About Me

Top 120.000 từ tiếng anh thông dụng trong bộ từ điển Anh Việt bỏ túi 2021 - Thông dụng phổ biến khi đi du lịch nước ngoài! (P5)

Rảnh rỗi ngồi làm lại mấy cái giấy mời cho các bạn bè trong đợt dịch chuẩn bị cho đợt đi du lịch nước ngoài tiếp theo của team admin khochat.comdulichdau.com, admin mới thấy vốn tiếng anh đã đã hơi quên do cả 2 năm nay dịch không thể đi du lịch. Do đó bài viết này là serial 120.000 từ tiếng anh thông dụng admin sưu tầm lại. Nếu bạn nào muốn file excel để tiện tra cứu và bỏ túi, hãy nhắn tin bên dưới để lấy file miễn phí nhé!

Để tìm nhanh từ bạn muốn, đơn giản hãy gõ lên thanh tìm kiếm ở bên trên website là nhanh nhất nhé!

Top 120.000 từ tiếng anh thông dụng sử dụng thường xuyên 2021 (P5)



31492. erase key nghĩa tiếng việt là (tech) phím xóa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ erase key là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh erase key(tech) phím xóa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:erase key
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của erase key là: (tech) phím xóa

31493. erased nghĩa tiếng việt là bị xoá, bị khử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ erased là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh erasedbị xoá, bị khử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:erased
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của erased là: bị xoá, bị khử

31494. erasement nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự xoá, sự xoá bỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ erasement là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh erasement danh từ|- sự xoá, sự xoá bỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:erasement
  • Phiên âm (nếu có): [ireizmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của erasement là: danh từ|- sự xoá, sự xoá bỏ

31495. eraser nghĩa tiếng việt là danh từ|- người xoá, người xoá bỏ|- cái tẩy, cái cạo|- giẻ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eraser là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eraser danh từ|- người xoá, người xoá bỏ|- cái tẩy, cái cạo|- giẻ lau bảng tha thiết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eraser
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của eraser là: danh từ|- người xoá, người xoá bỏ|- cái tẩy, cái cạo|- giẻ lau bảng tha thiết

31496. erasibility nghĩa tiếng việt là danh từ|- khả năng xoá được, tẩy được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ erasibility là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh erasibility danh từ|- khả năng xoá được, tẩy được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:erasibility
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của erasibility là: danh từ|- khả năng xoá được, tẩy được

31497. erassibility nghĩa tiếng việt là tính xoá được, tính khử được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ erassibility là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh erassibilitytính xoá được, tính khử được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:erassibility
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của erassibility là: tính xoá được, tính khử được

31498. erastian nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc học thuyết chủ trương nhà nước chiếm ưu thế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ erastian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh erastian tính từ|- thuộc học thuyết chủ trương nhà nước chiếm ưu thế trong lĩnh vực tôn giáo|* danh từ|- người chủ trương nhà nước chiếm ưu thế trong lĩnh vực tôn giáo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:erastian
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của erastian là: tính từ|- thuộc học thuyết chủ trương nhà nước chiếm ưu thế trong lĩnh vực tôn giáo|* danh từ|- người chủ trương nhà nước chiếm ưu thế trong lĩnh vực tôn giáo

31499. erastianism nghĩa tiếng việt là danh từ|- học thuyết chủ trương ưu thế nhà nước trong lĩnh vư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ erastianism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh erastianism danh từ|- học thuyết chủ trương ưu thế nhà nước trong lĩnh vực tôn giáo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:erastianism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của erastianism là: danh từ|- học thuyết chủ trương ưu thế nhà nước trong lĩnh vực tôn giáo

31500. erasure nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự xoá, sự xoá bỏ|- vết xoá, vết cạo||@erasure|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ erasure là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh erasure danh từ|- sự xoá, sự xoá bỏ|- vết xoá, vết cạo||@erasure|- sự xoá, sư khử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:erasure
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của erasure là: danh từ|- sự xoá, sự xoá bỏ|- vết xoá, vết cạo||@erasure|- sự xoá, sư khử

31501. erbium nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) ebiri(…)


Nghĩa tiếng việt của từ erbium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh erbium danh từ|- (hoá học) ebiri. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:erbium
  • Phiên âm (nếu có): [ə:biəm]
  • Nghĩa tiếng việt của erbium là: danh từ|- (hoá học) ebiri

31502. erd nghĩa tiếng việt là danh từ|- địa cầu; đất; khu vực(…)


Nghĩa tiếng việt của từ erd là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh erd danh từ|- địa cầu; đất; khu vực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:erd
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của erd là: danh từ|- địa cầu; đất; khu vực

31503. ere nghĩa tiếng việt là giới từ|- (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) trước|=ere while|+ trướ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ere là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ere giới từ|- (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) trước|=ere while|+ trước đây, trước kia|=ere long|+ không lâu nữa, chăng bao lâu|* liên từ|- (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) trước khi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ere
  • Phiên âm (nếu có): [eə]
  • Nghĩa tiếng việt của ere là: giới từ|- (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) trước|=ere while|+ trước đây, trước kia|=ere long|+ không lâu nữa, chăng bao lâu|* liên từ|- (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) trước khi

31504. erect nghĩa tiếng việt là tính từ|- thẳng, đứng thẳng|- dựng đứng (tóc...)|* ngoại đô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ erect là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh erect tính từ|- thẳng, đứng thẳng|- dựng đứng (tóc...)|* ngoại động từ|- dựng đứng thẳng, đặt đứng thẳng|- dựng nên, xây dựng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|- (sinh vật học) làm cương lên|- (kỹ thuật) ghép, lắp ráp|- (toán học) dựng (hình...)|* nội động từ|- cương lên||@erect|- thẳng, thẳng góc || dựng, xây dựng|- e. a perpendicular dựng một đường thẳng góc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:erect
  • Phiên âm (nếu có): [irekt]
  • Nghĩa tiếng việt của erect là: tính từ|- thẳng, đứng thẳng|- dựng đứng (tóc...)|* ngoại động từ|- dựng đứng thẳng, đặt đứng thẳng|- dựng nên, xây dựng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|- (sinh vật học) làm cương lên|- (kỹ thuật) ghép, lắp ráp|- (toán học) dựng (hình...)|* nội động từ|- cương lên||@erect|- thẳng, thẳng góc || dựng, xây dựng|- e. a perpendicular dựng một đường thẳng góc

31505. erectable nghĩa tiếng việt là xem erect(…)


Nghĩa tiếng việt của từ erectable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh erectablexem erect. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:erectable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của erectable là: xem erect

31506. erecter nghĩa tiếng việt là danh từ|- người xây dựng|- cơ cương; cơ dựng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ erecter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh erecter danh từ|- người xây dựng|- cơ cương; cơ dựng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:erecter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của erecter là: danh từ|- người xây dựng|- cơ cương; cơ dựng

31507. erectile nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh vật học) cương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ erectile là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh erectile tính từ|- (sinh vật học) cương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:erectile
  • Phiên âm (nếu có): [irektail]
  • Nghĩa tiếng việt của erectile là: tính từ|- (sinh vật học) cương

31508. erectility nghĩa tiếng việt là danh từ|- trạng thái cương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ erectility là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh erectility danh từ|- trạng thái cương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:erectility
  • Phiên âm (nếu có): [,i:rektiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của erectility là: danh từ|- trạng thái cương

31509. erection nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đứng thẳng; sự dựng đứng|- sự dựng lên, sự xây(…)


Nghĩa tiếng việt của từ erection là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh erection danh từ|- sự đứng thẳng; sự dựng đứng|- sự dựng lên, sự xây dựng; công trình xây dựng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|- (sinh vật học) sự cương; trạng thái cương|- (kỹ thuật) sự ghép, sự lắp ráp|- (toán học) sự dựng (hình...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:erection
  • Phiên âm (nếu có): [irekʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của erection là: danh từ|- sự đứng thẳng; sự dựng đứng|- sự dựng lên, sự xây dựng; công trình xây dựng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|- (sinh vật học) sự cương; trạng thái cương|- (kỹ thuật) sự ghép, sự lắp ráp|- (toán học) sự dựng (hình...)

31510. erectly nghĩa tiếng việt là xem erect(…)


Nghĩa tiếng việt của từ erectly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh erectlyxem erect. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:erectly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của erectly là: xem erect

31511. erectness nghĩa tiếng việt là danh từ|- vị trí thẳng đứng; sự đứng thẳng; sự dựng đứng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ erectness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh erectness danh từ|- vị trí thẳng đứng; sự đứng thẳng; sự dựng đứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:erectness
  • Phiên âm (nếu có): [irektnis]
  • Nghĩa tiếng việt của erectness là: danh từ|- vị trí thẳng đứng; sự đứng thẳng; sự dựng đứng

31512. erectopatent nghĩa tiếng việt là tính từ|- nửa khép nửa hở(…)


Nghĩa tiếng việt của từ erectopatent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh erectopatent tính từ|- nửa khép nửa hở. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:erectopatent
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của erectopatent là: tính từ|- nửa khép nửa hở

31513. erector nghĩa tiếng việt là danh từ|- người dựng, người làm đứng thẳng; vật làm đứng th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ erector là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh erector danh từ|- người dựng, người làm đứng thẳng; vật làm đứng thẳng|- (giải phẫu) cơ cương ((cũng) erector muscle)|- (kỹ thuật) thợ lắp ráp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:erector
  • Phiên âm (nếu có): [irektə]
  • Nghĩa tiếng việt của erector là: danh từ|- người dựng, người làm đứng thẳng; vật làm đứng thẳng|- (giải phẫu) cơ cương ((cũng) erector muscle)|- (kỹ thuật) thợ lắp ráp

31514. erelong nghĩa tiếng việt là phó từ|- (từ cổ, nghĩa cổ) chẳng bao lâu nửa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ erelong là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh erelong phó từ|- (từ cổ, nghĩa cổ) chẳng bao lâu nửa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:erelong
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của erelong là: phó từ|- (từ cổ, nghĩa cổ) chẳng bao lâu nửa

31515. eremic nghĩa tiếng việt là tính từ|- ở sa mạc; thuộc hoang mạc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eremic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eremic tính từ|- ở sa mạc; thuộc hoang mạc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eremic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của eremic là: tính từ|- ở sa mạc; thuộc hoang mạc

31516. eremite nghĩa tiếng việt là danh từ|- ẩn sĩ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eremite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eremite danh từ|- ẩn sĩ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eremite
  • Phiên âm (nếu có): [erimait]
  • Nghĩa tiếng việt của eremite là: danh từ|- ẩn sĩ

31517. eremitic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) ẩn sĩ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eremitic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eremitic tính từ|- (thuộc) ẩn sĩ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eremitic
  • Phiên âm (nếu có): [,erimitik]
  • Nghĩa tiếng việt của eremitic là: tính từ|- (thuộc) ẩn sĩ

31518. eremitical nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) ẩn sĩ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eremitical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eremitical tính từ|- (thuộc) ẩn sĩ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eremitical
  • Phiên âm (nếu có): [,erimitik]
  • Nghĩa tiếng việt của eremitical là: tính từ|- (thuộc) ẩn sĩ

31519. eremitism nghĩa tiếng việt là danh từ|- cuộc sống ẩn sĩ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eremitism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eremitism danh từ|- cuộc sống ẩn sĩ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eremitism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của eremitism là: danh từ|- cuộc sống ẩn sĩ

31520. erenow nghĩa tiếng việt là phó từ|- trước đây(…)


Nghĩa tiếng việt của từ erenow là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh erenow phó từ|- trước đây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:erenow
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của erenow là: phó từ|- trước đây

31521. erethism nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) trạng thái kích thích(…)


Nghĩa tiếng việt của từ erethism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh erethism danh từ|- (y học) trạng thái kích thích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:erethism
  • Phiên âm (nếu có): [eriθizm]
  • Nghĩa tiếng việt của erethism là: danh từ|- (y học) trạng thái kích thích

31522. erethismic nghĩa tiếng việt là xem erethism(…)


Nghĩa tiếng việt của từ erethismic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh erethismicxem erethism. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:erethismic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của erethismic là: xem erethism

31523. erethistic nghĩa tiếng việt là cách viết khác : erethitic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ erethistic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh erethisticcách viết khác : erethitic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:erethistic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của erethistic là: cách viết khác : erethitic

31524. erewhile nghĩa tiếng việt là phó từ, cũng erewhiles|- (từ cổ, nghĩa cổ) trước đây ít lâu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ erewhile là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh erewhile phó từ, cũng erewhiles|- (từ cổ, nghĩa cổ) trước đây ít lâu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:erewhile
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của erewhile là: phó từ, cũng erewhiles|- (từ cổ, nghĩa cổ) trước đây ít lâu

31525. erg nghĩa tiếng việt là danh từ|- (vật lý) éc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ erg là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh erg danh từ|- (vật lý) éc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:erg
  • Phiên âm (nếu có): [ə:g]
  • Nghĩa tiếng việt của erg là: danh từ|- (vật lý) éc

31526. ergastic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh học) thuộc hậu chất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ergastic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ergastic tính từ|- (sinh học) thuộc hậu chất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ergastic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ergastic là: tính từ|- (sinh học) thuộc hậu chất

31527. ergastoplasm nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh học) chất phân bào(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ergastoplasm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ergastoplasm danh từ|- (sinh học) chất phân bào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ergastoplasm
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ergastoplasm là: danh từ|- (sinh học) chất phân bào

31528. ergastoplasmic nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc chất phân bào(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ergastoplasmic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ergastoplasmic tính từ|- thuộc chất phân bào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ergastoplasmic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ergastoplasmic là: tính từ|- thuộc chất phân bào

31529. ergatocracy nghĩa tiếng việt là danh từ|- chính quyền công nhân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ergatocracy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ergatocracy danh từ|- chính quyền công nhân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ergatocracy
  • Phiên âm (nếu có): [,ə:gətɔkrəsi]
  • Nghĩa tiếng việt của ergatocracy là: danh từ|- chính quyền công nhân

31530. ergo nghĩa tiếng việt là phó từ|- ((thường), (đùa cợt)) do đó, vậy thì(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ergo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ergo phó từ|- ((thường), (đùa cợt)) do đó, vậy thì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ergo
  • Phiên âm (nếu có): [ə:gou]
  • Nghĩa tiếng việt của ergo là: phó từ|- ((thường), (đùa cợt)) do đó, vậy thì

31531. ergodic nghĩa tiếng việt là egodic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ergodic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ergodicegodic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ergodic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ergodic là: egodic

31532. ergodic function nghĩa tiếng việt là (tech) hàm thiên lịch, hàm ergôddic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ergodic function là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ergodic function(tech) hàm thiên lịch, hàm ergôddic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ergodic function
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ergodic function là: (tech) hàm thiên lịch, hàm ergôddic

31533. ergodic theorem nghĩa tiếng việt là (tech) định lý thiên lịch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ergodic theorem là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ergodic theorem(tech) định lý thiên lịch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ergodic theorem
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ergodic theorem là: (tech) định lý thiên lịch

31534. ergodicity nghĩa tiếng việt là tính góc egodic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ergodicity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ergodicitytính góc egodic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ergodicity
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ergodicity là: tính góc egodic

31535. ergograph nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh học) máy ghi cơ công(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ergograph là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ergograph danh từ|- (sinh học) máy ghi cơ công. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ergograph
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ergograph là: danh từ|- (sinh học) máy ghi cơ công

31536. ergology nghĩa tiếng việt là danh từ|- sinh lý học lao động(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ergology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ergology danh từ|- sinh lý học lao động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ergology
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ergology là: danh từ|- sinh lý học lao động

31537. ergometer nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh học) cơ công kế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ergometer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ergometer danh từ|- (sinh học) cơ công kế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ergometer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ergometer là: danh từ|- (sinh học) cơ công kế

31538. ergometrine nghĩa tiếng việt là danh từ|- (dược học) ecgometrin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ergometrine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ergometrine danh từ|- (dược học) ecgometrin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ergometrine
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ergometrine là: danh từ|- (dược học) ecgometrin

31539. ergon nghĩa tiếng việt là danh từ|- (vật lý) éc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ergon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ergon danh từ|- (vật lý) éc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ergon
  • Phiên âm (nếu có): [ə:g]
  • Nghĩa tiếng việt của ergon là: danh từ|- (vật lý) éc

31540. ergonometric nghĩa tiếng việt là xem ergonomics(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ergonometric là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ergonometricxem ergonomics. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ergonometric
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ergonometric là: xem ergonomics

31541. ergonomic nghĩa tiếng việt là xem ergonomics(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ergonomic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ergonomicxem ergonomics. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ergonomic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ergonomic là: xem ergonomics

31542. ergonomically nghĩa tiếng việt là xem ergonomics(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ergonomically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ergonomicallyxem ergonomics. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ergonomically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ergonomically là: xem ergonomics

31543. ergonomics nghĩa tiếng việt là (tech) môn tối ưu nhân tố(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ergonomics là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ergonomics(tech) môn tối ưu nhân tố. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ergonomics
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ergonomics là: (tech) môn tối ưu nhân tố

31544. ergonomist nghĩa tiếng việt là xem ergonomics(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ergonomist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ergonomistxem ergonomics. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ergonomist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ergonomist là: xem ergonomics

31545. ergonovine nghĩa tiếng việt là danh từ|- ecgometrin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ergonovine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ergonovine danh từ|- ecgometrin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ergonovine
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ergonovine là: danh từ|- ecgometrin

31546. ergot nghĩa tiếng việt là danh từ (thực vật học)|- cựa (của lúa mạch, do nấm gây nên)|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ergot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ergot danh từ (thực vật học)|- cựa (của lúa mạch, do nấm gây nên)|- hạt cựa (hạt lúa mạch có cựa dùng làm thuốc). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ergot
  • Phiên âm (nếu có): [ə:gət]
  • Nghĩa tiếng việt của ergot là: danh từ (thực vật học)|- cựa (của lúa mạch, do nấm gây nên)|- hạt cựa (hạt lúa mạch có cựa dùng làm thuốc)

31547. ergotamin nghĩa tiếng việt là danh từ|- (dược) ecgotamin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ergotamin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ergotamin danh từ|- (dược) ecgotamin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ergotamin
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ergotamin là: danh từ|- (dược) ecgotamin

31548. ergotic nghĩa tiếng việt là xem ergot(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ergotic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ergoticxem ergot. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ergotic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ergotic là: xem ergot

31549. ergotine nghĩa tiếng việt là danh từ|- (dược học) ecgôtin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ergotine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ergotine danh từ|- (dược học) ecgôtin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ergotine
  • Phiên âm (nếu có): [ə:gətain]
  • Nghĩa tiếng việt của ergotine là: danh từ|- (dược học) ecgôtin

31550. ergotinin nghĩa tiếng việt là danh từ|- cũng ergotinine|- (dược học) ecgotinin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ergotinin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ergotinin danh từ|- cũng ergotinine|- (dược học) ecgotinin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ergotinin
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ergotinin là: danh từ|- cũng ergotinine|- (dược học) ecgotinin

31551. ergotism nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) (như) ergot|- sự nhiễm độc ecgôtin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ergotism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ergotism danh từ|- (thực vật học) (như) ergot|- sự nhiễm độc ecgôtin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ergotism
  • Phiên âm (nếu có): [ə:gətizm]
  • Nghĩa tiếng việt của ergotism là: danh từ|- (thực vật học) (như) ergot|- sự nhiễm độc ecgôtin

31552. ergotize nghĩa tiếng việt là %%ergotize%%ergotize(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ergotize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ergotize%%ergotize%%ergotize. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ergotize
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ergotize là: %%ergotize%%ergotize

31553. ergotoxine nghĩa tiếng việt là danh từ|- (dược) ecgotoxin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ergotoxine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ergotoxine danh từ|- (dược) ecgotoxin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ergotoxine
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ergotoxine là: danh từ|- (dược) ecgotoxin

31554. erica nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật) cây thạch nam(…)


Nghĩa tiếng việt của từ erica là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh erica danh từ|- (thực vật) cây thạch nam. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:erica
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của erica là: danh từ|- (thực vật) cây thạch nam

31555. ericaceous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) (thuộc) họ đỗ quyên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ericaceous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ericaceous tính từ|- (thực vật học) (thuộc) họ đỗ quyên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ericaceous
  • Phiên âm (nếu có): [,erikeiʃəs]
  • Nghĩa tiếng việt của ericaceous là: tính từ|- (thực vật học) (thuộc) họ đỗ quyên

31556. erigeron nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) giống có tai hùm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ erigeron là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh erigeron tính từ|- (thực vật học) giống có tai hùm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:erigeron
  • Phiên âm (nếu có): [iridʤərən]
  • Nghĩa tiếng việt của erigeron là: tính từ|- (thực vật học) giống có tai hùm

31557. erin nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thơ ca) airơlân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ erin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh erin danh từ|- (thơ ca) airơlân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:erin
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của erin là: danh từ|- (thơ ca) airơlân

31558. erinaceous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (động vật) thuộc họ chuột nhím(…)


Nghĩa tiếng việt của từ erinaceous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh erinaceous tính từ|- (động vật) thuộc họ chuột nhím. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:erinaceous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của erinaceous là: tính từ|- (động vật) thuộc họ chuột nhím

31559. erinys nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều erinyes|- ê-ri-ni (nữ thần trả thù của thâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ erinys là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh erinys danh từ|- số nhiều erinyes|- ê-ri-ni (nữ thần trả thù của thần thoại hy lạp). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:erinys
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của erinys là: danh từ|- số nhiều erinyes|- ê-ri-ni (nữ thần trả thù của thần thoại hy lạp)

31560. eristic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) tranh luận|- nhằm thắng hơn là nhằm sự thư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eristic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eristic tính từ|- (thuộc) tranh luận|- nhằm thắng hơn là nhằm sự thực (người tranh luận, lập luận)|* danh từ|- tài tranh luận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eristic
  • Phiên âm (nếu có): [əristik]
  • Nghĩa tiếng việt của eristic là: tính từ|- (thuộc) tranh luận|- nhằm thắng hơn là nhằm sự thực (người tranh luận, lập luận)|* danh từ|- tài tranh luận

31561. erl-king nghĩa tiếng việt là danh từ|- thần dụ trẻ (thần thoại đức (từ cổ,nghĩa cổ))(…)


Nghĩa tiếng việt của từ erl-king là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh erl-king danh từ|- thần dụ trẻ (thần thoại đức (từ cổ,nghĩa cổ)). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:erl-king
  • Phiên âm (nếu có): [ə:lkiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của erl-king là: danh từ|- thần dụ trẻ (thần thoại đức (từ cổ,nghĩa cổ))

31562. erlang nghĩa tiếng việt là (tech) erlang (đơn vị lưu lượng thông tin)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ erlang là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh erlang(tech) erlang (đơn vị lưu lượng thông tin). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:erlang
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của erlang là: (tech) erlang (đơn vị lưu lượng thông tin)

31563. erlangmeter nghĩa tiếng việt là (tech) máy đo erlang(…)


Nghĩa tiếng việt của từ erlangmeter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh erlangmeter(tech) máy đo erlang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:erlangmeter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của erlangmeter là: (tech) máy đo erlang

31564. erm nghĩa tiếng việt là (econ) xem exchange rate mechanism.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ erm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh erm(econ) xem exchange rate mechanism.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:erm
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của erm là: (econ) xem exchange rate mechanism.

31565. ermine nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) chồn ecmin|- da lông chồn ecmin (dùng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ermine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ermine danh từ|- (động vật học) chồn ecmin|- da lông chồn ecmin (dùng làm áo...)|- (thông tục) chức quan toà|=to rise to ermine|+ được bổ nhiệm làm quan toà|=a dispute between silk and ermine|+ sự tranh cãi giữa luật sư và quan toà|- (thơ ca) sự trong trắng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ermine
  • Phiên âm (nếu có): [ə:min]
  • Nghĩa tiếng việt của ermine là: danh từ|- (động vật học) chồn ecmin|- da lông chồn ecmin (dùng làm áo...)|- (thông tục) chức quan toà|=to rise to ermine|+ được bổ nhiệm làm quan toà|=a dispute between silk and ermine|+ sự tranh cãi giữa luật sư và quan toà|- (thơ ca) sự trong trắng

31566. erne nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) ó biển(…)


Nghĩa tiếng việt của từ erne là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh erne danh từ|- (động vật học) ó biển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:erne
  • Phiên âm (nếu có): [ə:n]
  • Nghĩa tiếng việt của erne là: danh từ|- (động vật học) ó biển

31567. ernie nghĩa tiếng việt là danh từ|- (viết tắt) của electronic random number indicator equip(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ernie là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ernie danh từ|- (viết tắt) của electronic random number indicator equipment|- máy xổ số. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ernie
  • Phiên âm (nếu có): [ə:ni]
  • Nghĩa tiếng việt của ernie là: danh từ|- (viết tắt) của electronic random number indicator equipment|- máy xổ số

31568. erode nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- xói mòn, ăn mòn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ erode là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh erode ngoại động từ|- xói mòn, ăn mòn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:erode
  • Phiên âm (nếu có): [iroud]
  • Nghĩa tiếng việt của erode là: ngoại động từ|- xói mòn, ăn mòn

31569. eroded nghĩa tiếng việt là tính từ|- bị xói mòn, bị ăn mòn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eroded là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eroded tính từ|- bị xói mòn, bị ăn mòn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eroded
  • Phiên âm (nếu có): [iroudid]
  • Nghĩa tiếng việt của eroded là: tính từ|- bị xói mòn, bị ăn mòn

31570. erodent nghĩa tiếng việt là tính từ|- xói mòn, ăn mòn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ erodent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh erodent tính từ|- xói mòn, ăn mòn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:erodent
  • Phiên âm (nếu có): [iroudənt]
  • Nghĩa tiếng việt của erodent là: tính từ|- xói mòn, ăn mòn

31571. erodibility nghĩa tiếng việt là xem erode(…)


Nghĩa tiếng việt của từ erodibility là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh erodibilityxem erode. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:erodibility
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của erodibility là: xem erode

31572. erodible nghĩa tiếng việt là xem erode(…)


Nghĩa tiếng việt của từ erodible là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh erodiblexem erode. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:erodible
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của erodible là: xem erode

31573. erogeneity nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính kích thích tính dục(…)


Nghĩa tiếng việt của từ erogeneity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh erogeneity danh từ|- tính kích thích tính dục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:erogeneity
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của erogeneity là: danh từ|- tính kích thích tính dục

31574. erogenous nghĩa tiếng việt là tính từ|- nhạy kích thích tình dục(…)


Nghĩa tiếng việt của từ erogenous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh erogenous tính từ|- nhạy kích thích tình dục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:erogenous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của erogenous là: tính từ|- nhạy kích thích tình dục

31575. eros nghĩa tiếng việt là danh từ|- thần ái tình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eros là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eros danh từ|- thần ái tình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eros
  • Phiên âm (nếu có): [erɔs]
  • Nghĩa tiếng việt của eros là: danh từ|- thần ái tình

31576. erosion nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự xói mòn, sự ăn mòn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ erosion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh erosion danh từ|- sự xói mòn, sự ăn mòn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:erosion
  • Phiên âm (nếu có): [irouʤn]
  • Nghĩa tiếng việt của erosion là: danh từ|- sự xói mòn, sự ăn mòn

31577. erosional nghĩa tiếng việt là xem erosion(…)


Nghĩa tiếng việt của từ erosional là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh erosionalxem erosion. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:erosional
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của erosional là: xem erosion

31578. erosionally nghĩa tiếng việt là xem erosion(…)


Nghĩa tiếng việt của từ erosionally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh erosionallyxem erosion. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:erosionally
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của erosionally là: xem erosion

31579. erosive nghĩa tiếng việt là tính từ|- xói mòn, ăn mòn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ erosive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh erosive tính từ|- xói mòn, ăn mòn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:erosive
  • Phiên âm (nếu có): [irousiv]
  • Nghĩa tiếng việt của erosive là: tính từ|- xói mòn, ăn mòn

31580. erosiveness nghĩa tiếng việt là xem erosive(…)


Nghĩa tiếng việt của từ erosiveness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh erosivenessxem erosive. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:erosiveness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của erosiveness là: xem erosive

31581. erosivity nghĩa tiếng việt là xem erosive(…)


Nghĩa tiếng việt của từ erosivity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh erosivityxem erosive. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:erosivity
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của erosivity là: xem erosive

31582. erotamania nghĩa tiếng việt là danh từ|- bệnh tương tư; bệnh điên vì tình|- xung động thoả du(…)


Nghĩa tiếng việt của từ erotamania là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh erotamania danh từ|- bệnh tương tư; bệnh điên vì tình|- xung động thoả dục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:erotamania
  • Phiên âm (nếu có): [i,rɔtəmeinjə]
  • Nghĩa tiếng việt của erotamania là: danh từ|- bệnh tương tư; bệnh điên vì tình|- xung động thoả dục

31583. erotematic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (văn học) mang hình thức câu hỏi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ erotematic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh erotematic tính từ|- (văn học) mang hình thức câu hỏi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:erotematic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của erotematic là: tính từ|- (văn học) mang hình thức câu hỏi

31584. erotic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) tình ái, (thuộc) tình dục|- (từ mỹ,nghĩa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ erotic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh erotic tính từ|- (thuộc) tình ái, (thuộc) tình dục|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) khiêu dâm, gợi tình|* danh từ|- bài thơ tình|- người đa tình; người đa dâm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:erotic
  • Phiên âm (nếu có): [irɔtik]
  • Nghĩa tiếng việt của erotic là: tính từ|- (thuộc) tình ái, (thuộc) tình dục|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) khiêu dâm, gợi tình|* danh từ|- bài thơ tình|- người đa tình; người đa dâm

31585. erotica nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- văn học về tình|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sách(…)


Nghĩa tiếng việt của từ erotica là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh erotica danh từ số nhiều|- văn học về tình|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sách báo khiêu dâm, tranh ảnh khiêu dâm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:erotica
  • Phiên âm (nếu có): [irɔtikə]
  • Nghĩa tiếng việt của erotica là: danh từ số nhiều|- văn học về tình|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sách báo khiêu dâm, tranh ảnh khiêu dâm

31586. erotically nghĩa tiếng việt là phó từ|- khiêu dâm, khêu gợi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ erotically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh erotically phó từ|- khiêu dâm, khêu gợi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:erotically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của erotically là: phó từ|- khiêu dâm, khêu gợi

31587. eroticism nghĩa tiếng việt là danh từ|- tư tưởng dâm dục; tính đa dâm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eroticism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eroticism danh từ|- tư tưởng dâm dục; tính đa dâm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eroticism
  • Phiên âm (nếu có): [erɔtisizm]
  • Nghĩa tiếng việt của eroticism là: danh từ|- tư tưởng dâm dục; tính đa dâm

31588. eroticist nghĩa tiếng việt là xem eroticism(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eroticist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eroticistxem eroticism. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eroticist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của eroticist là: xem eroticism

31589. eroticize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- khiêu dâm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eroticize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eroticize ngoại động từ|- khiêu dâm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eroticize
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của eroticize là: ngoại động từ|- khiêu dâm

31590. erotism nghĩa tiếng việt là danh từ|- tình dục; sự khiêu dâm|- tính đa dâm, tính dâm dục(…)


Nghĩa tiếng việt của từ erotism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh erotism danh từ|- tình dục; sự khiêu dâm|- tính đa dâm, tính dâm dục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:erotism
  • Phiên âm (nếu có): [erətizm]
  • Nghĩa tiếng việt của erotism là: danh từ|- tình dục; sự khiêu dâm|- tính đa dâm, tính dâm dục

31591. erotology nghĩa tiếng việt là danh từ|- ái tình học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ erotology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh erotology danh từ|- ái tình học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:erotology
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của erotology là: danh từ|- ái tình học

31592. erotomania nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) xung động thoả dục; chứng cuồng dâm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ erotomania là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh erotomania danh từ|- (y học) xung động thoả dục; chứng cuồng dâm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:erotomania
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của erotomania là: danh từ|- (y học) xung động thoả dục; chứng cuồng dâm

31593. erotomaniac nghĩa tiếng việt là danh từ|- người lúc nào cũng nghĩ đến nhục dục; người cuồn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ erotomaniac là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh erotomaniac danh từ|- người lúc nào cũng nghĩ đến nhục dục; người cuồng dâm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:erotomaniac
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của erotomaniac là: danh từ|- người lúc nào cũng nghĩ đến nhục dục; người cuồng dâm

31594. err nghĩa tiếng việt là nội động từ|- lầm lỗi, sai lầm|- phạm tội|- (từ cổ,nghĩa c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ err là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh err nội động từ|- lầm lỗi, sai lầm|- phạm tội|- (từ cổ,nghĩa cổ), (từ hiếm,nghĩa hiếm) đi lang thang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:err
  • Phiên âm (nếu có): [ə:]
  • Nghĩa tiếng việt của err là: nội động từ|- lầm lỗi, sai lầm|- phạm tội|- (từ cổ,nghĩa cổ), (từ hiếm,nghĩa hiếm) đi lang thang

31595. errancy nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự sai lầm, sự sai sót(…)


Nghĩa tiếng việt của từ errancy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh errancy danh từ|- sự sai lầm, sự sai sót. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:errancy
  • Phiên âm (nếu có): [erənsi]
  • Nghĩa tiếng việt của errancy là: danh từ|- sự sai lầm, sự sai sót

31596. errand nghĩa tiếng việt là danh từ|- việc vắt (đưa thư, mua thuốc lá...)|=to run [on],erran(…)


Nghĩa tiếng việt của từ errand là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh errand danh từ|- việc vắt (đưa thư, mua thuốc lá...)|=to run [on],errands; to go on errands|+ chạy việc vặt|- mục đích cuộc đi; mục đích|=his errand was to deliver a letter|+ mục đích hắn đến là để đưa một bức thư. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:errand
  • Phiên âm (nếu có): [erənd]
  • Nghĩa tiếng việt của errand là: danh từ|- việc vắt (đưa thư, mua thuốc lá...)|=to run [on],errands; to go on errands|+ chạy việc vặt|- mục đích cuộc đi; mục đích|=his errand was to deliver a letter|+ mục đích hắn đến là để đưa một bức thư

31597. errand-boy nghĩa tiếng việt là danh từ|- chú bé chạy việc vặt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ errand-boy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh errand-boy danh từ|- chú bé chạy việc vặt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:errand-boy
  • Phiên âm (nếu có): [erəndbɔi]
  • Nghĩa tiếng việt của errand-boy là: danh từ|- chú bé chạy việc vặt

31598. errant nghĩa tiếng việt là tính từ|- lang thang, giang hồ|- sai lầm, sai sót, không đúng t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ errant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh errant tính từ|- lang thang, giang hồ|- sai lầm, sai sót, không đúng tiêu chuẩn|* danh từ|- (như) knight-errant. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:errant
  • Phiên âm (nếu có): [erənt]
  • Nghĩa tiếng việt của errant là: tính từ|- lang thang, giang hồ|- sai lầm, sai sót, không đúng tiêu chuẩn|* danh từ|- (như) knight-errant

31599. errantly nghĩa tiếng việt là xem errant(…)


Nghĩa tiếng việt của từ errantly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh errantlyxem errant. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:errantly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của errantly là: xem errant

31600. errantry nghĩa tiếng việt là danh từ|- thân thể của hiệp sĩ giang hồ|- tính giang hồ hiệp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ errantry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh errantry danh từ|- thân thể của hiệp sĩ giang hồ|- tính giang hồ hiệp sĩ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:errantry
  • Phiên âm (nếu có): [erəntri]
  • Nghĩa tiếng việt của errantry là: danh từ|- thân thể của hiệp sĩ giang hồ|- tính giang hồ hiệp sĩ

31601. errata nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều errata|- lỗi in, lỗi viết|- bản đính chín(…)


Nghĩa tiếng việt của từ errata là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh errata danh từ, số nhiều errata|- lỗi in, lỗi viết|- bản đính chính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:errata
  • Phiên âm (nếu có): [erɑ:təm]
  • Nghĩa tiếng việt của errata là: danh từ, số nhiều errata|- lỗi in, lỗi viết|- bản đính chính

31602. erratic nghĩa tiếng việt là tính từ|- thất thường, được chăng hay chớ, bạ đâu hay đấy|- ((…)


Nghĩa tiếng việt của từ erratic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh erratic tính từ|- thất thường, được chăng hay chớ, bạ đâu hay đấy|- (y học) chạy, di chuyển (chỗ đau)|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) lang thang|=erratic blocks|+ (địa lý,địa chất) đá tảng lang thang|- sự lái chưa vững, sự lái chập choạng (ô tô)|* danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người tính tình thất thường, người được chăng hay chớ, người bạ đâu hay đấy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:erratic
  • Phiên âm (nếu có): [irætik]
  • Nghĩa tiếng việt của erratic là: tính từ|- thất thường, được chăng hay chớ, bạ đâu hay đấy|- (y học) chạy, di chuyển (chỗ đau)|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) lang thang|=erratic blocks|+ (địa lý,địa chất) đá tảng lang thang|- sự lái chưa vững, sự lái chập choạng (ô tô)|* danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người tính tình thất thường, người được chăng hay chớ, người bạ đâu hay đấy

31603. erratically nghĩa tiếng việt là phó từ|- thất thường, được chăng hay chớ, bạ đâu hay đấy|- ch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ erratically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh erratically phó từ|- thất thường, được chăng hay chớ, bạ đâu hay đấy|- chập choạng (lái xe ô tô). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:erratically
  • Phiên âm (nếu có): [irætikəli]
  • Nghĩa tiếng việt của erratically là: phó từ|- thất thường, được chăng hay chớ, bạ đâu hay đấy|- chập choạng (lái xe ô tô)

31604. erraticism nghĩa tiếng việt là xem erratic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ erraticism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh erraticismxem erratic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:erraticism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của erraticism là: xem erratic

31605. erratics nghĩa tiếng việt là danh từ|- (địa chất) tầng lăn; đá lang thang; phiêu nham(…)


Nghĩa tiếng việt của từ erratics là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh erratics danh từ|- (địa chất) tầng lăn; đá lang thang; phiêu nham. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:erratics
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của erratics là: danh từ|- (địa chất) tầng lăn; đá lang thang; phiêu nham

31606. erratum nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều errata|- lỗi in, lỗi viết|- bản đính chín(…)


Nghĩa tiếng việt của từ erratum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh erratum danh từ, số nhiều errata|- lỗi in, lỗi viết|- bản đính chính||@erratum|- bản đính chính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:erratum
  • Phiên âm (nếu có): [erɑ:təm]
  • Nghĩa tiếng việt của erratum là: danh từ, số nhiều errata|- lỗi in, lỗi viết|- bản đính chính||@erratum|- bản đính chính

31607. errhine nghĩa tiếng việt là tính từ|- làm hắt hơi|* danh từ|- (y học) thuốc hắt hơi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ errhine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh errhine tính từ|- làm hắt hơi|* danh từ|- (y học) thuốc hắt hơi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:errhine
  • Phiên âm (nếu có): [erin]
  • Nghĩa tiếng việt của errhine là: tính từ|- làm hắt hơi|* danh từ|- (y học) thuốc hắt hơi

31608. erroneous nghĩa tiếng việt là tính từ|- sai lầm, sai sót; không đúng||@erroneous|- sai lầm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ erroneous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh erroneous tính từ|- sai lầm, sai sót; không đúng||@erroneous|- sai lầm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:erroneous
  • Phiên âm (nếu có): [irounjəs]
  • Nghĩa tiếng việt của erroneous là: tính từ|- sai lầm, sai sót; không đúng||@erroneous|- sai lầm

31609. erroneously nghĩa tiếng việt là phó từ|- sai, nhầm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ erroneously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh erroneously phó từ|- sai, nhầm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:erroneously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của erroneously là: phó từ|- sai, nhầm

31610. erroneousness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính sai lầm, tính sai sót; tính không đúng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ erroneousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh erroneousness danh từ|- tính sai lầm, tính sai sót; tính không đúng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:erroneousness
  • Phiên âm (nếu có): [irounjəsnis]
  • Nghĩa tiếng việt của erroneousness là: danh từ|- tính sai lầm, tính sai sót; tính không đúng

31611. error nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự sai lầm, sự sai sót, lỗi; ý kiến sai lầm; tình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ error là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh error danh từ|- sự sai lầm, sự sai sót, lỗi; ý kiến sai lầm; tình trạng sai lầm|=to commit (make) an error|+ phạm sai lầm, mắc lỗi|=in error|+ vì lầm lẫn|- (kỹ thuật) sai số; độ sai|- sự vi phạm|- (rađiô) sự mất thích ứng||@error|- (tech) sai số; sai lầm, lỗi; thiếu sót||@error|- độ sai, sai số|- e. of behaviour độ sai khi xử lý |- e. of calculation sai số trong tính toán|- e. of estimation độ sai của ước lượng|- e. of first (second) kind sai lầm loại một (loại hai)|- e. of observation sai số quan trắc|- e. of solution sai số của nghiệm|- absolute e. sai số tuyệt đối|- accidental e. sai số ngẫu nhiên|- actual e. sai số thực tế|- additive e. sai số cộng tính|- alignmente e. sai số thiết lập|- approximate e. độ sai xấp xỉ|- ascertainment e. độ sai do điều tra bằng mẫu|- average e. độ sai trung bình |- compemsating e. sai số bổ chính|- connection e. sai số [khi mở, khi nối mạch],|- constant e. sai số không đổi|- dynamic(al) e. độ sai động|- elementary e. sai số sơ cấp|- experimental e. sai số thực nghiệm|- fixed e. sai số có hệ thống|- following e. (thống kê) sai số theo sau|- gross e. sai số lớn|- hysteresis e. sai số do hiện tượng trễ|- indication e.(máy tính) sai số chỉ|- inherent e. sai số nội tại|- inherited e. sai số thừa hưởng|- integrated square e. (điều khiển học) tích phân bình phương sai số|- interpolation e. sai số nội suy|- instrument e., instrumentale e. sai số do dụng cụ|- limiting e. (máy tính) sai số giới hạn|- load e. (điều khiển học) lệch tải |- mean e. độ sai trung bình|- mean absolute e. độ sai tuyệt đối trung bình|- mean square e. (độ) sai số bình phương trung bình |- mean-root-square e. độ sai tiêu chuẩn|- meter e. sai số dụng cụ|- metering e. sai số đo|- miscount e. tính toán sai, tính nhầm|- observational e. (thống kê) sai số quan trắc|- out put e. sai số đại lượng |- percentage e. sai số tính theo phần trăm|- personal e. (toán kinh tế) sai số đo người|- presumptive e. độ sai giả định|- probable e. sai số có thể|- quadraitic mean e. độ sai bình phương trung bình|- random e. độ sai ngẫu nhiên|- relative e. sai số tương đối|- residual e. sai số thặng dư|- response e. (thống kê) sai số không ngẫu nhiên|- root-mean-square e. sai số [quân phương, tiêu chuẩn],|- round-off e. sai số làm tròn|- sampling e. sai số lấymẫu|- single e. sai số đơn lẻ|- standard e. of estimate (thống kê) độ sai tiêu chuẩn của ước lượng|- steady-state e. sai số ổn định|- systematic e. sai số có hệ thống |- total e. sai số toàn phần|- truncation e. (máy tính) sai số cụt|- turning e. (máy tính) độ sai quay|- type i e. (thống kê) sai lầm kiểu i|- type ii e. (thống kê) sai lầm kiểu ii|- unbias(s)ed e. sai số ngẫu nhiên|- weight e. sai số trọng lượng|- wiring e. sai số lắp ráp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:error
  • Phiên âm (nếu có): [erə]
  • Nghĩa tiếng việt của error là: danh từ|- sự sai lầm, sự sai sót, lỗi; ý kiến sai lầm; tình trạng sai lầm|=to commit (make) an error|+ phạm sai lầm, mắc lỗi|=in error|+ vì lầm lẫn|- (kỹ thuật) sai số; độ sai|- sự vi phạm|- (rađiô) sự mất thích ứng||@error|- (tech) sai số; sai lầm, lỗi; thiếu sót||@error|- độ sai, sai số|- e. of behaviour độ sai khi xử lý |- e. of calculation sai số trong tính toán|- e. of estimation độ sai của ước lượng|- e. of first (second) kind sai lầm loại một (loại hai)|- e. of observation sai số quan trắc|- e. of solution sai số của nghiệm|- absolute e. sai số tuyệt đối|- accidental e. sai số ngẫu nhiên|- actual e. sai số thực tế|- additive e. sai số cộng tính|- alignmente e. sai số thiết lập|- approximate e. độ sai xấp xỉ|- ascertainment e. độ sai do điều tra bằng mẫu|- average e. độ sai trung bình |- compemsating e. sai số bổ chính|- connection e. sai số [khi mở, khi nối mạch],|- constant e. sai số không đổi|- dynamic(al) e. độ sai động|- elementary e. sai số sơ cấp|- experimental e. sai số thực nghiệm|- fixed e. sai số có hệ thống|- following e. (thống kê) sai số theo sau|- gross e. sai số lớn|- hysteresis e. sai số do hiện tượng trễ|- indication e.(máy tính) sai số chỉ|- inherent e. sai số nội tại|- inherited e. sai số thừa hưởng|- integrated square e. (điều khiển học) tích phân bình phương sai số|- interpolation e. sai số nội suy|- instrument e., instrumentale e. sai số do dụng cụ|- limiting e. (máy tính) sai số giới hạn|- load e. (điều khiển học) lệch tải |- mean e. độ sai trung bình|- mean absolute e. độ sai tuyệt đối trung bình|- mean square e. (độ) sai số bình phương trung bình |- mean-root-square e. độ sai tiêu chuẩn|- meter e. sai số dụng cụ|- metering e. sai số đo|- miscount e. tính toán sai, tính nhầm|- observational e. (thống kê) sai số quan trắc|- out put e. sai số đại lượng |- percentage e. sai số tính theo phần trăm|- personal e. (toán kinh tế) sai số đo người|- presumptive e. độ sai giả định|- probable e. sai số có thể|- quadraitic mean e. độ sai bình phương trung bình|- random e. độ sai ngẫu nhiên|- relative e. sai số tương đối|- residual e. sai số thặng dư|- response e. (thống kê) sai số không ngẫu nhiên|- root-mean-square e. sai số [quân phương, tiêu chuẩn],|- round-off e. sai số làm tròn|- sampling e. sai số lấymẫu|- single e. sai số đơn lẻ|- standard e. of estimate (thống kê) độ sai tiêu chuẩn của ước lượng|- steady-state e. sai số ổn định|- systematic e. sai số có hệ thống |- total e. sai số toàn phần|- truncation e. (máy tính) sai số cụt|- turning e. (máy tính) độ sai quay|- type i e. (thống kê) sai lầm kiểu i|- type ii e. (thống kê) sai lầm kiểu ii|- unbias(s)ed e. sai số ngẫu nhiên|- weight e. sai số trọng lượng|- wiring e. sai số lắp ráp

31612. error analysis nghĩa tiếng việt là (tech) phân tích sai lầm; phân tích sai số(…)


Nghĩa tiếng việt của từ error analysis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh error analysis(tech) phân tích sai lầm; phân tích sai số. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:error analysis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của error analysis là: (tech) phân tích sai lầm; phân tích sai số

31613. error byte nghĩa tiếng việt là (tech) bai sai số(…)


Nghĩa tiếng việt của từ error byte là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh error byte(tech) bai sai số. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:error byte
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của error byte là: (tech) bai sai số

31614. error character nghĩa tiếng việt là (tech) ký tự sai lầm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ error character là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh error character(tech) ký tự sai lầm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:error character
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của error character là: (tech) ký tự sai lầm

31615. error checking code nghĩa tiếng việt là (tech) mã kiểm sai lầm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ error checking code là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh error checking code(tech) mã kiểm sai lầm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:error checking code
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của error checking code là: (tech) mã kiểm sai lầm

31616. error control character nghĩa tiếng việt là (tech) ký tự kiểm soát sai lầm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ error control character là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh error control character(tech) ký tự kiểm soát sai lầm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:error control character
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của error control character là: (tech) ký tự kiểm soát sai lầm

31617. error control equipment nghĩa tiếng việt là (tech) thiết bị kiểm soát sai lầm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ error control equipment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh error control equipment(tech) thiết bị kiểm soát sai lầm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:error control equipment
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của error control equipment là: (tech) thiết bị kiểm soát sai lầm

31618. error correcting code nghĩa tiếng việt là (tech) mã hiệu chỉnh sai lầm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ error correcting code là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh error correcting code(tech) mã hiệu chỉnh sai lầm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:error correcting code
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của error correcting code là: (tech) mã hiệu chỉnh sai lầm

31619. error correction models (ecms) nghĩa tiếng việt là (econ) các mô hình hiệu chỉnh sai số; các mô hình sửa chữa sa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ error correction models (ecms) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh error correction models (ecms)(econ) các mô hình hiệu chỉnh sai số; các mô hình sửa chữa sai số.|+ trong phân tích và hồi quy một ecms kết hợp các sự tác động qua lại ngắn hạn và dài hạn giữa các biến số,. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:error correction models (ecms)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của error correction models (ecms) là: (econ) các mô hình hiệu chỉnh sai số; các mô hình sửa chữa sai số.|+ trong phân tích và hồi quy một ecms kết hợp các sự tác động qua lại ngắn hạn và dài hạn giữa các biến số,

31620. error detecting code nghĩa tiếng việt là (tech) mã phát hiện sai lầm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ error detecting code là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh error detecting code(tech) mã phát hiện sai lầm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:error detecting code
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của error detecting code là: (tech) mã phát hiện sai lầm

31621. error detection routine nghĩa tiếng việt là (tech) thường trình phát hiện sai lầm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ error detection routine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh error detection routine(tech) thường trình phát hiện sai lầm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:error detection routine
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của error detection routine là: (tech) thường trình phát hiện sai lầm

31622. error detector nghĩa tiếng việt là (tech) bộ phát hiện sai số(…)


Nghĩa tiếng việt của từ error detector là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh error detector(tech) bộ phát hiện sai số. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:error detector
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của error detector là: (tech) bộ phát hiện sai số

31623. error diagnostics nghĩa tiếng việt là (tech) chẩn đoán sai lầm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ error diagnostics là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh error diagnostics(tech) chẩn đoán sai lầm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:error diagnostics
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của error diagnostics là: (tech) chẩn đoán sai lầm

31624. error flag nghĩa tiếng việt là (tech) cờ báo sai lầm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ error flag là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh error flag(tech) cờ báo sai lầm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:error flag
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của error flag là: (tech) cờ báo sai lầm

31625. error free nghĩa tiếng việt là (tech) không sai số; không sai lầm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ error free là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh error free(tech) không sai số; không sai lầm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:error free
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của error free là: (tech) không sai số; không sai lầm

31626. error function nghĩa tiếng việt là (tech) hàm sai số(…)


Nghĩa tiếng việt của từ error function là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh error function(tech) hàm sai số. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:error function
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của error function là: (tech) hàm sai số

31627. error handling nghĩa tiếng việt là (tech) xử lý sai lầm = error analysis(…)


Nghĩa tiếng việt của từ error handling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh error handling(tech) xử lý sai lầm = error analysis. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:error handling
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của error handling là: (tech) xử lý sai lầm = error analysis

31628. error interrupt nghĩa tiếng việt là (tech) ngắt khi có sai số(…)


Nghĩa tiếng việt của từ error interrupt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh error interrupt(tech) ngắt khi có sai số. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:error interrupt
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của error interrupt là: (tech) ngắt khi có sai số

31629. error learning process nghĩa tiếng việt là (econ) quá trình nhận biết sai số.|+ xem adaptive expectations.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ error learning process là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh error learning process(econ) quá trình nhận biết sai số.|+ xem adaptive expectations.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:error learning process
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của error learning process là: (econ) quá trình nhận biết sai số.|+ xem adaptive expectations.

31630. error level nghĩa tiếng việt là (tech) mức sai lầm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ error level là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh error level(tech) mức sai lầm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:error level
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của error level là: (tech) mức sai lầm

31631. error log nghĩa tiếng việt là (tech) sổ ghi sai lầm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ error log là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh error log(tech) sổ ghi sai lầm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:error log
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của error log là: (tech) sổ ghi sai lầm

31632. error message nghĩa tiếng việt là (tech) thông báo về sai lầm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ error message là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh error message(tech) thông báo về sai lầm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:error message
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của error message là: (tech) thông báo về sai lầm

31633. error notch nghĩa tiếng việt là (tech) dấu sai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ error notch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh error notch(tech) dấu sai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:error notch
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của error notch là: (tech) dấu sai

31634. error probability nghĩa tiếng việt là (tech) xác suất sai số(…)


Nghĩa tiếng việt của từ error probability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh error probability(tech) xác suất sai số. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:error probability
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của error probability là: (tech) xác suất sai số

31635. error rate nghĩa tiếng việt là (tech) độ sai lầm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ error rate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh error rate(tech) độ sai lầm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:error rate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của error rate là: (tech) độ sai lầm

31636. error ratio nghĩa tiếng việt là (tech) tỷ số sai lầm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ error ratio là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh error ratio(tech) tỷ số sai lầm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:error ratio
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của error ratio là: (tech) tỷ số sai lầm

31637. error recovery procedure (erp) nghĩa tiếng việt là (tech) thủ tục hồi phục khi có sai lầm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ error recovery procedure (erp) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh error recovery procedure (erp)(tech) thủ tục hồi phục khi có sai lầm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:error recovery procedure (erp)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của error recovery procedure (erp) là: (tech) thủ tục hồi phục khi có sai lầm

31638. error signal nghĩa tiếng việt là (tech) tín hiệu sai số(…)


Nghĩa tiếng việt của từ error signal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh error signal(tech) tín hiệu sai số. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:error signal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của error signal là: (tech) tín hiệu sai số

31639. error transmission nghĩa tiếng việt là (tech) truyền sai lầm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ error transmission là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh error transmission(tech) truyền sai lầm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:error transmission
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của error transmission là: (tech) truyền sai lầm

31640. errorless nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có sai lầm, không có lỗi; đúng, đúng đắn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ errorless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh errorless tính từ|- không có sai lầm, không có lỗi; đúng, đúng đắn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:errorless
  • Phiên âm (nếu có): [erəlis]
  • Nghĩa tiếng việt của errorless là: tính từ|- không có sai lầm, không có lỗi; đúng, đúng đắn

31641. errors variables nghĩa tiếng việt là (econ) sai số trong biến số (hay sai số trong các phép đo).|+ mô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ errors variables là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh errors variables(econ) sai số trong biến số (hay sai số trong các phép đo).|+ một bài toán kinh tế lượng, theo đó các biến giải thích trong phân tích hồi quy được đo một cách không hoàn hảo do giá trị thực tế của chúng không thể quan sát được, hay do sự không chính xác khi ghi chép.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:errors variables
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của errors variables là: (econ) sai số trong biến số (hay sai số trong các phép đo).|+ một bài toán kinh tế lượng, theo đó các biến giải thích trong phân tích hồi quy được đo một cách không hoàn hảo do giá trị thực tế của chúng không thể quan sát được, hay do sự không chính xác khi ghi chép.

31642. ersatz nghĩa tiếng việt là danh từ|- thế phẩm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ersatz là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ersatz danh từ|- thế phẩm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ersatz
  • Phiên âm (nếu có): [eəzæts]
  • Nghĩa tiếng việt của ersatz là: danh từ|- thế phẩm

31643. erst nghĩa tiếng việt là phó từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) ngày xưa, xưa kia(…)


Nghĩa tiếng việt của từ erst là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh erst phó từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) ngày xưa, xưa kia. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:erst
  • Phiên âm (nếu có): [ə:st]
  • Nghĩa tiếng việt của erst là: phó từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) ngày xưa, xưa kia

31644. erstwhile nghĩa tiếng việt là phó từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) ngày xưa, xưa kia(…)


Nghĩa tiếng việt của từ erstwhile là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh erstwhile phó từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) ngày xưa, xưa kia. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:erstwhile
  • Phiên âm (nếu có): [ə:st]
  • Nghĩa tiếng việt của erstwhile là: phó từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) ngày xưa, xưa kia

31645. erubescence nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự ửng đỏ (mặt); cách làm ửng đỏ (quả)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ erubescence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh erubescence danh từ|- sự ửng đỏ (mặt); cách làm ửng đỏ (quả). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:erubescence
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của erubescence là: danh từ|- sự ửng đỏ (mặt); cách làm ửng đỏ (quả)

31646. erubescent nghĩa tiếng việt là tính từ|- ửng đỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ erubescent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh erubescent tính từ|- ửng đỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:erubescent
  • Phiên âm (nếu có): [,eru:besnt]
  • Nghĩa tiếng việt của erubescent là: tính từ|- ửng đỏ

31647. erubescite nghĩa tiếng việt là danh từ|- (khoáng chất) erubetxit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ erubescite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh erubescite danh từ|- (khoáng chất) erubetxit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:erubescite
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của erubescite là: danh từ|- (khoáng chất) erubetxit

31648. eruciform nghĩa tiếng việt là tính từ|- dạng sâu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eruciform là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eruciform tính từ|- dạng sâu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eruciform
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của eruciform là: tính từ|- dạng sâu

31649. eruct nghĩa tiếng việt là động từ|- ợ, ợ hơi|- phun (núi lửa)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eruct là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eruct động từ|- ợ, ợ hơi|- phun (núi lửa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eruct
  • Phiên âm (nếu có): [irʌkt]
  • Nghĩa tiếng việt của eruct là: động từ|- ợ, ợ hơi|- phun (núi lửa)

31650. eructate nghĩa tiếng việt là động từ|- ợ, ợ hơi|- phun (núi lửa)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eructate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eructate động từ|- ợ, ợ hơi|- phun (núi lửa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eructate
  • Phiên âm (nếu có): [irʌkt]
  • Nghĩa tiếng việt của eructate là: động từ|- ợ, ợ hơi|- phun (núi lửa)

31651. eructation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự ợ, sự ợ hơi|- sự phun (núi lửa)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eructation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eructation danh từ|- sự ợ, sự ợ hơi|- sự phun (núi lửa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eructation
  • Phiên âm (nếu có): [,i:rʌkteiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của eructation là: danh từ|- sự ợ, sự ợ hơi|- sự phun (núi lửa)

31652. eructative nghĩa tiếng việt là xem eructation(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eructative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eructativexem eructation. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eructative
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của eructative là: xem eructation

31653. erudite nghĩa tiếng việt là tính từ|- học rộng, uyên bác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ erudite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh erudite tính từ|- học rộng, uyên bác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:erudite
  • Phiên âm (nếu có): [eru:dait]
  • Nghĩa tiếng việt của erudite là: tính từ|- học rộng, uyên bác

31654. eruditely nghĩa tiếng việt là phó từ|- uyên thâm, uyên bác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eruditely là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eruditely phó từ|- uyên thâm, uyên bác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eruditely
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của eruditely là: phó từ|- uyên thâm, uyên bác

31655. eruditeness nghĩa tiếng việt là xem erudite(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eruditeness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eruditenessxem erudite. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eruditeness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của eruditeness là: xem erudite

31656. erudition nghĩa tiếng việt là danh từ|- học thức, uyên bác; tính uyên bác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ erudition là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh erudition danh từ|- học thức, uyên bác; tính uyên bác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:erudition
  • Phiên âm (nếu có): [,eru:diʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của erudition là: danh từ|- học thức, uyên bác; tính uyên bác

31657. eruginous nghĩa tiếng việt là tính từ|- xanh lục; có màu gỉ đồng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eruginous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eruginous tính từ|- xanh lục; có màu gỉ đồng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eruginous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của eruginous là: tính từ|- xanh lục; có màu gỉ đồng

31658. erumpent nghĩa tiếng việt là tính từ (thực vật)|- phát sinh nhất thời; đột nhiên xuất hiê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ erumpent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh erumpent tính từ (thực vật)|- phát sinh nhất thời; đột nhiên xuất hiện|- bị nứt đột ngột. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:erumpent
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của erumpent là: tính từ (thực vật)|- phát sinh nhất thời; đột nhiên xuất hiện|- bị nứt đột ngột

31659. erupt nghĩa tiếng việt là nội động từ|- phun (núi lửa)|- nổ ra (chiến tranh...)|- nhú l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ erupt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh erupt nội động từ|- phun (núi lửa)|- nổ ra (chiến tranh...)|- nhú lên, mọc (răng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:erupt
  • Phiên âm (nếu có): [irʌpt]
  • Nghĩa tiếng việt của erupt là: nội động từ|- phun (núi lửa)|- nổ ra (chiến tranh...)|- nhú lên, mọc (răng)

31660. eruption nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự phun (núi lửa)|- sự nổ ra; sự phọt ra|- (y học)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eruption là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eruption danh từ|- sự phun (núi lửa)|- sự nổ ra; sự phọt ra|- (y học) sự phát ban|- sự nhú lên, sự mọc (răng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eruption
  • Phiên âm (nếu có): [irʌpʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của eruption là: danh từ|- sự phun (núi lửa)|- sự nổ ra; sự phọt ra|- (y học) sự phát ban|- sự nhú lên, sự mọc (răng)

31661. eruptional nghĩa tiếng việt là tính từ|- (địa lý,địa chất) phun trào do núi lửa phun ra(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eruptional là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eruptional tính từ|- (địa lý,địa chất) phun trào do núi lửa phun ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eruptional
  • Phiên âm (nếu có): [irʌpʃənl]
  • Nghĩa tiếng việt của eruptional là: tính từ|- (địa lý,địa chất) phun trào do núi lửa phun ra

31662. eruptive nghĩa tiếng việt là tính từ|- nổ ra; có xu hướng nổ ra, có xu hướng nổi lên|- (n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eruptive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eruptive tính từ|- nổ ra; có xu hướng nổ ra, có xu hướng nổi lên|- (như) eruptional. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eruptive
  • Phiên âm (nếu có): [irʌptiv]
  • Nghĩa tiếng việt của eruptive là: tính từ|- nổ ra; có xu hướng nổ ra, có xu hướng nổi lên|- (như) eruptional

31663. eruptively nghĩa tiếng việt là xem erupt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eruptively là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eruptivelyxem erupt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eruptively
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của eruptively là: xem erupt

31664. eruptiveness nghĩa tiếng việt là danh từ|- xu hướng phun trào (núi lửa)|- tính chất nổ bùng; (…)


Nghĩa tiếng việt của từ eruptiveness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eruptiveness danh từ|- xu hướng phun trào (núi lửa)|- tính chất nổ bùng; xu hướng nổ bùng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eruptiveness
  • Phiên âm (nếu có): [irʌptivnis]
  • Nghĩa tiếng việt của eruptiveness là: danh từ|- xu hướng phun trào (núi lửa)|- tính chất nổ bùng; xu hướng nổ bùng

31665. eruptivity nghĩa tiếng việt là danh từ|- xu hướng phun trào (núi lửa)|- tính chất nổ bùng; (…)


Nghĩa tiếng việt của từ eruptivity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eruptivity danh từ|- xu hướng phun trào (núi lửa)|- tính chất nổ bùng; xu hướng nổ bùng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eruptivity
  • Phiên âm (nếu có): [irʌptivnis]
  • Nghĩa tiếng việt của eruptivity là: danh từ|- xu hướng phun trào (núi lửa)|- tính chất nổ bùng; xu hướng nổ bùng

31666. eryngium nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) giống cây mùi tàu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eryngium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eryngium danh từ|- (thực vật học) giống cây mùi tàu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eryngium
  • Phiên âm (nếu có): [eriɳdʤjəm]
  • Nghĩa tiếng việt của eryngium là: danh từ|- (thực vật học) giống cây mùi tàu

31667. eryngo nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật) cây mùi tàu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eryngo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eryngo danh từ|- (thực vật) cây mùi tàu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eryngo
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của eryngo là: danh từ|- (thực vật) cây mùi tàu

31668. erysipelas nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) viêm quầng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ erysipelas là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh erysipelas danh từ|- (y học) viêm quầng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:erysipelas
  • Phiên âm (nếu có): [,erisipiləs]
  • Nghĩa tiếng việt của erysipelas là: danh từ|- (y học) viêm quầng

31669. erysipelatous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (y học) (thuộc) viêm quầng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ erysipelatous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh erysipelatous tính từ|- (y học) (thuộc) viêm quầng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:erysipelatous
  • Phiên âm (nếu có): [,erisipilətəs]
  • Nghĩa tiếng việt của erysipelatous là: tính từ|- (y học) (thuộc) viêm quầng

31670. erythaemia nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) chứng tăng hồng cầu vô căn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ erythaemia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh erythaemia danh từ|- (y học) chứng tăng hồng cầu vô căn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:erythaemia
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của erythaemia là: danh từ|- (y học) chứng tăng hồng cầu vô căn

31671. erythema nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) ban đỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ erythema là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh erythema danh từ|- (y học) ban đỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:erythema
  • Phiên âm (nếu có): [,eriθi:mə]
  • Nghĩa tiếng việt của erythema là: danh từ|- (y học) ban đỏ

31672. erythematous nghĩa tiếng việt là xem erythema(…)


Nghĩa tiếng việt của từ erythematous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh erythematousxem erythema. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:erythematous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của erythematous là: xem erythema

31673. erythrism nghĩa tiếng việt là danh từ|- màu da, tóc đỏ đặc biệt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ erythrism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh erythrism danh từ|- màu da, tóc đỏ đặc biệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:erythrism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của erythrism là: danh từ|- màu da, tóc đỏ đặc biệt

31674. erythristic nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc màu da, tóc đỏ đặc biệt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ erythristic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh erythristic tính từ|- thuộc màu da, tóc đỏ đặc biệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:erythristic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của erythristic là: tính từ|- thuộc màu da, tóc đỏ đặc biệt

31675. erythrite nghĩa tiếng việt là danh từ|- (khoáng chất) erythrit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ erythrite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh erythrite danh từ|- (khoáng chất) erythrit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:erythrite
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của erythrite là: danh từ|- (khoáng chất) erythrit

31676. erythroblast nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh học) nguyên hồng cầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ erythroblast là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh erythroblast danh từ|- (sinh học) nguyên hồng cầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:erythroblast
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của erythroblast là: danh từ|- (sinh học) nguyên hồng cầu

31677. erythroblastic nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thuộc) nguyên hồng cầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ erythroblastic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh erythroblastic danh từ|- (thuộc) nguyên hồng cầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:erythroblastic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của erythroblastic là: danh từ|- (thuộc) nguyên hồng cầu

31678. erythroblastosis nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều erythroblastoses|- (y học) chứng tăng hồng c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ erythroblastosis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh erythroblastosis danh từ|- số nhiều erythroblastoses|- (y học) chứng tăng hồng cầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:erythroblastosis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của erythroblastosis là: danh từ|- số nhiều erythroblastoses|- (y học) chứng tăng hồng cầu

31679. erythrocyte nghĩa tiếng việt là danh từ|- hồng cầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ erythrocyte là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh erythrocyte danh từ|- hồng cầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:erythrocyte
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của erythrocyte là: danh từ|- hồng cầu

31680. erythrocytometer nghĩa tiếng việt là danh từ|- dụng cụ để tính hồng cầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ erythrocytometer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh erythrocytometer danh từ|- dụng cụ để tính hồng cầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:erythrocytometer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của erythrocytometer là: danh từ|- dụng cụ để tính hồng cầu

31681. erythroleukemia nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) chứng tăng hồng - bạch cầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ erythroleukemia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh erythroleukemia danh từ|- (y học) chứng tăng hồng - bạch cầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:erythroleukemia
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của erythroleukemia là: danh từ|- (y học) chứng tăng hồng - bạch cầu

31682. erythrolysis nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) sự tiêu hồng cầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ erythrolysis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh erythrolysis danh từ|- (y học) sự tiêu hồng cầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:erythrolysis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của erythrolysis là: danh từ|- (y học) sự tiêu hồng cầu

31683. erythromycin nghĩa tiếng việt là danh từ|- (dược) eritromixin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ erythromycin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh erythromycin danh từ|- (dược) eritromixin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:erythromycin
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của erythromycin là: danh từ|- (dược) eritromixin

31684. erythron nghĩa tiếng việt là danh từ|- tổng số hồng cầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ erythron là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh erythron danh từ|- tổng số hồng cầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:erythron
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của erythron là: danh từ|- tổng số hồng cầu

31685. erythropenic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (y học) giảm hồng cầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ erythropenic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh erythropenic tính từ|- (y học) giảm hồng cầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:erythropenic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của erythropenic là: tính từ|- (y học) giảm hồng cầu

31686. erythropoiesis nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) sự tạo hồng cầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ erythropoiesis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh erythropoiesis danh từ|- (y học) sự tạo hồng cầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:erythropoiesis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của erythropoiesis là: danh từ|- (y học) sự tạo hồng cầu

31687. erythropoietic nghĩa tiếng việt là tính từ|- tạo hồng cầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ erythropoietic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh erythropoietic tính từ|- tạo hồng cầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:erythropoietic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của erythropoietic là: tính từ|- tạo hồng cầu

31688. erythropsia nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) chứng thấy sắc đỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ erythropsia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh erythropsia danh từ|- (y học) chứng thấy sắc đỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:erythropsia
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của erythropsia là: danh từ|- (y học) chứng thấy sắc đỏ

31689. erythropsin nghĩa tiếng việt là danh từ|- cũng erythropsine|- (hoá học) eritroxin; màu đỏ (mắt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ erythropsin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh erythropsin danh từ|- cũng erythropsine|- (hoá học) eritroxin; màu đỏ (mắt côn trùng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:erythropsin
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của erythropsin là: danh từ|- cũng erythropsine|- (hoá học) eritroxin; màu đỏ (mắt côn trùng)

31690. es (expert system) nghĩa tiếng việt là (tech) hệ thống chuyên gia(…)


Nghĩa tiếng việt của từ es (expert system) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh es (expert system)(tech) hệ thống chuyên gia. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:es (expert system)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của es (expert system) là: (tech) hệ thống chuyên gia

31691. es layer nghĩa tiếng việt là (tech) lớp e thất thường, lớp es(…)


Nghĩa tiếng việt của từ es layer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh es layer(tech) lớp e thất thường, lớp es. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:es layer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của es layer là: (tech) lớp e thất thường, lớp es

31692. esa nghĩa tiếng việt là (viết tắt)|- cơ quan không gian âu châu (european space agency)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ esa là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh esa (viết tắt)|- cơ quan không gian âu châu (european space agency). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:esa
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của esa là: (viết tắt)|- cơ quan không gian âu châu (european space agency)

31693. esaki diode nghĩa tiếng việt là (tech) đèn hai cực đường hầm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ esaki diode là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh esaki diode(tech) đèn hai cực đường hầm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:esaki diode
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của esaki diode là: (tech) đèn hai cực đường hầm

31694. esc nghĩa tiếng việt là phím esc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ esc là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh escphím esc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:esc
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của esc là: phím esc

31695. esc (escape character) nghĩa tiếng việt là (tech) ký tự thoát(…)


Nghĩa tiếng việt của từ esc (escape character) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh esc (escape character)(tech) ký tự thoát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:esc (escape character)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của esc (escape character) là: (tech) ký tự thoát

31696. esc key nghĩa tiếng việt là (tech) phím thoát; phím khuếch trương (ký tự)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ esc key là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh esc key(tech) phím thoát; phím khuếch trương (ký tự). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:esc key
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của esc key là: (tech) phím thoát; phím khuếch trương (ký tự)

31697. escadrille nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) đội máy bay, phi đội (thường gồm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ escadrille là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh escadrille danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) đội máy bay, phi đội (thường gồm 6 chiếc máy bay). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:escadrille
  • Phiên âm (nếu có): [,eskədril]
  • Nghĩa tiếng việt của escadrille là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) đội máy bay, phi đội (thường gồm 6 chiếc máy bay)

31698. escalade nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự leo bằng thang|* ngoại động từ|- leo (bằng thang(…)


Nghĩa tiếng việt của từ escalade là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh escalade danh từ|- sự leo bằng thang|* ngoại động từ|- leo (bằng thang). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:escalade
  • Phiên âm (nếu có): [,eskəleid]
  • Nghĩa tiếng việt của escalade là: danh từ|- sự leo bằng thang|* ngoại động từ|- leo (bằng thang)

31699. escalader nghĩa tiếng việt là xem escalade(…)


Nghĩa tiếng việt của từ escalader là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh escaladerxem escalade. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:escalader
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của escalader là: xem escalade

31700. escalate nghĩa tiếng việt là động từ|- leo thang chiến tranh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ escalate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh escalate động từ|- leo thang chiến tranh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:escalate
  • Phiên âm (nếu có): [,eskəleit]
  • Nghĩa tiếng việt của escalate là: động từ|- leo thang chiến tranh

31701. escalation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự leo thang (chiến tranh)|- bước leo thang (trong chiê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ escalation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh escalation danh từ|- sự leo thang (chiến tranh)|- bước leo thang (trong chiến tranh...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:escalation
  • Phiên âm (nếu có): [,eskəleiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của escalation là: danh từ|- sự leo thang (chiến tranh)|- bước leo thang (trong chiến tranh...)

31702. escalator nghĩa tiếng việt là danh từ|- cầu thang tự động|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) khoản điều c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ escalator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh escalator danh từ|- cầu thang tự động|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) khoản điều chỉnh (điều khoản quy định sự điều chỉnh thường kỳ về giá cả hay lượng) ((cũng) escalator clause)|* tính từ|- quy định điều chỉnh (giá cả, lượng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:escalator
  • Phiên âm (nếu có): [eskəleitə]
  • Nghĩa tiếng việt của escalator là: danh từ|- cầu thang tự động|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) khoản điều chỉnh (điều khoản quy định sự điều chỉnh thường kỳ về giá cả hay lượng) ((cũng) escalator clause)|* tính từ|- quy định điều chỉnh (giá cả, lượng)

31703. escalators nghĩa tiếng việt là (econ) điều khoản di động giá.|+ các điều khoản về phí sinh h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ escalators là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh escalators(econ) điều khoản di động giá.|+ các điều khoản về phí sinh hoạt trong các ghi thoả thuận thương lượng tập thể. các điều khoản là một cơ chế điều chỉnh định kỳ mức lương dựa trên những biến động của một chỉ số giá cả nhất định.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:escalators
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của escalators là: (econ) điều khoản di động giá.|+ các điều khoản về phí sinh hoạt trong các ghi thoả thuận thương lượng tập thể. các điều khoản là một cơ chế điều chỉnh định kỳ mức lương dựa trên những biến động của một chỉ số giá cả nhất định.

31704. escalatory nghĩa tiếng việt là xem escalate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ escalatory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh escalatoryxem escalate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:escalatory
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của escalatory là: xem escalate

31705. escallop nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) con điệp|- nồi vỏ sò bát vỏ sò (v(…)


Nghĩa tiếng việt của từ escallop là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh escallop danh từ|- (động vật học) con điệp|- nồi vỏ sò bát vỏ sò (vỏ sò to để nấu và đựng đồ ăn)|- cái chảo nhỏ|- (số nhiều) vật trang trí kiểu vỏ sò|* ngoại động từ|- nấu (thức ăn) trong vỏ sò|- trang trí bằng vật kiểu vỏ sò. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:escallop
  • Phiên âm (nếu có): [skɔləp]
  • Nghĩa tiếng việt của escallop là: danh từ|- (động vật học) con điệp|- nồi vỏ sò bát vỏ sò (vỏ sò to để nấu và đựng đồ ăn)|- cái chảo nhỏ|- (số nhiều) vật trang trí kiểu vỏ sò|* ngoại động từ|- nấu (thức ăn) trong vỏ sò|- trang trí bằng vật kiểu vỏ sò

31706. escalope nghĩa tiếng việt là danh từ|- miếng thịt bọc trứng và bánh mì rán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ escalope là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh escalope danh từ|- miếng thịt bọc trứng và bánh mì rán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:escalope
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của escalope là: danh từ|- miếng thịt bọc trứng và bánh mì rán

31707. escapable nghĩa tiếng việt là xem escape(…)


Nghĩa tiếng việt của từ escapable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh escapablexem escape. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:escapable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của escapable là: xem escape

31708. escapade nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự lẫn trốn kiềm chế, sự tự do phóng túng|- sự t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ escapade là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh escapade danh từ|- sự lẫn trốn kiềm chế, sự tự do phóng túng|- sự trốn (khỏi nhà tù)|- hành động hoang toàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:escapade
  • Phiên âm (nếu có): [,eskəpeid]
  • Nghĩa tiếng việt của escapade là: danh từ|- sự lẫn trốn kiềm chế, sự tự do phóng túng|- sự trốn (khỏi nhà tù)|- hành động hoang toàng

31709. escape nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự trốn thoát; phương tiện để trốn thoát, con đườn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ escape là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh escape danh từ|- sự trốn thoát; phương tiện để trốn thoát, con đường thoát, lối thoát|- sự thoát ly thực tế; phương tiện để thoát ly thực tế|- (kỹ thuật) sự thoát (hơi...)|- cây trồng mọc tự nhiên (không do gieo trồng...)|- suýt nữa thì bị tóm, may mà thoát được|* ngoại động từ|- trốn thoát, tránh thoát, thoát khỏi|=to escape death|+ thoát chết|=to escape punishment|+ thoát khỏi sự trừng phạt|- vô tình buột ra khỏi, thốt ra khỏi (cửa miệng...) (lời nói...)|=a scream escaped his lips|+ một tiếng thét buột ra khỏi cửa miệng anh ta, anh ta buột thét lên|* nội động từ|- trốn thoát, thoát|- thoát ra (hơi...)|- tôi quên bẵng tên anh ta. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:escape
  • Phiên âm (nếu có): [iskeip]
  • Nghĩa tiếng việt của escape là: danh từ|- sự trốn thoát; phương tiện để trốn thoát, con đường thoát, lối thoát|- sự thoát ly thực tế; phương tiện để thoát ly thực tế|- (kỹ thuật) sự thoát (hơi...)|- cây trồng mọc tự nhiên (không do gieo trồng...)|- suýt nữa thì bị tóm, may mà thoát được|* ngoại động từ|- trốn thoát, tránh thoát, thoát khỏi|=to escape death|+ thoát chết|=to escape punishment|+ thoát khỏi sự trừng phạt|- vô tình buột ra khỏi, thốt ra khỏi (cửa miệng...) (lời nói...)|=a scream escaped his lips|+ một tiếng thét buột ra khỏi cửa miệng anh ta, anh ta buột thét lên|* nội động từ|- trốn thoát, thoát|- thoát ra (hơi...)|- tôi quên bẵng tên anh ta

31710. escape (esc) key nghĩa tiếng việt là (tech) phím thoát; phím khuếch trương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ escape (esc) key là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh escape (esc) key(tech) phím thoát; phím khuếch trương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:escape (esc) key
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của escape (esc) key là: (tech) phím thoát; phím khuếch trương

31711. escape character (esc) nghĩa tiếng việt là (tech) ký tự thoát(…)


Nghĩa tiếng việt của từ escape character (esc) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh escape character (esc)(tech) ký tự thoát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:escape character (esc)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của escape character (esc) là: (tech) ký tự thoát

31712. escape clause nghĩa tiếng việt là danh từ|- điều khoản giải thoát (sự ràng buộc đôi bên)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ escape clause là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh escape clause danh từ|- điều khoản giải thoát (sự ràng buộc đôi bên). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:escape clause
  • Phiên âm (nếu có): [iskeipklɔ:z]
  • Nghĩa tiếng việt của escape clause là: danh từ|- điều khoản giải thoát (sự ràng buộc đôi bên)

31713. escape code nghĩa tiếng việt là (tech) mã thoát(…)


Nghĩa tiếng việt của từ escape code là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh escape code(tech) mã thoát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:escape code
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của escape code là: (tech) mã thoát

31714. escape literature nghĩa tiếng việt là danh từ|- văn học thoát ly thực tế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ escape literature là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh escape literature danh từ|- văn học thoát ly thực tế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:escape literature
  • Phiên âm (nếu có): [iskeiplitəriʃə]
  • Nghĩa tiếng việt của escape literature là: danh từ|- văn học thoát ly thực tế

31715. escape mechanism nghĩa tiếng việt là (tech) cơ chế/năng thoát(…)


Nghĩa tiếng việt của từ escape mechanism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh escape mechanism(tech) cơ chế/năng thoát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:escape mechanism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của escape mechanism là: (tech) cơ chế/năng thoát

31716. escape sequence nghĩa tiếng việt là (tech) trình tự thoát, nối tiếp khuếch trương (ký tự) (…)


Nghĩa tiếng việt của từ escape sequence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh escape sequence(tech) trình tự thoát, nối tiếp khuếch trương (ký tự) . Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:escape sequence
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của escape sequence là: (tech) trình tự thoát, nối tiếp khuếch trương (ký tự)

31717. escape sequence code nghĩa tiếng việt là (tech) mã trình tự thoát, mã nối tiếp khuyếch trương (ký tự)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ escape sequence code là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh escape sequence code(tech) mã trình tự thoát, mã nối tiếp khuyếch trương (ký tự) . Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:escape sequence code
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của escape sequence code là: (tech) mã trình tự thoát, mã nối tiếp khuyếch trương (ký tự)

31718. escape velocity nghĩa tiếng việt là danh từ|- vận tốc cho phép tàu vũ trụ vượt khỏi lực hút cu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ escape velocity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh escape velocity danh từ|- vận tốc cho phép tàu vũ trụ vượt khỏi lực hút của hành tinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:escape velocity
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của escape velocity là: danh từ|- vận tốc cho phép tàu vũ trụ vượt khỏi lực hút của hành tinh

31719. escape-hatch nghĩa tiếng việt là danh từ|- lối thoát khẩn cấp, cửa thoát hiểm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ escape-hatch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh escape-hatch danh từ|- lối thoát khẩn cấp, cửa thoát hiểm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:escape-hatch
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của escape-hatch là: danh từ|- lối thoát khẩn cấp, cửa thoát hiểm

31720. escape-pipe nghĩa tiếng việt là danh từ|- ống thoát (hơi nước...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ escape-pipe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh escape-pipe danh từ|- ống thoát (hơi nước...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:escape-pipe
  • Phiên âm (nếu có): [iskeippaip]
  • Nghĩa tiếng việt của escape-pipe là: danh từ|- ống thoát (hơi nước...)

31721. escape-shaft nghĩa tiếng việt là danh từ|- (ngành mỏ) hầm thoát (để cứu nguy khi hầm khác bị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ escape-shaft là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh escape-shaft danh từ|- (ngành mỏ) hầm thoát (để cứu nguy khi hầm khác bị sập). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:escape-shaft
  • Phiên âm (nếu có): [iskeipʃɑ:ft]
  • Nghĩa tiếng việt của escape-shaft là: danh từ|- (ngành mỏ) hầm thoát (để cứu nguy khi hầm khác bị sập)

31722. escape-valve nghĩa tiếng việt là danh từ|- van an toàn, van bảo hiểm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ escape-valve là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh escape-valve danh từ|- van an toàn, van bảo hiểm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:escape-valve
  • Phiên âm (nếu có): [iskeipvælv]
  • Nghĩa tiếng việt của escape-valve là: danh từ|- van an toàn, van bảo hiểm

31723. escapee nghĩa tiếng việt là danh từ|- người trốn thoát(…)


Nghĩa tiếng việt của từ escapee là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh escapee danh từ|- người trốn thoát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:escapee
  • Phiên âm (nếu có): [,eskəpi:]
  • Nghĩa tiếng việt của escapee là: danh từ|- người trốn thoát

31724. escapement nghĩa tiếng việt là danh từ|- lối thoát ra|- cái hồi (ở đồng hồ)|- (kỹ thuật) s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ escapement là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh escapement danh từ|- lối thoát ra|- cái hồi (ở đồng hồ)|- (kỹ thuật) sự thoát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:escapement
  • Phiên âm (nếu có): [iskeipmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của escapement là: danh từ|- lối thoát ra|- cái hồi (ở đồng hồ)|- (kỹ thuật) sự thoát

31725. escapement wheel nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) bánh cóc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ escapement wheel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh escapement wheel danh từ|- (kỹ thuật) bánh cóc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:escapement wheel
  • Phiên âm (nếu có): [iskeipməntwi:l]
  • Nghĩa tiếng việt của escapement wheel là: danh từ|- (kỹ thuật) bánh cóc

31726. escaper nghĩa tiếng việt là xem escape(…)


Nghĩa tiếng việt của từ escaper là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh escaperxem escape. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:escaper
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của escaper là: xem escape

31727. escapeway nghĩa tiếng việt là danh từ|- lối thoát ứng cấp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ escapeway là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh escapeway danh từ|- lối thoát ứng cấp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:escapeway
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của escapeway là: danh từ|- lối thoát ứng cấp

31728. escapism nghĩa tiếng việt là danh từ (văn học)|- khuynh hướng thoát ly thực tế|- phái thoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ escapism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh escapism danh từ (văn học)|- khuynh hướng thoát ly thực tế|- phái thoát ly thực tế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:escapism
  • Phiên âm (nếu có): [iskeipizm]
  • Nghĩa tiếng việt của escapism là: danh từ (văn học)|- khuynh hướng thoát ly thực tế|- phái thoát ly thực tế

31729. escapist nghĩa tiếng việt là danh từ (văn học)|- người theo phái thoát ly thực tế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ escapist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh escapist danh từ (văn học)|- người theo phái thoát ly thực tế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:escapist
  • Phiên âm (nếu có): [iskeipist]
  • Nghĩa tiếng việt của escapist là: danh từ (văn học)|- người theo phái thoát ly thực tế

31730. escapologist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người thích thổi đồ của người khác như một trò ti(…)


Nghĩa tiếng việt của từ escapologist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh escapologist danh từ|- người thích thổi đồ của người khác như một trò tiêu khiển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:escapologist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của escapologist là: danh từ|- người thích thổi đồ của người khác như một trò tiêu khiển

31731. escapology nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tiêu khiển bằng cách thổi được những món mà ng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ escapology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh escapology danh từ|- sự tiêu khiển bằng cách thổi được những món mà người khác giữ kín. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:escapology
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của escapology là: danh từ|- sự tiêu khiển bằng cách thổi được những món mà người khác giữ kín

31732. escargot nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật) ốc sên (chủ yếu dùng làm thức ăn)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ escargot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh escargot danh từ|- (động vật) ốc sên (chủ yếu dùng làm thức ăn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:escargot
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của escargot là: danh từ|- (động vật) ốc sên (chủ yếu dùng làm thức ăn)

31733. escarole nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật) rau diếp mạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ escarole là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh escarole danh từ|- (thực vật) rau diếp mạ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:escarole
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của escarole là: danh từ|- (thực vật) rau diếp mạ

31734. escarp nghĩa tiếng việt là danh từ|- dốc đứng, vách đứng (núi đá)|* ngoại động từ|- ((…)


Nghĩa tiếng việt của từ escarp là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh escarp danh từ|- dốc đứng, vách đứng (núi đá)|* ngoại động từ|- (quân sự) đào đắp thành dốc đứng (ngay chân thành luỹ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:escarp
  • Phiên âm (nếu có): [iskɑ:p]
  • Nghĩa tiếng việt của escarp là: danh từ|- dốc đứng, vách đứng (núi đá)|* ngoại động từ|- (quân sự) đào đắp thành dốc đứng (ngay chân thành luỹ)

31735. escarpment nghĩa tiếng việt là danh từ|- dốc đứng, vách đứng (núi đá)|- dốc đứng (ở) chân (…)


Nghĩa tiếng việt của từ escarpment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh escarpment danh từ|- dốc đứng, vách đứng (núi đá)|- dốc đứng (ở) chân thành|- (quân sự) sự đào đắp thành dốc đứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:escarpment
  • Phiên âm (nếu có): [iskɑ:pmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của escarpment là: danh từ|- dốc đứng, vách đứng (núi đá)|- dốc đứng (ở) chân thành|- (quân sự) sự đào đắp thành dốc đứng

31736. eschalot nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) hành tăm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eschalot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eschalot danh từ|- (thực vật học) hành tăm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eschalot
  • Phiên âm (nếu có): [ʃəlɔt]
  • Nghĩa tiếng việt của eschalot là: danh từ|- (thực vật học) hành tăm

31737. eschar nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) vảy (đóng ở vết thương)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eschar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eschar danh từ|- (y học) vảy (đóng ở vết thương). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eschar
  • Phiên âm (nếu có): [eskɑ:]
  • Nghĩa tiếng việt của eschar là: danh từ|- (y học) vảy (đóng ở vết thương)

31738. eschatological nghĩa tiếng việt là tính từ|- (tôn giáo) (thuộc) thuyết mạt thế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eschatological là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eschatological tính từ|- (tôn giáo) (thuộc) thuyết mạt thế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eschatological
  • Phiên âm (nếu có): [,eskətəlɔdʤikəl]
  • Nghĩa tiếng việt của eschatological là: tính từ|- (tôn giáo) (thuộc) thuyết mạt thế

31739. eschatologically nghĩa tiếng việt là xem eschatology(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eschatologically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eschatologicallyxem eschatology. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eschatologically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của eschatologically là: xem eschatology

31740. eschatologist nghĩa tiếng việt là xem eschatology(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eschatologist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eschatologistxem eschatology. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eschatologist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của eschatologist là: xem eschatology

31741. eschatology nghĩa tiếng việt là danh từ|- (tôn giáo) thuyết mạt thế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eschatology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eschatology danh từ|- (tôn giáo) thuyết mạt thế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eschatology
  • Phiên âm (nếu có): [,eskətɔlədʤi]
  • Nghĩa tiếng việt của eschatology là: danh từ|- (tôn giáo) thuyết mạt thế

31742. escheat nghĩa tiếng việt là danh từ (pháp lý)|- sự không có người thừa kế; sự chuyển gi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ escheat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh escheat danh từ (pháp lý)|- sự không có người thừa kế; sự chuyển giao tài sản không có người thừa kế (cho nhà nước...)|- tài sản không có người thừa kế|* ngoại động từ|- sung công (tài sản không có người thừa kế...)|- chuyển giao (tài sản không có người thừa kế...)|* nội động từ|- được chuyển giao (làm tài sản không có người thừa kế). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:escheat
  • Phiên âm (nếu có): [istʃi:t]
  • Nghĩa tiếng việt của escheat là: danh từ (pháp lý)|- sự không có người thừa kế; sự chuyển giao tài sản không có người thừa kế (cho nhà nước...)|- tài sản không có người thừa kế|* ngoại động từ|- sung công (tài sản không có người thừa kế...)|- chuyển giao (tài sản không có người thừa kế...)|* nội động từ|- được chuyển giao (làm tài sản không có người thừa kế)

31743. escheatable nghĩa tiếng việt là xem escheat(…)


Nghĩa tiếng việt của từ escheatable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh escheatablexem escheat. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:escheatable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của escheatable là: xem escheat

31744. eschew nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- tránh làm (việc gì...)|- kiêng cữ (thức ăn..(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eschew là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eschew ngoại động từ|- tránh làm (việc gì...)|- kiêng cữ (thức ăn...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eschew
  • Phiên âm (nếu có): [istʃu:]
  • Nghĩa tiếng việt của eschew là: ngoại động từ|- tránh làm (việc gì...)|- kiêng cữ (thức ăn...)

31745. eschewal nghĩa tiếng việt là xem eschew(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eschewal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eschewalxem eschew. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eschewal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của eschewal là: xem eschew

31746. eschscholtzia nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) giống hoa kim anh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eschscholtzia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eschscholtzia danh từ|- (thực vật học) giống hoa kim anh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eschscholtzia
  • Phiên âm (nếu có): [iskɔlʃə]
  • Nghĩa tiếng việt của eschscholtzia là: danh từ|- (thực vật học) giống hoa kim anh

31747. esclandre nghĩa tiếng việt là danh từ|- (như) scandal|- chuyện làm náo động dư luận(…)


Nghĩa tiếng việt của từ esclandre là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh esclandre danh từ|- (như) scandal|- chuyện làm náo động dư luận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:esclandre
  • Phiên âm (nếu có): [esklỵ:ndr]
  • Nghĩa tiếng việt của esclandre là: danh từ|- (như) scandal|- chuyện làm náo động dư luận

31748. escopette nghĩa tiếng việt là danh từ|- (lịch sử) súng trường loe nòng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ escopette là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh escopette danh từ|- (lịch sử) súng trường loe nòng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:escopette
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của escopette là: danh từ|- (lịch sử) súng trường loe nòng

31749. escort nghĩa tiếng việt là #- iskɔ:t/|* danh từ|- đội hộ tống|- người bảo vệ; người dẫn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ escort là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh escort #- iskɔ:t/|* danh từ|- đội hộ tống|- người bảo vệ; người dẫn đường; người đi theo|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người đàn ông hẹn hò cùng đi (với một người đàn bà)|* ngoại động từ|- đi hộ tống|- đi theo (để bảo vệ, dẫn đường, giúp đỡ...)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) đi theo tán tỉnh (cô gái). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:escort
  • Phiên âm (nếu có): [eskɔ:k - iskɔ:t]
  • Nghĩa tiếng việt của escort là: #- iskɔ:t/|* danh từ|- đội hộ tống|- người bảo vệ; người dẫn đường; người đi theo|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người đàn ông hẹn hò cùng đi (với một người đàn bà)|* ngoại động từ|- đi hộ tống|- đi theo (để bảo vệ, dẫn đường, giúp đỡ...)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) đi theo tán tỉnh (cô gái)

31750. escribe nghĩa tiếng việt là dựng đường tròn bàng tiếp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ escribe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh escribedựng đường tròn bàng tiếp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:escribe
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của escribe là: dựng đường tròn bàng tiếp

31751. escribed nghĩa tiếng việt là tính từ|- (toán học) bàng tiếp (vòng tròn)||@escribed|- bàng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ escribed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh escribed tính từ|- (toán học) bàng tiếp (vòng tròn)||@escribed|- bàng tiếp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:escribed
  • Phiên âm (nếu có): [əskraibd]
  • Nghĩa tiếng việt của escribed là: tính từ|- (toán học) bàng tiếp (vòng tròn)||@escribed|- bàng tiếp

31752. escritoire nghĩa tiếng việt là danh từ|- bàn viết có ngăn kéo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ escritoire là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh escritoire danh từ|- bàn viết có ngăn kéo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:escritoire
  • Phiên âm (nếu có): [,eskri:twɑ:]
  • Nghĩa tiếng việt của escritoire là: danh từ|- bàn viết có ngăn kéo

31753. escrow nghĩa tiếng việt là danh từ|- (pháp lý) bản giao kèo do người thứ ba gữ (để làm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ escrow là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh escrow danh từ|- (pháp lý) bản giao kèo do người thứ ba gữ (để làm bằng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:escrow
  • Phiên âm (nếu có): [eskrou]
  • Nghĩa tiếng việt của escrow là: danh từ|- (pháp lý) bản giao kèo do người thứ ba gữ (để làm bằng)

31754. escucheon nghĩa tiếng việt là danh từ ((cũng) scutcheon)|- huy hiệu trên khiên|- nắp lỗ khoá|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ escucheon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh escucheon danh từ ((cũng) scutcheon)|- huy hiệu trên khiên|- nắp lỗ khoá|- tự làm ô danh|- (xem) blotcheon. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:escucheon
  • Phiên âm (nếu có): [iskʌtʃən]
  • Nghĩa tiếng việt của escucheon là: danh từ ((cũng) scutcheon)|- huy hiệu trên khiên|- nắp lỗ khoá|- tự làm ô danh|- (xem) blotcheon

31755. escudo nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều escudos|- đồng etcuđô (tiền bồ-đào-nha)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ escudo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh escudo danh từ, số nhiều escudos|- đồng etcuđô (tiền bồ-đào-nha). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:escudo
  • Phiên âm (nếu có): [esku:dou]
  • Nghĩa tiếng việt của escudo là: danh từ, số nhiều escudos|- đồng etcuđô (tiền bồ-đào-nha)

31756. esculent nghĩa tiếng việt là tính từ|- ăn được|* danh từ|- thức ăn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ esculent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh esculent tính từ|- ăn được|* danh từ|- thức ăn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:esculent
  • Phiên âm (nếu có): [eskjulənt]
  • Nghĩa tiếng việt của esculent là: tính từ|- ăn được|* danh từ|- thức ăn

31757. escutcheon nghĩa tiếng việt là danh từ|- huy hiệu trên khiên|- nắp lỗ khoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ escutcheon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh escutcheon danh từ|- huy hiệu trên khiên|- nắp lỗ khoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:escutcheon
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của escutcheon là: danh từ|- huy hiệu trên khiên|- nắp lỗ khoá

31758. escutcheoned nghĩa tiếng việt là xem escutcheon(…)


Nghĩa tiếng việt của từ escutcheoned là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh escutcheonedxem escutcheon. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:escutcheoned
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của escutcheoned là: xem escutcheon

31759. esd (electro-static spark) prevention nghĩa tiếng việt là (tech) sự đề phòng phóng điện tĩnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ esd (electro-static spark) prevention là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh esd (electro-static spark) prevention(tech) sự đề phòng phóng điện tĩnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:esd (electro-static spark) prevention
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của esd (electro-static spark) prevention là: (tech) sự đề phòng phóng điện tĩnh

31760. esdi nghĩa tiếng việt là một tiêu chuẩn giao diện dùng cho các ổ đựa cứng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ esdi là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh esdimột tiêu chuẩn giao diện dùng cho các ổ đựa cứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:esdi
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của esdi là: một tiêu chuẩn giao diện dùng cho các ổ đựa cứng

31761. esker nghĩa tiếng việt là danh từ|- eskar|- (địa chất) đồi hình rắn, ngoằn ngoèo (do bă(…)


Nghĩa tiếng việt của từ esker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh esker danh từ|- eskar|- (địa chất) đồi hình rắn, ngoằn ngoèo (do băng hà). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:esker
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của esker là: danh từ|- eskar|- (địa chất) đồi hình rắn, ngoằn ngoèo (do băng hà)

31762. eskimo nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều eskinos, eskinoes|- người et-ki-mô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eskimo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eskimo danh từ, số nhiều eskinos, eskinoes|- người et-ki-mô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eskimo
  • Phiên âm (nếu có): [eskimou]
  • Nghĩa tiếng việt của eskimo là: danh từ, số nhiều eskinos, eskinoes|- người et-ki-mô

31763. eskimoan nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc người eskimo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eskimoan là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eskimoan tính từ|- thuộc người eskimo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eskimoan
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của eskimoan là: tính từ|- thuộc người eskimo

31764. esl nghĩa tiếng việt là (viết tắt)|- anh ngữ như ngôn ngữ thứ hai (english as a secondar(…)


Nghĩa tiếng việt của từ esl là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh esl (viết tắt)|- anh ngữ như ngôn ngữ thứ hai (english as a secondary language). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:esl
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của esl là: (viết tắt)|- anh ngữ như ngôn ngữ thứ hai (english as a secondary language)

31765. esn nghĩa tiếng việt là (viết tắt)|- dưới bình thường về học lực (educationally subno(…)


Nghĩa tiếng việt của từ esn là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh esn (viết tắt)|- dưới bình thường về học lực (educationally subnormal). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:esn
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của esn là: (viết tắt)|- dưới bình thường về học lực (educationally subnormal)

31766. esodic nghĩa tiếng việt là tính từ|- vào; nhập; hướng tâm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ esodic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh esodic tính từ|- vào; nhập; hướng tâm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:esodic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của esodic là: tính từ|- vào; nhập; hướng tâm

31767. esophageal nghĩa tiếng việt là xem esophagus(…)


Nghĩa tiếng việt của từ esophageal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh esophagealxem esophagus. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:esophageal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của esophageal là: xem esophagus

31768. esophagotomy nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) cách mổ thực quản(…)


Nghĩa tiếng việt của từ esophagotomy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh esophagotomy danh từ|- (y học) cách mổ thực quản. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:esophagotomy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của esophagotomy là: danh từ|- (y học) cách mổ thực quản

31769. esophagus nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều oesophagus, oesophagi|- (giải phẫu) thực qu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ esophagus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh esophagus danh từ, số nhiều oesophagus, oesophagi|- (giải phẫu) thực quản. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:esophagus
  • Phiên âm (nếu có): [i:sɔfəgəs]
  • Nghĩa tiếng việt của esophagus là: danh từ, số nhiều oesophagus, oesophagi|- (giải phẫu) thực quản

31770. esoteric nghĩa tiếng việt là tính từ|- bí truyền; bí mật|- riêng tư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ esoteric là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh esoteric tính từ|- bí truyền; bí mật|- riêng tư. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:esoteric
  • Phiên âm (nếu có): [,esouterik]
  • Nghĩa tiếng việt của esoteric là: tính từ|- bí truyền; bí mật|- riêng tư

31771. esoterical nghĩa tiếng việt là tính từ|- bí truyền; bí mật|- riêng tư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ esoterical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh esoterical tính từ|- bí truyền; bí mật|- riêng tư. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:esoterical
  • Phiên âm (nếu có): [,esouterik]
  • Nghĩa tiếng việt của esoterical là: tính từ|- bí truyền; bí mật|- riêng tư

31772. esoterically nghĩa tiếng việt là xem esoteric(…)


Nghĩa tiếng việt của từ esoterically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh esotericallyxem esoteric. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:esoterically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của esoterically là: xem esoteric

31773. esotericism nghĩa tiếng việt là danh từ|- chủ nghĩa bí truyền(…)


Nghĩa tiếng việt của từ esotericism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh esotericism danh từ|- chủ nghĩa bí truyền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:esotericism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của esotericism là: danh từ|- chủ nghĩa bí truyền

31774. esoterism nghĩa tiếng việt là danh từ|- chủ nghĩa thần bí, thuyết thần bí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ esoterism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh esoterism danh từ|- chủ nghĩa thần bí, thuyết thần bí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:esoterism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của esoterism là: danh từ|- chủ nghĩa thần bí, thuyết thần bí

31775. esp nghĩa tiếng việt là (viết tắt)|- anh ngữ chuyên ngành (english for specific purposes)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ esp là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh esp (viết tắt)|- anh ngữ chuyên ngành (english for specific purposes)|- tri giác ngoại cảm (extra sensory perception). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:esp
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của esp là: (viết tắt)|- anh ngữ chuyên ngành (english for specific purposes)|- tri giác ngoại cảm (extra sensory perception)

31776. espadrille nghĩa tiếng việt là danh từ|- giày làm bằng vải bạt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ espadrille là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh espadrille danh từ|- giày làm bằng vải bạt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:espadrille
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của espadrille là: danh từ|- giày làm bằng vải bạt

31777. espagnole nghĩa tiếng việt là danh từ|- nước chấm tây-ban-nha(…)


Nghĩa tiếng việt của từ espagnole là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh espagnole danh từ|- nước chấm tây-ban-nha. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:espagnole
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của espagnole là: danh từ|- nước chấm tây-ban-nha

31778. espagnoletle nghĩa tiếng việt là danh từ|- then móc cửa sổ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ espagnoletle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh espagnoletle danh từ|- then móc cửa sổ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:espagnoletle
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của espagnoletle là: danh từ|- then móc cửa sổ

31779. espalier nghĩa tiếng việt là danh từ|- giàn đứng (dựa vào tường cho dây leo...)|- cây trồng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ espalier là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh espalier danh từ|- giàn đứng (dựa vào tường cho dây leo...)|- cây trồng ở giàn đứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:espalier
  • Phiên âm (nếu có): [espæljə]
  • Nghĩa tiếng việt của espalier là: danh từ|- giàn đứng (dựa vào tường cho dây leo...)|- cây trồng ở giàn đứng

31780. esparto nghĩa tiếng việt là danh từ|- cò giấy ((cũng) esparto grass)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ esparto là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh esparto danh từ|- cò giấy ((cũng) esparto grass). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:esparto
  • Phiên âm (nếu có): [espɑ:tou]
  • Nghĩa tiếng việt của esparto là: danh từ|- cò giấy ((cũng) esparto grass)

31781. especial nghĩa tiếng việt là tính từ|- đặc biệt, xuất sắc|- riêng biệt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ especial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh especial tính từ|- đặc biệt, xuất sắc|- riêng biệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:especial
  • Phiên âm (nếu có): [ispeʃəl]
  • Nghĩa tiếng việt của especial là: tính từ|- đặc biệt, xuất sắc|- riêng biệt

31782. especially nghĩa tiếng việt là phó từ|- đặc biệt là, nhất là(…)


Nghĩa tiếng việt của từ especially là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh especially phó từ|- đặc biệt là, nhất là. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:especially
  • Phiên âm (nếu có): [ispeʃəli]
  • Nghĩa tiếng việt của especially là: phó từ|- đặc biệt là, nhất là

31783. esperance nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ cổ, nghĩa cổ) hy vọng; chờ đợi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ esperance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh esperance danh từ|- (từ cổ, nghĩa cổ) hy vọng; chờ đợi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:esperance
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của esperance là: danh từ|- (từ cổ, nghĩa cổ) hy vọng; chờ đợi

31784. esperantidist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người tuyên truyền tiếng experanto(…)


Nghĩa tiếng việt của từ esperantidist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh esperantidist danh từ|- người tuyên truyền tiếng experanto. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:esperantidist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của esperantidist là: danh từ|- người tuyên truyền tiếng experanto

31785. esperanto nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiếng etperantô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ esperanto là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh esperanto danh từ|- tiếng etperantô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:esperanto
  • Phiên âm (nếu có): [,espəræntou]
  • Nghĩa tiếng việt của esperanto là: danh từ|- tiếng etperantô

31786. espial nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự dọ thám, sự theo dõi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ espial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh espial danh từ|- sự dọ thám, sự theo dõi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:espial
  • Phiên âm (nếu có): [ispaiəl]
  • Nghĩa tiếng việt của espial là: danh từ|- sự dọ thám, sự theo dõi

31787. espianage nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự làm gián điệp; sự dùng gián điệp; tình báo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ espianage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh espianage danh từ|- sự làm gián điệp; sự dùng gián điệp; tình báo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:espianage
  • Phiên âm (nếu có): [,espiənɑ:ʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của espianage là: danh từ|- sự làm gián điệp; sự dùng gián điệp; tình báo

31788. espiel nghĩa tiếng việt là danh từ|- do thám; theo dõi|- sự phát hiện ra(…)


Nghĩa tiếng việt của từ espiel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh espiel danh từ|- do thám; theo dõi|- sự phát hiện ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:espiel
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của espiel là: danh từ|- do thám; theo dõi|- sự phát hiện ra

31789. espier nghĩa tiếng việt là danh từ|- người do thám, người trinh thám(…)


Nghĩa tiếng việt của từ espier là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh espier danh từ|- người do thám, người trinh thám. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:espier
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của espier là: danh từ|- người do thám, người trinh thám

31790. espionage nghĩa tiếng việt là danh từ|- hoạt động tình báo, hoạt động gián điệp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ espionage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh espionage danh từ|- hoạt động tình báo, hoạt động gián điệp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:espionage
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của espionage là: danh từ|- hoạt động tình báo, hoạt động gián điệp

31791. esplanade nghĩa tiếng việt là danh từ|- (quân sự) khoảng đất giữa thành luỹ và thành phố|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ esplanade là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh esplanade danh từ|- (quân sự) khoảng đất giữa thành luỹ và thành phố|- nơi dạo mát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:esplanade
  • Phiên âm (nếu có): [,espləneid]
  • Nghĩa tiếng việt của esplanade là: danh từ|- (quân sự) khoảng đất giữa thành luỹ và thành phố|- nơi dạo mát

31792. espousal nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tán thành, sự theo (một thuyết, một phong trào.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ espousal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh espousal danh từ|- sự tán thành, sự theo (một thuyết, một phong trào...)|- (từ cổ,nghĩa cổ) ((thường) số nhiều) đám cưới; đám ăn hỏi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:espousal
  • Phiên âm (nếu có): [ispauzəl]
  • Nghĩa tiếng việt của espousal là: danh từ|- sự tán thành, sự theo (một thuyết, một phong trào...)|- (từ cổ,nghĩa cổ) ((thường) số nhiều) đám cưới; đám ăn hỏi

31793. espouse nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- lấy làm vợ|- gả (con gái)|- tán thành, theo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ espouse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh espouse ngoại động từ|- lấy làm vợ|- gả (con gái)|- tán thành, theo (một thuyết, một phong trào...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:espouse
  • Phiên âm (nếu có): [ispauz]
  • Nghĩa tiếng việt của espouse là: ngoại động từ|- lấy làm vợ|- gả (con gái)|- tán thành, theo (một thuyết, một phong trào...)

31794. espouser nghĩa tiếng việt là danh từ|- người tán thành, người theo (một thuyết, một phong (…)


Nghĩa tiếng việt của từ espouser là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh espouser danh từ|- người tán thành, người theo (một thuyết, một phong trào...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:espouser
  • Phiên âm (nếu có): [ispauzə]
  • Nghĩa tiếng việt của espouser là: danh từ|- người tán thành, người theo (một thuyết, một phong trào...)

31795. espressivo nghĩa tiếng việt là phó từ|- (âm nhạc) tình cảm (phong cách biểu diễn)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ espressivo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh espressivo phó từ|- (âm nhạc) tình cảm (phong cách biểu diễn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:espressivo
  • Phiên âm (nếu có): [,espesi:vou]
  • Nghĩa tiếng việt của espressivo là: phó từ|- (âm nhạc) tình cảm (phong cách biểu diễn)

31796. espresso nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy pha cà phê (bằng) hơi|- tiệm cà phê hơi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ espresso là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh espresso danh từ|- máy pha cà phê (bằng) hơi|- tiệm cà phê hơi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:espresso
  • Phiên âm (nếu có): [espresou]
  • Nghĩa tiếng việt của espresso là: danh từ|- máy pha cà phê (bằng) hơi|- tiệm cà phê hơi

31797. esprit nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính dí dỏm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ esprit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh esprit danh từ|- tính dí dỏm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:esprit
  • Phiên âm (nếu có): [espri:]
  • Nghĩa tiếng việt của esprit là: danh từ|- tính dí dỏm

31798. esprit de corps nghĩa tiếng việt là danh từ|- tinh thần đồng đội(…)


Nghĩa tiếng việt của từ esprit de corps là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh esprit de corps danh từ|- tinh thần đồng đội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:esprit de corps
  • Phiên âm (nếu có): [espri:dəkɔ:]
  • Nghĩa tiếng việt của esprit de corps là: danh từ|- tinh thần đồng đội

31799. esprit fort nghĩa tiếng việt là danh từ|- người có bản lĩnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ esprit fort là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh esprit fort danh từ|- người có bản lĩnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:esprit fort
  • Phiên âm (nếu có): [espri:fɔ:r]
  • Nghĩa tiếng việt của esprit fort là: danh từ|- người có bản lĩnh

31800. espy nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- trông thấy, nhìn thấy, nhận thấy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ espy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh espy ngoại động từ|- trông thấy, nhìn thấy, nhận thấy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:espy
  • Phiên âm (nếu có): [ispai]
  • Nghĩa tiếng việt của espy là: ngoại động từ|- trông thấy, nhìn thấy, nhận thấy

31801. esq nghĩa tiếng việt là danh từ, (viết tắt) esq|- ông, ngài (viết đằng sau tên họ, tr(…)


Nghĩa tiếng việt của từ esq là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh esq danh từ, (viết tắt) esq|- ông, ngài (viết đằng sau tên họ, trong cái địa chỉ đề trên thư). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:esq
  • Phiên âm (nếu có): [iskwaiə]
  • Nghĩa tiếng việt của esq là: danh từ, (viết tắt) esq|- ông, ngài (viết đằng sau tên họ, trong cái địa chỉ đề trên thư)

31802. esquimau nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều esquimaux|- (như) esquimo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ esquimau là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh esquimau danh từ, số nhiều esquimaux|- (như) esquimo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:esquimau
  • Phiên âm (nếu có): [eskimou]
  • Nghĩa tiếng việt của esquimau là: danh từ, số nhiều esquimaux|- (như) esquimo

31803. esquimaux nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều esquimaux|- (như) esquimo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ esquimaux là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh esquimaux danh từ, số nhiều esquimaux|- (như) esquimo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:esquimaux
  • Phiên âm (nếu có): [eskimou]
  • Nghĩa tiếng việt của esquimaux là: danh từ, số nhiều esquimaux|- (như) esquimo

31804. esquire nghĩa tiếng việt là danh từ, (viết tắt) esq|- ông, ngài (viết đằng sau tên họ, tr(…)


Nghĩa tiếng việt của từ esquire là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh esquire danh từ, (viết tắt) esq|- ông, ngài (viết đằng sau tên họ, trong cái địa chỉ đề trên thư). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:esquire
  • Phiên âm (nếu có): [iskwaiə]
  • Nghĩa tiếng việt của esquire là: danh từ, (viết tắt) esq|- ông, ngài (viết đằng sau tên họ, trong cái địa chỉ đề trên thư)

31805. esquisse nghĩa tiếng việt là danh từ|- bản phác hoạ (tranh)|- bản phát thảo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ esquisse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh esquisse danh từ|- bản phác hoạ (tranh)|- bản phát thảo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:esquisse
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của esquisse là: danh từ|- bản phác hoạ (tranh)|- bản phát thảo

31806. essay nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự làm thử; sự làm cố gắng|- bài tiểu luận|* ng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ essay là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh essay danh từ|- sự làm thử; sự làm cố gắng|- bài tiểu luận|* ngoại động từ|- thử làm; cố làm (gì...)|- thử, thử thách|* nội động từ|- cố gắng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:essay
  • Phiên âm (nếu có): [esei]
  • Nghĩa tiếng việt của essay là: danh từ|- sự làm thử; sự làm cố gắng|- bài tiểu luận|* ngoại động từ|- thử làm; cố làm (gì...)|- thử, thử thách|* nội động từ|- cố gắng

31807. essayer nghĩa tiếng việt là xem essay(…)


Nghĩa tiếng việt của từ essayer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh essayerxem essay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:essayer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của essayer là: xem essay

31808. essayette nghĩa tiếng việt là danh từ|- bài văn ngắn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ essayette là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh essayette danh từ|- bài văn ngắn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:essayette
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của essayette là: danh từ|- bài văn ngắn

31809. essayist nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà văn tiểu luận(…)


Nghĩa tiếng việt của từ essayist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh essayist danh từ|- nhà văn tiểu luận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:essayist
  • Phiên âm (nếu có): [eseiist]
  • Nghĩa tiếng việt của essayist là: danh từ|- nhà văn tiểu luận

31810. essayistic nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc tiểu luận; thuộc tùy bút(…)


Nghĩa tiếng việt của từ essayistic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh essayistic tính từ|- thuộc tiểu luận; thuộc tùy bút. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:essayistic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của essayistic là: tính từ|- thuộc tiểu luận; thuộc tùy bút

31811. esse nghĩa tiếng việt là danh từ|- bản chất|- sự tồn tại; vật tồn tại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ esse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh esse danh từ|- bản chất|- sự tồn tại; vật tồn tại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:esse
  • Phiên âm (nếu có): [esi]
  • Nghĩa tiếng việt của esse là: danh từ|- bản chất|- sự tồn tại; vật tồn tại

31812. essence nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|- bản chất, t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ essence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh essence danh từ|- tính chất (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|- bản chất, thực chất|- vật tồn tại; thực tế (tinh thần vật chất)|- nước hoa||@essence|- bản chất; cốt yếu|- in e. về bản chất|- of the e. chủ yếu là, cốt yếu là. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:essence
  • Phiên âm (nếu có): [esns]
  • Nghĩa tiếng việt của essence là: danh từ|- tính chất (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|- bản chất, thực chất|- vật tồn tại; thực tế (tinh thần vật chất)|- nước hoa||@essence|- bản chất; cốt yếu|- in e. về bản chất|- of the e. chủ yếu là, cốt yếu là

31813. essenced nghĩa tiếng việt là tính từ|- xức nước hoa, có bôi nước hoa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ essenced là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh essenced tính từ|- xức nước hoa, có bôi nước hoa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:essenced
  • Phiên âm (nếu có): [esənst]
  • Nghĩa tiếng việt của essenced là: tính từ|- xức nước hoa, có bôi nước hoa

31814. essential nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) bản chất, (thuộc) thực chất|- cần thiết, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ essential là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh essential tính từ|- (thuộc) bản chất, (thuộc) thực chất|- cần thiết, thiết yếu, cốt yếu, chủ yếu|- (thuộc) tinh chất, tinh|=essential oil|+ tinh dầu|* danh từ|- yếu tố cần thiết||@essential|- thực chất; cốt yếu||@essential|- u. tính không giải được cốt yếu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:essential
  • Phiên âm (nếu có): [isenʃəl]
  • Nghĩa tiếng việt của essential là: tính từ|- (thuộc) bản chất, (thuộc) thực chất|- cần thiết, thiết yếu, cốt yếu, chủ yếu|- (thuộc) tinh chất, tinh|=essential oil|+ tinh dầu|* danh từ|- yếu tố cần thiết||@essential|- thực chất; cốt yếu||@essential|- u. tính không giải được cốt yếu

31815. essentialism nghĩa tiếng việt là danh từ|- (triết học) bản chất luận(…)


Nghĩa tiếng việt của từ essentialism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh essentialism danh từ|- (triết học) bản chất luận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:essentialism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của essentialism là: danh từ|- (triết học) bản chất luận

31816. essentialist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người theo bản chất luận(…)


Nghĩa tiếng việt của từ essentialist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh essentialist danh từ|- người theo bản chất luận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:essentialist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của essentialist là: danh từ|- người theo bản chất luận

31817. essentiality nghĩa tiếng việt là xem essential||@essentiality|- bản chất, tính chủ yếu, tính cốt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ essentiality là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh essentialityxem essential||@essentiality|- bản chất, tính chủ yếu, tính cốt yếu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:essentiality
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của essentiality là: xem essential||@essentiality|- bản chất, tính chủ yếu, tính cốt yếu

31818. essentially nghĩa tiếng việt là phó từ|- về bản chất, về cơ bản(…)


Nghĩa tiếng việt của từ essentially là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh essentially phó từ|- về bản chất, về cơ bản. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:essentially
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của essentially là: phó từ|- về bản chất, về cơ bản

31819. essonite nghĩa tiếng việt là danh từ|- (khoáng chất) esonit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ essonite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh essonite danh từ|- (khoáng chất) esonit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:essonite
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của essonite là: danh từ|- (khoáng chất) esonit

31820. est nghĩa tiếng việt là (viết tắt)|- giờ chuẩn ở miền đông (eastern standard time)|- ph(…)


Nghĩa tiếng việt của từ est là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh est (viết tắt)|- giờ chuẩn ở miền đông (eastern standard time)|- phương pháp trị liệu bằng xung điện (electro-shock treatment). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:est
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của est là: (viết tắt)|- giờ chuẩn ở miền đông (eastern standard time)|- phương pháp trị liệu bằng xung điện (electro-shock treatment)

31821. establish nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- lập, thành lập, thiết lập, kiến lập|=to est(…)


Nghĩa tiếng việt của từ establish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh establish ngoại động từ|- lập, thành lập, thiết lập, kiến lập|=to establish a government|+ lập chính phủ|=to establish diplomatic relations|+ kiến lập quan hệ ngoại giao|- đặt (ai vào một địa vị...)|- chứng minh, xác minh (sự kiện...)|- đem vào, đưa vào (thói quen, tín ngưỡng...)|- chính thức hoá (nhà thờ)|- củng cố, làm vững chắc|=to establish ones reputation|+ củng cố thanh danh|=to establish ones health|+ lấy lại sức khoẻ|=to establish oneself|+ sinh cơ lập nghiệp; ổn định cuộc sống|=to establish oneself as a grocer|+ sinh cơ lập nghiệp bằng nghề bán tạp phẩm||@establish|- thiết lập. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:establish
  • Phiên âm (nếu có): [istæbliʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của establish là: ngoại động từ|- lập, thành lập, thiết lập, kiến lập|=to establish a government|+ lập chính phủ|=to establish diplomatic relations|+ kiến lập quan hệ ngoại giao|- đặt (ai vào một địa vị...)|- chứng minh, xác minh (sự kiện...)|- đem vào, đưa vào (thói quen, tín ngưỡng...)|- chính thức hoá (nhà thờ)|- củng cố, làm vững chắc|=to establish ones reputation|+ củng cố thanh danh|=to establish ones health|+ lấy lại sức khoẻ|=to establish oneself|+ sinh cơ lập nghiệp; ổn định cuộc sống|=to establish oneself as a grocer|+ sinh cơ lập nghiệp bằng nghề bán tạp phẩm||@establish|- thiết lập

31822. established nghĩa tiếng việt là tính từ|- đã thành lập, đã thiết lập|- đã được đặt (vào m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ established là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh established tính từ|- đã thành lập, đã thiết lập|- đã được đặt (vào một địa vị)|- đã xác minh (sự kiện...)|- đã được đưa vào (thói quen, sự tín ngưỡng...)|- đã chính thức hoá (nhà thờ)|- đã định, đã chắc, được củng cố; đã thích nghi|- có uy tín. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:established
  • Phiên âm (nếu có): [istæbliʃt]
  • Nghĩa tiếng việt của established là: tính từ|- đã thành lập, đã thiết lập|- đã được đặt (vào một địa vị)|- đã xác minh (sự kiện...)|- đã được đưa vào (thói quen, sự tín ngưỡng...)|- đã chính thức hoá (nhà thờ)|- đã định, đã chắc, được củng cố; đã thích nghi|- có uy tín

31823. establisher nghĩa tiếng việt là xem establish(…)


Nghĩa tiếng việt của từ establisher là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh establisherxem establish. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:establisher
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của establisher là: xem establish

31824. establishment nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thành lập, sự thiết lập, sự kiến lập|- sự đặ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ establishment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh establishment danh từ|- sự thành lập, sự thiết lập, sự kiến lập|- sự đặt (ai vào một địa vị)|- sự chứng minh, sự xác minh (sự kiện...)|- sự đem vào, sự đưa vào (thói quen, sự tín ngưỡng...)|- sự chính thức hoá (nhà thờ)|- tổ chức (quân đội, hải quân, hành chính...); cơ sở (kinh doanh)|- số người hầu; quân số, lực lượng|=war establishment|+ lực lượng thời chiến|=peace establishment|+ lực lượng thời bình|- cơ ngơi của vợ lẽ con riêng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:establishment
  • Phiên âm (nếu có): [istæbliʃmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của establishment là: danh từ|- sự thành lập, sự thiết lập, sự kiến lập|- sự đặt (ai vào một địa vị)|- sự chứng minh, sự xác minh (sự kiện...)|- sự đem vào, sự đưa vào (thói quen, sự tín ngưỡng...)|- sự chính thức hoá (nhà thờ)|- tổ chức (quân đội, hải quân, hành chính...); cơ sở (kinh doanh)|- số người hầu; quân số, lực lượng|=war establishment|+ lực lượng thời chiến|=peace establishment|+ lực lượng thời bình|- cơ ngơi của vợ lẽ con riêng

31825. establishmentarian nghĩa tiếng việt là danh từ|- người chủ trương chính thức hoá nhà thờ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ establishmentarian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh establishmentarian danh từ|- người chủ trương chính thức hoá nhà thờ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:establishmentarian
  • Phiên âm (nếu có): [is,tæbliʃməntreəriən]
  • Nghĩa tiếng việt của establishmentarian là: danh từ|- người chủ trương chính thức hoá nhà thờ

31826. establishmentarianism nghĩa tiếng việt là xem establishmentarian(…)


Nghĩa tiếng việt của từ establishmentarianism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh establishmentarianismxem establishmentarian. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:establishmentarianism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của establishmentarianism là: xem establishmentarian

31827. estafette nghĩa tiếng việt là danh từ|- cũng estafet|- sĩ quan liên lạc; phu trạm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ estafette là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh estafette danh từ|- cũng estafet|- sĩ quan liên lạc; phu trạm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:estafette
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của estafette là: danh từ|- cũng estafet|- sĩ quan liên lạc; phu trạm

31828. estaminet nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều estaminets|- quán cà phê bình dân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ estaminet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh estaminet danh từ|- số nhiều estaminets|- quán cà phê bình dân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:estaminet
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của estaminet là: danh từ|- số nhiều estaminets|- quán cà phê bình dân

31829. estate nghĩa tiếng việt là danh từ|- tài sản, di sản|- bất động sản ruộng đất|- đẳng c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ estate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh estate danh từ|- tài sản, di sản|- bất động sản ruộng đất|- đẳng cấp|=the third estate|+ đẳng cấp thứ ba (pháp)|=fourth estate|+ (đùa cợt) giới báo chí|- (từ cổ,nghĩa cổ) hoàn cảnh, tình trạng||@estate|- tài sản|- personal e. động sản |- real e. bất động sản. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:estate
  • Phiên âm (nếu có): [isteit]
  • Nghĩa tiếng việt của estate là: danh từ|- tài sản, di sản|- bất động sản ruộng đất|- đẳng cấp|=the third estate|+ đẳng cấp thứ ba (pháp)|=fourth estate|+ (đùa cợt) giới báo chí|- (từ cổ,nghĩa cổ) hoàn cảnh, tình trạng||@estate|- tài sản|- personal e. động sản |- real e. bất động sản

31830. estate car nghĩa tiếng việt là danh từ|- xe có ngăn riêng xếp hành lý(…)


Nghĩa tiếng việt của từ estate car là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh estate car danh từ|- xe có ngăn riêng xếp hành lý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:estate car
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của estate car là: danh từ|- xe có ngăn riêng xếp hành lý

31831. estate duty nghĩa tiếng việt là (econ) thuế di sản (thuế tài sản thừa kế).|+ dạng chủ yếu cu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ estate duty là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh estate duty(econ) thuế di sản (thuế tài sản thừa kế).|+ dạng chủ yếu của thuế của cải ở anh trước khi nó được thay thế bằng thuế chuyển giao vốn năm 1974. thuế này được dánh giá theo suất luỹ tiến vào các tài sản của người chủ khi người này qua đời. thuế luỹ tiến được áp dụng cho toàn bộ tài sản chứ không chỉ cho lượng gia tăng của cải.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:estate duty
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của estate duty là: (econ) thuế di sản (thuế tài sản thừa kế).|+ dạng chủ yếu của thuế của cải ở anh trước khi nó được thay thế bằng thuế chuyển giao vốn năm 1974. thuế này được dánh giá theo suất luỹ tiến vào các tài sản của người chủ khi người này qua đời. thuế luỹ tiến được áp dụng cho toàn bộ tài sản chứ không chỉ cho lượng gia tăng của cải.

31832. estate economy nghĩa tiếng việt là (econ) nền kinh tế đồn điền.|+ thuật ngữ nói về một khu vực (…)


Nghĩa tiếng việt của từ estate economy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh estate economy(econ) nền kinh tế đồn điền.|+ thuật ngữ nói về một khu vực hay toàn bộ nền kinh tế ở một nước chậm phát triển được sử dụng để sản xuất đại quy mô lớn nông sản xuất khẩu, thường do các thế lực nước ngoài sở hữu hoặc quản lý; nền kinh tế này rất phổ biến trong thời kỳ thuộc địa.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:estate economy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của estate economy là: (econ) nền kinh tế đồn điền.|+ thuật ngữ nói về một khu vực hay toàn bộ nền kinh tế ở một nước chậm phát triển được sử dụng để sản xuất đại quy mô lớn nông sản xuất khẩu, thường do các thế lực nước ngoài sở hữu hoặc quản lý; nền kinh tế này rất phổ biến trong thời kỳ thuộc địa.

31833. estate-agency nghĩa tiếng việt là danh từ|- hãng thuê và bán nhà cửa đất đai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ estate-agency là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh estate-agency danh từ|- hãng thuê và bán nhà cửa đất đai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:estate-agency
  • Phiên âm (nếu có): [isteiteidʤənsi]
  • Nghĩa tiếng việt của estate-agency là: danh từ|- hãng thuê và bán nhà cửa đất đai

31834. estate-agent nghĩa tiếng việt là danh từ|- người thuê và bán nhà cửa đất đai|- người quản lý(…)


Nghĩa tiếng việt của từ estate-agent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh estate-agent danh từ|- người thuê và bán nhà cửa đất đai|- người quản lý ruộng đất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:estate-agent
  • Phiên âm (nếu có): [isteiteidʤənt]
  • Nghĩa tiếng việt của estate-agent là: danh từ|- người thuê và bán nhà cửa đất đai|- người quản lý ruộng đất

31835. esteem nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự kính mến, sự quý trọng|=to hold someone in high e(…)


Nghĩa tiếng việt của từ esteem là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh esteem danh từ|- sự kính mến, sự quý trọng|=to hold someone in high esteem|+ kính mến ai, quý trọng ai|* ngoại động từ|- kính mến, quý trọng|- coi là, cho là|=to esteem it as a favour|+ coi cái đó như là một đặc ân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:esteem
  • Phiên âm (nếu có): [isti:m]
  • Nghĩa tiếng việt của esteem là: danh từ|- sự kính mến, sự quý trọng|=to hold someone in high esteem|+ kính mến ai, quý trọng ai|* ngoại động từ|- kính mến, quý trọng|- coi là, cho là|=to esteem it as a favour|+ coi cái đó như là một đặc ân

31836. ester nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) este(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ester là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ester danh từ|- (hoá học) este. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ester
  • Phiên âm (nếu có): [estə]
  • Nghĩa tiếng việt của ester là: danh từ|- (hoá học) este

31837. esterase nghĩa tiếng việt là danh từ|- esteraza (enzym)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ esterase là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh esterase danh từ|- esteraza (enzym). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:esterase
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của esterase là: danh từ|- esteraza (enzym)

31838. esterification nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự este hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ esterification là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh esterification danh từ|- sự este hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:esterification
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của esterification là: danh từ|- sự este hoá

31839. esterify nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- este hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ esterify là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh esterify ngoại động từ|- este hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:esterify
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của esterify là: ngoại động từ|- este hoá

31840. esthesia nghĩa tiếng việt là danh từ|- cảm giác; xúc giác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ esthesia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh esthesia danh từ|- cảm giác; xúc giác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:esthesia
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của esthesia là: danh từ|- cảm giác; xúc giác

31841. esthesis nghĩa tiếng việt là danh từ|- khả năng cảm giác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ esthesis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh esthesis danh từ|- khả năng cảm giác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:esthesis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của esthesis là: danh từ|- khả năng cảm giác

31842. esthete nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà duy mỹ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ esthete là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh esthete danh từ|- nhà duy mỹ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:esthete
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của esthete là: danh từ|- nhà duy mỹ

31843. esthonian nghĩa tiếng việt là danh từ|- người extoni|- tiếng extoni(…)


Nghĩa tiếng việt của từ esthonian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh esthonian danh từ|- người extoni|- tiếng extoni. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:esthonian
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của esthonian là: danh từ|- người extoni|- tiếng extoni

31844. estimable nghĩa tiếng việt là tính từ|- đáng kính mến, đáng quý trọng||@estimable|- ước lư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ estimable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh estimable tính từ|- đáng kính mến, đáng quý trọng||@estimable|- ước lượng được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:estimable
  • Phiên âm (nếu có): [estiməbl]
  • Nghĩa tiếng việt của estimable là: tính từ|- đáng kính mến, đáng quý trọng||@estimable|- ước lượng được

31845. estimableness nghĩa tiếng việt là xem estimable(…)


Nghĩa tiếng việt của từ estimableness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh estimablenessxem estimable. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:estimableness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của estimableness là: xem estimable

31846. estimably nghĩa tiếng việt là xem estimable(…)


Nghĩa tiếng việt của từ estimably là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh estimablyxem estimable. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:estimably
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của estimably là: xem estimable

31847. estimate nghĩa tiếng việt là #- estimeit/|* danh từ|- sự đánh giá, sự ước lượng|- số lượn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ estimate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh estimate #- estimeit/|* danh từ|- sự đánh giá, sự ước lượng|- số lượng ước đoán|- bản kê giá cả (thầu khoán)|- dự thảo ngân sách|* ngoại động từ|- đánh giá; ước lượng||@estimate|- ước lượng, đánh giá|- e. of the number of zeros ước lượng số lượng các không điểm|- admissible e. ước lượng chấp nhận được|- combined ratio e ước lượng tổ hợp dưới dạng trung bình|- consistent e. (thống kê) ước lượng vững|- grand-lot e. ước lượng theo những lô lớn|- invariant e. (thống kê) ước lượng bất biến|- minimax e.(thống kê) ước lượng minimac|- ordered e. (thống kê) ước lượng nhờ thống kê thứ tự|- overall e. ước lượng đầy đủ|- regression e. ước lượng hồi quy|- unbiased e. ước lượng không chệch|- upper e. (giải tích) ước lượng trên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:estimate
  • Phiên âm (nếu có): [estimit - estimeit]
  • Nghĩa tiếng việt của estimate là: #- estimeit/|* danh từ|- sự đánh giá, sự ước lượng|- số lượng ước đoán|- bản kê giá cả (thầu khoán)|- dự thảo ngân sách|* ngoại động từ|- đánh giá; ước lượng||@estimate|- ước lượng, đánh giá|- e. of the number of zeros ước lượng số lượng các không điểm|- admissible e. ước lượng chấp nhận được|- combined ratio e ước lượng tổ hợp dưới dạng trung bình|- consistent e. (thống kê) ước lượng vững|- grand-lot e. ước lượng theo những lô lớn|- invariant e. (thống kê) ước lượng bất biến|- minimax e.(thống kê) ước lượng minimac|- ordered e. (thống kê) ước lượng nhờ thống kê thứ tự|- overall e. ước lượng đầy đủ|- regression e. ước lượng hồi quy|- unbiased e. ước lượng không chệch|- upper e. (giải tích) ước lượng trên

31848. estimated nghĩa tiếng việt là được ước lượng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ estimated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh estimatedđược ước lượng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:estimated
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của estimated là: được ước lượng

31849. estimation nghĩa tiếng việt là (econ) sự ước lượng.|+ sự xác định mang tính định lượng các (…)


Nghĩa tiếng việt của từ estimation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh estimation(econ) sự ước lượng.|+ sự xác định mang tính định lượng các tham số trong các mô hình kinh tế thông qua các số liệu thông kê.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:estimation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của estimation là: (econ) sự ước lượng.|+ sự xác định mang tính định lượng các tham số trong các mô hình kinh tế thông qua các số liệu thông kê.

31850. estimation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đánh giá; sự ước lượng|- sự kính mến, sự quý(…)


Nghĩa tiếng việt của từ estimation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh estimation danh từ|- sự đánh giá; sự ước lượng|- sự kính mến, sự quý trọng|=to hold someone in estimation|+ kính mến ai, quý trọng ai||@estimation|- (tech) ước lượng, ước tính||@estimation|- ước lượng, sự đánh giá|- e. of error sự đánh giá sai số|- e. of the order sư đánh giá bậc (sai số)|- efficiency e. (thống kê) sự ước lượng hữu hiệu|- error e. sự đánh giá sai số|- interval e. (thống kê) sự ước lượng khoảng|- point e. (toán kinh tế) sự ước lượng điểm|- sequetial e. sự ước lượng liên tiếp|- simultaneous e.(thống kê) sự ước lượng đồng thời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:estimation
  • Phiên âm (nếu có): [,estimeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của estimation là: danh từ|- sự đánh giá; sự ước lượng|- sự kính mến, sự quý trọng|=to hold someone in estimation|+ kính mến ai, quý trọng ai||@estimation|- (tech) ước lượng, ước tính||@estimation|- ước lượng, sự đánh giá|- e. of error sự đánh giá sai số|- e. of the order sư đánh giá bậc (sai số)|- efficiency e. (thống kê) sự ước lượng hữu hiệu|- error e. sự đánh giá sai số|- interval e. (thống kê) sự ước lượng khoảng|- point e. (toán kinh tế) sự ước lượng điểm|- sequetial e. sự ước lượng liên tiếp|- simultaneous e.(thống kê) sự ước lượng đồng thời

31851. estimative nghĩa tiếng việt là tính từ|- để đánh giá; để ước lượng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ estimative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh estimative tính từ|- để đánh giá; để ước lượng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:estimative
  • Phiên âm (nếu có): [estimətiv]
  • Nghĩa tiếng việt của estimative là: tính từ|- để đánh giá; để ước lượng

31852. estimator nghĩa tiếng việt là (econ) phương thức ước lượng; ước lượng.|+ một công thức hay mô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ estimator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh estimator(econ) phương thức ước lượng; ước lượng.|+ một công thức hay một quy trình ước lượng các con số thống kê (chẳng hạn như trung bình hay phương sai của một biến số) hoặc các tham số của một phương trình nhân được từ số liệu.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:estimator
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của estimator là: (econ) phương thức ước lượng; ước lượng.|+ một công thức hay một quy trình ước lượng các con số thống kê (chẳng hạn như trung bình hay phương sai của một biến số) hoặc các tham số của một phương trình nhân được từ số liệu.

31853. estimator nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đánh giá; người ước lượng||@estimator|- công t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ estimator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh estimator danh từ|- người đánh giá; người ước lượng||@estimator|- công thức ước lượng, (thống kê) ước lượng|- absolutely unbiased e. ước lượng không tuyệt đối |- best e. ước lượng tốt nhất|- biased e. ước lượng chệch|- efficient e. ước lượng hữu hiệu|- inconsistent e. ước lượng không vững|- least-quares e. ước lượng bình phương bé nhất|- linear e. ước lượng tuyến tính|- most-efficient e. ước lượng hữu hiệu nhất|- non-regular e. ước lượng không chính quy|- quadraitic e. ước lượng bậc hai|- ratio e. ước lượng dưới dạng tỷ số|- regular e. ước lượng chính quy|- unbiased e. ước lượng không chệch |- uniformly best constant risk e. (ubcr) ước lượng có độ mạo hiểm bé|- đều nhất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:estimator
  • Phiên âm (nếu có): [estimetiə]
  • Nghĩa tiếng việt của estimator là: danh từ|- người đánh giá; người ước lượng||@estimator|- công thức ước lượng, (thống kê) ước lượng|- absolutely unbiased e. ước lượng không tuyệt đối |- best e. ước lượng tốt nhất|- biased e. ước lượng chệch|- efficient e. ước lượng hữu hiệu|- inconsistent e. ước lượng không vững|- least-quares e. ước lượng bình phương bé nhất|- linear e. ước lượng tuyến tính|- most-efficient e. ước lượng hữu hiệu nhất|- non-regular e. ước lượng không chính quy|- quadraitic e. ước lượng bậc hai|- ratio e. ước lượng dưới dạng tỷ số|- regular e. ước lượng chính quy|- unbiased e. ước lượng không chệch |- uniformly best constant risk e. (ubcr) ước lượng có độ mạo hiểm bé|- đều nhất

31854. estival nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc mùa hè(…)


Nghĩa tiếng việt của từ estival là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh estival tính từ|- thuộc mùa hè. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:estival
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của estival là: tính từ|- thuộc mùa hè

31855. estivation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự ngủ hè; sự qua hè (của một số động vật)|- (th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ estivation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh estivation danh từ|- sự ngủ hè; sự qua hè (của một số động vật)|- (thực vật) tiền khai hoa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:estivation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của estivation là: danh từ|- sự ngủ hè; sự qua hè (của một số động vật)|- (thực vật) tiền khai hoa

31856. estop nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (pháp lý) ((thường) + from) ngăn chận; loại t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ estop là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh estop ngoại động từ|- (pháp lý) ((thường) + from) ngăn chận; loại trừ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:estop
  • Phiên âm (nếu có): [istɔp]
  • Nghĩa tiếng việt của estop là: ngoại động từ|- (pháp lý) ((thường) + from) ngăn chận; loại trừ

31857. estoppage nghĩa tiếng việt là danh từ|- (pháp lý) sự ngăn chận; sự loại trừ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ estoppage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh estoppage danh từ|- (pháp lý) sự ngăn chận; sự loại trừ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:estoppage
  • Phiên âm (nếu có): [istɔpidʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của estoppage là: danh từ|- (pháp lý) sự ngăn chận; sự loại trừ

31858. estoppel nghĩa tiếng việt là danh từ|- (pháp lý) sự ngăn ai không cho nhận (vì trái với lơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ estoppel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh estoppel danh từ|- (pháp lý) sự ngăn ai không cho nhận (vì trái với lời nhận hoặc phủ nhận trước của chính người đó). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:estoppel
  • Phiên âm (nếu có): [istɔpəl]
  • Nghĩa tiếng việt của estoppel là: danh từ|- (pháp lý) sự ngăn ai không cho nhận (vì trái với lời nhận hoặc phủ nhận trước của chính người đó)

31859. estovers nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- (pháp lý) vật dụng cần thiết được luật (…)


Nghĩa tiếng việt của từ estovers là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh estovers danh từ số nhiều|- (pháp lý) vật dụng cần thiết được luật pháp cho phép để lại (như gỗ cho người ở thuê sửa chữa nhừ cửa hoặc đun nấu)|- tiền phụ cấp cho người goá chồng; tiền phụ cấp cho người vời ở riêng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:estovers
  • Phiên âm (nếu có): [estouvəz]
  • Nghĩa tiếng việt của estovers là: danh từ số nhiều|- (pháp lý) vật dụng cần thiết được luật pháp cho phép để lại (như gỗ cho người ở thuê sửa chữa nhừ cửa hoặc đun nấu)|- tiền phụ cấp cho người goá chồng; tiền phụ cấp cho người vời ở riêng

31860. estrade nghĩa tiếng việt là danh từ|- bục(…)


Nghĩa tiếng việt của từ estrade là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh estrade danh từ|- bục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:estrade
  • Phiên âm (nếu có): [estrɑ:d]
  • Nghĩa tiếng việt của estrade là: danh từ|- bục

31861. estrange nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm cho xa lạ, làm cho ghẻ lạnh|- (từ mỹ,ng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ estrange là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh estrange ngoại động từ|- làm cho xa lạ, làm cho ghẻ lạnh|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) ly gián, làm cho xa rời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:estrange
  • Phiên âm (nếu có): [istreindʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của estrange là: ngoại động từ|- làm cho xa lạ, làm cho ghẻ lạnh|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) ly gián, làm cho xa rời

31862. estrangement nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự làm cho xa rời, sự làm cho ghẻ lạnh|- (từ mỹ,n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ estrangement là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh estrangement danh từ|- sự làm cho xa rời, sự làm cho ghẻ lạnh|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự ly gián, sự làm cho xa rời|- sự bất hoà, sự ghẻ lạnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:estrangement
  • Phiên âm (nếu có): [istreindʤmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của estrangement là: danh từ|- sự làm cho xa rời, sự làm cho ghẻ lạnh|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự ly gián, sự làm cho xa rời|- sự bất hoà, sự ghẻ lạnh

31863. estranger nghĩa tiếng việt là xem estrange(…)


Nghĩa tiếng việt của từ estranger là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh estrangerxem estrange. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:estranger
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của estranger là: xem estrange

31864. estray nghĩa tiếng việt là danh từ (từ mỹ,nghĩa mỹ)|- người lạc, vật để lạc|- (pháp l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ estray là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh estray danh từ (từ mỹ,nghĩa mỹ)|- người lạc, vật để lạc|- (pháp lý) súc vật lạc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:estray
  • Phiên âm (nếu có): [istrei]
  • Nghĩa tiếng việt của estray là: danh từ (từ mỹ,nghĩa mỹ)|- người lạc, vật để lạc|- (pháp lý) súc vật lạc

31865. estreat nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (pháp lý) sao (bản phạt...) gửi lên toà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ estreat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh estreat ngoại động từ|- (pháp lý) sao (bản phạt...) gửi lên toà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:estreat
  • Phiên âm (nếu có): [istri:t]
  • Nghĩa tiếng việt của estreat là: ngoại động từ|- (pháp lý) sao (bản phạt...) gửi lên toà

31866. estriate nghĩa tiếng việt là danh từ|- không vân; không sọc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ estriate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh estriate danh từ|- không vân; không sọc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:estriate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của estriate là: danh từ|- không vân; không sọc

31867. estuarial nghĩa tiếng việt là xem estuary(…)


Nghĩa tiếng việt của từ estuarial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh estuarialxem estuary. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:estuarial
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của estuarial là: xem estuary

31868. estuarine nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) cửa sông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ estuarine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh estuarine tính từ|- (thuộc) cửa sông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:estuarine
  • Phiên âm (nếu có): [estjuərain]
  • Nghĩa tiếng việt của estuarine là: tính từ|- (thuộc) cửa sông

31869. estuary nghĩa tiếng việt là danh từ|- cửa sông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ estuary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh estuary danh từ|- cửa sông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:estuary
  • Phiên âm (nếu có): [estjuəri]
  • Nghĩa tiếng việt của estuary là: danh từ|- cửa sông

31870. esu (electrostatic unit) nghĩa tiếng việt là (tech) esu (đơn vị điện tĩnh)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ esu (electrostatic unit) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh esu (electrostatic unit)(tech) esu (đơn vị điện tĩnh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:esu (electrostatic unit)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của esu (electrostatic unit) là: (tech) esu (đơn vị điện tĩnh)

31871. esurience nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đói khát|- sự thèm muốn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ esurience là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh esurience danh từ|- sự đói khát|- sự thèm muốn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:esurience
  • Phiên âm (nếu có): [isjuəriəns]
  • Nghĩa tiếng việt của esurience là: danh từ|- sự đói khát|- sự thèm muốn

31872. esuriency nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đói khát|- sự thèm muốn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ esuriency là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh esuriency danh từ|- sự đói khát|- sự thèm muốn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:esuriency
  • Phiên âm (nếu có): [isjuəriəns]
  • Nghĩa tiếng việt của esuriency là: danh từ|- sự đói khát|- sự thèm muốn

31873. esurient nghĩa tiếng việt là tính từ quya đói khát|- thèm muốn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ esurient là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh esurient tính từ quya đói khát|- thèm muốn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:esurient
  • Phiên âm (nếu có): [isjuəriənt]
  • Nghĩa tiếng việt của esurient là: tính từ quya đói khát|- thèm muốn

31874. esuriently nghĩa tiếng việt là xem esurient(…)


Nghĩa tiếng việt của từ esuriently là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh esurientlyxem esurient. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:esuriently
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của esuriently là: xem esurient

31875. et al nghĩa tiếng việt là đặc ngữ la tinh|- những người hoặc thứ khác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ et al là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh et alđặc ngữ la tinh|- những người hoặc thứ khác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:et al
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của et al là: đặc ngữ la tinh|- những người hoặc thứ khác

31876. et cetera nghĩa tiếng việt là danh từ|- vân vân ((viết tắt) etc)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ et cetera là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh et cetera danh từ|- vân vân ((viết tắt) etc). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:et cetera
  • Phiên âm (nếu có): [itsetrə]
  • Nghĩa tiếng việt của et cetera là: danh từ|- vân vân ((viết tắt) etc)

31877. et ceteras nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- những cái phụ thêm; đồ linh tinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ et ceteras là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh et ceteras danh từ số nhiều|- những cái phụ thêm; đồ linh tinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:et ceteras
  • Phiên âm (nếu có): [itsetrəz]
  • Nghĩa tiếng việt của et ceteras là: danh từ số nhiều|- những cái phụ thêm; đồ linh tinh

31878. et seq nghĩa tiếng việt là đặc ngữ la tinh|- và tiếp theo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ et seq là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh et seqđặc ngữ la tinh|- và tiếp theo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:et seq
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của et seq là: đặc ngữ la tinh|- và tiếp theo

31879. eta nghĩa tiếng việt là #951;)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eta là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eta #951;). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eta
  • Phiên âm (nếu có): [* danh từ|- eta (chữ cái hy-lạp)||@eta|- eta (&]
  • Nghĩa tiếng việt của eta là: #951;)

31880. etacism nghĩa tiếng việt là danh từ|- lối phát âm của chữ eta theo kiểu anh)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ etacism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh etacism danh từ|- lối phát âm của chữ eta theo kiểu anh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:etacism
  • Phiên âm (nếu có): [eitəsiʤm]
  • Nghĩa tiếng việt của etacism là: danh từ|- lối phát âm của chữ eta theo kiểu anh)

31881. etalon nghĩa tiếng việt là danh từ|- chuẩn; mẫu (đo lường)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ etalon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh etalon danh từ|- chuẩn; mẫu (đo lường). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:etalon
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của etalon là: danh từ|- chuẩn; mẫu (đo lường)

31882. etamine nghĩa tiếng việt là danh từ|- vải mỏng; vải mặt rây(…)


Nghĩa tiếng việt của từ etamine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh etamine danh từ|- vải mỏng; vải mặt rây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:etamine
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của etamine là: danh từ|- vải mỏng; vải mặt rây

31883. etape nghĩa tiếng việt là danh từ|- trạm nghỉ (quân đội)|- lộ trình trong một ngày(…)


Nghĩa tiếng việt của từ etape là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh etape danh từ|- trạm nghỉ (quân đội)|- lộ trình trong một ngày. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:etape
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của etape là: danh từ|- trạm nghỉ (quân đội)|- lộ trình trong một ngày

31884. etb (end of transmission block) nghĩa tiếng việt là (tech) khối chấm dứt truyền đạt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ etb (end of transmission block) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh etb (end of transmission block)(tech) khối chấm dứt truyền đạt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:etb (end of transmission block)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của etb (end of transmission block) là: (tech) khối chấm dứt truyền đạt

31885. etc nghĩa tiếng việt là nhiều hơn nữa, vân vân (khi liệt kê)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ etc là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh etcnhiều hơn nữa, vân vân (khi liệt kê). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:etc
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của etc là: nhiều hơn nữa, vân vân (khi liệt kê)

31886. etcetera nghĩa tiếng việt là danh từ|- vân vân ((viết tắt) etc)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ etcetera là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh etcetera danh từ|- vân vân ((viết tắt) etc). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:etcetera
  • Phiên âm (nếu có): [itsetrə]
  • Nghĩa tiếng việt của etcetera là: danh từ|- vân vân ((viết tắt) etc)

31887. etceteras nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- những thứ kèm theo; đồ linh tinh|= its not (…)


Nghĩa tiếng việt của từ etceteras là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh etceteras danh từ số nhiều|- những thứ kèm theo; đồ linh tinh|= its not just food for the guests - there are all the eceteras as well|+ đâu phải chỉ có thức ăn cho khách thôi - mà còn bao nhiêu thứ linh tinh khác nữa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:etceteras
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của etceteras là: danh từ số nhiều|- những thứ kèm theo; đồ linh tinh|= its not just food for the guests - there are all the eceteras as well|+ đâu phải chỉ có thức ăn cho khách thôi - mà còn bao nhiêu thứ linh tinh khác nữa

31888. etch nghĩa tiếng việt là động từ|- khắc axit||@etch|- (tech) khắc (đ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ etch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh etch động từ|- khắc axit||@etch|- (tech) khắc (đ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:etch
  • Phiên âm (nếu có): [etʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của etch là: động từ|- khắc axit||@etch|- (tech) khắc (đ)

31889. etch pattern nghĩa tiếng việt là (tech) dạng hình mạch khắc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ etch pattern là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh etch pattern(tech) dạng hình mạch khắc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:etch pattern
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của etch pattern là: (tech) dạng hình mạch khắc

31890. etch pit density nghĩa tiếng việt là (tech) mật độ khắc lõm, mật độ thực khắc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ etch pit density là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh etch pit density(tech) mật độ khắc lõm, mật độ thực khắc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:etch pit density
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của etch pit density là: (tech) mật độ khắc lõm, mật độ thực khắc

31891. etchant nghĩa tiếng việt là danh từ|- chất khắc ăn mòn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ etchant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh etchant danh từ|- chất khắc ăn mòn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:etchant
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của etchant là: danh từ|- chất khắc ăn mòn

31892. etched circuit nghĩa tiếng việt là (tech) mạch khắc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ etched circuit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh etched circuit(tech) mạch khắc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:etched circuit
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của etched circuit là: (tech) mạch khắc

31893. etcher nghĩa tiếng việt là danh từ|- thợ khắc axit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ etcher là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh etcher danh từ|- thợ khắc axit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:etcher
  • Phiên âm (nếu có): [etʃə]
  • Nghĩa tiếng việt của etcher là: danh từ|- thợ khắc axit

31894. etching nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự khắc axit; thuật khắc axit|- bản khắc axit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ etching là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh etching danh từ|- sự khắc axit; thuật khắc axit|- bản khắc axit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:etching
  • Phiên âm (nếu có): [etʃiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của etching là: danh từ|- sự khắc axit; thuật khắc axit|- bản khắc axit

31895. etching method nghĩa tiếng việt là (tech) phương pháp khắc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ etching method là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh etching method(tech) phương pháp khắc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:etching method
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của etching method là: (tech) phương pháp khắc

31896. etching-knife nghĩa tiếng việt là danh từ|- dao khắc axit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ etching-knife là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh etching-knife danh từ|- dao khắc axit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:etching-knife
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của etching-knife là: danh từ|- dao khắc axit

31897. etching-needle nghĩa tiếng việt là danh từ|- mùi khắc axit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ etching-needle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh etching-needle danh từ|- mùi khắc axit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:etching-needle
  • Phiên âm (nếu có): [etʃiɳ,ni:dl]
  • Nghĩa tiếng việt của etching-needle là: danh từ|- mùi khắc axit

31898. etd nghĩa tiếng việt là (viết tắt)|- giờ khởi hành ước chừng (estimated time of depart(…)


Nghĩa tiếng việt của từ etd là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh etd (viết tắt)|- giờ khởi hành ước chừng (estimated time of departure). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:etd
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của etd là: (viết tắt)|- giờ khởi hành ước chừng (estimated time of departure)

31899. eternal nghĩa tiếng việt là tính từ|- tồn tại, đời đời, vĩnh viễn, bất diệt|- (thông tu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eternal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eternal tính từ|- tồn tại, đời đời, vĩnh viễn, bất diệt|- (thông tục) không ngừng, thường xuyên|=eternal disputes|+ những sự cãi cọ không ngừng|- thượng đế|- (xem) triangle. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eternal
  • Phiên âm (nếu có): [i:tə:nl]
  • Nghĩa tiếng việt của eternal là: tính từ|- tồn tại, đời đời, vĩnh viễn, bất diệt|- (thông tục) không ngừng, thường xuyên|=eternal disputes|+ những sự cãi cọ không ngừng|- thượng đế|- (xem) triangle

31900. eternalise nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm cho vĩnh viễn, làm cho bất diệt|=to eter(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eternalise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eternalise ngoại động từ|- làm cho vĩnh viễn, làm cho bất diệt|=to eternize someones memory|+ làm cho ai đời đời tưởng nhớ đến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eternalise
  • Phiên âm (nếu có): [i:tə:naiz]
  • Nghĩa tiếng việt của eternalise là: ngoại động từ|- làm cho vĩnh viễn, làm cho bất diệt|=to eternize someones memory|+ làm cho ai đời đời tưởng nhớ đến

31901. eternality nghĩa tiếng việt là tính từ|- tính vĩnh viễn, tính bất diệt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eternality là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eternality tính từ|- tính vĩnh viễn, tính bất diệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eternality
  • Phiên âm (nếu có): [,i:tə:næiti]
  • Nghĩa tiếng việt của eternality là: tính từ|- tính vĩnh viễn, tính bất diệt

31902. eternalize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm cho vĩnh viễn, làm cho bất diệt|=to eter(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eternalize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eternalize ngoại động từ|- làm cho vĩnh viễn, làm cho bất diệt|=to eternize someones memory|+ làm cho ai đời đời tưởng nhớ đến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eternalize
  • Phiên âm (nếu có): [i:tə:naiz]
  • Nghĩa tiếng việt của eternalize là: ngoại động từ|- làm cho vĩnh viễn, làm cho bất diệt|=to eternize someones memory|+ làm cho ai đời đời tưởng nhớ đến

31903. eternally nghĩa tiếng việt là phó từ|- đời đời, vĩnh viễn, bất diệt|- không ngừng, thường(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eternally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eternally phó từ|- đời đời, vĩnh viễn, bất diệt|- không ngừng, thường xuyên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eternally
  • Phiên âm (nếu có): [i:tə:nəli]
  • Nghĩa tiếng việt của eternally là: phó từ|- đời đời, vĩnh viễn, bất diệt|- không ngừng, thường xuyên

31904. eternise nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm cho vĩnh viễn, làm cho bất diệt|=to eter(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eternise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eternise ngoại động từ|- làm cho vĩnh viễn, làm cho bất diệt|=to eternize someones memory|+ làm cho ai đời đời tưởng nhớ đến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eternise
  • Phiên âm (nếu có): [i:tə:naiz]
  • Nghĩa tiếng việt của eternise là: ngoại động từ|- làm cho vĩnh viễn, làm cho bất diệt|=to eternize someones memory|+ làm cho ai đời đời tưởng nhớ đến

31905. eternity nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính vĩnh viễn, tính bất diệt|- ngàn xưa, thời gia(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eternity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eternity danh từ|- tính vĩnh viễn, tính bất diệt|- ngàn xưa, thời gian vô tận (trong tương lai)|- tiếng tăm muôn đời|- đời sau|- (số nhiều) những sự thật bất di bất dịch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eternity
  • Phiên âm (nếu có): [i:tə:niti]
  • Nghĩa tiếng việt của eternity là: danh từ|- tính vĩnh viễn, tính bất diệt|- ngàn xưa, thời gian vô tận (trong tương lai)|- tiếng tăm muôn đời|- đời sau|- (số nhiều) những sự thật bất di bất dịch

31906. eternization nghĩa tiếng việt là xem eternize(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eternization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eternizationxem eternize. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eternization
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của eternization là: xem eternize

31907. eternize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm cho vĩnh viễn, làm cho bất diệt|=to eter(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eternize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eternize ngoại động từ|- làm cho vĩnh viễn, làm cho bất diệt|=to eternize someones memory|+ làm cho ai đời đời tưởng nhớ đến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eternize
  • Phiên âm (nếu có): [i:tə:naiz]
  • Nghĩa tiếng việt của eternize là: ngoại động từ|- làm cho vĩnh viễn, làm cho bất diệt|=to eternize someones memory|+ làm cho ai đời đời tưởng nhớ đến

31908. etesian nghĩa tiếng việt là tính từ|- xuất hiện hàng năm đúng kì hạn|= etesian winds|+ gi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ etesian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh etesian tính từ|- xuất hiện hàng năm đúng kì hạn|= etesian winds|+ gió bấc mùa hè ở địa trung hải. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:etesian
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của etesian là: tính từ|- xuất hiện hàng năm đúng kì hạn|= etesian winds|+ gió bấc mùa hè ở địa trung hải

31909. ethane nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) etan(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ethane là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ethane danh từ|- (hoá học) etan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ethane
  • Phiên âm (nếu có): [eθein]
  • Nghĩa tiếng việt của ethane là: danh từ|- (hoá học) etan

31910. ethanol nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) ethanol(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ethanol là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ethanol danh từ|- (hoá học) ethanol. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ethanol
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ethanol là: danh từ|- (hoá học) ethanol

31911. ethanolamine nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) etanolamin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ethanolamine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ethanolamine danh từ|- (hoá học) etanolamin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ethanolamine
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ethanolamine là: danh từ|- (hoá học) etanolamin

31912. ethene nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) eten; etilen(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ethene là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ethene danh từ|- (hoá học) eten; etilen. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ethene
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ethene là: danh từ|- (hoá học) eten; etilen

31913. ether nghĩa tiếng việt là danh từ|- bầu trời trong sáng; chín tầng mây, thinh không|- (vâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ether là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ether danh từ|- bầu trời trong sáng; chín tầng mây, thinh không|- (vật lý) ête|=luminiferous ether|+ ête ánh sáng|- hoá ête. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ether
  • Phiên âm (nếu có): [i:θə]
  • Nghĩa tiếng việt của ether là: danh từ|- bầu trời trong sáng; chín tầng mây, thinh không|- (vật lý) ête|=luminiferous ether|+ ête ánh sáng|- hoá ête

31914. ethereal nghĩa tiếng việt là tính từ|- cao tít tầng mây, trên thinh không|- nhẹ lâng lâng; th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ethereal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ethereal tính từ|- cao tít tầng mây, trên thinh không|- nhẹ lâng lâng; thanh tao|- thiên tiên, siêu trần|- (vật lý) (thuộc) ête; giống ête|- (hoá học) (thuộc) ête; giống ête|- tinh dầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ethereal
  • Phiên âm (nếu có): [i:θiəriəl]
  • Nghĩa tiếng việt của ethereal là: tính từ|- cao tít tầng mây, trên thinh không|- nhẹ lâng lâng; thanh tao|- thiên tiên, siêu trần|- (vật lý) (thuộc) ête; giống ête|- (hoá học) (thuộc) ête; giống ête|- tinh dầu

31915. ethereality nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính nhẹ lâng lâng|- tính thiên tiên, tính siêu trần(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ethereality là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ethereality danh từ|- tính nhẹ lâng lâng|- tính thiên tiên, tính siêu trần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ethereality
  • Phiên âm (nếu có): [i:,θiəriæliti]
  • Nghĩa tiếng việt của ethereality là: danh từ|- tính nhẹ lâng lâng|- tính thiên tiên, tính siêu trần

31916. etherealization nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự làm nhẹ lâng lâng|- sự làm cho giống thiên tiên, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ etherealization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh etherealization danh từ|- sự làm nhẹ lâng lâng|- sự làm cho giống thiên tiên, sự siêu trần hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:etherealization
  • Phiên âm (nếu có): [i:,θiəriəlaizeiʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của etherealization là: danh từ|- sự làm nhẹ lâng lâng|- sự làm cho giống thiên tiên, sự siêu trần hoá

31917. etherealize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm nhẹ lâng lâng|- làm cho giống thiên tiên, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ etherealize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh etherealize ngoại động từ|- làm nhẹ lâng lâng|- làm cho giống thiên tiên, siêu trần hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:etherealize
  • Phiên âm (nếu có): [i:θiəriəlaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của etherealize là: ngoại động từ|- làm nhẹ lâng lâng|- làm cho giống thiên tiên, siêu trần hoá

31918. ethereally nghĩa tiếng việt là phó từ|- nhẹ lâng lâng|- như thiên tiên, siêu trần(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ethereally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ethereally phó từ|- nhẹ lâng lâng|- như thiên tiên, siêu trần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ethereally
  • Phiên âm (nếu có): [i:θiəriəli]
  • Nghĩa tiếng việt của ethereally là: phó từ|- nhẹ lâng lâng|- như thiên tiên, siêu trần

31919. etherial nghĩa tiếng việt là tính từ|- cao tít tầng mây, trên thinh không|- nhẹ lâng lâng; th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ etherial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh etherial tính từ|- cao tít tầng mây, trên thinh không|- nhẹ lâng lâng; thanh tao|- thiên tiên, siêu trần|- (vật lý) (thuộc) ête; giống ête|- (hoá học) (thuộc) ête; giống ête|- tinh dầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:etherial
  • Phiên âm (nếu có): [i:θiəriəl]
  • Nghĩa tiếng việt của etherial là: tính từ|- cao tít tầng mây, trên thinh không|- nhẹ lâng lâng; thanh tao|- thiên tiên, siêu trần|- (vật lý) (thuộc) ête; giống ête|- (hoá học) (thuộc) ête; giống ête|- tinh dầu

31920. etheric nghĩa tiếng việt là xem ether(…)


Nghĩa tiếng việt của từ etheric là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ethericxem ether. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:etheric
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của etheric là: xem ether

31921. etherification nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) sự hoá ête(…)


Nghĩa tiếng việt của từ etherification là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh etherification danh từ|- (hoá học) sự hoá ête. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:etherification
  • Phiên âm (nếu có): [i:,θerifikeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của etherification là: danh từ|- (hoá học) sự hoá ête

31922. etherify nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (hoá học) hoá ête(…)


Nghĩa tiếng việt của từ etherify là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh etherify ngoại động từ|- (hoá học) hoá ête. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:etherify
  • Phiên âm (nếu có): [i:θerifai]
  • Nghĩa tiếng việt của etherify là: ngoại động từ|- (hoá học) hoá ête

31923. etherise nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (hoá học) hoá ête|- (y học) cho ngửi ête, gây(…)


Nghĩa tiếng việt của từ etherise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh etherise ngoại động từ|- (hoá học) hoá ête|- (y học) cho ngửi ête, gây mê ête. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:etherise
  • Phiên âm (nếu có): [i:θəraiz]
  • Nghĩa tiếng việt của etherise là: ngoại động từ|- (hoá học) hoá ête|- (y học) cho ngửi ête, gây mê ête

31924. etherism nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) trạng thái nhiễm ête(…)


Nghĩa tiếng việt của từ etherism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh etherism danh từ|- (y học) trạng thái nhiễm ête. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:etherism
  • Phiên âm (nếu có): [i:θərizm]
  • Nghĩa tiếng việt của etherism là: danh từ|- (y học) trạng thái nhiễm ête

31925. etherization nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) sự gây mê ête(…)


Nghĩa tiếng việt của từ etherization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh etherization danh từ|- (y học) sự gây mê ête. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:etherization
  • Phiên âm (nếu có): [,i:θəraizeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của etherization là: danh từ|- (y học) sự gây mê ête

31926. etherize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (hoá học) hoá ête|- (y học) cho ngửi ête, gây(…)


Nghĩa tiếng việt của từ etherize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh etherize ngoại động từ|- (hoá học) hoá ête|- (y học) cho ngửi ête, gây mê ête. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:etherize
  • Phiên âm (nếu có): [i:θəraiz]
  • Nghĩa tiếng việt của etherize là: ngoại động từ|- (hoá học) hoá ête|- (y học) cho ngửi ête, gây mê ête

31927. etherizer nghĩa tiếng việt là xem etherize(…)


Nghĩa tiếng việt của từ etherizer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh etherizerxem etherize. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:etherizer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của etherizer là: xem etherize

31928. ethernet nghĩa tiếng việt là (tech) mạng ethernet (itơnet)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ethernet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ethernet(tech) mạng ethernet (itơnet). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ethernet
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ethernet là: (tech) mạng ethernet (itơnet)

31929. ethernet nghĩa tiếng việt là phần cứng, định ước, tiêu chuẩn ghép nối của một loại mạng (…)


Nghĩa tiếng việt của từ ethernet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ethernetphần cứng, định ước, tiêu chuẩn ghép nối của một loại mạng cục bộ, do hãng xerox corporation đưa ra đầu tiên, có khả năng liên kết đến 1024 nút trong một mạng bus. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ethernet
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ethernet là: phần cứng, định ước, tiêu chuẩn ghép nối của một loại mạng cục bộ, do hãng xerox corporation đưa ra đầu tiên, có khả năng liên kết đến 1024 nút trong một mạng bus

31930. ethernet cable nghĩa tiếng việt là (tech) cáp ethernet(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ethernet cable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ethernet cable(tech) cáp ethernet. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ethernet cable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ethernet cable là: (tech) cáp ethernet

31931. ethertalk nghĩa tiếng việt là một bộ phận bổ sung trong phần cứng của mạng cục bộ ethernet(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ethertalk là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ethertalkmột bộ phận bổ sung trong phần cứng của mạng cục bộ ethernet, do các hãng apple và 3 com hợp tác chế độ, được thiết kế để hoạt động cùng với hệ điều hành mạng appleshare ethertalk truyền dữ liệu qua cáp đồng trục với tốc độ 10 megabit mỗi giây (tốc độ của ethernet), trong khi tốc độ của mạng appletalk chỉ có 230 kilobit/giây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ethertalk
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ethertalk là: một bộ phận bổ sung trong phần cứng của mạng cục bộ ethernet, do các hãng apple và 3 com hợp tác chế độ, được thiết kế để hoạt động cùng với hệ điều hành mạng appleshare ethertalk truyền dữ liệu qua cáp đồng trục với tốc độ 10 megabit mỗi giây (tốc độ của ethernet), trong khi tốc độ của mạng appletalk chỉ có 230 kilobit/giây

31932. ethic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) đạo đức, (thuộc) luân thường đạo lý|- (từ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ethic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ethic tính từ|- (thuộc) đạo đức, (thuộc) luân thường đạo lý|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) hợp với luân thường đạo lý, đúng với nguyên tắc xử thế (một cá nhân); đúng nội quy (một tổ chức)|- đúng quy cách (thuốc)|- chỉ bán theo đơn thầy thuốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ethic
  • Phiên âm (nếu có): [eθik]
  • Nghĩa tiếng việt của ethic là: tính từ|- (thuộc) đạo đức, (thuộc) luân thường đạo lý|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) hợp với luân thường đạo lý, đúng với nguyên tắc xử thế (một cá nhân); đúng nội quy (một tổ chức)|- đúng quy cách (thuốc)|- chỉ bán theo đơn thầy thuốc

31933. ethical nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) đạo đức, (thuộc) luân thường đạo lý|- (từ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ethical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ethical tính từ|- (thuộc) đạo đức, (thuộc) luân thường đạo lý|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) hợp với luân thường đạo lý, đúng với nguyên tắc xử thế (một cá nhân); đúng nội quy (một tổ chức)|- đúng quy cách (thuốc)|- chỉ bán theo đơn thầy thuốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ethical
  • Phiên âm (nếu có): [eθik]
  • Nghĩa tiếng việt của ethical là: tính từ|- (thuộc) đạo đức, (thuộc) luân thường đạo lý|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) hợp với luân thường đạo lý, đúng với nguyên tắc xử thế (một cá nhân); đúng nội quy (một tổ chức)|- đúng quy cách (thuốc)|- chỉ bán theo đơn thầy thuốc

31934. ethicality nghĩa tiếng việt là xem ethical(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ethicality là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ethicalityxem ethical. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ethicality
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ethicality là: xem ethical

31935. ethically nghĩa tiếng việt là phó từ|- có đạo đức, theo đúng luân thường đạo lý, hợp với(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ethically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ethically phó từ|- có đạo đức, theo đúng luân thường đạo lý, hợp với luân thường đạo lý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ethically
  • Phiên âm (nếu có): [eθikəli]
  • Nghĩa tiếng việt của ethically là: phó từ|- có đạo đức, theo đúng luân thường đạo lý, hợp với luân thường đạo lý

31936. ethicalness nghĩa tiếng việt là xem ethical(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ethicalness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ethicalnessxem ethical. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ethicalness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ethicalness là: xem ethical

31937. ethicize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm cho hợp với đạo đức, làm cho hợp với l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ethicize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ethicize ngoại động từ|- làm cho hợp với đạo đức, làm cho hợp với luân thường đạo lý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ethicize
  • Phiên âm (nếu có): [eθisaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của ethicize là: ngoại động từ|- làm cho hợp với đạo đức, làm cho hợp với luân thường đạo lý

31938. ethics nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều dùng như số ít|- đạo đức, luân thường đạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ethics là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ethics danh từ, số nhiều dùng như số ít|- đạo đức, luân thường đạo lý|- đạo đức học|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) nguyên tắc xử thế (một cá nhân); nội quy (một tổ chức). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ethics
  • Phiên âm (nếu có): [eθiks]
  • Nghĩa tiếng việt của ethics là: danh từ, số nhiều dùng như số ít|- đạo đức, luân thường đạo lý|- đạo đức học|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) nguyên tắc xử thế (một cá nhân); nội quy (một tổ chức)

31939. ethionine nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) ethionin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ethionine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ethionine danh từ|- (hoá học) ethionin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ethionine
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ethionine là: danh từ|- (hoá học) ethionin

31940. ethiopian nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) ê-ti-ô-pi|* danh từ|- người ê-ti-ô-pi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ethiopian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ethiopian tính từ|- (thuộc) ê-ti-ô-pi|* danh từ|- người ê-ti-ô-pi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ethiopian
  • Phiên âm (nếu có): [,i:θioupjən]
  • Nghĩa tiếng việt của ethiopian là: tính từ|- (thuộc) ê-ti-ô-pi|* danh từ|- người ê-ti-ô-pi

31941. ethiopianism nghĩa tiếng việt là danh từ|- phong trào châu phi của người châu phi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ethiopianism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ethiopianism danh từ|- phong trào châu phi của người châu phi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ethiopianism
  • Phiên âm (nếu có): [,i:θioupjənizm]
  • Nghĩa tiếng việt của ethiopianism là: danh từ|- phong trào châu phi của người châu phi

31942. ethmoid nghĩa tiếng việt là tính từ|- (giải phẫu) (thuộc) xương sàng|=ethmoid bone|+ xương (…)


Nghĩa tiếng việt của từ ethmoid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ethmoid tính từ|- (giải phẫu) (thuộc) xương sàng|=ethmoid bone|+ xương sàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ethmoid
  • Phiên âm (nếu có): [eθmɔid]
  • Nghĩa tiếng việt của ethmoid là: tính từ|- (giải phẫu) (thuộc) xương sàng|=ethmoid bone|+ xương sàng

31943. ethmoiditis nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) viêm xương sàng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ethmoiditis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ethmoiditis danh từ|- (y học) viêm xương sàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ethmoiditis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ethmoiditis là: danh từ|- (y học) viêm xương sàng

31944. ethnarch nghĩa tiếng việt là danh từ|- thống đốc; tỉnh trưởng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ethnarch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ethnarch danh từ|- thống đốc; tỉnh trưởng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ethnarch
  • Phiên âm (nếu có): [etnɑ:k]
  • Nghĩa tiếng việt của ethnarch là: danh từ|- thống đốc; tỉnh trưởng

31945. ethnarchy nghĩa tiếng việt là xem ethnarch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ethnarchy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ethnarchyxem ethnarch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ethnarchy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ethnarchy là: xem ethnarch

31946. ethnic nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc dân tộc, thuộc tộc người|- không theo tôn giá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ethnic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ethnic tính từ|- thuộc dân tộc, thuộc tộc người|- không theo tôn giáo nào, vô thần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ethnic
  • Phiên âm (nếu có): [eθnik]
  • Nghĩa tiếng việt của ethnic là: tính từ|- thuộc dân tộc, thuộc tộc người|- không theo tôn giáo nào, vô thần

31947. ethnical nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc dân tộc, thuộc tộc người|- không theo tôn giá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ethnical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ethnical tính từ|- thuộc dân tộc, thuộc tộc người|- không theo tôn giáo nào, vô thần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ethnical
  • Phiên âm (nếu có): [eθnik]
  • Nghĩa tiếng việt của ethnical là: tính từ|- thuộc dân tộc, thuộc tộc người|- không theo tôn giáo nào, vô thần

31948. ethnicalism nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự không theo tôn giáo nào, chủ nghĩa vô thần(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ethnicalism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ethnicalism danh từ|- sự không theo tôn giáo nào, chủ nghĩa vô thần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ethnicalism
  • Phiên âm (nếu có): [eθnikəlizm]
  • Nghĩa tiếng việt của ethnicalism là: danh từ|- sự không theo tôn giáo nào, chủ nghĩa vô thần

31949. ethnically nghĩa tiếng việt là phó từ|- về mặt dân tộc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ethnically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ethnically phó từ|- về mặt dân tộc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ethnically
  • Phiên âm (nếu có): [eθnikəli]
  • Nghĩa tiếng việt của ethnically là: phó từ|- về mặt dân tộc

31950. ethnicism nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem ethnicalism(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ethnicism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ethnicism danh từ|- xem ethnicalism. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ethnicism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ethnicism là: danh từ|- xem ethnicalism

31951. ethnicity nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính cách sắc tộc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ethnicity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ethnicity danh từ|- tính cách sắc tộc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ethnicity
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ethnicity là: danh từ|- tính cách sắc tộc

31952. ethnobotany nghĩa tiếng việt là danh từ|- thực vật dân tộc học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ethnobotany là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ethnobotany danh từ|- thực vật dân tộc học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ethnobotany
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ethnobotany là: danh từ|- thực vật dân tộc học

31953. ethnocentric nghĩa tiếng việt là tính từ|- vị chủng, cho dân tộc mình là hơn cả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ethnocentric là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ethnocentric tính từ|- vị chủng, cho dân tộc mình là hơn cả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ethnocentric
  • Phiên âm (nếu có): [,eθnousentrik]
  • Nghĩa tiếng việt của ethnocentric là: tính từ|- vị chủng, cho dân tộc mình là hơn cả

31954. ethnocentrically nghĩa tiếng việt là xem ethnocentrism(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ethnocentrically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ethnocentricallyxem ethnocentrism. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ethnocentrically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ethnocentrically là: xem ethnocentrism

31955. ethnocentricity nghĩa tiếng việt là xem ethnocentrism(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ethnocentricity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ethnocentricityxem ethnocentrism. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ethnocentricity
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ethnocentricity là: xem ethnocentrism

31956. ethnocentrism nghĩa tiếng việt là danh từ|- chủ nghĩa vị chủng, thuyết cho dân tộc mình là hơn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ethnocentrism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ethnocentrism danh từ|- chủ nghĩa vị chủng, thuyết cho dân tộc mình là hơn cả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ethnocentrism
  • Phiên âm (nếu có): [,eθnousentrizm]
  • Nghĩa tiếng việt của ethnocentrism là: danh từ|- chủ nghĩa vị chủng, thuyết cho dân tộc mình là hơn cả

31957. ethnogenic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) khoa nguồn gốc tộc người(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ethnogenic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ethnogenic tính từ|- (thuộc) khoa nguồn gốc tộc người. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ethnogenic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ethnogenic là: tính từ|- (thuộc) khoa nguồn gốc tộc người

31958. ethnogeny nghĩa tiếng việt là danh từ|- khoa nguồn gốc tộc người(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ethnogeny là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ethnogeny danh từ|- khoa nguồn gốc tộc người. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ethnogeny
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ethnogeny là: danh từ|- khoa nguồn gốc tộc người

31959. ethnographer nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà dân tộc học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ethnographer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ethnographer danh từ|- nhà dân tộc học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ethnographer
  • Phiên âm (nếu có): [eθnɔgrəfə]
  • Nghĩa tiếng việt của ethnographer là: danh từ|- nhà dân tộc học

31960. ethnographic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) dân tộc học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ethnographic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ethnographic tính từ|- (thuộc) dân tộc học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ethnographic
  • Phiên âm (nếu có): [,eθnougræfik]
  • Nghĩa tiếng việt của ethnographic là: tính từ|- (thuộc) dân tộc học

31961. ethnographical nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) dân tộc học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ethnographical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ethnographical tính từ|- (thuộc) dân tộc học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ethnographical
  • Phiên âm (nếu có): [,eθnougræfik]
  • Nghĩa tiếng việt của ethnographical là: tính từ|- (thuộc) dân tộc học

31962. ethnographically nghĩa tiếng việt là xem ethnography(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ethnographically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ethnographicallyxem ethnography. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ethnographically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ethnographically là: xem ethnography

31963. ethnography nghĩa tiếng việt là danh từ|- khoa mô tả dân tộc|- dân tộc học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ethnography là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ethnography danh từ|- khoa mô tả dân tộc|- dân tộc học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ethnography
  • Phiên âm (nếu có): [eθnɔgrəfi]
  • Nghĩa tiếng việt của ethnography là: danh từ|- khoa mô tả dân tộc|- dân tộc học

31964. ethnologic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) dân tộc học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ethnologic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ethnologic tính từ|- (thuộc) dân tộc học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ethnologic
  • Phiên âm (nếu có): [,eθnoulɔdʤik]
  • Nghĩa tiếng việt của ethnologic là: tính từ|- (thuộc) dân tộc học

31965. ethnological nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) dân tộc học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ethnological là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ethnological tính từ|- (thuộc) dân tộc học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ethnological
  • Phiên âm (nếu có): [,eθnoulɔdʤik]
  • Nghĩa tiếng việt của ethnological là: tính từ|- (thuộc) dân tộc học

31966. ethnologically nghĩa tiếng việt là xem ethnology(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ethnologically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ethnologicallyxem ethnology. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ethnologically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ethnologically là: xem ethnology

31967. ethnologist nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà dân tộc học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ethnologist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ethnologist danh từ|- nhà dân tộc học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ethnologist
  • Phiên âm (nếu có): [eθnɔlədʤist]
  • Nghĩa tiếng việt của ethnologist là: danh từ|- nhà dân tộc học

31968. ethnology nghĩa tiếng việt là danh từ|- dân tộc học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ethnology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ethnology danh từ|- dân tộc học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ethnology
  • Phiên âm (nếu có): [eθnɔlədʤi]
  • Nghĩa tiếng việt của ethnology là: danh từ|- dân tộc học

31969. ethnomusicological nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc âm nhạc dân tộc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ethnomusicological là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ethnomusicological tính từ|- thuộc âm nhạc dân tộc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ethnomusicological
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ethnomusicological là: tính từ|- thuộc âm nhạc dân tộc

31970. ethnomusicologist nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà nghiên cứu âm nhạc dân tộc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ethnomusicologist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ethnomusicologist danh từ|- nhà nghiên cứu âm nhạc dân tộc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ethnomusicologist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ethnomusicologist là: danh từ|- nhà nghiên cứu âm nhạc dân tộc

31971. ethnomusicology nghĩa tiếng việt là danh từ|- khoa âm nhạc dân tộc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ethnomusicology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ethnomusicology danh từ|- khoa âm nhạc dân tộc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ethnomusicology
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ethnomusicology là: danh từ|- khoa âm nhạc dân tộc

31972. ethnopsychology nghĩa tiếng việt là danh từ|- khoa tâm lý học dân tộc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ethnopsychology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ethnopsychology danh từ|- khoa tâm lý học dân tộc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ethnopsychology
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ethnopsychology là: danh từ|- khoa tâm lý học dân tộc

31973. ethnos nghĩa tiếng việt là danh từ|- đoàn thể huyết tộc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ethnos là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ethnos danh từ|- đoàn thể huyết tộc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ethnos
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ethnos là: danh từ|- đoàn thể huyết tộc

31974. ethography nghĩa tiếng việt là danh từ|- phong tục học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ethography là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ethography danh từ|- phong tục học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ethography
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ethography là: danh từ|- phong tục học

31975. ethological nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) phong tục học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ethological là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ethological tính từ|- (thuộc) phong tục học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ethological
  • Phiên âm (nếu có): [,i:θoulɔdʤikəl]
  • Nghĩa tiếng việt của ethological là: tính từ|- (thuộc) phong tục học

31976. ethologist nghĩa tiếng việt là xem ethology(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ethologist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ethologistxem ethology. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ethologist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ethologist là: xem ethology

31977. ethology nghĩa tiếng việt là danh từ|- phong tục học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ethology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ethology danh từ|- phong tục học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ethology
  • Phiên âm (nếu có): [i:θɔlədʤi]
  • Nghĩa tiếng việt của ethology là: danh từ|- phong tục học

31978. ethos nghĩa tiếng việt là danh từ|- đặc tính, nét đặc biệt (của một tập thể, một chu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ethos là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ethos danh từ|- đặc tính, nét đặc biệt (của một tập thể, một chủng tộc...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ethos
  • Phiên âm (nếu có): [i:θɔs]
  • Nghĩa tiếng việt của ethos là: danh từ|- đặc tính, nét đặc biệt (của một tập thể, một chủng tộc...)

31979. ethoxy nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc etoxila(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ethoxy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ethoxy tính từ|- thuộc etoxila. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ethoxy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ethoxy là: tính từ|- thuộc etoxila

31980. ethoxyl nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) etoxila(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ethoxyl là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ethoxyl danh từ|- (hoá học) etoxila. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ethoxyl
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ethoxyl là: danh từ|- (hoá học) etoxila

31981. ethyl nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) etyla(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ethyl là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ethyl danh từ|- (hoá học) etyla. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ethyl
  • Phiên âm (nếu có): [eθil]
  • Nghĩa tiếng việt của ethyl là: danh từ|- (hoá học) etyla

31982. ethylamine nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) etylamin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ethylamine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ethylamine danh từ|- (hoá học) etylamin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ethylamine
  • Phiên âm (nếu có): [eθiləmin]
  • Nghĩa tiếng việt của ethylamine là: danh từ|- (hoá học) etylamin

31983. ethylation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự úa vàng (cây); tình trạng xanh xao (người)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ethylation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ethylation danh từ|- sự úa vàng (cây); tình trạng xanh xao (người). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ethylation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ethylation là: danh từ|- sự úa vàng (cây); tình trạng xanh xao (người)

31984. ethylene nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) etylen(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ethylene là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ethylene danh từ|- (hoá học) etylen. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ethylene
  • Phiên âm (nếu có): [eθili:n]
  • Nghĩa tiếng việt của ethylene là: danh từ|- (hoá học) etylen

31985. ethylenic nghĩa tiếng việt là xem ethylene(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ethylenic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ethylenicxem ethylene. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ethylenic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ethylenic là: xem ethylene

31986. ethylic nghĩa tiếng việt là tính từ|- hoá etylic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ethylic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ethylic tính từ|- hoá etylic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ethylic
  • Phiên âm (nếu có): [eθilik]
  • Nghĩa tiếng việt của ethylic là: tính từ|- hoá etylic

31987. ethylize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- etyl hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ethylize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ethylize ngoại động từ|- etyl hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ethylize
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ethylize là: ngoại động từ|- etyl hoá

31988. etiolate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm úa vàng (cây cối); làm nhợt nhạt, làm (…)


Nghĩa tiếng việt của từ etiolate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh etiolate ngoại động từ|- làm úa vàng (cây cối); làm nhợt nhạt, làm xanh xao (người). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:etiolate
  • Phiên âm (nếu có): [i:tiouleit]
  • Nghĩa tiếng việt của etiolate là: ngoại động từ|- làm úa vàng (cây cối); làm nhợt nhạt, làm xanh xao (người)

31989. etiolation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự làm úa vàng (cây); sự làm nhợt nhạt, làm xanh (…)


Nghĩa tiếng việt của từ etiolation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh etiolation danh từ|- sự làm úa vàng (cây); sự làm nhợt nhạt, làm xanh xao (người). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:etiolation
  • Phiên âm (nếu có): [,i:tiouleiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của etiolation là: danh từ|- sự làm úa vàng (cây); sự làm nhợt nhạt, làm xanh xao (người)

31990. etiologic nghĩa tiếng việt là xem etiology(…)


Nghĩa tiếng việt của từ etiologic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh etiologicxem etiology. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:etiologic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của etiologic là: xem etiology

31991. etiologically nghĩa tiếng việt là xem etiology(…)


Nghĩa tiếng việt của từ etiologically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh etiologicallyxem etiology. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:etiologically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của etiologically là: xem etiology

31992. etiologist nghĩa tiếng việt là xem etiology(…)


Nghĩa tiếng việt của từ etiologist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh etiologistxem etiology. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:etiologist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của etiologist là: xem etiology

31993. etiology nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuyết nguyên nhân|- (y học) khoa nguyên nhân bệnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ etiology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh etiology danh từ|- thuyết nguyên nhân|- (y học) khoa nguyên nhân bệnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:etiology
  • Phiên âm (nếu có): [,i:tiɔlədʤi]
  • Nghĩa tiếng việt của etiology là: danh từ|- thuyết nguyên nhân|- (y học) khoa nguyên nhân bệnh

31994. etiquette nghĩa tiếng việt là danh từ|- phép xã giao|- nghi lễ, nghi thức|- quy ước mặc nhậ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ etiquette là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh etiquette danh từ|- phép xã giao|- nghi lễ, nghi thức|- quy ước mặc nhận (của một giới chuyên môn)|=medical etiquette|+ quy ước mặc nhận trong giới y. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:etiquette
  • Phiên âm (nếu có): [,etiket]
  • Nghĩa tiếng việt của etiquette là: danh từ|- phép xã giao|- nghi lễ, nghi thức|- quy ước mặc nhận (của một giới chuyên môn)|=medical etiquette|+ quy ước mặc nhận trong giới y

31995. etna nghĩa tiếng việt là danh từ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ etna là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh etna danh từ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:etna
  • Phiên âm (nếu có): [etnə]
  • Nghĩa tiếng việt của etna là: danh từ

31996. eton collar nghĩa tiếng việt là danh từ|- cổ cồn cứng (mang ngoài cổ áo)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eton collar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eton collar danh từ|- cổ cồn cứng (mang ngoài cổ áo). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eton collar
  • Phiên âm (nếu có): [i:tnkɔlə]
  • Nghĩa tiếng việt của eton collar là: danh từ|- cổ cồn cứng (mang ngoài cổ áo)

31997. eton crop nghĩa tiếng việt là danh từ|- lối cắt tóc con trai (đàn bà)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eton crop là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eton crop danh từ|- lối cắt tóc con trai (đàn bà). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eton crop
  • Phiên âm (nếu có): [i:tnkrɔp]
  • Nghĩa tiếng việt của eton crop là: danh từ|- lối cắt tóc con trai (đàn bà)

31998. eton jacket nghĩa tiếng việt là danh từ|- áo ngoài ngắn cũn cỡn (của trẻ em học trường i-tơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eton jacket là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eton jacket danh từ|- áo ngoài ngắn cũn cỡn (của trẻ em học trường i-tơn, một trường của trẻ em quý tộc ở anh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eton jacket
  • Phiên âm (nếu có): [i:tndʤækit]
  • Nghĩa tiếng việt của eton jacket là: danh từ|- áo ngoài ngắn cũn cỡn (của trẻ em học trường i-tơn, một trường của trẻ em quý tộc ở anh)

31999. ettings nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- vật thu được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ettings là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ettings danh từ số nhiều|- vật thu được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ettings
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ettings là: danh từ số nhiều|- vật thu được

32000. ettle nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- thu được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ettle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ettle ngoại động từ|- thu được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ettle
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ettle là: ngoại động từ|- thu được

32001. etude nghĩa tiếng việt là danh từ|- (âm nhạc) khúc luyện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ etude là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh etude danh từ|- (âm nhạc) khúc luyện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:etude
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của etude là: danh từ|- (âm nhạc) khúc luyện

32002. etui nghĩa tiếng việt là danh từ|- túi nhỏ (đựng kim, tăm xỉa răng...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ etui là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh etui danh từ|- túi nhỏ (đựng kim, tăm xỉa răng...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:etui
  • Phiên âm (nếu có): [etwi:]
  • Nghĩa tiếng việt của etui là: danh từ|- túi nhỏ (đựng kim, tăm xỉa răng...)

32003. etwee nghĩa tiếng việt là danh từ|- túi nhỏ (đựng kim, tăm xỉa răng...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ etwee là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh etwee danh từ|- túi nhỏ (đựng kim, tăm xỉa răng...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:etwee
  • Phiên âm (nếu có): [etwi:]
  • Nghĩa tiếng việt của etwee là: danh từ|- túi nhỏ (đựng kim, tăm xỉa răng...)

32004. etx nghĩa tiếng việt là #- thiết lập quan hệ, tay bắt tay (một phương pháp để kiểm soa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ etx là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh etx #- thiết lập quan hệ, tay bắt tay (một phương pháp để kiểm soát sự thông suốt của quá trình truyền tin nối tiếp giữa hai thiết bị, sao cho thiết bị này chỉ phát tin khi thiết bị kia đã sẵn sàng nhận). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:etx
  • Phiên âm (nếu có): [ack handshaking]
  • Nghĩa tiếng việt của etx là: #- thiết lập quan hệ, tay bắt tay (một phương pháp để kiểm soát sự thông suốt của quá trình truyền tin nối tiếp giữa hai thiết bị, sao cho thiết bị này chỉ phát tin khi thiết bị kia đã sẵn sàng nhận)

32005. etx (end of text) nghĩa tiếng việt là (tech) chấm dứt văn bản(…)


Nghĩa tiếng việt của từ etx (end of text) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh etx (end of text)(tech) chấm dứt văn bản. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:etx (end of text)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của etx (end of text) là: (tech) chấm dứt văn bản

32006. etymologer nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà từ nguyên học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ etymologer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh etymologer danh từ|- nhà từ nguyên học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:etymologer
  • Phiên âm (nếu có): [,etimɔlədʤə]
  • Nghĩa tiếng việt của etymologer là: danh từ|- nhà từ nguyên học

32007. etymologic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) từ nguyên; theo từ nguyên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ etymologic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh etymologic tính từ|- (thuộc) từ nguyên; theo từ nguyên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:etymologic
  • Phiên âm (nếu có): [,etiməlɔdʤik]
  • Nghĩa tiếng việt của etymologic là: tính từ|- (thuộc) từ nguyên; theo từ nguyên

32008. etymological nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) từ nguyên; theo từ nguyên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ etymological là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh etymological tính từ|- (thuộc) từ nguyên; theo từ nguyên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:etymological
  • Phiên âm (nếu có): [,etiməlɔdʤik]
  • Nghĩa tiếng việt của etymological là: tính từ|- (thuộc) từ nguyên; theo từ nguyên

32009. etymologically nghĩa tiếng việt là xem etymological(…)


Nghĩa tiếng việt của từ etymologically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh etymologicallyxem etymological. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:etymologically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của etymologically là: xem etymological

32010. etymologise nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- tìm nguồn gốc của (một từ); cho nguồn gốc (…)


Nghĩa tiếng việt của từ etymologise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh etymologise ngoại động từ|- tìm nguồn gốc của (một từ); cho nguồn gốc của (một từ); đưa ra nguồn gốc của (một từ)|* nội động từ|- nghiên cứu về từ nguyên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:etymologise
  • Phiên âm (nếu có): [,etimɔlədʤaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của etymologise là: ngoại động từ|- tìm nguồn gốc của (một từ); cho nguồn gốc của (một từ); đưa ra nguồn gốc của (một từ)|* nội động từ|- nghiên cứu về từ nguyên

32011. etymologist nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà từ nguyên học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ etymologist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh etymologist danh từ|- nhà từ nguyên học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:etymologist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của etymologist là: danh từ|- nhà từ nguyên học

32012. etymologize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- tìm nguồn gốc của (một từ); cho nguồn gốc (…)


Nghĩa tiếng việt của từ etymologize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh etymologize ngoại động từ|- tìm nguồn gốc của (một từ); cho nguồn gốc của (một từ); đưa ra nguồn gốc của (một từ)|* nội động từ|- nghiên cứu về từ nguyên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:etymologize
  • Phiên âm (nếu có): [,etimɔlədʤaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của etymologize là: ngoại động từ|- tìm nguồn gốc của (một từ); cho nguồn gốc của (một từ); đưa ra nguồn gốc của (một từ)|* nội động từ|- nghiên cứu về từ nguyên

32013. etymology nghĩa tiếng việt là danh từ|- từ nguyên|- từ nguyên học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ etymology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh etymology danh từ|- từ nguyên|- từ nguyên học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:etymology
  • Phiên âm (nếu có): [,etimɔlədʤi]
  • Nghĩa tiếng việt của etymology là: danh từ|- từ nguyên|- từ nguyên học

32014. etymon nghĩa tiếng việt là danh từ|- (ngôn ngữ học) căn tổ từ nguyên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ etymon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh etymon danh từ|- (ngôn ngữ học) căn tổ từ nguyên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:etymon
  • Phiên âm (nếu có): [etimɔn]
  • Nghĩa tiếng việt của etymon là: danh từ|- (ngôn ngữ học) căn tổ từ nguyên

32015. eua nghĩa tiếng việt là (econ) xem european unit of account(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eua là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eua(econ) xem european unit of account. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eua
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của eua là: (econ) xem european unit of account

32016. eucalypt nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật) cây bạch đàn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eucalypt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eucalypt danh từ|- (thực vật) cây bạch đàn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eucalypt
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của eucalypt là: danh từ|- (thực vật) cây bạch đàn

32017. eucalypti nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều eucalyptuses, eucalypti|- cây khuynh diệp, câ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eucalypti là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eucalypti danh từ, số nhiều eucalyptuses, eucalypti|- cây khuynh diệp, cây bạch đàn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eucalypti
  • Phiên âm (nếu có): [,ju:kəliptəs]
  • Nghĩa tiếng việt của eucalypti là: danh từ, số nhiều eucalyptuses, eucalypti|- cây khuynh diệp, cây bạch đàn

32018. eucalyptol nghĩa tiếng việt là danh từ|- cũng eucalyptole|- dầu bạch đàn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eucalyptol là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eucalyptol danh từ|- cũng eucalyptole|- dầu bạch đàn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eucalyptol
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của eucalyptol là: danh từ|- cũng eucalyptole|- dầu bạch đàn

32019. eucalyptus nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều eucalyptuses, eucalypti|- cây khuynh diệp, câ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eucalyptus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eucalyptus danh từ, số nhiều eucalyptuses, eucalypti|- cây khuynh diệp, cây bạch đàn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eucalyptus
  • Phiên âm (nếu có): [,ju:kəliptəs]
  • Nghĩa tiếng việt của eucalyptus là: danh từ, số nhiều eucalyptuses, eucalypti|- cây khuynh diệp, cây bạch đàn

32020. eucalyptus oil nghĩa tiếng việt là danh từ|- dầu khuynh diệp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eucalyptus oil là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eucalyptus oil danh từ|- dầu khuynh diệp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eucalyptus oil
  • Phiên âm (nếu có): [,ju:kəliptəsɔil]
  • Nghĩa tiếng việt của eucalyptus oil là: danh từ|- dầu khuynh diệp

32021. eucarpic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật) thuộc thể quả thật(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eucarpic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eucarpic tính từ|- (thực vật) thuộc thể quả thật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eucarpic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của eucarpic là: tính từ|- (thực vật) thuộc thể quả thật

32022. eucatalepsy nghĩa tiếng việt là danh từ|- (triết học) sự thông hiểu, sự giác ngộ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eucatalepsy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eucatalepsy danh từ|- (triết học) sự thông hiểu, sự giác ngộ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eucatalepsy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của eucatalepsy là: danh từ|- (triết học) sự thông hiểu, sự giác ngộ

32023. eucentric nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh học) chính tâm; bao quanh đoạn trung tâm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eucentric là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eucentric tính từ|- (sinh học) chính tâm; bao quanh đoạn trung tâm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eucentric
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của eucentric là: tính từ|- (sinh học) chính tâm; bao quanh đoạn trung tâm

32024. eucephalous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (động vật) có đầu phát triển(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eucephalous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eucephalous tính từ|- (động vật) có đầu phát triển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eucephalous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của eucephalous là: tính từ|- (động vật) có đầu phát triển

32025. eucharis nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây ngọc trâm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eucharis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eucharis danh từ|- (thực vật học) cây ngọc trâm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eucharis
  • Phiên âm (nếu có): [ju:kəris]
  • Nghĩa tiếng việt của eucharis là: danh từ|- (thực vật học) cây ngọc trâm

32026. eucharist nghĩa tiếng việt là danh từ (tôn giáo)|- lễ ban thánh thể|- bánh thánh; rượu thá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eucharist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eucharist danh từ (tôn giáo)|- lễ ban thánh thể|- bánh thánh; rượu thánh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eucharist
  • Phiên âm (nếu có): [ju:kərist]
  • Nghĩa tiếng việt của eucharist là: danh từ (tôn giáo)|- lễ ban thánh thể|- bánh thánh; rượu thánh

32027. eucharistic nghĩa tiếng việt là tính từ (tôn giáo)|- (thuộc) lễ ban thánh thể(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eucharistic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eucharistic tính từ (tôn giáo)|- (thuộc) lễ ban thánh thể. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eucharistic
  • Phiên âm (nếu có): [,ju:kəristik]
  • Nghĩa tiếng việt của eucharistic là: tính từ (tôn giáo)|- (thuộc) lễ ban thánh thể

32028. eucharistical nghĩa tiếng việt là tính từ (tôn giáo)|- (thuộc) lễ ban thánh thể(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eucharistical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eucharistical tính từ (tôn giáo)|- (thuộc) lễ ban thánh thể. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eucharistical
  • Phiên âm (nếu có): [,ju:kəristik]
  • Nghĩa tiếng việt của eucharistical là: tính từ (tôn giáo)|- (thuộc) lễ ban thánh thể

32029. euchre nghĩa tiếng việt là danh từ|- lối chơi bài ucơ (của mỹ)|* ngoại động từ|- thắng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ euchre là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh euchre danh từ|- lối chơi bài ucơ (của mỹ)|* ngoại động từ|- thắng điểm (đối phương chơi bài ucơ)|- (thông tục) đánh lừa được; phỗng tay trên; đánh bại (ai). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:euchre
  • Phiên âm (nếu có): [ju:kə]
  • Nghĩa tiếng việt của euchre là: danh từ|- lối chơi bài ucơ (của mỹ)|* ngoại động từ|- thắng điểm (đối phương chơi bài ucơ)|- (thông tục) đánh lừa được; phỗng tay trên; đánh bại (ai)

32030. euchroic nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc hệ sắc tố bình thường(…)


Nghĩa tiếng việt của từ euchroic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh euchroic tính từ|- thuộc hệ sắc tố bình thường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:euchroic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của euchroic là: tính từ|- thuộc hệ sắc tố bình thường

32031. euchromatic nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc chất nhiễm sắc điển hình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ euchromatic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh euchromatic tính từ|- thuộc chất nhiễm sắc điển hình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:euchromatic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của euchromatic là: tính từ|- thuộc chất nhiễm sắc điển hình

32032. euchromatin nghĩa tiếng việt là danh từ|- chất nhiễm sắc điển hình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ euchromatin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh euchromatin danh từ|- chất nhiễm sắc điển hình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:euchromatin
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của euchromatin là: danh từ|- chất nhiễm sắc điển hình

32033. euchromosome nghĩa tiếng việt là danh từ|- thể nhiễm sắc điển hình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ euchromosome là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh euchromosome danh từ|- thể nhiễm sắc điển hình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:euchromosome
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của euchromosome là: danh từ|- thể nhiễm sắc điển hình

32034. euclid nghĩa tiếng việt là danh từ|- (toán học) nhà toán học o-clit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ euclid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh euclid danh từ|- (toán học) nhà toán học o-clit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:euclid
  • Phiên âm (nếu có): [ju:klid]
  • Nghĩa tiếng việt của euclid là: danh từ|- (toán học) nhà toán học o-clit

32035. euclidean nghĩa tiếng việt là danh từ|- (toán học) (thuộc) o-clit|=euclidean algorithm|+ thuật(…)


Nghĩa tiếng việt của từ euclidean là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh euclidean danh từ|- (toán học) (thuộc) o-clit|=euclidean algorithm|+ thuật toán o-clit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:euclidean
  • Phiên âm (nếu có): [ju:klidiən]
  • Nghĩa tiếng việt của euclidean là: danh từ|- (toán học) (thuộc) o-clit|=euclidean algorithm|+ thuật toán o-clit

32036. euclidean geometry nghĩa tiếng việt là ,(tech) hình học euclide, hình học không gian, hình học ba chiề(…)


Nghĩa tiếng việt của từ euclidean geometry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh euclidean geometry,(tech) hình học euclide, hình học không gian, hình học ba chiều. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:euclidean geometry
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của euclidean geometry là: ,(tech) hình học euclide, hình học không gian, hình học ba chiều

32037. eudaemonism nghĩa tiếng việt là danh từ|- (triết học) chủ nghĩa hạnh phúc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eudaemonism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eudaemonism danh từ|- (triết học) chủ nghĩa hạnh phúc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eudaemonism
  • Phiên âm (nếu có): [ju:di:mənizm]
  • Nghĩa tiếng việt của eudaemonism là: danh từ|- (triết học) chủ nghĩa hạnh phúc

32038. eudaemonist nghĩa tiếng việt là danh từ|- (triết học) người theo chủ nghĩa hạnh phúc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eudaemonist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eudaemonist danh từ|- (triết học) người theo chủ nghĩa hạnh phúc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eudaemonist
  • Phiên âm (nếu có): [ju:di:mənist]
  • Nghĩa tiếng việt của eudaemonist là: danh từ|- (triết học) người theo chủ nghĩa hạnh phúc

32039. eudemonism nghĩa tiếng việt là danh từ|- (triết học) chủ nghĩa hạnh phúc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eudemonism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eudemonism danh từ|- (triết học) chủ nghĩa hạnh phúc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eudemonism
  • Phiên âm (nếu có): [ju:di:mənizm]
  • Nghĩa tiếng việt của eudemonism là: danh từ|- (triết học) chủ nghĩa hạnh phúc

32040. eudemonist nghĩa tiếng việt là danh từ|- (triết học) người theo chủ nghĩa hạnh phúc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eudemonist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eudemonist danh từ|- (triết học) người theo chủ nghĩa hạnh phúc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eudemonist
  • Phiên âm (nếu có): [ju:di:mənist]
  • Nghĩa tiếng việt của eudemonist là: danh từ|- (triết học) người theo chủ nghĩa hạnh phúc

32041. eudemonistic nghĩa tiếng việt là xem eudemonism(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eudemonistic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eudemonisticxem eudemonism. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eudemonistic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của eudemonistic là: xem eudemonism

32042. eudemonistical nghĩa tiếng việt là xem eudemonism(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eudemonistical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eudemonisticalxem eudemonism. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eudemonistical
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của eudemonistical là: xem eudemonism

32043. eudemonology nghĩa tiếng việt là danh từ|- cũng eudaemonology|- hạnh phúc học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eudemonology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eudemonology danh từ|- cũng eudaemonology|- hạnh phúc học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eudemonology
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của eudemonology là: danh từ|- cũng eudaemonology|- hạnh phúc học

32044. eudiometer nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) ống đo khí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eudiometer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eudiometer danh từ|- (hoá học) ống đo khí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eudiometer
  • Phiên âm (nếu có): [,ju:diɔmitə]
  • Nghĩa tiếng việt của eudiometer là: danh từ|- (hoá học) ống đo khí

32045. eudiometric nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) (thuộc) đo khí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eudiometric là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eudiometric danh từ|- (hoá học) (thuộc) đo khí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eudiometric
  • Phiên âm (nếu có): [,ju:diəmetrik]
  • Nghĩa tiếng việt của eudiometric là: danh từ|- (hoá học) (thuộc) đo khí

32046. eudiometrical nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) (thuộc) đo khí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eudiometrical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eudiometrical danh từ|- (hoá học) (thuộc) đo khí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eudiometrical
  • Phiên âm (nếu có): [,ju:diəmetrik]
  • Nghĩa tiếng việt của eudiometrical là: danh từ|- (hoá học) (thuộc) đo khí

32047. eudiometry nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) phép đo khí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eudiometry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eudiometry danh từ|- (hoá học) phép đo khí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eudiometry
  • Phiên âm (nếu có): [,ju:diɔmitri]
  • Nghĩa tiếng việt của eudiometry là: danh từ|- (hoá học) phép đo khí

32048. eudiplueral nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh học) đối xứng hai bên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eudiplueral là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eudiplueral tính từ|- (sinh học) đối xứng hai bên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eudiplueral
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của eudiplueral là: tính từ|- (sinh học) đối xứng hai bên

32049. eudominant nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh học) loài trội điển hình, loài chính thức(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eudominant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eudominant danh từ|- (sinh học) loài trội điển hình, loài chính thức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eudominant
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của eudominant là: danh từ|- (sinh học) loài trội điển hình, loài chính thức

32050. eugamic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh học) giao phối ở tuổi thành thục(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eugamic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eugamic tính từ|- (sinh học) giao phối ở tuổi thành thục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eugamic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của eugamic là: tính từ|- (sinh học) giao phối ở tuổi thành thục

32051. eugenia nghĩa tiếng việt là (thực vật) cây vối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eugenia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eugenia(thực vật) cây vối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eugenia
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của eugenia là: (thực vật) cây vối

32052. eugenic nghĩa tiếng việt là tính từ|- ưu sinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eugenic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eugenic tính từ|- ưu sinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eugenic
  • Phiên âm (nếu có): [ju:dʤenik]
  • Nghĩa tiếng việt của eugenic là: tính từ|- ưu sinh

32053. eugenically nghĩa tiếng việt là xem eugenic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eugenically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eugenicallyxem eugenic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eugenically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của eugenically là: xem eugenic

32054. eugenics nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều dùng như số ít|- thuyết ưu sinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eugenics là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eugenics danh từ, số nhiều dùng như số ít|- thuyết ưu sinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eugenics
  • Phiên âm (nếu có): [ju:dʤeniks]
  • Nghĩa tiếng việt của eugenics là: danh từ, số nhiều dùng như số ít|- thuyết ưu sinh

32055. eugenism nghĩa tiếng việt là danh từ|- ưu sinh luận(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eugenism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eugenism danh từ|- ưu sinh luận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eugenism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của eugenism là: danh từ|- ưu sinh luận

32056. eugenist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người theo thuyết ưu sinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eugenist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eugenist danh từ|- người theo thuyết ưu sinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eugenist
  • Phiên âm (nếu có): [ju:dʤinist]
  • Nghĩa tiếng việt của eugenist là: danh từ|- người theo thuyết ưu sinh

32057. eugenol nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) eugenol(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eugenol là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eugenol danh từ|- (hoá học) eugenol. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eugenol
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của eugenol là: danh từ|- (hoá học) eugenol

32058. euglena nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật) tảo mắt; trùng mắt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ euglena là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh euglena danh từ|- (động vật) tảo mắt; trùng mắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:euglena
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của euglena là: danh từ|- (động vật) tảo mắt; trùng mắt

32059. euglenoid nghĩa tiếng việt là tính từ|- dạng tảo mắt dạng trùng mắt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ euglenoid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh euglenoid tính từ|- dạng tảo mắt dạng trùng mắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:euglenoid
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của euglenoid là: tính từ|- dạng tảo mắt dạng trùng mắt

32060. eugonic nghĩa tiếng việt là tính từ|- mọc dày đặc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eugonic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eugonic tính từ|- mọc dày đặc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eugonic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của eugonic là: tính từ|- mọc dày đặc

32061. euhemerise nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- tìm nguồn gốc lịch sử cho (thần thoại)|* n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ euhemerise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh euhemerise ngoại động từ|- tìm nguồn gốc lịch sử cho (thần thoại)|* nội động từ|- nghiên cứu nguồn gốc lịch sử của thần thoại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:euhemerise
  • Phiên âm (nếu có): [ju:hi:məraiz]
  • Nghĩa tiếng việt của euhemerise là: ngoại động từ|- tìm nguồn gốc lịch sử cho (thần thoại)|* nội động từ|- nghiên cứu nguồn gốc lịch sử của thần thoại

32062. euhemerism nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuyết thần thoại lịch sử (cho là thần thoại có n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ euhemerism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh euhemerism danh từ|- thuyết thần thoại lịch sử (cho là thần thoại có nguồn gốc lịch sử). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:euhemerism
  • Phiên âm (nếu có): [ju:hi:mərizm]
  • Nghĩa tiếng việt của euhemerism là: danh từ|- thuyết thần thoại lịch sử (cho là thần thoại có nguồn gốc lịch sử)

32063. euhemerist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người thuyết thần thoại lịch sử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ euhemerist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh euhemerist danh từ|- người thuyết thần thoại lịch sử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:euhemerist
  • Phiên âm (nếu có): [ju:hi:mərist]
  • Nghĩa tiếng việt của euhemerist là: danh từ|- người thuyết thần thoại lịch sử

32064. euhemeristic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) thuyết thần thoại lịch sử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ euhemeristic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh euhemeristic tính từ|- (thuộc) thuyết thần thoại lịch sử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:euhemeristic
  • Phiên âm (nếu có): [ju:,hi:məristik]
  • Nghĩa tiếng việt của euhemeristic là: tính từ|- (thuộc) thuyết thần thoại lịch sử

32065. euhemeristically nghĩa tiếng việt là xem euhemerism(…)


Nghĩa tiếng việt của từ euhemeristically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh euhemeristicallyxem euhemerism. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:euhemeristically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của euhemeristically là: xem euhemerism

32066. euhemerize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- tìm nguồn gốc lịch sử cho (thần thoại)|* n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ euhemerize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh euhemerize ngoại động từ|- tìm nguồn gốc lịch sử cho (thần thoại)|* nội động từ|- nghiên cứu nguồn gốc lịch sử của thần thoại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:euhemerize
  • Phiên âm (nếu có): [ju:hi:məraiz]
  • Nghĩa tiếng việt của euhemerize là: ngoại động từ|- tìm nguồn gốc lịch sử cho (thần thoại)|* nội động từ|- nghiên cứu nguồn gốc lịch sử của thần thoại

32067. euheterosis nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính ưu thế điển hình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ euheterosis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh euheterosis danh từ|- tính ưu thế điển hình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:euheterosis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của euheterosis là: danh từ|- tính ưu thế điển hình

32068. euhybrid nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh học) loài lai điển hình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ euhybrid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh euhybrid danh từ|- (sinh học) loài lai điển hình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:euhybrid
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của euhybrid là: danh từ|- (sinh học) loài lai điển hình

32069. eulers theorem nghĩa tiếng việt là (econ) định lý euler(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eulers theorem là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eulers theorem(econ) định lý euler. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eulers theorem
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của eulers theorem là: (econ) định lý euler

32070. eulogia nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều của eulogium(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eulogia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eulogiadanh từ, số nhiều của eulogium. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eulogia
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của eulogia là: danh từ, số nhiều của eulogium

32071. eulogise nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- tán dương, khen ngợi, ca tụng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eulogise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eulogise ngoại động từ|- tán dương, khen ngợi, ca tụng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eulogise
  • Phiên âm (nếu có): [ju:lədʤaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của eulogise là: ngoại động từ|- tán dương, khen ngợi, ca tụng

32072. eulogist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người tán dương, người khen ngợi, người ca tụng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eulogist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eulogist danh từ|- người tán dương, người khen ngợi, người ca tụng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eulogist
  • Phiên âm (nếu có): [ju:lədʤist]
  • Nghĩa tiếng việt của eulogist là: danh từ|- người tán dương, người khen ngợi, người ca tụng

32073. eulogistic nghĩa tiếng việt là tính từ|- để tán dương, để khen ngợi, để ca tụng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eulogistic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eulogistic tính từ|- để tán dương, để khen ngợi, để ca tụng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eulogistic
  • Phiên âm (nếu có): [,ju:lədʤistik]
  • Nghĩa tiếng việt của eulogistic là: tính từ|- để tán dương, để khen ngợi, để ca tụng

32074. eulogistical nghĩa tiếng việt là tính từ|- để tán dương, để khen ngợi, để ca tụng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eulogistical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eulogistical tính từ|- để tán dương, để khen ngợi, để ca tụng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eulogistical
  • Phiên âm (nếu có): [,ju:lədʤistik]
  • Nghĩa tiếng việt của eulogistical là: tính từ|- để tán dương, để khen ngợi, để ca tụng

32075. eulogistically nghĩa tiếng việt là xem eulogy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eulogistically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eulogisticallyxem eulogy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eulogistically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của eulogistically là: xem eulogy

32076. eulogium nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều eulogia|- bài tán dương, bài ca ngợi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eulogium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eulogium danh từ|- số nhiều eulogia|- bài tán dương, bài ca ngợi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eulogium
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của eulogium là: danh từ|- số nhiều eulogia|- bài tán dương, bài ca ngợi

32077. eulogize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- tán dương, khen ngợi, ca tụng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eulogize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eulogize ngoại động từ|- tán dương, khen ngợi, ca tụng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eulogize
  • Phiên âm (nếu có): [ju:lədʤaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của eulogize là: ngoại động từ|- tán dương, khen ngợi, ca tụng

32078. eulogizer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người tán dương, tán tụng, ca tụng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eulogizer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eulogizer danh từ|- người tán dương, tán tụng, ca tụng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eulogizer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của eulogizer là: danh từ|- người tán dương, tán tụng, ca tụng

32079. eulogy nghĩa tiếng việt là danh từ|- bài tán dương, bài ca tụng|=to pronouncec a eulogy on (…)


Nghĩa tiếng việt của từ eulogy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eulogy danh từ|- bài tán dương, bài ca tụng|=to pronouncec a eulogy on somebody; to pronounce somebodys eulogy|+ tán dương ai, ca tụng ai|- lời khen, lời ca ngợi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eulogy
  • Phiên âm (nếu có): [ju:lədʤi]
  • Nghĩa tiếng việt của eulogy là: danh từ|- bài tán dương, bài ca tụng|=to pronouncec a eulogy on somebody; to pronounce somebodys eulogy|+ tán dương ai, ca tụng ai|- lời khen, lời ca ngợi

32080. eumenides nghĩa tiếng việt là danh từ|- nữ thần ơ-mê-nit tóc là rắn theo đuổi trừng trị ke(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eumenides là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eumenides danh từ|- nữ thần ơ-mê-nit tóc là rắn theo đuổi trừng trị kẻ phạm tội ác (thần thoại hy-lạp). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eumenides
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của eumenides là: danh từ|- nữ thần ơ-mê-nit tóc là rắn theo đuổi trừng trị kẻ phạm tội ác (thần thoại hy-lạp)

32081. eunuch nghĩa tiếng việt là danh từ|- quan hoạn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eunuch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eunuch danh từ|- quan hoạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eunuch
  • Phiên âm (nếu có): [ju:nək]
  • Nghĩa tiếng việt của eunuch là: danh từ|- quan hoạn

32082. eunuchism nghĩa tiếng việt là xem eunuch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eunuchism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eunuchismxem eunuch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eunuchism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của eunuchism là: xem eunuch

32083. eupatorium nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật) cây cỏ lào(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eupatorium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eupatorium danh từ|- (thực vật) cây cỏ lào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eupatorium
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của eupatorium là: danh từ|- (thực vật) cây cỏ lào

32084. eupepsia nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) sự tiêu hoá tốt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eupepsia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eupepsia danh từ|- (y học) sự tiêu hoá tốt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eupepsia
  • Phiên âm (nếu có): [ju:pepsiə]
  • Nghĩa tiếng việt của eupepsia là: danh từ|- (y học) sự tiêu hoá tốt

32085. eupepsy nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) sự tiêu hoá tốt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eupepsy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eupepsy danh từ|- (y học) sự tiêu hoá tốt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eupepsy
  • Phiên âm (nếu có): [ju:pepsiə]
  • Nghĩa tiếng việt của eupepsy là: danh từ|- (y học) sự tiêu hoá tốt

32086. eupeptic nghĩa tiếng việt là tính từ|- tiêu hoá tốt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eupeptic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eupeptic tính từ|- tiêu hoá tốt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eupeptic
  • Phiên âm (nếu có): [ju:peptik]
  • Nghĩa tiếng việt của eupeptic là: tính từ|- tiêu hoá tốt

32087. eupeptically nghĩa tiếng việt là xem eupeptic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eupeptically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eupepticallyxem eupeptic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eupeptically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của eupeptically là: xem eupeptic

32088. euphemism nghĩa tiếng việt là danh từ|- (ngôn ngữ học) lối nói trại, lời nói trại, uyển n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ euphemism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh euphemism danh từ|- (ngôn ngữ học) lối nói trại, lời nói trại, uyển ngữ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:euphemism
  • Phiên âm (nếu có): [ju:fimizm]
  • Nghĩa tiếng việt của euphemism là: danh từ|- (ngôn ngữ học) lối nói trại, lời nói trại, uyển ngữ

32089. euphemist nghĩa tiếng việt là xem euphemism(…)


Nghĩa tiếng việt của từ euphemist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh euphemistxem euphemism. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:euphemist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của euphemist là: xem euphemism

32090. euphemistic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (ngôn ngữ học) (thuộc) nói trại, (thuộc) uyển ngữ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ euphemistic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh euphemistic tính từ|- (ngôn ngữ học) (thuộc) nói trại, (thuộc) uyển ngữ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:euphemistic
  • Phiên âm (nếu có): [,ju:fimistik]
  • Nghĩa tiếng việt của euphemistic là: tính từ|- (ngôn ngữ học) (thuộc) nói trại, (thuộc) uyển ngữ

32091. euphemistical nghĩa tiếng việt là tính từ|- (ngôn ngữ học) (thuộc) nói trại, (thuộc) uyển ngữ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ euphemistical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh euphemistical tính từ|- (ngôn ngữ học) (thuộc) nói trại, (thuộc) uyển ngữ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:euphemistical
  • Phiên âm (nếu có): [,ju:fimistik]
  • Nghĩa tiếng việt của euphemistical là: tính từ|- (ngôn ngữ học) (thuộc) nói trại, (thuộc) uyển ngữ

32092. euphemistically nghĩa tiếng việt là phó từ|- theo lối nói trại, theo lối nói hoa mỹ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ euphemistically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh euphemistically phó từ|- theo lối nói trại, theo lối nói hoa mỹ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:euphemistically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của euphemistically là: phó từ|- theo lối nói trại, theo lối nói hoa mỹ

32093. euphemize nghĩa tiếng việt là động từ|- diễn đạt bằng lối nói trại, diễn đạt bằng uyển (…)


Nghĩa tiếng việt của từ euphemize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh euphemize động từ|- diễn đạt bằng lối nói trại, diễn đạt bằng uyển ngữ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:euphemize
  • Phiên âm (nếu có): [,ju:fimaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của euphemize là: động từ|- diễn đạt bằng lối nói trại, diễn đạt bằng uyển ngữ

32094. euphemizer nghĩa tiếng việt là xem euphemize(…)


Nghĩa tiếng việt của từ euphemizer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh euphemizerxem euphemize. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:euphemizer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của euphemizer là: xem euphemize

32095. euphonic nghĩa tiếng việt là tính từ|- êm tai, thuận tai|- (ngôn ngữ học) hài âm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ euphonic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh euphonic tính từ|- êm tai, thuận tai|- (ngôn ngữ học) hài âm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:euphonic
  • Phiên âm (nếu có): [ju:fɔnik]
  • Nghĩa tiếng việt của euphonic là: tính từ|- êm tai, thuận tai|- (ngôn ngữ học) hài âm

32096. euphonical nghĩa tiếng việt là tính từ|- êm tai, thuận tai|- (ngôn ngữ học) hài âm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ euphonical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh euphonical tính từ|- êm tai, thuận tai|- (ngôn ngữ học) hài âm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:euphonical
  • Phiên âm (nếu có): [ju:fɔnik]
  • Nghĩa tiếng việt của euphonical là: tính từ|- êm tai, thuận tai|- (ngôn ngữ học) hài âm

32097. euphonically nghĩa tiếng việt là xem euphony(…)


Nghĩa tiếng việt của từ euphonically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh euphonicallyxem euphony. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:euphonically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của euphonically là: xem euphony

32098. euphonicalness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự hài âm|* danh từ|- sự hài âm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ euphonicalness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh euphonicalness danh từ|- sự hài âm|* danh từ|- sự hài âm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:euphonicalness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của euphonicalness là: danh từ|- sự hài âm|* danh từ|- sự hài âm

32099. euphonious nghĩa tiếng việt là tính từ|- êm tai, thuận tai|- (ngôn ngữ học) hài âm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ euphonious là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh euphonious tính từ|- êm tai, thuận tai|- (ngôn ngữ học) hài âm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:euphonious
  • Phiên âm (nếu có): [ju:fɔnik]
  • Nghĩa tiếng việt của euphonious là: tính từ|- êm tai, thuận tai|- (ngôn ngữ học) hài âm

32100. euphoniously nghĩa tiếng việt là xem euphonious(…)


Nghĩa tiếng việt của từ euphoniously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh euphoniouslyxem euphonious. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:euphoniously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của euphoniously là: xem euphonious

32101. euphoniousness nghĩa tiếng việt là xem euphonious(…)


Nghĩa tiếng việt của từ euphoniousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh euphoniousnessxem euphonious. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:euphoniousness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của euphoniousness là: xem euphonious

32102. euphonise nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm cho êm tai, làm cho thuận tai|- (ngôn ngữ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ euphonise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh euphonise ngoại động từ|- làm cho êm tai, làm cho thuận tai|- (ngôn ngữ học) làm hài âm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:euphonise
  • Phiên âm (nếu có): [ju:fənaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của euphonise là: ngoại động từ|- làm cho êm tai, làm cho thuận tai|- (ngôn ngữ học) làm hài âm

32103. euphonism nghĩa tiếng việt là danh từ|- hài âm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ euphonism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh euphonism danh từ|- hài âm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:euphonism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của euphonism là: danh từ|- hài âm

32104. euphonium nghĩa tiếng việt là danh từ|- (âm nhạc) tuba (nhạc khí)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ euphonium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh euphonium danh từ|- (âm nhạc) tuba (nhạc khí). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:euphonium
  • Phiên âm (nếu có): [ju:founjəm]
  • Nghĩa tiếng việt của euphonium là: danh từ|- (âm nhạc) tuba (nhạc khí)

32105. euphonize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm cho êm tai, làm cho thuận tai|- (ngôn ngữ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ euphonize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh euphonize ngoại động từ|- làm cho êm tai, làm cho thuận tai|- (ngôn ngữ học) làm hài âm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:euphonize
  • Phiên âm (nếu có): [ju:fənaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của euphonize là: ngoại động từ|- làm cho êm tai, làm cho thuận tai|- (ngôn ngữ học) làm hài âm

32106. euphony nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiếng êm tai|- tính thuận tai, tính êm tai|- (ngôn ngư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ euphony là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh euphony danh từ|- tiếng êm tai|- tính thuận tai, tính êm tai|- (ngôn ngữ học) luật hài âm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:euphony
  • Phiên âm (nếu có): [ju:fəni]
  • Nghĩa tiếng việt của euphony là: danh từ|- tiếng êm tai|- tính thuận tai, tính êm tai|- (ngôn ngữ học) luật hài âm

32107. euphorbia nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) giống cây đại kích(…)


Nghĩa tiếng việt của từ euphorbia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh euphorbia danh từ|- (thực vật học) giống cây đại kích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:euphorbia
  • Phiên âm (nếu có): [ju:fɔ:biə]
  • Nghĩa tiếng việt của euphorbia là: danh từ|- (thực vật học) giống cây đại kích

32108. euphorbiaceous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) (thuộc) họ thầu dầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ euphorbiaceous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh euphorbiaceous tính từ|- (thực vật học) (thuộc) họ thầu dầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:euphorbiaceous
  • Phiên âm (nếu có): [ju:,fɔ:bieiʃəs]
  • Nghĩa tiếng việt của euphorbiaceous là: tính từ|- (thực vật học) (thuộc) họ thầu dầu

32109. euphoria nghĩa tiếng việt là danh từ|- trạng thái phởn phơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ euphoria là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh euphoria danh từ|- trạng thái phởn phơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:euphoria
  • Phiên âm (nếu có): [ju:fɔ:biə]
  • Nghĩa tiếng việt của euphoria là: danh từ|- trạng thái phởn phơ

32110. euphoric nghĩa tiếng việt là tính từ|- phởn phơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ euphoric là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh euphoric tính từ|- phởn phơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:euphoric
  • Phiên âm (nếu có): [ju:fɔrik]
  • Nghĩa tiếng việt của euphoric là: tính từ|- phởn phơ

32111. euphorically nghĩa tiếng việt là xem euphoria(…)


Nghĩa tiếng việt của từ euphorically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh euphoricallyxem euphoria. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:euphorically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của euphorically là: xem euphoria

32112. euphory nghĩa tiếng việt là danh từ|- trạng thái phởn phơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ euphory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh euphory danh từ|- trạng thái phởn phơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:euphory
  • Phiên âm (nếu có): [ju:fɔ:biə]
  • Nghĩa tiếng việt của euphory là: danh từ|- trạng thái phởn phơ

32113. euphotic nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc lớp mặt nước có đầy đủ ánh sáng để cây si(…)


Nghĩa tiếng việt của từ euphotic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh euphotic tính từ|- thuộc lớp mặt nước có đầy đủ ánh sáng để cây sinh trưởng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:euphotic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của euphotic là: tính từ|- thuộc lớp mặt nước có đầy đủ ánh sáng để cây sinh trưởng

32114. euphotometric nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc lượng ánh sáng khuếch tán toàn phần(…)


Nghĩa tiếng việt của từ euphotometric là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh euphotometric tính từ|- thuộc lượng ánh sáng khuếch tán toàn phần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:euphotometric
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của euphotometric là: tính từ|- thuộc lượng ánh sáng khuếch tán toàn phần

32115. euphrasy nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật) cỏ tiểu mễ (để chữa mắt)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ euphrasy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh euphrasy danh từ|- (thực vật) cỏ tiểu mễ (để chữa mắt). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:euphrasy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của euphrasy là: danh từ|- (thực vật) cỏ tiểu mễ (để chữa mắt)

32116. euphuism nghĩa tiếng việt là danh từ|- lối viết văn cầu kỳ, lối viết văn kiểu cách|- văn (…)


Nghĩa tiếng việt của từ euphuism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh euphuism danh từ|- lối viết văn cầu kỳ, lối viết văn kiểu cách|- văn cầu kỳ, văn kiểu cách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:euphuism
  • Phiên âm (nếu có): [ju:fju:izm]
  • Nghĩa tiếng việt của euphuism là: danh từ|- lối viết văn cầu kỳ, lối viết văn kiểu cách|- văn cầu kỳ, văn kiểu cách

32117. euphuist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người viết văn cầu kỳ, người viết văn kiểu cách(…)


Nghĩa tiếng việt của từ euphuist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh euphuist danh từ|- người viết văn cầu kỳ, người viết văn kiểu cách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:euphuist
  • Phiên âm (nếu có): [ju:fju:ist]
  • Nghĩa tiếng việt của euphuist là: danh từ|- người viết văn cầu kỳ, người viết văn kiểu cách

32118. euphuistic nghĩa tiếng việt là tính từ|- cầu kỳ, kiểu cách(…)


Nghĩa tiếng việt của từ euphuistic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh euphuistic tính từ|- cầu kỳ, kiểu cách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:euphuistic
  • Phiên âm (nếu có): [,ju:fjuistik]
  • Nghĩa tiếng việt của euphuistic là: tính từ|- cầu kỳ, kiểu cách

32119. euphuistical nghĩa tiếng việt là xem euphuism(…)


Nghĩa tiếng việt của từ euphuistical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh euphuisticalxem euphuism. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:euphuistical
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của euphuistical là: xem euphuism

32120. euphuistically nghĩa tiếng việt là xem euphuism(…)


Nghĩa tiếng việt của từ euphuistically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh euphuisticallyxem euphuism. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:euphuistically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của euphuistically là: xem euphuism

32121. euplankton nghĩa tiếng việt là danh từ|- sinh vật nổi ở biển(…)


Nghĩa tiếng việt của từ euplankton là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh euplankton danh từ|- sinh vật nổi ở biển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:euplankton
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của euplankton là: danh từ|- sinh vật nổi ở biển

32122. euploid nghĩa tiếng việt là danh từ|- thể bội chỉnh|* tính từ|- thuộc số bội chỉnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ euploid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh euploid danh từ|- thể bội chỉnh|* tính từ|- thuộc số bội chỉnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:euploid
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của euploid là: danh từ|- thể bội chỉnh|* tính từ|- thuộc số bội chỉnh

32123. euploidy nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính thể bội chỉnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ euploidy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh euploidy danh từ|- tính thể bội chỉnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:euploidy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của euploidy là: danh từ|- tính thể bội chỉnh

32124. eupnoea nghĩa tiếng việt là danh từ|- cũng eupnea|- hô hấp bình thường(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eupnoea là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eupnoea danh từ|- cũng eupnea|- hô hấp bình thường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eupnoea
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của eupnoea là: danh từ|- cũng eupnea|- hô hấp bình thường

32125. eupnoeic nghĩa tiếng việt là tính từ|- có hô hấp bình thường(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eupnoeic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eupnoeic tính từ|- có hô hấp bình thường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eupnoeic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của eupnoeic là: tính từ|- có hô hấp bình thường

32126. eurasian nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) âu a|- lai âu a|* danh từ|- người lai âu a(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eurasian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eurasian tính từ|- (thuộc) âu a|- lai âu a|* danh từ|- người lai âu a. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eurasian
  • Phiên âm (nếu có): [juəreiʤjən]
  • Nghĩa tiếng việt của eurasian là: tính từ|- (thuộc) âu a|- lai âu a|* danh từ|- người lai âu a

32127. eureka nghĩa tiếng việt là thán từ|- thấy rồi!, tìm ra rồi!(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eureka là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eureka thán từ|- thấy rồi!, tìm ra rồi!. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eureka
  • Phiên âm (nếu có): [juəri:kə]
  • Nghĩa tiếng việt của eureka là: thán từ|- thấy rồi!, tìm ra rồi!

32128. eurematics nghĩa tiếng việt là danh từ|- phát minh học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eurematics là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eurematics danh từ|- phát minh học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eurematics
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của eurematics là: danh từ|- phát minh học

32129. eurhythmic nghĩa tiếng việt là tính từ|- cân đối; nhịp nhàng; đều đặn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eurhythmic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eurhythmic tính từ|- cân đối; nhịp nhàng; đều đặn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eurhythmic
  • Phiên âm (nếu có): [ju:riðmik]
  • Nghĩa tiếng việt của eurhythmic là: tính từ|- cân đối; nhịp nhàng; đều đặn

32130. eurhythmics nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều dùng như số ít|- thể dục nhịp nhàng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eurhythmics là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eurhythmics danh từ, số nhiều dùng như số ít|- thể dục nhịp nhàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eurhythmics
  • Phiên âm (nếu có): [ju:riðmiks]
  • Nghĩa tiếng việt của eurhythmics là: danh từ, số nhiều dùng như số ít|- thể dục nhịp nhàng

32131. eurhythmy nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nhịp nhàng, cân đối, hài hoà|- (y học) sự đều (…)


Nghĩa tiếng việt của từ eurhythmy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eurhythmy danh từ|- sự nhịp nhàng, cân đối, hài hoà|- (y học) sự đều mạch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eurhythmy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của eurhythmy là: danh từ|- sự nhịp nhàng, cân đối, hài hoà|- (y học) sự đều mạch

32132. eurite nghĩa tiếng việt là danh từ|- (khoáng chất) eurit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eurite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eurite danh từ|- (khoáng chất) eurit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eurite
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của eurite là: danh từ|- (khoáng chất) eurit

32133. euritic nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc fenzit; microgranit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ euritic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh euritic tính từ|- thuộc fenzit; microgranit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:euritic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của euritic là: tính từ|- thuộc fenzit; microgranit

32134. euro nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều euros|- loài canguru lớn da đỏ xám (ở úc)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ euro là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh euro danh từ|- số nhiều euros|- loài canguru lớn da đỏ xám (ở úc). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:euro
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của euro là: danh từ|- số nhiều euros|- loài canguru lớn da đỏ xám (ở úc)

32135. eurocheque nghĩa tiếng việt là danh từ|- séc phát hành toàn âu châu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eurocheque là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eurocheque danh từ|- séc phát hành toàn âu châu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eurocheque
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của eurocheque là: danh từ|- séc phát hành toàn âu châu

32136. eurocommunism nghĩa tiếng việt là danh từ|- chủ nghĩa cộng sản tây âu (độc lập với đường lối (…)


Nghĩa tiếng việt của từ eurocommunism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eurocommunism danh từ|- chủ nghĩa cộng sản tây âu (độc lập với đường lối cộng sản liên-xô). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eurocommunism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của eurocommunism là: danh từ|- chủ nghĩa cộng sản tây âu (độc lập với đường lối cộng sản liên-xô)

32137. eurocommunist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người theo chủ nghĩa cộng sản tây âu|* tính từ|- (t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eurocommunist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eurocommunist danh từ|- người theo chủ nghĩa cộng sản tây âu|* tính từ|- (thuộc) chủ nghĩa cộng sản tây âu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eurocommunist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của eurocommunist là: danh từ|- người theo chủ nghĩa cộng sản tây âu|* tính từ|- (thuộc) chủ nghĩa cộng sản tây âu

32138. eurocrat nghĩa tiếng việt là danh từ|- viên chức của cơ quan điều hành cộng đồng âu châu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eurocrat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eurocrat danh từ|- viên chức của cơ quan điều hành cộng đồng âu châu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eurocrat
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của eurocrat là: danh từ|- viên chức của cơ quan điều hành cộng đồng âu châu

32139. eurocurrency market nghĩa tiếng việt là (econ) thị trường tiền tệ châu âu.|+ một thị trường quốc tế ơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eurocurrency market là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eurocurrency market(econ) thị trường tiền tệ châu âu.|+ một thị trường quốc tế ở nước ngoài của các đồng tiền của các nước công nghiệp lớn (phương tây).. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eurocurrency market
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của eurocurrency market là: (econ) thị trường tiền tệ châu âu.|+ một thị trường quốc tế ở nước ngoài của các đồng tiền của các nước công nghiệp lớn (phương tây).

32140. eurodollar nghĩa tiếng việt là danh từ|- đô la âu châu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eurodollar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eurodollar danh từ|- đô la âu châu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eurodollar
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của eurodollar là: danh từ|- đô la âu châu

32141. eurodollars nghĩa tiếng việt là (econ) đola châu âu.|+ xem eurocurrency market.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eurodollars là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eurodollars(econ) đola châu âu.|+ xem eurocurrency market.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eurodollars
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của eurodollars là: (econ) đola châu âu.|+ xem eurocurrency market.

32142. europe nghĩa tiếng việt là danh từ|- (địa lý) châu âu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ europe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh europe danh từ|- (địa lý) châu âu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:europe
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của europe là: danh từ|- (địa lý) châu âu

32143. european nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) châu âu; ở châu âu, tại châu âu; lan khắp châ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ european là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh european tính từ|- (thuộc) châu âu; ở châu âu, tại châu âu; lan khắp châu âu|=a european reputation|+ tiếng tăm lan khắp châu âu|* danh từ|- người châu âu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:european
  • Phiên âm (nếu có): [,juərəpi:ən]
  • Nghĩa tiếng việt của european là: tính từ|- (thuộc) châu âu; ở châu âu, tại châu âu; lan khắp châu âu|=a european reputation|+ tiếng tăm lan khắp châu âu|* danh từ|- người châu âu

32144. european agricultural guidance and guaranted fund nghĩa tiếng việt là (econ) quỹ bảo đảm và hướng dãn nông nghiệp châu âu.|+ một quy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ european agricultural guidance and guaranted fund là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh european agricultural guidance and guaranted fund(econ) quỹ bảo đảm và hướng dãn nông nghiệp châu âu.|+ một quỹ đặc biệt của cộng đồng châu âu được thành lập năm 1962 nhằm tài trợ vốn cho chính sách nông nghiệp chung của cộng đồng.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:european agricultural guidance and guaranted fund
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của european agricultural guidance and guaranted fund là: (econ) quỹ bảo đảm và hướng dãn nông nghiệp châu âu.|+ một quỹ đặc biệt của cộng đồng châu âu được thành lập năm 1962 nhằm tài trợ vốn cho chính sách nông nghiệp chung của cộng đồng.

32145. european bank for reconstruction and development nghĩa tiếng việt là (econ) ngân hàng tái thiết và phát triển châu âu.|+ được thành(…)


Nghĩa tiếng việt của từ european bank for reconstruction and development là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh european bank for reconstruction and development(econ) ngân hàng tái thiết và phát triển châu âu.|+ được thành lập năm 1991 với số vốn 10 tỷ đơn vị tiền tệ châu âu nhằm thúc đẩy sự phát triển ở các nước thuộc khối đông âu.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:european bank for reconstruction and development
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của european bank for reconstruction and development là: (econ) ngân hàng tái thiết và phát triển châu âu.|+ được thành lập năm 1991 với số vốn 10 tỷ đơn vị tiền tệ châu âu nhằm thúc đẩy sự phát triển ở các nước thuộc khối đông âu.

32146. european coal and steel community nghĩa tiếng việt là (econ) cộng đồng than và thép châu âu.|+ tổ chức thực hiện và(…)


Nghĩa tiếng việt của từ european coal and steel community là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh european coal and steel community(econ) cộng đồng than và thép châu âu.|+ tổ chức thực hiện và quản lý thị trường chung về than & thép giữa 6 nước thành viên sáng lập của cộng đồng châu âu.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:european coal and steel community
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của european coal and steel community là: (econ) cộng đồng than và thép châu âu.|+ tổ chức thực hiện và quản lý thị trường chung về than & thép giữa 6 nước thành viên sáng lập của cộng đồng châu âu.

32147. european commom market nghĩa tiếng việt là (econ) thị trường chung châu âu.|+ xem european economic community.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ european commom market là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh european commom market(econ) thị trường chung châu âu.|+ xem european economic community.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:european commom market
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của european commom market là: (econ) thị trường chung châu âu.|+ xem european economic community.

32148. european community nghĩa tiếng việt là (econ) cộng đồng châu âu.|+ một tên gọi chung của 3 tổ chức: cô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ european community là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh european community(econ) cộng đồng châu âu.|+ một tên gọi chung của 3 tổ chức: cộng đồng than và thép châu âu, cộng đồng kinh tế châu âu và cộng đồng năng lượng nguyên tử châu âu.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:european community
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của european community là: (econ) cộng đồng châu âu.|+ một tên gọi chung của 3 tổ chức: cộng đồng than và thép châu âu, cộng đồng kinh tế châu âu và cộng đồng năng lượng nguyên tử châu âu.

32149. european community budget nghĩa tiếng việt là (econ) ngân sách cộng đồng châu âu.|+ một ngân sách do các nước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ european community budget là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh european community budget(econ) ngân sách cộng đồng châu âu.|+ một ngân sách do các nước thành viên của cộng đồng châu âu đóng góp nhằm tài trợ cho các hoạt động của cộng đồng. các khoản đóng góp từ các thành viên ở dạng 90% là doanh thu từ thuế nông nghiệp và biểu thuế quan chung và dưới 1% doanh thu từ thuế giá trị gia tăng được tính cho mực đích làm hài hoà thuế giữa các nước thành viên.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:european community budget
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của european community budget là: (econ) ngân sách cộng đồng châu âu.|+ một ngân sách do các nước thành viên của cộng đồng châu âu đóng góp nhằm tài trợ cho các hoạt động của cộng đồng. các khoản đóng góp từ các thành viên ở dạng 90% là doanh thu từ thuế nông nghiệp và biểu thuế quan chung và dưới 1% doanh thu từ thuế giá trị gia tăng được tính cho mực đích làm hài hoà thuế giữa các nước thành viên.

32150. european currency unit nghĩa tiếng việt là (econ) đơn vị tiền tệ châu âu.|+ xem european monetary system.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ european currency unit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh european currency unit(econ) đơn vị tiền tệ châu âu.|+ xem european monetary system.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:european currency unit
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của european currency unit là: (econ) đơn vị tiền tệ châu âu.|+ xem european monetary system.

32151. european devolopment fund nghĩa tiếng việt là (econ) quỹ phát triển châu âu.|+ một quỹ đặc biệt do cộng đồn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ european devolopment fund là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh european devolopment fund(econ) quỹ phát triển châu âu.|+ một quỹ đặc biệt do cộng đồng kinh tế châu âu thành lập để cung cấp viện trợ tài chính và kỹ thuật cho các nước liên kết với cộng đồng châu âu theo hiệp ứơc rome, các hiệp định yaoundé và lomé. xem european investment bank.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:european devolopment fund
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của european devolopment fund là: (econ) quỹ phát triển châu âu.|+ một quỹ đặc biệt do cộng đồng kinh tế châu âu thành lập để cung cấp viện trợ tài chính và kỹ thuật cho các nước liên kết với cộng đồng châu âu theo hiệp ứơc rome, các hiệp định yaoundé và lomé. xem european investment bank.

32152. european economic community nghĩa tiếng việt là (econ) cộng đồng kinh tế châu âu.|+ cộng đồng kinh tế châu âu đư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ european economic community là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh european economic community(econ) cộng đồng kinh tế châu âu.|+ cộng đồng kinh tế châu âu được cínhthwcs thành lập ngày 25-3-1957 theo hiệp ước rome do chính phủ các nước bỉ, hà lan, cộng hoà liên bang đức, italia, lucxămbua. hiệp ước này đưa lại sự phát triển tự do liên minh thuế quan, loại bỏ mọi rào cản đối với sự vận động tự do của vốn, lao động và dịch vụ và hình thành các chính sách vận tải và nông nghiệp giữa các nước thành viên.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:european economic community
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của european economic community là: (econ) cộng đồng kinh tế châu âu.|+ cộng đồng kinh tế châu âu được cínhthwcs thành lập ngày 25-3-1957 theo hiệp ước rome do chính phủ các nước bỉ, hà lan, cộng hoà liên bang đức, italia, lucxămbua. hiệp ước này đưa lại sự phát triển tự do liên minh thuế quan, loại bỏ mọi rào cản đối với sự vận động tự do của vốn, lao động và dịch vụ và hình thành các chính sách vận tải và nông nghiệp giữa các nước thành viên.

32153. european free trade association nghĩa tiếng việt là (econ) hiệp hội mậu dịch tự do châu âu.|+ được thành lập năm 1(…)


Nghĩa tiếng việt của từ european free trade association là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh european free trade association(econ) hiệp hội mậu dịch tự do châu âu.|+ được thành lập năm 1960 sau hiệp định stockholm, được áo, đan mạch, nauy. bồ đào nha, thuỵ điển, thuỵ sĩ, anh thông qua. hiệp hội đạt được các mục tiêu ban đầu của mình là thiết lập buôn bán hàng hoá công nghiệp tự do giữa các mục tiêu ban đầu của mình là thiết lập buôn bán hàng hoá công nghiệp tự do giữa các thành viên và đàm phán một hiệp ước thương mại toàn diện với cộng đồng châu âu (ec).. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:european free trade association
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của european free trade association là: (econ) hiệp hội mậu dịch tự do châu âu.|+ được thành lập năm 1960 sau hiệp định stockholm, được áo, đan mạch, nauy. bồ đào nha, thuỵ điển, thuỵ sĩ, anh thông qua. hiệp hội đạt được các mục tiêu ban đầu của mình là thiết lập buôn bán hàng hoá công nghiệp tự do giữa các mục tiêu ban đầu của mình là thiết lập buôn bán hàng hoá công nghiệp tự do giữa các thành viên và đàm phán một hiệp ước thương mại toàn diện với cộng đồng châu âu (ec).

32154. european fund nghĩa tiếng việt là (econ) quỹ châu âu.|+ hiệp ước tiền tệ châu âu được hội đồng o(…)


Nghĩa tiếng việt của từ european fund là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh european fund(econ) quỹ châu âu.|+ hiệp ước tiền tệ châu âu được hội đồng oeec thông qua vào năm 1955, cho phép quỹ châu âu giúp tài trợ thâm hụt cán cân thanh toán tạm thời phát sinh từ quyết định của các nước thành viên làm cho đồng tiền của mình có khả năng chuyển đổi với đồng đôla.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:european fund
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của european fund là: (econ) quỹ châu âu.|+ hiệp ước tiền tệ châu âu được hội đồng oeec thông qua vào năm 1955, cho phép quỹ châu âu giúp tài trợ thâm hụt cán cân thanh toán tạm thời phát sinh từ quyết định của các nước thành viên làm cho đồng tiền của mình có khả năng chuyển đổi với đồng đôla.

32155. european investment bank nghĩa tiếng việt là (econ) ngân hàng đầu tư châu âu.|+ một ngân hàng phát triển đượ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ european investment bank là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh european investment bank(econ) ngân hàng đầu tư châu âu.|+ một ngân hàng phát triển được thành lập năm 1957 theo hiệp ước rome, cho ra đời cộng đông kinh tế châu âu. chức năng cơ bản của ngân hàng này là thúc đẩy sự phát triển của hị trường chung châu âu bằng cách cấp cấp các khoản vay dài hạn, bảo lãnh các khoản vay tạo điều kiện tài trợ đầu tư cho các vùng kém phát triển, các kế hoạch hiện đại hoá công nghiệp và các dự án công nghiệp.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:european investment bank
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của european investment bank là: (econ) ngân hàng đầu tư châu âu.|+ một ngân hàng phát triển được thành lập năm 1957 theo hiệp ước rome, cho ra đời cộng đông kinh tế châu âu. chức năng cơ bản của ngân hàng này là thúc đẩy sự phát triển của hị trường chung châu âu bằng cách cấp cấp các khoản vay dài hạn, bảo lãnh các khoản vay tạo điều kiện tài trợ đầu tư cho các vùng kém phát triển, các kế hoạch hiện đại hoá công nghiệp và các dự án công nghiệp.

32156. european monetary agreement nghĩa tiếng việt là (econ) hiệp định tiền tệ châu âu.|+ hiệp định được hội đồng t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ european monetary agreement là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh european monetary agreement(econ) hiệp định tiền tệ châu âu.|+ hiệp định được hội đồng tổ chức hợp tác kinh tế châu âu thông qua năm 1955. hiệp định là quyết định của các nước châu âu nhằm làm cho đồng tiền của các nước dần dần chuyển đổi được đối với đồng đôla, bằng cách đó thay thế liên minh thanh toán châu âu bằng một hệ thống thanh toán quốc tế mới, trong đó mọi giao dịch phải được tiến hành bằng vàng hoặc các đồng tiền có thể chuyển đổi.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:european monetary agreement
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của european monetary agreement là: (econ) hiệp định tiền tệ châu âu.|+ hiệp định được hội đồng tổ chức hợp tác kinh tế châu âu thông qua năm 1955. hiệp định là quyết định của các nước châu âu nhằm làm cho đồng tiền của các nước dần dần chuyển đổi được đối với đồng đôla, bằng cách đó thay thế liên minh thanh toán châu âu bằng một hệ thống thanh toán quốc tế mới, trong đó mọi giao dịch phải được tiến hành bằng vàng hoặc các đồng tiền có thể chuyển đổi.

32157. european monetary co-operation fund nghĩa tiếng việt là (econ) quỹ hợp tác tiền tệ châu âu.|+ một quỹ đặc biệt của e(…)


Nghĩa tiếng việt của từ european monetary co-operation fund là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh european monetary co-operation fund(econ) quỹ hợp tác tiền tệ châu âu.|+ một quỹ đặc biệt của ec hình thành năm 1973 nhằm áp dụng hiệp định basle 1972, hiệp định này quy định các mức dao động trong trao đổi của các đồng tiền được quản lý, đựoc biết đến như con rắn tiền tệ châu âu.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:european monetary co-operation fund
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của european monetary co-operation fund là: (econ) quỹ hợp tác tiền tệ châu âu.|+ một quỹ đặc biệt của ec hình thành năm 1973 nhằm áp dụng hiệp định basle 1972, hiệp định này quy định các mức dao động trong trao đổi của các đồng tiền được quản lý, đựoc biết đến như con rắn tiền tệ châu âu.

32158. european monetary fund nghĩa tiếng việt là (econ) quỹ tiền tệ châu âu.|+ xem european monetary fund.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ european monetary fund là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh european monetary fund(econ) quỹ tiền tệ châu âu.|+ xem european monetary fund.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:european monetary fund
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của european monetary fund là: (econ) quỹ tiền tệ châu âu.|+ xem european monetary fund.

32159. european monetary system (ems) nghĩa tiếng việt là (econ) hệ thống tiền tệ châu âu.|+ được áp dụng vào tháng 3-1(…)


Nghĩa tiếng việt của từ european monetary system (ems) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh european monetary system (ems)(econ) hệ thống tiền tệ châu âu.|+ được áp dụng vào tháng 3-1979, hệ thống này (ems) là một nỗ lực nhằm tạo nên một khu vực ổn định về tỷ giá hối đoái giữa các nước thành viên, vì hầu hết các thành viên đều tiến hành việc hạn chế biến động tỷ giá hối đoái của mình ở mức (+) hoặc (-) 2,25% giá trung tâm, đã thống nhất cho đồng tiền của họ.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:european monetary system (ems)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của european monetary system (ems) là: (econ) hệ thống tiền tệ châu âu.|+ được áp dụng vào tháng 3-1979, hệ thống này (ems) là một nỗ lực nhằm tạo nên một khu vực ổn định về tỷ giá hối đoái giữa các nước thành viên, vì hầu hết các thành viên đều tiến hành việc hạn chế biến động tỷ giá hối đoái của mình ở mức (+) hoặc (-) 2,25% giá trung tâm, đã thống nhất cho đồng tiền của họ.

32160. european monetary unit of account nghĩa tiếng việt là (econ) đơn vị kế toán tiền tệ châu âu.|+ xem european unit of acc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ european monetary unit of account là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh european monetary unit of account(econ) đơn vị kế toán tiền tệ châu âu.|+ xem european unit of account.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:european monetary unit of account
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của european monetary unit of account là: (econ) đơn vị kế toán tiền tệ châu âu.|+ xem european unit of account.

32161. european payments union nghĩa tiếng việt là (econ) liên minh thanh toán châu âu.|+ năm 1950, tổ chức hợp tác (…)


Nghĩa tiếng việt của từ european payments union là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh european payments union(econ) liên minh thanh toán châu âu.|+ năm 1950, tổ chức hợp tác kinh tế châu âu thành lập liên minh thanh toán châu âu, thay thế cho hệ thống các tổ chức thanh toán châu âu do các hiệp định thanh toán trong châu âu năm 1948 và năm 1949 đưa vào áp dụng. mục đích của liên minh này tạo điều kiện choa thanh toán thặng dư hay thâm hụt đa phương giữa các nước châu âu (và các khu vực tiền tệ ở nước ngoài tương ứng của chúng) và khuyến khích các chính sách tự do hoá mậu dịch bằng cách đưa ra các phương tịên tín dụng tự động cho các thành viên gặp phải thâm hụt cán cân thanh toán.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:european payments union
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của european payments union là: (econ) liên minh thanh toán châu âu.|+ năm 1950, tổ chức hợp tác kinh tế châu âu thành lập liên minh thanh toán châu âu, thay thế cho hệ thống các tổ chức thanh toán châu âu do các hiệp định thanh toán trong châu âu năm 1948 và năm 1949 đưa vào áp dụng. mục đích của liên minh này tạo điều kiện choa thanh toán thặng dư hay thâm hụt đa phương giữa các nước châu âu (và các khu vực tiền tệ ở nước ngoài tương ứng của chúng) và khuyến khích các chính sách tự do hoá mậu dịch bằng cách đưa ra các phương tịên tín dụng tự động cho các thành viên gặp phải thâm hụt cán cân thanh toán.

32162. european recovery programme. nghĩa tiếng việt là (econ) chương trình phục hưng châu âu.|+ năm 1947, bộ trưởng ngoạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ european recovery programme. là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh european recovery programme.(econ) chương trình phục hưng châu âu.|+ năm 1947, bộ trưởng ngoại giao mỹ, tướng george marshall đã phát biểu trong một bài diễn văn tại trường đại học harvard, đề nghị giúp đỡ của mỹ đối với chương trình phục hồi nền kinh tế châu âu do các nước châu âu điều phối. sau bài diễn văn này, các đại diện của 16 nước tây âu đã thành lập uỷ ban về hợp tác kinh tế châu âu, tổ chức hợp tác kinh tế châu âu được thành lập năm 1948 để điều hành một chương trình phục hưng châu âu cùng với uỷ ban hợp tác kinh tế của mỹ. chương trình này thường được gọi là viện trợ marshall.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:european recovery programme.
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của european recovery programme. là: (econ) chương trình phục hưng châu âu.|+ năm 1947, bộ trưởng ngoại giao mỹ, tướng george marshall đã phát biểu trong một bài diễn văn tại trường đại học harvard, đề nghị giúp đỡ của mỹ đối với chương trình phục hồi nền kinh tế châu âu do các nước châu âu điều phối. sau bài diễn văn này, các đại diện của 16 nước tây âu đã thành lập uỷ ban về hợp tác kinh tế châu âu, tổ chức hợp tác kinh tế châu âu được thành lập năm 1948 để điều hành một chương trình phục hưng châu âu cùng với uỷ ban hợp tác kinh tế của mỹ. chương trình này thường được gọi là viện trợ marshall.

32163. european regional development fund. nghĩa tiếng việt là (econ) quỹ phát triển khu vực châu âu.|+ một quỹ đặc biệt của(…)


Nghĩa tiếng việt của từ european regional development fund. là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh european regional development fund.(econ) quỹ phát triển khu vực châu âu.|+ một quỹ đặc biệt của cộng đồng châu âu, thành lập năm 1975, nhằm làm giảm sự chênh lệch về phát triển kinh tế giữa các khu vực trong cộng đồng.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:european regional development fund.
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của european regional development fund. là: (econ) quỹ phát triển khu vực châu âu.|+ một quỹ đặc biệt của cộng đồng châu âu, thành lập năm 1975, nhằm làm giảm sự chênh lệch về phát triển kinh tế giữa các khu vực trong cộng đồng.

32164. european social fund. nghĩa tiếng việt là (econ) quỹ xã hội châu âu.|+ một quỹ đặc biệt của cộng đồng (…)


Nghĩa tiếng việt của từ european social fund. là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh european social fund.(econ) quỹ xã hội châu âu.|+ một quỹ đặc biệt của cộng đồng châu âu, nhằm mục đích tăng cường cơ hội tìm kiếm việc làm trong cộng đồng bằng cách đảm bảo hỗ trợ tài chính để đào tạo lại công nhân, đặc biệt là những ai bị thu hẹp công việc do hoạt động của thị trường chung châu âu.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:european social fund.
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của european social fund. là: (econ) quỹ xã hội châu âu.|+ một quỹ đặc biệt của cộng đồng châu âu, nhằm mục đích tăng cường cơ hội tìm kiếm việc làm trong cộng đồng bằng cách đảm bảo hỗ trợ tài chính để đào tạo lại công nhân, đặc biệt là những ai bị thu hẹp công việc do hoạt động của thị trường chung châu âu.

32165. european unit of account nghĩa tiếng việt là (econ) đơn vị kế toán châu âu.|+ là đơn vị kế toán được sử du(…)


Nghĩa tiếng việt của từ european unit of account là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh european unit of account(econ) đơn vị kế toán châu âu.|+ là đơn vị kế toán được sử dụng trong cộng đồng châu âu cho các mục đích như chuẩn bị ngân sách công đồng và định giá sản phẩm nông nghiệp thông qua chính sách nông nghiệp chung. vì các nước thành viện của écử dụng các đồng tiền khác nhau, nên cần thiết phải tạo ra một đơn vị kế toán chung để trao đổi buôn bán công đồng.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:european unit of account
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của european unit of account là: (econ) đơn vị kế toán châu âu.|+ là đơn vị kế toán được sử dụng trong cộng đồng châu âu cho các mục đích như chuẩn bị ngân sách công đồng và định giá sản phẩm nông nghiệp thông qua chính sách nông nghiệp chung. vì các nước thành viện của écử dụng các đồng tiền khác nhau, nên cần thiết phải tạo ra một đơn vị kế toán chung để trao đổi buôn bán công đồng.

32166. europeanise nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- âu hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ europeanise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh europeanise ngoại động từ|- âu hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:europeanise
  • Phiên âm (nếu có): [,juərəpi:ənaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của europeanise là: ngoại động từ|- âu hoá

32167. europeanism nghĩa tiếng việt là danh từ|- chủ nghĩa châu âu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ europeanism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh europeanism danh từ|- chủ nghĩa châu âu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:europeanism
  • Phiên âm (nếu có): [,juərəpi:ənizm]
  • Nghĩa tiếng việt của europeanism là: danh từ|- chủ nghĩa châu âu

32168. europeanization nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự âu hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ europeanization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh europeanization danh từ|- sự âu hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:europeanization
  • Phiên âm (nếu có): [juərə,pi:ənaizeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của europeanization là: danh từ|- sự âu hoá

32169. europeanize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- âu hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ europeanize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh europeanize ngoại động từ|- âu hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:europeanize
  • Phiên âm (nếu có): [,juərəpi:ənaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của europeanize là: ngoại động từ|- âu hoá

32170. europium nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) europi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ europium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh europium danh từ|- (hoá học) europi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:europium
  • Phiên âm (nếu có): [ju:roupiəm]
  • Nghĩa tiếng việt của europium là: danh từ|- (hoá học) europi

32171. eurostat nghĩa tiếng việt là (econ) cục thống kê của công đồng châu âu.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eurostat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eurostat(econ) cục thống kê của công đồng châu âu.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eurostat
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của eurostat là: (econ) cục thống kê của công đồng châu âu.

32172. eurovision nghĩa tiếng việt là danh từ|- truyền hình cho toàn châu âu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eurovision là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eurovision danh từ|- truyền hình cho toàn châu âu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eurovision
  • Phiên âm (nếu có): [,juərouviʤn]
  • Nghĩa tiếng việt của eurovision là: danh từ|- truyền hình cho toàn châu âu

32173. eurus nghĩa tiếng việt là danh từ|- thần gió đông, gió đông nam (thần thoại hy-lạp)|- gi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eurus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eurus danh từ|- thần gió đông, gió đông nam (thần thoại hy-lạp)|- gió đông; gió đông nam. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eurus
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của eurus là: danh từ|- thần gió đông, gió đông nam (thần thoại hy-lạp)|- gió đông; gió đông nam

32174. eurythmic nghĩa tiếng việt là tính từ|- xem eurhythmic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eurythmic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eurythmic tính từ|- xem eurhythmic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eurythmic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của eurythmic là: tính từ|- xem eurhythmic

32175. eurythmics nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem eurhythmy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eurythmics là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eurythmics danh từ|- xem eurhythmy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eurythmics
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của eurythmics là: danh từ|- xem eurhythmy

32176. eurythmy nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem eurhythmy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eurythmy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eurythmy danh từ|- xem eurhythmy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eurythmy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của eurythmy là: danh từ|- xem eurhythmy

32177. eusol nghĩa tiếng việt là danh từ|- (viết tắt) của edinburgh univerity solution|- (hoá họ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eusol là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eusol danh từ|- (viết tắt) của edinburgh univerity solution|- (hoá học) nước khử trùng vôi clorua. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eusol
  • Phiên âm (nếu có): [ju:sɔl]
  • Nghĩa tiếng việt của eusol là: danh từ|- (viết tắt) của edinburgh univerity solution|- (hoá học) nước khử trùng vôi clorua

32178. eustachian tube nghĩa tiếng việt là danh từ|- (giải phẫu) vòi ot-tát(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eustachian tube là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eustachian tube danh từ|- (giải phẫu) vòi ot-tát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eustachian tube
  • Phiên âm (nếu có): [ju:steiʃjəntju:b]
  • Nghĩa tiếng việt của eustachian tube là: danh từ|- (giải phẫu) vòi ot-tát

32179. eustatic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (địa chất) chấn tĩnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eustatic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eustatic tính từ|- (địa chất) chấn tĩnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eustatic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của eustatic là: tính từ|- (địa chất) chấn tĩnh

32180. eusternum nghĩa tiếng việt là danh từ|- mảnh ức côn trùng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eusternum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eusternum danh từ|- mảnh ức côn trùng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eusternum
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của eusternum là: danh từ|- mảnh ức côn trùng

32181. eustomatous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (động vật) có miệng chính thức(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eustomatous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eustomatous tính từ|- (động vật) có miệng chính thức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eustomatous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của eustomatous là: tính từ|- (động vật) có miệng chính thức

32182. eusystole nghĩa tiếng việt là danh từ|- tâm thu bình thường(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eusystole là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eusystole danh từ|- tâm thu bình thường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eusystole
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của eusystole là: danh từ|- tâm thu bình thường

32183. eutectic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (hoá học) eutecti|=eutectic temperature (point)|+ điểm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eutectic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eutectic tính từ|- (hoá học) eutecti|=eutectic temperature (point)|+ điểm eutecti|* danh từ|- (hoá học) eutecti. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eutectic
  • Phiên âm (nếu có): [ju:tektik]
  • Nghĩa tiếng việt của eutectic là: tính từ|- (hoá học) eutecti|=eutectic temperature (point)|+ điểm eutecti|* danh từ|- (hoá học) eutecti

32184. eutectoid nghĩa tiếng việt là tính từ|- ơtectoi; cùng tích(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eutectoid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eutectoid tính từ|- ơtectoi; cùng tích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eutectoid
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của eutectoid là: tính từ|- ơtectoi; cùng tích

32185. euterpean nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc nữ thần âm nhạc|- thuộc âm nhạc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ euterpean là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh euterpean tính từ|- thuộc nữ thần âm nhạc|- thuộc âm nhạc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:euterpean
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của euterpean là: tính từ|- thuộc nữ thần âm nhạc|- thuộc âm nhạc

32186. euthanasia nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chết không đau đớn|- sự làm chết không đau đớn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ euthanasia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh euthanasia danh từ|- sự chết không đau đớn|- sự làm chết không đau đớn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:euthanasia
  • Phiên âm (nếu có): [,ju:θəneizjə]
  • Nghĩa tiếng việt của euthanasia là: danh từ|- sự chết không đau đớn|- sự làm chết không đau đớn

32187. euthenics nghĩa tiếng việt là danh từ|- khoa cải tiến điều kiện sinh sống(…)


Nghĩa tiếng việt của từ euthenics là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh euthenics danh từ|- khoa cải tiến điều kiện sinh sống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:euthenics
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của euthenics là: danh từ|- khoa cải tiến điều kiện sinh sống

32188. euthenist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người theo khoa cải tiến điều kiện sinh sống(…)


Nghĩa tiếng việt của từ euthenist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh euthenist danh từ|- người theo khoa cải tiến điều kiện sinh sống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:euthenist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của euthenist là: danh từ|- người theo khoa cải tiến điều kiện sinh sống

32189. eutheria nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- (động vật học) lớp phụ thú có nhau(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eutheria là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eutheria danh từ số nhiều|- (động vật học) lớp phụ thú có nhau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eutheria
  • Phiên âm (nếu có): [ju:θi:əriə]
  • Nghĩa tiếng việt của eutheria là: danh từ số nhiều|- (động vật học) lớp phụ thú có nhau

32190. eutherian nghĩa tiếng việt là danh từ|- động vật có vú chính thức; động vật có nhau|* tí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eutherian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eutherian danh từ|- động vật có vú chính thức; động vật có nhau|* tính từ|- thuộc động vật có vú chính thức, động vật có nhau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eutherian
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của eutherian là: danh từ|- động vật có vú chính thức; động vật có nhau|* tính từ|- thuộc động vật có vú chính thức, động vật có nhau

32191. euthyroid nghĩa tiếng việt là tính từ|- có tuyến giáp bình thường(…)


Nghĩa tiếng việt của từ euthyroid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh euthyroid tính từ|- có tuyến giáp bình thường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:euthyroid
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của euthyroid là: tính từ|- có tuyến giáp bình thường

32192. eutrophic nghĩa tiếng việt là tính từ|- dinh dưỡng tốt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eutrophic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eutrophic tính từ|- dinh dưỡng tốt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eutrophic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của eutrophic là: tính từ|- dinh dưỡng tốt

32193. eutrophication nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự dinh dưỡng tốt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eutrophication là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eutrophication danh từ|- sự dinh dưỡng tốt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eutrophication
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của eutrophication là: danh từ|- sự dinh dưỡng tốt

32194. eutrophy nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự dinh dưỡng tốt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eutrophy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eutrophy danh từ|- sự dinh dưỡng tốt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eutrophy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của eutrophy là: danh từ|- sự dinh dưỡng tốt

32195. eutropic nghĩa tiếng việt là tính từ|- hướng mặt trời; quang hải(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eutropic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eutropic tính từ|- hướng mặt trời; quang hải. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eutropic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của eutropic là: tính từ|- hướng mặt trời; quang hải

32196. evacuant nghĩa tiếng việt là tính từ|- làm bài tiết tốt; nhuận tràng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ evacuant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh evacuant tính từ|- làm bài tiết tốt; nhuận tràng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:evacuant
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của evacuant là: tính từ|- làm bài tiết tốt; nhuận tràng

32197. evacuate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (quân sự) rút khỏi (nơi nào...)|- sơ tán, tả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ evacuate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh evacuate ngoại động từ|- (quân sự) rút khỏi (nơi nào...)|- sơ tán, tản cư; chuyển khỏi mặt trận (thương binh...)|- tháo, làm khỏi tắc|- (y học) làm bài tiết; thục rửa|- (vật lý) làm chân không; rút lui|* nội động từ|- rút lui|- sơ tán, tản cư|- bài tiết, thải ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:evacuate
  • Phiên âm (nếu có): [ivækjueit]
  • Nghĩa tiếng việt của evacuate là: ngoại động từ|- (quân sự) rút khỏi (nơi nào...)|- sơ tán, tản cư; chuyển khỏi mặt trận (thương binh...)|- tháo, làm khỏi tắc|- (y học) làm bài tiết; thục rửa|- (vật lý) làm chân không; rút lui|* nội động từ|- rút lui|- sơ tán, tản cư|- bài tiết, thải ra

32198. evacuation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự rút khỏi (một nơi nào...)|- sự sơ tán, sự tản (…)


Nghĩa tiếng việt của từ evacuation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh evacuation danh từ|- sự rút khỏi (một nơi nào...)|- sự sơ tán, sự tản cư; sự chuyển khỏi mặt trận (thương binh)|- sự tháo, sự làm khỏi tắc|- (y học) sự bài tiết; sự thục, sự rửa|- (vật lý) sự làm chân không; sự rút lui. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:evacuation
  • Phiên âm (nếu có): [i,vækjueiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của evacuation là: danh từ|- sự rút khỏi (một nơi nào...)|- sự sơ tán, sự tản cư; sự chuyển khỏi mặt trận (thương binh)|- sự tháo, sự làm khỏi tắc|- (y học) sự bài tiết; sự thục, sự rửa|- (vật lý) sự làm chân không; sự rút lui

32199. evacuative nghĩa tiếng việt là xem evacuate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ evacuative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh evacuativexem evacuate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:evacuative
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của evacuative là: xem evacuate

32200. evacuator nghĩa tiếng việt là xem evacuate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ evacuator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh evacuatorxem evacuate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:evacuator
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của evacuator là: xem evacuate

32201. evacuee nghĩa tiếng việt là danh từ|- người sơ tán, người tản cư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ evacuee là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh evacuee danh từ|- người sơ tán, người tản cư. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:evacuee
  • Phiên âm (nếu có): [i,vækjui:]
  • Nghĩa tiếng việt của evacuee là: danh từ|- người sơ tán, người tản cư

32202. evadable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể tránh được|- có thể lảng tránh (câu hỏi)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ evadable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh evadable tính từ|- có thể tránh được|- có thể lảng tránh (câu hỏi). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:evadable
  • Phiên âm (nếu có): [iveidəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của evadable là: tính từ|- có thể tránh được|- có thể lảng tránh (câu hỏi)

32203. evade nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- tránh, tránh khỏi (sự tấn công, sự lùng bắ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ evade là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh evade ngoại động từ|- tránh, tránh khỏi (sự tấn công, sự lùng bắt, âm mưu, đòn, địch, vật chướng ngại...)|- lảng tránh, lẩn tránh (nhiệm vụ, câu hỏi...); lẩn trốn (pháp luật, thuế má...)|- vượt quá (sự hiểu biết...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:evade
  • Phiên âm (nếu có): [iveid]
  • Nghĩa tiếng việt của evade là: ngoại động từ|- tránh, tránh khỏi (sự tấn công, sự lùng bắt, âm mưu, đòn, địch, vật chướng ngại...)|- lảng tránh, lẩn tránh (nhiệm vụ, câu hỏi...); lẩn trốn (pháp luật, thuế má...)|- vượt quá (sự hiểu biết...)

32204. evader nghĩa tiếng việt là xem evade(…)


Nghĩa tiếng việt của từ evader là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh evaderxem evade. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:evader
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của evader là: xem evade

32205. evadible nghĩa tiếng việt là xem evade(…)


Nghĩa tiếng việt của từ evadible là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh evadiblexem evade. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:evadible
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của evadible là: xem evade

32206. evaginate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (sinh vật học) lộn trong ra ngoài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ evaginate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh evaginate ngoại động từ|- (sinh vật học) lộn trong ra ngoài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:evaginate
  • Phiên âm (nếu có): [ivædʤineit]
  • Nghĩa tiếng việt của evaginate là: ngoại động từ|- (sinh vật học) lộn trong ra ngoài

32207. evagination nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- sự lộn trong ra ngoài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ evagination là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh evagination ngoại động từ|- sự lộn trong ra ngoài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:evagination
  • Phiên âm (nếu có): [ivædʤineiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của evagination là: ngoại động từ|- sự lộn trong ra ngoài

32208. evaluate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- ước lượng|- định giá||@evaluate|- đánh giá; (…)


Nghĩa tiếng việt của từ evaluate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh evaluate ngoại động từ|- ước lượng|- định giá||@evaluate|- đánh giá; ước lượng, tính biểu thị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:evaluate
  • Phiên âm (nếu có): [ivæljueit]
  • Nghĩa tiếng việt của evaluate là: ngoại động từ|- ước lượng|- định giá||@evaluate|- đánh giá; ước lượng, tính biểu thị

32209. evaluation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự ước lượng|- sự định giá||@evaluation|- sự đánh (…)


Nghĩa tiếng việt của từ evaluation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh evaluation danh từ|- sự ước lượng|- sự định giá||@evaluation|- sự đánh giá, sự ước lượng|- e. of an algebraic expression tính giá trị của một biểu thức đại số|- approximate e. sự ước lượng xấp xỉ|- effective e. (logic học) sự đánh gia có hiệu quả|- numerical e. sự ước lượng bằng số. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:evaluation
  • Phiên âm (nếu có): [i,væljueiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của evaluation là: danh từ|- sự ước lượng|- sự định giá||@evaluation|- sự đánh giá, sự ước lượng|- e. of an algebraic expression tính giá trị của một biểu thức đại số|- approximate e. sự ước lượng xấp xỉ|- effective e. (logic học) sự đánh gia có hiệu quả|- numerical e. sự ước lượng bằng số

32210. evaluative nghĩa tiếng việt là xem evaluate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ evaluative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh evaluativexem evaluate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:evaluative
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của evaluative là: xem evaluate

32211. evaluator nghĩa tiếng việt là xem evaluate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ evaluator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh evaluatorxem evaluate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:evaluator
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của evaluator là: xem evaluate

32212. evalvate nghĩa tiếng việt là tính từ|- thiếu van; thiếu nắp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ evalvate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh evalvate tính từ|- thiếu van; thiếu nắp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:evalvate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của evalvate là: tính từ|- thiếu van; thiếu nắp

32213. evanesce nghĩa tiếng việt là nội động từ|- mờ đi, biến đi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ evanesce là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh evanesce nội động từ|- mờ đi, biến đi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:evanesce
  • Phiên âm (nếu có): [,i:vənes]
  • Nghĩa tiếng việt của evanesce là: nội động từ|- mờ đi, biến đi

32214. evanescence nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chóng phai mờ; tính chất phù du|- sự biến dầ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ evanescence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh evanescence danh từ|- tính chóng phai mờ; tính chất phù du|- sự biến dần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:evanescence
  • Phiên âm (nếu có): [,i:vənesns]
  • Nghĩa tiếng việt của evanescence là: danh từ|- tính chóng phai mờ; tính chất phù du|- sự biến dần

32215. evanescent nghĩa tiếng việt là tính từ|- chóng phai mờ (ấn tượng...); phù du (thanh danh...)|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ evanescent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh evanescent tính từ|- chóng phai mờ (ấn tượng...); phù du (thanh danh...)|- (toán học) vi phân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:evanescent
  • Phiên âm (nếu có): [,i:vənesnt]
  • Nghĩa tiếng việt của evanescent là: tính từ|- chóng phai mờ (ấn tượng...); phù du (thanh danh...)|- (toán học) vi phân

32216. evanescently nghĩa tiếng việt là xem evanescent(…)


Nghĩa tiếng việt của từ evanescently là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh evanescentlyxem evanescent. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:evanescently
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của evanescently là: xem evanescent

32217. evangel nghĩa tiếng việt là danh từ (từ cổ,nghĩa cổ)|- (tôn giáo) (kinh) phúc âm|- thuyết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ evangel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh evangel danh từ (từ cổ,nghĩa cổ)|- (tôn giáo) (kinh) phúc âm|- thuyết nguyên lý (chính trị...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:evangel
  • Phiên âm (nếu có): [ivændʤəl]
  • Nghĩa tiếng việt của evangel là: danh từ (từ cổ,nghĩa cổ)|- (tôn giáo) (kinh) phúc âm|- thuyết nguyên lý (chính trị...)

32218. evangelic nghĩa tiếng việt là tính từ (tôn giáo)|- (thuộc) (kinh) phúc âm|- ((thường) evangel(…)


Nghĩa tiếng việt của từ evangelic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh evangelic tính từ (tôn giáo)|- (thuộc) (kinh) phúc âm|- ((thường) evangelical) (thuộc) phái phúc âm|* danh từ (tôn giáo)|- người phái phúc âm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:evangelic
  • Phiên âm (nếu có): [,i:vændʤelik]
  • Nghĩa tiếng việt của evangelic là: tính từ (tôn giáo)|- (thuộc) (kinh) phúc âm|- ((thường) evangelical) (thuộc) phái phúc âm|* danh từ (tôn giáo)|- người phái phúc âm

32219. evangelical nghĩa tiếng việt là tính từ (tôn giáo)|- (thuộc) (kinh) phúc âm|- ((thường) evangel(…)


Nghĩa tiếng việt của từ evangelical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh evangelical tính từ (tôn giáo)|- (thuộc) (kinh) phúc âm|- ((thường) evangelical) (thuộc) phái phúc âm|* danh từ (tôn giáo)|- người phái phúc âm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:evangelical
  • Phiên âm (nếu có): [,i:vændʤelik]
  • Nghĩa tiếng việt của evangelical là: tính từ (tôn giáo)|- (thuộc) (kinh) phúc âm|- ((thường) evangelical) (thuộc) phái phúc âm|* danh từ (tôn giáo)|- người phái phúc âm

32220. evangelicalism nghĩa tiếng việt là danh từ (tôn giáo)|- thuyết phúc âm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ evangelicalism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh evangelicalism danh từ (tôn giáo)|- thuyết phúc âm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:evangelicalism
  • Phiên âm (nếu có): [,i:vændʤelikəlizm]
  • Nghĩa tiếng việt của evangelicalism là: danh từ (tôn giáo)|- thuyết phúc âm

32221. evangelically nghĩa tiếng việt là xem evangelical(…)


Nghĩa tiếng việt của từ evangelically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh evangelicallyxem evangelical. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:evangelically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của evangelically là: xem evangelical

32222. evangelisation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự truyền bá phúc âm|- sự cảm hoá (ai) theo công gi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ evangelisation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh evangelisation danh từ|- sự truyền bá phúc âm|- sự cảm hoá (ai) theo công giáo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:evangelisation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của evangelisation là: danh từ|- sự truyền bá phúc âm|- sự cảm hoá (ai) theo công giáo

32223. evangelise nghĩa tiếng việt là ngoại động từ (tôn giáo)|- truyền bá phúc âm cho ai|- cảm hoa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ evangelise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh evangelise ngoại động từ (tôn giáo)|- truyền bá phúc âm cho ai|- cảm hoá (ai) theo công giáo|* nội động từ|- truyền bá phúc âm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:evangelise
  • Phiên âm (nếu có): [ivændʤilaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của evangelise là: ngoại động từ (tôn giáo)|- truyền bá phúc âm cho ai|- cảm hoá (ai) theo công giáo|* nội động từ|- truyền bá phúc âm

32224. evangelism nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự truyền bá phúc âm|- (như) evangelicalism(…)


Nghĩa tiếng việt của từ evangelism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh evangelism danh từ|- sự truyền bá phúc âm|- (như) evangelicalism. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:evangelism
  • Phiên âm (nếu có): [ivændʤəlizm]
  • Nghĩa tiếng việt của evangelism là: danh từ|- sự truyền bá phúc âm|- (như) evangelicalism

32225. evangelist nghĩa tiếng việt là danh từ (tôn giáo)|- tác giả phúc âm|- người truyền bá phúc (…)


Nghĩa tiếng việt của từ evangelist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh evangelist danh từ (tôn giáo)|- tác giả phúc âm|- người truyền bá phúc âm|- người truyền giáo (nhưng không phải là cha cố). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:evangelist
  • Phiên âm (nếu có): [i,vændʤilist]
  • Nghĩa tiếng việt của evangelist là: danh từ (tôn giáo)|- tác giả phúc âm|- người truyền bá phúc âm|- người truyền giáo (nhưng không phải là cha cố)

32226. evangelistic nghĩa tiếng việt là tính từ (tôn giáo)|- (thuộc) tác giả phúc âm|- (thuộc) người(…)


Nghĩa tiếng việt của từ evangelistic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh evangelistic tính từ (tôn giáo)|- (thuộc) tác giả phúc âm|- (thuộc) người truyền bá phúc âm|- (như) evangelical. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:evangelistic
  • Phiên âm (nếu có): [i,vændʤilistik]
  • Nghĩa tiếng việt của evangelistic là: tính từ (tôn giáo)|- (thuộc) tác giả phúc âm|- (thuộc) người truyền bá phúc âm|- (như) evangelical

32227. evangelistically nghĩa tiếng việt là xem evangelism(…)


Nghĩa tiếng việt của từ evangelistically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh evangelisticallyxem evangelism. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:evangelistically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của evangelistically là: xem evangelism

32228. evangelization nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự truyền bá phúc âm|- sự cảm hoá (ai) theo công gi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ evangelization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh evangelization danh từ|- sự truyền bá phúc âm|- sự cảm hoá (ai) theo công giáo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:evangelization
  • Phiên âm (nếu có): [i,vændʤilaizeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của evangelization là: danh từ|- sự truyền bá phúc âm|- sự cảm hoá (ai) theo công giáo

32229. evangelize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ (tôn giáo)|- truyền bá phúc âm cho ai|- cảm hoa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ evangelize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh evangelize ngoại động từ (tôn giáo)|- truyền bá phúc âm cho ai|- cảm hoá (ai) theo công giáo|* nội động từ|- truyền bá phúc âm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:evangelize
  • Phiên âm (nếu có): [ivændʤilaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của evangelize là: ngoại động từ (tôn giáo)|- truyền bá phúc âm cho ai|- cảm hoá (ai) theo công giáo|* nội động từ|- truyền bá phúc âm

32230. evangelizer nghĩa tiếng việt là xem evangelize(…)


Nghĩa tiếng việt của từ evangelizer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh evangelizerxem evangelize. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:evangelizer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của evangelizer là: xem evangelize

32231. evanish nghĩa tiếng việt là nội động từ|- (văn học) biến mất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ evanish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh evanish nội động từ|- (văn học) biến mất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:evanish
  • Phiên âm (nếu có): [ivæniʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của evanish là: nội động từ|- (văn học) biến mất

32232. evanishment nghĩa tiếng việt là danh từ|- (văn học) sự biến mất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ evanishment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh evanishment danh từ|- (văn học) sự biến mất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:evanishment
  • Phiên âm (nếu có): [ivæniʃmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của evanishment là: danh từ|- (văn học) sự biến mất

32233. evaporability nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính bay hơi|- độ bay hơi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ evaporability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh evaporability danh từ|- tính bay hơi|- độ bay hơi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:evaporability
  • Phiên âm (nếu có): [i,væpərəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của evaporability là: danh từ|- tính bay hơi|- độ bay hơi

32234. evaporable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể bay hơi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ evaporable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh evaporable tính từ|- có thể bay hơi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:evaporable
  • Phiên âm (nếu có): [ivæpərəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của evaporable là: tính từ|- có thể bay hơi

32235. evaporate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm bay hơi|- làm khô (hoa quả, sữa)|* nội đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ evaporate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh evaporate ngoại động từ|- làm bay hơi|- làm khô (hoa quả, sữa)|* nội động từ|- bay hơi|- (thông tục) tan biến, biến mất; chết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:evaporate
  • Phiên âm (nếu có): [ivæpəreit]
  • Nghĩa tiếng việt của evaporate là: ngoại động từ|- làm bay hơi|- làm khô (hoa quả, sữa)|* nội động từ|- bay hơi|- (thông tục) tan biến, biến mất; chết

32236. evaporation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự làm bay hơi, sự bay hơi|- sự làm khô||@evaporation(…)


Nghĩa tiếng việt của từ evaporation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh evaporation danh từ|- sự làm bay hơi, sự bay hơi|- sự làm khô||@evaporation|- (vật lí) sự bay hơi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:evaporation
  • Phiên âm (nếu có): [i,væpəreiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của evaporation là: danh từ|- sự làm bay hơi, sự bay hơi|- sự làm khô||@evaporation|- (vật lí) sự bay hơi

32237. evaporative nghĩa tiếng việt là danh từ|- dễ làm bay hơi|- có khả năng làm bay hơi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ evaporative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh evaporative danh từ|- dễ làm bay hơi|- có khả năng làm bay hơi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:evaporative
  • Phiên âm (nếu có): [ivæpərətiv]
  • Nghĩa tiếng việt của evaporative là: danh từ|- dễ làm bay hơi|- có khả năng làm bay hơi

32238. evaporatively nghĩa tiếng việt là xem evaporate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ evaporatively là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh evaporativelyxem evaporate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:evaporatively
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của evaporatively là: xem evaporate

32239. evaporativity nghĩa tiếng việt là xem evaporate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ evaporativity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh evaporativityxem evaporate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:evaporativity
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của evaporativity là: xem evaporate

32240. evaporator nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) máy bay hơi, máy cô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ evaporator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh evaporator danh từ|- (kỹ thuật) máy bay hơi, máy cô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:evaporator
  • Phiên âm (nếu có): [ivæpəreitə]
  • Nghĩa tiếng việt của evaporator là: danh từ|- (kỹ thuật) máy bay hơi, máy cô

32241. evaporimeter nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) cái đo bay hơi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ evaporimeter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh evaporimeter danh từ|- (kỹ thuật) cái đo bay hơi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:evaporimeter
  • Phiên âm (nếu có): [i,væpərimitə]
  • Nghĩa tiếng việt của evaporimeter là: danh từ|- (kỹ thuật) cái đo bay hơi

32242. evapotranspiration nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thoát-bốc hơi nước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ evapotranspiration là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh evapotranspiration danh từ|- sự thoát-bốc hơi nước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:evapotranspiration
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của evapotranspiration là: danh từ|- sự thoát-bốc hơi nước

32243. evasion nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tránh, sự lảng tránh, sự lẩn tránh, sự thoái (…)


Nghĩa tiếng việt của từ evasion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh evasion danh từ|- sự tránh, sự lảng tránh, sự lẩn tránh, sự thoái thác|- kẻ lẩn tránh, mẹo thoái thác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:evasion
  • Phiên âm (nếu có): [iveiʤn]
  • Nghĩa tiếng việt của evasion là: danh từ|- sự tránh, sự lảng tránh, sự lẩn tránh, sự thoái thác|- kẻ lẩn tránh, mẹo thoái thác

32244. evasive nghĩa tiếng việt là tính từ|- lảng tránh, lẩn tránh, thoái thác|- hay lảng trán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ evasive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh evasive tính từ|- lảng tránh, lẩn tránh, thoái thác|- hay lảng tránh, hay lẩn tránh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:evasive
  • Phiên âm (nếu có): [iveisiv]
  • Nghĩa tiếng việt của evasive là: tính từ|- lảng tránh, lẩn tránh, thoái thác|- hay lảng tránh, hay lẩn tránh

32245. evasively nghĩa tiếng việt là phó từ|- thoái thác, lảng tránh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ evasively là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh evasively phó từ|- thoái thác, lảng tránh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:evasively
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của evasively là: phó từ|- thoái thác, lảng tránh

32246. evasiveness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính lảng tránh, tính lẩn tránh; tính hay lẩn trá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ evasiveness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh evasiveness danh từ|- tính lảng tránh, tính lẩn tránh; tính hay lẩn tránh, tính hay thoái thác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:evasiveness
  • Phiên âm (nếu có): [iveisivnis]
  • Nghĩa tiếng việt của evasiveness là: danh từ|- tính lảng tránh, tính lẩn tránh; tính hay lẩn tránh, tính hay thoái thác

32247. eve nghĩa tiếng việt là danh từ (kinh thánh)|- (eve) ê-va (người đàn bà đầu tiên)|=daug(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eve là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eve danh từ (kinh thánh)|- (eve) ê-va (người đàn bà đầu tiên)|=daughter of eve|+ đàn bà|* danh từ|- đêm trước, ngày hôm trước|- thời gian trước (khi xảy ra một sự kiện gì)|=on the eve of a general insurrection|+ trong thời gian trước khi tổng khởi nghĩa|- (từ cổ,nghĩa cổ) chiều tối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eve
  • Phiên âm (nếu có): [i:v]
  • Nghĩa tiếng việt của eve là: danh từ (kinh thánh)|- (eve) ê-va (người đàn bà đầu tiên)|=daughter of eve|+ đàn bà|* danh từ|- đêm trước, ngày hôm trước|- thời gian trước (khi xảy ra một sự kiện gì)|=on the eve of a general insurrection|+ trong thời gian trước khi tổng khởi nghĩa|- (từ cổ,nghĩa cổ) chiều tối

32248. evection nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thiên văn) kỳ sai (của mặt trăng)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ evection là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh evection danh từ|- (thiên văn) kỳ sai (của mặt trăng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:evection
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của evection là: danh từ|- (thiên văn) kỳ sai (của mặt trăng)

32249. evectional nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuộc kỳ sai (của mặt trăng)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ evectional là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh evectional danh từ|- thuộc kỳ sai (của mặt trăng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:evectional
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của evectional là: danh từ|- thuộc kỳ sai (của mặt trăng)

32250. even nghĩa tiếng việt là danh từ (thơ ca)|- chiều, chiều hôm|* tính từ|- bằng phẳng|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ even là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh even danh từ (thơ ca)|- chiều, chiều hôm|* tính từ|- bằng phẳng|- ngang bằng, ngang|- (pháp lý); (thương nghiệp) cùng|=of even date|+ cùng ngày|- điềm đạm, bình thản|=an even temper|+ tính khí điềm đạm|- chẵn (số)|- đều, đều đều, đều đặn|=an even tempo|+ nhịp độ đều đều|=an even pace|+ bước đi đều đều|- đúng|=an even mile|+ một dặm đúng|- công bằng|=an even exchange|+ sự đổi chác công bằng|- trả thù ai, trả đũa ai|- (từ lóng) hoà vốn, không được thua|* phó từ|- ngay cả, ngay|=to doubt even the truth|+ nghi ngờ ngay cả sự thật|- lại còn, còn|=this is even better|+ cái này lại còn tốt hơn|- (từ cổ,nghĩa cổ) không hơn không kém, đúng|- ngay cho là, dù là|- mặc dù thế|- ngay có đúng như thế, dù có đúng như thế thì|=there deen to be shortcoming in the book, even so its a good one|+ sách có thể có nhược điểm, nhưng dù có đúng như thế thì cũng vẫn là quyển sách tốt|* ngoại động từ|- san bằng, làm phẳng|- làm cho ngang, làm bằng|=to even up|+ làm thăng bằng|- bằng (ai), sánh được với (ai), ngang với (ai)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) thanh toán với ai ((nghĩa bóng))|- trả miếng ai, trả đũa ai||@even|- (tech) thuộc số chẵn; đều; bằng phẳng||@even|- chẵn; bằng, đều nhau // ngay khi, ngay cả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:even
  • Phiên âm (nếu có): [i:vən]
  • Nghĩa tiếng việt của even là: danh từ (thơ ca)|- chiều, chiều hôm|* tính từ|- bằng phẳng|- ngang bằng, ngang|- (pháp lý); (thương nghiệp) cùng|=of even date|+ cùng ngày|- điềm đạm, bình thản|=an even temper|+ tính khí điềm đạm|- chẵn (số)|- đều, đều đều, đều đặn|=an even tempo|+ nhịp độ đều đều|=an even pace|+ bước đi đều đều|- đúng|=an even mile|+ một dặm đúng|- công bằng|=an even exchange|+ sự đổi chác công bằng|- trả thù ai, trả đũa ai|- (từ lóng) hoà vốn, không được thua|* phó từ|- ngay cả, ngay|=to doubt even the truth|+ nghi ngờ ngay cả sự thật|- lại còn, còn|=this is even better|+ cái này lại còn tốt hơn|- (từ cổ,nghĩa cổ) không hơn không kém, đúng|- ngay cho là, dù là|- mặc dù thế|- ngay có đúng như thế, dù có đúng như thế thì|=there deen to be shortcoming in the book, even so its a good one|+ sách có thể có nhược điểm, nhưng dù có đúng như thế thì cũng vẫn là quyển sách tốt|* ngoại động từ|- san bằng, làm phẳng|- làm cho ngang, làm bằng|=to even up|+ làm thăng bằng|- bằng (ai), sánh được với (ai), ngang với (ai)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) thanh toán với ai ((nghĩa bóng))|- trả miếng ai, trả đũa ai||@even|- (tech) thuộc số chẵn; đều; bằng phẳng||@even|- chẵn; bằng, đều nhau // ngay khi, ngay cả

32251. even number nghĩa tiếng việt là (tech) số chẵn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ even number là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh even number(tech) số chẵn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:even number
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của even number là: (tech) số chẵn

32252. even parity nghĩa tiếng việt là (tech) tính chẵn; tính đồng đẳng chẳn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ even parity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh even parity(tech) tính chẵn; tính đồng đẳng chẳn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:even parity
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của even parity là: (tech) tính chẵn; tính đồng đẳng chẳn

32253. even parity check nghĩa tiếng việt là (tech) kiểm đồng đẳng chẵn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ even parity check là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh even parity check(tech) kiểm đồng đẳng chẵn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:even parity check
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của even parity check là: (tech) kiểm đồng đẳng chẵn

32254. even permutation nghĩa tiếng việt là (tech) hoán vị chẵn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ even permutation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh even permutation(tech) hoán vị chẵn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:even permutation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của even permutation là: (tech) hoán vị chẵn

32255. even-disciple nghĩa tiếng việt là danh từ|- đệ tử đồng môn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ even-disciple là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh even-disciple danh từ|- đệ tử đồng môn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:even-disciple
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của even-disciple là: danh từ|- đệ tử đồng môn

32256. even-down nghĩa tiếng việt là tính từ|- xuống thẳng|- chân chính|- rõ ràng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ even-down là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh even-down tính từ|- xuống thẳng|- chân chính|- rõ ràng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:even-down
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của even-down là: tính từ|- xuống thẳng|- chân chính|- rõ ràng

32257. even-forward nghĩa tiếng việt là tính từ|- tiến thẳng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ even-forward là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh even-forward tính từ|- tiến thẳng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:even-forward
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của even-forward là: tính từ|- tiến thẳng

32258. even-hand nghĩa tiếng việt là tính từ|- cùng địa vị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ even-hand là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh even-hand tính từ|- cùng địa vị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:even-hand
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của even-hand là: tính từ|- cùng địa vị

32259. even-handed nghĩa tiếng việt là tính từ|- công bằng, vô tư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ even-handed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh even-handed tính từ|- công bằng, vô tư. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:even-handed
  • Phiên âm (nếu có): [i:vənhændid]
  • Nghĩa tiếng việt của even-handed là: tính từ|- công bằng, vô tư

32260. even-handedness nghĩa tiếng việt là danh từ|- thái độ công bằng, vô tư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ even-handedness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh even-handedness danh từ|- thái độ công bằng, vô tư. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:even-handedness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của even-handedness là: danh từ|- thái độ công bằng, vô tư

32261. even-minded nghĩa tiếng việt là #-tempered) |/i:vəntempəd/|* tính từ|- điềm đạm, bình thản(…)


Nghĩa tiếng việt của từ even-minded là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh even-minded #-tempered) |/i:vəntempəd/|* tính từ|- điềm đạm, bình thản. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:even-minded
  • Phiên âm (nếu có): [i:vənmaindid]
  • Nghĩa tiếng việt của even-minded là: #-tempered) |/i:vəntempəd/|* tính từ|- điềm đạm, bình thản

32262. even-numbered memory address nghĩa tiếng việt là (tech) địa chỉ bộ nhớ số chẵn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ even-numbered memory address là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh even-numbered memory address(tech) địa chỉ bộ nhớ số chẵn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:even-numbered memory address
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của even-numbered memory address là: (tech) địa chỉ bộ nhớ số chẵn

32263. even-odd nghĩa tiếng việt là (tech) chẵn lẻ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ even-odd là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh even-odd(tech) chẵn lẻ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:even-odd
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của even-odd là: (tech) chẵn lẻ

32264. even-odd check nghĩa tiếng việt là (tech) kiểm chẵn lẻ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ even-odd check là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh even-odd check(tech) kiểm chẵn lẻ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:even-odd check
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của even-odd check là: (tech) kiểm chẵn lẻ

32265. even-tempered nghĩa tiếng việt là #-tempered) |/i:vəntempəd/|* tính từ|- điềm đạm, bình thản(…)


Nghĩa tiếng việt của từ even-tempered là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh even-tempered #-tempered) |/i:vəntempəd/|* tính từ|- điềm đạm, bình thản. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:even-tempered
  • Phiên âm (nếu có): [i:vənmaindid]
  • Nghĩa tiếng việt của even-tempered là: #-tempered) |/i:vəntempəd/|* tính từ|- điềm đạm, bình thản

32266. evener nghĩa tiếng việt là xem even(…)


Nghĩa tiếng việt của từ evener là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh evenerxem even. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:evener
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của evener là: xem even

32267. evenfall nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thơ ca) buổi hoàng hôn; lúc chiều tà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ evenfall là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh evenfall danh từ|- (thơ ca) buổi hoàng hôn; lúc chiều tà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:evenfall
  • Phiên âm (nếu có): [i:vənfɔ:l]
  • Nghĩa tiếng việt của evenfall là: danh từ|- (thơ ca) buổi hoàng hôn; lúc chiều tà

32268. evening nghĩa tiếng việt là danh từ|- buổi chiều, buổi tối, tối đêm|=a musical evening|+ mô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ evening là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh evening danh từ|- buổi chiều, buổi tối, tối đêm|=a musical evening|+ một tối hoà nhạc, một đêm hoà nhạc|- (nghĩa bóng) lúc xế bóng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:evening
  • Phiên âm (nếu có): [i:vniɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của evening là: danh từ|- buổi chiều, buổi tối, tối đêm|=a musical evening|+ một tối hoà nhạc, một đêm hoà nhạc|- (nghĩa bóng) lúc xế bóng

32269. evening dress nghĩa tiếng việt là danh từ|- áo dạ hội (đàn bà)|- lễ phục (đàn ông)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ evening dress là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh evening dress danh từ|- áo dạ hội (đàn bà)|- lễ phục (đàn ông). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:evening dress
  • Phiên âm (nếu có): [i:vniɳdres]
  • Nghĩa tiếng việt của evening dress là: danh từ|- áo dạ hội (đàn bà)|- lễ phục (đàn ông)

32270. evening meal nghĩa tiếng việt là danh từ|- bữa cơm chiều, bữa cơm tối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ evening meal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh evening meal danh từ|- bữa cơm chiều, bữa cơm tối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:evening meal
  • Phiên âm (nếu có): [i:vniɳmi:l]
  • Nghĩa tiếng việt của evening meal là: danh từ|- bữa cơm chiều, bữa cơm tối

32271. evening paper nghĩa tiếng việt là danh từ|- báo phát hành vào buổi chiều(…)


Nghĩa tiếng việt của từ evening paper là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh evening paper danh từ|- báo phát hành vào buổi chiều. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:evening paper
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của evening paper là: danh từ|- báo phát hành vào buổi chiều

32272. evening primrose nghĩa tiếng việt là danh từ|- cây anh thảo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ evening primrose là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh evening primrose danh từ|- cây anh thảo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:evening primrose
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của evening primrose là: danh từ|- cây anh thảo

32273. evening star nghĩa tiếng việt là danh từ|- sao hôm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ evening star là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh evening star danh từ|- sao hôm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:evening star
  • Phiên âm (nếu có): [i:vniɳstɑ:]
  • Nghĩa tiếng việt của evening star là: danh từ|- sao hôm

32274. evenly nghĩa tiếng việt là phó từ|- bằng phẳng|- ngang nhau, bằng nhau|- đều|- công bằng|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ evenly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh evenly phó từ|- bằng phẳng|- ngang nhau, bằng nhau|- đều|- công bằng||@evenly|- đều. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:evenly
  • Phiên âm (nếu có): [i:vənli]
  • Nghĩa tiếng việt của evenly là: phó từ|- bằng phẳng|- ngang nhau, bằng nhau|- đều|- công bằng||@evenly|- đều

32275. evenness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự ngang bằng|- sự đều đặn|- tính điềm đạm, tính (…)


Nghĩa tiếng việt của từ evenness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh evenness danh từ|- sự ngang bằng|- sự đều đặn|- tính điềm đạm, tính bình thản|- tính công bằng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:evenness
  • Phiên âm (nếu có): [i:vənnis]
  • Nghĩa tiếng việt của evenness là: danh từ|- sự ngang bằng|- sự đều đặn|- tính điềm đạm, tính bình thản|- tính công bằng

32276. evensong nghĩa tiếng việt là danh từ|- (tôn giáo) buổi lễ ban chiều(…)


Nghĩa tiếng việt của từ evensong là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh evensong danh từ|- (tôn giáo) buổi lễ ban chiều. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:evensong
  • Phiên âm (nếu có): [i:vənsɔɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của evensong là: danh từ|- (tôn giáo) buổi lễ ban chiều

32277. event nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự việc, sự kiện|- sự kiện quan trọng|- (thể dục,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ event là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh event danh từ|- sự việc, sự kiện|- sự kiện quan trọng|- (thể dục,thể thao) cuộc đấu, cuộc thi|- trường hợp, khả năng có thể xảy ra|=in the event of success|+ trong trường hợp thành công|=at all events; in any event|+ trong bất kỳ trường hợp nào|- kết quả, hậu quả||@event|- (tech) sự biến||@event|- sự kiện; (xác suất) ; (thống kê) biến cố|- antithetic(al) e.s (thống kê) biến cố xung khắc|- certain e. [sự kiện, biến cố],chắc chắn|- compatible e.s (thống kê) các biến cố tương thích |- complementary e. biến cố đối lập|- dependent e. biến cố phụ thuộc|- equal e.s các biến cố bằng nhau |- exhaustive e.s nhóm đầy đủ các biến cố|- favourable e. biến cố thuận lợi|- imposible e. (xác suất) biến cố không thể|- incompatible e.s (xác suất) các biến cố không tương thích|- independent e. (xác suất) biến cố độc lập|- mutually exclusive e.s các biến cố xung khắc|- null e. biến cố có xác suất không|- random e. (thống kê) biến cố ngẫu nhiên|- simple e. biến cố sơ cấp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:event
  • Phiên âm (nếu có): [ivent]
  • Nghĩa tiếng việt của event là: danh từ|- sự việc, sự kiện|- sự kiện quan trọng|- (thể dục,thể thao) cuộc đấu, cuộc thi|- trường hợp, khả năng có thể xảy ra|=in the event of success|+ trong trường hợp thành công|=at all events; in any event|+ trong bất kỳ trường hợp nào|- kết quả, hậu quả||@event|- (tech) sự biến||@event|- sự kiện; (xác suất) ; (thống kê) biến cố|- antithetic(al) e.s (thống kê) biến cố xung khắc|- certain e. [sự kiện, biến cố],chắc chắn|- compatible e.s (thống kê) các biến cố tương thích |- complementary e. biến cố đối lập|- dependent e. biến cố phụ thuộc|- equal e.s các biến cố bằng nhau |- exhaustive e.s nhóm đầy đủ các biến cố|- favourable e. biến cố thuận lợi|- imposible e. (xác suất) biến cố không thể|- incompatible e.s (xác suất) các biến cố không tương thích|- independent e. (xác suất) biến cố độc lập|- mutually exclusive e.s các biến cố xung khắc|- null e. biến cố có xác suất không|- random e. (thống kê) biến cố ngẫu nhiên|- simple e. biến cố sơ cấp

32278. event handler nghĩa tiếng việt là (tech) thủ trình cho sự biến(…)


Nghĩa tiếng việt của từ event handler là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh event handler(tech) thủ trình cho sự biến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:event handler
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của event handler là: (tech) thủ trình cho sự biến

32279. event interrupt nghĩa tiếng việt là (tech) ngắt cho sự biến(…)


Nghĩa tiếng việt của từ event interrupt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh event interrupt(tech) ngắt cho sự biến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:event interrupt
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của event interrupt là: (tech) ngắt cho sự biến

32280. event-driven nghĩa tiếng việt là (tech) dựa theo sự biến(…)


Nghĩa tiếng việt của từ event-driven là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh event-driven(tech) dựa theo sự biến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:event-driven
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của event-driven là: (tech) dựa theo sự biến

32281. eventful nghĩa tiếng việt là tính từ|- có nhiều sự kiện quan trọng|=an eventful year|+ một(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eventful là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eventful tính từ|- có nhiều sự kiện quan trọng|=an eventful year|+ một năm có nhiều sự kiện quan trọng|- có kết quả quan trọng|=an eventful conversation|+ một cuộc nói chuyện có kết quả quan trọng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eventful
  • Phiên âm (nếu có): [iventful]
  • Nghĩa tiếng việt của eventful là: tính từ|- có nhiều sự kiện quan trọng|=an eventful year|+ một năm có nhiều sự kiện quan trọng|- có kết quả quan trọng|=an eventful conversation|+ một cuộc nói chuyện có kết quả quan trọng

32282. eventfully nghĩa tiếng việt là xem eventful(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eventfully là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eventfullyxem eventful. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eventfully
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của eventfully là: xem eventful

32283. eventfulness nghĩa tiếng việt là xem eventful(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eventfulness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eventfulnessxem eventful. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eventfulness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của eventfulness là: xem eventful

32284. eventide nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thơ ca) chiều hôm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eventide là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eventide danh từ|- (thơ ca) chiều hôm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eventide
  • Phiên âm (nếu có): [i:vəntaid]
  • Nghĩa tiếng việt của eventide là: danh từ|- (thơ ca) chiều hôm

32285. eventing nghĩa tiếng việt là danh từ|- môn thể thao có dùng ngựa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eventing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eventing danh từ|- môn thể thao có dùng ngựa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eventing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của eventing là: danh từ|- môn thể thao có dùng ngựa

32286. eventless nghĩa tiếng việt là xem event(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eventless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eventlessxem event. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eventless
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của eventless là: xem event

32287. eventration nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) sự lồi phủ tạng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eventration là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eventration danh từ|- (y học) sự lồi phủ tạng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eventration
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của eventration là: danh từ|- (y học) sự lồi phủ tạng

32288. eventual nghĩa tiếng việt là tính từ|- ngộ xảy ra, có thể xảy ra|- sẽ được dẫn tới, là(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eventual là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eventual tính từ|- ngộ xảy ra, có thể xảy ra|- sẽ được dẫn tới, là kết quả của; cuối cùng|=blunders leading to eventual disaster|+ những sai lầm dẫn đến sự tai hoạ cuối cùng||@eventual|- có thể, có thể xảy ra, sẽ xảy ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eventual
  • Phiên âm (nếu có): [iventjuəl]
  • Nghĩa tiếng việt của eventual là: tính từ|- ngộ xảy ra, có thể xảy ra|- sẽ được dẫn tới, là kết quả của; cuối cùng|=blunders leading to eventual disaster|+ những sai lầm dẫn đến sự tai hoạ cuối cùng||@eventual|- có thể, có thể xảy ra, sẽ xảy ra

32289. eventuality nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự việc có thể xảy ra; kết quả có thể xảy ra, ti(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eventuality là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eventuality danh từ|- sự việc có thể xảy ra; kết quả có thể xảy ra, tình huống có thể xảy ra|=to be ready for any eventualities|+ phải sẵn sàng trước mọi tình huống có thể xảy ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eventuality
  • Phiên âm (nếu có): [i,ventjuæliti]
  • Nghĩa tiếng việt của eventuality là: danh từ|- sự việc có thể xảy ra; kết quả có thể xảy ra, tình huống có thể xảy ra|=to be ready for any eventualities|+ phải sẵn sàng trước mọi tình huống có thể xảy ra

32290. eventually nghĩa tiếng việt là phó từ|- cuối cùng||@eventually|- cuối cùng, tính cho cùng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eventually là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eventually phó từ|- cuối cùng||@eventually|- cuối cùng, tính cho cùng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eventually
  • Phiên âm (nếu có): [iventjuəli]
  • Nghĩa tiếng việt của eventually là: phó từ|- cuối cùng||@eventually|- cuối cùng, tính cho cùng

32291. eventuate nghĩa tiếng việt là nội động từ|- hoá ra là, thành ra là|=to eventuate well|+ hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eventuate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eventuate nội động từ|- hoá ra là, thành ra là|=to eventuate well|+ hoá ra là tốt|=to eventuate ill|+ hoá ra là xấu|- ((thường) + in) kết thúc; đưa đến kết quả là|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) xảy ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eventuate
  • Phiên âm (nếu có): [iventjueit]
  • Nghĩa tiếng việt của eventuate là: nội động từ|- hoá ra là, thành ra là|=to eventuate well|+ hoá ra là tốt|=to eventuate ill|+ hoá ra là xấu|- ((thường) + in) kết thúc; đưa đến kết quả là|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) xảy ra

32292. ever nghĩa tiếng việt là phó từ|- bao giờ; từ trước đến giờ; hàng, từng|=more than ev(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ever là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ever phó từ|- bao giờ; từ trước đến giờ; hàng, từng|=more than ever|+ hơn bao giờ hết|=the best story ever heard|+ chuyện hay nhất đã từng được nghe|=the greatest thinker ever|+ nhà tư tưởng lớn nhất từ trước đến giờ|- luôn luôn, mãi mãi|=to live for ever|+ sống mãi|- (thông tục) nhỉ|=what ever does he wants?|+ nó muốn cái gì thế nhỉ?|=who ever can it be?|+ ai thế nhỉ?|- có bao giờ anh (nghe chuyện như thế, thấy chuyện như thế) chưa?|- thế không?|- (xem) anon|!ever since|- suốt từ đó, mãi mãi từ đó|- (thông tục) rất là, thật là, lắm, hết sức|=to be ever so happy|+ thật là hạnh phúc|=thank you ever so much|+ cảm ơn anh lắm, hết sức cảm ơn anh|!for ever and ever|- mãi mãi|- bạn thân của anh (công thức cuối thư). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ever
  • Phiên âm (nếu có): [evə]
  • Nghĩa tiếng việt của ever là: phó từ|- bao giờ; từ trước đến giờ; hàng, từng|=more than ever|+ hơn bao giờ hết|=the best story ever heard|+ chuyện hay nhất đã từng được nghe|=the greatest thinker ever|+ nhà tư tưởng lớn nhất từ trước đến giờ|- luôn luôn, mãi mãi|=to live for ever|+ sống mãi|- (thông tục) nhỉ|=what ever does he wants?|+ nó muốn cái gì thế nhỉ?|=who ever can it be?|+ ai thế nhỉ?|- có bao giờ anh (nghe chuyện như thế, thấy chuyện như thế) chưa?|- thế không?|- (xem) anon|!ever since|- suốt từ đó, mãi mãi từ đó|- (thông tục) rất là, thật là, lắm, hết sức|=to be ever so happy|+ thật là hạnh phúc|=thank you ever so much|+ cảm ơn anh lắm, hết sức cảm ơn anh|!for ever and ever|- mãi mãi|- bạn thân của anh (công thức cuối thư)

32293. ever-bearing nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật) ra quả quanh năm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ever-bearing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ever-bearing tính từ|- (thực vật) ra quả quanh năm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ever-bearing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ever-bearing là: tính từ|- (thực vật) ra quả quanh năm

32294. ever-blooming nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật) ra hoa quanh năm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ever-blooming là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ever-blooming tính từ|- (thực vật) ra hoa quanh năm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ever-blooming
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ever-blooming là: tính từ|- (thực vật) ra hoa quanh năm

32295. ever-changing nghĩa tiếng việt là tính từ|- bấp bênh (người); thay đổi luôn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ever-changing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ever-changing tính từ|- bấp bênh (người); thay đổi luôn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ever-changing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ever-changing là: tính từ|- bấp bênh (người); thay đổi luôn

32296. ever-greeness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính thường xanh (cây)|- tính bất hủ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ever-greeness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ever-greeness danh từ|- tính thường xanh (cây)|- tính bất hủ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ever-greeness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ever-greeness là: danh từ|- tính thường xanh (cây)|- tính bất hủ

32297. everglade nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) đầm lầy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ everglade là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh everglade danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) đầm lầy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:everglade
  • Phiên âm (nếu có): [evəgleid]
  • Nghĩa tiếng việt của everglade là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) đầm lầy

32298. evergreen nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây thương xanh|- (số nhiều) cây xanh (…)


Nghĩa tiếng việt của từ evergreen là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh evergreen danh từ|- (thực vật học) cây thương xanh|- (số nhiều) cây xanh trang trí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:evergreen
  • Phiên âm (nếu có): [evəgri:n]
  • Nghĩa tiếng việt của evergreen là: danh từ|- (thực vật học) cây thương xanh|- (số nhiều) cây xanh trang trí

32299. everlasting nghĩa tiếng việt là tính từ|- vĩnh viễn, mãi mãi, đời đời, bất diệt|- kéo dài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ everlasting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh everlasting tính từ|- vĩnh viễn, mãi mãi, đời đời, bất diệt|- kéo dài mãi, láy đi láy lại mãi, không ngớt, không ngừng, không dứt|=this everlasting noise|+ tiếng ầm ầm không bao giờ dứt|- (thực vật học) giữ nguyên dạng và màu khi khô|- chúa, thượng đế|* danh từ|- thời gian vô tận, ngàn xưa|=the monument has been there since everlasting|+ công trình đó có từ ngàn xưa|- (thực vật học) cây cúc trường sinh|- vải chéo len. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:everlasting
  • Phiên âm (nếu có): [,evəlɑ:stiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của everlasting là: tính từ|- vĩnh viễn, mãi mãi, đời đời, bất diệt|- kéo dài mãi, láy đi láy lại mãi, không ngớt, không ngừng, không dứt|=this everlasting noise|+ tiếng ầm ầm không bao giờ dứt|- (thực vật học) giữ nguyên dạng và màu khi khô|- chúa, thượng đế|* danh từ|- thời gian vô tận, ngàn xưa|=the monument has been there since everlasting|+ công trình đó có từ ngàn xưa|- (thực vật học) cây cúc trường sinh|- vải chéo len

32300. everlastingly nghĩa tiếng việt là phó từ|- liên miên, không ngớt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ everlastingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh everlastingly phó từ|- liên miên, không ngớt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:everlastingly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của everlastingly là: phó từ|- liên miên, không ngớt

32301. everlastingness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính vĩnh viễn, tính lâu dài, tính bất diệt|- sự (…)


Nghĩa tiếng việt của từ everlastingness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh everlastingness danh từ|- tính vĩnh viễn, tính lâu dài, tính bất diệt|- sự kéo dài mãi, sự láy đi láy lại mãi, sự không ngớt, sự không ngừng, sự không dứt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:everlastingness
  • Phiên âm (nếu có): [,evəlɑ:stiɳnis]
  • Nghĩa tiếng việt của everlastingness là: danh từ|- tính vĩnh viễn, tính lâu dài, tính bất diệt|- sự kéo dài mãi, sự láy đi láy lại mãi, sự không ngớt, sự không ngừng, sự không dứt

32302. everliving nghĩa tiếng việt là tính từ|- tồn tại vĩnh viễn, bất diệt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ everliving là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh everliving tính từ|- tồn tại vĩnh viễn, bất diệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:everliving
  • Phiên âm (nếu có): [,evəliviɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của everliving là: tính từ|- tồn tại vĩnh viễn, bất diệt

32303. evermore nghĩa tiếng việt là phó từ|- mãi mãi, đời đời(…)


Nghĩa tiếng việt của từ evermore là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh evermore phó từ|- mãi mãi, đời đời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:evermore
  • Phiên âm (nếu có): [,evəmɔ:]
  • Nghĩa tiếng việt của evermore là: phó từ|- mãi mãi, đời đời

32304. eversible nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể lộn trong ra ngoài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eversible là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eversible tính từ|- có thể lộn trong ra ngoài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eversible
  • Phiên âm (nếu có): [ivə:sibl]
  • Nghĩa tiếng việt của eversible là: tính từ|- có thể lộn trong ra ngoài

32305. eversion nghĩa tiếng việt là danh từ|- (số nhiều) sự lộn ra|- (từ cổ,nghĩa cổ) sự lật đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eversion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eversion danh từ|- (số nhiều) sự lộn ra|- (từ cổ,nghĩa cổ) sự lật đổ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eversion
  • Phiên âm (nếu có): [ivə:ʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của eversion là: danh từ|- (số nhiều) sự lộn ra|- (từ cổ,nghĩa cổ) sự lật đổ

32306. evert nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (sinh vật học) lộn ra, lộn trong ra ngoài|- ((…)


Nghĩa tiếng việt của từ evert là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh evert ngoại động từ|- (sinh vật học) lộn ra, lộn trong ra ngoài|- (từ cổ,nghĩa cổ) lật đổ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:evert
  • Phiên âm (nếu có): [ivə:t]
  • Nghĩa tiếng việt của evert là: ngoại động từ|- (sinh vật học) lộn ra, lộn trong ra ngoài|- (từ cổ,nghĩa cổ) lật đổ

32307. every nghĩa tiếng việt là tính từ|- mỗi, mọi|- mọi người|- thỉnh thoảng|- hai ngày mộ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ every là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh every tính từ|- mỗi, mọi|- mọi người|- thỉnh thoảng|- hai ngày một lần||@every|- mỗi, mọi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:every
  • Phiên âm (nếu có): [evri]
  • Nghĩa tiếng việt của every là: tính từ|- mỗi, mọi|- mọi người|- thỉnh thoảng|- hai ngày một lần||@every|- mỗi, mọi

32308. every time nghĩa tiếng việt là phó từ|- lần nào cũng|=our football team wins every_time|+ đội (…)


Nghĩa tiếng việt của từ every time là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh every time phó từ|- lần nào cũng|=our football team wins every_time|+ đội bóng của ta lần nào cũng thắng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:every time
  • Phiên âm (nếu có): [evritaim]
  • Nghĩa tiếng việt của every time là: phó từ|- lần nào cũng|=our football team wins every_time|+ đội bóng của ta lần nào cũng thắng

32309. every way nghĩa tiếng việt là phó từ|- về mọi mặt, về mọi phương diện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ every way là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh every way phó từ|- về mọi mặt, về mọi phương diện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:every way
  • Phiên âm (nếu có): [evriwei]
  • Nghĩa tiếng việt của every way là: phó từ|- về mọi mặt, về mọi phương diện

32310. everybody nghĩa tiếng việt là danh từ|- mọi người, tất cả mọi người, ai ai; mỗi người|=eve(…)


Nghĩa tiếng việt của từ everybody là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh everybody danh từ|- mọi người, tất cả mọi người, ai ai; mỗi người|=everybody else|+ mọi người khác; tất cả những người khác|=everybody knows|+ mọi người đều biết, ai ai cũng biết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:everybody
  • Phiên âm (nếu có): [evribɔdi]
  • Nghĩa tiếng việt của everybody là: danh từ|- mọi người, tất cả mọi người, ai ai; mỗi người|=everybody else|+ mọi người khác; tất cả những người khác|=everybody knows|+ mọi người đều biết, ai ai cũng biết

32311. everyday nghĩa tiếng việt là tính từ|- hằng ngày, dùng hằng ngày|=ones everyday routine|+ v(…)


Nghĩa tiếng việt của từ everyday là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh everyday tính từ|- hằng ngày, dùng hằng ngày|=ones everyday routine|+ việc làm hằng ngày|=everyday shoes|+ giày thường đi hằng ngày|- thường, thông thường, xảy ra hằng ngày|=an everyday occurence|+ việc thường xảy ra, việc thường xảy ra hằng ngày|- tầm thường|=an everyday young man|+ một gã thanh niên tầm thường|=everyday talk|+ chuyện tầm phào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:everyday
  • Phiên âm (nếu có): [evridei]
  • Nghĩa tiếng việt của everyday là: tính từ|- hằng ngày, dùng hằng ngày|=ones everyday routine|+ việc làm hằng ngày|=everyday shoes|+ giày thường đi hằng ngày|- thường, thông thường, xảy ra hằng ngày|=an everyday occurence|+ việc thường xảy ra, việc thường xảy ra hằng ngày|- tầm thường|=an everyday young man|+ một gã thanh niên tầm thường|=everyday talk|+ chuyện tầm phào

32312. everydayness nghĩa tiếng việt là xem everyday(…)


Nghĩa tiếng việt của từ everydayness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh everydaynessxem everyday. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:everydayness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của everydayness là: xem everyday

32313. everyman nghĩa tiếng việt là danh từ|- người thường dân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ everyman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh everyman danh từ|- người thường dân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:everyman
  • Phiên âm (nếu có): [evrimæn]
  • Nghĩa tiếng việt của everyman là: danh từ|- người thường dân

32314. everyone nghĩa tiếng việt là danh từ|- mọi người, tất cả mọi người, ai ai; mỗi người|=eve(…)


Nghĩa tiếng việt của từ everyone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh everyone danh từ|- mọi người, tất cả mọi người, ai ai; mỗi người|=everybody else|+ mọi người khác; tất cả những người khác|=everybody knows|+ mọi người đều biết, ai ai cũng biết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:everyone
  • Phiên âm (nếu có): [evribɔdi]
  • Nghĩa tiếng việt của everyone là: danh từ|- mọi người, tất cả mọi người, ai ai; mỗi người|=everybody else|+ mọi người khác; tất cả những người khác|=everybody knows|+ mọi người đều biết, ai ai cũng biết

32315. everything nghĩa tiếng việt là đại từ|- mọi vật, tất cả, mọi cái, tất cả mọi thứ|- cái (…)


Nghĩa tiếng việt của từ everything là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh everything đại từ|- mọi vật, tất cả, mọi cái, tất cả mọi thứ|- cái quan trọng bậc nhất, điều quan trọng bậc nhất|=money is everything to some people|+ đối với người tiền là cái quan trọng bậc nhất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:everything
  • Phiên âm (nếu có): [evriθiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của everything là: đại từ|- mọi vật, tất cả, mọi cái, tất cả mọi thứ|- cái quan trọng bậc nhất, điều quan trọng bậc nhất|=money is everything to some people|+ đối với người tiền là cái quan trọng bậc nhất

32316. everywhere nghĩa tiếng việt là phó từ|- ở mọi nơi, khắp nơi, khắp chốn||@everywhere|- khắp n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ everywhere là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh everywhere phó từ|- ở mọi nơi, khắp nơi, khắp chốn||@everywhere|- khắp nơi|- almost e. hầu khắp nơi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:everywhere
  • Phiên âm (nếu có): [evriweə]
  • Nghĩa tiếng việt của everywhere là: phó từ|- ở mọi nơi, khắp nơi, khắp chốn||@everywhere|- khắp nơi|- almost e. hầu khắp nơi

32317. evict nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- đuổi (ai) (khỏi nhà ở, đất đai...)|- (pháp l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ evict là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh evict ngoại động từ|- đuổi (ai) (khỏi nhà ở, đất đai...)|- (pháp lý) lấy lại (tài sản... bằng con đường pháp lý). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:evict
  • Phiên âm (nếu có): [i:vikt]
  • Nghĩa tiếng việt của evict là: ngoại động từ|- đuổi (ai) (khỏi nhà ở, đất đai...)|- (pháp lý) lấy lại (tài sản... bằng con đường pháp lý)

32318. evictee nghĩa tiếng việt là xem evict(…)


Nghĩa tiếng việt của từ evictee là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh evicteexem evict. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:evictee
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của evictee là: xem evict

32319. eviction nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đuổi (ai) (khỏi nhà ở, đất đai...)|- (pháp lý) (…)


Nghĩa tiếng việt của từ eviction là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eviction danh từ|- sự đuổi (ai) (khỏi nhà ở, đất đai...)|- (pháp lý) sự lấy lại (tài sản... bằng con đường pháp lý). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eviction
  • Phiên âm (nếu có): [i:vikʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của eviction là: danh từ|- sự đuổi (ai) (khỏi nhà ở, đất đai...)|- (pháp lý) sự lấy lại (tài sản... bằng con đường pháp lý)

32320. evictor nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đuổi (ai) (khỏi nhà ở, đất đai...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ evictor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh evictor danh từ|- người đuổi (ai) (khỏi nhà ở, đất đai...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:evictor
  • Phiên âm (nếu có): [i:viktə]
  • Nghĩa tiếng việt của evictor là: danh từ|- người đuổi (ai) (khỏi nhà ở, đất đai...)

32321. evidence nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính hiển nhiên; tính rõ ràng, tính rõ rệt|=in evi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ evidence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh evidence danh từ|- tính hiển nhiên; tính rõ ràng, tính rõ rệt|=in evidence|+ rõ ràng, rõ rệt|- (pháp lý) chứng, chứng cớ, bằng chứng|=to bear (give) evidence|+ làm chứng|=to call in evidence|+ gọi ra làm chứng|- dấu hiệu; chứng chỉ|=to give (bear) evidence of|+ là dấu hiệu của; chứng tỏ (cái gì)|!to turn states evidence|- tố cáo những kẻ đồng loã|* ngoại động từ|- chứng tỏ, chứng minh|* nội động từ|- làm chứng||@evidence|- sự rõ ràng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:evidence
  • Phiên âm (nếu có): [evidəns]
  • Nghĩa tiếng việt của evidence là: danh từ|- tính hiển nhiên; tính rõ ràng, tính rõ rệt|=in evidence|+ rõ ràng, rõ rệt|- (pháp lý) chứng, chứng cớ, bằng chứng|=to bear (give) evidence|+ làm chứng|=to call in evidence|+ gọi ra làm chứng|- dấu hiệu; chứng chỉ|=to give (bear) evidence of|+ là dấu hiệu của; chứng tỏ (cái gì)|!to turn states evidence|- tố cáo những kẻ đồng loã|* ngoại động từ|- chứng tỏ, chứng minh|* nội động từ|- làm chứng||@evidence|- sự rõ ràng

32322. evident nghĩa tiếng việt là tính từ|- hiển nhiên, rõ rệt||@evident|- rõ ràng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ evident là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh evident tính từ|- hiển nhiên, rõ rệt||@evident|- rõ ràng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:evident
  • Phiên âm (nếu có): [evidənt]
  • Nghĩa tiếng việt của evident là: tính từ|- hiển nhiên, rõ rệt||@evident|- rõ ràng

32323. evidential nghĩa tiếng việt là tính từ|- chứng, chứng cớ, bằng chứng; để làm bằng chứng; (…)


Nghĩa tiếng việt của từ evidential là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh evidential tính từ|- chứng, chứng cớ, bằng chứng; để làm bằng chứng; dựa trên bằng chứng; cung cấp bằng chứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:evidential
  • Phiên âm (nếu có): [,evidenʃəl]
  • Nghĩa tiếng việt của evidential là: tính từ|- chứng, chứng cớ, bằng chứng; để làm bằng chứng; dựa trên bằng chứng; cung cấp bằng chứng

32324. evidentially nghĩa tiếng việt là xem evidential(…)


Nghĩa tiếng việt của từ evidentially là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh evidentiallyxem evidential. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:evidentially
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của evidentially là: xem evidential

32325. evidently nghĩa tiếng việt là phó từ|- hiển nhiên, rõ ràng||@evidently|- một cách rõ ràng,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ evidently là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh evidently phó từ|- hiển nhiên, rõ ràng||@evidently|- một cách rõ ràng, hiển nhiên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:evidently
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của evidently là: phó từ|- hiển nhiên, rõ ràng||@evidently|- một cách rõ ràng, hiển nhiên

32326. evil nghĩa tiếng việt là tính từ|- xấu, ác, có hại|=of evil repute|+ có tiếng xấu|=an(…)


Nghĩa tiếng việt của từ evil là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh evil tính từ|- xấu, ác, có hại|=of evil repute|+ có tiếng xấu|=an evil tongue|+ ác khẩu|=an evil eye|+ cái nhìn hãm tài, cái nhìn độc địa|- (xem) one|* danh từ|- cái xấu, điều ác; tội lỗi; cái (có) hại; điều tai hại, tai hoạ|=to speak evil of someone|+ nói xấu ai|=to choose the less of two evils|+ giữa hai cái hại chọn cái ít hại hơn|- (từ cổ,nghĩa cổ) bệnh tràng nhạc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:evil
  • Phiên âm (nếu có): [i:vl]
  • Nghĩa tiếng việt của evil là: tính từ|- xấu, ác, có hại|=of evil repute|+ có tiếng xấu|=an evil tongue|+ ác khẩu|=an evil eye|+ cái nhìn hãm tài, cái nhìn độc địa|- (xem) one|* danh từ|- cái xấu, điều ác; tội lỗi; cái (có) hại; điều tai hại, tai hoạ|=to speak evil of someone|+ nói xấu ai|=to choose the less of two evils|+ giữa hai cái hại chọn cái ít hại hơn|- (từ cổ,nghĩa cổ) bệnh tràng nhạc

32327. evil-disposed nghĩa tiếng việt là tính từ|- có ý xấu; có ác ý(…)


Nghĩa tiếng việt của từ evil-disposed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh evil-disposed tính từ|- có ý xấu; có ác ý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:evil-disposed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của evil-disposed là: tính từ|- có ý xấu; có ác ý

32328. evil-doer nghĩa tiếng việt là danh từ|- kẻ làm việc ác, kẻ làm hại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ evil-doer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh evil-doer danh từ|- kẻ làm việc ác, kẻ làm hại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:evil-doer
  • Phiên âm (nếu có): [i:vldu:ə]
  • Nghĩa tiếng việt của evil-doer là: danh từ|- kẻ làm việc ác, kẻ làm hại

32329. evil-doing nghĩa tiếng việt là danh từ|- điều ác, việc ác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ evil-doing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh evil-doing danh từ|- điều ác, việc ác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:evil-doing
  • Phiên âm (nếu có): [i:vldu:iɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của evil-doing là: danh từ|- điều ác, việc ác

32330. evil-intentioned nghĩa tiếng việt là tính từ|- như evil-minded(…)


Nghĩa tiếng việt của từ evil-intentioned là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh evil-intentioned tính từ|- như evil-minded. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:evil-intentioned
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của evil-intentioned là: tính từ|- như evil-minded

32331. evil-minded nghĩa tiếng việt là tính từ|- có ý xấu, ác ý, ác độc, hiểm độc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ evil-minded là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh evil-minded tính từ|- có ý xấu, ác ý, ác độc, hiểm độc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:evil-minded
  • Phiên âm (nếu có): [i:vlmaindid]
  • Nghĩa tiếng việt của evil-minded là: tính từ|- có ý xấu, ác ý, ác độc, hiểm độc

32332. evil-mindedly nghĩa tiếng việt là xem evil-minded(…)


Nghĩa tiếng việt của từ evil-mindedly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh evil-mindedlyxem evil-minded. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:evil-mindedly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của evil-mindedly là: xem evil-minded

32333. evil-mindedness nghĩa tiếng việt là xem evil-minded(…)


Nghĩa tiếng việt của từ evil-mindedness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh evil-mindednessxem evil-minded. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:evil-mindedness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của evil-mindedness là: xem evil-minded

32334. evil-speaking nghĩa tiếng việt là tính từ|- ăn nói độc địa; ăn nói độc mồm độc miệng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ evil-speaking là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh evil-speaking tính từ|- ăn nói độc địa; ăn nói độc mồm độc miệng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:evil-speaking
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của evil-speaking là: tính từ|- ăn nói độc địa; ăn nói độc mồm độc miệng

32335. evil-starred nghĩa tiếng việt là tính từ|- đen đủi; gặp số không may(…)


Nghĩa tiếng việt của từ evil-starred là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh evil-starred tính từ|- đen đủi; gặp số không may. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:evil-starred
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của evil-starred là: tính từ|- đen đủi; gặp số không may

32336. evildoer nghĩa tiếng việt là danh từ|- kẻ làm việc ác; kẻ bất lương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ evildoer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh evildoer danh từ|- kẻ làm việc ác; kẻ bất lương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:evildoer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của evildoer là: danh từ|- kẻ làm việc ác; kẻ bất lương

32337. evilly nghĩa tiếng việt là phó từ|- có hiểm ý, có ác ý(…)


Nghĩa tiếng việt của từ evilly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh evilly phó từ|- có hiểm ý, có ác ý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:evilly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của evilly là: phó từ|- có hiểm ý, có ác ý

32338. evilness nghĩa tiếng việt là xem evil(…)


Nghĩa tiếng việt của từ evilness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh evilnessxem evil. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:evilness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của evilness là: xem evil

32339. evince nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- tỏ ra, chứng tỏ (đức tính gì...); tỏ ra mì(…)


Nghĩa tiếng việt của từ evince là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh evince ngoại động từ|- tỏ ra, chứng tỏ (đức tính gì...); tỏ ra mình có (đức tính gì). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:evince
  • Phiên âm (nếu có): [ivins]
  • Nghĩa tiếng việt của evince là: ngoại động từ|- tỏ ra, chứng tỏ (đức tính gì...); tỏ ra mình có (đức tính gì)

32340. evincible nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể tỏ ra, có thể chứng tỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ evincible là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh evincible tính từ|- có thể tỏ ra, có thể chứng tỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:evincible
  • Phiên âm (nếu có): [ivinsəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của evincible là: tính từ|- có thể tỏ ra, có thể chứng tỏ

32341. evincive nghĩa tiếng việt là tính từ|- tỏ ra, chứng tỏ (đức tính gì)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ evincive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh evincive tính từ|- tỏ ra, chứng tỏ (đức tính gì). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:evincive
  • Phiên âm (nếu có): [ivinsiv]
  • Nghĩa tiếng việt của evincive là: tính từ|- tỏ ra, chứng tỏ (đức tính gì)

32342. evirate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- thiến, hoạn|- (nghĩa bóng) làm mất tính châ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ evirate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh evirate ngoại động từ|- thiến, hoạn|- (nghĩa bóng) làm mất tính chất tu mi nam tử, làm mất tính chất đàn ông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:evirate
  • Phiên âm (nếu có): [i:vireit]
  • Nghĩa tiếng việt của evirate là: ngoại động từ|- thiến, hoạn|- (nghĩa bóng) làm mất tính chất tu mi nam tử, làm mất tính chất đàn ông

32343. eviration nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thiến, sự hoạn|- (nghĩa bóng) sự làm mất tính(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eviration là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eviration danh từ|- sự thiến, sự hoạn|- (nghĩa bóng) sự làm mất tính chất tu mi nam tử, sự làm mất tính chất đàn ông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eviration
  • Phiên âm (nếu có): [,evireiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của eviration là: danh từ|- sự thiến, sự hoạn|- (nghĩa bóng) sự làm mất tính chất tu mi nam tử, sự làm mất tính chất đàn ông

32344. eviscerate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- moi ruột|- (nghĩa bóng) moi mất (tước mất) n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eviscerate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eviscerate ngoại động từ|- moi ruột|- (nghĩa bóng) moi mất (tước mất) những phần cốt yếu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eviscerate
  • Phiên âm (nếu có): [ivisəreit]
  • Nghĩa tiếng việt của eviscerate là: ngoại động từ|- moi ruột|- (nghĩa bóng) moi mất (tước mất) những phần cốt yếu

32345. evisceration nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự moi ruột|- (nghĩa bóng) sự moi mất (tước mất) n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ evisceration là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh evisceration danh từ|- sự moi ruột|- (nghĩa bóng) sự moi mất (tước mất) những phần cốt yếu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:evisceration
  • Phiên âm (nếu có): [i,visəreiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của evisceration là: danh từ|- sự moi ruột|- (nghĩa bóng) sự moi mất (tước mất) những phần cốt yếu

32346. evocable nghĩa tiếng việt là xem evoke(…)


Nghĩa tiếng việt của từ evocable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh evocablexem evoke. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:evocable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của evocable là: xem evoke

32347. evocation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự gọi lên, sự gợi lên|- (pháp lý) sự gọi ra toà (…)


Nghĩa tiếng việt của từ evocation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh evocation danh từ|- sự gọi lên, sự gợi lên|- (pháp lý) sự gọi ra toà trên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:evocation
  • Phiên âm (nếu có): [i,visəreiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của evocation là: danh từ|- sự gọi lên, sự gợi lên|- (pháp lý) sự gọi ra toà trên

32348. evocative nghĩa tiếng việt là tính từ|- để gọi lên, để gợi lên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ evocative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh evocative tính từ|- để gọi lên, để gợi lên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:evocative
  • Phiên âm (nếu có): [ivɔkətiv]
  • Nghĩa tiếng việt của evocative là: tính từ|- để gọi lên, để gợi lên

32349. evocatively nghĩa tiếng việt là xem evocative(…)


Nghĩa tiếng việt của từ evocatively là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh evocativelyxem evocative. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:evocatively
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của evocatively là: xem evocative

32350. evocativeness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sức gợi lên, khả năng gợi lên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ evocativeness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh evocativeness danh từ|- sức gợi lên, khả năng gợi lên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:evocativeness
  • Phiên âm (nếu có): [ivɔkətivnis]
  • Nghĩa tiếng việt của evocativeness là: danh từ|- sức gợi lên, khả năng gợi lên

32351. evocator nghĩa tiếng việt là xem evocation(…)


Nghĩa tiếng việt của từ evocator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh evocatorxem evocation. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:evocator
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của evocator là: xem evocation

32352. evocatory nghĩa tiếng việt là tính từ|- để gọi lên, để gợi lên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ evocatory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh evocatory tính từ|- để gọi lên, để gợi lên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:evocatory
  • Phiên âm (nếu có): [ivɔkətəri]
  • Nghĩa tiếng việt của evocatory là: tính từ|- để gọi lên, để gợi lên

32353. evoke nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- gọi lên (hồn...), gợi lên (ký ức, tình cảm.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ evoke là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh evoke ngoại động từ|- gọi lên (hồn...), gợi lên (ký ức, tình cảm...)|- (pháp lý) gọi ra toà trên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:evoke
  • Phiên âm (nếu có): [ivouk]
  • Nghĩa tiếng việt của evoke là: ngoại động từ|- gọi lên (hồn...), gợi lên (ký ức, tình cảm...)|- (pháp lý) gọi ra toà trên

32354. evolute nghĩa tiếng việt là tính từ|- (toán học) (thuộc) đường pháp bao|* danh từ|- (toa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ evolute là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh evolute tính từ|- (toán học) (thuộc) đường pháp bao|* danh từ|- (toán học) đường pháp bao||@evolute|- đường pháp bao|- e. of a curve đường pháp bao của một đường cong|- e. of a surface đường pháp bao của một mặt|- intermediate e. đường pháp bao trung gian|- plane e. đường pháp bao phẳng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:evolute
  • Phiên âm (nếu có): [i:vəlu:t]
  • Nghĩa tiếng việt của evolute là: tính từ|- (toán học) (thuộc) đường pháp bao|* danh từ|- (toán học) đường pháp bao||@evolute|- đường pháp bao|- e. of a curve đường pháp bao của một đường cong|- e. of a surface đường pháp bao của một mặt|- intermediate e. đường pháp bao trung gian|- plane e. đường pháp bao phẳng

32355. evolutility nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh học) tính biến đổi cấu trúc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ evolutility là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh evolutility danh từ|- (sinh học) tính biến đổi cấu trúc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:evolutility
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của evolutility là: danh từ|- (sinh học) tính biến đổi cấu trúc

32356. evolution nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tiến triển (tình hình...)|- sự tiến hoá, sự ph(…)


Nghĩa tiếng việt của từ evolution là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh evolution danh từ|- sự tiến triển (tình hình...)|- sự tiến hoá, sự phát triển|=theory of evolution|+ thuyết tiến hoá|- sự mở ra, sự nở ra (nụ...)|- sự phát ra (sức nóng, hơi...)|- sự quay lượn (khi nhảy múa...)|- (toán học) sự khai căn|- (quân sự) sự thay đổi thế trận||@evolution|- sự tiến hoá, sự phát triểnm sự khai (căn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:evolution
  • Phiên âm (nếu có): [,i:vəlu:ʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của evolution là: danh từ|- sự tiến triển (tình hình...)|- sự tiến hoá, sự phát triển|=theory of evolution|+ thuyết tiến hoá|- sự mở ra, sự nở ra (nụ...)|- sự phát ra (sức nóng, hơi...)|- sự quay lượn (khi nhảy múa...)|- (toán học) sự khai căn|- (quân sự) sự thay đổi thế trận||@evolution|- sự tiến hoá, sự phát triểnm sự khai (căn)

32357. evolutional nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) sự tiến triển|- (thuộc) sự tiến hoá||@evo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ evolutional là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh evolutional tính từ|- (thuộc) sự tiến triển|- (thuộc) sự tiến hoá||@evolutional|- tiến hoá, phát triển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:evolutional
  • Phiên âm (nếu có): [,i:vəlu:ʃənl]
  • Nghĩa tiếng việt của evolutional là: tính từ|- (thuộc) sự tiến triển|- (thuộc) sự tiến hoá||@evolutional|- tiến hoá, phát triển

32358. evolutionarily nghĩa tiếng việt là xem evolution(…)


Nghĩa tiếng việt của từ evolutionarily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh evolutionarilyxem evolution. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:evolutionarily
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của evolutionarily là: xem evolution

32359. evolutionary nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) sự tiến triển|- (thuộc) sự tiến hoá; (thu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ evolutionary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh evolutionary tính từ|- (thuộc) sự tiến triển|- (thuộc) sự tiến hoá; (thuộc) thuyết tiến hoá|- (thuộc) sự quay lượn (khi nhảy múa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:evolutionary
  • Phiên âm (nếu có): [,i:vəlu:ʃnəri]
  • Nghĩa tiếng việt của evolutionary là: tính từ|- (thuộc) sự tiến triển|- (thuộc) sự tiến hoá; (thuộc) thuyết tiến hoá|- (thuộc) sự quay lượn (khi nhảy múa)

32360. evolutionism nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuyết tiến hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ evolutionism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh evolutionism danh từ|- thuyết tiến hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:evolutionism
  • Phiên âm (nếu có): [,i:vəlu:ʃənizm]
  • Nghĩa tiếng việt của evolutionism là: danh từ|- thuyết tiến hoá

32361. evolutionist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người theo thuyết tiến hoá, nhà tiến hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ evolutionist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh evolutionist danh từ|- người theo thuyết tiến hoá, nhà tiến hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:evolutionist
  • Phiên âm (nếu có): [,i:vəlu:ʃənist]
  • Nghĩa tiếng việt của evolutionist là: danh từ|- người theo thuyết tiến hoá, nhà tiến hoá

32362. evolutionistic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) thuyết tiến hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ evolutionistic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh evolutionistic tính từ|- (thuộc) thuyết tiến hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:evolutionistic
  • Phiên âm (nếu có): [,i:vəlu:ʃənistik]
  • Nghĩa tiếng việt của evolutionistic là: tính từ|- (thuộc) thuyết tiến hoá

32363. evolutive nghĩa tiếng việt là tính từ|- có xu hướng tiến triển|- có xu hướng tiến hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ evolutive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh evolutive tính từ|- có xu hướng tiến triển|- có xu hướng tiến hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:evolutive
  • Phiên âm (nếu có): [i:vəlu:tiv]
  • Nghĩa tiếng việt của evolutive là: tính từ|- có xu hướng tiến triển|- có xu hướng tiến hoá

32364. evolvable nghĩa tiếng việt là xem evolve(…)


Nghĩa tiếng việt của từ evolvable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh evolvablexem evolve. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:evolvable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của evolvable là: xem evolve

32365. evolve nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- mở ra ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|- rút ra, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ evolve là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh evolve ngoại động từ|- mở ra ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|- rút ra, suy ra, luận ra, lấy ra (lý thuyết, sự kiện...)|- (thường)(đùa cợt) tạo ra, hư cấu|- phát ra (sức nóng...)|- làm tiến triển; làm tiến hoá|* nội động từ|- tiến triển; tiến hoá||@evolve|- tiến hoá, phát triển, khai triển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:evolve
  • Phiên âm (nếu có): [ivɔlv]
  • Nghĩa tiếng việt của evolve là: ngoại động từ|- mở ra ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|- rút ra, suy ra, luận ra, lấy ra (lý thuyết, sự kiện...)|- (thường)(đùa cợt) tạo ra, hư cấu|- phát ra (sức nóng...)|- làm tiến triển; làm tiến hoá|* nội động từ|- tiến triển; tiến hoá||@evolve|- tiến hoá, phát triển, khai triển

32366. evolvement nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự mở ra ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|- sự rút ra, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ evolvement là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh evolvement danh từ|- sự mở ra ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|- sự rút ra, sự suy ra, sự luận ra, sự lấy ra (lý thuyết, sự kiện...)|- (thường)(đùa cợt) sự tạo ra, sự hư cấu|- sự phát ra|- sự tiến triển; sự tiến hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:evolvement
  • Phiên âm (nếu có): [ivɔlvmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của evolvement là: danh từ|- sự mở ra ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|- sự rút ra, sự suy ra, sự luận ra, sự lấy ra (lý thuyết, sự kiện...)|- (thường)(đùa cợt) sự tạo ra, sự hư cấu|- sự phát ra|- sự tiến triển; sự tiến hoá

32367. evolvent nghĩa tiếng việt là đường thân khai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ evolvent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh evolventđường thân khai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:evolvent
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của evolvent là: đường thân khai

32368. evolving market condition nghĩa tiếng việt là (econ) sự tiến triển của tình hình kinh tế.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ evolving market condition là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh evolving market condition(econ) sự tiến triển của tình hình kinh tế.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:evolving market condition
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của evolving market condition là: (econ) sự tiến triển của tình hình kinh tế.

32369. evulsion nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nhổ, sự lấy ra(…)


Nghĩa tiếng việt của từ evulsion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh evulsion danh từ|- sự nhổ, sự lấy ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:evulsion
  • Phiên âm (nếu có): [ivʌlʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của evulsion là: danh từ|- sự nhổ, sự lấy ra

32370. ewe nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) cừu cái|- cái quí nhất của mình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ewe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ewe danh từ|- (động vật học) cừu cái|- cái quí nhất của mình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ewe
  • Phiên âm (nếu có): [ju:ə]
  • Nghĩa tiếng việt của ewe là: danh từ|- (động vật học) cừu cái|- cái quí nhất của mình

32371. ewe-cheese nghĩa tiếng việt là danh từ|- pho mát sữa cừu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ewe-cheese là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ewe-cheese danh từ|- pho mát sữa cừu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ewe-cheese
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ewe-cheese là: danh từ|- pho mát sữa cừu

32372. ewe-lamb nghĩa tiếng việt là danh từ|- vật quí nhất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ewe-lamb là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ewe-lamb danh từ|- vật quí nhất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ewe-lamb
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ewe-lamb là: danh từ|- vật quí nhất

32373. ewe-necked nghĩa tiếng việt là tính từ|- có cổ ngẳng (ngựa)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ewe-necked là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ewe-necked tính từ|- có cổ ngẳng (ngựa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ewe-necked
  • Phiên âm (nếu có): [ju:nekt]
  • Nghĩa tiếng việt của ewe-necked là: tính từ|- có cổ ngẳng (ngựa)

32374. ewer nghĩa tiếng việt là danh từ|- bình đựng nước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ewer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ewer danh từ|- bình đựng nước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ewer
  • Phiên âm (nếu có): [ju:ə]
  • Nghĩa tiếng việt của ewer là: danh từ|- bình đựng nước

32375. eworld nghĩa tiếng việt là một dịch vụ máy tính trực tuyến do hãng apple corporation thiê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eworld là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eworldmột dịch vụ máy tính trực tuyến do hãng apple corporation thiết kế đặc biệt để dùng cho các máy macintosh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eworld
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của eworld là: một dịch vụ máy tính trực tuyến do hãng apple corporation thiết kế đặc biệt để dùng cho các máy macintosh

32376. ex nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thương nghiệp) từ, bán từ, bán tại (hàng hoá)|=ex(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ex là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ex danh từ|- (thương nghiệp) từ, bán từ, bán tại (hàng hoá)|=ex ship|+ từ tàu (chở hàng)|=ex store|+ từ cửa hàng|=price ex works|+ giá bán tại nhà máy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ex
  • Phiên âm (nếu có): [eks]
  • Nghĩa tiếng việt của ex là: danh từ|- (thương nghiệp) từ, bán từ, bán tại (hàng hoá)|=ex ship|+ từ tàu (chở hàng)|=ex store|+ từ cửa hàng|=price ex works|+ giá bán tại nhà máy

32377. ex animo nghĩa tiếng việt là phó từ & tính từ|- thành thật, thành tâm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ex animo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ex animo phó từ & tính từ|- thành thật, thành tâm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ex animo
  • Phiên âm (nếu có): [eksænimou]
  • Nghĩa tiếng việt của ex animo là: phó từ & tính từ|- thành thật, thành tâm

32378. ex ante nghĩa tiếng việt là (econ) từ trước; dự tính; dự định|+ là mức độ đã được dự t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ex ante là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ex ante(econ) từ trước; dự tính; dự định|+ là mức độ đã được dự tính, dự định hay mong muốn của một hoạt động nào đó.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ex ante
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ex ante là: (econ) từ trước; dự tính; dự định|+ là mức độ đã được dự tính, dự định hay mong muốn của một hoạt động nào đó.

32379. ex officio nghĩa tiếng việt là tính từ & phó từ|- mặc nhiên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ex officio là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ex officio tính từ & phó từ|- mặc nhiên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ex officio
  • Phiên âm (nếu có): [,eksəfiʃiou]
  • Nghĩa tiếng việt của ex officio là: tính từ & phó từ|- mặc nhiên

32380. ex parte nghĩa tiếng việt là phó từ|- một bên, một phía|* tính từ|- (pháp lý) của một (…)


Nghĩa tiếng việt của từ ex parte là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ex parte phó từ|- một bên, một phía|* tính từ|- (pháp lý) của một bên, của một phía. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ex parte
  • Phiên âm (nếu có): [ekspɑ:ti]
  • Nghĩa tiếng việt của ex parte là: phó từ|- một bên, một phía|* tính từ|- (pháp lý) của một bên, của một phía

32381. ex post nghĩa tiếng việt là (econ) từ sau; sau đó |+ sau khi xảy ra một sự kiện nào đó hoă(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ex post là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ex post(econ) từ sau; sau đó |+ sau khi xảy ra một sự kiện nào đó hoặc sau một quyết định thực hiện một việc gì đó. xem ex ante.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ex post
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ex post là: (econ) từ sau; sau đó |+ sau khi xảy ra một sự kiện nào đó hoặc sau một quyết định thực hiện một việc gì đó. xem ex ante.

32382. ex-directory nghĩa tiếng việt là tính từ|- (nói về số điện thoại) không nằm trong danh bạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ex-directory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ex-directory tính từ|- (nói về số điện thoại) không nằm trong danh bạ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ex-directory
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ex-directory là: tính từ|- (nói về số điện thoại) không nằm trong danh bạ

32383. ex-libris nghĩa tiếng việt là danh từ|- dấu sở hữu (trên sách)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ex-libris là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ex-libris danh từ|- dấu sở hữu (trên sách). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ex-libris
  • Phiên âm (nếu có): [ekslaibris]
  • Nghĩa tiếng việt của ex-libris là: danh từ|- dấu sở hữu (trên sách)

32384. ex-librist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người sưu tầm dấu sở hữu (sách)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ex-librist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ex-librist danh từ|- người sưu tầm dấu sở hữu (sách). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ex-librist
  • Phiên âm (nếu có): [ekslaibrist]
  • Nghĩa tiếng việt của ex-librist là: danh từ|- người sưu tầm dấu sở hữu (sách)

32385. ex-nihilo nghĩa tiếng việt là phó từ|- từ hư vô|= creation ex-nihilo|+ sự sáng tạo từ hư vô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ex-nihilo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ex-nihilo phó từ|- từ hư vô|= creation ex-nihilo|+ sự sáng tạo từ hư vô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ex-nihilo
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ex-nihilo là: phó từ|- từ hư vô|= creation ex-nihilo|+ sự sáng tạo từ hư vô

32386. ex-service nghĩa tiếng việt là tính từ|- giải ngũ, phục viên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ex-service là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ex-service tính từ|- giải ngũ, phục viên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ex-service
  • Phiên âm (nếu có): [ekssə:vis]
  • Nghĩa tiếng việt của ex-service là: tính từ|- giải ngũ, phục viên

32387. ex-serviceman nghĩa tiếng việt là danh từ|- lính giải ngũ, bộ đội phục viên, cựu chiến binh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ex-serviceman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ex-serviceman danh từ|- lính giải ngũ, bộ đội phục viên, cựu chiến binh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ex-serviceman
  • Phiên âm (nếu có): [ekssə:vismən]
  • Nghĩa tiếng việt của ex-serviceman là: danh từ|- lính giải ngũ, bộ đội phục viên, cựu chiến binh

32388. ex-servicewoman nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều là ex-servicewomen|- người từng là nữ quân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ex-servicewoman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ex-servicewoman danh từ|- số nhiều là ex-servicewomen|- người từng là nữ quân nhân; cựu nữ quân nhân; cựu chiến binh|- danh từ, số nhiều là ex-servicewomen|- người từng là nữ quân nhân; cựu nữ quân nhân; cựu chiến binh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ex-servicewoman
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ex-servicewoman là: danh từ|- số nhiều là ex-servicewomen|- người từng là nữ quân nhân; cựu nữ quân nhân; cựu chiến binh|- danh từ, số nhiều là ex-servicewomen|- người từng là nữ quân nhân; cựu nữ quân nhân; cựu chiến binh

32389. ex-siccant nghĩa tiếng việt là tính từ|- làm khô; sấy khô|* danh từ|- chất hút ẩm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ex-siccant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ex-siccant tính từ|- làm khô; sấy khô|* danh từ|- chất hút ẩm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ex-siccant
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ex-siccant là: tính từ|- làm khô; sấy khô|* danh từ|- chất hút ẩm

32390. ex-voto nghĩa tiếng việt là phó từ|- (tôn giáo) để cầu nguyện, để thề nguyền|* danh từ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ex-voto là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ex-voto phó từ|- (tôn giáo) để cầu nguyện, để thề nguyền|* danh từ|- (tôn giáo) vật cúng, vật lễ (để cầu nguyện, để thề nguyền). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ex-voto
  • Phiên âm (nếu có): [eksvoutou]
  • Nghĩa tiếng việt của ex-voto là: phó từ|- (tôn giáo) để cầu nguyện, để thề nguyền|* danh từ|- (tôn giáo) vật cúng, vật lễ (để cầu nguyện, để thề nguyền)

32391. exacerbate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm tăng, làm trầm trọng (bệnh, sự tức giậ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exacerbate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exacerbate ngoại động từ|- làm tăng, làm trầm trọng (bệnh, sự tức giận, sự đau đớn)|- làm bực tức, làm cáu tiết, làm tức giận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exacerbate
  • Phiên âm (nếu có): [eksæsə:beit]
  • Nghĩa tiếng việt của exacerbate là: ngoại động từ|- làm tăng, làm trầm trọng (bệnh, sự tức giận, sự đau đớn)|- làm bực tức, làm cáu tiết, làm tức giận

32392. exacerbation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự làm tăng, sự làm trầm trọng (bệnh, sự tức giậ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exacerbation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exacerbation danh từ|- sự làm tăng, sự làm trầm trọng (bệnh, sự tức giận, sự đau đớn)|- sự làm bực tức, sự làm cáu tiết, sự làm tức giận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exacerbation
  • Phiên âm (nếu có): [eks,æsə:beiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của exacerbation là: danh từ|- sự làm tăng, sự làm trầm trọng (bệnh, sự tức giận, sự đau đớn)|- sự làm bực tức, sự làm cáu tiết, sự làm tức giận

32393. exact nghĩa tiếng việt là tính từ|- chính xác, đúng, đúng dắn|=exact sciences|+ khoa họ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exact là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exact tính từ|- chính xác, đúng, đúng dắn|=exact sciences|+ khoa học chính xác|* ngoại động từ (+ from, of)|- tống (tiền...); bắt phải nộp, bắt phải đóng, bóp nặn (thuế...)|- đòi hỏi, đòi khăng khăng, đòi hỏi cấp bách||@exact|- chính xác, khớp, đúng|- generically e.hh; đs; khớp nói chung. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exact
  • Phiên âm (nếu có): [igzækt]
  • Nghĩa tiếng việt của exact là: tính từ|- chính xác, đúng, đúng dắn|=exact sciences|+ khoa học chính xác|* ngoại động từ (+ from, of)|- tống (tiền...); bắt phải nộp, bắt phải đóng, bóp nặn (thuế...)|- đòi hỏi, đòi khăng khăng, đòi hỏi cấp bách||@exact|- chính xác, khớp, đúng|- generically e.hh; đs; khớp nói chung

32394. exact copy nghĩa tiếng việt là (tech) bản sao y(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exact copy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exact copy(tech) bản sao y. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exact copy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của exact copy là: (tech) bản sao y

32395. exact test nghĩa tiếng việt là (econ) kiểm nghiệm chính xác.|+ khi phân phối xác suất của mộ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exact test là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exact test(econ) kiểm nghiệm chính xác.|+ khi phân phối xác suất của một thống kê kiểm định được biết một cách chính xác, thay cho việc một phân phối chỉ biết ở dạng gần đúng, như vậy vùng tới hạn có thể xác định được thì kiểm định ấy được gọi là kiểm định chính xác.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exact test
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của exact test là: (econ) kiểm nghiệm chính xác.|+ khi phân phối xác suất của một thống kê kiểm định được biết một cách chính xác, thay cho việc một phân phối chỉ biết ở dạng gần đúng, như vậy vùng tới hạn có thể xác định được thì kiểm định ấy được gọi là kiểm định chính xác.

32396. exactable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể bắt phải nộp, có thể bắt phải đóng, có (…)


Nghĩa tiếng việt của từ exactable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exactable tính từ|- có thể bắt phải nộp, có thể bắt phải đóng, có thể bóp nặn, có thể đòi được|- có thể đòi hỏi được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exactable
  • Phiên âm (nếu có): [igzæktəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của exactable là: tính từ|- có thể bắt phải nộp, có thể bắt phải đóng, có thể bóp nặn, có thể đòi được|- có thể đòi hỏi được

32397. exacter nghĩa tiếng việt là xem exact(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exacter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exacterxem exact. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exacter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của exacter là: xem exact

32398. exacting nghĩa tiếng việt là tính từ|- đòi hỏi nhiều, hay đòi hỏi quá quắt, sách nhiễu (…)


Nghĩa tiếng việt của từ exacting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exacting tính từ|- đòi hỏi nhiều, hay đòi hỏi quá quắt, sách nhiễu (người)|- đòi hỏi phải kiên trì, đòi hỏi phải cố gắng...|=an exacting job|+ một đòi hỏi có nhiều cố gắng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exacting
  • Phiên âm (nếu có): [igzæktiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của exacting là: tính từ|- đòi hỏi nhiều, hay đòi hỏi quá quắt, sách nhiễu (người)|- đòi hỏi phải kiên trì, đòi hỏi phải cố gắng...|=an exacting job|+ một đòi hỏi có nhiều cố gắng

32399. exactingly nghĩa tiếng việt là xem exacting(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exactingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exactinglyxem exacting. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exactingly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của exactingly là: xem exacting

32400. exactingness nghĩa tiếng việt là xem exacting(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exactingness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exactingnessxem exacting. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exactingness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của exactingness là: xem exacting

32401. exaction nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tống (tiền...); số tiền tống, số tiền đòi hỏi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exaction là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exaction danh từ|- sự tống (tiền...); số tiền tống, số tiền đòi hỏi|- sự đòi hỏi không hợp pháp, sự đòi hỏi quá quắt, sự sách nhiễu; sự bóp nặn (tiền của...)|- sưu cao thuế nặng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exaction
  • Phiên âm (nếu có): [igzækʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của exaction là: danh từ|- sự tống (tiền...); số tiền tống, số tiền đòi hỏi|- sự đòi hỏi không hợp pháp, sự đòi hỏi quá quắt, sự sách nhiễu; sự bóp nặn (tiền của...)|- sưu cao thuế nặng

32402. exactitude nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chính xác, tính đúng đắn||@exactitude|- [tính,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exactitude là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exactitude danh từ|- tính chính xác, tính đúng đắn||@exactitude|- [tính, độ],chính xác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exactitude
  • Phiên âm (nếu có): [igzæktitju:d]
  • Nghĩa tiếng việt của exactitude là: danh từ|- tính chính xác, tính đúng đắn||@exactitude|- [tính, độ],chính xác

32403. exactly nghĩa tiếng việt là phó từ|- chính xác, đúng đắn|- đúng như thế, đúng như vậy ((…)


Nghĩa tiếng việt của từ exactly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exactly phó từ|- chính xác, đúng đắn|- đúng như thế, đúng như vậy (dùng trong câu trả lời). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exactly
  • Phiên âm (nếu có): [igzæktli]
  • Nghĩa tiếng việt của exactly là: phó từ|- chính xác, đúng đắn|- đúng như thế, đúng như vậy (dùng trong câu trả lời)

32404. exactness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chính xác, tính đúng đắn||@exactness|- [tính, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ exactness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exactness danh từ|- tính chính xác, tính đúng đắn||@exactness|- [tính, độ],chính xác, tính đúng đắn, tính khớp|- partial e.(tô pô) tính khớp riêng phần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exactness
  • Phiên âm (nếu có): [igzæktitju:d]
  • Nghĩa tiếng việt của exactness là: danh từ|- tính chính xác, tính đúng đắn||@exactness|- [tính, độ],chính xác, tính đúng đắn, tính khớp|- partial e.(tô pô) tính khớp riêng phần

32405. exactor nghĩa tiếng việt là danh từ|- người tống (tiền...); người bóp nặn|- người đòi ho(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exactor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exactor danh từ|- người tống (tiền...); người bóp nặn|- người đòi hỏi, người sách nhiễu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exactor
  • Phiên âm (nếu có): [igzæktə]
  • Nghĩa tiếng việt của exactor là: danh từ|- người tống (tiền...); người bóp nặn|- người đòi hỏi, người sách nhiễu

32406. exaggerate nghĩa tiếng việt là động từ|- thổi phồng, phóng đại, cường điệu|- làm tăng quá (…)


Nghĩa tiếng việt của từ exaggerate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exaggerate động từ|- thổi phồng, phóng đại, cường điệu|- làm tăng quá mức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exaggerate
  • Phiên âm (nếu có): [igzædʤəreit]
  • Nghĩa tiếng việt của exaggerate là: động từ|- thổi phồng, phóng đại, cường điệu|- làm tăng quá mức

32407. exaggerated nghĩa tiếng việt là tính từ|- phóng đại; cường điệu|= to have an exaggerated notion(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exaggerated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exaggerated tính từ|- phóng đại; cường điệu|= to have an exaggerated notion of a persons wealth|+ có một khái niệm quá lớn về của cải của một người|- tăng quá mức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exaggerated
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của exaggerated là: tính từ|- phóng đại; cường điệu|= to have an exaggerated notion of a persons wealth|+ có một khái niệm quá lớn về của cải của một người|- tăng quá mức

32408. exaggeratedly nghĩa tiếng việt là phó từ|- thổi phồng, phóng đại, cường điệu|- quá mức, quá (…)


Nghĩa tiếng việt của từ exaggeratedly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exaggeratedly phó từ|- thổi phồng, phóng đại, cường điệu|- quá mức, quá khổ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exaggeratedly
  • Phiên âm (nếu có): [igzædʤəreitidli]
  • Nghĩa tiếng việt của exaggeratedly là: phó từ|- thổi phồng, phóng đại, cường điệu|- quá mức, quá khổ

32409. exaggeration nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thổi phồng, sự phóng đại, sự cường điệu|- sự (…)


Nghĩa tiếng việt của từ exaggeration là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exaggeration danh từ|- sự thổi phồng, sự phóng đại, sự cường điệu|- sự làm quá mức, sự làm to quá khổ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exaggeration
  • Phiên âm (nếu có): [ig,zædʤəreiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của exaggeration là: danh từ|- sự thổi phồng, sự phóng đại, sự cường điệu|- sự làm quá mức, sự làm to quá khổ

32410. exaggerative nghĩa tiếng việt là tính từ|- thổi phồng, phóng đại, cường điệu|- quá mức, quá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exaggerative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exaggerative tính từ|- thổi phồng, phóng đại, cường điệu|- quá mức, quá khổ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exaggerative
  • Phiên âm (nếu có): [igzædʤərətiv]
  • Nghĩa tiếng việt của exaggerative là: tính từ|- thổi phồng, phóng đại, cường điệu|- quá mức, quá khổ

32411. exaggerator nghĩa tiếng việt là danh từ|- người thổi phồng, người phóng đại, người cường điê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exaggerator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exaggerator danh từ|- người thổi phồng, người phóng đại, người cường điệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exaggerator
  • Phiên âm (nếu có): [igzædʤəreitə]
  • Nghĩa tiếng việt của exaggerator là: danh từ|- người thổi phồng, người phóng đại, người cường điệu

32412. exaggeratory nghĩa tiếng việt là xem exaggerate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exaggeratory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exaggeratoryxem exaggerate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exaggeratory
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của exaggeratory là: xem exaggerate

32413. exalate nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật) không cánh; không phần phụ dạng cánh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exalate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exalate tính từ|- (thực vật) không cánh; không phần phụ dạng cánh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exalate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của exalate là: tính từ|- (thực vật) không cánh; không phần phụ dạng cánh

32414. exalt nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- đề cao, đưa lên địa vị cao, tâng bốc, tán tụ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exalt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exalt ngoại động từ|- đề cao, đưa lên địa vị cao, tâng bốc, tán tụng, tán dương|=to exalt to the skies|+ tâng bốc lên tận mây xanh|- ((thường) động tính từ quá khứ) làm cao quý|- làm đậm, làm thắm (màu...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exalt
  • Phiên âm (nếu có): [igzɔ:lt]
  • Nghĩa tiếng việt của exalt là: ngoại động từ|- đề cao, đưa lên địa vị cao, tâng bốc, tán tụng, tán dương|=to exalt to the skies|+ tâng bốc lên tận mây xanh|- ((thường) động tính từ quá khứ) làm cao quý|- làm đậm, làm thắm (màu...)

32415. exaltation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đề cao, sự đưa lên địa vị cao, sự tâng bốc, sự (…)


Nghĩa tiếng việt của từ exaltation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exaltation danh từ|- sự đề cao, sự đưa lên địa vị cao, sự tâng bốc, sự tán tụng, sự tán dương|- sự hớn hở, sự phớn phở|- quyền cao chức trọng|- sự làm đậm, sự làm thẫm (màu...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exaltation
  • Phiên âm (nếu có): [,egzɔ:lteiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của exaltation là: danh từ|- sự đề cao, sự đưa lên địa vị cao, sự tâng bốc, sự tán tụng, sự tán dương|- sự hớn hở, sự phớn phở|- quyền cao chức trọng|- sự làm đậm, sự làm thẫm (màu...)

32416. exalted nghĩa tiếng việt là tính từ|- phấn khởi; cao hứng|- cao quý (tình cảm, phong các(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exalted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exalted tính từ|- phấn khởi; cao hứng|- cao quý (tình cảm, phong cách); xứng đáng; cao thượng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exalted
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của exalted là: tính từ|- phấn khởi; cao hứng|- cao quý (tình cảm, phong cách); xứng đáng; cao thượng

32417. exalter nghĩa tiếng việt là xem exalt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exalter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exalterxem exalt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exalter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của exalter là: xem exalt

32418. exam nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thông tục) (viết tắt) của examination(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exam là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exam danh từ|- (thông tục) (viết tắt) của examination. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exam
  • Phiên âm (nếu có): [igzæm]
  • Nghĩa tiếng việt của exam là: danh từ|- (thông tục) (viết tắt) của examination

32419. examen nghĩa tiếng việt là danh từ|- (như) examination|- sự nghiên cứu có phê phán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ examen là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh examen danh từ|- (như) examination|- sự nghiên cứu có phê phán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:examen
  • Phiên âm (nếu có): [egzeimen]
  • Nghĩa tiếng việt của examen là: danh từ|- (như) examination|- sự nghiên cứu có phê phán

32420. examinable nghĩa tiếng việt là xem examine(…)


Nghĩa tiếng việt của từ examinable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh examinablexem examine. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:examinable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của examinable là: xem examine

32421. examinant nghĩa tiếng việt là danh từ|- người khám xét, người thẩm tra(…)


Nghĩa tiếng việt của từ examinant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh examinant danh từ|- người khám xét, người thẩm tra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:examinant
  • Phiên âm (nếu có): [igzæminənt]
  • Nghĩa tiếng việt của examinant là: danh từ|- người khám xét, người thẩm tra

32422. examination nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự khám xét kỹ, sự xem xét kỹ, sự thẩm tra, sự k(…)


Nghĩa tiếng việt của từ examination là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh examination danh từ|- sự khám xét kỹ, sự xem xét kỹ, sự thẩm tra, sự khảo sát, sự nghiên cứu|- sự thi cử; kỳ thi|=to go in for an examination|+ đi thi|=to pass ones examination|+ thi đỗ|=to fail in an examination|+ thi trượt|- (pháp lý) sự thẩm tra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:examination
  • Phiên âm (nếu có): [ig,zæmineiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của examination là: danh từ|- sự khám xét kỹ, sự xem xét kỹ, sự thẩm tra, sự khảo sát, sự nghiên cứu|- sự thi cử; kỳ thi|=to go in for an examination|+ đi thi|=to pass ones examination|+ thi đỗ|=to fail in an examination|+ thi trượt|- (pháp lý) sự thẩm tra

32423. examination-paper nghĩa tiếng việt là danh từ|- các câu hỏi thi; các câu trả lời câu hỏi thi; bài t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ examination-paper là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh examination-paper danh từ|- các câu hỏi thi; các câu trả lời câu hỏi thi; bài thi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:examination-paper
  • Phiên âm (nếu có): [ig,zæmineiʃn,peipə]
  • Nghĩa tiếng việt của examination-paper là: danh từ|- các câu hỏi thi; các câu trả lời câu hỏi thi; bài thi

32424. examinational nghĩa tiếng việt là tính từ|- khám xét kỹ, xem xét kỹ, thẩm tra, khảo sát, nghi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ examinational là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh examinational tính từ|- khám xét kỹ, xem xét kỹ, thẩm tra, khảo sát, nghiên cứu|- (thuộc) sự thi cử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:examinational
  • Phiên âm (nếu có): [ig,zæmineiʃənl]
  • Nghĩa tiếng việt của examinational là: tính từ|- khám xét kỹ, xem xét kỹ, thẩm tra, khảo sát, nghiên cứu|- (thuộc) sự thi cử

32425. examinatorial nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) sự thi cử|- (thuộc) người chấm thi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ examinatorial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh examinatorial tính từ|- (thuộc) sự thi cử|- (thuộc) người chấm thi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:examinatorial
  • Phiên âm (nếu có): [ig,zæminətɔ:riəl]
  • Nghĩa tiếng việt của examinatorial là: tính từ|- (thuộc) sự thi cử|- (thuộc) người chấm thi

32426. examine nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- khám xét, xem xét, thẩm tra, khảo sát, nghiê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ examine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh examine ngoại động từ|- khám xét, xem xét, thẩm tra, khảo sát, nghiên cứu|- hỏi thi, sát hạch (một thí sinh)|- (pháp lý) thẩm vấn|* nội động từ|- ((thường) + into) thẩm tra, xem xét, khảo sát||@examine|- nghiên cứu, quan sát, kiểm tra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:examine
  • Phiên âm (nếu có): [igzæmin]
  • Nghĩa tiếng việt của examine là: ngoại động từ|- khám xét, xem xét, thẩm tra, khảo sát, nghiên cứu|- hỏi thi, sát hạch (một thí sinh)|- (pháp lý) thẩm vấn|* nội động từ|- ((thường) + into) thẩm tra, xem xét, khảo sát||@examine|- nghiên cứu, quan sát, kiểm tra

32427. examinee nghĩa tiếng việt là danh từ|- người bị khám xét, người bị thẩm tra|- người đi th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ examinee là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh examinee danh từ|- người bị khám xét, người bị thẩm tra|- người đi thi, thí sinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:examinee
  • Phiên âm (nếu có): [ig,zæmini:]
  • Nghĩa tiếng việt của examinee là: danh từ|- người bị khám xét, người bị thẩm tra|- người đi thi, thí sinh

32428. examiner nghĩa tiếng việt là danh từ|- (như) examinant|- người chấm thi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ examiner là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh examiner danh từ|- (như) examinant|- người chấm thi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:examiner
  • Phiên âm (nếu có): [igzæminə]
  • Nghĩa tiếng việt của examiner là: danh từ|- (như) examinant|- người chấm thi

32429. example nghĩa tiếng việt là danh từ|- thí dụ, ví dụ|- mẫu, gương mẫu, gương|=to set a good(…)


Nghĩa tiếng việt của từ example là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh example danh từ|- thí dụ, ví dụ|- mẫu, gương mẫu, gương|=to set a good example|+ nêu gương tốt|=to take example by|+ noi gương|- cái để làm gương|=to make an example of someone|+ phạt ai để làm gương|- tiền lệ, lệ trước, vật so sánh, cái tương đương|=without example|+ từ trước chưa hề có cái như thế|* ngoại động từ (từ hiếm,nghĩa hiếm)|- dùng làm thí dụ|- dùng làm mẫu; dùng làm gương||@example|- ví dụ|- for e. ví dụ như|- graphical e. ví dụ trực quan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:example
  • Phiên âm (nếu có): [igzɑ:mpl]
  • Nghĩa tiếng việt của example là: danh từ|- thí dụ, ví dụ|- mẫu, gương mẫu, gương|=to set a good example|+ nêu gương tốt|=to take example by|+ noi gương|- cái để làm gương|=to make an example of someone|+ phạt ai để làm gương|- tiền lệ, lệ trước, vật so sánh, cái tương đương|=without example|+ từ trước chưa hề có cái như thế|* ngoại động từ (từ hiếm,nghĩa hiếm)|- dùng làm thí dụ|- dùng làm mẫu; dùng làm gương||@example|- ví dụ|- for e. ví dụ như|- graphical e. ví dụ trực quan

32430. exanimate nghĩa tiếng việt là tính từ|- chết, bất động|- không hoạt động, không có tinh thâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exanimate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exanimate tính từ|- chết, bất động|- không hoạt động, không có tinh thần, đờ đẫn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exanimate
  • Phiên âm (nếu có): [igzænimit]
  • Nghĩa tiếng việt của exanimate là: tính từ|- chết, bất động|- không hoạt động, không có tinh thần, đờ đẫn

32431. exanimation nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem exanimate chỉ tình trạng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exanimation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exanimation danh từ|- xem exanimate chỉ tình trạng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exanimation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của exanimation là: danh từ|- xem exanimate chỉ tình trạng

32432. exanimo nghĩa tiếng việt là tính từ|- thực lòng; thành tâm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exanimo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exanimo tính từ|- thực lòng; thành tâm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exanimo
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của exanimo là: tính từ|- thực lòng; thành tâm

32433. exanthema nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều exanthemata|- (y học) ngoại ban(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exanthema là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exanthema danh từ, số nhiều exanthemata|- (y học) ngoại ban. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exanthema
  • Phiên âm (nếu có): [,eksænθi:mə]
  • Nghĩa tiếng việt của exanthema là: danh từ, số nhiều exanthemata|- (y học) ngoại ban

32434. exanthemata nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều exanthemata|- (y học) ngoại ban(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exanthemata là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exanthemata danh từ, số nhiều exanthemata|- (y học) ngoại ban. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exanthemata
  • Phiên âm (nếu có): [,eksænθi:mə]
  • Nghĩa tiếng việt của exanthemata là: danh từ, số nhiều exanthemata|- (y học) ngoại ban

32435. exanthematic nghĩa tiếng việt là xem exanthema(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exanthematic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exanthematicxem exanthema. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exanthematic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của exanthematic là: xem exanthema

32436. exanthematous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (y học) (thuộc) ngoại ban(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exanthematous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exanthematous tính từ|- (y học) (thuộc) ngoại ban. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exanthematous
  • Phiên âm (nếu có): [,eksænθi:mətəs]
  • Nghĩa tiếng việt của exanthematous là: tính từ|- (y học) (thuộc) ngoại ban

32437. exarate nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc con nhộng có cánh, chân cử động được|- đào (…)


Nghĩa tiếng việt của từ exarate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exarate tính từ|- thuộc con nhộng có cánh, chân cử động được|- đào xới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exarate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của exarate là: tính từ|- thuộc con nhộng có cánh, chân cử động được|- đào xới

32438. exarch nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sử học) quan trấn thủ|- (tôn giáo) (như) bishop(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exarch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exarch danh từ|- (sử học) quan trấn thủ|- (tôn giáo) (như) bishop. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exarch
  • Phiên âm (nếu có): [eksɑ:k]
  • Nghĩa tiếng việt của exarch là: danh từ|- (sử học) quan trấn thủ|- (tôn giáo) (như) bishop

32439. exarchal nghĩa tiếng việt là xem exarch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exarchal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exarchalxem exarch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exarchal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của exarchal là: xem exarch

32440. exarchate nghĩa tiếng việt là xem exarch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exarchate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exarchatexem exarch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exarchate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của exarchate là: xem exarch

32441. exasperate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm trầm trọng hơn (sự đau đớn, bệnh ác cả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exasperate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exasperate ngoại động từ|- làm trầm trọng hơn (sự đau đớn, bệnh ác cảm)|- làm bực tức, làm cáu tiết, làm giận điên lên|- khích (ai) (làm gì). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exasperate
  • Phiên âm (nếu có): [igzɑ:spəreit]
  • Nghĩa tiếng việt của exasperate là: ngoại động từ|- làm trầm trọng hơn (sự đau đớn, bệnh ác cảm)|- làm bực tức, làm cáu tiết, làm giận điên lên|- khích (ai) (làm gì)

32442. exasperatedly nghĩa tiếng việt là xem exasperate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exasperatedly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exasperatedlyxem exasperate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exasperatedly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của exasperatedly là: xem exasperate

32443. exasperater nghĩa tiếng việt là xem exasperate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exasperater là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exasperaterxem exasperate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exasperater
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của exasperater là: xem exasperate

32444. exasperating nghĩa tiếng việt là tính từ|- làm bực tức, làm cáu tiết, làm giận điên lên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exasperating là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exasperating tính từ|- làm bực tức, làm cáu tiết, làm giận điên lên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exasperating
  • Phiên âm (nếu có): [igzɑ:spəreitiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của exasperating là: tính từ|- làm bực tức, làm cáu tiết, làm giận điên lên

32445. exasperatingly nghĩa tiếng việt là phó từ|- khó chịu, khó ưa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exasperatingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exasperatingly phó từ|- khó chịu, khó ưa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exasperatingly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của exasperatingly là: phó từ|- khó chịu, khó ưa

32446. exasperation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự làm trầm trọng hơn (sự đau đớn, bệnh ác cảm)|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exasperation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exasperation danh từ|- sự làm trầm trọng hơn (sự đau đớn, bệnh ác cảm)|- sự làm bực tức, sự làm cáu tiết, sự làm giận điên lên|- sự khích (ai) (làm gì). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exasperation
  • Phiên âm (nếu có): [igzɑ:spəreiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của exasperation là: danh từ|- sự làm trầm trọng hơn (sự đau đớn, bệnh ác cảm)|- sự làm bực tức, sự làm cáu tiết, sự làm giận điên lên|- sự khích (ai) (làm gì)

32447. excardination nghĩa tiếng việt là danh từ|- việc chuyển một tu sĩ từ giáo khu này sang giáo kh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ excardination là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh excardination danh từ|- việc chuyển một tu sĩ từ giáo khu này sang giáo khu khác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:excardination
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của excardination là: danh từ|- việc chuyển một tu sĩ từ giáo khu này sang giáo khu khác

32448. excavate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- đào|=to excavate a hole|+ đào một cái hố|=to (…)


Nghĩa tiếng việt của từ excavate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh excavate ngoại động từ|- đào|=to excavate a hole|+ đào một cái hố|=to excavate a tunnel|+ đào một đường hầm|=to excavate the soil|+ đào đất|- khai quật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:excavate
  • Phiên âm (nếu có): [ekskəveit]
  • Nghĩa tiếng việt của excavate là: ngoại động từ|- đào|=to excavate a hole|+ đào một cái hố|=to excavate a tunnel|+ đào một đường hầm|=to excavate the soil|+ đào đất|- khai quật

32449. excavation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đào; hố đào|- sự khai quật(…)


Nghĩa tiếng việt của từ excavation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh excavation danh từ|- sự đào; hố đào|- sự khai quật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:excavation
  • Phiên âm (nếu có): [,ekskəveiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của excavation là: danh từ|- sự đào; hố đào|- sự khai quật

32450. excavator nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đào; người khai quật|- máy đào; máy xúc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ excavator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh excavator danh từ|- người đào; người khai quật|- máy đào; máy xúc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:excavator
  • Phiên âm (nếu có): [ekskəveitə]
  • Nghĩa tiếng việt của excavator là: danh từ|- người đào; người khai quật|- máy đào; máy xúc

32451. exceed nghĩa tiếng việt là nội động từ|- trội hơn|- làm quá|- phóng đại|- ăn uống quá (…)


Nghĩa tiếng việt của từ exceed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exceed nội động từ|- trội hơn|- làm quá|- phóng đại|- ăn uống quá độ||@exceed|- (tech) vượt trội (đ)||@exceed|- trội, vượt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exceed
  • Phiên âm (nếu có): [iksi:d]
  • Nghĩa tiếng việt của exceed là: nội động từ|- trội hơn|- làm quá|- phóng đại|- ăn uống quá độ||@exceed|- (tech) vượt trội (đ)||@exceed|- trội, vượt

32452. exceeding nghĩa tiếng việt là tính từ|- vượt bực; trội; quá chừng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exceeding là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exceeding tính từ|- vượt bực; trội; quá chừng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exceeding
  • Phiên âm (nếu có): [iksi:diɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của exceeding là: tính từ|- vượt bực; trội; quá chừng

32453. exceedingly nghĩa tiếng việt là phó từ|- quá chừng, cực kỳ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exceedingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exceedingly phó từ|- quá chừng, cực kỳ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exceedingly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của exceedingly là: phó từ|- quá chừng, cực kỳ

32454. excel nghĩa tiếng việt là ngoại động từ (+ in, at)|- hơn, trội hơn (người khác về mặt (…)


Nghĩa tiếng việt của từ excel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh excel ngoại động từ (+ in, at)|- hơn, trội hơn (người khác về mặt nào...)|=to others in courage|+ trội hơn người khác về mặt dũng cảm, dũng cảm hơn người|* nội động từ (+ in, at)|- trội về, xuất sắc về (môn gì...)|=to excel at mathematics|+ trội về môn toán, xuất sắc về môn toán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:excel
  • Phiên âm (nếu có): [iksel]
  • Nghĩa tiếng việt của excel là: ngoại động từ (+ in, at)|- hơn, trội hơn (người khác về mặt nào...)|=to others in courage|+ trội hơn người khác về mặt dũng cảm, dũng cảm hơn người|* nội động từ (+ in, at)|- trội về, xuất sắc về (môn gì...)|=to excel at mathematics|+ trội về môn toán, xuất sắc về môn toán

32455. excellence nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự trội hơn, sự xuất sắc, sự ưu tú; tính ưu tú|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ excellence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh excellence danh từ|- sự trội hơn, sự xuất sắc, sự ưu tú; tính ưu tú|- điểm trội, sở trường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:excellence
  • Phiên âm (nếu có): [eksələns]
  • Nghĩa tiếng việt của excellence là: danh từ|- sự trội hơn, sự xuất sắc, sự ưu tú; tính ưu tú|- điểm trội, sở trường

32456. excellency nghĩa tiếng việt là danh từ|- ngài (xưng hô)|=your excellency; his excellency|+ thưa ng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ excellency là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh excellency danh từ|- ngài (xưng hô)|=your excellency; his excellency|+ thưa ngài|- phu nhân|=her excellency|+ thưa phu nhân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:excellency
  • Phiên âm (nếu có): [eksələnsi]
  • Nghĩa tiếng việt của excellency là: danh từ|- ngài (xưng hô)|=your excellency; his excellency|+ thưa ngài|- phu nhân|=her excellency|+ thưa phu nhân

32457. excellent nghĩa tiếng việt là tính từ|- hơn hẳn, trội hơn; rất tốt, thượng hạng, xuất sắc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ excellent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh excellent tính từ|- hơn hẳn, trội hơn; rất tốt, thượng hạng, xuất sắc, ưu tú. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:excellent
  • Phiên âm (nếu có): [eksələnt]
  • Nghĩa tiếng việt của excellent là: tính từ|- hơn hẳn, trội hơn; rất tốt, thượng hạng, xuất sắc, ưu tú

32458. excellently nghĩa tiếng việt là phó từ|- xuất sắc, tuyệt vời(…)


Nghĩa tiếng việt của từ excellently là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh excellently phó từ|- xuất sắc, tuyệt vời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:excellently
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của excellently là: phó từ|- xuất sắc, tuyệt vời

32459. excelsior nghĩa tiếng việt là thán từ|- vươn lên mãi!, lên cao mãi!; luôn luôn tiến lên!|* da(…)


Nghĩa tiếng việt của từ excelsior là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh excelsior thán từ|- vươn lên mãi!, lên cao mãi!; luôn luôn tiến lên!|* danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) vỏ bào để nhồi|- (ngành in) cỡ 3 (chữ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:excelsior
  • Phiên âm (nếu có): [ekselsiɔ:]
  • Nghĩa tiếng việt của excelsior là: thán từ|- vươn lên mãi!, lên cao mãi!; luôn luôn tiến lên!|* danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) vỏ bào để nhồi|- (ngành in) cỡ 3 (chữ)

32460. excenter nghĩa tiếng việt là tâm đường tròn bàng tiếp|- e. of a triangle tâm vòng tròn bàng (…)


Nghĩa tiếng việt của từ excenter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh excentertâm đường tròn bàng tiếp|- e. of a triangle tâm vòng tròn bàng tiếp của một tam giác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:excenter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của excenter là: tâm đường tròn bàng tiếp|- e. of a triangle tâm vòng tròn bàng tiếp của một tam giác

32461. excentric nghĩa tiếng việt là tính từ|- xem eccentric(…)


Nghĩa tiếng việt của từ excentric là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh excentric tính từ|- xem eccentric. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:excentric
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của excentric là: tính từ|- xem eccentric

32462. excentricity nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem eccentricity(…)


Nghĩa tiếng việt của từ excentricity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh excentricity danh từ|- xem eccentricity. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:excentricity
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của excentricity là: danh từ|- xem eccentricity

32463. except nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- trừ ra, loại ra|* nội động từ|- phản đối, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ except là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh except ngoại động từ|- trừ ra, loại ra|* nội động từ|- phản đối, chống lại|=to except against someones statement|+ phản đối lại lời tuyên bố của ai|* giới từ|- trừ, trừ ra, không kể|* liên từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) trừ phi||@except|- sự loại trừ // trừ ra e. for trừ (ra). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:except
  • Phiên âm (nếu có): [iksept]
  • Nghĩa tiếng việt của except là: ngoại động từ|- trừ ra, loại ra|* nội động từ|- phản đối, chống lại|=to except against someones statement|+ phản đối lại lời tuyên bố của ai|* giới từ|- trừ, trừ ra, không kể|* liên từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) trừ phi||@except|- sự loại trừ // trừ ra e. for trừ (ra)

32464. excepting nghĩa tiếng việt là giới từ (dùng sau without, not, always)|- trừ, không kể|=not e(…)


Nghĩa tiếng việt của từ excepting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh excepting giới từ (dùng sau without, not, always)|- trừ, không kể|=not even excepting women and children|+ ngay cả đàn bà và trẻ con cũng không kể|* liên từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) trừ phi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:excepting
  • Phiên âm (nếu có): [ikseptiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của excepting là: giới từ (dùng sau without, not, always)|- trừ, không kể|=not even excepting women and children|+ ngay cả đàn bà và trẻ con cũng không kể|* liên từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) trừ phi

32465. exception nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự trừ ra, sự loại ra|=with the exception of|+ trừ|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ exception là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exception danh từ|- sự trừ ra, sự loại ra|=with the exception of|+ trừ|- cái trừ ra, cái loại ra; ngoại lệ|- sự phản đối|=to take exception to something|+ phản đối cái gì, chống lại cái gì|=subject (liable) to exception|+ có thể bị phản đối|- (xem) prove||@exception|- sự ngoại lệ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exception
  • Phiên âm (nếu có): [iksepʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của exception là: danh từ|- sự trừ ra, sự loại ra|=with the exception of|+ trừ|- cái trừ ra, cái loại ra; ngoại lệ|- sự phản đối|=to take exception to something|+ phản đối cái gì, chống lại cái gì|=subject (liable) to exception|+ có thể bị phản đối|- (xem) prove||@exception|- sự ngoại lệ

32466. exception condition nghĩa tiếng việt là (tech) điều kiện ngoại lệ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exception condition là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exception condition(tech) điều kiện ngoại lệ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exception condition
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của exception condition là: (tech) điều kiện ngoại lệ

32467. exception control nghĩa tiếng việt là (tech) kiểm soát ngoại lệ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exception control là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exception control(tech) kiểm soát ngoại lệ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exception control
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của exception control là: (tech) kiểm soát ngoại lệ

32468. exception handler nghĩa tiếng việt là (tech) thủ trình ngoại lệ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exception handler là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exception handler(tech) thủ trình ngoại lệ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exception handler
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của exception handler là: (tech) thủ trình ngoại lệ

32469. exceptionability nghĩa tiếng việt là xem exceptionable(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exceptionability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exceptionabilityxem exceptionable. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exceptionability
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của exceptionability là: xem exceptionable

32470. exceptionable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể bị phản đối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exceptionable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exceptionable tính từ|- có thể bị phản đối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exceptionable
  • Phiên âm (nếu có): [iksepʃnəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của exceptionable là: tính từ|- có thể bị phản đối

32471. exceptionably nghĩa tiếng việt là xem exceptionable(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exceptionably là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exceptionablyxem exceptionable. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exceptionably
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của exceptionably là: xem exceptionable

32472. exceptional nghĩa tiếng việt là tính từ|- khác thường, đặc biệt, hiếm có|- ngoại lệ||@excep(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exceptional là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exceptional tính từ|- khác thường, đặc biệt, hiếm có|- ngoại lệ||@exceptional|- ngoại lệ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exceptional
  • Phiên âm (nếu có): [iksepʃənl]
  • Nghĩa tiếng việt của exceptional là: tính từ|- khác thường, đặc biệt, hiếm có|- ngoại lệ||@exceptional|- ngoại lệ

32473. exceptionality nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính khác thường, tính đặc biệt, tính hiếm có|- t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exceptionality là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exceptionality danh từ|- tính khác thường, tính đặc biệt, tính hiếm có|- tính ngoại lệ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exceptionality
  • Phiên âm (nếu có): [ik,sepʃənæliti]
  • Nghĩa tiếng việt của exceptionality là: danh từ|- tính khác thường, tính đặc biệt, tính hiếm có|- tính ngoại lệ

32474. exceptionally nghĩa tiếng việt là phó từ|- cá biệt, khác thường(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exceptionally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exceptionally phó từ|- cá biệt, khác thường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exceptionally
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của exceptionally là: phó từ|- cá biệt, khác thường

32475. exceptionalness nghĩa tiếng việt là xem exceptional(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exceptionalness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exceptionalnessxem exceptional. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exceptionalness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của exceptionalness là: xem exceptional

32476. exceptive nghĩa tiếng việt là tính từ|- để trừ ra, để loại ra; ngoại lệ|- hay phản đối, h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exceptive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exceptive tính từ|- để trừ ra, để loại ra; ngoại lệ|- hay phản đối, hay bẻ bai, hay bẻ hoẹ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exceptive
  • Phiên âm (nếu có): [ikseptiv]
  • Nghĩa tiếng việt của exceptive là: tính từ|- để trừ ra, để loại ra; ngoại lệ|- hay phản đối, hay bẻ bai, hay bẻ hoẹ

32477. excerpt nghĩa tiếng việt là danh từ|- phần trích, đoạn trích (sách...)|* ngoại động từ|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ excerpt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh excerpt danh từ|- phần trích, đoạn trích (sách...)|* ngoại động từ|- trích, trích dẫn (một đoạn trong sách...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:excerpt
  • Phiên âm (nếu có): [eksə:pt]
  • Nghĩa tiếng việt của excerpt là: danh từ|- phần trích, đoạn trích (sách...)|* ngoại động từ|- trích, trích dẫn (một đoạn trong sách...)

32478. excerptible nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể trích, có thể trích dẫn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ excerptible là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh excerptible tính từ|- có thể trích, có thể trích dẫn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:excerptible
  • Phiên âm (nếu có): [eksə:ptəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của excerptible là: tính từ|- có thể trích, có thể trích dẫn

32479. excerption nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự trích, sự trích dẫn|- tập bài trích, tuyển tậ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ excerption là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh excerption danh từ|- sự trích, sự trích dẫn|- tập bài trích, tuyển tập bài trích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:excerption
  • Phiên âm (nếu có): [eksə:pʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của excerption là: danh từ|- sự trích, sự trích dẫn|- tập bài trích, tuyển tập bài trích

32480. excess nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự vượt quá giới hạn, sự quá mức; sự vượt, sự h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ excess là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh excess danh từ|- sự vượt quá giới hạn, sự quá mức; sự vượt, sự hơn|- số lượng vượt quá, số lượng hơn, thừa ra, số dôi; độ dôi|=neutron excess|+ (vật lý) số nnơtrôn dôi|- sự thừa mứa|- sự ăn uống quá độ|- (số nhiều) sự làm quá đáng|- (định ngữ) thừa, quá mức qui định|=excess luggage|+ hành lý quá mức qui định|- hơn quá|- thừa quá||@excess|- (cái, số) dư, số thừa; (thống kê) dộ nhọn|- e. of nine số dư (khi chia cho chín)|- e. of triangle góc dư của tam giác|- spherical e. số dư cầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:excess
  • Phiên âm (nếu có): [ikses]
  • Nghĩa tiếng việt của excess là: danh từ|- sự vượt quá giới hạn, sự quá mức; sự vượt, sự hơn|- số lượng vượt quá, số lượng hơn, thừa ra, số dôi; độ dôi|=neutron excess|+ (vật lý) số nnơtrôn dôi|- sự thừa mứa|- sự ăn uống quá độ|- (số nhiều) sự làm quá đáng|- (định ngữ) thừa, quá mức qui định|=excess luggage|+ hành lý quá mức qui định|- hơn quá|- thừa quá||@excess|- (cái, số) dư, số thừa; (thống kê) dộ nhọn|- e. of nine số dư (khi chia cho chín)|- e. of triangle góc dư của tam giác|- spherical e. số dư cầu

32481. excess burden nghĩa tiếng việt là (econ) gánh nặng thuế quá mức.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ excess burden là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh excess burden(econ) gánh nặng thuế quá mức.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:excess burden
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của excess burden là: (econ) gánh nặng thuế quá mức.

32482. excess capacity nghĩa tiếng việt là (econ) công suất dư; công suất thừa; thừa năng lực, thừa công su(…)


Nghĩa tiếng việt của từ excess capacity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh excess capacity(econ) công suất dư; công suất thừa; thừa năng lực, thừa công suất.|+ nói một cách chặt chẽ, khi một doanh nghiệp được coi là sản xuất thừa năng lực là khi mức sản lượng được sản xuất ra thấp hơn mức sản lượng tại đó chi phí trung bình thấp nhất.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:excess capacity
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của excess capacity là: (econ) công suất dư; công suất thừa; thừa năng lực, thừa công suất.|+ nói một cách chặt chẽ, khi một doanh nghiệp được coi là sản xuất thừa năng lực là khi mức sản lượng được sản xuất ra thấp hơn mức sản lượng tại đó chi phí trung bình thấp nhất.

32483. excess capacity theory nghĩa tiếng việt là (econ) lý thuyết công suất dư/thừa; thuyết thừa công suất.|+ đư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ excess capacity theory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh excess capacity theory(econ) lý thuyết công suất dư/thừa; thuyết thừa công suất.|+ được dùng để miêu tả dự báo mô hình cạnh tranh độc quyền, trong đó các hãng trong điều kiện cân bằng dài hạn sản xuất trên đoạn xuống dốc của đường chi phí trug bình dài hạn, do đó sản xuất ở mức chi phí cao hơn chi phí tối thiểu.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:excess capacity theory
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của excess capacity theory là: (econ) lý thuyết công suất dư/thừa; thuyết thừa công suất.|+ được dùng để miêu tả dự báo mô hình cạnh tranh độc quyền, trong đó các hãng trong điều kiện cân bằng dài hạn sản xuất trên đoạn xuống dốc của đường chi phí trug bình dài hạn, do đó sản xuất ở mức chi phí cao hơn chi phí tối thiểu.

32484. excess charge carrier nghĩa tiếng việt là (tech) hạt mang điện tích thừa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ excess charge carrier là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh excess charge carrier(tech) hạt mang điện tích thừa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:excess charge carrier
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của excess charge carrier là: (tech) hạt mang điện tích thừa

32485. excess conduction nghĩa tiếng việt là (tech) dẫn điện thừa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ excess conduction là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh excess conduction(tech) dẫn điện thừa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:excess conduction
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của excess conduction là: (tech) dẫn điện thừa

32486. excess conductivity nghĩa tiếng việt là (tech) tính dẫn thừa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ excess conductivity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh excess conductivity(tech) tính dẫn thừa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:excess conductivity
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của excess conductivity là: (tech) tính dẫn thừa

32487. excess current nghĩa tiếng việt là (tech) dòng thừa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ excess current là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh excess current(tech) dòng thừa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:excess current
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của excess current là: (tech) dòng thừa

32488. excess demand nghĩa tiếng việt là (econ) mức cầu dư; dư cầu.|+ là tình trạng cầu vượt cung ở mô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ excess demand là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh excess demand(econ) mức cầu dư; dư cầu.|+ là tình trạng cầu vượt cung ở một mức giá nào đó.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:excess demand
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của excess demand là: (econ) mức cầu dư; dư cầu.|+ là tình trạng cầu vượt cung ở một mức giá nào đó.

32489. excess electron nghĩa tiếng việt là (tech) điện tử thừa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ excess electron là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh excess electron(tech) điện tử thừa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:excess electron
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của excess electron là: (tech) điện tử thừa

32490. excess energy nghĩa tiếng việt là (tech) năng lượng thừa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ excess energy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh excess energy(tech) năng lượng thừa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:excess energy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của excess energy là: (tech) năng lượng thừa

32491. excess productive capacity (idle excess goods) nghĩa tiếng việt là (econ) tư liệu sản xuất nhàn rỗi.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ excess productive capacity (idle excess goods) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh excess productive capacity (idle excess goods)(econ) tư liệu sản xuất nhàn rỗi.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:excess productive capacity (idle excess goods)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của excess productive capacity (idle excess goods) là: (econ) tư liệu sản xuất nhàn rỗi.

32492. excess profit nghĩa tiếng việt là (econ) lãi vượt.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ excess profit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh excess profit(econ) lãi vượt.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:excess profit
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của excess profit là: (econ) lãi vượt.

32493. excess reserves nghĩa tiếng việt là (econ) khoản dự trữ dư; dự trữ dư.|+ mức chênh lệch giữa tổng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ excess reserves là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh excess reserves(econ) khoản dự trữ dư; dự trữ dư.|+ mức chênh lệch giữa tổng số dự trữ mà ngân hàng gửi tiền mỹ đang giữ và dự trữ bắt buộc do luật pháp yêu cầu để trả nợ.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:excess reserves
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của excess reserves là: (econ) khoản dự trữ dư; dự trữ dư.|+ mức chênh lệch giữa tổng số dự trữ mà ngân hàng gửi tiền mỹ đang giữ và dự trữ bắt buộc do luật pháp yêu cầu để trả nợ.

32494. excess supply nghĩa tiếng việt là (econ) mức cung dư; dư cung|+ là tình trạng cung vượt cầu ở m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ excess supply là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh excess supply(econ) mức cung dư; dư cung|+ là tình trạng cung vượt cầu ở một mức giá nào đó.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:excess supply
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của excess supply là: (econ) mức cung dư; dư cung|+ là tình trạng cung vượt cầu ở một mức giá nào đó.

32495. excess voltage nghĩa tiếng việt là (tech) điện thế thừa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ excess voltage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh excess voltage(tech) điện thế thừa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:excess voltage
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của excess voltage là: (tech) điện thế thừa

32496. excess wage tax nghĩa tiếng việt là (econ) thuế chống lương vượt; thuế chống tăng lương|+ là thuế đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ excess wage tax là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh excess wage tax(econ) thuế chống lương vượt; thuế chống tăng lương|+ là thuế đưa ra để chống việc tăng lương quá cao nhằm làm giảm lạm phát.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:excess wage tax
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của excess wage tax là: (econ) thuế chống lương vượt; thuế chống tăng lương|+ là thuế đưa ra để chống việc tăng lương quá cao nhằm làm giảm lạm phát.

32497. excessive nghĩa tiếng việt là tính từ|- quá mức, thừa|- quá thể, quá đáng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ excessive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh excessive tính từ|- quá mức, thừa|- quá thể, quá đáng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:excessive
  • Phiên âm (nếu có): [iksesiv]
  • Nghĩa tiếng việt của excessive là: tính từ|- quá mức, thừa|- quá thể, quá đáng

32498. excessively nghĩa tiếng việt là phó từ|- quá chừng, quá đáng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ excessively là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh excessively phó từ|- quá chừng, quá đáng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:excessively
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của excessively là: phó từ|- quá chừng, quá đáng

32499. excessiveness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự quá mức, tính chất thừa|- tính chất quá thể, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ excessiveness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh excessiveness danh từ|- sự quá mức, tính chất thừa|- tính chất quá thể, tính chất quá đáng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:excessiveness
  • Phiên âm (nếu có): [iksesivnis]
  • Nghĩa tiếng việt của excessiveness là: danh từ|- sự quá mức, tính chất thừa|- tính chất quá thể, tính chất quá đáng

32500. exchange nghĩa tiếng việt là (econ) trao đổi|+ xem trade.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exchange là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exchange(econ) trao đổi|+ xem trade.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exchange
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của exchange là: (econ) trao đổi|+ xem trade.

32501. exchange nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đổi, sự đổi chác, sự trao đổi; vật trao đổi|=e(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exchange là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exchange danh từ|- sự đổi, sự đổi chác, sự trao đổi; vật trao đổi|=exchange of goods|+ sự trao đổi hàng hoá|=exchange of prisoners of war|+ sự trao đổi tù binh|=exchange of blows|+ cuộc ẩu đả, sự đấm đá lẫn nhau|=exchange of words|+ cuộc cãi lộn, cuộc đấu khẩu|- sự đổi tiền; nghề đổi tiền; sự hối đoái; cơ quan hối đoái|=rate of exchange|+ giá hối đoái, tỷ giá hối đoái|- sự thanh toán nợ bằng hối phiếu|- tổng đài (dây nói)|* ngoại động từ|- đổi, đổi chác, trao đổi|=to exchange goods|+ trao đổi hàng hoá|=to exchange words|+ lời đi tiếng lại, đấu khẩu|=to exchange blows|+ đấm đá nhau|=to exchange glances|+ liếc nhau; lườm nhau|* nội động từ|- (+ for) đổi ra được, ngang với (tiền)|=a pound can exchange for more than two dollars|+ một đồng bảng có thể đổi ra được hơn hai đô la|- (quân sự), (hàng hải) chuyển (từ trung đoàn này sang trung đoàn khác, từ tàu này sang tàu khác); đối với một sĩ quan khác||@exchange|- (tech) tổng đài (điện thoại), trung tâm điện thoại; trao đổi (d/đ)||@exchange|- sự trao đổi, sự thay đổi|- heat e. trao đổi nhiệt|- stock e.(thống kê) phòng hối đoái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exchange
  • Phiên âm (nếu có): [ikstʃeindʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của exchange là: danh từ|- sự đổi, sự đổi chác, sự trao đổi; vật trao đổi|=exchange of goods|+ sự trao đổi hàng hoá|=exchange of prisoners of war|+ sự trao đổi tù binh|=exchange of blows|+ cuộc ẩu đả, sự đấm đá lẫn nhau|=exchange of words|+ cuộc cãi lộn, cuộc đấu khẩu|- sự đổi tiền; nghề đổi tiền; sự hối đoái; cơ quan hối đoái|=rate of exchange|+ giá hối đoái, tỷ giá hối đoái|- sự thanh toán nợ bằng hối phiếu|- tổng đài (dây nói)|* ngoại động từ|- đổi, đổi chác, trao đổi|=to exchange goods|+ trao đổi hàng hoá|=to exchange words|+ lời đi tiếng lại, đấu khẩu|=to exchange blows|+ đấm đá nhau|=to exchange glances|+ liếc nhau; lườm nhau|* nội động từ|- (+ for) đổi ra được, ngang với (tiền)|=a pound can exchange for more than two dollars|+ một đồng bảng có thể đổi ra được hơn hai đô la|- (quân sự), (hàng hải) chuyển (từ trung đoàn này sang trung đoàn khác, từ tàu này sang tàu khác); đối với một sĩ quan khác||@exchange|- (tech) tổng đài (điện thoại), trung tâm điện thoại; trao đổi (d/đ)||@exchange|- sự trao đổi, sự thay đổi|- heat e. trao đổi nhiệt|- stock e.(thống kê) phòng hối đoái

32502. exchange control nghĩa tiếng việt là (econ) quản lý ngoại hối.|+ là một hệ thống mà nhà nước sử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exchange control là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exchange control(econ) quản lý ngoại hối.|+ là một hệ thống mà nhà nước sử dụng để kiểm soát các giao dịch bằng ngoại tệ và vàng.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exchange control
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của exchange control là: (econ) quản lý ngoại hối.|+ là một hệ thống mà nhà nước sử dụng để kiểm soát các giao dịch bằng ngoại tệ và vàng.

32503. exchange equalization account nghĩa tiếng việt là (econ) quỹ bình ổn hối đoái.|+ là một hệ thống hay dàn xếp (…)


Nghĩa tiếng việt của từ exchange equalization account là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exchange equalization account(econ) quỹ bình ổn hối đoái.|+ là một hệ thống hay dàn xếp đựơc ngân hàng hình thành năm 1932, nhằm quản lý những biến động không mong muốn trong tỷ giá hối đoái của đồng bảng, sau khi anh bỏ chế độ bản vị vàng vào năm 1931.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exchange equalization account
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của exchange equalization account là: (econ) quỹ bình ổn hối đoái.|+ là một hệ thống hay dàn xếp đựơc ngân hàng hình thành năm 1932, nhằm quản lý những biến động không mong muốn trong tỷ giá hối đoái của đồng bảng, sau khi anh bỏ chế độ bản vị vàng vào năm 1931.

32504. exchange key nghĩa tiếng việt là (tech) phím biến hoán (biến đổi mẫu âm hoa hay nhật ra chữ há(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exchange key là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exchange key(tech) phím biến hoán (biến đổi mẫu âm hoa hay nhật ra chữ hán). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exchange key
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của exchange key là: (tech) phím biến hoán (biến đổi mẫu âm hoa hay nhật ra chữ hán)

32505. exchange rate nghĩa tiếng việt là (econ) tỷ giá hối đoái.|+ là giá của đồng tiền một nước đươ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exchange rate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exchange rate(econ) tỷ giá hối đoái.|+ là giá của đồng tiền một nước được tính bằng đồng tiền của một nước khác.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exchange rate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của exchange rate là: (econ) tỷ giá hối đoái.|+ là giá của đồng tiền một nước được tính bằng đồng tiền của một nước khác.

32506. exchange rate mechanism nghĩa tiếng việt là (econ) cơ chế tỷ giá hối đoái.|+ cơ chế tỷ giá hối đoái (er(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exchange rate mechanism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exchange rate mechanism(econ) cơ chế tỷ giá hối đoái.|+ cơ chế tỷ giá hối đoái (erm) là một hệ thống mà theo đó các thành viên của hệ thống tiền tệ châu âu (ens) buộc phải duy trì tỷ giá hối đoái của họ trong những mức nhất định.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exchange rate mechanism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của exchange rate mechanism là: (econ) cơ chế tỷ giá hối đoái.|+ cơ chế tỷ giá hối đoái (erm) là một hệ thống mà theo đó các thành viên của hệ thống tiền tệ châu âu (ens) buộc phải duy trì tỷ giá hối đoái của họ trong những mức nhất định.

32507. exchange rate speculation nghĩa tiếng việt là (econ) sự đầu cơ tỷ giá hối đoái.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exchange rate speculation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exchange rate speculation(econ) sự đầu cơ tỷ giá hối đoái.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exchange rate speculation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của exchange rate speculation là: (econ) sự đầu cơ tỷ giá hối đoái.

32508. exchange reserves nghĩa tiếng việt là (econ) dự trữ ngoại hối.|+ xem external reserves(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exchange reserves là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exchange reserves(econ) dự trữ ngoại hối.|+ xem external reserves. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exchange reserves
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của exchange reserves là: (econ) dự trữ ngoại hối.|+ xem external reserves

32509. exchangeability nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính đổi được, tính đổi chác được, trính trao đổi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exchangeability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exchangeability danh từ|- tính đổi được, tính đổi chác được, trính trao đổi được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exchangeability
  • Phiên âm (nếu có): [iks,tʃeindʤəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của exchangeability là: danh từ|- tính đổi được, tính đổi chác được, trính trao đổi được

32510. exchangeable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể đổi được, có thể đổi chác, có thể trao đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exchangeable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exchangeable tính từ|- có thể đổi được, có thể đổi chác, có thể trao đổi|=exchangeable value|+ giá trị trao đổi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exchangeable
  • Phiên âm (nếu có): [ikstʃeindʤəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của exchangeable là: tính từ|- có thể đổi được, có thể đổi chác, có thể trao đổi|=exchangeable value|+ giá trị trao đổi

32511. exchequer nghĩa tiếng việt là (econ) kho bạc, ngân khố anh.|+ là tài khoản trung ương của chí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exchequer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exchequer(econ) kho bạc, ngân khố anh.|+ là tài khoản trung ương của chính phủ anh được bộ tài chính giữ trong ngân hàng anh. xem consolidated fund.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exchequer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của exchequer là: (econ) kho bạc, ngân khố anh.|+ là tài khoản trung ương của chính phủ anh được bộ tài chính giữ trong ngân hàng anh. xem consolidated fund.

32512. exchequer nghĩa tiếng việt là danh từ|- (the exchequer) bộ tài chính anh|=the chancellor of the(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exchequer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exchequer danh từ|- (the exchequer) bộ tài chính anh|=the chancellor of the exchequer|+ bộ trưởng bộ tài chính anh|- kho bạc quốc gia, ngân khố quốc gia|- tiền riêng|- (ecchequer) (sử học) toà án tài chính (toà án anh ngày xưa phụ trách về vụ tài chính) ((cũng) court of exchequer). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exchequer
  • Phiên âm (nếu có): [ikstʃekə]
  • Nghĩa tiếng việt của exchequer là: danh từ|- (the exchequer) bộ tài chính anh|=the chancellor of the exchequer|+ bộ trưởng bộ tài chính anh|- kho bạc quốc gia, ngân khố quốc gia|- tiền riêng|- (ecchequer) (sử học) toà án tài chính (toà án anh ngày xưa phụ trách về vụ tài chính) ((cũng) court of exchequer)

32513. excipient nghĩa tiếng việt là danh từ|- (dược học) tá dược(…)


Nghĩa tiếng việt của từ excipient là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh excipient danh từ|- (dược học) tá dược. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:excipient
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của excipient là: danh từ|- (dược học) tá dược

32514. exciple nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật) vỏ thể quả đĩa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exciple là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exciple danh từ|- (thực vật) vỏ thể quả đĩa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exciple
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của exciple là: danh từ|- (thực vật) vỏ thể quả đĩa

32515. excircle nghĩa tiếng việt là vòng tròn bàng tiếp|- e. of triangle vòng trong bàng tiếp một (…)


Nghĩa tiếng việt của từ excircle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh excirclevòng tròn bàng tiếp|- e. of triangle vòng trong bàng tiếp một tam giác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:excircle
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của excircle là: vòng tròn bàng tiếp|- e. of triangle vòng trong bàng tiếp một tam giác

32516. excisable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể đánh thuế được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ excisable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh excisable tính từ|- có thể đánh thuế được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:excisable
  • Phiên âm (nếu có): [eksaizəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của excisable là: tính từ|- có thể đánh thuế được

32517. excise nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuế hàng hoá, thuế môn bài|- sở thu thuế hàng hoa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ excise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh excise danh từ|- thuế hàng hoá, thuế môn bài|- sở thu thuế hàng hoá, sở thu thuế môn bài|* ngoại động từ|- đánh thuế hàng hoá, đánh thuế môn bài|- bắt trả quá mức|* ngoại động từ|- cắt, cắt xén (đoạn sách...)|- (sinh vật học); (y học) cắt bớt, cắt lọc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:excise
  • Phiên âm (nếu có): [eksaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của excise là: danh từ|- thuế hàng hoá, thuế môn bài|- sở thu thuế hàng hoá, sở thu thuế môn bài|* ngoại động từ|- đánh thuế hàng hoá, đánh thuế môn bài|- bắt trả quá mức|* ngoại động từ|- cắt, cắt xén (đoạn sách...)|- (sinh vật học); (y học) cắt bớt, cắt lọc

32518. excise duty nghĩa tiếng việt là (econ) thuế tiêu thụ đặc biệt.|+ xem customs, excise and protectiv(…)


Nghĩa tiếng việt của từ excise duty là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh excise duty(econ) thuế tiêu thụ đặc biệt.|+ xem customs, excise and protective duties.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:excise duty
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của excise duty là: (econ) thuế tiêu thụ đặc biệt.|+ xem customs, excise and protective duties.

32519. excise taxes nghĩa tiếng việt là (econ) các mức thuế trên từng mặt hàng.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ excise taxes là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh excise taxes(econ) các mức thuế trên từng mặt hàng.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:excise taxes
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của excise taxes là: (econ) các mức thuế trên từng mặt hàng.

32520. excision nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự cắt, sự cắt xén (đoạn sách...)|- (sinh vật học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ excision là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh excision danh từ|- sự cắt, sự cắt xén (đoạn sách...)|- (sinh vật học); (y học) sự cắt bớt, sự cắt lọc||@excision|- (tô pô) sự cắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:excision
  • Phiên âm (nếu có): [eksiʤn]
  • Nghĩa tiếng việt của excision là: danh từ|- sự cắt, sự cắt xén (đoạn sách...)|- (sinh vật học); (y học) sự cắt bớt, sự cắt lọc||@excision|- (tô pô) sự cắt

32521. excitability nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính dễ bị kích thích, tính dễ bị kích động(…)


Nghĩa tiếng việt của từ excitability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh excitability danh từ|- tính dễ bị kích thích, tính dễ bị kích động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:excitability
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của excitability là: danh từ|- tính dễ bị kích thích, tính dễ bị kích động

32522. excitable nghĩa tiếng việt là tính từ|- dễ bị kích thích, dễ bị kích động(…)


Nghĩa tiếng việt của từ excitable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh excitable tính từ|- dễ bị kích thích, dễ bị kích động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:excitable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của excitable là: tính từ|- dễ bị kích thích, dễ bị kích động

32523. excitableness nghĩa tiếng việt là xem excitable(…)


Nghĩa tiếng việt của từ excitableness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh excitablenessxem excitable. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:excitableness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của excitableness là: xem excitable

32524. excitably nghĩa tiếng việt là xem excitable(…)


Nghĩa tiếng việt của từ excitably là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh excitablyxem excitable. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:excitably
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của excitably là: xem excitable

32525. excitant nghĩa tiếng việt là tính từ|- (y học) để kích thích|- danh từ|- tác nhân kích th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ excitant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh excitant tính từ|- (y học) để kích thích|- danh từ|- tác nhân kích thích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:excitant
  • Phiên âm (nếu có): [eksitənt]
  • Nghĩa tiếng việt của excitant là: tính từ|- (y học) để kích thích|- danh từ|- tác nhân kích thích

32526. excitation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự kích thích|=atomic excitation|+ (vật lý) sự kích(…)


Nghĩa tiếng việt của từ excitation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh excitation danh từ|- sự kích thích|=atomic excitation|+ (vật lý) sự kích thích nguyên tử|=radiative excitation|+ (vật lý) sự kích thích bằng bức xạ||@excitation|- (vật lí) sự kích thích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:excitation
  • Phiên âm (nếu có): [,eksiteiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của excitation là: danh từ|- sự kích thích|=atomic excitation|+ (vật lý) sự kích thích nguyên tử|=radiative excitation|+ (vật lý) sự kích thích bằng bức xạ||@excitation|- (vật lí) sự kích thích

32527. excitation energy nghĩa tiếng việt là (tech) năng lượng kích thích(…)


Nghĩa tiếng việt của từ excitation energy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh excitation energy(tech) năng lượng kích thích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:excitation energy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của excitation energy là: (tech) năng lượng kích thích

32528. excitation level nghĩa tiếng việt là (tech) mức kích thích(…)


Nghĩa tiếng việt của từ excitation level là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh excitation level(tech) mức kích thích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:excitation level
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của excitation level là: (tech) mức kích thích

32529. excitation potential nghĩa tiếng việt là (tech) thế kích thích(…)


Nghĩa tiếng việt của từ excitation potential là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh excitation potential(tech) thế kích thích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:excitation potential
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của excitation potential là: (tech) thế kích thích

32530. excitation power nghĩa tiếng việt là (tech) công suất kích thích(…)


Nghĩa tiếng việt của từ excitation power là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh excitation power(tech) công suất kích thích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:excitation power
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của excitation power là: (tech) công suất kích thích

32531. excitative nghĩa tiếng việt là tính từ|- kích thích, để kích thích(…)


Nghĩa tiếng việt của từ excitative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh excitative tính từ|- kích thích, để kích thích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:excitative
  • Phiên âm (nếu có): [eksaitətiv]
  • Nghĩa tiếng việt của excitative là: tính từ|- kích thích, để kích thích

32532. excitatory nghĩa tiếng việt là tính từ|- kích thích, để kích thích(…)


Nghĩa tiếng việt của từ excitatory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh excitatory tính từ|- kích thích, để kích thích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:excitatory
  • Phiên âm (nếu có): [eksaitətiv]
  • Nghĩa tiếng việt của excitatory là: tính từ|- kích thích, để kích thích

32533. excite nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- kích thích ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), kíc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ excite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh excite ngoại động từ|- kích thích ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), kích động|- hãy bình tĩnh! đừng nóng mà!||@excite|- (vật lí) kích thích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:excite
  • Phiên âm (nếu có): [iksait]
  • Nghĩa tiếng việt của excite là: ngoại động từ|- kích thích ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), kích động|- hãy bình tĩnh! đừng nóng mà!||@excite|- (vật lí) kích thích

32534. excited nghĩa tiếng việt là tính từ|- bị kích thích, bị kích động; sôi nổi|- hãy bình (…)


Nghĩa tiếng việt của từ excited là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh excited tính từ|- bị kích thích, bị kích động; sôi nổi|- hãy bình tĩnh! đừng nóng mà!. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:excited
  • Phiên âm (nếu có): [iksaitid]
  • Nghĩa tiếng việt của excited là: tính từ|- bị kích thích, bị kích động; sôi nổi|- hãy bình tĩnh! đừng nóng mà!

32535. excitedly nghĩa tiếng việt là phó từ|- xúc động(…)


Nghĩa tiếng việt của từ excitedly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh excitedly phó từ|- xúc động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:excitedly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của excitedly là: phó từ|- xúc động

32536. excitement nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự kích thích, sự kích động; tình trạng bị kích (…)


Nghĩa tiếng việt của từ excitement là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh excitement danh từ|- sự kích thích, sự kích động; tình trạng bị kích thích, tình trạng bị kích động|- sự nhộn nhịp, sự náo động, sự sôi nổi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:excitement
  • Phiên âm (nếu có): [iksaitmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của excitement là: danh từ|- sự kích thích, sự kích động; tình trạng bị kích thích, tình trạng bị kích động|- sự nhộn nhịp, sự náo động, sự sôi nổi

32537. exciter nghĩa tiếng việt là danh từ|- người kích thích, người kích động|- (kỹ thuật) bộ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exciter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exciter danh từ|- người kích thích, người kích động|- (kỹ thuật) bộ kích thích||@exciter|- (tech) bộ kích thích (điện). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exciter
  • Phiên âm (nếu có): [iksaitə]
  • Nghĩa tiếng việt của exciter là: danh từ|- người kích thích, người kích động|- (kỹ thuật) bộ kích thích||@exciter|- (tech) bộ kích thích (điện)

32538. exciter antenna nghĩa tiếng việt là (tech) ăngten kích thích(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exciter antenna là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exciter antenna(tech) ăngten kích thích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exciter antenna
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của exciter antenna là: (tech) ăngten kích thích

32539. exciter selsyn nghĩa tiếng việt là (tech) máy tự đồng bộ kích thích(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exciter selsyn là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exciter selsyn(tech) máy tự đồng bộ kích thích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exciter selsyn
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của exciter selsyn là: (tech) máy tự đồng bộ kích thích

32540. exciting nghĩa tiếng việt là tính từ|- kích thích, kích động|- hứng thú, lý thú, hồi hô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exciting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exciting tính từ|- kích thích, kích động|- hứng thú, lý thú, hồi hộp; làm say mê, làm náo động|- (kỹ thuật) để kích thích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exciting
  • Phiên âm (nếu có): [iksaitiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của exciting là: tính từ|- kích thích, kích động|- hứng thú, lý thú, hồi hộp; làm say mê, làm náo động|- (kỹ thuật) để kích thích

32541. exciting coil nghĩa tiếng việt là (tech) cuộn dây kích thích(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exciting coil là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exciting coil(tech) cuộn dây kích thích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exciting coil
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của exciting coil là: (tech) cuộn dây kích thích

32542. exciting current nghĩa tiếng việt là (tech) dòng kích thích(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exciting current là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exciting current(tech) dòng kích thích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exciting current
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của exciting current là: (tech) dòng kích thích

32543. exciting loop nghĩa tiếng việt là (tech) mạch kín kích thích(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exciting loop là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exciting loop(tech) mạch kín kích thích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exciting loop
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của exciting loop là: (tech) mạch kín kích thích

32544. exciting magnet nghĩa tiếng việt là (tech) nam châm kích thích(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exciting magnet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exciting magnet(tech) nam châm kích thích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exciting magnet
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của exciting magnet là: (tech) nam châm kích thích

32545. exciting winding nghĩa tiếng việt là (tech) cuộn dây kích thích = field winding(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exciting winding là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exciting winding(tech) cuộn dây kích thích = field winding. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exciting winding
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của exciting winding là: (tech) cuộn dây kích thích = field winding

32546. excitingly nghĩa tiếng việt là phó từ|- hứng thú, thú vị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ excitingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh excitingly phó từ|- hứng thú, thú vị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:excitingly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của excitingly là: phó từ|- hứng thú, thú vị

32547. excitometabolic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh học) kích thích chuyển hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ excitometabolic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh excitometabolic tính từ|- (sinh học) kích thích chuyển hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:excitometabolic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của excitometabolic là: tính từ|- (sinh học) kích thích chuyển hoá

32548. excitomotion nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh học) sự kích thích vận động(…)


Nghĩa tiếng việt của từ excitomotion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh excitomotion danh từ|- (sinh học) sự kích thích vận động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:excitomotion
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của excitomotion là: danh từ|- (sinh học) sự kích thích vận động

32549. excitomotor nghĩa tiếng việt là tính từ|- kích thích vận động(…)


Nghĩa tiếng việt của từ excitomotor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh excitomotor tính từ|- kích thích vận động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:excitomotor
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của excitomotor là: tính từ|- kích thích vận động

32550. excitomotory nghĩa tiếng việt là tính từ|- xem exclamative|= excitomotory sentence|+ câu cảm thán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ excitomotory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh excitomotory tính từ|- xem exclamative|= excitomotory sentence|+ câu cảm thán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:excitomotory
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của excitomotory là: tính từ|- xem exclamative|= excitomotory sentence|+ câu cảm thán

32551. exciton nghĩa tiếng việt là tính từ|- (vật lý) exiton(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exciton là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exciton tính từ|- (vật lý) exiton. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exciton
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của exciton là: tính từ|- (vật lý) exiton

32552. excitonutrient nghĩa tiếng việt là tính từ|- kích thích dinh dưỡng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ excitonutrient là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh excitonutrient tính từ|- kích thích dinh dưỡng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:excitonutrient
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của excitonutrient là: tính từ|- kích thích dinh dưỡng

32553. excitor nghĩa tiếng việt là danh từ|- vật kích thích|- dây thần kinh phản xạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ excitor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh excitor danh từ|- vật kích thích|- dây thần kinh phản xạ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:excitor
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của excitor là: danh từ|- vật kích thích|- dây thần kinh phản xạ

32554. excitron nghĩa tiếng việt là (tech) đèn kích thích, đèn kích hồ [tq],, excitron(…)


Nghĩa tiếng việt của từ excitron là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh excitron(tech) đèn kích thích, đèn kích hồ [tq],, excitron. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:excitron
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của excitron là: (tech) đèn kích thích, đèn kích hồ [tq],, excitron

32555. exclaim nghĩa tiếng việt là động từ|- kêu lên, la lên|- tố cáo ầm ĩ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exclaim là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exclaim động từ|- kêu lên, la lên|- tố cáo ầm ĩ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exclaim
  • Phiên âm (nếu có): [ikskleim]
  • Nghĩa tiếng việt của exclaim là: động từ|- kêu lên, la lên|- tố cáo ầm ĩ

32556. exclaimer nghĩa tiếng việt là xem exclaim(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exclaimer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exclaimerxem exclaim. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exclaimer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của exclaimer là: xem exclaim

32557. exclamation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự kêu lên, sự la lên|- lời kêu lên, lời la lên|- dấu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exclamation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exclamation danh từ|- sự kêu lên, sự la lên|- lời kêu lên, lời la lên|- dấu than. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exclamation
  • Phiên âm (nếu có): [,ekskləmeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của exclamation là: danh từ|- sự kêu lên, sự la lên|- lời kêu lên, lời la lên|- dấu than

32558. exclamation mark nghĩa tiếng việt là danh từ|- dấu cảm, dấu chấm than(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exclamation mark là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exclamation mark danh từ|- dấu cảm, dấu chấm than. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exclamation mark
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của exclamation mark là: danh từ|- dấu cảm, dấu chấm than

32559. exclamative nghĩa tiếng việt là tính từ|- kêu lên, la lên; để kêu lên|- (ngôn ngữ học) than, cả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exclamative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exclamative tính từ|- kêu lên, la lên; để kêu lên|- (ngôn ngữ học) than, cảm thán|=exclamatory mark (point)|+ dấu than|=exclamatory sentence|+ câu cảm thán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exclamative
  • Phiên âm (nếu có): [eksklæmətəri]
  • Nghĩa tiếng việt của exclamative là: tính từ|- kêu lên, la lên; để kêu lên|- (ngôn ngữ học) than, cảm thán|=exclamatory mark (point)|+ dấu than|=exclamatory sentence|+ câu cảm thán

32560. exclamatively nghĩa tiếng việt là phó từ|- (ngôn ngữ học) than, cảm thán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exclamatively là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exclamatively phó từ|- (ngôn ngữ học) than, cảm thán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exclamatively
  • Phiên âm (nếu có): [eksklæmətərili]
  • Nghĩa tiếng việt của exclamatively là: phó từ|- (ngôn ngữ học) than, cảm thán

32561. exclamatorily nghĩa tiếng việt là phó từ|- (ngôn ngữ học) than, cảm thán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exclamatorily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exclamatorily phó từ|- (ngôn ngữ học) than, cảm thán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exclamatorily
  • Phiên âm (nếu có): [eksklæmətərili]
  • Nghĩa tiếng việt của exclamatorily là: phó từ|- (ngôn ngữ học) than, cảm thán

32562. exclamatory nghĩa tiếng việt là tính từ|- kêu lên, la lên; để kêu lên|- (ngôn ngữ học) than, cả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exclamatory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exclamatory tính từ|- kêu lên, la lên; để kêu lên|- (ngôn ngữ học) than, cảm thán|=exclamatory mark (point)|+ dấu than|=exclamatory sentence|+ câu cảm thán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exclamatory
  • Phiên âm (nếu có): [eksklæmətəri]
  • Nghĩa tiếng việt của exclamatory là: tính từ|- kêu lên, la lên; để kêu lên|- (ngôn ngữ học) than, cảm thán|=exclamatory mark (point)|+ dấu than|=exclamatory sentence|+ câu cảm thán

32563. exclave nghĩa tiếng việt là danh từ|- phần đất tách ra (của một nước)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exclave là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exclave danh từ|- phần đất tách ra (của một nước). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exclave
  • Phiên âm (nếu có): [ekskleiv]
  • Nghĩa tiếng việt của exclave là: danh từ|- phần đất tách ra (của một nước)

32564. excludability nghĩa tiếng việt là xem exclude(…)


Nghĩa tiếng việt của từ excludability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh excludabilityxem exclude. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:excludability
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của excludability là: xem exclude

32565. excludable nghĩa tiếng việt là (econ) có thể loại trừ.|+ xem exclussion principle.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ excludable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh excludable(econ) có thể loại trừ.|+ xem exclussion principle.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:excludable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của excludable là: (econ) có thể loại trừ.|+ xem exclussion principle.

32566. excludable nghĩa tiếng việt là xem exclude(…)


Nghĩa tiếng việt của từ excludable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh excludablexem exclude. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:excludable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của excludable là: xem exclude

32567. exclude nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- không cho (ai...) vào (một nơi nào...); không c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exclude là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exclude ngoại động từ|- không cho (ai...) vào (một nơi nào...); không cho (ai...) hưởng (quyền...)|- ngăn chận|- loại trừ|- đuổi tống ra, tống ra|=to exclude somebody from a house|+ đuổi ai ra khỏi nhà||@exclude|- loại trừ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exclude
  • Phiên âm (nếu có): [iksklu:d]
  • Nghĩa tiếng việt của exclude là: ngoại động từ|- không cho (ai...) vào (một nơi nào...); không cho (ai...) hưởng (quyền...)|- ngăn chận|- loại trừ|- đuổi tống ra, tống ra|=to exclude somebody from a house|+ đuổi ai ra khỏi nhà||@exclude|- loại trừ

32568. excluded nghĩa tiếng việt là bị loại trừ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ excluded là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh excludedbị loại trừ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:excluded
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của excluded là: bị loại trừ

32569. excluder nghĩa tiếng việt là xem exclude(…)


Nghĩa tiếng việt của từ excluder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh excluderxem exclude. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:excluder
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của excluder là: xem exclude

32570. excludible nghĩa tiếng việt là xem exclude(…)


Nghĩa tiếng việt của từ excludible là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh excludiblexem exclude. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:excludible
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của excludible là: xem exclude

32571. exclusion nghĩa tiếng việt là (econ) loại trừ|+ là một tình trạng mà người tiêu dùng bị lo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exclusion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exclusion(econ) loại trừ|+ là một tình trạng mà người tiêu dùng bị loại trừ không được mua một loại hàng hoá nào đó vì giá mà người đó sẵn sàng trả thấp hơn giá thị trường.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exclusion
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của exclusion là: (econ) loại trừ|+ là một tình trạng mà người tiêu dùng bị loại trừ không được mua một loại hàng hoá nào đó vì giá mà người đó sẵn sàng trả thấp hơn giá thị trường.

32572. exclusion nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự không cho vào (một nơi nào...), sự không cho hưởn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exclusion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exclusion danh từ|- sự không cho vào (một nơi nào...), sự không cho hưởng (quyền...)|- sự ngăn chận|- sự loại trừ|- sự đuổi ra, sự tống ra|- trừ ai (cái gì) ra||@exclusion|- sự loại trừ||@exclusion|- sự đi lệch (khỏi quỹ đạo thông thường) dịch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exclusion
  • Phiên âm (nếu có): [iksklu:ʤn]
  • Nghĩa tiếng việt của exclusion là: danh từ|- sự không cho vào (một nơi nào...), sự không cho hưởng (quyền...)|- sự ngăn chận|- sự loại trừ|- sự đuổi ra, sự tống ra|- trừ ai (cái gì) ra||@exclusion|- sự loại trừ||@exclusion|- sự đi lệch (khỏi quỹ đạo thông thường) dịch

32573. exclusion principle nghĩa tiếng việt là (econ) nguyên tắc loại trừ.|+ là một tiêu chuẩn để chúng ta ph(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exclusion principle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exclusion principle(econ) nguyên tắc loại trừ.|+ là một tiêu chuẩn để chúng ta phân biệt hàng hoá công cộng và hàng hoá phi công cộng. khi một người sản xuất hay một người bán có thể ngăn cản một số người nào đó không cho họ mua hàng của mình - nói chung là những người không đủ tiền mua hàng - thì hàng hoá đó được cung cấp theo cách của thị trường.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exclusion principle
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của exclusion principle là: (econ) nguyên tắc loại trừ.|+ là một tiêu chuẩn để chúng ta phân biệt hàng hoá công cộng và hàng hoá phi công cộng. khi một người sản xuất hay một người bán có thể ngăn cản một số người nào đó không cho họ mua hàng của mình - nói chung là những người không đủ tiền mua hàng - thì hàng hoá đó được cung cấp theo cách của thị trường.

32574. exclusionary nghĩa tiếng việt là xem exclusion(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exclusionary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exclusionaryxem exclusion. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exclusionary
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của exclusionary là: xem exclusion

32575. exclusionism nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuyết bế môn toả cảng; thuyết bài trừ người nước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exclusionism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exclusionism danh từ|- thuyết bế môn toả cảng; thuyết bài trừ người nước ngoài|- thuyết dành đặc quyền chỉ cho một đẳng cấp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exclusionism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của exclusionism là: danh từ|- thuyết bế môn toả cảng; thuyết bài trừ người nước ngoài|- thuyết dành đặc quyền chỉ cho một đẳng cấp

32576. exclusive nghĩa tiếng việt là tính từ|- loại trừ|- riêng biệt, dành riêng (câu lạc bộ, cửa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exclusive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exclusive tính từ|- loại trừ|- riêng biệt, dành riêng (câu lạc bộ, cửa hàng...); độc chiếm, độc quyền|=an exclusive interview|+ cuộc phỏng vấn dành riêng (cho một tờ báo)|=exclusive right to sell something|+ độc quyền bán cái gì|- độc nhất|=ones exclusive occupation|+ công việc độc nhất của mình|- (dùng như phó từ) trừ, không kể, không gồm|=from page one to page ten exclusive|+ từ trang 1 đến trang 10 không kể trang 10|=100,000 people exclusive of women|+ 100 000 người không kể đàn bà con gái||@exclusive|- (tech) loại trừ; duy nhất; chuyên nhất, độc chiếm, độc quyền||@exclusive|- loại trừ|- mutually e. loại trừ lẫn nhau, xung khắc nhau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exclusive
  • Phiên âm (nếu có): [iksklu:siv]
  • Nghĩa tiếng việt của exclusive là: tính từ|- loại trừ|- riêng biệt, dành riêng (câu lạc bộ, cửa hàng...); độc chiếm, độc quyền|=an exclusive interview|+ cuộc phỏng vấn dành riêng (cho một tờ báo)|=exclusive right to sell something|+ độc quyền bán cái gì|- độc nhất|=ones exclusive occupation|+ công việc độc nhất của mình|- (dùng như phó từ) trừ, không kể, không gồm|=from page one to page ten exclusive|+ từ trang 1 đến trang 10 không kể trang 10|=100,000 people exclusive of women|+ 100 000 người không kể đàn bà con gái||@exclusive|- (tech) loại trừ; duy nhất; chuyên nhất, độc chiếm, độc quyền||@exclusive|- loại trừ|- mutually e. loại trừ lẫn nhau, xung khắc nhau

32577. exclusive or (xor) circuit nghĩa tiếng việt là (tech) mạch hoặc đối, mạch xor(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exclusive or (xor) circuit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exclusive or (xor) circuit(tech) mạch hoặc đối, mạch xor. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exclusive or (xor) circuit
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của exclusive or (xor) circuit là: (tech) mạch hoặc đối, mạch xor

32578. exclusively nghĩa tiếng việt là phó từ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exclusively là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exclusively phó từ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exclusively
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của exclusively là: phó từ

32579. exclusiveness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính loại trừ|- tính riêng biệt, tính dành riêng; t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exclusiveness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exclusiveness danh từ|- tính loại trừ|- tính riêng biệt, tính dành riêng; tính độc chiếm, tính độc quyền|- tính độc nhất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exclusiveness
  • Phiên âm (nếu có): [iksklu:sivnis]
  • Nghĩa tiếng việt của exclusiveness là: danh từ|- tính loại trừ|- tính riêng biệt, tính dành riêng; tính độc chiếm, tính độc quyền|- tính độc nhất

32580. exclusivism nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất riêng biệt, tính chất dành riêng; xu hướn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exclusivism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exclusivism danh từ|- tính chất riêng biệt, tính chất dành riêng; xu hướng riêng biệt, xu hướng dành riêng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exclusivism
  • Phiên âm (nếu có): [iksklu:sivizm]
  • Nghĩa tiếng việt của exclusivism là: danh từ|- tính chất riêng biệt, tính chất dành riêng; xu hướng riêng biệt, xu hướng dành riêng

32581. exclusivity nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính loại trừ|- tính riêng biệt, tính dành riêng; t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exclusivity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exclusivity danh từ|- tính loại trừ|- tính riêng biệt, tính dành riêng; tính độc chiếm, tính độc quyền|- tính độc nhất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exclusivity
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của exclusivity là: danh từ|- tính loại trừ|- tính riêng biệt, tính dành riêng; tính độc chiếm, tính độc quyền|- tính độc nhất

32582. excogitate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- nghĩ ra, nặn ra (kế hoạch...), bày ra (mưu mô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ excogitate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh excogitate ngoại động từ|- nghĩ ra, nặn ra (kế hoạch...), bày ra (mưu mô...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:excogitate
  • Phiên âm (nếu có): [ekskɔdʤiteit]
  • Nghĩa tiếng việt của excogitate là: ngoại động từ|- nghĩ ra, nặn ra (kế hoạch...), bày ra (mưu mô...)

32583. excogitation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nghĩ ra, sự nặn ra (kế hoạch...), sự bày ra (mư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ excogitation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh excogitation danh từ|- sự nghĩ ra, sự nặn ra (kế hoạch...), sự bày ra (mưu mô...)|- điều (kế hoạch...) nghĩ ra, điều (kế hoạch...) nặn ra, điều (mưu mô...) bày ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:excogitation
  • Phiên âm (nếu có): [eks,kɔdʤiteiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của excogitation là: danh từ|- sự nghĩ ra, sự nặn ra (kế hoạch...), sự bày ra (mưu mô...)|- điều (kế hoạch...) nghĩ ra, điều (kế hoạch...) nặn ra, điều (mưu mô...) bày ra

32584. excogitative nghĩa tiếng việt là tính từ|- nghĩ ra, nặn ra (kế hoạch...), bày ra (mưu mô...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ excogitative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh excogitative tính từ|- nghĩ ra, nặn ra (kế hoạch...), bày ra (mưu mô...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:excogitative
  • Phiên âm (nếu có): [ekskɔdʤiteitiv]
  • Nghĩa tiếng việt của excogitative là: tính từ|- nghĩ ra, nặn ra (kế hoạch...), bày ra (mưu mô...)

32585. excommunicate nghĩa tiếng việt là tính từ|- (tôn giáo) bị rút phép thông công|* danh từ|- (tôn (…)


Nghĩa tiếng việt của từ excommunicate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh excommunicate tính từ|- (tôn giáo) bị rút phép thông công|* danh từ|- (tôn giáo) người bị rút phép thông công. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:excommunicate
  • Phiên âm (nếu có): [,ekskəmju:nikit]
  • Nghĩa tiếng việt của excommunicate là: tính từ|- (tôn giáo) bị rút phép thông công|* danh từ|- (tôn giáo) người bị rút phép thông công

32586. excommunication nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (tôn giáo) sự rút phép thông công(…)


Nghĩa tiếng việt của từ excommunication là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh excommunication ngoại động từ|- (tôn giáo) sự rút phép thông công. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:excommunication
  • Phiên âm (nếu có): [ekskə,mju:nikeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của excommunication là: ngoại động từ|- (tôn giáo) sự rút phép thông công

32587. excommunicative nghĩa tiếng việt là tính từ|- (tôn giáo) để rút phép thông công(…)


Nghĩa tiếng việt của từ excommunicative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh excommunicative tính từ|- (tôn giáo) để rút phép thông công. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:excommunicative
  • Phiên âm (nếu có): [,ekskəmju:nikeitiv]
  • Nghĩa tiếng việt của excommunicative là: tính từ|- (tôn giáo) để rút phép thông công

32588. excommunicator nghĩa tiếng việt là danh từ|- (tôn giáo) người rút phép thông công(…)


Nghĩa tiếng việt của từ excommunicator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh excommunicator danh từ|- (tôn giáo) người rút phép thông công. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:excommunicator
  • Phiên âm (nếu có): [,ekskəmju:nikeitə]
  • Nghĩa tiếng việt của excommunicator là: danh từ|- (tôn giáo) người rút phép thông công

32589. excommunicatory nghĩa tiếng việt là tính từ|- (tôn giáo) để rút phép thông công(…)


Nghĩa tiếng việt của từ excommunicatory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh excommunicatory tính từ|- (tôn giáo) để rút phép thông công. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:excommunicatory
  • Phiên âm (nếu có): [,ekskəmju:nikeitiv]
  • Nghĩa tiếng việt của excommunicatory là: tính từ|- (tôn giáo) để rút phép thông công

32590. excoriate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm tuột da, làm sầy da|- bóc, lột (da)|- (t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ excoriate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh excoriate ngoại động từ|- làm tuột da, làm sầy da|- bóc, lột (da)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) phê bình gắt gao, chỉ trích ai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:excoriate
  • Phiên âm (nếu có): [ekskɔ:rieit]
  • Nghĩa tiếng việt của excoriate là: ngoại động từ|- làm tuột da, làm sầy da|- bóc, lột (da)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) phê bình gắt gao, chỉ trích ai

32591. excoriation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự làm tuột da, sự làm sầy da; chỗ tuột da, chỗ s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ excoriation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh excoriation danh từ|- sự làm tuột da, sự làm sầy da; chỗ tuột da, chỗ sầy da|- sự bóc, sự lột da|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự phê bình gắt gao, sự chỉ trích gắt gao; lời phê bình gắt gao; lời chỉ trích gắt gao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:excoriation
  • Phiên âm (nếu có): [eks,kɔ:rieiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của excoriation là: danh từ|- sự làm tuột da, sự làm sầy da; chỗ tuột da, chỗ sầy da|- sự bóc, sự lột da|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự phê bình gắt gao, sự chỉ trích gắt gao; lời phê bình gắt gao; lời chỉ trích gắt gao

32592. excoriator nghĩa tiếng việt là xem excoriate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ excoriator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh excoriatorxem excoriate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:excoriator
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của excoriator là: xem excoriate

32593. excrement nghĩa tiếng việt là danh từ, (thường) số nhiều|- cứt, phân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ excrement là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh excrement danh từ, (thường) số nhiều|- cứt, phân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:excrement
  • Phiên âm (nếu có): [ekskrimənt]
  • Nghĩa tiếng việt của excrement là: danh từ, (thường) số nhiều|- cứt, phân

32594. excremental nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) cứt, (thuộc) phân|- có tính chất cứt, có (…)


Nghĩa tiếng việt của từ excremental là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh excremental tính từ|- (thuộc) cứt, (thuộc) phân|- có tính chất cứt, có tính chất phân|- giống cứt, giống phân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:excremental
  • Phiên âm (nếu có): [,ekskrimentl]
  • Nghĩa tiếng việt của excremental là: tính từ|- (thuộc) cứt, (thuộc) phân|- có tính chất cứt, có tính chất phân|- giống cứt, giống phân

32595. excrementitious nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) cứt, (thuộc) phân|- có tính chất cứt, có (…)


Nghĩa tiếng việt của từ excrementitious là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh excrementitious tính từ|- (thuộc) cứt, (thuộc) phân|- có tính chất cứt, có tính chất phân|- giống cứt, giống phân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:excrementitious
  • Phiên âm (nếu có): [,ekskrimentl]
  • Nghĩa tiếng việt của excrementitious là: tính từ|- (thuộc) cứt, (thuộc) phân|- có tính chất cứt, có tính chất phân|- giống cứt, giống phân

32596. excrescence nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) u lồi, cục lồi; chỗ sùi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ excrescence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh excrescence danh từ|- (sinh vật học) u lồi, cục lồi; chỗ sùi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:excrescence
  • Phiên âm (nếu có): [ikskresns]
  • Nghĩa tiếng việt của excrescence là: danh từ|- (sinh vật học) u lồi, cục lồi; chỗ sùi

32597. excrescent nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh vật học) phát triển không bình thường|- thừa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ excrescent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh excrescent tính từ|- (sinh vật học) phát triển không bình thường|- thừa, vô ích, không cần thiết|- (ngôn ngữ học) do hài âm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:excrescent
  • Phiên âm (nếu có): [ikskresnt]
  • Nghĩa tiếng việt của excrescent là: tính từ|- (sinh vật học) phát triển không bình thường|- thừa, vô ích, không cần thiết|- (ngôn ngữ học) do hài âm

32598. excrescential nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) u lồi, (thuộc) cục lồi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ excrescential là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh excrescential tính từ|- (thuộc) u lồi, (thuộc) cục lồi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:excrescential
  • Phiên âm (nếu có): [,ekskrisenʃəl]
  • Nghĩa tiếng việt của excrescential là: tính từ|- (thuộc) u lồi, (thuộc) cục lồi

32599. excrescently nghĩa tiếng việt là xem excrescent(…)


Nghĩa tiếng việt của từ excrescently là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh excrescentlyxem excrescent. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:excrescently
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của excrescently là: xem excrescent

32600. excreta nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- chất bài tiết, cứt, đái(…)


Nghĩa tiếng việt của từ excreta là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh excreta danh từ số nhiều|- chất bài tiết, cứt, đái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:excreta
  • Phiên âm (nếu có): [ekskri:tə]
  • Nghĩa tiếng việt của excreta là: danh từ số nhiều|- chất bài tiết, cứt, đái

32601. excretal nghĩa tiếng việt là xem excreta(…)


Nghĩa tiếng việt của từ excretal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh excretalxem excreta. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:excretal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của excretal là: xem excreta

32602. excrete nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- bài tiết, thải ra(…)


Nghĩa tiếng việt của từ excrete là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh excrete ngoại động từ|- bài tiết, thải ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:excrete
  • Phiên âm (nếu có): [ekskri:t]
  • Nghĩa tiếng việt của excrete là: ngoại động từ|- bài tiết, thải ra

32603. excretion nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự bài tiết, sự thải ra|- chất bài tiết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ excretion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh excretion danh từ|- sự bài tiết, sự thải ra|- chất bài tiết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:excretion
  • Phiên âm (nếu có): [ekskri:ʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của excretion là: danh từ|- sự bài tiết, sự thải ra|- chất bài tiết

32604. excretive nghĩa tiếng việt là tính từ|- để bài tiết, để thải ra; làm bài tiết, (thuộc) s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ excretive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh excretive tính từ|- để bài tiết, để thải ra; làm bài tiết, (thuộc) sự bài tiết, (thuộc) sự thải ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:excretive
  • Phiên âm (nếu có): [ekskri:tiv]
  • Nghĩa tiếng việt của excretive là: tính từ|- để bài tiết, để thải ra; làm bài tiết, (thuộc) sự bài tiết, (thuộc) sự thải ra

32605. excretory nghĩa tiếng việt là tính từ|- như excretive(…)


Nghĩa tiếng việt của từ excretory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh excretory tính từ|- như excretive. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:excretory
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của excretory là: tính từ|- như excretive

32606. excruciate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm đau đớn, hành hạ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ excruciate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh excruciate ngoại động từ|- làm đau đớn, hành hạ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) dằn vặt, rầy khổ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:excruciate
  • Phiên âm (nếu có): [ikskru:ʃieit]
  • Nghĩa tiếng việt của excruciate là: ngoại động từ|- làm đau đớn, hành hạ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) dằn vặt, rầy khổ

32607. excruciating nghĩa tiếng việt là tính từ|- hết sức đau khổ|= an excruciating migraine|+ một bện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ excruciating là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh excruciating tính từ|- hết sức đau khổ|= an excruciating migraine|+ một bệnh đau đầu hết sức đau đớn|- (từ mỹ, nghĩa mỹ) (thông tục) khắt khe; rất tỉ mỉ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:excruciating
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của excruciating là: tính từ|- hết sức đau khổ|= an excruciating migraine|+ một bệnh đau đầu hết sức đau đớn|- (từ mỹ, nghĩa mỹ) (thông tục) khắt khe; rất tỉ mỉ

32608. excruciation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự làm cho đau đớn, sự hành hạ; sự đau đớn|- (từ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ excruciation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh excruciation danh từ|- sự làm cho đau đớn, sự hành hạ; sự đau đớn|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự dằn vặt, sự rầy khổ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:excruciation
  • Phiên âm (nếu có): [ikskru:ʃieiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của excruciation là: danh từ|- sự làm cho đau đớn, sự hành hạ; sự đau đớn|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự dằn vặt, sự rầy khổ

32609. excrutiating nghĩa tiếng việt là tính từ|- làm đau đớn, hành hạ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) dằn (…)


Nghĩa tiếng việt của từ excrutiating là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh excrutiating tính từ|- làm đau đớn, hành hạ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) dằn vặt, rầy khổ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:excrutiating
  • Phiên âm (nếu có): [ikskru:ʃieitiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của excrutiating là: tính từ|- làm đau đớn, hành hạ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) dằn vặt, rầy khổ

32610. excrutiatingly nghĩa tiếng việt là phó từ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ excrutiatingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh excrutiatingly phó từ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:excrutiatingly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của excrutiatingly là: phó từ

32611. exculpable nghĩa tiếng việt là xem exculpate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exculpable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exculpablexem exculpate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exculpable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của exculpable là: xem exculpate

32612. exculpate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- giải tội, bào chữa|- tuyên bố vô tội(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exculpate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exculpate ngoại động từ|- giải tội, bào chữa|- tuyên bố vô tội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exculpate
  • Phiên âm (nếu có): [ekskʌlpeit]
  • Nghĩa tiếng việt của exculpate là: ngoại động từ|- giải tội, bào chữa|- tuyên bố vô tội

32613. exculpation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự giải tội, sự bào chữa|- sự tuyên bố vô tội|- b(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exculpation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exculpation danh từ|- sự giải tội, sự bào chữa|- sự tuyên bố vô tội|- bằng chứng vô tội; điều giải tội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exculpation
  • Phiên âm (nếu có): [,ekskʌlpeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của exculpation là: danh từ|- sự giải tội, sự bào chữa|- sự tuyên bố vô tội|- bằng chứng vô tội; điều giải tội

32614. exculpatory nghĩa tiếng việt là tính từ|- để giải tội, để bào chữa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exculpatory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exculpatory tính từ|- để giải tội, để bào chữa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exculpatory
  • Phiên âm (nếu có): [ekskʌlpətəri]
  • Nghĩa tiếng việt của exculpatory là: tính từ|- để giải tội, để bào chữa

32615. excurrent nghĩa tiếng việt là tính từ|- chảy ra|- (động vật học) (thuộc) động mạch; chảy (…)


Nghĩa tiếng việt của từ excurrent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh excurrent tính từ|- chảy ra|- (động vật học) (thuộc) động mạch; chảy đi (máu)|- (thực vật học) kéo dài thẳng ra (thân cây...); chia ra (đầu lá...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:excurrent
  • Phiên âm (nếu có): [eksʌrənt]
  • Nghĩa tiếng việt của excurrent là: tính từ|- chảy ra|- (động vật học) (thuộc) động mạch; chảy đi (máu)|- (thực vật học) kéo dài thẳng ra (thân cây...); chia ra (đầu lá...)

32616. excursable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể tha lỗi, có thể tha thứ được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ excursable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh excursable tính từ|- có thể tha lỗi, có thể tha thứ được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:excursable
  • Phiên âm (nếu có): [ikskju:zəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của excursable là: tính từ|- có thể tha lỗi, có thể tha thứ được

32617. excursableness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính tha lỗi được, tính tha thứ được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ excursableness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh excursableness danh từ|- tính tha lỗi được, tính tha thứ được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:excursableness
  • Phiên âm (nếu có): [ikskju:zəblnis]
  • Nghĩa tiếng việt của excursableness là: danh từ|- tính tha lỗi được, tính tha thứ được

32618. excursatory nghĩa tiếng việt là tính từ|- để xin lỗi, để cáo lỗi|- để bào chữa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ excursatory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh excursatory tính từ|- để xin lỗi, để cáo lỗi|- để bào chữa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:excursatory
  • Phiên âm (nếu có): [ekskju:zətəri]
  • Nghĩa tiếng việt của excursatory là: tính từ|- để xin lỗi, để cáo lỗi|- để bào chữa

32619. excurse nghĩa tiếng việt là nội động từ|- đi chơi|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) đi lan man ra ngo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ excurse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh excurse nội động từ|- đi chơi|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) đi lan man ra ngoài đề. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:excurse
  • Phiên âm (nếu có): [ikskə:s]
  • Nghĩa tiếng việt của excurse là: nội động từ|- đi chơi|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) đi lan man ra ngoài đề

32620. excursion nghĩa tiếng việt là danh từ|- cuộc đi chơi; cuộc đi chơi tập thể (bằng xe lửa, tà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ excursion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh excursion danh từ|- cuộc đi chơi; cuộc đi chơi tập thể (bằng xe lửa, tàu thuỷ...) với giá hạ có định hạn ngày đi ngày về); cuộc đi tham quan|- (từ cổ,nghĩa cổ), (quân sự) cuộc đánh thọc ra|- (thiên văn học) sự đi trệch|- (kỹ thuật) sự trệch khỏi trục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:excursion
  • Phiên âm (nếu có): [ikskə:ʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của excursion là: danh từ|- cuộc đi chơi; cuộc đi chơi tập thể (bằng xe lửa, tàu thuỷ...) với giá hạ có định hạn ngày đi ngày về); cuộc đi tham quan|- (từ cổ,nghĩa cổ), (quân sự) cuộc đánh thọc ra|- (thiên văn học) sự đi trệch|- (kỹ thuật) sự trệch khỏi trục

32621. excursion train nghĩa tiếng việt là danh từ|- chuyến tàu dành cho cuộc đi chơi tập thể; chuyến ta(…)


Nghĩa tiếng việt của từ excursion train là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh excursion train danh từ|- chuyến tàu dành cho cuộc đi chơi tập thể; chuyến tàu dành cho đoàn tham quan ((thường) giá hạ có định hạn ngày đi ngày về). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:excursion train
  • Phiên âm (nếu có): [ikskə:ʃntrein]
  • Nghĩa tiếng việt của excursion train là: danh từ|- chuyến tàu dành cho cuộc đi chơi tập thể; chuyến tàu dành cho đoàn tham quan ((thường) giá hạ có định hạn ngày đi ngày về)

32622. excursion-rates nghĩa tiếng việt là danh từ|- giá hạ (xe, tàu, khách sạn) cho khách đi chơi; tham (…)


Nghĩa tiếng việt của từ excursion-rates là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh excursion-rates danh từ|- giá hạ (xe, tàu, khách sạn) cho khách đi chơi; tham quan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:excursion-rates
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của excursion-rates là: danh từ|- giá hạ (xe, tàu, khách sạn) cho khách đi chơi; tham quan

32623. excursional nghĩa tiếng việt là tính từ|- có tính chất một cuộc đi chơi; có tính chất một (…)


Nghĩa tiếng việt của từ excursional là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh excursional tính từ|- có tính chất một cuộc đi chơi; có tính chất một cuộc đi chơi tập thể; có tính chất một cuộc đi tham quan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:excursional
  • Phiên âm (nếu có): [ikskə:ʃənl]
  • Nghĩa tiếng việt của excursional là: tính từ|- có tính chất một cuộc đi chơi; có tính chất một cuộc đi chơi tập thể; có tính chất một cuộc đi tham quan

32624. excursionist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đi chơi; người tham gia cuộc đi chơi tập thể; n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ excursionist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh excursionist danh từ|- người đi chơi; người tham gia cuộc đi chơi tập thể; người đi tham quan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:excursionist
  • Phiên âm (nếu có): [ikskə:ʃnist]
  • Nghĩa tiếng việt của excursionist là: danh từ|- người đi chơi; người tham gia cuộc đi chơi tập thể; người đi tham quan

32625. excursive nghĩa tiếng việt là tính từ|- hay nói ra ngoài đề, hay viết ra ngoài đề (người)|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ excursive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh excursive tính từ|- hay nói ra ngoài đề, hay viết ra ngoài đề (người)|- lan man, tản mạn (văn...)|=excursive reading|+ sự đọc tản mạn (không có hệ thống). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:excursive
  • Phiên âm (nếu có): [ekskə:siv]
  • Nghĩa tiếng việt của excursive là: tính từ|- hay nói ra ngoài đề, hay viết ra ngoài đề (người)|- lan man, tản mạn (văn...)|=excursive reading|+ sự đọc tản mạn (không có hệ thống)

32626. excursively nghĩa tiếng việt là xem excursive(…)


Nghĩa tiếng việt của từ excursively là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh excursivelyxem excursive. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:excursively
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của excursively là: xem excursive

32627. excursiveness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính hay đi ra ngoài đề|- tính lan man, tính tản mạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ excursiveness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh excursiveness danh từ|- tính hay đi ra ngoài đề|- tính lan man, tính tản mạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:excursiveness
  • Phiên âm (nếu có): [ekskə:sivnis]
  • Nghĩa tiếng việt của excursiveness là: danh từ|- tính hay đi ra ngoài đề|- tính lan man, tính tản mạn

32628. excursus nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều excursuses|- bài bàn thêm, bài phát triển (…)


Nghĩa tiếng việt của từ excursus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh excursus danh từ, số nhiều excursuses|- bài bàn thêm, bài phát triển (về một vấn đề, để ở phần phụ lục cuốn sách). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:excursus
  • Phiên âm (nếu có): [ekskə:səs]
  • Nghĩa tiếng việt của excursus là: danh từ, số nhiều excursuses|- bài bàn thêm, bài phát triển (về một vấn đề, để ở phần phụ lục cuốn sách)

32629. excurvate nghĩa tiếng việt là tính từ|- (cong) lồi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ excurvate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh excurvate tính từ|- (cong) lồi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:excurvate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của excurvate là: tính từ|- (cong) lồi

32630. excurvation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự uốn (cong); khúc cong (lồi)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ excurvation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh excurvation danh từ|- sự uốn (cong); khúc cong (lồi). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:excurvation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của excurvation là: danh từ|- sự uốn (cong); khúc cong (lồi)

32631. excurved nghĩa tiếng việt là tính từ|- cong (lồi)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ excurved là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh excurved tính từ|- cong (lồi). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:excurved
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của excurved là: tính từ|- cong (lồi)

32632. excusable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể tha lỗi, có thể tha thứ được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ excusable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh excusable tính từ|- có thể tha lỗi, có thể tha thứ được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:excusable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của excusable là: tính từ|- có thể tha lỗi, có thể tha thứ được

32633. excusableness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính tha lỗi được, tính tha thứ được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ excusableness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh excusableness danh từ|- tính tha lỗi được, tính tha thứ được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:excusableness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của excusableness là: danh từ|- tính tha lỗi được, tính tha thứ được

32634. excusably nghĩa tiếng việt là phó từ|- đáng tha thứ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ excusably là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh excusably phó từ|- đáng tha thứ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:excusably
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của excusably là: phó từ|- đáng tha thứ

32635. excusatory nghĩa tiếng việt là tính từ|- để xin lỗi, để cáo lỗi|- để bào chữa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ excusatory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh excusatory tính từ|- để xin lỗi, để cáo lỗi|- để bào chữa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:excusatory
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của excusatory là: tính từ|- để xin lỗi, để cáo lỗi|- để bào chữa

32636. excuse nghĩa tiếng việt là danh từ|- lời xin lỗi; lý do để xin lỗi|- lời bào chữa; lý (…)


Nghĩa tiếng việt của từ excuse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh excuse danh từ|- lời xin lỗi; lý do để xin lỗi|- lời bào chữa; lý do để bào chữa|=a lante excuse; a poor excuse|+ lý do bào chữa không vững chắc|- sự miễn cho, sự tha cho (nhiệm vụ gì)|* ngoại động từ|- tha lỗi, thứ lỗi, tha thứ, miễn thứ, lượng thứ, bỏ quá đi cho|=excuse me!|+ xin lỗi anh (chị...)|=excuse my gloves|+ tôi không bỏ găng tay ra được xin anh bỏ quá đi cho|- cố làm giảm lỗi của, cố làm giảm trách nhiệm của (ai, việc gì); bào chữa, giải tội cho (ai); là cớ để bào chữa cho|=his youth excuses his siperficiality|+ tuổi trẻ là điều bào chữa cho sự nông nổi của anh ta|- miễn cho, tha cho|=to excuse someone a fine|+ miễn cho ai không phải nộp phạt|=to excuse oneself|+ xin lỗi, cáo lỗi; xin phép cáo biệt; xin phép vắng mặt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:excuse
  • Phiên âm (nếu có): [ikskju:z]
  • Nghĩa tiếng việt của excuse là: danh từ|- lời xin lỗi; lý do để xin lỗi|- lời bào chữa; lý do để bào chữa|=a lante excuse; a poor excuse|+ lý do bào chữa không vững chắc|- sự miễn cho, sự tha cho (nhiệm vụ gì)|* ngoại động từ|- tha lỗi, thứ lỗi, tha thứ, miễn thứ, lượng thứ, bỏ quá đi cho|=excuse me!|+ xin lỗi anh (chị...)|=excuse my gloves|+ tôi không bỏ găng tay ra được xin anh bỏ quá đi cho|- cố làm giảm lỗi của, cố làm giảm trách nhiệm của (ai, việc gì); bào chữa, giải tội cho (ai); là cớ để bào chữa cho|=his youth excuses his siperficiality|+ tuổi trẻ là điều bào chữa cho sự nông nổi của anh ta|- miễn cho, tha cho|=to excuse someone a fine|+ miễn cho ai không phải nộp phạt|=to excuse oneself|+ xin lỗi, cáo lỗi; xin phép cáo biệt; xin phép vắng mặt

32637. excuser nghĩa tiếng việt là xem excuse(…)


Nghĩa tiếng việt của từ excuser là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh excuserxem excuse. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:excuser
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của excuser là: xem excuse

32638. exe nghĩa tiếng việt là trong dos, đây là một đuôi mở rộng, chỉ rõ tệp tin đó là một(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exetrong dos, đây là một đuôi mở rộng, chỉ rõ tệp tin đó là một chương trình chạy được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exe
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của exe là: trong dos, đây là một đuôi mở rộng, chỉ rõ tệp tin đó là một chương trình chạy được

32639. exeat nghĩa tiếng việt là danh từ|- giấy phép cho ra ngoài một lúc (ở trường học)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exeat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exeat danh từ|- giấy phép cho ra ngoài một lúc (ở trường học). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exeat
  • Phiên âm (nếu có): [eksiæt]
  • Nghĩa tiếng việt của exeat là: danh từ|- giấy phép cho ra ngoài một lúc (ở trường học)

32640. execrable nghĩa tiếng việt là tính từ|- bỉ ổi, rất đáng ghét(…)


Nghĩa tiếng việt của từ execrable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh execrable tính từ|- bỉ ổi, rất đáng ghét. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:execrable
  • Phiên âm (nếu có): [eksikrəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của execrable là: tính từ|- bỉ ổi, rất đáng ghét

32641. execrableness nghĩa tiếng việt là xem execrable(…)


Nghĩa tiếng việt của từ execrableness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh execrablenessxem execrable. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:execrableness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của execrableness là: xem execrable

32642. execrably nghĩa tiếng việt là phó từ|- bỉ ổi, đáng tởm, đáng ghét(…)


Nghĩa tiếng việt của từ execrably là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh execrably phó từ|- bỉ ổi, đáng tởm, đáng ghét. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:execrably
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của execrably là: phó từ|- bỉ ổi, đáng tởm, đáng ghét

32643. execrate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- ghét cay ghét đắng, ghét độc địa|* nội độ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ execrate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh execrate ngoại động từ|- ghét cay ghét đắng, ghét độc địa|* nội động từ|- chửi rủa, nguyền rủa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:execrate
  • Phiên âm (nếu có): [eksikreit]
  • Nghĩa tiếng việt của execrate là: ngoại động từ|- ghét cay ghét đắng, ghét độc địa|* nội động từ|- chửi rủa, nguyền rủa

32644. execration nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự ghét cay ghét đắng, sự ghét độc địa|- lời chử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ execration là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh execration danh từ|- sự ghét cay ghét đắng, sự ghét độc địa|- lời chửi rủa|- người (vật) bị ghét cay ghét đắng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:execration
  • Phiên âm (nếu có): [,eksikreiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của execration là: danh từ|- sự ghét cay ghét đắng, sự ghét độc địa|- lời chửi rủa|- người (vật) bị ghét cay ghét đắng

32645. execrative nghĩa tiếng việt là tính từ|- tỏ ra ghét cay ghét đắng ((cũng) execratory)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ execrative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh execrative tính từ|- tỏ ra ghét cay ghét đắng ((cũng) execratory). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:execrative
  • Phiên âm (nếu có): [eksikreitiv]
  • Nghĩa tiếng việt của execrative là: tính từ|- tỏ ra ghét cay ghét đắng ((cũng) execratory)

32646. execrator nghĩa tiếng việt là xem execrate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ execrator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh execratorxem execrate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:execrator
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của execrator là: xem execrate

32647. execratory nghĩa tiếng việt là tính từ|- (như) execrative|- để chửi rủa, để nguyền rủa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ execratory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh execratory tính từ|- (như) execrative|- để chửi rủa, để nguyền rủa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:execratory
  • Phiên âm (nếu có): [eksikreitəri]
  • Nghĩa tiếng việt của execratory là: tính từ|- (như) execrative|- để chửi rủa, để nguyền rủa

32648. executable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể thực hiện được, có thể thi hành được|- co(…)


Nghĩa tiếng việt của từ executable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh executable tính từ|- có thể thực hiện được, có thể thi hành được|- có thể thể hiện được; có thể biểu diễn được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:executable
  • Phiên âm (nếu có): [eksikju:təbl]
  • Nghĩa tiếng việt của executable là: tính từ|- có thể thực hiện được, có thể thi hành được|- có thể thể hiện được; có thể biểu diễn được

32649. executable file nghĩa tiếng việt là (tech) tập tin khả thi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ executable file là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh executable file(tech) tập tin khả thi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:executable file
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của executable file là: (tech) tập tin khả thi

32650. executable program nghĩa tiếng việt là (tech) chương trình khả thi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ executable program là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh executable program(tech) chương trình khả thi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:executable program
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của executable program là: (tech) chương trình khả thi

32651. executable statement nghĩa tiếng việt là (tech) câu lệnh khả thi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ executable statement là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh executable statement(tech) câu lệnh khả thi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:executable statement
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của executable statement là: (tech) câu lệnh khả thi

32652. executant nghĩa tiếng việt là danh từ|- người biểu diễn (nhạc...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ executant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh executant danh từ|- người biểu diễn (nhạc...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:executant
  • Phiên âm (nếu có): [igzekjutənt]
  • Nghĩa tiếng việt của executant là: danh từ|- người biểu diễn (nhạc...)

32653. execute nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- thực hiện, thi hành, thừa hành, chấp hành|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ execute là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh execute ngoại động từ|- thực hiện, thi hành, thừa hành, chấp hành|- thể hiện; biểu diễn (bản nhạc...)|- (pháp lý) làm thủ tục để cho có giá trị (hiệp ước, giao kèo...) (bằng cách ký vào, đóng dấu vào...)|- hành hình||@execute|- (tech) chạy (chương trình), thi hành (chỉ thị) (đ)||@execute|- chấp hành, thi hành, thực hành. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:execute
  • Phiên âm (nếu có): [eksikju:t]
  • Nghĩa tiếng việt của execute là: ngoại động từ|- thực hiện, thi hành, thừa hành, chấp hành|- thể hiện; biểu diễn (bản nhạc...)|- (pháp lý) làm thủ tục để cho có giá trị (hiệp ước, giao kèo...) (bằng cách ký vào, đóng dấu vào...)|- hành hình||@execute|- (tech) chạy (chương trình), thi hành (chỉ thị) (đ)||@execute|- chấp hành, thi hành, thực hành

32654. execute cycle nghĩa tiếng việt là (tech) chu kỳ thi hành(…)


Nghĩa tiếng việt của từ execute cycle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh execute cycle(tech) chu kỳ thi hành. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:execute cycle
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của execute cycle là: (tech) chu kỳ thi hành

32655. execute statement nghĩa tiếng việt là (tech) câu lệnh thi hành(…)


Nghĩa tiếng việt của từ execute statement là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh execute statement(tech) câu lệnh thi hành. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:execute statement
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của execute statement là: (tech) câu lệnh thi hành

32656. execute-only program nghĩa tiếng việt là (tech) chương trình chỉ thi hành(…)


Nghĩa tiếng việt của từ execute-only program là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh execute-only program(tech) chương trình chỉ thi hành. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:execute-only program
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của execute-only program là: (tech) chương trình chỉ thi hành

32657. executer nghĩa tiếng việt là xem execute(…)


Nghĩa tiếng việt của từ executer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh executerxem execute. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:executer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của executer là: xem execute

32658. execution nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thực hiện, sự thi hành, sự thừa hành, sự chấp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ execution là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh execution danh từ|- sự thực hiện, sự thi hành, sự thừa hành, sự chấp hành|- sự thể hiện; sự biểu diễn (bản nhạc...)|- (pháp lý) sự làm thủ tục để cho có giá trị (hiệp ước, giao kèo...)|- sự hành hình|- sức phá hoại, sức tàn phá (bằng) sức làm chết mê chết mệt|=to do execution|+ gây tàn phá; (nghĩa bóng) làm chết mê chết mệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:execution
  • Phiên âm (nếu có): [,eksikju:ʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của execution là: danh từ|- sự thực hiện, sự thi hành, sự thừa hành, sự chấp hành|- sự thể hiện; sự biểu diễn (bản nhạc...)|- (pháp lý) sự làm thủ tục để cho có giá trị (hiệp ước, giao kèo...)|- sự hành hình|- sức phá hoại, sức tàn phá (bằng) sức làm chết mê chết mệt|=to do execution|+ gây tàn phá; (nghĩa bóng) làm chết mê chết mệt

32659. execution cycle nghĩa tiếng việt là (tech) chu kỳ thi hành(…)


Nghĩa tiếng việt của từ execution cycle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh execution cycle(tech) chu kỳ thi hành. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:execution cycle
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của execution cycle là: (tech) chu kỳ thi hành

32660. execution time nghĩa tiếng việt là (tech) thời gian thi hành(…)


Nghĩa tiếng việt của từ execution time là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh execution time(tech) thời gian thi hành. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:execution time
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của execution time là: (tech) thời gian thi hành

32661. executioner nghĩa tiếng việt là danh từ|- đao phủ, người hành hình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ executioner là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh executioner danh từ|- đao phủ, người hành hình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:executioner
  • Phiên âm (nếu có): [,eksikju:ʃnə]
  • Nghĩa tiếng việt của executioner là: danh từ|- đao phủ, người hành hình

32662. executive nghĩa tiếng việt là (econ) người điều hành.|+ là một cá nhân chịu trách nhiệm đố(…)


Nghĩa tiếng việt của từ executive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh executive(econ) người điều hành.|+ là một cá nhân chịu trách nhiệm đối với một mặt hay khía cạnh nào đó trong các hoạt động của một hãng.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:executive
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của executive là: (econ) người điều hành.|+ là một cá nhân chịu trách nhiệm đối với một mặt hay khía cạnh nào đó trong các hoạt động của một hãng.

32663. executive nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) sự thực hiện, (thuộc) sự thi hành; để thư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ executive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh executive tính từ|- (thuộc) sự thực hiện, (thuộc) sự thi hành; để thực hiện, để thi hành|- hành pháp|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) hành chính|=an executive position|+ chức vị hành chính|* danh từ|- quyền hành pháp; tổ chức hành pháp|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) uỷ viên ban chấp hành, uỷ viên ban quản trị (hàng kinh doanh, tổ chức...)||@executive|- chấp hành. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:executive
  • Phiên âm (nếu có): [igzekjutiv]
  • Nghĩa tiếng việt của executive là: tính từ|- (thuộc) sự thực hiện, (thuộc) sự thi hành; để thực hiện, để thi hành|- hành pháp|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) hành chính|=an executive position|+ chức vị hành chính|* danh từ|- quyền hành pháp; tổ chức hành pháp|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) uỷ viên ban chấp hành, uỷ viên ban quản trị (hàng kinh doanh, tổ chức...)||@executive|- chấp hành

32664. executor nghĩa tiếng việt là danh từ|- người thực hiện, người thi hành; người thực hiện, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ executor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh executor danh từ|- người thực hiện, người thi hành; người thực hiện, người thi hành|- (pháp lý) người thi hành di chúc|- người phụ trách tác phẩm chưa in (của một nhà văn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:executor
  • Phiên âm (nếu có): [igzekjutə]
  • Nghĩa tiếng việt của executor là: danh từ|- người thực hiện, người thi hành; người thực hiện, người thi hành|- (pháp lý) người thi hành di chúc|- người phụ trách tác phẩm chưa in (của một nhà văn)

32665. executorial nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) sự thực hiện, (thuộc) sự thi hành; để thư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ executorial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh executorial tính từ|- (thuộc) sự thực hiện, (thuộc) sự thi hành; để thực hiện, để thi hành|- (thuộc) sự chấp hành; (thuộc) sự quản trị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:executorial
  • Phiên âm (nếu có): [ig,zekjutɔ:riəl]
  • Nghĩa tiếng việt của executorial là: tính từ|- (thuộc) sự thực hiện, (thuộc) sự thi hành; để thực hiện, để thi hành|- (thuộc) sự chấp hành; (thuộc) sự quản trị

32666. executorship nghĩa tiếng việt là danh từ|- (pháp lý) chức thi hành di chúc; quyền thi hành di (…)


Nghĩa tiếng việt của từ executorship là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh executorship danh từ|- (pháp lý) chức thi hành di chúc; quyền thi hành di chúc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:executorship
  • Phiên âm (nếu có): [igzekjutəʃip]
  • Nghĩa tiếng việt của executorship là: danh từ|- (pháp lý) chức thi hành di chúc; quyền thi hành di chúc

32667. executory nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) sự thực hiện, (thuộc) sự thi hành; để thư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ executory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh executory tính từ|- (thuộc) sự thực hiện, (thuộc) sự thi hành; để thực hiện, để thi hành|- (thuộc) sự chấp hành; (thuộc) sự quản trị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:executory
  • Phiên âm (nếu có): [ig,zekjutɔ:riəl]
  • Nghĩa tiếng việt của executory là: tính từ|- (thuộc) sự thực hiện, (thuộc) sự thi hành; để thực hiện, để thi hành|- (thuộc) sự chấp hành; (thuộc) sự quản trị

32668. executress nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem executress(…)


Nghĩa tiếng việt của từ executress là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh executress danh từ|- xem executress. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:executress
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của executress là: danh từ|- xem executress

32669. executrices nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều executrices|- (pháp lý) người thi hành di c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ executrices là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh executrices danh từ, số nhiều executrices|- (pháp lý) người thi hành di chúc (nữ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:executrices
  • Phiên âm (nếu có): [igzekjutriks]
  • Nghĩa tiếng việt của executrices là: danh từ, số nhiều executrices|- (pháp lý) người thi hành di chúc (nữ)

32670. executrix nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều executrices|- (pháp lý) người thi hành di c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ executrix là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh executrix danh từ, số nhiều executrices|- (pháp lý) người thi hành di chúc (nữ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:executrix
  • Phiên âm (nếu có): [igzekjutriks]
  • Nghĩa tiếng việt của executrix là: danh từ, số nhiều executrices|- (pháp lý) người thi hành di chúc (nữ)

32671. exedra nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều exedrae|- phòng toạ đàm (từ cổ hy-lạp)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exedra là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exedra danh từ|- số nhiều exedrae|- phòng toạ đàm (từ cổ hy-lạp). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exedra
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của exedra là: danh từ|- số nhiều exedrae|- phòng toạ đàm (từ cổ hy-lạp)

32672. exegesis nghĩa tiếng việt là danh từ|- (tôn giáo) sự luận bình, sự giải thích (kinh thánh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exegesis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exegesis danh từ|- (tôn giáo) sự luận bình, sự giải thích (kinh thánh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exegesis
  • Phiên âm (nếu có): [,eksidʤi:sis]
  • Nghĩa tiếng việt của exegesis là: danh từ|- (tôn giáo) sự luận bình, sự giải thích (kinh thánh)

32673. exegete nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà chú giải(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exegete là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exegete danh từ|- nhà chú giải. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exegete
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của exegete là: danh từ|- nhà chú giải

32674. exegetic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (tôn giáo) có tính chất luận bình, có tính chất (…)


Nghĩa tiếng việt của từ exegetic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exegetic tính từ|- (tôn giáo) có tính chất luận bình, có tính chất giải thích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exegetic
  • Phiên âm (nếu có): [,eksidʤetik]
  • Nghĩa tiếng việt của exegetic là: tính từ|- (tôn giáo) có tính chất luận bình, có tính chất giải thích

32675. exegetical nghĩa tiếng việt là tính từ|- (tôn giáo) có tính chất luận bình, có tính chất (…)


Nghĩa tiếng việt của từ exegetical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exegetical tính từ|- (tôn giáo) có tính chất luận bình, có tính chất giải thích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exegetical
  • Phiên âm (nếu có): [,eksidʤetik]
  • Nghĩa tiếng việt của exegetical là: tính từ|- (tôn giáo) có tính chất luận bình, có tính chất giải thích

32676. exegetically nghĩa tiếng việt là xem exegetic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exegetically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exegeticallyxem exegetic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exegetically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của exegetically là: xem exegetic

32677. exegetics nghĩa tiếng việt là danh từ|- chú giải học; huấn hỗ học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exegetics là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exegetics danh từ|- chú giải học; huấn hỗ học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exegetics
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của exegetics là: danh từ|- chú giải học; huấn hỗ học

32678. exegetist nghĩa tiếng việt là danh từ|- (tôn giáo) người luận bình, người giải thích (kinh (…)


Nghĩa tiếng việt của từ exegetist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exegetist danh từ|- (tôn giáo) người luận bình, người giải thích (kinh thánh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exegetist
  • Phiên âm (nếu có): [,eksidʤetist]
  • Nghĩa tiếng việt của exegetist là: danh từ|- (tôn giáo) người luận bình, người giải thích (kinh thánh)

32679. exemplar nghĩa tiếng việt là danh từ|- gương mẫu, mẫu mực|- mẫu, bản|- cái tương tự, cái (…)


Nghĩa tiếng việt của từ exemplar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exemplar danh từ|- gương mẫu, mẫu mực|- mẫu, bản|- cái tương tự, cái sánh được||@exemplar|- hình mẫu, bản. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exemplar
  • Phiên âm (nếu có): [igzemplə]
  • Nghĩa tiếng việt của exemplar là: danh từ|- gương mẫu, mẫu mực|- mẫu, bản|- cái tương tự, cái sánh được||@exemplar|- hình mẫu, bản

32680. exemplarily nghĩa tiếng việt là xem exemplary(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exemplarily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exemplarilyxem exemplary. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exemplarily
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của exemplarily là: xem exemplary

32681. exemplariness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất gương mẫu, tính chất mẫu mực|- tính chấ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exemplariness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exemplariness danh từ|- tính chất gương mẫu, tính chất mẫu mực|- tính chất để làm gương, tính chất để cảnh cáo|- tính chất làm mẫu, tính chất dẫn chứng, tính chất làm thí dụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exemplariness
  • Phiên âm (nếu có): [igzemplərinis]
  • Nghĩa tiếng việt của exemplariness là: danh từ|- tính chất gương mẫu, tính chất mẫu mực|- tính chất để làm gương, tính chất để cảnh cáo|- tính chất làm mẫu, tính chất dẫn chứng, tính chất làm thí dụ

32682. exemplarity nghĩa tiếng việt là xem exemplary(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exemplarity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exemplarityxem exemplary. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exemplarity
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của exemplarity là: xem exemplary

32683. exemplary nghĩa tiếng việt là tính từ|- gương mẫu, mẫu mực|=exemplary behaviour|+ tư cách đạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exemplary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exemplary tính từ|- gương mẫu, mẫu mực|=exemplary behaviour|+ tư cách đạo đức gương mẫu|- để làm gương, để cảnh cáo|=an exemplary punishment|+ sự trừng phạt để làm gương|- để làm mẫu, để dẫn chứng, để làm thí dụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exemplary
  • Phiên âm (nếu có): [igzempləri]
  • Nghĩa tiếng việt của exemplary là: tính từ|- gương mẫu, mẫu mực|=exemplary behaviour|+ tư cách đạo đức gương mẫu|- để làm gương, để cảnh cáo|=an exemplary punishment|+ sự trừng phạt để làm gương|- để làm mẫu, để dẫn chứng, để làm thí dụ

32684. exempli gratia nghĩa tiếng việt là phó từ|- thí dụ ((viết tắt) e.g)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exempli gratia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exempli gratia phó từ|- thí dụ ((viết tắt) e.g). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exempli gratia
  • Phiên âm (nếu có): [igzempligreiʃiə]
  • Nghĩa tiếng việt của exempli gratia là: phó từ|- thí dụ ((viết tắt) e.g)

32685. exemplifiable nghĩa tiếng việt là xem exemplify(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exemplifiable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exemplifiablexem exemplify. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exemplifiable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của exemplifiable là: xem exemplify

32686. exemplification nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự minh hoạ bằng thí dụ; thí dụ minh hoạ|- sự sao(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exemplification là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exemplification danh từ|- sự minh hoạ bằng thí dụ; thí dụ minh hoạ|- sự sao; bản sao (một văn kiện). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exemplification
  • Phiên âm (nếu có): [ig,zemplifikeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của exemplification là: danh từ|- sự minh hoạ bằng thí dụ; thí dụ minh hoạ|- sự sao; bản sao (một văn kiện)

32687. exemplifier nghĩa tiếng việt là xem exemplify(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exemplifier là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exemplifierxem exemplify. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exemplifier
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của exemplifier là: xem exemplify

32688. exemplify nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- minh hoạ bằng thí dụ; làm thí dụ cho|- sao (…)


Nghĩa tiếng việt của từ exemplify là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exemplify ngoại động từ|- minh hoạ bằng thí dụ; làm thí dụ cho|- sao (một văn kiện)||@exemplify|- chứng minh bằng ví dụ, lấy ví dụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exemplify
  • Phiên âm (nếu có): [igzemplifai]
  • Nghĩa tiếng việt của exemplify là: ngoại động từ|- minh hoạ bằng thí dụ; làm thí dụ cho|- sao (một văn kiện)||@exemplify|- chứng minh bằng ví dụ, lấy ví dụ

32689. exempt nghĩa tiếng việt là tính từ|- được miễn (thuế...)|* danh từ|- người được miễn ((…)


Nghĩa tiếng việt của từ exempt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exempt tính từ|- được miễn (thuế...)|* danh từ|- người được miễn (thuế...)|* ngoại động từ|- (+ from) miễn (thuế...) cho ai|=to exempt somebody from taxes|+ miễn mọi thứ thuế cho ai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exempt
  • Phiên âm (nếu có): [igzempt]
  • Nghĩa tiếng việt của exempt là: tính từ|- được miễn (thuế...)|* danh từ|- người được miễn (thuế...)|* ngoại động từ|- (+ from) miễn (thuế...) cho ai|=to exempt somebody from taxes|+ miễn mọi thứ thuế cho ai

32690. exempt goods nghĩa tiếng việt là (econ) hàng hoá được miễn thuế giá trị gia tăng.|+ xem value - (…)


Nghĩa tiếng việt của từ exempt goods là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exempt goods(econ) hàng hoá được miễn thuế giá trị gia tăng.|+ xem value - added tax. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exempt goods
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của exempt goods là: (econ) hàng hoá được miễn thuế giá trị gia tăng.|+ xem value - added tax

32691. exemptible nghĩa tiếng việt là xem exempt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exemptible là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exemptiblexem exempt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exemptible
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của exemptible là: xem exempt

32692. exemption nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự miễn (thuế...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exemption là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exemption danh từ|- sự miễn (thuế...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exemption
  • Phiên âm (nếu có): [igzempʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của exemption là: danh từ|- sự miễn (thuế...)

32693. exenterate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- moi ruột ((nghĩa bóng))|- (y học) khoét cầu (…)


Nghĩa tiếng việt của từ exenterate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exenterate ngoại động từ|- moi ruột ((nghĩa bóng))|- (y học) khoét cầu mắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exenterate
  • Phiên âm (nếu có): [eksentəreit]
  • Nghĩa tiếng việt của exenterate là: ngoại động từ|- moi ruột ((nghĩa bóng))|- (y học) khoét cầu mắt

32694. exenteration nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự moi ruột ((nghĩa bóng))|- (y học) sự khoét cầu (…)


Nghĩa tiếng việt của từ exenteration là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exenteration danh từ|- sự moi ruột ((nghĩa bóng))|- (y học) sự khoét cầu mắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exenteration
  • Phiên âm (nếu có): [ek,sentəreiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của exenteration là: danh từ|- sự moi ruột ((nghĩa bóng))|- (y học) sự khoét cầu mắt

32695. exequatur nghĩa tiếng việt là danh từ|- (ngoại giao) bằng công nhận lãnh sự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exequatur là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exequatur danh từ|- (ngoại giao) bằng công nhận lãnh sự. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exequatur
  • Phiên âm (nếu có): [,eksəkweitə]
  • Nghĩa tiếng việt của exequatur là: danh từ|- (ngoại giao) bằng công nhận lãnh sự

32696. exequial nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc tang lễ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exequial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exequial tính từ|- thuộc tang lễ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exequial
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của exequial là: tính từ|- thuộc tang lễ

32697. exequies nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- lễ tang(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exequies là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exequies danh từ số nhiều|- lễ tang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exequies
  • Phiên âm (nếu có): [eksikwiz]
  • Nghĩa tiếng việt của exequies là: danh từ số nhiều|- lễ tang

32698. exequy nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều exequies|- tang lễ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exequy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exequy danh từ|- số nhiều exequies|- tang lễ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exequy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của exequy là: danh từ|- số nhiều exequies|- tang lễ

32699. exercisable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể thi hành được (quyền hành); có thể dùng đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exercisable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exercisable tính từ|- có thể thi hành được (quyền hành); có thể dùng được, có thể sử dụng được (quyền). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exercisable
  • Phiên âm (nếu có): [eksəsaizəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của exercisable là: tính từ|- có thể thi hành được (quyền hành); có thể dùng được, có thể sử dụng được (quyền)

32700. exercise nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thi hành, sự thực hiện; sự sử dụng (quyền, ngh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exercise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exercise danh từ|- sự thi hành, sự thực hiện; sự sử dụng (quyền, nghề nghiệp, chức năng...)|- thể dục, sự rèn luyện thân thể|=to do exercises|+ tập thể dục|- sự rèn luyện trí óc|- bài tập|- bài thi diễn thuyết|- (số nhiều) sự tập luyện; sự tập trận sự diễn tập; thể thao quốc phòng|- sự thờ cúng, sự lễ bái|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (số nhiều) lễ (ở trường học...)|* ngoại động từ|- làm, thi hành, thực hiện (nhiệm vụ, chức vụ...); hành (nghề...); sử dụng|=to exercise ones right|+ sử dụng|=to exercise ones right|+ sử dụng quyền hạn|- tập luyện, rèn luyện|=to exercise the memory|+ rèn luyện trí nhớ|=to exercise oneself|+ tập luyện, rèn luyện|- thử thách|- (thường) dạng bị động quấy rầy, làm phiền khổ; làm băn khoăn, làm lo âu|=he was much exercised over it|+ anh ta rất phiền khổ vì điều đó; anh ta rất băn khoăn lo lắng về điều đó|* nội động từ|- tập luyện; rèn luyện thân thể||@exercise|- bài tập. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exercise
  • Phiên âm (nếu có): [eksəsaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của exercise là: danh từ|- sự thi hành, sự thực hiện; sự sử dụng (quyền, nghề nghiệp, chức năng...)|- thể dục, sự rèn luyện thân thể|=to do exercises|+ tập thể dục|- sự rèn luyện trí óc|- bài tập|- bài thi diễn thuyết|- (số nhiều) sự tập luyện; sự tập trận sự diễn tập; thể thao quốc phòng|- sự thờ cúng, sự lễ bái|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (số nhiều) lễ (ở trường học...)|* ngoại động từ|- làm, thi hành, thực hiện (nhiệm vụ, chức vụ...); hành (nghề...); sử dụng|=to exercise ones right|+ sử dụng|=to exercise ones right|+ sử dụng quyền hạn|- tập luyện, rèn luyện|=to exercise the memory|+ rèn luyện trí nhớ|=to exercise oneself|+ tập luyện, rèn luyện|- thử thách|- (thường) dạng bị động quấy rầy, làm phiền khổ; làm băn khoăn, làm lo âu|=he was much exercised over it|+ anh ta rất phiền khổ vì điều đó; anh ta rất băn khoăn lo lắng về điều đó|* nội động từ|- tập luyện; rèn luyện thân thể||@exercise|- bài tập

32701. exercise-book nghĩa tiếng việt là danh từ|- vở bài tập(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exercise-book là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exercise-book danh từ|- vở bài tập. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exercise-book
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của exercise-book là: danh từ|- vở bài tập

32702. exercitation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự sử dụng (một năng khiếu)|- sự thực hành|- sự r(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exercitation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exercitation danh từ|- sự sử dụng (một năng khiếu)|- sự thực hành|- sự rèn luyện|- bài luận; bài tập diễn thuyết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exercitation
  • Phiên âm (nếu có): [eg,zə:siteiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của exercitation là: danh từ|- sự sử dụng (một năng khiếu)|- sự thực hành|- sự rèn luyện|- bài luận; bài tập diễn thuyết

32703. exergonic nghĩa tiếng việt là tính từ|- thải nhiệt, thải năng lượng; thoát nhiệt, thoát nă(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exergonic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exergonic tính từ|- thải nhiệt, thải năng lượng; thoát nhiệt, thoát năng lượng; sản lượng|= an exergonic biochemical reaction|+ một phản ứng sinh hoá thải nhiệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exergonic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của exergonic là: tính từ|- thải nhiệt, thải năng lượng; thoát nhiệt, thoát năng lượng; sản lượng|= an exergonic biochemical reaction|+ một phản ứng sinh hoá thải nhiệt

32704. exergue nghĩa tiếng việt là danh từ|- phần dưới mặt trái của huy chương, đồng tiền để kh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exergue là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exergue danh từ|- phần dưới mặt trái của huy chương, đồng tiền để khắc chữ|- chữ khắc ở phần dưới, mặt trái huy chương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exergue
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của exergue là: danh từ|- phần dưới mặt trái của huy chương, đồng tiền để khắc chữ|- chữ khắc ở phần dưới, mặt trái huy chương

32705. exergure nghĩa tiếng việt là danh từ|- phần dưới mặt trái (huy hiệu, đồng tiền)|- câu khắ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exergure là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exergure danh từ|- phần dưới mặt trái (huy hiệu, đồng tiền)|- câu khắc ở phần dưới mặt trái (huy hiệu, đồng tiền). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exergure
  • Phiên âm (nếu có): [eksə:g]
  • Nghĩa tiếng việt của exergure là: danh từ|- phần dưới mặt trái (huy hiệu, đồng tiền)|- câu khắc ở phần dưới mặt trái (huy hiệu, đồng tiền)

32706. exert nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- dùng, sử dụng (sức mạnh, ảnh hưởng...)|=to (…)


Nghĩa tiếng việt của từ exert là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exert ngoại động từ|- dùng, sử dụng (sức mạnh, ảnh hưởng...)|=to exert oneself|+ cố gắng, rán sức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exert
  • Phiên âm (nếu có): [igzə:t]
  • Nghĩa tiếng việt của exert là: ngoại động từ|- dùng, sử dụng (sức mạnh, ảnh hưởng...)|=to exert oneself|+ cố gắng, rán sức

32707. exertion nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự dùng, sự sử dụng (sức mạnh, ảnh hưởng...)|- sư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exertion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exertion danh từ|- sự dùng, sự sử dụng (sức mạnh, ảnh hưởng...)|- sự cố gắng, sự nổ lực, sự rán sức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exertion
  • Phiên âm (nếu có): [igzə:ʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của exertion là: danh từ|- sự dùng, sự sử dụng (sức mạnh, ảnh hưởng...)|- sự cố gắng, sự nổ lực, sự rán sức

32708. exes nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- (thông tục) các món tiêu pha; tiền phí tổ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exes là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exes danh từ số nhiều|- (thông tục) các món tiêu pha; tiền phí tổn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exes
  • Phiên âm (nếu có): [eksiz]
  • Nghĩa tiếng việt của exes là: danh từ số nhiều|- (thông tục) các món tiêu pha; tiền phí tổn

32709. exeunt nghĩa tiếng việt là nội động từ|- (sân khấu) vào|=exeunt omnes|+ mọi người vào(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exeunt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exeunt nội động từ|- (sân khấu) vào|=exeunt omnes|+ mọi người vào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exeunt
  • Phiên âm (nếu có): [eksiʌnt]
  • Nghĩa tiếng việt của exeunt là: nội động từ|- (sân khấu) vào|=exeunt omnes|+ mọi người vào

32710. exfoliate nghĩa tiếng việt là nội động từ|- tróc vỏ (cây), tróc (da), róc (xương)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exfoliate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exfoliate nội động từ|- tróc vỏ (cây), tróc (da), róc (xương). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exfoliate
  • Phiên âm (nếu có): [eksfoulieit]
  • Nghĩa tiếng việt của exfoliate là: nội động từ|- tróc vỏ (cây), tróc (da), róc (xương)

32711. exfoliation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tróc mảng (vỏ, da), sự róc xương|- mảng tróc, m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exfoliation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exfoliation danh từ|- sự tróc mảng (vỏ, da), sự róc xương|- mảng tróc, mảng róc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exfoliation
  • Phiên âm (nếu có): [eks,foulieiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của exfoliation là: danh từ|- sự tróc mảng (vỏ, da), sự róc xương|- mảng tróc, mảng róc

32712. exfoliative nghĩa tiếng việt là xem exfoliate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exfoliative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exfoliativexem exfoliate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exfoliative
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của exfoliative là: xem exfoliate

32713. exfoliator nghĩa tiếng việt là xem exfoliate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exfoliator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exfoliatorxem exfoliate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exfoliator
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của exfoliator là: xem exfoliate

32714. exhalation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự bốc lên, sự toả ra|- hơi thở, luồng gió; sương m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exhalation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exhalation danh từ|- sự bốc lên, sự toả ra|- hơi thở, luồng gió; sương mù, hơi bốc|- cơn giận thoáng qua. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exhalation
  • Phiên âm (nếu có): [,ekshəleiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của exhalation là: danh từ|- sự bốc lên, sự toả ra|- hơi thở, luồng gió; sương mù, hơi bốc|- cơn giận thoáng qua

32715. exhale nghĩa tiếng việt là động từ|- bốc lên, toả ra|- trút (cơn giận; hơi thở cuối cùn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exhale là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exhale động từ|- bốc lên, toả ra|- trút (cơn giận; hơi thở cuối cùng...); làm hả (giận); thốt ra (lời...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exhale
  • Phiên âm (nếu có): [eksheil]
  • Nghĩa tiếng việt của exhale là: động từ|- bốc lên, toả ra|- trút (cơn giận; hơi thở cuối cùng...); làm hả (giận); thốt ra (lời...)

32716. exhaust nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) sự rút khí, sự thoát khí|* ngoại độn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exhaust là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exhaust danh từ|- (kỹ thuật) sự rút khí, sự thoát khí|* ngoại động từ|- hút, rút (khí, hơi, nước, bụi...)|- làm kiệt quệ, làm rỗng, làm cạn; dốc hết, dùng hết|=to exhaust s well|+ làm cạn một cái giếng|=to exhaust ones strength|+ tự làm kiệt sức (ai)|- bàn hết khía cạnh, nghiên cứu hết mọi mặt (vấn đề)||@exhaust|- vét kiệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exhaust
  • Phiên âm (nếu có): [igzɔ:st]
  • Nghĩa tiếng việt của exhaust là: danh từ|- (kỹ thuật) sự rút khí, sự thoát khí|* ngoại động từ|- hút, rút (khí, hơi, nước, bụi...)|- làm kiệt quệ, làm rỗng, làm cạn; dốc hết, dùng hết|=to exhaust s well|+ làm cạn một cái giếng|=to exhaust ones strength|+ tự làm kiệt sức (ai)|- bàn hết khía cạnh, nghiên cứu hết mọi mặt (vấn đề)||@exhaust|- vét kiệt

32717. exhaust-driven nghĩa tiếng việt là tính từ|- (cơ khí) chạy bằng khí xả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exhaust-driven là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exhaust-driven tính từ|- (cơ khí) chạy bằng khí xả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exhaust-driven
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của exhaust-driven là: tính từ|- (cơ khí) chạy bằng khí xả

32718. exhaust-pipe nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) ống thải, ống xả, ống thoát (khí)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exhaust-pipe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exhaust-pipe danh từ|- (kỹ thuật) ống thải, ống xả, ống thoát (khí). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exhaust-pipe
  • Phiên âm (nếu có): [igzɔ:stpaip]
  • Nghĩa tiếng việt của exhaust-pipe là: danh từ|- (kỹ thuật) ống thải, ống xả, ống thoát (khí)

32719. exhausted nghĩa tiếng việt là tính từ|- đã rút hết không khí (bóng đèn...)|- kiệt sức, mê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exhausted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exhausted tính từ|- đã rút hết không khí (bóng đèn...)|- kiệt sức, mệt lử|- bạc màu (đất). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exhausted
  • Phiên âm (nếu có): [igzɔ:stid]
  • Nghĩa tiếng việt của exhausted là: tính từ|- đã rút hết không khí (bóng đèn...)|- kiệt sức, mệt lử|- bạc màu (đất)

32720. exhaustedly nghĩa tiếng việt là xem exhaust(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exhaustedly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exhaustedlyxem exhaust. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exhaustedly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của exhaustedly là: xem exhaust

32721. exhauster nghĩa tiếng việt là danh từ (kỹ thuật)|- quạt hút gió; máy hút gió|- thiết bị (…)


Nghĩa tiếng việt của từ exhauster là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exhauster danh từ (kỹ thuật)|- quạt hút gió; máy hút gió|- thiết bị hút bụi chân không (luyện kim)|- máy hút bụi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exhauster
  • Phiên âm (nếu có): [igzɔ:stə]
  • Nghĩa tiếng việt của exhauster là: danh từ (kỹ thuật)|- quạt hút gió; máy hút gió|- thiết bị hút bụi chân không (luyện kim)|- máy hút bụi

32722. exhaustibility nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính có thể làm kiệt được, tính có thể làm cạn (…)


Nghĩa tiếng việt của từ exhaustibility là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exhaustibility danh từ|- tính có thể làm kiệt được, tính có thể làm cạn được; tính có thể dốc hết được, tính có thể kiệt quệ, tính có thể dùng hết được|- tính có thể bàn hết khía cạnh, tính có thể nghiên cứu hết mọi mặt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exhaustibility
  • Phiên âm (nếu có): [ig,zɔ:stibiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của exhaustibility là: danh từ|- tính có thể làm kiệt được, tính có thể làm cạn được; tính có thể dốc hết được, tính có thể kiệt quệ, tính có thể dùng hết được|- tính có thể bàn hết khía cạnh, tính có thể nghiên cứu hết mọi mặt

32723. exhaustible nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể làm kiệt được, có thể làm cạn; có thể d(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exhaustible là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exhaustible tính từ|- có thể làm kiệt được, có thể làm cạn; có thể dốc hết, có thể kiệt quệ, tính có thể dùng hết|- có thể bàn hết khía cạnh, có thể nghiên cứu hết mọi mặt||@exhaustible|- vét kiệt được|- normal e. vét kiệt chuẩn được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exhaustible
  • Phiên âm (nếu có): [igzɔ:stəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của exhaustible là: tính từ|- có thể làm kiệt được, có thể làm cạn; có thể dốc hết, có thể kiệt quệ, tính có thể dùng hết|- có thể bàn hết khía cạnh, có thể nghiên cứu hết mọi mặt||@exhaustible|- vét kiệt được|- normal e. vét kiệt chuẩn được

32724. exhausting nghĩa tiếng việt là tính từ|- làm kiệt sức, làm mệt lử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exhausting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exhausting tính từ|- làm kiệt sức, làm mệt lử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exhausting
  • Phiên âm (nếu có): [igzɔ:stiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của exhausting là: tính từ|- làm kiệt sức, làm mệt lử

32725. exhaustingly nghĩa tiếng việt là xem exhaust(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exhaustingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exhaustinglyxem exhaust. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exhaustingly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của exhaustingly là: xem exhaust

32726. exhaustion nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) sự hút, sự hút hết; sự làm chân không,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exhaustion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exhaustion danh từ|- (kỹ thuật) sự hút, sự hút hết; sự làm chân không, sự rút khí|- sự làm kiệt; sự dốc hết, sự dùng hết|- tình trạng mệt lử, tình trạng kiệt sức|- tình trạng kiệt quệ, tình trạng bạc màu|- (toán học) phép vét kiệt; phép khử liên tiếp|- sự bàn hết khía cạnh, sự nghiên cứu hết mọi mặt (một vấn đề)||@exhaustion|- sự vét kiệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exhaustion
  • Phiên âm (nếu có): [igzɔ:stʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của exhaustion là: danh từ|- (kỹ thuật) sự hút, sự hút hết; sự làm chân không, sự rút khí|- sự làm kiệt; sự dốc hết, sự dùng hết|- tình trạng mệt lử, tình trạng kiệt sức|- tình trạng kiệt quệ, tình trạng bạc màu|- (toán học) phép vét kiệt; phép khử liên tiếp|- sự bàn hết khía cạnh, sự nghiên cứu hết mọi mặt (một vấn đề)||@exhaustion|- sự vét kiệt

32727. exhaustive nghĩa tiếng việt là tính từ|- hết mọi khía cạnh, hết mọi mặt, thấu đáo, toàn (…)


Nghĩa tiếng việt của từ exhaustive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exhaustive tính từ|- hết mọi khía cạnh, hết mọi mặt, thấu đáo, toàn diện|=an exhaustive research|+ sự nghiên cứu toàn diện||@exhaustive|- vét kiệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exhaustive
  • Phiên âm (nếu có): [igzɔ:stiv]
  • Nghĩa tiếng việt của exhaustive là: tính từ|- hết mọi khía cạnh, hết mọi mặt, thấu đáo, toàn diện|=an exhaustive research|+ sự nghiên cứu toàn diện||@exhaustive|- vét kiệt

32728. exhaustive search nghĩa tiếng việt là (tech) sự tìm tường tận(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exhaustive search là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exhaustive search(tech) sự tìm tường tận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exhaustive search
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của exhaustive search là: (tech) sự tìm tường tận

32729. exhaustive voting nghĩa tiếng việt là (econ) cách bỏ phiếu thấu đáo.|+ là hình thức lựa chọn tập (…)


Nghĩa tiếng việt của từ exhaustive voting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exhaustive voting(econ) cách bỏ phiếu thấu đáo.|+ là hình thức lựa chọn tập thể mà trong đó người bỏ phiếu thể hiện phương án ít thích nhất của mình.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exhaustive voting
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của exhaustive voting là: (econ) cách bỏ phiếu thấu đáo.|+ là hình thức lựa chọn tập thể mà trong đó người bỏ phiếu thể hiện phương án ít thích nhất của mình.

32730. exhaustively nghĩa tiếng việt là phó từ|- thấu đáo, tường tận(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exhaustively là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exhaustively phó từ|- thấu đáo, tường tận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exhaustively
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của exhaustively là: phó từ|- thấu đáo, tường tận

32731. exhaustiveness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất thấu đáo, tính chất toàn diện (của sự (…)


Nghĩa tiếng việt của từ exhaustiveness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exhaustiveness danh từ|- tính chất thấu đáo, tính chất toàn diện (của sự nghiên cứu bàn bạc...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exhaustiveness
  • Phiên âm (nếu có): [igzɔ:stivnis]
  • Nghĩa tiếng việt của exhaustiveness là: danh từ|- tính chất thấu đáo, tính chất toàn diện (của sự nghiên cứu bàn bạc...)

32732. exhaustivity nghĩa tiếng việt là xem exhaustive(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exhaustivity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exhaustivityxem exhaustive. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exhaustivity
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của exhaustivity là: xem exhaustive

32733. exhaustless nghĩa tiếng việt là tính từ|- vô tận; không bao giờ hết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exhaustless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exhaustless tính từ|- vô tận; không bao giờ hết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exhaustless
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của exhaustless là: tính từ|- vô tận; không bao giờ hết

32734. exhibit nghĩa tiếng việt là danh từ|- vật trưng bày, vật triển lãm|- sự phô bày, sự trưn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exhibit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exhibit danh từ|- vật trưng bày, vật triển lãm|- sự phô bày, sự trưng bày|- (pháp lý) tang vật|* ngoại động từ|- phô bày, trưng bày, triển lãm|- đệ trình, đưa ra|=to exhibit a piece of evidence|+ đưa ra một chứng cớ|- bày tỏ, tỏ ra, biểu lộ|=to exhibit patience|+ biểu lộ sự kiên nhẫn|* nội động từ|- trưng bày, triển lãm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exhibit
  • Phiên âm (nếu có): [igzibit]
  • Nghĩa tiếng việt của exhibit là: danh từ|- vật trưng bày, vật triển lãm|- sự phô bày, sự trưng bày|- (pháp lý) tang vật|* ngoại động từ|- phô bày, trưng bày, triển lãm|- đệ trình, đưa ra|=to exhibit a piece of evidence|+ đưa ra một chứng cớ|- bày tỏ, tỏ ra, biểu lộ|=to exhibit patience|+ biểu lộ sự kiên nhẫn|* nội động từ|- trưng bày, triển lãm

32735. exhibiter nghĩa tiếng việt là xem exhibit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exhibiter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exhibiterxem exhibit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exhibiter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của exhibiter là: xem exhibit

32736. exhibition nghĩa tiếng việt là danh từ|- cuộc triển lãm cuộc trưng bày|- sự phô bày, sự trư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exhibition là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exhibition danh từ|- cuộc triển lãm cuộc trưng bày|- sự phô bày, sự trưng bày|- sự bày tỏ, sự biểu lộ|- sự thao diễn|- học bổng|- dở trò dơ dáng dại hình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exhibition
  • Phiên âm (nếu có): [,eksibiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của exhibition là: danh từ|- cuộc triển lãm cuộc trưng bày|- sự phô bày, sự trưng bày|- sự bày tỏ, sự biểu lộ|- sự thao diễn|- học bổng|- dở trò dơ dáng dại hình

32737. exhibitioner nghĩa tiếng việt là danh từ|- học sinh (đại học) được học bổng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exhibitioner là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exhibitioner danh từ|- học sinh (đại học) được học bổng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exhibitioner
  • Phiên âm (nếu có): [,eksibiʃnə]
  • Nghĩa tiếng việt của exhibitioner là: danh từ|- học sinh (đại học) được học bổng

32738. exhibitionism nghĩa tiếng việt là danh từ|- thói thích phô trương|- (y học) chứng phô bày (chỗ k(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exhibitionism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exhibitionism danh từ|- thói thích phô trương|- (y học) chứng phô bày (chỗ kín). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exhibitionism
  • Phiên âm (nếu có): [,eksibiʃnizm]
  • Nghĩa tiếng việt của exhibitionism là: danh từ|- thói thích phô trương|- (y học) chứng phô bày (chỗ kín)

32739. exhibitionist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người thích phô trương|- (y học) người mắc chứng phô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exhibitionist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exhibitionist danh từ|- người thích phô trương|- (y học) người mắc chứng phô bày (chỗ kín). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exhibitionist
  • Phiên âm (nếu có): [,eksibiʃnist]
  • Nghĩa tiếng việt của exhibitionist là: danh từ|- người thích phô trương|- (y học) người mắc chứng phô bày (chỗ kín)

32740. exhibitionistic nghĩa tiếng việt là xem exhibitionism(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exhibitionistic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exhibitionisticxem exhibitionism. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exhibitionistic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của exhibitionistic là: xem exhibitionism

32741. exhibitive nghĩa tiếng việt là tính từ|- để trưng bày, để phô bày|- chứng tỏ, biểu lộ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exhibitive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exhibitive tính từ|- để trưng bày, để phô bày|- chứng tỏ, biểu lộ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exhibitive
  • Phiên âm (nếu có): [igzibitiv]
  • Nghĩa tiếng việt của exhibitive là: tính từ|- để trưng bày, để phô bày|- chứng tỏ, biểu lộ

32742. exhibitively nghĩa tiếng việt là xem exhibitive(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exhibitively là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exhibitivelyxem exhibitive. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exhibitively
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của exhibitively là: xem exhibitive

32743. exhibitor nghĩa tiếng việt là danh từ|- người phô trương, người phô bày, người trưng bày, ngư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exhibitor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exhibitor danh từ|- người phô trương, người phô bày, người trưng bày, người triển lãm|- chủ rạp chiếu bóng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exhibitor
  • Phiên âm (nếu có): [igzibitə]
  • Nghĩa tiếng việt của exhibitor là: danh từ|- người phô trương, người phô bày, người trưng bày, người triển lãm|- chủ rạp chiếu bóng

32744. exhibitory nghĩa tiếng việt là tính từ|- phô trương, phô bày|- để phô trương, để phô bày; để (…)


Nghĩa tiếng việt của từ exhibitory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exhibitory tính từ|- phô trương, phô bày|- để phô trương, để phô bày; để trưng bày, để triển lãm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exhibitory
  • Phiên âm (nếu có): [igzibitəri]
  • Nghĩa tiếng việt của exhibitory là: tính từ|- phô trương, phô bày|- để phô trương, để phô bày; để trưng bày, để triển lãm

32745. exhilarant nghĩa tiếng việt là tính từ+ (exhilarating) |/igziləreitiɳ/ (exhilarative) |/igzilərəti(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exhilarant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exhilarant tính từ+ (exhilarating) |/igziləreitiɳ/ (exhilarative) |/igzilərətiv/|- làm vui vẻ, làm hồ hởi|* danh từ|- điều làm vui vẻ, điều làm hồ hởi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exhilarant
  • Phiên âm (nếu có): [igzilərənt]
  • Nghĩa tiếng việt của exhilarant là: tính từ+ (exhilarating) |/igziləreitiɳ/ (exhilarative) |/igzilərətiv/|- làm vui vẻ, làm hồ hởi|* danh từ|- điều làm vui vẻ, điều làm hồ hởi

32746. exhilarate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm vui vẻ, làm hồ hởi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exhilarate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exhilarate ngoại động từ|- làm vui vẻ, làm hồ hởi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exhilarate
  • Phiên âm (nếu có): [igziləreit]
  • Nghĩa tiếng việt của exhilarate là: ngoại động từ|- làm vui vẻ, làm hồ hởi

32747. exhilarating nghĩa tiếng việt là tính từ+ (exhilarating) |/igziləreitiɳ/ (exhilarative) |/igzilərəti(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exhilarating là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exhilarating tính từ+ (exhilarating) |/igziləreitiɳ/ (exhilarative) |/igzilərətiv/|- làm vui vẻ, làm hồ hởi|* danh từ|- điều làm vui vẻ, điều làm hồ hởi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exhilarating
  • Phiên âm (nếu có): [igzilərənt]
  • Nghĩa tiếng việt của exhilarating là: tính từ+ (exhilarating) |/igziləreitiɳ/ (exhilarative) |/igzilərətiv/|- làm vui vẻ, làm hồ hởi|* danh từ|- điều làm vui vẻ, điều làm hồ hởi

32748. exhilaratingly nghĩa tiếng việt là xem exhilarating(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exhilaratingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exhilaratinglyxem exhilarating. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exhilaratingly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của exhilaratingly là: xem exhilarating

32749. exhilaration nghĩa tiếng việt là danh từ|- niềm vui vẻ, niềm hồ hởi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exhilaration là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exhilaration danh từ|- niềm vui vẻ, niềm hồ hởi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exhilaration
  • Phiên âm (nếu có): [ig,ziləreiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của exhilaration là: danh từ|- niềm vui vẻ, niềm hồ hởi

32750. exhilarative nghĩa tiếng việt là tính từ+ (exhilarating) |/igziləreitiɳ/ (exhilarative) |/igzilərəti(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exhilarative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exhilarative tính từ+ (exhilarating) |/igziləreitiɳ/ (exhilarative) |/igzilərətiv/|- làm vui vẻ, làm hồ hởi|* danh từ|- điều làm vui vẻ, điều làm hồ hởi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exhilarative
  • Phiên âm (nếu có): [igzilərənt]
  • Nghĩa tiếng việt của exhilarative là: tính từ+ (exhilarating) |/igziləreitiɳ/ (exhilarative) |/igzilərətiv/|- làm vui vẻ, làm hồ hởi|* danh từ|- điều làm vui vẻ, điều làm hồ hởi

32751. exhilarator nghĩa tiếng việt là xem exhilarate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exhilarator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exhilaratorxem exhilarate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exhilarator
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của exhilarator là: xem exhilarate

32752. exhort nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- hô hào, cổ vũ, thúc đẩy|- chủ trương, ủng h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exhort là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exhort ngoại động từ|- hô hào, cổ vũ, thúc đẩy|- chủ trương, ủng hộ (sự cải cách gì...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exhort
  • Phiên âm (nếu có): [igzɔ:t]
  • Nghĩa tiếng việt của exhort là: ngoại động từ|- hô hào, cổ vũ, thúc đẩy|- chủ trương, ủng hộ (sự cải cách gì...)

32753. exhortation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự hô hào, sự cổ vũ, sự thúc đẩy|- lời hô hào, l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exhortation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exhortation danh từ|- sự hô hào, sự cổ vũ, sự thúc đẩy|- lời hô hào, lời cổ vũ, lời thúc đẩy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exhortation
  • Phiên âm (nếu có): [,egzɔ:teiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của exhortation là: danh từ|- sự hô hào, sự cổ vũ, sự thúc đẩy|- lời hô hào, lời cổ vũ, lời thúc đẩy

32754. exhortative nghĩa tiếng việt là tính từ|- để hô hào, để cổ vũ, để thúc đẩy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exhortative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exhortative tính từ|- để hô hào, để cổ vũ, để thúc đẩy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exhortative
  • Phiên âm (nếu có): [igzɔ:tətiv]
  • Nghĩa tiếng việt của exhortative là: tính từ|- để hô hào, để cổ vũ, để thúc đẩy

32755. exhortatory nghĩa tiếng việt là tính từ|- để hô hào, để cổ vũ, để thúc đẩy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exhortatory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exhortatory tính từ|- để hô hào, để cổ vũ, để thúc đẩy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exhortatory
  • Phiên âm (nếu có): [igzɔ:tətiv]
  • Nghĩa tiếng việt của exhortatory là: tính từ|- để hô hào, để cổ vũ, để thúc đẩy

32756. exhorter nghĩa tiếng việt là xem exhort(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exhorter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exhorterxem exhort. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exhorter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của exhorter là: xem exhort

32757. exhumation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đào lên, sự khai quật ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exhumation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exhumation danh từ|- sự đào lên, sự khai quật ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exhumation
  • Phiên âm (nếu có): [,ekshju:meiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của exhumation là: danh từ|- sự đào lên, sự khai quật ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

32758. exhume nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- đào lên, khai quật ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exhume là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exhume ngoại động từ|- đào lên, khai quật ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exhume
  • Phiên âm (nếu có): [ekshju:m]
  • Nghĩa tiếng việt của exhume là: ngoại động từ|- đào lên, khai quật ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

32759. exhumer nghĩa tiếng việt là xem exhume(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exhumer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exhumerxem exhume. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exhumer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của exhumer là: xem exhume

32760. exigence nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhu cầu cấp bách|- sự khẩn cấp; tình trạng khẩn c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exigence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exigence danh từ|- nhu cầu cấp bách|- sự khẩn cấp; tình trạng khẩn cấp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exigence
  • Phiên âm (nếu có): [eksidʤəns]
  • Nghĩa tiếng việt của exigence là: danh từ|- nhu cầu cấp bách|- sự khẩn cấp; tình trạng khẩn cấp

32761. exigency nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhu cầu cấp bách|- sự khẩn cấp; tình trạng khẩn c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exigency là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exigency danh từ|- nhu cầu cấp bách|- sự khẩn cấp; tình trạng khẩn cấp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exigency
  • Phiên âm (nếu có): [eksidʤəns]
  • Nghĩa tiếng việt của exigency là: danh từ|- nhu cầu cấp bách|- sự khẩn cấp; tình trạng khẩn cấp

32762. exigent nghĩa tiếng việt là tính từ|- cấp bách, khẩn cấp, cấp thiết|- hay đòi hỏi, đòi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exigent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exigent tính từ|- cấp bách, khẩn cấp, cấp thiết|- hay đòi hỏi, đòi hỏi quá đáng, hay yêu sách|=exigent of|+ đòi hỏi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exigent
  • Phiên âm (nếu có): [eksidʤənt]
  • Nghĩa tiếng việt của exigent là: tính từ|- cấp bách, khẩn cấp, cấp thiết|- hay đòi hỏi, đòi hỏi quá đáng, hay yêu sách|=exigent of|+ đòi hỏi

32763. exigently nghĩa tiếng việt là phó từ|- vòi vĩnh, kèo nèo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exigently là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exigently phó từ|- vòi vĩnh, kèo nèo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exigently
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của exigently là: phó từ|- vòi vĩnh, kèo nèo

32764. exigible nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể đỏi được, có thể đòi hỏi được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exigible là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exigible tính từ|- có thể đỏi được, có thể đòi hỏi được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exigible
  • Phiên âm (nếu có): [eksidʤibl]
  • Nghĩa tiếng việt của exigible là: tính từ|- có thể đỏi được, có thể đòi hỏi được

32765. exiguity nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất hẹp, tính eo hẹp; tính nhỏ bé ít ỏi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exiguity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exiguity danh từ|- tính chất hẹp, tính eo hẹp; tính nhỏ bé ít ỏi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exiguity
  • Phiên âm (nếu có): [,eksigju:iti]
  • Nghĩa tiếng việt của exiguity là: danh từ|- tính chất hẹp, tính eo hẹp; tính nhỏ bé ít ỏi

32766. exiguous nghĩa tiếng việt là tính từ|- chật hẹp; tính nhỏ bé ít ỏi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exiguous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exiguous tính từ|- chật hẹp; tính nhỏ bé ít ỏi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exiguous
  • Phiên âm (nếu có): [egzigjuəs]
  • Nghĩa tiếng việt của exiguous là: tính từ|- chật hẹp; tính nhỏ bé ít ỏi

32767. exiguously nghĩa tiếng việt là xem exiguous(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exiguously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exiguouslyxem exiguous. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exiguously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của exiguously là: xem exiguous

32768. exiguousness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất hẹp, tính eo hẹp; tính nhỏ bé ít ỏi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exiguousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exiguousness danh từ|- tính chất hẹp, tính eo hẹp; tính nhỏ bé ít ỏi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exiguousness
  • Phiên âm (nếu có): [,eksigju:iti]
  • Nghĩa tiếng việt của exiguousness là: danh từ|- tính chất hẹp, tính eo hẹp; tính nhỏ bé ít ỏi

32769. exile nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đày ải, sự đi đày|- cảnh tha hương; sự xa cách (…)


Nghĩa tiếng việt của từ exile là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exile danh từ|- sự đày ải, sự đi đày|- cảnh tha hương; sự xa cách quê hương lâu ngày|- người bị đày ải, người đi đày|* ngoại động từ|- đày ải (ai) (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exile
  • Phiên âm (nếu có): [eksail]
  • Nghĩa tiếng việt của exile là: danh từ|- sự đày ải, sự đi đày|- cảnh tha hương; sự xa cách quê hương lâu ngày|- người bị đày ải, người đi đày|* ngoại động từ|- đày ải (ai) (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

32770. exilic nghĩa tiếng việt là xem exile(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exilic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exilicxem exile. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exilic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của exilic là: xem exile

32771. exility nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính mỏng manh, tính tế nhị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exility là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exility danh từ|- tính mỏng manh, tính tế nhị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exility
  • Phiên âm (nếu có): [egziliti]
  • Nghĩa tiếng việt của exility là: danh từ|- tính mỏng manh, tính tế nhị

32772. exine nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật) màng ngoài (bào tử, hạt phấn)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exine danh từ|- (thực vật) màng ngoài (bào tử, hạt phấn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exine
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của exine là: danh từ|- (thực vật) màng ngoài (bào tử, hạt phấn)

32773. exist nghĩa tiếng việt là nội động từ|- tồn tại, sống|- hiện có||@exist|- tồn tại, co(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exist nội động từ|- tồn tại, sống|- hiện có||@exist|- tồn tại, có, hiện hành. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exist
  • Phiên âm (nếu có): [igzist]
  • Nghĩa tiếng việt của exist là: nội động từ|- tồn tại, sống|- hiện có||@exist|- tồn tại, có, hiện hành

32774. existence nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tồn tại, sự sống, sự sống còn; cuộc sống|=in (…)


Nghĩa tiếng việt của từ existence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh existence danh từ|- sự tồn tại, sự sống, sự sống còn; cuộc sống|=in existence|+ tồn tại|=a precarious existence|+ cuộc sống gieo neo|- sự hiện có|- vật có thật, vật tồn tại, những cái có thật; thực thể||@existence|- sự tồn tại|- unique e. (logic học) tồn tại duy nhất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:existence
  • Phiên âm (nếu có): [igzistəns]
  • Nghĩa tiếng việt của existence là: danh từ|- sự tồn tại, sự sống, sự sống còn; cuộc sống|=in existence|+ tồn tại|=a precarious existence|+ cuộc sống gieo neo|- sự hiện có|- vật có thật, vật tồn tại, những cái có thật; thực thể||@existence|- sự tồn tại|- unique e. (logic học) tồn tại duy nhất

32775. existence nghĩa tiếng việt là theorem of,(econ) định lý về sự tồn tại.|+ bất kỳ một định (…)


Nghĩa tiếng việt của từ existence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh existence theorem of,(econ) định lý về sự tồn tại.|+ bất kỳ một định lý nào tìm cách lập luận rằng, trong bối cảnh cân bằng tổng thể, tồn tại một loạt giá và lượng cân bằng. xem equylibrum, general equibrium.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:existence
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của existence là: theorem of,(econ) định lý về sự tồn tại.|+ bất kỳ một định lý nào tìm cách lập luận rằng, trong bối cảnh cân bằng tổng thể, tồn tại một loạt giá và lượng cân bằng. xem equylibrum, general equibrium.

32776. existent nghĩa tiếng việt là tính từ|- tồn tại|- hiện có; hiện nay, hiện thời(…)


Nghĩa tiếng việt của từ existent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh existent tính từ|- tồn tại|- hiện có; hiện nay, hiện thời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:existent
  • Phiên âm (nếu có): [igzistənt]
  • Nghĩa tiếng việt của existent là: tính từ|- tồn tại|- hiện có; hiện nay, hiện thời

32777. existential nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) sự tồn tại, (thuộc) sự sống, (thuộc) sự (…)


Nghĩa tiếng việt của từ existential là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh existential tính từ|- (thuộc) sự tồn tại, (thuộc) sự sống, (thuộc) sự sống còn|- (triết học) khẳng định sự tồn tại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:existential
  • Phiên âm (nếu có): [,egzistenʃəl]
  • Nghĩa tiếng việt của existential là: tính từ|- (thuộc) sự tồn tại, (thuộc) sự sống, (thuộc) sự sống còn|- (triết học) khẳng định sự tồn tại

32778. existentialism nghĩa tiếng việt là danh từ|- (triết học) thuyết sinh tồn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ existentialism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh existentialism danh từ|- (triết học) thuyết sinh tồn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:existentialism
  • Phiên âm (nếu có): [,egzistenʃəlizm]
  • Nghĩa tiếng việt của existentialism là: danh từ|- (triết học) thuyết sinh tồn

32779. existentialist nghĩa tiếng việt là danh từ|- (triết học) người theo thuyết sinh tồn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ existentialist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh existentialist danh từ|- (triết học) người theo thuyết sinh tồn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:existentialist
  • Phiên âm (nếu có): [,egzistenʃəlist]
  • Nghĩa tiếng việt của existentialist là: danh từ|- (triết học) người theo thuyết sinh tồn

32780. existentially nghĩa tiếng việt là xem existential(…)


Nghĩa tiếng việt của từ existentially là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh existentiallyxem existential. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:existentially
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của existentially là: xem existential

32781. existing nghĩa tiếng việt là tính từ|- hiện tại; hiện tồn; hiện hành; hiện nay|= the exis(…)


Nghĩa tiếng việt của từ existing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh existing tính từ|- hiện tại; hiện tồn; hiện hành; hiện nay|= the existing state of things|+ tình hình sự việc hiện tại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:existing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của existing là: tính từ|- hiện tại; hiện tồn; hiện hành; hiện nay|= the existing state of things|+ tình hình sự việc hiện tại

32782. exit nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sân khấu) sự đi vào (của diễn viên)|- sự ra, sự đi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exit danh từ|- (sân khấu) sự đi vào (của diễn viên)|- sự ra, sự đi ra, sự đi khỏi|- lối ra, cửa ra|- sự chết, sự lìa trần|* nội động từ|- (sân khấu) vào, đi vào|- (nghĩa bóng) chết, lìa trần, biến mất||@exit|- lối ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exit
  • Phiên âm (nếu có): [eksit]
  • Nghĩa tiếng việt của exit là: danh từ|- (sân khấu) sự đi vào (của diễn viên)|- sự ra, sự đi ra, sự đi khỏi|- lối ra, cửa ra|- sự chết, sự lìa trần|* nội động từ|- (sân khấu) vào, đi vào|- (nghĩa bóng) chết, lìa trần, biến mất||@exit|- lối ra

32783. exit-voice model nghĩa tiếng việt là (econ) mô hình nói rút lui.|+ là sự phân loại các hệ thống, m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exit-voice model là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exit-voice model(econ) mô hình nói rút lui.|+ là sự phân loại các hệ thống, mà các cá nhân sử dụng để bày tỏ ý thích của họ để phân biệt những người muốn tham gia vào hay rút lui khỏi những thứ cần sự giao tiếp bằng lời nói.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exit-voice model
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của exit-voice model là: (econ) mô hình nói rút lui.|+ là sự phân loại các hệ thống, mà các cá nhân sử dụng để bày tỏ ý thích của họ để phân biệt những người muốn tham gia vào hay rút lui khỏi những thứ cần sự giao tiếp bằng lời nói.

32784. exitability nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính dễ bị kích thích, tính dễ bị kích động(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exitability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exitability danh từ|- tính dễ bị kích thích, tính dễ bị kích động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exitability
  • Phiên âm (nếu có): [ik,saitəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của exitability là: danh từ|- tính dễ bị kích thích, tính dễ bị kích động

32785. exitable nghĩa tiếng việt là tính từ|- dễ bị kích thích, dễ bị kích động(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exitable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exitable tính từ|- dễ bị kích thích, dễ bị kích động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exitable
  • Phiên âm (nếu có): [iksaitəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của exitable là: tính từ|- dễ bị kích thích, dễ bị kích động

32786. exnor gate = exclusive nor nghĩa tiếng việt là (tech) cổng không hoặc đối đảo, cổng exnor(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exnor gate = exclusive nor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exnor gate = exclusive nor(tech) cổng không hoặc đối đảo, cổng exnor. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exnor gate = exclusive nor
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của exnor gate = exclusive nor là: (tech) cổng không hoặc đối đảo, cổng exnor

32787. exobiological nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc sinh học ngoài trái đất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exobiological là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exobiological tính từ|- thuộc sinh học ngoài trái đất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exobiological
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của exobiological là: tính từ|- thuộc sinh học ngoài trái đất

32788. exobiologist nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà sinh học ngoài trái đất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exobiologist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exobiologist danh từ|- nhà sinh học ngoài trái đất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exobiologist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của exobiologist là: danh từ|- nhà sinh học ngoài trái đất

32789. exobiology nghĩa tiếng việt là danh từ|- sinh học ngoài trái đất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exobiology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exobiology danh từ|- sinh học ngoài trái đất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exobiology
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của exobiology là: danh từ|- sinh học ngoài trái đất

32790. exocardiac nghĩa tiếng việt là tính từ|- ngoài tim(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exocardiac là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exocardiac tính từ|- ngoài tim. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exocardiac
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của exocardiac là: tính từ|- ngoài tim

32791. exocardial nghĩa tiếng việt là tính từ|- ngoài tim(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exocardial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exocardial tính từ|- ngoài tim. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exocardial
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của exocardial là: tính từ|- ngoài tim

32792. exocarp nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) vỏ quả ngoài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exocarp là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exocarp danh từ|- (thực vật học) vỏ quả ngoài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exocarp
  • Phiên âm (nếu có): [epikɑ:p]
  • Nghĩa tiếng việt của exocarp là: danh từ|- (thực vật học) vỏ quả ngoài

32793. exocrine nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh vật học) ngoại tiết (tuyến)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exocrine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exocrine tính từ|- (sinh vật học) ngoại tiết (tuyến). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exocrine
  • Phiên âm (nếu có): [eksəkrain]
  • Nghĩa tiếng việt của exocrine là: tính từ|- (sinh vật học) ngoại tiết (tuyến)

32794. exode nghĩa tiếng việt là danh từ|- đoạn kết (bi kịch cổ hy lạp)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exode là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exode danh từ|- đoạn kết (bi kịch cổ hy lạp). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exode
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của exode là: danh từ|- đoạn kết (bi kịch cổ hy lạp)

32795. exoderm nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) ngoại bì(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exoderm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exoderm danh từ|- (sinh vật học) ngoại bì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exoderm
  • Phiên âm (nếu có): [eksədə:m]
  • Nghĩa tiếng việt của exoderm là: danh từ|- (sinh vật học) ngoại bì

32796. exodermis nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh học) lớp ngoại bì; lớp biểu bì(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exodermis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exodermis danh từ|- (sinh học) lớp ngoại bì; lớp biểu bì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exodermis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của exodermis là: danh từ|- (sinh học) lớp ngoại bì; lớp biểu bì

32797. exodic nghĩa tiếng việt là tính từ (sinh học)|- ly tâm|- ra khỏi nước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exodic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exodic tính từ (sinh học)|- ly tâm|- ra khỏi nước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exodic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của exodic là: tính từ (sinh học)|- ly tâm|- ra khỏi nước

32798. exodontia nghĩa tiếng việt là danh từ|- ngành nhổ răng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exodontia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exodontia danh từ|- ngành nhổ răng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exodontia
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của exodontia là: danh từ|- ngành nhổ răng

32799. exodontist nghĩa tiếng việt là danh từ|- (người nhổ răng)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exodontist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exodontist danh từ|- (người nhổ răng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exodontist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của exodontist là: danh từ|- (người nhổ răng)

32800. exodus nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự rời đi, sự ra đi (của đám người di cư...)|- (kinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exodus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exodus danh từ|- sự rời đi, sự ra đi (của đám người di cư...)|- (kinh thánh) sự rời khỏi ai-cập (của người do-thái). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exodus
  • Phiên âm (nếu có): [eksədəs]
  • Nghĩa tiếng việt của exodus là: danh từ|- sự rời đi, sự ra đi (của đám người di cư...)|- (kinh thánh) sự rời khỏi ai-cập (của người do-thái)

32801. exoenzyme nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh học) enzim ngoại bào(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exoenzyme là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exoenzyme danh từ|- (sinh học) enzim ngoại bào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exoenzyme
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của exoenzyme là: danh từ|- (sinh học) enzim ngoại bào

32802. exoergic nghĩa tiếng việt là tính từ|- phát ra năng lượng|= exoergic nuclear reactions|+ phản(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exoergic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exoergic tính từ|- phát ra năng lượng|= exoergic nuclear reactions|+ phản ứng hạt nhân phát ra năng lượng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exoergic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của exoergic là: tính từ|- phát ra năng lượng|= exoergic nuclear reactions|+ phản ứng hạt nhân phát ra năng lượng

32803. exogamete nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh học) ngoại giao tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exogamete là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exogamete danh từ|- (sinh học) ngoại giao tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exogamete
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của exogamete là: danh từ|- (sinh học) ngoại giao tử

32804. exogamic nghĩa tiếng việt là xem exogamy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exogamic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exogamicxem exogamy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exogamic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của exogamic là: xem exogamy

32805. exogamous nghĩa tiếng việt là tính từ|- ngoại hôn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exogamous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exogamous tính từ|- ngoại hôn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exogamous
  • Phiên âm (nếu có): [eksɔgəməs]
  • Nghĩa tiếng việt của exogamous là: tính từ|- ngoại hôn

32806. exogamy nghĩa tiếng việt là danh từ|- chế độ ngoại hôn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exogamy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exogamy danh từ|- chế độ ngoại hôn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exogamy
  • Phiên âm (nếu có): [eksɔgəmi]
  • Nghĩa tiếng việt của exogamy là: danh từ|- chế độ ngoại hôn

32807. exogeneity nghĩa tiếng việt là (econ) yếu tố ngoại sinh.|+ nếu các biến số giải thích trong (…)


Nghĩa tiếng việt của từ exogeneity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exogeneity(econ) yếu tố ngoại sinh.|+ nếu các biến số giải thích trong một phương trình mô hình kinh tế lượng có thể được coi là cố định trong các mẫu được lặp lại, chúng được coi là các biến ngoại sinh.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exogeneity
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của exogeneity là: (econ) yếu tố ngoại sinh.|+ nếu các biến số giải thích trong một phương trình mô hình kinh tế lượng có thể được coi là cố định trong các mẫu được lặp lại, chúng được coi là các biến ngoại sinh.

32808. exogeneity of money supply nghĩa tiếng việt là (econ) sự ngoại sinh của cung tiền tê.|+ xem money supply.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exogeneity of money supply là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exogeneity of money supply(econ) sự ngoại sinh của cung tiền tê.|+ xem money supply.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exogeneity of money supply
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của exogeneity of money supply là: (econ) sự ngoại sinh của cung tiền tê.|+ xem money supply.

32809. exogenitic nghĩa tiếng việt là tính từ|- ngoại sinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exogenitic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exogenitic tính từ|- ngoại sinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exogenitic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của exogenitic là: tính từ|- ngoại sinh

32810. exogenous nghĩa tiếng việt là (econ) (thuộc) ngoại sinh.|+ là một cụm thuật ngữ miêu tả bất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exogenous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exogenous(econ) (thuộc) ngoại sinh.|+ là một cụm thuật ngữ miêu tả bất kỳ cái gì được quy định hoặc cho trước của một phân tích kinh tế.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exogenous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của exogenous là: (econ) (thuộc) ngoại sinh.|+ là một cụm thuật ngữ miêu tả bất kỳ cái gì được quy định hoặc cho trước của một phân tích kinh tế.

32811. exogenous nghĩa tiếng việt là tính từ (sinh vật học), (địa lý,địa chất)|- sinh ngoài, ngo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exogenous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exogenous tính từ (sinh vật học), (địa lý,địa chất)|- sinh ngoài, ngoại sinh||@exogenous|- ngoại lệ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exogenous
  • Phiên âm (nếu có): [eksɔdʤinəs]
  • Nghĩa tiếng việt của exogenous là: tính từ (sinh vật học), (địa lý,địa chất)|- sinh ngoài, ngoại sinh||@exogenous|- ngoại lệ

32812. exogenous variable nghĩa tiếng việt là (econ) biến ngoại sinh.|+ là một biến số mà giá trị của nó (…)


Nghĩa tiếng việt của từ exogenous variable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exogenous variable(econ) biến ngoại sinh.|+ là một biến số mà giá trị của nó không được xác định trong mô hình kinh tế, nhưng lại đóng vai trò quan trong trong việc xác định giá trị của các biến nội sinh.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exogenous variable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của exogenous variable là: (econ) biến ngoại sinh.|+ là một biến số mà giá trị của nó không được xác định trong mô hình kinh tế, nhưng lại đóng vai trò quan trong trong việc xác định giá trị của các biến nội sinh.

32813. exogenously nghĩa tiếng việt là xem exogenous(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exogenously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exogenouslyxem exogenous. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exogenously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của exogenously là: xem exogenous

32814. exogenuos expectations nghĩa tiếng việt là (econ) những dư tính ngoại sinh.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exogenuos expectations là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exogenuos expectations(econ) những dư tính ngoại sinh.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exogenuos expectations
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của exogenuos expectations là: (econ) những dư tính ngoại sinh.

32815. exomorphic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (địa chất) biến chất tiếp ngoài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exomorphic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exomorphic tính từ|- (địa chất) biến chất tiếp ngoài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exomorphic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của exomorphic là: tính từ|- (địa chất) biến chất tiếp ngoài

32816. exon nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sử học) (như) exempt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exon danh từ|- (sử học) (như) exempt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exon
  • Phiên âm (nếu có): [eksɔn]
  • Nghĩa tiếng việt của exon là: danh từ|- (sử học) (như) exempt

32817. exonerate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- miễn cho (ai) (nhiệm vụ gì...)|- giải tội ch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exonerate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exonerate ngoại động từ|- miễn cho (ai) (nhiệm vụ gì...)|- giải tội cho (ai). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exonerate
  • Phiên âm (nếu có): [igzɔnəreit]
  • Nghĩa tiếng việt của exonerate là: ngoại động từ|- miễn cho (ai) (nhiệm vụ gì...)|- giải tội cho (ai)

32818. exoneration nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự miễn (nhiệm vụ gì...)|- sự giải tội(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exoneration là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exoneration danh từ|- sự miễn (nhiệm vụ gì...)|- sự giải tội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exoneration
  • Phiên âm (nếu có): [ig,zɔnəreiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của exoneration là: danh từ|- sự miễn (nhiệm vụ gì...)|- sự giải tội

32819. exonerative nghĩa tiếng việt là tính từ|- để miễn (nhiệm vụ gì...)|- để giải tội(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exonerative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exonerative tính từ|- để miễn (nhiệm vụ gì...)|- để giải tội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exonerative
  • Phiên âm (nếu có): [igzɔnərətiv]
  • Nghĩa tiếng việt của exonerative là: tính từ|- để miễn (nhiệm vụ gì...)|- để giải tội

32820. exonerator nghĩa tiếng việt là danh từ|- người miễn tội, người giải tội(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exonerator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exonerator danh từ|- người miễn tội, người giải tội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exonerator
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của exonerator là: danh từ|- người miễn tội, người giải tội

32821. exonic nghĩa tiếng việt là xem exon(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exonic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exonicxem exon. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exonic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của exonic là: xem exon

32822. exoparasite nghĩa tiếng việt là danh từ|- vật ký sinh ngoài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exoparasite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exoparasite danh từ|- vật ký sinh ngoài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exoparasite
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của exoparasite là: danh từ|- vật ký sinh ngoài

32823. exopathic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (y học) nguyên nhân bệnh ở ngoài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exopathic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exopathic tính từ|- (y học) nguyên nhân bệnh ở ngoài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exopathic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của exopathic là: tính từ|- (y học) nguyên nhân bệnh ở ngoài

32824. exophthalmia nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) mắt lồi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exophthalmia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exophthalmia danh từ|- (y học) mắt lồi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exophthalmia
  • Phiên âm (nếu có): [,eksɔfθælməs]
  • Nghĩa tiếng việt của exophthalmia là: danh từ|- (y học) mắt lồi

32825. exophthalmic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (y học) lồi mắt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exophthalmic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exophthalmic tính từ|- (y học) lồi mắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exophthalmic
  • Phiên âm (nếu có): [,eksɔfθælmik]
  • Nghĩa tiếng việt của exophthalmic là: tính từ|- (y học) lồi mắt

32826. exophthalmos nghĩa tiếng việt là danh từ|- cũng exophthalmus|- (y học) lồi mắt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exophthalmos là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exophthalmos danh từ|- cũng exophthalmus|- (y học) lồi mắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exophthalmos
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của exophthalmos là: danh từ|- cũng exophthalmus|- (y học) lồi mắt

32827. exophthalmus nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) mắt lồi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exophthalmus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exophthalmus danh từ|- (y học) mắt lồi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exophthalmus
  • Phiên âm (nếu có): [,eksɔfθælməs]
  • Nghĩa tiếng việt của exophthalmus là: danh từ|- (y học) mắt lồi

32828. exophylaxis nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh học) sự phòng bệnh nhờ da(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exophylaxis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exophylaxis danh từ|- (sinh học) sự phòng bệnh nhờ da. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exophylaxis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của exophylaxis là: danh từ|- (sinh học) sự phòng bệnh nhờ da

32829. exoplasm nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) ngoại chất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exoplasm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exoplasm danh từ|- (sinh vật học) ngoại chất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exoplasm
  • Phiên âm (nếu có): [eksouplæzm]
  • Nghĩa tiếng việt của exoplasm là: danh từ|- (sinh vật học) ngoại chất

32830. exopodite nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật) nhánh chân ngoài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exopodite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exopodite danh từ|- (động vật) nhánh chân ngoài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exopodite
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của exopodite là: danh từ|- (động vật) nhánh chân ngoài

32831. exor gate = exclusive or nghĩa tiếng việt là (tech) cổng hoặc đối, cổng exor(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exor gate = exclusive or là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exor gate = exclusive or(tech) cổng hoặc đối, cổng exor. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exor gate = exclusive or
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của exor gate = exclusive or là: (tech) cổng hoặc đối, cổng exor

32832. exorability nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem exorable chỉ tính chất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exorability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exorability danh từ|- xem exorable chỉ tính chất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exorability
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của exorability là: danh từ|- xem exorable chỉ tính chất

32833. exorable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể làm xiêu lòng được, có thể làm động lòng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exorable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exorable tính từ|- có thể làm xiêu lòng được, có thể làm động lòng thương được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exorable
  • Phiên âm (nếu có): [eksərəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của exorable là: tính từ|- có thể làm xiêu lòng được, có thể làm động lòng thương được

32834. exorbitance nghĩa tiếng việt là danh từ|- mức quá cao (giá...); sự đòi hỏi quá đáng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exorbitance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exorbitance danh từ|- mức quá cao (giá...); sự đòi hỏi quá đáng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exorbitance
  • Phiên âm (nếu có): [igzɔ:bitəns]
  • Nghĩa tiếng việt của exorbitance là: danh từ|- mức quá cao (giá...); sự đòi hỏi quá đáng

32835. exorbitancy nghĩa tiếng việt là danh từ|- mức quá cao (giá...); sự đòi hỏi quá đáng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exorbitancy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exorbitancy danh từ|- mức quá cao (giá...); sự đòi hỏi quá đáng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exorbitancy
  • Phiên âm (nếu có): [igzɔ:bitəns]
  • Nghĩa tiếng việt của exorbitancy là: danh từ|- mức quá cao (giá...); sự đòi hỏi quá đáng

32836. exorbitant nghĩa tiếng việt là tính từ|- quá cao, cắt cổ (giá...); quá cao (tham vọng, đòi (…)


Nghĩa tiếng việt của từ exorbitant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exorbitant tính từ|- quá cao, cắt cổ (giá...); quá cao (tham vọng, đòi hỏi); đòi hỏi quá đáng (người). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exorbitant
  • Phiên âm (nếu có): [igzɔ:bitənt]
  • Nghĩa tiếng việt của exorbitant là: tính từ|- quá cao, cắt cổ (giá...); quá cao (tham vọng, đòi hỏi); đòi hỏi quá đáng (người)

32837. exorbitantly nghĩa tiếng việt là phó từ|- quá đáng, thái quá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exorbitantly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exorbitantly phó từ|- quá đáng, thái quá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exorbitantly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của exorbitantly là: phó từ|- quá đáng, thái quá

32838. exorcise nghĩa tiếng việt là yểm trừ, xua đuổi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exorcise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exorciseyểm trừ, xua đuổi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exorcise
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của exorcise là: yểm trừ, xua đuổi

32839. exorciser nghĩa tiếng việt là xem exorcise(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exorciser là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exorciserxem exorcise. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exorciser
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của exorciser là: xem exorcise

32840. exorcism nghĩa tiếng việt là danh từ|- lời phù phép, câu thần chú (để đuổi tà ma)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exorcism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exorcism danh từ|- lời phù phép, câu thần chú (để đuổi tà ma). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exorcism
  • Phiên âm (nếu có): [eksɔ:sizm]
  • Nghĩa tiếng việt của exorcism là: danh từ|- lời phù phép, câu thần chú (để đuổi tà ma)

32841. exorcist nghĩa tiếng việt là danh từ|- thầy phù thuỷ, người đuổi tà ma(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exorcist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exorcist danh từ|- thầy phù thuỷ, người đuổi tà ma. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exorcist
  • Phiên âm (nếu có): [eksɔ:sist]
  • Nghĩa tiếng việt của exorcist là: danh từ|- thầy phù thuỷ, người đuổi tà ma

32842. exorcize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- xua đuổi (tà ma); xua đuổi tà ma khỏi (nơi na(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exorcize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exorcize ngoại động từ|- xua đuổi (tà ma); xua đuổi tà ma khỏi (nơi nào, ai...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exorcize
  • Phiên âm (nếu có): [eksɔ:saiz]
  • Nghĩa tiếng việt của exorcize là: ngoại động từ|- xua đuổi (tà ma); xua đuổi tà ma khỏi (nơi nào, ai...)

32843. exordia nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều exordiums, exordia|- đoạn mào đầu (diễn vă(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exordia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exordia danh từ, số nhiều exordiums, exordia|- đoạn mào đầu (diễn văn...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exordia
  • Phiên âm (nếu có): [eksɔ:djəm]
  • Nghĩa tiếng việt của exordia là: danh từ, số nhiều exordiums, exordia|- đoạn mào đầu (diễn văn...)

32844. exordial nghĩa tiếng việt là tính từ|- để làm mào đầu (cho một diễn văn...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exordial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exordial tính từ|- để làm mào đầu (cho một diễn văn...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exordial
  • Phiên âm (nếu có): [eksɔ:djəl]
  • Nghĩa tiếng việt của exordial là: tính từ|- để làm mào đầu (cho một diễn văn...)

32845. exordium nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều exordiums, exordia|- đoạn mào đầu (diễn vă(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exordium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exordium danh từ, số nhiều exordiums, exordia|- đoạn mào đầu (diễn văn...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exordium
  • Phiên âm (nếu có): [eksɔ:djəm]
  • Nghĩa tiếng việt của exordium là: danh từ, số nhiều exordiums, exordia|- đoạn mào đầu (diễn văn...)

32846. exorpore nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) bào tử ngoài, ngoại bào tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exorpore là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exorpore danh từ|- (thực vật học) bào tử ngoài, ngoại bào tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exorpore
  • Phiên âm (nếu có): [eksouspɔ:]
  • Nghĩa tiếng việt của exorpore là: danh từ|- (thực vật học) bào tử ngoài, ngoại bào tử

32847. exoskeletal nghĩa tiếng việt là xem exoskeleton(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exoskeletal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exoskeletalxem exoskeleton. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exoskeletal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của exoskeletal là: xem exoskeleton

32848. exoskeleton nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) bộ xương ngoài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exoskeleton là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exoskeleton danh từ|- (động vật học) bộ xương ngoài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exoskeleton
  • Phiên âm (nếu có): [,eksouskelitn]
  • Nghĩa tiếng việt của exoskeleton là: danh từ|- (động vật học) bộ xương ngoài

32849. exosmosis nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thấm lọc ra(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exosmosis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exosmosis danh từ|- sự thấm lọc ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exosmosis
  • Phiên âm (nếu có): [,eksɔzmousis]
  • Nghĩa tiếng việt của exosmosis là: danh từ|- sự thấm lọc ra

32850. exosmotic nghĩa tiếng việt là xem exosmosis(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exosmotic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exosmoticxem exosmosis. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exosmotic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của exosmotic là: xem exosmosis

32851. exosphere nghĩa tiếng việt là danh từ|- phần bên ngoài khí quyển(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exosphere là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exosphere danh từ|- phần bên ngoài khí quyển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exosphere
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của exosphere là: danh từ|- phần bên ngoài khí quyển

32852. exospheric nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc quyển ngoài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exospheric là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exospheric tính từ|- thuộc quyển ngoài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exospheric
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của exospheric là: tính từ|- thuộc quyển ngoài

32853. exospore nghĩa tiếng việt là danh từ|- bào tử ngoài, ngoại bào tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exospore là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exospore danh từ|- bào tử ngoài, ngoại bào tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exospore
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của exospore là: danh từ|- bào tử ngoài, ngoại bào tử

32854. exosporous nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc bào tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exosporous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exosporous tính từ|- thuộc bào tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exosporous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của exosporous là: tính từ|- thuộc bào tử

32855. exostome nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh học) lỗ vách ngoài noãn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exostome là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exostome danh từ|- (sinh học) lỗ vách ngoài noãn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exostome
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của exostome là: danh từ|- (sinh học) lỗ vách ngoài noãn

32856. exostosis nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) lồi ương|- (thực vật) lúp; bướu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exostosis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exostosis danh từ|- (y học) lồi ương|- (thực vật) lúp; bướu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exostosis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của exostosis là: danh từ|- (y học) lồi ương|- (thực vật) lúp; bướu

32857. exostracize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (sử học) trục xuất khỏi nước (hình phạt cô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exostracize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exostracize ngoại động từ|- (sử học) trục xuất khỏi nước (hình phạt cổ hy-lạp). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exostracize
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của exostracize là: ngoại động từ|- (sử học) trục xuất khỏi nước (hình phạt cổ hy-lạp)

32858. exoteric nghĩa tiếng việt là tính từ|- công khai|- thông thường, phổ biến|- không được tham (…)


Nghĩa tiếng việt của từ exoteric là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exoteric tính từ|- công khai|- thông thường, phổ biến|- không được tham gia sự truyền đạo bí mật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exoteric
  • Phiên âm (nếu có): [,eksouterik]
  • Nghĩa tiếng việt của exoteric là: tính từ|- công khai|- thông thường, phổ biến|- không được tham gia sự truyền đạo bí mật

32859. exoterical nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) thuyết công khai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exoterical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exoterical tính từ|- (thuộc) thuyết công khai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exoterical
  • Phiên âm (nếu có): [,eksouterikəl]
  • Nghĩa tiếng việt của exoterical là: tính từ|- (thuộc) thuyết công khai

32860. exoterically nghĩa tiếng việt là xem exoteric(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exoterically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exotericallyxem exoteric. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exoterically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của exoterically là: xem exoteric

32861. exoterics nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- các thuyết công khai; các sách lý luận cô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exoterics là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exoterics danh từ số nhiều|- các thuyết công khai; các sách lý luận công khai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exoterics
  • Phiên âm (nếu có): [,eksouteriks]
  • Nghĩa tiếng việt của exoterics là: danh từ số nhiều|- các thuyết công khai; các sách lý luận công khai

32862. exotheca nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh học) bao ngoài; áo ngoài; vỏ ngoài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exotheca là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exotheca danh từ|- (sinh học) bao ngoài; áo ngoài; vỏ ngoài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exotheca
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của exotheca là: danh từ|- (sinh học) bao ngoài; áo ngoài; vỏ ngoài

32863. exothecium nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật) vách ngoài của bao phấn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exothecium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exothecium danh từ|- (thực vật) vách ngoài của bao phấn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exothecium
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của exothecium là: danh từ|- (thực vật) vách ngoài của bao phấn

32864. exothermal nghĩa tiếng việt là tính từ|- (hoá học) toả nhiệt||@exothermal|- (vật lí) toả nh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exothermal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exothermal tính từ|- (hoá học) toả nhiệt||@exothermal|- (vật lí) toả nhiệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exothermal
  • Phiên âm (nếu có): [,eksouθə:məl]
  • Nghĩa tiếng việt của exothermal là: tính từ|- (hoá học) toả nhiệt||@exothermal|- (vật lí) toả nhiệt

32865. exothermic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (hoá học) toả nhiệt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exothermic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exothermic tính từ|- (hoá học) toả nhiệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exothermic
  • Phiên âm (nếu có): [,eksouθə:məl]
  • Nghĩa tiếng việt của exothermic là: tính từ|- (hoá học) toả nhiệt

32866. exothermically nghĩa tiếng việt là xem exothermic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exothermically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exothermicallyxem exothermic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exothermically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của exothermically là: xem exothermic

32867. exotic nghĩa tiếng việt là tính từ|- ở nước ngoài đưa vào, ngoại lai (cây cỏ, từ, mốt)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exotic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exotic tính từ|- ở nước ngoài đưa vào, ngoại lai (cây cỏ, từ, mốt)|- kỳ lạ, kỳ cục; đẹp kỳ lạ|* danh từ|- cây ngoại lai, cây từ nước ngoài đưa vào|- vật ngoại lai, vật từ nước ngoài đưa vào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exotic
  • Phiên âm (nếu có): [egzɔtik]
  • Nghĩa tiếng việt của exotic là: tính từ|- ở nước ngoài đưa vào, ngoại lai (cây cỏ, từ, mốt)|- kỳ lạ, kỳ cục; đẹp kỳ lạ|* danh từ|- cây ngoại lai, cây từ nước ngoài đưa vào|- vật ngoại lai, vật từ nước ngoài đưa vào

32868. exotica nghĩa tiếng việt là danh từ (số nhiều)|- vật quí hiếm, lạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exotica là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exotica danh từ (số nhiều)|- vật quí hiếm, lạ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exotica
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của exotica là: danh từ (số nhiều)|- vật quí hiếm, lạ

32869. exotically nghĩa tiếng việt là xem exotic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exotically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exoticallyxem exotic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exotically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của exotically là: xem exotic

32870. exoticness nghĩa tiếng việt là xem exotic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exoticness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exoticnessxem exotic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exoticness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của exoticness là: xem exotic

32871. exotoxin nghĩa tiếng việt là danh từ|- (dược học) ngoại độc tố(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exotoxin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exotoxin danh từ|- (dược học) ngoại độc tố. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exotoxin
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của exotoxin là: danh từ|- (dược học) ngoại độc tố

32872. exotropic nghĩa tiếng việt là tính từ|- hướng ra ngoài; hướng ra khỏi trục(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exotropic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exotropic tính từ|- hướng ra ngoài; hướng ra khỏi trục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exotropic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của exotropic là: tính từ|- hướng ra ngoài; hướng ra khỏi trục

32873. exotropism nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính hướng ra ngoài|- tính hướng ly tâm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exotropism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exotropism danh từ|- tính hướng ra ngoài|- tính hướng ly tâm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exotropism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của exotropism là: danh từ|- tính hướng ra ngoài|- tính hướng ly tâm

32874. expand nghĩa tiếng việt là động từ|- mở rộng, trải ra|- nở ra, phồng ra, giãn|- (toán h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ expand là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh expand động từ|- mở rộng, trải ra|- nở ra, phồng ra, giãn|- (toán học) khai triển|- phát triển (một vấn đề...)|- trở nên cởi mở||@expand|- mở rộng, khai triển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:expand
  • Phiên âm (nếu có): [ikspænd]
  • Nghĩa tiếng việt của expand là: động từ|- mở rộng, trải ra|- nở ra, phồng ra, giãn|- (toán học) khai triển|- phát triển (một vấn đề...)|- trở nên cởi mở||@expand|- mở rộng, khai triển

32875. expandability nghĩa tiếng việt là (tech) tính mở rộng, tính triển khai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ expandability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh expandability(tech) tính mở rộng, tính triển khai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:expandability
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của expandability là: (tech) tính mở rộng, tính triển khai

32876. expandable nghĩa tiếng việt là xem expand(…)


Nghĩa tiếng việt của từ expandable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh expandablexem expand. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:expandable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của expandable là: xem expand

32877. expanded nghĩa tiếng việt là khuếch đại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ expanded là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh expandedkhuếch đại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:expanded
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của expanded là: khuếch đại

32878. expanded board nghĩa tiếng việt là (tech) bảng mở rộng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ expanded board là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh expanded board(tech) bảng mở rộng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:expanded board
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của expanded board là: (tech) bảng mở rộng

32879. expanded memory nghĩa tiếng việt là (tech) bộ nhớ mở rộng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ expanded memory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh expanded memory(tech) bộ nhớ mở rộng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:expanded memory
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của expanded memory là: (tech) bộ nhớ mở rộng

32880. expanded memory specifications (ems) nghĩa tiếng việt là (tech) các quy định bộ nhớ mở rộng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ expanded memory specifications (ems) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh expanded memory specifications (ems)(tech) các quy định bộ nhớ mở rộng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:expanded memory specifications (ems)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của expanded memory specifications (ems) là: (tech) các quy định bộ nhớ mở rộng

32881. expanded metal nghĩa tiếng việt là danh từ|- kim loại dát và kéo thành mắt lưới (giúp bêtông vư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ expanded metal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh expanded metal danh từ|- kim loại dát và kéo thành mắt lưới (giúp bêtông vững chắc hơn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:expanded metal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của expanded metal là: danh từ|- kim loại dát và kéo thành mắt lưới (giúp bêtông vững chắc hơn)

32882. expander nghĩa tiếng việt là (tech) bộ giãn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ expander là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh expander(tech) bộ giãn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:expander
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của expander là: (tech) bộ giãn

32883. expandor nghĩa tiếng việt là (tech) bộ giãn = expander(…)


Nghĩa tiếng việt của từ expandor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh expandor(tech) bộ giãn = expander. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:expandor
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của expandor là: (tech) bộ giãn = expander

32884. expanse nghĩa tiếng việt là danh từ|- dải, dải rộng (đất...)|- sự mở rộng, sự phát triê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ expanse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh expanse danh từ|- dải, dải rộng (đất...)|- sự mở rộng, sự phát triển, sự phồng ra||@expanse|- khoảng, quãng; khoảng thời gian; (kỹ thuật) độ choán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:expanse
  • Phiên âm (nếu có): [ikspæns]
  • Nghĩa tiếng việt của expanse là: danh từ|- dải, dải rộng (đất...)|- sự mở rộng, sự phát triển, sự phồng ra||@expanse|- khoảng, quãng; khoảng thời gian; (kỹ thuật) độ choán

32885. expansibility nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính có thể mở rộng, tính có thể bành trướng, ti(…)


Nghĩa tiếng việt của từ expansibility là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh expansibility danh từ|- tính có thể mở rộng, tính có thể bành trướng, tính có thể phát triển, tính có thể phồng ra|- (vật lý) tính giãn được; độ giãn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:expansibility
  • Phiên âm (nếu có): [iks,pænsəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của expansibility là: danh từ|- tính có thể mở rộng, tính có thể bành trướng, tính có thể phát triển, tính có thể phồng ra|- (vật lý) tính giãn được; độ giãn

32886. expansible nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể mở rộng, có thể bành trướng, có thể phá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ expansible là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh expansible tính từ|- có thể mở rộng, có thể bành trướng, có thể phát triển, có thể phồng ra|- (vật lý) giãn được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:expansible
  • Phiên âm (nếu có): [ikspænsəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của expansible là: tính từ|- có thể mở rộng, có thể bành trướng, có thể phát triển, có thể phồng ra|- (vật lý) giãn được

32887. expansile nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể mở rộng, có thể bành trướng, có thể phá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ expansile là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh expansile tính từ|- có thể mở rộng, có thể bành trướng, có thể phát triển, có thể phồng ra|- mở rộng, bành trướng, phát triển, phồng ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:expansile
  • Phiên âm (nếu có): [ikspænsail]
  • Nghĩa tiếng việt của expansile là: tính từ|- có thể mở rộng, có thể bành trướng, có thể phát triển, có thể phồng ra|- mở rộng, bành trướng, phát triển, phồng ra

32888. expansion nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự mở rộng, sự bành trướng, sự phát triển, sự ph(…)


Nghĩa tiếng việt của từ expansion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh expansion danh từ|- sự mở rộng, sự bành trướng, sự phát triển, sự phồng ra; phần mở rộng|- (kỹ thuật) sự giãn, sự nở; độ giãn, độ nở|- (toán học) sự khai triển|=expansion in series|+ khai triển thành chuỗi||@expansion|- (vật lí); (toán kinh tế) sự mở rộng, sự khai triển|- e. in to partial fractions khai triển thành phần thức đơn giản|- e. (of a function) in a series sự khai triển thành chuỗi|- e. of a determinant sự khai triển một định thức|- e. of a function sự khai triển một hàm |- asymptotic e. sự khai triển tiệm cận|- binomial e. sự khai triển nhị thức |- isothermal e. (vật lí) sự nở đẳng nhiệt|- multinomial e. sự khai triển đa thức |- orthogonal e. độ giãn nhiệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:expansion
  • Phiên âm (nếu có): [ikspænʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của expansion là: danh từ|- sự mở rộng, sự bành trướng, sự phát triển, sự phồng ra; phần mở rộng|- (kỹ thuật) sự giãn, sự nở; độ giãn, độ nở|- (toán học) sự khai triển|=expansion in series|+ khai triển thành chuỗi||@expansion|- (vật lí); (toán kinh tế) sự mở rộng, sự khai triển|- e. in to partial fractions khai triển thành phần thức đơn giản|- e. (of a function) in a series sự khai triển thành chuỗi|- e. of a determinant sự khai triển một định thức|- e. of a function sự khai triển một hàm |- asymptotic e. sự khai triển tiệm cận|- binomial e. sự khai triển nhị thức |- isothermal e. (vật lí) sự nở đẳng nhiệt|- multinomial e. sự khai triển đa thức |- orthogonal e. độ giãn nhiệt

32889. expansion path nghĩa tiếng việt là (econ) đường bành trướng; đường mở rộng|+ liên quan đến hãng, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ expansion path là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh expansion path(econ) đường bành trướng; đường mở rộng|+ liên quan đến hãng, đây là đường nối các lựa chọn yếu tố đầu vào ở mỗi mức sản lượng như trong đồ thị, nghĩa là quỹ tích của cấc tiếp điểm giữa đường đẳng phí và đường đẳng lượng.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:expansion path
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của expansion path là: (econ) đường bành trướng; đường mở rộng|+ liên quan đến hãng, đây là đường nối các lựa chọn yếu tố đầu vào ở mỗi mức sản lượng như trong đồ thị, nghĩa là quỹ tích của cấc tiếp điểm giữa đường đẳng phí và đường đẳng lượng.

32890. expansion slot nghĩa tiếng việt là (tech) ổ cắm mở rộng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ expansion slot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh expansion slot(tech) ổ cắm mở rộng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:expansion slot
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của expansion slot là: (tech) ổ cắm mở rộng

32891. expansionary phase nghĩa tiếng việt là (econ) giai đoạn bành trướng; giai đoạn tăng trưởng.|+ là một g(…)


Nghĩa tiếng việt của từ expansionary phase là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh expansionary phase(econ) giai đoạn bành trướng; giai đoạn tăng trưởng.|+ là một giai đoạn trong chu kỳ kinh doanh tiếp theo sau một điểm thấp nhất của chu kỳ và kéo dài đến điểm tiếp theo cao nhất của chu kỳ.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:expansionary phase
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của expansionary phase là: (econ) giai đoạn bành trướng; giai đoạn tăng trưởng.|+ là một giai đoạn trong chu kỳ kinh doanh tiếp theo sau một điểm thấp nhất của chu kỳ và kéo dài đến điểm tiếp theo cao nhất của chu kỳ.

32892. expansionism nghĩa tiếng việt là danh từ|- chủ nghĩa bành trướng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ expansionism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh expansionism danh từ|- chủ nghĩa bành trướng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:expansionism
  • Phiên âm (nếu có): [ikspænʃənizm]
  • Nghĩa tiếng việt của expansionism là: danh từ|- chủ nghĩa bành trướng

32893. expansionist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người theo chủ nghĩa bành trướng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ expansionist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh expansionist danh từ|- người theo chủ nghĩa bành trướng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:expansionist
  • Phiên âm (nếu có): [ikspænʃənist]
  • Nghĩa tiếng việt của expansionist là: danh từ|- người theo chủ nghĩa bành trướng

32894. expansive nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể mở rộng, có thể bành trướng, có thể phá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ expansive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh expansive tính từ|- có thể mở rộng, có thể bành trướng, có thể phát triển, có thể phồng ra, có thể nở ra, có thể giãn ra; có xu hướng mở rộng, có xu hướng phát triển, có xu hướng phồng ra, có xu hướng giãn ra|- rộng rãi, bao quát|- cởi mở, chan hoà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:expansive
  • Phiên âm (nếu có): [ikspænsiv]
  • Nghĩa tiếng việt của expansive là: tính từ|- có thể mở rộng, có thể bành trướng, có thể phát triển, có thể phồng ra, có thể nở ra, có thể giãn ra; có xu hướng mở rộng, có xu hướng phát triển, có xu hướng phồng ra, có xu hướng giãn ra|- rộng rãi, bao quát|- cởi mở, chan hoà

32895. expansively nghĩa tiếng việt là phó từ|- cởi mở, chan hoà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ expansively là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh expansively phó từ|- cởi mở, chan hoà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:expansively
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của expansively là: phó từ|- cởi mở, chan hoà

32896. expansiveness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính có thể mở rộng, tính có thể bành trướng, ti(…)


Nghĩa tiếng việt của từ expansiveness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh expansiveness danh từ|- tính có thể mở rộng, tính có thể bành trướng, tính có thể phát triển, tính có thể phồng ra, tính có thể nở ra, tính có thể giãn ra|- tính rộng rãi, tính bao quát|- tính cởi mở, tính chan hoà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:expansiveness
  • Phiên âm (nếu có): [ikspænsivnis]
  • Nghĩa tiếng việt của expansiveness là: danh từ|- tính có thể mở rộng, tính có thể bành trướng, tính có thể phát triển, tính có thể phồng ra, tính có thể nở ra, tính có thể giãn ra|- tính rộng rãi, tính bao quát|- tính cởi mở, tính chan hoà

32897. expansivity nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính có thể mở rộng, tính có thể bành trướng, ti(…)


Nghĩa tiếng việt của từ expansivity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh expansivity danh từ|- tính có thể mở rộng, tính có thể bành trướng, tính có thể phát triển, tính có thể phồng ra, tính có thể nở ra, tính có thể giãn ra|- tính rộng rãi, tính bao quát|- tính cởi mở, tính chan hoà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:expansivity
  • Phiên âm (nếu có): [ikspænsivnis]
  • Nghĩa tiếng việt của expansivity là: danh từ|- tính có thể mở rộng, tính có thể bành trướng, tính có thể phát triển, tính có thể phồng ra, tính có thể nở ra, tính có thể giãn ra|- tính rộng rãi, tính bao quát|- tính cởi mở, tính chan hoà

32898. expasionary fiscal policy nghĩa tiếng việt là (econ) chính sách thu chi ngân sách mở rộng.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ expasionary fiscal policy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh expasionary fiscal policy(econ) chính sách thu chi ngân sách mở rộng.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:expasionary fiscal policy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của expasionary fiscal policy là: (econ) chính sách thu chi ngân sách mở rộng.

32899. expatiate nghĩa tiếng việt là nội động từ|- (+ on, upon) bàn nhiều, viết dài dòng (về mộ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ expatiate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh expatiate nội động từ|- (+ on, upon) bàn nhiều, viết dài dòng (về một vấn đề)|- (thường), (nghĩa bóng) đi lung tung, đi dông dài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:expatiate
  • Phiên âm (nếu có): [ekspeiʃieit]
  • Nghĩa tiếng việt của expatiate là: nội động từ|- (+ on, upon) bàn nhiều, viết dài dòng (về một vấn đề)|- (thường), (nghĩa bóng) đi lung tung, đi dông dài

32900. expatiation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự bàn nhiều (về một vấn đề), bài nói dài dòng,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ expatiation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh expatiation danh từ|- sự bàn nhiều (về một vấn đề), bài nói dài dòng, bài viết dài dòng|- sự đi lung tung, sự đi dông dài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:expatiation
  • Phiên âm (nếu có): [eks,peiʃieiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của expatiation là: danh từ|- sự bàn nhiều (về một vấn đề), bài nói dài dòng, bài viết dài dòng|- sự đi lung tung, sự đi dông dài

32901. expatiatory nghĩa tiếng việt là tính từ|- sự bàn nhiều, bàn dông dài, viết dông dài (về mộ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ expatiatory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh expatiatory tính từ|- sự bàn nhiều, bàn dông dài, viết dông dài (về một vấn đề). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:expatiatory
  • Phiên âm (nếu có): [ekspeiʃjətəri]
  • Nghĩa tiếng việt của expatiatory là: tính từ|- sự bàn nhiều, bàn dông dài, viết dông dài (về một vấn đề)

32902. expatriate nghĩa tiếng việt là (econ) chuyên gia (từ các nước phát triển)|+ là thuật ngữ chun(…)


Nghĩa tiếng việt của từ expatriate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh expatriate(econ) chuyên gia (từ các nước phát triển)|+ là thuật ngữ chung để chỉ người mang quốc tịch nước ngoài, thường dùng để chỉ những người từ các nước phát triển đến làm việc tại các nước kém phát triển.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:expatriate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của expatriate là: (econ) chuyên gia (từ các nước phát triển)|+ là thuật ngữ chung để chỉ người mang quốc tịch nước ngoài, thường dùng để chỉ những người từ các nước phát triển đến làm việc tại các nước kém phát triển.

32903. expatriate nghĩa tiếng việt là #- ekspætrieit/|* tính từ|- bị đày biệt xứ; bỏ xứ sở mà đi|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ expatriate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh expatriate #- ekspætrieit/|* tính từ|- bị đày biệt xứ; bỏ xứ sở mà đi|* danh từ|- người bị đày biệt xứ; người bỏ xứ sở mà đi|* ngoại động từ|- đày biệt xứ|=to expatriate oneself|+ tự bỏ xứ mà đi; từ bỏ quốc tịch của mình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:expatriate
  • Phiên âm (nếu có): [ekspætriit - ekspætrieit]
  • Nghĩa tiếng việt của expatriate là: #- ekspætrieit/|* tính từ|- bị đày biệt xứ; bỏ xứ sở mà đi|* danh từ|- người bị đày biệt xứ; người bỏ xứ sở mà đi|* ngoại động từ|- đày biệt xứ|=to expatriate oneself|+ tự bỏ xứ mà đi; từ bỏ quốc tịch của mình

32904. expatriation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đày biệt xứ; sự bỏ xứ sở mà đi|- sự từ bỏ q(…)


Nghĩa tiếng việt của từ expatriation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh expatriation danh từ|- sự đày biệt xứ; sự bỏ xứ sở mà đi|- sự từ bỏ quốc tịch (của mình). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:expatriation
  • Phiên âm (nếu có): [eks,pætrieiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của expatriation là: danh từ|- sự đày biệt xứ; sự bỏ xứ sở mà đi|- sự từ bỏ quốc tịch (của mình)

32905. expect nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- mong chờ, chờ đợi, ngóng chờ, trông mong|=don(…)


Nghĩa tiếng việt của từ expect là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh expect ngoại động từ|- mong chờ, chờ đợi, ngóng chờ, trông mong|=dont expect me till you see me|+ đừng ngóng chờ tôi, lúc nào có thể đến là tôi sẽ đến|- (thông tục) nghĩ rằng, chắc rằng, cho rằng|- (thông tục) có mang, có thai||@expect|- chờ đợi, hy vọng, kỳ vọng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:expect
  • Phiên âm (nếu có): [ikspekt]
  • Nghĩa tiếng việt của expect là: ngoại động từ|- mong chờ, chờ đợi, ngóng chờ, trông mong|=dont expect me till you see me|+ đừng ngóng chờ tôi, lúc nào có thể đến là tôi sẽ đến|- (thông tục) nghĩ rằng, chắc rằng, cho rằng|- (thông tục) có mang, có thai||@expect|- chờ đợi, hy vọng, kỳ vọng

32906. expectable nghĩa tiếng việt là xem expect(…)


Nghĩa tiếng việt của từ expectable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh expectablexem expect. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:expectable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của expectable là: xem expect

32907. expectably nghĩa tiếng việt là xem expect(…)


Nghĩa tiếng việt của từ expectably là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh expectablyxem expect. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:expectably
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của expectably là: xem expect

32908. expectance nghĩa tiếng việt là danh từ|- tình trạng mong chờ, tình trạng ngóng chờ, tình tr(…)


Nghĩa tiếng việt của từ expectance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh expectance danh từ|- tình trạng mong chờ, tình trạng ngóng chờ, tình trạng trông mong|- triển vọng (có thể có cái gì...)|- tuổi thọ dự tính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:expectance
  • Phiên âm (nếu có): [ikspektəns]
  • Nghĩa tiếng việt của expectance là: danh từ|- tình trạng mong chờ, tình trạng ngóng chờ, tình trạng trông mong|- triển vọng (có thể có cái gì...)|- tuổi thọ dự tính

32909. expectancy nghĩa tiếng việt là danh từ|- tình trạng mong chờ, tình trạng ngóng chờ, tình tr(…)


Nghĩa tiếng việt của từ expectancy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh expectancy danh từ|- tình trạng mong chờ, tình trạng ngóng chờ, tình trạng trông mong|- triển vọng (có thể có cái gì...)|- tuổi thọ dự tính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:expectancy
  • Phiên âm (nếu có): [ikspektəns]
  • Nghĩa tiếng việt của expectancy là: danh từ|- tình trạng mong chờ, tình trạng ngóng chờ, tình trạng trông mong|- triển vọng (có thể có cái gì...)|- tuổi thọ dự tính

32910. expectant nghĩa tiếng việt là tính từ|- có tính chất mong đợi, có tính chất chờ đợi, có(…)


Nghĩa tiếng việt của từ expectant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh expectant tính từ|- có tính chất mong đợi, có tính chất chờ đợi, có tính chất trông mong|- (y học) theo dõi|=expectant method|+ phương pháp theo dõi|- (pháp lý) người có triển vọng được hưởng gia tài|- người đàn bà có mang|* danh từ|- người mong đợi, người chờ đợi, người trông mong|- người có triển vọng (được bổ nhiệm...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:expectant
  • Phiên âm (nếu có): [ikspektənt]
  • Nghĩa tiếng việt của expectant là: tính từ|- có tính chất mong đợi, có tính chất chờ đợi, có tính chất trông mong|- (y học) theo dõi|=expectant method|+ phương pháp theo dõi|- (pháp lý) người có triển vọng được hưởng gia tài|- người đàn bà có mang|* danh từ|- người mong đợi, người chờ đợi, người trông mong|- người có triển vọng (được bổ nhiệm...)

32911. expectantly nghĩa tiếng việt là phó từ|- mong đợi, hy vọng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ expectantly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh expectantly phó từ|- mong đợi, hy vọng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:expectantly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của expectantly là: phó từ|- mong đợi, hy vọng

32912. expectation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự mong chờ, sự chờ đợi, sự ngóng chờ, sự trông m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ expectation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh expectation danh từ|- sự mong chờ, sự chờ đợi, sự ngóng chờ, sự trông mong|- sự tính trước, sự dự tính|=beyond expectation|+ quá sự dự tính|=contrary to expectation|+ ngược lại với sự dự tính|- lý do trông mong, điều mong đợi|- (số nhiều) triển vọng được hưởng gia tài|- khả năng (có thể xảy ra một việc gì)|- thời gian trung bình còn sống thêm (của người nào..., theo số liệu thống kê)||@expectation|- (thống kê) kỳ vọng||@expectation|- (thống kê) kỳ vọng|- e. of life (thống kê) kỳ vọng sinh tồn|- conditional e. (thống kê) kỳ vọng có điều kiện|- mathematical e. kỳ vọng toán|- moral e. (thống kê) kỳ vọng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:expectation
  • Phiên âm (nếu có): [,ekspekteiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của expectation là: danh từ|- sự mong chờ, sự chờ đợi, sự ngóng chờ, sự trông mong|- sự tính trước, sự dự tính|=beyond expectation|+ quá sự dự tính|=contrary to expectation|+ ngược lại với sự dự tính|- lý do trông mong, điều mong đợi|- (số nhiều) triển vọng được hưởng gia tài|- khả năng (có thể xảy ra một việc gì)|- thời gian trung bình còn sống thêm (của người nào..., theo số liệu thống kê)||@expectation|- (thống kê) kỳ vọng||@expectation|- (thống kê) kỳ vọng|- e. of life (thống kê) kỳ vọng sinh tồn|- conditional e. (thống kê) kỳ vọng có điều kiện|- mathematical e. kỳ vọng toán|- moral e. (thống kê) kỳ vọng

32913. expectational nghĩa tiếng việt là xem expectation(…)


Nghĩa tiếng việt của từ expectational là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh expectationalxem expectation. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:expectational
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của expectational là: xem expectation

32914. expectations nghĩa tiếng việt là (econ) kỳ vọng; dự tính.|+ là các quan điểm hay sự tin tưởng (…)


Nghĩa tiếng việt của từ expectations là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh expectations(econ) kỳ vọng; dự tính.|+ là các quan điểm hay sự tin tưởng vào các giá trị tương lai của các biến số kinh tế.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:expectations
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của expectations là: (econ) kỳ vọng; dự tính.|+ là các quan điểm hay sự tin tưởng vào các giá trị tương lai của các biến số kinh tế.

32915. expectations lag nghĩa tiếng việt là (econ) độ trễ kỳ vọng; độ trễ dự tính|+ độ trễ trong việc x(…)


Nghĩa tiếng việt của từ expectations lag là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh expectations lag(econ) độ trễ kỳ vọng; độ trễ dự tính|+ độ trễ trong việc xem xét lại giá trị kỳ vọng của một biến số do các thay đổi trong giá trị hiện tại của nó. độ trễ dự tính thường được giải thích bằng giả thiết kỳ vọng phỏng theo.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:expectations lag
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của expectations lag là: (econ) độ trễ kỳ vọng; độ trễ dự tính|+ độ trễ trong việc xem xét lại giá trị kỳ vọng của một biến số do các thay đổi trong giá trị hiện tại của nó. độ trễ dự tính thường được giải thích bằng giả thiết kỳ vọng phỏng theo.

32916. expectations nghĩa tiếng việt là augmented,(econ) biến bổ sung về dự tính.|+ là các biến đổi (…)


Nghĩa tiếng việt của từ expectations là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh expectations augmented,(econ) biến bổ sung về dự tính.|+ là các biến đổi đối với một mô hình kinh tế để tính đến hiệu ứng của các dự tính.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:expectations
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của expectations là: augmented,(econ) biến bổ sung về dự tính.|+ là các biến đổi đối với một mô hình kinh tế để tính đến hiệu ứng của các dự tính.

32917. expectative nghĩa tiếng việt là tính từ|- (pháp lý) có thể đòi lại|- (thuộc) điều mong đợi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ expectative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh expectative tính từ|- (pháp lý) có thể đòi lại|- (thuộc) điều mong đợi; làm một điều mong đợi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:expectative
  • Phiên âm (nếu có): [ikspektətiv]
  • Nghĩa tiếng việt của expectative là: tính từ|- (pháp lý) có thể đòi lại|- (thuộc) điều mong đợi; làm một điều mong đợi

32918. expected nghĩa tiếng việt là được chờ đợi hy vọng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ expected là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh expectedđược chờ đợi hy vọng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:expected
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của expected là: được chờ đợi hy vọng

32919. expected inflation nghĩa tiếng việt là (econ) mức lạmp phát kỳ vọng; lạm phát dự tính|+ tỷ lệ lạm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ expected inflation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh expected inflation(econ) mức lạmp phát kỳ vọng; lạm phát dự tính|+ tỷ lệ lạm phát nào đó được dự tính trong tương lai.||@expected inflation|- (econ) lạm phát dự tính được.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:expected inflation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của expected inflation là: (econ) mức lạmp phát kỳ vọng; lạm phát dự tính|+ tỷ lệ lạm phát nào đó được dự tính trong tương lai.||@expected inflation|- (econ) lạm phát dự tính được.

32920. expected net returns nghĩa tiếng việt là (econ) mức lợi tức ròng kỳ vọng; lợi tức ròng dự tính.|+ la(…)


Nghĩa tiếng việt của từ expected net returns là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh expected net returns(econ) mức lợi tức ròng kỳ vọng; lợi tức ròng dự tính.|+ là tổng các thu nhập dự tính trừ đi các chi phí dự tính, tức là lợi nhuận dự tính của một dự án đầu tư.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:expected net returns
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của expected net returns là: (econ) mức lợi tức ròng kỳ vọng; lợi tức ròng dự tính.|+ là tổng các thu nhập dự tính trừ đi các chi phí dự tính, tức là lợi nhuận dự tính của một dự án đầu tư.

32921. expected utility theory nghĩa tiếng việt là (econ) lý thuyết độ thoả dụng kỳ vọng; thuyết thoả dụng dự (…)


Nghĩa tiếng việt của từ expected utility theory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh expected utility theory(econ) lý thuyết độ thoả dụng kỳ vọng; thuyết thoả dụng dự tính.|+ là thuyết về các hành vi cá nhân trong điều kiện không chắc chắn của von neumann và morgenstern. thuyết đưa ra sự mô tả logic rằng mọi người duy lý có thể cư xử như thế nào trong một thế giới không chắc chắn. phần chính của thuyết này cho thấy rằng một cá nhân có những sở thích thoả mãn một số định đề (thường là về trật tự, tiếp tục và dộc lập) sẽ lựa chọn để tối đa hoá độ thoả dụng dự tính.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:expected utility theory
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của expected utility theory là: (econ) lý thuyết độ thoả dụng kỳ vọng; thuyết thoả dụng dự tính.|+ là thuyết về các hành vi cá nhân trong điều kiện không chắc chắn của von neumann và morgenstern. thuyết đưa ra sự mô tả logic rằng mọi người duy lý có thể cư xử như thế nào trong một thế giới không chắc chắn. phần chính của thuyết này cho thấy rằng một cá nhân có những sở thích thoả mãn một số định đề (thường là về trật tự, tiếp tục và dộc lập) sẽ lựa chọn để tối đa hoá độ thoả dụng dự tính.

32922. expected value nghĩa tiếng việt là (econ) giá trị kỳ vọng; giá trị dự tính.|+ còn được gọi tru(…)


Nghĩa tiếng việt của từ expected value là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh expected value(econ) giá trị kỳ vọng; giá trị dự tính.|+ còn được gọi trung bình, kỳ vọng toán học.giá trị kỳ vọng của một biến số ngẫu nhiên là giá trị trung bình của phân phối của biến ấy.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:expected value
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của expected value là: (econ) giá trị kỳ vọng; giá trị dự tính.|+ còn được gọi trung bình, kỳ vọng toán học.giá trị kỳ vọng của một biến số ngẫu nhiên là giá trị trung bình của phân phối của biến ấy.

32923. expectedly nghĩa tiếng việt là xem expect(…)


Nghĩa tiếng việt của từ expectedly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh expectedlyxem expect. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:expectedly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của expectedly là: xem expect

32924. expectedness nghĩa tiếng việt là xem expect(…)


Nghĩa tiếng việt của từ expectedness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh expectednessxem expect. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:expectedness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của expectedness là: xem expect

32925. expectorant nghĩa tiếng việt là tính từ|- (y học) làm long đờm|* danh từ|- (y học) thuốc lon(…)


Nghĩa tiếng việt của từ expectorant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh expectorant tính từ|- (y học) làm long đờm|* danh từ|- (y học) thuốc long đờm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:expectorant
  • Phiên âm (nếu có): [ekspektərənt]
  • Nghĩa tiếng việt của expectorant là: tính từ|- (y học) làm long đờm|* danh từ|- (y học) thuốc long đờm

32926. expectorate nghĩa tiếng việt là động từ|- khạc, nhổ, khạc đờm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ expectorate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh expectorate động từ|- khạc, nhổ, khạc đờm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:expectorate
  • Phiên âm (nếu có): [ekspektəreit]
  • Nghĩa tiếng việt của expectorate là: động từ|- khạc, nhổ, khạc đờm

32927. expectoration nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự khạc, sự nhổ, sự khạc đờm|- đờm (khạc ra)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ expectoration là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh expectoration danh từ|- sự khạc, sự nhổ, sự khạc đờm|- đờm (khạc ra). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:expectoration
  • Phiên âm (nếu có): [eks,pektəreiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của expectoration là: danh từ|- sự khạc, sự nhổ, sự khạc đờm|- đờm (khạc ra)

32928. expedience nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính có lợi, tính thiết thực; tính thích hợp|- ti(…)


Nghĩa tiếng việt của từ expedience là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh expedience danh từ|- tính có lợi, tính thiết thực; tính thích hợp|- tính chất thủ đoạn; động cơ cá nhân|- (như) expedient. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:expedience
  • Phiên âm (nếu có): [ikspi:djəns]
  • Nghĩa tiếng việt của expedience là: danh từ|- tính có lợi, tính thiết thực; tính thích hợp|- tính chất thủ đoạn; động cơ cá nhân|- (như) expedient

32929. expediency nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính có lợi, tính thiết thực; tính thích hợp|- ti(…)


Nghĩa tiếng việt của từ expediency là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh expediency danh từ|- tính có lợi, tính thiết thực; tính thích hợp|- tính chất thủ đoạn; động cơ cá nhân|- (như) expedient. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:expediency
  • Phiên âm (nếu có): [ikspi:djəns]
  • Nghĩa tiếng việt của expediency là: danh từ|- tính có lợi, tính thiết thực; tính thích hợp|- tính chất thủ đoạn; động cơ cá nhân|- (như) expedient

32930. expedient nghĩa tiếng việt là tính từ+ (expediential) |/eks,pedienʃəl/|- có lợi, thiết thực; (…)


Nghĩa tiếng việt của từ expedient là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh expedient tính từ+ (expediential) |/eks,pedienʃəl/|- có lợi, thiết thực; thích hợp|=to do whatever is expedient|+ làm bất cứ cái gì có lợi; làm bất cứ cái gì thích hợp|* danh từ|- cách, chước, kế, thủ đoạn, mưu chước (vì mục đích cá nhân). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:expedient
  • Phiên âm (nếu có): [ikspi:djənt]
  • Nghĩa tiếng việt của expedient là: tính từ+ (expediential) |/eks,pedienʃəl/|- có lợi, thiết thực; thích hợp|=to do whatever is expedient|+ làm bất cứ cái gì có lợi; làm bất cứ cái gì thích hợp|* danh từ|- cách, chước, kế, thủ đoạn, mưu chước (vì mục đích cá nhân)

32931. expediential nghĩa tiếng việt là tính từ+ (expediential) |/eks,pedienʃəl/|- có lợi, thiết thực; (…)


Nghĩa tiếng việt của từ expediential là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh expediential tính từ+ (expediential) |/eks,pedienʃəl/|- có lợi, thiết thực; thích hợp|=to do whatever is expedient|+ làm bất cứ cái gì có lợi; làm bất cứ cái gì thích hợp|* danh từ|- cách, chước, kế, thủ đoạn, mưu chước (vì mục đích cá nhân). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:expediential
  • Phiên âm (nếu có): [ikspi:djənt]
  • Nghĩa tiếng việt của expediential là: tính từ+ (expediential) |/eks,pedienʃəl/|- có lợi, thiết thực; thích hợp|=to do whatever is expedient|+ làm bất cứ cái gì có lợi; làm bất cứ cái gì thích hợp|* danh từ|- cách, chước, kế, thủ đoạn, mưu chước (vì mục đích cá nhân)

32932. expedientially nghĩa tiếng việt là xem expediential(…)


Nghĩa tiếng việt của từ expedientially là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh expedientiallyxem expediential. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:expedientially
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của expedientially là: xem expediential

32933. expediently nghĩa tiếng việt là phó từ|- giảo hoạt, xảo quyệt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ expediently là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh expediently phó từ|- giảo hoạt, xảo quyệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:expediently
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của expediently là: phó từ|- giảo hoạt, xảo quyệt

32934. expedite nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- xúc tiến|- thanh toán, giải quyết (công việc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ expedite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh expedite ngoại động từ|- xúc tiến|- thanh toán, giải quyết (công việc). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:expedite
  • Phiên âm (nếu có): [ekspidait]
  • Nghĩa tiếng việt của expedite là: ngoại động từ|- xúc tiến|- thanh toán, giải quyết (công việc)

32935. expediter nghĩa tiếng việt là xem expedite(…)


Nghĩa tiếng việt của từ expediter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh expediterxem expedite. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:expediter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của expediter là: xem expedite

32936. expedition nghĩa tiếng việt là danh từ|- cuộc viễn chinh; đội viễn chinh|- cuộc thám hiểm; đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ expedition là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh expedition danh từ|- cuộc viễn chinh; đội viễn chinh|- cuộc thám hiểm; đoàn thám hiểm|- cuộc hành trình, cuộc đi; đoàn người đi (trong cuộc hành trình)|- tính chóng vánh, tính mau lẹ, tính khẩn trương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:expedition
  • Phiên âm (nếu có): [,ekspidiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của expedition là: danh từ|- cuộc viễn chinh; đội viễn chinh|- cuộc thám hiểm; đoàn thám hiểm|- cuộc hành trình, cuộc đi; đoàn người đi (trong cuộc hành trình)|- tính chóng vánh, tính mau lẹ, tính khẩn trương

32937. expeditionary nghĩa tiếng việt là tính từ|- viễn chinh|=expeditionary forces|+ quân viễn chinh|- (t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ expeditionary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh expeditionary tính từ|- viễn chinh|=expeditionary forces|+ quân viễn chinh|- (thuộc) cuộc thám hiểm, (thuộc) cuộc hành trình, (thuộc) cuộc đi; thành cuộc thám hiểm, thành cuộc hành trình, thành cuộc đi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:expeditionary
  • Phiên âm (nếu có): [,ekspidiʃnəri]
  • Nghĩa tiếng việt của expeditionary là: tính từ|- viễn chinh|=expeditionary forces|+ quân viễn chinh|- (thuộc) cuộc thám hiểm, (thuộc) cuộc hành trình, (thuộc) cuộc đi; thành cuộc thám hiểm, thành cuộc hành trình, thành cuộc đi

32938. expeditionist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người tham gia cuộc viễn chinh, người tham gia cuộc t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ expeditionist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh expeditionist danh từ|- người tham gia cuộc viễn chinh, người tham gia cuộc thám hiểm|- người tham gia cuộc hành trình, người tham gia cuộc đi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:expeditionist
  • Phiên âm (nếu có): [,ekspidiʃnist]
  • Nghĩa tiếng việt của expeditionist là: danh từ|- người tham gia cuộc viễn chinh, người tham gia cuộc thám hiểm|- người tham gia cuộc hành trình, người tham gia cuộc đi

32939. expeditious nghĩa tiếng việt là tính từ|- chóng vánh, mau lẹ, khẩn trương|- tính dễ thực hiê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ expeditious là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh expeditious tính từ|- chóng vánh, mau lẹ, khẩn trương|- tính dễ thực hiện chóng vánh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:expeditious
  • Phiên âm (nếu có): [,ekspidiʃəs]
  • Nghĩa tiếng việt của expeditious là: tính từ|- chóng vánh, mau lẹ, khẩn trương|- tính dễ thực hiện chóng vánh

32940. expeditiously nghĩa tiếng việt là phó từ|- mau lẹ, nhanh nhẹn, chóng vánh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ expeditiously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh expeditiously phó từ|- mau lẹ, nhanh nhẹn, chóng vánh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:expeditiously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của expeditiously là: phó từ|- mau lẹ, nhanh nhẹn, chóng vánh

32941. expeditiousness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chóng vánh, tính mau lẹ, tính khẩn trương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ expeditiousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh expeditiousness danh từ|- tính chóng vánh, tính mau lẹ, tính khẩn trương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:expeditiousness
  • Phiên âm (nếu có): [,ekspidiʃəsnis]
  • Nghĩa tiếng việt của expeditiousness là: danh từ|- tính chóng vánh, tính mau lẹ, tính khẩn trương

32942. expeditor nghĩa tiếng việt là xem expedite(…)


Nghĩa tiếng việt của từ expeditor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh expeditorxem expedite. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:expeditor
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của expeditor là: xem expedite

32943. expel nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- trục xuất, đuổi, làm bật ra, tống ra|=to be (…)


Nghĩa tiếng việt của từ expel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh expel ngoại động từ|- trục xuất, đuổi, làm bật ra, tống ra|=to be expelled [from],the school|+ bị đuổi ra khỏi trường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:expel
  • Phiên âm (nếu có): [ikspel]
  • Nghĩa tiếng việt của expel là: ngoại động từ|- trục xuất, đuổi, làm bật ra, tống ra|=to be expelled [from],the school|+ bị đuổi ra khỏi trường

32944. expellable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể bị trục xuất, có thể bị đuổi ra, có thể(…)


Nghĩa tiếng việt của từ expellable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh expellable tính từ|- có thể bị trục xuất, có thể bị đuổi ra, có thể bị tống ra|- đáng trục xuất, đáng đuổi ra, đáng tống ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:expellable
  • Phiên âm (nếu có): [ikspeləbl]
  • Nghĩa tiếng việt của expellable là: tính từ|- có thể bị trục xuất, có thể bị đuổi ra, có thể bị tống ra|- đáng trục xuất, đáng đuổi ra, đáng tống ra

32945. expellee nghĩa tiếng việt là danh từ|- người bị trục xuất, người bị đuổi ra(…)


Nghĩa tiếng việt của từ expellee là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh expellee danh từ|- người bị trục xuất, người bị đuổi ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:expellee
  • Phiên âm (nếu có): [,ekspeli:]
  • Nghĩa tiếng việt của expellee là: danh từ|- người bị trục xuất, người bị đuổi ra

32946. expellent nghĩa tiếng việt là tính từ|- để tống ra, để bật ra(…)


Nghĩa tiếng việt của từ expellent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh expellent tính từ|- để tống ra, để bật ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:expellent
  • Phiên âm (nếu có): [ikspelənt]
  • Nghĩa tiếng việt của expellent là: tính từ|- để tống ra, để bật ra

32947. expeller nghĩa tiếng việt là xem expel(…)


Nghĩa tiếng việt của từ expeller là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh expellerxem expel. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:expeller
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của expeller là: xem expel

32948. expend nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- tiêu, tiêu dùng (tiền...)|- dùng hết, dùng ca(…)


Nghĩa tiếng việt của từ expend là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh expend ngoại động từ|- tiêu, tiêu dùng (tiền...)|- dùng hết, dùng cạn||@expend|- tiêu dụng, sử dụng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:expend
  • Phiên âm (nếu có): [ikspend]
  • Nghĩa tiếng việt của expend là: ngoại động từ|- tiêu, tiêu dùng (tiền...)|- dùng hết, dùng cạn||@expend|- tiêu dụng, sử dụng

32949. expendability nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem expendable chỉ khả năng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ expendability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh expendability danh từ|- xem expendable chỉ khả năng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:expendability
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của expendability là: danh từ|- xem expendable chỉ khả năng

32950. expendable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể tiêu được (tiền...)|- có thể dùng hết đượ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ expendable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh expendable tính từ|- có thể tiêu được (tiền...)|- có thể dùng hết được|- (quân sự) có thể hy sinh, có thể phá huỷ đi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:expendable
  • Phiên âm (nếu có): [ikspendəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của expendable là: tính từ|- có thể tiêu được (tiền...)|- có thể dùng hết được|- (quân sự) có thể hy sinh, có thể phá huỷ đi

32951. expenditure nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tiêu dùng|- số lượng tiêu dùng; món tiền tiêu đi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ expenditure là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh expenditure danh từ|- sự tiêu dùng|- số lượng tiêu dùng; món tiền tiêu đi; phí tổn||@expenditure|- (thống kê) sự tiêu dùng, sự sử dụng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:expenditure
  • Phiên âm (nếu có): [ikspenditʃə]
  • Nghĩa tiếng việt của expenditure là: danh từ|- sự tiêu dùng|- số lượng tiêu dùng; món tiền tiêu đi; phí tổn||@expenditure|- (thống kê) sự tiêu dùng, sự sử dụng

32952. expenditure approach nghĩa tiếng việt là (econ) phương pháp dựa vào chi tiêu (để tính gdp).(…)


Nghĩa tiếng việt của từ expenditure approach là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh expenditure approach(econ) phương pháp dựa vào chi tiêu (để tính gdp).. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:expenditure approach
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của expenditure approach là: (econ) phương pháp dựa vào chi tiêu (để tính gdp).

32953. expenditure tax nghĩa tiếng việt là (econ) thuế chi tiêu|+ là loại thuế đánh vào chi tiêu của ngườ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ expenditure tax là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh expenditure tax(econ) thuế chi tiêu|+ là loại thuế đánh vào chi tiêu của người tiêu dùng.nó là hình thức thay thế cho thuế thu nhập và có thể được định mức dựa trên cơ sở luỹ tiến.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:expenditure tax
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của expenditure tax là: (econ) thuế chi tiêu|+ là loại thuế đánh vào chi tiêu của người tiêu dùng.nó là hình thức thay thế cho thuế thu nhập và có thể được định mức dựa trên cơ sở luỹ tiến.

32954. expenditure-switching policies nghĩa tiếng việt là (econ) các chính sách chuyển đổi chi tiêu.|+ là một trong các (…)


Nghĩa tiếng việt của từ expenditure-switching policies là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh expenditure-switching policies(econ) các chính sách chuyển đổi chi tiêu.|+ là một trong các chính sách cần thiết để loại bỏ sự không cân bằng thương mại quốc tế.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:expenditure-switching policies
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của expenditure-switching policies là: (econ) các chính sách chuyển đổi chi tiêu.|+ là một trong các chính sách cần thiết để loại bỏ sự không cân bằng thương mại quốc tế.

32955. expenditure-variation controls nghĩa tiếng việt là (econ) kiểm soát mức biến động trong chi tiêu; kiểm soát sự th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ expenditure-variation controls là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh expenditure-variation controls(econ) kiểm soát mức biến động trong chi tiêu; kiểm soát sự thay đổi của chi tiêu.|+ điều chỉnh lại sự mất cân bằng kinh doanh bằng cách thay đổi mức và thành phần của ngân sách và bằng cách kiểm soát quy mô và chi phí của tín dụng.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:expenditure-variation controls
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của expenditure-variation controls là: (econ) kiểm soát mức biến động trong chi tiêu; kiểm soát sự thay đổi của chi tiêu.|+ điều chỉnh lại sự mất cân bằng kinh doanh bằng cách thay đổi mức và thành phần của ngân sách và bằng cách kiểm soát quy mô và chi phí của tín dụng.

32956. expense nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tiêu; phí tổn|- (số nhiều) phụ phí, công tác ph(…)


Nghĩa tiếng việt của từ expense là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh expense danh từ|- sự tiêu; phí tổn|- (số nhiều) phụ phí, công tác phí|- trả giá bằng sinh mệnh của mình|- do ai trả tiền phí tổn|- (nghĩa bóng) không có lợi cho ai; làm cho ai mất uy tín|- làm giàu bằng mồ hôi nước mắt của ai|- cười ai|- ăn bám vào ai||@expense|- (thống kê) tiêu dùng, sử dụng, tiền phí tổn at the same e. cùng giá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:expense
  • Phiên âm (nếu có): [ikspens]
  • Nghĩa tiếng việt của expense là: danh từ|- sự tiêu; phí tổn|- (số nhiều) phụ phí, công tác phí|- trả giá bằng sinh mệnh của mình|- do ai trả tiền phí tổn|- (nghĩa bóng) không có lợi cho ai; làm cho ai mất uy tín|- làm giàu bằng mồ hôi nước mắt của ai|- cười ai|- ăn bám vào ai||@expense|- (thống kê) tiêu dùng, sử dụng, tiền phí tổn at the same e. cùng giá

32957. expense preference nghĩa tiếng việt là (econ) ưu tiên chi tiêu.|+ là một khái niệm nói về sự hài lòn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ expense preference là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh expense preference(econ) ưu tiên chi tiêu.|+ là một khái niệm nói về sự hài lòng của các nhà quản lý đạtđược trong việc chi tiêu cho một số công việc của hãng như chi tiêu cho việc marketing và cho đôi ngũ nhân viên.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:expense preference
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của expense preference là: (econ) ưu tiên chi tiêu.|+ là một khái niệm nói về sự hài lòng của các nhà quản lý đạtđược trong việc chi tiêu cho một số công việc của hãng như chi tiêu cho việc marketing và cho đôi ngũ nhân viên.

32958. expensive nghĩa tiếng việt là tính từ|- đắt tiền|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) xa hoa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ expensive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh expensive tính từ|- đắt tiền|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) xa hoa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:expensive
  • Phiên âm (nếu có): [ikspensiv]
  • Nghĩa tiếng việt của expensive là: tính từ|- đắt tiền|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) xa hoa

32959. expensively nghĩa tiếng việt là phó từ|- đắt tiền, đắt giá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ expensively là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh expensively phó từ|- đắt tiền, đắt giá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:expensively
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của expensively là: phó từ|- đắt tiền, đắt giá

32960. expensiveness nghĩa tiếng việt là danh từ|- giá đắt; sự đắt đỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ expensiveness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh expensiveness danh từ|- giá đắt; sự đắt đỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:expensiveness
  • Phiên âm (nếu có): [ikspensivnis]
  • Nghĩa tiếng việt của expensiveness là: danh từ|- giá đắt; sự đắt đỏ

32961. experience nghĩa tiếng việt là danh từ|- kinh nghiệm|=to look experience|+ thiếu kinh nghiệm|=to(…)


Nghĩa tiếng việt của từ experience là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh experience danh từ|- kinh nghiệm|=to look experience|+ thiếu kinh nghiệm|=to learn by experience|+ rút kinh nghiệm|- điều đã kinh qua|* ngoại động từ|- trải qua, kinh qua, nếm mùi, chịu đựng|=to experience harsh trials|+ trải qua những thử thách gay go|- (+ that, how) học được, tìm ra được (qua kinh nghiệm)||@experience|- kinh nghiệm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:experience
  • Phiên âm (nếu có): [ikspiəriəns]
  • Nghĩa tiếng việt của experience là: danh từ|- kinh nghiệm|=to look experience|+ thiếu kinh nghiệm|=to learn by experience|+ rút kinh nghiệm|- điều đã kinh qua|* ngoại động từ|- trải qua, kinh qua, nếm mùi, chịu đựng|=to experience harsh trials|+ trải qua những thử thách gay go|- (+ that, how) học được, tìm ra được (qua kinh nghiệm)||@experience|- kinh nghiệm

32962. experience table nghĩa tiếng việt là danh từ|- bằng tuổi thọ trung bình (theo kinh nghiệm của các (…)


Nghĩa tiếng việt của từ experience table là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh experience table danh từ|- bằng tuổi thọ trung bình (theo kinh nghiệm của các hãng bảo hiểm). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:experience table
  • Phiên âm (nếu có): [ikspiəriənsteibl]
  • Nghĩa tiếng việt của experience table là: danh từ|- bằng tuổi thọ trung bình (theo kinh nghiệm của các hãng bảo hiểm)

32963. experienced nghĩa tiếng việt là tính từ|- có kinh nghiệm, giàu kinh nghiệm, từng trải, lão l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ experienced là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh experienced tính từ|- có kinh nghiệm, giàu kinh nghiệm, từng trải, lão luyện||@experienced|- có kinh nghiệm, hiểu biết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:experienced
  • Phiên âm (nếu có): [ikspiəriənst]
  • Nghĩa tiếng việt của experienced là: tính từ|- có kinh nghiệm, giàu kinh nghiệm, từng trải, lão luyện||@experienced|- có kinh nghiệm, hiểu biết

32964. experiencer nghĩa tiếng việt là xem experience(…)


Nghĩa tiếng việt của từ experiencer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh experiencerxem experience. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:experiencer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của experiencer là: xem experience

32965. experiential nghĩa tiếng việt là tính từ|- dựa trên kinh nghiệm, theo kinh nghiệm, kinh nghiệm c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ experiential là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh experiential tính từ|- dựa trên kinh nghiệm, theo kinh nghiệm, kinh nghiệm chủ nghĩa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:experiential
  • Phiên âm (nếu có): [iks,piərienʃəl]
  • Nghĩa tiếng việt của experiential là: tính từ|- dựa trên kinh nghiệm, theo kinh nghiệm, kinh nghiệm chủ nghĩa

32966. experientialism nghĩa tiếng việt là danh từ|- chủ nghĩa kinh nghiệm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ experientialism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh experientialism danh từ|- chủ nghĩa kinh nghiệm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:experientialism
  • Phiên âm (nếu có): [iks,piərienʃəlizm]
  • Nghĩa tiếng việt của experientialism là: danh từ|- chủ nghĩa kinh nghiệm

32967. experientialist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người theo chủ nghĩa kinh nghiệm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ experientialist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh experientialist danh từ|- người theo chủ nghĩa kinh nghiệm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:experientialist
  • Phiên âm (nếu có): [iks,piərienʃəlist]
  • Nghĩa tiếng việt của experientialist là: danh từ|- người theo chủ nghĩa kinh nghiệm

32968. experientially nghĩa tiếng việt là xem experiential(…)


Nghĩa tiếng việt của từ experientially là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh experientiallyxem experiential. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:experientially
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của experientially là: xem experiential

32969. experiment nghĩa tiếng việt là #- iksperiment/|* nội động từ+ (experimentalise) |/eks,perimentəla(…)


Nghĩa tiếng việt của từ experiment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh experiment #- iksperiment/|* nội động từ+ (experimentalise) |/eks,perimentəlaiz/ (experimentalize) |/eks,perimentəlaiz/|- (+ on, with) thí nghiệm, thử|* danh từ|- cuộc thí nghiệm|- sự thí nghiệm, sự thử||@experiment|- thí nghiệm, thực nghiệm // làm thực nghiệm|- combined e. (thống kê) thí nghiệm hỗn hợp|- complex e. thí nghiệm phức tạp |- factorial e.(thống kê) thí nghiệm giai thừa|- model e. thí nghiệm mô hình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:experiment
  • Phiên âm (nếu có): [iksperiment - iksperiment]
  • Nghĩa tiếng việt của experiment là: #- iksperiment/|* nội động từ+ (experimentalise) |/eks,perimentəlaiz/ (experimentalize) |/eks,perimentəlaiz/|- (+ on, with) thí nghiệm, thử|* danh từ|- cuộc thí nghiệm|- sự thí nghiệm, sự thử||@experiment|- thí nghiệm, thực nghiệm // làm thực nghiệm|- combined e. (thống kê) thí nghiệm hỗn hợp|- complex e. thí nghiệm phức tạp |- factorial e.(thống kê) thí nghiệm giai thừa|- model e. thí nghiệm mô hình

32970. experimental nghĩa tiếng việt là tính từ|- dựa trên thí nghiệm|- để thí nghiệm|- thực nghiệm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ experimental là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh experimental tính từ|- dựa trên thí nghiệm|- để thí nghiệm|- thực nghiệm|=experimental philosophy|+ triết học thực nghiệm||@experimental|- thực nghiệm dựa vào kinh nghiệm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:experimental
  • Phiên âm (nếu có): [eks,perimentl]
  • Nghĩa tiếng việt của experimental là: tính từ|- dựa trên thí nghiệm|- để thí nghiệm|- thực nghiệm|=experimental philosophy|+ triết học thực nghiệm||@experimental|- thực nghiệm dựa vào kinh nghiệm

32971. experimentalise nghĩa tiếng việt là #- iksperiment/|* nội động từ+ (experimentalise) |/eks,perimentəla(…)


Nghĩa tiếng việt của từ experimentalise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh experimentalise #- iksperiment/|* nội động từ+ (experimentalise) |/eks,perimentəlaiz/ (experimentalize) |/eks,perimentəlaiz/|- (+ on, with) thí nghiệm, thử|* danh từ|- cuộc thí nghiệm|- sự thí nghiệm, sự thử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:experimentalise
  • Phiên âm (nếu có): [iksperiment - iksperiment]
  • Nghĩa tiếng việt của experimentalise là: #- iksperiment/|* nội động từ+ (experimentalise) |/eks,perimentəlaiz/ (experimentalize) |/eks,perimentəlaiz/|- (+ on, with) thí nghiệm, thử|* danh từ|- cuộc thí nghiệm|- sự thí nghiệm, sự thử

32972. experimentalism nghĩa tiếng việt là danh từ|- chủ nghĩa thực nghiệm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ experimentalism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh experimentalism danh từ|- chủ nghĩa thực nghiệm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:experimentalism
  • Phiên âm (nếu có): [eks,perimentəlizm]
  • Nghĩa tiếng việt của experimentalism là: danh từ|- chủ nghĩa thực nghiệm

32973. experimentalist nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà triết học thực nghiệm, người theo chủ nghĩa th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ experimentalist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh experimentalist danh từ|- nhà triết học thực nghiệm, người theo chủ nghĩa thực nghiệm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:experimentalist
  • Phiên âm (nếu có): [eks,perimentəlist]
  • Nghĩa tiếng việt của experimentalist là: danh từ|- nhà triết học thực nghiệm, người theo chủ nghĩa thực nghiệm

32974. experimentalize nghĩa tiếng việt là #- iksperiment/|* nội động từ+ (experimentalise) |/eks,perimentəla(…)


Nghĩa tiếng việt của từ experimentalize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh experimentalize #- iksperiment/|* nội động từ+ (experimentalise) |/eks,perimentəlaiz/ (experimentalize) |/eks,perimentəlaiz/|- (+ on, with) thí nghiệm, thử|* danh từ|- cuộc thí nghiệm|- sự thí nghiệm, sự thử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:experimentalize
  • Phiên âm (nếu có): [iksperiment - iksperiment]
  • Nghĩa tiếng việt của experimentalize là: #- iksperiment/|* nội động từ+ (experimentalise) |/eks,perimentəlaiz/ (experimentalize) |/eks,perimentəlaiz/|- (+ on, with) thí nghiệm, thử|* danh từ|- cuộc thí nghiệm|- sự thí nghiệm, sự thử

32975. experimentally nghĩa tiếng việt là phó từ|- qua thí nghiệm, bằng thí nghiệm|- để thí nghiệm, đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ experimentally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh experimentally phó từ|- qua thí nghiệm, bằng thí nghiệm|- để thí nghiệm, để thử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:experimentally
  • Phiên âm (nếu có): [eks,perimentəli]
  • Nghĩa tiếng việt của experimentally là: phó từ|- qua thí nghiệm, bằng thí nghiệm|- để thí nghiệm, để thử

32976. experimentation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thí nghiệm, sự thử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ experimentation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh experimentation danh từ|- sự thí nghiệm, sự thử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:experimentation
  • Phiên âm (nếu có): [eks,perimentəli]
  • Nghĩa tiếng việt của experimentation là: danh từ|- sự thí nghiệm, sự thử

32977. experimenter nghĩa tiếng việt là danh từ|- người thí nghiệm, người thử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ experimenter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh experimenter danh từ|- người thí nghiệm, người thử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:experimenter
  • Phiên âm (nếu có): [eksperimentə]
  • Nghĩa tiếng việt của experimenter là: danh từ|- người thí nghiệm, người thử

32978. expert nghĩa tiếng việt là tính từ|- (+ at, in) chuyên môn, thành thạo, thông thạo, lão l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ expert là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh expert tính từ|- (+ at, in) chuyên môn, thành thạo, thông thạo, lão luyện|=to be expert at (in) something|+ thành thạo (tinh thông) về cái gì|- của nhà chuyên môn; về mặt chuyên môn|=an expert opinion|+ ý kiến của nhà chuyên môn; ý kiến về mặt chuyên môn|=according to expert evidence|+ theo bằng chứng của nhà chuyên môn đưa ra|* danh từ|- nhà chuyên môn, chuyên gia, chuyên viên|- viên giám định. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:expert
  • Phiên âm (nếu có): [ekspə:t]
  • Nghĩa tiếng việt của expert là: tính từ|- (+ at, in) chuyên môn, thành thạo, thông thạo, lão luyện|=to be expert at (in) something|+ thành thạo (tinh thông) về cái gì|- của nhà chuyên môn; về mặt chuyên môn|=an expert opinion|+ ý kiến của nhà chuyên môn; ý kiến về mặt chuyên môn|=according to expert evidence|+ theo bằng chứng của nhà chuyên môn đưa ra|* danh từ|- nhà chuyên môn, chuyên gia, chuyên viên|- viên giám định

32979. expert system nghĩa tiếng việt là (tech) hệ thống chuyên gia [máy điện toán],(…)


Nghĩa tiếng việt của từ expert system là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh expert system(tech) hệ thống chuyên gia [máy điện toán],. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:expert system
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của expert system là: (tech) hệ thống chuyên gia [máy điện toán],

32980. expertise nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thành thạo, sự tinh thông|- tài chuyên môn; ý kiê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ expertise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh expertise danh từ|- sự thành thạo, sự tinh thông|- tài chuyên môn; ý kiến về mặt chuyên môn|- sự giám định. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:expertise
  • Phiên âm (nếu có): [,ekspəti:z]
  • Nghĩa tiếng việt của expertise là: danh từ|- sự thành thạo, sự tinh thông|- tài chuyên môn; ý kiến về mặt chuyên môn|- sự giám định

32981. expertly nghĩa tiếng việt là phó từ|- thông thạo, thành thạo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ expertly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh expertly phó từ|- thông thạo, thành thạo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:expertly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của expertly là: phó từ|- thông thạo, thành thạo

32982. expertness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thành thạo, sự tinh thông, sự lão luyện|- tài c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ expertness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh expertness danh từ|- sự thành thạo, sự tinh thông, sự lão luyện|- tài chuyên môn|- sự hiểu biết về kỹ thuật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:expertness
  • Phiên âm (nếu có): [ekspə:tnis]
  • Nghĩa tiếng việt của expertness là: danh từ|- sự thành thạo, sự tinh thông, sự lão luyện|- tài chuyên môn|- sự hiểu biết về kỹ thuật

32983. expiable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể chuộc được, có thể đền được (tội)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ expiable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh expiable tính từ|- có thể chuộc được, có thể đền được (tội). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:expiable
  • Phiên âm (nếu có): [ekspiəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của expiable là: tính từ|- có thể chuộc được, có thể đền được (tội)

32984. expiate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- chuộc, đền (tội)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ expiate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh expiate ngoại động từ|- chuộc, đền (tội). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:expiate
  • Phiên âm (nếu có): [ekspieit]
  • Nghĩa tiếng việt của expiate là: ngoại động từ|- chuộc, đền (tội)

32985. expiation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chuộc, sự đền (tội)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ expiation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh expiation danh từ|- sự chuộc, sự đền (tội). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:expiation
  • Phiên âm (nếu có): [,ekspieiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của expiation là: danh từ|- sự chuộc, sự đền (tội)

32986. expiator nghĩa tiếng việt là danh từ|- người chuộc, người đền (tội)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ expiator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh expiator danh từ|- người chuộc, người đền (tội). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:expiator
  • Phiên âm (nếu có): [ekspieitə]
  • Nghĩa tiếng việt của expiator là: danh từ|- người chuộc, người đền (tội)

32987. expiatory nghĩa tiếng việt là tính từ|- để chuộc, để đền (tội)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ expiatory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh expiatory tính từ|- để chuộc, để đền (tội). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:expiatory
  • Phiên âm (nếu có): [ekspiətəri]
  • Nghĩa tiếng việt của expiatory là: tính từ|- để chuộc, để đền (tội)

32988. expirable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể chấm dứt được, có thể kết thúc được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ expirable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh expirable tính từ|- có thể chấm dứt được, có thể kết thúc được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:expirable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của expirable là: tính từ|- có thể chấm dứt được, có thể kết thúc được

32989. expiration nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thở ra|- sự thở hắt ra; sự tắt thở, sự chết|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ expiration là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh expiration danh từ|- sự thở ra|- sự thở hắt ra; sự tắt thở, sự chết|- sự mãn hạn, sự kết thúc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:expiration
  • Phiên âm (nếu có): [,ekspaiəreiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của expiration là: danh từ|- sự thở ra|- sự thở hắt ra; sự tắt thở, sự chết|- sự mãn hạn, sự kết thúc

32990. expiratory nghĩa tiếng việt là tính từ|- để thở ra (bắp cơ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ expiratory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh expiratory tính từ|- để thở ra (bắp cơ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:expiratory
  • Phiên âm (nếu có): [ikspaiərətəri]
  • Nghĩa tiếng việt của expiratory là: tính từ|- để thở ra (bắp cơ)

32991. expire nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- thở ra|* nội động từ|- thở ra|- thở hắt ra(…)


Nghĩa tiếng việt của từ expire là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh expire ngoại động từ|- thở ra|* nội động từ|- thở ra|- thở hắt ra; tắt thở, chết; tắt (lửa...)|- mãn hạn, kết thúc, hết hiệu lực (luật); mai một, mất đi (chức tước...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:expire
  • Phiên âm (nếu có): [ikspaiə]
  • Nghĩa tiếng việt của expire là: ngoại động từ|- thở ra|* nội động từ|- thở ra|- thở hắt ra; tắt thở, chết; tắt (lửa...)|- mãn hạn, kết thúc, hết hiệu lực (luật); mai một, mất đi (chức tước...)

32992. expiring nghĩa tiếng việt là tính từ|- thở ra|- lâm chung; hấp hối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ expiring là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh expiring tính từ|- thở ra|- lâm chung; hấp hối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:expiring
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của expiring là: tính từ|- thở ra|- lâm chung; hấp hối

32993. expiry nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự mãn hạn, sự kết thúc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ expiry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh expiry danh từ|- sự mãn hạn, sự kết thúc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:expiry
  • Phiên âm (nếu có): [expiry]
  • Nghĩa tiếng việt của expiry là: danh từ|- sự mãn hạn, sự kết thúc

32994. expiscate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (ê-cốt) quan sát tìm ra(…)


Nghĩa tiếng việt của từ expiscate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh expiscate ngoại động từ|- (ê-cốt) quan sát tìm ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:expiscate
  • Phiên âm (nếu có): [ikspiskeit]
  • Nghĩa tiếng việt của expiscate là: ngoại động từ|- (ê-cốt) quan sát tìm ra

32995. explain nghĩa tiếng việt là động từ|- giảng, giảng giải, giải nghĩa|- giải thích, thanh (…)


Nghĩa tiếng việt của từ explain là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh explain động từ|- giảng, giảng giải, giải nghĩa|- giải thích, thanh minh|=to explain ones attitude|+ thanh minh về thái độ của mình|- thanh minh (lời nói bất nhã...)|- giải thích làm cho hết sợ (ma...)||@explain|- giải thích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:explain
  • Phiên âm (nếu có): [iksplein]
  • Nghĩa tiếng việt của explain là: động từ|- giảng, giảng giải, giải nghĩa|- giải thích, thanh minh|=to explain ones attitude|+ thanh minh về thái độ của mình|- thanh minh (lời nói bất nhã...)|- giải thích làm cho hết sợ (ma...)||@explain|- giải thích

32996. explainable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể giảng, có thể giảng giải, có thể giải ng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ explainable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh explainable tính từ|- có thể giảng, có thể giảng giải, có thể giải nghĩa|- có thể giải thích, có thể thanh minh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:explainable
  • Phiên âm (nếu có): [ikspleinəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của explainable là: tính từ|- có thể giảng, có thể giảng giải, có thể giải nghĩa|- có thể giải thích, có thể thanh minh

32997. explainer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người giảng, người giảng giải, người giải nghĩa|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ explainer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh explainer danh từ|- người giảng, người giảng giải, người giải nghĩa|- người giải thích, người thanh minh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:explainer
  • Phiên âm (nếu có): [ikspleinə]
  • Nghĩa tiếng việt của explainer là: danh từ|- người giảng, người giảng giải, người giải nghĩa|- người giải thích, người thanh minh

32998. explanate nghĩa tiếng việt là tính từ|- trải phẳng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ explanate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh explanate tính từ|- trải phẳng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:explanate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của explanate là: tính từ|- trải phẳng

32999. explanation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự giảng, sự giảng giải, sự giải nghĩa, lời giản(…)


Nghĩa tiếng việt của từ explanation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh explanation danh từ|- sự giảng, sự giảng giải, sự giải nghĩa, lời giảng, lời giải nghĩa|- sự giải thích, sự thanh minh, lời giải thích, lời thanh minh||@explanation|- sự giải thích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:explanation
  • Phiên âm (nếu có): [,ekspləneiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của explanation là: danh từ|- sự giảng, sự giảng giải, sự giải nghĩa, lời giảng, lời giải nghĩa|- sự giải thích, sự thanh minh, lời giải thích, lời thanh minh||@explanation|- sự giải thích

33000. explanatorily nghĩa tiếng việt là xem explanatory(…)


Nghĩa tiếng việt của từ explanatorily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh explanatorilyxem explanatory. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:explanatorily
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của explanatorily là: xem explanatory

33001. explanatory nghĩa tiếng việt là tính từ|- để giảng, để giảng giải, để giải nghĩa|- để giả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ explanatory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh explanatory tính từ|- để giảng, để giảng giải, để giải nghĩa|- để giải thích, để thanh minh||@explanatory|- giả thích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:explanatory
  • Phiên âm (nếu có): [iksplænətəri]
  • Nghĩa tiếng việt của explanatory là: tính từ|- để giảng, để giảng giải, để giải nghĩa|- để giải thích, để thanh minh||@explanatory|- giả thích

33002. explanatory variable nghĩa tiếng việt là (econ) biến giải thích|+ là biến số đóng vai trò trong việc g(…)


Nghĩa tiếng việt của từ explanatory variable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh explanatory variable(econ) biến giải thích|+ là biến số đóng vai trò trong việc giải thích sự biến đổi của một biến độc lập trong phân tích hồi quy, biến số giải thích xuất hiện bên phải của phương trình hồi quy.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:explanatory variable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của explanatory variable là: (econ) biến giải thích|+ là biến số đóng vai trò trong việc giải thích sự biến đổi của một biến độc lập trong phân tích hồi quy, biến số giải thích xuất hiện bên phải của phương trình hồi quy.

33003. explant nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- cấy mô sang; cấy mô khỏi sinh vật|* danh từ|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ explant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh explant ngoại động từ|- cấy mô sang; cấy mô khỏi sinh vật|* danh từ|- mô lấy từ sinh vật để nuôi nhân tạo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:explant
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của explant là: ngoại động từ|- cấy mô sang; cấy mô khỏi sinh vật|* danh từ|- mô lấy từ sinh vật để nuôi nhân tạo

33004. explantation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự cấy mô sang; sự cấy mô khỏi sinh vật(…)


Nghĩa tiếng việt của từ explantation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh explantation danh từ|- sự cấy mô sang; sự cấy mô khỏi sinh vật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:explantation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của explantation là: danh từ|- sự cấy mô sang; sự cấy mô khỏi sinh vật

33005. explement nghĩa tiếng việt là (hình học) phần bù (cho đủ 360 ) |- e. of an angle phần bù của(…)


Nghĩa tiếng việt của từ explement là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh explement(hình học) phần bù (cho đủ 360 ) |- e. of an angle phần bù của một góc (cho đủ 360 ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:explement
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của explement là: (hình học) phần bù (cho đủ 360 ) |- e. of an angle phần bù của một góc (cho đủ 360 )

33006. explementary nghĩa tiếng việt là bù (cho đủ 360 )(…)


Nghĩa tiếng việt của từ explementary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh explementarybù (cho đủ 360 ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:explementary
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của explementary là: bù (cho đủ 360 )

33007. expletive nghĩa tiếng việt là tính từ|- (ngôn ngữ học) để chêm; chêm vào, phụ thêm|* danh t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ expletive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh expletive tính từ|- (ngôn ngữ học) để chêm; chêm vào, phụ thêm|* danh từ|- (ngôn ngữ học) từ chêm|- lời chêm vào; lời nói tục tĩu, lời rủa, lời tán thán (chêm vào câu nói). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:expletive
  • Phiên âm (nếu có): [ekspli:tiv]
  • Nghĩa tiếng việt của expletive là: tính từ|- (ngôn ngữ học) để chêm; chêm vào, phụ thêm|* danh từ|- (ngôn ngữ học) từ chêm|- lời chêm vào; lời nói tục tĩu, lời rủa, lời tán thán (chêm vào câu nói)

33008. explicable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể giảng được, có thể giải nghĩa được, có t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ explicable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh explicable tính từ|- có thể giảng được, có thể giải nghĩa được, có thể giải thích được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:explicable
  • Phiên âm (nếu có): [eksplikəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của explicable là: tính từ|- có thể giảng được, có thể giải nghĩa được, có thể giải thích được

33009. explicably nghĩa tiếng việt là xem explicable(…)


Nghĩa tiếng việt của từ explicably là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh explicablyxem explicable. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:explicably
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của explicably là: xem explicable

33010. explicate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- phát triển (một nguyên lý...)|- (từ cổ,nghĩ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ explicate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh explicate ngoại động từ|- phát triển (một nguyên lý...)|- (từ cổ,nghĩa cổ) giảng, giải nghĩa, giải thích||@explicate|- giải thích, thuyết minh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:explicate
  • Phiên âm (nếu có): [eksplikeit]
  • Nghĩa tiếng việt của explicate là: ngoại động từ|- phát triển (một nguyên lý...)|- (từ cổ,nghĩa cổ) giảng, giải nghĩa, giải thích||@explicate|- giải thích, thuyết minh

33011. explication nghĩa tiếng việt là xem explicate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ explication là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh explicationxem explicate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:explication
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của explication là: xem explicate

33012. explicative nghĩa tiếng việt là tính từ|- để giảng, để giải nghĩa, để giải thích(…)


Nghĩa tiếng việt của từ explicative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh explicative tính từ|- để giảng, để giải nghĩa, để giải thích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:explicative
  • Phiên âm (nếu có): [eksplikətiv]
  • Nghĩa tiếng việt của explicative là: tính từ|- để giảng, để giải nghĩa, để giải thích

33013. explicatively nghĩa tiếng việt là xem explicative(…)


Nghĩa tiếng việt của từ explicatively là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh explicativelyxem explicative. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:explicatively
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của explicatively là: xem explicative

33014. explicator nghĩa tiếng việt là xem explicate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ explicator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh explicatorxem explicate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:explicator
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của explicator là: xem explicate

33015. explicatory nghĩa tiếng việt là tính từ|- để giảng, để giải nghĩa, để giải thích(…)


Nghĩa tiếng việt của từ explicatory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh explicatory tính từ|- để giảng, để giải nghĩa, để giải thích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:explicatory
  • Phiên âm (nếu có): [eksplikətiv]
  • Nghĩa tiếng việt của explicatory là: tính từ|- để giảng, để giải nghĩa, để giải thích

33016. explicit nghĩa tiếng việt là tính từ|- rõ ràng, dứt khoát|- nói thẳng (người)|- (toán ho(…)


Nghĩa tiếng việt của từ explicit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh explicit tính từ|- rõ ràng, dứt khoát|- nói thẳng (người)|- (toán học) hiện|=explicit function|+ hàm hiện||@explicit|- hiểu, rõ ràng; hoàn hảo, chi tiết // nghiên cứu chi tiết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:explicit
  • Phiên âm (nếu có): [iksplisit]
  • Nghĩa tiếng việt của explicit là: tính từ|- rõ ràng, dứt khoát|- nói thẳng (người)|- (toán học) hiện|=explicit function|+ hàm hiện||@explicit|- hiểu, rõ ràng; hoàn hảo, chi tiết // nghiên cứu chi tiết

33017. explicit function nghĩa tiếng việt là (econ) hàm hiện|+ dạng thông thường nhất của một hàm số trong(…)


Nghĩa tiếng việt của từ explicit function là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh explicit function(econ) hàm hiện|+ dạng thông thường nhất của một hàm số trong đó biến số phụ thuộc được viết bên trái của dấu bằng và các biến độc lập viết bên phải, thường để chỉ mối liên hệ nhân quả hoặc xác định.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:explicit function
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của explicit function là: (econ) hàm hiện|+ dạng thông thường nhất của một hàm số trong đó biến số phụ thuộc được viết bên trái của dấu bằng và các biến độc lập viết bên phải, thường để chỉ mối liên hệ nhân quả hoặc xác định.

33018. explicitly nghĩa tiếng việt là phó từ|- rõ ràng, dứt khoát(…)


Nghĩa tiếng việt của từ explicitly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh explicitly phó từ|- rõ ràng, dứt khoát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:explicitly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của explicitly là: phó từ|- rõ ràng, dứt khoát

33019. explicitness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính rõ ràng, tính dứt khoát|- sự nói thẳng, sự (…)


Nghĩa tiếng việt của từ explicitness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh explicitness danh từ|- tính rõ ràng, tính dứt khoát|- sự nói thẳng, sự không úp mở. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:explicitness
  • Phiên âm (nếu có): [iksplisitnis]
  • Nghĩa tiếng việt của explicitness là: danh từ|- tính rõ ràng, tính dứt khoát|- sự nói thẳng, sự không úp mở

33020. explode nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm nổ|- đập tan, làm tiêu tan (lý tưởng, ả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ explode là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh explode ngoại động từ|- làm nổ|- đập tan, làm tiêu tan (lý tưởng, ảo tưởng...)|* nội động từ|- nổ, nổ tung (bom, đạn...); nổ bùng|=to explode with anger|+ nổi giận đùng đùng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:explode
  • Phiên âm (nếu có): [iksploud]
  • Nghĩa tiếng việt của explode là: ngoại động từ|- làm nổ|- đập tan, làm tiêu tan (lý tưởng, ảo tưởng...)|* nội động từ|- nổ, nổ tung (bom, đạn...); nổ bùng|=to explode with anger|+ nổi giận đùng đùng

33021. exploded nghĩa tiếng việt là tính từ|- đã nổ (bom...)|- bị đập tan, bị tiêu tan (lý tưởng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exploded là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exploded tính từ|- đã nổ (bom...)|- bị đập tan, bị tiêu tan (lý tưởng, ảo tưởng...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exploded
  • Phiên âm (nếu có): [iksploudid]
  • Nghĩa tiếng việt của exploded là: tính từ|- đã nổ (bom...)|- bị đập tan, bị tiêu tan (lý tưởng, ảo tưởng...)

33022. explodent nghĩa tiếng việt là danh từ|- (ngôn ngữ) âm nổ (như) p, b, t...(…)


Nghĩa tiếng việt của từ explodent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh explodent danh từ|- (ngôn ngữ) âm nổ (như) p, b, t.... Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:explodent
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của explodent là: danh từ|- (ngôn ngữ) âm nổ (như) p, b, t...

33023. exploder nghĩa tiếng việt là xem explode(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exploder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exploderxem explode. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exploder
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của exploder là: xem explode

33024. exploit nghĩa tiếng việt là danh từ|- kỳ công; thành tích chói lọi[iksplɔit],|* ngoại độ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exploit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exploit danh từ|- kỳ công; thành tích chói lọi[iksplɔit],|* ngoại động từ|- khai thác, khai khẩn|- bóc lột, lợi dụng||@exploit|- lợi dụng, bóc lột. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exploit
  • Phiên âm (nếu có): [eksplɔit]
  • Nghĩa tiếng việt của exploit là: danh từ|- kỳ công; thành tích chói lọi[iksplɔit],|* ngoại động từ|- khai thác, khai khẩn|- bóc lột, lợi dụng||@exploit|- lợi dụng, bóc lột

33025. exploitability nghĩa tiếng việt là xem exploit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exploitability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exploitabilityxem exploit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exploitability
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của exploitability là: xem exploit

33026. exploitable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể khai thác, có thể khai khẩn|- có thể bóc (…)


Nghĩa tiếng việt của từ exploitable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exploitable tính từ|- có thể khai thác, có thể khai khẩn|- có thể bóc lột, có thể lợi dụng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exploitable
  • Phiên âm (nếu có): [iksplɔitəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của exploitable là: tính từ|- có thể khai thác, có thể khai khẩn|- có thể bóc lột, có thể lợi dụng

33027. exploitage nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự khai thác, sự khai khẩn|- sự bóc lột, sự lợi d(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exploitage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exploitage danh từ|- sự khai thác, sự khai khẩn|- sự bóc lột, sự lợi dụng|=the exploitage of man by man|+ chế độ người bóc lột người. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exploitage
  • Phiên âm (nếu có): [iksplɔitidʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của exploitage là: danh từ|- sự khai thác, sự khai khẩn|- sự bóc lột, sự lợi dụng|=the exploitage of man by man|+ chế độ người bóc lột người

33028. exploitation nghĩa tiếng việt là (econ) khai thác; bóc lột.|+ trong kinh tế học, thuật ngữ này (…)


Nghĩa tiếng việt của từ exploitation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exploitation(econ) khai thác; bóc lột.|+ trong kinh tế học, thuật ngữ này có hai nghĩa. thứ nhất, là việc sử dụng tài nguyên thiên nhiên hay nhân lực. thứ hai, một công nhân được gọi là bị bóc lột nếu số tiền chi trả cho công việc đã làm ít hơn giá trị của công việc đó.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exploitation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của exploitation là: (econ) khai thác; bóc lột.|+ trong kinh tế học, thuật ngữ này có hai nghĩa. thứ nhất, là việc sử dụng tài nguyên thiên nhiên hay nhân lực. thứ hai, một công nhân được gọi là bị bóc lột nếu số tiền chi trả cho công việc đã làm ít hơn giá trị của công việc đó.

33029. exploitation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự khai thác, sự khai khẩn|- sự bóc lột, sự lợi d(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exploitation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exploitation danh từ|- sự khai thác, sự khai khẩn|- sự bóc lột, sự lợi dụng|=the exploitage of man by man|+ chế độ người bóc lột người||@exploitation|- (toán kinh tế) sự lợi dụng, sự bóc lột. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exploitation
  • Phiên âm (nếu có): [iksplɔitidʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của exploitation là: danh từ|- sự khai thác, sự khai khẩn|- sự bóc lột, sự lợi dụng|=the exploitage of man by man|+ chế độ người bóc lột người||@exploitation|- (toán kinh tế) sự lợi dụng, sự bóc lột

33030. exploitative nghĩa tiếng việt là xem exploit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exploitative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exploitativexem exploit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exploitative
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của exploitative là: xem exploit

33031. exploitatively nghĩa tiếng việt là xem exploit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exploitatively là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exploitativelyxem exploit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exploitatively
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của exploitatively là: xem exploit

33032. exploiter nghĩa tiếng việt là danh từ|- người khai thác, người khai khẩn|- người bóc lột, n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exploiter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exploiter danh từ|- người khai thác, người khai khẩn|- người bóc lột, người lợi dụng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exploiter
  • Phiên âm (nếu có): [iksplɔitə]
  • Nghĩa tiếng việt của exploiter là: danh từ|- người khai thác, người khai khẩn|- người bóc lột, người lợi dụng

33033. exploitive nghĩa tiếng việt là xem exploit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exploitive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exploitivexem exploit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exploitive
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của exploitive là: xem exploit

33034. exploitively nghĩa tiếng việt là xem exploit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exploitively là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exploitivelyxem exploit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exploitively
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của exploitively là: xem exploit

33035. exploration nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thăm dò, sự thám hiểm|- (y học) sự thông dò|- s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exploration là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exploration danh từ|- sự thăm dò, sự thám hiểm|- (y học) sự thông dò|- sự khảo sát tỉ mỉ||@exploration|- sự thám hiểm, sự nghiên cứu (trước). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exploration
  • Phiên âm (nếu có): [,eksplɔ:reiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của exploration là: danh từ|- sự thăm dò, sự thám hiểm|- (y học) sự thông dò|- sự khảo sát tỉ mỉ||@exploration|- sự thám hiểm, sự nghiên cứu (trước)

33036. explorative nghĩa tiếng việt là tính từ|- để thăm dò, để thám hiểm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ explorative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh explorative tính từ|- để thăm dò, để thám hiểm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:explorative
  • Phiên âm (nếu có): [eksplɔ:rətiv]
  • Nghĩa tiếng việt của explorative là: tính từ|- để thăm dò, để thám hiểm

33037. exploratory nghĩa tiếng việt là tính từ|- để thăm dò, để thám hiểm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exploratory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exploratory tính từ|- để thăm dò, để thám hiểm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exploratory
  • Phiên âm (nếu có): [eksplɔ:rətiv]
  • Nghĩa tiếng việt của exploratory là: tính từ|- để thăm dò, để thám hiểm

33038. explore nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- thăm dò, thám hiểm|- (y học) thông dò|- khảo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ explore là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh explore ngoại động từ|- thăm dò, thám hiểm|- (y học) thông dò|- khảo sát tỉ mỉ||@explore|- thám hiểm, nghiên cứu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:explore
  • Phiên âm (nếu có): [iksplɔ:]
  • Nghĩa tiếng việt của explore là: ngoại động từ|- thăm dò, thám hiểm|- (y học) thông dò|- khảo sát tỉ mỉ||@explore|- thám hiểm, nghiên cứu

33039. explorer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người thăm dò, người thám hiểm|- (y học) cái thông (…)


Nghĩa tiếng việt của từ explorer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh explorer danh từ|- người thăm dò, người thám hiểm|- (y học) cái thông dò. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:explorer
  • Phiên âm (nếu có): [iksplɔ:rə]
  • Nghĩa tiếng việt của explorer là: danh từ|- người thăm dò, người thám hiểm|- (y học) cái thông dò

33040. exploring nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thăm dò; sự thám hiểm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exploring là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exploring danh từ|- sự thăm dò; sự thám hiểm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exploring
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của exploring là: danh từ|- sự thăm dò; sự thám hiểm

33041. explosibility nghĩa tiếng việt là danh từ|- khả năng có thể nổ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ explosibility là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh explosibility danh từ|- khả năng có thể nổ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:explosibility
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của explosibility là: danh từ|- khả năng có thể nổ

33042. explosible nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể nổ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ explosible là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh explosible tính từ|- có thể nổ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:explosible
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của explosible là: tính từ|- có thể nổ

33043. explosion nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nổ; sự nổ bùng (cơn giận)|- tiếng nổ|- (từ mỹ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ explosion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh explosion danh từ|- sự nổ; sự nổ bùng (cơn giận)|- tiếng nổ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự phát triển ồ ạt và nhanh chóng|=population explosion|+ sự tăng số dân ồ ạt và nhanh chóng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:explosion
  • Phiên âm (nếu có): [iksplouʤn]
  • Nghĩa tiếng việt của explosion là: danh từ|- sự nổ; sự nổ bùng (cơn giận)|- tiếng nổ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự phát triển ồ ạt và nhanh chóng|=population explosion|+ sự tăng số dân ồ ạt và nhanh chóng

33044. explosion-proof nghĩa tiếng việt là danh từ|- phòng nổ, chống nổ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ explosion-proof là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh explosion-proof danh từ|- phòng nổ, chống nổ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:explosion-proof
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của explosion-proof là: danh từ|- phòng nổ, chống nổ

33045. explosive nghĩa tiếng việt là tính từ|- nổ; gây nổ, dễ nổ, dễ bùng nổ ((nghĩa đen) & (ngh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ explosive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh explosive tính từ|- nổ; gây nổ, dễ nổ, dễ bùng nổ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|- (ngôn ngữ học) bốc hơi|* danh từ|- chất nổ|=atomic explosive|+ chất nổ nguyên tử|=high explosive|+ chất nổ có sức công phá mạnh|- (ngôn ngữ học) âm bật hơi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:explosive
  • Phiên âm (nếu có): [iksplousiv]
  • Nghĩa tiếng việt của explosive là: tính từ|- nổ; gây nổ, dễ nổ, dễ bùng nổ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|- (ngôn ngữ học) bốc hơi|* danh từ|- chất nổ|=atomic explosive|+ chất nổ nguyên tử|=high explosive|+ chất nổ có sức công phá mạnh|- (ngôn ngữ học) âm bật hơi

33046. explosive cycle nghĩa tiếng việt là (econ) chu kỳ bùng nổ.|+ là chu kỳ đặc trưng bởi việc biên độ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ explosive cycle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh explosive cycle(econ) chu kỳ bùng nổ.|+ là chu kỳ đặc trưng bởi việc biên độ tăng theo hàm mũ, ví dụ, qua thời gian. nó được xem như chu kỳ phân kỳ.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:explosive cycle
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của explosive cycle là: (econ) chu kỳ bùng nổ.|+ là chu kỳ đặc trưng bởi việc biên độ tăng theo hàm mũ, ví dụ, qua thời gian. nó được xem như chu kỳ phân kỳ.

33047. explosively nghĩa tiếng việt là phó từ|- mạnh mẽ, dữ dội(…)


Nghĩa tiếng việt của từ explosively là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh explosively phó từ|- mạnh mẽ, dữ dội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:explosively
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của explosively là: phó từ|- mạnh mẽ, dữ dội

33048. explosiveness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất gây nổ, tính chất dễ nổ, tính chất dễ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ explosiveness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh explosiveness danh từ|- tính chất gây nổ, tính chất dễ nổ, tính chất dễ bùng nổ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:explosiveness
  • Phiên âm (nếu có): [iksplousivnis]
  • Nghĩa tiếng việt của explosiveness là: danh từ|- tính chất gây nổ, tính chất dễ nổ, tính chất dễ bùng nổ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

33049. expo nghĩa tiếng việt là danh từ; số nhiều expos|- cuộc triển lãm (viết-tắt của expos(…)


Nghĩa tiếng việt của từ expo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh expo danh từ; số nhiều expos|- cuộc triển lãm (viết-tắt của exposition). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:expo
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của expo là: danh từ; số nhiều expos|- cuộc triển lãm (viết-tắt của exposition)

33050. exponent nghĩa tiếng việt là danh từ|- người trình bày, người dẫn giải, người giải thích(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exponent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exponent danh từ|- người trình bày, người dẫn giải, người giải thích (một luận điểm...); điều trình bày, điều dẫn giải, điều giải thích|- người biểu diễn (nhạc...)|- người tiêu biểu, vật tiêu biểu|- (toán học) số mũ||@exponent|- (tech) số mũ, lũy thừa, chỉ số; chỉ tiêu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exponent
  • Phiên âm (nếu có): [ekspounənt]
  • Nghĩa tiếng việt của exponent là: danh từ|- người trình bày, người dẫn giải, người giải thích (một luận điểm...); điều trình bày, điều dẫn giải, điều giải thích|- người biểu diễn (nhạc...)|- người tiêu biểu, vật tiêu biểu|- (toán học) số mũ||@exponent|- (tech) số mũ, lũy thừa, chỉ số; chỉ tiêu

33051. exponent overflow nghĩa tiếng việt là (tech) sự vượt hạn trên số mũ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exponent overflow là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exponent overflow(tech) sự vượt hạn trên số mũ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exponent overflow
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của exponent overflow là: (tech) sự vượt hạn trên số mũ

33052. exponent sign nghĩa tiếng việt là (tech) dấu mũ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exponent sign là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exponent sign(tech) dấu mũ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exponent sign
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của exponent sign là: (tech) dấu mũ

33053. exponent underflow nghĩa tiếng việt là (tech) sự vượt hạn dưới số mũ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exponent underflow là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exponent underflow(tech) sự vượt hạn dưới số mũ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exponent underflow
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của exponent underflow là: (tech) sự vượt hạn dưới số mũ

33054. exponential nghĩa tiếng việt là (econ) thuộc số mũ, thuộc hàm mũ.|+ hàm số mũ là một hàm l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exponential là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exponential(econ) thuộc số mũ, thuộc hàm mũ.|+ hàm số mũ là một hàm luỹ thừa, thường chỉ sự liên quan giữa biến số độc lập và số e tăng lên một luỹ thừa chứa biến số độc lập khi e = 2,718, và là cơ số của logarit tự nhiên.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exponential
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của exponential là: (econ) thuộc số mũ, thuộc hàm mũ.|+ hàm số mũ là một hàm luỹ thừa, thường chỉ sự liên quan giữa biến số độc lập và số e tăng lên một luỹ thừa chứa biến số độc lập khi e = 2,718, và là cơ số của logarit tự nhiên.

33055. exponential nghĩa tiếng việt là tính từ|- (toán học) (thuộc) số mũ, theo luật số mũ|=expone(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exponential là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exponential tính từ|- (toán học) (thuộc) số mũ, theo luật số mũ|=exponential curve|+ đường số mũ|=exponential distribution|+ sự phân phối theo luật số mũ||@exponential|- (tech) thuộc số mũ||@exponential|- (thuộc) số mũ // hàm số mũ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exponential
  • Phiên âm (nếu có): [,ekspounenʃəl]
  • Nghĩa tiếng việt của exponential là: tính từ|- (toán học) (thuộc) số mũ, theo luật số mũ|=exponential curve|+ đường số mũ|=exponential distribution|+ sự phân phối theo luật số mũ||@exponential|- (tech) thuộc số mũ||@exponential|- (thuộc) số mũ // hàm số mũ

33056. exponential curve nghĩa tiếng việt là (tech) đường cong số mũ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exponential curve là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exponential curve(tech) đường cong số mũ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exponential curve
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của exponential curve là: (tech) đường cong số mũ

33057. exponential factor nghĩa tiếng việt là (tech) thừa số hàm mũ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exponential factor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exponential factor(tech) thừa số hàm mũ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exponential factor
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của exponential factor là: (tech) thừa số hàm mũ

33058. exponential function nghĩa tiếng việt là (tech) hàm số số mũ, hàm số lũy thừa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exponential function là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exponential function(tech) hàm số số mũ, hàm số lũy thừa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exponential function
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của exponential function là: (tech) hàm số số mũ, hàm số lũy thừa

33059. exponentially nghĩa tiếng việt là phó từ|- theo hàm mũ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exponentially là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exponentially phó từ|- theo hàm mũ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exponentially
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của exponentially là: phó từ|- theo hàm mũ

33060. exponentiation nghĩa tiếng việt là danh từ|- (toán học) sự mũ hoá||@exponentiation|- sự mũ hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exponentiation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exponentiation danh từ|- (toán học) sự mũ hoá||@exponentiation|- sự mũ hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exponentiation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của exponentiation là: danh từ|- (toán học) sự mũ hoá||@exponentiation|- sự mũ hoá

33061. exponible nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể thuyết minh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exponible là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exponible tính từ|- có thể thuyết minh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exponible
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của exponible là: tính từ|- có thể thuyết minh

33062. export nghĩa tiếng việt là (econ) xuất khẩu, hàng xuất khẩu.|+ một hàng hoá hoặc dịch v(…)


Nghĩa tiếng việt của từ export là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh export(econ) xuất khẩu, hàng xuất khẩu.|+ một hàng hoá hoặc dịch vụ sản xuất tại một nước được bán và tiêu dùng ở nước khác. xuất khẩu hữu hình là xuất khẩu hàng hoá, còn xuất khẩu vô hình là xuất khẩu dịch vụ cho người ở nước khác mua.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:export
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của export là: (econ) xuất khẩu, hàng xuất khẩu.|+ một hàng hoá hoặc dịch vụ sản xuất tại một nước được bán và tiêu dùng ở nước khác. xuất khẩu hữu hình là xuất khẩu hàng hoá, còn xuất khẩu vô hình là xuất khẩu dịch vụ cho người ở nước khác mua.

33063. export nghĩa tiếng việt là danh từ|- hàng xuất khẩu; (số nhiều) khối lượng hàng xuất k(…)


Nghĩa tiếng việt của từ export là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh export danh từ|- hàng xuất khẩu; (số nhiều) khối lượng hàng xuất khẩu|- sự xuất khẩu|- (định ngữ) xuất khẩu|=export duty|+ thuế xuất khẩu||@export|- (toán kinh tế) xuất cảng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:export
  • Phiên âm (nếu có): [ekspɔ:t]
  • Nghĩa tiếng việt của export là: danh từ|- hàng xuất khẩu; (số nhiều) khối lượng hàng xuất khẩu|- sự xuất khẩu|- (định ngữ) xuất khẩu|=export duty|+ thuế xuất khẩu||@export|- (toán kinh tế) xuất cảng

33064. export credit guarantee department. nghĩa tiếng việt là (econ) cục bảo đảm tín dụng xuất khẩu.|+ là một tổ chức đươ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ export credit guarantee department. là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh export credit guarantee department.(econ) cục bảo đảm tín dụng xuất khẩu.|+ là một tổ chức được chính phủ anh thành lập năm 1930, đưa ra các hình thức bảo hiểm khác nhau nhằm chống lại những rủi ro mà các nhà xuất khẩu anh phỉa chịu đựng.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:export credit guarantee department.
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của export credit guarantee department. là: (econ) cục bảo đảm tín dụng xuất khẩu.|+ là một tổ chức được chính phủ anh thành lập năm 1930, đưa ra các hình thức bảo hiểm khác nhau nhằm chống lại những rủi ro mà các nhà xuất khẩu anh phỉa chịu đựng.

33065. export promotion nghĩa tiếng việt là (econ) khuyến khích xuất khẩu.|+ là sự phát triển của những (…)


Nghĩa tiếng việt của từ export promotion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh export promotion(econ) khuyến khích xuất khẩu.|+ là sự phát triển của những ngành mà thỉtường chính là ở nước ngoài. đây là một chiến lược thay thế chính đối với chiến lược thay thế nhập khẩu ở các nước kém phát triển.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:export promotion
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của export promotion là: (econ) khuyến khích xuất khẩu.|+ là sự phát triển của những ngành mà thỉtường chính là ở nước ngoài. đây là một chiến lược thay thế chính đối với chiến lược thay thế nhập khẩu ở các nước kém phát triển.

33066. export-import bank nghĩa tiếng việt là (econ) ngân hàng xuất nhập khẩu.|+ ngân hàng do chính phủ mỹ t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ export-import bank là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh export-import bank(econ) ngân hàng xuất nhập khẩu.|+ ngân hàng do chính phủ mỹ thành lập nam 1937, nhằm thúc đẩy ngoại thương của mỹ bằng cách cung cấp vốn dưới dạng các khoản tiền cho vay trực tiếp có bảo đảm cho các công ty nước ngoài.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:export-import bank
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của export-import bank là: (econ) ngân hàng xuất nhập khẩu.|+ ngân hàng do chính phủ mỹ thành lập nam 1937, nhằm thúc đẩy ngoại thương của mỹ bằng cách cung cấp vốn dưới dạng các khoản tiền cho vay trực tiếp có bảo đảm cho các công ty nước ngoài.

33067. export-led growth nghĩa tiếng việt là (econ) tăng trưởng dựa vào xuất khẩu.|+ là sự tăng trưởng đượ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ export-led growth là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh export-led growth(econ) tăng trưởng dựa vào xuất khẩu.|+ là sự tăng trưởng được thúc đẩy bởi sự gia tăng hàng xuất khẩu.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:export-led growth
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của export-led growth là: (econ) tăng trưởng dựa vào xuất khẩu.|+ là sự tăng trưởng được thúc đẩy bởi sự gia tăng hàng xuất khẩu.

33068. export-oriented industrialization nghĩa tiếng việt là (econ) công nghiệp hoá theo hướng xuất khẩu.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ export-oriented industrialization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh export-oriented industrialization(econ) công nghiệp hoá theo hướng xuất khẩu.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:export-oriented industrialization
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của export-oriented industrialization là: (econ) công nghiệp hoá theo hướng xuất khẩu.

33069. exportability nghĩa tiếng việt là xem export(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exportability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exportabilityxem export. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exportability
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của exportability là: xem export

33070. exportable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể xuất khẩu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exportable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exportable tính từ|- có thể xuất khẩu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exportable
  • Phiên âm (nếu có): [ekspɔ:təbl]
  • Nghĩa tiếng việt của exportable là: tính từ|- có thể xuất khẩu

33071. exportation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự xuất khẩu||@exportation|- (toán kinh tế) sự xuất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exportation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exportation danh từ|- sự xuất khẩu||@exportation|- (toán kinh tế) sự xuất cảng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exportation
  • Phiên âm (nếu có): [,ekspɔ:teiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của exportation là: danh từ|- sự xuất khẩu||@exportation|- (toán kinh tế) sự xuất cảng

33072. exporter nghĩa tiếng việt là danh từ|- người xuất khẩu; hàng xuất khẩu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exporter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exporter danh từ|- người xuất khẩu; hàng xuất khẩu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exporter
  • Phiên âm (nếu có): [ekspɔ:tə]
  • Nghĩa tiếng việt của exporter là: danh từ|- người xuất khẩu; hàng xuất khẩu

33073. exposal nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự bộc lộ, sự phơi bày(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exposal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exposal danh từ|- sự bộc lộ, sự phơi bày. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exposal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của exposal là: danh từ|- sự bộc lộ, sự phơi bày

33074. expose nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- phơi ra|- phơi bày ra, phô ra; bóc trần, phơi t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ expose là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh expose ngoại động từ|- phơi ra|- phơi bày ra, phô ra; bóc trần, phơi trần, vạch trần, bộc lộ|=to expose crime|+ vạch trần tội ác|=to expose someone|+ vạch mặt nạ ai, vạch trần tội ác của ai|- bày ra để bán, trưng bày|- đặt vào (nơi nguy hiểm...), đặt vào tình thế dễ bị (tai nan...)|=to expose someone to danger|+ đặt ai vào tình thế hiểm nguy|- (động tính từ quá khứ) xoay về (nhà...)|=exposed to the south|+ xoay về hướng nam|- vứt bỏ (đứa con) ra ngoài đường|- (nhiếp ảnh) phơi sang (phim ảnh)||@expose|- trình bày. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:expose
  • Phiên âm (nếu có): [ikspouz]
  • Nghĩa tiếng việt của expose là: ngoại động từ|- phơi ra|- phơi bày ra, phô ra; bóc trần, phơi trần, vạch trần, bộc lộ|=to expose crime|+ vạch trần tội ác|=to expose someone|+ vạch mặt nạ ai, vạch trần tội ác của ai|- bày ra để bán, trưng bày|- đặt vào (nơi nguy hiểm...), đặt vào tình thế dễ bị (tai nan...)|=to expose someone to danger|+ đặt ai vào tình thế hiểm nguy|- (động tính từ quá khứ) xoay về (nhà...)|=exposed to the south|+ xoay về hướng nam|- vứt bỏ (đứa con) ra ngoài đường|- (nhiếp ảnh) phơi sang (phim ảnh)||@expose|- trình bày

33075. exposer nghĩa tiếng việt là xem expose(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exposer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exposerxem expose. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exposer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của exposer là: xem expose

33076. exposé nghĩa tiếng việt là danh từ|- bản trình bày sự kiện|- sự để lòi ra, sự để lộ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ exposé là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exposé danh từ|- bản trình bày sự kiện|- sự để lòi ra, sự để lộ ra (chuyện xấu xa, tội lỗi). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exposé
  • Phiên âm (nếu có): [ekspouzei]
  • Nghĩa tiếng việt của exposé là: danh từ|- bản trình bày sự kiện|- sự để lòi ra, sự để lộ ra (chuyện xấu xa, tội lỗi)

33077. exposition nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự phơi|- sự phơi bày, sự phô ra; sự bóc trần, sự (…)


Nghĩa tiếng việt của từ exposition là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exposition danh từ|- sự phơi|- sự phơi bày, sự phô ra; sự bóc trần, sự phơi trần, sự vạch trần, sự bộc lộ|- sự bày hàng; (từ mỹ,nghĩa mỹ) cuộc triển lãm|- sự trình bày, sự mô tả, sự giải thích|- bài bình luận|- sự vứt bỏ (đứa con) ra ngoài đường||@exposition|- sự trình bày, sự mô tả, sự giải thích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exposition
  • Phiên âm (nếu có): [,ekspəziʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của exposition là: danh từ|- sự phơi|- sự phơi bày, sự phô ra; sự bóc trần, sự phơi trần, sự vạch trần, sự bộc lộ|- sự bày hàng; (từ mỹ,nghĩa mỹ) cuộc triển lãm|- sự trình bày, sự mô tả, sự giải thích|- bài bình luận|- sự vứt bỏ (đứa con) ra ngoài đường||@exposition|- sự trình bày, sự mô tả, sự giải thích

33078. expositive nghĩa tiếng việt là tính từ|- để trình bày, để mô tả, để giải thích(…)


Nghĩa tiếng việt của từ expositive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh expositive tính từ|- để trình bày, để mô tả, để giải thích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:expositive
  • Phiên âm (nếu có): [ekspɔzitiv]
  • Nghĩa tiếng việt của expositive là: tính từ|- để trình bày, để mô tả, để giải thích

33079. expositor nghĩa tiếng việt là danh từ|- người trình bày, người mô tả, người giải thích(…)


Nghĩa tiếng việt của từ expositor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh expositor danh từ|- người trình bày, người mô tả, người giải thích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:expositor
  • Phiên âm (nếu có): [ekspɔzitə]
  • Nghĩa tiếng việt của expositor là: danh từ|- người trình bày, người mô tả, người giải thích

33080. expository nghĩa tiếng việt là tính từ|- để trình bày, để mô tả, để giải thích(…)


Nghĩa tiếng việt của từ expository là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh expository tính từ|- để trình bày, để mô tả, để giải thích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:expository
  • Phiên âm (nếu có): [ekspɔzitiv]
  • Nghĩa tiếng việt của expository là: tính từ|- để trình bày, để mô tả, để giải thích

33081. expostulate nghĩa tiếng việt là nội động từ (+ with)|- phê bình nhận xét, thân ái vạch chỗ s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ expostulate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh expostulate nội động từ (+ with)|- phê bình nhận xét, thân ái vạch chỗ sai trái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:expostulate
  • Phiên âm (nếu có): [ikspɔstjuleit]
  • Nghĩa tiếng việt của expostulate là: nội động từ (+ with)|- phê bình nhận xét, thân ái vạch chỗ sai trái

33082. expostulation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự phê bình nhận xét, sự thân ái vạch chỗ sai trá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ expostulation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh expostulation danh từ|- sự phê bình nhận xét, sự thân ái vạch chỗ sai trái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:expostulation
  • Phiên âm (nếu có): [iks,pɔstjuleiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của expostulation là: danh từ|- sự phê bình nhận xét, sự thân ái vạch chỗ sai trái

33083. expostulative nghĩa tiếng việt là tính từ|- để phê bình, để vạch chỗ sai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ expostulative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh expostulative tính từ|- để phê bình, để vạch chỗ sai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:expostulative
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của expostulative là: tính từ|- để phê bình, để vạch chỗ sai

33084. expostulator nghĩa tiếng việt là xem expostulate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ expostulator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh expostulatorxem expostulate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:expostulator
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của expostulator là: xem expostulate

33085. expostulatory nghĩa tiếng việt là xem expostulate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ expostulatory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh expostulatoryxem expostulate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:expostulatory
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của expostulatory là: xem expostulate

33086. exposure nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự phơi|- sự bóc trần, sự vạch trần|- sự bày hàn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exposure là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exposure danh từ|- sự phơi|- sự bóc trần, sự vạch trần|- sự bày hàng|- sự đặt vào (nơi nguy hiểm), sự đặt vào tình thế dễ bị (tai nạn...)|- hướng|=to have a southern exposure|+ hướng nam (nhà...)|- sự vứt bỏ (đứa con) ra ngoài đường|- (nhiếp ảnh) sự phơi nắng||@exposure|- (vật lí) sự phơi sáng, sự khẳng định. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exposure
  • Phiên âm (nếu có): [ikspouʤə]
  • Nghĩa tiếng việt của exposure là: danh từ|- sự phơi|- sự bóc trần, sự vạch trần|- sự bày hàng|- sự đặt vào (nơi nguy hiểm), sự đặt vào tình thế dễ bị (tai nạn...)|- hướng|=to have a southern exposure|+ hướng nam (nhà...)|- sự vứt bỏ (đứa con) ra ngoài đường|- (nhiếp ảnh) sự phơi nắng||@exposure|- (vật lí) sự phơi sáng, sự khẳng định

33087. exposure time nghĩa tiếng việt là (tech) thời gian phơi bày(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exposure time là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exposure time(tech) thời gian phơi bày. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exposure time
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của exposure time là: (tech) thời gian phơi bày

33088. expound nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- trình bày chi tiết|- giải thích dẫn giải, g(…)


Nghĩa tiếng việt của từ expound là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh expound ngoại động từ|- trình bày chi tiết|- giải thích dẫn giải, giải nghĩa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:expound
  • Phiên âm (nếu có): [ikspaund]
  • Nghĩa tiếng việt của expound là: ngoại động từ|- trình bày chi tiết|- giải thích dẫn giải, giải nghĩa

33089. expounder nghĩa tiếng việt là danh từ|- người dẫn giải(…)


Nghĩa tiếng việt của từ expounder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh expounder danh từ|- người dẫn giải. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:expounder
  • Phiên âm (nếu có): [ikspaundə]
  • Nghĩa tiếng việt của expounder là: danh từ|- người dẫn giải

33090. express nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đưa thư hoả tốc, công văn hoả tốc|- xe lửa tố(…)


Nghĩa tiếng việt của từ express là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh express danh từ|- người đưa thư hoả tốc, công văn hoả tốc|- xe lửa tốc hành, xe nhanh|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) hàng gửi xe lửa tốc hành; tiền gửi hoả tốc|- hãng (vận tải) tốc hành|- súng bắn nhanh|* tính từ|- nói rõ, rõ ràng|=an express order|+ mệnh lệnh rõ ràng|- như hệt, như in, như tạc|=an express likeness|+ sự giống như hệt|- nhằm mục đích đặc biệt, nhằm mục đích riêng biệt|=his express reason for going...|+ lý do đặc biệt để đi... của anh ta|- nhanh, hoả tốc, tốc hành|=an express rife|+ súng bắn nhanh|=an express bullet|+ đạn cho súng bắn nhanh|=an express train|+ xe lửa tốc hành|* phó từ|- hoả tốc, tốc hành|* ngoại động từ|- vắt, ép, bóp (quả chanh...)|- biểu lộ, bày tỏ (tình cảm...); phát biểu ý kiên|=to express oneself|+ diễn đạt, phát biểu ý kiến (về một vấn đề gì...)|=his face expressed sorrow|+ nét mặt anh ta biểu lộ sự đau buồn|- (toán học) biểu diễn|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) gửi hoả tốc||@express|- biểu thị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:express
  • Phiên âm (nếu có): [ikspres]
  • Nghĩa tiếng việt của express là: danh từ|- người đưa thư hoả tốc, công văn hoả tốc|- xe lửa tốc hành, xe nhanh|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) hàng gửi xe lửa tốc hành; tiền gửi hoả tốc|- hãng (vận tải) tốc hành|- súng bắn nhanh|* tính từ|- nói rõ, rõ ràng|=an express order|+ mệnh lệnh rõ ràng|- như hệt, như in, như tạc|=an express likeness|+ sự giống như hệt|- nhằm mục đích đặc biệt, nhằm mục đích riêng biệt|=his express reason for going...|+ lý do đặc biệt để đi... của anh ta|- nhanh, hoả tốc, tốc hành|=an express rife|+ súng bắn nhanh|=an express bullet|+ đạn cho súng bắn nhanh|=an express train|+ xe lửa tốc hành|* phó từ|- hoả tốc, tốc hành|* ngoại động từ|- vắt, ép, bóp (quả chanh...)|- biểu lộ, bày tỏ (tình cảm...); phát biểu ý kiên|=to express oneself|+ diễn đạt, phát biểu ý kiến (về một vấn đề gì...)|=his face expressed sorrow|+ nét mặt anh ta biểu lộ sự đau buồn|- (toán học) biểu diễn|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) gửi hoả tốc||@express|- biểu thị

33091. express-laboratory nghĩa tiếng việt là danh từ|- phòng thí nghiệm nhanh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ express-laboratory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh express-laboratory danh từ|- phòng thí nghiệm nhanh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:express-laboratory
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của express-laboratory là: danh từ|- phòng thí nghiệm nhanh

33092. expressage nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự vận chuyển tốc hành|- vật vận chuyển tốc hành(…)


Nghĩa tiếng việt của từ expressage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh expressage danh từ|- sự vận chuyển tốc hành|- vật vận chuyển tốc hành. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:expressage
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của expressage là: danh từ|- sự vận chuyển tốc hành|- vật vận chuyển tốc hành

33093. expresser nghĩa tiếng việt là xem express(…)


Nghĩa tiếng việt của từ expresser là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh expresserxem express. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:expresser
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của expresser là: xem express

33094. expressible nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể diễn đạt được (ý nghĩ...)|- (toán học) co(…)


Nghĩa tiếng việt của từ expressible là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh expressible tính từ|- có thể diễn đạt được (ý nghĩ...)|- (toán học) có thể biểu diễn được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:expressible
  • Phiên âm (nếu có): [ikspresəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của expressible là: tính từ|- có thể diễn đạt được (ý nghĩ...)|- (toán học) có thể biểu diễn được

33095. expression nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự vắt, sự ép, sự bóp|- sự biểu lộ (tình cảm...(…)


Nghĩa tiếng việt của từ expression là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh expression danh từ|- sự vắt, sự ép, sự bóp|- sự biểu lộ (tình cảm...), sự diễn cảm; sự biểu hiện (nghệ thuật...); sự diễn đạt (ý nghĩ...)|=to read with expression|+ đọc diễn cảm|=to give expression to ones feelings|+ biểu lộ tình cảm|- nét, vẻ (mặt...); giọng (nói...)|- thành ngữ, từ ngữ|- (toán học) biểu thức|- (y học) sự ấn (cho thai ra)||@expression|- biểu thức|- algebrai e. biểu thức đại số |- alternating e. biểu thức thay phiên|- canonical e. biểu thức chính tắc|- differential e. biểu thức vi phân|- general e. biểu thức tổng quát|- mixed e. biểu thức hỗn tạp|- numerical e. biểu thức bằng số. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:expression
  • Phiên âm (nếu có): [ikspreʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của expression là: danh từ|- sự vắt, sự ép, sự bóp|- sự biểu lộ (tình cảm...), sự diễn cảm; sự biểu hiện (nghệ thuật...); sự diễn đạt (ý nghĩ...)|=to read with expression|+ đọc diễn cảm|=to give expression to ones feelings|+ biểu lộ tình cảm|- nét, vẻ (mặt...); giọng (nói...)|- thành ngữ, từ ngữ|- (toán học) biểu thức|- (y học) sự ấn (cho thai ra)||@expression|- biểu thức|- algebrai e. biểu thức đại số |- alternating e. biểu thức thay phiên|- canonical e. biểu thức chính tắc|- differential e. biểu thức vi phân|- general e. biểu thức tổng quát|- mixed e. biểu thức hỗn tạp|- numerical e. biểu thức bằng số

33096. expressional nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) nét mặt, (thuộc) vẻ mặt|- (thuộc) sự diễ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ expressional là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh expressional tính từ|- (thuộc) nét mặt, (thuộc) vẻ mặt|- (thuộc) sự diễn đạt (bằng lời nói, nghệ thuật). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:expressional
  • Phiên âm (nếu có): [ikspreʃənl]
  • Nghĩa tiếng việt của expressional là: tính từ|- (thuộc) nét mặt, (thuộc) vẻ mặt|- (thuộc) sự diễn đạt (bằng lời nói, nghệ thuật)

33097. expressionism nghĩa tiếng việt là danh từ|- (nghệ thuật) chủ nghĩa biểu hiện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ expressionism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh expressionism danh từ|- (nghệ thuật) chủ nghĩa biểu hiện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:expressionism
  • Phiên âm (nếu có): [ikspreʃnizm]
  • Nghĩa tiếng việt của expressionism là: danh từ|- (nghệ thuật) chủ nghĩa biểu hiện

33098. expressionist nghĩa tiếng việt là danh từ|- (nghệ thuật) người theo chủ nghĩa biểu hiện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ expressionist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh expressionist danh từ|- (nghệ thuật) người theo chủ nghĩa biểu hiện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:expressionist
  • Phiên âm (nếu có): [ikspreʃnist]
  • Nghĩa tiếng việt của expressionist là: danh từ|- (nghệ thuật) người theo chủ nghĩa biểu hiện

33099. expressionistic nghĩa tiếng việt là xem expressionism(…)


Nghĩa tiếng việt của từ expressionistic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh expressionisticxem expressionism. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:expressionistic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của expressionistic là: xem expressionism

33100. expressionistically nghĩa tiếng việt là xem expressionism(…)


Nghĩa tiếng việt của từ expressionistically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh expressionisticallyxem expressionism. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:expressionistically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của expressionistically là: xem expressionism

33101. expressionless nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có tinh thần, đờ ra, ngây ra (mặt...); không di(…)


Nghĩa tiếng việt của từ expressionless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh expressionless tính từ|- không có tinh thần, đờ ra, ngây ra (mặt...); không diễn cảm (giọng nói...)|- không có ý nghĩa (tín hiệu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:expressionless
  • Phiên âm (nếu có): [ikspreʃnlis]
  • Nghĩa tiếng việt của expressionless là: tính từ|- không có tinh thần, đờ ra, ngây ra (mặt...); không diễn cảm (giọng nói...)|- không có ý nghĩa (tín hiệu)

33102. expressive nghĩa tiếng việt là tính từ|- có ý nghĩa|- diễn cảm|- (để) diễn đạt, (để) nói(…)


Nghĩa tiếng việt của từ expressive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh expressive tính từ|- có ý nghĩa|- diễn cảm|- (để) diễn đạt, (để) nói lên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:expressive
  • Phiên âm (nếu có): [ikspresiv]
  • Nghĩa tiếng việt của expressive là: tính từ|- có ý nghĩa|- diễn cảm|- (để) diễn đạt, (để) nói lên

33103. expressively nghĩa tiếng việt là phó từ|- diễn cảm, truyền cảm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ expressively là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh expressively phó từ|- diễn cảm, truyền cảm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:expressively
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của expressively là: phó từ|- diễn cảm, truyền cảm

33104. expressiveness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính diễn cảm; sức diễn cảm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ expressiveness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh expressiveness danh từ|- tính diễn cảm; sức diễn cảm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:expressiveness
  • Phiên âm (nếu có): [ikspresivnis]
  • Nghĩa tiếng việt của expressiveness là: danh từ|- tính diễn cảm; sức diễn cảm

33105. expressivity nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh học) độ biểu hiện (tình trạng truyền); tính (…)


Nghĩa tiếng việt của từ expressivity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh expressivity danh từ|- (sinh học) độ biểu hiện (tình trạng truyền); tính biểu hiện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:expressivity
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của expressivity là: danh từ|- (sinh học) độ biểu hiện (tình trạng truyền); tính biểu hiện

33106. expressly nghĩa tiếng việt là phó từ|- riêng để, chỉ để; cốt để|=to do something expressly f(…)


Nghĩa tiếng việt của từ expressly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh expressly phó từ|- riêng để, chỉ để; cốt để|=to do something expressly for someone|+ làm cái gì cốt để cho ai|- chính xác rõ ràng, tuyệt đối|=its expressly forbidden|+ tuyệt đối cấm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:expressly
  • Phiên âm (nếu có): [ikspresli]
  • Nghĩa tiếng việt của expressly là: phó từ|- riêng để, chỉ để; cốt để|=to do something expressly for someone|+ làm cái gì cốt để cho ai|- chính xác rõ ràng, tuyệt đối|=its expressly forbidden|+ tuyệt đối cấm

33107. expressman nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhân viên hãng vận tải tốc hành;(…)


Nghĩa tiếng việt của từ expressman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh expressman danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhân viên hãng vận tải tốc hành; người lái xe lửa tốc hành. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:expressman
  • Phiên âm (nếu có): [ikspresmæn]
  • Nghĩa tiếng việt của expressman là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhân viên hãng vận tải tốc hành; người lái xe lửa tốc hành

33108. expressway nghĩa tiếng việt là danh từ|- như motorway(…)


Nghĩa tiếng việt của từ expressway là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh expressway danh từ|- như motorway. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:expressway
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của expressway là: danh từ|- như motorway

33109. exprobation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự trách móc; lời trách móc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exprobation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exprobation danh từ|- sự trách móc; lời trách móc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exprobation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của exprobation là: danh từ|- sự trách móc; lời trách móc

33110. exprobration nghĩa tiếng việt là danh từ|- lời lẽ trách móc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exprobration là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exprobration danh từ|- lời lẽ trách móc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exprobration
  • Phiên âm (nếu có): [,eksprəbreiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của exprobration là: danh từ|- lời lẽ trách móc

33111. expromission nghĩa tiếng việt là danh từ|- (pháp luật) sự nhận nợ thay(…)


Nghĩa tiếng việt của từ expromission là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh expromission danh từ|- (pháp luật) sự nhận nợ thay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:expromission
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của expromission là: danh từ|- (pháp luật) sự nhận nợ thay

33112. expromissor nghĩa tiếng việt là danh từ|- (pháp luật) người nhận nợ thay(…)


Nghĩa tiếng việt của từ expromissor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh expromissor danh từ|- (pháp luật) người nhận nợ thay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:expromissor
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của expromissor là: danh từ|- (pháp luật) người nhận nợ thay

33113. expropriate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- tước, chiếm đoạt (đất đai, tài sản...)|- (tư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ expropriate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh expropriate ngoại động từ|- tước, chiếm đoạt (đất đai, tài sản...)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sung công. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:expropriate
  • Phiên âm (nếu có): [eksprouprieit]
  • Nghĩa tiếng việt của expropriate là: ngoại động từ|- tước, chiếm đoạt (đất đai, tài sản...)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sung công

33114. expropriation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tước, sự chiếm đoạt (đất đai, tài sản...)|- (tư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ expropriation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh expropriation danh từ|- sự tước, sự chiếm đoạt (đất đai, tài sản...)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự sung công. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:expropriation
  • Phiên âm (nếu có): [eks,prouprieiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của expropriation là: danh từ|- sự tước, sự chiếm đoạt (đất đai, tài sản...)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự sung công

33115. expropriator nghĩa tiếng việt là xem expropriate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ expropriator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh expropriatorxem expropriate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:expropriator
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của expropriator là: xem expropriate

33116. expropriatory nghĩa tiếng việt là xem expropriate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ expropriatory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh expropriatoryxem expropriate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:expropriatory
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của expropriatory là: xem expropriate

33117. expugnable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể đánh chiếm được, có thể tập kích được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ expugnable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh expugnable tính từ|- có thể đánh chiếm được, có thể tập kích được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:expugnable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của expugnable là: tính từ|- có thể đánh chiếm được, có thể tập kích được

33118. expugnation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đánh chiếm, sự tập kích(…)


Nghĩa tiếng việt của từ expugnation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh expugnation danh từ|- sự đánh chiếm, sự tập kích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:expugnation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của expugnation là: danh từ|- sự đánh chiếm, sự tập kích

33119. expulsion nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đuổi, sự tống ra, sự trục xuất|- (y học) sự sô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ expulsion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh expulsion danh từ|- sự đuổi, sự tống ra, sự trục xuất|- (y học) sự sổ (thai, nhau). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:expulsion
  • Phiên âm (nếu có): [ikspʌlʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của expulsion là: danh từ|- sự đuổi, sự tống ra, sự trục xuất|- (y học) sự sổ (thai, nhau)

33120. expulsive nghĩa tiếng việt là tính từ|- để tống ra, để đuổi ra, để trục xuất|- (y học) la(…)


Nghĩa tiếng việt của từ expulsive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh expulsive tính từ|- để tống ra, để đuổi ra, để trục xuất|- (y học) làm sổ (thai, nhau). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:expulsive
  • Phiên âm (nếu có): [ikspʌlsiv]
  • Nghĩa tiếng việt của expulsive là: tính từ|- để tống ra, để đuổi ra, để trục xuất|- (y học) làm sổ (thai, nhau)

33121. expunction nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự xoá (tên trong danh sách...), sự bỏ (đoạn trong s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ expunction là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh expunction danh từ|- sự xoá (tên trong danh sách...), sự bỏ (đoạn trong sách...)|- đoạn bỏ (trong sách...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:expunction
  • Phiên âm (nếu có): [ekspʌɳkʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của expunction là: danh từ|- sự xoá (tên trong danh sách...), sự bỏ (đoạn trong sách...)|- đoạn bỏ (trong sách...)

33122. expunge nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- xoá (tên ở danh sách...), bỏ (đoạn trong sác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ expunge là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh expunge ngoại động từ|- xoá (tên ở danh sách...), bỏ (đoạn trong sách...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:expunge
  • Phiên âm (nếu có): [ekspʌndʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của expunge là: ngoại động từ|- xoá (tên ở danh sách...), bỏ (đoạn trong sách...)

33123. expunger nghĩa tiếng việt là xem expunge(…)


Nghĩa tiếng việt của từ expunger là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh expungerxem expunge. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:expunger
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của expunger là: xem expunge

33124. expurgate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- sàng lọc; cắt bỏ (một cuốn sách, những chô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ expurgate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh expurgate ngoại động từ|- sàng lọc; cắt bỏ (một cuốn sách, những chỗ không thích hợp trong một cuốn sách). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:expurgate
  • Phiên âm (nếu có): [ekspə:geit]
  • Nghĩa tiếng việt của expurgate là: ngoại động từ|- sàng lọc; cắt bỏ (một cuốn sách, những chỗ không thích hợp trong một cuốn sách)

33125. expurgation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự sàng lọc; sự cắt bỏ (một cuốn sách, những chô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ expurgation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh expurgation danh từ|- sự sàng lọc; sự cắt bỏ (một cuốn sách, những chỗ không thích hợp trong một cuốn sách). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:expurgation
  • Phiên âm (nếu có): [,ekspə:geiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của expurgation là: danh từ|- sự sàng lọc; sự cắt bỏ (một cuốn sách, những chỗ không thích hợp trong một cuốn sách)

33126. expurgator nghĩa tiếng việt là danh từ|- người sàng lọc; người cắt bỏ (một cuốn sách, nhữ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ expurgator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh expurgator danh từ|- người sàng lọc; người cắt bỏ (một cuốn sách, những chỗ không thích hợp trong một cuốn sách). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:expurgator
  • Phiên âm (nếu có): [ekspə:geitə]
  • Nghĩa tiếng việt của expurgator là: danh từ|- người sàng lọc; người cắt bỏ (một cuốn sách, những chỗ không thích hợp trong một cuốn sách)

33127. expurgatorial nghĩa tiếng việt là tính từ|- để sàng lọc; để cắt bỏ (một cuốn sách, những ch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ expurgatorial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh expurgatorial tính từ|- để sàng lọc; để cắt bỏ (một cuốn sách, những chỗ không thích hợp trong một cuốn sách). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:expurgatorial
  • Phiên âm (nếu có): [eks,pə:gərɔ:riəl]
  • Nghĩa tiếng việt của expurgatorial là: tính từ|- để sàng lọc; để cắt bỏ (một cuốn sách, những chỗ không thích hợp trong một cuốn sách)

33128. expurgatory nghĩa tiếng việt là tính từ|- để sàng lọc; để cắt bỏ (một cuốn sách, những ch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ expurgatory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh expurgatory tính từ|- để sàng lọc; để cắt bỏ (một cuốn sách, những chỗ không thích hợp trong một cuốn sách). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:expurgatory
  • Phiên âm (nếu có): [eks,pə:gərɔ:riəl]
  • Nghĩa tiếng việt của expurgatory là: tính từ|- để sàng lọc; để cắt bỏ (một cuốn sách, những chỗ không thích hợp trong một cuốn sách)

33129. exquisite nghĩa tiếng việt là tính từ|- thanh, thanh tú|- thấm thía (sự đua); tuyệt (sự thi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exquisite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exquisite tính từ|- thanh, thanh tú|- thấm thía (sự đua); tuyệt (sự thích thú, món ăn...)|- sắc, tế nhị, nhạy, tinh, thính|* danh từ|- công tử bột|- người quá cảnh vẻ, người khảnh ăn, khảnh mặc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exquisite
  • Phiên âm (nếu có): [ekskwizit]
  • Nghĩa tiếng việt của exquisite là: tính từ|- thanh, thanh tú|- thấm thía (sự đua); tuyệt (sự thích thú, món ăn...)|- sắc, tế nhị, nhạy, tinh, thính|* danh từ|- công tử bột|- người quá cảnh vẻ, người khảnh ăn, khảnh mặc

33130. exquisitely nghĩa tiếng việt là phó từ|- sắc sảo, thanh tú, trang nhã(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exquisitely là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exquisitely phó từ|- sắc sảo, thanh tú, trang nhã. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exquisitely
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của exquisitely là: phó từ|- sắc sảo, thanh tú, trang nhã

33131. exquisiteness nghĩa tiếng việt là danh từ|- nét thanh, vẻ thanh tú, dáng thanh tú|- sự thấm thi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exquisiteness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exquisiteness danh từ|- nét thanh, vẻ thanh tú, dáng thanh tú|- sự thấm thía (nỗi đau); tính tuyệt (sự thích thú); tính ngon tuyệt (món ăn)|- tính sắc, tính tế nhị, tính nhạy, tính tinh, tính thính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exquisiteness
  • Phiên âm (nếu có): [ekskwizitnis]
  • Nghĩa tiếng việt của exquisiteness là: danh từ|- nét thanh, vẻ thanh tú, dáng thanh tú|- sự thấm thía (nỗi đau); tính tuyệt (sự thích thú); tính ngon tuyệt (món ăn)|- tính sắc, tính tế nhị, tính nhạy, tính tinh, tính thính

33132. exradius nghĩa tiếng việt là bán kính của vòng tròn bàng tiếp (một tam giác)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exradius là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exradiusbán kính của vòng tròn bàng tiếp (một tam giác). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exradius
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của exradius là: bán kính của vòng tròn bàng tiếp (một tam giác)

33133. exsanguinate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- hút hết máu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exsanguinate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exsanguinate ngoại động từ|- hút hết máu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exsanguinate
  • Phiên âm (nếu có): [eksæɳgwineit]
  • Nghĩa tiếng việt của exsanguinate là: ngoại động từ|- hút hết máu

33134. exsanguinated nghĩa tiếng việt là tính từ|- mất máu; thiếu máu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exsanguinated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exsanguinated tính từ|- mất máu; thiếu máu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exsanguinated
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của exsanguinated là: tính từ|- mất máu; thiếu máu

33135. exsanguination nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự hút hết máu; sự kiệt máu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exsanguination là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exsanguination danh từ|- sự hút hết máu; sự kiệt máu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exsanguination
  • Phiên âm (nếu có): [ek,sæɳgwineiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của exsanguination là: danh từ|- sự hút hết máu; sự kiệt máu

33136. exsanguine nghĩa tiếng việt là tính từ|- thiếu máu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exsanguine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exsanguine tính từ|- thiếu máu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exsanguine
  • Phiên âm (nếu có): [eksæɳgwin]
  • Nghĩa tiếng việt của exsanguine là: tính từ|- thiếu máu

33137. exsanguinous nghĩa tiếng việt là tính từ, cũng exanguinous|- thiếu máu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exsanguinous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exsanguinous tính từ, cũng exanguinous|- thiếu máu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exsanguinous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của exsanguinous là: tính từ, cũng exanguinous|- thiếu máu

33138. exsciccosis nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự giảm lượng máu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exsciccosis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exsciccosis danh từ|- sự giảm lượng máu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exsciccosis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của exsciccosis là: danh từ|- sự giảm lượng máu

33139. exscind nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- cắt, cắt bỏ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exscind là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exscind ngoại động từ|- cắt, cắt bỏ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exscind
  • Phiên âm (nếu có): [eksind]
  • Nghĩa tiếng việt của exscind là: ngoại động từ|- cắt, cắt bỏ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

33140. exsculption nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chạm sâu, sự khắc sâu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exsculption là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exsculption danh từ|- sự chạm sâu, sự khắc sâu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exsculption
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của exsculption là: danh từ|- sự chạm sâu, sự khắc sâu

33141. exsect nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- cắt bỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exsect là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exsect ngoại động từ|- cắt bỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exsect
  • Phiên âm (nếu có): [eksekt]
  • Nghĩa tiếng việt của exsect là: ngoại động từ|- cắt bỏ

33142. exsection nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự cắt bỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exsection là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exsection danh từ|- sự cắt bỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exsection
  • Phiên âm (nếu có): [eksektʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của exsection là: danh từ|- sự cắt bỏ

33143. exsert nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (sinh vật học) làm thò ra(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exsert là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exsert ngoại động từ|- (sinh vật học) làm thò ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exsert
  • Phiên âm (nếu có): [eksə:t]
  • Nghĩa tiếng việt của exsert là: ngoại động từ|- (sinh vật học) làm thò ra

33144. exserted nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thông tục) thò ra (nhị hoa)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exserted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exserted tính từ|- (thông tục) thò ra (nhị hoa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exserted
  • Phiên âm (nếu có): [eksə:tid]
  • Nghĩa tiếng việt của exserted là: tính từ|- (thông tục) thò ra (nhị hoa)

33145. exsertile nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh học) thúc ra; thoát ra; đẩy ra(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exsertile là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exsertile tính từ|- (sinh học) thúc ra; thoát ra; đẩy ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exsertile
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của exsertile là: tính từ|- (sinh học) thúc ra; thoát ra; đẩy ra

33146. exsertion nghĩa tiếng việt là xem exsert(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exsertion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exsertionxem exsert. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exsertion
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của exsertion là: xem exsert

33147. exsiccata nghĩa tiếng việt là danh từ|- vật mẩu khô; tiêu bản khô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exsiccata là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exsiccata danh từ|- vật mẩu khô; tiêu bản khô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exsiccata
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của exsiccata là: danh từ|- vật mẩu khô; tiêu bản khô

33148. exsiccate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm khô; làm khô héo|- cô đặc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exsiccate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exsiccate ngoại động từ|- làm khô; làm khô héo|- cô đặc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exsiccate
  • Phiên âm (nếu có): [eksikeit]
  • Nghĩa tiếng việt của exsiccate là: ngoại động từ|- làm khô; làm khô héo|- cô đặc

33149. exsiccation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự làm khô; sự làm khô héo|- sự cô đặc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exsiccation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exsiccation danh từ|- sự làm khô; sự làm khô héo|- sự cô đặc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exsiccation
  • Phiên âm (nếu có): [,eksikeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của exsiccation là: danh từ|- sự làm khô; sự làm khô héo|- sự cô đặc

33150. exsiccative nghĩa tiếng việt là xem exsiccate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exsiccative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exsiccativexem exsiccate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exsiccative
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của exsiccative là: xem exsiccate

33151. exsiccator nghĩa tiếng việt là danh từ|- bình hút ẩm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exsiccator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exsiccator danh từ|- bình hút ẩm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exsiccator
  • Phiên âm (nếu có): [eksikeitə]
  • Nghĩa tiếng việt của exsiccator là: danh từ|- bình hút ẩm

33152. exstipulate nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật) thiếu lá mầm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exstipulate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exstipulate tính từ|- (thực vật) thiếu lá mầm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exstipulate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của exstipulate là: tính từ|- (thực vật) thiếu lá mầm

33153. exsucceous nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật) khô, không có nhựa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exsucceous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exsucceous danh từ|- (thực vật) khô, không có nhựa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exsucceous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của exsucceous là: danh từ|- (thực vật) khô, không có nhựa

33154. exsufflation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thở ra cố gắng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exsufflation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exsufflation danh từ|- sự thở ra cố gắng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exsufflation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của exsufflation là: danh từ|- sự thở ra cố gắng

33155. ext nghĩa tiếng việt là ngoài, ngoại|- số máy (điện thoại) phụ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ext là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh extngoài, ngoại|- số máy (điện thoại) phụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ext
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ext là: ngoài, ngoại|- số máy (điện thoại) phụ

33156. extant nghĩa tiếng việt là tính từ|- (pháp lý) hiện có, hiện còn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ extant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh extant tính từ|- (pháp lý) hiện có, hiện còn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:extant
  • Phiên âm (nếu có): [ekstænt]
  • Nghĩa tiếng việt của extant là: tính từ|- (pháp lý) hiện có, hiện còn

33157. extasy nghĩa tiếng việt là danh từ|- trạng thái mê ly|=an ecstasy of happiness|+ sự sướng m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ extasy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh extasy danh từ|- trạng thái mê ly|=an ecstasy of happiness|+ sự sướng mê|- (y học) trạng thái ngây ngất|- trạng thái thi tứ dạt dào|- trạng thái xuất thần, trạng thái nhập định. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:extasy
  • Phiên âm (nếu có): [ekstəsi]
  • Nghĩa tiếng việt của extasy là: danh từ|- trạng thái mê ly|=an ecstasy of happiness|+ sự sướng mê|- (y học) trạng thái ngây ngất|- trạng thái thi tứ dạt dào|- trạng thái xuất thần, trạng thái nhập định

33158. extemporal nghĩa tiếng việt là tính từ|- không hề chuẩn bị trước; ứng khẩu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ extemporal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh extemporal tính từ|- không hề chuẩn bị trước; ứng khẩu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:extemporal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của extemporal là: tính từ|- không hề chuẩn bị trước; ứng khẩu

33159. extemporaneity nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính ứng khẩu, tính tuỳ ứng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ extemporaneity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh extemporaneity danh từ|- tính ứng khẩu, tính tuỳ ứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:extemporaneity
  • Phiên âm (nếu có): [eks,tempəreinjəsnis]
  • Nghĩa tiếng việt của extemporaneity là: danh từ|- tính ứng khẩu, tính tuỳ ứng

33160. extemporaneous nghĩa tiếng việt là tính từ|- ứng khẩu, tuỳ ứng|- (y học) ngay tức thì|=an extem(…)


Nghĩa tiếng việt của từ extemporaneous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh extemporaneous tính từ|- ứng khẩu, tuỳ ứng|- (y học) ngay tức thì|=an extemporaneous medicine|+ thuốc chế ngay lúc dùng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:extemporaneous
  • Phiên âm (nếu có): [eks,tempəreinjəs]
  • Nghĩa tiếng việt của extemporaneous là: tính từ|- ứng khẩu, tuỳ ứng|- (y học) ngay tức thì|=an extemporaneous medicine|+ thuốc chế ngay lúc dùng

33161. extemporaneously nghĩa tiếng việt là phó từ|- tùy ứng, ứng khẩu, ngẫu ứng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ extemporaneously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh extemporaneously phó từ|- tùy ứng, ứng khẩu, ngẫu ứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:extemporaneously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của extemporaneously là: phó từ|- tùy ứng, ứng khẩu, ngẫu ứng

33162. extemporaneousness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính ứng khẩu, tính tuỳ ứng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ extemporaneousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh extemporaneousness danh từ|- tính ứng khẩu, tính tuỳ ứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:extemporaneousness
  • Phiên âm (nếu có): [eks,tempəreinjəsnis]
  • Nghĩa tiếng việt của extemporaneousness là: danh từ|- tính ứng khẩu, tính tuỳ ứng

33163. extemporarily nghĩa tiếng việt là xem extemporary(…)


Nghĩa tiếng việt của từ extemporarily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh extemporarilyxem extemporary. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:extemporarily
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của extemporarily là: xem extemporary

33164. extemporary nghĩa tiếng việt là tính từ|- ứng khẩu, tuỳ ứng|- (y học) ngay tức thì|=an extem(…)


Nghĩa tiếng việt của từ extemporary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh extemporary tính từ|- ứng khẩu, tuỳ ứng|- (y học) ngay tức thì|=an extemporaneous medicine|+ thuốc chế ngay lúc dùng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:extemporary
  • Phiên âm (nếu có): [eks,tempəreinjəs]
  • Nghĩa tiếng việt của extemporary là: tính từ|- ứng khẩu, tuỳ ứng|- (y học) ngay tức thì|=an extemporaneous medicine|+ thuốc chế ngay lúc dùng

33165. extempore nghĩa tiếng việt là tính từ & phó từ|- ứng khẩu, tuỳ ứng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ extempore là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh extempore tính từ & phó từ|- ứng khẩu, tuỳ ứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:extempore
  • Phiên âm (nếu có): [ekstempəri]
  • Nghĩa tiếng việt của extempore là: tính từ & phó từ|- ứng khẩu, tuỳ ứng

33166. extemporization nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự ứng khẩu, sự tuỳ ứng|- bài ứng khẩu, việc là(…)


Nghĩa tiếng việt của từ extemporization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh extemporization danh từ|- sự ứng khẩu, sự tuỳ ứng|- bài ứng khẩu, việc làm tuỳ ứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:extemporization
  • Phiên âm (nếu có): [eks,tempəraizeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của extemporization là: danh từ|- sự ứng khẩu, sự tuỳ ứng|- bài ứng khẩu, việc làm tuỳ ứng

33167. extemporize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- ứng khẩu, làm tuỳ ứng|* nội động từ|- ứn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ extemporize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh extemporize ngoại động từ|- ứng khẩu, làm tuỳ ứng|* nội động từ|- ứng khẩu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:extemporize
  • Phiên âm (nếu có): [ikstempəraiz]
  • Nghĩa tiếng việt của extemporize là: ngoại động từ|- ứng khẩu, làm tuỳ ứng|* nội động từ|- ứng khẩu

33168. extemporizer nghĩa tiếng việt là xem extemporize(…)


Nghĩa tiếng việt của từ extemporizer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh extemporizerxem extemporize. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:extemporizer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của extemporizer là: xem extemporize

33169. extend nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- duỗi thẳng (tay, chân...); đưa ra, giơ ra|=to ex(…)


Nghĩa tiếng việt của từ extend là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh extend ngoại động từ|- duỗi thẳng (tay, chân...); đưa ra, giơ ra|=to extend the arm|+ duỗi cánh tay|=to extend the hand|+ đưa tay ra, giơ tay ra|- kéo dài (thời hạn...), gia hạn, mở rộng|=to extend the boundaries of...|+ mở rộng đường ranh giới của...|=to extend ones sphere of influence|+ mở rộng phạm vi ảnh hưởng|=to extend the meaning ofa word|+ mở rộng nghĩa của một từ|- (quân sự) dàn rộng ra (quân đội)|- (thể dục,thể thao), (từ lóng) làm việc dốc hết|- dành cho (sự đón tiếp...); gửi tới (lời chúc...)|=to extend hepl|+ dành cho sự giúp đỡ|=to extend the best wishes to...|+ gửi những lời chúc tốt đẹp nhất tới (ai...)|- (pháp lý) đánh giá (tài sản) (để tịch thu); tịch thu (tài sản, vì nợ)|- chép (bản tốc ký...) ra chữ thường|* nội động từ|- chạy dài, kéo dài (đến tận nơi nào...); mở rộng|=their power is extending more and more every day|+ quyền lực của họ càng ngày càng mở rộng|- (quân sự) dàn rộng ra (quân đội)||@extend|- mở rộng; giãn; kéo dài; thác triển; khuếch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:extend
  • Phiên âm (nếu có): [ikstend]
  • Nghĩa tiếng việt của extend là: ngoại động từ|- duỗi thẳng (tay, chân...); đưa ra, giơ ra|=to extend the arm|+ duỗi cánh tay|=to extend the hand|+ đưa tay ra, giơ tay ra|- kéo dài (thời hạn...), gia hạn, mở rộng|=to extend the boundaries of...|+ mở rộng đường ranh giới của...|=to extend ones sphere of influence|+ mở rộng phạm vi ảnh hưởng|=to extend the meaning ofa word|+ mở rộng nghĩa của một từ|- (quân sự) dàn rộng ra (quân đội)|- (thể dục,thể thao), (từ lóng) làm việc dốc hết|- dành cho (sự đón tiếp...); gửi tới (lời chúc...)|=to extend hepl|+ dành cho sự giúp đỡ|=to extend the best wishes to...|+ gửi những lời chúc tốt đẹp nhất tới (ai...)|- (pháp lý) đánh giá (tài sản) (để tịch thu); tịch thu (tài sản, vì nợ)|- chép (bản tốc ký...) ra chữ thường|* nội động từ|- chạy dài, kéo dài (đến tận nơi nào...); mở rộng|=their power is extending more and more every day|+ quyền lực của họ càng ngày càng mở rộng|- (quân sự) dàn rộng ra (quân đội)||@extend|- mở rộng; giãn; kéo dài; thác triển; khuếch

33170. extended nghĩa tiếng việt là tính từ|- (ngôn ngữ) mở rộng|= simple extented sentence|+ câu đơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ extended là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh extended tính từ|- (ngôn ngữ) mở rộng|= simple extented sentence|+ câu đơn mở rộng|= extended family|+ gia đình mà trong đó, chú bác, cô dì và anh em họ được xem như họ hàng gần gũi, có nghĩa vụ giúp đỡ và hỗ trợ nhau; gia đình mở rộng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:extended
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của extended là: tính từ|- (ngôn ngữ) mở rộng|= simple extented sentence|+ câu đơn mở rộng|= extended family|+ gia đình mà trong đó, chú bác, cô dì và anh em họ được xem như họ hàng gần gũi, có nghĩa vụ giúp đỡ và hỗ trợ nhau; gia đình mở rộng

33171. extended addressing nghĩa tiếng việt là (tech) định vị nối dài, định địa chỉ nối dài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ extended addressing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh extended addressing(tech) định vị nối dài, định địa chỉ nối dài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:extended addressing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của extended addressing là: (tech) định vị nối dài, định địa chỉ nối dài

33172. extended binary-coded decimal interchange code (ebcdic) nghĩa tiếng việt là (tech) mã trao đổi thập phân biên mã nhị phân mở rộng, ebcdic ((…)


Nghĩa tiếng việt của từ extended binary-coded decimal interchange code (ebcdic) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh extended binary-coded decimal interchange code (ebcdic)(tech) mã trao đổi thập phân biên mã nhị phân mở rộng, ebcdic (épxiddích). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:extended binary-coded decimal interchange code (ebcdic)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của extended binary-coded decimal interchange code (ebcdic) là: (tech) mã trao đổi thập phân biên mã nhị phân mở rộng, ebcdic (épxiddích)

33173. extended code set nghĩa tiếng việt là (tech) bộ mã nối dài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ extended code set là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh extended code set(tech) bộ mã nối dài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:extended code set
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của extended code set là: (tech) bộ mã nối dài

33174. extended control (ec) mode nghĩa tiếng việt là (tech) chế độ điều khiển nối dài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ extended control (ec) mode là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh extended control (ec) mode(tech) chế độ điều khiển nối dài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:extended control (ec) mode
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của extended control (ec) mode là: (tech) chế độ điều khiển nối dài

33175. extended memory nghĩa tiếng việt là (tech) bộ nhớ nối dài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ extended memory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh extended memory(tech) bộ nhớ nối dài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:extended memory
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của extended memory là: (tech) bộ nhớ nối dài

33176. extended memory specifications (xms) nghĩa tiếng việt là (tech) các quy định bộ nhớ nối dài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ extended memory specifications (xms) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh extended memory specifications (xms)(tech) các quy định bộ nhớ nối dài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:extended memory specifications (xms)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của extended memory specifications (xms) là: (tech) các quy định bộ nhớ nối dài

33177. extended precision nghĩa tiếng việt là (tech) độ chính xác nối dài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ extended precision là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh extended precision(tech) độ chính xác nối dài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:extended precision
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của extended precision là: (tech) độ chính xác nối dài

33178. extended-level synthesizer nghĩa tiếng việt là (tech) bộ tổng hợp cấp nối dài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ extended-level synthesizer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh extended-level synthesizer(tech) bộ tổng hợp cấp nối dài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:extended-level synthesizer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của extended-level synthesizer là: (tech) bộ tổng hợp cấp nối dài

33179. extended-precision word nghĩa tiếng việt là (tech) từ có dộ chính xác nối dài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ extended-precision word là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh extended-precision word(tech) từ có dộ chính xác nối dài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:extended-precision word
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của extended-precision word là: (tech) từ có dộ chính xác nối dài

33180. extender board nghĩa tiếng việt là (tech) bảng bộ sao(…)


Nghĩa tiếng việt của từ extender board là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh extender board(tech) bảng bộ sao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:extender board
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của extender board là: (tech) bảng bộ sao

33181. extendibility nghĩa tiếng việt là tính từ|- tính có thể duỗi thẳng ra; tính có thể đưa ra|- t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ extendibility là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh extendibility tính từ|- tính có thể duỗi thẳng ra; tính có thể đưa ra|- tính có thể kéo dài ra, tính có thể gia hạn; tính có thể mở rộng|- (pháp lý) tính có thể bị tịch thu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:extendibility
  • Phiên âm (nếu có): [iks,tensəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của extendibility là: tính từ|- tính có thể duỗi thẳng ra; tính có thể đưa ra|- tính có thể kéo dài ra, tính có thể gia hạn; tính có thể mở rộng|- (pháp lý) tính có thể bị tịch thu

33182. extendible nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể duỗi thẳng ra; có thể đưa ra|- có thể kéo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ extendible là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh extendible tính từ|- có thể duỗi thẳng ra; có thể đưa ra|- có thể kéo dài ra, có thể gia hạn; có thể mở rộng|- (pháp lý) có thể bị tịch thu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:extendible
  • Phiên âm (nếu có): [ikstensəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của extendible là: tính từ|- có thể duỗi thẳng ra; có thể đưa ra|- có thể kéo dài ra, có thể gia hạn; có thể mở rộng|- (pháp lý) có thể bị tịch thu

33183. extensed nghĩa tiếng việt là được mở rộng, được kéo dài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ extensed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh extensedđược mở rộng, được kéo dài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:extensed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của extensed là: được mở rộng, được kéo dài

33184. extensibility nghĩa tiếng việt là tính từ|- tính có thể duỗi thẳng ra; tính có thể đưa ra|- t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ extensibility là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh extensibility tính từ|- tính có thể duỗi thẳng ra; tính có thể đưa ra|- tính có thể kéo dài ra, tính có thể gia hạn; tính có thể mở rộng|- tính có thể bị tịch thu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:extensibility
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của extensibility là: tính từ|- tính có thể duỗi thẳng ra; tính có thể đưa ra|- tính có thể kéo dài ra, tính có thể gia hạn; tính có thể mở rộng|- tính có thể bị tịch thu

33185. extensible nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể duỗi thẳng ra; có thể đưa ra|- có thể kéo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ extensible là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh extensible tính từ|- có thể duỗi thẳng ra; có thể đưa ra|- có thể kéo dài ra, có thể gia hạn; có thể mở rộng|- (pháp lý) có thể bị tịch thu||@extensible|- extnadible, mở rộng được, kéo dài được, giãn được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:extensible
  • Phiên âm (nếu có): [ikstensəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của extensible là: tính từ|- có thể duỗi thẳng ra; có thể đưa ra|- có thể kéo dài ra, có thể gia hạn; có thể mở rộng|- (pháp lý) có thể bị tịch thu||@extensible|- extnadible, mở rộng được, kéo dài được, giãn được

33186. extensile nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể kéo dài ra, có thể làm lồi ra(…)


Nghĩa tiếng việt của từ extensile là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh extensile tính từ|- có thể kéo dài ra, có thể làm lồi ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:extensile
  • Phiên âm (nếu có): [ekstensail]
  • Nghĩa tiếng việt của extensile là: tính từ|- có thể kéo dài ra, có thể làm lồi ra

33187. extension nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự duỗi thẳng ra; sự đưa ra|- sự kéo dài ra, sự gi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ extension là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh extension danh từ|- sự duỗi thẳng ra; sự đưa ra|- sự kéo dài ra, sự gia hạn; sự mở rộng|- phần kéo dài, phần mở rộng, phần nối thêm (vào nhà, vào dây nói...)|=an extension to a factory|+ phần mở rộng thêm vào xưởng máy|- (quân sự) sự dàn rộng ra|- lớp đại học mở rộng, lớp đại học nhân dân, lớp đại học buổi tối, lớp đại học bằng thư (tổ chức cho những người không phải là học sinh) ((cũng) university extension)|- (thể dục,thể thao), (từ lóng) sự làm dốc hết sức|- sự dành cho (sự đón tiếp nồng nhiệt...); sự gửi tới (lời chúc tụng...)|- sự chép ra chữ thường (bản tốc ký)|- (vật lý) sự giãn, độ giãn||@extension|- sự mở rộng; sự kéo dài; sự giãn được, sự khuếch|- e. of a field mở rộng một trường |- e. of a function mở rộng của một hàm|- e. of a group mở rộng một nhóm|- algebraic e. (đại số) mở rộng đại số|- analytic e. mở rộng giải tích |- equationally complete e. mở rộng hoàn toàn tương đương|- flat e. mở rộng phẳng|- inessential e. (đại số) mở rộng không cốt yếu|- iterated e. mở rộng lặp|- purely transcendental e. (đại số) mở rộng thuần tuý siêu việt|- ramified e. hh(đại số) mở rộng rẽ nhánh|- relate e.s (đại số) các mở rộng đồng loại|- separable e. mở rộng tách được|- superharmonic boundary value e. mở rộng giá trị siêu điều hoà|- transcendental e. of a field mở rộng siêu việt của một trường |- unramifield e. hh(đại số) mở rộng không rẽ nhánh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:extension
  • Phiên âm (nếu có): [ikstenʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của extension là: danh từ|- sự duỗi thẳng ra; sự đưa ra|- sự kéo dài ra, sự gia hạn; sự mở rộng|- phần kéo dài, phần mở rộng, phần nối thêm (vào nhà, vào dây nói...)|=an extension to a factory|+ phần mở rộng thêm vào xưởng máy|- (quân sự) sự dàn rộng ra|- lớp đại học mở rộng, lớp đại học nhân dân, lớp đại học buổi tối, lớp đại học bằng thư (tổ chức cho những người không phải là học sinh) ((cũng) university extension)|- (thể dục,thể thao), (từ lóng) sự làm dốc hết sức|- sự dành cho (sự đón tiếp nồng nhiệt...); sự gửi tới (lời chúc tụng...)|- sự chép ra chữ thường (bản tốc ký)|- (vật lý) sự giãn, độ giãn||@extension|- sự mở rộng; sự kéo dài; sự giãn được, sự khuếch|- e. of a field mở rộng một trường |- e. of a function mở rộng của một hàm|- e. of a group mở rộng một nhóm|- algebraic e. (đại số) mở rộng đại số|- analytic e. mở rộng giải tích |- equationally complete e. mở rộng hoàn toàn tương đương|- flat e. mở rộng phẳng|- inessential e. (đại số) mở rộng không cốt yếu|- iterated e. mở rộng lặp|- purely transcendental e. (đại số) mở rộng thuần tuý siêu việt|- ramified e. hh(đại số) mở rộng rẽ nhánh|- relate e.s (đại số) các mở rộng đồng loại|- separable e. mở rộng tách được|- superharmonic boundary value e. mở rộng giá trị siêu điều hoà|- transcendental e. of a field mở rộng siêu việt của một trường |- unramifield e. hh(đại số) mở rộng không rẽ nhánh

33188. extension cord nghĩa tiếng việt là (tech) dây nối dài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ extension cord là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh extension cord(tech) dây nối dài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:extension cord
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của extension cord là: (tech) dây nối dài

33189. extension line nghĩa tiếng việt là (tech) dây nối dài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ extension line là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh extension line(tech) dây nối dài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:extension line
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của extension line là: (tech) dây nối dài

33190. extension subscriber nghĩa tiếng việt là (tech) người thuê bao đường dây(…)


Nghĩa tiếng việt của từ extension subscriber là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh extension subscriber(tech) người thuê bao đường dây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:extension subscriber
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của extension subscriber là: (tech) người thuê bao đường dây

33191. extension-ladder nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái thang có thể kéo dài ra(…)


Nghĩa tiếng việt của từ extension-ladder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh extension-ladder danh từ|- cái thang có thể kéo dài ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:extension-ladder
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của extension-ladder là: danh từ|- cái thang có thể kéo dài ra

33192. extension-line nghĩa tiếng việt là danh từ|- đường sắt kéo dài thêm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ extension-line là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh extension-line danh từ|- đường sắt kéo dài thêm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:extension-line
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của extension-line là: danh từ|- đường sắt kéo dài thêm

33193. extension-table nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái bàn có thể kéo dài ra(…)


Nghĩa tiếng việt của từ extension-table là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh extension-table danh từ|- cái bàn có thể kéo dài ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:extension-table
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của extension-table là: danh từ|- cái bàn có thể kéo dài ra

33194. extensional nghĩa tiếng việt là xem extension||@extensional|- (logic học) mở rộng khuếch trương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ extensional là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh extensionalxem extension||@extensional|- (logic học) mở rộng khuếch trương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:extensional
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của extensional là: xem extension||@extensional|- (logic học) mở rộng khuếch trương

33195. extensity nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không gian|- tính mở rộng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ extensity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh extensity danh từ|- tính không gian|- tính mở rộng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:extensity
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của extensity là: danh từ|- tính không gian|- tính mở rộng

33196. extensive nghĩa tiếng việt là tính từ|- rộng, rộng rãi, bao quát|- quảng canh||@extensive|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ extensive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh extensive tính từ|- rộng, rộng rãi, bao quát|- quảng canh||@extensive|- rộng rãi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:extensive
  • Phiên âm (nếu có): [ikstensiv]
  • Nghĩa tiếng việt của extensive là: tính từ|- rộng, rộng rãi, bao quát|- quảng canh||@extensive|- rộng rãi

33197. extensive margin nghĩa tiếng việt là (econ) mức cận biên quảng canh.|+ là tình trạng lợi tức giảm (…)


Nghĩa tiếng việt của từ extensive margin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh extensive margin(econ) mức cận biên quảng canh.|+ là tình trạng lợi tức giảm dần đối với đất đai.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:extensive margin
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của extensive margin là: (econ) mức cận biên quảng canh.|+ là tình trạng lợi tức giảm dần đối với đất đai.

33198. extensively nghĩa tiếng việt là phó từ|- rộng rãi, bao quát, cùng khắp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ extensively là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh extensively phó từ|- rộng rãi, bao quát, cùng khắp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:extensively
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của extensively là: phó từ|- rộng rãi, bao quát, cùng khắp

33199. extensiveness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính rộng, tính rộng rãi, tính bao quát(…)


Nghĩa tiếng việt của từ extensiveness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh extensiveness danh từ|- tính rộng, tính rộng rãi, tính bao quát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:extensiveness
  • Phiên âm (nếu có): [ikstensivnis]
  • Nghĩa tiếng việt của extensiveness là: danh từ|- tính rộng, tính rộng rãi, tính bao quát

33200. extensometer nghĩa tiếng việt là danh từ|- (vật lý) cái đo dộ giãn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ extensometer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh extensometer danh từ|- (vật lý) cái đo dộ giãn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:extensometer
  • Phiên âm (nếu có): [,ekstensɔmitə]
  • Nghĩa tiếng việt của extensometer là: danh từ|- (vật lý) cái đo dộ giãn

33201. extensor nghĩa tiếng việt là danh từ|- (giải phẫu) cơ duỗi ((cũng) extensor musicle)||@extens(…)


Nghĩa tiếng việt của từ extensor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh extensor danh từ|- (giải phẫu) cơ duỗi ((cũng) extensor musicle)||@extensor|- (hình học) giãn tử|- absolute e. giãn tử tuyệt đối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:extensor
  • Phiên âm (nếu có): [ikstensə]
  • Nghĩa tiếng việt của extensor là: danh từ|- (giải phẫu) cơ duỗi ((cũng) extensor musicle)||@extensor|- (hình học) giãn tử|- absolute e. giãn tử tuyệt đối

33202. extent nghĩa tiếng việt là danh từ|- khoảng rộng|=vast extent of ground|+ khoảng đất rộng|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ extent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh extent danh từ|- khoảng rộng|=vast extent of ground|+ khoảng đất rộng|- quy mô, phạm vi, chừng mực|=to the extent of ones power|+ trong phạm vi quyền lực|=to a certain extent|+ đến một chừng mực nào đó, ở một mức nhất định|- (pháp lý) sự đánh giá (đất rộng...)|- (pháp lý) sự tịch thu; văn bản tịch thu (đất ruộng...)||@extent|- (tech) phạm vi, miền||@extent|- kích thước, ngoại diện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:extent
  • Phiên âm (nếu có): [ikstent]
  • Nghĩa tiếng việt của extent là: danh từ|- khoảng rộng|=vast extent of ground|+ khoảng đất rộng|- quy mô, phạm vi, chừng mực|=to the extent of ones power|+ trong phạm vi quyền lực|=to a certain extent|+ đến một chừng mực nào đó, ở một mức nhất định|- (pháp lý) sự đánh giá (đất rộng...)|- (pháp lý) sự tịch thu; văn bản tịch thu (đất ruộng...)||@extent|- (tech) phạm vi, miền||@extent|- kích thước, ngoại diện

33203. extenuate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- giảm nhẹ (tội...); giảm nhẹ tội (của ai...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ extenuate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh extenuate ngoại động từ|- giảm nhẹ (tội...); giảm nhẹ tội (của ai...)|- (từ cổ,nghĩa cổ) làm yếu, làm suy nhược|- (pháp lý) hoàn cảnh làm giảm nhẹ tội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:extenuate
  • Phiên âm (nếu có): [ekstenjueit]
  • Nghĩa tiếng việt của extenuate là: ngoại động từ|- giảm nhẹ (tội...); giảm nhẹ tội (của ai...)|- (từ cổ,nghĩa cổ) làm yếu, làm suy nhược|- (pháp lý) hoàn cảnh làm giảm nhẹ tội

33204. extenuation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự giảm nhẹ (tội); sự giảm nhẹ tội; điều giảm nh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ extenuation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh extenuation danh từ|- sự giảm nhẹ (tội); sự giảm nhẹ tội; điều giảm nhẹ tội|- (từ cổ,nghĩa cổ) sự làm yếu, sự làm suy nhược. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:extenuation
  • Phiên âm (nếu có): [eks,tenjueiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của extenuation là: danh từ|- sự giảm nhẹ (tội); sự giảm nhẹ tội; điều giảm nhẹ tội|- (từ cổ,nghĩa cổ) sự làm yếu, sự làm suy nhược

33205. extenuative nghĩa tiếng việt là xem extenuate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ extenuative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh extenuativexem extenuate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:extenuative
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của extenuative là: xem extenuate

33206. extenuator nghĩa tiếng việt là xem extenuate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ extenuator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh extenuatorxem extenuate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:extenuator
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của extenuator là: xem extenuate

33207. extenuatory nghĩa tiếng việt là tính từ|- giảm nhẹ (tội); giảm nhẹ tội(…)


Nghĩa tiếng việt của từ extenuatory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh extenuatory tính từ|- giảm nhẹ (tội); giảm nhẹ tội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:extenuatory
  • Phiên âm (nếu có): [ikstenjuətəri]
  • Nghĩa tiếng việt của extenuatory là: tính từ|- giảm nhẹ (tội); giảm nhẹ tội

33208. exterior nghĩa tiếng việt là tính từ|- ngoài, ở ngoài, từ ngoài vào|=exterior angle|+ (toa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exterior là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exterior tính từ|- ngoài, ở ngoài, từ ngoài vào|=exterior angle|+ (toán học) góc ngoài|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) nước ngoài|* danh từ|- bề ngoài; mặt ngoài, bên ngoài|- cách cư xử bề ngoài; vẻ bề ngoài||@exterior|- bên ngoài, ngoại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exterior
  • Phiên âm (nếu có): [ekstiəriə]
  • Nghĩa tiếng việt của exterior là: tính từ|- ngoài, ở ngoài, từ ngoài vào|=exterior angle|+ (toán học) góc ngoài|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) nước ngoài|* danh từ|- bề ngoài; mặt ngoài, bên ngoài|- cách cư xử bề ngoài; vẻ bề ngoài||@exterior|- bên ngoài, ngoại

33209. exteriorise nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- thể hiện ra ngoài; (triết học) ngoại hiện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exteriorise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exteriorise ngoại động từ|- thể hiện ra ngoài; (triết học) ngoại hiện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exteriorise
  • Phiên âm (nếu có): [ekstiəriəraiz]
  • Nghĩa tiếng việt của exteriorise là: ngoại động từ|- thể hiện ra ngoài; (triết học) ngoại hiện

33210. exteriority nghĩa tiếng việt là danh từ (triết học)|- tình trạng bên ngoài; tính bên ngoài (t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exteriority là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exteriority danh từ (triết học)|- tình trạng bên ngoài; tính bên ngoài (tình trạng, tính chất của cái bên ngoài)|- tính rộng ngoài (tính chất của vật gì mà các bộ phận không chồng chéo lên nhau). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exteriority
  • Phiên âm (nếu có): [eks,tiəriɔriti]
  • Nghĩa tiếng việt của exteriority là: danh từ (triết học)|- tình trạng bên ngoài; tính bên ngoài (tình trạng, tính chất của cái bên ngoài)|- tính rộng ngoài (tính chất của vật gì mà các bộ phận không chồng chéo lên nhau)

33211. exteriorization nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thể hiện ra ngoài; (triết học) sự ngoại hiện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exteriorization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exteriorization danh từ|- sự thể hiện ra ngoài; (triết học) sự ngoại hiện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exteriorization
  • Phiên âm (nếu có): [eks,tiəraizeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của exteriorization là: danh từ|- sự thể hiện ra ngoài; (triết học) sự ngoại hiện

33212. exteriorize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- thể hiện ra ngoài; (triết học) ngoại hiện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exteriorize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exteriorize ngoại động từ|- thể hiện ra ngoài; (triết học) ngoại hiện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exteriorize
  • Phiên âm (nếu có): [ekstiəriəraiz]
  • Nghĩa tiếng việt của exteriorize là: ngoại động từ|- thể hiện ra ngoài; (triết học) ngoại hiện

33213. exteriorly nghĩa tiếng việt là xem exterior(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exteriorly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exteriorlyxem exterior. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exteriorly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của exteriorly là: xem exterior

33214. exterminate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- triệt, tiêu diệt, huỷ diệt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exterminate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exterminate ngoại động từ|- triệt, tiêu diệt, huỷ diệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exterminate
  • Phiên âm (nếu có): [ekstə:mineit]
  • Nghĩa tiếng việt của exterminate là: ngoại động từ|- triệt, tiêu diệt, huỷ diệt

33215. extermination nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự triệt, sự tiêu diệt, sự huỷ diệt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ extermination là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh extermination danh từ|- sự triệt, sự tiêu diệt, sự huỷ diệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:extermination
  • Phiên âm (nếu có): [eks,tə:mineiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của extermination là: danh từ|- sự triệt, sự tiêu diệt, sự huỷ diệt

33216. exterminative nghĩa tiếng việt là tính từ|- để triệt, để tiêu diệt, để huỷ diệt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exterminative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exterminative tính từ|- để triệt, để tiêu diệt, để huỷ diệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exterminative
  • Phiên âm (nếu có): [ekstə:minətəri]
  • Nghĩa tiếng việt của exterminative là: tính từ|- để triệt, để tiêu diệt, để huỷ diệt

33217. exterminator nghĩa tiếng việt là danh từ|- người triệt, người tiêu diệt, người huỷ diệt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exterminator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exterminator danh từ|- người triệt, người tiêu diệt, người huỷ diệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exterminator
  • Phiên âm (nếu có): [ekstə:mineitə]
  • Nghĩa tiếng việt của exterminator là: danh từ|- người triệt, người tiêu diệt, người huỷ diệt

33218. exterminatory nghĩa tiếng việt là tính từ|- để triệt, để tiêu diệt, để huỷ diệt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exterminatory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exterminatory tính từ|- để triệt, để tiêu diệt, để huỷ diệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exterminatory
  • Phiên âm (nếu có): [ekstə:minətəri]
  • Nghĩa tiếng việt của exterminatory là: tính từ|- để triệt, để tiêu diệt, để huỷ diệt

33219. extern nghĩa tiếng việt là tính từ|- (từ cổ, nghĩa cổ) xem external|* danh từ|- học sinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ extern là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh extern tính từ|- (từ cổ, nghĩa cổ) xem external|* danh từ|- học sinh ở ngoài trường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:extern
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của extern là: tính từ|- (từ cổ, nghĩa cổ) xem external|* danh từ|- học sinh ở ngoài trường

33220. external nghĩa tiếng việt là tính từ|- ở ngoài, bên ngoài (hiện tượng...)|=external world|+(…)


Nghĩa tiếng việt của từ external là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh external tính từ|- ở ngoài, bên ngoài (hiện tượng...)|=external world|+ thế giới bên ngoài|- (y học) ngoài, để dùng bên ngoài|=a medicine for external use only|+ thuốc chỉ để dùng bôi ngoài|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) đối với nước ngoài, đối ngoại (chính sách, sự buôn bán). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:external
  • Phiên âm (nếu có): [ekstə:nl]
  • Nghĩa tiếng việt của external là: tính từ|- ở ngoài, bên ngoài (hiện tượng...)|=external world|+ thế giới bên ngoài|- (y học) ngoài, để dùng bên ngoài|=a medicine for external use only|+ thuốc chỉ để dùng bôi ngoài|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) đối với nước ngoài, đối ngoại (chính sách, sự buôn bán)

33221. external (device) address nghĩa tiếng việt là (tech) địa chỉ thiết bị ngoài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ external (device) address là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh external (device) address(tech) địa chỉ thiết bị ngoài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:external (device) address
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của external (device) address là: (tech) địa chỉ thiết bị ngoài

33222. external balace nghĩa tiếng việt là (econ) cân bằng đối ngoại; cân bằng bên ngoài.|+ thường được đi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ external balace là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh external balace(econ) cân bằng đối ngoại; cân bằng bên ngoài.|+ thường được định nghĩa là một tình trạng trong đó cán cân thanh toán của một nước là cân bằng, theo nghĩa luồng tiền vào tự định bằng với luồng ra tự định mà không cần điều chỉnh các luồng bổ sung vào hoặc rút ra từ dự trữ ngoại hối hay dự trữ vàng.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:external balace
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của external balace là: (econ) cân bằng đối ngoại; cân bằng bên ngoài.|+ thường được định nghĩa là một tình trạng trong đó cán cân thanh toán của một nước là cân bằng, theo nghĩa luồng tiền vào tự định bằng với luồng ra tự định mà không cần điều chỉnh các luồng bổ sung vào hoặc rút ra từ dự trữ ngoại hối hay dự trữ vàng.

33223. external balance nghĩa tiếng việt là (econ) cân bằng bên ngoài.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ external balance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh external balance(econ) cân bằng bên ngoài.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:external balance
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của external balance là: (econ) cân bằng bên ngoài.

33224. external cavity klystron nghĩa tiếng việt là (tech) đèn tốc điều hốc ngoài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ external cavity klystron là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh external cavity klystron(tech) đèn tốc điều hốc ngoài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:external cavity klystron
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của external cavity klystron là: (tech) đèn tốc điều hốc ngoài

33225. external circuit nghĩa tiếng việt là (tech) mạch ngoài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ external circuit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh external circuit(tech) mạch ngoài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:external circuit
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của external circuit là: (tech) mạch ngoài

33226. external command nghĩa tiếng việt là (tech) lệnh ngoài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ external command là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh external command(tech) lệnh ngoài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:external command
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của external command là: (tech) lệnh ngoài

33227. external current nghĩa tiếng việt là (tech) dòng ngoài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ external current là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh external current(tech) dòng ngoài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:external current
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của external current là: (tech) dòng ngoài

33228. external database nghĩa tiếng việt là (tech) kho dự kiện ngoài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ external database là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh external database(tech) kho dự kiện ngoài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:external database
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của external database là: (tech) kho dự kiện ngoài

33229. external declaration nghĩa tiếng việt là (tech) mô tả ngoài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ external declaration là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh external declaration(tech) mô tả ngoài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:external declaration
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của external declaration là: (tech) mô tả ngoài

33230. external deficit nghĩa tiếng việt là (econ) thâm hụt đối ngoại; thâm hụt bên ngoài.|+ thâm hụt cán c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ external deficit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh external deficit(econ) thâm hụt đối ngoại; thâm hụt bên ngoài.|+ thâm hụt cán cân thanh toán.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:external deficit
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của external deficit là: (econ) thâm hụt đối ngoại; thâm hụt bên ngoài.|+ thâm hụt cán cân thanh toán.

33231. external diseconomy nghĩa tiếng việt là (econ) ảnh hưởng phi kinh tế từ bên ngoài; tính phi kinh tế từ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ external diseconomy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh external diseconomy(econ) ảnh hưởng phi kinh tế từ bên ngoài; tính phi kinh tế từ bên ngoài|+ xem externalities.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:external diseconomy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của external diseconomy là: (econ) ảnh hưởng phi kinh tế từ bên ngoài; tính phi kinh tế từ bên ngoài|+ xem externalities.

33232. external disk drive nghĩa tiếng việt là (tech) bộ quay đĩa ngoài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ external disk drive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh external disk drive(tech) bộ quay đĩa ngoài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:external disk drive
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của external disk drive là: (tech) bộ quay đĩa ngoài

33233. external economies & diseconomies of scale nghĩa tiếng việt là (econ) ảnh hưởng kinh tế và phi kinh tế từ bên ngoài theo quy m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ external economies & diseconomies of scale là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh external economies & diseconomies of scale(econ) ảnh hưởng kinh tế và phi kinh tế từ bên ngoài theo quy mô.|+ những ảnh hưởng có lợi hay có hại mà các hoạt động sản xuất của một hãng này gây ra cho các hoạt động sản xuất của hãng khác.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:external economies & diseconomies of scale
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của external economies & diseconomies of scale là: (econ) ảnh hưởng kinh tế và phi kinh tế từ bên ngoài theo quy mô.|+ những ảnh hưởng có lợi hay có hại mà các hoạt động sản xuất của một hãng này gây ra cho các hoạt động sản xuất của hãng khác.

33234. external economy nghĩa tiếng việt là (econ) ảnh hưởng kinh tế từ bên ngoài; tính kinh tế từ bên ngo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ external economy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh external economy(econ) ảnh hưởng kinh tế từ bên ngoài; tính kinh tế từ bên ngoài|+ xem externalities.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:external economy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của external economy là: (econ) ảnh hưởng kinh tế từ bên ngoài; tính kinh tế từ bên ngoài|+ xem externalities.

33235. external environment nghĩa tiếng việt là (tech) môi trường ngoài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ external environment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh external environment(tech) môi trường ngoài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:external environment
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của external environment là: (tech) môi trường ngoài

33236. external finance nghĩa tiếng việt là (econ) (nguồn) tài chính từ bên ngoài.|+ quỹ được huy động bở(…)


Nghĩa tiếng việt của từ external finance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh external finance(econ) (nguồn) tài chính từ bên ngoài.|+ quỹ được huy động bởi các hãng bằng cách phát hành cổ phiếu (vốn cổ phần) hoặc đi vay để tài trợ cho các hoạt động của hãng.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:external finance
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của external finance là: (econ) (nguồn) tài chính từ bên ngoài.|+ quỹ được huy động bởi các hãng bằng cách phát hành cổ phiếu (vốn cổ phần) hoặc đi vay để tài trợ cho các hoạt động của hãng.

33237. external financial limits nghĩa tiếng việt là (econ) mức giới hạn nguồn tài chính từ bên ngoài.|+ chính phu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ external financial limits là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh external financial limits(econ) mức giới hạn nguồn tài chính từ bên ngoài.|+ chính phủ anh đặt giới hạn đối với các nguòn tài chính từ bên ngoài mà các công ty quốc doanh có thể huy động trong nước.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:external financial limits
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của external financial limits là: (econ) mức giới hạn nguồn tài chính từ bên ngoài.|+ chính phủ anh đặt giới hạn đối với các nguòn tài chính từ bên ngoài mà các công ty quốc doanh có thể huy động trong nước.

33238. external growth nghĩa tiếng việt là (econ) tăng trưởng ngoại ứng; tăng trưởng do bên ngoài.|+ sự mở(…)


Nghĩa tiếng việt của từ external growth là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh external growth(econ) tăng trưởng ngoại ứng; tăng trưởng do bên ngoài.|+ sự mở rộng của một hãng được mang lại do sáp nhập hay thu mua.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:external growth
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của external growth là: (econ) tăng trưởng ngoại ứng; tăng trưởng do bên ngoài.|+ sự mở rộng của một hãng được mang lại do sáp nhập hay thu mua.

33239. external impedance nghĩa tiếng việt là (tech) trở kháng ngoài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ external impedance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh external impedance(tech) trở kháng ngoài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:external impedance
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của external impedance là: (tech) trở kháng ngoài

33240. external interrupt nghĩa tiếng việt là (tech) cái ngắt ngoài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ external interrupt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh external interrupt(tech) cái ngắt ngoài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:external interrupt
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của external interrupt là: (tech) cái ngắt ngoài

33241. external labour market nghĩa tiếng việt là (econ) thị trường lao động bên ngoài.|+ một thị trường cho một(…)


Nghĩa tiếng việt của từ external labour market là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh external labour market(econ) thị trường lao động bên ngoài.|+ một thị trường cho một số người lao động nhất định, hoặc là sẵn ngay hoặc tiềm tàng cho các công việc mới.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:external labour market
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của external labour market là: (econ) thị trường lao động bên ngoài.|+ một thị trường cho một số người lao động nhất định, hoặc là sẵn ngay hoặc tiềm tàng cho các công việc mới.

33242. external load circuit nghĩa tiếng việt là (tech) mạch gánh ngoài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ external load circuit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh external load circuit(tech) mạch gánh ngoài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:external load circuit
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của external load circuit là: (tech) mạch gánh ngoài

33243. external memory nghĩa tiếng việt là (tech) bộ nhớ ngoài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ external memory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh external memory(tech) bộ nhớ ngoài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:external memory
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của external memory là: (tech) bộ nhớ ngoài

33244. external procedure nghĩa tiếng việt là (tech) trình tự ngoài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ external procedure là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh external procedure(tech) trình tự ngoài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:external procedure
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của external procedure là: (tech) trình tự ngoài

33245. external reference nghĩa tiếng việt là (tech) tham khảo ngoài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ external reference là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh external reference(tech) tham khảo ngoài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:external reference
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của external reference là: (tech) tham khảo ngoài

33246. external register nghĩa tiếng việt là (tech) bộ ghi ngoài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ external register là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh external register(tech) bộ ghi ngoài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:external register
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của external register là: (tech) bộ ghi ngoài

33247. external reserve nghĩa tiếng việt là (econ) dự trữ ngoại hối.|+ thường để chỉ mức nắm giữ các ph(…)


Nghĩa tiếng việt của từ external reserve là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh external reserve(econ) dự trữ ngoại hối.|+ thường để chỉ mức nắm giữ các phương tiện thanh toán của một nước được quốc tế chấp nhận, với mục đích trang trải làm thâm hụt ngắn hạn và trung hạn của cán cân thanh toán với bên ngoài, đồng thời nhằm mục đích kiểm soát sự thay đổi tỷ giá hối đoái đồng tiền của nước này.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:external reserve
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của external reserve là: (econ) dự trữ ngoại hối.|+ thường để chỉ mức nắm giữ các phương tiện thanh toán của một nước được quốc tế chấp nhận, với mục đích trang trải làm thâm hụt ngắn hạn và trung hạn của cán cân thanh toán với bên ngoài, đồng thời nhằm mục đích kiểm soát sự thay đổi tỷ giá hối đoái đồng tiền của nước này.

33248. external resistance nghĩa tiếng việt là (tech) điện trở ngoài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ external resistance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh external resistance(tech) điện trở ngoài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:external resistance
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của external resistance là: (tech) điện trở ngoài

33249. external storage nghĩa tiếng việt là (tech) bộ trữ ngoài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ external storage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh external storage(tech) bộ trữ ngoài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:external storage
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của external storage là: (tech) bộ trữ ngoài

33250. external symbol nghĩa tiếng việt là (tech) ký hiệu ngoài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ external symbol là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh external symbol(tech) ký hiệu ngoài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:external symbol
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của external symbol là: (tech) ký hiệu ngoài

33251. external table nghĩa tiếng việt là (tech) bảng ngoài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ external table là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh external table(tech) bảng ngoài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:external table
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của external table là: (tech) bảng ngoài

33252. externalise nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (triết học) ngoại hiện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ externalise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh externalise ngoại động từ|- (triết học) ngoại hiện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:externalise
  • Phiên âm (nếu có): [ekstə:nəlaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của externalise là: ngoại động từ|- (triết học) ngoại hiện

33253. externalism nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuyết hiện tượng luận(…)


Nghĩa tiếng việt của từ externalism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh externalism danh từ|- thuyết hiện tượng luận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:externalism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của externalism là: danh từ|- thuyết hiện tượng luận

33254. externalities nghĩa tiếng việt là (econ) các ngoại hưởng; các ngoại ứng|+ được biết đến với nh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ externalities là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh externalities(econ) các ngoại hưởng; các ngoại ứng|+ được biết đến với những tên khác nhau, như tác động ngoại lai, ảnh hưởng từ bên ngoài, bất lợi từ bên ngoài,ảnh hưởng trào ra bên ngoài và ảnh hưởng đến vùng lân cận. người ta đã phân biệt ngoại ứng biên và ngoại ứng trong biên.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:externalities
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của externalities là: (econ) các ngoại hưởng; các ngoại ứng|+ được biết đến với những tên khác nhau, như tác động ngoại lai, ảnh hưởng từ bên ngoài, bất lợi từ bên ngoài,ảnh hưởng trào ra bên ngoài và ảnh hưởng đến vùng lân cận. người ta đã phân biệt ngoại ứng biên và ngoại ứng trong biên.

33255. externality nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất bên ngoài, trạng thái bên ngoài|- (số nhi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ externality là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh externality danh từ|- tính chất bên ngoài, trạng thái bên ngoài|- (số nhiều) những cái bên ngoài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:externality
  • Phiên âm (nếu có): [,ekstə:næliti]
  • Nghĩa tiếng việt của externality là: danh từ|- tính chất bên ngoài, trạng thái bên ngoài|- (số nhiều) những cái bên ngoài

33256. externalization nghĩa tiếng việt là danh từ|- (triết học) sự ngoại hiện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ externalization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh externalization danh từ|- (triết học) sự ngoại hiện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:externalization
  • Phiên âm (nếu có): [eks,tə:nəlaizeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của externalization là: danh từ|- (triết học) sự ngoại hiện

33257. externalize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (triết học) ngoại hiện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ externalize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh externalize ngoại động từ|- (triết học) ngoại hiện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:externalize
  • Phiên âm (nếu có): [ekstə:nəlaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của externalize là: ngoại động từ|- (triết học) ngoại hiện

33258. externally nghĩa tiếng việt là phó từ|- theo bên ngoài, theo bề ngoài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ externally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh externally phó từ|- theo bên ngoài, theo bề ngoài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:externally
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của externally là: phó từ|- theo bên ngoài, theo bề ngoài

33259. externals nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- vẻ ngoài, đặc điểm bên ngoài, hoàn cảnh (…)


Nghĩa tiếng việt của từ externals là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh externals danh từ số nhiều|- vẻ ngoài, đặc điểm bên ngoài, hoàn cảnh bên ngoài|=to judge by externals|+ xét bề ngoài|- những cái bề ngoài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:externals
  • Phiên âm (nếu có): [ekstə:nlz]
  • Nghĩa tiếng việt của externals là: danh từ số nhiều|- vẻ ngoài, đặc điểm bên ngoài, hoàn cảnh bên ngoài|=to judge by externals|+ xét bề ngoài|- những cái bề ngoài

33260. externodorsal nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc lưng sau-ngoài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ externodorsal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh externodorsal tính từ|- thuộc lưng sau-ngoài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:externodorsal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của externodorsal là: tính từ|- thuộc lưng sau-ngoài

33261. exteroceptive nghĩa tiếng việt là tính từ|- kích thích từ bên ngoài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exteroceptive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exteroceptive tính từ|- kích thích từ bên ngoài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exteroceptive
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của exteroceptive là: tính từ|- kích thích từ bên ngoài

33262. exteroceptor nghĩa tiếng việt là danh từ|- giác quan nhận và truyền kích thích từ bên ngoài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exteroceptor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exteroceptor danh từ|- giác quan nhận và truyền kích thích từ bên ngoài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exteroceptor
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của exteroceptor là: danh từ|- giác quan nhận và truyền kích thích từ bên ngoài

33263. exteroreception nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nhận cảm ngoài; ngoại cảm thụ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exteroreception là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exteroreception danh từ|- sự nhận cảm ngoài; ngoại cảm thụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exteroreception
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của exteroreception là: danh từ|- sự nhận cảm ngoài; ngoại cảm thụ

33264. exteroreceptive nghĩa tiếng việt là tính từ|- nhận cảm ngoài; ngoại cảm thụ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exteroreceptive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exteroreceptive tính từ|- nhận cảm ngoài; ngoại cảm thụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exteroreceptive
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của exteroreceptive là: tính từ|- nhận cảm ngoài; ngoại cảm thụ

33265. exteroreceptor nghĩa tiếng việt là danh từ|- ngoại thụ quan (cơ quan nhận cảm giác bên ngoài)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exteroreceptor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exteroreceptor danh từ|- ngoại thụ quan (cơ quan nhận cảm giác bên ngoài). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exteroreceptor
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của exteroreceptor là: danh từ|- ngoại thụ quan (cơ quan nhận cảm giác bên ngoài)

33266. exterritorial nghĩa tiếng việt là tính từ|- (ngoại giao) người có đặc quyền ngoại giao(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exterritorial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exterritorial tính từ|- (ngoại giao) người có đặc quyền ngoại giao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exterritorial
  • Phiên âm (nếu có): [ekstrəteritɔ:riəl]
  • Nghĩa tiếng việt của exterritorial là: tính từ|- (ngoại giao) người có đặc quyền ngoại giao

33267. exterritoriality nghĩa tiếng việt là danh từ|- (ngoại giao) đặc quyền ngoại giao(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exterritoriality là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exterritoriality danh từ|- (ngoại giao) đặc quyền ngoại giao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exterritoriality
  • Phiên âm (nếu có): [ekstrə,teritɔ:riæliti]
  • Nghĩa tiếng việt của exterritoriality là: danh từ|- (ngoại giao) đặc quyền ngoại giao

33268. exterritorially nghĩa tiếng việt là xem exterritorial(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exterritorially là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exterritoriallyxem exterritorial. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exterritorially
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của exterritorially là: xem exterritorial

33269. extinct nghĩa tiếng việt là tính từ|- tắt (lửa, núi lửa...)|- tan vỡ (hy vọng...)|- không(…)


Nghĩa tiếng việt của từ extinct là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh extinct tính từ|- tắt (lửa, núi lửa...)|- tan vỡ (hy vọng...)|- không còn nữa, mai một (sự sống, chức vị...)|- tuyệt giống, tuyệt chủng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:extinct
  • Phiên âm (nếu có): [ikstiɳkt]
  • Nghĩa tiếng việt của extinct là: tính từ|- tắt (lửa, núi lửa...)|- tan vỡ (hy vọng...)|- không còn nữa, mai một (sự sống, chức vị...)|- tuyệt giống, tuyệt chủng

33270. extinction nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự dập tắt; sự làm tan vỡ; sự làm mất đi|- sự la(…)


Nghĩa tiếng việt của từ extinction là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh extinction danh từ|- sự dập tắt; sự làm tan vỡ; sự làm mất đi|- sự làm tuyệt giống|- sự thanh toán (nợ nần)|- sự tiêu diệt, sự tiêu huỷ||@extinction|- sự dập tắt, sự làm ngừng; sự đình chỉ; (toán kinh tế) sự thanh toán (nợ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:extinction
  • Phiên âm (nếu có): [ikstiɳkʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của extinction là: danh từ|- sự dập tắt; sự làm tan vỡ; sự làm mất đi|- sự làm tuyệt giống|- sự thanh toán (nợ nần)|- sự tiêu diệt, sự tiêu huỷ||@extinction|- sự dập tắt, sự làm ngừng; sự đình chỉ; (toán kinh tế) sự thanh toán (nợ)

33271. extinctive nghĩa tiếng việt là tính từ|- để dập tắt; để làm tan vỡ; để làm mất đi|- để l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ extinctive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh extinctive tính từ|- để dập tắt; để làm tan vỡ; để làm mất đi|- để làm tuyệt giống|- để thanh toán (nợ nần)|- để tiêu diệt, để tiêu huỷ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:extinctive
  • Phiên âm (nếu có): [ikstiɳktiv]
  • Nghĩa tiếng việt của extinctive là: tính từ|- để dập tắt; để làm tan vỡ; để làm mất đi|- để làm tuyệt giống|- để thanh toán (nợ nần)|- để tiêu diệt, để tiêu huỷ

33272. extine nghĩa tiếng việt là danh từ|- vỏ ngoài; màng ngoài (bao tử, hạt phấn)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ extine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh extine danh từ|- vỏ ngoài; màng ngoài (bao tử, hạt phấn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:extine
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của extine là: danh từ|- vỏ ngoài; màng ngoài (bao tử, hạt phấn)

33273. extinguish nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- dập tắt, làm tiêu tan, làm tắt|- làm lu mờ,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ extinguish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh extinguish ngoại động từ|- dập tắt, làm tiêu tan, làm tắt|- làm lu mờ, át|=her beauty extinguished that of all others|+ cẻ đẹp của cô làm lu mờ tất cả những cô khác|- làm cứng họng (đối phương)|- thanh toán (nợ nần)|- tiêu diệt, phá huỷ|- (pháp lý) huỷ bỏ||@extinguish|- sự dập tắt, sự làm ngưng; (toán kinh tế) sự thanh toán (nợ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:extinguish
  • Phiên âm (nếu có): [ikstiɳgwiʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của extinguish là: ngoại động từ|- dập tắt, làm tiêu tan, làm tắt|- làm lu mờ, át|=her beauty extinguished that of all others|+ cẻ đẹp của cô làm lu mờ tất cả những cô khác|- làm cứng họng (đối phương)|- thanh toán (nợ nần)|- tiêu diệt, phá huỷ|- (pháp lý) huỷ bỏ||@extinguish|- sự dập tắt, sự làm ngưng; (toán kinh tế) sự thanh toán (nợ)

33274. extinguishable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể dập tắt, có thể làm tiêu tan, có thể làm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ extinguishable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh extinguishable tính từ|- có thể dập tắt, có thể làm tiêu tan, có thể làm tắt|- có thể làm lu mờ, có thể át|- có thể thanh toán|- có thể tiêu diệt, có thể phá huỷ|- (pháp lý) có thể huỷ bỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:extinguishable
  • Phiên âm (nếu có): [ikstiɳgwiʃəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của extinguishable là: tính từ|- có thể dập tắt, có thể làm tiêu tan, có thể làm tắt|- có thể làm lu mờ, có thể át|- có thể thanh toán|- có thể tiêu diệt, có thể phá huỷ|- (pháp lý) có thể huỷ bỏ

33275. extinguisher nghĩa tiếng việt là danh từ|- người dập tắt, người làm tắt|- máy dập lửa (chữa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ extinguisher là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh extinguisher danh từ|- người dập tắt, người làm tắt|- máy dập lửa (chữa cháy)|- cái chụp nến (để dập tắt). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:extinguisher
  • Phiên âm (nếu có): [ikstiɳgwiʃə]
  • Nghĩa tiếng việt của extinguisher là: danh từ|- người dập tắt, người làm tắt|- máy dập lửa (chữa cháy)|- cái chụp nến (để dập tắt)

33276. extinguishment nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự dập tắt, sự làm tiêu tan, sự làm tắt|- sự làm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ extinguishment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh extinguishment danh từ|- sự dập tắt, sự làm tiêu tan, sự làm tắt|- sự làm lu mờ, sự át|- sự làm cho cứng họng|- sự thanh toán|- sự tiêu diệt, sự phá huỷ|- (pháp lý) sự huỷ bỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:extinguishment
  • Phiên âm (nếu có): [ikstiɳgwiʃmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của extinguishment là: danh từ|- sự dập tắt, sự làm tiêu tan, sự làm tắt|- sự làm lu mờ, sự át|- sự làm cho cứng họng|- sự thanh toán|- sự tiêu diệt, sự phá huỷ|- (pháp lý) sự huỷ bỏ

33277. extirpate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- nhổ rễ, đào tận gốc (cây, cỏ...); cắt bỏ ((…)


Nghĩa tiếng việt của từ extirpate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh extirpate ngoại động từ|- nhổ rễ, đào tận gốc (cây, cỏ...); cắt bỏ (cái u...)|- làm tuyệt giống, trừ tiệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:extirpate
  • Phiên âm (nếu có): [ekstə:peit]
  • Nghĩa tiếng việt của extirpate là: ngoại động từ|- nhổ rễ, đào tận gốc (cây, cỏ...); cắt bỏ (cái u...)|- làm tuyệt giống, trừ tiệt

33278. extirpation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nhổ rễ, sự đào tận gốc (cây, cỏ...); sự cắt b(…)


Nghĩa tiếng việt của từ extirpation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh extirpation danh từ|- sự nhổ rễ, sự đào tận gốc (cây, cỏ...); sự cắt bỏ (cái u...)|- sự làm tuyệt giống, sự trừ tiệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:extirpation
  • Phiên âm (nếu có): [,ekstə:peiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của extirpation là: danh từ|- sự nhổ rễ, sự đào tận gốc (cây, cỏ...); sự cắt bỏ (cái u...)|- sự làm tuyệt giống, sự trừ tiệt

33279. extirpative nghĩa tiếng việt là xem extirpate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ extirpative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh extirpativexem extirpate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:extirpative
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của extirpative là: xem extirpate

33280. extirpator nghĩa tiếng việt là danh từ|- người nhổ rễ, người đào tận gốc; người trừ tiệt;(…)


Nghĩa tiếng việt của từ extirpator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh extirpator danh từ|- người nhổ rễ, người đào tận gốc; người trừ tiệt; người cắt (chai chân)|- máy nhổ rễ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:extirpator
  • Phiên âm (nếu có): [ekstə:peitə]
  • Nghĩa tiếng việt của extirpator là: danh từ|- người nhổ rễ, người đào tận gốc; người trừ tiệt; người cắt (chai chân)|- máy nhổ rễ

33281. extirpatory nghĩa tiếng việt là tính từ|- xem exterpative(…)


Nghĩa tiếng việt của từ extirpatory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh extirpatory tính từ|- xem exterpative. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:extirpatory
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của extirpatory là: tính từ|- xem exterpative

33282. extol nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- tán dương, ca tụng|=extol to someone to the skie(…)


Nghĩa tiếng việt của từ extol là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh extol ngoại động từ|- tán dương, ca tụng|=extol to someone to the skies|+ tán dương ai lên tận mây xanh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:extol
  • Phiên âm (nếu có): [ikstɔl]
  • Nghĩa tiếng việt của extol là: ngoại động từ|- tán dương, ca tụng|=extol to someone to the skies|+ tán dương ai lên tận mây xanh

33283. extoller nghĩa tiếng việt là danh từ|- người tán dương, người ca tụng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ extoller là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh extoller danh từ|- người tán dương, người ca tụng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:extoller
  • Phiên âm (nếu có): [ikstɔlə]
  • Nghĩa tiếng việt của extoller là: danh từ|- người tán dương, người ca tụng

33284. extolment nghĩa tiếng việt là danh từ|- lời tán dương, lời ca tụng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ extolment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh extolment danh từ|- lời tán dương, lời ca tụng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:extolment
  • Phiên âm (nếu có): [ikstɔlmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của extolment là: danh từ|- lời tán dương, lời ca tụng

33285. extorsive nghĩa tiếng việt là tính từ|- cưỡng đoạt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ extorsive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh extorsive tính từ|- cưỡng đoạt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:extorsive
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của extorsive là: tính từ|- cưỡng đoạt

33286. extort nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- bóp nặn, tống (tiền); moi (lời thú, lời hứ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ extort là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh extort ngoại động từ|- bóp nặn, tống (tiền); moi (lời thú, lời hứa...)|- nặn ra (một nghĩa...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:extort
  • Phiên âm (nếu có): [ikstɔ:t]
  • Nghĩa tiếng việt của extort là: ngoại động từ|- bóp nặn, tống (tiền); moi (lời thú, lời hứa...)|- nặn ra (một nghĩa...)

33287. extortion nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự bóp nặn, sự tống (tiền của...); sự moi (lời hư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ extortion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh extortion danh từ|- sự bóp nặn, sự tống (tiền của...); sự moi (lời hứa, lời thú...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:extortion
  • Phiên âm (nếu có): [ikstɔ:ʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của extortion là: danh từ|- sự bóp nặn, sự tống (tiền của...); sự moi (lời hứa, lời thú...)

33288. extortionary nghĩa tiếng việt là tính từ|- hay bóp nặn (tiền); tham nhũng|- cắt cổ (giá...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ extortionary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh extortionary tính từ|- hay bóp nặn (tiền); tham nhũng|- cắt cổ (giá...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:extortionary
  • Phiên âm (nếu có): [ikstɔ:ʃnit]
  • Nghĩa tiếng việt của extortionary là: tính từ|- hay bóp nặn (tiền); tham nhũng|- cắt cổ (giá...)

33289. extortionate nghĩa tiếng việt là tính từ|- hay bóp nặn (tiền); tham nhũng|- cắt cổ (giá...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ extortionate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh extortionate tính từ|- hay bóp nặn (tiền); tham nhũng|- cắt cổ (giá...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:extortionate
  • Phiên âm (nếu có): [ikstɔ:ʃnit]
  • Nghĩa tiếng việt của extortionate là: tính từ|- hay bóp nặn (tiền); tham nhũng|- cắt cổ (giá...)

33290. extortionately nghĩa tiếng việt là phó từ|- quá đáng, thái quá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ extortionately là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh extortionately phó từ|- quá đáng, thái quá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:extortionately
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của extortionately là: phó từ|- quá đáng, thái quá

33291. extortioner nghĩa tiếng việt là danh từ|- người bóp nặn, người tống tiền; kẻ tham nhũng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ extortioner là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh extortioner danh từ|- người bóp nặn, người tống tiền; kẻ tham nhũng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:extortioner
  • Phiên âm (nếu có): [ikstɔ:ʃnə]
  • Nghĩa tiếng việt của extortioner là: danh từ|- người bóp nặn, người tống tiền; kẻ tham nhũng

33292. extortionist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người bóp nặn, người tống tiền; kẻ tham nhũng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ extortionist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh extortionist danh từ|- người bóp nặn, người tống tiền; kẻ tham nhũng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:extortionist
  • Phiên âm (nếu có): [ikstɔ:ʃnə]
  • Nghĩa tiếng việt của extortionist là: danh từ|- người bóp nặn, người tống tiền; kẻ tham nhũng

33293. extortive nghĩa tiếng việt là tính từ|- để bóp nặn (tiền...), để tống tiền; để moi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ extortive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh extortive tính từ|- để bóp nặn (tiền...), để tống tiền; để moi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:extortive
  • Phiên âm (nếu có): [ikstɔ:tiv]
  • Nghĩa tiếng việt của extortive là: tính từ|- để bóp nặn (tiền...), để tống tiền; để moi

33294. extra nghĩa tiếng việt là tính từ|- thêm, phụ, ngoại|- thượng hạng, đặc biệt|* phó tư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ extra là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh extra tính từ|- thêm, phụ, ngoại|- thượng hạng, đặc biệt|* phó từ|- thêm, phụ, ngoại|=to work extra|+ làm việc thêm ngoài|- hơn thường lệ, đặc biệt|* danh từ|- cái phụ, cái thêm; món phải trả thêm|- bài nhảy thêm|- (điện ảnh) vai phụ, vai cho có mặt|- đợt phát hành đặc biệt (báo)||@extra|- bổ sung; đặc biệt hơn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:extra
  • Phiên âm (nếu có): [ekstrə]
  • Nghĩa tiếng việt của extra là: tính từ|- thêm, phụ, ngoại|- thượng hạng, đặc biệt|* phó từ|- thêm, phụ, ngoại|=to work extra|+ làm việc thêm ngoài|- hơn thường lệ, đặc biệt|* danh từ|- cái phụ, cái thêm; món phải trả thêm|- bài nhảy thêm|- (điện ảnh) vai phụ, vai cho có mặt|- đợt phát hành đặc biệt (báo)||@extra|- bổ sung; đặc biệt hơn

33295. extra current nghĩa tiếng việt là (tech) dòng phụ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ extra current là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh extra current(tech) dòng phụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:extra current
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của extra current là: (tech) dòng phụ

33296. extra high tension nghĩa tiếng việt là (tech) điện áp cực cao; áp suất cực cao(…)


Nghĩa tiếng việt của từ extra high tension là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh extra high tension(tech) điện áp cực cao; áp suất cực cao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:extra high tension
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của extra high tension là: (tech) điện áp cực cao; áp suất cực cao

33297. extra large scale integration (elsi) nghĩa tiếng việt là (tech) tập thành đại quy mô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ extra large scale integration (elsi) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh extra large scale integration (elsi)(tech) tập thành đại quy mô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:extra large scale integration (elsi)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của extra large scale integration (elsi) là: (tech) tập thành đại quy mô

33298. extra-atmospheric nghĩa tiếng việt là tính từ|- ngoài quyển khí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ extra-atmospheric là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh extra-atmospheric tính từ|- ngoài quyển khí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:extra-atmospheric
  • Phiên âm (nếu có): [ekstrə,ætməsferik]
  • Nghĩa tiếng việt của extra-atmospheric là: tính từ|- ngoài quyển khí

33299. extra-axillar nghĩa tiếng việt là tính từ|- ngoài nách lá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ extra-axillar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh extra-axillar tính từ|- ngoài nách lá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:extra-axillar
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của extra-axillar là: tính từ|- ngoài nách lá

33300. extra-axillary nghĩa tiếng việt là tính từ|- ngoài nách lá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ extra-axillary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh extra-axillary tính từ|- ngoài nách lá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:extra-axillary
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của extra-axillary là: tính từ|- ngoài nách lá

33301. extra-branchial nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh vật) ngoài cung mang(…)


Nghĩa tiếng việt của từ extra-branchial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh extra-branchial tính từ|- (sinh vật) ngoài cung mang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:extra-branchial
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của extra-branchial là: tính từ|- (sinh vật) ngoài cung mang

33302. extra-canonical nghĩa tiếng việt là tính từ|- ngoài pháp điển(…)


Nghĩa tiếng việt của từ extra-canonical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh extra-canonical tính từ|- ngoài pháp điển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:extra-canonical
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của extra-canonical là: tính từ|- ngoài pháp điển

33303. extra-capsular nghĩa tiếng việt là tính từ|- ngoài vỏ; ngoài túi; ngoài nang(…)


Nghĩa tiếng việt của từ extra-capsular là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh extra-capsular tính từ|- ngoài vỏ; ngoài túi; ngoài nang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:extra-capsular
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của extra-capsular là: tính từ|- ngoài vỏ; ngoài túi; ngoài nang

33304. extra-cardial nghĩa tiếng việt là tính từ|- ngoài tim(…)


Nghĩa tiếng việt của từ extra-cardial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh extra-cardial tính từ|- ngoài tim. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:extra-cardial
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của extra-cardial là: tính từ|- ngoài tim

33305. extra-conjugal nghĩa tiếng việt là tính từ|- ngoài quan hệ vợ chồng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ extra-conjugal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh extra-conjugal tính từ|- ngoài quan hệ vợ chồng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:extra-conjugal
  • Phiên âm (nếu có): [ekstrəkɔndʤugəl]
  • Nghĩa tiếng việt của extra-conjugal là: tính từ|- ngoài quan hệ vợ chồng

33306. extra-cosmical nghĩa tiếng việt là tính từ|- ngoài vũ trụ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ extra-cosmical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh extra-cosmical tính từ|- ngoài vũ trụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:extra-cosmical
  • Phiên âm (nếu có): [ekstrəkɔzmikəl]
  • Nghĩa tiếng việt của extra-cosmical là: tính từ|- ngoài vũ trụ

33307. extra-essential nghĩa tiếng việt là tính từ|- ngoài thực chất (của một vật)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ extra-essential là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh extra-essential tính từ|- ngoài thực chất (của một vật). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:extra-essential
  • Phiên âm (nếu có): [ekstrəisenʃəl]
  • Nghĩa tiếng việt của extra-essential là: tính từ|- ngoài thực chất (của một vật)

33308. extra-legal nghĩa tiếng việt là tính từ|- ngoài luật pháp, ngoài pháp lý(…)


Nghĩa tiếng việt của từ extra-legal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh extra-legal tính từ|- ngoài luật pháp, ngoài pháp lý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:extra-legal
  • Phiên âm (nếu có): [ekstrəli:gəl]
  • Nghĩa tiếng việt của extra-legal là: tính từ|- ngoài luật pháp, ngoài pháp lý

33309. extra-marital nghĩa tiếng việt là tính từ|- ngoại tình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ extra-marital là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh extra-marital tính từ|- ngoại tình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:extra-marital
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của extra-marital là: tính từ|- ngoại tình

33310. extra-parliamentary nghĩa tiếng việt là tính từ|- ngoài nghị trường(…)


Nghĩa tiếng việt của từ extra-parliamentary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh extra-parliamentary tính từ|- ngoài nghị trường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:extra-parliamentary
  • Phiên âm (nếu có): [ekstrə,pɑ:ləmentəri]
  • Nghĩa tiếng việt của extra-parliamentary là: tính từ|- ngoài nghị trường

33311. extra-physical nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bị quy luật vật lý ảnh hưởng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ extra-physical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh extra-physical tính từ|- không bị quy luật vật lý ảnh hưởng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:extra-physical
  • Phiên âm (nếu có): [ekstrərizikəl]
  • Nghĩa tiếng việt của extra-physical là: tính từ|- không bị quy luật vật lý ảnh hưởng

33312. extra-solar nghĩa tiếng việt là tính từ|- ngoài thái dương hệ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ extra-solar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh extra-solar tính từ|- ngoài thái dương hệ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:extra-solar
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của extra-solar là: tính từ|- ngoài thái dương hệ

33313. extra-spectral nghĩa tiếng việt là tính từ|- (vật lý) ở ngoài quang phổ mặt trời(…)


Nghĩa tiếng việt của từ extra-spectral là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh extra-spectral tính từ|- (vật lý) ở ngoài quang phổ mặt trời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:extra-spectral
  • Phiên âm (nếu có): [ekstrəspektrəl]
  • Nghĩa tiếng việt của extra-spectral là: tính từ|- (vật lý) ở ngoài quang phổ mặt trời

33314. extra-stomachal nghĩa tiếng việt là tính từ|- ngoài dạ dày(…)


Nghĩa tiếng việt của từ extra-stomachal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh extra-stomachal tính từ|- ngoài dạ dày. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:extra-stomachal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của extra-stomachal là: tính từ|- ngoài dạ dày

33315. extracecal nghĩa tiếng việt là tính từ|- (giải phẫu) ngoài ruột tịt, ngoài ruột bít(…)


Nghĩa tiếng việt của từ extracecal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh extracecal tính từ|- (giải phẫu) ngoài ruột tịt, ngoài ruột bít. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:extracecal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của extracecal là: tính từ|- (giải phẫu) ngoài ruột tịt, ngoài ruột bít

33316. extracellular nghĩa tiếng việt là tính từ|- ngoài tế bào; ngoại bào(…)


Nghĩa tiếng việt của từ extracellular là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh extracellular tính từ|- ngoài tế bào; ngoại bào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:extracellular
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của extracellular là: tính từ|- ngoài tế bào; ngoại bào

33317. extracranial nghĩa tiếng việt là tính từ|- ngoài sọ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ extracranial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh extracranial tính từ|- ngoài sọ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:extracranial
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của extracranial là: tính từ|- ngoài sọ

33318. extract nghĩa tiếng việt là #- ikstrækt/|* danh từ|- đoạn trích|- (hoá học) phần chiết|- ((…)


Nghĩa tiếng việt của từ extract là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh extract #- ikstrækt/|* danh từ|- đoạn trích|- (hoá học) phần chiết|- (dược học) cao|* ngoại động từ|- trích (sách); chép (trong đoạn sách)|- nhổ (răng...)|- bòn rút, moi|- hút, bóp, nặn|- rút ra (nguyên tắc, sự thích thú)|- (toán học) khai (căn)|- (hoá học) chiết||@extract|- trích, khai (căn) e. a root of a number khai căn một số. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:extract
  • Phiên âm (nếu có): [ekstrækt - ikstrækt]
  • Nghĩa tiếng việt của extract là: #- ikstrækt/|* danh từ|- đoạn trích|- (hoá học) phần chiết|- (dược học) cao|* ngoại động từ|- trích (sách); chép (trong đoạn sách)|- nhổ (răng...)|- bòn rút, moi|- hút, bóp, nặn|- rút ra (nguyên tắc, sự thích thú)|- (toán học) khai (căn)|- (hoá học) chiết||@extract|- trích, khai (căn) e. a root of a number khai căn một số

33319. extractable nghĩa tiếng việt là xem extract(…)


Nghĩa tiếng việt của từ extractable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh extractablexem extract. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:extractable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của extractable là: xem extract

33320. extractible nghĩa tiếng việt là xem extract(…)


Nghĩa tiếng việt của từ extractible là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh extractiblexem extract. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:extractible
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của extractible là: xem extract

33321. extraction nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự trích (sách); sự chép (một đoạn trong sách)|- s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ extraction là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh extraction danh từ|- sự trích (sách); sự chép (một đoạn trong sách)|- sự nhổ (răng...)|- sự bòn rút, sự moi|- sự hút, sự bóp, sự nặn|- sự rút ra (nguyên tắc, sự thích thú|- (toán học) phép khai (căn)|- (hoá học) sự chiết|- dòng giống, nguồn gốc|=to be of chinese extraction|+ nguồn gốc trung-hoa|- tỷ lê xay bột (giữa trọng lượng bột xay được và gạo đưa xay)||@extraction|- sự trích; sự khai (căn)|- e. of a root sự khai căn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:extraction
  • Phiên âm (nếu có): [ikstrækʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của extraction là: danh từ|- sự trích (sách); sự chép (một đoạn trong sách)|- sự nhổ (răng...)|- sự bòn rút, sự moi|- sự hút, sự bóp, sự nặn|- sự rút ra (nguyên tắc, sự thích thú|- (toán học) phép khai (căn)|- (hoá học) sự chiết|- dòng giống, nguồn gốc|=to be of chinese extraction|+ nguồn gốc trung-hoa|- tỷ lê xay bột (giữa trọng lượng bột xay được và gạo đưa xay)||@extraction|- sự trích; sự khai (căn)|- e. of a root sự khai căn

33322. extractive nghĩa tiếng việt là tính từ|- để chiết|- giống chất chiết|- khai khoáng|=extracti(…)


Nghĩa tiếng việt của từ extractive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh extractive tính từ|- để chiết|- giống chất chiết|- khai khoáng|=extractive industry|+ công nghiệp khai khoáng|* danh từ|- vật chiết, chất chiết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:extractive
  • Phiên âm (nếu có): [ikstræktiv]
  • Nghĩa tiếng việt của extractive là: tính từ|- để chiết|- giống chất chiết|- khai khoáng|=extractive industry|+ công nghiệp khai khoáng|* danh từ|- vật chiết, chất chiết

33323. extractively nghĩa tiếng việt là xem extractive(…)


Nghĩa tiếng việt của từ extractively là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh extractivelyxem extractive. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:extractively
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của extractively là: xem extractive

33324. extractor nghĩa tiếng việt là danh từ|- người chiết; người nhổ (răng), người cắt (chai ở ch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ extractor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh extractor danh từ|- người chiết; người nhổ (răng), người cắt (chai ở chân)|- kìm nhổ|- máy quay mật (ong); máy chiết; cái vắt (chanh...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:extractor
  • Phiên âm (nếu có): [ikstræktə]
  • Nghĩa tiếng việt của extractor là: danh từ|- người chiết; người nhổ (răng), người cắt (chai ở chân)|- kìm nhổ|- máy quay mật (ong); máy chiết; cái vắt (chanh...)

33325. extracurricular nghĩa tiếng việt là tính từ|- ngoại khoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ extracurricular là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh extracurricular tính từ|- ngoại khoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:extracurricular
  • Phiên âm (nếu có): [,ekstrəkərikjulə]
  • Nghĩa tiếng việt của extracurricular là: tính từ|- ngoại khoá

33326. extraditable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể trao trả (người phạm tội cho một nước khá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ extraditable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh extraditable tính từ|- có thể trao trả (người phạm tội cho một nước khác, cho một nhà cầm quyền khác)|- có thể làm cho (người phạm tội) được trao trả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:extraditable
  • Phiên âm (nếu có): [ekstrədaitəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của extraditable là: tính từ|- có thể trao trả (người phạm tội cho một nước khác, cho một nhà cầm quyền khác)|- có thể làm cho (người phạm tội) được trao trả

33327. extradite nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- trao trả (người phạm tội cho một nước khác,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ extradite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh extradite ngoại động từ|- trao trả (người phạm tội cho một nước khác, cho một nhà cầm quyền khác)|- làm cho (người phạm tội) được trao trả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:extradite
  • Phiên âm (nếu có): [ekstrədait]
  • Nghĩa tiếng việt của extradite là: ngoại động từ|- trao trả (người phạm tội cho một nước khác, cho một nhà cầm quyền khác)|- làm cho (người phạm tội) được trao trả

33328. extradition nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự trao trả (người phạm tội cho một nước khác, cho(…)


Nghĩa tiếng việt của từ extradition là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh extradition danh từ|- sự trao trả (người phạm tội cho một nước khác, cho một nhà cầm quyền khác)|- sự làm cho (người phạm tội) được trao trả|- sự định cách tâm (cảm giác). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:extradition
  • Phiên âm (nếu có): [,ekstrədiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của extradition là: danh từ|- sự trao trả (người phạm tội cho một nước khác, cho một nhà cầm quyền khác)|- sự làm cho (người phạm tội) được trao trả|- sự định cách tâm (cảm giác)

33329. extrados nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kiến trúc) lưng vòm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ extrados là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh extrados danh từ|- (kiến trúc) lưng vòm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:extrados
  • Phiên âm (nếu có): [ekstreidɔs]
  • Nghĩa tiếng việt của extrados là: danh từ|- (kiến trúc) lưng vòm

33330. extradotal nghĩa tiếng việt là tính từ|- (pháp luật) tài sản ngoài của hồi môn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ extradotal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh extradotal tính từ|- (pháp luật) tài sản ngoài của hồi môn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:extradotal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của extradotal là: tính từ|- (pháp luật) tài sản ngoài của hồi môn

33331. extradural nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh học) ngoài màng cứng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ extradural là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh extradural tính từ|- (sinh học) ngoài màng cứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:extradural
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của extradural là: tính từ|- (sinh học) ngoài màng cứng

33332. extraembryonic nghĩa tiếng việt là tính từ|- ngoài phôi; ngoại phôi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ extraembryonic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh extraembryonic tính từ|- ngoài phôi; ngoại phôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:extraembryonic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của extraembryonic là: tính từ|- ngoài phôi; ngoại phôi

33333. extraenteric nghĩa tiếng việt là tính từ|- ngoài ruột; ngoài ống tiêu hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ extraenteric là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh extraenteric tính từ|- ngoài ruột; ngoài ống tiêu hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:extraenteric
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của extraenteric là: tính từ|- ngoài ruột; ngoài ống tiêu hoá

33334. extrafloral nghĩa tiếng việt là tính từ|- ngoài hoa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ extrafloral là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh extrafloral tính từ|- ngoài hoa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:extrafloral
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của extrafloral là: tính từ|- ngoài hoa

33335. extragalatic nghĩa tiếng việt là tính từ|- ở ngoài thiên hà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ extragalatic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh extragalatic tính từ|- ở ngoài thiên hà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:extragalatic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của extragalatic là: tính từ|- ở ngoài thiên hà

33336. extrahard nghĩa tiếng việt là tính từ|- rất cứng; đặc biệt cứng (đá mài)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ extrahard là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh extrahard tính từ|- rất cứng; đặc biệt cứng (đá mài). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:extrahard
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của extrahard là: tính từ|- rất cứng; đặc biệt cứng (đá mài)

33337. extraheavy nghĩa tiếng việt là tính từ|- cực nặng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ extraheavy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh extraheavy tính từ|- cực nặng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:extraheavy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của extraheavy là: tính từ|- cực nặng

33338. extrahepatic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (giải phẫu) ngoài gan(…)


Nghĩa tiếng việt của từ extrahepatic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh extrahepatic tính từ|- (giải phẫu) ngoài gan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:extrahepatic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của extrahepatic là: tính từ|- (giải phẫu) ngoài gan

33339. extrajudicial nghĩa tiếng việt là tính từ|- không (thuộc vấn đề) đưa ra toà; không làm ở trước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ extrajudicial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh extrajudicial tính từ|- không (thuộc vấn đề) đưa ra toà; không làm ở trước (lời khai)|- ngoài pháp lý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:extrajudicial
  • Phiên âm (nếu có): [ekstrədʤu:diʃəl]
  • Nghĩa tiếng việt của extrajudicial là: tính từ|- không (thuộc vấn đề) đưa ra toà; không làm ở trước (lời khai)|- ngoài pháp lý

33340. extrajudicially nghĩa tiếng việt là xem extrajudicial(…)


Nghĩa tiếng việt của từ extrajudicially là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh extrajudiciallyxem extrajudicial. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:extrajudicially
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của extrajudicially là: xem extrajudicial

33341. extralinguistic nghĩa tiếng việt là tính từ|- ngoài (lĩnh vực) ngôn ngữ học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ extralinguistic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh extralinguistic tính từ|- ngoài (lĩnh vực) ngôn ngữ học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:extralinguistic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của extralinguistic là: tính từ|- ngoài (lĩnh vực) ngôn ngữ học

33342. extrality nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem exterritoriality(…)


Nghĩa tiếng việt của từ extrality là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh extrality danh từ|- xem exterritoriality. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:extrality
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của extrality là: danh từ|- xem exterritoriality

33343. extramarital nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc về quan hệ tình dục (của một người đã có (…)


Nghĩa tiếng việt của từ extramarital là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh extramarital tính từ|- thuộc về quan hệ tình dục (của một người đã có vợ hoặc có chồng) bên ngoài hôn nhân; ngoại tình|= he had extramarital relations with one of his neighbours|+ anh ta ngoại tình với một cô láng giềng|= extramarital affairs|+ những vụ ngoại tình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:extramarital
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của extramarital là: tính từ|- thuộc về quan hệ tình dục (của một người đã có vợ hoặc có chồng) bên ngoài hôn nhân; ngoại tình|= he had extramarital relations with one of his neighbours|+ anh ta ngoại tình với một cô láng giềng|= extramarital affairs|+ những vụ ngoại tình

33344. extramatrical nghĩa tiếng việt là tính từ|- ngoài dạ con(…)


Nghĩa tiếng việt của từ extramatrical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh extramatrical tính từ|- ngoài dạ con. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:extramatrical
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của extramatrical là: tính từ|- ngoài dạ con

33345. extramundane nghĩa tiếng việt là tính từ|- ở ngoài thế giới vật chất, ở thế giới bên kia, ơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ extramundane là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh extramundane tính từ|- ở ngoài thế giới vật chất, ở thế giới bên kia, ở ngoài vũ trụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:extramundane
  • Phiên âm (nếu có): [ekstrəmʌndein]
  • Nghĩa tiếng việt của extramundane là: tính từ|- ở ngoài thế giới vật chất, ở thế giới bên kia, ở ngoài vũ trụ

33346. extramural nghĩa tiếng việt là tính từ|- ở ngoài thành, ở ngoài giới hạn (một thành phố.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ extramural là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh extramural tính từ|- ở ngoài thành, ở ngoài giới hạn (một thành phố...)|- ngoài trường đại học|=extramural classes (courses)|+ lớp bổ túc ngoài trường đại học (cho các học viên không phải là học sinh đại học). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:extramural
  • Phiên âm (nếu có): [ekstrəmʌndein]
  • Nghĩa tiếng việt của extramural là: tính từ|- ở ngoài thành, ở ngoài giới hạn (một thành phố...)|- ngoài trường đại học|=extramural classes (courses)|+ lớp bổ túc ngoài trường đại học (cho các học viên không phải là học sinh đại học)

33347. extraneous nghĩa tiếng việt là tính từ|- bắt nguồn ở ngoài, xa lạ|- không thuộc về, không d(…)


Nghĩa tiếng việt của từ extraneous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh extraneous tính từ|- bắt nguồn ở ngoài, xa lạ|- không thuộc về, không dính dáng, không liên quan đến (vấn đề đang giải quyết...)||@extraneous|- ngoại lai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:extraneous
  • Phiên âm (nếu có): [ekstreinjəs]
  • Nghĩa tiếng việt của extraneous là: tính từ|- bắt nguồn ở ngoài, xa lạ|- không thuộc về, không dính dáng, không liên quan đến (vấn đề đang giải quyết...)||@extraneous|- ngoại lai

33348. extraneous information nghĩa tiếng việt là (econ) thông tin không liên quan|+ những thông tin ban đầu (có thể(…)


Nghĩa tiếng việt của từ extraneous information là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh extraneous information(econ) thông tin không liên quan|+ những thông tin ban đầu (có thể là ước lưọng về tham số trước đó) được kết hợp với thông tin mẫu với mục đích suy luận thống kê hay ước tính tham số trong phân tích hồi quy thường để cải thiện dự báo hay khắc phục những vấn đề như đa cộng tuyến tính.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:extraneous information
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của extraneous information là: (econ) thông tin không liên quan|+ những thông tin ban đầu (có thể là ước lưọng về tham số trước đó) được kết hợp với thông tin mẫu với mục đích suy luận thống kê hay ước tính tham số trong phân tích hồi quy thường để cải thiện dự báo hay khắc phục những vấn đề như đa cộng tuyến tính.

33349. extraneously nghĩa tiếng việt là xem extraneous(…)


Nghĩa tiếng việt của từ extraneously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh extraneouslyxem extraneous. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:extraneously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của extraneously là: xem extraneous

33350. extraneousness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự bắt nguồn ở ngoài, tính xa lạ|- sự không thuộc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ extraneousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh extraneousness danh từ|- sự bắt nguồn ở ngoài, tính xa lạ|- sự không thuộc về, sự không dính dáng, sự không liên quan đến (vấn đề đang giải quyết...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:extraneousness
  • Phiên âm (nếu có): [ekstreinjəsnis]
  • Nghĩa tiếng việt của extraneousness là: danh từ|- sự bắt nguồn ở ngoài, tính xa lạ|- sự không thuộc về, sự không dính dáng, sự không liên quan đến (vấn đề đang giải quyết...)

33351. extranuclear nghĩa tiếng việt là tính từ|- ngoài (hạt) nhân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ extranuclear là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh extranuclear tính từ|- ngoài (hạt) nhân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:extranuclear
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của extranuclear là: tính từ|- ngoài (hạt) nhân

33352. extraocular nghĩa tiếng việt là tính từ|- ngoài mắt|= extraocular muscle|+ cơ ngoài mắt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ extraocular là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh extraocular tính từ|- ngoài mắt|= extraocular muscle|+ cơ ngoài mắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:extraocular
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của extraocular là: tính từ|- ngoài mắt|= extraocular muscle|+ cơ ngoài mắt

33353. extraofficial nghĩa tiếng việt là tính từ|- ngoài trách nhiệm; ngoài chức vụ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ extraofficial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh extraofficial tính từ|- ngoài trách nhiệm; ngoài chức vụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:extraofficial
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của extraofficial là: tính từ|- ngoài trách nhiệm; ngoài chức vụ

33354. extraordinaries nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- (từ cổ,nghĩa cổ) phần cấp thêm (cho quân (…)


Nghĩa tiếng việt của từ extraordinaries là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh extraordinaries danh từ số nhiều|- (từ cổ,nghĩa cổ) phần cấp thêm (cho quân đội). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:extraordinaries
  • Phiên âm (nếu có): [ikstrɔ:dnriz]
  • Nghĩa tiếng việt của extraordinaries là: danh từ số nhiều|- (từ cổ,nghĩa cổ) phần cấp thêm (cho quân đội)

33355. extraordinarily nghĩa tiếng việt là phó từ|- lạ thường, phi thường(…)


Nghĩa tiếng việt của từ extraordinarily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh extraordinarily phó từ|- lạ thường, phi thường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:extraordinarily
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của extraordinarily là: phó từ|- lạ thường, phi thường

33356. extraordinariness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính lạ thường, tính khác thường; tính to lớn lạ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ extraordinariness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh extraordinariness danh từ|- tính lạ thường, tính khác thường; tính to lớn lạ thường|- tính đặc biệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:extraordinariness
  • Phiên âm (nếu có): [ikstrɔ:dnrinis]
  • Nghĩa tiếng việt của extraordinariness là: danh từ|- tính lạ thường, tính khác thường; tính to lớn lạ thường|- tính đặc biệt

33357. extraordinary nghĩa tiếng việt là tính từ|- lạ thường, khác thường; to lớn lạ thường|- đặc bi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ extraordinary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh extraordinary tính từ|- lạ thường, khác thường; to lớn lạ thường|- đặc biệt|=envoy extraordinary|+ công sự đặc mệnh||@extraordinary|- đặc biệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:extraordinary
  • Phiên âm (nếu có): [ikstrɔ:dnri]
  • Nghĩa tiếng việt của extraordinary là: tính từ|- lạ thường, khác thường; to lớn lạ thường|- đặc biệt|=envoy extraordinary|+ công sự đặc mệnh||@extraordinary|- đặc biệt

33358. extraparliamentary nghĩa tiếng việt là tính từ|- ngoài quốc hội, ngoài nghị trường(…)


Nghĩa tiếng việt của từ extraparliamentary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh extraparliamentary tính từ|- ngoài quốc hội, ngoài nghị trường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:extraparliamentary
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của extraparliamentary là: tính từ|- ngoài quốc hội, ngoài nghị trường

33359. extraparochial nghĩa tiếng việt là tính từ|- (tôn giáo) ngoài phạm vi xứ đạo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ extraparochial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh extraparochial tính từ|- (tôn giáo) ngoài phạm vi xứ đạo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:extraparochial
  • Phiên âm (nếu có): [ekstrəpəroukjəl]
  • Nghĩa tiếng việt của extraparochial là: tính từ|- (tôn giáo) ngoài phạm vi xứ đạo

33360. extrapolate nghĩa tiếng việt là động từ|- (toán học) ngoại suy||@extrapolate|- ngoại suy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ extrapolate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh extrapolate động từ|- (toán học) ngoại suy||@extrapolate|- ngoại suy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:extrapolate
  • Phiên âm (nếu có): [ekstrəpəleit]
  • Nghĩa tiếng việt của extrapolate là: động từ|- (toán học) ngoại suy||@extrapolate|- ngoại suy

33361. extrapolation nghĩa tiếng việt là danh từ|- (toán học) phép ngoại suy||@extrapolation|- phép ngoa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ extrapolation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh extrapolation danh từ|- (toán học) phép ngoại suy||@extrapolation|- phép ngoại suy|- exponential e. phép ngoại suy theo luật số mũ |- linear e. phép ngoại suy tuyến tính |- parabolic e. phép ngoại suy parabolic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:extrapolation
  • Phiên âm (nếu có): [,ekstrəpəleiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của extrapolation là: danh từ|- (toán học) phép ngoại suy||@extrapolation|- phép ngoại suy|- exponential e. phép ngoại suy theo luật số mũ |- linear e. phép ngoại suy tuyến tính |- parabolic e. phép ngoại suy parabolic

33362. extrapolative nghĩa tiếng việt là xem extrapolate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ extrapolative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh extrapolativexem extrapolate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:extrapolative
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của extrapolative là: xem extrapolate

33363. extrapolative expectation nghĩa tiếng việt là (econ) kỳ vọng ngoại suy; những dự tính ngoại suy.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ extrapolative expectation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh extrapolative expectation(econ) kỳ vọng ngoại suy; những dự tính ngoại suy.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:extrapolative expectation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của extrapolative expectation là: (econ) kỳ vọng ngoại suy; những dự tính ngoại suy.

33364. extrapolator nghĩa tiếng việt là xem extrapolate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ extrapolator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh extrapolatorxem extrapolate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:extrapolator
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của extrapolator là: xem extrapolate

33365. extraprofessional nghĩa tiếng việt là tính từ|- ngoài chuyên môn, ngoài chức vụ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ extraprofessional là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh extraprofessional tính từ|- ngoài chuyên môn, ngoài chức vụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:extraprofessional
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của extraprofessional là: tính từ|- ngoài chuyên môn, ngoài chức vụ

33366. extrared nghĩa tiếng việt là tính từ|- (vật lý) hồng ngoại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ extrared là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh extrared tính từ|- (vật lý) hồng ngoại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:extrared
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của extrared là: tính từ|- (vật lý) hồng ngoại

33367. extrarenal nghĩa tiếng việt là tính từ|- (giải phẫu) ngoài thân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ extrarenal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh extrarenal tính từ|- (giải phẫu) ngoài thân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:extrarenal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của extrarenal là: tính từ|- (giải phẫu) ngoài thân

33368. extrastelar nghĩa tiếng việt là tính từ|- ngoài trung trụ; ngoài mô mạch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ extrastelar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh extrastelar tính từ|- ngoài trung trụ; ngoài mô mạch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:extrastelar
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của extrastelar là: tính từ|- ngoài trung trụ; ngoài mô mạch

33369. extrasystole nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) ngoại tâm thu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ extrasystole là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh extrasystole danh từ|- (y học) ngoại tâm thu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:extrasystole
  • Phiên âm (nếu có): [ekstrəsistəli]
  • Nghĩa tiếng việt của extrasystole là: danh từ|- (y học) ngoại tâm thu

33370. extraterrestrial nghĩa tiếng việt là tính từ|- ngoài trái đất, ngoài quyển khí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ extraterrestrial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh extraterrestrial tính từ|- ngoài trái đất, ngoài quyển khí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:extraterrestrial
  • Phiên âm (nếu có): [ekstrətirestriəl]
  • Nghĩa tiếng việt của extraterrestrial là: tính từ|- ngoài trái đất, ngoài quyển khí

33371. extraterritorial nghĩa tiếng việt là tính từ|- (ngoại giao) người có đặc quyền ngoại giao(…)


Nghĩa tiếng việt của từ extraterritorial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh extraterritorial tính từ|- (ngoại giao) người có đặc quyền ngoại giao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:extraterritorial
  • Phiên âm (nếu có): [ekstrəteritɔ:riəl]
  • Nghĩa tiếng việt của extraterritorial là: tính từ|- (ngoại giao) người có đặc quyền ngoại giao

33372. extraterritoriality nghĩa tiếng việt là danh từ|- (ngoại giao) đặc quyền ngoại giao(…)


Nghĩa tiếng việt của từ extraterritoriality là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh extraterritoriality danh từ|- (ngoại giao) đặc quyền ngoại giao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:extraterritoriality
  • Phiên âm (nếu có): [ekstrə,teritɔ:riæliti]
  • Nghĩa tiếng việt của extraterritoriality là: danh từ|- (ngoại giao) đặc quyền ngoại giao

33373. extraterritorially nghĩa tiếng việt là xem extraterritorial(…)


Nghĩa tiếng việt của từ extraterritorially là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh extraterritoriallyxem extraterritorial. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:extraterritorially
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của extraterritorially là: xem extraterritorial

33374. extrauterine nghĩa tiếng việt là tính từ|- ngoài dạ con, ngoài tử cung(…)


Nghĩa tiếng việt của từ extrauterine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh extrauterine tính từ|- ngoài dạ con, ngoài tử cung. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:extrauterine
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của extrauterine là: tính từ|- ngoài dạ con, ngoài tử cung

33375. extravagance nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính quá mức, tính quá độ; tính quá cao (giá cả.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ extravagance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh extravagance danh từ|- tính quá mức, tính quá độ; tính quá cao (giá cả...)|- tính hay phung phí; sự tiêu pha phung phí|- hành động ngông cuồng; lời nói vô lý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:extravagance
  • Phiên âm (nếu có): [ikstrævigəns]
  • Nghĩa tiếng việt của extravagance là: danh từ|- tính quá mức, tính quá độ; tính quá cao (giá cả...)|- tính hay phung phí; sự tiêu pha phung phí|- hành động ngông cuồng; lời nói vô lý

33376. extravagancy nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính quá mức, tính quá độ; tính quá cao (giá cả.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ extravagancy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh extravagancy danh từ|- tính quá mức, tính quá độ; tính quá cao (giá cả...)|- tính hay phung phí; sự tiêu pha phung phí|- hành động ngông cuồng; lời nói vô lý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:extravagancy
  • Phiên âm (nếu có): [ikstrævigəns]
  • Nghĩa tiếng việt của extravagancy là: danh từ|- tính quá mức, tính quá độ; tính quá cao (giá cả...)|- tính hay phung phí; sự tiêu pha phung phí|- hành động ngông cuồng; lời nói vô lý

33377. extravagant nghĩa tiếng việt là tính từ|- quá mức, quá độ; quá cao (giá cả)|- phung phí|- n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ extravagant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh extravagant tính từ|- quá mức, quá độ; quá cao (giá cả)|- phung phí|- ngông cuồng; vô lý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:extravagant
  • Phiên âm (nếu có): [ikstrævigənt]
  • Nghĩa tiếng việt của extravagant là: tính từ|- quá mức, quá độ; quá cao (giá cả)|- phung phí|- ngông cuồng; vô lý

33378. extravagantly nghĩa tiếng việt là phó từ|- ngông cuồng, quái gở(…)


Nghĩa tiếng việt của từ extravagantly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh extravagantly phó từ|- ngông cuồng, quái gở. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:extravagantly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của extravagantly là: phó từ|- ngông cuồng, quái gở

33379. extravagantness nghĩa tiếng việt là xem extravagant(…)


Nghĩa tiếng việt của từ extravagantness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh extravagantnessxem extravagant. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:extravagantness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của extravagantness là: xem extravagant

33380. extravaganza nghĩa tiếng việt là danh từ|- (nghệ thuật) khúc phóng túng; tác phẩm phóng túng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ extravaganza là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh extravaganza danh từ|- (nghệ thuật) khúc phóng túng; tác phẩm phóng túng|- lời lẽ ngông cuồng; hành vi ngông cuồng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:extravaganza
  • Phiên âm (nếu có): [eks,trævəgænzə]
  • Nghĩa tiếng việt của extravaganza là: danh từ|- (nghệ thuật) khúc phóng túng; tác phẩm phóng túng|- lời lẽ ngông cuồng; hành vi ngông cuồng

33381. extravagate nghĩa tiếng việt là nội động từ (từ hiếm,nghĩa hiếm)|- đi lạc (đường); lầm lạc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ extravagate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh extravagate nội động từ (từ hiếm,nghĩa hiếm)|- đi lạc (đường); lầm lạc|- đi quá xa giới hạn|- (nghĩa bóng) quá ngông cuồng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:extravagate
  • Phiên âm (nếu có): [eks,trævəseit]
  • Nghĩa tiếng việt của extravagate là: nội động từ (từ hiếm,nghĩa hiếm)|- đi lạc (đường); lầm lạc|- đi quá xa giới hạn|- (nghĩa bóng) quá ngông cuồng

33382. extravasate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (y học) làm thoát mạch, làm tràn (máu)|* n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ extravasate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh extravasate ngoại động từ|- (y học) làm thoát mạch, làm tràn (máu)|* nội động từ|- thoát mạch, tràn ra (máu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:extravasate
  • Phiên âm (nếu có): [eks,trævəgeit]
  • Nghĩa tiếng việt của extravasate là: ngoại động từ|- (y học) làm thoát mạch, làm tràn (máu)|* nội động từ|- thoát mạch, tràn ra (máu)

33383. extravasation nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) sự thoát mạch, sự tràn ra (máu)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ extravasation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh extravasation danh từ|- (y học) sự thoát mạch, sự tràn ra (máu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:extravasation
  • Phiên âm (nếu có): [eks,trævəseiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của extravasation là: danh từ|- (y học) sự thoát mạch, sự tràn ra (máu)

33384. extravascular nghĩa tiếng việt là tính từ|- (giải phẫu) ngoài mạch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ extravascular là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh extravascular tính từ|- (giải phẫu) ngoài mạch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:extravascular
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của extravascular là: tính từ|- (giải phẫu) ngoài mạch

33385. extravehicular nghĩa tiếng việt là tính từ|- ở ngoài con tàu vũ trụ đang bay(…)


Nghĩa tiếng việt của từ extravehicular là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh extravehicular tính từ|- ở ngoài con tàu vũ trụ đang bay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:extravehicular
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của extravehicular là: tính từ|- ở ngoài con tàu vũ trụ đang bay

33386. extraventricular nghĩa tiếng việt là tính từ|- (giải phẩu)|- ngoài tâm thất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ extraventricular là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh extraventricular tính từ|- (giải phẩu)|- ngoài tâm thất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:extraventricular
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của extraventricular là: tính từ|- (giải phẩu)|- ngoài tâm thất

33387. extravert nghĩa tiếng việt là tính từ|- xem extrovert(…)


Nghĩa tiếng việt của từ extravert là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh extravert tính từ|- xem extrovert. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:extravert
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của extravert là: tính từ|- xem extrovert

33388. extrema nghĩa tiếng việt là (econ) các cực trị.|+ các giá trị thấp nhất và cao nhất của(…)


Nghĩa tiếng việt của từ extrema là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh extrema(econ) các cực trị.|+ các giá trị thấp nhất và cao nhất của một hàm số.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:extrema
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của extrema là: (econ) các cực trị.|+ các giá trị thấp nhất và cao nhất của một hàm số.

33389. extrema keynesian nghĩa tiếng việt là (econ) người theo thuyết keynes cực đoan.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ extrema keynesian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh extrema keynesian(econ) người theo thuyết keynes cực đoan.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:extrema keynesian
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của extrema keynesian là: (econ) người theo thuyết keynes cực đoan.

33390. extremal nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc cực trị; đầu cùng||@extremal|- (đường) cực t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ extremal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh extremal tính từ|- thuộc cực trị; đầu cùng||@extremal|- (đường) cực trị|- accessory e. đường cực trị|- broken e. (giải tích) đường cực trị gãy, đường cực trị gấp khúc |- relative e. đường cực trị tương đối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:extremal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của extremal là: tính từ|- thuộc cực trị; đầu cùng||@extremal|- (đường) cực trị|- accessory e. đường cực trị|- broken e. (giải tích) đường cực trị gãy, đường cực trị gấp khúc |- relative e. đường cực trị tương đối

33391. extreme nghĩa tiếng việt là tính từ|- ở tít đằng đầu, ở đằng cùng, xa nhất, ở tột cù(…)


Nghĩa tiếng việt của từ extreme là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh extreme tính từ|- ở tít đằng đầu, ở đằng cùng, xa nhất, ở tột cùng|- vô cùng, tột bực, cùng cực, cực độ|=extreme poverty|+ cảnh nghèo cùng cực|- khác nghiệt; quá khích; cực đoan (biện pháp)|=extreme views|+ quan điểm quá khích|- (tôn giáo) cuối cùng|=extreme unction|+ lễ xức dầu cuối cùng (trước khi chết)|- một trường hợp đặc biệt||@extreme|- cực trị ở đầu mút, cực hạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:extreme
  • Phiên âm (nếu có): [ikstri:m]
  • Nghĩa tiếng việt của extreme là: tính từ|- ở tít đằng đầu, ở đằng cùng, xa nhất, ở tột cùng|- vô cùng, tột bực, cùng cực, cực độ|=extreme poverty|+ cảnh nghèo cùng cực|- khác nghiệt; quá khích; cực đoan (biện pháp)|=extreme views|+ quan điểm quá khích|- (tôn giáo) cuối cùng|=extreme unction|+ lễ xức dầu cuối cùng (trước khi chết)|- một trường hợp đặc biệt||@extreme|- cực trị ở đầu mút, cực hạn

33392. extremely nghĩa tiếng việt là danh từ|- thái cực; mức độ cùng cực, tình trạng cùng cực|=(…)


Nghĩa tiếng việt của từ extremely là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh extremely danh từ|- thái cực; mức độ cùng cực, tình trạng cùng cực|=an extremely of poverty|+ mức độ cùng cực của sự nghèo khổ; cảnh nghèo cùng cực|- bước đường cùng|=to be reduced to extremelys|+ bị dồn vào bước đường cùng|=to drive someone to extremelys|+ dồn ai vào bước đường cùng|- hành động cực đoan; biện pháp khắc nghiệt; biện pháp cực đoan|=to go to extremelys; to run to an extremely|+ dùng đến những biện pháp cực đoan|- (toán học) số hạng đầu; số hạng cuối|* phó từ|- vô cùng, tột bực, tột cùng, rất đỗi, hết sức, cực độ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:extremely
  • Phiên âm (nếu có): [ikstri:mli]
  • Nghĩa tiếng việt của extremely là: danh từ|- thái cực; mức độ cùng cực, tình trạng cùng cực|=an extremely of poverty|+ mức độ cùng cực của sự nghèo khổ; cảnh nghèo cùng cực|- bước đường cùng|=to be reduced to extremelys|+ bị dồn vào bước đường cùng|=to drive someone to extremelys|+ dồn ai vào bước đường cùng|- hành động cực đoan; biện pháp khắc nghiệt; biện pháp cực đoan|=to go to extremelys; to run to an extremely|+ dùng đến những biện pháp cực đoan|- (toán học) số hạng đầu; số hạng cuối|* phó từ|- vô cùng, tột bực, tột cùng, rất đỗi, hết sức, cực độ

33393. extremely high frequency (ehf) nghĩa tiếng việt là (tech) tần số cực cao(…)


Nghĩa tiếng việt của từ extremely high frequency (ehf) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh extremely high frequency (ehf)(tech) tần số cực cao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:extremely high frequency (ehf)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của extremely high frequency (ehf) là: (tech) tần số cực cao

33394. extremeness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính vô cùng, tính tột bực, tính tột cùng, tính c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ extremeness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh extremeness danh từ|- tính vô cùng, tính tột bực, tính tột cùng, tính cực độ|- tính khắc nghiệt, tính quá khích; tính cực đoan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:extremeness
  • Phiên âm (nếu có): [ikstri:mnis]
  • Nghĩa tiếng việt của extremeness là: danh từ|- tính vô cùng, tính tột bực, tính tột cùng, tính cực độ|- tính khắc nghiệt, tính quá khích; tính cực đoan

33395. extremism nghĩa tiếng việt là danh từ|- chủ nghĩa cực đoan(…)


Nghĩa tiếng việt của từ extremism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh extremism danh từ|- chủ nghĩa cực đoan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:extremism
  • Phiên âm (nếu có): [ikstri:mizm]
  • Nghĩa tiếng việt của extremism là: danh từ|- chủ nghĩa cực đoan

33396. extremist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người cực đoan|- người quá khích(…)


Nghĩa tiếng việt của từ extremist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh extremist danh từ|- người cực đoan|- người quá khích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:extremist
  • Phiên âm (nếu có): [ikstri:mist]
  • Nghĩa tiếng việt của extremist là: danh từ|- người cực đoan|- người quá khích

33397. extremity nghĩa tiếng việt là danh từ|- đầu, mũi|- sự bất hạnh tột độ; cảnh túng quẫn cu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ extremity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh extremity danh từ|- đầu, mũi|- sự bất hạnh tột độ; cảnh túng quẫn cùng cực; bước đường cùng|=to drive someone to extremity|+ dồn ai vào bước đường cùng|- ((thường) số nhiều) biện pháp khắc nghiệt; biện pháp cực đoan|=the extremities|+ chi, chân tay (người). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:extremity
  • Phiên âm (nếu có): [ikstremiti]
  • Nghĩa tiếng việt của extremity là: danh từ|- đầu, mũi|- sự bất hạnh tột độ; cảnh túng quẫn cùng cực; bước đường cùng|=to drive someone to extremity|+ dồn ai vào bước đường cùng|- ((thường) số nhiều) biện pháp khắc nghiệt; biện pháp cực đoan|=the extremities|+ chi, chân tay (người)

33398. extremum nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều extrema|- (toán học) cực trị||@extremum|- c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ extremum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh extremum danh từ|- số nhiều extrema|- (toán học) cực trị||@extremum|- cực trị|- relative e. (giải tích) cực trị tương đối|- weak e. cực trị yếu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:extremum
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của extremum là: danh từ|- số nhiều extrema|- (toán học) cực trị||@extremum|- cực trị|- relative e. (giải tích) cực trị tương đối|- weak e. cực trị yếu

33399. extricable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể gỡ ra được, có thể giải thoát được|- (hoa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ extricable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh extricable tính từ|- có thể gỡ ra được, có thể giải thoát được|- (hoá học) có thể tách ra được có thể cho thoát ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:extricable
  • Phiên âm (nếu có): [ekstrikəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của extricable là: tính từ|- có thể gỡ ra được, có thể giải thoát được|- (hoá học) có thể tách ra được có thể cho thoát ra

33400. extricate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- gỡ, gỡ thoát, giải thoát|- (hoá học) tách (…)


Nghĩa tiếng việt của từ extricate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh extricate ngoại động từ|- gỡ, gỡ thoát, giải thoát|- (hoá học) tách ra, cho thoát ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:extricate
  • Phiên âm (nếu có): [ekstrikəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của extricate là: ngoại động từ|- gỡ, gỡ thoát, giải thoát|- (hoá học) tách ra, cho thoát ra

33401. extrication nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự gỡ, sự giải thoát|- (hoá học) sự tách, sự tho(…)


Nghĩa tiếng việt của từ extrication là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh extrication danh từ|- sự gỡ, sự giải thoát|- (hoá học) sự tách, sự thoát ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:extrication
  • Phiên âm (nếu có): [,ekstrikeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của extrication là: danh từ|- sự gỡ, sự giải thoát|- (hoá học) sự tách, sự thoát ra

33402. extrinsic nghĩa tiếng việt là tính từ|- nằm ở ngoài, ngoài|- tác động từ ngoài vào, ngoa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ extrinsic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh extrinsic tính từ|- nằm ở ngoài, ngoài|- tác động từ ngoài vào, ngoại lai|- không (phải) bản chất, không cố hữu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:extrinsic
  • Phiên âm (nếu có): [ekstrinsik]
  • Nghĩa tiếng việt của extrinsic là: tính từ|- nằm ở ngoài, ngoài|- tác động từ ngoài vào, ngoại lai|- không (phải) bản chất, không cố hữu

33403. extrinsic conduction nghĩa tiếng việt là (tech) độ dẫn ngoại lai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ extrinsic conduction là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh extrinsic conduction(tech) độ dẫn ngoại lai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:extrinsic conduction
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của extrinsic conduction là: (tech) độ dẫn ngoại lai

33404. extrinsic photoeffect nghĩa tiếng việt là (tech) hiệu ứng quang ngoại lai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ extrinsic photoeffect là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh extrinsic photoeffect(tech) hiệu ứng quang ngoại lai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:extrinsic photoeffect
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của extrinsic photoeffect là: (tech) hiệu ứng quang ngoại lai

33405. extrinsic semiconductor nghĩa tiếng việt là (tech) chất bán dẫn ngoại lai, chất bán dẫn tạp,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ extrinsic semiconductor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh extrinsic semiconductor(tech) chất bán dẫn ngoại lai, chất bán dẫn tạp,. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:extrinsic semiconductor
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của extrinsic semiconductor là: (tech) chất bán dẫn ngoại lai, chất bán dẫn tạp,

33406. extrinsical nghĩa tiếng việt là tính từ|- nằm ở ngoài, ngoài|- tác động từ ngoài vào, ngoa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ extrinsical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh extrinsical tính từ|- nằm ở ngoài, ngoài|- tác động từ ngoài vào, ngoại lai|- không (phải) bản chất, không cố hữu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:extrinsical
  • Phiên âm (nếu có): [ekstrinsik]
  • Nghĩa tiếng việt của extrinsical là: tính từ|- nằm ở ngoài, ngoài|- tác động từ ngoài vào, ngoại lai|- không (phải) bản chất, không cố hữu

33407. extrinsically nghĩa tiếng việt là xem extrinsic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ extrinsically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh extrinsicallyxem extrinsic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:extrinsically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của extrinsically là: xem extrinsic

33408. extrorse nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) hướng ngoài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ extrorse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh extrorse tính từ|- (thực vật học) hướng ngoài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:extrorse
  • Phiên âm (nếu có): [ekstrɔ:s]
  • Nghĩa tiếng việt của extrorse là: tính từ|- (thực vật học) hướng ngoài

33409. extrose nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật) hướng ra ngoài; quay ra ngoài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ extrose là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh extrose tính từ|- (thực vật) hướng ra ngoài; quay ra ngoài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:extrose
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của extrose là: tính từ|- (thực vật) hướng ra ngoài; quay ra ngoài

33410. extroversion nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự hướng ngoại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ extroversion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh extroversion danh từ|- sự hướng ngoại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:extroversion
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của extroversion là: danh từ|- sự hướng ngoại

33411. extroversive nghĩa tiếng việt là xem extroversion(…)


Nghĩa tiếng việt của từ extroversive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh extroversivexem extroversion. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:extroversive
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của extroversive là: xem extroversion

33412. extroversively nghĩa tiếng việt là xem extroversion(…)


Nghĩa tiếng việt của từ extroversively là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh extroversivelyxem extroversion. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:extroversively
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của extroversively là: xem extroversion

33413. extrovert nghĩa tiếng việt là danh từ|- người quan tâm đến môi trường xung quanh hơn là đến b(…)


Nghĩa tiếng việt của từ extrovert là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh extrovert danh từ|- người quan tâm đến môi trường xung quanh hơn là đến bản thân mình, người có tinh thần hướng ngoại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:extrovert
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của extrovert là: danh từ|- người quan tâm đến môi trường xung quanh hơn là đến bản thân mình, người có tinh thần hướng ngoại

33414. extrude nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- đẩy ra, ấn ra, ẩy ra|* nội động từ|- (từ m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ extrude là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh extrude ngoại động từ|- đẩy ra, ấn ra, ẩy ra|* nội động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhô ra, ló ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:extrude
  • Phiên âm (nếu có): [ekstru:d]
  • Nghĩa tiếng việt của extrude là: ngoại động từ|- đẩy ra, ấn ra, ẩy ra|* nội động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhô ra, ló ra

33415. extruder nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) máy đúc ép; máy đùn (chất dẻo)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ extruder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh extruder danh từ|- (kỹ thuật) máy đúc ép; máy đùn (chất dẻo). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:extruder
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của extruder là: danh từ|- (kỹ thuật) máy đúc ép; máy đùn (chất dẻo)

33416. extrusion nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đẩy ra, sự ấn ra, sự ẩy ra(…)


Nghĩa tiếng việt của từ extrusion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh extrusion danh từ|- sự đẩy ra, sự ấn ra, sự ẩy ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:extrusion
  • Phiên âm (nếu có): [ekstru:ʤn]
  • Nghĩa tiếng việt của extrusion là: danh từ|- sự đẩy ra, sự ấn ra, sự ẩy ra

33417. extrusive nghĩa tiếng việt là tính từ|- để đẩy ra, để ấn ra, để ẩy ra(…)


Nghĩa tiếng việt của từ extrusive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh extrusive tính từ|- để đẩy ra, để ấn ra, để ẩy ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:extrusive
  • Phiên âm (nếu có): [ekstru:siv]
  • Nghĩa tiếng việt của extrusive là: tính từ|- để đẩy ra, để ấn ra, để ẩy ra

33418. exuberance nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính sum sê, tính um tùm (cây cỏ)|- tính chứa chan ((…)


Nghĩa tiếng việt của từ exuberance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exuberance danh từ|- tính sum sê, tính um tùm (cây cỏ)|- tính chứa chan (tình cảm); tính dồi dào (sức khoẻ...), tính đầy dẫy|- tính hoa mỹ (văn)|- tính cởi mở, tính hồ hởi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exuberance
  • Phiên âm (nếu có): [igzju:bərəns]
  • Nghĩa tiếng việt của exuberance là: danh từ|- tính sum sê, tính um tùm (cây cỏ)|- tính chứa chan (tình cảm); tính dồi dào (sức khoẻ...), tính đầy dẫy|- tính hoa mỹ (văn)|- tính cởi mở, tính hồ hởi

33419. exuberant nghĩa tiếng việt là tính từ|- sum sê ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), um tùm (cây cỏ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exuberant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exuberant tính từ|- sum sê ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), um tùm (cây cỏ)|- chứa chan (tình cảm), dồi dào (sức khoẻ...); đầy dẫy|- hoa mỹ (văn)|- cởi mở, hồ hởi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exuberant
  • Phiên âm (nếu có): [igzju:bərənt]
  • Nghĩa tiếng việt của exuberant là: tính từ|- sum sê ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), um tùm (cây cỏ)|- chứa chan (tình cảm), dồi dào (sức khoẻ...); đầy dẫy|- hoa mỹ (văn)|- cởi mở, hồ hởi

33420. exuberantly nghĩa tiếng việt là phó từ|- xum xuê, dồi dào|- cởi mở, hồ hởi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exuberantly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exuberantly phó từ|- xum xuê, dồi dào|- cởi mở, hồ hởi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exuberantly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của exuberantly là: phó từ|- xum xuê, dồi dào|- cởi mở, hồ hởi

33421. exuberate nghĩa tiếng việt là nội động từ|- chứa chan, dồi dào; đầy dẫy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exuberate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exuberate nội động từ|- chứa chan, dồi dào; đầy dẫy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exuberate
  • Phiên âm (nếu có): [igzju:bəreit]
  • Nghĩa tiếng việt của exuberate là: nội động từ|- chứa chan, dồi dào; đầy dẫy

33422. exudate nghĩa tiếng việt là danh từ|- chất dò rỉ|* tính từ|- tiết dịch; ứa giọt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exudate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exudate danh từ|- chất dò rỉ|* tính từ|- tiết dịch; ứa giọt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exudate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của exudate là: danh từ|- chất dò rỉ|* tính từ|- tiết dịch; ứa giọt

33423. exudation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự rỉ, sự ứa|- (sinh vật học) dịch rỉ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exudation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exudation danh từ|- sự rỉ, sự ứa|- (sinh vật học) dịch rỉ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exudation
  • Phiên âm (nếu có): [,eksju:deiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của exudation là: danh từ|- sự rỉ, sự ứa|- (sinh vật học) dịch rỉ

33424. exudative nghĩa tiếng việt là xem exudation(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exudative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exudativexem exudation. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exudative
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của exudative là: xem exudation

33425. exude nghĩa tiếng việt là động từ|- rỉ, ứa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exude là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exude động từ|- rỉ, ứa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exude
  • Phiên âm (nếu có): [igzju:d]
  • Nghĩa tiếng việt của exude là: động từ|- rỉ, ứa

33426. exulation nghĩa tiếng việt là danh từ|- nỗi hân hoan, nỗi hoan hỉ; nỗi hớn hở|- sự hân hoan(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exulation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exulation danh từ|- nỗi hân hoan, nỗi hoan hỉ; nỗi hớn hở|- sự hân hoan, sự hoan hỉ, sự hớn hở, sự đắc chí, sự hả hê. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exulation
  • Phiên âm (nếu có): [igzʌltənsi]
  • Nghĩa tiếng việt của exulation là: danh từ|- nỗi hân hoan, nỗi hoan hỉ; nỗi hớn hở|- sự hân hoan, sự hoan hỉ, sự hớn hở, sự đắc chí, sự hả hê

33427. exulcerate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (y học) làm loét nông|* nội động từ|- loét (…)


Nghĩa tiếng việt của từ exulcerate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exulcerate ngoại động từ|- (y học) làm loét nông|* nội động từ|- loét nông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exulcerate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của exulcerate là: ngoại động từ|- (y học) làm loét nông|* nội động từ|- loét nông

33428. exulceration nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) chỗ loét nông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exulceration là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exulceration danh từ|- (y học) chỗ loét nông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exulceration
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của exulceration là: danh từ|- (y học) chỗ loét nông

33429. exult nghĩa tiếng việt là nội động từ|- hân hoan, hoan hỉ, hớn hở, đắc chí, hả hê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exult là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exult nội động từ|- hân hoan, hoan hỉ, hớn hở, đắc chí, hả hê. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exult
  • Phiên âm (nếu có): [igzʌlt]
  • Nghĩa tiếng việt của exult là: nội động từ|- hân hoan, hoan hỉ, hớn hở, đắc chí, hả hê

33430. exultance nghĩa tiếng việt là xem exult(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exultance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exultancexem exult. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exultance
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của exultance là: xem exult

33431. exultancy nghĩa tiếng việt là danh từ|- nỗi hân hoan, nỗi hoan hỉ; nỗi hớn hở|- sự hân hoan(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exultancy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exultancy danh từ|- nỗi hân hoan, nỗi hoan hỉ; nỗi hớn hở|- sự hân hoan, sự hoan hỉ, sự hớn hở, sự đắc chí, sự hả hê. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exultancy
  • Phiên âm (nếu có): [igzʌltənsi]
  • Nghĩa tiếng việt của exultancy là: danh từ|- nỗi hân hoan, nỗi hoan hỉ; nỗi hớn hở|- sự hân hoan, sự hoan hỉ, sự hớn hở, sự đắc chí, sự hả hê

33432. exultant nghĩa tiếng việt là tính từ|- hân hoan, hoan hỉ, hớn hở, đắc chí, hả hê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exultant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exultant tính từ|- hân hoan, hoan hỉ, hớn hở, đắc chí, hả hê. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exultant
  • Phiên âm (nếu có): [igzʌltənt]
  • Nghĩa tiếng việt của exultant là: tính từ|- hân hoan, hoan hỉ, hớn hở, đắc chí, hả hê

33433. exultantly nghĩa tiếng việt là phó từ|- hớn hở, hân hoan(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exultantly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exultantly phó từ|- hớn hở, hân hoan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exultantly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của exultantly là: phó từ|- hớn hở, hân hoan

33434. exultation nghĩa tiếng việt là danh từ|- nỗi hân hoan, nỗi hoan hỉ; nỗi hớn hở|- sự hân hoan(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exultation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exultation danh từ|- nỗi hân hoan, nỗi hoan hỉ; nỗi hớn hở|- sự hân hoan, sự hoan hỉ, sự hớn hở, sự đắc chí, sự hả hê. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exultation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của exultation là: danh từ|- nỗi hân hoan, nỗi hoan hỉ; nỗi hớn hở|- sự hân hoan, sự hoan hỉ, sự hớn hở, sự đắc chí, sự hả hê

33435. exultingly nghĩa tiếng việt là xem exult(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exultingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exultinglyxem exult. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exultingly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của exultingly là: xem exult

33436. exurb nghĩa tiếng việt là danh từ|- ngoại ô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exurb là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exurb danh từ|- ngoại ô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exurb
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của exurb là: danh từ|- ngoại ô

33437. exurban nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc ngoại ô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exurban là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exurban tính từ|- thuộc ngoại ô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exurban
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của exurban là: tính từ|- thuộc ngoại ô

33438. exuviae nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- da lột, vỏ lột (của cua, rắn...)|- (nghĩa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exuviae là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exuviae danh từ số nhiều|- da lột, vỏ lột (của cua, rắn...)|- (nghĩa bóng) lốt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exuviae
  • Phiên âm (nếu có): [igzju:vii:]
  • Nghĩa tiếng việt của exuviae là: danh từ số nhiều|- da lột, vỏ lột (của cua, rắn...)|- (nghĩa bóng) lốt

33439. exuvial nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) da lột, (thuộc) vỏ lột (của cua, rắn...)|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exuvial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exuvial tính từ|- (thuộc) da lột, (thuộc) vỏ lột (của cua, rắn...)|- (nghĩa bóng) (thuộc) lốt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exuvial
  • Phiên âm (nếu có): [igzju:vjəl]
  • Nghĩa tiếng việt của exuvial là: tính từ|- (thuộc) da lột, (thuộc) vỏ lột (của cua, rắn...)|- (nghĩa bóng) (thuộc) lốt

33440. exuviate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- lột (da, vỏ...) (cua, rắn...)|- (nghĩa bóng) (…)


Nghĩa tiếng việt của từ exuviate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exuviate ngoại động từ|- lột (da, vỏ...) (cua, rắn...)|- (nghĩa bóng) đổi (lốt)|* nội động từ|- lột da; lột vỏ|- (nghĩa bóng) đổi lốt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exuviate
  • Phiên âm (nếu có): [igzju:vieit]
  • Nghĩa tiếng việt của exuviate là: ngoại động từ|- lột (da, vỏ...) (cua, rắn...)|- (nghĩa bóng) đổi (lốt)|* nội động từ|- lột da; lột vỏ|- (nghĩa bóng) đổi lốt

33441. exuviation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự lột da; sự lột vỏ|- (nghĩa bóng) sự đổi lốt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ exuviation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh exuviation danh từ|- sự lột da; sự lột vỏ|- (nghĩa bóng) sự đổi lốt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:exuviation
  • Phiên âm (nếu có): [ig,zju:vieiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của exuviation là: danh từ|- sự lột da; sự lột vỏ|- (nghĩa bóng) sự đổi lốt

33442. eyas nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) chim bồ câu cắt con (bắt từ tổ về (…)


Nghĩa tiếng việt của từ eyas là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eyas danh từ|- (động vật học) chim bồ câu cắt con (bắt từ tổ về để huấn luyện làm chim săn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eyas
  • Phiên âm (nếu có): [aiəs]
  • Nghĩa tiếng việt của eyas là: danh từ|- (động vật học) chim bồ câu cắt con (bắt từ tổ về để huấn luyện làm chim săn)

33443. eye nghĩa tiếng việt là danh từ|- mắt, con mắt|- (thực vật học) mắt (trên củ khoai tâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eye là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eye danh từ|- mắt, con mắt|- (thực vật học) mắt (trên củ khoai tây)|- lỗ (kim, xâu dây ở giày...)|- vòng, thòng lọng (dây); vòng mắt (ở đuôi công); điểm giữa (đích tập bắn)|- sự nhìn, thị giác|- cách nhìn, con mắt|=to view with a jaundiced eye|+ nhìn bằng con mắt ghen tức|- cách nhìn, sự đánh giá|=to have a good eye for|+ đánh giá cao, coi tọng|- sự chú ý, sự theo dõi|=to have ones eye on; to keep an eye on|+ để ý, theo dõi|- sự sáng suốt|=to open ones eyes|+ đã mở mắt ra, đã sáng mắt ra|- chuyện tầm phào, chuyện tào lao, chuyện bá láp, điều vô lý|- ăn miếng trả miếng|- nhìn chằm chằm|- ngập đầu (công việc, nợ nần)|- là người có tai mắt trong thiên hạ|- (xem) sheep|- được chủ tịch (nghị viện) trông thấy mình giơ tay và cho phát biểu|- nhìn|- (xem) front|- (quân sự) nhìn bên trái!|- (quân sự) nhìn bên phải!|- mặt trời|- theo dõi ai; trông nom ai|- theo dõi ai; trông nom ai|- (xem) glad|- có con mắt tinh đời về, rất tinh tế|- lấy cái gì làm mục đích|- chú ý từng li từng tí|- có mắt rất tinh, cái gì cũng nhìn thấy|- mắt tinh bắn giỏi|- no bụng đói con mắt|- nếu anh không mù, nếu anh không đần độn|- theo sự đánh giá của, theo con mắt của|- đứng về mặt pháp lý, đứng về mặt luật pháp|- ngược gió|- trong trí tưởng tượng; trong sự nhìn trước|- mù một mắt|- liếc mắt đưa tình|- làm ai trố mắt nhìn (vì ngạc nhiên)|- ồ lạ nhỉ!|- mắt thường (không cần đeo kính)|- đồng ý với ai|- trông thấy ngay|- (xem) dust|- dưới sự giám sát của ai|- thong manh à?, mắt để ở đâu?|- (từ lóng) phỗng tay trên ai, đi nước trước ai|- nhằm cái gì|* ngoại động từ|- nhìn quan sát, nhìn trừng trừng||@eye|- mắt || nhìn, xem|- electric (al) e. con mắt điện; quang tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eye
  • Phiên âm (nếu có): [ai]
  • Nghĩa tiếng việt của eye là: danh từ|- mắt, con mắt|- (thực vật học) mắt (trên củ khoai tây)|- lỗ (kim, xâu dây ở giày...)|- vòng, thòng lọng (dây); vòng mắt (ở đuôi công); điểm giữa (đích tập bắn)|- sự nhìn, thị giác|- cách nhìn, con mắt|=to view with a jaundiced eye|+ nhìn bằng con mắt ghen tức|- cách nhìn, sự đánh giá|=to have a good eye for|+ đánh giá cao, coi tọng|- sự chú ý, sự theo dõi|=to have ones eye on; to keep an eye on|+ để ý, theo dõi|- sự sáng suốt|=to open ones eyes|+ đã mở mắt ra, đã sáng mắt ra|- chuyện tầm phào, chuyện tào lao, chuyện bá láp, điều vô lý|- ăn miếng trả miếng|- nhìn chằm chằm|- ngập đầu (công việc, nợ nần)|- là người có tai mắt trong thiên hạ|- (xem) sheep|- được chủ tịch (nghị viện) trông thấy mình giơ tay và cho phát biểu|- nhìn|- (xem) front|- (quân sự) nhìn bên trái!|- (quân sự) nhìn bên phải!|- mặt trời|- theo dõi ai; trông nom ai|- theo dõi ai; trông nom ai|- (xem) glad|- có con mắt tinh đời về, rất tinh tế|- lấy cái gì làm mục đích|- chú ý từng li từng tí|- có mắt rất tinh, cái gì cũng nhìn thấy|- mắt tinh bắn giỏi|- no bụng đói con mắt|- nếu anh không mù, nếu anh không đần độn|- theo sự đánh giá của, theo con mắt của|- đứng về mặt pháp lý, đứng về mặt luật pháp|- ngược gió|- trong trí tưởng tượng; trong sự nhìn trước|- mù một mắt|- liếc mắt đưa tình|- làm ai trố mắt nhìn (vì ngạc nhiên)|- ồ lạ nhỉ!|- mắt thường (không cần đeo kính)|- đồng ý với ai|- trông thấy ngay|- (xem) dust|- dưới sự giám sát của ai|- thong manh à?, mắt để ở đâu?|- (từ lóng) phỗng tay trên ai, đi nước trước ai|- nhằm cái gì|* ngoại động từ|- nhìn quan sát, nhìn trừng trừng||@eye|- mắt || nhìn, xem|- electric (al) e. con mắt điện; quang tử

33444. eye patterns nghĩa tiếng việt là (tech) dạng mắt cáo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eye patterns là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eye patterns(tech) dạng mắt cáo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eye patterns
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của eye patterns là: (tech) dạng mắt cáo

33445. eye-bar nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) thanh có tai treo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eye-bar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eye-bar danh từ|- (kỹ thuật) thanh có tai treo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eye-bar
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của eye-bar là: danh từ|- (kỹ thuật) thanh có tai treo

33446. eye-bath nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái chén rửa mắt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eye-bath là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eye-bath danh từ|- cái chén rửa mắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eye-bath
  • Phiên âm (nếu có): [aibɑ:θ]
  • Nghĩa tiếng việt của eye-bath là: danh từ|- cái chén rửa mắt

33447. eye-beam nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái nhìn sắc sảo; ánh mắt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eye-beam là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eye-beam danh từ|- cái nhìn sắc sảo; ánh mắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eye-beam
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của eye-beam là: danh từ|- cái nhìn sắc sảo; ánh mắt

33448. eye-bite nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- dùng con mắt để làm người ta mê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eye-bite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eye-bite ngoại động từ|- dùng con mắt để làm người ta mê. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eye-bite
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của eye-bite là: ngoại động từ|- dùng con mắt để làm người ta mê

33449. eye-bolt nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) đinh khuy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eye-bolt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eye-bolt danh từ|- (kỹ thuật) đinh khuy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eye-bolt
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của eye-bolt là: danh từ|- (kỹ thuật) đinh khuy

33450. eye-bulb nghĩa tiếng việt là danh từ|- cầu mắt (nhãn cầu)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eye-bulb là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eye-bulb danh từ|- cầu mắt (nhãn cầu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eye-bulb
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của eye-bulb là: danh từ|- cầu mắt (nhãn cầu)

33451. eye-catcher nghĩa tiếng việt là xem eye-catching(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eye-catcher là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eye-catcherxem eye-catching. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eye-catcher
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của eye-catcher là: xem eye-catching

33452. eye-catching nghĩa tiếng việt là tính từ|- dễ gây chú ý(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eye-catching là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eye-catching tính từ|- dễ gây chú ý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eye-catching
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của eye-catching là: tính từ|- dễ gây chú ý

33453. eye-copy nghĩa tiếng việt là danh từ|- chép lại theo mắt nhìn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eye-copy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eye-copy danh từ|- chép lại theo mắt nhìn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eye-copy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của eye-copy là: danh từ|- chép lại theo mắt nhìn

33454. eye-cup nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái chén rửa mắt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eye-cup là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eye-cup danh từ|- cái chén rửa mắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eye-cup
  • Phiên âm (nếu có): [aibɑ:θ]
  • Nghĩa tiếng việt của eye-cup là: danh từ|- cái chén rửa mắt

33455. eye-doctor nghĩa tiếng việt là danh từ|- bác sĩ chữa mắt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eye-doctor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eye-doctor danh từ|- bác sĩ chữa mắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eye-doctor
  • Phiên âm (nếu có): [ai,dɔktə]
  • Nghĩa tiếng việt của eye-doctor là: danh từ|- bác sĩ chữa mắt

33456. eye-glass nghĩa tiếng việt là danh từ|- mắt kính|- (số nhiều) kính cầm tay; kính kẹp sống(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eye-glass là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eye-glass danh từ|- mắt kính|- (số nhiều) kính cầm tay; kính kẹp sống mũi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eye-glass
  • Phiên âm (nếu có): [aiglɑ:s]
  • Nghĩa tiếng việt của eye-glass là: danh từ|- mắt kính|- (số nhiều) kính cầm tay; kính kẹp sống mũi

33457. eye-guard nghĩa tiếng việt là danh từ|- kính che bụi (đi mô tô...); kính bảo hộ (lao động)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eye-guard là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eye-guard danh từ|- kính che bụi (đi mô tô...); kính bảo hộ (lao động). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eye-guard
  • Phiên âm (nếu có): [aigɑ:d]
  • Nghĩa tiếng việt của eye-guard là: danh từ|- kính che bụi (đi mô tô...); kính bảo hộ (lao động)

33458. eye-hospital nghĩa tiếng việt là danh từ|- bệnh viện mắt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eye-hospital là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eye-hospital danh từ|- bệnh viện mắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eye-hospital
  • Phiên âm (nếu có): [ai,hɔspitl]
  • Nghĩa tiếng việt của eye-hospital là: danh từ|- bệnh viện mắt

33459. eye-level nghĩa tiếng việt là tính từ|- ngang tầm mắt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eye-level là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eye-level tính từ|- ngang tầm mắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eye-level
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của eye-level là: tính từ|- ngang tầm mắt

33460. eye-liner nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự trang điểm mắt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eye-liner là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eye-liner danh từ|- sự trang điểm mắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eye-liner
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của eye-liner là: danh từ|- sự trang điểm mắt

33461. eye-opener nghĩa tiếng việt là danh từ|- điều bất ngờ; điều ngạc nhiên; điều làm mờ mắt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eye-opener là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eye-opener danh từ|- điều bất ngờ; điều ngạc nhiên; điều làm mờ mắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eye-opener
  • Phiên âm (nếu có): [ai,oupnə]
  • Nghĩa tiếng việt của eye-opener là: danh từ|- điều bất ngờ; điều ngạc nhiên; điều làm mờ mắt

33462. eye-pit nghĩa tiếng việt là danh từ|- hố mắt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eye-pit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eye-pit danh từ|- hố mắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eye-pit
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của eye-pit là: danh từ|- hố mắt

33463. eye-rthyme nghĩa tiếng việt là danh từ|- vần như nhau chỉ ở chính tả nhưng phát âm khác nhau(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eye-rthyme là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eye-rthyme danh từ|- vần như nhau chỉ ở chính tả nhưng phát âm khác nhau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eye-rthyme
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của eye-rthyme là: danh từ|- vần như nhau chỉ ở chính tả nhưng phát âm khác nhau

33464. eye-servant nghĩa tiếng việt là danh từ|- người hầu hay lỉnh việc (chỉ thật sự làm khi có c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eye-servant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eye-servant danh từ|- người hầu hay lỉnh việc (chỉ thật sự làm khi có chủ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eye-servant
  • Phiên âm (nếu có): [ai,sə:vənt]
  • Nghĩa tiếng việt của eye-servant là: danh từ|- người hầu hay lỉnh việc (chỉ thật sự làm khi có chủ)

33465. eye-service nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự làm việc vờ vịt (chỉ thật sự làm khi có chủ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eye-service là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eye-service danh từ|- sự làm việc vờ vịt (chỉ thật sự làm khi có chủ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eye-service
  • Phiên âm (nếu có): [ai,sə:vis]
  • Nghĩa tiếng việt của eye-service là: danh từ|- sự làm việc vờ vịt (chỉ thật sự làm khi có chủ)

33466. eye-shade nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái che mắt (cho đỡ chói)|- cái chụp đèn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eye-shade là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eye-shade danh từ|- cái che mắt (cho đỡ chói)|- cái chụp đèn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eye-shade
  • Phiên âm (nếu có): [aiʃeid]
  • Nghĩa tiếng việt của eye-shade là: danh từ|- cái che mắt (cho đỡ chói)|- cái chụp đèn

33467. eye-shadow nghĩa tiếng việt là danh từ|- mỹ phẩm bôi vào mí mắt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eye-shadow là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eye-shadow danh từ|- mỹ phẩm bôi vào mí mắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eye-shadow
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của eye-shadow là: danh từ|- mỹ phẩm bôi vào mí mắt

33468. eye-shot nghĩa tiếng việt là danh từ|- tầm nhìn|- beyond eye-shot of|* danh từgoài tầm nhìn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eye-shot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eye-shot danh từ|- tầm nhìn|- beyond eye-shot of|* danh từgoài tầm nhìn|= within eye-shot of|+ trong tầm nhìn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eye-shot
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của eye-shot là: danh từ|- tầm nhìn|- beyond eye-shot of|* danh từgoài tầm nhìn|= within eye-shot of|+ trong tầm nhìn

33469. eye-spot nghĩa tiếng việt là danh từ|- đốm mắt; đốm giống con mắt (trên cánh bướm)|- mắt (…)


Nghĩa tiếng việt của từ eye-spot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eye-spot danh từ|- đốm mắt; đốm giống con mắt (trên cánh bướm)|- mắt đơn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eye-spot
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của eye-spot là: danh từ|- đốm mắt; đốm giống con mắt (trên cánh bướm)|- mắt đơn

33470. eye-spotted nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật) có đốm mắt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eye-spotted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eye-spotted danh từ|- (động vật) có đốm mắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eye-spotted
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của eye-spotted là: danh từ|- (động vật) có đốm mắt

33471. eye-strain nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự mỏi mắt (do chữ li ti hoặc thiếu ánh sáng)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eye-strain là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eye-strain danh từ|- sự mỏi mắt (do chữ li ti hoặc thiếu ánh sáng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eye-strain
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của eye-strain là: danh từ|- sự mỏi mắt (do chữ li ti hoặc thiếu ánh sáng)

33472. eye-strings nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- (giải phẩu) dây chằng vận mắt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eye-strings là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eye-strings danh từ số nhiều|- (giải phẩu) dây chằng vận mắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eye-strings
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của eye-strings là: danh từ số nhiều|- (giải phẩu) dây chằng vận mắt

33473. eye-tooth nghĩa tiếng việt là danh từ|- răng nanh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eye-tooth là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eye-tooth danh từ|- răng nanh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eye-tooth
  • Phiên âm (nếu có): [aitu:θ]
  • Nghĩa tiếng việt của eye-tooth là: danh từ|- răng nanh

33474. eye-water nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuốc nhỏ, rửa mắt|* danh từước mắt|- dịch thủy t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eye-water là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eye-water danh từ|- thuốc nhỏ, rửa mắt|* danh từước mắt|- dịch thủy tinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eye-water
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của eye-water là: danh từ|- thuốc nhỏ, rửa mắt|* danh từước mắt|- dịch thủy tinh

33475. eye-wink nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái nhìn, cái liếc mắt|- một lát, một lúc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eye-wink là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eye-wink danh từ|- cái nhìn, cái liếc mắt|- một lát, một lúc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eye-wink
  • Phiên âm (nếu có): [aiwiɳk]
  • Nghĩa tiếng việt của eye-wink là: danh từ|- cái nhìn, cái liếc mắt|- một lát, một lúc

33476. eye-winker nghĩa tiếng việt là danh từ (từ mỹ,nghĩa mỹ)|- (như) eyelash|- vật vướng vào làm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eye-winker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eye-winker danh từ (từ mỹ,nghĩa mỹ)|- (như) eyelash|- vật vướng vào làm chớp mắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eye-winker
  • Phiên âm (nếu có): [aiwiɳkə]
  • Nghĩa tiếng việt của eye-winker là: danh từ (từ mỹ,nghĩa mỹ)|- (như) eyelash|- vật vướng vào làm chớp mắt

33477. eye-witness nghĩa tiếng việt là danh từ|- người được gọi ra làm chứng do chính mắt mình chứ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eye-witness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eye-witness danh từ|- người được gọi ra làm chứng do chính mắt mình chứng kiến điều gì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eye-witness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của eye-witness là: danh từ|- người được gọi ra làm chứng do chính mắt mình chứng kiến điều gì

33478. eyeable nghĩa tiếng việt là tính từ|- nhìn được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eyeable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eyeable tính từ|- nhìn được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eyeable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của eyeable là: tính từ|- nhìn được

33479. eyeball nghĩa tiếng việt là danh từ|- cầu mắt, nhãn cầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eyeball là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eyeball danh từ|- cầu mắt, nhãn cầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eyeball
  • Phiên âm (nếu có): [aibɔ:l]
  • Nghĩa tiếng việt của eyeball là: danh từ|- cầu mắt, nhãn cầu

33480. eyebrow nghĩa tiếng việt là danh từ|- lông mày(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eyebrow là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eyebrow danh từ|- lông mày. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eyebrow
  • Phiên âm (nếu có): [aibrau]
  • Nghĩa tiếng việt của eyebrow là: danh từ|- lông mày

33481. eyeful nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái bị ném hoặc thảy vào mắt|- to get an eyeful of (…)


Nghĩa tiếng việt của từ eyeful là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eyeful danh từ|- cái bị ném hoặc thảy vào mắt|- to get an eyeful of sand|- bị cát vào đầy mắt|- cảnh thú vị hoặc hấp dẫn|= shes quite an eyeful!|+ quả là cô ấy hấp dẫn thật!|= to have /get an eyeful (of something)|+ nhìn (cái gì) cho thoả thích|= come and get an eyeful of this - theres a giraffe in the garden!|+ lại mà xem cái này cho đã mắt - có một con hươu cao cổ trong vườn!. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eyeful
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của eyeful là: danh từ|- cái bị ném hoặc thảy vào mắt|- to get an eyeful of sand|- bị cát vào đầy mắt|- cảnh thú vị hoặc hấp dẫn|= shes quite an eyeful!|+ quả là cô ấy hấp dẫn thật!|= to have /get an eyeful (of something)|+ nhìn (cái gì) cho thoả thích|= come and get an eyeful of this - theres a giraffe in the garden!|+ lại mà xem cái này cho đã mắt - có một con hươu cao cổ trong vườn!

33482. eyeglance nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái liếc mắt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eyeglance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eyeglance danh từ|- cái liếc mắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eyeglance
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của eyeglance là: danh từ|- cái liếc mắt

33483. eyeglass nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều là eyeglasses|- thấu kính (cho một mắt) đê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eyeglass là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eyeglass danh từ|- số nhiều là eyeglasses|- thấu kính (cho một mắt) để giúp thị lực yếu; mắt kính; kính một mắt|- (số nhiều) như spectacles|- danh từ, số nhiều là eyeglasses|- thấu kính (cho một mắt) để giúp thị lực yếu; mắt kính; kính một mắt|- (số nhiều) như spectacles. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eyeglass
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của eyeglass là: danh từ|- số nhiều là eyeglasses|- thấu kính (cho một mắt) để giúp thị lực yếu; mắt kính; kính một mắt|- (số nhiều) như spectacles|- danh từ, số nhiều là eyeglasses|- thấu kính (cho một mắt) để giúp thị lực yếu; mắt kính; kính một mắt|- (số nhiều) như spectacles

33484. eyeground nghĩa tiếng việt là danh từ|- đáy mắt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eyeground là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eyeground danh từ|- đáy mắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eyeground
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của eyeground là: danh từ|- đáy mắt

33485. eyehole nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) ổ mắt|- lỗ nhìn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eyehole là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eyehole danh từ|- (sinh vật học) ổ mắt|- lỗ nhìn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eyehole
  • Phiên âm (nếu có): [aihoul]
  • Nghĩa tiếng việt của eyehole là: danh từ|- (sinh vật học) ổ mắt|- lỗ nhìn

33486. eyeless nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có mắt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eyeless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eyeless tính từ|- không có mắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eyeless
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của eyeless là: tính từ|- không có mắt

33487. eyelet nghĩa tiếng việt là danh từ|- lỗ xâu (dây...)|- lỗ nhìn|- lỗ châu mai|- mắt nhỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eyelet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eyelet danh từ|- lỗ xâu (dây...)|- lỗ nhìn|- lỗ châu mai|- mắt nhỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eyelet
  • Phiên âm (nếu có): [ailit]
  • Nghĩa tiếng việt của eyelet là: danh từ|- lỗ xâu (dây...)|- lỗ nhìn|- lỗ châu mai|- mắt nhỏ

33488. eyelet-construction mica capacitor nghĩa tiếng việt là (tech) bộ điện dung mica dạng mắt cáo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eyelet-construction mica capacitor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eyelet-construction mica capacitor(tech) bộ điện dung mica dạng mắt cáo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eyelet-construction mica capacitor
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của eyelet-construction mica capacitor là: (tech) bộ điện dung mica dạng mắt cáo

33489. eyelid nghĩa tiếng việt là danh từ|- mi mắt|- treo đầu đắng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eyelid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eyelid danh từ|- mi mắt|- treo đầu đắng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eyelid
  • Phiên âm (nếu có): [ailid]
  • Nghĩa tiếng việt của eyelid là: danh từ|- mi mắt|- treo đầu đắng

33490. eyelift nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự giải phẩu thẩm mỹ đối với mô chung quanh mắt đê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eyelift là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eyelift danh từ|- sự giải phẩu thẩm mỹ đối với mô chung quanh mắt để giảm bớt hoặc loại bỏ vết nhăn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eyelift
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của eyelift là: danh từ|- sự giải phẩu thẩm mỹ đối với mô chung quanh mắt để giảm bớt hoặc loại bỏ vết nhăn

33491. eyelike nghĩa tiếng việt là tính từ|- giống con mắt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eyelike là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eyelike tính từ|- giống con mắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eyelike
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của eyelike là: tính từ|- giống con mắt

33492. eyepiece nghĩa tiếng việt là danh từ|- (vật lý) kính mắt, thị kính||@eyepiece|- (vật lí) (…)


Nghĩa tiếng việt của từ eyepiece là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eyepiece danh từ|- (vật lý) kính mắt, thị kính||@eyepiece|- (vật lí) thị kính, kính nhìn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eyepiece
  • Phiên âm (nếu có): [aipi:s]
  • Nghĩa tiếng việt của eyepiece là: danh từ|- (vật lý) kính mắt, thị kính||@eyepiece|- (vật lí) thị kính, kính nhìn

33493. eyeshot nghĩa tiếng việt là danh từ|- tầm nhìn|=beyond eyeshot|+ quá tầm nhìn|=within eyesh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eyeshot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eyeshot danh từ|- tầm nhìn|=beyond eyeshot|+ quá tầm nhìn|=within eyeshot|+ trong tầm nhìn|=out of eyeshot|+ ngoài tầm nhìn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eyeshot
  • Phiên âm (nếu có): [aiʃɔt]
  • Nghĩa tiếng việt của eyeshot là: danh từ|- tầm nhìn|=beyond eyeshot|+ quá tầm nhìn|=within eyeshot|+ trong tầm nhìn|=out of eyeshot|+ ngoài tầm nhìn

33494. eyesight nghĩa tiếng việt là danh từ|- sức nhìn, thị lực|- tầm nhìn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eyesight là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eyesight danh từ|- sức nhìn, thị lực|- tầm nhìn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eyesight
  • Phiên âm (nếu có): [aisait]
  • Nghĩa tiếng việt của eyesight là: danh từ|- sức nhìn, thị lực|- tầm nhìn

33495. eyesocket nghĩa tiếng việt là danh từ|- ổ mắt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eyesocket là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eyesocket danh từ|- ổ mắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eyesocket
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của eyesocket là: danh từ|- ổ mắt

33496. eyesore nghĩa tiếng việt là danh từ|- điều chướng mắt; vật chướng mắt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eyesore là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eyesore danh từ|- điều chướng mắt; vật chướng mắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eyesore
  • Phiên âm (nếu có): [aisɔ:]
  • Nghĩa tiếng việt của eyesore là: danh từ|- điều chướng mắt; vật chướng mắt

33497. eyewash nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuốc rửa mắt|- (từ lóng) lời nói phét, lời ba ho(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eyewash là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eyewash danh từ|- thuốc rửa mắt|- (từ lóng) lời nói phét, lời ba hoa|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) lời nói vớ vẩn, lời nói vô nghĩa|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) lời nịnh hót. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eyewash
  • Phiên âm (nếu có): [aiwɔʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của eyewash là: danh từ|- thuốc rửa mắt|- (từ lóng) lời nói phét, lời ba hoa|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) lời nói vớ vẩn, lời nói vô nghĩa|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) lời nịnh hót

33498. eyewater nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuốc rửa mắt|- nước mắt|- (giải phẫu) dịch thuỷ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ eyewater là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eyewater danh từ|- thuốc rửa mắt|- nước mắt|- (giải phẫu) dịch thuỷ tinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eyewater
  • Phiên âm (nếu có): [ai,wɔ:tə]
  • Nghĩa tiếng việt của eyewater là: danh từ|- thuốc rửa mắt|- nước mắt|- (giải phẫu) dịch thuỷ tinh

33499. eyewitness nghĩa tiếng việt là danh từ|- người chứng kiến, người mục kích(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eyewitness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eyewitness danh từ|- người chứng kiến, người mục kích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eyewitness
  • Phiên âm (nếu có): [aiwitnis]
  • Nghĩa tiếng việt của eyewitness là: danh từ|- người chứng kiến, người mục kích

33500. eyot nghĩa tiếng việt là danh từ|- cù lao, hòn đảo nhỏ (giữa dòng sông)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eyot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eyot danh từ|- cù lao, hòn đảo nhỏ (giữa dòng sông). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eyot
  • Phiên âm (nếu có): [eit]
  • Nghĩa tiếng việt của eyot là: danh từ|- cù lao, hòn đảo nhỏ (giữa dòng sông)

33501. eyre nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sử học) toà án lưu động(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eyre là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eyre danh từ|- (sử học) toà án lưu động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eyre
  • Phiên âm (nếu có): [eə]
  • Nghĩa tiếng việt của eyre là: danh từ|- (sử học) toà án lưu động

33502. eyrie nghĩa tiếng việt là danh từ|- tổ chim làm tít trên cao (của chim săn mồi)|- ổ trứ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eyrie là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eyrie danh từ|- tổ chim làm tít trên cao (của chim săn mồi)|- ổ trứng ấp (của chim săn mồi)|- nhà làm trên đỉnh núi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eyrie
  • Phiên âm (nếu có): [eəri]
  • Nghĩa tiếng việt của eyrie là: danh từ|- tổ chim làm tít trên cao (của chim săn mồi)|- ổ trứng ấp (của chim săn mồi)|- nhà làm trên đỉnh núi

33503. eyring equation nghĩa tiếng việt là (tech) phương trình eyring(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eyring equation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eyring equation(tech) phương trình eyring. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eyring equation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của eyring equation là: (tech) phương trình eyring

33504. eyry nghĩa tiếng việt là danh từ|- tổ chim làm tít trên cao (của chim săn mồi)|- ổ trứ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eyry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eyry danh từ|- tổ chim làm tít trên cao (của chim săn mồi)|- ổ trứng ấp (của chim săn mồi)|- nhà làm trên đỉnh núi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eyry
  • Phiên âm (nếu có): [eəri]
  • Nghĩa tiếng việt của eyry là: danh từ|- tổ chim làm tít trên cao (của chim săn mồi)|- ổ trứng ấp (của chim săn mồi)|- nhà làm trên đỉnh núi

33505. eyslash nghĩa tiếng việt là danh từ|- lông mi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eyslash là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eyslash danh từ|- lông mi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eyslash
  • Phiên âm (nếu có): [ailæʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của eyslash là: danh từ|- lông mi

33506. ezine nghĩa tiếng việt là danh từ|- viết tắt của electronic magazine (tạp chí điện tử)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ezine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ezine danh từ|- viết tắt của electronic magazine (tạp chí điện tử). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ezine
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ezine là: danh từ|- viết tắt của electronic magazine (tạp chí điện tử)

33507. f nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều fs|- f|- (âm nhạc) fa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ f là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh f danh từ, số nhiều fs|- f|- (âm nhạc) fa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:f
  • Phiên âm (nếu có): [ef]
  • Nghĩa tiếng việt của f là: danh từ, số nhiều fs|- f|- (âm nhạc) fa

33508. f-number nghĩa tiếng việt là danh từ|- hệ số hiệu dụng của thấu kính(…)


Nghĩa tiếng việt của từ f-number là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh f-number danh từ|- hệ số hiệu dụng của thấu kính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:f-number
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của f-number là: danh từ|- hệ số hiệu dụng của thấu kính

33509. f-statistic nghĩa tiếng việt là (econ) thống kê f.|+ thống kê tuân theo phân phối f. thường được (…)


Nghĩa tiếng việt của từ f-statistic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh f-statistic(econ) thống kê f.|+ thống kê tuân theo phân phối f. thường được sử dụng để kiểm định ý nghĩa chung của một tập hợp các biến giải thích trong phân tích hồi quy.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:f-statistic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của f-statistic là: (econ) thống kê f.|+ thống kê tuân theo phân phối f. thường được sử dụng để kiểm định ý nghĩa chung của một tập hợp các biến giải thích trong phân tích hồi quy.

33510. f-test nghĩa tiếng việt là (econ) kiểm định fisher.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ f-test là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh f-test(econ) kiểm định fisher.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:f-test
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của f-test là: (econ) kiểm định fisher.

33511. f.m.s nghĩa tiếng việt là (viết tắt)|- hệ thống sản xuất linh hoạt (flexible manufactur(…)


Nghĩa tiếng việt của từ f.m.s là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh f.m.s (viết tắt)|- hệ thống sản xuất linh hoạt (flexible manufacturing system)|- viết tắt|- hệ thống sản xuất linh hoạt (flexible manufacturing system). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:f.m.s
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của f.m.s là: (viết tắt)|- hệ thống sản xuất linh hoạt (flexible manufacturing system)|- viết tắt|- hệ thống sản xuất linh hoạt (flexible manufacturing system)

33512. f.o nghĩa tiếng việt là (viết tắt)|- bộ ngoại giao anh quốc (foreign office)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ f.o là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh f.o (viết tắt)|- bộ ngoại giao anh quốc (foreign office). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:f.o
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của f.o là: (viết tắt)|- bộ ngoại giao anh quốc (foreign office)

33513. f.o. nghĩa tiếng việt là (viết tắt) của foreign office bộ ngoại giao anh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ f.o. là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh f.o. (viết tắt) của foreign office bộ ngoại giao anh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:f.o.
  • Phiên âm (nếu có): [efou]
  • Nghĩa tiếng việt của f.o. là: (viết tắt) của foreign office bộ ngoại giao anh

33514. fa nghĩa tiếng việt là danh từ|- (âm nhạc) fa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fa là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fa danh từ|- (âm nhạc) fa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fa
  • Phiên âm (nếu có): [fɑ:]
  • Nghĩa tiếng việt của fa là: danh từ|- (âm nhạc) fa

33515. fab nghĩa tiếng việt là tính từ|- phi thường, thần kỳ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fab là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fab tính từ|- phi thường, thần kỳ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fab
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fab là: tính từ|- phi thường, thần kỳ

33516. faba nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật) đậu tằm (cây, hạt)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ faba là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh faba danh từ|- (thực vật) đậu tằm (cây, hạt). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:faba
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của faba là: danh từ|- (thực vật) đậu tằm (cây, hạt)

33517. fabaceous nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc họ đậu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fabaceous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fabaceous tính từ|- thuộc họ đậu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fabaceous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fabaceous là: tính từ|- thuộc họ đậu

33518. fabian nghĩa tiếng việt là tính từ|- trì hoãn, kéo dài|=fabian policy|+ chính sách trì (…)


Nghĩa tiếng việt của từ fabian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fabian tính từ|- trì hoãn, kéo dài|=fabian policy|+ chính sách trì hoãn, chính sách kéo dài|- fa-biên, theo thuyết fa-biên|=fabian society|+ hội fa-biên (nhóm xã hội chủ trương cải cách từ từ ở anh)|* danh từ|- (fabian) người theo thuyết fa-biên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fabian
  • Phiên âm (nếu có): [feibjən]
  • Nghĩa tiếng việt của fabian là: tính từ|- trì hoãn, kéo dài|=fabian policy|+ chính sách trì hoãn, chính sách kéo dài|- fa-biên, theo thuyết fa-biên|=fabian society|+ hội fa-biên (nhóm xã hội chủ trương cải cách từ từ ở anh)|* danh từ|- (fabian) người theo thuyết fa-biên

33519. fabianism nghĩa tiếng việt là danh từ|- học thuyết fabiên (chủ nghĩa xã hội cải lương)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fabianism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fabianism danh từ|- học thuyết fabiên (chủ nghĩa xã hội cải lương). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fabianism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fabianism là: danh từ|- học thuyết fabiên (chủ nghĩa xã hội cải lương)

33520. fabiform nghĩa tiếng việt là tính từ|- dạng hạt đậu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fabiform là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fabiform tính từ|- dạng hạt đậu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fabiform
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fabiform là: tính từ|- dạng hạt đậu

33521. fable nghĩa tiếng việt là danh từ|- truyện ngụ ngôn|- truyền thuyết|- (số nhiều) truyện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fable danh từ|- truyện ngụ ngôn|- truyền thuyết|- (số nhiều) truyện hoang đường; truyện cổ tích|- (số nhiều) chuyện phiếm, chuyện tán gẫu|=old wives fables|+ chuyện ngồi lê đôi mách|- lời nói dối, lời nói sai|- cốt, tình tiết (kịch)|* nội động từ|- nói bịa|- (từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca) kể truyện hoang đường, hư cấu, thêu dệt|* ngoại động từ|- hư cấu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fable
  • Phiên âm (nếu có): [feibl]
  • Nghĩa tiếng việt của fable là: danh từ|- truyện ngụ ngôn|- truyền thuyết|- (số nhiều) truyện hoang đường; truyện cổ tích|- (số nhiều) chuyện phiếm, chuyện tán gẫu|=old wives fables|+ chuyện ngồi lê đôi mách|- lời nói dối, lời nói sai|- cốt, tình tiết (kịch)|* nội động từ|- nói bịa|- (từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca) kể truyện hoang đường, hư cấu, thêu dệt|* ngoại động từ|- hư cấu

33522. fabled nghĩa tiếng việt là tính từ|- được kể trong ngụ ngôn; (thuộc) truyền thuyết, hoan(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fabled là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fabled tính từ|- được kể trong ngụ ngôn; (thuộc) truyền thuyết, hoang đường|- hư cấu, bịa đặt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fabled
  • Phiên âm (nếu có): [feibld]
  • Nghĩa tiếng việt của fabled là: tính từ|- được kể trong ngụ ngôn; (thuộc) truyền thuyết, hoang đường|- hư cấu, bịa đặt

33523. fabler nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà viết truyện ngụ ngôn, nhà thơ ngụ ngôn|- người (…)


Nghĩa tiếng việt của từ fabler là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fabler danh từ|- nhà viết truyện ngụ ngôn, nhà thơ ngụ ngôn|- người hay kể truyện hoang đường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fabler
  • Phiên âm (nếu có): [feiblə]
  • Nghĩa tiếng việt của fabler là: danh từ|- nhà viết truyện ngụ ngôn, nhà thơ ngụ ngôn|- người hay kể truyện hoang đường

33524. fabliau nghĩa tiếng việt là danh từ|- truyện thơ tiếu lâm ở pháp thế kỷ 12 - 13(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fabliau là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fabliau danh từ|- truyện thơ tiếu lâm ở pháp thế kỷ 12 - 13. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fabliau
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fabliau là: danh từ|- truyện thơ tiếu lâm ở pháp thế kỷ 12 - 13

33525. fabliaux nghĩa tiếng việt là danh từ|- truyện thơ tiếu lâm ở pháp thế kỷ 12 - 13(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fabliaux là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fabliaux danh từ|- truyện thơ tiếu lâm ở pháp thế kỷ 12 - 13. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fabliaux
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fabliaux là: danh từ|- truyện thơ tiếu lâm ở pháp thế kỷ 12 - 13

33526. fabric nghĩa tiếng việt là danh từ|- công trình xây dựng|- giàn khung, kết cấu, cơ cấu (((…)


Nghĩa tiếng việt của từ fabric là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fabric danh từ|- công trình xây dựng|- giàn khung, kết cấu, cơ cấu ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|=the whole fabric of society|+ toàn bộ cơ cấu xã hội|=the fabric of arguments|+ kết cấu của lý lẽ|- vải ((thường) texile fabric)|=silk and woollen fabrics|+ hàng tơ lụa và len dạ|- mặt, thớ (vải)||@fabric|- cơ cấu, cấu trúc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fabric
  • Phiên âm (nếu có): [fæbrik]
  • Nghĩa tiếng việt của fabric là: danh từ|- công trình xây dựng|- giàn khung, kết cấu, cơ cấu ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|=the whole fabric of society|+ toàn bộ cơ cấu xã hội|=the fabric of arguments|+ kết cấu của lý lẽ|- vải ((thường) texile fabric)|=silk and woollen fabrics|+ hàng tơ lụa và len dạ|- mặt, thớ (vải)||@fabric|- cơ cấu, cấu trúc

33527. fabricant nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người chế tạo, người xây dựng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fabricant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fabricant danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người chế tạo, người xây dựng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fabricant
  • Phiên âm (nếu có): [fæbrikənt]
  • Nghĩa tiếng việt của fabricant là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người chế tạo, người xây dựng

33528. fabricate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- bịa đặt (sự kiện)|- làm giả (giấy tờ, văn (…)


Nghĩa tiếng việt của từ fabricate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fabricate ngoại động từ|- bịa đặt (sự kiện)|- làm giả (giấy tờ, văn kiện)|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) làm, chế tạo, sản xuất, xây dựng||@fabricate|- (tech) chế tạo; làm giả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fabricate
  • Phiên âm (nếu có): [fæbrikeit]
  • Nghĩa tiếng việt của fabricate là: ngoại động từ|- bịa đặt (sự kiện)|- làm giả (giấy tờ, văn kiện)|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) làm, chế tạo, sản xuất, xây dựng||@fabricate|- (tech) chế tạo; làm giả

33529. fabricated nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà đúc sãn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fabricated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fabricated danh từ|- nhà đúc sãn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fabricated
  • Phiên âm (nếu có): [fæbrikeitidhaus]
  • Nghĩa tiếng việt của fabricated là: danh từ|- nhà đúc sãn

33530. fabricated house nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà đúc sẵn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fabricated house là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fabricated house danh từ|- nhà đúc sẵn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fabricated house
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fabricated house là: danh từ|- nhà đúc sẵn

33531. fabrication nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự bịa đặt; chuyện bịa đặt|- sự làm giả (giấy tơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fabrication là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fabrication danh từ|- sự bịa đặt; chuyện bịa đặt|- sự làm giả (giấy tờ, văn kiện)|- sự chế tạo, sự sản xuất; cách chế tạo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fabrication
  • Phiên âm (nếu có): [,fæbrikeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của fabrication là: danh từ|- sự bịa đặt; chuyện bịa đặt|- sự làm giả (giấy tờ, văn kiện)|- sự chế tạo, sự sản xuất; cách chế tạo

33532. fabricator nghĩa tiếng việt là danh từ|- người bịa đặt|- người làm giả (giấy tờ, văn kiện)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fabricator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fabricator danh từ|- người bịa đặt|- người làm giả (giấy tờ, văn kiện)|- người chế tạo, người sản xuất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fabricator
  • Phiên âm (nếu có): [fæbrikeitə]
  • Nghĩa tiếng việt của fabricator là: danh từ|- người bịa đặt|- người làm giả (giấy tờ, văn kiện)|- người chế tạo, người sản xuất

33533. fabricature nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem fabricate chỉ cách(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fabricature là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fabricature danh từ|- xem fabricate chỉ cách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fabricature
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fabricature là: danh từ|- xem fabricate chỉ cách

33534. fabry perot axis nghĩa tiếng việt là (tech) trục fabri perôt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fabry perot axis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fabry perot axis(tech) trục fabri perôt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fabry perot axis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fabry perot axis là: (tech) trục fabri perôt

33535. fabry perot cavity nghĩa tiếng việt là (tech) cái hốc fabri perôt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fabry perot cavity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fabry perot cavity(tech) cái hốc fabri perôt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fabry perot cavity
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fabry perot cavity là: (tech) cái hốc fabri perôt

33536. fabry perot fringe nghĩa tiếng việt là (tech) vân fabri perôt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fabry perot fringe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fabry perot fringe(tech) vân fabri perôt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fabry perot fringe
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fabry perot fringe là: (tech) vân fabri perôt

33537. fabry perot interferometer nghĩa tiếng việt là (tech) giao thoa kế fabri perôt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fabry perot interferometer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fabry perot interferometer(tech) giao thoa kế fabri perôt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fabry perot interferometer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fabry perot interferometer là: (tech) giao thoa kế fabri perôt

33538. fabry perot mode nghĩa tiếng việt là (tech) kiểu fabri perôt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fabry perot mode là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fabry perot mode(tech) kiểu fabri perôt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fabry perot mode
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fabry perot mode là: (tech) kiểu fabri perôt

33539. fabulist nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà thơ ngụ ngôn, người viết truyện ngụ ngôn|- ngườ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fabulist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fabulist danh từ|- nhà thơ ngụ ngôn, người viết truyện ngụ ngôn|- người nói dối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fabulist
  • Phiên âm (nếu có): [fæbjulist]
  • Nghĩa tiếng việt của fabulist là: danh từ|- nhà thơ ngụ ngôn, người viết truyện ngụ ngôn|- người nói dối

33540. fabulize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm thơ ngụ ngôn; nói bịa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fabulize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fabulize ngoại động từ|- làm thơ ngụ ngôn; nói bịa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fabulize
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fabulize là: ngoại động từ|- làm thơ ngụ ngôn; nói bịa

33541. fabulosity nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính thần thoại, tính bịa đặt, tính hoang đường|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ fabulosity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fabulosity danh từ|- tính thần thoại, tính bịa đặt, tính hoang đường|- tính ngoa ngoắt, tính khó tin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fabulosity
  • Phiên âm (nếu có): [fæbjuləsnis]
  • Nghĩa tiếng việt của fabulosity là: danh từ|- tính thần thoại, tính bịa đặt, tính hoang đường|- tính ngoa ngoắt, tính khó tin

33542. fabulous nghĩa tiếng việt là tính từ|- thần thoại, (thuộc) truyện cổ tích; bịa đặt, hoan(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fabulous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fabulous tính từ|- thần thoại, (thuộc) truyện cổ tích; bịa đặt, hoang đường|- chuyên về thần thoại, chuyên về truyện cổ tích|- ngoa ngoắt, khó tin; phóng đại, quá cao (giá...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fabulous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fabulous là: tính từ|- thần thoại, (thuộc) truyện cổ tích; bịa đặt, hoang đường|- chuyên về thần thoại, chuyên về truyện cổ tích|- ngoa ngoắt, khó tin; phóng đại, quá cao (giá...)

33543. fabulously nghĩa tiếng việt là phó từ|- thần thoại, bịa đặt, hoang đường|- ngoa ngoắt, khó (…)


Nghĩa tiếng việt của từ fabulously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fabulously phó từ|- thần thoại, bịa đặt, hoang đường|- ngoa ngoắt, khó tin, không thể tưởng tượng được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fabulously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fabulously là: phó từ|- thần thoại, bịa đặt, hoang đường|- ngoa ngoắt, khó tin, không thể tưởng tượng được

33544. fabulousness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính thần thoại, tính bịa đặt, tính hoang đường|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ fabulousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fabulousness danh từ|- tính thần thoại, tính bịa đặt, tính hoang đường|- tính ngoa ngoắt, tính khó tin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fabulousness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fabulousness là: danh từ|- tính thần thoại, tính bịa đặt, tính hoang đường|- tính ngoa ngoắt, tính khó tin

33545. facade nghĩa tiếng việt là danh từ|- mặt chính (nhà)|- bề ngoài vẻ ngoài, mã ngoài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ facade là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh facade danh từ|- mặt chính (nhà)|- bề ngoài vẻ ngoài, mã ngoài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:facade
  • Phiên âm (nếu có): [fə:sɑ:d]
  • Nghĩa tiếng việt của facade là: danh từ|- mặt chính (nhà)|- bề ngoài vẻ ngoài, mã ngoài

33546. face nghĩa tiếng việt là danh từ|- mặt|=to look somebody in the face|+ nhìn thẳng vào mặ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ face là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh face danh từ|- mặt|=to look somebody in the face|+ nhìn thẳng vào mặt ai|=to show ones face|+ xuất đầu lộ diện, vác mặt đến|=her face is her fortune|+ cô ta đẹp nhưng nghèo; tất cả vốn liếng cô ta là ở bộ mặt|- vẻ mặt|=to pull (wear) a long face|+ mặt buồn thườn thượt, mặt dài ra|- thể diện, sĩ diện|=to save ones face|+ gỡ thể diện, giữ thể diện|=to lose face|+ mất mặt, mất thể diện|- bộ mặt, bề ngoài, mã ngoài|=to put a new face on something|+ thay đổi bộ mặt của cái gì, đưa cái gì ra dưới một bộ mặt mới|=on the face of it|+ cứ theo bề ngoài mà xét thì|=to put a good face on a matter|+ tô son điểm phấn cho một vấn đề; vui vẻ chịu đựng một việc gì|=to put a bold face on something|+ can đảm chịu đựng (đương đầu với) cái gì|- bề mặt|=the face of the earth|+ bề mặt của trái đất|- mặt trước, mặt phía trước|- đối diện|- ra mặt chống đối, công khai chống đối|- đi ngược gió|- mặt dạn mày dày mà làm việc gì, có đủ trơ trẽn mà làm việc gì|- trước mặt, đứng trước|- mặc dầu|- một cách công khai|- nhăn mặt|- chống đối lại|- công khai trước mặt ai|* ngoại động từ|- đương đầu, đối phó|=to face up to|+ đương đầu với|- đứng trước mặt, ở trước mặt|=the problem that faces us|+ vấn đề trước mắt chúng ta|- lật (quân bài)|- nhìn về, hướng về, quay về|=this house faces south|+ nhà này quay về hướng nam|- đối diện|=to face page 20|+ đối diện trang 20|- (thể dục,thể thao) đặt ((nghĩa bóng)) ở giữa hai cầu thủ của hai bên (để bắt đầu thi đấu bóng gậy cong trên băng)|- (quân sự) ra lệnh quay|=to face ones men about|+ ra lệnh cho quân quay ra đằng sau|- viền màu (cổ áo, cửa tay)|- bọc, phủ, tráng|- hồ (chè)|* nội động từ|- (quân sự) quay|=left face!|+ quay bên trái!|=about face!|+ quay đằng sau!|- vượt qua một tình thế|- làm xong xuôi cái gì đến cùng||@face|- mặt, diện; bề mặt|- f. of simplex mặt của đơn hình|- end f. (máy tính) mặt cuối|- lateral f. mặt bên|- old f. mặt bên|- proper f. mặt chân chính|- tube f. màn ống (tia điện tử). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:face
  • Phiên âm (nếu có): [feis]
  • Nghĩa tiếng việt của face là: danh từ|- mặt|=to look somebody in the face|+ nhìn thẳng vào mặt ai|=to show ones face|+ xuất đầu lộ diện, vác mặt đến|=her face is her fortune|+ cô ta đẹp nhưng nghèo; tất cả vốn liếng cô ta là ở bộ mặt|- vẻ mặt|=to pull (wear) a long face|+ mặt buồn thườn thượt, mặt dài ra|- thể diện, sĩ diện|=to save ones face|+ gỡ thể diện, giữ thể diện|=to lose face|+ mất mặt, mất thể diện|- bộ mặt, bề ngoài, mã ngoài|=to put a new face on something|+ thay đổi bộ mặt của cái gì, đưa cái gì ra dưới một bộ mặt mới|=on the face of it|+ cứ theo bề ngoài mà xét thì|=to put a good face on a matter|+ tô son điểm phấn cho một vấn đề; vui vẻ chịu đựng một việc gì|=to put a bold face on something|+ can đảm chịu đựng (đương đầu với) cái gì|- bề mặt|=the face of the earth|+ bề mặt của trái đất|- mặt trước, mặt phía trước|- đối diện|- ra mặt chống đối, công khai chống đối|- đi ngược gió|- mặt dạn mày dày mà làm việc gì, có đủ trơ trẽn mà làm việc gì|- trước mặt, đứng trước|- mặc dầu|- một cách công khai|- nhăn mặt|- chống đối lại|- công khai trước mặt ai|* ngoại động từ|- đương đầu, đối phó|=to face up to|+ đương đầu với|- đứng trước mặt, ở trước mặt|=the problem that faces us|+ vấn đề trước mắt chúng ta|- lật (quân bài)|- nhìn về, hướng về, quay về|=this house faces south|+ nhà này quay về hướng nam|- đối diện|=to face page 20|+ đối diện trang 20|- (thể dục,thể thao) đặt ((nghĩa bóng)) ở giữa hai cầu thủ của hai bên (để bắt đầu thi đấu bóng gậy cong trên băng)|- (quân sự) ra lệnh quay|=to face ones men about|+ ra lệnh cho quân quay ra đằng sau|- viền màu (cổ áo, cửa tay)|- bọc, phủ, tráng|- hồ (chè)|* nội động từ|- (quân sự) quay|=left face!|+ quay bên trái!|=about face!|+ quay đằng sau!|- vượt qua một tình thế|- làm xong xuôi cái gì đến cùng||@face|- mặt, diện; bề mặt|- f. of simplex mặt của đơn hình|- end f. (máy tính) mặt cuối|- lateral f. mặt bên|- old f. mặt bên|- proper f. mặt chân chính|- tube f. màn ống (tia điện tử)

33547. face value nghĩa tiếng việt là danh từ|- giá trị danh nghĩa (của giấy bạc...)|- (nghĩa bóng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ face value là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh face value danh từ|- giá trị danh nghĩa (của giấy bạc...)|- (nghĩa bóng) giá trị bề ngoài|=to accept (take) something at its face_value|+ thừa nhận cái giá trị bề ngoài của nó. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:face value
  • Phiên âm (nếu có): [feisvælju:]
  • Nghĩa tiếng việt của face value là: danh từ|- giá trị danh nghĩa (của giấy bạc...)|- (nghĩa bóng) giá trị bề ngoài|=to accept (take) something at its face_value|+ thừa nhận cái giá trị bề ngoài của nó

33548. face-ache nghĩa tiếng việt là danh từ|- đau dây thần kinh đầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ face-ache là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh face-ache danh từ|- đau dây thần kinh đầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:face-ache
  • Phiên âm (nếu có): [feiseik]
  • Nghĩa tiếng việt của face-ache là: danh từ|- đau dây thần kinh đầu

33549. face-ague nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem face-ache(…)


Nghĩa tiếng việt của từ face-ague là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh face-ague danh từ|- xem face-ache. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:face-ague
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của face-ague là: danh từ|- xem face-ache

33550. face-bedded nghĩa tiếng việt là tính từ|- (kiến trúc) lát đá ngoài mặt tường(…)


Nghĩa tiếng việt của từ face-bedded là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh face-bedded tính từ|- (kiến trúc) lát đá ngoài mặt tường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:face-bedded
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của face-bedded là: tính từ|- (kiến trúc) lát đá ngoài mặt tường

33551. face-card nghĩa tiếng việt là danh từ|- lá bài hình (quân k; quân q; quân j)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ face-card là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh face-card danh từ|- lá bài hình (quân k; quân q; quân j). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:face-card
  • Phiên âm (nếu có): [feiskɑ:d]
  • Nghĩa tiếng việt của face-card là: danh từ|- lá bài hình (quân k; quân q; quân j)

33552. face-cloth nghĩa tiếng việt là danh từ|- khăn mặt|- vải phủ mặt người chết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ face-cloth là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh face-cloth danh từ|- khăn mặt|- vải phủ mặt người chết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:face-cloth
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của face-cloth là: danh từ|- khăn mặt|- vải phủ mặt người chết

33553. face-flannel nghĩa tiếng việt là danh từ|- khăn mặt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ face-flannel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh face-flannel danh từ|- khăn mặt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:face-flannel
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của face-flannel là: danh từ|- khăn mặt

33554. face-guard nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thể dục,thể thao) lưới che mặt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ face-guard là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh face-guard danh từ|- (thể dục,thể thao) lưới che mặt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:face-guard
  • Phiên âm (nếu có): [feisgɑ:d]
  • Nghĩa tiếng việt của face-guard là: danh từ|- (thể dục,thể thao) lưới che mặt

33555. face-harden nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm cho bề mặt (kim loại) cứng; tôi bề mặt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ face-harden là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh face-harden ngoại động từ|- làm cho bề mặt (kim loại) cứng; tôi bề mặt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:face-harden
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của face-harden là: ngoại động từ|- làm cho bề mặt (kim loại) cứng; tôi bề mặt

33556. face-hardened nghĩa tiếng việt là tính từ|- được làm cứng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ face-hardened là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh face-hardened tính từ|- được làm cứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:face-hardened
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của face-hardened là: tính từ|- được làm cứng

33557. face-lift nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- sửa mặt (ai) cho đẹp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ face-lift là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh face-lift ngoại động từ|- sửa mặt (ai) cho đẹp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:face-lift
  • Phiên âm (nếu có): [feislift]
  • Nghĩa tiếng việt của face-lift là: ngoại động từ|- sửa mặt (ai) cho đẹp

33558. face-lifting nghĩa tiếng việt là danh từ|- phẫu thuật, sửa đẹp mặt (làm bớt vết nhăn)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ face-lifting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh face-lifting danh từ|- phẫu thuật, sửa đẹp mặt (làm bớt vết nhăn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:face-lifting
  • Phiên âm (nếu có): [feis,liftiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của face-lifting là: danh từ|- phẫu thuật, sửa đẹp mặt (làm bớt vết nhăn)

33559. face-pack nghĩa tiếng việt là danh từ|- kem thoa mặt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ face-pack là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh face-pack danh từ|- kem thoa mặt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:face-pack
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của face-pack là: danh từ|- kem thoa mặt

33560. face-painting nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuật hoá trang(…)


Nghĩa tiếng việt của từ face-painting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh face-painting danh từ|- thuật hoá trang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:face-painting
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của face-painting là: danh từ|- thuật hoá trang

33561. face-plate nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) mâm cặp hoa (máy tiện); bàn rà; tấm mặ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ face-plate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh face-plate danh từ|- (kỹ thuật) mâm cặp hoa (máy tiện); bàn rà; tấm mặt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:face-plate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của face-plate là: danh từ|- (kỹ thuật) mâm cặp hoa (máy tiện); bàn rà; tấm mặt

33562. face-saver nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự giữ thể diện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ face-saver là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh face-saver danh từ|- sự giữ thể diện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:face-saver
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của face-saver là: danh từ|- sự giữ thể diện

33563. face-saving nghĩa tiếng việt là tính từ|- có tính cách giữ thể diện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ face-saving là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh face-saving tính từ|- có tính cách giữ thể diện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:face-saving
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của face-saving là: tính từ|- có tính cách giữ thể diện

33564. faced nghĩa tiếng việt là (tạo nên tính từ ghép) có một kiểu mặt được nói rõ|- red-fa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ faced là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh faced(tạo nên tính từ ghép) có một kiểu mặt được nói rõ|- red-faced|- mặt đỏ|- baby-faced|- mặt như trẻ con. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:faced
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của faced là: (tạo nên tính từ ghép) có một kiểu mặt được nói rõ|- red-faced|- mặt đỏ|- baby-faced|- mặt như trẻ con

33565. faceless nghĩa tiếng việt là tính từ|- vô danh|- không có cá tính(…)


Nghĩa tiếng việt của từ faceless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh faceless tính từ|- vô danh|- không có cá tính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:faceless
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của faceless là: tính từ|- vô danh|- không có cá tính

33566. facer nghĩa tiếng việt là danh từ|- cú đấm vào mặt|- khó khăn đột xuất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ facer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh facer danh từ|- cú đấm vào mặt|- khó khăn đột xuất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:facer
  • Phiên âm (nếu có): [feisə]
  • Nghĩa tiếng việt của facer là: danh từ|- cú đấm vào mặt|- khó khăn đột xuất

33567. facet nghĩa tiếng việt là danh từ|- mặt (kim cương...)|- mặt khía cạnh (vấn đề...)||@fac(…)


Nghĩa tiếng việt của từ facet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh facet danh từ|- mặt (kim cương...)|- mặt khía cạnh (vấn đề...)||@facet|- mặt, diện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:facet
  • Phiên âm (nếu có): [fæsit]
  • Nghĩa tiếng việt của facet là: danh từ|- mặt (kim cương...)|- mặt khía cạnh (vấn đề...)||@facet|- mặt, diện

33568. faceted nghĩa tiếng việt là danh từ|- có nhiều mặt (kim cương...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ faceted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh faceted danh từ|- có nhiều mặt (kim cương...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:faceted
  • Phiên âm (nếu có): [fæsitid]
  • Nghĩa tiếng việt của faceted là: danh từ|- có nhiều mặt (kim cương...)

33569. facetiae nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- những câu khôi hài, những câu hài hước, nh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ facetiae là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh facetiae danh từ số nhiều|- những câu khôi hài, những câu hài hước, những câu dí dỏm, những câu bông lơn|- sách tiếu lâm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:facetiae
  • Phiên âm (nếu có): [fəsi:ʃii:]
  • Nghĩa tiếng việt của facetiae là: danh từ số nhiều|- những câu khôi hài, những câu hài hước, những câu dí dỏm, những câu bông lơn|- sách tiếu lâm

33570. facetious nghĩa tiếng việt là tính từ|- hay khôi hài, hay hài hước, hay bông lơn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ facetious là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh facetious tính từ|- hay khôi hài, hay hài hước, hay bông lơn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:facetious
  • Phiên âm (nếu có): [fə:si:ʃəs]
  • Nghĩa tiếng việt của facetious là: tính từ|- hay khôi hài, hay hài hước, hay bông lơn

33571. facetiously nghĩa tiếng việt là phó từ|- khôi hài, hài hước, dí dỏm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ facetiously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh facetiously phó từ|- khôi hài, hài hước, dí dỏm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:facetiously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của facetiously là: phó từ|- khôi hài, hài hước, dí dỏm

33572. facetiousness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính khôi hài, tính hài hước, tính bông lơn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ facetiousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh facetiousness danh từ|- tính khôi hài, tính hài hước, tính bông lơn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:facetiousness
  • Phiên âm (nếu có): [fə:si:ʃəsnis]
  • Nghĩa tiếng việt của facetiousness là: danh từ|- tính khôi hài, tính hài hước, tính bông lơn

33573. facia nghĩa tiếng việt là danh từ|- biển tên (đề tên chủ hiệu, đóng trước cửa hàng)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ facia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh facia danh từ|- biển tên (đề tên chủ hiệu, đóng trước cửa hàng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:facia
  • Phiên âm (nếu có): [feiʃə]
  • Nghĩa tiếng việt của facia là: danh từ|- biển tên (đề tên chủ hiệu, đóng trước cửa hàng)

33574. facial nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) mặt|=facial artery|+ (giải phẫu) động mạch (…)


Nghĩa tiếng việt của từ facial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh facial tính từ|- (thuộc) mặt|=facial artery|+ (giải phẫu) động mạch mặt|=facial angle|+ góc mặt|* danh từ|- sự xoa bóp mặt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:facial
  • Phiên âm (nếu có): [feiʃəl]
  • Nghĩa tiếng việt của facial là: tính từ|- (thuộc) mặt|=facial artery|+ (giải phẫu) động mạch mặt|=facial angle|+ góc mặt|* danh từ|- sự xoa bóp mặt

33575. facially nghĩa tiếng việt là phó từ|- về khuôn mặt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ facially là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh facially phó từ|- về khuôn mặt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:facially
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của facially là: phó từ|- về khuôn mặt

33576. facient nghĩa tiếng việt là (máy tính) nhân tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ facient là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh facient(máy tính) nhân tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:facient
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của facient là: (máy tính) nhân tử

33577. facies nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều facies|- mặt; diện; bề mặt|- dáng; vẻ|- ((…)


Nghĩa tiếng việt của từ facies là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh facies danh từ|- số nhiều facies|- mặt; diện; bề mặt|- dáng; vẻ|- (sinh học) quần diện thay thế|- (địa chất) nham tướng; khoáng tướng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:facies
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của facies là: danh từ|- số nhiều facies|- mặt; diện; bề mặt|- dáng; vẻ|- (sinh học) quần diện thay thế|- (địa chất) nham tướng; khoáng tướng

33578. facile nghĩa tiếng việt là tính từ|- dễ, dễ dàng; thông, trôi chảy|- sãn sàng; nhanh nha(…)


Nghĩa tiếng việt của từ facile là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh facile tính từ|- dễ, dễ dàng; thông, trôi chảy|- sãn sàng; nhanh nhảu|- dễ dãi, dễ tính; hiền lành||@facile|- dễ; đơn giản. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:facile
  • Phiên âm (nếu có): [fæsail]
  • Nghĩa tiếng việt của facile là: tính từ|- dễ, dễ dàng; thông, trôi chảy|- sãn sàng; nhanh nhảu|- dễ dãi, dễ tính; hiền lành||@facile|- dễ; đơn giản

33579. facilitate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm cho dễ dàng; làm cho thuận tiện||@facili(…)


Nghĩa tiếng việt của từ facilitate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh facilitate ngoại động từ|- làm cho dễ dàng; làm cho thuận tiện||@facilitate|- làm dễ dàng, tạo điều kiện, giảm nhẹ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:facilitate
  • Phiên âm (nếu có): [fəsiliteit]
  • Nghĩa tiếng việt của facilitate là: ngoại động từ|- làm cho dễ dàng; làm cho thuận tiện||@facilitate|- làm dễ dàng, tạo điều kiện, giảm nhẹ

33580. facilitation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tạo điều kiện thuận lợi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ facilitation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh facilitation danh từ|- sự tạo điều kiện thuận lợi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:facilitation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của facilitation là: danh từ|- sự tạo điều kiện thuận lợi

33581. facility nghĩa tiếng việt là danh từ|- (số nhiều) điều kiện dễ dàng, điều kiện thuận lợ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ facility là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh facility danh từ|- (số nhiều) điều kiện dễ dàng, điều kiện thuận lợi; phương tiện dễ dàng|=to give facilities for (of) foing something|+ tạo điều kiện dễ dàng để làm việc gì|=transportation facilities|+ những phương tiện dễ dàng cho việc vận chuyển|- sự dễ dàng, sự trôi chảy|- sự hoạt bát|- tài khéo léo|- tính dễ dãi||@facility|- thiết bị, trang bị, công cụ, phương tiện|- communication f. phương tiện thông tin|- test f. dụng cụ thí nghiệm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:facility
  • Phiên âm (nếu có): [fəsiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của facility là: danh từ|- (số nhiều) điều kiện dễ dàng, điều kiện thuận lợi; phương tiện dễ dàng|=to give facilities for (of) foing something|+ tạo điều kiện dễ dàng để làm việc gì|=transportation facilities|+ những phương tiện dễ dàng cho việc vận chuyển|- sự dễ dàng, sự trôi chảy|- sự hoạt bát|- tài khéo léo|- tính dễ dãi||@facility|- thiết bị, trang bị, công cụ, phương tiện|- communication f. phương tiện thông tin|- test f. dụng cụ thí nghiệm

33582. facing nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đương đầu (với một tình thế)|- sự lật (quân bà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ facing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh facing danh từ|- sự đương đầu (với một tình thế)|- sự lật (quân bài)|- sự quay (về một hướng)|- (số nhiều) cổ áo màu; cửa tay màu (của quân phục)|- sự phủ lên mặt ngoài, sự tráng lên mặt ngoài|- khả năng; sự thông thạo|=to put somebody through his facings|+ thử khả năng của ai|=to go through ones facing|+ qua sự kiểm tra về khả năng|- (quân sự), (số nhiều) động tác quay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:facing
  • Phiên âm (nếu có): [feisiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của facing là: danh từ|- sự đương đầu (với một tình thế)|- sự lật (quân bài)|- sự quay (về một hướng)|- (số nhiều) cổ áo màu; cửa tay màu (của quân phục)|- sự phủ lên mặt ngoài, sự tráng lên mặt ngoài|- khả năng; sự thông thạo|=to put somebody through his facings|+ thử khả năng của ai|=to go through ones facing|+ qua sự kiểm tra về khả năng|- (quân sự), (số nhiều) động tác quay

33583. facsimile nghĩa tiếng việt là danh từ|- bản sao, bản chép|=reproduced in facsimile|+ sao thật (…)


Nghĩa tiếng việt của từ facsimile là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh facsimile danh từ|- bản sao, bản chép|=reproduced in facsimile|+ sao thật đúng, chép thật đúng|* ngoại động từ|- sao, chép. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:facsimile
  • Phiên âm (nếu có): [fæksimili]
  • Nghĩa tiếng việt của facsimile là: danh từ|- bản sao, bản chép|=reproduced in facsimile|+ sao thật đúng, chép thật đúng|* ngoại động từ|- sao, chép

33584. facsimile = fax nghĩa tiếng việt là (tech) điện thư, bản viễn sao; bản truyền chân [tq/đl],, bản mô (…)


Nghĩa tiếng việt của từ facsimile = fax là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh facsimile = fax(tech) điện thư, bản viễn sao; bản truyền chân [tq/đl],, bản mô tả [đl],. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:facsimile = fax
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của facsimile = fax là: (tech) điện thư, bản viễn sao; bản truyền chân [tq/đl],, bản mô tả [đl],

33585. facsimile equipment nghĩa tiếng việt là (tech) thiết bị điện thư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ facsimile equipment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh facsimile equipment(tech) thiết bị điện thư. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:facsimile equipment
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của facsimile equipment là: (tech) thiết bị điện thư

33586. fact nghĩa tiếng việt là danh từ|- việc, sự việc|=to confess the fact|+ thú nhận đã là(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fact là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fact danh từ|- việc, sự việc|=to confess the fact|+ thú nhận đã làm việc gì|- sự thật|=the facts of life|+ sự thật của cuộc đời; (thông tục) những điều cần biết về vấn đề sinh dục, sinh đẻ...|=the fact of the matter is...|+ sự thật của vấn đề là...|- sự kiện|=hard facts|+ sự kiện rõ rành rành không thể chối câi được|- thực tế|=in point of fact; as a matter of fact|+ thực tế là|- cơ sở lập luận|=his facts are disputable|+ cơ sở lập luận của anh ta không chắc|- trên thực tế, thực tế là|- nói tóm lại||@fact|- sự việc in f.thật ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fact
  • Phiên âm (nếu có): [fækt]
  • Nghĩa tiếng việt của fact là: danh từ|- việc, sự việc|=to confess the fact|+ thú nhận đã làm việc gì|- sự thật|=the facts of life|+ sự thật của cuộc đời; (thông tục) những điều cần biết về vấn đề sinh dục, sinh đẻ...|=the fact of the matter is...|+ sự thật của vấn đề là...|- sự kiện|=hard facts|+ sự kiện rõ rành rành không thể chối câi được|- thực tế|=in point of fact; as a matter of fact|+ thực tế là|- cơ sở lập luận|=his facts are disputable|+ cơ sở lập luận của anh ta không chắc|- trên thực tế, thực tế là|- nói tóm lại||@fact|- sự việc in f.thật ra

33587. fact-finding nghĩa tiếng việt là danh từ|- đi tìm hiểu tình hình thực tế, đi tìm hiểu sự thâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fact-finding là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fact-finding danh từ|- đi tìm hiểu tình hình thực tế, đi tìm hiểu sự thật|=a fact-finding mission|+ phái đoàn đi tìm hiểu tình hình thực tế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fact-finding
  • Phiên âm (nếu có): [fækt,faindiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của fact-finding là: danh từ|- đi tìm hiểu tình hình thực tế, đi tìm hiểu sự thật|=a fact-finding mission|+ phái đoàn đi tìm hiểu tình hình thực tế

33588. faction nghĩa tiếng việt là danh từ|- bè phái, bè cánh|- óc bè phái, tư tưởng bè phái(…)


Nghĩa tiếng việt của từ faction là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh faction danh từ|- bè phái, bè cánh|- óc bè phái, tư tưởng bè phái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:faction
  • Phiên âm (nếu có): [fækʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của faction là: danh từ|- bè phái, bè cánh|- óc bè phái, tư tưởng bè phái

33589. factional nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) bè phái; gây bè phái; có tính chất bè ph(…)


Nghĩa tiếng việt của từ factional là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh factional tính từ|- (thuộc) bè phái; gây bè phái; có tính chất bè phái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:factional
  • Phiên âm (nếu có): [fækʃənl]
  • Nghĩa tiếng việt của factional là: tính từ|- (thuộc) bè phái; gây bè phái; có tính chất bè phái

33590. factionalism nghĩa tiếng việt là danh từ|- óc bè phái, tư tưởng bè phái, chủ nghĩa bè phái(…)


Nghĩa tiếng việt của từ factionalism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh factionalism danh từ|- óc bè phái, tư tưởng bè phái, chủ nghĩa bè phái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:factionalism
  • Phiên âm (nếu có): [fækʃənlizm]
  • Nghĩa tiếng việt của factionalism là: danh từ|- óc bè phái, tư tưởng bè phái, chủ nghĩa bè phái

33591. factious nghĩa tiếng việt là tính từ|- có tính chất bè phái, gây bè phái; do bè phái gâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ factious là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh factious tính từ|- có tính chất bè phái, gây bè phái; do bè phái gây ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:factious
  • Phiên âm (nếu có): [fæktiʃəs]
  • Nghĩa tiếng việt của factious là: tính từ|- có tính chất bè phái, gây bè phái; do bè phái gây ra

33592. factiousness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính bè phái(…)


Nghĩa tiếng việt của từ factiousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh factiousness danh từ|- tính bè phái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:factiousness
  • Phiên âm (nếu có): [fæktiʃəsnis]
  • Nghĩa tiếng việt của factiousness là: danh từ|- tính bè phái

33593. factitious nghĩa tiếng việt là tính từ|- giả tạo, không tự nhiên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ factitious là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh factitious tính từ|- giả tạo, không tự nhiên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:factitious
  • Phiên âm (nếu có): [fæktiʃəs]
  • Nghĩa tiếng việt của factitious là: tính từ|- giả tạo, không tự nhiên

33594. factitiousness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất giả tạo, tính chất không tự nhiên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ factitiousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh factitiousness danh từ|- tính chất giả tạo, tính chất không tự nhiên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:factitiousness
  • Phiên âm (nếu có): [fæktiʃəsnis]
  • Nghĩa tiếng việt của factitiousness là: danh từ|- tính chất giả tạo, tính chất không tự nhiên

33595. factitive nghĩa tiếng việt là tính từ|- (ngôn ngữ học) hành cách(…)


Nghĩa tiếng việt của từ factitive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh factitive tính từ|- (ngôn ngữ học) hành cách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:factitive
  • Phiên âm (nếu có): [fæktitiv]
  • Nghĩa tiếng việt của factitive là: tính từ|- (ngôn ngữ học) hành cách

33596. facto nghĩa tiếng việt là phó từ|- trong thực tế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ facto là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh facto phó từ|- trong thực tế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:facto
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của facto là: phó từ|- trong thực tế

33597. factor nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhân tố|=human factor|+ nhân tố con người|- người quả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ factor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh factor danh từ|- nhân tố|=human factor|+ nhân tố con người|- người quản lý, người đại diện|- người buôn bán ăn hoa hồng|- (ê-cốt) người quản lý ruộng đất|- (toán học) thừa số|- (kỹ thuật) hệ số|=factor of safety|+ hệ số an toàn||@factor|- (tech) nhân tố, yếu tố; hệ số; thừa số, nhân số||@factor|- nhana tử, nhân tố, thừa số, hệ số|- f. of a polynomial nhân tử của một đa thức|- f. of a term thừa số của một số |- accumulation f. nhân tủ tích luỹ (nhân tử 1+r trong a=p(1+r) trong|- phép tính phần trăm)|- adjustment f. nhân tử điều chỉnh |- amplification f. hệ số khuếch đại|- attenuation f. nhân tử suy giảm, hệ số tắt dần|- bearing capacity f. hệ số tải chung|- common f. nhân tử chung |- aomposition f. nhân tố hợp thành|- constant f. nhân tử không đổi, thừa số không đổi|- conversion f. nhân tử chuyển hoán|- correction f. hệ số hiệu chính|- coupling f. hệ số ghép|- damping f. hệ số làm tắt dần|- delay f. hệ số trễ, đại lượng trễ|- depolarizing f. nhân tố khử cực|- determining f. yếu tố xác định|- direct f. (đại số) nhân tử trực tiếp|- dissipation f. hệ số hao tán|- distorsion f. hệ số méo|- divergence f. hệ số phân kỳ|- efficiency f. (thống kê) hệ số hiệu quả; (điều khiển học) hệ số hiệu dụng, hiệu suất|- extraneous f. nhân tử ngoại lai|- feedback f. (điều khiển học) hệ số liên hệ ngược|- form f. hệ số dạng (của một trường)|- frequency f. nhân tử tần số|- gain f. hệ số khuếch đại|- general f. (thống kê) nhân tố chung (cho tất cả các biến)|- integrating f. (giải tích) nhân tử lấy tích phân|- interaction f. hệ số tương tác|- invariant f. nhân tử bất biến|- load f. hệ số tải|- loss f. (điều khiển học) hệ số tổn thất|- modulation f. hệ số biến điệu|- monomial f. of an expression nhân tử đơn thức của một biểu thức|- mutual coupling f. (điều khiển học) hệ số liên hệ tương hỗ|- normalization f. nhân tử chuẩn hoá|- operational f. (điều khiển học) đặc trưng làm việc, tham số tác dụng, tham biến tác dụng|- output f.(điều khiển học) hệ số hiệu suất|- periodicity f. (giải tích) nhân tử tuần hoàn|- phase f. (điều khiển học) hằng số pha, thừa số pha|- post f. nhân tử sau (bên phải)|- prime f. [thừa số, nhân tử],nguyên tố|- propogation f. hệ số truyền|- rationalizing f. nhana tử hữu tỷ hoá|- safety f. hệ số an toàn|- selectivity f. hệ số tuyển lựa|- shape f. hệ số dạng|- single scale f. hệ số chuyển dịch đơn vị|- smoothing f. hệ số trơn|- stability f. hệ số ổn định|- stabilization f.(điều khiển học) hệ số ổn định hoá|- utilization f. hệ số sử dụng|- visibility f. độ nhìn thấy tương đối, độ thị kiến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:factor
  • Phiên âm (nếu có): [fæktə]
  • Nghĩa tiếng việt của factor là: danh từ|- nhân tố|=human factor|+ nhân tố con người|- người quản lý, người đại diện|- người buôn bán ăn hoa hồng|- (ê-cốt) người quản lý ruộng đất|- (toán học) thừa số|- (kỹ thuật) hệ số|=factor of safety|+ hệ số an toàn||@factor|- (tech) nhân tố, yếu tố; hệ số; thừa số, nhân số||@factor|- nhana tử, nhân tố, thừa số, hệ số|- f. of a polynomial nhân tử của một đa thức|- f. of a term thừa số của một số |- accumulation f. nhân tủ tích luỹ (nhân tử 1+r trong a=p(1+r) trong|- phép tính phần trăm)|- adjustment f. nhân tử điều chỉnh |- amplification f. hệ số khuếch đại|- attenuation f. nhân tử suy giảm, hệ số tắt dần|- bearing capacity f. hệ số tải chung|- common f. nhân tử chung |- aomposition f. nhân tố hợp thành|- constant f. nhân tử không đổi, thừa số không đổi|- conversion f. nhân tử chuyển hoán|- correction f. hệ số hiệu chính|- coupling f. hệ số ghép|- damping f. hệ số làm tắt dần|- delay f. hệ số trễ, đại lượng trễ|- depolarizing f. nhân tố khử cực|- determining f. yếu tố xác định|- direct f. (đại số) nhân tử trực tiếp|- dissipation f. hệ số hao tán|- distorsion f. hệ số méo|- divergence f. hệ số phân kỳ|- efficiency f. (thống kê) hệ số hiệu quả; (điều khiển học) hệ số hiệu dụng, hiệu suất|- extraneous f. nhân tử ngoại lai|- feedback f. (điều khiển học) hệ số liên hệ ngược|- form f. hệ số dạng (của một trường)|- frequency f. nhân tử tần số|- gain f. hệ số khuếch đại|- general f. (thống kê) nhân tố chung (cho tất cả các biến)|- integrating f. (giải tích) nhân tử lấy tích phân|- interaction f. hệ số tương tác|- invariant f. nhân tử bất biến|- load f. hệ số tải|- loss f. (điều khiển học) hệ số tổn thất|- modulation f. hệ số biến điệu|- monomial f. of an expression nhân tử đơn thức của một biểu thức|- mutual coupling f. (điều khiển học) hệ số liên hệ tương hỗ|- normalization f. nhân tử chuẩn hoá|- operational f. (điều khiển học) đặc trưng làm việc, tham số tác dụng, tham biến tác dụng|- output f.(điều khiển học) hệ số hiệu suất|- periodicity f. (giải tích) nhân tử tuần hoàn|- phase f. (điều khiển học) hằng số pha, thừa số pha|- post f. nhân tử sau (bên phải)|- prime f. [thừa số, nhân tử],nguyên tố|- propogation f. hệ số truyền|- rationalizing f. nhana tử hữu tỷ hoá|- safety f. hệ số an toàn|- selectivity f. hệ số tuyển lựa|- shape f. hệ số dạng|- single scale f. hệ số chuyển dịch đơn vị|- smoothing f. hệ số trơn|- stability f. hệ số ổn định|- stabilization f.(điều khiển học) hệ số ổn định hoá|- utilization f. hệ số sử dụng|- visibility f. độ nhìn thấy tương đối, độ thị kiến

33598. factor augmenting technical progress nghĩa tiếng việt là (econ) tiến bộ kỹ thuật gia tăng ảnh hưởng của yếu tố.|+ tiế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ factor augmenting technical progress là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh factor augmenting technical progress(econ) tiến bộ kỹ thuật gia tăng ảnh hưởng của yếu tố.|+ tiến bộ kỹ thuật dẫn đến việc gia tăng mức sản lượng khi vốn và lực lượng lao động không đổi.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:factor augmenting technical progress
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của factor augmenting technical progress là: (econ) tiến bộ kỹ thuật gia tăng ảnh hưởng của yếu tố.|+ tiến bộ kỹ thuật dẫn đến việc gia tăng mức sản lượng khi vốn và lực lượng lao động không đổi.

33599. factor endowment nghĩa tiếng việt là (econ) nguồn lực sẵn có; nguồn tài nguyên sẵn có; sự sở hữu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ factor endowment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh factor endowment(econ) nguồn lực sẵn có; nguồn tài nguyên sẵn có; sự sở hữu các yếu tố sản xuất; tính sẵn có, lượng các yếu tố sản xuất.|+ mức độ sẵn có các yếu tố sản xuất trong một vùng hay một nước thường là đất đai, lao động, vốn và kỹ thuật.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:factor endowment
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của factor endowment là: (econ) nguồn lực sẵn có; nguồn tài nguyên sẵn có; sự sở hữu các yếu tố sản xuất; tính sẵn có, lượng các yếu tố sản xuất.|+ mức độ sẵn có các yếu tố sản xuất trong một vùng hay một nước thường là đất đai, lao động, vốn và kỹ thuật.

33600. factor incomes nghĩa tiếng việt là (econ) thu nhập từ yếu tố sản xuất.|+ thu nhập trực tiếp có (…)


Nghĩa tiếng việt của từ factor incomes là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh factor incomes(econ) thu nhập từ yếu tố sản xuất.|+ thu nhập trực tiếp có được nhừo sản xuất hàng hoá và dịch vụ hiện tại.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:factor incomes
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của factor incomes là: (econ) thu nhập từ yếu tố sản xuất.|+ thu nhập trực tiếp có được nhừo sản xuất hàng hoá và dịch vụ hiện tại.

33601. factor intensity nghĩa tiếng việt là (econ) mức độ/ cưòng độ huy động (sử dụng) các yếu tố sản x(…)


Nghĩa tiếng việt của từ factor intensity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh factor intensity(econ) mức độ/ cưòng độ huy động (sử dụng) các yếu tố sản xuất.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:factor intensity
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của factor intensity là: (econ) mức độ/ cưòng độ huy động (sử dụng) các yếu tố sản xuất.

33602. factor proportion nghĩa tiếng việt là (econ) tỷ lệ các yếu tố sản xuất.|+ tỷ lệ để kết hợp các (…)


Nghĩa tiếng việt của từ factor proportion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh factor proportion(econ) tỷ lệ các yếu tố sản xuất.|+ tỷ lệ để kết hợp các yếu tố của sản xuất.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:factor proportion
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của factor proportion là: (econ) tỷ lệ các yếu tố sản xuất.|+ tỷ lệ để kết hợp các yếu tố của sản xuất.

33603. factor reverals nghĩa tiếng việt là (econ) sự đảo ngược các yếu tố sản xuất.|+ một trong các gia(…)


Nghĩa tiếng việt của từ factor reverals là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh factor reverals(econ) sự đảo ngược các yếu tố sản xuất.|+ một trong các giả thiết củacách tiếp cận heckscher - ohlin về thương mại quốc tế là các hàm sản xuất hàng hoá khác nhau ở tỷ số, cường độ sử dụng các yếu tố sản xuất và một hàng hoá sử dụng.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:factor reverals
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của factor reverals là: (econ) sự đảo ngược các yếu tố sản xuất.|+ một trong các giả thiết củacách tiếp cận heckscher - ohlin về thương mại quốc tế là các hàm sản xuất hàng hoá khác nhau ở tỷ số, cường độ sử dụng các yếu tố sản xuất và một hàng hoá sử dụng.

33604. factor substitution effect nghĩa tiếng việt là (econ) tác động thay thế yếu tố sản xuất.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ factor substitution effect là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh factor substitution effect(econ) tác động thay thế yếu tố sản xuất.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:factor substitution effect
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của factor substitution effect là: (econ) tác động thay thế yếu tố sản xuất.

33605. factor utilization nghĩa tiếng việt là (econ) sự sử dụng yếu tố sản xuất.|+ lượng các yếu tố có t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ factor utilization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh factor utilization(econ) sự sử dụng yếu tố sản xuất.|+ lượng các yếu tố có thể sử dụng trên thực tế.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:factor utilization
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của factor utilization là: (econ) sự sử dụng yếu tố sản xuất.|+ lượng các yếu tố có thể sử dụng trên thực tế.

33606. factor-price equalization nghĩa tiếng việt là (econ) sự cân bằng yếu tố sản xuất - giá cả.|+ một định đề (…)


Nghĩa tiếng việt của từ factor-price equalization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh factor-price equalization(econ) sự cân bằng yếu tố sản xuất - giá cả.|+ một định đề nảy sinh từ cách tiếp cận heckscher - ohlin về thương mại quốc tế cho rằng với một số giả thiết hạn chế, thương mại tự do là sự thay thế hoàn hảo cho việc di chuyển yếu tố sản xuất và sẽ có tác dụng san bằng mức thanh toán cho bất kỳ một yếu tố sản xuất nào trên phạm vi toàn thế giới, chẳng hạn như mức tiền công của tất cả các nước phải bằng nhau.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:factor-price equalization
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của factor-price equalization là: (econ) sự cân bằng yếu tố sản xuất - giá cả.|+ một định đề nảy sinh từ cách tiếp cận heckscher - ohlin về thương mại quốc tế cho rằng với một số giả thiết hạn chế, thương mại tự do là sự thay thế hoàn hảo cho việc di chuyển yếu tố sản xuất và sẽ có tác dụng san bằng mức thanh toán cho bất kỳ một yếu tố sản xuất nào trên phạm vi toàn thế giới, chẳng hạn như mức tiền công của tất cả các nước phải bằng nhau.

33607. factor-price frontier nghĩa tiếng việt là (econ) giới hạn yếu tố sản xuất - giá cả.|+ thuật ngữ này d(…)


Nghĩa tiếng việt của từ factor-price frontier là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh factor-price frontier(econ) giới hạn yếu tố sản xuất - giá cả.|+ thuật ngữ này do paul samuelson đưa ra, chỉ mối quan hệ tỷ lệ nghịch giữa mức tiền công và lợi nhuận trong lý thuyết tăng trưởng.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:factor-price frontier
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của factor-price frontier là: (econ) giới hạn yếu tố sản xuất - giá cả.|+ thuật ngữ này do paul samuelson đưa ra, chỉ mối quan hệ tỷ lệ nghịch giữa mức tiền công và lợi nhuận trong lý thuyết tăng trưởng.

33608. factorability nghĩa tiếng việt là tính phân tích được (thành nhân tử), tính nhân tử hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ factorability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh factorabilitytính phân tích được (thành nhân tử), tính nhân tử hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:factorability
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của factorability là: tính phân tích được (thành nhân tử), tính nhân tử hoá

33609. factorable nghĩa tiếng việt là phân tích được (thành nhân tử)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ factorable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh factorablephân tích được (thành nhân tử). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:factorable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của factorable là: phân tích được (thành nhân tử)

33610. factorage nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự buôn bán ăn hoa hồng|- tiền hoa hồng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ factorage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh factorage danh từ|- sự buôn bán ăn hoa hồng|- tiền hoa hồng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:factorage
  • Phiên âm (nếu có): [fæktəridʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của factorage là: danh từ|- sự buôn bán ăn hoa hồng|- tiền hoa hồng

33611. factorgram nghĩa tiếng việt là biểu đồ nhân tử, nhân tử đồ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ factorgram là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh factorgrambiểu đồ nhân tử, nhân tử đồ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:factorgram
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của factorgram là: biểu đồ nhân tử, nhân tử đồ

33612. factorial nghĩa tiếng việt là (econ) giai thừa.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ factorial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh factorial(econ) giai thừa.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:factorial
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của factorial là: (econ) giai thừa.

33613. factorial nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) thừa số|* danh từ|- (toán học) giai thừa|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ factorial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh factorial tính từ|- (thuộc) thừa số|* danh từ|- (toán học) giai thừa||@factorial|- (tech) giai thừa; thuộc thừa số||@factorial|- giai thừa; nhân tố|- generalized f. giai thừa suy rộng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:factorial
  • Phiên âm (nếu có): [fæktɔ:riəl]
  • Nghĩa tiếng việt của factorial là: tính từ|- (thuộc) thừa số|* danh từ|- (toán học) giai thừa||@factorial|- (tech) giai thừa; thuộc thừa số||@factorial|- giai thừa; nhân tố|- generalized f. giai thừa suy rộng

33614. factoring nghĩa tiếng việt là (econ) bao thanh toán; mua nợ; giải thoát nợ.|+ phương pháp giả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ factoring là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh factoring(econ) bao thanh toán; mua nợ; giải thoát nợ.|+ phương pháp giải thoát số nợ thương mại thông qua đó một công ty có thể bán được số nợ này cho một thể chế tài chính.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:factoring
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của factoring là: (econ) bao thanh toán; mua nợ; giải thoát nợ.|+ phương pháp giải thoát số nợ thương mại thông qua đó một công ty có thể bán được số nợ này cho một thể chế tài chính.

33615. factoring nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự phân tích thành thừa số|= scale factoring|+ sự ch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ factoring là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh factoring danh từ|- sự phân tích thành thừa số|= scale factoring|+ sự chọn thang tỉ lệ||@factoring|- sự phân tích (thành nhân tử)|- scale f. chọn ty độ, sự chọn thang tỷ lệ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:factoring
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của factoring là: danh từ|- sự phân tích thành thừa số|= scale factoring|+ sự chọn thang tỉ lệ||@factoring|- sự phân tích (thành nhân tử)|- scale f. chọn ty độ, sự chọn thang tỷ lệ

33616. factorisable nghĩa tiếng việt là phân tích được (thành nhân tử)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ factorisable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh factorisablephân tích được (thành nhân tử). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:factorisable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của factorisable là: phân tích được (thành nhân tử)

33617. factorisation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tìm thừa số||@factorisation|- sự phân tích thành(…)


Nghĩa tiếng việt của từ factorisation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh factorisation danh từ|- sự tìm thừa số||@factorisation|- sự phân tích thành nhân tử|- f. of atransformation sự phân tích một phép biến đổi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:factorisation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của factorisation là: danh từ|- sự tìm thừa số||@factorisation|- sự phân tích thành nhân tử|- f. of atransformation sự phân tích một phép biến đổi

33618. factorise nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- tìm thừa số của (một số)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ factorise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh factorise ngoại động từ|- tìm thừa số của (một số). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:factorise
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của factorise là: ngoại động từ|- tìm thừa số của (một số)

33619. factorization nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tìm thừa số||@factorization|- [phép, sự],nhân tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ factorization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh factorization danh từ|- sự tìm thừa số||@factorization|- [phép, sự],nhân tử hoá|- direct f. of algebra phép nhân tử hoá trực tiếp một đại số |- polar f. of a matrix phân tích cực một ma trận|- unique f. nhân tử hoá duy nhất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:factorization
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của factorization là: danh từ|- sự tìm thừa số||@factorization|- [phép, sự],nhân tử hoá|- direct f. of algebra phép nhân tử hoá trực tiếp một đại số |- polar f. of a matrix phân tích cực một ma trận|- unique f. nhân tử hoá duy nhất

33620. factorize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- tìm thừa số của (một số)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ factorize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh factorize ngoại động từ|- tìm thừa số của (một số). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:factorize
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của factorize là: ngoại động từ|- tìm thừa số của (một số)

33621. factors of production nghĩa tiếng việt là (econ) các yếu tố sản xuất.|+ các nguồn lực của xã hội đượ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ factors of production là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh factors of production(econ) các yếu tố sản xuất.|+ các nguồn lực của xã hội được sử dụng trong quá trình sản xuất.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:factors of production
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của factors of production là: (econ) các yếu tố sản xuất.|+ các nguồn lực của xã hội được sử dụng trong quá trình sản xuất.

33622. factorship nghĩa tiếng việt là danh từ|- nghề làm đại lý hãng buôn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ factorship là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh factorship danh từ|- nghề làm đại lý hãng buôn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:factorship
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của factorship là: danh từ|- nghề làm đại lý hãng buôn

33623. factory nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà máy, xí nghiệp, xưởng|- (sử học) đại lý ở nư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ factory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh factory danh từ|- nhà máy, xí nghiệp, xưởng|- (sử học) đại lý ở nước ngoài (của một số hãng buôn)||@factory|- nhà máy, xưởng|- automatic f. (điều khiển học) nhà máy tự động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:factory
  • Phiên âm (nếu có): [fæktəri]
  • Nghĩa tiếng việt của factory là: danh từ|- nhà máy, xí nghiệp, xưởng|- (sử học) đại lý ở nước ngoài (của một số hãng buôn)||@factory|- nhà máy, xưởng|- automatic f. (điều khiển học) nhà máy tự động

33624. factory automation nghĩa tiếng việt là (tech) tự động hóa cơ xưởng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ factory automation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh factory automation(tech) tự động hóa cơ xưởng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:factory automation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của factory automation là: (tech) tự động hóa cơ xưởng

33625. factory-built nghĩa tiếng việt là (máy tính) chế tạo ở nhà máy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ factory-built là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh factory-built(máy tính) chế tạo ở nhà máy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:factory-built
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của factory-built là: (máy tính) chế tạo ở nhà máy

33626. factotum nghĩa tiếng việt là danh từ|- người quản gia|- người làm mọi thứ việc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ factotum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh factotum danh từ|- người quản gia|- người làm mọi thứ việc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:factotum
  • Phiên âm (nếu có): [fæktoutəm]
  • Nghĩa tiếng việt của factotum là: danh từ|- người quản gia|- người làm mọi thứ việc

33627. factual nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) sự thực; căn cứ trên sự thực; thực sự, co(…)


Nghĩa tiếng việt của từ factual là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh factual tính từ|- (thuộc) sự thực; căn cứ trên sự thực; thực sự, có thật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:factual
  • Phiên âm (nếu có): [fæktjuəl]
  • Nghĩa tiếng việt của factual là: tính từ|- (thuộc) sự thực; căn cứ trên sự thực; thực sự, có thật

33628. factually nghĩa tiếng việt là phó từ|- dựa trên sự thật, đúng như sự thật(…)


Nghĩa tiếng việt của từ factually là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh factually phó từ|- dựa trên sự thật, đúng như sự thật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:factually
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của factually là: phó từ|- dựa trên sự thật, đúng như sự thật

33629. factum nghĩa tiếng việt là danh từ|- bản trình bày sự việc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ factum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh factum danh từ|- bản trình bày sự việc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:factum
  • Phiên âm (nếu có): [fæktəm]
  • Nghĩa tiếng việt của factum là: danh từ|- bản trình bày sự việc

33630. facture nghĩa tiếng việt là danh từ|- cách làm (tác phẩm (nghệ thuật))(…)


Nghĩa tiếng việt của từ facture là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh facture danh từ|- cách làm (tác phẩm (nghệ thuật)). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:facture
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của facture là: danh từ|- cách làm (tác phẩm (nghệ thuật))

33631. facula nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều faculae|- (thiên văn học) vệt sáng trên mặt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ facula là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh facula danh từ, số nhiều faculae|- (thiên văn học) vệt sáng trên mặt trời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:facula
  • Phiên âm (nếu có): [fækjulə]
  • Nghĩa tiếng việt của facula là: danh từ, số nhiều faculae|- (thiên văn học) vệt sáng trên mặt trời

33632. faculae nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều faculae|- (thiên văn học) vệt sáng trên mặt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ faculae là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh faculae danh từ, số nhiều faculae|- (thiên văn học) vệt sáng trên mặt trời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:faculae
  • Phiên âm (nếu có): [fækjulə]
  • Nghĩa tiếng việt của faculae là: danh từ, số nhiều faculae|- (thiên văn học) vệt sáng trên mặt trời

33633. facular nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thuộc) vệt sáng trên mặt trời(…)


Nghĩa tiếng việt của từ facular là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh facular danh từ|- (thuộc) vệt sáng trên mặt trời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:facular
  • Phiên âm (nếu có): [fækjulə]
  • Nghĩa tiếng việt của facular là: danh từ|- (thuộc) vệt sáng trên mặt trời

33634. faculative nghĩa tiếng việt là tính từ|- tuỳ ý, không bắt buộc|- ngẫu nhiên, tình cờ|- (thu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ faculative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh faculative tính từ|- tuỳ ý, không bắt buộc|- ngẫu nhiên, tình cờ|- (thuộc) khoa (đại học). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:faculative
  • Phiên âm (nếu có): [fækəltətiv]
  • Nghĩa tiếng việt của faculative là: tính từ|- tuỳ ý, không bắt buộc|- ngẫu nhiên, tình cờ|- (thuộc) khoa (đại học)

33635. faculous nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thuộc) vệt sáng trên mặt trời(…)


Nghĩa tiếng việt của từ faculous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh faculous danh từ|- (thuộc) vệt sáng trên mặt trời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:faculous
  • Phiên âm (nếu có): [fækjulə]
  • Nghĩa tiếng việt của faculous là: danh từ|- (thuộc) vệt sáng trên mặt trời

33636. facultative nghĩa tiếng việt là tính từ|- tuỳ ý, không bắt buộc|- ngẫu nhiên, tình cờ|- (thu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ facultative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh facultative tính từ|- tuỳ ý, không bắt buộc|- ngẫu nhiên, tình cờ|- (thuộc) khoa (đại học)||@facultative|- không bắt buộc, tuỳ ý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:facultative
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của facultative là: tính từ|- tuỳ ý, không bắt buộc|- ngẫu nhiên, tình cờ|- (thuộc) khoa (đại học)||@facultative|- không bắt buộc, tuỳ ý

33637. faculty nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính năng, khả năng; (từ mỹ,nghĩa mỹ) khả năng quả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ faculty là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh faculty danh từ|- tính năng, khả năng; (từ mỹ,nghĩa mỹ) khả năng quản trị|=faculty of speech|+ khả năng nói|=faculty of hearing|+ khả năng nghe|- năng lực|- tài, tài năng|=to have a faculty for making friends|+ có tài đánh bạn, có tài làm thân|- ngành (khoa học, nghệ thuật)|- khoa (đại học)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) toàn bộ cán bộ giảng dạy (một trường đại học)|- (pháp lý); (tôn giáo) quyền pháp|- (thông tục) các vị trong ngành y; các ông lang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:faculty
  • Phiên âm (nếu có): [fækəlti]
  • Nghĩa tiếng việt của faculty là: danh từ|- tính năng, khả năng; (từ mỹ,nghĩa mỹ) khả năng quản trị|=faculty of speech|+ khả năng nói|=faculty of hearing|+ khả năng nghe|- năng lực|- tài, tài năng|=to have a faculty for making friends|+ có tài đánh bạn, có tài làm thân|- ngành (khoa học, nghệ thuật)|- khoa (đại học)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) toàn bộ cán bộ giảng dạy (một trường đại học)|- (pháp lý); (tôn giáo) quyền pháp|- (thông tục) các vị trong ngành y; các ông lang

33638. fad nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thích thú kỳ cục; sự thích thú dở hơi; điều t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fad là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fad danh từ|- sự thích thú kỳ cục; sự thích thú dở hơi; điều thích thú kỳ cục; điều thích thú dở hơi|- mốt nhất thời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fad
  • Phiên âm (nếu có): [fæd]
  • Nghĩa tiếng việt của fad là: danh từ|- sự thích thú kỳ cục; sự thích thú dở hơi; điều thích thú kỳ cục; điều thích thú dở hơi|- mốt nhất thời

33639. fadaise nghĩa tiếng việt là tính từ|- tầm thường; không thú vị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fadaise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fadaise tính từ|- tầm thường; không thú vị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fadaise
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fadaise là: tính từ|- tầm thường; không thú vị

33640. faddiness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính kỳ cục, tính gàn dở, tính dở hơi|- tính thí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ faddiness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh faddiness danh từ|- tính kỳ cục, tính gàn dở, tính dở hơi|- tính thích những trò kỳ cục; tính thích những cái dở hơi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:faddiness
  • Phiên âm (nếu có): [fædiʃnis]
  • Nghĩa tiếng việt của faddiness là: danh từ|- tính kỳ cục, tính gàn dở, tính dở hơi|- tính thích những trò kỳ cục; tính thích những cái dở hơi

33641. faddish nghĩa tiếng việt là tính từ|- kỳ cục, dở hơi, gàn|- có những thích thú kỳ cục(…)


Nghĩa tiếng việt của từ faddish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh faddish tính từ|- kỳ cục, dở hơi, gàn|- có những thích thú kỳ cục; có những thích thú dở hơi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:faddish
  • Phiên âm (nếu có): [fædiʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của faddish là: tính từ|- kỳ cục, dở hơi, gàn|- có những thích thú kỳ cục; có những thích thú dở hơi

33642. faddishness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính kỳ cục, tính gàn dở, tính dở hơi|- tính thí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ faddishness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh faddishness danh từ|- tính kỳ cục, tính gàn dở, tính dở hơi|- tính thích những trò kỳ cục; tính thích những cái dở hơi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:faddishness
  • Phiên âm (nếu có): [fædiʃnis]
  • Nghĩa tiếng việt của faddishness là: danh từ|- tính kỳ cục, tính gàn dở, tính dở hơi|- tính thích những trò kỳ cục; tính thích những cái dở hơi

33643. faddism nghĩa tiếng việt là danh từ|- thói kỳ cục, thói dở hơi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ faddism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh faddism danh từ|- thói kỳ cục, thói dở hơi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:faddism
  • Phiên âm (nếu có): [fædizm]
  • Nghĩa tiếng việt của faddism là: danh từ|- thói kỳ cục, thói dở hơi

33644. faddist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người có những thích thú kỳ cục; người thích nhữ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ faddist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh faddist danh từ|- người có những thích thú kỳ cục; người thích những cái dở hơi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:faddist
  • Phiên âm (nếu có): [fædist]
  • Nghĩa tiếng việt của faddist là: danh từ|- người có những thích thú kỳ cục; người thích những cái dở hơi

33645. faddy nghĩa tiếng việt là tính từ|- kỳ cục, dở hơi, gàn|- có những thích thú kỳ cục(…)


Nghĩa tiếng việt của từ faddy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh faddy tính từ|- kỳ cục, dở hơi, gàn|- có những thích thú kỳ cục; có những thích thú dở hơi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:faddy
  • Phiên âm (nếu có): [fædiʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của faddy là: tính từ|- kỳ cục, dở hơi, gàn|- có những thích thú kỳ cục; có những thích thú dở hơi

33646. fade nghĩa tiếng việt là nội động từ|- héo đi, tàn đi (cây)|- nhạt đi, phai đi (màu)|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ fade là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fade nội động từ|- héo đi, tàn đi (cây)|- nhạt đi, phai đi (màu)|- mất dần, mờ dần, biến dần|* ngoại động từ|- làm phai màu, làm bạc màu|- (điện ảnh) truyền hình|=to fade in|+ đưa (cảnh, âm thanh) vào dần|=to fade out|+ làm (ảnh) mờ dần|- tăng (âm) thành không rõ nữa; giảm (âm) thành không rõ||@fade|- (vật lí) sự phai màu, sự tàn lụi // thay đổi dần dần cường độ tín hiệu; làm|- phai tàn f. in làm mạnh lên; f. out làm yếu đi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fade
  • Phiên âm (nếu có): [feid]
  • Nghĩa tiếng việt của fade là: nội động từ|- héo đi, tàn đi (cây)|- nhạt đi, phai đi (màu)|- mất dần, mờ dần, biến dần|* ngoại động từ|- làm phai màu, làm bạc màu|- (điện ảnh) truyền hình|=to fade in|+ đưa (cảnh, âm thanh) vào dần|=to fade out|+ làm (ảnh) mờ dần|- tăng (âm) thành không rõ nữa; giảm (âm) thành không rõ||@fade|- (vật lí) sự phai màu, sự tàn lụi // thay đổi dần dần cường độ tín hiệu; làm|- phai tàn f. in làm mạnh lên; f. out làm yếu đi

33647. fade-in nghĩa tiếng việt là danh từ|- (điện ảnh); (truyền hình) sự đưa cảnh vào dần, sự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fade-in là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fade-in danh từ|- (điện ảnh); (truyền hình) sự đưa cảnh vào dần, sự đưa âm thanh vào dần||@fade-in|- (tech) hiện dần (hình/âm). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fade-in
  • Phiên âm (nếu có): [feidin]
  • Nghĩa tiếng việt của fade-in là: danh từ|- (điện ảnh); (truyền hình) sự đưa cảnh vào dần, sự đưa âm thanh vào dần||@fade-in|- (tech) hiện dần (hình/âm)

33648. fade-out nghĩa tiếng việt là danh từ|- (điện ảnh); (truyền hình) sự làm mờ dần cảnh, sự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fade-out là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fade-out danh từ|- (điện ảnh); (truyền hình) sự làm mờ dần cảnh, sự làm mờ dần âm thanh||@fade-out|- (tech) tắt dần (hình/âm). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fade-out
  • Phiên âm (nếu có): [feidaut]
  • Nghĩa tiếng việt của fade-out là: danh từ|- (điện ảnh); (truyền hình) sự làm mờ dần cảnh, sự làm mờ dần âm thanh||@fade-out|- (tech) tắt dần (hình/âm)

33649. fadeless nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bay, không phai (màu)|- không phai nhạt, không ba(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fadeless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fadeless tính từ|- không bay, không phai (màu)|- không phai nhạt, không bao giờ lu mờ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fadeless
  • Phiên âm (nếu có): [feidlis]
  • Nghĩa tiếng việt của fadeless là: tính từ|- không bay, không phai (màu)|- không phai nhạt, không bao giờ lu mờ

33650. fader nghĩa tiếng việt là (tech) bộ tiệm giảm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fader là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fader(tech) bộ tiệm giảm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fader
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fader là: (tech) bộ tiệm giảm

33651. fading nghĩa tiếng việt là danh từ|- (raddiô) sự giảm âm||@fading|- (vật lí) fading; sự ph(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fading là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fading danh từ|- (raddiô) sự giảm âm||@fading|- (vật lí) fading; sự phai màu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fading
  • Phiên âm (nếu có): [feidiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của fading là: danh từ|- (raddiô) sự giảm âm||@fading|- (vật lí) fading; sự phai màu

33652. fading channel nghĩa tiếng việt là (tech) kênh biến hiện mờ dần(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fading channel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fading channel(tech) kênh biến hiện mờ dần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fading channel
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fading channel là: (tech) kênh biến hiện mờ dần

33653. fading period nghĩa tiếng việt là (tech) chu kỳ biến hiện mờ dần(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fading period là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fading period(tech) chu kỳ biến hiện mờ dần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fading period
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fading period là: (tech) chu kỳ biến hiện mờ dần

33654. faecal nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) cặn, (thuộc) chất lắng|- (thuộc) phân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ faecal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh faecal tính từ|- (thuộc) cặn, (thuộc) chất lắng|- (thuộc) phân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:faecal
  • Phiên âm (nếu có): [fi:kæl]
  • Nghĩa tiếng việt của faecal là: tính từ|- (thuộc) cặn, (thuộc) chất lắng|- (thuộc) phân

33655. faeces nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- cặn, chất lắng|- phân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ faeces là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh faeces danh từ số nhiều|- cặn, chất lắng|- phân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:faeces
  • Phiên âm (nếu có): [fi:si:z]
  • Nghĩa tiếng việt của faeces là: danh từ số nhiều|- cặn, chất lắng|- phân

33656. faena nghĩa tiếng việt là danh từ|- giai đoạn cuối trận đấu bò trong đó người đấu một(…)


Nghĩa tiếng việt của từ faena là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh faena danh từ|- giai đoạn cuối trận đấu bò trong đó người đấu một mình giết con bò. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:faena
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của faena là: danh từ|- giai đoạn cuối trận đấu bò trong đó người đấu một mình giết con bò

33657. faerie nghĩa tiếng việt là danh từ|- cảnh tiên, thiên thai|- các nàng tiên|* tính từ|- tư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ faerie là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh faerie danh từ|- cảnh tiên, thiên thai|- các nàng tiên|* tính từ|- tưởng tượng|- huyền ảo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:faerie
  • Phiên âm (nếu có): [feiəri]
  • Nghĩa tiếng việt của faerie là: danh từ|- cảnh tiên, thiên thai|- các nàng tiên|* tính từ|- tưởng tượng|- huyền ảo

33658. faery nghĩa tiếng việt là danh từ|- cảnh tiên, thiên thai|- các nàng tiên|* tính từ|- tư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ faery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh faery danh từ|- cảnh tiên, thiên thai|- các nàng tiên|* tính từ|- tưởng tượng|- huyền ảo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:faery
  • Phiên âm (nếu có): [feiəri]
  • Nghĩa tiếng việt của faery là: danh từ|- cảnh tiên, thiên thai|- các nàng tiên|* tính từ|- tưởng tượng|- huyền ảo

33659. faff nghĩa tiếng việt là nội động từ|- (thông tục) mất thì giờ vào chuyện vô ích(…)


Nghĩa tiếng việt của từ faff là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh faff nội động từ|- (thông tục) mất thì giờ vào chuyện vô ích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:faff
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của faff là: nội động từ|- (thông tục) mất thì giờ vào chuyện vô ích

33660. fag nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) người đồng dâm nam (((…)


Nghĩa tiếng việt của từ fag là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fag danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) người đồng dâm nam ((cũng) faggot)|- công việc nặng nhọc, công việc vất vả|- sự kiệt sức, sự suy nhược|-(ngôn ngữ nhà trường) anh chàng đầu sai (học sinh lớp dưới phải phục vụ học sinh lớp trên ở một số trường học anh)|- (từ lóng) thuốc lá|* nội động từ|- làm việc vất vả, làm quần quật|-(ngôn ngữ nhà trường) làm đầu sai (cho học sinh lớp trên ở một số trường học anh)|* ngoại động từ|- làm mệt rã rời (công việc)|-(ngôn ngữ nhà trường) dùng (học sinh lớp dưới) làm đầu sai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fag
  • Phiên âm (nếu có): [fæg]
  • Nghĩa tiếng việt của fag là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) người đồng dâm nam ((cũng) faggot)|- công việc nặng nhọc, công việc vất vả|- sự kiệt sức, sự suy nhược|-(ngôn ngữ nhà trường) anh chàng đầu sai (học sinh lớp dưới phải phục vụ học sinh lớp trên ở một số trường học anh)|- (từ lóng) thuốc lá|* nội động từ|- làm việc vất vả, làm quần quật|-(ngôn ngữ nhà trường) làm đầu sai (cho học sinh lớp trên ở một số trường học anh)|* ngoại động từ|- làm mệt rã rời (công việc)|-(ngôn ngữ nhà trường) dùng (học sinh lớp dưới) làm đầu sai

33661. fag-end nghĩa tiếng việt là danh từ|- mẩu vải thừa (khi cắt áo...); đầu xơ ra, đầu không (…)


Nghĩa tiếng việt của từ fag-end là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fag-end danh từ|- mẩu vải thừa (khi cắt áo...); đầu xơ ra, đầu không bện (của sợi dây thừng...)|- đầu thừa đuôi thẹo, phần bỏ đi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fag-end
  • Phiên âm (nếu có): [fægend]
  • Nghĩa tiếng việt của fag-end là: danh từ|- mẩu vải thừa (khi cắt áo...); đầu xơ ra, đầu không bện (của sợi dây thừng...)|- đầu thừa đuôi thẹo, phần bỏ đi

33662. fagger nghĩa tiếng việt là danh từ|- người nô dịch kẻ khác|- người lao động khổ cực(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fagger là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fagger danh từ|- người nô dịch kẻ khác|- người lao động khổ cực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fagger
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fagger là: danh từ|- người nô dịch kẻ khác|- người lao động khổ cực

33663. faggery nghĩa tiếng việt là danh từ|- thói bắt người ta lao động vất vả|- lao động vật v(…)


Nghĩa tiếng việt của từ faggery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh faggery danh từ|- thói bắt người ta lao động vất vả|- lao động vật vả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:faggery
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của faggery là: danh từ|- thói bắt người ta lao động vất vả|- lao động vật vả

33664. faggot nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) người đồng dâm nam (((…)


Nghĩa tiếng việt của từ faggot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh faggot danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) người đồng dâm nam ((cũng) fag)|- (như) fagot. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:faggot
  • Phiên âm (nếu có): [fægət]
  • Nghĩa tiếng việt của faggot là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) người đồng dâm nam ((cũng) fag)|- (như) fagot

33665. fagin nghĩa tiếng việt là danh từ|- người lớn chuyên dạy trẻ em ăn cắp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fagin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fagin danh từ|- người lớn chuyên dạy trẻ em ăn cắp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fagin
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fagin là: danh từ|- người lớn chuyên dạy trẻ em ăn cắp

33666. fagot nghĩa tiếng việt là danh từ|- bó củi|- bó que sắt, bó thanh thép|- món gan bỏ lo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fagot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fagot danh từ|- bó củi|- bó que sắt, bó thanh thép|- món gan bỏ lò|* động từ|- bó thành bó. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fagot
  • Phiên âm (nếu có): [fægət]
  • Nghĩa tiếng việt của fagot là: danh từ|- bó củi|- bó que sắt, bó thanh thép|- món gan bỏ lò|* động từ|- bó thành bó

33667. fagoting nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự bỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fagoting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fagoting danh từ|- sự bỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fagoting
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fagoting là: danh từ|- sự bỏ

33668. fah nghĩa tiếng việt là danh từ|- (âm nhạc) fa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fah là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fah danh từ|- (âm nhạc) fa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fah
  • Phiên âm (nếu có): [fɑ:]
  • Nghĩa tiếng việt của fah là: danh từ|- (âm nhạc) fa

33669. fahrenheit nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái đo nhiệt fa-ren-hét|- thang nhiệt fa-ren-hét(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fahrenheit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fahrenheit danh từ|- cái đo nhiệt fa-ren-hét|- thang nhiệt fa-ren-hét. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fahrenheit
  • Phiên âm (nếu có): [færənhait]
  • Nghĩa tiếng việt của fahrenheit là: danh từ|- cái đo nhiệt fa-ren-hét|- thang nhiệt fa-ren-hét

33670. faience nghĩa tiếng việt là danh từ|- sứ|- đồ sứ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ faience là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh faience danh từ|- sứ|- đồ sứ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:faience
  • Phiên âm (nếu có): [faiỵ:ns]
  • Nghĩa tiếng việt của faience là: danh từ|- sứ|- đồ sứ

33671. fail nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự hỏng thi|- người thi hỏng|- chắc chắn, nhất địn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fail là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fail danh từ|- sự hỏng thi|- người thi hỏng|- chắc chắn, nhất định|* nội động từ|- không nhớ, quên|=dont fail to let me know|+ thế nào anh cũng nhớ tin cho tôi biết|- yếu dần, mất dần, tàn dần|- không đúng, sai|=the prophecy failed|+ lời tiên đoán sai|- thiếu|=to fail in respect for someone|+ thiếu sự kính trọng đối với ai|- không thành công, thất bại|- trượt, hỏng thi|- bị phá sản|- không làm tròn, không đạt|=to fail in ones duty|+ không làm tròn nhiệm vụ|=to fail of ones purposes|+ không đạt mục đích|- hỏng, không chạy nữa|* ngoại động từ|- thiếu, không đủ|=time would fail me to tell|+ tôi sẽ không đủ thời giờ để nói|=words fail me|+ tôi không đủ lời để nói hết được, tôi không thể tả hết được|=the wind failed us|+ (thuyền) chúng ta hết gió|- thất hẹn với (ai); không đáp ứng được yêu cầu của (ai)|=his memory fails him|+ trí nhớ của anh ta kém lắm rồi|- đánh trượt (một thí sinh)||@fail|- (tech) hư hỏng; mất (điện); thiếu||@fail|- không đạt, chưa đủ (toán kinh tế) phá sản. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fail
  • Phiên âm (nếu có): [feil]
  • Nghĩa tiếng việt của fail là: danh từ|- sự hỏng thi|- người thi hỏng|- chắc chắn, nhất định|* nội động từ|- không nhớ, quên|=dont fail to let me know|+ thế nào anh cũng nhớ tin cho tôi biết|- yếu dần, mất dần, tàn dần|- không đúng, sai|=the prophecy failed|+ lời tiên đoán sai|- thiếu|=to fail in respect for someone|+ thiếu sự kính trọng đối với ai|- không thành công, thất bại|- trượt, hỏng thi|- bị phá sản|- không làm tròn, không đạt|=to fail in ones duty|+ không làm tròn nhiệm vụ|=to fail of ones purposes|+ không đạt mục đích|- hỏng, không chạy nữa|* ngoại động từ|- thiếu, không đủ|=time would fail me to tell|+ tôi sẽ không đủ thời giờ để nói|=words fail me|+ tôi không đủ lời để nói hết được, tôi không thể tả hết được|=the wind failed us|+ (thuyền) chúng ta hết gió|- thất hẹn với (ai); không đáp ứng được yêu cầu của (ai)|=his memory fails him|+ trí nhớ của anh ta kém lắm rồi|- đánh trượt (một thí sinh)||@fail|- (tech) hư hỏng; mất (điện); thiếu||@fail|- không đạt, chưa đủ (toán kinh tế) phá sản

33672. fail-safe nghĩa tiếng việt là tính từ|- dự phòng để bảo đảm an toàn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fail-safe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fail-safe tính từ|- dự phòng để bảo đảm an toàn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fail-safe
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fail-safe là: tính từ|- dự phòng để bảo đảm an toàn

33673. fail-safe system nghĩa tiếng việt là (tech) hệ thống phòng hư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fail-safe system là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fail-safe system(tech) hệ thống phòng hư. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fail-safe system
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fail-safe system là: (tech) hệ thống phòng hư

33674. fail-safety nghĩa tiếng việt là danh từ|- độ an toàn, độ tin cậy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fail-safety là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fail-safety danh từ|- độ an toàn, độ tin cậy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fail-safety
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fail-safety là: danh từ|- độ an toàn, độ tin cậy

33675. fail-year nghĩa tiếng việt là danh từ|- năm mất mùa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fail-year là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fail-year danh từ|- năm mất mùa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fail-year
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fail-year là: danh từ|- năm mất mùa

33676. failing nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thiếu|- sự không làm tròn (nhiệm vụ)|- sự suy n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ failing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh failing danh từ|- sự thiếu|- sự không làm tròn (nhiệm vụ)|- sự suy nhược, sự suy yếu|- sự thất bại, sự phá sản|- sự trượt, sự đánh trượt|- thiếu sót, nhược điểm|* giới từ|- thiếu, không có|=failing this|+ nếu không có vấn đề này; nếu việc này không xảy ra|=whom failing; failing whom|+ nếu vắng người ấy (người khác làm thay...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:failing
  • Phiên âm (nếu có): [feiliɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của failing là: danh từ|- sự thiếu|- sự không làm tròn (nhiệm vụ)|- sự suy nhược, sự suy yếu|- sự thất bại, sự phá sản|- sự trượt, sự đánh trượt|- thiếu sót, nhược điểm|* giới từ|- thiếu, không có|=failing this|+ nếu không có vấn đề này; nếu việc này không xảy ra|=whom failing; failing whom|+ nếu vắng người ấy (người khác làm thay...)

33677. faille nghĩa tiếng việt là danh từ|- lụa phay (một thứ lụa to mặt)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ faille là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh faille danh từ|- lụa phay (một thứ lụa to mặt). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:faille
  • Phiên âm (nếu có): [feil]
  • Nghĩa tiếng việt của faille là: danh từ|- lụa phay (một thứ lụa to mặt)

33678. failure nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự không xảy ra, sự không làm được (việc gì)|=the f(…)


Nghĩa tiếng việt của từ failure là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh failure danh từ|- sự không xảy ra, sự không làm được (việc gì)|=the failure to grasp a policy|+ sự không nắm vững một chính sách|- sự thiếu|- sự thất bại; sự hỏng; sự mất (mùa, điện...)|- người bị thất bại; việc thất bại, cố gắng không thành công|=he is a failure in art|+ anh ấy không thành công trong nghệ thuật|- sự thi hỏng|- sự vỡ nợ, sự phá sản||@failure|- (tech) hư hỏng; thất bại||@failure|- (máy tính) chỗ hỏng; (cơ học) sự phá hỏng; (toán kinh tế) sự phá sản; (lý thuyết trò chơi) sự thất bại|- power f. (máy tính) gián đoạn trong việc cấp năng lượng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:failure
  • Phiên âm (nếu có): [feiljə]
  • Nghĩa tiếng việt của failure là: danh từ|- sự không xảy ra, sự không làm được (việc gì)|=the failure to grasp a policy|+ sự không nắm vững một chính sách|- sự thiếu|- sự thất bại; sự hỏng; sự mất (mùa, điện...)|- người bị thất bại; việc thất bại, cố gắng không thành công|=he is a failure in art|+ anh ấy không thành công trong nghệ thuật|- sự thi hỏng|- sự vỡ nợ, sự phá sản||@failure|- (tech) hư hỏng; thất bại||@failure|- (máy tính) chỗ hỏng; (cơ học) sự phá hỏng; (toán kinh tế) sự phá sản; (lý thuyết trò chơi) sự thất bại|- power f. (máy tính) gián đoạn trong việc cấp năng lượng

33679. failure detection nghĩa tiếng việt là (tech) phát hiện hư hỏng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ failure detection là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh failure detection(tech) phát hiện hư hỏng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:failure detection
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của failure detection là: (tech) phát hiện hư hỏng

33680. failure logging nghĩa tiếng việt là (tech) ghi nhận sự hư hỏng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ failure logging là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh failure logging(tech) ghi nhận sự hư hỏng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:failure logging
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của failure logging là: (tech) ghi nhận sự hư hỏng

33681. failure prediction nghĩa tiếng việt là (tech) sự dự đoán hư hỏng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ failure prediction là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh failure prediction(tech) sự dự đoán hư hỏng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:failure prediction
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của failure prediction là: (tech) sự dự đoán hư hỏng

33682. failure rate nghĩa tiếng việt là (tech) tỷ suất hư hỏng, mức độ hư hỏng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ failure rate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh failure rate(tech) tỷ suất hư hỏng, mức độ hư hỏng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:failure rate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của failure rate là: (tech) tỷ suất hư hỏng, mức độ hư hỏng

33683. fain nghĩa tiếng việt là động từ+ (fains) /feinz/ (fens) /fenz/|- xin miễn|=fain i goal kee(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fain là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fain động từ+ (fains) /feinz/ (fens) /fenz/|- xin miễn|=fain i goal keeping!|+ tớ giữ gôn à! thôi xin miễn|* tính từ|- đành bằng lòng, đành đồng ý, đành phải|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) sãn sàng, vui lòng|* phó từ|- vui lòng|=he would fain depart|+ nó vui lòng ra đi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fain
  • Phiên âm (nếu có): [fein]
  • Nghĩa tiếng việt của fain là: động từ+ (fains) /feinz/ (fens) /fenz/|- xin miễn|=fain i goal keeping!|+ tớ giữ gôn à! thôi xin miễn|* tính từ|- đành bằng lòng, đành đồng ý, đành phải|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) sãn sàng, vui lòng|* phó từ|- vui lòng|=he would fain depart|+ nó vui lòng ra đi

33684. faineance nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự lười biếng, sự ăn không ngồi rồi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ faineance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh faineance danh từ|- sự lười biếng, sự ăn không ngồi rồi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:faineance
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của faineance là: danh từ|- sự lười biếng, sự ăn không ngồi rồi

33685. faineancy nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem faineance(…)


Nghĩa tiếng việt của từ faineancy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh faineancy danh từ|- xem faineance. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:faineancy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của faineancy là: danh từ|- xem faineance

33686. fainéant nghĩa tiếng việt là danh từ|- người lười biếng, người ăn không ngồi rồi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fainéant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fainéant danh từ|- người lười biếng, người ăn không ngồi rồi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fainéant
  • Phiên âm (nếu có): [,feəneiɑ:ɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của fainéant là: danh từ|- người lười biếng, người ăn không ngồi rồi

33687. fains nghĩa tiếng việt là động từ+ (fains) /feinz/ (fens) /fenz/|- xin miễn|=fain i goal kee(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fains là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fains động từ+ (fains) /feinz/ (fens) /fenz/|- xin miễn|=fain i goal keeping!|+ tớ giữ gôn à! thôi xin miễn|* tính từ|- đành bằng lòng, đành đồng ý, đành phải|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) sãn sàng, vui lòng|* phó từ|- vui lòng|=he would fain depart|+ nó vui lòng ra đi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fains
  • Phiên âm (nếu có): [fein]
  • Nghĩa tiếng việt của fains là: động từ+ (fains) /feinz/ (fens) /fenz/|- xin miễn|=fain i goal keeping!|+ tớ giữ gôn à! thôi xin miễn|* tính từ|- đành bằng lòng, đành đồng ý, đành phải|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) sãn sàng, vui lòng|* phó từ|- vui lòng|=he would fain depart|+ nó vui lòng ra đi

33688. faint nghĩa tiếng việt là tính từ|- uể oải; lả (vì đói)|- e thẹn; nhút nhát|- yếu ớ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ faint là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh faint tính từ|- uể oải; lả (vì đói)|- e thẹn; nhút nhát|- yếu ớt|=a faint show of resistance|+ một sự chống cự yếu ớt|- mờ nhạt, không rõ|=faint lines|+ những đường nét mờ nhạt|=a faint idea|+ một ý kiến không rõ rệt|- chóng mặt, hay ngất|- oi bức, ngột ngạt (không khí)|- kinh tởm, lợm giọng (mùi)|* danh từ|- cơn ngất; sự ngất|=in a deal faint|+ bất tỉnh nhân sự, chết ngất|* nội động từ|- ((thường) + away) ngất đi, xỉu đi|- (từ cổ,nghĩa cổ) nhượng bộ, nản lòng, nản chí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:faint
  • Phiên âm (nếu có): [feint]
  • Nghĩa tiếng việt của faint là: tính từ|- uể oải; lả (vì đói)|- e thẹn; nhút nhát|- yếu ớt|=a faint show of resistance|+ một sự chống cự yếu ớt|- mờ nhạt, không rõ|=faint lines|+ những đường nét mờ nhạt|=a faint idea|+ một ý kiến không rõ rệt|- chóng mặt, hay ngất|- oi bức, ngột ngạt (không khí)|- kinh tởm, lợm giọng (mùi)|* danh từ|- cơn ngất; sự ngất|=in a deal faint|+ bất tỉnh nhân sự, chết ngất|* nội động từ|- ((thường) + away) ngất đi, xỉu đi|- (từ cổ,nghĩa cổ) nhượng bộ, nản lòng, nản chí

33689. faint-heart nghĩa tiếng việt là danh từ|- người nhút nhát, người nhát gan(…)


Nghĩa tiếng việt của từ faint-heart là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh faint-heart danh từ|- người nhút nhát, người nhát gan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:faint-heart
  • Phiên âm (nếu có): [feinthɑ:t]
  • Nghĩa tiếng việt của faint-heart là: danh từ|- người nhút nhát, người nhát gan

33690. faint-hearted nghĩa tiếng việt là tính từ|- nhút nhát, nhát gan(…)


Nghĩa tiếng việt của từ faint-hearted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh faint-hearted tính từ|- nhút nhát, nhát gan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:faint-hearted
  • Phiên âm (nếu có): [feinthɑ:tid]
  • Nghĩa tiếng việt của faint-hearted là: tính từ|- nhút nhát, nhát gan

33691. faint-heartedly nghĩa tiếng việt là phó từ|- nhút nhát, nhát gan(…)


Nghĩa tiếng việt của từ faint-heartedly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh faint-heartedly phó từ|- nhút nhát, nhát gan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:faint-heartedly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của faint-heartedly là: phó từ|- nhút nhát, nhát gan

33692. faint-heartedness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính nhút nhát; sự nhút nhát, sự nhát gan(…)


Nghĩa tiếng việt của từ faint-heartedness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh faint-heartedness danh từ|- tính nhút nhát; sự nhút nhát, sự nhát gan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:faint-heartedness
  • Phiên âm (nếu có): [feinthɑ:tidnis]
  • Nghĩa tiếng việt của faint-heartedness là: danh từ|- tính nhút nhát; sự nhút nhát, sự nhát gan

33693. fainting nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự ngất choáng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fainting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fainting danh từ|- sự ngất choáng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fainting
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fainting là: danh từ|- sự ngất choáng

33694. fainting-fit nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) cơn ngất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fainting-fit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fainting-fit danh từ|- (y học) cơn ngất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fainting-fit
  • Phiên âm (nếu có): [feintiɳfit]
  • Nghĩa tiếng việt của fainting-fit là: danh từ|- (y học) cơn ngất

33695. faintish nghĩa tiếng việt là tính từ|- yếu dần|- mờ mờ|- khá ngột ngạt (không khí)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ faintish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh faintish tính từ|- yếu dần|- mờ mờ|- khá ngột ngạt (không khí). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:faintish
  • Phiên âm (nếu có): [feintiʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của faintish là: tính từ|- yếu dần|- mờ mờ|- khá ngột ngạt (không khí)

33696. faintly nghĩa tiếng việt là phó từ|- yếu ớt, uể oải|- nhút nhát|- mờ nhạt, nhè nhẹ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ faintly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh faintly phó từ|- yếu ớt, uể oải|- nhút nhát|- mờ nhạt, nhè nhẹ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:faintly
  • Phiên âm (nếu có): [feintli]
  • Nghĩa tiếng việt của faintly là: phó từ|- yếu ớt, uể oải|- nhút nhát|- mờ nhạt, nhè nhẹ

33697. faintness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự uể oải, sự yếu đuối, sự nhu nhược|- sự lả đi,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ faintness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh faintness danh từ|- sự uể oải, sự yếu đuối, sự nhu nhược|- sự lả đi, sự xỉu đi; sự choáng váng, sự ngây ngất|- sự mờ nhạt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:faintness
  • Phiên âm (nếu có): [feintnis]
  • Nghĩa tiếng việt của faintness là: danh từ|- sự uể oải, sự yếu đuối, sự nhu nhược|- sự lả đi, sự xỉu đi; sự choáng váng, sự ngây ngất|- sự mờ nhạt

33698. faints nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- nước đầu; nước cuối (lấy ra khi nấu rượu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ faints là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh faints danh từ số nhiều|- nước đầu; nước cuối (lấy ra khi nấu rượu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:faints
  • Phiên âm (nếu có): [feints]
  • Nghĩa tiếng việt của faints là: danh từ số nhiều|- nước đầu; nước cuối (lấy ra khi nấu rượu)

33699. fair nghĩa tiếng việt là danh từ|- hội chợ, chợ phiên|- (xem) day|- hội chợ phù hoa|* (…)


Nghĩa tiếng việt của từ fair là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fair danh từ|- hội chợ, chợ phiên|- (xem) day|- hội chợ phù hoa|* tính từ|- phải, đúng, hợp lý, không thiên vị, công bằng, ngay thẳng, thẳng thắn, không gian lận|=a fair judge|+ quan toà công bằng|=by fair means|+ bằng phương tiện chính đáng; ngay thẳng, không gian lận|=fair play|+ lối chơi ngay thẳng (trong cuộc đấu); (nghĩa bóng) cách xử sự công bằng, cách xử sự ngay thẳng|- khá, khá tốt, đầy hứa hẹn; thuận lợi, thông đồng bén giọt|=fair weather|+ thời tiết tốt|- đẹp|=the fair sex|+ phái đẹp, giới phụ nữ|- nhiều, thừa thãi, khá lớn|=a fair heritage|+ một di sản khá lớn|- có vẻ đúng, có vẻ xuôi tai; khéo|=a fair argument|+ lý lẽ nghe có vẻ đúng|=fair words|+ những lời nói khéo|- vàng hoe (tóc); trắng (da)|=fair hair|+ tóc vàng hoe|- trong sạch|=fair water|+ nước trong|=fair fame|+ thanh danh|- (xem) bid|- cuộc giao tranh không bên nào ở thế lợi hơn bên nào; cuộc giao tranh với lực lượng cân bằng không ai chấp ai|- (thông tục) kha khá, tàm tạm (sức khoẻ...)|* phó từ|- ngay thẳng, thẳng thắn, không gian lận|=to play fair|+ chơi ngay thẳng, chơi không gian lận|=to fight fair|+ đánh đúng quy tắc, đánh đúng luật (quyền anh...)|- đúng, trúng, tốt|=to fall fair|+ rơi trúng, rơi gọn, rơi tõm (vào...)|=to strike fair in the face|+ đánh trúng vào mặt|- lịch sự, lễ phép|=to speak someone fair|+ nói năng lịch sự với ai|- vào bản sạch|=to write out fair|+ chép vào bản sạch|* nội động từ|- trở nên đẹp (thời tiết)|* ngoại động từ|- viết vào bản sạch, viết lại cho sạch|- ghép vào bằng mặt, ghép cho phẳng, ghép cho đều (những phiến gỗ đóng tàu...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fair
  • Phiên âm (nếu có): [feə]
  • Nghĩa tiếng việt của fair là: danh từ|- hội chợ, chợ phiên|- (xem) day|- hội chợ phù hoa|* tính từ|- phải, đúng, hợp lý, không thiên vị, công bằng, ngay thẳng, thẳng thắn, không gian lận|=a fair judge|+ quan toà công bằng|=by fair means|+ bằng phương tiện chính đáng; ngay thẳng, không gian lận|=fair play|+ lối chơi ngay thẳng (trong cuộc đấu); (nghĩa bóng) cách xử sự công bằng, cách xử sự ngay thẳng|- khá, khá tốt, đầy hứa hẹn; thuận lợi, thông đồng bén giọt|=fair weather|+ thời tiết tốt|- đẹp|=the fair sex|+ phái đẹp, giới phụ nữ|- nhiều, thừa thãi, khá lớn|=a fair heritage|+ một di sản khá lớn|- có vẻ đúng, có vẻ xuôi tai; khéo|=a fair argument|+ lý lẽ nghe có vẻ đúng|=fair words|+ những lời nói khéo|- vàng hoe (tóc); trắng (da)|=fair hair|+ tóc vàng hoe|- trong sạch|=fair water|+ nước trong|=fair fame|+ thanh danh|- (xem) bid|- cuộc giao tranh không bên nào ở thế lợi hơn bên nào; cuộc giao tranh với lực lượng cân bằng không ai chấp ai|- (thông tục) kha khá, tàm tạm (sức khoẻ...)|* phó từ|- ngay thẳng, thẳng thắn, không gian lận|=to play fair|+ chơi ngay thẳng, chơi không gian lận|=to fight fair|+ đánh đúng quy tắc, đánh đúng luật (quyền anh...)|- đúng, trúng, tốt|=to fall fair|+ rơi trúng, rơi gọn, rơi tõm (vào...)|=to strike fair in the face|+ đánh trúng vào mặt|- lịch sự, lễ phép|=to speak someone fair|+ nói năng lịch sự với ai|- vào bản sạch|=to write out fair|+ chép vào bản sạch|* nội động từ|- trở nên đẹp (thời tiết)|* ngoại động từ|- viết vào bản sạch, viết lại cho sạch|- ghép vào bằng mặt, ghép cho phẳng, ghép cho đều (những phiến gỗ đóng tàu...)

33700. fair and square nghĩa tiếng việt là danh từ & phó từ, (thông tục)|- lương thiện|- công bằng; thẳn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fair and square là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fair and square danh từ & phó từ, (thông tục)|- lương thiện|- công bằng; thẳng thắn, không úp mở, không khéo léo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fair and square
  • Phiên âm (nếu có): [feəndskwəe]
  • Nghĩa tiếng việt của fair and square là: danh từ & phó từ, (thông tục)|- lương thiện|- công bằng; thẳng thắn, không úp mở, không khéo léo

33701. fair comparisons nghĩa tiếng việt là (econ) so sánh công đẳng.|+ so sánh tiền công dựa trên cơ sở cho(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fair comparisons là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fair comparisons(econ) so sánh công đẳng.|+ so sánh tiền công dựa trên cơ sở cho rằng công nhân làm những công việc gần tương tự như nhau phải được trả cùng mức tiền công.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fair comparisons
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fair comparisons là: (econ) so sánh công đẳng.|+ so sánh tiền công dựa trên cơ sở cho rằng công nhân làm những công việc gần tương tự như nhau phải được trả cùng mức tiền công.

33702. fair copy nghĩa tiếng việt là danh từ|- bản chép sạch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fair copy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fair copy danh từ|- bản chép sạch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fair copy
  • Phiên âm (nếu có): [feəkɔpi]
  • Nghĩa tiếng việt của fair copy là: danh từ|- bản chép sạch

33703. fair rate of return nghĩa tiếng việt là (econ) tỷ suất lợi tức công bằng.|+ nguyên tắc chủ đạo trong v(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fair rate of return là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fair rate of return(econ) tỷ suất lợi tức công bằng.|+ nguyên tắc chủ đạo trong việc điều tiết ngành công ích ở mỹ là tỷ lệ thu lợi hợp lý đối với giá trị của vốn được sử dụng trong việc sản xuất các dịch vụ dân dụng.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fair rate of return
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fair rate of return là: (econ) tỷ suất lợi tức công bằng.|+ nguyên tắc chủ đạo trong việc điều tiết ngành công ích ở mỹ là tỷ lệ thu lợi hợp lý đối với giá trị của vốn được sử dụng trong việc sản xuất các dịch vụ dân dụng.

33704. fair trade law nghĩa tiếng việt là (econ) luật thương mại công bằng.|+ ở mỹ đã có một số nỗ lự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fair trade law là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fair trade law(econ) luật thương mại công bằng.|+ ở mỹ đã có một số nỗ lực nhằm thiết lập các mức giá bán lẻ tối thiểu theo khuôn khổ pháp luật (các thoả thuận được duy trì mức giá bán lại) đối với các hàng hoá có nhãn hiệu và tên gọi.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fair trade law
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fair trade law là: (econ) luật thương mại công bằng.|+ ở mỹ đã có một số nỗ lực nhằm thiết lập các mức giá bán lẻ tối thiểu theo khuôn khổ pháp luật (các thoả thuận được duy trì mức giá bán lại) đối với các hàng hoá có nhãn hiệu và tên gọi.

33705. fair trading nghĩa tiếng việt là office of,(econ) văn phòng thương mại công bằng.|+ được ra đời t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fair trading là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fair trading office of,(econ) văn phòng thương mại công bằng.|+ được ra đời theo đạo luật thương mại bình đẳng 1973, văn phòng này có trách nhiệm thu thập thông tin liên quan đến cơ cấu của các nghành và việc tiến hành kinh doanh.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fair trading
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fair trading là: office of,(econ) văn phòng thương mại công bằng.|+ được ra đời theo đạo luật thương mại bình đẳng 1973, văn phòng này có trách nhiệm thu thập thông tin liên quan đến cơ cấu của các nghành và việc tiến hành kinh doanh.

33706. fair wages nghĩa tiếng việt là (econ) tiền công công bằng.|+ nhìn chung, tiền công công bằng là(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fair wages là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fair wages(econ) tiền công công bằng.|+ nhìn chung, tiền công công bằng là tiền công được cố định theo luật tiền công tối thiểu quốc gia.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fair wages
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fair wages là: (econ) tiền công công bằng.|+ nhìn chung, tiền công công bằng là tiền công được cố định theo luật tiền công tối thiểu quốc gia.

33707. fair-dealing nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự xử sự ngay thẳng, sự xử sự thẳng thắn|* tính(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fair-dealing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fair-dealing danh từ|- sự xử sự ngay thẳng, sự xử sự thẳng thắn|* tính từ|- ngay thẳng, thẳng thắn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fair-dealing
  • Phiên âm (nếu có): [feə,di:liɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của fair-dealing là: danh từ|- sự xử sự ngay thẳng, sự xử sự thẳng thắn|* tính từ|- ngay thẳng, thẳng thắn

33708. fair-faced nghĩa tiếng việt là tính từ|- mặt mày trắng trẻo|- không có ý định xấu|- (gạch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fair-faced là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fair-faced tính từ|- mặt mày trắng trẻo|- không có ý định xấu|- (gạch) không trát vữa ở ngoài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fair-faced
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fair-faced là: tính từ|- mặt mày trắng trẻo|- không có ý định xấu|- (gạch) không trát vữa ở ngoài

33709. fair-ground nghĩa tiếng việt là danh từ|- bãi họp chợ phiên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fair-ground là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fair-ground danh từ|- bãi họp chợ phiên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fair-ground
  • Phiên âm (nếu có): [feəgraund]
  • Nghĩa tiếng việt của fair-ground là: danh từ|- bãi họp chợ phiên

33710. fair-haired nghĩa tiếng việt là tính từ|- có tóc vàng hoe|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) (…)


Nghĩa tiếng việt của từ fair-haired là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fair-haired tính từ|- có tóc vàng hoe|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) được cưng, được quý nhất|=the fair-haired boy of the family|+ đứa bé cưng của gia đình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fair-haired
  • Phiên âm (nếu có): [feəheəd]
  • Nghĩa tiếng việt của fair-haired là: tính từ|- có tóc vàng hoe|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) được cưng, được quý nhất|=the fair-haired boy of the family|+ đứa bé cưng của gia đình

33711. fair-maid nghĩa tiếng việt là #-maid) /feəmeid/|* danh từ|- cá xacddin hun khói(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fair-maid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fair-maid #-maid) /feəmeid/|* danh từ|- cá xacddin hun khói. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fair-maid
  • Phiên âm (nếu có): [fju:meid]
  • Nghĩa tiếng việt của fair-maid là: #-maid) /feəmeid/|* danh từ|- cá xacddin hun khói

33712. fair-minded nghĩa tiếng việt là tính từ|- công bằng, vô tư, không thiên vị, không thành kiến(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fair-minded là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fair-minded tính từ|- công bằng, vô tư, không thiên vị, không thành kiến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fair-minded
  • Phiên âm (nếu có): [feəmaindid]
  • Nghĩa tiếng việt của fair-minded là: tính từ|- công bằng, vô tư, không thiên vị, không thành kiến

33713. fair-natured nghĩa tiếng việt là tính từ|- tốt đẹp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fair-natured là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fair-natured tính từ|- tốt đẹp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fair-natured
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fair-natured là: tính từ|- tốt đẹp

33714. fair-seeming nghĩa tiếng việt là tính từ|- chỉ đẹp bên ngoài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fair-seeming là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fair-seeming tính từ|- chỉ đẹp bên ngoài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fair-seeming
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fair-seeming là: tính từ|- chỉ đẹp bên ngoài

33715. fair-spoken nghĩa tiếng việt là tính từ|- ăn nói nhã nhặn; nói năng lễ độ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fair-spoken là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fair-spoken tính từ|- ăn nói nhã nhặn; nói năng lễ độ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fair-spoken
  • Phiên âm (nếu có): [feəspoukn]
  • Nghĩa tiếng việt của fair-spoken là: tính từ|- ăn nói nhã nhặn; nói năng lễ độ

33716. fair-weather nghĩa tiếng việt là tính từ|- chỉ thích hợp lúc thời tiết tốt|- phù thịnh|=fai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fair-weather là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fair-weather tính từ|- chỉ thích hợp lúc thời tiết tốt|- phù thịnh|=fair-weather friends|+ bạn phù thịnh, bạn khi vui thì vỗ tay vào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fair-weather
  • Phiên âm (nếu có): [feə,weðə]
  • Nghĩa tiếng việt của fair-weather là: tính từ|- chỉ thích hợp lúc thời tiết tốt|- phù thịnh|=fair-weather friends|+ bạn phù thịnh, bạn khi vui thì vỗ tay vào

33717. fairily nghĩa tiếng việt là phó từ|- như tiên, thần tiên|- tuyệt diệu, kỳ diệu, thần kỳ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fairily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fairily phó từ|- như tiên, thần tiên|- tuyệt diệu, kỳ diệu, thần kỳ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fairily
  • Phiên âm (nếu có): [feərili]
  • Nghĩa tiếng việt của fairily là: phó từ|- như tiên, thần tiên|- tuyệt diệu, kỳ diệu, thần kỳ

33718. fairing nghĩa tiếng việt là danh từ|- quà biếu mua ở chợ phiên|* danh từ, (hàng không)|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fairing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fairing danh từ|- quà biếu mua ở chợ phiên|* danh từ, (hàng không)|- sự làm nhãn và thon hình máy bay|- bộ phận phụ thêm để làm thon hình máy bay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fairing
  • Phiên âm (nếu có): [feəriɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của fairing là: danh từ|- quà biếu mua ở chợ phiên|* danh từ, (hàng không)|- sự làm nhãn và thon hình máy bay|- bộ phận phụ thêm để làm thon hình máy bay

33719. fairish nghĩa tiếng việt là tính từ|- kha khá, tàm tạm|- hoe hoe vàng (tóc); trăng trắng (…)


Nghĩa tiếng việt của từ fairish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fairish tính từ|- kha khá, tàm tạm|- hoe hoe vàng (tóc); trăng trắng (da). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fairish
  • Phiên âm (nếu có): [feəriʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của fairish là: tính từ|- kha khá, tàm tạm|- hoe hoe vàng (tóc); trăng trắng (da)

33720. fairly nghĩa tiếng việt là phó từ|- công bằng, không thiên vị; chính đáng; ngay thẳng, th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fairly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fairly phó từ|- công bằng, không thiên vị; chính đáng; ngay thẳng, thẳng thắn, không gian lận|- khá, kha khá|=fairly good|+ khá tốt|=to play fairly well|+ chơi khá hay|- hoàn toàn thật sự|=to be fairly beside oneself|+ hoàn toàn, không tự kiềm chế được, hoàn toàn không tự chủ được, quýnh cả lên (vì mừng...)|- rõ ràng, rõ rệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fairly
  • Phiên âm (nếu có): [feəli]
  • Nghĩa tiếng việt của fairly là: phó từ|- công bằng, không thiên vị; chính đáng; ngay thẳng, thẳng thắn, không gian lận|- khá, kha khá|=fairly good|+ khá tốt|=to play fairly well|+ chơi khá hay|- hoàn toàn thật sự|=to be fairly beside oneself|+ hoàn toàn, không tự kiềm chế được, hoàn toàn không tự chủ được, quýnh cả lên (vì mừng...)|- rõ ràng, rõ rệt

33721. fairly and squarely nghĩa tiếng việt là phó từ|- lương thiện|- công bằng; thẳng thắn, không úp m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fairly and squarely là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fairly and squarely phó từ|- lương thiện|- công bằng; thẳng thắn, không úp mở, không khéo léo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fairly and squarely
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fairly and squarely là: phó từ|- lương thiện|- công bằng; thẳng thắn, không úp mở, không khéo léo

33722. fairness nghĩa tiếng việt là tính từ|- sự công bằng, sự không thiên vị; tính lương thiện, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ fairness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fairness tính từ|- sự công bằng, sự không thiên vị; tính lương thiện, tính thẳng thắn, tính ngay thẳng, tính không gian lận|- tính chất khá, tính chất khá tốt|- vẻ đẹp|- màu vàng hoe (tóc)|- nước da trắng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fairness
  • Phiên âm (nếu có): [feənis]
  • Nghĩa tiếng việt của fairness là: tính từ|- sự công bằng, sự không thiên vị; tính lương thiện, tính thẳng thắn, tính ngay thẳng, tính không gian lận|- tính chất khá, tính chất khá tốt|- vẻ đẹp|- màu vàng hoe (tóc)|- nước da trắng

33723. fairway nghĩa tiếng việt là danh từ|- luồng nước (cho tàu bè đi lại được); kênh đào cho t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fairway là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fairway danh từ|- luồng nước (cho tàu bè đi lại được); kênh đào cho tàu bè đi lại (vào sông, vào cửa biển)|- (thể dục,thể thao) đường lăn bóng (sân đánh gôn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fairway
  • Phiên âm (nếu có): [feəwei]
  • Nghĩa tiếng việt của fairway là: danh từ|- luồng nước (cho tàu bè đi lại được); kênh đào cho tàu bè đi lại (vào sông, vào cửa biển)|- (thể dục,thể thao) đường lăn bóng (sân đánh gôn)

33724. fairy nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) tiên, (thuộc) cánh tiên|- tưởng tượng, hư câ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fairy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fairy tính từ|- (thuộc) tiên, (thuộc) cánh tiên|- tưởng tượng, hư cấu|- xinh đẹp như tiên, uyển chuyển như tiên|* danh từ|- tiên, nàng tiên|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) người đồng dâm nam. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fairy
  • Phiên âm (nếu có): [feəri]
  • Nghĩa tiếng việt của fairy là: tính từ|- (thuộc) tiên, (thuộc) cánh tiên|- tưởng tượng, hư cấu|- xinh đẹp như tiên, uyển chuyển như tiên|* danh từ|- tiên, nàng tiên|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) người đồng dâm nam

33725. fairy godmother nghĩa tiếng việt là danh từ|- người giúp đỡ đúng lúc, qưới nhân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fairy godmother là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fairy godmother danh từ|- người giúp đỡ đúng lúc, qưới nhân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fairy godmother
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fairy godmother là: danh từ|- người giúp đỡ đúng lúc, qưới nhân

33726. fairy lamps nghĩa tiếng việt là #-lights) /feərilaits/|* danh từ số nhiều|- đèn lồng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fairy lamps là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fairy lamps #-lights) /feərilaits/|* danh từ số nhiều|- đèn lồng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fairy lamps
  • Phiên âm (nếu có): [feərilæmps]
  • Nghĩa tiếng việt của fairy lamps là: #-lights) /feərilaits/|* danh từ số nhiều|- đèn lồng

33727. fairy lights nghĩa tiếng việt là #-lights) /feərilaits/|* danh từ số nhiều|- đèn lồng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fairy lights là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fairy lights #-lights) /feərilaits/|* danh từ số nhiều|- đèn lồng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fairy lights
  • Phiên âm (nếu có): [feərilæmps]
  • Nghĩa tiếng việt của fairy lights là: #-lights) /feərilaits/|* danh từ số nhiều|- đèn lồng

33728. fairy-land nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiên cảnh; tiên giới; chốn thần tiên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fairy-land là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fairy-land danh từ|- tiên cảnh; tiên giới; chốn thần tiên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fairy-land
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fairy-land là: danh từ|- tiên cảnh; tiên giới; chốn thần tiên

33729. fairy-like nghĩa tiếng việt là tính từ|- đẹp như tiên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fairy-like là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fairy-like tính từ|- đẹp như tiên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fairy-like
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fairy-like là: tính từ|- đẹp như tiên

33730. fairy-tale nghĩa tiếng việt là danh từ|- chuyện tiên, chuyện thần kỳ|- chuyện bịa, chuyện kh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fairy-tale là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fairy-tale danh từ|- chuyện tiên, chuyện thần kỳ|- chuyện bịa, chuyện khó tin|- chuyện tình cờ|- sự tiến bộ thần kỳ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fairy-tale
  • Phiên âm (nếu có): [feəriteil]
  • Nghĩa tiếng việt của fairy-tale là: danh từ|- chuyện tiên, chuyện thần kỳ|- chuyện bịa, chuyện khó tin|- chuyện tình cờ|- sự tiến bộ thần kỳ

33731. fairydom nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiên chức|- cảnh tiên; thế giới thần tiên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fairydom là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fairydom danh từ|- tiên chức|- cảnh tiên; thế giới thần tiên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fairydom
  • Phiên âm (nếu có): [feəridəm]
  • Nghĩa tiếng việt của fairydom là: danh từ|- tiên chức|- cảnh tiên; thế giới thần tiên

33732. fairyhood nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiên chức(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fairyhood là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fairyhood danh từ|- tiên chức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fairyhood
  • Phiên âm (nếu có): [feərihud]
  • Nghĩa tiếng việt của fairyhood là: danh từ|- tiên chức

33733. fairyism nghĩa tiếng việt là danh từ|- đạo thờ tiên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fairyism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fairyism danh từ|- đạo thờ tiên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fairyism
  • Phiên âm (nếu có): [feəriizm]
  • Nghĩa tiếng việt của fairyism là: danh từ|- đạo thờ tiên

33734. fairyland nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiên giới, chốn thiên tiên, nơi tiên cảnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fairyland là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fairyland danh từ|- tiên giới, chốn thiên tiên, nơi tiên cảnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fairyland
  • Phiên âm (nếu có): [feərilænd]
  • Nghĩa tiếng việt của fairyland là: danh từ|- tiên giới, chốn thiên tiên, nơi tiên cảnh

33735. fait accompli nghĩa tiếng việt là danh từ|- việc đã rồi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fait accompli là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fait accompli danh từ|- việc đã rồi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fait accompli
  • Phiên âm (nếu có): [,fetɑ:kɔmpli:]
  • Nghĩa tiếng việt của fait accompli là: danh từ|- việc đã rồi

33736. faith nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tin tưởng, sự tin cậy|=to oin ones faith upon somet(…)


Nghĩa tiếng việt của từ faith là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh faith danh từ|- sự tin tưởng, sự tin cậy|=to oin ones faith upon something|+ tin tưởng vào cái gì|- niềm tin|- vật làm tin, vật bảo đảm|=on the faith of|+ tin vào|- lời hứa, lời cam kết|=to pledge (give) ones faith|+ hứa, cam kết|=to break (violate) ones faith|+ không giữ lời hứa|- sự trung thành; lòng trung thành, lòng trung thực|=good faith|+ thiện ý|=bad faith|+ ý xấu, ý muốn lừa lọc|- sự lừa lọc, sự lật lọng, sự lừa đảo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:faith
  • Phiên âm (nếu có): [feiθ]
  • Nghĩa tiếng việt của faith là: danh từ|- sự tin tưởng, sự tin cậy|=to oin ones faith upon something|+ tin tưởng vào cái gì|- niềm tin|- vật làm tin, vật bảo đảm|=on the faith of|+ tin vào|- lời hứa, lời cam kết|=to pledge (give) ones faith|+ hứa, cam kết|=to break (violate) ones faith|+ không giữ lời hứa|- sự trung thành; lòng trung thành, lòng trung thực|=good faith|+ thiện ý|=bad faith|+ ý xấu, ý muốn lừa lọc|- sự lừa lọc, sự lật lọng, sự lừa đảo

33737. faith-cure nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chữa bệnh bằng cầu khẩn, sự chữa bệnh bằng lo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ faith-cure là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh faith-cure danh từ|- sự chữa bệnh bằng cầu khẩn, sự chữa bệnh bằng lòng tin; phép chữa bệnh bằng lòng tin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:faith-cure
  • Phiên âm (nếu có): [feiθkjuə]
  • Nghĩa tiếng việt của faith-cure là: danh từ|- sự chữa bệnh bằng cầu khẩn, sự chữa bệnh bằng lòng tin; phép chữa bệnh bằng lòng tin

33738. faith-curer nghĩa tiếng việt là #-healer) /feiθ,hi:lə/|* danh từ|- người chữa bệnh bằng cầu khâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ faith-curer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh faith-curer #-healer) /feiθ,hi:lə/|* danh từ|- người chữa bệnh bằng cầu khẩn, người chữa bệnh bằng lòng tin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:faith-curer
  • Phiên âm (nếu có): [feiθ,kjuərə]
  • Nghĩa tiếng việt của faith-curer là: #-healer) /feiθ,hi:lə/|* danh từ|- người chữa bệnh bằng cầu khẩn, người chữa bệnh bằng lòng tin

33739. faith-healer nghĩa tiếng việt là #-healer) /feiθ,hi:lə/|* danh từ|- người chữa bệnh bằng cầu khâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ faith-healer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh faith-healer #-healer) /feiθ,hi:lə/|* danh từ|- người chữa bệnh bằng cầu khẩn, người chữa bệnh bằng lòng tin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:faith-healer
  • Phiên âm (nếu có): [feiθ,kjuərə]
  • Nghĩa tiếng việt của faith-healer là: #-healer) /feiθ,hi:lə/|* danh từ|- người chữa bệnh bằng cầu khẩn, người chữa bệnh bằng lòng tin

33740. faith-healing nghĩa tiếng việt là danh từ|- phép chữa bệnh bằng đức tin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ faith-healing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh faith-healing danh từ|- phép chữa bệnh bằng đức tin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:faith-healing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của faith-healing là: danh từ|- phép chữa bệnh bằng đức tin

33741. faith-state nghĩa tiếng việt là danh từ|- trạng thái say sưa tôn giáo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ faith-state là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh faith-state danh từ|- trạng thái say sưa tôn giáo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:faith-state
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của faith-state là: danh từ|- trạng thái say sưa tôn giáo

33742. faithful nghĩa tiếng việt là tính từ|- trung thành, chung thuỷ, trung nghĩa|- có lương tâm|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ faithful là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh faithful tính từ|- trung thành, chung thuỷ, trung nghĩa|- có lương tâm|- đáng tin cậy|- trung thực, chính xác|=a faithful report|+ báo cáo trung thực, báo cáo chính xác|- những người ngoan đạo|- những tín đồ đạo hồi|- những người trung thành||@faithful|- đúng, khớp; chính xác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:faithful
  • Phiên âm (nếu có): [feiθfuli]
  • Nghĩa tiếng việt của faithful là: tính từ|- trung thành, chung thuỷ, trung nghĩa|- có lương tâm|- đáng tin cậy|- trung thực, chính xác|=a faithful report|+ báo cáo trung thực, báo cáo chính xác|- những người ngoan đạo|- những tín đồ đạo hồi|- những người trung thành||@faithful|- đúng, khớp; chính xác

33743. faithfully nghĩa tiếng việt là phó từ|- trung thành, chung thuỷ|- trung thực, chính xác|- nó(…)


Nghĩa tiếng việt của từ faithfully là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh faithfully phó từ|- trung thành, chung thuỷ|- trung thực, chính xác|- nói thật với (ai), nói thật về (một vấn đề)|- (thông tục) hứa một cách chắc chắn|- yours. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:faithfully
  • Phiên âm (nếu có): [feiθfuli]
  • Nghĩa tiếng việt của faithfully là: phó từ|- trung thành, chung thuỷ|- trung thực, chính xác|- nói thật với (ai), nói thật về (một vấn đề)|- (thông tục) hứa một cách chắc chắn|- yours

33744. faithfulness nghĩa tiếng việt là danh từ|- lòng trung thành, lòng chung thuỷ|- tính trung thực,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ faithfulness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh faithfulness danh từ|- lòng trung thành, lòng chung thuỷ|- tính trung thực, tính chính xác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:faithfulness
  • Phiên âm (nếu có): [feiθfulnis]
  • Nghĩa tiếng việt của faithfulness là: danh từ|- lòng trung thành, lòng chung thuỷ|- tính trung thực, tính chính xác

33745. faithless nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có niềm tin, vô đạo|- xảo trá, lật lọng|- kh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ faithless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh faithless tính từ|- không có niềm tin, vô đạo|- xảo trá, lật lọng|- không giữ lời hứa|- không tin cậy được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:faithless
  • Phiên âm (nếu có): [feiθlis]
  • Nghĩa tiếng việt của faithless là: tính từ|- không có niềm tin, vô đạo|- xảo trá, lật lọng|- không giữ lời hứa|- không tin cậy được

33746. faithlessly nghĩa tiếng việt là phó từ|- xảo trá, lật lọng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ faithlessly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh faithlessly phó từ|- xảo trá, lật lọng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:faithlessly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của faithlessly là: phó từ|- xảo trá, lật lọng

33747. faithlessness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự không tin (vào tôn giáo), sự vô đạo|- tính xảo t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ faithlessness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh faithlessness danh từ|- sự không tin (vào tôn giáo), sự vô đạo|- tính xảo trá, tính lật lọng|- sự thất tín; sự bất trung|- sự không tin cậy được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:faithlessness
  • Phiên âm (nếu có): [feiθlisnis]
  • Nghĩa tiếng việt của faithlessness là: danh từ|- sự không tin (vào tôn giáo), sự vô đạo|- tính xảo trá, tính lật lọng|- sự thất tín; sự bất trung|- sự không tin cậy được

33748. faitour nghĩa tiếng việt là danh từ|- người xảo trá, người bịp bợm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ faitour là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh faitour danh từ|- người xảo trá, người bịp bợm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:faitour
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của faitour là: danh từ|- người xảo trá, người bịp bợm

33749. fajia nghĩa tiếng việt là danh từ|- học thuyết cho rằng phải dùng luật pháp và hình p(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fajia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fajia danh từ|- học thuyết cho rằng phải dùng luật pháp và hình phạt nghiêm khằc thì mới kiểm soát được xã hội loài người, đồng thời quyền tự do của cá nhân phải phục tùng mục đìch xây dựng một quốc gia hùng mạnh dưới sự lãnh đạo của một người có quyền lực tuyệt đối; thuyết pháp gia (trong lịch sử trung quốc cổ đại)|* danh từ|- học thuyết cho rằng phải dùng luật pháp và hình phạt nghiêm khằc thì mới kiểm soát được xã hội loài người, đồng thời quyền tự do của cá nhân phải phục tùng mục đìch xây dựng một quốc gia hùng mạnh dưới sự lãnh đạo của một người có quyền lực tuyệt đối; thuyết pháp gia (trong lịch sử trung quốc cổ đại). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fajia
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fajia là: danh từ|- học thuyết cho rằng phải dùng luật pháp và hình phạt nghiêm khằc thì mới kiểm soát được xã hội loài người, đồng thời quyền tự do của cá nhân phải phục tùng mục đìch xây dựng một quốc gia hùng mạnh dưới sự lãnh đạo của một người có quyền lực tuyệt đối; thuyết pháp gia (trong lịch sử trung quốc cổ đại)|* danh từ|- học thuyết cho rằng phải dùng luật pháp và hình phạt nghiêm khằc thì mới kiểm soát được xã hội loài người, đồng thời quyền tự do của cá nhân phải phục tùng mục đìch xây dựng một quốc gia hùng mạnh dưới sự lãnh đạo của một người có quyền lực tuyệt đối; thuyết pháp gia (trong lịch sử trung quốc cổ đại)

33750. fake nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hàng hải) vòng dây cáp|* ngoại động từ|- (hàng h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fake là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fake danh từ|- (hàng hải) vòng dây cáp|* ngoại động từ|- (hàng hải) cuộn (dây cáp)|* danh từ|- vật làm giả, đồ giả mạo; đồ cổ giả mạo|- báo cáo bịa|- (định ngữ) giả, giả mạo|* ngoại động từ|- làm giống như thật|- làm giả, giả mạo|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) ứng khẩu (một đoạn nhạc ja). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fake
  • Phiên âm (nếu có): [feik]
  • Nghĩa tiếng việt của fake là: danh từ|- (hàng hải) vòng dây cáp|* ngoại động từ|- (hàng hải) cuộn (dây cáp)|* danh từ|- vật làm giả, đồ giả mạo; đồ cổ giả mạo|- báo cáo bịa|- (định ngữ) giả, giả mạo|* ngoại động từ|- làm giống như thật|- làm giả, giả mạo|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) ứng khẩu (một đoạn nhạc ja)

33751. fakement nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự làm giống như thật; sự làm giả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fakement là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fakement danh từ|- sự làm giống như thật; sự làm giả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fakement
  • Phiên âm (nếu có): [feikmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của fakement là: danh từ|- sự làm giống như thật; sự làm giả

33752. faker nghĩa tiếng việt là danh từ|- kẻ giả mạo, kẻ lừa đảo|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người(…)


Nghĩa tiếng việt của từ faker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh faker danh từ|- kẻ giả mạo, kẻ lừa đảo|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người bán rong đồ nữ trang rẻ tiền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:faker
  • Phiên âm (nếu có): [feikə]
  • Nghĩa tiếng việt của faker là: danh từ|- kẻ giả mạo, kẻ lừa đảo|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người bán rong đồ nữ trang rẻ tiền

33753. fakery nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự làm giả|- vật làm giả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fakery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fakery danh từ|- sự làm giả|- vật làm giả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fakery
  • Phiên âm (nếu có): [feikəri]
  • Nghĩa tiếng việt của fakery là: danh từ|- sự làm giả|- vật làm giả

33754. fakir nghĩa tiếng việt là danh từ|- fakia, thầy tu khổ hạnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fakir là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fakir danh từ|- fakia, thầy tu khổ hạnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fakir
  • Phiên âm (nếu có): [fɑ:kiə]
  • Nghĩa tiếng việt của fakir là: danh từ|- fakia, thầy tu khổ hạnh

33755. fakirism nghĩa tiếng việt là danh từ|- cách tu khổ hạnh của các fakia ấn độ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fakirism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fakirism danh từ|- cách tu khổ hạnh của các fakia ấn độ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fakirism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fakirism là: danh từ|- cách tu khổ hạnh của các fakia ấn độ

33756. fal-lal nghĩa tiếng việt là danh từ|- vật trang trí|- quần là áo lượt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fal-lal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fal-lal danh từ|- vật trang trí|- quần là áo lượt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fal-lal
  • Phiên âm (nếu có): [fælæl]
  • Nghĩa tiếng việt của fal-lal là: danh từ|- vật trang trí|- quần là áo lượt

33757. falangist nghĩa tiếng việt là danh từ|- đảng viên đảng pha-lăng (một đảng phát xít ở tây-ba(…)


Nghĩa tiếng việt của từ falangist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh falangist danh từ|- đảng viên đảng pha-lăng (một đảng phát xít ở tây-ban-nha). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:falangist
  • Phiên âm (nếu có): [fəlɑ:ndʤist]
  • Nghĩa tiếng việt của falangist là: danh từ|- đảng viên đảng pha-lăng (một đảng phát xít ở tây-ban-nha)

33758. falbala nghĩa tiếng việt là danh từ|- viền đăng ten, riềm ren(…)


Nghĩa tiếng việt của từ falbala là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh falbala danh từ|- viền đăng ten, riềm ren. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:falbala
  • Phiên âm (nếu có): [fælbələ]
  • Nghĩa tiếng việt của falbala là: danh từ|- viền đăng ten, riềm ren

33759. falcate nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh vật học) cong hình lưỡi liềm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ falcate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh falcate tính từ|- (sinh vật học) cong hình lưỡi liềm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:falcate
  • Phiên âm (nếu có): [fælkeit]
  • Nghĩa tiếng việt của falcate là: tính từ|- (sinh vật học) cong hình lưỡi liềm

33760. falcated nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thiên văn học) hình lưỡi liềm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ falcated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh falcated tính từ|- (thiên văn học) hình lưỡi liềm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:falcated
  • Phiên âm (nếu có): [fælkeitid]
  • Nghĩa tiếng việt của falcated là: tính từ|- (thiên văn học) hình lưỡi liềm

33761. falcation nghĩa tiếng việt là danh từ|- tình trạng có dạng liềm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ falcation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh falcation danh từ|- tình trạng có dạng liềm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:falcation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của falcation là: danh từ|- tình trạng có dạng liềm

33762. falchion nghĩa tiếng việt là danh từ|- mã tấu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ falchion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh falchion danh từ|- mã tấu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:falchion
  • Phiên âm (nếu có): [fɔ:ltʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của falchion là: danh từ|- mã tấu

33763. falciform nghĩa tiếng việt là tính từ|- (giải phẫu) hình lưỡi liềm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ falciform là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh falciform tính từ|- (giải phẫu) hình lưỡi liềm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:falciform
  • Phiên âm (nếu có): [fælsifɔ:m]
  • Nghĩa tiếng việt của falciform là: tính từ|- (giải phẫu) hình lưỡi liềm

33764. falcon nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) chim ưng, chim cắt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ falcon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh falcon danh từ|- (động vật học) chim ưng, chim cắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:falcon
  • Phiên âm (nếu có): [fɔ:lkən]
  • Nghĩa tiếng việt của falcon là: danh từ|- (động vật học) chim ưng, chim cắt

33765. falconer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người nuôi chim ưng|- người săn bằng chim ưng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ falconer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh falconer danh từ|- người nuôi chim ưng|- người săn bằng chim ưng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:falconer
  • Phiên âm (nếu có): [fɔ:lkənə]
  • Nghĩa tiếng việt của falconer là: danh từ|- người nuôi chim ưng|- người săn bằng chim ưng

33766. falconet nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sử học) súng đại bác loại nhẹ, pháo tiểu cao|- ((…)


Nghĩa tiếng việt của từ falconet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh falconet danh từ|- (sử học) súng đại bác loại nhẹ, pháo tiểu cao|- (động vật học) chim ưng nhỏ, chim cắt nhỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:falconet
  • Phiên âm (nếu có): [fɔ:lkənit]
  • Nghĩa tiếng việt của falconet là: danh từ|- (sử học) súng đại bác loại nhẹ, pháo tiểu cao|- (động vật học) chim ưng nhỏ, chim cắt nhỏ

33767. falconine nghĩa tiếng việt là tính từ|- giống như chim ưng; thuộc chim ưng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ falconine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh falconine tính từ|- giống như chim ưng; thuộc chim ưng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:falconine
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của falconine là: tính từ|- giống như chim ưng; thuộc chim ưng

33768. falconry nghĩa tiếng việt là danh từ|- nghề nuôi chim ưng; thuật nuôi chim ưng|- sự đi săn bằ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ falconry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh falconry danh từ|- nghề nuôi chim ưng; thuật nuôi chim ưng|- sự đi săn bằng chim ưng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:falconry
  • Phiên âm (nếu có): [fɔ:lkənri]
  • Nghĩa tiếng việt của falconry là: danh từ|- nghề nuôi chim ưng; thuật nuôi chim ưng|- sự đi săn bằng chim ưng

33769. falcula nghĩa tiếng việt là tính từ|- có vuốt dạng liềm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ falcula là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh falcula tính từ|- có vuốt dạng liềm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:falcula
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của falcula là: tính từ|- có vuốt dạng liềm

33770. falderal nghĩa tiếng việt là danh từ|- vật nhỏ mọn|- đồ nữ trang sặc sỡ rẻ tiền|- (từ m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ falderal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh falderal danh từ|- vật nhỏ mọn|- đồ nữ trang sặc sỡ rẻ tiền|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) chuyện vô lý, chuyện dớ dẩn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:falderal
  • Phiên âm (nếu có): [fældəræl]
  • Nghĩa tiếng việt của falderal là: danh từ|- vật nhỏ mọn|- đồ nữ trang sặc sỡ rẻ tiền|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) chuyện vô lý, chuyện dớ dẩn

33771. faldstool nghĩa tiếng việt là danh từ|- ghế cầu kinh|- bàn đọc kinh ở nhà thờ|- ghế của g(…)


Nghĩa tiếng việt của từ faldstool là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh faldstool danh từ|- ghế cầu kinh|- bàn đọc kinh ở nhà thờ|- ghế của giám mục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:faldstool
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của faldstool là: danh từ|- ghế cầu kinh|- bàn đọc kinh ở nhà thờ|- ghế của giám mục

33772. falernian nghĩa tiếng việt là danh từ|- rượu vang falec(…)


Nghĩa tiếng việt của từ falernian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh falernian danh từ|- rượu vang falec. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:falernian
  • Phiên âm (nếu có): [fələ:njən]
  • Nghĩa tiếng việt của falernian là: danh từ|- rượu vang falec

33773. faliau nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều faliaux|- truyện thơ tiếu lâm ((thế kỷ) 12,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ faliau là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh faliau danh từ, số nhiều faliaux|- truyện thơ tiếu lâm ((thế kỷ) 12, 13 ở pháp). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:faliau
  • Phiên âm (nếu có): [fæbliou]
  • Nghĩa tiếng việt của faliau là: danh từ, số nhiều faliaux|- truyện thơ tiếu lâm ((thế kỷ) 12, 13 ở pháp)

33774. faliaux nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều faliaux|- truyện thơ tiếu lâm ((thế kỷ) 12,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ faliaux là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh faliaux danh từ, số nhiều faliaux|- truyện thơ tiếu lâm ((thế kỷ) 12, 13 ở pháp). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:faliaux
  • Phiên âm (nếu có): [fæbliou]
  • Nghĩa tiếng việt của faliaux là: danh từ, số nhiều faliaux|- truyện thơ tiếu lâm ((thế kỷ) 12, 13 ở pháp)

33775. faliscan nghĩa tiếng việt là danh từ|- phương ngữ falisi ở italia(…)


Nghĩa tiếng việt của từ faliscan là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh faliscan danh từ|- phương ngữ falisi ở italia. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:faliscan
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của faliscan là: danh từ|- phương ngữ falisi ở italia

33776. fall nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự rơi, sự ngã; sự rụng xuống (lá); sự rũ xuống;(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fall là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fall danh từ|- sự rơi, sự ngã; sự rụng xuống (lá); sự rũ xuống; sự hạ|- sự sụp đổ, sự suy sụp (của một đế quốc...); sự sa sút, sự mất địa vị, sự xuống thế, sự xuống dốc (của một người...)|- sự sụt giá, sự giảm giá|- (thể dục,thể thao) sự vật ngã; keo vật|=to try a fall|+ vật thử một keo|- sự sa ngã (đàn bà)|- lượng mưa, lượng tuyết|- số lượng cây ngả; số lượng gỗ xẻ|- hướng đi xuống; dốc xuống|- (số nhiều) thác|=the niagara falls|+ thác ni-a-ga-ra|- sự đẻ (của cừu); lứa cừu con|- dây ròng rọc|- lưới che mặt, mạng che mặt (của phụ nữ)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) mùa lá rụng, mùa thu|- lúc chập tối|- lúc màn đêm buông xuống|- (tục ngữ) trèo cao ngã đau|- (xem) ride|* nội động từ fallen|- rơi, rơi xuống, rơi vào ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|=to fall out of the window|+ rơi ra ngoài cửa sổ|=to fall to pieces|+ rơi vỡ tan tành|=to fall to somebodys lot|+ rơi vào số phận ai|=to fall into the hands of the enemy|+ rơi vào tay kẻ địch|=the accent falls on the third syllable|+ trọng âm rơi vào âm tiết thứ ba|=the meeting falls on friday|+ cuộc mít tinh rơi vào ngày thứ sáu|- rủ xuống, xoã xuống (tóc...); rụng xuống (lá); ngã|=to fall flat to the ground|+ ngã sóng soài dưới đất|- hạ thấp, xuống thấp, xịu xuống; dịu đi, nguôi đi|=curtain falls|+ mà hạ|=temperature s|+ độ nhiệt xuống thấp|=prices fall|+ giá cả hạ xuống|=face falls|+ mặt xịu xuống|=voice falls|+ giọng nói khẽ đi|=eyes fall|+ mắt cụp xuống|=wind falls|+ gió dịu đi|=anger falls|+ cơn giận nguôi đi|- đổ nát, sụp đổ|=houses fall|+ nhà cửa đổ nát|- mất địa vị, bị hạ bệ, xuống thế, sa sút, xuống dốc|=to fall very low|+ sa sút quá, xuống dốc quá|=to fall in somebodys esteem|+ mất lòng quý trọng của ai|- sa ngã (đàn bà)|- thất bại, thất thủ|=plans fall to the ground|+ kế hoạch thất bại|=fortress falls|+ pháo đài thất thủ|- hy sinh, chết, ngã xuống ((nghĩa bóng))|=many fell|+ nhiều người bị hy sinh (trong chiến trận)|- buột nói ra, thốt ra|=the news fell from his lips|+ hắn buộc miệng nói ra tin đó|- sinh ra, đẻ ra (cừu con...)|- (+ into) được chia thành thuộc về|=the books falls three parts|+ cuốn sách được chia làm ba phần|=to fall into the category|+ thuộc vào loại|- bị (rơi vào tình trạng nào đó...)|=to fall into error|+ bị lầm lẫn|=to fall ill|+ bị ốm|=to fall on evil days|+ bị sa cơ thất thế|- dốc xuống|=the land falls in gentle slopes to the sea|+ đất dốc thoai thoải xuống biển|- đổ ra|=the river falls to the sea|+ sông đổ ra biển|- bắt đầu|=to fall to work at once|+ bắt tay vào việc ngay lập tức|=to fall into conversation|+ bắt đầu nói chuyện|- xông vào|=to fall on the enemy|+ xông vào kẻ địch|* ngoại động từ|- (tiếng địa phương); (từ mỹ,nghĩa mỹ) chặt, hạ (cây)|- tình cờ gặp (ai)|- tình cờ rơi vào đám (người nào...)|- bỏ, rời bỏ, bỏ rơi (ai...); ly khai (đạo, đảng)|- héo mòn đi, gầy mòn đi|- biến đi|- ngã ngửa|- rút lui|- phải cầu đến, phải dùng đến (cái gì)|- thụt lùi, bị tụt lại đằng sau|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) không trả được đúng hạn, còn thiếu lại, còn nợ lại|- rơi xuống, ngã xuống, sụp xuống, sụp đổ|=thtục to fall down on|+ thất bại (không thành công) trong (việc gì...)|- (từ lóng) mê tít, phục lăn|- mỹ bị bịp, bị chơi xỏ|- (quân sự) đứng vào hàng|- (thông tục) vào trong lùi vào trong (ngôi nhà)|- đến lúc phải thanh toán (nợ); hết hạn (hợp đồng thuê nhà)|- sập, lún, sụp đổ (mái nhà...)|- tình cờ gặp (ai)|- theo, tán đồng (quan điểm của ai...); đồng ý với (ai); (từ mỹ,nghĩa mỹ) chiều ý, theo ý (ai)|- trùng hợp với|- rơi xuống|- rút, giảm sút; thoái hoá, tàn tạ, suy đồi|- (hàng hải) không ăn theo tay lái|- nổi dậy, bỏ hàng ngũ|- nhập trận, tấn công|- bắt đầu ăn uống|- rơi ra ngoài; xoã ra (tóc)|- cãi nhau, bất hoà|=to fall out with somebody|+ cãi nhau với ai, bất hoà với ai|- hoá ra là, thành ra là, dẫn đến kết quả là|- hoá ra là, thành ra là|=to fall out well|+ dẫn đến kết quả tốt|- (quân sự) bỏ hàng, ra ngoài hàng|=to fall out of|+ bỏ (một thói quen...)|- ngã lộn nhào, bị đổ|=to fall over an obstacle|+ va vào một chướng ngại và ngã lộn nhào|- hỏng, thất bại; không đi đến kết quả nào|- bắt đầu|- bắt đầu tấn công; bắt đầu ăn|=now, lets fall to!|+ (thông tục) noà bây giờ chúng ta hãy tấn công (bắt đầu ăn) đi nào!|- được liệt vào, được xếp loại vào|- ở dưới (sự quan sát...); chịu (ảnh hưởng của ai...)|- tấn công|- nằm trong, gồm trong|- đến kỳ phải trả, đến hạn|- (xem) flat|- (xem) foul|- (xem) love|- (xem) habit|- đứng vào hàng|- đồng ý với|- giận điên lên, nổi cơn tam bành|- tự tử, tự sát|- đi đến chỗ cực đoan|- hết sức sốt sắng đồng ý|- đánh lộn, ẩu đả; cạnh tranh xâu xé nhau kịch liệt|!to fall a sacrifice to|- làm mồi cho|- thiếu, không đủ|- không tới đích (đạn, tên lửa...)|- thất bại, không đạt (mục đích...)|=your work falls short of my expectations|+ công việc làm của anh không được như ý tôi mong đợi|- thoát khỏi khó khăn, lại đứng vững chân|- là nạn nhân của||@fall|- sự rơi; cột nước, bậc nước, thác nước|- free f. sự rơi tự do. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fall
  • Phiên âm (nếu có): [fɔ:l]
  • Nghĩa tiếng việt của fall là: danh từ|- sự rơi, sự ngã; sự rụng xuống (lá); sự rũ xuống; sự hạ|- sự sụp đổ, sự suy sụp (của một đế quốc...); sự sa sút, sự mất địa vị, sự xuống thế, sự xuống dốc (của một người...)|- sự sụt giá, sự giảm giá|- (thể dục,thể thao) sự vật ngã; keo vật|=to try a fall|+ vật thử một keo|- sự sa ngã (đàn bà)|- lượng mưa, lượng tuyết|- số lượng cây ngả; số lượng gỗ xẻ|- hướng đi xuống; dốc xuống|- (số nhiều) thác|=the niagara falls|+ thác ni-a-ga-ra|- sự đẻ (của cừu); lứa cừu con|- dây ròng rọc|- lưới che mặt, mạng che mặt (của phụ nữ)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) mùa lá rụng, mùa thu|- lúc chập tối|- lúc màn đêm buông xuống|- (tục ngữ) trèo cao ngã đau|- (xem) ride|* nội động từ fallen|- rơi, rơi xuống, rơi vào ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|=to fall out of the window|+ rơi ra ngoài cửa sổ|=to fall to pieces|+ rơi vỡ tan tành|=to fall to somebodys lot|+ rơi vào số phận ai|=to fall into the hands of the enemy|+ rơi vào tay kẻ địch|=the accent falls on the third syllable|+ trọng âm rơi vào âm tiết thứ ba|=the meeting falls on friday|+ cuộc mít tinh rơi vào ngày thứ sáu|- rủ xuống, xoã xuống (tóc...); rụng xuống (lá); ngã|=to fall flat to the ground|+ ngã sóng soài dưới đất|- hạ thấp, xuống thấp, xịu xuống; dịu đi, nguôi đi|=curtain falls|+ mà hạ|=temperature s|+ độ nhiệt xuống thấp|=prices fall|+ giá cả hạ xuống|=face falls|+ mặt xịu xuống|=voice falls|+ giọng nói khẽ đi|=eyes fall|+ mắt cụp xuống|=wind falls|+ gió dịu đi|=anger falls|+ cơn giận nguôi đi|- đổ nát, sụp đổ|=houses fall|+ nhà cửa đổ nát|- mất địa vị, bị hạ bệ, xuống thế, sa sút, xuống dốc|=to fall very low|+ sa sút quá, xuống dốc quá|=to fall in somebodys esteem|+ mất lòng quý trọng của ai|- sa ngã (đàn bà)|- thất bại, thất thủ|=plans fall to the ground|+ kế hoạch thất bại|=fortress falls|+ pháo đài thất thủ|- hy sinh, chết, ngã xuống ((nghĩa bóng))|=many fell|+ nhiều người bị hy sinh (trong chiến trận)|- buột nói ra, thốt ra|=the news fell from his lips|+ hắn buộc miệng nói ra tin đó|- sinh ra, đẻ ra (cừu con...)|- (+ into) được chia thành thuộc về|=the books falls three parts|+ cuốn sách được chia làm ba phần|=to fall into the category|+ thuộc vào loại|- bị (rơi vào tình trạng nào đó...)|=to fall into error|+ bị lầm lẫn|=to fall ill|+ bị ốm|=to fall on evil days|+ bị sa cơ thất thế|- dốc xuống|=the land falls in gentle slopes to the sea|+ đất dốc thoai thoải xuống biển|- đổ ra|=the river falls to the sea|+ sông đổ ra biển|- bắt đầu|=to fall to work at once|+ bắt tay vào việc ngay lập tức|=to fall into conversation|+ bắt đầu nói chuyện|- xông vào|=to fall on the enemy|+ xông vào kẻ địch|* ngoại động từ|- (tiếng địa phương); (từ mỹ,nghĩa mỹ) chặt, hạ (cây)|- tình cờ gặp (ai)|- tình cờ rơi vào đám (người nào...)|- bỏ, rời bỏ, bỏ rơi (ai...); ly khai (đạo, đảng)|- héo mòn đi, gầy mòn đi|- biến đi|- ngã ngửa|- rút lui|- phải cầu đến, phải dùng đến (cái gì)|- thụt lùi, bị tụt lại đằng sau|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) không trả được đúng hạn, còn thiếu lại, còn nợ lại|- rơi xuống, ngã xuống, sụp xuống, sụp đổ|=thtục to fall down on|+ thất bại (không thành công) trong (việc gì...)|- (từ lóng) mê tít, phục lăn|- mỹ bị bịp, bị chơi xỏ|- (quân sự) đứng vào hàng|- (thông tục) vào trong lùi vào trong (ngôi nhà)|- đến lúc phải thanh toán (nợ); hết hạn (hợp đồng thuê nhà)|- sập, lún, sụp đổ (mái nhà...)|- tình cờ gặp (ai)|- theo, tán đồng (quan điểm của ai...); đồng ý với (ai); (từ mỹ,nghĩa mỹ) chiều ý, theo ý (ai)|- trùng hợp với|- rơi xuống|- rút, giảm sút; thoái hoá, tàn tạ, suy đồi|- (hàng hải) không ăn theo tay lái|- nổi dậy, bỏ hàng ngũ|- nhập trận, tấn công|- bắt đầu ăn uống|- rơi ra ngoài; xoã ra (tóc)|- cãi nhau, bất hoà|=to fall out with somebody|+ cãi nhau với ai, bất hoà với ai|- hoá ra là, thành ra là, dẫn đến kết quả là|- hoá ra là, thành ra là|=to fall out well|+ dẫn đến kết quả tốt|- (quân sự) bỏ hàng, ra ngoài hàng|=to fall out of|+ bỏ (một thói quen...)|- ngã lộn nhào, bị đổ|=to fall over an obstacle|+ va vào một chướng ngại và ngã lộn nhào|- hỏng, thất bại; không đi đến kết quả nào|- bắt đầu|- bắt đầu tấn công; bắt đầu ăn|=now, lets fall to!|+ (thông tục) noà bây giờ chúng ta hãy tấn công (bắt đầu ăn) đi nào!|- được liệt vào, được xếp loại vào|- ở dưới (sự quan sát...); chịu (ảnh hưởng của ai...)|- tấn công|- nằm trong, gồm trong|- đến kỳ phải trả, đến hạn|- (xem) flat|- (xem) foul|- (xem) love|- (xem) habit|- đứng vào hàng|- đồng ý với|- giận điên lên, nổi cơn tam bành|- tự tử, tự sát|- đi đến chỗ cực đoan|- hết sức sốt sắng đồng ý|- đánh lộn, ẩu đả; cạnh tranh xâu xé nhau kịch liệt|!to fall a sacrifice to|- làm mồi cho|- thiếu, không đủ|- không tới đích (đạn, tên lửa...)|- thất bại, không đạt (mục đích...)|=your work falls short of my expectations|+ công việc làm của anh không được như ý tôi mong đợi|- thoát khỏi khó khăn, lại đứng vững chân|- là nạn nhân của||@fall|- sự rơi; cột nước, bậc nước, thác nước|- free f. sự rơi tự do

33777. fall time nghĩa tiếng việt là (tech) thời gian tụt hậu, thời gian giảm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fall time là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fall time(tech) thời gian tụt hậu, thời gian giảm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fall time
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fall time là: (tech) thời gian tụt hậu, thời gian giảm

33778. fall-back nghĩa tiếng việt là (tech) trả lại, phục hồi; dự trữ; rút lui(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fall-back là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fall-back(tech) trả lại, phục hồi; dự trữ; rút lui. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fall-back
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fall-back là: (tech) trả lại, phục hồi; dự trữ; rút lui

33779. fall-cloud nghĩa tiếng việt là danh từ|- tầng mây thấp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fall-cloud là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fall-cloud danh từ|- tầng mây thấp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fall-cloud
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fall-cloud là: danh từ|- tầng mây thấp

33780. fall-dipthong nghĩa tiếng việt là danh từ|- nguyên âm đôi đi xuống (yếu tố thứ nhất nổi bật hơn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fall-dipthong là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fall-dipthong danh từ|- nguyên âm đôi đi xuống (yếu tố thứ nhất nổi bật hơn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fall-dipthong
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fall-dipthong là: danh từ|- nguyên âm đôi đi xuống (yếu tố thứ nhất nổi bật hơn)

33781. fall-door nghĩa tiếng việt là danh từ|- cửa treo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fall-door là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fall-door danh từ|- cửa treo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fall-door
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fall-door là: danh từ|- cửa treo

33782. fall-guy nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) anh chàng giơ đầu chi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fall-guy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fall-guy danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) anh chàng giơ đầu chịu báng, anh chàng bung xung. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fall-guy
  • Phiên âm (nếu có): [fɔ:lgai]
  • Nghĩa tiếng việt của fall-guy là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) anh chàng giơ đầu chịu báng, anh chàng bung xung

33783. fall-out nghĩa tiếng việt là danh từ|- phóng xạ nguyên tử|- bụi phóng xạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fall-out là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fall-out danh từ|- phóng xạ nguyên tử|- bụi phóng xạ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fall-out
  • Phiên âm (nếu có): [fɔ:iaut]
  • Nghĩa tiếng việt của fall-out là: danh từ|- phóng xạ nguyên tử|- bụi phóng xạ

33784. fall-trap nghĩa tiếng việt là danh từ|- hầm sập để bắt thú|- cái bẫy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fall-trap là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fall-trap danh từ|- hầm sập để bắt thú|- cái bẫy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fall-trap
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fall-trap là: danh từ|- hầm sập để bắt thú|- cái bẫy

33785. fallacious nghĩa tiếng việt là tính từ|- dối trá, gian dối, lừa dối, trá nguỵ|- ảo tưởng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fallacious là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fallacious tính từ|- dối trá, gian dối, lừa dối, trá nguỵ|- ảo tưởng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fallacious
  • Phiên âm (nếu có): [fəleiʃəs]
  • Nghĩa tiếng việt của fallacious là: tính từ|- dối trá, gian dối, lừa dối, trá nguỵ|- ảo tưởng

33786. fallaciousness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất gian dối, tính chất lừa dối, tính chất (…)


Nghĩa tiếng việt của từ fallaciousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fallaciousness danh từ|- tính chất gian dối, tính chất lừa dối, tính chất trá nguỵ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fallaciousness
  • Phiên âm (nếu có): [fəleiʃəsnis]
  • Nghĩa tiếng việt của fallaciousness là: danh từ|- tính chất gian dối, tính chất lừa dối, tính chất trá nguỵ

33787. fallacy nghĩa tiếng việt là danh từ|- ảo tưởng; sự sai lầm; ý kiến sai lầm|- nguỵ biện;(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fallacy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fallacy danh từ|- ảo tưởng; sự sai lầm; ý kiến sai lầm|- nguỵ biện; thuyết nguỵ biện|- tính chất dối trá, tính chất lừa dối, tính chất trá nguỵ|- sự nhân cách hoá thiên nhiên, sự nhân cách hoá các vật vô tri||@fallacy|- nguỵ lý, nguỵ biện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fallacy
  • Phiên âm (nếu có): [fæləsi]
  • Nghĩa tiếng việt của fallacy là: danh từ|- ảo tưởng; sự sai lầm; ý kiến sai lầm|- nguỵ biện; thuyết nguỵ biện|- tính chất dối trá, tính chất lừa dối, tính chất trá nguỵ|- sự nhân cách hoá thiên nhiên, sự nhân cách hoá các vật vô tri||@fallacy|- nguỵ lý, nguỵ biện

33788. fallacy of composition nghĩa tiếng việt là (econ) nguỵ biện về hợp thể; khái niệm sai lầm do gôm gộp/ tô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fallacy of composition là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fallacy of composition(econ) nguỵ biện về hợp thể; khái niệm sai lầm do gôm gộp/ tổng hợp.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fallacy of composition
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fallacy of composition là: (econ) nguỵ biện về hợp thể; khái niệm sai lầm do gôm gộp/ tổng hợp.

33789. fallal nghĩa tiếng việt là danh từ|- đồ trang sức rẻ tiền(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fallal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fallal danh từ|- đồ trang sức rẻ tiền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fallal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fallal là: danh từ|- đồ trang sức rẻ tiền

33790. fallback nghĩa tiếng việt là danh từ|- vật dự trữ; sự rút lui(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fallback là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fallback danh từ|- vật dự trữ; sự rút lui. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fallback
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fallback là: danh từ|- vật dự trữ; sự rút lui

33791. fallen nghĩa tiếng việt là danh từ, pl|- những người thiệt mạng vì chiến tranh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fallen là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fallen danh từ, pl|- những người thiệt mạng vì chiến tranh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fallen
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fallen là: danh từ, pl|- những người thiệt mạng vì chiến tranh

33792. faller nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) thanh (mang) kim|* danh từgười đẵn gỗ; ti(…)


Nghĩa tiếng việt của từ faller là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh faller danh từ|- (kỹ thuật) thanh (mang) kim|* danh từgười đẵn gỗ; tiều phu|- người hay vật bị rơi xuống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:faller
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của faller là: danh từ|- (kỹ thuật) thanh (mang) kim|* danh từgười đẵn gỗ; tiều phu|- người hay vật bị rơi xuống

33793. fallers nghĩa tiếng việt là danh từ|- chốt hãm thùng cũi (để vận chuyển trong giếng mỏ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fallers là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fallers danh từ|- chốt hãm thùng cũi (để vận chuyển trong giếng mỏ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fallers
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fallers là: danh từ|- chốt hãm thùng cũi (để vận chuyển trong giếng mỏ)

33794. fallibility nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự có thể sai lầm; sự có thể là sai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fallibility là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fallibility danh từ|- sự có thể sai lầm; sự có thể là sai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fallibility
  • Phiên âm (nếu có): [,fælibiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của fallibility là: danh từ|- sự có thể sai lầm; sự có thể là sai

33795. fallible nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể sai lầm; có thể là sai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fallible là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fallible tính từ|- có thể sai lầm; có thể là sai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fallible
  • Phiên âm (nếu có): [fæləbl]
  • Nghĩa tiếng việt của fallible là: tính từ|- có thể sai lầm; có thể là sai

33796. falling star nghĩa tiếng việt là danh từ|- sao băng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ falling star là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh falling star danh từ|- sao băng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:falling star
  • Phiên âm (nếu có): [fɔ:liɳstɑ:]
  • Nghĩa tiếng việt của falling star là: danh từ|- sao băng

33797. falling-stone nghĩa tiếng việt là danh từ|- vẫn thạch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ falling-stone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh falling-stone danh từ|- vẫn thạch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:falling-stone
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của falling-stone là: danh từ|- vẫn thạch

33798. fallopian nghĩa tiếng việt là tính từ|- (giải phẫu) fallopian tubes ống fa-lốp, ống dẫn trư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fallopian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fallopian tính từ|- (giải phẫu) fallopian tubes ống fa-lốp, ống dẫn trứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fallopian
  • Phiên âm (nếu có): [fæloupiən]
  • Nghĩa tiếng việt của fallopian là: tính từ|- (giải phẫu) fallopian tubes ống fa-lốp, ống dẫn trứng

33799. fallow nghĩa tiếng việt là danh từ|- đất bỏ hoá; đất bỏ hoang|* tính từ|- bỏ hoá, khô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fallow là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fallow danh từ|- đất bỏ hoá; đất bỏ hoang|* tính từ|- bỏ hoá, không trồng trọt (đất)|- không được trau dồi, không được rèn luyện (trí tuệ, trí óc)|* ngoại động từ|- bỏ hoá|- làm (đất), (cày, bừa, đập để gieo hạt, để diệt cỏ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fallow
  • Phiên âm (nếu có): [fælou]
  • Nghĩa tiếng việt của fallow là: danh từ|- đất bỏ hoá; đất bỏ hoang|* tính từ|- bỏ hoá, không trồng trọt (đất)|- không được trau dồi, không được rèn luyện (trí tuệ, trí óc)|* ngoại động từ|- bỏ hoá|- làm (đất), (cày, bừa, đập để gieo hạt, để diệt cỏ)

33800. fallow-deer nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) con đama(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fallow-deer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fallow-deer danh từ|- (động vật học) con đama. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fallow-deer
  • Phiên âm (nếu có): [fæloudiə]
  • Nghĩa tiếng việt của fallow-deer là: danh từ|- (động vật học) con đama

33801. fallowing nghĩa tiếng việt là danh từ|- tình trạng hoang hoá, không trồng trọt|- phép để ho(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fallowing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fallowing danh từ|- tình trạng hoang hoá, không trồng trọt|- phép để hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fallowing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fallowing là: danh từ|- tình trạng hoang hoá, không trồng trọt|- phép để hoá

33802. falschood nghĩa tiếng việt là (logic học) sự sai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ falschood là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh falschood(logic học) sự sai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:falschood
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của falschood là: (logic học) sự sai

33803. false nghĩa tiếng việt là tính từ|- sai, nhầm|=a false idea|+ ý kiến sai|=a false note|+ ((…)


Nghĩa tiếng việt của từ false là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh false tính từ|- sai, nhầm|=a false idea|+ ý kiến sai|=a false note|+ (âm nhạc) nốt sai|=false imprisonment|+ sự bắt tù trái luật|- không thật, giả|=a false mirror|+ gương không thật|=a false coin|+ tiền giả|=false hair|+ tóc giả|- dối trá, lừa dối, phản trắc; giả dối|- báo động giả; báo động lừa|- quân bài đánh lừa (đánh khác lệ thường nhằm đánh lừa đối phương)|- thế trái cựa|- pretence|* phó từ|- dối, lừa|=to play someone false|+ lừa ai, phản ai||@false|- (logic học) sai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:false
  • Phiên âm (nếu có): [fɔ:ls]
  • Nghĩa tiếng việt của false là: tính từ|- sai, nhầm|=a false idea|+ ý kiến sai|=a false note|+ (âm nhạc) nốt sai|=false imprisonment|+ sự bắt tù trái luật|- không thật, giả|=a false mirror|+ gương không thật|=a false coin|+ tiền giả|=false hair|+ tóc giả|- dối trá, lừa dối, phản trắc; giả dối|- báo động giả; báo động lừa|- quân bài đánh lừa (đánh khác lệ thường nhằm đánh lừa đối phương)|- thế trái cựa|- pretence|* phó từ|- dối, lừa|=to play someone false|+ lừa ai, phản ai||@false|- (logic học) sai

33804. false bottom nghĩa tiếng việt là danh từ|- đáy giả (ở tủ, hòm... dưới đó còn có một ngăn bi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ false bottom là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh false bottom danh từ|- đáy giả (ở tủ, hòm... dưới đó còn có một ngăn bí mật). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:false bottom
  • Phiên âm (nếu có): [fɔ:lsbɔtəm]
  • Nghĩa tiếng việt của false bottom là: danh từ|- đáy giả (ở tủ, hòm... dưới đó còn có một ngăn bí mật)

33805. false signal nghĩa tiếng việt là (tech) tín hiệu sai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ false signal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh false signal(tech) tín hiệu sai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:false signal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của false signal là: (tech) tín hiệu sai

33806. false step nghĩa tiếng việt là danh từ|- bước lỡ, bước hụt|- sự sai lầm, sự lầm lỡ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ false step là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh false step danh từ|- bước lỡ, bước hụt|- sự sai lầm, sự lầm lỡ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:false step
  • Phiên âm (nếu có): [fɔ:lstep]
  • Nghĩa tiếng việt của false step là: danh từ|- bước lỡ, bước hụt|- sự sai lầm, sự lầm lỡ

33807. false trading nghĩa tiếng việt là (econ) thương mại lừa dối.|+ hoạt động thương mại theo mức giá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ false trading là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh false trading(econ) thương mại lừa dối.|+ hoạt động thương mại theo mức giá phi cân bằng.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:false trading
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của false trading là: (econ) thương mại lừa dối.|+ hoạt động thương mại theo mức giá phi cân bằng.

33808. false-faced nghĩa tiếng việt là tính từ|- giả vờ ngoài mặt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ false-faced là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh false-faced tính từ|- giả vờ ngoài mặt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:false-faced
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của false-faced là: tính từ|- giả vờ ngoài mặt

33809. false-hearted nghĩa tiếng việt là tính từ|- lọc lừa, dối trá, phản trắc, phản phúc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ false-hearted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh false-hearted tính từ|- lọc lừa, dối trá, phản trắc, phản phúc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:false-hearted
  • Phiên âm (nếu có): [fɔ:lshɑ:tid]
  • Nghĩa tiếng việt của false-hearted là: tính từ|- lọc lừa, dối trá, phản trắc, phản phúc

33810. false-swearer nghĩa tiếng việt là danh từ|- lời thề giả dối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ false-swearer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh false-swearer danh từ|- lời thề giả dối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:false-swearer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của false-swearer là: danh từ|- lời thề giả dối

33811. false-swearing nghĩa tiếng việt là danh từ|- lời thề giả dối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ false-swearing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh false-swearing danh từ|- lời thề giả dối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:false-swearing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của false-swearing là: danh từ|- lời thề giả dối

33812. false-teeth nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- răng giả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ false-teeth là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh false-teeth danh từ số nhiều|- răng giả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:false-teeth
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của false-teeth là: danh từ số nhiều|- răng giả

33813. falsehood nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự sai lầm; điều sai lầm, thuyết sai lầm, điều tin (…)


Nghĩa tiếng việt của từ falsehood là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh falsehood danh từ|- sự sai lầm; điều sai lầm, thuyết sai lầm, điều tin tưởng sai lầm, ý nghĩ sai lầm|- sự nói dối, sự lừa dối; lời nói dối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:falsehood
  • Phiên âm (nếu có): [fɔ:lshud]
  • Nghĩa tiếng việt của falsehood là: danh từ|- sự sai lầm; điều sai lầm, thuyết sai lầm, điều tin tưởng sai lầm, ý nghĩ sai lầm|- sự nói dối, sự lừa dối; lời nói dối

33814. falsely nghĩa tiếng việt là phó từ|- sa lầm|- giả dối; quay quắt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ falsely là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh falsely phó từ|- sa lầm|- giả dối; quay quắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:falsely
  • Phiên âm (nếu có): [fɔ:lsli]
  • Nghĩa tiếng việt của falsely là: phó từ|- sa lầm|- giả dối; quay quắt

33815. falseness nghĩa tiếng việt là danh từ ((cũng) falsity)|- sự sai lầm|- tính giả dối; tính lư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ falseness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh falseness danh từ ((cũng) falsity)|- sự sai lầm|- tính giả dối; tính lừa dối, tính lọc lừa, tính phản trắc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:falseness
  • Phiên âm (nếu có): [fɔ:lsnis]
  • Nghĩa tiếng việt của falseness là: danh từ ((cũng) falsity)|- sự sai lầm|- tính giả dối; tính lừa dối, tính lọc lừa, tính phản trắc

33816. falsetto nghĩa tiếng việt là danh từ|- giọng the thé (đàn ông)|=in falsetto; in a falsetto ton(…)


Nghĩa tiếng việt của từ falsetto là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh falsetto danh từ|- giọng the thé (đàn ông)|=in falsetto; in a falsetto tone|+ với giọng the thé (thường giả vờ bực tức)|- người đàn ông có giọng the thé. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:falsetto
  • Phiên âm (nếu có): [fɔ:lsetou]
  • Nghĩa tiếng việt của falsetto là: danh từ|- giọng the thé (đàn ông)|=in falsetto; in a falsetto tone|+ với giọng the thé (thường giả vờ bực tức)|- người đàn ông có giọng the thé

33817. falsework nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kiến trúc) cốp-pha(…)


Nghĩa tiếng việt của từ falsework là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh falsework danh từ|- (kiến trúc) cốp-pha. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:falsework
  • Phiên âm (nếu có): [fɔ:lswə:k]
  • Nghĩa tiếng việt của falsework là: danh từ|- (kiến trúc) cốp-pha

33818. falsi nghĩa tiếng việt là regular f. phương pháp đặt sai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ falsi là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh falsiregular f. phương pháp đặt sai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:falsi
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của falsi là: regular f. phương pháp đặt sai

33819. falsidial nghĩa tiếng việt là tính từ|- giả dối (bụng); dối trá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ falsidial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh falsidial tính từ|- giả dối (bụng); dối trá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:falsidial
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của falsidial là: tính từ|- giả dối (bụng); dối trá

33820. falsier nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- (thông tục) vú giả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ falsier là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh falsier danh từ số nhiều|- (thông tục) vú giả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:falsier
  • Phiên âm (nếu có): [fɔ:lsiz]
  • Nghĩa tiếng việt của falsier là: danh từ số nhiều|- (thông tục) vú giả

33821. falsies nghĩa tiếng việt là danh từ, pl|- vú giả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ falsies là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh falsies danh từ, pl|- vú giả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:falsies
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của falsies là: danh từ, pl|- vú giả

33822. falsification nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự làm giả (tài liệu)|- sự xuyên tạc, sự bóp méo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ falsification là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh falsification danh từ|- sự làm giả (tài liệu)|- sự xuyên tạc, sự bóp méo (sự việc)|- sự làm sai lệch|- sự chứng minh là không có căn cứ (hy vọng, mối lo sợ...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:falsification
  • Phiên âm (nếu có): [fɔ:lsifikeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của falsification là: danh từ|- sự làm giả (tài liệu)|- sự xuyên tạc, sự bóp méo (sự việc)|- sự làm sai lệch|- sự chứng minh là không có căn cứ (hy vọng, mối lo sợ...)

33823. falsify nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm giả, giả mạo (tài liệu)|- xuyên tạc, bo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ falsify là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh falsify ngoại động từ|- làm giả, giả mạo (tài liệu)|- xuyên tạc, bóp méo (sự việc)|- làm sai lệch|- chứng minh là không có căn cứ (hy vọng, mối lo sợ...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:falsify
  • Phiên âm (nếu có): [fɔ:lsifai]
  • Nghĩa tiếng việt của falsify là: ngoại động từ|- làm giả, giả mạo (tài liệu)|- xuyên tạc, bóp méo (sự việc)|- làm sai lệch|- chứng minh là không có căn cứ (hy vọng, mối lo sợ...)

33824. falsity nghĩa tiếng việt là danh từ|- (như) falseness|- điều lừa dối, lời nói dối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ falsity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh falsity danh từ|- (như) falseness|- điều lừa dối, lời nói dối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:falsity
  • Phiên âm (nếu có): [fɔ:lsifai]
  • Nghĩa tiếng việt của falsity là: danh từ|- (như) falseness|- điều lừa dối, lời nói dối

33825. falstaffian nghĩa tiếng việt là tính từ|- béo và hay khôi hài (giống như fan-xtáp, một nhân v(…)


Nghĩa tiếng việt của từ falstaffian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh falstaffian tính từ|- béo và hay khôi hài (giống như fan-xtáp, một nhân vật trong kịch của xếch-xpia). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:falstaffian
  • Phiên âm (nếu có): [fɔ:lstɑ:fjən]
  • Nghĩa tiếng việt của falstaffian là: tính từ|- béo và hay khôi hài (giống như fan-xtáp, một nhân vật trong kịch của xếch-xpia)

33826. falstool nghĩa tiếng việt là danh từ|- ghế đẩu (của giám mục)|- ghế cầu kinh (để quỳ gố(…)


Nghĩa tiếng việt của từ falstool là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh falstool danh từ|- ghế đẩu (của giám mục)|- ghế cầu kinh (để quỳ gối)|- bản đọc kinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:falstool
  • Phiên âm (nếu có): [fɔ:ldstu:l]
  • Nghĩa tiếng việt của falstool là: danh từ|- ghế đẩu (của giám mục)|- ghế cầu kinh (để quỳ gối)|- bản đọc kinh

33827. falt tire nghĩa tiếng việt là danh từ|- lốp bẹp, lốp xì hơi|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lón(…)


Nghĩa tiếng việt của từ falt tire là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh falt tire danh từ|- lốp bẹp, lốp xì hơi|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) người khó chịu, người quấy rầy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:falt tire
  • Phiên âm (nếu có): [flættaiə]
  • Nghĩa tiếng việt của falt tire là: danh từ|- lốp bẹp, lốp xì hơi|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) người khó chịu, người quấy rầy

33828. falt-boat nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuyền đáy bằng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ falt-boat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh falt-boat danh từ|- thuyền đáy bằng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:falt-boat
  • Phiên âm (nếu có): [flætbout]
  • Nghĩa tiếng việt của falt-boat là: danh từ|- thuyền đáy bằng

33829. falt-bottomed nghĩa tiếng việt là tính từ|- có đáy bằng (thuyền...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ falt-bottomed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh falt-bottomed tính từ|- có đáy bằng (thuyền...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:falt-bottomed
  • Phiên âm (nếu có): [flætbɔtəmd]
  • Nghĩa tiếng việt của falt-bottomed là: tính từ|- có đáy bằng (thuyền...)

33830. falter nghĩa tiếng việt là nội động từ|- dao động, nản chí, chùn bước, nao núng|- nói (…)


Nghĩa tiếng việt của từ falter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh falter nội động từ|- dao động, nản chí, chùn bước, nao núng|- nói ấp úng, nói ngập ngừng|=to falter out|+ ấp úng nói ra, ấp úng thốt ra|- đi loạng choạng|- vấp ngã|* ngoại động từ|- ấp úng nói ra, ngập ngừng nói ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:falter
  • Phiên âm (nếu có): [fɔ:ltə]
  • Nghĩa tiếng việt của falter là: nội động từ|- dao động, nản chí, chùn bước, nao núng|- nói ấp úng, nói ngập ngừng|=to falter out|+ ấp úng nói ra, ấp úng thốt ra|- đi loạng choạng|- vấp ngã|* ngoại động từ|- ấp úng nói ra, ngập ngừng nói ra

33831. faltering nghĩa tiếng việt là tính từ|- ấp úng, ngập ngừng (giọng nói...)|- loạng choạng (…)


Nghĩa tiếng việt của từ faltering là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh faltering tính từ|- ấp úng, ngập ngừng (giọng nói...)|- loạng choạng (bước đi)|- sút kém, nao núng (tinh thần, trí nhớ...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:faltering
  • Phiên âm (nếu có): [fɔ:ltəriɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của faltering là: tính từ|- ấp úng, ngập ngừng (giọng nói...)|- loạng choạng (bước đi)|- sút kém, nao núng (tinh thần, trí nhớ...)

33832. falteringly nghĩa tiếng việt là phó từ|- ấp úng, ngập ngừng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ falteringly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh falteringly phó từ|- ấp úng, ngập ngừng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:falteringly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của falteringly là: phó từ|- ấp úng, ngập ngừng

33833. faltterer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người tâng bốc, người xu nịnh, người bợ đỡ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ faltterer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh faltterer danh từ|- người tâng bốc, người xu nịnh, người bợ đỡ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:faltterer
  • Phiên âm (nếu có): [flætərə]
  • Nghĩa tiếng việt của faltterer là: danh từ|- người tâng bốc, người xu nịnh, người bợ đỡ

33834. faltteringly nghĩa tiếng việt là phó từ|- tâng bốc, xu nịnh, bợ đỡ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ faltteringly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh faltteringly phó từ|- tâng bốc, xu nịnh, bợ đỡ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:faltteringly
  • Phiên âm (nếu có): [flætəriɳli]
  • Nghĩa tiếng việt của faltteringly là: phó từ|- tâng bốc, xu nịnh, bợ đỡ

33835. faltung nghĩa tiếng việt là tích chập(…)


Nghĩa tiếng việt của từ faltung là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh faltungtích chập. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:faltung
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của faltung là: tích chập

33836. faluns nghĩa tiếng việt là danh từ|- (địa chất) đất vỏ sò(…)


Nghĩa tiếng việt của từ faluns là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh faluns danh từ|- (địa chất) đất vỏ sò. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:faluns
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của faluns là: danh từ|- (địa chất) đất vỏ sò

33837. falx nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều falces|- (động vật) (giải phẫu) nếp dạng (…)


Nghĩa tiếng việt của từ falx là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh falx danh từ|- số nhiều falces|- (động vật) (giải phẫu) nếp dạng liềm; thể liềm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:falx
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của falx là: danh từ|- số nhiều falces|- (động vật) (giải phẫu) nếp dạng liềm; thể liềm

33838. fam nghĩa tiếng việt là (viết tắt)|- bộ nhớ truy cập nhanh (fast access memory)|- viế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fam là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fam (viết tắt)|- bộ nhớ truy cập nhanh (fast access memory)|- viết tắt|- bộ nhớ truy cập nhanh (fast access memory). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fam
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fam là: (viết tắt)|- bộ nhớ truy cập nhanh (fast access memory)|- viết tắt|- bộ nhớ truy cập nhanh (fast access memory)

33839. fame nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiếng tăm, danh tiếng, danh thơm, tên tuổi|=to win fame(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fame là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fame danh từ|- tiếng tăm, danh tiếng, danh thơm, tên tuổi|=to win fame|+ nổi tiếng, lừng danh|- tiếng đồn|- nhà chứa, nhà thổ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fame
  • Phiên âm (nếu có): [feim]
  • Nghĩa tiếng việt của fame là: danh từ|- tiếng tăm, danh tiếng, danh thơm, tên tuổi|=to win fame|+ nổi tiếng, lừng danh|- tiếng đồn|- nhà chứa, nhà thổ

33840. famed nghĩa tiếng việt là tính từ|- nổi tiếng, lừng danh|=famed for valour|+ nổi tiếng d(…)


Nghĩa tiếng việt của từ famed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh famed tính từ|- nổi tiếng, lừng danh|=famed for valour|+ nổi tiếng dũng cảm|- được đồn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:famed
  • Phiên âm (nếu có): [feimd]
  • Nghĩa tiếng việt của famed là: tính từ|- nổi tiếng, lừng danh|=famed for valour|+ nổi tiếng dũng cảm|- được đồn

33841. familial nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) gia đình; (thuộc) người trong gia đình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ familial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh familial tính từ|- (thuộc) gia đình; (thuộc) người trong gia đình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:familial
  • Phiên âm (nếu có): [fəmijəl]
  • Nghĩa tiếng việt của familial là: tính từ|- (thuộc) gia đình; (thuộc) người trong gia đình

33842. familiar nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc gia đình|- thân thuộc, thân; quen thuộc, quen ((…)


Nghĩa tiếng việt của từ familiar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh familiar tính từ|- thuộc gia đình|- thân thuộc, thân; quen thuộc, quen (với một vấn đề)|- thông thường|- không khách khí; sỗ sàng, suồng sã, lả lơi|- (+ with) là tình nhân của, ăn mằm với|* danh từ|- bạn thân, người thân cận, người quen thuộc|- người hầu (trong nhà giáo hoàng)||@familiar|- quen thuộc, thường; thông thường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:familiar
  • Phiên âm (nếu có): [fəmiljə]
  • Nghĩa tiếng việt của familiar là: tính từ|- thuộc gia đình|- thân thuộc, thân; quen thuộc, quen (với một vấn đề)|- thông thường|- không khách khí; sỗ sàng, suồng sã, lả lơi|- (+ with) là tình nhân của, ăn mằm với|* danh từ|- bạn thân, người thân cận, người quen thuộc|- người hầu (trong nhà giáo hoàng)||@familiar|- quen thuộc, thường; thông thường

33843. familiarisation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự phổ biến (một vấn đề)|- sự làm cho quen (với v(…)


Nghĩa tiếng việt của từ familiarisation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh familiarisation danh từ|- sự phổ biến (một vấn đề)|- sự làm cho quen (với vấn đề gì, công việc gì...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:familiarisation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của familiarisation là: danh từ|- sự phổ biến (một vấn đề)|- sự làm cho quen (với vấn đề gì, công việc gì...)

33844. familiarise nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- phổ biến (một vấn đề)|- làm cho quen (với v(…)


Nghĩa tiếng việt của từ familiarise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh familiarise ngoại động từ|- phổ biến (một vấn đề)|- làm cho quen (với vấn đề gì, công việc gì...)|=to familiarize students with scientific research|+ làm cho học sinh quen với nghiên cứu khoa học|=to familiarize oneself with the job|+ làm quen với công việc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:familiarise
  • Phiên âm (nếu có): [fəmiljəraiz]
  • Nghĩa tiếng việt của familiarise là: ngoại động từ|- phổ biến (một vấn đề)|- làm cho quen (với vấn đề gì, công việc gì...)|=to familiarize students with scientific research|+ làm cho học sinh quen với nghiên cứu khoa học|=to familiarize oneself with the job|+ làm quen với công việc

33845. familiarity nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thân mật|- sự quen thuộc (với ai); sự quen thuộc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ familiarity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh familiarity danh từ|- sự thân mật|- sự quen thuộc (với ai); sự quen thuộc, sự hiểu biết (một vấn đề)|- sự đối xử bình dân (với kẻ dưới)|- sự không khách khí; sự sỗ sàng, sự suồng sã, sự lả lơi|- sự vuốt ve, sự âu yếm|- sự ăn nằm với (ai)|- contempt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:familiarity
  • Phiên âm (nếu có): [fə,miliæriti]
  • Nghĩa tiếng việt của familiarity là: danh từ|- sự thân mật|- sự quen thuộc (với ai); sự quen thuộc, sự hiểu biết (một vấn đề)|- sự đối xử bình dân (với kẻ dưới)|- sự không khách khí; sự sỗ sàng, sự suồng sã, sự lả lơi|- sự vuốt ve, sự âu yếm|- sự ăn nằm với (ai)|- contempt

33846. familiarization nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự phổ biến (một vấn đề)|- sự làm cho quen (với v(…)


Nghĩa tiếng việt của từ familiarization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh familiarization danh từ|- sự phổ biến (một vấn đề)|- sự làm cho quen (với vấn đề gì, công việc gì...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:familiarization
  • Phiên âm (nếu có): [fə,miljəraizeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của familiarization là: danh từ|- sự phổ biến (một vấn đề)|- sự làm cho quen (với vấn đề gì, công việc gì...)

33847. familiarize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- phổ biến (một vấn đề)|- làm cho quen (với v(…)


Nghĩa tiếng việt của từ familiarize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh familiarize ngoại động từ|- phổ biến (một vấn đề)|- làm cho quen (với vấn đề gì, công việc gì...)|=to familiarize students with scientific research|+ làm cho học sinh quen với nghiên cứu khoa học|=to familiarize oneself with the job|+ làm quen với công việc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:familiarize
  • Phiên âm (nếu có): [fəmiljəraiz]
  • Nghĩa tiếng việt của familiarize là: ngoại động từ|- phổ biến (một vấn đề)|- làm cho quen (với vấn đề gì, công việc gì...)|=to familiarize students with scientific research|+ làm cho học sinh quen với nghiên cứu khoa học|=to familiarize oneself with the job|+ làm quen với công việc

33848. familiarly nghĩa tiếng việt là phó từ|- thân mật|- không khách khí; suồng sã(…)


Nghĩa tiếng việt của từ familiarly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh familiarly phó từ|- thân mật|- không khách khí; suồng sã. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:familiarly
  • Phiên âm (nếu có): [fəmiljəli]
  • Nghĩa tiếng việt của familiarly là: phó từ|- thân mật|- không khách khí; suồng sã

33849. family nghĩa tiếng việt là danh từ|- gia đình, gia quyến|=a large family|+ gia đình đông con(…)


Nghĩa tiếng việt của từ family là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh family danh từ|- gia đình, gia quyến|=a large family|+ gia đình đông con|- con cái trong gia đình|- dòng dõi, gia thế|=of family|+ thuộc dòng dõi trâm anh|- chủng tộc|- (sinh vật học), (ngôn ngữ học) họ|- tự nhiên như người trong nhà|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) có mang|- có mang|- thú khác loại nhốt chung một chuồng||@family|- họ, tập hợp, hệ thống|- f. of circles họ vòng tròn|- f. of ellipses họ elip|- f. of spirals họ đường xoắn ốc|- f. of straight lines họ đường thẳng |- f. of surfaces họ mặt|- cocompatible f. họ đối tương thích|- complete f. (đại số) họ đầy đủ|- confocal f. họ đồng tiêu|- normal f. of analytic function họ chuẩn tắc các hàm giải tích |- n-parameter f. of curves họ n-tham số của đường cong|- one-parameter f. họ một tham số. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:family
  • Phiên âm (nếu có): [fæmili]
  • Nghĩa tiếng việt của family là: danh từ|- gia đình, gia quyến|=a large family|+ gia đình đông con|- con cái trong gia đình|- dòng dõi, gia thế|=of family|+ thuộc dòng dõi trâm anh|- chủng tộc|- (sinh vật học), (ngôn ngữ học) họ|- tự nhiên như người trong nhà|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) có mang|- có mang|- thú khác loại nhốt chung một chuồng||@family|- họ, tập hợp, hệ thống|- f. of circles họ vòng tròn|- f. of ellipses họ elip|- f. of spirals họ đường xoắn ốc|- f. of straight lines họ đường thẳng |- f. of surfaces họ mặt|- cocompatible f. họ đối tương thích|- complete f. (đại số) họ đầy đủ|- confocal f. họ đồng tiêu|- normal f. of analytic function họ chuẩn tắc các hàm giải tích |- n-parameter f. of curves họ n-tham số của đường cong|- one-parameter f. họ một tham số

33850. family allowance nghĩa tiếng việt là danh từ|- phụ cấp gia đình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ family allowance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh family allowance danh từ|- phụ cấp gia đình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:family allowance
  • Phiên âm (nếu có): [fæmiliəlauəns]
  • Nghĩa tiếng việt của family allowance là: danh từ|- phụ cấp gia đình

33851. family bible nghĩa tiếng việt là danh từ|- quyển kinh thánh gia đình (có một số trang để ghi n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ family bible là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh family bible danh từ|- quyển kinh thánh gia đình (có một số trang để ghi ngày sinh tháng đẻ, ngày cưới, ngày chết của người trong gia đình). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:family bible
  • Phiên âm (nếu có): [fæmilibaibl]
  • Nghĩa tiếng việt của family bible là: danh từ|- quyển kinh thánh gia đình (có một số trang để ghi ngày sinh tháng đẻ, ngày cưới, ngày chết của người trong gia đình)

33852. family butcher nghĩa tiếng việt là danh từ|- người bán thịt cho các gia đình (khác với người ba(…)


Nghĩa tiếng việt của từ family butcher là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh family butcher danh từ|- người bán thịt cho các gia đình (khác với người bán thịt cho quân đội). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:family butcher
  • Phiên âm (nếu có): [fæmilibutʃə]
  • Nghĩa tiếng việt của family butcher là: danh từ|- người bán thịt cho các gia đình (khác với người bán thịt cho quân đội)

33853. family circle nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhóm người thân thuộc bè bạn trong gia đình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ family circle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh family circle danh từ|- nhóm người thân thuộc bè bạn trong gia đình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:family circle
  • Phiên âm (nếu có): [fæmililaiknis]
  • Nghĩa tiếng việt của family circle là: danh từ|- nhóm người thân thuộc bè bạn trong gia đình

33854. family credit nghĩa tiếng việt là (econ) tín dụng gia đình.|+ xembeverigde report(…)


Nghĩa tiếng việt của từ family credit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh family credit(econ) tín dụng gia đình.|+ xembeverigde report. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:family credit
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của family credit là: (econ) tín dụng gia đình.|+ xembeverigde report

33855. family doctor nghĩa tiếng việt là danh từ|- thầy thuốc gia đình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ family doctor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh family doctor danh từ|- thầy thuốc gia đình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:family doctor
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của family doctor là: danh từ|- thầy thuốc gia đình

33856. family expenditure survey nghĩa tiếng việt là (econ) điều tra chi tiêu gia đình.|+ một cuộc điều tra chọn mẫu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ family expenditure survey là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh family expenditure survey(econ) điều tra chi tiêu gia đình.|+ một cuộc điều tra chọn mẫu hàng năm về xu hướng chi tiêu của các hộ gia đình do chính phủ anh tiến hành.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:family expenditure survey
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của family expenditure survey là: (econ) điều tra chi tiêu gia đình.|+ một cuộc điều tra chọn mẫu hàng năm về xu hướng chi tiêu của các hộ gia đình do chính phủ anh tiến hành.

33857. family likeness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự hao hao giống(…)


Nghĩa tiếng việt của từ family likeness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh family likeness danh từ|- sự hao hao giống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:family likeness
  • Phiên âm (nếu có): [fæmililaiknis]
  • Nghĩa tiếng việt của family likeness là: danh từ|- sự hao hao giống

33858. family man nghĩa tiếng việt là danh từ|- người có gia đình|- người chỉ thích sống trong gia (…)


Nghĩa tiếng việt của từ family man là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh family man danh từ|- người có gia đình|- người chỉ thích sống trong gia đình; người hy sinh hết cho gia đình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:family man
  • Phiên âm (nếu có): [fæmilimæn]
  • Nghĩa tiếng việt của family man là: danh từ|- người có gia đình|- người chỉ thích sống trong gia đình; người hy sinh hết cho gia đình

33859. family name nghĩa tiếng việt là danh từ|- họ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ family name là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh family name danh từ|- họ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:family name
  • Phiên âm (nếu có): [fæmilineim]
  • Nghĩa tiếng việt của family name là: danh từ|- họ

33860. family planning nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự kế hoạch hoá sinh đẻ; sự sinh đẻ có kế hoạch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ family planning là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh family planning danh từ|- sự kế hoạch hoá sinh đẻ; sự sinh đẻ có kế hoạch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:family planning
  • Phiên âm (nếu có): [fæmiliplæniɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của family planning là: danh từ|- sự kế hoạch hoá sinh đẻ; sự sinh đẻ có kế hoạch

33861. family tree nghĩa tiếng việt là danh từ|- cây gia hệ, sơ đồ gia hệ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ family tree là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh family tree danh từ|- cây gia hệ, sơ đồ gia hệ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:family tree
  • Phiên âm (nếu có): [fæmilitri:]
  • Nghĩa tiếng việt của family tree là: danh từ|- cây gia hệ, sơ đồ gia hệ

33862. family-unit agriculture nghĩa tiếng việt là (econ) (kinh tế) nông nghiệp theo hộ gia đình; nông nghiệp theo đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ family-unit agriculture là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh family-unit agriculture(econ) (kinh tế) nông nghiệp theo hộ gia đình; nông nghiệp theo đơn vị gia đình.|+ hệ thống nông nghiệp phổ biến ở các vùng chậm phát triển dựa trên cơ sở gia đình.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:family-unit agriculture
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của family-unit agriculture là: (econ) (kinh tế) nông nghiệp theo hộ gia đình; nông nghiệp theo đơn vị gia đình.|+ hệ thống nông nghiệp phổ biến ở các vùng chậm phát triển dựa trên cơ sở gia đình.

33863. famine nghĩa tiếng việt là danh từ|- nạn đói kém|=to die of famine|+ chết đói|- sự khan h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ famine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh famine danh từ|- nạn đói kém|=to die of famine|+ chết đói|- sự khan hiếm|=water famine|+ sự hiếm nước|=famine prices|+ giá đắt, giá cắt cổ (vì khan hiếm). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:famine
  • Phiên âm (nếu có): [fæmin]
  • Nghĩa tiếng việt của famine là: danh từ|- nạn đói kém|=to die of famine|+ chết đói|- sự khan hiếm|=water famine|+ sự hiếm nước|=famine prices|+ giá đắt, giá cắt cổ (vì khan hiếm)

33864. famish nghĩa tiếng việt là nội động từ|- đói khổ cùng cực|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) làm chê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ famish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh famish nội động từ|- đói khổ cùng cực|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) làm chết đói. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:famish
  • Phiên âm (nếu có): [fæmiʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của famish là: nội động từ|- đói khổ cùng cực|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) làm chết đói

33865. famous nghĩa tiếng việt là tính từ|- nổi tiếng, nổi danh, trứ danh|- (thông tục) cừ, chi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ famous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh famous tính từ|- nổi tiếng, nổi danh, trứ danh|- (thông tục) cừ, chiến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:famous
  • Phiên âm (nếu có): [feiməs]
  • Nghĩa tiếng việt của famous là: tính từ|- nổi tiếng, nổi danh, trứ danh|- (thông tục) cừ, chiến

33866. famously nghĩa tiếng việt là phó từ|- (thông tục) hay, giỏi, tốt, cừ, chiến(…)


Nghĩa tiếng việt của từ famously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh famously phó từ|- (thông tục) hay, giỏi, tốt, cừ, chiến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:famously
  • Phiên âm (nếu có): [feiməsli]
  • Nghĩa tiếng việt của famously là: phó từ|- (thông tục) hay, giỏi, tốt, cừ, chiến

33867. famousness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nổi tiếng, sự nổi danh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ famousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh famousness danh từ|- sự nổi tiếng, sự nổi danh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:famousness
  • Phiên âm (nếu có): [feiməsnis]
  • Nghĩa tiếng việt của famousness là: danh từ|- sự nổi tiếng, sự nổi danh

33868. famuli nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều famuli /fæmjulai/|- người phụ việc cho phá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ famuli là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh famuli danh từ, số nhiều famuli /fæmjulai/|- người phụ việc cho pháp sư. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:famuli
  • Phiên âm (nếu có): [fæmjuləs]
  • Nghĩa tiếng việt của famuli là: danh từ, số nhiều famuli /fæmjulai/|- người phụ việc cho pháp sư

33869. famulus nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều famuli /fæmjulai/|- người phụ việc cho phá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ famulus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh famulus danh từ, số nhiều famuli /fæmjulai/|- người phụ việc cho pháp sư. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:famulus
  • Phiên âm (nếu có): [fæmjuləs]
  • Nghĩa tiếng việt của famulus là: danh từ, số nhiều famuli /fæmjulai/|- người phụ việc cho pháp sư

33870. fan nghĩa tiếng việt là danh từ|- người hâm mộ, người say mê|=film fans|+ những người m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fan là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fan danh từ|- người hâm mộ, người say mê|=film fans|+ những người mê chiếu bóng|=football fans|+ những người hâm mộ bóng đá|* danh từ|- cái quạt|=an electric fan|+ quạt máy, quạt điện|- cái quạt lúa|- đuổi chim, cánh chim (xoè ra như cái quạt)|- (hàng hải) cánh chân vịt; chân vịt|- bản hướng gió (ở cối xay gió)|* ngoại động từ|- quạt (thóc...)|- thổi bùng, xúi giục|=to fan the flame of war|+ thổi bùng ngọn lửa chiến tranh|- trải qua theo hình quạt|* nội động từ|- quạt|- thổi hiu hiu (gió)|- xoè ra như hình quạt|- đấm gió. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fan
  • Phiên âm (nếu có): [fæn]
  • Nghĩa tiếng việt của fan là: danh từ|- người hâm mộ, người say mê|=film fans|+ những người mê chiếu bóng|=football fans|+ những người hâm mộ bóng đá|* danh từ|- cái quạt|=an electric fan|+ quạt máy, quạt điện|- cái quạt lúa|- đuổi chim, cánh chim (xoè ra như cái quạt)|- (hàng hải) cánh chân vịt; chân vịt|- bản hướng gió (ở cối xay gió)|* ngoại động từ|- quạt (thóc...)|- thổi bùng, xúi giục|=to fan the flame of war|+ thổi bùng ngọn lửa chiến tranh|- trải qua theo hình quạt|* nội động từ|- quạt|- thổi hiu hiu (gió)|- xoè ra như hình quạt|- đấm gió

33871. fan antenna nghĩa tiếng việt là (tech) ăngten hình quạt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fan antenna là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fan antenna(tech) ăngten hình quạt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fan antenna
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fan antenna là: (tech) ăngten hình quạt

33872. fan mail nghĩa tiếng việt là danh từ|- thư của các người hâm mộ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fan mail là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fan mail danh từ|- thư của các người hâm mộ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fan mail
  • Phiên âm (nếu có): [fænmeil]
  • Nghĩa tiếng việt của fan mail là: danh từ|- thư của các người hâm mộ

33873. fan tracery nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kiến trúc) trang trí hình nan quạt (ở vòm trần)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fan tracery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fan tracery danh từ|- (kiến trúc) trang trí hình nan quạt (ở vòm trần). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fan tracery
  • Phiên âm (nếu có): [fæntreisəri]
  • Nghĩa tiếng việt của fan tracery là: danh từ|- (kiến trúc) trang trí hình nan quạt (ở vòm trần)

33874. fan vaulting nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kiến trúc) vòm trần trang trí hình nan quạt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fan vaulting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fan vaulting danh từ|- (kiến trúc) vòm trần trang trí hình nan quạt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fan vaulting
  • Phiên âm (nếu có): [fænvɔ:ltiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của fan vaulting là: danh từ|- (kiến trúc) vòm trần trang trí hình nan quạt

33875. fan-blade nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) cánh quạt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fan-blade là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fan-blade danh từ|- (kỹ thuật) cánh quạt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fan-blade
  • Phiên âm (nếu có): [fænbleid]
  • Nghĩa tiếng việt của fan-blade là: danh từ|- (kỹ thuật) cánh quạt

33876. fan-in nghĩa tiếng việt là (tech) (lượng) gộp nhánh vào(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fan-in là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fan-in(tech) (lượng) gộp nhánh vào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fan-in
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fan-in là: (tech) (lượng) gộp nhánh vào

33877. fan-in loading nghĩa tiếng việt là (tech) tải vào(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fan-in loading là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fan-in loading(tech) tải vào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fan-in loading
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fan-in loading là: (tech) tải vào

33878. fan-letter nghĩa tiếng việt là danh từ|- bức thư gửi viết trên quạt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fan-letter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fan-letter danh từ|- bức thư gửi viết trên quạt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fan-letter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fan-letter là: danh từ|- bức thư gửi viết trên quạt

33879. fan-light nghĩa tiếng việt là danh từ|- cửa sổ hình bán nguyệt (trên cửa ra vào)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fan-light là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fan-light danh từ|- cửa sổ hình bán nguyệt (trên cửa ra vào). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fan-light
  • Phiên âm (nếu có): [fænlait]
  • Nghĩa tiếng việt của fan-light là: danh từ|- cửa sổ hình bán nguyệt (trên cửa ra vào)

33880. fan-like nghĩa tiếng việt là tính từ|- hình quạt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fan-like là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fan-like tính từ|- hình quạt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fan-like
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fan-like là: tính từ|- hình quạt

33881. fan-mail nghĩa tiếng việt là danh từ|- thư của người hâm mộ|- thư viết trên quạt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fan-mail là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fan-mail danh từ|- thư của người hâm mộ|- thư viết trên quạt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fan-mail
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fan-mail là: danh từ|- thư của người hâm mộ|- thư viết trên quạt

33882. fan-out nghĩa tiếng việt là (tech) (lượng) phân nhánh ra(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fan-out là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fan-out(tech) (lượng) phân nhánh ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fan-out
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fan-out là: (tech) (lượng) phân nhánh ra

33883. fan-out loading nghĩa tiếng việt là (tech) tải ra(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fan-out loading là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fan-out loading(tech) tải ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fan-out loading
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fan-out loading là: (tech) tải ra

33884. fan-shaped nghĩa tiếng việt là tính từ|- dạng quạt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fan-shaped là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fan-shaped tính từ|- dạng quạt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fan-shaped
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fan-shaped là: tính từ|- dạng quạt

33885. fan-stick nghĩa tiếng việt là danh từ|- nan quạt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fan-stick là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fan-stick danh từ|- nan quạt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fan-stick
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fan-stick là: danh từ|- nan quạt

33886. fan-tail nghĩa tiếng việt là danh từ|- đuôi hình quạt|- chim bồ câu đuôi quạt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fan-tail là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fan-tail danh từ|- đuôi hình quạt|- chim bồ câu đuôi quạt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fan-tail
  • Phiên âm (nếu có): [fænteil]
  • Nghĩa tiếng việt của fan-tail là: danh từ|- đuôi hình quạt|- chim bồ câu đuôi quạt

33887. fan-tan nghĩa tiếng việt là danh từ, (đánh bài)|- xóc đĩa|- lối chơi bài fantan(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fan-tan là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fan-tan danh từ, (đánh bài)|- xóc đĩa|- lối chơi bài fantan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fan-tan
  • Phiên âm (nếu có): [fæntæn]
  • Nghĩa tiếng việt của fan-tan là: danh từ, (đánh bài)|- xóc đĩa|- lối chơi bài fantan

33888. fan-tracery nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kiến trúc) trang trí vòm trần hình nan quạt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fan-tracery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fan-tracery danh từ|- (kiến trúc) trang trí vòm trần hình nan quạt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fan-tracery
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fan-tracery là: danh từ|- (kiến trúc) trang trí vòm trần hình nan quạt

33889. fan-wise nghĩa tiếng việt là tính từ|- hình quạt mở rộng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fan-wise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fan-wise tính từ|- hình quạt mở rộng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fan-wise
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fan-wise là: tính từ|- hình quạt mở rộng

33890. fanatic nghĩa tiếng việt là danh từ|- người cuồng tín|* tính từ+ (fanatical) /fənætikəl/|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fanatic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fanatic danh từ|- người cuồng tín|* tính từ+ (fanatical) /fənætikəl/|- cuồng tín. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fanatic
  • Phiên âm (nếu có): [fənætik]
  • Nghĩa tiếng việt của fanatic là: danh từ|- người cuồng tín|* tính từ+ (fanatical) /fənætikəl/|- cuồng tín

33891. fanatical nghĩa tiếng việt là danh từ|- người cuồng tín|* tính từ+ (fanatical) /fənætikəl/|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fanatical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fanatical danh từ|- người cuồng tín|* tính từ+ (fanatical) /fənætikəl/|- cuồng tín. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fanatical
  • Phiên âm (nếu có): [fənætik]
  • Nghĩa tiếng việt của fanatical là: danh từ|- người cuồng tín|* tính từ+ (fanatical) /fənætikəl/|- cuồng tín

33892. fanatically nghĩa tiếng việt là phó từ|- cuồng nhiệt, say mê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fanatically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fanatically phó từ|- cuồng nhiệt, say mê. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fanatically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fanatically là: phó từ|- cuồng nhiệt, say mê

33893. fanaticise nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm thành cuồng tín|* nội động từ|- cuồng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fanaticise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fanaticise ngoại động từ|- làm thành cuồng tín|* nội động từ|- cuồng tín. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fanaticise
  • Phiên âm (nếu có): [fənætisaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của fanaticise là: ngoại động từ|- làm thành cuồng tín|* nội động từ|- cuồng tín

33894. fanaticism nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự cuồng tín(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fanaticism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fanaticism danh từ|- sự cuồng tín. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fanaticism
  • Phiên âm (nếu có): [fənætisizm]
  • Nghĩa tiếng việt của fanaticism là: danh từ|- sự cuồng tín

33895. fanaticize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm thành cuồng tín|* nội động từ|- cuồng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fanaticize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fanaticize ngoại động từ|- làm thành cuồng tín|* nội động từ|- cuồng tín. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fanaticize
  • Phiên âm (nếu có): [fənætisaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của fanaticize là: ngoại động từ|- làm thành cuồng tín|* nội động từ|- cuồng tín

33896. fancier nghĩa tiếng việt là danh từ|- người sành; người thích chơi|=a flower fancier|+ ngườ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fancier là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fancier danh từ|- người sành; người thích chơi|=a flower fancier|+ người sành hoa; người thích chơi hoa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fancier
  • Phiên âm (nếu có): [fænsiə]
  • Nghĩa tiếng việt của fancier là: danh từ|- người sành; người thích chơi|=a flower fancier|+ người sành hoa; người thích chơi hoa

33897. fanciful nghĩa tiếng việt là tính từ|- thích kỳ lạ|- kỳ cục, kỳ khôi|=fanciful costumes|+ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ fanciful là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fanciful tính từ|- thích kỳ lạ|- kỳ cục, kỳ khôi|=fanciful costumes|+ những bộ quần áo kỳ cục|- đồng bóng|- tưởng tượng, không có thật|=a fanciful tale|+ câu chuyện tưởng tượng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fanciful
  • Phiên âm (nếu có): [fænsiful]
  • Nghĩa tiếng việt của fanciful là: tính từ|- thích kỳ lạ|- kỳ cục, kỳ khôi|=fanciful costumes|+ những bộ quần áo kỳ cục|- đồng bóng|- tưởng tượng, không có thật|=a fanciful tale|+ câu chuyện tưởng tượng

33898. fancifully nghĩa tiếng việt là phó từ|- kỳ lạ, lạ thường(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fancifully là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fancifully phó từ|- kỳ lạ, lạ thường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fancifully
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fancifully là: phó từ|- kỳ lạ, lạ thường

33899. fancifulness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất kỳ lạ|- tính đồng bóng|- tính chất tưở(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fancifulness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fancifulness danh từ|- tính chất kỳ lạ|- tính đồng bóng|- tính chất tưởng tượng, tính chất không có thật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fancifulness
  • Phiên âm (nếu có): [fænsifulnis]
  • Nghĩa tiếng việt của fancifulness là: danh từ|- tính chất kỳ lạ|- tính đồng bóng|- tính chất tưởng tượng, tính chất không có thật

33900. fanciless nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có sức tưởng tượng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fanciless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fanciless tính từ|- không có sức tưởng tượng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fanciless
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fanciless là: tính từ|- không có sức tưởng tượng

33901. fancrested nghĩa tiếng việt là tính từ|- có cái mào hình quạt (chim)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fancrested là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fancrested tính từ|- có cái mào hình quạt (chim). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fancrested
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fancrested là: tính từ|- có cái mào hình quạt (chim)

33902. fancy nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tưởng tượng|- sự võ đoán|- tính đồng bóng|- ý(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fancy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fancy danh từ|- sự tưởng tượng|- sự võ đoán|- tính đồng bóng|- ý muốn nhất thời|- sở thích, thị hiếu|=the fancy|+ những người hâm mộ (một môn thể thao gì); những người thích (một thú riêng gì); những người hâm mộ quyền anh|* tính từ|- có trang hoàng, có trang trí|=fancy dress|+ quần áo cải trang|=fancy goods|+ hàng hoá có trang trí đẹp|- nhiều màu (hoa)|- lạ lùng, vô lý|=at a fancy price|+ với giá đắt lạ lùng|- đồng bóng|- tưởng tượng|=a fancy picture|+ bức tranh tưởng tượng|- để làm cảnh, để trang hoàng|=fancy pigeon|+ chim bồ câu nuôi làm cảnh|* ngoại động từ|- tưởng tượng, cho rằng, nghĩ rằng|- mến, thích|- nuôi (súc vật) làm cảnh, trồng (cây) làm cảnh|- ồ!|- hắn lại tin cái đó mới lạ chứ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fancy
  • Phiên âm (nếu có): [fænsi]
  • Nghĩa tiếng việt của fancy là: danh từ|- sự tưởng tượng|- sự võ đoán|- tính đồng bóng|- ý muốn nhất thời|- sở thích, thị hiếu|=the fancy|+ những người hâm mộ (một môn thể thao gì); những người thích (một thú riêng gì); những người hâm mộ quyền anh|* tính từ|- có trang hoàng, có trang trí|=fancy dress|+ quần áo cải trang|=fancy goods|+ hàng hoá có trang trí đẹp|- nhiều màu (hoa)|- lạ lùng, vô lý|=at a fancy price|+ với giá đắt lạ lùng|- đồng bóng|- tưởng tượng|=a fancy picture|+ bức tranh tưởng tượng|- để làm cảnh, để trang hoàng|=fancy pigeon|+ chim bồ câu nuôi làm cảnh|* ngoại động từ|- tưởng tượng, cho rằng, nghĩ rằng|- mến, thích|- nuôi (súc vật) làm cảnh, trồng (cây) làm cảnh|- ồ!|- hắn lại tin cái đó mới lạ chứ

33903. fancy man nghĩa tiếng việt là danh từ|- người yêu|- (từ lóng) ma cô, kẻ sống bám vào gái đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fancy man là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fancy man danh từ|- người yêu|- (từ lóng) ma cô, kẻ sống bám vào gái điếm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fancy man
  • Phiên âm (nếu có): [fænsimæn]
  • Nghĩa tiếng việt của fancy man là: danh từ|- người yêu|- (từ lóng) ma cô, kẻ sống bám vào gái điếm

33904. fancy woman nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhân tình, gái bao|- gái điếm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fancy woman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fancy woman danh từ|- nhân tình, gái bao|- gái điếm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fancy woman
  • Phiên âm (nếu có): [fænsiwumən]
  • Nghĩa tiếng việt của fancy woman là: danh từ|- nhân tình, gái bao|- gái điếm

33905. fancy! nghĩa tiếng việt là thành ngữ fancy|- thành ngữ fancy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fancy! là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fancy!thành ngữ fancy|- thành ngữ fancy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fancy!
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fancy! là: thành ngữ fancy|- thành ngữ fancy

33906. fancy-ball nghĩa tiếng việt là danh từ|- vũ hội hoá trang(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fancy-ball là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fancy-ball danh từ|- vũ hội hoá trang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fancy-ball
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fancy-ball là: danh từ|- vũ hội hoá trang

33907. fancy-bazaar nghĩa tiếng việt là danh từ|- hiệu bán đồ xa xỉ phẩm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fancy-bazaar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fancy-bazaar danh từ|- hiệu bán đồ xa xỉ phẩm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fancy-bazaar
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fancy-bazaar là: danh từ|- hiệu bán đồ xa xỉ phẩm

33908. fancy-colour nghĩa tiếng việt là tính từ|- màu sắc ngộ nghĩnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fancy-colour là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fancy-colour tính từ|- màu sắc ngộ nghĩnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fancy-colour
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fancy-colour là: tính từ|- màu sắc ngộ nghĩnh

33909. fancy-dog nghĩa tiếng việt là danh từ|- con chó ngộ nghĩnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fancy-dog là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fancy-dog danh từ|- con chó ngộ nghĩnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fancy-dog
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fancy-dog là: danh từ|- con chó ngộ nghĩnh

33910. fancy-dress nghĩa tiếng việt là danh từ|- quần áo cải trang, quần áo ngộ nghĩnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fancy-dress là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fancy-dress danh từ|- quần áo cải trang, quần áo ngộ nghĩnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fancy-dress
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fancy-dress là: danh từ|- quần áo cải trang, quần áo ngộ nghĩnh

33911. fancy-fair nghĩa tiếng việt là danh từ|- việc bán hàng từ thiện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fancy-fair là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fancy-fair danh từ|- việc bán hàng từ thiện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fancy-fair
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fancy-fair là: danh từ|- việc bán hàng từ thiện

33912. fancy-free nghĩa tiếng việt là tính từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ)|- chưa có vợ, chưa có chồng, chư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fancy-free là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fancy-free tính từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ)|- chưa có vợ, chưa có chồng, chưa đính ước với ai, chưa yêu ai|- vô tư lự, không lo nghĩ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fancy-free
  • Phiên âm (nếu có): [fænsifri:]
  • Nghĩa tiếng việt của fancy-free là: tính từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ)|- chưa có vợ, chưa có chồng, chưa đính ước với ai, chưa yêu ai|- vô tư lự, không lo nghĩ

33913. fancy-work nghĩa tiếng việt là danh từ|- đồ thêu thùa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fancy-work là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fancy-work danh từ|- đồ thêu thùa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fancy-work
  • Phiên âm (nếu có): [fænsiwə:k]
  • Nghĩa tiếng việt của fancy-work là: danh từ|- đồ thêu thùa

33914. fandangle nghĩa tiếng việt là danh từ|- vật trang trí kỳ lạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fandangle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fandangle danh từ|- vật trang trí kỳ lạ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fandangle
  • Phiên âm (nếu có): [fændæɳgl]
  • Nghĩa tiếng việt của fandangle là: danh từ|- vật trang trí kỳ lạ

33915. fandango nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều fandangoes /fændæɳgouz/|- điệu múa făngddăng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fandango là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fandango danh từ, số nhiều fandangoes /fændæɳgouz/|- điệu múa făngddăngô (tây ban nha). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fandango
  • Phiên âm (nếu có): [fændæɳgou]
  • Nghĩa tiếng việt của fandango là: danh từ, số nhiều fandangoes /fændæɳgouz/|- điệu múa făngddăngô (tây ban nha)

33916. fane nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thơ ca) đền miếu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fane là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fane danh từ|- (thơ ca) đền miếu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fane
  • Phiên âm (nếu có): [fein]
  • Nghĩa tiếng việt của fane là: danh từ|- (thơ ca) đền miếu

33917. fanfare nghĩa tiếng việt là danh từ|- kèn lệnh ((cũng) fanfaronade)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fanfare là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fanfare danh từ|- kèn lệnh ((cũng) fanfaronade)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự phô trương ầm ỹ; sự phô trương loè loẹt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fanfare
  • Phiên âm (nếu có): [fænfeə]
  • Nghĩa tiếng việt của fanfare là: danh từ|- kèn lệnh ((cũng) fanfaronade)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự phô trương ầm ỹ; sự phô trương loè loẹt

33918. fanfaronade nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự khoe khoang khoác lác; lời khoe khoang khoác lác,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fanfaronade là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fanfaronade danh từ|- sự khoe khoang khoác lác; lời khoe khoang khoác lác, lời nói phách|- kèn lệnh ((cũng) fanfare). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fanfaronade
  • Phiên âm (nếu có): [,fænfærənɑ:d]
  • Nghĩa tiếng việt của fanfaronade là: danh từ|- sự khoe khoang khoác lác; lời khoe khoang khoác lác, lời nói phách|- kèn lệnh ((cũng) fanfare)

33919. fang nghĩa tiếng việt là danh từ|- răng nanh (của chó)|- răng nọc (của rắn)|- chân răng|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fang là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fang danh từ|- răng nanh (của chó)|- răng nọc (của rắn)|- chân răng|- cái chuôi (dao...) (để trao vào cán)|* ngoại động từ|- mồi (máy bơm trước khi cho chạy). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fang
  • Phiên âm (nếu có): [fæɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của fang là: danh từ|- răng nanh (của chó)|- răng nọc (của rắn)|- chân răng|- cái chuôi (dao...) (để trao vào cán)|* ngoại động từ|- mồi (máy bơm trước khi cho chạy)

33920. fanged nghĩa tiếng việt là tính từ|- có răng nanh|- có răng nọc|- có chân răng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fanged là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fanged tính từ|- có răng nanh|- có răng nọc|- có chân răng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fanged
  • Phiên âm (nếu có): [fæɳd]
  • Nghĩa tiếng việt của fanged là: tính từ|- có răng nanh|- có răng nọc|- có chân răng

33921. fangless nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có răng nanh|- không có răng nọc|- không có châ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fangless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fangless tính từ|- không có răng nanh|- không có răng nọc|- không có chân răng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fangless
  • Phiên âm (nếu có): [fæɳlis]
  • Nghĩa tiếng việt của fangless là: tính từ|- không có răng nanh|- không có răng nọc|- không có chân răng

33922. fanion nghĩa tiếng việt là danh từ|- lá cờ nhỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fanion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fanion danh từ|- lá cờ nhỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fanion
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fanion là: danh từ|- lá cờ nhỏ

33923. fanleaved nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật) kết lá dạng quạt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fanleaved là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fanleaved tính từ|- (thực vật) kết lá dạng quạt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fanleaved
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fanleaved là: tính từ|- (thực vật) kết lá dạng quạt

33924. fanlight nghĩa tiếng việt là danh từ|- cửa sổ hình bán nguyệt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fanlight là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fanlight danh từ|- cửa sổ hình bán nguyệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fanlight
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fanlight là: danh từ|- cửa sổ hình bán nguyệt

33925. fanner nghĩa tiếng việt là danh từ|- người quạt|- cái quạt thóc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fanner là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fanner danh từ|- người quạt|- cái quạt thóc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fanner
  • Phiên âm (nếu có): [fænə]
  • Nghĩa tiếng việt của fanner là: danh từ|- người quạt|- cái quạt thóc

33926. fanny nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) mông đít(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fanny là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fanny danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) mông đít. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fanny
  • Phiên âm (nếu có): [fæni]
  • Nghĩa tiếng việt của fanny là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) mông đít

33927. fantail nghĩa tiếng việt là danh từ|- chim bồ câu đuôi quạt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fantail là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fantail danh từ|- chim bồ câu đuôi quạt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fantail
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fantail là: danh từ|- chim bồ câu đuôi quạt

33928. fantasia nghĩa tiếng việt là danh từ|- (âm nhạc) khúc phóng túng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fantasia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fantasia danh từ|- (âm nhạc) khúc phóng túng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fantasia
  • Phiên âm (nếu có): [fænteizjə]
  • Nghĩa tiếng việt của fantasia là: danh từ|- (âm nhạc) khúc phóng túng

33929. fantasied nghĩa tiếng việt là tính từ|- chỉ có trong trí tưởng tượng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fantasied là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fantasied tính từ|- chỉ có trong trí tưởng tượng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fantasied
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fantasied là: tính từ|- chỉ có trong trí tưởng tượng

33930. fantasist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người sáng tác ca khúc phóng túng, thơ tùy hứng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fantasist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fantasist danh từ|- người sáng tác ca khúc phóng túng, thơ tùy hứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fantasist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fantasist là: danh từ|- người sáng tác ca khúc phóng túng, thơ tùy hứng

33931. fantasize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- mơ màng viển vông|= she fantasizes herself as ve(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fantasize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fantasize ngoại động từ|- mơ màng viển vông|= she fantasizes herself as very wealthy|+ cô ta mơ màng viển vông cho mình là rất giàu có. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fantasize
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fantasize là: ngoại động từ|- mơ màng viển vông|= she fantasizes herself as very wealthy|+ cô ta mơ màng viển vông cho mình là rất giàu có

33932. fantasm nghĩa tiếng việt là danh từ|- ảo ảnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fantasm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fantasm danh từ|- ảo ảnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fantasm
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fantasm là: danh từ|- ảo ảnh

33933. fantast nghĩa tiếng việt là danh từ|- người ảo tưởng, người mơ mộng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fantast là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fantast danh từ|- người ảo tưởng, người mơ mộng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fantast
  • Phiên âm (nếu có): [fæntæst]
  • Nghĩa tiếng việt của fantast là: danh từ|- người ảo tưởng, người mơ mộng

33934. fantastic nghĩa tiếng việt là tính từ|- kỳ quái, quái dị, lập dị|- đồng bóng|- vô cùng t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fantastic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fantastic tính từ|- kỳ quái, quái dị, lập dị|- đồng bóng|- vô cùng to lớn|=a fantastic sum of money|+ một món tiền vô cùng to lớn|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) tưởng tượng, không tưởng|* danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người kỳ cục, người lập dị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fantastic
  • Phiên âm (nếu có): [fæntæstik]
  • Nghĩa tiếng việt của fantastic là: tính từ|- kỳ quái, quái dị, lập dị|- đồng bóng|- vô cùng to lớn|=a fantastic sum of money|+ một món tiền vô cùng to lớn|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) tưởng tượng, không tưởng|* danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người kỳ cục, người lập dị

33935. fantasticality nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính kỳ quái, tính quái dị|- cái kỳ quái, cái qu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fantasticality là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fantasticality danh từ|- tính kỳ quái, tính quái dị|- cái kỳ quái, cái quái dị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fantasticality
  • Phiên âm (nếu có): [fæn,tæstikæliti]
  • Nghĩa tiếng việt của fantasticality là: danh từ|- tính kỳ quái, tính quái dị|- cái kỳ quái, cái quái dị

33936. fantastically nghĩa tiếng việt là phó từ|- cừ, chiến, tuyệt vời(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fantastically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fantastically phó từ|- cừ, chiến, tuyệt vời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fantastically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fantastically là: phó từ|- cừ, chiến, tuyệt vời

33937. fantasticism nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự kỳ quái, tính quái dị, tính lập dị|- tính đồ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fantasticism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fantasticism danh từ|- sự kỳ quái, tính quái dị, tính lập dị|- tính đồng bóng|- tính chất tưởng tượng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fantasticism
  • Phiên âm (nếu có): [fæntæstisizm]
  • Nghĩa tiếng việt của fantasticism là: danh từ|- sự kỳ quái, tính quái dị, tính lập dị|- tính đồng bóng|- tính chất tưởng tượng

33938. fantasy nghĩa tiếng việt là danh từ|- khả năng tưởng tượng; hình ảnh tưởng tượng|- sự tr(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fantasy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fantasy danh từ|- khả năng tưởng tượng; hình ảnh tưởng tượng|- sự trang trí quái dị; hình trang trí kỳ lạ|- ý nghĩ kỳ quặc|- (âm nhạc) (như) fantasia. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fantasy
  • Phiên âm (nếu có): [fæntəsi]
  • Nghĩa tiếng việt của fantasy là: danh từ|- khả năng tưởng tượng; hình ảnh tưởng tượng|- sự trang trí quái dị; hình trang trí kỳ lạ|- ý nghĩ kỳ quặc|- (âm nhạc) (như) fantasia

33939. fantoccini nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- con rối|- trò múa rối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fantoccini là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fantoccini danh từ số nhiều|- con rối|- trò múa rối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fantoccini
  • Phiên âm (nếu có): [,fæntɔtʃi:ni]
  • Nghĩa tiếng việt của fantoccini là: danh từ số nhiều|- con rối|- trò múa rối

33940. fantom nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (như) phantom(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fantom là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fantom danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (như) phantom. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fantom
  • Phiên âm (nếu có): [fæntəm]
  • Nghĩa tiếng việt của fantom là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (như) phantom

33941. fanzine nghĩa tiếng việt là danh từ|- tờ báo cho những người ham mê cuồng nhiệt (khoa học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fanzine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fanzine danh từ|- tờ báo cho những người ham mê cuồng nhiệt (khoa học viễn tưởng, (điện ảnh)). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fanzine
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fanzine là: danh từ|- tờ báo cho những người ham mê cuồng nhiệt (khoa học viễn tưởng, (điện ảnh))

33942. fao nghĩa tiếng việt là (econ) xem food and agriculture organization.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fao là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fao(econ) xem food and agriculture organization.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fao
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fao là: (econ) xem food and agriculture organization.

33943. fao nghĩa tiếng việt là (viết tắt)|- tổ chức lương nông của liên hợp quốc (food and ag(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fao là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fao (viết tắt)|- tổ chức lương nông của liên hợp quốc (food and agriculture organization). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fao
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fao là: (viết tắt)|- tổ chức lương nông của liên hợp quốc (food and agriculture organization)

33944. faq nghĩa tiếng việt là viết tắt của frequently asked questions: các câu thường hỏi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ faq là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh faqviết tắt của frequently asked questions: các câu thường hỏi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:faq
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của faq là: viết tắt của frequently asked questions: các câu thường hỏi

33945. faq = frequently asked questions nghĩa tiếng việt là (tech) những câu thường hỏi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ faq = frequently asked questions là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh faq = frequently asked questions(tech) những câu thường hỏi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:faq = frequently asked questions
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của faq = frequently asked questions là: (tech) những câu thường hỏi

33946. faquir nghĩa tiếng việt là danh từ|- fakia, thầy tu khổ hạnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ faquir là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh faquir danh từ|- fakia, thầy tu khổ hạnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:faquir
  • Phiên âm (nếu có): [fɑ:kiə]
  • Nghĩa tiếng việt của faquir là: danh từ|- fakia, thầy tu khổ hạnh

33947. far nghĩa tiếng việt là tính từ farther, further, farthest, furthest|- xa, xa xôi, xa xă(…)


Nghĩa tiếng việt của từ far là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh far tính từ farther, further, farthest, furthest|- xa, xa xôi, xa xăm|- (xem) cry|* phó từ farther, further, farthest, furthest|- xa|=far out in the sea|+ xa xa ngoài biển khơi|=far from perfect|+ còn xơi mới được hoàn hảo|=far from beautiful|+ còn xơi mới đẹp|- nhiều|=far different|+ khác nhiều; khác xa|=far better|+ tốt hơn nhiều|- (xem) as|- (xem) away|- (xem) near|- rộng khắp, khắp mọi nơi|- không khi nào tôi..., không đời nào tôi...|=far be it from me to do it|+ không khi nào tôi làm việc đó|- không chút nào|- (xem) go|- xa bao nhiêu; tới chừng mức nào|- tới một chừng mức mà; dù tới một chừng mức nào|- tới một mức độ như vậy, xa đến như vậy|- cho đến đây, cho đến bây giờ|=so far so good|+ cho đến đây mọi việc đều tốt lành; cho đến bây giờ mọi việc đề ổn|* danh từ|- nơi xa; khoảng xa|=from far|+ từ ở (nơi) xa|=do you come from far?|+ anh ở xa tới phải không?|- số lượng nhiều|=by far|+ nhiều, bỏ xa|=he is by far the best student in the class|+ anh ta là học sinh giỏi vượt các học sinh khác ở lớp nhiều|=to surpass by far|+ vượt xa||@far|- xa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:far
  • Phiên âm (nếu có): [fɑ:]
  • Nghĩa tiếng việt của far là: tính từ farther, further, farthest, furthest|- xa, xa xôi, xa xăm|- (xem) cry|* phó từ farther, further, farthest, furthest|- xa|=far out in the sea|+ xa xa ngoài biển khơi|=far from perfect|+ còn xơi mới được hoàn hảo|=far from beautiful|+ còn xơi mới đẹp|- nhiều|=far different|+ khác nhiều; khác xa|=far better|+ tốt hơn nhiều|- (xem) as|- (xem) away|- (xem) near|- rộng khắp, khắp mọi nơi|- không khi nào tôi..., không đời nào tôi...|=far be it from me to do it|+ không khi nào tôi làm việc đó|- không chút nào|- (xem) go|- xa bao nhiêu; tới chừng mức nào|- tới một chừng mức mà; dù tới một chừng mức nào|- tới một mức độ như vậy, xa đến như vậy|- cho đến đây, cho đến bây giờ|=so far so good|+ cho đến đây mọi việc đều tốt lành; cho đến bây giờ mọi việc đề ổn|* danh từ|- nơi xa; khoảng xa|=from far|+ từ ở (nơi) xa|=do you come from far?|+ anh ở xa tới phải không?|- số lượng nhiều|=by far|+ nhiều, bỏ xa|=he is by far the best student in the class|+ anh ta là học sinh giỏi vượt các học sinh khác ở lớp nhiều|=to surpass by far|+ vượt xa||@far|- xa

33948. far end nghĩa tiếng việt là (tech) đầu xa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ far end là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh far end(tech) đầu xa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:far end
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của far end là: (tech) đầu xa

33949. far-away nghĩa tiếng việt là tính từ|- xa xăm; xa xưa|- lơ đãng, mơ màng (vẻ mặt)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ far-away là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh far-away tính từ|- xa xăm; xa xưa|- lơ đãng, mơ màng (vẻ mặt). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:far-away
  • Phiên âm (nếu có): [fɑ:əwei]
  • Nghĩa tiếng việt của far-away là: tính từ|- xa xăm; xa xưa|- lơ đãng, mơ màng (vẻ mặt)

33950. far-between nghĩa tiếng việt là tính từ|- cách quãng, không thường xuyên, năm thì mười hoạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ far-between là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh far-between tính từ|- cách quãng, không thường xuyên, năm thì mười hoạ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:far-between
  • Phiên âm (nếu có): [fɑ:bi:twi:n]
  • Nghĩa tiếng việt của far-between là: tính từ|- cách quãng, không thường xuyên, năm thì mười hoạ

33951. far-end crosstalk nghĩa tiếng việt là (tech) xuyên âm đầu xa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ far-end crosstalk là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh far-end crosstalk(tech) xuyên âm đầu xa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:far-end crosstalk
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của far-end crosstalk là: (tech) xuyên âm đầu xa

33952. far-end crosstalk attenuation nghĩa tiếng việt là (tech) suy giảm xuyên âm đầu xa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ far-end crosstalk attenuation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh far-end crosstalk attenuation(tech) suy giảm xuyên âm đầu xa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:far-end crosstalk attenuation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của far-end crosstalk attenuation là: (tech) suy giảm xuyên âm đầu xa

33953. far-end echo nghĩa tiếng việt là (tech) âm dội đầu xa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ far-end echo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh far-end echo(tech) âm dội đầu xa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:far-end echo
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của far-end echo là: (tech) âm dội đầu xa

33954. far-end echo canceller nghĩa tiếng việt là (tech) âm dội đầu xa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ far-end echo canceller là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh far-end echo canceller(tech) âm dội đầu xa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:far-end echo canceller
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của far-end echo canceller là: (tech) âm dội đầu xa

33955. far-famed nghĩa tiếng việt là tính từ|- lừng danh, nổi tiếng khắp nơi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ far-famed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh far-famed tính từ|- lừng danh, nổi tiếng khắp nơi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:far-famed
  • Phiên âm (nếu có): [fɑ:feimd]
  • Nghĩa tiếng việt của far-famed là: tính từ|- lừng danh, nổi tiếng khắp nơi

33956. far-fetched nghĩa tiếng việt là tính từ|- gượng gạo, không tự nhiên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ far-fetched là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh far-fetched tính từ|- gượng gạo, không tự nhiên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:far-fetched
  • Phiên âm (nếu có): [fɑ:fetʃt]
  • Nghĩa tiếng việt của far-fetched là: tính từ|- gượng gạo, không tự nhiên

33957. far-flung nghĩa tiếng việt là tính từ|- xa, rộng, trải rộng bao la(…)


Nghĩa tiếng việt của từ far-flung là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh far-flung tính từ|- xa, rộng, trải rộng bao la. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:far-flung
  • Phiên âm (nếu có): [fɑ:flʌɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của far-flung là: tính từ|- xa, rộng, trải rộng bao la

33958. far-gone nghĩa tiếng việt là tính từ|- quá mức, quá thể, quá xá|- rất nặng, trầm trọng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ far-gone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh far-gone tính từ|- quá mức, quá thể, quá xá|- rất nặng, trầm trọng (bệnh)|- say mèm, say luý tuý|- đìa ra, ngập đầu (nợ)|- quá si mê (yêu đương). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:far-gone
  • Phiên âm (nếu có): [fɑ:gɔn]
  • Nghĩa tiếng việt của far-gone là: tính từ|- quá mức, quá thể, quá xá|- rất nặng, trầm trọng (bệnh)|- say mèm, say luý tuý|- đìa ra, ngập đầu (nợ)|- quá si mê (yêu đương)

33959. far-off nghĩa tiếng việt là tính từ|- xa xôi, xa tít; xa xưa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ far-off là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh far-off tính từ|- xa xôi, xa tít; xa xưa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:far-off
  • Phiên âm (nếu có): [fɑ:rɔ:f]
  • Nghĩa tiếng việt của far-off là: tính từ|- xa xôi, xa tít; xa xưa

33960. far-reaching nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể áp dụng rộng rãi|- có ảnh hưởng sâu rộng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ far-reaching là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh far-reaching tính từ|- có thể áp dụng rộng rãi|- có ảnh hưởng sâu rộng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:far-reaching
  • Phiên âm (nếu có): [fɑ:ri:tʃiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của far-reaching là: tính từ|- có thể áp dụng rộng rãi|- có ảnh hưởng sâu rộng

33961. far-seeing nghĩa tiếng việt là tính từ|- nhìn xa thấy rộng; biết lo xa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ far-seeing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh far-seeing tính từ|- nhìn xa thấy rộng; biết lo xa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:far-seeing
  • Phiên âm (nếu có): [fɑ:si:iɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của far-seeing là: tính từ|- nhìn xa thấy rộng; biết lo xa

33962. far-sighted nghĩa tiếng việt là tính từ|- viễn thị|- (như) far-seeing(…)


Nghĩa tiếng việt của từ far-sighted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh far-sighted tính từ|- viễn thị|- (như) far-seeing. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:far-sighted
  • Phiên âm (nếu có): [fɑ:saitid]
  • Nghĩa tiếng việt của far-sighted là: tính từ|- viễn thị|- (như) far-seeing

33963. far-sightedness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tật viễn thị|- sự nhìn xa thấy rộng; tính biết lo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ far-sightedness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh far-sightedness danh từ|- tật viễn thị|- sự nhìn xa thấy rộng; tính biết lo xa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:far-sightedness
  • Phiên âm (nếu có): [fɑ:saitidnis]
  • Nghĩa tiếng việt của far-sightedness là: danh từ|- tật viễn thị|- sự nhìn xa thấy rộng; tính biết lo xa

33964. farad nghĩa tiếng việt là danh từ|- (điện học) fara||@farad|- (tech) fara (đơn vị điện dun(…)


Nghĩa tiếng việt của từ farad là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh farad danh từ|- (điện học) fara||@farad|- (tech) fara (đơn vị điện dung). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:farad
  • Phiên âm (nếu có): [færəd]
  • Nghĩa tiếng việt của farad là: danh từ|- (điện học) fara||@farad|- (tech) fara (đơn vị điện dung)

33965. faradaic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (điện học) cảm ứng, ứng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ faradaic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh faradaic tính từ|- (điện học) cảm ứng, ứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:faradaic
  • Phiên âm (nếu có): [færədeiik]
  • Nghĩa tiếng việt của faradaic là: tính từ|- (điện học) cảm ứng, ứng

33966. faradaism nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem faradization(…)


Nghĩa tiếng việt của từ faradaism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh faradaism danh từ|- xem faradization. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:faradaism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của faradaism là: danh từ|- xem faradization

33967. faraday constant nghĩa tiếng việt là (tech) hằng số faraday (faraddê)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ faraday constant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh faraday constant(tech) hằng số faraday (faraddê). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:faraday constant
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của faraday constant là: (tech) hằng số faraday (faraddê)

33968. faradaýs law nghĩa tiếng việt là (tech) định luật faraday(…)


Nghĩa tiếng việt của từ faradaýs law là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh faradaýs law(tech) định luật faraday. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:faradaýs law
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của faradaýs law là: (tech) định luật faraday

33969. faradic nghĩa tiếng việt là (tech) thuộc dòng điện sinh lý(…)


Nghĩa tiếng việt của từ faradic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh faradic(tech) thuộc dòng điện sinh lý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:faradic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của faradic là: (tech) thuộc dòng điện sinh lý

33970. faradmeter nghĩa tiếng việt là (tech) máy đo fara(…)


Nghĩa tiếng việt của từ faradmeter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh faradmeter(tech) máy đo fara. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:faradmeter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của faradmeter là: (tech) máy đo fara

33971. farallon nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều farallones|- đảo nhô cao lên giữa biển(…)


Nghĩa tiếng việt của từ farallon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh farallon danh từ|- số nhiều farallones|- đảo nhô cao lên giữa biển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:farallon
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của farallon là: danh từ|- số nhiều farallones|- đảo nhô cao lên giữa biển

33972. farandola nghĩa tiếng việt là danh từ|- cũng farandole|- điệu vũ faranđôlơ (xứ prôvăng, pháp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ farandola là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh farandola danh từ|- cũng farandole|- điệu vũ faranđôlơ (xứ prôvăng, pháp). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:farandola
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của farandola là: danh từ|- cũng farandole|- điệu vũ faranđôlơ (xứ prôvăng, pháp)

33973. farce nghĩa tiếng việt là danh từ|- trò khôi hài, trò hề ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ farce là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh farce danh từ|- trò khôi hài, trò hề ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|- kịch vui nhộn; thể kịch vui nhộn|* ngoại động từ|- nhồi (thịt)|- (nghĩa bóng) cho thêm mắm thêm muối|- nhồi đầy (tác phẩm văn học)|=a book farce d with greek quotations|+ quyển sách nhồi đầy những trích dẫn hy-lạp|- (từ cổ,nghĩa cổ) cho gia vị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:farce
  • Phiên âm (nếu có): [fɑ:s]
  • Nghĩa tiếng việt của farce là: danh từ|- trò khôi hài, trò hề ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|- kịch vui nhộn; thể kịch vui nhộn|* ngoại động từ|- nhồi (thịt)|- (nghĩa bóng) cho thêm mắm thêm muối|- nhồi đầy (tác phẩm văn học)|=a book farce d with greek quotations|+ quyển sách nhồi đầy những trích dẫn hy-lạp|- (từ cổ,nghĩa cổ) cho gia vị

33974. farceur nghĩa tiếng việt là danh từ|- người làm trò hề, người hay bông đùa|- người viết (…)


Nghĩa tiếng việt của từ farceur là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh farceur danh từ|- người làm trò hề, người hay bông đùa|- người viết kịch vui nhộn; người đóng kịch vui nhộn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:farceur
  • Phiên âm (nếu có): [fɑ:sə:]
  • Nghĩa tiếng việt của farceur là: danh từ|- người làm trò hề, người hay bông đùa|- người viết kịch vui nhộn; người đóng kịch vui nhộn

33975. farcical nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) trò khôi hài; (thuộc) trò hề, có tính châ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ farcical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh farcical tính từ|- (thuộc) trò khôi hài; (thuộc) trò hề, có tính chất trò hề|- nực cười; lố bịch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:farcical
  • Phiên âm (nếu có): [fɑ:sikəl]
  • Nghĩa tiếng việt của farcical là: tính từ|- (thuộc) trò khôi hài; (thuộc) trò hề, có tính chất trò hề|- nực cười; lố bịch

33976. farcicality nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất khôi hài; tính chất trò hề|- tính chất (…)


Nghĩa tiếng việt của từ farcicality là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh farcicality danh từ|- tính chất khôi hài; tính chất trò hề|- tính chất nực cười; tính chất lố bịch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:farcicality
  • Phiên âm (nếu có): [fɑ:sikæliti]
  • Nghĩa tiếng việt của farcicality là: danh từ|- tính chất khôi hài; tính chất trò hề|- tính chất nực cười; tính chất lố bịch

33977. farcically nghĩa tiếng việt là phó từ|- khôi hài, lố bịch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ farcically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh farcically phó từ|- khôi hài, lố bịch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:farcically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của farcically là: phó từ|- khôi hài, lố bịch

33978. farcin nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) bệnh lở ngứa (ngựa)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ farcin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh farcin danh từ|- (y học) bệnh lở ngứa (ngựa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:farcin
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của farcin là: danh từ|- (y học) bệnh lở ngứa (ngựa)

33979. farcy nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thú) bệnh loét da (ngựa)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ farcy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh farcy danh từ|- (thú) bệnh loét da (ngựa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:farcy
  • Phiên âm (nếu có): [fɑ:si]
  • Nghĩa tiếng việt của farcy là: danh từ|- (thú) bệnh loét da (ngựa)

33980. fardel nghĩa tiếng việt là danh từ, (từ cổ,nghĩa cổ)|- gói, bọc|- gánh nặng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fardel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fardel danh từ, (từ cổ,nghĩa cổ)|- gói, bọc|- gánh nặng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fardel
  • Phiên âm (nếu có): [fɑ:dl]
  • Nghĩa tiếng việt của fardel là: danh từ, (từ cổ,nghĩa cổ)|- gói, bọc|- gánh nặng

33981. fare nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiền xe, tiền đò, tiền phà; tiền vé (tàu, máy bay(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fare là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fare danh từ|- tiền xe, tiền đò, tiền phà; tiền vé (tàu, máy bay...)|- khách đi xe thuê|- thức ăn, đồ ăn, chế độ ăn|=plentiful fare|+ thức ăn thừa thãi|=to be fond of good fare|+ thích ăn ngon|* nội động từ|- đi đường, đi du lịch|- xảy ra, ở vào tình trạng (nào đó); làm ăn|=how fares it?|+ tình hình thế nào?|=he fared well in his business|+ nó làm ăn tốt trong việc kinh doanh|- được khao, được thết|- ăn uống, bồi dưỡng|=to fare badly|+ ăn tồi|- có sức khoẻ tốt|- công việc làm ăn ổn thoả|- ăn ngon|- tâm đầu hợp ý với ai|- có sức khoẻ kém|- công việc làm ăn gặp khó khăn|- gặp khó khăn về vấn đề gì; không may về vấn đề gì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fare
  • Phiên âm (nếu có): [feə]
  • Nghĩa tiếng việt của fare là: danh từ|- tiền xe, tiền đò, tiền phà; tiền vé (tàu, máy bay...)|- khách đi xe thuê|- thức ăn, đồ ăn, chế độ ăn|=plentiful fare|+ thức ăn thừa thãi|=to be fond of good fare|+ thích ăn ngon|* nội động từ|- đi đường, đi du lịch|- xảy ra, ở vào tình trạng (nào đó); làm ăn|=how fares it?|+ tình hình thế nào?|=he fared well in his business|+ nó làm ăn tốt trong việc kinh doanh|- được khao, được thết|- ăn uống, bồi dưỡng|=to fare badly|+ ăn tồi|- có sức khoẻ tốt|- công việc làm ăn ổn thoả|- ăn ngon|- tâm đầu hợp ý với ai|- có sức khoẻ kém|- công việc làm ăn gặp khó khăn|- gặp khó khăn về vấn đề gì; không may về vấn đề gì

33982. farewell nghĩa tiếng việt là thán từ|- tam biệt!|* danh từ|- buổi liên hoan chia tay|- lời (…)


Nghĩa tiếng việt của từ farewell là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh farewell thán từ|- tam biệt!|* danh từ|- buổi liên hoan chia tay|- lời chúc tạm biệt; lời tam biệt|=to bid ones farewell; to make ones farewell|+ chào tạm biệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:farewell
  • Phiên âm (nếu có): [feəwel]
  • Nghĩa tiếng việt của farewell là: thán từ|- tam biệt!|* danh từ|- buổi liên hoan chia tay|- lời chúc tạm biệt; lời tam biệt|=to bid ones farewell; to make ones farewell|+ chào tạm biệt

33983. farina nghĩa tiếng việt là danh từ|- bột (gạo...)|- chất (dạng) bột|- (hoá học) tinh bộ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ farina là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh farina danh từ|- bột (gạo...)|- chất (dạng) bột|- (hoá học) tinh bột|- (thực vật học) phấn hoa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:farina
  • Phiên âm (nếu có): [fərainə]
  • Nghĩa tiếng việt của farina là: danh từ|- bột (gạo...)|- chất (dạng) bột|- (hoá học) tinh bột|- (thực vật học) phấn hoa

33984. farinaceous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) bột; như bột|- có bột(…)


Nghĩa tiếng việt của từ farinaceous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh farinaceous tính từ|- (thuộc) bột; như bột|- có bột. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:farinaceous
  • Phiên âm (nếu có): [,færineiʃəs]
  • Nghĩa tiếng việt của farinaceous là: tính từ|- (thuộc) bột; như bột|- có bột

33985. farine nghĩa tiếng việt là danh từ|- bột (gạo, khoai)|- phấn hoa|- bụi phấn (côn trùng)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ farine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh farine danh từ|- bột (gạo, khoai)|- phấn hoa|- bụi phấn (côn trùng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:farine
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của farine là: danh từ|- bột (gạo, khoai)|- phấn hoa|- bụi phấn (côn trùng)

33986. farinose nghĩa tiếng việt là tính từ|- có bột|- như là rắc bột(…)


Nghĩa tiếng việt của từ farinose là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh farinose tính từ|- có bột|- như là rắc bột. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:farinose
  • Phiên âm (nếu có): [færinous]
  • Nghĩa tiếng việt của farinose là: tính từ|- có bột|- như là rắc bột

33987. farl nghĩa tiếng việt là danh từ|- (ê-cốt) bánh fan (một loại bánh mỏng, làm bằng bộ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ farl là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh farl danh từ|- (ê-cốt) bánh fan (một loại bánh mỏng, làm bằng bột yến mạch). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:farl
  • Phiên âm (nếu có): [fɑ:l]
  • Nghĩa tiếng việt của farl là: danh từ|- (ê-cốt) bánh fan (một loại bánh mỏng, làm bằng bột yến mạch)

33988. farm nghĩa tiếng việt là danh từ|- trại, trang trại, đồn điền|- nông trường|=a collectiv(…)


Nghĩa tiếng việt của từ farm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh farm danh từ|- trại, trang trại, đồn điền|- nông trường|=a collective farm|+ nông trường tập thể|=a state farm|+ nông trường quốc doanh|- khu nuôi thuỷ sản|- trại trẻ|- (như) farm-house|* ngoại động từ|- cày cấy, trồng trọt|- cho thuê (nhân công)|- trông nom trẻ em (ở trại trẻ)|- trưng (thuê)|* nội động từ|- làm ruộng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:farm
  • Phiên âm (nếu có): [fɑ:m]
  • Nghĩa tiếng việt của farm là: danh từ|- trại, trang trại, đồn điền|- nông trường|=a collective farm|+ nông trường tập thể|=a state farm|+ nông trường quốc doanh|- khu nuôi thuỷ sản|- trại trẻ|- (như) farm-house|* ngoại động từ|- cày cấy, trồng trọt|- cho thuê (nhân công)|- trông nom trẻ em (ở trại trẻ)|- trưng (thuê)|* nội động từ|- làm ruộng

33989. farm-bailiff nghĩa tiếng việt là danh từ|- người giám đốc nông trường(…)


Nghĩa tiếng việt của từ farm-bailiff là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh farm-bailiff danh từ|- người giám đốc nông trường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:farm-bailiff
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của farm-bailiff là: danh từ|- người giám đốc nông trường

33990. farm-hand nghĩa tiếng việt là danh từ|- tá điền; công nhân nông trường(…)


Nghĩa tiếng việt của từ farm-hand là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh farm-hand danh từ|- tá điền; công nhân nông trường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:farm-hand
  • Phiên âm (nếu có): [fɑ:mhænd]
  • Nghĩa tiếng việt của farm-hand là: danh từ|- tá điền; công nhân nông trường

33991. farm-house nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà trại (nhà ở xây trong trang trại) ((cũng) farm)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ farm-house là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh farm-house danh từ|- nhà trại (nhà ở xây trong trang trại) ((cũng) farm). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:farm-house
  • Phiên âm (nếu có): [fɑ:mhaus]
  • Nghĩa tiếng việt của farm-house là: danh từ|- nhà trại (nhà ở xây trong trang trại) ((cũng) farm)

33992. farm-tractor nghĩa tiếng việt là tính từ|- máy cày(…)


Nghĩa tiếng việt của từ farm-tractor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh farm-tractor tính từ|- máy cày. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:farm-tractor
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của farm-tractor là: tính từ|- máy cày

33993. farm-village nghĩa tiếng việt là danh từ|- làng nông nghiệp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ farm-village là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh farm-village danh từ|- làng nông nghiệp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:farm-village
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của farm-village là: danh từ|- làng nông nghiệp

33994. farmable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể phát canh, có thể trồng trọt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ farmable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh farmable tính từ|- có thể phát canh, có thể trồng trọt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:farmable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của farmable là: tính từ|- có thể phát canh, có thể trồng trọt

33995. farmer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người tá điền; người nông dân|- người chủ trại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ farmer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh farmer danh từ|- người tá điền; người nông dân|- người chủ trại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:farmer
  • Phiên âm (nếu có): [fɑ:mə]
  • Nghĩa tiếng việt của farmer là: danh từ|- người tá điền; người nông dân|- người chủ trại

33996. farmer-general nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sử học) quan thầu thuế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ farmer-general là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh farmer-general danh từ|- (sử học) quan thầu thuế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:farmer-general
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của farmer-general là: danh từ|- (sử học) quan thầu thuế

33997. farmery nghĩa tiếng việt là danh từ|- nông trang(…)


Nghĩa tiếng việt của từ farmery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh farmery danh từ|- nông trang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:farmery
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của farmery là: danh từ|- nông trang

33998. farming nghĩa tiếng việt là danh từ|- công việc đồng áng, công việc trồng trọt|=farming me(…)


Nghĩa tiếng việt của từ farming là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh farming danh từ|- công việc đồng áng, công việc trồng trọt|=farming method|+ phương pháp trồng trọt|=a farming tool|+ dụng cụ nông nghiệp, nông cụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:farming
  • Phiên âm (nếu có): [fɑ:miɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của farming là: danh từ|- công việc đồng áng, công việc trồng trọt|=farming method|+ phương pháp trồng trọt|=a farming tool|+ dụng cụ nông nghiệp, nông cụ

33999. farmland nghĩa tiếng việt là danh từ|- đất chăn nuôi, trồng trọt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ farmland là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh farmland danh từ|- đất chăn nuôi, trồng trọt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:farmland
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của farmland là: danh từ|- đất chăn nuôi, trồng trọt

34000. farmost nghĩa tiếng việt là tính từ|- xa nhất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ farmost là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh farmost tính từ|- xa nhất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:farmost
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của farmost là: tính từ|- xa nhất

34001. farmstead nghĩa tiếng việt là danh từ|- trang trại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ farmstead là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh farmstead danh từ|- trang trại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:farmstead
  • Phiên âm (nếu có): [fɑ:msted]
  • Nghĩa tiếng việt của farmstead là: danh từ|- trang trại

34002. farmyard nghĩa tiếng việt là danh từ|- sân trại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ farmyard là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh farmyard danh từ|- sân trại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:farmyard
  • Phiên âm (nếu có): [fɑ:mjɑ:d]
  • Nghĩa tiếng việt của farmyard là: danh từ|- sân trại

34003. farnsworth (image dissector) tube nghĩa tiếng việt là (tech) ống tia điện tử phân tích hình farnsworth(…)


Nghĩa tiếng việt của từ farnsworth (image dissector) tube là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh farnsworth (image dissector) tube(tech) ống tia điện tử phân tích hình farnsworth. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:farnsworth (image dissector) tube
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của farnsworth (image dissector) tube là: (tech) ống tia điện tử phân tích hình farnsworth

34004. faro nghĩa tiếng việt là danh từ|- (đánh bài) lối chơi bài faro(…)


Nghĩa tiếng việt của từ faro là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh faro danh từ|- (đánh bài) lối chơi bài faro. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:faro
  • Phiên âm (nếu có): [feərou]
  • Nghĩa tiếng việt của faro là: danh từ|- (đánh bài) lối chơi bài faro

34005. farouche nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thích chơi với ai, thích tha thủi một mình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ farouche là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh farouche tính từ|- không thích chơi với ai, thích tha thủi một mình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:farouche
  • Phiên âm (nếu có): [fəru:ʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của farouche là: tính từ|- không thích chơi với ai, thích tha thủi một mình

34006. farraginous nghĩa tiếng việt là tính từ|- lẫn lộn, lộn xộn, hỗ lốn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ farraginous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh farraginous tính từ|- lẫn lộn, lộn xộn, hỗ lốn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:farraginous
  • Phiên âm (nếu có): [fərædʤinəs]
  • Nghĩa tiếng việt của farraginous là: tính từ|- lẫn lộn, lộn xộn, hỗ lốn

34007. farrago nghĩa tiếng việt là danh từ|- đống lẫn lộn, mớ lộn xộn|- món hổ lốn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ farrago là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh farrago danh từ|- đống lẫn lộn, mớ lộn xộn|- món hổ lốn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:farrago
  • Phiên âm (nếu có): [fərɑ:gou]
  • Nghĩa tiếng việt của farrago là: danh từ|- đống lẫn lộn, mớ lộn xộn|- món hổ lốn

34008. farrier nghĩa tiếng việt là danh từ|- thợ đóng móng ngựa|- bác sĩ thú y chuyên bệnh ngự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ farrier là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh farrier danh từ|- thợ đóng móng ngựa|- bác sĩ thú y chuyên bệnh ngựa|- hạ sĩ trông nom ngựa (của trung đoàn kỵ binh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:farrier
  • Phiên âm (nếu có): [færiə]
  • Nghĩa tiếng việt của farrier là: danh từ|- thợ đóng móng ngựa|- bác sĩ thú y chuyên bệnh ngựa|- hạ sĩ trông nom ngựa (của trung đoàn kỵ binh)

34009. farriery nghĩa tiếng việt là danh từ|- nghề đóng móng ngựa|- xưởng đóng móng ngựa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ farriery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh farriery danh từ|- nghề đóng móng ngựa|- xưởng đóng móng ngựa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:farriery
  • Phiên âm (nếu có): [færiəri]
  • Nghĩa tiếng việt của farriery là: danh từ|- nghề đóng móng ngựa|- xưởng đóng móng ngựa

34010. farrow nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đẻ (lợn)|- lứa (lợn)|=10 at one farrow|+ một lứa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ farrow là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh farrow danh từ|- sự đẻ (lợn)|- lứa (lợn)|=10 at one farrow|+ một lứa lợn 10 con|* động từ|- đẻ (lợn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:farrow
  • Phiên âm (nếu có): [færou]
  • Nghĩa tiếng việt của farrow là: danh từ|- sự đẻ (lợn)|- lứa (lợn)|=10 at one farrow|+ một lứa lợn 10 con|* động từ|- đẻ (lợn)

34011. fart nghĩa tiếng việt là danh từ|- đùi 0 rắm|* nội động từ|- chùi gháu|* tính từ ((…)


Nghĩa tiếng việt của từ fart là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fart danh từ|- đùi 0 rắm|* nội động từ|- chùi gháu|* tính từ (cấp so sánh của far)|- xa hơn; thêm hơn, hơn nữa|=have you anything fart to say?|+ anh còn có gì nói thêm không?|* phó từ|- xa hơn; xa nữa; thêm hơn, hơn nữa|- ngoài ra, vả lại (bây giờ thường dùng further)|- (thông tục) đừng hòng|* ngoại động từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm), (như) further. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fart
  • Phiên âm (nếu có): [fɑ:t]
  • Nghĩa tiếng việt của fart là: danh từ|- đùi 0 rắm|* nội động từ|- chùi gháu|* tính từ (cấp so sánh của far)|- xa hơn; thêm hơn, hơn nữa|=have you anything fart to say?|+ anh còn có gì nói thêm không?|* phó từ|- xa hơn; xa nữa; thêm hơn, hơn nữa|- ngoài ra, vả lại (bây giờ thường dùng further)|- (thông tục) đừng hòng|* ngoại động từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm), (như) further

34012. farther nghĩa tiếng việt là tính từ (cấp so sánh của far)|- xa hơn; thêm hơn, hơn nữa|=have(…)


Nghĩa tiếng việt của từ farther là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh farther tính từ (cấp so sánh của far)|- xa hơn; thêm hơn, hơn nữa|=have you anything farther to say?|+ anh còn có gì nói thêm không?|* phó từ|- xa hơn; xa nữa; thêm hơn, hơn nữa|- ngoài ra, vả lại (bây giờ thường dùng further)|- (thông tục) đừng hòng|* ngoại động từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm), (như) further||@farther|- xa hơn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:farther
  • Phiên âm (nếu có): [fɑ:ðə]
  • Nghĩa tiếng việt của farther là: tính từ (cấp so sánh của far)|- xa hơn; thêm hơn, hơn nữa|=have you anything farther to say?|+ anh còn có gì nói thêm không?|* phó từ|- xa hơn; xa nữa; thêm hơn, hơn nữa|- ngoài ra, vả lại (bây giờ thường dùng further)|- (thông tục) đừng hòng|* ngoại động từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm), (như) further||@farther|- xa hơn

34013. fartherance nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ hiếm) xem furtherance(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fartherance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fartherance danh từ|- (từ hiếm) xem furtherance. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fartherance
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fartherance là: danh từ|- (từ hiếm) xem furtherance

34014. farthermost nghĩa tiếng việt là tính từ|- xa nhất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ farthermost là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh farthermost tính từ|- xa nhất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:farthermost
  • Phiên âm (nếu có): [fɑ:ðəmoust]
  • Nghĩa tiếng việt của farthermost là: tính từ|- xa nhất

34015. farthest nghĩa tiếng việt là tính từ & phó từ (số nhiều của far)|- xa nhất|=at the farthes(…)


Nghĩa tiếng việt của từ farthest là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh farthest tính từ & phó từ (số nhiều của far)|- xa nhất|=at the farthest at; at farthest|+ xa nhất; chậm nhất là; nhiều nhất là||@farthest|- xa nhất at the f. ở xa nhất, nhiều nhất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:farthest
  • Phiên âm (nếu có): [fɑ:ðist]
  • Nghĩa tiếng việt của farthest là: tính từ & phó từ (số nhiều của far)|- xa nhất|=at the farthest at; at farthest|+ xa nhất; chậm nhất là; nhiều nhất là||@farthest|- xa nhất at the f. ở xa nhất, nhiều nhất

34016. farthing nghĩa tiếng việt là danh từ|- đồng faddinh (bằng 1 soành penni)|=the uttermost farthi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ farthing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh farthing danh từ|- đồng faddinh (bằng 1 soành penni)|=the uttermost farthing|+ đồng xu cuối cùng|- chẳng sao cả; mặc kệ|- chẳng đáng một xu|- care. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:farthing
  • Phiên âm (nếu có): [fɑ:ðiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của farthing là: danh từ|- đồng faddinh (bằng 1 soành penni)|=the uttermost farthing|+ đồng xu cuối cùng|- chẳng sao cả; mặc kệ|- chẳng đáng một xu|- care

34017. farthingale nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sử học) váy phồng (cổ vòng)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ farthingale là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh farthingale danh từ|- (sử học) váy phồng (cổ vòng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:farthingale
  • Phiên âm (nếu có): [fɑ:ðiɳgeil]
  • Nghĩa tiếng việt của farthingale là: danh từ|- (sử học) váy phồng (cổ vòng)

34018. fartlek nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thể dục,thể thao) phương pháp luyện chạy xa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fartlek là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fartlek danh từ|- (thể dục,thể thao) phương pháp luyện chạy xa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fartlek
  • Phiên âm (nếu có): [fɑ:tlek]
  • Nghĩa tiếng việt của fartlek là: danh từ|- (thể dục,thể thao) phương pháp luyện chạy xa

34019. fasb nghĩa tiếng việt là (econ) xem financial account standards board(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fasb là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fasb(econ) xem financial account standards board. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fasb
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fasb là: (econ) xem financial account standards board

34020. fasces nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- (sử học) (la mã) bó que (của trợ lý chá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fasces là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fasces danh từ số nhiều|- (sử học) (la mã) bó que (của trợ lý chánh án)|- huy hiệu tương trưng quyền hành. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fasces
  • Phiên âm (nếu có): [fæsi:z]
  • Nghĩa tiếng việt của fasces là: danh từ số nhiều|- (sử học) (la mã) bó que (của trợ lý chánh án)|- huy hiệu tương trưng quyền hành

34021. fascia nghĩa tiếng việt là danh từ|- băng, dải (vải)|- (y học) băng|- (kiến trúc) biển nô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fascia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fascia danh từ|- băng, dải (vải)|- (y học) băng|- (kiến trúc) biển nôi, bảng nổi trên tường|- (giải phẫu) cân|- (kỹ thuật) bảng đồng hồ (trong xe ô tô) ((cũng) fascia board). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fascia
  • Phiên âm (nếu có): [fæʃiə]
  • Nghĩa tiếng việt của fascia là: danh từ|- băng, dải (vải)|- (y học) băng|- (kiến trúc) biển nôi, bảng nổi trên tường|- (giải phẫu) cân|- (kỹ thuật) bảng đồng hồ (trong xe ô tô) ((cũng) fascia board)

34022. fasciae nghĩa tiếng việt là danh từ|- băng, dải (vải)|- (y học) băng|- (kiến trúc) biển nô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fasciae là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fasciae danh từ|- băng, dải (vải)|- (y học) băng|- (kiến trúc) biển nôi, bảng nổi trên tường|- (giải phẫu) cân|- (kỹ thuật) bảng đồng hồ (trong xe ô tô) ((cũng) fascia board). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fasciae
  • Phiên âm (nếu có): [fæʃiə]
  • Nghĩa tiếng việt của fasciae là: danh từ|- băng, dải (vải)|- (y học) băng|- (kiến trúc) biển nôi, bảng nổi trên tường|- (giải phẫu) cân|- (kỹ thuật) bảng đồng hồ (trong xe ô tô) ((cũng) fascia board)

34023. fascial nghĩa tiếng việt là tính từ|- xem fascia chỉ thuộc về(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fascial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fascial tính từ|- xem fascia chỉ thuộc về. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fascial
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fascial là: tính từ|- xem fascia chỉ thuộc về

34024. fasciated nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) tụ hợp|- (động vật học) có vằn, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ fasciated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fasciated tính từ|- (thực vật học) tụ hợp|- (động vật học) có vằn, có sọc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fasciated
  • Phiên âm (nếu có): [fæʃietid]
  • Nghĩa tiếng việt của fasciated là: tính từ|- (thực vật học) tụ hợp|- (động vật học) có vằn, có sọc

34025. fascicle nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) bó, chùm|- tập (sách)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fascicle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fascicle danh từ|- (thực vật học) bó, chùm|- tập (sách). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fascicle
  • Phiên âm (nếu có): [fæsikl]
  • Nghĩa tiếng việt của fascicle là: danh từ|- (thực vật học) bó, chùm|- tập (sách)

34026. fascicled nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) tụ lại thành bó, tụ lại thành ch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fascicled là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fascicled tính từ|- (thực vật học) tụ lại thành bó, tụ lại thành chùm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fascicled
  • Phiên âm (nếu có): [fæsikld]
  • Nghĩa tiếng việt của fascicled là: tính từ|- (thực vật học) tụ lại thành bó, tụ lại thành chùm

34027. fascicular nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) tụ lại thành bó, tụ lại thành ch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fascicular là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fascicular tính từ|- (thực vật học) tụ lại thành bó, tụ lại thành chùm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fascicular
  • Phiên âm (nếu có): [fæsikld]
  • Nghĩa tiếng việt của fascicular là: tính từ|- (thực vật học) tụ lại thành bó, tụ lại thành chùm

34028. fasciculate nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) tụ lại thành bó, tụ lại thành ch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fasciculate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fasciculate tính từ|- (thực vật học) tụ lại thành bó, tụ lại thành chùm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fasciculate
  • Phiên âm (nếu có): [fæsikld]
  • Nghĩa tiếng việt của fasciculate là: tính từ|- (thực vật học) tụ lại thành bó, tụ lại thành chùm

34029. fasciculated nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) tụ lại thành bó, tụ lại thành ch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fasciculated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fasciculated tính từ|- (thực vật học) tụ lại thành bó, tụ lại thành chùm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fasciculated
  • Phiên âm (nếu có): [fæsikld]
  • Nghĩa tiếng việt của fasciculated là: tính từ|- (thực vật học) tụ lại thành bó, tụ lại thành chùm

34030. fasciculation nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) sự mọc thành bó, sự mọc thành chu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fasciculation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fasciculation danh từ|- (thực vật học) sự mọc thành bó, sự mọc thành chùm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fasciculation
  • Phiên âm (nếu có): [fə,sikjuleiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của fasciculation là: danh từ|- (thực vật học) sự mọc thành bó, sự mọc thành chùm

34031. fascicule nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) bó, chùm|- tập (sách)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fascicule là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fascicule danh từ|- (thực vật học) bó, chùm|- tập (sách). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fascicule
  • Phiên âm (nếu có): [fæsikl]
  • Nghĩa tiếng việt của fascicule là: danh từ|- (thực vật học) bó, chùm|- tập (sách)

34032. fasciculus nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) bó, chùm|- tập (sách)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fasciculus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fasciculus danh từ|- (thực vật học) bó, chùm|- tập (sách). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fasciculus
  • Phiên âm (nếu có): [fæsikl]
  • Nghĩa tiếng việt của fasciculus là: danh từ|- (thực vật học) bó, chùm|- tập (sách)

34033. fascinate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- thôi miên, làm mê|- mê hoặc, quyến rũ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fascinate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fascinate ngoại động từ|- thôi miên, làm mê|- mê hoặc, quyến rũ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fascinate
  • Phiên âm (nếu có): [fæsineit]
  • Nghĩa tiếng việt của fascinate là: ngoại động từ|- thôi miên, làm mê|- mê hoặc, quyến rũ

34034. fascinating nghĩa tiếng việt là tính từ|- làm mê, làm say mê, quyến rũ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fascinating là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fascinating tính từ|- làm mê, làm say mê, quyến rũ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fascinating
  • Phiên âm (nếu có): [fæsineitiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của fascinating là: tính từ|- làm mê, làm say mê, quyến rũ

34035. fascinatingly nghĩa tiếng việt là phó từ|- hấp dẫn, quyến rũ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fascinatingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fascinatingly phó từ|- hấp dẫn, quyến rũ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fascinatingly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fascinatingly là: phó từ|- hấp dẫn, quyến rũ

34036. fascination nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thôi miên, sự làm mê|- sự mê hoặc, sự quyến rũ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fascination là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fascination danh từ|- sự thôi miên, sự làm mê|- sự mê hoặc, sự quyến rũ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fascination
  • Phiên âm (nếu có): [,fæsineiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của fascination là: danh từ|- sự thôi miên, sự làm mê|- sự mê hoặc, sự quyến rũ

34037. fascinator nghĩa tiếng việt là danh từ|- người thôi miên|- người quyến rũ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fascinator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fascinator danh từ|- người thôi miên|- người quyến rũ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fascinator
  • Phiên âm (nếu có): [fæsineitə]
  • Nghĩa tiếng việt của fascinator là: danh từ|- người thôi miên|- người quyến rũ

34038. fascine nghĩa tiếng việt là danh từ|- bó cành để làm cừ|=fascine dwelling|+ nhà sàn trên (…)


Nghĩa tiếng việt của từ fascine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fascine danh từ|- bó cành để làm cừ|=fascine dwelling|+ nhà sàn trên mặt hồ (thời tiền sử). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fascine
  • Phiên âm (nếu có): [fæsi:n]
  • Nghĩa tiếng việt của fascine là: danh từ|- bó cành để làm cừ|=fascine dwelling|+ nhà sàn trên mặt hồ (thời tiền sử)

34039. fascio nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều fasci|- phái sơ mi đen(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fascio là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fascio danh từ|- số nhiều fasci|- phái sơ mi đen. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fascio
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fascio là: danh từ|- số nhiều fasci|- phái sơ mi đen

34040. fasciola nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh học) dải màu hẹp; vân màu hẹp|- sâu lá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fasciola là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fasciola danh từ|- (sinh học) dải màu hẹp; vân màu hẹp|- sâu lá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fasciola
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fasciola là: danh từ|- (sinh học) dải màu hẹp; vân màu hẹp|- sâu lá

34041. fasciole nghĩa tiếng việt là danh từ|- dải lông rung(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fasciole là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fasciole danh từ|- dải lông rung. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fasciole
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fasciole là: danh từ|- dải lông rung

34042. fascisization nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự phát xít hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fascisization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fascisization danh từ|- sự phát xít hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fascisization
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fascisization là: danh từ|- sự phát xít hoá

34043. fascisize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- phát xít hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fascisize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fascisize ngoại động từ|- phát xít hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fascisize
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fascisize là: ngoại động từ|- phát xít hoá

34044. fascism nghĩa tiếng việt là danh từ|- chủ nghĩa phát xít(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fascism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fascism danh từ|- chủ nghĩa phát xít. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fascism
  • Phiên âm (nếu có): [fæʃizm]
  • Nghĩa tiếng việt của fascism là: danh từ|- chủ nghĩa phát xít

34045. fascist nghĩa tiếng việt là danh từ|- phần tử phát xít|* tính từ|- phát xít(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fascist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fascist danh từ|- phần tử phát xít|* tính từ|- phát xít. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fascist
  • Phiên âm (nếu có): [fæʃist]
  • Nghĩa tiếng việt của fascist là: danh từ|- phần tử phát xít|* tính từ|- phát xít

34046. fascista nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều fascisti|- đảng viên đảng phát xít italia ((…)


Nghĩa tiếng việt của từ fascista là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fascista danh từ|- số nhiều fascisti|- đảng viên đảng phát xít italia (1922 - 1943). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fascista
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fascista là: danh từ|- số nhiều fascisti|- đảng viên đảng phát xít italia (1922 - 1943)

34047. fascistic nghĩa tiếng việt là tính từ|- phát xít(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fascistic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fascistic tính từ|- phát xít. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fascistic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fascistic là: tính từ|- phát xít

34048. fascitization nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự phát xít hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fascitization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fascitization danh từ|- sự phát xít hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fascitization
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fascitization là: danh từ|- sự phát xít hoá

34049. fascitize nghĩa tiếng việt là danh từ|- phát xít hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fascitize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fascitize danh từ|- phát xít hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fascitize
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fascitize là: danh từ|- phát xít hoá

34050. fascization nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự phát xít hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fascization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fascization danh từ|- sự phát xít hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fascization
  • Phiên âm (nếu có): [,fæʃisaizeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của fascization là: danh từ|- sự phát xít hoá

34051. fascize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- phát xít hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fascize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fascize ngoại động từ|- phát xít hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fascize
  • Phiên âm (nếu có): [fæʃisaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của fascize là: ngoại động từ|- phát xít hoá

34052. fash nghĩa tiếng việt là danh từ|- (ê-cốt) sự bất diệt, sự phiền toái|* ngoại động (…)


Nghĩa tiếng việt của từ fash là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fash danh từ|- (ê-cốt) sự bất diệt, sự phiền toái|* ngoại động từ|- làm phiền, quấy nhiễu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fash
  • Phiên âm (nếu có): [fæʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của fash là: danh từ|- (ê-cốt) sự bất diệt, sự phiền toái|* ngoại động từ|- làm phiền, quấy nhiễu

34053. fashion nghĩa tiếng việt là danh từ|- kiểu cách; hình dáng|=after the fashion of|+ theo kiể(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fashion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fashion danh từ|- kiểu cách; hình dáng|=after the fashion of|+ theo kiểu, giống như, y như|- mốt, thời trang|=to set the fashion|+ đề ra một mốt|=in fashion|+ hợp thời trang|=out of fashion|+ không hợp thời trang|=dressed in the height of fashion|+ ăn mặc đúng mốt|- (sử học);(đùa cợt) tập tục phong lưu đài các|=man of fashion|+ người phong lưu đài các, người kiểu cách|- tàm tạm, tạm được|- theo ý mình, theo cách của mình|- những người sang, những người lịch sự|- người nổi tiếng đương thời; vật nổi tiếng đương thời|* ngoại động từ|- tại thành, cấu thành|- nặn, rập theo khuôn; tạo thành hình|=to fashion a vase from clay|+ nặn một cái bình bằng đất sét. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fashion
  • Phiên âm (nếu có): [fæʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của fashion là: danh từ|- kiểu cách; hình dáng|=after the fashion of|+ theo kiểu, giống như, y như|- mốt, thời trang|=to set the fashion|+ đề ra một mốt|=in fashion|+ hợp thời trang|=out of fashion|+ không hợp thời trang|=dressed in the height of fashion|+ ăn mặc đúng mốt|- (sử học);(đùa cợt) tập tục phong lưu đài các|=man of fashion|+ người phong lưu đài các, người kiểu cách|- tàm tạm, tạm được|- theo ý mình, theo cách của mình|- những người sang, những người lịch sự|- người nổi tiếng đương thời; vật nổi tiếng đương thời|* ngoại động từ|- tại thành, cấu thành|- nặn, rập theo khuôn; tạo thành hình|=to fashion a vase from clay|+ nặn một cái bình bằng đất sét

34054. fashion-plate nghĩa tiếng việt là danh từ|- tranh kiểu áo, tranh mẫu|- người ăn mặc đúng mốt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fashion-plate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fashion-plate danh từ|- tranh kiểu áo, tranh mẫu|- người ăn mặc đúng mốt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fashion-plate
  • Phiên âm (nếu có): [fæʃnpleit]
  • Nghĩa tiếng việt của fashion-plate là: danh từ|- tranh kiểu áo, tranh mẫu|- người ăn mặc đúng mốt

34055. fashionable nghĩa tiếng việt là tính từ|- đúng mốt, hợp thời trang; lịch sự, sang trọng|* d(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fashionable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fashionable tính từ|- đúng mốt, hợp thời trang; lịch sự, sang trọng|* danh từ|- người đúng mốt (ăn mặc...); người lịch sự, người sang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fashionable
  • Phiên âm (nếu có): [fæʃnəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của fashionable là: tính từ|- đúng mốt, hợp thời trang; lịch sự, sang trọng|* danh từ|- người đúng mốt (ăn mặc...); người lịch sự, người sang

34056. fashionableness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất hợp thời trang; tính chất lịch sự, tính(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fashionableness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fashionableness danh từ|- tính chất hợp thời trang; tính chất lịch sự, tính chất sang trọng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fashionableness
  • Phiên âm (nếu có): [fæʃnəblnis]
  • Nghĩa tiếng việt của fashionableness là: danh từ|- tính chất hợp thời trang; tính chất lịch sự, tính chất sang trọng

34057. fashionably nghĩa tiếng việt là phó từ|- hợp thời trang, đúng thời trang(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fashionably là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fashionably phó từ|- hợp thời trang, đúng thời trang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fashionably
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fashionably là: phó từ|- hợp thời trang, đúng thời trang

34058. fashioned nghĩa tiếng việt là tính từ|- theo kiểu hình thức nào đấy|= old fashioned|+ theo k(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fashioned là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fashioned tính từ|- theo kiểu hình thức nào đấy|= old fashioned|+ theo kiểu cũ|- được tạo dáng, được tạo hình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fashioned
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fashioned là: tính từ|- theo kiểu hình thức nào đấy|= old fashioned|+ theo kiểu cũ|- được tạo dáng, được tạo hình

34059. fashionmonger nghĩa tiếng việt là danh từ|- người tạo mẫu thời trang; nhà tạo mốt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fashionmonger là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fashionmonger danh từ|- người tạo mẫu thời trang; nhà tạo mốt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fashionmonger
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fashionmonger là: danh từ|- người tạo mẫu thời trang; nhà tạo mốt

34060. fast nghĩa tiếng việt là tính từ|- chắc chắn|=a stake fast in the ground|+ cọc đóng chắ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fast là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fast tính từ|- chắc chắn|=a stake fast in the ground|+ cọc đóng chắc xuống đất|=to take fast hold of|+ nắm chắc, cầm chắc|- thân, thân thiết, keo sơn|=a fast friend|+ bạn thân|=fast friendship|+ tình bạn keo sơn|- bền, không phai|=a fast olour|+ màu bền|- nhanh, mau|=watch is fast|+ đồng hồ chạy nhanh|=a fast train|+ xe lửa tốc hành|- trác táng, ăn chơi, phóng đãng (người)|=the fast set|+ làng chơi|- nằm liệt giường vì bệnh gút|- buộc chặt|* phó từ|- chắc chắn, bền vững, chặt chẽ|=to stand fast|+ đứng vững|=eyes fast shut|+ mắt nhắm nghiền|=to sleep fast|+ ngủ say sưa|- nhanh|=to run fast|+ chạy nhanh|- trác táng, phóng đãng|=to live fast|+ sống trác táng, ăn chơi|- (từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca) sát, ngay cạnh|- (tục ngữ) cẩn tắc vô ưu|- lập lờ hai mặt, đòn xóc hai đầu|* danh từ|- sự ăn chay|- mùa ăn chay; ngày ăn chay|- sự nhịn đói|=to break ones fast|+ ăn điểm tâm, ăn sáng|* nội động từ|- ăn chay; ăn kiêng (tôn giáo...)|- nhịn ăn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fast
  • Phiên âm (nếu có): [fɑ:st]
  • Nghĩa tiếng việt của fast là: tính từ|- chắc chắn|=a stake fast in the ground|+ cọc đóng chắc xuống đất|=to take fast hold of|+ nắm chắc, cầm chắc|- thân, thân thiết, keo sơn|=a fast friend|+ bạn thân|=fast friendship|+ tình bạn keo sơn|- bền, không phai|=a fast olour|+ màu bền|- nhanh, mau|=watch is fast|+ đồng hồ chạy nhanh|=a fast train|+ xe lửa tốc hành|- trác táng, ăn chơi, phóng đãng (người)|=the fast set|+ làng chơi|- nằm liệt giường vì bệnh gút|- buộc chặt|* phó từ|- chắc chắn, bền vững, chặt chẽ|=to stand fast|+ đứng vững|=eyes fast shut|+ mắt nhắm nghiền|=to sleep fast|+ ngủ say sưa|- nhanh|=to run fast|+ chạy nhanh|- trác táng, phóng đãng|=to live fast|+ sống trác táng, ăn chơi|- (từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca) sát, ngay cạnh|- (tục ngữ) cẩn tắc vô ưu|- lập lờ hai mặt, đòn xóc hai đầu|* danh từ|- sự ăn chay|- mùa ăn chay; ngày ăn chay|- sự nhịn đói|=to break ones fast|+ ăn điểm tâm, ăn sáng|* nội động từ|- ăn chay; ăn kiêng (tôn giáo...)|- nhịn ăn

34061. fast energy detector nghĩa tiếng việt là (tech) bộ phát hiện năng lượng nhanh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fast energy detector là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fast energy detector(tech) bộ phát hiện năng lượng nhanh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fast energy detector
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fast energy detector là: (tech) bộ phát hiện năng lượng nhanh

34062. fast fourier transformation (fft) nghĩa tiếng việt là (tech) sự biến đổi fourier (fouriê) nhanh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fast fourier transformation (fft) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fast fourier transformation (fft)(tech) sự biến đổi fourier (fouriê) nhanh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fast fourier transformation (fft)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fast fourier transformation (fft) là: (tech) sự biến đổi fourier (fouriê) nhanh

34063. fast-acting nghĩa tiếng việt là tính từ|- tác động nhanh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fast-acting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fast-acting tính từ|- tác động nhanh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fast-acting
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fast-acting là: tính từ|- tác động nhanh

34064. fast-curing nghĩa tiếng việt là tính từ|- lưu hoá nhanh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fast-curing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fast-curing tính từ|- lưu hoá nhanh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fast-curing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fast-curing là: tính từ|- lưu hoá nhanh

34065. fast-day nghĩa tiếng việt là danh từ|- ngày ăn chay(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fast-day là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fast-day danh từ|- ngày ăn chay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fast-day
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fast-day là: danh từ|- ngày ăn chay

34066. fast-handed nghĩa tiếng việt là tính từ|- biển lận, riết róng; hà tiện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fast-handed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fast-handed tính từ|- biển lận, riết róng; hà tiện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fast-handed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fast-handed là: tính từ|- biển lận, riết róng; hà tiện

34067. fast-hardening nghĩa tiếng việt là tính từ|- cứng rắn nhanh; mau cứng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fast-hardening là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fast-hardening tính từ|- cứng rắn nhanh; mau cứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fast-hardening
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fast-hardening là: tính từ|- cứng rắn nhanh; mau cứng

34068. fast-hold nghĩa tiếng việt là danh từ|- thành lũy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fast-hold là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fast-hold danh từ|- thành lũy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fast-hold
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fast-hold là: danh từ|- thành lũy

34069. fast-man nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đàn ông ăn hút(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fast-man là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fast-man danh từ|- người đàn ông ăn hút. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fast-man
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fast-man là: danh từ|- người đàn ông ăn hút

34070. fast-recovery diode nghĩa tiếng việt là (tech) đèn hai cực phục hồi nhanh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fast-recovery diode là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fast-recovery diode(tech) đèn hai cực phục hồi nhanh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fast-recovery diode
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fast-recovery diode là: (tech) đèn hai cực phục hồi nhanh

34071. fast-talk nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (từ mỹ, nghĩa mỹ) (thông tục) lừa bịp bằng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fast-talk là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fast-talk ngoại động từ|- (từ mỹ, nghĩa mỹ) (thông tục) lừa bịp bằng lối nói lưu loát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fast-talk
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fast-talk là: ngoại động từ|- (từ mỹ, nghĩa mỹ) (thông tục) lừa bịp bằng lối nói lưu loát

34072. fast-woman nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đàn bà ăn chơi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fast-woman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fast-woman danh từ|- người đàn bà ăn chơi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fast-woman
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fast-woman là: danh từ|- người đàn bà ăn chơi

34073. fasten nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- buộc chặt, trói chặt|=to fasten a parcel|+ buô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fasten là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fasten ngoại động từ|- buộc chặt, trói chặt|=to fasten a parcel|+ buộc chặt một gói|- đóng chặt|=to fasten the door|+ đóng chặt cửa|- (+ on, upon) dán mắt nhìn; tập trung (suy nghĩ)|=to ones eyes on somebody|+ dán mắt nhìn ai, nhìn ai chòng chọc|=to fasten ones thoughts on something|+ tập tung tư tưởng vào cái gì|=to fasten ones attention on something|+ chăm chú vào việc gì|- (+ on, upon) gán cho đổ cho|=to fasten a crime on somebody|+ đổ tội cho ai|=to fasten a nickname on somebody|+ gán cho ai một biệt hiệu|* nội động từ|- buộc, trói|- đóng, cài|=door will not fasten|+ cửa hàng không đóng được|- thắt nút (sợi chỉ)|- nắm chắc lấy, bám chặt lấy; vớ, nắm lấy (một cớ, một cơ hội)|- tách ra để tấn công|- tập trung vào|- gán cho, đổ cho|- buộc chặt, trói chặt, đóng chặt|- gây sự với ai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fasten
  • Phiên âm (nếu có): [fɑ:sn]
  • Nghĩa tiếng việt của fasten là: ngoại động từ|- buộc chặt, trói chặt|=to fasten a parcel|+ buộc chặt một gói|- đóng chặt|=to fasten the door|+ đóng chặt cửa|- (+ on, upon) dán mắt nhìn; tập trung (suy nghĩ)|=to ones eyes on somebody|+ dán mắt nhìn ai, nhìn ai chòng chọc|=to fasten ones thoughts on something|+ tập tung tư tưởng vào cái gì|=to fasten ones attention on something|+ chăm chú vào việc gì|- (+ on, upon) gán cho đổ cho|=to fasten a crime on somebody|+ đổ tội cho ai|=to fasten a nickname on somebody|+ gán cho ai một biệt hiệu|* nội động từ|- buộc, trói|- đóng, cài|=door will not fasten|+ cửa hàng không đóng được|- thắt nút (sợi chỉ)|- nắm chắc lấy, bám chặt lấy; vớ, nắm lấy (một cớ, một cơ hội)|- tách ra để tấn công|- tập trung vào|- gán cho, đổ cho|- buộc chặt, trói chặt, đóng chặt|- gây sự với ai

34074. fastened nghĩa tiếng việt là tính từ|- được bó chặt, buộc chặt, gắn chặt, kẹp chặt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fastened là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fastened tính từ|- được bó chặt, buộc chặt, gắn chặt, kẹp chặt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fastened
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fastened là: tính từ|- được bó chặt, buộc chặt, gắn chặt, kẹp chặt

34075. fastener nghĩa tiếng việt là danh từ|- người buộc, người đóng|- cái khoá, cái hầm, cái m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fastener là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fastener danh từ|- người buộc, người đóng|- cái khoá, cái hầm, cái móc, cái chốt ((cũng) fastening). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fastener
  • Phiên âm (nếu có): [fɑ:snə]
  • Nghĩa tiếng việt của fastener là: danh từ|- người buộc, người đóng|- cái khoá, cái hầm, cái móc, cái chốt ((cũng) fastening)

34076. fastening nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự buộc, sự trói chặt|- sự đóng chặt, sự cài chă(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fastening là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fastening danh từ|- sự buộc, sự trói chặt|- sự đóng chặt, sự cài chặt|- sự thắt chặt nút|- cái khoá, cái hầm, cái móc, cái chốt ((cũng) fastener). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fastening
  • Phiên âm (nếu có): [fɑ:sniɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của fastening là: danh từ|- sự buộc, sự trói chặt|- sự đóng chặt, sự cài chặt|- sự thắt chặt nút|- cái khoá, cái hầm, cái móc, cái chốt ((cũng) fastener)

34077. fasti nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- niên giám, lịch biên niên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fasti là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fasti danh từ số nhiều|- niên giám, lịch biên niên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fasti
  • Phiên âm (nếu có): [fæsti:]
  • Nghĩa tiếng việt của fasti là: danh từ số nhiều|- niên giám, lịch biên niên

34078. fastidious nghĩa tiếng việt là tính từ|- dễ chán, chóng chán|- khó tính, khó chiều; cảnh (…)


Nghĩa tiếng việt của từ fastidious là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fastidious tính từ|- dễ chán, chóng chán|- khó tính, khó chiều; cảnh vẻ, kén cá chọn canh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fastidious
  • Phiên âm (nếu có): [fæstidiəs]
  • Nghĩa tiếng việt của fastidious là: tính từ|- dễ chán, chóng chán|- khó tính, khó chiều; cảnh vẻ, kén cá chọn canh

34079. fastidiously nghĩa tiếng việt là phó từ|- khó chịu, kén chọn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fastidiously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fastidiously phó từ|- khó chịu, kén chọn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fastidiously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fastidiously là: phó từ|- khó chịu, kén chọn

34080. fastidiousness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính dễ chán|- sự khó tính, sự khó chiều; tính c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fastidiousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fastidiousness danh từ|- tính dễ chán|- sự khó tính, sự khó chiều; tính cảnh vẻ, sự kén cá chọn canh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fastidiousness
  • Phiên âm (nếu có): [fæstidiəsnis]
  • Nghĩa tiếng việt của fastidiousness là: danh từ|- tính dễ chán|- sự khó tính, sự khó chiều; tính cảnh vẻ, sự kén cá chọn canh

34081. fastigiate nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) hình chóp, thon đầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fastigiate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fastigiate tính từ|- (thực vật học) hình chóp, thon đầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fastigiate
  • Phiên âm (nếu có): [fæstidʤieit]
  • Nghĩa tiếng việt của fastigiate là: tính từ|- (thực vật học) hình chóp, thon đầu

34082. fastigium nghĩa tiếng việt là danh từ|- giai đoạn gay gắt nhất (của bệnh)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fastigium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fastigium danh từ|- giai đoạn gay gắt nhất (của bệnh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fastigium
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fastigium là: danh từ|- giai đoạn gay gắt nhất (của bệnh)

34083. fastish nghĩa tiếng việt là tính từ|- khá chắc, khá bền|- khá nhanh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fastish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fastish tính từ|- khá chắc, khá bền|- khá nhanh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fastish
  • Phiên âm (nếu có): [fɑ:stiʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của fastish là: tính từ|- khá chắc, khá bền|- khá nhanh

34084. fastness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất chắc chắn, tính chất vững; tính bền (ma(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fastness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fastness danh từ|- tính chất chắc chắn, tính chất vững; tính bền (màu)|- sự nhanh, sự mau lẹ|- tính trác táng, tính phóng đãng, tính ăn chơi|- thành trì, thành luỹ, pháo đài||@fastness|- độ cứng, độ bền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fastness
  • Phiên âm (nếu có): [fɑ:stnis]
  • Nghĩa tiếng việt của fastness là: danh từ|- tính chất chắc chắn, tính chất vững; tính bền (màu)|- sự nhanh, sự mau lẹ|- tính trác táng, tính phóng đãng, tính ăn chơi|- thành trì, thành luỹ, pháo đài||@fastness|- độ cứng, độ bền

34085. fastuous nghĩa tiếng việt là tính từ|- xấc xược|- huênh hoang(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fastuous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fastuous tính từ|- xấc xược|- huênh hoang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fastuous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fastuous là: tính từ|- xấc xược|- huênh hoang

34086. fat nghĩa tiếng việt là tính từ|- được vỗ béo (để giết thịt)|- béo, mập, béo phì,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fat tính từ|- được vỗ béo (để giết thịt)|- béo, mập, béo phì, mũm mĩm|- béo, đậm nét (chữ in)|- béo, có dầu, có mỡ|- béo (than)|- dính, nhờn (chất đất...)|- màu mỡ, tốt|=fat lands|+ đất màu mỡ|- béo bở, có lợi, có lãi|=a fat job|+ việc làm béo bở|- đầy áp|=a fat purse|+ túi tiền đầy ắp, túi tiền dầy cộm|- chậm chạp, trì độn|- để lại nhiều tiền|- (từ lóng) sự đen đủi, sự không may chút nào|=hes a fat chance|+ hắn ta đen đủi quá, hắn ta chẳng may mắn chút nào|- (từ lóng) nhiều gớm ((thường), (mỉa mai)), rất ít, cóc khô|=a fat lot of good it did you|+ tưởng bở lắm đấy à|=a fat lot you know about it|+ cậu thì biết cóc khô gì về chuyện ấy|=a fat lot i care|+ tớ cóc cần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fat
  • Phiên âm (nếu có): [fæt]
  • Nghĩa tiếng việt của fat là: tính từ|- được vỗ béo (để giết thịt)|- béo, mập, béo phì, mũm mĩm|- béo, đậm nét (chữ in)|- béo, có dầu, có mỡ|- béo (than)|- dính, nhờn (chất đất...)|- màu mỡ, tốt|=fat lands|+ đất màu mỡ|- béo bở, có lợi, có lãi|=a fat job|+ việc làm béo bở|- đầy áp|=a fat purse|+ túi tiền đầy ắp, túi tiền dầy cộm|- chậm chạp, trì độn|- để lại nhiều tiền|- (từ lóng) sự đen đủi, sự không may chút nào|=hes a fat chance|+ hắn ta đen đủi quá, hắn ta chẳng may mắn chút nào|- (từ lóng) nhiều gớm ((thường), (mỉa mai)), rất ít, cóc khô|=a fat lot of good it did you|+ tưởng bở lắm đấy à|=a fat lot you know about it|+ cậu thì biết cóc khô gì về chuyện ấy|=a fat lot i care|+ tớ cóc cần

34087. fat lime nghĩa tiếng việt là danh từ|- vôi tôi, vôi để tôi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fat lime là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fat lime danh từ|- vôi tôi, vôi để tôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fat lime
  • Phiên âm (nếu có): [fætlaim]
  • Nghĩa tiếng việt của fat lime là: danh từ|- vôi tôi, vôi để tôi

34088. fat-body nghĩa tiếng việt là danh từ|- thể mỡ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fat-body là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fat-body danh từ|- thể mỡ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fat-body
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fat-body là: danh từ|- thể mỡ

34089. fat-brained nghĩa tiếng việt là tính từ|- óc đần độn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fat-brained là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fat-brained tính từ|- óc đần độn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fat-brained
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fat-brained là: tính từ|- óc đần độn

34090. fat-chops nghĩa tiếng việt là danh từ|- người có má xị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fat-chops là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fat-chops danh từ|- người có má xị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fat-chops
  • Phiên âm (nếu có): [fættʃɔps]
  • Nghĩa tiếng việt của fat-chops là: danh từ|- người có má xị

34091. fat-guts nghĩa tiếng việt là danh từ|- người to béo đẫy đà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fat-guts là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fat-guts danh từ|- người to béo đẫy đà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fat-guts
  • Phiên âm (nếu có): [fætgʌts]
  • Nghĩa tiếng việt của fat-guts là: danh từ|- người to béo đẫy đà

34092. fat-head nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đần độn, người ngu ngốc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fat-head là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fat-head danh từ|- người đần độn, người ngu ngốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fat-head
  • Phiên âm (nếu có): [fæthed]
  • Nghĩa tiếng việt của fat-head là: danh từ|- người đần độn, người ngu ngốc

34093. fat-headed nghĩa tiếng việt là tính từ|- đần độn, ngu ngốc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fat-headed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fat-headed tính từ|- đần độn, ngu ngốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fat-headed
  • Phiên âm (nếu có): [fæthedid]
  • Nghĩa tiếng việt của fat-headed là: tính từ|- đần độn, ngu ngốc

34094. fat-headedness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đần độn, sự ngu ngốc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fat-headedness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fat-headedness danh từ|- sự đần độn, sự ngu ngốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fat-headedness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fat-headedness là: danh từ|- sự đần độn, sự ngu ngốc

34095. fat-lime nghĩa tiếng việt là danh từ|- vôi để tôi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fat-lime là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fat-lime danh từ|- vôi để tôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fat-lime
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fat-lime là: danh từ|- vôi để tôi

34096. fat-reducing nghĩa tiếng việt là tính từ|- khử mỡ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fat-reducing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fat-reducing tính từ|- khử mỡ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fat-reducing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fat-reducing là: tính từ|- khử mỡ

34097. fat-soluble nghĩa tiếng việt là tính từ|- hoà tan trong mỡ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fat-soluble là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fat-soluble tính từ|- hoà tan trong mỡ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fat-soluble
  • Phiên âm (nếu có): [fæt,sɔljubl]
  • Nghĩa tiếng việt của fat-soluble là: tính từ|- hoà tan trong mỡ

34098. fat-splitting nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tách mỡ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fat-splitting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fat-splitting danh từ|- sự tách mỡ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fat-splitting
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fat-splitting là: danh từ|- sự tách mỡ

34099. fat-witted nghĩa tiếng việt là tính từ|- đần độn, ngu si, ngốc nghếch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fat-witted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fat-witted tính từ|- đần độn, ngu si, ngốc nghếch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fat-witted
  • Phiên âm (nếu có): [fætwitid]
  • Nghĩa tiếng việt của fat-witted là: tính từ|- đần độn, ngu si, ngốc nghếch

34100. fatal nghĩa tiếng việt là danh từ|- chỗ béo bở, chỗ ngon|=to live on the fatal of the land(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fatal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fatal danh từ|- chỗ béo bở, chỗ ngon|=to live on the fatal of the land|+ ăn ngon mặc đẹp; ngồi mát ăn bát vàng|- mỡ, chất béo|- (sân khấu) vai thích hợp, vai tủ|- (hoá học) chất béo, glyxerit|- (xem) chew|- sự đã rồi chẳng còn làm gì được nữa|- chuyện nguy kịch xảy ra đến nơi|* ngoại động từ|- nuôi béo, vỗ béo|- (xem) calf|* tính từ|- có số mệnh, tiền định, không tránh được|=fatal sisters|+ thần mệnh|=fatal shears|+ lưỡi hái của thần chết; sự chết|- quyết định; gây tai hoạ, tai hại, làm nguy hiểm đến tính mạng, chí tử, làm chết, đưa đến chỗ chết, đem lại cái chết|=a fatal blow|+ đòn quyết định; đòn chí tử|=a fatal disease|+ bệnh chết người|=a fatal mistake|+ lỗi lầm tai hại|- tính ma quỷ, quỷ quái, tai ác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fatal
  • Phiên âm (nếu có): [feitl]
  • Nghĩa tiếng việt của fatal là: danh từ|- chỗ béo bở, chỗ ngon|=to live on the fatal of the land|+ ăn ngon mặc đẹp; ngồi mát ăn bát vàng|- mỡ, chất béo|- (sân khấu) vai thích hợp, vai tủ|- (hoá học) chất béo, glyxerit|- (xem) chew|- sự đã rồi chẳng còn làm gì được nữa|- chuyện nguy kịch xảy ra đến nơi|* ngoại động từ|- nuôi béo, vỗ béo|- (xem) calf|* tính từ|- có số mệnh, tiền định, không tránh được|=fatal sisters|+ thần mệnh|=fatal shears|+ lưỡi hái của thần chết; sự chết|- quyết định; gây tai hoạ, tai hại, làm nguy hiểm đến tính mạng, chí tử, làm chết, đưa đến chỗ chết, đem lại cái chết|=a fatal blow|+ đòn quyết định; đòn chí tử|=a fatal disease|+ bệnh chết người|=a fatal mistake|+ lỗi lầm tai hại|- tính ma quỷ, quỷ quái, tai ác

34101. fatalise nghĩa tiếng việt là nội động từ|- tin ở số mệnh; chịu số mệnh định đoạt|* ngo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fatalise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fatalise nội động từ|- tin ở số mệnh; chịu số mệnh định đoạt|* ngoại động từ|- bắt phải chịu số mệnh; để cho số mệnh định đoạt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fatalise
  • Phiên âm (nếu có): [feitəlaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của fatalise là: nội động từ|- tin ở số mệnh; chịu số mệnh định đoạt|* ngoại động từ|- bắt phải chịu số mệnh; để cho số mệnh định đoạt

34102. fatalism nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuyết định mệnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fatalism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fatalism danh từ|- thuyết định mệnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fatalism
  • Phiên âm (nếu có): [feitəlizm]
  • Nghĩa tiếng việt của fatalism là: danh từ|- thuyết định mệnh

34103. fatalist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người theo thuyết định mệnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fatalist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fatalist danh từ|- người theo thuyết định mệnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fatalist
  • Phiên âm (nếu có): [feitəlist]
  • Nghĩa tiếng việt của fatalist là: danh từ|- người theo thuyết định mệnh

34104. fatalistic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) thuyết định mệnh; dựa vào thuyết định mệ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fatalistic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fatalistic tính từ|- (thuộc) thuyết định mệnh; dựa vào thuyết định mệnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fatalistic
  • Phiên âm (nếu có): [,feitəlistik]
  • Nghĩa tiếng việt của fatalistic là: tính từ|- (thuộc) thuyết định mệnh; dựa vào thuyết định mệnh

34105. fatality nghĩa tiếng việt là danh từ|- định mệnh, vận mệnh, số mệnh; điều không thể trán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fatality là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fatality danh từ|- định mệnh, vận mệnh, số mệnh; điều không thể tránh được|- sự bất hạnh, sự rủi ro, tai ương|- ảnh hưởng nguy hại|- sự chết bất hạnh (chết nạn, chết trong chiến tranh...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fatality
  • Phiên âm (nếu có): [fətæliti]
  • Nghĩa tiếng việt của fatality là: danh từ|- định mệnh, vận mệnh, số mệnh; điều không thể tránh được|- sự bất hạnh, sự rủi ro, tai ương|- ảnh hưởng nguy hại|- sự chết bất hạnh (chết nạn, chết trong chiến tranh...)

34106. fatalize nghĩa tiếng việt là nội động từ|- tin ở số mệnh; chịu số mệnh định đoạt|* ngo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fatalize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fatalize nội động từ|- tin ở số mệnh; chịu số mệnh định đoạt|* ngoại động từ|- bắt phải chịu số mệnh; để cho số mệnh định đoạt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fatalize
  • Phiên âm (nếu có): [feitəlaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của fatalize là: nội động từ|- tin ở số mệnh; chịu số mệnh định đoạt|* ngoại động từ|- bắt phải chịu số mệnh; để cho số mệnh định đoạt

34107. fatally nghĩa tiếng việt là phó từ|- chí tử, một cách chết người(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fatally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fatally phó từ|- chí tử, một cách chết người. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fatally
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fatally là: phó từ|- chí tử, một cách chết người

34108. fatalness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất định mệnh, tính chất số mệnh|- tính quy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fatalness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fatalness danh từ|- tính chất định mệnh, tính chất số mệnh|- tính quyết định; tính chất chí tử, tính chất tai hại|- sự làm chết, sự đưa đến chỗ chết|- tính tình ma quỷ quái; tính tai ác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fatalness
  • Phiên âm (nếu có): [feitlnis]
  • Nghĩa tiếng việt của fatalness là: danh từ|- tính chất định mệnh, tính chất số mệnh|- tính quyết định; tính chất chí tử, tính chất tai hại|- sự làm chết, sự đưa đến chỗ chết|- tính tình ma quỷ quái; tính tai ác

34109. fate nghĩa tiếng việt là danh từ|- thiên mệnh, định mệnh, số mệnh, số phận|- (thần th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fate danh từ|- thiên mệnh, định mệnh, số mệnh, số phận|- (thần thoại,thần học) thần mệnh|=the fates|+ ba vị thần mệnh (thần thoại hy lạp la mã)|- điều tất yếu, điều không thể tránh được|- nghiệp chướng|- sự chết, sự huỷ diệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fate
  • Phiên âm (nếu có): [feit]
  • Nghĩa tiếng việt của fate là: danh từ|- thiên mệnh, định mệnh, số mệnh, số phận|- (thần thoại,thần học) thần mệnh|=the fates|+ ba vị thần mệnh (thần thoại hy lạp la mã)|- điều tất yếu, điều không thể tránh được|- nghiệp chướng|- sự chết, sự huỷ diệt

34110. fated nghĩa tiếng việt là tính từ|- do định mệnh, do số mệnh|=he was fated to do it|+ số(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fated tính từ|- do định mệnh, do số mệnh|=he was fated to do it|+ số nó là phải làm việc đó|- nhất định bị hỏng, nhất định bị thất bại, nhất định bị huỷ diệt|=fated to failure|+ nhất định bị thua. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fated
  • Phiên âm (nếu có): [feitid]
  • Nghĩa tiếng việt của fated là: tính từ|- do định mệnh, do số mệnh|=he was fated to do it|+ số nó là phải làm việc đó|- nhất định bị hỏng, nhất định bị thất bại, nhất định bị huỷ diệt|=fated to failure|+ nhất định bị thua

34111. fateful nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) số mệnh, tiền định, số đã định trước|- t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fateful là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fateful tính từ|- (thuộc) số mệnh, tiền định, số đã định trước|- tiên đoán|- quyết định, có những hậu quả quan trọng|- gây tai hoạ, gây chết chóc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fateful
  • Phiên âm (nếu có): [feitful]
  • Nghĩa tiếng việt của fateful là: tính từ|- (thuộc) số mệnh, tiền định, số đã định trước|- tiên đoán|- quyết định, có những hậu quả quan trọng|- gây tai hoạ, gây chết chóc

34112. fatefully nghĩa tiếng việt là phó từ|- tai hại, oan nghiệt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fatefully là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fatefully phó từ|- tai hại, oan nghiệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fatefully
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fatefully là: phó từ|- tai hại, oan nghiệt

34113. father nghĩa tiếng việt là danh từ|- cha, bố|- (nghĩa bóng) người cha, người đẻ ra, ngườ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ father là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh father danh từ|- cha, bố|- (nghĩa bóng) người cha, người đẻ ra, người sản sinh ra|=the wish is father to the thought|+ ước vọng sinh ra sự tin tưởng|- tổ tiên, ông tổ|=father of vietnamese poetry|+ ông tổ của nền thơ ca việt nam|=to sleep with ones fathers|+ chầu tổ, chết|- người thầy, người cha|=father of the country|+ người cha của đất nước|- chúa, thượng đế|- (tôn giáo) cha cố|=the holy father|+ đức giáo hoàng|- người nhiều tuổi nhất, cụ|=father of the house of commons|+ người nhiều tuổi nhất ở hạ nghị viện anh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:father
  • Phiên âm (nếu có): [fɑ:ðə]
  • Nghĩa tiếng việt của father là: danh từ|- cha, bố|- (nghĩa bóng) người cha, người đẻ ra, người sản sinh ra|=the wish is father to the thought|+ ước vọng sinh ra sự tin tưởng|- tổ tiên, ông tổ|=father of vietnamese poetry|+ ông tổ của nền thơ ca việt nam|=to sleep with ones fathers|+ chầu tổ, chết|- người thầy, người cha|=father of the country|+ người cha của đất nước|- chúa, thượng đế|- (tôn giáo) cha cố|=the holy father|+ đức giáo hoàng|- người nhiều tuổi nhất, cụ|=father of the house of commons|+ người nhiều tuổi nhất ở hạ nghị viện anh

34114. father-figure nghĩa tiếng việt là danh từ|- người lânh đạo, thủ lĩnh, người đứng đầu (có tuổi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ father-figure là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh father-figure danh từ|- người lânh đạo, thủ lĩnh, người đứng đầu (có tuổi, có tín nhiệm); cha già. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:father-figure
  • Phiên âm (nếu có): [fɑ:ðəfigə]
  • Nghĩa tiếng việt của father-figure là: danh từ|- người lânh đạo, thủ lĩnh, người đứng đầu (có tuổi, có tín nhiệm); cha già

34115. father-in-law nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều fathers-in-law|- bố vợ; bố chồng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ father-in-law là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh father-in-law danh từ, số nhiều fathers-in-law|- bố vợ; bố chồng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:father-in-law
  • Phiên âm (nếu có): [fɑ:ðərinlɔ:]
  • Nghĩa tiếng việt của father-in-law là: danh từ, số nhiều fathers-in-law|- bố vợ; bố chồng

34116. fatherhood nghĩa tiếng việt là danh từ|- cương vị làm cha, cương vị làm bố(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fatherhood là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fatherhood danh từ|- cương vị làm cha, cương vị làm bố. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fatherhood
  • Phiên âm (nếu có): [fɑ:ðəʃip]
  • Nghĩa tiếng việt của fatherhood là: danh từ|- cương vị làm cha, cương vị làm bố

34117. fatherland nghĩa tiếng việt là danh từ|- đất nước, tổ quốc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fatherland là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fatherland danh từ|- đất nước, tổ quốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fatherland
  • Phiên âm (nếu có): [fɑ:ðəlænd]
  • Nghĩa tiếng việt của fatherland là: danh từ|- đất nước, tổ quốc

34118. fatherless nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có cha, không có bố, mồ côi cha(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fatherless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fatherless tính từ|- không có cha, không có bố, mồ côi cha. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fatherless
  • Phiên âm (nếu có): [fɑ:ðəlis]
  • Nghĩa tiếng việt của fatherless là: tính từ|- không có cha, không có bố, mồ côi cha

34119. fatherlike nghĩa tiếng việt là tính từ & phó từ|- như cha, như bố; nhân từ như cha, hiền hậu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fatherlike là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fatherlike tính từ & phó từ|- như cha, như bố; nhân từ như cha, hiền hậu như cha. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fatherlike
  • Phiên âm (nếu có): [fɑ:ðəli]
  • Nghĩa tiếng việt của fatherlike là: tính từ & phó từ|- như cha, như bố; nhân từ như cha, hiền hậu như cha

34120. fatherliness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính nhân từ như cha, tính hiền hậu như cha(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fatherliness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fatherliness danh từ|- tính nhân từ như cha, tính hiền hậu như cha. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fatherliness
  • Phiên âm (nếu có): [fɑ:ðəlinis]
  • Nghĩa tiếng việt của fatherliness là: danh từ|- tính nhân từ như cha, tính hiền hậu như cha

34121. fatherly nghĩa tiếng việt là tính từ & phó từ|- như cha, như bố; nhân từ như cha, hiền hậu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fatherly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fatherly tính từ & phó từ|- như cha, như bố; nhân từ như cha, hiền hậu như cha. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fatherly
  • Phiên âm (nếu có): [fɑ:ðəli]
  • Nghĩa tiếng việt của fatherly là: tính từ & phó từ|- như cha, như bố; nhân từ như cha, hiền hậu như cha

34122. fathers-in-law nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều fathers-in-law|- bố vợ; bố chồng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fathers-in-law là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fathers-in-law danh từ, số nhiều fathers-in-law|- bố vợ; bố chồng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fathers-in-law
  • Phiên âm (nếu có): [fɑ:ðərinlɔ:]
  • Nghĩa tiếng việt của fathers-in-law là: danh từ, số nhiều fathers-in-law|- bố vợ; bố chồng

34123. fathership nghĩa tiếng việt là danh từ|- cương vị làm cha, cương vị làm bố(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fathership là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fathership danh từ|- cương vị làm cha, cương vị làm bố. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fathership
  • Phiên âm (nếu có): [fɑ:ðəʃip]
  • Nghĩa tiếng việt của fathership là: danh từ|- cương vị làm cha, cương vị làm bố

34124. fathom nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều fathom, fathoms|- sải (đơn vị đo chiều sâu,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fathom là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fathom danh từ, số nhiều fathom, fathoms|- sải (đơn vị đo chiều sâu, bàng 1, 82 m)|* ngoại động từ|- đo chiều sâu (của nước) bằng sải|- (nghĩa bóng) tìm hiểu, thăm dò|- (từ cổ,nghĩa cổ) ôm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fathom
  • Phiên âm (nếu có): [fæðəm]
  • Nghĩa tiếng việt của fathom là: danh từ, số nhiều fathom, fathoms|- sải (đơn vị đo chiều sâu, bàng 1, 82 m)|* ngoại động từ|- đo chiều sâu (của nước) bằng sải|- (nghĩa bóng) tìm hiểu, thăm dò|- (từ cổ,nghĩa cổ) ôm

34125. fathomable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể đo được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fathomable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fathomable tính từ|- có thể đo được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fathomable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fathomable là: tính từ|- có thể đo được

34126. fathometer nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái dò sâu (máy dùng tiếng vọng để đo chiều sâu cu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fathometer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fathometer danh từ|- cái dò sâu (máy dùng tiếng vọng để đo chiều sâu của biển). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fathometer
  • Phiên âm (nếu có): [fæθəmi:tə]
  • Nghĩa tiếng việt của fathometer là: danh từ|- cái dò sâu (máy dùng tiếng vọng để đo chiều sâu của biển)

34127. fathomless nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể dò được; không thể hiểu được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fathomless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fathomless tính từ|- không thể dò được; không thể hiểu được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fathomless
  • Phiên âm (nếu có): [fæθəmlis]
  • Nghĩa tiếng việt của fathomless là: tính từ|- không thể dò được; không thể hiểu được

34128. fathomlessness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không thể dò được; tính không thể hiểu được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fathomlessness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fathomlessness danh từ|- tính không thể dò được; tính không thể hiểu được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fathomlessness
  • Phiên âm (nếu có): [fæθəmlisnis]
  • Nghĩa tiếng việt của fathomlessness là: danh từ|- tính không thể dò được; tính không thể hiểu được

34129. fathoms nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều fathom, fathoms|- sải (đơn vị đo chiều sâu,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fathoms là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fathoms danh từ, số nhiều fathom, fathoms|- sải (đơn vị đo chiều sâu, bàng 1, 82 m)|* ngoại động từ|- đo chiều sâu (của nước) bằng sải|- (nghĩa bóng) tìm hiểu, thăm dò|- (từ cổ,nghĩa cổ) ôm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fathoms
  • Phiên âm (nếu có): [fæðəm]
  • Nghĩa tiếng việt của fathoms là: danh từ, số nhiều fathom, fathoms|- sải (đơn vị đo chiều sâu, bàng 1, 82 m)|* ngoại động từ|- đo chiều sâu (của nước) bằng sải|- (nghĩa bóng) tìm hiểu, thăm dò|- (từ cổ,nghĩa cổ) ôm

34130. fatidical nghĩa tiếng việt là tính từ|- có tài tiên tri(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fatidical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fatidical tính từ|- có tài tiên tri. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fatidical
  • Phiên âm (nếu có): [feitidikəl]
  • Nghĩa tiếng việt của fatidical là: tính từ|- có tài tiên tri

34131. fatigable nghĩa tiếng việt là tính từ|- dễ mệt mỏi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fatigable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fatigable tính từ|- dễ mệt mỏi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fatigable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fatigable là: tính từ|- dễ mệt mỏi

34132. fatigue nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự mệt mỏi, sự mệt nhọc|- (kỹ thuật) sự mỏi (củ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fatigue là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fatigue danh từ|- sự mệt mỏi, sự mệt nhọc|- (kỹ thuật) sự mỏi (của kim loại)|- công việc mệt nhọc, công việc lao khổ|- (quân sự) (như) fatigue-duty|- (số nhiều) (từ mỹ,nghĩa mỹ) quần áo lao động|* ngoại động từ|- làm cho mệt mỏi, làm cho mệt nhọc|- (kỹ thuật) làm cho (kim loại) bị mỏi, làm cho kém sức chịu đựng||@fatigue|- (vật lí) sự mỏi (kim loại). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fatigue
  • Phiên âm (nếu có): [fəti:g]
  • Nghĩa tiếng việt của fatigue là: danh từ|- sự mệt mỏi, sự mệt nhọc|- (kỹ thuật) sự mỏi (của kim loại)|- công việc mệt nhọc, công việc lao khổ|- (quân sự) (như) fatigue-duty|- (số nhiều) (từ mỹ,nghĩa mỹ) quần áo lao động|* ngoại động từ|- làm cho mệt mỏi, làm cho mệt nhọc|- (kỹ thuật) làm cho (kim loại) bị mỏi, làm cho kém sức chịu đựng||@fatigue|- (vật lí) sự mỏi (kim loại)

34133. fatigue clothes nghĩa tiếng việt là #-dress) /fəti:gdres/|* danh từ số nhiều|- (quân sự) quần áo la(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fatigue clothes là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fatigue clothes #-dress) /fəti:gdres/|* danh từ số nhiều|- (quân sự) quần áo lao động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fatigue clothes
  • Phiên âm (nếu có): [fəti:gklouðz]
  • Nghĩa tiếng việt của fatigue clothes là: #-dress) /fəti:gdres/|* danh từ số nhiều|- (quân sự) quần áo lao động

34134. fatigue-dress nghĩa tiếng việt là #-dress) /fəti:gdres/|* danh từ số nhiều|- (quân sự) quần áo la(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fatigue-dress là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fatigue-dress #-dress) /fəti:gdres/|* danh từ số nhiều|- (quân sự) quần áo lao động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fatigue-dress
  • Phiên âm (nếu có): [fəti:gklouðz]
  • Nghĩa tiếng việt của fatigue-dress là: #-dress) /fəti:gdres/|* danh từ số nhiều|- (quân sự) quần áo lao động

34135. fatigue-duty nghĩa tiếng việt là danh từ, (quân sự)|- công tác lao động (ngoài công tác rèn lu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fatigue-duty là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fatigue-duty danh từ, (quân sự)|- công tác lao động (ngoài công tác rèn luyện chiến đấu) ((cũng) fatigue). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fatigue-duty
  • Phiên âm (nếu có): [fəti:gdju:ti]
  • Nghĩa tiếng việt của fatigue-duty là: danh từ, (quân sự)|- công tác lao động (ngoài công tác rèn luyện chiến đấu) ((cũng) fatigue)

34136. fatigue-party nghĩa tiếng việt là danh từ|- (quân sự) đội lao động(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fatigue-party là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fatigue-party danh từ|- (quân sự) đội lao động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fatigue-party
  • Phiên âm (nếu có): [fəti:g,pɑ:ti]
  • Nghĩa tiếng việt của fatigue-party là: danh từ|- (quân sự) đội lao động

34137. fatigueless nghĩa tiếng việt là tính từ|- không mệt, không làm mệt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fatigueless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fatigueless tính từ|- không mệt, không làm mệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fatigueless
  • Phiên âm (nếu có): [fəti:glis]
  • Nghĩa tiếng việt của fatigueless là: tính từ|- không mệt, không làm mệt

34138. fatiguelessly nghĩa tiếng việt là phó từ|- không mệt mỏi, liên tục(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fatiguelessly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fatiguelessly phó từ|- không mệt mỏi, liên tục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fatiguelessly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fatiguelessly là: phó từ|- không mệt mỏi, liên tục

34139. fatiguing nghĩa tiếng việt là tính từ|- làm mệt nhọc, làm kiệt sức(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fatiguing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fatiguing tính từ|- làm mệt nhọc, làm kiệt sức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fatiguing
  • Phiên âm (nếu có): [fəti:giɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của fatiguing là: tính từ|- làm mệt nhọc, làm kiệt sức

34140. fatless nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có chất béo, không có mỡ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fatless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fatless tính từ|- không có chất béo, không có mỡ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fatless
  • Phiên âm (nếu có): [fætlis]
  • Nghĩa tiếng việt của fatless là: tính từ|- không có chất béo, không có mỡ

34141. fatling nghĩa tiếng việt là danh từ|- súc vật nhỏ (cừu, bê, lợn... vỗ béo (để giết thị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fatling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fatling danh từ|- súc vật nhỏ (cừu, bê, lợn... vỗ béo (để giết thịt). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fatling
  • Phiên âm (nếu có): [fætliɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của fatling là: danh từ|- súc vật nhỏ (cừu, bê, lợn... vỗ béo (để giết thịt)

34142. fatness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự béo, sự mập, sự mũm mĩm|- sự màu mỡ; tính ch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fatness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fatness danh từ|- sự béo, sự mập, sự mũm mĩm|- sự màu mỡ; tính chất màu mỡ (đất đai). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fatness
  • Phiên âm (nếu có): [fætnis]
  • Nghĩa tiếng việt của fatness là: danh từ|- sự béo, sự mập, sự mũm mĩm|- sự màu mỡ; tính chất màu mỡ (đất đai)

34143. fats nghĩa tiếng việt là danh từ|- (fats) (dùng như số ít) (từ mỹ,nghĩa mỹ), (như) fa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fats là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fats danh từ|- (fats) (dùng như số ít) (từ mỹ,nghĩa mỹ), (như) fatso|- (số nhiều) súc vật vỗ béo (để giết thịt). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fats
  • Phiên âm (nếu có): [fæts]
  • Nghĩa tiếng việt của fats là: danh từ|- (fats) (dùng như số ít) (từ mỹ,nghĩa mỹ), (như) fatso|- (số nhiều) súc vật vỗ béo (để giết thịt)

34144. fatso nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) chú béo, chú bệu, a(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fatso là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fatso danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) chú béo, chú bệu, anh phệ ((cũng) fats). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fatso
  • Phiên âm (nếu có): [fætsou]
  • Nghĩa tiếng việt của fatso là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) chú béo, chú bệu, anh phệ ((cũng) fats)

34145. fatstock nghĩa tiếng việt là danh từ|- súc vật nuôi để lấy thịt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fatstock là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fatstock danh từ|- súc vật nuôi để lấy thịt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fatstock
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fatstock là: danh từ|- súc vật nuôi để lấy thịt

34146. fatten nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- nuôi béo, vỗ béo (để giết thịt)|- làm cho ((…)


Nghĩa tiếng việt của từ fatten là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fatten ngoại động từ|- nuôi béo, vỗ béo (để giết thịt)|- làm cho (đất) màu mỡ|* nội động từ|- béo ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fatten
  • Phiên âm (nếu có): [fætn]
  • Nghĩa tiếng việt của fatten là: ngoại động từ|- nuôi béo, vỗ béo (để giết thịt)|- làm cho (đất) màu mỡ|* nội động từ|- béo ra

34147. fattish nghĩa tiếng việt là tính từ|- beo béo, mầm mập(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fattish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fattish tính từ|- beo béo, mầm mập. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fattish
  • Phiên âm (nếu có): [fætiʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của fattish là: tính từ|- beo béo, mầm mập

34148. fatty nghĩa tiếng việt là tính từ|- béo; như mỡ; có nhiều mỡ|=fatty acids|+ (hoá học) (…)


Nghĩa tiếng việt của từ fatty là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fatty tính từ|- béo; như mỡ; có nhiều mỡ|=fatty acids|+ (hoá học) axit béo|- phát phì|- có đọng mỡ|=fatty degeneration of heart|+ bệnh thoái hoá mỡ của tim|* danh từ|- ((thường) để gọi) chú béo, chú bệu, anh phệ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fatty
  • Phiên âm (nếu có): [fæti]
  • Nghĩa tiếng việt của fatty là: tính từ|- béo; như mỡ; có nhiều mỡ|=fatty acids|+ (hoá học) axit béo|- phát phì|- có đọng mỡ|=fatty degeneration of heart|+ bệnh thoái hoá mỡ của tim|* danh từ|- ((thường) để gọi) chú béo, chú bệu, anh phệ

34149. fatuitous nghĩa tiếng việt là tính từ|- ngu ngốc nhưng tự mãn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fatuitous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fatuitous tính từ|- ngu ngốc nhưng tự mãn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fatuitous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fatuitous là: tính từ|- ngu ngốc nhưng tự mãn

34150. fatuity nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự ngu ngốc, sự ngốc nghếch, sự đần độn|- điều ng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fatuity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fatuity danh từ|- sự ngu ngốc, sự ngốc nghếch, sự đần độn|- điều ngớ ngẩn, điều ngốc nghếch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fatuity
  • Phiên âm (nếu có): [fətju:iti]
  • Nghĩa tiếng việt của fatuity là: danh từ|- sự ngu ngốc, sự ngốc nghếch, sự đần độn|- điều ngớ ngẩn, điều ngốc nghếch

34151. fatuous nghĩa tiếng việt là tính từ|- ngu ngốc, ngốc nghếch, đần độn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fatuous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fatuous tính từ|- ngu ngốc, ngốc nghếch, đần độn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fatuous
  • Phiên âm (nếu có): [fætjuəs]
  • Nghĩa tiếng việt của fatuous là: tính từ|- ngu ngốc, ngốc nghếch, đần độn

34152. fatuously nghĩa tiếng việt là phó từ|- ngốc nghếch, ngu xuẩn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fatuously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fatuously phó từ|- ngốc nghếch, ngu xuẩn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fatuously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fatuously là: phó từ|- ngốc nghếch, ngu xuẩn

34153. fatuousness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính ngu ngốc, tính ngốc nghếch, tính đần độn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fatuousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fatuousness danh từ|- tính ngu ngốc, tính ngốc nghếch, tính đần độn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fatuousness
  • Phiên âm (nếu có): [fætjuəsnis]
  • Nghĩa tiếng việt của fatuousness là: danh từ|- tính ngu ngốc, tính ngốc nghếch, tính đần độn

34154. faubourg nghĩa tiếng việt là danh từ|- ngoại ô (nhất là của thành phố pa-ri)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ faubourg là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh faubourg danh từ|- ngoại ô (nhất là của thành phố pa-ri). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:faubourg
  • Phiên âm (nếu có): [foubuəg]
  • Nghĩa tiếng việt của faubourg là: danh từ|- ngoại ô (nhất là của thành phố pa-ri)

34155. faucal nghĩa tiếng việt là tính từ|- (ngôn ngữ học) (thuộc) yết hầu|* danh từ|- (ngôn n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ faucal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh faucal tính từ|- (ngôn ngữ học) (thuộc) yết hầu|* danh từ|- (ngôn ngữ học) âm yết hầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:faucal
  • Phiên âm (nếu có): [fɔ:kəl]
  • Nghĩa tiếng việt của faucal là: tính từ|- (ngôn ngữ học) (thuộc) yết hầu|* danh từ|- (ngôn ngữ học) âm yết hầu

34156. fauces nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- (giải phẫu) yết hầu, họng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fauces là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fauces danh từ số nhiều|- (giải phẫu) yết hầu, họng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fauces
  • Phiên âm (nếu có): [fɔ:si:z]
  • Nghĩa tiếng việt của fauces là: danh từ số nhiều|- (giải phẫu) yết hầu, họng

34157. faucet nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) vòi (ở thùng rượu...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ faucet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh faucet danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) vòi (ở thùng rượu...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:faucet
  • Phiên âm (nếu có): [fɔ:sit]
  • Nghĩa tiếng việt của faucet là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) vòi (ở thùng rượu...)

34158. faugh nghĩa tiếng việt là thán từ|- phù!, kinh!, khiếp!(…)


Nghĩa tiếng việt của từ faugh là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh faugh thán từ|- phù!, kinh!, khiếp!. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:faugh
  • Phiên âm (nếu có): [fɔ:]
  • Nghĩa tiếng việt của faugh là: thán từ|- phù!, kinh!, khiếp!

34159. fault nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thiếu sót; khuyết điểm|- điểm lầm lỗi; sự sai (…)


Nghĩa tiếng việt của từ fault là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fault danh từ|- sự thiếu sót; khuyết điểm|- điểm lầm lỗi; sự sai lầm|- tội lỗi (trách nhiệm về một sai lầm)|=the fault was mine|+ lỗi ấy là tại tôi|=who is in fault?|+ ai đáng chê trách?|- sự để mất hơi con mồi (chó săn)|=to be at fault|+ mất hơi con mồi (chó săn); đứng lại ngơ ngác (vì mất hơi con mồi; (nghĩa bóng) ngơ ngác)|- (địa lý,ddịa chất) phay, đứt đoạn|- (điện học) sự rò, sự lạc|- (kỹ thuật) sự hỏng, sự hư hỏng|- (thể dục,thể thao) sự giao bóng nhầm ô; quả bóng giao nhầm ô (quần vợt)|- vô cùng, hết sức, quá lắm|- không vừa ý, phàn nàn; chê trách; bới móc|- (thương nghiệp) hư hỏng, mất mát người mua phải chịu|* ngoại động từ|- chê trách, bới móc|* nội động từ|- có phay, có đứt đoạn||@fault|- (máy tính) sự sai, sự hỏng|- incipient f. sự hỏng bắt đầu xuất hiện|- ironwork f. cái che thân (máy)|- sustained f. sự hỏng, ổn định|- transient f. sự hỏng không ổn định. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fault
  • Phiên âm (nếu có): [fɔ:lt]
  • Nghĩa tiếng việt của fault là: danh từ|- sự thiếu sót; khuyết điểm|- điểm lầm lỗi; sự sai lầm|- tội lỗi (trách nhiệm về một sai lầm)|=the fault was mine|+ lỗi ấy là tại tôi|=who is in fault?|+ ai đáng chê trách?|- sự để mất hơi con mồi (chó săn)|=to be at fault|+ mất hơi con mồi (chó săn); đứng lại ngơ ngác (vì mất hơi con mồi; (nghĩa bóng) ngơ ngác)|- (địa lý,ddịa chất) phay, đứt đoạn|- (điện học) sự rò, sự lạc|- (kỹ thuật) sự hỏng, sự hư hỏng|- (thể dục,thể thao) sự giao bóng nhầm ô; quả bóng giao nhầm ô (quần vợt)|- vô cùng, hết sức, quá lắm|- không vừa ý, phàn nàn; chê trách; bới móc|- (thương nghiệp) hư hỏng, mất mát người mua phải chịu|* ngoại động từ|- chê trách, bới móc|* nội động từ|- có phay, có đứt đoạn||@fault|- (máy tính) sự sai, sự hỏng|- incipient f. sự hỏng bắt đầu xuất hiện|- ironwork f. cái che thân (máy)|- sustained f. sự hỏng, ổn định|- transient f. sự hỏng không ổn định

34160. fault correction time nghĩa tiếng việt là (tech) thời gian hiệu chỉnh lỗi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fault correction time là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fault correction time(tech) thời gian hiệu chỉnh lỗi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fault correction time
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fault correction time là: (tech) thời gian hiệu chỉnh lỗi

34161. fault detector nghĩa tiếng việt là (tech) bộ phát hiện lỗi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fault detector là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fault detector(tech) bộ phát hiện lỗi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fault detector
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fault detector là: (tech) bộ phát hiện lỗi

34162. fault finder nghĩa tiếng việt là (tech) máy dò lỗi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fault finder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fault finder(tech) máy dò lỗi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fault finder
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fault finder là: (tech) máy dò lỗi

34163. fault signaling nghĩa tiếng việt là (tech) báo hiệu lỗi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fault signaling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fault signaling(tech) báo hiệu lỗi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fault signaling
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fault signaling là: (tech) báo hiệu lỗi

34164. fault simulator nghĩa tiếng việt là (tech) bộ mô phỏng lỗi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fault simulator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fault simulator(tech) bộ mô phỏng lỗi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fault simulator
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fault simulator là: (tech) bộ mô phỏng lỗi

34165. fault tolerance nghĩa tiếng việt là (tech) sự dung sai lỗi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fault tolerance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fault tolerance(tech) sự dung sai lỗi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fault tolerance
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fault tolerance là: (tech) sự dung sai lỗi

34166. fault-tolerant system nghĩa tiếng việt là (tech) hệ thống dung sai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fault-tolerant system là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fault-tolerant system(tech) hệ thống dung sai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fault-tolerant system
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fault-tolerant system là: (tech) hệ thống dung sai

34167. faultfinder nghĩa tiếng việt là danh từ|- người hay bắt bẻ, người hay chê trách; người hay bớ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ faultfinder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh faultfinder danh từ|- người hay bắt bẻ, người hay chê trách; người hay bới móc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:faultfinder
  • Phiên âm (nếu có): [fɔ:lt,faində]
  • Nghĩa tiếng việt của faultfinder là: danh từ|- người hay bắt bẻ, người hay chê trách; người hay bới móc

34168. faultfinding nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự bắt bẻ, sự chê trách; sự bới móc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ faultfinding là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh faultfinding danh từ|- sự bắt bẻ, sự chê trách; sự bới móc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:faultfinding
  • Phiên âm (nếu có): [fɔ:lt,faindiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của faultfinding là: danh từ|- sự bắt bẻ, sự chê trách; sự bới móc

34169. faultily nghĩa tiếng việt là phó từ|- thiếu sót|- sai lầm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ faultily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh faultily phó từ|- thiếu sót|- sai lầm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:faultily
  • Phiên âm (nếu có): [fɔ:ltili]
  • Nghĩa tiếng việt của faultily là: phó từ|- thiếu sót|- sai lầm

34170. faultiness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất thiếu sót|- tính chất sai trái, tính châ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ faultiness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh faultiness danh từ|- tính chất thiếu sót|- tính chất sai trái, tính chất sai lầm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:faultiness
  • Phiên âm (nếu có): [fɔ:ltinis]
  • Nghĩa tiếng việt của faultiness là: danh từ|- tính chất thiếu sót|- tính chất sai trái, tính chất sai lầm

34171. faultless nghĩa tiếng việt là tính từ|- hoàn hảo, không sai lầm, không mắc lỗi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ faultless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh faultless tính từ|- hoàn hảo, không sai lầm, không mắc lỗi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:faultless
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của faultless là: tính từ|- hoàn hảo, không sai lầm, không mắc lỗi

34172. faultlessly nghĩa tiếng việt là phó từ|- hoàn hảo, tốt đẹp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ faultlessly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh faultlessly phó từ|- hoàn hảo, tốt đẹp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:faultlessly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của faultlessly là: phó từ|- hoàn hảo, tốt đẹp

34173. faultlessness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất hoàn hảo, tính chất toàn thiện toàn mỹ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ faultlessness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh faultlessness danh từ|- tính chất hoàn hảo, tính chất toàn thiện toàn mỹ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:faultlessness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của faultlessness là: danh từ|- tính chất hoàn hảo, tính chất toàn thiện toàn mỹ

34174. faulty nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thiếu sót, mắc khuyết điểm|- mắc lỗi|- không t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ faulty là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh faulty tính từ|- có thiếu sót, mắc khuyết điểm|- mắc lỗi|- không tốt, không chính xác|- (điện học) bị rò (mạch)||@faulty|- sai; không rõ chất lượng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:faulty
  • Phiên âm (nếu có): [fɔ:lti]
  • Nghĩa tiếng việt của faulty là: tính từ|- có thiếu sót, mắc khuyết điểm|- mắc lỗi|- không tốt, không chính xác|- (điện học) bị rò (mạch)||@faulty|- sai; không rõ chất lượng

34175. faun nghĩa tiếng việt là danh từ|- thấn đồng áng (có sừng và đuôi)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ faun là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh faun danh từ|- thấn đồng áng (có sừng và đuôi). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:faun
  • Phiên âm (nếu có): [fɔ:n]
  • Nghĩa tiếng việt của faun là: danh từ|- thấn đồng áng (có sừng và đuôi)

34176. fauna nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều faunas, faunae|- hệ động vật|- danh sách đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fauna là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fauna danh từ, số nhiều faunas, faunae|- hệ động vật|- danh sách động vật, động vật chí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fauna
  • Phiên âm (nếu có): [fɔ:nə]
  • Nghĩa tiếng việt của fauna là: danh từ, số nhiều faunas, faunae|- hệ động vật|- danh sách động vật, động vật chí

34177. faunae nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều faunas, faunae|- hệ động vật|- danh sách đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ faunae là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh faunae danh từ, số nhiều faunas, faunae|- hệ động vật|- danh sách động vật, động vật chí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:faunae
  • Phiên âm (nếu có): [fɔ:nə]
  • Nghĩa tiếng việt của faunae là: danh từ, số nhiều faunas, faunae|- hệ động vật|- danh sách động vật, động vật chí

34178. faunal nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) hệ động vật (của một vùng)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ faunal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh faunal tính từ|- (thuộc) hệ động vật (của một vùng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:faunal
  • Phiên âm (nếu có): [fɔ:nəl]
  • Nghĩa tiếng việt của faunal là: tính từ|- (thuộc) hệ động vật (của một vùng)

34179. faunist nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà nghiên cứu hệ động vật, nhà động vật học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ faunist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh faunist danh từ|- nhà nghiên cứu hệ động vật, nhà động vật học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:faunist
  • Phiên âm (nếu có): [fɔ:nist]
  • Nghĩa tiếng việt của faunist là: danh từ|- nhà nghiên cứu hệ động vật, nhà động vật học

34180. faunistic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) việc nghiên cứu hệ động vật(…)


Nghĩa tiếng việt của từ faunistic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh faunistic tính từ|- (thuộc) việc nghiên cứu hệ động vật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:faunistic
  • Phiên âm (nếu có): [fɔ:nistik]
  • Nghĩa tiếng việt của faunistic là: tính từ|- (thuộc) việc nghiên cứu hệ động vật

34181. faunistical nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) việc nghiên cứu hệ động vật(…)


Nghĩa tiếng việt của từ faunistical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh faunistical tính từ|- (thuộc) việc nghiên cứu hệ động vật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:faunistical
  • Phiên âm (nếu có): [fɔ:nistik]
  • Nghĩa tiếng việt của faunistical là: tính từ|- (thuộc) việc nghiên cứu hệ động vật

34182. faunology nghĩa tiếng việt là danh từ|- khoa phân bố động vật; khoa động vật địa lý(…)


Nghĩa tiếng việt của từ faunology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh faunology danh từ|- khoa phân bố động vật; khoa động vật địa lý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:faunology
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của faunology là: danh từ|- khoa phân bố động vật; khoa động vật địa lý

34183. faunula nghĩa tiếng việt là danh từ|- giới động vật vùng nhỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ faunula là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh faunula danh từ|- giới động vật vùng nhỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:faunula
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của faunula là: danh từ|- giới động vật vùng nhỏ

34184. faunus nghĩa tiếng việt là danh từ|- (tôn giáo) (từ cổ la mã) thần nông lâm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ faunus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh faunus danh từ|- (tôn giáo) (từ cổ la mã) thần nông lâm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:faunus
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của faunus là: danh từ|- (tôn giáo) (từ cổ la mã) thần nông lâm

34185. fauteuil nghĩa tiếng việt là danh từ|- ghế bành|- ghế hạng nhất (trước sân khấu)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fauteuil là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fauteuil danh từ|- ghế bành|- ghế hạng nhất (trước sân khấu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fauteuil
  • Phiên âm (nếu có): [foutə:i]
  • Nghĩa tiếng việt của fauteuil là: danh từ|- ghế bành|- ghế hạng nhất (trước sân khấu)

34186. fautless nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thiếu sót, không khuyết điểm; hoàn hảo, hoàn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fautless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fautless tính từ|- không thiếu sót, không khuyết điểm; hoàn hảo, hoàn thiện|- không mắc lỗi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fautless
  • Phiên âm (nếu có): [fɔ:ltlis]
  • Nghĩa tiếng việt của fautless là: tính từ|- không thiếu sót, không khuyết điểm; hoàn hảo, hoàn thiện|- không mắc lỗi

34187. fautlessness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất hoàn hảo, tính chất toàn thiện toàn mỹ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fautlessness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fautlessness danh từ|- tính chất hoàn hảo, tính chất toàn thiện toàn mỹ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fautlessness
  • Phiên âm (nếu có): [fɔ:ltlisnis]
  • Nghĩa tiếng việt của fautlessness là: danh từ|- tính chất hoàn hảo, tính chất toàn thiện toàn mỹ

34188. faux pas nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự lỗi lầm, sự thiếu sót (làm tổn thương đến danh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ faux pas là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh faux pas danh từ|- sự lỗi lầm, sự thiếu sót (làm tổn thương đến danh dự của mình)|- sự vi phạm quy ước xã hội|- lời nói lỡ; hành động tếu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:faux pas
  • Phiên âm (nếu có): [foupɑ:]
  • Nghĩa tiếng việt của faux pas là: danh từ|- sự lỗi lầm, sự thiếu sót (làm tổn thương đến danh dự của mình)|- sự vi phạm quy ước xã hội|- lời nói lỡ; hành động tếu

34189. favor nghĩa tiếng việt là danh từ|- thiện ý; sự quý mến|=to find favour in the eyes of|+ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ favor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh favor danh từ|- thiện ý; sự quý mến|=to find favour in the eyes of|+ được quý mến|=out of favour|+ không được quý mến|- sự đồng ý, sự thuận ý|- sự chiếu cố; sự thiên vị; ân huệ; đặc ân|=without fear or favour|+ không thiên vị|=should esteem it a favour|+ phải coi đó như một ân huệ|- sự giúp đỡ, sự che chở, sự ủng hộ|=under favour of night|+ nhờ bóng đêm; lợi dụng bóng đêm|=to be in favour of something|+ ủng hộ cái gì|- vật ban cho; (từ mỹ,nghĩa mỹ) quà nhỏ, vật kỷ niệm|- huy hiệu|- (thương nghiệp) thư|=your favour of yesterday|+ thư ngài hôm qua|- sự thứ lỗi; sự cho phép|=by your favour|+ (từ cổ,nghĩa cổ) được phép của ngài; được ngài thứ lỗi|- (từ cổ,nghĩa cổ) vẻ mặt|- không mất tiền|- đồng ý cho ai ăn nằm với mình; ban ân cho ai (đàn bà)|- kính nhờ... chuyển|- (xem) curry|* ngoại động từ|- ưu đâi, biệt đãi, chiếu cố|- thiên vị|- bênh vực, giúp đỡ, ủng hộ; tỏ ra có lợi cho (ai); làm dễ dàng cho, làm thuận lợi cho|- (thông tục) trông giống|=to favour ones father|+ trông giống bố|- thích dùng (thứ áo, giày... nào; trong văn báo chí)|- kính nhờ... chuyển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:favor
  • Phiên âm (nếu có): [feivə]
  • Nghĩa tiếng việt của favor là: danh từ|- thiện ý; sự quý mến|=to find favour in the eyes of|+ được quý mến|=out of favour|+ không được quý mến|- sự đồng ý, sự thuận ý|- sự chiếu cố; sự thiên vị; ân huệ; đặc ân|=without fear or favour|+ không thiên vị|=should esteem it a favour|+ phải coi đó như một ân huệ|- sự giúp đỡ, sự che chở, sự ủng hộ|=under favour of night|+ nhờ bóng đêm; lợi dụng bóng đêm|=to be in favour of something|+ ủng hộ cái gì|- vật ban cho; (từ mỹ,nghĩa mỹ) quà nhỏ, vật kỷ niệm|- huy hiệu|- (thương nghiệp) thư|=your favour of yesterday|+ thư ngài hôm qua|- sự thứ lỗi; sự cho phép|=by your favour|+ (từ cổ,nghĩa cổ) được phép của ngài; được ngài thứ lỗi|- (từ cổ,nghĩa cổ) vẻ mặt|- không mất tiền|- đồng ý cho ai ăn nằm với mình; ban ân cho ai (đàn bà)|- kính nhờ... chuyển|- (xem) curry|* ngoại động từ|- ưu đâi, biệt đãi, chiếu cố|- thiên vị|- bênh vực, giúp đỡ, ủng hộ; tỏ ra có lợi cho (ai); làm dễ dàng cho, làm thuận lợi cho|- (thông tục) trông giống|=to favour ones father|+ trông giống bố|- thích dùng (thứ áo, giày... nào; trong văn báo chí)|- kính nhờ... chuyển

34190. favorable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thiện chí, thuận, tán thành|=a favourable answer(…)


Nghĩa tiếng việt của từ favorable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh favorable tính từ|- có thiện chí, thuận, tán thành|=a favourable answers|+ câu trả lời thuận|- thuận lợi|- hứa hẹn tốt, có triển vọng|- có lợi, có ích|=favourable to us|+ có lợi cho chúng ta. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:favorable
  • Phiên âm (nếu có): [feivərəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của favorable là: tính từ|- có thiện chí, thuận, tán thành|=a favourable answers|+ câu trả lời thuận|- thuận lợi|- hứa hẹn tốt, có triển vọng|- có lợi, có ích|=favourable to us|+ có lợi cho chúng ta

34191. favored nghĩa tiếng việt là tính từ, cũng favoured|- được hưởng ân huệ|= the most favored n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ favored là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh favored tính từ, cũng favoured|- được hưởng ân huệ|= the most favored nation clause|+ điều khoản tối huệ quốc|- có vẻ bề ngoài|= well favored|+ có vẻ bên ngoài xinh đẹp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:favored
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của favored là: tính từ, cũng favoured|- được hưởng ân huệ|= the most favored nation clause|+ điều khoản tối huệ quốc|- có vẻ bề ngoài|= well favored|+ có vẻ bên ngoài xinh đẹp

34192. favorite nghĩa tiếng việt là tính từ|- được mến chuộng, được ưa thích|=ones favourite autho(…)


Nghĩa tiếng việt của từ favorite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh favorite tính từ|- được mến chuộng, được ưa thích|=ones favourite author|+ tác giả mình ưa thích|=a favourite book|+ sách thích đọc|* danh từ|- người được ưa chuộng; vật được ưa thích|- (thể dục,thể thao) (the favourite) người dự cuộc ai cũng chắc sẽ thắng; con vật (ngựa, chó...) dự cuộc ai cũng chắc sẽ thắng|- sủng thần; ái thiếp, quý phi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:favorite
  • Phiên âm (nếu có): [feivərit]
  • Nghĩa tiếng việt của favorite là: tính từ|- được mến chuộng, được ưa thích|=ones favourite author|+ tác giả mình ưa thích|=a favourite book|+ sách thích đọc|* danh từ|- người được ưa chuộng; vật được ưa thích|- (thể dục,thể thao) (the favourite) người dự cuộc ai cũng chắc sẽ thắng; con vật (ngựa, chó...) dự cuộc ai cũng chắc sẽ thắng|- sủng thần; ái thiếp, quý phi

34193. favoritism nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thiên vị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ favoritism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh favoritism danh từ|- sự thiên vị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:favoritism
  • Phiên âm (nếu có): [feivəritizm]
  • Nghĩa tiếng việt của favoritism là: danh từ|- sự thiên vị

34194. favorize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- dành đặc ân, dành sự tiện lợi đặc biệt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ favorize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh favorize ngoại động từ|- dành đặc ân, dành sự tiện lợi đặc biệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:favorize
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của favorize là: ngoại động từ|- dành đặc ân, dành sự tiện lợi đặc biệt

34195. favorless nghĩa tiếng việt là tính từ, favourless+không hưởng đặc ân; bị bạc đãi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ favorless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh favorless tính từ, favourless+không hưởng đặc ân; bị bạc đãi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:favorless
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của favorless là: tính từ, favourless+không hưởng đặc ân; bị bạc đãi

34196. favose nghĩa tiếng việt là tính từ|- có tổ ong, có hố nhỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ favose là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh favose tính từ|- có tổ ong, có hố nhỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:favose
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của favose là: tính từ|- có tổ ong, có hố nhỏ

34197. favour nghĩa tiếng việt là danh từ|- thiện ý; sự quý mến|=to find favour in the eyes of|+ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ favour là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh favour danh từ|- thiện ý; sự quý mến|=to find favour in the eyes of|+ được quý mến|=out of favour|+ không được quý mến|- sự đồng ý, sự thuận ý|- sự chiếu cố; sự thiên vị; ân huệ; đặc ân|=without fear or favour|+ không thiên vị|=should esteem it a favour|+ phải coi đó như một ân huệ|- sự giúp đỡ, sự che chở, sự ủng hộ|=under favour of night|+ nhờ bóng đêm; lợi dụng bóng đêm|=to be in favour of something|+ ủng hộ cái gì|- vật ban cho; (từ mỹ,nghĩa mỹ) quà nhỏ, vật kỷ niệm|- huy hiệu|- (thương nghiệp) thư|=your favour of yesterday|+ thư ngài hôm qua|- sự thứ lỗi; sự cho phép|=by your favour|+ (từ cổ,nghĩa cổ) được phép của ngài; được ngài thứ lỗi|- (từ cổ,nghĩa cổ) vẻ mặt|- không mất tiền|- đồng ý cho ai ăn nằm với mình; ban ân cho ai (đàn bà)|- kính nhờ... chuyển|- (xem) curry|* ngoại động từ|- ưu đâi, biệt đãi, chiếu cố|- thiên vị|- bênh vực, giúp đỡ, ủng hộ; tỏ ra có lợi cho (ai); làm dễ dàng cho, làm thuận lợi cho|- (thông tục) trông giống|=to favour ones father|+ trông giống bố|- thích dùng (thứ áo, giày... nào; trong văn báo chí)|- kính nhờ... chuyển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:favour
  • Phiên âm (nếu có): [feivə]
  • Nghĩa tiếng việt của favour là: danh từ|- thiện ý; sự quý mến|=to find favour in the eyes of|+ được quý mến|=out of favour|+ không được quý mến|- sự đồng ý, sự thuận ý|- sự chiếu cố; sự thiên vị; ân huệ; đặc ân|=without fear or favour|+ không thiên vị|=should esteem it a favour|+ phải coi đó như một ân huệ|- sự giúp đỡ, sự che chở, sự ủng hộ|=under favour of night|+ nhờ bóng đêm; lợi dụng bóng đêm|=to be in favour of something|+ ủng hộ cái gì|- vật ban cho; (từ mỹ,nghĩa mỹ) quà nhỏ, vật kỷ niệm|- huy hiệu|- (thương nghiệp) thư|=your favour of yesterday|+ thư ngài hôm qua|- sự thứ lỗi; sự cho phép|=by your favour|+ (từ cổ,nghĩa cổ) được phép của ngài; được ngài thứ lỗi|- (từ cổ,nghĩa cổ) vẻ mặt|- không mất tiền|- đồng ý cho ai ăn nằm với mình; ban ân cho ai (đàn bà)|- kính nhờ... chuyển|- (xem) curry|* ngoại động từ|- ưu đâi, biệt đãi, chiếu cố|- thiên vị|- bênh vực, giúp đỡ, ủng hộ; tỏ ra có lợi cho (ai); làm dễ dàng cho, làm thuận lợi cho|- (thông tục) trông giống|=to favour ones father|+ trông giống bố|- thích dùng (thứ áo, giày... nào; trong văn báo chí)|- kính nhờ... chuyển

34198. favourable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thiện chí, thuận, tán thành|=a favourable answer(…)


Nghĩa tiếng việt của từ favourable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh favourable tính từ|- có thiện chí, thuận, tán thành|=a favourable answers|+ câu trả lời thuận|- thuận lợi|- hứa hẹn tốt, có triển vọng|- có lợi, có ích|=favourable to us|+ có lợi cho chúng ta||@favourable|- thuận tiện, tốt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:favourable
  • Phiên âm (nếu có): [feivərəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của favourable là: tính từ|- có thiện chí, thuận, tán thành|=a favourable answers|+ câu trả lời thuận|- thuận lợi|- hứa hẹn tốt, có triển vọng|- có lợi, có ích|=favourable to us|+ có lợi cho chúng ta||@favourable|- thuận tiện, tốt

34199. favourableness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất thuận lợi|- sự có triển vọng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ favourableness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh favourableness danh từ|- tính chất thuận lợi|- sự có triển vọng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:favourableness
  • Phiên âm (nếu có): [feivərəblnis]
  • Nghĩa tiếng việt của favourableness là: danh từ|- tính chất thuận lợi|- sự có triển vọng

34200. favourably nghĩa tiếng việt là phó từ|- thuận lợi, tốt đẹp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ favourably là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh favourably phó từ|- thuận lợi, tốt đẹp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:favourably
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của favourably là: phó từ|- thuận lợi, tốt đẹp

34201. favourite nghĩa tiếng việt là tính từ|- được mến chuộng, được ưa thích|=ones favourite autho(…)


Nghĩa tiếng việt của từ favourite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh favourite tính từ|- được mến chuộng, được ưa thích|=ones favourite author|+ tác giả mình ưa thích|=a favourite book|+ sách thích đọc|* danh từ|- người được ưa chuộng; vật được ưa thích|- (thể dục,thể thao) (the favourite) người dự cuộc ai cũng chắc sẽ thắng; con vật (ngựa, chó...) dự cuộc ai cũng chắc sẽ thắng|- sủng thần; ái thiếp, quý phi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:favourite
  • Phiên âm (nếu có): [feivərit]
  • Nghĩa tiếng việt của favourite là: tính từ|- được mến chuộng, được ưa thích|=ones favourite author|+ tác giả mình ưa thích|=a favourite book|+ sách thích đọc|* danh từ|- người được ưa chuộng; vật được ưa thích|- (thể dục,thể thao) (the favourite) người dự cuộc ai cũng chắc sẽ thắng; con vật (ngựa, chó...) dự cuộc ai cũng chắc sẽ thắng|- sủng thần; ái thiếp, quý phi

34202. favouritism nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thiên vị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ favouritism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh favouritism danh từ|- sự thiên vị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:favouritism
  • Phiên âm (nếu có): [feivəritizm]
  • Nghĩa tiếng việt của favouritism là: danh từ|- sự thiên vị

34203. favus nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) bệnh chốc đầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ favus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh favus danh từ|- (y học) bệnh chốc đầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:favus
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của favus là: danh từ|- (y học) bệnh chốc đầu

34204. fawn nghĩa tiếng việt là tính từ|- nâu vàng|* danh từ|- (động vật học) hươu nhỏ; nai (…)


Nghĩa tiếng việt của từ fawn là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fawn tính từ|- nâu vàng|* danh từ|- (động vật học) hươu nhỏ; nai nhỏ, đama nhỏ (mới một tuổi)|- màu nâu vàng|- có mang (hươu, nai)|* động từ|- đẻ (hươu, nai)|* nội động từ|- vẫy đuôi mưng, mừng rỡ (chó)|- xun xoe, bợ đỡ, nịnh hót (người)|=to fawn upon (on) somebody|+ bợ đỡ ai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fawn
  • Phiên âm (nếu có): [fɔ:n]
  • Nghĩa tiếng việt của fawn là: tính từ|- nâu vàng|* danh từ|- (động vật học) hươu nhỏ; nai nhỏ, đama nhỏ (mới một tuổi)|- màu nâu vàng|- có mang (hươu, nai)|* động từ|- đẻ (hươu, nai)|* nội động từ|- vẫy đuôi mưng, mừng rỡ (chó)|- xun xoe, bợ đỡ, nịnh hót (người)|=to fawn upon (on) somebody|+ bợ đỡ ai

34205. fawn-colour nghĩa tiếng việt là danh từ|- màu da nai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fawn-colour là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fawn-colour danh từ|- màu da nai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fawn-colour
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fawn-colour là: danh từ|- màu da nai

34206. fawn-coloured nghĩa tiếng việt là tính từ|- nâu vàng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fawn-coloured là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fawn-coloured tính từ|- nâu vàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fawn-coloured
  • Phiên âm (nếu có): [fɔ:n,kʌləd]
  • Nghĩa tiếng việt của fawn-coloured là: tính từ|- nâu vàng

34207. fawner nghĩa tiếng việt là danh từ|- người nịnh hót, a dua, xu phụ kẻ có quyền(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fawner là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fawner danh từ|- người nịnh hót, a dua, xu phụ kẻ có quyền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fawner
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fawner là: danh từ|- người nịnh hót, a dua, xu phụ kẻ có quyền

34208. fawning nghĩa tiếng việt là tính từ|- xun xoe, bợ đỡ, nịnh hót(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fawning là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fawning tính từ|- xun xoe, bợ đỡ, nịnh hót. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fawning
  • Phiên âm (nếu có): [fɔ:niɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của fawning là: tính từ|- xun xoe, bợ đỡ, nịnh hót

34209. fax nghĩa tiếng việt là danh từ|- bản fax|* động từ|- gửi dưới hình thức fax, đánh f(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fax là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fax danh từ|- bản fax|* động từ|- gửi dưới hình thức fax, đánh fax. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fax
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fax là: danh từ|- bản fax|* động từ|- gửi dưới hình thức fax, đánh fax

34210. fax (v) nghĩa tiếng việt là (tech) gửi điện thư (đt)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fax (v) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fax (v)(tech) gửi điện thư (đt). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fax (v)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fax (v) là: (tech) gửi điện thư (đt)

34211. fax = facsimile nghĩa tiếng việt là (tech) điện thư, bản viễn sao; bản truyền chân [tq/đl],, bản mô (…)


Nghĩa tiếng việt của từ fax = facsimile là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fax = facsimile(tech) điện thư, bản viễn sao; bản truyền chân [tq/đl],, bản mô tả [đl],. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fax = facsimile
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fax = facsimile là: (tech) điện thư, bản viễn sao; bản truyền chân [tq/đl],, bản mô tả [đl],

34212. fax machine nghĩa tiếng việt là (tech) máy điện thư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fax machine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fax machine(tech) máy điện thư. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fax machine
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fax machine là: (tech) máy điện thư

34213. fax modem nghĩa tiếng việt là (tech) môddem điện thư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fax modem là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fax modem(tech) môddem điện thư. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fax modem
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fax modem là: (tech) môddem điện thư

34214. fay nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thơ ca) nàng tiên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fay là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fay danh từ|- (thơ ca) nàng tiên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fay
  • Phiên âm (nếu có): [fei]
  • Nghĩa tiếng việt của fay là: danh từ|- (thơ ca) nàng tiên

34215. faze nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) làm phiền; l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ faze là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh faze ngoại động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) làm phiền; làm bối rối, làm lúng túng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:faze
  • Phiên âm (nếu có): [feiz]
  • Nghĩa tiếng việt của faze là: ngoại động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) làm phiền; làm bối rối, làm lúng túng

34216. fbi nghĩa tiếng việt là (viết tắt)|- cục điều tra liên bang của mỹ (federal bureau of i(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fbi là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fbi (viết tắt)|- cục điều tra liên bang của mỹ (federal bureau of investigation). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fbi
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fbi là: (viết tắt)|- cục điều tra liên bang của mỹ (federal bureau of investigation)

34217. fc nghĩa tiếng việt là (viết tắt)|- câu lạc bộ bóng đá (football club)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fc là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fc (viết tắt)|- câu lạc bộ bóng đá (football club). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fc
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fc là: (viết tắt)|- câu lạc bộ bóng đá (football club)

34218. fcc certification nghĩa tiếng việt là chứng nhận fcc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fcc certification là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fcc certificationchứng nhận fcc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fcc certification
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fcc certification là: chứng nhận fcc

34219. fci nghĩa tiếng việt là (econ) xem finance for industry.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fci là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fci(econ) xem finance for industry.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fci
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fci là: (econ) xem finance for industry.

34220. fco nghĩa tiếng việt là (viết tắt)|- văn phòng đối ngoại và khối thịnh vượng chung c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fco là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fco (viết tắt)|- văn phòng đối ngoại và khối thịnh vượng chung của anh (foreign and commonwealth office). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fco
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fco là: (viết tắt)|- văn phòng đối ngoại và khối thịnh vượng chung của anh (foreign and commonwealth office)

34221. fd nghĩa tiếng việt là (viết tắt)|- người bảo vệ đức tin (fidei defensor)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fd là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fd (viết tắt)|- người bảo vệ đức tin (fidei defensor). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fd
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fd là: (viết tắt)|- người bảo vệ đức tin (fidei defensor)

34222. fdhd nghĩa tiếng việt là viết tắt của floppy drive high density(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fdhd là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fdhdviết tắt của floppy drive high density. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fdhd
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fdhd là: viết tắt của floppy drive high density

34223. feal nghĩa tiếng việt là tính từ|- (từ cổ, nghĩa cổ) trung nghĩa, trung thành, trung t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ feal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh feal tính từ|- (từ cổ, nghĩa cổ) trung nghĩa, trung thành, trung thực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:feal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của feal là: tính từ|- (từ cổ, nghĩa cổ) trung nghĩa, trung thành, trung thực

34224. fealty nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sử học) sự trung thành; lòng trung thành (đối với(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fealty là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fealty danh từ|- (sử học) sự trung thành; lòng trung thành (đối với chúa phong kiến)|=to swear (do, make) fealty|+ thề trung thành (đối với chúa phong kiến)|=to receive fealty|+ nhận lời thề trung thành (của bầy tôi). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fealty
  • Phiên âm (nếu có): [fi:əlti]
  • Nghĩa tiếng việt của fealty là: danh từ|- (sử học) sự trung thành; lòng trung thành (đối với chúa phong kiến)|=to swear (do, make) fealty|+ thề trung thành (đối với chúa phong kiến)|=to receive fealty|+ nhận lời thề trung thành (của bầy tôi)

34225. fear nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự sợ, sự sợ hãi|=to be in fear|+ sợ|- sự kinh sợ|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fear là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fear danh từ|- sự sợ, sự sợ hãi|=to be in fear|+ sợ|- sự kinh sợ|=the of fear god|+ sự kính sợ chúa|- sự lo ngại; sự e ngại|=in fear of ones life|+ lo ngại cho tính mệnh của mình|=for fear of|+ lo sợ rằng, e rằng, ngại rằng|- không lo, không chắc đâu|* động từ|- sợ|=he fears nothing|+ hắn ta không sợ cái gì cả|=we fear the worst|+ chúng tôi sợ những điều xấu nhất sẽ xảy ra|- lo, lo ngại, e ngại|=never fear|+ đừng sợ; đừng ngại|- kính sợ|=to fear god|+ kính sợ chúa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fear
  • Phiên âm (nếu có): [fiə]
  • Nghĩa tiếng việt của fear là: danh từ|- sự sợ, sự sợ hãi|=to be in fear|+ sợ|- sự kinh sợ|=the of fear god|+ sự kính sợ chúa|- sự lo ngại; sự e ngại|=in fear of ones life|+ lo ngại cho tính mệnh của mình|=for fear of|+ lo sợ rằng, e rằng, ngại rằng|- không lo, không chắc đâu|* động từ|- sợ|=he fears nothing|+ hắn ta không sợ cái gì cả|=we fear the worst|+ chúng tôi sợ những điều xấu nhất sẽ xảy ra|- lo, lo ngại, e ngại|=never fear|+ đừng sợ; đừng ngại|- kính sợ|=to fear god|+ kính sợ chúa

34226. fear-monger nghĩa tiếng việt là danh từ|- người gây hoang mang sợ hãi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fear-monger là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fear-monger danh từ|- người gây hoang mang sợ hãi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fear-monger
  • Phiên âm (nếu có): [fiə,mʌɳgə]
  • Nghĩa tiếng việt của fear-monger là: danh từ|- người gây hoang mang sợ hãi

34227. fearful nghĩa tiếng việt là tính từ|- ghê sợ, đáng sợ|- sợ, sợ hãi, sợ sệt|=a fearful l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fearful là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fearful tính từ|- ghê sợ, đáng sợ|- sợ, sợ hãi, sợ sệt|=a fearful look|+ vẻ sợ hãi|- e ngại|- (thông tục) kinh khủng, ghê khiếp, kinh khiếp, ghê gớm, quá tệ|=in a fearful ness|+ trong một mớ hỗn độn kinh khủng|=a fearful liar|+ một thằng cha nói dối quá tệ|- kinh sợ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fearful
  • Phiên âm (nếu có): [fiəful]
  • Nghĩa tiếng việt của fearful là: tính từ|- ghê sợ, đáng sợ|- sợ, sợ hãi, sợ sệt|=a fearful look|+ vẻ sợ hãi|- e ngại|- (thông tục) kinh khủng, ghê khiếp, kinh khiếp, ghê gớm, quá tệ|=in a fearful ness|+ trong một mớ hỗn độn kinh khủng|=a fearful liar|+ một thằng cha nói dối quá tệ|- kinh sợ

34228. fearfully nghĩa tiếng việt là phó từ|- sợ hãi, sợ sệt, lấm lét(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fearfully là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fearfully phó từ|- sợ hãi, sợ sệt, lấm lét. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fearfully
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fearfully là: phó từ|- sợ hãi, sợ sệt, lấm lét

34229. fearfulness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính ghê sợ, tính đáng sợ|- sự sợ hãi, sự sợ sệ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fearfulness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fearfulness danh từ|- tính ghê sợ, tính đáng sợ|- sự sợ hãi, sự sợ sệt|- sự e ngại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fearfulness
  • Phiên âm (nếu có): [fiəfulnis]
  • Nghĩa tiếng việt của fearfulness là: danh từ|- tính ghê sợ, tính đáng sợ|- sự sợ hãi, sự sợ sệt|- sự e ngại

34230. fearless nghĩa tiếng việt là tính từ|- không sợ, không sợ hâi; can đảm, dũng cảm, bạo dạn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fearless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fearless tính từ|- không sợ, không sợ hâi; can đảm, dũng cảm, bạo dạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fearless
  • Phiên âm (nếu có): [fiəlis]
  • Nghĩa tiếng việt của fearless là: tính từ|- không sợ, không sợ hâi; can đảm, dũng cảm, bạo dạn

34231. fearlessly nghĩa tiếng việt là phó từ|- gan dạ, bạo dạn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fearlessly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fearlessly phó từ|- gan dạ, bạo dạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fearlessly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fearlessly là: phó từ|- gan dạ, bạo dạn

34232. fearlessness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không sợ, tính không sợ hâi; tính can đảm, tín(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fearlessness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fearlessness danh từ|- tính không sợ, tính không sợ hâi; tính can đảm, tính dũng cảm, tính bạo dạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fearlessness
  • Phiên âm (nếu có): [fiəlisnis]
  • Nghĩa tiếng việt của fearlessness là: danh từ|- tính không sợ, tính không sợ hâi; tính can đảm, tính dũng cảm, tính bạo dạn

34233. fearmought nghĩa tiếng việt là danh từ|- vải phi (một loại vải len dày dùng để may quần áo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fearmought là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fearmought danh từ|- vải phi (một loại vải len dày dùng để may quần áo đi biển)|- áo bành tô (đi biển) bằng vải phi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fearmought
  • Phiên âm (nếu có): [fiənɔ:t]
  • Nghĩa tiếng việt của fearmought là: danh từ|- vải phi (một loại vải len dày dùng để may quần áo đi biển)|- áo bành tô (đi biển) bằng vải phi

34234. fearnought nghĩa tiếng việt là danh từ|- vải phi (một loại vải len dày dùng để may quần áo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fearnought là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fearnought danh từ|- vải phi (một loại vải len dày dùng để may quần áo đi biển)|- áo bành tô (đi biển) bằng vải phi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fearnought
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fearnought là: danh từ|- vải phi (một loại vải len dày dùng để may quần áo đi biển)|- áo bành tô (đi biển) bằng vải phi

34235. fearsome nghĩa tiếng việt là tính từ, (thường), quya ghê sợ, đáng sợ, dữ tợn|- (từ mỹ,n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fearsome là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fearsome tính từ, (thường), quya ghê sợ, đáng sợ, dữ tợn|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sợ, sợ hãi, sợ sệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fearsome
  • Phiên âm (nếu có): [fiəsəm]
  • Nghĩa tiếng việt của fearsome là: tính từ, (thường), quya ghê sợ, đáng sợ, dữ tợn|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sợ, sợ hãi, sợ sệt

34236. fearsomeness nghĩa tiếng việt là danh từ, (thường), quya vẻ ghê sợ, vẻ đáng sợ, vẻ dữ tợn|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fearsomeness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fearsomeness danh từ, (thường), quya vẻ ghê sợ, vẻ đáng sợ, vẻ dữ tợn|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự sợ, sự sợ hãi, sự sợ sệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fearsomeness
  • Phiên âm (nếu có): [fiəsəmnis]
  • Nghĩa tiếng việt của fearsomeness là: danh từ, (thường), quya vẻ ghê sợ, vẻ đáng sợ, vẻ dữ tợn|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự sợ, sự sợ hãi, sự sợ sệt

34237. feasance nghĩa tiếng việt là danh từ|- (pháp luật) việc thi hành điều kiện, nghĩa vụ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ feasance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh feasance danh từ|- (pháp luật) việc thi hành điều kiện, nghĩa vụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:feasance
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của feasance là: danh từ|- (pháp luật) việc thi hành điều kiện, nghĩa vụ

34238. feasibility nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự có thể thực hành được, sự có thể thực hiện đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ feasibility là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh feasibility danh từ|- sự có thể thực hành được, sự có thể thực hiện được, sự có thể làm được|- tính tiện lợi|- tính có thể tin được, tính có lợi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:feasibility
  • Phiên âm (nếu có): [,fi:zəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của feasibility là: danh từ|- sự có thể thực hành được, sự có thể thực hiện được, sự có thể làm được|- tính tiện lợi|- tính có thể tin được, tính có lợi

34239. feasibility study nghĩa tiếng việt là (econ) nghiên cứu khả thi.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ feasibility study là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh feasibility study(econ) nghiên cứu khả thi.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:feasibility study
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của feasibility study là: (econ) nghiên cứu khả thi.

34240. feasible nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể thực hành được, có thể thực hiện được, c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ feasible là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh feasible tính từ|- có thể thực hành được, có thể thực hiện được, có thể làm được|=a feasible scheme|+ kế hoạch có thể thực hiện được|=land feasible for cultivation|+ đất đai có thể cày cấy, trồng trọt được|- tiện lợi|- có thể tin được, nghe xuôi tai (truyện, luận thuyết...)||@feasible|- cho phép; có thể thực hiện được|- physically f. thực hiện cụ thể được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:feasible
  • Phiên âm (nếu có): [fi:zəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của feasible là: tính từ|- có thể thực hành được, có thể thực hiện được, có thể làm được|=a feasible scheme|+ kế hoạch có thể thực hiện được|=land feasible for cultivation|+ đất đai có thể cày cấy, trồng trọt được|- tiện lợi|- có thể tin được, nghe xuôi tai (truyện, luận thuyết...)||@feasible|- cho phép; có thể thực hiện được|- physically f. thực hiện cụ thể được

34241. feasibly nghĩa tiếng việt là phó từ|- thực hiện được, khả thi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ feasibly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh feasibly phó từ|- thực hiện được, khả thi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:feasibly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của feasibly là: phó từ|- thực hiện được, khả thi

34242. feast nghĩa tiếng việt là danh từ|- bữa tiệc, yến tiệc|- ngày lễ, ngày hội hè|- (nghi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ feast là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh feast danh từ|- bữa tiệc, yến tiệc|- ngày lễ, ngày hội hè|- (nghĩa bóng) sự hứng thú|=a feast of reason|+ cuộc nói chuyện hứng thú|* nội động từ|- dự tiệc, tiệc tùng; ăn cỗ|- thoả thuê|* nội động từ|- thết tiệc, chiêu đâi, khoản đãi|- (+ away) tiệc tùng hết (thời gian...)|- tiệc tùng suốt đêm|- làm cho say mê, làm cho thích thú|=to feast ones eyes on a lovely view|+ say mê ngắm cảnh đẹp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:feast
  • Phiên âm (nếu có): [fi:st]
  • Nghĩa tiếng việt của feast là: danh từ|- bữa tiệc, yến tiệc|- ngày lễ, ngày hội hè|- (nghĩa bóng) sự hứng thú|=a feast of reason|+ cuộc nói chuyện hứng thú|* nội động từ|- dự tiệc, tiệc tùng; ăn cỗ|- thoả thuê|* nội động từ|- thết tiệc, chiêu đâi, khoản đãi|- (+ away) tiệc tùng hết (thời gian...)|- tiệc tùng suốt đêm|- làm cho say mê, làm cho thích thú|=to feast ones eyes on a lovely view|+ say mê ngắm cảnh đẹp

34243. feast-day nghĩa tiếng việt là danh từ|- ngày hội(…)


Nghĩa tiếng việt của từ feast-day là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh feast-day danh từ|- ngày hội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:feast-day
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của feast-day là: danh từ|- ngày hội

34244. feaster nghĩa tiếng việt là danh từ|- người thích chè chén|* danh từgười thết tiệt|- kha(…)


Nghĩa tiếng việt của từ feaster là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh feaster danh từ|- người thích chè chén|* danh từgười thết tiệt|- khách dự tiệc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:feaster
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của feaster là: danh từ|- người thích chè chén|* danh từgười thết tiệt|- khách dự tiệc

34245. feastful nghĩa tiếng việt là tính từ|- như ngày hội|- tưng bừng nhộn nhịp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ feastful là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh feastful tính từ|- như ngày hội|- tưng bừng nhộn nhịp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:feastful
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của feastful là: tính từ|- như ngày hội|- tưng bừng nhộn nhịp

34246. feat nghĩa tiếng việt là danh từ|- kỳ công, chiến công|=a feat of arms|+ chiến công|- ngó(…)


Nghĩa tiếng việt của từ feat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh feat danh từ|- kỳ công, chiến công|=a feat of arms|+ chiến công|- ngón điêu luyện, ngón tài ba|=a feat of arcrobatics|+ ngón biểu diễn nhào lộn điêu luyện|* tính từ, (từ cổ,nghĩa cổ)|- khéo, khéo léo, khéo tay; giỏi, điêu luyện, tài ba; nhanh nhẹn|- gọn gàng, diêm dúa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:feat
  • Phiên âm (nếu có): [fi:st]
  • Nghĩa tiếng việt của feat là: danh từ|- kỳ công, chiến công|=a feat of arms|+ chiến công|- ngón điêu luyện, ngón tài ba|=a feat of arcrobatics|+ ngón biểu diễn nhào lộn điêu luyện|* tính từ, (từ cổ,nghĩa cổ)|- khéo, khéo léo, khéo tay; giỏi, điêu luyện, tài ba; nhanh nhẹn|- gọn gàng, diêm dúa

34247. feather nghĩa tiếng việt là danh từ|- lông vũ, lông (chim)|- bộ lông, bộ cánh|- chim muông s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ feather là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh feather danh từ|- lông vũ, lông (chim)|- bộ lông, bộ cánh|- chim muông săn bắn|=fur and feather|+ muông thú săn bắn|- cánh tên bằng lông|- lông (cài trên mũ), ngù|- túm tóc dựng ngược (trên đầu)|- vật nhẹ (như lông)|=could have knocked him down with a feather|+ chạm nhẹ một cái nó cũng có thể ngã được|- chỗ nứt (ở mặt hòn ngọc)|- sự chèo là mặt nước|- (xem) bird|- làm nhục ai; chỉnh ai|- niềm tự hào|- phấn khởi, hớn hở|- tỏ ra nhát gan, tỏ ra sợ hãi|* ngoại động từ|- trang hoàng bằng lông, viền bằng lông, bọc bằng lông; cắm lông vào|=to feather an arrow|+ cắm lông vào đuôi tên|- bắn rụng lông (nhưng không chết)|- quay ngửa (mái chèo) để chèo là mặt nước|* nội động từ|- mọc lông; phủ đầy lông|- nổi lềnh bềnh; phe phẩy; gợn sóng (như lông)|- chèo là mặt nước|- rung người và đuôi (chó săn để đánh hơi)|- thu vén cho bản thân; làm giàu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:feather
  • Phiên âm (nếu có): [feðə]
  • Nghĩa tiếng việt của feather là: danh từ|- lông vũ, lông (chim)|- bộ lông, bộ cánh|- chim muông săn bắn|=fur and feather|+ muông thú săn bắn|- cánh tên bằng lông|- lông (cài trên mũ), ngù|- túm tóc dựng ngược (trên đầu)|- vật nhẹ (như lông)|=could have knocked him down with a feather|+ chạm nhẹ một cái nó cũng có thể ngã được|- chỗ nứt (ở mặt hòn ngọc)|- sự chèo là mặt nước|- (xem) bird|- làm nhục ai; chỉnh ai|- niềm tự hào|- phấn khởi, hớn hở|- tỏ ra nhát gan, tỏ ra sợ hãi|* ngoại động từ|- trang hoàng bằng lông, viền bằng lông, bọc bằng lông; cắm lông vào|=to feather an arrow|+ cắm lông vào đuôi tên|- bắn rụng lông (nhưng không chết)|- quay ngửa (mái chèo) để chèo là mặt nước|* nội động từ|- mọc lông; phủ đầy lông|- nổi lềnh bềnh; phe phẩy; gợn sóng (như lông)|- chèo là mặt nước|- rung người và đuôi (chó săn để đánh hơi)|- thu vén cho bản thân; làm giàu

34248. feather merchant nghĩa tiếng việt là danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng)|- kẻ lẫn tránh trác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ feather merchant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh feather merchant danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng)|- kẻ lẫn tránh trách nhiệm, kẻ lẩn tránh công việc năng nhọc; kẻ trây lười. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:feather merchant
  • Phiên âm (nếu có): [feðəmə:tʃənt]
  • Nghĩa tiếng việt của feather merchant là: danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng)|- kẻ lẫn tránh trách nhiệm, kẻ lẩn tránh công việc năng nhọc; kẻ trây lười

34249. feather-bed nghĩa tiếng việt là danh từ|- nệm nhồi bông|* ngoại động từ|- làm dễ dàng cho ((…)


Nghĩa tiếng việt của từ feather-bed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh feather-bed danh từ|- nệm nhồi bông|* ngoại động từ|- làm dễ dàng cho (ai)|- nuông chiều (ai)|* nội động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) áp dụng luật lệ hạn chế khối lượng công việc (của công nhân) để (có dư việc làm cho) khỏi có nạn thất nghiệp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:feather-bed
  • Phiên âm (nếu có): [feðəbed]
  • Nghĩa tiếng việt của feather-bed là: danh từ|- nệm nhồi bông|* ngoại động từ|- làm dễ dàng cho (ai)|- nuông chiều (ai)|* nội động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) áp dụng luật lệ hạn chế khối lượng công việc (của công nhân) để (có dư việc làm cho) khỏi có nạn thất nghiệp

34250. feather-bedding nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự hạn chế khối lượng công việc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ feather-bedding là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh feather-bedding danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự hạn chế khối lượng công việc (của công nhân) để (có dư việc làm cho) khỏi có nạn thất nghiệp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:feather-bedding
  • Phiên âm (nếu có): [feðə,bediɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của feather-bedding là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự hạn chế khối lượng công việc (của công nhân) để (có dư việc làm cho) khỏi có nạn thất nghiệp

34251. feather-brain nghĩa tiếng việt là #-brain) /feðəbrein/|* danh từ|- người ngu ngốc, người đần độn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ feather-brain là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh feather-brain #-brain) /feðəbrein/|* danh từ|- người ngu ngốc, người đần độn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:feather-brain
  • Phiên âm (nếu có): [feðəhed]
  • Nghĩa tiếng việt của feather-brain là: #-brain) /feðəbrein/|* danh từ|- người ngu ngốc, người đần độn

34252. feather-brained nghĩa tiếng việt là #-pate) /feðəpeit/ (feather-pated) /feðəpeitid/|* tính từ|- ngu ngô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ feather-brained là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh feather-brained #-pate) /feðəpeit/ (feather-pated) /feðəpeitid/|* tính từ|- ngu ngốc, đần độn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:feather-brained
  • Phiên âm (nếu có): [feðəhedid]
  • Nghĩa tiếng việt của feather-brained là: #-pate) /feðəpeit/ (feather-pated) /feðəpeitid/|* tính từ|- ngu ngốc, đần độn

34253. feather-broom nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem feather-brush(…)


Nghĩa tiếng việt của từ feather-broom là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh feather-broom danh từ|- xem feather-brush. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:feather-broom
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của feather-broom là: danh từ|- xem feather-brush

34254. feather-brush nghĩa tiếng việt là danh từ|- chổi lông; phất trần(…)


Nghĩa tiếng việt của từ feather-brush là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh feather-brush danh từ|- chổi lông; phất trần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:feather-brush
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của feather-brush là: danh từ|- chổi lông; phất trần

34255. feather-dresser nghĩa tiếng việt là danh từ|- người chế biến, người bán lông chim(…)


Nghĩa tiếng việt của từ feather-dresser là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh feather-dresser danh từ|- người chế biến, người bán lông chim. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:feather-dresser
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của feather-dresser là: danh từ|- người chế biến, người bán lông chim

34256. feather-driver nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem feather-dresser(…)


Nghĩa tiếng việt của từ feather-driver là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh feather-driver danh từ|- xem feather-dresser. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:feather-driver
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của feather-driver là: danh từ|- xem feather-dresser

34257. feather-edge nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) lưỡi mỏng; bờ mỏng (dễ gãy)|- (luyện k(…)


Nghĩa tiếng việt của từ feather-edge là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh feather-edge danh từ|- (kỹ thuật) lưỡi mỏng; bờ mỏng (dễ gãy)|- (luyện kim) mép rìa dạng lông chim. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:feather-edge
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của feather-edge là: danh từ|- (kỹ thuật) lưỡi mỏng; bờ mỏng (dễ gãy)|- (luyện kim) mép rìa dạng lông chim

34258. feather-fish nghĩa tiếng việt là danh từ|- người dùng lông chim câu cá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ feather-fish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh feather-fish danh từ|- người dùng lông chim câu cá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:feather-fish
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của feather-fish là: danh từ|- người dùng lông chim câu cá

34259. feather-grass nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cỏ vũ mao, cỏ stipa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ feather-grass là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh feather-grass danh từ|- (thực vật học) cỏ vũ mao, cỏ stipa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:feather-grass
  • Phiên âm (nếu có): [feðəgrɑ:s]
  • Nghĩa tiếng việt của feather-grass là: danh từ|- (thực vật học) cỏ vũ mao, cỏ stipa

34260. feather-head nghĩa tiếng việt là #-brain) /feðəbrein/|* danh từ|- người ngu ngốc, người đần độn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ feather-head là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh feather-head #-brain) /feðəbrein/|* danh từ|- người ngu ngốc, người đần độn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:feather-head
  • Phiên âm (nếu có): [feðəhed]
  • Nghĩa tiếng việt của feather-head là: #-brain) /feðəbrein/|* danh từ|- người ngu ngốc, người đần độn

34261. feather-headed nghĩa tiếng việt là #-pate) /feðəpeit/ (feather-pated) /feðəpeitid/|* tính từ|- ngu ngô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ feather-headed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh feather-headed #-pate) /feðəpeit/ (feather-pated) /feðəpeitid/|* tính từ|- ngu ngốc, đần độn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:feather-headed
  • Phiên âm (nếu có): [feðəhedid]
  • Nghĩa tiếng việt của feather-headed là: #-pate) /feðəpeit/ (feather-pated) /feðəpeitid/|* tính từ|- ngu ngốc, đần độn

34262. feather-like nghĩa tiếng việt là tính từ|- dạng lông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ feather-like là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh feather-like tính từ|- dạng lông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:feather-like
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của feather-like là: tính từ|- dạng lông

34263. feather-maker nghĩa tiếng việt là danh từ|- người làm đồ trang sức bằng lông chim(…)


Nghĩa tiếng việt của từ feather-maker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh feather-maker danh từ|- người làm đồ trang sức bằng lông chim. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:feather-maker
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của feather-maker là: danh từ|- người làm đồ trang sức bằng lông chim

34264. feather-pate nghĩa tiếng việt là #-pate) /feðəpeit/ (feather-pated) /feðəpeitid/|* tính từ|- ngu ngô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ feather-pate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh feather-pate #-pate) /feðəpeit/ (feather-pated) /feðəpeitid/|* tính từ|- ngu ngốc, đần độn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:feather-pate
  • Phiên âm (nếu có): [feðəhedid]
  • Nghĩa tiếng việt của feather-pate là: #-pate) /feðəpeit/ (feather-pated) /feðəpeitid/|* tính từ|- ngu ngốc, đần độn

34265. feather-pated nghĩa tiếng việt là #-pate) /feðəpeit/ (feather-pated) /feðəpeitid/|* tính từ|- ngu ngô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ feather-pated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh feather-pated #-pate) /feðəpeit/ (feather-pated) /feðəpeitid/|* tính từ|- ngu ngốc, đần độn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:feather-pated
  • Phiên âm (nếu có): [feðəhedid]
  • Nghĩa tiếng việt của feather-pated là: #-pate) /feðəpeit/ (feather-pated) /feðəpeitid/|* tính từ|- ngu ngốc, đần độn

34266. feather-stitch nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự khâu theo đường chữ chi|- đường khâu chữ chi (để (…)


Nghĩa tiếng việt của từ feather-stitch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh feather-stitch danh từ|- sự khâu theo đường chữ chi|- đường khâu chữ chi (để trang trí)|* động từ|- khâu theo đường chữ chi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:feather-stitch
  • Phiên âm (nếu có): [feðəstitʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của feather-stitch là: danh từ|- sự khâu theo đường chữ chi|- đường khâu chữ chi (để trang trí)|* động từ|- khâu theo đường chữ chi

34267. feather-veined nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật) có gân kiểu lông chim(…)


Nghĩa tiếng việt của từ feather-veined là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh feather-veined danh từ|- (thực vật) có gân kiểu lông chim. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:feather-veined
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của feather-veined là: danh từ|- (thực vật) có gân kiểu lông chim

34268. feather-weight nghĩa tiếng việt là danh từ|- người hết sức nhẹ; vật hết sức nhẹ|- (thể dục,th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ feather-weight là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh feather-weight danh từ|- người hết sức nhẹ; vật hết sức nhẹ|- (thể dục,thể thao) hạng lông (quyền anh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:feather-weight
  • Phiên âm (nếu có): [feðəweit]
  • Nghĩa tiếng việt của feather-weight là: danh từ|- người hết sức nhẹ; vật hết sức nhẹ|- (thể dục,thể thao) hạng lông (quyền anh)

34269. featherbedding nghĩa tiếng việt là (econ) bảo hộ, bảo vệ; tạo việc làm (nhồi lông nệm).|+ những(…)


Nghĩa tiếng việt của từ featherbedding là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh featherbedding(econ) bảo hộ, bảo vệ; tạo việc làm (nhồi lông nệm).|+ những cách tạo việc làm bằng cách dùng quá nhiều sức lao động và/ hoặc không dùng công nghệ tiến tiến.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:featherbedding
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của featherbedding là: (econ) bảo hộ, bảo vệ; tạo việc làm (nhồi lông nệm).|+ những cách tạo việc làm bằng cách dùng quá nhiều sức lao động và/ hoặc không dùng công nghệ tiến tiến.

34270. feathered nghĩa tiếng việt là tính từ ((cũng) feathery)|- có lông; có trang trí lông|- hình (…)


Nghĩa tiếng việt của từ feathered là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh feathered tính từ ((cũng) feathery)|- có lông; có trang trí lông|- hình lông|- có cánh; nhanh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:feathered
  • Phiên âm (nếu có): [feðəd]
  • Nghĩa tiếng việt của feathered là: tính từ ((cũng) feathery)|- có lông; có trang trí lông|- hình lông|- có cánh; nhanh

34271. featheriness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tình trạng như lông chim(…)


Nghĩa tiếng việt của từ featheriness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh featheriness danh từ|- tình trạng như lông chim. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:featheriness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của featheriness là: danh từ|- tình trạng như lông chim

34272. feathering nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự trang hoàng bằng lông; sự nhồi bông|- sự nổi lề(…)


Nghĩa tiếng việt của từ feathering là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh feathering danh từ|- sự trang hoàng bằng lông; sự nhồi bông|- sự nổi lềnh bềnh; sự phe phẩy; sự gợn sóng (như lông)|- sự chèo là mặt nước|- bộ lông, bộ cánh|- cánh tên bằng lông|- nét giống như lông (ở hoa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:feathering
  • Phiên âm (nếu có): [feðəriɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của feathering là: danh từ|- sự trang hoàng bằng lông; sự nhồi bông|- sự nổi lềnh bềnh; sự phe phẩy; sự gợn sóng (như lông)|- sự chèo là mặt nước|- bộ lông, bộ cánh|- cánh tên bằng lông|- nét giống như lông (ở hoa)

34273. featherless nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có lông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ featherless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh featherless tính từ|- không có lông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:featherless
  • Phiên âm (nếu có): [feðəlis]
  • Nghĩa tiếng việt của featherless là: tính từ|- không có lông

34274. featherlet nghĩa tiếng việt là danh từ|- lông nhỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ featherlet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh featherlet danh từ|- lông nhỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:featherlet
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của featherlet là: danh từ|- lông nhỏ

34275. featherweight nghĩa tiếng việt là danh từ|- võ sĩ quyền anh cân nặng giữa 53, 5 và 57 kg (ngay t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ featherweight là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh featherweight danh từ|- võ sĩ quyền anh cân nặng giữa 53, 5 và 57 kg (ngay trên hạng gà); võ sĩ hạng lông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:featherweight
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của featherweight là: danh từ|- võ sĩ quyền anh cân nặng giữa 53, 5 và 57 kg (ngay trên hạng gà); võ sĩ hạng lông

34276. feathery nghĩa tiếng việt là tính từ|- (như) feathered|- nhẹ tựa lông|- mượt như lông tơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ feathery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh feathery tính từ|- (như) feathered|- nhẹ tựa lông|- mượt như lông tơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:feathery
  • Phiên âm (nếu có): [feðəri]
  • Nghĩa tiếng việt của feathery là: tính từ|- (như) feathered|- nhẹ tựa lông|- mượt như lông tơ

34277. feature nghĩa tiếng việt là danh từ|- nét đặc biệt, điểm đặc trưng|- (số nhiều) nét mặt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ feature là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh feature danh từ|- nét đặc biệt, điểm đặc trưng|- (số nhiều) nét mặt|- bài đặc biệt, tranh biếm hoạ đặc biệt (trong một tờ báo)|- (sân khấu) tiết mục chủ chốt|- phim truyện|* ngoại động từ|- là nét đặc biệt của|- mô tả những nét nổi bật của (cái gì); vẽ những nét nổi bật của (cái gì)|- đề cao|- chiếu (phim)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) có (ai) đóng vai chính)|=a film featuring a new star|+ phim có một ngôi sao màn ảnh mới đóng|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) tưởng tượng||@feature|- (tech) đặc điểm; nét||@feature|- nét, đặc điểm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:feature
  • Phiên âm (nếu có): [fi:tʃə]
  • Nghĩa tiếng việt của feature là: danh từ|- nét đặc biệt, điểm đặc trưng|- (số nhiều) nét mặt|- bài đặc biệt, tranh biếm hoạ đặc biệt (trong một tờ báo)|- (sân khấu) tiết mục chủ chốt|- phim truyện|* ngoại động từ|- là nét đặc biệt của|- mô tả những nét nổi bật của (cái gì); vẽ những nét nổi bật của (cái gì)|- đề cao|- chiếu (phim)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) có (ai) đóng vai chính)|=a film featuring a new star|+ phim có một ngôi sao màn ảnh mới đóng|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) tưởng tượng||@feature|- (tech) đặc điểm; nét||@feature|- nét, đặc điểm

34278. featured nghĩa tiếng việt là tính từ|- có đường nét, có nét mặt|- được đưa ra, được đề (…)


Nghĩa tiếng việt của từ featured là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh featured tính từ|- có đường nét, có nét mặt|- được đưa ra, được đề cao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:featured
  • Phiên âm (nếu có): [fi:tʃəd]
  • Nghĩa tiếng việt của featured là: tính từ|- có đường nét, có nét mặt|- được đưa ra, được đề cao

34279. featureless nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có nét đặc biệt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ featureless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh featureless tính từ|- không có nét đặc biệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:featureless
  • Phiên âm (nếu có): [fi:tʃəlis]
  • Nghĩa tiếng việt của featureless là: tính từ|- không có nét đặc biệt

34280. feaze nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) làm phiền; l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ feaze là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh feaze ngoại động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) làm phiền; làm bối rối, làm lúng túng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:feaze
  • Phiên âm (nếu có): [feiz]
  • Nghĩa tiếng việt của feaze là: ngoại động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) làm phiền; làm bối rối, làm lúng túng

34281. feb nghĩa tiếng việt là (viết tắt)|- tháng hai (february)|- viết tắt|- tháng hai (febru(…)


Nghĩa tiếng việt của từ feb là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh feb (viết tắt)|- tháng hai (february)|- viết tắt|- tháng hai (february). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:feb
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của feb là: (viết tắt)|- tháng hai (february)|- viết tắt|- tháng hai (february)

34282. febricity nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) sự phát sốt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ febricity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh febricity danh từ|- (y học) sự phát sốt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:febricity
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của febricity là: danh từ|- (y học) sự phát sốt

34283. febricula nghĩa tiếng việt là cách viết khác : febricule(…)


Nghĩa tiếng việt của từ febricula là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh febriculacách viết khác : febricule. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:febricula
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của febricula là: cách viết khác : febricule

34284. febrifaciant nghĩa tiếng việt là tính từ|- gây sốt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ febrifaciant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh febrifaciant tính từ|- gây sốt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:febrifaciant
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của febrifaciant là: tính từ|- gây sốt

34285. febriferous nghĩa tiếng việt là tính từ|- gây bệnh sốt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ febriferous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh febriferous tính từ|- gây bệnh sốt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:febriferous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của febriferous là: tính từ|- gây bệnh sốt

34286. febrifugal nghĩa tiếng việt là tính từ|- hạ nhiệt, giảm sốt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ febrifugal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh febrifugal tính từ|- hạ nhiệt, giảm sốt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:febrifugal
  • Phiên âm (nếu có): [fibrifju:gəl]
  • Nghĩa tiếng việt của febrifugal là: tính từ|- hạ nhiệt, giảm sốt

34287. febrifuge nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) thuốc hạ nhiệt, thuốc sốt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ febrifuge là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh febrifuge danh từ|- (y học) thuốc hạ nhiệt, thuốc sốt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:febrifuge
  • Phiên âm (nếu có): [febrifju:dʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của febrifuge là: danh từ|- (y học) thuốc hạ nhiệt, thuốc sốt

34288. febrile nghĩa tiếng việt là tính từ|- sốt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ febrile là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh febrile tính từ|- sốt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:febrile
  • Phiên âm (nếu có): [fi:brail]
  • Nghĩa tiếng việt của febrile là: tính từ|- sốt

34289. february nghĩa tiếng việt là danh từ|- tháng hai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ february là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh february danh từ|- tháng hai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:february
  • Phiên âm (nếu có): [februəri]
  • Nghĩa tiếng việt của february là: danh từ|- tháng hai

34290. fecal nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) cặn, (thuộc) chất lắng|- (thuộc) phân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fecal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fecal tính từ|- (thuộc) cặn, (thuộc) chất lắng|- (thuộc) phân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fecal
  • Phiên âm (nếu có): [fi:kæl]
  • Nghĩa tiếng việt của fecal là: tính từ|- (thuộc) cặn, (thuộc) chất lắng|- (thuộc) phân

34291. fecder nghĩa tiếng việt là (máy tính) bộ phận cung dưỡng, tuyến cấp liệu; (vật lí) dây (…)


Nghĩa tiếng việt của từ fecder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fecder(máy tính) bộ phận cung dưỡng, tuyến cấp liệu; (vật lí) dây tải điện; fidơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fecder
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fecder là: (máy tính) bộ phận cung dưỡng, tuyến cấp liệu; (vật lí) dây tải điện; fidơ

34292. feces nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- cặn, chất lắng|- phân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ feces là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh feces danh từ số nhiều|- cặn, chất lắng|- phân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:feces
  • Phiên âm (nếu có): [fi:si:z]
  • Nghĩa tiếng việt của feces là: danh từ số nhiều|- cặn, chất lắng|- phân

34293. feck nghĩa tiếng việt là danh từ|- hiệu lực; giá trị|- số lượng|- bộ phận chính(…)


Nghĩa tiếng việt của từ feck là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh feck danh từ|- hiệu lực; giá trị|- số lượng|- bộ phận chính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:feck
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của feck là: danh từ|- hiệu lực; giá trị|- số lượng|- bộ phận chính

34294. feckful nghĩa tiếng việt là tính từ|- có hiệu lực; mạnh mẽ|- giàu có; nhiều tiền(…)


Nghĩa tiếng việt của từ feckful là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh feckful tính từ|- có hiệu lực; mạnh mẽ|- giàu có; nhiều tiền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:feckful
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của feckful là: tính từ|- có hiệu lực; mạnh mẽ|- giàu có; nhiều tiền

34295. feckless nghĩa tiếng việt là tính từ|- yếu ớt; vô hiệu quả, vô ích; vô tích sự|- thiếu s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ feckless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh feckless tính từ|- yếu ớt; vô hiệu quả, vô ích; vô tích sự|- thiếu suy nghĩ, không cẩn thận; thiếu trách nhiệm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:feckless
  • Phiên âm (nếu có): [feklis]
  • Nghĩa tiếng việt của feckless là: tính từ|- yếu ớt; vô hiệu quả, vô ích; vô tích sự|- thiếu suy nghĩ, không cẩn thận; thiếu trách nhiệm

34296. fecklessly nghĩa tiếng việt là phó từ|- vô hiệu quả|- vô trách nhiệm, tắc trách(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fecklessly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fecklessly phó từ|- vô hiệu quả|- vô trách nhiệm, tắc trách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fecklessly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fecklessly là: phó từ|- vô hiệu quả|- vô trách nhiệm, tắc trách

34297. fecklessness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính yếu ớt; tính vô hiệu quả, tính vô ích; tính (…)


Nghĩa tiếng việt của từ fecklessness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fecklessness danh từ|- tính yếu ớt; tính vô hiệu quả, tính vô ích; tính vô tích sự|- tính thiếu suy nghĩ, tính không cẩn thận; tính thiếu trách nhiệm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fecklessness
  • Phiên âm (nếu có): [feklisnis]
  • Nghĩa tiếng việt của fecklessness là: danh từ|- tính yếu ớt; tính vô hiệu quả, tính vô ích; tính vô tích sự|- tính thiếu suy nghĩ, tính không cẩn thận; tính thiếu trách nhiệm

34298. fecula nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều feculae|- cứt (sâu bọ)|- cặn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fecula là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fecula danh từ, số nhiều feculae|- cứt (sâu bọ)|- cặn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fecula
  • Phiên âm (nếu có): [fekjulə]
  • Nghĩa tiếng việt của fecula là: danh từ, số nhiều feculae|- cứt (sâu bọ)|- cặn

34299. feculae nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều feculae|- cứt (sâu bọ)|- cặn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ feculae là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh feculae danh từ, số nhiều feculae|- cứt (sâu bọ)|- cặn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:feculae
  • Phiên âm (nếu có): [fekjulə]
  • Nghĩa tiếng việt của feculae là: danh từ, số nhiều feculae|- cứt (sâu bọ)|- cặn

34300. feculence nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự có cặn|- mùi hôi thối|- ghét cáu bẩn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ feculence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh feculence danh từ|- sự có cặn|- mùi hôi thối|- ghét cáu bẩn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:feculence
  • Phiên âm (nếu có): [fekjuləns]
  • Nghĩa tiếng việt của feculence là: danh từ|- sự có cặn|- mùi hôi thối|- ghét cáu bẩn

34301. feculent nghĩa tiếng việt là tính từ|- đục, có cặn|- thối, hôi|- cáu bẩn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ feculent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh feculent tính từ|- đục, có cặn|- thối, hôi|- cáu bẩn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:feculent
  • Phiên âm (nếu có): [ỵfekjulənt]
  • Nghĩa tiếng việt của feculent là: tính từ|- đục, có cặn|- thối, hôi|- cáu bẩn

34302. fecund nghĩa tiếng việt là tính từ|- mắn, đẻ nhiều|- (thực vật học) có khả năng sinh s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fecund là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fecund tính từ|- mắn, đẻ nhiều|- (thực vật học) có khả năng sinh sản|- tốt, màu mỡ (đất). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fecund
  • Phiên âm (nếu có): [fi:kənd]
  • Nghĩa tiếng việt của fecund là: tính từ|- mắn, đẻ nhiều|- (thực vật học) có khả năng sinh sản|- tốt, màu mỡ (đất)

34303. fecundate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (sinh vật học) làm cho thụ thai, làm cho thụ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fecundate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fecundate ngoại động từ|- (sinh vật học) làm cho thụ thai, làm cho thụ tinh|- làm cho màu mỡ (đất). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fecundate
  • Phiên âm (nếu có): [fi:kəndeit]
  • Nghĩa tiếng việt của fecundate là: ngoại động từ|- (sinh vật học) làm cho thụ thai, làm cho thụ tinh|- làm cho màu mỡ (đất)

34304. fecundated nghĩa tiếng việt là thụ tinh; thụ thai|- thụ phấn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fecundated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fecundatedthụ tinh; thụ thai|- thụ phấn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fecundated
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fecundated là: thụ tinh; thụ thai|- thụ phấn

34305. fecundation nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) sự (làm cho) thụ thai, sự (làm cho) (…)


Nghĩa tiếng việt của từ fecundation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fecundation danh từ|- (sinh vật học) sự (làm cho) thụ thai, sự (làm cho) thụ tinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fecundation
  • Phiên âm (nếu có): [,fi:kəndeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của fecundation là: danh từ|- (sinh vật học) sự (làm cho) thụ thai, sự (làm cho) thụ tinh

34306. fecundity nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự mắn, sự đẻ nhiều|- (thực vật học) có khả năng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fecundity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fecundity danh từ|- sự mắn, sự đẻ nhiều|- (thực vật học) có khả năng sinh sản|- sự màu mỡ (đất). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fecundity
  • Phiên âm (nếu có): [fikʌnditi]
  • Nghĩa tiếng việt của fecundity là: danh từ|- sự mắn, sự đẻ nhiều|- (thực vật học) có khả năng sinh sản|- sự màu mỡ (đất)

34307. fed nghĩa tiếng việt là thời quá khứ & động tính từ quá khứ của fee(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fed thời quá khứ & động tính từ quá khứ của fee. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fed
  • Phiên âm (nếu có): [fed]
  • Nghĩa tiếng việt của fed là: thời quá khứ & động tính từ quá khứ của fee

34308. fed up nghĩa tiếng việt là tính từ|- buồn chán, chán ngấy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fed up là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fed up tính từ|- buồn chán, chán ngấy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fed up
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fed up là: tính từ|- buồn chán, chán ngấy

34309. fed. nghĩa tiếng việt là the,(econ) từ viết tắt của hệ thống dự trữ liên bang.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fed. là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fed. the,(econ) từ viết tắt của hệ thống dự trữ liên bang.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fed.
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fed. là: the,(econ) từ viết tắt của hệ thống dự trữ liên bang.

34310. federal nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) liên bang(…)


Nghĩa tiếng việt của từ federal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh federal tính từ|- (thuộc) liên bang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:federal
  • Phiên âm (nếu có): [fedərəl]
  • Nghĩa tiếng việt của federal là: tính từ|- (thuộc) liên bang

34311. federal deposit insurance corporation (fdic) nghĩa tiếng việt là (econ) công ty bảo hiểm tiền gửi liên bang.|+ một công ty ở mỹ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ federal deposit insurance corporation (fdic) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh federal deposit insurance corporation (fdic)(econ) công ty bảo hiểm tiền gửi liên bang.|+ một công ty ở mỹ có trách nhiệm bảo hiểm các khoản tiền gửi trong các ngân hàng thương mại và các hiệp hội tiết kiệm và cho vay lên tới 100.000 đôla trong một tài khoản tại một thể chế.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:federal deposit insurance corporation (fdic)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của federal deposit insurance corporation (fdic) là: (econ) công ty bảo hiểm tiền gửi liên bang.|+ một công ty ở mỹ có trách nhiệm bảo hiểm các khoản tiền gửi trong các ngân hàng thương mại và các hiệp hội tiết kiệm và cho vay lên tới 100.000 đôla trong một tài khoản tại một thể chế.

34312. federal fund market nghĩa tiếng việt là (econ) thị trường tiền quỹ liên bang.|+ thị trương ở mỹ, trong (…)


Nghĩa tiếng việt của từ federal fund market là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh federal fund market(econ) thị trường tiền quỹ liên bang.|+ thị trương ở mỹ, trong đó những khoản tiền có thể được sử dụng ngay lập tức được đem cho vay hay đi vay, chủ yếu là qua đêm giữa các ngân hàng thành viên của hệ thống dự trữ liên bang, các thể chế tài chính chủ yếu khác các chi nhánh và cơ quan của các ngân hàng không phải của mỹ.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:federal fund market
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của federal fund market là: (econ) thị trường tiền quỹ liên bang.|+ thị trương ở mỹ, trong đó những khoản tiền có thể được sử dụng ngay lập tức được đem cho vay hay đi vay, chủ yếu là qua đêm giữa các ngân hàng thành viên của hệ thống dự trữ liên bang, các thể chế tài chính chủ yếu khác các chi nhánh và cơ quan của các ngân hàng không phải của mỹ.

34313. federal home loan bank system (fhlbs) nghĩa tiếng việt là (econ) hệ thống ngân hàng cho vay nội bộ của liên bang.|+ cơ qua(…)


Nghĩa tiếng việt của từ federal home loan bank system (fhlbs) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh federal home loan bank system (fhlbs)(econ) hệ thống ngân hàng cho vay nội bộ của liên bang.|+ cơ quan của chính phủ mỹ sử dụng quyền lực của mình trên thị trường tiền tệ để cung cấp các khoản thanh khoản cho hiệp hội tiết kiệm và cho vay.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:federal home loan bank system (fhlbs)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của federal home loan bank system (fhlbs) là: (econ) hệ thống ngân hàng cho vay nội bộ của liên bang.|+ cơ quan của chính phủ mỹ sử dụng quyền lực của mình trên thị trường tiền tệ để cung cấp các khoản thanh khoản cho hiệp hội tiết kiệm và cho vay.

34314. federal nation mortgage association (fnma) nghĩa tiếng việt là (econ) hiệp hội cầm cố quốc gia liên bang|+ một tổ chức do chi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ federal nation mortgage association (fnma) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh federal nation mortgage association (fnma)(econ) hiệp hội cầm cố quốc gia liên bang|+ một tổ chức do chính phủ mỹ thành lập năm 1938, nhằm trợ giúp thị trường đối với các tài sản cầm cố được chính phủ tài trợ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:federal nation mortgage association (fnma)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của federal nation mortgage association (fnma) là: (econ) hiệp hội cầm cố quốc gia liên bang|+ một tổ chức do chính phủ mỹ thành lập năm 1938, nhằm trợ giúp thị trường đối với các tài sản cầm cố được chính phủ tài trợ

34315. federal open market committee nghĩa tiếng việt là (econ) uỷ ban thị trường mở liên bang.|+ xem federal reserve syste(…)


Nghĩa tiếng việt của từ federal open market committee là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh federal open market committee(econ) uỷ ban thị trường mở liên bang.|+ xem federal reserve system.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:federal open market committee
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của federal open market committee là: (econ) uỷ ban thị trường mở liên bang.|+ xem federal reserve system.

34316. federal reserve note nghĩa tiếng việt là (econ) chứng nợ của cục dự trữ liên bang|+ một công cụ chứng (…)


Nghĩa tiếng việt của từ federal reserve note là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh federal reserve note(econ) chứng nợ của cục dự trữ liên bang|+ một công cụ chứng nợ do hệ thống dự trữ liên bang phát hành dưới nhiều hình thức khác nhau.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:federal reserve note
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của federal reserve note là: (econ) chứng nợ của cục dự trữ liên bang|+ một công cụ chứng nợ do hệ thống dự trữ liên bang phát hành dưới nhiều hình thức khác nhau.

34317. federal reserve system nghĩa tiếng việt là (econ) hệ thống dự trữ liên bang.|+ hệ thống này được thành l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ federal reserve system là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh federal reserve system(econ) hệ thống dự trữ liên bang.|+ hệ thống này được thành lập ở mỹ năm 1913 thực hiện chức năng của một ngân hàng trung ương và xây dựng một khuôn khổ đủ mạnh nhằm kiểm soát hệ thống ngân hàng thương mại. hệ thống này có cấu trúc quy mô liên bang, gồm có 12 ngân hàng dự trữ liên bang, mỗi ngân hàng có trách nhiệm về các hoạt động hàng ngày trong khu vực và hoạt động giống như kênh liên hệ hai chiều giữa hệ thống này và cộng đồng liên doanh.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:federal reserve system
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của federal reserve system là: (econ) hệ thống dự trữ liên bang.|+ hệ thống này được thành lập ở mỹ năm 1913 thực hiện chức năng của một ngân hàng trung ương và xây dựng một khuôn khổ đủ mạnh nhằm kiểm soát hệ thống ngân hàng thương mại. hệ thống này có cấu trúc quy mô liên bang, gồm có 12 ngân hàng dự trữ liên bang, mỗi ngân hàng có trách nhiệm về các hoạt động hàng ngày trong khu vực và hoạt động giống như kênh liên hệ hai chiều giữa hệ thống này và cộng đồng liên doanh.

34318. federal trade commission act nghĩa tiếng việt là (econ) đạo luật về hội đồng thương mại liên bang.|+ đạo luật n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ federal trade commission act là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh federal trade commission act(econ) đạo luật về hội đồng thương mại liên bang.|+ đạo luật này được ban hành ở mỹ vào năm 1914, nhằm thiết lập một hội đồng (ftc) có khả năng trong các công việc kinh doanh để điều tra việc tổ chức, chỉ đạo kinh doanh, thủ tục và quản lý của các công ty hoạt động thương mại giữa các tiểu bang và chống lại các phương pháp cạnh tranh không công bằng. ftc cũng có nhiệm vụ chống lại các hoạt động hoặc thủ tục không công bằng, dối trá hoặc có liên quan đến thương mại.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:federal trade commission act
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của federal trade commission act là: (econ) đạo luật về hội đồng thương mại liên bang.|+ đạo luật này được ban hành ở mỹ vào năm 1914, nhằm thiết lập một hội đồng (ftc) có khả năng trong các công việc kinh doanh để điều tra việc tổ chức, chỉ đạo kinh doanh, thủ tục và quản lý của các công ty hoạt động thương mại giữa các tiểu bang và chống lại các phương pháp cạnh tranh không công bằng. ftc cũng có nhiệm vụ chống lại các hoạt động hoặc thủ tục không công bằng, dối trá hoặc có liên quan đến thương mại.

34319. federalise nghĩa tiếng việt là động từ|- tổ chức thành liên bang; tổ chức theo chế độ liên (…)


Nghĩa tiếng việt của từ federalise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh federalise động từ|- tổ chức thành liên bang; tổ chức theo chế độ liên bang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:federalise
  • Phiên âm (nếu có): [fedərəlaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của federalise là: động từ|- tổ chức thành liên bang; tổ chức theo chế độ liên bang

34320. federalism nghĩa tiếng việt là danh từ|- chế độ liên bang|- phong trào liên bang(…)


Nghĩa tiếng việt của từ federalism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh federalism danh từ|- chế độ liên bang|- phong trào liên bang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:federalism
  • Phiên âm (nếu có): [fedərəlizm]
  • Nghĩa tiếng việt của federalism là: danh từ|- chế độ liên bang|- phong trào liên bang

34321. federalist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người chủ trương lập chế độ liên bang(…)


Nghĩa tiếng việt của từ federalist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh federalist danh từ|- người chủ trương lập chế độ liên bang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:federalist
  • Phiên âm (nếu có): [fedərəlist]
  • Nghĩa tiếng việt của federalist là: danh từ|- người chủ trương lập chế độ liên bang

34322. federalization nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự lập liên bang; sự tổ chức theo chế độ liên bang(…)


Nghĩa tiếng việt của từ federalization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh federalization danh từ|- sự lập liên bang; sự tổ chức theo chế độ liên bang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:federalization
  • Phiên âm (nếu có): [,fedərəlaizeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của federalization là: danh từ|- sự lập liên bang; sự tổ chức theo chế độ liên bang

34323. federalize nghĩa tiếng việt là động từ|- tổ chức thành liên bang; tổ chức theo chế độ liên (…)


Nghĩa tiếng việt của từ federalize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh federalize động từ|- tổ chức thành liên bang; tổ chức theo chế độ liên bang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:federalize
  • Phiên âm (nếu có): [fedərəlaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của federalize là: động từ|- tổ chức thành liên bang; tổ chức theo chế độ liên bang

34324. federally nghĩa tiếng việt là phó từ|- do chính quyền liên bang(…)


Nghĩa tiếng việt của từ federally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh federally phó từ|- do chính quyền liên bang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:federally
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của federally là: phó từ|- do chính quyền liên bang

34325. federate nghĩa tiếng việt là tính từ|- (như) federative|* động từ|- tổ chức thành liên đoa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ federate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh federate tính từ|- (như) federative|* động từ|- tổ chức thành liên đoàn|- tổ chức thành liên bang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:federate
  • Phiên âm (nếu có): [fedəreit]
  • Nghĩa tiếng việt của federate là: tính từ|- (như) federative|* động từ|- tổ chức thành liên đoàn|- tổ chức thành liên bang

34326. federation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thành lập liên đoàn; liên đoàn|- sự thành lập l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ federation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh federation danh từ|- sự thành lập liên đoàn; liên đoàn|- sự thành lập liên bang; liên bang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:federation
  • Phiên âm (nếu có): [,fedəreiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của federation là: danh từ|- sự thành lập liên đoàn; liên đoàn|- sự thành lập liên bang; liên bang

34327. federationist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người chủ trương thành lập liên đoàn|- người chủ tr(…)


Nghĩa tiếng việt của từ federationist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh federationist danh từ|- người chủ trương thành lập liên đoàn|- người chủ trương thành lập liên bang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:federationist
  • Phiên âm (nếu có): [,fedəreiʃnist]
  • Nghĩa tiếng việt của federationist là: danh từ|- người chủ trương thành lập liên đoàn|- người chủ trương thành lập liên bang

34328. federative nghĩa tiếng việt là tính từ ((cũng) federate)|- (thuộc) liên đoàn|- (thuộc) liên ba(…)


Nghĩa tiếng việt của từ federative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh federative tính từ ((cũng) federate)|- (thuộc) liên đoàn|- (thuộc) liên bang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:federative
  • Phiên âm (nếu có): [fedərətiv]
  • Nghĩa tiếng việt của federative là: tính từ ((cũng) federate)|- (thuộc) liên đoàn|- (thuộc) liên bang

34329. fedora nghĩa tiếng việt là danh từ|- loại mũ phớt mềm, thấp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fedora là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fedora danh từ|- loại mũ phớt mềm, thấp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fedora
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fedora là: danh từ|- loại mũ phớt mềm, thấp

34330. fee nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiền thù lao; tiền thưởng (người hầu...)|- tiền ngu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fee là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fee danh từ|- tiền thù lao; tiền thưởng (người hầu...)|- tiền nguyệt liễm; học phí|- gia sản|- (sử học) lânh địa, thái ấp|- có, có quyền sở hữu|* ngoại động từ feed|- trả tiền thù lao cho (ai)|- đóng nguyệt phí|- thuê (ai) giúp việc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fee
  • Phiên âm (nếu có): [fi:]
  • Nghĩa tiếng việt của fee là: danh từ|- tiền thù lao; tiền thưởng (người hầu...)|- tiền nguyệt liễm; học phí|- gia sản|- (sử học) lânh địa, thái ấp|- có, có quyền sở hữu|* ngoại động từ feed|- trả tiền thù lao cho (ai)|- đóng nguyệt phí|- thuê (ai) giúp việc

34331. fee-farm nghĩa tiếng việt là danh từ|- đất thuê vĩnh viễn (chỉ nộp tô thuê mà thôi)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fee-farm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fee-farm danh từ|- đất thuê vĩnh viễn (chỉ nộp tô thuê mà thôi). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fee-farm
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fee-farm là: danh từ|- đất thuê vĩnh viễn (chỉ nộp tô thuê mà thôi)

34332. fee-faw-fum nghĩa tiếng việt là thán từ|- eo ôi! kinh quá!|* danh từ|- trò doạ trẻ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fee-faw-fum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fee-faw-fum thán từ|- eo ôi! kinh quá!|* danh từ|- trò doạ trẻ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fee-faw-fum
  • Phiên âm (nếu có): [fi:fɔ:fʌm]
  • Nghĩa tiếng việt của fee-faw-fum là: thán từ|- eo ôi! kinh quá!|* danh từ|- trò doạ trẻ

34333. feeble nghĩa tiếng việt là tính từ|- yếu, yếu đuối|- kém, nhu nhược|- lờ mờ, không rõ|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ feeble là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh feeble tính từ|- yếu, yếu đuối|- kém, nhu nhược|- lờ mờ, không rõ|=feeble light|+ ánh sáng lờ mờ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) yếu, mỏng mảnh, dễ gãy|=a feeble barrier|+ cái chắn đường mỏng mảnh|* danh từ|- (như) foible||@feeble|- yếu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:feeble
  • Phiên âm (nếu có): [fi:bl]
  • Nghĩa tiếng việt của feeble là: tính từ|- yếu, yếu đuối|- kém, nhu nhược|- lờ mờ, không rõ|=feeble light|+ ánh sáng lờ mờ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) yếu, mỏng mảnh, dễ gãy|=a feeble barrier|+ cái chắn đường mỏng mảnh|* danh từ|- (như) foible||@feeble|- yếu

34334. feeble-minded nghĩa tiếng việt là tính từ|- nhu nhược|- kém thông minh, đần(…)


Nghĩa tiếng việt của từ feeble-minded là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh feeble-minded tính từ|- nhu nhược|- kém thông minh, đần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:feeble-minded
  • Phiên âm (nếu có): [fi:blmaindid]
  • Nghĩa tiếng việt của feeble-minded là: tính từ|- nhu nhược|- kém thông minh, đần

34335. feebleness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự yếu, sự yếu đuối|- sự kém, sự nhu nhược|- tín(…)


Nghĩa tiếng việt của từ feebleness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh feebleness danh từ|- sự yếu, sự yếu đuối|- sự kém, sự nhu nhược|- tính chất lờ mờ, tính chất không rõ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) tính chất yếu, tính chất mỏng mảnh, tính chất dễ gãy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:feebleness
  • Phiên âm (nếu có): [fi:blnis]
  • Nghĩa tiếng việt của feebleness là: danh từ|- sự yếu, sự yếu đuối|- sự kém, sự nhu nhược|- tính chất lờ mờ, tính chất không rõ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) tính chất yếu, tính chất mỏng mảnh, tính chất dễ gãy

34336. feeblish nghĩa tiếng việt là tính từ|- yêu yếu|- hơi kém, hơi nhu nhược|- mờ mờ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ feeblish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh feeblish tính từ|- yêu yếu|- hơi kém, hơi nhu nhược|- mờ mờ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:feeblish
  • Phiên âm (nếu có): [fi:bliʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của feeblish là: tính từ|- yêu yếu|- hơi kém, hơi nhu nhược|- mờ mờ

34337. feebly nghĩa tiếng việt là phó từ|- yếu ớt, yếu đuối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ feebly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh feebly phó từ|- yếu ớt, yếu đuối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:feebly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của feebly là: phó từ|- yếu ớt, yếu đuối

34338. feed nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự ăn, sự cho ăn|=out at feed|+ cho ra đồng ăn cỏ|=off(…)


Nghĩa tiếng việt của từ feed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh feed danh từ|- sự ăn, sự cho ăn|=out at feed|+ cho ra đồng ăn cỏ|=off ones feed|+ (ăn) không thấy ngon miệng|=on the feed|+ đang ăn mồi, đang tìm mồi (cá)|- cỏ, đồng cỏ|- suất lúa mạch, suất cỏ khô (cho ngựa)|- (thông tục) bữa ăn, bữa chén|- chất liệu, sự cung cấp, chất liệu (cho máy móc)|- đạn (ở trong súng), băng đạn|* ngoại động từ fed|- cho ăn (người, súc vật)|=to feed a cold|+ ăn nhiều khi bị cảm lạnh (để tăng sức đề kháng)|=he cannot feed himself|+ nó chưa và lấy ăn được|- cho (trâu, bò...) đi ăn cỏ|- nuôi nấng, nuôi cho lớn|=to feed up|+ nuôi cho béo, bồi dưỡng; cho ăn chán chê; làm cho chán chê, làm cho ngấy|- nuôi (hy vọng); làm tăng (cơn giận...)|- dùng (ruộng) làm đồng cỏ|- cung cấp (chất liệu cho máy...)|=to feed the fire|+ bỏ thêm lửa cho củi cháy to|- (sân khấu), (từ lóng) nhắc bằng vĩ bạch (giữa hai diễn viên)|- (thể dục,thể thao) chuyền (bóng, cho đồng đội sút làm bàn)|* nội động từ|- ăn, ăn cơm|- ăn cỏ (súc vật)|- dựa vào sự giúp đỡ của ai|- sống bằng thức ăn gì|- (từ lóng) đã chán ngấy||@feed|- (tech) cung cấp; nuôi dưỡng; tiếp sóng; đi tới, chạy tới; tiếp phiếu, tiếp băng||@feed|- (máy tính) sự cấp (liệu) sự cung dưỡng|- automatic f. cấp liệu tự động|- gravity f. cấp liệu do trọng lượng bản thân |- line f. sự chuyển băng (sang dòng mới), sự cho băng|- tape f. cơ cấu kéo băng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:feed
  • Phiên âm (nếu có): [fi:d]
  • Nghĩa tiếng việt của feed là: danh từ|- sự ăn, sự cho ăn|=out at feed|+ cho ra đồng ăn cỏ|=off ones feed|+ (ăn) không thấy ngon miệng|=on the feed|+ đang ăn mồi, đang tìm mồi (cá)|- cỏ, đồng cỏ|- suất lúa mạch, suất cỏ khô (cho ngựa)|- (thông tục) bữa ăn, bữa chén|- chất liệu, sự cung cấp, chất liệu (cho máy móc)|- đạn (ở trong súng), băng đạn|* ngoại động từ fed|- cho ăn (người, súc vật)|=to feed a cold|+ ăn nhiều khi bị cảm lạnh (để tăng sức đề kháng)|=he cannot feed himself|+ nó chưa và lấy ăn được|- cho (trâu, bò...) đi ăn cỏ|- nuôi nấng, nuôi cho lớn|=to feed up|+ nuôi cho béo, bồi dưỡng; cho ăn chán chê; làm cho chán chê, làm cho ngấy|- nuôi (hy vọng); làm tăng (cơn giận...)|- dùng (ruộng) làm đồng cỏ|- cung cấp (chất liệu cho máy...)|=to feed the fire|+ bỏ thêm lửa cho củi cháy to|- (sân khấu), (từ lóng) nhắc bằng vĩ bạch (giữa hai diễn viên)|- (thể dục,thể thao) chuyền (bóng, cho đồng đội sút làm bàn)|* nội động từ|- ăn, ăn cơm|- ăn cỏ (súc vật)|- dựa vào sự giúp đỡ của ai|- sống bằng thức ăn gì|- (từ lóng) đã chán ngấy||@feed|- (tech) cung cấp; nuôi dưỡng; tiếp sóng; đi tới, chạy tới; tiếp phiếu, tiếp băng||@feed|- (máy tính) sự cấp (liệu) sự cung dưỡng|- automatic f. cấp liệu tự động|- gravity f. cấp liệu do trọng lượng bản thân |- line f. sự chuyển băng (sang dòng mới), sự cho băng|- tape f. cơ cấu kéo băng

34339. feed bag nghĩa tiếng việt là danh từ|- giỏ đựng thức ăn (đeo ở mõn ngựa để cho ăn)|- (từ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ feed bag là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh feed bag danh từ|- giỏ đựng thức ăn (đeo ở mõn ngựa để cho ăn)|- (từ lóng) chén một bữa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:feed bag
  • Phiên âm (nếu có): [fi:dbæg]
  • Nghĩa tiếng việt của feed bag là: danh từ|- giỏ đựng thức ăn (đeo ở mõn ngựa để cho ăn)|- (từ lóng) chén một bữa

34340. feed circuit nghĩa tiếng việt là (tech) mạch cung cấp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ feed circuit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh feed circuit(tech) mạch cung cấp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:feed circuit
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của feed circuit là: (tech) mạch cung cấp

34341. feed current nghĩa tiếng việt là (tech) dòng cung cấp, dòng dưỡng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ feed current là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh feed current(tech) dòng cung cấp, dòng dưỡng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:feed current
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của feed current là: (tech) dòng cung cấp, dòng dưỡng

34342. feed mechanism nghĩa tiếng việt là (tech) cơ cấu cung cấp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ feed mechanism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh feed mechanism(tech) cơ cấu cung cấp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:feed mechanism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của feed mechanism là: (tech) cơ cấu cung cấp

34343. feed spool nghĩa tiếng việt là (tech) cuộn cung cấp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ feed spool là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh feed spool(tech) cuộn cung cấp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:feed spool
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của feed spool là: (tech) cuộn cung cấp

34344. feed-drum nghĩa tiếng việt là danh từ|- trống cấp liệu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ feed-drum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh feed-drum danh từ|- trống cấp liệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:feed-drum
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của feed-drum là: danh từ|- trống cấp liệu

34345. feed-pipe nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) ống cung cấp, ống tiếp chất liệu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ feed-pipe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh feed-pipe danh từ|- (kỹ thuật) ống cung cấp, ống tiếp chất liệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:feed-pipe
  • Phiên âm (nếu có): [fi:dpaip]
  • Nghĩa tiếng việt của feed-pipe là: danh từ|- (kỹ thuật) ống cung cấp, ống tiếp chất liệu

34346. feed-pump nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) bơm cung cấp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ feed-pump là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh feed-pump danh từ|- (kỹ thuật) bơm cung cấp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:feed-pump
  • Phiên âm (nếu có): [fi:dpʌmp]
  • Nghĩa tiếng việt của feed-pump là: danh từ|- (kỹ thuật) bơm cung cấp

34347. feed-tank nghĩa tiếng việt là #-trough) /fi:dtɔf/|* danh từ|- (kỹ thuật) thùng nước (cho đầu (…)


Nghĩa tiếng việt của từ feed-tank là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh feed-tank #-trough) /fi:dtɔf/|* danh từ|- (kỹ thuật) thùng nước (cho đầu máy); thùng xăng dự trữ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:feed-tank
  • Phiên âm (nếu có): [fi:dtæɳk]
  • Nghĩa tiếng việt của feed-tank là: #-trough) /fi:dtɔf/|* danh từ|- (kỹ thuật) thùng nước (cho đầu máy); thùng xăng dự trữ

34348. feed-through capacitor nghĩa tiếng việt là (tech) bộ điện dung xuyên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ feed-through capacitor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh feed-through capacitor(tech) bộ điện dung xuyên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:feed-through capacitor
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của feed-through capacitor là: (tech) bộ điện dung xuyên

34349. feed-trough nghĩa tiếng việt là #-trough) /fi:dtɔf/|* danh từ|- (kỹ thuật) thùng nước (cho đầu (…)


Nghĩa tiếng việt của từ feed-trough là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh feed-trough #-trough) /fi:dtɔf/|* danh từ|- (kỹ thuật) thùng nước (cho đầu máy); thùng xăng dự trữ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:feed-trough
  • Phiên âm (nếu có): [fi:dtæɳk]
  • Nghĩa tiếng việt của feed-trough là: #-trough) /fi:dtɔf/|* danh từ|- (kỹ thuật) thùng nước (cho đầu máy); thùng xăng dự trữ

34350. feed-water nghĩa tiếng việt là danh từ|- nước cung cấp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ feed-water là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh feed-water danh từ|- nước cung cấp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:feed-water
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của feed-water là: danh từ|- nước cung cấp

34351. feedback nghĩa tiếng việt là #- (econ) tác động phản hồi/bẫy.|+ giả thiết cho rằng những đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ feedback là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh feedback #- (econ) tác động phản hồi/bẫy.|+ giả thiết cho rằng những điều kiện trong thị trường lao động thứ cấp (cấp hai) làm cho công nhân có những thói quen lao đông xấu.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:feedback
  • Phiên âm (nếu có): [entrapment effects]
  • Nghĩa tiếng việt của feedback là: #- (econ) tác động phản hồi/bẫy.|+ giả thiết cho rằng những điều kiện trong thị trường lao động thứ cấp (cấp hai) làm cho công nhân có những thói quen lao đông xấu.

34352. feedback nghĩa tiếng việt là danh từ|- (raddiô) sự nối tiếp|- (điện học) sự hoàn ngược||@(…)


Nghĩa tiếng việt của từ feedback là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh feedback danh từ|- (raddiô) sự nối tiếp|- (điện học) sự hoàn ngược||@feedback|- (tech) hồi tiếp, tiếp ngược, phản hồi, hồi quy||@feedback|- (điều khiển học) sự liên hệ ngược|- curent f. liên hệ ngược dòng|- degenerative f. liên hệ ngược âm|- delayed f. liên hệ ngược có chậm|- devivative f. liên hệ ngược theo đạo hàm|- envelope f. liên hệ ngược theo hình bao|- external f. liên hệ ngược ngoài|- inverse f. liên hệ ngược âm|- lagging f. liên hệ ngược trễ|- local f. liên hệ ngược địa phương|- monitoring f. liên hệ ngược kiểm tra|- negative f. liên hệ ngược âm|- output f. liên hệ ngược từ lối ra|- position f. liên hệ ngược theo vị trí|- rate f. theo vận tốc|- reference f. liên hệ ngược khởi đầu, liên hệ ngược xuất phát|- voltage f. liên hệ ngược theo hiệu thế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:feedback
  • Phiên âm (nếu có): [fi:dbæk]
  • Nghĩa tiếng việt của feedback là: danh từ|- (raddiô) sự nối tiếp|- (điện học) sự hoàn ngược||@feedback|- (tech) hồi tiếp, tiếp ngược, phản hồi, hồi quy||@feedback|- (điều khiển học) sự liên hệ ngược|- curent f. liên hệ ngược dòng|- degenerative f. liên hệ ngược âm|- delayed f. liên hệ ngược có chậm|- devivative f. liên hệ ngược theo đạo hàm|- envelope f. liên hệ ngược theo hình bao|- external f. liên hệ ngược ngoài|- inverse f. liên hệ ngược âm|- lagging f. liên hệ ngược trễ|- local f. liên hệ ngược địa phương|- monitoring f. liên hệ ngược kiểm tra|- negative f. liên hệ ngược âm|- output f. liên hệ ngược từ lối ra|- position f. liên hệ ngược theo vị trí|- rate f. theo vận tốc|- reference f. liên hệ ngược khởi đầu, liên hệ ngược xuất phát|- voltage f. liên hệ ngược theo hiệu thế

34353. feedback control nghĩa tiếng việt là (tech) điều khiển hồi tiếp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ feedback control là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh feedback control(tech) điều khiển hồi tiếp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:feedback control
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của feedback control là: (tech) điều khiển hồi tiếp

34354. feedback current nghĩa tiếng việt là (tech) dòng hồi tiếp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ feedback current là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh feedback current(tech) dòng hồi tiếp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:feedback current
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của feedback current là: (tech) dòng hồi tiếp

34355. feedback loop nghĩa tiếng việt là (tech) vòng hồi tiếp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ feedback loop là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh feedback loop(tech) vòng hồi tiếp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:feedback loop
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của feedback loop là: (tech) vòng hồi tiếp

34356. feedback shift register nghĩa tiếng việt là (tech) bộ ghi dịch chuyển hồi tiếp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ feedback shift register là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh feedback shift register(tech) bộ ghi dịch chuyển hồi tiếp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:feedback shift register
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của feedback shift register là: (tech) bộ ghi dịch chuyển hồi tiếp

34357. feedback system nghĩa tiếng việt là (tech) hệ hồi tiếp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ feedback system là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh feedback system(tech) hệ hồi tiếp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:feedback system
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của feedback system là: (tech) hệ hồi tiếp

34358. feeder nghĩa tiếng việt là danh từ|- người cho ăn|- người ăn, súc vật ăn|=a large feeder|+ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ feeder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh feeder danh từ|- người cho ăn|- người ăn, súc vật ăn|=a large feeder|+ người ăn khoẻ, súc vật ăn khoẻ; cây phải bón nhiều phân|- (như) feeding-bottle|- yếm dãi|- sông con, sông nhánh|- (ngành đường sắt); (hàng không) đường nhánh (dẫn đến con đường chính)|- (điện học) fidde, đường dây ra|- bộ phận cung cấp chất liệu (ở máy)|- (thể dục,thể thao) người chuyền bóng (cho đồng đội sút làm bàn)||@feeder|- (tech) dây tiếp sóng; bộ tiếp dưỡng; bộ tiếp giấy (máy in). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:feeder
  • Phiên âm (nếu có): [fi:də]
  • Nghĩa tiếng việt của feeder là: danh từ|- người cho ăn|- người ăn, súc vật ăn|=a large feeder|+ người ăn khoẻ, súc vật ăn khoẻ; cây phải bón nhiều phân|- (như) feeding-bottle|- yếm dãi|- sông con, sông nhánh|- (ngành đường sắt); (hàng không) đường nhánh (dẫn đến con đường chính)|- (điện học) fidde, đường dây ra|- bộ phận cung cấp chất liệu (ở máy)|- (thể dục,thể thao) người chuyền bóng (cho đồng đội sút làm bàn)||@feeder|- (tech) dây tiếp sóng; bộ tiếp dưỡng; bộ tiếp giấy (máy in)

34359. feeder line nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhánh (đường sắt)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ feeder line là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh feeder line danh từ|- nhánh (đường sắt). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:feeder line
  • Phiên âm (nếu có): [fi:dəlain]
  • Nghĩa tiếng việt của feeder line là: danh từ|- nhánh (đường sắt)

34360. feeder railway nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhánh (đường sắt)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ feeder railway là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh feeder railway danh từ|- nhánh (đường sắt). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:feeder railway
  • Phiên âm (nếu có): [fi:dəlain]
  • Nghĩa tiếng việt của feeder railway là: danh từ|- nhánh (đường sắt)

34361. feeder-conveyer nghĩa tiếng việt là danh từ|- băng tải cấp liệu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ feeder-conveyer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh feeder-conveyer danh từ|- băng tải cấp liệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:feeder-conveyer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của feeder-conveyer là: danh từ|- băng tải cấp liệu

34362. feedforward nghĩa tiếng việt là (tech) tiến tiếp, tiếp thuận(…)


Nghĩa tiếng việt của từ feedforward là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh feedforward(tech) tiến tiếp, tiếp thuận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:feedforward
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của feedforward là: (tech) tiến tiếp, tiếp thuận

34363. feedhorn nghĩa tiếng việt là (tech) loa chiếu xạ (ăngten)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ feedhorn là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh feedhorn(tech) loa chiếu xạ (ăngten). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:feedhorn
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của feedhorn là: (tech) loa chiếu xạ (ăngten)

34364. feeding nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự cho ăn; sự nuôi lớn|- sự bồi dưỡng|- sự cung cấ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ feeding là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh feeding danh từ|- sự cho ăn; sự nuôi lớn|- sự bồi dưỡng|- sự cung cấp (chất liệu cho máy)|- (sân khấu), (từ lóng) sự nhắc nhau bằng vĩ bạch (giữa hai diễn viên)|- (thể dục,thể thao) sự chuyền bóng (cho đồng đội sút làm bàn)|- đồng cỏ||@feeding|- (máy tính) sự cấp (liệu), sự cung dưỡng|- continuous f. (máy tính) sự cấp liên tục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:feeding
  • Phiên âm (nếu có): [fi:diɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của feeding là: danh từ|- sự cho ăn; sự nuôi lớn|- sự bồi dưỡng|- sự cung cấp (chất liệu cho máy)|- (sân khấu), (từ lóng) sự nhắc nhau bằng vĩ bạch (giữa hai diễn viên)|- (thể dục,thể thao) sự chuyền bóng (cho đồng đội sút làm bàn)|- đồng cỏ||@feeding|- (máy tính) sự cấp (liệu), sự cung dưỡng|- continuous f. (máy tính) sự cấp liên tục

34365. feeding crop nghĩa tiếng việt là danh từ|- cây lương thực(…)


Nghĩa tiếng việt của từ feeding crop là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh feeding crop danh từ|- cây lương thực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:feeding crop
  • Phiên âm (nếu có): [fi:diɳ,]
  • Nghĩa tiếng việt của feeding crop là: danh từ|- cây lương thực

34366. feeding storm nghĩa tiếng việt là danh từ|- cơn bão mạnh dần(…)


Nghĩa tiếng việt của từ feeding storm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh feeding storm danh từ|- cơn bão mạnh dần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:feeding storm
  • Phiên âm (nếu có): [fi:diɳstɔ:m]
  • Nghĩa tiếng việt của feeding storm là: danh từ|- cơn bão mạnh dần

34367. feeding transformer nghĩa tiếng việt là (tech) bộ biến áp cấp điện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ feeding transformer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh feeding transformer(tech) bộ biến áp cấp điện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:feeding transformer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của feeding transformer là: (tech) bộ biến áp cấp điện

34368. feeding-bottle nghĩa tiếng việt là danh từ|- bầu sữa (cho trẻ em bú) ((cũng) feeder)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ feeding-bottle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh feeding-bottle danh từ|- bầu sữa (cho trẻ em bú) ((cũng) feeder). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:feeding-bottle
  • Phiên âm (nếu có): [fi:diɳ,bɔtl]
  • Nghĩa tiếng việt của feeding-bottle là: danh từ|- bầu sữa (cho trẻ em bú) ((cũng) feeder)

34369. feedlot nghĩa tiếng việt là danh từ|- nơi nuôi béo súc vật (để bán)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ feedlot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh feedlot danh từ|- nơi nuôi béo súc vật (để bán). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:feedlot
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của feedlot là: danh từ|- nơi nuôi béo súc vật (để bán)

34370. feedstock nghĩa tiếng việt là danh từ|- nguyên liệu cấp cho máy để chế biến(…)


Nghĩa tiếng việt của từ feedstock là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh feedstock danh từ|- nguyên liệu cấp cho máy để chế biến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:feedstock
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của feedstock là: danh từ|- nguyên liệu cấp cho máy để chế biến

34371. feedthrough nghĩa tiếng việt là (tech) xuyên tiếp, tiếp thông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ feedthrough là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh feedthrough(tech) xuyên tiếp, tiếp thông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:feedthrough
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của feedthrough là: (tech) xuyên tiếp, tiếp thông

34372. feel nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự sờ mó|=soft to the feel|+ sờ thấy mềm|- xúc giá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ feel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh feel danh từ|- sự sờ mó|=soft to the feel|+ sờ thấy mềm|- xúc giác|- cảm giác (khi sờ mó)|- cảm giác đặc biệt (của cái gì)|=the feel of wet sawdust|+ cảm giác mùn cưa ướt khi sờ mó vào|- nắm chắc được cái gì, sử dụng thành thạo được cái gì|* ngoại động từ felt|- sờ mó|=to feel ones way|+ dò dẫm đường đi; thận trọng tiến bước|- thấy, cảm thấy, có cảm giác, có cảm tưởng|=to feel a pain|+ cảm thấy đau|=he feels the criticism keenly|+ hắn ta cảm thấy thấm thía lời phê bình|- chịu đựng|=to feel someones vengeance|+ chịu đựng sự trả thù của ai|- chịu ảnh hưởng|=ship feels her helm|+ tàu ăn theo tay lái|- (quân sự) thăm dò, dò thám|- (y học) bắt, sờ|=to feel someones pulse|+ bắt mạch ai; (nghĩa bóng) thăm dò ý định của ai|* nội động từ felt|- sờ, sờ soạng, dò tìm|=to feel for something|+ dò tìm cái gì, sờ soạng tìm cái gì|- cảm thấy|=to feel certain that|+ cảm thấy, chắc rằng|=to feel cold|+ cảm thấy lạnh|=to feel happy|+ cảm thấy sung sướng|- hình như, có cảm giác như|=air feels chilly|+ không khí hình như lạnh|=this cloth feels like velvet|+ vải này sờ có cảm giác như nhung|- cảm nghĩ là, cho là|=if thats the way you feel about it|+ nếu anh cho là như thế, nếu ý anh là như thế|- cảm thông, cảm động|=to feel for (with) someone in his sorrow|+ cảm thông với nỗi đau đớn của ai|- (thông tục) thấy có đủ sức để, thấy có thể (làm được việc gì)|- (xem) cheap|- thấy muốn làm việc gì, thấy thích làm việc gì|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) có ý muốn giúp đỡ ai|- trời có vẻ muốn mưa|- đứng vững|- (nghĩa bóng) cảm thấy thoải mái, cảm thấy dễ chịu|- thấy sảng khoái|- tự chủ|=to feel someone out|+ thăm dò ý kiến của ai, thăm dò thái độ của ai||@feel|- cảm thấy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:feel
  • Phiên âm (nếu có): [fi:l]
  • Nghĩa tiếng việt của feel là: danh từ|- sự sờ mó|=soft to the feel|+ sờ thấy mềm|- xúc giác|- cảm giác (khi sờ mó)|- cảm giác đặc biệt (của cái gì)|=the feel of wet sawdust|+ cảm giác mùn cưa ướt khi sờ mó vào|- nắm chắc được cái gì, sử dụng thành thạo được cái gì|* ngoại động từ felt|- sờ mó|=to feel ones way|+ dò dẫm đường đi; thận trọng tiến bước|- thấy, cảm thấy, có cảm giác, có cảm tưởng|=to feel a pain|+ cảm thấy đau|=he feels the criticism keenly|+ hắn ta cảm thấy thấm thía lời phê bình|- chịu đựng|=to feel someones vengeance|+ chịu đựng sự trả thù của ai|- chịu ảnh hưởng|=ship feels her helm|+ tàu ăn theo tay lái|- (quân sự) thăm dò, dò thám|- (y học) bắt, sờ|=to feel someones pulse|+ bắt mạch ai; (nghĩa bóng) thăm dò ý định của ai|* nội động từ felt|- sờ, sờ soạng, dò tìm|=to feel for something|+ dò tìm cái gì, sờ soạng tìm cái gì|- cảm thấy|=to feel certain that|+ cảm thấy, chắc rằng|=to feel cold|+ cảm thấy lạnh|=to feel happy|+ cảm thấy sung sướng|- hình như, có cảm giác như|=air feels chilly|+ không khí hình như lạnh|=this cloth feels like velvet|+ vải này sờ có cảm giác như nhung|- cảm nghĩ là, cho là|=if thats the way you feel about it|+ nếu anh cho là như thế, nếu ý anh là như thế|- cảm thông, cảm động|=to feel for (with) someone in his sorrow|+ cảm thông với nỗi đau đớn của ai|- (thông tục) thấy có đủ sức để, thấy có thể (làm được việc gì)|- (xem) cheap|- thấy muốn làm việc gì, thấy thích làm việc gì|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) có ý muốn giúp đỡ ai|- trời có vẻ muốn mưa|- đứng vững|- (nghĩa bóng) cảm thấy thoải mái, cảm thấy dễ chịu|- thấy sảng khoái|- tự chủ|=to feel someone out|+ thăm dò ý kiến của ai, thăm dò thái độ của ai||@feel|- cảm thấy

34373. feeler nghĩa tiếng việt là danh từ|- người sờ, người bắt mạch; người nhạy cảm|- (động (…)


Nghĩa tiếng việt của từ feeler là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh feeler danh từ|- người sờ, người bắt mạch; người nhạy cảm|- (động vật học) râu (mèo...); râu sờ, xúc tu; tua|- (quân sự) người do thám, người thăm dò|- lời thăm dò, lời ướm ý||@feeler|- (máy tính) cảm thấy, cái thụ biến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:feeler
  • Phiên âm (nếu có): [fi:lə]
  • Nghĩa tiếng việt của feeler là: danh từ|- người sờ, người bắt mạch; người nhạy cảm|- (động vật học) râu (mèo...); râu sờ, xúc tu; tua|- (quân sự) người do thám, người thăm dò|- lời thăm dò, lời ướm ý||@feeler|- (máy tính) cảm thấy, cái thụ biến

34374. feeling nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự sờ mó, sự bắt mạch|- sự cảm thấy; cảm giác, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ feeling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh feeling danh từ|- sự sờ mó, sự bắt mạch|- sự cảm thấy; cảm giác, cảm tưởng|=a feeling of pain|+ cảm giác đau đớn|=to have a feeling of safety|+ có cảm tưởng an toàn|- sự cảm động, sự xúc động|=it would be difficult for me to put into words the feelings i experienced|+ thật mà khó viết thành lời những sự xúc động mà tôi đã trải qua|- sự thông cảm|- (triết học) cảm tình|- cảm nghĩ, ý kiến|=the general feeling is against it|+ ý kiến chung là không đồng ý với vấn đề ấy|- (nghệ thuật) cảm xúc; sức truyền cảm|- sự nhạy cảm|=to have a feeling for music|+ nhạy cảm về âm nhạc|- (số nhiều) lòng tự ái|=to hurt someones feelings|+ chạm lòng tự ái của ai|* tính từ|- có cảm giác|- có tình cảm|- xúc cảm, cảm động|- nhạy cảm|- thật tình, chân thật; sâu sắc|=a feeling pleasure|+ niềm vui thích chân thật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:feeling
  • Phiên âm (nếu có): [fi:liɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của feeling là: danh từ|- sự sờ mó, sự bắt mạch|- sự cảm thấy; cảm giác, cảm tưởng|=a feeling of pain|+ cảm giác đau đớn|=to have a feeling of safety|+ có cảm tưởng an toàn|- sự cảm động, sự xúc động|=it would be difficult for me to put into words the feelings i experienced|+ thật mà khó viết thành lời những sự xúc động mà tôi đã trải qua|- sự thông cảm|- (triết học) cảm tình|- cảm nghĩ, ý kiến|=the general feeling is against it|+ ý kiến chung là không đồng ý với vấn đề ấy|- (nghệ thuật) cảm xúc; sức truyền cảm|- sự nhạy cảm|=to have a feeling for music|+ nhạy cảm về âm nhạc|- (số nhiều) lòng tự ái|=to hurt someones feelings|+ chạm lòng tự ái của ai|* tính từ|- có cảm giác|- có tình cảm|- xúc cảm, cảm động|- nhạy cảm|- thật tình, chân thật; sâu sắc|=a feeling pleasure|+ niềm vui thích chân thật

34375. feelingly nghĩa tiếng việt là phó từ|- có tình cảm|- xúc động|- do xúc cảm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ feelingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh feelingly phó từ|- có tình cảm|- xúc động|- do xúc cảm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:feelingly
  • Phiên âm (nếu có): [fi:liɳli]
  • Nghĩa tiếng việt của feelingly là: phó từ|- có tình cảm|- xúc động|- do xúc cảm

34376. feet nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều feet|- chân, bàn chân (người, thú...)|- bướ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ feet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh feet danh từ, số nhiều feet|- chân, bàn chân (người, thú...)|- bước chân, cách đi|=swift of foot|+ có bước đi nhanh|- (quân sự) bộ binh|=horse, foot and artillery|+ kỵ binh, bộ binh và pháo binh|- chân (giường, ghế, tường, núi...); bệ phía dưới, cuối|=at the foot of a page|+ ở cuối trang|- phút (đơn vị đo chiều dài anh bằng 0, 3048 m)|- âm tiết ((thơ ca))|- (thực vật học) gốc cánh (hoa)|- cặn bã ((thường) foot)|- đường thô ((thường) foots)|- (foots) (như) footlights|- ở dưới trướng ai; là đồ đệ của ai|- đang cầu cạnh ai|- đứng thẳng|- lại khoẻ mạnh|- có công ăn việc làm, tự lập|- làm cho ai phấn khởi, gây cảm hứng cho ai|- (xem) fall|- biết nhược điểm của ai, nắm được thóp của ai|- (xem) ball|- chân đất sét dễ bị lật đổ, ở thế không vững|- gần đất xa trời|- đè đầu cưỡi cổ ai|- (xem) feet|- suy bụng ta ra bụng người|- (xem) put|- (xem) put|- phục hồi sức khoẻ cho ai; phục hồi địa vị cho ai|- (xem) set|- đã đẻ (ngựa cái)|- bị khiêng đi để chôn|* ngoại động từ|- đặt chân lên|- thay bàn chân cho; khâu bàn chân cho (bít tất)|- (thông tục) thanh toán (hoá đơn)|- (thông tục) cộng, cộng gộp|* nội động từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ)|- đi bộ|- nhảy|- (thông tục) nhảy, nhảy múa|- đi bộ|- chạy|- lên tới, tới mức, tổng cộng tới|=the expenditure footed up to 3,000dd|+ tiền nộp phí tổn lên tới 3 000 đồng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:feet
  • Phiên âm (nếu có): [fut]
  • Nghĩa tiếng việt của feet là: danh từ, số nhiều feet|- chân, bàn chân (người, thú...)|- bước chân, cách đi|=swift of foot|+ có bước đi nhanh|- (quân sự) bộ binh|=horse, foot and artillery|+ kỵ binh, bộ binh và pháo binh|- chân (giường, ghế, tường, núi...); bệ phía dưới, cuối|=at the foot of a page|+ ở cuối trang|- phút (đơn vị đo chiều dài anh bằng 0, 3048 m)|- âm tiết ((thơ ca))|- (thực vật học) gốc cánh (hoa)|- cặn bã ((thường) foot)|- đường thô ((thường) foots)|- (foots) (như) footlights|- ở dưới trướng ai; là đồ đệ của ai|- đang cầu cạnh ai|- đứng thẳng|- lại khoẻ mạnh|- có công ăn việc làm, tự lập|- làm cho ai phấn khởi, gây cảm hứng cho ai|- (xem) fall|- biết nhược điểm của ai, nắm được thóp của ai|- (xem) ball|- chân đất sét dễ bị lật đổ, ở thế không vững|- gần đất xa trời|- đè đầu cưỡi cổ ai|- (xem) feet|- suy bụng ta ra bụng người|- (xem) put|- (xem) put|- phục hồi sức khoẻ cho ai; phục hồi địa vị cho ai|- (xem) set|- đã đẻ (ngựa cái)|- bị khiêng đi để chôn|* ngoại động từ|- đặt chân lên|- thay bàn chân cho; khâu bàn chân cho (bít tất)|- (thông tục) thanh toán (hoá đơn)|- (thông tục) cộng, cộng gộp|* nội động từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ)|- đi bộ|- nhảy|- (thông tục) nhảy, nhảy múa|- đi bộ|- chạy|- lên tới, tới mức, tổng cộng tới|=the expenditure footed up to 3,000dd|+ tiền nộp phí tổn lên tới 3 000 đồng

34377. feetless nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có chân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ feetless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh feetless tính từ|- không có chân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:feetless
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của feetless là: tính từ|- không có chân

34378. feeze nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (như) faze|* danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ feeze là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh feeze ngoại động từ|- (như) faze|* danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) sự bối rối, sự lo âu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:feeze
  • Phiên âm (nếu có): [fi:z]
  • Nghĩa tiếng việt của feeze là: ngoại động từ|- (như) faze|* danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) sự bối rối, sự lo âu

34379. fefo (first ended-first out) algorithm nghĩa tiếng việt là (tech) thuật toán xong trước ra trước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fefo (first ended-first out) algorithm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fefo (first ended-first out) algorithm(tech) thuật toán xong trước ra trước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fefo (first ended-first out) algorithm
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fefo (first ended-first out) algorithm là: (tech) thuật toán xong trước ra trước

34380. feign nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- giả vờ, giả đò, giả cách|=to feign madness|+(…)


Nghĩa tiếng việt của từ feign là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh feign ngoại động từ|- giả vờ, giả đò, giả cách|=to feign madness|+ giả vờ điên|- bịa, bịa đặt (câu chuyện, lời cáo lỗi...)|- làm giả, giả mạo|=to feign a document|+ giả mạo giấy tờ tài liệu|- (từ cổ,nghĩa cổ) tưởng tượng, mường tượng|* nội động từ|- giả vờ, giả đò, giả cách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:feign
  • Phiên âm (nếu có): [fein]
  • Nghĩa tiếng việt của feign là: ngoại động từ|- giả vờ, giả đò, giả cách|=to feign madness|+ giả vờ điên|- bịa, bịa đặt (câu chuyện, lời cáo lỗi...)|- làm giả, giả mạo|=to feign a document|+ giả mạo giấy tờ tài liệu|- (từ cổ,nghĩa cổ) tưởng tượng, mường tượng|* nội động từ|- giả vờ, giả đò, giả cách

34381. feigned nghĩa tiếng việt là tính từ|- giả vờ, giả đò|- bịa, bịa đặt|- giả, giả mạo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ feigned là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh feigned tính từ|- giả vờ, giả đò|- bịa, bịa đặt|- giả, giả mạo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:feigned
  • Phiên âm (nếu có): [feind]
  • Nghĩa tiếng việt của feigned là: tính từ|- giả vờ, giả đò|- bịa, bịa đặt|- giả, giả mạo

34382. feint nghĩa tiếng việt là danh từ|- (quân sự); (thể dục,thể thao) đòn nhử; ngón nhử|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ feint là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh feint danh từ|- (quân sự); (thể dục,thể thao) đòn nhử; ngón nhử|- sự giả vờ; sự giả cách|* nội động từ|- (quân sự); (thể dục,thể thao) ((thường) + at, upon, against) đánh nghi binh; đánh nhử|* tính từ|- (như) faint. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:feint
  • Phiên âm (nếu có): [feint]
  • Nghĩa tiếng việt của feint là: danh từ|- (quân sự); (thể dục,thể thao) đòn nhử; ngón nhử|- sự giả vờ; sự giả cách|* nội động từ|- (quân sự); (thể dục,thể thao) ((thường) + at, upon, against) đánh nghi binh; đánh nhử|* tính từ|- (như) faint

34383. feist nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ, nghĩa mỹ) con chó con(…)


Nghĩa tiếng việt của từ feist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh feist danh từ|- (từ mỹ, nghĩa mỹ) con chó con. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:feist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của feist là: danh từ|- (từ mỹ, nghĩa mỹ) con chó con

34384. feisty nghĩa tiếng việt là tính từ|- hăng hái, hăm hở|- dễ quạu, nóng nảy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ feisty là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh feisty tính từ|- hăng hái, hăm hở|- dễ quạu, nóng nảy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:feisty
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của feisty là: tính từ|- hăng hái, hăm hở|- dễ quạu, nóng nảy

34385. feldspar nghĩa tiếng việt là danh từ|- (khoáng chất) fenspat(…)


Nghĩa tiếng việt của từ feldspar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh feldspar danh từ|- (khoáng chất) fenspat. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:feldspar
  • Phiên âm (nếu có): [feldspɑ:]
  • Nghĩa tiếng việt của feldspar là: danh từ|- (khoáng chất) fenspat

34386. feldspathic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (khoáng chất) (thuộc) fenspat(…)


Nghĩa tiếng việt của từ feldspathic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh feldspathic tính từ|- (khoáng chất) (thuộc) fenspat. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:feldspathic
  • Phiên âm (nếu có): [feldspæθik]
  • Nghĩa tiếng việt của feldspathic là: tính từ|- (khoáng chất) (thuộc) fenspat

34387. feldspathoid nghĩa tiếng việt là danh từ|- khoáng vật chứa đựng fenspat(…)


Nghĩa tiếng việt của từ feldspathoid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh feldspathoid danh từ|- khoáng vật chứa đựng fenspat. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:feldspathoid
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của feldspathoid là: danh từ|- khoáng vật chứa đựng fenspat

34388. felici balance nghĩa tiếng việt là (tech) cân bằng felici(…)


Nghĩa tiếng việt của từ felici balance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh felici balance(tech) cân bằng felici. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:felici balance
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của felici balance là: (tech) cân bằng felici

34389. felicific nghĩa tiếng việt là tính từ|- (triết học) hướng về hạnh phúc; đem lại hạnh phú(…)


Nghĩa tiếng việt của từ felicific là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh felicific tính từ|- (triết học) hướng về hạnh phúc; đem lại hạnh phúc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:felicific
  • Phiên âm (nếu có): [,fi:lisifik]
  • Nghĩa tiếng việt của felicific là: tính từ|- (triết học) hướng về hạnh phúc; đem lại hạnh phúc

34390. felicitate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- khen ngợi, chúc mừng|=to felicitate somebody on(…)


Nghĩa tiếng việt của từ felicitate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh felicitate ngoại động từ|- khen ngợi, chúc mừng|=to felicitate somebody on his success|+ chúc mừng ai được thắng lợi|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) làm cho sung sướng, làm cho hạnh phúc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:felicitate
  • Phiên âm (nếu có): [filisiteit]
  • Nghĩa tiếng việt của felicitate là: ngoại động từ|- khen ngợi, chúc mừng|=to felicitate somebody on his success|+ chúc mừng ai được thắng lợi|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) làm cho sung sướng, làm cho hạnh phúc

34391. felicitation nghĩa tiếng việt là danh từ, (thường) số nhiều|- lời khen ngợi, lời chúc mừng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ felicitation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh felicitation danh từ, (thường) số nhiều|- lời khen ngợi, lời chúc mừng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:felicitation
  • Phiên âm (nếu có): [fi,lisiteiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của felicitation là: danh từ, (thường) số nhiều|- lời khen ngợi, lời chúc mừng

34392. felicitous nghĩa tiếng việt là tính từ|- rất thích hợp, rất khéo léo, rất tài tình; đắt (…)


Nghĩa tiếng việt của từ felicitous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh felicitous tính từ|- rất thích hợp, rất khéo léo, rất tài tình; đắt (từ)|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) may mắn, hạnh phúc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:felicitous
  • Phiên âm (nếu có): [filisitəs]
  • Nghĩa tiếng việt của felicitous là: tính từ|- rất thích hợp, rất khéo léo, rất tài tình; đắt (từ)|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) may mắn, hạnh phúc

34393. felicitously nghĩa tiếng việt là phó từ|- thích hợp, khéo léo, tài tình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ felicitously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh felicitously phó từ|- thích hợp, khéo léo, tài tình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:felicitously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của felicitously là: phó từ|- thích hợp, khéo léo, tài tình

34394. felicity nghĩa tiếng việt là danh từ|- hạnh phúc, hạnh phúc lớn|- sự may mắn; điều mang l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ felicity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh felicity danh từ|- hạnh phúc, hạnh phúc lớn|- sự may mắn; điều mang lại hạnh phúc|- sự diễn đạt thích hợp; sự ăn nói đúng nơi, đúng lúc|- câu nói khéo chọn; thành ngữ (từ...) dùng đắt, thành ngữ (từ...) dùng đúng lúc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:felicity
  • Phiên âm (nếu có): [filisiti]
  • Nghĩa tiếng việt của felicity là: danh từ|- hạnh phúc, hạnh phúc lớn|- sự may mắn; điều mang lại hạnh phúc|- sự diễn đạt thích hợp; sự ăn nói đúng nơi, đúng lúc|- câu nói khéo chọn; thành ngữ (từ...) dùng đắt, thành ngữ (từ...) dùng đúng lúc

34395. felid nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) thú thuộc họ mèo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ felid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh felid danh từ|- (động vật học) thú thuộc họ mèo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:felid
  • Phiên âm (nếu có): [fi:lid]
  • Nghĩa tiếng việt của felid là: danh từ|- (động vật học) thú thuộc họ mèo

34396. felidae nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- họ mèo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ felidae là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh felidae danh từ số nhiều|- họ mèo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:felidae
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của felidae là: danh từ số nhiều|- họ mèo

34397. feline nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) giống mèo; như mèo|- giả dối; nham hiểm, t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ feline là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh feline tính từ|- (thuộc) giống mèo; như mèo|- giả dối; nham hiểm, thâm hiểm|=feline amenities|+ sự thơn thớt nói cười bề ngoài (đàn bà)|* danh từ|- (như) felid. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:feline
  • Phiên âm (nếu có): [fi:lain]
  • Nghĩa tiếng việt của feline là: tính từ|- (thuộc) giống mèo; như mèo|- giả dối; nham hiểm, thâm hiểm|=feline amenities|+ sự thơn thớt nói cười bề ngoài (đàn bà)|* danh từ|- (như) felid

34398. felinity nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự giả dối; sự nham hiểm (của sự thơn thớt nói cư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ felinity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh felinity danh từ|- sự giả dối; sự nham hiểm (của sự thơn thớt nói cười bề ngoài). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:felinity
  • Phiên âm (nếu có): [filisiti]
  • Nghĩa tiếng việt của felinity là: danh từ|- sự giả dối; sự nham hiểm (của sự thơn thớt nói cười bề ngoài)

34399. felis nghĩa tiếng việt là danh từ|- giống mèo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ felis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh felis danh từ|- giống mèo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:felis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của felis là: danh từ|- giống mèo

34400. fell nghĩa tiếng việt là danh từ|- da lông (của thú vật)|- da người|- mớ tóc bù xù; b(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fell là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fell danh từ|- da lông (của thú vật)|- da người|- mớ tóc bù xù; bộ lông bờm xờm|=fell of hair|+ đầu bù tóc rối|- đồi đá (dùng trong tên đất)|- vùng đầm lầy (ở miền bắc nước anh)|- sự đẫn cây, sự hạ cây, sự đốn, sự chặt|- mẻ đẫn (khối lượng cây đẫn một lần)|- sự khâu viền|* ngoại động từ|- đấm ngâ, đánh ngã|- đẫn (cây), hạ (cây), đốn chặt|- khâu viền|* tính từ, (thơ ca)|- ác liệt, ghê gớm; nhẫn tâm, tàn ác|- huỷ diệt, gây chết chóc|* thời quá khứ của fall. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fell
  • Phiên âm (nếu có): [fel]
  • Nghĩa tiếng việt của fell là: danh từ|- da lông (của thú vật)|- da người|- mớ tóc bù xù; bộ lông bờm xờm|=fell of hair|+ đầu bù tóc rối|- đồi đá (dùng trong tên đất)|- vùng đầm lầy (ở miền bắc nước anh)|- sự đẫn cây, sự hạ cây, sự đốn, sự chặt|- mẻ đẫn (khối lượng cây đẫn một lần)|- sự khâu viền|* ngoại động từ|- đấm ngâ, đánh ngã|- đẫn (cây), hạ (cây), đốn chặt|- khâu viền|* tính từ, (thơ ca)|- ác liệt, ghê gớm; nhẫn tâm, tàn ác|- huỷ diệt, gây chết chóc|* thời quá khứ của fall

34401. fellah nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều fellaheen, fellahs|- người nông dân ai-cập(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fellah là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fellah danh từ, số nhiều fellaheen, fellahs|- người nông dân ai-cập. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fellah
  • Phiên âm (nếu có): [felə]
  • Nghĩa tiếng việt của fellah là: danh từ, số nhiều fellaheen, fellahs|- người nông dân ai-cập

34402. fellaheen nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều fellaheen, fellahs|- người nông dân ai-cập(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fellaheen là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fellaheen danh từ, số nhiều fellaheen, fellahs|- người nông dân ai-cập. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fellaheen
  • Phiên âm (nếu có): [felə]
  • Nghĩa tiếng việt của fellaheen là: danh từ, số nhiều fellaheen, fellahs|- người nông dân ai-cập

34403. fellatio nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự kích thích dương vật bằng cách mút, liếm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fellatio là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fellatio danh từ|- sự kích thích dương vật bằng cách mút, liếm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fellatio
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fellatio là: danh từ|- sự kích thích dương vật bằng cách mút, liếm

34404. feller nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đốn, người hạ (cây)|- người đồ tễ (giết trâu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ feller là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh feller danh từ|- người đốn, người hạ (cây)|- người đồ tễ (giết trâu bò)|- bộ phận viền (ở máy khâu)|* danh từ|- (từ lóng) gã, thằng cha, anh chàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:feller
  • Phiên âm (nếu có): [fələ]
  • Nghĩa tiếng việt của feller là: danh từ|- người đốn, người hạ (cây)|- người đồ tễ (giết trâu bò)|- bộ phận viền (ở máy khâu)|* danh từ|- (từ lóng) gã, thằng cha, anh chàng

34405. fellmonger nghĩa tiếng việt là danh từ|- người buôn bán da lông thú(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fellmonger là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fellmonger danh từ|- người buôn bán da lông thú. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fellmonger
  • Phiên âm (nếu có): [fel,mʌɳgə]
  • Nghĩa tiếng việt của fellmonger là: danh từ|- người buôn bán da lông thú

34406. fellmongering nghĩa tiếng việt là danh từ|- việc buôn bán da lông thú(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fellmongering là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fellmongering danh từ|- việc buôn bán da lông thú. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fellmongering
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fellmongering là: danh từ|- việc buôn bán da lông thú

34407. fellness nghĩa tiếng việt là danh từ, (thơ ca)|- tính chất ác liệt, tính chất ghê gớm; ti(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fellness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fellness danh từ, (thơ ca)|- tính chất ác liệt, tính chất ghê gớm; tính nhẫn tâm|- tính huỷ diệt, tính gây chết chóc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fellness
  • Phiên âm (nếu có): [felnis]
  • Nghĩa tiếng việt của fellness là: danh từ, (thơ ca)|- tính chất ác liệt, tính chất ghê gớm; tính nhẫn tâm|- tính huỷ diệt, tính gây chết chóc

34408. felloe nghĩa tiếng việt là danh từ|- vành bánh xe(…)


Nghĩa tiếng việt của từ felloe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh felloe danh từ|- vành bánh xe. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:felloe
  • Phiên âm (nếu có): [felou]
  • Nghĩa tiếng việt của felloe là: danh từ|- vành bánh xe

34409. fellow nghĩa tiếng việt là danh từ|- bạn đồng chí|- người, người ta; ông bạn; thằng cha,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fellow là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fellow danh từ|- bạn đồng chí|- người, người ta; ông bạn; thằng cha, gã, anh chàng|=poor fellow!|+ anh chàng thật đáng thương!, thằng cha tội nghiệp!|=my good fellow!|+ ông bạn quý của tôi ơi!|=a strong fellow|+ một người khoẻ mạnh, một gã khoẻ mạnh|=a fellow of a shoe|+ một chiếc (trong đôi) giày|- nghiên cứu sinh|- uỷ viên giám đốc (trường đại học anh như ôc-phớt)|- hội viên, thành viên (viện nghiên cứu)|=fellow of the british academy|+ viện sĩ viện hàn lâm anh|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) anh chàng đang cầu hôn, anh chàng đang theo đuổi một cô gái|- người chết là bí mật nhất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fellow
  • Phiên âm (nếu có): [felou]
  • Nghĩa tiếng việt của fellow là: danh từ|- bạn đồng chí|- người, người ta; ông bạn; thằng cha, gã, anh chàng|=poor fellow!|+ anh chàng thật đáng thương!, thằng cha tội nghiệp!|=my good fellow!|+ ông bạn quý của tôi ơi!|=a strong fellow|+ một người khoẻ mạnh, một gã khoẻ mạnh|=a fellow of a shoe|+ một chiếc (trong đôi) giày|- nghiên cứu sinh|- uỷ viên giám đốc (trường đại học anh như ôc-phớt)|- hội viên, thành viên (viện nghiên cứu)|=fellow of the british academy|+ viện sĩ viện hàn lâm anh|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) anh chàng đang cầu hôn, anh chàng đang theo đuổi một cô gái|- người chết là bí mật nhất

34410. fellow-author nghĩa tiếng việt là danh từ|- động tác giả|- người cộng tác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fellow-author là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fellow-author danh từ|- động tác giả|- người cộng tác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fellow-author
  • Phiên âm (nếu có): [felouɔ:θə]
  • Nghĩa tiếng việt của fellow-author là: danh từ|- động tác giả|- người cộng tác

34411. fellow-being nghĩa tiếng việt là danh từ|- đường đồng loại; nhân loại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fellow-being là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fellow-being danh từ|- đường đồng loại; nhân loại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fellow-being
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fellow-being là: danh từ|- đường đồng loại; nhân loại

34412. fellow-citizen nghĩa tiếng việt là danh từ|- đồng bào(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fellow-citizen là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fellow-citizen danh từ|- đồng bào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fellow-citizen
  • Phiên âm (nếu có): [felousitizn]
  • Nghĩa tiếng việt của fellow-citizen là: danh từ|- đồng bào

34413. fellow-citizenship nghĩa tiếng việt là danh từ|- tình đồng bào(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fellow-citizenship là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fellow-citizenship danh từ|- tình đồng bào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fellow-citizenship
  • Phiên âm (nếu có): [felousitiznʃip]
  • Nghĩa tiếng việt của fellow-citizenship là: danh từ|- tình đồng bào

34414. fellow-countryman nghĩa tiếng việt là danh từ|- đồng bào, người cùng xứ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fellow-countryman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fellow-countryman danh từ|- đồng bào, người cùng xứ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fellow-countryman
  • Phiên âm (nếu có): [feloukʌntrimən]
  • Nghĩa tiếng việt của fellow-countryman là: danh từ|- đồng bào, người cùng xứ

34415. fellow-creature nghĩa tiếng việt là danh từ|- đồng loại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fellow-creature là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fellow-creature danh từ|- đồng loại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fellow-creature
  • Phiên âm (nếu có): [feloukri:tʃə]
  • Nghĩa tiếng việt của fellow-creature là: danh từ|- đồng loại

34416. fellow-feel nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (từ hiếm) đồng cảm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fellow-feel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fellow-feel ngoại động từ|- (từ hiếm) đồng cảm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fellow-feel
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fellow-feel là: ngoại động từ|- (từ hiếm) đồng cảm

34417. fellow-feeling nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thông cảm, sự hiểu nhau|- sự đồng quan điểm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fellow-feeling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fellow-feeling danh từ|- sự thông cảm, sự hiểu nhau|- sự đồng quan điểm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fellow-feeling
  • Phiên âm (nếu có): [felouli:liɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của fellow-feeling là: danh từ|- sự thông cảm, sự hiểu nhau|- sự đồng quan điểm

34418. fellow-heir nghĩa tiếng việt là danh từ|- người cùng thừa kế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fellow-heir là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fellow-heir danh từ|- người cùng thừa kế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fellow-heir
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fellow-heir là: danh từ|- người cùng thừa kế

34419. fellow-helper nghĩa tiếng việt là danh từ|- người trợ thủ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fellow-helper là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fellow-helper danh từ|- người trợ thủ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fellow-helper
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fellow-helper là: danh từ|- người trợ thủ

34420. fellow-my-leader nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thông tục) theo sau, bám đít(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fellow-my-leader là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fellow-my-leader tính từ|- (thông tục) theo sau, bám đít. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fellow-my-leader
  • Phiên âm (nếu có): [feloumai,li:də]
  • Nghĩa tiếng việt của fellow-my-leader là: tính từ|- (thông tục) theo sau, bám đít

34421. fellow-passenger nghĩa tiếng việt là danh từ|- bạn đi đường ((cũng) fellow-traveller)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fellow-passenger là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fellow-passenger danh từ|- bạn đi đường ((cũng) fellow-traveller). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fellow-passenger
  • Phiên âm (nếu có): [feloupæsindʤə]
  • Nghĩa tiếng việt của fellow-passenger là: danh từ|- bạn đi đường ((cũng) fellow-traveller)

34422. fellow-traveller nghĩa tiếng việt là danh từ|- (như) fellow-passenger|- người có cảm tình cộng sản;(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fellow-traveller là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fellow-traveller danh từ|- (như) fellow-passenger|- người có cảm tình cộng sản; người có cảm tình với một đảng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fellow-traveller
  • Phiên âm (nếu có): [feloutrævlə]
  • Nghĩa tiếng việt của fellow-traveller là: danh từ|- (như) fellow-passenger|- người có cảm tình cộng sản; người có cảm tình với một đảng

34423. fellow-worker nghĩa tiếng việt là danh từ|- bạn cùng nghề, bạn đồng nghiệp|- người cộng tác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fellow-worker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fellow-worker danh từ|- bạn cùng nghề, bạn đồng nghiệp|- người cộng tác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fellow-worker
  • Phiên âm (nếu có): [felouwə:kə]
  • Nghĩa tiếng việt của fellow-worker là: danh từ|- bạn cùng nghề, bạn đồng nghiệp|- người cộng tác

34424. fellowship nghĩa tiếng việt là danh từ|- tình bạn, tình bằng hữu; sự giao hảo|- tình đoàn (…)


Nghĩa tiếng việt của từ fellowship là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fellowship danh từ|- tình bạn, tình bằng hữu; sự giao hảo|- tình đoàn kết, tình anh em|- nhóm, ban (công tác)|- hội, phường, hội ái hữu|- tổ (học tập, nghiên cứu) sự tham gia tổ (học tập)|- chức vị uỷ viên giám đốc; lương bổng uỷ viên giám đốc (trường đại học anh)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) học bổng (của nghiên cứu sinh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fellowship
  • Phiên âm (nếu có): [felouʃip]
  • Nghĩa tiếng việt của fellowship là: danh từ|- tình bạn, tình bằng hữu; sự giao hảo|- tình đoàn kết, tình anh em|- nhóm, ban (công tác)|- hội, phường, hội ái hữu|- tổ (học tập, nghiên cứu) sự tham gia tổ (học tập)|- chức vị uỷ viên giám đốc; lương bổng uỷ viên giám đốc (trường đại học anh)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) học bổng (của nghiên cứu sinh)

34425. felly nghĩa tiếng việt là danh từ|- vành bánh xe(…)


Nghĩa tiếng việt của từ felly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh felly danh từ|- vành bánh xe. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:felly
  • Phiên âm (nếu có): [felou]
  • Nghĩa tiếng việt của felly là: danh từ|- vành bánh xe

34426. felo de se nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều felones de se, felos de se|- sự tự tử|- ngư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ felo de se là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh felo de se danh từ, số nhiều felones de se, felos de se|- sự tự tử|- người tự tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:felo de se
  • Phiên âm (nếu có): [fi:loudi:si]
  • Nghĩa tiếng việt của felo de se là: danh từ, số nhiều felones de se, felos de se|- sự tự tử|- người tự tử

34427. felon nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) chín mé|- người phạm tội ác|* tính từ, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ felon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh felon danh từ|- (y học) chín mé|- người phạm tội ác|* tính từ, (thơ ca)|- độc ác, tàn ác|- phạm tội ác, giết người. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:felon
  • Phiên âm (nếu có): [felən]
  • Nghĩa tiếng việt của felon là: danh từ|- (y học) chín mé|- người phạm tội ác|* tính từ, (thơ ca)|- độc ác, tàn ác|- phạm tội ác, giết người

34428. felones de se nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều felones de se, felos de se|- sự tự tử|- ngư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ felones de se là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh felones de se danh từ, số nhiều felones de se, felos de se|- sự tự tử|- người tự tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:felones de se
  • Phiên âm (nếu có): [fi:loudi:si]
  • Nghĩa tiếng việt của felones de se là: danh từ, số nhiều felones de se, felos de se|- sự tự tử|- người tự tử

34429. felonious nghĩa tiếng việt là tính từ|- có tội, phạm tội ác, đầy tội ác|- (pháp lý) (th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ felonious là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh felonious tính từ|- có tội, phạm tội ác, đầy tội ác|- (pháp lý) (thuộc) tội ác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:felonious
  • Phiên âm (nếu có): [felənjəs]
  • Nghĩa tiếng việt của felonious là: tính từ|- có tội, phạm tội ác, đầy tội ác|- (pháp lý) (thuộc) tội ác

34430. felonry nghĩa tiếng việt là danh từ|- lớp người phạm tội ác, bọn người phạm tội ác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ felonry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh felonry danh từ|- lớp người phạm tội ác, bọn người phạm tội ác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:felonry
  • Phiên âm (nếu có): [felənri]
  • Nghĩa tiếng việt của felonry là: danh từ|- lớp người phạm tội ác, bọn người phạm tội ác

34431. felony nghĩa tiếng việt là danh từ|- tội ác (giết người, đốt nhà, hãm hiếp...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ felony là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh felony danh từ|- tội ác (giết người, đốt nhà, hãm hiếp...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:felony
  • Phiên âm (nếu có): [feləni]
  • Nghĩa tiếng việt của felony là: danh từ|- tội ác (giết người, đốt nhà, hãm hiếp...)

34432. felos de se nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều felones de se, felos de se|- sự tự tử|- ngư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ felos de se là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh felos de se danh từ, số nhiều felones de se, felos de se|- sự tự tử|- người tự tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:felos de se
  • Phiên âm (nếu có): [fi:loudi:si]
  • Nghĩa tiếng việt của felos de se là: danh từ, số nhiều felones de se, felos de se|- sự tự tử|- người tự tử

34433. felsite nghĩa tiếng việt là danh từ|- (địa chất) fenzit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ felsite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh felsite danh từ|- (địa chất) fenzit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:felsite
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của felsite là: danh từ|- (địa chất) fenzit

34434. felsitic nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc fenzit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ felsitic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh felsitic tính từ|- thuộc fenzit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:felsitic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của felsitic là: tính từ|- thuộc fenzit

34435. felspar nghĩa tiếng việt là danh từ|- (khoáng chất) fenspat(…)


Nghĩa tiếng việt của từ felspar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh felspar danh từ|- (khoáng chất) fenspat. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:felspar
  • Phiên âm (nếu có): [feldspɑ:]
  • Nghĩa tiếng việt của felspar là: danh từ|- (khoáng chất) fenspat

34436. felspath nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem feldspath(…)


Nghĩa tiếng việt của từ felspath là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh felspath danh từ|- xem feldspath. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:felspath
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của felspath là: danh từ|- xem feldspath

34437. felspathic nghĩa tiếng việt là tính từ|- xem feldspathic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ felspathic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh felspathic tính từ|- xem feldspathic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:felspathic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của felspathic là: tính từ|- xem feldspathic

34438. felstone nghĩa tiếng việt là danh từ|- (địa chất) fenzit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ felstone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh felstone danh từ|- (địa chất) fenzit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:felstone
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của felstone là: danh từ|- (địa chất) fenzit

34439. felt nghĩa tiếng việt là danh từ|- nỉ, phớt|- (định ngữ) bằng nỉ, bằng dạ, bằng phớ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ felt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh felt danh từ|- nỉ, phớt|- (định ngữ) bằng nỉ, bằng dạ, bằng phớt|=felt hat|+ mũ phớt|* ngoại động từ|- kết lại thành nỉ; kết lại với nhau|- bọc bằng nỉ|* nội động từ|- kết lại, bết xuống|* thời quá khứ & động tính từ quá khứ của feel. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:felt
  • Phiên âm (nếu có): [felt]
  • Nghĩa tiếng việt của felt là: danh từ|- nỉ, phớt|- (định ngữ) bằng nỉ, bằng dạ, bằng phớt|=felt hat|+ mũ phớt|* ngoại động từ|- kết lại thành nỉ; kết lại với nhau|- bọc bằng nỉ|* nội động từ|- kết lại, bết xuống|* thời quá khứ & động tính từ quá khứ của feel

34440. felt-base nghĩa tiếng việt là danh từ|- lớp lót nỉ; lớp lót các tông ép nhựa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ felt-base là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh felt-base danh từ|- lớp lót nỉ; lớp lót các tông ép nhựa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:felt-base
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của felt-base là: danh từ|- lớp lót nỉ; lớp lót các tông ép nhựa

34441. felting nghĩa tiếng việt là tính từ|- giống nỉ, dạ, phớt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ felting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh felting tính từ|- giống nỉ, dạ, phớt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:felting
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của felting là: tính từ|- giống nỉ, dạ, phớt

34442. felty nghĩa tiếng việt là tính từ|- như nỉ, như dạ, như phớt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ felty là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh felty tính từ|- như nỉ, như dạ, như phớt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:felty
  • Phiên âm (nếu có): [felti]
  • Nghĩa tiếng việt của felty là: tính từ|- như nỉ, như dạ, như phớt

34443. felucca nghĩa tiếng việt là danh từ|- tàu feluc (tàu ven biển loại nhỏ ở địa trung hải)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ felucca là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh felucca danh từ|- tàu feluc (tàu ven biển loại nhỏ ở địa trung hải). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:felucca
  • Phiên âm (nếu có): [felʌkə]
  • Nghĩa tiếng việt của felucca là: danh từ|- tàu feluc (tàu ven biển loại nhỏ ở địa trung hải)

34444. female nghĩa tiếng việt là tính từ|- cái, mái|=a female dog|+ con chó cái|- (thuộc) đàn (…)


Nghĩa tiếng việt của từ female là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh female tính từ|- cái, mái|=a female dog|+ con chó cái|- (thuộc) đàn bà con gái, nữ|=female candidate|+ thí sinh nữ|=female weakness|+ sự mến yêu của đàn bà|- yếu, nhạt, mờ|=female sapphire|+ xafia mờ|- (kỹ thuật) có lỗ để lắp, có lỗ để tra|* danh từ|- (động vật học) con cái, con mái|- (thực vật học) gốc cái; cây cái|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) người đàn bà, người phụ nữ|- (thông tục) con mụ, con mẹ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:female
  • Phiên âm (nếu có): [fi:meil]
  • Nghĩa tiếng việt của female là: tính từ|- cái, mái|=a female dog|+ con chó cái|- (thuộc) đàn bà con gái, nữ|=female candidate|+ thí sinh nữ|=female weakness|+ sự mến yêu của đàn bà|- yếu, nhạt, mờ|=female sapphire|+ xafia mờ|- (kỹ thuật) có lỗ để lắp, có lỗ để tra|* danh từ|- (động vật học) con cái, con mái|- (thực vật học) gốc cái; cây cái|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) người đàn bà, người phụ nữ|- (thông tục) con mụ, con mẹ

34445. female connector nghĩa tiếng việt là (tech) bộ nối âm, bộ liên kết âm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ female connector là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh female connector(tech) bộ nối âm, bộ liên kết âm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:female connector
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của female connector là: (tech) bộ nối âm, bộ liên kết âm

34446. female receptacle nghĩa tiếng việt là (tech) ổ cắm âm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ female receptacle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh female receptacle(tech) ổ cắm âm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:female receptacle
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của female receptacle là: (tech) ổ cắm âm

34447. feme nghĩa tiếng việt là danh từ|- đàn bà; vợ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ feme là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh feme danh từ|- đàn bà; vợ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:feme
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của feme là: danh từ|- đàn bà; vợ

34448. feme covert nghĩa tiếng việt là danh từ|- (pháp lý) đàn bà có chồng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ feme covert là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh feme covert danh từ|- (pháp lý) đàn bà có chồng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:feme covert
  • Phiên âm (nếu có): [fi:mkʌvət]
  • Nghĩa tiếng việt của feme covert là: danh từ|- (pháp lý) đàn bà có chồng

34449. feme sole nghĩa tiếng việt là danh từ, (pháp lý)|- bà cô|- người goá chồng người ly dị ch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ feme sole là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh feme sole danh từ, (pháp lý)|- bà cô|- người goá chồng người ly dị chồng|- đàn bà có chồng có của riêng (hoàn toàn độc lập với chồng về vấn đề của cải). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:feme sole
  • Phiên âm (nếu có): [fi:msoul]
  • Nghĩa tiếng việt của feme sole là: danh từ, (pháp lý)|- bà cô|- người goá chồng người ly dị chồng|- đàn bà có chồng có của riêng (hoàn toàn độc lập với chồng về vấn đề của cải)

34450. femerelle nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kiến trúc) cửa mái thông gió(…)


Nghĩa tiếng việt của từ femerelle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh femerelle danh từ|- (kiến trúc) cửa mái thông gió. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:femerelle
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của femerelle là: danh từ|- (kiến trúc) cửa mái thông gió

34451. femicide nghĩa tiếng việt là danh từ|- (pháp luật) việc giết phụ nữ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ femicide là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh femicide danh từ|- (pháp luật) việc giết phụ nữ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:femicide
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của femicide là: danh từ|- (pháp luật) việc giết phụ nữ

34452. feminality nghĩa tiếng việt là danh từ|- bản chất đàn bà|- đặc điểm đàn bà|- đồ dùng lặt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ feminality là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh feminality danh từ|- bản chất đàn bà|- đặc điểm đàn bà|- đồ dùng lặt vặt (của đàn bà). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:feminality
  • Phiên âm (nếu có): [,feminæliti]
  • Nghĩa tiếng việt của feminality là: danh từ|- bản chất đàn bà|- đặc điểm đàn bà|- đồ dùng lặt vặt (của đàn bà)

34453. femineity nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất đàn bà, nữ tính|- (số nhiều) những nét(…)


Nghĩa tiếng việt của từ femineity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh femineity danh từ|- tính chất đàn bà, nữ tính|- (số nhiều) những nét đàn bà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:femineity
  • Phiên âm (nếu có): [,femini:iti]
  • Nghĩa tiếng việt của femineity là: danh từ|- tính chất đàn bà, nữ tính|- (số nhiều) những nét đàn bà

34454. feminine nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) đàn bà, như đàn bà; yểu điệu dịu dàng (n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ feminine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh feminine tính từ|- (thuộc) đàn bà, như đàn bà; yểu điệu dịu dàng (như đàn bà)|- (ngôn ngữ học) (thuộc) giống cái|=a feminine noun|+ danh từ giống cái|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) cái, mái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:feminine
  • Phiên âm (nếu có): [feminin]
  • Nghĩa tiếng việt của feminine là: tính từ|- (thuộc) đàn bà, như đàn bà; yểu điệu dịu dàng (như đàn bà)|- (ngôn ngữ học) (thuộc) giống cái|=a feminine noun|+ danh từ giống cái|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) cái, mái

34455. feminineness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất đàn bà, nữ tính ((cũng) femininity)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ feminineness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh feminineness danh từ|- tính chất đàn bà, nữ tính ((cũng) femininity). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:feminineness
  • Phiên âm (nếu có): [femininnis]
  • Nghĩa tiếng việt của feminineness là: danh từ|- tính chất đàn bà, nữ tính ((cũng) femininity)

34456. femininity nghĩa tiếng việt là danh từ|- (như) feminineness|- đàn bà (nói chung)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ femininity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh femininity danh từ|- (như) feminineness|- đàn bà (nói chung). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:femininity
  • Phiên âm (nếu có): [femininiti]
  • Nghĩa tiếng việt của femininity là: danh từ|- (như) feminineness|- đàn bà (nói chung)

34457. feminise nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- phú tính đàn bà cho|- làm cho uỷ mị, làm c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ feminise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh feminise ngoại động từ|- phú tính đàn bà cho|- làm cho uỷ mị, làm cho nhu nhược|- (ngôn ngữ học) đổi ra giống cái|* nội động từ|- thành uỷ mị (như đàn bà), thành nhu nhược (như đàn bà). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:feminise
  • Phiên âm (nếu có): [feminaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của feminise là: ngoại động từ|- phú tính đàn bà cho|- làm cho uỷ mị, làm cho nhu nhược|- (ngôn ngữ học) đổi ra giống cái|* nội động từ|- thành uỷ mị (như đàn bà), thành nhu nhược (như đàn bà)

34458. feminism nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuyết nam nữ bình quyền|- phong trào đòi bình quyê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ feminism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh feminism danh từ|- thuyết nam nữ bình quyền|- phong trào đòi bình quyền cho phụ nữ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:feminism
  • Phiên âm (nếu có): [feminizm]
  • Nghĩa tiếng việt của feminism là: danh từ|- thuyết nam nữ bình quyền|- phong trào đòi bình quyền cho phụ nữ

34459. feminist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người theo thuyết nam nữ bình quyền|- người bênh vự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ feminist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh feminist danh từ|- người theo thuyết nam nữ bình quyền|- người bênh vực bình quyền cho phụ nữ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:feminist
  • Phiên âm (nếu có): [feminist]
  • Nghĩa tiếng việt của feminist là: danh từ|- người theo thuyết nam nữ bình quyền|- người bênh vực bình quyền cho phụ nữ

34460. feministic nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc thuyết nam nữ bình quyền(…)


Nghĩa tiếng việt của từ feministic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh feministic tính từ|- thuộc thuyết nam nữ bình quyền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:feministic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của feministic là: tính từ|- thuộc thuyết nam nữ bình quyền

34461. feminity nghĩa tiếng việt là danh từ|- (như) feminineness|- đàn bà (nói chung)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ feminity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh feminity danh từ|- (như) feminineness|- đàn bà (nói chung). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:feminity
  • Phiên âm (nếu có): [femininiti]
  • Nghĩa tiếng việt của feminity là: danh từ|- (như) feminineness|- đàn bà (nói chung)

34462. feminization nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự phú tính đàn bà cho|- sự làm cho uỷ mị, sự la(…)


Nghĩa tiếng việt của từ feminization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh feminization danh từ|- sự phú tính đàn bà cho|- sự làm cho uỷ mị, sự làm cho nhu nhược|- (ngôn ngữ học) sự đổi ra giống cái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:feminization
  • Phiên âm (nếu có): [,feminaizeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của feminization là: danh từ|- sự phú tính đàn bà cho|- sự làm cho uỷ mị, sự làm cho nhu nhược|- (ngôn ngữ học) sự đổi ra giống cái

34463. feminize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- phú tính đàn bà cho|- làm cho uỷ mị, làm c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ feminize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh feminize ngoại động từ|- phú tính đàn bà cho|- làm cho uỷ mị, làm cho nhu nhược|- (ngôn ngữ học) đổi ra giống cái|* nội động từ|- thành uỷ mị (như đàn bà), thành nhu nhược (như đàn bà). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:feminize
  • Phiên âm (nếu có): [feminaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của feminize là: ngoại động từ|- phú tính đàn bà cho|- làm cho uỷ mị, làm cho nhu nhược|- (ngôn ngữ học) đổi ra giống cái|* nội động từ|- thành uỷ mị (như đàn bà), thành nhu nhược (như đàn bà)

34464. femme de chambre nghĩa tiếng việt là danh từ|- cô hầu phòng, nữ tỳ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ femme de chambre là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh femme de chambre danh từ|- cô hầu phòng, nữ tỳ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:femme de chambre
  • Phiên âm (nếu có): [fɑ:mdəʃỵ:ɳbr]
  • Nghĩa tiếng việt của femme de chambre là: danh từ|- cô hầu phòng, nữ tỳ

34465. femme fatale nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đàn bà quyến rũ lạ thường(…)


Nghĩa tiếng việt của từ femme fatale là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh femme fatale danh từ|- người đàn bà quyến rũ lạ thường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:femme fatale
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của femme fatale là: danh từ|- người đàn bà quyến rũ lạ thường

34466. femora nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều femora, femurs|- (giải phẫu) xương đùi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ femora là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh femora danh từ, số nhiều femora, femurs|- (giải phẫu) xương đùi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:femora
  • Phiên âm (nếu có): [fi:mə]
  • Nghĩa tiếng việt của femora là: danh từ, số nhiều femora, femurs|- (giải phẫu) xương đùi

34467. femoral nghĩa tiếng việt là danh từ|- (giải phẫu) (thuộc) đùi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ femoral là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh femoral danh từ|- (giải phẫu) (thuộc) đùi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:femoral
  • Phiên âm (nếu có): [femərəl]
  • Nghĩa tiếng việt của femoral là: danh từ|- (giải phẫu) (thuộc) đùi

34468. femto nghĩa tiếng việt là (tech) femtô (10 lũy thừa -15)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ femto là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh femto(tech) femtô (10 lũy thừa -15). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:femto
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của femto là: (tech) femtô (10 lũy thừa -15)

34469. femto- nghĩa tiếng việt là tiếp đầu ngữ để chỉ một phần nghìn triệu triệu, hoặc một p(…)


Nghĩa tiếng việt của từ femto- là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh femto-tiếp đầu ngữ để chỉ một phần nghìn triệu triệu, hoặc một phần triệu của một phần tỷ (10 mũ 15). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:femto-
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của femto- là: tiếp đầu ngữ để chỉ một phần nghìn triệu triệu, hoặc một phần triệu của một phần tỷ (10 mũ 15)

34470. femtosecond nghĩa tiếng việt là (tech) femtô giây (10 lũy thừa -15 giây)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ femtosecond là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh femtosecond(tech) femtô giây (10 lũy thừa -15 giây). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:femtosecond
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của femtosecond là: (tech) femtô giây (10 lũy thừa -15 giây)

34471. femur nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều femora, femurs|- (giải phẫu) xương đùi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ femur là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh femur danh từ, số nhiều femora, femurs|- (giải phẫu) xương đùi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:femur
  • Phiên âm (nếu có): [fi:mə]
  • Nghĩa tiếng việt của femur là: danh từ, số nhiều femora, femurs|- (giải phẫu) xương đùi

34472. fen nghĩa tiếng việt là danh từ|- miền đầm lầy|* động từ|- (như) fain(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fen là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fen danh từ|- miền đầm lầy|* động từ|- (như) fain. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fen
  • Phiên âm (nếu có): [fen]
  • Nghĩa tiếng việt của fen là: danh từ|- miền đầm lầy|* động từ|- (như) fain

34473. fen-berry nghĩa tiếng việt là #-berry) /fen,beri/|* danh từ|- (thực vật học) cây nam việt quấ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fen-berry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fen-berry #-berry) /fen,beri/|* danh từ|- (thực vật học) cây nam việt quất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fen-berry
  • Phiên âm (nếu có): [krænbəri]
  • Nghĩa tiếng việt của fen-berry là: #-berry) /fen,beri/|* danh từ|- (thực vật học) cây nam việt quất

34474. fen-fever nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) bệnh sốt rét(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fen-fever là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fen-fever danh từ|- (y học) bệnh sốt rét. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fen-fever
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fen-fever là: danh từ|- (y học) bệnh sốt rét

34475. fen-fire nghĩa tiếng việt là danh từ|- ma trơi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fen-fire là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fen-fire danh từ|- ma trơi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fen-fire
  • Phiên âm (nếu có): [fen,faiə]
  • Nghĩa tiếng việt của fen-fire là: danh từ|- ma trơi

34476. fen-man nghĩa tiếng việt là danh từ|- người ở miền đầm lầy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fen-man là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fen-man danh từ|- người ở miền đầm lầy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fen-man
  • Phiên âm (nếu có): [fenmən]
  • Nghĩa tiếng việt của fen-man là: danh từ|- người ở miền đầm lầy

34477. fenagle nghĩa tiếng việt là động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) finagle(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fenagle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fenagle động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) finagle. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fenagle
  • Phiên âm (nếu có): [fineig]
  • Nghĩa tiếng việt của fenagle là: động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) finagle

34478. fence nghĩa tiếng việt là danh từ|- hàng rào|=a green fence|+ hàng rào cây xanh|=a wire fe(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fence danh từ|- hàng rào|=a green fence|+ hàng rào cây xanh|=a wire fence|+ hàng rào dây thép|- thuật đánh kiếm; (nghĩa bóng) tài tranh luận|=master of fence|+ kiện tướng đánh kiếm; (nghĩa bóng) người tranh luận giỏi|- lá chắn|- nơi oa trữ của ăn cắp; người oa trữ của ăn cắp|- (từ cổ,nghĩa cổ) bức tường thành|- vào hùa với người thắng cuộc|- trung lập, chẳng đứng về bên nào|* nội động từ|- nhảy rào, vượt rào (ngựa)|- đánh kiếm, đấu kiếm|- lảng tránh, đánh trống lảng|=to fence with a questions|+ lảng tránh một câu hỏi|- buôn bán của ăn cắp|* ngoại động từ|- ((thường) + in, about, round, up) rào lại|- đắp luỹ (cho kiên cố)|- ((thường) + from, against) che chở, bảo vệ|- ((thường) + off, out) đánh lui, đẩy lui, đẩy xa, ngăn chặn, tránh được, gạt được|=to fence off the consequences of a foolish act|+ ngăn chặn được những hậu quả của một hành động điên rồ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fence
  • Phiên âm (nếu có): [fens]
  • Nghĩa tiếng việt của fence là: danh từ|- hàng rào|=a green fence|+ hàng rào cây xanh|=a wire fence|+ hàng rào dây thép|- thuật đánh kiếm; (nghĩa bóng) tài tranh luận|=master of fence|+ kiện tướng đánh kiếm; (nghĩa bóng) người tranh luận giỏi|- lá chắn|- nơi oa trữ của ăn cắp; người oa trữ của ăn cắp|- (từ cổ,nghĩa cổ) bức tường thành|- vào hùa với người thắng cuộc|- trung lập, chẳng đứng về bên nào|* nội động từ|- nhảy rào, vượt rào (ngựa)|- đánh kiếm, đấu kiếm|- lảng tránh, đánh trống lảng|=to fence with a questions|+ lảng tránh một câu hỏi|- buôn bán của ăn cắp|* ngoại động từ|- ((thường) + in, about, round, up) rào lại|- đắp luỹ (cho kiên cố)|- ((thường) + from, against) che chở, bảo vệ|- ((thường) + off, out) đánh lui, đẩy lui, đẩy xa, ngăn chặn, tránh được, gạt được|=to fence off the consequences of a foolish act|+ ngăn chặn được những hậu quả của một hành động điên rồ

34479. fence-month nghĩa tiếng việt là #-month) /fensmʌnθ/ (fence-time) /fenstaim/|* danh từ|- mùa cấm să(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fence-month là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fence-month #-month) /fensmʌnθ/ (fence-time) /fenstaim/|* danh từ|- mùa cấm săn bắn; mùa cấm câu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fence-month
  • Phiên âm (nếu có): [fens,si:zn]
  • Nghĩa tiếng việt của fence-month là: #-month) /fensmʌnθ/ (fence-time) /fenstaim/|* danh từ|- mùa cấm săn bắn; mùa cấm câu

34480. fence-season nghĩa tiếng việt là #-month) /fensmʌnθ/ (fence-time) /fenstaim/|* danh từ|- mùa cấm să(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fence-season là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fence-season #-month) /fensmʌnθ/ (fence-time) /fenstaim/|* danh từ|- mùa cấm săn bắn; mùa cấm câu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fence-season
  • Phiên âm (nếu có): [fens,si:zn]
  • Nghĩa tiếng việt của fence-season là: #-month) /fensmʌnθ/ (fence-time) /fenstaim/|* danh từ|- mùa cấm săn bắn; mùa cấm câu

34481. fence-shop nghĩa tiếng việt là danh từ|- cửa hàng bán đồ ăn cắp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fence-shop là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fence-shop danh từ|- cửa hàng bán đồ ăn cắp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fence-shop
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fence-shop là: danh từ|- cửa hàng bán đồ ăn cắp

34482. fence-sitter nghĩa tiếng việt là danh từ|- người giữ thái độ trung lập; người không ngả về bê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fence-sitter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fence-sitter danh từ|- người giữ thái độ trung lập; người không ngả về bên nào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fence-sitter
  • Phiên âm (nếu có): [fens,sitə]
  • Nghĩa tiếng việt của fence-sitter là: danh từ|- người giữ thái độ trung lập; người không ngả về bên nào

34483. fence-time nghĩa tiếng việt là #-month) /fensmʌnθ/ (fence-time) /fenstaim/|* danh từ|- mùa cấm să(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fence-time là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fence-time #-month) /fensmʌnθ/ (fence-time) /fenstaim/|* danh từ|- mùa cấm săn bắn; mùa cấm câu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fence-time
  • Phiên âm (nếu có): [fens,si:zn]
  • Nghĩa tiếng việt của fence-time là: #-month) /fensmʌnθ/ (fence-time) /fenstaim/|* danh từ|- mùa cấm săn bắn; mùa cấm câu

34484. fenceless nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có hàng rào, không rào dậu|- (thơ ca) bỏ ngõ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fenceless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fenceless tính từ|- không có hàng rào, không rào dậu|- (thơ ca) bỏ ngõ, không có bảo vệ, không xây thành đắp luỹ (thành). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fenceless
  • Phiên âm (nếu có): [fenslis]
  • Nghĩa tiếng việt của fenceless là: tính từ|- không có hàng rào, không rào dậu|- (thơ ca) bỏ ngõ, không có bảo vệ, không xây thành đắp luỹ (thành)

34485. fencer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người làm hàng rào; người sửa hàng rào|- người vư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fencer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fencer danh từ|- người làm hàng rào; người sửa hàng rào|- người vượt rào|- người đánh kiếm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fencer
  • Phiên âm (nếu có): [fensə]
  • Nghĩa tiếng việt của fencer là: danh từ|- người làm hàng rào; người sửa hàng rào|- người vượt rào|- người đánh kiếm

34486. fencible nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sử học) tự vệ; dân quân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fencible là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fencible danh từ|- (sử học) tự vệ; dân quân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fencible
  • Phiên âm (nếu có): [fensibl]
  • Nghĩa tiếng việt của fencible là: danh từ|- (sử học) tự vệ; dân quân

34487. fencing nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự rào dậu|- hàng rào; vật liệu làm hàng rào|- ((…)


Nghĩa tiếng việt của từ fencing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fencing danh từ|- sự rào dậu|- hàng rào; vật liệu làm hàng rào|- (kỹ thuật) cái chắn|- thuật đánh kiếm|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự tranh luận|- sự che chở, sự bảo vệ|- sự đẩy lui, sự ngăn chặn được, sự tránh được, sự gạt được|- sự oa trữ (của ăn cắp). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fencing
  • Phiên âm (nếu có): [fensiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của fencing là: danh từ|- sự rào dậu|- hàng rào; vật liệu làm hàng rào|- (kỹ thuật) cái chắn|- thuật đánh kiếm|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự tranh luận|- sự che chở, sự bảo vệ|- sự đẩy lui, sự ngăn chặn được, sự tránh được, sự gạt được|- sự oa trữ (của ăn cắp)

34488. fencing-bout nghĩa tiếng việt là danh từ|- cuộc đấu kiếm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fencing-bout là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fencing-bout danh từ|- cuộc đấu kiếm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fencing-bout
  • Phiên âm (nếu có): [fensiɳbaut]
  • Nghĩa tiếng việt của fencing-bout là: danh từ|- cuộc đấu kiếm

34489. fencing-cully nghĩa tiếng việt là danh từ|- kẻ oa trữ của ăn cắp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fencing-cully là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fencing-cully danh từ|- kẻ oa trữ của ăn cắp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fencing-cully
  • Phiên âm (nếu có): [fensiɳ,kʌli]
  • Nghĩa tiếng việt của fencing-cully là: danh từ|- kẻ oa trữ của ăn cắp

34490. fencing-foil nghĩa tiếng việt là danh từ|- kiếm tập (để đấu kiếm)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fencing-foil là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fencing-foil danh từ|- kiếm tập (để đấu kiếm). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fencing-foil
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fencing-foil là: danh từ|- kiếm tập (để đấu kiếm)

34491. fencing-gloves nghĩa tiếng việt là danh từ|- găng tay đấu kiếm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fencing-gloves là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fencing-gloves danh từ|- găng tay đấu kiếm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fencing-gloves
  • Phiên âm (nếu có): [fensiɳglʌvz]
  • Nghĩa tiếng việt của fencing-gloves là: danh từ|- găng tay đấu kiếm

34492. fencing-ken nghĩa tiếng việt là danh từ|- nơi oa trữ của ăn cắp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fencing-ken là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fencing-ken danh từ|- nơi oa trữ của ăn cắp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fencing-ken
  • Phiên âm (nếu có): [fensiɳken]
  • Nghĩa tiếng việt của fencing-ken là: danh từ|- nơi oa trữ của ăn cắp

34493. fencing-mask nghĩa tiếng việt là danh từ|- mặt nạ mang khi đấu kiếm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fencing-mask là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fencing-mask danh từ|- mặt nạ mang khi đấu kiếm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fencing-mask
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fencing-mask là: danh từ|- mặt nạ mang khi đấu kiếm

34494. fencing-master nghĩa tiếng việt là danh từ|- thầy dạy kiếm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fencing-master là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fencing-master danh từ|- thầy dạy kiếm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fencing-master
  • Phiên âm (nếu có): [fensiɳ,mɑ:stə]
  • Nghĩa tiếng việt của fencing-master là: danh từ|- thầy dạy kiếm

34495. fencing-match nghĩa tiếng việt là danh từ|- cuộc thi tài về kiếm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fencing-match là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fencing-match danh từ|- cuộc thi tài về kiếm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fencing-match
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fencing-match là: danh từ|- cuộc thi tài về kiếm

34496. fencing-pad nghĩa tiếng việt là danh từ|- tấm ngực áo giáp để đấu kiếm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fencing-pad là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fencing-pad danh từ|- tấm ngực áo giáp để đấu kiếm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fencing-pad
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fencing-pad là: danh từ|- tấm ngực áo giáp để đấu kiếm

34497. fencing-school nghĩa tiếng việt là danh từ|- trường dạy đấu kiếm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fencing-school là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fencing-school danh từ|- trường dạy đấu kiếm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fencing-school
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fencing-school là: danh từ|- trường dạy đấu kiếm

34498. fencing-shoe nghĩa tiếng việt là danh từ|- giày mang để đấu kiếm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fencing-shoe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fencing-shoe danh từ|- giày mang để đấu kiếm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fencing-shoe
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fencing-shoe là: danh từ|- giày mang để đấu kiếm

34499. fend nghĩa tiếng việt là ngoại động từ, (viết tắt) của defend ((thường) + off, away, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ fend là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fend ngoại động từ, (viết tắt) của defend ((thường) + off, away, from)|- đánh lui, đẩy lui, đẩy xa|- chống đỡ được, né, tránh, gạt được|=to fend off a blow|+ né tránh được một đòn, gạt được một đòn|* nội động từ|- cung cấp mọi thứ cần thiết, lo liệu|=to fend for oneself|+ tự lo liệu lấy, tự xoay xở lấy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fend
  • Phiên âm (nếu có): [fend]
  • Nghĩa tiếng việt của fend là: ngoại động từ, (viết tắt) của defend ((thường) + off, away, from)|- đánh lui, đẩy lui, đẩy xa|- chống đỡ được, né, tránh, gạt được|=to fend off a blow|+ né tránh được một đòn, gạt được một đòn|* nội động từ|- cung cấp mọi thứ cần thiết, lo liệu|=to fend for oneself|+ tự lo liệu lấy, tự xoay xở lấy

34500. fender nghĩa tiếng việt là danh từ|- vật chắn, lá chắn, cái cản sốc (ở phía trước ô t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fender là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fender danh từ|- vật chắn, lá chắn, cái cản sốc (ở phía trước ô tô); (từ mỹ,nghĩa mỹ) cái chắn bùn|- (ngành đường sắt) ghi sắt chắn than; cái gạt đá (ở phía trước đầu máy xe lửa)|- (hàng hải) đệm chắn (bó dây hoặc bánh xe cũ treo ở mạn tàu để làm giảm nhẹ sự va chạm thành tàu vào bến, vào tàu khác...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fender
  • Phiên âm (nếu có): [fendə]
  • Nghĩa tiếng việt của fender là: danh từ|- vật chắn, lá chắn, cái cản sốc (ở phía trước ô tô); (từ mỹ,nghĩa mỹ) cái chắn bùn|- (ngành đường sắt) ghi sắt chắn than; cái gạt đá (ở phía trước đầu máy xe lửa)|- (hàng hải) đệm chắn (bó dây hoặc bánh xe cũ treo ở mạn tàu để làm giảm nhẹ sự va chạm thành tàu vào bến, vào tàu khác...)

34501. fender-bar nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hàng hải) thanh chắn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fender-bar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fender-bar danh từ|- (hàng hải) thanh chắn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fender-bar
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fender-bar là: danh từ|- (hàng hải) thanh chắn

34502. fender-beam nghĩa tiếng việt là danh từ|- thanh chắn; đệm cchắn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fender-beam là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fender-beam danh từ|- thanh chắn; đệm cchắn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fender-beam
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fender-beam là: danh từ|- thanh chắn; đệm cchắn

34503. fender-board nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hàng hải) ván chắn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fender-board là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fender-board danh từ|- (hàng hải) ván chắn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fender-board
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fender-board là: danh từ|- (hàng hải) ván chắn

34504. fenderless nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có lá chắn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fenderless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fenderless tính từ|- không có lá chắn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fenderless
  • Phiên âm (nếu có): [fendəlis]
  • Nghĩa tiếng việt của fenderless là: tính từ|- không có lá chắn

34505. fenestella nghĩa tiếng việt là tính từ|- (kiến trúc) khoang đồ thờ (đục vào trong tường)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fenestella là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fenestella tính từ|- (kiến trúc) khoang đồ thờ (đục vào trong tường). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fenestella
  • Phiên âm (nếu có): [,fenistelə]
  • Nghĩa tiếng việt của fenestella là: tính từ|- (kiến trúc) khoang đồ thờ (đục vào trong tường)

34506. fenestra nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều fenestrae|- (giải phẫu) cửa sổ (ở tai giữ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fenestra là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fenestra danh từ, số nhiều fenestrae|- (giải phẫu) cửa sổ (ở tai giữa...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fenestra
  • Phiên âm (nếu có): [finestrə]
  • Nghĩa tiếng việt của fenestra là: danh từ, số nhiều fenestrae|- (giải phẫu) cửa sổ (ở tai giữa...)

34507. fenestrae nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều fenestrae|- (giải phẫu) cửa sổ (ở tai giữ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fenestrae là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fenestrae danh từ, số nhiều fenestrae|- (giải phẫu) cửa sổ (ở tai giữa...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fenestrae
  • Phiên âm (nếu có): [finestrə]
  • Nghĩa tiếng việt của fenestrae là: danh từ, số nhiều fenestrae|- (giải phẫu) cửa sổ (ở tai giữa...)

34508. fenestrate nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh vật học) có lỗ cửa sổ, có lỗ thủng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fenestrate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fenestrate tính từ|- (sinh vật học) có lỗ cửa sổ, có lỗ thủng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fenestrate
  • Phiên âm (nếu có): [finestrit]
  • Nghĩa tiếng việt của fenestrate là: tính từ|- (sinh vật học) có lỗ cửa sổ, có lỗ thủng

34509. fenestrated nghĩa tiếng việt là tính từ|- có cửa sổ|- (sinh vật học) có lỗ cửa sổ, có lỗ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fenestrated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fenestrated tính từ|- có cửa sổ|- (sinh vật học) có lỗ cửa sổ, có lỗ thủng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fenestrated
  • Phiên âm (nếu có): [finestritid]
  • Nghĩa tiếng việt của fenestrated là: tính từ|- có cửa sổ|- (sinh vật học) có lỗ cửa sổ, có lỗ thủng

34510. fenestration nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kiến trúc) sự bố trí của cửa sổ trong nhà|- (y h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fenestration là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fenestration danh từ|- (kiến trúc) sự bố trí của cửa sổ trong nhà|- (y học) thủ thuật trổ cửa sổ (ở tai giữa để chữa bệnh điếc)|- (sinh vật học) sự có lỗ cửa s. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fenestration
  • Phiên âm (nếu có): [,fenistreiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của fenestration là: danh từ|- (kiến trúc) sự bố trí của cửa sổ trong nhà|- (y học) thủ thuật trổ cửa sổ (ở tai giữa để chữa bệnh điếc)|- (sinh vật học) sự có lỗ cửa s

34511. feng-hwang nghĩa tiếng việt là danh từ|- con phượng hoàng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ feng-hwang là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh feng-hwang danh từ|- con phượng hoàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:feng-hwang
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của feng-hwang là: danh từ|- con phượng hoàng

34512. feng-shui nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuật phong thủy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ feng-shui là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh feng-shui danh từ|- thuật phong thủy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:feng-shui
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của feng-shui là: danh từ|- thuật phong thủy

34513. fenian nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc phong trào phê-ni-an; thuộc tổ chức phê-ni-an|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fenian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fenian tính từ|- thuộc phong trào phê-ni-an; thuộc tổ chức phê-ni-an|* danh từ|- tổ chức phê-ni-an (tổ chức cách mạng của người ai-len ở mỹ thành lập năm 1858, nhằm lật đổ sự thống trị anh ở ai-len). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fenian
  • Phiên âm (nếu có): [fi:njən]
  • Nghĩa tiếng việt của fenian là: tính từ|- thuộc phong trào phê-ni-an; thuộc tổ chức phê-ni-an|* danh từ|- tổ chức phê-ni-an (tổ chức cách mạng của người ai-len ở mỹ thành lập năm 1858, nhằm lật đổ sự thống trị anh ở ai-len)

34514. fenianism nghĩa tiếng việt là danh từ|- phong trào phê-ni-an(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fenianism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fenianism danh từ|- phong trào phê-ni-an. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fenianism
  • Phiên âm (nếu có): [fi:njənizm]
  • Nghĩa tiếng việt của fenianism là: danh từ|- phong trào phê-ni-an

34515. fenks nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- phần xơ của mỡ cá voi|- căn mỡ cá voi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fenks là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fenks danh từ số nhiều|- phần xơ của mỡ cá voi|- căn mỡ cá voi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fenks
  • Phiên âm (nếu có): [fenks]
  • Nghĩa tiếng việt của fenks là: danh từ số nhiều|- phần xơ của mỡ cá voi|- căn mỡ cá voi

34516. fenland nghĩa tiếng việt là danh từ|- đầm lầy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fenland là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fenland danh từ|- đầm lầy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fenland
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fenland là: danh từ|- đầm lầy

34517. fennec nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) loài cáo tai to (châu phi)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fennec là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fennec danh từ|- (động vật học) loài cáo tai to (châu phi). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fennec
  • Phiên âm (nếu có): [fenek]
  • Nghĩa tiếng việt của fennec là: danh từ|- (động vật học) loài cáo tai to (châu phi)

34518. fennel nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây thì là(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fennel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fennel danh từ|- (thực vật học) cây thì là. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fennel
  • Phiên âm (nếu có): [fenl]
  • Nghĩa tiếng việt của fennel là: danh từ|- (thực vật học) cây thì là

34519. fennish nghĩa tiếng việt là tính từ|- lắm đầm lầy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fennish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fennish tính từ|- lắm đầm lầy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fennish
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fennish là: tính từ|- lắm đầm lầy

34520. fenny nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) đầm lầy; lầy|- có nhiều đầm lầy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fenny là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fenny tính từ|- (thuộc) đầm lầy; lầy|- có nhiều đầm lầy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fenny
  • Phiên âm (nếu có): [feni]
  • Nghĩa tiếng việt của fenny là: tính từ|- (thuộc) đầm lầy; lầy|- có nhiều đầm lầy

34521. fens nghĩa tiếng việt là động từ+ (fains) /feinz/ (fens) /fenz/|- xin miễn|=fain i goal kee(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fens là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fens động từ+ (fains) /feinz/ (fens) /fenz/|- xin miễn|=fain i goal keeping!|+ tớ giữ gôn à! thôi xin miễn|* tính từ|- đành bằng lòng, đành đồng ý, đành phải|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) sãn sàng, vui lòng|* phó từ|- vui lòng|=he would fain depart|+ nó vui lòng ra đi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fens
  • Phiên âm (nếu có): [fein]
  • Nghĩa tiếng việt của fens là: động từ+ (fains) /feinz/ (fens) /fenz/|- xin miễn|=fain i goal keeping!|+ tớ giữ gôn à! thôi xin miễn|* tính từ|- đành bằng lòng, đành đồng ý, đành phải|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) sãn sàng, vui lòng|* phó từ|- vui lòng|=he would fain depart|+ nó vui lòng ra đi

34522. fenugreek nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cỏ ca ri (loài cỏ họ đậu có hạt t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fenugreek là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fenugreek danh từ|- (thực vật học) cỏ ca ri (loài cỏ họ đậu có hạt thơm dùng chế ca ri). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fenugreek
  • Phiên âm (nếu có): [fenjugri:k]
  • Nghĩa tiếng việt của fenugreek là: danh từ|- (thực vật học) cỏ ca ri (loài cỏ họ đậu có hạt thơm dùng chế ca ri)

34523. feod nghĩa tiếng việt là danh từ|- thái ấp; lãnh địa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ feod là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh feod danh từ|- thái ấp; lãnh địa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:feod
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của feod là: danh từ|- thái ấp; lãnh địa

34524. feodary nghĩa tiếng việt là danh từ|- người nhận đất phong / thái ấp; chư hầu|- (lịch sử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ feodary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh feodary danh từ|- người nhận đất phong / thái ấp; chư hầu|- (lịch sử) người tòng phạm, người đồng mưu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:feodary
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của feodary là: danh từ|- người nhận đất phong / thái ấp; chư hầu|- (lịch sử) người tòng phạm, người đồng mưu

34525. feoff nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sử học) thái ấp, đất phong(…)


Nghĩa tiếng việt của từ feoff là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh feoff danh từ|- (sử học) thái ấp, đất phong. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:feoff
  • Phiên âm (nếu có): [fi:f]
  • Nghĩa tiếng việt của feoff là: danh từ|- (sử học) thái ấp, đất phong

34526. feoffee nghĩa tiếng việt là danh từ|- người được cấp thái ấp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ feoffee là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh feoffee danh từ|- người được cấp thái ấp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:feoffee
  • Phiên âm (nếu có): [fefi:]
  • Nghĩa tiếng việt của feoffee là: danh từ|- người được cấp thái ấp

34527. feoffer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người cấp thái ấp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ feoffer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh feoffer danh từ|- người cấp thái ấp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:feoffer
  • Phiên âm (nếu có): [fəfɔ:]
  • Nghĩa tiếng việt của feoffer là: danh từ|- người cấp thái ấp

34528. feoffment nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự cấp thái ấp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ feoffment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh feoffment danh từ|- sự cấp thái ấp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:feoffment
  • Phiên âm (nếu có): [fefmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của feoffment là: danh từ|- sự cấp thái ấp

34529. feoffor nghĩa tiếng việt là danh từ|- người cấp thái ấp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ feoffor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh feoffor danh từ|- người cấp thái ấp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:feoffor
  • Phiên âm (nếu có): [fəfɔ:]
  • Nghĩa tiếng việt của feoffor là: danh từ|- người cấp thái ấp

34530. fep nghĩa tiếng việt là (viết tắt)|- (tin học) bộ xử lý ngoại vi (front end processo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fep là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fep (viết tắt)|- (tin học) bộ xử lý ngoại vi (front end processor)|- viết tắt|- (tin học) bộ xử lý ngoại vi (front end processor). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fep
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fep là: (viết tắt)|- (tin học) bộ xử lý ngoại vi (front end processor)|- viết tắt|- (tin học) bộ xử lý ngoại vi (front end processor)

34531. fer de lance nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) rắn mũi thương, rắn bôtơrôp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fer de lance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fer de lance danh từ|- (động vật học) rắn mũi thương, rắn bôtơrôp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fer de lance
  • Phiên âm (nếu có): [,fedəlɑ:ɳs]
  • Nghĩa tiếng việt của fer de lance là: danh từ|- (động vật học) rắn mũi thương, rắn bôtơrôp

34532. feracious nghĩa tiếng việt là tính từ|- tốt, màu mỡ (đất đai...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ feracious là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh feracious tính từ|- tốt, màu mỡ (đất đai...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:feracious
  • Phiên âm (nếu có): [fəreiʃəs]
  • Nghĩa tiếng việt của feracious là: tính từ|- tốt, màu mỡ (đất đai...)

34533. feracity nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự màu m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ feracity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh feracity danh từ|- sự màu m. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:feracity
  • Phiên âm (nếu có): [fəræsiti]
  • Nghĩa tiếng việt của feracity là: danh từ|- sự màu m

34534. ferae nature nghĩa tiếng việt là tính từ|- sống tự nhiên, hoang dã(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ferae nature là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ferae nature tính từ|- sống tự nhiên, hoang dã. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ferae nature
  • Phiên âm (nếu có): [fiəri:nətjuəri:]
  • Nghĩa tiếng việt của ferae nature là: tính từ|- sống tự nhiên, hoang dã

34535. feral nghĩa tiếng việt là tính từ|- hoang dã|- hoang vu, không cày cấy|- cục súc; hung d(…)


Nghĩa tiếng việt của từ feral là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh feral tính từ|- hoang dã|- hoang vu, không cày cấy|- cục súc; hung d. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:feral
  • Phiên âm (nếu có): [fiərəl]
  • Nghĩa tiếng việt của feral là: tính từ|- hoang dã|- hoang vu, không cày cấy|- cục súc; hung d

34536. ferberit nghĩa tiếng việt là danh từ|- (khoáng chất) fecberit (quặng volfram)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ferberit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ferberit danh từ|- (khoáng chất) fecberit (quặng volfram). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ferberit
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ferberit là: danh từ|- (khoáng chất) fecberit (quặng volfram)

34537. feretory nghĩa tiếng việt là danh từ|- mộ, lăng; miếu, miếu mạo|- cái đòn khiêng áo quan(…)


Nghĩa tiếng việt của từ feretory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh feretory danh từ|- mộ, lăng; miếu, miếu mạo|- cái đòn khiêng áo quan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:feretory
  • Phiên âm (nếu có): [feritəri]
  • Nghĩa tiếng việt của feretory là: danh từ|- mộ, lăng; miếu, miếu mạo|- cái đòn khiêng áo quan

34538. feria nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều ferias, feriae|- ngày lễ công giáo nhưng khô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ feria là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh feria danh từ|- số nhiều ferias, feriae|- ngày lễ công giáo nhưng không phải làm lễ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:feria
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của feria là: danh từ|- số nhiều ferias, feriae|- ngày lễ công giáo nhưng không phải làm lễ

34539. ferial nghĩa tiếng việt là tính từ|- (tôn giáo) thường|=ferial service|+ buổi lễ thường(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ferial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ferial tính từ|- (tôn giáo) thường|=ferial service|+ buổi lễ thường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ferial
  • Phiên âm (nếu có): [fiəriəl]
  • Nghĩa tiếng việt của ferial là: tính từ|- (tôn giáo) thường|=ferial service|+ buổi lễ thường

34540. ferine nghĩa tiếng việt là tính từ|- hoang dã|- hoang vu, không cày cấy|- cục súc; hung d(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ferine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ferine tính từ|- hoang dã|- hoang vu, không cày cấy|- cục súc; hung d. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ferine
  • Phiên âm (nếu có): [fiərəl]
  • Nghĩa tiếng việt của ferine là: tính từ|- hoang dã|- hoang vu, không cày cấy|- cục súc; hung d

34541. feriness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất hoang dã(…)


Nghĩa tiếng việt của từ feriness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh feriness danh từ|- tính chất hoang dã. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:feriness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của feriness là: danh từ|- tính chất hoang dã

34542. feringhee nghĩa tiếng việt là danh từ|- (anh-ân) người âu; người bồ-ddào-nha sinh ở ân-dd(…)


Nghĩa tiếng việt của từ feringhee là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh feringhee danh từ|- (anh-ân) người âu; người bồ-ddào-nha sinh ở ân-dd. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:feringhee
  • Phiên âm (nếu có): [fəriɳgi]
  • Nghĩa tiếng việt của feringhee là: danh từ|- (anh-ân) người âu; người bồ-ddào-nha sinh ở ân-dd

34543. ferity nghĩa tiếng việt là danh từ|- trạng thái hoang dã; tính hoang dã(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ferity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ferity danh từ|- trạng thái hoang dã; tính hoang dã. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ferity
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ferity là: danh từ|- trạng thái hoang dã; tính hoang dã

34544. ferly nghĩa tiếng việt là tính từ|- hung dữ; hoang dã; tính hoang dã|* danh từ|- chuyện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ferly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ferly tính từ|- hung dữ; hoang dã; tính hoang dã|* danh từ|- chuyện đáng sợ; việc kỳ dị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ferly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ferly là: tính từ|- hung dữ; hoang dã; tính hoang dã|* danh từ|- chuyện đáng sợ; việc kỳ dị

34545. fermate nghĩa tiếng việt là danh từ|- (âm nhạc) sự kéo dài nốt nhạc, độ nghỉ quá thời (…)


Nghĩa tiếng việt của từ fermate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fermate danh từ|- (âm nhạc) sự kéo dài nốt nhạc, độ nghỉ quá thời gian qui định, theo ý người trình diễn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fermate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fermate là: danh từ|- (âm nhạc) sự kéo dài nốt nhạc, độ nghỉ quá thời gian qui định, theo ý người trình diễn

34546. ferment nghĩa tiếng việt là danh từ|- men|- con men|- sự lên men|- sự khích động, sự vận đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ferment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ferment danh từ|- men|- con men|- sự lên men|- sự khích động, sự vận động|- sự xôn xao, sự náo động|* nội động từ|- lên men, dậy men|- xôn xao, sôi sục, náo động|* ngoại động từ|- làm lên men, làm dậy men|- kích thích, khích động, vận động, xúi giục|- làm xôn xao, làm sôi sục, làm náo động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ferment
  • Phiên âm (nếu có): [fə:ment]
  • Nghĩa tiếng việt của ferment là: danh từ|- men|- con men|- sự lên men|- sự khích động, sự vận động|- sự xôn xao, sự náo động|* nội động từ|- lên men, dậy men|- xôn xao, sôi sục, náo động|* ngoại động từ|- làm lên men, làm dậy men|- kích thích, khích động, vận động, xúi giục|- làm xôn xao, làm sôi sục, làm náo động

34547. fermentability nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem fermentable(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fermentability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fermentability danh từ|- xem fermentable. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fermentability
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fermentability là: danh từ|- xem fermentable

34548. fermentable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể lên men được|- có thể kích thích, có thể (…)


Nghĩa tiếng việt của từ fermentable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fermentable tính từ|- có thể lên men được|- có thể kích thích, có thể khích động, có thể vận động, có thể xúi giục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fermentable
  • Phiên âm (nếu có): [fə:mentəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của fermentable là: tính từ|- có thể lên men được|- có thể kích thích, có thể khích động, có thể vận động, có thể xúi giục

34549. fermentation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự lên men|- sự khích động, sự vận động, sự xúi g(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fermentation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fermentation danh từ|- sự lên men|- sự khích động, sự vận động, sự xúi giục|- sự xôn xao, sự sôi sục, sự náo động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fermentation
  • Phiên âm (nếu có): [,fə:menteiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của fermentation là: danh từ|- sự lên men|- sự khích động, sự vận động, sự xúi giục|- sự xôn xao, sự sôi sục, sự náo động

34550. fermentative nghĩa tiếng việt là tính từ|- làm lên men(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fermentative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fermentative tính từ|- làm lên men. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fermentative
  • Phiên âm (nếu có): [fə:mentətiv]
  • Nghĩa tiếng việt của fermentative là: tính từ|- làm lên men

34551. fermenter nghĩa tiếng việt là danh từ|- chất gây men; thùng gây men(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fermenter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fermenter danh từ|- chất gây men; thùng gây men. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fermenter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fermenter là: danh từ|- chất gây men; thùng gây men

34552. fermenting nghĩa tiếng việt là tính từ|- lên men; ủ men(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fermenting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fermenting tính từ|- lên men; ủ men. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fermenting
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fermenting là: tính từ|- lên men; ủ men

34553. fermentive nghĩa tiếng việt là tính từ|- xem fermentative(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fermentive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fermentive tính từ|- xem fermentative. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fermentive
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fermentive là: tính từ|- xem fermentative

34554. fermentology nghĩa tiếng việt là danh từ|- môn học về men(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fermentology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fermentology danh từ|- môn học về men. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fermentology
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fermentology là: danh từ|- môn học về men

34555. fermi nghĩa tiếng việt là danh từ|- fecmi, đơn vị vật lý đo độ dài bằng 10 mũ - 15 mét(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fermi là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fermi danh từ|- fecmi, đơn vị vật lý đo độ dài bằng 10 mũ - 15 mét. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fermi
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fermi là: danh từ|- fecmi, đơn vị vật lý đo độ dài bằng 10 mũ - 15 mét

34556. fermi function nghĩa tiếng việt là (tech) hàm số fermi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fermi function là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fermi function(tech) hàm số fermi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fermi function
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fermi function là: (tech) hàm số fermi

34557. fermi level nghĩa tiếng việt là (tech) mức fermi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fermi level là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fermi level(tech) mức fermi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fermi level
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fermi level là: (tech) mức fermi

34558. fern nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây dương xỉ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fern là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fern danh từ|- (thực vật học) cây dương xỉ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fern
  • Phiên âm (nếu có): [fə:n]
  • Nghĩa tiếng việt của fern là: danh từ|- (thực vật học) cây dương xỉ

34559. fern-owl nghĩa tiếng việt là #-owl) /fə:naul/|* danh từ|- (động vật học) cú muỗi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fern-owl là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fern-owl #-owl) /fə:naul/|* danh từ|- (động vật học) cú muỗi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fern-owl
  • Phiên âm (nếu có): [naitdʤɑ:]
  • Nghĩa tiếng việt của fern-owl là: #-owl) /fə:naul/|* danh từ|- (động vật học) cú muỗi

34560. fern-palm nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật) cây tuế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fern-palm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fern-palm danh từ|- (thực vật) cây tuế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fern-palm
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fern-palm là: danh từ|- (thực vật) cây tuế

34561. fern-seed nghĩa tiếng việt là danh từ|- bào tử dương xỉ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fern-seed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fern-seed danh từ|- bào tử dương xỉ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fern-seed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fern-seed là: danh từ|- bào tử dương xỉ

34562. fern-shaw nghĩa tiếng việt là danh từ|- rừng dương xỉ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fern-shaw là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fern-shaw danh từ|- rừng dương xỉ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fern-shaw
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fern-shaw là: danh từ|- rừng dương xỉ

34563. fernery nghĩa tiếng việt là danh từ|- nơi mọc đầy dương xỉ|- bộ sưu tập dương xỉ sống(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fernery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fernery danh từ|- nơi mọc đầy dương xỉ|- bộ sưu tập dương xỉ sống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fernery
  • Phiên âm (nếu có): [fə:nəri]
  • Nghĩa tiếng việt của fernery là: danh từ|- nơi mọc đầy dương xỉ|- bộ sưu tập dương xỉ sống

34564. fernless nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có dương xỉ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fernless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fernless tính từ|- không có dương xỉ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fernless
  • Phiên âm (nếu có): [fə:nlis]
  • Nghĩa tiếng việt của fernless là: tính từ|- không có dương xỉ

34565. ferny nghĩa tiếng việt là danh từ|- đầy dương xỉ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ferny là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ferny danh từ|- đầy dương xỉ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ferny
  • Phiên âm (nếu có): [fə:ni]
  • Nghĩa tiếng việt của ferny là: danh từ|- đầy dương xỉ

34566. ferocious nghĩa tiếng việt là tính từ|- dữ tợn, hung ác, dã man, tàn bạo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ferocious là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ferocious tính từ|- dữ tợn, hung ác, dã man, tàn bạo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ferocious
  • Phiên âm (nếu có): [fərouʃəs]
  • Nghĩa tiếng việt của ferocious là: tính từ|- dữ tợn, hung ác, dã man, tàn bạo

34567. ferociously nghĩa tiếng việt là phó từ|- hung tợn, tàn bạo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ferociously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ferociously phó từ|- hung tợn, tàn bạo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ferociously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ferociously là: phó từ|- hung tợn, tàn bạo

34568. ferociousness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính dữ tợn, tính hung ác|- sự dã man, sự tàn bạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ferociousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ferociousness danh từ|- tính dữ tợn, tính hung ác|- sự dã man, sự tàn bạo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ferociousness
  • Phiên âm (nếu có): [fərouʃəsnis]
  • Nghĩa tiếng việt của ferociousness là: danh từ|- tính dữ tợn, tính hung ác|- sự dã man, sự tàn bạo

34569. ferocity nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính dữ tợn, tính hung ác|- sự dã man, sự tàn bạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ferocity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ferocity danh từ|- tính dữ tợn, tính hung ác|- sự dã man, sự tàn bạo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ferocity
  • Phiên âm (nếu có): [fərouʃəsnis]
  • Nghĩa tiếng việt của ferocity là: danh từ|- tính dữ tợn, tính hung ác|- sự dã man, sự tàn bạo

34570. ferrate nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) ferat(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ferrate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ferrate danh từ|- (hoá học) ferat. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ferrate
  • Phiên âm (nếu có): [fereit]
  • Nghĩa tiếng việt của ferrate là: danh từ|- (hoá học) ferat

34571. ferrel nghĩa tiếng việt là danh từ|- sắt bịt đầu, sắt bịt đầu ống|- vòng sắt đệm, vò(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ferrel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ferrel danh từ|- sắt bịt đầu, sắt bịt đầu ống|- vòng sắt đệm, vòng sắt nối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ferrel
  • Phiên âm (nếu có): [feru:l]
  • Nghĩa tiếng việt của ferrel là: danh từ|- sắt bịt đầu, sắt bịt đầu ống|- vòng sắt đệm, vòng sắt nối

34572. ferreous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (hoá học) có chứa sắt|- (thuộc) sắt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ferreous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ferreous tính từ|- (hoá học) có chứa sắt|- (thuộc) sắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ferreous
  • Phiên âm (nếu có): [feriəs]
  • Nghĩa tiếng việt của ferreous là: tính từ|- (hoá học) có chứa sắt|- (thuộc) sắt

34573. ferret nghĩa tiếng việt là danh từ|- dây lụa, dây vải; dải lụa, dải vải|- (động vật họ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ferret là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ferret danh từ|- dây lụa, dây vải; dải lụa, dải vải|- (động vật học) chồn sương, chồn furô|- người tìm kiếm, người mật thám|* nội động từ|- đi săn bằng chồn sương|=to go ferreting|+ đi săn bằng chồn sương|- tìm kiếm, tìm bới, lục lọi|* ngoại động từ|- săn (thỏ) bằng chồn sương|- (+ out) truy tầm (hung thủ...); khám phá (bí mật...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ferret
  • Phiên âm (nếu có): [ferit]
  • Nghĩa tiếng việt của ferret là: danh từ|- dây lụa, dây vải; dải lụa, dải vải|- (động vật học) chồn sương, chồn furô|- người tìm kiếm, người mật thám|* nội động từ|- đi săn bằng chồn sương|=to go ferreting|+ đi săn bằng chồn sương|- tìm kiếm, tìm bới, lục lọi|* ngoại động từ|- săn (thỏ) bằng chồn sương|- (+ out) truy tầm (hung thủ...); khám phá (bí mật...)

34574. ferrety nghĩa tiếng việt là tính từ|- như chồn sương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ferrety là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ferrety tính từ|- như chồn sương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ferrety
  • Phiên âm (nếu có): [feriti]
  • Nghĩa tiếng việt của ferrety là: tính từ|- như chồn sương

34575. ferriage nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự vận chuyển bằng phà, sự vận chuyển bằng thuyề(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ferriage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ferriage danh từ|- sự vận chuyển bằng phà, sự vận chuyển bằng thuyền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ferriage
  • Phiên âm (nếu có): [feriidʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của ferriage là: danh từ|- sự vận chuyển bằng phà, sự vận chuyển bằng thuyền

34576. ferric nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) sắt; có sắt|- (hoá học) ferric, (thuộc) să(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ferric là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ferric tính từ|- (thuộc) sắt; có sắt|- (hoá học) ferric, (thuộc) sắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ferric
  • Phiên âm (nếu có): [ferik]
  • Nghĩa tiếng việt của ferric là: tính từ|- (thuộc) sắt; có sắt|- (hoá học) ferric, (thuộc) sắt

34577. ferric oxide nghĩa tiếng việt là (tech) ôxit sắt tam (fe2o3)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ferric oxide là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ferric oxide(tech) ôxit sắt tam (fe2o3). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ferric oxide
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ferric oxide là: (tech) ôxit sắt tam (fe2o3)

34578. ferricyanide nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) ferixianua(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ferricyanide là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ferricyanide danh từ|- (hoá học) ferixianua. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ferricyanide
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ferricyanide là: danh từ|- (hoá học) ferixianua

34579. ferrifeous nghĩa tiếng việt là tính từ|- có sắt; có chất sắt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ferrifeous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ferrifeous tính từ|- có sắt; có chất sắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ferrifeous
  • Phiên âm (nếu có): [ferifərəs]
  • Nghĩa tiếng việt của ferrifeous là: tính từ|- có sắt; có chất sắt

34580. ferriferous nghĩa tiếng việt là tính từ|- có sắt; có chất sắt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ferriferous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ferriferous tính từ|- có sắt; có chất sắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ferriferous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ferriferous là: tính từ|- có sắt; có chất sắt

34581. ferrimagnet nghĩa tiếng việt là danh từ|- sắt từ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ferrimagnet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ferrimagnet danh từ|- sắt từ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ferrimagnet
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ferrimagnet là: danh từ|- sắt từ

34582. ferrimagnetic nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc sắt từ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ferrimagnetic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ferrimagnetic tính từ|- thuộc sắt từ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ferrimagnetic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ferrimagnetic là: tính từ|- thuộc sắt từ

34583. ferrimagnetic dielectric nghĩa tiếng việt là (tech) chất điện môi ferit từ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ferrimagnetic dielectric là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ferrimagnetic dielectric(tech) chất điện môi ferit từ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ferrimagnetic dielectric
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ferrimagnetic dielectric là: (tech) chất điện môi ferit từ

34584. ferrimagnetic resonance nghĩa tiếng việt là (tech) cộng hưởng ferit từ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ferrimagnetic resonance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ferrimagnetic resonance(tech) cộng hưởng ferit từ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ferrimagnetic resonance
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ferrimagnetic resonance là: (tech) cộng hưởng ferit từ

34585. ferrimagnetism nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính sắt từ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ferrimagnetism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ferrimagnetism danh từ|- tính sắt từ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ferrimagnetism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ferrimagnetism là: danh từ|- tính sắt từ

34586. ferris wheel nghĩa tiếng việt là danh từ|- vòng đu quay(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ferris wheel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ferris wheel danh từ|- vòng đu quay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ferris wheel
  • Phiên âm (nếu có): [feriswi:l]
  • Nghĩa tiếng việt của ferris wheel là: danh từ|- vòng đu quay

34587. ferrite nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) ferit||@ferrite|- (máy tính) ferit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ferrite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ferrite danh từ|- (hoá học) ferit||@ferrite|- (máy tính) ferit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ferrite
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ferrite là: danh từ|- (hoá học) ferit||@ferrite|- (máy tính) ferit

34588. ferrite antenna nghĩa tiếng việt là (tech) ănten ferit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ferrite antenna là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ferrite antenna(tech) ănten ferit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ferrite antenna
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ferrite antenna là: (tech) ănten ferit

34589. ferrite core nghĩa tiếng việt là (tech) lõi ferit, vòng ferit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ferrite core là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ferrite core(tech) lõi ferit, vòng ferit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ferrite core
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ferrite core là: (tech) lõi ferit, vòng ferit

34590. ferrite film nghĩa tiếng việt là (tech) phim ferit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ferrite film là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ferrite film(tech) phim ferit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ferrite film
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ferrite film là: (tech) phim ferit

34591. ferritic nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc ferit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ferritic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ferritic tính từ|- thuộc ferit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ferritic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ferritic là: tính từ|- thuộc ferit

34592. ferritin nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh, (hoá học)) feritin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ferritin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ferritin danh từ|- (sinh, (hoá học)) feritin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ferritin
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ferritin là: danh từ|- (sinh, (hoá học)) feritin

34593. ferro-alloy nghĩa tiếng việt là danh từ|- hợp kim sắt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ferro-alloy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ferro-alloy danh từ|- hợp kim sắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ferro-alloy
  • Phiên âm (nếu có): [ferouælɔi]
  • Nghĩa tiếng việt của ferro-alloy là: danh từ|- hợp kim sắt

34594. ferro-concrete nghĩa tiếng việt là danh từ|- bê tông cốt sắt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ferro-concrete là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ferro-concrete danh từ|- bê tông cốt sắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ferro-concrete
  • Phiên âm (nếu có): [ferousaiənaid]
  • Nghĩa tiếng việt của ferro-concrete là: danh từ|- bê tông cốt sắt

34595. ferro-nickel nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) fero-nicken (hợp kim)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ferro-nickel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ferro-nickel danh từ|- (kỹ thuật) fero-nicken (hợp kim). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ferro-nickel
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ferro-nickel là: danh từ|- (kỹ thuật) fero-nicken (hợp kim)

34596. ferrocalcite nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) feroxeri (hợp kim)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ferrocalcite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ferrocalcite danh từ|- (kỹ thuật) feroxeri (hợp kim). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ferrocalcite
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ferrocalcite là: danh từ|- (kỹ thuật) feroxeri (hợp kim)

34597. ferrocerium nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) feroxeri (hợp kim)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ferrocerium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ferrocerium danh từ|- (kỹ thuật) feroxeri (hợp kim). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ferrocerium
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ferrocerium là: danh từ|- (kỹ thuật) feroxeri (hợp kim)

34598. ferrochrome nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) ferocrom (hợp kim)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ferrochrome là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ferrochrome danh từ|- (kỹ thuật) ferocrom (hợp kim). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ferrochrome
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ferrochrome là: danh từ|- (kỹ thuật) ferocrom (hợp kim)

34599. ferrochromium nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem ferrochrome(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ferrochromium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ferrochromium danh từ|- xem ferrochrome. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ferrochromium
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ferrochromium là: danh từ|- xem ferrochrome

34600. ferrocobalt nghĩa tiếng việt là danh từ|- ferocoban(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ferrocobalt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ferrocobalt danh từ|- ferocoban. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ferrocobalt
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ferrocobalt là: danh từ|- ferocoban

34601. ferrocoke nghĩa tiếng việt là danh từ|- ferococ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ferrocoke là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ferrocoke danh từ|- ferococ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ferrocoke
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ferrocoke là: danh từ|- ferococ

34602. ferrocolimbium nghĩa tiếng việt là danh từ|- ferocolombi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ferrocolimbium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ferrocolimbium danh từ|- ferocolombi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ferrocolimbium
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ferrocolimbium là: danh từ|- ferocolombi

34603. ferroconcrete nghĩa tiếng việt là danh từ|- bê tông cốt sắt|- loại xi măng đông cứng nhanh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ferroconcrete là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ferroconcrete danh từ|- bê tông cốt sắt|- loại xi măng đông cứng nhanh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ferroconcrete
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ferroconcrete là: danh từ|- bê tông cốt sắt|- loại xi măng đông cứng nhanh

34604. ferrocyanide nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) feroxyanua(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ferrocyanide là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ferrocyanide danh từ|- (hoá học) feroxyanua. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ferrocyanide
  • Phiên âm (nếu có): [ferousaiənaid]
  • Nghĩa tiếng việt của ferrocyanide là: danh từ|- (hoá học) feroxyanua

34605. ferroelectric nghĩa tiếng việt là tính từ|- chứa sắt (ii), sắt (iii)||@ferroelectric|- (vật lí) (…)


Nghĩa tiếng việt của từ ferroelectric là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ferroelectric tính từ|- chứa sắt (ii), sắt (iii)||@ferroelectric|- (vật lí) chất sắt điện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ferroelectric
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ferroelectric là: tính từ|- chứa sắt (ii), sắt (iii)||@ferroelectric|- (vật lí) chất sắt điện

34606. ferroelectric material nghĩa tiếng việt là (tech) chất sắt điện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ferroelectric material là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ferroelectric material(tech) chất sắt điện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ferroelectric material
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ferroelectric material là: (tech) chất sắt điện

34607. ferroelectricity nghĩa tiếng việt là tính sắt điện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ferroelectricity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ferroelectricitytính sắt điện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ferroelectricity
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ferroelectricity là: tính sắt điện

34608. ferroglass nghĩa tiếng việt là danh từ|- thủy tinh lưới thép(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ferroglass là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ferroglass danh từ|- thủy tinh lưới thép. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ferroglass
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ferroglass là: danh từ|- thủy tinh lưới thép

34609. ferromagnetic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (vật lý) sắt t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ferromagnetic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ferromagnetic tính từ|- (vật lý) sắt t. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ferromagnetic
  • Phiên âm (nếu có): [feroumægnetik]
  • Nghĩa tiếng việt của ferromagnetic là: tính từ|- (vật lý) sắt t

34610. ferromagnetism nghĩa tiếng việt là danh từ, (vật lý)|- tính sắt từ|- khoa sắt t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ferromagnetism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ferromagnetism danh từ, (vật lý)|- tính sắt từ|- khoa sắt t. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ferromagnetism
  • Phiên âm (nếu có): [,feroumægnitizm]
  • Nghĩa tiếng việt của ferromagnetism là: danh từ, (vật lý)|- tính sắt từ|- khoa sắt t

34611. ferromanganese nghĩa tiếng việt là danh từ|- feromangan(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ferromanganese là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ferromanganese danh từ|- feromangan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ferromanganese
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ferromanganese là: danh từ|- feromangan

34612. ferromolybdenum nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) feromolipden (hợp kim)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ferromolybdenum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ferromolybdenum danh từ|- (kỹ thuật) feromolipden (hợp kim). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ferromolybdenum
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ferromolybdenum là: danh từ|- (kỹ thuật) feromolipden (hợp kim)

34613. ferroresonance nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự cộng hưởng sắt từ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ferroresonance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ferroresonance danh từ|- sự cộng hưởng sắt từ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ferroresonance
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ferroresonance là: danh từ|- sự cộng hưởng sắt từ

34614. ferrotungsten nghĩa tiếng việt là danh từ|- fero-vonfram (hợp kim)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ferrotungsten là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ferrotungsten danh từ|- fero-vonfram (hợp kim). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ferrotungsten
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ferrotungsten là: danh từ|- fero-vonfram (hợp kim)

34615. ferrotype nghĩa tiếng việt là danh từ|- ảnh in trên sắt|- thuật in ảnh trên sắt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ferrotype là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ferrotype danh từ|- ảnh in trên sắt|- thuật in ảnh trên sắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ferrotype
  • Phiên âm (nếu có): [feroutaip]
  • Nghĩa tiếng việt của ferrotype là: danh từ|- ảnh in trên sắt|- thuật in ảnh trên sắt

34616. ferrous nghĩa tiếng việt là tính từ|- có chứa sắt|- (hoá học) thuốc sắt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ferrous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ferrous tính từ|- có chứa sắt|- (hoá học) thuốc sắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ferrous
  • Phiên âm (nếu có): [ferəs]
  • Nghĩa tiếng việt của ferrous là: tính từ|- có chứa sắt|- (hoá học) thuốc sắt

34617. ferrous oxide nghĩa tiếng việt là (tech) ôxit sắt nhị (feo)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ferrous oxide là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ferrous oxide(tech) ôxit sắt nhị (feo). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ferrous oxide
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ferrous oxide là: (tech) ôxit sắt nhị (feo)

34618. ferrovanadium nghĩa tiếng việt là danh từ|- ferovanadi (hợp kim)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ferrovanadium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ferrovanadium danh từ|- ferovanadi (hợp kim). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ferrovanadium
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ferrovanadium là: danh từ|- ferovanadi (hợp kim)

34619. ferrozirconium nghĩa tiếng việt là danh từ|- feroziricon (hợp kim)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ferrozirconium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ferrozirconium danh từ|- feroziricon (hợp kim). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ferrozirconium
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ferrozirconium là: danh từ|- feroziricon (hợp kim)

34620. ferruginate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm cho chứa sắt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ferruginate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ferruginate ngoại động từ|- làm cho chứa sắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ferruginate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ferruginate là: ngoại động từ|- làm cho chứa sắt

34621. ferruginous nghĩa tiếng việt là tính từ|- có chứa gỉ sắt|- có màu gỉ sắt, có nàu nâu đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ferruginous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ferruginous tính từ|- có chứa gỉ sắt|- có màu gỉ sắt, có nàu nâu đ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ferruginous
  • Phiên âm (nếu có): [feru:dʤinəs]
  • Nghĩa tiếng việt của ferruginous là: tính từ|- có chứa gỉ sắt|- có màu gỉ sắt, có nàu nâu đ

34622. ferrule nghĩa tiếng việt là danh từ|- sắt bịt đầu, sắt bịt đầu ống|- vòng sắt đệm, vò(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ferrule là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ferrule danh từ|- sắt bịt đầu, sắt bịt đầu ống|- vòng sắt đệm, vòng sắt nối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ferrule
  • Phiên âm (nếu có): [feru:l]
  • Nghĩa tiếng việt của ferrule là: danh từ|- sắt bịt đầu, sắt bịt đầu ống|- vòng sắt đệm, vòng sắt nối

34623. ferruled nghĩa tiếng việt là tính từ|- có bịt sắt (ở đầu); có bịt vòng sắt (ống)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ferruled là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ferruled tính từ|- có bịt sắt (ở đầu); có bịt vòng sắt (ống). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ferruled
  • Phiên âm (nếu có): [feru:ld]
  • Nghĩa tiếng việt của ferruled là: tính từ|- có bịt sắt (ở đầu); có bịt vòng sắt (ống)

34624. ferry nghĩa tiếng việt là danh từ|- bến phà|- phà|- (pháp lý) quyền chở phà|* ngoại (…)


Nghĩa tiếng việt của từ ferry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ferry danh từ|- bến phà|- phà|- (pháp lý) quyền chở phà|* ngoại động từ|- chở (phà)|- chuyên chở (hàng, người...) bằng phà; qua (sông...) bằng phà|- (hàng không) lái (máy bay mới) ra sân bay|* nội động từ|- qua sông bằng phà|- đi đi lại lại từ bên này sang bên kia sông (thuyền...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ferry
  • Phiên âm (nếu có): [feri]
  • Nghĩa tiếng việt của ferry là: danh từ|- bến phà|- phà|- (pháp lý) quyền chở phà|* ngoại động từ|- chở (phà)|- chuyên chở (hàng, người...) bằng phà; qua (sông...) bằng phà|- (hàng không) lái (máy bay mới) ra sân bay|* nội động từ|- qua sông bằng phà|- đi đi lại lại từ bên này sang bên kia sông (thuyền...)

34625. ferry pilot nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hàng không) người lái máy bay mới (để giao cho sân (…)


Nghĩa tiếng việt của từ ferry pilot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ferry pilot danh từ|- (hàng không) người lái máy bay mới (để giao cho sân bay). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ferry pilot
  • Phiên âm (nếu có): [feripailət]
  • Nghĩa tiếng việt của ferry pilot là: danh từ|- (hàng không) người lái máy bay mới (để giao cho sân bay)

34626. ferry-boat nghĩa tiếng việt là danh từ|- phà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ferry-boat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ferry-boat danh từ|- phà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ferry-boat
  • Phiên âm (nếu có): [feribout]
  • Nghĩa tiếng việt của ferry-boat là: danh từ|- phà

34627. ferry-bridge nghĩa tiếng việt là danh từ|- tàu phà (tàu chở xe lửa qua sông)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ferry-bridge là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ferry-bridge danh từ|- tàu phà (tàu chở xe lửa qua sông). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ferry-bridge
  • Phiên âm (nếu có): [feribridʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của ferry-bridge là: danh từ|- tàu phà (tàu chở xe lửa qua sông)

34628. ferry-master nghĩa tiếng việt là danh từ|- người thu tiền phà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ferry-master là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ferry-master danh từ|- người thu tiền phà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ferry-master
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ferry-master là: danh từ|- người thu tiền phà

34629. ferry-railroad nghĩa tiếng việt là danh từ|- đường sắt qua sông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ferry-railroad là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ferry-railroad danh từ|- đường sắt qua sông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ferry-railroad
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ferry-railroad là: danh từ|- đường sắt qua sông

34630. ferry-steam nghĩa tiếng việt là danh từ|- tàu phà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ferry-steam là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ferry-steam danh từ|- tàu phà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ferry-steam
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ferry-steam là: danh từ|- tàu phà

34631. ferryman nghĩa tiếng việt là danh từ|- người chở phà; công nhân phà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ferryman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ferryman danh từ|- người chở phà; công nhân phà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ferryman
  • Phiên âm (nếu có): [ferimən]
  • Nghĩa tiếng việt của ferryman là: danh từ|- người chở phà; công nhân phà

34632. fertile nghĩa tiếng việt là tính từ|- tốt, màu mỡ (đất)|- có khả năng sinh sản(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fertile là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fertile tính từ|- tốt, màu mỡ (đất)|- có khả năng sinh sản. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fertile
  • Phiên âm (nếu có): [fə:tail]
  • Nghĩa tiếng việt của fertile là: tính từ|- tốt, màu mỡ (đất)|- có khả năng sinh sản

34633. fertilise nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm cho tốt, làm cho màu mỡ (đất)|- (sinh vâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fertilise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fertilise ngoại động từ|- làm cho tốt, làm cho màu mỡ (đất)|- (sinh vật học) thụ tinh, làm thụ thai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fertilise
  • Phiên âm (nếu có): [fə:tilaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của fertilise là: ngoại động từ|- làm cho tốt, làm cho màu mỡ (đất)|- (sinh vật học) thụ tinh, làm thụ thai

34634. fertility nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tốt, sự màu mỡ (đất)|- có khả năng sinh sản(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fertility là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fertility danh từ|- sự tốt, sự màu mỡ (đất)|- có khả năng sinh sản. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fertility
  • Phiên âm (nếu có): [fə:tiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của fertility là: danh từ|- sự tốt, sự màu mỡ (đất)|- có khả năng sinh sản

34635. fertilizable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể làm cho màu mỡ được|- có thể thụ tinh đươ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fertilizable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fertilizable tính từ|- có thể làm cho màu mỡ được|- có thể thụ tinh được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fertilizable
  • Phiên âm (nếu có): [fə:tilaizəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của fertilizable là: tính từ|- có thể làm cho màu mỡ được|- có thể thụ tinh được

34636. fertilization nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự làm cho màu mỡ được|- (sinh vật học) sự thụ ti(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fertilization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fertilization danh từ|- sự làm cho màu mỡ được|- (sinh vật học) sự thụ tinh, sự thụ thai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fertilization
  • Phiên âm (nếu có): [,fə:tilaizeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của fertilization là: danh từ|- sự làm cho màu mỡ được|- (sinh vật học) sự thụ tinh, sự thụ thai

34637. fertilize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm cho tốt, làm cho màu mỡ (đất)|- (sinh vâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fertilize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fertilize ngoại động từ|- làm cho tốt, làm cho màu mỡ (đất)|- (sinh vật học) thụ tinh, làm thụ thai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fertilize
  • Phiên âm (nếu có): [fə:tilaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của fertilize là: ngoại động từ|- làm cho tốt, làm cho màu mỡ (đất)|- (sinh vật học) thụ tinh, làm thụ thai

34638. fertilizer nghĩa tiếng việt là tính từ|- phân bón|- (sinh vật học) cái làm thụ tinh; người (…)


Nghĩa tiếng việt của từ fertilizer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fertilizer tính từ|- phân bón|- (sinh vật học) cái làm thụ tinh; người làm thụ thai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fertilizer
  • Phiên âm (nếu có): [fə:tilaizə]
  • Nghĩa tiếng việt của fertilizer là: tính từ|- phân bón|- (sinh vật học) cái làm thụ tinh; người làm thụ thai

34639. fertilizin nghĩa tiếng việt là danh từ|- keo dính kết tinh trùng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fertilizin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fertilizin danh từ|- keo dính kết tinh trùng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fertilizin
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fertilizin là: danh từ|- keo dính kết tinh trùng

34640. ferula nghĩa tiếng việt là danh từ ((cũng) ferule)|- cái thước bản (dùng để đánh học si(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ferula là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ferula danh từ ((cũng) ferule)|- cái thước bản (dùng để đánh học sinh)|- (thực vật học) cây a ngu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ferula
  • Phiên âm (nếu có): [ferju:lə]
  • Nghĩa tiếng việt của ferula là: danh từ ((cũng) ferule)|- cái thước bản (dùng để đánh học sinh)|- (thực vật học) cây a ngu

34641. ferule nghĩa tiếng việt là danh từ|- (như) ferula|* ngoại động từ|- đánh bằng thước bản(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ferule là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ferule danh từ|- (như) ferula|* ngoại động từ|- đánh bằng thước bản. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ferule
  • Phiên âm (nếu có): [feru:l]
  • Nghĩa tiếng việt của ferule là: danh từ|- (như) ferula|* ngoại động từ|- đánh bằng thước bản

34642. fervency nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nồng nhiệt, sự nhiệt thành, sự tha thiết; sự s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fervency là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fervency danh từ|- sự nồng nhiệt, sự nhiệt thành, sự tha thiết; sự sôi sục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fervency
  • Phiên âm (nếu có): [fə:vənsi]
  • Nghĩa tiếng việt của fervency là: danh từ|- sự nồng nhiệt, sự nhiệt thành, sự tha thiết; sự sôi sục

34643. fervent nghĩa tiếng việt là tính từ|- nóng, nóng bỏng|- nồng nhiệt, nhiệt thành, tha thi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fervent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fervent tính từ|- nóng, nóng bỏng|- nồng nhiệt, nhiệt thành, tha thiết; sôi sục|=fervent love|+ tình yêu tha thiết|=fervent hatred|+ căm thù sôi sục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fervent
  • Phiên âm (nếu có): [fə:vənt]
  • Nghĩa tiếng việt của fervent là: tính từ|- nóng, nóng bỏng|- nồng nhiệt, nhiệt thành, tha thiết; sôi sục|=fervent love|+ tình yêu tha thiết|=fervent hatred|+ căm thù sôi sục

34644. fervently nghĩa tiếng việt là phó từ|- nồng nhiệt, nhiệt thành(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fervently là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fervently phó từ|- nồng nhiệt, nhiệt thành. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fervently
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fervently là: phó từ|- nồng nhiệt, nhiệt thành

34645. fervescent nghĩa tiếng việt là tính từ|- phát nhiệt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fervescent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fervescent tính từ|- phát nhiệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fervescent
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fervescent là: tính từ|- phát nhiệt

34646. fervid nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thơ ca) nóng, nóng bỏng|- nồng nhiệt, nhiệt thành(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fervid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fervid tính từ|- (thơ ca) nóng, nóng bỏng|- nồng nhiệt, nhiệt thành, tha thiết; sôi sục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fervid
  • Phiên âm (nếu có): [fə:vid]
  • Nghĩa tiếng việt của fervid là: tính từ|- (thơ ca) nóng, nóng bỏng|- nồng nhiệt, nhiệt thành, tha thiết; sôi sục

34647. fervidly nghĩa tiếng việt là phó từ|- nồng nhiệt, tha thiết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fervidly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fervidly phó từ|- nồng nhiệt, tha thiết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fervidly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fervidly là: phó từ|- nồng nhiệt, tha thiết

34648. fervidness nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem fervid chỉ sự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fervidness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fervidness danh từ|- xem fervid chỉ sự. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fervidness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fervidness là: danh từ|- xem fervid chỉ sự

34649. fervidor nghĩa tiếng việt là danh từ|- tháng nóng bỏng (từ 19 - 7 đến 7 - 8 trong lịch các(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fervidor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fervidor danh từ|- tháng nóng bỏng (từ 19 - 7 đến 7 - 8 trong lịch cách mạng pháp). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fervidor
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fervidor là: danh từ|- tháng nóng bỏng (từ 19 - 7 đến 7 - 8 trong lịch cách mạng pháp)

34650. fervor nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (như) fervour(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fervor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fervor danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (như) fervour. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fervor
  • Phiên âm (nếu có): [fə:və]
  • Nghĩa tiếng việt của fervor là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (như) fervour

34651. fervour nghĩa tiếng việt là danh từ ((từ mỹ,nghĩa mỹ) (cũng) fervor)|- sự nóng gắt, sự (…)


Nghĩa tiếng việt của từ fervour là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fervour danh từ ((từ mỹ,nghĩa mỹ) (cũng) fervor)|- sự nóng gắt, sự nóng bỏng|- sự nhiệt tình, sự hăng hái; sự tha thiết; sự sôi nổi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fervour
  • Phiên âm (nếu có): [fə:və]
  • Nghĩa tiếng việt của fervour là: danh từ ((từ mỹ,nghĩa mỹ) (cũng) fervor)|- sự nóng gắt, sự nóng bỏng|- sự nhiệt tình, sự hăng hái; sự tha thiết; sự sôi nổi

34652. fescennine nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thông tục) thô bỉ; bỉ ổi; thô tục(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fescennine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fescennine tính từ|- (thông tục) thô bỉ; bỉ ổi; thô tục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fescennine
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fescennine là: tính từ|- (thông tục) thô bỉ; bỉ ổi; thô tục

34653. fescue nghĩa tiếng việt là danh từ|- thước trỏ (của thầy giáo)|- (thực vật học) cỏ đuô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fescue là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fescue danh từ|- thước trỏ (của thầy giáo)|- (thực vật học) cỏ đuôi trâu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fescue
  • Phiên âm (nếu có): [feskju:]
  • Nghĩa tiếng việt của fescue là: danh từ|- thước trỏ (của thầy giáo)|- (thực vật học) cỏ đuôi trâu

34654. fesse nghĩa tiếng việt là danh từ|- băng ngang giữa (trên huy hiệu)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fesse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fesse danh từ|- băng ngang giữa (trên huy hiệu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fesse
  • Phiên âm (nếu có): [fes]
  • Nghĩa tiếng việt của fesse là: danh từ|- băng ngang giữa (trên huy hiệu)

34655. festal nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc ngày lễ, thuộc ngày hội|- vui|=festal music|+(…)


Nghĩa tiếng việt của từ festal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh festal tính từ|- thuộc ngày lễ, thuộc ngày hội|- vui|=festal music|+ nhạc vui. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:festal
  • Phiên âm (nếu có): [fetl]
  • Nghĩa tiếng việt của festal là: tính từ|- thuộc ngày lễ, thuộc ngày hội|- vui|=festal music|+ nhạc vui

34656. fester nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhọt mưng mủ|* ngoại động từ|- làm mưng mủ|- làm (…)


Nghĩa tiếng việt của từ fester là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fester danh từ|- nhọt mưng mủ|* ngoại động từ|- làm mưng mủ|- làm thối|* nội động từ|- mưng mủ (vết thương)|- rữa ra, thối rữa (xác chết)|- day dứt (sự phiền muộn); trở nên cay độc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fester
  • Phiên âm (nếu có): [festə]
  • Nghĩa tiếng việt của fester là: danh từ|- nhọt mưng mủ|* ngoại động từ|- làm mưng mủ|- làm thối|* nội động từ|- mưng mủ (vết thương)|- rữa ra, thối rữa (xác chết)|- day dứt (sự phiền muộn); trở nên cay độc

34657. festinate nghĩa tiếng việt là động từ|- (thông tục) vội vã(…)


Nghĩa tiếng việt của từ festinate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh festinate động từ|- (thông tục) vội vã. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:festinate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của festinate là: động từ|- (thông tục) vội vã

34658. festination nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự vội vã(…)


Nghĩa tiếng việt của từ festination là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh festination danh từ|- sự vội vã. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:festination
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của festination là: danh từ|- sự vội vã

34659. festival nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc ngày hội|* danh từ|- ngày hội; đại hội liê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ festival là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh festival tính từ|- thuộc ngày hội|* danh từ|- ngày hội; đại hội liên hoan; hội diễn|=a film festival|+ đại hội điện ảnh|=the world youth|+ festival đại hội liên hoan thanh niên thế giới|=lunar year festival|+ ngày tết, tết nguyên đán|- đợt biểu diễn nhạc lớn, thường kỳ (ở các nơi nổi tiếng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:festival
  • Phiên âm (nếu có): [festivəl]
  • Nghĩa tiếng việt của festival là: tính từ|- thuộc ngày hội|* danh từ|- ngày hội; đại hội liên hoan; hội diễn|=a film festival|+ đại hội điện ảnh|=the world youth|+ festival đại hội liên hoan thanh niên thế giới|=lunar year festival|+ ngày tết, tết nguyên đán|- đợt biểu diễn nhạc lớn, thường kỳ (ở các nơi nổi tiếng)

34660. festive nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc ngày lễ, thuộc ngày hội|=festive holidday|+ n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ festive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh festive tính từ|- thuộc ngày lễ, thuộc ngày hội|=festive holidday|+ ngày hội|=a festive season|+ mùa hội|- vui|- thích tiệc tùng, đình đám. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:festive
  • Phiên âm (nếu có): [festiv]
  • Nghĩa tiếng việt của festive là: tính từ|- thuộc ngày lễ, thuộc ngày hội|=festive holidday|+ ngày hội|=a festive season|+ mùa hội|- vui|- thích tiệc tùng, đình đám

34661. festivity nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự vui mừng; sự hân hoan|- ngày hội|- (số nhiều) lê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ festivity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh festivity danh từ|- sự vui mừng; sự hân hoan|- ngày hội|- (số nhiều) lễ|=wedding festivities|+ lễ cưới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:festivity
  • Phiên âm (nếu có): [festiviti]
  • Nghĩa tiếng việt của festivity là: danh từ|- sự vui mừng; sự hân hoan|- ngày hội|- (số nhiều) lễ|=wedding festivities|+ lễ cưới

34662. festoon nghĩa tiếng việt là danh từ|- tràng hoa, tràng hoa lá|- đường dây hoa (ở trường, c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ festoon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh festoon danh từ|- tràng hoa, tràng hoa lá|- đường dây hoa (ở trường, chạm nổi ở đá, gỗ...)|* ngoại động từ|- trang trí bằng hoa|- kết thành tràng hoa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:festoon
  • Phiên âm (nếu có): [festu:n]
  • Nghĩa tiếng việt của festoon là: danh từ|- tràng hoa, tràng hoa lá|- đường dây hoa (ở trường, chạm nổi ở đá, gỗ...)|* ngoại động từ|- trang trí bằng hoa|- kết thành tràng hoa

34663. festoonery nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự trang trí bằng tràng hoa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ festoonery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh festoonery danh từ|- sự trang trí bằng tràng hoa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:festoonery
  • Phiên âm (nếu có): [festu:nəri]
  • Nghĩa tiếng việt của festoonery là: danh từ|- sự trang trí bằng tràng hoa

34664. festschrift nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều festschriften, festschrifts|- tập sách nhiề(…)


Nghĩa tiếng việt của từ festschrift là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh festschrift danh từ|- số nhiều festschriften, festschrifts|- tập sách nhiều tác giả viết để chúc mừng, kỷ niệm một học giả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:festschrift
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của festschrift là: danh từ|- số nhiều festschriften, festschrifts|- tập sách nhiều tác giả viết để chúc mừng, kỷ niệm một học giả

34665. fet (field-effect transistor) nghĩa tiếng việt là (tech) trăngsito hiệu trường(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fet (field-effect transistor) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fet (field-effect transistor)(tech) trăngsito hiệu trường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fet (field-effect transistor)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fet (field-effect transistor) là: (tech) trăngsito hiệu trường

34666. fetal nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) thai, (thuộc) bào thai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fetal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fetal tính từ|- (thuộc) thai, (thuộc) bào thai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fetal
  • Phiên âm (nếu có): [fi:tl]
  • Nghĩa tiếng việt của fetal là: tính từ|- (thuộc) thai, (thuộc) bào thai

34667. fetation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự hình thành (phát triển) thai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fetation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fetation danh từ|- sự hình thành (phát triển) thai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fetation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fetation là: danh từ|- sự hình thành (phát triển) thai

34668. fetch nghĩa tiếng việt là danh từ|- hồn ma, vong hồn (hiện hình)|* danh từ|- mánh khoé(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fetch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fetch danh từ|- hồn ma, vong hồn (hiện hình)|* danh từ|- mánh khoé; mưu mẹo|- (từ cổ,nghĩa cổ) sự gắng sức|=to take a fetch|+ gắng sức|- (hàng hải) đoạn đường phải chạy (đã quy định)|- cái bẫy, đặt bẫy|* động từ|- tìm về, đem về|=to [go and],fetch a doctor|+ tìm bác sĩ|- làm chảy máu, làm trào ra|=to fetch blood|+ làm chảy máu ra|=to fetch tears|+ làm trào nước mắt|- bán được|=to fetch a hundred pounds|+ bán được 100 đồng bảng|- làm xúc động|- làm vui thích; mua vui (cho ai)|- làm bực mình, làm phát cáu|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) quyến rũ, làm mê hoặc, làm say mê|- thở ra|=to fetch a sigh|+ thở dài|- lấy (hơi)|- đấm thụi, thoi|=to fetch someone a blow|+ thụi ai một quả|- thoát khỏi (sự ràng buộc); thoát ra|- (như) to bring down ((xem) bring)|- cho thấy rõ, bóc trần|- nôn, mửa|- dừng lại|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) làm xong|- (xem) compass|- làm chân đầu sai, làm chân điếu đóm||@fetch|- (tech) rút ra, gọi ra, thu, chỉ thị thu [đl],; tìm đem về, tìm tải/nạp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fetch
  • Phiên âm (nếu có): [fetʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của fetch là: danh từ|- hồn ma, vong hồn (hiện hình)|* danh từ|- mánh khoé; mưu mẹo|- (từ cổ,nghĩa cổ) sự gắng sức|=to take a fetch|+ gắng sức|- (hàng hải) đoạn đường phải chạy (đã quy định)|- cái bẫy, đặt bẫy|* động từ|- tìm về, đem về|=to [go and],fetch a doctor|+ tìm bác sĩ|- làm chảy máu, làm trào ra|=to fetch blood|+ làm chảy máu ra|=to fetch tears|+ làm trào nước mắt|- bán được|=to fetch a hundred pounds|+ bán được 100 đồng bảng|- làm xúc động|- làm vui thích; mua vui (cho ai)|- làm bực mình, làm phát cáu|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) quyến rũ, làm mê hoặc, làm say mê|- thở ra|=to fetch a sigh|+ thở dài|- lấy (hơi)|- đấm thụi, thoi|=to fetch someone a blow|+ thụi ai một quả|- thoát khỏi (sự ràng buộc); thoát ra|- (như) to bring down ((xem) bring)|- cho thấy rõ, bóc trần|- nôn, mửa|- dừng lại|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) làm xong|- (xem) compass|- làm chân đầu sai, làm chân điếu đóm||@fetch|- (tech) rút ra, gọi ra, thu, chỉ thị thu [đl],; tìm đem về, tìm tải/nạp

34669. fetch protection bit nghĩa tiếng việt là (tech) bit bảo vệ chống rút ra(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fetch protection bit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fetch protection bit(tech) bit bảo vệ chống rút ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fetch protection bit
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fetch protection bit là: (tech) bit bảo vệ chống rút ra

34670. fetcher nghĩa tiếng việt là danh từ|- fetcher and carrie đứa trẻ đầu sai|- (từ mỹ,nghĩa my(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fetcher là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fetcher danh từ|- fetcher and carrie đứa trẻ đầu sai|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) mồi chài, bả (quyến rũ người). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fetcher
  • Phiên âm (nếu có): [fetʃə]
  • Nghĩa tiếng việt của fetcher là: danh từ|- fetcher and carrie đứa trẻ đầu sai|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) mồi chài, bả (quyến rũ người)

34671. fetching nghĩa tiếng việt là tính từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) quyến rũ; làm mê h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fetching là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fetching tính từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) quyến rũ; làm mê hoặc, làm say mê|=a fetching smile|+ nụ cười quyến rũ, nụ cười say đắm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fetching
  • Phiên âm (nếu có): [fetʃiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của fetching là: tính từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) quyến rũ; làm mê hoặc, làm say mê|=a fetching smile|+ nụ cười quyến rũ, nụ cười say đắm

34672. fetchingly nghĩa tiếng việt là phó từ|- quyến rũ, hấp dẫn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fetchingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fetchingly phó từ|- quyến rũ, hấp dẫn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fetchingly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fetchingly là: phó từ|- quyến rũ, hấp dẫn

34673. fetial nghĩa tiếng việt là tính từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) (la-mã) fetial law luật tuyên chiê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fetial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fetial tính từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) (la-mã) fetial law luật tuyên chiến và ký kết hoà ước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fetial
  • Phiên âm (nếu có): [fi:ʃəl]
  • Nghĩa tiếng việt của fetial là: tính từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) (la-mã) fetial law luật tuyên chiến và ký kết hoà ước

34674. fetich nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) (la-mã) đoàn sứ truyền lệnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fetich là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fetich danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) (la-mã) đoàn sứ truyền lệnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fetich
  • Phiên âm (nếu có): [fi:tiʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của fetich là: danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) (la-mã) đoàn sứ truyền lệnh

34675. fetiche nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) (la-mã) đoàn sứ truyền lệnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fetiche là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fetiche danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) (la-mã) đoàn sứ truyền lệnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fetiche
  • Phiên âm (nếu có): [fi:tiʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của fetiche là: danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) (la-mã) đoàn sứ truyền lệnh

34676. fetichism nghĩa tiếng việt là danh từ|- đạo thờ vật, bái vật giáo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fetichism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fetichism danh từ|- đạo thờ vật, bái vật giáo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fetichism
  • Phiên âm (nếu có): [fi:tiʃizm]
  • Nghĩa tiếng việt của fetichism là: danh từ|- đạo thờ vật, bái vật giáo

34677. fetichist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người theo đạo thờ vật, người sùng bái vật thần(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fetichist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fetichist danh từ|- người theo đạo thờ vật, người sùng bái vật thần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fetichist
  • Phiên âm (nếu có): [fi:tiʃist]
  • Nghĩa tiếng việt của fetichist là: danh từ|- người theo đạo thờ vật, người sùng bái vật thần

34678. fetichistic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) sự thờ vật(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fetichistic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fetichistic tính từ|- (thuộc) sự thờ vật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fetichistic
  • Phiên âm (nếu có): [,fi:tiʃistik]
  • Nghĩa tiếng việt của fetichistic là: tính từ|- (thuộc) sự thờ vật

34679. feticide nghĩa tiếng việt là danh từ|- cũng foeticide|- thuốc phá thai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ feticide là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh feticide danh từ|- cũng foeticide|- thuốc phá thai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:feticide
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của feticide là: danh từ|- cũng foeticide|- thuốc phá thai

34680. fetid nghĩa tiếng việt là tính từ|- hôi thối, hôi hám(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fetid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fetid tính từ|- hôi thối, hôi hám. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fetid
  • Phiên âm (nếu có): [fetid]
  • Nghĩa tiếng việt của fetid là: tính từ|- hôi thối, hôi hám

34681. fetidness nghĩa tiếng việt là danh từ|- mùi hôi thối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fetidness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fetidness danh từ|- mùi hôi thối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fetidness
  • Phiên âm (nếu có): [fe:tidnis]
  • Nghĩa tiếng việt của fetidness là: danh từ|- mùi hôi thối

34682. fetish nghĩa tiếng việt là danh từ|- vật thần; vật thờ|- điều mê tín; điều tôn sùng qua(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fetish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fetish danh từ|- vật thần; vật thờ|- điều mê tín; điều tôn sùng quá đáng|=to make a fetish of clothes|+ quá tôn sùng quần áo, quá chú ý tới sự ăn mặc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fetish
  • Phiên âm (nếu có): [fi:tiʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của fetish là: danh từ|- vật thần; vật thờ|- điều mê tín; điều tôn sùng quá đáng|=to make a fetish of clothes|+ quá tôn sùng quần áo, quá chú ý tới sự ăn mặc

34683. fetishism nghĩa tiếng việt là danh từ|- đạo thờ vật, bái vật giáo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fetishism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fetishism danh từ|- đạo thờ vật, bái vật giáo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fetishism
  • Phiên âm (nếu có): [fi:tiʃizm]
  • Nghĩa tiếng việt của fetishism là: danh từ|- đạo thờ vật, bái vật giáo

34684. fetishist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người theo đạo thờ vật, người sùng bái vật thần(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fetishist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fetishist danh từ|- người theo đạo thờ vật, người sùng bái vật thần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fetishist
  • Phiên âm (nếu có): [fi:tiʃist]
  • Nghĩa tiếng việt của fetishist là: danh từ|- người theo đạo thờ vật, người sùng bái vật thần

34685. fetishistic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) sự thờ vật(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fetishistic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fetishistic tính từ|- (thuộc) sự thờ vật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fetishistic
  • Phiên âm (nếu có): [,fi:tiʃistik]
  • Nghĩa tiếng việt của fetishistic là: tính từ|- (thuộc) sự thờ vật

34686. fetishman nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều fetishmen|- người bái vật giáo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fetishman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fetishman danh từ|- số nhiều fetishmen|- người bái vật giáo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fetishman
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fetishman là: danh từ|- số nhiều fetishmen|- người bái vật giáo

34687. fetlock nghĩa tiếng việt là danh từ ((cũng) fetterlock)|- khuỷ trên móng (ở chân ngựa)|- ch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fetlock là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fetlock danh từ ((cũng) fetterlock)|- khuỷ trên móng (ở chân ngựa)|- chùm lông ở khuỷ trên móng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fetlock
  • Phiên âm (nếu có): [fetlɔk]
  • Nghĩa tiếng việt của fetlock là: danh từ ((cũng) fetterlock)|- khuỷ trên móng (ở chân ngựa)|- chùm lông ở khuỷ trên móng

34688. fetor nghĩa tiếng việt là danh từ|- mùi hôi thối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fetor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fetor danh từ|- mùi hôi thối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fetor
  • Phiên âm (nếu có): [fi:tə]
  • Nghĩa tiếng việt của fetor là: danh từ|- mùi hôi thối

34689. fetter nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái cùm|- (số nhiều) gông cùm, xiềng xích; sự giam(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fetter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fetter danh từ|- cái cùm|- (số nhiều) gông cùm, xiềng xích; sự giam cầm, sự kiềm chế, sự câu thúc|* ngoại động từ|- cùm (chân ai); xích (ngựa)|- trói buộc; ràng buộc, kiềm chế, câu thúc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fetter
  • Phiên âm (nếu có): [fetə]
  • Nghĩa tiếng việt của fetter là: danh từ|- cái cùm|- (số nhiều) gông cùm, xiềng xích; sự giam cầm, sự kiềm chế, sự câu thúc|* ngoại động từ|- cùm (chân ai); xích (ngựa)|- trói buộc; ràng buộc, kiềm chế, câu thúc

34690. fetterless nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có cùm|- không bị trói buộc; không bị kiềm c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fetterless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fetterless tính từ|- không có cùm|- không bị trói buộc; không bị kiềm chế, không bị câu thúc; tự do. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fetterless
  • Phiên âm (nếu có): [fetəlis]
  • Nghĩa tiếng việt của fetterless là: tính từ|- không có cùm|- không bị trói buộc; không bị kiềm chế, không bị câu thúc; tự do

34691. fetterlock nghĩa tiếng việt là danh từ|- xích (để xích chân ngựa)|- (như) fetlock(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fetterlock là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fetterlock danh từ|- xích (để xích chân ngựa)|- (như) fetlock. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fetterlock
  • Phiên âm (nếu có): [fetəlɔk]
  • Nghĩa tiếng việt của fetterlock là: danh từ|- xích (để xích chân ngựa)|- (như) fetlock

34692. fettle nghĩa tiếng việt là danh từ|- điều kiện, tình hình, tình trạng|=to be in good (fin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fettle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fettle danh từ|- điều kiện, tình hình, tình trạng|=to be in good (fine) fettle|+ trong tình trạng tốt; sung sức; hào hứng vui vẻ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fettle
  • Phiên âm (nếu có): [fell]
  • Nghĩa tiếng việt của fettle là: danh từ|- điều kiện, tình hình, tình trạng|=to be in good (fine) fettle|+ trong tình trạng tốt; sung sức; hào hứng vui vẻ

34693. fettling nghĩa tiếng việt là danh từ|- vật liệu (cát...) ném lên lò để bảo vệ|- sự tẩy (…)


Nghĩa tiếng việt của từ fettling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fettling danh từ|- vật liệu (cát...) ném lên lò để bảo vệ|- sự tẩy ria xồm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fettling
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fettling là: danh từ|- vật liệu (cát...) ném lên lò để bảo vệ|- sự tẩy ria xồm

34694. fetus nghĩa tiếng việt là danh từ|- thai, bào thai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fetus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fetus danh từ|- thai, bào thai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fetus
  • Phiên âm (nếu có): [fi:təs]
  • Nghĩa tiếng việt của fetus là: danh từ|- thai, bào thai

34695. fetwa nghĩa tiếng việt là danh từ|- nghị quyết, nghị định (của toà án hồi giáo)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fetwa là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fetwa danh từ|- nghị quyết, nghị định (của toà án hồi giáo). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fetwa
  • Phiên âm (nếu có): [fetwə]
  • Nghĩa tiếng việt của fetwa là: danh từ|- nghị quyết, nghị định (của toà án hồi giáo)

34696. feu nghĩa tiếng việt là danh từ (ớ-cốt)|- hợp đồng thuê (đất) vĩnh viễn|- đất thuê v(…)


Nghĩa tiếng việt của từ feu là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh feu danh từ (ớ-cốt)|- hợp đồng thuê (đất) vĩnh viễn|- đất thuê vĩnh viễn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:feu
  • Phiên âm (nếu có): [fju:]
  • Nghĩa tiếng việt của feu là: danh từ (ớ-cốt)|- hợp đồng thuê (đất) vĩnh viễn|- đất thuê vĩnh viễn

34697. feu de joie nghĩa tiếng việt là danh từ|- loạt súng chào, loạt súng mừng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ feu de joie là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh feu de joie danh từ|- loạt súng chào, loạt súng mừng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:feu de joie
  • Phiên âm (nếu có): [fə:dəʤwa:]
  • Nghĩa tiếng việt của feu de joie là: danh từ|- loạt súng chào, loạt súng mừng

34698. feuar nghĩa tiếng việt là danh từ|- người thuê đất vĩnh viễn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ feuar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh feuar danh từ|- người thuê đất vĩnh viễn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:feuar
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của feuar là: danh từ|- người thuê đất vĩnh viễn

34699. feud nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sử học) thái ấp, đất phong|- mối hận thù, mối cư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ feud là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh feud danh từ|- (sử học) thái ấp, đất phong|- mối hận thù, mối cừu hận, mối thù truyền kiếp|=to be at deadly feud with somebody|+ mang mối tử thù với ai|=to sink a feud|+ quên mối hận thù, giải mối hận th. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:feud
  • Phiên âm (nếu có): [fju:d]
  • Nghĩa tiếng việt của feud là: danh từ|- (sử học) thái ấp, đất phong|- mối hận thù, mối cừu hận, mối thù truyền kiếp|=to be at deadly feud with somebody|+ mang mối tử thù với ai|=to sink a feud|+ quên mối hận thù, giải mối hận th

34700. feudal nghĩa tiếng việt là nội động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) mang mối hận thù, mang mối (…)


Nghĩa tiếng việt của từ feudal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh feudal nội động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) mang mối hận thù, mang mối cừu hận, mang mối thù truyền kiếp|* tính từ|- phong kiến|=feudal system|+ chế độ phong kiến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:feudal
  • Phiên âm (nếu có): [fju:dl]
  • Nghĩa tiếng việt của feudal là: nội động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) mang mối hận thù, mang mối cừu hận, mang mối thù truyền kiếp|* tính từ|- phong kiến|=feudal system|+ chế độ phong kiến

34701. feudalise nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- phong kiến hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ feudalise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh feudalise ngoại động từ|- phong kiến hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:feudalise
  • Phiên âm (nếu có): [fju:dəlaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của feudalise là: ngoại động từ|- phong kiến hoá

34702. feudalism nghĩa tiếng việt là (econ) chủ nghĩa phong kiến.|+ một dạng hệ thống chính trị va(…)


Nghĩa tiếng việt của từ feudalism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh feudalism(econ) chủ nghĩa phong kiến.|+ một dạng hệ thống chính trị và kinh tế thống trị ở châu âu thời kỳ trung cổ. chủ nghĩa phong kiến được đặc trưng bởi một tháp xã hội bắt đầu từ người nông dân lệ thuộc thông qua các chúa đất và tước hầu ở thái ấp lên đến tận nhà vua.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:feudalism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của feudalism là: (econ) chủ nghĩa phong kiến.|+ một dạng hệ thống chính trị và kinh tế thống trị ở châu âu thời kỳ trung cổ. chủ nghĩa phong kiến được đặc trưng bởi một tháp xã hội bắt đầu từ người nông dân lệ thuộc thông qua các chúa đất và tước hầu ở thái ấp lên đến tận nhà vua.

34703. feudalism nghĩa tiếng việt là danh từ|- chế độ phong kiến(…)


Nghĩa tiếng việt của từ feudalism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh feudalism danh từ|- chế độ phong kiến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:feudalism
  • Phiên âm (nếu có): [fju:dəlizm]
  • Nghĩa tiếng việt của feudalism là: danh từ|- chế độ phong kiến

34704. feudalist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người phong kiến(…)


Nghĩa tiếng việt của từ feudalist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh feudalist danh từ|- người phong kiến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:feudalist
  • Phiên âm (nếu có): [fju:dəlist]
  • Nghĩa tiếng việt của feudalist là: danh từ|- người phong kiến

34705. feudalistic nghĩa tiếng việt là tính từ|- phong kiến(…)


Nghĩa tiếng việt của từ feudalistic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh feudalistic tính từ|- phong kiến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:feudalistic
  • Phiên âm (nếu có): [,fju:dəlistik]
  • Nghĩa tiếng việt của feudalistic là: tính từ|- phong kiến

34706. feudality nghĩa tiếng việt là danh từ|- chế độ phong kiến|- thái ấp, đất phong(…)


Nghĩa tiếng việt của từ feudality là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh feudality danh từ|- chế độ phong kiến|- thái ấp, đất phong. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:feudality
  • Phiên âm (nếu có): [fju:dæliti]
  • Nghĩa tiếng việt của feudality là: danh từ|- chế độ phong kiến|- thái ấp, đất phong

34707. feudalization nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự phong kiến hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ feudalization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh feudalization danh từ|- sự phong kiến hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:feudalization
  • Phiên âm (nếu có): [,fju:dəlaizeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của feudalization là: danh từ|- sự phong kiến hoá

34708. feudalize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- phong kiến hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ feudalize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh feudalize ngoại động từ|- phong kiến hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:feudalize
  • Phiên âm (nếu có): [fju:dəlaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của feudalize là: ngoại động từ|- phong kiến hoá

34709. feudary nghĩa tiếng việt là danh từ|- chúa đất phong; chư hầu phong kiến|* tính từ|- thuộ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ feudary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh feudary danh từ|- chúa đất phong; chư hầu phong kiến|* tính từ|- thuộc chúa đất phong; thuộc chư hầu phong kiến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:feudary
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của feudary là: danh từ|- chúa đất phong; chư hầu phong kiến|* tính từ|- thuộc chúa đất phong; thuộc chư hầu phong kiến

34710. feudatory nghĩa tiếng việt là danh từ|- chư hầu phong kiến(…)


Nghĩa tiếng việt của từ feudatory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh feudatory danh từ|- chư hầu phong kiến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:feudatory
  • Phiên âm (nếu có): [fju:dətəri]
  • Nghĩa tiếng việt của feudatory là: danh từ|- chư hầu phong kiến

34711. feudist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người am hiểu chế độ phong kiến|- người ở dưới chê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ feudist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh feudist danh từ|- người am hiểu chế độ phong kiến|- người ở dưới chế độ phong kiến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:feudist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của feudist là: danh từ|- người am hiểu chế độ phong kiến|- người ở dưới chế độ phong kiến

34712. feuillet nghĩa tiếng việt là danh từ|- dạ lá sách (của động vật nhai lại)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ feuillet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh feuillet danh từ|- dạ lá sách (của động vật nhai lại). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:feuillet
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của feuillet là: danh từ|- dạ lá sách (của động vật nhai lại)

34713. feuilleton nghĩa tiếng việt là danh từ|- mục tiểu phẩm (ở dưới tờ báo)|- đoạn tiểu thuyết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ feuilleton là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh feuilleton danh từ|- mục tiểu phẩm (ở dưới tờ báo)|- đoạn tiểu thuyết đăng trên báo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:feuilleton
  • Phiên âm (nếu có): [fə:itʤ:ɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của feuilleton là: danh từ|- mục tiểu phẩm (ở dưới tờ báo)|- đoạn tiểu thuyết đăng trên báo

34714. feuilletonism nghĩa tiếng việt là danh từ|- thể văn tiểu phẩm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ feuilletonism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh feuilletonism danh từ|- thể văn tiểu phẩm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:feuilletonism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của feuilletonism là: danh từ|- thể văn tiểu phẩm

34715. feuilletonist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người viết tiểu phẩm|- người viết tiểu thuyết đăng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ feuilletonist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh feuilletonist danh từ|- người viết tiểu phẩm|- người viết tiểu thuyết đăng nhiều kỳ trên báo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:feuilletonist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của feuilletonist là: danh từ|- người viết tiểu phẩm|- người viết tiểu thuyết đăng nhiều kỳ trên báo

34716. feuilletonistic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) tiểu phẩm|- (thuộc) tiểu thuyết đăng nhiều(…)


Nghĩa tiếng việt của từ feuilletonistic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh feuilletonistic tính từ|- (thuộc) tiểu phẩm|- (thuộc) tiểu thuyết đăng nhiều kỳ, (thuộc) tiểu thuyết trường thiên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:feuilletonistic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của feuilletonistic là: tính từ|- (thuộc) tiểu phẩm|- (thuộc) tiểu thuyết đăng nhiều kỳ, (thuộc) tiểu thuyết trường thiên

34717. fever nghĩa tiếng việt là danh từ|- cơn sốt|- bệnh sốt|=typhoid fever|+ sốt thương hàn|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ fever là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fever danh từ|- cơn sốt|- bệnh sốt|=typhoid fever|+ sốt thương hàn|- sự xúc động, sự bồn chồn|=to be in a fever of anxiety|+ bồn chồn lo lắng|* ngoại động từ|- làm phát sốt|- làm xúc động, làm bồn chồn; kích thích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fever
  • Phiên âm (nếu có): [fi:və]
  • Nghĩa tiếng việt của fever là: danh từ|- cơn sốt|- bệnh sốt|=typhoid fever|+ sốt thương hàn|- sự xúc động, sự bồn chồn|=to be in a fever of anxiety|+ bồn chồn lo lắng|* ngoại động từ|- làm phát sốt|- làm xúc động, làm bồn chồn; kích thích

34718. fevered nghĩa tiếng việt là tính từ|- sốt, lên cơn sốt|- xúc động, bồn chồn; bị kích th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fevered là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fevered tính từ|- sốt, lên cơn sốt|- xúc động, bồn chồn; bị kích thích (thần kinh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fevered
  • Phiên âm (nếu có): [fi:vəd]
  • Nghĩa tiếng việt của fevered là: tính từ|- sốt, lên cơn sốt|- xúc động, bồn chồn; bị kích thích (thần kinh)

34719. feverish nghĩa tiếng việt là tính từ|- có triệu chứng sốt; hơi sốt|- gây sốt, làm phát s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ feverish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh feverish tính từ|- có triệu chứng sốt; hơi sốt|- gây sốt, làm phát sốt|=a feverish swamp|+ vùng đồng lầy gây bệnh sốt|=a feverish climate|+ khí hậu dễ gây sốt|- có dịch sốt (nơi)|- xúc động bồn chồn|- (nghĩa bóng) như phát sốt, sôi nổi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:feverish
  • Phiên âm (nếu có): [fi:vəriʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của feverish là: tính từ|- có triệu chứng sốt; hơi sốt|- gây sốt, làm phát sốt|=a feverish swamp|+ vùng đồng lầy gây bệnh sốt|=a feverish climate|+ khí hậu dễ gây sốt|- có dịch sốt (nơi)|- xúc động bồn chồn|- (nghĩa bóng) như phát sốt, sôi nổi

34720. feverishly nghĩa tiếng việt là phó từ|- lính quýnh, luống cuống(…)


Nghĩa tiếng việt của từ feverishly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh feverishly phó từ|- lính quýnh, luống cuống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:feverishly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của feverishly là: phó từ|- lính quýnh, luống cuống

34721. feverishness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tình trạng sốt|- tình trạng như phát sốt, sự sôi n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ feverishness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh feverishness danh từ|- tình trạng sốt|- tình trạng như phát sốt, sự sôi nổi, sự ráo riết, sự cuồng nhiệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:feverishness
  • Phiên âm (nếu có): [fi:vəriʃnis]
  • Nghĩa tiếng việt của feverishness là: danh từ|- tình trạng sốt|- tình trạng như phát sốt, sự sôi nổi, sự ráo riết, sự cuồng nhiệt

34722. feverous nghĩa tiếng việt là tính từ|- có dịch sốt (nơi)|- gây sốt|- sốt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ feverous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh feverous tính từ|- có dịch sốt (nơi)|- gây sốt|- sốt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:feverous
  • Phiên âm (nếu có): [fi:vərəs]
  • Nghĩa tiếng việt của feverous là: tính từ|- có dịch sốt (nơi)|- gây sốt|- sốt

34723. few nghĩa tiếng việt là tính từ|- ít vải|=a man of few words|+ một người ít nói|=very(…)


Nghĩa tiếng việt của từ few là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh few tính từ|- ít vải|=a man of few words|+ một người ít nói|=very few people|+ rất ít người|=every few minutes|+ cứ vài phút|- (a few) một vài, một ít|=to go away for a few days|+ đi xa trong một vài ngày|=quite a few|+ một số kha khá|* danh từ & đại từ|- ít, số ít, vài|=he has many books but a few of them are interesting|+ anh ấy có nhiều sách nhưng chỉ có một vài cuốn là hay|- một số kha khá, một số khá nhiều|- thiểu số; số được chọn lọc|- một số, một số không lớn||@few|- một vài, ít a. f. một vài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:few
  • Phiên âm (nếu có): [fju:]
  • Nghĩa tiếng việt của few là: tính từ|- ít vải|=a man of few words|+ một người ít nói|=very few people|+ rất ít người|=every few minutes|+ cứ vài phút|- (a few) một vài, một ít|=to go away for a few days|+ đi xa trong một vài ngày|=quite a few|+ một số kha khá|* danh từ & đại từ|- ít, số ít, vài|=he has many books but a few of them are interesting|+ anh ấy có nhiều sách nhưng chỉ có một vài cuốn là hay|- một số kha khá, một số khá nhiều|- thiểu số; số được chọn lọc|- một số, một số không lớn||@few|- một vài, ít a. f. một vài

34724. fewness nghĩa tiếng việt là danh từ|- số ít|- tình trạng ít, sự ít(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fewness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fewness danh từ|- số ít|- tình trạng ít, sự ít. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fewness
  • Phiên âm (nếu có): [fju:nis]
  • Nghĩa tiếng việt của fewness là: danh từ|- số ít|- tình trạng ít, sự ít

34725. fey nghĩa tiếng việt là tính từ (ớ-cốt)|- số phải chết, sắp chết|- loạn óc, loạn (…)


Nghĩa tiếng việt của từ fey là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fey tính từ (ớ-cốt)|- số phải chết, sắp chết|- loạn óc, loạn thần kinh (như người sắp chết). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fey
  • Phiên âm (nếu có): [fei]
  • Nghĩa tiếng việt của fey là: tính từ (ớ-cốt)|- số phải chết, sắp chết|- loạn óc, loạn thần kinh (như người sắp chết)

34726. feyness nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem fey chỉ tình trạng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ feyness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh feyness danh từ|- xem fey chỉ tình trạng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:feyness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của feyness là: danh từ|- xem fey chỉ tình trạng

34727. fez nghĩa tiếng việt là danh từ|- mũ đầu đuôi seo (của người thổ-nhĩ-kỳ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fez là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fez danh từ|- mũ đầu đuôi seo (của người thổ-nhĩ-kỳ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fez
  • Phiên âm (nếu có): [fez]
  • Nghĩa tiếng việt của fez là: danh từ|- mũ đầu đuôi seo (của người thổ-nhĩ-kỳ)

34728. ff (form feed) nghĩa tiếng việt là (tech) ký tự tiếp mẫu (giấy in)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ff (form feed) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ff (form feed)(tech) ký tự tiếp mẫu (giấy in). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ff (form feed)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ff (form feed) là: (tech) ký tự tiếp mẫu (giấy in)

34729. fiacre nghĩa tiếng việt là danh từ|- xe ngựa bốn bánh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fiacre là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fiacre danh từ|- xe ngựa bốn bánh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fiacre
  • Phiên âm (nếu có): [fiɑ:kr]
  • Nghĩa tiếng việt của fiacre là: danh từ|- xe ngựa bốn bánh

34730. fiancé nghĩa tiếng việt là danh từ|- chồng chưa cưới(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fiancé là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fiancé danh từ|- chồng chưa cưới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fiancé
  • Phiên âm (nếu có): [fiỵ:nsei]
  • Nghĩa tiếng việt của fiancé là: danh từ|- chồng chưa cưới

34731. fiancée nghĩa tiếng việt là danh từ|- vợ chưa cưới(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fiancée là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fiancée danh từ|- vợ chưa cưới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fiancée
  • Phiên âm (nếu có): [fiỵ:nsei]
  • Nghĩa tiếng việt của fiancée là: danh từ|- vợ chưa cưới

34732. fianna fail nghĩa tiếng việt là danh từ|- đảng những người ai-len vũ trang(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fianna fail là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fianna fail danh từ|- đảng những người ai-len vũ trang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fianna fail
  • Phiên âm (nếu có): [fi:ənəfɔ:l]
  • Nghĩa tiếng việt của fianna fail là: danh từ|- đảng những người ai-len vũ trang

34733. fianna fall nghĩa tiếng việt là danh từ|- đảng những người ai-len vũ trang(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fianna fall là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fianna fall danh từ|- đảng những người ai-len vũ trang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fianna fall
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fianna fall là: danh từ|- đảng những người ai-len vũ trang

34734. fiar nghĩa tiếng việt là danh từ|- quyền thuê đất vĩnh viễn|- người có quyền hưởng du(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fiar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fiar danh từ|- quyền thuê đất vĩnh viễn|- người có quyền hưởng dụng suốt đời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fiar
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fiar là: danh từ|- quyền thuê đất vĩnh viễn|- người có quyền hưởng dụng suốt đời

34735. fiaschino nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều fiaschini|- đồ gốm hình kỳ dị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fiaschino là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fiaschino danh từ|- số nhiều fiaschini|- đồ gốm hình kỳ dị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fiaschino
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fiaschino là: danh từ|- số nhiều fiaschini|- đồ gốm hình kỳ dị

34736. fiasco nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều fiascos, fiascoes|- sự thất bại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fiasco là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fiasco danh từ, số nhiều fiascos, fiascoes|- sự thất bại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fiasco
  • Phiên âm (nếu có): [fiæskou]
  • Nghĩa tiếng việt của fiasco là: danh từ, số nhiều fiascos, fiascoes|- sự thất bại

34737. fiat nghĩa tiếng việt là danh từ|- sắc lệnh, lệnh|- sự đồng ý, sự tán thành, sự thư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fiat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fiat danh từ|- sắc lệnh, lệnh|- sự đồng ý, sự tán thành, sự thừa nhận|=to give ones fiat to something|+ tán thành việc gì|- sự cho phép|* ngoại động từ|- ban sắc lệnh|- đồng ý, tán thành|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) cho phép. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fiat
  • Phiên âm (nếu có): [faiæt]
  • Nghĩa tiếng việt của fiat là: danh từ|- sắc lệnh, lệnh|- sự đồng ý, sự tán thành, sự thừa nhận|=to give ones fiat to something|+ tán thành việc gì|- sự cho phép|* ngoại động từ|- ban sắc lệnh|- đồng ý, tán thành|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) cho phép

34738. fiat (or token) money nghĩa tiếng việt là (econ) tiền pháp định.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fiat (or token) money là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fiat (or token) money(econ) tiền pháp định.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fiat (or token) money
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fiat (or token) money là: (econ) tiền pháp định.

34739. fiat money nghĩa tiếng việt là (econ) tiền theo luật định|+ tiền có vị thế được luật pháp q(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fiat money là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fiat money(econ) tiền theo luật định|+ tiền có vị thế được luật pháp quy định.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fiat money
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fiat money là: (econ) tiền theo luật định|+ tiền có vị thế được luật pháp quy định.

34740. fiat money nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) tiền giấy (không đổi lấy vàng đư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fiat money là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fiat money danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) tiền giấy (không đổi lấy vàng được). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fiat money
  • Phiên âm (nếu có): [faiætmʌni]
  • Nghĩa tiếng việt của fiat money là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) tiền giấy (không đổi lấy vàng được)

34741. fib nghĩa tiếng việt là danh từ|- điều nói dối nhỏ; chuyện bịa|* nội động từ|- nó(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fib là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fib danh từ|- điều nói dối nhỏ; chuyện bịa|* nội động từ|- nói dối, nói bịa|* danh từ|- (thể dục,thể thao) cú đấm (quyền anh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fib
  • Phiên âm (nếu có): [fib]
  • Nghĩa tiếng việt của fib là: danh từ|- điều nói dối nhỏ; chuyện bịa|* nội động từ|- nói dối, nói bịa|* danh từ|- (thể dục,thể thao) cú đấm (quyền anh)

34742. fibber nghĩa tiếng việt là danh từ|- người nói dối, người bịa chuyện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fibber là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fibber danh từ|- người nói dối, người bịa chuyện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fibber
  • Phiên âm (nếu có): [fibə]
  • Nghĩa tiếng việt của fibber là: danh từ|- người nói dối, người bịa chuyện

34743. fiber nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) sợi, thớ|- sợi phíp|=cotton fibre|+ s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fiber là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fiber danh từ|- (sinh vật học) sợi, thớ|- sợi phíp|=cotton fibre|+ sợi bông|- cấu tạo có thớ, kết cấu có thớ|- (thực vật học) rễ con|- tính tình|=a man of coarse fibre|+ người tính tình thô lỗ||@fiber|- (tech) sợi, chất sợi, sợi quang (optical fiber)||@fiber|- (tô pô) thớ, sợi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fiber
  • Phiên âm (nếu có): [faibə]
  • Nghĩa tiếng việt của fiber là: danh từ|- (sinh vật học) sợi, thớ|- sợi phíp|=cotton fibre|+ sợi bông|- cấu tạo có thớ, kết cấu có thớ|- (thực vật học) rễ con|- tính tình|=a man of coarse fibre|+ người tính tình thô lỗ||@fiber|- (tech) sợi, chất sợi, sợi quang (optical fiber)||@fiber|- (tô pô) thớ, sợi

34744. fiber digital data interface (fddi) nghĩa tiếng việt là (tech) giao diện truyền dữ liệu qua sợi quang(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fiber digital data interface (fddi) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fiber digital data interface (fddi)(tech) giao diện truyền dữ liệu qua sợi quang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fiber digital data interface (fddi)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fiber digital data interface (fddi) là: (tech) giao diện truyền dữ liệu qua sợi quang

34745. fiber optics nghĩa tiếng việt là (tech) quang học sợi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fiber optics là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fiber optics(tech) quang học sợi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fiber optics
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fiber optics là: (tech) quang học sợi

34746. fiber-optic cable nghĩa tiếng việt là (tech) cáp sợi quang(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fiber-optic cable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fiber-optic cable(tech) cáp sợi quang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fiber-optic cable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fiber-optic cable là: (tech) cáp sợi quang

34747. fiber-optic transmission nghĩa tiếng việt là (tech) sự truyền sợi quang(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fiber-optic transmission là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fiber-optic transmission(tech) sự truyền sợi quang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fiber-optic transmission
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fiber-optic transmission là: (tech) sự truyền sợi quang

34748. fiberboard nghĩa tiếng việt là danh từ|- tấm xơ ép (dùng trong xây dựng)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fiberboard là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fiberboard danh từ|- tấm xơ ép (dùng trong xây dựng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fiberboard
  • Phiên âm (nếu có): [faibəbɔ:d]
  • Nghĩa tiếng việt của fiberboard là: danh từ|- tấm xơ ép (dùng trong xây dựng)

34749. fiberglass nghĩa tiếng việt là danh từ|- sợi thuỷ tinh (để dệt)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fiberglass là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fiberglass danh từ|- sợi thuỷ tinh (để dệt). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fiberglass
  • Phiên âm (nếu có): [fibəglɑ:s]
  • Nghĩa tiếng việt của fiberglass là: danh từ|- sợi thuỷ tinh (để dệt)

34750. fibering nghĩa tiếng việt là tính từ|- cấu trúc dạng sợi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fibering là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fibering tính từ|- cấu trúc dạng sợi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fibering
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fibering là: tính từ|- cấu trúc dạng sợi

34751. fiberizing nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự kéo sợi, bện sợi, xe sợi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fiberizing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fiberizing danh từ|- sự kéo sợi, bện sợi, xe sợi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fiberizing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fiberizing là: danh từ|- sự kéo sợi, bện sợi, xe sợi

34752. fiberless nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có sợi, không có thớ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fiberless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fiberless tính từ|- không có sợi, không có thớ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fiberless
  • Phiên âm (nếu có): [faibəlis]
  • Nghĩa tiếng việt của fiberless là: tính từ|- không có sợi, không có thớ

34753. fiberpress nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy ép sợi xơ (để làm gỗ ép)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fiberpress là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fiberpress danh từ|- máy ép sợi xơ (để làm gỗ ép). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fiberpress
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fiberpress là: danh từ|- máy ép sợi xơ (để làm gỗ ép)

34754. fiblre nghĩa tiếng việt là thớ, sợi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fiblre là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fiblrethớ, sợi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fiblre
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fiblre là: thớ, sợi

34755. fibonacci sequence nghĩa tiếng việt là (tech) dãy fibonacci (fibônachi), dãy lưỡng phân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fibonacci sequence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fibonacci sequence(tech) dãy fibonacci (fibônachi), dãy lưỡng phân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fibonacci sequence
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fibonacci sequence là: (tech) dãy fibonacci (fibônachi), dãy lưỡng phân

34756. fibonacci series nghĩa tiếng việt là (tech) dãy fibonacci (fibônachi)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fibonacci series là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fibonacci series(tech) dãy fibonacci (fibônachi). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fibonacci series
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fibonacci series là: (tech) dãy fibonacci (fibônachi)

34757. fibrage nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự bện sợi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fibrage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fibrage danh từ|- sự bện sợi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fibrage
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fibrage là: danh từ|- sự bện sợi

34758. fibration nghĩa tiếng việt là danh từ|- cấu trúc sợi, thớ||@fibration|- sự phân thớ|- local (…)


Nghĩa tiếng việt của từ fibration là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fibration danh từ|- cấu trúc sợi, thớ||@fibration|- sự phân thớ|- local f. phân thớ địa phương|- regular f. phân thớ chính quy|- weak f. phân thớ yếu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fibration
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fibration là: danh từ|- cấu trúc sợi, thớ||@fibration|- sự phân thớ|- local f. phân thớ địa phương|- regular f. phân thớ chính quy|- weak f. phân thớ yếu

34759. fibre nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) sợi, thớ|- sợi phíp|=cotton fibre|+ s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fibre là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fibre danh từ|- (sinh vật học) sợi, thớ|- sợi phíp|=cotton fibre|+ sợi bông|- cấu tạo có thớ, kết cấu có thớ|- (thực vật học) rễ con|- tính tình|=a man of coarse fibre|+ người tính tình thô lỗ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fibre
  • Phiên âm (nếu có): [faibə]
  • Nghĩa tiếng việt của fibre là: danh từ|- (sinh vật học) sợi, thớ|- sợi phíp|=cotton fibre|+ sợi bông|- cấu tạo có thớ, kết cấu có thớ|- (thực vật học) rễ con|- tính tình|=a man of coarse fibre|+ người tính tình thô lỗ

34760. fibreboard nghĩa tiếng việt là danh từ|- tấm xơ ép (dùng trong xây dựng)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fibreboard là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fibreboard danh từ|- tấm xơ ép (dùng trong xây dựng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fibreboard
  • Phiên âm (nếu có): [faibəbɔ:d]
  • Nghĩa tiếng việt của fibreboard là: danh từ|- tấm xơ ép (dùng trong xây dựng)

34761. fibred nghĩa tiếng việt là tính từ|- có sợi, có thớ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fibred là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fibred tính từ|- có sợi, có thớ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fibred
  • Phiên âm (nếu có): [faibəd]
  • Nghĩa tiếng việt của fibred là: tính từ|- có sợi, có thớ

34762. fibreglass nghĩa tiếng việt là danh từ|- vật liệu làm bằng sợi thủy tinh và nhựa, dùng để(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fibreglass là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fibreglass danh từ|- vật liệu làm bằng sợi thủy tinh và nhựa, dùng để cách nhiệt và chế tạo ô tô, tàu thuyền...; sợi thuỷ tinh|= a fibreglass racing yacht|+ thuyền buồm đua làm bằng sợi thủy tinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fibreglass
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fibreglass là: danh từ|- vật liệu làm bằng sợi thủy tinh và nhựa, dùng để cách nhiệt và chế tạo ô tô, tàu thuyền...; sợi thuỷ tinh|= a fibreglass racing yacht|+ thuyền buồm đua làm bằng sợi thủy tinh

34763. fibreless nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có sợi, không có thớ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fibreless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fibreless tính từ|- không có sợi, không có thớ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fibreless
  • Phiên âm (nếu có): [faibəlis]
  • Nghĩa tiếng việt của fibreless là: tính từ|- không có sợi, không có thớ

34764. fibriform nghĩa tiếng việt là tính từ|- hình sợi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fibriform là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fibriform tính từ|- hình sợi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fibriform
  • Phiên âm (nếu có): [faibrifɔ:m]
  • Nghĩa tiếng việt của fibriform là: tính từ|- hình sợi

34765. fibril nghĩa tiếng việt là danh từ|- sợi nhỏ, thớ nhỏ|- (thực vật học) rễ tóc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fibril là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fibril danh từ|- sợi nhỏ, thớ nhỏ|- (thực vật học) rễ tóc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fibril
  • Phiên âm (nếu có): [faibril]
  • Nghĩa tiếng việt của fibril là: danh từ|- sợi nhỏ, thớ nhỏ|- (thực vật học) rễ tóc

34766. fibrillar nghĩa tiếng việt là tính từ|- hình sợi nhỏ, hình thớ nhỏ; như sợi nhỏ, như thớ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fibrillar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fibrillar tính từ|- hình sợi nhỏ, hình thớ nhỏ; như sợi nhỏ, như thớ nhỏ|- hình rễ tóc; như rễ tóc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fibrillar
  • Phiên âm (nếu có): [faibrilə]
  • Nghĩa tiếng việt của fibrillar là: tính từ|- hình sợi nhỏ, hình thớ nhỏ; như sợi nhỏ, như thớ nhỏ|- hình rễ tóc; như rễ tóc

34767. fibrillary nghĩa tiếng việt là tính từ|- hình sợi nhỏ, hình thớ nhỏ; như sợi nhỏ, như thớ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fibrillary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fibrillary tính từ|- hình sợi nhỏ, hình thớ nhỏ; như sợi nhỏ, như thớ nhỏ|- hình rễ tóc; như rễ tóc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fibrillary
  • Phiên âm (nếu có): [faibrilə]
  • Nghĩa tiếng việt của fibrillary là: tính từ|- hình sợi nhỏ, hình thớ nhỏ; như sợi nhỏ, như thớ nhỏ|- hình rễ tóc; như rễ tóc

34768. fibrillate nghĩa tiếng việt là tính từ|- có sợi nhỏ, có thớ nhỏ|- (thực vật học) có rễ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ fibrillate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fibrillate tính từ|- có sợi nhỏ, có thớ nhỏ|- (thực vật học) có rễ tóc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fibrillate
  • Phiên âm (nếu có): [faibrileit]
  • Nghĩa tiếng việt của fibrillate là: tính từ|- có sợi nhỏ, có thớ nhỏ|- (thực vật học) có rễ tóc

34769. fibrillated nghĩa tiếng việt là tính từ|- có sợi nhỏ, có thớ nhỏ|- (thực vật học) có rễ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ fibrillated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fibrillated tính từ|- có sợi nhỏ, có thớ nhỏ|- (thực vật học) có rễ tóc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fibrillated
  • Phiên âm (nếu có): [faibrileit]
  • Nghĩa tiếng việt của fibrillated là: tính từ|- có sợi nhỏ, có thớ nhỏ|- (thực vật học) có rễ tóc

34770. fibrillation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự kết thành sợi nhỏ, sự kết thành thớ nhỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fibrillation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fibrillation danh từ|- sự kết thành sợi nhỏ, sự kết thành thớ nhỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fibrillation
  • Phiên âm (nếu có): [,faibrileiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của fibrillation là: danh từ|- sự kết thành sợi nhỏ, sự kết thành thớ nhỏ

34771. fibrilliform nghĩa tiếng việt là tính từ|- hình sợi nhỏ, hình thớ nhỏ|- hình rễ tóc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fibrilliform là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fibrilliform tính từ|- hình sợi nhỏ, hình thớ nhỏ|- hình rễ tóc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fibrilliform
  • Phiên âm (nếu có): [faibrilifɔ:m]
  • Nghĩa tiếng việt của fibrilliform là: tính từ|- hình sợi nhỏ, hình thớ nhỏ|- hình rễ tóc

34772. fibrillose nghĩa tiếng việt là tính từ|- (như) fibrillate|- như sợi nhỏ, như thớ nhỏ|- như rễ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fibrillose là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fibrillose tính từ|- (như) fibrillate|- như sợi nhỏ, như thớ nhỏ|- như rễ tóc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fibrillose
  • Phiên âm (nếu có): [faibrilouz]
  • Nghĩa tiếng việt của fibrillose là: tính từ|- (như) fibrillate|- như sợi nhỏ, như thớ nhỏ|- như rễ tóc

34773. fibrin nghĩa tiếng việt là danh từ|- tơ huyết, fibrin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fibrin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fibrin danh từ|- tơ huyết, fibrin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fibrin
  • Phiên âm (nếu có): [faibrin]
  • Nghĩa tiếng việt của fibrin là: danh từ|- tơ huyết, fibrin

34774. fibrinogen nghĩa tiếng việt là danh từ|- chất tạo tơ màu, tơ tuyết; fibrinogen(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fibrinogen là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fibrinogen danh từ|- chất tạo tơ màu, tơ tuyết; fibrinogen. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fibrinogen
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fibrinogen là: danh từ|- chất tạo tơ màu, tơ tuyết; fibrinogen

34775. fibrinogenic nghĩa tiếng việt là tính từ|- xem fibrinogen chỉ thuộc về(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fibrinogenic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fibrinogenic tính từ|- xem fibrinogen chỉ thuộc về. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fibrinogenic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fibrinogenic là: tính từ|- xem fibrinogen chỉ thuộc về

34776. fibrinogenous nghĩa tiếng việt là tính từ|- xem fibrinogenic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fibrinogenous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fibrinogenous tính từ|- xem fibrinogenic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fibrinogenous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fibrinogenous là: tính từ|- xem fibrinogenic

34777. fibrinous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) tơ huyết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fibrinous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fibrinous tính từ|- (thuộc) tơ huyết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fibrinous
  • Phiên âm (nếu có): [faibrinəs]
  • Nghĩa tiếng việt của fibrinous là: tính từ|- (thuộc) tơ huyết

34778. fibro-cement nghĩa tiếng việt là danh từ|- fibrô-ximăng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fibro-cement là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fibro-cement danh từ|- fibrô-ximăng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fibro-cement
  • Phiên âm (nếu có): [faibrousiment]
  • Nghĩa tiếng việt của fibro-cement là: danh từ|- fibrô-ximăng

34779. fibroblast nghĩa tiếng việt là danh từ|- nguyên bào sợi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fibroblast là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fibroblast danh từ|- nguyên bào sợi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fibroblast
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fibroblast là: danh từ|- nguyên bào sợi

34780. fibrocartilage nghĩa tiếng việt là danh từ|- sụn sợi; sụn liên kết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fibrocartilage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fibrocartilage danh từ|- sụn sợi; sụn liên kết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fibrocartilage
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fibrocartilage là: danh từ|- sụn sợi; sụn liên kết

34781. fibrocartilaginous nghĩa tiếng việt là tính từ|- có sụn sợi, sụn liên kết, sụn tơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fibrocartilaginous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fibrocartilaginous tính từ|- có sụn sợi, sụn liên kết, sụn tơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fibrocartilaginous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fibrocartilaginous là: tính từ|- có sụn sợi, sụn liên kết, sụn tơ

34782. fibrocyte nghĩa tiếng việt là danh từ|- tế bào mô liên kết; tế bào sợi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fibrocyte là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fibrocyte danh từ|- tế bào mô liên kết; tế bào sợi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fibrocyte
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fibrocyte là: danh từ|- tế bào mô liên kết; tế bào sợi

34783. fibrocytic nghĩa tiếng việt là tính từ|- có tế bào mô liên kết; có tế bào sợi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fibrocytic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fibrocytic tính từ|- có tế bào mô liên kết; có tế bào sợi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fibrocytic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fibrocytic là: tính từ|- có tế bào mô liên kết; có tế bào sợi

34784. fibroferite nghĩa tiếng việt là danh từ|- fibroferit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fibroferite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fibroferite danh từ|- fibroferit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fibroferite
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fibroferite là: danh từ|- fibroferit

34785. fibroid nghĩa tiếng việt là tính từ|- dạng sợi, dạng xơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fibroid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fibroid tính từ|- dạng sợi, dạng xơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fibroid
  • Phiên âm (nếu có): [faibroid]
  • Nghĩa tiếng việt của fibroid là: tính từ|- dạng sợi, dạng xơ

34786. fibroin nghĩa tiếng việt là danh từ|- fibroin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fibroin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fibroin danh từ|- fibroin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fibroin
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fibroin là: danh từ|- fibroin

34787. fibroma nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều fibromata|- (y học) u xơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fibroma là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fibroma danh từ, số nhiều fibromata|- (y học) u xơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fibroma
  • Phiên âm (nếu có): [faibroumə]
  • Nghĩa tiếng việt của fibroma là: danh từ, số nhiều fibromata|- (y học) u xơ

34788. fibromata nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều fibromata|- (y học) u xơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fibromata là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fibromata danh từ, số nhiều fibromata|- (y học) u xơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fibromata
  • Phiên âm (nếu có): [faibroumə]
  • Nghĩa tiếng việt của fibromata là: danh từ, số nhiều fibromata|- (y học) u xơ

34789. fibromatous nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc u xơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fibromatous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fibromatous tính từ|- thuộc u xơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fibromatous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fibromatous là: tính từ|- thuộc u xơ

34790. fibrosis nghĩa tiếng việt là danh từ|- chứng xơ hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fibrosis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fibrosis danh từ|- chứng xơ hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fibrosis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fibrosis là: danh từ|- chứng xơ hoá

34791. fibrositis nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) viêm xơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fibrositis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fibrositis danh từ|- (y học) viêm xơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fibrositis
  • Phiên âm (nếu có): [,faibrousaitis]
  • Nghĩa tiếng việt của fibrositis là: danh từ|- (y học) viêm xơ

34792. fibrous nghĩa tiếng việt là tính từ|- có sợi, có thớ, có xơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fibrous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fibrous tính từ|- có sợi, có thớ, có xơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fibrous
  • Phiên âm (nếu có): [faibrəs]
  • Nghĩa tiếng việt của fibrous là: tính từ|- có sợi, có thớ, có xơ

34793. fibrousness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự có sợi, sự có thớ, sự có xơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fibrousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fibrousness danh từ|- sự có sợi, sự có thớ, sự có xơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fibrousness
  • Phiên âm (nếu có): [faibrəsnis]
  • Nghĩa tiếng việt của fibrousness là: danh từ|- sự có sợi, sự có thớ, sự có xơ

34794. fibrovascular nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc mạch sợi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fibrovascular là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fibrovascular tính từ|- thuộc mạch sợi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fibrovascular
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fibrovascular là: tính từ|- thuộc mạch sợi

34795. fibster nghĩa tiếng việt là danh từ|- người nói dối, người bịa chuyện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fibster là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fibster danh từ|- người nói dối, người bịa chuyện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fibster
  • Phiên âm (nếu có): [fibə]
  • Nghĩa tiếng việt của fibster là: danh từ|- người nói dối, người bịa chuyện

34796. fibula nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều fibulae; fibulas|- (giải phẫu) xương mác|- k(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fibula là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fibula danh từ, số nhiều fibulae; fibulas|- (giải phẫu) xương mác|- khoá (ở ví, ở cặp). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fibula
  • Phiên âm (nếu có): [fibjulə]
  • Nghĩa tiếng việt của fibula là: danh từ, số nhiều fibulae; fibulas|- (giải phẫu) xương mác|- khoá (ở ví, ở cặp)

34797. fibulae nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều fibulae; fibulas|- (giải phẫu) xương mác|- k(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fibulae là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fibulae danh từ, số nhiều fibulae; fibulas|- (giải phẫu) xương mác|- khoá (ở ví, ở cặp). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fibulae
  • Phiên âm (nếu có): [fibjulə]
  • Nghĩa tiếng việt của fibulae là: danh từ, số nhiều fibulae; fibulas|- (giải phẫu) xương mác|- khoá (ở ví, ở cặp)

34798. fibular nghĩa tiếng việt là tính từ|- (giải phẫu) mác, (thuộc) xương mác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fibular là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fibular tính từ|- (giải phẫu) mác, (thuộc) xương mác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fibular
  • Phiên âm (nếu có): [fibjuli:]
  • Nghĩa tiếng việt của fibular là: tính từ|- (giải phẫu) mác, (thuộc) xương mác

34799. fice nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ, nghĩa mỹ) con chó nhỏ không có giá trị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fice là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fice danh từ|- (từ mỹ, nghĩa mỹ) con chó nhỏ không có giá trị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fice
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fice là: danh từ|- (từ mỹ, nghĩa mỹ) con chó nhỏ không có giá trị

34800. ficelle nghĩa tiếng việt là tính từ|- có màu nâu nhạt (màu dây thừng)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ficelle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ficelle tính từ|- có màu nâu nhạt (màu dây thừng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ficelle
  • Phiên âm (nếu có): [fisel]
  • Nghĩa tiếng việt của ficelle là: tính từ|- có màu nâu nhạt (màu dây thừng)

34801. fiche nghĩa tiếng việt là (tech) tấm thẻ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fiche là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fiche(tech) tấm thẻ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fiche
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fiche là: (tech) tấm thẻ

34802. fichu nghĩa tiếng việt là danh từ|- khăn chéo (khăn quàng hình tam giác của đàn bà)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fichu là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fichu danh từ|- khăn chéo (khăn quàng hình tam giác của đàn bà). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fichu
  • Phiên âm (nếu có): [fi:ʃu:]
  • Nghĩa tiếng việt của fichu là: danh từ|- khăn chéo (khăn quàng hình tam giác của đàn bà)

34803. fickle nghĩa tiếng việt là tính từ|- hay thay đổi, không kiên định|=fickle weather|+ thời t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fickle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fickle tính từ|- hay thay đổi, không kiên định|=fickle weather|+ thời tiết thay đổi luôn|=a fickle lover|+ người yêu không kiên định (không chung thuỷ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fickle
  • Phiên âm (nếu có): [fikl]
  • Nghĩa tiếng việt của fickle là: tính từ|- hay thay đổi, không kiên định|=fickle weather|+ thời tiết thay đổi luôn|=a fickle lover|+ người yêu không kiên định (không chung thuỷ)

34804. fickleness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính hay thay đổi, tính không kiên định(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fickleness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fickleness danh từ|- tính hay thay đổi, tính không kiên định. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fickleness
  • Phiên âm (nếu có): [fiklnis]
  • Nghĩa tiếng việt của fickleness là: danh từ|- tính hay thay đổi, tính không kiên định

34805. fictile nghĩa tiếng việt là tính từ|- bằng đất sét, bằng gốm|- (thuộc) nghề đồ gốm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fictile là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fictile tính từ|- bằng đất sét, bằng gốm|- (thuộc) nghề đồ gốm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fictile
  • Phiên âm (nếu có): [fiktail]
  • Nghĩa tiếng việt của fictile là: tính từ|- bằng đất sét, bằng gốm|- (thuộc) nghề đồ gốm

34806. fiction nghĩa tiếng việt là danh từ|- điều hư cấu, điều tưởng tượng|- tiểu thuyết|=work o(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fiction là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fiction danh từ|- điều hư cấu, điều tưởng tượng|- tiểu thuyết|=work of fiction|+ tiểu thuyết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fiction
  • Phiên âm (nếu có): [fikʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của fiction là: danh từ|- điều hư cấu, điều tưởng tượng|- tiểu thuyết|=work of fiction|+ tiểu thuyết

34807. fictional nghĩa tiếng việt là tính từ|- hư cấu, tưởng tượng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fictional là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fictional tính từ|- hư cấu, tưởng tượng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fictional
  • Phiên âm (nếu có): [fikʃənl]
  • Nghĩa tiếng việt của fictional là: tính từ|- hư cấu, tưởng tượng

34808. fictionalise nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- viết thành tiểu thuyết, tiểu thuyết hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fictionalise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fictionalise ngoại động từ|- viết thành tiểu thuyết, tiểu thuyết hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fictionalise
  • Phiên âm (nếu có): [fikʃənaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của fictionalise là: ngoại động từ|- viết thành tiểu thuyết, tiểu thuyết hoá

34809. fictionality nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất hư cấu; tính chất tưởng tượng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fictionality là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fictionality danh từ|- tính chất hư cấu; tính chất tưởng tượng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fictionality
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fictionality là: danh từ|- tính chất hư cấu; tính chất tưởng tượng

34810. fictionalization nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem fictionalize chỉ sợi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fictionalization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fictionalization danh từ|- xem fictionalize chỉ sợi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fictionalization
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fictionalization là: danh từ|- xem fictionalize chỉ sợi

34811. fictionalize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- viết thành tiểu thuyết, tiểu thuyết hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fictionalize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fictionalize ngoại động từ|- viết thành tiểu thuyết, tiểu thuyết hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fictionalize
  • Phiên âm (nếu có): [fikʃənaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của fictionalize là: ngoại động từ|- viết thành tiểu thuyết, tiểu thuyết hoá

34812. fictioneer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người viết nhiều tiểu thuyết nhưng chất lượng kém(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fictioneer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fictioneer danh từ|- người viết nhiều tiểu thuyết nhưng chất lượng kém. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fictioneer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fictioneer là: danh từ|- người viết nhiều tiểu thuyết nhưng chất lượng kém

34813. fictioneering nghĩa tiếng việt là danh từ|- việc viết tiểu thuyết lấy nhiều(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fictioneering là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fictioneering danh từ|- việc viết tiểu thuyết lấy nhiều. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fictioneering
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fictioneering là: danh từ|- việc viết tiểu thuyết lấy nhiều
#VALUE!

34815. fictionist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người viết tiểu thuyết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fictionist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fictionist danh từ|- người viết tiểu thuyết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fictionist
  • Phiên âm (nếu có): [fikʃənist]
  • Nghĩa tiếng việt của fictionist là: danh từ|- người viết tiểu thuyết

34816. fictionize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- viết thành tiểu thuyết, tiểu thuyết hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fictionize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fictionize ngoại động từ|- viết thành tiểu thuyết, tiểu thuyết hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fictionize
  • Phiên âm (nếu có): [fikʃənaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của fictionize là: ngoại động từ|- viết thành tiểu thuyết, tiểu thuyết hoá

34817. fictitious nghĩa tiếng việt là tính từ|- hư cấu, tưởng tượng, không có thực|- giả|=a fictiti(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fictitious là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fictitious tính từ|- hư cấu, tưởng tượng, không có thực|- giả|=a fictitious name|+ tên giả||@fictitious|- giả tạo, tưởng tượng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fictitious
  • Phiên âm (nếu có): [fiktiʃəs]
  • Nghĩa tiếng việt của fictitious là: tính từ|- hư cấu, tưởng tượng, không có thực|- giả|=a fictitious name|+ tên giả||@fictitious|- giả tạo, tưởng tượng

34818. fictitiousness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất hư cấu, tính chất tưởng tượng, tính chấ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fictitiousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fictitiousness danh từ|- tính chất hư cấu, tính chất tưởng tượng, tính chất không có thực|- tính chất giả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fictitiousness
  • Phiên âm (nếu có): [fiktiʃəsnis]
  • Nghĩa tiếng việt của fictitiousness là: danh từ|- tính chất hư cấu, tính chất tưởng tượng, tính chất không có thực|- tính chất giả

34819. fictive nghĩa tiếng việt là tính từ|- hư cấu, tưởng tượng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fictive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fictive tính từ|- hư cấu, tưởng tượng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fictive
  • Phiên âm (nếu có): [fiktiv]
  • Nghĩa tiếng việt của fictive là: tính từ|- hư cấu, tưởng tượng

34820. fid nghĩa tiếng việt là danh từ|- miếng chêm|- (hàng hải) giùi tháo múi dây thừng (đê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fid danh từ|- miếng chêm|- (hàng hải) giùi tháo múi dây thừng (để tết hai đầu vào nhau)|- (hàng hải) thanh (gỗ, sắt) chống cột buồm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fid
  • Phiên âm (nếu có): [fid]
  • Nghĩa tiếng việt của fid là: danh từ|- miếng chêm|- (hàng hải) giùi tháo múi dây thừng (để tết hai đầu vào nhau)|- (hàng hải) thanh (gỗ, sắt) chống cột buồm

34821. fiddle nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thông tục); buồm) khoan moan (hàng hải) cái chèn, c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fiddle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fiddle danh từ|- (thông tục); buồm) khoan moan (hàng hải) cái chèn, cái chốt, cái chặn|- (từ lóng) ngón lừa bịp; vố lừa bịp|- mặt buồn dài thườn thượt|- khoẻ như vâm, rất sung sức|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) ngừng làm việc|- ra ngoài thì tươi như hoa, về nhà thì mặt sưng mày sỉa|- giữ vai trò chủ đạo|- ở địa vị phụ thuộc|* ngoại động từ|- kéo viôlông (bài gì)|- (+ away) lãng phí, tiêu phí|=to fiddle away ones time|+ lãng phí thì giờ, làm vớ vẩn mất thì giờ|* nội động từ|- chơi viôlông; ((đùa cợt); guội gãi viôlông; cò cử viôlông|- ((thường) + about, at, with...) nghịch vớ vẩn, làm trò vớ vẩn|=to fiddle with a piece of string|+ nghịch vớ vẩn mẩu dây|=to fiddle about|+ đi vớ vẩn, đi chơi rong; ăn không ngồi rồi|- (từ lóng) lừa bịp|* thán từ|- vớ vẩn!. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fiddle
  • Phiên âm (nếu có): [fidl]
  • Nghĩa tiếng việt của fiddle là: danh từ|- (thông tục); buồm) khoan moan (hàng hải) cái chèn, cái chốt, cái chặn|- (từ lóng) ngón lừa bịp; vố lừa bịp|- mặt buồn dài thườn thượt|- khoẻ như vâm, rất sung sức|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) ngừng làm việc|- ra ngoài thì tươi như hoa, về nhà thì mặt sưng mày sỉa|- giữ vai trò chủ đạo|- ở địa vị phụ thuộc|* ngoại động từ|- kéo viôlông (bài gì)|- (+ away) lãng phí, tiêu phí|=to fiddle away ones time|+ lãng phí thì giờ, làm vớ vẩn mất thì giờ|* nội động từ|- chơi viôlông; ((đùa cợt); guội gãi viôlông; cò cử viôlông|- ((thường) + about, at, with...) nghịch vớ vẩn, làm trò vớ vẩn|=to fiddle with a piece of string|+ nghịch vớ vẩn mẩu dây|=to fiddle about|+ đi vớ vẩn, đi chơi rong; ăn không ngồi rồi|- (từ lóng) lừa bịp|* thán từ|- vớ vẩn!

34822. fiddle-bow nghĩa tiếng việt là #-bow) /fidlbou/|* danh từ|- cái vĩ (để kéo viôlông)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fiddle-bow là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fiddle-bow #-bow) /fidlbou/|* danh từ|- cái vĩ (để kéo viôlông). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fiddle-bow
  • Phiên âm (nếu có): [fidlstik]
  • Nghĩa tiếng việt của fiddle-bow là: #-bow) /fidlbou/|* danh từ|- cái vĩ (để kéo viôlông)

34823. fiddle-case nghĩa tiếng việt là danh từ|- hộp đựng viôlông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fiddle-case là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fiddle-case danh từ|- hộp đựng viôlông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fiddle-case
  • Phiên âm (nếu có): [fidlkeis]
  • Nghĩa tiếng việt của fiddle-case là: danh từ|- hộp đựng viôlông

34824. fiddle-de-dee nghĩa tiếng việt là danh từ|- chuyện vớ vẩn|* thán từ|- vớ vẩn!, láo toét!(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fiddle-de-dee là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fiddle-de-dee danh từ|- chuyện vớ vẩn|* thán từ|- vớ vẩn!, láo toét!. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fiddle-de-dee
  • Phiên âm (nếu có): [fidldidi:]
  • Nghĩa tiếng việt của fiddle-de-dee là: danh từ|- chuyện vớ vẩn|* thán từ|- vớ vẩn!, láo toét!

34825. fiddle-faced nghĩa tiếng việt là tính từ|- vẻ mặt rầu rĩ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fiddle-faced là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fiddle-faced tính từ|- vẻ mặt rầu rĩ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fiddle-faced
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fiddle-faced là: tính từ|- vẻ mặt rầu rĩ

34826. fiddle-faddle nghĩa tiếng việt là danh từ|- chuyện lặt vặt, chuyện tầm thường, chuyện vô nghĩa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fiddle-faddle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fiddle-faddle danh từ|- chuyện lặt vặt, chuyện tầm thường, chuyện vô nghĩa lý, chuyện ba láp, chuyện tầm phào, chuyện vớ vẩn|- người vô công rồi nghề|* tính từ|- lặt vặt, tầm thường, vô nghĩa lý, ba láp, tầm phào, vớ vẩn|* nội động từ|- làm những chuyện vớ vẩn, làm những chuyện tầm phào; chơi rong vớ vẩn|- làm nhặng xị, nhăng nhít|* thán từ|- vớ vẩn!, láo toét!. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fiddle-faddle
  • Phiên âm (nếu có): [fidl,fædl]
  • Nghĩa tiếng việt của fiddle-faddle là: danh từ|- chuyện lặt vặt, chuyện tầm thường, chuyện vô nghĩa lý, chuyện ba láp, chuyện tầm phào, chuyện vớ vẩn|- người vô công rồi nghề|* tính từ|- lặt vặt, tầm thường, vô nghĩa lý, ba láp, tầm phào, vớ vẩn|* nội động từ|- làm những chuyện vớ vẩn, làm những chuyện tầm phào; chơi rong vớ vẩn|- làm nhặng xị, nhăng nhít|* thán từ|- vớ vẩn!, láo toét!

34827. fiddle-head nghĩa tiếng việt là danh từ|- mũi thuyền uốn cong (như đầu viôlông)|- người chơi vi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fiddle-head là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fiddle-head danh từ|- mũi thuyền uốn cong (như đầu viôlông)|- người chơi viôlông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fiddle-head
  • Phiên âm (nếu có): [fidlhed]
  • Nghĩa tiếng việt của fiddle-head là: danh từ|- mũi thuyền uốn cong (như đầu viôlông)|- người chơi viôlông

34828. fiddle-string nghĩa tiếng việt là danh từ|- dây đàn viôlông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fiddle-string là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fiddle-string danh từ|- dây đàn viôlông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fiddle-string
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fiddle-string là: danh từ|- dây đàn viôlông

34829. fiddler nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) cua uca, cua kéo đàn (cg fiddler crab)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fiddler là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fiddler danh từ|- (động vật học) cua uca, cua kéo đàn (cg fiddler crab)|- muốn ăn cá phải lội nước, muốn ăn hét phải đào giun. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fiddler
  • Phiên âm (nếu có): [fidlə]
  • Nghĩa tiếng việt của fiddler là: danh từ|- (động vật học) cua uca, cua kéo đàn (cg fiddler crab)|- muốn ăn cá phải lội nước, muốn ăn hét phải đào giun

34830. fiddler-crab nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật) con cáy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fiddler-crab là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fiddler-crab danh từ|- (động vật) con cáy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fiddler-crab
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fiddler-crab là: danh từ|- (động vật) con cáy

34831. fiddlestick nghĩa tiếng việt là #-bow) /fidlbou/|* danh từ|- cái vĩ (để kéo viôlông)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fiddlestick là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fiddlestick #-bow) /fidlbou/|* danh từ|- cái vĩ (để kéo viôlông). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fiddlestick
  • Phiên âm (nếu có): [fidlstik]
  • Nghĩa tiếng việt của fiddlestick là: #-bow) /fidlbou/|* danh từ|- cái vĩ (để kéo viôlông)

34832. fiddlesticks nghĩa tiếng việt là thán từ|- vớ vẩn!, láo toét!(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fiddlesticks là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fiddlesticks thán từ|- vớ vẩn!, láo toét!. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fiddlesticks
  • Phiên âm (nếu có): [fidlstiks]
  • Nghĩa tiếng việt của fiddlesticks là: thán từ|- vớ vẩn!, láo toét!

34833. fiddling nghĩa tiếng việt là tính từ|- nhỏ mọn, lặt vặt, tầm thường, không đáng kể|- vô (…)


Nghĩa tiếng việt của từ fiddling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fiddling tính từ|- nhỏ mọn, lặt vặt, tầm thường, không đáng kể|- vô ích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fiddling
  • Phiên âm (nếu có): [fidliɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của fiddling là: tính từ|- nhỏ mọn, lặt vặt, tầm thường, không đáng kể|- vô ích

34834. fiddly nghĩa tiếng việt là tính từ|- nhỏ mọn; lặt vặt|- vớ vẩn; vô nghĩa|- tỉ mỉ, cầ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fiddly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fiddly tính từ|- nhỏ mọn; lặt vặt|- vớ vẩn; vô nghĩa|- tỉ mỉ, cầu kỳ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fiddly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fiddly là: tính từ|- nhỏ mọn; lặt vặt|- vớ vẩn; vô nghĩa|- tỉ mỉ, cầu kỳ

34835. fideism nghĩa tiếng việt là danh từ|- (triết học) tín ngưỡng luận(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fideism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fideism danh từ|- (triết học) tín ngưỡng luận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fideism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fideism là: danh từ|- (triết học) tín ngưỡng luận

34836. fideist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người theo tín ngưỡng luận(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fideist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fideist danh từ|- người theo tín ngưỡng luận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fideist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fideist là: danh từ|- người theo tín ngưỡng luận

34837. fidelity nghĩa tiếng việt là danh từ|- lòng trung thành; tính trung thực|- sự đúng đắn, sư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fidelity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fidelity danh từ|- lòng trung thành; tính trung thực|- sự đúng đắn, sự chính xác|- (kỹ thuật) độ tin; độ trung thực||@fidelity|- (tech) độ trung thực||@fidelity|- (máy tính) độ trung thành, độ chính xác (của sự sao lại, của sự nhớ lại); sự|- sát nghĩa (của bản dịch). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fidelity
  • Phiên âm (nếu có): [fideliti]
  • Nghĩa tiếng việt của fidelity là: danh từ|- lòng trung thành; tính trung thực|- sự đúng đắn, sự chính xác|- (kỹ thuật) độ tin; độ trung thực||@fidelity|- (tech) độ trung thực||@fidelity|- (máy tính) độ trung thành, độ chính xác (của sự sao lại, của sự nhớ lại); sự|- sát nghĩa (của bản dịch)

34838. fidget nghĩa tiếng việt là danh từ|- (số nhiều) sự bồn chồn|=to have the fidgets|+ bồn ch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fidget là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fidget danh từ|- (số nhiều) sự bồn chồn|=to have the fidgets|+ bồn chồn, đứng ngồi không yên|- người hay sốt ruột|- người hay làm người khác sốt ruột|- sự hối hả|- tiếng sột soạt (của quần áo)|* ngoại động từ|- làm sốt ruột|* nội động từ|- bồn chồn, sốt ruột, lo lắng, không yên tâm|- cựa quậy nhúc nhích luôn, không ở yên một chỗ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fidget
  • Phiên âm (nếu có): [fidʤit]
  • Nghĩa tiếng việt của fidget là: danh từ|- (số nhiều) sự bồn chồn|=to have the fidgets|+ bồn chồn, đứng ngồi không yên|- người hay sốt ruột|- người hay làm người khác sốt ruột|- sự hối hả|- tiếng sột soạt (của quần áo)|* ngoại động từ|- làm sốt ruột|* nội động từ|- bồn chồn, sốt ruột, lo lắng, không yên tâm|- cựa quậy nhúc nhích luôn, không ở yên một chỗ

34839. fidgetiness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự hay cựa quậy|- sự bồn chồn, sự sốt ruột, sự l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fidgetiness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fidgetiness danh từ|- sự hay cựa quậy|- sự bồn chồn, sự sốt ruột, sự lo lắng, sự không yên tâm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fidgetiness
  • Phiên âm (nếu có): [fidʤitinis]
  • Nghĩa tiếng việt của fidgetiness là: danh từ|- sự hay cựa quậy|- sự bồn chồn, sự sốt ruột, sự lo lắng, sự không yên tâm

34840. fidgety nghĩa tiếng việt là tính từ|- hay cựa quậy|- bồn chồn, sốt ruột, lo lắng, đứng (…)


Nghĩa tiếng việt của từ fidgety là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fidgety tính từ|- hay cựa quậy|- bồn chồn, sốt ruột, lo lắng, đứng ngồi không yên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fidgety
  • Phiên âm (nếu có): [fidʤiti]
  • Nghĩa tiếng việt của fidgety là: tính từ|- hay cựa quậy|- bồn chồn, sốt ruột, lo lắng, đứng ngồi không yên

34841. fidibus nghĩa tiếng việt là danh từ|- đóm giấy (để châm lửa)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fidibus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fidibus danh từ|- đóm giấy (để châm lửa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fidibus
  • Phiên âm (nếu có): [fidibəs]
  • Nghĩa tiếng việt của fidibus là: danh từ|- đóm giấy (để châm lửa)

34842. fido nghĩa tiếng việt là danh từ ((viết tắt) của fog investigation dispersal operation)|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ fido là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fido danh từ ((viết tắt) của fog investigation dispersal operation)|- phương pháp làm tan sương mù (ở sân bay). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fido
  • Phiên âm (nếu có): [faidou]
  • Nghĩa tiếng việt của fido là: danh từ ((viết tắt) của fog investigation dispersal operation)|- phương pháp làm tan sương mù (ở sân bay)

34843. fiducial nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thiên văn học) chuẩn, lấy làm cơ sở so sánh|=fiduc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fiducial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fiducial tính từ|- (thiên văn học) chuẩn, lấy làm cơ sở so sánh|=fiducial point|+ điểm chuẩn để so sánh||@fiducial|- an toàn, tin cậy, bảo đảm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fiducial
  • Phiên âm (nếu có): [fidju:ʃjəl]
  • Nghĩa tiếng việt của fiducial là: tính từ|- (thiên văn học) chuẩn, lấy làm cơ sở so sánh|=fiducial point|+ điểm chuẩn để so sánh||@fiducial|- an toàn, tin cậy, bảo đảm

34844. fiduciary nghĩa tiếng việt là tính từ|- uỷ thác (di sản)|- tín dụng (tiền tệ)|* tính từ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fiduciary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fiduciary tính từ|- uỷ thác (di sản)|- tín dụng (tiền tệ)|* tính từ|- (pháp lý) người được uỷ thác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fiduciary
  • Phiên âm (nếu có): [fidju:ʃjəri]
  • Nghĩa tiếng việt của fiduciary là: tính từ|- uỷ thác (di sản)|- tín dụng (tiền tệ)|* tính từ|- (pháp lý) người được uỷ thác

34845. fiduciary issue nghĩa tiếng việt là (econ) tiền không được bảo lãnh.|+ một bộ phận của tiền do ng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fiduciary issue là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fiduciary issue(econ) tiền không được bảo lãnh.|+ một bộ phận của tiền do ngân hàng anh phát hành theo đạo luật quy chế ngân hàng của huân tước robert peel năm 1844, có khả năng đổi lấy trái phiếu của chính phủ, và khác với tiền vàng (và tiền bạc trên một phạm vi nhất định) và thoi vàng.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fiduciary issue
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fiduciary issue là: (econ) tiền không được bảo lãnh.|+ một bộ phận của tiền do ngân hàng anh phát hành theo đạo luật quy chế ngân hàng của huân tước robert peel năm 1844, có khả năng đổi lấy trái phiếu của chính phủ, và khác với tiền vàng (và tiền bạc trên một phạm vi nhất định) và thoi vàng.

34846. fie nghĩa tiếng việt là thán từ|- thật là xấu hổ!, thật là nhục nhã|=fie upon you!|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fie là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fie thán từ|- thật là xấu hổ!, thật là nhục nhã|=fie upon you!|+ thật là xấu hổ cho anh! thật là nhục nhã cho anh!. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fie
  • Phiên âm (nếu có): [fai]
  • Nghĩa tiếng việt của fie là: thán từ|- thật là xấu hổ!, thật là nhục nhã|=fie upon you!|+ thật là xấu hổ cho anh! thật là nhục nhã cho anh!

34847. fie-fie nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thích hợp, không thích đáng|- xấu hổ, đón ma(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fie-fie là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fie-fie tính từ|- không thích hợp, không thích đáng|- xấu hổ, đón mạt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fie-fie
  • Phiên âm (nếu có): [faifai]
  • Nghĩa tiếng việt của fie-fie là: tính từ|- không thích hợp, không thích đáng|- xấu hổ, đón mạt

34848. fief nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sử học) thái ấp, đất phong(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fief là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fief danh từ|- (sử học) thái ấp, đất phong. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fief
  • Phiên âm (nếu có): [fi:f]
  • Nghĩa tiếng việt của fief là: danh từ|- (sử học) thái ấp, đất phong

34849. fiefdom nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem fief(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fiefdom là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fiefdom danh từ|- xem fief. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fiefdom
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fiefdom là: danh từ|- xem fief

34850. field nghĩa tiếng việt là danh từ|- đồng ruộng, cánh đồng|- mỏ, khu khai thác|- bâi chiê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ field là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh field danh từ|- đồng ruộng, cánh đồng|- mỏ, khu khai thác|- bâi chiến trường; nơi hành quân; trận đánh|=to hold the field|+ giữ vững trận địa|=to take the field|+ bắt đầu hành quân|- sân (bóng đá, crickê)|- các đấu thủ, các vận động viên, các người dự thi, các ngựa dự thi|- dải (băng tuyết...)|- nên (huy hiệu)|- lĩnh vực (hoạt động), phạm vi (quan sát...)|=of art field|+ lĩnh vực nghệ thuật|=a wide field of vision|+ nhãn quan rộng rãi|- (vật lý) trường|=magnetic field|+ từ trường|=electric field|+ điện trường|* ngoại động từ|- (thể dục,thể thao) chặn và ném trả lại (bóng crickê)|- đưa (đội bóng) ra sân|* nội động từ|- (thể dục,thể thao) làm người chặn bóng (crickê)||@field|- (tech) trường; thực địa, ngoài trời; phạm vi; lĩnh vực||@field|- trường, miền, thể phạm vi, lĩnh vực|- f. of class two (đại số) trường lớp thứ hai, trường siêu aben |- f. of constants (đại số) trường các hằng số|- f. of events trường các biến cố|- f. of extremals (giải tích) trường các đường cực trị|- f. of porce trường lực|- f. of integration trường tích phân |- f. of lines trường tuyến|- f. of points trường điểm|- f. of quotients trường các thương|- f. of sets (đại số) trường các tập hợp|- f. of vectors trường vectơ|- algebraic number f. trường số đại số|- base f. trường cơ sở|- class f. trường các lớp|- coefficient f. (đại số) trường các hệ số |- commutative f. trường giao hoán|- complete f. (đại số) trường đầy đủ|- complete ordered f. (đại số) trường được sắp toàn phần|- congruence f. (đại số) trường đồng dư|- conjugate f.s (đại số) các trường liên hợp|- convervation f. (of force) trường bảo toàn (lực)|- constant f. (đại số) trường hằng số|- cubic f. trường bậc ba|- ecylotomic f. (đại số) trường chia vòng tròn|- derived f. (with respect to a valuation) trường dẫn suất (đối với một sự|- định giá)|- difference f. (đại số) trường sai phân|- differential f. (hình học) trường hướng|- electromagnetic f. trường điện tử|- elliptic(al) f. (đại số) trường eliptic|- formally real f. (đại số) trường thực về hình thức|- free f. trường tự do|- ground f. trường cơ sở|- hyper-real f. trường siêu thực|- inertia f. trường quán tính|- intermediate f. (đại số) trường trung gian|- irrotational f. trường không rôta|- local f. (đại số) trường địa phương |- magnetic f. vt. từ trường|- measure f. trường có độ đo|- modular f. trường môđun|- multidifferential f. trường đa vi phân|- neutral f. (đại số) trường trung hoà|- non-commutative f. trường không giao hoán |- number f. trường số|- ordered f. (đại số) trường được sắp|- partial differential f. (đại số) trường vi phân riêng|- perfect f. trường hoàn toàn|- prime f. trường nguyên tố|- quadratic f. (đại số) trường bậc hai|- quotient f. trường các thương|- radiation f. trường bức xạ|- ramification f. trường rẽ nhánh|- real number f. trường số thực|- rotational f. trường rôta|- scalar f. trường vô hướng |- skew f. (đại số) trường không giao hoán|- solenoidal vector f. (hình học) trường vectơ xolenoit|- splitting f. (đại số) trường khai triển|- tensor f. (hình học) trường tenxơ|- topological f. trường tôpô|- total real f. trường thực toàn phần|- true quotient f. (đại số) trường thương dúng|- two-dimentional f. trường hai chiều|- vector f. trường vectơ|- velocity f. trường vận tốc|- vortex f. trường rôta. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:field
  • Phiên âm (nếu có): [fi:ld]
  • Nghĩa tiếng việt của field là: danh từ|- đồng ruộng, cánh đồng|- mỏ, khu khai thác|- bâi chiến trường; nơi hành quân; trận đánh|=to hold the field|+ giữ vững trận địa|=to take the field|+ bắt đầu hành quân|- sân (bóng đá, crickê)|- các đấu thủ, các vận động viên, các người dự thi, các ngựa dự thi|- dải (băng tuyết...)|- nên (huy hiệu)|- lĩnh vực (hoạt động), phạm vi (quan sát...)|=of art field|+ lĩnh vực nghệ thuật|=a wide field of vision|+ nhãn quan rộng rãi|- (vật lý) trường|=magnetic field|+ từ trường|=electric field|+ điện trường|* ngoại động từ|- (thể dục,thể thao) chặn và ném trả lại (bóng crickê)|- đưa (đội bóng) ra sân|* nội động từ|- (thể dục,thể thao) làm người chặn bóng (crickê)||@field|- (tech) trường; thực địa, ngoài trời; phạm vi; lĩnh vực||@field|- trường, miền, thể phạm vi, lĩnh vực|- f. of class two (đại số) trường lớp thứ hai, trường siêu aben |- f. of constants (đại số) trường các hằng số|- f. of events trường các biến cố|- f. of extremals (giải tích) trường các đường cực trị|- f. of porce trường lực|- f. of integration trường tích phân |- f. of lines trường tuyến|- f. of points trường điểm|- f. of quotients trường các thương|- f. of sets (đại số) trường các tập hợp|- f. of vectors trường vectơ|- algebraic number f. trường số đại số|- base f. trường cơ sở|- class f. trường các lớp|- coefficient f. (đại số) trường các hệ số |- commutative f. trường giao hoán|- complete f. (đại số) trường đầy đủ|- complete ordered f. (đại số) trường được sắp toàn phần|- congruence f. (đại số) trường đồng dư|- conjugate f.s (đại số) các trường liên hợp|- convervation f. (of force) trường bảo toàn (lực)|- constant f. (đại số) trường hằng số|- cubic f. trường bậc ba|- ecylotomic f. (đại số) trường chia vòng tròn|- derived f. (with respect to a valuation) trường dẫn suất (đối với một sự|- định giá)|- difference f. (đại số) trường sai phân|- differential f. (hình học) trường hướng|- electromagnetic f. trường điện tử|- elliptic(al) f. (đại số) trường eliptic|- formally real f. (đại số) trường thực về hình thức|- free f. trường tự do|- ground f. trường cơ sở|- hyper-real f. trường siêu thực|- inertia f. trường quán tính|- intermediate f. (đại số) trường trung gian|- irrotational f. trường không rôta|- local f. (đại số) trường địa phương |- magnetic f. vt. từ trường|- measure f. trường có độ đo|- modular f. trường môđun|- multidifferential f. trường đa vi phân|- neutral f. (đại số) trường trung hoà|- non-commutative f. trường không giao hoán |- number f. trường số|- ordered f. (đại số) trường được sắp|- partial differential f. (đại số) trường vi phân riêng|- perfect f. trường hoàn toàn|- prime f. trường nguyên tố|- quadratic f. (đại số) trường bậc hai|- quotient f. trường các thương|- radiation f. trường bức xạ|- ramification f. trường rẽ nhánh|- real number f. trường số thực|- rotational f. trường rôta|- scalar f. trường vô hướng |- skew f. (đại số) trường không giao hoán|- solenoidal vector f. (hình học) trường vectơ xolenoit|- splitting f. (đại số) trường khai triển|- tensor f. (hình học) trường tenxơ|- topological f. trường tôpô|- total real f. trường thực toàn phần|- true quotient f. (đại số) trường thương dúng|- two-dimentional f. trường hai chiều|- vector f. trường vectơ|- velocity f. trường vận tốc|- vortex f. trường rôta

34851. field alterable control element (face) nghĩa tiếng việt là (tech) phần tử điều khiển có trường khả biến(…)


Nghĩa tiếng việt của từ field alterable control element (face) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh field alterable control element (face)(tech) phần tử điều khiển có trường khả biến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:field alterable control element (face)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của field alterable control element (face) là: (tech) phần tử điều khiển có trường khả biến

34852. field court martial nghĩa tiếng việt là danh từ|- (quân sự) toà án quân sự tại trận tuyến(…)


Nghĩa tiếng việt của từ field court martial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh field court martial danh từ|- (quân sự) toà án quân sự tại trận tuyến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:field court martial
  • Phiên âm (nếu có): [fi:ld,kɔ:tmɑ:ʃəl]
  • Nghĩa tiếng việt của field court martial là: danh từ|- (quân sự) toà án quân sự tại trận tuyến

34853. field dressing nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự băng bó cấp cứu ở trận tuyến(…)


Nghĩa tiếng việt của từ field dressing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh field dressing danh từ|- sự băng bó cấp cứu ở trận tuyến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:field dressing
  • Phiên âm (nếu có): [fi:lddresiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của field dressing là: danh từ|- sự băng bó cấp cứu ở trận tuyến

34854. field effect phototransistor nghĩa tiếng việt là (tech) trăngsito quang hiệu trường(…)


Nghĩa tiếng việt của từ field effect phototransistor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh field effect phototransistor(tech) trăngsito quang hiệu trường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:field effect phototransistor
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của field effect phototransistor là: (tech) trăngsito quang hiệu trường

34855. field events nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- những môn điền kinh trên sân bâi (nhảy cao, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ field events là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh field events danh từ số nhiều|- những môn điền kinh trên sân bâi (nhảy cao, nhảy xa, ném đĩa, ném tạ, phóng lao... đối lại với những môn điền kinh trên đường chạy như chạy nước rút, chạy vượt tàu...) ((từ mỹ,nghĩa mỹ) (cũng) field-sports). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:field events
  • Phiên âm (nếu có): [fi:ldivents]
  • Nghĩa tiếng việt của field events là: danh từ số nhiều|- những môn điền kinh trên sân bâi (nhảy cao, nhảy xa, ném đĩa, ném tạ, phóng lao... đối lại với những môn điền kinh trên đường chạy như chạy nước rút, chạy vượt tàu...) ((từ mỹ,nghĩa mỹ) (cũng) field-sports)

34856. field hospital nghĩa tiếng việt là danh từ|- (quân sự) bệnh viện dã chiến(…)


Nghĩa tiếng việt của từ field hospital là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh field hospital danh từ|- (quân sự) bệnh viện dã chiến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:field hospital
  • Phiên âm (nếu có): [fi:ldhɔspitl]
  • Nghĩa tiếng việt của field hospital là: danh từ|- (quân sự) bệnh viện dã chiến

34857. field house nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà để dụng cụ; nhà thay quần áo... (ở sân vận đô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ field house là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh field house danh từ|- nhà để dụng cụ; nhà thay quần áo... (ở sân vận động). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:field house
  • Phiên âm (nếu có): [fi:ldhaus]
  • Nghĩa tiếng việt của field house là: danh từ|- nhà để dụng cụ; nhà thay quần áo... (ở sân vận động)

34858. field marshal nghĩa tiếng việt là danh từ|- (quân sự) thống chế; đại nguyên soái(…)


Nghĩa tiếng việt của từ field marshal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh field marshal danh từ|- (quân sự) thống chế; đại nguyên soái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:field marshal
  • Phiên âm (nếu có): [fi:ldmɑ:ʃəl]
  • Nghĩa tiếng việt của field marshal là: danh từ|- (quân sự) thống chế; đại nguyên soái

34859. field of force nghĩa tiếng việt là danh từ|- (vật lý) thường học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ field of force là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh field of force danh từ|- (vật lý) thường học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:field of force
  • Phiên âm (nếu có): [fi:ldəvfɔ:s]
  • Nghĩa tiếng việt của field of force là: danh từ|- (vật lý) thường học

34860. field of honour nghĩa tiếng việt là danh từ|- bãi chiến trường(…)


Nghĩa tiếng việt của từ field of honour là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh field of honour danh từ|- bãi chiến trường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:field of honour
  • Phiên âm (nếu có): [fi:ldəvɔnə]
  • Nghĩa tiếng việt của field of honour là: danh từ|- bãi chiến trường

34861. field programmable gate array (fpga) nghĩa tiếng việt là (tech) mạng luận lý có trường khả chương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ field programmable gate array (fpga) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh field programmable gate array (fpga)(tech) mạng luận lý có trường khả chương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:field programmable gate array (fpga)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của field programmable gate array (fpga) là: (tech) mạng luận lý có trường khả chương

34862. field separation character nghĩa tiếng việt là (tech) ký tự phân trường(…)


Nghĩa tiếng việt của từ field separation character là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh field separation character(tech) ký tự phân trường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:field separation character
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của field separation character là: (tech) ký tự phân trường

34863. field telegraph nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy điện báo dã chiến(…)


Nghĩa tiếng việt của từ field telegraph là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh field telegraph danh từ|- máy điện báo dã chiến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:field telegraph
  • Phiên âm (nếu có): [fi:ldteligrɑ:f]
  • Nghĩa tiếng việt của field telegraph là: danh từ|- máy điện báo dã chiến

34864. field-allowance nghĩa tiếng việt là danh từ|- phụ cấp chiến trường(…)


Nghĩa tiếng việt của từ field-allowance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh field-allowance danh từ|- phụ cấp chiến trường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:field-allowance
  • Phiên âm (nếu có): [fi:ldəlauəns]
  • Nghĩa tiếng việt của field-allowance là: danh từ|- phụ cấp chiến trường

34865. field-ambulance nghĩa tiếng việt là danh từ|- đội cấp cứu dã chiến(…)


Nghĩa tiếng việt của từ field-ambulance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh field-ambulance danh từ|- đội cấp cứu dã chiến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:field-ambulance
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của field-ambulance là: danh từ|- đội cấp cứu dã chiến

34866. field-artillery nghĩa tiếng việt là danh từ, (quân sự)|- (như) field-piece|- (field-artillery) binh ch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ field-artillery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh field-artillery danh từ, (quân sự)|- (như) field-piece|- (field-artillery) binh chủng pháo dã chiến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:field-artillery
  • Phiên âm (nếu có): [fi:ldəlauəns]
  • Nghĩa tiếng việt của field-artillery là: danh từ, (quân sự)|- (như) field-piece|- (field-artillery) binh chủng pháo dã chiến

34867. field-battery nghĩa tiếng việt là danh từ|- (quân sự) đơn vị pháo dã chiến, khẩu đội pháo dã (…)


Nghĩa tiếng việt của từ field-battery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh field-battery danh từ|- (quân sự) đơn vị pháo dã chiến, khẩu đội pháo dã chiến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:field-battery
  • Phiên âm (nếu có): [fi:ldtiləri]
  • Nghĩa tiếng việt của field-battery là: danh từ|- (quân sự) đơn vị pháo dã chiến, khẩu đội pháo dã chiến

34868. field-bed nghĩa tiếng việt là danh từ|- giường dã chiến(…)


Nghĩa tiếng việt của từ field-bed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh field-bed danh từ|- giường dã chiến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:field-bed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của field-bed là: danh từ|- giường dã chiến

34869. field-book nghĩa tiếng việt là danh từ|- sổ ghi chép đo đạc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ field-book là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh field-book danh từ|- sổ ghi chép đo đạc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:field-book
  • Phiên âm (nếu có): [fi:lbuk]
  • Nghĩa tiếng việt của field-book là: danh từ|- sổ ghi chép đo đạc

34870. field-boot nghĩa tiếng việt là danh từ|- giày ống(…)


Nghĩa tiếng việt của từ field-boot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh field-boot danh từ|- giày ống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:field-boot
  • Phiên âm (nếu có): [fi:lbu:t]
  • Nghĩa tiếng việt của field-boot là: danh từ|- giày ống

34871. field-botany nghĩa tiếng việt là danh từ|- thực vật học hiện trường(…)


Nghĩa tiếng việt của từ field-botany là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh field-botany danh từ|- thực vật học hiện trường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:field-botany
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của field-botany là: danh từ|- thực vật học hiện trường

34872. field-carriage nghĩa tiếng việt là danh từ|- xe chở pháo dã chiến(…)


Nghĩa tiếng việt của từ field-carriage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh field-carriage danh từ|- xe chở pháo dã chiến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:field-carriage
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của field-carriage là: danh từ|- xe chở pháo dã chiến

34873. field-club nghĩa tiếng việt là danh từ|- câu lạc bộ ngoài trời(…)


Nghĩa tiếng việt của từ field-club là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh field-club danh từ|- câu lạc bộ ngoài trời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:field-club
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của field-club là: danh từ|- câu lạc bộ ngoài trời

34874. field-colours nghĩa tiếng việt là danh từ|- cờ liên đội(…)


Nghĩa tiếng việt của từ field-colours là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh field-colours danh từ|- cờ liên đội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:field-colours
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của field-colours là: danh từ|- cờ liên đội

34875. field-cornet nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ nam phi) thôn trường(…)


Nghĩa tiếng việt của từ field-cornet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh field-cornet danh từ|- (từ nam phi) thôn trường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:field-cornet
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của field-cornet là: danh từ|- (từ nam phi) thôn trường

34876. field-crop nghĩa tiếng việt là danh từ|- thu hoạch nông nghiệp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ field-crop là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh field-crop danh từ|- thu hoạch nông nghiệp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:field-crop
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của field-crop là: danh từ|- thu hoạch nông nghiệp

34877. field-day nghĩa tiếng việt là danh từ|- (quân sự) ngày hành quân; ngày thao diễn|- ngày đán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ field-day là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh field-day danh từ|- (quân sự) ngày hành quân; ngày thao diễn|- ngày đáng ghi nhớ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) ngày thao diễn điền kinh|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) ngày nghiên cứu khoa học ở ngoài trời|- cơ hội lớn, dịp được tự do chơi đùa|- cuộc tranh luận quan trọng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:field-day
  • Phiên âm (nếu có): [fi:lddei]
  • Nghĩa tiếng việt của field-day là: danh từ|- (quân sự) ngày hành quân; ngày thao diễn|- ngày đáng ghi nhớ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) ngày thao diễn điền kinh|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) ngày nghiên cứu khoa học ở ngoài trời|- cơ hội lớn, dịp được tự do chơi đùa|- cuộc tranh luận quan trọng

34878. field-effect modified transistor (femt) nghĩa tiếng việt là (tech) trăngsito biến đổi hiệu trường(…)


Nghĩa tiếng việt của từ field-effect modified transistor (femt) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh field-effect modified transistor (femt)(tech) trăngsito biến đổi hiệu trường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:field-effect modified transistor (femt)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của field-effect modified transistor (femt) là: (tech) trăngsito biến đổi hiệu trường

34879. field-effect transistor (fet) nghĩa tiếng việt là (tech) trăngsito hiệu trường(…)


Nghĩa tiếng việt của từ field-effect transistor (fet) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh field-effect transistor (fet)(tech) trăngsito hiệu trường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:field-effect transistor (fet)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của field-effect transistor (fet) là: (tech) trăngsito hiệu trường

34880. field-geology nghĩa tiếng việt là danh từ|- địa chất học điền dã(…)


Nghĩa tiếng việt của từ field-geology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh field-geology danh từ|- địa chất học điền dã. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:field-geology
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của field-geology là: danh từ|- địa chất học điền dã

34881. field-glass nghĩa tiếng việt là danh từ|- ống nhòm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ field-glass là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh field-glass danh từ|- ống nhòm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:field-glass
  • Phiên âm (nếu có): [fi:ldglɑ:s]
  • Nghĩa tiếng việt của field-glass là: danh từ|- ống nhòm

34882. field-glasses nghĩa tiếng việt là danh từ|- ống nhòm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ field-glasses là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh field-glasses danh từ|- ống nhòm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:field-glasses
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của field-glasses là: danh từ|- ống nhòm

34883. field-gray nghĩa tiếng việt là danh từ|- quân nâu xám (lính đức 1914 - 1918)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ field-gray là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh field-gray danh từ|- quân nâu xám (lính đức 1914 - 1918). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:field-gray
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của field-gray là: danh từ|- quân nâu xám (lính đức 1914 - 1918)

34884. field-gun nghĩa tiếng việt là danh từ, (quân sự)|- (như) field-piece|- (field-artillery) binh ch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ field-gun là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh field-gun danh từ, (quân sự)|- (như) field-piece|- (field-artillery) binh chủng pháo dã chiến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:field-gun
  • Phiên âm (nếu có): [fi:ldəlauəns]
  • Nghĩa tiếng việt của field-gun là: danh từ, (quân sự)|- (như) field-piece|- (field-artillery) binh chủng pháo dã chiến

34885. field-hand nghĩa tiếng việt là danh từ|- người lao động nông trường, người lao động ngoài đồ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ field-hand là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh field-hand danh từ|- người lao động nông trường, người lao động ngoài đồng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:field-hand
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của field-hand là: danh từ|- người lao động nông trường, người lao động ngoài đồng

34886. field-hockey nghĩa tiếng việt là danh từ|- hoc-cây trên cỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ field-hockey là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh field-hockey danh từ|- hoc-cây trên cỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:field-hockey
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của field-hockey là: danh từ|- hoc-cây trên cỏ

34887. field-ice nghĩa tiếng việt là danh từ|- cánh đồng băng giá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ field-ice là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh field-ice danh từ|- cánh đồng băng giá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:field-ice
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của field-ice là: danh từ|- cánh đồng băng giá

34888. field-magnet nghĩa tiếng việt là danh từ|- từ thạch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ field-magnet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh field-magnet danh từ|- từ thạch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:field-magnet
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của field-magnet là: danh từ|- từ thạch

34889. field-meeting nghĩa tiếng việt là danh từ|- cuộc họp dã ngoại (để vui chơi)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ field-meeting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh field-meeting danh từ|- cuộc họp dã ngoại (để vui chơi). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:field-meeting
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của field-meeting là: danh từ|- cuộc họp dã ngoại (để vui chơi)

34890. field-mouse nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) chuột đồng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ field-mouse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh field-mouse danh từ|- (động vật học) chuột đồng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:field-mouse
  • Phiên âm (nếu có): [fi:ldmaus]
  • Nghĩa tiếng việt của field-mouse là: danh từ|- (động vật học) chuột đồng

34891. field-officer nghĩa tiếng việt là danh từ|- (quân sự) sĩ quan cấp tá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ field-officer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh field-officer danh từ|- (quân sự) sĩ quan cấp tá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:field-officer
  • Phiên âm (nếu có): [fi:ld,ɔfisə]
  • Nghĩa tiếng việt của field-officer là: danh từ|- (quân sự) sĩ quan cấp tá

34892. field-piece nghĩa tiếng việt là danh từ|- pháo dã chiến ((cũng) field-artillery)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ field-piece là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh field-piece danh từ|- pháo dã chiến ((cũng) field-artillery). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:field-piece
  • Phiên âm (nếu có): [fi:ldpi:s]
  • Nghĩa tiếng việt của field-piece là: danh từ|- pháo dã chiến ((cũng) field-artillery)

34893. field-practice nghĩa tiếng việt là danh từ|- diễn tập dã ngoại, diễn tập điền dã(…)


Nghĩa tiếng việt của từ field-practice là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh field-practice danh từ|- diễn tập dã ngoại, diễn tập điền dã. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:field-practice
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của field-practice là: danh từ|- diễn tập dã ngoại, diễn tập điền dã

34894. field-preacher nghĩa tiếng việt là danh từ|- người thuyết giáo ngoài trời(…)


Nghĩa tiếng việt của từ field-preacher là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh field-preacher danh từ|- người thuyết giáo ngoài trời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:field-preacher
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của field-preacher là: danh từ|- người thuyết giáo ngoài trời

34895. field-sports nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- những môn thể thao ngoài trời (như săn bắn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ field-sports là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh field-sports danh từ số nhiều|- những môn thể thao ngoài trời (như săn bắn, câu cá)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (như) field events. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:field-sports
  • Phiên âm (nếu có): [fi:ldspɔ:ts]
  • Nghĩa tiếng việt của field-sports là: danh từ số nhiều|- những môn thể thao ngoài trời (như săn bắn, câu cá)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (như) field events

34896. field-strip nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (quân sự) tháo (khẩu sú(…)


Nghĩa tiếng việt của từ field-strip là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh field-strip ngoại động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (quân sự) tháo (khẩu súng) ra để lau dầu, tra mỡ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:field-strip
  • Phiên âm (nếu có): [fi:ldstrip]
  • Nghĩa tiếng việt của field-strip là: ngoại động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (quân sự) tháo (khẩu súng) ra để lau dầu, tra mỡ

34897. field-telegraph nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy điện báo dã chiến(…)


Nghĩa tiếng việt của từ field-telegraph là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh field-telegraph danh từ|- máy điện báo dã chiến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:field-telegraph
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của field-telegraph là: danh từ|- máy điện báo dã chiến

34898. field-telephone nghĩa tiếng việt là danh từ|- điện thoại dã chiến(…)


Nghĩa tiếng việt của từ field-telephone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh field-telephone danh từ|- điện thoại dã chiến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:field-telephone
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của field-telephone là: danh từ|- điện thoại dã chiến

34899. field-test nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thực nghiệm|* động từ|- thực nghiệm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ field-test là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh field-test danh từ|- sự thực nghiệm|* động từ|- thực nghiệm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:field-test
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của field-test là: danh từ|- sự thực nghiệm|* động từ|- thực nghiệm

34900. field-work nghĩa tiếng việt là danh từ|- (quân sự) công sự tạm thời|- sự điều tra ngoài trờ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ field-work là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh field-work danh từ|- (quân sự) công sự tạm thời|- sự điều tra ngoài trời (của các nhà thực vật học, địa chất học). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:field-work
  • Phiên âm (nếu có): [fi:ldwə:k]
  • Nghĩa tiếng việt của field-work là: danh từ|- (quân sự) công sự tạm thời|- sự điều tra ngoài trời (của các nhà thực vật học, địa chất học)

34901. field-worker nghĩa tiếng việt là danh từ|- người làm công tác điều tra nghiên cứu ngoài trời(…)


Nghĩa tiếng việt của từ field-worker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh field-worker danh từ|- người làm công tác điều tra nghiên cứu ngoài trời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:field-worker
  • Phiên âm (nếu có): [fi:ld,wə:kə]
  • Nghĩa tiếng việt của field-worker là: danh từ|- người làm công tác điều tra nghiên cứu ngoài trời

34902. fielder nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thể dục,thể thao) người chặn bóng (crickê)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fielder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fielder danh từ|- (thể dục,thể thao) người chặn bóng (crickê). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fielder
  • Phiên âm (nếu có): [fi:ldə]
  • Nghĩa tiếng việt của fielder là: danh từ|- (thể dục,thể thao) người chặn bóng (crickê)

34903. fieldfare nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) chim hét đầu xám(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fieldfare là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fieldfare danh từ|- (động vật học) chim hét đầu xám. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fieldfare
  • Phiên âm (nếu có): [fi:ldfeə]
  • Nghĩa tiếng việt của fieldfare là: danh từ|- (động vật học) chim hét đầu xám

34904. fieldsman nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thể dục,thể thao) người chặn bóng (crickê)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fieldsman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fieldsman danh từ|- (thể dục,thể thao) người chặn bóng (crickê). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fieldsman
  • Phiên âm (nếu có): [fi:ldə]
  • Nghĩa tiếng việt của fieldsman là: danh từ|- (thể dục,thể thao) người chặn bóng (crickê)

34905. fiend nghĩa tiếng việt là danh từ|- ma quỷ, quỷ sứ|- kẻ tàn ác, kẻ hung ác, ác ôn|- n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fiend là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fiend danh từ|- ma quỷ, quỷ sứ|- kẻ tàn ác, kẻ hung ác, ác ôn|- người thích, người nghiện|=an opium fiend|+ người nghiện thuốc phiện|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) người có tài xuất quỷ nhập thần về môn bóng đá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fiend
  • Phiên âm (nếu có): [fi:nd]
  • Nghĩa tiếng việt của fiend là: danh từ|- ma quỷ, quỷ sứ|- kẻ tàn ác, kẻ hung ác, ác ôn|- người thích, người nghiện|=an opium fiend|+ người nghiện thuốc phiện|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) người có tài xuất quỷ nhập thần về môn bóng đá

34906. fiendish nghĩa tiếng việt là tính từ|- như ma quỷ, như quỷ sứ|- tàn ác, hung ác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fiendish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fiendish tính từ|- như ma quỷ, như quỷ sứ|- tàn ác, hung ác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fiendish
  • Phiên âm (nếu có): [fi:ndiʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của fiendish là: tính từ|- như ma quỷ, như quỷ sứ|- tàn ác, hung ác

34907. fiendishly nghĩa tiếng việt là phó từ|- cực kỳ, vô cùng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fiendishly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fiendishly phó từ|- cực kỳ, vô cùng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fiendishly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fiendishly là: phó từ|- cực kỳ, vô cùng

34908. fiendishness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính tàn ác, tính hung ác (như quỷ sứ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fiendishness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fiendishness danh từ|- tính tàn ác, tính hung ác (như quỷ sứ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fiendishness
  • Phiên âm (nếu có): [fi:ndiʃnis]
  • Nghĩa tiếng việt của fiendishness là: danh từ|- tính tàn ác, tính hung ác (như quỷ sứ)

34909. fiendlike nghĩa tiếng việt là tính từ|- như ma quỷ, như quỷ sứ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fiendlike là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fiendlike tính từ|- như ma quỷ, như quỷ sứ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fiendlike
  • Phiên âm (nếu có): [fi:ndlaik]
  • Nghĩa tiếng việt của fiendlike là: tính từ|- như ma quỷ, như quỷ sứ

34910. fierce nghĩa tiếng việt là tính từ|- hung dữ, dữ tợn, hung tợn|=a fierce dog|+ con chó dư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fierce là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fierce tính từ|- hung dữ, dữ tợn, hung tợn|=a fierce dog|+ con chó dữ|- dữ dội, mãnh liệt, ác liệt, sôi sục|=a fierce storm|+ cơn bão dữ dội|=a fierce struggle|+ cuộc chiến đấu dữ dội, cuộc chiến đấu ác liệt|=a fierce sedire|+ sự ham muốn mãnh liệt|=a fierce hatred|+ lòng căm thù sôi sục|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) hết sức khó chịu, hết sức ghê tởm, xấu hổ vô cùng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fierce
  • Phiên âm (nếu có): [fiəs]
  • Nghĩa tiếng việt của fierce là: tính từ|- hung dữ, dữ tợn, hung tợn|=a fierce dog|+ con chó dữ|- dữ dội, mãnh liệt, ác liệt, sôi sục|=a fierce storm|+ cơn bão dữ dội|=a fierce struggle|+ cuộc chiến đấu dữ dội, cuộc chiến đấu ác liệt|=a fierce sedire|+ sự ham muốn mãnh liệt|=a fierce hatred|+ lòng căm thù sôi sục|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) hết sức khó chịu, hết sức ghê tởm, xấu hổ vô cùng

34911. fiercely nghĩa tiếng việt là phó từ|- dữ dội, mãnh liệt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fiercely là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fiercely phó từ|- dữ dội, mãnh liệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fiercely
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fiercely là: phó từ|- dữ dội, mãnh liệt

34912. fierceness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất hung dữ, tính chất dữ tợn, tính chất hu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fierceness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fierceness danh từ|- tính chất hung dữ, tính chất dữ tợn, tính chất hung tợn|- tính chất dữ dội, tính chất mãnh liệt, tính chất ác liệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fierceness
  • Phiên âm (nếu có): [fiəsnis]
  • Nghĩa tiếng việt của fierceness là: danh từ|- tính chất hung dữ, tính chất dữ tợn, tính chất hung tợn|- tính chất dữ dội, tính chất mãnh liệt, tính chất ác liệt

34913. fierily nghĩa tiếng việt là phó từ|- mãnh liệt, sôi nổi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fierily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fierily phó từ|- mãnh liệt, sôi nổi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fierily
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fierily là: phó từ|- mãnh liệt, sôi nổi

34914. fieriness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất nóng bỏng|- vị cay nồng (rượu mạnh)|- ti(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fieriness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fieriness danh từ|- tính chất nóng bỏng|- vị cay nồng (rượu mạnh)|- tính nóng nảy, tính hung hăng|- tính hăng, tính sôi nổi, tình nồng nhiệt, tính hăm hở. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fieriness
  • Phiên âm (nếu có): [faiərinis]
  • Nghĩa tiếng việt của fieriness là: danh từ|- tính chất nóng bỏng|- vị cay nồng (rượu mạnh)|- tính nóng nảy, tính hung hăng|- tính hăng, tính sôi nổi, tình nồng nhiệt, tính hăm hở

34915. fiery nghĩa tiếng việt là tính từ|- ngụt cháy, bốc cháy, bố lửa|=a fiery sun|+ mặt trơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fiery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fiery tính từ|- ngụt cháy, bốc cháy, bố lửa|=a fiery sun|+ mặt trời đổ lửa|- nảy lửa|=fiery eyes|+ đôi mắt nảy lửa|- mang lửa (tên đạn)|- như lửa, như bốc lửa, nóng như lửa|- dễ cháy, dễ bắt lửa, dễ nổ (khí)|- cay nồng|=a fiery taste|+ vị cay nồng|- nóng nảy, dễ cáu, dễ nổi giận, hung hăng|=fiery nature|+ tính nóng nảy, tính nóng như lửa; tính hung hăng|- hăng, sôi nổi, nồng nhiệt|=a fiery horse|+ con ngựa hăng|=fiery words|+ những lời nói sôi nổi|- viêm tấy (chỗ đau vết thương). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fiery
  • Phiên âm (nếu có): [faiəri]
  • Nghĩa tiếng việt của fiery là: tính từ|- ngụt cháy, bốc cháy, bố lửa|=a fiery sun|+ mặt trời đổ lửa|- nảy lửa|=fiery eyes|+ đôi mắt nảy lửa|- mang lửa (tên đạn)|- như lửa, như bốc lửa, nóng như lửa|- dễ cháy, dễ bắt lửa, dễ nổ (khí)|- cay nồng|=a fiery taste|+ vị cay nồng|- nóng nảy, dễ cáu, dễ nổi giận, hung hăng|=fiery nature|+ tính nóng nảy, tính nóng như lửa; tính hung hăng|- hăng, sôi nổi, nồng nhiệt|=a fiery horse|+ con ngựa hăng|=fiery words|+ những lời nói sôi nổi|- viêm tấy (chỗ đau vết thương)

34916. fiery-footed nghĩa tiếng việt là tính từ|- hoả tốc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fiery-footed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fiery-footed tính từ|- hoả tốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fiery-footed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fiery-footed là: tính từ|- hoả tốc

34917. fiery-hot nghĩa tiếng việt là tính từ|- nóng như lửa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fiery-hot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fiery-hot tính từ|- nóng như lửa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fiery-hot
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fiery-hot là: tính từ|- nóng như lửa

34918. fiery-red nghĩa tiếng việt là tính từ|- đỏ như lửa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fiery-red là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fiery-red tính từ|- đỏ như lửa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fiery-red
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fiery-red là: tính từ|- đỏ như lửa

34919. fiesta nghĩa tiếng việt là danh từ|- ngày lễ, ngày hội(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fiesta là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fiesta danh từ|- ngày lễ, ngày hội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fiesta
  • Phiên âm (nếu có): [fi:estɑ:]
  • Nghĩa tiếng việt của fiesta là: danh từ|- ngày lễ, ngày hội

34920. fifa nghĩa tiếng việt là (viết tắt)|- liên đoàn bóng đá quốc tế (international associat(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fifa là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fifa (viết tắt)|- liên đoàn bóng đá quốc tế (international association football federation). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fifa
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fifa là: (viết tắt)|- liên đoàn bóng đá quốc tế (international association football federation)

34921. fife nghĩa tiếng việt là danh từ|- ống sáo, ống địch, ống tiêu|- (như) fifer|* động tư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fife là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fife danh từ|- ống sáo, ống địch, ống tiêu|- (như) fifer|* động từ|- thổi sáo, thổi địch, thổi tiêu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fife
  • Phiên âm (nếu có): [faif]
  • Nghĩa tiếng việt của fife là: danh từ|- ống sáo, ống địch, ống tiêu|- (như) fifer|* động từ|- thổi sáo, thổi địch, thổi tiêu

34922. fifer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người thổi sáo, người thổi địch, người thổi tiêu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fifer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fifer danh từ|- người thổi sáo, người thổi địch, người thổi tiêu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fifer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fifer là: danh từ|- người thổi sáo, người thổi địch, người thổi tiêu

34923. fifo nghĩa tiếng việt là (viết tắt)|- (tin học) vào trước ra trước (first in first ou(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fifo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fifo (viết tắt)|- (tin học) vào trước ra trước (first in first out)|- viết tắt|- (tin học) vào trước ra trước (first in first out). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fifo
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fifo là: (viết tắt)|- (tin học) vào trước ra trước (first in first out)|- viết tắt|- (tin học) vào trước ra trước (first in first out)

34924. fifo (first in - first out) nghĩa tiếng việt là (tech) vào trước ra trước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fifo (first in - first out) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fifo (first in - first out)(tech) vào trước ra trước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fifo (first in - first out)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fifo (first in - first out) là: (tech) vào trước ra trước

34925. fifteen nghĩa tiếng việt là tính từ|- mười lăm||@fifteen|- mưới lăm (15)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fifteen là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fifteen tính từ|- mười lăm||@fifteen|- mưới lăm (15). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fifteen
  • Phiên âm (nếu có): [fifti:n]
  • Nghĩa tiếng việt của fifteen là: tính từ|- mười lăm||@fifteen|- mưới lăm (15)

34926. fifteenth nghĩa tiếng việt là danh từ|- số mười lăm|- nhóm mười lăm người|- (thể dục,thể t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fifteenth là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fifteenth danh từ|- số mười lăm|- nhóm mười lăm người|- (thể dục,thể thao) một bên đội bóng bầu dục (gồm 15 cầu thủ)|- (the fifteen) cuộc khởi nghĩa gia-cô-banh (năm 1715)|* tính từ|- thứ mười lăm|* danh từ|- một phần mười lăm|- người thứ mười lăm; vật thứ mười lăm; ngày thứ mười lăm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fifteenth
  • Phiên âm (nếu có): [fifti:nθ]
  • Nghĩa tiếng việt của fifteenth là: danh từ|- số mười lăm|- nhóm mười lăm người|- (thể dục,thể thao) một bên đội bóng bầu dục (gồm 15 cầu thủ)|- (the fifteen) cuộc khởi nghĩa gia-cô-banh (năm 1715)|* tính từ|- thứ mười lăm|* danh từ|- một phần mười lăm|- người thứ mười lăm; vật thứ mười lăm; ngày thứ mười lăm

34927. fifteeth nghĩa tiếng việt là thứ mười lăm, phần thứ mười lăm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fifteeth là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fifteeththứ mười lăm, phần thứ mười lăm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fifteeth
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fifteeth là: thứ mười lăm, phần thứ mười lăm

34928. fifth nghĩa tiếng việt là tính từ|- thứ năm|- (xem) column|- vật thừa|- giết, thủ tiêu|*(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fifth là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fifth tính từ|- thứ năm|- (xem) column|- vật thừa|- giết, thủ tiêu|* danh từ|- một phần năm|- người thứ năm; vật thứ năm; ngày mồng năm|- (số nhiều) nguyên vật liệu loại năm|- một phần năm galông|- (âm nhạc) quâng năm, âm năm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fifth
  • Phiên âm (nếu có): [fifθ]
  • Nghĩa tiếng việt của fifth là: tính từ|- thứ năm|- (xem) column|- vật thừa|- giết, thủ tiêu|* danh từ|- một phần năm|- người thứ năm; vật thứ năm; ngày mồng năm|- (số nhiều) nguyên vật liệu loại năm|- một phần năm galông|- (âm nhạc) quâng năm, âm năm

34929. fifthly nghĩa tiếng việt là phó từ|- năm là(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fifthly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fifthly phó từ|- năm là. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fifthly
  • Phiên âm (nếu có): [fifθli]
  • Nghĩa tiếng việt của fifthly là: phó từ|- năm là

34930. fiftieth nghĩa tiếng việt là tính từ|- thứ năm mươi|* danh từ|- một phần năm mươi|- người (…)


Nghĩa tiếng việt của từ fiftieth là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fiftieth tính từ|- thứ năm mươi|* danh từ|- một phần năm mươi|- người thứ năm mươi; vật thứ năm mươi||@fiftieth|- thứ năm mươi, phần thứ năm mươi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fiftieth
  • Phiên âm (nếu có): [fiftiiθ]
  • Nghĩa tiếng việt của fiftieth là: tính từ|- thứ năm mươi|* danh từ|- một phần năm mươi|- người thứ năm mươi; vật thứ năm mươi||@fiftieth|- thứ năm mươi, phần thứ năm mươi

34931. fifting chance nghĩa tiếng việt là danh từ|- khả năng thắng lợi nếu rán sức(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fifting chance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fifting chance danh từ|- khả năng thắng lợi nếu rán sức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fifting chance
  • Phiên âm (nếu có): [faitiɳtʃɑ:ns]
  • Nghĩa tiếng việt của fifting chance là: danh từ|- khả năng thắng lợi nếu rán sức

34932. fifty nghĩa tiếng việt là tính từ|- năm mươi|=fifty persons|+ năm mươi người|- bao nhiêu là(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fifty là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fifty tính từ|- năm mươi|=fifty persons|+ năm mươi người|- bao nhiêu là, vô số|=to have fifty things to do|+ có bao nhiêu là việc phải làm|* danh từ|- số năm mươi|- nhóm năm mươi (người, vật...)|- (số nhiều) (the fifties) những năm năm mươi (từ 50 đến 59 của thế kỷ); những năm tuổi trên năm mươi (từ 50 đến 59)|=to be in the late fifties|+ gần sáu mươi|=in the early fifties of our century|+ trong những năm đầu của những năm năm mươi của thế kỷ này||@fifty|- năm mươi (50). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fifty
  • Phiên âm (nếu có): [fifti]
  • Nghĩa tiếng việt của fifty là: tính từ|- năm mươi|=fifty persons|+ năm mươi người|- bao nhiêu là, vô số|=to have fifty things to do|+ có bao nhiêu là việc phải làm|* danh từ|- số năm mươi|- nhóm năm mươi (người, vật...)|- (số nhiều) (the fifties) những năm năm mươi (từ 50 đến 59 của thế kỷ); những năm tuổi trên năm mươi (từ 50 đến 59)|=to be in the late fifties|+ gần sáu mươi|=in the early fifties of our century|+ trong những năm đầu của những năm năm mươi của thế kỷ này||@fifty|- năm mươi (50)

34933. fifty-fifty nghĩa tiếng việt là danh từ & phó từ|- thành hai phần bằng nhau, chia đôi|=on a fif(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fifty-fifty là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fifty-fifty danh từ & phó từ|- thành hai phần bằng nhau, chia đôi|=on a fifty-fifty basis|+ chia đôi bằng nhau|=to go fifty-fifty|+ chia thành hai phần bằng nhau; chia đôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fifty-fifty
  • Phiên âm (nếu có): [fiftififti]
  • Nghĩa tiếng việt của fifty-fifty là: danh từ & phó từ|- thành hai phần bằng nhau, chia đôi|=on a fifty-fifty basis|+ chia đôi bằng nhau|=to go fifty-fifty|+ chia thành hai phần bằng nhau; chia đôi

34934. fiftyfold nghĩa tiếng việt là tính từ & phó từ|- gấp năm mươi lần(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fiftyfold là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fiftyfold tính từ & phó từ|- gấp năm mươi lần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fiftyfold
  • Phiên âm (nếu có): [fiftifould]
  • Nghĩa tiếng việt của fiftyfold là: tính từ & phó từ|- gấp năm mươi lần

34935. fig nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) quả sung; quả vả|- (thực vật học) (…)


Nghĩa tiếng việt của từ fig là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fig danh từ|- (thực vật học) quả sung; quả vả|- (thực vật học) cây sung; cây vả ((cũng) fig tree)|- vật vô giá trị; một tí, một chút|=his opinion is not worth a fig|+ ý kiến của hắn chắng có một chút giá trị gì|- (xem) care|* danh từ|- quần áo, y phục; trang bị|=in full fig|+ ăn mặc chỉnh tề; trang bị đầy đủ|- tình trạng sức khoẻ|=in good fig|+ sung sức|* ngoại động từ|- to fig out (up) a horse làm ngựa hăng lên|- to fig out someone ăn mặc diện cho ai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fig
  • Phiên âm (nếu có): [fig]
  • Nghĩa tiếng việt của fig là: danh từ|- (thực vật học) quả sung; quả vả|- (thực vật học) cây sung; cây vả ((cũng) fig tree)|- vật vô giá trị; một tí, một chút|=his opinion is not worth a fig|+ ý kiến của hắn chắng có một chút giá trị gì|- (xem) care|* danh từ|- quần áo, y phục; trang bị|=in full fig|+ ăn mặc chỉnh tề; trang bị đầy đủ|- tình trạng sức khoẻ|=in good fig|+ sung sức|* ngoại động từ|- to fig out (up) a horse làm ngựa hăng lên|- to fig out someone ăn mặc diện cho ai

34936. fig-eater nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật) chim chích(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fig-eater là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fig-eater danh từ|- (động vật) chim chích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fig-eater
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fig-eater là: danh từ|- (động vật) chim chích

34937. fig-tree nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây sung; cây vả|- bình chân như vại (…)


Nghĩa tiếng việt của từ fig-tree là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fig-tree danh từ|- (thực vật học) cây sung; cây vả|- bình chân như vại ở nhà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fig-tree
  • Phiên âm (nếu có): [figtri:]
  • Nghĩa tiếng việt của fig-tree là: danh từ|- (thực vật học) cây sung; cây vả|- bình chân như vại ở nhà

34938. fig-wort nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây huyền sâm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fig-wort là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fig-wort danh từ|- (thực vật học) cây huyền sâm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fig-wort
  • Phiên âm (nếu có): [figwə:t]
  • Nghĩa tiếng việt của fig-wort là: danh từ|- (thực vật học) cây huyền sâm

34939. fight nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đấu tranh, sự chiến đấu; trận đánh, cuộc chiến(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fight là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fight danh từ|- sự đấu tranh, sự chiến đấu; trận đánh, cuộc chiến đấu|=to give fight; to make a fight|+ chiến đấu|=valiant in fight|+ dũng cảm trong chiến đấu|=a sham fight|+ trận giả|- (nghĩa bóng) sự mâu thuẫn, sự lục đục|- khả năng chiến đấu; tính hiếu chiến, máu hăng|=to have fight in one yet|+ còn hăng|- kháng cự lại, chống cự lại|* nội động từ fought|- đấu tranh, chiến đấu, đánh nhau|=to fight agianst imperialism|+ đấu tranh chống chủ nghĩa đế quốc|=to fight for independence|+ đấu tranh để giành độc lập|* ngoại động từ|- đấu tranh, chiến đấu, đánh, tiến hành đấu tranh trong (vụ kiện, vụ tranh chấp...); tranh luận (một vấn đề gì)|=to fight a battle|+ đánh một trận|- điều kiện (quân, tàu) trong trận đánh|- cho (gà...) chọi nhau; cho (võ sĩ...) giao đấu|- đánh bại, đè bẹp|- đấu tranh đến cùng; làm cho ra lý lẽ|- đánh lui|- đấu tranh để giải quyết một vấn đề gì|- tránh xa ai|- đấu tranh để vươn lên trong cuộc sống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fight
  • Phiên âm (nếu có): [fait]
  • Nghĩa tiếng việt của fight là: danh từ|- sự đấu tranh, sự chiến đấu; trận đánh, cuộc chiến đấu|=to give fight; to make a fight|+ chiến đấu|=valiant in fight|+ dũng cảm trong chiến đấu|=a sham fight|+ trận giả|- (nghĩa bóng) sự mâu thuẫn, sự lục đục|- khả năng chiến đấu; tính hiếu chiến, máu hăng|=to have fight in one yet|+ còn hăng|- kháng cự lại, chống cự lại|* nội động từ fought|- đấu tranh, chiến đấu, đánh nhau|=to fight agianst imperialism|+ đấu tranh chống chủ nghĩa đế quốc|=to fight for independence|+ đấu tranh để giành độc lập|* ngoại động từ|- đấu tranh, chiến đấu, đánh, tiến hành đấu tranh trong (vụ kiện, vụ tranh chấp...); tranh luận (một vấn đề gì)|=to fight a battle|+ đánh một trận|- điều kiện (quân, tàu) trong trận đánh|- cho (gà...) chọi nhau; cho (võ sĩ...) giao đấu|- đánh bại, đè bẹp|- đấu tranh đến cùng; làm cho ra lý lẽ|- đánh lui|- đấu tranh để giải quyết một vấn đề gì|- tránh xa ai|- đấu tranh để vươn lên trong cuộc sống

34940. fighter nghĩa tiếng việt là danh từ|- chiến sĩ, chiến binh, người đấu tranh, người chiến (…)


Nghĩa tiếng việt của từ fighter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fighter danh từ|- chiến sĩ, chiến binh, người đấu tranh, người chiến đấu|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) võ sĩ quyền anh nhà nghề|- máy bay chiến đấu; máy bay khu trục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fighter
  • Phiên âm (nếu có): [faitə]
  • Nghĩa tiếng việt của fighter là: danh từ|- chiến sĩ, chiến binh, người đấu tranh, người chiến đấu|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) võ sĩ quyền anh nhà nghề|- máy bay chiến đấu; máy bay khu trục

34941. fighter bomber nghĩa tiếng việt là danh từ|- (quân sự) máy bay chiến đấu thả bom(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fighter bomber là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fighter bomber danh từ|- (quân sự) máy bay chiến đấu thả bom. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fighter bomber
  • Phiên âm (nếu có): [faitəbɔmə]
  • Nghĩa tiếng việt của fighter bomber là: danh từ|- (quân sự) máy bay chiến đấu thả bom

34942. fighter pilot nghĩa tiếng việt là danh từ|- (quân sự) phi công lái máy bay chiến đấu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fighter pilot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fighter pilot danh từ|- (quân sự) phi công lái máy bay chiến đấu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fighter pilot
  • Phiên âm (nếu có): [faitəpailət]
  • Nghĩa tiếng việt của fighter pilot là: danh từ|- (quân sự) phi công lái máy bay chiến đấu

34943. fighting nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chiến đấu, sự đánh nhau|- cuộc chiến đấu, cuộc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fighting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fighting danh từ|- sự chiến đấu, sự đánh nhau|- cuộc chiến đấu, cuộc đấu tranh, cuộc đánh nhau|* tính từ|- chiến đấu, đấu tranh, đánh nhau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fighting
  • Phiên âm (nếu có): [faitiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của fighting là: danh từ|- sự chiến đấu, sự đánh nhau|- cuộc chiến đấu, cuộc đấu tranh, cuộc đánh nhau|* tính từ|- chiến đấu, đấu tranh, đánh nhau

34944. fighting plane nghĩa tiếng việt là danh từ|- (quân sự) máy bay chiến đấu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fighting plane là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fighting plane danh từ|- (quân sự) máy bay chiến đấu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fighting plane
  • Phiên âm (nếu có): [faitiɳplein]
  • Nghĩa tiếng việt của fighting plane là: danh từ|- (quân sự) máy bay chiến đấu

34945. fighting-cock nghĩa tiếng việt là danh từ|- gà chọi|- ăn uống sung sướng, ăn cao lương mỹ vị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fighting-cock là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fighting-cock danh từ|- gà chọi|- ăn uống sung sướng, ăn cao lương mỹ vị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fighting-cock
  • Phiên âm (nếu có): [faitiɳkɔk]
  • Nghĩa tiếng việt của fighting-cock là: danh từ|- gà chọi|- ăn uống sung sướng, ăn cao lương mỹ vị

34946. figment nghĩa tiếng việt là danh từ|- điều tưởng tượng; điều bịa đặt|=a figment of the min(…)


Nghĩa tiếng việt của từ figment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh figment danh từ|- điều tưởng tượng; điều bịa đặt|=a figment of the mind|+ điều tưởng tượng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:figment
  • Phiên âm (nếu có): [figmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của figment là: danh từ|- điều tưởng tượng; điều bịa đặt|=a figment of the mind|+ điều tưởng tượng

34947. figulate nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc đồ gốm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ figulate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh figulate tính từ|- thuộc đồ gốm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:figulate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của figulate là: tính từ|- thuộc đồ gốm

34948. figuline nghĩa tiếng việt là danh từ|- đồ gốm|- đồ gốm trang trí bằng hình vẽ thiên nhiên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ figuline là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh figuline danh từ|- đồ gốm|- đồ gốm trang trí bằng hình vẽ thiên nhiên|- người làm đồ gốm|* tính từ|- dùng làm đồ gốm|= figuline earth|+ đất làm đồ gốm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:figuline
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của figuline là: danh từ|- đồ gốm|- đồ gốm trang trí bằng hình vẽ thiên nhiên|- người làm đồ gốm|* tính từ|- dùng làm đồ gốm|= figuline earth|+ đất làm đồ gốm

34949. figurable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể ch hình dáng|- có thể làm đồ gốm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ figurable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh figurable tính từ|- có thể ch hình dáng|- có thể làm đồ gốm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:figurable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của figurable là: tính từ|- có thể ch hình dáng|- có thể làm đồ gốm

34950. figural nghĩa tiếng việt là tính từ|- có hình dáng người hay động vật(…)


Nghĩa tiếng việt của từ figural là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh figural tính từ|- có hình dáng người hay động vật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:figural
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của figural là: tính từ|- có hình dáng người hay động vật

34951. figurant nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều figuranti|- diễn viên đồng diễn ba-lê|- (sân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ figurant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh figurant danh từ, số nhiều figuranti|- diễn viên đồng diễn ba-lê|- (sân khấu) diễn viên đóng vai phụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:figurant
  • Phiên âm (nếu có): [figjurənt]
  • Nghĩa tiếng việt của figurant là: danh từ, số nhiều figuranti|- diễn viên đồng diễn ba-lê|- (sân khấu) diễn viên đóng vai phụ

34952. figurante nghĩa tiếng việt là danh từ, |- nữ diễn viên đồng diễn ba-lê|- (sân khấu) nữ diễn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ figurante là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh figurante danh từ, |- nữ diễn viên đồng diễn ba-lê|- (sân khấu) nữ diễn viên đóng vai phụ[,figjurỵ:nti:],|* số nhiều của figurante. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:figurante
  • Phiên âm (nếu có): [,figjurỵ:nt]
  • Nghĩa tiếng việt của figurante là: danh từ, |- nữ diễn viên đồng diễn ba-lê|- (sân khấu) nữ diễn viên đóng vai phụ[,figjurỵ:nti:],|* số nhiều của figurante

34953. figuranti nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều figuranti|- diễn viên đồng diễn ba-lê|- (sân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ figuranti là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh figuranti danh từ, số nhiều figuranti|- diễn viên đồng diễn ba-lê|- (sân khấu) diễn viên đóng vai phụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:figuranti
  • Phiên âm (nếu có): [figjurənt]
  • Nghĩa tiếng việt của figuranti là: danh từ, số nhiều figuranti|- diễn viên đồng diễn ba-lê|- (sân khấu) diễn viên đóng vai phụ

34954. figurate nghĩa tiếng việt là cách viết khác : figurated||@figurate|- sự tượng trưng, sự biểu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ figurate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh figuratecách viết khác : figurated||@figurate|- sự tượng trưng, sự biểu hiện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:figurate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của figurate là: cách viết khác : figurated||@figurate|- sự tượng trưng, sự biểu hiện

34955. figuration nghĩa tiếng việt là danh từ|- hình tượng, hình dáng|- sự tượng trưng|- sự trang t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ figuration là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh figuration danh từ|- hình tượng, hình dáng|- sự tượng trưng|- sự trang trí|- (âm nhạc) hình|=harmonic figuration|+ hình hoà âm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:figuration
  • Phiên âm (nếu có): [,figjureiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của figuration là: danh từ|- hình tượng, hình dáng|- sự tượng trưng|- sự trang trí|- (âm nhạc) hình|=harmonic figuration|+ hình hoà âm

34956. figurative nghĩa tiếng việt là tính từ|- bóng; bóng bảy|=in a figurative sense|+ theo nghĩa bo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ figurative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh figurative tính từ|- bóng; bóng bảy|=in a figurative sense|+ theo nghĩa bóng|=a figurative style|+ lối văn bóng bảy|=a figurative writer|+ nhà văn bóng bảy, nhà văn hay dùng hình tượng|- biểu hiện, tượng trưng|- tạo hình, bằng tranh ảnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:figurative
  • Phiên âm (nếu có): [figjurətiv]
  • Nghĩa tiếng việt của figurative là: tính từ|- bóng; bóng bảy|=in a figurative sense|+ theo nghĩa bóng|=a figurative style|+ lối văn bóng bảy|=a figurative writer|+ nhà văn bóng bảy, nhà văn hay dùng hình tượng|- biểu hiện, tượng trưng|- tạo hình, bằng tranh ảnh

34957. figuratively nghĩa tiếng việt là phó từ|- văn hoa, bóng bảy|- theo phép ẩn dụ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ figuratively là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh figuratively phó từ|- văn hoa, bóng bảy|- theo phép ẩn dụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:figuratively
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của figuratively là: phó từ|- văn hoa, bóng bảy|- theo phép ẩn dụ

34958. figurativeness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất bóng bảy, tính chất hình tượng|- tính c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ figurativeness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh figurativeness danh từ|- tính chất bóng bảy, tính chất hình tượng|- tính chất tượng trưng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:figurativeness
  • Phiên âm (nếu có): [figjurətivnis]
  • Nghĩa tiếng việt của figurativeness là: danh từ|- tính chất bóng bảy, tính chất hình tượng|- tính chất tượng trưng

34959. figure nghĩa tiếng việt là danh từ|- hình dáng|=to keep ones figure|+ giữ được dáng người(…)


Nghĩa tiếng việt của từ figure là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh figure danh từ|- hình dáng|=to keep ones figure|+ giữ được dáng người thon|- (toán học) hình|- hình ảnh, hình vẽ minh hoạ ((viết tắt) fig); vật tượng trưng, vật điển hình, vật giống|- nhân vật|=a person of figure|+ nhân vật nổi tiếng|=an important figure|+ nhân vật quan trọng|- sơ đồ|- lá số tử vi|=to cast a figure|+ lấy số tử vi|- con số|=double figures|+ những số gồm hai con số|- (số nhiều) số học; sự tính toán bằng con số|=to have a poor head for figures|+ rất dốt số học, rất dốt tính|- số tiền|=to get something at a low figure|+ mua cái gì rẻ|=to get something at a high figure|+ mua cái gì đắt|- (ngôn ngữ học) hình thái tu từ|- (triết học) giả thiết|- (âm nhạc) hình nhịp điệu|- hình múa (trong điệu nhảy, trượt băng...)|- người lố lăng|- gây cảm tưởng rất tốt; chói lọi|- gây cảm tưởng xoàng|* ngoại động từ|- hình dung, miêu tả (bằng sơ đồ, bằng nét vẽ); mường tượng, tưởng tượng|=to figure something to oneself|+ tưởng tượng ra điều gì|- tưởng tượng, làm điển hình cho|- trang trí hình vẽ|- đánh số, ghi giá|* nội động từ|- tính toán|=to figure out at 45d|+ tính ra là 45 đồng|- có tên tuổi, có vai vế|= nguyen van troi figures in history|+ nguyễn văn trỗi nay có tên trong lịch sử|- làm tính|- được coi như là; đóng vai trò của|- trông đợi ở (cái gì)|- tính toán|- tính toán|- hiểu, quan niệm|- đoán, tìm hiểu, luận ra|- tổng cộng, tính số lượng (cái gì)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) theo tôi hiểu điều đó là như thế này||@figure|- hình; ký hiệu, dấu hiệu (của chữ số); hệ số; hình vẽ; biểu đồ|- in round f.s lấy tròn, quy tròn|- f. of noise hệ số ồn|- f. of syllogism (logic học) cách của tam đoạn luận |- circumscribed f. hình ngoại tiếp|- congruent f.s hình tương đẳng|- correlative f. hình đối xạ|- geometric f. hình hình học|- homothetic f.s hình vị tự|- identical f.s các hình đồng nhất|- inscribed f. hình nội tiếp|- percpective f. hình phối cảnh|- plane f. hình phẳng|- polar reciprocal f.s hình đối cực|- projecting f. hình chiếu ảnh|- radially related f.s (hình học) các hình vị tự|- reciprocal f. hình thuận nghịch|- significant f. chữ số có nghĩa|- similar f.s các hình đồng dạng|- squarable f. hình cầu phương được|- symmetric f. hình đối xứng|- vertex f. hình đỉnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:figure
  • Phiên âm (nếu có): [figə]
  • Nghĩa tiếng việt của figure là: danh từ|- hình dáng|=to keep ones figure|+ giữ được dáng người thon|- (toán học) hình|- hình ảnh, hình vẽ minh hoạ ((viết tắt) fig); vật tượng trưng, vật điển hình, vật giống|- nhân vật|=a person of figure|+ nhân vật nổi tiếng|=an important figure|+ nhân vật quan trọng|- sơ đồ|- lá số tử vi|=to cast a figure|+ lấy số tử vi|- con số|=double figures|+ những số gồm hai con số|- (số nhiều) số học; sự tính toán bằng con số|=to have a poor head for figures|+ rất dốt số học, rất dốt tính|- số tiền|=to get something at a low figure|+ mua cái gì rẻ|=to get something at a high figure|+ mua cái gì đắt|- (ngôn ngữ học) hình thái tu từ|- (triết học) giả thiết|- (âm nhạc) hình nhịp điệu|- hình múa (trong điệu nhảy, trượt băng...)|- người lố lăng|- gây cảm tưởng rất tốt; chói lọi|- gây cảm tưởng xoàng|* ngoại động từ|- hình dung, miêu tả (bằng sơ đồ, bằng nét vẽ); mường tượng, tưởng tượng|=to figure something to oneself|+ tưởng tượng ra điều gì|- tưởng tượng, làm điển hình cho|- trang trí hình vẽ|- đánh số, ghi giá|* nội động từ|- tính toán|=to figure out at 45d|+ tính ra là 45 đồng|- có tên tuổi, có vai vế|= nguyen van troi figures in history|+ nguyễn văn trỗi nay có tên trong lịch sử|- làm tính|- được coi như là; đóng vai trò của|- trông đợi ở (cái gì)|- tính toán|- tính toán|- hiểu, quan niệm|- đoán, tìm hiểu, luận ra|- tổng cộng, tính số lượng (cái gì)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) theo tôi hiểu điều đó là như thế này||@figure|- hình; ký hiệu, dấu hiệu (của chữ số); hệ số; hình vẽ; biểu đồ|- in round f.s lấy tròn, quy tròn|- f. of noise hệ số ồn|- f. of syllogism (logic học) cách của tam đoạn luận |- circumscribed f. hình ngoại tiếp|- congruent f.s hình tương đẳng|- correlative f. hình đối xạ|- geometric f. hình hình học|- homothetic f.s hình vị tự|- identical f.s các hình đồng nhất|- inscribed f. hình nội tiếp|- percpective f. hình phối cảnh|- plane f. hình phẳng|- polar reciprocal f.s hình đối cực|- projecting f. hình chiếu ảnh|- radially related f.s (hình học) các hình vị tự|- reciprocal f. hình thuận nghịch|- significant f. chữ số có nghĩa|- similar f.s các hình đồng dạng|- squarable f. hình cầu phương được|- symmetric f. hình đối xứng|- vertex f. hình đỉnh

34960. figure-dance nghĩa tiếng việt là danh từ|- điệu nhảy từng phần thôi (có từng phần động tác r(…)


Nghĩa tiếng việt của từ figure-dance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh figure-dance danh từ|- điệu nhảy từng phần thôi (có từng phần động tác rõ rệt); cuộc biểu diễn điệu nhảy từng phần thôi (có từng phần động tác rõ rệt)|- người biểu diễn điệu nhảy từng phần thôi (có từng phần động tác rõ rệt). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:figure-dance
  • Phiên âm (nếu có): [figədɑ:ns]
  • Nghĩa tiếng việt của figure-dance là: danh từ|- điệu nhảy từng phần thôi (có từng phần động tác rõ rệt); cuộc biểu diễn điệu nhảy từng phần thôi (có từng phần động tác rõ rệt)|- người biểu diễn điệu nhảy từng phần thôi (có từng phần động tác rõ rệt)

34961. figure-head nghĩa tiếng việt là danh từ|- hình chạm ở đầu mũi tàu|- bù nhìn, bung xung (ngươ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ figure-head là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh figure-head danh từ|- hình chạm ở đầu mũi tàu|- bù nhìn, bung xung (người ở địa vị cao nhưng không được thực quyền)|-(đùa cợt) mặt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:figure-head
  • Phiên âm (nếu có): [figəhed]
  • Nghĩa tiếng việt của figure-head là: danh từ|- hình chạm ở đầu mũi tàu|- bù nhìn, bung xung (người ở địa vị cao nhưng không được thực quyền)|-(đùa cợt) mặt

34962. figure-of speech nghĩa tiếng việt là danh từ|- (ngôn ngữ học) hình thái tu từ|- điều thổi phồng, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ figure-of speech là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh figure-of speech danh từ|- (ngôn ngữ học) hình thái tu từ|- điều thổi phồng, điều phóng đại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:figure-of speech
  • Phiên âm (nếu có): [figərəvspi:tʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của figure-of speech là: danh từ|- (ngôn ngữ học) hình thái tu từ|- điều thổi phồng, điều phóng đại

34963. figure-of-eight nghĩa tiếng việt là tính từ|- có hình con số 8(…)


Nghĩa tiếng việt của từ figure-of-eight là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh figure-of-eight tính từ|- có hình con số 8. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:figure-of-eight
  • Phiên âm (nếu có): [figərəveit]
  • Nghĩa tiếng việt của figure-of-eight là: tính từ|- có hình con số 8

34964. figure-skater nghĩa tiếng việt là danh từ|- người trượt băng theo hình múa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ figure-skater là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh figure-skater danh từ|- người trượt băng theo hình múa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:figure-skater
  • Phiên âm (nếu có): [figə,skeitə]
  • Nghĩa tiếng việt của figure-skater là: danh từ|- người trượt băng theo hình múa

34965. figure-skating nghĩa tiếng việt là danh từ|- môn trượt băng theo hình múa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ figure-skating là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh figure-skating danh từ|- môn trượt băng theo hình múa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:figure-skating
  • Phiên âm (nếu có): [figə,skeitiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của figure-skating là: danh từ|- môn trượt băng theo hình múa

34966. figure-weaving nghĩa tiếng việt là danh từ|- việc dệt thành hình vẽ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ figure-weaving là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh figure-weaving danh từ|- việc dệt thành hình vẽ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:figure-weaving
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của figure-weaving là: danh từ|- việc dệt thành hình vẽ

34967. figured nghĩa tiếng việt là tính từ|- in hoa; có hình vẽ (vải, lụa)|=figured silk|+ lụa i(…)


Nghĩa tiếng việt của từ figured là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh figured tính từ|- in hoa; có hình vẽ (vải, lụa)|=figured silk|+ lụa in hoa|- được miêu tả bằng hình vẽ, được miêu tả bằng sơ đồ|- (âm nhạc) có hình nhịp điệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:figured
  • Phiên âm (nếu có): [figəd]
  • Nghĩa tiếng việt của figured là: tính từ|- in hoa; có hình vẽ (vải, lụa)|=figured silk|+ lụa in hoa|- được miêu tả bằng hình vẽ, được miêu tả bằng sơ đồ|- (âm nhạc) có hình nhịp điệu

34968. figurehead nghĩa tiếng việt là danh từ|- hình chạm ở đầu mũi tàu|* danh từgười ở địa vị (…)


Nghĩa tiếng việt của từ figurehead là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh figurehead danh từ|- hình chạm ở đầu mũi tàu|* danh từgười ở địa vị cao nhưng không được thực quyền; kẻ bù nhìn; kẻ bung xung|* tính từ|- không có quyền lực thực sự; bù nhìn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:figurehead
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của figurehead là: danh từ|- hình chạm ở đầu mũi tàu|* danh từgười ở địa vị cao nhưng không được thực quyền; kẻ bù nhìn; kẻ bung xung|* tính từ|- không có quyền lực thực sự; bù nhìn

34969. figurette nghĩa tiếng việt là danh từ|- tượng nhỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ figurette là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh figurette danh từ|- tượng nhỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:figurette
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của figurette là: danh từ|- tượng nhỏ

34970. figurine nghĩa tiếng việt là danh từ|- bức tượng nhỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ figurine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh figurine danh từ|- bức tượng nhỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:figurine
  • Phiên âm (nếu có): [figjuri:n]
  • Nghĩa tiếng việt của figurine là: danh từ|- bức tượng nhỏ

34971. figuring nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự vẽ hình, sự in hình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ figuring là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh figuring danh từ|- sự vẽ hình, sự in hình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:figuring
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của figuring là: danh từ|- sự vẽ hình, sự in hình

34972. filagree nghĩa tiếng việt là danh từ|- đồ vàng bạc chạm lộng|- vật sặc sỡ mảnh nhẹ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ filagree là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh filagree danh từ|- đồ vàng bạc chạm lộng|- vật sặc sỡ mảnh nhẹ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:filagree
  • Phiên âm (nếu có): [filigri:]
  • Nghĩa tiếng việt của filagree là: danh từ|- đồ vàng bạc chạm lộng|- vật sặc sỡ mảnh nhẹ

34973. filament nghĩa tiếng việt là danh từ|- sợi nhỏ, dây nhỏ, tơ|- sợi đèn, dây tóc (đèn)|- (th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ filament là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh filament danh từ|- sợi nhỏ, dây nhỏ, tơ|- sợi đèn, dây tóc (đèn)|- (thực vật học) chỉ nhị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:filament
  • Phiên âm (nếu có): [filəmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của filament là: danh từ|- sợi nhỏ, dây nhỏ, tơ|- sợi đèn, dây tóc (đèn)|- (thực vật học) chỉ nhị

34974. filament capacitance nghĩa tiếng việt là (tech) điện dung sợi nung(…)


Nghĩa tiếng việt của từ filament capacitance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh filament capacitance(tech) điện dung sợi nung. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:filament capacitance
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của filament capacitance là: (tech) điện dung sợi nung

34975. filament resistor nghĩa tiếng việt là (tech) cái điện trở sợi nung(…)


Nghĩa tiếng việt của từ filament resistor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh filament resistor(tech) cái điện trở sợi nung. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:filament resistor
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của filament resistor là: (tech) cái điện trở sợi nung

34976. filament transformer nghĩa tiếng việt là (tech) bộ biến áp sợi nung(…)


Nghĩa tiếng việt của từ filament transformer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh filament transformer(tech) bộ biến áp sợi nung. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:filament transformer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của filament transformer là: (tech) bộ biến áp sợi nung

34977. filamentary nghĩa tiếng việt là tính từ|- làm bằng sợi nhỏ, làm bằng tơ|- như sợi nhỏ, như (…)


Nghĩa tiếng việt của từ filamentary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh filamentary tính từ|- làm bằng sợi nhỏ, làm bằng tơ|- như sợi nhỏ, như tơ|- có sợi nhỏ, có tơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:filamentary
  • Phiên âm (nếu có): [,filəmentəri]
  • Nghĩa tiếng việt của filamentary là: tính từ|- làm bằng sợi nhỏ, làm bằng tơ|- như sợi nhỏ, như tơ|- có sợi nhỏ, có tơ

34978. filamentation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự hình thành sợi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ filamentation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh filamentation danh từ|- sự hình thành sợi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:filamentation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của filamentation là: danh từ|- sự hình thành sợi

34979. filamented nghĩa tiếng việt là tính từ|- có sợi nhỏ, có dây tóc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ filamented là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh filamented tính từ|- có sợi nhỏ, có dây tóc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:filamented
  • Phiên âm (nếu có): [filəmentid]
  • Nghĩa tiếng việt của filamented là: tính từ|- có sợi nhỏ, có dây tóc

34980. filamentose nghĩa tiếng việt là cách viết khác : filamentous(…)


Nghĩa tiếng việt của từ filamentose là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh filamentosecách viết khác : filamentous. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:filamentose
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của filamentose là: cách viết khác : filamentous

34981. filamentous nghĩa tiếng việt là tính từ|- có nhiều sợi nhỏ, như sợi nhỏ; như chỉ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ filamentous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh filamentous tính từ|- có nhiều sợi nhỏ, như sợi nhỏ; như chỉ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:filamentous
  • Phiên âm (nếu có): [,filəmentəs]
  • Nghĩa tiếng việt của filamentous là: tính từ|- có nhiều sợi nhỏ, như sợi nhỏ; như chỉ

34982. filaria nghĩa tiếng việt là danh từ|- giun chỉ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ filaria là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh filaria danh từ|- giun chỉ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:filaria
  • Phiên âm (nếu có): [fileəriə]
  • Nghĩa tiếng việt của filaria là: danh từ|- giun chỉ

34983. filarial nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thuộc) giun chỉ; có tính chất giun chỉ|- có giun c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ filarial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh filarial danh từ|- (thuộc) giun chỉ; có tính chất giun chỉ|- có giun chỉ; do giun chỉ;. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:filarial
  • Phiên âm (nếu có): [fileəriəl]
  • Nghĩa tiếng việt của filarial là: danh từ|- (thuộc) giun chỉ; có tính chất giun chỉ|- có giun chỉ; do giun chỉ;

34984. filariasis nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) bệnh giun chỉ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ filariasis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh filariasis danh từ|- (y học) bệnh giun chỉ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:filariasis
  • Phiên âm (nếu có): [,filəraiəsis]
  • Nghĩa tiếng việt của filariasis là: danh từ|- (y học) bệnh giun chỉ

34985. filariform nghĩa tiếng việt là tính từ|- dạng sợi, dạng chỉ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ filariform là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh filariform tính từ|- dạng sợi, dạng chỉ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:filariform
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của filariform là: tính từ|- dạng sợi, dạng chỉ

34986. filature nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự kéo sợi, sự xe chỉ|- máy kéo sợi|- xưởng kéo (…)


Nghĩa tiếng việt của từ filature là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh filature danh từ|- sự kéo sợi, sự xe chỉ|- máy kéo sợi|- xưởng kéo sợi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:filature
  • Phiên âm (nếu có): [filətʃə]
  • Nghĩa tiếng việt của filature là: danh từ|- sự kéo sợi, sự xe chỉ|- máy kéo sợi|- xưởng kéo sợi

34987. filbert nghĩa tiếng việt là danh từ|- hạt phỉ|- (thực vật học) cây phỉ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ filbert là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh filbert danh từ|- hạt phỉ|- (thực vật học) cây phỉ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:filbert
  • Phiên âm (nếu có): [filbə:t]
  • Nghĩa tiếng việt của filbert là: danh từ|- hạt phỉ|- (thực vật học) cây phỉ

34988. filch nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- ăn cắp, xoáy, móc túi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ filch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh filch ngoại động từ|- ăn cắp, xoáy, móc túi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:filch
  • Phiên âm (nếu có): [filtʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của filch là: ngoại động từ|- ăn cắp, xoáy, móc túi

34989. filcher nghĩa tiếng việt là danh từ|- kẻ cắp, kẻ móc túi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ filcher là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh filcher danh từ|- kẻ cắp, kẻ móc túi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:filcher
  • Phiên âm (nếu có): [filtʃə]
  • Nghĩa tiếng việt của filcher là: danh từ|- kẻ cắp, kẻ móc túi

34990. filching nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự ăn cắp, sự móc túi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ filching là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh filching danh từ|- sự ăn cắp, sự móc túi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:filching
  • Phiên âm (nếu có): [filtʃiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của filching là: danh từ|- sự ăn cắp, sự móc túi

34991. file nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái giũa|- (từ lóng) thằng cha láu cá, thằng cha q(…)


Nghĩa tiếng việt của từ file là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh file danh từ|- cái giũa|- (từ lóng) thằng cha láu cá, thằng cha quay quắt|=a deep (an old) file|+ thằng cha quay quắt|- lấy thúng úp voi; lấy gậy chọc trời|* ngoại động từ|- giũa|=to file ones finger nails|+ giũa móng tay|=to file something|+ giũa nhãn vật gì|- gọt giũa|=to file a sentence|+ gọt giũa một câu văn|* danh từ|- ô đựng tài liêu, hồ sơ; dây thép móc hồ sơ|=a bill file; a spike file|+ cái móc giấy|- hồ sơ, tài liệu|- tập báo (xếp theo thứ tự)|* ngoại động từ|- sắp xếp, sắp đặt (giấy má, thư từ...)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) đệ trình đưa ra (một văn kiện...), đưa (đơn...)|* danh từ|- hàng, dãy (người, vật)|- (quân sự) hàng quân|=to march in file|+ đi hàng đôi|=in single (indian) file|+ thành hành một|- liên lạc viên|- (quân sự) nhóm công tác hai người|- (xem) rank|* ngoại động từ|- cho đi thành hàng|* nội động từ|- đi thành hàng|- (như) to file off|- đi vào từng người một, đi vào thành hàng một, nối đuôi nhau đi vào|- kéo đi thành hàng nối đuôi nhau|- đi ra từng người một, đi ra thành hàng một, nối đuôi nhau đi ra||@file|- (tech) tập tin [tn],, hồ sơ [nn],||@file|- (máy tính) bộ phận ghi chữ, phiếu ghi tên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:file
  • Phiên âm (nếu có): [fail]
  • Nghĩa tiếng việt của file là: danh từ|- cái giũa|- (từ lóng) thằng cha láu cá, thằng cha quay quắt|=a deep (an old) file|+ thằng cha quay quắt|- lấy thúng úp voi; lấy gậy chọc trời|* ngoại động từ|- giũa|=to file ones finger nails|+ giũa móng tay|=to file something|+ giũa nhãn vật gì|- gọt giũa|=to file a sentence|+ gọt giũa một câu văn|* danh từ|- ô đựng tài liêu, hồ sơ; dây thép móc hồ sơ|=a bill file; a spike file|+ cái móc giấy|- hồ sơ, tài liệu|- tập báo (xếp theo thứ tự)|* ngoại động từ|- sắp xếp, sắp đặt (giấy má, thư từ...)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) đệ trình đưa ra (một văn kiện...), đưa (đơn...)|* danh từ|- hàng, dãy (người, vật)|- (quân sự) hàng quân|=to march in file|+ đi hàng đôi|=in single (indian) file|+ thành hành một|- liên lạc viên|- (quân sự) nhóm công tác hai người|- (xem) rank|* ngoại động từ|- cho đi thành hàng|* nội động từ|- đi thành hàng|- (như) to file off|- đi vào từng người một, đi vào thành hàng một, nối đuôi nhau đi vào|- kéo đi thành hàng nối đuôi nhau|- đi ra từng người một, đi ra thành hàng một, nối đuôi nhau đi ra||@file|- (tech) tập tin [tn],, hồ sơ [nn],||@file|- (máy tính) bộ phận ghi chữ, phiếu ghi tên

34992. file allocation table (fat) nghĩa tiếng việt là (tech) bảng phân bố tập tin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ file allocation table (fat) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh file allocation table (fat)(tech) bảng phân bố tập tin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:file allocation table (fat)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của file allocation table (fat) là: (tech) bảng phân bố tập tin

34993. file attribute nghĩa tiếng việt là (tech) cá tính tập tin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ file attribute là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh file attribute(tech) cá tính tập tin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:file attribute
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của file attribute là: (tech) cá tính tập tin

34994. file description block nghĩa tiếng việt là (tech) khối mô tả tập tin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ file description block là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh file description block(tech) khối mô tả tập tin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:file description block
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của file description block là: (tech) khối mô tả tập tin

34995. file directory nghĩa tiếng việt là (tech) thư mục tập tin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ file directory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh file directory(tech) thư mục tập tin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:file directory
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của file directory là: (tech) thư mục tập tin

34996. file format nghĩa tiếng việt là (tech) khuôn dạng tập tin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ file format là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh file format(tech) khuôn dạng tập tin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:file format
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của file format là: (tech) khuôn dạng tập tin

34997. file identification block nghĩa tiếng việt là (tech) khối xác định tập tin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ file identification block là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh file identification block(tech) khối xác định tập tin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:file identification block
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của file identification block là: (tech) khối xác định tập tin

34998. file manager nghĩa tiếng việt là (tech) chương trình quản lý tập tin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ file manager là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh file manager(tech) chương trình quản lý tập tin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:file manager
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của file manager là: (tech) chương trình quản lý tập tin

34999. file name nghĩa tiếng việt là (tech) tên tập tin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ file name là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh file name(tech) tên tập tin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:file name
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của file name là: (tech) tên tập tin

35000. file name extension nghĩa tiếng việt là (tech) tên tập tin nối dài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ file name extension là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh file name extension(tech) tên tập tin nối dài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:file name extension
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của file name extension là: (tech) tên tập tin nối dài

35001. file server nghĩa tiếng việt là (tech) bộ phục vụ tập tin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ file server là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh file server(tech) bộ phục vụ tập tin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:file server
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của file server là: (tech) bộ phục vụ tập tin

35002. file size nghĩa tiếng việt là (tech) kích cỡ tập tin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ file size là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh file size(tech) kích cỡ tập tin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:file size
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của file size là: (tech) kích cỡ tập tin

35003. file storage nghĩa tiếng việt là (tech) bộ trữ tập tin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ file storage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh file storage(tech) bộ trữ tập tin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:file storage
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của file storage là: (tech) bộ trữ tập tin

35004. file structure nghĩa tiếng việt là (tech) cấu trúc tập tin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ file structure là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh file structure(tech) cấu trúc tập tin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:file structure
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của file structure là: (tech) cấu trúc tập tin

35005. file system nghĩa tiếng việt là (tech) hệ thống quản lý tập tin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ file system là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh file system(tech) hệ thống quản lý tập tin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:file system
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của file system là: (tech) hệ thống quản lý tập tin

35006. file transfer protocol (ftp) nghĩa tiếng việt là (tech) quy ước chuyển tập tin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ file transfer protocol (ftp) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh file transfer protocol (ftp)(tech) quy ước chuyển tập tin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:file transfer protocol (ftp)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của file transfer protocol (ftp) là: (tech) quy ước chuyển tập tin

35007. file-cabinet nghĩa tiếng việt là danh từ|- tủ đựng hồ sơ tài liệu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ file-cabinet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh file-cabinet danh từ|- tủ đựng hồ sơ tài liệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:file-cabinet
  • Phiên âm (nếu có): [fail,kæbinit]
  • Nghĩa tiếng việt của file-cabinet là: danh từ|- tủ đựng hồ sơ tài liệu

35008. file-dust nghĩa tiếng việt là danh từ|- mạt giũa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ file-dust là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh file-dust danh từ|- mạt giũa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:file-dust
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của file-dust là: danh từ|- mạt giũa

35009. file-rail nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hàng hải) đường ray xung quanh cột buồm chính(…)


Nghĩa tiếng việt của từ file-rail là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh file-rail danh từ|- (hàng hải) đường ray xung quanh cột buồm chính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:file-rail
  • Phiên âm (nếu có): [faifreil]
  • Nghĩa tiếng việt của file-rail là: danh từ|- (hàng hải) đường ray xung quanh cột buồm chính

35010. filemot nghĩa tiếng việt là tính từ|- cỏ màu lá úa, vàng nâu|* danh từ|- màu lá úa, m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ filemot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh filemot tính từ|- cỏ màu lá úa, vàng nâu|* danh từ|- màu lá úa, màu vàng nâu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:filemot
  • Phiên âm (nếu có): [filimɔt]
  • Nghĩa tiếng việt của filemot là: tính từ|- cỏ màu lá úa, vàng nâu|* danh từ|- màu lá úa, màu vàng nâu

35011. filer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người thổi sáo, người thổi địch, người thổi tiêu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ filer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh filer danh từ|- người thổi sáo, người thổi địch, người thổi tiêu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:filer
  • Phiên âm (nếu có): [faifə]
  • Nghĩa tiếng việt của filer là: danh từ|- người thổi sáo, người thổi địch, người thổi tiêu

35012. filespec nghĩa tiếng việt là đặc trưng tệp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ filespec là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh filespecđặc trưng tệp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:filespec
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của filespec là: đặc trưng tệp

35013. filet nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái mạng, cái lưới|- thịt thăn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ filet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh filet danh từ|- cái mạng, cái lưới|- thịt thăn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:filet
  • Phiên âm (nếu có): [filei]
  • Nghĩa tiếng việt của filet là: danh từ|- cái mạng, cái lưới|- thịt thăn

35014. filial nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) con cái; (thuộc) đạo làm con|=filial respect(…)


Nghĩa tiếng việt của từ filial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh filial tính từ|- (thuộc) con cái; (thuộc) đạo làm con|=filial respect|+ lòng cung kính của con cái đối với cha mẹ|=filial duty|+ nhiệm vụ làm con. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:filial
  • Phiên âm (nếu có): [filjəl]
  • Nghĩa tiếng việt của filial là: tính từ|- (thuộc) con cái; (thuộc) đạo làm con|=filial respect|+ lòng cung kính của con cái đối với cha mẹ|=filial duty|+ nhiệm vụ làm con

35015. filiality nghĩa tiếng việt là danh từ|- quan hệ cha con(…)


Nghĩa tiếng việt của từ filiality là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh filiality danh từ|- quan hệ cha con. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:filiality
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của filiality là: danh từ|- quan hệ cha con

35016. filialness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự hiếu thảo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ filialness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh filialness danh từ|- sự hiếu thảo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:filialness
  • Phiên âm (nếu có): [filjəlnis]
  • Nghĩa tiếng việt của filialness là: danh từ|- sự hiếu thảo

35017. filiate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- nhận làm chi nhánh, nhận làm hội viên|- (+ t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ filiate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh filiate ngoại động từ|- nhận làm chi nhánh, nhận làm hội viên|- (+ to, with) nhập, liên kết (tổ chức này vào một tổ chức khác)|- (pháp lý) xác định tư cách làm bố (một đứa con hoang để có trách nhiệm nuôi)|- xác định tư cách tác giả (của một tác phẩm)|- tìm nguồn gốc (ngôn ngữ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:filiate
  • Phiên âm (nếu có): [əfilieit]
  • Nghĩa tiếng việt của filiate là: ngoại động từ|- nhận làm chi nhánh, nhận làm hội viên|- (+ to, with) nhập, liên kết (tổ chức này vào một tổ chức khác)|- (pháp lý) xác định tư cách làm bố (một đứa con hoang để có trách nhiệm nuôi)|- xác định tư cách tác giả (của một tác phẩm)|- tìm nguồn gốc (ngôn ngữ)

35018. filiation nghĩa tiếng việt là danh từ|- phận làm con|- mối quan hệ cha con|- quan hệ nòi giô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ filiation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh filiation danh từ|- phận làm con|- mối quan hệ cha con|- quan hệ nòi giống; dòng dõi|- nhánh, ngành (xã hội, ngôn ngữ...)|- sự phân nhánh, sự chia ngành. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:filiation
  • Phiên âm (nếu có): [,filieiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của filiation là: danh từ|- phận làm con|- mối quan hệ cha con|- quan hệ nòi giống; dòng dõi|- nhánh, ngành (xã hội, ngôn ngữ...)|- sự phân nhánh, sự chia ngành

35019. filibeg nghĩa tiếng việt là danh từ|- váy (của người miền núi và lính ê-cốt)|* ngoại đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ filibeg là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh filibeg danh từ|- váy (của người miền núi và lính ê-cốt)|* ngoại động từ|- vén lên (váy)|- xếp nếp (vải). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:filibeg
  • Phiên âm (nếu có): [kilt]
  • Nghĩa tiếng việt của filibeg là: danh từ|- váy (của người miền núi và lính ê-cốt)|* ngoại động từ|- vén lên (váy)|- xếp nếp (vải)

35020. filibuster nghĩa tiếng việt là danh từ|- bọn giặc cướp (chuyên đi đánh phá các nước khác mô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ filibuster là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh filibuster danh từ|- bọn giặc cướp (chuyên đi đánh phá các nước khác một cách phi pháp)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (chính trị) người cản trở (sự thông qua một đạo luật ở nghị viện)|* nội động từ|- đi đánh phá các nước khác một cách phi pháp|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) cản trở sự thông qua (một đạo luật ở nghị viện). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:filibuster
  • Phiên âm (nếu có): [filibʌstə]
  • Nghĩa tiếng việt của filibuster là: danh từ|- bọn giặc cướp (chuyên đi đánh phá các nước khác một cách phi pháp)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (chính trị) người cản trở (sự thông qua một đạo luật ở nghị viện)|* nội động từ|- đi đánh phá các nước khác một cách phi pháp|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) cản trở sự thông qua (một đạo luật ở nghị viện)

35021. filicidal nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) tội giết con(…)


Nghĩa tiếng việt của từ filicidal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh filicidal tính từ|- (thuộc) tội giết con. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:filicidal
  • Phiên âm (nếu có): [,filisaidl]
  • Nghĩa tiếng việt của filicidal là: tính từ|- (thuộc) tội giết con

35022. filicide nghĩa tiếng việt là danh từ|- tội giết con|- người giết con(…)


Nghĩa tiếng việt của từ filicide là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh filicide danh từ|- tội giết con|- người giết con. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:filicide
  • Phiên âm (nếu có): [filisaid]
  • Nghĩa tiếng việt của filicide là: danh từ|- tội giết con|- người giết con

35023. filicoid nghĩa tiếng việt là tính từ|- hình dương xỉ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ filicoid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh filicoid tính từ|- hình dương xỉ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:filicoid
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của filicoid là: tính từ|- hình dương xỉ

35024. filicology nghĩa tiếng việt là danh từ|- dương xỉ học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ filicology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh filicology danh từ|- dương xỉ học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:filicology
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của filicology là: danh từ|- dương xỉ học

35025. filiety nghĩa tiếng việt là danh từ|- đạo làm con(…)


Nghĩa tiếng việt của từ filiety là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh filiety danh từ|- đạo làm con. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:filiety
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của filiety là: danh từ|- đạo làm con

35026. filiform nghĩa tiếng việt là tính từ|- hình chỉ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ filiform là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh filiform tính từ|- hình chỉ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:filiform
  • Phiên âm (nếu có): [failifɔ:m]
  • Nghĩa tiếng việt của filiform là: tính từ|- hình chỉ

35027. filigree nghĩa tiếng việt là danh từ|- đồ vàng bạc chạm lộng|- vật sặc sỡ mảnh nhẹ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ filigree là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh filigree danh từ|- đồ vàng bạc chạm lộng|- vật sặc sỡ mảnh nhẹ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:filigree
  • Phiên âm (nếu có): [filigri:]
  • Nghĩa tiếng việt của filigree là: danh từ|- đồ vàng bạc chạm lộng|- vật sặc sỡ mảnh nhẹ

35028. filing nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự giũa|- (số nhiều) mạt giũa||@filing|- sự đưa và(…)


Nghĩa tiếng việt của từ filing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh filing danh từ|- sự giũa|- (số nhiều) mạt giũa||@filing|- sự đưa vào phiếu ghi tên, sự đưa vào bộ phận lưu trữ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:filing
  • Phiên âm (nếu có): [failiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của filing là: danh từ|- sự giũa|- (số nhiều) mạt giũa||@filing|- sự đưa vào phiếu ghi tên, sự đưa vào bộ phận lưu trữ

35029. filing clerk nghĩa tiếng việt là danh từ|- người làm công tác văn thư, nhân viên văn thư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ filing clerk là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh filing clerk danh từ|- người làm công tác văn thư, nhân viên văn thư. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:filing clerk
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của filing clerk là: danh từ|- người làm công tác văn thư, nhân viên văn thư

35030. filing machine nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy giũa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ filing machine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh filing machine danh từ|- máy giũa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:filing machine
  • Phiên âm (nếu có): [failiɳməʃi:m]
  • Nghĩa tiếng việt của filing machine là: danh từ|- máy giũa

35031. filing-card nghĩa tiếng việt là danh từ|- thẻ hồ sơ; phiếu hồ sơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ filing-card là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh filing-card danh từ|- thẻ hồ sơ; phiếu hồ sơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:filing-card
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của filing-card là: danh từ|- thẻ hồ sơ; phiếu hồ sơ

35032. filing-copy nghĩa tiếng việt là danh từ|- bản sao lưu trữ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ filing-copy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh filing-copy danh từ|- bản sao lưu trữ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:filing-copy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của filing-copy là: danh từ|- bản sao lưu trữ

35033. filing-machine nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy giũa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ filing-machine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh filing-machine danh từ|- máy giũa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:filing-machine
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của filing-machine là: danh từ|- máy giũa

35034. filipina nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều filipinas|- đàn bà phi-li-pi-nô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ filipina là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh filipina danh từ|- số nhiều filipinas|- đàn bà phi-li-pi-nô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:filipina
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của filipina là: danh từ|- số nhiều filipinas|- đàn bà phi-li-pi-nô

35035. filipino nghĩa tiếng việt là danh từ|- người phi-líp-pin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ filipino là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh filipino danh từ|- người phi-líp-pin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:filipino
  • Phiên âm (nếu có): [,filipi:nou]
  • Nghĩa tiếng việt của filipino là: danh từ|- người phi-líp-pin

35036. fill nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái làm đầy; cái đủ để nhồi đầy|=a fill of tobacco(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fill là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fill danh từ|- cái làm đầy; cái đủ để nhồi đầy|=a fill of tobacco|+ mồi thuốc (đủ để nhồi đầy tẩu)|- sự no nê|=to eat ones fill|+ ăn no đến chán|=to drink ones fill|+ uống no|=to take ones fill of pleasures|+ vui chơi thoả thích chán chê|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (ngành đường sắt) nền đường|* ngoại động từ|- làm đầy, chứa đầy, đổ đầy; đắp đầy, rót đầy|=to fill a bottle with water|+ rót đầy nước vào chai|- nhồi|=to fill ones pipe|+ nhồi thuốc vào tẩu|- lấp kín (một lỗ hổng); hàn|=to fill a tooth|+ hàn một cái răng|- bổ nhiệm, thế vào, điền vào|=to fill (ip) a post|+ bổ khuyết một chức vị; thế chân|- chiếm, choán hết (chỗ)|=the table fills the whole room|+ cái bàn choán hết chỗ trong phòng|- giữ (chức vụ)|=to fill someones shoes|+ thay thế ai, kế vị ai|=to fill a part|+ đóng một vai trò|- làm thoả thích, làm thoả mãn|=to fill someone to repletion with drink|+ cho ai uống say bí tỉ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) đáp ứng|=to fill every requirement|+ đáp ứng mọi nhu cầu|- thực hiện|=to fill an order|+ thực hiện đơn đặt hàng|=to fill a prescription|+ bán thuốc theo đơn, bốc thuốc theo đơn|- làm căng (buồm)|* nội động từ|- đầy, tràn đầy|=the hall soon filled|+ phòng chẳng mấy chốc đã đầy người|- phồng căng|=sails fill|+ buồm căng gió|- điền vào, ghi vào, cho vào cho đủ|=to fill in ones name|+ ghi tên vào một bản khai|- làm căng ra, làm to ra|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) điền vào|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) lớn ra, đẫy ra|- đổ đầy, lấp đầy, tràn đầy, đầy ngập|=to fill up a pound|+ lấp đầy một cái ao|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) cung cấp cho ai thêm những chi tiết||@fill|- hoàn thành. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fill
  • Phiên âm (nếu có): [fil]
  • Nghĩa tiếng việt của fill là: danh từ|- cái làm đầy; cái đủ để nhồi đầy|=a fill of tobacco|+ mồi thuốc (đủ để nhồi đầy tẩu)|- sự no nê|=to eat ones fill|+ ăn no đến chán|=to drink ones fill|+ uống no|=to take ones fill of pleasures|+ vui chơi thoả thích chán chê|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (ngành đường sắt) nền đường|* ngoại động từ|- làm đầy, chứa đầy, đổ đầy; đắp đầy, rót đầy|=to fill a bottle with water|+ rót đầy nước vào chai|- nhồi|=to fill ones pipe|+ nhồi thuốc vào tẩu|- lấp kín (một lỗ hổng); hàn|=to fill a tooth|+ hàn một cái răng|- bổ nhiệm, thế vào, điền vào|=to fill (ip) a post|+ bổ khuyết một chức vị; thế chân|- chiếm, choán hết (chỗ)|=the table fills the whole room|+ cái bàn choán hết chỗ trong phòng|- giữ (chức vụ)|=to fill someones shoes|+ thay thế ai, kế vị ai|=to fill a part|+ đóng một vai trò|- làm thoả thích, làm thoả mãn|=to fill someone to repletion with drink|+ cho ai uống say bí tỉ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) đáp ứng|=to fill every requirement|+ đáp ứng mọi nhu cầu|- thực hiện|=to fill an order|+ thực hiện đơn đặt hàng|=to fill a prescription|+ bán thuốc theo đơn, bốc thuốc theo đơn|- làm căng (buồm)|* nội động từ|- đầy, tràn đầy|=the hall soon filled|+ phòng chẳng mấy chốc đã đầy người|- phồng căng|=sails fill|+ buồm căng gió|- điền vào, ghi vào, cho vào cho đủ|=to fill in ones name|+ ghi tên vào một bản khai|- làm căng ra, làm to ra|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) điền vào|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) lớn ra, đẫy ra|- đổ đầy, lấp đầy, tràn đầy, đầy ngập|=to fill up a pound|+ lấp đầy một cái ao|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) cung cấp cho ai thêm những chi tiết||@fill|- hoàn thành

35037. fill factor nghĩa tiếng việt là (tech) hệ số điền(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fill factor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fill factor(tech) hệ số điền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fill factor
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fill factor là: (tech) hệ số điền

35038. fill-dike nghĩa tiếng việt là tính từ|- nhiều mưa|* danh từ|- thời kỳ nhiều mưa, mùa mưa ((…)


Nghĩa tiếng việt của từ fill-dike là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fill-dike tính từ|- nhiều mưa|* danh từ|- thời kỳ nhiều mưa, mùa mưa (thường là tháng 2 ở anh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fill-dike
  • Phiên âm (nếu có): [fldaik]
  • Nghĩa tiếng việt của fill-dike là: tính từ|- nhiều mưa|* danh từ|- thời kỳ nhiều mưa, mùa mưa (thường là tháng 2 ở anh)

35039. fill-in nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái thay thế; người thay thế|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (…)


Nghĩa tiếng việt của từ fill-in là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fill-in danh từ|- cái thay thế; người thay thế|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) bản tóm tắt những sự việc cần thiết (của một vấn đề đang bàn...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fill-in
  • Phiên âm (nếu có): [filin]
  • Nghĩa tiếng việt của fill-in là: danh từ|- cái thay thế; người thay thế|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) bản tóm tắt những sự việc cần thiết (của một vấn đề đang bàn...)

35040. fill-in data nghĩa tiếng việt là (tech) dữ kiện điền vào(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fill-in data là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fill-in data(tech) dữ kiện điền vào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fill-in data
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fill-in data là: (tech) dữ kiện điền vào

35041. fill-up nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự lấp đầy, sự nhét đầy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fill-up là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fill-up danh từ|- sự lấp đầy, sự nhét đầy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fill-up
  • Phiên âm (nếu có): [filʌp]
  • Nghĩa tiếng việt của fill-up là: danh từ|- sự lấp đầy, sự nhét đầy

35042. fillagree nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem filigree(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fillagree là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fillagree danh từ|- xem filigree. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fillagree
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fillagree là: danh từ|- xem filigree

35043. fille nghĩa tiếng việt là danh từ|- con gái|- cô gái|- bà cô|- gái điếm|- cô hầu phòng|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fille là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fille danh từ|- con gái|- cô gái|- bà cô|- gái điếm|- cô hầu phòng|- gái điếm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fille
  • Phiên âm (nếu có): [filə]
  • Nghĩa tiếng việt của fille là: danh từ|- con gái|- cô gái|- bà cô|- gái điếm|- cô hầu phòng|- gái điếm

35044. filler nghĩa tiếng việt là danh từ|- người làm đẫy; cái để làm đẫy, cái để nhồi đầy|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ filler là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh filler danh từ|- người làm đẫy; cái để làm đẫy, cái để nhồi đầy|- thuốc lá ruột (ở điếu xì gà)|- bài lấp chỗ trống (trong một tờ báo)|- tập giấy rời (để làm sổ tay)||@filler|- (tech) chất độn, chất đổ đầy; chữ điền (vào). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:filler
  • Phiên âm (nếu có): [filə]
  • Nghĩa tiếng việt của filler là: danh từ|- người làm đẫy; cái để làm đẫy, cái để nhồi đầy|- thuốc lá ruột (ở điếu xì gà)|- bài lấp chỗ trống (trong một tờ báo)|- tập giấy rời (để làm sổ tay)||@filler|- (tech) chất độn, chất đổ đầy; chữ điền (vào)

35045. fillet nghĩa tiếng việt là danh từ|- dây bưng, dải lụa (để buộc đầu)|- (y học) băng (để (…)


Nghĩa tiếng việt của từ fillet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fillet danh từ|- dây bưng, dải lụa (để buộc đầu)|- (y học) băng (để buộc bó vết thương)|- (kiến trúc) đường chỉ vòng|- đường gân, đường gờ (trên bìa sách...)|- thịt bê cuốn, thịt bò cuốn, cá lạng cuốn|- khúc cá to|- (số nhiều) lườn (ngựa, bò...)|* ngoại động từ|- buộc bằng dây băng|- trang trí bằng đường chỉ vòng|- róc xương và lạng (thịt, cá...)||@fillet|- (đại số) băng giải. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fillet
  • Phiên âm (nếu có): [filit]
  • Nghĩa tiếng việt của fillet là: danh từ|- dây bưng, dải lụa (để buộc đầu)|- (y học) băng (để buộc bó vết thương)|- (kiến trúc) đường chỉ vòng|- đường gân, đường gờ (trên bìa sách...)|- thịt bê cuốn, thịt bò cuốn, cá lạng cuốn|- khúc cá to|- (số nhiều) lườn (ngựa, bò...)|* ngoại động từ|- buộc bằng dây băng|- trang trí bằng đường chỉ vòng|- róc xương và lạng (thịt, cá...)||@fillet|- (đại số) băng giải

35046. fillibeg nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem filibeg(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fillibeg là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fillibeg danh từ|- xem filibeg. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fillibeg
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fillibeg là: danh từ|- xem filibeg

35047. filling nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đổ đầy, sự tràn đầy; sự bơm (quả bóng...)|- sư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ filling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh filling danh từ|- sự đổ đầy, sự tràn đầy; sự bơm (quả bóng...)|- sự lấp đầy, sự đắp đầy, sự hàn (răng)|- sự bổ nhiệm|=filling of a vacancy|+ sự bổ nhiệm vào một chức vụ khuyết|- sự choán, sự chiếm hết (chỗ)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) món thịt nhồi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:filling
  • Phiên âm (nếu có): [filiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của filling là: danh từ|- sự đổ đầy, sự tràn đầy; sự bơm (quả bóng...)|- sự lấp đầy, sự đắp đầy, sự hàn (răng)|- sự bổ nhiệm|=filling of a vacancy|+ sự bổ nhiệm vào một chức vụ khuyết|- sự choán, sự chiếm hết (chỗ)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) món thịt nhồi

35048. filling station nghĩa tiếng việt là danh từ|- cột ét xăng, chỗ bán xăng dầu cho ô tô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ filling station là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh filling station danh từ|- cột ét xăng, chỗ bán xăng dầu cho ô tô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:filling station
  • Phiên âm (nếu có): [filiɳsteiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của filling station là: danh từ|- cột ét xăng, chỗ bán xăng dầu cho ô tô

35049. filling-stuff nghĩa tiếng việt là danh từ|- vật độn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ filling-stuff là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh filling-stuff danh từ|- vật độn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:filling-stuff
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của filling-stuff là: danh từ|- vật độn

35050. fillip nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái búng, cái bật (ngón tay)|- sự kích thích; vật(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fillip là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fillip danh từ|- cái búng, cái bật (ngón tay)|- sự kích thích; vật kích thích|- chuyện nhỏ mọn; vật không đáng kể|=not worth a fillip|+ không đáng kể|* ngoại động từ|- búng|=to fillip a coin|+ búng đồng tiền|- đánh nhẹ, đánh khẽ|- kích thích, khuyến khích|=to fillip ones memory|+ kích thích trí nhớ|* nội động từ|- búng ngón tay, bật ngón tay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fillip
  • Phiên âm (nếu có): [filip]
  • Nghĩa tiếng việt của fillip là: danh từ|- cái búng, cái bật (ngón tay)|- sự kích thích; vật kích thích|- chuyện nhỏ mọn; vật không đáng kể|=not worth a fillip|+ không đáng kể|* ngoại động từ|- búng|=to fillip a coin|+ búng đồng tiền|- đánh nhẹ, đánh khẽ|- kích thích, khuyến khích|=to fillip ones memory|+ kích thích trí nhớ|* nội động từ|- búng ngón tay, bật ngón tay

35051. fillister nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) cái bào xoi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fillister là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fillister danh từ|- (kỹ thuật) cái bào xoi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fillister
  • Phiên âm (nếu có): [filistə]
  • Nghĩa tiếng việt của fillister là: danh từ|- (kỹ thuật) cái bào xoi

35052. filly nghĩa tiếng việt là danh từ|- ngựa cái non|- (từ lóng) cô gái trẻ nhanh nhảu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ filly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh filly danh từ|- ngựa cái non|- (từ lóng) cô gái trẻ nhanh nhảu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:filly
  • Phiên âm (nếu có): [fili]
  • Nghĩa tiếng việt của filly là: danh từ|- ngựa cái non|- (từ lóng) cô gái trẻ nhanh nhảu

35053. film nghĩa tiếng việt là danh từ|- màng; mảng thuốc (trên phim ảnh, trên giấy ảnh...)|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ film là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh film danh từ|- màng; mảng thuốc (trên phim ảnh, trên giấy ảnh...)|- phim, phim ảnh, phim xi nê|- (the films) buổi chiếu bóng|- vảy cá (mắt)|- màn sương mỏng|- sợi nhỏ, tơ nhỏ (của mạng nhện)|* ngoại động từ|- phủ một lớp màng, che bằng một lớp màng|- che đi, làm mờ đi|- quay thành phim|=to film one of shakespeares plays|+ quay một trong những vở kịch của sếch-xpia thành phim|* nội động từ|- bị che đi, bị mờ đi|- quay thành phim|=this play films well|+ kịch này quay thành phim rất hay||@film|- (tech) phim, màng mỏng||@film|- (máy tính); (vật lí) phim, màng // chụp phim|- continuously moving f. phim di động liên tục|- plastic f. phim bằng chất dẻo|- sensitive f. phim bắt sáng|- transparent f. phim trong suốt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:film
  • Phiên âm (nếu có): [film]
  • Nghĩa tiếng việt của film là: danh từ|- màng; mảng thuốc (trên phim ảnh, trên giấy ảnh...)|- phim, phim ảnh, phim xi nê|- (the films) buổi chiếu bóng|- vảy cá (mắt)|- màn sương mỏng|- sợi nhỏ, tơ nhỏ (của mạng nhện)|* ngoại động từ|- phủ một lớp màng, che bằng một lớp màng|- che đi, làm mờ đi|- quay thành phim|=to film one of shakespeares plays|+ quay một trong những vở kịch của sếch-xpia thành phim|* nội động từ|- bị che đi, bị mờ đi|- quay thành phim|=this play films well|+ kịch này quay thành phim rất hay||@film|- (tech) phim, màng mỏng||@film|- (máy tính); (vật lí) phim, màng // chụp phim|- continuously moving f. phim di động liên tục|- plastic f. phim bằng chất dẻo|- sensitive f. phim bắt sáng|- transparent f. phim trong suốt

35054. film optical sensing device for input to computers (fosdic) nghĩa tiếng việt là (tech) bộ cảm quang (đọc) phim nhập máy tính(…)


Nghĩa tiếng việt của từ film optical sensing device for input to computers (fosdic) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh film optical sensing device for input to computers (fosdic)(tech) bộ cảm quang (đọc) phim nhập máy tính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:film optical sensing device for input to computers (fosdic)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của film optical sensing device for input to computers (fosdic) là: (tech) bộ cảm quang (đọc) phim nhập máy tính

35055. film projector nghĩa tiếng việt là (tech) máy chiếu phim(…)


Nghĩa tiếng việt của từ film projector là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh film projector(tech) máy chiếu phim. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:film projector
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của film projector là: (tech) máy chiếu phim

35056. film recorder nghĩa tiếng việt là (tech) máy ghi phim(…)


Nghĩa tiếng việt của từ film recorder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh film recorder(tech) máy ghi phim. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:film recorder
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của film recorder là: (tech) máy ghi phim

35057. film resistor nghĩa tiếng việt là (tech) cái điện trở màng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ film resistor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh film resistor(tech) cái điện trở màng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:film resistor
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của film resistor là: (tech) cái điện trở màng

35058. film star nghĩa tiếng việt là danh từ|- ngôi sao màn ảnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ film star là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh film star danh từ|- ngôi sao màn ảnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:film star
  • Phiên âm (nếu có): [filmstɑ:]
  • Nghĩa tiếng việt của film star là: danh từ|- ngôi sao màn ảnh

35059. film test nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tuyển chọn diễn viên bằng cách kiểm tra xem họ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ film test là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh film test danh từ|- sự tuyển chọn diễn viên bằng cách kiểm tra xem họ có ăn ảnh hay không. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:film test
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của film test là: danh từ|- sự tuyển chọn diễn viên bằng cách kiểm tra xem họ có ăn ảnh hay không

35060. film-cutter nghĩa tiếng việt là danh từ|- người lên phim(…)


Nghĩa tiếng việt của từ film-cutter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh film-cutter danh từ|- người lên phim. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:film-cutter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của film-cutter là: danh từ|- người lên phim

35061. film-producer nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà làm phim(…)


Nghĩa tiếng việt của từ film-producer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh film-producer danh từ|- nhà làm phim. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:film-producer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của film-producer là: danh từ|- nhà làm phim

35062. film-store nghĩa tiếng việt là viện tư liệu phim(…)


Nghĩa tiếng việt của từ film-store là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh film-storeviện tư liệu phim. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:film-store
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của film-store là: viện tư liệu phim

35063. film-story nghĩa tiếng việt là danh từ|- chuyện phim(…)


Nghĩa tiếng việt của từ film-story là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh film-story danh từ|- chuyện phim. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:film-story
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của film-story là: danh từ|- chuyện phim

35064. film-strip nghĩa tiếng việt là danh từ|- phim đèn chiếu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ film-strip là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh film-strip danh từ|- phim đèn chiếu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:film-strip
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của film-strip là: danh từ|- phim đèn chiếu

35065. filmdom nghĩa tiếng việt là danh từ|- nghề làm phim; kỹ nghệ điện ảnh|- những người hoạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ filmdom là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh filmdom danh từ|- nghề làm phim; kỹ nghệ điện ảnh|- những người hoạt động trong lĩnh vực điện ảnh; giới điện ảnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:filmdom
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của filmdom là: danh từ|- nghề làm phim; kỹ nghệ điện ảnh|- những người hoạt động trong lĩnh vực điện ảnh; giới điện ảnh

35066. filmgoer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đi xem phim(…)


Nghĩa tiếng việt của từ filmgoer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh filmgoer danh từ|- người đi xem phim. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:filmgoer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của filmgoer là: danh từ|- người đi xem phim

35067. filminess nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự mỏng nhẹ|- sự mờ mờ (của một phong cảnh)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ filminess là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh filminess danh từ|- sự mỏng nhẹ|- sự mờ mờ (của một phong cảnh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:filminess
  • Phiên âm (nếu có): [filminis]
  • Nghĩa tiếng việt của filminess là: danh từ|- sự mỏng nhẹ|- sự mờ mờ (của một phong cảnh)

35068. filming nghĩa tiếng việt là (máy tính) sự chụp phim(…)


Nghĩa tiếng việt của từ filming là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh filming(máy tính) sự chụp phim. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:filming
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của filming là: (máy tính) sự chụp phim

35069. filmize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm thành phim(…)


Nghĩa tiếng việt của từ filmize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh filmize ngoại động từ|- làm thành phim. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:filmize
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của filmize là: ngoại động từ|- làm thành phim

35070. filmland nghĩa tiếng việt là danh từ|- thế giới điện ảnh|= filmland actor|+ diễn viên điện (…)


Nghĩa tiếng việt của từ filmland là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh filmland danh từ|- thế giới điện ảnh|= filmland actor|+ diễn viên điện ảnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:filmland
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của filmland là: danh từ|- thế giới điện ảnh|= filmland actor|+ diễn viên điện ảnh

35071. filmy nghĩa tiếng việt là tính từ|- mỏng nhẹ (mây)|- mờ mờ|- có váng|- (y học) dạng m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ filmy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh filmy tính từ|- mỏng nhẹ (mây)|- mờ mờ|- có váng|- (y học) dạng màng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:filmy
  • Phiên âm (nếu có): [filmi]
  • Nghĩa tiếng việt của filmy là: tính từ|- mỏng nhẹ (mây)|- mờ mờ|- có váng|- (y học) dạng màng

35072. filoplume nghĩa tiếng việt là danh từ|- lông ống; lông sợi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ filoplume là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh filoplume danh từ|- lông ống; lông sợi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:filoplume
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của filoplume là: danh từ|- lông ống; lông sợi

35073. filoselle nghĩa tiếng việt là danh từ|- sồi, vải sồi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ filoselle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh filoselle danh từ|- sồi, vải sồi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:filoselle
  • Phiên âm (nếu có): [filɔset]
  • Nghĩa tiếng việt của filoselle là: danh từ|- sồi, vải sồi

35074. filter nghĩa tiếng việt là (econ) bộ lọc.|+ tên gọi của một công thức hay một phương thức(…)


Nghĩa tiếng việt của từ filter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh filter(econ) bộ lọc.|+ tên gọi của một công thức hay một phương thức nhằm loại bỏ những biến động không mong muốn của số liệu.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:filter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của filter là: (econ) bộ lọc.|+ tên gọi của một công thức hay một phương thức nhằm loại bỏ những biến động không mong muốn của số liệu.

35075. filter nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái lọc, máy lọc (xăng, không khí)|- (nhiếp ảnh) ca(…)


Nghĩa tiếng việt của từ filter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh filter danh từ|- cái lọc, máy lọc (xăng, không khí)|- (nhiếp ảnh) cái lọc (ánh sáng)|- (raddiô) bộ lọc|- (thông tục) đầu lọc (ở đầu điếu thuốc lá)|* ngoại động từ ((cũng) filtrate)|- lọc|* nội động từ ((cũng) filtrate)|- ngấm qua; thấm qua; thấm vào, xâm nhập|- tiết lộ ra; lọt ra (tin tức...)|- nối (vào đường giao thông)||@filter|- (tech) bộ lọc (quang/sóng); màn che; chương trình lọc||@filter|- (điều khiển học); (vật lí) cái lọc, bộ lọc, máy lọc|- all-pass f. máy lọc pha|- amplitude f. máy lọc biên độ|- band f. máy lọc giải|- band-elimination f. máy lọc khử theo giải|- bandpass f. cái lọc băng (giải)|- elamping f. cái lọc được giữ cố định|- compensating f. cái lọc bổ chính|- discontinuous f. máy lọc xung|- feedback f. cái lọc hệ ngược|- frequency f. cái lọc tần số|- high-pass f. cái lọc sao|- infinite memory f. bộ lọc có nhớ vô hạn|- interference f. máy lọc chống nhiễu loạn|- lossless f. máy lọc không hao|- low-pass f. máy lọc các tần thấp|- mode f. cái lọc kiểu sóng|- noise f. cái lọc tiếng ồn|- nonlinear f. bộ lọc không tuyến tính |- normalized f. bộ lọc được chuẩn hoá|- optimun f. bộ lọc tối ưu|- output f. máy lọc (có) lối ra|- predicting f. cái lọc tiên đoán|- pulsed f. máy lọc xung|- seperation f. cái lọc tách|- stable f. cái lọc ổn định|- suppression f. máy lọc chẵn|- total f. bộ lọc phức|- tuned f. cái lọc cộng hưởng|- wave f. cái lọc sóng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:filter
  • Phiên âm (nếu có): [filtə]
  • Nghĩa tiếng việt của filter là: danh từ|- cái lọc, máy lọc (xăng, không khí)|- (nhiếp ảnh) cái lọc (ánh sáng)|- (raddiô) bộ lọc|- (thông tục) đầu lọc (ở đầu điếu thuốc lá)|* ngoại động từ ((cũng) filtrate)|- lọc|* nội động từ ((cũng) filtrate)|- ngấm qua; thấm qua; thấm vào, xâm nhập|- tiết lộ ra; lọt ra (tin tức...)|- nối (vào đường giao thông)||@filter|- (tech) bộ lọc (quang/sóng); màn che; chương trình lọc||@filter|- (điều khiển học); (vật lí) cái lọc, bộ lọc, máy lọc|- all-pass f. máy lọc pha|- amplitude f. máy lọc biên độ|- band f. máy lọc giải|- band-elimination f. máy lọc khử theo giải|- bandpass f. cái lọc băng (giải)|- elamping f. cái lọc được giữ cố định|- compensating f. cái lọc bổ chính|- discontinuous f. máy lọc xung|- feedback f. cái lọc hệ ngược|- frequency f. cái lọc tần số|- high-pass f. cái lọc sao|- infinite memory f. bộ lọc có nhớ vô hạn|- interference f. máy lọc chống nhiễu loạn|- lossless f. máy lọc không hao|- low-pass f. máy lọc các tần thấp|- mode f. cái lọc kiểu sóng|- noise f. cái lọc tiếng ồn|- nonlinear f. bộ lọc không tuyến tính |- normalized f. bộ lọc được chuẩn hoá|- optimun f. bộ lọc tối ưu|- output f. máy lọc (có) lối ra|- predicting f. cái lọc tiên đoán|- pulsed f. máy lọc xung|- seperation f. cái lọc tách|- stable f. cái lọc ổn định|- suppression f. máy lọc chẵn|- total f. bộ lọc phức|- tuned f. cái lọc cộng hưởng|- wave f. cái lọc sóng

35076. filter capacitor nghĩa tiếng việt là (tech) bộ điện dung lọc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ filter capacitor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh filter capacitor(tech) bộ điện dung lọc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:filter capacitor
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của filter capacitor là: (tech) bộ điện dung lọc

35077. filter choke nghĩa tiếng việt là (tech) cuộn cản lọc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ filter choke là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh filter choke(tech) cuộn cản lọc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:filter choke
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của filter choke là: (tech) cuộn cản lọc

35078. filter discrimination nghĩa tiếng việt là (tech) sự phân biệt do bộ lọc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ filter discrimination là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh filter discrimination(tech) sự phân biệt do bộ lọc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:filter discrimination
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của filter discrimination là: (tech) sự phân biệt do bộ lọc

35079. filter response nghĩa tiếng việt là (tech) dự đáp ứng bộ lọc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ filter response là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh filter response(tech) dự đáp ứng bộ lọc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:filter response
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của filter response là: (tech) dự đáp ứng bộ lọc

35080. filter-bed nghĩa tiếng việt là danh từ|- bể lọc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ filter-bed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh filter-bed danh từ|- bể lọc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:filter-bed
  • Phiên âm (nếu có): [filtəbed]
  • Nghĩa tiếng việt của filter-bed là: danh từ|- bể lọc

35081. filter-paper nghĩa tiếng việt là danh từ|- giấy lọc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ filter-paper là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh filter-paper danh từ|- giấy lọc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:filter-paper
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của filter-paper là: danh từ|- giấy lọc

35082. filter-passer nghĩa tiếng việt là danh từ|- virut qua lọc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ filter-passer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh filter-passer danh từ|- virut qua lọc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:filter-passer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của filter-passer là: danh từ|- virut qua lọc

35083. filter-tip nghĩa tiếng việt là danh từ|- đầu lọc của điếu thuốc lá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ filter-tip là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh filter-tip danh từ|- đầu lọc của điếu thuốc lá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:filter-tip
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của filter-tip là: danh từ|- đầu lọc của điếu thuốc lá

35084. filter-tipped nghĩa tiếng việt là tính từ|- có đầu lọc (điếu thuốc lá)|=filter-tipped cigarette(…)


Nghĩa tiếng việt của từ filter-tipped là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh filter-tipped tính từ|- có đầu lọc (điếu thuốc lá)|=filter-tipped cigarettes|+ thuốc lá điếu có đầu lọc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:filter-tipped
  • Phiên âm (nếu có): [filtətipt]
  • Nghĩa tiếng việt của filter-tipped là: tính từ|- có đầu lọc (điếu thuốc lá)|=filter-tipped cigarettes|+ thuốc lá điếu có đầu lọc

35085. filterability nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính có thể lọc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ filterability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh filterability danh từ|- tính có thể lọc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:filterability
  • Phiên âm (nếu có): [,filtərəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của filterability là: danh từ|- tính có thể lọc

35086. filterable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể lọc được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ filterable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh filterable tính từ|- có thể lọc được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:filterable
  • Phiên âm (nếu có): [filtərəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của filterable là: tính từ|- có thể lọc được

35087. filtered nghĩa tiếng việt là đã được lọc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ filtered là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh filteredđã được lọc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:filtered
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của filtered là: đã được lọc

35088. filtering nghĩa tiếng việt là (econ) quá trình lọc.|+ một cụm thuật ngữ được sử dụng trong(…)


Nghĩa tiếng việt của từ filtering là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh filtering(econ) quá trình lọc.|+ một cụm thuật ngữ được sử dụng trong kinh tế học đô thị để mô tả quá trình thay đổi về chất lượng nhà ở, nhìn chung là diễn ra thông qua việc chuyển nhà ở của nhóm người có thu nhập cao sang nhóm người có thu nhập thấp hơn.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:filtering
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của filtering là: (econ) quá trình lọc.|+ một cụm thuật ngữ được sử dụng trong kinh tế học đô thị để mô tả quá trình thay đổi về chất lượng nhà ở, nhìn chung là diễn ra thông qua việc chuyển nhà ở của nhóm người có thu nhập cao sang nhóm người có thu nhập thấp hơn.

35089. filtering-machine nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy lọc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ filtering-machine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh filtering-machine danh từ|- máy lọc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:filtering-machine
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của filtering-machine là: danh từ|- máy lọc

35090. filth nghĩa tiếng việt là danh từ|- rác rưởi, rác bẩn|- thức ăn không ngon|- sự tục tĩ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ filth là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh filth danh từ|- rác rưởi, rác bẩn|- thức ăn không ngon|- sự tục tĩu; điều ô trọc|- lời nói tục tĩu, lòi nói thô bỉ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:filth
  • Phiên âm (nếu có): [filθ]
  • Nghĩa tiếng việt của filth là: danh từ|- rác rưởi, rác bẩn|- thức ăn không ngon|- sự tục tĩu; điều ô trọc|- lời nói tục tĩu, lòi nói thô bỉ

35091. filthily nghĩa tiếng việt là phó từ|- bẩn thỉu, thô tục(…)


Nghĩa tiếng việt của từ filthily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh filthily phó từ|- bẩn thỉu, thô tục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:filthily
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của filthily là: phó từ|- bẩn thỉu, thô tục

35092. filthiness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất bẩn thỉu, tính chất dơ dáy|- tính tục t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ filthiness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh filthiness danh từ|- tính chất bẩn thỉu, tính chất dơ dáy|- tính tục tĩu, tính thô tục, tính ô trọc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:filthiness
  • Phiên âm (nếu có): [filθinis]
  • Nghĩa tiếng việt của filthiness là: danh từ|- tính chất bẩn thỉu, tính chất dơ dáy|- tính tục tĩu, tính thô tục, tính ô trọc

35093. filthy nghĩa tiếng việt là tính từ|- bẩn thỉu, dơ dáy|=filthy lucre|+ của bất nhân;(đùa (…)


Nghĩa tiếng việt của từ filthy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh filthy tính từ|- bẩn thỉu, dơ dáy|=filthy lucre|+ của bất nhân;(đùa cợt) tiền|- tục tĩu, thô tục, ô trọc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:filthy
  • Phiên âm (nếu có): [filθi]
  • Nghĩa tiếng việt của filthy là: tính từ|- bẩn thỉu, dơ dáy|=filthy lucre|+ của bất nhân;(đùa cợt) tiền|- tục tĩu, thô tục, ô trọc

35094. filtrable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể lọc được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ filtrable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh filtrable tính từ|- có thể lọc được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:filtrable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của filtrable là: tính từ|- có thể lọc được

35095. filtrate nghĩa tiếng việt là danh từ|- phần lọc, phần nước lọc ra|* động từ|- (như) filte(…)


Nghĩa tiếng việt của từ filtrate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh filtrate danh từ|- phần lọc, phần nước lọc ra|* động từ|- (như) filter. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:filtrate
  • Phiên âm (nếu có): [filtrit]
  • Nghĩa tiếng việt của filtrate là: danh từ|- phần lọc, phần nước lọc ra|* động từ|- (như) filter

35096. filtration nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự lọc; cách lọc||@filtration|- sự lọc|- convergent (…)


Nghĩa tiếng việt của từ filtration là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh filtration danh từ|- sự lọc; cách lọc||@filtration|- sự lọc|- convergent f. (đại số) sự lọc hội tụ|- regular f. (đại số) sự lọc chính quy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:filtration
  • Phiên âm (nếu có): [filtreiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của filtration là: danh từ|- sự lọc; cách lọc||@filtration|- sự lọc|- convergent f. (đại số) sự lọc hội tụ|- regular f. (đại số) sự lọc chính quy

35097. filtre nghĩa tiếng việt là danh từ|- bộ lọc; cái lọc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ filtre là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh filtre danh từ|- bộ lọc; cái lọc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:filtre
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của filtre là: danh từ|- bộ lọc; cái lọc

35098. fimbria nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều fimbriae|- diềm; tua viền|= ovarian fimbria|+(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fimbria là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fimbria danh từ|- số nhiều fimbriae|- diềm; tua viền|= ovarian fimbria|+ tua buồng trứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fimbria
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fimbria là: danh từ|- số nhiều fimbriae|- diềm; tua viền|= ovarian fimbria|+ tua buồng trứng

35099. fimbrial nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc diềm, tua viền(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fimbrial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fimbrial tính từ|- thuộc diềm, tua viền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fimbrial
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fimbrial là: tính từ|- thuộc diềm, tua viền

35100. fimbriate nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh vật học) có lông ở rìa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fimbriate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fimbriate tính từ|- (sinh vật học) có lông ở rìa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fimbriate
  • Phiên âm (nếu có): [fimbrieit]
  • Nghĩa tiếng việt của fimbriate là: tính từ|- (sinh vật học) có lông ở rìa

35101. fimbriated nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh vật học) có lông ở rìa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fimbriated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fimbriated tính từ|- (sinh vật học) có lông ở rìa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fimbriated
  • Phiên âm (nếu có): [fimbrieit]
  • Nghĩa tiếng việt của fimbriated là: tính từ|- (sinh vật học) có lông ở rìa

35102. fimbriation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự có diềm, sự có tua viền(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fimbriation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fimbriation danh từ|- sự có diềm, sự có tua viền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fimbriation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fimbriation là: danh từ|- sự có diềm, sự có tua viền

35103. fimbrillate nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật) có diềm nhỏ, có tua viền nhỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fimbrillate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fimbrillate tính từ|- (thực vật) có diềm nhỏ, có tua viền nhỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fimbrillate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fimbrillate là: tính từ|- (thực vật) có diềm nhỏ, có tua viền nhỏ

35104. fiml nghĩa tiếng việt là (econ) xem full information maximum likelihood.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fiml là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fiml(econ) xem full information maximum likelihood.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fiml
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fiml là: (econ) xem full information maximum likelihood.

35105. fin nghĩa tiếng việt là danh từ|- người phần lan ((cũng) finn)|- vây cá|- bộ thăng bằn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fin danh từ|- người phần lan ((cũng) finn)|- vây cá|- bộ thăng bằng (của máy bay)|- (kỹ thuật) sườn, cạnh bên, rìa|- (từ lóng) bàn tay|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) tờ năm đô la||@fin|- (cơ học) bộ ổn định, cái làm ổn định. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fin
  • Phiên âm (nếu có): [fin]
  • Nghĩa tiếng việt của fin là: danh từ|- người phần lan ((cũng) finn)|- vây cá|- bộ thăng bằng (của máy bay)|- (kỹ thuật) sườn, cạnh bên, rìa|- (từ lóng) bàn tay|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) tờ năm đô la||@fin|- (cơ học) bộ ổn định, cái làm ổn định

35106. fin-back nghĩa tiếng việt là danh từ|- cá voi lưng xám ((cũng) fin-back whale)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fin-back là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fin-back danh từ|- cá voi lưng xám ((cũng) fin-back whale). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fin-back
  • Phiên âm (nếu có): [finbæk]
  • Nghĩa tiếng việt của fin-back là: danh từ|- cá voi lưng xám ((cũng) fin-back whale)

35107. fin-like nghĩa tiếng việt là tính từ|- dạng vây(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fin-like là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fin-like tính từ|- dạng vây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fin-like
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fin-like là: tính từ|- dạng vây

35108. fin-shaped nghĩa tiếng việt là tính từ|- dạng vây(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fin-shaped là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fin-shaped tính từ|- dạng vây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fin-shaped
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fin-shaped là: tính từ|- dạng vây

35109. finable nghĩa tiếng việt là tính từ|- (pháp lý) đáng bị phạt; có thể bị phạt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ finable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh finable tính từ|- (pháp lý) đáng bị phạt; có thể bị phạt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:finable
  • Phiên âm (nếu có): [fainəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của finable là: tính từ|- (pháp lý) đáng bị phạt; có thể bị phạt

35110. finagle nghĩa tiếng việt là động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) bịp, lừa bịp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ finagle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh finagle động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) bịp, lừa bịp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:finagle
  • Phiên âm (nếu có): [fineigl]
  • Nghĩa tiếng việt của finagle là: động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) bịp, lừa bịp

35111. finagler nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) kẻ bịp, kẻ lừa bịp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ finagler là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh finagler danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) kẻ bịp, kẻ lừa bịp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:finagler
  • Phiên âm (nếu có): [fineigl]
  • Nghĩa tiếng việt của finagler là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) kẻ bịp, kẻ lừa bịp

35112. final nghĩa tiếng việt là tính từ|- cuối cùng|=final victory|+ thắng lợi cuối cùng|=the(…)


Nghĩa tiếng việt của từ final là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh final tính từ|- cuối cùng|=final victory|+ thắng lợi cuối cùng|=the final chapter of a book|+ chương cuối của cuốn sách|- quyết định, dứt khoát, không thay đổi được nữa|- (triết học); (ngôn ngữ học) (thuộc) mục đích|=final cause|+ mục đích, cứu cánh|* danh từ|- ((thường) số nhiều) cuộc đấu chung kết|=the tennis finals|+ các cuộc đấu chung kết quần vợt|- (có khi số nhiều) kỳ thi ra trường, kỳ thi tốt nghiệp|- (thông tục) đợt báo phát hành cuối cùng trong ngày|- (âm nhạc) âm gốc (trong một bản nhạc)||@final|- kết thúc cuối cùng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:final
  • Phiên âm (nếu có): [fainl]
  • Nghĩa tiếng việt của final là: tính từ|- cuối cùng|=final victory|+ thắng lợi cuối cùng|=the final chapter of a book|+ chương cuối của cuốn sách|- quyết định, dứt khoát, không thay đổi được nữa|- (triết học); (ngôn ngữ học) (thuộc) mục đích|=final cause|+ mục đích, cứu cánh|* danh từ|- ((thường) số nhiều) cuộc đấu chung kết|=the tennis finals|+ các cuộc đấu chung kết quần vợt|- (có khi số nhiều) kỳ thi ra trường, kỳ thi tốt nghiệp|- (thông tục) đợt báo phát hành cuối cùng trong ngày|- (âm nhạc) âm gốc (trong một bản nhạc)||@final|- kết thúc cuối cùng

35113. final goods nghĩa tiếng việt là (econ) hàng hoá cuối cùng.|+ những hàng hoá được sử dụng cho(…)


Nghĩa tiếng việt của từ final goods là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh final goods(econ) hàng hoá cuối cùng.|+ những hàng hoá được sử dụng cho mục đích tiêu dùng chứ không dùng như là đầu vào trong quá trình sản xuất ở các công ty. do đó hàng hoá cuối cùng khác với sản phẩm trung gian.||@final goods|- (econ) hàng hoá cuối cùng.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:final goods
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của final goods là: (econ) hàng hoá cuối cùng.|+ những hàng hoá được sử dụng cho mục đích tiêu dùng chứ không dùng như là đầu vào trong quá trình sản xuất ở các công ty. do đó hàng hoá cuối cùng khác với sản phẩm trung gian.||@final goods|- (econ) hàng hoá cuối cùng.

35114. final offer arbitration nghĩa tiếng việt là (econ) (phương án) trọng tài ra quyết định cuối cùng.|+ sự can(…)


Nghĩa tiếng việt của từ final offer arbitration là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh final offer arbitration(econ) (phương án) trọng tài ra quyết định cuối cùng.|+ sự can thiệp vào tranh chấp lao động của một bên thứ ba độc lập và công bằng, bên thứ ba này xem xét các lý lẽ của hai bên và đề xuất ý kiến cuối cùng, quan điểm cuối cùng của một trong các bên tranh chấp sẽ được thực hiện.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:final offer arbitration
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của final offer arbitration là: (econ) (phương án) trọng tài ra quyết định cuối cùng.|+ sự can thiệp vào tranh chấp lao động của một bên thứ ba độc lập và công bằng, bên thứ ba này xem xét các lý lẽ của hai bên và đề xuất ý kiến cuối cùng, quan điểm cuối cùng của một trong các bên tranh chấp sẽ được thực hiện.

35115. final product nghĩa tiếng việt là (econ) sản phẩm cuối cùng.|+ (còn được gọi là tổng sản phẩm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ final product là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh final product(econ) sản phẩm cuối cùng.|+ (còn được gọi là tổng sản phẩm quốc nội) tất cả các loại hàng hoá và dịch vụ được người cuối cùng mua. tổng sản lượng của một nền kinh tế sau khi trừ đi sản phẩm trung gian.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:final product
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của final product là: (econ) sản phẩm cuối cùng.|+ (còn được gọi là tổng sản phẩm quốc nội) tất cả các loại hàng hoá và dịch vụ được người cuối cùng mua. tổng sản lượng của một nền kinh tế sau khi trừ đi sản phẩm trung gian.

35116. finale nghĩa tiếng việt là danh từ|- đoạn cuối (cuộc chạy đua...)|- (âm nhạc) chương cuối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ finale là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh finale danh từ|- đoạn cuối (cuộc chạy đua...)|- (âm nhạc) chương cuối|- (sân khấu) màn chót|- sự việc cuối cùng; sự kết thúc; phần kết thúc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:finale
  • Phiên âm (nếu có): [finɑ:li]
  • Nghĩa tiếng việt của finale là: danh từ|- đoạn cuối (cuộc chạy đua...)|- (âm nhạc) chương cuối|- (sân khấu) màn chót|- sự việc cuối cùng; sự kết thúc; phần kết thúc

35117. finalisation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự hoàn tất, sự hoàn thành|- sự vào vòng c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ finalisation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh finalisation danh từ|- sự hoàn tất, sự hoàn thành|- sự vào vòng chung kết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:finalisation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của finalisation là: danh từ|- sự hoàn tất, sự hoàn thành|- sự vào vòng chung kết

35118. finalise nghĩa tiếng việt là động từ|- làm xong, hoàn thành|- cho hình dạng cuối cùng, la(…)


Nghĩa tiếng việt của từ finalise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh finalise động từ|- làm xong, hoàn thành|- cho hình dạng cuối cùng, làm cho hình thành hình dạng cuối cùng; thông qua lần cuối cùng|- vào vòng chung kết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:finalise
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của finalise là: động từ|- làm xong, hoàn thành|- cho hình dạng cuối cùng, làm cho hình thành hình dạng cuối cùng; thông qua lần cuối cùng|- vào vòng chung kết

35119. finalist nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thể dục,thể thao) người vào chung kết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ finalist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh finalist danh từ|- (thể dục,thể thao) người vào chung kết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:finalist
  • Phiên âm (nếu có): [fainəlist]
  • Nghĩa tiếng việt của finalist là: danh từ|- (thể dục,thể thao) người vào chung kết

35120. finality nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính cứu cánh, nguyên tắc cứu cánh|- tính chất cuô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ finality là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh finality danh từ|- tính cứu cánh, nguyên tắc cứu cánh|- tính chất cuối cùng; tính chất dứt khoát|- lời nói cuối cùng; hành động cuối cùng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:finality
  • Phiên âm (nếu có): [fainæliti]
  • Nghĩa tiếng việt của finality là: danh từ|- tính cứu cánh, nguyên tắc cứu cánh|- tính chất cuối cùng; tính chất dứt khoát|- lời nói cuối cùng; hành động cuối cùng

35121. finalization nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự hoàn tất, sự hoàn thành|- sự vào vòng c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ finalization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh finalization danh từ|- sự hoàn tất, sự hoàn thành|- sự vào vòng chung kết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:finalization
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của finalization là: danh từ|- sự hoàn tất, sự hoàn thành|- sự vào vòng chung kết

35122. finalize nghĩa tiếng việt là động từ|- làm xong, hoàn thành|- cho hình dạng cuối cùng, la(…)


Nghĩa tiếng việt của từ finalize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh finalize động từ|- làm xong, hoàn thành|- cho hình dạng cuối cùng, làm cho hình thành hình dạng cuối cùng; thông qua lần cuối cùng|- (thể dục,thể thao) vào chung kết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:finalize
  • Phiên âm (nếu có): [fainəlaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của finalize là: động từ|- làm xong, hoàn thành|- cho hình dạng cuối cùng, làm cho hình thành hình dạng cuối cùng; thông qua lần cuối cùng|- (thể dục,thể thao) vào chung kết

35123. finally nghĩa tiếng việt là phó từ|- cuối cùng, sau cùng|- dứt khoát|=to settle a matter f(…)


Nghĩa tiếng việt của từ finally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh finally phó từ|- cuối cùng, sau cùng|- dứt khoát|=to settle a matter finally|+ giải quyết dứt khoát một vấn đề. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:finally
  • Phiên âm (nếu có): [fainəli]
  • Nghĩa tiếng việt của finally là: phó từ|- cuối cùng, sau cùng|- dứt khoát|=to settle a matter finally|+ giải quyết dứt khoát một vấn đề

35124. finance nghĩa tiếng việt là (econ) tài chính|+ theo nghĩa hẹp, nó có nghĩa là vốn dưới d(…)


Nghĩa tiếng việt của từ finance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh finance(econ) tài chính|+ theo nghĩa hẹp, nó có nghĩa là vốn dưới dạng tiền, tức là dưới dạng số tiền cho vay hoặc đi vay nhằm mục đích tạo vốn thông qua các thi trường hay thể chế tài chính. theo cách nói thông thường thì cụm thuật ngữ này dùng để chỉ số tiền từ bất kỳ một nguồn nào được sử dụng cho bất kỳ một khoản chi tiêu nào.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:finance
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của finance là: (econ) tài chính|+ theo nghĩa hẹp, nó có nghĩa là vốn dưới dạng tiền, tức là dưới dạng số tiền cho vay hoặc đi vay nhằm mục đích tạo vốn thông qua các thi trường hay thể chế tài chính. theo cách nói thông thường thì cụm thuật ngữ này dùng để chỉ số tiền từ bất kỳ một nguồn nào được sử dụng cho bất kỳ một khoản chi tiêu nào.

35125. finance nghĩa tiếng việt là danh từ|- tài chính, sở quản lý tài chính|=the finance depart(…)


Nghĩa tiếng việt của từ finance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh finance danh từ|- tài chính, sở quản lý tài chính|=the finance department|+ bộ tài chính|- (số nhiều) tài chính, tiền của|* ngoại động từ|- cấp tiền cho, bỏ vốn cho, tìm vốn cho|* nội động từ|- làm công tác tài chính, hoạt động trong ngành tài chính||@finance|- (toán kinh tế) tài chính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:finance
  • Phiên âm (nếu có): [fainæns]
  • Nghĩa tiếng việt của finance là: danh từ|- tài chính, sở quản lý tài chính|=the finance department|+ bộ tài chính|- (số nhiều) tài chính, tiền của|* ngoại động từ|- cấp tiền cho, bỏ vốn cho, tìm vốn cho|* nội động từ|- làm công tác tài chính, hoạt động trong ngành tài chính||@finance|- (toán kinh tế) tài chính

35126. finance corporation for industry nghĩa tiếng việt là (econ) công ty tài chính công nghiệp.|+ một tổng công ty cổ phầ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ finance corporation for industry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh finance corporation for industry(econ) công ty tài chính công nghiệp.|+ một tổng công ty cổ phần được lập vào năm 1973 từ công ty tài chính công nghiệp (fci) và công ty tài chính công nghiệp và thương mại (icfc), fci và icfc được thành lập năm 1946 bởi ngân hàng anh, các ngân hàng thanh toán bù trừ london và các ngân hàng scotland nhằm cung cấp các khoản vay cho trung và dài hạn cho các công ty đang gặp khó khăn trong việc tăng số vốn từ các nguồn khác.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:finance corporation for industry
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của finance corporation for industry là: (econ) công ty tài chính công nghiệp.|+ một tổng công ty cổ phần được lập vào năm 1973 từ công ty tài chính công nghiệp (fci) và công ty tài chính công nghiệp và thương mại (icfc), fci và icfc được thành lập năm 1946 bởi ngân hàng anh, các ngân hàng thanh toán bù trừ london và các ngân hàng scotland nhằm cung cấp các khoản vay cho trung và dài hạn cho các công ty đang gặp khó khăn trong việc tăng số vốn từ các nguồn khác.

35127. finance deepening nghĩa tiếng việt là (econ) tăng cường tài chính; phát triển hệ thống tài chính.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ finance deepening là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh finance deepening(econ) tăng cường tài chính; phát triển hệ thống tài chính.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:finance deepening
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của finance deepening là: (econ) tăng cường tài chính; phát triển hệ thống tài chính.

35128. finance house nghĩa tiếng việt là (econ) nhà cung cấp tài chính; công ty tài chính.|+ một tổ chư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ finance house là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh finance house(econ) nhà cung cấp tài chính; công ty tài chính.|+ một tổ chức trung gian tài chính, không phải ngân hàng, có thể huy động các nguồn tiền từ vốn của riêng mình, thông qua việc tiếp nhận tiền gửi (thường là trong khoảng thời gian cố định), hay thậm chí bằng cách vay từ các thể chế khác, rồi cho vay với nhiều mục đích khác nhau, đặc biệt là để cấp tiền cho các hợp đồng thuê mua và cũng có thể là cho thuê.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:finance house
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của finance house là: (econ) nhà cung cấp tài chính; công ty tài chính.|+ một tổ chức trung gian tài chính, không phải ngân hàng, có thể huy động các nguồn tiền từ vốn của riêng mình, thông qua việc tiếp nhận tiền gửi (thường là trong khoảng thời gian cố định), hay thậm chí bằng cách vay từ các thể chế khác, rồi cho vay với nhiều mục đích khác nhau, đặc biệt là để cấp tiền cho các hợp đồng thuê mua và cũng có thể là cho thuê.

35129. finance houses market nghĩa tiếng việt là (econ) thị trường các nhà cung cấp tài chính; thị trường công(…)


Nghĩa tiếng việt của từ finance houses market là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh finance houses market(econ) thị trường các nhà cung cấp tài chính; thị trường công ty tài chính.|+ một nhóm thị trường tiền tệ có liên quan với nhau và xuất hiện ở london vào những năm 1960.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:finance houses market
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của finance houses market là: (econ) thị trường các nhà cung cấp tài chính; thị trường công ty tài chính.|+ một nhóm thị trường tiền tệ có liên quan với nhau và xuất hiện ở london vào những năm 1960.

35130. financial nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) tài chính, về tài chính|=a financial instit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ financial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh financial tính từ|- (thuộc) tài chính, về tài chính|=a financial institute|+ trường tài chính|=financial world|+ giới tài chính|=to be in financial difficulties|+ gặp khó khăn về tài chính||@financial|- (toán kinh tế) (thuộc) tài chính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:financial
  • Phiên âm (nếu có): [fainænʃəl]
  • Nghĩa tiếng việt của financial là: tính từ|- (thuộc) tài chính, về tài chính|=a financial institute|+ trường tài chính|=financial world|+ giới tài chính|=to be in financial difficulties|+ gặp khó khăn về tài chính||@financial|- (toán kinh tế) (thuộc) tài chính

35131. financial capital nghĩa tiếng việt là (econ) vốn tài chính.|+ tài sản có khả năng chuyển hoán khác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ financial capital là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh financial capital(econ) vốn tài chính.|+ tài sản có khả năng chuyển hoán khác với tài sản vật chất của một công ty.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:financial capital
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của financial capital là: (econ) vốn tài chính.|+ tài sản có khả năng chuyển hoán khác với tài sản vật chất của một công ty.

35132. financial displine nghĩa tiếng việt là (econ) nguyên tắc tài chính; kỹ thuật tài chính.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ financial displine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh financial displine(econ) nguyên tắc tài chính; kỹ thuật tài chính.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:financial displine
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của financial displine là: (econ) nguyên tắc tài chính; kỹ thuật tài chính.

35133. financial instrument nghĩa tiếng việt là (econ) công cụ tài chính.|+ bất kỳ một loại giấy tờ nào đượ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ financial instrument là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh financial instrument(econ) công cụ tài chính.|+ bất kỳ một loại giấy tờ nào được sử dụng với tư cách là bằng chứng nợ và việc bán và chuyển nhượng nó cho phép người bán có được một nguồn tài chính.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:financial instrument
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của financial instrument là: (econ) công cụ tài chính.|+ bất kỳ một loại giấy tờ nào được sử dụng với tư cách là bằng chứng nợ và việc bán và chuyển nhượng nó cho phép người bán có được một nguồn tài chính.

35134. financial intermediary nghĩa tiếng việt là (econ) trung gian tài chính.|+ theo một nghĩa rộng, là bất kỳ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ financial intermediary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh financial intermediary(econ) trung gian tài chính.|+ theo một nghĩa rộng, là bất kỳ một người nào có vai trò phối hợp người cung cấp cơ bản và người sử dụng cơ bản nguồn vốn tài chính.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:financial intermediary
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của financial intermediary là: (econ) trung gian tài chính.|+ theo một nghĩa rộng, là bất kỳ một người nào có vai trò phối hợp người cung cấp cơ bản và người sử dụng cơ bản nguồn vốn tài chính.

35135. financial price nghĩa tiếng việt là (econ) giá tài chính.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ financial price là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh financial price(econ) giá tài chính.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:financial price
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của financial price là: (econ) giá tài chính.

35136. financial rate of return nghĩa tiếng việt là (econ) suất sinh lợi tài chính.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ financial rate of return là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh financial rate of return(econ) suất sinh lợi tài chính.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:financial rate of return
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của financial rate of return là: (econ) suất sinh lợi tài chính.

35137. financial ratios nghĩa tiếng việt là (econ) tỷ số tài chính.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ financial ratios là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh financial ratios(econ) tỷ số tài chính.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:financial ratios
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của financial ratios là: (econ) tỷ số tài chính.

35138. financial risk nghĩa tiếng việt là (econ) rủi ro tài chính.|+ xem corporate risk(…)


Nghĩa tiếng việt của từ financial risk là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh financial risk(econ) rủi ro tài chính.|+ xem corporate risk. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:financial risk
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của financial risk là: (econ) rủi ro tài chính.|+ xem corporate risk

35139. financial statement nghĩa tiếng việt là (econ) báo cáo tài chính.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ financial statement là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh financial statement(econ) báo cáo tài chính.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:financial statement
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của financial statement là: (econ) báo cáo tài chính.

35140. financial times actuaries share indices nghĩa tiếng việt là (econ) chỉ số giá cổ phiếu thống kê của báo financial times.|+(…)


Nghĩa tiếng việt của từ financial times actuaries share indices là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh financial times actuaries share indices(econ) chỉ số giá cổ phiếu thống kê của báo financial times.|+ tập hợp các chỉ số giá và thu nhập trung bình và tiền lãi của các chứng khoán anh trong sở giao dịch chứng khoán.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:financial times actuaries share indices
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của financial times actuaries share indices là: (econ) chỉ số giá cổ phiếu thống kê của báo financial times.|+ tập hợp các chỉ số giá và thu nhập trung bình và tiền lãi của các chứng khoán anh trong sở giao dịch chứng khoán.

35141. financial times industrial ordinary index nghĩa tiếng việt là (econ) chỉ số công nghiệp của báo financial times.|+ trước khi x(…)


Nghĩa tiếng việt của từ financial times industrial ordinary index là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh financial times industrial ordinary index(econ) chỉ số công nghiệp của báo financial times.|+ trước khi xuất hiên chỉ số ft - se 100 vào năm 1984, thì chỉ số này là chỉ số gái cổ phiếu được sử dụng phổ biến nhất với tư cách là chỉ tiêu tổng quát về tình hình của thị trường chứng khoán của anh.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:financial times industrial ordinary index
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của financial times industrial ordinary index là: (econ) chỉ số công nghiệp của báo financial times.|+ trước khi xuất hiên chỉ số ft - se 100 vào năm 1984, thì chỉ số này là chỉ số gái cổ phiếu được sử dụng phổ biến nhất với tư cách là chỉ tiêu tổng quát về tình hình của thị trường chứng khoán của anh.

35142. financial year nghĩa tiếng việt là (econ) năm tài chính.|+ các cơ quan khác nhau sử dụng các năm t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ financial year là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh financial year(econ) năm tài chính.|+ các cơ quan khác nhau sử dụng các năm tài chính khác nhau để hạch toán tài chính và không cần phải trùng hợp với năm lịch sử tiêu chuẩn.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:financial year
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của financial year là: (econ) năm tài chính.|+ các cơ quan khác nhau sử dụng các năm tài chính khác nhau để hạch toán tài chính và không cần phải trùng hợp với năm lịch sử tiêu chuẩn.

35143. financially nghĩa tiếng việt là phó từ|- về phương diện tài chính, về mặt tài chính(…)


Nghĩa tiếng việt của từ financially là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh financially phó từ|- về phương diện tài chính, về mặt tài chính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:financially
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của financially là: phó từ|- về phương diện tài chính, về mặt tài chính

35144. financier nghĩa tiếng việt là danh từ|- chuyên gia tài chính|- nhà tư bản tài chính, nhà ta(…)


Nghĩa tiếng việt của từ financier là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh financier danh từ|- chuyên gia tài chính|- nhà tư bản tài chính, nhà tài phiệt|- người xuất vốn, người bỏ vốn|* nội động từ|- (thường), đuốm nhoét lạu chùi phuyễn ngoại động từ|- cung cấp tiền cho|- quản lý tài chính|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) lừa đảo, lừa gạt|=to financier money away|+ lừa tiền|=to financier someone out of something|+ lừa ai lấy cái gì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:financier
  • Phiên âm (nếu có): [fainænsiə]
  • Nghĩa tiếng việt của financier là: danh từ|- chuyên gia tài chính|- nhà tư bản tài chính, nhà tài phiệt|- người xuất vốn, người bỏ vốn|* nội động từ|- (thường), đuốm nhoét lạu chùi phuyễn ngoại động từ|- cung cấp tiền cho|- quản lý tài chính|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) lừa đảo, lừa gạt|=to financier money away|+ lừa tiền|=to financier someone out of something|+ lừa ai lấy cái gì

35145. finback nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật) cá voi lưng xám(…)


Nghĩa tiếng việt của từ finback là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh finback danh từ|- (động vật) cá voi lưng xám. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:finback
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của finback là: danh từ|- (động vật) cá voi lưng xám

35146. finch nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) chim họ sẻ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ finch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh finch danh từ|- (động vật học) chim họ sẻ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:finch
  • Phiên âm (nếu có): [fintʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của finch là: danh từ|- (động vật học) chim họ sẻ

35147. find nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tìm thấy (chồn, cáo, mỏ, vàng...)|=a sure find|+(…)


Nghĩa tiếng việt của từ find là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh find danh từ|- sự tìm thấy (chồn, cáo, mỏ, vàng...)|=a sure find|+ nơi chắc tìm thấy vật gì; nơi chắc có cáo, có chồn...|- vật tìm thấy|* ngoại động từ|- thấy, tìm thấy, tìm ra, bắt được|- nhận, nhận được, được|=to find favour|+ được chiếu cố|- nhận thấy, xét thấy, thấy|=how do you find yourself this morning?|+ sáng nay anh thấy người thế nào?|=to find it necessary to do something|+ thấy cần thiết phải làm việc gì|- thấy có (thời gian, can đảm...)|=i cant find time to read|+ tôi không thấy có thời gian để đọc|=to find courage to do something|+ thấy có can đảm để làm việc gì|=nobody can find it in his heart to do that|+ không ai nỡ lòng nào mà làm việc đó|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) tới, đạt tới, trúng|=the blow found his chin|+ quả đấm trúng cằm hắn|- cung cấp|=to find someone in clothes|+ cung cấp cho ai quần áo|=to be well found in food|+ được cung cấp đầy đủ về thức ăn|=all found|+ được cấp đầy đủ cả ăn, ở, quần áo, ngoài lương ra (người ở)|- (pháp lý) xác minh và tuyên bố (tội, tội giết người...)|=to find somebody guilty|+ xác minh và tuyên bố ai có tội|- khám phá ra, tìm ra|- phát minh ra|- giải (một vấn đề)|- hỏi về, tìm hiểu về|- lợi dụng|- đi đứng được|- (nghĩa bóng) tự lực được|- (xem) bill|- thấy được sở trường năng khiếu của mình|- tự cung cấp cho mình||@find|- tìm thấy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:find
  • Phiên âm (nếu có): [faind]
  • Nghĩa tiếng việt của find là: danh từ|- sự tìm thấy (chồn, cáo, mỏ, vàng...)|=a sure find|+ nơi chắc tìm thấy vật gì; nơi chắc có cáo, có chồn...|- vật tìm thấy|* ngoại động từ|- thấy, tìm thấy, tìm ra, bắt được|- nhận, nhận được, được|=to find favour|+ được chiếu cố|- nhận thấy, xét thấy, thấy|=how do you find yourself this morning?|+ sáng nay anh thấy người thế nào?|=to find it necessary to do something|+ thấy cần thiết phải làm việc gì|- thấy có (thời gian, can đảm...)|=i cant find time to read|+ tôi không thấy có thời gian để đọc|=to find courage to do something|+ thấy có can đảm để làm việc gì|=nobody can find it in his heart to do that|+ không ai nỡ lòng nào mà làm việc đó|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) tới, đạt tới, trúng|=the blow found his chin|+ quả đấm trúng cằm hắn|- cung cấp|=to find someone in clothes|+ cung cấp cho ai quần áo|=to be well found in food|+ được cung cấp đầy đủ về thức ăn|=all found|+ được cấp đầy đủ cả ăn, ở, quần áo, ngoài lương ra (người ở)|- (pháp lý) xác minh và tuyên bố (tội, tội giết người...)|=to find somebody guilty|+ xác minh và tuyên bố ai có tội|- khám phá ra, tìm ra|- phát minh ra|- giải (một vấn đề)|- hỏi về, tìm hiểu về|- lợi dụng|- đi đứng được|- (nghĩa bóng) tự lực được|- (xem) bill|- thấy được sở trường năng khiếu của mình|- tự cung cấp cho mình||@find|- tìm thấy

35148. findable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể tìm thấy được, có thể khám phá được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ findable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh findable tính từ|- có thể tìm thấy được, có thể khám phá được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:findable
  • Phiên âm (nếu có): [faindəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của findable là: tính từ|- có thể tìm thấy được, có thể khám phá được

35149. finder nghĩa tiếng việt là danh từ|- người tìm ra, người tìm thấy|- (kỹ thuật) bộ tìm|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ finder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh finder danh từ|- người tìm ra, người tìm thấy|- (kỹ thuật) bộ tìm||@finder|- (máy tính) bộ tìm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:finder
  • Phiên âm (nếu có): [faində]
  • Nghĩa tiếng việt của finder là: danh từ|- người tìm ra, người tìm thấy|- (kỹ thuật) bộ tìm||@finder|- (máy tính) bộ tìm

35150. finding nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tìm ra, sự khám phá; sự phát hiện; sự phát mi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ finding là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh finding danh từ|- sự tìm ra, sự khám phá; sự phát hiện; sự phát minh|- vật tìm thấy; điều khám phá, tài liệu phát hiện; vật bắt được|=findings keeping is a scoundrels motto|+ của bắt được là của có thể giữ là khẩu hiệu của kẻ vô lại|- (pháp lý) sự tuyên án|- (số nhiều) đồ nghề và nguyên liệu của thợ thủ công. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:finding
  • Phiên âm (nếu có): [faindiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của finding là: danh từ|- sự tìm ra, sự khám phá; sự phát hiện; sự phát minh|- vật tìm thấy; điều khám phá, tài liệu phát hiện; vật bắt được|=findings keeping is a scoundrels motto|+ của bắt được là của có thể giữ là khẩu hiệu của kẻ vô lại|- (pháp lý) sự tuyên án|- (số nhiều) đồ nghề và nguyên liệu của thợ thủ công

35151. finding-list nghĩa tiếng việt là danh từ|- mục lục sách thư viện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ finding-list là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh finding-list danh từ|- mục lục sách thư viện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:finding-list
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của finding-list là: danh từ|- mục lục sách thư viện

35152. fine nghĩa tiếng việt là tính từ|- tốt, nguyên chất (vàng, bạc...)|- nhỏ, mịn, thanh m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fine tính từ|- tốt, nguyên chất (vàng, bạc...)|- nhỏ, mịn, thanh mảnh; sắc|=a fine pen|+ bút đầu nhỏ|=fine sand|+ cát mịn|=fine rain|+ mưa bụi|=fine thread|+ sợi chỉ mảnh|=a knife with a fine edge|+ con dao lưỡi sắc|- tốt, khả quan, hay, giải|=a fine idea|+ ý kiến hay|=a fine teacher|+ giáo viên giỏi|- lớn, đường bệ|=fine potatoes|+ những củ khoai to|=a man of fine presence|+ người trông đường bệ|- đẹp, xinh, bảnh|=a fine baby|+ đứa bé xinh, đứa bé kháu|- đẹp, trong sáng|=fine weather|+ trời đẹp, trời trong sáng|- sặc sỡ, rực rỡ, loè loẹt|=fine feather|+ lông sặc sỡ|- cầu kỳ (văn)|- có ý kiến khen ngợi, có ý ca ngợi|=to say fine things about someone|+ khen ngợi ai|- tế nhị, tinh vi; chính xác|=a fine distinction|+ sự phân biệt tinh vi|=fine mechanics|+ cơ học chính xác|- cao thượng, cao quý|=fine feelings|+ những cảm nghĩ cao quý|- (thể dục,thể thao) hoàn toàn sung sức|- người tốt vì lụa|- ông lớn|- bà lớn|* phó từ|- hay, khéo|=that will suit me fine|+ cái đó đối với tôi vừa khéo|=to talk fine|+ nói hay, nói khéo|=to cut it fine|+ tính vừa khéo|* danh từ|- trời đẹp|- dù mưa hay nắng|- (nghĩa bóng) lúc khó khăn cũng như lúc thuận lợi|* ngoại động từ|- lọc (bia) cho trong|- (+ away, down, off) làm thanh, làm mịn|- làm nhỏ bớt, làm thon|* nội động từ|- trong ra (nước...)|- trở nên thanh hơn, trở nên nhỏ hơn, trở nên mịn hơn|- thon ra|* danh từ|- tiền phạt|=to impose a fine on someone|+ phạt vạ ai|- tiền chồng nhà (của người mới thuê)|* ngoại động từ|- bắt phạt ai, phạt vạ ai|* nội động từ|- trả tiền chồng nhà (người thuê nhà)|* danh từ|- in fine tóm lại; cuối cùng, sau hết||@fine|- chính xác, thuần tuý; (tô pô) mịn // làm sạch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fine
  • Phiên âm (nếu có): [fain]
  • Nghĩa tiếng việt của fine là: tính từ|- tốt, nguyên chất (vàng, bạc...)|- nhỏ, mịn, thanh mảnh; sắc|=a fine pen|+ bút đầu nhỏ|=fine sand|+ cát mịn|=fine rain|+ mưa bụi|=fine thread|+ sợi chỉ mảnh|=a knife with a fine edge|+ con dao lưỡi sắc|- tốt, khả quan, hay, giải|=a fine idea|+ ý kiến hay|=a fine teacher|+ giáo viên giỏi|- lớn, đường bệ|=fine potatoes|+ những củ khoai to|=a man of fine presence|+ người trông đường bệ|- đẹp, xinh, bảnh|=a fine baby|+ đứa bé xinh, đứa bé kháu|- đẹp, trong sáng|=fine weather|+ trời đẹp, trời trong sáng|- sặc sỡ, rực rỡ, loè loẹt|=fine feather|+ lông sặc sỡ|- cầu kỳ (văn)|- có ý kiến khen ngợi, có ý ca ngợi|=to say fine things about someone|+ khen ngợi ai|- tế nhị, tinh vi; chính xác|=a fine distinction|+ sự phân biệt tinh vi|=fine mechanics|+ cơ học chính xác|- cao thượng, cao quý|=fine feelings|+ những cảm nghĩ cao quý|- (thể dục,thể thao) hoàn toàn sung sức|- người tốt vì lụa|- ông lớn|- bà lớn|* phó từ|- hay, khéo|=that will suit me fine|+ cái đó đối với tôi vừa khéo|=to talk fine|+ nói hay, nói khéo|=to cut it fine|+ tính vừa khéo|* danh từ|- trời đẹp|- dù mưa hay nắng|- (nghĩa bóng) lúc khó khăn cũng như lúc thuận lợi|* ngoại động từ|- lọc (bia) cho trong|- (+ away, down, off) làm thanh, làm mịn|- làm nhỏ bớt, làm thon|* nội động từ|- trong ra (nước...)|- trở nên thanh hơn, trở nên nhỏ hơn, trở nên mịn hơn|- thon ra|* danh từ|- tiền phạt|=to impose a fine on someone|+ phạt vạ ai|- tiền chồng nhà (của người mới thuê)|* ngoại động từ|- bắt phạt ai, phạt vạ ai|* nội động từ|- trả tiền chồng nhà (người thuê nhà)|* danh từ|- in fine tóm lại; cuối cùng, sau hết||@fine|- chính xác, thuần tuý; (tô pô) mịn // làm sạch

35153. fine adjustment nghĩa tiếng việt là (tech) điều chỉnh tinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fine adjustment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fine adjustment(tech) điều chỉnh tinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fine adjustment
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fine adjustment là: (tech) điều chỉnh tinh

35154. fine arts nghĩa tiếng việt là danh từ|- mỹ thuật, nghệ thuật tạo hình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fine arts là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fine arts danh từ|- mỹ thuật, nghệ thuật tạo hình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fine arts
  • Phiên âm (nếu có): [fainɑ:ts]
  • Nghĩa tiếng việt của fine arts là: danh từ|- mỹ thuật, nghệ thuật tạo hình

35155. fine champagne nghĩa tiếng việt là danh từ|- rượu cô-nhắc đặc biệt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fine champagne là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fine champagne danh từ|- rượu cô-nhắc đặc biệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fine champagne
  • Phiên âm (nếu có): [fainʃæmpein]
  • Nghĩa tiếng việt của fine champagne là: danh từ|- rượu cô-nhắc đặc biệt

35156. fine turning nghĩa tiếng việt là (econ) tinh chỉnh.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fine turning là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fine turning(econ) tinh chỉnh.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fine turning
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fine turning là: (econ) tinh chỉnh.

35157. fine-cut nghĩa tiếng việt là tính từ|- thái nhỏ đều sợi (thuốc lá)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fine-cut là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fine-cut tính từ|- thái nhỏ đều sợi (thuốc lá). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fine-cut
  • Phiên âm (nếu có): [fainkʌt]
  • Nghĩa tiếng việt của fine-cut là: tính từ|- thái nhỏ đều sợi (thuốc lá)

35158. fine-darn nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- mạng chỗ rách lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fine-darn là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fine-darn ngoại động từ|- mạng chỗ rách lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fine-darn
  • Phiên âm (nếu có): [faindɑ:n]
  • Nghĩa tiếng việt của fine-darn là: ngoại động từ|- mạng chỗ rách lại

35159. fine-draw nghĩa tiếng việt là ngoại động từ fine-drew, fine-drawn|- khâu lằn mũi|- kéo (sợi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fine-draw là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fine-draw ngoại động từ fine-drew, fine-drawn|- khâu lằn mũi|- kéo (sợi dây thép...) hết sức nhô ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fine-draw
  • Phiên âm (nếu có): [faindrɔ:]
  • Nghĩa tiếng việt của fine-draw là: ngoại động từ fine-drew, fine-drawn|- khâu lằn mũi|- kéo (sợi dây thép...) hết sức nhô ra

35160. fine-drawn nghĩa tiếng việt là động tính từ quá khứ của fine-draw|* tính từ|- lằn mũi (đư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fine-drawn là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fine-drawn động tính từ quá khứ của fine-draw|* tính từ|- lằn mũi (đường khâu)|- rất mảnh, rất nhỏ (dây thép...)|- rất tinh vi, rất tinh tế (lý luận)|- (thể dục,thể thao) được tập luyện cho thon người. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fine-drawn
  • Phiên âm (nếu có): [faindrɔ:n]
  • Nghĩa tiếng việt của fine-drawn là: động tính từ quá khứ của fine-draw|* tính từ|- lằn mũi (đường khâu)|- rất mảnh, rất nhỏ (dây thép...)|- rất tinh vi, rất tinh tế (lý luận)|- (thể dục,thể thao) được tập luyện cho thon người

35161. fine-drew nghĩa tiếng việt là ngoại động từ fine-drew, fine-drawn|- khâu lằn mũi|- kéo (sợi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fine-drew là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fine-drew ngoại động từ fine-drew, fine-drawn|- khâu lằn mũi|- kéo (sợi dây thép...) hết sức nhô ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fine-drew
  • Phiên âm (nếu có): [faindrɔ:]
  • Nghĩa tiếng việt của fine-drew là: ngoại động từ fine-drew, fine-drawn|- khâu lằn mũi|- kéo (sợi dây thép...) hết sức nhô ra

35162. fine-fingered nghĩa tiếng việt là tính từ|- tinh xảo|- khéo tay(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fine-fingered là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fine-fingered tính từ|- tinh xảo|- khéo tay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fine-fingered
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fine-fingered là: tính từ|- tinh xảo|- khéo tay

35163. fine-grained nghĩa tiếng việt là tính từ|- nhỏ thớ, mịn mặt (gỗ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fine-grained là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fine-grained tính từ|- nhỏ thớ, mịn mặt (gỗ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fine-grained
  • Phiên âm (nếu có): [faingreind]
  • Nghĩa tiếng việt của fine-grained là: tính từ|- nhỏ thớ, mịn mặt (gỗ)

35164. fine-nosed nghĩa tiếng việt là tính từ|- thính mũi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fine-nosed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fine-nosed tính từ|- thính mũi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fine-nosed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fine-nosed là: tính từ|- thính mũi

35165. fine-pointed nghĩa tiếng việt là tính từ|- có đầu nhọn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fine-pointed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fine-pointed tính từ|- có đầu nhọn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fine-pointed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fine-pointed là: tính từ|- có đầu nhọn

35166. fine-print nghĩa tiếng việt là danh từ|- chữ in nhỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fine-print là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fine-print danh từ|- chữ in nhỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fine-print
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fine-print là: danh từ|- chữ in nhỏ

35167. fine-scale nghĩa tiếng việt là danh từ|- thang tỉ lệ nhỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fine-scale là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fine-scale danh từ|- thang tỉ lệ nhỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fine-scale
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fine-scale là: danh từ|- thang tỉ lệ nhỏ

35168. fine-spoken nghĩa tiếng việt là tính từ|- nói năng lịch sự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fine-spoken là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fine-spoken tính từ|- nói năng lịch sự. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fine-spoken
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fine-spoken là: tính từ|- nói năng lịch sự

35169. fine-spun nghĩa tiếng việt là tính từ|- mỏng manh, nhỏ bé; mịn (vải)|- không thực tế (lý (…)


Nghĩa tiếng việt của từ fine-spun là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fine-spun tính từ|- mỏng manh, nhỏ bé; mịn (vải)|- không thực tế (lý thuyết). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fine-spun
  • Phiên âm (nếu có): [fainspʌn]
  • Nghĩa tiếng việt của fine-spun là: tính từ|- mỏng manh, nhỏ bé; mịn (vải)|- không thực tế (lý thuyết)

35170. fine-toothed comb nghĩa tiếng việt là danh từ|- lược bí|- xem xét kỹ lưỡng, rà đi rà lại (một vấ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fine-toothed comb là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fine-toothed comb danh từ|- lược bí|- xem xét kỹ lưỡng, rà đi rà lại (một vấn đề gì). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fine-toothed comb
  • Phiên âm (nếu có): [faintu:θdkoum]
  • Nghĩa tiếng việt của fine-toothed comb là: danh từ|- lược bí|- xem xét kỹ lưỡng, rà đi rà lại (một vấn đề gì)

35171. fine-tune nghĩa tiếng việt là (tech) điều hưởng tinh, điều chỉnh vi cấp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fine-tune là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fine-tune(tech) điều hưởng tinh, điều chỉnh vi cấp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fine-tune
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fine-tune là: (tech) điều hưởng tinh, điều chỉnh vi cấp

35172. fine-wooled nghĩa tiếng việt là tính từ|- có răng sít|= fine-wooled comb|+ lược bí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fine-wooled là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fine-wooled tính từ|- có răng sít|= fine-wooled comb|+ lược bí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fine-wooled
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fine-wooled là: tính từ|- có răng sít|= fine-wooled comb|+ lược bí

35173. finely nghĩa tiếng việt là phó từ|- đẹp đẽ|- tế nhị, tinh vi|- cao thượng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ finely là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh finely phó từ|- đẹp đẽ|- tế nhị, tinh vi|- cao thượng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:finely
  • Phiên âm (nếu có): [fainnis]
  • Nghĩa tiếng việt của finely là: phó từ|- đẹp đẽ|- tế nhị, tinh vi|- cao thượng

35174. fineness nghĩa tiếng việt là danh từ|- vẻ đẹp đẽ|- tính tế nhị, tính tinh vi|- tính cao t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fineness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fineness danh từ|- vẻ đẹp đẽ|- tính tế nhị, tính tinh vi|- tính cao thượng|- sự đủ tuổi (vàng, bạc)|- vị ngon (của rượu)||@fineness|- độ nhỏ của phân hoạch; (cơ học) tính chất khí động lực học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fineness
  • Phiên âm (nếu có): [fainnis]
  • Nghĩa tiếng việt của fineness là: danh từ|- vẻ đẹp đẽ|- tính tế nhị, tính tinh vi|- tính cao thượng|- sự đủ tuổi (vàng, bạc)|- vị ngon (của rượu)||@fineness|- độ nhỏ của phân hoạch; (cơ học) tính chất khí động lực học

35175. finer nghĩa tiếng việt là (tô pô) mịn hơn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ finer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh finer(tô pô) mịn hơn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:finer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của finer là: (tô pô) mịn hơn

35176. finery nghĩa tiếng việt là danh từ|- quần áo lộng lẫy|- đồ trang trí loè loẹt|- (từ hi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ finery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh finery danh từ|- quần áo lộng lẫy|- đồ trang trí loè loẹt|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) tính sang trọng, tính lịch sự|* danh từ|- (kỹ thuật) lò luyện tinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:finery
  • Phiên âm (nếu có): [fines]
  • Nghĩa tiếng việt của finery là: danh từ|- quần áo lộng lẫy|- đồ trang trí loè loẹt|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) tính sang trọng, tính lịch sự|* danh từ|- (kỹ thuật) lò luyện tinh

35177. fines nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- quặng bụi; bụi quặng; phần hạt mịn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fines là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fines danh từ số nhiều|- quặng bụi; bụi quặng; phần hạt mịn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fines
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fines là: danh từ số nhiều|- quặng bụi; bụi quặng; phần hạt mịn

35178. finesse nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự khéo léo, sự phân biệt tế nhị|- mưu mẹo, mánh (…)


Nghĩa tiếng việt của từ finesse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh finesse danh từ|- sự khéo léo, sự phân biệt tế nhị|- mưu mẹo, mánh khoé|* động từ|- dùng mưu đoạt (cái gì); dùng mưu đẩy (ai) làm gì; dùng mưu, dùng kế|=to finesse something away|+ dùng mưu đoạt cái gì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:finesse
  • Phiên âm (nếu có): [fines]
  • Nghĩa tiếng việt của finesse là: danh từ|- sự khéo léo, sự phân biệt tế nhị|- mưu mẹo, mánh khoé|* động từ|- dùng mưu đoạt (cái gì); dùng mưu đẩy (ai) làm gì; dùng mưu, dùng kế|=to finesse something away|+ dùng mưu đoạt cái gì

35179. finestill nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- cất, tinh cất (rượu)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ finestill là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh finestill ngoại động từ|- cất, tinh cất (rượu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:finestill
  • Phiên âm (nếu có): [fainstil]
  • Nghĩa tiếng việt của finestill là: ngoại động từ|- cất, tinh cất (rượu)

35180. finger nghĩa tiếng việt là danh từ|- ngón tay|- ngón tay bao găng|- vật hình ngón tay (tro(…)


Nghĩa tiếng việt của từ finger là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh finger danh từ|- ngón tay|- ngón tay bao găng|- vật hình ngón tay (trong máy...)|- burn to cross ones fingers|- cross to have a finger in the pie|- pie to lay a finger on|- sờ nhẹ, đụng tới|- buông lỏng cái gì|- nhích ngón tay (là được)|- vờ không trông thấy|- tôi sốt ruột, tôi nóng lòng (muốn làm cái gì)|- (xem) thumbs|- vạch đúng (những cái gì sai trái)|- mơn trớn ai|- dễ dàng, thoải mái|* ngoại động từ|- sờ mó|=to finger a piece of cloth|+ sờ xem một tấm vải|- ăn tiền, ăn hối lộ|=to finger someones money|+ ăn tiền của ai|- đánh (đàn); búng (dây đàn bằng ngón tay)|=to finger the piano|+ đánh pianô|- ghi cách sử dụng các ngón tay (vào bản nhạc). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:finger
  • Phiên âm (nếu có): [fiɳgə]
  • Nghĩa tiếng việt của finger là: danh từ|- ngón tay|- ngón tay bao găng|- vật hình ngón tay (trong máy...)|- burn to cross ones fingers|- cross to have a finger in the pie|- pie to lay a finger on|- sờ nhẹ, đụng tới|- buông lỏng cái gì|- nhích ngón tay (là được)|- vờ không trông thấy|- tôi sốt ruột, tôi nóng lòng (muốn làm cái gì)|- (xem) thumbs|- vạch đúng (những cái gì sai trái)|- mơn trớn ai|- dễ dàng, thoải mái|* ngoại động từ|- sờ mó|=to finger a piece of cloth|+ sờ xem một tấm vải|- ăn tiền, ăn hối lộ|=to finger someones money|+ ăn tiền của ai|- đánh (đàn); búng (dây đàn bằng ngón tay)|=to finger the piano|+ đánh pianô|- ghi cách sử dụng các ngón tay (vào bản nhạc)

35181. finger reading nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đọc bằng cách lần ngón tay (người mù)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ finger reading là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh finger reading danh từ|- sự đọc bằng cách lần ngón tay (người mù). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:finger reading
  • Phiên âm (nếu có): [fiɳgəri:diɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của finger reading là: danh từ|- sự đọc bằng cách lần ngón tay (người mù)

35182. finger-alphabet nghĩa tiếng việt là #-language) /fiɳgə,læɳgwidʤ/|* danh từ|- ngôn ngữ kỳ diệu của ng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ finger-alphabet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh finger-alphabet #-language) /fiɳgə,læɳgwidʤ/|* danh từ|- ngôn ngữ kỳ diệu của người điếc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:finger-alphabet
  • Phiên âm (nếu có): [fiɳgər,ælfəbit]
  • Nghĩa tiếng việt của finger-alphabet là: #-language) /fiɳgə,læɳgwidʤ/|* danh từ|- ngôn ngữ kỳ diệu của người điếc

35183. finger-board nghĩa tiếng việt là danh từ|- (âm nhạc) bàn phím(…)


Nghĩa tiếng việt của từ finger-board là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh finger-board danh từ|- (âm nhạc) bàn phím. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:finger-board
  • Phiên âm (nếu có): [fiɳgəbɔ:d]
  • Nghĩa tiếng việt của finger-board là: danh từ|- (âm nhạc) bàn phím

35184. finger-bowl nghĩa tiếng việt là #-glass) /fiɳgəglɑ:s/|* danh từ|- bát nước rửa tay (sau khi ăn tr(…)


Nghĩa tiếng việt của từ finger-bowl là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh finger-bowl #-glass) /fiɳgəglɑ:s/|* danh từ|- bát nước rửa tay (sau khi ăn tráng miệng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:finger-bowl
  • Phiên âm (nếu có): [fiɳgəboul]
  • Nghĩa tiếng việt của finger-bowl là: #-glass) /fiɳgəglɑ:s/|* danh từ|- bát nước rửa tay (sau khi ăn tráng miệng)

35185. finger-ends nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- đầu ngón tay|- lâm vào cảnh túng quẫn; lâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ finger-ends là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh finger-ends danh từ số nhiều|- đầu ngón tay|- lâm vào cảnh túng quẫn; lâm vào bước đường cùng|- biết rõ như lòng bàn tay|- có sãn sàng để dùng ngay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:finger-ends
  • Phiên âm (nếu có): [fiɳgərendz]
  • Nghĩa tiếng việt của finger-ends là: danh từ số nhiều|- đầu ngón tay|- lâm vào cảnh túng quẫn; lâm vào bước đường cùng|- biết rõ như lòng bàn tay|- có sãn sàng để dùng ngay

35186. finger-fern nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây tổ diều(…)


Nghĩa tiếng việt của từ finger-fern là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh finger-fern danh từ|- (thực vật học) cây tổ diều. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:finger-fern
  • Phiên âm (nếu có): [fiɳgərə:n]
  • Nghĩa tiếng việt của finger-fern là: danh từ|- (thực vật học) cây tổ diều

35187. finger-fish nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) sao biển(…)


Nghĩa tiếng việt của từ finger-fish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh finger-fish danh từ|- (động vật học) sao biển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:finger-fish
  • Phiên âm (nếu có): [fiɳgəfiʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của finger-fish là: danh từ|- (động vật học) sao biển

35188. finger-glass nghĩa tiếng việt là #-glass) /fiɳgəglɑ:s/|* danh từ|- bát nước rửa tay (sau khi ăn tr(…)


Nghĩa tiếng việt của từ finger-glass là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh finger-glass #-glass) /fiɳgəglɑ:s/|* danh từ|- bát nước rửa tay (sau khi ăn tráng miệng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:finger-glass
  • Phiên âm (nếu có): [fiɳgəboul]
  • Nghĩa tiếng việt của finger-glass là: #-glass) /fiɳgəglɑ:s/|* danh từ|- bát nước rửa tay (sau khi ăn tráng miệng)

35189. finger-grass nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật) cỏ mật(…)


Nghĩa tiếng việt của từ finger-grass là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh finger-grass danh từ|- (thực vật) cỏ mật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:finger-grass
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của finger-grass là: danh từ|- (thực vật) cỏ mật

35190. finger-hold nghĩa tiếng việt là danh từ|- chỗ dựa mỏng manh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ finger-hold là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh finger-hold danh từ|- chỗ dựa mỏng manh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:finger-hold
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của finger-hold là: danh từ|- chỗ dựa mỏng manh

35191. finger-hole nghĩa tiếng việt là danh từ|- (âm nhạc) lỗ bấm (sáo, tiêu...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ finger-hole là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh finger-hole danh từ|- (âm nhạc) lỗ bấm (sáo, tiêu...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:finger-hole
  • Phiên âm (nếu có): [fiɳgəhoul]
  • Nghĩa tiếng việt của finger-hole là: danh từ|- (âm nhạc) lỗ bấm (sáo, tiêu...)

35192. finger-index nghĩa tiếng việt là danh từ|- ký hiệu vẽ ngón tay(…)


Nghĩa tiếng việt của từ finger-index là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh finger-index danh từ|- ký hiệu vẽ ngón tay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:finger-index
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của finger-index là: danh từ|- ký hiệu vẽ ngón tay

35193. finger-language nghĩa tiếng việt là #-language) /fiɳgə,læɳgwidʤ/|* danh từ|- ngôn ngữ kỳ diệu của ng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ finger-language là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh finger-language #-language) /fiɳgə,læɳgwidʤ/|* danh từ|- ngôn ngữ kỳ diệu của người điếc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:finger-language
  • Phiên âm (nếu có): [fiɳgər,ælfəbit]
  • Nghĩa tiếng việt của finger-language là: #-language) /fiɳgə,læɳgwidʤ/|* danh từ|- ngôn ngữ kỳ diệu của người điếc

35194. finger-mark nghĩa tiếng việt là danh từ|- vết ngón tay, dấu ngón tay(…)


Nghĩa tiếng việt của từ finger-mark là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh finger-mark danh từ|- vết ngón tay, dấu ngón tay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:finger-mark
  • Phiên âm (nếu có): [fiɳgəmɑ:k]
  • Nghĩa tiếng việt của finger-mark là: danh từ|- vết ngón tay, dấu ngón tay

35195. finger-nail nghĩa tiếng việt là danh từ|- móng tay|- hoàn toàn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ finger-nail là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh finger-nail danh từ|- móng tay|- hoàn toàn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:finger-nail
  • Phiên âm (nếu có): [fiɳgəneil]
  • Nghĩa tiếng việt của finger-nail là: danh từ|- móng tay|- hoàn toàn

35196. finger-plate nghĩa tiếng việt là danh từ|- tấm bảo vệ buộc vào cửa, thường gần tay cầm để k(…)


Nghĩa tiếng việt của từ finger-plate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh finger-plate danh từ|- tấm bảo vệ buộc vào cửa, thường gần tay cầm để khỏi làm bẩn cửa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:finger-plate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của finger-plate là: danh từ|- tấm bảo vệ buộc vào cửa, thường gần tay cầm để khỏi làm bẩn cửa

35197. finger-post nghĩa tiếng việt là danh từ|- bảng chỉ đường(…)


Nghĩa tiếng việt của từ finger-post là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh finger-post danh từ|- bảng chỉ đường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:finger-post
  • Phiên âm (nếu có): [fiɳgəpoust]
  • Nghĩa tiếng việt của finger-post là: danh từ|- bảng chỉ đường

35198. finger-print nghĩa tiếng việt là danh từ|- dấu lăn ngón tay, dấu điềm chỉ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ finger-print là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh finger-print danh từ|- dấu lăn ngón tay, dấu điềm chỉ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:finger-print
  • Phiên âm (nếu có): [fiɳgəprint]
  • Nghĩa tiếng việt của finger-print là: danh từ|- dấu lăn ngón tay, dấu điềm chỉ

35199. finger-stall nghĩa tiếng việt là danh từ|- bao ngón tay(…)


Nghĩa tiếng việt của từ finger-stall là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh finger-stall danh từ|- bao ngón tay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:finger-stall
  • Phiên âm (nếu có): [fiɳgəstɔ:l]
  • Nghĩa tiếng việt của finger-stall là: danh từ|- bao ngón tay

35200. finger-tip nghĩa tiếng việt là danh từ|- đầu ngón tay|- (xem) to have at ones finger-ends ((xem) (…)


Nghĩa tiếng việt của từ finger-tip là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh finger-tip danh từ|- đầu ngón tay|- (xem) to have at ones finger-ends ((xem) finger-ends). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:finger-tip
  • Phiên âm (nếu có): [fiɳgətip]
  • Nghĩa tiếng việt của finger-tip là: danh từ|- đầu ngón tay|- (xem) to have at ones finger-ends ((xem) finger-ends)

35201. fingered nghĩa tiếng việt là tính từ|- có ngón tay ((thường) ở tính từ ghép)|- có vết n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fingered là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fingered tính từ|- có ngón tay ((thường) ở tính từ ghép)|- có vết ngón tay bôi bẩn, có hằn vết ngón tay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fingered
  • Phiên âm (nếu có): [fiɳgəd]
  • Nghĩa tiếng việt của fingered là: tính từ|- có ngón tay ((thường) ở tính từ ghép)|- có vết ngón tay bôi bẩn, có hằn vết ngón tay

35202. fingering nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự sờ mó|- (âm nhạc) ngón bấm|* danh từ|- len mịn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fingering là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fingering danh từ|- sự sờ mó|- (âm nhạc) ngón bấm|* danh từ|- len mịn (để đan bít tất). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fingering
  • Phiên âm (nếu có): [fiɳgəriɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của fingering là: danh từ|- sự sờ mó|- (âm nhạc) ngón bấm|* danh từ|- len mịn (để đan bít tất)

35203. fingerless nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có ngón(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fingerless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fingerless tính từ|- không có ngón. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fingerless
  • Phiên âm (nếu có): [fiɳgəlis]
  • Nghĩa tiếng việt của fingerless là: tính từ|- không có ngón

35204. fingerling nghĩa tiếng việt là danh từ|- vật nhỏ|- (động vật học) cá hồi nhỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fingerling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fingerling danh từ|- vật nhỏ|- (động vật học) cá hồi nhỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fingerling
  • Phiên âm (nếu có): [fiɳgəliɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của fingerling là: danh từ|- vật nhỏ|- (động vật học) cá hồi nhỏ

35205. fingernail nghĩa tiếng việt là danh từ|- móng tay|= to the finger-nails|+ hoàn toàn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fingernail là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fingernail danh từ|- móng tay|= to the finger-nails|+ hoàn toàn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fingernail
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fingernail là: danh từ|- móng tay|= to the finger-nails|+ hoàn toàn

35206. fingerprint nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- lấy dấu lăn ngón tay, lấy dấu điềm chỉ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fingerprint là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fingerprint ngoại động từ|- lấy dấu lăn ngón tay, lấy dấu điềm chỉ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fingerprint
  • Phiên âm (nếu có): [fiɳgəprint]
  • Nghĩa tiếng việt của fingerprint là: ngoại động từ|- lấy dấu lăn ngón tay, lấy dấu điềm chỉ

35207. finial nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kiến trúc) hình chạm đầu mái(…)


Nghĩa tiếng việt của từ finial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh finial danh từ|- (kiến trúc) hình chạm đầu mái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:finial
  • Phiên âm (nếu có): [fainiəl]
  • Nghĩa tiếng việt của finial là: danh từ|- (kiến trúc) hình chạm đầu mái

35208. finical nghĩa tiếng việt là tính từ|- khó tính, cầu kỳ, kiểu cách|- quá tỉ mỉ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ finical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh finical tính từ|- khó tính, cầu kỳ, kiểu cách|- quá tỉ mỉ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:finical
  • Phiên âm (nếu có): [fainikəl]
  • Nghĩa tiếng việt của finical là: tính từ|- khó tính, cầu kỳ, kiểu cách|- quá tỉ mỉ

35209. finicality nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự khó tính, tính cầu kỳ|- tính quá tỉ mỉ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ finicality là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh finicality danh từ|- sự khó tính, tính cầu kỳ|- tính quá tỉ mỉ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:finicality
  • Phiên âm (nếu có): [,finikæliti]
  • Nghĩa tiếng việt của finicality là: danh từ|- sự khó tính, tính cầu kỳ|- tính quá tỉ mỉ

35210. finicalness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự khó tính, tính cầu kỳ|- tính quá tỉ mỉ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ finicalness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh finicalness danh từ|- sự khó tính, tính cầu kỳ|- tính quá tỉ mỉ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:finicalness
  • Phiên âm (nếu có): [,finikæliti]
  • Nghĩa tiếng việt của finicalness là: danh từ|- sự khó tính, tính cầu kỳ|- tính quá tỉ mỉ

35211. finicking nghĩa tiếng việt là tính từ|- khó tính, cầu kỳ, kiểu cách|- quá tỉ mỉ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ finicking là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh finicking tính từ|- khó tính, cầu kỳ, kiểu cách|- quá tỉ mỉ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:finicking
  • Phiên âm (nếu có): [fainikəl]
  • Nghĩa tiếng việt của finicking là: tính từ|- khó tính, cầu kỳ, kiểu cách|- quá tỉ mỉ

35212. finicky nghĩa tiếng việt là tính từ|- khó tính, cầu kỳ, kiểu cách|- quá tỉ mỉ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ finicky là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh finicky tính từ|- khó tính, cầu kỳ, kiểu cách|- quá tỉ mỉ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:finicky
  • Phiên âm (nếu có): [fainikəl]
  • Nghĩa tiếng việt của finicky là: tính từ|- khó tính, cầu kỳ, kiểu cách|- quá tỉ mỉ

35213. finikin nghĩa tiếng việt là tính từ|- khó tính, cầu kỳ, kiểu cách|- quá tỉ mỉ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ finikin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh finikin tính từ|- khó tính, cầu kỳ, kiểu cách|- quá tỉ mỉ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:finikin
  • Phiên âm (nếu có): [fainikəl]
  • Nghĩa tiếng việt của finikin là: tính từ|- khó tính, cầu kỳ, kiểu cách|- quá tỉ mỉ

35214. finis nghĩa tiếng việt là danh từ, chỉ số ít|- hết (viết ở cuối sách)|- sự kết liễu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ finis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh finis danh từ, chỉ số ít|- hết (viết ở cuối sách)|- sự kết liễu, sự tận số. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:finis
  • Phiên âm (nếu có): [fainis]
  • Nghĩa tiếng việt của finis là: danh từ, chỉ số ít|- hết (viết ở cuối sách)|- sự kết liễu, sự tận số

35215. finish nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự kết thúc, sự kết liễu; phần cuối, phần kết th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ finish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh finish danh từ|- sự kết thúc, sự kết liễu; phần cuối, phần kết thúc, đoạn kết thúc|=to fight to a finish|+ đánh đến cùng|=to be in at the finish|+ (săn) có mặt lúc hạ con cáo; có mặt lúc kết thúc|=the finish of the race|+ đoạn cuối của cuộc đua; đích của cuộc đua|- sự sang sửa, cuối cùng, sự hoàn thiện|- tích chất kỹ, tính chất trau chuốt|* ngoại động từ|- hoàn thành, kết thúc, làm xong|=to finish ones work|+ làm xong công việc|- dùng hết, ăn (uống) hết, ăn (uống) sạch|- sang sửa lần cuối cùng|- hoàn chỉnh sự giáo dục của (ai)|- (thông tục) giết chết, cho đi đời|- (thông tục) làm mệt nhoài|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) làm cho không còn giá trị gì nữa|- hoàn thành, kết thúc, làm xong|- giết chết, kết liễu|- hoàn thành, kết thúc, làm xong ((như) to finish off)|- dùng hết, ăn hết sạch; ăn nốt cho hết|- hoàn thành, kết thúc, làm xong ((như) to finish off)|- chấm dứt mọi quan hệ với; thờ ơ với||@finish|- hoàn thành, kết thúc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:finish
  • Phiên âm (nếu có): [finiʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của finish là: danh từ|- sự kết thúc, sự kết liễu; phần cuối, phần kết thúc, đoạn kết thúc|=to fight to a finish|+ đánh đến cùng|=to be in at the finish|+ (săn) có mặt lúc hạ con cáo; có mặt lúc kết thúc|=the finish of the race|+ đoạn cuối của cuộc đua; đích của cuộc đua|- sự sang sửa, cuối cùng, sự hoàn thiện|- tích chất kỹ, tính chất trau chuốt|* ngoại động từ|- hoàn thành, kết thúc, làm xong|=to finish ones work|+ làm xong công việc|- dùng hết, ăn (uống) hết, ăn (uống) sạch|- sang sửa lần cuối cùng|- hoàn chỉnh sự giáo dục của (ai)|- (thông tục) giết chết, cho đi đời|- (thông tục) làm mệt nhoài|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) làm cho không còn giá trị gì nữa|- hoàn thành, kết thúc, làm xong|- giết chết, kết liễu|- hoàn thành, kết thúc, làm xong ((như) to finish off)|- dùng hết, ăn hết sạch; ăn nốt cho hết|- hoàn thành, kết thúc, làm xong ((như) to finish off)|- chấm dứt mọi quan hệ với; thờ ơ với||@finish|- hoàn thành, kết thúc

35216. finished nghĩa tiếng việt là tính từ|- hết, đã hoàn thành, đã kết thúc, đã xong|- đã ho(…)


Nghĩa tiếng việt của từ finished là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh finished tính từ|- hết, đã hoàn thành, đã kết thúc, đã xong|- đã hoàn hảo, đã hoàn chỉnh, đã được sang sửa lần cuối cùng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:finished
  • Phiên âm (nếu có): [finiʃt]
  • Nghĩa tiếng việt của finished là: tính từ|- hết, đã hoàn thành, đã kết thúc, đã xong|- đã hoàn hảo, đã hoàn chỉnh, đã được sang sửa lần cuối cùng

35217. finisher nghĩa tiếng việt là danh từ|- người kết thúc|- người sang sửa lần cuối cùng (tro(…)


Nghĩa tiếng việt của từ finisher là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh finisher danh từ|- người kết thúc|- người sang sửa lần cuối cùng (trong quá trình sản xuất)|- (thông tục) đòn kết liễu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:finisher
  • Phiên âm (nếu có): [finiʃə]
  • Nghĩa tiếng việt của finisher là: danh từ|- người kết thúc|- người sang sửa lần cuối cùng (trong quá trình sản xuất)|- (thông tục) đòn kết liễu

35218. finishing nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) sự sang sửa lần cuối|- (nghành dệt) sự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ finishing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh finishing danh từ|- (kỹ thuật) sự sang sửa lần cuối|- (nghành dệt) sự hồ (vải)|* tính từ|- kết thúc, kết liễu|=finishing stroke|+ đòn kết liễu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:finishing
  • Phiên âm (nếu có): [finiʃiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của finishing là: danh từ|- (kỹ thuật) sự sang sửa lần cuối|- (nghành dệt) sự hồ (vải)|* tính từ|- kết thúc, kết liễu|=finishing stroke|+ đòn kết liễu

35219. finishing shool nghĩa tiếng việt là danh từ|- trường huấn luyện con gái nhà giàu cho quen với lố(…)


Nghĩa tiếng việt của từ finishing shool là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh finishing shool danh từ|- trường huấn luyện con gái nhà giàu cho quen với lối sống phong lưu đài các. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:finishing shool
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của finishing shool là: danh từ|- trường huấn luyện con gái nhà giàu cho quen với lối sống phong lưu đài các

35220. finitary nghĩa tiếng việt là hữu hạn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ finitary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh finitaryhữu hạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:finitary
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của finitary là: hữu hạn

35221. finite nghĩa tiếng việt là tính từ|- có hạn; có chừng; hạn chế|- (ngôn ngữ học) có ng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ finite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh finite tính từ|- có hạn; có chừng; hạn chế|- (ngôn ngữ học) có ngôi (động từ)||@finite|- hữu hạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:finite
  • Phiên âm (nếu có): [fainait]
  • Nghĩa tiếng việt của finite là: tính từ|- có hạn; có chừng; hạn chế|- (ngôn ngữ học) có ngôi (động từ)||@finite|- hữu hạn

35222. finite difference method (fdm) nghĩa tiếng việt là (tech) phương pháp vi phân hữu hạn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ finite difference method (fdm) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh finite difference method (fdm)(tech) phương pháp vi phân hữu hạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:finite difference method (fdm)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của finite difference method (fdm) là: (tech) phương pháp vi phân hữu hạn

35223. finite element method (fem) nghĩa tiếng việt là (tech) phương pháp phần tử hữu hạn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ finite element method (fem) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh finite element method (fem)(tech) phương pháp phần tử hữu hạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:finite element method (fem)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của finite element method (fem) là: (tech) phương pháp phần tử hữu hạn

35224. finite horizon nghĩa tiếng việt là (econ) tầm nhìn/ khung trời hữu hạn.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ finite horizon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh finite horizon(econ) tầm nhìn/ khung trời hữu hạn.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:finite horizon
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của finite horizon là: (econ) tầm nhìn/ khung trời hữu hạn.

35225. finite impulse response (fir) nghĩa tiếng việt là (tech) sự đáp ứng xung lực hữu hạn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ finite impulse response (fir) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh finite impulse response (fir)(tech) sự đáp ứng xung lực hữu hạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:finite impulse response (fir)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của finite impulse response (fir) là: (tech) sự đáp ứng xung lực hữu hạn

35226. finite memory nghĩa tiếng việt là (econ) bộ nhớ xác định (hữu hạn).|+ một tính chất của quá t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ finite memory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh finite memory(econ) bộ nhớ xác định (hữu hạn).|+ một tính chất của quá trình xu thế tĩnh.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:finite memory
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của finite memory là: (econ) bộ nhớ xác định (hữu hạn).|+ một tính chất của quá trình xu thế tĩnh.

35227. finite process nghĩa tiếng việt là (tech) tiến trình hữu hạn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ finite process là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh finite process(tech) tiến trình hữu hạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:finite process
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của finite process là: (tech) tiến trình hữu hạn

35228. finite sequence nghĩa tiếng việt là (tech) dãy hữu hạn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ finite sequence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh finite sequence(tech) dãy hữu hạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:finite sequence
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của finite sequence là: (tech) dãy hữu hạn

35229. finite state machine nghĩa tiếng việt là (tech) máy có trạng thái hữu hạn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ finite state machine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh finite state machine(tech) máy có trạng thái hữu hạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:finite state machine
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của finite state machine là: (tech) máy có trạng thái hữu hạn

35230. finiteness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự có hạn; tính có hạn|- cái có hạn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ finiteness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh finiteness danh từ|- sự có hạn; tính có hạn|- cái có hạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:finiteness
  • Phiên âm (nếu có): [fainaitnis]
  • Nghĩa tiếng việt của finiteness là: danh từ|- sự có hạn; tính có hạn|- cái có hạn

35231. finitism nghĩa tiếng việt là (logic học) chủ nghĩa hữu hạn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ finitism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh finitism(logic học) chủ nghĩa hữu hạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:finitism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của finitism là: (logic học) chủ nghĩa hữu hạn

35232. finitude nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính hữu hạn; tính hạn chế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ finitude là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh finitude danh từ|- tính hữu hạn; tính hạn chế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:finitude
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của finitude là: danh từ|- tính hữu hạn; tính hạn chế

35233. fink nghĩa tiếng việt là danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng)|- kẻ tố giác, tên ch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fink là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fink danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng)|- kẻ tố giác, tên chỉ điểm|- kẻ phá hoại cuộc đình công|- kẻ đáng khinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fink
  • Phiên âm (nếu có): [finɳk]
  • Nghĩa tiếng việt của fink là: danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng)|- kẻ tố giác, tên chỉ điểm|- kẻ phá hoại cuộc đình công|- kẻ đáng khinh

35234. finlander nghĩa tiếng việt là danh từ|- người phần-lan(…)


Nghĩa tiếng việt của từ finlander là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh finlander danh từ|- người phần-lan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:finlander
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của finlander là: danh từ|- người phần-lan

35235. finless nghĩa tiếng việt là tính từ|- không vây(…)


Nghĩa tiếng việt của từ finless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh finless tính từ|- không vây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:finless
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của finless là: tính từ|- không vây

35236. finlet nghĩa tiếng việt là danh từ|- vây nhỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ finlet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh finlet danh từ|- vây nhỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:finlet
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của finlet là: danh từ|- vây nhỏ

35237. finn nghĩa tiếng việt là danh từ|- người phần-lan(…)


Nghĩa tiếng việt của từ finn là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh finn danh từ|- người phần-lan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:finn
  • Phiên âm (nếu có): [fin]
  • Nghĩa tiếng việt của finn là: danh từ|- người phần-lan

35238. finnan nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) cá êfin hun khói ((cũng) finnan hardd(…)


Nghĩa tiếng việt của từ finnan là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh finnan danh từ|- (động vật học) cá êfin hun khói ((cũng) finnan harddock). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:finnan
  • Phiên âm (nếu có): [finən]
  • Nghĩa tiếng việt của finnan là: danh từ|- (động vật học) cá êfin hun khói ((cũng) finnan harddock)

35239. finned nghĩa tiếng việt là tính từ|- có vây||@finned|- tựa lên, tựa vào(…)


Nghĩa tiếng việt của từ finned là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh finned tính từ|- có vây||@finned|- tựa lên, tựa vào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:finned
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của finned là: tính từ|- có vây||@finned|- tựa lên, tựa vào

35240. finner nghĩa tiếng việt là danh từ|- cá voi lưng xám ((cũng) fin-back whale)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ finner là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh finner danh từ|- cá voi lưng xám ((cũng) fin-back whale). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:finner
  • Phiên âm (nếu có): [finbæk]
  • Nghĩa tiếng việt của finner là: danh từ|- cá voi lưng xám ((cũng) fin-back whale)

35241. finnic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) giống người phần-lan|- (như) finnish(…)


Nghĩa tiếng việt của từ finnic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh finnic tính từ|- (thuộc) giống người phần-lan|- (như) finnish. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:finnic
  • Phiên âm (nếu có): [finik]
  • Nghĩa tiếng việt của finnic là: tính từ|- (thuộc) giống người phần-lan|- (như) finnish

35242. finnish nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) phần-lan|* danh từ|- tiếng phần-lan(…)


Nghĩa tiếng việt của từ finnish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh finnish tính từ|- (thuộc) phần-lan|* danh từ|- tiếng phần-lan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:finnish
  • Phiên âm (nếu có): [finiʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của finnish là: tính từ|- (thuộc) phần-lan|* danh từ|- tiếng phần-lan

35243. finno-ugrian nghĩa tiếng việt là tính từ, cũng finno-ugric|- (ngôn ngữ) thuộc tiếng phần-hung(…)


Nghĩa tiếng việt của từ finno-ugrian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh finno-ugrian tính từ, cũng finno-ugric|- (ngôn ngữ) thuộc tiếng phần-hung. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:finno-ugrian
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của finno-ugrian là: tính từ, cũng finno-ugric|- (ngôn ngữ) thuộc tiếng phần-hung

35244. finny nghĩa tiếng việt là tính từ|- có vây|- như vây cá|- có nhiều cá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ finny là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh finny tính từ|- có vây|- như vây cá|- có nhiều cá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:finny
  • Phiên âm (nếu có): [fini]
  • Nghĩa tiếng việt của finny là: tính từ|- có vây|- như vây cá|- có nhiều cá

35245. fionet nghĩa tiếng việt là tên một tập các tiêu chuẩn và thủ tục chuyển đổi dữ liệu, c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fionet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fionettên một tập các tiêu chuẩn và thủ tục chuyển đổi dữ liệu, cho phép các hệ thống bảng bulletin (bbs) máy tính hoạt động riêng có thể chuyển đổi dữ liệu, các tệp tin và thư điện tử trên toàn thế giới, bằng hệ thống điện thoại toàn cầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fionet
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fionet là: tên một tập các tiêu chuẩn và thủ tục chuyển đổi dữ liệu, cho phép các hệ thống bảng bulletin (bbs) máy tính hoạt động riêng có thể chuyển đổi dữ liệu, các tệp tin và thư điện tử trên toàn thế giới, bằng hệ thống điện thoại toàn cầu

35246. fiord nghĩa tiếng việt là danh từ|- fio vịnh hẹp (ở na-uy)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fiord là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fiord danh từ|- fio vịnh hẹp (ở na-uy). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fiord
  • Phiên âm (nếu có): [fjɔ:d]
  • Nghĩa tiếng việt của fiord là: danh từ|- fio vịnh hẹp (ở na-uy)

35247. fioritura nghĩa tiếng việt là danh từ; số nhiều fioriture|- nét hoa mỹ|- hình tô điểm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fioritura là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fioritura danh từ; số nhiều fioriture|- nét hoa mỹ|- hình tô điểm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fioritura
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fioritura là: danh từ; số nhiều fioriture|- nét hoa mỹ|- hình tô điểm

35248. fir nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây linh sam ((cũng) fir tree)|- gỗ li(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fir là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fir danh từ|- (thực vật học) cây linh sam ((cũng) fir tree)|- gỗ linh sam. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fir
  • Phiên âm (nếu có): [fə:]
  • Nghĩa tiếng việt của fir là: danh từ|- (thực vật học) cây linh sam ((cũng) fir tree)|- gỗ linh sam

35249. fir-tree nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây linh sam(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fir-tree là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fir-tree danh từ|- (thực vật học) cây linh sam. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fir-tree
  • Phiên âm (nếu có): [fə:tri:]
  • Nghĩa tiếng việt của fir-tree là: danh từ|- (thực vật học) cây linh sam

35250. fire nghĩa tiếng việt là danh từ|- lửa, ánh lửa|=fire burns|+ lửa cháy|=to strike fire|+(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fire là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fire danh từ|- lửa, ánh lửa|=fire burns|+ lửa cháy|=to strike fire|+ đánh lửa|=there is no smoke without fire|+ không có lửa sao có khói|- sự cháy, hoả hoạn, sự cháy nhà|=on fire|+ đang cháy|=to set fire to something; to set something on fire|+ đốt cháy cái gì|=to catch (take) fire|+ bắt lửa, cháy|=fire!|+ cháy nhà!|- ánh sáng|=st elmos fire|+ hòn sáng (thường thấy ở tàu khi bão)|- sự bắn hoả lực|=to open fire|+ bắt đầu bắn, nổ súng|=running fire|+ loạt súng nổ liên hồi; (nghĩa bóng) sự phê bình tới tấp; sự phản đối ầm ầm|=under enemy fire|+ dưới lằn đạn của địch, dưới hoả lực của địch|=between two fire|+ bị bắn từ hai phía lại|=line of fire|+ đường đạn (sắp bắn)|- lò sưởi|=an electrice fire|+ lò sưởi điện|- sự tra tấn bằng lửa|- sự sốt, cơn sốt|- ngọn lửa ((nghĩa bóng)), sự hăng hái, nhiệt tình, sự sốt sắng, sự vui vẻ hoạt bát|=the fire of patriotism|+ ngọn lửa yêu nước|- sự xúc động mạnh mẽ; nguồn cảm hứng; óc tưởng tượng linh hoạt|- ở trong cảnh nước sôi lửa bỏng|- chim phải tên sợ làn cây cong|- (xem) flat|- đương đầu với nguy hiểm|- (xem) hang|- (như) to hang fire|- thất bại (trong việc gì)|- tránh vỏ dưa gặp vỏ dừa|- chơi với lửa ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|!to add fuel to the fire|- lửa cháy đổ thêm dầu|- làm những việc kinh thiên động địa|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) thành công rực rỡ; lừng danh|* ngoại động từ|- đốt cháy, đốt (lò...)|- làm nổ, bắn (súng...)|=to fire a mine|+ giật mìn|=to fire a rocket|+ phóng rôcket|- làm đỏ|- nung|=to fire bricks|+ nung gạch|- sấy (chè, thuốc lá...)|- đốt, khử trùng (bằng chất hoá học)|- thải, đuổi, sa thải|- (nghĩa bóng) kích thích (trí tưởng tượng)|- (nghĩa bóng) khuyến khích, làm phấn khởi|* nội động từ|- bắt lửa, cháy, bốc cháy|- nóng lên|- rực đỏ|- nổ (súng); nổ súng, bắn|- chạy (máy)|=the engine fires evenly|+ máy chạy đều|- bắt đầu tiến hành|- nổ (súng)|- bắn tất cả các súng một bên mạn tàu|- bắn|- (nghĩa bóng) phát ra, nổ ra|=to fire off a remark|+ bất chợt phát ra một câu nhận xét|=to fire off a postcard|+ gửi cấp tốc một bưu thiếp|- nổi giận đùng đùng|- bắn súng chào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fire
  • Phiên âm (nếu có): [faie]
  • Nghĩa tiếng việt của fire là: danh từ|- lửa, ánh lửa|=fire burns|+ lửa cháy|=to strike fire|+ đánh lửa|=there is no smoke without fire|+ không có lửa sao có khói|- sự cháy, hoả hoạn, sự cháy nhà|=on fire|+ đang cháy|=to set fire to something; to set something on fire|+ đốt cháy cái gì|=to catch (take) fire|+ bắt lửa, cháy|=fire!|+ cháy nhà!|- ánh sáng|=st elmos fire|+ hòn sáng (thường thấy ở tàu khi bão)|- sự bắn hoả lực|=to open fire|+ bắt đầu bắn, nổ súng|=running fire|+ loạt súng nổ liên hồi; (nghĩa bóng) sự phê bình tới tấp; sự phản đối ầm ầm|=under enemy fire|+ dưới lằn đạn của địch, dưới hoả lực của địch|=between two fire|+ bị bắn từ hai phía lại|=line of fire|+ đường đạn (sắp bắn)|- lò sưởi|=an electrice fire|+ lò sưởi điện|- sự tra tấn bằng lửa|- sự sốt, cơn sốt|- ngọn lửa ((nghĩa bóng)), sự hăng hái, nhiệt tình, sự sốt sắng, sự vui vẻ hoạt bát|=the fire of patriotism|+ ngọn lửa yêu nước|- sự xúc động mạnh mẽ; nguồn cảm hứng; óc tưởng tượng linh hoạt|- ở trong cảnh nước sôi lửa bỏng|- chim phải tên sợ làn cây cong|- (xem) flat|- đương đầu với nguy hiểm|- (xem) hang|- (như) to hang fire|- thất bại (trong việc gì)|- tránh vỏ dưa gặp vỏ dừa|- chơi với lửa ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|!to add fuel to the fire|- lửa cháy đổ thêm dầu|- làm những việc kinh thiên động địa|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) thành công rực rỡ; lừng danh|* ngoại động từ|- đốt cháy, đốt (lò...)|- làm nổ, bắn (súng...)|=to fire a mine|+ giật mìn|=to fire a rocket|+ phóng rôcket|- làm đỏ|- nung|=to fire bricks|+ nung gạch|- sấy (chè, thuốc lá...)|- đốt, khử trùng (bằng chất hoá học)|- thải, đuổi, sa thải|- (nghĩa bóng) kích thích (trí tưởng tượng)|- (nghĩa bóng) khuyến khích, làm phấn khởi|* nội động từ|- bắt lửa, cháy, bốc cháy|- nóng lên|- rực đỏ|- nổ (súng); nổ súng, bắn|- chạy (máy)|=the engine fires evenly|+ máy chạy đều|- bắt đầu tiến hành|- nổ (súng)|- bắn tất cả các súng một bên mạn tàu|- bắn|- (nghĩa bóng) phát ra, nổ ra|=to fire off a remark|+ bất chợt phát ra một câu nhận xét|=to fire off a postcard|+ gửi cấp tốc một bưu thiếp|- nổi giận đùng đùng|- bắn súng chào

35251. fire control radar nghĩa tiếng việt là (tech) radda điều khiển bắn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fire control radar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fire control radar(tech) radda điều khiển bắn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fire control radar
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fire control radar là: (tech) radda điều khiển bắn

35252. fire department nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sở cứu hoả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fire department là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fire department danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sở cứu hoả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fire department
  • Phiên âm (nếu có): [faiədipɑ:tmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của fire department là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sở cứu hoả

35253. fire house nghĩa tiếng việt là danh từ|- trạm chữa cháy, trạm cứu hoả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fire house là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fire house danh từ|- trạm chữa cháy, trạm cứu hoả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fire house
  • Phiên âm (nếu có): [faiəsteiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của fire house là: danh từ|- trạm chữa cháy, trạm cứu hoả

35254. fire sale nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự bán rẻ những đồ đạc bị cháy dở(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fire sale là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fire sale danh từ|- sự bán rẻ những đồ đạc bị cháy dở. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fire sale
  • Phiên âm (nếu có): [faiəseil]
  • Nghĩa tiếng việt của fire sale là: danh từ|- sự bán rẻ những đồ đạc bị cháy dở

35255. fire station nghĩa tiếng việt là danh từ|- trạm chữa cháy, trạm cứu hoả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fire station là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fire station danh từ|- trạm chữa cháy, trạm cứu hoả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fire station
  • Phiên âm (nếu có): [faiəsteiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của fire station là: danh từ|- trạm chữa cháy, trạm cứu hoả

35256. fire-alarm nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiếng còi báo động cháy|- báo động cháy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fire-alarm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fire-alarm danh từ|- tiếng còi báo động cháy|- báo động cháy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fire-alarm
  • Phiên âm (nếu có): [faiərə,lɑ:m]
  • Nghĩa tiếng việt của fire-alarm là: danh từ|- tiếng còi báo động cháy|- báo động cháy

35257. fire-arm nghĩa tiếng việt là danh từ|- ((thường) số nhiều) súng, súng ngắn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fire-arm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fire-arm danh từ|- ((thường) số nhiều) súng, súng ngắn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fire-arm
  • Phiên âm (nếu có): [faiərɑ:m]
  • Nghĩa tiếng việt của fire-arm là: danh từ|- ((thường) số nhiều) súng, súng ngắn

35258. fire-arrow nghĩa tiếng việt là danh từ|- tên bắn đầu có lửa|* danh từ|- tên bắn đầu có lửa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fire-arrow là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fire-arrow danh từ|- tên bắn đầu có lửa|* danh từ|- tên bắn đầu có lửa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fire-arrow
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fire-arrow là: danh từ|- tên bắn đầu có lửa|* danh từ|- tên bắn đầu có lửa

35259. fire-bag nghĩa tiếng việt là %%fire-bag%%fire-bag(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fire-bag là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fire-bag%%fire-bag%%fire-bag. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fire-bag
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fire-bag là: %%fire-bag%%fire-bag

35260. fire-ball nghĩa tiếng việt là danh từ|- sao băng|- chớp hình cầu|- quả cầu lửa (ở trung tâm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fire-ball là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fire-ball danh từ|- sao băng|- chớp hình cầu|- quả cầu lửa (ở trung tâm của một vụ nổ bom nguyên tử)|- (sử học), (quân sự) đạn lửa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fire-ball
  • Phiên âm (nếu có): [faiəbɔ:l]
  • Nghĩa tiếng việt của fire-ball là: danh từ|- sao băng|- chớp hình cầu|- quả cầu lửa (ở trung tâm của một vụ nổ bom nguyên tử)|- (sử học), (quân sự) đạn lửa

35261. fire-bar nghĩa tiếng việt là danh từ|- thanh ghi lò(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fire-bar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fire-bar danh từ|- thanh ghi lò. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fire-bar
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fire-bar là: danh từ|- thanh ghi lò

35262. fire-barrier nghĩa tiếng việt là danh từ|- tường chắn lửa; vách ngăn lửa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fire-barrier là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fire-barrier danh từ|- tường chắn lửa; vách ngăn lửa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fire-barrier
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fire-barrier là: danh từ|- tường chắn lửa; vách ngăn lửa

35263. fire-basket nghĩa tiếng việt là danh từ|- lò than hồng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fire-basket là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fire-basket danh từ|- lò than hồng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fire-basket
  • Phiên âm (nếu có): [faiə,bɑ:skit]
  • Nghĩa tiếng việt của fire-basket là: danh từ|- lò than hồng

35264. fire-beacon nghĩa tiếng việt là danh từ|- lửa đốt báo hiệu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fire-beacon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fire-beacon danh từ|- lửa đốt báo hiệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fire-beacon
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fire-beacon là: danh từ|- lửa đốt báo hiệu

35265. fire-beetle nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật) đom đóm bổ củi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fire-beetle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fire-beetle danh từ|- (động vật) đom đóm bổ củi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fire-beetle
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fire-beetle là: danh từ|- (động vật) đom đóm bổ củi

35266. fire-bell nghĩa tiếng việt là danh từ|- chuông báo hoả hoạn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fire-bell là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fire-bell danh từ|- chuông báo hoả hoạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fire-bell
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fire-bell là: danh từ|- chuông báo hoả hoạn

35267. fire-blight nghĩa tiếng việt là danh từ|- bệnh làm thối lê, táo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fire-blight là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fire-blight danh từ|- bệnh làm thối lê, táo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fire-blight
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fire-blight là: danh từ|- bệnh làm thối lê, táo

35268. fire-boat nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuyền chữa cháy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fire-boat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fire-boat danh từ|- thuyền chữa cháy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fire-boat
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fire-boat là: danh từ|- thuyền chữa cháy

35269. fire-bolt nghĩa tiếng việt là danh từ|- tia chớp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fire-bolt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fire-bolt danh từ|- tia chớp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fire-bolt
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fire-bolt là: danh từ|- tia chớp

35270. fire-bomb nghĩa tiếng việt là danh từ|- bom cháy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fire-bomb là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fire-bomb danh từ|- bom cháy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fire-bomb
  • Phiên âm (nếu có): [faiəbɔm]
  • Nghĩa tiếng việt của fire-bomb là: danh từ|- bom cháy

35271. fire-box nghĩa tiếng việt là danh từ|- hộp lửa; lò(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fire-box là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fire-box danh từ|- hộp lửa; lò. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fire-box
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fire-box là: danh từ|- hộp lửa; lò

35272. fire-brand nghĩa tiếng việt là danh từ|- củi đang cháy dở; khúc củi đang cháy dở|- kẻ xúi (…)


Nghĩa tiếng việt của từ fire-brand là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fire-brand danh từ|- củi đang cháy dở; khúc củi đang cháy dở|- kẻ xúi giục bạo động; kẻ đâm bị thóc chọc bị gạo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fire-brand
  • Phiên âm (nếu có): [faiəbrænd]
  • Nghĩa tiếng việt của fire-brand là: danh từ|- củi đang cháy dở; khúc củi đang cháy dở|- kẻ xúi giục bạo động; kẻ đâm bị thóc chọc bị gạo

35273. fire-break nghĩa tiếng việt là danh từ|- đai trắng phòng lửa (ở rừng, cánh đồng cỏ...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fire-break là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fire-break danh từ|- đai trắng phòng lửa (ở rừng, cánh đồng cỏ...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fire-break
  • Phiên âm (nếu có): [faiəbreik]
  • Nghĩa tiếng việt của fire-break là: danh từ|- đai trắng phòng lửa (ở rừng, cánh đồng cỏ...)

35274. fire-brick nghĩa tiếng việt là danh từ|- gạch chịu lửa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fire-brick là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fire-brick danh từ|- gạch chịu lửa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fire-brick
  • Phiên âm (nếu có): [faiəbrik]
  • Nghĩa tiếng việt của fire-brick là: danh từ|- gạch chịu lửa

35275. fire-brigade nghĩa tiếng việt là danh từ|- đội chữa cháy ((cũng) fire-company)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fire-brigade là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fire-brigade danh từ|- đội chữa cháy ((cũng) fire-company). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fire-brigade
  • Phiên âm (nếu có): [faiəbri,geid]
  • Nghĩa tiếng việt của fire-brigade là: danh từ|- đội chữa cháy ((cũng) fire-company)

35276. fire-bug nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) con đom đóm|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fire-bug là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fire-bug danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) con đom đóm|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người mắc chứng cuồng đốt nhà; người cố ý đốt nhà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fire-bug
  • Phiên âm (nếu có): [faiəbʌg]
  • Nghĩa tiếng việt của fire-bug là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) con đom đóm|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người mắc chứng cuồng đốt nhà; người cố ý đốt nhà

35277. fire-clay nghĩa tiếng việt là danh từ|- đất sét chịu lửa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fire-clay là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fire-clay danh từ|- đất sét chịu lửa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fire-clay
  • Phiên âm (nếu có): [faiəklei]
  • Nghĩa tiếng việt của fire-clay là: danh từ|- đất sét chịu lửa

35278. fire-company nghĩa tiếng việt là danh từ|- (như) fire-brigade|- hãng bảo hiểm hoả hoạn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fire-company là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fire-company danh từ|- (như) fire-brigade|- hãng bảo hiểm hoả hoạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fire-company
  • Phiên âm (nếu có): [faiə,kʌmpəni]
  • Nghĩa tiếng việt của fire-company là: danh từ|- (như) fire-brigade|- hãng bảo hiểm hoả hoạn

35279. fire-control nghĩa tiếng việt là danh từ|- hệ thống điều khiển súng (ở trên tàu...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fire-control là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fire-control danh từ|- hệ thống điều khiển súng (ở trên tàu...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fire-control
  • Phiên âm (nếu có): [faiəkən,troul]
  • Nghĩa tiếng việt của fire-control là: danh từ|- hệ thống điều khiển súng (ở trên tàu...)

35280. fire-cracker nghĩa tiếng việt là danh từ|- pháo (để đốt)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fire-cracker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fire-cracker danh từ|- pháo (để đốt). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fire-cracker
  • Phiên âm (nếu có): [faiə,krækə]
  • Nghĩa tiếng việt của fire-cracker là: danh từ|- pháo (để đốt)

35281. fire-damp nghĩa tiếng việt là danh từ|- khí mỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fire-damp là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fire-damp danh từ|- khí mỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fire-damp
  • Phiên âm (nếu có): [faiədæmp]
  • Nghĩa tiếng việt của fire-damp là: danh từ|- khí mỏ

35282. fire-department nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ, nghĩa mỹ) sở cứu hoả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fire-department là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fire-department danh từ|- (từ mỹ, nghĩa mỹ) sở cứu hoả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fire-department
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fire-department là: danh từ|- (từ mỹ, nghĩa mỹ) sở cứu hoả

35283. fire-detector nghĩa tiếng việt là danh từ|- khí cụ tự báo hoả hoạn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fire-detector là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fire-detector danh từ|- khí cụ tự báo hoả hoạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fire-detector
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fire-detector là: danh từ|- khí cụ tự báo hoả hoạn

35284. fire-dog nghĩa tiếng việt là danh từ|- vĩ lò(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fire-dog là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fire-dog danh từ|- vĩ lò. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fire-dog
  • Phiên âm (nếu có): [faiədɔg]
  • Nghĩa tiếng việt của fire-dog là: danh từ|- vĩ lò

35285. fire-door nghĩa tiếng việt là danh từ|- cửa lò(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fire-door là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fire-door danh từ|- cửa lò. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fire-door
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fire-door là: danh từ|- cửa lò

35286. fire-dragon nghĩa tiếng việt là danh từ|- rồng phun lửa (thần thoại)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fire-dragon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fire-dragon danh từ|- rồng phun lửa (thần thoại). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fire-dragon
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fire-dragon là: danh từ|- rồng phun lửa (thần thoại)

35287. fire-drake nghĩa tiếng việt là danh từ|- sao băng|- (thần thoại,thần học) rồng phun lửa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fire-drake là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fire-drake danh từ|- sao băng|- (thần thoại,thần học) rồng phun lửa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fire-drake
  • Phiên âm (nếu có): [faiədreik]
  • Nghĩa tiếng việt của fire-drake là: danh từ|- sao băng|- (thần thoại,thần học) rồng phun lửa

35288. fire-dress nghĩa tiếng việt là danh từ|- quần áo chống lửa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fire-dress là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fire-dress danh từ|- quần áo chống lửa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fire-dress
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fire-dress là: danh từ|- quần áo chống lửa

35289. fire-drill nghĩa tiếng việt là danh từ|- diễn tập cứu hoả|- biện pháp phòng hoả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fire-drill là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fire-drill danh từ|- diễn tập cứu hoả|- biện pháp phòng hoả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fire-drill
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fire-drill là: danh từ|- diễn tập cứu hoả|- biện pháp phòng hoả

35290. fire-eater nghĩa tiếng việt là danh từ|- người nuốt lửa (làm trò quỷ thuật)|- người hiếu c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fire-eater là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fire-eater danh từ|- người nuốt lửa (làm trò quỷ thuật)|- người hiếu chiến, kẻ hung hăng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fire-eater
  • Phiên âm (nếu có): [faiər,i:tə]
  • Nghĩa tiếng việt của fire-eater là: danh từ|- người nuốt lửa (làm trò quỷ thuật)|- người hiếu chiến, kẻ hung hăng

35291. fire-engine nghĩa tiếng việt là danh từ|- xe chữa cháy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fire-engine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fire-engine danh từ|- xe chữa cháy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fire-engine
  • Phiên âm (nếu có): [faiər,endʤin]
  • Nghĩa tiếng việt của fire-engine là: danh từ|- xe chữa cháy

35292. fire-escape nghĩa tiếng việt là danh từ|- thang phòng cháy (để phòng khi nhà lầu cháy có đươ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fire-escape là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fire-escape danh từ|- thang phòng cháy (để phòng khi nhà lầu cháy có đường thoát ra ngoài). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fire-escape
  • Phiên âm (nếu có): [faiəris,keip]
  • Nghĩa tiếng việt của fire-escape là: danh từ|- thang phòng cháy (để phòng khi nhà lầu cháy có đường thoát ra ngoài)

35293. fire-extinguisher nghĩa tiếng việt là danh từ|- bình chữa cháy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fire-extinguisher là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fire-extinguisher danh từ|- bình chữa cháy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fire-extinguisher
  • Phiên âm (nếu có): [faiəriks,tiɳwiʃə]
  • Nghĩa tiếng việt của fire-extinguisher là: danh từ|- bình chữa cháy

35294. fire-eyed nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thơ ca) mắt sáng long lanh; mắt nảy lửa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fire-eyed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fire-eyed tính từ|- (thơ ca) mắt sáng long lanh; mắt nảy lửa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fire-eyed
  • Phiên âm (nếu có): [faiəraid]
  • Nghĩa tiếng việt của fire-eyed là: tính từ|- (thơ ca) mắt sáng long lanh; mắt nảy lửa

35295. fire-fighter nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) lính chữa cháy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fire-fighter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fire-fighter danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) lính chữa cháy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fire-fighter
  • Phiên âm (nếu có): [faiə,faitə]
  • Nghĩa tiếng việt của fire-fighter là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) lính chữa cháy

35296. fire-fish nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật) cá rồng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fire-fish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fire-fish danh từ|- (động vật) cá rồng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fire-fish
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fire-fish là: danh từ|- (động vật) cá rồng

35297. fire-flair nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) cá đuối gai độc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fire-flair là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fire-flair danh từ|- (động vật học) cá đuối gai độc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fire-flair
  • Phiên âm (nếu có): [faiəfleə]
  • Nghĩa tiếng việt của fire-flair là: danh từ|- (động vật học) cá đuối gai độc

35298. fire-fly nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) con đom đóm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fire-fly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fire-fly danh từ|- (động vật học) con đom đóm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fire-fly
  • Phiên âm (nếu có): [faiəflai]
  • Nghĩa tiếng việt của fire-fly là: danh từ|- (động vật học) con đom đóm

35299. fire-foam nghĩa tiếng việt là danh từ|- bọt khí các-bon (để chữa cháy)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fire-foam là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fire-foam danh từ|- bọt khí các-bon (để chữa cháy). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fire-foam
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fire-foam là: danh từ|- bọt khí các-bon (để chữa cháy)

35300. fire-grate nghĩa tiếng việt là danh từ|- ghi lò; vỉ lò(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fire-grate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fire-grate danh từ|- ghi lò; vỉ lò. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fire-grate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fire-grate là: danh từ|- ghi lò; vỉ lò

35301. fire-guard nghĩa tiếng việt là danh từ|- khung chắn lò sưởi|- (như) fire-watcher(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fire-guard là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fire-guard danh từ|- khung chắn lò sưởi|- (như) fire-watcher. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fire-guard
  • Phiên âm (nếu có): [faiəgɑ:d]
  • Nghĩa tiếng việt của fire-guard là: danh từ|- khung chắn lò sưởi|- (như) fire-watcher

35302. fire-hazard nghĩa tiếng việt là danh từ|- nguy cơ bốc cháy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fire-hazard là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fire-hazard danh từ|- nguy cơ bốc cháy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fire-hazard
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fire-hazard là: danh từ|- nguy cơ bốc cháy

35303. fire-hole nghĩa tiếng việt là danh từ|- cửa lò(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fire-hole là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fire-hole danh từ|- cửa lò. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fire-hole
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fire-hole là: danh từ|- cửa lò

35304. fire-hook nghĩa tiếng việt là danh từ|- câu liêm chữa cháy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fire-hook là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fire-hook danh từ|- câu liêm chữa cháy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fire-hook
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fire-hook là: danh từ|- câu liêm chữa cháy

35305. fire-hose nghĩa tiếng việt là danh từ|- ống vòi rồng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fire-hose là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fire-hose danh từ|- ống vòi rồng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fire-hose
  • Phiên âm (nếu có): [faiəhaus]
  • Nghĩa tiếng việt của fire-hose là: danh từ|- ống vòi rồng

35306. fire-house nghĩa tiếng việt là danh từ|- trạm chữa cháy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fire-house là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fire-house danh từ|- trạm chữa cháy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fire-house
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fire-house là: danh từ|- trạm chữa cháy

35307. fire-hunter nghĩa tiếng việt là danh từ|- trạm cứu hoả (ở mỏ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fire-hunter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fire-hunter danh từ|- trạm cứu hoả (ở mỏ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fire-hunter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fire-hunter là: danh từ|- trạm cứu hoả (ở mỏ)

35308. fire-hunting nghĩa tiếng việt là danh từ|- việc đi săn ban đêm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fire-hunting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fire-hunting danh từ|- việc đi săn ban đêm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fire-hunting
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fire-hunting là: danh từ|- việc đi săn ban đêm

35309. fire-hydrant nghĩa tiếng việt là danh từ|- vòi lấy nước chữa cháy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fire-hydrant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fire-hydrant danh từ|- vòi lấy nước chữa cháy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fire-hydrant
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fire-hydrant là: danh từ|- vòi lấy nước chữa cháy

35310. fire-insurance nghĩa tiếng việt là danh từ|- bảo hiểm hoả hoạn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fire-insurance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fire-insurance danh từ|- bảo hiểm hoả hoạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fire-insurance
  • Phiên âm (nếu có): [faiərin,ʃuərəns]
  • Nghĩa tiếng việt của fire-insurance là: danh từ|- bảo hiểm hoả hoạn

35311. fire-irons nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- bộ đồ lò (xẻng, cái gắp, thanh xọc...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fire-irons là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fire-irons danh từ số nhiều|- bộ đồ lò (xẻng, cái gắp, thanh xọc...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fire-irons
  • Phiên âm (nếu có): [faiər,aiənz]
  • Nghĩa tiếng việt của fire-irons là: danh từ số nhiều|- bộ đồ lò (xẻng, cái gắp, thanh xọc...)

35312. fire-kiln nghĩa tiếng việt là danh từ|- lò(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fire-kiln là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fire-kiln danh từ|- lò. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fire-kiln
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fire-kiln là: danh từ|- lò

35313. fire-light nghĩa tiếng việt là danh từ|- ánh sáng lò sưởi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fire-light là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fire-light danh từ|- ánh sáng lò sưởi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fire-light
  • Phiên âm (nếu có): [faiəlait]
  • Nghĩa tiếng việt của fire-light là: danh từ|- ánh sáng lò sưởi

35314. fire-lighter nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái để nhóm lửa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fire-lighter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fire-lighter danh từ|- cái để nhóm lửa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fire-lighter
  • Phiên âm (nếu có): [faiə,laitə]
  • Nghĩa tiếng việt của fire-lighter là: danh từ|- cái để nhóm lửa

35315. fire-master nghĩa tiếng việt là danh từ|- đội trưởng lính cứu hoả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fire-master là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fire-master danh từ|- đội trưởng lính cứu hoả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fire-master
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fire-master là: danh từ|- đội trưởng lính cứu hoả

35316. fire-net nghĩa tiếng việt là danh từ|- lưới an toàn lính cứu hoả dùng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fire-net là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fire-net danh từ|- lưới an toàn lính cứu hoả dùng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fire-net
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fire-net là: danh từ|- lưới an toàn lính cứu hoả dùng

35317. fire-new nghĩa tiếng việt là tính từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) mới toanh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fire-new là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fire-new tính từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) mới toanh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fire-new
  • Phiên âm (nếu có): [faiənju:]
  • Nghĩa tiếng việt của fire-new là: tính từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) mới toanh

35318. fire-office nghĩa tiếng việt là danh từ|- hãng bảo hiểm hoả hoạn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fire-office là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fire-office danh từ|- hãng bảo hiểm hoả hoạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fire-office
  • Phiên âm (nếu có): [faiər,ɔfis]
  • Nghĩa tiếng việt của fire-office là: danh từ|- hãng bảo hiểm hoả hoạn

35319. fire-opal nghĩa tiếng việt là danh từ|- (khoáng chất) opan lửa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fire-opal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fire-opal danh từ|- (khoáng chất) opan lửa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fire-opal
  • Phiên âm (nếu có): [faiər,oupəl]
  • Nghĩa tiếng việt của fire-opal là: danh từ|- (khoáng chất) opan lửa

35320. fire-pan nghĩa tiếng việt là danh từ|- lò con (mang đi lại được để nấu ngoài trời)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fire-pan là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fire-pan danh từ|- lò con (mang đi lại được để nấu ngoài trời). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fire-pan
  • Phiên âm (nếu có): [faiəpæn]
  • Nghĩa tiếng việt của fire-pan là: danh từ|- lò con (mang đi lại được để nấu ngoài trời)

35321. fire-piller nghĩa tiếng việt là danh từ|- vòi lấy nước chữa cháy (ở đường phố)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fire-piller là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fire-piller danh từ|- vòi lấy nước chữa cháy (ở đường phố). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fire-piller
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fire-piller là: danh từ|- vòi lấy nước chữa cháy (ở đường phố)

35322. fire-place nghĩa tiếng việt là danh từ|- lò sưởi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fire-place là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fire-place danh từ|- lò sưởi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fire-place
  • Phiên âm (nếu có): [faiəpleis]
  • Nghĩa tiếng việt của fire-place là: danh từ|- lò sưởi

35323. fire-plug nghĩa tiếng việt là danh từ|- (viết tắt) f.p. chỗ lắp vòi rồng chữa cháy (ở hệ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fire-plug là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fire-plug danh từ|- (viết tắt) f.p. chỗ lắp vòi rồng chữa cháy (ở hệ thống dẫn nước ở đường phố). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fire-plug
  • Phiên âm (nếu có): [faiəplʌg]
  • Nghĩa tiếng việt của fire-plug là: danh từ|- (viết tắt) f.p. chỗ lắp vòi rồng chữa cháy (ở hệ thống dẫn nước ở đường phố)

35324. fire-point nghĩa tiếng việt là danh từ|- điểm bốc cháy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fire-point là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fire-point danh từ|- điểm bốc cháy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fire-point
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fire-point là: danh từ|- điểm bốc cháy

35325. fire-policy nghĩa tiếng việt là danh từ|- hợp đồng bảo hiểm hoả hoạn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fire-policy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fire-policy danh từ|- hợp đồng bảo hiểm hoả hoạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fire-policy
  • Phiên âm (nếu có): [faiəpɔlisi]
  • Nghĩa tiếng việt của fire-policy là: danh từ|- hợp đồng bảo hiểm hoả hoạn

35326. fire-pot nghĩa tiếng việt là danh từ|- chén nung; nồi luyện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fire-pot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fire-pot danh từ|- chén nung; nồi luyện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fire-pot
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fire-pot là: danh từ|- chén nung; nồi luyện

35327. fire-power nghĩa tiếng việt là danh từ|- hoả lực(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fire-power là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fire-power danh từ|- hoả lực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fire-power
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fire-power là: danh từ|- hoả lực

35328. fire-protective nghĩa tiếng việt là tính từ|- chống cháy; không bị cháy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fire-protective là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fire-protective tính từ|- chống cháy; không bị cháy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fire-protective
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fire-protective là: tính từ|- chống cháy; không bị cháy

35329. fire-pump nghĩa tiếng việt là danh từ|- bơm chữa cháy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fire-pump là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fire-pump danh từ|- bơm chữa cháy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fire-pump
  • Phiên âm (nếu có): [faiəpʌmp]
  • Nghĩa tiếng việt của fire-pump là: danh từ|- bơm chữa cháy

35330. fire-raiser nghĩa tiếng việt là danh từ|- kẻ cố ý gây hoả hoạn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fire-raiser là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fire-raiser danh từ|- kẻ cố ý gây hoả hoạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fire-raiser
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fire-raiser là: danh từ|- kẻ cố ý gây hoả hoạn

35331. fire-raising nghĩa tiếng việt là danh từ|- tội đốt nhà, sự cố ý đốt nhà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fire-raising là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fire-raising danh từ|- tội đốt nhà, sự cố ý đốt nhà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fire-raising
  • Phiên âm (nếu có): [faiə,reiziɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của fire-raising là: danh từ|- tội đốt nhà, sự cố ý đốt nhà

35332. fire-red nghĩa tiếng việt là tính từ|- đỏ như lửa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fire-red là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fire-red tính từ|- đỏ như lửa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fire-red
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fire-red là: tính từ|- đỏ như lửa

35333. fire-refined nghĩa tiếng việt là danh từ|- được tinh luyện trong lửa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fire-refined là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fire-refined danh từ|- được tinh luyện trong lửa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fire-refined
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fire-refined là: danh từ|- được tinh luyện trong lửa

35334. fire-refining nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự luyện trong lửa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fire-refining là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fire-refining danh từ|- sự luyện trong lửa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fire-refining
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fire-refining là: danh từ|- sự luyện trong lửa

35335. fire-resistance nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chịu lửa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fire-resistance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fire-resistance danh từ|- tính chịu lửa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fire-resistance
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fire-resistance là: danh từ|- tính chịu lửa

35336. fire-resistant nghĩa tiếng việt là tính từ|- chịu lửa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fire-resistant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fire-resistant tính từ|- chịu lửa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fire-resistant
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fire-resistant là: tính từ|- chịu lửa

35337. fire-room nghĩa tiếng việt là danh từ|- phòng đốt lửa; buồng đốt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fire-room là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fire-room danh từ|- phòng đốt lửa; buồng đốt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fire-room
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fire-room là: danh từ|- phòng đốt lửa; buồng đốt

35338. fire-screen nghĩa tiếng việt là danh từ|- màn chống nóng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fire-screen là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fire-screen danh từ|- màn chống nóng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fire-screen
  • Phiên âm (nếu có): [faiəskri:n]
  • Nghĩa tiếng việt của fire-screen là: danh từ|- màn chống nóng

35339. fire-ship nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sử học) tàu hoả công (mang chất đốt để đốt tàu đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fire-ship là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fire-ship danh từ|- (sử học) tàu hoả công (mang chất đốt để đốt tàu địch). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fire-ship
  • Phiên âm (nếu có): [faiəʃip]
  • Nghĩa tiếng việt của fire-ship là: danh từ|- (sử học) tàu hoả công (mang chất đốt để đốt tàu địch)

35340. fire-shovel nghĩa tiếng việt là danh từ|- xẻng xúc lửa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fire-shovel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fire-shovel danh từ|- xẻng xúc lửa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fire-shovel
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fire-shovel là: danh từ|- xẻng xúc lửa

35341. fire-station nghĩa tiếng việt là danh từ|- trạm cứu hoả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fire-station là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fire-station danh từ|- trạm cứu hoả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fire-station
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fire-station là: danh từ|- trạm cứu hoả

35342. fire-steel nghĩa tiếng việt là danh từ|- thép đánh lấy lửa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fire-steel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fire-steel danh từ|- thép đánh lấy lửa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fire-steel
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fire-steel là: danh từ|- thép đánh lấy lửa

35343. fire-step nghĩa tiếng việt là #-step) /faiəriɳstep/|* danh từ|- bục đứng bắn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fire-step là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fire-step #-step) /faiəriɳstep/|* danh từ|- bục đứng bắn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fire-step
  • Phiên âm (nếu có): [faiəstep]
  • Nghĩa tiếng việt của fire-step là: #-step) /faiəriɳstep/|* danh từ|- bục đứng bắn

35344. fire-stone nghĩa tiếng việt là danh từ|- thợ đốt lò(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fire-stone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fire-stone danh từ|- thợ đốt lò. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fire-stone
  • Phiên âm (nếu có): [faiəstoun]
  • Nghĩa tiếng việt của fire-stone là: danh từ|- thợ đốt lò

35345. fire-teaser nghĩa tiếng việt là danh từ|- thợ đốt lò(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fire-teaser là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fire-teaser danh từ|- thợ đốt lò. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fire-teaser
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fire-teaser là: danh từ|- thợ đốt lò

35346. fire-teazer nghĩa tiếng việt là danh từ|- thợ đốt lò(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fire-teazer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fire-teazer danh từ|- thợ đốt lò. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fire-teazer
  • Phiên âm (nếu có): [faiə,ti:zə]
  • Nghĩa tiếng việt của fire-teazer là: danh từ|- thợ đốt lò

35347. fire-tower nghĩa tiếng việt là danh từ|- tháp báo động hoả hoạn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fire-tower là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fire-tower danh từ|- tháp báo động hoả hoạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fire-tower
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fire-tower là: danh từ|- tháp báo động hoả hoạn

35348. fire-trap nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà không có lối thoát khi cháy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fire-trap là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fire-trap danh từ|- nhà không có lối thoát khi cháy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fire-trap
  • Phiên âm (nếu có): [faiətræp]
  • Nghĩa tiếng việt của fire-trap là: danh từ|- nhà không có lối thoát khi cháy

35349. fire-truck nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) xe chữa cháy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fire-truck là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fire-truck danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) xe chữa cháy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fire-truck
  • Phiên âm (nếu có): [faiətrʌk]
  • Nghĩa tiếng việt của fire-truck là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) xe chữa cháy

35350. fire-walk nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- đi trên lửa|* danh từ|- (lịch sử) cách bắt đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fire-walk là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fire-walk ngoại động từ|- đi trên lửa|* danh từ|- (lịch sử) cách bắt đi trên lửa (để (xem) có bị thương không mà định tội)|- cách đi trên đá nung (nghi thức (tôn giáo)). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fire-walk
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fire-walk là: ngoại động từ|- đi trên lửa|* danh từ|- (lịch sử) cách bắt đi trên lửa (để (xem) có bị thương không mà định tội)|- cách đi trên đá nung (nghi thức (tôn giáo))

35351. fire-walker nghĩa tiếng việt là danh từ|- (tôn giáo) người đi trên đá nung, người đi trên tro no(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fire-walker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fire-walker danh từ|- (tôn giáo) người đi trên đá nung, người đi trên tro nóng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fire-walker
  • Phiên âm (nếu có): [faiə,wɔ:kə]
  • Nghĩa tiếng việt của fire-walker là: danh từ|- (tôn giáo) người đi trên đá nung, người đi trên tro nóng

35352. fire-walking nghĩa tiếng việt là danh từ|- (tôn giáo) lễ đi trên đá nung, lễ đi trên tro nóng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fire-walking là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fire-walking danh từ|- (tôn giáo) lễ đi trên đá nung, lễ đi trên tro nóng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fire-walking
  • Phiên âm (nếu có): [faiə,wɔ:kiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của fire-walking là: danh từ|- (tôn giáo) lễ đi trên đá nung, lễ đi trên tro nóng

35353. fire-watcher nghĩa tiếng việt là danh từ|- người canh nhà cháy (do bom cháy) ((cũng) fire-guard)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fire-watcher là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fire-watcher danh từ|- người canh nhà cháy (do bom cháy) ((cũng) fire-guard). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fire-watcher
  • Phiên âm (nếu có): [faiə,wɔtʃə]
  • Nghĩa tiếng việt của fire-watcher là: danh từ|- người canh nhà cháy (do bom cháy) ((cũng) fire-guard)

35354. fire-water nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (đùa cợt) rượu mạnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fire-water là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fire-water danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (đùa cợt) rượu mạnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fire-water
  • Phiên âm (nếu có): [faiə,wɔ:tə]
  • Nghĩa tiếng việt của fire-water là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (đùa cợt) rượu mạnh

35355. fire-wood nghĩa tiếng việt là danh từ|- củi đun(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fire-wood là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fire-wood danh từ|- củi đun. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fire-wood
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fire-wood là: danh từ|- củi đun

35356. fire-works nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- pháo hoa|- cuộc đốt pháo hoa|- sự nổi nó(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fire-works là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fire-works danh từ số nhiều|- pháo hoa|- cuộc đốt pháo hoa|- sự nổi nóng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fire-works
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fire-works là: danh từ số nhiều|- pháo hoa|- cuộc đốt pháo hoa|- sự nổi nóng

35357. fire-worship nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thờ thần lửa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fire-worship là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fire-worship danh từ|- sự thờ thần lửa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fire-worship
  • Phiên âm (nếu có): [faiə,wə:ʃip]
  • Nghĩa tiếng việt của fire-worship là: danh từ|- sự thờ thần lửa

35358. fire-worshiper nghĩa tiếng việt là danh từ|- người thờ lửa; người theo bái hoả giáo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fire-worshiper là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fire-worshiper danh từ|- người thờ lửa; người theo bái hoả giáo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fire-worshiper
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fire-worshiper là: danh từ|- người thờ lửa; người theo bái hoả giáo

35359. firearm nghĩa tiếng việt là danh từ|- súng cầm tay các loại (súng trường, súng lục...)|=(…)


Nghĩa tiếng việt của từ firearm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh firearm danh từ|- súng cầm tay các loại (súng trường, súng lục...)|= to carry firearms|+ mang súng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:firearm
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của firearm là: danh từ|- súng cầm tay các loại (súng trường, súng lục...)|= to carry firearms|+ mang súng

35360. fireback nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) gà lôi đỏ xu-ma-tơ-ra(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fireback là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fireback danh từ|- (động vật học) gà lôi đỏ xu-ma-tơ-ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fireback
  • Phiên âm (nếu có): [faiəbæk]
  • Nghĩa tiếng việt của fireback là: danh từ|- (động vật học) gà lôi đỏ xu-ma-tơ-ra

35361. firecracker nghĩa tiếng việt là danh từ|- pháo (để đốt)|= this year, it is forbidden to set off f(…)


Nghĩa tiếng việt của từ firecracker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh firecracker danh từ|- pháo (để đốt)|= this year, it is forbidden to set off firecrackers|+ năm nay cấm đốt pháo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:firecracker
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của firecracker là: danh từ|- pháo (để đốt)|= this year, it is forbidden to set off firecrackers|+ năm nay cấm đốt pháo

35362. fired-dog nghĩa tiếng việt là danh từ|- vỉ lò(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fired-dog là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fired-dog danh từ|- vỉ lò. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fired-dog
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fired-dog là: danh từ|- vỉ lò

35363. fired-off nghĩa tiếng việt là tính từ|- đã cháy hết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fired-off là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fired-off tính từ|- đã cháy hết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fired-off
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fired-off là: tính từ|- đã cháy hết

35364. firefighter nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) lính chữa cháy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ firefighter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh firefighter danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) lính chữa cháy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:firefighter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của firefighter là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) lính chữa cháy

35365. firefighting nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chữa cháy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ firefighting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh firefighting danh từ|- sự chữa cháy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:firefighting
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của firefighting là: danh từ|- sự chữa cháy

35366. fireladder nghĩa tiếng việt là danh từ|- thang chữa cháy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fireladder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fireladder danh từ|- thang chữa cháy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fireladder
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fireladder là: danh từ|- thang chữa cháy

35367. fireless nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có lửa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fireless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fireless tính từ|- không có lửa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fireless
  • Phiên âm (nếu có): [faiəlis]
  • Nghĩa tiếng việt của fireless là: tính từ|- không có lửa

35368. firelock nghĩa tiếng việt là danh từ|- súng kíp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ firelock là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh firelock danh từ|- súng kíp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:firelock
  • Phiên âm (nếu có): [faiəlɔk]
  • Nghĩa tiếng việt của firelock là: danh từ|- súng kíp

35369. fireman nghĩa tiếng việt là danh từ|- đội viên chữa cháy|- công nhân đốt lò(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fireman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fireman danh từ|- đội viên chữa cháy|- công nhân đốt lò. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fireman
  • Phiên âm (nếu có): [faiəmən]
  • Nghĩa tiếng việt của fireman là: danh từ|- đội viên chữa cháy|- công nhân đốt lò

35370. fireproof nghĩa tiếng việt là tính từ|- chịu lửa, không cháy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fireproof là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fireproof tính từ|- chịu lửa, không cháy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fireproof
  • Phiên âm (nếu có): [faiəpru:f]
  • Nghĩa tiếng việt của fireproof là: tính từ|- chịu lửa, không cháy

35371. fireproofness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chịu lửa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fireproofness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fireproofness danh từ|- tính chịu lửa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fireproofness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fireproofness là: danh từ|- tính chịu lửa

35372. firer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đốt|- người bắn súng|- người châm ngòi nổ; m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ firer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh firer danh từ|- người đốt|- người bắn súng|- người châm ngòi nổ; máy châm ngòi nổ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:firer
  • Phiên âm (nếu có): [faiərə]
  • Nghĩa tiếng việt của firer là: danh từ|- người đốt|- người bắn súng|- người châm ngòi nổ; máy châm ngòi nổ

35373. fireside nghĩa tiếng việt là danh từ|- chỗ cạnh lò sưởi; chỗ bên lò sưởi|=to sit at the fi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fireside là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fireside danh từ|- chỗ cạnh lò sưởi; chỗ bên lò sưởi|=to sit at the fireside|+ ngồi bên lò sưởi|- (nghĩa bóng) cuộc sống gia đình|=a fireside scene|+ cảnh sống gia đình|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) bài phát thanh buổi nói chuyện với nhân dân của tổng thống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fireside
  • Phiên âm (nếu có): [faiəsaid]
  • Nghĩa tiếng việt của fireside là: danh từ|- chỗ cạnh lò sưởi; chỗ bên lò sưởi|=to sit at the fireside|+ ngồi bên lò sưởi|- (nghĩa bóng) cuộc sống gia đình|=a fireside scene|+ cảnh sống gia đình|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) bài phát thanh buổi nói chuyện với nhân dân của tổng thống

35374. firewood nghĩa tiếng việt là danh từ|- củi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ firewood là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh firewood danh từ|- củi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:firewood
  • Phiên âm (nếu có): [faiəwud]
  • Nghĩa tiếng việt của firewood là: danh từ|- củi

35375. fireworks nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- pháo hoa, pháo bông; cuộc đốt pháo hoa|- s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fireworks là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fireworks danh từ số nhiều|- pháo hoa, pháo bông; cuộc đốt pháo hoa|- sự sắc sảo|- sự nổi nóng|- đánh ai nảy đom đóm mắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fireworks
  • Phiên âm (nếu có): [faiəwud]
  • Nghĩa tiếng việt của fireworks là: danh từ số nhiều|- pháo hoa, pháo bông; cuộc đốt pháo hoa|- sự sắc sảo|- sự nổi nóng|- đánh ai nảy đom đóm mắt

35376. firing nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đốt cháy|- sự nung gạch|- sự đốt lò|- sự giật(…)


Nghĩa tiếng việt của từ firing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh firing danh từ|- sự đốt cháy|- sự nung gạch|- sự đốt lò|- sự giật mình|- sự bắn; cuộc bắn|- chất đốt (than, củi, dầu...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:firing
  • Phiên âm (nếu có): [faiəriɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của firing là: danh từ|- sự đốt cháy|- sự nung gạch|- sự đốt lò|- sự giật mình|- sự bắn; cuộc bắn|- chất đốt (than, củi, dầu...)

35377. firing ground nghĩa tiếng việt là danh từ|- trường bắn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ firing ground là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh firing ground danh từ|- trường bắn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:firing ground
  • Phiên âm (nếu có): [faiəriɳgraund]
  • Nghĩa tiếng việt của firing ground là: danh từ|- trường bắn

35378. firing voltage nghĩa tiếng việt là (tech) diện áp bắt đầu phóng điện, điện áp mồi lửa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ firing voltage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh firing voltage(tech) diện áp bắt đầu phóng điện, điện áp mồi lửa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:firing voltage
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của firing voltage là: (tech) diện áp bắt đầu phóng điện, điện áp mồi lửa

35379. firing-ground nghĩa tiếng việt là danh từ|- trường bắn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ firing-ground là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh firing-ground danh từ|- trường bắn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:firing-ground
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của firing-ground là: danh từ|- trường bắn

35380. firing-line nghĩa tiếng việt là danh từ|- tuyến lửa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ firing-line là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh firing-line danh từ|- tuyến lửa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:firing-line
  • Phiên âm (nếu có): [faiəriɳlain]
  • Nghĩa tiếng việt của firing-line là: danh từ|- tuyến lửa

35381. firing-party nghĩa tiếng việt là #-squad) /faiəriɳskwɔd/|* danh từ|- tiểu đội bắn chỉ thiên (ở đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ firing-party là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh firing-party #-squad) /faiəriɳskwɔd/|* danh từ|- tiểu đội bắn chỉ thiên (ở đám tang quân sự)|- tiểu đội xử bắn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:firing-party
  • Phiên âm (nếu có): [faiəriɳ,pɑ:ti]
  • Nghĩa tiếng việt của firing-party là: #-squad) /faiəriɳskwɔd/|* danh từ|- tiểu đội bắn chỉ thiên (ở đám tang quân sự)|- tiểu đội xử bắn

35382. firing-pin nghĩa tiếng việt là danh từ|- kim hoả; cái kim làm đạn bắn đi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ firing-pin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh firing-pin danh từ|- kim hoả; cái kim làm đạn bắn đi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:firing-pin
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của firing-pin là: danh từ|- kim hoả; cái kim làm đạn bắn đi

35383. firing-squad nghĩa tiếng việt là #-squad) /faiəriɳskwɔd/|* danh từ|- tiểu đội bắn chỉ thiên (ở đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ firing-squad là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh firing-squad #-squad) /faiəriɳskwɔd/|* danh từ|- tiểu đội bắn chỉ thiên (ở đám tang quân sự)|- tiểu đội xử bắn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:firing-squad
  • Phiên âm (nếu có): [faiəriɳ,pɑ:ti]
  • Nghĩa tiếng việt của firing-squad là: #-squad) /faiəriɳskwɔd/|* danh từ|- tiểu đội bắn chỉ thiên (ở đám tang quân sự)|- tiểu đội xử bắn

35384. firing-step nghĩa tiếng việt là #-step) /faiəriɳstep/|* danh từ|- bục đứng bắn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ firing-step là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh firing-step #-step) /faiəriɳstep/|* danh từ|- bục đứng bắn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:firing-step
  • Phiên âm (nếu có): [faiəstep]
  • Nghĩa tiếng việt của firing-step là: #-step) /faiəriɳstep/|* danh từ|- bục đứng bắn

35385. firkin nghĩa tiếng việt là danh từ|- thùng nhỏ (đựng bơ, rượu, cá...)|- fikin (đơn vị đo (…)


Nghĩa tiếng việt của từ firkin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh firkin danh từ|- thùng nhỏ (đựng bơ, rượu, cá...)|- fikin (đơn vị đo lường bằng khoảng 40 lít). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:firkin
  • Phiên âm (nếu có): [fə:kin]
  • Nghĩa tiếng việt của firkin là: danh từ|- thùng nhỏ (đựng bơ, rượu, cá...)|- fikin (đơn vị đo lường bằng khoảng 40 lít)

35386. firm nghĩa tiếng việt là (econ) hãng sản xuất.|+ trong kinh tế học tân cổ điển, đó là (…)


Nghĩa tiếng việt của từ firm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh firm(econ) hãng sản xuất.|+ trong kinh tế học tân cổ điển, đó là tên gọi có tính chất phân tích của một thể chế thực hiện nhiệm vụ chuyển các đầu vào thành đầu ra.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:firm
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của firm là: (econ) hãng sản xuất.|+ trong kinh tế học tân cổ điển, đó là tên gọi có tính chất phân tích của một thể chế thực hiện nhiệm vụ chuyển các đầu vào thành đầu ra.

35387. firm nghĩa tiếng việt là danh từ|- hãng, công ty|* tính từ|- chắc, rắn chắc|=firm musc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ firm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh firm danh từ|- hãng, công ty|* tính từ|- chắc, rắn chắc|=firm muscles|+ bắp thịt rắn chắc|- vững chắc; bền vững|=a firm foundation|+ nền tảng vững chắc|- nhất định không thay đổi|=firm prices|+ giá nhất định|- mạnh mẽ|=a firm voice|+ giọng nói mạnh mẽ|- kiên quyết, vững vàng, không chùn bước|=to firm measure|+ biện pháp kiên quyết|=a firm faith|+ lòng tin sắt đá|=a firm position (stand)|+ lập trường kiến định|- trung thành, trung kiên|- vững như bàn thạch|- tin chắc|- nắm chắc cái gì|* phó từ|- vững, vững vàng|=to stand firm|+ đứng vững|- giữ vững niềm tin|* ngoại động từ|- làm cho vững vàng, làm cho chắc chắn|- nền (đất)|- cắm chặt (cây) xuống đất|* nội động từ|- trở nên vững chắc, trở nên rắn chắc||@firm|- (toán kinh tế) hàng buôn // rắn, bền; ổn định. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:firm
  • Phiên âm (nếu có): [fə:m]
  • Nghĩa tiếng việt của firm là: danh từ|- hãng, công ty|* tính từ|- chắc, rắn chắc|=firm muscles|+ bắp thịt rắn chắc|- vững chắc; bền vững|=a firm foundation|+ nền tảng vững chắc|- nhất định không thay đổi|=firm prices|+ giá nhất định|- mạnh mẽ|=a firm voice|+ giọng nói mạnh mẽ|- kiên quyết, vững vàng, không chùn bước|=to firm measure|+ biện pháp kiên quyết|=a firm faith|+ lòng tin sắt đá|=a firm position (stand)|+ lập trường kiến định|- trung thành, trung kiên|- vững như bàn thạch|- tin chắc|- nắm chắc cái gì|* phó từ|- vững, vững vàng|=to stand firm|+ đứng vững|- giữ vững niềm tin|* ngoại động từ|- làm cho vững vàng, làm cho chắc chắn|- nền (đất)|- cắm chặt (cây) xuống đất|* nội động từ|- trở nên vững chắc, trở nên rắn chắc||@firm|- (toán kinh tế) hàng buôn // rắn, bền; ổn định

35388. firm nghĩa tiếng việt là theory of the,(econ) lý thuyết về hãng.|+ lý thuyết về hãng l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ firm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh firm theory of the,(econ) lý thuyết về hãng.|+ lý thuyết về hãng là chủ đề quan trọng trong kinh tế học vi mô đề cập đến việc giải thích và dự đoán hành vi của hãng, đặc biệt là trên phương diện các yếu tố quyết định giá cả và sản lượng.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:firm
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của firm là: theory of the,(econ) lý thuyết về hãng.|+ lý thuyết về hãng là chủ đề quan trọng trong kinh tế học vi mô đề cập đến việc giải thích và dự đoán hành vi của hãng, đặc biệt là trên phương diện các yếu tố quyết định giá cả và sản lượng.

35389. firm-specific human capital nghĩa tiếng việt là (econ) vốn nhân lực đặc thù đối với hãng.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ firm-specific human capital là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh firm-specific human capital(econ) vốn nhân lực đặc thù đối với hãng.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:firm-specific human capital
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của firm-specific human capital là: (econ) vốn nhân lực đặc thù đối với hãng.

35390. firmament nghĩa tiếng việt là danh từ|- bầu trời(…)


Nghĩa tiếng việt của từ firmament là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh firmament danh từ|- bầu trời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:firmament
  • Phiên âm (nếu có): [fə:məmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của firmament là: danh từ|- bầu trời

35391. firman nghĩa tiếng việt là danh từ|- sắc chỉ (của vua chúa phương đông)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ firman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh firman danh từ|- sắc chỉ (của vua chúa phương đông). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:firman
  • Phiên âm (nếu có): [fə:mɑ:n]
  • Nghĩa tiếng việt của firman là: danh từ|- sắc chỉ (của vua chúa phương đông)

35392. firmer nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái đục chạm gỗ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ firmer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh firmer danh từ|- cái đục chạm gỗ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:firmer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của firmer là: danh từ|- cái đục chạm gỗ

35393. firmly nghĩa tiếng việt là phó từ|- vững chắc|- kiên quyết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ firmly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh firmly phó từ|- vững chắc|- kiên quyết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:firmly
  • Phiên âm (nếu có): [fə:mli]
  • Nghĩa tiếng việt của firmly là: phó từ|- vững chắc|- kiên quyết

35394. firmness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự vững chắc|- sự kiên quyết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ firmness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh firmness danh từ|- sự vững chắc|- sự kiên quyết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:firmness
  • Phiên âm (nếu có): [fə:mnis]
  • Nghĩa tiếng việt của firmness là: danh từ|- sự vững chắc|- sự kiên quyết

35395. firmware nghĩa tiếng việt là (tech) kiên liệu, phần dẻo (…)


Nghĩa tiếng việt của từ firmware là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh firmware(tech) kiên liệu, phần dẻo . Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:firmware
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của firmware là: (tech) kiên liệu, phần dẻo

35396. first nghĩa tiếng việt là danh từ|- thứ nhất|- đầu tiên; quan trọng nhất; cơ bản|=first (…)


Nghĩa tiếng việt của từ first là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh first danh từ|- thứ nhất|- đầu tiên; quan trọng nhất; cơ bản|=first principles|+ nguyên tắc cơ bản|- trực tiếp|- từ ban đầu, từ cái nhìn ban đầu|=love at first sight|+ tình yêu từ buổi đầu gặp nhau|- thoạt nhìn ((cũng) at first view)|- thoạt nhìn|=at first view, the problem seems easy|+ thoạt nhìn vấn đề như để giải quyết|- (xem) blush|- mới đầu|- sang số 1|- (thông tục) làm việc gì trước tiên|- ngã lộn đầu xuống|* phó từ|- trước tiên, trước hết|- trước|=must get this done first|+ phải làm việc này trước|- đầu tiên, lần đầu|=where did you see him first?|+ lần đầu anh gặp cậu ấy ở đâu?|- thà|=hed die first before betraying his cause|+ anh ấy thà chết chứ không thể phản lại sự nghiệp của mình|- đầu tiên và trước hết|- nói chung|- (xem) come|- trước hết|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) trước hết|- chẳng chóng thì chày|* danh từ|- người đầu tiên, người thứ nhất; vật đầu tiên, vật thứ nhất|=the first in arrive was mr x|+ người đến đầu tiên là ông x|- ngày mùng một|=the first of january|+ ngày mùng một tháng giêng|- buổi đầu, lúc đầu|=at first|+ đầu tiên, trước hết|=from the first|+ từ lúc ban đầu|=from first to lasi|+ từ đầu đến cuối|- (số nhiều) hàng loại đặc biệt (bơ, bột)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (kỹ thuật) số một (máy nổ...)|- ngày mồng một tháng chín (mở đầu mùa săn gà gô)||@first|- thứ nhất, đầu tiên|- at f. từ đầu, đầu tiên|- from the f. ngay từ đầu|- f. of all trước hết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:first
  • Phiên âm (nếu có): [fə:st]
  • Nghĩa tiếng việt của first là: danh từ|- thứ nhất|- đầu tiên; quan trọng nhất; cơ bản|=first principles|+ nguyên tắc cơ bản|- trực tiếp|- từ ban đầu, từ cái nhìn ban đầu|=love at first sight|+ tình yêu từ buổi đầu gặp nhau|- thoạt nhìn ((cũng) at first view)|- thoạt nhìn|=at first view, the problem seems easy|+ thoạt nhìn vấn đề như để giải quyết|- (xem) blush|- mới đầu|- sang số 1|- (thông tục) làm việc gì trước tiên|- ngã lộn đầu xuống|* phó từ|- trước tiên, trước hết|- trước|=must get this done first|+ phải làm việc này trước|- đầu tiên, lần đầu|=where did you see him first?|+ lần đầu anh gặp cậu ấy ở đâu?|- thà|=hed die first before betraying his cause|+ anh ấy thà chết chứ không thể phản lại sự nghiệp của mình|- đầu tiên và trước hết|- nói chung|- (xem) come|- trước hết|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) trước hết|- chẳng chóng thì chày|* danh từ|- người đầu tiên, người thứ nhất; vật đầu tiên, vật thứ nhất|=the first in arrive was mr x|+ người đến đầu tiên là ông x|- ngày mùng một|=the first of january|+ ngày mùng một tháng giêng|- buổi đầu, lúc đầu|=at first|+ đầu tiên, trước hết|=from the first|+ từ lúc ban đầu|=from first to lasi|+ từ đầu đến cuối|- (số nhiều) hàng loại đặc biệt (bơ, bột)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (kỹ thuật) số một (máy nổ...)|- ngày mồng một tháng chín (mở đầu mùa săn gà gô)||@first|- thứ nhất, đầu tiên|- at f. từ đầu, đầu tiên|- from the f. ngay từ đầu|- f. of all trước hết

35397. first base nghĩa tiếng việt là danh từ|- (bóng chày) điểm đầu tiên trong bốn điểm phải được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ first base là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh first base danh từ|- (bóng chày) điểm đầu tiên trong bốn điểm phải được chạm bóng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:first base
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của first base là: danh từ|- (bóng chày) điểm đầu tiên trong bốn điểm phải được chạm bóng

35398. first come first served nghĩa tiếng việt là (tech) đến trước được phục vụ trước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ first come first served là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh first come first served(tech) đến trước được phục vụ trước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:first come first served
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của first come first served là: (tech) đến trước được phục vụ trước

35399. first come last served nghĩa tiếng việt là (tech) đến trước được phục vụ sau(…)


Nghĩa tiếng việt của từ first come last served là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh first come last served(tech) đến trước được phục vụ sau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:first come last served
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của first come last served là: (tech) đến trước được phục vụ sau

35400. first degree nghĩa tiếng việt là tính từ|- mức một, độ một(…)


Nghĩa tiếng việt của từ first degree là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh first degree tính từ|- mức một, độ một. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:first degree
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của first degree là: tính từ|- mức một, độ một

35401. first difference nghĩa tiếng việt là (econ) vi phân bậc i.|+ hiệu số giữa một biến và giá trị trễ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ first difference là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh first difference(econ) vi phân bậc i.|+ hiệu số giữa một biến và giá trị trễ một bậc về thời gian của nó.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:first difference
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của first difference là: (econ) vi phân bậc i.|+ hiệu số giữa một biến và giá trị trễ một bậc về thời gian của nó.

35402. first finger nghĩa tiếng việt là danh từ|- ngón tay trỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ first finger là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh first finger danh từ|- ngón tay trỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:first finger
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của first finger là: danh từ|- ngón tay trỏ

35403. first floor nghĩa tiếng việt là danh từ|- tầng hai, gác hai|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) tầng dưới, tâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ first floor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh first floor danh từ|- tầng hai, gác hai|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) tầng dưới, tầng một. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:first floor
  • Phiên âm (nếu có): [fə:stflɔ:]
  • Nghĩa tiếng việt của first floor là: danh từ|- tầng hai, gác hai|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) tầng dưới, tầng một

35404. first harmonic nghĩa tiếng việt là (tech) hàm điều hòa bậc nhất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ first harmonic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh first harmonic(tech) hàm điều hòa bậc nhất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:first harmonic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của first harmonic là: (tech) hàm điều hòa bậc nhất

35405. first lady nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) vợ tổng thống; vợ thông đốc bang(…)


Nghĩa tiếng việt của từ first lady là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh first lady danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) vợ tổng thống; vợ thông đốc bang|- người đàn bà trội nhất (trong nghệ thuật). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:first lady
  • Phiên âm (nếu có): [fə:stleidi]
  • Nghĩa tiếng việt của first lady là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) vợ tổng thống; vợ thông đốc bang|- người đàn bà trội nhất (trong nghệ thuật)

35406. first name nghĩa tiếng việt là danh từ|- tên thánh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ first name là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh first name danh từ|- tên thánh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:first name
  • Phiên âm (nếu có): [fə:stneim]
  • Nghĩa tiếng việt của first name là: danh từ|- tên thánh

35407. first night nghĩa tiếng việt là danh từ|- đêm biểu diễn đầu tiên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ first night là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh first night danh từ|- đêm biểu diễn đầu tiên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:first night
  • Phiên âm (nếu có): [fə:stnait]
  • Nghĩa tiếng việt của first night là: danh từ|- đêm biểu diễn đầu tiên

35408. first officer nghĩa tiếng việt là danh từ|- phó thuyền trưởng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ first officer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh first officer danh từ|- phó thuyền trưởng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:first officer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của first officer là: danh từ|- phó thuyền trưởng

35409. first order condition nghĩa tiếng việt là (econ) điều kiện đạo hàm bậc i.|+ nhìn chung, điều kiện này n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ first order condition là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh first order condition(econ) điều kiện đạo hàm bậc i.|+ nhìn chung, điều kiện này nói rằng các đạo hàm bậc nhất của hàm mục tiêu theo biến lựa chọn phải bằng 0 để xác định giá trị cực trị.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:first order condition
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của first order condition là: (econ) điều kiện đạo hàm bậc i.|+ nhìn chung, điều kiện này nói rằng các đạo hàm bậc nhất của hàm mục tiêu theo biến lựa chọn phải bằng 0 để xác định giá trị cực trị.

35410. first refusal nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự ưu tiên lựa chọn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ first refusal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh first refusal danh từ|- sự ưu tiên lựa chọn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:first refusal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của first refusal là: danh từ|- sự ưu tiên lựa chọn

35411. first-aid nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự cấp cứu (trước khi bác sĩ đến nơi)|* tính từ|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ first-aid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh first-aid danh từ|- sự cấp cứu (trước khi bác sĩ đến nơi)|* tính từ|- cấp cứu, dùng để cấp cứu|=a first-aid station|+ trạm cấp cứu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:first-aid
  • Phiên âm (nếu có): [fə:steid]
  • Nghĩa tiếng việt của first-aid là: danh từ|- sự cấp cứu (trước khi bác sĩ đến nơi)|* tính từ|- cấp cứu, dùng để cấp cứu|=a first-aid station|+ trạm cấp cứu

35412. first-begot nghĩa tiếng việt là tính từ|- đầu lòng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ first-begot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh first-begot tính từ|- đầu lòng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:first-begot
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của first-begot là: tính từ|- đầu lòng

35413. first-born nghĩa tiếng việt là tính từ|- đầu lòng, cả (con)|* danh từ|- con đầu lòng, con c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ first-born là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh first-born tính từ|- đầu lòng, cả (con)|* danh từ|- con đầu lòng, con cả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:first-born
  • Phiên âm (nếu có): [fə:stbɔ:n]
  • Nghĩa tiếng việt của first-born là: tính từ|- đầu lòng, cả (con)|* danh từ|- con đầu lòng, con cả

35414. first-chop nghĩa tiếng việt là tính từ|- loại một, loại nhất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ first-chop là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh first-chop tính từ|- loại một, loại nhất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:first-chop
  • Phiên âm (nếu có): [fə:sttʃɔp]
  • Nghĩa tiếng việt của first-chop là: tính từ|- loại một, loại nhất

35415. first-class nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhóm người hơn hẳn mọi người|- số vật tốt hơn cả|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ first-class là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh first-class danh từ|- nhóm người hơn hẳn mọi người|- số vật tốt hơn cả|- hạng nhất (xe lửa...)|- hạng giỏi nhất, hàng giỏi nhất (trong kỳ thi)|* tính từ|- loại một, loại nhất|=a first-class hotel|+ khách sạn loại nhất|* phó từ|- bằng vé hạng nhất|=to reavel first-class|+ đi vé hạng nhất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:first-class
  • Phiên âm (nếu có): [fə:stklɑ:s]
  • Nghĩa tiếng việt của first-class là: danh từ|- nhóm người hơn hẳn mọi người|- số vật tốt hơn cả|- hạng nhất (xe lửa...)|- hạng giỏi nhất, hàng giỏi nhất (trong kỳ thi)|* tính từ|- loại một, loại nhất|=a first-class hotel|+ khách sạn loại nhất|* phó từ|- bằng vé hạng nhất|=to reavel first-class|+ đi vé hạng nhất

35416. first-classer nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thể dục,thể thao) người cừ nhất, người giỏi nhất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ first-classer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh first-classer danh từ|- (thể dục,thể thao) người cừ nhất, người giỏi nhất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:first-classer
  • Phiên âm (nếu có): [fə:stklɑ:sə]
  • Nghĩa tiếng việt của first-classer là: danh từ|- (thể dục,thể thao) người cừ nhất, người giỏi nhất

35417. first-coat nghĩa tiếng việt là danh từ|- lớp sơn lót(…)


Nghĩa tiếng việt của từ first-coat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh first-coat danh từ|- lớp sơn lót. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:first-coat
  • Phiên âm (nếu có): [fə:stkout]
  • Nghĩa tiếng việt của first-coat là: danh từ|- lớp sơn lót

35418. first-cousin nghĩa tiếng việt là danh từ|- anh con bác, chị con bác, em con chú, em con cậu, em (…)


Nghĩa tiếng việt của từ first-cousin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh first-cousin danh từ|- anh con bác, chị con bác, em con chú, em con cậu, em con cô, em con dì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:first-cousin
  • Phiên âm (nếu có): [fə:stkʌzn]
  • Nghĩa tiếng việt của first-cousin là: danh từ|- anh con bác, chị con bác, em con chú, em con cậu, em con cô, em con dì

35419. first-day nghĩa tiếng việt là danh từ|- ngày chủ nhật(…)


Nghĩa tiếng việt của từ first-day là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh first-day danh từ|- ngày chủ nhật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:first-day
  • Phiên âm (nếu có): [fə:stdei]
  • Nghĩa tiếng việt của first-day là: danh từ|- ngày chủ nhật

35420. first-floor nghĩa tiếng việt là danh từ|- tầng hai|- (từ mỹ, nghĩa mỹ) tầng trệt, tầng một(…)


Nghĩa tiếng việt của từ first-floor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh first-floor danh từ|- tầng hai|- (từ mỹ, nghĩa mỹ) tầng trệt, tầng một. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:first-floor
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của first-floor là: danh từ|- tầng hai|- (từ mỹ, nghĩa mỹ) tầng trệt, tầng một

35421. first-foot nghĩa tiếng việt là #-footer) /fə:st,futə/|* danh từ|- (ê-cốt) người xông đất, người(…)


Nghĩa tiếng việt của từ first-foot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh first-foot #-footer) /fə:st,futə/|* danh từ|- (ê-cốt) người xông đất, người xông nhà đầu năm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:first-foot
  • Phiên âm (nếu có): [fə:stflɔ:]
  • Nghĩa tiếng việt của first-foot là: #-footer) /fə:st,futə/|* danh từ|- (ê-cốt) người xông đất, người xông nhà đầu năm

35422. first-footer nghĩa tiếng việt là #-footer) /fə:st,futə/|* danh từ|- (ê-cốt) người xông đất, người(…)


Nghĩa tiếng việt của từ first-footer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh first-footer #-footer) /fə:st,futə/|* danh từ|- (ê-cốt) người xông đất, người xông nhà đầu năm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:first-footer
  • Phiên âm (nếu có): [fə:stflɔ:]
  • Nghĩa tiếng việt của first-footer là: #-footer) /fə:st,futə/|* danh từ|- (ê-cốt) người xông đất, người xông nhà đầu năm

35423. first-fruits nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều ((cũng) firstling)|- quả đầu mùa|- (nghĩa bo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ first-fruits là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh first-fruits danh từ số nhiều ((cũng) firstling)|- quả đầu mùa|- (nghĩa bóng) thành quả đầu tiên, kết quả lao động đầu tiên|- (sử học) tiền hối lộ của người mới nhận chức nộp cho quan trên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:first-fruits
  • Phiên âm (nếu có): [fə:stfru:ts]
  • Nghĩa tiếng việt của first-fruits là: danh từ số nhiều ((cũng) firstling)|- quả đầu mùa|- (nghĩa bóng) thành quả đầu tiên, kết quả lao động đầu tiên|- (sử học) tiền hối lộ của người mới nhận chức nộp cho quan trên

35424. first-grade nghĩa tiếng việt là tính từ|- thượng hảo hạng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ first-grade là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh first-grade tính từ|- thượng hảo hạng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:first-grade
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của first-grade là: tính từ|- thượng hảo hạng

35425. first-hand nghĩa tiếng việt là danh từ & phó từ|- trực tiếp|=first-hand information|+ tin tức (…)


Nghĩa tiếng việt của từ first-hand là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh first-hand danh từ & phó từ|- trực tiếp|=first-hand information|+ tin tức mắt thấy tai nghe|=to learn something first-hand|+ trực tiếp biết việc gì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:first-hand
  • Phiên âm (nếu có): [fə:sthænd]
  • Nghĩa tiếng việt của first-hand là: danh từ & phó từ|- trực tiếp|=first-hand information|+ tin tức mắt thấy tai nghe|=to learn something first-hand|+ trực tiếp biết việc gì

35426. first-in first-out (fifo) nghĩa tiếng việt là (tech) vào trước ra trước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ first-in first-out (fifo) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh first-in first-out (fifo)(tech) vào trước ra trước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:first-in first-out (fifo)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của first-in first-out (fifo) là: (tech) vào trước ra trước

35427. first-lady nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ, nghĩa mỹ) tổng thống phu nhân; phu nhân thố(…)


Nghĩa tiếng việt của từ first-lady là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh first-lady danh từ|- (từ mỹ, nghĩa mỹ) tổng thống phu nhân; phu nhân thống đốc bang|- người đàn bà lỗi lạc trong một ngành nghệ thuật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:first-lady
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của first-lady là: danh từ|- (từ mỹ, nghĩa mỹ) tổng thống phu nhân; phu nhân thống đốc bang|- người đàn bà lỗi lạc trong một ngành nghệ thuật

35428. first-nighter nghĩa tiếng việt là danh từ|- người hay dự những buổi biểu diễn đầu tiên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ first-nighter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh first-nighter danh từ|- người hay dự những buổi biểu diễn đầu tiên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:first-nighter
  • Phiên âm (nếu có): [,fə:stnaitə]
  • Nghĩa tiếng việt của first-nighter là: danh từ|- người hay dự những buổi biểu diễn đầu tiên

35429. first-offender nghĩa tiếng việt là danh từ|- người phạm tội lần đầu tiên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ first-offender là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh first-offender danh từ|- người phạm tội lần đầu tiên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:first-offender
  • Phiên âm (nếu có): [fə:stə,fendə]
  • Nghĩa tiếng việt của first-offender là: danh từ|- người phạm tội lần đầu tiên

35430. first-quarter nghĩa tiếng việt là danh từ|- trăng non|- tuần trăng non(…)


Nghĩa tiếng việt của từ first-quarter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh first-quarter danh từ|- trăng non|- tuần trăng non. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:first-quarter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của first-quarter là: danh từ|- trăng non|- tuần trăng non

35431. first-quater nghĩa tiếng việt là danh từ|- trăng non|- tuần trăng non(…)


Nghĩa tiếng việt của từ first-quater là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh first-quater danh từ|- trăng non|- tuần trăng non. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:first-quater
  • Phiên âm (nếu có): [fə:stkwɔ:tə]
  • Nghĩa tiếng việt của first-quater là: danh từ|- trăng non|- tuần trăng non

35432. first-rate nghĩa tiếng việt là tính từ|- hạng nhất, loại nhất, loại một|- (thông tục) xuất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ first-rate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh first-rate tính từ|- hạng nhất, loại nhất, loại một|- (thông tục) xuất sắc, rất tốt, rất cừ|- các đại cường quốc|* phó từ, (thông tục)|- rất tốt, rất cừ, rất khoẻ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:first-rate
  • Phiên âm (nếu có): [fə:streit]
  • Nghĩa tiếng việt của first-rate là: tính từ|- hạng nhất, loại nhất, loại một|- (thông tục) xuất sắc, rất tốt, rất cừ|- các đại cường quốc|* phó từ, (thông tục)|- rất tốt, rất cừ, rất khoẻ

35433. first-up nghĩa tiếng việt là tính từ|- (từ úc) (thông tục) thí nghiệm đầu tiên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ first-up là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh first-up tính từ|- (từ úc) (thông tục) thí nghiệm đầu tiên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:first-up
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của first-up là: tính từ|- (từ úc) (thông tục) thí nghiệm đầu tiên

35434. firsthand nghĩa tiếng việt là tính từ, adv|- trực tiếp|= first-hand information|+ tin tức mắt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ firsthand là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh firsthand tính từ, adv|- trực tiếp|= first-hand information|+ tin tức mắt thấy tai nghe|= to learn something first-hand|+ trực tiếp biết việc gì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:firsthand
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của firsthand là: tính từ, adv|- trực tiếp|= first-hand information|+ tin tức mắt thấy tai nghe|= to learn something first-hand|+ trực tiếp biết việc gì

35435. firstling nghĩa tiếng việt là danh từ, (thường) số nhiều|- (như) first-fruits|- con đầu tiên (…)


Nghĩa tiếng việt của từ firstling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh firstling danh từ, (thường) số nhiều|- (như) first-fruits|- con đầu tiên (của thú vật). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:firstling
  • Phiên âm (nếu có): [fə:stliɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của firstling là: danh từ, (thường) số nhiều|- (như) first-fruits|- con đầu tiên (của thú vật)

35436. firstly nghĩa tiếng việt là phó từ|- thứ nhất, đầu tiên là(…)


Nghĩa tiếng việt của từ firstly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh firstly phó từ|- thứ nhất, đầu tiên là. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:firstly
  • Phiên âm (nếu có): [fə:stli]
  • Nghĩa tiếng việt của firstly là: phó từ|- thứ nhất, đầu tiên là

35437. firth nghĩa tiếng việt là danh từ|- vịnh hẹp|- cửa sông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ firth là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh firth danh từ|- vịnh hẹp|- cửa sông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:firth
  • Phiên âm (nếu có): [fə:θ]
  • Nghĩa tiếng việt của firth là: danh từ|- vịnh hẹp|- cửa sông

35438. fisc nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sử học) kho bạc; kho riêng (của vua la-mã)|- (từ hi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fisc là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fisc danh từ|- (sử học) kho bạc; kho riêng (của vua la-mã)|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) ngân khố, công khố. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fisc
  • Phiên âm (nếu có): [fisk]
  • Nghĩa tiếng việt của fisc là: danh từ|- (sử học) kho bạc; kho riêng (của vua la-mã)|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) ngân khố, công khố

35439. fiscal nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) công khố; (thuộc) tài chính|=fiscal year|+ n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fiscal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fiscal tính từ|- (thuộc) công khố; (thuộc) tài chính|=fiscal year|+ năm tài chính|* danh từ|- viên chức tư pháp (ở một số nước châu-âu)|- (ê-cốt) (pháp lý) biện lý||@fiscal|- (toán kinh tế) (thuộc) thu nhập. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fiscal
  • Phiên âm (nếu có): [fiskəl]
  • Nghĩa tiếng việt của fiscal là: tính từ|- (thuộc) công khố; (thuộc) tài chính|=fiscal year|+ năm tài chính|* danh từ|- viên chức tư pháp (ở một số nước châu-âu)|- (ê-cốt) (pháp lý) biện lý||@fiscal|- (toán kinh tế) (thuộc) thu nhập

35440. fiscal decentralization nghĩa tiếng việt là (econ) sự phân cấp thuế khoá; sự phân cấp ngân sách.|+ xem fisc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fiscal decentralization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fiscal decentralization(econ) sự phân cấp thuế khoá; sự phân cấp ngân sách.|+ xem fiscal federalism.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fiscal decentralization
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fiscal decentralization là: (econ) sự phân cấp thuế khoá; sự phân cấp ngân sách.|+ xem fiscal federalism.

35441. fiscal drag nghĩa tiếng việt là (econ) sức cản của thuế khoá.|+ ảnh hưởng của lạm phát đối (…)


Nghĩa tiếng việt của từ fiscal drag là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fiscal drag(econ) sức cản của thuế khoá.|+ ảnh hưởng của lạm phát đối với thuế suất hữu hiệu hay trung bình.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fiscal drag
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fiscal drag là: (econ) sức cản của thuế khoá.|+ ảnh hưởng của lạm phát đối với thuế suất hữu hiệu hay trung bình.

35442. fiscal federalism nghĩa tiếng việt là (econ) chế độ tài khoá theo mô hình liên bang.|+ một hệ thống (…)


Nghĩa tiếng việt của từ fiscal federalism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fiscal federalism(econ) chế độ tài khoá theo mô hình liên bang.|+ một hệ thống thuế và chi tiêu công cộng trong đó những khi khả năng thu nhập tăng và quyền kiểm soát chi tiêu được giao cho các cấp khác nhau trong một quốc gia, từ chính phủ đến các đơn vị nhỏ nhất ở chính quyền địa phương.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fiscal federalism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fiscal federalism là: (econ) chế độ tài khoá theo mô hình liên bang.|+ một hệ thống thuế và chi tiêu công cộng trong đó những khi khả năng thu nhập tăng và quyền kiểm soát chi tiêu được giao cho các cấp khác nhau trong một quốc gia, từ chính phủ đến các đơn vị nhỏ nhất ở chính quyền địa phương.

35443. fiscal illusion nghĩa tiếng việt là (econ) ảo giác thuế khoá.|+ tình huống trong đó những lợi íc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fiscal illusion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fiscal illusion(econ) ảo giác thuế khoá.|+ tình huống trong đó những lợi ích của chi tiêu chính phủ được những người hưởng chi tiêu này xác định một các rõ ràng nhưng chi phí không xác định rõ được, những chi phí này bị phân tán theo thời gian và trong cộng đồng dân cư.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fiscal illusion
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fiscal illusion là: (econ) ảo giác thuế khoá.|+ tình huống trong đó những lợi ích của chi tiêu chính phủ được những người hưởng chi tiêu này xác định một các rõ ràng nhưng chi phí không xác định rõ được, những chi phí này bị phân tán theo thời gian và trong cộng đồng dân cư.

35444. fiscal multiplier nghĩa tiếng việt là (econ) nhân tử thuế khoá.|+ hệ số cho biết một mức gia tăng cu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fiscal multiplier là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fiscal multiplier(econ) nhân tử thuế khoá.|+ hệ số cho biết một mức gia tăng của chi tiêu tài chính tác động đến mức thu nhập cân bằng như thế nào.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fiscal multiplier
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fiscal multiplier là: (econ) nhân tử thuế khoá.|+ hệ số cho biết một mức gia tăng của chi tiêu tài chính tác động đến mức thu nhập cân bằng như thế nào.

35445. fiscal policy nghĩa tiếng việt là (econ) chính sách thuế khoá; chính sách thu chi ngân sách.|+ no(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fiscal policy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fiscal policy(econ) chính sách thuế khoá; chính sách thu chi ngân sách.|+ nói chùn đề cập đến việc sử dụng thuế và chi tiêu chính phủ để điều tiết tổng mức các hoạt động kinh tế.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fiscal policy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fiscal policy là: (econ) chính sách thuế khoá; chính sách thu chi ngân sách.|+ nói chùn đề cập đến việc sử dụng thuế và chi tiêu chính phủ để điều tiết tổng mức các hoạt động kinh tế.

35446. fiscal walfare benefits nghĩa tiếng việt là (econ) lợi ích phúc lợi thuế khoá.|+ xem tax expenditures(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fiscal walfare benefits là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fiscal walfare benefits(econ) lợi ích phúc lợi thuế khoá.|+ xem tax expenditures. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fiscal walfare benefits
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fiscal walfare benefits là: (econ) lợi ích phúc lợi thuế khoá.|+ xem tax expenditures

35447. fiscality nghĩa tiếng việt là danh từ|- bụng tham lợi, biển lận(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fiscality là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fiscality danh từ|- bụng tham lợi, biển lận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fiscality
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fiscality là: danh từ|- bụng tham lợi, biển lận

35448. fish nghĩa tiếng việt là danh từ|- cá|=freshwater fish|+ cá nước ngọt|=salt-water fish|+ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ fish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fish danh từ|- cá|=freshwater fish|+ cá nước ngọt|=salt-water fish|+ cá nước mặn|- cá, món cá|- (thiên văn học) chòm sao cá|- người cắn câu, người bị mồi chài|- con người gã (có cá tính đặc biệt)|=a queer fish|+ một con người (gã) kỳ quặc|- lớn bé, to nhỏ hắn quơ tất|- say bí tỉ|- câm như hến|- (xem) drink|- chết đuối|- bị say sóng|- (xem) water|- có công việc khác quan trọng hơn|- muốn ăn cá phải lội nước, muốn ăn hét phải đào giun|- môn chẳng ra môn, khoai chẳng ra khoai|- chưa làm vòng chớ vội mong ăn thịt|- chớ nên múa rìu qua mắt thợ|- (xem) kettle|- thừa mứa chứa chan, nhiều vô kể|* nội động từ|- đánh cá, câu cá, bắt cá|=to fish in the sea|+ đánh cá ở biển|- (+ for) tìm, mò (cái gì ở dưới nước)|- (+ for) câu, moi những điều bí mật|* ngoại động từ|- câu cá ở, đánh cá ở, bắt cá ở|=to fish a river|+ đánh cá ở sông|- (hàng hải)|=to fish the anchor|+ nhổ neo|- rút, lấy, kéo, moi|=to fish something out of water|+ kéo cái gì từ dưới nước lên|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) câu (cá), đánh (cá), bắt (cá), tìm (san hô...)|=to fish a troud|+ câu một con cá hồi|- đánh hết cá (ở ao...)|- moi (ý kiến, bí mật)|- lợi dụng đục nước béo cò|* danh từ|- (hàng hải) miếng gỗ nẹp, miếng sắt nẹp (ở cột buồm, ở chỗ nối)|- (ngành đường sắt) thanh nối ray ((cũng) fish plate)|* ngoại động từ|- (hàng hải) nẹp (bằng gỗ hay sắt)|- nối (đường ray) bằng thanh nối ray|* danh từ|- (đánh bài) thẻ (bằng ngà... dùng thay tiền để đánh bài)||@fish|- (lý thuyết trò chơi) thẻ bằng ngà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fish
  • Phiên âm (nếu có): [fiʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của fish là: danh từ|- cá|=freshwater fish|+ cá nước ngọt|=salt-water fish|+ cá nước mặn|- cá, món cá|- (thiên văn học) chòm sao cá|- người cắn câu, người bị mồi chài|- con người gã (có cá tính đặc biệt)|=a queer fish|+ một con người (gã) kỳ quặc|- lớn bé, to nhỏ hắn quơ tất|- say bí tỉ|- câm như hến|- (xem) drink|- chết đuối|- bị say sóng|- (xem) water|- có công việc khác quan trọng hơn|- muốn ăn cá phải lội nước, muốn ăn hét phải đào giun|- môn chẳng ra môn, khoai chẳng ra khoai|- chưa làm vòng chớ vội mong ăn thịt|- chớ nên múa rìu qua mắt thợ|- (xem) kettle|- thừa mứa chứa chan, nhiều vô kể|* nội động từ|- đánh cá, câu cá, bắt cá|=to fish in the sea|+ đánh cá ở biển|- (+ for) tìm, mò (cái gì ở dưới nước)|- (+ for) câu, moi những điều bí mật|* ngoại động từ|- câu cá ở, đánh cá ở, bắt cá ở|=to fish a river|+ đánh cá ở sông|- (hàng hải)|=to fish the anchor|+ nhổ neo|- rút, lấy, kéo, moi|=to fish something out of water|+ kéo cái gì từ dưới nước lên|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) câu (cá), đánh (cá), bắt (cá), tìm (san hô...)|=to fish a troud|+ câu một con cá hồi|- đánh hết cá (ở ao...)|- moi (ý kiến, bí mật)|- lợi dụng đục nước béo cò|* danh từ|- (hàng hải) miếng gỗ nẹp, miếng sắt nẹp (ở cột buồm, ở chỗ nối)|- (ngành đường sắt) thanh nối ray ((cũng) fish plate)|* ngoại động từ|- (hàng hải) nẹp (bằng gỗ hay sắt)|- nối (đường ray) bằng thanh nối ray|* danh từ|- (đánh bài) thẻ (bằng ngà... dùng thay tiền để đánh bài)||@fish|- (lý thuyết trò chơi) thẻ bằng ngà

35449. fish and chips nghĩa tiếng việt là danh từ|- cá tẩm bột chiên dùng với khoai tây chiên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fish and chips là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fish and chips danh từ|- cá tẩm bột chiên dùng với khoai tây chiên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fish and chips
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fish and chips là: danh từ|- cá tẩm bột chiên dùng với khoai tây chiên

35450. fish bowl nghĩa tiếng việt là danh từ|- bình nuôi cá vàng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fish bowl là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fish bowl danh từ|- bình nuôi cá vàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fish bowl
  • Phiên âm (nếu có): [fiʃboul]
  • Nghĩa tiếng việt của fish bowl là: danh từ|- bình nuôi cá vàng

35451. fish cake nghĩa tiếng việt là danh từ|- bánh gồm có cá luộc và khoai tây ghém(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fish cake là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fish cake danh từ|- bánh gồm có cá luộc và khoai tây ghém. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fish cake
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fish cake là: danh từ|- bánh gồm có cá luộc và khoai tây ghém

35452. fish finger nghĩa tiếng việt là danh từ|- lát cá tẩm bột(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fish finger là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fish finger danh từ|- lát cá tẩm bột. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fish finger
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fish finger là: danh từ|- lát cá tẩm bột

35453. fish preserve nghĩa tiếng việt là danh từ|- ao nuôi cá, đầm nuôi cá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fish preserve là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fish preserve danh từ|- ao nuôi cá, đầm nuôi cá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fish preserve
  • Phiên âm (nếu có): [fiʃprivə:z]
  • Nghĩa tiếng việt của fish preserve là: danh từ|- ao nuôi cá, đầm nuôi cá

35454. fish-breeding nghĩa tiếng việt là danh từ|- nghề nuôi cá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fish-breeding là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fish-breeding danh từ|- nghề nuôi cá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fish-breeding
  • Phiên âm (nếu có): [fiʃ,bri:diɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của fish-breeding là: danh từ|- nghề nuôi cá

35455. fish-cake nghĩa tiếng việt là danh từ|- bánh dẹt làm bằng cá nấu chín với khoai tây(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fish-cake là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fish-cake danh từ|- bánh dẹt làm bằng cá nấu chín với khoai tây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fish-cake
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fish-cake là: danh từ|- bánh dẹt làm bằng cá nấu chín với khoai tây

35456. fish-carver nghĩa tiếng việt là danh từ|- dao lạng cá (ở bàn ăn)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fish-carver là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fish-carver danh từ|- dao lạng cá (ở bàn ăn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fish-carver
  • Phiên âm (nếu có): [fiʃ,kɑ:və]
  • Nghĩa tiếng việt của fish-carver là: danh từ|- dao lạng cá (ở bàn ăn)

35457. fish-culture nghĩa tiếng việt là danh từ|- nghề nuôi cá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fish-culture là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fish-culture danh từ|- nghề nuôi cá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fish-culture
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fish-culture là: danh từ|- nghề nuôi cá

35458. fish-eye lens nghĩa tiếng việt là danh từ|- thấu kính mắt cá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fish-eye lens là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fish-eye lens danh từ|- thấu kính mắt cá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fish-eye lens
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fish-eye lens là: danh từ|- thấu kính mắt cá

35459. fish-fag nghĩa tiếng việt là danh từ|- cô bán cá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fish-fag là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fish-fag danh từ|- cô bán cá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fish-fag
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fish-fag là: danh từ|- cô bán cá

35460. fish-farm nghĩa tiếng việt là danh từ|- ao thả cá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fish-farm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fish-farm danh từ|- ao thả cá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fish-farm
  • Phiên âm (nếu có): [fiʃfɑ:m]
  • Nghĩa tiếng việt của fish-farm là: danh từ|- ao thả cá

35461. fish-farming nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nuôi cá; nghề nuôi cá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fish-farming là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fish-farming danh từ|- sự nuôi cá; nghề nuôi cá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fish-farming
  • Phiên âm (nếu có): [fiʃ,fɑ:miɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của fish-farming là: danh từ|- sự nuôi cá; nghề nuôi cá

35462. fish-garth nghĩa tiếng việt là danh từ|- đập chặn cá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fish-garth là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fish-garth danh từ|- đập chặn cá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fish-garth
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fish-garth là: danh từ|- đập chặn cá

35463. fish-gig nghĩa tiếng việt là danh từ|- lao móc (để đánh cá) ((cũng) fizgig)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fish-gig là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fish-gig danh từ|- lao móc (để đánh cá) ((cũng) fizgig). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fish-gig
  • Phiên âm (nếu có): [fiʃgig]
  • Nghĩa tiếng việt của fish-gig là: danh từ|- lao móc (để đánh cá) ((cũng) fizgig)

35464. fish-globe nghĩa tiếng việt là danh từ|- liễn thả cá vàng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fish-globe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fish-globe danh từ|- liễn thả cá vàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fish-globe
  • Phiên âm (nếu có): [fiʃgloub]
  • Nghĩa tiếng việt của fish-globe là: danh từ|- liễn thả cá vàng

35465. fish-glue nghĩa tiếng việt là danh từ|- keo cá, thạch cá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fish-glue là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fish-glue danh từ|- keo cá, thạch cá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fish-glue
  • Phiên âm (nếu có): [fiʃglu:]
  • Nghĩa tiếng việt của fish-glue là: danh từ|- keo cá, thạch cá

35466. fish-guano nghĩa tiếng việt là danh từ|- phân cá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fish-guano là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fish-guano danh từ|- phân cá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fish-guano
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fish-guano là: danh từ|- phân cá

35467. fish-hawk nghĩa tiếng việt là danh từ|- chim ó(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fish-hawk là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fish-hawk danh từ|- chim ó. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fish-hawk
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fish-hawk là: danh từ|- chim ó

35468. fish-hold nghĩa tiếng việt là danh từ|- bãi cá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fish-hold là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fish-hold danh từ|- bãi cá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fish-hold
  • Phiên âm (nếu có): [fiʃhould]
  • Nghĩa tiếng việt của fish-hold là: danh từ|- bãi cá

35469. fish-hook nghĩa tiếng việt là danh từ|- lưỡi câu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fish-hook là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fish-hook danh từ|- lưỡi câu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fish-hook
  • Phiên âm (nếu có): [fiʃhuk]
  • Nghĩa tiếng việt của fish-hook là: danh từ|- lưỡi câu

35470. fish-house nghĩa tiếng việt là danh từ|- khoang cá sống (trên tàu)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fish-house là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fish-house danh từ|- khoang cá sống (trên tàu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fish-house
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fish-house là: danh từ|- khoang cá sống (trên tàu)

35471. fish-kettle nghĩa tiếng việt là danh từ|- nồi kho cá, xoong nấu cá (hình bầu dục)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fish-kettle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fish-kettle danh từ|- nồi kho cá, xoong nấu cá (hình bầu dục). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fish-kettle
  • Phiên âm (nếu có): [fiʃ,ketl]
  • Nghĩa tiếng việt của fish-kettle là: danh từ|- nồi kho cá, xoong nấu cá (hình bầu dục)

35472. fish-knife nghĩa tiếng việt là danh từ|- dao cắt cá (ở bàn ăn)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fish-knife là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fish-knife danh từ|- dao cắt cá (ở bàn ăn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fish-knife
  • Phiên âm (nếu có): [fiʃnaif]
  • Nghĩa tiếng việt của fish-knife là: danh từ|- dao cắt cá (ở bàn ăn)

35473. fish-like nghĩa tiếng việt là tính từ|- dạng cá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fish-like là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fish-like tính từ|- dạng cá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fish-like
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fish-like là: tính từ|- dạng cá

35474. fish-line nghĩa tiếng việt là danh từ|- dây câu cá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fish-line là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fish-line danh từ|- dây câu cá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fish-line
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fish-line là: danh từ|- dây câu cá

35475. fish-manure nghĩa tiếng việt là danh từ|- phân cá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fish-manure là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fish-manure danh từ|- phân cá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fish-manure
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fish-manure là: danh từ|- phân cá

35476. fish-market nghĩa tiếng việt là danh từ|- chợ cá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fish-market là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fish-market danh từ|- chợ cá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fish-market
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fish-market là: danh từ|- chợ cá

35477. fish-meal nghĩa tiếng việt là danh từ|- bột cá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fish-meal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fish-meal danh từ|- bột cá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fish-meal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fish-meal là: danh từ|- bột cá

35478. fish-net nghĩa tiếng việt là danh từ|- lưới đánh cá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fish-net là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fish-net danh từ|- lưới đánh cá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fish-net
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fish-net là: danh từ|- lưới đánh cá

35479. fish-oil nghĩa tiếng việt là danh từ|- dầu cá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fish-oil là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fish-oil danh từ|- dầu cá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fish-oil
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fish-oil là: danh từ|- dầu cá

35480. fish-plate nghĩa tiếng việt là danh từ|- (ngành đường sắt) thanh nối ray(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fish-plate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fish-plate danh từ|- (ngành đường sắt) thanh nối ray. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fish-plate
  • Phiên âm (nếu có): [fiʃpleit]
  • Nghĩa tiếng việt của fish-plate là: danh từ|- (ngành đường sắt) thanh nối ray

35481. fish-pole nghĩa tiếng việt là danh từ|- cần câu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fish-pole là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fish-pole danh từ|- cần câu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fish-pole
  • Phiên âm (nếu có): [fiʃpoul]
  • Nghĩa tiếng việt của fish-pole là: danh từ|- cần câu

35482. fish-pond nghĩa tiếng việt là danh từ|- ao thả cá|-(đùa cợt) biển(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fish-pond là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fish-pond danh từ|- ao thả cá|-(đùa cợt) biển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fish-pond
  • Phiên âm (nếu có): [fiʃpɔnd]
  • Nghĩa tiếng việt của fish-pond là: danh từ|- ao thả cá|-(đùa cợt) biển

35483. fish-pot nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái đó, cái lờ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fish-pot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fish-pot danh từ|- cái đó, cái lờ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fish-pot
  • Phiên âm (nếu có): [fiʃpɔt]
  • Nghĩa tiếng việt của fish-pot là: danh từ|- cái đó, cái lờ

35484. fish-rearing nghĩa tiếng việt là danh từ|- nghề nuôi cá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fish-rearing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fish-rearing danh từ|- nghề nuôi cá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fish-rearing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fish-rearing là: danh từ|- nghề nuôi cá

35485. fish-slice nghĩa tiếng việt là danh từ|- dao lạng cá (ở bàn ăn)|- cái xẻng trở cá (nhà bế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fish-slice là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fish-slice danh từ|- dao lạng cá (ở bàn ăn)|- cái xẻng trở cá (nhà bếp). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fish-slice
  • Phiên âm (nếu có): [fiʃslais]
  • Nghĩa tiếng việt của fish-slice là: danh từ|- dao lạng cá (ở bàn ăn)|- cái xẻng trở cá (nhà bếp)

35486. fish-sound nghĩa tiếng việt là danh từ|- bong bóng cá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fish-sound là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fish-sound danh từ|- bong bóng cá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fish-sound
  • Phiên âm (nếu có): [fiʃsaund]
  • Nghĩa tiếng việt của fish-sound là: danh từ|- bong bóng cá

35487. fish-spear nghĩa tiếng việt là danh từ|- cây lao móc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fish-spear là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fish-spear danh từ|- cây lao móc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fish-spear
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fish-spear là: danh từ|- cây lao móc

35488. fish-story nghĩa tiếng việt là danh từ|- chuyện cường điệu; chuyện phóng đại|- (từ mỹ,nghĩ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fish-story là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fish-story danh từ|- chuyện cường điệu; chuyện phóng đại|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) lời nói khoác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fish-story
  • Phiên âm (nếu có): [fiʃ,stɔ:ri]
  • Nghĩa tiếng việt của fish-story là: danh từ|- chuyện cường điệu; chuyện phóng đại|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) lời nói khoác

35489. fish-tail nghĩa tiếng việt là danh từ|- đuôi cá|- (định ngữ) xoè ra như đuôi cá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fish-tail là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fish-tail danh từ|- đuôi cá|- (định ngữ) xoè ra như đuôi cá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fish-tail
  • Phiên âm (nếu có): [fiʃteil]
  • Nghĩa tiếng việt của fish-tail là: danh từ|- đuôi cá|- (định ngữ) xoè ra như đuôi cá

35490. fish-torpedo nghĩa tiếng việt là danh từ|- ngư lôi tự động hình cá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fish-torpedo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fish-torpedo danh từ|- ngư lôi tự động hình cá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fish-torpedo
  • Phiên âm (nếu có): [fiʃtɔ:,pi:dou]
  • Nghĩa tiếng việt của fish-torpedo là: danh từ|- ngư lôi tự động hình cá

35491. fish-trap nghĩa tiếng việt là danh từ|- lưới bắt cá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fish-trap là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fish-trap danh từ|- lưới bắt cá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fish-trap
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fish-trap là: danh từ|- lưới bắt cá

35492. fish-warden nghĩa tiếng việt là danh từ|- quan trông coi ngư nghiệp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fish-warden là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fish-warden danh từ|- quan trông coi ngư nghiệp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fish-warden
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fish-warden là: danh từ|- quan trông coi ngư nghiệp

35493. fish-way nghĩa tiếng việt là danh từ|- luồng cá; đường đi của cá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fish-way là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fish-way danh từ|- luồng cá; đường đi của cá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fish-way
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fish-way là: danh từ|- luồng cá; đường đi của cá

35494. fish-works nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- thiết bị nuôi cá|- xưởng làm dầu cá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fish-works là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fish-works danh từ số nhiều|- thiết bị nuôi cá|- xưởng làm dầu cá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fish-works
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fish-works là: danh từ số nhiều|- thiết bị nuôi cá|- xưởng làm dầu cá

35495. fish-worm nghĩa tiếng việt là danh từ|- giun làm mồi câu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fish-worm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fish-worm danh từ|- giun làm mồi câu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fish-worm
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fish-worm là: danh từ|- giun làm mồi câu

35496. fishable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể đánh cá được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fishable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fishable tính từ|- có thể đánh cá được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fishable
  • Phiên âm (nếu có): [fiʃəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của fishable là: tính từ|- có thể đánh cá được

35497. fishbolt nghĩa tiếng việt là danh từ|- (ngành đường sắt) bulông siết (để bắt thanh nối ray(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fishbolt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fishbolt danh từ|- (ngành đường sắt) bulông siết (để bắt thanh nối ray vào đường ray). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fishbolt
  • Phiên âm (nếu có): [fiʃboult]
  • Nghĩa tiếng việt của fishbolt là: danh từ|- (ngành đường sắt) bulông siết (để bắt thanh nối ray vào đường ray)

35498. fishbone nghĩa tiếng việt là danh từ|- xương cá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fishbone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fishbone danh từ|- xương cá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fishbone
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fishbone là: danh từ|- xương cá

35499. fishbowl nghĩa tiếng việt là danh từ|- bình nuôi cá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fishbowl là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fishbowl danh từ|- bình nuôi cá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fishbowl
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fishbowl là: danh từ|- bình nuôi cá

35500. fisher nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) thuyền đánh cá|- (từ cổ,nghĩa c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fisher là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fisher danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) thuyền đánh cá|- (từ cổ,nghĩa cổ) người câu cá; người đánh cá; người sống về nghề chài lưới|- (từ cổ,nghĩa cổ) nhà truyền giáo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fisher
  • Phiên âm (nếu có): [fiʃə]
  • Nghĩa tiếng việt của fisher là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) thuyền đánh cá|- (từ cổ,nghĩa cổ) người câu cá; người đánh cá; người sống về nghề chài lưới|- (từ cổ,nghĩa cổ) nhà truyền giáo

35501. fisher equation nghĩa tiếng việt là (econ) phương trình fisher|+ xem fisher, irving; cambridge school, fr(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fisher equation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fisher equation(econ) phương trình fisher|+ xem fisher, irving; cambridge school, friedman, quantity theory of money.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fisher equation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fisher equation là: (econ) phương trình fisher|+ xem fisher, irving; cambridge school, friedman, quantity theory of money.

35502. fisher open nghĩa tiếng việt là (econ) xem uncovered interest parity.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fisher open là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fisher open(econ) xem uncovered interest parity.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fisher open
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fisher open là: (econ) xem uncovered interest parity.

35503. fisher nghĩa tiếng việt là irving,(econ) (1867-1947)|+ nhà kinh tế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fisher là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fisher irving,(econ) (1867-1947)|+ nhà kinh tế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fisher
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fisher là: irving,(econ) (1867-1947)|+ nhà kinh tế

35504. fisherman nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đánh cá, thuyền chài|- người câu cá, người b(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fisherman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fisherman danh từ|- người đánh cá, thuyền chài|- người câu cá, người bắt cá|- thuyền đánh cá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fisherman
  • Phiên âm (nếu có): [fiʃəmən]
  • Nghĩa tiếng việt của fisherman là: danh từ|- người đánh cá, thuyền chài|- người câu cá, người bắt cá|- thuyền đánh cá

35505. fishery nghĩa tiếng việt là danh từ|- công nghiệp cá; nghề cá|=inshore fishery|+ nghề lộng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fishery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fishery danh từ|- công nghiệp cá; nghề cá|=inshore fishery|+ nghề lộng|=deep-sea fishery|+ nghề khơi|- nơi nuôi cá, nơi đánh cá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fishery
  • Phiên âm (nếu có): [fiʃəri]
  • Nghĩa tiếng việt của fishery là: danh từ|- công nghiệp cá; nghề cá|=inshore fishery|+ nghề lộng|=deep-sea fishery|+ nghề khơi|- nơi nuôi cá, nơi đánh cá

35506. fishily nghĩa tiếng việt là phó từ|- đáng nghi, ám muội(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fishily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fishily phó từ|- đáng nghi, ám muội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fishily
  • Phiên âm (nếu có): [fiʃili]
  • Nghĩa tiếng việt của fishily là: phó từ|- đáng nghi, ám muội

35507. fishiness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất như cá|- sự lắm cá|- tính chất đáng ngh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fishiness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fishiness danh từ|- tính chất như cá|- sự lắm cá|- tính chất đáng nghi, tính chất ám muội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fishiness
  • Phiên âm (nếu có): [fiʃinis]
  • Nghĩa tiếng việt của fishiness là: danh từ|- tính chất như cá|- sự lắm cá|- tính chất đáng nghi, tính chất ám muội

35508. fishing nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đánh cá, sự câu cá|- nghề cá|=deep-sea fishing|+(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fishing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fishing danh từ|- sự đánh cá, sự câu cá|- nghề cá|=deep-sea fishing|+ nghề khơi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fishing
  • Phiên âm (nếu có): [fiʃiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của fishing là: danh từ|- sự đánh cá, sự câu cá|- nghề cá|=deep-sea fishing|+ nghề khơi

35509. fishing-boat nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuyền đánh cá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fishing-boat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fishing-boat danh từ|- thuyền đánh cá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fishing-boat
  • Phiên âm (nếu có): [fiʃiɳbout]
  • Nghĩa tiếng việt của fishing-boat là: danh từ|- thuyền đánh cá

35510. fishing-line nghĩa tiếng việt là danh từ|- dây câu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fishing-line là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fishing-line danh từ|- dây câu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fishing-line
  • Phiên âm (nếu có): [fiʃiɳlain]
  • Nghĩa tiếng việt của fishing-line là: danh từ|- dây câu

35511. fishing-net nghĩa tiếng việt là danh từ|- lưới đánh cá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fishing-net là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fishing-net danh từ|- lưới đánh cá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fishing-net
  • Phiên âm (nếu có): [fiʃiɳnet]
  • Nghĩa tiếng việt của fishing-net là: danh từ|- lưới đánh cá

35512. fishing-rod nghĩa tiếng việt là danh từ|- cần câu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fishing-rod là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fishing-rod danh từ|- cần câu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fishing-rod
  • Phiên âm (nếu có): [fiʃiɳrɔd]
  • Nghĩa tiếng việt của fishing-rod là: danh từ|- cần câu

35513. fishing-tackle nghĩa tiếng việt là danh từ|- đồ câu cá, đồ đánh cá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fishing-tackle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fishing-tackle danh từ|- đồ câu cá, đồ đánh cá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fishing-tackle
  • Phiên âm (nếu có): [fiʃiɳtækl]
  • Nghĩa tiếng việt của fishing-tackle là: danh từ|- đồ câu cá, đồ đánh cá

35514. fishmonger nghĩa tiếng việt là danh từ|- người bán cá, người buôn cá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fishmonger là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fishmonger danh từ|- người bán cá, người buôn cá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fishmonger
  • Phiên âm (nếu có): [fiʃ,mʌɳgə]
  • Nghĩa tiếng việt của fishmonger là: danh từ|- người bán cá, người buôn cá

35515. fishpond nghĩa tiếng việt là danh từ|- ao thả cá; ao cá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fishpond là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fishpond danh từ|- ao thả cá; ao cá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fishpond
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fishpond là: danh từ|- ao thả cá; ao cá

35516. fishwife nghĩa tiếng việt là danh từ|- bà hàng cá|- mụ chua ngoa đanh đá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fishwife là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fishwife danh từ|- bà hàng cá|- mụ chua ngoa đanh đá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fishwife
  • Phiên âm (nếu có): [fiʃwaif]
  • Nghĩa tiếng việt của fishwife là: danh từ|- bà hàng cá|- mụ chua ngoa đanh đá

35517. fishworm nghĩa tiếng việt là danh từ|- giun làm mồi câu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fishworm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fishworm danh từ|- giun làm mồi câu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fishworm
  • Phiên âm (nếu có): [fiʃwə:m]
  • Nghĩa tiếng việt của fishworm là: danh từ|- giun làm mồi câu

35518. fishy nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) cá; có mùi cá|=a fishy smell|+ mùi cá|- nh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fishy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fishy tính từ|- (thuộc) cá; có mùi cá|=a fishy smell|+ mùi cá|- như cá|=fishy eye|+ mắt lờ đờ (như mắt cá)|- nhiều cá, lắm cá|=a fishy repast|+ bữa tiệc toàn cá|- (từ lóng) đáng nghi, ám muội|=theres something fishy about it|+ có điều ám muội trong việc gì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fishy
  • Phiên âm (nếu có): [fiʃi]
  • Nghĩa tiếng việt của fishy là: tính từ|- (thuộc) cá; có mùi cá|=a fishy smell|+ mùi cá|- như cá|=fishy eye|+ mắt lờ đờ (như mắt cá)|- nhiều cá, lắm cá|=a fishy repast|+ bữa tiệc toàn cá|- (từ lóng) đáng nghi, ám muội|=theres something fishy about it|+ có điều ám muội trong việc gì

35519. fision nghĩa tiếng việt là (vật lí) sự chia, sự tách, sự phân hạch; (cơ học) sự nứt|- n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fision là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fision(vật lí) sự chia, sự tách, sự phân hạch; (cơ học) sự nứt|- nuclear f. sự phân hạch nguyên tử|- spontaneous f. sự phân hạch tự phát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fision
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fision là: (vật lí) sự chia, sự tách, sự phân hạch; (cơ học) sự nứt|- nuclear f. sự phân hạch nguyên tử|- spontaneous f. sự phân hạch tự phát
#VALUE!

35521. fissidactyl nghĩa tiếng việt là tính từ|- có ngón tẽ ra(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fissidactyl là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fissidactyl tính từ|- có ngón tẽ ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fissidactyl
  • Phiên âm (nếu có): [,fisidæktil]
  • Nghĩa tiếng việt của fissidactyl là: tính từ|- có ngón tẽ ra

35522. fissile nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể tách ra được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fissile là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fissile tính từ|- có thể tách ra được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fissile
  • Phiên âm (nếu có): [fisail]
  • Nghĩa tiếng việt của fissile là: tính từ|- có thể tách ra được

35523. fissilingual nghĩa tiếng việt là tính từ|- có lưỡi xẻ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fissilingual là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fissilingual tính từ|- có lưỡi xẻ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fissilingual
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fissilingual là: tính từ|- có lưỡi xẻ

35524. fissility nghĩa tiếng việt là danh từ|- tình trạng có thể tách ra được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fissility là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fissility danh từ|- tình trạng có thể tách ra được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fissility
  • Phiên âm (nếu có): [fisiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của fissility là: danh từ|- tình trạng có thể tách ra được

35525. fission nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) sự sinh sản phân đôi|- (vật lý) sự p(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fission là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fission danh từ|- (sinh vật học) sự sinh sản phân đôi|- (vật lý) sự phân hạt nhân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fission
  • Phiên âm (nếu có): [fiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của fission là: danh từ|- (sinh vật học) sự sinh sản phân đôi|- (vật lý) sự phân hạt nhân

35526. fissionable nghĩa tiếng việt là danh từ|- (vật lý) có thể phân hạt nhân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fissionable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fissionable danh từ|- (vật lý) có thể phân hạt nhân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fissionable
  • Phiên âm (nếu có): [fiʃnəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của fissionable là: danh từ|- (vật lý) có thể phân hạt nhân

35527. fissiparism nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem fissiparity(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fissiparism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fissiparism danh từ|- xem fissiparity. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fissiparism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fissiparism là: danh từ|- xem fissiparity

35528. fissiparity nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự sinh sản kiểu phân cắt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fissiparity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fissiparity danh từ|- sự sinh sản kiểu phân cắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fissiparity
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fissiparity là: danh từ|- sự sinh sản kiểu phân cắt

35529. fissiparous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh vật học) sinh sản bằng lối phân đôi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fissiparous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fissiparous tính từ|- (sinh vật học) sinh sản bằng lối phân đôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fissiparous
  • Phiên âm (nếu có): [fisipərəs]
  • Nghĩa tiếng việt của fissiparous là: tính từ|- (sinh vật học) sinh sản bằng lối phân đôi

35530. fissiped nghĩa tiếng việt là tính từ|- có chân chẻ; có ngón tách rời|* danh từ|- động vâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fissiped là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fissiped tính từ|- có chân chẻ; có ngón tách rời|* danh từ|- động vật có chân chẻ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fissiped
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fissiped là: tính từ|- có chân chẻ; có ngón tách rời|* danh từ|- động vật có chân chẻ

35531. fissipedia nghĩa tiếng việt là danh từ|- loại động vật chân chẻ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fissipedia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fissipedia danh từ|- loại động vật chân chẻ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fissipedia
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fissipedia là: danh từ|- loại động vật chân chẻ

35532. fissirostral nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc mỏ khía sâu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fissirostral là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fissirostral tính từ|- thuộc mỏ khía sâu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fissirostral
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fissirostral là: tính từ|- thuộc mỏ khía sâu

35533. fissuration nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nứt|- sự sinh sản bằng kiểu tách đôi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fissuration là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fissuration danh từ|- sự nứt|- sự sinh sản bằng kiểu tách đôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fissuration
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fissuration là: danh từ|- sự nứt|- sự sinh sản bằng kiểu tách đôi

35534. fissure nghĩa tiếng việt là danh từ|- chỗ nứt, vết nứt|- (giải phẫu) khe nứt, rãnh (của(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fissure là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fissure danh từ|- chỗ nứt, vết nứt|- (giải phẫu) khe nứt, rãnh (của bộ não)|- (y học) chỗ nứt, chỗ nẻ, chỗ gãy (xương)|* động từ|- nứt nẻ, tách ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fissure
  • Phiên âm (nếu có): [fiʃə]
  • Nghĩa tiếng việt của fissure là: danh từ|- chỗ nứt, vết nứt|- (giải phẫu) khe nứt, rãnh (của bộ não)|- (y học) chỗ nứt, chỗ nẻ, chỗ gãy (xương)|* động từ|- nứt nẻ, tách ra

35535. fissured nghĩa tiếng việt là tính từ|- chẻ; xẻ; nứt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fissured là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fissured tính từ|- chẻ; xẻ; nứt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fissured
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fissured là: tính từ|- chẻ; xẻ; nứt

35536. fist nghĩa tiếng việt là danh từ|- nắm tay; quả đấm|=to clenth ones fist|+ nắm chặt tay (…)


Nghĩa tiếng việt của từ fist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fist danh từ|- nắm tay; quả đấm|=to clenth ones fist|+ nắm chặt tay lại|=to use ones fists|+ đấm nhau, thụi nhau|-(đùa cợt) bàn tay|=give us your fist|+ nào bắt tay|-(đùa cợt) chữ viết|=a good fist|+ chữ viết đẹp|=i know his fist|+ tôi biết chữ nó|* ngoại động từ|- đấm, thụi|- nắm chặt, điều khiển|=to fist an oar|+ điều khiển mái chèo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fist
  • Phiên âm (nếu có): [fist]
  • Nghĩa tiếng việt của fist là: danh từ|- nắm tay; quả đấm|=to clenth ones fist|+ nắm chặt tay lại|=to use ones fists|+ đấm nhau, thụi nhau|-(đùa cợt) bàn tay|=give us your fist|+ nào bắt tay|-(đùa cợt) chữ viết|=a good fist|+ chữ viết đẹp|=i know his fist|+ tôi biết chữ nó|* ngoại động từ|- đấm, thụi|- nắm chặt, điều khiển|=to fist an oar|+ điều khiển mái chèo

35537. fist-best and second-best efficiency nghĩa tiếng việt là (econ) tính hiệu dụng / hiệu quả tốt nhất và tốt nhì.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fist-best and second-best efficiency là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fist-best and second-best efficiency(econ) tính hiệu dụng / hiệu quả tốt nhất và tốt nhì.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fist-best and second-best efficiency
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fist-best and second-best efficiency là: (econ) tính hiệu dụng / hiệu quả tốt nhất và tốt nhì.

35538. fisted nghĩa tiếng việt là tính từ|- có bàn tay|- two fisted|- có hai bàn tay|- riết rón(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fisted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fisted tính từ|- có bàn tay|- two fisted|- có hai bàn tay|- riết róng|= close fisted|+ riết róng; bủn xỉn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fisted
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fisted là: tính từ|- có bàn tay|- two fisted|- có hai bàn tay|- riết róng|= close fisted|+ riết róng; bủn xỉn

35539. fistful nghĩa tiếng việt là danh từ|- một nắm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fistful là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fistful danh từ|- một nắm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fistful
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fistful là: danh từ|- một nắm

35540. fistic nghĩa tiếng việt là tính từ|-(đùa cợt) đấm đá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fistic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fistic tính từ|-(đùa cợt) đấm đá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fistic
  • Phiên âm (nếu có): [fistik]
  • Nghĩa tiếng việt của fistic là: tính từ|-(đùa cợt) đấm đá

35541. fistical nghĩa tiếng việt là tính từ|-(đùa cợt) đấm đá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fistical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fistical tính từ|-(đùa cợt) đấm đá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fistical
  • Phiên âm (nếu có): [fistik]
  • Nghĩa tiếng việt của fistical là: tính từ|-(đùa cợt) đấm đá

35542. fisticuffer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đấm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fisticuffer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fisticuffer danh từ|- người đấm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fisticuffer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fisticuffer là: danh từ|- người đấm

35543. fisticuffs nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- cuộc đấm đá|- những cú đấm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fisticuffs là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fisticuffs danh từ số nhiều|- cuộc đấm đá|- những cú đấm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fisticuffs
  • Phiên âm (nếu có): [fistikʌfs]
  • Nghĩa tiếng việt của fisticuffs là: danh từ số nhiều|- cuộc đấm đá|- những cú đấm

35544. fistula nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) rò|* tính từ+ (fistulous) /fistjuləs/|- (thuô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fistula là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fistula danh từ|- (y học) rò|* tính từ+ (fistulous) /fistjuləs/|- (thuộc) đường rò. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fistula
  • Phiên âm (nếu có): [fistjulə]
  • Nghĩa tiếng việt của fistula là: danh từ|- (y học) rò|* tính từ+ (fistulous) /fistjuləs/|- (thuộc) đường rò

35545. fistular nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) đường rò, (thuộc) lỗ rò(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fistular là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fistular tính từ|- (thuộc) đường rò, (thuộc) lỗ rò. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fistular
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fistular là: tính từ|- (thuộc) đường rò, (thuộc) lỗ rò

35546. fistuliform nghĩa tiếng việt là tính từ|- hình ống; dạng ống(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fistuliform là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fistuliform tính từ|- hình ống; dạng ống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fistuliform
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fistuliform là: tính từ|- hình ống; dạng ống

35547. fistulose nghĩa tiếng việt là tính từ|- như fistular, fistulous(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fistulose là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fistulose tính từ|- như fistular, fistulous. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fistulose
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fistulose là: tính từ|- như fistular, fistulous
#VALUE!

35549. fistwise nghĩa tiếng việt là tính từ|- hình nắm đấm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fistwise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fistwise tính từ|- hình nắm đấm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fistwise
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fistwise là: tính từ|- hình nắm đấm

35550. fit nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) đoạn thơ ((cũng) fytte)|- cơn (đau)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fit danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) đoạn thơ ((cũng) fytte)|- cơn (đau)|=a fit of coughing|+ cơn ho|=a fit of laughter|+ sự cười rộ lên|- sự ngất đi, sự thỉu đi|=to fall down in a fit|+ ngất đi|- đợt|=a fit of energy|+ một đợt gắng sức|- hứng|=when the fit is on one|+ tuỳ hứng|!to give somebody fits|- đánh thắng ai một cách dễ dàng|- không đều, thất thường, từng đợt một|- làm ai ngạc nhiên|- xúc phạm đến ai|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) nổi cơn tam bành, điên tiết lên|* danh từ|- sự làm cho vừa, sự điều chỉnh cho vừa|- kiểu cắt (quần áo) cho vừa|- cái vừa vặn|=to be a tight fit|+ vừa như in|=to be a bad fit|+ không vừa|* tính từ|- dùng được; thích hợp, vừa hơn; xứng đáng|=not fit for the job|+ không đủ khả năng làm việc đó|=a fit time and place for a gathering|+ thời gian và địa điểm thích hợp cho cuộc họp|- đúng, phải|=it is not fit that one treats ones friends badly|+ xử tệ với bạn là không đúng|- sãn sàng; đến lúc phải|=to go on speaking till is fit to stop|+ tiếp tục nói cho đến lúc cần phải nghỉ|- mạnh khoẻ, sung sức|=to feel fit|+ thấy khoẻ|=to look fit|+ trông khoẻ|=to be as fit as a fiddle|+ khoẻ như vâm; rất sung sức|- bực đến nỗi; hoang mang đến nỗi (có thể làm điều gì không suy nghĩ); mệt đến nỗi (có thể ngã lăn ra)|- (thông tục) (dùng như phó từ) đến nỗi|=to laugh fit to split ones side|+ cười đến vỡ bụng|- candle|* ngoại động từ|- hợp, vừa|=this coat does not fit me|+ tôi mắc cái áo này không vừa|- làm cho hợp, làm cho vừa|=to fit oneself for ones tasks|+ chuẩn bị sãn sàng làm nhiệm vụ; làm cho mình đáp ứng với nhiệm vụ|- lắp|=to fit a spoke|+ in lắp một nan hoa|* nội động từ|- vừa hợp|=your clothes fit well|+ quần áo của anh mặc rất vừa|- thích hợp, phù hợp, ăn khớp|=his plan doesnt fit in with yours|+ kế hoạch của nó không ăn khớp với kế hoạch của anh|- ăn khớp; khớp với|- làm cho khớp với|- mặc thử (quần áo)|=to fit a coat on|+ mặc thử cái áo choàng|!to fit up|- trang bị|- sửa sang cho có tiện nghi (nhà ở)|- (xem) glove||@fit|- thích hợp, phù hợp // kẻ theo điểm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fit
  • Phiên âm (nếu có): [fit]
  • Nghĩa tiếng việt của fit là: danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) đoạn thơ ((cũng) fytte)|- cơn (đau)|=a fit of coughing|+ cơn ho|=a fit of laughter|+ sự cười rộ lên|- sự ngất đi, sự thỉu đi|=to fall down in a fit|+ ngất đi|- đợt|=a fit of energy|+ một đợt gắng sức|- hứng|=when the fit is on one|+ tuỳ hứng|!to give somebody fits|- đánh thắng ai một cách dễ dàng|- không đều, thất thường, từng đợt một|- làm ai ngạc nhiên|- xúc phạm đến ai|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) nổi cơn tam bành, điên tiết lên|* danh từ|- sự làm cho vừa, sự điều chỉnh cho vừa|- kiểu cắt (quần áo) cho vừa|- cái vừa vặn|=to be a tight fit|+ vừa như in|=to be a bad fit|+ không vừa|* tính từ|- dùng được; thích hợp, vừa hơn; xứng đáng|=not fit for the job|+ không đủ khả năng làm việc đó|=a fit time and place for a gathering|+ thời gian và địa điểm thích hợp cho cuộc họp|- đúng, phải|=it is not fit that one treats ones friends badly|+ xử tệ với bạn là không đúng|- sãn sàng; đến lúc phải|=to go on speaking till is fit to stop|+ tiếp tục nói cho đến lúc cần phải nghỉ|- mạnh khoẻ, sung sức|=to feel fit|+ thấy khoẻ|=to look fit|+ trông khoẻ|=to be as fit as a fiddle|+ khoẻ như vâm; rất sung sức|- bực đến nỗi; hoang mang đến nỗi (có thể làm điều gì không suy nghĩ); mệt đến nỗi (có thể ngã lăn ra)|- (thông tục) (dùng như phó từ) đến nỗi|=to laugh fit to split ones side|+ cười đến vỡ bụng|- candle|* ngoại động từ|- hợp, vừa|=this coat does not fit me|+ tôi mắc cái áo này không vừa|- làm cho hợp, làm cho vừa|=to fit oneself for ones tasks|+ chuẩn bị sãn sàng làm nhiệm vụ; làm cho mình đáp ứng với nhiệm vụ|- lắp|=to fit a spoke|+ in lắp một nan hoa|* nội động từ|- vừa hợp|=your clothes fit well|+ quần áo của anh mặc rất vừa|- thích hợp, phù hợp, ăn khớp|=his plan doesnt fit in with yours|+ kế hoạch của nó không ăn khớp với kế hoạch của anh|- ăn khớp; khớp với|- làm cho khớp với|- mặc thử (quần áo)|=to fit a coat on|+ mặc thử cái áo choàng|!to fit up|- trang bị|- sửa sang cho có tiện nghi (nhà ở)|- (xem) glove||@fit|- thích hợp, phù hợp // kẻ theo điểm

35551. fit-out nghĩa tiếng việt là danh từ|- thiết bị, trang bị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fit-out là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fit-out danh từ|- thiết bị, trang bị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fit-out
  • Phiên âm (nếu có): [fitaut]
  • Nghĩa tiếng việt của fit-out là: danh từ|- thiết bị, trang bị

35552. fit-up nghĩa tiếng việt là danh từ, (sân khấu), (thông tục)|- sân khấu lưu động|- phông m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fit-up là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fit-up danh từ, (sân khấu), (thông tục)|- sân khấu lưu động|- phông màn sân khấu lưu động|- gánh hát lưu động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fit-up
  • Phiên âm (nếu có): [fitʌp]
  • Nghĩa tiếng việt của fit-up là: danh từ, (sân khấu), (thông tục)|- sân khấu lưu động|- phông màn sân khấu lưu động|- gánh hát lưu động

35553. fitch nghĩa tiếng việt là danh từ|- da lông chồn putoa|- bàn chải (bằng) lông chồn; bút (…)


Nghĩa tiếng việt của từ fitch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fitch danh từ|- da lông chồn putoa|- bàn chải (bằng) lông chồn; bút vẽ (bằng) lông chồn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fitch
  • Phiên âm (nếu có): [fitʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của fitch là: danh từ|- da lông chồn putoa|- bàn chải (bằng) lông chồn; bút vẽ (bằng) lông chồn

35554. fitchet nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) chồn putoa|- da lông chồn putoa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fitchet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fitchet danh từ|- (động vật học) chồn putoa|- da lông chồn putoa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fitchet
  • Phiên âm (nếu có): [fitʃit]
  • Nghĩa tiếng việt của fitchet là: danh từ|- (động vật học) chồn putoa|- da lông chồn putoa

35555. fitchew nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) chồn putoa|- da lông chồn putoa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fitchew là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fitchew danh từ|- (động vật học) chồn putoa|- da lông chồn putoa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fitchew
  • Phiên âm (nếu có): [fitʃit]
  • Nghĩa tiếng việt của fitchew là: danh từ|- (động vật học) chồn putoa|- da lông chồn putoa

35556. fitful nghĩa tiếng việt là tính từ|- từng cơn; từng đợt|=a fitful wind|+ gió từng cơn|=a (…)


Nghĩa tiếng việt của từ fitful là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fitful tính từ|- từng cơn; từng đợt|=a fitful wind|+ gió từng cơn|=a fitful cough|+ ho từng cơn|- hay thay đổi, thất thường; chập chờn (tính tình, ánh sáng...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fitful
  • Phiên âm (nếu có): [fitful]
  • Nghĩa tiếng việt của fitful là: tính từ|- từng cơn; từng đợt|=a fitful wind|+ gió từng cơn|=a fitful cough|+ ho từng cơn|- hay thay đổi, thất thường; chập chờn (tính tình, ánh sáng...)

35557. fitfully nghĩa tiếng việt là phó từ|- thất thường, chập chờn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fitfully là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fitfully phó từ|- thất thường, chập chờn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fitfully
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fitfully là: phó từ|- thất thường, chập chờn

35558. fitfulness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất từng cơn; tính chất từng đợt|- tính chấ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fitfulness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fitfulness danh từ|- tính chất từng cơn; tính chất từng đợt|- tính chất thất thường; tính chất chập chờn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fitfulness
  • Phiên âm (nếu có): [fitfulnis]
  • Nghĩa tiếng việt của fitfulness là: danh từ|- tính chất từng cơn; tính chất từng đợt|- tính chất thất thường; tính chất chập chờn

35559. fitment nghĩa tiếng việt là danh từ|- đồ gỗ cố định(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fitment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fitment danh từ|- đồ gỗ cố định. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fitment
  • Phiên âm (nếu có): [fitmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của fitment là: danh từ|- đồ gỗ cố định

35560. fitness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thích hợp, sự phù hợp, sự vừa vặn; sự xứng d(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fitness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fitness danh từ|- sự thích hợp, sự phù hợp, sự vừa vặn; sự xứng dáng|- sự đúng, sự phải|- tình trạng sung sức||@fitness|- sự thích hợp, sự tương ứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fitness
  • Phiên âm (nếu có): [fitnis]
  • Nghĩa tiếng việt của fitness là: danh từ|- sự thích hợp, sự phù hợp, sự vừa vặn; sự xứng dáng|- sự đúng, sự phải|- tình trạng sung sức||@fitness|- sự thích hợp, sự tương ứng

35561. fitter nghĩa tiếng việt là danh từ|- thợ lắp ráp (máy)|- người thử quần áo (cho khách (…)


Nghĩa tiếng việt của từ fitter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fitter danh từ|- thợ lắp ráp (máy)|- người thử quần áo (cho khách hàng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fitter
  • Phiên âm (nếu có): [fitə]
  • Nghĩa tiếng việt của fitter là: danh từ|- thợ lắp ráp (máy)|- người thử quần áo (cho khách hàng)

35562. fitting nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự làm cho khớp, sự điều chỉnh; sự thử (quần áo)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fitting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fitting danh từ|- sự làm cho khớp, sự điều chỉnh; sự thử (quần áo)|- sự lắp ráp|- (số nhiều) đồ đạc, đồ đạc cố định (trong nhà); đồ trang trí (trong nhà, ô tô...)|- (số nhiều) máy móc|* tính từ|- thích hợp, phù hợp|- phải, đúng||@fitting|- sự thích hợp, sự vẽ theo các điểm|- curve f. vẽ đường cong thực nghiệm; vẽ đường cong theo các điểm |- leasr square f. san bằng bằng phương pháp bình phương bé nhất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fitting
  • Phiên âm (nếu có): [fitiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của fitting là: danh từ|- sự làm cho khớp, sự điều chỉnh; sự thử (quần áo)|- sự lắp ráp|- (số nhiều) đồ đạc, đồ đạc cố định (trong nhà); đồ trang trí (trong nhà, ô tô...)|- (số nhiều) máy móc|* tính từ|- thích hợp, phù hợp|- phải, đúng||@fitting|- sự thích hợp, sự vẽ theo các điểm|- curve f. vẽ đường cong thực nghiệm; vẽ đường cong theo các điểm |- leasr square f. san bằng bằng phương pháp bình phương bé nhất

35563. fitting-out nghĩa tiếng việt là danh từ|- trang bị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fitting-out là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fitting-out danh từ|- trang bị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fitting-out
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fitting-out là: danh từ|- trang bị

35564. fitting-shop nghĩa tiếng việt là danh từ|- xưởng lắp ráp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fitting-shop là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fitting-shop danh từ|- xưởng lắp ráp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fitting-shop
  • Phiên âm (nếu có): [fitiɳʃɔp]
  • Nghĩa tiếng việt của fitting-shop là: danh từ|- xưởng lắp ráp

35565. fittingly nghĩa tiếng việt là danh từ|- thích hợp; thích đáng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fittingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fittingly danh từ|- thích hợp; thích đáng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fittingly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fittingly là: danh từ|- thích hợp; thích đáng

35566. five nghĩa tiếng việt là tính từ|- năm|=to be five|+ lên năm (tuổi)|* danh từ|- số năm|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ five là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh five tính từ|- năm|=to be five|+ lên năm (tuổi)|* danh từ|- số năm|- bộ năm|- con năm (quân bài, con súc sắc)|- đồng năm bảng anh|- (số nhiều) giày số 5; găng tay số 5|- đội bóng rổ (5 người)|- (số nhiều) cổ phần lãi năm phần trăm||@five|- năm (5). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:five
  • Phiên âm (nếu có): [faiv]
  • Nghĩa tiếng việt của five là: tính từ|- năm|=to be five|+ lên năm (tuổi)|* danh từ|- số năm|- bộ năm|- con năm (quân bài, con súc sắc)|- đồng năm bảng anh|- (số nhiều) giày số 5; găng tay số 5|- đội bóng rổ (5 người)|- (số nhiều) cổ phần lãi năm phần trăm||@five|- năm (5)

35567. five-day-week nghĩa tiếng việt là danh từ|- tuần làm việc năm ngày(…)


Nghĩa tiếng việt của từ five-day-week là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh five-day-week danh từ|- tuần làm việc năm ngày. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:five-day-week
  • Phiên âm (nếu có): [faivdeiwi:k]
  • Nghĩa tiếng việt của five-day-week là: danh từ|- tuần làm việc năm ngày

35568. five-finger nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây ỷ lăng|- (động vật học) sao biể(…)


Nghĩa tiếng việt của từ five-finger là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh five-finger danh từ|- (thực vật học) cây ỷ lăng|- (động vật học) sao biển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:five-finger
  • Phiên âm (nếu có): [faiv,fiɳgə]
  • Nghĩa tiếng việt của five-finger là: danh từ|- (thực vật học) cây ỷ lăng|- (động vật học) sao biển

35569. five-finger excercise nghĩa tiếng việt là danh từ|- bài tập luyện (pianô) cả năm ngón tay(…)


Nghĩa tiếng việt của từ five-finger excercise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh five-finger excercise danh từ|- bài tập luyện (pianô) cả năm ngón tay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:five-finger excercise
  • Phiên âm (nếu có): [faiv,fiɳgəeksəsaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của five-finger excercise là: danh từ|- bài tập luyện (pianô) cả năm ngón tay

35570. five-oclock shadow nghĩa tiếng việt là danh từ|- mảng râu lún phún(…)


Nghĩa tiếng việt của từ five-oclock shadow là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh five-oclock shadow danh từ|- mảng râu lún phún. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:five-oclock shadow
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của five-oclock shadow là: danh từ|- mảng râu lún phún

35571. five-oclock tea nghĩa tiếng việt là danh từ|- bữa trà lúc năm giờ chiều(…)


Nghĩa tiếng việt của từ five-oclock tea là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh five-oclock tea danh từ|- bữa trà lúc năm giờ chiều. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:five-oclock tea
  • Phiên âm (nếu có): [faivəklɔkti:]
  • Nghĩa tiếng việt của five-oclock tea là: danh từ|- bữa trà lúc năm giờ chiều

35572. five-per-cents nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- cổ phần lãi năm phần trăm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ five-per-cents là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh five-per-cents danh từ số nhiều|- cổ phần lãi năm phần trăm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:five-per-cents
  • Phiên âm (nếu có): [faivpəsents]
  • Nghĩa tiếng việt của five-per-cents là: danh từ số nhiều|- cổ phần lãi năm phần trăm

35573. five-star nghĩa tiếng việt là tính từ|- năm sao|= five-star hotel|+ khách sạn năm sao(…)


Nghĩa tiếng việt của từ five-star là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh five-star tính từ|- năm sao|= five-star hotel|+ khách sạn năm sao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:five-star
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của five-star là: tính từ|- năm sao|= five-star hotel|+ khách sạn năm sao

35574. five-year nghĩa tiếng việt là tính từ|- năm năm|=five-year plan|+ kế hoạch năm năm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ five-year là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh five-year tính từ|- năm năm|=five-year plan|+ kế hoạch năm năm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:five-year
  • Phiên âm (nếu có): [faivjə:]
  • Nghĩa tiếng việt của five-year là: tính từ|- năm năm|=five-year plan|+ kế hoạch năm năm

35575. fivefold nghĩa tiếng việt là tính từ & phó từ|- gấp năm lần(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fivefold là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fivefold tính từ & phó từ|- gấp năm lần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fivefold
  • Phiên âm (nếu có): [faivfould]
  • Nghĩa tiếng việt của fivefold là: tính từ & phó từ|- gấp năm lần

35576. fivepenny nghĩa tiếng việt là tính từ|- giá năm penni(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fivepenny là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fivepenny tính từ|- giá năm penni. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fivepenny
  • Phiên âm (nếu có): [faifpəni]
  • Nghĩa tiếng việt của fivepenny là: tính từ|- giá năm penni

35577. fiver nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) đồng năm bảng anh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fiver là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fiver danh từ|- (động vật học) đồng năm bảng anh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fiver
  • Phiên âm (nếu có): [faivə]
  • Nghĩa tiếng việt của fiver là: danh từ|- (động vật học) đồng năm bảng anh

35578. fives nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều dùng như số ít|- (thể dục,thể thao) bóng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fives là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fives danh từ, số nhiều dùng như số ít|- (thể dục,thể thao) bóng ném. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fives
  • Phiên âm (nếu có): [faivəz]
  • Nghĩa tiếng việt của fives là: danh từ, số nhiều dùng như số ít|- (thể dục,thể thao) bóng ném

35579. fix nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- đóng, gắn, lắp, để, đặt|=to fix bayonet|+ lắ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fix là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fix ngoại động từ|- đóng, gắn, lắp, để, đặt|=to fix bayonet|+ lắp lưỡi lê vào súng|=to fix something in ones mind|+ ghi sâu một điều gì vào trong óc|- tập trung, dồn (sự nhìn, sự chú ý, tình thân yêu...)|=to fix ones eyes on something|+ dồn con mắt vào cái gì|=to fix someones attention|+ làm cho ai chú ý|- làm đông lại làm đặc lại|- hâm (ảnh, màu...); cố định lại|- nhìn chằm chằm|=to fix someone with an angry stare|+ chằm chằm nhìn ai một cách giận dữ|- định, ấn định (vị trí...), quy định phạm vi (trách nhiệm...), quy định, thu xếp|=to fix a date for a meeting|+ định ngày họp|- ổn định (sự thay đổi, sự phát triển một ngôn ngữ)|- sửa chữa; (từ mỹ,nghĩa mỹ) sang sửa|=to fix a machine|+ chữa một cái máy|=to fix up ones face|+ hoá trang|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) bố trí, tổ chức, chuẩn bị, sắp xếp|=to fix someone up for the night|+ bố trí chỗ ngủ đêm cho ai|=to fix someone up with a job|+ bố trí sắp xếp công việc cho ai|=to fix a breakfast|+ dọn bữa ăn sáng|=to fix a flight|+ bố trí trước một cuộc đấu quyền anh (cho ai được)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) hối lộ, đấm mồm (ai)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) trừng phạt; trả thù, trả đũa (ai)|* nội động từ|- trở nên vững chắc|- đồng đặc lại|- (+ on, upon) chọn, định|=to fix on (upon) a date|+ định ngày|- đứng vào vị trí|* danh từ|- tình thế khó khăn|=to be in a fix|+ ở vào tình thế khó khăn|=to get oneself into a bad fix|+ lâm vào tình trạng khó khăn túng bấn|- sự tìm vị trí; vị trí phát hiện|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) người có thể hối lộ được|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) mất trật tự, bừa bộn, rối loạn||@fix|- cố định. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fix
  • Phiên âm (nếu có): [fiks]
  • Nghĩa tiếng việt của fix là: ngoại động từ|- đóng, gắn, lắp, để, đặt|=to fix bayonet|+ lắp lưỡi lê vào súng|=to fix something in ones mind|+ ghi sâu một điều gì vào trong óc|- tập trung, dồn (sự nhìn, sự chú ý, tình thân yêu...)|=to fix ones eyes on something|+ dồn con mắt vào cái gì|=to fix someones attention|+ làm cho ai chú ý|- làm đông lại làm đặc lại|- hâm (ảnh, màu...); cố định lại|- nhìn chằm chằm|=to fix someone with an angry stare|+ chằm chằm nhìn ai một cách giận dữ|- định, ấn định (vị trí...), quy định phạm vi (trách nhiệm...), quy định, thu xếp|=to fix a date for a meeting|+ định ngày họp|- ổn định (sự thay đổi, sự phát triển một ngôn ngữ)|- sửa chữa; (từ mỹ,nghĩa mỹ) sang sửa|=to fix a machine|+ chữa một cái máy|=to fix up ones face|+ hoá trang|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) bố trí, tổ chức, chuẩn bị, sắp xếp|=to fix someone up for the night|+ bố trí chỗ ngủ đêm cho ai|=to fix someone up with a job|+ bố trí sắp xếp công việc cho ai|=to fix a breakfast|+ dọn bữa ăn sáng|=to fix a flight|+ bố trí trước một cuộc đấu quyền anh (cho ai được)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) hối lộ, đấm mồm (ai)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) trừng phạt; trả thù, trả đũa (ai)|* nội động từ|- trở nên vững chắc|- đồng đặc lại|- (+ on, upon) chọn, định|=to fix on (upon) a date|+ định ngày|- đứng vào vị trí|* danh từ|- tình thế khó khăn|=to be in a fix|+ ở vào tình thế khó khăn|=to get oneself into a bad fix|+ lâm vào tình trạng khó khăn túng bấn|- sự tìm vị trí; vị trí phát hiện|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) người có thể hối lộ được|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) mất trật tự, bừa bộn, rối loạn||@fix|- cố định

35580. fix-up nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự sang sửa, sự sắp đặt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fix-up là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fix-up danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự sang sửa, sự sắp đặt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fix-up
  • Phiên âm (nếu có): [fiksʌp]
  • Nghĩa tiếng việt của fix-up là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự sang sửa, sự sắp đặt

35581. fixated nghĩa tiếng việt là tính từ|- gắn bó, lưu luyến(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fixated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fixated tính từ|- gắn bó, lưu luyến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fixated
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fixated là: tính từ|- gắn bó, lưu luyến

35582. fixation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đóng chặt vào, sự làm cho dính lại|- sự ngưng (…)


Nghĩa tiếng việt của từ fixation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fixation danh từ|- sự đóng chặt vào, sự làm cho dính lại|- sự ngưng kết, sự đông lại|- sự hâm (màu...); sự cố định lại|- sự ấn định, sự quy định|- sự ngừng phát triển trí óc||@fixation|- (tô pô) sự cố định. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fixation
  • Phiên âm (nếu có): [fikseiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của fixation là: danh từ|- sự đóng chặt vào, sự làm cho dính lại|- sự ngưng kết, sự đông lại|- sự hâm (màu...); sự cố định lại|- sự ấn định, sự quy định|- sự ngừng phát triển trí óc||@fixation|- (tô pô) sự cố định

35583. fixative nghĩa tiếng việt là tính từ|- hãm (màu)|* danh từ|- thuốc hãm (màu)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fixative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fixative tính từ|- hãm (màu)|* danh từ|- thuốc hãm (màu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fixative
  • Phiên âm (nếu có): [fiksətiv]
  • Nghĩa tiếng việt của fixative là: tính từ|- hãm (màu)|* danh từ|- thuốc hãm (màu)

35584. fixature nghĩa tiếng việt là danh từ|- gôm chải đầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fixature là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fixature danh từ|- gôm chải đầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fixature
  • Phiên âm (nếu có): [fiksətʃə]
  • Nghĩa tiếng việt của fixature là: danh từ|- gôm chải đầu

35585. fixed nghĩa tiếng việt là #- (econ) tỷ giá hối đoái cố định / thả nổi.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fixed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fixed #- (econ) tỷ giá hối đoái cố định / thả nổi.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fixed
  • Phiên âm (nếu có): [floating exchange rates]
  • Nghĩa tiếng việt của fixed là: #- (econ) tỷ giá hối đoái cố định / thả nổi.

35586. fixed nghĩa tiếng việt là tính từ|- đứng yên, bất động, cố định|=a fixed star|+ định ti(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fixed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fixed tính từ|- đứng yên, bất động, cố định|=a fixed star|+ định tinh|=a fixed point|+ điểm cố định (của cảnh sát đứng thường trực)|- được bố trí trước|=a fixed fight|+ một cuộc đấu quyền anh đã được bố trí trước (cho ai được)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) mọi người đã có đẻ cái cần thiết||@fixed|- cố định, ổn định; không đổi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fixed
  • Phiên âm (nếu có): [fikst]
  • Nghĩa tiếng việt của fixed là: tính từ|- đứng yên, bất động, cố định|=a fixed star|+ định tinh|=a fixed point|+ điểm cố định (của cảnh sát đứng thường trực)|- được bố trí trước|=a fixed fight|+ một cuộc đấu quyền anh đã được bố trí trước (cho ai được)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) mọi người đã có đẻ cái cần thiết||@fixed|- cố định, ổn định; không đổi

35587. fixed asset nghĩa tiếng việt là (econ) tài sản cố định.|+ bất kỳ tài sản vốn phi tài chính (…)


Nghĩa tiếng việt của từ fixed asset là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fixed asset(econ) tài sản cố định.|+ bất kỳ tài sản vốn phi tài chính nào của công ty có tuổi thọ khá dài, chuyên dùng cho các quá trình sản xuất nhất định và chi phí của nó thườn được trang trải chỉ sau một thời kỳ hoạt động tương đối dài, ví dụ như máy móc, nhà xưởng.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fixed asset
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fixed asset là: (econ) tài sản cố định.|+ bất kỳ tài sản vốn phi tài chính nào của công ty có tuổi thọ khá dài, chuyên dùng cho các quá trình sản xuất nhất định và chi phí của nó thườn được trang trải chỉ sau một thời kỳ hoạt động tương đối dài, ví dụ như máy móc, nhà xưởng.

35588. fixed coenfficients production function nghĩa tiếng việt là (econ) hàm sản xuất có các hệ số cố định.|+ hàm sản xuất, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ fixed coenfficients production function là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fixed coenfficients production function(econ) hàm sản xuất có các hệ số cố định.|+ hàm sản xuất, trong đó các đầu vào phải được kết hợp theo các tỷ lệ cố định.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fixed coenfficients production function
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fixed coenfficients production function là: (econ) hàm sản xuất có các hệ số cố định.|+ hàm sản xuất, trong đó các đầu vào phải được kết hợp theo các tỷ lệ cố định.

35589. fixed cost nghĩa tiếng việt là (econ) chi phí cố định; định phí.|+ đối với một hãng ngắn ha(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fixed cost là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fixed cost(econ) chi phí cố định; định phí.|+ đối với một hãng ngắn hạn được định nghĩa là một khoảng thời gian trong đó một số yếu tố sản xuất không thể thay đổi được.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fixed cost
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fixed cost là: (econ) chi phí cố định; định phí.|+ đối với một hãng ngắn hạn được định nghĩa là một khoảng thời gian trong đó một số yếu tố sản xuất không thể thay đổi được.

35590. fixed disk nghĩa tiếng việt là (tech) đĩa cố định(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fixed disk là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fixed disk(tech) đĩa cố định. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fixed disk
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fixed disk là: (tech) đĩa cố định

35591. fixed exchange rate nghĩa tiếng việt là (econ) tỷ giá hối đoái cố định.|+ xem exchange rate.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fixed exchange rate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fixed exchange rate(econ) tỷ giá hối đoái cố định.|+ xem exchange rate.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fixed exchange rate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fixed exchange rate là: (econ) tỷ giá hối đoái cố định.|+ xem exchange rate.

35592. fixed factors nghĩa tiếng việt là (econ) các yếu tố sản xuất cố định; các sản tố cố định.|+ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ fixed factors là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fixed factors(econ) các yếu tố sản xuất cố định; các sản tố cố định.|+ những yếu tố sản xuất không thể thay đổi vì số lượng.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fixed factors
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fixed factors là: (econ) các yếu tố sản xuất cố định; các sản tố cố định.|+ những yếu tố sản xuất không thể thay đổi vì số lượng.

35593. fixed format nghĩa tiếng việt là (tech) khuôn dạng cố định(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fixed format là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fixed format(tech) khuôn dạng cố định. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fixed format
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fixed format là: (tech) khuôn dạng cố định

35594. fixed labour costs nghĩa tiếng việt là (econ) chi phí lao động cố định.|+ bao gồm các chi phí về việ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fixed labour costs là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fixed labour costs(econ) chi phí lao động cố định.|+ bao gồm các chi phí về việc làm và thay đổi theo tỷ lệ ít hơn so với số giờ làm việc.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fixed labour costs
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fixed labour costs là: (econ) chi phí lao động cố định.|+ bao gồm các chi phí về việc làm và thay đổi theo tỷ lệ ít hơn so với số giờ làm việc.

35595. fixed proportions in production nghĩa tiếng việt là (econ) tỷ lệ cố định trong sản xuất.|+ phản ánh quá trình tr(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fixed proportions in production là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fixed proportions in production(econ) tỷ lệ cố định trong sản xuất.|+ phản ánh quá trình trong đó, tỷ số vốn/ lao động là cố định, nghĩa là chúng chỉ có thể được sử dụng theo những tỷ lệ cố định.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fixed proportions in production
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fixed proportions in production là: (econ) tỷ lệ cố định trong sản xuất.|+ phản ánh quá trình trong đó, tỷ số vốn/ lao động là cố định, nghĩa là chúng chỉ có thể được sử dụng theo những tỷ lệ cố định.

35596. fixed-ended nghĩa tiếng việt là tính từ|- có đầu bắt chặt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fixed-ended là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fixed-ended tính từ|- có đầu bắt chặt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fixed-ended
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fixed-ended là: tính từ|- có đầu bắt chặt

35597. fixed-head nghĩa tiếng việt là tính từ|- mui không bỏ xuống được (ô tô)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fixed-head là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fixed-head tính từ|- mui không bỏ xuống được (ô tô). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fixed-head
  • Phiên âm (nếu có): [fiksthed]
  • Nghĩa tiếng việt của fixed-head là: tính từ|- mui không bỏ xuống được (ô tô)

35598. fixed-head disk nghĩa tiếng việt là (tech) đĩa có đầu đọc cố định(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fixed-head disk là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fixed-head disk(tech) đĩa có đầu đọc cố định. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fixed-head disk
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fixed-head disk là: (tech) đĩa có đầu đọc cố định

35599. fixed-length block nghĩa tiếng việt là (tech) khối (có) độ dài cố định(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fixed-length block là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fixed-length block(tech) khối (có) độ dài cố định. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fixed-length block
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fixed-length block là: (tech) khối (có) độ dài cố định

35600. fixed-length record nghĩa tiếng việt là (tech) bản ghi (có) độ dài cố định(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fixed-length record là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fixed-length record(tech) bản ghi (có) độ dài cố định. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fixed-length record
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fixed-length record là: (tech) bản ghi (có) độ dài cố định

35601. fixed-point arithmetic nghĩa tiếng việt là (tech) tính toán điểm cố định, tính toán định điểm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fixed-point arithmetic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fixed-point arithmetic(tech) tính toán điểm cố định, tính toán định điểm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fixed-point arithmetic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fixed-point arithmetic là: (tech) tính toán điểm cố định, tính toán định điểm

35602. fixed-point radix nghĩa tiếng việt là (tech) cơ số điểm cố định(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fixed-point radix là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fixed-point radix(tech) cơ số điểm cố định. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fixed-point radix
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fixed-point radix là: (tech) cơ số điểm cố định

35603. fixed-price mdel nghĩa tiếng việt là (econ) các mô hình mức giá cố định.|+ các mô hình giả thiết (…)


Nghĩa tiếng việt của từ fixed-price mdel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fixed-price mdel(econ) các mô hình mức giá cố định.|+ các mô hình giả thiết rằng các giao dịch được thực hiện tại những mức giá không cân bằng và những mức giá này được giữ cố định.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fixed-price mdel
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fixed-price mdel là: (econ) các mô hình mức giá cố định.|+ các mô hình giả thiết rằng các giao dịch được thực hiện tại những mức giá không cân bằng và những mức giá này được giữ cố định.

35604. fixed-radix notation nghĩa tiếng việt là (tech) ký hiệu cơ số cố định(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fixed-radix notation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fixed-radix notation(tech) ký hiệu cơ số cố định. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fixed-radix notation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fixed-radix notation là: (tech) ký hiệu cơ số cố định

35605. fixedly nghĩa tiếng việt là phó từ|- đứng yên một chỗ, bất động, cố định|- chăm chú, ch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fixedly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fixedly phó từ|- đứng yên một chỗ, bất động, cố định|- chăm chú, chằm chằm (nhìn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fixedly
  • Phiên âm (nếu có): [fiksidli]
  • Nghĩa tiếng việt của fixedly là: phó từ|- đứng yên một chỗ, bất động, cố định|- chăm chú, chằm chằm (nhìn)

35606. fixedness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất đứng yên, sự bất động, sự cố định|- tí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fixedness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fixedness danh từ|- tính chất đứng yên, sự bất động, sự cố định|- tính thường trực|- tính vững chắc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fixedness
  • Phiên âm (nếu có): [fiksidnis]
  • Nghĩa tiếng việt của fixedness là: danh từ|- tính chất đứng yên, sự bất động, sự cố định|- tính thường trực|- tính vững chắc

35607. fixedpoint nghĩa tiếng việt là dấu phảy cố định: cách biểu diện các số thập phân sử dụng (…)


Nghĩa tiếng việt của từ fixedpoint là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fixedpointdấu phảy cố định: cách biểu diện các số thập phân sử dụng một số xác định vị trí sao cho dấu phảy ngăn cách phần nguyên và phần lồ chiếm một vị trí cố định. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fixedpoint
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fixedpoint là: dấu phảy cố định: cách biểu diện các số thập phân sử dụng một số xác định vị trí sao cho dấu phảy ngăn cách phần nguyên và phần lồ chiếm một vị trí cố định

35608. fixer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đóng, người gắn, người lập, người đặt|- (từ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fixer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fixer danh từ|- người đóng, người gắn, người lập, người đặt|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) người hối lộ, người đút lót. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fixer
  • Phiên âm (nếu có): [fiksə]
  • Nghĩa tiếng việt của fixer là: danh từ|- người đóng, người gắn, người lập, người đặt|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) người hối lộ, người đút lót

35609. fixings nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều, (từ mỹ,nghĩa mỹ)|- máy móc, thiết bị|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ fixings là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fixings danh từ số nhiều, (từ mỹ,nghĩa mỹ)|- máy móc, thiết bị|- đồ trang trí (ở quần áo)|- món bày đĩa, món hoa lá (trình bày phụ vào món ăn trên đĩa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fixings
  • Phiên âm (nếu có): [fiksiɳz]
  • Nghĩa tiếng việt của fixings là: danh từ số nhiều, (từ mỹ,nghĩa mỹ)|- máy móc, thiết bị|- đồ trang trí (ở quần áo)|- món bày đĩa, món hoa lá (trình bày phụ vào món ăn trên đĩa)

35610. fixity nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự cố định, sự bất động|- sự chăm chú|=fixity of l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fixity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fixity danh từ|- sự cố định, sự bất động|- sự chăm chú|=fixity of look|+ cái nhìn chăm chú|- tính ổn định, tính thường trực|- (vật lý) tính chịu nhiệt, không hao (không mất trọng lượng hay bay hơi khi nhiệt tăng lên). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fixity
  • Phiên âm (nếu có): [fiksiti]
  • Nghĩa tiếng việt của fixity là: danh từ|- sự cố định, sự bất động|- sự chăm chú|=fixity of look|+ cái nhìn chăm chú|- tính ổn định, tính thường trực|- (vật lý) tính chịu nhiệt, không hao (không mất trọng lượng hay bay hơi khi nhiệt tăng lên)

35611. fixprice and flexprice nghĩa tiếng việt là (econ) giá bất biến và giá linh hoạt.|+ sự phân biệt lần đầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fixprice and flexprice là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fixprice and flexprice(econ) giá bất biến và giá linh hoạt.|+ sự phân biệt lần đầu tiên do j.r.hicks đưa ra giữa những giá không phản ứng với những thay đổi cơ bản trong cung và cầu.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fixprice and flexprice
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fixprice and flexprice là: (econ) giá bất biến và giá linh hoạt.|+ sự phân biệt lần đầu tiên do j.r.hicks đưa ra giữa những giá không phản ứng với những thay đổi cơ bản trong cung và cầu.

35612. fixture nghĩa tiếng việt là danh từ|- vật cố định, đồ đạc đặt ở chỗ cố định|- (số nhi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fixture là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fixture danh từ|- vật cố định, đồ đạc đặt ở chỗ cố định|- (số nhiều) (pháp lý) đồ đạc cố định (về mặt pháp lý coi như thuộc hẳn về một toà nhà nào)|=all the looking-glasses in the house are fixtures|+ tất cả những tấm gương trong toà nhà đều là những đồ đạc cố định|- (thông tục) người ở lì mãi một chỗ; người ở lì mãi một chức vụ|=he seems to be a fixture|+ nó hình như muốn lì ra đó|- (thể dục,thể thao) cuộc đấu, cuộc thi; ngày đấu, ngày thi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fixture
  • Phiên âm (nếu có): [fikstʃə]
  • Nghĩa tiếng việt của fixture là: danh từ|- vật cố định, đồ đạc đặt ở chỗ cố định|- (số nhiều) (pháp lý) đồ đạc cố định (về mặt pháp lý coi như thuộc hẳn về một toà nhà nào)|=all the looking-glasses in the house are fixtures|+ tất cả những tấm gương trong toà nhà đều là những đồ đạc cố định|- (thông tục) người ở lì mãi một chỗ; người ở lì mãi một chức vụ|=he seems to be a fixture|+ nó hình như muốn lì ra đó|- (thể dục,thể thao) cuộc đấu, cuộc thi; ngày đấu, ngày thi

35613. fizgig nghĩa tiếng việt là tính từ|- hay thay đổi, đồng bóng|* danh từ|- cô gái lẳng lơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fizgig là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fizgig tính từ|- hay thay đổi, đồng bóng|* danh từ|- cô gái lẳng lơ|- pháo hoa; pháo (để đốt)|- (như) fish-gip. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fizgig
  • Phiên âm (nếu có): [fizgig]
  • Nghĩa tiếng việt của fizgig là: tính từ|- hay thay đổi, đồng bóng|* danh từ|- cô gái lẳng lơ|- pháo hoa; pháo (để đốt)|- (như) fish-gip

35614. fizz nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiếng xèo xèo; tiếng xì xì|- (từ lóng) rượu sâm b(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fizz là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fizz danh từ|- tiếng xèo xèo; tiếng xì xì|- (từ lóng) rượu sâm banh|* nội động từ|- xèo xèo; xì xì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fizz
  • Phiên âm (nếu có): [fiz]
  • Nghĩa tiếng việt của fizz là: danh từ|- tiếng xèo xèo; tiếng xì xì|- (từ lóng) rượu sâm banh|* nội động từ|- xèo xèo; xì xì

35615. fizzenless nghĩa tiếng việt là tính từ|- yếu đuối; nhu nhược(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fizzenless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fizzenless tính từ|- yếu đuối; nhu nhược. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fizzenless
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fizzenless là: tính từ|- yếu đuối; nhu nhược

35616. fizzle nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiếng xèo xèo; tiếng xì xì|- sự thất bại|* nội (…)


Nghĩa tiếng việt của từ fizzle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fizzle danh từ|- tiếng xèo xèo; tiếng xì xì|- sự thất bại|* nội động từ|- xèo xèo; xì xì|- thất bại sau khi rầm rầm rộ rộ ban đầu, xì hơi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fizzle
  • Phiên âm (nếu có): [fizl]
  • Nghĩa tiếng việt của fizzle là: danh từ|- tiếng xèo xèo; tiếng xì xì|- sự thất bại|* nội động từ|- xèo xèo; xì xì|- thất bại sau khi rầm rầm rộ rộ ban đầu, xì hơi

35617. fizzy nghĩa tiếng việt là tính từ|- xèo xèo; xì xì(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fizzy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fizzy tính từ|- xèo xèo; xì xì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fizzy
  • Phiên âm (nếu có): [fizi]
  • Nghĩa tiếng việt của fizzy là: tính từ|- xèo xèo; xì xì

35618. fjeld nghĩa tiếng việt là danh từ|- cao nguyên khô cằn ở xcanđinavi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fjeld là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fjeld danh từ|- cao nguyên khô cằn ở xcanđinavi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fjeld
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fjeld là: danh từ|- cao nguyên khô cằn ở xcanđinavi

35619. fjord nghĩa tiếng việt là danh từ|- fio vịnh hẹp (ở na-uy)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fjord là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fjord danh từ|- fio vịnh hẹp (ở na-uy). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fjord
  • Phiên âm (nếu có): [fjɔ:d]
  • Nghĩa tiếng việt của fjord là: danh từ|- fio vịnh hẹp (ở na-uy)

35620. fkey nghĩa tiếng việt là tên một chương trình tiện ích của macintosh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fkey là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fkeytên một chương trình tiện ích của macintosh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fkey
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fkey là: tên một chương trình tiện ích của macintosh

35621. flab nghĩa tiếng việt là danh từ|- tình trạng mềm nhão cơ bắp ở người(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flab là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flab danh từ|- tình trạng mềm nhão cơ bắp ở người. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flab
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của flab là: danh từ|- tình trạng mềm nhão cơ bắp ở người

35622. flabbergast nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm sửng sốt, làm kinh ngạc, làm lặng đi vi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flabbergast là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flabbergast ngoại động từ|- làm sửng sốt, làm kinh ngạc, làm lặng đi vì kinh ngạc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flabbergast
  • Phiên âm (nếu có): [flæbəgɑ:st]
  • Nghĩa tiếng việt của flabbergast là: ngoại động từ|- làm sửng sốt, làm kinh ngạc, làm lặng đi vì kinh ngạc

35623. flabbily nghĩa tiếng việt là phó từ|- nhẽo nhèo, ủy mị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flabbily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flabbily phó từ|- nhẽo nhèo, ủy mị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flabbily
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của flabbily là: phó từ|- nhẽo nhèo, ủy mị

35624. flabbiness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính nhũn, tính mềm, tính nhão|- tính mềm yếu, ti(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flabbiness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flabbiness danh từ|- tính nhũn, tính mềm, tính nhão|- tính mềm yếu, tính uỷ mị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flabbiness
  • Phiên âm (nếu có): [flæbinis]
  • Nghĩa tiếng việt của flabbiness là: danh từ|- tính nhũn, tính mềm, tính nhão|- tính mềm yếu, tính uỷ mị

35625. flabby nghĩa tiếng việt là tính từ|- nhũn, mềm, nhẽo nhèo|=a flabby muscle|+ bắp thịt nh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flabby là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flabby tính từ|- nhũn, mềm, nhẽo nhèo|=a flabby muscle|+ bắp thịt nhẽo nhèo|- (nghĩa bóng) mềm yếu, uỷ mị|=flabby will|+ ý chí mềm yếu|=flabby character|+ tính nết uỷ mị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flabby
  • Phiên âm (nếu có): [flæbi]
  • Nghĩa tiếng việt của flabby là: tính từ|- nhũn, mềm, nhẽo nhèo|=a flabby muscle|+ bắp thịt nhẽo nhèo|- (nghĩa bóng) mềm yếu, uỷ mị|=flabby will|+ ý chí mềm yếu|=flabby character|+ tính nết uỷ mị

35626. flabellate nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh vật học) hình quạt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flabellate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flabellate tính từ|- (sinh vật học) hình quạt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flabellate
  • Phiên âm (nếu có): [fləbelit]
  • Nghĩa tiếng việt của flabellate là: tính từ|- (sinh vật học) hình quạt

35627. flabelliform nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh vật học) hình quạt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flabelliform là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flabelliform tính từ|- (sinh vật học) hình quạt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flabelliform
  • Phiên âm (nếu có): [fləbelit]
  • Nghĩa tiếng việt của flabelliform là: tính từ|- (sinh vật học) hình quạt

35628. flabellinerved nghĩa tiếng việt là tính từ|- xẻ gân dạng quạt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flabellinerved là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flabellinerved tính từ|- xẻ gân dạng quạt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flabellinerved
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của flabellinerved là: tính từ|- xẻ gân dạng quạt

35629. flabellum nghĩa tiếng việt là danh từ|- cơ quan dạng quạt; nhánh dạng quạt; thùy lưỡi xẻ d(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flabellum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flabellum danh từ|- cơ quan dạng quạt; nhánh dạng quạt; thùy lưỡi xẻ dạng quạt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flabellum
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của flabellum là: danh từ|- cơ quan dạng quạt; nhánh dạng quạt; thùy lưỡi xẻ dạng quạt

35630. flaccid nghĩa tiếng việt là tính từ|- mềm, nhũn (thịt); ẻo lả|- yếu đuối, uỷ mị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flaccid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flaccid tính từ|- mềm, nhũn (thịt); ẻo lả|- yếu đuối, uỷ mị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flaccid
  • Phiên âm (nếu có): [flæksid]
  • Nghĩa tiếng việt của flaccid là: tính từ|- mềm, nhũn (thịt); ẻo lả|- yếu đuối, uỷ mị

35631. flaccidity nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất mềm, tính chất nhũn; tính chất ẻo lả|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flaccidity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flaccidity danh từ|- tính chất mềm, tính chất nhũn; tính chất ẻo lả|- sự yếu đuối, tính uỷ mị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flaccidity
  • Phiên âm (nếu có): [flæksiditi]
  • Nghĩa tiếng việt của flaccidity là: danh từ|- tính chất mềm, tính chất nhũn; tính chất ẻo lả|- sự yếu đuối, tính uỷ mị

35632. flaccidness nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem flacidity(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flaccidness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flaccidness danh từ|- xem flacidity. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flaccidness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của flaccidness là: danh từ|- xem flacidity

35633. flack nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ, nghĩa mỹ) nhân viên báo chí chuyên về quản(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flack là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flack danh từ|- (từ mỹ, nghĩa mỹ) nhân viên báo chí chuyên về quảng cáo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flack
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của flack là: danh từ|- (từ mỹ, nghĩa mỹ) nhân viên báo chí chuyên về quảng cáo

35634. flag nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây irit|* danh từ|- phiến đá lát đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flag là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flag danh từ|- (thực vật học) cây irit|* danh từ|- phiến đá lát đường ((cũng) flag stone)|- (số nhiều) mặt đường lát bằng đá phiến|* ngoại động từ|- lát bằng đá phiến|* danh từ|- lông cánh (chin) ((cũng) flag feather)|* danh từ|- cờ|=to hoist the flag|+ kéo cờ trên đất mới khám phá|- (hàng hải) cờ lệnh (trên tàu có hàng đô đốc)|- đuôi cờ (của một loại chó săn)|- nhận quyền chỉ huy|- từ bỏ quyền chỉ huy|- hạ cờ đầu hàng|* ngoại động từ|- trang hoàng bằng cờ; treo cờ|- ra hiệu bằng cờ|- đánh dấu bằng cờ|* nội động từ|- yếu đi, giảm sút; héo đi|=never flagging enthusiasm|+ nhiệt tình không bao giờ giảm sút|- lả đi|- trở nên nhạt nhẽo|=conversation is flagging|+ câu chuyện trở nên nhạt nhẽo, câu chuyện trở nên rời rạc||@flag|- (tech) cờ hiệu; ký hiệu, dấu hiệu; bộ chỉ báo; biểu tượng; bộ chắn sáng hình bóng (trong gương). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flag
  • Phiên âm (nếu có): [flæg]
  • Nghĩa tiếng việt của flag là: danh từ|- (thực vật học) cây irit|* danh từ|- phiến đá lát đường ((cũng) flag stone)|- (số nhiều) mặt đường lát bằng đá phiến|* ngoại động từ|- lát bằng đá phiến|* danh từ|- lông cánh (chin) ((cũng) flag feather)|* danh từ|- cờ|=to hoist the flag|+ kéo cờ trên đất mới khám phá|- (hàng hải) cờ lệnh (trên tàu có hàng đô đốc)|- đuôi cờ (của một loại chó săn)|- nhận quyền chỉ huy|- từ bỏ quyền chỉ huy|- hạ cờ đầu hàng|* ngoại động từ|- trang hoàng bằng cờ; treo cờ|- ra hiệu bằng cờ|- đánh dấu bằng cờ|* nội động từ|- yếu đi, giảm sút; héo đi|=never flagging enthusiasm|+ nhiệt tình không bao giờ giảm sút|- lả đi|- trở nên nhạt nhẽo|=conversation is flagging|+ câu chuyện trở nên nhạt nhẽo, câu chuyện trở nên rời rạc||@flag|- (tech) cờ hiệu; ký hiệu, dấu hiệu; bộ chỉ báo; biểu tượng; bộ chắn sáng hình bóng (trong gương)

35635. flag bit nghĩa tiếng việt là (tech) bit cờ hiệu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flag bit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flag bit(tech) bit cờ hiệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flag bit
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của flag bit là: (tech) bit cờ hiệu

35636. flag control nghĩa tiếng việt là (tech) kiểm soát cờ hiệu; kiểm soát bộ chỉ báo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flag control là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flag control(tech) kiểm soát cờ hiệu; kiểm soát bộ chỉ báo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flag control
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của flag control là: (tech) kiểm soát cờ hiệu; kiểm soát bộ chỉ báo

35637. flag day nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) ngày lễ kỷ niệm lá cờ mỹ (14 t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flag day là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flag day danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) ngày lễ kỷ niệm lá cờ mỹ (14 tháng 6). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flag day
  • Phiên âm (nếu có): [flægdei]
  • Nghĩa tiếng việt của flag day là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) ngày lễ kỷ niệm lá cờ mỹ (14 tháng 6)

35638. flag field nghĩa tiếng việt là (tech) vùng cờ hiệu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flag field là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flag field(tech) vùng cờ hiệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flag field
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của flag field là: (tech) vùng cờ hiệu

35639. flag of truce nghĩa tiếng việt là danh từ|- (quân sự) cờ hàng; cờ điều đình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flag of truce là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flag of truce danh từ|- (quân sự) cờ hàng; cờ điều đình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flag of truce
  • Phiên âm (nếu có): [flægəvtru:s]
  • Nghĩa tiếng việt của flag of truce là: danh từ|- (quân sự) cờ hàng; cờ điều đình

35640. flag operand nghĩa tiếng việt là (tech) toán tố cờ hiệu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flag operand là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flag operand(tech) toán tố cờ hiệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flag operand
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của flag operand là: (tech) toán tố cờ hiệu

35641. flag register nghĩa tiếng việt là (tech) bộ ghi cờ hiệu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flag register là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flag register(tech) bộ ghi cờ hiệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flag register
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của flag register là: (tech) bộ ghi cờ hiệu

35642. flag-boat nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuyền đích (trong cuộc đua)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flag-boat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flag-boat danh từ|- thuyền đích (trong cuộc đua). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flag-boat
  • Phiên âm (nếu có): [flægbout]
  • Nghĩa tiếng việt của flag-boat là: danh từ|- thuyền đích (trong cuộc đua)

35643. flag-captain nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuyền trưởng tàu đô đốc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flag-captain là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flag-captain danh từ|- thuyền trưởng tàu đô đốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flag-captain
  • Phiên âm (nếu có): [flægkæptin]
  • Nghĩa tiếng việt của flag-captain là: danh từ|- thuyền trưởng tàu đô đốc

35644. flag-day nghĩa tiếng việt là danh từ|- ngày quyên tiền (những người đã quyên được phát mộ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flag-day là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flag-day danh từ|- ngày quyên tiền (những người đã quyên được phát một lá cờ nhỏ) ((từ mỹ,nghĩa mỹ) (cũng) tag day). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flag-day
  • Phiên âm (nếu có): [flægdei]
  • Nghĩa tiếng việt của flag-day là: danh từ|- ngày quyên tiền (những người đã quyên được phát một lá cờ nhỏ) ((từ mỹ,nghĩa mỹ) (cũng) tag day)

35645. flag-lieutenant nghĩa tiếng việt là danh từ|- sĩ quan cận vệ của đô đốc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flag-lieutenant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flag-lieutenant danh từ|- sĩ quan cận vệ của đô đốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flag-lieutenant
  • Phiên âm (nếu có): [flægletenənt]
  • Nghĩa tiếng việt của flag-lieutenant là: danh từ|- sĩ quan cận vệ của đô đốc

35646. flag-list nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hàng hải) danh sách các sĩ quan cấp đô đốc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flag-list là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flag-list danh từ|- (hàng hải) danh sách các sĩ quan cấp đô đốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flag-list
  • Phiên âm (nếu có): [flæglist]
  • Nghĩa tiếng việt của flag-list là: danh từ|- (hàng hải) danh sách các sĩ quan cấp đô đốc

35647. flag-officer nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hàng hải) sĩ quan cấp đô đốc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flag-officer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flag-officer danh từ|- (hàng hải) sĩ quan cấp đô đốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flag-officer
  • Phiên âm (nếu có): [flæg,ɔfisə]
  • Nghĩa tiếng việt của flag-officer là: danh từ|- (hàng hải) sĩ quan cấp đô đốc

35648. flag-pole nghĩa tiếng việt là danh từ|- cột cờ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flag-pole là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flag-pole danh từ|- cột cờ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flag-pole
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của flag-pole là: danh từ|- cột cờ

35649. flag-rank nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hàng hải) hàm đô đốc; hàm phó đô đốc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flag-rank là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flag-rank danh từ|- (hàng hải) hàm đô đốc; hàm phó đô đốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flag-rank
  • Phiên âm (nếu có): [flægræɳk]
  • Nghĩa tiếng việt của flag-rank là: danh từ|- (hàng hải) hàm đô đốc; hàm phó đô đốc

35650. flag-station nghĩa tiếng việt là danh từ|- (ngành đường sắt) ga xép (xe lửa chỉ đỗ lại khi co(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flag-station là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flag-station danh từ|- (ngành đường sắt) ga xép (xe lửa chỉ đỗ lại khi có vẫy cờ hiệu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flag-station
  • Phiên âm (nếu có): [flæg,steiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của flag-station là: danh từ|- (ngành đường sắt) ga xép (xe lửa chỉ đỗ lại khi có vẫy cờ hiệu)

35651. flag-wagging nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ lóng) sự ra hiệu (bằng cờ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flag-wagging là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flag-wagging danh từ|- (từ lóng) sự ra hiệu (bằng cờ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flag-wagging
  • Phiên âm (nếu có): [flæg,wægiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của flag-wagging là: danh từ|- (từ lóng) sự ra hiệu (bằng cờ)

35652. flag-waver nghĩa tiếng việt là danh từ|- người cầm đầu; người vận động(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flag-waver là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flag-waver danh từ|- người cầm đầu; người vận động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flag-waver
  • Phiên âm (nếu có): [flæg,wægiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của flag-waver là: danh từ|- người cầm đầu; người vận động

35653. flag-waving nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự biểu lộ tình cảm thái quá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flag-waving là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flag-waving danh từ|- sự biểu lộ tình cảm thái quá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flag-waving
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của flag-waving là: danh từ|- sự biểu lộ tình cảm thái quá

35654. flagella nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều flagella /flədʤeləmz/, flagellums /flədʤeləm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flagella là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flagella danh từ, số nhiều flagella /flədʤeləmz/, flagellums /flədʤeləmz/|- (sinh vật học) roi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flagella
  • Phiên âm (nếu có): [flədʤeləm]
  • Nghĩa tiếng việt của flagella là: danh từ, số nhiều flagella /flədʤeləmz/, flagellums /flədʤeləmz/|- (sinh vật học) roi

35655. flagellant nghĩa tiếng việt là tính từ|- tự đánh đòn|- hay đánh đòn|* danh từ|- người tự (…)


Nghĩa tiếng việt của từ flagellant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flagellant tính từ|- tự đánh đòn|- hay đánh đòn|* danh từ|- người tự đánh đòn ((cũng) flagellator). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flagellant
  • Phiên âm (nếu có): [flædʤilənt]
  • Nghĩa tiếng việt của flagellant là: tính từ|- tự đánh đòn|- hay đánh đòn|* danh từ|- người tự đánh đòn ((cũng) flagellator)

35656. flagellate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- đánh đòn, trừng trị bằng roi|* tính từ|- ((…)


Nghĩa tiếng việt của từ flagellate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flagellate ngoại động từ|- đánh đòn, trừng trị bằng roi|* tính từ|- (sinh vật học) có roi; hình roi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flagellate
  • Phiên âm (nếu có): [flædʤəleit]
  • Nghĩa tiếng việt của flagellate là: ngoại động từ|- đánh đòn, trừng trị bằng roi|* tính từ|- (sinh vật học) có roi; hình roi

35657. flagellation nghĩa tiếng việt là danh từ|- hình phạt bằng roi|- sự đánh bằng roi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flagellation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flagellation danh từ|- hình phạt bằng roi|- sự đánh bằng roi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flagellation
  • Phiên âm (nếu có): [,flædʤəleiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của flagellation là: danh từ|- hình phạt bằng roi|- sự đánh bằng roi

35658. flagellator nghĩa tiếng việt là danh từ|- người cầm roi đánh, người đánh bằng roi|- (như) flag(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flagellator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flagellator danh từ|- người cầm roi đánh, người đánh bằng roi|- (như) flagellant. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flagellator
  • Phiên âm (nếu có): [flædʤəleitə]
  • Nghĩa tiếng việt của flagellator là: danh từ|- người cầm roi đánh, người đánh bằng roi|- (như) flagellant

35659. flagellatory nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) hình phạt bằng roi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flagellatory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flagellatory tính từ|- (thuộc) hình phạt bằng roi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flagellatory
  • Phiên âm (nếu có): [flædʤəleitəri]
  • Nghĩa tiếng việt của flagellatory là: tính từ|- (thuộc) hình phạt bằng roi

35660. flagelliform nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh vật học) hình roi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flagelliform là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flagelliform tính từ|- (sinh vật học) hình roi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flagelliform
  • Phiên âm (nếu có): [flədʤelifɔ:m]
  • Nghĩa tiếng việt của flagelliform là: tính từ|- (sinh vật học) hình roi

35661. flagellum nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều flagella /flədʤeləmz/, flagellums /flədʤeləm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flagellum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flagellum danh từ, số nhiều flagella /flədʤeləmz/, flagellums /flədʤeləmz/|- (sinh vật học) roi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flagellum
  • Phiên âm (nếu có): [flədʤeləm]
  • Nghĩa tiếng việt của flagellum là: danh từ, số nhiều flagella /flədʤeləmz/, flagellums /flədʤeləmz/|- (sinh vật học) roi

35662. flageolet nghĩa tiếng việt là danh từ|- (âm nhạc) sáo dọc cổ|* danh từ|- (thực vật học) đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flageolet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flageolet danh từ|- (âm nhạc) sáo dọc cổ|* danh từ|- (thực vật học) đậu tây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flageolet
  • Phiên âm (nếu có): [,flædʤəlet]
  • Nghĩa tiếng việt của flageolet là: danh từ|- (âm nhạc) sáo dọc cổ|* danh từ|- (thực vật học) đậu tây

35663. flageoletist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người chơi sáo dọc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flageoletist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flageoletist danh từ|- người chơi sáo dọc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flageoletist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của flageoletist là: danh từ|- người chơi sáo dọc

35664. flagfish nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động từ)|- cá nắp mang gai đuôi hoa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flagfish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flagfish danh từ|- (động từ)|- cá nắp mang gai đuôi hoa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flagfish
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của flagfish là: danh từ|- (động từ)|- cá nắp mang gai đuôi hoa

35665. flagginess nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự mềm yếu; sự nhu nhược; sự mềm nhũn|- sự vô vị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flagginess là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flagginess danh từ|- sự mềm yếu; sự nhu nhược; sự mềm nhũn|- sự vô vị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flagginess
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của flagginess là: danh từ|- sự mềm yếu; sự nhu nhược; sự mềm nhũn|- sự vô vị

35666. flagging nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự lát đường bằng đá phiến|- mặt đường lát bằng (…)


Nghĩa tiếng việt của từ flagging là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flagging danh từ|- sự lát đường bằng đá phiến|- mặt đường lát bằng đá phiến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flagging
  • Phiên âm (nếu có): [flægiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của flagging là: danh từ|- sự lát đường bằng đá phiến|- mặt đường lát bằng đá phiến

35667. flaggy nghĩa tiếng việt là tính từ|- có nhiều cây irit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flaggy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flaggy tính từ|- có nhiều cây irit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flaggy
  • Phiên âm (nếu có): [flægi]
  • Nghĩa tiếng việt của flaggy là: tính từ|- có nhiều cây irit

35668. flagitious nghĩa tiếng việt là tính từ|- hung ác; có tội ác|- ghê tởm (tội ác)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flagitious là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flagitious tính từ|- hung ác; có tội ác|- ghê tởm (tội ác). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flagitious
  • Phiên âm (nếu có): [flədʤiʃəs]
  • Nghĩa tiếng việt của flagitious là: tính từ|- hung ác; có tội ác|- ghê tởm (tội ác)

35669. flagitiousness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất hung ác; tính chất tội ác|- tính chất g(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flagitiousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flagitiousness danh từ|- tính chất hung ác; tính chất tội ác|- tính chất ghê tởm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flagitiousness
  • Phiên âm (nếu có): [flədʤiʃəsnis]
  • Nghĩa tiếng việt của flagitiousness là: danh từ|- tính chất hung ác; tính chất tội ác|- tính chất ghê tởm

35670. flagman nghĩa tiếng việt là danh từ|- người cầm cờ hiệu (ở các cuộc đua, ở nhà ga xe lư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flagman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flagman danh từ|- người cầm cờ hiệu (ở các cuộc đua, ở nhà ga xe lửa...)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người cầm cờ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flagman
  • Phiên âm (nếu có): [flægmən]
  • Nghĩa tiếng việt của flagman là: danh từ|- người cầm cờ hiệu (ở các cuộc đua, ở nhà ga xe lửa...)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người cầm cờ

35671. flagon nghĩa tiếng việt là danh từ|- bình, lọ|- hũ (đựng rượu)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flagon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flagon danh từ|- bình, lọ|- hũ (đựng rượu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flagon
  • Phiên âm (nếu có): [flægən]
  • Nghĩa tiếng việt của flagon là: danh từ|- bình, lọ|- hũ (đựng rượu)

35672. flagrancy nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự hiển nhiên, sự rành rành, sự rõ ràng|- sự trắ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flagrancy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flagrancy danh từ|- sự hiển nhiên, sự rành rành, sự rõ ràng|- sự trắng trợn (tội lỗi, người phạm tội). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flagrancy
  • Phiên âm (nếu có): [fleigrənsi]
  • Nghĩa tiếng việt của flagrancy là: danh từ|- sự hiển nhiên, sự rành rành, sự rõ ràng|- sự trắng trợn (tội lỗi, người phạm tội)

35673. flagrant nghĩa tiếng việt là tính từ|- hiển nhiên, rành rành, rõ ràng|- trắng trợn (tội (…)


Nghĩa tiếng việt của từ flagrant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flagrant tính từ|- hiển nhiên, rành rành, rõ ràng|- trắng trợn (tội lỗi, người phạm tội). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flagrant
  • Phiên âm (nếu có): [fleigrənt]
  • Nghĩa tiếng việt của flagrant là: tính từ|- hiển nhiên, rành rành, rõ ràng|- trắng trợn (tội lỗi, người phạm tội)

35674. flagrantly nghĩa tiếng việt là phó từ|- trắng trợn, rành rành(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flagrantly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flagrantly phó từ|- trắng trợn, rành rành. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flagrantly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của flagrantly là: phó từ|- trắng trợn, rành rành

35675. flagship nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hàng hải) tàu đô đốc (trong đó có đô đốc)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flagship là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flagship danh từ|- (hàng hải) tàu đô đốc (trong đó có đô đốc). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flagship
  • Phiên âm (nếu có): [flægʃip]
  • Nghĩa tiếng việt của flagship là: danh từ|- (hàng hải) tàu đô đốc (trong đó có đô đốc)

35676. flagstaff nghĩa tiếng việt là danh từ|- cột cờ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flagstaff là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flagstaff danh từ|- cột cờ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flagstaff
  • Phiên âm (nếu có): [flægstɑ:f]
  • Nghĩa tiếng việt của flagstaff là: danh từ|- cột cờ

35677. flagstation nghĩa tiếng việt là danh từ|- (đường sắt) ga xép (xe lửa chỉ dừng lại khi vẫy cơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flagstation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flagstation danh từ|- (đường sắt) ga xép (xe lửa chỉ dừng lại khi vẫy cờ hiệu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flagstation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của flagstation là: danh từ|- (đường sắt) ga xép (xe lửa chỉ dừng lại khi vẫy cờ hiệu)

35678. flagstone nghĩa tiếng việt là danh từ|- phiến đá lát đường(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flagstone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flagstone danh từ|- phiến đá lát đường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flagstone
  • Phiên âm (nếu có): [flægstoun]
  • Nghĩa tiếng việt của flagstone là: danh từ|- phiến đá lát đường

35679. flail nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái néo|- cái đập lúa|* ngoại động từ|- đập (lú(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flail là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flail danh từ|- cái néo|- cái đập lúa|* ngoại động từ|- đập (lúa...) bằng cái đập lúa|- vụt, quật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flail
  • Phiên âm (nếu có): [fleil]
  • Nghĩa tiếng việt của flail là: danh từ|- cái néo|- cái đập lúa|* ngoại động từ|- đập (lúa...) bằng cái đập lúa|- vụt, quật

35680. flair nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thính, sự tinh; tài nhận thấy ngay (cái gì tốt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flair là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flair danh từ|- sự thính, sự tinh; tài nhận thấy ngay (cái gì tốt, cái gì lợi). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flair
  • Phiên âm (nếu có): [fleə]
  • Nghĩa tiếng việt của flair là: danh từ|- sự thính, sự tinh; tài nhận thấy ngay (cái gì tốt, cái gì lợi)

35681. flak nghĩa tiếng việt là danh từ|- hoả lực phòng không|=a flak ship|+ tàu phòng không (c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flak là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flak danh từ|- hoả lực phòng không|=a flak ship|+ tàu phòng không (của đức). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flak
  • Phiên âm (nếu có): [flæk]
  • Nghĩa tiếng việt của flak là: danh từ|- hoả lực phòng không|=a flak ship|+ tàu phòng không (của đức)

35682. flake nghĩa tiếng việt là danh từ|- giàn, giá phơi (để phơi cá...)|* danh từ|- bông (tuy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flake là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flake danh từ|- giàn, giá phơi (để phơi cá...)|* danh từ|- bông (tuyết)|=flake s of snow|+ bông tuyết|- đóm lửa, tàn lửa|- lớp (thịt của cá)|- mảnh dẹt, váy (như cốm)|=flakes of rust|+ vảy gỉ|- (thông tục) cây cẩm chướng hoa vằn|* nội động từ|- rơi (như tuyết)|- (+ away, off) bong ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flake
  • Phiên âm (nếu có): [fleik]
  • Nghĩa tiếng việt của flake là: danh từ|- giàn, giá phơi (để phơi cá...)|* danh từ|- bông (tuyết)|=flake s of snow|+ bông tuyết|- đóm lửa, tàn lửa|- lớp (thịt của cá)|- mảnh dẹt, váy (như cốm)|=flakes of rust|+ vảy gỉ|- (thông tục) cây cẩm chướng hoa vằn|* nội động từ|- rơi (như tuyết)|- (+ away, off) bong ra

35683. flake-knife nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều flake-knives|- dao bằng mảnh đá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flake-knife là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flake-knife danh từ|- số nhiều flake-knives|- dao bằng mảnh đá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flake-knife
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của flake-knife là: danh từ|- số nhiều flake-knives|- dao bằng mảnh đá

35684. flakiness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính dễ bong, tính dễ tróc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flakiness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flakiness danh từ|- tính dễ bong, tính dễ tróc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flakiness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của flakiness là: danh từ|- tính dễ bong, tính dễ tróc

35685. flaky nghĩa tiếng việt là tính từ|- có bông (như tuyết)|- dễ bong ra từng mảnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flaky là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flaky tính từ|- có bông (như tuyết)|- dễ bong ra từng mảnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flaky
  • Phiên âm (nếu có): [fleik]
  • Nghĩa tiếng việt của flaky là: tính từ|- có bông (như tuyết)|- dễ bong ra từng mảnh

35686. flam nghĩa tiếng việt là danh từ|- chuyện bịa|- sự đánh lừa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flam là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flam danh từ|- chuyện bịa|- sự đánh lừa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flam
  • Phiên âm (nếu có): [flæm]
  • Nghĩa tiếng việt của flam là: danh từ|- chuyện bịa|- sự đánh lừa

35687. flambeau nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều flambeaus /flæmbouz/, flambeaux /flæmbouz/|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flambeau là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flambeau danh từ, số nhiều flambeaus /flæmbouz/, flambeaux /flæmbouz/|- ngọn đuốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flambeau
  • Phiên âm (nếu có): [flæmbou]
  • Nghĩa tiếng việt của flambeau là: danh từ, số nhiều flambeaus /flæmbouz/, flambeaux /flæmbouz/|- ngọn đuốc

35688. flambeaux nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều flambeaus /flæmbouz/, flambeaux /flæmbouz/|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flambeaux là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flambeaux danh từ, số nhiều flambeaus /flæmbouz/, flambeaux /flæmbouz/|- ngọn đuốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flambeaux
  • Phiên âm (nếu có): [flæmbou]
  • Nghĩa tiếng việt của flambeaux là: danh từ, số nhiều flambeaus /flæmbouz/, flambeaux /flæmbouz/|- ngọn đuốc

35689. flamboyance nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất chói lọi, tính chất sặc sỡ, tính chất (…)


Nghĩa tiếng việt của từ flamboyance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flamboyance danh từ|- tính chất chói lọi, tính chất sặc sỡ, tính chất rực rỡ, tính chất loè loẹt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flamboyance
  • Phiên âm (nếu có): [flæmbɔiəns]
  • Nghĩa tiếng việt của flamboyance là: danh từ|- tính chất chói lọi, tính chất sặc sỡ, tính chất rực rỡ, tính chất loè loẹt

35690. flamboyancy nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất chói lọi, tính chất sặc sỡ, tính chất (…)


Nghĩa tiếng việt của từ flamboyancy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flamboyancy danh từ|- tính chất chói lọi, tính chất sặc sỡ, tính chất rực rỡ, tính chất loè loẹt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flamboyancy
  • Phiên âm (nếu có): [flæmbɔiəns]
  • Nghĩa tiếng việt của flamboyancy là: danh từ|- tính chất chói lọi, tính chất sặc sỡ, tính chất rực rỡ, tính chất loè loẹt

35691. flamboyant nghĩa tiếng việt là tính từ|- chói lọi, sặc sỡ, rực rỡ, loè loẹt|- (từ mỹ,ngh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flamboyant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flamboyant tính từ|- chói lọi, sặc sỡ, rực rỡ, loè loẹt|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) hoa mỹ, khoa trương, cường điệu, kêu|=a flamboyant speech|+ bài nói khoa trương|- (kiến trúc) có những đường sóng như ngọn lửa|* danh từ|- (thực vật học) cây phượng|- hoa phượng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flamboyant
  • Phiên âm (nếu có): [flæmbɔiənt]
  • Nghĩa tiếng việt của flamboyant là: tính từ|- chói lọi, sặc sỡ, rực rỡ, loè loẹt|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) hoa mỹ, khoa trương, cường điệu, kêu|=a flamboyant speech|+ bài nói khoa trương|- (kiến trúc) có những đường sóng như ngọn lửa|* danh từ|- (thực vật học) cây phượng|- hoa phượng

35692. flamboyantly nghĩa tiếng việt là phó từ|- loè lẹt, khoa trương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flamboyantly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flamboyantly phó từ|- loè lẹt, khoa trương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flamboyantly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của flamboyantly là: phó từ|- loè lẹt, khoa trương

35693. flame nghĩa tiếng việt là danh từ|- ngọn lửa|=to be in flames|+ đang cháy|=to burst into fl(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flame là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flame danh từ|- ngọn lửa|=to be in flames|+ đang cháy|=to burst into flames|+ bốc cháy|- ánh hồng|=the flames of sunset|+ ánh hồng lúc mặt trời lặn|- cơn, cơn bừng bừng|=a flame of snger|+ cơn giận|=a flame of infignation|+ cơn phẫn nộ|-(đùa cợt) người yêu, người tình|=an old flame of mine|+ một trong những người tình cũ của tôi|- đốt cháy|- đổ dầu vào lửa|* nội động từ|- ((thường) + away, forth, out, up) cháy, bốc cháy, cháy bùng|- bùng lên, bừng lên, nổ ra|=face flames with anger|+ mặt đỏ bừng vì tức giận|=anger flamed out|+ cơn giận nổi lên đùng đùng|- phừng phừng (như lửa)|* ngoại động từ|- ra (hiệu) bằng lửa|- hơ lửa|=sterilized by flaming|+ khử trùng bằng cách hơ vào lửa|- bốc cháy, cháy bùng|- nổi giận đùng đùng, nổi xung|- thẹn đỏ bừng mặt||@flame|- (vật lí) ngọn lửa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flame
  • Phiên âm (nếu có): [fleim]
  • Nghĩa tiếng việt của flame là: danh từ|- ngọn lửa|=to be in flames|+ đang cháy|=to burst into flames|+ bốc cháy|- ánh hồng|=the flames of sunset|+ ánh hồng lúc mặt trời lặn|- cơn, cơn bừng bừng|=a flame of snger|+ cơn giận|=a flame of infignation|+ cơn phẫn nộ|-(đùa cợt) người yêu, người tình|=an old flame of mine|+ một trong những người tình cũ của tôi|- đốt cháy|- đổ dầu vào lửa|* nội động từ|- ((thường) + away, forth, out, up) cháy, bốc cháy, cháy bùng|- bùng lên, bừng lên, nổ ra|=face flames with anger|+ mặt đỏ bừng vì tức giận|=anger flamed out|+ cơn giận nổi lên đùng đùng|- phừng phừng (như lửa)|* ngoại động từ|- ra (hiệu) bằng lửa|- hơ lửa|=sterilized by flaming|+ khử trùng bằng cách hơ vào lửa|- bốc cháy, cháy bùng|- nổi giận đùng đùng, nổi xung|- thẹn đỏ bừng mặt||@flame|- (vật lí) ngọn lửa

35694. flame-cells nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- tế bào ngọn lửa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flame-cells là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flame-cells danh từ số nhiều|- tế bào ngọn lửa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flame-cells
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của flame-cells là: danh từ số nhiều|- tế bào ngọn lửa

35695. flame-colour nghĩa tiếng việt là danh từ|- màu đỏ rực(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flame-colour là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flame-colour danh từ|- màu đỏ rực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flame-colour
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của flame-colour là: danh từ|- màu đỏ rực

35696. flame-projector nghĩa tiếng việt là #-thrower) /fleim,θrouə/|* danh từ|- (quân sự) súng phun lửa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flame-projector là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flame-projector #-thrower) /fleim,θrouə/|* danh từ|- (quân sự) súng phun lửa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flame-projector
  • Phiên âm (nếu có): [fleimprə,dʤektə]
  • Nghĩa tiếng việt của flame-projector là: #-thrower) /fleim,θrouə/|* danh từ|- (quân sự) súng phun lửa

35697. flame-proof nghĩa tiếng việt là tính từ|- chịu lửa; chống lửa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flame-proof là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flame-proof tính từ|- chịu lửa; chống lửa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flame-proof
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của flame-proof là: tính từ|- chịu lửa; chống lửa

35698. flame-resisting nghĩa tiếng việt là tính từ|- chịu lửa; chống lửa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flame-resisting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flame-resisting tính từ|- chịu lửa; chống lửa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flame-resisting
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của flame-resisting là: tính từ|- chịu lửa; chống lửa

35699. flame-thrower nghĩa tiếng việt là danh từ|- súng phun lửa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flame-thrower là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flame-thrower danh từ|- súng phun lửa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flame-thrower
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của flame-thrower là: danh từ|- súng phun lửa

35700. flameholder nghĩa tiếng việt là danh từ|- van giữ ngọn lửa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flameholder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flameholder danh từ|- van giữ ngọn lửa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flameholder
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của flameholder là: danh từ|- van giữ ngọn lửa

35701. flameless nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có ngọn lửa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flameless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flameless tính từ|- không có ngọn lửa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flameless
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của flameless là: tính từ|- không có ngọn lửa

35702. flamen nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều flamens, flaminess|- (từ cổ la mã) vị chủ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flamen là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flamen danh từ|- số nhiều flamens, flaminess|- (từ cổ la mã) vị chủ tế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flamen
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của flamen là: danh từ|- số nhiều flamens, flaminess|- (từ cổ la mã) vị chủ tế

35703. flamenco nghĩa tiếng việt là danh từ|- điệu nhạc flamencô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flamenco là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flamenco danh từ|- điệu nhạc flamencô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flamenco
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của flamenco là: danh từ|- điệu nhạc flamencô

35704. flamer-thrower nghĩa tiếng việt là #-thrower) /fleim,θrouə/|* danh từ|- (quân sự) súng phun lửa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flamer-thrower là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flamer-thrower #-thrower) /fleim,θrouə/|* danh từ|- (quân sự) súng phun lửa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flamer-thrower
  • Phiên âm (nếu có): [fleimprə,dʤektə]
  • Nghĩa tiếng việt của flamer-thrower là: #-thrower) /fleim,θrouə/|* danh từ|- (quân sự) súng phun lửa

35705. flaming nghĩa tiếng việt là tính từ|- đang cháy, cháy rực|- nóng như đổ lửa|=a flaming su(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flaming là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flaming tính từ|- đang cháy, cháy rực|- nóng như đổ lửa|=a flaming sun|+ nắng như đổ lửa|- nồng cháy, rừng rực, bừng bừng, hết sức sôi nổi|=flaming enthusiasm|+ nhiệt tình sôi nổi|- rực rỡ, chói lọi|- thổi phồng, cường điệu; đề cao quá đáng|- đạn chuỗi (phòng không). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flaming
  • Phiên âm (nếu có): [fleimiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của flaming là: tính từ|- đang cháy, cháy rực|- nóng như đổ lửa|=a flaming sun|+ nắng như đổ lửa|- nồng cháy, rừng rực, bừng bừng, hết sức sôi nổi|=flaming enthusiasm|+ nhiệt tình sôi nổi|- rực rỡ, chói lọi|- thổi phồng, cường điệu; đề cao quá đáng|- đạn chuỗi (phòng không)

35706. flamingo nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều flamingos /fləmiɳgou/, flamingoes /fləmiɳgou(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flamingo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flamingo danh từ, số nhiều flamingos /fləmiɳgou/, flamingoes /fləmiɳgou/|- (động vật học) chim hồng hạc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flamingo
  • Phiên âm (nếu có): [fləmiɳgou]
  • Nghĩa tiếng việt của flamingo là: danh từ, số nhiều flamingos /fləmiɳgou/, flamingoes /fləmiɳgou/|- (động vật học) chim hồng hạc

35707. flamingoes nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều flamingos /fləmiɳgou/, flamingoes /fləmiɳgou(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flamingoes là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flamingoes danh từ, số nhiều flamingos /fləmiɳgou/, flamingoes /fləmiɳgou/|- (động vật học) chim hồng hạc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flamingoes
  • Phiên âm (nếu có): [fləmiɳgou]
  • Nghĩa tiếng việt của flamingoes là: danh từ, số nhiều flamingos /fləmiɳgou/, flamingoes /fləmiɳgou/|- (động vật học) chim hồng hạc

35708. flammability nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính bốc cháy được; tính dễ bốc cháy|= surface fla(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flammability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flammability danh từ|- tính bốc cháy được; tính dễ bốc cháy|= surface flammability|+ tính dễ bốc cháy bề mặt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flammability
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của flammability là: danh từ|- tính bốc cháy được; tính dễ bốc cháy|= surface flammability|+ tính dễ bốc cháy bề mặt

35709. flammable nghĩa tiếng việt là tính từ|- bén lửa, dễ cháy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flammable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flammable tính từ|- bén lửa, dễ cháy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flammable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của flammable là: tính từ|- bén lửa, dễ cháy

35710. flammenwerfer nghĩa tiếng việt là danh từ|- súng phun lửa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flammenwerfer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flammenwerfer danh từ|- súng phun lửa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flammenwerfer
  • Phiên âm (nếu có): [flɑ:mənweəfə]
  • Nghĩa tiếng việt của flammenwerfer là: danh từ|- súng phun lửa

35711. flammulated nghĩa tiếng việt là tính từ|- có màu đỏ như lửa (chim)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flammulated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flammulated tính từ|- có màu đỏ như lửa (chim). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flammulated
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của flammulated là: tính từ|- có màu đỏ như lửa (chim)

35712. flamy nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) lửa; như lửa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flamy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flamy tính từ|- (thuộc) lửa; như lửa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flamy
  • Phiên âm (nếu có): [fleimi]
  • Nghĩa tiếng việt của flamy là: tính từ|- (thuộc) lửa; như lửa

35713. flan nghĩa tiếng việt là danh từ|- bánh flăng (phết mứt...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flan là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flan danh từ|- bánh flăng (phết mứt...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flan
  • Phiên âm (nếu có): [flæn]
  • Nghĩa tiếng việt của flan là: danh từ|- bánh flăng (phết mứt...)

35714. flange nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) cái mép bích; mép, cạnh|- (ngành đường(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flange là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flange danh từ|- (kỹ thuật) cái mép bích; mép, cạnh|- (ngành đường sắt) mép bánh xe, vành bánh xe|- gờ nổi|* ngoại động từ|- làm cho có mép, làm cho có bờ, làm cho có gờ|- lắp mép bánh xe, lắp vành bánh xe. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flange
  • Phiên âm (nếu có): [flændʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của flange là: danh từ|- (kỹ thuật) cái mép bích; mép, cạnh|- (ngành đường sắt) mép bánh xe, vành bánh xe|- gờ nổi|* ngoại động từ|- làm cho có mép, làm cho có bờ, làm cho có gờ|- lắp mép bánh xe, lắp vành bánh xe

35715. flange-joint nghĩa tiếng việt là danh từ|- chỗ lồi để lắp vào ống(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flange-joint là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flange-joint danh từ|- chỗ lồi để lắp vào ống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flange-joint
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của flange-joint là: danh từ|- chỗ lồi để lắp vào ống

35716. flange-machine nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy tạo bích(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flange-machine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flange-machine danh từ|- máy tạo bích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flange-machine
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của flange-machine là: danh từ|- máy tạo bích

35717. flange-mounted nghĩa tiếng việt là tính từ|- được lắp bích(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flange-mounted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flange-mounted tính từ|- được lắp bích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flange-mounted
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của flange-mounted là: tính từ|- được lắp bích

35718. flanged nghĩa tiếng việt là tính từ|- có bích; có gờ|- có đai; có mép(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flanged là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flanged tính từ|- có bích; có gờ|- có đai; có mép. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flanged
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của flanged là: tính từ|- có bích; có gờ|- có đai; có mép

35719. flangeless nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bích; không gờ; không đai; không mép(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flangeless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flangeless tính từ|- không bích; không gờ; không đai; không mép. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flangeless
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của flangeless là: tính từ|- không bích; không gờ; không đai; không mép

35720. flanger nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy gấp mép|- lưới nạo tuyết (ở bánh tàu hoả)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flanger là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flanger danh từ|- máy gấp mép|- lưới nạo tuyết (ở bánh tàu hoả). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flanger
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của flanger là: danh từ|- máy gấp mép|- lưới nạo tuyết (ở bánh tàu hoả)

35721. flank nghĩa tiếng việt là danh từ|- sườn, hông|- sườn núi|- (quân sự) sườn, cánh|=to att(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flank là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flank danh từ|- sườn, hông|- sườn núi|- (quân sự) sườn, cánh|=to attack the left flank|+ tấn công phía sườn trái|* ngoại động từ (quân sự)|- củng cố bên sườn|- đe doạ bên sườn|- tấn công bên sườn|- đóng bên sườn, nằm bêm sườn|- đi vòng sườn|- quét (súng)|* nội động từ|- (+ on, upon) ở bên sườn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flank
  • Phiên âm (nếu có): [flæɳk]
  • Nghĩa tiếng việt của flank là: danh từ|- sườn, hông|- sườn núi|- (quân sự) sườn, cánh|=to attack the left flank|+ tấn công phía sườn trái|* ngoại động từ (quân sự)|- củng cố bên sườn|- đe doạ bên sườn|- tấn công bên sườn|- đóng bên sườn, nằm bêm sườn|- đi vòng sườn|- quét (súng)|* nội động từ|- (+ on, upon) ở bên sườn

35722. flanker nghĩa tiếng việt là danh từ|- công sự bảo vệ sườn; công sự đe doạ sườn|- vật nằ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flanker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flanker danh từ|- công sự bảo vệ sườn; công sự đe doạ sườn|- vật nằm bên sườn|- (số nhiều) (quân sự) số người tấn công bên sườn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flanker
  • Phiên âm (nếu có): [flæɳkə]
  • Nghĩa tiếng việt của flanker là: danh từ|- công sự bảo vệ sườn; công sự đe doạ sườn|- vật nằm bên sườn|- (số nhiều) (quân sự) số người tấn công bên sườn

35723. flannel nghĩa tiếng việt là danh từ|- vải flanen|- mẩu vải flanen (để đánh bóng, lau chùi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flannel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flannel danh từ|- vải flanen|- mẩu vải flanen (để đánh bóng, lau chùi)|- (số nhiều) quần bằng flanen, quần áo flanen; quần áo lót bằng flanen; đồ bằng flanen; các loại vải flanen|* tính từ|- bằng flanen|* ngoại động từ|- lau chùi bằng flanen|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) bọc flanen; mặc quần áo flanen cho (ai). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flannel
  • Phiên âm (nếu có): [flænl]
  • Nghĩa tiếng việt của flannel là: danh từ|- vải flanen|- mẩu vải flanen (để đánh bóng, lau chùi)|- (số nhiều) quần bằng flanen, quần áo flanen; quần áo lót bằng flanen; đồ bằng flanen; các loại vải flanen|* tính từ|- bằng flanen|* ngoại động từ|- lau chùi bằng flanen|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) bọc flanen; mặc quần áo flanen cho (ai)

35724. flannelet nghĩa tiếng việt là danh từ|- vải giả flanen(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flannelet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flannelet danh từ|- vải giả flanen. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flannelet
  • Phiên âm (nếu có): [,flænlet]
  • Nghĩa tiếng việt của flannelet là: danh từ|- vải giả flanen

35725. flannelette nghĩa tiếng việt là danh từ|- vải giả flanen(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flannelette là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flannelette danh từ|- vải giả flanen. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flannelette
  • Phiên âm (nếu có): [,flænlet]
  • Nghĩa tiếng việt của flannelette là: danh từ|- vải giả flanen

35726. flannelled nghĩa tiếng việt là tính từ|- mặc quần bằng flanen, mặc quần áo bằng flanen(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flannelled là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flannelled tính từ|- mặc quần bằng flanen, mặc quần áo bằng flanen. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flannelled
  • Phiên âm (nếu có): [flænld]
  • Nghĩa tiếng việt của flannelled là: tính từ|- mặc quần bằng flanen, mặc quần áo bằng flanen

35727. flap nghĩa tiếng việt là danh từ|- nắp (túi, phong bì, mang cá...)|- vành (mũ); cánh ((…)


Nghĩa tiếng việt của từ flap là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flap danh từ|- nắp (túi, phong bì, mang cá...)|- vành (mũ); cánh (bàn gấp); vạt (áo); dái (tai)|- sự đập, sự vỗ (cánh...)|- cái phát đen đét, cái vỗ đen đét|- (thông tục) sự xôn xao|* động từ|- đập đen đét, đánh đen đét, vỗ đen đét|=bird flaps wings|+ chim vỗ cánh|=to flap flies away|+ đuổi ruồi|- làm bay phần phật|=the wind flaps the sails|+ gió thổi làm buồm bay phần phật|- lõng thõng, lòng thòng (như cái dải)|- nói ba hoa||@flap|- (cơ học) cánh tà sau (của máy bay); bảng chắn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flap
  • Phiên âm (nếu có): [flæp]
  • Nghĩa tiếng việt của flap là: danh từ|- nắp (túi, phong bì, mang cá...)|- vành (mũ); cánh (bàn gấp); vạt (áo); dái (tai)|- sự đập, sự vỗ (cánh...)|- cái phát đen đét, cái vỗ đen đét|- (thông tục) sự xôn xao|* động từ|- đập đen đét, đánh đen đét, vỗ đen đét|=bird flaps wings|+ chim vỗ cánh|=to flap flies away|+ đuổi ruồi|- làm bay phần phật|=the wind flaps the sails|+ gió thổi làm buồm bay phần phật|- lõng thõng, lòng thòng (như cái dải)|- nói ba hoa||@flap|- (cơ học) cánh tà sau (của máy bay); bảng chắn

35728. flap-covered nghĩa tiếng việt là tính từ|- có nắp đậy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flap-covered là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flap-covered tính từ|- có nắp đậy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flap-covered
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của flap-covered là: tính từ|- có nắp đậy

35729. flap-door nghĩa tiếng việt là danh từ|- cánh cửa mở từ trên xuống(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flap-door là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flap-door danh từ|- cánh cửa mở từ trên xuống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flap-door
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của flap-door là: danh từ|- cánh cửa mở từ trên xuống

35730. flap-eared nghĩa tiếng việt là tính từ|- có đôi tai lòng thòng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flap-eared là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flap-eared tính từ|- có đôi tai lòng thòng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flap-eared
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của flap-eared là: tính từ|- có đôi tai lòng thòng

35731. flap-hat nghĩa tiếng việt là danh từ|- mũ có vành rủ xuống(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flap-hat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flap-hat danh từ|- mũ có vành rủ xuống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flap-hat
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của flap-hat là: danh từ|- mũ có vành rủ xuống

35732. flapdoodle nghĩa tiếng việt là danh từ|- điều vô nghĩa, chuyện vớ vẩn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flapdoodle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flapdoodle danh từ|- điều vô nghĩa, chuyện vớ vẩn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flapdoodle
  • Phiên âm (nếu có): [flæp,du:dl]
  • Nghĩa tiếng việt của flapdoodle là: danh từ|- điều vô nghĩa, chuyện vớ vẩn

35733. flaperons nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- cánh lái phối hợp tên lửa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flaperons là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flaperons danh từ số nhiều|- cánh lái phối hợp tên lửa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flaperons
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của flaperons là: danh từ số nhiều|- cánh lái phối hợp tên lửa

35734. flapjack nghĩa tiếng việt là danh từ|- bánh rán|- hộp đựng phấn (bôi mặt)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flapjack là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flapjack danh từ|- bánh rán|- hộp đựng phấn (bôi mặt). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flapjack
  • Phiên âm (nếu có): [flæpdʤæk]
  • Nghĩa tiếng việt của flapjack là: danh từ|- bánh rán|- hộp đựng phấn (bôi mặt)

35735. flapper nghĩa tiếng việt là danh từ|- vỉ ruồi|- cái đập lạch cạch (để đuổi chim)|- vịt (…)


Nghĩa tiếng việt của từ flapper là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flapper danh từ|- vỉ ruồi|- cái đập lạch cạch (để đuổi chim)|- vịt trời con; gà gô non|- cánh (bà xếp); vạt (áo); vây to (cá); đuôi (cua, tôm...)|- (từ lóng) cô gái mới lớn lên|- (từ lóng) bàn tay|- người tác động đến trí nhớ; vật tác động đến trí nhớ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flapper
  • Phiên âm (nếu có): [flæpə]
  • Nghĩa tiếng việt của flapper là: danh từ|- vỉ ruồi|- cái đập lạch cạch (để đuổi chim)|- vịt trời con; gà gô non|- cánh (bà xếp); vạt (áo); vây to (cá); đuôi (cua, tôm...)|- (từ lóng) cô gái mới lớn lên|- (từ lóng) bàn tay|- người tác động đến trí nhớ; vật tác động đến trí nhớ

35736. flapperdom nghĩa tiếng việt là danh từ|- thiếu nữ ngây thơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flapperdom là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flapperdom danh từ|- thiếu nữ ngây thơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flapperdom
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của flapperdom là: danh từ|- thiếu nữ ngây thơ

35737. flapping nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đập; sự vỡ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flapping là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flapping danh từ|- sự đập; sự vỡ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flapping
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của flapping là: danh từ|- sự đập; sự vỡ

35738. flare nghĩa tiếng việt là danh từ|- ngọn lửa bừng sáng, lửa léo sáng; ánh sáng loé|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flare là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flare danh từ|- ngọn lửa bừng sáng, lửa léo sáng; ánh sáng loé|- ánh sáng báo hiệu (ở biển)|- (quân sự) pháp sáng|- chỗ xoè (ở váy)|- chỗ loe ra; chỗ khum lên (ở mạn tàu)|- (nhiếp ảnh) vết mờ (ở phim ảnh do bị loé sáng)|* nội động từ|- sáng rực lên, loé sáng, cháy bùng lên|- loe ra (sườn tàu), xoè ra (váy)|=the skirt flares at the knees|+ váy xoè ra ở chỗ đầu gối|- (quân sự) ra hiệu bằng pháo sáng|* ngoại động từ|- làm loe ra, làm xoè ra|- (động tính từ quá khứ) loè loẹt, lồ lộ|- loé lửa|- nổi nóng, nổi cáu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flare
  • Phiên âm (nếu có): [fleə]
  • Nghĩa tiếng việt của flare là: danh từ|- ngọn lửa bừng sáng, lửa léo sáng; ánh sáng loé|- ánh sáng báo hiệu (ở biển)|- (quân sự) pháp sáng|- chỗ xoè (ở váy)|- chỗ loe ra; chỗ khum lên (ở mạn tàu)|- (nhiếp ảnh) vết mờ (ở phim ảnh do bị loé sáng)|* nội động từ|- sáng rực lên, loé sáng, cháy bùng lên|- loe ra (sườn tàu), xoè ra (váy)|=the skirt flares at the knees|+ váy xoè ra ở chỗ đầu gối|- (quân sự) ra hiệu bằng pháo sáng|* ngoại động từ|- làm loe ra, làm xoè ra|- (động tính từ quá khứ) loè loẹt, lồ lộ|- loé lửa|- nổi nóng, nổi cáu

35739. flare-back nghĩa tiếng việt là danh từ|- ngọn lửa phụt hậu (lò cao, súng đại bác...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flare-back là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flare-back danh từ|- ngọn lửa phụt hậu (lò cao, súng đại bác...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flare-back
  • Phiên âm (nếu có): [fleəbæk]
  • Nghĩa tiếng việt của flare-back là: danh từ|- ngọn lửa phụt hậu (lò cao, súng đại bác...)

35740. flare-bomb nghĩa tiếng việt là danh từ|- (quân sự) đạn chiếu sáng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flare-bomb là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flare-bomb danh từ|- (quân sự) đạn chiếu sáng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flare-bomb
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của flare-bomb là: danh từ|- (quân sự) đạn chiếu sáng

35741. flare-path nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hàng không) đường băng có đèn sáng (để máy bay cấ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flare-path là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flare-path danh từ|- (hàng không) đường băng có đèn sáng (để máy bay cất cánh, hạ cánh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flare-path
  • Phiên âm (nếu có): [fleəpɑ:θ]
  • Nghĩa tiếng việt của flare-path là: danh từ|- (hàng không) đường băng có đèn sáng (để máy bay cất cánh, hạ cánh)

35742. flare-up nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự loé lửa|- cơn giận|- cuộc liên hoan ầm ĩ|- sự b(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flare-up là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flare-up danh từ|- sự loé lửa|- cơn giận|- cuộc liên hoan ầm ĩ|- sự bùng nổ (cuộc xung đột, chiến tranh)|- sự làm choáng mắt (bóng)|- sự nổi tiếng nhất thời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flare-up
  • Phiên âm (nếu có): [fleərʌp]
  • Nghĩa tiếng việt của flare-up là: danh từ|- sự loé lửa|- cơn giận|- cuộc liên hoan ầm ĩ|- sự bùng nổ (cuộc xung đột, chiến tranh)|- sự làm choáng mắt (bóng)|- sự nổi tiếng nhất thời

35743. flaring nghĩa tiếng việt là tính từ|- chói lọi|- hoa mỹ; rực rỡ|- sáng chập chờn|- phí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flaring là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flaring tính từ|- chói lọi|- hoa mỹ; rực rỡ|- sáng chập chờn|- phía dưới phồng ra (váy). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flaring
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của flaring là: tính từ|- chói lọi|- hoa mỹ; rực rỡ|- sáng chập chờn|- phía dưới phồng ra (váy)

35744. flash nghĩa tiếng việt là danh từ|- ánh sáng loé lên; tia|=a flash of lightning|+ ánh chớ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flash là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flash danh từ|- ánh sáng loé lên; tia|=a flash of lightning|+ ánh chớp, tia chớp|=a flash of hope|+ tia hy vọng|- (hoá học) sự bốc cháy|- giây lát|=in a flash|+ trong giây lát|=a flash of merriment|+ cuộc vui trong giây lát|- sự phô trương|=out of flash|+ cốt để phô trương|- (điện ảnh) cảnh hồi tưởng ((cũng) flash back)|- (quân sự) phù hiệu (chỉ đơn vị, sư đoàn...)|- dòng nước nâng (xả xuống phía dưới đập để nâng mực nước)|- tiếng lóng kẻ cắp|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) tin ngắn; bức điện ngắn|- chuyện đầu voi đuôi chuột|- người nổi tiếng nhất thời|* nội động từ|- loé sáng, vụt sáng, chiếu sáng|=lightning flashes across the sky|+ chớp loé sáng trên trời|- chợt hiện ra, chợt nảy ra, vụt hiện lên, loé lên|=an idea flashed upon him|+ anh ta chợt nảy ra một ý kiến|- tôi chợt nảy ra ý kiến là|- chạy vụt|=train flashes past|+ chuyến xe lửa chạy vụt qua|- chảy ra thành tấm (thuỷ tinh)|- chảy ào, chảy tràn ra (nước)|* ngoại động từ|- làm loé lên, làm rực lên|=eyes flash fire|+ mắt rực lửa|=to flash a smile at someone|+ toét miệng cười với ai|=to flash ones sword|+ vung gươm sáng loáng|- truyền đi cấp tốc, phát nhanh (tin)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) khoe, phô, thò ra khoe|- thò ra khoe một tập tiền|- làm (thuỷ tinh) chảy thành tấm|- phủ một lần màu lên (kính)|- cho nước chảy vào đầy|- làm chuyện đầu voi đuôi chuột|- nổi giận đùng đùng|* tính từ|- loè loẹt, sặc sỡ|- giả|=flash money|+ tiền giả|- lóng|- ăn cắp ăn nẩy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flash
  • Phiên âm (nếu có): [flæʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của flash là: danh từ|- ánh sáng loé lên; tia|=a flash of lightning|+ ánh chớp, tia chớp|=a flash of hope|+ tia hy vọng|- (hoá học) sự bốc cháy|- giây lát|=in a flash|+ trong giây lát|=a flash of merriment|+ cuộc vui trong giây lát|- sự phô trương|=out of flash|+ cốt để phô trương|- (điện ảnh) cảnh hồi tưởng ((cũng) flash back)|- (quân sự) phù hiệu (chỉ đơn vị, sư đoàn...)|- dòng nước nâng (xả xuống phía dưới đập để nâng mực nước)|- tiếng lóng kẻ cắp|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) tin ngắn; bức điện ngắn|- chuyện đầu voi đuôi chuột|- người nổi tiếng nhất thời|* nội động từ|- loé sáng, vụt sáng, chiếu sáng|=lightning flashes across the sky|+ chớp loé sáng trên trời|- chợt hiện ra, chợt nảy ra, vụt hiện lên, loé lên|=an idea flashed upon him|+ anh ta chợt nảy ra một ý kiến|- tôi chợt nảy ra ý kiến là|- chạy vụt|=train flashes past|+ chuyến xe lửa chạy vụt qua|- chảy ra thành tấm (thuỷ tinh)|- chảy ào, chảy tràn ra (nước)|* ngoại động từ|- làm loé lên, làm rực lên|=eyes flash fire|+ mắt rực lửa|=to flash a smile at someone|+ toét miệng cười với ai|=to flash ones sword|+ vung gươm sáng loáng|- truyền đi cấp tốc, phát nhanh (tin)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) khoe, phô, thò ra khoe|- thò ra khoe một tập tiền|- làm (thuỷ tinh) chảy thành tấm|- phủ một lần màu lên (kính)|- cho nước chảy vào đầy|- làm chuyện đầu voi đuôi chuột|- nổi giận đùng đùng|* tính từ|- loè loẹt, sặc sỡ|- giả|=flash money|+ tiền giả|- lóng|- ăn cắp ăn nẩy

35745. flash card nghĩa tiếng việt là danh từ|- thẻ ghi chú(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flash card là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flash card danh từ|- thẻ ghi chú. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flash card
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của flash card là: danh từ|- thẻ ghi chú

35746. flash memory nghĩa tiếng việt là (tech) bộ nhớ flash, bộ nhớ khó phai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flash memory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flash memory(tech) bộ nhớ flash, bộ nhớ khó phai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flash memory
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của flash memory là: (tech) bộ nhớ flash, bộ nhớ khó phai

35747. flash-board nghĩa tiếng việt là danh từ|- máng nước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flash-board là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flash-board danh từ|- máng nước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flash-board
  • Phiên âm (nếu có): [flæʃbɔ:d]
  • Nghĩa tiếng việt của flash-board là: danh từ|- máng nước

35748. flash-bulb nghĩa tiếng việt là danh từ|- (nhiếp ảnh) bóng đèn nháy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flash-bulb là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flash-bulb danh từ|- (nhiếp ảnh) bóng đèn nháy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flash-bulb
  • Phiên âm (nếu có): [flæʃbʌlb]
  • Nghĩa tiếng việt của flash-bulb là: danh từ|- (nhiếp ảnh) bóng đèn nháy

35749. flash-card nghĩa tiếng việt là danh từ|- tờ phiếu có tranh, chữ, số để học cho nhanh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flash-card là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flash-card danh từ|- tờ phiếu có tranh, chữ, số để học cho nhanh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flash-card
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của flash-card là: danh từ|- tờ phiếu có tranh, chữ, số để học cho nhanh

35750. flash-cube nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy chụp ảnh có bốn đèn nháy để chụp bốn ảnh li(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flash-cube là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flash-cube danh từ|- máy chụp ảnh có bốn đèn nháy để chụp bốn ảnh liên tiếp nhau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flash-cube
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của flash-cube là: danh từ|- máy chụp ảnh có bốn đèn nháy để chụp bốn ảnh liên tiếp nhau

35751. flash-flood nghĩa tiếng việt là danh từ|- cơn lũ đột ngột (sau một trận mưa to)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flash-flood là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flash-flood danh từ|- cơn lũ đột ngột (sau một trận mưa to). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flash-flood
  • Phiên âm (nếu có): [flæʃflʌd]
  • Nghĩa tiếng việt của flash-flood là: danh từ|- cơn lũ đột ngột (sau một trận mưa to)

35752. flash-forward nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự ngừng kể tiếp để đưa ra một việc hay một cảnh (…)


Nghĩa tiếng việt của từ flash-forward là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flash-forward danh từ|- sự ngừng kể tiếp để đưa ra một việc hay một cảnh sẽ xuất hiện trong tương lai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flash-forward
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của flash-forward là: danh từ|- sự ngừng kể tiếp để đưa ra một việc hay một cảnh sẽ xuất hiện trong tương lai

35753. flash-house nghĩa tiếng việt là danh từ|- nơi ẩn náu của bọn bất lương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flash-house là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flash-house danh từ|- nơi ẩn náu của bọn bất lương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flash-house
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của flash-house là: danh từ|- nơi ẩn náu của bọn bất lương

35754. flash-light nghĩa tiếng việt là danh từ|- đèn hiệu|- (nhiếp ảnh) đèn nháy, đèn flát, đèn pi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flash-light là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flash-light danh từ|- đèn hiệu|- (nhiếp ảnh) đèn nháy, đèn flát, đèn pin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flash-light
  • Phiên âm (nếu có): [lfæʃlait]
  • Nghĩa tiếng việt của flash-light là: danh từ|- đèn hiệu|- (nhiếp ảnh) đèn nháy, đèn flát, đèn pin

35755. flash-point nghĩa tiếng việt là #-point) /flæʃiɳpɔint/|* danh từ|- (hoá học) điểm bốc cháy (củ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flash-point là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flash-point #-point) /flæʃiɳpɔint/|* danh từ|- (hoá học) điểm bốc cháy (của dầu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flash-point
  • Phiên âm (nếu có): [flæʃpɔint]
  • Nghĩa tiếng việt của flash-point là: #-point) /flæʃiɳpɔint/|* danh từ|- (hoá học) điểm bốc cháy (của dầu)

35756. flashback nghĩa tiếng việt là danh từ|- (điện ảnh) cảnh hồi tưởng|- đoạn dẫn, cảnh dẫn (đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flashback là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flashback danh từ|- (điện ảnh) cảnh hồi tưởng|- đoạn dẫn, cảnh dẫn (đoạn văn hoặc cảnh trong vở kịch mô tả những sự việc xảy ra trước màn chính). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flashback
  • Phiên âm (nếu có): [flæʃbæk]
  • Nghĩa tiếng việt của flashback là: danh từ|- (điện ảnh) cảnh hồi tưởng|- đoạn dẫn, cảnh dẫn (đoạn văn hoặc cảnh trong vở kịch mô tả những sự việc xảy ra trước màn chính)

35757. flasher nghĩa tiếng việt là danh từ|- bộ phận tạo nhấp nháy; tiếp điểm; công tắc nhấp n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flasher là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flasher danh từ|- bộ phận tạo nhấp nháy; tiếp điểm; công tắc nhấp nháy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flasher
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của flasher là: danh từ|- bộ phận tạo nhấp nháy; tiếp điểm; công tắc nhấp nháy

35758. flashgun nghĩa tiếng việt là danh từ|- (nhiếp ảnh) đèn nháy, đèn flát (phối hợp với máy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flashgun là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flashgun danh từ|- (nhiếp ảnh) đèn nháy, đèn flát (phối hợp với máy ảnh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flashgun
  • Phiên âm (nếu có): [flæʃgʌn]
  • Nghĩa tiếng việt của flashgun là: danh từ|- (nhiếp ảnh) đèn nháy, đèn flát (phối hợp với máy ảnh)

35759. flashily nghĩa tiếng việt là phó từ|- hào nhoáng, loè loẹt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flashily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flashily phó từ|- hào nhoáng, loè loẹt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flashily
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của flashily là: phó từ|- hào nhoáng, loè loẹt

35760. flashiness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự hào nhoáng, sự loè loẹt, sự sặc sỡ|- tính thi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flashiness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flashiness danh từ|- sự hào nhoáng, sự loè loẹt, sự sặc sỡ|- tính thích chưng diện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flashiness
  • Phiên âm (nếu có): [flæʃinis]
  • Nghĩa tiếng việt của flashiness là: danh từ|- sự hào nhoáng, sự loè loẹt, sự sặc sỡ|- tính thích chưng diện

35761. flashing nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nung nóng từng đợt; sự tăng nhiệt độ từng đợt|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flashing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flashing danh từ|- sự nung nóng từng đợt; sự tăng nhiệt độ từng đợt|- (thủy lợi) sự dâng mức nước trong âu|- tấm kim loại ngăn nước chảy từ mái xuống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flashing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của flashing là: danh từ|- sự nung nóng từng đợt; sự tăng nhiệt độ từng đợt|- (thủy lợi) sự dâng mức nước trong âu|- tấm kim loại ngăn nước chảy từ mái xuống

35762. flashing-point nghĩa tiếng việt là #-point) /flæʃiɳpɔint/|* danh từ|- (hoá học) điểm bốc cháy (củ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flashing-point là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flashing-point #-point) /flæʃiɳpɔint/|* danh từ|- (hoá học) điểm bốc cháy (của dầu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flashing-point
  • Phiên âm (nếu có): [flæʃpɔint]
  • Nghĩa tiếng việt của flashing-point là: #-point) /flæʃiɳpɔint/|* danh từ|- (hoá học) điểm bốc cháy (của dầu)

35763. flashlamp nghĩa tiếng việt là danh từ|- đèn chiếu để chụp ảnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flashlamp là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flashlamp danh từ|- đèn chiếu để chụp ảnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flashlamp
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của flashlamp là: danh từ|- đèn chiếu để chụp ảnh

35764. flashman nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều flashmen|- người đạo tặc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flashman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flashman danh từ|- số nhiều flashmen|- người đạo tặc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flashman
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của flashman là: danh từ|- số nhiều flashmen|- người đạo tặc

35765. flashover nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- sự bắn tia lửa|- (điện) sự đánh thủng lơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flashover là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flashover danh từ số nhiều|- sự bắn tia lửa|- (điện) sự đánh thủng lớp cách điện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flashover
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của flashover là: danh từ số nhiều|- sự bắn tia lửa|- (điện) sự đánh thủng lớp cách điện

35766. flashy nghĩa tiếng việt là tính từ|- hào nhoáng, loè loẹt, sặc sỡ|=flashy jewelry|+ đồ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ flashy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flashy tính từ|- hào nhoáng, loè loẹt, sặc sỡ|=flashy jewelry|+ đồ kim hoàn hào nhoáng|- thích chưng diện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flashy
  • Phiên âm (nếu có): [flæʃi]
  • Nghĩa tiếng việt của flashy là: tính từ|- hào nhoáng, loè loẹt, sặc sỡ|=flashy jewelry|+ đồ kim hoàn hào nhoáng|- thích chưng diện

35767. flask nghĩa tiếng việt là danh từ|- túi đựng thuốc súng|- bình thót cổ (dùng trong pho(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flask là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flask danh từ|- túi đựng thuốc súng|- bình thót cổ (dùng trong phòng thí nghiệm)|- chai bẹt, lọ bẹt (đựng rượu để trong bao da, bỏ túi được)|- hũ rượu có vỏ mây đan|- (kỹ thuật) khung khuôn, hòm khuôn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flask
  • Phiên âm (nếu có): [flɑ:sk]
  • Nghĩa tiếng việt của flask là: danh từ|- túi đựng thuốc súng|- bình thót cổ (dùng trong phòng thí nghiệm)|- chai bẹt, lọ bẹt (đựng rượu để trong bao da, bỏ túi được)|- hũ rượu có vỏ mây đan|- (kỹ thuật) khung khuôn, hòm khuôn

35768. flasket nghĩa tiếng việt là danh từ|- thùng đựng quần áo giặt|- bình nhỏ thót cổ (dùng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flasket là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flasket danh từ|- thùng đựng quần áo giặt|- bình nhỏ thót cổ (dùng trong phòng thí nghiệm)|- chai bẹt nhỏ, lọ bẹt nhỏ (đựng rượu để trong bao da, bỏ túi được)|- (từ cổ,nghĩa cổ) rổ rá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flasket
  • Phiên âm (nếu có): [flɑ:skit]
  • Nghĩa tiếng việt của flasket là: danh từ|- thùng đựng quần áo giặt|- bình nhỏ thót cổ (dùng trong phòng thí nghiệm)|- chai bẹt nhỏ, lọ bẹt nhỏ (đựng rượu để trong bao da, bỏ túi được)|- (từ cổ,nghĩa cổ) rổ rá

35769. flast nghĩa tiếng việt là (vật lí) tia sáng; sự nổ; sự bốc cháy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flast là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flast(vật lí) tia sáng; sự nổ; sự bốc cháy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flast
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của flast là: (vật lí) tia sáng; sự nổ; sự bốc cháy

35770. flasvescent nghĩa tiếng việt là tính từ|- trở càng|- hơi vàng, vàng nhạt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flasvescent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flasvescent tính từ|- trở càng|- hơi vàng, vàng nhạt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flasvescent
  • Phiên âm (nếu có): [fleivenst]
  • Nghĩa tiếng việt của flasvescent là: tính từ|- trở càng|- hơi vàng, vàng nhạt

35771. flat nghĩa tiếng việt là danh từ|- dãy phòng (ở một tầng trong một nhà khối)|- (từ m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flat danh từ|- dãy phòng (ở một tầng trong một nhà khối)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) căn phòng, căn buồng|- (hàng hải) ngăn, gian|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) tầng|- mặt phẳng|- miền đất phẳng|- lòng (sông, bàn tay...)|=the flat of the hand|+ lòng bàn tay|- miền đất thấp, miền đầm lầy|- thuyền đáy bằng|- rổ nông, hộp nông|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (ngành đường sắt) toa trần ((cũng) flat-car)|- (sân khấu) phần phông đã đóng khung|- (âm nhạc) dấu giáng|- (số nhiều) giày đề bằng|- (từ lóng) kẻ lừa bịp|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) lốp bẹp, lốp xì hơi|- chắp vá lại thành một mảnh; giữ cho vẻ trước sau như một|* tính từ|- bằng phẳng, bẹt, tẹt|=a flat roof|+ mái bằng|=a flat nose|+ mũi tẹt|- sóng soài, sóng sượt|=to knock somebody flat|+ đánh ai ngã sóng soài|- nhãn|- cùng, đồng (màu)|- nông|=a flat dish|+ đĩa nông|- hoàn toàn, thẳng, thẳng thừng, dứt khoát|=flat nonsense|+ điều hoàn toàn vô nghĩa|=a flat denial|+ sự từ chối dứt khoát|=and thats flat!|+ dứt khoát là như vậy!|- nhạt, tẻ nhạt, vô duyên; hả (rượu...)|=a flat joke|+ câu đùa vô duyên|=flat beer|+ bia hả|- ế ẩm|=market is flat|+ chợ búa ế ẩm|- không thay đổi, không lên xuống, đứng im (giá cả...)|- bẹp, xì hơi (lốp xe)|- bải hoải, buồn nản|- (thông tục) không một xu dính túi, kiết xác|- (âm nhạc) giáng|* phó từ|- bằng, phẳng, bẹt|- sóng sượt, sóng soài|=to fall flat|+ ngã sóng soài|- (nghĩa bóng) hoàn toàn thất bại|=to lie flat|+ nằm sóng soài|- hoàn toàn; thẳng, thẳng thừng, dứt khoát|=to go flat against orders|+ hoàn toàn làm trái với mệnh lệnh|- nói thẳng với ai rằng|- đúng|=to run the hundred-yard dush in ten seconds flat|+ chạy 100 iat đúng mười giây|- (âm nhạc) theo dấu giáng|* ngoại động từ|- làm bẹt, dát mỏng||@flat|- phẳng; bẹt|- concircularly f. phẳng đồng viên|- locally f. (hình học) phẳng địa phương, ơclit địa phương|- projectively f.(hình học) phẳng xạ ảnh, ơclit xạ ảnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flat
  • Phiên âm (nếu có): [flæt]
  • Nghĩa tiếng việt của flat là: danh từ|- dãy phòng (ở một tầng trong một nhà khối)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) căn phòng, căn buồng|- (hàng hải) ngăn, gian|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) tầng|- mặt phẳng|- miền đất phẳng|- lòng (sông, bàn tay...)|=the flat of the hand|+ lòng bàn tay|- miền đất thấp, miền đầm lầy|- thuyền đáy bằng|- rổ nông, hộp nông|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (ngành đường sắt) toa trần ((cũng) flat-car)|- (sân khấu) phần phông đã đóng khung|- (âm nhạc) dấu giáng|- (số nhiều) giày đề bằng|- (từ lóng) kẻ lừa bịp|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) lốp bẹp, lốp xì hơi|- chắp vá lại thành một mảnh; giữ cho vẻ trước sau như một|* tính từ|- bằng phẳng, bẹt, tẹt|=a flat roof|+ mái bằng|=a flat nose|+ mũi tẹt|- sóng soài, sóng sượt|=to knock somebody flat|+ đánh ai ngã sóng soài|- nhãn|- cùng, đồng (màu)|- nông|=a flat dish|+ đĩa nông|- hoàn toàn, thẳng, thẳng thừng, dứt khoát|=flat nonsense|+ điều hoàn toàn vô nghĩa|=a flat denial|+ sự từ chối dứt khoát|=and thats flat!|+ dứt khoát là như vậy!|- nhạt, tẻ nhạt, vô duyên; hả (rượu...)|=a flat joke|+ câu đùa vô duyên|=flat beer|+ bia hả|- ế ẩm|=market is flat|+ chợ búa ế ẩm|- không thay đổi, không lên xuống, đứng im (giá cả...)|- bẹp, xì hơi (lốp xe)|- bải hoải, buồn nản|- (thông tục) không một xu dính túi, kiết xác|- (âm nhạc) giáng|* phó từ|- bằng, phẳng, bẹt|- sóng sượt, sóng soài|=to fall flat|+ ngã sóng soài|- (nghĩa bóng) hoàn toàn thất bại|=to lie flat|+ nằm sóng soài|- hoàn toàn; thẳng, thẳng thừng, dứt khoát|=to go flat against orders|+ hoàn toàn làm trái với mệnh lệnh|- nói thẳng với ai rằng|- đúng|=to run the hundred-yard dush in ten seconds flat|+ chạy 100 iat đúng mười giây|- (âm nhạc) theo dấu giáng|* ngoại động từ|- làm bẹt, dát mỏng||@flat|- phẳng; bẹt|- concircularly f. phẳng đồng viên|- locally f. (hình học) phẳng địa phương, ơclit địa phương|- projectively f.(hình học) phẳng xạ ảnh, ơclit xạ ảnh

35772. flat antenna nghĩa tiếng việt là (tech) ăngten phẳng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flat antenna là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flat antenna(tech) ăngten phẳng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flat antenna
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của flat antenna là: (tech) ăngten phẳng

35773. flat boat nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuyền đáy bằng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flat boat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flat boat danh từ|- thuyền đáy bằng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flat boat
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của flat boat là: danh từ|- thuyền đáy bằng

35774. flat cable nghĩa tiếng việt là (tech) cáp dẹt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flat cable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flat cable(tech) cáp dẹt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flat cable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của flat cable là: (tech) cáp dẹt

35775. flat race nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thể dục,thể thao) cuộc chạy đua trên đất bằng (khô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flat race là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flat race danh từ|- (thể dục,thể thao) cuộc chạy đua trên đất bằng (không phải vượt rào, vật chướng ngại...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flat race
  • Phiên âm (nếu có): [flætreis]
  • Nghĩa tiếng việt của flat race là: danh từ|- (thể dục,thể thao) cuộc chạy đua trên đất bằng (không phải vượt rào, vật chướng ngại...)

35776. flat rate nghĩa tiếng việt là danh từ|- tỷ lệ cố định(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flat rate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flat rate danh từ|- tỷ lệ cố định. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flat rate
  • Phiên âm (nếu có): [flætreit]
  • Nghĩa tiếng việt của flat rate là: danh từ|- tỷ lệ cố định

35777. flat response nghĩa tiếng việt là (tech) đáp tuyến phẳng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flat response là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flat response(tech) đáp tuyến phẳng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flat response
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của flat response là: (tech) đáp tuyến phẳng

35778. flat tire nghĩa tiếng việt là danh từ|- lốp bẹp, lốp xì hơi|- người khó chịu, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ flat tire là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flat tire danh từ|- lốp bẹp, lốp xì hơi|- người khó chịu, người quấy rầy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flat tire
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của flat tire là: danh từ|- lốp bẹp, lốp xì hơi|- người khó chịu, người quấy rầy

35779. flat tv tube nghĩa tiếng việt là (tech) ống tivi phẳng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flat tv tube là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flat tv tube(tech) ống tivi phẳng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flat tv tube
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của flat tv tube là: (tech) ống tivi phẳng

35780. flat yield nghĩa tiếng việt là (econ) tiền lãi đồng loạt.|+ một khoản tiền hàng năm được tí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flat yield là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flat yield(econ) tiền lãi đồng loạt.|+ một khoản tiền hàng năm được tính vào tiền lãi của một chứng khoán biểu hiện bằng tỷ lệ % của giá mua.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flat yield
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của flat yield là: (econ) tiền lãi đồng loạt.|+ một khoản tiền hàng năm được tính vào tiền lãi của một chứng khoán biểu hiện bằng tỷ lệ % của giá mua.

35781. flat-bed nghĩa tiếng việt là danh từ|- toa sàn phẳng; toa đĩa; ô tô sàn phẳng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flat-bed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flat-bed danh từ|- toa sàn phẳng; toa đĩa; ô tô sàn phẳng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flat-bed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của flat-bed là: danh từ|- toa sàn phẳng; toa đĩa; ô tô sàn phẳng

35782. flat-bottomed nghĩa tiếng việt là tính từ|- có đáy bằng (thuyền...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flat-bottomed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flat-bottomed tính từ|- có đáy bằng (thuyền...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flat-bottomed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của flat-bottomed là: tính từ|- có đáy bằng (thuyền...)

35783. flat-car nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (ngành đường sắt) toa trần ((cu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flat-car là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flat-car danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (ngành đường sắt) toa trần ((cũng) flat). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flat-car
  • Phiên âm (nếu có): [flætkɑ:]
  • Nghĩa tiếng việt của flat-car là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (ngành đường sắt) toa trần ((cũng) flat)

35784. flat-chested nghĩa tiếng việt là tính từ|- ngực lép (đàn bà)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flat-chested là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flat-chested tính từ|- ngực lép (đàn bà). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flat-chested
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của flat-chested là: tính từ|- ngực lép (đàn bà)

35785. flat-earther nghĩa tiếng việt là danh từ|- người tin là quả đất dẹt|- người không tin vào lý (…)


Nghĩa tiếng việt của từ flat-earther là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flat-earther danh từ|- người tin là quả đất dẹt|- người không tin vào lý thuyết khoa học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flat-earther
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của flat-earther là: danh từ|- người tin là quả đất dẹt|- người không tin vào lý thuyết khoa học

35786. flat-end nghĩa tiếng việt là tính từ|- có đầu phẳng; có đáy phẳng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flat-end là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flat-end tính từ|- có đầu phẳng; có đáy phẳng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flat-end
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của flat-end là: tính từ|- có đầu phẳng; có đáy phẳng

35787. flat-file nghĩa tiếng việt là tính từ|- được giũa phẳng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flat-file là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flat-file tính từ|- được giũa phẳng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flat-file
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của flat-file là: tính từ|- được giũa phẳng

35788. flat-fish nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) loại cá bẹt (như cá bơn...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flat-fish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flat-fish danh từ|- (động vật học) loại cá bẹt (như cá bơn...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flat-fish
  • Phiên âm (nếu có): [flæfiʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của flat-fish là: danh từ|- (động vật học) loại cá bẹt (như cá bơn...)

35789. flat-flowerd nghĩa tiếng việt là tính từ|- có hoa dẹt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flat-flowerd là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flat-flowerd tính từ|- có hoa dẹt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flat-flowerd
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của flat-flowerd là: tính từ|- có hoa dẹt

35790. flat-foot nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) bàn chân bẹt (tật)|- (từ lóng) thằng thộn|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flat-foot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flat-foot danh từ|- (y học) bàn chân bẹt (tật)|- (từ lóng) thằng thộn|- (từ lóng) cảnh sát|- (từ lóng) người đi biển, thuỷ thủ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flat-foot
  • Phiên âm (nếu có): [flætfut]
  • Nghĩa tiếng việt của flat-foot là: danh từ|- (y học) bàn chân bẹt (tật)|- (từ lóng) thằng thộn|- (từ lóng) cảnh sát|- (từ lóng) người đi biển, thuỷ thủ

35791. flat-footed nghĩa tiếng việt là tính từ|- (y học) có bàn chân bẹt|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flat-footed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flat-footed tính từ|- (y học) có bàn chân bẹt|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) nhất quyết, cứng rắn|=he came out flat-footed for the measure|+ nó nhất quyết ủng hộ biện pháp ấy|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) bất chợt tóm được|- bắt được quả tang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flat-footed
  • Phiên âm (nếu có): [flætfutid]
  • Nghĩa tiếng việt của flat-footed là: tính từ|- (y học) có bàn chân bẹt|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) nhất quyết, cứng rắn|=he came out flat-footed for the measure|+ nó nhất quyết ủng hộ biện pháp ấy|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) bất chợt tóm được|- bắt được quả tang

35792. flat-hat nghĩa tiếng việt là danh từ|- mũ dẹt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flat-hat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flat-hat danh từ|- mũ dẹt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flat-hat
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của flat-hat là: danh từ|- mũ dẹt

35793. flat-head nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật) cá chai|* danh từgười da đỏ bắc mỹ (là(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flat-head là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flat-head danh từ|- (động vật) cá chai|* danh từgười da đỏ bắc mỹ (làm cho đầu dẹt khi còn bé)|* tính từ|- (thuộc) người da đỏ bắc mỹ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flat-head
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của flat-head là: danh từ|- (động vật) cá chai|* danh từgười da đỏ bắc mỹ (làm cho đầu dẹt khi còn bé)|* tính từ|- (thuộc) người da đỏ bắc mỹ

35794. flat-iron nghĩa tiếng việt là danh từ|- bàn là(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flat-iron là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flat-iron danh từ|- bàn là. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flat-iron
  • Phiên âm (nếu có): [flæt,aiən]
  • Nghĩa tiếng việt của flat-iron là: danh từ|- bàn là

35795. flat-out nghĩa tiếng việt là tính từ & phó từ|- hết sức, hết tốc độ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flat-out là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flat-out tính từ & phó từ|- hết sức, hết tốc độ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flat-out
  • Phiên âm (nếu có): [flætaut]
  • Nghĩa tiếng việt của flat-out là: tính từ & phó từ|- hết sức, hết tốc độ

35796. flat-petaled nghĩa tiếng việt là tính từ|- có cuống dẹt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flat-petaled là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flat-petaled tính từ|- có cuống dẹt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flat-petaled
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của flat-petaled là: tính từ|- có cuống dẹt

35797. flat-plate nghĩa tiếng việt là danh từ|- bàn phẳng; tấm phẳng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flat-plate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flat-plate danh từ|- bàn phẳng; tấm phẳng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flat-plate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của flat-plate là: danh từ|- bàn phẳng; tấm phẳng

35798. flat-race nghĩa tiếng việt là danh từ|- cuộc chạy đua trên đất bằng phẳng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flat-race là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flat-race danh từ|- cuộc chạy đua trên đất bằng phẳng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flat-race
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của flat-race là: danh từ|- cuộc chạy đua trên đất bằng phẳng

35799. flat-rate nghĩa tiếng việt là danh từ|- tỉ lệ cố định(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flat-rate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flat-rate danh từ|- tỉ lệ cố định. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flat-rate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của flat-rate là: danh từ|- tỉ lệ cố định

35800. flat-sided nghĩa tiếng việt là tính từ|- có cạnh phẳng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flat-sided là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flat-sided tính từ|- có cạnh phẳng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flat-sided
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của flat-sided là: tính từ|- có cạnh phẳng

35801. flat-tile nghĩa tiếng việt là danh từ|- ngói bằng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flat-tile là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flat-tile danh từ|- ngói bằng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flat-tile
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của flat-tile là: danh từ|- ngói bằng

35802. flat-top nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) tàu sân bay(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flat-top là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flat-top danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) tàu sân bay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flat-top
  • Phiên âm (nếu có): [flættɔp]
  • Nghĩa tiếng việt của flat-top là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) tàu sân bay

35803. flatbed nghĩa tiếng việt là hình phẳng (flatbed scanner: máy quét hình phẳng)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flatbed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flatbedhình phẳng (flatbed scanner: máy quét hình phẳng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flatbed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của flatbed là: hình phẳng (flatbed scanner: máy quét hình phẳng)

35804. flatland nghĩa tiếng việt là danh từ|- bình nguyên bằng phẳng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flatland là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flatland danh từ|- bình nguyên bằng phẳng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flatland
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của flatland là: danh từ|- bình nguyên bằng phẳng

35805. flatlet nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà nhỏ (một buồng)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flatlet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flatlet danh từ|- nhà nhỏ (một buồng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flatlet
  • Phiên âm (nếu có): [flætli]
  • Nghĩa tiếng việt của flatlet là: danh từ|- nhà nhỏ (một buồng)

35806. flatling nghĩa tiếng việt là phó từ|- hoàn toàn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flatling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flatling phó từ|- hoàn toàn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flatling
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của flatling là: phó từ|- hoàn toàn

35807. flatly nghĩa tiếng việt là phó từ|- bằng, phẳng, bẹt|- hoàn toàn; thẳng, thẳng thừng, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ flatly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flatly phó từ|- bằng, phẳng, bẹt|- hoàn toàn; thẳng, thẳng thừng, dứt khoát|=to refuse flatly|+ từ chối thẳng thừng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flatly
  • Phiên âm (nếu có): [flætli]
  • Nghĩa tiếng việt của flatly là: phó từ|- bằng, phẳng, bẹt|- hoàn toàn; thẳng, thẳng thừng, dứt khoát|=to refuse flatly|+ từ chối thẳng thừng

35808. flatness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự bằng, sự phẳng, sự bẹt|- tính chất thẳng thừn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flatness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flatness danh từ|- sự bằng, sự phẳng, sự bẹt|- tính chất thẳng thừng, tính chất dứt khoát||@flatness|- tính phẳng; tính bẹt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flatness
  • Phiên âm (nếu có): [flætnis]
  • Nghĩa tiếng việt của flatness là: danh từ|- sự bằng, sự phẳng, sự bẹt|- tính chất thẳng thừng, tính chất dứt khoát||@flatness|- tính phẳng; tính bẹt

35809. flatten nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- dát mỏng, dát phẳng, làm bẹt ra, san phẳng|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flatten là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flatten ngoại động từ|- dát mỏng, dát phẳng, làm bẹt ra, san phẳng|- đánh ngã sóng soài|* nội động từ|- trở nên phẳng bẹt|- trở nên yên tĩnh, trở nên yên lặng, dịu lại|=storm has flattened|+ bâo đã ngớt|- bay hơi, bay mùi, hả|=this beer has flattened|+ bia đã hả hơi|- trải ra, trải phẳng|- cho (máy bay) bay song song với mặt đất||@flatten|- làm bẹt, san bằng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flatten
  • Phiên âm (nếu có): [flætn]
  • Nghĩa tiếng việt của flatten là: ngoại động từ|- dát mỏng, dát phẳng, làm bẹt ra, san phẳng|- đánh ngã sóng soài|* nội động từ|- trở nên phẳng bẹt|- trở nên yên tĩnh, trở nên yên lặng, dịu lại|=storm has flattened|+ bâo đã ngớt|- bay hơi, bay mùi, hả|=this beer has flattened|+ bia đã hả hơi|- trải ra, trải phẳng|- cho (máy bay) bay song song với mặt đất||@flatten|- làm bẹt, san bằng

35810. flattened nghĩa tiếng việt là tính từ|- dẹt; bằng phẳng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flattened là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flattened tính từ|- dẹt; bằng phẳng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flattened
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của flattened là: tính từ|- dẹt; bằng phẳng

35811. flattener nghĩa tiếng việt là danh từ|- búa là; búa sửa phẳng|- người làm cho bằng phẳng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flattener là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flattener danh từ|- búa là; búa sửa phẳng|- người làm cho bằng phẳng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flattener
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của flattener là: danh từ|- búa là; búa sửa phẳng|- người làm cho bằng phẳng

35812. flatter nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- tâng bốc, xu nịnh, bợ đỡ; làm cho hãnh diện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flatter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flatter ngoại động từ|- tâng bốc, xu nịnh, bợ đỡ; làm cho hãnh diện, làm cho thoả mãn tính hư danh|- tôn lên|=this photograph flatters her|+ bức ảnh này tôn vẻ đẹp của cô ta lên|- làm cho (ai) hy vọng hão|=dont flatter yourself that he will forgine you|+ đừng hy vọng hâo là hắn sẽ tha thứ cho anh|- làm khoái; làm đẹp (mắt), làm vui (tai...)|=to flatter oneself that|+ tự hào là, lấy làm hãnh diện là|=he flattered himself that he was the best student of the class|+ anh ta tự hào là học sinh giỏi nhất lớp|* danh từ|- (kỹ thuật) búa đàn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flatter
  • Phiên âm (nếu có): [flætə]
  • Nghĩa tiếng việt của flatter là: ngoại động từ|- tâng bốc, xu nịnh, bợ đỡ; làm cho hãnh diện, làm cho thoả mãn tính hư danh|- tôn lên|=this photograph flatters her|+ bức ảnh này tôn vẻ đẹp của cô ta lên|- làm cho (ai) hy vọng hão|=dont flatter yourself that he will forgine you|+ đừng hy vọng hâo là hắn sẽ tha thứ cho anh|- làm khoái; làm đẹp (mắt), làm vui (tai...)|=to flatter oneself that|+ tự hào là, lấy làm hãnh diện là|=he flattered himself that he was the best student of the class|+ anh ta tự hào là học sinh giỏi nhất lớp|* danh từ|- (kỹ thuật) búa đàn

35813. flatterer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người tâng bốc, người xu nịnh, người bợ đỡ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flatterer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flatterer danh từ|- người tâng bốc, người xu nịnh, người bợ đỡ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flatterer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của flatterer là: danh từ|- người tâng bốc, người xu nịnh, người bợ đỡ

35814. flattery nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tâng bốc, sự xu nịnh, sự bợ đỡ|- lời tâng bốc,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flattery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flattery danh từ|- sự tâng bốc, sự xu nịnh, sự bợ đỡ|- lời tâng bốc, lời nịnh hót, lời bợ đỡ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flattery
  • Phiên âm (nếu có): [flætəri]
  • Nghĩa tiếng việt của flattery là: danh từ|- sự tâng bốc, sự xu nịnh, sự bợ đỡ|- lời tâng bốc, lời nịnh hót, lời bợ đỡ

35815. flattie nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thông tục) giày, dép đế dẹt|- cảnh sát(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flattie là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flattie danh từ|- (thông tục) giày, dép đế dẹt|- cảnh sát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flattie
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của flattie là: danh từ|- (thông tục) giày, dép đế dẹt|- cảnh sát

35816. flatting nghĩa tiếng việt là danh từ|- cách làm đồ vật bằng và láng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flatting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flatting danh từ|- cách làm đồ vật bằng và láng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flatting
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của flatting là: danh từ|- cách làm đồ vật bằng và láng

35817. flattish nghĩa tiếng việt là tính từ|- hơi bằng, hơi phẳng, hơi bẹt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flattish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flattish tính từ|- hơi bằng, hơi phẳng, hơi bẹt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flattish
  • Phiên âm (nếu có): [flætiʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của flattish là: tính từ|- hơi bằng, hơi phẳng, hơi bẹt

35818. flatulence nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) sự đầy hơi|- tính tự cao tự đại|- tính huê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flatulence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flatulence danh từ|- (y học) sự đầy hơi|- tính tự cao tự đại|- tính huênh hoang rỗng tuếch (bài nói). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flatulence
  • Phiên âm (nếu có): [flætjuləns]
  • Nghĩa tiếng việt của flatulence là: danh từ|- (y học) sự đầy hơi|- tính tự cao tự đại|- tính huênh hoang rỗng tuếch (bài nói)

35819. flatulency nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) sự đầy hơi|- tính tự cao tự đại|- tính huê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flatulency là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flatulency danh từ|- (y học) sự đầy hơi|- tính tự cao tự đại|- tính huênh hoang rỗng tuếch (bài nói). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flatulency
  • Phiên âm (nếu có): [flætjuləns]
  • Nghĩa tiếng việt của flatulency là: danh từ|- (y học) sự đầy hơi|- tính tự cao tự đại|- tính huênh hoang rỗng tuếch (bài nói)

35820. flatulent nghĩa tiếng việt là tính từ|- đầy hơi|- tự cao tự đại|- huênh hoang rỗng tuếch (b(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flatulent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flatulent tính từ|- đầy hơi|- tự cao tự đại|- huênh hoang rỗng tuếch (bài nói). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flatulent
  • Phiên âm (nếu có): [flætjulənt]
  • Nghĩa tiếng việt của flatulent là: tính từ|- đầy hơi|- tự cao tự đại|- huênh hoang rỗng tuếch (bài nói)

35821. flatuous nghĩa tiếng việt là tính từ|- xem flatulent(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flatuous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flatuous tính từ|- xem flatulent. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flatuous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của flatuous là: tính từ|- xem flatulent

35822. flatus nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều flatuses, flatus|- hơi (trong dạ dày) rắm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flatus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flatus danh từ, số nhiều flatuses, flatus|- hơi (trong dạ dày) rắm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flatus
  • Phiên âm (nếu có): [fleitəs]
  • Nghĩa tiếng việt của flatus là: danh từ, số nhiều flatuses, flatus|- hơi (trong dạ dày) rắm

35823. flatuses nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều flatuses, flatus|- hơi (trong dạ dày) rắm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flatuses là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flatuses danh từ, số nhiều flatuses, flatus|- hơi (trong dạ dày) rắm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flatuses
  • Phiên âm (nếu có): [fleitəs]
  • Nghĩa tiếng việt của flatuses là: danh từ, số nhiều flatuses, flatus|- hơi (trong dạ dày) rắm

35824. flatware nghĩa tiếng việt là danh từ|- đồ dẹt (ở bàn ăn, dao, đĩa, thìa, đĩa nông lòng...(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flatware là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flatware danh từ|- đồ dẹt (ở bàn ăn, dao, đĩa, thìa, đĩa nông lòng...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flatware
  • Phiên âm (nếu có): [flætweə]
  • Nghĩa tiếng việt của flatware là: danh từ|- đồ dẹt (ở bàn ăn, dao, đĩa, thìa, đĩa nông lòng...)

35825. flatways nghĩa tiếng việt là phó từ|- theo chiều bẹt, bẹt xuống(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flatways là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flatways phó từ|- theo chiều bẹt, bẹt xuống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flatways
  • Phiên âm (nếu có): [flætweiz]
  • Nghĩa tiếng việt của flatways là: phó từ|- theo chiều bẹt, bẹt xuống

35826. flatwise nghĩa tiếng việt là phó từ|- theo chiều bẹt, bẹt xuống(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flatwise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flatwise phó từ|- theo chiều bẹt, bẹt xuống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flatwise
  • Phiên âm (nếu có): [flætweiz]
  • Nghĩa tiếng việt của flatwise là: phó từ|- theo chiều bẹt, bẹt xuống

35827. flaunch nghĩa tiếng việt là danh từ|- cũng flaunching|- mặt dốc ở đỉnh ống khói để thoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flaunch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flaunch danh từ|- cũng flaunching|- mặt dốc ở đỉnh ống khói để thoát nước mưa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flaunch
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của flaunch là: danh từ|- cũng flaunching|- mặt dốc ở đỉnh ống khói để thoát nước mưa

35828. flaunt nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự khoe khoang, sự phô trương, sự chưng diện|* ngoại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flaunt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flaunt danh từ|- sự khoe khoang, sự phô trương, sự chưng diện|* ngoại động từ|- khoe khoang, phô trương, chưng diện|=to flaunt ones new clothes|+ chưng diện quần áo mới|* nội động từ|- bay phất phới (cờ...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flaunt
  • Phiên âm (nếu có): [flɔ:nt]
  • Nghĩa tiếng việt của flaunt là: danh từ|- sự khoe khoang, sự phô trương, sự chưng diện|* ngoại động từ|- khoe khoang, phô trương, chưng diện|=to flaunt ones new clothes|+ chưng diện quần áo mới|* nội động từ|- bay phất phới (cờ...)

35829. flaunting nghĩa tiếng việt là tính từ|= khoe khoang|+ chưng diện|- đẹp hời hợt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flaunting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flaunting tính từ|= khoe khoang|+ chưng diện|- đẹp hời hợt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flaunting
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của flaunting là: tính từ|= khoe khoang|+ chưng diện|- đẹp hời hợt

35830. flauntingly nghĩa tiếng việt là phó từ|- khoe khoang, phô trương, chưng diện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flauntingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flauntingly phó từ|- khoe khoang, phô trương, chưng diện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flauntingly
  • Phiên âm (nếu có): [flɔ:ntiɳli]
  • Nghĩa tiếng việt của flauntingly là: phó từ|- khoe khoang, phô trương, chưng diện

35831. flaunty nghĩa tiếng việt là tính từ|- khoe khoang, phô trương, chưng diện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flaunty là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flaunty tính từ|- khoe khoang, phô trương, chưng diện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flaunty
  • Phiên âm (nếu có): [flɔ:nti]
  • Nghĩa tiếng việt của flaunty là: tính từ|- khoe khoang, phô trương, chưng diện

35832. flautist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người thổi sáo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flautist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flautist danh từ|- người thổi sáo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flautist
  • Phiên âm (nếu có): [flɔ:tist]
  • Nghĩa tiếng việt của flautist là: danh từ|- người thổi sáo

35833. flavin nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) flavin|- màu vàng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flavin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flavin danh từ|- (hoá học) flavin|- màu vàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flavin
  • Phiên âm (nếu có): [fleivin]
  • Nghĩa tiếng việt của flavin là: danh từ|- (hoá học) flavin|- màu vàng

35834. flavo-protein nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) (sinh vật học) flavoprotein(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flavo-protein là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flavo-protein danh từ|- (hoá học) (sinh vật học) flavoprotein. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flavo-protein
  • Phiên âm (nếu có): [fleivouprouti:n]
  • Nghĩa tiếng việt của flavo-protein là: danh từ|- (hoá học) (sinh vật học) flavoprotein

35835. flavon nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) flavon(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flavon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flavon danh từ|- (hoá học) flavon. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flavon
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của flavon là: danh từ|- (hoá học) flavon

35836. flavonol nghĩa tiếng việt là (hoá học) flavonon(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flavonol là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flavonol(hoá học) flavonon. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flavonol
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của flavonol là: (hoá học) flavonon

35837. flavor nghĩa tiếng việt là danh từ+ (flavor) /fleivə/|- vị ngon, mùi thơm; mùi vị|=sweets w(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flavor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flavor danh từ+ (flavor) /fleivə/|- vị ngon, mùi thơm; mùi vị|=sweets with different flavour|+ kẹo với nhiều mùi vị khác nhau|- (nghĩa bóng) hương vị phảng phất|=a newspapers story with a flavour of romance|+ chuyện viết trên báo có phảng phất hương vị tiểu thuyết|* ngoại động từ|- cho gia vị, làm tăng thêm mùi vị|=to flavour soup with onions|+ cho hành để tăng thêm mùi vị của súp|- (nghĩa bóng) tăng thêm hứng thú của, thêm thắt vào, thêm mắm thêm muối vào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flavor
  • Phiên âm (nếu có): [fleivə]
  • Nghĩa tiếng việt của flavor là: danh từ+ (flavor) /fleivə/|- vị ngon, mùi thơm; mùi vị|=sweets with different flavour|+ kẹo với nhiều mùi vị khác nhau|- (nghĩa bóng) hương vị phảng phất|=a newspapers story with a flavour of romance|+ chuyện viết trên báo có phảng phất hương vị tiểu thuyết|* ngoại động từ|- cho gia vị, làm tăng thêm mùi vị|=to flavour soup with onions|+ cho hành để tăng thêm mùi vị của súp|- (nghĩa bóng) tăng thêm hứng thú của, thêm thắt vào, thêm mắm thêm muối vào

35838. flavorous nghĩa tiếng việt là tính từ|- ngon (món ăn); thơm ngon (rượu)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flavorous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flavorous tính từ|- ngon (món ăn); thơm ngon (rượu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flavorous
  • Phiên âm (nếu có): [fleivərəs]
  • Nghĩa tiếng việt của flavorous là: tính từ|- ngon (món ăn); thơm ngon (rượu)

35839. flavour nghĩa tiếng việt là danh từ+ (flavor) /fleivə/|- vị ngon, mùi thơm; mùi vị|=sweets w(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flavour là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flavour danh từ+ (flavor) /fleivə/|- vị ngon, mùi thơm; mùi vị|=sweets with different flavour|+ kẹo với nhiều mùi vị khác nhau|- (nghĩa bóng) hương vị phảng phất|=a newspapers story with a flavour of romance|+ chuyện viết trên báo có phảng phất hương vị tiểu thuyết|* ngoại động từ|- cho gia vị, làm tăng thêm mùi vị|=to flavour soup with onions|+ cho hành để tăng thêm mùi vị của súp|- (nghĩa bóng) tăng thêm hứng thú của, thêm thắt vào, thêm mắm thêm muối vào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flavour
  • Phiên âm (nếu có): [fleivə]
  • Nghĩa tiếng việt của flavour là: danh từ+ (flavor) /fleivə/|- vị ngon, mùi thơm; mùi vị|=sweets with different flavour|+ kẹo với nhiều mùi vị khác nhau|- (nghĩa bóng) hương vị phảng phất|=a newspapers story with a flavour of romance|+ chuyện viết trên báo có phảng phất hương vị tiểu thuyết|* ngoại động từ|- cho gia vị, làm tăng thêm mùi vị|=to flavour soup with onions|+ cho hành để tăng thêm mùi vị của súp|- (nghĩa bóng) tăng thêm hứng thú của, thêm thắt vào, thêm mắm thêm muối vào

35840. flavoured nghĩa tiếng việt là tính từ|- có mùi vị (dùng trong tính từ ghép)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flavoured là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flavoured tính từ|- có mùi vị (dùng trong tính từ ghép). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flavoured
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của flavoured là: tính từ|- có mùi vị (dùng trong tính từ ghép)

35841. flavouring nghĩa tiếng việt là danh từ|- đồ gia vị|- sự thêm gia vị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flavouring là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flavouring danh từ|- đồ gia vị|- sự thêm gia vị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flavouring
  • Phiên âm (nếu có): [fleivəriɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của flavouring là: danh từ|- đồ gia vị|- sự thêm gia vị

35842. flavourless nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có mùi vị, nhạt nhẽo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flavourless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flavourless tính từ|- không có mùi vị, nhạt nhẽo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flavourless
  • Phiên âm (nếu có): [fleivəlis]
  • Nghĩa tiếng việt của flavourless là: tính từ|- không có mùi vị, nhạt nhẽo

35843. flavoursome nghĩa tiếng việt là tính từ|- có mùi thơm, gây mùi thơm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flavoursome là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flavoursome tính từ|- có mùi thơm, gây mùi thơm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flavoursome
  • Phiên âm (nếu có): [fleivəsəm]
  • Nghĩa tiếng việt của flavoursome là: tính từ|- có mùi thơm, gây mùi thơm

35844. flaw nghĩa tiếng việt là danh từ|- cơn gió mạnh|- cơn bâo ngắn|- vết nứt, chỗ rạn (thu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flaw là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flaw danh từ|- cơn gió mạnh|- cơn bâo ngắn|- vết nứt, chỗ rạn (thuỷ tinh, đồ sứ); vết (đá quý, kim loại...), khe hở (gỗ)|- chỗ hỏng (hàng hoá...)|- vết nhơ, thói xấu|=a flaw in someones reputation|+ vết nhơ trong thanh danh của ai|- thiếu sót, sai lầm|=a flaw in a document|+ một thiếu sót (sai lầm) trong tài liệu|=a flaw in someones reasoning|+ một sai lầm trong tập luận của ai|- (pháp lý) sự thiếu sót về thủ tục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flaw
  • Phiên âm (nếu có): [flɔ:]
  • Nghĩa tiếng việt của flaw là: danh từ|- cơn gió mạnh|- cơn bâo ngắn|- vết nứt, chỗ rạn (thuỷ tinh, đồ sứ); vết (đá quý, kim loại...), khe hở (gỗ)|- chỗ hỏng (hàng hoá...)|- vết nhơ, thói xấu|=a flaw in someones reputation|+ vết nhơ trong thanh danh của ai|- thiếu sót, sai lầm|=a flaw in a document|+ một thiếu sót (sai lầm) trong tài liệu|=a flaw in someones reasoning|+ một sai lầm trong tập luận của ai|- (pháp lý) sự thiếu sót về thủ tục

35845. flawed nghĩa tiếng việt là tính từ|- có vết, rạn nứt|- có chỗ hỏng|- không hoàn thiện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flawed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flawed tính từ|- có vết, rạn nứt|- có chỗ hỏng|- không hoàn thiện, không hoàn mỹ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flawed
  • Phiên âm (nếu có): [flɔ:d]
  • Nghĩa tiếng việt của flawed là: tính từ|- có vết, rạn nứt|- có chỗ hỏng|- không hoàn thiện, không hoàn mỹ

35846. flawing nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự hình thàn vết, vết nứt|- sự nứt nẻ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flawing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flawing danh từ|- sự hình thàn vết, vết nứt|- sự nứt nẻ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flawing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của flawing là: danh từ|- sự hình thàn vết, vết nứt|- sự nứt nẻ

35847. flawless nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có vết, không rạn nứt|- không có chỗ hỏng|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ flawless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flawless tính từ|- không có vết, không rạn nứt|- không có chỗ hỏng|- hoàn thiện, hoàn mỹ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flawless
  • Phiên âm (nếu có): [flɔ:lis]
  • Nghĩa tiếng việt của flawless là: tính từ|- không có vết, không rạn nứt|- không có chỗ hỏng|- hoàn thiện, hoàn mỹ

35848. flawlessly nghĩa tiếng việt là phó từ|- hoàn hảo, hoàn mỹ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flawlessly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flawlessly phó từ|- hoàn hảo, hoàn mỹ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flawlessly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của flawlessly là: phó từ|- hoàn hảo, hoàn mỹ

35849. flawlessness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính hoàn thiện, tính hoàn mỹ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flawlessness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flawlessness danh từ|- tính hoàn thiện, tính hoàn mỹ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flawlessness
  • Phiên âm (nếu có): [flɔ:lisnis]
  • Nghĩa tiếng việt của flawlessness là: danh từ|- tính hoàn thiện, tính hoàn mỹ

35850. flawn nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) bánh trứng sữa; trứng đường pha (…)


Nghĩa tiếng việt của từ flawn là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flawn danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) bánh trứng sữa; trứng đường pha sữa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flawn
  • Phiên âm (nếu có): [flɔ:n]
  • Nghĩa tiếng việt của flawn là: danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) bánh trứng sữa; trứng đường pha sữa

35851. flawy nghĩa tiếng việt là tính từ|- có nhiều chỗ rạn, vết nứt, tì vết|- hay bị cuồn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flawy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flawy tính từ|- có nhiều chỗ rạn, vết nứt, tì vết|- hay bị cuồng phong. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flawy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của flawy là: tính từ|- có nhiều chỗ rạn, vết nứt, tì vết|- hay bị cuồng phong

35852. flax nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây lanh|- sợi lanh|- vải lanh|- (xem)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flax là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flax danh từ|- (thực vật học) cây lanh|- sợi lanh|- vải lanh|- (xem) quench. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flax
  • Phiên âm (nếu có): [flæks]
  • Nghĩa tiếng việt của flax là: danh từ|- (thực vật học) cây lanh|- sợi lanh|- vải lanh|- (xem) quench

35853. flax-comb nghĩa tiếng việt là danh từ|- lược chải lanh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flax-comb là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flax-comb danh từ|- lược chải lanh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flax-comb
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của flax-comb là: danh từ|- lược chải lanh

35854. flax-dressing nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chải sợi lanh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flax-dressing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flax-dressing danh từ|- sự chải sợi lanh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flax-dressing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của flax-dressing là: danh từ|- sự chải sợi lanh

35855. flax-seed nghĩa tiếng việt là danh từ|- hạt lanh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flax-seed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flax-seed danh từ|- hạt lanh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flax-seed
  • Phiên âm (nếu có): [flækssi:d]
  • Nghĩa tiếng việt của flax-seed là: danh từ|- hạt lanh

35856. flaxdresser nghĩa tiếng việt là danh từ|- người, máy chải sợi lanh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flaxdresser là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flaxdresser danh từ|- người, máy chải sợi lanh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flaxdresser
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của flaxdresser là: danh từ|- người, máy chải sợi lanh

35857. flaxen nghĩa tiếng việt là tính từ|- bằng lanh|- màu nâu vàng nhạt|=flaxen hải|+ tóc nâu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flaxen là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flaxen tính từ|- bằng lanh|- màu nâu vàng nhạt|=flaxen hải|+ tóc nâu vàng nhạt, tóc hoe. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flaxen
  • Phiên âm (nếu có): [flæksən]
  • Nghĩa tiếng việt của flaxen là: tính từ|- bằng lanh|- màu nâu vàng nhạt|=flaxen hải|+ tóc nâu vàng nhạt, tóc hoe

35858. flaxy nghĩa tiếng việt là tính từ|- bằng lanh|- như lanh, tựa lanh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flaxy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flaxy tính từ|- bằng lanh|- như lanh, tựa lanh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flaxy
  • Phiên âm (nếu có): [flæksi]
  • Nghĩa tiếng việt của flaxy là: tính từ|- bằng lanh|- như lanh, tựa lanh

35859. flay nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- lột da|- róc, tước, bóc (vỏ...)|- phê bình n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flay là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flay ngoại động từ|- lột da|- róc, tước, bóc (vỏ...)|- phê bình nghiêm khắc; mẳng mỏ thậm tệ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flay
  • Phiên âm (nếu có): [flei]
  • Nghĩa tiếng việt của flay là: ngoại động từ|- lột da|- róc, tước, bóc (vỏ...)|- phê bình nghiêm khắc; mẳng mỏ thậm tệ

35860. flay-flint nghĩa tiếng việt là danh từ|- người tống tiền|- người vắt cổ chảy ra mỡ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flay-flint là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flay-flint danh từ|- người tống tiền|- người vắt cổ chảy ra mỡ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flay-flint
  • Phiên âm (nếu có): [fleiflint]
  • Nghĩa tiếng việt của flay-flint là: danh từ|- người tống tiền|- người vắt cổ chảy ra mỡ

35861. flea nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) con bọ chét|!to skin a flea for its hi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flea là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flea danh từ|- (động vật học) con bọ chét|!to skin a flea for its hide|- rán sành ra mỡ, keo cú bủn xỉn|- (thông tục) sự khiển trách nặng nề|- sự từ chối phũ phàng; sự cự tuyệt phũ phang|- bị khiển trách nặng nề|- (xem) ear. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flea
  • Phiên âm (nếu có): [flea]
  • Nghĩa tiếng việt của flea là: danh từ|- (động vật học) con bọ chét|!to skin a flea for its hide|- rán sành ra mỡ, keo cú bủn xỉn|- (thông tục) sự khiển trách nặng nề|- sự từ chối phũ phàng; sự cự tuyệt phũ phang|- bị khiển trách nặng nề|- (xem) ear

35862. flea market nghĩa tiếng việt là danh từ|- chợ trời(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flea market là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flea market danh từ|- chợ trời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flea market
  • Phiên âm (nếu có): [flea market]
  • Nghĩa tiếng việt của flea market là: danh từ|- chợ trời

35863. flea-bag nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ lóng) chăn chui|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người đàn b(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flea-bag là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flea-bag danh từ|- (từ lóng) chăn chui|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người đàn bà nhếch nhác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flea-bag
  • Phiên âm (nếu có): [flea-bag]
  • Nghĩa tiếng việt của flea-bag là: danh từ|- (từ lóng) chăn chui|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người đàn bà nhếch nhác

35864. flea-bite nghĩa tiếng việt là danh từ|- chỗ bọ chét đốt|- vết đỏ nhỏ (trên da súc vật)|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ flea-bite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flea-bite danh từ|- chỗ bọ chét đốt|- vết đỏ nhỏ (trên da súc vật)|- (nghĩa bóng) sự phiền hà nhỏ; điều nhỏ mọn|- (nghĩa bóng) món chi tiêu vặt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flea-bite
  • Phiên âm (nếu có): [flea-bite]
  • Nghĩa tiếng việt của flea-bite là: danh từ|- chỗ bọ chét đốt|- vết đỏ nhỏ (trên da súc vật)|- (nghĩa bóng) sự phiền hà nhỏ; điều nhỏ mọn|- (nghĩa bóng) món chi tiêu vặt

35865. flea-bitten nghĩa tiếng việt là tính từ|- bị bọ chét đốt|- lốm đốm đỏ (da súc vật)|- (từ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ flea-bitten là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flea-bitten tính từ|- bị bọ chét đốt|- lốm đốm đỏ (da súc vật)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) bệ rạc, tiều tuỵ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flea-bitten
  • Phiên âm (nếu có): [flea-bitten]
  • Nghĩa tiếng việt của flea-bitten là: tính từ|- bị bọ chét đốt|- lốm đốm đỏ (da súc vật)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) bệ rạc, tiều tuỵ

35866. flea-pit nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ lóng) ổ rệp (rạp hát...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flea-pit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flea-pit danh từ|- (từ lóng) ổ rệp (rạp hát...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flea-pit
  • Phiên âm (nếu có): [flea-pit]
  • Nghĩa tiếng việt của flea-pit là: danh từ|- (từ lóng) ổ rệp (rạp hát...)

35867. flea-wort nghĩa tiếng việt là danh từ, (thực vật học)|- cây thổ mộc hương hoa vàng|- cây ma(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flea-wort là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flea-wort danh từ, (thực vật học)|- cây thổ mộc hương hoa vàng|- cây mã đề nhuận tràng (hạt dùng làm thuốc nhuận tràng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flea-wort
  • Phiên âm (nếu có): [flea-wort]
  • Nghĩa tiếng việt của flea-wort là: danh từ, (thực vật học)|- cây thổ mộc hương hoa vàng|- cây mã đề nhuận tràng (hạt dùng làm thuốc nhuận tràng)

35868. fleam nghĩa tiếng việt là danh từ|- lưỡi trích (để trích máu ngựa)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fleam là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fleam danh từ|- lưỡi trích (để trích máu ngựa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fleam
  • Phiên âm (nếu có): [fleam]
  • Nghĩa tiếng việt của fleam là: danh từ|- lưỡi trích (để trích máu ngựa)

35869. fleche nghĩa tiếng việt là danh từ|- chóp tháp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fleche là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fleche danh từ|- chóp tháp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fleche
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fleche là: danh từ|- chóp tháp

35870. flechette nghĩa tiếng việt là danh từ|- mũi tên nhỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flechette là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flechette danh từ|- mũi tên nhỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flechette
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của flechette là: danh từ|- mũi tên nhỏ

35871. fleck nghĩa tiếng việt là danh từ|- vết lốm đốm|- đốm sáng, đốm vàng|=flecks sunlight u(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fleck là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fleck danh từ|- vết lốm đốm|- đốm sáng, đốm vàng|=flecks sunlight under a tree|+ những đốm nắng dưới bóng cây|- (y học) hết hoe|- phần nhỏ li ti, hạt|=a fleck of dust|+ hạt bụi|* ngoại động từ|- làm lốm đốm, điểm|=a sky flecked with clouds|+ bầu trời lốm đốm may. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fleck
  • Phiên âm (nếu có): [fleck]
  • Nghĩa tiếng việt của fleck là: danh từ|- vết lốm đốm|- đốm sáng, đốm vàng|=flecks sunlight under a tree|+ những đốm nắng dưới bóng cây|- (y học) hết hoe|- phần nhỏ li ti, hạt|=a fleck of dust|+ hạt bụi|* ngoại động từ|- làm lốm đốm, điểm|=a sky flecked with clouds|+ bầu trời lốm đốm may

35872. flecker nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm lốm đốm, chấm lốm đốm|- rải (rắc) thà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flecker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flecker ngoại động từ|- làm lốm đốm, chấm lốm đốm|- rải (rắc) thành từng mảng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flecker
  • Phiên âm (nếu có): [flecker]
  • Nghĩa tiếng việt của flecker là: ngoại động từ|- làm lốm đốm, chấm lốm đốm|- rải (rắc) thành từng mảng

35873. fleckless nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có lốm đốm|- không có đốm sáng|- (y học) khô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fleckless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fleckless tính từ|- không có lốm đốm|- không có đốm sáng|- (y học) không có đốm hoe|- không có một hạt bụi, sạch bong. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fleckless
  • Phiên âm (nếu có): [fleckless]
  • Nghĩa tiếng việt của fleckless là: tính từ|- không có lốm đốm|- không có đốm sáng|- (y học) không có đốm hoe|- không có một hạt bụi, sạch bong

35874. flecky nghĩa tiếng việt là tính từ|- có vết lốm đốm|- có hình vân sóng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flecky là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flecky tính từ|- có vết lốm đốm|- có hình vân sóng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flecky
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của flecky là: tính từ|- có vết lốm đốm|- có hình vân sóng

35875. flecnode nghĩa tiếng việt là flenôt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flecnode là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flecnodeflenôt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flecnode
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của flecnode là: flenôt

35876. flection nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự uốn|- chỗ uốn|- (ngôn ngữ học) biến tố|- (toán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flection là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flection danh từ|- sự uốn|- chỗ uốn|- (ngôn ngữ học) biến tố|- (toán học) độ uốn|=flexion of a surface|+ độ uốn của một mặt||@flection|- sự uốn; đạo hàm bậc hai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flection
  • Phiên âm (nếu có): [flection]
  • Nghĩa tiếng việt của flection là: danh từ|- sự uốn|- chỗ uốn|- (ngôn ngữ học) biến tố|- (toán học) độ uốn|=flexion of a surface|+ độ uốn của một mặt||@flection|- sự uốn; đạo hàm bậc hai

35877. fled nghĩa tiếng việt là thời quá khứ & động tính từ quá khứ của flee|* thời quá k(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fled là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fled thời quá khứ & động tính từ quá khứ của flee|* thời quá khứ của fly. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fled
  • Phiên âm (nếu có): [fled]
  • Nghĩa tiếng việt của fled là: thời quá khứ & động tính từ quá khứ của flee|* thời quá khứ của fly

35878. fledge nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- nuôi cho đủ lông đủ cánh để bay|- trang trí b(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fledge là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fledge ngoại động từ|- nuôi cho đủ lông đủ cánh để bay|- trang trí bằng lông; lót lông (vào tổ)|- gài tên vào (tên bắn...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fledge
  • Phiên âm (nếu có): [fledge]
  • Nghĩa tiếng việt của fledge là: ngoại động từ|- nuôi cho đủ lông đủ cánh để bay|- trang trí bằng lông; lót lông (vào tổ)|- gài tên vào (tên bắn...)

35879. fledged nghĩa tiếng việt là tính từ|- đã đủ lông, đã có thể bay (chim non)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fledged là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fledged tính từ|- đã đủ lông, đã có thể bay (chim non). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fledged
  • Phiên âm (nếu có): [fledged]
  • Nghĩa tiếng việt của fledged là: tính từ|- đã đủ lông, đã có thể bay (chim non)

35880. fledgeless nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có lông, không có lông cánh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fledgeless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fledgeless tính từ|- không có lông, không có lông cánh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fledgeless
  • Phiên âm (nếu có): [fledgeless]
  • Nghĩa tiếng việt của fledgeless là: tính từ|- không có lông, không có lông cánh

35881. fledgeling nghĩa tiếng việt là danh từ|- chim non mới ra ràng|- (nghĩa bóng) người non nớt, n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fledgeling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fledgeling danh từ|- chim non mới ra ràng|- (nghĩa bóng) người non nớt, người thiếu kinh nghiệm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fledgeling
  • Phiên âm (nếu có): [fledgeling]
  • Nghĩa tiếng việt của fledgeling là: danh từ|- chim non mới ra ràng|- (nghĩa bóng) người non nớt, người thiếu kinh nghiệm

35882. fledgling nghĩa tiếng việt là danh từ|- chim non mới ra ràng|- (nghĩa bóng) người non nớt, n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fledgling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fledgling danh từ|- chim non mới ra ràng|- (nghĩa bóng) người non nớt, người thiếu kinh nghiệm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fledgling
  • Phiên âm (nếu có): [fledgling]
  • Nghĩa tiếng việt của fledgling là: danh từ|- chim non mới ra ràng|- (nghĩa bóng) người non nớt, người thiếu kinh nghiệm

35883. fledgy nghĩa tiếng việt là tính từ|- có lông vũ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fledgy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fledgy tính từ|- có lông vũ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fledgy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fledgy là: tính từ|- có lông vũ

35884. flee nghĩa tiếng việt là nội động từ fled|- chạy trốn, bỏ chạy; lẩn trốn|- biến mất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flee là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flee nội động từ fled|- chạy trốn, bỏ chạy; lẩn trốn|- biến mất; qua đi, trôi qua|=the night had fled|+ đêm đã trôi qua|=time is fleeing away|+ thời gian thấm thoát trôi qua|* ngoại động từ|- chạy trốn, vội vã rời bỏ|- trốn tránh, lẩn tránh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flee
  • Phiên âm (nếu có): [flee]
  • Nghĩa tiếng việt của flee là: nội động từ fled|- chạy trốn, bỏ chạy; lẩn trốn|- biến mất; qua đi, trôi qua|=the night had fled|+ đêm đã trôi qua|=time is fleeing away|+ thời gian thấm thoát trôi qua|* ngoại động từ|- chạy trốn, vội vã rời bỏ|- trốn tránh, lẩn tránh

35885. fleece nghĩa tiếng việt là danh từ|- bộ lông (cừu...); mớ lông cừu (cắt ở một con)|- mớ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fleece là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fleece danh từ|- bộ lông (cừu...); mớ lông cừu (cắt ở một con)|- mớ tóc xù, mớ tóc xoắn bồng (như lông cừu)|- cụm xốp nhẹ, bông|=a fleece of cloud|+ cụm mây nhẹ|=a fleece of snow|+ bông tuyết|- (nghành dệt) tuyết|- huân chương hiệp sĩ (của ao và tây-ban-nha)|* ngoại động từ|- phủ (một lớp như bộ lông cừu)|=a sky fleeced with clouds|+ bầu trời phủ mây bông|- lừa đảo|=to fleece someone of his money|+ lừa đảo tiền của ai|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) cắt (lông cừu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fleece
  • Phiên âm (nếu có): [fleece]
  • Nghĩa tiếng việt của fleece là: danh từ|- bộ lông (cừu...); mớ lông cừu (cắt ở một con)|- mớ tóc xù, mớ tóc xoắn bồng (như lông cừu)|- cụm xốp nhẹ, bông|=a fleece of cloud|+ cụm mây nhẹ|=a fleece of snow|+ bông tuyết|- (nghành dệt) tuyết|- huân chương hiệp sĩ (của ao và tây-ban-nha)|* ngoại động từ|- phủ (một lớp như bộ lông cừu)|=a sky fleeced with clouds|+ bầu trời phủ mây bông|- lừa đảo|=to fleece someone of his money|+ lừa đảo tiền của ai|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) cắt (lông cừu)

35886. fleeceable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể xén lông được (cừu)|- có thể lấy tiền đươ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fleeceable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fleeceable tính từ|- có thể xén lông được (cừu)|- có thể lấy tiền được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fleeceable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fleeceable là: tính từ|- có thể xén lông được (cừu)|- có thể lấy tiền được

35887. fleeced nghĩa tiếng việt là tính từ|- xốp nhẹ (mây, tuyết)|- xù xoắn bồng (tóc)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fleeced là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fleeced tính từ|- xốp nhẹ (mây, tuyết)|- xù xoắn bồng (tóc). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fleeced
  • Phiên âm (nếu có): [fleeced]
  • Nghĩa tiếng việt của fleeced là: tính từ|- xốp nhẹ (mây, tuyết)|- xù xoắn bồng (tóc)

35888. fleecer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người xén lông cừu|- người lừa bịp lấy tiền(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fleecer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fleecer danh từ|- người xén lông cừu|- người lừa bịp lấy tiền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fleecer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fleecer là: danh từ|- người xén lông cừu|- người lừa bịp lấy tiền

35889. fleecily nghĩa tiếng việt là phó từ|- giống như lông cừu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fleecily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fleecily phó từ|- giống như lông cừu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fleecily
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fleecily là: phó từ|- giống như lông cừu

35890. fleecy nghĩa tiếng việt là tính từ|- xốp nhẹ (mây, tuyết)|- xù xoắn bồng (tóc)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fleecy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fleecy tính từ|- xốp nhẹ (mây, tuyết)|- xù xoắn bồng (tóc). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fleecy
  • Phiên âm (nếu có): [fleecy]
  • Nghĩa tiếng việt của fleecy là: tính từ|- xốp nhẹ (mây, tuyết)|- xù xoắn bồng (tóc)

35891. fleer nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái nhìn chế nhạo|- câu nói nhạo|* nội động từ|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fleer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fleer danh từ|- cái nhìn chế nhạo|- câu nói nhạo|* nội động từ|- cười khẩy, cười chế nhạo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fleer
  • Phiên âm (nếu có): [fleer]
  • Nghĩa tiếng việt của fleer là: danh từ|- cái nhìn chế nhạo|- câu nói nhạo|* nội động từ|- cười khẩy, cười chế nhạo

35892. fleering nghĩa tiếng việt là tính từ|- cười khẩy; chế nhạo|- khinh miệt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fleering là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fleering tính từ|- cười khẩy; chế nhạo|- khinh miệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fleering
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fleering là: tính từ|- cười khẩy; chế nhạo|- khinh miệt

35893. fleet nghĩa tiếng việt là danh từ|- đội tàu, hạm đội|- đội máy bay, phi đội|- đoàn tà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fleet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fleet danh từ|- đội tàu, hạm đội|- đội máy bay, phi đội|- đoàn tàu, đoàn xe (của ai)|- hải quân|- binh chủng không quân (của hải quân anh)|- đoàn lạc đà trên sa mạc|* danh từ|- vịnh nhỏ|* tính từ|- (thơ ca) (văn học) nhanh, mau, mau chóng, nhanh chóng|=a fleet horse|+ ngựa phi nhanh|=to be fleet of foot|+ nhanh chân|- nông cạn|* phó từ|- nông|=to plough fleet|+ cày nông|* nội động từ|- biến, lướt qua, lướt nhanh|- bay nhanh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fleet
  • Phiên âm (nếu có): [fleet]
  • Nghĩa tiếng việt của fleet là: danh từ|- đội tàu, hạm đội|- đội máy bay, phi đội|- đoàn tàu, đoàn xe (của ai)|- hải quân|- binh chủng không quân (của hải quân anh)|- đoàn lạc đà trên sa mạc|* danh từ|- vịnh nhỏ|* tính từ|- (thơ ca) (văn học) nhanh, mau, mau chóng, nhanh chóng|=a fleet horse|+ ngựa phi nhanh|=to be fleet of foot|+ nhanh chân|- nông cạn|* phó từ|- nông|=to plough fleet|+ cày nông|* nội động từ|- biến, lướt qua, lướt nhanh|- bay nhanh

35894. fleet street nghĩa tiếng việt là danh từ|- phố báo chí (ở luân-đôn; giới báo chí)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fleet street là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fleet street danh từ|- phố báo chí (ở luân-đôn; giới báo chí). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fleet street
  • Phiên âm (nếu có): [fleet street]
  • Nghĩa tiếng việt của fleet street là: danh từ|- phố báo chí (ở luân-đôn; giới báo chí)

35895. fleet-footed nghĩa tiếng việt là tính từ|- chạy nhanh; nhanh chân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fleet-footed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fleet-footed tính từ|- chạy nhanh; nhanh chân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fleet-footed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fleet-footed là: tính từ|- chạy nhanh; nhanh chân

35896. fleeting nghĩa tiếng việt là tính từ|- lướt nhanh, thoáng qua; phù du(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fleeting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fleeting tính từ|- lướt nhanh, thoáng qua; phù du. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fleeting
  • Phiên âm (nếu có): [fleeting]
  • Nghĩa tiếng việt của fleeting là: tính từ|- lướt nhanh, thoáng qua; phù du

35897. fleetingly nghĩa tiếng việt là phó từ|- nhanh chóng, mau lẹ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fleetingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fleetingly phó từ|- nhanh chóng, mau lẹ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fleetingly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fleetingly là: phó từ|- nhanh chóng, mau lẹ

35898. fleetingness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thoáng qua; tính phù du(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fleetingness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fleetingness danh từ|- sự thoáng qua; tính phù du. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fleetingness
  • Phiên âm (nếu có): [fleetingness]
  • Nghĩa tiếng việt của fleetingness là: danh từ|- sự thoáng qua; tính phù du

35899. fleetness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính nhanh chóng, tính mau chóng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fleetness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fleetness danh từ|- tính nhanh chóng, tính mau chóng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fleetness
  • Phiên âm (nếu có): [fleetness]
  • Nghĩa tiếng việt của fleetness là: danh từ|- tính nhanh chóng, tính mau chóng

35900. fleiming nghĩa tiếng việt là danh từ|- người fla-măng|* tính từ|- thuộc người fla-măng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fleiming là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fleiming danh từ|- người fla-măng|* tính từ|- thuộc người fla-măng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fleiming
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fleiming là: danh từ|- người fla-măng|* tính từ|- thuộc người fla-măng

35901. fleishig nghĩa tiếng việt là tính từ|- làm bằng thịt; dùng với thịt (trong thức ăn người(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fleishig là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fleishig tính từ|- làm bằng thịt; dùng với thịt (trong thức ăn người do thái). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fleishig
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fleishig là: tính từ|- làm bằng thịt; dùng với thịt (trong thức ăn người do thái)

35902. flench nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- chặt khúc (cá voi) ((cũng) flinch)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flench là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flench ngoại động từ|- chặt khúc (cá voi) ((cũng) flinch). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flench
  • Phiên âm (nếu có): [flench]
  • Nghĩa tiếng việt của flench là: ngoại động từ|- chặt khúc (cá voi) ((cũng) flinch)

35903. flense nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- chặt khúc (cá voi) ((cũng) flinch)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flense là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flense ngoại động từ|- chặt khúc (cá voi) ((cũng) flinch). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flense
  • Phiên âm (nếu có): [flense]
  • Nghĩa tiếng việt của flense là: ngoại động từ|- chặt khúc (cá voi) ((cũng) flinch)

35904. flesh nghĩa tiếng việt là danh từ|- thịt|- thịt, cùi (quả)|- sự mập, sự béo|=to put on(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flesh là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flesh danh từ|- thịt|- thịt, cùi (quả)|- sự mập, sự béo|=to put on flesh|+ lên cân, béo ra|=to lose flesh|+ sút cân, gầy đi|- xác thịt, thú nhục dục|- là người trần|- béo|- cơ thể bằng da bằng thịt; loài người|- có thật, không tưởng tượng|- toàn bộ|=flesh and fell|+ toàn bộ thân thể|- (xem) go|- bằng xương bằng thịt|- (xem) creep|- người máu mủ ruột thịt|* ngoại động từ|- kích thích (chó săn)|- làm cho hăng máu|- tập cho quen cảnh đổ máu|- đâm (gươm...) vào thịt|- vỗ béo, nuôi béo; làm cho có da có thịt|- nạo thịt (ở miếng da để thuộc)|- khai (đao...); (nghĩa bóng) khai (bút...)|* nội động từ|- (thông tục) béo ra, có da có thịt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flesh
  • Phiên âm (nếu có): [flesh]
  • Nghĩa tiếng việt của flesh là: danh từ|- thịt|- thịt, cùi (quả)|- sự mập, sự béo|=to put on flesh|+ lên cân, béo ra|=to lose flesh|+ sút cân, gầy đi|- xác thịt, thú nhục dục|- là người trần|- béo|- cơ thể bằng da bằng thịt; loài người|- có thật, không tưởng tượng|- toàn bộ|=flesh and fell|+ toàn bộ thân thể|- (xem) go|- bằng xương bằng thịt|- (xem) creep|- người máu mủ ruột thịt|* ngoại động từ|- kích thích (chó săn)|- làm cho hăng máu|- tập cho quen cảnh đổ máu|- đâm (gươm...) vào thịt|- vỗ béo, nuôi béo; làm cho có da có thịt|- nạo thịt (ở miếng da để thuộc)|- khai (đao...); (nghĩa bóng) khai (bút...)|* nội động từ|- (thông tục) béo ra, có da có thịt

35905. flesh-brush nghĩa tiếng việt là danh từ|- bàn xoa (bàn chải để chà xát người cho máu chạy đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flesh-brush là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flesh-brush danh từ|- bàn xoa (bàn chải để chà xát người cho máu chạy đều). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flesh-brush
  • Phiên âm (nếu có): [flesh-brush]
  • Nghĩa tiếng việt của flesh-brush là: danh từ|- bàn xoa (bàn chải để chà xát người cho máu chạy đều)

35906. flesh-colour nghĩa tiếng việt là danh từ|- màu da(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flesh-colour là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flesh-colour danh từ|- màu da. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flesh-colour
  • Phiên âm (nếu có): [flesh-colour]
  • Nghĩa tiếng việt của flesh-colour là: danh từ|- màu da

35907. flesh-coloured nghĩa tiếng việt là tính từ|- màu da, hồng nhạt|=flesh-coloured stockinngs|+ tất ma(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flesh-coloured là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flesh-coloured tính từ|- màu da, hồng nhạt|=flesh-coloured stockinngs|+ tất màu da chân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flesh-coloured
  • Phiên âm (nếu có): [flesh-coloured]
  • Nghĩa tiếng việt của flesh-coloured là: tính từ|- màu da, hồng nhạt|=flesh-coloured stockinngs|+ tất màu da chân

35908. flesh-eating nghĩa tiếng việt là tính từ|- ăn thịt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flesh-eating là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flesh-eating tính từ|- ăn thịt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flesh-eating
  • Phiên âm (nếu có): [flesh-eating]
  • Nghĩa tiếng việt của flesh-eating là: tính từ|- ăn thịt

35909. flesh-flowered nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật) có hoa nạc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flesh-flowered là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flesh-flowered tính từ|- (thực vật) có hoa nạc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flesh-flowered
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của flesh-flowered là: tính từ|- (thực vật) có hoa nạc

35910. flesh-fly nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) ruồi xanh, nhặng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flesh-fly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flesh-fly danh từ|- (động vật học) ruồi xanh, nhặng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flesh-fly
  • Phiên âm (nếu có): [flesh-fly]
  • Nghĩa tiếng việt của flesh-fly là: danh từ|- (động vật học) ruồi xanh, nhặng

35911. flesh-glove nghĩa tiếng việt là danh từ|- găng xoa (găng tay để xoa bóp)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flesh-glove là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flesh-glove danh từ|- găng xoa (găng tay để xoa bóp). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flesh-glove
  • Phiên âm (nếu có): [flesh-glove]
  • Nghĩa tiếng việt của flesh-glove là: danh từ|- găng xoa (găng tay để xoa bóp)

35912. flesh-meat nghĩa tiếng việt là danh từ|- thịt thú vật(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flesh-meat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flesh-meat danh từ|- thịt thú vật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flesh-meat
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của flesh-meat là: danh từ|- thịt thú vật

35913. flesh-pot nghĩa tiếng việt là danh từ|- xoong nấu thịt|- (số nhiều) cuộc sống sang trọng|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ flesh-pot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flesh-pot danh từ|- xoong nấu thịt|- (số nhiều) cuộc sống sang trọng|- nơi ăn chơi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flesh-pot
  • Phiên âm (nếu có): [flesh-pot]
  • Nghĩa tiếng việt của flesh-pot là: danh từ|- xoong nấu thịt|- (số nhiều) cuộc sống sang trọng|- nơi ăn chơi

35914. flesh-tights nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- quần áo nịt bằng da (mặc trên sân khấu)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flesh-tights là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flesh-tights danh từ số nhiều|- quần áo nịt bằng da (mặc trên sân khấu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flesh-tights
  • Phiên âm (nếu có): [flesh-tights]
  • Nghĩa tiếng việt của flesh-tights là: danh từ số nhiều|- quần áo nịt bằng da (mặc trên sân khấu)

35915. flesh-tints nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- màu da, màu hồng nhạt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flesh-tints là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flesh-tints danh từ số nhiều|- màu da, màu hồng nhạt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flesh-tints
  • Phiên âm (nếu có): [flesh-tints]
  • Nghĩa tiếng việt của flesh-tints là: danh từ số nhiều|- màu da, màu hồng nhạt

35916. flesh-wound nghĩa tiếng việt là danh từ|- vết thương phần mềm, vết thương nông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flesh-wound là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flesh-wound danh từ|- vết thương phần mềm, vết thương nông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flesh-wound
  • Phiên âm (nếu có): [flesh-wound]
  • Nghĩa tiếng việt của flesh-wound là: danh từ|- vết thương phần mềm, vết thương nông

35917. flesher nghĩa tiếng việt là danh từ|- (ê-cốt) đồ tể(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flesher là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flesher danh từ|- (ê-cốt) đồ tể. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flesher
  • Phiên âm (nếu có): [flesher]
  • Nghĩa tiếng việt của flesher là: danh từ|- (ê-cốt) đồ tể

35918. fleshing-machine nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy nạo thịt ở da(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fleshing-machine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fleshing-machine danh từ|- máy nạo thịt ở da. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fleshing-machine
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fleshing-machine là: danh từ|- máy nạo thịt ở da

35919. fleshings nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- quần áo nịt màu da (mặc trên sân khấu)|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ fleshings là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fleshings danh từ số nhiều|- quần áo nịt màu da (mặc trên sân khấu)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) thịt lọc ở da ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fleshings
  • Phiên âm (nếu có): [fleshings]
  • Nghĩa tiếng việt của fleshings là: danh từ số nhiều|- quần áo nịt màu da (mặc trên sân khấu)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) thịt lọc ở da ra

35920. fleshly nghĩa tiếng việt là tính từ|- xác thịt, nhục dục|- trần tục(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fleshly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fleshly tính từ|- xác thịt, nhục dục|- trần tục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fleshly
  • Phiên âm (nếu có): [fleshly]
  • Nghĩa tiếng việt của fleshly là: tính từ|- xác thịt, nhục dục|- trần tục

35921. fleshly-minded nghĩa tiếng việt là tính từ|- ham mê sắc dục(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fleshly-minded là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fleshly-minded tính từ|- ham mê sắc dục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fleshly-minded
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fleshly-minded là: tính từ|- ham mê sắc dục

35922. fleshmonger nghĩa tiếng việt là danh từ|- người bán thịt|- mụ chủ nhà chứa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fleshmonger là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fleshmonger danh từ|- người bán thịt|- mụ chủ nhà chứa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fleshmonger
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fleshmonger là: danh từ|- người bán thịt|- mụ chủ nhà chứa

35923. fleshy nghĩa tiếng việt là tính từ|- béo; có nhiều thịt, nạc|- như thịt|- nhiều thịt, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ fleshy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fleshy tính từ|- béo; có nhiều thịt, nạc|- như thịt|- nhiều thịt, nhiều cùi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fleshy
  • Phiên âm (nếu có): [fleshy]
  • Nghĩa tiếng việt của fleshy là: tính từ|- béo; có nhiều thịt, nạc|- như thịt|- nhiều thịt, nhiều cùi

35924. fletch nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- xem fledge(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fletch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fletch ngoại động từ|- xem fledge. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fletch
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fletch là: ngoại động từ|- xem fledge

35925. fletching nghĩa tiếng việt là danh từ|- lông chim cắm ở mũi tên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fletching là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fletching danh từ|- lông chim cắm ở mũi tên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fletching
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fletching là: danh từ|- lông chim cắm ở mũi tên

35926. fletton nghĩa tiếng việt là danh từ|- gạch đỏ vàng làm bằng đất sét trong khuôn thép(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fletton là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fletton danh từ|- gạch đỏ vàng làm bằng đất sét trong khuôn thép. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fletton
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fletton là: danh từ|- gạch đỏ vàng làm bằng đất sét trong khuôn thép

35927. fleur-de-lis nghĩa tiếng việt là #-de-luce) |/flə:dəlju:s/ (flower-de-luce) |/flauədəlju:s/|* danh từ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fleur-de-lis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fleur-de-lis #-de-luce) |/flə:dəlju:s/ (flower-de-luce) |/flauədəlju:s/|* danh từ, số nhiều fleurs-de-lis|- (thực vật học) hoa irit|- (số ít hoặc số nhiều) huy hiệu các vua pháp; hoàng gia pháp, nước pháp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fleur-de-lis
  • Phiên âm (nếu có): [fleur-de-lis]
  • Nghĩa tiếng việt của fleur-de-lis là: #-de-luce) |/flə:dəlju:s/ (flower-de-luce) |/flauədəlju:s/|* danh từ, số nhiều fleurs-de-lis|- (thực vật học) hoa irit|- (số ít hoặc số nhiều) huy hiệu các vua pháp; hoàng gia pháp, nước pháp

35928. fleur-de-luce nghĩa tiếng việt là #-de-luce) |/flə:dəlju:s/ (flower-de-luce) |/flauədəlju:s/|* danh từ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fleur-de-luce là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fleur-de-luce #-de-luce) |/flə:dəlju:s/ (flower-de-luce) |/flauədəlju:s/|* danh từ, số nhiều fleurs-de-lis|- (thực vật học) hoa irit|- (số ít hoặc số nhiều) huy hiệu các vua pháp; hoàng gia pháp, nước pháp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fleur-de-luce
  • Phiên âm (nếu có): [fleur-de-luce]
  • Nghĩa tiếng việt của fleur-de-luce là: #-de-luce) |/flə:dəlju:s/ (flower-de-luce) |/flauədəlju:s/|* danh từ, số nhiều fleurs-de-lis|- (thực vật học) hoa irit|- (số ít hoặc số nhiều) huy hiệu các vua pháp; hoàng gia pháp, nước pháp

35929. fleuret nghĩa tiếng việt là danh từ|- bông hoa nhỏ|- vật trang trí hình hoa nhỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fleuret là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fleuret danh từ|- bông hoa nhỏ|- vật trang trí hình hoa nhỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fleuret
  • Phiên âm (nếu có): [fleuret]
  • Nghĩa tiếng việt của fleuret là: danh từ|- bông hoa nhỏ|- vật trang trí hình hoa nhỏ

35930. fleuron nghĩa tiếng việt là danh từ|- vật trang trí hình hoa nhỏ (trong kiến trúc, trên đô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fleuron là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fleuron danh từ|- vật trang trí hình hoa nhỏ (trong kiến trúc, trên đồng tiền...)|- đồ chạm hình hoa, đồ khắc hình hoa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fleuron
  • Phiên âm (nếu có): [fleuron]
  • Nghĩa tiếng việt của fleuron là: danh từ|- vật trang trí hình hoa nhỏ (trong kiến trúc, trên đồng tiền...)|- đồ chạm hình hoa, đồ khắc hình hoa

35931. fleurs-de-lis nghĩa tiếng việt là #-de-luce) |/flə:dəlju:s/ (flower-de-luce) |/flauədəlju:s/|* danh từ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fleurs-de-lis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fleurs-de-lis #-de-luce) |/flə:dəlju:s/ (flower-de-luce) |/flauədəlju:s/|* danh từ, số nhiều fleurs-de-lis|- (thực vật học) hoa irit|- (số ít hoặc số nhiều) huy hiệu các vua pháp; hoàng gia pháp, nước pháp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fleurs-de-lis
  • Phiên âm (nếu có): [fleurs-de-lis]
  • Nghĩa tiếng việt của fleurs-de-lis là: #-de-luce) |/flə:dəlju:s/ (flower-de-luce) |/flauədəlju:s/|* danh từ, số nhiều fleurs-de-lis|- (thực vật học) hoa irit|- (số ít hoặc số nhiều) huy hiệu các vua pháp; hoàng gia pháp, nước pháp

35932. fleury nghĩa tiếng việt là tính từ|- trang trí bằng hoa irit (huy hiệu)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fleury là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fleury tính từ|- trang trí bằng hoa irit (huy hiệu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fleury
  • Phiên âm (nếu có): [fleury]
  • Nghĩa tiếng việt của fleury là: tính từ|- trang trí bằng hoa irit (huy hiệu)

35933. flew nghĩa tiếng việt là danh từ|- con ruồi|- ruồi (làm mồi câu); ruồi giả (làm mồi c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flew là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flew danh từ|- con ruồi|- ruồi (làm mồi câu); ruồi giả (làm mồi câu cá)|- (nông nghiệp) bệnh do ruồi, sâu bệnh|!to break a fly upon the wheel|- dùng dao mổ trâu cắt tiết gà, lấy búa đạp muỗi|- người lăng xăng tưởng mình quan trọng|- (từ lóng) anh ta rất đắc lực, anh ta rất được việc|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) anh ta rất láu|* danh từ|- sự bay; quãng đường bay|=on the fly|+ đang bay|- vạt cài cúc (ở áo)|- cánh cửa lều vải|- đuôi cờ|- (sân khấu), (số nhiều) khoảng trên đầu sân khấu (có để những bộ kéo phông)|- bộ phận điều chỉnh tốc độ (ở đồng hồ)|- (kỹ thuật) (như) fly-wheel|- (từ cổ,nghĩa cổ) xe độc mã|* nội động từ flew, flown|- bay|- đi máy bay, đáp máy bay|=to fly home|+ đáp máy bay về nhà|- bay vút lên cao (diều hâu, để đánh nhau)|- bay phấp phới, tung bay|=flags are flying|+ cờ tung bay phấp phới|- đi nhanh, chạy nhanh, rảo bước|=its late, we must fly|+ đã muộn rồi, chúng ta phải đi nhanh lên|- tung; chạy vùn vụt như bay|=the door flew open|+ cửa mở tung|=time flies|+ thời gian vùn vụt trôi qua|- (thời quá khứ fled) chạy trốn, tẩu thoát|* ngoại động từ|- làm bay phấp phới, làm tung bay|=to fly a flag|+ cờ tung bay phấp phới|- thả (cho bay)|=to fly pigeons|+ thả chim bồ câu|- lái (máy bay...); chuyên chở bằng máy bay|!to fly on|- xông lên; tấn công|=to fly at the enemy|+ xông lên tấn công quân địch|- nổi (khùng), rớn (mừng)|=to fly into a rage|+ nổi xung, nổi cơn thịnh nộ|- xông vào, xộc vào (trong phòng...)|- bay đi (chim); chuồn đi|- đứt mất (cúc áo)|- tuôn ra một thôi một hồi|- nổi cơn hung hăng|- nhảy qua|=to fly over fence|+ nhảy qua hàng rào|- quay (bánh xe)|- (như) to fly at|- (xem) crow|- (nghĩa bóng) chim đã lọt lưới rồi, hung thủ đã tẩu thoát rồi|- (xem) arm|- chạy trốn; đi khỏi nước|- (xem) face|!to fly at high game|- có tham vọng, có hoài bão lớn|- (xem) kite|- nằm im, lẩn lút|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) bước đi, đừng quấy rầy nữa!|- (xem) let|- tiêu tiền như rác|* tính từ|- (từ lóng) cẩn thận, tỉnh táo, cảnh giác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flew
  • Phiên âm (nếu có): [flew]
  • Nghĩa tiếng việt của flew là: danh từ|- con ruồi|- ruồi (làm mồi câu); ruồi giả (làm mồi câu cá)|- (nông nghiệp) bệnh do ruồi, sâu bệnh|!to break a fly upon the wheel|- dùng dao mổ trâu cắt tiết gà, lấy búa đạp muỗi|- người lăng xăng tưởng mình quan trọng|- (từ lóng) anh ta rất đắc lực, anh ta rất được việc|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) anh ta rất láu|* danh từ|- sự bay; quãng đường bay|=on the fly|+ đang bay|- vạt cài cúc (ở áo)|- cánh cửa lều vải|- đuôi cờ|- (sân khấu), (số nhiều) khoảng trên đầu sân khấu (có để những bộ kéo phông)|- bộ phận điều chỉnh tốc độ (ở đồng hồ)|- (kỹ thuật) (như) fly-wheel|- (từ cổ,nghĩa cổ) xe độc mã|* nội động từ flew, flown|- bay|- đi máy bay, đáp máy bay|=to fly home|+ đáp máy bay về nhà|- bay vút lên cao (diều hâu, để đánh nhau)|- bay phấp phới, tung bay|=flags are flying|+ cờ tung bay phấp phới|- đi nhanh, chạy nhanh, rảo bước|=its late, we must fly|+ đã muộn rồi, chúng ta phải đi nhanh lên|- tung; chạy vùn vụt như bay|=the door flew open|+ cửa mở tung|=time flies|+ thời gian vùn vụt trôi qua|- (thời quá khứ fled) chạy trốn, tẩu thoát|* ngoại động từ|- làm bay phấp phới, làm tung bay|=to fly a flag|+ cờ tung bay phấp phới|- thả (cho bay)|=to fly pigeons|+ thả chim bồ câu|- lái (máy bay...); chuyên chở bằng máy bay|!to fly on|- xông lên; tấn công|=to fly at the enemy|+ xông lên tấn công quân địch|- nổi (khùng), rớn (mừng)|=to fly into a rage|+ nổi xung, nổi cơn thịnh nộ|- xông vào, xộc vào (trong phòng...)|- bay đi (chim); chuồn đi|- đứt mất (cúc áo)|- tuôn ra một thôi một hồi|- nổi cơn hung hăng|- nhảy qua|=to fly over fence|+ nhảy qua hàng rào|- quay (bánh xe)|- (như) to fly at|- (xem) crow|- (nghĩa bóng) chim đã lọt lưới rồi, hung thủ đã tẩu thoát rồi|- (xem) arm|- chạy trốn; đi khỏi nước|- (xem) face|!to fly at high game|- có tham vọng, có hoài bão lớn|- (xem) kite|- nằm im, lẩn lút|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) bước đi, đừng quấy rầy nữa!|- (xem) let|- tiêu tiền như rác|* tính từ|- (từ lóng) cẩn thận, tỉnh táo, cảnh giác

35934. flews nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- môi sễ xuống (chó săn)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flews là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flews danh từ số nhiều|- môi sễ xuống (chó săn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flews
  • Phiên âm (nếu có): [flews]
  • Nghĩa tiếng việt của flews là: danh từ số nhiều|- môi sễ xuống (chó săn)

35935. flex nghĩa tiếng việt là danh từ|- (điện học) dây mềm|* ngoại động từ|- làm cong, uố(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flex là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flex danh từ|- (điện học) dây mềm|* ngoại động từ|- làm cong, uốn cong|* nội động từ|- cong lại; gập lại (cánh tay)||@flex|- uốn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flex
  • Phiên âm (nếu có): [flex]
  • Nghĩa tiếng việt của flex là: danh từ|- (điện học) dây mềm|* ngoại động từ|- làm cong, uốn cong|* nội động từ|- cong lại; gập lại (cánh tay)||@flex|- uốn

35936. flexble nghĩa tiếng việt là uốn được, đàn hồi được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flexble là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flexbleuốn được, đàn hồi được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flexble
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của flexble là: uốn được, đàn hồi được

35937. flexibility nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất dẻo, tính chất mền dẻo, tính dễ uốn|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ flexibility là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flexibility danh từ|- tính chất dẻo, tính chất mền dẻo, tính dễ uốn|- tính dễ sai khiến, tính đễ thuyết phục, tính dễ uốn nắn|- tính linh động, tính linh hoạt||@flexibility|- tính uốn được, tính đàn hồi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flexibility
  • Phiên âm (nếu có): [flexibility]
  • Nghĩa tiếng việt của flexibility là: danh từ|- tính chất dẻo, tính chất mền dẻo, tính dễ uốn|- tính dễ sai khiến, tính đễ thuyết phục, tính dễ uốn nắn|- tính linh động, tính linh hoạt||@flexibility|- tính uốn được, tính đàn hồi

35938. flexible nghĩa tiếng việt là tính từ|- dẻo, mền dẻo, dễ uốn|- dễ sai khiến, dễ thuyết p(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flexible là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flexible tính từ|- dẻo, mền dẻo, dễ uốn|- dễ sai khiến, dễ thuyết phục, dễ uốn nắn|- linh động, linh hoạt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flexible
  • Phiên âm (nếu có): [flexible]
  • Nghĩa tiếng việt của flexible là: tính từ|- dẻo, mền dẻo, dễ uốn|- dễ sai khiến, dễ thuyết phục, dễ uốn nắn|- linh động, linh hoạt

35939. flexible (printed) circuit nghĩa tiếng việt là (tech) mạch (in) mềm dẻo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flexible (printed) circuit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flexible (printed) circuit(tech) mạch (in) mềm dẻo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flexible (printed) circuit
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của flexible (printed) circuit là: (tech) mạch (in) mềm dẻo

35940. flexible cable nghĩa tiếng việt là (tech) cáp mềm dẻo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flexible cable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flexible cable(tech) cáp mềm dẻo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flexible cable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của flexible cable là: (tech) cáp mềm dẻo

35941. flexible disk = floppy disk nghĩa tiếng việt là (tech) đĩa mềm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flexible disk = floppy disk là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flexible disk = floppy disk(tech) đĩa mềm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flexible disk = floppy disk
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của flexible disk = floppy disk là: (tech) đĩa mềm

35942. flexible exchange rate nghĩa tiếng việt là (econ) tỷ giá hối đoái linh hoạt.|+ xem exchange rate.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flexible exchange rate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flexible exchange rate(econ) tỷ giá hối đoái linh hoạt.|+ xem exchange rate.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flexible exchange rate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của flexible exchange rate là: (econ) tỷ giá hối đoái linh hoạt.|+ xem exchange rate.

35943. flexibly nghĩa tiếng việt là phó từ|- linh hoạt, linh động(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flexibly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flexibly phó từ|- linh hoạt, linh động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flexibly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của flexibly là: phó từ|- linh hoạt, linh động

35944. flexile nghĩa tiếng việt là tính từ|- dẻo, mền dẻo, dễ uốn|- dễ sai khiến, dễ thuyết p(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flexile là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flexile tính từ|- dẻo, mền dẻo, dễ uốn|- dễ sai khiến, dễ thuyết phục, dễ uốn nắn|- linh động, linh hoạt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flexile
  • Phiên âm (nếu có): [flexile]
  • Nghĩa tiếng việt của flexile là: tính từ|- dẻo, mền dẻo, dễ uốn|- dễ sai khiến, dễ thuyết phục, dễ uốn nắn|- linh động, linh hoạt

35945. flexility nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất dẻo, tính chất mền dẻo, tính dễ uốn|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ flexility là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flexility danh từ|- tính chất dẻo, tính chất mền dẻo, tính dễ uốn|- tính dễ sai khiến, tính đễ thuyết phục, tính dễ uốn nắn|- tính linh động, tính linh hoạt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flexility
  • Phiên âm (nếu có): [flexility]
  • Nghĩa tiếng việt của flexility là: danh từ|- tính chất dẻo, tính chất mền dẻo, tính dễ uốn|- tính dễ sai khiến, tính đễ thuyết phục, tính dễ uốn nắn|- tính linh động, tính linh hoạt

35946. flexing nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự uốn; néo uốn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flexing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flexing danh từ|- sự uốn; néo uốn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flexing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của flexing là: danh từ|- sự uốn; néo uốn

35947. flexion nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự uốn|- chỗ uốn|- (ngôn ngữ học) biến tố|- (toán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flexion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flexion danh từ|- sự uốn|- chỗ uốn|- (ngôn ngữ học) biến tố|- (toán học) độ uốn|=flexion of a surface|+ độ uốn của một mặt||@flexion|- độ uốn; đao hàm bậc hai|- f. of surface độ uốn của một mặt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flexion
  • Phiên âm (nếu có): [flexion]
  • Nghĩa tiếng việt của flexion là: danh từ|- sự uốn|- chỗ uốn|- (ngôn ngữ học) biến tố|- (toán học) độ uốn|=flexion of a surface|+ độ uốn của một mặt||@flexion|- độ uốn; đao hàm bậc hai|- f. of surface độ uốn của một mặt

35948. flexional nghĩa tiếng việt là tính từ|- (ngôn ngữ học) có biến tố(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flexional là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flexional tính từ|- (ngôn ngữ học) có biến tố. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flexional
  • Phiên âm (nếu có): [flexional]
  • Nghĩa tiếng việt của flexional là: tính từ|- (ngôn ngữ học) có biến tố

35949. flexionless nghĩa tiếng việt là tính từ|- (ngôn ngữ học) không có biến tố(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flexionless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flexionless tính từ|- (ngôn ngữ học) không có biến tố. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flexionless
  • Phiên âm (nếu có): [flexionless]
  • Nghĩa tiếng việt của flexionless là: tính từ|- (ngôn ngữ học) không có biến tố

35950. flexitime nghĩa tiếng việt là (econ) thời gian làm việc linh hoạt.|+ lý thuyết kinh tế chỉ r(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flexitime là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flexitime(econ) thời gian làm việc linh hoạt.|+ lý thuyết kinh tế chỉ ra rằng nếu thực hiện thời gian linh hoạt sẽ có lợi vì các công nhân khác nhau có những khẩu vị và sở thích khác nhau.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flexitime
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của flexitime là: (econ) thời gian làm việc linh hoạt.|+ lý thuyết kinh tế chỉ ra rằng nếu thực hiện thời gian linh hoạt sẽ có lợi vì các công nhân khác nhau có những khẩu vị và sở thích khác nhau.

35951. flexitime nghĩa tiếng việt là danh từ|- hệ thống giờ làm việc linh hoạt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flexitime là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flexitime danh từ|- hệ thống giờ làm việc linh hoạt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flexitime
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của flexitime là: danh từ|- hệ thống giờ làm việc linh hoạt

35952. flexographic nghĩa tiếng việt là tính từ|- xem flexography chỉ thuộc về(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flexographic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flexographic tính từ|- xem flexography chỉ thuộc về. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flexographic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của flexographic là: tính từ|- xem flexography chỉ thuộc về

35953. flexography nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuật in nổi bằng khuôn mềm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flexography là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flexography danh từ|- thuật in nổi bằng khuôn mềm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flexography
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của flexography là: danh từ|- thuật in nổi bằng khuôn mềm

35954. flexor nghĩa tiếng việt là danh từ|- (giải phẫu) cơ gấp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flexor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flexor danh từ|- (giải phẫu) cơ gấp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flexor
  • Phiên âm (nếu có): [flexor]
  • Nghĩa tiếng việt của flexor là: danh từ|- (giải phẫu) cơ gấp

35955. flexouse nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) uốn khúc ngoằn ngoèo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flexouse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flexouse tính từ|- (thực vật học) uốn khúc ngoằn ngoèo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flexouse
  • Phiên âm (nếu có): [flexouse]
  • Nghĩa tiếng việt của flexouse là: tính từ|- (thực vật học) uốn khúc ngoằn ngoèo

35956. flexousity nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự cong queo, sự uốn khúc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flexousity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flexousity danh từ|- sự cong queo, sự uốn khúc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flexousity
  • Phiên âm (nếu có): [flexousity]
  • Nghĩa tiếng việt của flexousity là: danh từ|- sự cong queo, sự uốn khúc

35957. flexowriter nghĩa tiếng việt là (máy tính) thiết bị in nhanh, flecxôraitơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flexowriter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flexowriter(máy tính) thiết bị in nhanh, flecxôraitơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flexowriter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của flexowriter là: (máy tính) thiết bị in nhanh, flecxôraitơ

35958. flexuosity nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự ngoằn ngoèo, sự khúc khủyu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flexuosity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flexuosity danh từ|- sự ngoằn ngoèo, sự khúc khủyu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flexuosity
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của flexuosity là: danh từ|- sự ngoằn ngoèo, sự khúc khủyu

35959. flexuous nghĩa tiếng việt là tính từ|- cong queo, uốn khúc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flexuous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flexuous tính từ|- cong queo, uốn khúc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flexuous
  • Phiên âm (nếu có): [flexuous]
  • Nghĩa tiếng việt của flexuous là: tính từ|- cong queo, uốn khúc

35960. flexural nghĩa tiếng việt là tính từ|- cong queo; uốn khúc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flexural là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flexural tính từ|- cong queo; uốn khúc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flexural
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của flexural là: tính từ|- cong queo; uốn khúc

35961. flexure nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự uốn cong|- chỗ uốn cong, chỗ rẽ|- (toán học) đô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flexure là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flexure danh từ|- sự uốn cong|- chỗ uốn cong, chỗ rẽ|- (toán học) độ uốn|- (địa lý,địa chất) nếp oằn||@flexure|- độ uốn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flexure
  • Phiên âm (nếu có): [flexure]
  • Nghĩa tiếng việt của flexure là: danh từ|- sự uốn cong|- chỗ uốn cong, chỗ rẽ|- (toán học) độ uốn|- (địa lý,địa chất) nếp oằn||@flexure|- độ uốn

35962. fley nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm cho hoảng sợ|* nội động từ|- hoảng sợ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fley là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fley ngoại động từ|- làm cho hoảng sợ|* nội động từ|- hoảng sợ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fley
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fley là: ngoại động từ|- làm cho hoảng sợ|* nội động từ|- hoảng sợ

35963. flibbertigibbet nghĩa tiếng việt là danh từ|- người ba hoa; người ngồi lê đôi mách|- người có tín(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flibbertigibbet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flibbertigibbet danh từ|- người ba hoa; người ngồi lê đôi mách|- người có tính đồng bóng, người nông nổi|- người lúc nào cũng cựa quậy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flibbertigibbet
  • Phiên âm (nếu có): [flibbertigibbet]
  • Nghĩa tiếng việt của flibbertigibbet là: danh từ|- người ba hoa; người ngồi lê đôi mách|- người có tính đồng bóng, người nông nổi|- người lúc nào cũng cựa quậy

35964. flic nghĩa tiếng việt là danh từ|- cảnh sát pa-ri(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flic danh từ|- cảnh sát pa-ri. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của flic là: danh từ|- cảnh sát pa-ri

35965. flicflac nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiếng gõ liên tục (như) tiếng chân khiêu vũ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flicflac là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flicflac danh từ|- tiếng gõ liên tục (như) tiếng chân khiêu vũ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flicflac
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của flicflac là: danh từ|- tiếng gõ liên tục (như) tiếng chân khiêu vũ

35966. flick nghĩa tiếng việt là danh từ|- cú đánh nhẹ, cái đập nhẹ, cái gõ nhẹ, cái giật,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flick là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flick danh từ|- cú đánh nhẹ, cái đập nhẹ, cái gõ nhẹ, cái giật, cái nảy, cái búng|- tiếng tách tách|- (từ lóng) phim chiếu bóng|- (số nhiều) (từ lóng) buổi chiếu phim|* ngoại động từ|- đánh nhẹ, vụt nhẹ, gõ nhẹ, búng|- ((thường) + away, off) phủi (bụi...)|- rút ra, kéo ra, nhổ lên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flick
  • Phiên âm (nếu có): [flick]
  • Nghĩa tiếng việt của flick là: danh từ|- cú đánh nhẹ, cái đập nhẹ, cái gõ nhẹ, cái giật, cái nảy, cái búng|- tiếng tách tách|- (từ lóng) phim chiếu bóng|- (số nhiều) (từ lóng) buổi chiếu phim|* ngoại động từ|- đánh nhẹ, vụt nhẹ, gõ nhẹ, búng|- ((thường) + away, off) phủi (bụi...)|- rút ra, kéo ra, nhổ lên

35967. flick-knife nghĩa tiếng việt là danh từ|- dao bấm tự động(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flick-knife là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flick-knife danh từ|- dao bấm tự động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flick-knife
  • Phiên âm (nếu có): [flick-knife]
  • Nghĩa tiếng việt của flick-knife là: danh từ|- dao bấm tự động

35968. flicker nghĩa tiếng việt là danh từ|- ánh sáng lung linh, ánh lửa bập bùng|=the flicker of(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flicker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flicker danh từ|- ánh sáng lung linh, ánh lửa bập bùng|=the flicker of a candle|+ ánh nến lung linh|=a weak flicker of hope|+ (từ lóng) tia hy vọng mỏng manh|- sự rung rinh|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) cảm giác thoáng qua|=a flicker of fear|+ cảm giác sợ hãi thoáng qua|* nội động từ|- đu đưa, rung rinh|=leaves flickering in the wind|+ lá rung rinh trước gió|- lập loè, lung linh, bập bùng|=candle flickers|+ ánh nến lung linh|=flickering flame|+ ngọn lửa bập bùng|- mỏng manh (hy vọng)||@flicker|- (tech) chớp nháy (đt). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flicker
  • Phiên âm (nếu có): [flicker]
  • Nghĩa tiếng việt của flicker là: danh từ|- ánh sáng lung linh, ánh lửa bập bùng|=the flicker of a candle|+ ánh nến lung linh|=a weak flicker of hope|+ (từ lóng) tia hy vọng mỏng manh|- sự rung rinh|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) cảm giác thoáng qua|=a flicker of fear|+ cảm giác sợ hãi thoáng qua|* nội động từ|- đu đưa, rung rinh|=leaves flickering in the wind|+ lá rung rinh trước gió|- lập loè, lung linh, bập bùng|=candle flickers|+ ánh nến lung linh|=flickering flame|+ ngọn lửa bập bùng|- mỏng manh (hy vọng)||@flicker|- (tech) chớp nháy (đt)

35969. flicker-mouse nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật) con giơi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flicker-mouse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flicker-mouse danh từ|- (động vật) con giơi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flicker-mouse
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của flicker-mouse là: danh từ|- (động vật) con giơi

35970. flickering nghĩa tiếng việt là tính từ|- đu đưa, rung rinh|- lập loè, lung linh, bập bùng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flickering là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flickering tính từ|- đu đưa, rung rinh|- lập loè, lung linh, bập bùng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flickering
  • Phiên âm (nếu có): [flickering]
  • Nghĩa tiếng việt của flickering là: tính từ|- đu đưa, rung rinh|- lập loè, lung linh, bập bùng

35971. flier nghĩa tiếng việt là danh từ|- vật bay, con vật có cánh (như chim, sâu bọ...)|- xe đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flier là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flier danh từ|- vật bay, con vật có cánh (như chim, sâu bọ...)|- xe đi nhanh như bay; con vật bay nhanh|- người lái máy bay|- cái nhảy vút lên|- (thông tục) người nhiều tham vọng|- (kỹ thuật) bánh đà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flier
  • Phiên âm (nếu có): [flier]
  • Nghĩa tiếng việt của flier là: danh từ|- vật bay, con vật có cánh (như chim, sâu bọ...)|- xe đi nhanh như bay; con vật bay nhanh|- người lái máy bay|- cái nhảy vút lên|- (thông tục) người nhiều tham vọng|- (kỹ thuật) bánh đà

35972. flight nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự bỏ chạy, sự rút chạy|=to seek safety in flight|+ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ flight là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flight danh từ|- sự bỏ chạy, sự rút chạy|=to seek safety in flight|+ bỏ chạy thoát thân|=to put the enemy to flight|+ làm cho kẻ địch bỏ chạy|=to take flight; to betake oneself to flight; to take to flight|+ bỏ chạy, rút chạy|- sự bay; chuyến bay|=to take ones flight to; to wing ones flight|+ bay|=in flight|+ đang bay|- sự truy đuổi, sự đuổi bắt|- đàn (chim... bay)|=a flight of birds|+ đàn chim bay|=a flight of arrows|+ một loạt tên bay|- đường đạn; sự bay vụt (đạn)|- tầm bay (chim, đạn)|- sự trôi nhanh (thời gian)|- sự bay bổng, sự phiêu diêu (trí tưởng tượng)|- tầng, đợt (cầu thang)|=my room is two flights up|+ buồng của tôi ở tầng hai|- loạt (tên, đạn...)|- trấu (yến mạch)|- phi đội (của không quân anh)|- cuộc thi bắn cung tầm xa; tên dùng trong cuộc thi bắn cung tầm xa ((cũng) flight arrow)|- dẫn đầu, đi đầu|* ngoại động từ|- bắn (chim) khi đang bay|- thay đổi hướng đi (của quả bóng crickê)|* nội động từ|- bay thành đàn (chim)||@flight|- (cơ học) sự bay|- blind f. (cơ học) sự bay mù|- level f. (cơ học) sự bay nằm ngang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flight
  • Phiên âm (nếu có): [flight]
  • Nghĩa tiếng việt của flight là: danh từ|- sự bỏ chạy, sự rút chạy|=to seek safety in flight|+ bỏ chạy thoát thân|=to put the enemy to flight|+ làm cho kẻ địch bỏ chạy|=to take flight; to betake oneself to flight; to take to flight|+ bỏ chạy, rút chạy|- sự bay; chuyến bay|=to take ones flight to; to wing ones flight|+ bay|=in flight|+ đang bay|- sự truy đuổi, sự đuổi bắt|- đàn (chim... bay)|=a flight of birds|+ đàn chim bay|=a flight of arrows|+ một loạt tên bay|- đường đạn; sự bay vụt (đạn)|- tầm bay (chim, đạn)|- sự trôi nhanh (thời gian)|- sự bay bổng, sự phiêu diêu (trí tưởng tượng)|- tầng, đợt (cầu thang)|=my room is two flights up|+ buồng của tôi ở tầng hai|- loạt (tên, đạn...)|- trấu (yến mạch)|- phi đội (của không quân anh)|- cuộc thi bắn cung tầm xa; tên dùng trong cuộc thi bắn cung tầm xa ((cũng) flight arrow)|- dẫn đầu, đi đầu|* ngoại động từ|- bắn (chim) khi đang bay|- thay đổi hướng đi (của quả bóng crickê)|* nội động từ|- bay thành đàn (chim)||@flight|- (cơ học) sự bay|- blind f. (cơ học) sự bay mù|- level f. (cơ học) sự bay nằm ngang

35973. flight computer nghĩa tiếng việt là (tech) máy điện toán phi hành(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flight computer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flight computer(tech) máy điện toán phi hành. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flight computer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của flight computer là: (tech) máy điện toán phi hành

35974. flight formation nghĩa tiếng việt là danh từ, (quân sự)|- sự bay thành đội hình|- đội hình bay(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flight formation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flight formation danh từ, (quân sự)|- sự bay thành đội hình|- đội hình bay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flight formation
  • Phiên âm (nếu có): [flight formation]
  • Nghĩa tiếng việt của flight formation là: danh từ, (quân sự)|- sự bay thành đội hình|- đội hình bay

35975. flight from cash nghĩa tiếng việt là (econ) bỏ tiền mặt.|+ chỉ sự chuyển của cải từ tiền mặt tha(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flight from cash là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flight from cash(econ) bỏ tiền mặt.|+ chỉ sự chuyển của cải từ tiền mặt thành các tài sản sinh lãi.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flight from cash
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của flight from cash là: (econ) bỏ tiền mặt.|+ chỉ sự chuyển của cải từ tiền mặt thành các tài sản sinh lãi.

35976. flight lieutenant nghĩa tiếng việt là danh từ|- trung úy phi công(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flight lieutenant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flight lieutenant danh từ|- trung úy phi công. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flight lieutenant
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của flight lieutenant là: danh từ|- trung úy phi công

35977. flight path nghĩa tiếng việt là danh từ|- hướng bay(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flight path là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flight path danh từ|- hướng bay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flight path
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của flight path là: danh từ|- hướng bay

35978. flight simulator nghĩa tiếng việt là (tech) bộ mô phỏng phi hành(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flight simulator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flight simulator(tech) bộ mô phỏng phi hành. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flight simulator
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của flight simulator là: (tech) bộ mô phỏng phi hành

35979. flight-deck nghĩa tiếng việt là danh từ|- buồng điều khiển trên máy bay|- boong dành cho máy b(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flight-deck là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flight-deck danh từ|- buồng điều khiển trên máy bay|- boong dành cho máy bay trên tàu sân bay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flight-deck
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của flight-deck là: danh từ|- buồng điều khiển trên máy bay|- boong dành cho máy bay trên tàu sân bay

35980. flight-recorder nghĩa tiếng việt là danh từ|- hộp đen trong máy bay(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flight-recorder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flight-recorder danh từ|- hộp đen trong máy bay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flight-recorder
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của flight-recorder là: danh từ|- hộp đen trong máy bay

35981. flight-test nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- thử máy bay bằng cách cho bay(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flight-test là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flight-test ngoại động từ|- thử máy bay bằng cách cho bay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flight-test
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của flight-test là: ngoại động từ|- thử máy bay bằng cách cho bay

35982. flightiness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính hay thay đổi, tính đồng bóng|- tính bông lông, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ flightiness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flightiness danh từ|- tính hay thay đổi, tính đồng bóng|- tính bông lông, tính phù phiếm|- tính gàn, tính dở hơi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flightiness
  • Phiên âm (nếu có): [flightiness]
  • Nghĩa tiếng việt của flightiness là: danh từ|- tính hay thay đổi, tính đồng bóng|- tính bông lông, tính phù phiếm|- tính gàn, tính dở hơi

35983. flightless nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bay được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flightless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flightless tính từ|- không bay được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flightless
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của flightless là: tính từ|- không bay được

35984. flighty nghĩa tiếng việt là tính từ|- hay thay đổi, đồng bóng|=a flighty character|+ tính n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flighty là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flighty tính từ|- hay thay đổi, đồng bóng|=a flighty character|+ tính nết hay thay đổi|- bông lông, phù phiếm|- gàn, dở hơi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flighty
  • Phiên âm (nếu có): [flighty]
  • Nghĩa tiếng việt của flighty là: tính từ|- hay thay đổi, đồng bóng|=a flighty character|+ tính nết hay thay đổi|- bông lông, phù phiếm|- gàn, dở hơi

35985. flim-flam nghĩa tiếng việt là danh từ|- chuyện vớ vẩn, chuyện tào lao|- trò gian trá, trò (…)


Nghĩa tiếng việt của từ flim-flam là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flim-flam danh từ|- chuyện vớ vẩn, chuyện tào lao|- trò gian trá, trò xảo trá|* ngoại động từ|- (thông tục) lừa bịp, lừa dối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flim-flam
  • Phiên âm (nếu có): [flim-flam]
  • Nghĩa tiếng việt của flim-flam là: danh từ|- chuyện vớ vẩn, chuyện tào lao|- trò gian trá, trò xảo trá|* ngoại động từ|- (thông tục) lừa bịp, lừa dối

35986. flimflammer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người lừa đảo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flimflammer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flimflammer danh từ|- người lừa đảo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flimflammer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của flimflammer là: danh từ|- người lừa đảo

35987. flimsily nghĩa tiếng việt là phó từ|- xem flimsy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flimsily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flimsily phó từ|- xem flimsy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flimsily
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của flimsily là: phó từ|- xem flimsy

35988. flimsiness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất mỏng manh, tính chất mỏng mảnh|- tính ch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flimsiness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flimsiness danh từ|- tính chất mỏng manh, tính chất mỏng mảnh|- tính chất hời hợt, tính chất nông cạn|- tính chất tầm thường, tính chất nhỏ mọn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flimsiness
  • Phiên âm (nếu có): [flimsiness]
  • Nghĩa tiếng việt của flimsiness là: danh từ|- tính chất mỏng manh, tính chất mỏng mảnh|- tính chất hời hợt, tính chất nông cạn|- tính chất tầm thường, tính chất nhỏ mọn

35989. flimsy nghĩa tiếng việt là tính từ|- mỏng manh, mỏng mảnh|- hời hợt, nông cạn|=a flimsy (…)


Nghĩa tiếng việt của từ flimsy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flimsy tính từ|- mỏng manh, mỏng mảnh|- hời hợt, nông cạn|=a flimsy excuse|+ lời cáo lỗi hời hợt; lý do hời hợt|=a flimsy argument|+ lý lẽ nông cạn|- tầm thường, nhỏ mọn|* danh từ|- giấy mỏng (các phóng viên hay dùng để viết bài)|- bài viết trên giấy mỏng (của các phóng viên)|- (từ lóng) tiền giấy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flimsy
  • Phiên âm (nếu có): [flimsy]
  • Nghĩa tiếng việt của flimsy là: tính từ|- mỏng manh, mỏng mảnh|- hời hợt, nông cạn|=a flimsy excuse|+ lời cáo lỗi hời hợt; lý do hời hợt|=a flimsy argument|+ lý lẽ nông cạn|- tầm thường, nhỏ mọn|* danh từ|- giấy mỏng (các phóng viên hay dùng để viết bài)|- bài viết trên giấy mỏng (của các phóng viên)|- (từ lóng) tiền giấy

35990. flinch nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (như) flench|* nội động từ|- chùn bước, nao (…)


Nghĩa tiếng việt của từ flinch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flinch ngoại động từ|- (như) flench|* nội động từ|- chùn bước, nao núng|=to flinch from difficulties|+ chùn bước trước khó khăn|- do dự, lưỡng lự, ngần ngại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flinch
  • Phiên âm (nếu có): [flinch]
  • Nghĩa tiếng việt của flinch là: ngoại động từ|- (như) flench|* nội động từ|- chùn bước, nao núng|=to flinch from difficulties|+ chùn bước trước khó khăn|- do dự, lưỡng lự, ngần ngại

35991. flinders nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- mảnh vỡ, mảnh vụ|=to break (fly) into flind(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flinders là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flinders danh từ số nhiều|- mảnh vỡ, mảnh vụ|=to break (fly) into flinders|+ vỡ ra từng mảnh, vỡ tan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flinders
  • Phiên âm (nếu có): [flinders]
  • Nghĩa tiếng việt của flinders là: danh từ số nhiều|- mảnh vỡ, mảnh vụ|=to break (fly) into flinders|+ vỡ ra từng mảnh, vỡ tan

35992. fling nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự ném, sự vứt, sự quăng, sự liệng, sự lao, sự gi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fling danh từ|- sự ném, sự vứt, sự quăng, sự liệng, sự lao, sự gieo (quân súc sắc)|- sự nhào xuống, sự nhảy bổ|- sự lu bù (ăn chơi...)|=to have ones fling|+ ăn chơi lu bù|- lời nói mỉa; lời chế nhạo|=to have a fling at somebody|+ nói mỉa ai; chế nhạo ai|- (thông tục) sự thử làm, sự gắng thử|=to have a fling at something|+ thử làm gì, gắng thử gì|- điệu múa sôi nổi|=the highland fling|+ điệu múa sôi nổi của ê-cốt|* nội động từ flung|- chạy vụt, lao nhanh|=to fling out of the room|+ lao ra khỏi phòng|- chửi mắng, nói nặng|=to fling out|+ chửi mắng ầm ĩ|- hất (ngựa)|* ngoại động từ|- ném, vứt, quăng, liệng, lao, tống|=to fling something away|+ ném vật gì đi|=to fling troops on enemy (against enemy position)|+ lao quân vào kẻ địch (vào vị trí địch)|=to fling oneself into a task|+ lao mình vào nhiệm vụ|=to fling oneself on someones pity|+ phó thác mình vào lòng thương của ai|=to fling someone into prison|+ tống cổ ai vào tù|- hất ngã|=horse flings rider|+ ngựa hất ngã người cưỡi|- đá hậu|- vung (tay...); hất (đầu...)|- đưa (mắt) nhìn lơ đãng|- toà án, phát ra|=flowers fling their fragrance around|+ hoa toả hương thơm|- đẩy tung (cửa)|=to fling door open|+ mở tung cửa|- liều lĩnh, thục mạng|- đưa việc ra để máng vào mặt ai|- cố chài được ai lấy mình làm vợ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fling
  • Phiên âm (nếu có): [fling]
  • Nghĩa tiếng việt của fling là: danh từ|- sự ném, sự vứt, sự quăng, sự liệng, sự lao, sự gieo (quân súc sắc)|- sự nhào xuống, sự nhảy bổ|- sự lu bù (ăn chơi...)|=to have ones fling|+ ăn chơi lu bù|- lời nói mỉa; lời chế nhạo|=to have a fling at somebody|+ nói mỉa ai; chế nhạo ai|- (thông tục) sự thử làm, sự gắng thử|=to have a fling at something|+ thử làm gì, gắng thử gì|- điệu múa sôi nổi|=the highland fling|+ điệu múa sôi nổi của ê-cốt|* nội động từ flung|- chạy vụt, lao nhanh|=to fling out of the room|+ lao ra khỏi phòng|- chửi mắng, nói nặng|=to fling out|+ chửi mắng ầm ĩ|- hất (ngựa)|* ngoại động từ|- ném, vứt, quăng, liệng, lao, tống|=to fling something away|+ ném vật gì đi|=to fling troops on enemy (against enemy position)|+ lao quân vào kẻ địch (vào vị trí địch)|=to fling oneself into a task|+ lao mình vào nhiệm vụ|=to fling oneself on someones pity|+ phó thác mình vào lòng thương của ai|=to fling someone into prison|+ tống cổ ai vào tù|- hất ngã|=horse flings rider|+ ngựa hất ngã người cưỡi|- đá hậu|- vung (tay...); hất (đầu...)|- đưa (mắt) nhìn lơ đãng|- toà án, phát ra|=flowers fling their fragrance around|+ hoa toả hương thơm|- đẩy tung (cửa)|=to fling door open|+ mở tung cửa|- liều lĩnh, thục mạng|- đưa việc ra để máng vào mặt ai|- cố chài được ai lấy mình làm vợ

35993. flinger nghĩa tiếng việt là danh từ|- người ném|- người chế nhạo, người hủy báng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flinger là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flinger danh từ|- người ném|- người chế nhạo, người hủy báng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flinger
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của flinger là: danh từ|- người ném|- người chế nhạo, người hủy báng

35994. flint nghĩa tiếng việt là danh từ|- đá lửa; viên đá lửa|- vật cứng rắn|=a heart of flin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flint là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flint danh từ|- đá lửa; viên đá lửa|- vật cứng rắn|=a heart of flint|+ trái tim sắt đá|- (xem) set|- rán sành ra mỡ, keo cú|- làm những việc kỳ lạ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flint
  • Phiên âm (nếu có): [flint]
  • Nghĩa tiếng việt của flint là: danh từ|- đá lửa; viên đá lửa|- vật cứng rắn|=a heart of flint|+ trái tim sắt đá|- (xem) set|- rán sành ra mỡ, keo cú|- làm những việc kỳ lạ

35995. flint corn nghĩa tiếng việt là danh từ|- ngô đá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flint corn là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flint corn danh từ|- ngô đá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flint corn
  • Phiên âm (nếu có): [flint corn]
  • Nghĩa tiếng việt của flint corn là: danh từ|- ngô đá

35996. flint-dried nghĩa tiếng việt là tính từ|- khô rang(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flint-dried là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flint-dried tính từ|- khô rang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flint-dried
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của flint-dried là: tính từ|- khô rang

35997. flint-glass nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuỷ tinh flin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flint-glass là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flint-glass danh từ|- thuỷ tinh flin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flint-glass
  • Phiên âm (nếu có): [flint-glass]
  • Nghĩa tiếng việt của flint-glass là: danh từ|- thuỷ tinh flin

35998. flint-hearted nghĩa tiếng việt là tính từ|- có trái tim sắt đá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flint-hearted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flint-hearted tính từ|- có trái tim sắt đá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flint-hearted
  • Phiên âm (nếu có): [flint-hearted]
  • Nghĩa tiếng việt của flint-hearted là: tính từ|- có trái tim sắt đá

35999. flint-implement nghĩa tiếng việt là danh từ|- đồ đá; dụng cụ bằng đá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flint-implement là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flint-implement danh từ|- đồ đá; dụng cụ bằng đá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flint-implement
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của flint-implement là: danh từ|- đồ đá; dụng cụ bằng đá

36000. flint-lock nghĩa tiếng việt là danh từ|- súng kíp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flint-lock là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flint-lock danh từ|- súng kíp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flint-lock
  • Phiên âm (nếu có): [flint-lock]
  • Nghĩa tiếng việt của flint-lock là: danh từ|- súng kíp

36001. flint-paring nghĩa tiếng việt là tính từ|- biển lận(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flint-paring là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flint-paring tính từ|- biển lận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flint-paring
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của flint-paring là: tính từ|- biển lận

36002. flintiness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất rắn; sự rắn như đá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flintiness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flintiness danh từ|- tính chất rắn; sự rắn như đá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flintiness
  • Phiên âm (nếu có): [flintiness]
  • Nghĩa tiếng việt của flintiness là: danh từ|- tính chất rắn; sự rắn như đá

36003. flinty nghĩa tiếng việt là tính từ|- bằng đá lửa; có đá lửa|- như đá lửa; rắn như đá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flinty là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flinty tính từ|- bằng đá lửa; có đá lửa|- như đá lửa; rắn như đá lửa|- (nghĩa bóng) cứng rắn; sắt đá|=a flinty heart|+ trái tim sắt đá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flinty
  • Phiên âm (nếu có): [flinty]
  • Nghĩa tiếng việt của flinty là: tính từ|- bằng đá lửa; có đá lửa|- như đá lửa; rắn như đá lửa|- (nghĩa bóng) cứng rắn; sắt đá|=a flinty heart|+ trái tim sắt đá

36004. flip nghĩa tiếng việt là danh từ|- flíp (bia trộn rượu pha đường hâm nóng)|* danh từ|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flip là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flip danh từ|- flíp (bia trộn rượu pha đường hâm nóng)|* danh từ|- cái búng|- cái vụt nhẹ; cú đánh nhẹ mà đau|- (thông tục) chuyến bay ngắn|* ngoại động từ|- búng|=to flip a coin|+ búng đồng tiền|=to flip somebodys ear|+ búng tai ai|- đánh nhẹ|- quất nhẹ (roi), phẩy (quạt); giật giật (mồi câu)|* nội động từ|- bật bật ngón tay|- quất, vụt|=to flip at something with a whip|+ vụt roi vào cái gì|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) tung đồng tiền (xem sấp ngửa để chọn bên trong cuộc thi đấu...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flip
  • Phiên âm (nếu có): [flip]
  • Nghĩa tiếng việt của flip là: danh từ|- flíp (bia trộn rượu pha đường hâm nóng)|* danh từ|- cái búng|- cái vụt nhẹ; cú đánh nhẹ mà đau|- (thông tục) chuyến bay ngắn|* ngoại động từ|- búng|=to flip a coin|+ búng đồng tiền|=to flip somebodys ear|+ búng tai ai|- đánh nhẹ|- quất nhẹ (roi), phẩy (quạt); giật giật (mồi câu)|* nội động từ|- bật bật ngón tay|- quất, vụt|=to flip at something with a whip|+ vụt roi vào cái gì|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) tung đồng tiền (xem sấp ngửa để chọn bên trong cuộc thi đấu...)

36005. flip-chip nghĩa tiếng việt là (tech) chíp lật(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flip-chip là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flip-chip(tech) chíp lật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flip-chip
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của flip-chip là: (tech) chíp lật

36006. flip-coil nghĩa tiếng việt là (tech) lõi lật(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flip-coil là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flip-coil(tech) lõi lật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flip-coil
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của flip-coil là: (tech) lõi lật

36007. flip-flap nghĩa tiếng việt là danh từ|- kiểu nhào lộn flicflac|- pháo hoa flicflac|- pháo|- t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flip-flap là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flip-flap danh từ|- kiểu nhào lộn flicflac|- pháo hoa flicflac|- pháo|- trò chơi ô tô treo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flip-flap
  • Phiên âm (nếu có): [flip-flap]
  • Nghĩa tiếng việt của flip-flap là: danh từ|- kiểu nhào lộn flicflac|- pháo hoa flicflac|- pháo|- trò chơi ô tô treo

36008. flip-flop nghĩa tiếng việt là (tech) mạch lật, mạch bấp bênh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flip-flop là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flip-flop(tech) mạch lật, mạch bấp bênh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flip-flop
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của flip-flop là: (tech) mạch lật, mạch bấp bênh

36009. flip-flop register nghĩa tiếng việt là (tech) bộ ghi lật(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flip-flop register là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flip-flop register(tech) bộ ghi lật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flip-flop register
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của flip-flop register là: (tech) bộ ghi lật

36010. flippancy nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự khiếm nhã, sự suồng sã, sự chớt nhã|- (từ mỹ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flippancy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flippancy danh từ|- sự khiếm nhã, sự suồng sã, sự chớt nhã|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự hỗn láo, sự xấc xược. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flippancy
  • Phiên âm (nếu có): [flippancy]
  • Nghĩa tiếng việt của flippancy là: danh từ|- sự khiếm nhã, sự suồng sã, sự chớt nhã|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự hỗn láo, sự xấc xược

36011. flippant nghĩa tiếng việt là tính từ|- thiếu nghiêm trang, khiếm nhã, suồng sã, chớt nhã|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flippant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flippant tính từ|- thiếu nghiêm trang, khiếm nhã, suồng sã, chớt nhã|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) hỗn láo, xấc xược. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flippant
  • Phiên âm (nếu có): [flippant]
  • Nghĩa tiếng việt của flippant là: tính từ|- thiếu nghiêm trang, khiếm nhã, suồng sã, chớt nhã|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) hỗn láo, xấc xược

36012. flippantly nghĩa tiếng việt là phó từ|- khiếm nhã, cợt nhã|- xấc láo, láo xược(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flippantly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flippantly phó từ|- khiếm nhã, cợt nhã|- xấc láo, láo xược. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flippantly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của flippantly là: phó từ|- khiếm nhã, cợt nhã|- xấc láo, láo xược

36013. flipper nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) chân chèo (chi trước hoặc chi sau củ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flipper là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flipper danh từ|- (động vật học) chân chèo (chi trước hoặc chi sau của động vật ở nước, biến đổi thích nghi để bơi lội, như chân rùa, chân chó biển...)|- (từ lóng) bàn tay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flipper
  • Phiên âm (nếu có): [flipper]
  • Nghĩa tiếng việt của flipper là: danh từ|- (động vật học) chân chèo (chi trước hoặc chi sau của động vật ở nước, biến đổi thích nghi để bơi lội, như chân rùa, chân chó biển...)|- (từ lóng) bàn tay

36014. flipperty-flopperty nghĩa tiếng việt là tính từ|- lõng thõng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flipperty-flopperty là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flipperty-flopperty tính từ|- lõng thõng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flipperty-flopperty
  • Phiên âm (nếu có): [flipperty-flopperty]
  • Nghĩa tiếng việt của flipperty-flopperty là: tính từ|- lõng thõng

36015. flippy nghĩa tiếng việt là danh từ|- (tin học) địa flippy (đĩa mềm hai mặt dùng trong ổ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ flippy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flippy danh từ|- (tin học) địa flippy (đĩa mềm hai mặt dùng trong ổ đĩa một mặt). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flippy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của flippy là: danh từ|- (tin học) địa flippy (đĩa mềm hai mặt dùng trong ổ đĩa một mặt)

36016. flirt nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự giật; cái giật|- người ve vãn, người tán tỉnh|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flirt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flirt danh từ|- sự giật; cái giật|- người ve vãn, người tán tỉnh|- người thích được ve vãn, người thích được tán tỉnh|* ngoại động từ|- búng mạnh|- rung mạnh, phẩy mạnh, vẫy mạnh (đuôi chim, quạt)|- nội động từ|- rung rung, giật giật|- tán tỉnh, ve vãn; vờ tán tỉnh, vờ ve vãn|=to flirt with somebody|+ tán tỉnh ai|- đùa, đùa bỡn, đùa cợt|=to flirt with the idea of doing something|+ đùa cợt với ý nghĩ làm gì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flirt
  • Phiên âm (nếu có): [flirt]
  • Nghĩa tiếng việt của flirt là: danh từ|- sự giật; cái giật|- người ve vãn, người tán tỉnh|- người thích được ve vãn, người thích được tán tỉnh|* ngoại động từ|- búng mạnh|- rung mạnh, phẩy mạnh, vẫy mạnh (đuôi chim, quạt)|- nội động từ|- rung rung, giật giật|- tán tỉnh, ve vãn; vờ tán tỉnh, vờ ve vãn|=to flirt with somebody|+ tán tỉnh ai|- đùa, đùa bỡn, đùa cợt|=to flirt with the idea of doing something|+ đùa cợt với ý nghĩ làm gì

36017. flirtation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự ve vãn, sự tán tỉnh|- sự yêu đương lăng nhăng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flirtation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flirtation danh từ|- sự ve vãn, sự tán tỉnh|- sự yêu đương lăng nhăng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flirtation
  • Phiên âm (nếu có): [flirtation]
  • Nghĩa tiếng việt của flirtation là: danh từ|- sự ve vãn, sự tán tỉnh|- sự yêu đương lăng nhăng

36018. flirtatious nghĩa tiếng việt là tính từ|- thích tán tỉnh, thích ve vãn; thích tán tỉnh vờ,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flirtatious là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flirtatious tính từ|- thích tán tỉnh, thích ve vãn; thích tán tỉnh vờ, thích ve vãn vờ|- hay yêu đương lăng nhăng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flirtatious
  • Phiên âm (nếu có): [flirtatious]
  • Nghĩa tiếng việt của flirtatious là: tính từ|- thích tán tỉnh, thích ve vãn; thích tán tỉnh vờ, thích ve vãn vờ|- hay yêu đương lăng nhăng

36019. flirtatiousness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sụ thích ve vãn; tán tĩnh|- sự hay yêu đương lăng nh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flirtatiousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flirtatiousness danh từ|- sụ thích ve vãn; tán tĩnh|- sự hay yêu đương lăng nhăng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flirtatiousness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của flirtatiousness là: danh từ|- sụ thích ve vãn; tán tĩnh|- sự hay yêu đương lăng nhăng

36020. flirting nghĩa tiếng việt là tính từ|- ve vãn; tán tỉnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flirting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flirting tính từ|- ve vãn; tán tỉnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flirting
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của flirting là: tính từ|- ve vãn; tán tỉnh

36021. flirtish nghĩa tiếng việt là tính từ|- hay ve vãn, hay tán tỉnh|- thích được ve vãn, thíc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flirtish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flirtish tính từ|- hay ve vãn, hay tán tỉnh|- thích được ve vãn, thích được tán tỉnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flirtish
  • Phiên âm (nếu có): [flirtish]
  • Nghĩa tiếng việt của flirtish là: tính từ|- hay ve vãn, hay tán tỉnh|- thích được ve vãn, thích được tán tỉnh

36022. flirty nghĩa tiếng việt là tính từ|- hay ve vãn, hay tán tỉnh|- thích được ve vãn, thíc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flirty là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flirty tính từ|- hay ve vãn, hay tán tỉnh|- thích được ve vãn, thích được tán tỉnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flirty
  • Phiên âm (nếu có): [flirty]
  • Nghĩa tiếng việt của flirty là: tính từ|- hay ve vãn, hay tán tỉnh|- thích được ve vãn, thích được tán tỉnh

36023. flit nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự dọn nhà, sự di chuyển chỗ ở|* nội động từ|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ flit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flit danh từ|- sự dọn nhà, sự di chuyển chỗ ở|* nội động từ|- di cư, di chuyển|- đổi chỗ ở, chuyển chỗ ở|- đi nhẹ nhàng, bay nhẹ nhàng, vụt qua|=memories flit through mind|+ những ký ức vụt qua trong trí óc|- (ê-cốt) lỉnh, chuồn (để khỏi trả nợ)|- bay chuyền (chim). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flit
  • Phiên âm (nếu có): [flit]
  • Nghĩa tiếng việt của flit là: danh từ|- sự dọn nhà, sự di chuyển chỗ ở|* nội động từ|- di cư, di chuyển|- đổi chỗ ở, chuyển chỗ ở|- đi nhẹ nhàng, bay nhẹ nhàng, vụt qua|=memories flit through mind|+ những ký ức vụt qua trong trí óc|- (ê-cốt) lỉnh, chuồn (để khỏi trả nợ)|- bay chuyền (chim)

36024. flitch nghĩa tiếng việt là danh từ|- thịt hông lợn ướp muối và hun khói|- miếng mỡ cá (…)


Nghĩa tiếng việt của từ flitch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flitch danh từ|- thịt hông lợn ướp muối và hun khói|- miếng mỡ cá voi|- miếng cá bơn (để nướng)|- ván bìa|* ngoại động từ|- lạng (cá bơn) thành miếng|- xẻ (gỗ) lấy ván bìa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flitch
  • Phiên âm (nếu có): [flitch]
  • Nghĩa tiếng việt của flitch là: danh từ|- thịt hông lợn ướp muối và hun khói|- miếng mỡ cá voi|- miếng cá bơn (để nướng)|- ván bìa|* ngoại động từ|- lạng (cá bơn) thành miếng|- xẻ (gỗ) lấy ván bìa

36025. flitter nghĩa tiếng việt là nội động từ|- bay chuyền; bay qua bay lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flitter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flitter nội động từ|- bay chuyền; bay qua bay lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flitter
  • Phiên âm (nếu có): [flitter]
  • Nghĩa tiếng việt của flitter là: nội động từ|- bay chuyền; bay qua bay lại

36026. flitter-mice nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều flitter-mice|- (động vật học) con dơi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flitter-mice là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flitter-mice danh từ, số nhiều flitter-mice|- (động vật học) con dơi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flitter-mice
  • Phiên âm (nếu có): [flitter-mice]
  • Nghĩa tiếng việt của flitter-mice là: danh từ, số nhiều flitter-mice|- (động vật học) con dơi

36027. flitter-mouse nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều flitter-mice|- (động vật học) con dơi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flitter-mouse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flitter-mouse danh từ, số nhiều flitter-mice|- (động vật học) con dơi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flitter-mouse
  • Phiên âm (nếu có): [flitter-mouse]
  • Nghĩa tiếng việt của flitter-mouse là: danh từ, số nhiều flitter-mice|- (động vật học) con dơi

36028. flivver nghĩa tiếng việt là danh từ, (từ lóng)|- xe ô tô rẻ tiền|- tàu bay nhỏ cá nhân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flivver là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flivver danh từ, (từ lóng)|- xe ô tô rẻ tiền|- tàu bay nhỏ cá nhân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flivver
  • Phiên âm (nếu có): [flivver]
  • Nghĩa tiếng việt của flivver là: danh từ, (từ lóng)|- xe ô tô rẻ tiền|- tàu bay nhỏ cá nhân

36029. flix nghĩa tiếng việt là danh từ|- bộ da lông hải ly(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flix là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flix danh từ|- bộ da lông hải ly. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flix
  • Phiên âm (nếu có): [flix]
  • Nghĩa tiếng việt của flix là: danh từ|- bộ da lông hải ly

36030. fllow-up nghĩa tiếng việt là tính từ|- tiếp tục, tiếp theo|=a fllow-up visit|+ cuộc đi thăm (…)


Nghĩa tiếng việt của từ fllow-up là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fllow-up tính từ|- tiếp tục, tiếp theo|=a fllow-up visit|+ cuộc đi thăm tiếp theo (giống như cuộc thăm trước)|=a fllow-up letter|+ bức thư tiếp theo (có nhắc đến bức thư trước)|* danh từ|- sự tiếp tục|- việc tiếp tục, việc tiếp theo|- bức thư (chào hàng) tiếp theo (có nhắc đến bức thư trước); cuộc đi thăm tiếp theo (giống như một cuộc thăm trước). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fllow-up
  • Phiên âm (nếu có): [fllow-up]
  • Nghĩa tiếng việt của fllow-up là: tính từ|- tiếp tục, tiếp theo|=a fllow-up visit|+ cuộc đi thăm tiếp theo (giống như cuộc thăm trước)|=a fllow-up letter|+ bức thư tiếp theo (có nhắc đến bức thư trước)|* danh từ|- sự tiếp tục|- việc tiếp tục, việc tiếp theo|- bức thư (chào hàng) tiếp theo (có nhắc đến bức thư trước); cuộc đi thăm tiếp theo (giống như một cuộc thăm trước)

36031. float nghĩa tiếng việt là (econ) tiền trôi nổi.|+ sự chênh lệch giữa khoản tiền chưa thu (…)


Nghĩa tiếng việt của từ float là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh float(econ) tiền trôi nổi.|+ sự chênh lệch giữa khoản tiền chưa thu được hay khoản tiền đang trong quá trình thu và khoản tiền phải đến nhưng chậm.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:float
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của float là: (econ) tiền trôi nổi.|+ sự chênh lệch giữa khoản tiền chưa thu được hay khoản tiền đang trong quá trình thu và khoản tiền phải đến nhưng chậm.

36032. float nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái phao; phao cứu đắm|- bè (gỗ...); mảng trôi (băng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ float là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh float danh từ|- cái phao; phao cứu đắm|- bè (gỗ...); mảng trôi (băng, rong...)|- bong bóng (cá)|- xe ngựa (chở hàng nặng)|- xe rước, xe diễu hành (không có mui để đặt các thứ lên mà rước khách, mà diễu hành)|- (sân khấu), ((thường) số nhiều) dãy đèn chiếu trước sân khấu|- cánh (guồng, nước)|- cái bay|- cái giũa có đường khía một chiều|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự nổi|=on the float|+ nổi|* nội động từ|- nổi, trôi lềnh bềnh|=wood floats on water|+ gỗ nổi trên mặt nước|- lơ lửng|=dust floats in the air|+ bụi lơ lửng trong không khí|- đỡ cho nổi (nước)|- (thương nghiệp) bắt đầu, khởi công, khởi sự|- (thương nghiệp) lưu hành, lưu thông; sắp đến hạn trả|- thoáng qua, phảng phất|=ideas float through mind|+ ý nghĩ thoáng qua trong trí óc|=visions float before the eyes|+ những ảo ảnh phảng phất trước mắt|* ngoại động từ|- thả trôi, làm nổi lên, đỡ nổi|=to float a raft of logs down a river|+ thả bè gỗ trôi sông|=to float a ship|+ làm nổi một chiếc tàu (mắc cạn)|- làm ngập nước|- truyền (tin đồn)|- (thương nghiệp) bắt đầu khởi công, khởi sự (kế hoạch, công trình...)|- (thương nghiệp) cổ động tuyên truyền cho|=to float a loan|+ cổ động tuyên truyền gọi người cho vay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:float
  • Phiên âm (nếu có): [float]
  • Nghĩa tiếng việt của float là: danh từ|- cái phao; phao cứu đắm|- bè (gỗ...); mảng trôi (băng, rong...)|- bong bóng (cá)|- xe ngựa (chở hàng nặng)|- xe rước, xe diễu hành (không có mui để đặt các thứ lên mà rước khách, mà diễu hành)|- (sân khấu), ((thường) số nhiều) dãy đèn chiếu trước sân khấu|- cánh (guồng, nước)|- cái bay|- cái giũa có đường khía một chiều|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự nổi|=on the float|+ nổi|* nội động từ|- nổi, trôi lềnh bềnh|=wood floats on water|+ gỗ nổi trên mặt nước|- lơ lửng|=dust floats in the air|+ bụi lơ lửng trong không khí|- đỡ cho nổi (nước)|- (thương nghiệp) bắt đầu, khởi công, khởi sự|- (thương nghiệp) lưu hành, lưu thông; sắp đến hạn trả|- thoáng qua, phảng phất|=ideas float through mind|+ ý nghĩ thoáng qua trong trí óc|=visions float before the eyes|+ những ảo ảnh phảng phất trước mắt|* ngoại động từ|- thả trôi, làm nổi lên, đỡ nổi|=to float a raft of logs down a river|+ thả bè gỗ trôi sông|=to float a ship|+ làm nổi một chiếc tàu (mắc cạn)|- làm ngập nước|- truyền (tin đồn)|- (thương nghiệp) bắt đầu khởi công, khởi sự (kế hoạch, công trình...)|- (thương nghiệp) cổ động tuyên truyền cho|=to float a loan|+ cổ động tuyên truyền gọi người cho vay

36033. float-board nghĩa tiếng việt là danh từ|- tàu thủy nhỏ; thuyền nhỏ; bè(…)


Nghĩa tiếng việt của từ float-board là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh float-board danh từ|- tàu thủy nhỏ; thuyền nhỏ; bè. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:float-board
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của float-board là: danh từ|- tàu thủy nhỏ; thuyền nhỏ; bè

36034. float-bridge nghĩa tiếng việt là danh từ|- cầu phao(…)


Nghĩa tiếng việt của từ float-bridge là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh float-bridge danh từ|- cầu phao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:float-bridge
  • Phiên âm (nếu có): [float-bridge]
  • Nghĩa tiếng việt của float-bridge là: danh từ|- cầu phao

36035. float-controlled nghĩa tiếng việt là tính từ|- được điều chỉnh bằng phao(…)


Nghĩa tiếng việt của từ float-controlled là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh float-controlled tính từ|- được điều chỉnh bằng phao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:float-controlled
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của float-controlled là: tính từ|- được điều chỉnh bằng phao

36036. float-needle nghĩa tiếng việt là danh từ|- kim báo mức dầu; kim phao(…)


Nghĩa tiếng việt của từ float-needle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh float-needle danh từ|- kim báo mức dầu; kim phao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:float-needle
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của float-needle là: danh từ|- kim báo mức dầu; kim phao

36037. float-plane nghĩa tiếng việt là danh từ|- tàu bay có phao(…)


Nghĩa tiếng việt của từ float-plane là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh float-plane danh từ|- tàu bay có phao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:float-plane
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của float-plane là: danh từ|- tàu bay có phao

36038. float-type nghĩa tiếng việt là danh từ|- kiểu phao(…)


Nghĩa tiếng việt của từ float-type là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh float-type danh từ|- kiểu phao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:float-type
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của float-type là: danh từ|- kiểu phao

36039. float-way nghĩa tiếng việt là danh từ|- đường thả bè gỗ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ float-way là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh float-way danh từ|- đường thả bè gỗ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:float-way
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của float-way là: danh từ|- đường thả bè gỗ

36040. floatability nghĩa tiếng việt là danh từ|- độ nổi; sức nổi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ floatability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh floatability danh từ|- độ nổi; sức nổi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:floatability
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của floatability là: danh từ|- độ nổi; sức nổi

36041. floatable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể nổi, nổi trên mặt nước|- có thể đi được ((…)


Nghĩa tiếng việt của từ floatable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh floatable tính từ|- có thể nổi, nổi trên mặt nước|- có thể đi được (sông, suối). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:floatable
  • Phiên âm (nếu có): [floatable]
  • Nghĩa tiếng việt của floatable là: tính từ|- có thể nổi, nổi trên mặt nước|- có thể đi được (sông, suối)

36042. floatage nghĩa tiếng việt là danh từ ((từ mỹ,nghĩa mỹ) (cũng) flotage)|- sự nổi, sự trôi (…)


Nghĩa tiếng việt của từ floatage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh floatage danh từ ((từ mỹ,nghĩa mỹ) (cũng) flotage)|- sự nổi, sự trôi lềnh bềnh|- quyền thu hồi vật nổi (trên mặt biển); vật nổi (trên mặt biển)|- thuyền bè trên sông|- mảng (băng, rong...) nối|- phần tàu trên mặt nước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:floatage
  • Phiên âm (nếu có): [floatage]
  • Nghĩa tiếng việt của floatage là: danh từ ((từ mỹ,nghĩa mỹ) (cũng) flotage)|- sự nổi, sự trôi lềnh bềnh|- quyền thu hồi vật nổi (trên mặt biển); vật nổi (trên mặt biển)|- thuyền bè trên sông|- mảng (băng, rong...) nối|- phần tàu trên mặt nước

36043. floatation nghĩa tiếng việt là danh từ ((từ mỹ,nghĩa mỹ) (cũng) flotation)|- sự nổi; sự trô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ floatation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh floatation danh từ ((từ mỹ,nghĩa mỹ) (cũng) flotation)|- sự nổi; sự trôi|- (hoá học) sự tách đãi|- sự khai trương (một công ty); sự khởi công (một công việc). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:floatation
  • Phiên âm (nếu có): [floatation]
  • Nghĩa tiếng việt của floatation là: danh từ ((từ mỹ,nghĩa mỹ) (cũng) flotation)|- sự nổi; sự trôi|- (hoá học) sự tách đãi|- sự khai trương (một công ty); sự khởi công (một công việc)

36044. floater nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thông tục) công nhân làm theo mùa, công nhân phụ độn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ floater là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh floater danh từ|- (thông tục) công nhân làm theo mùa, công nhân phụ động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:floater
  • Phiên âm (nếu có): [floater]
  • Nghĩa tiếng việt của floater là: danh từ|- (thông tục) công nhân làm theo mùa, công nhân phụ động

36045. floating nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nổi|- sự thả trôi (bè gỗ)|- sự hạ thuỷ (tài t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ floating là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh floating danh từ|- sự nổi|- sự thả trôi (bè gỗ)|- sự hạ thuỷ (tài thuỷ)|- (thương nghiệp) sự khai trương; sự khởi công|* tính từ|- nổi|- để bơi|- thay đổi|=floating population|+ số dân thay đổi lên xuống|- (thương nghiệp) động (nợ); luân chuyển (vốn)|=floating capital|+ vốn luân chuyển|- (y học) di động|=floating kidney|+ thận di dộng||@floating|- thay đổi; phiếm định; trôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:floating
  • Phiên âm (nếu có): [floating]
  • Nghĩa tiếng việt của floating là: danh từ|- sự nổi|- sự thả trôi (bè gỗ)|- sự hạ thuỷ (tài thuỷ)|- (thương nghiệp) sự khai trương; sự khởi công|* tính từ|- nổi|- để bơi|- thay đổi|=floating population|+ số dân thay đổi lên xuống|- (thương nghiệp) động (nợ); luân chuyển (vốn)|=floating capital|+ vốn luân chuyển|- (y học) di động|=floating kidney|+ thận di dộng||@floating|- thay đổi; phiếm định; trôi

36046. floating address nghĩa tiếng việt là (tech) địa chỉ thả nổi, địa chỉ động = symbolic address(…)


Nghĩa tiếng việt của từ floating address là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh floating address(tech) địa chỉ thả nổi, địa chỉ động = symbolic address. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:floating address
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của floating address là: (tech) địa chỉ thả nổi, địa chỉ động = symbolic address

36047. floating bridge nghĩa tiếng việt là danh từ|- cầu phao(…)


Nghĩa tiếng việt của từ floating bridge là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh floating bridge danh từ|- cầu phao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:floating bridge
  • Phiên âm (nếu có): [floating bridge]
  • Nghĩa tiếng việt của floating bridge là: danh từ|- cầu phao

36048. floating capital nghĩa tiếng việt là (econ) vốn luân chuyển.|+ cụm thuật ngữ có cùng nghĩa có cùn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ floating capital là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh floating capital(econ) vốn luân chuyển.|+ cụm thuật ngữ có cùng nghĩa có cùng nghĩa như vốn lưu động, chỉ số tiền được đầu tư vào công việc đang được thực hiện, tiền công cần trả hay bất kỳ một loại đầu tư nào khác không phải là tài sản cố định.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:floating capital
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của floating capital là: (econ) vốn luân chuyển.|+ cụm thuật ngữ có cùng nghĩa có cùng nghĩa như vốn lưu động, chỉ số tiền được đầu tư vào công việc đang được thực hiện, tiền công cần trả hay bất kỳ một loại đầu tư nào khác không phải là tài sản cố định.

36049. floating charge nghĩa tiếng việt là (econ) phí linh động|+ một dạng đảm bảo của người đi vay đối (…)


Nghĩa tiếng việt của từ floating charge là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh floating charge(econ) phí linh động|+ một dạng đảm bảo của người đi vay đối với các khoản vay hay các khoản nợ khác, ví dụ như cổ phiếu công ty.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:floating charge
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của floating charge là: (econ) phí linh động|+ một dạng đảm bảo của người đi vay đối với các khoản vay hay các khoản nợ khác, ví dụ như cổ phiếu công ty.

36050. floating computation nghĩa tiếng việt là (tech) phép toán phù động(…)


Nghĩa tiếng việt của từ floating computation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh floating computation(tech) phép toán phù động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:floating computation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của floating computation là: (tech) phép toán phù động

36051. floating debt nghĩa tiếng việt là (econ) nợ thả nổi|+ một phần nợ quốc gia được vay dưới dạng (…)


Nghĩa tiếng việt của từ floating debt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh floating debt(econ) nợ thả nổi|+ một phần nợ quốc gia được vay dưới dạng các chứng khoán ngắn hạn thông thường dùng để chỉ bộ phận được thể hiện bởi hối phiếu bộ tài chính. số nợ này là thả nổi theo nghĩa là nó liên tục giảm cho quá trình thanh toán nợ.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:floating debt
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của floating debt là: (econ) nợ thả nổi|+ một phần nợ quốc gia được vay dưới dạng các chứng khoán ngắn hạn thông thường dùng để chỉ bộ phận được thể hiện bởi hối phiếu bộ tài chính. số nợ này là thả nổi theo nghĩa là nó liên tục giảm cho quá trình thanh toán nợ.

36052. floating debt nghĩa tiếng việt là danh từ|- nợ động (nợ phải trả một phần khi cần hay đến hạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ floating debt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh floating debt danh từ|- nợ động (nợ phải trả một phần khi cần hay đến hạn nào đó). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:floating debt
  • Phiên âm (nếu có): [floating debt]
  • Nghĩa tiếng việt của floating debt là: danh từ|- nợ động (nợ phải trả một phần khi cần hay đến hạn nào đó)

36053. floating exchange rate nghĩa tiếng việt là (econ) tỷ giá hối đoái thả nổi.|+ xem exchange rate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ floating exchange rate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh floating exchange rate(econ) tỷ giá hối đoái thả nổi.|+ xem exchange rate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:floating exchange rate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của floating exchange rate là: (econ) tỷ giá hối đoái thả nổi.|+ xem exchange rate

36054. floating grid nghĩa tiếng việt là (tech) lưới phù động(…)


Nghĩa tiếng việt của từ floating grid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh floating grid(tech) lưới phù động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:floating grid
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của floating grid là: (tech) lưới phù động

36055. floating light nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuyền đèn|- phao có đèn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ floating light là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh floating light danh từ|- thuyền đèn|- phao có đèn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:floating light
  • Phiên âm (nếu có): [floating light]
  • Nghĩa tiếng việt của floating light là: danh từ|- thuyền đèn|- phao có đèn

36056. floating point nghĩa tiếng việt là (tech) điểm phù động, điểm lẻ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ floating point là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh floating point(tech) điểm phù động, điểm lẻ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:floating point
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của floating point là: (tech) điểm phù động, điểm lẻ

36057. floating pound nghĩa tiếng việt là (econ) đồng bảng anh thả nổi.|+ xem exchange rate.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ floating pound là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh floating pound(econ) đồng bảng anh thả nổi.|+ xem exchange rate.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:floating pound
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của floating pound là: (econ) đồng bảng anh thả nổi.|+ xem exchange rate.

36058. floating rates nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thương nghiệp) giá chuyên chở bằng tàu bè(…)


Nghĩa tiếng việt của từ floating rates là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh floating rates danh từ|- (thương nghiệp) giá chuyên chở bằng tàu bè. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:floating rates
  • Phiên âm (nếu có): [floating rates]
  • Nghĩa tiếng việt của floating rates là: danh từ|- (thương nghiệp) giá chuyên chở bằng tàu bè

36059. floating zero nghĩa tiếng việt là (tech) số không trong phép toán phù động(…)


Nghĩa tiếng việt của từ floating zero là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh floating zero(tech) số không trong phép toán phù động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:floating zero
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của floating zero là: (tech) số không trong phép toán phù động

36060. floating-diffusion amplifier nghĩa tiếng việt là (tech) bộ khuếch đại khuếch tán phù động(…)


Nghĩa tiếng việt của từ floating-diffusion amplifier là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh floating-diffusion amplifier(tech) bộ khuếch đại khuếch tán phù động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:floating-diffusion amplifier
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của floating-diffusion amplifier là: (tech) bộ khuếch đại khuếch tán phù động

36061. floating-dock nghĩa tiếng việt là danh từ|- kiến trúc hình hộp có thể chìm một phần cho tàu (…)


Nghĩa tiếng việt của từ floating-dock là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh floating-dock danh từ|- kiến trúc hình hộp có thể chìm một phần cho tàu vào rồi lại nâng lên, nâng tàu ra khỏi nước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:floating-dock
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của floating-dock là: danh từ|- kiến trúc hình hộp có thể chìm một phần cho tàu vào rồi lại nâng lên, nâng tàu ra khỏi nước

36062. floating-gate avalanche-injection mos nghĩa tiếng việt là (tech) mos phun thác cổng phù động(…)


Nghĩa tiếng việt của từ floating-gate avalanche-injection mos là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh floating-gate avalanche-injection mos(tech) mos phun thác cổng phù động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:floating-gate avalanche-injection mos
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của floating-gate avalanche-injection mos là: (tech) mos phun thác cổng phù động

36063. floating-gate prom nghĩa tiếng việt là (tech) prom cổng phù động(…)


Nghĩa tiếng việt của từ floating-gate prom là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh floating-gate prom(tech) prom cổng phù động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:floating-gate prom
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của floating-gate prom là: (tech) prom cổng phù động

36064. floating-moss nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật) bèo ong(…)


Nghĩa tiếng việt của từ floating-moss là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh floating-moss danh từ|- (thực vật) bèo ong. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:floating-moss
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của floating-moss là: danh từ|- (thực vật) bèo ong

36065. floating-needle nghĩa tiếng việt là danh từ|- kim báo mức đầu; kim phao(…)


Nghĩa tiếng việt của từ floating-needle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh floating-needle danh từ|- kim báo mức đầu; kim phao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:floating-needle
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của floating-needle là: danh từ|- kim báo mức đầu; kim phao

36066. floating-point nghĩa tiếng việt là (máy tính) dấy phẩy động(…)


Nghĩa tiếng việt của từ floating-point là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh floating-point(máy tính) dấy phẩy động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:floating-point
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của floating-point là: (máy tính) dấy phẩy động

36067. floating-point arithmetic operation nghĩa tiếng việt là (tech) phép toán số học điểm phù động(…)


Nghĩa tiếng việt của từ floating-point arithmetic operation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh floating-point arithmetic operation(tech) phép toán số học điểm phù động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:floating-point arithmetic operation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của floating-point arithmetic operation là: (tech) phép toán số học điểm phù động

36068. floating-point calculation nghĩa tiếng việt là (tech) phép tính điểm phù động(…)


Nghĩa tiếng việt của từ floating-point calculation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh floating-point calculation(tech) phép tính điểm phù động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:floating-point calculation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của floating-point calculation là: (tech) phép tính điểm phù động

36069. floating-point data nghĩa tiếng việt là (tech) dữ liệu điểm phù động(…)


Nghĩa tiếng việt của từ floating-point data là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh floating-point data(tech) dữ liệu điểm phù động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:floating-point data
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của floating-point data là: (tech) dữ liệu điểm phù động

36070. floating-point number nghĩa tiếng việt là (tech) số với điểm phù động(…)


Nghĩa tiếng việt của từ floating-point number là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh floating-point number(tech) số với điểm phù động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:floating-point number
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của floating-point number là: (tech) số với điểm phù động

36071. floating-point processor nghĩa tiếng việt là (tech) bộ xử lý điểm phù động(…)


Nghĩa tiếng việt của từ floating-point processor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh floating-point processor(tech) bộ xử lý điểm phù động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:floating-point processor
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của floating-point processor là: (tech) bộ xử lý điểm phù động

36072. floating-rib nghĩa tiếng việt là danh từ|- xương sườn cụt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ floating-rib là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh floating-rib danh từ|- xương sườn cụt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:floating-rib
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của floating-rib là: danh từ|- xương sườn cụt

36073. floating-vote nghĩa tiếng việt là danh từ|- tổng số những người bỏ phiếu bấp bênh (không chỉ c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ floating-vote là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh floating-vote danh từ|- tổng số những người bỏ phiếu bấp bênh (không chỉ cho một đảng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:floating-vote
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của floating-vote là: danh từ|- tổng số những người bỏ phiếu bấp bênh (không chỉ cho một đảng)

36074. floating-voter nghĩa tiếng việt là danh từ|- người bỏ phiếu bấp bênh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ floating-voter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh floating-voter danh từ|- người bỏ phiếu bấp bênh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:floating-voter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của floating-voter là: danh từ|- người bỏ phiếu bấp bênh

36075. floaty nghĩa tiếng việt là tính từ|- nổi lềnh bềnh; nhẹ có thể nổi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ floaty là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh floaty tính từ|- nổi lềnh bềnh; nhẹ có thể nổi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:floaty
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của floaty là: tính từ|- nổi lềnh bềnh; nhẹ có thể nổi

36076. flocci nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều flocci|- cụm (xốp như len)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flocci là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flocci danh từ, số nhiều flocci|- cụm (xốp như len). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flocci
  • Phiên âm (nếu có): [flocci]
  • Nghĩa tiếng việt của flocci là: danh từ, số nhiều flocci|- cụm (xốp như len)

36077. floccose nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) có mào lông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ floccose là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh floccose tính từ|- (thực vật học) có mào lông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:floccose
  • Phiên âm (nếu có): [floccose]
  • Nghĩa tiếng việt của floccose là: tính từ|- (thực vật học) có mào lông

36078. flocculate nghĩa tiếng việt là động từ|- kết bông, kết thành cụm như len(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flocculate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flocculate động từ|- kết bông, kết thành cụm như len. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flocculate
  • Phiên âm (nếu có): [flocculate]
  • Nghĩa tiếng việt của flocculate là: động từ|- kết bông, kết thành cụm như len

36079. flocculation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự kết bông, sự lên bông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flocculation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flocculation danh từ|- sự kết bông, sự lên bông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flocculation
  • Phiên âm (nếu có): [flocculation]
  • Nghĩa tiếng việt của flocculation là: danh từ|- sự kết bông, sự lên bông

36080. flocculator nghĩa tiếng việt là danh từ|- chất kết bông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flocculator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flocculator danh từ|- chất kết bông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flocculator
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của flocculator là: danh từ|- chất kết bông

36081. floccule nghĩa tiếng việt là danh từ|- bông, cụm (xốp như len) ((cũng) flocculus)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ floccule là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh floccule danh từ|- bông, cụm (xốp như len) ((cũng) flocculus). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:floccule
  • Phiên âm (nếu có): [floccule]
  • Nghĩa tiếng việt của floccule là: danh từ|- bông, cụm (xốp như len) ((cũng) flocculus)

36082. flocculence nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự kết bông, sự kết thành cụm như len(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flocculence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flocculence danh từ|- sự kết bông, sự kết thành cụm như len. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flocculence
  • Phiên âm (nếu có): [flocculence]
  • Nghĩa tiếng việt của flocculence là: danh từ|- sự kết bông, sự kết thành cụm như len

36083. flocculent nghĩa tiếng việt là tính từ|- kết bông, kết thành cụm như len(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flocculent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flocculent tính từ|- kết bông, kết thành cụm như len. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flocculent
  • Phiên âm (nếu có): [flocculent]
  • Nghĩa tiếng việt của flocculent là: tính từ|- kết bông, kết thành cụm như len

36084. flocculose nghĩa tiếng việt là tính từ|- kết bông, kết thành cụm như len(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flocculose là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flocculose tính từ|- kết bông, kết thành cụm như len. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flocculose
  • Phiên âm (nếu có): [flocculose]
  • Nghĩa tiếng việt của flocculose là: tính từ|- kết bông, kết thành cụm như len

36085. flocculous nghĩa tiếng việt là tính từ|- kết bông, kết thành cụm như len(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flocculous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flocculous tính từ|- kết bông, kết thành cụm như len. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flocculous
  • Phiên âm (nếu có): [flocculous]
  • Nghĩa tiếng việt của flocculous là: tính từ|- kết bông, kết thành cụm như len

36086. flocculus nghĩa tiếng việt là danh từ|- (như) floccule|- (giải phẫu) nhung não(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flocculus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flocculus danh từ|- (như) floccule|- (giải phẫu) nhung não. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flocculus
  • Phiên âm (nếu có): [flocculus]
  • Nghĩa tiếng việt của flocculus là: danh từ|- (như) floccule|- (giải phẫu) nhung não

36087. floccus nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều flocci|- cụm (xốp như len)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ floccus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh floccus danh từ, số nhiều flocci|- cụm (xốp như len). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:floccus
  • Phiên âm (nếu có): [floccus]
  • Nghĩa tiếng việt của floccus là: danh từ, số nhiều flocci|- cụm (xốp như len)

36088. flock nghĩa tiếng việt là danh từ|- cụm, túm (bông, len)|- (số nhiều) len phế phẩm, bông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flock là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flock danh từ|- cụm, túm (bông, len)|- (số nhiều) len phế phẩm, bông phế phẩm (để nhồi nệm)|- bột len, bột vải (để rắc lên giấy dán tường)|- (số nhiều) (hoá học) kết tủa xốp, chất lẳng xốp|* ngoại động từ|- nhồi (nệm...) bằng bông len phế phẩm|* danh từ|- đám đông|=to come in flocks|+ đến từng đám đông|- đàn, bầy|=a flock of ducks|+ một đàn vịt|=the teacher and his flock|+ giáo viên và học sinh của ông|- các con chiên, giáo dân|- đám con chiên nào cũng có con chiên ghẻ|* nội động từ|- tụ tập, quây quần, tập trung lại thành đám đông|- lũ lượt kéo đến|=crowds of people flocked to the theatre|+ từng đám đông người lũ lượt kéo đến rạp hát|- (xem) bird. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flock
  • Phiên âm (nếu có): [flock]
  • Nghĩa tiếng việt của flock là: danh từ|- cụm, túm (bông, len)|- (số nhiều) len phế phẩm, bông phế phẩm (để nhồi nệm)|- bột len, bột vải (để rắc lên giấy dán tường)|- (số nhiều) (hoá học) kết tủa xốp, chất lẳng xốp|* ngoại động từ|- nhồi (nệm...) bằng bông len phế phẩm|* danh từ|- đám đông|=to come in flocks|+ đến từng đám đông|- đàn, bầy|=a flock of ducks|+ một đàn vịt|=the teacher and his flock|+ giáo viên và học sinh của ông|- các con chiên, giáo dân|- đám con chiên nào cũng có con chiên ghẻ|* nội động từ|- tụ tập, quây quần, tập trung lại thành đám đông|- lũ lượt kéo đến|=crowds of people flocked to the theatre|+ từng đám đông người lũ lượt kéo đến rạp hát|- (xem) bird

36089. flock-bed nghĩa tiếng việt là danh từ|- nệm nhồi bông len phế phẩm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flock-bed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flock-bed danh từ|- nệm nhồi bông len phế phẩm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flock-bed
  • Phiên âm (nếu có): [flock-bed]
  • Nghĩa tiếng việt của flock-bed là: danh từ|- nệm nhồi bông len phế phẩm

36090. flock-master nghĩa tiếng việt là danh từ|- người nuôi cừu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flock-master là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flock-master danh từ|- người nuôi cừu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flock-master
  • Phiên âm (nếu có): [flock-master]
  • Nghĩa tiếng việt của flock-master là: danh từ|- người nuôi cừu

36091. flock-paper nghĩa tiếng việt là danh từ|- giấy dán tường (có rắc bột len, bột vải)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flock-paper là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flock-paper danh từ|- giấy dán tường (có rắc bột len, bột vải). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flock-paper
  • Phiên âm (nếu có): [flock-paper]
  • Nghĩa tiếng việt của flock-paper là: danh từ|- giấy dán tường (có rắc bột len, bột vải)

36092. flocky nghĩa tiếng việt là tính từ|- thành cụm, thành túm (như bông, len)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flocky là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flocky tính từ|- thành cụm, thành túm (như bông, len). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flocky
  • Phiên âm (nếu có): [flocky]
  • Nghĩa tiếng việt của flocky là: tính từ|- thành cụm, thành túm (như bông, len)

36093. floe nghĩa tiếng việt là danh từ|- tảng băng nổi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ floe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh floe danh từ|- tảng băng nổi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:floe
  • Phiên âm (nếu có): [floe]
  • Nghĩa tiếng việt của floe là: danh từ|- tảng băng nổi

36094. floe-ice nghĩa tiếng việt là danh từ|- băng trôi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ floe-ice là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh floe-ice danh từ|- băng trôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:floe-ice
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của floe-ice là: danh từ|- băng trôi

36095. floeberg nghĩa tiếng việt là danh từ|- núi băng trôi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ floeberg là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh floeberg danh từ|- núi băng trôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:floeberg
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của floeberg là: danh từ|- núi băng trôi

36096. flog nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- quần quật|- (từ lóng) đánh thắng|- (từ lón(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flog là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flog ngoại động từ|- quần quật|- (từ lóng) đánh thắng|- (từ lóng) bán|- quăng đi quăng lại (cấp cứu)|- phi công vô ích|- đánh cho ai mất lười|- đánh để bắt ai phải học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flog
  • Phiên âm (nếu có): [flog]
  • Nghĩa tiếng việt của flog là: ngoại động từ|- quần quật|- (từ lóng) đánh thắng|- (từ lóng) bán|- quăng đi quăng lại (cấp cứu)|- phi công vô ích|- đánh cho ai mất lười|- đánh để bắt ai phải học

36097. flogger nghĩa tiếng việt là danh từ|- người dùng roi quất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flogger là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flogger danh từ|- người dùng roi quất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flogger
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của flogger là: danh từ|- người dùng roi quất

36098. flogging nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đánh bằng roi, sự quất bằng roi|- trận đòn (bằ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flogging là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flogging danh từ|- sự đánh bằng roi, sự quất bằng roi|- trận đòn (bằng roi vọt). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flogging
  • Phiên âm (nếu có): [flogging]
  • Nghĩa tiếng việt của flogging là: danh từ|- sự đánh bằng roi, sự quất bằng roi|- trận đòn (bằng roi vọt)

36099. flood nghĩa tiếng việt là danh từ|- lũ, lụt, nạn lụt|=the flood; noahs flood|+ nạn hồng (…)


Nghĩa tiếng việt của từ flood là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flood danh từ|- lũ, lụt, nạn lụt|=the flood; noahs flood|+ nạn hồng thuỷ|- dòng cuồn cuộn; sự tuôn ra, sự chảy tràn ra ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|=floods of rain|+ mưa như trút nước|=a flood of tears|+ nước mắt giàn giụa|=a flood of words|+ lời nói thao thao bất tuyệt|- nước triều lên ((cũng) flood-tide)|- (thơ ca) sông, suối biển|=flood and field|+ niển và đất|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục), (như) flood-light|* ngoại động từ|- làm lụt, làm ngập, làm ngập nước|- làm tràn đầy, làm tràn ngập|=to be flooded with light|+ tràn ngập ánh sáng|=to be flooded with invitention|+ được mời tới tấp|* nội động từ|- ((thường) + in) ùa tới, tràn tới, đến tới tấp|=letters flood in|+ thư gửi đến tới tấp|- (y học) bị chảy máu dạ con|- phải rời khỏi nhà vì lụt lội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flood
  • Phiên âm (nếu có): [flood]
  • Nghĩa tiếng việt của flood là: danh từ|- lũ, lụt, nạn lụt|=the flood; noahs flood|+ nạn hồng thuỷ|- dòng cuồn cuộn; sự tuôn ra, sự chảy tràn ra ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|=floods of rain|+ mưa như trút nước|=a flood of tears|+ nước mắt giàn giụa|=a flood of words|+ lời nói thao thao bất tuyệt|- nước triều lên ((cũng) flood-tide)|- (thơ ca) sông, suối biển|=flood and field|+ niển và đất|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục), (như) flood-light|* ngoại động từ|- làm lụt, làm ngập, làm ngập nước|- làm tràn đầy, làm tràn ngập|=to be flooded with light|+ tràn ngập ánh sáng|=to be flooded with invitention|+ được mời tới tấp|* nội động từ|- ((thường) + in) ùa tới, tràn tới, đến tới tấp|=letters flood in|+ thư gửi đến tới tấp|- (y học) bị chảy máu dạ con|- phải rời khỏi nhà vì lụt lội

36100. flood-control nghĩa tiếng việt là danh từ|- công tác phòng chống lụt; công tác trị thuỷ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flood-control là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flood-control danh từ|- công tác phòng chống lụt; công tác trị thuỷ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flood-control
  • Phiên âm (nếu có): [flood-control]
  • Nghĩa tiếng việt của flood-control là: danh từ|- công tác phòng chống lụt; công tác trị thuỷ

36101. flood-gate nghĩa tiếng việt là danh từ|- công (thuỷ lợi)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flood-gate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flood-gate danh từ|- công (thuỷ lợi). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flood-gate
  • Phiên âm (nếu có): [flood-gate]
  • Nghĩa tiếng việt của flood-gate là: danh từ|- công (thuỷ lợi)

36102. flood-light nghĩa tiếng việt là danh từ|- đèn chiếu, đèn pha ((từ mỹ,nghĩa mỹ) (cũng) flood)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flood-light là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flood-light danh từ|- đèn chiếu, đèn pha ((từ mỹ,nghĩa mỹ) (cũng) flood)|* nội động từ|- rọi đèn pha, chiếu đèn pha. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flood-light
  • Phiên âm (nếu có): [flood-light]
  • Nghĩa tiếng việt của flood-light là: danh từ|- đèn chiếu, đèn pha ((từ mỹ,nghĩa mỹ) (cũng) flood)|* nội động từ|- rọi đèn pha, chiếu đèn pha

36103. flood-lighting nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự rọi đèn pha(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flood-lighting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flood-lighting danh từ|- sự rọi đèn pha. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flood-lighting
  • Phiên âm (nếu có): [flood-lighting]
  • Nghĩa tiếng việt của flood-lighting là: danh từ|- sự rọi đèn pha

36104. flood-lit nghĩa tiếng việt là danh từ|- tràn ngập ánh sáng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flood-lit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flood-lit danh từ|- tràn ngập ánh sáng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flood-lit
  • Phiên âm (nếu có): [flood-lit]
  • Nghĩa tiếng việt của flood-lit là: danh từ|- tràn ngập ánh sáng

36105. flood-mark nghĩa tiếng việt là danh từ|- dấu ghi nước lụt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flood-mark là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flood-mark danh từ|- dấu ghi nước lụt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flood-mark
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của flood-mark là: danh từ|- dấu ghi nước lụt

36106. flood-plain nghĩa tiếng việt là danh từ|- đồng bằng cửa sông do nước lũ tạo thành(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flood-plain là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flood-plain danh từ|- đồng bằng cửa sông do nước lũ tạo thành. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flood-plain
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của flood-plain là: danh từ|- đồng bằng cửa sông do nước lũ tạo thành

36107. flood-plane nghĩa tiếng việt là danh từ|- mặt nước lũ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flood-plane là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flood-plane danh từ|- mặt nước lũ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flood-plane
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của flood-plane là: danh từ|- mặt nước lũ

36108. flood-tide nghĩa tiếng việt là danh từ|- nước triều lên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flood-tide là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flood-tide danh từ|- nước triều lên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flood-tide
  • Phiên âm (nếu có): [flood-tide]
  • Nghĩa tiếng việt của flood-tide là: danh từ|- nước triều lên

36109. floodbank nghĩa tiếng việt là danh từ|- tười dựng lên ngăn nước ngập(…)


Nghĩa tiếng việt của từ floodbank là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh floodbank danh từ|- tười dựng lên ngăn nước ngập. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:floodbank
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của floodbank là: danh từ|- tười dựng lên ngăn nước ngập

36110. floodded nghĩa tiếng việt là tính từ|- bị lụt; bị ngập; bị tràn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ floodded là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh floodded tính từ|- bị lụt; bị ngập; bị tràn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:floodded
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của floodded là: tính từ|- bị lụt; bị ngập; bị tràn

36111. flooding nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự làm ngập lụt; sự úng lụt; nạn lụt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flooding là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flooding danh từ|- sự làm ngập lụt; sự úng lụt; nạn lụt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flooding
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của flooding là: danh từ|- sự làm ngập lụt; sự úng lụt; nạn lụt

36112. floodlight nghĩa tiếng việt là danh từ|- ngọn đèn lớn có ánh sáng mạnh tạo ra một luồng s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ floodlight là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh floodlight danh từ|- ngọn đèn lớn có ánh sáng mạnh tạo ra một luồng sáng rộng, dùng để soi sáng các bãi thể thao, sân khấu nhà hát; đèn pha|* ngoại động từ, thì quá khứ và động tính từ quá khứ là floodlit hoặc floodlighted|- rọi đèn pha, chiếu đèn pha|= the patrol-boat flood-lighted the riverside hamlets|+ tàu tuần tra rọi đèn pha vào các xóm ven sông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:floodlight
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của floodlight là: danh từ|- ngọn đèn lớn có ánh sáng mạnh tạo ra một luồng sáng rộng, dùng để soi sáng các bãi thể thao, sân khấu nhà hát; đèn pha|* ngoại động từ, thì quá khứ và động tính từ quá khứ là floodlit hoặc floodlighted|- rọi đèn pha, chiếu đèn pha|= the patrol-boat flood-lighted the riverside hamlets|+ tàu tuần tra rọi đèn pha vào các xóm ven sông

36113. floodometer nghĩa tiếng việt là danh từ|- dụng cụ ghi nước lụt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ floodometer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh floodometer danh từ|- dụng cụ ghi nước lụt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:floodometer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của floodometer là: danh từ|- dụng cụ ghi nước lụt

36114. floodwater nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều flood waters|- nước của trận lũ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ floodwater là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh floodwater danh từ|- số nhiều flood waters|- nước của trận lũ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:floodwater
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của floodwater là: danh từ|- số nhiều flood waters|- nước của trận lũ

36115. floodway nghĩa tiếng việt là danh từ|- kênh tháo lũ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ floodway là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh floodway danh từ|- kênh tháo lũ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:floodway
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của floodway là: danh từ|- kênh tháo lũ

36116. floopy nghĩa tiếng việt là tính từ|- lạch bạch|- (nghĩa bóng) không tự kiềm được, không(…)


Nghĩa tiếng việt của từ floopy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh floopy tính từ|- lạch bạch|- (nghĩa bóng) không tự kiềm được, không tự chủ được|- thất bại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:floopy
  • Phiên âm (nếu có): [floopy]
  • Nghĩa tiếng việt của floopy là: tính từ|- lạch bạch|- (nghĩa bóng) không tự kiềm được, không tự chủ được|- thất bại

36117. floor nghĩa tiếng việt là (econ) sàn.|+ giới hạn sự đi xuống của sản lượng theo lý thuy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ floor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh floor(econ) sàn.|+ giới hạn sự đi xuống của sản lượng theo lý thuyết chu kỳ kinh doanh.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:floor
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của floor là: (econ) sàn.|+ giới hạn sự đi xuống của sản lượng theo lý thuyết chu kỳ kinh doanh.

36118. floor nghĩa tiếng việt là danh từ|- sàn (nhà, cầu...)|=dirt floor|+ sàn đất|- tầng (nhà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ floor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh floor danh từ|- sàn (nhà, cầu...)|=dirt floor|+ sàn đất|- tầng (nhà)|- đáy|=the ocean floor|+ đáy đại dương|- phòng họp (quốc hội)|- quyền phát biểu ý kiến (ở hội nghị)|=to give somebody the floor|+ để cho ai phát biểu ý kiến|=to take the floor|+ phát biểu ý kiến|- giá thấp nhất|- vào đảng phái khác|- mop|* ngoại động từ|- làm sàn, lát sàn|=to floor a room with pine boards|+ lát sàn bằng ván gỗ thông|- đánh (ai) ngã, cho (ai) đo ván|- làm rối trí, làm bối rối|=the question floored him|+ câu hỏi làm anh ta rối trí không trả lời được|- bảo (học sinh không thuộc bài) ngồi xuống|- vượt qua thắng lợi|=to floor the paper|+ làm được bài thi||@floor|- sàn, đáy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:floor
  • Phiên âm (nếu có): [floor]
  • Nghĩa tiếng việt của floor là: danh từ|- sàn (nhà, cầu...)|=dirt floor|+ sàn đất|- tầng (nhà)|- đáy|=the ocean floor|+ đáy đại dương|- phòng họp (quốc hội)|- quyền phát biểu ý kiến (ở hội nghị)|=to give somebody the floor|+ để cho ai phát biểu ý kiến|=to take the floor|+ phát biểu ý kiến|- giá thấp nhất|- vào đảng phái khác|- mop|* ngoại động từ|- làm sàn, lát sàn|=to floor a room with pine boards|+ lát sàn bằng ván gỗ thông|- đánh (ai) ngã, cho (ai) đo ván|- làm rối trí, làm bối rối|=the question floored him|+ câu hỏi làm anh ta rối trí không trả lời được|- bảo (học sinh không thuộc bài) ngồi xuống|- vượt qua thắng lợi|=to floor the paper|+ làm được bài thi||@floor|- sàn, đáy

36119. floor show nghĩa tiếng việt là danh từ|- trò vui diễn ở sàn (trong các tiệm rượu, hộp đêm..(…)


Nghĩa tiếng việt của từ floor show là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh floor show danh từ|- trò vui diễn ở sàn (trong các tiệm rượu, hộp đêm...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:floor show
  • Phiên âm (nếu có): [floor show]
  • Nghĩa tiếng việt của floor show là: danh từ|- trò vui diễn ở sàn (trong các tiệm rượu, hộp đêm...)

36120. floor-board nghĩa tiếng việt là danh từ|- ván sàn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ floor-board là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh floor-board danh từ|- ván sàn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:floor-board
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của floor-board là: danh từ|- ván sàn

36121. floor-cloth nghĩa tiếng việt là danh từ|- thấm vải sơn (lót sàn nhà)|- giẻ lau sàn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ floor-cloth là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh floor-cloth danh từ|- thấm vải sơn (lót sàn nhà)|- giẻ lau sàn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:floor-cloth
  • Phiên âm (nếu có): [floor-cloth]
  • Nghĩa tiếng việt của floor-cloth là: danh từ|- thấm vải sơn (lót sàn nhà)|- giẻ lau sàn

36122. floor-lamp nghĩa tiếng việt là danh từ|- đèn đứng (ở sàn)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ floor-lamp là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh floor-lamp danh từ|- đèn đứng (ở sàn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:floor-lamp
  • Phiên âm (nếu có): [floor-lamp]
  • Nghĩa tiếng việt của floor-lamp là: danh từ|- đèn đứng (ở sàn)

36123. floor-leader nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ, nghĩa mỹ) nghị sĩ quốc hội lãnh đạo đản(…)


Nghĩa tiếng việt của từ floor-leader là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh floor-leader danh từ|- (từ mỹ, nghĩa mỹ) nghị sĩ quốc hội lãnh đạo đảng mình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:floor-leader
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của floor-leader là: danh từ|- (từ mỹ, nghĩa mỹ) nghị sĩ quốc hội lãnh đạo đảng mình

36124. floor-length nghĩa tiếng việt là tính từ|- chạy xuống đến sàn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ floor-length là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh floor-length tính từ|- chạy xuống đến sàn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:floor-length
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của floor-length là: tính từ|- chạy xuống đến sàn

36125. floor-manager nghĩa tiếng việt là danh từ|- người điều khiển chương trình vô tuyến(…)


Nghĩa tiếng việt của từ floor-manager là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh floor-manager danh từ|- người điều khiển chương trình vô tuyến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:floor-manager
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của floor-manager là: danh từ|- người điều khiển chương trình vô tuyến

36126. floor-plan nghĩa tiếng việt là danh từ|- sơ đồ tầng lầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ floor-plan là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh floor-plan danh từ|- sơ đồ tầng lầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:floor-plan
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của floor-plan là: danh từ|- sơ đồ tầng lầu

36127. floor-show nghĩa tiếng việt là danh từ|- trò vui diễn ở sàn (trong tiệm rượu...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ floor-show là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh floor-show danh từ|- trò vui diễn ở sàn (trong tiệm rượu...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:floor-show
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của floor-show là: danh từ|- trò vui diễn ở sàn (trong tiệm rượu...)

36128. floor-walker nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người hướng dẫn khách (trong cửa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ floor-walker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh floor-walker danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người hướng dẫn khách (trong cửa hàng bách hoá). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:floor-walker
  • Phiên âm (nếu có): [floor-walker]
  • Nghĩa tiếng việt của floor-walker là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người hướng dẫn khách (trong cửa hàng bách hoá)

36129. floorage nghĩa tiếng việt là danh từ|- không gian của sàn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ floorage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh floorage danh từ|- không gian của sàn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:floorage
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của floorage là: danh từ|- không gian của sàn

36130. floorer nghĩa tiếng việt là danh từ|- cú đấm đo ván|- tin sửng sốt|- lý lẽ làm cứng họ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ floorer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh floorer danh từ|- cú đấm đo ván|- tin sửng sốt|- lý lẽ làm cứng họng|- bài thi khó; câu hỏi khó. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:floorer
  • Phiên âm (nếu có): [floorer]
  • Nghĩa tiếng việt của floorer là: danh từ|- cú đấm đo ván|- tin sửng sốt|- lý lẽ làm cứng họng|- bài thi khó; câu hỏi khó

36131. flooring nghĩa tiếng việt là danh từ|- nguyên vật liệu làm sàn|- sự làm sàn nhà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flooring là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flooring danh từ|- nguyên vật liệu làm sàn|- sự làm sàn nhà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flooring
  • Phiên âm (nếu có): [flooring]
  • Nghĩa tiếng việt của flooring là: danh từ|- nguyên vật liệu làm sàn|- sự làm sàn nhà

36132. floorway nghĩa tiếng việt là danh từ|- kênh tháo lũ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ floorway là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh floorway danh từ|- kênh tháo lũ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:floorway
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của floorway là: danh từ|- kênh tháo lũ

36133. floozie nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) mèo, gái điếm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ floozie là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh floozie danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) mèo, gái điếm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:floozie
  • Phiên âm (nếu có): [floozie]
  • Nghĩa tiếng việt của floozie là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) mèo, gái điếm

36134. floozy nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) mèo, gái điếm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ floozy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh floozy danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) mèo, gái điếm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:floozy
  • Phiên âm (nếu có): [floozy]
  • Nghĩa tiếng việt của floozy là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) mèo, gái điếm

36135. flop nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự rơi tõm; tiếng rơi tõm|- (từ lóng) sự thất bại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flop là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flop danh từ|- sự rơi tõm; tiếng rơi tõm|- (từ lóng) sự thất bại|=to come to a flop|+ thất bại (vở kịch...)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) chỗ ngủ|* nội động từ|- lắc lư|- đi lạch bạch|- ngồi xuống|=to flop into a chair|+ ngồi phịch xuống ghế|- kêu tõm|- (từ lóng) thất bại (vở kịch...)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) đi ngủ|* ngoại động từ|- quẳng phịch xuống, ném phịch xuống, để rơi phịch xuống|* thán từ|- thịch!, tõm!|* phó từ|- đánh thịch một cái, đánh tõm một cái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flop
  • Phiên âm (nếu có): [flop]
  • Nghĩa tiếng việt của flop là: danh từ|- sự rơi tõm; tiếng rơi tõm|- (từ lóng) sự thất bại|=to come to a flop|+ thất bại (vở kịch...)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) chỗ ngủ|* nội động từ|- lắc lư|- đi lạch bạch|- ngồi xuống|=to flop into a chair|+ ngồi phịch xuống ghế|- kêu tõm|- (từ lóng) thất bại (vở kịch...)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) đi ngủ|* ngoại động từ|- quẳng phịch xuống, ném phịch xuống, để rơi phịch xuống|* thán từ|- thịch!, tõm!|* phó từ|- đánh thịch một cái, đánh tõm một cái

36136. flophouse nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) quán trọ rẻ tiền(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flophouse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flophouse danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) quán trọ rẻ tiền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flophouse
  • Phiên âm (nếu có): [flophouse]
  • Nghĩa tiếng việt của flophouse là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) quán trọ rẻ tiền

36137. flopover nghĩa tiếng việt là (tech) hiện tượng chạy lên xuống (trên màn hình)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flopover là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flopover(tech) hiện tượng chạy lên xuống (trên màn hình). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flopover
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của flopover là: (tech) hiện tượng chạy lên xuống (trên màn hình)

36138. floppy nghĩa tiếng việt là tính từ|- mềm, nhẹ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ floppy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh floppy tính từ|- mềm, nhẹ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:floppy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của floppy là: tính từ|- mềm, nhẹ

36139. floppy disk nghĩa tiếng việt là (tech) đĩa mềm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ floppy disk là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh floppy disk(tech) đĩa mềm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:floppy disk
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của floppy disk là: (tech) đĩa mềm

36140. floppy disk drive (fdd) nghĩa tiếng việt là (tech) b¶ quay đĩa mềm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ floppy disk drive (fdd) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh floppy disk drive (fdd)(tech) b¶ quay đĩa mềm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:floppy disk drive (fdd)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của floppy disk drive (fdd) là: (tech) b¶ quay đĩa mềm

36141. flops (floating-point operations per second) nghĩa tiếng việt là (tech) số phép toán điểm phù động mỗi giây, đơn vị tốc độ di(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flops (floating-point operations per second) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flops (floating-point operations per second)(tech) số phép toán điểm phù động mỗi giây, đơn vị tốc độ diễn toán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flops (floating-point operations per second)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của flops (floating-point operations per second) là: (tech) số phép toán điểm phù động mỗi giây, đơn vị tốc độ diễn toán

36142. floptical nghĩa tiếng việt là đựa mềm quang học, đựa floptical(…)


Nghĩa tiếng việt của từ floptical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flopticalđựa mềm quang học, đựa floptical. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:floptical
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của floptical là: đựa mềm quang học, đựa floptical

36143. floptical disk nghĩa tiếng việt là (tech) đĩa mềm quang(…)


Nghĩa tiếng việt của từ floptical disk là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh floptical disk(tech) đĩa mềm quang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:floptical disk
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của floptical disk là: (tech) đĩa mềm quang

36144. flora nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều floras, florae|- hệ thực vật (của một vù(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flora là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flora danh từ, số nhiều floras, florae|- hệ thực vật (của một vùng)|- danh sách thực vật, thực vật chí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flora
  • Phiên âm (nếu có): [flora]
  • Nghĩa tiếng việt của flora là: danh từ, số nhiều floras, florae|- hệ thực vật (của một vùng)|- danh sách thực vật, thực vật chí

36145. florae nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều floras, florae|- hệ thực vật (của một vù(…)


Nghĩa tiếng việt của từ florae là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh florae danh từ, số nhiều floras, florae|- hệ thực vật (của một vùng)|- danh sách thực vật, thực vật chí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:florae
  • Phiên âm (nếu có): [florae]
  • Nghĩa tiếng việt của florae là: danh từ, số nhiều floras, florae|- hệ thực vật (của một vùng)|- danh sách thực vật, thực vật chí

36146. floral nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) cây cỏ, (thuộc) hệ thực vật (của một vùn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ floral là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh floral tính từ|- (thuộc) cây cỏ, (thuộc) hệ thực vật (của một vùng)|- (thuộc) hoa; hoa (có) hoa (vải). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:floral
  • Phiên âm (nếu có): [floral]
  • Nghĩa tiếng việt của floral là: tính từ|- (thuộc) cây cỏ, (thuộc) hệ thực vật (của một vùng)|- (thuộc) hoa; hoa (có) hoa (vải)

36147. floreal nghĩa tiếng việt là danh từ|- tháng hoa (tháng tám trong lịch cách mạng pháp)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ floreal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh floreal danh từ|- tháng hoa (tháng tám trong lịch cách mạng pháp). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:floreal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của floreal là: danh từ|- tháng hoa (tháng tám trong lịch cách mạng pháp)

36148. floreated nghĩa tiếng việt là tính từ|- trang trí bằng hoa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ floreated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh floreated tính từ|- trang trí bằng hoa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:floreated
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của floreated là: tính từ|- trang trí bằng hoa

36149. florentine nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) thành phố flơ-ren-xơ|* danh từ|- người dân (…)


Nghĩa tiếng việt của từ florentine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh florentine tính từ|- (thuộc) thành phố flơ-ren-xơ|* danh từ|- người dân flơ-ren-xơ|- lụa flơrenxơ (một loại lụa chéo). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:florentine
  • Phiên âm (nếu có): [florentine]
  • Nghĩa tiếng việt của florentine là: tính từ|- (thuộc) thành phố flơ-ren-xơ|* danh từ|- người dân flơ-ren-xơ|- lụa flơrenxơ (một loại lụa chéo)

36150. florescence nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nở hoa|- mùa ra hoa; thời kỳ ra hoa|- (nghĩa bón(…)


Nghĩa tiếng việt của từ florescence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh florescence danh từ|- sự nở hoa|- mùa ra hoa; thời kỳ ra hoa|- (nghĩa bóng) thời kỳ nở rộ, thời kỳ hưng thịnh nhất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:florescence
  • Phiên âm (nếu có): [florescence]
  • Nghĩa tiếng việt của florescence là: danh từ|- sự nở hoa|- mùa ra hoa; thời kỳ ra hoa|- (nghĩa bóng) thời kỳ nở rộ, thời kỳ hưng thịnh nhất

36151. florescent nghĩa tiếng việt là tính từ|- nở hoa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ florescent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh florescent tính từ|- nở hoa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:florescent
  • Phiên âm (nếu có): [florescent]
  • Nghĩa tiếng việt của florescent là: tính từ|- nở hoa

36152. floret nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) chiếc hoa (trong một cụm hoa)|- hoa n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ floret là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh floret danh từ|- (thực vật học) chiếc hoa (trong một cụm hoa)|- hoa nhỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:floret
  • Phiên âm (nếu có): [floret]
  • Nghĩa tiếng việt của floret là: danh từ|- (thực vật học) chiếc hoa (trong một cụm hoa)|- hoa nhỏ

36153. floriate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- trang bị bằng hoa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ floriate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh floriate ngoại động từ|- trang bị bằng hoa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:floriate
  • Phiên âm (nếu có): [floriate]
  • Nghĩa tiếng việt của floriate là: ngoại động từ|- trang bị bằng hoa

36154. floriation nghĩa tiếng việt là tính từ|- sự trang trí bằng hoa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ floriation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh floriation tính từ|- sự trang trí bằng hoa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:floriation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của floriation là: tính từ|- sự trang trí bằng hoa

36155. floribunda nghĩa tiếng việt là danh từ|- thảo mộc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ floribunda là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh floribunda danh từ|- thảo mộc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:floribunda
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của floribunda là: danh từ|- thảo mộc

36156. floricolous nghĩa tiếng việt là tính từ|- ở trong hoa; sống trong hoa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ floricolous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh floricolous tính từ|- ở trong hoa; sống trong hoa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:floricolous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của floricolous là: tính từ|- ở trong hoa; sống trong hoa

36157. floricultural nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) nghề trồng hoa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ floricultural là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh floricultural tính từ|- (thuộc) nghề trồng hoa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:floricultural
  • Phiên âm (nếu có): [floricultural]
  • Nghĩa tiếng việt của floricultural là: tính từ|- (thuộc) nghề trồng hoa

36158. floriculture nghĩa tiếng việt là danh từ|- nghề trồng hoa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ floriculture là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh floriculture danh từ|- nghề trồng hoa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:floriculture
  • Phiên âm (nếu có): [floriculture]
  • Nghĩa tiếng việt của floriculture là: danh từ|- nghề trồng hoa

36159. floriculturist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người trồng hoa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ floriculturist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh floriculturist danh từ|- người trồng hoa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:floriculturist
  • Phiên âm (nếu có): [floriculturist]
  • Nghĩa tiếng việt của floriculturist là: danh từ|- người trồng hoa

36160. florid nghĩa tiếng việt là tính từ|- đỏ ửng, hồng hào (da)|- sặc sỡ, nhiều màu sắc|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ florid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh florid tính từ|- đỏ ửng, hồng hào (da)|- sặc sỡ, nhiều màu sắc|- bóng bảy, hào nhoáng|- cầu kỳ, hoa mỹ|=a florid style|+ văn cầu kỳ hoa mỹ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:florid
  • Phiên âm (nếu có): [florid]
  • Nghĩa tiếng việt của florid là: tính từ|- đỏ ửng, hồng hào (da)|- sặc sỡ, nhiều màu sắc|- bóng bảy, hào nhoáng|- cầu kỳ, hoa mỹ|=a florid style|+ văn cầu kỳ hoa mỹ

36161. floridity nghĩa tiếng việt là danh từ|- sắc hồng hào|- sự sặc sỡ|- sự bóng bảy, sự hào (…)


Nghĩa tiếng việt của từ floridity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh floridity danh từ|- sắc hồng hào|- sự sặc sỡ|- sự bóng bảy, sự hào nhoáng|- tính chất cầu kỳ, tính chất hoa mỹ (văn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:floridity
  • Phiên âm (nếu có): [floridity]
  • Nghĩa tiếng việt của floridity là: danh từ|- sắc hồng hào|- sự sặc sỡ|- sự bóng bảy, sự hào nhoáng|- tính chất cầu kỳ, tính chất hoa mỹ (văn)

36162. floridness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sắc hồng hào|- sự sặc sỡ|- sự bóng bảy, sự hào (…)


Nghĩa tiếng việt của từ floridness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh floridness danh từ|- sắc hồng hào|- sự sặc sỡ|- sự bóng bảy, sự hào nhoáng|- tính chất cầu kỳ, tính chất hoa mỹ (văn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:floridness
  • Phiên âm (nếu có): [floridness]
  • Nghĩa tiếng việt của floridness là: danh từ|- sắc hồng hào|- sự sặc sỡ|- sự bóng bảy, sự hào nhoáng|- tính chất cầu kỳ, tính chất hoa mỹ (văn)

36163. floriferous nghĩa tiếng việt là tính từ|- có hoa, mang hoa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ floriferous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh floriferous tính từ|- có hoa, mang hoa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:floriferous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của floriferous là: tính từ|- có hoa, mang hoa

36164. floriform nghĩa tiếng việt là tính từ|- hình hoa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ floriform là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh floriform tính từ|- hình hoa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:floriform
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của floriform là: tính từ|- hình hoa

36165. florigen nghĩa tiếng việt là danh từ|- hocmon kích thích nở hoa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ florigen là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh florigen danh từ|- hocmon kích thích nở hoa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:florigen
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của florigen là: danh từ|- hocmon kích thích nở hoa

36166. florigenic nghĩa tiếng việt là tính từ|- sinh hoa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ florigenic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh florigenic tính từ|- sinh hoa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:florigenic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của florigenic là: tính từ|- sinh hoa

36167. florilegium nghĩa tiếng việt là danh từ|- hợp tuyển ((văn học), (thơ ca))(…)


Nghĩa tiếng việt của từ florilegium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh florilegium danh từ|- hợp tuyển ((văn học), (thơ ca)). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:florilegium
  • Phiên âm (nếu có): [florilegium]
  • Nghĩa tiếng việt của florilegium là: danh từ|- hợp tuyển ((văn học), (thơ ca))

36168. florin nghĩa tiếng việt là danh từ|- đồng florin (đồng hào của anh bằng 2 silinh)|- đồng (…)


Nghĩa tiếng việt của từ florin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh florin danh từ|- đồng florin (đồng hào của anh bằng 2 silinh)|- đồng florin (tiền hà-lan)|- (sử học) đồng vàng florin (anh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:florin
  • Phiên âm (nếu có): [florin]
  • Nghĩa tiếng việt của florin là: danh từ|- đồng florin (đồng hào của anh bằng 2 silinh)|- đồng florin (tiền hà-lan)|- (sử học) đồng vàng florin (anh)

36169. floripparious nghĩa tiếng việt là tính từ|- sinh hoa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ floripparious là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh floripparious tính từ|- sinh hoa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:floripparious
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của floripparious là: tính từ|- sinh hoa

36170. florist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người bán hoa|- người trồng hoa|- người nghiên cứu h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ florist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh florist danh từ|- người bán hoa|- người trồng hoa|- người nghiên cứu hoa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:florist
  • Phiên âm (nếu có): [florist]
  • Nghĩa tiếng việt của florist là: danh từ|- người bán hoa|- người trồng hoa|- người nghiên cứu hoa

36171. floristic nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc hoa; thuộc giới thực vật, hệ thực vật(…)


Nghĩa tiếng việt của từ floristic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh floristic tính từ|- thuộc hoa; thuộc giới thực vật, hệ thực vật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:floristic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của floristic là: tính từ|- thuộc hoa; thuộc giới thực vật, hệ thực vật

36172. floristry nghĩa tiếng việt là danh từ|- nghề bán hoa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ floristry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh floristry danh từ|- nghề bán hoa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:floristry
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của floristry là: danh từ|- nghề bán hoa

36173. floriterous nghĩa tiếng việt là tính từ|- có hoa, mang hoa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ floriterous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh floriterous tính từ|- có hoa, mang hoa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:floriterous
  • Phiên âm (nếu có): [floriterous]
  • Nghĩa tiếng việt của floriterous là: tính từ|- có hoa, mang hoa

36174. florous nghĩa tiếng việt là hình thái ghép có nghĩa: có hoa|- uniflorous|- có một hoa|= no(…)


Nghĩa tiếng việt của từ florous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh floroushình thái ghép có nghĩa: có hoa|- uniflorous|- có một hoa|= noctiflorous|+ có hoa ban đêm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:florous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của florous là: hình thái ghép có nghĩa: có hoa|- uniflorous|- có một hoa|= noctiflorous|+ có hoa ban đêm

36175. florspar nghĩa tiếng việt là như fluorite(…)


Nghĩa tiếng việt của từ florspar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh florsparnhư fluorite. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:florspar
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của florspar là: như fluorite

36176. floruit nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuở bình sinh (của một người)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ floruit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh floruit danh từ|- thuở bình sinh (của một người). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:floruit
  • Phiên âm (nếu có): [floruit]
  • Nghĩa tiếng việt của floruit là: danh từ|- thuở bình sinh (của một người)

36177. florula nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều florulae, florulas|- giới thực vật vùng nh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ florula là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh florula danh từ|- số nhiều florulae, florulas|- giới thực vật vùng nhỏ; khu hệ thực vật vùng nhỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:florula
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của florula là: danh từ|- số nhiều florulae, florulas|- giới thực vật vùng nhỏ; khu hệ thực vật vùng nhỏ

36178. flory nghĩa tiếng việt là tính từ|- trang trí bằng hoa irit (huy hiệu)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flory tính từ|- trang trí bằng hoa irit (huy hiệu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flory
  • Phiên âm (nếu có): [flory]
  • Nghĩa tiếng việt của flory là: tính từ|- trang trí bằng hoa irit (huy hiệu)

36179. floscular nghĩa tiếng việt là tính từ (thực vật học)|- gồm nhiều chiếc hoa (cụm hoa)|- có(…)


Nghĩa tiếng việt của từ floscular là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh floscular tính từ (thực vật học)|- gồm nhiều chiếc hoa (cụm hoa)|- có hoa cụm hình đầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:floscular
  • Phiên âm (nếu có): [floscular]
  • Nghĩa tiếng việt của floscular là: tính từ (thực vật học)|- gồm nhiều chiếc hoa (cụm hoa)|- có hoa cụm hình đầu

36180. floscule nghĩa tiếng việt là danh từ|- hoa con (trong cụm hoa); hoa nhỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ floscule là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh floscule danh từ|- hoa con (trong cụm hoa); hoa nhỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:floscule
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của floscule là: danh từ|- hoa con (trong cụm hoa); hoa nhỏ

36181. flosculous nghĩa tiếng việt là tính từ (thực vật học)|- gồm nhiều chiếc hoa (cụm hoa)|- có(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flosculous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flosculous tính từ (thực vật học)|- gồm nhiều chiếc hoa (cụm hoa)|- có hoa cụm hình đầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flosculous
  • Phiên âm (nếu có): [flosculous]
  • Nghĩa tiếng việt của flosculous là: tính từ (thực vật học)|- gồm nhiều chiếc hoa (cụm hoa)|- có hoa cụm hình đầu

36182. floss nghĩa tiếng việt là danh từ|- tơ sồi|- sồi, vải sồi|- quần áo sồi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ floss là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh floss danh từ|- tơ sồi|- sồi, vải sồi|- quần áo sồi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:floss
  • Phiên âm (nếu có): [floss]
  • Nghĩa tiếng việt của floss là: danh từ|- tơ sồi|- sồi, vải sồi|- quần áo sồi

36183. floss-flower nghĩa tiếng việt là danh từ|- cây hoắc hương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ floss-flower là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh floss-flower danh từ|- cây hoắc hương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:floss-flower
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của floss-flower là: danh từ|- cây hoắc hương

36184. floss-silk nghĩa tiếng việt là danh từ|- sồi; tơ sồi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ floss-silk là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh floss-silk danh từ|- sồi; tơ sồi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:floss-silk
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của floss-silk là: danh từ|- sồi; tơ sồi

36185. floss-yarn nghĩa tiếng việt là danh từ|- sợi sồi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ floss-yarn là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh floss-yarn danh từ|- sợi sồi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:floss-yarn
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của floss-yarn là: danh từ|- sợi sồi

36186. flossy nghĩa tiếng việt là tính từ|- như sồi|- mịn, mượt|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lón(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flossy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flossy tính từ|- như sồi|- mịn, mượt|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) loè loẹt (ăn mặc)|* danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) cô gái ăn mặc loè loẹt; cô gái lẳng lơ|- cô gái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flossy
  • Phiên âm (nếu có): [flossy]
  • Nghĩa tiếng việt của flossy là: tính từ|- như sồi|- mịn, mượt|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) loè loẹt (ăn mặc)|* danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) cô gái ăn mặc loè loẹt; cô gái lẳng lơ|- cô gái

36187. flotage nghĩa tiếng việt là danh từ ((từ mỹ,nghĩa mỹ) (cũng) flotage)|- sự nổi, sự trôi (…)


Nghĩa tiếng việt của từ flotage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flotage danh từ ((từ mỹ,nghĩa mỹ) (cũng) flotage)|- sự nổi, sự trôi lềnh bềnh|- quyền thu hồi vật nổi (trên mặt biển); vật nổi (trên mặt biển)|- thuyền bè trên sông|- mảng (băng, rong...) nối|- phần tàu trên mặt nước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flotage
  • Phiên âm (nếu có): [flotage]
  • Nghĩa tiếng việt của flotage là: danh từ ((từ mỹ,nghĩa mỹ) (cũng) flotage)|- sự nổi, sự trôi lềnh bềnh|- quyền thu hồi vật nổi (trên mặt biển); vật nổi (trên mặt biển)|- thuyền bè trên sông|- mảng (băng, rong...) nối|- phần tàu trên mặt nước

36188. flotation nghĩa tiếng việt là (econ) phát hành.|+ hoạt động phát hành cổ phần cho công chún(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flotation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flotation(econ) phát hành.|+ hoạt động phát hành cổ phần cho công chúng nhằm huy động vốn mới.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flotation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của flotation là: (econ) phát hành.|+ hoạt động phát hành cổ phần cho công chúng nhằm huy động vốn mới.

36189. flotation nghĩa tiếng việt là danh từ ((từ mỹ,nghĩa mỹ) (cũng) flotation)|- sự nổi; sự trô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flotation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flotation danh từ ((từ mỹ,nghĩa mỹ) (cũng) flotation)|- sự nổi; sự trôi|- (hoá học) sự tách đãi|- sự khai trương (một công ty); sự khởi công (một công việc). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flotation
  • Phiên âm (nếu có): [flotation]
  • Nghĩa tiếng việt của flotation là: danh từ ((từ mỹ,nghĩa mỹ) (cũng) flotation)|- sự nổi; sự trôi|- (hoá học) sự tách đãi|- sự khai trương (một công ty); sự khởi công (một công việc)

36190. flotilla nghĩa tiếng việt là danh từ|- đội tàu nhỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flotilla là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flotilla danh từ|- đội tàu nhỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flotilla
  • Phiên âm (nếu có): [flotilla]
  • Nghĩa tiếng việt của flotilla là: danh từ|- đội tàu nhỏ

36191. flotsam nghĩa tiếng việt là danh từ|- vật nổi lềnh bềnh (trên mặt biển)|- trứng con trai|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flotsam là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flotsam danh từ|- vật nổi lềnh bềnh (trên mặt biển)|- trứng con trai|- hàng hoá trôi giạt vào bờ; tàu đắm trôi giạt vào bờ|- những đồ tạp nhạp vô giá trị|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) những người sống lang thang, những người nay có việc mai không. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flotsam
  • Phiên âm (nếu có): [flotsam]
  • Nghĩa tiếng việt của flotsam là: danh từ|- vật nổi lềnh bềnh (trên mặt biển)|- trứng con trai|- hàng hoá trôi giạt vào bờ; tàu đắm trôi giạt vào bờ|- những đồ tạp nhạp vô giá trị|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) những người sống lang thang, những người nay có việc mai không

36192. flounce nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đi hối hả|- sự khoa tay múa chân|* nội động từ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flounce là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flounce danh từ|- sự đi hối hả|- sự khoa tay múa chân|* nội động từ|- đi hối hả|=to flounce out of the room|+ đi hối hả ra khỏi buồng|- khoa tay múa chân|* danh từ|- đường viền ren (ở váy phụ nữ)|* ngoại động từ|- viền đường ren (vào váy phụ nữ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flounce
  • Phiên âm (nếu có): [flounce]
  • Nghĩa tiếng việt của flounce là: danh từ|- sự đi hối hả|- sự khoa tay múa chân|* nội động từ|- đi hối hả|=to flounce out of the room|+ đi hối hả ra khỏi buồng|- khoa tay múa chân|* danh từ|- đường viền ren (ở váy phụ nữ)|* ngoại động từ|- viền đường ren (vào váy phụ nữ)

36193. flouncing nghĩa tiếng việt là danh từ|- vật liệu làm đường ren(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flouncing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flouncing danh từ|- vật liệu làm đường ren. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flouncing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của flouncing là: danh từ|- vật liệu làm đường ren

36194. flounder nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) cá bơn|* danh từ|- sự lúng túng; s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flounder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flounder danh từ|- (động vật học) cá bơn|* danh từ|- sự lúng túng; sự nhầm lẫn (trong việc làm, trong khi nói...)|- sự đi loạng choạng; sự loạng choạng cố tiến lên|* nội động từ|- lúng tung, nhầm lẫn|- loạng choạng, thì thụp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flounder
  • Phiên âm (nếu có): [flounder]
  • Nghĩa tiếng việt của flounder là: danh từ|- (động vật học) cá bơn|* danh từ|- sự lúng túng; sự nhầm lẫn (trong việc làm, trong khi nói...)|- sự đi loạng choạng; sự loạng choạng cố tiến lên|* nội động từ|- lúng tung, nhầm lẫn|- loạng choạng, thì thụp

36195. flour nghĩa tiếng việt là danh từ|- bột, bột mì|* ngoại động từ|- rắc bột (mì)|- (tư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flour là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flour danh từ|- bột, bột mì|* ngoại động từ|- rắc bột (mì)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) xay thành bột. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flour
  • Phiên âm (nếu có): [flour]
  • Nghĩa tiếng việt của flour là: danh từ|- bột, bột mì|* ngoại động từ|- rắc bột (mì)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) xay thành bột

36196. flour-box nghĩa tiếng việt là danh từ|- hộp rắc bột mì(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flour-box là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flour-box danh từ|- hộp rắc bột mì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flour-box
  • Phiên âm (nếu có): [flour-box]
  • Nghĩa tiếng việt của flour-box là: danh từ|- hộp rắc bột mì

36197. flour-mil nghĩa tiếng việt là danh từ|- xưởng xay bột, nhà máy xay bột|- máy xay bột(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flour-mil là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flour-mil danh từ|- xưởng xay bột, nhà máy xay bột|- máy xay bột. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flour-mil
  • Phiên âm (nếu có): [flour-mil]
  • Nghĩa tiếng việt của flour-mil là: danh từ|- xưởng xay bột, nhà máy xay bột|- máy xay bột

36198. flour-mill nghĩa tiếng việt là danh từ|- xưởng xay bột, nhà máy xay bột|- máy xay bột(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flour-mill là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flour-mill danh từ|- xưởng xay bột, nhà máy xay bột|- máy xay bột. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flour-mill
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của flour-mill là: danh từ|- xưởng xay bột, nhà máy xay bột|- máy xay bột

36199. flourish nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự trang trí bay bướm; nét trang trí hoa mỹ; nét vi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flourish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flourish danh từ|- sự trang trí bay bướm; nét trang trí hoa mỹ; nét viền hoa mỹ|- sự diễn đạt hoa mỹ; sự vận động tu từ|- sự vung (gươm, vũ khí, tay)|- (âm nhạc) hồi kèn; nét hoa mỹ; đoạn nhạc đệm tuỳ ứng; nhạc dạo tuỳ ứng|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự thịnh vượng|- sự phồn thịnh|=in full flourish|+ vào lúc phồn thịnh nhất|* nội động từ|- hưng thịnh, thịnh vượng, phát đạt; thành công; phát triển, mọc sum sê (cây...)|- viết hoa mỹ, nói hoa mỹ|- khoa trương|- (âm nhạc) dạo nhạc một cách bay bướm; thổi một hồi kèn|* ngoại động từ|- vung (vũ khí); khoa (chân), múa (tay). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flourish
  • Phiên âm (nếu có): [flourish]
  • Nghĩa tiếng việt của flourish là: danh từ|- sự trang trí bay bướm; nét trang trí hoa mỹ; nét viền hoa mỹ|- sự diễn đạt hoa mỹ; sự vận động tu từ|- sự vung (gươm, vũ khí, tay)|- (âm nhạc) hồi kèn; nét hoa mỹ; đoạn nhạc đệm tuỳ ứng; nhạc dạo tuỳ ứng|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự thịnh vượng|- sự phồn thịnh|=in full flourish|+ vào lúc phồn thịnh nhất|* nội động từ|- hưng thịnh, thịnh vượng, phát đạt; thành công; phát triển, mọc sum sê (cây...)|- viết hoa mỹ, nói hoa mỹ|- khoa trương|- (âm nhạc) dạo nhạc một cách bay bướm; thổi một hồi kèn|* ngoại động từ|- vung (vũ khí); khoa (chân), múa (tay)

36200. floury nghĩa tiếng việt là tính từ|- như bột|- phủ đầy bột(…)


Nghĩa tiếng việt của từ floury là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh floury tính từ|- như bột|- phủ đầy bột. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:floury
  • Phiên âm (nếu có): [floury]
  • Nghĩa tiếng việt của floury là: tính từ|- như bột|- phủ đầy bột

36201. flout nghĩa tiếng việt là danh từ (từ mỹ,nghĩa mỹ)|- hành động miệt thị; lời nói miê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flout là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flout danh từ (từ mỹ,nghĩa mỹ)|- hành động miệt thị; lời nói miệt thị; lời lăng nhục|- sự chế giễu; lời chế giễu, lời chê bai|* động từ|- coi thường, miệt thị; lăng nhục|=to flout a persons advice|+ coi thường lời khuyên của ai|=to flout at somebody|+ miệt thị ai|- chế giễu, chế nhạo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flout
  • Phiên âm (nếu có): [flout]
  • Nghĩa tiếng việt của flout là: danh từ (từ mỹ,nghĩa mỹ)|- hành động miệt thị; lời nói miệt thị; lời lăng nhục|- sự chế giễu; lời chế giễu, lời chê bai|* động từ|- coi thường, miệt thị; lăng nhục|=to flout a persons advice|+ coi thường lời khuyên của ai|=to flout at somebody|+ miệt thị ai|- chế giễu, chế nhạo

36202. flow nghĩa tiếng việt là (econ) dòng, luồng, lưu lượng.|+ lượng của một biến kinh tế đư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flow là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flow(econ) dòng, luồng, lưu lượng.|+ lượng của một biến kinh tế được đo lường trong một khoảng thời gian.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flow
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của flow là: (econ) dòng, luồng, lưu lượng.|+ lượng của một biến kinh tế được đo lường trong một khoảng thời gian.

36203. flow nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chảy|- lượng chảy, lưu lượng|- luồng nước|- nướ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flow là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flow danh từ|- sự chảy|- lượng chảy, lưu lượng|- luồng nước|- nước triều lên|=ebb and flow|+ nước triều xuống và nước triều lên|- sự đổ hàng hoá vào một nước|- sự bay dập dờn (quần áo...)|- (vật lý) dòng, luồng|=diffusion flow|+ dòng khuếch tán|- tính vui vẻ, tính sảng khoái|- chuyện trò vui vẻ|* nội động từ|- chảy|- rủ xuống, xoà xuống|=hair flows down ones back|+ tóc rủ xuống lưng|- lên (thuỷ triều)|- phun ra, toé ra, tuôn ra|- đổ (máu); thấy kinh nhiều (đàn bà)|- xuất phát, bắt nguồn (từ)|=wealth flows from industry and agriculture|+ của cải bắt nguồn từ công nghiệp và nông nghiệp|- rót tràn đầy (rượu)|- ùa tới, tràn tới, đến tới tấp|=letters flowed to him from every corner of the country|+ thư từ khắp nơi trong nước gửi đến anh ta tới tấp|- trôi chảy (văn)|- bay dập dờn (quần áo, tóc...)|- (từ cổ,nghĩa cổ) tràn trề|=land flowing with milk and honey|+ đất tràn trề sữa và mật ong|- đứng về phe thắng, phù thịnh||@flow|- dòng, sự chảy, lưu lượng|- diabatic f. dòng đoạn nhiệt|- back f. dòng ngược |- channel f. dòng chảy trong|- circular f. dòng hình tròn|- conical f. dòng hình nón|- divergent f. dòng phân kỳ|- energy f. dòng năng lượng|- fliud f. dòng chất lỏng|- free f. dòng tự do|- gas f. dòng khí|- geodesic f. (giải tích) dòng trắc địa|- hypersonic f. dòng siêu âm|- gadually varied f. dòng biến đổi dần|- isentropic f. dòng đẳng entropi|- jet f. dòng tia|- laminar f. dòng thành lớp|- logarithmic spiral f. dòng xoắn ốc lôga|- mass f. dòng khối lượng|- non-steady f. dòng không ổn định|- ordinarry f. dòng thông thường |- parallel f. dòng song song|- plastic f. dòng dẻo|- potential f. (cơ học) dòng thế|- pressure f. dòng áp|- rapid f. dòng nhanh|- rapidly varied f. dòng biến nhanh|- secondary f. dòng thứ cấp|- shearing f. dòng sát, dòng trượt, dòng cắt |- spiral f. dòng xoắn ốc|- steady f. dòng ổn định|- suberitical f. dòng trước tới hạn|- subsonic f. dòng dưới âm tốc|- superciritical f. dòng siêu tới hạn, dòng (mạnh) xiết|- traffic f. dòng vận tải|- tranqiul f. dòng yên lặng|- turbulent f. dòng xoáy|- uniform f. dòng đều|- unsteady f. dòng không ổn định |- variable f. dòng biến thiên|- vortex f. (hình học) dòng rôta. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flow
  • Phiên âm (nếu có): [flow]
  • Nghĩa tiếng việt của flow là: danh từ|- sự chảy|- lượng chảy, lưu lượng|- luồng nước|- nước triều lên|=ebb and flow|+ nước triều xuống và nước triều lên|- sự đổ hàng hoá vào một nước|- sự bay dập dờn (quần áo...)|- (vật lý) dòng, luồng|=diffusion flow|+ dòng khuếch tán|- tính vui vẻ, tính sảng khoái|- chuyện trò vui vẻ|* nội động từ|- chảy|- rủ xuống, xoà xuống|=hair flows down ones back|+ tóc rủ xuống lưng|- lên (thuỷ triều)|- phun ra, toé ra, tuôn ra|- đổ (máu); thấy kinh nhiều (đàn bà)|- xuất phát, bắt nguồn (từ)|=wealth flows from industry and agriculture|+ của cải bắt nguồn từ công nghiệp và nông nghiệp|- rót tràn đầy (rượu)|- ùa tới, tràn tới, đến tới tấp|=letters flowed to him from every corner of the country|+ thư từ khắp nơi trong nước gửi đến anh ta tới tấp|- trôi chảy (văn)|- bay dập dờn (quần áo, tóc...)|- (từ cổ,nghĩa cổ) tràn trề|=land flowing with milk and honey|+ đất tràn trề sữa và mật ong|- đứng về phe thắng, phù thịnh||@flow|- dòng, sự chảy, lưu lượng|- diabatic f. dòng đoạn nhiệt|- back f. dòng ngược |- channel f. dòng chảy trong|- circular f. dòng hình tròn|- conical f. dòng hình nón|- divergent f. dòng phân kỳ|- energy f. dòng năng lượng|- fliud f. dòng chất lỏng|- free f. dòng tự do|- gas f. dòng khí|- geodesic f. (giải tích) dòng trắc địa|- hypersonic f. dòng siêu âm|- gadually varied f. dòng biến đổi dần|- isentropic f. dòng đẳng entropi|- jet f. dòng tia|- laminar f. dòng thành lớp|- logarithmic spiral f. dòng xoắn ốc lôga|- mass f. dòng khối lượng|- non-steady f. dòng không ổn định|- ordinarry f. dòng thông thường |- parallel f. dòng song song|- plastic f. dòng dẻo|- potential f. (cơ học) dòng thế|- pressure f. dòng áp|- rapid f. dòng nhanh|- rapidly varied f. dòng biến nhanh|- secondary f. dòng thứ cấp|- shearing f. dòng sát, dòng trượt, dòng cắt |- spiral f. dòng xoắn ốc|- steady f. dòng ổn định|- suberitical f. dòng trước tới hạn|- subsonic f. dòng dưới âm tốc|- superciritical f. dòng siêu tới hạn, dòng (mạnh) xiết|- traffic f. dòng vận tải|- tranqiul f. dòng yên lặng|- turbulent f. dòng xoáy|- uniform f. dòng đều|- unsteady f. dòng không ổn định |- variable f. dòng biến thiên|- vortex f. (hình học) dòng rôta

36204. flow chart nghĩa tiếng việt là danh từ|- biểu đồ phát triển(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flow chart là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flow chart danh từ|- biểu đồ phát triển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flow chart
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của flow chart là: danh từ|- biểu đồ phát triển

36205. flow control nghĩa tiếng việt là (tech) điều khiển thông lượng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flow control là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flow control(tech) điều khiển thông lượng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flow control
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của flow control là: (tech) điều khiển thông lượng

36206. flow diagram nghĩa tiếng việt là (tech) lưu đồ, biểu đồ trình tự, lưu trình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flow diagram là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flow diagram(tech) lưu đồ, biểu đồ trình tự, lưu trình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flow diagram
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của flow diagram là: (tech) lưu đồ, biểu đồ trình tự, lưu trình

36207. flow of funds analysis nghĩa tiếng việt là (econ) phân tích luồng tiền quỹ|+ sự phân tích trên các giác đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flow of funds analysis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flow of funds analysis(econ) phân tích luồng tiền quỹ|+ sự phân tích trên các giác độ tổng hợp khác nhau, luồng tiền quỹ từ các khu vực thặng dư về tài chính tới các khu vực thâm hụt.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flow of funds analysis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của flow of funds analysis là: (econ) phân tích luồng tiền quỹ|+ sự phân tích trên các giác độ tổng hợp khác nhau, luồng tiền quỹ từ các khu vực thặng dư về tài chính tới các khu vực thâm hụt.

36208. flow variable nghĩa tiếng việt là (econ) biến số mang tính dòng chảy.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flow variable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flow variable(econ) biến số mang tính dòng chảy.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flow variable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của flow variable là: (econ) biến số mang tính dòng chảy.

36209. flow-off nghĩa tiếng việt là danh từ|- dòng xả; luồng xả|- (luyện kim) đậu hơi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flow-off là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flow-off danh từ|- dòng xả; luồng xả|- (luyện kim) đậu hơi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flow-off
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của flow-off là: danh từ|- dòng xả; luồng xả|- (luyện kim) đậu hơi

36210. flow-rate nghĩa tiếng việt là danh từ|- tốc độ dòng chảy; hệ số chảy rão(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flow-rate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flow-rate danh từ|- tốc độ dòng chảy; hệ số chảy rão. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flow-rate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của flow-rate là: danh từ|- tốc độ dòng chảy; hệ số chảy rão

36211. flowability nghĩa tiếng việt là danh từ|- khả năng chảy; tính dễ chảy; tính dễ nắn|= flowabi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flowability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flowability danh từ|- khả năng chảy; tính dễ chảy; tính dễ nắn|= flowability of plastics|+ tính dễ chảy của chất dẻo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flowability
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của flowability là: danh từ|- khả năng chảy; tính dễ chảy; tính dễ nắn|= flowability of plastics|+ tính dễ chảy của chất dẻo

36212. flowage nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chảy đùn; sự chảy dưới áp lực(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flowage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flowage danh từ|- sự chảy đùn; sự chảy dưới áp lực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flowage
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của flowage là: danh từ|- sự chảy đùn; sự chảy dưới áp lực

36213. flowchart nghĩa tiếng việt là (tech) lưu đồ; biểu đồ trình tự thao tác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flowchart là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flowchart(tech) lưu đồ; biểu đồ trình tự thao tác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flowchart
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của flowchart là: (tech) lưu đồ; biểu đồ trình tự thao tác

36214. flowchart symbol nghĩa tiếng việt là (tech) ký hiệu lưu đồ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flowchart symbol là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flowchart symbol(tech) ký hiệu lưu đồ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flowchart symbol
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của flowchart symbol là: (tech) ký hiệu lưu đồ

36215. flowchart template nghĩa tiếng việt là (tech) bảng vẽ mẫu lưu đồ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flowchart template là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flowchart template(tech) bảng vẽ mẫu lưu đồ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flowchart template
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của flowchart template là: (tech) bảng vẽ mẫu lưu đồ

36216. flowcharting nghĩa tiếng việt là danh từ|- việc lập biểu đồ tiến trình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flowcharting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flowcharting danh từ|- việc lập biểu đồ tiến trình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flowcharting
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của flowcharting là: danh từ|- việc lập biểu đồ tiến trình

36217. flowdiagram nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem flowchart(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flowdiagram là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flowdiagram danh từ|- xem flowchart. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flowdiagram
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của flowdiagram là: danh từ|- xem flowchart

36218. flowed nghĩa tiếng việt là tính từ|- bị chảy lỏng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flowed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flowed tính từ|- bị chảy lỏng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flowed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của flowed là: tính từ|- bị chảy lỏng

36219. flower nghĩa tiếng việt là danh từ|- hoa, bông hoa, đoá hoa|- cây hoa|- (số nhiều) lời lẽ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ flower là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flower danh từ|- hoa, bông hoa, đoá hoa|- cây hoa|- (số nhiều) lời lẽ văn hoa|=flowers of speech|+ những câu văn hoa|- tinh hoa, tinh tuý|=the flower of the countrys youth|+ tinh hoa của thanh niên đất nước, những phần tử ưu tú của thanh niên đất nước|- thời kỳ nở hoa|=the trees are in flower|+ cây cối nở hoa|- tuổi thanh xuân|=to give the flower of ones age to the country|+ hiến tuổi thanh xuân cho đất nước|- (số nhiều) (hoá học) hoa|=flowers of sulphur|+ hoa lưu huỳnh|- váng men; cái giấm|- xin miễn đem vòng hoa phúng (đám ma)|* ngoại động từ|- làm nở hoa, cho ra hoa|- tô điểm bằng hoa, trang trí bằng hoa|* nội động từ|- nở hoa, khai hoa, ra hoa|- (nghĩa bóng) nở rộ, đạt tới thời kỳ rực rỡ nhất|=his genius flowered early|+ tài năng của anh ta sớm nở rộ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flower
  • Phiên âm (nếu có): [flower]
  • Nghĩa tiếng việt của flower là: danh từ|- hoa, bông hoa, đoá hoa|- cây hoa|- (số nhiều) lời lẽ văn hoa|=flowers of speech|+ những câu văn hoa|- tinh hoa, tinh tuý|=the flower of the countrys youth|+ tinh hoa của thanh niên đất nước, những phần tử ưu tú của thanh niên đất nước|- thời kỳ nở hoa|=the trees are in flower|+ cây cối nở hoa|- tuổi thanh xuân|=to give the flower of ones age to the country|+ hiến tuổi thanh xuân cho đất nước|- (số nhiều) (hoá học) hoa|=flowers of sulphur|+ hoa lưu huỳnh|- váng men; cái giấm|- xin miễn đem vòng hoa phúng (đám ma)|* ngoại động từ|- làm nở hoa, cho ra hoa|- tô điểm bằng hoa, trang trí bằng hoa|* nội động từ|- nở hoa, khai hoa, ra hoa|- (nghĩa bóng) nở rộ, đạt tới thời kỳ rực rỡ nhất|=his genius flowered early|+ tài năng của anh ta sớm nở rộ

36220. flower children nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhóm thanh niên biểu lộ lý tưởng của mình bằng hoa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flower children là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flower children danh từ|- nhóm thanh niên biểu lộ lý tưởng của mình bằng hoa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flower children
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của flower children là: danh từ|- nhóm thanh niên biểu lộ lý tưởng của mình bằng hoa

36221. flower-bed nghĩa tiếng việt là danh từ|- luống hoa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flower-bed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flower-bed danh từ|- luống hoa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flower-bed
  • Phiên âm (nếu có): [flower-bed]
  • Nghĩa tiếng việt của flower-bed là: danh từ|- luống hoa

36222. flower-de-luce nghĩa tiếng việt là #-de-luce) |/flə:dəlju:s/ (flower-de-luce) |/flauədəlju:s/|* danh từ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flower-de-luce là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flower-de-luce #-de-luce) |/flə:dəlju:s/ (flower-de-luce) |/flauədəlju:s/|* danh từ, số nhiều fleurs-de-lis|- (thực vật học) hoa irit|- (số ít hoặc số nhiều) huy hiệu các vua pháp; hoàng gia pháp, nước pháp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flower-de-luce
  • Phiên âm (nếu có): [flower-de-luce]
  • Nghĩa tiếng việt của flower-de-luce là: #-de-luce) |/flə:dəlju:s/ (flower-de-luce) |/flauədəlju:s/|* danh từ, số nhiều fleurs-de-lis|- (thực vật học) hoa irit|- (số ít hoặc số nhiều) huy hiệu các vua pháp; hoàng gia pháp, nước pháp

36223. flower-garden nghĩa tiếng việt là danh từ|- vườn hoa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flower-garden là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flower-garden danh từ|- vườn hoa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flower-garden
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của flower-garden là: danh từ|- vườn hoa

36224. flower-girl nghĩa tiếng việt là danh từ|- cô hàng hoa|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) cô bé cầm hoa (phù (…)


Nghĩa tiếng việt của từ flower-girl là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flower-girl danh từ|- cô hàng hoa|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) cô bé cầm hoa (phù dâu trong đám cưới). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flower-girl
  • Phiên âm (nếu có): [flower-girl]
  • Nghĩa tiếng việt của flower-girl là: danh từ|- cô hàng hoa|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) cô bé cầm hoa (phù dâu trong đám cưới)

36225. flower-head nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) đầu (cụm hoa)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flower-head là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flower-head danh từ|- (thực vật học) đầu (cụm hoa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flower-head
  • Phiên âm (nếu có): [flower-head]
  • Nghĩa tiếng việt của flower-head là: danh từ|- (thực vật học) đầu (cụm hoa)

36226. flower-piece nghĩa tiếng việt là danh từ|- tranh vẽ hoa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flower-piece là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flower-piece danh từ|- tranh vẽ hoa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flower-piece
  • Phiên âm (nếu có): [flower-piece]
  • Nghĩa tiếng việt của flower-piece là: danh từ|- tranh vẽ hoa

36227. flower-show nghĩa tiếng việt là danh từ|- cuộc triển lãm hoa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flower-show là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flower-show danh từ|- cuộc triển lãm hoa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flower-show
  • Phiên âm (nếu có): [flower-show]
  • Nghĩa tiếng việt của flower-show là: danh từ|- cuộc triển lãm hoa

36228. flower-stalk nghĩa tiếng việt là danh từ|- cuống hoa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flower-stalk là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flower-stalk danh từ|- cuống hoa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flower-stalk
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của flower-stalk là: danh từ|- cuống hoa

36229. flower-vase nghĩa tiếng việt là danh từ|- lọ (để cắm) hoa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flower-vase là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flower-vase danh từ|- lọ (để cắm) hoa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flower-vase
  • Phiên âm (nếu có): [flower-vase]
  • Nghĩa tiếng việt của flower-vase là: danh từ|- lọ (để cắm) hoa

36230. flowerage nghĩa tiếng việt là danh từ|- hoa (nói chung)|- sự nở hoa, sự khai hoa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flowerage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flowerage danh từ|- hoa (nói chung)|- sự nở hoa, sự khai hoa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flowerage
  • Phiên âm (nếu có): [flowerage]
  • Nghĩa tiếng việt của flowerage là: danh từ|- hoa (nói chung)|- sự nở hoa, sự khai hoa

36231. flowered nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) có hoa, ra hoa|- hoa (vải, lụa...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flowered là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flowered tính từ|- (thực vật học) có hoa, ra hoa|- hoa (vải, lụa...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flowered
  • Phiên âm (nếu có): [flowered]
  • Nghĩa tiếng việt của flowered là: tính từ|- (thực vật học) có hoa, ra hoa|- hoa (vải, lụa...)

36232. flowerer nghĩa tiếng việt là danh từ|- cây ra hoa (ra hoa vào một thời kỳ nhất định)|=late (…)


Nghĩa tiếng việt của từ flowerer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flowerer danh từ|- cây ra hoa (ra hoa vào một thời kỳ nhất định)|=late flowerer|+ cây chậm ra hoa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flowerer
  • Phiên âm (nếu có): [flowerer]
  • Nghĩa tiếng việt của flowerer là: danh từ|- cây ra hoa (ra hoa vào một thời kỳ nhất định)|=late flowerer|+ cây chậm ra hoa

36233. floweret nghĩa tiếng việt là danh từ|- bông hoa nhỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ floweret là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh floweret danh từ|- bông hoa nhỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:floweret
  • Phiên âm (nếu có): [floweret]
  • Nghĩa tiếng việt của floweret là: danh từ|- bông hoa nhỏ

36234. flowerfish nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật) cá liệt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flowerfish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flowerfish danh từ|- (động vật) cá liệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flowerfish
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của flowerfish là: danh từ|- (động vật) cá liệt

36235. floweriness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất văn hoa, tính chất hoa mỹ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ floweriness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh floweriness danh từ|- tính chất văn hoa, tính chất hoa mỹ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:floweriness
  • Phiên âm (nếu có): [floweriness]
  • Nghĩa tiếng việt của floweriness là: danh từ|- tính chất văn hoa, tính chất hoa mỹ

36236. flowering nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự ra hoa; sự nở hoa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flowering là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flowering danh từ|- sự ra hoa; sự nở hoa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flowering
  • Phiên âm (nếu có): [flowering]
  • Nghĩa tiếng việt của flowering là: danh từ|- sự ra hoa; sự nở hoa

36237. flowerless nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có hoa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flowerless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flowerless tính từ|- không có hoa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flowerless
  • Phiên âm (nếu có): [flowerless]
  • Nghĩa tiếng việt của flowerless là: tính từ|- không có hoa

36238. flowerlessness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tình trạng không có hoa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flowerlessness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flowerlessness danh từ|- tình trạng không có hoa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flowerlessness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của flowerlessness là: danh từ|- tình trạng không có hoa

36239. flowerpot nghĩa tiếng việt là danh từ|- chậu hoa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flowerpot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flowerpot danh từ|- chậu hoa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flowerpot
  • Phiên âm (nếu có): [flowerpot]
  • Nghĩa tiếng việt của flowerpot là: danh từ|- chậu hoa

36240. flowery nghĩa tiếng việt là tính từ|- có nhiều hoa, đầy hoa|=flowery fields|+ cánh đồng đâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flowery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flowery tính từ|- có nhiều hoa, đầy hoa|=flowery fields|+ cánh đồng đầy hoa|- văn hoa, hoa mỹ|=flowery language|+ ngôn ngữ văn hoa|=flowery words|+ lời lẽ hoa mỹ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flowery
  • Phiên âm (nếu có): [flowery]
  • Nghĩa tiếng việt của flowery là: tính từ|- có nhiều hoa, đầy hoa|=flowery fields|+ cánh đồng đầy hoa|- văn hoa, hoa mỹ|=flowery language|+ ngôn ngữ văn hoa|=flowery words|+ lời lẽ hoa mỹ

36241. flowing nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chảy|- tính trôi chảy, tính lưu loát (văn)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flowing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flowing danh từ|- sự chảy|- tính trôi chảy, tính lưu loát (văn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flowing
  • Phiên âm (nếu có): [flowing]
  • Nghĩa tiếng việt của flowing là: danh từ|- sự chảy|- tính trôi chảy, tính lưu loát (văn)

36242. flowingly nghĩa tiếng việt là phó từ|- trôi chảy, lưu loát(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flowingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flowingly phó từ|- trôi chảy, lưu loát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flowingly
  • Phiên âm (nếu có): [flowingly]
  • Nghĩa tiếng việt của flowingly là: phó từ|- trôi chảy, lưu loát

36243. flowmeter nghĩa tiếng việt là danh từ|- lưu lượng kế; lưu tốc kế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flowmeter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flowmeter danh từ|- lưu lượng kế; lưu tốc kế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flowmeter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của flowmeter là: danh từ|- lưu lượng kế; lưu tốc kế

36244. flown nghĩa tiếng việt là tính từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) căng ra, phình ra, phồng ra|=flown(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flown là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flown tính từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) căng ra, phình ra, phồng ra|=flown with insolence|+ đầy láo xược|* động tính từ quá khứ của fly. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flown
  • Phiên âm (nếu có): [flown]
  • Nghĩa tiếng việt của flown là: tính từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) căng ra, phình ra, phồng ra|=flown with insolence|+ đầy láo xược|* động tính từ quá khứ của fly

36245. flowsheet nghĩa tiếng việt là danh từ|- sơ đồ quá trình sản xuất (để tính giá thành)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flowsheet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flowsheet danh từ|- sơ đồ quá trình sản xuất (để tính giá thành). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flowsheet
  • Phiên âm (nếu có): [flowsheet]
  • Nghĩa tiếng việt của flowsheet là: danh từ|- sơ đồ quá trình sản xuất (để tính giá thành)

36246. flowstoune nghĩa tiếng việt là danh từ|- lớp cặn can-xi nước để lại trên đá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flowstoune là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flowstoune danh từ|- lớp cặn can-xi nước để lại trên đá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flowstoune
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của flowstoune là: danh từ|- lớp cặn can-xi nước để lại trên đá

36247. flox nghĩa tiếng việt là danh từ|- hỗn hợp fluo-oxi lỏng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flox là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flox danh từ|- hỗn hợp fluo-oxi lỏng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flox
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của flox là: danh từ|- hỗn hợp fluo-oxi lỏng

36248. flu nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thông tục), (viết tắt) của influenza, bệnh cúm ((c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flu là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flu danh từ|- (thông tục), (viết tắt) của influenza, bệnh cúm ((cũng) flue). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flu
  • Phiên âm (nếu có): [flu]
  • Nghĩa tiếng việt của flu là: danh từ|- (thông tục), (viết tắt) của influenza, bệnh cúm ((cũng) flue)

36249. fluate nghĩa tiếng việt là danh từ|- fluat, fluosilicat(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fluate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fluate danh từ|- fluat, fluosilicat. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fluate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fluate là: danh từ|- fluat, fluosilicat

36250. flub nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm lộn xộn|* nội động từ|- lầm lẫn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flub là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flub ngoại động từ|- làm lộn xộn|* nội động từ|- lầm lẫn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flub
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của flub là: ngoại động từ|- làm lộn xộn|* nội động từ|- lầm lẫn

36251. flubdub nghĩa tiếng việt là tính từ|- nói bậy bạ|* danh từ|- lời nói bậy bạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flubdub là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flubdub tính từ|- nói bậy bạ|* danh từ|- lời nói bậy bạ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flubdub
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của flubdub là: tính từ|- nói bậy bạ|* danh từ|- lời nói bậy bạ

36252. flubdubery nghĩa tiếng việt là danh từ|- lời nói bậy bạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flubdubery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flubdubery danh từ|- lời nói bậy bạ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flubdubery
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của flubdubery là: danh từ|- lời nói bậy bạ

36253. flucan nghĩa tiếng việt là danh từ|- (địa chất) mạch đất sét(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flucan là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flucan danh từ|- (địa chất) mạch đất sét. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flucan
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của flucan là: danh từ|- (địa chất) mạch đất sét

36254. fluctuant nghĩa tiếng việt là tính từ|- ba động; lên xuống thất thường|- thay đổi chỗ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fluctuant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fluctuant tính từ|- ba động; lên xuống thất thường|- thay đổi chỗ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fluctuant
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fluctuant là: tính từ|- ba động; lên xuống thất thường|- thay đổi chỗ

36255. fluctuate nghĩa tiếng việt là nội động từ|- dao động, lên xuống, thay đổi bất thường|- (từ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fluctuate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fluctuate nội động từ|- dao động, lên xuống, thay đổi bất thường|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) bập bềnh||@fluctuate|- thăng giáng, dao động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fluctuate
  • Phiên âm (nếu có): [fluctuate]
  • Nghĩa tiếng việt của fluctuate là: nội động từ|- dao động, lên xuống, thay đổi bất thường|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) bập bềnh||@fluctuate|- thăng giáng, dao động

36256. fluctuating current nghĩa tiếng việt là (tech) dòng ba động(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fluctuating current là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fluctuating current(tech) dòng ba động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fluctuating current
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fluctuating current là: (tech) dòng ba động

36257. fluctuation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự dao động, sự lên xuống, sự thay đổi bất thường|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fluctuation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fluctuation danh từ|- sự dao động, sự lên xuống, sự thay đổi bất thường||@fluctuation|- sự thăng giáng, sự dao động; biến thiên|- total f. biến thiên toàn phần|- ideal f. of function biến thiên toàn phần của một hàm|- velocity f. biến thiên vận tốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fluctuation
  • Phiên âm (nếu có): [fluctuation]
  • Nghĩa tiếng việt của fluctuation là: danh từ|- sự dao động, sự lên xuống, sự thay đổi bất thường||@fluctuation|- sự thăng giáng, sự dao động; biến thiên|- total f. biến thiên toàn phần|- ideal f. of function biến thiên toàn phần của một hàm|- velocity f. biến thiên vận tốc

36258. flue nghĩa tiếng việt là danh từ|- lưới đánh cá ba lớp mắt|* danh từ|- nùi bông, nạm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flue là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flue danh từ|- lưới đánh cá ba lớp mắt|* danh từ|- nùi bông, nạm bông|- ống khói|- (kỹ thuật) ống hơi|* danh từ ((cũng) fluke)|- đầu càng mỏ neo|- đầu đinh ba (có mấu)|- thuỳ đuôi cá voi; (số nhiều) đuôi cá voi|* danh từ|- bệnh cúm ((cũng) flu)|* nội động từ|- loe (lỗ, cửa)|* ngoại động từ|- mở rộng (lỗ cửa) (vào trong hay ra ngoài). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flue
  • Phiên âm (nếu có): [flue]
  • Nghĩa tiếng việt của flue là: danh từ|- lưới đánh cá ba lớp mắt|* danh từ|- nùi bông, nạm bông|- ống khói|- (kỹ thuật) ống hơi|* danh từ ((cũng) fluke)|- đầu càng mỏ neo|- đầu đinh ba (có mấu)|- thuỳ đuôi cá voi; (số nhiều) đuôi cá voi|* danh từ|- bệnh cúm ((cũng) flu)|* nội động từ|- loe (lỗ, cửa)|* ngoại động từ|- mở rộng (lỗ cửa) (vào trong hay ra ngoài)

36259. flue-cured nghĩa tiếng việt là tính từ|- (nông nghiệp) được sấy bằng không khí nóng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flue-cured là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flue-cured tính từ|- (nông nghiệp) được sấy bằng không khí nóng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flue-cured
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của flue-cured là: tính từ|- (nông nghiệp) được sấy bằng không khí nóng

36260. flue-dust nghĩa tiếng việt là danh từ|- tro bay; bụi khói|- (luyện kim) bụi cổ lò(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flue-dust là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flue-dust danh từ|- tro bay; bụi khói|- (luyện kim) bụi cổ lò. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flue-dust
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của flue-dust là: danh từ|- tro bay; bụi khói|- (luyện kim) bụi cổ lò

36261. flue-pipe nghĩa tiếng việt là danh từ|- (âm nhạc) sáo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flue-pipe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flue-pipe danh từ|- (âm nhạc) sáo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flue-pipe
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của flue-pipe là: danh từ|- (âm nhạc) sáo

36262. fluency nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự lưu loát, sự trôi chảy|- sự nói lưu loát, sự vi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fluency là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fluency danh từ|- sự lưu loát, sự trôi chảy|- sự nói lưu loát, sự viết trôi chảy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fluency
  • Phiên âm (nếu có): [fluency]
  • Nghĩa tiếng việt của fluency là: danh từ|- sự lưu loát, sự trôi chảy|- sự nói lưu loát, sự viết trôi chảy

36263. fluent nghĩa tiếng việt là danh từ|- lưu loát, trôi chảy, viết lưu loát|- uyển chuyển, dê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fluent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fluent danh từ|- lưu loát, trôi chảy, viết lưu loát|- uyển chuyển, dễ dàng (cử động)|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) cháy, dễ cháy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fluent
  • Phiên âm (nếu có): [fluent]
  • Nghĩa tiếng việt của fluent là: danh từ|- lưu loát, trôi chảy, viết lưu loát|- uyển chuyển, dễ dàng (cử động)|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) cháy, dễ cháy

36264. fluently nghĩa tiếng việt là phó từ|- trôi chảy; lưu loát|* phó từ|- trôi chảy; lưu loát(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fluently là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fluently phó từ|- trôi chảy; lưu loát|* phó từ|- trôi chảy; lưu loát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fluently
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fluently là: phó từ|- trôi chảy; lưu loát|* phó từ|- trôi chảy; lưu loát

36265. flueric nghĩa tiếng việt là tính từ|- xem fluidic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flueric là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flueric tính từ|- xem fluidic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flueric
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của flueric là: tính từ|- xem fluidic

36266. fluey nghĩa tiếng việt là danh từ|- nùi bông, nạm bông|- lông tơ (trên mặt, trên mép)|- (s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fluey là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fluey danh từ|- nùi bông, nạm bông|- lông tơ (trên mặt, trên mép)|- (sân khấu), (từ lóng) vai kịch không thuộc kỹ|- (rađiô), (từ lóng) câu đọc sai|- (từ lóng) đàn bà, con gái|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) chuyện phù phiếm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fluey
  • Phiên âm (nếu có): [fluey]
  • Nghĩa tiếng việt của fluey là: danh từ|- nùi bông, nạm bông|- lông tơ (trên mặt, trên mép)|- (sân khấu), (từ lóng) vai kịch không thuộc kỹ|- (rađiô), (từ lóng) câu đọc sai|- (từ lóng) đàn bà, con gái|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) chuyện phù phiếm

36267. fluff nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm (mặt trái da) cho mịn những đám nùi bôn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fluff là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fluff ngoại động từ|- làm (mặt trái da) cho mịn những đám nùi bông|- (sân khấu), (từ lóng) không thuộc vở|- (rađiô), (từ lóng) đọc sai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fluff
  • Phiên âm (nếu có): [fluff]
  • Nghĩa tiếng việt của fluff là: ngoại động từ|- làm (mặt trái da) cho mịn những đám nùi bông|- (sân khấu), (từ lóng) không thuộc vở|- (rađiô), (từ lóng) đọc sai

36268. fluffiness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất mịn mượt (như lông tơ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fluffiness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fluffiness danh từ|- tính chất mịn mượt (như lông tơ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fluffiness
  • Phiên âm (nếu có): [fluffiness]
  • Nghĩa tiếng việt của fluffiness là: danh từ|- tính chất mịn mượt (như lông tơ)

36269. fluffy nghĩa tiếng việt là tính từ|- như nùi bông|- có lông tơ, phủ lông tơ|- mịn mượt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fluffy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fluffy tính từ|- như nùi bông|- có lông tơ, phủ lông tơ|- mịn mượt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fluffy
  • Phiên âm (nếu có): [fluffy]
  • Nghĩa tiếng việt của fluffy là: tính từ|- như nùi bông|- có lông tơ, phủ lông tơ|- mịn mượt

36270. flug connector nghĩa tiếng việt là (tech) đầu nối (dây điện)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flug connector là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flug connector(tech) đầu nối (dây điện). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flug connector
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của flug connector là: (tech) đầu nối (dây điện)

36271. fluid nghĩa tiếng việt là tính từ|- lỏng, dễ cháy|- hay thay đổi|=fluid opinion|+ ý kiế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fluid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fluid tính từ|- lỏng, dễ cháy|- hay thay đổi|=fluid opinion|+ ý kiến hay thay đổi|- (quân sự) di động (mặt trận...)|* danh từ|- chất lỏng (gồm chất nước và chất khí)||@fluid|- chất lỏng; môi trường|- compressible f. chất lỏng nén được|- ideal f. chất lỏng lý tưởng|- perfect f. chất lỏng nhớt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fluid
  • Phiên âm (nếu có): [fluid]
  • Nghĩa tiếng việt của fluid là: tính từ|- lỏng, dễ cháy|- hay thay đổi|=fluid opinion|+ ý kiến hay thay đổi|- (quân sự) di động (mặt trận...)|* danh từ|- chất lỏng (gồm chất nước và chất khí)||@fluid|- chất lỏng; môi trường|- compressible f. chất lỏng nén được|- ideal f. chất lỏng lý tưởng|- perfect f. chất lỏng nhớt

36272. fluid-tight nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thấm chất lỏng; không thấm dịch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fluid-tight là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fluid-tight tính từ|- không thấm chất lỏng; không thấm dịch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fluid-tight
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fluid-tight là: tính từ|- không thấm chất lỏng; không thấm dịch

36273. fluidal nghĩa tiếng việt là tính từ|- xem fluid chỉ thuộc về(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fluidal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fluidal tính từ|- xem fluid chỉ thuộc về. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fluidal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fluidal là: tính từ|- xem fluid chỉ thuộc về

36274. fluidic nghĩa tiếng việt là tính từ|- lỏng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fluidic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fluidic tính từ|- lỏng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fluidic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fluidic là: tính từ|- lỏng

36275. fluidification nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự hoá lỏng; sự biến thành thể lỏng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fluidification là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fluidification danh từ|- sự hoá lỏng; sự biến thành thể lỏng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fluidification
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fluidification là: danh từ|- sự hoá lỏng; sự biến thành thể lỏng

36276. fluidify nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- biến thành thể lỏng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fluidify là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fluidify ngoại động từ|- biến thành thể lỏng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fluidify
  • Phiên âm (nếu có): [fluidify]
  • Nghĩa tiếng việt của fluidify là: ngoại động từ|- biến thành thể lỏng

36277. fluidity nghĩa tiếng việt là danh từ|- trạng thái lỏng|- tính lỏng; độ lỏng|- (kỹ thuật)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fluidity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fluidity danh từ|- trạng thái lỏng|- tính lỏng; độ lỏng|- (kỹ thuật) tính lưu động; độ chảy loãng||@fluidity|- tính lỏng, độ lỏng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fluidity
  • Phiên âm (nếu có): [fluidity]
  • Nghĩa tiếng việt của fluidity là: danh từ|- trạng thái lỏng|- tính lỏng; độ lỏng|- (kỹ thuật) tính lưu động; độ chảy loãng||@fluidity|- tính lỏng, độ lỏng

36278. fluidization nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự hoá lỏng|- sự tạo tầng sôi|- sự giả hoá lỏng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fluidization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fluidization danh từ|- sự hoá lỏng|- sự tạo tầng sôi|- sự giả hoá lỏng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fluidization
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fluidization là: danh từ|- sự hoá lỏng|- sự tạo tầng sôi|- sự giả hoá lỏng

36279. fluidize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- hoá lỏng|- tạo tầng sôi|- sự giả hoá lỏng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fluidize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fluidize ngoại động từ|- hoá lỏng|- tạo tầng sôi|- sự giả hoá lỏng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fluidize
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fluidize là: ngoại động từ|- hoá lỏng|- tạo tầng sôi|- sự giả hoá lỏng

36280. fluidness nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem fluidity(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fluidness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fluidness danh từ|- xem fluidity. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fluidness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fluidness là: danh từ|- xem fluidity

36281. fluke nghĩa tiếng việt là danh từ|- sán lá, sán gan (trong gan cừu)|- khoai tây bầu dục|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fluke là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fluke danh từ|- sán lá, sán gan (trong gan cừu)|- khoai tây bầu dục|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) cá bơn|* danh từ ((cũng) flue)|- đầu càng mỏ neo|- đầu đinh ba (có mấu)|- thuỳ đuôi cá voi; (số nhiều) đuôi cá voi|* danh từ|- sự may mắn|=to win by a fluke|+ may mà thắng|* động từ|- may mà trúng, may mà thắng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fluke
  • Phiên âm (nếu có): [fluke]
  • Nghĩa tiếng việt của fluke là: danh từ|- sán lá, sán gan (trong gan cừu)|- khoai tây bầu dục|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) cá bơn|* danh từ ((cũng) flue)|- đầu càng mỏ neo|- đầu đinh ba (có mấu)|- thuỳ đuôi cá voi; (số nhiều) đuôi cá voi|* danh từ|- sự may mắn|=to win by a fluke|+ may mà thắng|* động từ|- may mà trúng, may mà thắng

36282. fluke-worm nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật) sán lá; sán lá gan(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fluke-worm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fluke-worm danh từ|- (động vật) sán lá; sán lá gan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fluke-worm
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fluke-worm là: danh từ|- (động vật) sán lá; sán lá gan

36283. flukily nghĩa tiếng việt là phó từ|- ăn may, may mắn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flukily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flukily phó từ|- ăn may, may mắn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flukily
  • Phiên âm (nếu có): [flukily]
  • Nghĩa tiếng việt của flukily là: phó từ|- ăn may, may mắn

36284. flukiness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất ăn may, tính chất tình cờ may mắn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flukiness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flukiness danh từ|- tính chất ăn may, tính chất tình cờ may mắn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flukiness
  • Phiên âm (nếu có): [flukiness]
  • Nghĩa tiếng việt của flukiness là: danh từ|- tính chất ăn may, tính chất tình cờ may mắn

36285. fluky nghĩa tiếng việt là tính từ|- may, may mắn|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) thất thường, hay t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fluky là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fluky tính từ|- may, may mắn|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) thất thường, hay thay đổi|=a fluky wind|+ gió hay thay đổi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fluky
  • Phiên âm (nếu có): [fluky]
  • Nghĩa tiếng việt của fluky là: tính từ|- may, may mắn|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) thất thường, hay thay đổi|=a fluky wind|+ gió hay thay đổi

36286. flume nghĩa tiếng việt là danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ)|- máng (dẫn nước vào nhà máy)|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flume là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flume danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ)|- máng (dẫn nước vào nhà máy)|- khe suối|* nội động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) xây máng (dẫn nước vào nhà máy)|* ngoại động từ (từ mỹ,nghĩa mỹ)|- chuyển bằng máng|- thả (gỗ, bè...) xuống khe suối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flume
  • Phiên âm (nếu có): [flume]
  • Nghĩa tiếng việt của flume là: danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ)|- máng (dẫn nước vào nhà máy)|- khe suối|* nội động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) xây máng (dẫn nước vào nhà máy)|* ngoại động từ (từ mỹ,nghĩa mỹ)|- chuyển bằng máng|- thả (gỗ, bè...) xuống khe suối

36287. fluming nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự vận chuyển bằng máng dẫn thủy lực(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fluming là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fluming danh từ|- sự vận chuyển bằng máng dẫn thủy lực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fluming
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fluming là: danh từ|- sự vận chuyển bằng máng dẫn thủy lực

36288. fluminous nghĩa tiếng việt là tính từ|- nhiều sông; có đường nước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fluminous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fluminous tính từ|- nhiều sông; có đường nước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fluminous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fluminous là: tính từ|- nhiều sông; có đường nước

36289. flummery nghĩa tiếng việt là danh từ|- bánh flum (một loại bánh trứng gà)|- lời khen vuốt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flummery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flummery danh từ|- bánh flum (một loại bánh trứng gà)|- lời khen vuốt đuôi; lời khen cửa miệng; lời nịnh hót ngớ ngẩn|- chuyện vớ vẩn, chuyện tào lao|- (từ cổ,nghĩa cổ); (tiếng địa phương) cháo yến mạch đặc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flummery
  • Phiên âm (nếu có): [flummery]
  • Nghĩa tiếng việt của flummery là: danh từ|- bánh flum (một loại bánh trứng gà)|- lời khen vuốt đuôi; lời khen cửa miệng; lời nịnh hót ngớ ngẩn|- chuyện vớ vẩn, chuyện tào lao|- (từ cổ,nghĩa cổ); (tiếng địa phương) cháo yến mạch đặc

36290. flummox nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (từ lóng) làm bối rối, làm lúng túng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flummox là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flummox ngoại động từ|- (từ lóng) làm bối rối, làm lúng túng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flummox
  • Phiên âm (nếu có): [flummox]
  • Nghĩa tiếng việt của flummox là: ngoại động từ|- (từ lóng) làm bối rối, làm lúng túng

36291. flummux nghĩa tiếng việt là động từ|- xem flummox(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flummux là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flummux động từ|- xem flummox. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flummux
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của flummux là: động từ|- xem flummox

36292. flump nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đi huỳnh huỵch|- sự ngã huỵch; sự đặt huỵch xu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flump là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flump danh từ|- sự đi huỳnh huỵch|- sự ngã huỵch; sự đặt huỵch xuống; sự ném bịch xuống|- tiêng huỵch, tiếng bịch|* nội động từ|- đi huỳnh huỵch|- ngã huỵch|* ngoại động từ|- đặt huỵch xuống, ném bịch xuống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flump
  • Phiên âm (nếu có): [flump]
  • Nghĩa tiếng việt của flump là: danh từ|- sự đi huỳnh huỵch|- sự ngã huỵch; sự đặt huỵch xuống; sự ném bịch xuống|- tiêng huỵch, tiếng bịch|* nội động từ|- đi huỳnh huỵch|- ngã huỵch|* ngoại động từ|- đặt huỵch xuống, ném bịch xuống

36293. flung nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự ném, sự vứt, sự quăng, sự liệng, sự lao, sự gi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flung là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flung danh từ|- sự ném, sự vứt, sự quăng, sự liệng, sự lao, sự gieo (quân súc sắc)|- sự nhào xuống, sự nhảy bổ|- sự lu bù (ăn chơi...)|=to have ones fling|+ ăn chơi lu bù|- lời nói mỉa; lời chế nhạo|=to have a fling at somebody|+ nói mỉa ai; chế nhạo ai|- (thông tục) sự thử làm, sự gắng thử|=to have a fling at something|+ thử làm gì, gắng thử gì|- điệu múa sôi nổi|=the highland fling|+ điệu múa sôi nổi của ê-cốt|* nội động từ flung|- chạy vụt, lao nhanh|=to fling out of the room|+ lao ra khỏi phòng|- chửi mắng, nói nặng|=to fling out|+ chửi mắng ầm ĩ|- hất (ngựa)|* ngoại động từ|- ném, vứt, quăng, liệng, lao, tống|=to fling something away|+ ném vật gì đi|=to fling troops on enemy (against enemy position)|+ lao quân vào kẻ địch (vào vị trí địch)|=to fling oneself into a task|+ lao mình vào nhiệm vụ|=to fling oneself on someones pity|+ phó thác mình vào lòng thương của ai|=to fling someone into prison|+ tống cổ ai vào tù|- hất ngã|=horse flings rider|+ ngựa hất ngã người cưỡi|- đá hậu|- vung (tay...); hất (đầu...)|- đưa (mắt) nhìn lơ đãng|- toà án, phát ra|=flowers fling their fragrance around|+ hoa toả hương thơm|- đẩy tung (cửa)|=to fling door open|+ mở tung cửa|- liều lĩnh, thục mạng|- đưa việc ra để máng vào mặt ai|- cố chài được ai lấy mình làm vợ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flung
  • Phiên âm (nếu có): [flung]
  • Nghĩa tiếng việt của flung là: danh từ|- sự ném, sự vứt, sự quăng, sự liệng, sự lao, sự gieo (quân súc sắc)|- sự nhào xuống, sự nhảy bổ|- sự lu bù (ăn chơi...)|=to have ones fling|+ ăn chơi lu bù|- lời nói mỉa; lời chế nhạo|=to have a fling at somebody|+ nói mỉa ai; chế nhạo ai|- (thông tục) sự thử làm, sự gắng thử|=to have a fling at something|+ thử làm gì, gắng thử gì|- điệu múa sôi nổi|=the highland fling|+ điệu múa sôi nổi của ê-cốt|* nội động từ flung|- chạy vụt, lao nhanh|=to fling out of the room|+ lao ra khỏi phòng|- chửi mắng, nói nặng|=to fling out|+ chửi mắng ầm ĩ|- hất (ngựa)|* ngoại động từ|- ném, vứt, quăng, liệng, lao, tống|=to fling something away|+ ném vật gì đi|=to fling troops on enemy (against enemy position)|+ lao quân vào kẻ địch (vào vị trí địch)|=to fling oneself into a task|+ lao mình vào nhiệm vụ|=to fling oneself on someones pity|+ phó thác mình vào lòng thương của ai|=to fling someone into prison|+ tống cổ ai vào tù|- hất ngã|=horse flings rider|+ ngựa hất ngã người cưỡi|- đá hậu|- vung (tay...); hất (đầu...)|- đưa (mắt) nhìn lơ đãng|- toà án, phát ra|=flowers fling their fragrance around|+ hoa toả hương thơm|- đẩy tung (cửa)|=to fling door open|+ mở tung cửa|- liều lĩnh, thục mạng|- đưa việc ra để máng vào mặt ai|- cố chài được ai lấy mình làm vợ

36294. flunk nghĩa tiếng việt là ngoại động từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục)|- hỏng (thi)|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flunk là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flunk ngoại động từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục)|- hỏng (thi)|=to flunk the examination|+ hỏng thi, thi trượt|- đánh hỏng, làm thi trượt|* nội động từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục)|- hỏng thi, thi trượt|- chịu thua, rút lui|- (thông tục) đuổi ra khỏi trường (vì lười biếng...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flunk
  • Phiên âm (nếu có): [flunk]
  • Nghĩa tiếng việt của flunk là: ngoại động từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục)|- hỏng (thi)|=to flunk the examination|+ hỏng thi, thi trượt|- đánh hỏng, làm thi trượt|* nội động từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục)|- hỏng thi, thi trượt|- chịu thua, rút lui|- (thông tục) đuổi ra khỏi trường (vì lười biếng...)

36295. flunkey nghĩa tiếng việt là danh từ ((từ mỹ,nghĩa mỹ) (cũng) flunky)|- ghuộm khoeo kẻ tôi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flunkey là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flunkey danh từ ((từ mỹ,nghĩa mỹ) (cũng) flunky)|- ghuộm khoeo kẻ tôi tớ|- kẻ hay bợ đỡ, kẻ xu nịnh|- kẻ học làm sang; kẻ thích người sang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flunkey
  • Phiên âm (nếu có): [flunkey]
  • Nghĩa tiếng việt của flunkey là: danh từ ((từ mỹ,nghĩa mỹ) (cũng) flunky)|- ghuộm khoeo kẻ tôi tớ|- kẻ hay bợ đỡ, kẻ xu nịnh|- kẻ học làm sang; kẻ thích người sang

36296. flunkeydom nghĩa tiếng việt là danh từ|- thân phận người hầu, thân phận tôi đòi|- cung cách x(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flunkeydom là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flunkeydom danh từ|- thân phận người hầu, thân phận tôi đòi|- cung cách xu nịnh bợ đỡ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flunkeydom
  • Phiên âm (nếu có): [flunkeydom]
  • Nghĩa tiếng việt của flunkeydom là: danh từ|- thân phận người hầu, thân phận tôi đòi|- cung cách xu nịnh bợ đỡ

36297. flunkeyism nghĩa tiếng việt là danh từ|- thân phận người hầu, thân phận tôi đòi|- cung cách x(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flunkeyism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flunkeyism danh từ|- thân phận người hầu, thân phận tôi đòi|- cung cách xu nịnh bợ đỡ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flunkeyism
  • Phiên âm (nếu có): [flunkeyism]
  • Nghĩa tiếng việt của flunkeyism là: danh từ|- thân phận người hầu, thân phận tôi đòi|- cung cách xu nịnh bợ đỡ

36298. flunky nghĩa tiếng việt là danh từ ((từ mỹ,nghĩa mỹ) (cũng) flunky)|- ghuộm khoeo kẻ tôi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flunky là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flunky danh từ ((từ mỹ,nghĩa mỹ) (cũng) flunky)|- ghuộm khoeo kẻ tôi tớ|- kẻ hay bợ đỡ, kẻ xu nịnh|- kẻ học làm sang; kẻ thích người sang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flunky
  • Phiên âm (nếu có): [flunky]
  • Nghĩa tiếng việt của flunky là: danh từ ((từ mỹ,nghĩa mỹ) (cũng) flunky)|- ghuộm khoeo kẻ tôi tớ|- kẻ hay bợ đỡ, kẻ xu nịnh|- kẻ học làm sang; kẻ thích người sang

36299. flunkyism nghĩa tiếng việt là danh từ|- thân phận người hầu, thân phận tôi đòi|- cung cách x(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flunkyism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flunkyism danh từ|- thân phận người hầu, thân phận tôi đòi|- cung cách xu nịnh bợ đỡ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flunkyism
  • Phiên âm (nếu có): [flunkyism]
  • Nghĩa tiếng việt của flunkyism là: danh từ|- thân phận người hầu, thân phận tôi đòi|- cung cách xu nịnh bợ đỡ

36300. fluor nghĩa tiếng việt là danh từ|- (khoáng chất) fluorit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fluor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fluor danh từ|- (khoáng chất) fluorit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fluor
  • Phiên âm (nếu có): [fluor]
  • Nghĩa tiếng việt của fluor là: danh từ|- (khoáng chất) fluorit

36301. fluor-spar nghĩa tiếng việt là danh từ|- (khoáng chất) fluorit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fluor-spar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fluor-spar danh từ|- (khoáng chất) fluorit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fluor-spar
  • Phiên âm (nếu có): [fluor-spar]
  • Nghĩa tiếng việt của fluor-spar là: danh từ|- (khoáng chất) fluorit

36302. fluoresce nghĩa tiếng việt là nội động từ|- (vật lý) phát huỳnh quang(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fluoresce là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fluoresce nội động từ|- (vật lý) phát huỳnh quang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fluoresce
  • Phiên âm (nếu có): [fluoresce]
  • Nghĩa tiếng việt của fluoresce là: nội động từ|- (vật lý) phát huỳnh quang

36303. fluorescein nghĩa tiếng việt là danh từ|- cũng fluoresceine|- (hoá học) fluoretxein(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fluorescein là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fluorescein danh từ|- cũng fluoresceine|- (hoá học) fluoretxein. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fluorescein
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fluorescein là: danh từ|- cũng fluoresceine|- (hoá học) fluoretxein

36304. fluorescence nghĩa tiếng việt là danh từ|- (vật lý) sự huỳnh quang; phát huỳnh quang||@fluoresc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fluorescence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fluorescence danh từ|- (vật lý) sự huỳnh quang; phát huỳnh quang||@fluorescence|- (tech) huỳnh quang||@fluorescence|- sự huỳnh quang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fluorescence
  • Phiên âm (nếu có): [fluorescence]
  • Nghĩa tiếng việt của fluorescence là: danh từ|- (vật lý) sự huỳnh quang; phát huỳnh quang||@fluorescence|- (tech) huỳnh quang||@fluorescence|- sự huỳnh quang

36305. fluorescent nghĩa tiếng việt là tính từ|- (vật lý) huỳnh quang|=a fluorescent lamp|+ đèn huỳnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fluorescent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fluorescent tính từ|- (vật lý) huỳnh quang|=a fluorescent lamp|+ đèn huỳnh quang|=fluorescent light|+ ánh sáng huỳnh quang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fluorescent
  • Phiên âm (nếu có): [fluorescent]
  • Nghĩa tiếng việt của fluorescent là: tính từ|- (vật lý) huỳnh quang|=a fluorescent lamp|+ đèn huỳnh quang|=fluorescent light|+ ánh sáng huỳnh quang

36306. fluorescent lamp nghĩa tiếng việt là (tech) đèn huỳnh quang(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fluorescent lamp là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fluorescent lamp(tech) đèn huỳnh quang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fluorescent lamp
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fluorescent lamp là: (tech) đèn huỳnh quang

36307. fluoridate nghĩa tiếng việt là động từ|- cho florua vào nước để ngừa sâu răng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fluoridate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fluoridate động từ|- cho florua vào nước để ngừa sâu răng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fluoridate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fluoridate là: động từ|- cho florua vào nước để ngừa sâu răng

36308. fluoridation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự cho florua vào nước để ngừa sâu răng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fluoridation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fluoridation danh từ|- sự cho florua vào nước để ngừa sâu răng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fluoridation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fluoridation là: danh từ|- sự cho florua vào nước để ngừa sâu răng

36309. fluoride nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) florua(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fluoride là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fluoride danh từ|- (hoá học) florua. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fluoride
  • Phiên âm (nếu có): [fluoride]
  • Nghĩa tiếng việt của fluoride là: danh từ|- (hoá học) florua

36310. fluoridisation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự cho florua vào nước để ngừa sâu răng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fluoridisation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fluoridisation danh từ|- sự cho florua vào nước để ngừa sâu răng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fluoridisation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fluoridisation là: danh từ|- sự cho florua vào nước để ngừa sâu răng

36311. fluoridise nghĩa tiếng việt là động từ|- cho florua vào nước để ngừa sâu răng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fluoridise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fluoridise động từ|- cho florua vào nước để ngừa sâu răng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fluoridise
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fluoridise là: động từ|- cho florua vào nước để ngừa sâu răng

36312. fluoridization nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự cho florua vào nước để ngừa sâu răng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fluoridization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fluoridization danh từ|- sự cho florua vào nước để ngừa sâu răng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fluoridization
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fluoridization là: danh từ|- sự cho florua vào nước để ngừa sâu răng

36313. fluoridize nghĩa tiếng việt là cho florua vào nước để ngừa sâu răng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fluoridize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fluoridizecho florua vào nước để ngừa sâu răng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fluoridize
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fluoridize là: cho florua vào nước để ngừa sâu răng

36314. fluorimeter nghĩa tiếng việt là danh từ; cũng fluorometer|- khí cụ để xác định hàm lượng flo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fluorimeter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fluorimeter danh từ; cũng fluorometer|- khí cụ để xác định hàm lượng flo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fluorimeter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fluorimeter là: danh từ; cũng fluorometer|- khí cụ để xác định hàm lượng flo

36315. fluorimetric nghĩa tiếng việt là cách viết khác : fluorometric(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fluorimetric là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fluorimetriccách viết khác : fluorometric. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fluorimetric
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fluorimetric là: cách viết khác : fluorometric

36316. fluorimetry nghĩa tiếng việt là cách viết khác : fluorometry(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fluorimetry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fluorimetrycách viết khác : fluorometry. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fluorimetry
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fluorimetry là: cách viết khác : fluorometry

36317. fluorine nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) flo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fluorine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fluorine danh từ|- (hoá học) flo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fluorine
  • Phiên âm (nếu có): [fluorine]
  • Nghĩa tiếng việt của fluorine là: danh từ|- (hoá học) flo

36318. fluorite nghĩa tiếng việt là danh từ|- (khoáng chất) fluorit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fluorite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fluorite danh từ|- (khoáng chất) fluorit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fluorite
  • Phiên âm (nếu có): [fluorite]
  • Nghĩa tiếng việt của fluorite là: danh từ|- (khoáng chất) fluorit

36319. fluorocarbon nghĩa tiếng việt là danh từ|- floruacacbon(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fluorocarbon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fluorocarbon danh từ|- floruacacbon. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fluorocarbon
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fluorocarbon là: danh từ|- floruacacbon

36320. fluorographic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) cách chụp ảnh hùynh quang(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fluorographic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fluorographic tính từ|- (thuộc) cách chụp ảnh hùynh quang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fluorographic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fluorographic là: tính từ|- (thuộc) cách chụp ảnh hùynh quang

36321. fluorography nghĩa tiếng việt là danh từ|- cách chụp ảnh hùynh quang(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fluorography là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fluorography danh từ|- cách chụp ảnh hùynh quang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fluorography
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fluorography là: danh từ|- cách chụp ảnh hùynh quang

36322. fluoroscope nghĩa tiếng việt là danh từ|- hùynh quang nghiệm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fluoroscope là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fluoroscope danh từ|- hùynh quang nghiệm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fluoroscope
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fluoroscope là: danh từ|- hùynh quang nghiệm

36323. fluoroscopy nghĩa tiếng việt là danh từ|- phép nghiệm hùynh quang(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fluoroscopy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fluoroscopy danh từ|- phép nghiệm hùynh quang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fluoroscopy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fluoroscopy là: danh từ|- phép nghiệm hùynh quang

36324. fluorspar nghĩa tiếng việt là xem fluorite(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fluorspar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fluorsparxem fluorite. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fluorspar
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fluorspar là: xem fluorite

36325. flurried nghĩa tiếng việt là tính từ|- khích động; vội vã|= in a flurried manner|+ có vẻ v(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flurried là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flurried tính từ|- khích động; vội vã|= in a flurried manner|+ có vẻ vội vã. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flurried
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của flurried là: tính từ|- khích động; vội vã|= in a flurried manner|+ có vẻ vội vã

36326. flurry nghĩa tiếng việt là danh từ|- cơn gió mạnh; (từ mỹ,nghĩa mỹ) cơn mưa dông bất chơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flurry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flurry danh từ|- cơn gió mạnh; (từ mỹ,nghĩa mỹ) cơn mưa dông bất chợt; trận mưa tuyết bất chợt|- sự nhộn nhịp, sự náo động; sự xôn xao, sự bối rối|- cơn giãy chết của cá voi|- sự lên giá xuống giá bất chợt (ở thị trường chứng khoán)|* ngoại động từ|- làm nhộn nhịp, làm náo động; làm xôn xao, làm bối rối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flurry
  • Phiên âm (nếu có): [flurry]
  • Nghĩa tiếng việt của flurry là: danh từ|- cơn gió mạnh; (từ mỹ,nghĩa mỹ) cơn mưa dông bất chợt; trận mưa tuyết bất chợt|- sự nhộn nhịp, sự náo động; sự xôn xao, sự bối rối|- cơn giãy chết của cá voi|- sự lên giá xuống giá bất chợt (ở thị trường chứng khoán)|* ngoại động từ|- làm nhộn nhịp, làm náo động; làm xôn xao, làm bối rối

36327. flush nghĩa tiếng việt là tính từ|- bằng phẳng, ngang bằng|=the door is flush with the wal(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flush là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flush tính từ|- bằng phẳng, ngang bằng|=the door is flush with the walls|+ cửa ngang bằng với tường|- tràn đầy, chứa chan, đầy dẫy; nhiều tiền lắm của|- tràn ngập, tràn đầy (sông)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) hồng hào, đỏ ửng|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) đứng thẳng|=a blow flush in the face|+ cú đấm đúng vào mặt, cú đấm thẳng vào mặt|* phó từ|- bằng phẳng, ngang bằng|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) đứng thẳng|* ngoại động từ|- làm cho bằng phẳng, làm cho đều, làm cho ngang bằng|* danh từ|- (đánh bài) xấp bài cùng hoa; dãy bài cùng hoa|=royal flush|+ dãy bài cùng hoa liền nhau (từ con át trở xuống)|- đàn chim (xua cho bay lên một lúc)|* ngoại động từ|- xua cho bay lên|* nội động từ|- vỗ cánh bay hốt hoảng, vụt bay đi|* danh từ|- sự chảy xiết, sự chảy mạnh (nước); dòng nước (từ guồng cối xay gió)|- lớp cỏ mới mọc|- sự giội rửa|- sự hừng sáng; ánh (của ánh sáng, màu sắc); sự đỏ bừng (mặt); sự ửng hồng|- sự tràn đầy; sự phong phú|- sự xúc động dào dạt; niềm hân hoan (vì thắng lợi...)|- cơn nóng, cơn sốt|- tính chất xanh tươi; sức phát triển mạnh mẽ|=the flush of youth|+ sức phát triển mạnh mẽ của tuổi thanh xuân|- trên đà thắng lợi, thừa thắng|* nội động từ|- phun ra, toé ra|- đâm chồi nẩy lộc (cây)|- hừng sáng; ánh lên (màu); đỏ bừng, ửng hồng (mặt)|* ngoại động từ|- giội nước cho sạch, xối nước|- làm ngập nước, làm tràn nước|- làm đâm chồi nẩy lộc|- làm hừng sáng; làm ánh lên (màu); làm đỏ bừng (mặt)|- kích thích, làm phấn khởi, làm hân hoan|=flushed with victory|+ phấn khởi vì chiến thắng||@flush|- (tech) xóa sạch; chuyển hết ra ngoài (từ vùng nhớ ra điã). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flush
  • Phiên âm (nếu có): [flush]
  • Nghĩa tiếng việt của flush là: tính từ|- bằng phẳng, ngang bằng|=the door is flush with the walls|+ cửa ngang bằng với tường|- tràn đầy, chứa chan, đầy dẫy; nhiều tiền lắm của|- tràn ngập, tràn đầy (sông)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) hồng hào, đỏ ửng|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) đứng thẳng|=a blow flush in the face|+ cú đấm đúng vào mặt, cú đấm thẳng vào mặt|* phó từ|- bằng phẳng, ngang bằng|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) đứng thẳng|* ngoại động từ|- làm cho bằng phẳng, làm cho đều, làm cho ngang bằng|* danh từ|- (đánh bài) xấp bài cùng hoa; dãy bài cùng hoa|=royal flush|+ dãy bài cùng hoa liền nhau (từ con át trở xuống)|- đàn chim (xua cho bay lên một lúc)|* ngoại động từ|- xua cho bay lên|* nội động từ|- vỗ cánh bay hốt hoảng, vụt bay đi|* danh từ|- sự chảy xiết, sự chảy mạnh (nước); dòng nước (từ guồng cối xay gió)|- lớp cỏ mới mọc|- sự giội rửa|- sự hừng sáng; ánh (của ánh sáng, màu sắc); sự đỏ bừng (mặt); sự ửng hồng|- sự tràn đầy; sự phong phú|- sự xúc động dào dạt; niềm hân hoan (vì thắng lợi...)|- cơn nóng, cơn sốt|- tính chất xanh tươi; sức phát triển mạnh mẽ|=the flush of youth|+ sức phát triển mạnh mẽ của tuổi thanh xuân|- trên đà thắng lợi, thừa thắng|* nội động từ|- phun ra, toé ra|- đâm chồi nẩy lộc (cây)|- hừng sáng; ánh lên (màu); đỏ bừng, ửng hồng (mặt)|* ngoại động từ|- giội nước cho sạch, xối nước|- làm ngập nước, làm tràn nước|- làm đâm chồi nẩy lộc|- làm hừng sáng; làm ánh lên (màu); làm đỏ bừng (mặt)|- kích thích, làm phấn khởi, làm hân hoan|=flushed with victory|+ phấn khởi vì chiến thắng||@flush|- (tech) xóa sạch; chuyển hết ra ngoài (từ vùng nhớ ra điã)

36328. flushed nghĩa tiếng việt là tính từ|- xúc động(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flushed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flushed tính từ|- xúc động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flushed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của flushed là: tính từ|- xúc động

36329. flusher nghĩa tiếng việt là danh từ|- vòi tia nước; vòi xối nước|- vòi phun; vòi xịt nươ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flusher là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flusher danh từ|- vòi tia nước; vòi xối nước|- vòi phun; vòi xịt nước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flusher
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của flusher là: danh từ|- vòi tia nước; vòi xối nước|- vòi phun; vòi xịt nước

36330. flushing nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự rửa bằng tia nước|- sự nhuộm màu đỏ máu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flushing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flushing danh từ|- sự rửa bằng tia nước|- sự nhuộm màu đỏ máu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flushing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của flushing là: danh từ|- sự rửa bằng tia nước|- sự nhuộm màu đỏ máu

36331. fluster nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự bối rối|- sự nhộn nhịp, sự bận rộn, sự náo đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fluster là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fluster danh từ|- sự bối rối|- sự nhộn nhịp, sự bận rộn, sự náo động, sự xôn xao|=to be all in a fluster|+ bận rộn, nhộn nhịp|* ngoại động từ|- làm chếnh choáng say|- làm bối rối|- làm nhộn nhịp, làm bận rộn, làm náo động, làm xôn xao|* nội động từ|- bối rối, nhộn nhịp, bận rộn, náo động, xôn xao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fluster
  • Phiên âm (nếu có): [fluster]
  • Nghĩa tiếng việt của fluster là: danh từ|- sự bối rối|- sự nhộn nhịp, sự bận rộn, sự náo động, sự xôn xao|=to be all in a fluster|+ bận rộn, nhộn nhịp|* ngoại động từ|- làm chếnh choáng say|- làm bối rối|- làm nhộn nhịp, làm bận rộn, làm náo động, làm xôn xao|* nội động từ|- bối rối, nhộn nhịp, bận rộn, náo động, xôn xao

36332. flusterate nghĩa tiếng việt là làm cho say|- làm xáo động(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flusterate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flusteratelàm cho say|- làm xáo động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flusterate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của flusterate là: làm cho say|- làm xáo động

36333. flusteration nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự làm cho say|- sự làm xáo động(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flusteration là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flusteration danh từ|- sự làm cho say|- sự làm xáo động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flusteration
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của flusteration là: danh từ|- sự làm cho say|- sự làm xáo động

36334. flute nghĩa tiếng việt là danh từ|- (âm nhạc) cái sáo|- người thổi sáo, tay sáo|- (kiế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flute là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flute danh từ|- (âm nhạc) cái sáo|- người thổi sáo, tay sáo|- (kiến trúc) đường rãnh máng (ở cột)|- nếp máng (tạo nên ở quần áo hồ cứng)|* động từ|- thổi sáo|- nói thánh thót, hát thánh thót (như tiếng sáo)|- làm rãnh máng (ở cột)|- tạo nếp máng (ở quần áo hồ cứng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flute
  • Phiên âm (nếu có): [flute]
  • Nghĩa tiếng việt của flute là: danh từ|- (âm nhạc) cái sáo|- người thổi sáo, tay sáo|- (kiến trúc) đường rãnh máng (ở cột)|- nếp máng (tạo nên ở quần áo hồ cứng)|* động từ|- thổi sáo|- nói thánh thót, hát thánh thót (như tiếng sáo)|- làm rãnh máng (ở cột)|- tạo nếp máng (ở quần áo hồ cứng)

36335. fluted nghĩa tiếng việt là tính từ|- có đường rãnh (cột)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fluted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fluted tính từ|- có đường rãnh (cột). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fluted
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fluted là: tính từ|- có đường rãnh (cột)

36336. fluter nghĩa tiếng việt là danh từ|- người thổi sáo|- người tạo đường rãnh (ở cột)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fluter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fluter danh từ|- người thổi sáo|- người tạo đường rãnh (ở cột). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fluter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fluter là: danh từ|- người thổi sáo|- người tạo đường rãnh (ở cột)

36337. fluting nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thổi sáo|- sự nói thánh thót, sự hát thánh th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fluting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fluting danh từ|- sự thổi sáo|- sự nói thánh thót, sự hát thánh thót|- sự làm rãnh máng (ở cột)|- sự tạo nếp máng (ở quần áo hồ cứng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fluting
  • Phiên âm (nếu có): [fluting]
  • Nghĩa tiếng việt của fluting là: danh từ|- sự thổi sáo|- sự nói thánh thót, sự hát thánh thót|- sự làm rãnh máng (ở cột)|- sự tạo nếp máng (ở quần áo hồ cứng)

36338. fluting-engine nghĩa tiếng việt là danh từ|- dụng cụ tạo đường rãnh ở cột(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fluting-engine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fluting-engine danh từ|- dụng cụ tạo đường rãnh ở cột. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fluting-engine
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fluting-engine là: danh từ|- dụng cụ tạo đường rãnh ở cột

36339. fluting-iron nghĩa tiếng việt là danh từ|- bàn là tạo nếp máng (quần áo)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fluting-iron là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fluting-iron danh từ|- bàn là tạo nếp máng (quần áo). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fluting-iron
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fluting-iron là: danh từ|- bàn là tạo nếp máng (quần áo)

36340. fluting-plane nghĩa tiếng việt là danh từ|- bào tạo đường rãnh (ổ cột)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fluting-plane là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fluting-plane danh từ|- bào tạo đường rãnh (ổ cột). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fluting-plane
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fluting-plane là: danh từ|- bào tạo đường rãnh (ổ cột)

36341. flutist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người thổi sáo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flutist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flutist danh từ|- người thổi sáo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flutist
  • Phiên âm (nếu có): [flutist]
  • Nghĩa tiếng việt của flutist là: danh từ|- người thổi sáo

36342. flutter nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự vẫy, sự vỗ (cánh)|=the flutter of wings|+ sự vỗ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ flutter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flutter danh từ|- sự vẫy, sự vỗ (cánh)|=the flutter of wings|+ sự vỗ cánh|- sự run rẫy vì bị kích động|=to be in a flutter|+ bối rối|=to make a flutter|+ gây sự xao xuyến|- sự rung|- (từ lóng) sự đầu cơ vặt|* nội động từ|- vỗ cánh, vẫy cánh|- rung rinh, đu đưa, dập dờn|- đập yếu và không đều (mạch)|- run rẩy vì kích động, bối rối, xao xuyến, xốn xang|=my heart flutters|+ lòng tôi xao xuyến|* ngoại động từ|- vỗ (cánh...), vẫy (cánh, cờ...)|- kích động; làm bối rối, làm xao xuyến, làm xốn xang||@flutter|- (vật lí) phách động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flutter
  • Phiên âm (nếu có): [flutter]
  • Nghĩa tiếng việt của flutter là: danh từ|- sự vẫy, sự vỗ (cánh)|=the flutter of wings|+ sự vỗ cánh|- sự run rẫy vì bị kích động|=to be in a flutter|+ bối rối|=to make a flutter|+ gây sự xao xuyến|- sự rung|- (từ lóng) sự đầu cơ vặt|* nội động từ|- vỗ cánh, vẫy cánh|- rung rinh, đu đưa, dập dờn|- đập yếu và không đều (mạch)|- run rẩy vì kích động, bối rối, xao xuyến, xốn xang|=my heart flutters|+ lòng tôi xao xuyến|* ngoại động từ|- vỗ (cánh...), vẫy (cánh, cờ...)|- kích động; làm bối rối, làm xao xuyến, làm xốn xang||@flutter|- (vật lí) phách động

36343. flutterer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người gây chấn động; người gây náo loạn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flutterer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flutterer danh từ|- người gây chấn động; người gây náo loạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flutterer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của flutterer là: danh từ|- người gây chấn động; người gây náo loạn

36344. fluttering nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự dao động; sự rung động(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fluttering là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fluttering danh từ|- sự dao động; sự rung động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fluttering
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fluttering là: danh từ|- sự dao động; sự rung động

36345. fluttery nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự dao động, sự lay động|- sự gây phiền não(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fluttery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fluttery danh từ|- sự dao động, sự lay động|- sự gây phiền não. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fluttery
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fluttery là: danh từ|- sự dao động, sự lay động|- sự gây phiền não

36346. fluty nghĩa tiếng việt là tính từ|- thánh thót(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fluty là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fluty tính từ|- thánh thót. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fluty
  • Phiên âm (nếu có): [fluty]
  • Nghĩa tiếng việt của fluty là: tính từ|- thánh thót

36347. fluvial nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) sông|- thấy ở sông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fluvial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fluvial tính từ|- (thuộc) sông|- thấy ở sông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fluvial
  • Phiên âm (nếu có): [fluvial]
  • Nghĩa tiếng việt của fluvial là: tính từ|- (thuộc) sông|- thấy ở sông

36348. fluviatic nghĩa tiếng việt là tính từ|- xem fluviatile(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fluviatic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fluviatic tính từ|- xem fluviatile. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fluviatic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fluviatic là: tính từ|- xem fluviatile

36349. fluviatile nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) sông|- thấy ở sông|- do sông tạo ra(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fluviatile là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fluviatile tính từ|- (thuộc) sông|- thấy ở sông|- do sông tạo ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fluviatile
  • Phiên âm (nếu có): [fluviatile]
  • Nghĩa tiếng việt của fluviatile là: tính từ|- (thuộc) sông|- thấy ở sông|- do sông tạo ra

36350. fluvio-glacial nghĩa tiếng việt là tính từ|- có nguồn gốc từ dòng sông do băng hà tan ra(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fluvio-glacial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fluvio-glacial tính từ|- có nguồn gốc từ dòng sông do băng hà tan ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fluvio-glacial
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fluvio-glacial là: tính từ|- có nguồn gốc từ dòng sông do băng hà tan ra

36351. fluvio-marine nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc sông biển; có nguồn gốc sông biển(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fluvio-marine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fluvio-marine tính từ|- thuộc sông biển; có nguồn gốc sông biển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fluvio-marine
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fluvio-marine là: tính từ|- thuộc sông biển; có nguồn gốc sông biển

36352. fluvio-meter nghĩa tiếng việt là danh từ|- thước đo mực nước sông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fluvio-meter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fluvio-meter danh từ|- thước đo mực nước sông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fluvio-meter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fluvio-meter là: danh từ|- thước đo mực nước sông

36353. fluviograph nghĩa tiếng việt là danh từ|- thước đo mực nước sông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fluviograph là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fluviograph danh từ|- thước đo mực nước sông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fluviograph
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fluviograph là: danh từ|- thước đo mực nước sông

36354. flux nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chảy mạnh, sự tuôn ra|=a flux of talk|+ chuyện tha(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flux là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flux danh từ|- sự chảy mạnh, sự tuôn ra|=a flux of talk|+ chuyện thao thao bất tuyệt, chuyện nổ như ngô rang|- sự thay đổi liên tục|=in a state of flux|+ ở tình trạng thay đổi liên tục (không ổn định)|- (kỹ thuật) dòng, luồng|=axial flux|+ dòng hướng trục|=neutron flux|+ luồng nơtron|- (toán học), (vật lý) thông lượng|=vector flux|+ thông lượng vectơ|=radiaction flux|+ thông lượng bức xạ|- (kỹ thuật) chất gây cháy (luyện kim)|- (y học) sự băng huyết|- (từ cổ,nghĩa cổ) bệnh kiết lỵ|* nội động từ|- chảy ra, đổ ra, tuôn ra|* ngoại động từ|- làm chảy (kim loại) bằng chất gây chảy|- (y học) tấy||@flux|- (tech) thông lượng||@flux|- thông lượng, dòng|- enegy f. năng thông, dòng năng lượng|- luminous f. quang thông, dòng ánh sáng|- magnetic f. thông lượng từ|- vanishing f. thông lượng triệt tiêu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flux
  • Phiên âm (nếu có): [flux]
  • Nghĩa tiếng việt của flux là: danh từ|- sự chảy mạnh, sự tuôn ra|=a flux of talk|+ chuyện thao thao bất tuyệt, chuyện nổ như ngô rang|- sự thay đổi liên tục|=in a state of flux|+ ở tình trạng thay đổi liên tục (không ổn định)|- (kỹ thuật) dòng, luồng|=axial flux|+ dòng hướng trục|=neutron flux|+ luồng nơtron|- (toán học), (vật lý) thông lượng|=vector flux|+ thông lượng vectơ|=radiaction flux|+ thông lượng bức xạ|- (kỹ thuật) chất gây cháy (luyện kim)|- (y học) sự băng huyết|- (từ cổ,nghĩa cổ) bệnh kiết lỵ|* nội động từ|- chảy ra, đổ ra, tuôn ra|* ngoại động từ|- làm chảy (kim loại) bằng chất gây chảy|- (y học) tấy||@flux|- (tech) thông lượng||@flux|- thông lượng, dòng|- enegy f. năng thông, dòng năng lượng|- luminous f. quang thông, dòng ánh sáng|- magnetic f. thông lượng từ|- vanishing f. thông lượng triệt tiêu

36355. fluxation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tuôn chảy|- sự biến thiên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fluxation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fluxation danh từ|- sự tuôn chảy|- sự biến thiên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fluxation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fluxation là: danh từ|- sự tuôn chảy|- sự biến thiên

36356. fluxible nghĩa tiếng việt là tính từ|- dễ nóng chảy; dễ nấu chảy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fluxible là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fluxible tính từ|- dễ nóng chảy; dễ nấu chảy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fluxible
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fluxible là: tính từ|- dễ nóng chảy; dễ nấu chảy

36357. fluxing nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự hạ điểm nóng chảy (bằng cách trợ dung)|- sự gi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fluxing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fluxing danh từ|- sự hạ điểm nóng chảy (bằng cách trợ dung)|- sự gia thêm chất trợ dung. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fluxing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fluxing là: danh từ|- sự hạ điểm nóng chảy (bằng cách trợ dung)|- sự gia thêm chất trợ dung

36358. fluxion nghĩa tiếng việt là danh từ|- (toán học) vi phân|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự chảy|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fluxion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fluxion danh từ|- (toán học) vi phân|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự chảy|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự thay đổi liên tục; sự biến đổi liên tục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fluxion
  • Phiên âm (nếu có): [fluxion]
  • Nghĩa tiếng việt của fluxion là: danh từ|- (toán học) vi phân|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự chảy|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự thay đổi liên tục; sự biến đổi liên tục

36359. fluxional nghĩa tiếng việt là tính từ|- (toán học) vi phân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fluxional là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fluxional tính từ|- (toán học) vi phân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fluxional
  • Phiên âm (nếu có): [fluxional]
  • Nghĩa tiếng việt của fluxional là: tính từ|- (toán học) vi phân

36360. fluxionary nghĩa tiếng việt là tính từ|- (toán học) vi phân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fluxionary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fluxionary tính từ|- (toán học) vi phân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fluxionary
  • Phiên âm (nếu có): [fluxionary]
  • Nghĩa tiếng việt của fluxionary là: tính từ|- (toán học) vi phân

36361. fluxmeter nghĩa tiếng việt là danh từ|- từ thông kế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fluxmeter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fluxmeter danh từ|- từ thông kế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fluxmeter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fluxmeter là: danh từ|- từ thông kế

36362. fly nghĩa tiếng việt là danh từ|- con ruồi|- ruồi (làm mồi câu); ruồi giả (làm mồi c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fly danh từ|- con ruồi|- ruồi (làm mồi câu); ruồi giả (làm mồi câu cá)|- (nông nghiệp) bệnh do ruồi, sâu bệnh|!to break a fly upon the wheel|- dùng dao mổ trâu cắt tiết gà, lấy búa đạp muỗi|- người lăng xăng tưởng mình quan trọng|- (từ lóng) anh ta rất đắc lực, anh ta rất được việc|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) anh ta rất láu|* danh từ|- sự bay; quãng đường bay|=on the fly|+ đang bay|- vạt cài cúc (ở áo)|- cánh cửa lều vải|- đuôi cờ|- (sân khấu), (số nhiều) khoảng trên đầu sân khấu (có để những bộ kéo phông)|- bộ phận điều chỉnh tốc độ (ở đồng hồ)|- (kỹ thuật) (như) fly-wheel|- (từ cổ,nghĩa cổ) xe độc mã|* nội động từ flew, flown|- bay|- đi máy bay, đáp máy bay|=to fly home|+ đáp máy bay về nhà|- bay vút lên cao (diều hâu, để đánh nhau)|- bay phấp phới, tung bay|=flags are flying|+ cờ tung bay phấp phới|- đi nhanh, chạy nhanh, rảo bước|=its late, we must fly|+ đã muộn rồi, chúng ta phải đi nhanh lên|- tung; chạy vùn vụt như bay|=the door flew open|+ cửa mở tung|=time flies|+ thời gian vùn vụt trôi qua|- (thời quá khứ fled) chạy trốn, tẩu thoát|* ngoại động từ|- làm bay phấp phới, làm tung bay|=to fly a flag|+ cờ tung bay phấp phới|- thả (cho bay)|=to fly pigeons|+ thả chim bồ câu|- lái (máy bay...); chuyên chở bằng máy bay|!to fly on|- xông lên; tấn công|=to fly at the enemy|+ xông lên tấn công quân địch|- nổi (khùng), rớn (mừng)|=to fly into a rage|+ nổi xung, nổi cơn thịnh nộ|- xông vào, xộc vào (trong phòng...)|- bay đi (chim); chuồn đi|- đứt mất (cúc áo)|- tuôn ra một thôi một hồi|- nổi cơn hung hăng|- nhảy qua|=to fly over fence|+ nhảy qua hàng rào|- quay (bánh xe)|- (như) to fly at|- (xem) crow|- (nghĩa bóng) chim đã lọt lưới rồi, hung thủ đã tẩu thoát rồi|- (xem) arm|- chạy trốn; đi khỏi nước|- (xem) face|!to fly at high game|- có tham vọng, có hoài bão lớn|- (xem) kite|- nằm im, lẩn lút|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) bước đi, đừng quấy rầy nữa!|- (xem) let|- tiêu tiền như rác|* tính từ|- (từ lóng) cẩn thận, tỉnh táo, cảnh giác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fly
  • Phiên âm (nếu có): [fly]
  • Nghĩa tiếng việt của fly là: danh từ|- con ruồi|- ruồi (làm mồi câu); ruồi giả (làm mồi câu cá)|- (nông nghiệp) bệnh do ruồi, sâu bệnh|!to break a fly upon the wheel|- dùng dao mổ trâu cắt tiết gà, lấy búa đạp muỗi|- người lăng xăng tưởng mình quan trọng|- (từ lóng) anh ta rất đắc lực, anh ta rất được việc|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) anh ta rất láu|* danh từ|- sự bay; quãng đường bay|=on the fly|+ đang bay|- vạt cài cúc (ở áo)|- cánh cửa lều vải|- đuôi cờ|- (sân khấu), (số nhiều) khoảng trên đầu sân khấu (có để những bộ kéo phông)|- bộ phận điều chỉnh tốc độ (ở đồng hồ)|- (kỹ thuật) (như) fly-wheel|- (từ cổ,nghĩa cổ) xe độc mã|* nội động từ flew, flown|- bay|- đi máy bay, đáp máy bay|=to fly home|+ đáp máy bay về nhà|- bay vút lên cao (diều hâu, để đánh nhau)|- bay phấp phới, tung bay|=flags are flying|+ cờ tung bay phấp phới|- đi nhanh, chạy nhanh, rảo bước|=its late, we must fly|+ đã muộn rồi, chúng ta phải đi nhanh lên|- tung; chạy vùn vụt như bay|=the door flew open|+ cửa mở tung|=time flies|+ thời gian vùn vụt trôi qua|- (thời quá khứ fled) chạy trốn, tẩu thoát|* ngoại động từ|- làm bay phấp phới, làm tung bay|=to fly a flag|+ cờ tung bay phấp phới|- thả (cho bay)|=to fly pigeons|+ thả chim bồ câu|- lái (máy bay...); chuyên chở bằng máy bay|!to fly on|- xông lên; tấn công|=to fly at the enemy|+ xông lên tấn công quân địch|- nổi (khùng), rớn (mừng)|=to fly into a rage|+ nổi xung, nổi cơn thịnh nộ|- xông vào, xộc vào (trong phòng...)|- bay đi (chim); chuồn đi|- đứt mất (cúc áo)|- tuôn ra một thôi một hồi|- nổi cơn hung hăng|- nhảy qua|=to fly over fence|+ nhảy qua hàng rào|- quay (bánh xe)|- (như) to fly at|- (xem) crow|- (nghĩa bóng) chim đã lọt lưới rồi, hung thủ đã tẩu thoát rồi|- (xem) arm|- chạy trốn; đi khỏi nước|- (xem) face|!to fly at high game|- có tham vọng, có hoài bão lớn|- (xem) kite|- nằm im, lẩn lút|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) bước đi, đừng quấy rầy nữa!|- (xem) let|- tiêu tiền như rác|* tính từ|- (từ lóng) cẩn thận, tỉnh táo, cảnh giác

36363. fly whisk nghĩa tiếng việt là danh từ|- chổi xua ruồi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fly whisk là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fly whisk danh từ|- chổi xua ruồi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fly whisk
  • Phiên âm (nếu có): [fly whisk]
  • Nghĩa tiếng việt của fly whisk là: danh từ|- chổi xua ruồi

36364. fly-away nghĩa tiếng việt là tính từ|- tung bay, bay phấp phới|- xoã ra (tóc); lùng thùng (…)


Nghĩa tiếng việt của từ fly-away là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fly-away tính từ|- tung bay, bay phấp phới|- xoã ra (tóc); lùng thùng (quần áo)|- lông bông, phù phiếm (người)|* danh từ|- người chạy trốn, người tẩu thoát|- người lông bông phù phiếm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fly-away
  • Phiên âm (nếu có): [fly-away]
  • Nghĩa tiếng việt của fly-away là: tính từ|- tung bay, bay phấp phới|- xoã ra (tóc); lùng thùng (quần áo)|- lông bông, phù phiếm (người)|* danh từ|- người chạy trốn, người tẩu thoát|- người lông bông phù phiếm

36365. fly-bane nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuốc diệt ruồi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fly-bane là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fly-bane danh từ|- thuốc diệt ruồi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fly-bane
  • Phiên âm (nếu có): [fly-bane]
  • Nghĩa tiếng việt của fly-bane là: danh từ|- thuốc diệt ruồi

36366. fly-bill nghĩa tiếng việt là danh từ|- tờ giấy rời(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fly-bill là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fly-bill danh từ|- tờ giấy rời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fly-bill
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fly-bill là: danh từ|- tờ giấy rời

36367. fly-bitten nghĩa tiếng việt là tính từ|- bị ruồi đẻ trứng vào(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fly-bitten là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fly-bitten tính từ|- bị ruồi đẻ trứng vào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fly-bitten
  • Phiên âm (nếu có): [fly-bitten]
  • Nghĩa tiếng việt của fly-bitten là: tính từ|- bị ruồi đẻ trứng vào

36368. fly-blow nghĩa tiếng việt là danh từ|- trứng ruồi (ở thịt...)|* tính từ|- bị ruồi đẻ tr(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fly-blow là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fly-blow danh từ|- trứng ruồi (ở thịt...)|* tính từ|- bị ruồi đẻ trứng vào, đầy trứng ruồi|- (nghĩa bóng) làm ô uế, làm hư hỏng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fly-blow
  • Phiên âm (nếu có): [fly-blow]
  • Nghĩa tiếng việt của fly-blow là: danh từ|- trứng ruồi (ở thịt...)|* tính từ|- bị ruồi đẻ trứng vào, đầy trứng ruồi|- (nghĩa bóng) làm ô uế, làm hư hỏng

36369. fly-blown nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- đẻ trứng ở (thịt) (ruồi)|- (nghĩa bóng) là(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fly-blown là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fly-blown ngoại động từ|- đẻ trứng ở (thịt) (ruồi)|- (nghĩa bóng) làm ô uế, làm hư hỏng|* tính từ|- bị ruồi đẻ trứng vào, đầy trứng ruồi|- (nghĩa bóng) ô uế, hư hỏng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fly-blown
  • Phiên âm (nếu có): [fly-blown]
  • Nghĩa tiếng việt của fly-blown là: ngoại động từ|- đẻ trứng ở (thịt) (ruồi)|- (nghĩa bóng) làm ô uế, làm hư hỏng|* tính từ|- bị ruồi đẻ trứng vào, đầy trứng ruồi|- (nghĩa bóng) ô uế, hư hỏng

36370. fly-book nghĩa tiếng việt là danh từ|- hộp đựng ruồi (làm mồi câu, giống như quyển sách)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fly-book là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fly-book danh từ|- hộp đựng ruồi (làm mồi câu, giống như quyển sách). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fly-book
  • Phiên âm (nếu có): [fly-book]
  • Nghĩa tiếng việt của fly-book là: danh từ|- hộp đựng ruồi (làm mồi câu, giống như quyển sách)

36371. fly-by nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự bay của tàu vũ trụ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fly-by là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fly-by danh từ|- sự bay của tàu vũ trụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fly-by
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fly-by là: danh từ|- sự bay của tàu vũ trụ

36372. fly-by-night nghĩa tiếng việt là danh từ|- người hay đi chơi đêm|- người dọn nhà đêm (để trốn n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fly-by-night là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fly-by-night danh từ|- người hay đi chơi đêm|- người dọn nhà đêm (để trốn nợ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fly-by-night
  • Phiên âm (nếu có): [fly-by-night]
  • Nghĩa tiếng việt của fly-by-night là: danh từ|- người hay đi chơi đêm|- người dọn nhà đêm (để trốn nợ)

36373. fly-catcher nghĩa tiếng việt là danh từ|- bầy ruồi|- (động vật học) chim đớp ruồi, chim giẻ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ fly-catcher là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fly-catcher danh từ|- bầy ruồi|- (động vật học) chim đớp ruồi, chim giẻ quạt|- (thực vật học) cây bắt ruồi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fly-catcher
  • Phiên âm (nếu có): [fly-catcher]
  • Nghĩa tiếng việt của fly-catcher là: danh từ|- bầy ruồi|- (động vật học) chim đớp ruồi, chim giẻ quạt|- (thực vật học) cây bắt ruồi

36374. fly-fish nghĩa tiếng việt là nội động từ|- câu (cá) bằng ruồi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fly-fish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fly-fish nội động từ|- câu (cá) bằng ruồi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fly-fish
  • Phiên âm (nếu có): [fly-fish]
  • Nghĩa tiếng việt của fly-fish là: nội động từ|- câu (cá) bằng ruồi

36375. fly-fishing nghĩa tiếng việt là danh từ|- cách câu cá bằng ruồi nhân tạo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fly-fishing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fly-fishing danh từ|- cách câu cá bằng ruồi nhân tạo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fly-fishing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fly-fishing là: danh từ|- cách câu cá bằng ruồi nhân tạo

36376. fly-flap nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái vỉ ruồi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fly-flap là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fly-flap danh từ|- cái vỉ ruồi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fly-flap
  • Phiên âm (nếu có): [fly-flap]
  • Nghĩa tiếng việt của fly-flap là: danh từ|- cái vỉ ruồi

36377. fly-hook nghĩa tiếng việt là danh từ|- lưỡi câu cắm ruồi giả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fly-hook là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fly-hook danh từ|- lưỡi câu cắm ruồi giả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fly-hook
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fly-hook là: danh từ|- lưỡi câu cắm ruồi giả

36378. fly-leaf nghĩa tiếng việt là danh từ|- (ngành in) tờ để trắng (ở đầu và cuối quyển sách(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fly-leaf là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fly-leaf danh từ|- (ngành in) tờ để trắng (ở đầu và cuối quyển sách). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fly-leaf
  • Phiên âm (nếu có): [fly-leaf]
  • Nghĩa tiếng việt của fly-leaf là: danh từ|- (ngành in) tờ để trắng (ở đầu và cuối quyển sách)

36379. fly-net nghĩa tiếng việt là danh từ|- lưới ruồi (cho ngựa)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fly-net là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fly-net danh từ|- lưới ruồi (cho ngựa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fly-net
  • Phiên âm (nếu có): [fly-net]
  • Nghĩa tiếng việt của fly-net là: danh từ|- lưới ruồi (cho ngựa)

36380. fly-nut nghĩa tiếng việt là danh từ|- đai ốc tai hồng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fly-nut là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fly-nut danh từ|- đai ốc tai hồng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fly-nut
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fly-nut là: danh từ|- đai ốc tai hồng

36381. fly-off nghĩa tiếng việt là danh từ|- cuộc thử máy bay (trước khi mua)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fly-off là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fly-off danh từ|- cuộc thử máy bay (trước khi mua). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fly-off
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fly-off là: danh từ|- cuộc thử máy bay (trước khi mua)

36382. fly-over nghĩa tiếng việt là danh từ|- đoàn máy bay|- cầu chui (bắc qua đường nhiều xe cộ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fly-over là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fly-over danh từ|- đoàn máy bay|- cầu chui (bắc qua đường nhiều xe cộ) ((cũng) fly-over_bridge). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fly-over
  • Phiên âm (nếu có): [fly-over]
  • Nghĩa tiếng việt của fly-over là: danh từ|- đoàn máy bay|- cầu chui (bắc qua đường nhiều xe cộ) ((cũng) fly-over_bridge)

36383. fly-over bridge nghĩa tiếng việt là danh từ|- cầu chui (bắc qua đường nhiều xe cộ) ((cũng) fly-ove(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fly-over bridge là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fly-over bridge danh từ|- cầu chui (bắc qua đường nhiều xe cộ) ((cũng) fly-over). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fly-over bridge
  • Phiên âm (nếu có): [fly-over bridge]
  • Nghĩa tiếng việt của fly-over bridge là: danh từ|- cầu chui (bắc qua đường nhiều xe cộ) ((cũng) fly-over)

36384. fly-over viaduct nghĩa tiếng việt là danh từ|- đoàn máy bay|- cầu chui (bắc qua đường nhiều xe cộ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fly-over viaduct là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fly-over viaduct danh từ|- đoàn máy bay|- cầu chui (bắc qua đường nhiều xe cộ) ((cũng) fly-over_bridge). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fly-over viaduct
  • Phiên âm (nếu có): [fly-over viaduct]
  • Nghĩa tiếng việt của fly-over viaduct là: danh từ|- đoàn máy bay|- cầu chui (bắc qua đường nhiều xe cộ) ((cũng) fly-over_bridge)

36385. fly-paper nghĩa tiếng việt là danh từ|- giấy bẫy ruồi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fly-paper là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fly-paper danh từ|- giấy bẫy ruồi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fly-paper
  • Phiên âm (nếu có): [fly-paper]
  • Nghĩa tiếng việt của fly-paper là: danh từ|- giấy bẫy ruồi

36386. fly-past nghĩa tiếng việt là danh từ|- đoàn máy bay bay diễu (qua khán đài...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fly-past là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fly-past danh từ|- đoàn máy bay bay diễu (qua khán đài...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fly-past
  • Phiên âm (nếu có): [fly-past]
  • Nghĩa tiếng việt của fly-past là: danh từ|- đoàn máy bay bay diễu (qua khán đài...)

36387. fly-post nghĩa tiếng việt là động từ|- dán tài liệu ở nơi cấm dán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fly-post là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fly-post động từ|- dán tài liệu ở nơi cấm dán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fly-post
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fly-post là: động từ|- dán tài liệu ở nơi cấm dán

36388. fly-posting nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự dán tài liệu ở nơi cấm dán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fly-posting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fly-posting danh từ|- sự dán tài liệu ở nơi cấm dán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fly-posting
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fly-posting là: danh từ|- sự dán tài liệu ở nơi cấm dán

36389. fly-powder nghĩa tiếng việt là danh từ|- bột khử ruồi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fly-powder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fly-powder danh từ|- bột khử ruồi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fly-powder
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fly-powder là: danh từ|- bột khử ruồi

36390. fly-sheet nghĩa tiếng việt là danh từ|- tờ giấy rời, tờ giấy chiếc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fly-sheet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fly-sheet danh từ|- tờ giấy rời, tờ giấy chiếc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fly-sheet
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fly-sheet là: danh từ|- tờ giấy rời, tờ giấy chiếc

36391. fly-spray nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuốc phun diệt ruồi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fly-spray là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fly-spray danh từ|- thuốc phun diệt ruồi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fly-spray
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fly-spray là: danh từ|- thuốc phun diệt ruồi

36392. fly-swatter nghĩa tiếng việt là danh từ|- vĩ ruồi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fly-swatter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fly-swatter danh từ|- vĩ ruồi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fly-swatter
  • Phiên âm (nếu có): [fly-swatter]
  • Nghĩa tiếng việt của fly-swatter là: danh từ|- vĩ ruồi

36393. fly-table nghĩa tiếng việt là danh từ|- bàn mặt bàn kéo ra xếp vào được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fly-table là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fly-table danh từ|- bàn mặt bàn kéo ra xếp vào được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fly-table
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fly-table là: danh từ|- bàn mặt bàn kéo ra xếp vào được

36394. fly-trap nghĩa tiếng việt là danh từ|- bẫy ruồi|- (thực vật học) cây bắt ruồi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fly-trap là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fly-trap danh từ|- bẫy ruồi|- (thực vật học) cây bắt ruồi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fly-trap
  • Phiên âm (nếu có): [fly-trap]
  • Nghĩa tiếng việt của fly-trap là: danh từ|- bẫy ruồi|- (thực vật học) cây bắt ruồi

36395. fly-wheel nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) bánh đà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fly-wheel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fly-wheel danh từ|- (kỹ thuật) bánh đà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fly-wheel
  • Phiên âm (nếu có): [fly-wheel]
  • Nghĩa tiếng việt của fly-wheel là: danh từ|- (kỹ thuật) bánh đà

36396. fly-whisk nghĩa tiếng việt là danh từ|- chổi xua ruồi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fly-whisk là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fly-whisk danh từ|- chổi xua ruồi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fly-whisk
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fly-whisk là: danh từ|- chổi xua ruồi

36397. flyable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể bay được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flyable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flyable tính từ|- có thể bay được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flyable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của flyable là: tính từ|- có thể bay được

36398. flyback nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự quét ngược; tia quét ngược(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flyback là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flyback danh từ|- sự quét ngược; tia quét ngược. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flyback
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của flyback là: danh từ|- sự quét ngược; tia quét ngược

36399. flyball nghĩa tiếng việt là danh từ|- quả văng (bộ điều chỉnh ly tâm)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flyball là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flyball danh từ|- quả văng (bộ điều chỉnh ly tâm). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flyball
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của flyball là: danh từ|- quả văng (bộ điều chỉnh ly tâm)

36400. flyer nghĩa tiếng việt là danh từ|- vật bay, con vật có cánh (như chim, sâu bọ...)|- xe đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flyer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flyer danh từ|- vật bay, con vật có cánh (như chim, sâu bọ...)|- xe đi nhanh như bay; con vật bay nhanh|- người lái máy bay|- cái nhảy vút lên|- (thông tục) người nhiều tham vọng|- (kỹ thuật) bánh đà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flyer
  • Phiên âm (nếu có): [flyer]
  • Nghĩa tiếng việt của flyer là: danh từ|- vật bay, con vật có cánh (như chim, sâu bọ...)|- xe đi nhanh như bay; con vật bay nhanh|- người lái máy bay|- cái nhảy vút lên|- (thông tục) người nhiều tham vọng|- (kỹ thuật) bánh đà

36401. flying nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự bay|- chuyến bay|* tính từ|- bay|- mau chóng, chơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flying là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flying danh từ|- sự bay|- chuyến bay|* tính từ|- bay|- mau chóng, chớp nhoáng|=a flying visit|+ cuộc đi thăm chớp nhoáng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flying
  • Phiên âm (nếu có): [flying]
  • Nghĩa tiếng việt của flying là: danh từ|- sự bay|- chuyến bay|* tính từ|- bay|- mau chóng, chớp nhoáng|=a flying visit|+ cuộc đi thăm chớp nhoáng

36402. flying bedstead nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy bay thí nghiệm lên thẳng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flying bedstead là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flying bedstead danh từ|- máy bay thí nghiệm lên thẳng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flying bedstead
  • Phiên âm (nếu có): [flying bedstead]
  • Nghĩa tiếng việt của flying bedstead là: danh từ|- máy bay thí nghiệm lên thẳng

36403. flying boat nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hàng không) máy bay đổ xuống nước được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flying boat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flying boat danh từ|- (hàng không) máy bay đổ xuống nước được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flying boat
  • Phiên âm (nếu có): [flying boat]
  • Nghĩa tiếng việt của flying boat là: danh từ|- (hàng không) máy bay đổ xuống nước được

36404. flying bomb nghĩa tiếng việt là danh từ|- bom bay|- máy bay không người lái mang đầu đạn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flying bomb là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flying bomb danh từ|- bom bay|- máy bay không người lái mang đầu đạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flying bomb
  • Phiên âm (nếu có): [flying bomb]
  • Nghĩa tiếng việt của flying bomb là: danh từ|- bom bay|- máy bay không người lái mang đầu đạn

36405. flying buttress nghĩa tiếng việt là danh từ|- giàn chống của một toà nhà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flying buttress là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flying buttress danh từ|- giàn chống của một toà nhà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flying buttress
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của flying buttress là: danh từ|- giàn chống của một toà nhà

36406. flying colours nghĩa tiếng việt là danh từ|- cờ lễ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flying colours là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flying colours danh từ|- cờ lễ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flying colours
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của flying colours là: danh từ|- cờ lễ

36407. flying column nghĩa tiếng việt là danh từ|- đơn vị cơ động(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flying column là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flying column danh từ|- đơn vị cơ động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flying column
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của flying column là: danh từ|- đơn vị cơ động

36408. flying doctor nghĩa tiếng việt là danh từ|- bác sự lưu động(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flying doctor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flying doctor danh từ|- bác sự lưu động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flying doctor
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của flying doctor là: danh từ|- bác sự lưu động

36409. flying fish nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) cá chuồn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flying fish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flying fish danh từ|- (động vật học) cá chuồn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flying fish
  • Phiên âm (nếu có): [flying fish]
  • Nghĩa tiếng việt của flying fish là: danh từ|- (động vật học) cá chuồn

36410. flying fortress nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hàng không) pháo đài bay(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flying fortress là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flying fortress danh từ|- (hàng không) pháo đài bay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flying fortress
  • Phiên âm (nếu có): [flying fortress]
  • Nghĩa tiếng việt của flying fortress là: danh từ|- (hàng không) pháo đài bay

36411. flying fox nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) dơi quạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flying fox là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flying fox danh từ|- (động vật học) dơi quạ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flying fox
  • Phiên âm (nếu có): [flying fox]
  • Nghĩa tiếng việt của flying fox là: danh từ|- (động vật học) dơi quạ

36412. flying jump nghĩa tiếng việt là danh từ|- cú nhảy xa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flying jump là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flying jump danh từ|- cú nhảy xa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flying jump
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của flying jump là: danh từ|- cú nhảy xa

36413. flying picket nghĩa tiếng việt là danh từ|- người kích động bãi công(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flying picket là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flying picket danh từ|- người kích động bãi công. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flying picket
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của flying picket là: danh từ|- người kích động bãi công

36414. flying saucer nghĩa tiếng việt là danh từ|- (quân sự) đĩa bay(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flying saucer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flying saucer danh từ|- (quân sự) đĩa bay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flying saucer
  • Phiên âm (nếu có): [flying saucer]
  • Nghĩa tiếng việt của flying saucer là: danh từ|- (quân sự) đĩa bay

36415. flying spot scanning nghĩa tiếng việt là (tech) quét bằng điểm bay(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flying spot scanning là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flying spot scanning(tech) quét bằng điểm bay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flying spot scanning
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của flying spot scanning là: (tech) quét bằng điểm bay

36416. flying squadron nghĩa tiếng việt là danh từ|- đội máy bay hoả tốc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flying squadron là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flying squadron danh từ|- đội máy bay hoả tốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flying squadron
  • Phiên âm (nếu có): [flying squadron]
  • Nghĩa tiếng việt của flying squadron là: danh từ|- đội máy bay hoả tốc

36417. flying squirrel nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) sóc bay(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flying squirrel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flying squirrel danh từ|- (động vật học) sóc bay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flying squirrel
  • Phiên âm (nếu có): [flying squirrel]
  • Nghĩa tiếng việt của flying squirrel là: danh từ|- (động vật học) sóc bay

36418. flying start nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự xuất phát(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flying start là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flying start danh từ|- sự xuất phát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flying start
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của flying start là: danh từ|- sự xuất phát

36419. flying tackle nghĩa tiếng việt là danh từ|- cú ôm ngang(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flying tackle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flying tackle danh từ|- cú ôm ngang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flying tackle
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của flying tackle là: danh từ|- cú ôm ngang

36420. flying-bedstead nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy bay thí nghiệm lên thẳng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flying-bedstead là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flying-bedstead danh từ|- máy bay thí nghiệm lên thẳng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flying-bedstead
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của flying-bedstead là: danh từ|- máy bay thí nghiệm lên thẳng

36421. flying-bridge nghĩa tiếng việt là danh từ|- cầu tạm thời, cầu phao(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flying-bridge là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flying-bridge danh từ|- cầu tạm thời, cầu phao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flying-bridge
  • Phiên âm (nếu có): [flying-bridge]
  • Nghĩa tiếng việt của flying-bridge là: danh từ|- cầu tạm thời, cầu phao

36422. flyman nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sân khấu) người kéo màn, người kéo phông|- (từ cổ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flyman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flyman danh từ|- (sân khấu) người kéo màn, người kéo phông|- (từ cổ,nghĩa cổ) người đánh xe độc mã. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flyman
  • Phiên âm (nếu có): [flyman]
  • Nghĩa tiếng việt của flyman là: danh từ|- (sân khấu) người kéo màn, người kéo phông|- (từ cổ,nghĩa cổ) người đánh xe độc mã

36423. flysheet nghĩa tiếng việt là danh từ|- tấm bạt phủ|- tài liệu hai hoặc bốn trang|- tờ giâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flysheet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flysheet danh từ|- tấm bạt phủ|- tài liệu hai hoặc bốn trang|- tờ giấy rời, tờ giấy chiếc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flysheet
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của flysheet là: danh từ|- tấm bạt phủ|- tài liệu hai hoặc bốn trang|- tờ giấy rời, tờ giấy chiếc

36424. flyweight nghĩa tiếng việt là danh từ|- (quyền anh) võ sự hạng ruồi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flyweight là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flyweight danh từ|- (quyền anh) võ sự hạng ruồi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flyweight
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của flyweight là: danh từ|- (quyền anh) võ sự hạng ruồi

36425. flywheel nghĩa tiếng việt là (tech) bánh đà, bánh trớn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flywheel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flywheel(tech) bánh đà, bánh trớn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flywheel
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của flywheel là: (tech) bánh đà, bánh trớn

36426. flywheel circuit nghĩa tiếng việt là (tech) mạch bánh đà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ flywheel circuit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh flywheel circuit(tech) mạch bánh đà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:flywheel circuit
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của flywheel circuit là: (tech) mạch bánh đà

36427. fm nghĩa tiếng việt là (viết tắt)|- thống chế, nguyên soái (field marshal)|- sự biến(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fm (viết tắt)|- thống chế, nguyên soái (field marshal)|- sự biến điệu tần số (frequency modulation)|- ký hiệu fermium. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fm
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fm là: (viết tắt)|- thống chế, nguyên soái (field marshal)|- sự biến điệu tần số (frequency modulation)|- ký hiệu fermium

36428. fm (frequency modulation) nghĩa tiếng việt là (tech) sự biến điệu tần sô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fm (frequency modulation) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fm (frequency modulation)(tech) sự biến điệu tần sô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fm (frequency modulation)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fm (frequency modulation) là: (tech) sự biến điệu tần sô

36429. fm (frequency modulation) broadcasting nghĩa tiếng việt là (tech) phát thanh biến điệu tần số(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fm (frequency modulation) broadcasting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fm (frequency modulation) broadcasting(tech) phát thanh biến điệu tần số. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fm (frequency modulation) broadcasting
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fm (frequency modulation) broadcasting là: (tech) phát thanh biến điệu tần số

36430. fm (frequency modulation) detector nghĩa tiếng việt là (tech) bộ kiểm sóng biến điệu tần số, bộ giải điều tần(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fm (frequency modulation) detector là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fm (frequency modulation) detector(tech) bộ kiểm sóng biến điệu tần số, bộ giải điều tần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fm (frequency modulation) detector
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fm (frequency modulation) detector là: (tech) bộ kiểm sóng biến điệu tần số, bộ giải điều tần

36431. fm (frequency modulation) discriminator nghĩa tiếng việt là (tech) bộ tách sóng biến điệu tần số, bộ giải điều tần(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fm (frequency modulation) discriminator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fm (frequency modulation) discriminator(tech) bộ tách sóng biến điệu tần số, bộ giải điều tần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fm (frequency modulation) discriminator
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fm (frequency modulation) discriminator là: (tech) bộ tách sóng biến điệu tần số, bộ giải điều tần

36432. fm (frequency modulation) dopler nghĩa tiếng việt là (tech) đôple biến điệu tần số(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fm (frequency modulation) dopler là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fm (frequency modulation) dopler(tech) đôple biến điệu tần số. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fm (frequency modulation) dopler
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fm (frequency modulation) dopler là: (tech) đôple biến điệu tần số

36433. fm (frequency modulation) noise nghĩa tiếng việt là (tech) tiếng ồn biến điệu tần số(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fm (frequency modulation) noise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fm (frequency modulation) noise(tech) tiếng ồn biến điệu tần số. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fm (frequency modulation) noise
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fm (frequency modulation) noise là: (tech) tiếng ồn biến điệu tần số

36434. fm (frequency modulation) oscillator nghĩa tiếng việt là (tech) bộ dao động biến điệu tần số(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fm (frequency modulation) oscillator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fm (frequency modulation) oscillator(tech) bộ dao động biến điệu tần số. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fm (frequency modulation) oscillator
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fm (frequency modulation) oscillator là: (tech) bộ dao động biến điệu tần số

36435. fm (frequency modulation) receiver nghĩa tiếng việt là (tech) máy thu biến điệu tần số(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fm (frequency modulation) receiver là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fm (frequency modulation) receiver(tech) máy thu biến điệu tần số. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fm (frequency modulation) receiver
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fm (frequency modulation) receiver là: (tech) máy thu biến điệu tần số

36436. fm (frequency modulation) wave nghĩa tiếng việt là (tech) sóng biến điệu tần số(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fm (frequency modulation) wave là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fm (frequency modulation) wave(tech) sóng biến điệu tần số. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fm (frequency modulation) wave
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fm (frequency modulation) wave là: (tech) sóng biến điệu tần số

36437. fmp (function management protocol) nghĩa tiếng việt là (tech) quy ước quản lý chức năng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fmp (function management protocol) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fmp (function management protocol)(tech) quy ước quản lý chức năng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fmp (function management protocol)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fmp (function management protocol) là: (tech) quy ước quản lý chức năng

36438. focsle nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hàng hải) phần trước của tàu dưới boong (cho thuỷ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ focsle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh focsle danh từ|- (hàng hải) phần trước của tàu dưới boong (cho thuỷ thủ ở)|- (sử học) phần boong ở mũi tàu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:focsle
  • Phiên âm (nếu có): [fouksl]
  • Nghĩa tiếng việt của focsle là: danh từ|- (hàng hải) phần trước của tàu dưới boong (cho thuỷ thủ ở)|- (sử học) phần boong ở mũi tàu

36439. foal nghĩa tiếng việt là danh từ|- ngựa con, lừa con|- có chửa (ngựa cái, lừa cái)|* (…)


Nghĩa tiếng việt của từ foal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh foal danh từ|- ngựa con, lừa con|- có chửa (ngựa cái, lừa cái)|* ngoại động từ|- sinh, đẻ ra (ngựa con, lừa con)|* nội động từ|- đẻ ngựa con, đẻ lừa con. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:foal
  • Phiên âm (nếu có): [foul]
  • Nghĩa tiếng việt của foal là: danh từ|- ngựa con, lừa con|- có chửa (ngựa cái, lừa cái)|* ngoại động từ|- sinh, đẻ ra (ngựa con, lừa con)|* nội động từ|- đẻ ngựa con, đẻ lừa con

36440. foam nghĩa tiếng việt là danh từ|- bọt (nước biển, bia...)|- bọt nước dãi, bọt mồ hôi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ foam là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh foam danh từ|- bọt (nước biển, bia...)|- bọt nước dãi, bọt mồ hôi (ở ngựa...)|- (thơ ca) biển|* nội động từ|- sủi bọt, có bọt|=to foam at the mouth|+ sùi bọt mép; tức sùi bọt mép|- đầy rượu, sủi bọt (cốc). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:foam
  • Phiên âm (nếu có): [foum]
  • Nghĩa tiếng việt của foam là: danh từ|- bọt (nước biển, bia...)|- bọt nước dãi, bọt mồ hôi (ở ngựa...)|- (thơ ca) biển|* nội động từ|- sủi bọt, có bọt|=to foam at the mouth|+ sùi bọt mép; tức sùi bọt mép|- đầy rượu, sủi bọt (cốc)

36441. foam rubber nghĩa tiếng việt là danh từ|- cao su bọt, cao su mút (làm nệm...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ foam rubber là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh foam rubber danh từ|- cao su bọt, cao su mút (làm nệm...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:foam rubber
  • Phiên âm (nếu có): [foumrʌbə]
  • Nghĩa tiếng việt của foam rubber là: danh từ|- cao su bọt, cao su mút (làm nệm...)

36442. foamed nghĩa tiếng việt là tính từ|- sủi bọt; nổi bọt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ foamed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh foamed tính từ|- sủi bọt; nổi bọt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:foamed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của foamed là: tính từ|- sủi bọt; nổi bọt

36443. foamer nghĩa tiếng việt là danh từ|- chất tạo bọt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ foamer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh foamer danh từ|- chất tạo bọt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:foamer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của foamer là: danh từ|- chất tạo bọt

36444. foamglass nghĩa tiếng việt là danh từ|- kính bọt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ foamglass là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh foamglass danh từ|- kính bọt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:foamglass
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của foamglass là: danh từ|- kính bọt

36445. foaming nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự sủi bọt, sự nổi bọt, sự tạo bọt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ foaming là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh foaming danh từ|- sự sủi bọt, sự nổi bọt, sự tạo bọt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:foaming
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của foaming là: danh từ|- sự sủi bọt, sự nổi bọt, sự tạo bọt

36446. foamless nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có bọt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ foamless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh foamless tính từ|- không có bọt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:foamless
  • Phiên âm (nếu có): [foumlis]
  • Nghĩa tiếng việt của foamless là: tính từ|- không có bọt

36447. foamy nghĩa tiếng việt là tính từ|- sùi bọt, có bọt, phủ bọt|- như bọt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ foamy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh foamy tính từ|- sùi bọt, có bọt, phủ bọt|- như bọt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:foamy
  • Phiên âm (nếu có): [foumi]
  • Nghĩa tiếng việt của foamy là: tính từ|- sùi bọt, có bọt, phủ bọt|- như bọt

36448. fob nghĩa tiếng việt là (econ) giá không tính phí vận tải, giá fob.|+ cụm thuật ngữ n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fob là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fob(econ) giá không tính phí vận tải, giá fob.|+ cụm thuật ngữ này chỉ giá hay giá trị của một hàng hoá được tính trên cơ sở quá trình sản xuất và không bao gồm chi phí vận chuyển hàng hoá đến người tiêu dùng.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fob
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fob là: (econ) giá không tính phí vận tải, giá fob.|+ cụm thuật ngữ này chỉ giá hay giá trị của một hàng hoá được tính trên cơ sở quá trình sản xuất và không bao gồm chi phí vận chuyển hàng hoá đến người tiêu dùng.

36449. fob nghĩa tiếng việt là danh từ|- túi đồng hồ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) dây đeo đồng hồ bo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fob là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fob danh từ|- túi đồng hồ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) dây đeo đồng hồ bỏ túi|- cho vào túi, đút túi|* ngoại động từ|- đánh lừa, lừa dối, lừa bịp|- (+ off) đánh tráo|=to fob something off upon somebody; to fob someone off with something|+ đánh tráo cho ai cái gì (xấu hơn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fob
  • Phiên âm (nếu có): [fɔb]
  • Nghĩa tiếng việt của fob là: danh từ|- túi đồng hồ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) dây đeo đồng hồ bỏ túi|- cho vào túi, đút túi|* ngoại động từ|- đánh lừa, lừa dối, lừa bịp|- (+ off) đánh tráo|=to fob something off upon somebody; to fob someone off with something|+ đánh tráo cho ai cái gì (xấu hơn)

36450. focal nghĩa tiếng việt là tính từ|- (vật lý), (toán học) tiêu|=focal axis|+ trục tiêu|=(…)


Nghĩa tiếng việt của từ focal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh focal tính từ|- (vật lý), (toán học) tiêu|=focal axis|+ trục tiêu|=focal distance (length)|+ tiêu cự|- trung tâm, trọng tâm|=to be the focal point of ones thinhking|+ là điểm mình tập trung mọi ý nghĩ vào||@focal|- (tech) tiêu (điểm)||@focal|- (thuộc) tiêu điểm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:focal
  • Phiên âm (nếu có): [foukəl]
  • Nghĩa tiếng việt của focal là: tính từ|- (vật lý), (toán học) tiêu|=focal axis|+ trục tiêu|=focal distance (length)|+ tiêu cự|- trung tâm, trọng tâm|=to be the focal point of ones thinhking|+ là điểm mình tập trung mọi ý nghĩ vào||@focal|- (tech) tiêu (điểm)||@focal|- (thuộc) tiêu điểm

36451. focal length nghĩa tiếng việt là (tech) tiêu cự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ focal length là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh focal length(tech) tiêu cự. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:focal length
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của focal length là: (tech) tiêu cự

36452. focal plane nghĩa tiếng việt là (tech) mặt phẳng tiêu, tiêu diện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ focal plane là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh focal plane(tech) mặt phẳng tiêu, tiêu diện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:focal plane
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của focal plane là: (tech) mặt phẳng tiêu, tiêu diện

36453. focal point nghĩa tiếng việt là (tech) tiêu điểm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ focal point là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh focal point(tech) tiêu điểm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:focal point
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của focal point là: (tech) tiêu điểm

36454. focalise nghĩa tiếng việt là động từ|- tụ vào tiêu điểm|- (y học) hạn chế vào một khu vư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ focalise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh focalise động từ|- tụ vào tiêu điểm|- (y học) hạn chế vào một khu vực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:focalise
  • Phiên âm (nếu có): [foukəlaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của focalise là: động từ|- tụ vào tiêu điểm|- (y học) hạn chế vào một khu vực

36455. focalization nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tụ vào tiêu điểm|- (y học) sự hạn chế vào một(…)


Nghĩa tiếng việt của từ focalization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh focalization danh từ|- sự tụ vào tiêu điểm|- (y học) sự hạn chế vào một khu vực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:focalization
  • Phiên âm (nếu có): [,foukəlaizeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của focalization là: danh từ|- sự tụ vào tiêu điểm|- (y học) sự hạn chế vào một khu vực

36456. focalize nghĩa tiếng việt là động từ|- tụ vào tiêu điểm|- (y học) hạn chế vào một khu vư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ focalize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh focalize động từ|- tụ vào tiêu điểm|- (y học) hạn chế vào một khu vực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:focalize
  • Phiên âm (nếu có): [foukəlaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của focalize là: động từ|- tụ vào tiêu điểm|- (y học) hạn chế vào một khu vực

36457. foci nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều focuses; foci|- (toán học), (vật lý) tiêu (…)


Nghĩa tiếng việt của từ foci là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh foci danh từ, số nhiều focuses; foci|- (toán học), (vật lý) tiêu điểm|- (nghĩa bóng) trung tâm, trọng điểm tâm|- (y học) ổ bệnh|- làm nổi bật hẳn lên, nêu bật hẳn lên|- điểm trọng tâm, điểm tập trung mọi sự chú ý|- rõ ràng, rõ nét|- mờ mờ không rõ nét|* ngoại động từ|- làm tụ vào|=to focus the suns rays on something|+ làm tia nắng tụ vào vật gì|- điều chỉnh tiêu điểm (của thần kinh)|- làm nổi bật|- tập trung|=to focus ones attention|+ tập trung sự chú ý|* nội động từ|- tụ vào tiêu điểm; tập trung vào một điểm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:foci
  • Phiên âm (nếu có): [foukəs]
  • Nghĩa tiếng việt của foci là: danh từ, số nhiều focuses; foci|- (toán học), (vật lý) tiêu điểm|- (nghĩa bóng) trung tâm, trọng điểm tâm|- (y học) ổ bệnh|- làm nổi bật hẳn lên, nêu bật hẳn lên|- điểm trọng tâm, điểm tập trung mọi sự chú ý|- rõ ràng, rõ nét|- mờ mờ không rõ nét|* ngoại động từ|- làm tụ vào|=to focus the suns rays on something|+ làm tia nắng tụ vào vật gì|- điều chỉnh tiêu điểm (của thần kinh)|- làm nổi bật|- tập trung|=to focus ones attention|+ tập trung sự chú ý|* nội động từ|- tụ vào tiêu điểm; tập trung vào một điểm

36458. focus nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều focuses; foci|- (toán học), (vật lý) tiêu (…)


Nghĩa tiếng việt của từ focus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh focus danh từ, số nhiều focuses; foci|- (toán học), (vật lý) tiêu điểm|- (nghĩa bóng) trung tâm, trọng điểm tâm|- (y học) ổ bệnh|- làm nổi bật hẳn lên, nêu bật hẳn lên|- điểm trọng tâm, điểm tập trung mọi sự chú ý|- rõ ràng, rõ nét|- mờ mờ không rõ nét|* ngoại động từ|- làm tụ vào|=to focus the suns rays on something|+ làm tia nắng tụ vào vật gì|- điều chỉnh tiêu điểm (của thần kinh)|- làm nổi bật|- tập trung|=to focus ones attention|+ tập trung sự chú ý|* nội động từ|- tụ vào tiêu điểm; tập trung vào một điểm||@focus|- (tech) tiêu điểm, điểm tập trung||@focus|- tiêu điểm, tập trung tại tiêu điểm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:focus
  • Phiên âm (nếu có): [foukəs]
  • Nghĩa tiếng việt của focus là: danh từ, số nhiều focuses; foci|- (toán học), (vật lý) tiêu điểm|- (nghĩa bóng) trung tâm, trọng điểm tâm|- (y học) ổ bệnh|- làm nổi bật hẳn lên, nêu bật hẳn lên|- điểm trọng tâm, điểm tập trung mọi sự chú ý|- rõ ràng, rõ nét|- mờ mờ không rõ nét|* ngoại động từ|- làm tụ vào|=to focus the suns rays on something|+ làm tia nắng tụ vào vật gì|- điều chỉnh tiêu điểm (của thần kinh)|- làm nổi bật|- tập trung|=to focus ones attention|+ tập trung sự chú ý|* nội động từ|- tụ vào tiêu điểm; tập trung vào một điểm||@focus|- (tech) tiêu điểm, điểm tập trung||@focus|- tiêu điểm, tập trung tại tiêu điểm

36459. focus coil nghĩa tiếng việt là (tech) cuộn dây tụ tiêu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ focus coil là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh focus coil(tech) cuộn dây tụ tiêu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:focus coil
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của focus coil là: (tech) cuộn dây tụ tiêu

36460. focus servo system nghĩa tiếng việt là (tech) hệ thống trợ động tụ tiêu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ focus servo system là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh focus servo system(tech) hệ thống trợ động tụ tiêu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:focus servo system
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của focus servo system là: (tech) hệ thống trợ động tụ tiêu

36461. focused nghĩa tiếng việt là tính từ|- điều tiêu; hội tụ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ focused là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh focused tính từ|- điều tiêu; hội tụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:focused
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của focused là: tính từ|- điều tiêu; hội tụ

36462. focusing magnet nghĩa tiếng việt là (tech) nam châm tụ tiêu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ focusing magnet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh focusing magnet(tech) nam châm tụ tiêu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:focusing magnet
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của focusing magnet là: (tech) nam châm tụ tiêu

36463. fodder nghĩa tiếng việt là danh từ|- cỏ khô (cho súc vật ăn)|* ngoại động từ|- cho (súc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fodder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fodder danh từ|- cỏ khô (cho súc vật ăn)|* ngoại động từ|- cho (súc vật) ăn cỏ khô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fodder
  • Phiên âm (nếu có): [fɔdə]
  • Nghĩa tiếng việt của fodder là: danh từ|- cỏ khô (cho súc vật ăn)|* ngoại động từ|- cho (súc vật) ăn cỏ khô

36464. fodderless nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có cỏ khô (cho súc vật)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fodderless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fodderless tính từ|- không có cỏ khô (cho súc vật). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fodderless
  • Phiên âm (nếu có): [fɔdəlis]
  • Nghĩa tiếng việt của fodderless là: tính từ|- không có cỏ khô (cho súc vật)

36465. foe nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thơ ca) kẻ thù, kẻ địch|=a sworn foe|+ kẻ thù không(…)


Nghĩa tiếng việt của từ foe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh foe danh từ|- (thơ ca) kẻ thù, kẻ địch|=a sworn foe|+ kẻ thù không đội trời chung|- (nghĩa bóng) vật nguy hại, kẻ thù|=dirt is a gangerours foe to health|+ bụi là kẻ thù nguy hiểm của sức khoẻ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:foe
  • Phiên âm (nếu có): [fou]
  • Nghĩa tiếng việt của foe là: danh từ|- (thơ ca) kẻ thù, kẻ địch|=a sworn foe|+ kẻ thù không đội trời chung|- (nghĩa bóng) vật nguy hại, kẻ thù|=dirt is a gangerours foe to health|+ bụi là kẻ thù nguy hiểm của sức khoẻ

36466. foehn nghĩa tiếng việt là danh từ|- (địa lý,ddịa chất) gió phơn (gió nồm vùng an-pơ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ foehn là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh foehn danh từ|- (địa lý,ddịa chất) gió phơn (gió nồm vùng an-pơ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:foehn
  • Phiên âm (nếu có): [fə:n]
  • Nghĩa tiếng việt của foehn là: danh từ|- (địa lý,ddịa chất) gió phơn (gió nồm vùng an-pơ)

36467. foeman nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) kẻ thù trong chiến tranh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ foeman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh foeman danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) kẻ thù trong chiến tranh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:foeman
  • Phiên âm (nếu có): [foumən]
  • Nghĩa tiếng việt của foeman là: danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) kẻ thù trong chiến tranh

36468. foetal nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) thai, (thuộc) bào thai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ foetal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh foetal tính từ|- (thuộc) thai, (thuộc) bào thai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:foetal
  • Phiên âm (nếu có): [fi:tl]
  • Nghĩa tiếng việt của foetal là: tính từ|- (thuộc) thai, (thuộc) bào thai

36469. foetation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự hình thành bào thai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ foetation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh foetation danh từ|- sự hình thành bào thai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:foetation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của foetation là: danh từ|- sự hình thành bào thai

36470. foeticide nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) sự giết thai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ foeticide là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh foeticide danh từ|- (y học) sự giết thai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:foeticide
  • Phiên âm (nếu có): [fi:tisaid]
  • Nghĩa tiếng việt của foeticide là: danh từ|- (y học) sự giết thai

36471. foetid nghĩa tiếng việt là tính từ|- hôi thối, hôi hám(…)


Nghĩa tiếng việt của từ foetid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh foetid tính từ|- hôi thối, hôi hám. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:foetid
  • Phiên âm (nếu có): [fetid]
  • Nghĩa tiếng việt của foetid là: tính từ|- hôi thối, hôi hám

36472. foetus nghĩa tiếng việt là danh từ|- thai, bào thai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ foetus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh foetus danh từ|- thai, bào thai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:foetus
  • Phiên âm (nếu có): [fi:təs]
  • Nghĩa tiếng việt của foetus là: danh từ|- thai, bào thai

36473. fog nghĩa tiếng việt là danh từ|- cỏ mọc lại|- cỏ để mọc dài không cắt (về mùa đôn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fog là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fog danh từ|- cỏ mọc lại|- cỏ để mọc dài không cắt (về mùa đông)|* ngoại động từ|- để cho cỏ mọc lại ở (một mảnh đất)|- cho (súc vật) ăn cỏ mọc lại|* danh từ|- sương mù|- màn khói mờ, màn bụi mờ|- tình trạng mờ đi (vì sương mù)|- (nghĩa bóng) tình trạng trí óc mờ đi; tình trạng bối rối hoang mang|=to be in a fog|+ bối rối hoang mang|- (nhiếp ảnh) vết mờ|* ngoại động từ|- phủ sương mù; làm mờ đi, che mờ (như phủ một màn sương)|- làm bối rối hoang mang|- (nhiếp ảnh) làm mờ (phim ảnh) đi|* nội động từ|- phủ sương mù; đầy sương mù; mờ đi|- (+ off) chết vì úng nước, chết vì đẫm sương|- (nhiếp ảnh) mờ đi, phim ảnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fog
  • Phiên âm (nếu có): [fɔg]
  • Nghĩa tiếng việt của fog là: danh từ|- cỏ mọc lại|- cỏ để mọc dài không cắt (về mùa đông)|* ngoại động từ|- để cho cỏ mọc lại ở (một mảnh đất)|- cho (súc vật) ăn cỏ mọc lại|* danh từ|- sương mù|- màn khói mờ, màn bụi mờ|- tình trạng mờ đi (vì sương mù)|- (nghĩa bóng) tình trạng trí óc mờ đi; tình trạng bối rối hoang mang|=to be in a fog|+ bối rối hoang mang|- (nhiếp ảnh) vết mờ|* ngoại động từ|- phủ sương mù; làm mờ đi, che mờ (như phủ một màn sương)|- làm bối rối hoang mang|- (nhiếp ảnh) làm mờ (phim ảnh) đi|* nội động từ|- phủ sương mù; đầy sương mù; mờ đi|- (+ off) chết vì úng nước, chết vì đẫm sương|- (nhiếp ảnh) mờ đi, phim ảnh

36474. fog-alarm nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự báo hiệu biển có sương mù(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fog-alarm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fog-alarm danh từ|- sự báo hiệu biển có sương mù. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fog-alarm
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fog-alarm là: danh từ|- sự báo hiệu biển có sương mù

36475. fog-bank nghĩa tiếng việt là danh từ|- cụm sương mù dày đặc trên biển(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fog-bank là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fog-bank danh từ|- cụm sương mù dày đặc trên biển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fog-bank
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fog-bank là: danh từ|- cụm sương mù dày đặc trên biển

36476. fog-belt nghĩa tiếng việt là danh từ|- vành đai sương mù(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fog-belt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fog-belt danh từ|- vành đai sương mù. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fog-belt
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fog-belt là: danh từ|- vành đai sương mù

36477. fog-bound nghĩa tiếng việt là tính từ|- không đi được vì sương mù dày đặc (thuyền bè)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fog-bound là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fog-bound tính từ|- không đi được vì sương mù dày đặc (thuyền bè). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fog-bound
  • Phiên âm (nếu có): [fɔgbaund]
  • Nghĩa tiếng việt của fog-bound là: tính từ|- không đi được vì sương mù dày đặc (thuyền bè)

36478. fog-bow nghĩa tiếng việt là danh từ|- cầu vồng trong sương mù(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fog-bow là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fog-bow danh từ|- cầu vồng trong sương mù. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fog-bow
  • Phiên âm (nếu có): [fɔgbou]
  • Nghĩa tiếng việt của fog-bow là: danh từ|- cầu vồng trong sương mù

36479. fog-dog nghĩa tiếng việt là danh từ|- khoảng chân trời đôi lúc hé sáng khi có sương mù(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fog-dog là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fog-dog danh từ|- khoảng chân trời đôi lúc hé sáng khi có sương mù. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fog-dog
  • Phiên âm (nếu có): [fɔgdɔg]
  • Nghĩa tiếng việt của fog-dog là: danh từ|- khoảng chân trời đôi lúc hé sáng khi có sương mù

36480. fog-horn nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hàng hải) còi báo hiệu cho tàu đi trong sương mù(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fog-horn là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fog-horn danh từ|- (hàng hải) còi báo hiệu cho tàu đi trong sương mù. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fog-horn
  • Phiên âm (nếu có): [fɔghɔ:n]
  • Nghĩa tiếng việt của fog-horn là: danh từ|- (hàng hải) còi báo hiệu cho tàu đi trong sương mù

36481. fog-lamp nghĩa tiếng việt là danh từ|- đèn giúp xe đi trong sương mù(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fog-lamp là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fog-lamp danh từ|- đèn giúp xe đi trong sương mù. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fog-lamp
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fog-lamp là: danh từ|- đèn giúp xe đi trong sương mù

36482. fog-signal nghĩa tiếng việt là danh từ|- pháo hiệu khi có sương mù (đặt trên đường xe lửa đê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fog-signal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fog-signal danh từ|- pháo hiệu khi có sương mù (đặt trên đường xe lửa để hướng dẫn người lái xe lửa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fog-signal
  • Phiên âm (nếu có): [fɔg,signl]
  • Nghĩa tiếng việt của fog-signal là: danh từ|- pháo hiệu khi có sương mù (đặt trên đường xe lửa để hướng dẫn người lái xe lửa)

36483. fog-whistle nghĩa tiếng việt là danh từ|- còi báo sương mù(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fog-whistle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fog-whistle danh từ|- còi báo sương mù. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fog-whistle
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fog-whistle là: danh từ|- còi báo sương mù

36484. fogey nghĩa tiếng việt là danh từ|- người hủ lậu|=an old fogy|+ con người cổ hủ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fogey là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fogey danh từ|- người hủ lậu|=an old fogy|+ con người cổ hủ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fogey
  • Phiên âm (nếu có): [fougi]
  • Nghĩa tiếng việt của fogey là: danh từ|- người hủ lậu|=an old fogy|+ con người cổ hủ

36485. fogeydom nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính hủ lậu, tính cổ hủ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fogeydom là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fogeydom danh từ|- tính hủ lậu, tính cổ hủ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fogeydom
  • Phiên âm (nếu có): [fougidəm]
  • Nghĩa tiếng việt của fogeydom là: danh từ|- tính hủ lậu, tính cổ hủ

36486. fogeyish nghĩa tiếng việt là tính từ|- thủ cựu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fogeyish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fogeyish tính từ|- thủ cựu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fogeyish
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fogeyish là: tính từ|- thủ cựu

36487. fogeyism nghĩa tiếng việt là danh từ|- chủ nghĩa thủ cựu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fogeyism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fogeyism danh từ|- chủ nghĩa thủ cựu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fogeyism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fogeyism là: danh từ|- chủ nghĩa thủ cựu

36488. fogginess nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất lờ mờ, tính chất không rõ rệt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fogginess là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fogginess danh từ|- tính chất lờ mờ, tính chất không rõ rệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fogginess
  • Phiên âm (nếu có): [fɔginis]
  • Nghĩa tiếng việt của fogginess là: danh từ|- tính chất lờ mờ, tính chất không rõ rệt

36489. foggy nghĩa tiếng việt là tính từ|- có sương mù; tối tăm|- lờ mờ, mơ hồ, không rõ rệt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ foggy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh foggy tính từ|- có sương mù; tối tăm|- lờ mờ, mơ hồ, không rõ rệt|=a foggy idea|+ ý kiến không rõ rệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:foggy
  • Phiên âm (nếu có): [fɔgi]
  • Nghĩa tiếng việt của foggy là: tính từ|- có sương mù; tối tăm|- lờ mờ, mơ hồ, không rõ rệt|=a foggy idea|+ ý kiến không rõ rệt

36490. fogy nghĩa tiếng việt là danh từ|- người hủ lậu|=an old fogy|+ con người cổ hủ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fogy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fogy danh từ|- người hủ lậu|=an old fogy|+ con người cổ hủ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fogy
  • Phiên âm (nếu có): [fougi]
  • Nghĩa tiếng việt của fogy là: danh từ|- người hủ lậu|=an old fogy|+ con người cổ hủ

36491. fogydom nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính hủ lậu, tính cổ hủ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fogydom là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fogydom danh từ|- tính hủ lậu, tính cổ hủ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fogydom
  • Phiên âm (nếu có): [fougidəm]
  • Nghĩa tiếng việt của fogydom là: danh từ|- tính hủ lậu, tính cổ hủ

36492. fogyish nghĩa tiếng việt là tính từ|- hủ lậu, cổ hủ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fogyish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fogyish tính từ|- hủ lậu, cổ hủ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fogyish
  • Phiên âm (nếu có): [fougiiʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của fogyish là: tính từ|- hủ lậu, cổ hủ

36493. fogyism nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính hủ lậu, tính cổ hủ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fogyism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fogyism danh từ|- tính hủ lậu, tính cổ hủ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fogyism
  • Phiên âm (nếu có): [fougidəm]
  • Nghĩa tiếng việt của fogyism là: danh từ|- tính hủ lậu, tính cổ hủ

36494. fohn nghĩa tiếng việt là danh từ|- gió phơn (gió nồm vùng an-pơ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fohn là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fohn danh từ|- gió phơn (gió nồm vùng an-pơ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fohn
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fohn là: danh từ|- gió phơn (gió nồm vùng an-pơ)

36495. foible nghĩa tiếng việt là danh từ ((cũng) feeble)|- nhược điểm, điểm yếu|- đầu lưỡi kiê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ foible là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh foible danh từ ((cũng) feeble)|- nhược điểm, điểm yếu|- đầu lưỡi kiếm (từ giữa lưỡi đến mũi). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:foible
  • Phiên âm (nếu có): [fɔibl]
  • Nghĩa tiếng việt của foible là: danh từ ((cũng) feeble)|- nhược điểm, điểm yếu|- đầu lưỡi kiếm (từ giữa lưỡi đến mũi)

36496. foil nghĩa tiếng việt là danh từ|- lá (kim loại)|=tin foil|+ lá thiếc|=gold foil|+ lá va(…)


Nghĩa tiếng việt của từ foil là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh foil danh từ|- lá (kim loại)|=tin foil|+ lá thiếc|=gold foil|+ lá vàng|- nền, vật làm nền (đồ nữ trang, nhẫn kim cương...)|- người làm tôn người khác lên; cái làm tôn cái khác lên (khi đem so sánh những nét tương phản)|- (kiến trúc) trang trí hình lá|* ngoại động từ|- làm nền, làm nổi bật bằng nền|- làm tôn lên (bằng cách so sánh những nét tương phản)|- (kiến trúc) trang trí bằng hình lá|- tráng (gương)|* danh từ|- đường chạy (của con vật bị săn)|=to run [upon],the foil|+ lại chạy lại con đường cũ|- (từ cổ,nghĩa cổ) sự đánh bại, sự đánh lui|* ngoại động từ|- làm (chó săn) lạc hướng|- đánh bại, đẩy lui; chặn đứng; làm thất bại (một âm mưu, một kế hoạch...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:foil
  • Phiên âm (nếu có): [fɔil]
  • Nghĩa tiếng việt của foil là: danh từ|- lá (kim loại)|=tin foil|+ lá thiếc|=gold foil|+ lá vàng|- nền, vật làm nền (đồ nữ trang, nhẫn kim cương...)|- người làm tôn người khác lên; cái làm tôn cái khác lên (khi đem so sánh những nét tương phản)|- (kiến trúc) trang trí hình lá|* ngoại động từ|- làm nền, làm nổi bật bằng nền|- làm tôn lên (bằng cách so sánh những nét tương phản)|- (kiến trúc) trang trí bằng hình lá|- tráng (gương)|* danh từ|- đường chạy (của con vật bị săn)|=to run [upon],the foil|+ lại chạy lại con đường cũ|- (từ cổ,nghĩa cổ) sự đánh bại, sự đánh lui|* ngoại động từ|- làm (chó săn) lạc hướng|- đánh bại, đẩy lui; chặn đứng; làm thất bại (một âm mưu, một kế hoạch...)

36497. foil capacitor nghĩa tiếng việt là (tech) bộ diện dung lá kim loại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ foil capacitor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh foil capacitor(tech) bộ diện dung lá kim loại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:foil capacitor
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của foil capacitor là: (tech) bộ diện dung lá kim loại

36498. foiled nghĩa tiếng việt là tính từ|- trang trí hình lá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ foiled là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh foiled tính từ|- trang trí hình lá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:foiled
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của foiled là: tính từ|- trang trí hình lá

36499. foiler nghĩa tiếng việt là danh từ|- người thất bại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ foiler là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh foiler danh từ|- người thất bại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:foiler
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của foiler là: danh từ|- người thất bại

36500. foilist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đánh kiếm đầu tròn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ foilist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh foilist danh từ|- người đánh kiếm đầu tròn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:foilist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của foilist là: danh từ|- người đánh kiếm đầu tròn

36501. foin nghĩa tiếng việt là nội động từ|- (từ cổ, nghĩa cổ) đâm với một vũ khí nhọn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ foin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh foin nội động từ|- (từ cổ, nghĩa cổ) đâm với một vũ khí nhọn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:foin
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của foin là: nội động từ|- (từ cổ, nghĩa cổ) đâm với một vũ khí nhọn

36502. foism nghĩa tiếng việt là danh từ|- phật giáo trung quốc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ foism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh foism danh từ|- phật giáo trung quốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:foism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của foism là: danh từ|- phật giáo trung quốc

36503. foison nghĩa tiếng việt là danh từ|- kiếm cùn, kiếm bịt đầu (để tập đấu kiếm)|- sãn s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ foison là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh foison danh từ|- kiếm cùn, kiếm bịt đầu (để tập đấu kiếm)|- sãn sàng chiến đấu|* danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) sự đầy ắp, sự nhiều quá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:foison
  • Phiên âm (nếu có): [fɔizn]
  • Nghĩa tiếng việt của foison là: danh từ|- kiếm cùn, kiếm bịt đầu (để tập đấu kiếm)|- sãn sàng chiến đấu|* danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) sự đầy ắp, sự nhiều quá

36504. foisonless nghĩa tiếng việt là tính từ|- yếu đuối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ foisonless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh foisonless tính từ|- yếu đuối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:foisonless
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của foisonless là: tính từ|- yếu đuối

36505. foist nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- lén lút đưa vào; gian lận lồng vào|=to foist(…)


Nghĩa tiếng việt của từ foist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh foist ngoại động từ|- lén lút đưa vào; gian lận lồng vào|=to foist a clause into a contract|+ gian lận lồng một điều khoản vào bản giao kèo|- (+ on) gán (tác phẩm) cho ai; đánh tráo (cái gì xấu, giả...)|=to foist something false on (upon) someone|+ đánh tráo cái gì giả cho ai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:foist
  • Phiên âm (nếu có): [fɔist]
  • Nghĩa tiếng việt của foist là: ngoại động từ|- lén lút đưa vào; gian lận lồng vào|=to foist a clause into a contract|+ gian lận lồng một điều khoản vào bản giao kèo|- (+ on) gán (tác phẩm) cho ai; đánh tráo (cái gì xấu, giả...)|=to foist something false on (upon) someone|+ đánh tráo cái gì giả cho ai

36506. fold nghĩa tiếng việt là danh từ|- bãi rào (nhốt súc vật)|- (nghĩa bóng) các con chiê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fold là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fold danh từ|- bãi rào (nhốt súc vật)|- (nghĩa bóng) các con chiên|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhóm người cùng chung quyền lợi, nhóm người cùng chung mục đích|- trở về với gia đình|* ngoại động từ|- quây (bâi) cho súc vật (để bán đất)|- cho (súc vật) vào bâi rào, quây (súc vật) vào bãi rào|* danh từ|- nếp gấp|- khe núi, hốc núi|- khúc cuộn (của con rắn)|- (địa lý,ddịa chất) nếp oằn|* ngoại động từ|- gấp, gập; vén, xắn|=to fold back the sleeves|+ vén tay áo lên|- khoanh (tay)|=to fold ones ám|+ khoanh tay|- bọc kỹ; bao phủ|=to fold somebody in papaer|+ bọc kỹ bằng giấy|=hills folded in mist|+ đồi phủ kín trong sương|- ôm, ãm (vào lòng)|=to fold a child in ones arms (to ones breast)|+ ôm một đứa trẻ trong cánh tay (vào lòng)|* nội động từ|- gập lại, gấp nếp lại||@fold|- gấp uốn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fold
  • Phiên âm (nếu có): [fould]
  • Nghĩa tiếng việt của fold là: danh từ|- bãi rào (nhốt súc vật)|- (nghĩa bóng) các con chiên|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhóm người cùng chung quyền lợi, nhóm người cùng chung mục đích|- trở về với gia đình|* ngoại động từ|- quây (bâi) cho súc vật (để bán đất)|- cho (súc vật) vào bâi rào, quây (súc vật) vào bãi rào|* danh từ|- nếp gấp|- khe núi, hốc núi|- khúc cuộn (của con rắn)|- (địa lý,ddịa chất) nếp oằn|* ngoại động từ|- gấp, gập; vén, xắn|=to fold back the sleeves|+ vén tay áo lên|- khoanh (tay)|=to fold ones ám|+ khoanh tay|- bọc kỹ; bao phủ|=to fold somebody in papaer|+ bọc kỹ bằng giấy|=hills folded in mist|+ đồi phủ kín trong sương|- ôm, ãm (vào lòng)|=to fold a child in ones arms (to ones breast)|+ ôm một đứa trẻ trong cánh tay (vào lòng)|* nội động từ|- gập lại, gấp nếp lại||@fold|- gấp uốn

36507. foldability nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chịu uốn, tính dễ uốn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ foldability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh foldability danh từ|- tính chịu uốn, tính dễ uốn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:foldability
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của foldability là: danh từ|- tính chịu uốn, tính dễ uốn

36508. foldable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể gấp lại được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ foldable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh foldable tính từ|- có thể gấp lại được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:foldable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của foldable là: tính từ|- có thể gấp lại được

36509. foldaway nghĩa tiếng việt là tính từ|- gấp lại được, xếp lại được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ foldaway là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh foldaway tính từ|- gấp lại được, xếp lại được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:foldaway
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của foldaway là: tính từ|- gấp lại được, xếp lại được

36510. folded dipole antenna nghĩa tiếng việt là (tech) ăngten lưỡng cực dẹt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ folded dipole antenna là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh folded dipole antenna(tech) ăngten lưỡng cực dẹt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:folded dipole antenna
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của folded dipole antenna là: (tech) ăngten lưỡng cực dẹt

36511. folder nghĩa tiếng việt là danh từ|- người gấp|- dụng cụ gập giấy|- bìa cứng (làm cặp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ folder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh folder danh từ|- người gấp|- dụng cụ gập giấy|- bìa cứng (làm cặp giấy)|- (số nhiều) kính gấp|- tài liệu (bảng giờ xe lửa...) gập, tài liệu xếp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:folder
  • Phiên âm (nếu có): [fouldə]
  • Nghĩa tiếng việt của folder là: danh từ|- người gấp|- dụng cụ gập giấy|- bìa cứng (làm cặp giấy)|- (số nhiều) kính gấp|- tài liệu (bảng giờ xe lửa...) gập, tài liệu xếp

36512. folderol nghĩa tiếng việt là danh từ|- vật nhỏ mọn|- đồ nữ trang sặc sỡ rẻ tiền|- (từ m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ folderol là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh folderol danh từ|- vật nhỏ mọn|- đồ nữ trang sặc sỡ rẻ tiền|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) chuyện vô lý, chuyện dớ dẩn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:folderol
  • Phiên âm (nếu có): [fældəræl]
  • Nghĩa tiếng việt của folderol là: danh từ|- vật nhỏ mọn|- đồ nữ trang sặc sỡ rẻ tiền|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) chuyện vô lý, chuyện dớ dẩn

36513. folding nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tạo nếp|- sự gấp nếp|* tính từ|- gấp lại đượ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ folding là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh folding danh từ|- sự tạo nếp|- sự gấp nếp|* tính từ|- gấp lại được|= folding chair|+ ghế gấp lại được|= folding screen|+ bình phong gấp lại được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:folding
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của folding là: danh từ|- sự tạo nếp|- sự gấp nếp|* tính từ|- gấp lại được|= folding chair|+ ghế gấp lại được|= folding screen|+ bình phong gấp lại được

36514. folding doors nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- cửa gấp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ folding doors là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh folding doors danh từ số nhiều|- cửa gấp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:folding doors
  • Phiên âm (nếu có): [fouldiɳdɔ:z]
  • Nghĩa tiếng việt của folding doors là: danh từ số nhiều|- cửa gấp

36515. folding-bed nghĩa tiếng việt là #-cot) /fouldiɳkɔt/|* danh từ|- giường gấp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ folding-bed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh folding-bed #-cot) /fouldiɳkɔt/|* danh từ|- giường gấp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:folding-bed
  • Phiên âm (nếu có): [fouldiɳbed]
  • Nghĩa tiếng việt của folding-bed là: #-cot) /fouldiɳkɔt/|* danh từ|- giường gấp

36516. folding-chair nghĩa tiếng việt là danh từ|- ghế gấp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ folding-chair là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh folding-chair danh từ|- ghế gấp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:folding-chair
  • Phiên âm (nếu có): [fouldiɳtʃeə]
  • Nghĩa tiếng việt của folding-chair là: danh từ|- ghế gấp

36517. folding-cot nghĩa tiếng việt là #-cot) /fouldiɳkɔt/|* danh từ|- giường gấp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ folding-cot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh folding-cot #-cot) /fouldiɳkɔt/|* danh từ|- giường gấp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:folding-cot
  • Phiên âm (nếu có): [fouldiɳbed]
  • Nghĩa tiếng việt của folding-cot là: #-cot) /fouldiɳkɔt/|* danh từ|- giường gấp

36518. foliaceous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) lá, như lá|- có những bộ phận như lá; chi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ foliaceous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh foliaceous tính từ|- (thuộc) lá, như lá|- có những bộ phận như lá; chia ra những lớp mỏng như lá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:foliaceous
  • Phiên âm (nếu có): [,foulieiʃəs]
  • Nghĩa tiếng việt của foliaceous là: tính từ|- (thuộc) lá, như lá|- có những bộ phận như lá; chia ra những lớp mỏng như lá

36519. foliage nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) tán lá, bộ lá|- hình trang trí hoa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ foliage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh foliage danh từ|- (thực vật học) tán lá, bộ lá|- hình trang trí hoa lá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:foliage
  • Phiên âm (nếu có): [fouliidʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của foliage là: danh từ|- (thực vật học) tán lá, bộ lá|- hình trang trí hoa lá

36520. foliage plant nghĩa tiếng việt là danh từ|- cây trồng lấy lá (không phải để lấy hoa)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ foliage plant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh foliage plant danh từ|- cây trồng lấy lá (không phải để lấy hoa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:foliage plant
  • Phiên âm (nếu có): [fouliidʤplɑ:nt]
  • Nghĩa tiếng việt của foliage plant là: danh từ|- cây trồng lấy lá (không phải để lấy hoa)

36521. foliaged nghĩa tiếng việt là tính từ|- có lá xanh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ foliaged là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh foliaged tính từ|- có lá xanh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:foliaged
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của foliaged là: tính từ|- có lá xanh

36522. foliar nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) lá; như lá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ foliar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh foliar tính từ|- (thuộc) lá; như lá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:foliar
  • Phiên âm (nếu có): [fouliə]
  • Nghĩa tiếng việt của foliar là: tính từ|- (thuộc) lá; như lá

36523. foliate nghĩa tiếng việt là tính từ|- như lá|- (thực vật học) có nhiều lá|- (thực vật (…)


Nghĩa tiếng việt của từ foliate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh foliate tính từ|- như lá|- (thực vật học) có nhiều lá|- (thực vật học) (trong từ ghép) có số lá chét đặc trưng|* ngoại động từ|- trang trí (cửa ra vào) bằng hình lá|- đánh số (tờ sách)|* nội động từ|- chia ra thành lá mỏng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:foliate
  • Phiên âm (nếu có): [fouliit]
  • Nghĩa tiếng việt của foliate là: tính từ|- như lá|- (thực vật học) có nhiều lá|- (thực vật học) (trong từ ghép) có số lá chét đặc trưng|* ngoại động từ|- trang trí (cửa ra vào) bằng hình lá|- đánh số (tờ sách)|* nội động từ|- chia ra thành lá mỏng

36524. foliated nghĩa tiếng việt là tính từ|- kết lá|- dạng lá; dạng tấm; dạng phiến; dạng tờ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ foliated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh foliated tính từ|- kết lá|- dạng lá; dạng tấm; dạng phiến; dạng tờ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:foliated
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của foliated là: tính từ|- kết lá|- dạng lá; dạng tấm; dạng phiến; dạng tờ

36525. foliation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chia ra thành lá mỏng|- sự trang trí bằng hình (…)


Nghĩa tiếng việt của từ foliation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh foliation danh từ|- sự chia ra thành lá mỏng|- sự trang trí bằng hình lá|- sự đánh số tờ sách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:foliation
  • Phiên âm (nếu có): [,foulieiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của foliation là: danh từ|- sự chia ra thành lá mỏng|- sự trang trí bằng hình lá|- sự đánh số tờ sách

36526. foliicolous nghĩa tiếng việt là tính từ|- mọc trên lá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ foliicolous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh foliicolous tính từ|- mọc trên lá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:foliicolous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của foliicolous là: tính từ|- mọc trên lá

36527. folio nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều folios|- (ngành in) khổ hai|- số tờ (sách (…)


Nghĩa tiếng việt của từ folio là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh folio danh từ, số nhiều folios|- (ngành in) khổ hai|- số tờ (sách in)|- (kế toán) trang sổ|- fiôlô (đơn vị bằng 72 hoặc 90 từ ở anh, 100 từ ở mỹ...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:folio
  • Phiên âm (nếu có): [fouliou]
  • Nghĩa tiếng việt của folio là: danh từ, số nhiều folios|- (ngành in) khổ hai|- số tờ (sách in)|- (kế toán) trang sổ|- fiôlô (đơn vị bằng 72 hoặc 90 từ ở anh, 100 từ ở mỹ...)

36528. foliolate nghĩa tiếng việt là tính từ|- có lá chét(…)


Nghĩa tiếng việt của từ foliolate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh foliolate tính từ|- có lá chét. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:foliolate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của foliolate là: tính từ|- có lá chét

36529. foliole nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) lá chét(…)


Nghĩa tiếng việt của từ foliole là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh foliole danh từ|- (thực vật học) lá chét. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:foliole
  • Phiên âm (nếu có): [floulioul]
  • Nghĩa tiếng việt của foliole là: danh từ|- (thực vật học) lá chét

36530. foliose nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật) nhiều lá; nhiều thùy dạng lá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ foliose là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh foliose danh từ|- (thực vật) nhiều lá; nhiều thùy dạng lá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:foliose
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của foliose là: danh từ|- (thực vật) nhiều lá; nhiều thùy dạng lá

36531. folium nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều folia|- lá|- (toán học) đường cong hình la(…)


Nghĩa tiếng việt của từ folium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh folium danh từ|- số nhiều folia|- lá|- (toán học) đường cong hình lá|- (địa chất) tầng mỏng||@folium|- tờ, lá|- f. of descartes lá đề các (đồ thị x + y = 3axy) |- double f. lá kép|- parabolic f. đường hình lá parabolic|- simple f. lá đơn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:folium
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của folium là: danh từ|- số nhiều folia|- lá|- (toán học) đường cong hình lá|- (địa chất) tầng mỏng||@folium|- tờ, lá|- f. of descartes lá đề các (đồ thị x + y = 3axy) |- double f. lá kép|- parabolic f. đường hình lá parabolic|- simple f. lá đơn

36532. folk nghĩa tiếng việt là danh từ, (thường) số nhiều|- người|=old folk|+ người già|=cou(…)


Nghĩa tiếng việt của từ folk là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh folk danh từ, (thường) số nhiều|- người|=old folk|+ người già|=country folk|+ người nông thôn|- (số nhiều) (thông tục) người thân thuộc|=ones folks|+ họ hàng thân thuộc|=the old folks at home|+ cha mẹ ông bà|- (từ cổ,nghĩa cổ) dân tộc, dân gian|- (tục ngữ) người lười không thiếu lý do để lười. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:folk
  • Phiên âm (nếu có): [fouk]
  • Nghĩa tiếng việt của folk là: danh từ, (thường) số nhiều|- người|=old folk|+ người già|=country folk|+ người nông thôn|- (số nhiều) (thông tục) người thân thuộc|=ones folks|+ họ hàng thân thuộc|=the old folks at home|+ cha mẹ ông bà|- (từ cổ,nghĩa cổ) dân tộc, dân gian|- (tục ngữ) người lười không thiếu lý do để lười

36533. folk-custom nghĩa tiếng việt là danh từ|- phong tục tập quán dân tộc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ folk-custom là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh folk-custom danh từ|- phong tục tập quán dân tộc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:folk-custom
  • Phiên âm (nếu có): [floukkʌstəm]
  • Nghĩa tiếng việt của folk-custom là: danh từ|- phong tục tập quán dân tộc

36534. folk-dance nghĩa tiếng việt là danh từ|- điệu múa dân gian(…)


Nghĩa tiếng việt của từ folk-dance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh folk-dance danh từ|- điệu múa dân gian. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:folk-dance
  • Phiên âm (nếu có): [foukdɑ:ns]
  • Nghĩa tiếng việt của folk-dance là: danh từ|- điệu múa dân gian

36535. folk-etymology nghĩa tiếng việt là danh từ|- (ngôn ngữ) từ nguyên học dân gian(…)


Nghĩa tiếng việt của từ folk-etymology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh folk-etymology danh từ|- (ngôn ngữ) từ nguyên học dân gian. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:folk-etymology
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của folk-etymology là: danh từ|- (ngôn ngữ) từ nguyên học dân gian

36536. folk-music nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhạc dân tộc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ folk-music là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh folk-music danh từ|- nhạc dân tộc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:folk-music
  • Phiên âm (nếu có): [flouk,mju:zik]
  • Nghĩa tiếng việt của folk-music là: danh từ|- nhạc dân tộc

36537. folk-singer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người hát bài hát dân gian(…)


Nghĩa tiếng việt của từ folk-singer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh folk-singer danh từ|- người hát bài hát dân gian. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:folk-singer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của folk-singer là: danh từ|- người hát bài hát dân gian

36538. folk-song nghĩa tiếng việt là danh từ|- dân ca(…)


Nghĩa tiếng việt của từ folk-song là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh folk-song danh từ|- dân ca. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:folk-song
  • Phiên âm (nếu có): [floukɔɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của folk-song là: danh từ|- dân ca

36539. folk-speech nghĩa tiếng việt là danh từ|- tục ngữ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ folk-speech là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh folk-speech danh từ|- tục ngữ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:folk-speech
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của folk-speech là: danh từ|- tục ngữ

36540. folk-story nghĩa tiếng việt là danh từ|- chuyện kể dân gian(…)


Nghĩa tiếng việt của từ folk-story là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh folk-story danh từ|- chuyện kể dân gian. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:folk-story
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của folk-story là: danh từ|- chuyện kể dân gian

36541. folk-tale nghĩa tiếng việt là danh từ|- truyện dân gian(…)


Nghĩa tiếng việt của từ folk-tale là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh folk-tale danh từ|- truyện dân gian. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:folk-tale
  • Phiên âm (nếu có): [floukteil]
  • Nghĩa tiếng việt của folk-tale là: danh từ|- truyện dân gian

36542. folk-way nghĩa tiếng việt là danh từ|- lối bình dân; lối theo tập tục truyền thống(…)


Nghĩa tiếng việt của từ folk-way là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh folk-way danh từ|- lối bình dân; lối theo tập tục truyền thống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:folk-way
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của folk-way là: danh từ|- lối bình dân; lối theo tập tục truyền thống

36543. folkland nghĩa tiếng việt là danh từ|- đất đai thuộc sở hữu nhân dân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ folkland là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh folkland danh từ|- đất đai thuộc sở hữu nhân dân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:folkland
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của folkland là: danh từ|- đất đai thuộc sở hữu nhân dân

36544. folklore nghĩa tiếng việt là danh từ|- văn học dân gian; truyền thống dân gian|- khoa nghiên c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ folklore là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh folklore danh từ|- văn học dân gian; truyền thống dân gian|- khoa nghiên cứu văn học dân gian; khoa nghiên cứu truyền thống dân gian. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:folklore
  • Phiên âm (nếu có): [flouklɔ:]
  • Nghĩa tiếng việt của folklore là: danh từ|- văn học dân gian; truyền thống dân gian|- khoa nghiên cứu văn học dân gian; khoa nghiên cứu truyền thống dân gian

36545. folklorist nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà nghiên cứu văn học dân gian; nhà nghiên cứu truyê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ folklorist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh folklorist danh từ|- nhà nghiên cứu văn học dân gian; nhà nghiên cứu truyền thống dân gian. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:folklorist
  • Phiên âm (nếu có): [flouk,lɔ:rist]
  • Nghĩa tiếng việt của folklorist là: danh từ|- nhà nghiên cứu văn học dân gian; nhà nghiên cứu truyền thống dân gian

36546. folkmoot nghĩa tiếng việt là danh từ|- cuộc họp toàn dân (ngày xưa)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ folkmoot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh folkmoot danh từ|- cuộc họp toàn dân (ngày xưa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:folkmoot
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của folkmoot là: danh từ|- cuộc họp toàn dân (ngày xưa)

36547. folksy nghĩa tiếng việt là tính từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) bình dân|- dễ gần,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ folksy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh folksy tính từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) bình dân|- dễ gần, chan hoà, có tác phong quần chúng (người). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:folksy
  • Phiên âm (nếu có): [flouksi]
  • Nghĩa tiếng việt của folksy là: tính từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) bình dân|- dễ gần, chan hoà, có tác phong quần chúng (người)

36548. folktale nghĩa tiếng việt là danh từ|- truyện dân gian(…)


Nghĩa tiếng việt của từ folktale là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh folktale danh từ|- truyện dân gian. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:folktale
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của folktale là: danh từ|- truyện dân gian

36549. follicle nghĩa tiếng việt là danh từ|- (giải phẫu) nang|- (thực vật học) quả đại|- (động (…)


Nghĩa tiếng việt của từ follicle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh follicle danh từ|- (giải phẫu) nang|- (thực vật học) quả đại|- (động vật học) cái kén. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:follicle
  • Phiên âm (nếu có): [fɔlikl]
  • Nghĩa tiếng việt của follicle là: danh từ|- (giải phẫu) nang|- (thực vật học) quả đại|- (động vật học) cái kén

36550. follicular nghĩa tiếng việt là tính từ|- (giải phẫu) có nang|- (thực vật học) có quả đại|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ follicular là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh follicular tính từ|- (giải phẫu) có nang|- (thực vật học) có quả đại|- (động vật học) như cái kén. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:follicular
  • Phiên âm (nếu có): [fəlikjulə]
  • Nghĩa tiếng việt của follicular là: tính từ|- (giải phẫu) có nang|- (thực vật học) có quả đại|- (động vật học) như cái kén

36551. folliculated nghĩa tiếng việt là tính từ|- có nang|- có quả đại|- <động> như ca(…)


Nghĩa tiếng việt của từ folliculated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh folliculated tính từ|- có nang|- có quả đại|- <động> như cái kén. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:folliculated
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của folliculated là: tính từ|- có nang|- có quả đại|- <động> như cái kén

36552. folliculin nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh học) foliculin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ folliculin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh folliculin danh từ|- (sinh học) foliculin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:folliculin
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của folliculin là: danh từ|- (sinh học) foliculin

36553. follow nghĩa tiếng việt là danh từ|- cú đánh theo (bi-a)|- nửa suất thêm (ở hàng ăn)|* n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ follow là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh follow danh từ|- cú đánh theo (bi-a)|- nửa suất thêm (ở hàng ăn)|* ngoại động từ|- đi theo sau|- theo nghề, làm nghề|=to follow the sea|+ làm nghề thuỷ thủ|=to follow the plough|+ làm nghề nông|- đi theo một con đường|- đi theo, đi hầu (ai)|- theo, theo đuổi|=to follow a policy|+ theo một chính sách|=to follow someones example|+ theo gương người nào|- nghe kịp, hiểu kịp|=he spoke so fast that i couldnt follow him|+ nó nói mau đến nỗi tôi không nghe kịp|- tiếp theo, kế theo|=the lecture is followed by a concert|+ tiếp theo buổi nói chuyện có hoà nhạc|- theo dõi (tình hình...)|* nội động từ|- đi theo, đi theo sau|- sinh ra, xảy đến|=it must follow at the night the day|+ điều đó phải xảy ra như đếm phải tiếp tục theo ngày vậy|=hence it follow that|+ do đó mà|- theo đuổi đến cùng|- theo miết, bám sát|- bồi thêm (một cú nữa)|- như sau|=the letter reads as follows|+ bức thư viết như sau|- (xem) sheep|- (xem) nose|!to follow somebody like st anthony pig|- theo ai như hình với bóng, lẽo đẽo theo ai||@follow|- theo sau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:follow
  • Phiên âm (nếu có): [fɔlou]
  • Nghĩa tiếng việt của follow là: danh từ|- cú đánh theo (bi-a)|- nửa suất thêm (ở hàng ăn)|* ngoại động từ|- đi theo sau|- theo nghề, làm nghề|=to follow the sea|+ làm nghề thuỷ thủ|=to follow the plough|+ làm nghề nông|- đi theo một con đường|- đi theo, đi hầu (ai)|- theo, theo đuổi|=to follow a policy|+ theo một chính sách|=to follow someones example|+ theo gương người nào|- nghe kịp, hiểu kịp|=he spoke so fast that i couldnt follow him|+ nó nói mau đến nỗi tôi không nghe kịp|- tiếp theo, kế theo|=the lecture is followed by a concert|+ tiếp theo buổi nói chuyện có hoà nhạc|- theo dõi (tình hình...)|* nội động từ|- đi theo, đi theo sau|- sinh ra, xảy đến|=it must follow at the night the day|+ điều đó phải xảy ra như đếm phải tiếp tục theo ngày vậy|=hence it follow that|+ do đó mà|- theo đuổi đến cùng|- theo miết, bám sát|- bồi thêm (một cú nữa)|- như sau|=the letter reads as follows|+ bức thư viết như sau|- (xem) sheep|- (xem) nose|!to follow somebody like st anthony pig|- theo ai như hình với bóng, lẽo đẽo theo ai||@follow|- theo sau

36554. follow-my-leader nghĩa tiếng việt là danh từ|- trò chơi rồng rắn lên mây(…)


Nghĩa tiếng việt của từ follow-my-leader là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh follow-my-leader danh từ|- trò chơi rồng rắn lên mây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:follow-my-leader
  • Phiên âm (nếu có): [fɔloumili:də]
  • Nghĩa tiếng việt của follow-my-leader là: danh từ|- trò chơi rồng rắn lên mây

36555. follow-on nghĩa tiếng việt là danh từ|- (môn crickê) lượt chơi tiếp theo lượt chơi trước đó(…)


Nghĩa tiếng việt của từ follow-on là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh follow-on danh từ|- (môn crickê) lượt chơi tiếp theo lượt chơi trước đó. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:follow-on
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của follow-on là: danh từ|- (môn crickê) lượt chơi tiếp theo lượt chơi trước đó

36556. follow-through nghĩa tiếng việt là danh từ|- (quần vợt) đà phát bóng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ follow-through là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh follow-through danh từ|- (quần vợt) đà phát bóng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:follow-through
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của follow-through là: danh từ|- (quần vợt) đà phát bóng

36557. follow-up nghĩa tiếng việt là tính từ|- tiếp tục, tiếp theo|* danh từ|- sự tiếp tục|- việ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ follow-up là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh follow-up tính từ|- tiếp tục, tiếp theo|* danh từ|- sự tiếp tục|- việc tiếp tục, việc tiếp theo|- bức thư tiếp theo bức thư trước đó; cuộc đi thăm tiếp theo cuộc đi thăm trước đó. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:follow-up
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của follow-up là: tính từ|- tiếp tục, tiếp theo|* danh từ|- sự tiếp tục|- việc tiếp tục, việc tiếp theo|- bức thư tiếp theo bức thư trước đó; cuộc đi thăm tiếp theo cuộc đi thăm trước đó

36558. followable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể đi theo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ followable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh followable tính từ|- có thể đi theo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:followable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của followable là: tính từ|- có thể đi theo

36559. follower nghĩa tiếng việt là danh từ|- người theo, người theo dõi; người theo (đảng, phái..(…)


Nghĩa tiếng việt của từ follower là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh follower danh từ|- người theo, người theo dõi; người theo (đảng, phái...)|- người bắt chước, người theo gót|- người tình của cô hầu gái|- môn đệ, môn đồ|- người hầu|- (kỹ thuật) bộ phận bị dẫn||@follower|- (máy tính) bộ nhắc lại, mắc sao lại, bộ theo dõi|- automatic curve f. bộ sao lại các đường cong tự động|- cam f. bộ sao lại cam|- curve f. bộ theo dõi đường cong. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:follower
  • Phiên âm (nếu có): [fɔlouə]
  • Nghĩa tiếng việt của follower là: danh từ|- người theo, người theo dõi; người theo (đảng, phái...)|- người bắt chước, người theo gót|- người tình của cô hầu gái|- môn đệ, môn đồ|- người hầu|- (kỹ thuật) bộ phận bị dẫn||@follower|- (máy tính) bộ nhắc lại, mắc sao lại, bộ theo dõi|- automatic curve f. bộ sao lại các đường cong tự động|- cam f. bộ sao lại cam|- curve f. bộ theo dõi đường cong

36560. following nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự theo, sự noi theo|- số người theo, số người ủng (…)


Nghĩa tiếng việt của từ following là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh following danh từ|- sự theo, sự noi theo|- số người theo, số người ủng hộ|=to have numerous following|+ có nhiều người theo|- (the following) những người sau đây, những thứ sau đây|=the following are noteworthy|+ những thứ kể sau đây là đáng chú ý|* tính từ|- tiếp theo, theo sau, sau đây|=on the following day|+ hôm sau|=the following persons|+ những người có tên sau đây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:following
  • Phiên âm (nếu có): [fɔlouiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của following là: danh từ|- sự theo, sự noi theo|- số người theo, số người ủng hộ|=to have numerous following|+ có nhiều người theo|- (the following) những người sau đây, những thứ sau đây|=the following are noteworthy|+ những thứ kể sau đây là đáng chú ý|* tính từ|- tiếp theo, theo sau, sau đây|=on the following day|+ hôm sau|=the following persons|+ những người có tên sau đây

36561. follwing nghĩa tiếng việt là như sau; sau đây(…)


Nghĩa tiếng việt của từ follwing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh follwingnhư sau; sau đây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:follwing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của follwing là: như sau; sau đây

36562. folly nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự điên rồ; hành động đại dột, ý nghĩ điên rồ, lơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ folly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh folly danh từ|- sự điên rồ; hành động đại dột, ý nghĩ điên rồ, lời nói dại dột; điều nực cười, vật nực cười|=it would be the height of folly to do that|+ làm việc đó hết sức điên rồ|- công trình xây dựng toi tiền (tốn tiền nhưng không dùng được). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:folly
  • Phiên âm (nếu có): [fɔli]
  • Nghĩa tiếng việt của folly là: danh từ|- sự điên rồ; hành động đại dột, ý nghĩ điên rồ, lời nói dại dột; điều nực cười, vật nực cười|=it would be the height of folly to do that|+ làm việc đó hết sức điên rồ|- công trình xây dựng toi tiền (tốn tiền nhưng không dùng được)

36563. foment nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (nghĩa bóng) xúi bẩy, xúi giục; khích (mối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ foment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh foment ngoại động từ|- (nghĩa bóng) xúi bẩy, xúi giục; khích (mối bất hoà, sự phiến loạn, sự bất mãn...)|- (y học) chườm nóng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:foment
  • Phiên âm (nếu có): [foument]
  • Nghĩa tiếng việt của foment là: ngoại động từ|- (nghĩa bóng) xúi bẩy, xúi giục; khích (mối bất hoà, sự phiến loạn, sự bất mãn...)|- (y học) chườm nóng

36564. fomentation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự xúi bẩy, sự xúi giục; sự khích|- (y học) sự c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fomentation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fomentation danh từ|- sự xúi bẩy, sự xúi giục; sự khích|- (y học) sự chườm nóng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fomentation
  • Phiên âm (nếu có): [,foumenteiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của fomentation là: danh từ|- sự xúi bẩy, sự xúi giục; sự khích|- (y học) sự chườm nóng

36565. fomenter nghĩa tiếng việt là danh từ|- người xúi bẩy, người xúi giục; người khích (mối b(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fomenter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fomenter danh từ|- người xúi bẩy, người xúi giục; người khích (mối bất hoà, sự phiến loạn...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fomenter
  • Phiên âm (nếu có): [foumenə]
  • Nghĩa tiếng việt của fomenter là: danh từ|- người xúi bẩy, người xúi giục; người khích (mối bất hoà, sự phiến loạn...)

36566. fond nghĩa tiếng việt là danh từ|- nền (bằng ren)|* tính từ|- yêu mến quá đỗi, yêu dâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fond là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fond danh từ|- nền (bằng ren)|* tính từ|- yêu mến quá đỗi, yêu dấu; trìu mếm|=a fond mother|+ người mẹ trìu mến; người mẹ nuông chìu con cái|=to be fond of|+ ưa, mến, thích|=to be fond of music|+ thích nhạc|=to be fond of someone|+ mến (thích) người nào|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) cả tin, ngây thơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fond
  • Phiên âm (nếu có): [fɔnd]
  • Nghĩa tiếng việt của fond là: danh từ|- nền (bằng ren)|* tính từ|- yêu mến quá đỗi, yêu dấu; trìu mếm|=a fond mother|+ người mẹ trìu mến; người mẹ nuông chìu con cái|=to be fond of|+ ưa, mến, thích|=to be fond of music|+ thích nhạc|=to be fond of someone|+ mến (thích) người nào|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) cả tin, ngây thơ

36567. fondant nghĩa tiếng việt là danh từ|- kẹo mềm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fondant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fondant danh từ|- kẹo mềm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fondant
  • Phiên âm (nếu có): [fɔndənt]
  • Nghĩa tiếng việt của fondant là: danh từ|- kẹo mềm

36568. fondle nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- vuốt ve, mơn trớn|* nội động từ|- vuốt ve, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ fondle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fondle ngoại động từ|- vuốt ve, mơn trớn|* nội động từ|- vuốt ve, âu yếm|=to fondle with someones hair|+ vuốt tóc ai|- hí hửng|=to fondle with an idea|+ hí hửng với một ý kiến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fondle
  • Phiên âm (nếu có): [fɔndl]
  • Nghĩa tiếng việt của fondle là: ngoại động từ|- vuốt ve, mơn trớn|* nội động từ|- vuốt ve, âu yếm|=to fondle with someones hair|+ vuốt tóc ai|- hí hửng|=to fondle with an idea|+ hí hửng với một ý kiến

36569. fondler nghĩa tiếng việt là danh từ|- người vuốt ve mơn trớn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fondler là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fondler danh từ|- người vuốt ve mơn trớn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fondler
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fondler là: danh từ|- người vuốt ve mơn trớn

36570. fondling nghĩa tiếng việt là danh từ|- người, vật được vuốt ve, mơn trớn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fondling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fondling danh từ|- người, vật được vuốt ve, mơn trớn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fondling
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fondling là: danh từ|- người, vật được vuốt ve, mơn trớn

36571. fondly nghĩa tiếng việt là phó từ|- trìu mến, âu yếm|- ngớ ngẩn, vớ vẩn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fondly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fondly phó từ|- trìu mến, âu yếm|- ngớ ngẩn, vớ vẩn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fondly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fondly là: phó từ|- trìu mến, âu yếm|- ngớ ngẩn, vớ vẩn

36572. fondness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự yêu mến quá đỗi, sự yêu dấu, sự trìu mến|- sự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fondness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fondness danh từ|- sự yêu mến quá đỗi, sự yêu dấu, sự trìu mến|- sự thích, sự ưa thích|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự cả tin; tính ngây thơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fondness
  • Phiên âm (nếu có): [fɔndnis]
  • Nghĩa tiếng việt của fondness là: danh từ|- sự yêu mến quá đỗi, sự yêu dấu, sự trìu mến|- sự thích, sự ưa thích|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự cả tin; tính ngây thơ

36573. fondue nghĩa tiếng việt là danh từ|- nước xốt đun(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fondue là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fondue danh từ|- nước xốt đun. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fondue
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fondue là: danh từ|- nước xốt đun

36574. font nghĩa tiếng việt là danh từ|- bình đựng nước rửa tội, bình đựng nước thánh|- bi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ font là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh font danh từ|- bình đựng nước rửa tội, bình đựng nước thánh|- bình dầu, bầu dầu (của đèn)|- (thơ ca) suối nước; nguồn sông|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) nguồn gốc, căn nguyên||@font|- (tech) dạng chữ, phông chữ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:font
  • Phiên âm (nếu có): [fɔnt]
  • Nghĩa tiếng việt của font là: danh từ|- bình đựng nước rửa tội, bình đựng nước thánh|- bình dầu, bầu dầu (của đèn)|- (thơ ca) suối nước; nguồn sông|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) nguồn gốc, căn nguyên||@font|- (tech) dạng chữ, phông chữ

36575. font element nghĩa tiếng việt là (tech) phần tử phông chữ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ font element là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh font element(tech) phần tử phông chữ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:font element
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của font element là: (tech) phần tử phông chữ

36576. font family nghĩa tiếng việt là (tech) họ phông chữ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ font family là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh font family(tech) họ phông chữ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:font family
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của font family là: (tech) họ phông chữ

36577. font sample nghĩa tiếng việt là (tech) mẫu dạng chữ hưởng, måu phông ch»(…)


Nghĩa tiếng việt của từ font sample là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh font sample(tech) mẫu dạng chữ hưởng, måu phông ch». Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:font sample
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của font sample là: (tech) mẫu dạng chữ hưởng, måu phông ch»

36578. fontal nghĩa tiếng việt là tính từ|- từ đầu, từ gốc, nguyên thuỷ|- (thuộc) lễ rửa tội(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fontal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fontal tính từ|- từ đầu, từ gốc, nguyên thuỷ|- (thuộc) lễ rửa tội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fontal
  • Phiên âm (nếu có): [fɔntl]
  • Nghĩa tiếng việt của fontal là: tính từ|- từ đầu, từ gốc, nguyên thuỷ|- (thuộc) lễ rửa tội

36579. fontalnal nghĩa tiếng việt là tính từ|- như suối; như nước phun(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fontalnal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fontalnal tính từ|- như suối; như nước phun. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fontalnal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fontalnal là: tính từ|- như suối; như nước phun

36580. fontanel nghĩa tiếng việt là danh từ|- (giải phẫu) thóp (trên đầu trẻ con)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fontanel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fontanel danh từ|- (giải phẫu) thóp (trên đầu trẻ con). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fontanel
  • Phiên âm (nếu có): [,fɔntənel]
  • Nghĩa tiếng việt của fontanel là: danh từ|- (giải phẫu) thóp (trên đầu trẻ con)

36581. fontanelle nghĩa tiếng việt là danh từ|- (giải phẫu) thóp (trên đầu trẻ con)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fontanelle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fontanelle danh từ|- (giải phẫu) thóp (trên đầu trẻ con). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fontanelle
  • Phiên âm (nếu có): [,fɔntənel]
  • Nghĩa tiếng việt của fontanelle là: danh từ|- (giải phẫu) thóp (trên đầu trẻ con)

36582. fonticulus nghĩa tiếng việt là danh từ fonticuli+thóp; vết lõm ức(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fonticulus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fonticulus danh từ fonticuli+thóp; vết lõm ức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fonticulus
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fonticulus là: danh từ fonticuli+thóp; vết lõm ức

36583. fontinel nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem fontanel(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fontinel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fontinel danh từ|- xem fontanel. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fontinel
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fontinel là: danh từ|- xem fontanel

36584. food nghĩa tiếng việt là danh từ|- đồ ăn, thức ăn, món ăn|=the food there is excellent|+ m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ food là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh food danh từ|- đồ ăn, thức ăn, món ăn|=the food there is excellent|+ món ăn ở đó thật tuyệt|=food and clothing|+ ăn và mặc|=mental (intellectual) food|+ món ăn tinh thần|- (định ngữ) dinh dưỡng|=food material|+ chất dinh dưỡng|=food value|+ giá trị dinh dưỡng|- làm cho suy nghĩ|- chết đuối, làm mồi cho cá|- chết, đi ngủ với giun|- (xem) powder. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:food
  • Phiên âm (nếu có): [fu:d]
  • Nghĩa tiếng việt của food là: danh từ|- đồ ăn, thức ăn, món ăn|=the food there is excellent|+ món ăn ở đó thật tuyệt|=food and clothing|+ ăn và mặc|=mental (intellectual) food|+ món ăn tinh thần|- (định ngữ) dinh dưỡng|=food material|+ chất dinh dưỡng|=food value|+ giá trị dinh dưỡng|- làm cho suy nghĩ|- chết đuối, làm mồi cho cá|- chết, đi ngủ với giun|- (xem) powder

36585. food and agriculture organization (fao) nghĩa tiếng việt là (econ) tổ chức lương thực và nông nghiệp của liên hợp quốc.|+ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ food and agriculture organization (fao) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh food and agriculture organization (fao)(econ) tổ chức lương thực và nông nghiệp của liên hợp quốc.|+ được thành lập năm 1954, fao có trụ sở ở rome. với ý định cải tiến việc sản xuất và phân phối lương thực và các sản phẩm nông nghiệp, tổ chức này được giao nhiệm vụ thu thập và nghiên cứu các số liêu thích hợp và thúc đẩy các hiệp định trao đổi hàng hoá quốc tế và trợ giúp kỹ thuật.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:food and agriculture organization (fao)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của food and agriculture organization (fao) là: (econ) tổ chức lương thực và nông nghiệp của liên hợp quốc.|+ được thành lập năm 1954, fao có trụ sở ở rome. với ý định cải tiến việc sản xuất và phân phối lương thực và các sản phẩm nông nghiệp, tổ chức này được giao nhiệm vụ thu thập và nghiên cứu các số liêu thích hợp và thúc đẩy các hiệp định trao đổi hàng hoá quốc tế và trợ giúp kỹ thuật.

36586. food poisoning nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự trúng độc thức ăn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ food poisoning là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh food poisoning danh từ|- sự trúng độc thức ăn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:food poisoning
  • Phiên âm (nếu có): [fu:dpɔizniɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của food poisoning là: danh từ|- sự trúng độc thức ăn

36587. food processor nghĩa tiếng việt là danh từ|- thiết bị chế biến thực phẩm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ food processor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh food processor danh từ|- thiết bị chế biến thực phẩm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:food processor
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của food processor là: danh từ|- thiết bị chế biến thực phẩm

36588. food-card nghĩa tiếng việt là danh từ|- phiếu lương thực(…)


Nghĩa tiếng việt của từ food-card là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh food-card danh từ|- phiếu lương thực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:food-card
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của food-card là: danh từ|- phiếu lương thực

36589. food-chain nghĩa tiếng việt là danh từ|- hệ sinh vật mà cách sắp xếp là sinh vật lớp trên (…)


Nghĩa tiếng việt của từ food-chain là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh food-chain danh từ|- hệ sinh vật mà cách sắp xếp là sinh vật lớp trên ăn sinh vật lớp dưới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:food-chain
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của food-chain là: danh từ|- hệ sinh vật mà cách sắp xếp là sinh vật lớp trên ăn sinh vật lớp dưới

36590. food-fish nghĩa tiếng việt là danh từ|- thức ăn bằng cá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ food-fish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh food-fish danh từ|- thức ăn bằng cá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:food-fish
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của food-fish là: danh từ|- thức ăn bằng cá

36591. food-stuff nghĩa tiếng việt là danh từ|- thực phẩm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ food-stuff là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh food-stuff danh từ|- thực phẩm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:food-stuff
  • Phiên âm (nếu có): [fu:dstʌf]
  • Nghĩa tiếng việt của food-stuff là: danh từ|- thực phẩm

36592. food-vacuole nghĩa tiếng việt là danh từ|- không bào tiêu thụ thức ăn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ food-vacuole là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh food-vacuole danh từ|- không bào tiêu thụ thức ăn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:food-vacuole
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của food-vacuole là: danh từ|- không bào tiêu thụ thức ăn

36593. foodless nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có đồ ăn|- nhịn ăn|=to go foodless|+ nhịn ăn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ foodless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh foodless tính từ|- không có đồ ăn|- nhịn ăn|=to go foodless|+ nhịn ăn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:foodless
  • Phiên âm (nếu có): [fu:dlis]
  • Nghĩa tiếng việt của foodless là: tính từ|- không có đồ ăn|- nhịn ăn|=to go foodless|+ nhịn ăn

36594. foodstuff nghĩa tiếng việt là danh từ|- thực phẩm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ foodstuff là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh foodstuff danh từ|- thực phẩm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:foodstuff
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của foodstuff là: danh từ|- thực phẩm

36595. fool nghĩa tiếng việt là danh từ|- món hoa quả nấu (trộn với sữa kem...)|* danh từ|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ fool là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fool danh từ|- món hoa quả nấu (trộn với sữa kem...)|* danh từ|- người khờ dại, người ngu xuẩn, người xuẩn ngốc|- người làm trò hề, anh hề|- người bị lừa phỉnh|- nhọc mình mà chẳng nên công cán gì|- không ra cái thớ gì khi đem so sánh với...|- không phải là ngốc, không phải là ngu dại; khôn ngoan láu|- sắp hết lý sự|- xử sự như một thằng ngốc|- đánh lừa ai|- làm cho ai hoá thanh một thằng xuẩn ngốc|- người khôn ngoan không cần bác sĩ|- già còn chơi trông bổi|- làm trò hề|- lầm to|- làm trò vớ vẩn, làm trò ngố|* tính từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục), (như) foolish|* ngoại động từ|- lừa gạt, lừa phỉnh, đánh lừa (ai)|=to fool somebody into doing something|+ phỉnh ai làm việc gì|- lừa (tiền)|- (+ away) lãng phí (một cách ngu dại) (tiền, thời gian)|=to fool time away|+ lãng phí thời gian (một cách ngu dại)|* nội động từ, ((thường) + about, (từ mỹ,nghĩa mỹ) + around)|- làm những chuyện ngớ ngẩn ngu dại; vớ vẩn, lãng phí thời gian|- làm trò hề, làm trò ngố|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) đùa cợt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fool
  • Phiên âm (nếu có): [fu:l]
  • Nghĩa tiếng việt của fool là: danh từ|- món hoa quả nấu (trộn với sữa kem...)|* danh từ|- người khờ dại, người ngu xuẩn, người xuẩn ngốc|- người làm trò hề, anh hề|- người bị lừa phỉnh|- nhọc mình mà chẳng nên công cán gì|- không ra cái thớ gì khi đem so sánh với...|- không phải là ngốc, không phải là ngu dại; khôn ngoan láu|- sắp hết lý sự|- xử sự như một thằng ngốc|- đánh lừa ai|- làm cho ai hoá thanh một thằng xuẩn ngốc|- người khôn ngoan không cần bác sĩ|- già còn chơi trông bổi|- làm trò hề|- lầm to|- làm trò vớ vẩn, làm trò ngố|* tính từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục), (như) foolish|* ngoại động từ|- lừa gạt, lừa phỉnh, đánh lừa (ai)|=to fool somebody into doing something|+ phỉnh ai làm việc gì|- lừa (tiền)|- (+ away) lãng phí (một cách ngu dại) (tiền, thời gian)|=to fool time away|+ lãng phí thời gian (một cách ngu dại)|* nội động từ, ((thường) + about, (từ mỹ,nghĩa mỹ) + around)|- làm những chuyện ngớ ngẩn ngu dại; vớ vẩn, lãng phí thời gian|- làm trò hề, làm trò ngố|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) đùa cợt

36596. fools errand nghĩa tiếng việt là danh từ|- việc vô ích|=to send someone on a fools_errand|+ sai ai (…)


Nghĩa tiếng việt của từ fools errand là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fools errand danh từ|- việc vô ích|=to send someone on a fools_errand|+ sai ai làm một việc vô ích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fools errand
  • Phiên âm (nếu có): [fu:lzerənd]
  • Nghĩa tiếng việt của fools errand là: danh từ|- việc vô ích|=to send someone on a fools_errand|+ sai ai làm một việc vô ích

36597. fools-cap nghĩa tiếng việt là #-cap) /fu:lzkæp/|* danh từ|- mũ anh hề|- giấy viết khổ 13 x 17(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fools-cap là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fools-cap #-cap) /fu:lzkæp/|* danh từ|- mũ anh hề|- giấy viết khổ 13 x 17 insơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fools-cap
  • Phiên âm (nếu có): [fu:lzkæp]
  • Nghĩa tiếng việt của fools-cap là: #-cap) /fu:lzkæp/|* danh từ|- mũ anh hề|- giấy viết khổ 13 x 17 insơ

36598. fool-born nghĩa tiếng việt là tính từ|- ngốc sẵn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fool-born là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fool-born tính từ|- ngốc sẵn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fool-born
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fool-born là: tính từ|- ngốc sẵn

36599. foolery nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự dại dột, sự khờ dại, sự ngu xuẩn, sự xuẩn ngô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ foolery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh foolery danh từ|- sự dại dột, sự khờ dại, sự ngu xuẩn, sự xuẩn ngốc|- trò hề, trò khôi hài|- lời nói dại dột; hành động ngu dại; hành động xuẩn ngốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:foolery
  • Phiên âm (nếu có): [fu:ləri]
  • Nghĩa tiếng việt của foolery là: danh từ|- sự dại dột, sự khờ dại, sự ngu xuẩn, sự xuẩn ngốc|- trò hề, trò khôi hài|- lời nói dại dột; hành động ngu dại; hành động xuẩn ngốc

36600. foolhardihood nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem foolhardiness(…)


Nghĩa tiếng việt của từ foolhardihood là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh foolhardihood danh từ|- xem foolhardiness. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:foolhardihood
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của foolhardihood là: danh từ|- xem foolhardiness

36601. foolhardiness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự liều lĩnh một cách dại dột; sự liều mạng một(…)


Nghĩa tiếng việt của từ foolhardiness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh foolhardiness danh từ|- sự liều lĩnh một cách dại dột; sự liều mạng một cách vô ích; sự điên rồ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:foolhardiness
  • Phiên âm (nếu có): [fu:l,hɑ:dinis]
  • Nghĩa tiếng việt của foolhardiness là: danh từ|- sự liều lĩnh một cách dại dột; sự liều mạng một cách vô ích; sự điên rồ

36602. foolhardy nghĩa tiếng việt là tính từ|- liều lĩnh một cách dại dột; liều mạng một cách (…)


Nghĩa tiếng việt của từ foolhardy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh foolhardy tính từ|- liều lĩnh một cách dại dột; liều mạng một cách vô ích; điên rồ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:foolhardy
  • Phiên âm (nếu có): [lu:l,hɑ:di]
  • Nghĩa tiếng việt của foolhardy là: tính từ|- liều lĩnh một cách dại dột; liều mạng một cách vô ích; điên rồ

36603. foolish nghĩa tiếng việt là tính từ|- dại dột, ngu xuẩn, xuẩn ngốc ((cũng) fool)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ foolish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh foolish tính từ|- dại dột, ngu xuẩn, xuẩn ngốc ((cũng) fool). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:foolish
  • Phiên âm (nếu có): [fu:liʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của foolish là: tính từ|- dại dột, ngu xuẩn, xuẩn ngốc ((cũng) fool)

36604. foolishly nghĩa tiếng việt là phó từ|- điên rồ, rồ dại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ foolishly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh foolishly phó từ|- điên rồ, rồ dại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:foolishly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của foolishly là: phó từ|- điên rồ, rồ dại

36605. foolishness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính dại dột, tính ngu xuẩn, tính xuẩn ngốc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ foolishness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh foolishness danh từ|- tính dại dột, tính ngu xuẩn, tính xuẩn ngốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:foolishness
  • Phiên âm (nếu có): [fu:liʃnis]
  • Nghĩa tiếng việt của foolishness là: danh từ|- tính dại dột, tính ngu xuẩn, tính xuẩn ngốc

36606. foolocracy nghĩa tiếng việt là danh từ|- chính quyền của người ngu xuẩn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ foolocracy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh foolocracy danh từ|- chính quyền của người ngu xuẩn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:foolocracy
  • Phiên âm (nếu có): [fu:lɔkrəsi]
  • Nghĩa tiếng việt của foolocracy là: danh từ|- chính quyền của người ngu xuẩn

36607. foolproof nghĩa tiếng việt là tính từ|- hết sức rõ ràng, ngu ngốc đến đâu cũng hiểu được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ foolproof là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh foolproof tính từ|- hết sức rõ ràng, ngu ngốc đến đâu cũng hiểu được; hết sức dễ dùng, ngu ngốc đến đâu cũng dùng được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:foolproof
  • Phiên âm (nếu có): [fu:lpru:f]
  • Nghĩa tiếng việt của foolproof là: tính từ|- hết sức rõ ràng, ngu ngốc đến đâu cũng hiểu được; hết sức dễ dùng, ngu ngốc đến đâu cũng dùng được

36608. foolscap nghĩa tiếng việt là #-cap) /fu:lzkæp/|* danh từ|- mũ anh hề|- giấy viết khổ 13 x 17(…)


Nghĩa tiếng việt của từ foolscap là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh foolscap #-cap) /fu:lzkæp/|* danh từ|- mũ anh hề|- giấy viết khổ 13 x 17 insơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:foolscap
  • Phiên âm (nếu có): [fu:lzkæp]
  • Nghĩa tiếng việt của foolscap là: #-cap) /fu:lzkæp/|* danh từ|- mũ anh hề|- giấy viết khổ 13 x 17 insơ

36609. foot nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều feet|- chân, bàn chân (người, thú...)|- bướ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ foot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh foot danh từ, số nhiều feet|- chân, bàn chân (người, thú...)|- bước chân, cách đi|=swift of foot|+ có bước đi nhanh|- (quân sự) bộ binh|=horse, foot and artillery|+ kỵ binh, bộ binh và pháo binh|- chân (giường, ghế, tường, núi...); bệ phía dưới, cuối|=at the foot of a page|+ ở cuối trang|- phút (đơn vị đo chiều dài anh bằng 0, 3048 m)|- âm tiết ((thơ ca))|- (thực vật học) gốc cánh (hoa)|- cặn bã ((thường) foot)|- đường thô ((thường) foots)|- (foots) (như) footlights|- ở dưới trướng ai; là đồ đệ của ai|- đang cầu cạnh ai|- đứng thẳng|- lại khoẻ mạnh|- có công ăn việc làm, tự lập|- làm cho ai phấn khởi, gây cảm hứng cho ai|- (xem) fall|- biết nhược điểm của ai, nắm được thóp của ai|- (xem) ball|- chân đất sét dễ bị lật đổ, ở thế không vững|- gần đất xa trời|- đè đầu cưỡi cổ ai|- (xem) feet|- suy bụng ta ra bụng người|- (xem) put|- (xem) put|- phục hồi sức khoẻ cho ai; phục hồi địa vị cho ai|- (xem) set|- đã đẻ (ngựa cái)|- bị khiêng đi để chôn|* ngoại động từ|- đặt chân lên|- thay bàn chân cho; khâu bàn chân cho (bít tất)|- (thông tục) thanh toán (hoá đơn)|- (thông tục) cộng, cộng gộp|* nội động từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ)|- đi bộ|- nhảy|- (thông tục) nhảy, nhảy múa|- đi bộ|- chạy|- lên tới, tới mức, tổng cộng tới|=the expenditure footed up to 3,000dd|+ tiền nộp phí tổn lên tới 3 000 đồng||@foot|- chân (đường thẳng góc); phút (đơn vị đo lường anh)|- f. of a perpendicular chân đường vuông góc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:foot
  • Phiên âm (nếu có): [fut]
  • Nghĩa tiếng việt của foot là: danh từ, số nhiều feet|- chân, bàn chân (người, thú...)|- bước chân, cách đi|=swift of foot|+ có bước đi nhanh|- (quân sự) bộ binh|=horse, foot and artillery|+ kỵ binh, bộ binh và pháo binh|- chân (giường, ghế, tường, núi...); bệ phía dưới, cuối|=at the foot of a page|+ ở cuối trang|- phút (đơn vị đo chiều dài anh bằng 0, 3048 m)|- âm tiết ((thơ ca))|- (thực vật học) gốc cánh (hoa)|- cặn bã ((thường) foot)|- đường thô ((thường) foots)|- (foots) (như) footlights|- ở dưới trướng ai; là đồ đệ của ai|- đang cầu cạnh ai|- đứng thẳng|- lại khoẻ mạnh|- có công ăn việc làm, tự lập|- làm cho ai phấn khởi, gây cảm hứng cho ai|- (xem) fall|- biết nhược điểm của ai, nắm được thóp của ai|- (xem) ball|- chân đất sét dễ bị lật đổ, ở thế không vững|- gần đất xa trời|- đè đầu cưỡi cổ ai|- (xem) feet|- suy bụng ta ra bụng người|- (xem) put|- (xem) put|- phục hồi sức khoẻ cho ai; phục hồi địa vị cho ai|- (xem) set|- đã đẻ (ngựa cái)|- bị khiêng đi để chôn|* ngoại động từ|- đặt chân lên|- thay bàn chân cho; khâu bàn chân cho (bít tất)|- (thông tục) thanh toán (hoá đơn)|- (thông tục) cộng, cộng gộp|* nội động từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ)|- đi bộ|- nhảy|- (thông tục) nhảy, nhảy múa|- đi bộ|- chạy|- lên tới, tới mức, tổng cộng tới|=the expenditure footed up to 3,000dd|+ tiền nộp phí tổn lên tới 3 000 đồng||@foot|- chân (đường thẳng góc); phút (đơn vị đo lường anh)|- f. of a perpendicular chân đường vuông góc

36610. foot-and-mouth disease nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thú y học) sốt lở mồn long móng, sốt aptơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ foot-and-mouth disease là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh foot-and-mouth disease danh từ|- (thú y học) sốt lở mồn long móng, sốt aptơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:foot-and-mouth disease
  • Phiên âm (nếu có): [futənmauθdizi:z]
  • Nghĩa tiếng việt của foot-and-mouth disease là: danh từ|- (thú y học) sốt lở mồn long móng, sốt aptơ

36611. foot-band nghĩa tiếng việt là danh từ|- đội bộ binh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ foot-band là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh foot-band danh từ|- đội bộ binh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:foot-band
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của foot-band là: danh từ|- đội bộ binh

36612. foot-barracks nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- doanh trại bộ binh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ foot-barracks là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh foot-barracks danh từ số nhiều|- doanh trại bộ binh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:foot-barracks
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của foot-barracks là: danh từ số nhiều|- doanh trại bộ binh

36613. foot-bath nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự rửa chân|- chậu rửa chân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ foot-bath là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh foot-bath danh từ|- sự rửa chân|- chậu rửa chân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:foot-bath
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của foot-bath là: danh từ|- sự rửa chân|- chậu rửa chân

36614. foot-bellows nghĩa tiếng việt là danh từ|- ống bễ đạp chân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ foot-bellows là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh foot-bellows danh từ|- ống bễ đạp chân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:foot-bellows
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của foot-bellows là: danh từ|- ống bễ đạp chân

36615. foot-board nghĩa tiếng việt là danh từ|- bậc lên xuống (ở xe)|- chỗ để chân (người lái xe)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ foot-board là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh foot-board danh từ|- bậc lên xuống (ở xe)|- chỗ để chân (người lái xe). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:foot-board
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của foot-board là: danh từ|- bậc lên xuống (ở xe)|- chỗ để chân (người lái xe)

36616. foot-brake nghĩa tiếng việt là danh từ|- phanh chân (ô tô)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ foot-brake là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh foot-brake danh từ|- phanh chân (ô tô). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:foot-brake
  • Phiên âm (nếu có): [futbreik]
  • Nghĩa tiếng việt của foot-brake là: danh từ|- phanh chân (ô tô)

36617. foot-bridge nghĩa tiếng việt là danh từ|- cầu dành cho người đi bộ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ foot-bridge là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh foot-bridge danh từ|- cầu dành cho người đi bộ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:foot-bridge
  • Phiên âm (nếu có): [futbridʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của foot-bridge là: danh từ|- cầu dành cho người đi bộ

36618. foot-candle nghĩa tiếng việt là danh từ|- phút nến (đơn vị chiếu sáng bằng 20, 764 lux)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ foot-candle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh foot-candle danh từ|- phút nến (đơn vị chiếu sáng bằng 20, 764 lux). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:foot-candle
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của foot-candle là: danh từ|- phút nến (đơn vị chiếu sáng bằng 20, 764 lux)

36619. foot-cloth nghĩa tiếng việt là danh từ|- thảm lót đường(…)


Nghĩa tiếng việt của từ foot-cloth là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh foot-cloth danh từ|- thảm lót đường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:foot-cloth
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của foot-cloth là: danh từ|- thảm lót đường

36620. foot-driven nghĩa tiếng việt là tính từ|- dẫn động bằng chân; điều khiển bằng chân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ foot-driven là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh foot-driven tính từ|- dẫn động bằng chân; điều khiển bằng chân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:foot-driven
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của foot-driven là: tính từ|- dẫn động bằng chân; điều khiển bằng chân

36621. foot-fault nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thể dục,thể thao) lỗi chân (giẫm lên vạch biên ngan(…)


Nghĩa tiếng việt của từ foot-fault là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh foot-fault danh từ|- (thể dục,thể thao) lỗi chân (giẫm lên vạch biên ngang khi giao đấu quần vợt). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:foot-fault
  • Phiên âm (nếu có): [futfɔ:lt]
  • Nghĩa tiếng việt của foot-fault là: danh từ|- (thể dục,thể thao) lỗi chân (giẫm lên vạch biên ngang khi giao đấu quần vợt)

36622. foot-gear nghĩa tiếng việt là #-wear) /futweə/|* danh từ|- đồ đi ở chân (giày, dép, tất...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ foot-gear là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh foot-gear #-wear) /futweə/|* danh từ|- đồ đi ở chân (giày, dép, tất...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:foot-gear
  • Phiên âm (nếu có): [futgiə]
  • Nghĩa tiếng việt của foot-gear là: #-wear) /futweə/|* danh từ|- đồ đi ở chân (giày, dép, tất...)

36623. foot-hill nghĩa tiếng việt là danh từ|- đồi thấp dưới chân núi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ foot-hill là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh foot-hill danh từ|- đồi thấp dưới chân núi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:foot-hill
  • Phiên âm (nếu có): [futhil]
  • Nghĩa tiếng việt của foot-hill là: danh từ|- đồi thấp dưới chân núi

36624. foot-iron nghĩa tiếng việt là danh từ|- chỗ đặt chân để bước lên xe ngựa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ foot-iron là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh foot-iron danh từ|- chỗ đặt chân để bước lên xe ngựa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:foot-iron
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của foot-iron là: danh từ|- chỗ đặt chân để bước lên xe ngựa

36625. foot-loose nghĩa tiếng việt là tính từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) rộng cẳng (tha hồ muốn đi đâu th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ foot-loose là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh foot-loose tính từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) rộng cẳng (tha hồ muốn đi đâu thì đi, muốn làm gì thì làm). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:foot-loose
  • Phiên âm (nếu có): [futlu:s]
  • Nghĩa tiếng việt của foot-loose là: tính từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) rộng cẳng (tha hồ muốn đi đâu thì đi, muốn làm gì thì làm)

36626. foot-muff nghĩa tiếng việt là danh từ|- túi bọc chân (cho ấm)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ foot-muff là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh foot-muff danh từ|- túi bọc chân (cho ấm). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:foot-muff
  • Phiên âm (nếu có): [futmʌf]
  • Nghĩa tiếng việt của foot-muff là: danh từ|- túi bọc chân (cho ấm)

36627. foot-pace nghĩa tiếng việt là danh từ|- bước đi|- thềm, bậc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ foot-pace là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh foot-pace danh từ|- bước đi|- thềm, bậc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:foot-pace
  • Phiên âm (nếu có): [futpeis]
  • Nghĩa tiếng việt của foot-pace là: danh từ|- bước đi|- thềm, bậc

36628. foot-page nghĩa tiếng việt là danh từ|- chú bé hầu, chú tiểu đồng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ foot-page là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh foot-page danh từ|- chú bé hầu, chú tiểu đồng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:foot-page
  • Phiên âm (nếu có): [futpeidɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của foot-page là: danh từ|- chú bé hầu, chú tiểu đồng

36629. foot-pan nghĩa tiếng việt là danh từ|- chậu rửa chân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ foot-pan là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh foot-pan danh từ|- chậu rửa chân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:foot-pan
  • Phiên âm (nếu có): [futpæn]
  • Nghĩa tiếng việt của foot-pan là: danh từ|- chậu rửa chân

36630. foot-passenger nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đi bộ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ foot-passenger là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh foot-passenger danh từ|- người đi bộ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:foot-passenger
  • Phiên âm (nếu có): [fut,pæsindʤə]
  • Nghĩa tiếng việt của foot-passenger là: danh từ|- người đi bộ

36631. foot-path nghĩa tiếng việt là danh từ|- vỉa hè|- đường nhỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ foot-path là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh foot-path danh từ|- vỉa hè|- đường nhỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:foot-path
  • Phiên âm (nếu có): [futp:pɑ:θ]
  • Nghĩa tiếng việt của foot-path là: danh từ|- vỉa hè|- đường nhỏ

36632. foot-plate nghĩa tiếng việt là danh từ|- bục của người lái xe và người đốt lò (đầu máy xe(…)


Nghĩa tiếng việt của từ foot-plate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh foot-plate danh từ|- bục của người lái xe và người đốt lò (đầu máy xe lửa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:foot-plate
  • Phiên âm (nếu có): [futpleit]
  • Nghĩa tiếng việt của foot-plate là: danh từ|- bục của người lái xe và người đốt lò (đầu máy xe lửa)

36633. foot-pound nghĩa tiếng việt là danh từ|- fút-paođơ (đơn vị lực hoặc công nâng một paođơ lên mô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ foot-pound là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh foot-pound danh từ|- fút-paođơ (đơn vị lực hoặc công nâng một paođơ lên một fút). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:foot-pound
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của foot-pound là: danh từ|- fút-paođơ (đơn vị lực hoặc công nâng một paođơ lên một fút)

36634. foot-pound-second nghĩa tiếng việt là danh từ|- hệ fút-paođơ-giây(…)


Nghĩa tiếng việt của từ foot-pound-second là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh foot-pound-second danh từ|- hệ fút-paođơ-giây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:foot-pound-second
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của foot-pound-second là: danh từ|- hệ fút-paođơ-giây

36635. foot-race nghĩa tiếng việt là danh từ|- cuộc đi bộ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ foot-race là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh foot-race danh từ|- cuộc đi bộ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:foot-race
  • Phiên âm (nếu có): [futreis]
  • Nghĩa tiếng việt của foot-race là: danh từ|- cuộc đi bộ

36636. foot-rot nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thú y học) bệnh lở chân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ foot-rot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh foot-rot danh từ|- (thú y học) bệnh lở chân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:foot-rot
  • Phiên âm (nếu có): [futtrɔt]
  • Nghĩa tiếng việt của foot-rot là: danh từ|- (thú y học) bệnh lở chân

36637. foot-rule nghĩa tiếng việt là danh từ|- thước phút (thước đo dài một phút)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ foot-rule là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh foot-rule danh từ|- thước phút (thước đo dài một phút). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:foot-rule
  • Phiên âm (nếu có): [futtru:l]
  • Nghĩa tiếng việt của foot-rule là: danh từ|- thước phút (thước đo dài một phút)

36638. foot-slogger nghĩa tiếng việt là danh từ (từ lóng)|- lính bộ binh|- người đi bộ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ foot-slogger là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh foot-slogger danh từ (từ lóng)|- lính bộ binh|- người đi bộ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:foot-slogger
  • Phiên âm (nếu có): [fut,slɔgə]
  • Nghĩa tiếng việt của foot-slogger là: danh từ (từ lóng)|- lính bộ binh|- người đi bộ

36639. foot-soldier nghĩa tiếng việt là danh từ|- lính bộ binh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ foot-soldier là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh foot-soldier danh từ|- lính bộ binh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:foot-soldier
  • Phiên âm (nếu có): [fut,souldʤə]
  • Nghĩa tiếng việt của foot-soldier là: danh từ|- lính bộ binh

36640. foot-stall nghĩa tiếng việt là danh từ|- chân cột; đế cột(…)


Nghĩa tiếng việt của từ foot-stall là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh foot-stall danh từ|- chân cột; đế cột. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:foot-stall
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của foot-stall là: danh từ|- chân cột; đế cột

36641. foot-stone nghĩa tiếng việt là danh từ|- đá nền|- đá ở chân mồ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ foot-stone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh foot-stone danh từ|- đá nền|- đá ở chân mồ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:foot-stone
  • Phiên âm (nếu có): [fut,stoun]
  • Nghĩa tiếng việt của foot-stone là: danh từ|- đá nền|- đá ở chân mồ

36642. foot-stove nghĩa tiếng việt là danh từ|- lò chân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ foot-stove là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh foot-stove danh từ|- lò chân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:foot-stove
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của foot-stove là: danh từ|- lò chân

36643. foot-ton nghĩa tiếng việt là danh từ|- fút-tấn (đơn vị lực hoặc công nâng 1 tấn lên cao 1 f(…)


Nghĩa tiếng việt của từ foot-ton là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh foot-ton danh từ|- fút-tấn (đơn vị lực hoặc công nâng 1 tấn lên cao 1 fút). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:foot-ton
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của foot-ton là: danh từ|- fút-tấn (đơn vị lực hoặc công nâng 1 tấn lên cao 1 fút)

36644. foot-wall nghĩa tiếng việt là danh từ|- chân tường(…)


Nghĩa tiếng việt của từ foot-wall là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh foot-wall danh từ|- chân tường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:foot-wall
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của foot-wall là: danh từ|- chân tường

36645. foot-way nghĩa tiếng việt là danh từ|- vỉa hè(…)


Nghĩa tiếng việt của từ foot-way là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh foot-way danh từ|- vỉa hè. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:foot-way
  • Phiên âm (nếu có): [futwei]
  • Nghĩa tiếng việt của foot-way là: danh từ|- vỉa hè

36646. foot-wear nghĩa tiếng việt là #-wear) /futweə/|* danh từ|- đồ đi ở chân (giày, dép, tất...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ foot-wear là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh foot-wear #-wear) /futweə/|* danh từ|- đồ đi ở chân (giày, dép, tất...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:foot-wear
  • Phiên âm (nếu có): [futgiə]
  • Nghĩa tiếng việt của foot-wear là: #-wear) /futweə/|* danh từ|- đồ đi ở chân (giày, dép, tất...)

36647. foot-webbing nghĩa tiếng việt là danh từ|- chân màng bơi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ foot-webbing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh foot-webbing danh từ|- chân màng bơi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:foot-webbing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của foot-webbing là: danh từ|- chân màng bơi

36648. footage nghĩa tiếng việt là danh từ|- chiều dài tính bằng phút (của cuộn phim)|- cảnh (p(…)


Nghĩa tiếng việt của từ footage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh footage danh từ|- chiều dài tính bằng phút (của cuộn phim)|- cảnh (phim)|=a jungle footage|+ một cảnh rừng rú. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:footage
  • Phiên âm (nếu có): [futidʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của footage là: danh từ|- chiều dài tính bằng phút (của cuộn phim)|- cảnh (phim)|=a jungle footage|+ một cảnh rừng rú

36649. football nghĩa tiếng việt là danh từ, (thể dục,thể thao)|- quả bóng đá|- môn bóng đá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ football là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh football danh từ, (thể dục,thể thao)|- quả bóng đá|- môn bóng đá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:football
  • Phiên âm (nếu có): [futbɔ:l]
  • Nghĩa tiếng việt của football là: danh từ, (thể dục,thể thao)|- quả bóng đá|- môn bóng đá

36650. football pools nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự cá cược về kết quả trận đá bóng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ football pools là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh football pools danh từ|- sự cá cược về kết quả trận đá bóng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:football pools
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của football pools là: danh từ|- sự cá cược về kết quả trận đá bóng

36651. football-player nghĩa tiếng việt là #-player) /futbɔ:l,pleiə/|* danh từ|- (thể dục,thể thao) cầu thu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ football-player là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh football-player #-player) /futbɔ:l,pleiə/|* danh từ|- (thể dục,thể thao) cầu thủ bóng đá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:football-player
  • Phiên âm (nếu có): [futbɔ:lə]
  • Nghĩa tiếng việt của football-player là: #-player) /futbɔ:l,pleiə/|* danh từ|- (thể dục,thể thao) cầu thủ bóng đá

36652. footballer nghĩa tiếng việt là #-player) /futbɔ:l,pleiə/|* danh từ|- (thể dục,thể thao) cầu thu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ footballer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh footballer #-player) /futbɔ:l,pleiə/|* danh từ|- (thể dục,thể thao) cầu thủ bóng đá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:footballer
  • Phiên âm (nếu có): [futbɔ:lə]
  • Nghĩa tiếng việt của footballer là: #-player) /futbɔ:l,pleiə/|* danh từ|- (thể dục,thể thao) cầu thủ bóng đá

36653. footboard nghĩa tiếng việt là danh từ|- bậc lên xuống (pử xe)|- chỗ để chân (của người lái(…)


Nghĩa tiếng việt của từ footboard là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh footboard danh từ|- bậc lên xuống (pử xe)|- chỗ để chân (của người lái xe). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:footboard
  • Phiên âm (nếu có): [futbɔ:d]
  • Nghĩa tiếng việt của footboard là: danh từ|- bậc lên xuống (pử xe)|- chỗ để chân (của người lái xe)

36654. footboy nghĩa tiếng việt là danh từ|- chú bé hầu, chú tiểu đồng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ footboy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh footboy danh từ|- chú bé hầu, chú tiểu đồng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:footboy
  • Phiên âm (nếu có): [futbɔi]
  • Nghĩa tiếng việt của footboy là: danh từ|- chú bé hầu, chú tiểu đồng

36655. footed nghĩa tiếng việt là tính từ|- có chân (dùng trong tính từ ghép)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ footed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh footed tính từ|- có chân (dùng trong tính từ ghép). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:footed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của footed là: tính từ|- có chân (dùng trong tính từ ghép)

36656. footer nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ lóng) môn bóng đá||@footer|- (tech) lề dưới, phâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ footer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh footer danh từ|- (từ lóng) môn bóng đá||@footer|- (tech) lề dưới, phần chân trang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:footer
  • Phiên âm (nếu có): [futə]
  • Nghĩa tiếng việt của footer là: danh từ|- (từ lóng) môn bóng đá||@footer|- (tech) lề dưới, phần chân trang

36657. footfall nghĩa tiếng việt là danh từ|- bước chân|- tiếng chân đi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ footfall là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh footfall danh từ|- bước chân|- tiếng chân đi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:footfall
  • Phiên âm (nếu có): [futfɔ:l]
  • Nghĩa tiếng việt của footfall là: danh từ|- bước chân|- tiếng chân đi

36658. footgear nghĩa tiếng việt là cách viết khác : footwear(…)


Nghĩa tiếng việt của từ footgear là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh footgearcách viết khác : footwear. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:footgear
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của footgear là: cách viết khác : footwear

36659. footh-bath nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự rửa chân|- chậu rửa chân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ footh-bath là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh footh-bath danh từ|- sự rửa chân|- chậu rửa chân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:footh-bath
  • Phiên âm (nếu có): [futbɑ:θ]
  • Nghĩa tiếng việt của footh-bath là: danh từ|- sự rửa chân|- chậu rửa chân

36660. foothold nghĩa tiếng việt là danh từ|- chỗ để chân; chỗ đứng|- (nghĩa bóng) địa vị chắc (…)


Nghĩa tiếng việt của từ foothold là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh foothold danh từ|- chỗ để chân; chỗ đứng|- (nghĩa bóng) địa vị chắc chắn, vị trí chắc chắn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:foothold
  • Phiên âm (nếu có): [futhould]
  • Nghĩa tiếng việt của foothold là: danh từ|- chỗ để chân; chỗ đứng|- (nghĩa bóng) địa vị chắc chắn, vị trí chắc chắn

36661. footie nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem footy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ footie là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh footie danh từ|- xem footy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:footie
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của footie là: danh từ|- xem footy

36662. footing nghĩa tiếng việt là danh từ|- chỗ để chân; chỗ đứng|- (nghĩa bóng) địa vị chắc (…)


Nghĩa tiếng việt của từ footing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh footing danh từ|- chỗ để chân; chỗ đứng|- (nghĩa bóng) địa vị chắc chắn, vị trí chắc chắn, cơ sở chắc chắn|=to get a footing in society|+ có vị trí chắc chắn trong xã hội|=this undertaking must be put on a sound footing|+ công việc này phải được đặt trên cơ sở chắc chắn|- cơ sở quan hệ; vị trí trong quan hệ (với người khác)|=to be on a good footing with somebody|+ có quan hệ tốt với ai|- sự được kết nạp (vào một đoàn thể)|=to pay for ones footing|+ đóng tiền nguyệt liễm|- chân tường, chân cột, bệ|- sự thay bàn chân cho bít tất; sự khâu bàn chân cho bít tất; vải để khâu bàn chân cho bít tất|- sự cộng (một hàng số); tổng số (dưới hàng số). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:footing
  • Phiên âm (nếu có): [futiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của footing là: danh từ|- chỗ để chân; chỗ đứng|- (nghĩa bóng) địa vị chắc chắn, vị trí chắc chắn, cơ sở chắc chắn|=to get a footing in society|+ có vị trí chắc chắn trong xã hội|=this undertaking must be put on a sound footing|+ công việc này phải được đặt trên cơ sở chắc chắn|- cơ sở quan hệ; vị trí trong quan hệ (với người khác)|=to be on a good footing with somebody|+ có quan hệ tốt với ai|- sự được kết nạp (vào một đoàn thể)|=to pay for ones footing|+ đóng tiền nguyệt liễm|- chân tường, chân cột, bệ|- sự thay bàn chân cho bít tất; sự khâu bàn chân cho bít tất; vải để khâu bàn chân cho bít tất|- sự cộng (một hàng số); tổng số (dưới hàng số)

36663. footle nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ lóng) chuyện dớ dẩn|* nội động từ|- (từ lón(…)


Nghĩa tiếng việt của từ footle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh footle danh từ|- (từ lóng) chuyện dớ dẩn|* nội động từ|- (từ lóng) ăn nói dớ dẩn, làm trò dớ dẩn, làm trò hề. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:footle
  • Phiên âm (nếu có): [fu:tl]
  • Nghĩa tiếng việt của footle là: danh từ|- (từ lóng) chuyện dớ dẩn|* nội động từ|- (từ lóng) ăn nói dớ dẩn, làm trò dớ dẩn, làm trò hề

36664. footless nghĩa tiếng việt là nội động từ|- không có chân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ footless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh footless nội động từ|- không có chân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:footless
  • Phiên âm (nếu có): [futlis]
  • Nghĩa tiếng việt của footless là: nội động từ|- không có chân

36665. footlicker nghĩa tiếng việt là danh từ|- kẻ liếm gót, kẻ a dua(…)


Nghĩa tiếng việt của từ footlicker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh footlicker danh từ|- kẻ liếm gót, kẻ a dua. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:footlicker
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của footlicker là: danh từ|- kẻ liếm gót, kẻ a dua

36666. footlights nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều (sân khấu)|- dã đèn chiếu trước sân khấu|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ footlights là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh footlights danh từ số nhiều (sân khấu)|- dã đèn chiếu trước sân khấu|- nghề sân khấu|- lên sân khấu, trở thành diễn viên|- (xem) get. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:footlights
  • Phiên âm (nếu có): [futlaits]
  • Nghĩa tiếng việt của footlights là: danh từ số nhiều (sân khấu)|- dã đèn chiếu trước sân khấu|- nghề sân khấu|- lên sân khấu, trở thành diễn viên|- (xem) get

36667. footling nghĩa tiếng việt là tính từ|- dớ dẩn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ footling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh footling tính từ|- dớ dẩn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:footling
  • Phiên âm (nếu có): [fu:tliɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của footling là: tính từ|- dớ dẩn

36668. footloose nghĩa tiếng việt là tính từ|= footloose and fancy-free|+ tự do hành động theo ý chi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ footloose là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh footloose tính từ|= footloose and fancy-free|+ tự do hành động theo ý chí cá nhân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:footloose
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của footloose là: tính từ|= footloose and fancy-free|+ tự do hành động theo ý chí cá nhân

36669. footloose industries nghĩa tiếng việt là (econ) ngàng rộng cẳng; ngành không cố định.|+ những ngành khô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ footloose industries là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh footloose industries(econ) ngàng rộng cẳng; ngành không cố định.|+ những ngành không bị ràng buộc vào một nơi nhất định nhằm đáp ứng yêu cầu về vị trí địa lý và do vậy có thể bố trí ở bất cứ nơi nào.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:footloose industries
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của footloose industries là: (econ) ngàng rộng cẳng; ngành không cố định.|+ những ngành không bị ràng buộc vào một nơi nhất định nhằm đáp ứng yêu cầu về vị trí địa lý và do vậy có thể bố trí ở bất cứ nơi nào.

36670. footman nghĩa tiếng việt là danh từ|- lính bộ binh|- người hầu|- cái kiềng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ footman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh footman danh từ|- lính bộ binh|- người hầu|- cái kiềng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:footman
  • Phiên âm (nếu có): [futmən]
  • Nghĩa tiếng việt của footman là: danh từ|- lính bộ binh|- người hầu|- cái kiềng

36671. footmark nghĩa tiếng việt là danh từ|- vết chân, dấu chân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ footmark là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh footmark danh từ|- vết chân, dấu chân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:footmark
  • Phiên âm (nếu có): [futmɑ:k]
  • Nghĩa tiếng việt của footmark là: danh từ|- vết chân, dấu chân

36672. footnote nghĩa tiếng việt là danh từ|- lời chú ở cuối trang|* ngoại động từ|- chú thích(…)


Nghĩa tiếng việt của từ footnote là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh footnote danh từ|- lời chú ở cuối trang|* ngoại động từ|- chú thích ở cuối trang||@footnote|- (tech) ghi chú cuối trang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:footnote
  • Phiên âm (nếu có): [futnout]
  • Nghĩa tiếng việt của footnote là: danh từ|- lời chú ở cuối trang|* ngoại động từ|- chú thích ở cuối trang||@footnote|- (tech) ghi chú cuối trang

36673. footpad nghĩa tiếng việt là danh từ|- kẻ cướp đường đi bộ (không cưỡi ngựa)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ footpad là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh footpad danh từ|- kẻ cướp đường đi bộ (không cưỡi ngựa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:footpad
  • Phiên âm (nếu có): [futpæd]
  • Nghĩa tiếng việt của footpad là: danh từ|- kẻ cướp đường đi bộ (không cưỡi ngựa)

36674. footpeg nghĩa tiếng việt là danh từ|- chỗ để chân của người ngồi sau xe hai bánh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ footpeg là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh footpeg danh từ|- chỗ để chân của người ngồi sau xe hai bánh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:footpeg
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của footpeg là: danh từ|- chỗ để chân của người ngồi sau xe hai bánh

36675. footpring nghĩa tiếng việt là diện tích chiếm chỗ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ footpring là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh footpringdiện tích chiếm chỗ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:footpring
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của footpring là: diện tích chiếm chỗ

36676. footprint nghĩa tiếng việt là danh từ|- dấu chân, vết chân||@footprint|- (tech) dấu chân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ footprint là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh footprint danh từ|- dấu chân, vết chân||@footprint|- (tech) dấu chân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:footprint
  • Phiên âm (nếu có): [futprint]
  • Nghĩa tiếng việt của footprint là: danh từ|- dấu chân, vết chân||@footprint|- (tech) dấu chân

36677. footrest nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái để chân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ footrest là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh footrest danh từ|- cái để chân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:footrest
  • Phiên âm (nếu có): [futrest]
  • Nghĩa tiếng việt của footrest là: danh từ|- cái để chân

36678. footsie nghĩa tiếng việt là (econ) tên gọi thông dụng của chỉ số cổ phiếu ft-se 100.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ footsie là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh footsie(econ) tên gọi thông dụng của chỉ số cổ phiếu ft-se 100.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:footsie
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của footsie là: (econ) tên gọi thông dụng của chỉ số cổ phiếu ft-se 100.

36679. footsore nghĩa tiếng việt là tính từ|- đau chân, sưng chân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ footsore là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh footsore tính từ|- đau chân, sưng chân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:footsore
  • Phiên âm (nếu có): [futsɔ:]
  • Nghĩa tiếng việt của footsore là: tính từ|- đau chân, sưng chân

36680. footstalk nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cuống (lá, hoa)|- (động vật học) ch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ footstalk là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh footstalk danh từ|- (thực vật học) cuống (lá, hoa)|- (động vật học) chân bám. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:footstalk
  • Phiên âm (nếu có): [futstɔ:lk]
  • Nghĩa tiếng việt của footstalk là: danh từ|- (thực vật học) cuống (lá, hoa)|- (động vật học) chân bám

36681. footstep nghĩa tiếng việt là danh từ|- bước chân đi|- tiếng chân đi|- dấu chân, vết chân|- la(…)


Nghĩa tiếng việt của từ footstep là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh footstep danh từ|- bước chân đi|- tiếng chân đi|- dấu chân, vết chân|- làm theo ai, theo gương ai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:footstep
  • Phiên âm (nếu có): [futstep]
  • Nghĩa tiếng việt của footstep là: danh từ|- bước chân đi|- tiếng chân đi|- dấu chân, vết chân|- làm theo ai, theo gương ai

36682. footstool nghĩa tiếng việt là danh từ|- ghế để chân|!footstool of the almighty|- (từ mỹ,nghĩa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ footstool là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh footstool danh từ|- ghế để chân|!footstool of the almighty|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) nơi trần tục; trái đất; hạ giới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:footstool
  • Phiên âm (nếu có): [futstu:l]
  • Nghĩa tiếng việt của footstool là: danh từ|- ghế để chân|!footstool of the almighty|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) nơi trần tục; trái đất; hạ giới

36683. footsure nghĩa tiếng việt là tính từ|- vững chân, chắc chân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ footsure là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh footsure tính từ|- vững chân, chắc chân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:footsure
  • Phiên âm (nếu có): [futʃuə]
  • Nghĩa tiếng việt của footsure là: tính từ|- vững chân, chắc chân

36684. footwarmer nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái sưởi chân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ footwarmer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh footwarmer danh từ|- cái sưởi chân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:footwarmer
  • Phiên âm (nếu có): [fut,wɔ:mə]
  • Nghĩa tiếng việt của footwarmer là: danh từ|- cái sưởi chân

36685. footwear nghĩa tiếng việt là cách viết khác : footgear(…)


Nghĩa tiếng việt của từ footwear là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh footwearcách viết khác : footgear. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:footwear
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của footwear là: cách viết khác : footgear

36686. footwork nghĩa tiếng việt là danh từ|- động tác chân (trong các môn quyền anh, bóng đá, bó(…)


Nghĩa tiếng việt của từ footwork là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh footwork danh từ|- động tác chân (trong các môn quyền anh, bóng đá, bóng bàn...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:footwork
  • Phiên âm (nếu có): [futwə:k]
  • Nghĩa tiếng việt của footwork là: danh từ|- động tác chân (trong các môn quyền anh, bóng đá, bóng bàn...)

36687. footworn nghĩa tiếng việt là tính từ|- mỏi nhừ chân (vì đi bộ nhiều)|- bị bước chân làm (…)


Nghĩa tiếng việt của từ footworn là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh footworn tính từ|- mỏi nhừ chân (vì đi bộ nhiều)|- bị bước chân làm mòn|=footworn stairs|+ cầu thang bị bước chân làm mòn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:footworn
  • Phiên âm (nếu có): [futwɔ:n]
  • Nghĩa tiếng việt của footworn là: tính từ|- mỏi nhừ chân (vì đi bộ nhiều)|- bị bước chân làm mòn|=footworn stairs|+ cầu thang bị bước chân làm mòn

36688. footy nghĩa tiếng việt là tính từ|- (phương ngữ) không có giá trị; tồi tàn; không đáng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ footy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh footy tính từ|- (phương ngữ) không có giá trị; tồi tàn; không đáng đếm xỉa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:footy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của footy là: tính từ|- (phương ngữ) không có giá trị; tồi tàn; không đáng đếm xỉa

36689. foozle nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ lóng) sự thất bại|- (từ lóng) cú đánh hỏng ((…)


Nghĩa tiếng việt của từ foozle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh foozle danh từ|- (từ lóng) sự thất bại|- (từ lóng) cú đánh hỏng (đánh gôn)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) người vụng về, người ngu độn|* ngoại động từ|- (từ lóng) làm hỏng, làm ẩu|- (từ lóng) đánh bóng (đánh gôn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:foozle
  • Phiên âm (nếu có): [fu:zl]
  • Nghĩa tiếng việt của foozle là: danh từ|- (từ lóng) sự thất bại|- (từ lóng) cú đánh hỏng (đánh gôn)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) người vụng về, người ngu độn|* ngoại động từ|- (từ lóng) làm hỏng, làm ẩu|- (từ lóng) đánh bóng (đánh gôn)

36690. fop nghĩa tiếng việt là danh từ|- công tử bột(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fop là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fop danh từ|- công tử bột. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fop
  • Phiên âm (nếu có): [fɔp]
  • Nghĩa tiếng việt của fop là: danh từ|- công tử bột

36691. fopling nghĩa tiếng việt là danh từ|- công tử bột(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fopling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fopling danh từ|- công tử bột. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fopling
  • Phiên âm (nếu có): [fɔp]
  • Nghĩa tiếng việt của fopling là: danh từ|- công tử bột

36692. foppery nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính công tử bột, tính thích chưng diện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ foppery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh foppery danh từ|- tính công tử bột, tính thích chưng diện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:foppery
  • Phiên âm (nếu có): [fɔpəri]
  • Nghĩa tiếng việt của foppery là: danh từ|- tính công tử bột, tính thích chưng diện

36693. foppish nghĩa tiếng việt là tính từ|- công tử bột, thích chưng diện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ foppish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh foppish tính từ|- công tử bột, thích chưng diện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:foppish
  • Phiên âm (nếu có): [fɔpiʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của foppish là: tính từ|- công tử bột, thích chưng diện

36694. foppishness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính công tử bột, tính thích chưng diện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ foppishness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh foppishness danh từ|- tính công tử bột, tính thích chưng diện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:foppishness
  • Phiên âm (nếu có): [fɔpəri]
  • Nghĩa tiếng việt của foppishness là: danh từ|- tính công tử bột, tính thích chưng diện

36695. for nghĩa tiếng việt là giới từ|- thay cho, thế cho, đại diện cho|=to sit for hanoi|+ đa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ for là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh for giới từ|- thay cho, thế cho, đại diện cho|=to sit for hanoi|+ đại diện cho hà nội (ở quốc hội...)|=to stand for a noun|+ (ngôn ngữ học) thay cho một danh từ (đại từ)|=he signed it for me|+ anh ta ký cái đó thay tôi|- ủng hộ, về phe, về phía|=to be for peace|+ ủng hộ hoà bình|=hurrah for vietnam|+ hoan hô việt nam, ủng hộ việt nam|- để, với mục đích là|=for sale|+ để bán|=for example; for instance|+ ví dụ, chẳng hạn|- để lấy, để được|=to go for a car|+ đi (để) gọi xe, đi (để) lấy xe|=to send for a doctor|+ cho đi mời bác sĩ|=to fight for independence|+ đấu tranh để giành độc lập|=to hunger for knowledge|+ khao khát sự hiểu biết|- đến, đi đến|=to leave for haiphong|+ đi đến hải phòng|=to make for shelter|+ chạy ra chỗ trú ẩn|=its getting on for two oclock|+ sắp đến hai giờ|- cho|=to buy something for somebody|+ mua cái gì cho ai|=i can shift for myself|+ tôi có thể tự xoay sở lấy|- vì, bởi vì|=for want of money|+ vì thiếu tiền|=to live for each other|+ sống vì nhau|=please do it for my sake|+ vì tôi mong anh làm cho điều đó|=to avoid something for fear of accidents|+ tránh cái gì vì sợ tai nạn|=for many reasons|+ vì nhiều lẽ|=fomous for something|+ nổi tiếng vì cái gì|- mặc dù|=for all that|+ mặc dù tất cả những cái đó|=for all you say|+ mặc dù những điều anh nói|=for all their mordern weapons, the imperialism will be defeated|+ mặc dù có vũ khí tối tân, bọn đế quốc sẽ bị đánh bại|- đối với, về phần|=respect ones teachers|+ lòng kính trọng đối với các bậc thầy giáo|=its too easy for him|+ đối với hắn cái đó dễ quá|=for my part; as for me|+ về phần tôi|- so với, đối với, theo tỷ lệ|=very tall for ones age|+ rất cao lớn so với tuổi|- trong (thời gian), được (mức là...)|=to last for an hour|+ kéo dài trong một tiếng đồng hồ|=to walk for three kilometers|+ đi bộ được ba kilômét|- thương thay cho nó!|- (từ lóng) phải bị trừng phạt|- gần đất xa trời|- thẹn quá! nhục quá!|- trong chừng mực mà tôi biết|- đúng như, hệt như|=to look for all the world like a monkey|+ trông hệt như một con khỉ|=for good|+ mãi mãi, vĩnh viễn|- (xem) certain|- (xem) life|- không đời nào! không khi nào!|- (xem) once|- (xem) nothing|- đẹp không tả được|- nếu không có sự giúp đỡ của anh tôi không thể làm xong việc đó được|- để làm gì?|=what do you want it for?|+ anh cần cái đó để làm gì?|* liên từ|- vì, bởi vì, tại vì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:for
  • Phiên âm (nếu có): [fɔ:,fə]
  • Nghĩa tiếng việt của for là: giới từ|- thay cho, thế cho, đại diện cho|=to sit for hanoi|+ đại diện cho hà nội (ở quốc hội...)|=to stand for a noun|+ (ngôn ngữ học) thay cho một danh từ (đại từ)|=he signed it for me|+ anh ta ký cái đó thay tôi|- ủng hộ, về phe, về phía|=to be for peace|+ ủng hộ hoà bình|=hurrah for vietnam|+ hoan hô việt nam, ủng hộ việt nam|- để, với mục đích là|=for sale|+ để bán|=for example; for instance|+ ví dụ, chẳng hạn|- để lấy, để được|=to go for a car|+ đi (để) gọi xe, đi (để) lấy xe|=to send for a doctor|+ cho đi mời bác sĩ|=to fight for independence|+ đấu tranh để giành độc lập|=to hunger for knowledge|+ khao khát sự hiểu biết|- đến, đi đến|=to leave for haiphong|+ đi đến hải phòng|=to make for shelter|+ chạy ra chỗ trú ẩn|=its getting on for two oclock|+ sắp đến hai giờ|- cho|=to buy something for somebody|+ mua cái gì cho ai|=i can shift for myself|+ tôi có thể tự xoay sở lấy|- vì, bởi vì|=for want of money|+ vì thiếu tiền|=to live for each other|+ sống vì nhau|=please do it for my sake|+ vì tôi mong anh làm cho điều đó|=to avoid something for fear of accidents|+ tránh cái gì vì sợ tai nạn|=for many reasons|+ vì nhiều lẽ|=fomous for something|+ nổi tiếng vì cái gì|- mặc dù|=for all that|+ mặc dù tất cả những cái đó|=for all you say|+ mặc dù những điều anh nói|=for all their mordern weapons, the imperialism will be defeated|+ mặc dù có vũ khí tối tân, bọn đế quốc sẽ bị đánh bại|- đối với, về phần|=respect ones teachers|+ lòng kính trọng đối với các bậc thầy giáo|=its too easy for him|+ đối với hắn cái đó dễ quá|=for my part; as for me|+ về phần tôi|- so với, đối với, theo tỷ lệ|=very tall for ones age|+ rất cao lớn so với tuổi|- trong (thời gian), được (mức là...)|=to last for an hour|+ kéo dài trong một tiếng đồng hồ|=to walk for three kilometers|+ đi bộ được ba kilômét|- thương thay cho nó!|- (từ lóng) phải bị trừng phạt|- gần đất xa trời|- thẹn quá! nhục quá!|- trong chừng mực mà tôi biết|- đúng như, hệt như|=to look for all the world like a monkey|+ trông hệt như một con khỉ|=for good|+ mãi mãi, vĩnh viễn|- (xem) certain|- (xem) life|- không đời nào! không khi nào!|- (xem) once|- (xem) nothing|- đẹp không tả được|- nếu không có sự giúp đỡ của anh tôi không thể làm xong việc đó được|- để làm gì?|=what do you want it for?|+ anh cần cái đó để làm gì?|* liên từ|- vì, bởi vì, tại vì

36696. for-lift truck nghĩa tiếng việt là danh từ|- xe nâng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ for-lift truck là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh for-lift truck danh từ|- xe nâng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:for-lift truck
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của for-lift truck là: danh từ|- xe nâng

36697. fora nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều của forum(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fora là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh foradanh từ số nhiều của forum. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fora
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fora là: danh từ số nhiều của forum

36698. forage nghĩa tiếng việt là danh từ|- thức ăn (cho) vật nuôi, cỏ|=green forage|+ cỏ tươi|- s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ forage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh forage danh từ|- thức ăn (cho) vật nuôi, cỏ|=green forage|+ cỏ tươi|- sự cắt cỏ (cho súc vật ăn)|- sự lục lọi; sự tìm tòi|- sự tàn phá; cuộc đánh phá|* ngoại động từ|- cho (ngựa...) ăn cỏ|- lấy cỏ ở (nơi nào)|- lục lọi ra (cái gì), tìm tòi ra (cái gì)|- tàn phá, cướp phá, đánh phá|* nội động từ|- đi cắt cỏ (cho súc vật ăn)|- lục lọi; tìm tòi ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|=to forage for something|+ lục lọi tìm cái gì|- đánh phá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:forage
  • Phiên âm (nếu có): [fɔridʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của forage là: danh từ|- thức ăn (cho) vật nuôi, cỏ|=green forage|+ cỏ tươi|- sự cắt cỏ (cho súc vật ăn)|- sự lục lọi; sự tìm tòi|- sự tàn phá; cuộc đánh phá|* ngoại động từ|- cho (ngựa...) ăn cỏ|- lấy cỏ ở (nơi nào)|- lục lọi ra (cái gì), tìm tòi ra (cái gì)|- tàn phá, cướp phá, đánh phá|* nội động từ|- đi cắt cỏ (cho súc vật ăn)|- lục lọi; tìm tòi ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|=to forage for something|+ lục lọi tìm cái gì|- đánh phá

36699. forage-cap nghĩa tiếng việt là danh từ|- mũ quân đội đội lúc bình thường(…)


Nghĩa tiếng việt của từ forage-cap là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh forage-cap danh từ|- mũ quân đội đội lúc bình thường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:forage-cap
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của forage-cap là: danh từ|- mũ quân đội đội lúc bình thường

36700. forage-plant nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật) cây lương thảo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ forage-plant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh forage-plant danh từ|- (thực vật) cây lương thảo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:forage-plant
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của forage-plant là: danh từ|- (thực vật) cây lương thảo

36701. forage-waggon nghĩa tiếng việt là danh từ|- xe lương thảo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ forage-waggon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh forage-waggon danh từ|- xe lương thảo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:forage-waggon
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của forage-waggon là: danh từ|- xe lương thảo

36702. forager nghĩa tiếng việt là danh từ|- người cắt cỏ (cho súc vật)|- người lục lọi|- ngườ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ forager là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh forager danh từ|- người cắt cỏ (cho súc vật)|- người lục lọi|- người cướp phá, người đánh phá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:forager
  • Phiên âm (nếu có): [fɔridʤə]
  • Nghĩa tiếng việt của forager là: danh từ|- người cắt cỏ (cho súc vật)|- người lục lọi|- người cướp phá, người đánh phá

36703. foramen nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều foramina|- (sinh vật học) lỗ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ foramen là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh foramen danh từ, số nhiều foramina|- (sinh vật học) lỗ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:foramen
  • Phiên âm (nếu có): [fɔreimen]
  • Nghĩa tiếng việt của foramen là: danh từ, số nhiều foramina|- (sinh vật học) lỗ

36704. foramina nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều foramina|- (sinh vật học) lỗ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ foramina là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh foramina danh từ, số nhiều foramina|- (sinh vật học) lỗ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:foramina
  • Phiên âm (nếu có): [fɔreimen]
  • Nghĩa tiếng việt của foramina là: danh từ, số nhiều foramina|- (sinh vật học) lỗ

36705. foraminal nghĩa tiếng việt là tính từ|- xem foramen, chỉ thuộc về(…)


Nghĩa tiếng việt của từ foraminal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh foraminal tính từ|- xem foramen, chỉ thuộc về. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:foraminal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của foraminal là: tính từ|- xem foramen, chỉ thuộc về

36706. foraminate nghĩa tiếng việt là tính từ|- có lỗ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ foraminate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh foraminate tính từ|- có lỗ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:foraminate
  • Phiên âm (nếu có): [fəræminit]
  • Nghĩa tiếng việt của foraminate là: tính từ|- có lỗ

36707. foraminated nghĩa tiếng việt là tính từ|- có lỗ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ foraminated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh foraminated tính từ|- có lỗ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:foraminated
  • Phiên âm (nếu có): [fəræminit]
  • Nghĩa tiếng việt của foraminated là: tính từ|- có lỗ

36708. foraminifer nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều foraminifera, foraminiferrs|- (động vật) tru(…)


Nghĩa tiếng việt của từ foraminifer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh foraminifer danh từ|- số nhiều foraminifera, foraminiferrs|- (động vật) trùng có lỗ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:foraminifer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của foraminifer là: danh từ|- số nhiều foraminifera, foraminiferrs|- (động vật) trùng có lỗ

36709. foraminiferal nghĩa tiếng việt là tính từ|- có vỏ lỗ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ foraminiferal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh foraminiferal tính từ|- có vỏ lỗ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:foraminiferal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của foraminiferal là: tính từ|- có vỏ lỗ

36710. foraminiferan nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem foraminifer(…)


Nghĩa tiếng việt của từ foraminiferan là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh foraminiferan danh từ|- xem foraminifer. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:foraminiferan
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của foraminiferan là: danh từ|- xem foraminifer

36711. foraminiferous nghĩa tiếng việt là tính từ|- xem foraminiferal(…)


Nghĩa tiếng việt của từ foraminiferous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh foraminiferous tính từ|- xem foraminiferal. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:foraminiferous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của foraminiferous là: tính từ|- xem foraminiferal

36712. forasmuch as nghĩa tiếng việt là liên từ|- thấy rằng, xét rằng; vì rằng, bởi chưng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ forasmuch as là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh forasmuch as liên từ|- thấy rằng, xét rằng; vì rằng, bởi chưng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:forasmuch as
  • Phiên âm (nếu có): [fərəzmʌtʃæz]
  • Nghĩa tiếng việt của forasmuch as là: liên từ|- thấy rằng, xét rằng; vì rằng, bởi chưng

36713. foray nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự cướp phá, sự đánh phá, sự đốt phá, sự đột nh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ foray là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh foray danh từ|- sự cướp phá, sự đánh phá, sự đốt phá, sự đột nhập|=to make (go on) a foray|+ cướp phá, đánh phá, đốt phá, đột nhập|* động từ|- cướp phá, đánh phá, đốt phá, đột nhập. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:foray
  • Phiên âm (nếu có): [fɔrei]
  • Nghĩa tiếng việt của foray là: danh từ|- sự cướp phá, sự đánh phá, sự đốt phá, sự đột nhập|=to make (go on) a foray|+ cướp phá, đánh phá, đốt phá, đột nhập|* động từ|- cướp phá, đánh phá, đốt phá, đột nhập

36714. forbad nghĩa tiếng việt là ngoại động từ forbad, forbade, forbidden|- cấm, ngăn cấm|=smok(…)


Nghĩa tiếng việt của từ forbad là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh forbad ngoại động từ forbad, forbade, forbidden|- cấm, ngăn cấm|=smoking strictly forbidden|+ tuyệt đối cấm hút thuốc lá|=i am forbidden tobacco|+ tôi bị cấm hút thuốc lá|=to forbid someone wine|+ cấm không cho ai uống rượu|=to the house|+ cấm cửa|=time forbids|+ thời gian không cho phép|- lạy trời đừng có chuyện đó. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:forbad
  • Phiên âm (nếu có): [fəbid]
  • Nghĩa tiếng việt của forbad là: ngoại động từ forbad, forbade, forbidden|- cấm, ngăn cấm|=smoking strictly forbidden|+ tuyệt đối cấm hút thuốc lá|=i am forbidden tobacco|+ tôi bị cấm hút thuốc lá|=to forbid someone wine|+ cấm không cho ai uống rượu|=to the house|+ cấm cửa|=time forbids|+ thời gian không cho phép|- lạy trời đừng có chuyện đó

36715. forbade nghĩa tiếng việt là ngoại động từ forbad, forbade, forbidden|- cấm, ngăn cấm|=smok(…)


Nghĩa tiếng việt của từ forbade là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh forbade ngoại động từ forbad, forbade, forbidden|- cấm, ngăn cấm|=smoking strictly forbidden|+ tuyệt đối cấm hút thuốc lá|=i am forbidden tobacco|+ tôi bị cấm hút thuốc lá|=to forbid someone wine|+ cấm không cho ai uống rượu|=to the house|+ cấm cửa|=time forbids|+ thời gian không cho phép|- lạy trời đừng có chuyện đó. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:forbade
  • Phiên âm (nếu có): [fəbid]
  • Nghĩa tiếng việt của forbade là: ngoại động từ forbad, forbade, forbidden|- cấm, ngăn cấm|=smoking strictly forbidden|+ tuyệt đối cấm hút thuốc lá|=i am forbidden tobacco|+ tôi bị cấm hút thuốc lá|=to forbid someone wine|+ cấm không cho ai uống rượu|=to the house|+ cấm cửa|=time forbids|+ thời gian không cho phép|- lạy trời đừng có chuyện đó

36716. forbear nghĩa tiếng việt là danh từ, (thường) số nhiều+ (forebear) /fɔ:beə/|- tổ tiên, ông (…)


Nghĩa tiếng việt của từ forbear là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh forbear danh từ, (thường) số nhiều+ (forebear) /fɔ:beə/|- tổ tiên, ông bà ông vải; các bậc tiền bối|* nội động từ forbore, forborne|- (+ from) nhịn|- đừng, không (nói, làm...)|=when in doubt, forbear|+ chưa chắc thì đừng nói|- chịu đựng, kiên nhẫn, chịu đựng|* ngoại động từ|- nhịn|- không dùng; không nhắc đến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:forbear
  • Phiên âm (nếu có): [fɔ:beə]
  • Nghĩa tiếng việt của forbear là: danh từ, (thường) số nhiều+ (forebear) /fɔ:beə/|- tổ tiên, ông bà ông vải; các bậc tiền bối|* nội động từ forbore, forborne|- (+ from) nhịn|- đừng, không (nói, làm...)|=when in doubt, forbear|+ chưa chắc thì đừng nói|- chịu đựng, kiên nhẫn, chịu đựng|* ngoại động từ|- nhịn|- không dùng; không nhắc đến

36717. forbearance nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nhịn (không làm)|- tính chịu đựng, tính kiên nhâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ forbearance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh forbearance danh từ|- sự nhịn (không làm)|- tính chịu đựng, tính kiên nhẫn|- (tục ngữ) hoãn không phải là thoát nợ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:forbearance
  • Phiên âm (nếu có): [fɔ:beərəns]
  • Nghĩa tiếng việt của forbearance là: danh từ|- sự nhịn (không làm)|- tính chịu đựng, tính kiên nhẫn|- (tục ngữ) hoãn không phải là thoát nợ

36718. forbearing nghĩa tiếng việt là tính từ|- kiên nhẫn, nhẫn nại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ forbearing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh forbearing tính từ|- kiên nhẫn, nhẫn nại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:forbearing
  • Phiên âm (nếu có): [fɔ:beəriɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của forbearing là: tính từ|- kiên nhẫn, nhẫn nại

36719. forbid nghĩa tiếng việt là ngoại động từ forbad, forbade, forbidden|- cấm, ngăn cấm|=smok(…)


Nghĩa tiếng việt của từ forbid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh forbid ngoại động từ forbad, forbade, forbidden|- cấm, ngăn cấm|=smoking strictly forbidden|+ tuyệt đối cấm hút thuốc lá|=i am forbidden tobacco|+ tôi bị cấm hút thuốc lá|=to forbid someone wine|+ cấm không cho ai uống rượu|=to the house|+ cấm cửa|=time forbids|+ thời gian không cho phép|- lạy trời đừng có chuyện đó||@forbid|- cấm; không giải được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:forbid
  • Phiên âm (nếu có): [fəbid]
  • Nghĩa tiếng việt của forbid là: ngoại động từ forbad, forbade, forbidden|- cấm, ngăn cấm|=smoking strictly forbidden|+ tuyệt đối cấm hút thuốc lá|=i am forbidden tobacco|+ tôi bị cấm hút thuốc lá|=to forbid someone wine|+ cấm không cho ai uống rượu|=to the house|+ cấm cửa|=time forbids|+ thời gian không cho phép|- lạy trời đừng có chuyện đó||@forbid|- cấm; không giải được

36720. forbiddance nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự cấm, sự ngăn cấm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ forbiddance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh forbiddance danh từ|- sự cấm, sự ngăn cấm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:forbiddance
  • Phiên âm (nếu có): [fəbidəns]
  • Nghĩa tiếng việt của forbiddance là: danh từ|- sự cấm, sự ngăn cấm

36721. forbidden nghĩa tiếng việt là ngoại động từ forbad, forbade, forbidden|- cấm, ngăn cấm|=smok(…)


Nghĩa tiếng việt của từ forbidden là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh forbidden ngoại động từ forbad, forbade, forbidden|- cấm, ngăn cấm|=smoking strictly forbidden|+ tuyệt đối cấm hút thuốc lá|=i am forbidden tobacco|+ tôi bị cấm hút thuốc lá|=to forbid someone wine|+ cấm không cho ai uống rượu|=to the house|+ cấm cửa|=time forbids|+ thời gian không cho phép|- lạy trời đừng có chuyện đó. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:forbidden
  • Phiên âm (nếu có): [fəbid]
  • Nghĩa tiếng việt của forbidden là: ngoại động từ forbad, forbade, forbidden|- cấm, ngăn cấm|=smoking strictly forbidden|+ tuyệt đối cấm hút thuốc lá|=i am forbidden tobacco|+ tôi bị cấm hút thuốc lá|=to forbid someone wine|+ cấm không cho ai uống rượu|=to the house|+ cấm cửa|=time forbids|+ thời gian không cho phép|- lạy trời đừng có chuyện đó

36722. forbidding nghĩa tiếng việt là tính từ|- trông gớm guốc, hãm tài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ forbidding là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh forbidding tính từ|- trông gớm guốc, hãm tài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:forbidding
  • Phiên âm (nếu có): [fəbidiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của forbidding là: tính từ|- trông gớm guốc, hãm tài

36723. forbiddingness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất gớm guốc, tính chất hãm tài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ forbiddingness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh forbiddingness danh từ|- tính chất gớm guốc, tính chất hãm tài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:forbiddingness
  • Phiên âm (nếu có): [fəbidiɳnis]
  • Nghĩa tiếng việt của forbiddingness là: danh từ|- tính chất gớm guốc, tính chất hãm tài

36724. forbidingly nghĩa tiếng việt là phó từ|- trông gớm guốc, hãm tài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ forbidingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh forbidingly phó từ|- trông gớm guốc, hãm tài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:forbidingly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của forbidingly là: phó từ|- trông gớm guốc, hãm tài

36725. forbiedden nghĩa tiếng việt là bị cấm; không giải được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ forbiedden là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh forbieddenbị cấm; không giải được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:forbiedden
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của forbiedden là: bị cấm; không giải được

36726. forbode nghĩa tiếng việt là động từ|- xem forebode(…)


Nghĩa tiếng việt của từ forbode là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh forbode động từ|- xem forebode. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:forbode
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của forbode là: động từ|- xem forebode

36727. forbore nghĩa tiếng việt là danh từ, (thường) số nhiều+ (forebear) /fɔ:beə/|- tổ tiên, ông (…)


Nghĩa tiếng việt của từ forbore là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh forbore danh từ, (thường) số nhiều+ (forebear) /fɔ:beə/|- tổ tiên, ông bà ông vải; các bậc tiền bối|* nội động từ forbore, forborne|- (+ from) nhịn|- đừng, không (nói, làm...)|=when in doubt, forbear|+ chưa chắc thì đừng nói|- chịu đựng, kiên nhẫn, chịu đựng|* ngoại động từ|- nhịn|- không dùng; không nhắc đến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:forbore
  • Phiên âm (nếu có): [fɔ:beə]
  • Nghĩa tiếng việt của forbore là: danh từ, (thường) số nhiều+ (forebear) /fɔ:beə/|- tổ tiên, ông bà ông vải; các bậc tiền bối|* nội động từ forbore, forborne|- (+ from) nhịn|- đừng, không (nói, làm...)|=when in doubt, forbear|+ chưa chắc thì đừng nói|- chịu đựng, kiên nhẫn, chịu đựng|* ngoại động từ|- nhịn|- không dùng; không nhắc đến

36728. forborne nghĩa tiếng việt là danh từ, (thường) số nhiều+ (forebear) /fɔ:beə/|- tổ tiên, ông (…)


Nghĩa tiếng việt của từ forborne là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh forborne danh từ, (thường) số nhiều+ (forebear) /fɔ:beə/|- tổ tiên, ông bà ông vải; các bậc tiền bối|* nội động từ forbore, forborne|- (+ from) nhịn|- đừng, không (nói, làm...)|=when in doubt, forbear|+ chưa chắc thì đừng nói|- chịu đựng, kiên nhẫn, chịu đựng|* ngoại động từ|- nhịn|- không dùng; không nhắc đến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:forborne
  • Phiên âm (nếu có): [fɔ:beə]
  • Nghĩa tiếng việt của forborne là: danh từ, (thường) số nhiều+ (forebear) /fɔ:beə/|- tổ tiên, ông bà ông vải; các bậc tiền bối|* nội động từ forbore, forborne|- (+ from) nhịn|- đừng, không (nói, làm...)|=when in doubt, forbear|+ chưa chắc thì đừng nói|- chịu đựng, kiên nhẫn, chịu đựng|* ngoại động từ|- nhịn|- không dùng; không nhắc đến

36729. forby nghĩa tiếng việt là giới từ & phó từ|- (ê-cốt) ngoài ra(…)


Nghĩa tiếng việt của từ forby là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh forby giới từ & phó từ|- (ê-cốt) ngoài ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:forby
  • Phiên âm (nếu có): [fəbai]
  • Nghĩa tiếng việt của forby là: giới từ & phó từ|- (ê-cốt) ngoài ra

36730. forbye nghĩa tiếng việt là giới từ & phó từ|- (ê-cốt) ngoài ra(…)


Nghĩa tiếng việt của từ forbye là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh forbye giới từ & phó từ|- (ê-cốt) ngoài ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:forbye
  • Phiên âm (nếu có): [fəbai]
  • Nghĩa tiếng việt của forbye là: giới từ & phó từ|- (ê-cốt) ngoài ra

36731. force nghĩa tiếng việt là danh từ|- thác nước|- sức, lực, sức mạnh|=physical force|+ sứ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ force là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh force danh từ|- thác nước|- sức, lực, sức mạnh|=physical force|+ sức mạnh vật chất|=moral force|+ sức mạnh tinh thần|- vũ lực, quyền lực; sự bắt buộc|=by force; per force|+ bằng vũ lực bắt buộc|=by force of circumstances|+ do hoàn cảnh bắt buộc|- quân đội, quân lực; (số nhiều) quân, lực lượng (quân đội)|=armed forces|+ lực lượng vũ trang|=the force|+ công an|- ảnh hưởng, tác dụng; sức thuyết phục|=there is force in what you say|+ câu nói của anh có sức thuyết phục|=the force of an argument|+ sức thuyết phục của một lý lẽ|- sự tác động mạnh mẽ, ấn tượng sâu sắc; sự sinh động|=to describe something with much force|+ tả cái gì rất sinh động|- (pháp lý) hiệu lực|=the law remains in force|+ điều luật đó còn có hiệu lực|=to come into force|+ có hiệu lực|=to put in force|+ thi hành|- ý nghĩa|=the force of a clause|+ ý nghĩa của một điều khoản|- (vật lý) lực; (từ cổ,nghĩa cổ) năng lượng|=internal force|+ lực trong|=external force|+ lực ngoài|=conversation of force|+ (từ cổ,nghĩa cổ) sự bảo toàn năng lượng|- do nhờ, bằng cách|- (quân sự) nhiều|- mạnh mẽ, sung sức|* ngoại động từ|- dùng vũ lực đối với, bức hiếp, ép buộc, cưỡng ép, bắt buộc|=to force ones way into a house|+ dùng vũ lực xông vào nhà|=to force a statement out of somebody|+ bắt ai phải khai ra (tuyên bố) cái gì|=to force something upon somebody|+ ép buộc ai phải nhận cái gì|=to force a woman|+ hâm hiếp một người đàn bà|- phá (cửa); bẻ (khoá)|- (đánh bài) bắt, ép (phải đưa một quân nào ra)|=to force a card|+ làm cho phải lấy một lá bài nào đo (khi làm trò quỷ thuật bằng bài tẩy)|- ép, gượng|=to force the pace|+ tăng tốc độ để ép đối phương chóng mệt (trong cuộc chạy thi)|=to force a word|+ dùng ép một từ|=to force a smile|+ gượng cười|=to ones voice|+ ép giọng|- làm (quả) chín gượng, làm chín sớm; làm (hoa) nở ép, làm nở sớm; thúc cho (cây) chóng lớn|- thúc đẩy, đẩy tới|=to force a process|+ thúc đẩy một quá trình|- cưỡng đoạt, chiếm|=to force something out of someones hand|+ cưỡng đoạt cái gì ở tay ai|=to force an enemy stronghold|+ chiếm một đồn địch|- bắt ai phải hành động hơi sớm; buộc ai phải manh động|- bắt ai phải công nhận một chính sách||@force|- lực, cường độ || cưỡng bức|- f. of gravity trọng lực|- f. of inertia lực quán tính|- f. of mortality (toán kinh tế) cường độ tử vong|- f. of repulsion lực đẩy|- active f. lực tác động|- axial f. lực hướng trục|- central f. lực xuyên tâm|- centrifugal f. lực ly tâm|- collinear f.s lực cộng tuyến|- concentrated f. lực tập trung |- concurrent f.s lực đồng quy|- conservation f. lực bảo toàn|- constraining f.s các lực buộc, các lực pháp tuyến, các lực tác động thẳng|- góc với phương chuyển động|- driving f. lực phát động|- elastic restoring f. lực khôi phục đàn hồi|- electromotive f. lực điện động|- external f. lực ngoài, ngoại lực|- frictional f. lực ma sát|- generalized f. lực suy rộng|- gyroscopic f. lực hồi chuyển|- inertia f. lực quán tính|- internal f. lực trong, nội lực|- magnetizing f. cường độ từ trường|- motive f. lực chuyển động|- net f. (cơ học) lực tổng hợp|- non-conservative f. lực không bảo toàn|- propulsive f. lực kéo|- reactive f.s phản lực|- repulsive f. lực đẩy|- resultant f. lực tổng hợp|- shearing f. lực cắt, lực trượt, lực xát|- short-range f.s lực tác dụng ngắn|- surface f. lực mặt|- tensile f. (cơ học) sức căng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:force
  • Phiên âm (nếu có): [fɔ:s]
  • Nghĩa tiếng việt của force là: danh từ|- thác nước|- sức, lực, sức mạnh|=physical force|+ sức mạnh vật chất|=moral force|+ sức mạnh tinh thần|- vũ lực, quyền lực; sự bắt buộc|=by force; per force|+ bằng vũ lực bắt buộc|=by force of circumstances|+ do hoàn cảnh bắt buộc|- quân đội, quân lực; (số nhiều) quân, lực lượng (quân đội)|=armed forces|+ lực lượng vũ trang|=the force|+ công an|- ảnh hưởng, tác dụng; sức thuyết phục|=there is force in what you say|+ câu nói của anh có sức thuyết phục|=the force of an argument|+ sức thuyết phục của một lý lẽ|- sự tác động mạnh mẽ, ấn tượng sâu sắc; sự sinh động|=to describe something with much force|+ tả cái gì rất sinh động|- (pháp lý) hiệu lực|=the law remains in force|+ điều luật đó còn có hiệu lực|=to come into force|+ có hiệu lực|=to put in force|+ thi hành|- ý nghĩa|=the force of a clause|+ ý nghĩa của một điều khoản|- (vật lý) lực; (từ cổ,nghĩa cổ) năng lượng|=internal force|+ lực trong|=external force|+ lực ngoài|=conversation of force|+ (từ cổ,nghĩa cổ) sự bảo toàn năng lượng|- do nhờ, bằng cách|- (quân sự) nhiều|- mạnh mẽ, sung sức|* ngoại động từ|- dùng vũ lực đối với, bức hiếp, ép buộc, cưỡng ép, bắt buộc|=to force ones way into a house|+ dùng vũ lực xông vào nhà|=to force a statement out of somebody|+ bắt ai phải khai ra (tuyên bố) cái gì|=to force something upon somebody|+ ép buộc ai phải nhận cái gì|=to force a woman|+ hâm hiếp một người đàn bà|- phá (cửa); bẻ (khoá)|- (đánh bài) bắt, ép (phải đưa một quân nào ra)|=to force a card|+ làm cho phải lấy một lá bài nào đo (khi làm trò quỷ thuật bằng bài tẩy)|- ép, gượng|=to force the pace|+ tăng tốc độ để ép đối phương chóng mệt (trong cuộc chạy thi)|=to force a word|+ dùng ép một từ|=to force a smile|+ gượng cười|=to ones voice|+ ép giọng|- làm (quả) chín gượng, làm chín sớm; làm (hoa) nở ép, làm nở sớm; thúc cho (cây) chóng lớn|- thúc đẩy, đẩy tới|=to force a process|+ thúc đẩy một quá trình|- cưỡng đoạt, chiếm|=to force something out of someones hand|+ cưỡng đoạt cái gì ở tay ai|=to force an enemy stronghold|+ chiếm một đồn địch|- bắt ai phải hành động hơi sớm; buộc ai phải manh động|- bắt ai phải công nhận một chính sách||@force|- lực, cường độ || cưỡng bức|- f. of gravity trọng lực|- f. of inertia lực quán tính|- f. of mortality (toán kinh tế) cường độ tử vong|- f. of repulsion lực đẩy|- active f. lực tác động|- axial f. lực hướng trục|- central f. lực xuyên tâm|- centrifugal f. lực ly tâm|- collinear f.s lực cộng tuyến|- concentrated f. lực tập trung |- concurrent f.s lực đồng quy|- conservation f. lực bảo toàn|- constraining f.s các lực buộc, các lực pháp tuyến, các lực tác động thẳng|- góc với phương chuyển động|- driving f. lực phát động|- elastic restoring f. lực khôi phục đàn hồi|- electromotive f. lực điện động|- external f. lực ngoài, ngoại lực|- frictional f. lực ma sát|- generalized f. lực suy rộng|- gyroscopic f. lực hồi chuyển|- inertia f. lực quán tính|- internal f. lực trong, nội lực|- magnetizing f. cường độ từ trường|- motive f. lực chuyển động|- net f. (cơ học) lực tổng hợp|- non-conservative f. lực không bảo toàn|- propulsive f. lực kéo|- reactive f.s phản lực|- repulsive f. lực đẩy|- resultant f. lực tổng hợp|- shearing f. lực cắt, lực trượt, lực xát|- short-range f.s lực tác dụng ngắn|- surface f. lực mặt|- tensile f. (cơ học) sức căng

36732. force majeure nghĩa tiếng việt là danh từ|- trường hợp bắt buộc, sự bức ép không cưỡng được|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ force majeure là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh force majeure danh từ|- trường hợp bắt buộc, sự bức ép không cưỡng được|- hoàn cảnh ép buộc (viện ra làm lý do không thực hiện được hợp đồng, như chiến tranh, tai nạn bất ngờ...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:force majeure
  • Phiên âm (nếu có): [fɔ:smɑ:ʤə:]
  • Nghĩa tiếng việt của force majeure là: danh từ|- trường hợp bắt buộc, sự bức ép không cưỡng được|- hoàn cảnh ép buộc (viện ra làm lý do không thực hiện được hợp đồng, như chiến tranh, tai nạn bất ngờ...)

36733. force-feed nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- buộc (người hoặc con vật) phải ăn uống(…)


Nghĩa tiếng việt của từ force-feed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh force-feed ngoại động từ|- buộc (người hoặc con vật) phải ăn uống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:force-feed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của force-feed là: ngoại động từ|- buộc (người hoặc con vật) phải ăn uống

36734. force-land nghĩa tiếng việt là động từ|- (hàng không) bắt buộc phải hạ cánh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ force-land là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh force-land động từ|- (hàng không) bắt buộc phải hạ cánh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:force-land
  • Phiên âm (nếu có): [fɔ:slænd]
  • Nghĩa tiếng việt của force-land là: động từ|- (hàng không) bắt buộc phải hạ cánh

36735. force-meat nghĩa tiếng việt là danh từ|- thịt để nhồi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ force-meat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh force-meat danh từ|- thịt để nhồi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:force-meat
  • Phiên âm (nếu có): [fɔ:smi:t]
  • Nghĩa tiếng việt của force-meat là: danh từ|- thịt để nhồi

36736. force-pump nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) bơm ép(…)


Nghĩa tiếng việt của từ force-pump là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh force-pump danh từ|- (kỹ thuật) bơm ép. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:force-pump
  • Phiên âm (nếu có): [fɔ:spʌmp]
  • Nghĩa tiếng việt của force-pump là: danh từ|- (kỹ thuật) bơm ép

36737. forced nghĩa tiếng việt là tính từ|- bắt ép, ép buộc, gượng gạo|=a forced landing|+ sự (…)


Nghĩa tiếng việt của từ forced là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh forced tính từ|- bắt ép, ép buộc, gượng gạo|=a forced landing|+ sự hạ cánh ép buộc (vì máy hỏng...)|=a forced smile|+ nụ cười gượng|- rấm (quả)||@forced|- bị cưỡng bức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:forced
  • Phiên âm (nếu có): [fɔ:st]
  • Nghĩa tiếng việt của forced là: tính từ|- bắt ép, ép buộc, gượng gạo|=a forced landing|+ sự hạ cánh ép buộc (vì máy hỏng...)|=a forced smile|+ nụ cười gượng|- rấm (quả)||@forced|- bị cưỡng bức

36738. forced labour nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự lao động khổ sai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ forced labour là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh forced labour danh từ|- sự lao động khổ sai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:forced labour
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của forced labour là: danh từ|- sự lao động khổ sai

36739. forced march nghĩa tiếng việt là danh từ|- (quân sự) cuộc hành quân cấp tốc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ forced march là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh forced march danh từ|- (quân sự) cuộc hành quân cấp tốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:forced march
  • Phiên âm (nếu có): [fɔ:stmɑ:tʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của forced march là: danh từ|- (quân sự) cuộc hành quân cấp tốc

36740. forced riders nghĩa tiếng việt là (econ) người hưởng lợi bắt buộc.|+ hình ảnh ngược của người (…)


Nghĩa tiếng việt của từ forced riders là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh forced riders(econ) người hưởng lợi bắt buộc.|+ hình ảnh ngược của người xài chùa (free-rider). người hưởng lợi bắt buộc là những người đánh giá lợi ích bằng tiền và không phải bằng tiền của việc trở thành thành viên của một tổ chức thấp hơn chi phí bằng tiền và chi phí không phải bằng tiền.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:forced riders
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của forced riders là: (econ) người hưởng lợi bắt buộc.|+ hình ảnh ngược của người xài chùa (free-rider). người hưởng lợi bắt buộc là những người đánh giá lợi ích bằng tiền và không phải bằng tiền của việc trở thành thành viên của một tổ chức thấp hơn chi phí bằng tiền và chi phí không phải bằng tiền.

36741. forced saving nghĩa tiếng việt là (econ) tiết kiệm bắt buộc.|+ một dạng tiết kiệm phát sinh do (…)


Nghĩa tiếng việt của từ forced saving là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh forced saving(econ) tiết kiệm bắt buộc.|+ một dạng tiết kiệm phát sinh do người tiêu dùng không có khả năng tiêu tiền của mình vào những hàng tiêu dùng mà mình muốn, đơn thuần là vì những hàng hoá này không có.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:forced saving
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của forced saving là: (econ) tiết kiệm bắt buộc.|+ một dạng tiết kiệm phát sinh do người tiêu dùng không có khả năng tiêu tiền của mình vào những hàng tiêu dùng mà mình muốn, đơn thuần là vì những hàng hoá này không có.

36742. forcedly nghĩa tiếng việt là phó từ|- bắt buộc; gượng ép(…)


Nghĩa tiếng việt của từ forcedly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh forcedly phó từ|- bắt buộc; gượng ép. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:forcedly
  • Phiên âm (nếu có): [fɔ:sidli]
  • Nghĩa tiếng việt của forcedly là: phó từ|- bắt buộc; gượng ép

36743. forceful nghĩa tiếng việt là tính từ|- mạnh mẽ|- sinh động; đầy sức thuyết phục(…)


Nghĩa tiếng việt của từ forceful là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh forceful tính từ|- mạnh mẽ|- sinh động; đầy sức thuyết phục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:forceful
  • Phiên âm (nếu có): [fɔ:sful]
  • Nghĩa tiếng việt của forceful là: tính từ|- mạnh mẽ|- sinh động; đầy sức thuyết phục

36744. forcefully nghĩa tiếng việt là phó từ|- mạnh mẽ, sinh động(…)


Nghĩa tiếng việt của từ forcefully là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh forcefully phó từ|- mạnh mẽ, sinh động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:forcefully
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của forcefully là: phó từ|- mạnh mẽ, sinh động

36745. forcefulness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất mạnh mẽ|- tính chất sinh động; tính chấ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ forcefulness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh forcefulness danh từ|- tính chất mạnh mẽ|- tính chất sinh động; tính chất thuyết phục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:forcefulness
  • Phiên âm (nếu có): [fɔ:sfulnis]
  • Nghĩa tiếng việt của forcefulness là: danh từ|- tính chất mạnh mẽ|- tính chất sinh động; tính chất thuyết phục

36746. forceless nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có sức, không có lực(…)


Nghĩa tiếng việt của từ forceless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh forceless tính từ|- không có sức, không có lực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:forceless
  • Phiên âm (nếu có): [fɔ:slis]
  • Nghĩa tiếng việt của forceless là: tính từ|- không có sức, không có lực

36747. forceps nghĩa tiếng việt là danh từ, dùng như số ít hoặc số nhiều|- (y học) cái kẹp; ca(…)


Nghĩa tiếng việt của từ forceps là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh forceps danh từ, dùng như số ít hoặc số nhiều|- (y học) cái kẹp; cái cặp thai|- (số nhiều) bộ phận hình kẹp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:forceps
  • Phiên âm (nếu có): [fɔ:seps]
  • Nghĩa tiếng việt của forceps là: danh từ, dùng như số ít hoặc số nhiều|- (y học) cái kẹp; cái cặp thai|- (số nhiều) bộ phận hình kẹp

36748. forcer nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) chày đập nổi trên kim loại tấm|- người (…)


Nghĩa tiếng việt của từ forcer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh forcer danh từ|- (kỹ thuật) chày đập nổi trên kim loại tấm|- người cưỡng bách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:forcer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của forcer là: danh từ|- (kỹ thuật) chày đập nổi trên kim loại tấm|- người cưỡng bách

36749. forcible nghĩa tiếng việt là tính từ|- bắng sức mạnh, bằng vũ lực|=a forcible entry into a(…)


Nghĩa tiếng việt của từ forcible là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh forcible tính từ|- bắng sức mạnh, bằng vũ lực|=a forcible entry into a building|+ sự xông vào nhà bằng vũ lực|- sinh động; đầy sức thuyết phục|=a forcible speaker|+ người nói có sức thuyết phục mạnh mẽ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:forcible
  • Phiên âm (nếu có): [fɔ:səbl]
  • Nghĩa tiếng việt của forcible là: tính từ|- bắng sức mạnh, bằng vũ lực|=a forcible entry into a building|+ sự xông vào nhà bằng vũ lực|- sinh động; đầy sức thuyết phục|=a forcible speaker|+ người nói có sức thuyết phục mạnh mẽ

36750. forcible-feeble nghĩa tiếng việt là tính từ|- diễu võ dương oai để che dấu sự yếu hèn, già trá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ forcible-feeble là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh forcible-feeble tính từ|- diễu võ dương oai để che dấu sự yếu hèn, già trái non hột. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:forcible-feeble
  • Phiên âm (nếu có): [fɔ:səbl,fi:bl]
  • Nghĩa tiếng việt của forcible-feeble là: tính từ|- diễu võ dương oai để che dấu sự yếu hèn, già trái non hột

36751. forcibleness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất ép buộc|- tính sinh động; sức thuyết phu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ forcibleness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh forcibleness danh từ|- tính chất ép buộc|- tính sinh động; sức thuyết phục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:forcibleness
  • Phiên âm (nếu có): [fɔ:səblnis]
  • Nghĩa tiếng việt của forcibleness là: danh từ|- tính chất ép buộc|- tính sinh động; sức thuyết phục

36752. forcibly nghĩa tiếng việt là phó từ|- bằng sức mạnh, bằng vũ lực|- sinh động, mạnh mẽ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ forcibly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh forcibly phó từ|- bằng sức mạnh, bằng vũ lực|- sinh động, mạnh mẽ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:forcibly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của forcibly là: phó từ|- bằng sức mạnh, bằng vũ lực|- sinh động, mạnh mẽ

36753. forcing nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự bắt buộc, sự cưỡng, sự thúc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ forcing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh forcing danh từ|- sự bắt buộc, sự cưỡng, sự thúc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:forcing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của forcing là: danh từ|- sự bắt buộc, sự cưỡng, sự thúc

36754. forcipate nghĩa tiếng việt là tính từ|- hình kẹp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ forcipate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh forcipate tính từ|- hình kẹp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:forcipate
  • Phiên âm (nếu có): [fɔ:sipeit]
  • Nghĩa tiếng việt của forcipate là: tính từ|- hình kẹp

36755. forcipulate nghĩa tiếng việt là tính từ|- dạng kẹp nhỏ; dạng càng nhỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ forcipulate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh forcipulate tính từ|- dạng kẹp nhỏ; dạng càng nhỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:forcipulate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của forcipulate là: tính từ|- dạng kẹp nhỏ; dạng càng nhỏ

36756. ford nghĩa tiếng việt là danh từ|- chỗ cạn (có thể lội qua được ở sông, suối...)|* n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ford là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ford danh từ|- chỗ cạn (có thể lội qua được ở sông, suối...)|* ngoại động từ|- lội qua (khúc sông cạn)|* nội động từ|- lội qua sông qua suối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ford
  • Phiên âm (nếu có): [fɔ:d]
  • Nghĩa tiếng việt của ford là: danh từ|- chỗ cạn (có thể lội qua được ở sông, suối...)|* ngoại động từ|- lội qua (khúc sông cạn)|* nội động từ|- lội qua sông qua suối

36757. fordable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể lội qua được (sông, suối)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fordable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fordable tính từ|- có thể lội qua được (sông, suối). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fordable
  • Phiên âm (nếu có): [fɔ:dəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của fordable là: tính từ|- có thể lội qua được (sông, suối)

36758. fordid nghĩa tiếng việt là ngoại động từ fordid, fordone|- (từ cổ,nghĩa cổ) tàn phá, p(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fordid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fordid ngoại động từ fordid, fordone|- (từ cổ,nghĩa cổ) tàn phá, phá huỷ|- giết, khử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fordid
  • Phiên âm (nếu có): [fɔ:du:]
  • Nghĩa tiếng việt của fordid là: ngoại động từ fordid, fordone|- (từ cổ,nghĩa cổ) tàn phá, phá huỷ|- giết, khử

36759. fording nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự lội qua(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fording là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fording danh từ|- sự lội qua. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fording
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fording là: danh từ|- sự lội qua

36760. fordless nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có chỗ cạn không thể lội qua được (sông, suố(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fordless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fordless tính từ|- không có chỗ cạn không thể lội qua được (sông, suối). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fordless
  • Phiên âm (nếu có): [fɔ:dlis]
  • Nghĩa tiếng việt của fordless là: tính từ|- không có chỗ cạn không thể lội qua được (sông, suối)

36761. fordo nghĩa tiếng việt là ngoại động từ fordid, fordone|- (từ cổ,nghĩa cổ) tàn phá, p(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fordo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fordo ngoại động từ fordid, fordone|- (từ cổ,nghĩa cổ) tàn phá, phá huỷ|- giết, khử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fordo
  • Phiên âm (nếu có): [fɔ:du:]
  • Nghĩa tiếng việt của fordo là: ngoại động từ fordid, fordone|- (từ cổ,nghĩa cổ) tàn phá, phá huỷ|- giết, khử

36762. fordone nghĩa tiếng việt là động tính từ quá khứ của fordo|* tính từ|- (từ cổ,nghĩa c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fordone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fordone động tính từ quá khứ của fordo|* tính từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) mệt lả, kiệt sức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fordone
  • Phiên âm (nếu có): [fɔ:dʌn]
  • Nghĩa tiếng việt của fordone là: động tính từ quá khứ của fordo|* tính từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) mệt lả, kiệt sức

36763. fore nghĩa tiếng việt là danh từ|- phần trước|- (hàng hải) nùi tàu|- sãn có, ở tại (…)


Nghĩa tiếng việt của từ fore là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fore danh từ|- phần trước|- (hàng hải) nùi tàu|- sãn có, ở tại chỗ; sãn sàng|- còn sống|- nổi bật (địa vị, vị trí)|- giữ địa vị lânh đạo|* tính từ|- ở phía trước, đằng trước|- (hàng hải) ở mũi tàu|* phó từ|- (hàng hải) ở đằng trước, ở đằng mũi tàu|* thán từ|- (thể dục,thể thao) lui ra (đánh gôn)|* giới từ|- (thơ ca), (như) before. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fore
  • Phiên âm (nếu có): [fɔ:]
  • Nghĩa tiếng việt của fore là: danh từ|- phần trước|- (hàng hải) nùi tàu|- sãn có, ở tại chỗ; sãn sàng|- còn sống|- nổi bật (địa vị, vị trí)|- giữ địa vị lânh đạo|* tính từ|- ở phía trước, đằng trước|- (hàng hải) ở mũi tàu|* phó từ|- (hàng hải) ở đằng trước, ở đằng mũi tàu|* thán từ|- (thể dục,thể thao) lui ra (đánh gôn)|* giới từ|- (thơ ca), (như) before

36764. fore-and-aft nghĩa tiếng việt là tính từ|- (hàng hải) từ đằng mũi đến đắng lái, suốt chiều(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fore-and-aft là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fore-and-aft tính từ|- (hàng hải) từ đằng mũi đến đắng lái, suốt chiều dài (con tàu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fore-and-aft
  • Phiên âm (nếu có): [fɔ:rəndɑ:ft]
  • Nghĩa tiếng việt của fore-and-aft là: tính từ|- (hàng hải) từ đằng mũi đến đắng lái, suốt chiều dài (con tàu)

36765. fore-cabin nghĩa tiếng việt là danh từ|- buồng ở phía trước tàu (cho hành khách hạng nhì)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fore-cabin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fore-cabin danh từ|- buồng ở phía trước tàu (cho hành khách hạng nhì). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fore-cabin
  • Phiên âm (nếu có): [fɔ:,kwbin]
  • Nghĩa tiếng việt của fore-cabin là: danh từ|- buồng ở phía trước tàu (cho hành khách hạng nhì)

36766. fore-edge nghĩa tiếng việt là danh từ|- rìa trước (sách) (đối với rìa gáy)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fore-edge là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fore-edge danh từ|- rìa trước (sách) (đối với rìa gáy). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fore-edge
  • Phiên âm (nếu có): [fɔ:redʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của fore-edge là: danh từ|- rìa trước (sách) (đối với rìa gáy)

36767. fore-meant nghĩa tiếng việt là tính từ|- có chủ ý(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fore-meant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fore-meant tính từ|- có chủ ý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fore-meant
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fore-meant là: tính từ|- có chủ ý

36768. fore-mentioned nghĩa tiếng việt là tính từ|- đã nhắc đến ở trên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fore-mentioned là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fore-mentioned tính từ|- đã nhắc đến ở trên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fore-mentioned
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fore-mentioned là: tính từ|- đã nhắc đến ở trên

36769. fore-ran nghĩa tiếng việt là ngoại động từ fore-ran; fore-run|- báo hiêu, báo trước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fore-ran là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fore-ran ngoại động từ fore-ran; fore-run|- báo hiêu, báo trước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fore-ran
  • Phiên âm (nếu có): [fɔ:rʌn]
  • Nghĩa tiếng việt của fore-ran là: ngoại động từ fore-ran; fore-run|- báo hiêu, báo trước

36770. fore-run nghĩa tiếng việt là ngoại động từ fore-ran; fore-run|- báo hiêu, báo trước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fore-run là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fore-run ngoại động từ fore-ran; fore-run|- báo hiêu, báo trước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fore-run
  • Phiên âm (nếu có): [fɔ:rʌn]
  • Nghĩa tiếng việt của fore-run là: ngoại động từ fore-ran; fore-run|- báo hiêu, báo trước

36771. fore-runner nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đi trước, người đi tiền trạn|- điềm báo hiệu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fore-runner là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fore-runner danh từ|- người đi trước, người đi tiền trạn|- điềm báo hiệu, điềm báo trước|=swallows, the fore-runners of spring|+ chim nhạn, điềm báo trước mùa xuân sắp đến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fore-runner
  • Phiên âm (nếu có): [fɔ:rʌnə]
  • Nghĩa tiếng việt của fore-runner là: danh từ|- người đi trước, người đi tiền trạn|- điềm báo hiệu, điềm báo trước|=swallows, the fore-runners of spring|+ chim nhạn, điềm báo trước mùa xuân sắp đến

36772. fore-topsail nghĩa tiếng việt là danh từ|- buồm ở cột buồm mũi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fore-topsail là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fore-topsail danh từ|- buồm ở cột buồm mũi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fore-topsail
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fore-topsail là: danh từ|- buồm ở cột buồm mũi

36773. forearm nghĩa tiếng việt là danh từ|- (giải phẫu) cẳng tay[fɔ:rɑ:m],|* ngoại động từ|- ch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ forearm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh forearm danh từ|- (giải phẫu) cẳng tay[fɔ:rɑ:m],|* ngoại động từ|- chuẩn bị vũ khí trước, trang bị trước; chuẩn bị trước (để sãn sàng chiến đấu...)|- biết trước là sãn sàng trước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:forearm
  • Phiên âm (nếu có): [fɔ:rɑ:m]
  • Nghĩa tiếng việt của forearm là: danh từ|- (giải phẫu) cẳng tay[fɔ:rɑ:m],|* ngoại động từ|- chuẩn bị vũ khí trước, trang bị trước; chuẩn bị trước (để sãn sàng chiến đấu...)|- biết trước là sãn sàng trước

36774. forebear nghĩa tiếng việt là danh từ, (thường) số nhiều+ (forebear) /fɔ:beə/|- tổ tiên, ông (…)


Nghĩa tiếng việt của từ forebear là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh forebear danh từ, (thường) số nhiều+ (forebear) /fɔ:beə/|- tổ tiên, ông bà ông vải; các bậc tiền bối|* nội động từ forbore, forborne|- (+ from) nhịn|- đừng, không (nói, làm...)|=when in doubt, forbear|+ chưa chắc thì đừng nói|- chịu đựng, kiên nhẫn, chịu đựng|* ngoại động từ|- nhịn|- không dùng; không nhắc đến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:forebear
  • Phiên âm (nếu có): [fɔ:beə]
  • Nghĩa tiếng việt của forebear là: danh từ, (thường) số nhiều+ (forebear) /fɔ:beə/|- tổ tiên, ông bà ông vải; các bậc tiền bối|* nội động từ forbore, forborne|- (+ from) nhịn|- đừng, không (nói, làm...)|=when in doubt, forbear|+ chưa chắc thì đừng nói|- chịu đựng, kiên nhẫn, chịu đựng|* ngoại động từ|- nhịn|- không dùng; không nhắc đến

36775. forebode nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- báo trước, báo điềm|- có linh tính (về một(…)


Nghĩa tiếng việt của từ forebode là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh forebode ngoại động từ|- báo trước, báo điềm|- có linh tính (về một điềm gở)|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) đoán trước, tiên đoán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:forebode
  • Phiên âm (nếu có): [fɔ:boud]
  • Nghĩa tiếng việt của forebode là: ngoại động từ|- báo trước, báo điềm|- có linh tính (về một điềm gở)|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) đoán trước, tiên đoán

36776. foreboder nghĩa tiếng việt là danh từ|- điềm, triệu|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) người đoán trươ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ foreboder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh foreboder danh từ|- điềm, triệu|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) người đoán trước, người tiên tri. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:foreboder
  • Phiên âm (nếu có): [fɔ:boudə]
  • Nghĩa tiếng việt của foreboder là: danh từ|- điềm, triệu|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) người đoán trước, người tiên tri

36777. foreboding nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự báo trước, điềm|- sự có linh tính (về một điề(…)


Nghĩa tiếng việt của từ foreboding là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh foreboding danh từ|- sự báo trước, điềm|- sự có linh tính (về một điềm gở)|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự đoán trước, lời tiên đoán|* tính từ|- báo trước, điềm (gở...)|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) tiên đoán, tiên tri. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:foreboding
  • Phiên âm (nếu có): [fɔ:boudiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của foreboding là: danh từ|- sự báo trước, điềm|- sự có linh tính (về một điềm gở)|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự đoán trước, lời tiên đoán|* tính từ|- báo trước, điềm (gở...)|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) tiên đoán, tiên tri

36778. forebody nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hàng hải) phần thân tàu phía mũi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ forebody là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh forebody danh từ|- (hàng hải) phần thân tàu phía mũi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:forebody
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của forebody là: danh từ|- (hàng hải) phần thân tàu phía mũi

36779. forebrain nghĩa tiếng việt là danh từ|- (giải phẫu) não trước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ forebrain là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh forebrain danh từ|- (giải phẫu) não trước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:forebrain
  • Phiên âm (nếu có): [fɔ:brein]
  • Nghĩa tiếng việt của forebrain là: danh từ|- (giải phẫu) não trước

36780. forecast nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự dự đoán trước; sự dự báo trước|=weather forecas(…)


Nghĩa tiếng việt của từ forecast là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh forecast danh từ|- sự dự đoán trước; sự dự báo trước|=weather forecast|+ dự báo thời tiết|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự biết lo xa|* ngoại động từ, forecast, forecasted|- dự đoán, đoán trước; dự báo|=to forecast the weather|+ đự báo thời tiết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:forecast
  • Phiên âm (nếu có): [fɔ:kɑ:st]
  • Nghĩa tiếng việt của forecast là: danh từ|- sự dự đoán trước; sự dự báo trước|=weather forecast|+ dự báo thời tiết|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự biết lo xa|* ngoại động từ, forecast, forecasted|- dự đoán, đoán trước; dự báo|=to forecast the weather|+ đự báo thời tiết

36781. forecast error nghĩa tiếng việt là (econ) sai số dự đoán.|+ chênh lệch giữa giá trị dự đoán của(…)


Nghĩa tiếng việt của từ forecast error là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh forecast error(econ) sai số dự đoán.|+ chênh lệch giữa giá trị dự đoán của một biến thu được bằng các phương pháp dự đoán kết qủa từ thực tế.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:forecast error
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của forecast error là: (econ) sai số dự đoán.|+ chênh lệch giữa giá trị dự đoán của một biến thu được bằng các phương pháp dự đoán kết qủa từ thực tế.

36782. forecaster nghĩa tiếng việt là danh từ|- người dự báo thời tiết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ forecaster là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh forecaster danh từ|- người dự báo thời tiết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:forecaster
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của forecaster là: danh từ|- người dự báo thời tiết

36783. forecasting nghĩa tiếng việt là (econ) dự đoán|+ một phương pháp có hệ thống nhằm có được ươ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ forecasting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh forecasting(econ) dự đoán|+ một phương pháp có hệ thống nhằm có được ước lượng về giá trị tương lai của một biến, thường là dựa trên việc phân tích các quan sát về biến động quá khứ của nó.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:forecasting
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của forecasting là: (econ) dự đoán|+ một phương pháp có hệ thống nhằm có được ước lượng về giá trị tương lai của một biến, thường là dựa trên việc phân tích các quan sát về biến động quá khứ của nó.

36784. forecasting nghĩa tiếng việt là sự tiên đoán, sự dự đoán, sự dự báo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ forecasting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh forecastingsự tiên đoán, sự dự đoán, sự dự báo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:forecasting
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của forecasting là: sự tiên đoán, sự dự đoán, sự dự báo

36785. forecastle nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hàng hải) phần trước của tàu dưới boong (cho thuỷ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ forecastle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh forecastle danh từ|- (hàng hải) phần trước của tàu dưới boong (cho thuỷ thủ ở)|- (sử học) phần boong ở mũi tàu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:forecastle
  • Phiên âm (nếu có): [fouksl]
  • Nghĩa tiếng việt của forecastle là: danh từ|- (hàng hải) phần trước của tàu dưới boong (cho thuỷ thủ ở)|- (sử học) phần boong ở mũi tàu

36786. forecited nghĩa tiếng việt là tính từ|- đã nói ở trước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ forecited là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh forecited tính từ|- đã nói ở trước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:forecited
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của forecited là: tính từ|- đã nói ở trước

36787. foreclose nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- ngăn không cho hưởng|- tuyên bố (ai) mất quyền(…)


Nghĩa tiếng việt của từ foreclose là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh foreclose ngoại động từ|- ngăn không cho hưởng|- tuyên bố (ai) mất quyền lợi|- (pháp lý) tịch thu (tài sản) để thế nợ|- giải quyết trước|* nội động từ|- (pháp lý) tịch thu tài sản để thế nợ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:foreclose
  • Phiên âm (nếu có): [fɔ:klouz]
  • Nghĩa tiếng việt của foreclose là: ngoại động từ|- ngăn không cho hưởng|- tuyên bố (ai) mất quyền lợi|- (pháp lý) tịch thu (tài sản) để thế nợ|- giải quyết trước|* nội động từ|- (pháp lý) tịch thu tài sản để thế nợ

36788. foreclosure nghĩa tiếng việt là danh từ|- (pháp lý) sự tịch thu tài sản để thế nợ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ foreclosure là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh foreclosure danh từ|- (pháp lý) sự tịch thu tài sản để thế nợ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:foreclosure
  • Phiên âm (nếu có): [fɔ:klouʤə]
  • Nghĩa tiếng việt của foreclosure là: danh từ|- (pháp lý) sự tịch thu tài sản để thế nợ

36789. forecourt nghĩa tiếng việt là danh từ|- sân ngoài, sân trước|- (thể dục,thể thao) sàn trên ((…)


Nghĩa tiếng việt của từ forecourt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh forecourt danh từ|- sân ngoài, sân trước|- (thể dục,thể thao) sàn trên (gần lưới) (quần vợt). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:forecourt
  • Phiên âm (nếu có): [fɔ:kɔ:t]
  • Nghĩa tiếng việt của forecourt là: danh từ|- sân ngoài, sân trước|- (thể dục,thể thao) sàn trên (gần lưới) (quần vợt)

36790. foredeck nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hàng hải) boong trước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ foredeck là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh foredeck danh từ|- (hàng hải) boong trước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:foredeck
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của foredeck là: danh từ|- (hàng hải) boong trước

36791. foredo nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- xem fordo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ foredo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh foredo ngoại động từ|- xem fordo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:foredo
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của foredo là: ngoại động từ|- xem fordo

36792. foredoom nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- kết tội trước, phán quyết trước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ foredoom là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh foredoom ngoại động từ|- kết tội trước, phán quyết trước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:foredoom
  • Phiên âm (nếu có): [fɔ:du:m]
  • Nghĩa tiếng việt của foredoom là: ngoại động từ|- kết tội trước, phán quyết trước

36793. foreface nghĩa tiếng việt là dnh từ|- phần mặt từ mắt trở xuống (động vật bốn chân)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ foreface là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh forefacednh từ|- phần mặt từ mắt trở xuống (động vật bốn chân). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:foreface
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của foreface là: dnh từ|- phần mặt từ mắt trở xuống (động vật bốn chân)

36794. forefather nghĩa tiếng việt là danh từ|- tổ tiên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ forefather là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh forefather danh từ|- tổ tiên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:forefather
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của forefather là: danh từ|- tổ tiên

36795. forefathers nghĩa tiếng việt là danh từ|- tổ tiên, ông cha(…)


Nghĩa tiếng việt của từ forefathers là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh forefathers danh từ|- tổ tiên, ông cha. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:forefathers
  • Phiên âm (nếu có): [fɔ:,fɑ:ðəz]
  • Nghĩa tiếng việt của forefathers là: danh từ|- tổ tiên, ông cha

36796. forefeel nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- có dự cảm trước; có linh cảm trước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ forefeel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh forefeel ngoại động từ|- có dự cảm trước; có linh cảm trước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:forefeel
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của forefeel là: ngoại động từ|- có dự cảm trước; có linh cảm trước

36797. forefend nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- xem forfend(…)


Nghĩa tiếng việt của từ forefend là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh forefend ngoại động từ|- xem forfend. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:forefend
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của forefend là: ngoại động từ|- xem forfend

36798. forefinger nghĩa tiếng việt là danh từ|- ngón tay trỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ forefinger là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh forefinger danh từ|- ngón tay trỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:forefinger
  • Phiên âm (nếu có): [fɔ:,fiɳgə]
  • Nghĩa tiếng việt của forefinger là: danh từ|- ngón tay trỏ

36799. forefoot nghĩa tiếng việt là danh từ|- bàn chân trước (thú vật)|- phần đáy tàu ở phía tr(…)


Nghĩa tiếng việt của từ forefoot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh forefoot danh từ|- bàn chân trước (thú vật)|- phần đáy tàu ở phía trước; phía trước đáy tàu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:forefoot
  • Phiên âm (nếu có): [fɔ:fut]
  • Nghĩa tiếng việt của forefoot là: danh từ|- bàn chân trước (thú vật)|- phần đáy tàu ở phía trước; phía trước đáy tàu

36800. forefront nghĩa tiếng việt là danh từ|- hàng đầu ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|=in the forefro(…)


Nghĩa tiếng việt của từ forefront là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh forefront danh từ|- hàng đầu ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|=in the forefront of the battle|+ ở hàng đầu trận chiến đấu|- mặt trước (nhà). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:forefront
  • Phiên âm (nếu có): [fɔ:frʌnt]
  • Nghĩa tiếng việt của forefront là: danh từ|- hàng đầu ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|=in the forefront of the battle|+ ở hàng đầu trận chiến đấu|- mặt trước (nhà)

36801. foregather nghĩa tiếng việt là nội động từ|- tụ họp, hội họp|- giao dịch, giao thiệp, hay đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ foregather là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh foregather nội động từ|- tụ họp, hội họp|- giao dịch, giao thiệp, hay đi lại gặp gỡ; làm thân|=to forgather with someone|+ giao dịch với người nào, hay đi lại gặp gỡ người nào|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) tình cờ gặp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:foregather
  • Phiên âm (nếu có): [fɔ:gæðə]
  • Nghĩa tiếng việt của foregather là: nội động từ|- tụ họp, hội họp|- giao dịch, giao thiệp, hay đi lại gặp gỡ; làm thân|=to forgather with someone|+ giao dịch với người nào, hay đi lại gặp gỡ người nào|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) tình cờ gặp

36802. foregift nghĩa tiếng việt là danh từ|- (pháp lý) tiền chồng (để làm hợp đồng thuê nhà)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ foregift là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh foregift danh từ|- (pháp lý) tiền chồng (để làm hợp đồng thuê nhà). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:foregift
  • Phiên âm (nếu có): [fɔ:gift]
  • Nghĩa tiếng việt của foregift là: danh từ|- (pháp lý) tiền chồng (để làm hợp đồng thuê nhà)

36803. forego nghĩa tiếng việt là động từ forewent; foregone|- đi trước|- ở trước, đặt ở phía t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ forego là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh forego động từ forewent; foregone|- đi trước|- ở trước, đặt ở phía trước|* ngoại động từ|- (như) forgo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:forego
  • Phiên âm (nếu có): [fɔ:gou]
  • Nghĩa tiếng việt của forego là: động từ forewent; foregone|- đi trước|- ở trước, đặt ở phía trước|* ngoại động từ|- (như) forgo

36804. foregoer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đi trước, bậc tiền bối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ foregoer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh foregoer danh từ|- người đi trước, bậc tiền bối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:foregoer
  • Phiên âm (nếu có): [fɔ:gouə]
  • Nghĩa tiếng việt của foregoer là: danh từ|- người đi trước, bậc tiền bối

36805. foregoing nghĩa tiếng việt là tính từ|- trước; đã nói ở trên; đã đề cập đến|* danh từ|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ foregoing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh foregoing tính từ|- trước; đã nói ở trên; đã đề cập đến|* danh từ|- (the foregoing) những điều đã nói ở trên; những điều đã đề cập đến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:foregoing
  • Phiên âm (nếu có): [fɔ:gouiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của foregoing là: tính từ|- trước; đã nói ở trên; đã đề cập đến|* danh từ|- (the foregoing) những điều đã nói ở trên; những điều đã đề cập đến

36806. foregone nghĩa tiếng việt là động tính từ quá khứ của forego|* tính từ|- đã qua|- đã đi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ foregone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh foregone động tính từ quá khứ của forego|* tính từ|- đã qua|- đã định đoạt trước, không trình được|- dự tính trước, biết trước, tất nhiên, tất yếu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:foregone
  • Phiên âm (nếu có): [fɔ:gɔn]
  • Nghĩa tiếng việt của foregone là: động tính từ quá khứ của forego|* tính từ|- đã qua|- đã định đoạt trước, không trình được|- dự tính trước, biết trước, tất nhiên, tất yếu

36807. foreground nghĩa tiếng việt là danh từ|- cảnh gần, cận cảnh|- (nghĩa bóng) địa vị nổi bật(…)


Nghĩa tiếng việt của từ foreground là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh foreground danh từ|- cảnh gần, cận cảnh|- (nghĩa bóng) địa vị nổi bật|=to keep oneself in the foreground|+ chiếm địa vị nổi bật|=to bring a question into the foreground|+ nêu bật một vấn đề||@foreground|- (tech) tiền cảnh, cận cảnh; nổi bật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:foreground
  • Phiên âm (nếu có): [fɔ:graund]
  • Nghĩa tiếng việt của foreground là: danh từ|- cảnh gần, cận cảnh|- (nghĩa bóng) địa vị nổi bật|=to keep oneself in the foreground|+ chiếm địa vị nổi bật|=to bring a question into the foreground|+ nêu bật một vấn đề||@foreground|- (tech) tiền cảnh, cận cảnh; nổi bật

36808. foreground job nghĩa tiếng việt là (tech) công việc tiền cảnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ foreground job là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh foreground job(tech) công việc tiền cảnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:foreground job
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của foreground job là: (tech) công việc tiền cảnh

36809. foreground mode nghĩa tiếng việt là (tech) chế dộ (xử lý) tiền cảnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ foreground mode là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh foreground mode(tech) chế dộ (xử lý) tiền cảnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:foreground mode
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của foreground mode là: (tech) chế dộ (xử lý) tiền cảnh

36810. foreground process nghĩa tiếng việt là (tech) tiến trình tiền cảnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ foreground process là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh foreground process(tech) tiến trình tiền cảnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:foreground process
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của foreground process là: (tech) tiến trình tiền cảnh

36811. foregut nghĩa tiếng việt là danh từ|- ruột trước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ foregut là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh foregut danh từ|- ruột trước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:foregut
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của foregut là: danh từ|- ruột trước

36812. forehand nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuận tay|=a forehand stroke|+ (thể dục,thể thao) cú(…)


Nghĩa tiếng việt của từ forehand là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh forehand tính từ|- thuận tay|=a forehand stroke|+ (thể dục,thể thao) cú tin (quần vợt)|* danh từ|- nửa mình trước (cá ngựa)|- (thể dục,thể thao) cú tin (quần vợt). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:forehand
  • Phiên âm (nếu có): [fɔ:hænd]
  • Nghĩa tiếng việt của forehand là: tính từ|- thuận tay|=a forehand stroke|+ (thể dục,thể thao) cú tin (quần vợt)|* danh từ|- nửa mình trước (cá ngựa)|- (thể dục,thể thao) cú tin (quần vợt)

36813. forehanded nghĩa tiếng việt là tính từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) chuẩn bị trước, sãn sàng đối p(…)


Nghĩa tiếng việt của từ forehanded là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh forehanded tính từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) chuẩn bị trước, sãn sàng đối phó (với mọi tình huống)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) khá giả, dư dật|- cần kiệm, căn cơ, biết lo xa|- (thể dục,thể thao) thuận tay phải (quần vợt). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:forehanded
  • Phiên âm (nếu có): [fɔ:hændid]
  • Nghĩa tiếng việt của forehanded là: tính từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) chuẩn bị trước, sãn sàng đối phó (với mọi tình huống)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) khá giả, dư dật|- cần kiệm, căn cơ, biết lo xa|- (thể dục,thể thao) thuận tay phải (quần vợt)

36814. forehead nghĩa tiếng việt là danh từ|- trán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ forehead là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh forehead danh từ|- trán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:forehead
  • Phiên âm (nếu có): [fɔrid]
  • Nghĩa tiếng việt của forehead là: danh từ|- trán

36815. forehearth nghĩa tiếng việt là danh từ|- buồng đốt trước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ forehearth là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh forehearth danh từ|- buồng đốt trước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:forehearth
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của forehearth là: danh từ|- buồng đốt trước

36816. foreign nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) nước ngoài, từ nước ngoài, ở nước ngoài|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ foreign là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh foreign tính từ|- (thuộc) nước ngoài, từ nước ngoài, ở nước ngoài|=foreign languagers|+ tiếng nước ngoài|=foreign trade|+ ngoại thương|=foreign affairs|+ việc ngoại giao|=the foreign office|+ bộ trưởng ngoại giao (anh)|=the foreign secretary|+ bộ trưởng ngoại giao (anh)|- xa lạ; ngoài, không thuộc về|=this is foreign to the subject|+ cái đó không thuộc vào vấn đề|- (y học) ngoài, lạ|=a foreign body|+ vật lạ, vật ngoài|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) thuộc tiểu bang khác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:foreign
  • Phiên âm (nếu có): [fɔrin]
  • Nghĩa tiếng việt của foreign là: tính từ|- (thuộc) nước ngoài, từ nước ngoài, ở nước ngoài|=foreign languagers|+ tiếng nước ngoài|=foreign trade|+ ngoại thương|=foreign affairs|+ việc ngoại giao|=the foreign office|+ bộ trưởng ngoại giao (anh)|=the foreign secretary|+ bộ trưởng ngoại giao (anh)|- xa lạ; ngoài, không thuộc về|=this is foreign to the subject|+ cái đó không thuộc vào vấn đề|- (y học) ngoài, lạ|=a foreign body|+ vật lạ, vật ngoài|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) thuộc tiểu bang khác

36817. foreign aid nghĩa tiếng việt là (econ) viện trợ nước ngoài.|+ một luồng vốn đổ vào hoặc một(…)


Nghĩa tiếng việt của từ foreign aid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh foreign aid(econ) viện trợ nước ngoài.|+ một luồng vốn đổ vào hoặc một sự trợ giúp nào đó cho một nước không do các tác nhân thị trường tự nhiên cung cấp.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:foreign aid
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của foreign aid là: (econ) viện trợ nước ngoài.|+ một luồng vốn đổ vào hoặc một sự trợ giúp nào đó cho một nước không do các tác nhân thị trường tự nhiên cung cấp.

36818. foreign balance nghĩa tiếng việt là (econ) cán cân thanh toán quốc tế.|+ xem balance of payment.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ foreign balance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh foreign balance(econ) cán cân thanh toán quốc tế.|+ xem balance of payment.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:foreign balance
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của foreign balance là: (econ) cán cân thanh toán quốc tế.|+ xem balance of payment.

36819. foreign exchange nghĩa tiếng việt là (econ) ngoại hối.|+ tiền hoặc các trái phiếu sinh lời của mộ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ foreign exchange là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh foreign exchange(econ) ngoại hối.|+ tiền hoặc các trái phiếu sinh lời của một nước khác.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:foreign exchange
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của foreign exchange là: (econ) ngoại hối.|+ tiền hoặc các trái phiếu sinh lời của một nước khác.

36820. foreign exchange market nghĩa tiếng việt là (econ) thị trường ngoại hối.|+ thị trường quốc tế trong đó ca(…)


Nghĩa tiếng việt của từ foreign exchange market là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh foreign exchange market(econ) thị trường ngoại hối.|+ thị trường quốc tế trong đó các đồng tiền được chuyển giao giữa các nước.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:foreign exchange market
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của foreign exchange market là: (econ) thị trường ngoại hối.|+ thị trường quốc tế trong đó các đồng tiền được chuyển giao giữa các nước.

36821. foreign exchange reserve nghĩa tiếng việt là (econ) dự trữ ngoại hối.|+ xem external reserve.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ foreign exchange reserve là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh foreign exchange reserve(econ) dự trữ ngoại hối.|+ xem external reserve.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:foreign exchange reserve
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của foreign exchange reserve là: (econ) dự trữ ngoại hối.|+ xem external reserve.

36822. foreign investment nghĩa tiếng việt là (econ) đầu tư nước ngoài.|+ thường chỉ là đầu tư của một nướ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ foreign investment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh foreign investment(econ) đầu tư nước ngoài.|+ thường chỉ là đầu tư của một nước khác do các công ty hay cá nhân tiến hành và khác với viện trợ chính phủ.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:foreign investment
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của foreign investment là: (econ) đầu tư nước ngoài.|+ thường chỉ là đầu tư của một nước khác do các công ty hay cá nhân tiến hành và khác với viện trợ chính phủ.

36823. foreign letter-paper nghĩa tiếng việt là danh từ|- giấy viết thư mỏng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ foreign letter-paper là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh foreign letter-paper danh từ|- giấy viết thư mỏng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:foreign letter-paper
  • Phiên âm (nếu có): [fɔrinletə,peipə]
  • Nghĩa tiếng việt của foreign letter-paper là: danh từ|- giấy viết thư mỏng

36824. foreign payments nghĩa tiếng việt là (econ) thanh toán với nước ngoài.|+ bất kỳ khoản thanh toán na(…)


Nghĩa tiếng việt của từ foreign payments là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh foreign payments(econ) thanh toán với nước ngoài.|+ bất kỳ khoản thanh toán nào được tiến hành với nước ngoài dù để đổi lấy hàng hóa và dịch vụ, hay để thanh toán nợ; việc thanh toán này phải được thanh toán bằng tiền mạnh. xem foreign aid.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:foreign payments
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của foreign payments là: (econ) thanh toán với nước ngoài.|+ bất kỳ khoản thanh toán nào được tiến hành với nước ngoài dù để đổi lấy hàng hóa và dịch vụ, hay để thanh toán nợ; việc thanh toán này phải được thanh toán bằng tiền mạnh. xem foreign aid.

36825. foreign trade mutiplier nghĩa tiếng việt là (econ) nhân tử ngoại thương.|+ tỷ số phản ánh sự thay đổi của(…)


Nghĩa tiếng việt của từ foreign trade mutiplier là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh foreign trade mutiplier(econ) nhân tử ngoại thương.|+ tỷ số phản ánh sự thay đổi của thu nhập có được từ sự thay đổi của xuất khẩu so với sự thay đổi của thu nhập.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:foreign trade mutiplier
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của foreign trade mutiplier là: (econ) nhân tử ngoại thương.|+ tỷ số phản ánh sự thay đổi của thu nhập có được từ sự thay đổi của xuất khẩu so với sự thay đổi của thu nhập.

36826. foreign-born nghĩa tiếng việt là tính từ|- sinh ở nước ngoài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ foreign-born là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh foreign-born tính từ|- sinh ở nước ngoài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:foreign-born
  • Phiên âm (nếu có): [fɔrinbɔ:n]
  • Nghĩa tiếng việt của foreign-born là: tính từ|- sinh ở nước ngoài

36827. foreign-build nghĩa tiếng việt là danh từ|- xây dựng ở nước ngoài (tàu)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ foreign-build là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh foreign-build danh từ|- xây dựng ở nước ngoài (tàu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:foreign-build
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của foreign-build là: danh từ|- xây dựng ở nước ngoài (tàu)

36828. foreigner nghĩa tiếng việt là danh từ|- người nước ngoài|- tàu nước ngoài|- con vật nhập t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ foreigner là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh foreigner danh từ|- người nước ngoài|- tàu nước ngoài|- con vật nhập từ nước ngoài; đồ nhập từ nước ngoài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:foreigner
  • Phiên âm (nếu có): [fɔrinə]
  • Nghĩa tiếng việt của foreigner là: danh từ|- người nước ngoài|- tàu nước ngoài|- con vật nhập từ nước ngoài; đồ nhập từ nước ngoài

36829. foreigness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất ngoại lai, tính chất nước ngoài|- sự khô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ foreigness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh foreigness danh từ|- tính chất ngoại lai, tính chất nước ngoài|- sự không có quan hệ; sự xa lạ, không thích hợp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:foreigness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của foreigness là: danh từ|- tính chất ngoại lai, tính chất nước ngoài|- sự không có quan hệ; sự xa lạ, không thích hợp

36830. foreignism nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự bắt chước nước ngoài|- phong cách nước ngoài; đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ foreignism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh foreignism danh từ|- sự bắt chước nước ngoài|- phong cách nước ngoài; đặc điểm nước ngoài; phong tục nước ngoài; từ nước ngoài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:foreignism
  • Phiên âm (nếu có): [fɔrinizm]
  • Nghĩa tiếng việt của foreignism là: danh từ|- sự bắt chước nước ngoài|- phong cách nước ngoài; đặc điểm nước ngoài; phong tục nước ngoài; từ nước ngoài

36831. foreignize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm cho xa lạ|* nội động từ|- trở thành xa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ foreignize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh foreignize ngoại động từ|- làm cho xa lạ|* nội động từ|- trở thành xa lạ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:foreignize
  • Phiên âm (nếu có): [fɔrinaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của foreignize là: ngoại động từ|- làm cho xa lạ|* nội động từ|- trở thành xa lạ

36832. forejudge nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- xử trước; quyết định trước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ forejudge là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh forejudge ngoại động từ|- xử trước; quyết định trước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:forejudge
  • Phiên âm (nếu có): [fɔ:dʤʌdʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của forejudge là: ngoại động từ|- xử trước; quyết định trước

36833. foreknew nghĩa tiếng việt là ngoại động từ foreknew, foreknown|- biết trước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ foreknew là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh foreknew ngoại động từ foreknew, foreknown|- biết trước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:foreknew
  • Phiên âm (nếu có): [fɔ:noun]
  • Nghĩa tiếng việt của foreknew là: ngoại động từ foreknew, foreknown|- biết trước

36834. foreknow nghĩa tiếng việt là ngoại động từ foreknew, foreknown|- biết trước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ foreknow là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh foreknow ngoại động từ foreknew, foreknown|- biết trước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:foreknow
  • Phiên âm (nếu có): [fɔ:noun]
  • Nghĩa tiếng việt của foreknow là: ngoại động từ foreknew, foreknown|- biết trước

36835. foreknowable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể biết trước; tiên tri(…)


Nghĩa tiếng việt của từ foreknowable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh foreknowable tính từ|- có thể biết trước; tiên tri. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:foreknowable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của foreknowable là: tính từ|- có thể biết trước; tiên tri

36836. foreknowledge nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự biết trước|- điều biết trước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ foreknowledge là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh foreknowledge danh từ|- sự biết trước|- điều biết trước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:foreknowledge
  • Phiên âm (nếu có): [fɔ:nɔlidʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của foreknowledge là: danh từ|- sự biết trước|- điều biết trước

36837. foreknown nghĩa tiếng việt là ngoại động từ foreknew, foreknown|- biết trước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ foreknown là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh foreknown ngoại động từ foreknew, foreknown|- biết trước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:foreknown
  • Phiên âm (nếu có): [fɔ:noun]
  • Nghĩa tiếng việt của foreknown là: ngoại động từ foreknew, foreknown|- biết trước

36838. forel nghĩa tiếng việt là danh từ|- giầy da(…)


Nghĩa tiếng việt của từ forel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh forel danh từ|- giầy da. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:forel
  • Phiên âm (nếu có): [fɔrəl]
  • Nghĩa tiếng việt của forel là: danh từ|- giầy da

36839. foreland nghĩa tiếng việt là danh từ|- mũi đất (nhô ra biển)|- dải đất phía trước (tường (…)


Nghĩa tiếng việt của từ foreland là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh foreland danh từ|- mũi đất (nhô ra biển)|- dải đất phía trước (tường thành...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:foreland
  • Phiên âm (nếu có): [fɔ:lənd]
  • Nghĩa tiếng việt của foreland là: danh từ|- mũi đất (nhô ra biển)|- dải đất phía trước (tường thành...)

36840. foreleg nghĩa tiếng việt là danh từ|- chân trước (của thú vật)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ foreleg là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh foreleg danh từ|- chân trước (của thú vật). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:foreleg
  • Phiên âm (nếu có): [fɔ:leg]
  • Nghĩa tiếng việt của foreleg là: danh từ|- chân trước (của thú vật)

36841. forelimb nghĩa tiếng việt là như foreleg(…)


Nghĩa tiếng việt của từ forelimb là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh forelimbnhư foreleg. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:forelimb
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của forelimb là: như foreleg

36842. forelock nghĩa tiếng việt là danh từ|- chùm tóc phía trên trán|- chùm lông trán (ngựa)|- n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ forelock là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh forelock danh từ|- chùm tóc phía trên trán|- chùm lông trán (ngựa)|- nắm thời cơ không để lỡ dịp tốt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:forelock
  • Phiên âm (nếu có): [fɔ:lɔk]
  • Nghĩa tiếng việt của forelock là: danh từ|- chùm tóc phía trên trán|- chùm lông trán (ngựa)|- nắm thời cơ không để lỡ dịp tốt

36843. forelook nghĩa tiếng việt là động từ|- quan sát; thấy trước; cảnh giới(…)


Nghĩa tiếng việt của từ forelook là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh forelook động từ|- quan sát; thấy trước; cảnh giới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:forelook
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của forelook là: động từ|- quan sát; thấy trước; cảnh giới

36844. foreman nghĩa tiếng việt là danh từ|- quản đốc, đốc công|- (pháp lý) chủ tịch ban hội th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ foreman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh foreman danh từ|- quản đốc, đốc công|- (pháp lý) chủ tịch ban hội thẩm (toà đại hình). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:foreman
  • Phiên âm (nếu có): [fɔ:mən]
  • Nghĩa tiếng việt của foreman là: danh từ|- quản đốc, đốc công|- (pháp lý) chủ tịch ban hội thẩm (toà đại hình)

36845. foremast nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hàng hải) cột buồm mũi (ở mũi tàu)|- thuỷ thủ t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ foremast là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh foremast danh từ|- (hàng hải) cột buồm mũi (ở mũi tàu)|- thuỷ thủ thường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:foremast
  • Phiên âm (nếu có): [fɔ:mɑ:st]
  • Nghĩa tiếng việt của foremast là: danh từ|- (hàng hải) cột buồm mũi (ở mũi tàu)|- thuỷ thủ thường

36846. foremilk nghĩa tiếng việt là danh từ|- sữa non(…)


Nghĩa tiếng việt của từ foremilk là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh foremilk danh từ|- sữa non. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:foremilk
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của foremilk là: danh từ|- sữa non

36847. foremost nghĩa tiếng việt là tính từ|- đầu tiên, trước nhất|- đứng đầu, cao nhất, tốt nhâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ foremost là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh foremost tính từ|- đầu tiên, trước nhất|- đứng đầu, cao nhất, tốt nhất, trên hết, lỗi lạc nhất|=the foremost painter|+ hoạ sĩ lỗi lạc nhất|* phó từ|- trước tiên, trước hết, trước nhất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:foremost
  • Phiên âm (nếu có): [fɔ:moust]
  • Nghĩa tiếng việt của foremost là: tính từ|- đầu tiên, trước nhất|- đứng đầu, cao nhất, tốt nhất, trên hết, lỗi lạc nhất|=the foremost painter|+ hoạ sĩ lỗi lạc nhất|* phó từ|- trước tiên, trước hết, trước nhất

36848. foremother nghĩa tiếng việt là danh từ|- bà tổ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ foremother là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh foremother danh từ|- bà tổ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:foremother
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của foremother là: danh từ|- bà tổ

36849. forename nghĩa tiếng việt là danh từ|- tên, tên thánh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ forename là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh forename danh từ|- tên, tên thánh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:forename
  • Phiên âm (nếu có): [fɔ:moust]
  • Nghĩa tiếng việt của forename là: danh từ|- tên, tên thánh

36850. forenamed nghĩa tiếng việt là tính từ|- đã nhắc đến ở trên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ forenamed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh forenamed tính từ|- đã nhắc đến ở trên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:forenamed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của forenamed là: tính từ|- đã nhắc đến ở trên

36851. forenight nghĩa tiếng việt là danh từ|- từ lúc hoàng hôn đến lúc tối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ forenight là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh forenight danh từ|- từ lúc hoàng hôn đến lúc tối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:forenight
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của forenight là: danh từ|- từ lúc hoàng hôn đến lúc tối

36852. forenoon nghĩa tiếng việt là danh từ|- buổi sáng (trước 12 giờ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ forenoon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh forenoon danh từ|- buổi sáng (trước 12 giờ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:forenoon
  • Phiên âm (nếu có): [fɔ:nu:n]
  • Nghĩa tiếng việt của forenoon là: danh từ|- buổi sáng (trước 12 giờ)

36853. forensic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) pháp lý, (thuộc) toà án|= a forensic term|+(…)


Nghĩa tiếng việt của từ forensic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh forensic tính từ|- (thuộc) pháp lý, (thuộc) toà án|= a forensic term|+ một thuật ngữ toà án|= forensic science/medicine|+ pháp y (y khoa ứng dụng trong lĩnh vực điều tra hình sự)|= forensic examination|+ sự giám định pháp y. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:forensic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của forensic là: tính từ|- (thuộc) pháp lý, (thuộc) toà án|= a forensic term|+ một thuật ngữ toà án|= forensic science/medicine|+ pháp y (y khoa ứng dụng trong lĩnh vực điều tra hình sự)|= forensic examination|+ sự giám định pháp y

36854. forensis nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) pháp lý, (thuộc) toà án|=forensis term|+ th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ forensis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh forensis tính từ|- (thuộc) pháp lý, (thuộc) toà án|=forensis term|+ thuật ngữ toà án. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:forensis
  • Phiên âm (nếu có): [fərensik]
  • Nghĩa tiếng việt của forensis là: tính từ|- (thuộc) pháp lý, (thuộc) toà án|=forensis term|+ thuật ngữ toà án

36855. foreordain nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- định trước|- bổ nhiệm trước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ foreordain là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh foreordain ngoại động từ|- định trước|- bổ nhiệm trước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:foreordain
  • Phiên âm (nếu có): [fɔ:rɔ:dein]
  • Nghĩa tiếng việt của foreordain là: ngoại động từ|- định trước|- bổ nhiệm trước

36856. foreordainment nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự định trước; tiền định|- bổ nhiệm trước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ foreordainment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh foreordainment danh từ|- sự định trước; tiền định|- bổ nhiệm trước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:foreordainment
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của foreordainment là: danh từ|- sự định trước; tiền định|- bổ nhiệm trước

36857. foreordination nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự định trước; định mệnh|- sự bổ nhiệm trước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ foreordination là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh foreordination danh từ|- sự định trước; định mệnh|- sự bổ nhiệm trước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:foreordination
  • Phiên âm (nếu có): [,fɔ:rɔ:dineiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của foreordination là: danh từ|- sự định trước; định mệnh|- sự bổ nhiệm trước

36858. forepart nghĩa tiếng việt là danh từ|- phần đầu, phần trước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ forepart là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh forepart danh từ|- phần đầu, phần trước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:forepart
  • Phiên âm (nếu có): [fɔ:pɑ:t]
  • Nghĩa tiếng việt của forepart là: danh từ|- phần đầu, phần trước

36859. forepassed nghĩa tiếng việt là tính từ, cũng forepast|- (từ cổ, nghĩa cổ) đã qua (từ lâu)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ forepassed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh forepassed tính từ, cũng forepast|- (từ cổ, nghĩa cổ) đã qua (từ lâu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:forepassed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của forepassed là: tính từ, cũng forepast|- (từ cổ, nghĩa cổ) đã qua (từ lâu)

36860. foreperson nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem foreman (chỉ cả hai giới)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ foreperson là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh foreperson danh từ|- xem foreman (chỉ cả hai giới). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:foreperson
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của foreperson là: danh từ|- xem foreman (chỉ cả hai giới)

36861. foreplane nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) cái bào phác (loại bào để bào qua gỗ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ foreplane là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh foreplane danh từ|- (kỹ thuật) cái bào phác (loại bào để bào qua gỗ mới xẻ, chưa bào kỹ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:foreplane
  • Phiên âm (nếu có): [fɔ:plein]
  • Nghĩa tiếng việt của foreplane là: danh từ|- (kỹ thuật) cái bào phác (loại bào để bào qua gỗ mới xẻ, chưa bào kỹ)

36862. foreplay nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự vuốt ve kích thích trước khi giao hợp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ foreplay là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh foreplay danh từ|- sự vuốt ve kích thích trước khi giao hợp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:foreplay
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của foreplay là: danh từ|- sự vuốt ve kích thích trước khi giao hợp

36863. foreran nghĩa tiếng việt là quá khứ của forerun(…)


Nghĩa tiếng việt của từ foreran là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh foreranquá khứ của forerun. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:foreran
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của foreran là: quá khứ của forerun

36864. forereach nghĩa tiếng việt là động từ|- vượt qua|- lao tới trước; đuổi kịp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ forereach là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh forereach động từ|- vượt qua|- lao tới trước; đuổi kịp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:forereach
  • Phiên âm (nếu có): [fɔ:ri:tʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của forereach là: động từ|- vượt qua|- lao tới trước; đuổi kịp

36865. forerun nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- báo hiệu; báo trước|- vượt lên trước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ forerun là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh forerun ngoại động từ|- báo hiệu; báo trước|- vượt lên trước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:forerun
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của forerun là: ngoại động từ|- báo hiệu; báo trước|- vượt lên trước

36866. forerunner nghĩa tiếng việt là danh từ|- người báo hiệu; người báo trước|* danh từgười vượ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ forerunner là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh forerunner danh từ|- người báo hiệu; người báo trước|* danh từgười vượt lên trước|- người tiền bối; tổ tiên|- nguyên mẫu đầu tiên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:forerunner
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của forerunner là: danh từ|- người báo hiệu; người báo trước|* danh từgười vượt lên trước|- người tiền bối; tổ tiên|- nguyên mẫu đầu tiên

36867. forerunnings nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- sản phẩm chưng cất ban đầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ forerunnings là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh forerunnings danh từ số nhiều|- sản phẩm chưng cất ban đầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:forerunnings
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của forerunnings là: danh từ số nhiều|- sản phẩm chưng cất ban đầu

36868. foresaid nghĩa tiếng việt là tính từ|- đã nói ở trên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ foresaid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh foresaid tính từ|- đã nói ở trên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:foresaid
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của foresaid là: tính từ|- đã nói ở trên

36869. foresail nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hàng hải) buồm mũi (ở mũi tàu)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ foresail là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh foresail danh từ|- (hàng hải) buồm mũi (ở mũi tàu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:foresail
  • Phiên âm (nếu có): [fɔ:seil]
  • Nghĩa tiếng việt của foresail là: danh từ|- (hàng hải) buồm mũi (ở mũi tàu)

36870. foresaw nghĩa tiếng việt là ngoại động từ foresaw, foreseen|- nhìn thấy trước, dự kiến t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ foresaw là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh foresaw ngoại động từ foresaw, foreseen|- nhìn thấy trước, dự kiến trước, đoán trước, biết trước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:foresaw
  • Phiên âm (nếu có): [fɔ:si:]
  • Nghĩa tiếng việt của foresaw là: ngoại động từ foresaw, foreseen|- nhìn thấy trước, dự kiến trước, đoán trước, biết trước

36871. forescattering nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) sự tán xạ về phía trước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ forescattering là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh forescattering danh từ|- (kỹ thuật) sự tán xạ về phía trước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:forescattering
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của forescattering là: danh từ|- (kỹ thuật) sự tán xạ về phía trước

36872. foresee nghĩa tiếng việt là ngoại động từ foresaw, foreseen|- nhìn thấy trước, dự kiến t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ foresee là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh foresee ngoại động từ foresaw, foreseen|- nhìn thấy trước, dự kiến trước, đoán trước, biết trước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:foresee
  • Phiên âm (nếu có): [fɔ:si:]
  • Nghĩa tiếng việt của foresee là: ngoại động từ foresaw, foreseen|- nhìn thấy trước, dự kiến trước, đoán trước, biết trước

36873. foreseeable nghĩa tiếng việt là tính từ|- thấy trước được, dự đoán được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ foreseeable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh foreseeable tính từ|- thấy trước được, dự đoán được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:foreseeable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của foreseeable là: tính từ|- thấy trước được, dự đoán được

36874. foreseeing nghĩa tiếng việt là tính từ|- nhìn xa thấy trước; lo xa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ foreseeing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh foreseeing tính từ|- nhìn xa thấy trước; lo xa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:foreseeing
  • Phiên âm (nếu có): [fɔ:si:iɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của foreseeing là: tính từ|- nhìn xa thấy trước; lo xa

36875. foreseen nghĩa tiếng việt là ngoại động từ foresaw, foreseen|- nhìn thấy trước, dự kiến t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ foreseen là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh foreseen ngoại động từ foresaw, foreseen|- nhìn thấy trước, dự kiến trước, đoán trước, biết trước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:foreseen
  • Phiên âm (nếu có): [fɔ:si:]
  • Nghĩa tiếng việt của foreseen là: ngoại động từ foresaw, foreseen|- nhìn thấy trước, dự kiến trước, đoán trước, biết trước

36876. foreseer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người biết trước; thấy trước; đoán trước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ foreseer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh foreseer danh từ|- người biết trước; thấy trước; đoán trước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:foreseer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của foreseer là: danh từ|- người biết trước; thấy trước; đoán trước

36877. foreshadow nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- báo hiệu; báo trước; là điềm của(…)


Nghĩa tiếng việt của từ foreshadow là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh foreshadow ngoại động từ|- báo hiệu; báo trước; là điềm của. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:foreshadow
  • Phiên âm (nếu có): [fɔ:ʃædou]
  • Nghĩa tiếng việt của foreshadow là: ngoại động từ|- báo hiệu; báo trước; là điềm của

36878. foreshadower nghĩa tiếng việt là danh từ|- người báo trước; người báo hiệu|- điều báo trước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ foreshadower là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh foreshadower danh từ|- người báo trước; người báo hiệu|- điều báo trước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:foreshadower
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của foreshadower là: danh từ|- người báo trước; người báo hiệu|- điều báo trước

36879. foreshore nghĩa tiếng việt là danh từ|- bãi biển|- phần đất bồi ở biển(…)


Nghĩa tiếng việt của từ foreshore là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh foreshore danh từ|- bãi biển|- phần đất bồi ở biển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:foreshore
  • Phiên âm (nếu có): [fɔ:ʃɔ:]
  • Nghĩa tiếng việt của foreshore là: danh từ|- bãi biển|- phần đất bồi ở biển

36880. foreshorten nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- vẽ rút gọn lại (theo luật xa gần)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ foreshorten là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh foreshorten ngoại động từ|- vẽ rút gọn lại (theo luật xa gần). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:foreshorten
  • Phiên âm (nếu có): [fɔ:ʃɔ:tn]
  • Nghĩa tiếng việt của foreshorten là: ngoại động từ|- vẽ rút gọn lại (theo luật xa gần)

36881. foreshow nghĩa tiếng việt là ngoại động từ foreshowed; foreshown|- nói trước, báo trước, ba(…)


Nghĩa tiếng việt của từ foreshow là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh foreshow ngoại động từ foreshowed; foreshown|- nói trước, báo trước, báo hiệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:foreshow
  • Phiên âm (nếu có): [fɔ:ʃoun]
  • Nghĩa tiếng việt của foreshow là: ngoại động từ foreshowed; foreshown|- nói trước, báo trước, báo hiệu

36882. foreshown nghĩa tiếng việt là ngoại động từ foreshowed; foreshown|- nói trước, báo trước, ba(…)


Nghĩa tiếng việt của từ foreshown là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh foreshown ngoại động từ foreshowed; foreshown|- nói trước, báo trước, báo hiệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:foreshown
  • Phiên âm (nếu có): [fɔ:ʃoun]
  • Nghĩa tiếng việt của foreshown là: ngoại động từ foreshowed; foreshown|- nói trước, báo trước, báo hiệu

36883. foreside nghĩa tiếng việt là danh từ|- phần phía trước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ foreside là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh foreside danh từ|- phần phía trước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:foreside
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của foreside là: danh từ|- phần phía trước

36884. foresight nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thấy trước, sự nhìn xa thấy trước; sự lo xa|=to(…)


Nghĩa tiếng việt của từ foresight là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh foresight danh từ|- sự thấy trước, sự nhìn xa thấy trước; sự lo xa|=to fail for want of foresight|+ thất bại vì không biết nhìn xa thấy trước|- đầu ruồi (súng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:foresight
  • Phiên âm (nếu có): [fɔ:sait]
  • Nghĩa tiếng việt của foresight là: danh từ|- sự thấy trước, sự nhìn xa thấy trước; sự lo xa|=to fail for want of foresight|+ thất bại vì không biết nhìn xa thấy trước|- đầu ruồi (súng)

36885. foresighted nghĩa tiếng việt là tính từ|- biết trước, thấy trước, nhìn xa thấy trước; biết (…)


Nghĩa tiếng việt của từ foresighted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh foresighted tính từ|- biết trước, thấy trước, nhìn xa thấy trước; biết lo xa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:foresighted
  • Phiên âm (nếu có): [fɔ:saitid]
  • Nghĩa tiếng việt của foresighted là: tính từ|- biết trước, thấy trước, nhìn xa thấy trước; biết lo xa

36886. foresightedness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự biết trước, thấy trước|- sự biết lo xa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ foresightedness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh foresightedness danh từ|- sự biết trước, thấy trước|- sự biết lo xa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:foresightedness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của foresightedness là: danh từ|- sự biết trước, thấy trước|- sự biết lo xa

36887. foreskin nghĩa tiếng việt là danh từ|- (giải phẫu) bao quy đầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ foreskin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh foreskin danh từ|- (giải phẫu) bao quy đầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:foreskin
  • Phiên âm (nếu có): [fɔ:skin]
  • Nghĩa tiếng việt của foreskin là: danh từ|- (giải phẫu) bao quy đầu

36888. forespeech nghĩa tiếng việt là danh từ|- lời tựa|- lời nói đầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ forespeech là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh forespeech danh từ|- lời tựa|- lời nói đầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:forespeech
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của forespeech là: danh từ|- lời tựa|- lời nói đầu

36889. forest nghĩa tiếng việt là danh từ|- rừng|- (pháp lý) rừng săn bắn|* ngoại động từ|- t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ forest là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh forest danh từ|- rừng|- (pháp lý) rừng săn bắn|* ngoại động từ|- trồng cây ở; biến thành rừng; trồng cây gây rừng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:forest
  • Phiên âm (nếu có): [fɔrist]
  • Nghĩa tiếng việt của forest là: danh từ|- rừng|- (pháp lý) rừng săn bắn|* ngoại động từ|- trồng cây ở; biến thành rừng; trồng cây gây rừng

36890. forestage nghĩa tiếng việt là danh từ|- phần trước sân khấu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ forestage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh forestage danh từ|- phần trước sân khấu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:forestage
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của forestage là: danh từ|- phần trước sân khấu

36891. forestal nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc rừng; liên quan đến rừng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ forestal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh forestal tính từ|- thuộc rừng; liên quan đến rừng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:forestal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của forestal là: tính từ|- thuộc rừng; liên quan đến rừng

36892. forestall nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- chận trước, đón đầu|- đoán trước; giải quyê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ forestall là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh forestall ngoại động từ|- chận trước, đón đầu|- đoán trước; giải quyết sớm|=to forestall someones desires|+ đoán trước được ý muốn của người nào|- (sử học) đầu cơ tích trữ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:forestall
  • Phiên âm (nếu có): [fɔ:stɔ:l]
  • Nghĩa tiếng việt của forestall là: ngoại động từ|- chận trước, đón đầu|- đoán trước; giải quyết sớm|=to forestall someones desires|+ đoán trước được ý muốn của người nào|- (sử học) đầu cơ tích trữ

36893. forestalling nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chận trước, sự đón đầu|- sự biết trước; sự gi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ forestalling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh forestalling danh từ|- sự chận trước, sự đón đầu|- sự biết trước; sự giải quyết sớm|- (sử học) sự đầu cơ tích trữ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:forestalling
  • Phiên âm (nếu có): [fɔ:stɔ:liɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của forestalling là: danh từ|- sự chận trước, sự đón đầu|- sự biết trước; sự giải quyết sớm|- (sử học) sự đầu cơ tích trữ

36894. forestation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự trồng cây gây rừng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ forestation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh forestation danh từ|- sự trồng cây gây rừng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:forestation
  • Phiên âm (nếu có): [,fɔristeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của forestation là: danh từ|- sự trồng cây gây rừng

36895. forestay nghĩa tiếng việt là danh từ|- dây buộc buồm mũi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ forestay là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh forestay danh từ|- dây buộc buồm mũi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:forestay
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của forestay là: danh từ|- dây buộc buồm mũi

36896. forester nghĩa tiếng việt là danh từ|- cán bộ lâm nghiệp; nhân viên quản lý rừng|- người s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ forester là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh forester danh từ|- cán bộ lâm nghiệp; nhân viên quản lý rừng|- người sống ở rừng|- chim rừng, thú rừng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:forester
  • Phiên âm (nếu có): [fɔristə]
  • Nghĩa tiếng việt của forester là: danh từ|- cán bộ lâm nghiệp; nhân viên quản lý rừng|- người sống ở rừng|- chim rừng, thú rừng

36897. forestland nghĩa tiếng việt là danh từ|- vùng đất rừng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ forestland là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh forestland danh từ|- vùng đất rừng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:forestland
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của forestland là: danh từ|- vùng đất rừng

36898. forestry nghĩa tiếng việt là danh từ|- miền rừng|- lâm học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ forestry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh forestry danh từ|- miền rừng|- lâm học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:forestry
  • Phiên âm (nếu có): [fɔristri]
  • Nghĩa tiếng việt của forestry là: danh từ|- miền rừng|- lâm học

36899. foresummer nghĩa tiếng việt là danh từ|- đầu hạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ foresummer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh foresummer danh từ|- đầu hạ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:foresummer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của foresummer là: danh từ|- đầu hạ

36900. foretaste nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nếm trước|- sự mường tượng trước (thú vui, mùi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ foretaste là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh foretaste danh từ|- sự nếm trước|- sự mường tượng trước (thú vui, mùi vị...)|* ngoại động từ|- nếm trước|- mường tượng trước (thú vui, mùi vị...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:foretaste
  • Phiên âm (nếu có): [fɔ:teist]
  • Nghĩa tiếng việt của foretaste là: danh từ|- sự nếm trước|- sự mường tượng trước (thú vui, mùi vị...)|* ngoại động từ|- nếm trước|- mường tượng trước (thú vui, mùi vị...)

36901. foreteeth nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều foreteeth|- răng cửa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ foreteeth là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh foreteeth danh từ, số nhiều foreteeth|- răng cửa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:foreteeth
  • Phiên âm (nếu có): [fɔ:tu:θ]
  • Nghĩa tiếng việt của foreteeth là: danh từ, số nhiều foreteeth|- răng cửa

36902. foretell nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- nói trước, đoán trước|=to foretell someones fu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ foretell là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh foretell ngoại động từ|- nói trước, đoán trước|=to foretell someones future|+ đoán trước tương lai của ai|- báo hiệu, báo trước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:foretell
  • Phiên âm (nếu có): [fɔ:tel]
  • Nghĩa tiếng việt của foretell là: ngoại động từ|- nói trước, đoán trước|=to foretell someones future|+ đoán trước tương lai của ai|- báo hiệu, báo trước

36903. foretelling nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nói trước, sự đoán trước|- lời đoán trước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ foretelling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh foretelling danh từ|- sự nói trước, sự đoán trước|- lời đoán trước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:foretelling
  • Phiên âm (nếu có): [fɔ:teliɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của foretelling là: danh từ|- sự nói trước, sự đoán trước|- lời đoán trước

36904. forethought nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đắn đo suy tính trước; sự lo xa, tính cẩn thận|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ forethought là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh forethought danh từ|- sự đắn đo suy tính trước; sự lo xa, tính cẩn thận|=to speak without forethought|+ nói không suy nghĩ trước|- sự mưu định; chủ tâm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:forethought
  • Phiên âm (nếu có): [fɔ:θɔ:t]
  • Nghĩa tiếng việt của forethought là: danh từ|- sự đắn đo suy tính trước; sự lo xa, tính cẩn thận|=to speak without forethought|+ nói không suy nghĩ trước|- sự mưu định; chủ tâm

36905. forethoughtfulness nghĩa tiếng việt là danh từ|- thái độ suy tính, lo liệu trước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ forethoughtfulness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh forethoughtfulness danh từ|- thái độ suy tính, lo liệu trước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:forethoughtfulness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của forethoughtfulness là: danh từ|- thái độ suy tính, lo liệu trước

36906. foretime nghĩa tiếng việt là danh từ|- thời xưa, ngày xưa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ foretime là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh foretime danh từ|- thời xưa, ngày xưa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:foretime
  • Phiên âm (nếu có): [fɔ:taim]
  • Nghĩa tiếng việt của foretime là: danh từ|- thời xưa, ngày xưa

36907. foretoken nghĩa tiếng việt là danh từ|- điềm, dấu hiệu báo trước|* ngoại động từ|- báo t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ foretoken là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh foretoken danh từ|- điềm, dấu hiệu báo trước|* ngoại động từ|- báo trước, báo hiệu; là điềm báo trước của. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:foretoken
  • Phiên âm (nếu có): [fɔ:toukən]
  • Nghĩa tiếng việt của foretoken là: danh từ|- điềm, dấu hiệu báo trước|* ngoại động từ|- báo trước, báo hiệu; là điềm báo trước của

36908. foretold nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- nói trước, đoán trước|=to foretell someones fu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ foretold là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh foretold ngoại động từ|- nói trước, đoán trước|=to foretell someones future|+ đoán trước tương lai của ai|- báo hiệu, báo trước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:foretold
  • Phiên âm (nếu có): [fɔ:tel]
  • Nghĩa tiếng việt của foretold là: ngoại động từ|- nói trước, đoán trước|=to foretell someones future|+ đoán trước tương lai của ai|- báo hiệu, báo trước

36909. foretooth nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều foreteeth|- răng cửa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ foretooth là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh foretooth danh từ, số nhiều foreteeth|- răng cửa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:foretooth
  • Phiên âm (nếu có): [fɔ:tu:θ]
  • Nghĩa tiếng việt của foretooth là: danh từ, số nhiều foreteeth|- răng cửa

36910. foretop nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái lầu ở cột buồm mũi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ foretop là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh foretop danh từ|- cái lầu ở cột buồm mũi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:foretop
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của foretop là: danh từ|- cái lầu ở cột buồm mũi

36911. foretop-gallant nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc bộ phận ở trên cái lầu của cột buồm mũi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ foretop-gallant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh foretop-gallant tính từ|- thuộc bộ phận ở trên cái lầu của cột buồm mũi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:foretop-gallant
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của foretop-gallant là: tính từ|- thuộc bộ phận ở trên cái lầu của cột buồm mũi

36912. foretype nghĩa tiếng việt là danh từ|- hình mẫu đầu tiên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ foretype là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh foretype danh từ|- hình mẫu đầu tiên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:foretype
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của foretype là: danh từ|- hình mẫu đầu tiên

36913. forever nghĩa tiếng việt là phó từ|- mãi mãi, vĩnh viễn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ forever là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh forever phó từ|- mãi mãi, vĩnh viễn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:forever
  • Phiên âm (nếu có): [fərevə]
  • Nghĩa tiếng việt của forever là: phó từ|- mãi mãi, vĩnh viễn

36914. forevermore nghĩa tiếng việt là phó từ|- xem forever(…)


Nghĩa tiếng việt của từ forevermore là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh forevermore phó từ|- xem forever. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:forevermore
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của forevermore là: phó từ|- xem forever

36915. forewarn nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- cho biết trước, cho hay trước; báo trước; cả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ forewarn là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh forewarn ngoại động từ|- cho biết trước, cho hay trước; báo trước; cảnh cáo trước|=to forewarn somebody against something|+ báo cho ai biết trước để đề phòng điều gì|- (xem) forearm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:forewarn
  • Phiên âm (nếu có): [fɔ:wɔ:n]
  • Nghĩa tiếng việt của forewarn là: ngoại động từ|- cho biết trước, cho hay trước; báo trước; cảnh cáo trước|=to forewarn somebody against something|+ báo cho ai biết trước để đề phòng điều gì|- (xem) forearm

36916. forewent nghĩa tiếng việt là động từ forewent; foregone|- đi trước|- ở trước, đặt ở phía t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ forewent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh forewent động từ forewent; foregone|- đi trước|- ở trước, đặt ở phía trước|* ngoại động từ|- (như) forgo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:forewent
  • Phiên âm (nếu có): [fɔ:gou]
  • Nghĩa tiếng việt của forewent là: động từ forewent; foregone|- đi trước|- ở trước, đặt ở phía trước|* ngoại động từ|- (như) forgo

36917. forewind nghĩa tiếng việt là danh từ|- gió thuận(…)


Nghĩa tiếng việt của từ forewind là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh forewind danh từ|- gió thuận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:forewind
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của forewind là: danh từ|- gió thuận

36918. forewing nghĩa tiếng việt là danh từ|- cánh trước (sâu bọ bốn cánh)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ forewing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh forewing danh từ|- cánh trước (sâu bọ bốn cánh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:forewing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của forewing là: danh từ|- cánh trước (sâu bọ bốn cánh)

36919. forewoman nghĩa tiếng việt là danh từ|- bà quản đốc, bà đốc công|- (pháp lý) bà chủ tịch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ forewoman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh forewoman danh từ|- bà quản đốc, bà đốc công|- (pháp lý) bà chủ tịch ban hội thẩm (toà đại hình). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:forewoman
  • Phiên âm (nếu có): [fɔ:,wumən]
  • Nghĩa tiếng việt của forewoman là: danh từ|- bà quản đốc, bà đốc công|- (pháp lý) bà chủ tịch ban hội thẩm (toà đại hình)

36920. foreword nghĩa tiếng việt là danh từ|- lời tựa; lời nói đầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ foreword là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh foreword danh từ|- lời tựa; lời nói đầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:foreword
  • Phiên âm (nếu có): [fɔ:wə:d]
  • Nghĩa tiếng việt của foreword là: danh từ|- lời tựa; lời nói đầu

36921. forfeit nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiền phạt, tiền bồi thường|- vật bị mất, vật bị (…)


Nghĩa tiếng việt của từ forfeit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh forfeit danh từ|- tiền phạt, tiền bồi thường|- vật bị mất, vật bị thiệt (vì có lỗi...)|- (như) forfeiture|* tính từ|- bị mất, bị thiệt (vì có lỗi...)|=his money was forfeit|+ nó bị mất một số tiền|* ngoại động từ|- để mất, mất quyền|=to forfeit someones esteem|+ mất lòng quý trọng của ai|=to forfeit hapiness|+ mất hạnh phúc|- bị tước, bị thiệt, phải trả giá|=to forfeit ones driving licence|+ bị tước bỏ bằng lái xe. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:forfeit
  • Phiên âm (nếu có): [fɔ:fit]
  • Nghĩa tiếng việt của forfeit là: danh từ|- tiền phạt, tiền bồi thường|- vật bị mất, vật bị thiệt (vì có lỗi...)|- (như) forfeiture|* tính từ|- bị mất, bị thiệt (vì có lỗi...)|=his money was forfeit|+ nó bị mất một số tiền|* ngoại động từ|- để mất, mất quyền|=to forfeit someones esteem|+ mất lòng quý trọng của ai|=to forfeit hapiness|+ mất hạnh phúc|- bị tước, bị thiệt, phải trả giá|=to forfeit ones driving licence|+ bị tước bỏ bằng lái xe

36922. forfeitable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể mất, có thể bị thiệt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ forfeitable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh forfeitable tính từ|- có thể mất, có thể bị thiệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:forfeitable
  • Phiên âm (nếu có): [fɔ:fitəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của forfeitable là: tính từ|- có thể mất, có thể bị thiệt

36923. forfeiture nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự mất (vật gì vì bị tịch thu, quyền...)|- sự tươ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ forfeiture là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh forfeiture danh từ|- sự mất (vật gì vì bị tịch thu, quyền...)|- sự tước|=the forfeiture of soemones property|+ sự tước tài sản của người nào|- cái bị mất, cái bị tước; tiền bạc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:forfeiture
  • Phiên âm (nếu có): [fɔ:fitʃə]
  • Nghĩa tiếng việt của forfeiture là: danh từ|- sự mất (vật gì vì bị tịch thu, quyền...)|- sự tước|=the forfeiture of soemones property|+ sự tước tài sản của người nào|- cái bị mất, cái bị tước; tiền bạc

36924. forfend nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- đẩy ra xa, tránh (một tai hoạ...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ forfend là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh forfend ngoại động từ|- đẩy ra xa, tránh (một tai hoạ...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:forfend
  • Phiên âm (nếu có): [fɔ:fend]
  • Nghĩa tiếng việt của forfend là: ngoại động từ|- đẩy ra xa, tránh (một tai hoạ...)

36925. forficate nghĩa tiếng việt là tính từ|- (động vật học) hình kéo (đuôi chim én...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ forficate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh forficate tính từ|- (động vật học) hình kéo (đuôi chim én...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:forficate
  • Phiên âm (nếu có): [fɔ:fikit]
  • Nghĩa tiếng việt của forficate là: tính từ|- (động vật học) hình kéo (đuôi chim én...)

36926. forgather nghĩa tiếng việt là nội động từ|- tụ họp, hội họp|- giao dịch, giao thiệp, hay đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ forgather là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh forgather nội động từ|- tụ họp, hội họp|- giao dịch, giao thiệp, hay đi lại gặp gỡ; làm thân|=to forgather with someone|+ giao dịch với người nào, hay đi lại gặp gỡ người nào|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) tình cờ gặp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:forgather
  • Phiên âm (nếu có): [fɔ:gæðə]
  • Nghĩa tiếng việt của forgather là: nội động từ|- tụ họp, hội họp|- giao dịch, giao thiệp, hay đi lại gặp gỡ; làm thân|=to forgather with someone|+ giao dịch với người nào, hay đi lại gặp gỡ người nào|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) tình cờ gặp

36927. forgave nghĩa tiếng việt là ngoại động từ forgave|- tha, tha thứ|=to forgive somebody|+ tha t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ forgave là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh forgave ngoại động từ forgave|- tha, tha thứ|=to forgive somebody|+ tha thứ cho ai|- miễn nợ (cho ai), miễn (nợ)|* nội động từ|- tha thứ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:forgave
  • Phiên âm (nếu có): [fəgivn]
  • Nghĩa tiếng việt của forgave là: ngoại động từ forgave|- tha, tha thứ|=to forgive somebody|+ tha thứ cho ai|- miễn nợ (cho ai), miễn (nợ)|* nội động từ|- tha thứ

36928. forge nghĩa tiếng việt là danh từ|- lò rèn; xưởng rèn|- lò luyện kim, xưởng luyện kim|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ forge là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh forge danh từ|- lò rèn; xưởng rèn|- lò luyện kim, xưởng luyện kim|* ngoại động từ|- rèn (dao, móng ngựa...)|- giả mạo (chữ ký...); bịa (chuyện)|=to forge a signature|+ giả mạo chữ ký|* nội động từ|- làm nghề rèn, rèn|- giả mạo; phạm tội giả mạo (chữ ký...)|* nội động từ|- tiến lên (vượt mọi khó khăn...)|=to forge ahead|+ dẫn đầu, tiến lên phía trước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:forge
  • Phiên âm (nếu có): [fɔ:dʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của forge là: danh từ|- lò rèn; xưởng rèn|- lò luyện kim, xưởng luyện kim|* ngoại động từ|- rèn (dao, móng ngựa...)|- giả mạo (chữ ký...); bịa (chuyện)|=to forge a signature|+ giả mạo chữ ký|* nội động từ|- làm nghề rèn, rèn|- giả mạo; phạm tội giả mạo (chữ ký...)|* nội động từ|- tiến lên (vượt mọi khó khăn...)|=to forge ahead|+ dẫn đầu, tiến lên phía trước

36929. forgeability nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính có thể rèn luyện|- tính có thể giả được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ forgeability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh forgeability danh từ|- tính có thể rèn luyện|- tính có thể giả được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:forgeability
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của forgeability là: danh từ|- tính có thể rèn luyện|- tính có thể giả được

36930. forgeable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể rèn được, |- có thể làm giả được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ forgeable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh forgeable tính từ|- có thể rèn được, |- có thể làm giả được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:forgeable
  • Phiên âm (nếu có): [fɔ:dʤəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của forgeable là: tính từ|- có thể rèn được, |- có thể làm giả được

36931. forged nghĩa tiếng việt là tính từ|- được rèn luyện được, được tôi luyện|- giả mạo (ch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ forged là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh forged tính từ|- được rèn luyện được, được tôi luyện|- giả mạo (chữ ký...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:forged
  • Phiên âm (nếu có): [fɔ:dʤd]
  • Nghĩa tiếng việt của forged là: tính từ|- được rèn luyện được, được tôi luyện|- giả mạo (chữ ký...)

36932. forger nghĩa tiếng việt là danh từ|- thợ rèn|- thợ đóng móng ngựa|- người giả mạo (chư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ forger là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh forger danh từ|- thợ rèn|- thợ đóng móng ngựa|- người giả mạo (chữ ký, giấy tờ); người bịa đặt (chuyện). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:forger
  • Phiên âm (nếu có): [fɔ:dʤə]
  • Nghĩa tiếng việt của forger là: danh từ|- thợ rèn|- thợ đóng móng ngựa|- người giả mạo (chữ ký, giấy tờ); người bịa đặt (chuyện)

36933. forgery nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự giả mạo (chữ ký, giấy tờ...)|- cái giả mạo; g(…)


Nghĩa tiếng việt của từ forgery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh forgery danh từ|- sự giả mạo (chữ ký, giấy tờ...)|- cái giả mạo; giấy tờ giả mạo; chữ ký giả mạo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:forgery
  • Phiên âm (nếu có): [fɔ:dʤəri]
  • Nghĩa tiếng việt của forgery là: danh từ|- sự giả mạo (chữ ký, giấy tờ...)|- cái giả mạo; giấy tờ giả mạo; chữ ký giả mạo

36934. forget nghĩa tiếng việt là ngoại động từ forgot, forgotten|- quên, không nhớ đến|- coi thư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ forget là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh forget ngoại động từ forgot, forgotten|- quên, không nhớ đến|- coi thường, coi nhẹ|* nội động từ|- quên|=to forget about something|+ quên cái gì|- ăn cháo đái bát|- quên mình|- bất tỉnh|- không đứng đắn (hành động), không nghiêm chỉnh (ăn nói); thiếu tự trọng|- tha thứ và bỏ qua. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:forget
  • Phiên âm (nếu có): [fəget]
  • Nghĩa tiếng việt của forget là: ngoại động từ forgot, forgotten|- quên, không nhớ đến|- coi thường, coi nhẹ|* nội động từ|- quên|=to forget about something|+ quên cái gì|- ăn cháo đái bát|- quên mình|- bất tỉnh|- không đứng đắn (hành động), không nghiêm chỉnh (ăn nói); thiếu tự trọng|- tha thứ và bỏ qua

36935. forget-me-not nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cỏ lưu ly|=forget-me-not blue|+ màu xa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ forget-me-not là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh forget-me-not danh từ|- (thực vật học) cỏ lưu ly|=forget-me-not blue|+ màu xanh lưu ly. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:forget-me-not
  • Phiên âm (nếu có): [fəgetminɔt]
  • Nghĩa tiếng việt của forget-me-not là: danh từ|- (thực vật học) cỏ lưu ly|=forget-me-not blue|+ màu xanh lưu ly

36936. forgetful nghĩa tiếng việt là tính từ|- hay quên, có trí nhớ tồi|- (thơ ca) làm cho quên|=a (…)


Nghĩa tiếng việt của từ forgetful là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh forgetful tính từ|- hay quên, có trí nhớ tồi|- (thơ ca) làm cho quên|=a forgetful sleep|+ giấc ngủ làm cho quên|- cẩu thả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:forgetful
  • Phiên âm (nếu có): [fəgetful]
  • Nghĩa tiếng việt của forgetful là: tính từ|- hay quên, có trí nhớ tồi|- (thơ ca) làm cho quên|=a forgetful sleep|+ giấc ngủ làm cho quên|- cẩu thả

36937. forgetfully nghĩa tiếng việt là phó từ|- sao lãng, lơ là(…)


Nghĩa tiếng việt của từ forgetfully là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh forgetfully phó từ|- sao lãng, lơ là. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:forgetfully
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của forgetfully là: phó từ|- sao lãng, lơ là

36938. forgetfulness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính hay quên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ forgetfulness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh forgetfulness danh từ|- tính hay quên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:forgetfulness
  • Phiên âm (nếu có): [fəgetfulnis]
  • Nghĩa tiếng việt của forgetfulness là: danh từ|- tính hay quên

36939. forgettable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể quên được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ forgettable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh forgettable tính từ|- có thể quên được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:forgettable
  • Phiên âm (nếu có): [fəgetəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của forgettable là: tính từ|- có thể quên được

36940. forging nghĩa tiếng việt là danh từ|- mẩu kim loại thành hình nhờ ép nén(…)


Nghĩa tiếng việt của từ forging là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh forging danh từ|- mẩu kim loại thành hình nhờ ép nén. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:forging
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của forging là: danh từ|- mẩu kim loại thành hình nhờ ép nén

36941. forgivable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể tha thứ được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ forgivable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh forgivable tính từ|- có thể tha thứ được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:forgivable
  • Phiên âm (nếu có): [fəgivəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của forgivable là: tính từ|- có thể tha thứ được

36942. forgive nghĩa tiếng việt là ngoại động từ forgave|- tha, tha thứ|=to forgive somebody|+ tha t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ forgive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh forgive ngoại động từ forgave|- tha, tha thứ|=to forgive somebody|+ tha thứ cho ai|- miễn nợ (cho ai), miễn (nợ)|* nội động từ|- tha thứ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:forgive
  • Phiên âm (nếu có): [fəgivn]
  • Nghĩa tiếng việt của forgive là: ngoại động từ forgave|- tha, tha thứ|=to forgive somebody|+ tha thứ cho ai|- miễn nợ (cho ai), miễn (nợ)|* nội động từ|- tha thứ

36943. forgiven nghĩa tiếng việt là ngoại động từ forgave|- tha, tha thứ|=to forgive somebody|+ tha t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ forgiven là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh forgiven ngoại động từ forgave|- tha, tha thứ|=to forgive somebody|+ tha thứ cho ai|- miễn nợ (cho ai), miễn (nợ)|* nội động từ|- tha thứ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:forgiven
  • Phiên âm (nếu có): [fəgivn]
  • Nghĩa tiếng việt của forgiven là: ngoại động từ forgave|- tha, tha thứ|=to forgive somebody|+ tha thứ cho ai|- miễn nợ (cho ai), miễn (nợ)|* nội động từ|- tha thứ

36944. forgiveness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tha thứ; tính khoan dung, tính dễ tha thứ|=to ask(…)


Nghĩa tiếng việt của từ forgiveness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh forgiveness danh từ|- sự tha thứ; tính khoan dung, tính dễ tha thứ|=to ask for forgiveness|+ xin tha thứ|=to be full of forgiveness|+ có lòng khoan dung, dễ tha thứ|- sự miễn nợ (cho ai), sự miễn (nợ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:forgiveness
  • Phiên âm (nếu có): [fəgiviɳnis]
  • Nghĩa tiếng việt của forgiveness là: danh từ|- sự tha thứ; tính khoan dung, tính dễ tha thứ|=to ask for forgiveness|+ xin tha thứ|=to be full of forgiveness|+ có lòng khoan dung, dễ tha thứ|- sự miễn nợ (cho ai), sự miễn (nợ)

36945. forgiving nghĩa tiếng việt là tính từ|- sãn sàng tha thứ, khoan dung|=a forgiving nature|+ bả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ forgiving là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh forgiving tính từ|- sãn sàng tha thứ, khoan dung|=a forgiving nature|+ bản chất khoan dung. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:forgiving
  • Phiên âm (nếu có): [fəgiviɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của forgiving là: tính từ|- sãn sàng tha thứ, khoan dung|=a forgiving nature|+ bản chất khoan dung

36946. forgivingly nghĩa tiếng việt là phó từ|- khoan dung, độ lượng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ forgivingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh forgivingly phó từ|- khoan dung, độ lượng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:forgivingly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của forgivingly là: phó từ|- khoan dung, độ lượng

36947. forgivingness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính khoan dung(…)


Nghĩa tiếng việt của từ forgivingness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh forgivingness danh từ|- tính khoan dung. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:forgivingness
  • Phiên âm (nếu có): [fəgiviɳnis]
  • Nghĩa tiếng việt của forgivingness là: danh từ|- tính khoan dung

36948. forgo nghĩa tiếng việt là ngoại động từ forwent; forgoven|- thôi, bỏ; kiêng|=to forgo wine|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ forgo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh forgo ngoại động từ forwent; forgoven|- thôi, bỏ; kiêng|=to forgo wine|+ bỏ rượu; kiêng rượu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:forgo
  • Phiên âm (nếu có): [fɔ:gou]
  • Nghĩa tiếng việt của forgo là: ngoại động từ forwent; forgoven|- thôi, bỏ; kiêng|=to forgo wine|+ bỏ rượu; kiêng rượu

36949. forgone nghĩa tiếng việt là ngoại động từ forwent; forgoven|- thôi, bỏ; kiêng|=to forgo wine|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ forgone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh forgone ngoại động từ forwent; forgoven|- thôi, bỏ; kiêng|=to forgo wine|+ bỏ rượu; kiêng rượu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:forgone
  • Phiên âm (nếu có): [fɔ:gou]
  • Nghĩa tiếng việt của forgone là: ngoại động từ forwent; forgoven|- thôi, bỏ; kiêng|=to forgo wine|+ bỏ rượu; kiêng rượu

36950. forgot nghĩa tiếng việt là ngoại động từ forgot, forgotten|- quên, không nhớ đến|- coi thư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ forgot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh forgot ngoại động từ forgot, forgotten|- quên, không nhớ đến|- coi thường, coi nhẹ|* nội động từ|- quên|=to forget about something|+ quên cái gì|- ăn cháo đái bát|- quên mình|- bất tỉnh|- không đứng đắn (hành động), không nghiêm chỉnh (ăn nói); thiếu tự trọng|- tha thứ và bỏ qua. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:forgot
  • Phiên âm (nếu có): [fəget]
  • Nghĩa tiếng việt của forgot là: ngoại động từ forgot, forgotten|- quên, không nhớ đến|- coi thường, coi nhẹ|* nội động từ|- quên|=to forget about something|+ quên cái gì|- ăn cháo đái bát|- quên mình|- bất tỉnh|- không đứng đắn (hành động), không nghiêm chỉnh (ăn nói); thiếu tự trọng|- tha thứ và bỏ qua

36951. forgotten nghĩa tiếng việt là ngoại động từ forgot, forgotten|- quên, không nhớ đến|- coi thư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ forgotten là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh forgotten ngoại động từ forgot, forgotten|- quên, không nhớ đến|- coi thường, coi nhẹ|* nội động từ|- quên|=to forget about something|+ quên cái gì|- ăn cháo đái bát|- quên mình|- bất tỉnh|- không đứng đắn (hành động), không nghiêm chỉnh (ăn nói); thiếu tự trọng|- tha thứ và bỏ qua. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:forgotten
  • Phiên âm (nếu có): [fəget]
  • Nghĩa tiếng việt của forgotten là: ngoại động từ forgot, forgotten|- quên, không nhớ đến|- coi thường, coi nhẹ|* nội động từ|- quên|=to forget about something|+ quên cái gì|- ăn cháo đái bát|- quên mình|- bất tỉnh|- không đứng đắn (hành động), không nghiêm chỉnh (ăn nói); thiếu tự trọng|- tha thứ và bỏ qua

36952. forint nghĩa tiếng việt là danh từ|- đồng forin (tiền hung-ga-ri)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ forint là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh forint danh từ|- đồng forin (tiền hung-ga-ri). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:forint
  • Phiên âm (nếu có): [fɔ:rint]
  • Nghĩa tiếng việt của forint là: danh từ|- đồng forin (tiền hung-ga-ri)

36953. forjudge nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (pháp luật) trục xuất theo quyết định toà a(…)


Nghĩa tiếng việt của từ forjudge là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh forjudge ngoại động từ|- (pháp luật) trục xuất theo quyết định toà án. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:forjudge
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của forjudge là: ngoại động từ|- (pháp luật) trục xuất theo quyết định toà án

36954. fork nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái nĩa (để xiên thức ăn)|- cái chĩa (dùng để gảy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fork là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fork danh từ|- cái nĩa (để xiên thức ăn)|- cái chĩa (dùng để gảy rơm...)|- chạc cây|- chỗ ngã ba (đường, sông)|- (vật lý) thanh mẫu, âm thoa ((cũng) tuning fork)|- tia chớp chữ chi, tia chớp nhằng nhằng|* ngoại động từ|- đào bằng chĩa, gảy bằng chĩa (rơm, rạ...)|* nội động từ|- phân nhánh, chia ngả|=where the road forks|+ ở chỗ con đường chia ngã; ở chỗ ngã ba đường|- (từ lóng) trao; trả tiền, xuỳ ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fork
  • Phiên âm (nếu có): [fɔ:k]
  • Nghĩa tiếng việt của fork là: danh từ|- cái nĩa (để xiên thức ăn)|- cái chĩa (dùng để gảy rơm...)|- chạc cây|- chỗ ngã ba (đường, sông)|- (vật lý) thanh mẫu, âm thoa ((cũng) tuning fork)|- tia chớp chữ chi, tia chớp nhằng nhằng|* ngoại động từ|- đào bằng chĩa, gảy bằng chĩa (rơm, rạ...)|* nội động từ|- phân nhánh, chia ngả|=where the road forks|+ ở chỗ con đường chia ngã; ở chỗ ngã ba đường|- (từ lóng) trao; trả tiền, xuỳ ra

36955. fork tone modulation nghĩa tiếng việt là (tech) biến điệu bằng âm thoa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fork tone modulation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fork tone modulation(tech) biến điệu bằng âm thoa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fork tone modulation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fork tone modulation là: (tech) biến điệu bằng âm thoa

36956. fork-tail nghĩa tiếng việt là danh từ|- đuôi chẻ (chim)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fork-tail là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fork-tail danh từ|- đuôi chẻ (chim). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fork-tail
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fork-tail là: danh từ|- đuôi chẻ (chim)

36957. forked nghĩa tiếng việt là tính từ|- hình chạc (cánh); chia ngả, toè ra|=a forked road|+ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ forked là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh forked tính từ|- hình chạc (cánh); chia ngả, toè ra|=a forked road|+ đường chia hai ngả|=a bird with a forked tail|+ con chim có đuôi toè ra|- có hai chân|- hình chữ chi|=forked lightning|+ tia chớp chữ chi, tia chớp nhằng nhằng|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) lắt léo, không chân thật, dối trá|=to speak with a forked tongue|+ nói một cách lắt léo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:forked
  • Phiên âm (nếu có): [fɔ:kt]
  • Nghĩa tiếng việt của forked là: tính từ|- hình chạc (cánh); chia ngả, toè ra|=a forked road|+ đường chia hai ngả|=a bird with a forked tail|+ con chim có đuôi toè ra|- có hai chân|- hình chữ chi|=forked lightning|+ tia chớp chữ chi, tia chớp nhằng nhằng|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) lắt léo, không chân thật, dối trá|=to speak with a forked tongue|+ nói một cách lắt léo

36958. forking nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chia nhánh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ forking là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh forking danh từ|- sự chia nhánh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:forking
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của forking là: danh từ|- sự chia nhánh

36959. forky nghĩa tiếng việt là tính từ|- có hình chẻ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ forky là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh forky tính từ|- có hình chẻ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:forky
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của forky là: tính từ|- có hình chẻ

36960. forlorn nghĩa tiếng việt là tính từ|- đau khổ, tuyệt vọng|- bị bỏ rơi, trơ trọi, cô độc|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ forlorn là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh forlorn tính từ|- đau khổ, tuyệt vọng|- bị bỏ rơi, trơ trọi, cô độc|- đìu hiu, hoang vắng|- (thơ ca) bị mất, bị tước mất|- đáng thương, có vẻ khổ ải|=a forlorn appearance|+ vẻ đáng thương, vẻ khổ s. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:forlorn
  • Phiên âm (nếu có): [fəlɔ:n]
  • Nghĩa tiếng việt của forlorn là: tính từ|- đau khổ, tuyệt vọng|- bị bỏ rơi, trơ trọi, cô độc|- đìu hiu, hoang vắng|- (thơ ca) bị mất, bị tước mất|- đáng thương, có vẻ khổ ải|=a forlorn appearance|+ vẻ đáng thương, vẻ khổ s

36961. forlorn hope nghĩa tiếng việt là danh từ|- việc tuyệt vọng, việc chắc chắn thất bại; việc ng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ forlorn hope là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh forlorn hope danh từ|- việc tuyệt vọng, việc chắc chắn thất bại; việc nguy hiểm|- hy vọng hão|- (quân sự) đội xung kích, đội cảm t. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:forlorn hope
  • Phiên âm (nếu có): [fəlɔ:nhoup]
  • Nghĩa tiếng việt của forlorn hope là: danh từ|- việc tuyệt vọng, việc chắc chắn thất bại; việc nguy hiểm|- hy vọng hão|- (quân sự) đội xung kích, đội cảm t

36962. forlornly nghĩa tiếng việt là phó từ|- cô đơn, cô độc, khổ sở(…)


Nghĩa tiếng việt của từ forlornly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh forlornly phó từ|- cô đơn, cô độc, khổ sở. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:forlornly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của forlornly là: phó từ|- cô đơn, cô độc, khổ sở

36963. forlornness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự cô độc, sự khổ sở(…)


Nghĩa tiếng việt của từ forlornness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh forlornness danh từ|- sự cô độc, sự khổ sở. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:forlornness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của forlornness là: danh từ|- sự cô độc, sự khổ sở

36964. form nghĩa tiếng việt là danh từ|- hình, hình thể, hình dạng, hình dáng|- (triết học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ form là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh form danh từ|- hình, hình thể, hình dạng, hình dáng|- (triết học) hình thức, hình thái|=form and content|+ hình thức và nội dung|- hình thức (bài văn...), dạng|=in every form|+ dưới mọi hình thức|- (ngôn ngữ học) hình thái|=correct forms of words|+ hình thái đúng của từ|=negative form|+ hình thái phủ định|=affirmative form|+ hình thái khẳng định|=determinative form|+ hình thái hạn định|- lớp|=the sixth form|+ lớp sáu|- thể thức, nghi thức, thủ tục, lề thói|=in due form|+ theo đúng thể thức|=good form|+ cách cư xử đúng lề thói|=bad form|+ cách cư xử không đúng lề thói|- mẫu (đơn...) có chỗ trống (để điền vào)|- (thể dục,thể thao) tình trạng sức khoẻ|=in form|+ sức khoẻ tốt, sung sức|=out of form|+ không khoẻ, không sung sức|- sự phấn khởi|=to be in great form|+ rất phấn khởi|- ghế dài|- (ngành in) khuôn|- hang thỏ|- (điện học) ắc quy|- (ngành đường sắt) sự ghép, sự thiết lập (đoàn toa xe lửa)|* ngoại động từ|- làm thành, tạo thành, nặn thành|- huấn luyện, rèn luyện, đào tạo|=to form the mind|+ rèn luyện trí óc|- tổ chức, thiết lập, thành lập|=to form a class for beginners in english|+ tổ chức một lớp cho người bắt đầu học tiếng anh|=to form a new government|+ thành lập chính phủ mới|=to form an alliance|+ thành lập một liên minh|- phát thành tiếng, phát âm rõ (từ)|- nghĩ ra, hình thành (ý kiến...)|=to form a plan|+ hình thành một kế hoạch|=to form an idea|+ hình thành ý nghĩ, có ý nghĩ|- gây, tạo được; nhiễm (thói quen)|- (ngôn ngữ học) cấu tạo (từ)|- (quân sự) xếp thành|=to form line|+ xếp thành hàng|- (ngành đường sắt) ghép, thiết lập (đoàn toa xe lửa)|* nội động từ|- thành hình, được tạo thành|=his habit is forming|+ thói quen của anh ta đang thành nếp|- (quân sự) xếp thành hàng||@form|- (tech) dạng, kiểu, mẫu, khuôn||@form|- dạng // hình thành|- in matrix f. ở dạng ma trận|- to bring into canonical f. đưa về dạng chính tắc |- adjoint f. (hình học) dạng [phó liên hợp],|- algebraic f. dạng đại số |- bilinear f. dạng song tuyến|- binary quadraitic f. dạng toàn phương nhị nguyên|- biquadratic f. dạng tùng phương|- dạng chính tắc của phương trình sai phân|- classical canonical f. dạng chính tắc cổ điển|- complex f. dạng phức|- compound quadratic f.s dạng toàn phương phức hợp|- conjunctive normal f. dạng chuẩn hội|- cubic f. dạng bậc ba|- definite f. (đại số) dạng xác định|- differential f. dạng vi phân|- disjunctive normal f. dạng chuẩn tuyển|- exterior f. dạng ngoài|- first fundamental f. dạng cơ bản thứ nhất|- hermitain f. dạng hecnit|- indeterminate f. (giải tích) dạng vô định|- inertia f. dạng quán tính|- intercept f. of the equation of a straight line phương trình đường thẳng|- theo đoạn thẳng|- modular f. dạng môđun|- multilinear f. dạng đa tuyến tính|- name f. (logic học) dạng tên|- nonsingular f. dạng không suy biến|- norm f. (logic học) dạng chuẩn tắc, pháp dạng|- one-dimensional fundamental f. dạng cơ bản một chiều|- polynomial f. dạng đa thức|- positive definite quadraitic f. dạng toàn phương xác định dương|- prenex f. dạng tiền lượng, dạng prinec|- primitive f. dạng nguyên thuỷ|- principal normal f. (logic học) dạng chuẩn chính|- quadratic f. (đại số) dạng toàn phương|- quadratic differential f. dạng vi phân bậc hai|- quaternary f. dạng tứ nguyên|- rational f. dạng hữu tỷ|- rectangular f. of complex number dạng đại số của số phức|- second fundamental f. dạng cơ bản thứ hai|- sesquilinear f. (đại số) dạng bán song tuyến tính, dạng nửa song tuyến tính |- standard f. dạng tiêu chuẩn|- superposed fundamental f. dạng cơ bản chồng chất |- ternary bilinear f. dạng song tuyến tính tam nguyên|- ternary quadratic f. dạng toàn phương tam nguyên|- ternary quartic f. dạng bậc bốn tam nguyên|- three-dimensional fundamental f. dạng cơ bản ba chiều|- trilinear f. dạng tam tuyến tính|- typical f. dạng dạng điển hình|- two-dimensional fundamental f. dạng cơ bản hai chiều|- two-point f. dạng hai điểm|- wave f. dạng sóng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:form
  • Phiên âm (nếu có): [fɔ:m]
  • Nghĩa tiếng việt của form là: danh từ|- hình, hình thể, hình dạng, hình dáng|- (triết học) hình thức, hình thái|=form and content|+ hình thức và nội dung|- hình thức (bài văn...), dạng|=in every form|+ dưới mọi hình thức|- (ngôn ngữ học) hình thái|=correct forms of words|+ hình thái đúng của từ|=negative form|+ hình thái phủ định|=affirmative form|+ hình thái khẳng định|=determinative form|+ hình thái hạn định|- lớp|=the sixth form|+ lớp sáu|- thể thức, nghi thức, thủ tục, lề thói|=in due form|+ theo đúng thể thức|=good form|+ cách cư xử đúng lề thói|=bad form|+ cách cư xử không đúng lề thói|- mẫu (đơn...) có chỗ trống (để điền vào)|- (thể dục,thể thao) tình trạng sức khoẻ|=in form|+ sức khoẻ tốt, sung sức|=out of form|+ không khoẻ, không sung sức|- sự phấn khởi|=to be in great form|+ rất phấn khởi|- ghế dài|- (ngành in) khuôn|- hang thỏ|- (điện học) ắc quy|- (ngành đường sắt) sự ghép, sự thiết lập (đoàn toa xe lửa)|* ngoại động từ|- làm thành, tạo thành, nặn thành|- huấn luyện, rèn luyện, đào tạo|=to form the mind|+ rèn luyện trí óc|- tổ chức, thiết lập, thành lập|=to form a class for beginners in english|+ tổ chức một lớp cho người bắt đầu học tiếng anh|=to form a new government|+ thành lập chính phủ mới|=to form an alliance|+ thành lập một liên minh|- phát thành tiếng, phát âm rõ (từ)|- nghĩ ra, hình thành (ý kiến...)|=to form a plan|+ hình thành một kế hoạch|=to form an idea|+ hình thành ý nghĩ, có ý nghĩ|- gây, tạo được; nhiễm (thói quen)|- (ngôn ngữ học) cấu tạo (từ)|- (quân sự) xếp thành|=to form line|+ xếp thành hàng|- (ngành đường sắt) ghép, thiết lập (đoàn toa xe lửa)|* nội động từ|- thành hình, được tạo thành|=his habit is forming|+ thói quen của anh ta đang thành nếp|- (quân sự) xếp thành hàng||@form|- (tech) dạng, kiểu, mẫu, khuôn||@form|- dạng // hình thành|- in matrix f. ở dạng ma trận|- to bring into canonical f. đưa về dạng chính tắc |- adjoint f. (hình học) dạng [phó liên hợp],|- algebraic f. dạng đại số |- bilinear f. dạng song tuyến|- binary quadraitic f. dạng toàn phương nhị nguyên|- biquadratic f. dạng tùng phương|- dạng chính tắc của phương trình sai phân|- classical canonical f. dạng chính tắc cổ điển|- complex f. dạng phức|- compound quadratic f.s dạng toàn phương phức hợp|- conjunctive normal f. dạng chuẩn hội|- cubic f. dạng bậc ba|- definite f. (đại số) dạng xác định|- differential f. dạng vi phân|- disjunctive normal f. dạng chuẩn tuyển|- exterior f. dạng ngoài|- first fundamental f. dạng cơ bản thứ nhất|- hermitain f. dạng hecnit|- indeterminate f. (giải tích) dạng vô định|- inertia f. dạng quán tính|- intercept f. of the equation of a straight line phương trình đường thẳng|- theo đoạn thẳng|- modular f. dạng môđun|- multilinear f. dạng đa tuyến tính|- name f. (logic học) dạng tên|- nonsingular f. dạng không suy biến|- norm f. (logic học) dạng chuẩn tắc, pháp dạng|- one-dimensional fundamental f. dạng cơ bản một chiều|- polynomial f. dạng đa thức|- positive definite quadraitic f. dạng toàn phương xác định dương|- prenex f. dạng tiền lượng, dạng prinec|- primitive f. dạng nguyên thuỷ|- principal normal f. (logic học) dạng chuẩn chính|- quadratic f. (đại số) dạng toàn phương|- quadratic differential f. dạng vi phân bậc hai|- quaternary f. dạng tứ nguyên|- rational f. dạng hữu tỷ|- rectangular f. of complex number dạng đại số của số phức|- second fundamental f. dạng cơ bản thứ hai|- sesquilinear f. (đại số) dạng bán song tuyến tính, dạng nửa song tuyến tính |- standard f. dạng tiêu chuẩn|- superposed fundamental f. dạng cơ bản chồng chất |- ternary bilinear f. dạng song tuyến tính tam nguyên|- ternary quadratic f. dạng toàn phương tam nguyên|- ternary quartic f. dạng bậc bốn tam nguyên|- three-dimensional fundamental f. dạng cơ bản ba chiều|- trilinear f. dạng tam tuyến tính|- typical f. dạng dạng điển hình|- two-dimensional fundamental f. dạng cơ bản hai chiều|- two-point f. dạng hai điểm|- wave f. dạng sóng

36965. form factor nghĩa tiếng việt là (tech) kích cỡ thiết bị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ form factor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh form factor(tech) kích cỡ thiết bị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:form factor
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của form factor là: (tech) kích cỡ thiết bị

36966. form feed nghĩa tiếng việt là (tech) tiếp mẫu (giấy in)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ form feed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh form feed(tech) tiếp mẫu (giấy in). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:form feed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của form feed là: (tech) tiếp mẫu (giấy in)

36967. form letter nghĩa tiếng việt là danh từ|- thư in sãn theo công thức (ngày tháng, địa chỉ bỏ t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ form letter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh form letter danh từ|- thư in sãn theo công thức (ngày tháng, địa chỉ bỏ trống để điền vào sau)||@form letter|- (tech) thư in sẵn đề mục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:form letter
  • Phiên âm (nếu có): [fɔ:m,letə]
  • Nghĩa tiếng việt của form letter là: danh từ|- thư in sãn theo công thức (ngày tháng, địa chỉ bỏ trống để điền vào sau)||@form letter|- (tech) thư in sẵn đề mục

36968. form-feed (ff) character nghĩa tiếng việt là (tech) ký tự tiếp mẫu (giấy in)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ form-feed (ff) character là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh form-feed (ff) character(tech) ký tự tiếp mẫu (giấy in). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:form-feed (ff) character
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của form-feed (ff) character là: (tech) ký tự tiếp mẫu (giấy in)

36969. form-letter program nghĩa tiếng việt là (tech) chương trình tạo đề mục trên thư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ form-letter program là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh form-letter program(tech) chương trình tạo đề mục trên thư. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:form-letter program
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của form-letter program là: (tech) chương trình tạo đề mục trên thư

36970. form-master nghĩa tiếng việt là danh từ|-(ngôn ngữ nhà trường) thầy chủ nhiệm lớp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ form-master là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh form-master danh từ|-(ngôn ngữ nhà trường) thầy chủ nhiệm lớp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:form-master
  • Phiên âm (nếu có): [fɔ:m,mɑ:stə]
  • Nghĩa tiếng việt của form-master là: danh từ|-(ngôn ngữ nhà trường) thầy chủ nhiệm lớp

36971. formable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể cấp hình thức(…)


Nghĩa tiếng việt của từ formable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh formable tính từ|- có thể cấp hình thức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:formable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của formable là: tính từ|- có thể cấp hình thức

36972. formal nghĩa tiếng việt là tính từ|- hình thức|=a formal resemblance|+ giống nhau về hình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ formal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh formal tính từ|- hình thức|=a formal resemblance|+ giống nhau về hình thức|- theo nghi lễ, theo thể thức, theo nghi thức, theo thủ tục; trang trọng|- đúng lễ thói, đúng luật lệ, ngay hàng thẳng lối|=a formal garden|+ một khu vườn ngay hàng thẳng lối|- chiếu lệ có tính chất hình thức|- câu nệ hình thức, máy móc; kiểu cách; khó tính|- chính thức|=a formal call|+ một cuộc thăm viếng chính thức, một cuộc thăm viếng theo nghi thức|- (triết học) thuộc bản chất|=formal cause|+ ý niệm||@formal|- (tech) hình thức; chính thức||@formal|- hình thức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:formal
  • Phiên âm (nếu có): [fɔ:məl]
  • Nghĩa tiếng việt của formal là: tính từ|- hình thức|=a formal resemblance|+ giống nhau về hình thức|- theo nghi lễ, theo thể thức, theo nghi thức, theo thủ tục; trang trọng|- đúng lễ thói, đúng luật lệ, ngay hàng thẳng lối|=a formal garden|+ một khu vườn ngay hàng thẳng lối|- chiếu lệ có tính chất hình thức|- câu nệ hình thức, máy móc; kiểu cách; khó tính|- chính thức|=a formal call|+ một cuộc thăm viếng chính thức, một cuộc thăm viếng theo nghi thức|- (triết học) thuộc bản chất|=formal cause|+ ý niệm||@formal|- (tech) hình thức; chính thức||@formal|- hình thức

36973. formal argument nghĩa tiếng việt là (tech) đối số hình thức(…)


Nghĩa tiếng việt của từ formal argument là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh formal argument(tech) đối số hình thức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:formal argument
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của formal argument là: (tech) đối số hình thức

36974. formal language nghĩa tiếng việt là (tech) ký ngữ hình thức(…)


Nghĩa tiếng việt của từ formal language là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh formal language(tech) ký ngữ hình thức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:formal language
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của formal language là: (tech) ký ngữ hình thức

36975. formal logic nghĩa tiếng việt là (tech) luận lý hình thức(…)


Nghĩa tiếng việt của từ formal logic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh formal logic(tech) luận lý hình thức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:formal logic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của formal logic là: (tech) luận lý hình thức

36976. formal parameter nghĩa tiếng việt là (tech) thông số hình thức(…)


Nghĩa tiếng việt của từ formal parameter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh formal parameter(tech) thông số hình thức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:formal parameter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của formal parameter là: (tech) thông số hình thức

36977. formaldehyde nghĩa tiếng việt là danh từ|- hoá fomanddêhyt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ formaldehyde là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh formaldehyde danh từ|- hoá fomanddêhyt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:formaldehyde
  • Phiên âm (nếu có): [fɔ:mældihaid]
  • Nghĩa tiếng việt của formaldehyde là: danh từ|- hoá fomanddêhyt

36978. formalin nghĩa tiếng việt là danh từ|- hoá fomanlin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ formalin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh formalin danh từ|- hoá fomanlin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:formalin
  • Phiên âm (nếu có): [fɔ:məlin]
  • Nghĩa tiếng việt của formalin là: danh từ|- hoá fomanlin
#VALUE!

36980. formalism nghĩa tiếng việt là danh từ|- thói hình thức, chủ nghĩa hình thức||@formalism|- ((…)


Nghĩa tiếng việt của từ formalism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh formalism danh từ|- thói hình thức, chủ nghĩa hình thức||@formalism|- (logic học) chủ nghĩa hình thức, hệ hình thức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:formalism
  • Phiên âm (nếu có): [fɔ:məlizm]
  • Nghĩa tiếng việt của formalism là: danh từ|- thói hình thức, chủ nghĩa hình thức||@formalism|- (logic học) chủ nghĩa hình thức, hệ hình thức

36981. formalist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người theo chủ nghĩa hình thức(…)


Nghĩa tiếng việt của từ formalist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh formalist danh từ|- người theo chủ nghĩa hình thức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:formalist
  • Phiên âm (nếu có): [fɔ:məlist]
  • Nghĩa tiếng việt của formalist là: danh từ|- người theo chủ nghĩa hình thức

36982. formalistic nghĩa tiếng việt là tính từ|- hình thức, hình thức chủ nghĩa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ formalistic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh formalistic tính từ|- hình thức, hình thức chủ nghĩa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:formalistic
  • Phiên âm (nếu có): [,fɔ:məlistik]
  • Nghĩa tiếng việt của formalistic là: tính từ|- hình thức, hình thức chủ nghĩa

36983. formality nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự theo đúng quy cách, sự theo đúng thủ tục|=the co(…)


Nghĩa tiếng việt của từ formality là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh formality danh từ|- sự theo đúng quy cách, sự theo đúng thủ tục|=the comply with all the necessary formalities|+ làm đầy đủ những thủ tục cần thiết|- nghi lễ, nghi thức, thủ tục, lề thói; sự trang trọng|- tính cách hình thức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:formality
  • Phiên âm (nếu có): [fɔ:mæliti]
  • Nghĩa tiếng việt của formality là: danh từ|- sự theo đúng quy cách, sự theo đúng thủ tục|=the comply with all the necessary formalities|+ làm đầy đủ những thủ tục cần thiết|- nghi lễ, nghi thức, thủ tục, lề thói; sự trang trọng|- tính cách hình thức

36984. formalization nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nghi thức hoá, sự trang trọng hoá|- sự chính th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ formalization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh formalization danh từ|- sự nghi thức hoá, sự trang trọng hoá|- sự chính thức hoá|- sự làm thành hình thức chủ nghĩa||@formalization|- (logic học) hình thức hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:formalization
  • Phiên âm (nếu có): [,fɔ:məlaizeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của formalization là: danh từ|- sự nghi thức hoá, sự trang trọng hoá|- sự chính thức hoá|- sự làm thành hình thức chủ nghĩa||@formalization|- (logic học) hình thức hoá

36985. formalize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- nghi thức hoá, trang trọng hoá|- chính thức (…)


Nghĩa tiếng việt của từ formalize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh formalize ngoại động từ|- nghi thức hoá, trang trọng hoá|- chính thức hoá|- làm thành hình thức chủ nghĩa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:formalize
  • Phiên âm (nếu có): [fɔ:məlaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của formalize là: ngoại động từ|- nghi thức hoá, trang trọng hoá|- chính thức hoá|- làm thành hình thức chủ nghĩa

36986. formally nghĩa tiếng việt là phó từ|- chính thức||@formally|- về mặt hình thức(…)


Nghĩa tiếng việt của từ formally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh formally phó từ|- chính thức||@formally|- về mặt hình thức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:formally
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của formally là: phó từ|- chính thức||@formally|- về mặt hình thức

36987. formant nghĩa tiếng việt là danh từ|- (ngôn ngữ) foc-măng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ formant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh formant danh từ|- (ngôn ngữ) foc-măng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:formant
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của formant là: danh từ|- (ngôn ngữ) foc-măng

36988. formant frequency nghĩa tiếng việt là (tech) tần số đỉnh cộng hưởng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ formant frequency là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh formant frequency(tech) tần số đỉnh cộng hưởng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:formant frequency
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của formant frequency là: (tech) tần số đỉnh cộng hưởng

36989. formant synthesis nghĩa tiếng việt là (tech) tổng hợp đỉnh cộng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ formant synthesis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh formant synthesis(tech) tổng hợp đỉnh cộng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:formant synthesis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của formant synthesis là: (tech) tổng hợp đỉnh cộng

36990. format nghĩa tiếng việt là danh từ|- khổ (sách, giấy, bìa...)||@format|- (tech) khuôn dạng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ format là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh format danh từ|- khổ (sách, giấy, bìa...)||@format|- (tech) khuôn dạng, dạng thức, hình thức; định khuôn dạng (đ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:format
  • Phiên âm (nếu có): [fɔ:mæt]
  • Nghĩa tiếng việt của format là: danh từ|- khổ (sách, giấy, bìa...)||@format|- (tech) khuôn dạng, dạng thức, hình thức; định khuôn dạng (đ)

36991. format character nghĩa tiếng việt là (tech) ký tự định khuôn dạng = layout character(…)


Nghĩa tiếng việt của từ format character là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh format character(tech) ký tự định khuôn dạng = layout character. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:format character
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của format character là: (tech) ký tự định khuôn dạng = layout character

36992. format command nghĩa tiếng việt là (tech) lệnh định khuôn dạng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ format command là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh format command(tech) lệnh định khuôn dạng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:format command
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của format command là: (tech) lệnh định khuôn dạng

36993. format conversion code nghĩa tiếng việt là (tech) mã đổi khuôn dạng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ format conversion code là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh format conversion code(tech) mã đổi khuôn dạng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:format conversion code
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của format conversion code là: (tech) mã đổi khuôn dạng

36994. format instruction nghĩa tiếng việt là (tech) chỉ thi định khuôn dạng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ format instruction là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh format instruction(tech) chỉ thi định khuôn dạng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:format instruction
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của format instruction là: (tech) chỉ thi định khuôn dạng

36995. format specification nghĩa tiếng việt là (tech) quy cách định khuôn dạng, đặc tả định khuôn dạng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ format specification là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh format specification(tech) quy cách định khuôn dạng, đặc tả định khuôn dạng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:format specification
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của format specification là: (tech) quy cách định khuôn dạng, đặc tả định khuôn dạng

36996. format-control character nghĩa tiếng việt là (tech) ký tự điều khiển khuôn dạng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ format-control character là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh format-control character(tech) ký tự điều khiển khuôn dạng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:format-control character
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của format-control character là: (tech) ký tự điều khiển khuôn dạng

36997. formate nghĩa tiếng việt là nội động từ|* (từ mỹ,nghĩa mỹ), (hàng không) bay thành độ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ formate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh formate nội động từ|* (từ mỹ,nghĩa mỹ), (hàng không) bay thành đội hình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:formate
  • Phiên âm (nếu có): [fɔ:meit]
  • Nghĩa tiếng việt của formate là: nội động từ|* (từ mỹ,nghĩa mỹ), (hàng không) bay thành đội hình

36998. formation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự hình thành, sự tạo thành, sự lập nên|=the forma(…)


Nghĩa tiếng việt của từ formation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh formation danh từ|- sự hình thành, sự tạo thành, sự lập nên|=the formation of character|+ sự hình thành tính nết|- hệ thống tổ chức (xã hội), cơ cấu|- (quân sự) sự bố trí quân sự, sự dàn quân; đội hình (máy bay)|- (địa lý,ddịa chất) thành hệ|- (ngôn ngữ học) sự cấu tạo (từ)||@formation|- sự hình thành, cấu tạo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:formation
  • Phiên âm (nếu có): [fɔ:meiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của formation là: danh từ|- sự hình thành, sự tạo thành, sự lập nên|=the formation of character|+ sự hình thành tính nết|- hệ thống tổ chức (xã hội), cơ cấu|- (quân sự) sự bố trí quân sự, sự dàn quân; đội hình (máy bay)|- (địa lý,ddịa chất) thành hệ|- (ngôn ngữ học) sự cấu tạo (từ)||@formation|- sự hình thành, cấu tạo

36999. formative nghĩa tiếng việt là tính từ|- để hình thành, để tạo thành|- (ngôn ngữ học) để (…)


Nghĩa tiếng việt của từ formative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh formative tính từ|- để hình thành, để tạo thành|- (ngôn ngữ học) để cấu tạo (từ)||@formative|- hình thành. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:formative
  • Phiên âm (nếu có): [fɔ:mətiv]
  • Nghĩa tiếng việt của formative là: tính từ|- để hình thành, để tạo thành|- (ngôn ngữ học) để cấu tạo (từ)||@formative|- hình thành

37000. formatted data nghĩa tiếng việt là (tech) dữ liệu đóng khuôn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ formatted data là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh formatted data(tech) dữ liệu đóng khuôn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:formatted data
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của formatted data là: (tech) dữ liệu đóng khuôn

37001. formatted disk nghĩa tiếng việt là (tech) đĩa đã định khuôn dạng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ formatted disk là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh formatted disk(tech) đĩa đã định khuôn dạng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:formatted disk
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của formatted disk là: (tech) đĩa đã định khuôn dạng

37002. formatted display nghĩa tiếng việt là (tech) màn hình đã định khuôn dạng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ formatted display là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh formatted display(tech) màn hình đã định khuôn dạng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:formatted display
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của formatted display là: (tech) màn hình đã định khuôn dạng

37003. formatted input-output statement nghĩa tiếng việt là (tech) câu lệnh vào ra đã định khuôn dạng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ formatted input-output statement là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh formatted input-output statement(tech) câu lệnh vào ra đã định khuôn dạng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:formatted input-output statement
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của formatted input-output statement là: (tech) câu lệnh vào ra đã định khuôn dạng

37004. formatted record nghĩa tiếng việt là (tech) bản ghi đã định khuôn dạng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ formatted record là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh formatted record(tech) bản ghi đã định khuôn dạng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:formatted record
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của formatted record là: (tech) bản ghi đã định khuôn dạng

37005. formatting nghĩa tiếng việt là tạo khuôn thức, định dạng, xác định quy cách(…)


Nghĩa tiếng việt của từ formatting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh formattingtạo khuôn thức, định dạng, xác định quy cách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:formatting
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của formatting là: tạo khuôn thức, định dạng, xác định quy cách

37006. forme nghĩa tiếng việt là danh từ|- (ngành in) khuôn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ forme là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh forme danh từ|- (ngành in) khuôn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:forme
  • Phiên âm (nếu có): [fɔ:m]
  • Nghĩa tiếng việt của forme là: danh từ|- (ngành in) khuôn

37007. former nghĩa tiếng việt là tính từ|- trước, cũ, xưa, nguyên|=in former times|+ thuở xưa, tr(…)


Nghĩa tiếng việt của từ former là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh former tính từ|- trước, cũ, xưa, nguyên|=in former times|+ thuở xưa, trước đây|=mr x former primer minister|+ ông x, nguyên thủ tướng|* danh từ|- cái trước, người trước, vấn đề trước|=of the two courses of action, i prefer the former|+ trong hai đường lối hành động, tôi thích đường lối trước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:former
  • Phiên âm (nếu có): [fɔ:mə]
  • Nghĩa tiếng việt của former là: tính từ|- trước, cũ, xưa, nguyên|=in former times|+ thuở xưa, trước đây|=mr x former primer minister|+ ông x, nguyên thủ tướng|* danh từ|- cái trước, người trước, vấn đề trước|=of the two courses of action, i prefer the former|+ trong hai đường lối hành động, tôi thích đường lối trước

37008. formerly nghĩa tiếng việt là phó từ|- trước đây, thuở xưa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ formerly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh formerly phó từ|- trước đây, thuở xưa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:formerly
  • Phiên âm (nếu có): [fɔ:məli]
  • Nghĩa tiếng việt của formerly là: phó từ|- trước đây, thuở xưa

37009. formic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (hoá học) fomic|=formic acid|+ axit fomic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ formic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh formic tính từ|- (hoá học) fomic|=formic acid|+ axit fomic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:formic
  • Phiên âm (nếu có): [fɔ:mik]
  • Nghĩa tiếng việt của formic là: tính từ|- (hoá học) fomic|=formic acid|+ axit fomic

37010. formica nghĩa tiếng việt là danh từ|- phoocmica(…)


Nghĩa tiếng việt của từ formica là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh formica danh từ|- phoocmica. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:formica
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của formica là: danh từ|- phoocmica

37011. formicarian nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc kiến(…)


Nghĩa tiếng việt của từ formicarian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh formicarian tính từ|- thuộc kiến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:formicarian
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của formicarian là: tính từ|- thuộc kiến

37012. formicary nghĩa tiếng việt là danh từ|- tổ kiến(…)


Nghĩa tiếng việt của từ formicary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh formicary danh từ|- tổ kiến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:formicary
  • Phiên âm (nếu có): [fɔ:mikəri]
  • Nghĩa tiếng việt của formicary là: danh từ|- tổ kiến

37013. formication nghĩa tiếng việt là danh từ|- cảm giác kiến bò(…)


Nghĩa tiếng việt của từ formication là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh formication danh từ|- cảm giác kiến bò. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:formication
  • Phiên âm (nếu có): [,fɔ:mikeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của formication là: danh từ|- cảm giác kiến bò

37014. formidable nghĩa tiếng việt là tính từ|- dữ dội, ghê gớm, kinh khủng|=a formidable appearance|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ formidable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh formidable tính từ|- dữ dội, ghê gớm, kinh khủng|=a formidable appearance|+ diện mạo ghê gớm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:formidable
  • Phiên âm (nếu có): [fɔ:midəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của formidable là: tính từ|- dữ dội, ghê gớm, kinh khủng|=a formidable appearance|+ diện mạo ghê gớm

37015. formidableness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất dữ dội, tính chất ghê gớm, tính chất ki(…)


Nghĩa tiếng việt của từ formidableness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh formidableness danh từ|- tính chất dữ dội, tính chất ghê gớm, tính chất kinh khủng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:formidableness
  • Phiên âm (nếu có): [fɔ:midəblnis]
  • Nghĩa tiếng việt của formidableness là: danh từ|- tính chất dữ dội, tính chất ghê gớm, tính chất kinh khủng

37016. formidably nghĩa tiếng việt là phó từ|- dữ dội, kinh khủng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ formidably là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh formidably phó từ|- dữ dội, kinh khủng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:formidably
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của formidably là: phó từ|- dữ dội, kinh khủng

37017. forming nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tạo hình; sự định hình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ forming là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh forming danh từ|- sự tạo hình; sự định hình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:forming
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của forming là: danh từ|- sự tạo hình; sự định hình

37018. formless nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có hình dáng rõ rệt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ formless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh formless tính từ|- không có hình dáng rõ rệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:formless
  • Phiên âm (nếu có): [fɔ:mlis]
  • Nghĩa tiếng việt của formless là: tính từ|- không có hình dáng rõ rệt

37019. formlessly nghĩa tiếng việt là phó từ|- lờ mờ, chẳng ra hình thù gì(…)


Nghĩa tiếng việt của từ formlessly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh formlessly phó từ|- lờ mờ, chẳng ra hình thù gì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:formlessly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của formlessly là: phó từ|- lờ mờ, chẳng ra hình thù gì

37020. formlessness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không có hình dáng rõ rệt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ formlessness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh formlessness danh từ|- tính không có hình dáng rõ rệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:formlessness
  • Phiên âm (nếu có): [fɔ:mlisnis]
  • Nghĩa tiếng việt của formlessness là: danh từ|- tính không có hình dáng rõ rệt

37021. forms design nghĩa tiếng việt là (tech) thiết kế mẫu đơn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ forms design là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh forms design(tech) thiết kế mẫu đơn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:forms design
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của forms design là: (tech) thiết kế mẫu đơn

37022. formula nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều formulas, formulae|- thể thức, cách thức|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ formula là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh formula danh từ, số nhiều formulas, formulae|- thể thức, cách thức|- công thức|=a mathematical formula|+ công thức toán|=a chemical formula|+ công thức hoá học||@formula|- (tech) công thức (chế tạo); phương pháp; giải pháp||@formula|- công thức|- addition f. công thức cộng|- addition f.s of trigonometry công thức cộng lượng giác|- assumption f. công thức giả định|- asymptotic f. công thức tiệm cận|- backward interpolation f. công thức nội suy lùi|- binomial f. công thức nhị thức|- closed f. công thức đóng|- coincidence f. công thức trùng phương|- column f. công thức cột|- congruous f.s công thức đồng dư|- corector f. công thức sửa|- difference f. công thức sai phân|- distance-rate-time f. công thức chuyển động đều (l=vt)|- double-angle f.s công thức góc nhân đôi|- dublication f. công thức tăng đôi|- empiric f. công thức thực nghiệm|- end f. công thức cuối|- even-numbered f. công thức có số chẵn|- five-term f. công thứcnăm số hạng|- forward interpolation f. công thức nội suy tiến|- half-angle f.s công thức góc chia đôi|- incidence f. công thức liên thuộc|- integral f. công thức tích phân|- interdeducible f.s công thức suy diễn như nhau|- interpolation f. (giải tích) công thức nội suy|- inverse f.(giải tích) công thức nghịch đảo|- inversion f. (giải tích) công thức nghịch đảo|- irrefultable f. công thức chắc chắn đúng|- logarithmic f. công thức lôga|- number-theoretic f.(logic học) công thức số học|- open f. (logic học) công thức mở|- postulation f. công thức giả định|- prediction f. công thức tiên đoán|- prenex f. công thức prinec|- prime f. công thức nguyên tố|- principal f. (logic học) công thức chính|- primoidal f. công thức thể tích lăng trụ cụt|- product f., production f. công thức đưa về dạng lôga hoá|- provable f. công thức chứng minh được|- quadratic f. công thức các nghiệm của phương trình bậc hai|- quadrature f. (logic học) công thức cầu phương|- quadrature f. of close type (open type) công thức cầu phương kiểu|- đóng (kiểu mở)|- rectangular f. (logic học) công thức hình chữ nhật|- recursion f. (logic học) công thức truy toán, công thức đệ quy|- reduction f.s công thức bác được|- side f. (logic học) công thức cạnh|- simple interest f. (thống kê) công thức lãi đơn|- starter f. công thức xuất pháp|- subtraction f.s công thức trừ|- summation f. (giải tích) công thức lấy tổng|- thin-lens f.s (vật lí) công thức lăng kính mỏng|- translation f.s (hình học) công thức dời trục toạ độ|- trapezoid f. công thức hình thang|- universal-coefficient f. công thức hệ số phổ dụng|- verifiable f. (logic học) công thức nghiệm được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:formula
  • Phiên âm (nếu có): [fɔ:mjulə]
  • Nghĩa tiếng việt của formula là: danh từ, số nhiều formulas, formulae|- thể thức, cách thức|- công thức|=a mathematical formula|+ công thức toán|=a chemical formula|+ công thức hoá học||@formula|- (tech) công thức (chế tạo); phương pháp; giải pháp||@formula|- công thức|- addition f. công thức cộng|- addition f.s of trigonometry công thức cộng lượng giác|- assumption f. công thức giả định|- asymptotic f. công thức tiệm cận|- backward interpolation f. công thức nội suy lùi|- binomial f. công thức nhị thức|- closed f. công thức đóng|- coincidence f. công thức trùng phương|- column f. công thức cột|- congruous f.s công thức đồng dư|- corector f. công thức sửa|- difference f. công thức sai phân|- distance-rate-time f. công thức chuyển động đều (l=vt)|- double-angle f.s công thức góc nhân đôi|- dublication f. công thức tăng đôi|- empiric f. công thức thực nghiệm|- end f. công thức cuối|- even-numbered f. công thức có số chẵn|- five-term f. công thứcnăm số hạng|- forward interpolation f. công thức nội suy tiến|- half-angle f.s công thức góc chia đôi|- incidence f. công thức liên thuộc|- integral f. công thức tích phân|- interdeducible f.s công thức suy diễn như nhau|- interpolation f. (giải tích) công thức nội suy|- inverse f.(giải tích) công thức nghịch đảo|- inversion f. (giải tích) công thức nghịch đảo|- irrefultable f. công thức chắc chắn đúng|- logarithmic f. công thức lôga|- number-theoretic f.(logic học) công thức số học|- open f. (logic học) công thức mở|- postulation f. công thức giả định|- prediction f. công thức tiên đoán|- prenex f. công thức prinec|- prime f. công thức nguyên tố|- principal f. (logic học) công thức chính|- primoidal f. công thức thể tích lăng trụ cụt|- product f., production f. công thức đưa về dạng lôga hoá|- provable f. công thức chứng minh được|- quadratic f. công thức các nghiệm của phương trình bậc hai|- quadrature f. (logic học) công thức cầu phương|- quadrature f. of close type (open type) công thức cầu phương kiểu|- đóng (kiểu mở)|- rectangular f. (logic học) công thức hình chữ nhật|- recursion f. (logic học) công thức truy toán, công thức đệ quy|- reduction f.s công thức bác được|- side f. (logic học) công thức cạnh|- simple interest f. (thống kê) công thức lãi đơn|- starter f. công thức xuất pháp|- subtraction f.s công thức trừ|- summation f. (giải tích) công thức lấy tổng|- thin-lens f.s (vật lí) công thức lăng kính mỏng|- translation f.s (hình học) công thức dời trục toạ độ|- trapezoid f. công thức hình thang|- universal-coefficient f. công thức hệ số phổ dụng|- verifiable f. (logic học) công thức nghiệm được

37023. formulae nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều formulas, formulae|- thể thức, cách thức|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ formulae là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh formulae danh từ, số nhiều formulas, formulae|- thể thức, cách thức|- công thức|=a mathematical formula|+ công thức toán|=a chemical formula|+ công thức hoá học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:formulae
  • Phiên âm (nếu có): [fɔ:mjulə]
  • Nghĩa tiếng việt của formulae là: danh từ, số nhiều formulas, formulae|- thể thức, cách thức|- công thức|=a mathematical formula|+ công thức toán|=a chemical formula|+ công thức hoá học

37024. formulaic nghĩa tiếng việt là tính từ|- có tính cách công thức(…)


Nghĩa tiếng việt của từ formulaic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh formulaic tính từ|- có tính cách công thức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:formulaic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của formulaic là: tính từ|- có tính cách công thức

37025. formularise nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- công thức hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ formularise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh formularise ngoại động từ|- công thức hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:formularise
  • Phiên âm (nếu có): [fɔ:mjuləraiz]
  • Nghĩa tiếng việt của formularise là: ngoại động từ|- công thức hoá

37026. formularization nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự công thức hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ formularization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh formularization danh từ|- sự công thức hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:formularization
  • Phiên âm (nếu có): [,fɔ:mjuləraizeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của formularization là: danh từ|- sự công thức hoá

37027. formularize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- công thức hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ formularize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh formularize ngoại động từ|- công thức hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:formularize
  • Phiên âm (nếu có): [fɔ:mjuləraiz]
  • Nghĩa tiếng việt của formularize là: ngoại động từ|- công thức hoá

37028. formulary nghĩa tiếng việt là danh từ|- tập công thức|- công thức|- (dược học) công thức pha(…)


Nghĩa tiếng việt của từ formulary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh formulary danh từ|- tập công thức|- công thức|- (dược học) công thức pha chế|* tính từ|- (thuộc) công thức|- có tính chất công thức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:formulary
  • Phiên âm (nếu có): [fɔ:mjuləri]
  • Nghĩa tiếng việt của formulary là: danh từ|- tập công thức|- công thức|- (dược học) công thức pha chế|* tính từ|- (thuộc) công thức|- có tính chất công thức

37029. formulate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm thành công thức; đưa vào một công thức|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ formulate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh formulate ngoại động từ|- làm thành công thức; đưa vào một công thức|- trình bày rõ ràng chính xác, phát biểu có hệ thống (ý kiến...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:formulate
  • Phiên âm (nếu có): [fɔ:mjuleit]
  • Nghĩa tiếng việt của formulate là: ngoại động từ|- làm thành công thức; đưa vào một công thức|- trình bày rõ ràng chính xác, phát biểu có hệ thống (ý kiến...)

37030. formulation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự làm thành công thức; sự đưa vào một công thức|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ formulation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh formulation danh từ|- sự làm thành công thức; sự đưa vào một công thức|- sự trình bày rõ ràng chính xác, phát biểu có hệ thống (ý kiến...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:formulation
  • Phiên âm (nếu có): [,fɔ:mjuleiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của formulation là: danh từ|- sự làm thành công thức; sự đưa vào một công thức|- sự trình bày rõ ràng chính xác, phát biểu có hệ thống (ý kiến...)

37031. formulation (of equation) nghĩa tiếng việt là lập phương trình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ formulation (of equation) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh formulation (of equation)lập phương trình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:formulation (of equation)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của formulation (of equation) là: lập phương trình

37032. formulise nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm thành công thức; đưa vào một công thức|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ formulise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh formulise ngoại động từ|- làm thành công thức; đưa vào một công thức|- trình bày rõ ràng chính xác, phát biểu có hệ thống (ý kiến...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:formulise
  • Phiên âm (nếu có): [fɔ:mjuleit]
  • Nghĩa tiếng việt của formulise là: ngoại động từ|- làm thành công thức; đưa vào một công thức|- trình bày rõ ràng chính xác, phát biểu có hệ thống (ý kiến...)

37033. formulism nghĩa tiếng việt là danh từ|- thói công thức, chủ nghĩa công thức(…)


Nghĩa tiếng việt của từ formulism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh formulism danh từ|- thói công thức, chủ nghĩa công thức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:formulism
  • Phiên âm (nếu có): [fɔ:mjulizm]
  • Nghĩa tiếng việt của formulism là: danh từ|- thói công thức, chủ nghĩa công thức

37034. formulist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người theo chủ nghĩa công thức(…)


Nghĩa tiếng việt của từ formulist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh formulist danh từ|- người theo chủ nghĩa công thức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:formulist
  • Phiên âm (nếu có): [fɔ:mjulist]
  • Nghĩa tiếng việt của formulist là: danh từ|- người theo chủ nghĩa công thức

37035. formulistic nghĩa tiếng việt là tính từ|- theo chủ nghĩa công thức(…)


Nghĩa tiếng việt của từ formulistic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh formulistic tính từ|- theo chủ nghĩa công thức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:formulistic
  • Phiên âm (nếu có): [,fɔ:mjulistik]
  • Nghĩa tiếng việt của formulistic là: tính từ|- theo chủ nghĩa công thức

37036. formulization nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự làm thành công thức; sự đưa vào một công thức|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ formulization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh formulization danh từ|- sự làm thành công thức; sự đưa vào một công thức|- sự trình bày rõ ràng chính xác, phát biểu có hệ thống (ý kiến...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:formulization
  • Phiên âm (nếu có): [,fɔ:mjuleiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của formulization là: danh từ|- sự làm thành công thức; sự đưa vào một công thức|- sự trình bày rõ ràng chính xác, phát biểu có hệ thống (ý kiến...)

37037. formulize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm thành công thức; đưa vào một công thức|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ formulize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh formulize ngoại động từ|- làm thành công thức; đưa vào một công thức|- trình bày rõ ràng chính xác, phát biểu có hệ thống (ý kiến...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:formulize
  • Phiên âm (nếu có): [fɔ:mjuleit]
  • Nghĩa tiếng việt của formulize là: ngoại động từ|- làm thành công thức; đưa vào một công thức|- trình bày rõ ràng chính xác, phát biểu có hệ thống (ý kiến...)

37038. formwork nghĩa tiếng việt là danh từ|- ván khuôn (bê tông)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ formwork là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh formwork danh từ|- ván khuôn (bê tông). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:formwork
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của formwork là: danh từ|- ván khuôn (bê tông)

37039. formyl nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) fomila(…)


Nghĩa tiếng việt của từ formyl là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh formyl danh từ|- (hoá học) fomila. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:formyl
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của formyl là: danh từ|- (hoá học) fomila

37040. fornicate nghĩa tiếng việt là nội động từ|- gian dâm, thông dâm (với gái chưa chồng)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fornicate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fornicate nội động từ|- gian dâm, thông dâm (với gái chưa chồng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fornicate
  • Phiên âm (nếu có): [fɔ:nikeit]
  • Nghĩa tiếng việt của fornicate là: nội động từ|- gian dâm, thông dâm (với gái chưa chồng)

37041. fornication nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự gian dâm, sự thông dâm (với gái chưa chồng)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fornication là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fornication danh từ|- sự gian dâm, sự thông dâm (với gái chưa chồng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fornication
  • Phiên âm (nếu có): [,fɔ:nikeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của fornication là: danh từ|- sự gian dâm, sự thông dâm (với gái chưa chồng)

37042. fornicator nghĩa tiếng việt là danh từ|- người gian dâm, người thông dâm (với gái chưa chồng)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fornicator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fornicator danh từ|- người gian dâm, người thông dâm (với gái chưa chồng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fornicator
  • Phiên âm (nếu có): [fɔ:nikeitə]
  • Nghĩa tiếng việt của fornicator là: danh từ|- người gian dâm, người thông dâm (với gái chưa chồng)

37043. fornicatrix nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đàn bà gian dâm, người đàn bà thông dâm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fornicatrix là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fornicatrix danh từ|- người đàn bà gian dâm, người đàn bà thông dâm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fornicatrix
  • Phiên âm (nếu có): [fɔ:nikətriks]
  • Nghĩa tiếng việt của fornicatrix là: danh từ|- người đàn bà gian dâm, người đàn bà thông dâm

37044. fornix nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều fornices|- (giải phẫu) vòm; vảy vòm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fornix là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fornix danh từ|- số nhiều fornices|- (giải phẫu) vòm; vảy vòm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fornix
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fornix là: danh từ|- số nhiều fornices|- (giải phẫu) vòm; vảy vòm

37045. forpined nghĩa tiếng việt là tính từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) héo hon (vì đói, vì bị hành ha(…)


Nghĩa tiếng việt của từ forpined là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh forpined tính từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) héo hon (vì đói, vì bị hành hạ...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:forpined
  • Phiên âm (nếu có): [fəpaind]
  • Nghĩa tiếng việt của forpined là: tính từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) héo hon (vì đói, vì bị hành hạ...)

37046. forrader nghĩa tiếng việt là phó từ|- (như) forward(…)


Nghĩa tiếng việt của từ forrader là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh forrader phó từ|- (như) forward. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:forrader
  • Phiên âm (nếu có): [fɔrədə]
  • Nghĩa tiếng việt của forrader là: phó từ|- (như) forward

37047. forrecast nghĩa tiếng việt là tiên đoán, dự đoán, dự báo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ forrecast là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh forrecasttiên đoán, dự đoán, dự báo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:forrecast
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của forrecast là: tiên đoán, dự đoán, dự báo

37048. forrel nghĩa tiếng việt là danh từ|- giầy da(…)


Nghĩa tiếng việt của từ forrel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh forrel danh từ|- giầy da. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:forrel
  • Phiên âm (nếu có): [fɔrəl]
  • Nghĩa tiếng việt của forrel là: danh từ|- giầy da

37049. forrow-leaved nghĩa tiếng việt là tính từ|- có lá khía rãnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ forrow-leaved là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh forrow-leaved tính từ|- có lá khía rãnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:forrow-leaved
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của forrow-leaved là: tính từ|- có lá khía rãnh

37050. forrow-lobed nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thùy khía rãnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ forrow-lobed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh forrow-lobed tính từ|- có thùy khía rãnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:forrow-lobed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của forrow-lobed là: tính từ|- có thùy khía rãnh

37051. forrowing nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự xẻ rãnh; sự rạch luống(…)


Nghĩa tiếng việt của từ forrowing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh forrowing danh từ|- sự xẻ rãnh; sự rạch luống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:forrowing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của forrowing là: danh từ|- sự xẻ rãnh; sự rạch luống

37052. forsake nghĩa tiếng việt là ngoại động từ forsook; forsaken|- bỏ rơi|- từ bỏ, bỏ|=to forsa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ forsake là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh forsake ngoại động từ forsook; forsaken|- bỏ rơi|- từ bỏ, bỏ|=to forsake bad habits|+ bỏ thói xấu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:forsake
  • Phiên âm (nếu có): [fəseik]
  • Nghĩa tiếng việt của forsake là: ngoại động từ forsook; forsaken|- bỏ rơi|- từ bỏ, bỏ|=to forsake bad habits|+ bỏ thói xấu

37053. forsaken nghĩa tiếng việt là ngoại động từ forsook; forsaken|- bỏ rơi|- từ bỏ, bỏ|=to forsa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ forsaken là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh forsaken ngoại động từ forsook; forsaken|- bỏ rơi|- từ bỏ, bỏ|=to forsake bad habits|+ bỏ thói xấu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:forsaken
  • Phiên âm (nếu có): [fəseik]
  • Nghĩa tiếng việt của forsaken là: ngoại động từ forsook; forsaken|- bỏ rơi|- từ bỏ, bỏ|=to forsake bad habits|+ bỏ thói xấu

37054. forsaking nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự bỏ rơi|- sự từ bỏ, sự b(…)


Nghĩa tiếng việt của từ forsaking là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh forsaking danh từ|- sự bỏ rơi|- sự từ bỏ, sự b. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:forsaking
  • Phiên âm (nếu có): [fəseikiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của forsaking là: danh từ|- sự bỏ rơi|- sự từ bỏ, sự b

37055. forsook nghĩa tiếng việt là ngoại động từ forsook; forsaken|- bỏ rơi|- từ bỏ, bỏ|=to forsa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ forsook là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh forsook ngoại động từ forsook; forsaken|- bỏ rơi|- từ bỏ, bỏ|=to forsake bad habits|+ bỏ thói xấu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:forsook
  • Phiên âm (nếu có): [fəseik]
  • Nghĩa tiếng việt của forsook là: ngoại động từ forsook; forsaken|- bỏ rơi|- từ bỏ, bỏ|=to forsake bad habits|+ bỏ thói xấu

37056. forsooth nghĩa tiếng việt là phó từ|-(mỉa mai) thực ra, đúng ra, không còn ngờ vực gì(…)


Nghĩa tiếng việt của từ forsooth là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh forsooth phó từ|-(mỉa mai) thực ra, đúng ra, không còn ngờ vực gì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:forsooth
  • Phiên âm (nếu có): [fəsu:θ]
  • Nghĩa tiếng việt của forsooth là: phó từ|-(mỉa mai) thực ra, đúng ra, không còn ngờ vực gì

37057. forspend nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm cho mệt mỏi; kiệt sức(…)


Nghĩa tiếng việt của từ forspend là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh forspend ngoại động từ|- làm cho mệt mỏi; kiệt sức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:forspend
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của forspend là: ngoại động từ|- làm cho mệt mỏi; kiệt sức

37058. forspent nghĩa tiếng việt là tính từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) mệt lử, kiệt sức(…)


Nghĩa tiếng việt của từ forspent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh forspent tính từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) mệt lử, kiệt sức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:forspent
  • Phiên âm (nếu có): [fɔ:spent]
  • Nghĩa tiếng việt của forspent là: tính từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) mệt lử, kiệt sức

37059. forswear nghĩa tiếng việt là ngoại động từ forswore; forsworn|- thề bỏ, thề chừa|=to forswe(…)


Nghĩa tiếng việt của từ forswear là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh forswear ngoại động từ forswore; forsworn|- thề bỏ, thề chừa|=to forswear bad habits|+ thề chừa thói xấu|=to forswear oneself|+ thề dối, thề cá trê chui ống|* nội động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) thề dối, thề cá trê chui ống; không giữ lời thề. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:forswear
  • Phiên âm (nếu có): [fɔ:sweə]
  • Nghĩa tiếng việt của forswear là: ngoại động từ forswore; forsworn|- thề bỏ, thề chừa|=to forswear bad habits|+ thề chừa thói xấu|=to forswear oneself|+ thề dối, thề cá trê chui ống|* nội động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) thề dối, thề cá trê chui ống; không giữ lời thề

37060. forswore nghĩa tiếng việt là ngoại động từ forswore; forsworn|- thề bỏ, thề chừa|=to forswe(…)


Nghĩa tiếng việt của từ forswore là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh forswore ngoại động từ forswore; forsworn|- thề bỏ, thề chừa|=to forswear bad habits|+ thề chừa thói xấu|=to forswear oneself|+ thề dối, thề cá trê chui ống|* nội động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) thề dối, thề cá trê chui ống; không giữ lời thề. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:forswore
  • Phiên âm (nếu có): [fɔ:sweə]
  • Nghĩa tiếng việt của forswore là: ngoại động từ forswore; forsworn|- thề bỏ, thề chừa|=to forswear bad habits|+ thề chừa thói xấu|=to forswear oneself|+ thề dối, thề cá trê chui ống|* nội động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) thề dối, thề cá trê chui ống; không giữ lời thề

37061. forsworn nghĩa tiếng việt là ngoại động từ forswore; forsworn|- thề bỏ, thề chừa|=to forswe(…)


Nghĩa tiếng việt của từ forsworn là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh forsworn ngoại động từ forswore; forsworn|- thề bỏ, thề chừa|=to forswear bad habits|+ thề chừa thói xấu|=to forswear oneself|+ thề dối, thề cá trê chui ống|* nội động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) thề dối, thề cá trê chui ống; không giữ lời thề. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:forsworn
  • Phiên âm (nếu có): [fɔ:sweə]
  • Nghĩa tiếng việt của forsworn là: ngoại động từ forswore; forsworn|- thề bỏ, thề chừa|=to forswear bad habits|+ thề chừa thói xấu|=to forswear oneself|+ thề dối, thề cá trê chui ống|* nội động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) thề dối, thề cá trê chui ống; không giữ lời thề

37062. forsythia nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây đầu xuân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ forsythia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh forsythia danh từ|- (thực vật học) cây đầu xuân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:forsythia
  • Phiên âm (nếu có): [fɔ:saiθjə]
  • Nghĩa tiếng việt của forsythia là: danh từ|- (thực vật học) cây đầu xuân

37063. fort nghĩa tiếng việt là danh từ, (quân sự)|- pháo đài, công sự|- vị trí phòng thủ|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fort là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fort danh từ, (quân sự)|- pháo đài, công sự|- vị trí phòng thủ|- phòng ngự, cố thủ|- duy trì tình trạng sãn c. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fort
  • Phiên âm (nếu có): [fɔ:t]
  • Nghĩa tiếng việt của fort là: danh từ, (quân sự)|- pháo đài, công sự|- vị trí phòng thủ|- phòng ngự, cố thủ|- duy trì tình trạng sãn c

37064. fortalice nghĩa tiếng việt là danh từ|- pháo đài nhỏ, công sự ngoài thành|- (từ cổ,nghĩa (…)


Nghĩa tiếng việt của từ fortalice là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fortalice danh từ|- pháo đài nhỏ, công sự ngoài thành|- (từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca) pháo đài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fortalice
  • Phiên âm (nếu có): [fɔ:təlis]
  • Nghĩa tiếng việt của fortalice là: danh từ|- pháo đài nhỏ, công sự ngoài thành|- (từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca) pháo đài

37065. forte nghĩa tiếng việt là tính từ & phó từ|- (âm nhạc) mạnh ((viết tắt) f)|* danh từ|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ forte là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh forte tính từ & phó từ|- (âm nhạc) mạnh ((viết tắt) f)|* danh từ|- (âm nhạc) nốt mạnh; đoạn chơi mạnh|* danh từ|- sở trường, điểm mạnh (của một người)|- thân gươm (từ cán tới giữa lưỡi). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:forte
  • Phiên âm (nếu có): [fɔ:ti]
  • Nghĩa tiếng việt của forte là: tính từ & phó từ|- (âm nhạc) mạnh ((viết tắt) f)|* danh từ|- (âm nhạc) nốt mạnh; đoạn chơi mạnh|* danh từ|- sở trường, điểm mạnh (của một người)|- thân gươm (từ cán tới giữa lưỡi)

37066. forth nghĩa tiếng việt là (tech) chương ngữ forth(…)


Nghĩa tiếng việt của từ forth là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh forth(tech) chương ngữ forth. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:forth
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của forth là: (tech) chương ngữ forth

37067. forth nghĩa tiếng việt là phó từ|- về phía trước, ra phía trước, lộ ra|=to go back and (…)


Nghĩa tiếng việt của từ forth là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh forth phó từ|- về phía trước, ra phía trước, lộ ra|=to go back and forth|+ đi đi lại lại, đi tới đi lui|=to put forth leaves|+ trổ lá (cây)|=to bring forth a problem|+ đưa ra một vấn đề|=to sail forth|+ (hàng hải) ra khơi|- vân vân|- từ nay về sau|- đến mức độ|- đến bất cứ mức nào|* giới từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) từ phía trong (cái gì) ra, ra khỏi||@forth|- về phía trước; từ nay về sau|- and so f.vân vân|- so far f. trong trừng mực ấy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:forth
  • Phiên âm (nếu có): [fɔ:θ]
  • Nghĩa tiếng việt của forth là: phó từ|- về phía trước, ra phía trước, lộ ra|=to go back and forth|+ đi đi lại lại, đi tới đi lui|=to put forth leaves|+ trổ lá (cây)|=to bring forth a problem|+ đưa ra một vấn đề|=to sail forth|+ (hàng hải) ra khơi|- vân vân|- từ nay về sau|- đến mức độ|- đến bất cứ mức nào|* giới từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) từ phía trong (cái gì) ra, ra khỏi||@forth|- về phía trước; từ nay về sau|- and so f.vân vân|- so far f. trong trừng mực ấy

37068. forthcoming nghĩa tiếng việt là tính từ|- sắp đến, sắp rời|=forthcoming session|+ phiên họp (s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ forthcoming là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh forthcoming tính từ|- sắp đến, sắp rời|=forthcoming session|+ phiên họp (sắp) tới|- sắp xuất bản (sách)|- sãn sàng (khi cần). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:forthcoming
  • Phiên âm (nếu có): [fɔ:θkʌmiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của forthcoming là: tính từ|- sắp đến, sắp rời|=forthcoming session|+ phiên họp (sắp) tới|- sắp xuất bản (sách)|- sãn sàng (khi cần)

37069. forthgoing nghĩa tiếng việt là tính từ|- đi ra; li biệt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ forthgoing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh forthgoing tính từ|- đi ra; li biệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:forthgoing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của forthgoing là: tính từ|- đi ra; li biệt

37070. forthright nghĩa tiếng việt là tính từ|- thẳng|- trực tính, thẳng thắn, nói thẳng|- quả qu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ forthright là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh forthright tính từ|- thẳng|- trực tính, thẳng thắn, nói thẳng|- quả quyết|* phó từ|- thẳng tuột, thẳng tiến|- ngay, lập tức|* danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) đường thẳng|=forthrights and meanless|+ đường thẳng và đường quanh co. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:forthright
  • Phiên âm (nếu có): [fɔ:θrait]
  • Nghĩa tiếng việt của forthright là: tính từ|- thẳng|- trực tính, thẳng thắn, nói thẳng|- quả quyết|* phó từ|- thẳng tuột, thẳng tiến|- ngay, lập tức|* danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) đường thẳng|=forthrights and meanless|+ đường thẳng và đường quanh co

37071. forthwith nghĩa tiếng việt là phó từ|- tức khắc, ngay lập tức, tức thì(…)


Nghĩa tiếng việt của từ forthwith là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh forthwith phó từ|- tức khắc, ngay lập tức, tức thì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:forthwith
  • Phiên âm (nếu có): [fɔ:θwiθ]
  • Nghĩa tiếng việt của forthwith là: phó từ|- tức khắc, ngay lập tức, tức thì

37072. fortieth nghĩa tiếng việt là tính từ|- thứ bốn mươi|* danh từ|- một phần bốn mươi|- ngườ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fortieth là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fortieth tính từ|- thứ bốn mươi|* danh từ|- một phần bốn mươi|- người thứ bốn mươi, vật thứ bốn mươi||@fortieth|- thứ bốn mươi; phần thứ bốn mươi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fortieth
  • Phiên âm (nếu có): [fɔ:tiiθ]
  • Nghĩa tiếng việt của fortieth là: tính từ|- thứ bốn mươi|* danh từ|- một phần bốn mươi|- người thứ bốn mươi, vật thứ bốn mươi||@fortieth|- thứ bốn mươi; phần thứ bốn mươi

37073. fortifiable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể củng cố được, có thể làm cho vững chắc t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fortifiable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fortifiable tính từ|- có thể củng cố được, có thể làm cho vững chắc thêm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fortifiable
  • Phiên âm (nếu có): [fɔ:tifaiəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của fortifiable là: tính từ|- có thể củng cố được, có thể làm cho vững chắc thêm

37074. fortification nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự củng cố được, sự làm cho vững chắc thêm|- sự l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fortification là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fortification danh từ|- sự củng cố được, sự làm cho vững chắc thêm|- sự làm nặng thêm, sự làm mạnh thêm (rượu)|- (quân sự) kỹ thuật xây công sự, sự xây công sự|- (quân sự), ((thường) số nhiều) công s. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fortification
  • Phiên âm (nếu có): [,fɔ:tifikeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của fortification là: danh từ|- sự củng cố được, sự làm cho vững chắc thêm|- sự làm nặng thêm, sự làm mạnh thêm (rượu)|- (quân sự) kỹ thuật xây công sự, sự xây công sự|- (quân sự), ((thường) số nhiều) công s

37075. fortifier nghĩa tiếng việt là danh từ|- kỹ sư công sự|- thuốc b(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fortifier là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fortifier danh từ|- kỹ sư công sự|- thuốc b. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fortifier
  • Phiên âm (nếu có): [fɔ:tifaiə]
  • Nghĩa tiếng việt của fortifier là: danh từ|- kỹ sư công sự|- thuốc b

37076. fortify nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- củng cố, làm cho vững chắc, làm cho mạnh th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fortify là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fortify ngoại động từ|- củng cố, làm cho vững chắc, làm cho mạnh thêm|=to fortify ones courage|+ củng cố lòng dũng cảm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fortify
  • Phiên âm (nếu có): [fɔ:tifai]
  • Nghĩa tiếng việt của fortify là: ngoại động từ|- củng cố, làm cho vững chắc, làm cho mạnh thêm|=to fortify ones courage|+ củng cố lòng dũng cảm

37077. fortis nghĩa tiếng việt là tính từ|- (ngôn ngữ) căng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fortis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fortis tính từ|- (ngôn ngữ) căng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fortis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fortis là: tính từ|- (ngôn ngữ) căng

37078. fortissimo nghĩa tiếng việt là tính từ & phó từ|- (âm nhạc) cực mạnh (viết tắt ff)|* danh (…)


Nghĩa tiếng việt của từ fortissimo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fortissimo tính từ & phó từ|- (âm nhạc) cực mạnh (viết tắt ff)|* danh từ|- (âm nhạc) đoạn chơi cực mạnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fortissimo
  • Phiên âm (nếu có): [fɔ:tisimou]
  • Nghĩa tiếng việt của fortissimo là: tính từ & phó từ|- (âm nhạc) cực mạnh (viết tắt ff)|* danh từ|- (âm nhạc) đoạn chơi cực mạnh

37079. fortitude nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chịu đựng ngoan cường; sự dũng cảm chịu đựng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fortitude là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fortitude danh từ|- sự chịu đựng ngoan cường; sự dũng cảm chịu đựng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fortitude
  • Phiên âm (nếu có): [fɔ:titju:d]
  • Nghĩa tiếng việt của fortitude là: danh từ|- sự chịu đựng ngoan cường; sự dũng cảm chịu đựng

37080. fortnight nghĩa tiếng việt là danh từ|- hai tuần lễ, mười lăm ngày|=today fortnight|+ hai tuầ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fortnight là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fortnight danh từ|- hai tuần lễ, mười lăm ngày|=today fortnight|+ hai tuần lễ kể từ hôm nay (về trước hoặc về sau)|- anh ta ăn rất khoẻ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fortnight
  • Phiên âm (nếu có): [fɔ:tnait]
  • Nghĩa tiếng việt của fortnight là: danh từ|- hai tuần lễ, mười lăm ngày|=today fortnight|+ hai tuần lễ kể từ hôm nay (về trước hoặc về sau)|- anh ta ăn rất khoẻ

37081. fortnightly nghĩa tiếng việt là tính từ & phó từ|- hai tuần một lần|=a fortnightly review|+ ta(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fortnightly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fortnightly tính từ & phó từ|- hai tuần một lần|=a fortnightly review|+ tạp chí ra hai tuần một lần|* danh từ|- tạp chí ra hai tuần một lần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fortnightly
  • Phiên âm (nếu có): [fɔ:,tnaitli]
  • Nghĩa tiếng việt của fortnightly là: tính từ & phó từ|- hai tuần một lần|=a fortnightly review|+ tạp chí ra hai tuần một lần|* danh từ|- tạp chí ra hai tuần một lần

37082. fortran nghĩa tiếng việt là (viết tắt)|- ngôn ngữ fortran (formula translation)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fortran là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fortran (viết tắt)|- ngôn ngữ fortran (formula translation). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fortran
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fortran là: (viết tắt)|- ngôn ngữ fortran (formula translation)

37083. fortran (formula translator) nghĩa tiếng việt là (tech) chương ngữ fortran (bộ phiên dịch công thức)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fortran (formula translator) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fortran (formula translator)(tech) chương ngữ fortran (bộ phiên dịch công thức). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fortran (formula translator)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fortran (formula translator) là: (tech) chương ngữ fortran (bộ phiên dịch công thức)

37084. fortress nghĩa tiếng việt là danh từ|- pháo đài|* ngoại động từ|- (thơ ca) là pháo đài c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fortress là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fortress danh từ|- pháo đài|* ngoại động từ|- (thơ ca) là pháo đài của; bảo vệ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fortress
  • Phiên âm (nếu có): [fɔ:tris]
  • Nghĩa tiếng việt của fortress là: danh từ|- pháo đài|* ngoại động từ|- (thơ ca) là pháo đài của; bảo vệ

37085. fortuitism nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tin vào tình cờ, sự tin vào may rủi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fortuitism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fortuitism danh từ|- sự tin vào tình cờ, sự tin vào may rủi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fortuitism
  • Phiên âm (nếu có): [fɔ:tju:itizm]
  • Nghĩa tiếng việt của fortuitism là: danh từ|- sự tin vào tình cờ, sự tin vào may rủi

37086. fortuitist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người tin vào tình cờ, người tin vào may rủi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fortuitist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fortuitist danh từ|- người tin vào tình cờ, người tin vào may rủi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fortuitist
  • Phiên âm (nếu có): [fɔ:tju:itist]
  • Nghĩa tiếng việt của fortuitist là: danh từ|- người tin vào tình cờ, người tin vào may rủi

37087. fortuitous nghĩa tiếng việt là tính từ|- tình cờ, bất ngờ, ngẫu nhiên|=a fortuitous meeting|+(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fortuitous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fortuitous tính từ|- tình cờ, bất ngờ, ngẫu nhiên|=a fortuitous meeting|+ cuộc họp bất ngờ; cuộc gặp gỡ tình c||@fortuitous|- ngẫu nhiên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fortuitous
  • Phiên âm (nếu có): [fɔ:tju:itəs]
  • Nghĩa tiếng việt của fortuitous là: tính từ|- tình cờ, bất ngờ, ngẫu nhiên|=a fortuitous meeting|+ cuộc họp bất ngờ; cuộc gặp gỡ tình c||@fortuitous|- ngẫu nhiên

37088. fortuitous distortion nghĩa tiếng việt là (tech) biến dạng ngẫu phát(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fortuitous distortion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fortuitous distortion(tech) biến dạng ngẫu phát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fortuitous distortion
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fortuitous distortion là: (tech) biến dạng ngẫu phát

37089. fortuitousness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất tình cờ, tính chất bất ngờ, tính chất (…)


Nghĩa tiếng việt của từ fortuitousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fortuitousness danh từ|- tính chất tình cờ, tính chất bất ngờ, tính chất ngẫu nhiên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fortuitousness
  • Phiên âm (nếu có): [fɔ:tju:itəsnis]
  • Nghĩa tiếng việt của fortuitousness là: danh từ|- tính chất tình cờ, tính chất bất ngờ, tính chất ngẫu nhiên

37090. fortuity nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính tình cờ, tính bất ngờ, tính ngẫu nhiên; sự t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fortuity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fortuity danh từ|- tính tình cờ, tính bất ngờ, tính ngẫu nhiên; sự tình cờ, sự bất ngờ, sự ngẫu nhiên|- trong trường hợp tình cờ, trường hợp bất ng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fortuity
  • Phiên âm (nếu có): [fɔ:tju:iti]
  • Nghĩa tiếng việt của fortuity là: danh từ|- tính tình cờ, tính bất ngờ, tính ngẫu nhiên; sự tình cờ, sự bất ngờ, sự ngẫu nhiên|- trong trường hợp tình cờ, trường hợp bất ng

37091. fortuna nghĩa tiếng việt là danh từ|- nữ thần may mắn (thần thoại la-mã)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fortuna là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fortuna danh từ|- nữ thần may mắn (thần thoại la-mã). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fortuna
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fortuna là: danh từ|- nữ thần may mắn (thần thoại la-mã)

37092. fortunate nghĩa tiếng việt là tính từ|- may mắn, có phúc, tốt số|- tốt, thuận lợi|=a fort(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fortunate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fortunate tính từ|- may mắn, có phúc, tốt số|- tốt, thuận lợi|=a fortunate omen|+ điểm tốt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fortunate
  • Phiên âm (nếu có): [fɔ:tʃnit]
  • Nghĩa tiếng việt của fortunate là: tính từ|- may mắn, có phúc, tốt số|- tốt, thuận lợi|=a fortunate omen|+ điểm tốt

37093. fortunately nghĩa tiếng việt là phó từ|- may mắn, may thay(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fortunately là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fortunately phó từ|- may mắn, may thay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fortunately
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fortunately là: phó từ|- may mắn, may thay

37094. fortune nghĩa tiếng việt là danh từ|- vận may; sự may mắn|=to have fortune an ones side|+ gặ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fortune là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fortune danh từ|- vận may; sự may mắn|=to have fortune an ones side|+ gặp may, may mắn|=to try ones fortune|+ cầu may|- thần vận mệnh, thần tài; vận, vận mệnh|=to tell someones fortune; to tell someone his fortune|+ đoán số của ai|=to tell fortunes|+ xem bói; làm nghề bói toán|- sự giàu có, sự thịnh vượng; của cải, cơ đồ|=to make ones fortune|+ phát đạt, phát tài|=to make a fortune|+ trở nên giàu có|=to mary a fortune|+ lấy vợ giàu|- lính đánh thuê|- có gan thì làm giàu|- thử liều chinh chiến (để xây dựng cơ đồ)|* nội động từ|- (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) may; xảy ra|=it fortuned that he was at home then|+ may mà lúc ấy anh ta lại có ở nhà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fortune
  • Phiên âm (nếu có): [fɔ:tʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của fortune là: danh từ|- vận may; sự may mắn|=to have fortune an ones side|+ gặp may, may mắn|=to try ones fortune|+ cầu may|- thần vận mệnh, thần tài; vận, vận mệnh|=to tell someones fortune; to tell someone his fortune|+ đoán số của ai|=to tell fortunes|+ xem bói; làm nghề bói toán|- sự giàu có, sự thịnh vượng; của cải, cơ đồ|=to make ones fortune|+ phát đạt, phát tài|=to make a fortune|+ trở nên giàu có|=to mary a fortune|+ lấy vợ giàu|- lính đánh thuê|- có gan thì làm giàu|- thử liều chinh chiến (để xây dựng cơ đồ)|* nội động từ|- (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) may; xảy ra|=it fortuned that he was at home then|+ may mà lúc ấy anh ta lại có ở nhà

37095. fortune cookie nghĩa tiếng việt là danh từ|- bánh ngọt gập lại và có chữ bên trong(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fortune cookie là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fortune cookie danh từ|- bánh ngọt gập lại và có chữ bên trong. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fortune cookie
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fortune cookie là: danh từ|- bánh ngọt gập lại và có chữ bên trong

37096. fortune-book nghĩa tiếng việt là danh từ|- sách bói(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fortune-book là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fortune-book danh từ|- sách bói. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fortune-book
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fortune-book là: danh từ|- sách bói

37097. fortune-hunter nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đào mỏ (kiếm vợ giàu)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fortune-hunter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fortune-hunter danh từ|- người đào mỏ (kiếm vợ giàu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fortune-hunter
  • Phiên âm (nếu có): [fɔ:tʃn,hʌntə]
  • Nghĩa tiếng việt của fortune-hunter là: danh từ|- người đào mỏ (kiếm vợ giàu)

37098. fortune-teller nghĩa tiếng việt là danh từ|- thầy bói(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fortune-teller là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fortune-teller danh từ|- thầy bói. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fortune-teller
  • Phiên âm (nếu có): [fɔ:tʃntelə]
  • Nghĩa tiếng việt của fortune-teller là: danh từ|- thầy bói

37099. fortune-telling nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự bói toán; thuật bói toán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fortune-telling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fortune-telling danh từ|- sự bói toán; thuật bói toán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fortune-telling
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fortune-telling là: danh từ|- sự bói toán; thuật bói toán

37100. fortuneless nghĩa tiếng việt là tính từ|- không may|- không có của, nghèo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fortuneless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fortuneless tính từ|- không may|- không có của, nghèo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fortuneless
  • Phiên âm (nếu có): [fɔ:tʃnlis]
  • Nghĩa tiếng việt của fortuneless là: tính từ|- không may|- không có của, nghèo

37101. forty nghĩa tiếng việt là tính từ|- bốn mươi|=a man of forty|+ một người bốn mươi tuổi|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ forty là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh forty tính từ|- bốn mươi|=a man of forty|+ một người bốn mươi tuổi|- (xem) wink|* danh từ|- số bốn mươi|- (số nhiều) (the forties) những năm bốn mươi (từ 40 đến 49 của thế kỷ); những năm tuổi trên bốn mươi (từ 40 đến 49)|=to be in the late forties|+ gần năm mươi tuổi||@forty|- bốn mươi (40). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:forty
  • Phiên âm (nếu có): [fɔ:ti]
  • Nghĩa tiếng việt của forty là: tính từ|- bốn mươi|=a man of forty|+ một người bốn mươi tuổi|- (xem) wink|* danh từ|- số bốn mươi|- (số nhiều) (the forties) những năm bốn mươi (từ 40 đến 49 của thế kỷ); những năm tuổi trên bốn mươi (từ 40 đến 49)|=to be in the late forties|+ gần năm mươi tuổi||@forty|- bốn mươi (40)

37102. forty-five nghĩa tiếng việt là thành ngữ forty|- forty-five|- loại dĩa hát quay 45 vòng/phút|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ forty-five là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh forty-fivethành ngữ forty|- forty-five|- loại dĩa hát quay 45 vòng/phút|- thành ngữ forty|- forty-five|- loại dĩa hát quay 45 vòng/phút. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:forty-five
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của forty-five là: thành ngữ forty|- forty-five|- loại dĩa hát quay 45 vòng/phút|- thành ngữ forty|- forty-five|- loại dĩa hát quay 45 vòng/phút

37103. forty-niner nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ, nghĩa mỹ) người đến mỹ kiếm vàng năm 1849(…)


Nghĩa tiếng việt của từ forty-niner là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh forty-niner danh từ|- (từ mỹ, nghĩa mỹ) người đến mỹ kiếm vàng năm 1849. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:forty-niner
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của forty-niner là: danh từ|- (từ mỹ, nghĩa mỹ) người đến mỹ kiếm vàng năm 1849

37104. forty-winks nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thông tục) giấc ngủ chợp mắt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ forty-winks là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh forty-winks danh từ|- (thông tục) giấc ngủ chợp mắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:forty-winks
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của forty-winks là: danh từ|- (thông tục) giấc ngủ chợp mắt

37105. forum nghĩa tiếng việt là danh từ|- diễn đàn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|- toà án|=the(…)


Nghĩa tiếng việt của từ forum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh forum danh từ|- diễn đàn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|- toà án|=the forum of conscience|+ toà án lương tâm|- (từ cổ,nghĩa cổ) (la mã) chợ, nơi công cộng; chỗ hội họp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:forum
  • Phiên âm (nếu có): [fɔ:rəm]
  • Nghĩa tiếng việt của forum là: danh từ|- diễn đàn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|- toà án|=the forum of conscience|+ toà án lương tâm|- (từ cổ,nghĩa cổ) (la mã) chợ, nơi công cộng; chỗ hội họp

37106. forward nghĩa tiếng việt là tính từ|- ở trước, phía trước, tiến lên, tiến về phía trướ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ forward là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh forward tính từ|- ở trước, phía trước, tiến lên, tiến về phía trước|=a forward march|+ cuộc hành quân tiến lên|- tiến bộ, tiên tiến|=to have forward opinions|+ có những ý kiến tiến bộ|- chín sớm (hoa màu); đến sớm (mùa, thời vụ...); sớm biết, sớm khôn (người)|=a forward summer|+ một mùa hạ đến sớm|=this child is very forward for his age|+ thằng bé sớm biết so với tuổi|- (thương nghiệp) trước (khi có hàng)|=a forward contract|+ hợp đồng đặt mua trước|- sốt sắng|=to be forward with ones work|+ sốt sắng với công việc của mình|- ngạo mạn, xấc xược|* phó từ ((cũng) forwards)|- về tương lai, về sau này|=from this time forward|+ từ nay trở đi|=to date forward|+ để lùi ngáy tháng về sau|- về phía trước, lên phía trước, trước|=to rush forward|+ xông lên|=to send someone forward|+ cho ai lên trước, phái ai đi trước|=forward!|+ (quân sự) tiến lên!, xung phong!|- (hàng hải) ở phía mũi tàu, về phía mũi tàu|* danh từ|- (thể dục,thể thao) tiền đạo (bóng đá)|* ngoại động từ|- xúc tiến, đẩy mạnh|=to forward a plan|+ xúc tiến một kế hoạch|- gửi (hàng hoá...)|- gửi chuyển tiếp (bức thư... đến địa chỉ mới)|=to be forwarded|+ đề nghị gửi chuyển tiếp đến địa chỉ mới ((thường) để ở bì thư)||@forward|- (tech) thuận, xuôi, hướng tiến||@forward|- về phía trước, đi trước, vượt trước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:forward
  • Phiên âm (nếu có): [fɔ:wəd]
  • Nghĩa tiếng việt của forward là: tính từ|- ở trước, phía trước, tiến lên, tiến về phía trước|=a forward march|+ cuộc hành quân tiến lên|- tiến bộ, tiên tiến|=to have forward opinions|+ có những ý kiến tiến bộ|- chín sớm (hoa màu); đến sớm (mùa, thời vụ...); sớm biết, sớm khôn (người)|=a forward summer|+ một mùa hạ đến sớm|=this child is very forward for his age|+ thằng bé sớm biết so với tuổi|- (thương nghiệp) trước (khi có hàng)|=a forward contract|+ hợp đồng đặt mua trước|- sốt sắng|=to be forward with ones work|+ sốt sắng với công việc của mình|- ngạo mạn, xấc xược|* phó từ ((cũng) forwards)|- về tương lai, về sau này|=from this time forward|+ từ nay trở đi|=to date forward|+ để lùi ngáy tháng về sau|- về phía trước, lên phía trước, trước|=to rush forward|+ xông lên|=to send someone forward|+ cho ai lên trước, phái ai đi trước|=forward!|+ (quân sự) tiến lên!, xung phong!|- (hàng hải) ở phía mũi tàu, về phía mũi tàu|* danh từ|- (thể dục,thể thao) tiền đạo (bóng đá)|* ngoại động từ|- xúc tiến, đẩy mạnh|=to forward a plan|+ xúc tiến một kế hoạch|- gửi (hàng hoá...)|- gửi chuyển tiếp (bức thư... đến địa chỉ mới)|=to be forwarded|+ đề nghị gửi chuyển tiếp đến địa chỉ mới ((thường) để ở bì thư)||@forward|- (tech) thuận, xuôi, hướng tiến||@forward|- về phía trước, đi trước, vượt trước

37107. forward and contingent market nghĩa tiếng việt là (econ) các thị trường định trước và bất trắc.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ forward and contingent market là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh forward and contingent market(econ) các thị trường định trước và bất trắc.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:forward and contingent market
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của forward and contingent market là: (econ) các thị trường định trước và bất trắc.

37108. forward bias nghĩa tiếng việt là (tech) thiên áp thuận; dịch thuận(…)


Nghĩa tiếng việt của từ forward bias là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh forward bias(tech) thiên áp thuận; dịch thuận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:forward bias
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của forward bias là: (tech) thiên áp thuận; dịch thuận

37109. forward biased diode nghĩa tiếng việt là (tech) đèn hai cực có thiên áp thuận(…)


Nghĩa tiếng việt của từ forward biased diode là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh forward biased diode(tech) đèn hai cực có thiên áp thuận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:forward biased diode
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của forward biased diode là: (tech) đèn hai cực có thiên áp thuận

37110. forward biased junction nghĩa tiếng việt là (tech) tiếp giáp có thiên áp thuận(…)


Nghĩa tiếng việt của từ forward biased junction là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh forward biased junction(tech) tiếp giáp có thiên áp thuận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:forward biased junction
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của forward biased junction là: (tech) tiếp giáp có thiên áp thuận

37111. forward blocking voltage nghĩa tiếng việt là (tech) điện áp đóng thuận(…)


Nghĩa tiếng việt của từ forward blocking voltage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh forward blocking voltage(tech) điện áp đóng thuận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:forward blocking voltage
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của forward blocking voltage là: (tech) điện áp đóng thuận

37112. forward chaining nghĩa tiếng việt là (tech) chuỗi suy luận thuận(…)


Nghĩa tiếng việt của từ forward chaining là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh forward chaining(tech) chuỗi suy luận thuận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:forward chaining
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của forward chaining là: (tech) chuỗi suy luận thuận

37113. forward compatibility nghĩa tiếng việt là (tech) tính tương thuận, tương thích tiến(…)


Nghĩa tiếng việt của từ forward compatibility là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh forward compatibility(tech) tính tương thuận, tương thích tiến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:forward compatibility
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của forward compatibility là: (tech) tính tương thuận, tương thích tiến

37114. forward conductance nghĩa tiếng việt là (tech) dẫn điện thuận(…)


Nghĩa tiếng việt của từ forward conductance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh forward conductance(tech) dẫn điện thuận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:forward conductance
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của forward conductance là: (tech) dẫn điện thuận

37115. forward contract nghĩa tiếng việt là (econ) hợp đồng định trước; hợp đồng kỳ hạn.|+ còn gọi là h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ forward contract là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh forward contract(econ) hợp đồng định trước; hợp đồng kỳ hạn.|+ còn gọi là hợp đồng tương lai. xem forward market.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:forward contract
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của forward contract là: (econ) hợp đồng định trước; hợp đồng kỳ hạn.|+ còn gọi là hợp đồng tương lai. xem forward market.

37116. forward current nghĩa tiếng việt là (tech) dòng thuận(…)


Nghĩa tiếng việt của từ forward current là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh forward current(tech) dòng thuận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:forward current
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của forward current là: (tech) dòng thuận

37117. forward error correction nghĩa tiếng việt là (tech) sự hiệu chỉnh sai lầm nơi nhận(…)


Nghĩa tiếng việt của từ forward error correction là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh forward error correction(tech) sự hiệu chỉnh sai lầm nơi nhận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:forward error correction
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của forward error correction là: (tech) sự hiệu chỉnh sai lầm nơi nhận

37118. forward exchange market nghĩa tiếng việt là (econ) thị trường hối đoái định trước; thị trường hối đoái k(…)


Nghĩa tiếng việt của từ forward exchange market là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh forward exchange market(econ) thị trường hối đoái định trước; thị trường hối đoái kỳ hạn.|+ thị trường trong đó các đồng tiền được mua và bán theo những tỷ giá hối đoái được cố định từ bây giờ và giao vào một thời gian nhất định trong tương lai.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:forward exchange market
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của forward exchange market là: (econ) thị trường hối đoái định trước; thị trường hối đoái kỳ hạn.|+ thị trường trong đó các đồng tiền được mua và bán theo những tỷ giá hối đoái được cố định từ bây giờ và giao vào một thời gian nhất định trong tương lai.

37119. forward intergration nghĩa tiếng việt là (econ) liên kết xuôi.|+ xem vertical intergration.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ forward intergration là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh forward intergration(econ) liên kết xuôi.|+ xem vertical intergration.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:forward intergration
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của forward intergration là: (econ) liên kết xuôi.|+ xem vertical intergration.

37120. forward linkage nghĩa tiếng việt là (econ) liên hệ xuôi.|+ mối hệ giữa một ngành hay một công ty va(…)


Nghĩa tiếng việt của từ forward linkage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh forward linkage(econ) liên hệ xuôi.|+ mối hệ giữa một ngành hay một công ty và các ngành hay công ty và các ngành hay các công ty khác sử dụng đầu ra của một ngành hay công ty này như là đầu vào của mình.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:forward linkage
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của forward linkage là: (econ) liên hệ xuôi.|+ mối hệ giữa một ngành hay một công ty và các ngành hay công ty và các ngành hay các công ty khác sử dụng đầu ra của một ngành hay công ty này như là đầu vào của mình.

37121. forward market nghĩa tiếng việt là (econ) thị trường định trước; thị trường kỳ hạn.|+ bất kỳ mô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ forward market là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh forward market(econ) thị trường định trước; thị trường kỳ hạn.|+ bất kỳ một giao dịch nào có liên quan đến một hợp đồng mua hay bán hàng hoá, hoặc chứng khoán vào một ngày cố định theo mức giá được thoả thuận trong hợp đồng, là một bộ phận của thị trường kỳ hạn.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:forward market
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của forward market là: (econ) thị trường định trước; thị trường kỳ hạn.|+ bất kỳ một giao dịch nào có liên quan đến một hợp đồng mua hay bán hàng hoá, hoặc chứng khoán vào một ngày cố định theo mức giá được thoả thuận trong hợp đồng, là một bộ phận của thị trường kỳ hạn.

37122. forward markets and spots markets nghĩa tiếng việt là (econ) các thị trường định trước và thị trường giao ngay.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ forward markets and spots markets là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh forward markets and spots markets(econ) các thị trường định trước và thị trường giao ngay.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:forward markets and spots markets
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của forward markets and spots markets là: (econ) các thị trường định trước và thị trường giao ngay.

37123. forward path nghĩa tiếng việt là (tech) đường thuận(…)


Nghĩa tiếng việt của từ forward path là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh forward path(tech) đường thuận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:forward path
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của forward path là: (tech) đường thuận

37124. forward pointer nghĩa tiếng việt là (tech) con trỏ thuận(…)


Nghĩa tiếng việt của từ forward pointer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh forward pointer(tech) con trỏ thuận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:forward pointer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của forward pointer là: (tech) con trỏ thuận

37125. forward rate nghĩa tiếng việt là (econ) tỷ giá hối đoái định trước; tỷ giá hối đoái kỳ hạn.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ forward rate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh forward rate(econ) tỷ giá hối đoái định trước; tỷ giá hối đoái kỳ hạn.|+ tỷ giá hối đoái theo đó một đồng tiền có thể được mua hay bán để được giao trong tương lai trên thị trường kỳ hạn.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:forward rate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của forward rate là: (econ) tỷ giá hối đoái định trước; tỷ giá hối đoái kỳ hạn.|+ tỷ giá hối đoái theo đó một đồng tiền có thể được mua hay bán để được giao trong tương lai trên thị trường kỳ hạn.

37126. forward reference nghĩa tiếng việt là (tech) tham khảo trước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ forward reference là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh forward reference(tech) tham khảo trước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:forward reference
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của forward reference là: (tech) tham khảo trước

37127. forward scattered power nghĩa tiếng việt là (tech) công suất tán xạ tới(…)


Nghĩa tiếng việt của từ forward scattered power là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh forward scattered power(tech) công suất tán xạ tới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:forward scattered power
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của forward scattered power là: (tech) công suất tán xạ tới

37128. forward search nghĩa tiếng việt là (tech) tìm phía trước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ forward search là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh forward search(tech) tìm phía trước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:forward search
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của forward search là: (tech) tìm phía trước

37129. forward signal nghĩa tiếng việt là (tech) tín hiệu đi tới(…)


Nghĩa tiếng việt của từ forward signal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh forward signal(tech) tín hiệu đi tới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:forward signal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của forward signal là: (tech) tín hiệu đi tới

37130. forward transfer function nghĩa tiếng việt là (tech) hàm số chuyển thuận(…)


Nghĩa tiếng việt của từ forward transfer function là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh forward transfer function(tech) hàm số chuyển thuận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:forward transfer function
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của forward transfer function là: (tech) hàm số chuyển thuận

37131. forward-looking nghĩa tiếng việt là tính từ|- liên quan đến tương lai; có những quan điểm hiện đạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ forward-looking là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh forward-looking tính từ|- liên quan đến tương lai; có những quan điểm hiện đại; tiên tiến|= a young forward-looking company|+ một công ty trẻ, tiên tiến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:forward-looking
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của forward-looking là: tính từ|- liên quan đến tương lai; có những quan điểm hiện đại; tiên tiến|= a young forward-looking company|+ một công ty trẻ, tiên tiến

37132. forwarding address nghĩa tiếng việt là danh từ|- địa chỉ chuyển tiếp thư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ forwarding address là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh forwarding address danh từ|- địa chỉ chuyển tiếp thư. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:forwarding address
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của forwarding address là: danh từ|- địa chỉ chuyển tiếp thư

37133. forwarding agent nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhân viên chuyển phát hàng hoá, hãng chuyển phát ha(…)


Nghĩa tiếng việt của từ forwarding agent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh forwarding agent danh từ|- nhân viên chuyển phát hàng hoá, hãng chuyển phát hàng hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:forwarding agent
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của forwarding agent là: danh từ|- nhân viên chuyển phát hàng hoá, hãng chuyển phát hàng hoá

37134. forwardly nghĩa tiếng việt là phó từ|- ở trước, phía trước, tiến lên, tiến về phía trước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ forwardly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh forwardly phó từ|- ở trước, phía trước, tiến lên, tiến về phía trước|- sốt sắng|- ngạo mạn, xấc xược. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:forwardly
  • Phiên âm (nếu có): [fɔ:wədli]
  • Nghĩa tiếng việt của forwardly là: phó từ|- ở trước, phía trước, tiến lên, tiến về phía trước|- sốt sắng|- ngạo mạn, xấc xược

37135. forwardness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tiến lên, sự tiến về phía trước; tính chất tiê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ forwardness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh forwardness danh từ|- sự tiến lên, sự tiến về phía trước; tính chất tiến bộ|- sự sốt sắng|- sự ngạo mạn, sự xấc xược. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:forwardness
  • Phiên âm (nếu có): [fɔ:wədnis]
  • Nghĩa tiếng việt của forwardness là: danh từ|- sự tiến lên, sự tiến về phía trước; tính chất tiến bộ|- sự sốt sắng|- sự ngạo mạn, sự xấc xược

37136. forwards nghĩa tiếng việt là phó từ|- (như) forward(…)


Nghĩa tiếng việt của từ forwards là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh forwards phó từ|- (như) forward. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:forwards
  • Phiên âm (nếu có): [fɔ:wədz]
  • Nghĩa tiếng việt của forwards là: phó từ|- (như) forward

37137. forwearied nghĩa tiếng việt là tính từ|- (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) mệt l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ forwearied là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh forwearied tính từ|- (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) mệt l. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:forwearied
  • Phiên âm (nếu có): [fɔ:wɔ:n]
  • Nghĩa tiếng việt của forwearied là: tính từ|- (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) mệt l

37138. forwent nghĩa tiếng việt là ngoại động từ forwent; forgoven|- thôi, bỏ; kiêng|=to forgo wine|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ forwent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh forwent ngoại động từ forwent; forgoven|- thôi, bỏ; kiêng|=to forgo wine|+ bỏ rượu; kiêng rượu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:forwent
  • Phiên âm (nếu có): [fɔ:gou]
  • Nghĩa tiếng việt của forwent là: ngoại động từ forwent; forgoven|- thôi, bỏ; kiêng|=to forgo wine|+ bỏ rượu; kiêng rượu

37139. forworn nghĩa tiếng việt là tính từ|- (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) mệt l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ forworn là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh forworn tính từ|- (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) mệt l. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:forworn
  • Phiên âm (nếu có): [fɔ:wɔ:n]
  • Nghĩa tiếng việt của forworn là: tính từ|- (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) mệt l

37140. foss nghĩa tiếng việt là danh từ|- cũng fosse|- (quân sự) hào|- xem fossa|- kênh vận hà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ foss là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh foss danh từ|- cũng fosse|- (quân sự) hào|- xem fossa|- kênh vận hà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:foss
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của foss là: danh từ|- cũng fosse|- (quân sự) hào|- xem fossa|- kênh vận hà

37141. fossa nghĩa tiếng việt là tính từ, số nhiều fossae|- (giải phẫu) hố ((cũng) fosse)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fossa là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fossa tính từ, số nhiều fossae|- (giải phẫu) hố ((cũng) fosse). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fossa
  • Phiên âm (nếu có): [fɔsə]
  • Nghĩa tiếng việt của fossa là: tính từ, số nhiều fossae|- (giải phẫu) hố ((cũng) fosse)

37142. fossae nghĩa tiếng việt là tính từ, số nhiều fossae|- (giải phẫu) hố ((cũng) fosse)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fossae là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fossae tính từ, số nhiều fossae|- (giải phẫu) hố ((cũng) fosse). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fossae
  • Phiên âm (nếu có): [fɔsə]
  • Nghĩa tiếng việt của fossae là: tính từ, số nhiều fossae|- (giải phẫu) hố ((cũng) fosse)

37143. fosse nghĩa tiếng việt là danh từ|- (quân sự) hào|- (giải phẫu) (như) fossa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fosse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fosse danh từ|- (quân sự) hào|- (giải phẫu) (như) fossa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fosse
  • Phiên âm (nếu có): [fɔs]
  • Nghĩa tiếng việt của fosse là: danh từ|- (quân sự) hào|- (giải phẫu) (như) fossa

37144. fossette nghĩa tiếng việt là danh từ|- (giải phẫu) hố nhỏ, hố|- lúm đồng tiền (ở má)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fossette là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fossette danh từ|- (giải phẫu) hố nhỏ, hố|- lúm đồng tiền (ở má). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fossette
  • Phiên âm (nếu có): [fɔset]
  • Nghĩa tiếng việt của fossette là: danh từ|- (giải phẫu) hố nhỏ, hố|- lúm đồng tiền (ở má)

37145. fossick nghĩa tiếng việt là nội động từ|- (từ lóng) lục lọi, lục soát, tìm kiếm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fossick là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fossick nội động từ|- (từ lóng) lục lọi, lục soát, tìm kiếm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fossick
  • Phiên âm (nếu có): [fɔsik]
  • Nghĩa tiếng việt của fossick là: nội động từ|- (từ lóng) lục lọi, lục soát, tìm kiếm

37146. fossil nghĩa tiếng việt là tính từ|- hoá đá, hoá thạch|=fossil bones|+ xương hoá thạch|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fossil là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fossil tính từ|- hoá đá, hoá thạch|=fossil bones|+ xương hoá thạch|- cổ lỗ, lỗi thời, hủ lậu|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) chôn ở dưới đất; đào ở đất lên|* danh từ|- vật hoá đá, hoá thạch|- người cổ lỗ, người lỗi thời, người hủ lậu; vật cổ lỗ, vật lỗi thời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fossil
  • Phiên âm (nếu có): [fɔsl]
  • Nghĩa tiếng việt của fossil là: tính từ|- hoá đá, hoá thạch|=fossil bones|+ xương hoá thạch|- cổ lỗ, lỗi thời, hủ lậu|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) chôn ở dưới đất; đào ở đất lên|* danh từ|- vật hoá đá, hoá thạch|- người cổ lỗ, người lỗi thời, người hủ lậu; vật cổ lỗ, vật lỗi thời

37147. fossilate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm hoá đá, làm hoá thạch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fossilate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fossilate ngoại động từ|- làm hoá đá, làm hoá thạch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fossilate
  • Phiên âm (nếu có): [fɔsileit]
  • Nghĩa tiếng việt của fossilate là: ngoại động từ|- làm hoá đá, làm hoá thạch

37148. fossilation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự làm hoá đá, sự làm hoá thạch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fossilation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fossilation danh từ|- sự làm hoá đá, sự làm hoá thạch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fossilation
  • Phiên âm (nếu có): [,fɔsileiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của fossilation là: danh từ|- sự làm hoá đá, sự làm hoá thạch

37149. fossiliferous nghĩa tiếng việt là tính từ|- có vật hoá đá, có hoá thạch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fossiliferous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fossiliferous tính từ|- có vật hoá đá, có hoá thạch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fossiliferous
  • Phiên âm (nếu có): [,fɔsilifərəs]
  • Nghĩa tiếng việt của fossiliferous là: tính từ|- có vật hoá đá, có hoá thạch

37150. fossilise nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm hoá đá, làm hoá thạch|- làm chi thành (…)


Nghĩa tiếng việt của từ fossilise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fossilise ngoại động từ|- làm hoá đá, làm hoá thạch|- làm chi thành lỗi thời|* nội động từ|- hoá đá, hoá thạch|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) tìm vật hoá đá, tìm vật hoá thạch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fossilise
  • Phiên âm (nếu có): [fɔsilaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của fossilise là: ngoại động từ|- làm hoá đá, làm hoá thạch|- làm chi thành lỗi thời|* nội động từ|- hoá đá, hoá thạch|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) tìm vật hoá đá, tìm vật hoá thạch

37151. fossilism nghĩa tiếng việt là danh từ|- trạng thái hoá thạch|- hoá thạch học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fossilism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fossilism danh từ|- trạng thái hoá thạch|- hoá thạch học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fossilism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fossilism là: danh từ|- trạng thái hoá thạch|- hoá thạch học

37152. fossilist nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà hoá thạch học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fossilist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fossilist danh từ|- nhà hoá thạch học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fossilist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fossilist là: danh từ|- nhà hoá thạch học

37153. fossilization nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự hoá đá, sự hoá thạch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fossilization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fossilization danh từ|- sự hoá đá, sự hoá thạch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fossilization
  • Phiên âm (nếu có): [,fɔsilaizeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của fossilization là: danh từ|- sự hoá đá, sự hoá thạch

37154. fossilize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm hoá đá, làm hoá thạch|- làm chi thành (…)


Nghĩa tiếng việt của từ fossilize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fossilize ngoại động từ|- làm hoá đá, làm hoá thạch|- làm chi thành lỗi thời|* nội động từ|- hoá đá, hoá thạch|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) tìm vật hoá đá, tìm vật hoá thạch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fossilize
  • Phiên âm (nếu có): [fɔsilaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của fossilize là: ngoại động từ|- làm hoá đá, làm hoá thạch|- làm chi thành lỗi thời|* nội động từ|- hoá đá, hoá thạch|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) tìm vật hoá đá, tìm vật hoá thạch

37155. fossilology nghĩa tiếng việt là danh từ|- hoá thạch học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fossilology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fossilology danh từ|- hoá thạch học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fossilology
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fossilology là: danh từ|- hoá thạch học

37156. fossorial nghĩa tiếng việt là tính từ|- (động vật học) hay đào, hay bới, hay dũi|- để đào(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fossorial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fossorial tính từ|- (động vật học) hay đào, hay bới, hay dũi|- để đào, để bới, để dũi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fossorial
  • Phiên âm (nếu có): [fəsɔ:riəl]
  • Nghĩa tiếng việt của fossorial là: tính từ|- (động vật học) hay đào, hay bới, hay dũi|- để đào, để bới, để dũi

37157. fosteer seeley discriminator nghĩa tiếng việt là (tech) bộ tách sóng fosteer seeley(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fosteer seeley discriminator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fosteer seeley discriminator(tech) bộ tách sóng fosteer seeley. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fosteer seeley discriminator
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fosteer seeley discriminator là: (tech) bộ tách sóng fosteer seeley

37158. foster nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- nuôi dưỡng, nuôi nấng|=to foster a child|+ nuôi (…)


Nghĩa tiếng việt của từ foster là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh foster ngoại động từ|- nuôi dưỡng, nuôi nấng|=to foster a child|+ nuôi nấng một đứa trẻ|- bồi dưỡng|=to foster musical ability|+ bồi dưỡng khả năng về nhạc|- ấp ủ, nuôi|=to foster hopes for success|+ ấp ủ hy vọng thắng lợi|- thuận lợi cho (điều kiện)|- khuyến khích, cỗ vũ|- (từ cổ,nghĩa cổ) nâng niu; yêu quí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:foster
  • Phiên âm (nếu có): [fɔstə]
  • Nghĩa tiếng việt của foster là: ngoại động từ|- nuôi dưỡng, nuôi nấng|=to foster a child|+ nuôi nấng một đứa trẻ|- bồi dưỡng|=to foster musical ability|+ bồi dưỡng khả năng về nhạc|- ấp ủ, nuôi|=to foster hopes for success|+ ấp ủ hy vọng thắng lợi|- thuận lợi cho (điều kiện)|- khuyến khích, cỗ vũ|- (từ cổ,nghĩa cổ) nâng niu; yêu quí

37159. foster seeley detector nghĩa tiếng việt là (tech) bộ kiểm sóng foster seeley(…)


Nghĩa tiếng việt của từ foster seeley detector là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh foster seeley detector(tech) bộ kiểm sóng foster seeley. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:foster seeley detector
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của foster seeley detector là: (tech) bộ kiểm sóng foster seeley

37160. foster-brother nghĩa tiếng việt là danh từ|- anh nuôi, em nuôi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ foster-brother là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh foster-brother danh từ|- anh nuôi, em nuôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:foster-brother
  • Phiên âm (nếu có): [fɔstə,brɔðə]
  • Nghĩa tiếng việt của foster-brother là: danh từ|- anh nuôi, em nuôi

37161. foster-child nghĩa tiếng việt là danh từ|- con nuôi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ foster-child là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh foster-child danh từ|- con nuôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:foster-child
  • Phiên âm (nếu có): [fɔstətʃaild]
  • Nghĩa tiếng việt của foster-child là: danh từ|- con nuôi

37162. foster-dam nghĩa tiếng việt là danh từ|- vú nuôi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ foster-dam là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh foster-dam danh từ|- vú nuôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:foster-dam
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của foster-dam là: danh từ|- vú nuôi

37163. foster-daughter nghĩa tiếng việt là danh từ|- con gái nuôi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ foster-daughter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh foster-daughter danh từ|- con gái nuôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:foster-daughter
  • Phiên âm (nếu có): [fɔstə,dɔ:tə]
  • Nghĩa tiếng việt của foster-daughter là: danh từ|- con gái nuôi

37164. foster-father nghĩa tiếng việt là danh từ|- bố nuôi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ foster-father là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh foster-father danh từ|- bố nuôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:foster-father
  • Phiên âm (nếu có): [fɔstə,fɑ:ðə]
  • Nghĩa tiếng việt của foster-father là: danh từ|- bố nuôi

37165. foster-home nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà nuôi dưỡng|* danh từ|- nhà nuôi dưỡng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ foster-home là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh foster-home danh từ|- nhà nuôi dưỡng|* danh từ|- nhà nuôi dưỡng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:foster-home
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của foster-home là: danh từ|- nhà nuôi dưỡng|* danh từ|- nhà nuôi dưỡng

37166. foster-mother nghĩa tiếng việt là danh từ|- mẹ nuôi|- vú nuôi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ foster-mother là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh foster-mother danh từ|- mẹ nuôi|- vú nuôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:foster-mother
  • Phiên âm (nếu có): [fɔstə,mʌðə]
  • Nghĩa tiếng việt của foster-mother là: danh từ|- mẹ nuôi|- vú nuôi

37167. foster-parent nghĩa tiếng việt là danh từ|- bố nuôi, mẹ nuôi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ foster-parent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh foster-parent danh từ|- bố nuôi, mẹ nuôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:foster-parent
  • Phiên âm (nếu có): [fɔstə,peərənt]
  • Nghĩa tiếng việt của foster-parent là: danh từ|- bố nuôi, mẹ nuôi

37168. foster-sister nghĩa tiếng việt là danh từ|- chịu nuôi, em nuôi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ foster-sister là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh foster-sister danh từ|- chịu nuôi, em nuôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:foster-sister
  • Phiên âm (nếu có): [fɔstə,sistə]
  • Nghĩa tiếng việt của foster-sister là: danh từ|- chịu nuôi, em nuôi

37169. foster-son nghĩa tiếng việt là danh từ|- con trai nuôi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ foster-son là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh foster-son danh từ|- con trai nuôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:foster-son
  • Phiên âm (nếu có): [fɔstəsʌn]
  • Nghĩa tiếng việt của foster-son là: danh từ|- con trai nuôi

37170. fosterable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể nuôi nấng; có thể nuôi dưỡng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fosterable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fosterable tính từ|- có thể nuôi nấng; có thể nuôi dưỡng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fosterable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fosterable là: tính từ|- có thể nuôi nấng; có thể nuôi dưỡng

37171. fosterage nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nuôi dưỡng|- sự nhận làm con nuôi|- thân phận con(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fosterage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fosterage danh từ|- sự nuôi dưỡng|- sự nhận làm con nuôi|- thân phận con nuôi|- tục thuê vú nuôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fosterage
  • Phiên âm (nếu có): [fɔstəridʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của fosterage là: danh từ|- sự nuôi dưỡng|- sự nhận làm con nuôi|- thân phận con nuôi|- tục thuê vú nuôi

37172. fosterer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người nuôi nấng|- người bồi dưỡng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fosterer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fosterer danh từ|- người nuôi nấng|- người bồi dưỡng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fosterer
  • Phiên âm (nếu có): [fɔstərə]
  • Nghĩa tiếng việt của fosterer là: danh từ|- người nuôi nấng|- người bồi dưỡng

37173. fosterling nghĩa tiếng việt là danh từ|- con nuôi; đứa bé mình cho bú|- người mình nâng đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fosterling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fosterling danh từ|- con nuôi; đứa bé mình cho bú|- người mình nâng đ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fosterling
  • Phiên âm (nếu có): [fɔstəliɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của fosterling là: danh từ|- con nuôi; đứa bé mình cho bú|- người mình nâng đ

37174. foucault current nghĩa tiếng việt là (tech) dòng xoáy, dòng foucault(…)


Nghĩa tiếng việt của từ foucault current là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh foucault current(tech) dòng xoáy, dòng foucault. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:foucault current
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của foucault current là: (tech) dòng xoáy, dòng foucault

37175. fougasse nghĩa tiếng việt là danh từ|- mìn chôn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fougasse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fougasse danh từ|- mìn chôn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fougasse
  • Phiên âm (nếu có): [fu:gæs]
  • Nghĩa tiếng việt của fougasse là: danh từ|- mìn chôn

37176. fought nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đấu tranh, sự chiến đấu; trận đánh, cuộc chiến(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fought là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fought danh từ|- sự đấu tranh, sự chiến đấu; trận đánh, cuộc chiến đấu|=to give fight; to make a fight|+ chiến đấu|=valiant in fight|+ dũng cảm trong chiến đấu|=a sham fight|+ trận giả|- (nghĩa bóng) sự mâu thuẫn, sự lục đục|- khả năng chiến đấu; tính hiếu chiến, máu hăng|=to have fight in one yet|+ còn hăng|- kháng cự lại, chống cự lại|* nội động từ fought|- đấu tranh, chiến đấu, đánh nhau|=to fight agianst imperialism|+ đấu tranh chống chủ nghĩa đế quốc|=to fight for independence|+ đấu tranh để giành độc lập|* ngoại động từ|- đấu tranh, chiến đấu, đánh, tiến hành đấu tranh trong (vụ kiện, vụ tranh chấp...); tranh luận (một vấn đề gì)|=to fight a battle|+ đánh một trận|- điều kiện (quân, tàu) trong trận đánh|- cho (gà...) chọi nhau; cho (võ sĩ...) giao đấu|- đánh bại, đè bẹp|- đấu tranh đến cùng; làm cho ra lý lẽ|- đánh lui|- đấu tranh để giải quyết một vấn đề gì|- tránh xa ai|- đấu tranh để vươn lên trong cuộc sống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fought
  • Phiên âm (nếu có): [fait]
  • Nghĩa tiếng việt của fought là: danh từ|- sự đấu tranh, sự chiến đấu; trận đánh, cuộc chiến đấu|=to give fight; to make a fight|+ chiến đấu|=valiant in fight|+ dũng cảm trong chiến đấu|=a sham fight|+ trận giả|- (nghĩa bóng) sự mâu thuẫn, sự lục đục|- khả năng chiến đấu; tính hiếu chiến, máu hăng|=to have fight in one yet|+ còn hăng|- kháng cự lại, chống cự lại|* nội động từ fought|- đấu tranh, chiến đấu, đánh nhau|=to fight agianst imperialism|+ đấu tranh chống chủ nghĩa đế quốc|=to fight for independence|+ đấu tranh để giành độc lập|* ngoại động từ|- đấu tranh, chiến đấu, đánh, tiến hành đấu tranh trong (vụ kiện, vụ tranh chấp...); tranh luận (một vấn đề gì)|=to fight a battle|+ đánh một trận|- điều kiện (quân, tàu) trong trận đánh|- cho (gà...) chọi nhau; cho (võ sĩ...) giao đấu|- đánh bại, đè bẹp|- đấu tranh đến cùng; làm cho ra lý lẽ|- đánh lui|- đấu tranh để giải quyết một vấn đề gì|- tránh xa ai|- đấu tranh để vươn lên trong cuộc sống

37177. foul nghĩa tiếng việt là tính từ|- hôi hám, hôi thối|=a foul smell|+ mùi hôi thối|- bẩn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ foul là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh foul tính từ|- hôi hám, hôi thối|=a foul smell|+ mùi hôi thối|- bẩn thỉu, cáu bẩn|=a foul pipe|+ cái tẩu cáu bẩn|- ươn (cá)|- xấu, đáng ghét (thời tiết)|- xấu, tồi, thô tục, tục tĩu, thô lỗ|=foul motive|+ động cơ xấu|=foul talk|+ chuyện tục tĩu|- (từ lóng) gớm, tởm, kinh tởm|- nhiễm độc|=foul air|+ không khí nhiễm độc|- nhiều rêu; nhiều hà (đáy tàu)|- tắc nghẽn|=a foul gun-barrel|+ nòng súng bị tắc|- rối (dây thừng)|- trái luật, gian lận|=a foul blow|+ cú đấm trái luật|=foul game|+ trò chơi gian lận|- ngược (gió)|- (ngành in) nhiều lỗi|=a foul copy|+ bản in nhiều lỗi|- (xem) mean|* phó từ|- trái luật, gian trá, gian lận|=to hit foul|+ đánh một cú trái luật|=to play somebody foul|+ chơi xỏ ai; gian trá đối với ai|- va phải, đụng phải|- (nghĩa bóng) đụng chạm với, va chạm với|* danh từ|- vật bẩn, vật hôi thối|- điều xấu|- sự đụng, sự chạm, sự va|- sự vướng mắc vào nhau, sự rối|- cú đấm trái luật; cú ăn gian; cú chơi xấu (bóng đá...)|- bằng mọi cách|* nội động từ|- trở nên bẩn, trở nên hôi thối|- va chạm, đụng chạm|- bị tắc nghẽn; bị vướng, bị rối|- chơi trái luật; chơi ăn gian; chơi xấu|* ngoại động từ|- làm xấu, làm dơ bẩn, làm nhơ nhuốc|- đụng chạm vào, va chạm vào (cái gì)|- làm tắc nghẽn (đường đi lại); làm rối|- (thông tục) làm rối tung|- làm ô danh gia đình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:foul
  • Phiên âm (nếu có): [faul]
  • Nghĩa tiếng việt của foul là: tính từ|- hôi hám, hôi thối|=a foul smell|+ mùi hôi thối|- bẩn thỉu, cáu bẩn|=a foul pipe|+ cái tẩu cáu bẩn|- ươn (cá)|- xấu, đáng ghét (thời tiết)|- xấu, tồi, thô tục, tục tĩu, thô lỗ|=foul motive|+ động cơ xấu|=foul talk|+ chuyện tục tĩu|- (từ lóng) gớm, tởm, kinh tởm|- nhiễm độc|=foul air|+ không khí nhiễm độc|- nhiều rêu; nhiều hà (đáy tàu)|- tắc nghẽn|=a foul gun-barrel|+ nòng súng bị tắc|- rối (dây thừng)|- trái luật, gian lận|=a foul blow|+ cú đấm trái luật|=foul game|+ trò chơi gian lận|- ngược (gió)|- (ngành in) nhiều lỗi|=a foul copy|+ bản in nhiều lỗi|- (xem) mean|* phó từ|- trái luật, gian trá, gian lận|=to hit foul|+ đánh một cú trái luật|=to play somebody foul|+ chơi xỏ ai; gian trá đối với ai|- va phải, đụng phải|- (nghĩa bóng) đụng chạm với, va chạm với|* danh từ|- vật bẩn, vật hôi thối|- điều xấu|- sự đụng, sự chạm, sự va|- sự vướng mắc vào nhau, sự rối|- cú đấm trái luật; cú ăn gian; cú chơi xấu (bóng đá...)|- bằng mọi cách|* nội động từ|- trở nên bẩn, trở nên hôi thối|- va chạm, đụng chạm|- bị tắc nghẽn; bị vướng, bị rối|- chơi trái luật; chơi ăn gian; chơi xấu|* ngoại động từ|- làm xấu, làm dơ bẩn, làm nhơ nhuốc|- đụng chạm vào, va chạm vào (cái gì)|- làm tắc nghẽn (đường đi lại); làm rối|- (thông tục) làm rối tung|- làm ô danh gia đình

37178. foul play nghĩa tiếng việt là danh từ|- lối chơi trái luật; lối chơi gian lận; lối chơi xấu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ foul play là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh foul play danh từ|- lối chơi trái luật; lối chơi gian lận; lối chơi xấu|- hành động gian trá, hành động phản phúc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:foul play
  • Phiên âm (nếu có): [faulplei]
  • Nghĩa tiếng việt của foul play là: danh từ|- lối chơi trái luật; lối chơi gian lận; lối chơi xấu|- hành động gian trá, hành động phản phúc

37179. foul-faced nghĩa tiếng việt là tính từ|- mặt mày bẩn thỉu|- tướng mạo hung ác|- khắc bạc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ foul-faced là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh foul-faced tính từ|- mặt mày bẩn thỉu|- tướng mạo hung ác|- khắc bạc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:foul-faced
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của foul-faced là: tính từ|- mặt mày bẩn thỉu|- tướng mạo hung ác|- khắc bạc

37180. foul-mouthed nghĩa tiếng việt là #-tongued) /faultʌɳd/|* tính từ|- ăn nói thô tục, ăn nói tục ti(…)


Nghĩa tiếng việt của từ foul-mouthed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh foul-mouthed #-tongued) /faultʌɳd/|* tính từ|- ăn nói thô tục, ăn nói tục tĩu, ăn nói thô l. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:foul-mouthed
  • Phiên âm (nếu có): [faulmauðd]
  • Nghĩa tiếng việt của foul-mouthed là: #-tongued) /faultʌɳd/|* tính từ|- ăn nói thô tục, ăn nói tục tĩu, ăn nói thô l

37181. foul-proof nghĩa tiếng việt là tính từ|- không hôi hám|- không tắc nghẽn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ foul-proof là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh foul-proof tính từ|- không hôi hám|- không tắc nghẽn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:foul-proof
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của foul-proof là: tính từ|- không hôi hám|- không tắc nghẽn

37182. foul-spoken nghĩa tiếng việt là tính từ|- ăn nói thô bỉ; ác khẩu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ foul-spoken là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh foul-spoken tính từ|- ăn nói thô bỉ; ác khẩu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:foul-spoken
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của foul-spoken là: tính từ|- ăn nói thô bỉ; ác khẩu

37183. foul-tongued nghĩa tiếng việt là #-tongued) /faultʌɳd/|* tính từ|- ăn nói thô tục, ăn nói tục ti(…)


Nghĩa tiếng việt của từ foul-tongued là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh foul-tongued #-tongued) /faultʌɳd/|* tính từ|- ăn nói thô tục, ăn nói tục tĩu, ăn nói thô l. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:foul-tongued
  • Phiên âm (nếu có): [faulmauðd]
  • Nghĩa tiếng việt của foul-tongued là: #-tongued) /faultʌɳd/|* tính từ|- ăn nói thô tục, ăn nói tục tĩu, ăn nói thô l

37184. foul-up nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự xáo trộn, sự rối ren(…)


Nghĩa tiếng việt của từ foul-up là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh foul-up danh từ|- sự xáo trộn, sự rối ren. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:foul-up
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của foul-up là: danh từ|- sự xáo trộn, sự rối ren

37185. foulard nghĩa tiếng việt là danh từ|- lụa mỏng|- khăn mùi soa bằng lụa mỏng; khăn quàng b(…)


Nghĩa tiếng việt của từ foulard là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh foulard danh từ|- lụa mỏng|- khăn mùi soa bằng lụa mỏng; khăn quàng bằng lụa mỏng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:foulard
  • Phiên âm (nếu có): [fu:lɑ:]
  • Nghĩa tiếng việt của foulard là: danh từ|- lụa mỏng|- khăn mùi soa bằng lụa mỏng; khăn quàng bằng lụa mỏng

37186. foulé nghĩa tiếng việt là danh từ|- vải len bóng mặt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ foulé là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh foulé danh từ|- vải len bóng mặt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:foulé
  • Phiên âm (nếu có): [fu:lei]
  • Nghĩa tiếng việt của foulé là: danh từ|- vải len bóng mặt

37187. fouling nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự làm hôi hám|- sự làm tắc nghẽn|- sự chỉ sai (k(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fouling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fouling danh từ|- sự làm hôi hám|- sự làm tắc nghẽn|- sự chỉ sai (khí cụ đo). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fouling
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fouling là: danh từ|- sự làm hôi hám|- sự làm tắc nghẽn|- sự chỉ sai (khí cụ đo)

37188. foully nghĩa tiếng việt là phó từ|- tàn ác, độc ác|=to be foully murdered|+ bị giết một(…)


Nghĩa tiếng việt của từ foully là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh foully phó từ|- tàn ác, độc ác|=to be foully murdered|+ bị giết một cách tàn ác|- độc địa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:foully
  • Phiên âm (nếu có): [fauli]
  • Nghĩa tiếng việt của foully là: phó từ|- tàn ác, độc ác|=to be foully murdered|+ bị giết một cách tàn ác|- độc địa

37189. foulness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tình trạng hôi hám; tình trạng dơ bẩn|- vật dơ bẩn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ foulness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh foulness danh từ|- tình trạng hôi hám; tình trạng dơ bẩn|- vật dơ bẩn, vật cáu bẩn|- tính chất độc ác ghê tởm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:foulness
  • Phiên âm (nếu có): [faulnis]
  • Nghĩa tiếng việt của foulness là: danh từ|- tình trạng hôi hám; tình trạng dơ bẩn|- vật dơ bẩn, vật cáu bẩn|- tính chất độc ác ghê tởm

37190. foumart nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) chồn putoa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ foumart là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh foumart danh từ|- (động vật học) chồn putoa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:foumart
  • Phiên âm (nếu có): [fu:mɑ:t]
  • Nghĩa tiếng việt của foumart là: danh từ|- (động vật học) chồn putoa

37191. found nghĩa tiếng việt là thời quá khứ & động tính từ quá khứ của find|* ngoại động(…)


Nghĩa tiếng việt của từ found là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh found thời quá khứ & động tính từ quá khứ của find|* ngoại động từ|- nấu chảy (kim loại, vật liệu làm thuỷ tinh...)|- đúc (kim loại)|* ngoại động từ|- thành lập, sáng lập, xây dựng, đặt nền móng|=to found a new city|+ xây dựng một thành phố mới|=to found a party|+ thành lập một đảng|- căn xứ vào, dựa trên|=arguments founded on facts|+ lý lẽ dựa trên sự việc thực tế||@found|- xây dựng, thành lập. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:found
  • Phiên âm (nếu có): [faund]
  • Nghĩa tiếng việt của found là: thời quá khứ & động tính từ quá khứ của find|* ngoại động từ|- nấu chảy (kim loại, vật liệu làm thuỷ tinh...)|- đúc (kim loại)|* ngoại động từ|- thành lập, sáng lập, xây dựng, đặt nền móng|=to found a new city|+ xây dựng một thành phố mới|=to found a party|+ thành lập một đảng|- căn xứ vào, dựa trên|=arguments founded on facts|+ lý lẽ dựa trên sự việc thực tế||@found|- xây dựng, thành lập

37192. foundation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thành lập, sự sáng lập, sự thiết lập|- tổ chư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ foundation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh foundation danh từ|- sự thành lập, sự sáng lập, sự thiết lập|- tổ chức (học viện, nhà thương... do một quỹ tư cấp tiền)|- nền móng|=to lay the foundation of something|+ đặt nền móng cho cái gì|- căn cứ, cơ sở, nền tảng|=the report has no foundation|+ bản báo cáo không có cơ s||@foundation|- cơ sở, nền móng|- f. of geometry cơ sở hình học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:foundation
  • Phiên âm (nếu có): [faundeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của foundation là: danh từ|- sự thành lập, sự sáng lập, sự thiết lập|- tổ chức (học viện, nhà thương... do một quỹ tư cấp tiền)|- nền móng|=to lay the foundation of something|+ đặt nền móng cho cái gì|- căn cứ, cơ sở, nền tảng|=the report has no foundation|+ bản báo cáo không có cơ s||@foundation|- cơ sở, nền móng|- f. of geometry cơ sở hình học

37193. foundation course nghĩa tiếng việt là danh từ|- khoá đào tạo cơ bản về lãnh vực nào đó(…)


Nghĩa tiếng việt của từ foundation course là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh foundation course danh từ|- khoá đào tạo cơ bản về lãnh vực nào đó. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:foundation course
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của foundation course là: danh từ|- khoá đào tạo cơ bản về lãnh vực nào đó

37194. foundation garment nghĩa tiếng việt là danh từ|- đồ nịt của phụ nữ (như yếm nịt...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ foundation garment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh foundation garment danh từ|- đồ nịt của phụ nữ (như yếm nịt...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:foundation garment
  • Phiên âm (nếu có): [faundeiʃngɑ:mənt]
  • Nghĩa tiếng việt của foundation garment là: danh từ|- đồ nịt của phụ nữ (như yếm nịt...)

37195. foundation grant nghĩa tiếng việt là (econ) trợ cấp cơ bản.|+ một dạng trợ cấp giữa các chính quy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ foundation grant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh foundation grant(econ) trợ cấp cơ bản.|+ một dạng trợ cấp giữa các chính quyền được sử dụng rộng rãi ở mỹ nhằm mục đích san bằng chi phí đối với từng cộng đồng địa phương (về phương diện thuế suất đặt ra cho từng địa phương) trong việc cung cấp một mức dịch vụ công cộng tối thiểu.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:foundation grant
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của foundation grant là: (econ) trợ cấp cơ bản.|+ một dạng trợ cấp giữa các chính quyền được sử dụng rộng rãi ở mỹ nhằm mục đích san bằng chi phí đối với từng cộng đồng địa phương (về phương diện thuế suất đặt ra cho từng địa phương) trong việc cung cấp một mức dịch vụ công cộng tối thiểu.

37196. foundation-school nghĩa tiếng việt là danh từ|- trường học được một quỹ tư cấp tiền(…)


Nghĩa tiếng việt của từ foundation-school là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh foundation-school danh từ|- trường học được một quỹ tư cấp tiền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:foundation-school
  • Phiên âm (nếu có): [faundeiʃnsku:l]
  • Nghĩa tiếng việt của foundation-school là: danh từ|- trường học được một quỹ tư cấp tiền

37197. foundation-stone nghĩa tiếng việt là danh từ|- viên đá móng (đặt trong lễ khai trương một công trìn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ foundation-stone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh foundation-stone danh từ|- viên đá móng (đặt trong lễ khai trương một công trình xây dựng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:foundation-stone
  • Phiên âm (nếu có): [faundeiʃnstoun]
  • Nghĩa tiếng việt của foundation-stone là: danh từ|- viên đá móng (đặt trong lễ khai trương một công trình xây dựng)

37198. founded nghĩa tiếng việt là có cơ sở(…)


Nghĩa tiếng việt của từ founded là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh foundedcó cơ sở. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:founded
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của founded là: có cơ sở

37199. founder nghĩa tiếng việt là danh từ|- thợ đúc (gang...)|- người thành lập, người sáng lậ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ founder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh founder danh từ|- thợ đúc (gang...)|- người thành lập, người sáng lập|- (thú y học) viêm khớp chân, (ngựa) (vì làm việc quá sức)|* nội động từ|- sập xuống, sụt lở (đất, nhà)|- bị chìm, chìm nghỉm, bị đắm (tàu thuỷ)|- bị quỵ (vì làm việc quá sức); bị què; bị sa lầy (ngựa)|* ngoại động từ|- làm chìm, làm đắm (tàu thuỷ)|- làm quỵ (ngựa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:founder
  • Phiên âm (nếu có): [faundə]
  • Nghĩa tiếng việt của founder là: danh từ|- thợ đúc (gang...)|- người thành lập, người sáng lập|- (thú y học) viêm khớp chân, (ngựa) (vì làm việc quá sức)|* nội động từ|- sập xuống, sụt lở (đất, nhà)|- bị chìm, chìm nghỉm, bị đắm (tàu thuỷ)|- bị quỵ (vì làm việc quá sức); bị què; bị sa lầy (ngựa)|* ngoại động từ|- làm chìm, làm đắm (tàu thuỷ)|- làm quỵ (ngựa)

37200. founder-member nghĩa tiếng việt là danh từ|- hội viên sáng lập(…)


Nghĩa tiếng việt của từ founder-member là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh founder-member danh từ|- hội viên sáng lập. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:founder-member
  • Phiên âm (nếu có): [faundə,membə]
  • Nghĩa tiếng việt của founder-member là: danh từ|- hội viên sáng lập

37201. foundering nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự sụt lở; sự đắm tàu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ foundering là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh foundering danh từ|- sự sụt lở; sự đắm tàu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:foundering
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của foundering là: danh từ|- sự sụt lở; sự đắm tàu

37202. founderous nghĩa tiếng việt là tính từ|- làm cho què (ngựa)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ founderous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh founderous tính từ|- làm cho què (ngựa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:founderous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của founderous là: tính từ|- làm cho què (ngựa)

37203. foundership nghĩa tiếng việt là danh từ|- cương vị người sáng lập(…)


Nghĩa tiếng việt của từ foundership là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh foundership danh từ|- cương vị người sáng lập. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:foundership
  • Phiên âm (nếu có): [faudəʃip]
  • Nghĩa tiếng việt của foundership là: danh từ|- cương vị người sáng lập

37204. founding father nghĩa tiếng việt là danh từ|- người sáng lập, người khai sáng, cha đẻ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ founding father là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh founding father danh từ|- người sáng lập, người khai sáng, cha đẻ . Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:founding father
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của founding father là: danh từ|- người sáng lập, người khai sáng, cha đẻ

37205. foundling nghĩa tiếng việt là danh từ|- đứa trẻ bị bỏ rơi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ foundling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh foundling danh từ|- đứa trẻ bị bỏ rơi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:foundling
  • Phiên âm (nếu có): [faudliɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của foundling là: danh từ|- đứa trẻ bị bỏ rơi

37206. foundling hospital nghĩa tiếng việt là danh từ|- trại nuôi trẻ con bị bỏ rơi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ foundling hospital là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh foundling hospital danh từ|- trại nuôi trẻ con bị bỏ rơi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:foundling hospital
  • Phiên âm (nếu có): [faudliɳhɔspitl]
  • Nghĩa tiếng việt của foundling hospital là: danh từ|- trại nuôi trẻ con bị bỏ rơi

37207. foundress nghĩa tiếng việt là danh từ|- bà sáng lập(…)


Nghĩa tiếng việt của từ foundress là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh foundress danh từ|- bà sáng lập. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:foundress
  • Phiên âm (nếu có): [faundris]
  • Nghĩa tiếng việt của foundress là: danh từ|- bà sáng lập

37208. foundry nghĩa tiếng việt là danh từ|- lò đúc, xưởng đúc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ foundry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh foundry danh từ|- lò đúc, xưởng đúc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:foundry
  • Phiên âm (nếu có): [faundri]
  • Nghĩa tiếng việt của foundry là: danh từ|- lò đúc, xưởng đúc

37209. foundry-man nghĩa tiếng việt là danh từ|- thợ đúc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ foundry-man là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh foundry-man danh từ|- thợ đúc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:foundry-man
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của foundry-man là: danh từ|- thợ đúc

37210. fount nghĩa tiếng việt là danh từ|- vòi nước (công viên)|- bình dầu (đèn dầu)|- (thơ ca)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fount là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fount danh từ|- vòi nước (công viên)|- bình dầu (đèn dầu)|- (thơ ca) nguồn, nguồn sống|* danh từ|- bộ chữ cùng c. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fount
  • Phiên âm (nếu có): [faunt]
  • Nghĩa tiếng việt của fount là: danh từ|- vòi nước (công viên)|- bình dầu (đèn dầu)|- (thơ ca) nguồn, nguồn sống|* danh từ|- bộ chữ cùng c

37211. fountain nghĩa tiếng việt là danh từ|- suối nước, nguồn sông|- vòi nước, vòi phun (công viê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fountain là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fountain danh từ|- suối nước, nguồn sông|- vòi nước, vòi phun (công viên)|- máy nước|- bình dầu (đèn dầu), ống mực (bút máy)|- (nghĩa bóng) nguồn|=the fountain of truth|+ nguồn chân lý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fountain
  • Phiên âm (nếu có): [fauntin]
  • Nghĩa tiếng việt của fountain là: danh từ|- suối nước, nguồn sông|- vòi nước, vòi phun (công viên)|- máy nước|- bình dầu (đèn dầu), ống mực (bút máy)|- (nghĩa bóng) nguồn|=the fountain of truth|+ nguồn chân lý

37212. fountain-head nghĩa tiếng việt là danh từ|- nguồn nước|- nguồn gốc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fountain-head là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fountain-head danh từ|- nguồn nước|- nguồn gốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fountain-head
  • Phiên âm (nếu có): [fauntinhed]
  • Nghĩa tiếng việt của fountain-head là: danh từ|- nguồn nước|- nguồn gốc

37213. fountain-pen nghĩa tiếng việt là danh từ|- bút máy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fountain-pen là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fountain-pen danh từ|- bút máy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fountain-pen
  • Phiên âm (nếu có): [fautinpen]
  • Nghĩa tiếng việt của fountain-pen là: danh từ|- bút máy

37214. four nghĩa tiếng việt là tính từ|- bốn|=four directions|+ bốn phương|=the four corners of (…)


Nghĩa tiếng việt của từ four là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh four tính từ|- bốn|=four directions|+ bốn phương|=the four corners of the earth|+ khắp nơi trên thế giới; khắp bốn phương trên trái đất|=carriage and four|+ xe bốn ngựa|=four figures|+ số gồm bốn con số (từ 1 000 đến 9 999)|=a child of four|+ đứa bé lên bốn|* danh từ|- số bốn|- bộ bốn (người, vật...)|- thuyền bốn mái chèo; nhóm bốn người chèo|=fours|+ những cuộc thi thuyền bốn mái chèo|- mặt số bốn (súc sắc); con bốn (bài)|- chứng khoán lãi 4 qịu (sử học) bốn xu rượu|- bò (bằng tay và đầu gối)|- (nghĩa bóng) giống nhau, đúng khớp, khớp với|=the cases are not an all four|+ những hòm này không giống nhau||@four|- bốn (4). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:four
  • Phiên âm (nếu có): [fɔ:]
  • Nghĩa tiếng việt của four là: tính từ|- bốn|=four directions|+ bốn phương|=the four corners of the earth|+ khắp nơi trên thế giới; khắp bốn phương trên trái đất|=carriage and four|+ xe bốn ngựa|=four figures|+ số gồm bốn con số (từ 1 000 đến 9 999)|=a child of four|+ đứa bé lên bốn|* danh từ|- số bốn|- bộ bốn (người, vật...)|- thuyền bốn mái chèo; nhóm bốn người chèo|=fours|+ những cuộc thi thuyền bốn mái chèo|- mặt số bốn (súc sắc); con bốn (bài)|- chứng khoán lãi 4 qịu (sử học) bốn xu rượu|- bò (bằng tay và đầu gối)|- (nghĩa bóng) giống nhau, đúng khớp, khớp với|=the cases are not an all four|+ những hòm này không giống nhau||@four|- bốn (4)

37215. four by two nghĩa tiếng việt là danh từ|- giẻ lau nòng súng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ four by two là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh four by two danh từ|- giẻ lau nòng súng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:four by two
  • Phiên âm (nếu có): [fɔ:baitu:]
  • Nghĩa tiếng việt của four by two là: danh từ|- giẻ lau nòng súng

37216. four-ale nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sử học) bia bốn xu (bốn xu một phần tư galông), bia(…)


Nghĩa tiếng việt của từ four-ale là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh four-ale danh từ|- (sử học) bia bốn xu (bốn xu một phần tư galông), bia rẻ tiền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:four-ale
  • Phiên âm (nếu có): [fɔ:reil]
  • Nghĩa tiếng việt của four-ale là: danh từ|- (sử học) bia bốn xu (bốn xu một phần tư galông), bia rẻ tiền

37217. four-colour nghĩa tiếng việt là tính từ|- in bốn màu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ four-colour là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh four-colour tính từ|- in bốn màu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:four-colour
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của four-colour là: tính từ|- in bốn màu

37218. four-cornered nghĩa tiếng việt là tính từ|- có bốn góc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ four-cornered là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh four-cornered tính từ|- có bốn góc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:four-cornered
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của four-cornered là: tính từ|- có bốn góc

37219. four-coupled nghĩa tiếng việt là tính từ|- có bốn bánh đôi (xe)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ four-coupled là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh four-coupled tính từ|- có bốn bánh đôi (xe). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:four-coupled
  • Phiên âm (nếu có): [fɔ:kʌpld]
  • Nghĩa tiếng việt của four-coupled là: tính từ|- có bốn bánh đôi (xe)

37220. four-course nghĩa tiếng việt là tính từ|- có bốn vụ, quay vòng bốn vụ (mùa gieo trồng)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ four-course là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh four-course tính từ|- có bốn vụ, quay vòng bốn vụ (mùa gieo trồng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:four-course
  • Phiên âm (nếu có): [fɔ:kɔ:s]
  • Nghĩa tiếng việt của four-course là: tính từ|- có bốn vụ, quay vòng bốn vụ (mùa gieo trồng)

37221. four-dimensional nghĩa tiếng việt là tính từ|- có bốn chiều (ba chiều không gian với chiều thời g(…)


Nghĩa tiếng việt của từ four-dimensional là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh four-dimensional tính từ|- có bốn chiều (ba chiều không gian với chiều thời gian). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:four-dimensional
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của four-dimensional là: tính từ|- có bốn chiều (ba chiều không gian với chiều thời gian)

37222. four-engined nghĩa tiếng việt là tính từ|- bốn động cơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ four-engined là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh four-engined tính từ|- bốn động cơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:four-engined
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của four-engined là: tính từ|- bốn động cơ

37223. four-flusher nghĩa tiếng việt là danh từ (từ lóng)|- người bịp, người lừa|- người tháu cáy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ four-flusher là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh four-flusher danh từ (từ lóng)|- người bịp, người lừa|- người tháu cáy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:four-flusher
  • Phiên âm (nếu có): [fɔ:flʌʃə]
  • Nghĩa tiếng việt của four-flusher là: danh từ (từ lóng)|- người bịp, người lừa|- người tháu cáy

37224. four-foot way nghĩa tiếng việt là danh từ|- khoảng cách đường ray (4 phút 8, 5 insơ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ four-foot way là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh four-foot way danh từ|- khoảng cách đường ray (4 phút 8, 5 insơ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:four-foot way
  • Phiên âm (nếu có): [fɔ:futwei]
  • Nghĩa tiếng việt của four-foot way là: danh từ|- khoảng cách đường ray (4 phút 8, 5 insơ)

37225. four-footed nghĩa tiếng việt là danh từ|- có bốn chân (động vật)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ four-footed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh four-footed danh từ|- có bốn chân (động vật). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:four-footed
  • Phiên âm (nếu có): [fɔ:futid]
  • Nghĩa tiếng việt của four-footed là: danh từ|- có bốn chân (động vật)

37226. four-group nghĩa tiếng việt là (đại số) nhóm bốn, nhóm klein(…)


Nghĩa tiếng việt của từ four-group là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh four-group(đại số) nhóm bốn, nhóm klein. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:four-group
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của four-group là: (đại số) nhóm bốn, nhóm klein

37227. four-handed nghĩa tiếng việt là tính từ|- có bốn tay (khỉ)|- bốn người (trò chơi)|- hai ngườ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ four-handed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh four-handed tính từ|- có bốn tay (khỉ)|- bốn người (trò chơi)|- hai người biểu diễn (bản nhạc). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:four-handed
  • Phiên âm (nếu có): [fɔ:hændid]
  • Nghĩa tiếng việt của four-handed là: tính từ|- có bốn tay (khỉ)|- bốn người (trò chơi)|- hai người biểu diễn (bản nhạc)

37228. four-horse nghĩa tiếng việt là tính từ|- bốn ngựa kéo (xe)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ four-horse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh four-horse tính từ|- bốn ngựa kéo (xe). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:four-horse
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của four-horse là: tính từ|- bốn ngựa kéo (xe)

37229. four-horse(d) nghĩa tiếng việt là tính từ|- bốn ngựa kéo (xe)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ four-horse(d) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh four-horse(d) tính từ|- bốn ngựa kéo (xe). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:four-horse(d)
  • Phiên âm (nếu có): [fɔ:hɔ:st]
  • Nghĩa tiếng việt của four-horse(d) là: tính từ|- bốn ngựa kéo (xe)

37230. four-in-hand nghĩa tiếng việt là danh từ|- xe bốn ngựa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ four-in-hand là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh four-in-hand danh từ|- xe bốn ngựa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:four-in-hand
  • Phiên âm (nếu có): [fɔ:inhænd]
  • Nghĩa tiếng việt của four-in-hand là: danh từ|- xe bốn ngựa

37231. four-legged nghĩa tiếng việt là tính từ|- bốn chân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ four-legged là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh four-legged tính từ|- bốn chân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:four-legged
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của four-legged là: tính từ|- bốn chân

37232. four-letter word nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiếng chửi tục(…)


Nghĩa tiếng việt của từ four-letter word là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh four-letter word danh từ|- tiếng chửi tục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:four-letter word
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của four-letter word là: danh từ|- tiếng chửi tục

37233. four-limbed nghĩa tiếng việt là tính từ|- bốn chân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ four-limbed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh four-limbed tính từ|- bốn chân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:four-limbed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của four-limbed là: tính từ|- bốn chân

37234. four-master nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hàng hải) thuyền bốn cột buồm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ four-master là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh four-master danh từ|- (hàng hải) thuyền bốn cột buồm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:four-master
  • Phiên âm (nếu có): [fɔ:mɑ:stə]
  • Nghĩa tiếng việt của four-master là: danh từ|- (hàng hải) thuyền bốn cột buồm

37235. four-oclock nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây hoa phấn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ four-oclock là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh four-oclock danh từ|- (thực vật học) cây hoa phấn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:four-oclock
  • Phiên âm (nếu có): [fɔ:rəklɔk]
  • Nghĩa tiếng việt của four-oclock là: danh từ|- (thực vật học) cây hoa phấn

37236. four-oar nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuyền bốn mái chèo|- (định ngữ) có bốn mái chèo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ four-oar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh four-oar danh từ|- thuyền bốn mái chèo|- (định ngữ) có bốn mái chèo (thuyền...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:four-oar
  • Phiên âm (nếu có): [fɔ:rɔ:]
  • Nghĩa tiếng việt của four-oar là: danh từ|- thuyền bốn mái chèo|- (định ngữ) có bốn mái chèo (thuyền...)

37237. four-part nghĩa tiếng việt là danh từ|- (âm nhạc) bài hát bốn bè(…)


Nghĩa tiếng việt của từ four-part là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh four-part danh từ|- (âm nhạc) bài hát bốn bè. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:four-part
  • Phiên âm (nếu có): [fɔ:pɑ:t]
  • Nghĩa tiếng việt của four-part là: danh từ|- (âm nhạc) bài hát bốn bè

37238. four-pence nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều four-pences|- số tiền bốn pen-ni; đồng bốn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ four-pence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh four-pence danh từ|- số nhiều four-pences|- số tiền bốn pen-ni; đồng bốn pen-ni. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:four-pence
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của four-pence là: danh từ|- số nhiều four-pences|- số tiền bốn pen-ni; đồng bốn pen-ni

37239. four-pin nghĩa tiếng việt là tính từ|- bốn chốt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ four-pin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh four-pin tính từ|- bốn chốt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:four-pin
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của four-pin là: tính từ|- bốn chốt

37240. four-place nghĩa tiếng việt là tính từ|- bốn chỗ ngồi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ four-place là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh four-place tính từ|- bốn chỗ ngồi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:four-place
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của four-place là: tính từ|- bốn chỗ ngồi

37241. four-ply nghĩa tiếng việt là tính từ|- (nói về len ) gồm bốn sợi, gồm bốn lớp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ four-ply là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh four-ply tính từ|- (nói về len ) gồm bốn sợi, gồm bốn lớp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:four-ply
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của four-ply là: tính từ|- (nói về len ) gồm bốn sợi, gồm bốn lớp

37242. four-pole nghĩa tiếng việt là tính từ|- bốn cực(…)


Nghĩa tiếng việt của từ four-pole là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh four-pole tính từ|- bốn cực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:four-pole
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của four-pole là: tính từ|- bốn cực

37243. four-post nghĩa tiếng việt là tính từ|- có bốn cọc (giường)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ four-post là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh four-post tính từ|- có bốn cọc (giường). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:four-post
  • Phiên âm (nếu có): [fɔ:poust]
  • Nghĩa tiếng việt của four-post là: tính từ|- có bốn cọc (giường)

37244. four-poster nghĩa tiếng việt là danh từ|- giường bốn cọc|- thuyền bốn cột buồm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ four-poster là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh four-poster danh từ|- giường bốn cọc|- thuyền bốn cột buồm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:four-poster
  • Phiên âm (nếu có): [fɔ:poustə]
  • Nghĩa tiếng việt của four-poster là: danh từ|- giường bốn cọc|- thuyền bốn cột buồm

37245. four-pounder nghĩa tiếng việt là danh từ|- (quân sự) đại bác bắn bốn pao (gần hai kilôgram)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ four-pounder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh four-pounder danh từ|- (quân sự) đại bác bắn bốn pao (gần hai kilôgram). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:four-pounder
  • Phiên âm (nếu có): [fɔ:paundə]
  • Nghĩa tiếng việt của four-pounder là: danh từ|- (quân sự) đại bác bắn bốn pao (gần hai kilôgram)

37246. four-seater nghĩa tiếng việt là danh từ|- xe bốn chỗ ngồi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ four-seater là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh four-seater danh từ|- xe bốn chỗ ngồi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:four-seater
  • Phiên âm (nếu có): [fɔ:paundə]
  • Nghĩa tiếng việt của four-seater là: danh từ|- xe bốn chỗ ngồi

37247. four-square nghĩa tiếng việt là tính từ|- vuông|- vững châi, kiên định|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) thă(…)


Nghĩa tiếng việt của từ four-square là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh four-square tính từ|- vuông|- vững châi, kiên định|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) thẳng thắn, bộc trực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:four-square
  • Phiên âm (nếu có): [fɔ:si:tə]
  • Nghĩa tiếng việt của four-square là: tính từ|- vuông|- vững châi, kiên định|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) thẳng thắn, bộc trực

37248. four-stage nghĩa tiếng việt là tính từ|- bốn tầng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ four-stage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh four-stage tính từ|- bốn tầng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:four-stage
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của four-stage là: tính từ|- bốn tầng

37249. four-stroke nghĩa tiếng việt là tính từ|- bốn kỳ (máy)|* danh từ|- máy đốt trong bốn kỳ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ four-stroke là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh four-stroke tính từ|- bốn kỳ (máy)|* danh từ|- máy đốt trong bốn kỳ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:four-stroke
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của four-stroke là: tính từ|- bốn kỳ (máy)|* danh từ|- máy đốt trong bốn kỳ

37250. four-way nghĩa tiếng việt là tính từ|- bốn ngả (đường)|- đối thoại bốn người(…)


Nghĩa tiếng việt của từ four-way là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh four-way tính từ|- bốn ngả (đường)|- đối thoại bốn người. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:four-way
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của four-way là: tính từ|- bốn ngả (đường)|- đối thoại bốn người

37251. four-wheel nghĩa tiếng việt là danh từ|- xe bốn bánh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ four-wheel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh four-wheel danh từ|- xe bốn bánh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:four-wheel
  • Phiên âm (nếu có): [fɔ:wi:l]
  • Nghĩa tiếng việt của four-wheel là: danh từ|- xe bốn bánh

37252. four-wheeler nghĩa tiếng việt là danh từ|- xe ngựa bốn bánh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ four-wheeler là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh four-wheeler danh từ|- xe ngựa bốn bánh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:four-wheeler
  • Phiên âm (nếu có): [fɔ:wi:lə]
  • Nghĩa tiếng việt của four-wheeler là: danh từ|- xe ngựa bốn bánh

37253. fourchette nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái nĩa|- (giải phẫu) chạc âm hộ|- (động vật) xươn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fourchette là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fourchette danh từ|- cái nĩa|- (giải phẫu) chạc âm hộ|- (động vật) xương chạc (ức chim). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fourchette
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fourchette là: danh từ|- cái nĩa|- (giải phẫu) chạc âm hộ|- (động vật) xương chạc (ức chim)

37254. fourfold nghĩa tiếng việt là tính từ & phó từ|- gấp bốn lần||@fourfold|- bội bốn, bốn lâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fourfold là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fourfold tính từ & phó từ|- gấp bốn lần||@fourfold|- bội bốn, bốn lần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fourfold
  • Phiên âm (nếu có): [fɔ:lould]
  • Nghĩa tiếng việt của fourfold là: tính từ & phó từ|- gấp bốn lần||@fourfold|- bội bốn, bốn lần

37255. fourgon nghĩa tiếng việt là danh từ|- toa chở hàng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fourgon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fourgon danh từ|- toa chở hàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fourgon
  • Phiên âm (nếu có): [fuəgɔ:ɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của fourgon là: danh từ|- toa chở hàng

37256. fourier analysis nghĩa tiếng việt là (tech) giải tích fourier (fuariê)||@fourier analysis|- (econ) phân t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fourier analysis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fourier analysis(tech) giải tích fourier (fuariê)||@fourier analysis|- (econ) phân tíc fourier|+ một phương pháp có thể chuyển số liệu chuỗi thời gian thành khoảng tần số.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fourier analysis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fourier analysis là: (tech) giải tích fourier (fuariê)||@fourier analysis|- (econ) phân tíc fourier|+ một phương pháp có thể chuyển số liệu chuỗi thời gian thành khoảng tần số.

37257. fourier series nghĩa tiếng việt là (tech) chuỗi fourier, cấp số fourier(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fourier series là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fourier series(tech) chuỗi fourier, cấp số fourier. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fourier series
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fourier series là: (tech) chuỗi fourier, cấp số fourier

37258. fourier theorem nghĩa tiếng việt là (tech) định lý fourier(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fourier theorem là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fourier theorem(tech) định lý fourier. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fourier theorem
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fourier theorem là: (tech) định lý fourier

37259. fourier transform nghĩa tiếng việt là (tech) biến hoán fourier(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fourier transform là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fourier transform(tech) biến hoán fourier. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fourier transform
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fourier transform là: (tech) biến hoán fourier

37260. fouriers integral nghĩa tiếng việt là (tech) tích phân fourier(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fouriers integral là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fouriers integral(tech) tích phân fourier. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fouriers integral
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fouriers integral là: (tech) tích phân fourier

37261. fourierism nghĩa tiếng việt là danh từ|- học thuyết fu-ri-ê (+ 1837) chủ trương tổ chức xã hô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fourierism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fourierism danh từ|- học thuyết fu-ri-ê (+ 1837) chủ trương tổ chức xã hội thành hợp tác xã nhỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fourierism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fourierism là: danh từ|- học thuyết fu-ri-ê (+ 1837) chủ trương tổ chức xã hội thành hợp tác xã nhỏ

37262. fourierist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người theo học thuyết fu-ri-ê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fourierist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fourierist danh từ|- người theo học thuyết fu-ri-ê. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fourierist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fourierist là: danh từ|- người theo học thuyết fu-ri-ê

37263. fourplex nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà bốn căn hộ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fourplex là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fourplex danh từ|- nhà bốn căn hộ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fourplex
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fourplex là: danh từ|- nhà bốn căn hộ

37264. fours nghĩa tiếng việt là đếm cách một (1, 3, 5, 7...), cách hai, cách ba...|- column c. ti(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fours là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh foursđếm cách một (1, 3, 5, 7...), cách hai, cách ba...|- column c. tính theo cột|- digit c. tính chữ số|- lost c. tính tổn thất|- reference c. đếm kiểm tra, tính thử lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fours
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fours là: đếm cách một (1, 3, 5, 7...), cách hai, cách ba...|- column c. tính theo cột|- digit c. tính chữ số|- lost c. tính tổn thất|- reference c. đếm kiểm tra, tính thử lại

37265. fourscore nghĩa tiếng việt là tính từ|- tám mươi|* danh từ|- số tám mươi|- tuổi thọ tám m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fourscore là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fourscore tính từ|- tám mươi|* danh từ|- số tám mươi|- tuổi thọ tám mươi||@fourscore|- tám mươi (từ cổ) (80). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fourscore
  • Phiên âm (nếu có): [fɔ:skɔ:]
  • Nghĩa tiếng việt của fourscore là: tính từ|- tám mươi|* danh từ|- số tám mươi|- tuổi thọ tám mươi||@fourscore|- tám mươi (từ cổ) (80)

37266. foursome nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thể dục,thể thao) trận đấu gôn giữa hai cặp|- (thô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ foursome là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh foursome danh từ|- (thể dục,thể thao) trận đấu gôn giữa hai cặp|- (thông tục) nhóm bốn người. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:foursome
  • Phiên âm (nếu có): [fɔ:səm]
  • Nghĩa tiếng việt của foursome là: danh từ|- (thể dục,thể thao) trận đấu gôn giữa hai cặp|- (thông tục) nhóm bốn người

37267. foursquare nghĩa tiếng việt là tính từ|- vuông|- kiên quyết, táo bạo|= a foursquare approach to(…)


Nghĩa tiếng việt của từ foursquare là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh foursquare tính từ|- vuông|- kiên quyết, táo bạo|= a foursquare approach to a problem|+ một cách tiếp cận táo bạo một vấn đề|- có cơ sở vững chắc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:foursquare
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của foursquare là: tính từ|- vuông|- kiên quyết, táo bạo|= a foursquare approach to a problem|+ một cách tiếp cận táo bạo một vấn đề|- có cơ sở vững chắc

37268. fourteen nghĩa tiếng việt là tính từ|- mười bốn|=he is fourteen|+ nó mười bốn tuổi|* danh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fourteen là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fourteen tính từ|- mười bốn|=he is fourteen|+ nó mười bốn tuổi|* danh từ|- số mười bốn||@fourteen|- mười bốn (14). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fourteen
  • Phiên âm (nếu có): [fɔ:ti:n]
  • Nghĩa tiếng việt của fourteen là: tính từ|- mười bốn|=he is fourteen|+ nó mười bốn tuổi|* danh từ|- số mười bốn||@fourteen|- mười bốn (14)

37269. fourteenth nghĩa tiếng việt là tính từ|- thứ mười bốn|* danh từ|- một phần mười bốn|- ngư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fourteenth là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fourteenth tính từ|- thứ mười bốn|* danh từ|- một phần mười bốn|- người thứ mười bốn; vật thứ mười bốn; ngày mười bốn||@fourteenth|- thứ mười bốn; phân fthứ mười bốn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fourteenth
  • Phiên âm (nếu có): [fɔ:ti:nθ]
  • Nghĩa tiếng việt của fourteenth là: tính từ|- thứ mười bốn|* danh từ|- một phần mười bốn|- người thứ mười bốn; vật thứ mười bốn; ngày mười bốn||@fourteenth|- thứ mười bốn; phân fthứ mười bốn

37270. fourth nghĩa tiếng việt là tính từ|- thứ tư, thứ bốn|* danh từ|- một phần tư|- người t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fourth là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fourth tính từ|- thứ tư, thứ bốn|* danh từ|- một phần tư|- người thứ bốn; vật thứ bốn; ngày mồng bốn; (từ mỹ,nghĩa mỹ) (the fourth) ngày 4 tháng 7 (quốc khánh mỹ)|- (âm nhạc) quãng bốn|- (số nhiều) hàng hoá loại bốn||@fourth|- thứ bốn, phần thứ bốn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fourth
  • Phiên âm (nếu có): [fɔ:θ]
  • Nghĩa tiếng việt của fourth là: tính từ|- thứ tư, thứ bốn|* danh từ|- một phần tư|- người thứ bốn; vật thứ bốn; ngày mồng bốn; (từ mỹ,nghĩa mỹ) (the fourth) ngày 4 tháng 7 (quốc khánh mỹ)|- (âm nhạc) quãng bốn|- (số nhiều) hàng hoá loại bốn||@fourth|- thứ bốn, phần thứ bốn

37271. fourth normal form (fnf nghĩa tiếng việt là #- (tech) dạng chuẩn thứ tư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fourth normal form (fnf là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fourth normal form (fnf #- (tech) dạng chuẩn thứ tư. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fourth normal form (fnf
  • Phiên âm (nếu có): [4nf)]
  • Nghĩa tiếng việt của fourth normal form (fnf là: #- (tech) dạng chuẩn thứ tư

37272. fourth-generation language nghĩa tiếng việt là (tech) chương ngữ thế hệ thứ tư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fourth-generation language là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fourth-generation language(tech) chương ngữ thế hệ thứ tư. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fourth-generation language
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fourth-generation language là: (tech) chương ngữ thế hệ thứ tư

37273. fourthly nghĩa tiếng việt là phó từ|- bốn là(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fourthly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fourthly phó từ|- bốn là. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fourthly
  • Phiên âm (nếu có): [fɔ:θli]
  • Nghĩa tiếng việt của fourthly là: phó từ|- bốn là

37274. fourto nghĩa tiếng việt là danh từ|- khổ bốn (tờ giấy xếp làm bốn)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fourto là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fourto danh từ|- khổ bốn (tờ giấy xếp làm bốn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fourto
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fourto là: danh từ|- khổ bốn (tờ giấy xếp làm bốn)

37275. fovea nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều foveae|- (giải phẫu) h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fovea là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fovea danh từ, số nhiều foveae|- (giải phẫu) h. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fovea
  • Phiên âm (nếu có): [fouviə]
  • Nghĩa tiếng việt của fovea là: danh từ, số nhiều foveae|- (giải phẫu) h

37276. foveae nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều foveae|- (giải phẫu) h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ foveae là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh foveae danh từ, số nhiều foveae|- (giải phẫu) h. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:foveae
  • Phiên âm (nếu có): [fouviə]
  • Nghĩa tiếng việt của foveae là: danh từ, số nhiều foveae|- (giải phẫu) h

37277. foveal nghĩa tiếng việt là tính từ|- (giải phẫu) có h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ foveal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh foveal tính từ|- (giải phẫu) có h. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:foveal
  • Phiên âm (nếu có): [flouviəl]
  • Nghĩa tiếng việt của foveal là: tính từ|- (giải phẫu) có h

37278. foveate nghĩa tiếng việt là tính từ|- (giải phẫu) có h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ foveate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh foveate tính từ|- (giải phẫu) có h. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:foveate
  • Phiên âm (nếu có): [flouviəl]
  • Nghĩa tiếng việt của foveate là: tính từ|- (giải phẫu) có h

37279. foveola nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều foveolae|- giải có h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ foveola là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh foveola danh từ, số nhiều foveolae|- giải có h. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:foveola
  • Phiên âm (nếu có): [fɔvi:ɔlə]
  • Nghĩa tiếng việt của foveola là: danh từ, số nhiều foveolae|- giải có h

37280. foveolae nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều foveolae|- giải có h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ foveolae là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh foveolae danh từ, số nhiều foveolae|- giải có h. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:foveolae
  • Phiên âm (nếu có): [fɔvi:ɔlə]
  • Nghĩa tiếng việt của foveolae là: danh từ, số nhiều foveolae|- giải có h

37281. foveolate nghĩa tiếng việt là tính từ|- giải có hố nh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ foveolate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh foveolate tính từ|- giải có hố nh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:foveolate
  • Phiên âm (nếu có): [fouviəlit]
  • Nghĩa tiếng việt của foveolate là: tính từ|- giải có hố nh

37282. foveolated nghĩa tiếng việt là tính từ|- giải có hố nh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ foveolated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh foveolated tính từ|- giải có hố nh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:foveolated
  • Phiên âm (nếu có): [fouviəlit]
  • Nghĩa tiếng việt của foveolated là: tính từ|- giải có hố nh

37283. fowl nghĩa tiếng việt là danh từ|- gà, thịt gà|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) chim; thịt chim(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fowl là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fowl danh từ|- gà, thịt gà|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) chim; thịt chim (chỉ còn dùng trong kết hợp fish, flesh fowl cá, thịt chim)|* nội động từ|- bắn chim; đánh bẫy chin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fowl
  • Phiên âm (nếu có): [faul]
  • Nghĩa tiếng việt của fowl là: danh từ|- gà, thịt gà|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) chim; thịt chim (chỉ còn dùng trong kết hợp fish, flesh fowl cá, thịt chim)|* nội động từ|- bắn chim; đánh bẫy chin

37284. fowl pest nghĩa tiếng việt là danh từ|- dịch chết toi của gà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fowl pest là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fowl pest danh từ|- dịch chết toi của gà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fowl pest
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fowl pest là: danh từ|- dịch chết toi của gà

37285. fowl-run nghĩa tiếng việt là danh từ|- sân nuôi gà vịt, nơi nuôi gà vịt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fowl-run là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fowl-run danh từ|- sân nuôi gà vịt, nơi nuôi gà vịt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fowl-run
  • Phiên âm (nếu có): [faulrʌm]
  • Nghĩa tiếng việt của fowl-run là: danh từ|- sân nuôi gà vịt, nơi nuôi gà vịt

37286. fowler nghĩa tiếng việt là danh từ|- người bắn chim; người đánh bẫy chin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fowler là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fowler danh từ|- người bắn chim; người đánh bẫy chin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fowler
  • Phiên âm (nếu có): [faulə]
  • Nghĩa tiếng việt của fowler là: danh từ|- người bắn chim; người đánh bẫy chin

37287. fowling nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự bắn chim; sự đánh bẫy chin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fowling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fowling danh từ|- sự bắn chim; sự đánh bẫy chin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fowling
  • Phiên âm (nếu có): [fauliɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của fowling là: danh từ|- sự bắn chim; sự đánh bẫy chin

37288. fowling-piece nghĩa tiếng việt là danh từ|- súng bắn chim(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fowling-piece là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fowling-piece danh từ|- súng bắn chim. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fowling-piece
  • Phiên âm (nếu có): [fauliɳpi:s]
  • Nghĩa tiếng việt của fowling-piece là: danh từ|- súng bắn chim

37289. fox nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) con cáo|- bộ da lông cáo|- người xả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fox là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fox danh từ|- (động vật học) con cáo|- bộ da lông cáo|- người xảo quyệt; người láu cá, người ranh ma|- (thiên văn học) chòm sao con cáo (ở phương bắc)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) sinh viên năm thứ nhất|- nuôi ong tay áo|* ngoại động từ|- (từ lóng) dùng mưu mẹo để đánh lừa, dở trò láu cá để đánh lừa|- làm (cho những trang sách...) có những vết ố nâu (như lông cáo)|- làm chua (bia...) bằng cách cho lên men|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) vá mũi (giày) bằng miếng da mới|* nội động từ|- dùng mưu mẹo; dở trò xảo quyệt, dở trò láu cá để đánh lừa|- có những vết ố nâu (trang sách)|- bị chua vì lên men (bia...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fox
  • Phiên âm (nếu có): [fɔks]
  • Nghĩa tiếng việt của fox là: danh từ|- (động vật học) con cáo|- bộ da lông cáo|- người xảo quyệt; người láu cá, người ranh ma|- (thiên văn học) chòm sao con cáo (ở phương bắc)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) sinh viên năm thứ nhất|- nuôi ong tay áo|* ngoại động từ|- (từ lóng) dùng mưu mẹo để đánh lừa, dở trò láu cá để đánh lừa|- làm (cho những trang sách...) có những vết ố nâu (như lông cáo)|- làm chua (bia...) bằng cách cho lên men|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) vá mũi (giày) bằng miếng da mới|* nội động từ|- dùng mưu mẹo; dở trò xảo quyệt, dở trò láu cá để đánh lừa|- có những vết ố nâu (trang sách)|- bị chua vì lên men (bia...)

37290. fox-brush nghĩa tiếng việt là danh từ|- đuôi cáo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fox-brush là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fox-brush danh từ|- đuôi cáo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fox-brush
  • Phiên âm (nếu có): [fɔksbrʌʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của fox-brush là: danh từ|- đuôi cáo

37291. fox-burrow nghĩa tiếng việt là #-burrow) /fɔkbʌrou/|* danh từ|- hang cáo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fox-burrow là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fox-burrow #-burrow) /fɔkbʌrou/|* danh từ|- hang cáo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fox-burrow
  • Phiên âm (nếu có): [fɔksə:θ]
  • Nghĩa tiếng việt của fox-burrow là: #-burrow) /fɔkbʌrou/|* danh từ|- hang cáo

37292. fox-chase nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự săn cáo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fox-chase là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fox-chase danh từ|- sự săn cáo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fox-chase
  • Phiên âm (nếu có): [fɔkstʃeiz]
  • Nghĩa tiếng việt của fox-chase là: danh từ|- sự săn cáo

37293. fox-cub nghĩa tiếng việt là danh từ|- con cáo con(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fox-cub là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fox-cub danh từ|- con cáo con. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fox-cub
  • Phiên âm (nếu có): [fɔkskʌb]
  • Nghĩa tiếng việt của fox-cub là: danh từ|- con cáo con

37294. fox-earth nghĩa tiếng việt là #-burrow) /fɔkbʌrou/|* danh từ|- hang cáo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fox-earth là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fox-earth #-burrow) /fɔkbʌrou/|* danh từ|- hang cáo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fox-earth
  • Phiên âm (nếu có): [fɔksə:θ]
  • Nghĩa tiếng việt của fox-earth là: #-burrow) /fɔkbʌrou/|* danh từ|- hang cáo

37295. fox-sleep nghĩa tiếng việt là danh từ|- giấc ngủ giả vờ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fox-sleep là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fox-sleep danh từ|- giấc ngủ giả vờ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fox-sleep
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fox-sleep là: danh từ|- giấc ngủ giả vờ

37296. fox-terrier nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) chó sục cáo (lông ngắn và mượt, th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fox-terrier là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fox-terrier danh từ|- (động vật học) chó sục cáo (lông ngắn và mượt, thường nuôi để chơi hơn là để đi săn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fox-terrier
  • Phiên âm (nếu có): [fɔks,teriə]
  • Nghĩa tiếng việt của fox-terrier là: danh từ|- (động vật học) chó sục cáo (lông ngắn và mượt, thường nuôi để chơi hơn là để đi săn)

37297. fox-trap nghĩa tiếng việt là danh từ|- bẫy cáo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fox-trap là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fox-trap danh từ|- bẫy cáo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fox-trap
  • Phiên âm (nếu có): [fɔkstræp]
  • Nghĩa tiếng việt của fox-trap là: danh từ|- bẫy cáo

37298. foxglove nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây mao địa hoàng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ foxglove là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh foxglove danh từ|- (thực vật học) cây mao địa hoàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:foxglove
  • Phiên âm (nếu có): [fɔksglʌv]
  • Nghĩa tiếng việt của foxglove là: danh từ|- (thực vật học) cây mao địa hoàng

37299. foxhole nghĩa tiếng việt là danh từ|- (quân sự) hố cá nhân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ foxhole là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh foxhole danh từ|- (quân sự) hố cá nhân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:foxhole
  • Phiên âm (nếu có): [fɔkshoul]
  • Nghĩa tiếng việt của foxhole là: danh từ|- (quân sự) hố cá nhân

37300. foxhound nghĩa tiếng việt là danh từ|- chó săn cáo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ foxhound là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh foxhound danh từ|- chó săn cáo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:foxhound
  • Phiên âm (nếu có): [fɔkshaund]
  • Nghĩa tiếng việt của foxhound là: danh từ|- chó săn cáo

37301. foxhunt nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự săn cáo bằng chó|* nội động từ|- săn cáo bằng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ foxhunt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh foxhunt danh từ|- sự săn cáo bằng chó|* nội động từ|- săn cáo bằng ch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:foxhunt
  • Phiên âm (nếu có): [fɔkshʌnt]
  • Nghĩa tiếng việt của foxhunt là: danh từ|- sự săn cáo bằng chó|* nội động từ|- săn cáo bằng ch

37302. foxhunter nghĩa tiếng việt là danh từ|- người săn cáo bằng ch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ foxhunter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh foxhunter danh từ|- người săn cáo bằng ch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:foxhunter
  • Phiên âm (nếu có): [fɔks,hʌntə]
  • Nghĩa tiếng việt của foxhunter là: danh từ|- người săn cáo bằng ch

37303. foxhunting nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thể dục,thể thao) môn săn cáo bằng chó|* tính từ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ foxhunting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh foxhunting danh từ|- (thể dục,thể thao) môn săn cáo bằng chó|* tính từ|- (thể dục,thể thao) (thuộc) môn săn cáo bằng ch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:foxhunting
  • Phiên âm (nếu có): [fɔks,hʌntiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của foxhunting là: danh từ|- (thể dục,thể thao) môn săn cáo bằng chó|* tính từ|- (thể dục,thể thao) (thuộc) môn săn cáo bằng ch

37304. foxiness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính xảo quyệt, tính láu cá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ foxiness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh foxiness danh từ|- tính xảo quyệt, tính láu cá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:foxiness
  • Phiên âm (nếu có): [fɔksinis]
  • Nghĩa tiếng việt của foxiness là: danh từ|- tính xảo quyệt, tính láu cá

37305. foxlike nghĩa tiếng việt là tính từ|- như cáo|- xảo quyệt, láu cá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ foxlike là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh foxlike tính từ|- như cáo|- xảo quyệt, láu cá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:foxlike
  • Phiên âm (nếu có): [fɔkslaik]
  • Nghĩa tiếng việt của foxlike là: tính từ|- như cáo|- xảo quyệt, láu cá

37306. foxship nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính gian xảo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ foxship là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh foxship danh từ|- tính gian xảo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:foxship
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của foxship là: danh từ|- tính gian xảo

37307. foxtail nghĩa tiếng việt là danh từ|- đuôi cáo|- (thực vật học) cỏ đuôi cáo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ foxtail là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh foxtail danh từ|- đuôi cáo|- (thực vật học) cỏ đuôi cáo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:foxtail
  • Phiên âm (nếu có): [fɔksteil]
  • Nghĩa tiếng việt của foxtail là: danh từ|- đuôi cáo|- (thực vật học) cỏ đuôi cáo

37308. foxtrot nghĩa tiếng việt là danh từ|- điệu nhảy fôctrôt|* nội động từ|- nhảy fôctrôt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ foxtrot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh foxtrot danh từ|- điệu nhảy fôctrôt|* nội động từ|- nhảy fôctrôt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:foxtrot
  • Phiên âm (nếu có): [fɔkstrɔt]
  • Nghĩa tiếng việt của foxtrot là: danh từ|- điệu nhảy fôctrôt|* nội động từ|- nhảy fôctrôt

37309. foxy nghĩa tiếng việt là tính từ|- như cáo; xảo quyệt, láu cá|- có màu nâu đậm|- có(…)


Nghĩa tiếng việt của từ foxy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh foxy tính từ|- như cáo; xảo quyệt, láu cá|- có màu nâu đậm|- có vết ố nâu (trang sách)|- bị nấm đốm nâu (cây)|- bị chua vì lên men (rượu...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:foxy
  • Phiên âm (nếu có): [fɔksi]
  • Nghĩa tiếng việt của foxy là: tính từ|- như cáo; xảo quyệt, láu cá|- có màu nâu đậm|- có vết ố nâu (trang sách)|- bị nấm đốm nâu (cây)|- bị chua vì lên men (rượu...)

37310. foyer nghĩa tiếng việt là danh từ|- phòng giải lao (trong rạp hát)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ foyer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh foyer danh từ|- phòng giải lao (trong rạp hát). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:foyer
  • Phiên âm (nếu có): [fɔiei]
  • Nghĩa tiếng việt của foyer là: danh từ|- phòng giải lao (trong rạp hát)

37311. fpa nghĩa tiếng việt là (viết tắt)|- hội kế hoạch hoá gia đình (family planning asso(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fpa là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fpa (viết tắt)|- hội kế hoạch hoá gia đình (family planning association). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fpa
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fpa là: (viết tắt)|- hội kế hoạch hoá gia đình (family planning association)

37312. fra nghĩa tiếng việt là danh từ|- người anh; tên hiệu chỉ tu sĩ italia(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fra là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fra danh từ|- người anh; tên hiệu chỉ tu sĩ italia. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fra
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fra là: danh từ|- người anh; tên hiệu chỉ tu sĩ italia

37313. fracas nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều fracas|- cuộc câi lộn ầm ĩ, cuộc ẩu đã â(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fracas là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fracas danh từ, số nhiều fracas|- cuộc câi lộn ầm ĩ, cuộc ẩu đã ầm ĩ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fracas
  • Phiên âm (nếu có): [frækɑ:]
  • Nghĩa tiếng việt của fracas là: danh từ, số nhiều fracas|- cuộc câi lộn ầm ĩ, cuộc ẩu đã ầm ĩ

37314. fractal nghĩa tiếng việt là (tech) phân dạng; phép toán tạo hình phân dạng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fractal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fractal(tech) phân dạng; phép toán tạo hình phân dạng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fractal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fractal là: (tech) phân dạng; phép toán tạo hình phân dạng

37315. fractile nghĩa tiếng việt là (thống kê) điểm phân vị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fractile là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fractile(thống kê) điểm phân vị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fractile
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fractile là: (thống kê) điểm phân vị

37316. fractinal nghĩa tiếng việt là (thuộc) phân số, bộ phận(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fractinal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fractinal(thuộc) phân số, bộ phận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fractinal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fractinal là: (thuộc) phân số, bộ phận

37317. fraction nghĩa tiếng việt là danh từ|- (toán học) phân số|- phần nhỏ, miếng nhỏ|- (tôn gia(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fraction là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fraction danh từ|- (toán học) phân số|- phần nhỏ, miếng nhỏ|- (tôn giáo) sự chia bánh thánh||@fraction|- phân số; một phần|- f. in its lowest terms phân số tối giản|- ascendant continued f. liên phân số tăng|- binary f. phân số nhị nguyên|- comon f. phân số thông thường (tử và mẫu đều là số nguyên) |- complex f. phân số bốn tầng|- continued f. liên phân số|- convergent continued f. liên phân số hội tụ|- decimal f. phân số thập phân|- descending continued f. liên phân số giảm|- improper f. phân số không thực sự|- non-terminating continued f. liên phân số vô hạn|- parial f. (giải tích) phân thức đơn giản|- periodic continued f. liên phân số tuần hoàn|- periodical f. phân số tuần hoàn|- proper f. phân số thực sự|- rational f. phân thức hữu tỷ|- rational algebraic f. phân thức đại số hữu tỷ|- recurrent continued f. liên phân số tuần hoàn|- sampling f. (thống kê) tỷ suất lấy mẫu|- similar f.s các phân số đồng dạng|- simple f. phân số thông thường|- simplified f. phân số tối giản|- terminating contunued f. (giải tích) liên phân số hữu hạn|- unit f. phân số có tử số đơn vị|- unlike f. s các phân số không đồng dạng|- vulgar f. phân số thông thường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fraction
  • Phiên âm (nếu có): [frækʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của fraction là: danh từ|- (toán học) phân số|- phần nhỏ, miếng nhỏ|- (tôn giáo) sự chia bánh thánh||@fraction|- phân số; một phần|- f. in its lowest terms phân số tối giản|- ascendant continued f. liên phân số tăng|- binary f. phân số nhị nguyên|- comon f. phân số thông thường (tử và mẫu đều là số nguyên) |- complex f. phân số bốn tầng|- continued f. liên phân số|- convergent continued f. liên phân số hội tụ|- decimal f. phân số thập phân|- descending continued f. liên phân số giảm|- improper f. phân số không thực sự|- non-terminating continued f. liên phân số vô hạn|- parial f. (giải tích) phân thức đơn giản|- periodic continued f. liên phân số tuần hoàn|- periodical f. phân số tuần hoàn|- proper f. phân số thực sự|- rational f. phân thức hữu tỷ|- rational algebraic f. phân thức đại số hữu tỷ|- recurrent continued f. liên phân số tuần hoàn|- sampling f. (thống kê) tỷ suất lấy mẫu|- similar f.s các phân số đồng dạng|- simple f. phân số thông thường|- simplified f. phân số tối giản|- terminating contunued f. (giải tích) liên phân số hữu hạn|- unit f. phân số có tử số đơn vị|- unlike f. s các phân số không đồng dạng|- vulgar f. phân số thông thường

37318. fractional nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) phân số|- (hoá học) phân đoạn|=fractional di(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fractional là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fractional tính từ|- (thuộc) phân số|- (hoá học) phân đoạn|=fractional distillation|+ sự cắt phân đoạn|- (thông tục) rất nhỏ bé, bé li ti||@fractional|- (tech) thuộc phân số, một phần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fractional
  • Phiên âm (nếu có): [frækʃənl]
  • Nghĩa tiếng việt của fractional là: tính từ|- (thuộc) phân số|- (hoá học) phân đoạn|=fractional distillation|+ sự cắt phân đoạn|- (thông tục) rất nhỏ bé, bé li ti||@fractional|- (tech) thuộc phân số, một phần

37319. fractional dimension nghĩa tiếng việt là (tech) chiếu từng phần(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fractional dimension là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fractional dimension(tech) chiếu từng phần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fractional dimension
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fractional dimension là: (tech) chiếu từng phần

37320. fractional part nghĩa tiếng việt là (tech) phần số lẻ, phần phân số(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fractional part là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fractional part(tech) phần số lẻ, phần phân số. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fractional part
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fractional part là: (tech) phần số lẻ, phần phân số

37321. fractional reserve banking nghĩa tiếng việt là (econ) hoạt động ngân hàng bằng cách dự trữ theo tỷ lệ.|+ hoa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fractional reserve banking là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fractional reserve banking(econ) hoạt động ngân hàng bằng cách dự trữ theo tỷ lệ.|+ hoạt động mà các ngân hàng thương mại thực hiện duy trì dự trữ các tài sản có khả năng chuyển hoán cao ở một mức nào đó, thường là mức thấp nhất trong tổng danh mục tài sản của họ.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fractional reserve banking
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fractional reserve banking là: (econ) hoạt động ngân hàng bằng cách dự trữ theo tỷ lệ.|+ hoạt động mà các ngân hàng thương mại thực hiện duy trì dự trữ các tài sản có khả năng chuyển hoán cao ở một mức nào đó, thường là mức thấp nhất trong tổng danh mục tài sản của họ.

37322. fractional reserve system nghĩa tiếng việt là (econ) hệ thống dự trữ một phần.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fractional reserve system là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fractional reserve system(econ) hệ thống dự trữ một phần.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fractional reserve system
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fractional reserve system là: (econ) hệ thống dự trữ một phần.

37323. fractionary nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) phân số|- gồm những phần nh||@fractionary|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ fractionary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fractionary tính từ|- (thuộc) phân số|- gồm những phần nh||@fractionary|- phân số; bộ phận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fractionary
  • Phiên âm (nếu có): [frækʃənəri]
  • Nghĩa tiếng việt của fractionary là: tính từ|- (thuộc) phân số|- gồm những phần nh||@fractionary|- phân số; bộ phận

37324. fractionate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (hoá học) cắt phân đoạn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fractionate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fractionate ngoại động từ|- (hoá học) cắt phân đoạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fractionate
  • Phiên âm (nếu có): [frækʃəneit]
  • Nghĩa tiếng việt của fractionate là: ngoại động từ|- (hoá học) cắt phân đoạn

37325. fractionator nghĩa tiếng việt là danh từ|- bộ cắt phân đoạn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fractionator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fractionator danh từ|- bộ cắt phân đoạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fractionator
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fractionator là: danh từ|- bộ cắt phân đoạn

37326. fractionise nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (toán học) chia thành phân số|- chia thành nh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fractionise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fractionise ngoại động từ|- (toán học) chia thành phân số|- chia thành những phần nh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fractionise
  • Phiên âm (nếu có): [frækʃənaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của fractionise là: ngoại động từ|- (toán học) chia thành phân số|- chia thành những phần nh

37327. fractionize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (toán học) chia thành phân số|- chia thành nh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fractionize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fractionize ngoại động từ|- (toán học) chia thành phân số|- chia thành những phần nh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fractionize
  • Phiên âm (nếu có): [frækʃənaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của fractionize là: ngoại động từ|- (toán học) chia thành phân số|- chia thành những phần nh

37328. fractious nghĩa tiếng việt là tính từ|- cứng đầu, cứng cổ, bướng|=a fractious boy|+ thằng b(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fractious là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fractious tính từ|- cứng đầu, cứng cổ, bướng|=a fractious boy|+ thằng bé cứng đầu cứng cổ|- cau có, quàu quạu; hay phát khùng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fractious
  • Phiên âm (nếu có): [frækʃəs]
  • Nghĩa tiếng việt của fractious là: tính từ|- cứng đầu, cứng cổ, bướng|=a fractious boy|+ thằng bé cứng đầu cứng cổ|- cau có, quàu quạu; hay phát khùng

37329. fractiousness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính cứng đầu cứng cổ, tính bướng bỉnh|- sự cau c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fractiousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fractiousness danh từ|- tính cứng đầu cứng cổ, tính bướng bỉnh|- sự cau có; tính hay phát khùng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fractiousness
  • Phiên âm (nếu có): [frækʃəsnis]
  • Nghĩa tiếng việt của fractiousness là: danh từ|- tính cứng đầu cứng cổ, tính bướng bỉnh|- sự cau có; tính hay phát khùng

37330. fracture nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) sự gãy; chỗ gãy (xương)|- khe nứt|- (địa ly(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fracture là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fracture danh từ|- (y học) sự gãy; chỗ gãy (xương)|- khe nứt|- (địa lý,ddịa chất) nết đứt gãy|* ngoại động từ|- bẻ gây, làm gây, làm đứt đoạn|* nội động từ|- gãy, rạn, nứt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fracture
  • Phiên âm (nếu có): [fræktʃə]
  • Nghĩa tiếng việt của fracture là: danh từ|- (y học) sự gãy; chỗ gãy (xương)|- khe nứt|- (địa lý,ddịa chất) nết đứt gãy|* ngoại động từ|- bẻ gây, làm gây, làm đứt đoạn|* nội động từ|- gãy, rạn, nứt

37331. fraenulum nghĩa tiếng việt là danh từ|- cũng franulum; số nhiều fraenula, frenula|- (giải phâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fraenulum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fraenulum danh từ|- cũng franulum; số nhiều fraenula, frenula|- (giải phẫu) mép; quai móc; dây hãm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fraenulum
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fraenulum là: danh từ|- cũng franulum; số nhiều fraenula, frenula|- (giải phẫu) mép; quai móc; dây hãm

37332. fraenum nghĩa tiếng việt là danh từ|- cũng frenum; số nhiều fraena, frena|- xem fraenulum(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fraenum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fraenum danh từ|- cũng frenum; số nhiều fraena, frena|- xem fraenulum. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fraenum
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fraenum là: danh từ|- cũng frenum; số nhiều fraena, frena|- xem fraenulum

37333. frag nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- cố tình giết bằng lựu đạn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ frag là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh frag ngoại động từ|- cố tình giết bằng lựu đạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:frag
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của frag là: ngoại động từ|- cố tình giết bằng lựu đạn

37334. frag bomb nghĩa tiếng việt là danh từ|- (quân sự) bom mảnh (nổ tung ra từng mảnh); bom bi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ frag bomb là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh frag bomb danh từ|- (quân sự) bom mảnh (nổ tung ra từng mảnh); bom bi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:frag bomb
  • Phiên âm (nếu có): [,frægmenteiʃnbɔm]
  • Nghĩa tiếng việt của frag bomb là: danh từ|- (quân sự) bom mảnh (nổ tung ra từng mảnh); bom bi

37335. fragile nghĩa tiếng việt là tính từ|- dễ vỡ, dễ gây, dễ hỏng; mỏng mảnh, mỏng manh ((ng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fragile là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fragile tính từ|- dễ vỡ, dễ gây, dễ hỏng; mỏng mảnh, mỏng manh ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|=fragile happiness|+ hạnh phúc mỏng manh|- yếu ớt, mảnh dẻ|=fragile health|+ sức khoẻ yếu ớt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fragile
  • Phiên âm (nếu có): [frædʤail]
  • Nghĩa tiếng việt của fragile là: tính từ|- dễ vỡ, dễ gây, dễ hỏng; mỏng mảnh, mỏng manh ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|=fragile happiness|+ hạnh phúc mỏng manh|- yếu ớt, mảnh dẻ|=fragile health|+ sức khoẻ yếu ớt

37336. fragileness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính dẽ vỡ, dễ gãy, giòn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fragileness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fragileness danh từ|- tính dẽ vỡ, dễ gãy, giòn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fragileness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fragileness là: danh từ|- tính dẽ vỡ, dễ gãy, giòn

37337. fragility nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính dễ vỡ, tính dễ gãy, tính dễ hỏng; tính mỏn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fragility là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fragility danh từ|- tính dễ vỡ, tính dễ gãy, tính dễ hỏng; tính mỏng mảnh, tính mỏng manh|- sự yếu ớt, sự mảnh dẻ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fragility
  • Phiên âm (nếu có): [frədʤiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của fragility là: danh từ|- tính dễ vỡ, tính dễ gãy, tính dễ hỏng; tính mỏng mảnh, tính mỏng manh|- sự yếu ớt, sự mảnh dẻ

37338. fragment nghĩa tiếng việt là danh từ|- mảnh, mảnh vỡ|=to be smashed to fragments|+ bị đập vu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fragment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fragment danh từ|- mảnh, mảnh vỡ|=to be smashed to fragments|+ bị đập vụn thành mảnh|=the fragments of a meal|+ thức ăn thừa|- khúc, đoạn, mấu (của cái gì không liên tục hay chưa hoàn thành)|=fragments of conversation|+ những đoạn (không mạch lạc) của câu chuyện|- tác phẩm chưa hoàn thành. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fragment
  • Phiên âm (nếu có): [frægmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của fragment là: danh từ|- mảnh, mảnh vỡ|=to be smashed to fragments|+ bị đập vụn thành mảnh|=the fragments of a meal|+ thức ăn thừa|- khúc, đoạn, mấu (của cái gì không liên tục hay chưa hoàn thành)|=fragments of conversation|+ những đoạn (không mạch lạc) của câu chuyện|- tác phẩm chưa hoàn thành

37339. fragmentary nghĩa tiếng việt là tính từ|- gồm những mảnh nhỏ, rời từng mảnh, rời từng đoạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fragmentary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fragmentary tính từ|- gồm những mảnh nhỏ, rời từng mảnh, rời từng đoạn|- chắp vá, rời rạc|=a fragmentary report|+ bản báo cáo chấp vá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fragmentary
  • Phiên âm (nếu có): [frægməntəri]
  • Nghĩa tiếng việt của fragmentary là: tính từ|- gồm những mảnh nhỏ, rời từng mảnh, rời từng đoạn|- chắp vá, rời rạc|=a fragmentary report|+ bản báo cáo chấp vá

37340. fragmentation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự vỡ ra từng mảnh||@fragmentation|- (tech) sự tế ph(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fragmentation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fragmentation danh từ|- sự vỡ ra từng mảnh||@fragmentation|- (tech) sự tế phân, chia nhỏ; sự phân mảnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fragmentation
  • Phiên âm (nếu có): [,frægmenteiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của fragmentation là: danh từ|- sự vỡ ra từng mảnh||@fragmentation|- (tech) sự tế phân, chia nhỏ; sự phân mảnh

37341. fragmentation bomb nghĩa tiếng việt là danh từ|- (quân sự) bom mảnh (nổ tung ra từng mảnh); bom bi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fragmentation bomb là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fragmentation bomb danh từ|- (quân sự) bom mảnh (nổ tung ra từng mảnh); bom bi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fragmentation bomb
  • Phiên âm (nếu có): [,frægmenteiʃnbɔm]
  • Nghĩa tiếng việt của fragmentation bomb là: danh từ|- (quân sự) bom mảnh (nổ tung ra từng mảnh); bom bi

37342. fragrance nghĩa tiếng việt là danh từ|- mùi thơm phưng phức, hương thơm ngát(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fragrance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fragrance danh từ|- mùi thơm phưng phức, hương thơm ngát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fragrance
  • Phiên âm (nếu có): [freigrəns]
  • Nghĩa tiếng việt của fragrance là: danh từ|- mùi thơm phưng phức, hương thơm ngát

37343. fragrancy nghĩa tiếng việt là danh từ|- mùi thơm phưng phức, hương thơm ngát(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fragrancy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fragrancy danh từ|- mùi thơm phưng phức, hương thơm ngát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fragrancy
  • Phiên âm (nếu có): [freigrəns]
  • Nghĩa tiếng việt của fragrancy là: danh từ|- mùi thơm phưng phức, hương thơm ngát

37344. fragrant nghĩa tiếng việt là tính từ|- thơm phưng phức, thơm ngát(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fragrant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fragrant tính từ|- thơm phưng phức, thơm ngát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fragrant
  • Phiên âm (nếu có): [freigrənt]
  • Nghĩa tiếng việt của fragrant là: tính từ|- thơm phưng phức, thơm ngát

37345. frail nghĩa tiếng việt là tính từ|- dễ vỡ; mỏng mảnh|- yếu đuối, ẻo lả|- nhu nhược, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ frail là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh frail tính từ|- dễ vỡ; mỏng mảnh|- yếu đuối, ẻo lả|- nhu nhược, bạc nhược, dễ bị cám dỗ|- tạm bợ, mỏng manh|=a frail life|+ cuộc sống tạm bợ|=frail happiness|+ hạnh phúc mỏng manh|- không trinh tiết|* danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) đàn bà, con gái|* danh từ|- làn (đựng nho...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:frail
  • Phiên âm (nếu có): [freil]
  • Nghĩa tiếng việt của frail là: tính từ|- dễ vỡ; mỏng mảnh|- yếu đuối, ẻo lả|- nhu nhược, bạc nhược, dễ bị cám dỗ|- tạm bợ, mỏng manh|=a frail life|+ cuộc sống tạm bợ|=frail happiness|+ hạnh phúc mỏng manh|- không trinh tiết|* danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) đàn bà, con gái|* danh từ|- làn (đựng nho...)

37346. frailty nghĩa tiếng việt là danh từ|- tình trạng dễ vỡ; tính mỏng mảnh|- tình trạng yế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ frailty là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh frailty danh từ|- tình trạng dễ vỡ; tính mỏng mảnh|- tình trạng yếu đuối, tình trạng ẻo lả|- tính nhu nhược, tính bạc nhược, tính dễ bị cám dỗ|- điểm yếu, nhược điểm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:frailty
  • Phiên âm (nếu có): [freilti]
  • Nghĩa tiếng việt của frailty là: danh từ|- tình trạng dễ vỡ; tính mỏng mảnh|- tình trạng yếu đuối, tình trạng ẻo lả|- tính nhu nhược, tính bạc nhược, tính dễ bị cám dỗ|- điểm yếu, nhược điểm

37347. fraise nghĩa tiếng việt là danh từ|- sườn thoai thoải (ở ụ đất công sự)|* danh từ|- (ky(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fraise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fraise danh từ|- sườn thoai thoải (ở ụ đất công sự)|* danh từ|- (kỹ thuật) dao phay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fraise
  • Phiên âm (nếu có): [freiz]
  • Nghĩa tiếng việt của fraise là: danh từ|- sườn thoai thoải (ở ụ đất công sự)|* danh từ|- (kỹ thuật) dao phay

37348. framboesia nghĩa tiếng việt là danh từ|- cũng frambesia|- (y học) ghẻ cóc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ framboesia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh framboesia danh từ|- cũng frambesia|- (y học) ghẻ cóc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:framboesia
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của framboesia là: danh từ|- cũng frambesia|- (y học) ghẻ cóc

37349. framboise nghĩa tiếng việt là danh từ|- rượu cất bằng quả ngấy dâu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ framboise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh framboise danh từ|- rượu cất bằng quả ngấy dâu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:framboise
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của framboise là: danh từ|- rượu cất bằng quả ngấy dâu

37350. frame nghĩa tiếng việt là danh từ|- cấu trúc, cơ cấu; hệ thống, thứ tự|=the frame of so(…)


Nghĩa tiếng việt của từ frame là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh frame danh từ|- cấu trúc, cơ cấu; hệ thống, thứ tự|=the frame of society|+ cơ cấu xã hội; thứ tự xã hội|=the frame of government|+ cơ cấu chính phủ|- trạng thái|=frame of mind|+ tâm trạng|- khung (ảnh, cửa, xe...), sườn (tàu, nhà...)|- thân hình, tầm vóc|=a man of gigantic frame|+ người tầm vóc to lớn|- ảnh (trong một loại ảnh truyền hình)|- lồng kính (che cây cho ấm)|- (ngành mỏ) khung rửa quặng|- (raddiô) khung|* ngoại động từ|- dàn xếp, bố trí, bố cục, dựng lên|=to frame a plan|+ dựng một kế hoạch|- điều chỉnh, làm cho hợp|- lắp, chắp|- hư cấu (một truyện), tưởng tượng, nghĩ ra|- trình bày (một lý thuyết)|- phát âm (từng từ một)|- đặt vào khung; lên khung, dựng khung|=to frame a roof|+ lên khung mái nhà|* nội động từ|- đầy triển vọng ((thường) to frame well)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) mưu hại (ai)|- bịa, làm giả, gian lận (kết quả một cuộc tuyển cử...)||@frame|- (tech) sườn, khung, khuôn; mành/hình ảnh (truyền hình); cột; khối tin (cơ sở)||@frame|- dàn, khung; hệ quy chiếu, hệ toạ độ // dựng|- f. of reference hệ quy chiếu thiên văn|- astronomical f. of reference (thiên văn) hệ quy chiếu thiên văn|- rigid f. (cơ học) dàn cứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:frame
  • Phiên âm (nếu có): [freim]
  • Nghĩa tiếng việt của frame là: danh từ|- cấu trúc, cơ cấu; hệ thống, thứ tự|=the frame of society|+ cơ cấu xã hội; thứ tự xã hội|=the frame of government|+ cơ cấu chính phủ|- trạng thái|=frame of mind|+ tâm trạng|- khung (ảnh, cửa, xe...), sườn (tàu, nhà...)|- thân hình, tầm vóc|=a man of gigantic frame|+ người tầm vóc to lớn|- ảnh (trong một loại ảnh truyền hình)|- lồng kính (che cây cho ấm)|- (ngành mỏ) khung rửa quặng|- (raddiô) khung|* ngoại động từ|- dàn xếp, bố trí, bố cục, dựng lên|=to frame a plan|+ dựng một kế hoạch|- điều chỉnh, làm cho hợp|- lắp, chắp|- hư cấu (một truyện), tưởng tượng, nghĩ ra|- trình bày (một lý thuyết)|- phát âm (từng từ một)|- đặt vào khung; lên khung, dựng khung|=to frame a roof|+ lên khung mái nhà|* nội động từ|- đầy triển vọng ((thường) to frame well)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) mưu hại (ai)|- bịa, làm giả, gian lận (kết quả một cuộc tuyển cử...)||@frame|- (tech) sườn, khung, khuôn; mành/hình ảnh (truyền hình); cột; khối tin (cơ sở)||@frame|- dàn, khung; hệ quy chiếu, hệ toạ độ // dựng|- f. of reference hệ quy chiếu thiên văn|- astronomical f. of reference (thiên văn) hệ quy chiếu thiên văn|- rigid f. (cơ học) dàn cứng

37351. frame blanking nghĩa tiếng việt là (tech) xóa mành(…)


Nghĩa tiếng việt của từ frame blanking là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh frame blanking(tech) xóa mành. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:frame blanking
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của frame blanking là: (tech) xóa mành

37352. frame buffer nghĩa tiếng việt là (tech) bộ nhớ đệm mành(…)


Nghĩa tiếng việt của từ frame buffer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh frame buffer(tech) bộ nhớ đệm mành. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:frame buffer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của frame buffer là: (tech) bộ nhớ đệm mành

37353. frame check sequence nghĩa tiếng việt là (tech) trình tự kiểm mành(…)


Nghĩa tiếng việt của từ frame check sequence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh frame check sequence(tech) trình tự kiểm mành. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:frame check sequence
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của frame check sequence là: (tech) trình tự kiểm mành

37354. frame relay nghĩa tiếng việt là (tech) quy ước truyền thông tiếp mành(…)


Nghĩa tiếng việt của từ frame relay là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh frame relay(tech) quy ước truyền thông tiếp mành. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:frame relay
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của frame relay là: (tech) quy ước truyền thông tiếp mành

37355. frame synchronize nghĩa tiếng việt là (tech) đồng bộ hoá mành(…)


Nghĩa tiếng việt của từ frame synchronize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh frame synchronize(tech) đồng bộ hoá mành. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:frame synchronize
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của frame synchronize là: (tech) đồng bộ hoá mành

37356. frame timebase nghĩa tiếng việt là (tech) chu kỳ quét mành(…)


Nghĩa tiếng việt của từ frame timebase là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh frame timebase(tech) chu kỳ quét mành. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:frame timebase
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của frame timebase là: (tech) chu kỳ quét mành

37357. frame tracking nghĩa tiếng việt là (tech) truy mành (…)


Nghĩa tiếng việt của từ frame tracking là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh frame tracking(tech) truy mành . Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:frame tracking
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của frame tracking là: (tech) truy mành

37358. frame transfer device nghĩa tiếng việt là (tech) thiết bị truyền mành (…)


Nghĩa tiếng việt của từ frame transfer device là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh frame transfer device(tech) thiết bị truyền mành . Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:frame transfer device
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của frame transfer device là: (tech) thiết bị truyền mành

37359. frame-house nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà toàn bằng gỗ (sườn bằng gỗ, lợp bằng ván)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ frame-house là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh frame-house danh từ|- nhà toàn bằng gỗ (sườn bằng gỗ, lợp bằng ván). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:frame-house
  • Phiên âm (nếu có): [freimhaus]
  • Nghĩa tiếng việt của frame-house là: danh từ|- nhà toàn bằng gỗ (sườn bằng gỗ, lợp bằng ván)

37360. frame-level nghĩa tiếng việt là danh từ|- dụng cụ dùng nước để tính độ ngang bằng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ frame-level là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh frame-level danh từ|- dụng cụ dùng nước để tính độ ngang bằng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:frame-level
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của frame-level là: danh từ|- dụng cụ dùng nước để tính độ ngang bằng

37361. frame-saw nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) cưa giàn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ frame-saw là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh frame-saw danh từ|- (kỹ thuật) cưa giàn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:frame-saw
  • Phiên âm (nếu có): [freimsɔ:]
  • Nghĩa tiếng việt của frame-saw là: danh từ|- (kỹ thuật) cưa giàn

37362. frame-up nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) vụ mưu hại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ frame-up là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh frame-up danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) vụ mưu hại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:frame-up
  • Phiên âm (nếu có): [freimʌp]
  • Nghĩa tiếng việt của frame-up là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) vụ mưu hại

37363. frameless nghĩa tiếng việt là tính từ|- không khung; không sườn; không giàn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ frameless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh frameless tính từ|- không khung; không sườn; không giàn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:frameless
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của frameless là: tính từ|- không khung; không sườn; không giàn

37364. framework nghĩa tiếng việt là danh từ|- sườn (nhà, tàu...); khung (máy)|- khung ảnh, khung tr(…)


Nghĩa tiếng việt của từ framework là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh framework danh từ|- sườn (nhà, tàu...); khung (máy)|- khung ảnh, khung tranh (nói chung)|- cốt truyện|=framework of a novel|+ cốt truyện của một cuốn tiểu thuyết|- lớp đá lát thành giếng, sườn đê|- (nghĩa bóng) cơ cấu tổ chức, khuôn khổ|=the framework of society|+ cơ cấu xã hội|- hợp nhất, thống nhất||@framework|- (tech) sườn, khung, lõi||@framework|- hệ dàn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:framework
  • Phiên âm (nếu có): [freimwə:k]
  • Nghĩa tiếng việt của framework là: danh từ|- sườn (nhà, tàu...); khung (máy)|- khung ảnh, khung tranh (nói chung)|- cốt truyện|=framework of a novel|+ cốt truyện của một cuốn tiểu thuyết|- lớp đá lát thành giếng, sườn đê|- (nghĩa bóng) cơ cấu tổ chức, khuôn khổ|=the framework of society|+ cơ cấu xã hội|- hợp nhất, thống nhất||@framework|- (tech) sườn, khung, lõi||@framework|- hệ dàn

37365. framing nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự làm khung; sự đựng khung|- sự lên khung; sự chỉn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ framing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh framing danh từ|- sự làm khung; sự đựng khung|- sự lên khung; sự chỉnh cho vừa khung (trên màn hình)|- bộ khung; bộ sườn|= deck framing|+ khung boong (tàu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:framing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của framing là: danh từ|- sự làm khung; sự đựng khung|- sự lên khung; sự chỉnh cho vừa khung (trên màn hình)|- bộ khung; bộ sườn|= deck framing|+ khung boong (tàu)

37366. framing bit nghĩa tiếng việt là (tech) bít định mành(…)


Nghĩa tiếng việt của từ framing bit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh framing bit(tech) bít định mành. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:framing bit
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của framing bit là: (tech) bít định mành

37367. framing control nghĩa tiếng việt là (tech) sự kiểm mành(…)


Nghĩa tiếng việt của từ framing control là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh framing control(tech) sự kiểm mành. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:framing control
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của framing control là: (tech) sự kiểm mành

37368. framing error nghĩa tiếng việt là (tech) lỗi mành(…)


Nghĩa tiếng việt của từ framing error là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh framing error(tech) lỗi mành. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:framing error
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của framing error là: (tech) lỗi mành

37369. franc nghĩa tiếng việt là danh từ|- đồng frăng (tiền pháp, bỉ, thuỵ sĩ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ franc là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh franc danh từ|- đồng frăng (tiền pháp, bỉ, thuỵ sĩ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:franc
  • Phiên âm (nếu có): [fræɳk]
  • Nghĩa tiếng việt của franc là: danh từ|- đồng frăng (tiền pháp, bỉ, thuỵ sĩ)

37370. franc tireur nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều francs tireurs|- bộ binh không chính quy|- du(…)


Nghĩa tiếng việt của từ franc tireur là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh franc tireur danh từ, số nhiều francs tireurs|- bộ binh không chính quy|- du kích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:franc tireur
  • Phiên âm (nếu có): [frỵ:ɳzti:rə:]
  • Nghĩa tiếng việt của franc tireur là: danh từ, số nhiều francs tireurs|- bộ binh không chính quy|- du kích

37371. franchise nghĩa tiếng việt là danh từ|- quyền bầu cử|- tư cách hội viên|- quyền công dân|- ((…)


Nghĩa tiếng việt của từ franchise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh franchise danh từ|- quyền bầu cử|- tư cách hội viên|- quyền công dân|- (từ mỹ,nghĩa mỹ); (sử học) đặc quyền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:franchise
  • Phiên âm (nếu có): [fræntʃaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của franchise là: danh từ|- quyền bầu cử|- tư cách hội viên|- quyền công dân|- (từ mỹ,nghĩa mỹ); (sử học) đặc quyền

37372. franciscan nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc dòng thánh fran-xít|* danh từ|- thầy tu dòn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ franciscan là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh franciscan tính từ|- thuộc dòng thánh fran-xít|* danh từ|- thầy tu dòng fran-xít. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:franciscan
  • Phiên âm (nếu có): [frænsiskən]
  • Nghĩa tiếng việt của franciscan là: tính từ|- thuộc dòng thánh fran-xít|* danh từ|- thầy tu dòng fran-xít

37373. francium nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) franxi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ francium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh francium danh từ|- (hoá học) franxi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:francium
  • Phiên âm (nếu có): [frænsiəm]
  • Nghĩa tiếng việt của francium là: danh từ|- (hoá học) franxi

37374. franco-american nghĩa tiếng việt là danh từ|- người gốc pháp ở mỹ|* tính từ|- thuộc người gốc (…)


Nghĩa tiếng việt của từ franco-american là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh franco-american danh từ|- người gốc pháp ở mỹ|* tính từ|- thuộc người gốc pháp ở mỹ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:franco-american
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của franco-american là: danh từ|- người gốc pháp ở mỹ|* tính từ|- thuộc người gốc pháp ở mỹ

37375. francolin nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) gà gô, đa đa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ francolin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh francolin danh từ|- (động vật học) gà gô, đa đa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:francolin
  • Phiên âm (nếu có): [fræɳkoulin]
  • Nghĩa tiếng việt của francolin là: danh từ|- (động vật học) gà gô, đa đa

37376. francophone nghĩa tiếng việt là tính từ|- nói tiếng pháp|* danh từ|- người nói tiếng pháp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ francophone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh francophone tính từ|- nói tiếng pháp|* danh từ|- người nói tiếng pháp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:francophone
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của francophone là: tính từ|- nói tiếng pháp|* danh từ|- người nói tiếng pháp

37377. francs tireurs nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều francs tireurs|- bộ binh không chính quy|- du(…)


Nghĩa tiếng việt của từ francs tireurs là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh francs tireurs danh từ, số nhiều francs tireurs|- bộ binh không chính quy|- du kích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:francs tireurs
  • Phiên âm (nếu có): [frỵ:ɳzti:rə:]
  • Nghĩa tiếng việt của francs tireurs là: danh từ, số nhiều francs tireurs|- bộ binh không chính quy|- du kích

37378. frangibility nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính dễ gãy, tính dễ vỡ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ frangibility là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh frangibility danh từ|- tính dễ gãy, tính dễ vỡ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:frangibility
  • Phiên âm (nếu có): [,frændʤibiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của frangibility là: danh từ|- tính dễ gãy, tính dễ vỡ

37379. frangible nghĩa tiếng việt là tính từ|- dễ gãy, dễ vỡ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ frangible là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh frangible tính từ|- dễ gãy, dễ vỡ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:frangible
  • Phiên âm (nếu có): [frændʤibl]
  • Nghĩa tiếng việt của frangible là: tính từ|- dễ gãy, dễ vỡ

37380. frangipane nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây đại|- hương hoa đại|- bánh kem ha(…)


Nghĩa tiếng việt của từ frangipane là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh frangipane danh từ|- (thực vật học) cây đại|- hương hoa đại|- bánh kem hạnh nhân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:frangipane
  • Phiên âm (nếu có): [frændʤipein]
  • Nghĩa tiếng việt của frangipane là: danh từ|- (thực vật học) cây đại|- hương hoa đại|- bánh kem hạnh nhân

37381. frangipani nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây đại|- hương hoa đại|- bánh kem ha(…)


Nghĩa tiếng việt của từ frangipani là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh frangipani danh từ|- (thực vật học) cây đại|- hương hoa đại|- bánh kem hạnh nhân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:frangipani
  • Phiên âm (nếu có): [frændʤipein]
  • Nghĩa tiếng việt của frangipani là: danh từ|- (thực vật học) cây đại|- hương hoa đại|- bánh kem hạnh nhân

37382. franglais nghĩa tiếng việt là danh từ|- từ ngữ anh, mỹ trong tiếng pháp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ franglais là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh franglais danh từ|- từ ngữ anh, mỹ trong tiếng pháp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:franglais
  • Phiên âm (nếu có): [frɑ:ngli:]
  • Nghĩa tiếng việt của franglais là: danh từ|- từ ngữ anh, mỹ trong tiếng pháp

37383. frank nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- miễn cước; đóng dấu miễn cước|- (sử học) k(…)


Nghĩa tiếng việt của từ frank là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh frank ngoại động từ|- miễn cước; đóng dấu miễn cước|- (sử học) ký miễn cước|- (sử học) cấp giấy thông hành|* danh từ (sử học)|- chữ ký miễn cước|- bì có chữ ký miễn cước|* tính từ|- ngay thật, thẳng thắn, bộc trực|=to be quite frank with someone|+ ngay thật đối với ai; đối xử thẳng thắn với ai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:frank
  • Phiên âm (nếu có): [fræɳk]
  • Nghĩa tiếng việt của frank là: ngoại động từ|- miễn cước; đóng dấu miễn cước|- (sử học) ký miễn cước|- (sử học) cấp giấy thông hành|* danh từ (sử học)|- chữ ký miễn cước|- bì có chữ ký miễn cước|* tính từ|- ngay thật, thẳng thắn, bộc trực|=to be quite frank with someone|+ ngay thật đối với ai; đối xử thẳng thắn với ai

37384. frank-hearted nghĩa tiếng việt là danh từ|- bụng dạ thành thực, bộc trực(…)


Nghĩa tiếng việt của từ frank-hearted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh frank-hearted danh từ|- bụng dạ thành thực, bộc trực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:frank-hearted
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của frank-hearted là: danh từ|- bụng dạ thành thực, bộc trực

37385. frank-heartedness nghĩa tiếng việt là tính từ|- tính bộc trực, tính thẳng thắn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ frank-heartedness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh frank-heartedness tính từ|- tính bộc trực, tính thẳng thắn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:frank-heartedness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của frank-heartedness là: tính từ|- tính bộc trực, tính thẳng thắn

37386. franked investment income nghĩa tiếng việt là (econ) thu nhập đầu tư được miễn thuế.|+ nhìn chung là để chỉ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ franked investment income là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh franked investment income(econ) thu nhập đầu tư được miễn thuế.|+ nhìn chung là để chỉ thu nhập đã chịu thuế công ty và vì vậy không là đối tượng để tính thuế công ty nữa, thu nhập này là thuộc về công ty nhận nó.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:franked investment income
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của franked investment income là: (econ) thu nhập đầu tư được miễn thuế.|+ nhìn chung là để chỉ thu nhập đã chịu thuế công ty và vì vậy không là đối tượng để tính thuế công ty nữa, thu nhập này là thuộc về công ty nhận nó.

37387. frankfurt nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) xúc xích đức(…)


Nghĩa tiếng việt của từ frankfurt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh frankfurt danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) xúc xích đức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:frankfurt
  • Phiên âm (nếu có): [fræɳkfət]
  • Nghĩa tiếng việt của frankfurt là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) xúc xích đức

37388. frankfurter nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) xúc xích đức(…)


Nghĩa tiếng việt của từ frankfurter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh frankfurter danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) xúc xích đức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:frankfurter
  • Phiên âm (nếu có): [fræɳkfət]
  • Nghĩa tiếng việt của frankfurter là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) xúc xích đức

37389. frankincense nghĩa tiếng việt là danh từ|- hương trầm (của châu phi, chế bằng nhựa một cây họ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ frankincense là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh frankincense danh từ|- hương trầm (của châu phi, chế bằng nhựa một cây họ trám). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:frankincense
  • Phiên âm (nếu có): [fræɳkin,sens]
  • Nghĩa tiếng việt của frankincense là: danh từ|- hương trầm (của châu phi, chế bằng nhựa một cây họ trám)

37390. franking-machine nghĩa tiếng việt là danh từ|- thiết bị tự động đóng dấu vào các lá thư... và t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ franking-machine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh franking-machine danh từ|- thiết bị tự động đóng dấu vào các lá thư... và tính bưu phí; máy in dấu tem. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:franking-machine
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của franking-machine là: danh từ|- thiết bị tự động đóng dấu vào các lá thư... và tính bưu phí; máy in dấu tem

37391. frankish nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiếng frăng|* tính từ|- thuộc tiếng frăng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ frankish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh frankish danh từ|- tiếng frăng|* tính từ|- thuộc tiếng frăng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:frankish
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của frankish là: danh từ|- tiếng frăng|* tính từ|- thuộc tiếng frăng

37392. franklin nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sử học) địa chủ (không thuộc giai cấp quý tộc, ở(…)


Nghĩa tiếng việt của từ franklin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh franklin danh từ|- (sử học) địa chủ (không thuộc giai cấp quý tộc, ở thế kỷ 14 và 15)||@franklin|- (tech) franklin (fr, đơn vị điện tích = 3,336 x 10 lũy thừa -10 coulomb). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:franklin
  • Phiên âm (nếu có): [fræɳklin]
  • Nghĩa tiếng việt của franklin là: danh từ|- (sử học) địa chủ (không thuộc giai cấp quý tộc, ở thế kỷ 14 và 15)||@franklin|- (tech) franklin (fr, đơn vị điện tích = 3,336 x 10 lũy thừa -10 coulomb)

37393. franklin antenna nghĩa tiếng việt là (tech) ăngten franklin, ăngten cộng tuyến, ăngten đẳng vị tướng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ franklin antenna là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh franklin antenna(tech) ăngten franklin, ăngten cộng tuyến, ăngten đẳng vị tướng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:franklin antenna
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của franklin antenna là: (tech) ăngten franklin, ăngten cộng tuyến, ăngten đẳng vị tướng

37394. franklinite nghĩa tiếng việt là danh từ|- (khoáng chất) franclinit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ franklinite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh franklinite danh từ|- (khoáng chất) franclinit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:franklinite
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của franklinite là: danh từ|- (khoáng chất) franclinit

37395. frankly nghĩa tiếng việt là phó từ|- thẳng thắn, trung thực|= tell me frankly whats wrong|+ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ frankly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh frankly phó từ|- thẳng thắn, trung thực|= tell me frankly whats wrong|+ hãy nói thật cho tôi biết cái gì đang trục trặc|= frankly, i couldnt care less|+ thành thật mà nói, tôi không thể quan tâm ít hơn|= quite frankly, im not surprised|+ hết sức chân thành mà nói, tôi chẳng ngạc nhiên đâu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:frankly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của frankly là: phó từ|- thẳng thắn, trung thực|= tell me frankly whats wrong|+ hãy nói thật cho tôi biết cái gì đang trục trặc|= frankly, i couldnt care less|+ thành thật mà nói, tôi không thể quan tâm ít hơn|= quite frankly, im not surprised|+ hết sức chân thành mà nói, tôi chẳng ngạc nhiên đâu

37396. frankness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính ngay thật, tính thẳng thắn, tính bộc trực(…)


Nghĩa tiếng việt của từ frankness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh frankness danh từ|- tính ngay thật, tính thẳng thắn, tính bộc trực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:frankness
  • Phiên âm (nếu có): [fræɳknis]
  • Nghĩa tiếng việt của frankness là: danh từ|- tính ngay thật, tính thẳng thắn, tính bộc trực

37397. frankpledge nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sử học) sự trách nhiệm liên đới (giữa mười hộ mô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ frankpledge là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh frankpledge danh từ|- (sử học) sự trách nhiệm liên đới (giữa mười hộ một)|- (nghĩa bóng), (từ hiếm,nghĩa hiếm) trách nhiệm liên đới (giữa các thành viên trong một chính phủ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:frankpledge
  • Phiên âm (nếu có): [fræɳkpledʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của frankpledge là: danh từ|- (sử học) sự trách nhiệm liên đới (giữa mười hộ một)|- (nghĩa bóng), (từ hiếm,nghĩa hiếm) trách nhiệm liên đới (giữa các thành viên trong một chính phủ)

37398. frantic nghĩa tiếng việt là tính từ|- điên cuồng, điên rồ|=to be frantic with pain|+ đau phá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ frantic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh frantic tính từ|- điên cuồng, điên rồ|=to be frantic with pain|+ đau phát cuồng, đau phát điên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:frantic
  • Phiên âm (nếu có): [fræɳtik]
  • Nghĩa tiếng việt của frantic là: tính từ|- điên cuồng, điên rồ|=to be frantic with pain|+ đau phát cuồng, đau phát điên

37399. frantically nghĩa tiếng việt là phó từ|- điên cuồng, điên rồ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ frantically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh frantically phó từ|- điên cuồng, điên rồ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:frantically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của frantically là: phó từ|- điên cuồng, điên rồ

37400. frap nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (hàng hải) buộc chặt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ frap là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh frap ngoại động từ|- (hàng hải) buộc chặt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:frap
  • Phiên âm (nếu có): [fræp]
  • Nghĩa tiếng việt của frap là: ngoại động từ|- (hàng hải) buộc chặt

37401. frappé nghĩa tiếng việt là tính từ|- ướp lạnh (rượu)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ frappé là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh frappé tính từ|- ướp lạnh (rượu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:frappé
  • Phiên âm (nếu có): [fræpei]
  • Nghĩa tiếng việt của frappé là: tính từ|- ướp lạnh (rượu)

37402. frass nghĩa tiếng việt là danh từ|- cứt ấu trùng, cứt mọt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ frass là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh frass danh từ|- cứt ấu trùng, cứt mọt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:frass
  • Phiên âm (nếu có): [fræs]
  • Nghĩa tiếng việt của frass là: danh từ|- cứt ấu trùng, cứt mọt

37403. frate nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều frati|- (như) friar(…)


Nghĩa tiếng việt của từ frate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh frate danh từ, số nhiều frati|- (như) friar. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:frate
  • Phiên âm (nếu có): [frɑ:tə]
  • Nghĩa tiếng việt của frate là: danh từ, số nhiều frati|- (như) friar

37404. frater nghĩa tiếng việt là danh từ|- phòng ăn, nhà ăn (ở trường học, tu viện...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ frater là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh frater danh từ|- phòng ăn, nhà ăn (ở trường học, tu viện...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:frater
  • Phiên âm (nếu có): [rifektəri]
  • Nghĩa tiếng việt của frater là: danh từ|- phòng ăn, nhà ăn (ở trường học, tu viện...)

37405. fraternal nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) anh em|=fraternal love|+ tình (yêu) anh em|=fra(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fraternal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fraternal tính từ|- (thuộc) anh em|=fraternal love|+ tình (yêu) anh em|=fraternal friendship|+ tình hữu nghị anh em|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) hội kín. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fraternal
  • Phiên âm (nếu có): [frətə:nl]
  • Nghĩa tiếng việt của fraternal là: tính từ|- (thuộc) anh em|=fraternal love|+ tình (yêu) anh em|=fraternal friendship|+ tình hữu nghị anh em|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) hội kín

37406. fraternalism nghĩa tiếng việt là danh từ|- tình anh em|- công ích luận|- thuyết công ích luận(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fraternalism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fraternalism danh từ|- tình anh em|- công ích luận|- thuyết công ích luận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fraternalism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fraternalism là: danh từ|- tình anh em|- công ích luận|- thuyết công ích luận

37407. fraternally nghĩa tiếng việt là phó từ|- thân thiện, thân thiết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fraternally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fraternally phó từ|- thân thiện, thân thiết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fraternally
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fraternally là: phó từ|- thân thiện, thân thiết

37408. fraternise nghĩa tiếng việt là nội động từ|- thân thiện|- làm thân, kết thân như anh em(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fraternise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fraternise nội động từ|- thân thiện|- làm thân, kết thân như anh em. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fraternise
  • Phiên âm (nếu có): [frætənaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của fraternise là: nội động từ|- thân thiện|- làm thân, kết thân như anh em

37409. fraternity nghĩa tiếng việt là danh từ|- tình anh em|- phường hội|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) hội ho(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fraternity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fraternity danh từ|- tình anh em|- phường hội|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) hội học sinh đại học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fraternity
  • Phiên âm (nếu có): [frətə:niti]
  • Nghĩa tiếng việt của fraternity là: danh từ|- tình anh em|- phường hội|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) hội học sinh đại học

37410. fraternization nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thân thiện|- sự làm thân, sự kết thân như anh em(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fraternization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fraternization danh từ|- sự thân thiện|- sự làm thân, sự kết thân như anh em. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fraternization
  • Phiên âm (nếu có): [,frætənaizeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của fraternization là: danh từ|- sự thân thiện|- sự làm thân, sự kết thân như anh em

37411. fraternize nghĩa tiếng việt là nội động từ|- thân thiện|- làm thân, kết thân như anh em(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fraternize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fraternize nội động từ|- thân thiện|- làm thân, kết thân như anh em. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fraternize
  • Phiên âm (nếu có): [frætənaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của fraternize là: nội động từ|- thân thiện|- làm thân, kết thân như anh em

37412. frati nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều frati|- (như) friar(…)


Nghĩa tiếng việt của từ frati là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh frati danh từ, số nhiều frati|- (như) friar. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:frati
  • Phiên âm (nếu có): [frɑ:tə]
  • Nghĩa tiếng việt của frati là: danh từ, số nhiều frati|- (như) friar

37413. fratricidal nghĩa tiếng việt là tính từ|- giết anh, giết chị, giết em(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fratricidal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fratricidal tính từ|- giết anh, giết chị, giết em. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fratricidal
  • Phiên âm (nếu có): [,freitrisaidl]
  • Nghĩa tiếng việt của fratricidal là: tính từ|- giết anh, giết chị, giết em

37414. fratricide nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự giết anh, sự giết chị, sự giết em|- người giết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fratricide là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fratricide danh từ|- sự giết anh, sự giết chị, sự giết em|- người giết anh, người giết chị, người giết em. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fratricide
  • Phiên âm (nếu có): [freitrisaid]
  • Nghĩa tiếng việt của fratricide là: danh từ|- sự giết anh, sự giết chị, sự giết em|- người giết anh, người giết chị, người giết em

37415. fraud nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự gian lận, sự gian trá; sự lừa lọc, sự lừa gạt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fraud là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fraud danh từ|- sự gian lận, sự gian trá; sự lừa lọc, sự lừa gạt|=to get money by fraud|+ kiếm tiền bằng cách lừa gạt|- âm mưu lừa gạt, mưu gian|- cái không đúng như sự mong đợi, cái không đúng như sự mưu tả|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) tính chất lừa lọc|- (pháp lý) để lừa gạt|- (xem) pious. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fraud
  • Phiên âm (nếu có): [frɔ:d]
  • Nghĩa tiếng việt của fraud là: danh từ|- sự gian lận, sự gian trá; sự lừa lọc, sự lừa gạt|=to get money by fraud|+ kiếm tiền bằng cách lừa gạt|- âm mưu lừa gạt, mưu gian|- cái không đúng như sự mong đợi, cái không đúng như sự mưu tả|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) tính chất lừa lọc|- (pháp lý) để lừa gạt|- (xem) pious

37416. fraudulence nghĩa tiếng việt là danh từ|- tội gian lận, tội lừa lọc|- ý đồ gian lận, ý đồ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ fraudulence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fraudulence danh từ|- tội gian lận, tội lừa lọc|- ý đồ gian lận, ý đồ lừa lọc; tính chất gian lận, tính chất lừa lọc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fraudulence
  • Phiên âm (nếu có): [frɔ:djuləns]
  • Nghĩa tiếng việt của fraudulence là: danh từ|- tội gian lận, tội lừa lọc|- ý đồ gian lận, ý đồ lừa lọc; tính chất gian lận, tính chất lừa lọc

37417. fraudulent nghĩa tiếng việt là tính từ|- mắc tội gian lận; mắc tội lừa lọc|- có ý gian lâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fraudulent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fraudulent tính từ|- mắc tội gian lận; mắc tội lừa lọc|- có ý gian lận, có ý lừa lọc|- do gian lận, do lừa lọc; đi lừa được|=fraudulent gains|+ những của đi lừa được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fraudulent
  • Phiên âm (nếu có): [frɔ:djulənt]
  • Nghĩa tiếng việt của fraudulent là: tính từ|- mắc tội gian lận; mắc tội lừa lọc|- có ý gian lận, có ý lừa lọc|- do gian lận, do lừa lọc; đi lừa được|=fraudulent gains|+ những của đi lừa được

37418. fraudulently nghĩa tiếng việt là phó từ|- gian lận, lậu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fraudulently là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fraudulently phó từ|- gian lận, lậu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fraudulently
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fraudulently là: phó từ|- gian lận, lậu

37419. fraught nghĩa tiếng việt là tính từ|- đầy|=fraught with danger|+ đầy nguy hiểm|- (thơ ca) (+(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fraught là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fraught tính từ|- đầy|=fraught with danger|+ đầy nguy hiểm|- (thơ ca) (+ with) xếp đầy, trang bị đầy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fraught
  • Phiên âm (nếu có): [frɔ:t]
  • Nghĩa tiếng việt của fraught là: tính từ|- đầy|=fraught with danger|+ đầy nguy hiểm|- (thơ ca) (+ with) xếp đầy, trang bị đầy

37420. fraulein nghĩa tiếng việt là danh từ|- cô gái (chưa chồng, người đức)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fraulein là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fraulein danh từ|- cô gái (chưa chồng, người đức). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fraulein
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fraulein là: danh từ|- cô gái (chưa chồng, người đức)

37421. fraunhofer (diffraction) hologram nghĩa tiếng việt là (tech) ảnh toàn ký fraunhofer(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fraunhofer (diffraction) hologram là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fraunhofer (diffraction) hologram(tech) ảnh toàn ký fraunhofer. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fraunhofer (diffraction) hologram
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fraunhofer (diffraction) hologram là: (tech) ảnh toàn ký fraunhofer

37422. fraunhofer diffraction nghĩa tiếng việt là (tech) nhiễu xạ fraunhofer(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fraunhofer diffraction là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fraunhofer diffraction(tech) nhiễu xạ fraunhofer. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fraunhofer diffraction
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fraunhofer diffraction là: (tech) nhiễu xạ fraunhofer

37423. fraunhofer holography nghĩa tiếng việt là (tech) môn ảnh toàn ký fraunhofer(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fraunhofer holography là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fraunhofer holography(tech) môn ảnh toàn ký fraunhofer. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fraunhofer holography
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fraunhofer holography là: (tech) môn ảnh toàn ký fraunhofer

37424. fraxinella nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây bạch tiễn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fraxinella là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fraxinella danh từ|- (thực vật học) cây bạch tiễn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fraxinella
  • Phiên âm (nếu có): [,fræksinelə]
  • Nghĩa tiếng việt của fraxinella là: danh từ|- (thực vật học) cây bạch tiễn

37425. fray nghĩa tiếng việt là danh từ|- cuộc cãi lộn; cuộc ẩu đả, cuộc đánh nhau, cuộc xu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fray là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fray danh từ|- cuộc cãi lộn; cuộc ẩu đả, cuộc đánh nhau, cuộc xung đột|=eager for the fray|+ hăm hở xuất trận ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|* nội động từ|- bị cọ sờn, bị cọ xơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fray
  • Phiên âm (nếu có): [frei]
  • Nghĩa tiếng việt của fray là: danh từ|- cuộc cãi lộn; cuộc ẩu đả, cuộc đánh nhau, cuộc xung đột|=eager for the fray|+ hăm hở xuất trận ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|* nội động từ|- bị cọ sờn, bị cọ xơ

37426. fraying nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fraying là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fraying danh từ|- sự tước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fraying
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fraying là: danh từ|- sự tước

37427. fraze nghĩa tiếng việt là danh từ|- rìa xờm|* ngoại động từ|- gọt rìa xờm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fraze là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fraze danh từ|- rìa xờm|* ngoại động từ|- gọt rìa xờm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fraze
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fraze là: danh từ|- rìa xờm|* ngoại động từ|- gọt rìa xờm

37428. frazil nghĩa tiếng việt là danh từ|- (ca-na-dda), (từ mỹ,nghĩa mỹ) tảng băng (ở sông, su(…)


Nghĩa tiếng việt của từ frazil là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh frazil danh từ|- (ca-na-dda), (từ mỹ,nghĩa mỹ) tảng băng (ở sông, suối). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:frazil
  • Phiên âm (nếu có): [freizil]
  • Nghĩa tiếng việt của frazil là: danh từ|- (ca-na-dda), (từ mỹ,nghĩa mỹ) tảng băng (ở sông, suối)

37429. frazzle nghĩa tiếng việt là danh từ (từ mỹ,nghĩa mỹ)|- sự mệt rã rời, sự kiệt quệ|- m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ frazzle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh frazzle danh từ (từ mỹ,nghĩa mỹ)|- sự mệt rã rời, sự kiệt quệ|- mảnh còn lại, mảnh vụn, mảnh tả tơi|=beaten to a frazzle|+ bị đánh bại không còn mảnh giáp, bị đánh bại tả tơi|* ngoại động từ|- làm cho mệt rã rời, làm kiệt sức|- làm rách tả tơi|* nội động từ|- mệt rã rời, kiệt sức|- rách tả tơi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:frazzle
  • Phiên âm (nếu có): [fræzl]
  • Nghĩa tiếng việt của frazzle là: danh từ (từ mỹ,nghĩa mỹ)|- sự mệt rã rời, sự kiệt quệ|- mảnh còn lại, mảnh vụn, mảnh tả tơi|=beaten to a frazzle|+ bị đánh bại không còn mảnh giáp, bị đánh bại tả tơi|* ngoại động từ|- làm cho mệt rã rời, làm kiệt sức|- làm rách tả tơi|* nội động từ|- mệt rã rời, kiệt sức|- rách tả tơi

37430. frãulein nghĩa tiếng việt là danh từ|- cô|- cô gái già đức|- cô giữ trẻ người đức(…)


Nghĩa tiếng việt của từ frãulein là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh frãulein danh từ|- cô|- cô gái già đức|- cô giữ trẻ người đức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:frãulein
  • Phiên âm (nếu có): [frɔilain]
  • Nghĩa tiếng việt của frãulein là: danh từ|- cô|- cô gái già đức|- cô giữ trẻ người đức

37431. freak nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính đồng bóng, tính hay thay đổi|=out of mere freak|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ freak là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh freak danh từ|- tính đồng bóng, tính hay thay đổi|=out of mere freak|+ chỉ vì tính đồng bóng|- quái vật; điều kỳ dị|=a freak of nature|+ một quái vật|* ngoại động từ|- làm lốm đốm, làm có vệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:freak
  • Phiên âm (nếu có): [fri:k]
  • Nghĩa tiếng việt của freak là: danh từ|- tính đồng bóng, tính hay thay đổi|=out of mere freak|+ chỉ vì tính đồng bóng|- quái vật; điều kỳ dị|=a freak of nature|+ một quái vật|* ngoại động từ|- làm lốm đốm, làm có vệt

37432. freak out nghĩa tiếng việt là nội động từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng)|- cảm thấy đê m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ freak out là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh freak out nội động từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng)|- cảm thấy đê mê, đi mây về gió, phiêu diêu bay bổng (như lúc hút thuốc phiện...)|- trở thành một híp-pi, ăn mặc hành động như một híp-pi ((xem) hippie); ăn mặc lập dị, hành động lập dị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:freak out
  • Phiên âm (nếu có): [fri:kaut]
  • Nghĩa tiếng việt của freak out là: nội động từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng)|- cảm thấy đê mê, đi mây về gió, phiêu diêu bay bổng (như lúc hút thuốc phiện...)|- trở thành một híp-pi, ăn mặc hành động như một híp-pi ((xem) hippie); ăn mặc lập dị, hành động lập dị

37433. freak-out nghĩa tiếng việt là danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng)|- trạng thái đê mê, s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ freak-out là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh freak-out danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng)|- trạng thái đê mê, sự đi mây về gió, sự phiêu diêu bay bổng (như lúc hút thuốc phiện...)|- sự trở thành một híp-pi, sự ăn mặc hành động như một híp-pi; sự ăn mặc lập dị, hành động lập dị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:freak-out
  • Phiên âm (nếu có): [fri:kaut]
  • Nghĩa tiếng việt của freak-out là: danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng)|- trạng thái đê mê, sự đi mây về gió, sự phiêu diêu bay bổng (như lúc hút thuốc phiện...)|- sự trở thành một híp-pi, sự ăn mặc hành động như một híp-pi; sự ăn mặc lập dị, hành động lập dị

37434. freaked nghĩa tiếng việt là tính từ|- có đốm, lốm đốm, làm có vệt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ freaked là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh freaked tính từ|- có đốm, lốm đốm, làm có vệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:freaked
  • Phiên âm (nếu có): [fri:kt]
  • Nghĩa tiếng việt của freaked là: tính từ|- có đốm, lốm đốm, làm có vệt

37435. freakish nghĩa tiếng việt là tính từ|- đồng bóng, hay thay đổi|- quái đản, kỳ cục(…)


Nghĩa tiếng việt của từ freakish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh freakish tính từ|- đồng bóng, hay thay đổi|- quái đản, kỳ cục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:freakish
  • Phiên âm (nếu có): [fri:kiʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của freakish là: tính từ|- đồng bóng, hay thay đổi|- quái đản, kỳ cục

37436. freakishly nghĩa tiếng việt là phó từ|- quái đản, kỳ cục(…)


Nghĩa tiếng việt của từ freakishly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh freakishly phó từ|- quái đản, kỳ cục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:freakishly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của freakishly là: phó từ|- quái đản, kỳ cục

37437. freakishness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính đồng bóng, tính hay thay đổi|- tính quái đản,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ freakishness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh freakishness danh từ|- tính đồng bóng, tính hay thay đổi|- tính quái đản, tính kỳ cục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:freakishness
  • Phiên âm (nếu có): [fri:kiʃnis]
  • Nghĩa tiếng việt của freakishness là: danh từ|- tính đồng bóng, tính hay thay đổi|- tính quái đản, tính kỳ cục

37438. freaky nghĩa tiếng việt là tính từ|- xem freakish(…)


Nghĩa tiếng việt của từ freaky là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh freaky tính từ|- xem freakish. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:freaky
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của freaky là: tính từ|- xem freakish

37439. freckle nghĩa tiếng việt là danh từ|- tàn nhang (trên da)|- số nhiều chỗ da bị cháy nắng|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ freckle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh freckle danh từ|- tàn nhang (trên da)|- số nhiều chỗ da bị cháy nắng|* ngoại động từ|- làm cho (da) có tàn nhang|* nội động từ|- có tàn nhang (da). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:freckle
  • Phiên âm (nếu có): [frekl]
  • Nghĩa tiếng việt của freckle là: danh từ|- tàn nhang (trên da)|- số nhiều chỗ da bị cháy nắng|* ngoại động từ|- làm cho (da) có tàn nhang|* nội động từ|- có tàn nhang (da)

37440. freckled nghĩa tiếng việt là tính từ|- bị tàn nhang(…)


Nghĩa tiếng việt của từ freckled là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh freckled tính từ|- bị tàn nhang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:freckled
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của freckled là: tính từ|- bị tàn nhang

37441. freckly nghĩa tiếng việt là tính từ|- có tàn nhang (da mặt...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ freckly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh freckly tính từ|- có tàn nhang (da mặt...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:freckly
  • Phiên âm (nếu có): [frəkli]
  • Nghĩa tiếng việt của freckly là: tính từ|- có tàn nhang (da mặt...)

37442. free nghĩa tiếng việt là tính từ|- tự do|=a free country|+ một nước tự do|=free hydrogen(…)


Nghĩa tiếng việt của từ free là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh free tính từ|- tự do|=a free country|+ một nước tự do|=free hydrogen|+ (hoá học), hyddro tự do|=a free translation|+ bản dịch tự do, bản dịch thoát ý|=free verse|+ thơ tự do (không luật)|=free love|+ tình yêu tự do (không cần cưới xin)|- không mất tiền, không phải trả tiền; được miễn|=free admission|+ vào cửa không mất tiền|=free of duty|+ được miễn thuế|=free imports|+ các loại hàng nhập được miễn thuế|- (+ from) không bị, khỏi phải, thoát được|=free from care|+ không phải lo lắng|=free from pain|+ không bị đau đớn|=free from dampness|+ không bị ẩm|- rảnh, không có người ở, không có người giữ chỗ|=to have very little free time|+ có rất ít thì giờ rảnh|=there are three rooms free at this hotel|+ ở khách sạn có ba phòng chưa có ai ở|- lỏng, không bọ ràng buộc|=to leave one end of the rope free|+ thả lỏng một dây thừng|- suồng sã; xấc láo; tục|=to be too free in ones behaviour|+ có thái độ suồng sã|=a free story|+ một chuyện tục|- thanh thoát, uyển chuyển, mềm mại; dễ dàng|=a free style of writing|+ văn phòng thanh thoát, văn phòng uyển chuyển|=free lines and curves|+ những đường thẳng và nét cong thanh thoát uyển chuyển|=free gestures|+ những cử chỉ mềm mại uyển chuyển|- rộng rãi, hào phóng; phong phú, nhiều|=to spend money with a free hand|+ tiêu tiền hào phóng|=to be free with ones praise|+ khen ngợi không tiếc lời|- thông, thông suốt (không bị ngăn cản)|=a free road|+ con đường thông suốt|- tự nguyện, tự ý|=to be free to confess|+ tự nguyện thú|- được đặc quyền (ở một thành phố); được quyền sử dụng và ra vào (một toà nhà...)|- xọc xạch; jơ (máy)|- để cho ai toàn quyền hành động|- rảnh tay, không phải lo lắng điều gì|- tuỳ thích sử dụng cái gì|* phó từ|- tự do|- không phải trả tiền|- (hàng hải) xiên gió|* ngoại động từ|- thả, phóng thích, giải phóng, trả tự do|- gỡ ra khỏi; giải thoát; mở thông (một con đường)||@free|- tự do. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:free
  • Phiên âm (nếu có): [fri:]
  • Nghĩa tiếng việt của free là: tính từ|- tự do|=a free country|+ một nước tự do|=free hydrogen|+ (hoá học), hyddro tự do|=a free translation|+ bản dịch tự do, bản dịch thoát ý|=free verse|+ thơ tự do (không luật)|=free love|+ tình yêu tự do (không cần cưới xin)|- không mất tiền, không phải trả tiền; được miễn|=free admission|+ vào cửa không mất tiền|=free of duty|+ được miễn thuế|=free imports|+ các loại hàng nhập được miễn thuế|- (+ from) không bị, khỏi phải, thoát được|=free from care|+ không phải lo lắng|=free from pain|+ không bị đau đớn|=free from dampness|+ không bị ẩm|- rảnh, không có người ở, không có người giữ chỗ|=to have very little free time|+ có rất ít thì giờ rảnh|=there are three rooms free at this hotel|+ ở khách sạn có ba phòng chưa có ai ở|- lỏng, không bọ ràng buộc|=to leave one end of the rope free|+ thả lỏng một dây thừng|- suồng sã; xấc láo; tục|=to be too free in ones behaviour|+ có thái độ suồng sã|=a free story|+ một chuyện tục|- thanh thoát, uyển chuyển, mềm mại; dễ dàng|=a free style of writing|+ văn phòng thanh thoát, văn phòng uyển chuyển|=free lines and curves|+ những đường thẳng và nét cong thanh thoát uyển chuyển|=free gestures|+ những cử chỉ mềm mại uyển chuyển|- rộng rãi, hào phóng; phong phú, nhiều|=to spend money with a free hand|+ tiêu tiền hào phóng|=to be free with ones praise|+ khen ngợi không tiếc lời|- thông, thông suốt (không bị ngăn cản)|=a free road|+ con đường thông suốt|- tự nguyện, tự ý|=to be free to confess|+ tự nguyện thú|- được đặc quyền (ở một thành phố); được quyền sử dụng và ra vào (một toà nhà...)|- xọc xạch; jơ (máy)|- để cho ai toàn quyền hành động|- rảnh tay, không phải lo lắng điều gì|- tuỳ thích sử dụng cái gì|* phó từ|- tự do|- không phải trả tiền|- (hàng hải) xiên gió|* ngoại động từ|- thả, phóng thích, giải phóng, trả tự do|- gỡ ra khỏi; giải thoát; mở thông (một con đường)||@free|- tự do

37443. free agent nghĩa tiếng việt là danh từ|- người không bị ràng buộc khi hành động(…)


Nghĩa tiếng việt của từ free agent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh free agent danh từ|- người không bị ràng buộc khi hành động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:free agent
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của free agent là: danh từ|- người không bị ràng buộc khi hành động

37444. free association nghĩa tiếng việt là danh từ|- (tâm lý) sự tự do liên hệ ý tưởng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ free association là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh free association danh từ|- (tâm lý) sự tự do liên hệ ý tưởng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:free association
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của free association là: danh từ|- (tâm lý) sự tự do liên hệ ý tưởng

37445. free charge nghĩa tiếng việt là (tech) điện tích tự do(…)


Nghĩa tiếng việt của từ free charge là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh free charge(tech) điện tích tự do. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:free charge
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của free charge là: (tech) điện tích tự do

37446. free church nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà thờ độc lập (đối với nhà nước)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ free church là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh free church danh từ|- nhà thờ độc lập (đối với nhà nước). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:free church
  • Phiên âm (nếu có): [fri:tʃə:tʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của free church là: danh từ|- nhà thờ độc lập (đối với nhà nước)

37447. free electron nghĩa tiếng việt là (tech) điện tử tự do(…)


Nghĩa tiếng việt của từ free electron là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh free electron(tech) điện tử tự do. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:free electron
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của free electron là: (tech) điện tử tự do

37448. free enterprise nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tự do kinh doanh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ free enterprise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh free enterprise danh từ|- sự tự do kinh doanh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:free enterprise
  • Phiên âm (nếu có): [fri:entəpraiz]
  • Nghĩa tiếng việt của free enterprise là: danh từ|- sự tự do kinh doanh

37449. free exchange rates nghĩa tiếng việt là (econ) tỷ giá hối đoái tự do|+ xem exchange rates.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ free exchange rates là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh free exchange rates(econ) tỷ giá hối đoái tự do|+ xem exchange rates.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:free exchange rates
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của free exchange rates là: (econ) tỷ giá hối đoái tự do|+ xem exchange rates.

37450. free fall nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự rơi tự do(…)


Nghĩa tiếng việt của từ free fall là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh free fall danh từ|- sự rơi tự do. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:free fall
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của free fall là: danh từ|- sự rơi tự do

37451. free form nghĩa tiếng việt là (tech) hình thức tự do, thể tự do(…)


Nghĩa tiếng việt của từ free form là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh free form(tech) hình thức tự do, thể tự do. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:free form
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của free form là: (tech) hình thức tự do, thể tự do

37452. free house nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiệm bán nhiều loại bia của nhiều hãng (không thuộ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ free house là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh free house danh từ|- tiệm bán nhiều loại bia của nhiều hãng (không thuộc độc quyền của hãng nào). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:free house
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của free house là: danh từ|- tiệm bán nhiều loại bia của nhiều hãng (không thuộc độc quyền của hãng nào)

37453. free kick nghĩa tiếng việt là danh từ|- cú đá phạt trực tiếp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ free kick là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh free kick danh từ|- cú đá phạt trực tiếp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:free kick
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của free kick là: danh từ|- cú đá phạt trực tiếp

37454. free labour nghĩa tiếng việt là danh từ|- lao động tự do (của những người không trong nghiệp đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ free labour là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh free labour danh từ|- lao động tự do (của những người không trong nghiệp đoàn)|- (sử học) lao động tự do (của những người không phải là nô lệ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:free labour
  • Phiên âm (nếu có): [fri:leibə]
  • Nghĩa tiếng việt của free labour là: danh từ|- lao động tự do (của những người không trong nghiệp đoàn)|- (sử học) lao động tự do (của những người không phải là nô lệ)

37455. free lance nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà báo tự do (không viết riêng cho tờ báo nào)|- n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ free lance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh free lance danh từ|- nhà báo tự do (không viết riêng cho tờ báo nào)|- nhà chính trị độc lập (không thuộc về đảng phái nào)|- (sử học) lính đánh thuê (thời trung cổ)|* nội động từ|- làm nghề viết báo tự do. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:free lance
  • Phiên âm (nếu có): [fri:lɑ:ns]
  • Nghĩa tiếng việt của free lance là: danh từ|- nhà báo tự do (không viết riêng cho tờ báo nào)|- nhà chính trị độc lập (không thuộc về đảng phái nào)|- (sử học) lính đánh thuê (thời trung cổ)|* nội động từ|- làm nghề viết báo tự do

37456. free liver nghĩa tiếng việt là danh từ|- người ăn chơi phóng túng, người chè chén lu bù(…)


Nghĩa tiếng việt của từ free liver là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh free liver danh từ|- người ăn chơi phóng túng, người chè chén lu bù. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:free liver
  • Phiên âm (nếu có): [fri:livə]
  • Nghĩa tiếng việt của free liver là: danh từ|- người ăn chơi phóng túng, người chè chén lu bù

37457. free living nghĩa tiếng việt là danh từ|- lối sống ăn chơi phóng túng, sự chè chén lu bù(…)


Nghĩa tiếng việt của từ free living là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh free living danh từ|- lối sống ăn chơi phóng túng, sự chè chén lu bù. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:free living
  • Phiên âm (nếu có): [fri:liviɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của free living là: danh từ|- lối sống ăn chơi phóng túng, sự chè chén lu bù

37458. free love nghĩa tiếng việt là danh từ|- tình yêu tự do(…)


Nghĩa tiếng việt của từ free love là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh free love danh từ|- tình yêu tự do. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:free love
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của free love là: danh từ|- tình yêu tự do

37459. free market nghĩa tiếng việt là (econ) thị trường tự do.|+ thị trường không có sự can thiệp cu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ free market là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh free market(econ) thị trường tự do.|+ thị trường không có sự can thiệp của chính phủ và tại đó các tác nhân cung và cầu được phép hoạt động tự do.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:free market
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của free market là: (econ) thị trường tự do.|+ thị trường không có sự can thiệp của chính phủ và tại đó các tác nhân cung và cầu được phép hoạt động tự do.

37460. free market economy nghĩa tiếng việt là (econ) nền kinh tế thị trường tự do.|+ xem market economy.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ free market economy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh free market economy(econ) nền kinh tế thị trường tự do.|+ xem market economy.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:free market economy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của free market economy là: (econ) nền kinh tế thị trường tự do.|+ xem market economy.

37461. free on board nghĩa tiếng việt là (econ) giao hàng tại bến.|+ xem fob.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ free on board là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh free on board(econ) giao hàng tại bến.|+ xem fob.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:free on board
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của free on board là: (econ) giao hàng tại bến.|+ xem fob.

37462. free on board nghĩa tiếng việt là phó từ|- giao hàng tận bến ((viết tắt) f.o.b, f.o.b)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ free on board là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh free on board phó từ|- giao hàng tận bến ((viết tắt) f.o.b, f.o.b). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:free on board
  • Phiên âm (nếu có): [fri:ɔnbɔ:d]
  • Nghĩa tiếng việt của free on board là: phó từ|- giao hàng tận bến ((viết tắt) f.o.b, f.o.b)

37463. free pass nghĩa tiếng việt là danh từ|- giấy vào cửa không mất tiền(…)


Nghĩa tiếng việt của từ free pass là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh free pass danh từ|- giấy vào cửa không mất tiền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:free pass
  • Phiên âm (nếu có): [fri:pɑ:s]
  • Nghĩa tiếng việt của free pass là: danh từ|- giấy vào cửa không mất tiền

37464. free port nghĩa tiếng việt là danh từ|- cảng tự do (không có thuế quan)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ free port là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh free port danh từ|- cảng tự do (không có thuế quan). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:free port
  • Phiên âm (nếu có): [fri:pɔ:t]
  • Nghĩa tiếng việt của free port là: danh từ|- cảng tự do (không có thuế quan)

37465. free quarters nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- sự ăn ở không mất tiền|- sự chiêu đãi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ free quarters là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh free quarters danh từ số nhiều|- sự ăn ở không mất tiền|- sự chiêu đãi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:free quarters
  • Phiên âm (nếu có): [fri:kwɔ:təz]
  • Nghĩa tiếng việt của free quarters là: danh từ số nhiều|- sự ăn ở không mất tiền|- sự chiêu đãi

37466. free range nghĩa tiếng việt là tính từ|- (nói về gà) không phải do gà nuôi trong chuồng đẻ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ free range là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh free range tính từ|- (nói về gà) không phải do gà nuôi trong chuồng đẻ ra, mà do gà nuôi trong điều kiện tự nhiên đẻ ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:free range
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của free range là: tính từ|- (nói về gà) không phải do gà nuôi trong chuồng đẻ ra, mà do gà nuôi trong điều kiện tự nhiên đẻ ra

37467. free reserves nghĩa tiếng việt là (econ) dự trữ tự do.|+ tổng dụ trữ pháp định tại một thể ch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ free reserves là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh free reserves(econ) dự trữ tự do.|+ tổng dụ trữ pháp định tại một thể chế nhận tiền gửi trừ đi lượng dự trữ yêu cầu và trừ đi lượng dự trữ vay được từ quỹ dự trữ liên bang.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:free reserves
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của free reserves là: (econ) dự trữ tự do.|+ tổng dụ trữ pháp định tại một thể chế nhận tiền gửi trừ đi lượng dự trữ yêu cầu và trừ đi lượng dự trữ vay được từ quỹ dự trữ liên bang.

37468. free rider nghĩa tiếng việt là (econ) người xài chùa; người ăn không.|+ một hiện tượng nảy si(…)


Nghĩa tiếng việt của từ free rider là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh free rider(econ) người xài chùa; người ăn không.|+ một hiện tượng nảy sinh từ đặc điểm của hàng hoá công cộng.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:free rider
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của free rider là: (econ) người xài chùa; người ăn không.|+ một hiện tượng nảy sinh từ đặc điểm của hàng hoá công cộng.

37469. free running counter nghĩa tiếng việt là (tech) máy đếm chạu tự do(…)


Nghĩa tiếng việt của từ free running counter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh free running counter(tech) máy đếm chạu tự do. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:free running counter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của free running counter là: (tech) máy đếm chạu tự do

37470. free running frequency nghĩa tiếng việt là (tech) tần số dao động tự do(…)


Nghĩa tiếng việt của từ free running frequency là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh free running frequency(tech) tần số dao động tự do. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:free running frequency
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của free running frequency là: (tech) tần số dao động tự do

37471. free running mode nghĩa tiếng việt là (tech) kiểu dao động tự do(…)


Nghĩa tiếng việt của từ free running mode là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh free running mode(tech) kiểu dao động tự do. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:free running mode
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của free running mode là: (tech) kiểu dao động tự do

37472. free soil nghĩa tiếng việt là danh từ|- miền không có chế độ nô lệ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ free soil là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh free soil danh từ|- miền không có chế độ nô lệ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:free soil
  • Phiên âm (nếu có): [fri:sɔil]
  • Nghĩa tiếng việt của free soil là: danh từ|- miền không có chế độ nô lệ

37473. free space field intensity nghĩa tiếng việt là (tech) cường độ trường không gian tự do(…)


Nghĩa tiếng việt của từ free space field intensity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh free space field intensity(tech) cường độ trường không gian tự do. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:free space field intensity
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của free space field intensity là: (tech) cường độ trường không gian tự do

37474. free trade nghĩa tiếng việt là (econ) thương mại tự do.|+ chính sách không can thiệp của chính(…)


Nghĩa tiếng việt của từ free trade là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh free trade(econ) thương mại tự do.|+ chính sách không can thiệp của chính phủ trong thương mại giữa các nước ở những nước mà thương mại diễn ra theo phân công lao động quốc tế và lý thuyết lợi thế so sánh.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:free trade
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của free trade là: (econ) thương mại tự do.|+ chính sách không can thiệp của chính phủ trong thương mại giữa các nước ở những nước mà thương mại diễn ra theo phân công lao động quốc tế và lý thuyết lợi thế so sánh.

37475. free trade nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự buôn bán tự do, mậu dịch tự do|- (từ cổ,nghĩa (…)


Nghĩa tiếng việt của từ free trade là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh free trade danh từ|- sự buôn bán tự do, mậu dịch tự do|- (từ cổ,nghĩa cổ) sự buôn lậu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:free trade
  • Phiên âm (nếu có): [fri:treid]
  • Nghĩa tiếng việt của free trade là: danh từ|- sự buôn bán tự do, mậu dịch tự do|- (từ cổ,nghĩa cổ) sự buôn lậu

37476. free trade area nghĩa tiếng việt là (econ) khu vực thương mại tự do.|+ một sự phân nhóm không chặt (…)


Nghĩa tiếng việt của từ free trade area là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh free trade area(econ) khu vực thương mại tự do.|+ một sự phân nhóm không chặt chẽ giữa các nước đã loại bỏ thuế quan và các hàng rào thương mại khác.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:free trade area
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của free trade area là: (econ) khu vực thương mại tự do.|+ một sự phân nhóm không chặt chẽ giữa các nước đã loại bỏ thuế quan và các hàng rào thương mại khác.

37477. free vote nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự bỏ phiếu tự do(…)


Nghĩa tiếng việt của từ free vote là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh free vote danh từ|- sự bỏ phiếu tự do. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:free vote
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của free vote là: danh từ|- sự bỏ phiếu tự do

37478. free will nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tự ý, sự tự nguyện|=to do something of ones own f(…)


Nghĩa tiếng việt của từ free will là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh free will danh từ|- sự tự ý, sự tự nguyện|=to do something of ones own free_will|+ tự nguyện làm gì|* tính từ|- tự ý, tự nguyện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:free will
  • Phiên âm (nếu có): [fri:wi:l]
  • Nghĩa tiếng việt của free will là: danh từ|- sự tự ý, sự tự nguyện|=to do something of ones own free_will|+ tự nguyện làm gì|* tính từ|- tự ý, tự nguyện

37479. free-and-easy nghĩa tiếng việt là tính từ|- tự do thoải mái, không nghi thức gò bó|* danh từ|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ free-and-easy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh free-and-easy tính từ|- tự do thoải mái, không nghi thức gò bó|* danh từ|- cuộc hoà nhạc thoải mái (người nghe có thể hút thuốc lá...); cuộc hội họp thoải mái (giữa các anh em bạn thân). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:free-and-easy
  • Phiên âm (nếu có): [fri:əndi:zi]
  • Nghĩa tiếng việt của free-and-easy là: tính từ|- tự do thoải mái, không nghi thức gò bó|* danh từ|- cuộc hoà nhạc thoải mái (người nghe có thể hút thuốc lá...); cuộc hội họp thoải mái (giữa các anh em bạn thân)

37480. free-board nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hàng hải) phần nổi (phần tàu từ mặt nước đến bo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ free-board là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh free-board danh từ|- (hàng hải) phần nổi (phần tàu từ mặt nước đến boong). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:free-board
  • Phiên âm (nếu có): [fri:bɔ:d]
  • Nghĩa tiếng việt của free-board là: danh từ|- (hàng hải) phần nổi (phần tàu từ mặt nước đến boong)

37481. free-born nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sử học) được kế thừa quyền công dân, được kế thư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ free-born là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh free-born tính từ|- (sử học) được kế thừa quyền công dân, được kế thừa quyền tự do (trong chế độ nô lệ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:free-born
  • Phiên âm (nếu có): [fri:bɔ:n]
  • Nghĩa tiếng việt của free-born là: tính từ|- (sử học) được kế thừa quyền công dân, được kế thừa quyền tự do (trong chế độ nô lệ)

37482. free-cutting nghĩa tiếng việt là tính từ|- (chế tạo máy) có khả năng cắt cao; có tính công n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ free-cutting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh free-cutting tính từ|- (chế tạo máy) có khả năng cắt cao; có tính công nghệ tốt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:free-cutting
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của free-cutting là: tính từ|- (chế tạo máy) có khả năng cắt cao; có tính công nghệ tốt

37483. free-floating nghĩa tiếng việt là tính từ|- bấp bênh; lừng chừng|= a free-floating intellectual|+ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ free-floating là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh free-floating tính từ|- bấp bênh; lừng chừng|= a free-floating intellectual|+ người trí thức lừng chừng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:free-floating
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của free-floating là: tính từ|- bấp bênh; lừng chừng|= a free-floating intellectual|+ người trí thức lừng chừng

37484. free-flow nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) dòng chảy tự do(…)


Nghĩa tiếng việt của từ free-flow là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh free-flow danh từ|- (kỹ thuật) dòng chảy tự do. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:free-flow
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của free-flow là: danh từ|- (kỹ thuật) dòng chảy tự do

37485. free-for-all nghĩa tiếng việt là tính từ|- mở ra cho tất cả cho mọi người, dành tất cả cho m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ free-for-all là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh free-for-all tính từ|- mở ra cho tất cả cho mọi người, dành tất cả cho mọi người|* danh từ|- cuộc loạn đả|- cuộc đấu ai muốn tham dự cũng được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:free-for-all
  • Phiên âm (nếu có): [fri:fərɔ:l]
  • Nghĩa tiếng việt của free-for-all là: tính từ|- mở ra cho tất cả cho mọi người, dành tất cả cho mọi người|* danh từ|- cuộc loạn đả|- cuộc đấu ai muốn tham dự cũng được

37486. free-hand nghĩa tiếng việt là tính từ|- (hội họa) bằng tay, không dụng cụ|=a free-hand sketc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ free-hand là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh free-hand tính từ|- (hội họa) bằng tay, không dụng cụ|=a free-hand sketch|+ bức phác hoạ vẽ bằng tay không dùng dụng cụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:free-hand
  • Phiên âm (nếu có): [fri:hænd]
  • Nghĩa tiếng việt của free-hand là: tính từ|- (hội họa) bằng tay, không dụng cụ|=a free-hand sketch|+ bức phác hoạ vẽ bằng tay không dùng dụng cụ

37487. free-handed nghĩa tiếng việt là tính từ|- rộng rãi, hào phóng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ free-handed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh free-handed tính từ|- rộng rãi, hào phóng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:free-handed
  • Phiên âm (nếu có): [fri:hændid]
  • Nghĩa tiếng việt của free-handed là: tính từ|- rộng rãi, hào phóng

37488. free-hearted nghĩa tiếng việt là tính từ|- thành thật, thẳng thắn, bộc trực, cởi mở|- rộng (…)


Nghĩa tiếng việt của từ free-hearted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh free-hearted tính từ|- thành thật, thẳng thắn, bộc trực, cởi mở|- rộng lượng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:free-hearted
  • Phiên âm (nếu có): [fri:hɑ:tid]
  • Nghĩa tiếng việt của free-hearted là: tính từ|- thành thật, thẳng thắn, bộc trực, cởi mở|- rộng lượng

37489. free-list nghĩa tiếng việt là danh từ|- danh sách những người được vào cửa không mất tiền|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ free-list là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh free-list danh từ|- danh sách những người được vào cửa không mất tiền|- danh sánh hàng hoá không bị đánh thuế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:free-list
  • Phiên âm (nếu có): [fri:list]
  • Nghĩa tiếng việt của free-list là: danh từ|- danh sách những người được vào cửa không mất tiền|- danh sánh hàng hoá không bị đánh thuế

37490. free-load nghĩa tiếng việt là nội động từ|- ăn chực, ăn bám(…)


Nghĩa tiếng việt của từ free-load là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh free-load nội động từ|- ăn chực, ăn bám. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:free-load
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của free-load là: nội động từ|- ăn chực, ăn bám

37491. free-loader nghĩa tiếng việt là danh từ|- kẻ ăn bám, người ăn chực(…)


Nghĩa tiếng việt của từ free-loader là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh free-loader danh từ|- kẻ ăn bám, người ăn chực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:free-loader
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của free-loader là: danh từ|- kẻ ăn bám, người ăn chực

37492. free-minded nghĩa tiếng việt là tính từ|- an tâm; đầu óc thoải mái(…)


Nghĩa tiếng việt của từ free-minded là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh free-minded tính từ|- an tâm; đầu óc thoải mái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:free-minded
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của free-minded là: tính từ|- an tâm; đầu óc thoải mái

37493. free-rider problem nghĩa tiếng việt là (econ) vấn đề người xài chùa.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ free-rider problem là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh free-rider problem(econ) vấn đề người xài chùa.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:free-rider problem
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của free-rider problem là: (econ) vấn đề người xài chùa.

37494. free-spoken nghĩa tiếng việt là tính từ|- nói thẳng, nói toạc ra(…)


Nghĩa tiếng việt của từ free-spoken là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh free-spoken tính từ|- nói thẳng, nói toạc ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:free-spoken
  • Phiên âm (nếu có): [fri:spoukn]
  • Nghĩa tiếng việt của free-spoken là: tính từ|- nói thẳng, nói toạc ra

37495. free-spokeness nghĩa tiếng việt là danh từ|- việc nói toạc ra; việc nói không úp mở(…)


Nghĩa tiếng việt của từ free-spokeness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh free-spokeness danh từ|- việc nói toạc ra; việc nói không úp mở. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:free-spokeness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của free-spokeness là: danh từ|- việc nói toạc ra; việc nói không úp mở

37496. free-standing nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có giá đỡ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ free-standing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh free-standing tính từ|- không có giá đỡ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:free-standing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của free-standing là: tính từ|- không có giá đỡ

37497. free-style nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự bơi tự do, sự đấu vật tự do(…)


Nghĩa tiếng việt của từ free-style là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh free-style danh từ|- sự bơi tự do, sự đấu vật tự do. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:free-style
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của free-style là: danh từ|- sự bơi tự do, sự đấu vật tự do

37498. free-thinker nghĩa tiếng việt là danh từ|- người độc lập tư tưởng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ free-thinker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh free-thinker danh từ|- người độc lập tư tưởng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:free-thinker
  • Phiên âm (nếu có): [fri:θiɳkə]
  • Nghĩa tiếng việt của free-thinker là: danh từ|- người độc lập tư tưởng

37499. free-thinking nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự độc lập tư tưởng (không theo tôn giáo, các quan n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ free-thinking là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh free-thinking danh từ|- sự độc lập tư tưởng (không theo tôn giáo, các quan niệm, các thuyết... hiện hành)|* tính từ|- độc lập tư tưởng (không theo tôn giáo, các quan niệm, các thuyết... hiện hành). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:free-thinking
  • Phiên âm (nếu có): [fri:θiɳkiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của free-thinking là: danh từ|- sự độc lập tư tưởng (không theo tôn giáo, các quan niệm, các thuyết... hiện hành)|* tính từ|- độc lập tư tưởng (không theo tôn giáo, các quan niệm, các thuyết... hiện hành)

37500. free-trader nghĩa tiếng việt là danh từ|- người chủ trương mậu dịch tự do(…)


Nghĩa tiếng việt của từ free-trader là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh free-trader danh từ|- người chủ trương mậu dịch tự do. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:free-trader
  • Phiên âm (nếu có): [fri:treidə]
  • Nghĩa tiếng việt của free-trader là: danh từ|- người chủ trương mậu dịch tự do

37501. free-wheel nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái líp (xe đạp)|* nội động từ|- thả xe đạp cho c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ free-wheel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh free-wheel danh từ|- cái líp (xe đạp)|* nội động từ|- thả xe đạp cho chạy líp (như khi xuống dốc). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:free-wheel
  • Phiên âm (nếu có): [fri:wi:l]
  • Nghĩa tiếng việt của free-wheel là: danh từ|- cái líp (xe đạp)|* nội động từ|- thả xe đạp cho chạy líp (như khi xuống dốc)

37502. freebie nghĩa tiếng việt là danh từ|- quà biếu, quà tặng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ freebie là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh freebie danh từ|- quà biếu, quà tặng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:freebie
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của freebie là: danh từ|- quà biếu, quà tặng

37503. freeboot nghĩa tiếng việt là nội động từ|- ăn cướp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ freeboot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh freeboot nội động từ|- ăn cướp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:freeboot
  • Phiên âm (nếu có): [fri:bu:t]
  • Nghĩa tiếng việt của freeboot là: nội động từ|- ăn cướp

37504. freebooter nghĩa tiếng việt là danh từ|- kẻ cướp, lục lâm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ freebooter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh freebooter danh từ|- kẻ cướp, lục lâm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:freebooter
  • Phiên âm (nếu có): [fri:,bu:tə]
  • Nghĩa tiếng việt của freebooter là: danh từ|- kẻ cướp, lục lâm

37505. freebooting nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự ăn cướp|* tính từ|- ăn cướp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ freebooting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh freebooting danh từ|- sự ăn cướp|* tính từ|- ăn cướp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:freebooting
  • Phiên âm (nếu có): [fri:,bu:tiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của freebooting là: danh từ|- sự ăn cướp|* tính từ|- ăn cướp

37506. freecode nghĩa tiếng việt là nhóm phần mềm việt nam đã tạo ra chương trình phần mềm mà ba(…)


Nghĩa tiếng việt của từ freecode là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh freecodenhóm phần mềm việt nam đã tạo ra chương trình phần mềm mà bạn đang sử dụng đây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:freecode
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của freecode là: nhóm phần mềm việt nam đã tạo ra chương trình phần mềm mà bạn đang sử dụng đây

37507. freed good nghĩa tiếng việt là (econ) hàng miễn phí; hàng không phải trả tiền|+ một hàng hoa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ freed good là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh freed good(econ) hàng miễn phí; hàng không phải trả tiền|+ một hàng hoá mà cung của nó ít nhất là bằng cầu tại mức giá bằng không.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:freed good
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của freed good là: (econ) hàng miễn phí; hàng không phải trả tiền|+ một hàng hoá mà cung của nó ít nhất là bằng cầu tại mức giá bằng không.

37508. freedman nghĩa tiếng việt là danh từ|- người nô lệ được giải phóng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ freedman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh freedman danh từ|- người nô lệ được giải phóng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:freedman
  • Phiên âm (nếu có): [fri:dmæn]
  • Nghĩa tiếng việt của freedman là: danh từ|- người nô lệ được giải phóng

37509. freedom nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tự do; nền tự do|=to fight for freedom|+ đấu tranh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ freedom là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh freedom danh từ|- sự tự do; nền tự do|=to fight for freedom|+ đấu tranh giành tự do|=freedom of speech|+ tự do ngôn luận|- quyền tự do (ra vào, sử dụng)|=to give a friend the freedom of ones housw|+ cho một người bạn quyền tự do sử dụng nhà mình|- quyền tự quyết|- sự miễn, sự khỏi phải, sự không có (khuyết điểm...)|=freedom from tax|+ sự miễn thuế|=freedom from wants|+ sự không bị thiếu thốn|- sự thoải mái; sự xuề xoà, sự suồng sã|=to take freedoms with somebody|+ quá suồng sã với ai|- đặc quyền (của một thành phố, một tổ chức...)|- (vật lý) khả năng chuyển dộng||@freedom|- sự tự do. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:freedom
  • Phiên âm (nếu có): [fri:dəm]
  • Nghĩa tiếng việt của freedom là: danh từ|- sự tự do; nền tự do|=to fight for freedom|+ đấu tranh giành tự do|=freedom of speech|+ tự do ngôn luận|- quyền tự do (ra vào, sử dụng)|=to give a friend the freedom of ones housw|+ cho một người bạn quyền tự do sử dụng nhà mình|- quyền tự quyết|- sự miễn, sự khỏi phải, sự không có (khuyết điểm...)|=freedom from tax|+ sự miễn thuế|=freedom from wants|+ sự không bị thiếu thốn|- sự thoải mái; sự xuề xoà, sự suồng sã|=to take freedoms with somebody|+ quá suồng sã với ai|- đặc quyền (của một thành phố, một tổ chức...)|- (vật lý) khả năng chuyển dộng||@freedom|- sự tự do

37510. freedom fighter nghĩa tiếng việt là danh từ|- chiến sự đấu tranh cho tự do(…)


Nghĩa tiếng việt của từ freedom fighter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh freedom fighter danh từ|- chiến sự đấu tranh cho tự do. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:freedom fighter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của freedom fighter là: danh từ|- chiến sự đấu tranh cho tự do

37511. freedom of entry nghĩa tiếng việt là (econ) tụ do nhập ngành.|+ khả năng của một công ty mới gia nhâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ freedom of entry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh freedom of entry(econ) tụ do nhập ngành.|+ khả năng của một công ty mới gia nhập một thị trường hàng hoá và dịch vụ. nếu hoàn toàn không có các hàng rào gia nhập thì việc gia nhập là tự do.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:freedom of entry
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của freedom of entry là: (econ) tụ do nhập ngành.|+ khả năng của một công ty mới gia nhập một thị trường hàng hoá và dịch vụ. nếu hoàn toàn không có các hàng rào gia nhập thì việc gia nhập là tự do.

37512. freedom ride nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) cuộc đi vậm động chống phân biệt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ freedom ride là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh freedom ride danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) cuộc đi vậm động chống phân biệt chủng tộc (bằng xe buýt, về miền nam). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:freedom ride
  • Phiên âm (nếu có): [fri:dəmraid]
  • Nghĩa tiếng việt của freedom ride là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) cuộc đi vậm động chống phân biệt chủng tộc (bằng xe buýt, về miền nam)

37513. freefone nghĩa tiếng việt là danh từ|- chế độ điện đàm miễn phí đối với người gọi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ freefone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh freefone danh từ|- chế độ điện đàm miễn phí đối với người gọi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:freefone
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của freefone là: danh từ|- chế độ điện đàm miễn phí đối với người gọi

37514. freehold nghĩa tiếng việt là danh từ|- thái ấp được toàn quyền sử dụng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ freehold là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh freehold danh từ|- thái ấp được toàn quyền sử dụng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:freehold
  • Phiên âm (nếu có): [fri:,hould]
  • Nghĩa tiếng việt của freehold là: danh từ|- thái ấp được toàn quyền sử dụng

37515. freeholder nghĩa tiếng việt là danh từ|- chủ thái ấp được toàn quyền sử dụng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ freeholder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh freeholder danh từ|- chủ thái ấp được toàn quyền sử dụng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:freeholder
  • Phiên âm (nếu có): [fri:,houldə]
  • Nghĩa tiếng việt của freeholder là: danh từ|- chủ thái ấp được toàn quyền sử dụng

37516. freeing nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự giải phóng|- (kỹ thuật) sự khử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ freeing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh freeing danh từ|- sự giải phóng|- (kỹ thuật) sự khử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:freeing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của freeing là: danh từ|- sự giải phóng|- (kỹ thuật) sự khử

37517. freelance nghĩa tiếng việt là động từ|- làm nghề tự do|* danh từ|- nghệ sĩ, nhà văn... độ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ freelance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh freelance động từ|- làm nghề tự do|* danh từ|- nghệ sĩ, nhà văn... độc lập, kiếm sống bằng cách bán tác phẩm của mình cho nhiều chủ...|* tính từ|- làm nghề tự do. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:freelance
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của freelance là: động từ|- làm nghề tự do|* danh từ|- nghệ sĩ, nhà văn... độc lập, kiếm sống bằng cách bán tác phẩm của mình cho nhiều chủ...|* tính từ|- làm nghề tự do

37518. freelancer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người làm nghề tự do (không làm cho chủ nào cả)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ freelancer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh freelancer danh từ|- người làm nghề tự do (không làm cho chủ nào cả). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:freelancer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của freelancer là: danh từ|- người làm nghề tự do (không làm cho chủ nào cả)

37519. freeload nghĩa tiếng việt là nội động từ|- ăn chực, ăn bám(…)


Nghĩa tiếng việt của từ freeload là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh freeload nội động từ|- ăn chực, ăn bám. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:freeload
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của freeload là: nội động từ|- ăn chực, ăn bám

37520. freeloader nghĩa tiếng việt là danh từ|- kẻ ăn bám, người ăn chực(…)


Nghĩa tiếng việt của từ freeloader là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh freeloader danh từ|- kẻ ăn bám, người ăn chực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:freeloader
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của freeloader là: danh từ|- kẻ ăn bám, người ăn chực

37521. freely nghĩa tiếng việt là phó từ|- tự do, tuỳ thích, không gò bó, thoải mái|- rộng ra(…)


Nghĩa tiếng việt của từ freely là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh freely phó từ|- tự do, tuỳ thích, không gò bó, thoải mái|- rộng rãi, hào phóng||@freely|- một cách tự do. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:freely
  • Phiên âm (nếu có): [fri:li]
  • Nghĩa tiếng việt của freely là: phó từ|- tự do, tuỳ thích, không gò bó, thoải mái|- rộng rãi, hào phóng||@freely|- một cách tự do

37522. freeman nghĩa tiếng việt là danh từ|- người tự do (không phải là nô lệ)|- người được đặc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ freeman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh freeman danh từ|- người tự do (không phải là nô lệ)|- người được đặc quyền (cửa một thành phố, một tổ chức...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:freeman
  • Phiên âm (nếu có): [fri:mən]
  • Nghĩa tiếng việt của freeman là: danh từ|- người tự do (không phải là nô lệ)|- người được đặc quyền (cửa một thành phố, một tổ chức...)

37523. freemartin nghĩa tiếng việt là danh từ|- bò cái bất toàn (đẻ sinh đôi cùng một con bò đực,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ freemartin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh freemartin danh từ|- bò cái bất toàn (đẻ sinh đôi cùng một con bò đực, thường là không có khả năng sinh sản). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:freemartin
  • Phiên âm (nếu có): [fri:mɑ:tin]
  • Nghĩa tiếng việt của freemartin là: danh từ|- bò cái bất toàn (đẻ sinh đôi cùng một con bò đực, thường là không có khả năng sinh sản)

37524. freemason nghĩa tiếng việt là danh từ|- hội viên hội tam điểm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ freemason là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh freemason danh từ|- hội viên hội tam điểm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:freemason
  • Phiên âm (nếu có): [fri:,meisn]
  • Nghĩa tiếng việt của freemason là: danh từ|- hội viên hội tam điểm

37525. freemasonry nghĩa tiếng việt là danh từ|- hội tam điểm|- những nguyên tắc điều lệ của hội ta(…)


Nghĩa tiếng việt của từ freemasonry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh freemasonry danh từ|- hội tam điểm|- những nguyên tắc điều lệ của hội tam điểm|- sự thông cảm tự nhiên giữa những người cùng cảnh ngộ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:freemasonry
  • Phiên âm (nếu có): [fri:,meisnri]
  • Nghĩa tiếng việt của freemasonry là: danh từ|- hội tam điểm|- những nguyên tắc điều lệ của hội tam điểm|- sự thông cảm tự nhiên giữa những người cùng cảnh ngộ

37526. freenet nghĩa tiếng việt là mạng miễn phí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ freenet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh freenetmạng miễn phí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:freenet
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của freenet là: mạng miễn phí

37527. freepost nghĩa tiếng việt là danh từ|- bưu phí do người nhận chịu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ freepost là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh freepost danh từ|- bưu phí do người nhận chịu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:freepost
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của freepost là: danh từ|- bưu phí do người nhận chịu

37528. freerunning nghĩa tiếng việt là tính từ|- (kỹ thuật) chạy không(…)


Nghĩa tiếng việt của từ freerunning là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh freerunning tính từ|- (kỹ thuật) chạy không. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:freerunning
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của freerunning là: tính từ|- (kỹ thuật) chạy không

37529. freesia nghĩa tiếng việt là danh từ|- lan nam phi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ freesia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh freesia danh từ|- lan nam phi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:freesia
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của freesia là: danh từ|- lan nam phi

37530. freestone nghĩa tiếng việt là danh từ|- đá để đẽo (để đặt vào chỗ khuyết khi xây)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ freestone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh freestone danh từ|- đá để đẽo (để đặt vào chỗ khuyết khi xây). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:freestone
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của freestone là: danh từ|- đá để đẽo (để đặt vào chỗ khuyết khi xây)

37531. freestyle nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự bơi tự do, sự đấu vật tự do(…)


Nghĩa tiếng việt của từ freestyle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh freestyle danh từ|- sự bơi tự do, sự đấu vật tự do. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:freestyle
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của freestyle là: danh từ|- sự bơi tự do, sự đấu vật tự do

37532. freeware nghĩa tiếng việt là (tech) hàng miễn phí, nhu liệu cho không(…)


Nghĩa tiếng việt của từ freeware là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh freeware(tech) hàng miễn phí, nhu liệu cho không. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:freeware
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của freeware là: (tech) hàng miễn phí, nhu liệu cho không

37533. freeway nghĩa tiếng việt là như motorway(…)


Nghĩa tiếng việt của từ freeway là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh freewaynhư motorway. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:freeway
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của freeway là: như motorway

37534. freewheel nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái líp (xe đạp)|* nội động từ|- thả xe đạp cho ch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ freewheel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh freewheel danh từ|- cái líp (xe đạp)|* nội động từ|- thả xe đạp cho chạy líp (như) khi xuống dốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:freewheel
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của freewheel là: danh từ|- cái líp (xe đạp)|* nội động từ|- thả xe đạp cho chạy líp (như) khi xuống dốc

37535. freeza nghĩa tiếng việt là ngừng phát triển(…)


Nghĩa tiếng việt của từ freeza là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh freezangừng phát triển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:freeza
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của freeza là: ngừng phát triển

37536. freezable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể đóng băng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ freezable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh freezable tính từ|- có thể đóng băng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:freezable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của freezable là: tính từ|- có thể đóng băng

37537. freeze nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đông vì lạnh, sự giá lạnh; tình trạng đông vì (…)


Nghĩa tiếng việt của từ freeze là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh freeze danh từ|- sự đông vì lạnh, sự giá lạnh; tình trạng đông vì lạnh|- tiết đông giá|- sự ổn định; sự hạn định (giá cả, tiền lương...)|* nội động từ froze, frozen|- đóng băng|- đông lại (vì lạnh), lạnh cứng|- thấy lạnh, thấy giá|- thấy ớn lạnh, thấy ghê ghê (vì sợ)|* ngoại động từ|- làm đóng băng|- làm đông, làm lạnh cứng|=to freeze someone to death|+ làm ai chết cóng|- ướp lạnh (thức ăn)|- làm (ai) ớn lạnh|- làm lạnh nhạt (tình cảm)|- làm tê liệt (khả năng...)|- ngăn cản, cản trở (sự thực hiện)|- ổn định; hạn định (giá cả, tiền lương...)|- (từ lóng) nắm chặt lấy, giữ chặt lấy|- cho (ai) ra rìa|- phủ đầy băng; bị phủ đầy băng|- làm ai sợ hết hồn|- (thông tục) mức chịu đựng cao nhất||@freeze|- (tech) làm đông đặc; làm định tĩnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:freeze
  • Phiên âm (nếu có): [fri:z]
  • Nghĩa tiếng việt của freeze là: danh từ|- sự đông vì lạnh, sự giá lạnh; tình trạng đông vì lạnh|- tiết đông giá|- sự ổn định; sự hạn định (giá cả, tiền lương...)|* nội động từ froze, frozen|- đóng băng|- đông lại (vì lạnh), lạnh cứng|- thấy lạnh, thấy giá|- thấy ớn lạnh, thấy ghê ghê (vì sợ)|* ngoại động từ|- làm đóng băng|- làm đông, làm lạnh cứng|=to freeze someone to death|+ làm ai chết cóng|- ướp lạnh (thức ăn)|- làm (ai) ớn lạnh|- làm lạnh nhạt (tình cảm)|- làm tê liệt (khả năng...)|- ngăn cản, cản trở (sự thực hiện)|- ổn định; hạn định (giá cả, tiền lương...)|- (từ lóng) nắm chặt lấy, giữ chặt lấy|- cho (ai) ra rìa|- phủ đầy băng; bị phủ đầy băng|- làm ai sợ hết hồn|- (thông tục) mức chịu đựng cao nhất||@freeze|- (tech) làm đông đặc; làm định tĩnh

37538. freeze-dry nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) ướp lạnh và làm khô (thứ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ freeze-dry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh freeze-dry ngoại động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) ướp lạnh và làm khô (thức ăn để dự trữ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:freeze-dry
  • Phiên âm (nếu có): [fri:zdrai]
  • Nghĩa tiếng việt của freeze-dry là: ngoại động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) ướp lạnh và làm khô (thức ăn để dự trữ)

37539. freezer nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy ướp lạnh|- máy làm kem(…)


Nghĩa tiếng việt của từ freezer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh freezer danh từ|- máy ướp lạnh|- máy làm kem. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:freezer
  • Phiên âm (nếu có): [fri:zə]
  • Nghĩa tiếng việt của freezer là: danh từ|- máy ướp lạnh|- máy làm kem

37540. freezing nghĩa tiếng việt là tính từ|- giá lạnh, băng giá, rét lắm|- lạnh nhạt, lạnh lù(…)


Nghĩa tiếng việt của từ freezing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh freezing tính từ|- giá lạnh, băng giá, rét lắm|- lạnh nhạt, lạnh lùng, xa cách (thái độ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:freezing
  • Phiên âm (nếu có): [fri:ziɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của freezing là: tính từ|- giá lạnh, băng giá, rét lắm|- lạnh nhạt, lạnh lùng, xa cách (thái độ)

37541. freezing-mixture nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) hỗn hợp làm đông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ freezing-mixture là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh freezing-mixture danh từ|- (hoá học) hỗn hợp làm đông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:freezing-mixture
  • Phiên âm (nếu có): [fri:ziɳ,mikstʃə]
  • Nghĩa tiếng việt của freezing-mixture là: danh từ|- (hoá học) hỗn hợp làm đông

37542. freezing-point nghĩa tiếng việt là danh từ|- (vật lý) điểm đông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ freezing-point là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh freezing-point danh từ|- (vật lý) điểm đông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:freezing-point
  • Phiên âm (nếu có): [fri:ziɳpɔint]
  • Nghĩa tiếng việt của freezing-point là: danh từ|- (vật lý) điểm đông

37543. freight nghĩa tiếng việt là danh từ|- việc chuyên chở hàng bằng đường thuỷ; (từ mỹ,nghĩ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ freight là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh freight danh từ|- việc chuyên chở hàng bằng đường thuỷ; (từ mỹ,nghĩa mỹ) việc chuyên chở hàng hoá (cả bằng đường bộ)|- tiền cước chuyên chở|- sự thuê tàu chuyên chở|* ngoại động từ|- chất hàng xuống (tàu)|- thuê (tàu) chuyên chở. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:freight
  • Phiên âm (nếu có): [freit]
  • Nghĩa tiếng việt của freight là: danh từ|- việc chuyên chở hàng bằng đường thuỷ; (từ mỹ,nghĩa mỹ) việc chuyên chở hàng hoá (cả bằng đường bộ)|- tiền cước chuyên chở|- sự thuê tàu chuyên chở|* ngoại động từ|- chất hàng xuống (tàu)|- thuê (tàu) chuyên chở

37544. freight car nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) xe lửa chở hàng (anh good train)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ freight car là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh freight car danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) xe lửa chở hàng (anh good train). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:freight car
  • Phiên âm (nếu có): [freitkɑ:]
  • Nghĩa tiếng việt của freight car là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) xe lửa chở hàng (anh good train)

37545. freight house nghĩa tiếng việt là danh từ|- kho để hàng hoá chuyên chở(…)


Nghĩa tiếng việt của từ freight house là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh freight house danh từ|- kho để hàng hoá chuyên chở. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:freight house
  • Phiên âm (nếu có): [freithaus]
  • Nghĩa tiếng việt của freight house là: danh từ|- kho để hàng hoá chuyên chở

37546. freight train nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) xe lửa chở hàng (anh good train)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ freight train là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh freight train danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) xe lửa chở hàng (anh good train). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:freight train
  • Phiên âm (nếu có): [freitkɑ:]
  • Nghĩa tiếng việt của freight train là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) xe lửa chở hàng (anh good train)

37547. freight-agent nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhân viên lo chuyên chở(…)


Nghĩa tiếng việt của từ freight-agent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh freight-agent danh từ|- nhân viên lo chuyên chở. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:freight-agent
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của freight-agent là: danh từ|- nhân viên lo chuyên chở

37548. freightage nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thuê tàu chuyên chở|- chuyên chở hàng bằng đường(…)


Nghĩa tiếng việt của từ freightage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh freightage danh từ|- sự thuê tàu chuyên chở|- chuyên chở hàng bằng đường thuỷ|- chuyên chở hàng hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:freightage
  • Phiên âm (nếu có): [freitidʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của freightage là: danh từ|- sự thuê tàu chuyên chở|- chuyên chở hàng bằng đường thuỷ|- chuyên chở hàng hoá

37549. freighter nghĩa tiếng việt là danh từ|- người chất hàng (lên tàu)|- người gửi hàng chở bằ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ freighter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh freighter danh từ|- người chất hàng (lên tàu)|- người gửi hàng chở bằng đường bộ|- người thuê tàu chuyên chở|- người nhận chuyên chở hàng|- tàu chuyên chở; máy bay chuyên chở. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:freighter
  • Phiên âm (nếu có): [freitə]
  • Nghĩa tiếng việt của freighter là: danh từ|- người chất hàng (lên tàu)|- người gửi hàng chở bằng đường bộ|- người thuê tàu chuyên chở|- người nhận chuyên chở hàng|- tàu chuyên chở; máy bay chuyên chở

37550. freightliner nghĩa tiếng việt là danh từ|- xe lửa tốc hành chuyên chở hàng hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ freightliner là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh freightliner danh từ|- xe lửa tốc hành chuyên chở hàng hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:freightliner
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của freightliner là: danh từ|- xe lửa tốc hành chuyên chở hàng hoá

37551. french nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) pháp|- đánh bài chuồn|* danh từ|- tiếng p(…)


Nghĩa tiếng việt của từ french là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh french tính từ|- (thuộc) pháp|- đánh bài chuồn|* danh từ|- tiếng pháp|- (the french) nhân dân pháp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:french
  • Phiên âm (nếu có): [frentʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của french là: tính từ|- (thuộc) pháp|- đánh bài chuồn|* danh từ|- tiếng pháp|- (the french) nhân dân pháp

37552. french bean nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) đậu tây(…)


Nghĩa tiếng việt của từ french bean là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh french bean danh từ|- (thực vật học) đậu tây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:french bean
  • Phiên âm (nếu có): [frentʃbi:n]
  • Nghĩa tiếng việt của french bean là: danh từ|- (thực vật học) đậu tây

37553. french bread nghĩa tiếng việt là danh từ|- bánh mì nướng già (hình thoi như của người pháp)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ french bread là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh french bread danh từ|- bánh mì nướng già (hình thoi như của người pháp). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:french bread
  • Phiên âm (nếu có): [frentʃbred]
  • Nghĩa tiếng việt của french bread là: danh từ|- bánh mì nướng già (hình thoi như của người pháp)

37554. french chalk nghĩa tiếng việt là danh từ|- bột mịn dùng để đánh dấu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ french chalk là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh french chalk danh từ|- bột mịn dùng để đánh dấu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:french chalk
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của french chalk là: danh từ|- bột mịn dùng để đánh dấu

37555. french dressing nghĩa tiếng việt là danh từ|- xà lách trộn giấm và gia vị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ french dressing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh french dressing danh từ|- xà lách trộn giấm và gia vị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:french dressing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của french dressing là: danh từ|- xà lách trộn giấm và gia vị

37556. french letter nghĩa tiếng việt là danh từ|- bao chống thụ thai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ french letter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh french letter danh từ|- bao chống thụ thai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:french letter
  • Phiên âm (nếu có): [frentʃletə]
  • Nghĩa tiếng việt của french letter là: danh từ|- bao chống thụ thai

37557. french polish nghĩa tiếng việt là danh từ|- dầu đánh véc ni|* ngoại động từ|- đánh véc ni(…)


Nghĩa tiếng việt của từ french polish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh french polish danh từ|- dầu đánh véc ni|* ngoại động từ|- đánh véc ni. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:french polish
  • Phiên âm (nếu có): [frentʃpɔliʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của french polish là: danh từ|- dầu đánh véc ni|* ngoại động từ|- đánh véc ni

37558. french polisher nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đánh véc ni(…)


Nghĩa tiếng việt của từ french polisher là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh french polisher danh từ|- người đánh véc ni. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:french polisher
  • Phiên âm (nếu có): [frentʃpɔliʃə]
  • Nghĩa tiếng việt của french polisher là: danh từ|- người đánh véc ni

37559. french seam nghĩa tiếng việt là danh từ|- đường may có mép không viền lộn xuống và khâu xuốn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ french seam là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh french seam danh từ|- đường may có mép không viền lộn xuống và khâu xuống phía dưới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:french seam
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của french seam là: danh từ|- đường may có mép không viền lộn xuống và khâu xuống phía dưới

37560. french window nghĩa tiếng việt là danh từ|- cửa kính ở ban công(…)


Nghĩa tiếng việt của từ french window là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh french window danh từ|- cửa kính ở ban công. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:french window
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của french window là: danh từ|- cửa kính ở ban công

37561. french-canadian nghĩa tiếng việt là danh từ|- người canađa nói tiếng pháp; người canađa gốc pháp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ french-canadian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh french-canadian danh từ|- người canađa nói tiếng pháp; người canađa gốc pháp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:french-canadian
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của french-canadian là: danh từ|- người canađa nói tiếng pháp; người canađa gốc pháp

37562. french-polish nghĩa tiếng việt là động từ|- đánh véc ni(…)


Nghĩa tiếng việt của từ french-polish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh french-polish động từ|- đánh véc ni. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:french-polish
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của french-polish là: động từ|- đánh véc ni

37563. frenchification nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự pháp hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ frenchification là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh frenchification danh từ|- sự pháp hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:frenchification
  • Phiên âm (nếu có): [,frentʃifikeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của frenchification là: danh từ|- sự pháp hoá

37564. frenchify nghĩa tiếng việt là tính từ|- pháp hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ frenchify là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh frenchify tính từ|- pháp hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:frenchify
  • Phiên âm (nếu có): [frentʃifai]
  • Nghĩa tiếng việt của frenchify là: tính từ|- pháp hoá

37565. frenchism nghĩa tiếng việt là danh từ|- phong tục pháp|- đặc điểm pháp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ frenchism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh frenchism danh từ|- phong tục pháp|- đặc điểm pháp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:frenchism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của frenchism là: danh từ|- phong tục pháp|- đặc điểm pháp

37566. frenchless nghĩa tiếng việt là tính từ|- không biết tiếng pháp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ frenchless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh frenchless tính từ|- không biết tiếng pháp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:frenchless
  • Phiên âm (nếu có): [frentʃlis]
  • Nghĩa tiếng việt của frenchless là: tính từ|- không biết tiếng pháp

37567. frenchman nghĩa tiếng việt là danh từ|- người pháp (đàn ông)|- người nói tiếng pháp (giỏi,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ frenchman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh frenchman danh từ|- người pháp (đàn ông)|- người nói tiếng pháp (giỏi, kém...)|- tàu thuỷ pháp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:frenchman
  • Phiên âm (nếu có): [frentʃmən]
  • Nghĩa tiếng việt của frenchman là: danh từ|- người pháp (đàn ông)|- người nói tiếng pháp (giỏi, kém...)|- tàu thuỷ pháp

37568. frenchness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất pháp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ frenchness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh frenchness danh từ|- tính chất pháp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:frenchness
  • Phiên âm (nếu có): [frentʃnis]
  • Nghĩa tiếng việt của frenchness là: danh từ|- tính chất pháp

37569. frenchwoman nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đàn bà pháp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ frenchwoman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh frenchwoman danh từ|- người đàn bà pháp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:frenchwoman
  • Phiên âm (nếu có): [frentʃ,wumən]
  • Nghĩa tiếng việt của frenchwoman là: danh từ|- người đàn bà pháp

37570. frenchy nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) pháp; theo kiểu pháp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ frenchy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh frenchy tính từ|- (thuộc) pháp; theo kiểu pháp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:frenchy
  • Phiên âm (nếu có): [frentʃi]
  • Nghĩa tiếng việt của frenchy là: tính từ|- (thuộc) pháp; theo kiểu pháp

37571. frenetic nghĩa tiếng việt là tính từ|- điên lên, cuồng lên; điên cuồng|- cuồng tín(…)


Nghĩa tiếng việt của từ frenetic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh frenetic tính từ|- điên lên, cuồng lên; điên cuồng|- cuồng tín. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:frenetic
  • Phiên âm (nếu có): [frinetik]
  • Nghĩa tiếng việt của frenetic là: tính từ|- điên lên, cuồng lên; điên cuồng|- cuồng tín

37572. frenetically nghĩa tiếng việt là phó từ|- cuống cuồng, điên cuồng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ frenetically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh frenetically phó từ|- cuống cuồng, điên cuồng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:frenetically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của frenetically là: phó từ|- cuống cuồng, điên cuồng

37573. frenezied nghĩa tiếng việt là tính từ|- điên cuồng|=frenezied efforts|+ những cố gắng điên cu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ frenezied là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh frenezied tính từ|- điên cuồng|=frenezied efforts|+ những cố gắng điên cuồng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:frenezied
  • Phiên âm (nếu có): [frenzid]
  • Nghĩa tiếng việt của frenezied là: tính từ|- điên cuồng|=frenezied efforts|+ những cố gắng điên cuồng

37574. frenulum nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều frenums, frena|- (sinh học) mép; quai móc; (…)


Nghĩa tiếng việt của từ frenulum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh frenulum danh từ|- số nhiều frenums, frena|- (sinh học) mép; quai móc; dây hãm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:frenulum
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của frenulum là: danh từ|- số nhiều frenums, frena|- (sinh học) mép; quai móc; dây hãm

37575. frenum nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều frenums, frena|- (giải phẫu) dây hãm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ frenum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh frenum danh từ|- số nhiều frenums, frena|- (giải phẫu) dây hãm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:frenum
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của frenum là: danh từ|- số nhiều frenums, frena|- (giải phẫu) dây hãm

37576. frenzied nghĩa tiếng việt là tính từ|- điên cuồng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ frenzied là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh frenzied tính từ|- điên cuồng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:frenzied
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của frenzied là: tính từ|- điên cuồng

37577. frenziedly nghĩa tiếng việt là phó từ|- cuống cuồng, điên cuồng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ frenziedly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh frenziedly phó từ|- cuống cuồng, điên cuồng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:frenziedly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của frenziedly là: phó từ|- cuống cuồng, điên cuồng

37578. frenzy nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự điên cuồng|=a frenzy of despair|+ sự thất vọng đế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ frenzy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh frenzy danh từ|- sự điên cuồng|=a frenzy of despair|+ sự thất vọng đến điên cuồng|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự mê loạn|* ngoại động từ|- làm điên cuồng, làm giận điên lên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:frenzy
  • Phiên âm (nếu có): [frenzi]
  • Nghĩa tiếng việt của frenzy là: danh từ|- sự điên cuồng|=a frenzy of despair|+ sự thất vọng đến điên cuồng|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự mê loạn|* ngoại động từ|- làm điên cuồng, làm giận điên lên

37579. freon nghĩa tiếng việt là danh từ|- freon (chất làm lạnh, dùng trong các thiết bị làm (…)


Nghĩa tiếng việt của từ freon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh freon danh từ|- freon (chất làm lạnh, dùng trong các thiết bị làm lạnh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:freon
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của freon là: danh từ|- freon (chất làm lạnh, dùng trong các thiết bị làm lạnh)

37580. frequence nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính thường xuyên, tính thường hay xảy ra|=the freque(…)


Nghĩa tiếng việt của từ frequence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh frequence danh từ|- tính thường xuyên, tính thường hay xảy ra|=the frequence of earthquakes in japan|+ sự thường hay có động đất ở nhật-bản|- (vật lý), (toán học), (y học) tần số|=frequence of the pulse|+ tần số mạch đập|- tần số xuất hiện|=word frequence|+ tần số xuất hiện của từ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:frequence
  • Phiên âm (nếu có): [fri:kwəns]
  • Nghĩa tiếng việt của frequence là: danh từ|- tính thường xuyên, tính thường hay xảy ra|=the frequence of earthquakes in japan|+ sự thường hay có động đất ở nhật-bản|- (vật lý), (toán học), (y học) tần số|=frequence of the pulse|+ tần số mạch đập|- tần số xuất hiện|=word frequence|+ tần số xuất hiện của từ

37581. frequency nghĩa tiếng việt là (tech) tần số||@frequency|- (vật lí) tần số|- angular f. tần sô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ frequency là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh frequency(tech) tần số||@frequency|- (vật lí) tần số|- angular f. tần số góc|- audio f. tần số âm (thanh)|- base f. tần số cơ sở|- beat f. tần số phách|- carrier f. tần số mang|- cell f. tần số nhóm|- circular f. tần số vòng|- class f. tần số lớp|- collision f. tần số va chạm|- commercial f. (thống kê) tần số công nghiệp; tần số thương mại|- conversion f. tần số biển đổi|- critical f. tần số tới hạn|- cut-off f. tần số cắt, tần số tới hạn|- cyclic f. tần số vòng|- driving f. tần số kích thích|- marginal f. (thống kê) tần số biên duyên|- master f. (máy tính) tần số chính|- natural f. tần số riêng|- non-dimensional f. tần số không thứ nguyên|- pulse f. tần số lặp các xung|- pulse-recurrence f. (máy tính) tần số lặp các xung|- relative f. tần số tương đối|- resonance f. tần số cộng hưởng|- scan f. tần số quét|- signal f. tần số tín hiệu|- signal-carrier f. tần số mang tín hiệu|- spacing f. tần số nghỉ|- theoretical f. (thống kê) tần số lý thuyết, xác suất|- transition f.(điều khiển học) tần số chuyển tiếp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:frequency
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của frequency là: (tech) tần số||@frequency|- (vật lí) tần số|- angular f. tần số góc|- audio f. tần số âm (thanh)|- base f. tần số cơ sở|- beat f. tần số phách|- carrier f. tần số mang|- cell f. tần số nhóm|- circular f. tần số vòng|- class f. tần số lớp|- collision f. tần số va chạm|- commercial f. (thống kê) tần số công nghiệp; tần số thương mại|- conversion f. tần số biển đổi|- critical f. tần số tới hạn|- cut-off f. tần số cắt, tần số tới hạn|- cyclic f. tần số vòng|- driving f. tần số kích thích|- marginal f. (thống kê) tần số biên duyên|- master f. (máy tính) tần số chính|- natural f. tần số riêng|- non-dimensional f. tần số không thứ nguyên|- pulse f. tần số lặp các xung|- pulse-recurrence f. (máy tính) tần số lặp các xung|- relative f. tần số tương đối|- resonance f. tần số cộng hưởng|- scan f. tần số quét|- signal f. tần số tín hiệu|- signal-carrier f. tần số mang tín hiệu|- spacing f. tần số nghỉ|- theoretical f. (thống kê) tần số lý thuyết, xác suất|- transition f.(điều khiển học) tần số chuyển tiếp

37582. frequency agility nghĩa tiếng việt là (tech) tính linh động tần số(…)


Nghĩa tiếng việt của từ frequency agility là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh frequency agility(tech) tính linh động tần số. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:frequency agility
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của frequency agility là: (tech) tính linh động tần số

37583. frequency band nghĩa tiếng việt là (tech) dải tần số(…)


Nghĩa tiếng việt của từ frequency band là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh frequency band(tech) dải tần số. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:frequency band
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của frequency band là: (tech) dải tần số

37584. frequency bridge nghĩa tiếng việt là (tech) cầu tần số(…)


Nghĩa tiếng việt của từ frequency bridge là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh frequency bridge(tech) cầu tần số. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:frequency bridge
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của frequency bridge là: (tech) cầu tần số

37585. frequency channel nghĩa tiếng việt là (tech) kênh tần số(…)


Nghĩa tiếng việt của từ frequency channel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh frequency channel(tech) kênh tần số. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:frequency channel
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của frequency channel là: (tech) kênh tần số

37586. frequency control nghĩa tiếng việt là (tech) sự điều tần, điều chỉnh tần số(…)


Nghĩa tiếng việt của từ frequency control là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh frequency control(tech) sự điều tần, điều chỉnh tần số. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:frequency control
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của frequency control là: (tech) sự điều tần, điều chỉnh tần số

37587. frequency conversion nghĩa tiếng việt là (tech) sự chuyển đổi tần(…)


Nghĩa tiếng việt của từ frequency conversion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh frequency conversion(tech) sự chuyển đổi tần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:frequency conversion
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của frequency conversion là: (tech) sự chuyển đổi tần

37588. frequency demodulation nghĩa tiếng việt là (tech) sự hoàn điệu tần số(…)


Nghĩa tiếng việt của từ frequency demodulation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh frequency demodulation(tech) sự hoàn điệu tần số. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:frequency demodulation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của frequency demodulation là: (tech) sự hoàn điệu tần số

37589. frequency demultiplier nghĩa tiếng việt là (tech) bộ giảm tần, bộ phân tích tần(…)


Nghĩa tiếng việt của từ frequency demultiplier là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh frequency demultiplier(tech) bộ giảm tần, bộ phân tích tần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:frequency demultiplier
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của frequency demultiplier là: (tech) bộ giảm tần, bộ phân tích tần

37590. frequency detection nghĩa tiếng việt là (tech) sự phát hiện tần số(…)


Nghĩa tiếng việt của từ frequency detection là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh frequency detection(tech) sự phát hiện tần số. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:frequency detection
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của frequency detection là: (tech) sự phát hiện tần số

37591. frequency deviation nghĩa tiếng việt là (tech) độ lệch tần số; độ di tần(…)


Nghĩa tiếng việt của từ frequency deviation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh frequency deviation(tech) độ lệch tần số; độ di tần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:frequency deviation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của frequency deviation là: (tech) độ lệch tần số; độ di tần

37592. frequency discriminator nghĩa tiếng việt là (tech) bộ phân biệt tần số, bộ tách sóng biến điệu tần số(…)


Nghĩa tiếng việt của từ frequency discriminator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh frequency discriminator(tech) bộ phân biệt tần số, bộ tách sóng biến điệu tần số. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:frequency discriminator
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của frequency discriminator là: (tech) bộ phân biệt tần số, bộ tách sóng biến điệu tần số

37593. frequency distortion transmission impairment nghĩa tiếng việt là (tech) sự giảm chất lượng truyền dẫn do biến dạng tần số(…)


Nghĩa tiếng việt của từ frequency distortion transmission impairment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh frequency distortion transmission impairment(tech) sự giảm chất lượng truyền dẫn do biến dạng tần số. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:frequency distortion transmission impairment
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của frequency distortion transmission impairment là: (tech) sự giảm chất lượng truyền dẫn do biến dạng tần số

37594. frequency distribution nghĩa tiếng việt là (econ) phân bố theo tần suất.|+ thể hiện tóm tắt thường là dư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ frequency distribution là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh frequency distribution(econ) phân bố theo tần suất.|+ thể hiện tóm tắt thường là dưới dạng bảng số hoặc biểu đồ tần suất, thể hiện số lần mà một biến ngẫu nhiên nhận một giá trị nhất định hay khoảng giá trị trong một mẫu quan sát.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:frequency distribution
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của frequency distribution là: (econ) phân bố theo tần suất.|+ thể hiện tóm tắt thường là dưới dạng bảng số hoặc biểu đồ tần suất, thể hiện số lần mà một biến ngẫu nhiên nhận một giá trị nhất định hay khoảng giá trị trong một mẫu quan sát.

37595. frequency divider nghĩa tiếng việt là (tech) bộ phân tần số(…)


Nghĩa tiếng việt của từ frequency divider là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh frequency divider(tech) bộ phân tần số. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:frequency divider
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của frequency divider là: (tech) bộ phân tần số

37596. frequency division multiplexing (fdm) nghĩa tiếng việt là (tech) bộ đa kênh phân tần số(…)


Nghĩa tiếng việt của từ frequency division multiplexing (fdm) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh frequency division multiplexing (fdm)(tech) bộ đa kênh phân tần số. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:frequency division multiplexing (fdm)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của frequency division multiplexing (fdm) là: (tech) bộ đa kênh phân tần số

37597. frequency domain synthesis nghĩa tiếng việt là (tech) sự tổng hợp vùng tần số(…)


Nghĩa tiếng việt của từ frequency domain synthesis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh frequency domain synthesis(tech) sự tổng hợp vùng tần số. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:frequency domain synthesis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của frequency domain synthesis là: (tech) sự tổng hợp vùng tần số

37598. frequency doubler nghĩa tiếng việt là (tech) bộ nhân đôi tần số(…)


Nghĩa tiếng việt của từ frequency doubler là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh frequency doubler(tech) bộ nhân đôi tần số. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:frequency doubler
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của frequency doubler là: (tech) bộ nhân đôi tần số

37599. frequency drift nghĩa tiếng việt là (tech) sự chuyển dời tần số(…)


Nghĩa tiếng việt của từ frequency drift là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh frequency drift(tech) sự chuyển dời tần số. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:frequency drift
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của frequency drift là: (tech) sự chuyển dời tần số

37600. frequency filtering nghĩa tiếng việt là (tech) lọc tần số(…)


Nghĩa tiếng việt của từ frequency filtering là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh frequency filtering(tech) lọc tần số. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:frequency filtering
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của frequency filtering là: (tech) lọc tần số

37601. frequency function nghĩa tiếng việt là (tech) hàm tần số(…)


Nghĩa tiếng việt của từ frequency function là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh frequency function(tech) hàm tần số. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:frequency function
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của frequency function là: (tech) hàm tần số

37602. frequency hopped (fh) spread spectrum signals nghĩa tiếng việt là (tech) tín hiệu phổ rộng với tần số thay đổi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ frequency hopped (fh) spread spectrum signals là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh frequency hopped (fh) spread spectrum signals(tech) tín hiệu phổ rộng với tần số thay đổi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:frequency hopped (fh) spread spectrum signals
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của frequency hopped (fh) spread spectrum signals là: (tech) tín hiệu phổ rộng với tần số thay đổi

37603. frequency indicator nghĩa tiếng việt là (tech) bộ chỉ báo tần số(…)


Nghĩa tiếng việt của từ frequency indicator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh frequency indicator(tech) bộ chỉ báo tần số. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:frequency indicator
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của frequency indicator là: (tech) bộ chỉ báo tần số

37604. frequency interference nghĩa tiếng việt là (tech) giao thoa tần số(…)


Nghĩa tiếng việt của từ frequency interference là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh frequency interference(tech) giao thoa tần số. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:frequency interference
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của frequency interference là: (tech) giao thoa tần số

37605. frequency inverse nghĩa tiếng việt là (tech) sự ngịch đảo tần số(…)


Nghĩa tiếng việt của từ frequency inverse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh frequency inverse(tech) sự ngịch đảo tần số. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:frequency inverse
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của frequency inverse là: (tech) sự ngịch đảo tần số

37606. frequency meter nghĩa tiếng việt là (tech) tần số kế, máy đo tần số(…)


Nghĩa tiếng việt của từ frequency meter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh frequency meter(tech) tần số kế, máy đo tần số. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:frequency meter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của frequency meter là: (tech) tần số kế, máy đo tần số

37607. frequency modulated magnetron nghĩa tiếng việt là (tech) đèn từ khống biến điệu tần số(…)


Nghĩa tiếng việt của từ frequency modulated magnetron là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh frequency modulated magnetron(tech) đèn từ khống biến điệu tần số. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:frequency modulated magnetron
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của frequency modulated magnetron là: (tech) đèn từ khống biến điệu tần số

37608. frequency modulation nghĩa tiếng việt là danh từ|- (raddiô) sự điều biến tần||@frequency modulation|- (te(…)


Nghĩa tiếng việt của từ frequency modulation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh frequency modulation danh từ|- (raddiô) sự điều biến tần||@frequency modulation|- (tech) sự biến điệu tần số, điều tần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:frequency modulation
  • Phiên âm (nếu có): [fri:kwənsi,mɔdjuleiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của frequency modulation là: danh từ|- (raddiô) sự điều biến tần||@frequency modulation|- (tech) sự biến điệu tần số, điều tần

37609. frequency modulator nghĩa tiếng việt là (tech) bộ biến điệu tần số(…)


Nghĩa tiếng việt của từ frequency modulator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh frequency modulator(tech) bộ biến điệu tần số. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:frequency modulator
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của frequency modulator là: (tech) bộ biến điệu tần số

37610. frequency monitor nghĩa tiếng việt là (tech) bộ kiểm tra tần số(…)


Nghĩa tiếng việt của từ frequency monitor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh frequency monitor(tech) bộ kiểm tra tần số. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:frequency monitor
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của frequency monitor là: (tech) bộ kiểm tra tần số

37611. frequency multiplier nghĩa tiếng việt là (tech) bộ nhân tần số(…)


Nghĩa tiếng việt của từ frequency multiplier là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh frequency multiplier(tech) bộ nhân tần số. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:frequency multiplier
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của frequency multiplier là: (tech) bộ nhân tần số

37612. frequency multiplier klystron nghĩa tiếng việt là (tech) đèn tốc điều nhân tần(…)


Nghĩa tiếng việt của từ frequency multiplier klystron là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh frequency multiplier klystron(tech) đèn tốc điều nhân tần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:frequency multiplier klystron
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của frequency multiplier klystron là: (tech) đèn tốc điều nhân tần

37613. frequency pulling nghĩa tiếng việt là (tech) kéo tần số(…)


Nghĩa tiếng việt của từ frequency pulling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh frequency pulling(tech) kéo tần số. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:frequency pulling
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của frequency pulling là: (tech) kéo tần số

37614. frequency pushing nghĩa tiếng việt là (tech) đẩy tần số(…)


Nghĩa tiếng việt của từ frequency pushing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh frequency pushing(tech) đẩy tần số. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:frequency pushing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của frequency pushing là: (tech) đẩy tần số

37615. frequency regulator nghĩa tiếng việt là (tech) bộ ổn tần(…)


Nghĩa tiếng việt của từ frequency regulator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh frequency regulator(tech) bộ ổn tần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:frequency regulator
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của frequency regulator là: (tech) bộ ổn tần

37616. frequency response curve nghĩa tiếng việt là (tech) đáp tuyến tần số(…)


Nghĩa tiếng việt của từ frequency response curve là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh frequency response curve(tech) đáp tuyến tần số. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:frequency response curve
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của frequency response curve là: (tech) đáp tuyến tần số

37617. frequency response equalization nghĩa tiếng việt là (tech) hiệu chỉnh đáp tuyến tần số(…)


Nghĩa tiếng việt của từ frequency response equalization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh frequency response equalization(tech) hiệu chỉnh đáp tuyến tần số. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:frequency response equalization
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của frequency response equalization là: (tech) hiệu chỉnh đáp tuyến tần số

37618. frequency sampling system nghĩa tiếng việt là (tech) hệ thống lấy mẫu tần số(…)


Nghĩa tiếng việt của từ frequency sampling system là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh frequency sampling system(tech) hệ thống lấy mẫu tần số. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:frequency sampling system
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của frequency sampling system là: (tech) hệ thống lấy mẫu tần số

37619. frequency scanner nghĩa tiếng việt là (tech) bộ quét tần số(…)


Nghĩa tiếng việt của từ frequency scanner là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh frequency scanner(tech) bộ quét tần số. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:frequency scanner
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của frequency scanner là: (tech) bộ quét tần số

37620. frequency selectivity nghĩa tiếng việt là (tech) độ chọn lọc tần số(…)


Nghĩa tiếng việt của từ frequency selectivity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh frequency selectivity(tech) độ chọn lọc tần số. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:frequency selectivity
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của frequency selectivity là: (tech) độ chọn lọc tần số

37621. frequency sensitive load nghĩa tiếng việt là (tech) gtải nhạy tần(…)


Nghĩa tiếng việt của từ frequency sensitive load là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh frequency sensitive load(tech) gtải nhạy tần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:frequency sensitive load
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của frequency sensitive load là: (tech) gtải nhạy tần

37622. frequency separator nghĩa tiếng việt là (tech) bộ phân tách tần số(…)


Nghĩa tiếng việt của từ frequency separator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh frequency separator(tech) bộ phân tách tần số. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:frequency separator
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của frequency separator là: (tech) bộ phân tách tần số

37623. frequency shift nghĩa tiếng việt là (tech) dịch chuyển tần số(…)


Nghĩa tiếng việt của từ frequency shift là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh frequency shift(tech) dịch chuyển tần số. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:frequency shift
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của frequency shift là: (tech) dịch chuyển tần số

37624. frequency shift keying (fsk) nghĩa tiếng việt là (tech) gõ di tần(…)


Nghĩa tiếng việt của từ frequency shift keying (fsk) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh frequency shift keying (fsk)(tech) gõ di tần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:frequency shift keying (fsk)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của frequency shift keying (fsk) là: (tech) gõ di tần

37625. frequency spectrum nghĩa tiếng việt là (tech) phổ tần số(…)


Nghĩa tiếng việt của từ frequency spectrum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh frequency spectrum(tech) phổ tần số. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:frequency spectrum
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của frequency spectrum là: (tech) phổ tần số

37626. frequency stability nghĩa tiếng việt là (tech) độ ổn định tần số(…)


Nghĩa tiếng việt của từ frequency stability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh frequency stability(tech) độ ổn định tần số. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:frequency stability
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của frequency stability là: (tech) độ ổn định tần số

37627. frequency swing nghĩa tiếng việt là (tech) dao động tần số(…)


Nghĩa tiếng việt của từ frequency swing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh frequency swing(tech) dao động tần số. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:frequency swing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của frequency swing là: (tech) dao động tần số

37628. frequency synthesizer nghĩa tiếng việt là (tech) bộ tổng hợp tần số(…)


Nghĩa tiếng việt của từ frequency synthesizer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh frequency synthesizer(tech) bộ tổng hợp tần số. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:frequency synthesizer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của frequency synthesizer là: (tech) bộ tổng hợp tần số

37629. frequency translation nghĩa tiếng việt là (tech) sự chuyển dịch tần(…)


Nghĩa tiếng việt của từ frequency translation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh frequency translation(tech) sự chuyển dịch tần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:frequency translation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của frequency translation là: (tech) sự chuyển dịch tần

37630. frequency tripler nghĩa tiếng việt là (tech) bộ nhân ba tần số(…)


Nghĩa tiếng việt của từ frequency tripler là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh frequency tripler(tech) bộ nhân ba tần số. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:frequency tripler
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của frequency tripler là: (tech) bộ nhân ba tần số

37631. frequency-division multiplex(ing) nghĩa tiếng việt là (tech) đa hợp phân tần(…)


Nghĩa tiếng việt của từ frequency-division multiplex(ing) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh frequency-division multiplex(ing)(tech) đa hợp phân tần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:frequency-division multiplex(ing)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của frequency-division multiplex(ing) là: (tech) đa hợp phân tần

37632. frequency-modulated cyclotron nghĩa tiếng việt là (tech) bộ gia tốc quay tròn biến điệu tần số(…)


Nghĩa tiếng việt của từ frequency-modulated cyclotron là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh frequency-modulated cyclotron(tech) bộ gia tốc quay tròn biến điệu tần số. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:frequency-modulated cyclotron
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của frequency-modulated cyclotron là: (tech) bộ gia tốc quay tròn biến điệu tần số

37633. frequency-response characteristic nghĩa tiếng việt là (tech) đặc tính hưởng ứng tần số(…)


Nghĩa tiếng việt của từ frequency-response characteristic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh frequency-response characteristic(tech) đặc tính hưởng ứng tần số. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:frequency-response characteristic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của frequency-response characteristic là: (tech) đặc tính hưởng ứng tần số

37634. frequency-to-number converter nghĩa tiếng việt là (tech) bộ đổi tần ra số(…)


Nghĩa tiếng việt của từ frequency-to-number converter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh frequency-to-number converter(tech) bộ đổi tần ra số. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:frequency-to-number converter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của frequency-to-number converter là: (tech) bộ đổi tần ra số

37635. frequent nghĩa tiếng việt là tính từ|- thường xuyên, hay xảy ra, có luôn|=a frequent visitor|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ frequent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh frequent tính từ|- thường xuyên, hay xảy ra, có luôn|=a frequent visitor|+ người khách hay đến chơi|- nhanh (mạch đập)[frikwent],|* nội động từ|- hay lui tới; hay ở|=to frequent the theatre|+ hay lui tới rạp hát, hay đi xem hát||@frequent|- thường xuyên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:frequent
  • Phiên âm (nếu có): [fri:kwənt]
  • Nghĩa tiếng việt của frequent là: tính từ|- thường xuyên, hay xảy ra, có luôn|=a frequent visitor|+ người khách hay đến chơi|- nhanh (mạch đập)[frikwent],|* nội động từ|- hay lui tới; hay ở|=to frequent the theatre|+ hay lui tới rạp hát, hay đi xem hát||@frequent|- thường xuyên

37636. frequentable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể lui tới luôn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ frequentable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh frequentable tính từ|- có thể lui tới luôn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:frequentable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của frequentable là: tính từ|- có thể lui tới luôn

37637. frequentation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự hay lui tới (nơi nào); sự năng đi lại giao du (vớ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ frequentation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh frequentation danh từ|- sự hay lui tới (nơi nào); sự năng đi lại giao du (với ai). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:frequentation
  • Phiên âm (nếu có): [,fri:kwenteiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của frequentation là: danh từ|- sự hay lui tới (nơi nào); sự năng đi lại giao du (với ai)

37638. frequentative nghĩa tiếng việt là tính từ|- (ngôn ngữ học) nhiều lần, xảy ra nhiều lần(…)


Nghĩa tiếng việt của từ frequentative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh frequentative tính từ|- (ngôn ngữ học) nhiều lần, xảy ra nhiều lần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:frequentative
  • Phiên âm (nếu có): [frikwentətiv]
  • Nghĩa tiếng việt của frequentative là: tính từ|- (ngôn ngữ học) nhiều lần, xảy ra nhiều lần

37639. frequenter nghĩa tiếng việt là danh từ|- người hay lui tới (nơi nào); người năng đi lại giao d(…)


Nghĩa tiếng việt của từ frequenter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh frequenter danh từ|- người hay lui tới (nơi nào); người năng đi lại giao du (với ai). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:frequenter
  • Phiên âm (nếu có): [frikwentə]
  • Nghĩa tiếng việt của frequenter là: danh từ|- người hay lui tới (nơi nào); người năng đi lại giao du (với ai)

37640. frequently nghĩa tiếng việt là phó từ|- thường xuyên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ frequently là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh frequently phó từ|- thường xuyên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:frequently
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của frequently là: phó từ|- thường xuyên

37641. frequentness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thường xảy ra(…)


Nghĩa tiếng việt của từ frequentness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh frequentness danh từ|- sự thường xảy ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:frequentness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của frequentness là: danh từ|- sự thường xảy ra

37642. fresco nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều frescos, frescoes|- lối vẽ trên tường|- tra(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fresco là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fresco danh từ, số nhiều frescos, frescoes|- lối vẽ trên tường|- tranh nề, tranh tường|* nội động từ|- vẽ tranh tường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fresco
  • Phiên âm (nếu có): [freskou]
  • Nghĩa tiếng việt của fresco là: danh từ, số nhiều frescos, frescoes|- lối vẽ trên tường|- tranh nề, tranh tường|* nội động từ|- vẽ tranh tường

37643. fresco-painter nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem frescoer(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fresco-painter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fresco-painter danh từ|- xem frescoer. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fresco-painter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fresco-painter là: danh từ|- xem frescoer

37644. fresco-secco nghĩa tiếng việt là danh từ|- nghệ thuật vẽ bích hoạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fresco-secco là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fresco-secco danh từ|- nghệ thuật vẽ bích hoạ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fresco-secco
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fresco-secco là: danh từ|- nghệ thuật vẽ bích hoạ

37645. frescoer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người vẽ bích hoạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ frescoer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh frescoer danh từ|- người vẽ bích hoạ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:frescoer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của frescoer là: danh từ|- người vẽ bích hoạ

37646. frescoes nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều frescos, frescoes|- lối vẽ trên tường|- tra(…)


Nghĩa tiếng việt của từ frescoes là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh frescoes danh từ, số nhiều frescos, frescoes|- lối vẽ trên tường|- tranh nề, tranh tường|* nội động từ|- vẽ tranh tường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:frescoes
  • Phiên âm (nếu có): [freskou]
  • Nghĩa tiếng việt của frescoes là: danh từ, số nhiều frescos, frescoes|- lối vẽ trên tường|- tranh nề, tranh tường|* nội động từ|- vẽ tranh tường

37647. fresh nghĩa tiếng việt là tính từ|- tươi (hoa, trứng, sữa, cá, thịt...)|- tươi tắn, mơn (…)


Nghĩa tiếng việt của từ fresh là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fresh tính từ|- tươi (hoa, trứng, sữa, cá, thịt...)|- tươi tắn, mơn mởn|=fresh paint|+ sơn còn ướt|- còn rõ rệt, chưa phai mờ|=fresh memories|+ những kỷ niệm chưa phai mờ|- trong sạch, tươi mát, mát mẻ (không khí...)|=first fresh dreams|+ những giấc mơ đầu tươi mát|- mới|=to begin a fresh chapter|+ bắt đầu một chương mới|=fresh news|+ tin mới|- vừa mới tới, vừa mới ra; non nớt, ít kinh nghiệm|=a fresh hand|+ một anh chàng thiếu kinh nghiệm|- không mặn, không chát (bơ...); ngọt (nước)|=fresh water|+ nước ngọt|- khoẻ khắn, sảng khoái, khoẻ mạnh, lanh lợi|=as fresh as paint|+ rất khoẻ|=to feel fresh after six sets of ping-pong|+ cảm thấy khoẻ khoắn sau khi chơi sáu ván bóng bàn|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) hỗn xược, xấc láo, sỗ sàng|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) ngà ngà say, chếnh choáng|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) vừa mới có sữa (bò cái sau khi đẻ)|* phó từ|- mới|=fresh from school|+ vừa mới tốt nghiệp ở trường ra|* danh từ|- lúc tươi mát, lúc mát mẻ|=in the fresh of the morning|+ vào lúc tươi mát của buổi sáng|- dòng nước trong mát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fresh
  • Phiên âm (nếu có): [freʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của fresh là: tính từ|- tươi (hoa, trứng, sữa, cá, thịt...)|- tươi tắn, mơn mởn|=fresh paint|+ sơn còn ướt|- còn rõ rệt, chưa phai mờ|=fresh memories|+ những kỷ niệm chưa phai mờ|- trong sạch, tươi mát, mát mẻ (không khí...)|=first fresh dreams|+ những giấc mơ đầu tươi mát|- mới|=to begin a fresh chapter|+ bắt đầu một chương mới|=fresh news|+ tin mới|- vừa mới tới, vừa mới ra; non nớt, ít kinh nghiệm|=a fresh hand|+ một anh chàng thiếu kinh nghiệm|- không mặn, không chát (bơ...); ngọt (nước)|=fresh water|+ nước ngọt|- khoẻ khắn, sảng khoái, khoẻ mạnh, lanh lợi|=as fresh as paint|+ rất khoẻ|=to feel fresh after six sets of ping-pong|+ cảm thấy khoẻ khoắn sau khi chơi sáu ván bóng bàn|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) hỗn xược, xấc láo, sỗ sàng|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) ngà ngà say, chếnh choáng|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) vừa mới có sữa (bò cái sau khi đẻ)|* phó từ|- mới|=fresh from school|+ vừa mới tốt nghiệp ở trường ra|* danh từ|- lúc tươi mát, lúc mát mẻ|=in the fresh of the morning|+ vào lúc tươi mát của buổi sáng|- dòng nước trong mát

37648. fresh-blown nghĩa tiếng việt là tính từ|- vừa mới nở hoa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fresh-blown là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fresh-blown tính từ|- vừa mới nở hoa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fresh-blown
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fresh-blown là: tính từ|- vừa mới nở hoa

37649. fresh-coloured nghĩa tiếng việt là tính từ|- có vẻ hoạt bát, tráng kiện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fresh-coloured là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fresh-coloured tính từ|- có vẻ hoạt bát, tráng kiện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fresh-coloured
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fresh-coloured là: tính từ|- có vẻ hoạt bát, tráng kiện

37650. fresh-comer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người mới đến(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fresh-comer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fresh-comer danh từ|- người mới đến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fresh-comer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fresh-comer là: danh từ|- người mới đến

37651. freshen nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm tươi|- làm mát mẻ, làm trong sạch|- làm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ freshen là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh freshen ngoại động từ|- làm tươi|- làm mát mẻ, làm trong sạch|- làm mới|- làm ngọt (nước...)|* nội động từ|- tươi mát, mát ra|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) mới đẻ con, lên sữa (bò cái)|- ((từ mỹ,nghĩa mỹ), (thường) + up) tắm rửa thay quần áo|=to freshen up after a long trip|+ tắm rửa thay quần áo sau một cuộc đi dài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:freshen
  • Phiên âm (nếu có): [freʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của freshen là: ngoại động từ|- làm tươi|- làm mát mẻ, làm trong sạch|- làm mới|- làm ngọt (nước...)|* nội động từ|- tươi mát, mát ra|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) mới đẻ con, lên sữa (bò cái)|- ((từ mỹ,nghĩa mỹ), (thường) + up) tắm rửa thay quần áo|=to freshen up after a long trip|+ tắm rửa thay quần áo sau một cuộc đi dài

37652. freshener nghĩa tiếng việt là danh từ|- chất làm thơm mát(…)


Nghĩa tiếng việt của từ freshener là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh freshener danh từ|- chất làm thơm mát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:freshener
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của freshener là: danh từ|- chất làm thơm mát

37653. fresher nghĩa tiếng việt là danh từ|- học sinh đại học năm thứ nhất ((cũng) freshman)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fresher là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fresher danh từ|- học sinh đại học năm thứ nhất ((cũng) freshman). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fresher
  • Phiên âm (nếu có): [freʃə]
  • Nghĩa tiếng việt của fresher là: danh từ|- học sinh đại học năm thứ nhất ((cũng) freshman)

37654. freshet nghĩa tiếng việt là danh từ|- dòng nước ngọt|- nước dâng lên đột ngột (vì mưa hay(…)


Nghĩa tiếng việt của từ freshet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh freshet danh từ|- dòng nước ngọt|- nước dâng lên đột ngột (vì mưa hay băng tan). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:freshet
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của freshet là: danh từ|- dòng nước ngọt|- nước dâng lên đột ngột (vì mưa hay băng tan)

37655. freshly nghĩa tiếng việt là phó từ|- ((thường) + động tính từ quá khứ) mới mẻ, vừa mớ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ freshly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh freshly phó từ|- ((thường) + động tính từ quá khứ) mới mẻ, vừa mới|=bread freshly baked|+ bánh mì vừa mới nướng|- có vẻ tươi, tươi mát|- khoẻ khắn, sảng khoái|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) lại, lại bắt đầu lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:freshly
  • Phiên âm (nếu có): [freʃli]
  • Nghĩa tiếng việt của freshly là: phó từ|- ((thường) + động tính từ quá khứ) mới mẻ, vừa mới|=bread freshly baked|+ bánh mì vừa mới nướng|- có vẻ tươi, tươi mát|- khoẻ khắn, sảng khoái|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) lại, lại bắt đầu lại

37656. freshman nghĩa tiếng việt là danh từ|- học sinh đại học năm thứ nhất ((cũng) fresher)|- ngư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ freshman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh freshman danh từ|- học sinh đại học năm thứ nhất ((cũng) fresher)|- người mới bắt đầu, người mới vào nghề|* định ngữ|- (thuộc) học sinh đại học năm thứ nhất; cho học sinh đại học năm thứ nhất|=the freshman curriculum|+ chương trình cho học sinh đại học năm thứ nhất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:freshman
  • Phiên âm (nếu có): [freʃmən]
  • Nghĩa tiếng việt của freshman là: danh từ|- học sinh đại học năm thứ nhất ((cũng) fresher)|- người mới bắt đầu, người mới vào nghề|* định ngữ|- (thuộc) học sinh đại học năm thứ nhất; cho học sinh đại học năm thứ nhất|=the freshman curriculum|+ chương trình cho học sinh đại học năm thứ nhất

37657. freshness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tươi (hoa...)|- sự tươi mát, sự mát mẻ (không khi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ freshness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh freshness danh từ|- sự tươi (hoa...)|- sự tươi mát, sự mát mẻ (không khí...)|- tính chất mới (tin tức...)|- sự khoẻ khắn, sảng khoái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:freshness
  • Phiên âm (nếu có): [freʃnis]
  • Nghĩa tiếng việt của freshness là: danh từ|- sự tươi (hoa...)|- sự tươi mát, sự mát mẻ (không khí...)|- tính chất mới (tin tức...)|- sự khoẻ khắn, sảng khoái

37658. freshrun nghĩa tiếng việt là danh từ|- con cá từ biển mới vào sông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ freshrun là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh freshrun danh từ|- con cá từ biển mới vào sông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:freshrun
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của freshrun là: danh từ|- con cá từ biển mới vào sông

37659. freshwater nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) nước ngọt; ở nước ngọt|=freshwater fish|+ c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ freshwater là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh freshwater tính từ|- (thuộc) nước ngọt; ở nước ngọt|=freshwater fish|+ cá nước ngọt|- quen đi sông hồ (không quen đi biển)|=a freshwater sailor|+ thuỷ thủ đường sông|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) non nớt, ít kinh nghiệm|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) có tính chất tỉnh nhỏ, ít người biết tới...|=a freshwater college|+ trường đại học tỉnh nhỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:freshwater
  • Phiên âm (nếu có): [freʃ,wɔ:tə]
  • Nghĩa tiếng việt của freshwater là: tính từ|- (thuộc) nước ngọt; ở nước ngọt|=freshwater fish|+ cá nước ngọt|- quen đi sông hồ (không quen đi biển)|=a freshwater sailor|+ thuỷ thủ đường sông|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) non nớt, ít kinh nghiệm|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) có tính chất tỉnh nhỏ, ít người biết tới...|=a freshwater college|+ trường đại học tỉnh nhỏ

37660. fresnel nghĩa tiếng việt là (tech) fresnen, têtrahec (10 lũy thừa 12 hz)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fresnel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fresnel(tech) fresnen, têtrahec (10 lũy thừa 12 hz). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fresnel
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fresnel là: (tech) fresnen, têtrahec (10 lũy thừa 12 hz)

37661. fresnel diffraction nghĩa tiếng việt là (tech) nhiễu xạ fresnel(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fresnel diffraction là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fresnel diffraction(tech) nhiễu xạ fresnel. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fresnel diffraction
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fresnel diffraction là: (tech) nhiễu xạ fresnel

37662. fresno nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) máy cạp đường(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fresno là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fresno danh từ|- (kỹ thuật) máy cạp đường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fresno
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fresno là: danh từ|- (kỹ thuật) máy cạp đường

37663. fret nghĩa tiếng việt là danh từ|- phím đàn|* danh từ|- hình trang trí chữ triện, hoa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fret là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fret danh từ|- phím đàn|* danh từ|- hình trang trí chữ triện, hoa văn chữ triện|* ngoại động từ|- trang trí (trần nhà) bằng hoa văn chữ triện|* danh từ|- sự bực dọc, sự cáu kỉnh, sự khó chịu|=to be in a fret|+ bực dọc, cáu kỉnh|- sự gặm mòn, sự ăn mòn|* ngoại động từ|- quấy rầy, làm phiền, làm bực bội|- (+ away) buồn phiền làm hao tổn|=to fret away ones health|+ buồn phiền làm hao tốn sức khoẻ|- gặm, nhấm, ăn mòn|=rust has fretted the iron away|+ gỉ ăn mòn hết sắt|- làm lăn tăn, làm gợn (mặt nước)|* nội động từ|- phiền muộn, buồn phiền, bực dọc, băn khoăn, bứt rứt|- bị gặm, bị nhấm, bị ăn mòn|- lăn tăn, gợn, dập dờn (mặt nước)|- bực dọc, sốt ruột. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fret
  • Phiên âm (nếu có): [fret]
  • Nghĩa tiếng việt của fret là: danh từ|- phím đàn|* danh từ|- hình trang trí chữ triện, hoa văn chữ triện|* ngoại động từ|- trang trí (trần nhà) bằng hoa văn chữ triện|* danh từ|- sự bực dọc, sự cáu kỉnh, sự khó chịu|=to be in a fret|+ bực dọc, cáu kỉnh|- sự gặm mòn, sự ăn mòn|* ngoại động từ|- quấy rầy, làm phiền, làm bực bội|- (+ away) buồn phiền làm hao tổn|=to fret away ones health|+ buồn phiền làm hao tốn sức khoẻ|- gặm, nhấm, ăn mòn|=rust has fretted the iron away|+ gỉ ăn mòn hết sắt|- làm lăn tăn, làm gợn (mặt nước)|* nội động từ|- phiền muộn, buồn phiền, bực dọc, băn khoăn, bứt rứt|- bị gặm, bị nhấm, bị ăn mòn|- lăn tăn, gợn, dập dờn (mặt nước)|- bực dọc, sốt ruột

37664. fret-saw nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) cưa lượn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fret-saw là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fret-saw danh từ|- (kỹ thuật) cưa lượn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fret-saw
  • Phiên âm (nếu có): [fretsɔ:]
  • Nghĩa tiếng việt của fret-saw là: danh từ|- (kỹ thuật) cưa lượn

37665. fretful nghĩa tiếng việt là tính từ|- bực bội, cáu kỉnh|=a fretful baby|+ chú bé hay quấ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fretful là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fretful tính từ|- bực bội, cáu kỉnh|=a fretful baby|+ chú bé hay quấy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fretful
  • Phiên âm (nếu có): [fretful]
  • Nghĩa tiếng việt của fretful là: tính từ|- bực bội, cáu kỉnh|=a fretful baby|+ chú bé hay quấy

37666. fretfully nghĩa tiếng việt là phó từ|- bực bội, cáu kỉnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fretfully là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fretfully phó từ|- bực bội, cáu kỉnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fretfully
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fretfully là: phó từ|- bực bội, cáu kỉnh

37667. fretfulness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính hay bực bội, tính hay cáu kỉnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fretfulness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fretfulness danh từ|- tính hay bực bội, tính hay cáu kỉnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fretfulness
  • Phiên âm (nếu có): [fretfulnis]
  • Nghĩa tiếng việt của fretfulness là: danh từ|- tính hay bực bội, tính hay cáu kỉnh

37668. frettage nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự gặm nhấm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ frettage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh frettage danh từ|- sự gặm nhấm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:frettage
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của frettage là: danh từ|- sự gặm nhấm

37669. fretted nghĩa tiếng việt là tính từ|- có phím(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fretted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fretted tính từ|- có phím. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fretted
  • Phiên âm (nếu có): [fretid]
  • Nghĩa tiếng việt của fretted là: tính từ|- có phím

37670. fretwork nghĩa tiếng việt là danh từ|- công trình chạm trổ những hình trang trí chữ triện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fretwork là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fretwork danh từ|- công trình chạm trổ những hình trang trí chữ triện|- đồ gỗ khoét bằng cưa lượn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fretwork
  • Phiên âm (nếu có): [fretwə:k]
  • Nghĩa tiếng việt của fretwork là: danh từ|- công trình chạm trổ những hình trang trí chữ triện|- đồ gỗ khoét bằng cưa lượn

37671. freudian nghĩa tiếng việt là tính từ|- (triết học) (thuộc) frớt|* danh từ|- người theo ho(…)


Nghĩa tiếng việt của từ freudian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh freudian tính từ|- (triết học) (thuộc) frớt|* danh từ|- người theo học thuyết frớt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:freudian
  • Phiên âm (nếu có): [frɔidiən]
  • Nghĩa tiếng việt của freudian là: tính từ|- (triết học) (thuộc) frớt|* danh từ|- người theo học thuyết frớt

37672. freudianism nghĩa tiếng việt là danh từ|- học thuyết frớt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ freudianism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh freudianism danh từ|- học thuyết frớt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:freudianism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của freudianism là: danh từ|- học thuyết frớt

37673. fri nghĩa tiếng việt là (viết tắt)|- thứ sáu (friday)|- viết tắt|- thứ sáu (friday)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fri là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fri (viết tắt)|- thứ sáu (friday)|- viết tắt|- thứ sáu (friday). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fri
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fri là: (viết tắt)|- thứ sáu (friday)|- viết tắt|- thứ sáu (friday)

37674. friability nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính bở, tính dễ vụn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ friability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh friability danh từ|- tính bở, tính dễ vụn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:friability
  • Phiên âm (nếu có): [,fraiəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của friability là: danh từ|- tính bở, tính dễ vụn

37675. friable nghĩa tiếng việt là tính từ|- bở, dễ vụn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ friable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh friable tính từ|- bở, dễ vụn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:friable
  • Phiên âm (nếu có): [fribl]
  • Nghĩa tiếng việt của friable là: tính từ|- bở, dễ vụn

37676. friableness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính bở, tính dễ vụn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ friableness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh friableness danh từ|- tính bở, tính dễ vụn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:friableness
  • Phiên âm (nếu có): [,fraiəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của friableness là: danh từ|- tính bở, tính dễ vụn

37677. friar nghĩa tiếng việt là danh từ|- thầy dòng (dòng đô-mi-ních, fran-xít...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ friar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh friar danh từ|- thầy dòng (dòng đô-mi-ních, fran-xít...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:friar
  • Phiên âm (nếu có): [fraiə]
  • Nghĩa tiếng việt của friar là: danh từ|- thầy dòng (dòng đô-mi-ních, fran-xít...)

37678. friarly nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) thầy dòng; (thuộc) chủng viện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ friarly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh friarly tính từ|- (thuộc) thầy dòng; (thuộc) chủng viện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:friarly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của friarly là: tính từ|- (thuộc) thầy dòng; (thuộc) chủng viện

37679. friary nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) thầy dòng|* danh từ|- tu viện (dòng tu khô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ friary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh friary tính từ|- (thuộc) thầy dòng|* danh từ|- tu viện (dòng tu khổ hạnh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:friary
  • Phiên âm (nếu có): [fraiəli]
  • Nghĩa tiếng việt của friary là: tính từ|- (thuộc) thầy dòng|* danh từ|- tu viện (dòng tu khổ hạnh)

37680. fribble nghĩa tiếng việt là danh từ|- người hay làm việc vớ vẩn, vô ích|- việc làm vớ v(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fribble là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fribble danh từ|- người hay làm việc vớ vẩn, vô ích|- việc làm vớ vẩn; ý nghĩ vớ vẩn|* nội động từ|- làm những chuyện vớ vẩn, vô ích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fribble
  • Phiên âm (nếu có): [fribl]
  • Nghĩa tiếng việt của fribble là: danh từ|- người hay làm việc vớ vẩn, vô ích|- việc làm vớ vẩn; ý nghĩ vớ vẩn|* nội động từ|- làm những chuyện vớ vẩn, vô ích

37681. fricandeau nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều fricandeaux|- thịt bê hầm, thịt bê rán; miê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fricandeau là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fricandeau danh từ, số nhiều fricandeaux|- thịt bê hầm, thịt bê rán; miếng thịt bê hầm, miếng thịt bê rán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fricandeau
  • Phiên âm (nếu có): [frikəndou]
  • Nghĩa tiếng việt của fricandeau là: danh từ, số nhiều fricandeaux|- thịt bê hầm, thịt bê rán; miếng thịt bê hầm, miếng thịt bê rán

37682. fricandeaux nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm thành món thịt hầm, làm thành món thị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fricandeaux là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fricandeaux ngoại động từ|- làm thành món thịt hầm, làm thành món thịt rán|* danh từ|- số nhiều của fricandeau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fricandeaux
  • Phiên âm (nếu có): [frikəndouz]
  • Nghĩa tiếng việt của fricandeaux là: ngoại động từ|- làm thành món thịt hầm, làm thành món thịt rán|* danh từ|- số nhiều của fricandeau

37683. fricassee nghĩa tiếng việt là danh từ|- món thịt thái miếng hầm; món ragu chim|* ngoại độ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fricassee là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fricassee danh từ|- món thịt thái miếng hầm; món ragu chim|* ngoại động từ|- thái miếng nhỏ hầm; nấu ragu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fricassee
  • Phiên âm (nếu có): [,frikəsi:]
  • Nghĩa tiếng việt của fricassee là: danh từ|- món thịt thái miếng hầm; món ragu chim|* ngoại động từ|- thái miếng nhỏ hầm; nấu ragu

37684. fricative nghĩa tiếng việt là tính từ|- (ngôn ngữ học) xát (phụ âm)|* danh từ|- (ngôn ngữ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ fricative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fricative tính từ|- (ngôn ngữ học) xát (phụ âm)|* danh từ|- (ngôn ngữ học) phụ âm xát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fricative
  • Phiên âm (nếu có): [frikətiv]
  • Nghĩa tiếng việt của fricative là: tính từ|- (ngôn ngữ học) xát (phụ âm)|* danh từ|- (ngôn ngữ học) phụ âm xát

37685. friction nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) sự mài xát, sự ma xát|- sự xoa bóp; sư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ friction là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh friction danh từ|- (kỹ thuật) sự mài xát, sự ma xát|- sự xoa bóp; sự chà xát|- sự va chạm, sự xích mích (vì không cùng ý kiến...)||@friction|- (vật lí) ma sát|- internal f. ma sát trong|- linear f. ma sát tuyến tính|- rolling f. ma sát lăn|- skin f. (cơ học) ma sát mặt ngoài|- static and kenetic f. ma sát tĩnh và động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:friction
  • Phiên âm (nếu có): [frikʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của friction là: danh từ|- (kỹ thuật) sự mài xát, sự ma xát|- sự xoa bóp; sự chà xát|- sự va chạm, sự xích mích (vì không cùng ý kiến...)||@friction|- (vật lí) ma sát|- internal f. ma sát trong|- linear f. ma sát tuyến tính|- rolling f. ma sát lăn|- skin f. (cơ học) ma sát mặt ngoài|- static and kenetic f. ma sát tĩnh và động

37686. friction-ball nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) bị giảm ma xát(…)


Nghĩa tiếng việt của từ friction-ball là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh friction-ball danh từ|- (kỹ thuật) bị giảm ma xát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:friction-ball
  • Phiên âm (nếu có): [frikʃnbɔ:l]
  • Nghĩa tiếng việt của friction-ball là: danh từ|- (kỹ thuật) bị giảm ma xát

37687. friction-band nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) má phanh (bánh lái)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ friction-band là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh friction-band danh từ|- (kỹ thuật) má phanh (bánh lái). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:friction-band
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của friction-band là: danh từ|- (kỹ thuật) má phanh (bánh lái)

37688. friction-bearing nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) ổ trượt; ổ ma sát trượt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ friction-bearing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh friction-bearing danh từ|- (kỹ thuật) ổ trượt; ổ ma sát trượt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:friction-bearing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của friction-bearing là: danh từ|- (kỹ thuật) ổ trượt; ổ ma sát trượt

37689. friction-brake nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) phanh ma sát(…)


Nghĩa tiếng việt của từ friction-brake là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh friction-brake danh từ|- (kỹ thuật) phanh ma sát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:friction-brake
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của friction-brake là: danh từ|- (kỹ thuật) phanh ma sát

37690. friction-clutch nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) khớp ly hợp ma sát(…)


Nghĩa tiếng việt của từ friction-clutch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh friction-clutch danh từ|- (kỹ thuật) khớp ly hợp ma sát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:friction-clutch
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của friction-clutch là: danh từ|- (kỹ thuật) khớp ly hợp ma sát

37691. friction-cone nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) côn ma xát(…)


Nghĩa tiếng việt của từ friction-cone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh friction-cone danh từ|- (kỹ thuật) côn ma xát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:friction-cone
  • Phiên âm (nếu có): [frikʃnkoun]
  • Nghĩa tiếng việt của friction-cone là: danh từ|- (kỹ thuật) côn ma xát

37692. friction-disk nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) đĩa ma sát(…)


Nghĩa tiếng việt của từ friction-disk là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh friction-disk danh từ|- (kỹ thuật) đĩa ma sát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:friction-disk
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của friction-disk là: danh từ|- (kỹ thuật) đĩa ma sát

37693. friction-drive nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) truyền động ma sát(…)


Nghĩa tiếng việt của từ friction-drive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh friction-drive danh từ|- (kỹ thuật) truyền động ma sát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:friction-drive
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của friction-drive là: danh từ|- (kỹ thuật) truyền động ma sát

37694. friction-gearing nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) sự truyền động ma xát(…)


Nghĩa tiếng việt của từ friction-gearing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh friction-gearing danh từ|- (kỹ thuật) sự truyền động ma xát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:friction-gearing
  • Phiên âm (nếu có): [frikʃn,giəriɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của friction-gearing là: danh từ|- (kỹ thuật) sự truyền động ma xát

37695. friction-proof nghĩa tiếng việt là tính từ|- chống ma sát(…)


Nghĩa tiếng việt của từ friction-proof là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh friction-proof tính từ|- chống ma sát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:friction-proof
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của friction-proof là: tính từ|- chống ma sát

37696. frictional nghĩa tiếng việt là tính từ|- (kỹ thuật) mài xát, ma xát(…)


Nghĩa tiếng việt của từ frictional là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh frictional tính từ|- (kỹ thuật) mài xát, ma xát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:frictional
  • Phiên âm (nếu có): [frikʃənl]
  • Nghĩa tiếng việt của frictional là: tính từ|- (kỹ thuật) mài xát, ma xát

37697. frictional and structural unemployment nghĩa tiếng việt là (econ) thất nghiệp do chờ chuyển nghề và do chờ chuyển nghề.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ frictional and structural unemployment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh frictional and structural unemployment(econ) thất nghiệp do chờ chuyển nghề và do chờ chuyển nghề.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:frictional and structural unemployment
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của frictional and structural unemployment là: (econ) thất nghiệp do chờ chuyển nghề và do chờ chuyển nghề.

37698. frictional electricity nghĩa tiếng việt là (tech) điện ma sát(…)


Nghĩa tiếng việt của từ frictional electricity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh frictional electricity(tech) điện ma sát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:frictional electricity
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của frictional electricity là: (tech) điện ma sát

37699. frictional unemployment nghĩa tiếng việt là (econ) thất nghiệp do chờ chuyển nghề|+ thường được hiểu là t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ frictional unemployment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh frictional unemployment(econ) thất nghiệp do chờ chuyển nghề|+ thường được hiểu là thất nghiệp tìm kiếm, nghĩa là số lượng thất nghiệp tương ứng với chỗ khuyết việc làm trên cùng một loại việc làm và thị trường lao động địa phương.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:frictional unemployment
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của frictional unemployment là: (econ) thất nghiệp do chờ chuyển nghề|+ thường được hiểu là thất nghiệp tìm kiếm, nghĩa là số lượng thất nghiệp tương ứng với chỗ khuyết việc làm trên cùng một loại việc làm và thị trường lao động địa phương.

37700. frictionless nghĩa tiếng việt là tính từ|- (kỹ thuật) không có ma xát(…)


Nghĩa tiếng việt của từ frictionless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh frictionless tính từ|- (kỹ thuật) không có ma xát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:frictionless
  • Phiên âm (nếu có): [frikʃnlis]
  • Nghĩa tiếng việt của frictionless là: tính từ|- (kỹ thuật) không có ma xát

37701. friday nghĩa tiếng việt là danh từ|- ngày thứ sáu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ friday là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh friday danh từ|- ngày thứ sáu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:friday
  • Phiên âm (nếu có): [fraidi]
  • Nghĩa tiếng việt của friday là: danh từ|- ngày thứ sáu

37702. fridge nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thông tục) tủ ướp lạnh ((viết tắt) của frigerator)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fridge là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fridge danh từ|- (thông tục) tủ ướp lạnh ((viết tắt) của frigerator). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fridge
  • Phiên âm (nếu có): [fridʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của fridge là: danh từ|- (thông tục) tủ ướp lạnh ((viết tắt) của frigerator)

37703. friedman nghĩa tiếng việt là milton (1912-),(econ) được phong là giáo sư kinh tế tại trường (…)


Nghĩa tiếng việt của từ friedman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh friedman milton (1912-),(econ) được phong là giáo sư kinh tế tại trường đại học chicago năm 1948 và là người lãnh đạo của trường phái chicago.ông được tặng giả nobel kinh tế năm 1976. các tác phẩm chủ yếu của ông về kinh tế họ gồm: đánh thuế để phòng ngừa lạm phát (1953), lý thuyết về yếu tố tiêu dùng (1957), lý thuyết về giá cả (1962), lịch sử tiền tệ của mỹ 1867-1960, những nguyên nhân và hậu quả của lạm phát (1963). friedman là người đi tiên phong trong việc phát triển tư tưởng về vốn nhân lực và công trình của ông về hàm tiêu dùng đã đưa đến việc hình thành giả thiết thu nhập suốt đời. lập trường phương pháp luận kinh tế học thực chứng, hệ tư tưởng tự do và việc xây dựng nên tỷ lệ thất nghiệp tự nhiên của ông đã góp phần chỉ ra các hạn chế của các chính sách ổn định hoá của trường phái keynes. cùng với anna schwartz, ông đã viết nên một lịch sử tiền tệ đồ sộ của mỹ góp phần cung cấp cơ sở cho việc phát triển lý thuyết định lượng tiền tệ và làm sống lại sự tin tưởng vào các học thuyết trước keynes vào sự ổn định tự động của hệ thống kinh tế. ông đã mở rộng phương trình fisher để bao hàm các biến như của cải, lãi suất và tỷ lệ lạm phát, giá cả dự kiến và điều này đã dẫn đến sự phát triển của văn chương theo chủ nghĩa trọng tiền về kinh tế học vĩ mô.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:friedman
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của friedman là: milton (1912-),(econ) được phong là giáo sư kinh tế tại trường đại học chicago năm 1948 và là người lãnh đạo của trường phái chicago.ông được tặng giả nobel kinh tế năm 1976. các tác phẩm chủ yếu của ông về kinh tế họ gồm: đánh thuế để phòng ngừa lạm phát (1953), lý thuyết về yếu tố tiêu dùng (1957), lý thuyết về giá cả (1962), lịch sử tiền tệ của mỹ 1867-1960, những nguyên nhân và hậu quả của lạm phát (1963). friedman là người đi tiên phong trong việc phát triển tư tưởng về vốn nhân lực và công trình của ông về hàm tiêu dùng đã đưa đến việc hình thành giả thiết thu nhập suốt đời. lập trường phương pháp luận kinh tế học thực chứng, hệ tư tưởng tự do và việc xây dựng nên tỷ lệ thất nghiệp tự nhiên của ông đã góp phần chỉ ra các hạn chế của các chính sách ổn định hoá của trường phái keynes. cùng với anna schwartz, ông đã viết nên một lịch sử tiền tệ đồ sộ của mỹ góp phần cung cấp cơ sở cho việc phát triển lý thuyết định lượng tiền tệ và làm sống lại sự tin tưởng vào các học thuyết trước keynes vào sự ổn định tự động của hệ thống kinh tế. ông đã mở rộng phương trình fisher để bao hàm các biến như của cải, lãi suất và tỷ lệ lạm phát, giá cả dự kiến và điều này đã dẫn đến sự phát triển của văn chương theo chủ nghĩa trọng tiền về kinh tế học vĩ mô.

37704. friend nghĩa tiếng việt là danh từ|- người bạn|- người quen sơ, ông bạn|- người ủng hộ, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ friend là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh friend danh từ|- người bạn|- người quen sơ, ông bạn|- người ủng hộ, người giúp đỡ|- cái giúp ích|=self-reliance is ones best friend|+ dựa vào sức mình là điều tốt nhất|- (số nhiều) bà con thân thuộc|- (friend) tín đồ quây-cơ|!to keep friends with|- thân với|- bạn trong lúc khó khăn hoạn nạn mới thật là bạn|* ngoại động từ|- (thơ ca) giúp đỡ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:friend
  • Phiên âm (nếu có): [frend]
  • Nghĩa tiếng việt của friend là: danh từ|- người bạn|- người quen sơ, ông bạn|- người ủng hộ, người giúp đỡ|- cái giúp ích|=self-reliance is ones best friend|+ dựa vào sức mình là điều tốt nhất|- (số nhiều) bà con thân thuộc|- (friend) tín đồ quây-cơ|!to keep friends with|- thân với|- bạn trong lúc khó khăn hoạn nạn mới thật là bạn|* ngoại động từ|- (thơ ca) giúp đỡ

37705. friendless nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có bạn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ friendless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh friendless tính từ|- không có bạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:friendless
  • Phiên âm (nếu có): [frendlis]
  • Nghĩa tiếng việt của friendless là: tính từ|- không có bạn

37706. friendlessness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tình trạng không có bạn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ friendlessness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh friendlessness danh từ|- tình trạng không có bạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:friendlessness
  • Phiên âm (nếu có): [frendlisnis]
  • Nghĩa tiếng việt của friendlessness là: danh từ|- tình trạng không có bạn

37707. friendliness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thân mật, sự thân thiết, sự thân thiện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ friendliness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh friendliness danh từ|- sự thân mật, sự thân thiết, sự thân thiện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:friendliness
  • Phiên âm (nếu có): [frendlinis]
  • Nghĩa tiếng việt của friendliness là: danh từ|- sự thân mật, sự thân thiết, sự thân thiện

37708. friendly nghĩa tiếng việt là tính từ|- thân mật, thân thiết, thân thiện|=a friendly smile|+ m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ friendly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh friendly tính từ|- thân mật, thân thiết, thân thiện|=a friendly smile|+ một nụ cười thân mật|=to have friendly relations with ones neighbours|+ có quan hệ thân mật với láng giềng của mình|=friendly society|+ hội ái hữu|=a friendly match|+ cuộc đấu giao hữu|- thuận lợi, tiện lợi|- (tôn giáo) (friend) thuộc phái quây-cơ|- cuộc giải trí có quyên tiền (để giúp người nghèo ở luân-ddôn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:friendly
  • Phiên âm (nếu có): [frendli]
  • Nghĩa tiếng việt của friendly là: tính từ|- thân mật, thân thiết, thân thiện|=a friendly smile|+ một nụ cười thân mật|=to have friendly relations with ones neighbours|+ có quan hệ thân mật với láng giềng của mình|=friendly society|+ hội ái hữu|=a friendly match|+ cuộc đấu giao hữu|- thuận lợi, tiện lợi|- (tôn giáo) (friend) thuộc phái quây-cơ|- cuộc giải trí có quyên tiền (để giúp người nghèo ở luân-ddôn)

37709. friendship nghĩa tiếng việt là danh từ|- tình bạn, tình hữu nghị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ friendship là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh friendship danh từ|- tình bạn, tình hữu nghị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:friendship
  • Phiên âm (nếu có): [frendʃip]
  • Nghĩa tiếng việt của friendship là: danh từ|- tình bạn, tình hữu nghị

37710. frier nghĩa tiếng việt là danh từ|- chảo rán (cá...)|- người rán (cá...)|- (từ mỹ,nghi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ frier là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh frier danh từ|- chảo rán (cá...)|- người rán (cá...)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) thức ăn để rán; gà giò để rán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:frier
  • Phiên âm (nếu có): [fraiə]
  • Nghĩa tiếng việt của frier là: danh từ|- chảo rán (cá...)|- người rán (cá...)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) thức ăn để rán; gà giò để rán

37711. frieze nghĩa tiếng việt là danh từ|- vải len tuyết xoăn|* danh từ|- (kiến trúc) trụ ngạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ frieze là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh frieze danh từ|- vải len tuyết xoăn|* danh từ|- (kiến trúc) trụ ngạch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:frieze
  • Phiên âm (nếu có): [fri:z]
  • Nghĩa tiếng việt của frieze là: danh từ|- vải len tuyết xoăn|* danh từ|- (kiến trúc) trụ ngạch

37712. frig nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thông tục) tủ ướp lạnh ((viết tắt) của frigerator)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ frig là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh frig danh từ|- (thông tục) tủ ướp lạnh ((viết tắt) của frigerator). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:frig
  • Phiên âm (nếu có): [fridʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của frig là: danh từ|- (thông tục) tủ ướp lạnh ((viết tắt) của frigerator)

37713. frigate nghĩa tiếng việt là danh từ|- tàu khu trục nhỏ|- (động vật học) chim chiến, chim (…)


Nghĩa tiếng việt của từ frigate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh frigate danh từ|- tàu khu trục nhỏ|- (động vật học) chim chiến, chim frêgat ((cũng) frigate-bird)|- (sử học) tàu chiến, thuyền chiến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:frigate
  • Phiên âm (nếu có): [frigit]
  • Nghĩa tiếng việt của frigate là: danh từ|- tàu khu trục nhỏ|- (động vật học) chim chiến, chim frêgat ((cũng) frigate-bird)|- (sử học) tàu chiến, thuyền chiến

37714. frigate-bird nghĩa tiếng việt là #-bird) /hʌrikənbə:d/|* danh từ|- (động vật học) chim chiến, chi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ frigate-bird là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh frigate-bird #-bird) /hʌrikənbə:d/|* danh từ|- (động vật học) chim chiến, chim frêgat ((cũng) frigate). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:frigate-bird
  • Phiên âm (nếu có): [frigitbə:d]
  • Nghĩa tiếng việt của frigate-bird là: #-bird) /hʌrikənbə:d/|* danh từ|- (động vật học) chim chiến, chim frêgat ((cũng) frigate)

37715. frige nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thông tục) tủ ướp lạnh ((viết tắt) của frigerator)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ frige là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh frige danh từ|- (thông tục) tủ ướp lạnh ((viết tắt) của frigerator). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:frige
  • Phiên âm (nếu có): [fridʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của frige là: danh từ|- (thông tục) tủ ướp lạnh ((viết tắt) của frigerator)

37716. frigging nghĩa tiếng việt là tính từ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ frigging là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh frigging tính từ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:frigging
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của frigging là: tính từ

37717. fright nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự hoảng sợ|- (thông tục) người xấu xí kinh khủng;(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fright là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fright danh từ|- sự hoảng sợ|- (thông tục) người xấu xí kinh khủng; quỷ dạ xoa; người ăn mặc xấu xí; vật xấu xí kinh khủng|* ngoại động từ|- (thơ ca) (như) frighten. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fright
  • Phiên âm (nếu có): [frait]
  • Nghĩa tiếng việt của fright là: danh từ|- sự hoảng sợ|- (thông tục) người xấu xí kinh khủng; quỷ dạ xoa; người ăn mặc xấu xí; vật xấu xí kinh khủng|* ngoại động từ|- (thơ ca) (như) frighten

37718. frighten nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm hoảng sợ, làm sợ|=to frighten somebody in(…)


Nghĩa tiếng việt của từ frighten là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh frighten ngoại động từ|- làm hoảng sợ, làm sợ|=to frighten somebody into during something|+ làm cho ai sợ mà phải làm việc gì|=to frighten somebody out of doing something|+ làm cho ai sợ mà thôi không làm việc gì|=to frighten somebody into submission|+ làm cho ai sợ mà phải quy phục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:frighten
  • Phiên âm (nếu có): [fraitn]
  • Nghĩa tiếng việt của frighten là: ngoại động từ|- làm hoảng sợ, làm sợ|=to frighten somebody into during something|+ làm cho ai sợ mà phải làm việc gì|=to frighten somebody out of doing something|+ làm cho ai sợ mà thôi không làm việc gì|=to frighten somebody into submission|+ làm cho ai sợ mà phải quy phục

37719. frightened nghĩa tiếng việt là tính từ|- hoảng sợ, khiếp đảm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ frightened là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh frightened tính từ|- hoảng sợ, khiếp đảm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:frightened
  • Phiên âm (nếu có): [fraitnd]
  • Nghĩa tiếng việt của frightened là: tính từ|- hoảng sợ, khiếp đảm

37720. frightening nghĩa tiếng việt là tính từ|- kinh khủng, khủng khiếp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ frightening là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh frightening tính từ|- kinh khủng, khủng khiếp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:frightening
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của frightening là: tính từ|- kinh khủng, khủng khiếp

37721. frightful nghĩa tiếng việt là tính từ|- ghê sợ, khủng khiếp, kinh khủng|- (thông tục) xấu k(…)


Nghĩa tiếng việt của từ frightful là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh frightful tính từ|- ghê sợ, khủng khiếp, kinh khủng|- (thông tục) xấu kinh khủng, to kinh khủng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:frightful
  • Phiên âm (nếu có): [fraitful]
  • Nghĩa tiếng việt của frightful là: tính từ|- ghê sợ, khủng khiếp, kinh khủng|- (thông tục) xấu kinh khủng, to kinh khủng

37722. frightfully nghĩa tiếng việt là phó từ|- ghê sợ, ghê khiếp, khủng khiếp|- ghê gớm, vô c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ frightfully là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh frightfully phó từ|- ghê sợ, ghê khiếp, khủng khiếp|- ghê gớm, vô cùng, hết sức, cực kỳ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:frightfully
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của frightfully là: phó từ|- ghê sợ, ghê khiếp, khủng khiếp|- ghê gớm, vô cùng, hết sức, cực kỳ

37723. frightfulness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất ghê sợ, tính chất khủng khiếp, tính chấ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ frightfulness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh frightfulness danh từ|- tính chất ghê sợ, tính chất khủng khiếp, tính chất kinh khủng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:frightfulness
  • Phiên âm (nếu có): [fraitfulnis]
  • Nghĩa tiếng việt của frightfulness là: danh từ|- tính chất ghê sợ, tính chất khủng khiếp, tính chất kinh khủng

37724. frightfuly nghĩa tiếng việt là phó từ|- ghê sợ, ghê khiếp, khủng khiếp|- (thông tục) ghê gớm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ frightfuly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh frightfuly phó từ|- ghê sợ, ghê khiếp, khủng khiếp|- (thông tục) ghê gớm, vô cùng, hết sức, cực kỳ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:frightfuly
  • Phiên âm (nếu có): [fraitfuli]
  • Nghĩa tiếng việt của frightfuly là: phó từ|- ghê sợ, ghê khiếp, khủng khiếp|- (thông tục) ghê gớm, vô cùng, hết sức, cực kỳ

37725. frigid nghĩa tiếng việt là tính từ|- giá lạnh, lạnh lẽo, băng giá|- lạnh nhạt, nhạt nh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ frigid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh frigid tính từ|- giá lạnh, lạnh lẽo, băng giá|- lạnh nhạt, nhạt nhẽo|=a frigid welcome|+ cuộc tiếp đón lạnh nhạt|- (y học) không nứng được, lânh đạm nữ dục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:frigid
  • Phiên âm (nếu có): [fridʤid]
  • Nghĩa tiếng việt của frigid là: tính từ|- giá lạnh, lạnh lẽo, băng giá|- lạnh nhạt, nhạt nhẽo|=a frigid welcome|+ cuộc tiếp đón lạnh nhạt|- (y học) không nứng được, lânh đạm nữ dục

37726. frigidaire nghĩa tiếng việt là danh từ|- tủ ướp lạnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ frigidaire là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh frigidaire danh từ|- tủ ướp lạnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:frigidaire
  • Phiên âm (nếu có): [,fridʤideə]
  • Nghĩa tiếng việt của frigidaire là: danh từ|- tủ ướp lạnh

37727. frigidarium nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều frigidaria|- phòng tắm nước lạnh (nhà tắm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ frigidarium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh frigidarium danh từ|- số nhiều frigidaria|- phòng tắm nước lạnh (nhà tắm la-mã cổ đại). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:frigidarium
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của frigidarium là: danh từ|- số nhiều frigidaria|- phòng tắm nước lạnh (nhà tắm la-mã cổ đại)

37728. frigidity nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự giá lạnh, sự lạnh lẽo, sự băng giá|- sự lạnh (…)


Nghĩa tiếng việt của từ frigidity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh frigidity danh từ|- sự giá lạnh, sự lạnh lẽo, sự băng giá|- sự lạnh nhạt, sự nhạt nhẽo|- (y học) sự không nứng được, sự lânh đạm nữ dục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:frigidity
  • Phiên âm (nếu có): [fridʤiditi]
  • Nghĩa tiếng việt của frigidity là: danh từ|- sự giá lạnh, sự lạnh lẽo, sự băng giá|- sự lạnh nhạt, sự nhạt nhẽo|- (y học) sự không nứng được, sự lânh đạm nữ dục

37729. frigidly nghĩa tiếng việt là phó từ|- thờ ơ, lạnh nhạt, lãnh đạm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ frigidly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh frigidly phó từ|- thờ ơ, lạnh nhạt, lãnh đạm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:frigidly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của frigidly là: phó từ|- thờ ơ, lạnh nhạt, lãnh đạm

37730. frigorific nghĩa tiếng việt là tính từ, cũng frigorifical|- để làm lạnh; sinh hàn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ frigorific là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh frigorific tính từ, cũng frigorifical|- để làm lạnh; sinh hàn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:frigorific
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của frigorific là: tính từ, cũng frigorifical|- để làm lạnh; sinh hàn

37731. frill nghĩa tiếng việt là danh từ|- diềm xếp nếp (ở áo phụ nữ)|- diềm (lông chim)|- ho(…)


Nghĩa tiếng việt của từ frill là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh frill danh từ|- diềm xếp nếp (ở áo phụ nữ)|- diềm (lông chim)|- hoa giấy xếp (trang trí đùi lợn muối)|- (số nhiều) điệu bộ, kiểu cách; những cái tô điểm rườm rà|=to put on frills|+ làm bộ, làm điệu|- màng treo ruột (thú vật)|- (nhiếp ảnh) nếp nhăn (rìa mặt có thuốc ở phim)|* động từ|- diềm bằng vải xếp nếp, diềm đăng ten|- (nhiếp ảnh) nhăn (rìa mặt phim có thuốc). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:frill
  • Phiên âm (nếu có): [fril]
  • Nghĩa tiếng việt của frill là: danh từ|- diềm xếp nếp (ở áo phụ nữ)|- diềm (lông chim)|- hoa giấy xếp (trang trí đùi lợn muối)|- (số nhiều) điệu bộ, kiểu cách; những cái tô điểm rườm rà|=to put on frills|+ làm bộ, làm điệu|- màng treo ruột (thú vật)|- (nhiếp ảnh) nếp nhăn (rìa mặt có thuốc ở phim)|* động từ|- diềm bằng vải xếp nếp, diềm đăng ten|- (nhiếp ảnh) nhăn (rìa mặt phim có thuốc)

37732. frilled nghĩa tiếng việt là tính từ|- có diềm bằng vải xếp nếp|- (nhiếp ảnh) có mép n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ frilled là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh frilled tính từ|- có diềm bằng vải xếp nếp|- (nhiếp ảnh) có mép nhăn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:frilled
  • Phiên âm (nếu có): [frild]
  • Nghĩa tiếng việt của frilled là: tính từ|- có diềm bằng vải xếp nếp|- (nhiếp ảnh) có mép nhăn

37733. frillery nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự làm diềm bằng vải xếp nếp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ frillery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh frillery danh từ|- sự làm diềm bằng vải xếp nếp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:frillery
  • Phiên âm (nếu có): [friləri]
  • Nghĩa tiếng việt của frillery là: danh từ|- sự làm diềm bằng vải xếp nếp

37734. frillies nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- (thông tục) váy lót xếp nếp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ frillies là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh frillies danh từ số nhiều|- (thông tục) váy lót xếp nếp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:frillies
  • Phiên âm (nếu có): [friliz]
  • Nghĩa tiếng việt của frillies là: danh từ số nhiều|- (thông tục) váy lót xếp nếp

37735. frilling nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự làm diềm bằng vải xếp nếp|- vải xếp nếp làm (…)


Nghĩa tiếng việt của từ frilling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh frilling danh từ|- sự làm diềm bằng vải xếp nếp|- vải xếp nếp làm diềm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:frilling
  • Phiên âm (nếu có): [friliɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của frilling là: danh từ|- sự làm diềm bằng vải xếp nếp|- vải xếp nếp làm diềm

37736. frimaire nghĩa tiếng việt là danh từ|- tháng giá (tháng từ 21 - 3 đến 22 - 4 trong lịch cca(…)


Nghĩa tiếng việt của từ frimaire là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh frimaire danh từ|- tháng giá (tháng từ 21 - 3 đến 22 - 4 trong lịch ccách mạng pháp). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:frimaire
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của frimaire là: danh từ|- tháng giá (tháng từ 21 - 3 đến 22 - 4 trong lịch ccách mạng pháp)

37737. fringe nghĩa tiếng việt là danh từ|- tua (khăn quàng cổ, thảm)|- tóc cắt ngang trán (đàn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fringe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fringe danh từ|- tua (khăn quàng cổ, thảm)|- tóc cắt ngang trán (đàn bà)|- ven rìa (rừng...); mép|- (vật lý) vân|=interference fringe|+ vân giao thoa|- râu chòm (dưới cằm)|* nội động từ|- đính tua vào|- viền, diềm quanh||@fringe|- vành, đường viền|- interference f. vành gia thoa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fringe
  • Phiên âm (nếu có): [frindʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của fringe là: danh từ|- tua (khăn quàng cổ, thảm)|- tóc cắt ngang trán (đàn bà)|- ven rìa (rừng...); mép|- (vật lý) vân|=interference fringe|+ vân giao thoa|- râu chòm (dưới cằm)|* nội động từ|- đính tua vào|- viền, diềm quanh||@fringe|- vành, đường viền|- interference f. vành gia thoa

37738. fringe antenna nghĩa tiếng việt là (tech) ăngten biên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fringe antenna là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fringe antenna(tech) ăngten biên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fringe antenna
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fringe antenna là: (tech) ăngten biên

37739. fringe area nghĩa tiếng việt là (tech) khu vực biên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fringe area là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fringe area(tech) khu vực biên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fringe area
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fringe area là: (tech) khu vực biên

37740. fringe benefit nghĩa tiếng việt là (econ) phúc lợi phi tiền tệ.|+ tất cả các yếu tố phi tiền cô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fringe benefit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fringe benefit(econ) phúc lợi phi tiền tệ.|+ tất cả các yếu tố phi tiền công hay tiền lương trong tổng lợi ích bằng tiền mà một người đi làm nhận được từ công việc của mình.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fringe benefit
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fringe benefit là: (econ) phúc lợi phi tiền tệ.|+ tất cả các yếu tố phi tiền công hay tiền lương trong tổng lợi ích bằng tiền mà một người đi làm nhận được từ công việc của mình.

37741. fringe effect nghĩa tiếng việt là (tech) hiệu ứng biên = edge effect(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fringe effect là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fringe effect(tech) hiệu ứng biên = edge effect. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fringe effect
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fringe effect là: (tech) hiệu ứng biên = edge effect

37742. fringe radiation nghĩa tiếng việt là (tech) bức xạ biên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fringe radiation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fringe radiation(tech) bức xạ biên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fringe radiation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fringe radiation là: (tech) bức xạ biên

37743. fringe-benefit nghĩa tiếng việt là danh từ|- phúc lợi phụ; phụ cấp ngoài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fringe-benefit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fringe-benefit danh từ|- phúc lợi phụ; phụ cấp ngoài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fringe-benefit
  • Phiên âm (nếu có): [frindʤbenifit]
  • Nghĩa tiếng việt của fringe-benefit là: danh từ|- phúc lợi phụ; phụ cấp ngoài

37744. fringeless nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có tua(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fringeless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fringeless tính từ|- không có tua. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fringeless
  • Phiên âm (nếu có): [frindʤlis]
  • Nghĩa tiếng việt của fringeless là: tính từ|- không có tua

37745. fringing nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đính tua|- sự viền, sự diềm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fringing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fringing danh từ|- sự đính tua|- sự viền, sự diềm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fringing
  • Phiên âm (nếu có): [frindʤiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của fringing là: danh từ|- sự đính tua|- sự viền, sự diềm

37746. fringy nghĩa tiếng việt là tính từ|- có tua|- như tua(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fringy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fringy tính từ|- có tua|- như tua. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fringy
  • Phiên âm (nếu có): [frindʤi]
  • Nghĩa tiếng việt của fringy là: tính từ|- có tua|- như tua

37747. frippery nghĩa tiếng việt là danh từ|- đồ trang trí loè loẹt rẻ tiền (ở quần áo)|- câu v(…)


Nghĩa tiếng việt của từ frippery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh frippery danh từ|- đồ trang trí loè loẹt rẻ tiền (ở quần áo)|- câu văn sáo, câu văn rỗng tuếch|- (số nhiều) những vật linh tinh rẻ tiền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:frippery
  • Phiên âm (nếu có): [fripəri]
  • Nghĩa tiếng việt của frippery là: danh từ|- đồ trang trí loè loẹt rẻ tiền (ở quần áo)|- câu văn sáo, câu văn rỗng tuếch|- (số nhiều) những vật linh tinh rẻ tiền

37748. frisbee nghĩa tiếng việt là danh từ|- dựa nhựa nhẹ dùng trong trò chơi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ frisbee là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh frisbee danh từ|- dựa nhựa nhẹ dùng trong trò chơi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:frisbee
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của frisbee là: danh từ|- dựa nhựa nhẹ dùng trong trò chơi

37749. frisch nghĩa tiếng việt là ragnar,(econ) (1895-1973)|+ nhà kinh tế học người na uy và là n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ frisch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh frisch ragnar,(econ) (1895-1973)|+ nhà kinh tế học người na uy và là người chung giải nobel kinh tế lần đầu tiên vào năm 1969 cùng với jan tinbergen nhờ những kết quả của ông trong việc diễn tả lý thuyết kinh tế chính xác hơn về toán học và đưa ra dạng thể hiện của nó tạo khả năng nghiên cứu thực nghiệm bằng số lượng và tiến hành kiểm định thống kê. vào đầu những năm 1930, frisch đã đi đầu trong nghiên cứu sự hình thành dạng động các chu kỳ thương mại, trong đó ông đã chứng minh một hệ thống động với một số đặc tính toán học đã tạo ra một biến động có tính chu kỳ tắt dần với chiều dài bước sóng là 4 đến 8 năm. khi hệ thống này gặp phải những cú sốcngẫu nhiên thì những dao động hình sóng trở thành hiện thực và lâu dài. các thành tựu của frisch là ở chỗ ông là người đầ tiên đưa ra các phương pháp kiểm định các giả thuyết thống kê. trong lĩnh vực chính sách kinh tế, ông đã đưa ra hệ thống hạch toán quốc gia rất có ích cho các chính sách ổn định hoá và kế hoạch hoá kinh tế, giới thiệu các phương pháp quy hoạch toán học sử dụng trong các kỹ thuật máy tính điện tử hiện đại. những công trình chủ yếu của ông là phân tích hợp lưu thống kê bằng các hệ thống hồi quy hoàn chỉnh (1943), cực đại và cực tiểu (1966), lý thuyết về sản xuất (1965).. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:frisch
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của frisch là: ragnar,(econ) (1895-1973)|+ nhà kinh tế học người na uy và là người chung giải nobel kinh tế lần đầu tiên vào năm 1969 cùng với jan tinbergen nhờ những kết quả của ông trong việc diễn tả lý thuyết kinh tế chính xác hơn về toán học và đưa ra dạng thể hiện của nó tạo khả năng nghiên cứu thực nghiệm bằng số lượng và tiến hành kiểm định thống kê. vào đầu những năm 1930, frisch đã đi đầu trong nghiên cứu sự hình thành dạng động các chu kỳ thương mại, trong đó ông đã chứng minh một hệ thống động với một số đặc tính toán học đã tạo ra một biến động có tính chu kỳ tắt dần với chiều dài bước sóng là 4 đến 8 năm. khi hệ thống này gặp phải những cú sốcngẫu nhiên thì những dao động hình sóng trở thành hiện thực và lâu dài. các thành tựu của frisch là ở chỗ ông là người đầ tiên đưa ra các phương pháp kiểm định các giả thuyết thống kê. trong lĩnh vực chính sách kinh tế, ông đã đưa ra hệ thống hạch toán quốc gia rất có ích cho các chính sách ổn định hoá và kế hoạch hoá kinh tế, giới thiệu các phương pháp quy hoạch toán học sử dụng trong các kỹ thuật máy tính điện tử hiện đại. những công trình chủ yếu của ông là phân tích hợp lưu thống kê bằng các hệ thống hồi quy hoàn chỉnh (1943), cực đại và cực tiểu (1966), lý thuyết về sản xuất (1965).

37750. frisco nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thông tục) thành phố san-fran-xit-xcô (viết tắt)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ frisco là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh frisco danh từ|- (thông tục) thành phố san-fran-xit-xcô (viết tắt). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:frisco
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của frisco là: danh từ|- (thông tục) thành phố san-fran-xit-xcô (viết tắt)

37751. frisette nghĩa tiếng việt là danh từ|- tóc quăn ngang trán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ frisette là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh frisette danh từ|- tóc quăn ngang trán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:frisette
  • Phiên âm (nếu có): [frizet]
  • Nghĩa tiếng việt của frisette là: danh từ|- tóc quăn ngang trán

37752. friseur nghĩa tiếng việt là danh từ|- thợ uốn tóc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ friseur là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh friseur danh từ|- thợ uốn tóc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:friseur
  • Phiên âm (nếu có): [fri:zə:]
  • Nghĩa tiếng việt của friseur là: danh từ|- thợ uốn tóc

37753. frisk nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nhảy cỡn, sự nô đùa|* nội động từ|- nhảy cỡn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ frisk là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh frisk danh từ|- sự nhảy cỡn, sự nô đùa|* nội động từ|- nhảy cỡn, nô đùa|* ngoại động từ|- vẫy (đuôi...) (chó)|- (từ lóng) lần (người) để đi tìm khí giới|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) lần (ai) để xoáy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:frisk
  • Phiên âm (nếu có): [frisk]
  • Nghĩa tiếng việt của frisk là: danh từ|- sự nhảy cỡn, sự nô đùa|* nội động từ|- nhảy cỡn, nô đùa|* ngoại động từ|- vẫy (đuôi...) (chó)|- (từ lóng) lần (người) để đi tìm khí giới|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) lần (ai) để xoáy

37754. frisker nghĩa tiếng việt là danh từ|- người nhảy múa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ frisker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh frisker danh từ|- người nhảy múa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:frisker
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của frisker là: danh từ|- người nhảy múa

37755. frisket nghĩa tiếng việt là danh từ|- cách in bằng cách che những chỗ cần để trống(…)


Nghĩa tiếng việt của từ frisket là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh frisket danh từ|- cách in bằng cách che những chỗ cần để trống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:frisket
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của frisket là: danh từ|- cách in bằng cách che những chỗ cần để trống

37756. friskily nghĩa tiếng việt là phó từ|- nghịch ngợm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ friskily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh friskily phó từ|- nghịch ngợm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:friskily
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của friskily là: phó từ|- nghịch ngợm

37757. friskiness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính nghịch ngợm; tính hay nô đùa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ friskiness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh friskiness danh từ|- tính nghịch ngợm; tính hay nô đùa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:friskiness
  • Phiên âm (nếu có): [friskinis]
  • Nghĩa tiếng việt của friskiness là: danh từ|- tính nghịch ngợm; tính hay nô đùa

37758. frisky nghĩa tiếng việt là tính từ|- nghịch ngợm; hay nô đùa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ frisky là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh frisky tính từ|- nghịch ngợm; hay nô đùa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:frisky
  • Phiên âm (nếu có): [friski]
  • Nghĩa tiếng việt của frisky là: tính từ|- nghịch ngợm; hay nô đùa

37759. frisson nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự rùng mình ớn lạnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ frisson là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh frisson danh từ|- sự rùng mình ớn lạnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:frisson
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của frisson là: danh từ|- sự rùng mình ớn lạnh

37760. frit nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) nguyên liệu thuỷ tinh|* ngoại động từ|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ frit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh frit danh từ|- (kỹ thuật) nguyên liệu thuỷ tinh|* ngoại động từ|- nấu (thuỷ tinh)|- nấu chảy một phần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:frit
  • Phiên âm (nếu có): [frit]
  • Nghĩa tiếng việt của frit là: danh từ|- (kỹ thuật) nguyên liệu thuỷ tinh|* ngoại động từ|- nấu (thuỷ tinh)|- nấu chảy một phần

37761. frit-fly nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) ruồi lúa mì, ruối frít(…)


Nghĩa tiếng việt của từ frit-fly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh frit-fly danh từ|- (động vật học) ruồi lúa mì, ruối frít. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:frit-fly
  • Phiên âm (nếu có): [fritflai]
  • Nghĩa tiếng việt của frit-fly là: danh từ|- (động vật học) ruồi lúa mì, ruối frít

37762. frith nghĩa tiếng việt là danh từ|- vịnh hẹp|- cửa sông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ frith là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh frith danh từ|- vịnh hẹp|- cửa sông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:frith
  • Phiên âm (nếu có): [fə:θ]
  • Nghĩa tiếng việt của frith là: danh từ|- vịnh hẹp|- cửa sông

37763. fritillary nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây bồi mẫu|- (động vật học) bướm (…)


Nghĩa tiếng việt của từ fritillary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fritillary danh từ|- (thực vật học) cây bồi mẫu|- (động vật học) bướm đốm, bướm acginit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fritillary
  • Phiên âm (nếu có): [fritiləri]
  • Nghĩa tiếng việt của fritillary là: danh từ|- (thực vật học) cây bồi mẫu|- (động vật học) bướm đốm, bướm acginit

37764. fritter nghĩa tiếng việt là danh từ|- món rán|- (số nhiều) (như) fenks|* ngoại động từ|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fritter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fritter danh từ|- món rán|- (số nhiều) (như) fenks|* ngoại động từ|- chia nhỏ ra|- phung phí (thì giờ, tiền của...)|=to fritter away ones time on useless things|+ lãng phí thì giờ vào những việc vô ích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fritter
  • Phiên âm (nếu có): [fritə]
  • Nghĩa tiếng việt của fritter là: danh từ|- món rán|- (số nhiều) (như) fenks|* ngoại động từ|- chia nhỏ ra|- phung phí (thì giờ, tiền của...)|=to fritter away ones time on useless things|+ lãng phí thì giờ vào những việc vô ích

37765. fritz nghĩa tiếng việt là danh từ|- to be on the fritz (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) hỏn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fritz là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fritz danh từ|- to be on the fritz (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) hỏng, cần phải sửa chữa|- (fritz) (từ lóng) người đức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fritz
  • Phiên âm (nếu có): [frits]
  • Nghĩa tiếng việt của fritz là: danh từ|- to be on the fritz (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) hỏng, cần phải sửa chữa|- (fritz) (từ lóng) người đức

37766. frivol nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- lãng phí (thời giờ, tiền của...)|* nội độ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ frivol là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh frivol ngoại động từ|- lãng phí (thời giờ, tiền của...)|* nội động từ|- chơi phiếm, làm những chuyện vớ vẩn vô ích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:frivol
  • Phiên âm (nếu có): [frivəl]
  • Nghĩa tiếng việt của frivol là: ngoại động từ|- lãng phí (thời giờ, tiền của...)|* nội động từ|- chơi phiếm, làm những chuyện vớ vẩn vô ích

37767. frivolity nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự phù phiếm, sự nhẹ dạ, sự bông lông; tính phù p(…)


Nghĩa tiếng việt của từ frivolity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh frivolity danh từ|- sự phù phiếm, sự nhẹ dạ, sự bông lông; tính phù phiếm, tính nhẹ dạ, tính bông lông|- việc tầm phào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:frivolity
  • Phiên âm (nếu có): [frivɔliti]
  • Nghĩa tiếng việt của frivolity là: danh từ|- sự phù phiếm, sự nhẹ dạ, sự bông lông; tính phù phiếm, tính nhẹ dạ, tính bông lông|- việc tầm phào

37768. frivolness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự phù phiếm, sự nhẹ dạ, sự bông lông; tính phù p(…)


Nghĩa tiếng việt của từ frivolness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh frivolness danh từ|- sự phù phiếm, sự nhẹ dạ, sự bông lông; tính phù phiếm, tính nhẹ dạ, tính bông lông|- việc tầm phào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:frivolness
  • Phiên âm (nếu có): [frivɔliti]
  • Nghĩa tiếng việt của frivolness là: danh từ|- sự phù phiếm, sự nhẹ dạ, sự bông lông; tính phù phiếm, tính nhẹ dạ, tính bông lông|- việc tầm phào

37769. frivolous nghĩa tiếng việt là tính từ|- phù phiếm, nhẹ dạ, bông lông|- không đáng kể, nhỏ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ frivolous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh frivolous tính từ|- phù phiếm, nhẹ dạ, bông lông|- không đáng kể, nhỏ mọn; vô tích sự. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:frivolous
  • Phiên âm (nếu có): [frivələs]
  • Nghĩa tiếng việt của frivolous là: tính từ|- phù phiếm, nhẹ dạ, bông lông|- không đáng kể, nhỏ mọn; vô tích sự

37770. frivolously nghĩa tiếng việt là phó từ|- nhẹ dạ, nông nổi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ frivolously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh frivolously phó từ|- nhẹ dạ, nông nổi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:frivolously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của frivolously là: phó từ|- nhẹ dạ, nông nổi

37771. friz nghĩa tiếng việt là danh từ|- tóc quăn, tóc uốn|* ngoại động từ|- uốn (tóc); uô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ friz là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh friz danh từ|- tóc quăn, tóc uốn|* ngoại động từ|- uốn (tóc); uốn tóc cho (ai)|- cạo, cọ (da thuộc)|* nội động từ|- nổ xèo xèo (khi rán). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:friz
  • Phiên âm (nếu có): [friz]
  • Nghĩa tiếng việt của friz là: danh từ|- tóc quăn, tóc uốn|* ngoại động từ|- uốn (tóc); uốn tóc cho (ai)|- cạo, cọ (da thuộc)|* nội động từ|- nổ xèo xèo (khi rán)

37772. frizzle nghĩa tiếng việt là danh từ|- tóc quăn, tóc uốn|* ngoại động từ|- uốn (tóc) tha(…)


Nghĩa tiếng việt của từ frizzle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh frizzle danh từ|- tóc quăn, tóc uốn|* ngoại động từ|- uốn (tóc) thành búp|* nội động từ|- uốn thành búp (tóc)|* động từ|- rán xèo xèo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:frizzle
  • Phiên âm (nếu có): [frizl]
  • Nghĩa tiếng việt của frizzle là: danh từ|- tóc quăn, tóc uốn|* ngoại động từ|- uốn (tóc) thành búp|* nội động từ|- uốn thành búp (tóc)|* động từ|- rán xèo xèo

37773. frizzly nghĩa tiếng việt là tính từ|- uốn quăn, uốn thành búp (tóc)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ frizzly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh frizzly tính từ|- uốn quăn, uốn thành búp (tóc). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:frizzly
  • Phiên âm (nếu có): [frizli]
  • Nghĩa tiếng việt của frizzly là: tính từ|- uốn quăn, uốn thành búp (tóc)

37774. frizzy nghĩa tiếng việt là tính từ|- uốn quăn, uốn thành búp (tóc)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ frizzy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh frizzy tính từ|- uốn quăn, uốn thành búp (tóc). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:frizzy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của frizzy là: tính từ|- uốn quăn, uốn thành búp (tóc)

37775. fro nghĩa tiếng việt là phó từ|- to and fro đi đi lại lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fro là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fro phó từ|- to and fro đi đi lại lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fro
  • Phiên âm (nếu có): [frou]
  • Nghĩa tiếng việt của fro là: phó từ|- to and fro đi đi lại lại

37776. frock nghĩa tiếng việt là danh từ|- áo thầy tu, áo cà sa|=to wear the frock|+ đi tu|- áo (…)


Nghĩa tiếng việt của từ frock là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh frock danh từ|- áo thầy tu, áo cà sa|=to wear the frock|+ đi tu|- áo săngdday (của thuỷ thủ)|- váy yếm (của trẻ con mặc trong nhà)|- áo dài (đàn bà)|- áo choàng (của lính). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:frock
  • Phiên âm (nếu có): [frɔk]
  • Nghĩa tiếng việt của frock là: danh từ|- áo thầy tu, áo cà sa|=to wear the frock|+ đi tu|- áo săngdday (của thuỷ thủ)|- váy yếm (của trẻ con mặc trong nhà)|- áo dài (đàn bà)|- áo choàng (của lính)

37777. frock-coat nghĩa tiếng việt là danh từ|- áo choàng, áo dài (đàn ông)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ frock-coat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh frock-coat danh từ|- áo choàng, áo dài (đàn ông). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:frock-coat
  • Phiên âm (nếu có): [frɔkkout]
  • Nghĩa tiếng việt của frock-coat là: danh từ|- áo choàng, áo dài (đàn ông)

37778. froe nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) cái rìu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ froe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh froe danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) cái rìu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:froe
  • Phiên âm (nếu có): [frou]
  • Nghĩa tiếng việt của froe là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) cái rìu

37779. froebelism nghĩa tiếng việt là danh từ|- phương pháp frê-ben (phương pháp giáo dục trẻ nhỏ ở(…)


Nghĩa tiếng việt của từ froebelism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh froebelism danh từ|- phương pháp frê-ben (phương pháp giáo dục trẻ nhỏ ở vườn trẻ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:froebelism
  • Phiên âm (nếu có): [frə:bəlizm]
  • Nghĩa tiếng việt của froebelism là: danh từ|- phương pháp frê-ben (phương pháp giáo dục trẻ nhỏ ở vườn trẻ)

37780. frof-spawn nghĩa tiếng việt là tính từ|- (động vật học) trứng ếch|- (thực vật học) tảo tr(…)


Nghĩa tiếng việt của từ frof-spawn là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh frof-spawn tính từ|- (động vật học) trứng ếch|- (thực vật học) tảo trứng ếch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:frof-spawn
  • Phiên âm (nếu có): [frɔgspɔ:n]
  • Nghĩa tiếng việt của frof-spawn là: tính từ|- (động vật học) trứng ếch|- (thực vật học) tảo trứng ếch

37781. frog nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) con ếch, con ngoé|* danh từ|- (động(…)


Nghĩa tiếng việt của từ frog là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh frog danh từ|- (động vật học) con ếch, con ngoé|* danh từ|- (động vật học) đế guốc (chân ngựa)|* danh từ|- quai đeo kiếm, quai đeo lưỡi lê|- khuy khuyết thùa (áo nhà binh)|* danh từ|- (ngành đường sắt) đường ghi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:frog
  • Phiên âm (nếu có): [frɔg]
  • Nghĩa tiếng việt của frog là: danh từ|- (động vật học) con ếch, con ngoé|* danh từ|- (động vật học) đế guốc (chân ngựa)|* danh từ|- quai đeo kiếm, quai đeo lưỡi lê|- khuy khuyết thùa (áo nhà binh)|* danh từ|- (ngành đường sắt) đường ghi

37782. frogs-march nghĩa tiếng việt là #-march) /frɔgzmɑ:tʃ/|* danh từ|- cách khiêng ếch (khiêng người t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ frogs-march là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh frogs-march #-march) /frɔgzmɑ:tʃ/|* danh từ|- cách khiêng ếch (khiêng người tù nằm úp, bốn người cầm bốn chân tay). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:frogs-march
  • Phiên âm (nếu có): [frɔgmɑ:tʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của frogs-march là: #-march) /frɔgzmɑ:tʃ/|* danh từ|- cách khiêng ếch (khiêng người tù nằm úp, bốn người cầm bốn chân tay)

37783. frog-fish nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) cá vây chân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ frog-fish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh frog-fish danh từ|- (động vật học) cá vây chân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:frog-fish
  • Phiên âm (nếu có): [frɔgfiʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của frog-fish là: danh từ|- (động vật học) cá vây chân

37784. frog-in-the-throat nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự khản tiếng, sự khản cổ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ frog-in-the-throat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh frog-in-the-throat danh từ|- sự khản tiếng, sự khản cổ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:frog-in-the-throat
  • Phiên âm (nếu có): [frɔginðəθrout]
  • Nghĩa tiếng việt của frog-in-the-throat là: danh từ|- sự khản tiếng, sự khản cổ

37785. frog-march nghĩa tiếng việt là #-march) /frɔgzmɑ:tʃ/|* danh từ|- cách khiêng ếch (khiêng người t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ frog-march là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh frog-march #-march) /frɔgzmɑ:tʃ/|* danh từ|- cách khiêng ếch (khiêng người tù nằm úp, bốn người cầm bốn chân tay). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:frog-march
  • Phiên âm (nếu có): [frɔgmɑ:tʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của frog-march là: #-march) /frɔgzmɑ:tʃ/|* danh từ|- cách khiêng ếch (khiêng người tù nằm úp, bốn người cầm bốn chân tay)

37786. frog-spawn nghĩa tiếng việt là tính từ|- <động> trứng ếch|- tảo trứng ếch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ frog-spawn là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh frog-spawn tính từ|- <động> trứng ếch|- tảo trứng ếch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:frog-spawn
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của frog-spawn là: tính từ|- <động> trứng ếch|- tảo trứng ếch

37787. frogbit nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật) cây lá sắn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ frogbit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh frogbit danh từ|- (thực vật) cây lá sắn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:frogbit
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của frogbit là: danh từ|- (thực vật) cây lá sắn

37788. frogged nghĩa tiếng việt là tính từ|- có khuy khuyết thùa (áo nhà binh)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ frogged là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh frogged tính từ|- có khuy khuyết thùa (áo nhà binh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:frogged
  • Phiên âm (nếu có): [frɔgd]
  • Nghĩa tiếng việt của frogged là: tính từ|- có khuy khuyết thùa (áo nhà binh)

37789. froggery nghĩa tiếng việt là danh từ|- nơi nhiều ếch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ froggery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh froggery danh từ|- nơi nhiều ếch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:froggery
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của froggery là: danh từ|- nơi nhiều ếch

37790. frogging nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật) ếch con(…)


Nghĩa tiếng việt của từ frogging là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh frogging danh từ|- (động vật) ếch con. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:frogging
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của frogging là: danh từ|- (động vật) ếch con

37791. froggy nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) ếch nhái; như ếch nhái|- có nhiều ếch nha(…)


Nghĩa tiếng việt của từ froggy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh froggy tính từ|- (thuộc) ếch nhái; như ếch nhái|- có nhiều ếch nhái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:froggy
  • Phiên âm (nếu có): [frɔgi]
  • Nghĩa tiếng việt của froggy là: tính từ|- (thuộc) ếch nhái; như ếch nhái|- có nhiều ếch nhái

37792. froghopper nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật) sâu bọ thuộc họ ve sầu nhảy (ấu trùng (…)


Nghĩa tiếng việt của từ froghopper là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh froghopper danh từ|- (động vật) sâu bọ thuộc họ ve sầu nhảy (ấu trùng sản sinh bọt). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:froghopper
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của froghopper là: danh từ|- (động vật) sâu bọ thuộc họ ve sầu nhảy (ấu trùng sản sinh bọt)

37793. frogling nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) ếch con; ngoé con(…)


Nghĩa tiếng việt của từ frogling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh frogling danh từ|- (động vật học) ếch con; ngoé con. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:frogling
  • Phiên âm (nếu có): [frɔgliɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của frogling là: danh từ|- (động vật học) ếch con; ngoé con

37794. frogman nghĩa tiếng việt là danh từ|- người nhái(…)


Nghĩa tiếng việt của từ frogman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh frogman danh từ|- người nhái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:frogman
  • Phiên âm (nếu có): [frɔgmən]
  • Nghĩa tiếng việt của frogman là: danh từ|- người nhái

37795. frogskin nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ, nghĩa mỹ) (từ lóng) tờ đô-la giấy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ frogskin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh frogskin danh từ|- (từ mỹ, nghĩa mỹ) (từ lóng) tờ đô-la giấy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:frogskin
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của frogskin là: danh từ|- (từ mỹ, nghĩa mỹ) (từ lóng) tờ đô-la giấy

37796. frogsuit nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) quần áo chống nhiễm xạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ frogsuit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh frogsuit danh từ|- (kỹ thuật) quần áo chống nhiễm xạ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:frogsuit
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của frogsuit là: danh từ|- (kỹ thuật) quần áo chống nhiễm xạ

37797. frolic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) vui vẻ, vui nhộn, hay nô đùa|* d(…)


Nghĩa tiếng việt của từ frolic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh frolic tính từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) vui vẻ, vui nhộn, hay nô đùa|* danh từ|- cuộc vui nhộn|- sự vui đùa, sự nô đùa, sự đùa giỡn|* nội động từ|- vui đùa, nô đùa, đùa giỡn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:frolic
  • Phiên âm (nếu có): [frɔlik]
  • Nghĩa tiếng việt của frolic là: tính từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) vui vẻ, vui nhộn, hay nô đùa|* danh từ|- cuộc vui nhộn|- sự vui đùa, sự nô đùa, sự đùa giỡn|* nội động từ|- vui đùa, nô đùa, đùa giỡn

37798. frolickness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính vui nhộn; tính hay nô đùa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ frolickness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh frolickness danh từ|- tính vui nhộn; tính hay nô đùa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:frolickness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của frolickness là: danh từ|- tính vui nhộn; tính hay nô đùa

37799. frolicky nghĩa tiếng việt là tính từ|- thích vui nhộn, hay nô đùa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ frolicky là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh frolicky tính từ|- thích vui nhộn, hay nô đùa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:frolicky
  • Phiên âm (nếu có): [frɔliki]
  • Nghĩa tiếng việt của frolicky là: tính từ|- thích vui nhộn, hay nô đùa

37800. frolicsome nghĩa tiếng việt là tính từ|- thích vui nhộn, hay nô đùa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ frolicsome là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh frolicsome tính từ|- thích vui nhộn, hay nô đùa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:frolicsome
  • Phiên âm (nếu có): [frɔliki]
  • Nghĩa tiếng việt của frolicsome là: tính từ|- thích vui nhộn, hay nô đùa

37801. frolicsomeness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính vui nhộn, tính hay nô đùa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ frolicsomeness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh frolicsomeness danh từ|- tính vui nhộn, tính hay nô đùa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:frolicsomeness
  • Phiên âm (nếu có): [frɔliksəmnis]
  • Nghĩa tiếng việt của frolicsomeness là: danh từ|- tính vui nhộn, tính hay nô đùa

37802. from nghĩa tiếng việt là giới từ|- từ|=to start from hanoi|+ bắt đầu đi từ hà-nội|=to (…)


Nghĩa tiếng việt của từ from là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh from giới từ|- từ|=to start from hanoi|+ bắt đầu đi từ hà-nội|=to know someone from a child|+ biết một người nào từ tấm bé|=to count from one to ten|+ đếm từ một đến mười|=from morning till night|+ từ sáng đến tối|=from place to place|+ từ nơi này sang nơi khác|=a letter from home|+ một bức thư (từ) nhà (gửi đến)|- dựa vào, theo, do từ, xuất phát từ|=to judge from appearances|+ dựa vào (theo) bề ngoài mà xét đoán|- khỏi, đừng; tách khỏi, rời xa, cách|=to save a thing from damage|+ giữ gìn một vật khỏi bị hư hỏng|=to go [away],from house|+ đi (xa) khỏi nhà|- vì, do, do bởi|=to tremble from fear|+ run lên vì sợ hãi|- với|=to differ from others|+ khác với những người khác; khác với những cái khác|- bằng|=wine is made from grapes|+ rượu vang làm bằng nho|- của (ai... cho, gửi, tặng, đưa)|=gilfs from friends|+ quà của bạn bè (gửi tặng)|- ngày xưa, ngày trước, thuở xưa, lâu rồi|=i know it from of old|+ tôi biết việc ấy đã lâu rồi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:from
  • Phiên âm (nếu có): [frɔm, frəm]
  • Nghĩa tiếng việt của from là: giới từ|- từ|=to start from hanoi|+ bắt đầu đi từ hà-nội|=to know someone from a child|+ biết một người nào từ tấm bé|=to count from one to ten|+ đếm từ một đến mười|=from morning till night|+ từ sáng đến tối|=from place to place|+ từ nơi này sang nơi khác|=a letter from home|+ một bức thư (từ) nhà (gửi đến)|- dựa vào, theo, do từ, xuất phát từ|=to judge from appearances|+ dựa vào (theo) bề ngoài mà xét đoán|- khỏi, đừng; tách khỏi, rời xa, cách|=to save a thing from damage|+ giữ gìn một vật khỏi bị hư hỏng|=to go [away],from house|+ đi (xa) khỏi nhà|- vì, do, do bởi|=to tremble from fear|+ run lên vì sợ hãi|- với|=to differ from others|+ khác với những người khác; khác với những cái khác|- bằng|=wine is made from grapes|+ rượu vang làm bằng nho|- của (ai... cho, gửi, tặng, đưa)|=gilfs from friends|+ quà của bạn bè (gửi tặng)|- ngày xưa, ngày trước, thuở xưa, lâu rồi|=i know it from of old|+ tôi biết việc ấy đã lâu rồi

37803. frond nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) lá lược (của cây dương xỉ)|- (động (…)


Nghĩa tiếng việt của từ frond là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh frond danh từ|- (thực vật học) lá lược (của cây dương xỉ)|- (động vật học) u hình lá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:frond
  • Phiên âm (nếu có): [frɔnd]
  • Nghĩa tiếng việt của frond là: danh từ|- (thực vật học) lá lược (của cây dương xỉ)|- (động vật học) u hình lá

37804. frondage nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) bộ lá lược (của cây dương xỉ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ frondage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh frondage danh từ|- (thực vật học) bộ lá lược (của cây dương xỉ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:frondage
  • Phiên âm (nếu có): [frʌndidʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của frondage là: danh từ|- (thực vật học) bộ lá lược (của cây dương xỉ)

37805. frondescence nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật) sự ra lá; sự ra lá lược(…)


Nghĩa tiếng việt của từ frondescence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh frondescence danh từ|- (thực vật) sự ra lá; sự ra lá lược. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:frondescence
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của frondescence là: danh từ|- (thực vật) sự ra lá; sự ra lá lược

37806. frondiferous nghĩa tiếng việt là tính từ|- mang lá; mang lá lược(…)


Nghĩa tiếng việt của từ frondiferous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh frondiferous tính từ|- mang lá; mang lá lược. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:frondiferous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của frondiferous là: tính từ|- mang lá; mang lá lược

37807. frondose nghĩa tiếng việt là tính từ, (thực vật học)|- hình lá lược|- có lá lược(…)


Nghĩa tiếng việt của từ frondose là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh frondose tính từ, (thực vật học)|- hình lá lược|- có lá lược. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:frondose
  • Phiên âm (nếu có): [frɔndous]
  • Nghĩa tiếng việt của frondose là: tính từ, (thực vật học)|- hình lá lược|- có lá lược

37808. frons nghĩa tiếng việt là danh từ; số nhiều frontes|- trán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ frons là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh frons danh từ; số nhiều frontes|- trán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:frons
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của frons là: danh từ; số nhiều frontes|- trán

37809. front nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thơ ca) cái trán|- cái mặt|=front|+ mặt đối mặt|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ front là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh front danh từ|- (thơ ca) cái trán|- cái mặt|=front|+ mặt đối mặt|- đằng trước, phía trước; mặt trước (nhà...); (thông tục) bình phong ((nghĩa bóng))|=in front of|+ ở phía trước|- vạt ngực (hồ cứng, ở sơ mi đàn ông)|- (quân sự); (chính trị) mặt trận|=to go the front|+ ra mặt trận|=the liberation front|+ mặt trận giải phóng|=the popular front|+ mặt trận bình dân|=production front|+ mặt trận sản xuất|- sự trơ tráo, sự trơ trẽn|=to have the front to do something|+ dám trơ trẽn làm một việc gì|=to show a bold front|+ dám giơ cái mặt mo ra|- đường đi chơi dọc bờ biển (ở nơi nghỉ mát)|- mớ tóc giả|- (khí tượng) frông|- nổi bật|* tính từ|- đằng trước, về phía trước, ở phía trước|- (ngôn ngữ học) front vowel nguyên âm lưỡi trước|* phó từ|- về phía trước, thẳng|=eyes front!|+ (quân sự) nhìn đằng trước, thẳng!|* ngoại động từ|- xây mặt trước (bằng đá...)|=a house fronted with stone|+ nhà mặt trước xây bằng đá|- quay mặt về phía; đối diện với|=your house fronts mine|+ nhà anh đối diện với nhà tôi|- đương đầu, chống cự|=to front danger|+ đương đầu với nguy hiểm|* nội động từ ((thường) + to, towards, on, upon)|- quay mặt về phía; đối diện với|=the hotel fronts on the sea|+ khách sạn quay mặt ra biển||@front|- (vật lí) tuyến, mặt trước; mặt đầu tròn|- cold f. (vật lí) mặt đầu lạnh, tuyến lạnh|- oblique shock f. tuyến kích động xiên|- reaction f. tuyến phản lực|- reflected shock f. tuyến kích động phản xạ|- shock f. tuyến kích động|- spherical shock f. tuyến kích động cầu|- stationary shock f. tuyến kích động dừng|- warm f. tuyến ấm|- wave f. mặt sóng, đầu sóng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:front
  • Phiên âm (nếu có): [frʌnt]
  • Nghĩa tiếng việt của front là: danh từ|- (thơ ca) cái trán|- cái mặt|=front|+ mặt đối mặt|- đằng trước, phía trước; mặt trước (nhà...); (thông tục) bình phong ((nghĩa bóng))|=in front of|+ ở phía trước|- vạt ngực (hồ cứng, ở sơ mi đàn ông)|- (quân sự); (chính trị) mặt trận|=to go the front|+ ra mặt trận|=the liberation front|+ mặt trận giải phóng|=the popular front|+ mặt trận bình dân|=production front|+ mặt trận sản xuất|- sự trơ tráo, sự trơ trẽn|=to have the front to do something|+ dám trơ trẽn làm một việc gì|=to show a bold front|+ dám giơ cái mặt mo ra|- đường đi chơi dọc bờ biển (ở nơi nghỉ mát)|- mớ tóc giả|- (khí tượng) frông|- nổi bật|* tính từ|- đằng trước, về phía trước, ở phía trước|- (ngôn ngữ học) front vowel nguyên âm lưỡi trước|* phó từ|- về phía trước, thẳng|=eyes front!|+ (quân sự) nhìn đằng trước, thẳng!|* ngoại động từ|- xây mặt trước (bằng đá...)|=a house fronted with stone|+ nhà mặt trước xây bằng đá|- quay mặt về phía; đối diện với|=your house fronts mine|+ nhà anh đối diện với nhà tôi|- đương đầu, chống cự|=to front danger|+ đương đầu với nguy hiểm|* nội động từ ((thường) + to, towards, on, upon)|- quay mặt về phía; đối diện với|=the hotel fronts on the sea|+ khách sạn quay mặt ra biển||@front|- (vật lí) tuyến, mặt trước; mặt đầu tròn|- cold f. (vật lí) mặt đầu lạnh, tuyến lạnh|- oblique shock f. tuyến kích động xiên|- reaction f. tuyến phản lực|- reflected shock f. tuyến kích động phản xạ|- shock f. tuyến kích động|- spherical shock f. tuyến kích động cầu|- stationary shock f. tuyến kích động dừng|- warm f. tuyến ấm|- wave f. mặt sóng, đầu sóng

37810. front bench nghĩa tiếng việt là danh từ|- hàng ghế trước (dành cho bộ trưởng, cựu bộ trưởng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ front bench là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh front bench danh từ|- hàng ghế trước (dành cho bộ trưởng, cựu bộ trưởng, lânh tụ đảng đối lập, ở nghị viện anh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:front bench
  • Phiên âm (nếu có): [frʌntbentʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của front bench là: danh từ|- hàng ghế trước (dành cho bộ trưởng, cựu bộ trưởng, lânh tụ đảng đối lập, ở nghị viện anh)

37811. front end nghĩa tiếng việt là (tech) đầu trước, phần tiếp ngoại vi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ front end là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh front end(tech) đầu trước, phần tiếp ngoại vi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:front end
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của front end là: (tech) đầu trước, phần tiếp ngoại vi

37812. front money nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiền hoa hồng ứng trước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ front money là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh front money danh từ|- tiền hoa hồng ứng trước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:front money
  • Phiên âm (nếu có): [frʌntmʌni]
  • Nghĩa tiếng việt của front money là: danh từ|- tiền hoa hồng ứng trước

37813. front page nghĩa tiếng việt là danh từ|- trang đầu (tờ báo)|- (định ngữ) (thuộc) trang đầu, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ front page là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh front page danh từ|- trang đầu (tờ báo)|- (định ngữ) (thuộc) trang đầu, ở trang đầu, trên trang đầu|=front_page news|+ tin tức in trên trang đầu|* ngoại động từ|- đăng (tin) ở trang đầu tờ báo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:front page
  • Phiên âm (nếu có): [frʌntpeidʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của front page là: danh từ|- trang đầu (tờ báo)|- (định ngữ) (thuộc) trang đầu, ở trang đầu, trên trang đầu|=front_page news|+ tin tức in trên trang đầu|* ngoại động từ|- đăng (tin) ở trang đầu tờ báo

37814. front panel nghĩa tiếng việt là (tech) bảng mặt trước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ front panel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh front panel(tech) bảng mặt trước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:front panel
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của front panel là: (tech) bảng mặt trước

37815. front-bench nghĩa tiếng việt là danh từ|- hàng ghế đầu trong quốc hội dành cho những người c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ front-bench là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh front-bench danh từ|- hàng ghế đầu trong quốc hội dành cho những người cầm đầu chính phủ và các đảng đối lập. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:front-bench
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của front-bench là: danh từ|- hàng ghế đầu trong quốc hội dành cho những người cầm đầu chính phủ và các đảng đối lập

37816. front-bencher nghĩa tiếng việt là danh từ|- đại biểu ngồi hàng ghế trước (bộ trưởng, cựu bộ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ front-bencher là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh front-bencher danh từ|- đại biểu ngồi hàng ghế trước (bộ trưởng, cựu bộ trưởng, lânh tụ đảng đối lập, ở nghị viện anh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:front-bencher
  • Phiên âm (nếu có): [frʌnt,bentʃə]
  • Nghĩa tiếng việt của front-bencher là: danh từ|- đại biểu ngồi hàng ghế trước (bộ trưởng, cựu bộ trưởng, lânh tụ đảng đối lập, ở nghị viện anh)

37817. front-box nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sân khấu) lô trước mặt sân khấu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ front-box là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh front-box danh từ|- (sân khấu) lô trước mặt sân khấu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:front-box
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của front-box là: danh từ|- (sân khấu) lô trước mặt sân khấu

37818. front-court nghĩa tiếng việt là danh từ|- sân trước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ front-court là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh front-court danh từ|- sân trước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:front-court
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của front-court là: danh từ|- sân trước

37819. front-door nghĩa tiếng việt là danh từ|- cửa trước ra vào(…)


Nghĩa tiếng việt của từ front-door là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh front-door danh từ|- cửa trước ra vào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:front-door
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của front-door là: danh từ|- cửa trước ra vào

37820. front-end nghĩa tiếng việt là danh từ|- (tin học) đầu; lối vào; ngoại vi|- front-end computer(…)


Nghĩa tiếng việt của từ front-end là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh front-end danh từ|- (tin học) đầu; lối vào; ngoại vi|- front-end computer|- máy tính ngoại vi|= front-end processing|+ xử lý trước, xử lý ngoại vi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:front-end
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của front-end là: danh từ|- (tin học) đầu; lối vào; ngoại vi|- front-end computer|- máy tính ngoại vi|= front-end processing|+ xử lý trước, xử lý ngoại vi

37821. front-end computer nghĩa tiếng việt là (tech)máy điện toán đầu trước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ front-end computer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh front-end computer(tech)máy điện toán đầu trước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:front-end computer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của front-end computer là: (tech)máy điện toán đầu trước

37822. front-end interface nghĩa tiếng việt là (tech) giao diện đầu trước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ front-end interface là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh front-end interface(tech) giao diện đầu trước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:front-end interface
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của front-end interface là: (tech) giao diện đầu trước

37823. front-end processing nghĩa tiếng việt là (tech) xử lý tiếp ngoại vi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ front-end processing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh front-end processing(tech) xử lý tiếp ngoại vi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:front-end processing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của front-end processing là: (tech) xử lý tiếp ngoại vi

37824. front-end processor (fep) nghĩa tiếng việt là (tech) bộ xử lý đầu trước; chương trình xử lý đầu trước, chư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ front-end processor (fep) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh front-end processor (fep)(tech) bộ xử lý đầu trước; chương trình xử lý đầu trước, chương trình tiền xử lý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:front-end processor (fep)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của front-end processor (fep) là: (tech) bộ xử lý đầu trước; chương trình xử lý đầu trước, chương trình tiền xử lý

37825. front-end system nghĩa tiếng việt là (tech) hệ thống tiếp ngoại vi, hệ đầu trước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ front-end system là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh front-end system(tech) hệ thống tiếp ngoại vi, hệ đầu trước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:front-end system
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của front-end system là: (tech) hệ thống tiếp ngoại vi, hệ đầu trước

37826. front-gate nghĩa tiếng việt là danh từ|- cửa trước|- cổng trước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ front-gate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh front-gate danh từ|- cửa trước|- cổng trước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:front-gate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của front-gate là: danh từ|- cửa trước|- cổng trước

37827. front-man nghĩa tiếng việt là danh từ|- người giới thiệu chương trình vô tuyến|- người chỉ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ front-man là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh front-man danh từ|- người giới thiệu chương trình vô tuyến|- người chỉ đạo một nhóm âm nhạc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:front-man
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của front-man là: danh từ|- người giới thiệu chương trình vô tuyến|- người chỉ đạo một nhóm âm nhạc

37828. front-of-house nghĩa tiếng việt là danh từ|- phần nhà hát công chúng vào được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ front-of-house là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh front-of-house danh từ|- phần nhà hát công chúng vào được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:front-of-house
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của front-of-house là: danh từ|- phần nhà hát công chúng vào được

37829. front-pager nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) tin quan trọng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ front-pager là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh front-pager danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) tin quan trọng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:front-pager
  • Phiên âm (nếu có): [frʌnt,peidʤə]
  • Nghĩa tiếng việt của front-pager là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) tin quan trọng

37830. front-runner nghĩa tiếng việt là danh từ|- người có triển vọng thành công(…)


Nghĩa tiếng việt của từ front-runner là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh front-runner danh từ|- người có triển vọng thành công. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:front-runner
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của front-runner là: danh từ|- người có triển vọng thành công

37831. front-view nghĩa tiếng việt là danh từ|- cách nhìn chính diện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ front-view là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh front-view danh từ|- cách nhìn chính diện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:front-view
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của front-view là: danh từ|- cách nhìn chính diện

37832. frontage nghĩa tiếng việt là danh từ|- khoảng đất trước nhà (giữa mặt trước nhà và đườn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ frontage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh frontage danh từ|- khoảng đất trước nhà (giữa mặt trước nhà và đường phố)|- mặt (trước) nhà|- hướng|- (quân sự) khu vực đóng quân|- (quân sự) khu vực duyệt binh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:frontage
  • Phiên âm (nếu có): [frʌntidʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của frontage là: danh từ|- khoảng đất trước nhà (giữa mặt trước nhà và đường phố)|- mặt (trước) nhà|- hướng|- (quân sự) khu vực đóng quân|- (quân sự) khu vực duyệt binh

37833. frontal nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) trán|=frontal bone|+ xương trán|- đằng trước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ frontal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh frontal tính từ|- (thuộc) trán|=frontal bone|+ xương trán|- đằng trước mặt|=a frontal attack|+ một cuộc tấn công đằng trước mặt|* danh từ|- cái che mặt trước bàn thờ|- mặt trước (nhà)||@frontal|- chính diện; (thuộc) tuyến, biên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:frontal
  • Phiên âm (nếu có): [frʌntl]
  • Nghĩa tiếng việt của frontal là: tính từ|- (thuộc) trán|=frontal bone|+ xương trán|- đằng trước mặt|=a frontal attack|+ một cuộc tấn công đằng trước mặt|* danh từ|- cái che mặt trước bàn thờ|- mặt trước (nhà)||@frontal|- chính diện; (thuộc) tuyến, biên

37834. frontality nghĩa tiếng việt là danh từ|- hình vẽ điêu khắc theo mặt trước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ frontality là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh frontality danh từ|- hình vẽ điêu khắc theo mặt trước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:frontality
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của frontality là: danh từ|- hình vẽ điêu khắc theo mặt trước

37835. fronted nghĩa tiếng việt là tính từ|- có mặt trước; bày thành một hàng ở phía trước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fronted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fronted tính từ|- có mặt trước; bày thành một hàng ở phía trước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fronted
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fronted là: tính từ|- có mặt trước; bày thành một hàng ở phía trước

37836. frontier nghĩa tiếng việt là danh từ|- biên giới|- giới hạn (của văn minh)|- (định ngữ) ở (…)


Nghĩa tiếng việt của từ frontier là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh frontier danh từ|- biên giới|- giới hạn (của văn minh)|- (định ngữ) ở biên giới|=a frontier post|+ đồn biên phòng||@frontier|- biên giới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:frontier
  • Phiên âm (nếu có): [frʌntjə]
  • Nghĩa tiếng việt của frontier là: danh từ|- biên giới|- giới hạn (của văn minh)|- (định ngữ) ở biên giới|=a frontier post|+ đồn biên phòng||@frontier|- biên giới

37837. frontiersman nghĩa tiếng việt là danh từ|- người dân ở vùng biên giới(…)


Nghĩa tiếng việt của từ frontiersman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh frontiersman danh từ|- người dân ở vùng biên giới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:frontiersman
  • Phiên âm (nếu có): [frʌntiəzmən]
  • Nghĩa tiếng việt của frontiersman là: danh từ|- người dân ở vùng biên giới

37838. frontispiece nghĩa tiếng việt là danh từ|- (ngành in) tranh đầu sách|- (kiến trúc) mặt trước ((…)


Nghĩa tiếng việt của từ frontispiece là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh frontispiece danh từ|- (ngành in) tranh đầu sách|- (kiến trúc) mặt trước (nhà), chính diện|- cửa ra vào có trang hoàng|* ngoại động từ|- in tranh đầu sách vào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:frontispiece
  • Phiên âm (nếu có): [frʌntispi:s]
  • Nghĩa tiếng việt của frontispiece là: danh từ|- (ngành in) tranh đầu sách|- (kiến trúc) mặt trước (nhà), chính diện|- cửa ra vào có trang hoàng|* ngoại động từ|- in tranh đầu sách vào

37839. frontless nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có mặt trước|- (quân sự) không có mặt trận|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ frontless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh frontless tính từ|- không có mặt trước|- (quân sự) không có mặt trận|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) trơ tráo, trơ trẽn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:frontless
  • Phiên âm (nếu có): [frʌntlis]
  • Nghĩa tiếng việt của frontless là: tính từ|- không có mặt trước|- (quân sự) không có mặt trận|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) trơ tráo, trơ trẽn

37840. frontlet nghĩa tiếng việt là danh từ|- mảnh vải bịt ngang trán|- trán (thú vật)|- màn che(…)


Nghĩa tiếng việt của từ frontlet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh frontlet danh từ|- mảnh vải bịt ngang trán|- trán (thú vật)|- màn che trước bàn thờ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:frontlet
  • Phiên âm (nếu có): [frʌntlit]
  • Nghĩa tiếng việt của frontlet là: danh từ|- mảnh vải bịt ngang trán|- trán (thú vật)|- màn che trước bàn thờ

37841. frontogenesis nghĩa tiếng việt là danh từ|- (khí tượng) sự phát sinh fron(…)


Nghĩa tiếng việt của từ frontogenesis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh frontogenesis danh từ|- (khí tượng) sự phát sinh fron. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:frontogenesis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của frontogenesis là: danh từ|- (khí tượng) sự phát sinh fron

37842. frontolysis nghĩa tiếng việt là danh từ|- (khí tượng) sự tiêu fron(…)


Nghĩa tiếng việt của từ frontolysis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh frontolysis danh từ|- (khí tượng) sự tiêu fron. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:frontolysis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của frontolysis là: danh từ|- (khí tượng) sự tiêu fron

37843. frontomalar nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuộc trán-gò má(…)


Nghĩa tiếng việt của từ frontomalar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh frontomalar danh từ|- thuộc trán-gò má. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:frontomalar
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của frontomalar là: danh từ|- thuộc trán-gò má

37844. fronton nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kiến trúc) tán tường(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fronton là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fronton danh từ|- (kiến trúc) tán tường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fronton
  • Phiên âm (nếu có): [frʌntən]
  • Nghĩa tiếng việt của fronton là: danh từ|- (kiến trúc) tán tường

37845. frontonasal nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc trán-mũi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ frontonasal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh frontonasal tính từ|- thuộc trán-mũi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:frontonasal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của frontonasal là: tính từ|- thuộc trán-mũi

37846. frontward nghĩa tiếng việt là tính từ & phó từ|- về phía trước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ frontward là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh frontward tính từ & phó từ|- về phía trước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:frontward
  • Phiên âm (nếu có): [frʌntwəd]
  • Nghĩa tiếng việt của frontward là: tính từ & phó từ|- về phía trước

37847. frontwards nghĩa tiếng việt là tính từ & phó từ|- về phía trước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ frontwards là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh frontwards tính từ & phó từ|- về phía trước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:frontwards
  • Phiên âm (nếu có): [frʌntwəd]
  • Nghĩa tiếng việt của frontwards là: tính từ & phó từ|- về phía trước

37848. frontways nghĩa tiếng việt là cách viết khác : frontwise(…)


Nghĩa tiếng việt của từ frontways là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh frontwayscách viết khác : frontwise. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:frontways
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của frontways là: cách viết khác : frontwise

37849. frore nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thơ ca) băng giá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ frore là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh frore tính từ|- (thơ ca) băng giá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:frore
  • Phiên âm (nếu có): [frɔ:]
  • Nghĩa tiếng việt của frore là: tính từ|- (thơ ca) băng giá

37850. frosh nghĩa tiếng việt là danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng)|- học sinh đại học n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ frosh là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh frosh danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng)|- học sinh đại học năm thứ nhất|- người mới vào nghề. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:frosh
  • Phiên âm (nếu có): [frɔʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của frosh là: danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng)|- học sinh đại học năm thứ nhất|- người mới vào nghề

37851. frost nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đông giá|- sương giá|- sự lạnh nhạt|- (từ lóng)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ frost là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh frost danh từ|- sự đông giá|- sương giá|- sự lạnh nhạt|- (từ lóng) sự thất bại|* ngoại động từ|- làm chết cóng (vì sương giá) (cây, mùa màng...)|- phủ sương giá|=frosted window-panes|+ những ô kính cửa sổ phủ sương giá|- rắc đường lên|=to frost a cake|+ rắc đường lên cái bánh|- làm (mặt gương) lấm tấm (như có phủ sương giá)|- làm (tóc) bạc|- đóng đinh (vào sắt móng ngựa để chống trượt). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:frost
  • Phiên âm (nếu có): [frɔst]
  • Nghĩa tiếng việt của frost là: danh từ|- sự đông giá|- sương giá|- sự lạnh nhạt|- (từ lóng) sự thất bại|* ngoại động từ|- làm chết cóng (vì sương giá) (cây, mùa màng...)|- phủ sương giá|=frosted window-panes|+ những ô kính cửa sổ phủ sương giá|- rắc đường lên|=to frost a cake|+ rắc đường lên cái bánh|- làm (mặt gương) lấm tấm (như có phủ sương giá)|- làm (tóc) bạc|- đóng đinh (vào sắt móng ngựa để chống trượt)

37852. frost-bite nghĩa tiếng việt là danh từ|- chỗ thui chột vì sương giá|- (y học) chỗ phát cước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ frost-bite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh frost-bite danh từ|- chỗ thui chột vì sương giá|- (y học) chỗ phát cước|* ngoại động từ|- làm tê cóng; làm chết cóng; làm thui chột vì sương giá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:frost-bite
  • Phiên âm (nếu có): [frɔstbait]
  • Nghĩa tiếng việt của frost-bite là: danh từ|- chỗ thui chột vì sương giá|- (y học) chỗ phát cước|* ngoại động từ|- làm tê cóng; làm chết cóng; làm thui chột vì sương giá

37853. frost-bitten nghĩa tiếng việt là tính từ|- tê cóng; chết cóng vì sương giá; thui chột vì sươn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ frost-bitten là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh frost-bitten tính từ|- tê cóng; chết cóng vì sương giá; thui chột vì sương giá|- (y học) phát cước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:frost-bitten
  • Phiên âm (nếu có): [frɔst,bitn]
  • Nghĩa tiếng việt của frost-bitten là: tính từ|- tê cóng; chết cóng vì sương giá; thui chột vì sương giá|- (y học) phát cước

37854. frost-cleft nghĩa tiếng việt là tính từ|- nứt nẻ vì giá lạnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ frost-cleft là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh frost-cleft tính từ|- nứt nẻ vì giá lạnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:frost-cleft
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của frost-cleft là: tính từ|- nứt nẻ vì giá lạnh

37855. frost-proof nghĩa tiếng việt là tính từ|- chịu sương giá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ frost-proof là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh frost-proof tính từ|- chịu sương giá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:frost-proof
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của frost-proof là: tính từ|- chịu sương giá

37856. frost-sensitive nghĩa tiếng việt là tính từ|- dễ cảm sương gió(…)


Nghĩa tiếng việt của từ frost-sensitive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh frost-sensitive tính từ|- dễ cảm sương gió. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:frost-sensitive
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của frost-sensitive là: tính từ|- dễ cảm sương gió

37857. frost-work nghĩa tiếng việt là danh từ|- bông sương giá đọng trên cửa kính|- hình trang trí g(…)


Nghĩa tiếng việt của từ frost-work là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh frost-work danh từ|- bông sương giá đọng trên cửa kính|- hình trang trí giống sương giá (trên thuỷ tinh...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:frost-work
  • Phiên âm (nếu có): [frɔstwə:k]
  • Nghĩa tiếng việt của frost-work là: danh từ|- bông sương giá đọng trên cửa kính|- hình trang trí giống sương giá (trên thuỷ tinh...)

37858. frostbound nghĩa tiếng việt là tính từ|- (nói về đất) cứng lại vì sương tuyết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ frostbound là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh frostbound tính từ|- (nói về đất) cứng lại vì sương tuyết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:frostbound
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của frostbound là: tính từ|- (nói về đất) cứng lại vì sương tuyết

37859. frosted nghĩa tiếng việt là tính từ|- bị băng giá|- bị mờ (kính)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ frosted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh frosted tính từ|- bị băng giá|- bị mờ (kính). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:frosted
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của frosted là: tính từ|- bị băng giá|- bị mờ (kính)

37860. frostily nghĩa tiếng việt là phó từ|- lạnh nhạt, thờ ơ, lãnh đạm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ frostily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh frostily phó từ|- lạnh nhạt, thờ ơ, lãnh đạm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:frostily
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của frostily là: phó từ|- lạnh nhạt, thờ ơ, lãnh đạm

37861. frostiness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự băng giá, sự giá rét|- tính lạnh nhạt, tính lâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ frostiness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh frostiness danh từ|- sự băng giá, sự giá rét|- tính lạnh nhạt, tính lânh đạm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:frostiness
  • Phiên âm (nếu có): [frɔstinis]
  • Nghĩa tiếng việt của frostiness là: danh từ|- sự băng giá, sự giá rét|- tính lạnh nhạt, tính lânh đạm

37862. frosting nghĩa tiếng việt là danh từ|- lượt phủ (kem, đường... trên bánh ngọt)|- sự rắc đư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ frosting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh frosting danh từ|- lượt phủ (kem, đường... trên bánh ngọt)|- sự rắc đường lên bánh|- mặt bóng (trên kính, kim loại...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:frosting
  • Phiên âm (nếu có): [frɔstiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của frosting là: danh từ|- lượt phủ (kem, đường... trên bánh ngọt)|- sự rắc đường lên bánh|- mặt bóng (trên kính, kim loại...)

37863. frostless nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có sương giá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ frostless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh frostless tính từ|- không có sương giá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:frostless
  • Phiên âm (nếu có): [frɔstinis]
  • Nghĩa tiếng việt của frostless là: tính từ|- không có sương giá

37864. frosty nghĩa tiếng việt là tính từ|- băng giá, giá rét; phủ đầy sương giá|- (nghĩa bón(…)


Nghĩa tiếng việt của từ frosty là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh frosty tính từ|- băng giá, giá rét; phủ đầy sương giá|- (nghĩa bóng) lạnh nhạt, lânh đạm|=a frosty nature|+ tính lânh đạm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:frosty
  • Phiên âm (nếu có): [frɔsti]
  • Nghĩa tiếng việt của frosty là: tính từ|- băng giá, giá rét; phủ đầy sương giá|- (nghĩa bóng) lạnh nhạt, lânh đạm|=a frosty nature|+ tính lânh đạm

37865. froth nghĩa tiếng việt là danh từ|- bọt (rượu bia...)|- bọt mép|=to be on the froth|+ giậ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ froth là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh froth danh từ|- bọt (rượu bia...)|- bọt mép|=to be on the froth|+ giận sùi bọt mép|- váng bẩn|- điều vô ích; chuyện vô ích|- chuyện phiếm|* ngoại động từ|- làm (bia...) nổi bọt, làm sủi bọt|* nội động từ|- nổi bọt, sủi bọt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:froth
  • Phiên âm (nếu có): [frɔθ]
  • Nghĩa tiếng việt của froth là: danh từ|- bọt (rượu bia...)|- bọt mép|=to be on the froth|+ giận sùi bọt mép|- váng bẩn|- điều vô ích; chuyện vô ích|- chuyện phiếm|* ngoại động từ|- làm (bia...) nổi bọt, làm sủi bọt|* nội động từ|- nổi bọt, sủi bọt

37866. froth-blower nghĩa tiếng việt là danh từ|-(đùa cợt) người uống bia(…)


Nghĩa tiếng việt của từ froth-blower là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh froth-blower danh từ|-(đùa cợt) người uống bia. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:froth-blower
  • Phiên âm (nếu có): [frɔθ,blouə]
  • Nghĩa tiếng việt của froth-blower là: danh từ|-(đùa cợt) người uống bia

37867. froth-over nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự hớt bọt|* ngoại động từ|- hớt bọt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ froth-over là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh froth-over danh từ|- sự hớt bọt|* ngoại động từ|- hớt bọt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:froth-over
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của froth-over là: danh từ|- sự hớt bọt|* ngoại động từ|- hớt bọt

37868. frother nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) chất tạo váng (để tuyển quặng)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ frother là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh frother danh từ|- (kỹ thuật) chất tạo váng (để tuyển quặng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:frother
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của frother là: danh từ|- (kỹ thuật) chất tạo váng (để tuyển quặng)

37869. frothiness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự có bọt, sự sủi bọt|- tính chất rỗng tuếch, ti(…)


Nghĩa tiếng việt của từ frothiness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh frothiness danh từ|- sự có bọt, sự sủi bọt|- tính chất rỗng tuếch, tính chất phù phiếm, tính chất vô tích sự. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:frothiness
  • Phiên âm (nếu có): [frɔθinis]
  • Nghĩa tiếng việt của frothiness là: danh từ|- sự có bọt, sự sủi bọt|- tính chất rỗng tuếch, tính chất phù phiếm, tính chất vô tích sự

37870. frothing nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tạo bọt|* ngoại động từ|- tạo bọt|* nội động (…)


Nghĩa tiếng việt của từ frothing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh frothing danh từ|- sự tạo bọt|* ngoại động từ|- tạo bọt|* nội động từ|- sủi bọt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:frothing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của frothing là: danh từ|- sự tạo bọt|* ngoại động từ|- tạo bọt|* nội động từ|- sủi bọt

37871. frothy nghĩa tiếng việt là tính từ|- có bọt, nổi bọt, sủi bọt|- như bọt|- rỗng tuếch,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ frothy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh frothy tính từ|- có bọt, nổi bọt, sủi bọt|- như bọt|- rỗng tuếch, phù phiếm, vô tích sự. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:frothy
  • Phiên âm (nếu có): [frɔθi]
  • Nghĩa tiếng việt của frothy là: tính từ|- có bọt, nổi bọt, sủi bọt|- như bọt|- rỗng tuếch, phù phiếm, vô tích sự

37872. frou-frou nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiếng sột soạt (của quần áo)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ),(…)


Nghĩa tiếng việt của từ frou-frou là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh frou-frou danh từ|- tiếng sột soạt (của quần áo)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) sự làm dáng quá đáng, sự màu mè kiểu cách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:frou-frou
  • Phiên âm (nếu có): [fru:fru:]
  • Nghĩa tiếng việt của frou-frou là: danh từ|- tiếng sột soạt (của quần áo)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) sự làm dáng quá đáng, sự màu mè kiểu cách

37873. frounce nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- tạo nếp nhăn|* nội động từ|- cau mày(…)


Nghĩa tiếng việt của từ frounce là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh frounce ngoại động từ|- tạo nếp nhăn|* nội động từ|- cau mày. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:frounce
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của frounce là: ngoại động từ|- tạo nếp nhăn|* nội động từ|- cau mày

37874. frow nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đàn bà hà-lan|- (như) froe(…)


Nghĩa tiếng việt của từ frow là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh frow danh từ|- người đàn bà hà-lan|- (như) froe. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:frow
  • Phiên âm (nếu có): [frau]
  • Nghĩa tiếng việt của frow là: danh từ|- người đàn bà hà-lan|- (như) froe

37875. froward nghĩa tiếng việt là tính từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) ương ngạnh, ngoan cố(…)


Nghĩa tiếng việt của từ froward là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh froward tính từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) ương ngạnh, ngoan cố. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:froward
  • Phiên âm (nếu có): [frouəd]
  • Nghĩa tiếng việt của froward là: tính từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) ương ngạnh, ngoan cố

37876. frowardness nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) tính ương ngạnh, tính ngoan cố(…)


Nghĩa tiếng việt của từ frowardness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh frowardness danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) tính ương ngạnh, tính ngoan cố. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:frowardness
  • Phiên âm (nếu có): [frouədnis]
  • Nghĩa tiếng việt của frowardness là: danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) tính ương ngạnh, tính ngoan cố

37877. frown nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự cau mày, nét cau mày|- vẻ nghiêm nghị; vẻ tư lự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ frown là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh frown danh từ|- sự cau mày, nét cau mày|- vẻ nghiêm nghị; vẻ tư lự|- vẻ khó chịu; vẻ không tán thành|- sự khắc nghiệt|=the frowns of fortune|+ những sự khắc nghiệt của số mệnh|* nội động từ|- cau mày, nhăn mặt|=to frown at somebody|+ cau mày với ai, nhăn mặt với ai|- không bằng lòng, không đồng ý, không tán thành|=to frown at (on, upon) something|+ không bằng lòng việc gì|- có vẻ buồn thảm (sự vật)|* ngoại động từ|- cau mày|=to frown defiance|+ cau mày tỏ vẻ bất chấp|=to frown somebody [down],into silence|+ cau mày nhìn ai bắt phải im. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:frown
  • Phiên âm (nếu có): [fraun]
  • Nghĩa tiếng việt của frown là: danh từ|- sự cau mày, nét cau mày|- vẻ nghiêm nghị; vẻ tư lự|- vẻ khó chịu; vẻ không tán thành|- sự khắc nghiệt|=the frowns of fortune|+ những sự khắc nghiệt của số mệnh|* nội động từ|- cau mày, nhăn mặt|=to frown at somebody|+ cau mày với ai, nhăn mặt với ai|- không bằng lòng, không đồng ý, không tán thành|=to frown at (on, upon) something|+ không bằng lòng việc gì|- có vẻ buồn thảm (sự vật)|* ngoại động từ|- cau mày|=to frown defiance|+ cau mày tỏ vẻ bất chấp|=to frown somebody [down],into silence|+ cau mày nhìn ai bắt phải im

37878. frowningly nghĩa tiếng việt là phó từ|- với vẻ mặt cau có(…)


Nghĩa tiếng việt của từ frowningly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh frowningly phó từ|- với vẻ mặt cau có. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:frowningly
  • Phiên âm (nếu có): [frauniɳli]
  • Nghĩa tiếng việt của frowningly là: phó từ|- với vẻ mặt cau có

37879. frowst nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thông tục) uế khí, mùi hôi nồng nặc; mùi ẩm mốc|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ frowst là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh frowst danh từ|- (thông tục) uế khí, mùi hôi nồng nặc; mùi ẩm mốc|* nội động từ|- sống ở nơi đầy uế khí, sống ở nơi hôi hám; thích uế khí, thích nơi hôi hám. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:frowst
  • Phiên âm (nếu có): [fraust]
  • Nghĩa tiếng việt của frowst là: danh từ|- (thông tục) uế khí, mùi hôi nồng nặc; mùi ẩm mốc|* nội động từ|- sống ở nơi đầy uế khí, sống ở nơi hôi hám; thích uế khí, thích nơi hôi hám

37880. frowsty nghĩa tiếng việt là tính từ|- nồng nặc uế khí, hôi hám; có mùi ẩm mốc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ frowsty là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh frowsty tính từ|- nồng nặc uế khí, hôi hám; có mùi ẩm mốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:frowsty
  • Phiên âm (nếu có): [frausti]
  • Nghĩa tiếng việt của frowsty là: tính từ|- nồng nặc uế khí, hôi hám; có mùi ẩm mốc

37881. frowsy nghĩa tiếng việt là tính từ|- hôi hám|- bẩn tưởi, nhếch nhác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ frowsy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh frowsy tính từ|- hôi hám|- bẩn tưởi, nhếch nhác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:frowsy
  • Phiên âm (nếu có): [frauzi]
  • Nghĩa tiếng việt của frowsy là: tính từ|- hôi hám|- bẩn tưởi, nhếch nhác

37882. frowziness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự hôi hám|- tính bẩn tưởi, tính nhếch nhác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ frowziness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh frowziness danh từ|- sự hôi hám|- tính bẩn tưởi, tính nhếch nhác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:frowziness
  • Phiên âm (nếu có): [frauzinis]
  • Nghĩa tiếng việt của frowziness là: danh từ|- sự hôi hám|- tính bẩn tưởi, tính nhếch nhác

37883. frowzy nghĩa tiếng việt là tính từ|- hôi hám|- bẩn tưởi, nhếch nhác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ frowzy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh frowzy tính từ|- hôi hám|- bẩn tưởi, nhếch nhác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:frowzy
  • Phiên âm (nếu có): [frauzi]
  • Nghĩa tiếng việt của frowzy là: tính từ|- hôi hám|- bẩn tưởi, nhếch nhác

37884. froze nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đông vì lạnh, sự giá lạnh; tình trạng đông vì (…)


Nghĩa tiếng việt của từ froze là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh froze danh từ|- sự đông vì lạnh, sự giá lạnh; tình trạng đông vì lạnh|- tiết đông giá|- sự ổn định; sự hạn định (giá cả, tiền lương...)|* nội động từ froze, frozen|- đóng băng|- đông lại (vì lạnh), lạnh cứng|- thấy lạnh, thấy giá|- thấy ớn lạnh, thấy ghê ghê (vì sợ)|* ngoại động từ|- làm đóng băng|- làm đông, làm lạnh cứng|=to freeze someone to death|+ làm ai chết cóng|- ướp lạnh (thức ăn)|- làm (ai) ớn lạnh|- làm lạnh nhạt (tình cảm)|- làm tê liệt (khả năng...)|- ngăn cản, cản trở (sự thực hiện)|- ổn định; hạn định (giá cả, tiền lương...)|- (từ lóng) nắm chặt lấy, giữ chặt lấy|- cho (ai) ra rìa|- phủ đầy băng; bị phủ đầy băng|- làm ai sợ hết hồn|- (thông tục) mức chịu đựng cao nhất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:froze
  • Phiên âm (nếu có): [fri:z]
  • Nghĩa tiếng việt của froze là: danh từ|- sự đông vì lạnh, sự giá lạnh; tình trạng đông vì lạnh|- tiết đông giá|- sự ổn định; sự hạn định (giá cả, tiền lương...)|* nội động từ froze, frozen|- đóng băng|- đông lại (vì lạnh), lạnh cứng|- thấy lạnh, thấy giá|- thấy ớn lạnh, thấy ghê ghê (vì sợ)|* ngoại động từ|- làm đóng băng|- làm đông, làm lạnh cứng|=to freeze someone to death|+ làm ai chết cóng|- ướp lạnh (thức ăn)|- làm (ai) ớn lạnh|- làm lạnh nhạt (tình cảm)|- làm tê liệt (khả năng...)|- ngăn cản, cản trở (sự thực hiện)|- ổn định; hạn định (giá cả, tiền lương...)|- (từ lóng) nắm chặt lấy, giữ chặt lấy|- cho (ai) ra rìa|- phủ đầy băng; bị phủ đầy băng|- làm ai sợ hết hồn|- (thông tục) mức chịu đựng cao nhất

37885. frozen nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đông vì lạnh, sự giá lạnh; tình trạng đông vì (…)


Nghĩa tiếng việt của từ frozen là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh frozen danh từ|- sự đông vì lạnh, sự giá lạnh; tình trạng đông vì lạnh|- tiết đông giá|- sự ổn định; sự hạn định (giá cả, tiền lương...)|* nội động từ froze, frozen|- đóng băng|- đông lại (vì lạnh), lạnh cứng|- thấy lạnh, thấy giá|- thấy ớn lạnh, thấy ghê ghê (vì sợ)|* ngoại động từ|- làm đóng băng|- làm đông, làm lạnh cứng|=to freeze someone to death|+ làm ai chết cóng|- ướp lạnh (thức ăn)|- làm (ai) ớn lạnh|- làm lạnh nhạt (tình cảm)|- làm tê liệt (khả năng...)|- ngăn cản, cản trở (sự thực hiện)|- ổn định; hạn định (giá cả, tiền lương...)|- (từ lóng) nắm chặt lấy, giữ chặt lấy|- cho (ai) ra rìa|- phủ đầy băng; bị phủ đầy băng|- làm ai sợ hết hồn|- (thông tục) mức chịu đựng cao nhất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:frozen
  • Phiên âm (nếu có): [fri:z]
  • Nghĩa tiếng việt của frozen là: danh từ|- sự đông vì lạnh, sự giá lạnh; tình trạng đông vì lạnh|- tiết đông giá|- sự ổn định; sự hạn định (giá cả, tiền lương...)|* nội động từ froze, frozen|- đóng băng|- đông lại (vì lạnh), lạnh cứng|- thấy lạnh, thấy giá|- thấy ớn lạnh, thấy ghê ghê (vì sợ)|* ngoại động từ|- làm đóng băng|- làm đông, làm lạnh cứng|=to freeze someone to death|+ làm ai chết cóng|- ướp lạnh (thức ăn)|- làm (ai) ớn lạnh|- làm lạnh nhạt (tình cảm)|- làm tê liệt (khả năng...)|- ngăn cản, cản trở (sự thực hiện)|- ổn định; hạn định (giá cả, tiền lương...)|- (từ lóng) nắm chặt lấy, giữ chặt lấy|- cho (ai) ra rìa|- phủ đầy băng; bị phủ đầy băng|- làm ai sợ hết hồn|- (thông tục) mức chịu đựng cao nhất

37886. frozen state nghĩa tiếng việt là (tech) trạng thái đông đặc/ngưng bặt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ frozen state là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh frozen state(tech) trạng thái đông đặc/ngưng bặt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:frozen state
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của frozen state là: (tech) trạng thái đông đặc/ngưng bặt

37887. frs nghĩa tiếng việt là (viết tắt)|- thành viên của hội hoàng gia (fellow of the royal (…)


Nghĩa tiếng việt của từ frs là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh frs (viết tắt)|- thành viên của hội hoàng gia (fellow of the royal society). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:frs
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của frs là: (viết tắt)|- thành viên của hội hoàng gia (fellow of the royal society)

37888. fructidor nghĩa tiếng việt là danh từ|- tháng quả (tháng 12 lịch cách mạng pháp, từ 18 - 8(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fructidor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fructidor danh từ|- tháng quả (tháng 12 lịch cách mạng pháp, từ 18 - 8 đến 16 - 9). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fructidor
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fructidor là: danh từ|- tháng quả (tháng 12 lịch cách mạng pháp, từ 18 - 8 đến 16 - 9)

37889. fructiferous nghĩa tiếng việt là tính từ|- mang quả, có quả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fructiferous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fructiferous tính từ|- mang quả, có quả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fructiferous
  • Phiên âm (nếu có): [frʌktifərəs]
  • Nghĩa tiếng việt của fructiferous là: tính từ|- mang quả, có quả

37890. fructification nghĩa tiếng việt là danh từ, (thực vật học)|- sự ra quả|- bộ phận sinh sản (củ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fructification là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fructification danh từ, (thực vật học)|- sự ra quả|- bộ phận sinh sản (của dương xỉ và rêu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fructification
  • Phiên âm (nếu có): [,frʌktifikeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của fructification là: danh từ, (thực vật học)|- sự ra quả|- bộ phận sinh sản (của dương xỉ và rêu)

37891. fructify nghĩa tiếng việt là nội động từ|- ra quả|* ngoại động từ|- làm cho ra quả|- là(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fructify là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fructify nội động từ|- ra quả|* ngoại động từ|- làm cho ra quả|- làm cho có kết quả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fructify
  • Phiên âm (nếu có): [frʌktifai]
  • Nghĩa tiếng việt của fructify là: nội động từ|- ra quả|* ngoại động từ|- làm cho ra quả|- làm cho có kết quả

37892. fructivorous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (động vật) ăn quả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fructivorous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fructivorous tính từ|- (động vật) ăn quả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fructivorous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fructivorous là: tính từ|- (động vật) ăn quả

37893. fructose nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) fructoza(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fructose là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fructose danh từ|- (hoá học) fructoza. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fructose
  • Phiên âm (nếu có): [frʌktous]
  • Nghĩa tiếng việt của fructose là: danh từ|- (hoá học) fructoza

37894. fructuous nghĩa tiếng việt là tính từ|- sinh quả; có nhiều quả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fructuous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fructuous tính từ|- sinh quả; có nhiều quả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fructuous
  • Phiên âm (nếu có): [frʌktjuəs]
  • Nghĩa tiếng việt của fructuous là: tính từ|- sinh quả; có nhiều quả

37895. frugal nghĩa tiếng việt là tính từ|- căn cơ; tiết kiệm|=to be frugal of ones time|+ tiết ki(…)


Nghĩa tiếng việt của từ frugal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh frugal tính từ|- căn cơ; tiết kiệm|=to be frugal of ones time|+ tiết kiệm thì giờ|- thanh đạm|=a frugal meal|+ bữa cơm thanh đạm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:frugal
  • Phiên âm (nếu có): [fru:gəl]
  • Nghĩa tiếng việt của frugal là: tính từ|- căn cơ; tiết kiệm|=to be frugal of ones time|+ tiết kiệm thì giờ|- thanh đạm|=a frugal meal|+ bữa cơm thanh đạm

37896. frugality nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính căn cơ; tính tiết kiệm|- tính chất thanh đạm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ frugality là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh frugality danh từ|- tính căn cơ; tính tiết kiệm|- tính chất thanh đạm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:frugality
  • Phiên âm (nếu có): [fru:gæliti]
  • Nghĩa tiếng việt của frugality là: danh từ|- tính căn cơ; tính tiết kiệm|- tính chất thanh đạm

37897. frugally nghĩa tiếng việt là phó từ|- thanh đạm, đạm bạc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ frugally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh frugally phó từ|- thanh đạm, đạm bạc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:frugally
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của frugally là: phó từ|- thanh đạm, đạm bạc

37898. frugivorous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (động vật học) ăn quả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ frugivorous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh frugivorous tính từ|- (động vật học) ăn quả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:frugivorous
  • Phiên âm (nếu có): [fru:dʤivərəs]
  • Nghĩa tiếng việt của frugivorous là: tính từ|- (động vật học) ăn quả

37899. fruit nghĩa tiếng việt là danh từ|- quả, trái cây|- thành quả, kết quả|- (số nhiều) th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fruit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fruit danh từ|- quả, trái cây|- thành quả, kết quả|- (số nhiều) thu hoạch, lợi tức|- (kinh thánh) con cái|=fruit of the womb|+ con cái|* ngoại động từ|- làm cho ra quả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fruit
  • Phiên âm (nếu có): [fru:t]
  • Nghĩa tiếng việt của fruit là: danh từ|- quả, trái cây|- thành quả, kết quả|- (số nhiều) thu hoạch, lợi tức|- (kinh thánh) con cái|=fruit of the womb|+ con cái|* ngoại động từ|- làm cho ra quả

37900. fruit clipper nghĩa tiếng việt là danh từ|- tàu thuỷ chở hoa quả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fruit clipper là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fruit clipper danh từ|- tàu thuỷ chở hoa quả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fruit clipper
  • Phiên âm (nếu có): [fru:tklipə]
  • Nghĩa tiếng việt của fruit clipper là: danh từ|- tàu thuỷ chở hoa quả

37901. fruit salad nghĩa tiếng việt là danh từ|- món nộm hoa quả (thường trộn kem)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fruit salad là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fruit salad danh từ|- món nộm hoa quả (thường trộn kem). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fruit salad
  • Phiên âm (nếu có): [fru:t,sæləd]
  • Nghĩa tiếng việt của fruit salad là: danh từ|- món nộm hoa quả (thường trộn kem)

37902. fruit-bearing nghĩa tiếng việt là tính từ|- mang quả; ra quả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fruit-bearing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fruit-bearing tính từ|- mang quả; ra quả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fruit-bearing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fruit-bearing là: tính từ|- mang quả; ra quả

37903. fruit-body nghĩa tiếng việt là danh từ|- thể quả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fruit-body là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fruit-body danh từ|- thể quả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fruit-body
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fruit-body là: danh từ|- thể quả

37904. fruit-cake nghĩa tiếng việt là danh từ|- bánh trái cây(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fruit-cake là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fruit-cake danh từ|- bánh trái cây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fruit-cake
  • Phiên âm (nếu có): [fru:tkeik]
  • Nghĩa tiếng việt của fruit-cake là: danh từ|- bánh trái cây

37905. fruit-fly nghĩa tiếng việt là danh từ|- ruồi giấm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fruit-fly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fruit-fly danh từ|- ruồi giấm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fruit-fly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fruit-fly là: danh từ|- ruồi giấm

37906. fruit-grower nghĩa tiếng việt là danh từ|- người trồng cây ăn quả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fruit-grower là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fruit-grower danh từ|- người trồng cây ăn quả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fruit-grower
  • Phiên âm (nếu có): [fru:t,grouə]
  • Nghĩa tiếng việt của fruit-grower là: danh từ|- người trồng cây ăn quả

37907. fruit-growing nghĩa tiếng việt là danh từ|- việc trồng cây ăn quả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fruit-growing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fruit-growing danh từ|- việc trồng cây ăn quả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fruit-growing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fruit-growing là: danh từ|- việc trồng cây ăn quả

37908. fruit-knife nghĩa tiếng việt là danh từ|- dao cắt quả (lưỡi bằng bạc... cho khỏi gỉ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fruit-knife là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fruit-knife danh từ|- dao cắt quả (lưỡi bằng bạc... cho khỏi gỉ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fruit-knife
  • Phiên âm (nếu có): [fru:tnaif]
  • Nghĩa tiếng việt của fruit-knife là: danh từ|- dao cắt quả (lưỡi bằng bạc... cho khỏi gỉ)

37909. fruit-machine nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy đánh bạc có những biểu tượng hình trái cây(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fruit-machine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fruit-machine danh từ|- máy đánh bạc có những biểu tượng hình trái cây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fruit-machine
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fruit-machine là: danh từ|- máy đánh bạc có những biểu tượng hình trái cây

37910. fruit-piece nghĩa tiếng việt là danh từ|- tranh vẽ hoa quả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fruit-piece là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fruit-piece danh từ|- tranh vẽ hoa quả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fruit-piece
  • Phiên âm (nếu có): [fru:tpi:s]
  • Nghĩa tiếng việt của fruit-piece là: danh từ|- tranh vẽ hoa quả

37911. fruit-salad nghĩa tiếng việt là danh từ|- món tráng miệng làm từ nhiều loại hoa quả trộn nh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fruit-salad là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fruit-salad danh từ|- món tráng miệng làm từ nhiều loại hoa quả trộn nhau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fruit-salad
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fruit-salad là: danh từ|- món tráng miệng làm từ nhiều loại hoa quả trộn nhau

37912. fruit-sugar nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) fructoza(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fruit-sugar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fruit-sugar danh từ|- (hoá học) fructoza. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fruit-sugar
  • Phiên âm (nếu có): [fru:t,ʃugə]
  • Nghĩa tiếng việt của fruit-sugar là: danh từ|- (hoá học) fructoza

37913. fruit-tree nghĩa tiếng việt là danh từ|- cây ăn quả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fruit-tree là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fruit-tree danh từ|- cây ăn quả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fruit-tree
  • Phiên âm (nếu có): [fru:ttri:]
  • Nghĩa tiếng việt của fruit-tree là: danh từ|- cây ăn quả

37914. fruitage nghĩa tiếng việt là danh từ|- hoa quả (nói chung)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fruitage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fruitage danh từ|- hoa quả (nói chung). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fruitage
  • Phiên âm (nếu có): [fru:tidʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của fruitage là: danh từ|- hoa quả (nói chung)

37915. fruitarian nghĩa tiếng việt là danh từ|- người chỉ ăn trái cây(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fruitarian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fruitarian danh từ|- người chỉ ăn trái cây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fruitarian
  • Phiên âm (nếu có): [fru:teəriən]
  • Nghĩa tiếng việt của fruitarian là: danh từ|- người chỉ ăn trái cây

37916. fruiter nghĩa tiếng việt là danh từ|- người trồng cây ăn quả|- cây ăn quả|- tàu thuỷ chở (…)


Nghĩa tiếng việt của từ fruiter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fruiter danh từ|- người trồng cây ăn quả|- cây ăn quả|- tàu thuỷ chở hoa quả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fruiter
  • Phiên âm (nếu có): [fru:tə]
  • Nghĩa tiếng việt của fruiter là: danh từ|- người trồng cây ăn quả|- cây ăn quả|- tàu thuỷ chở hoa quả

37917. fruiterer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người bán hoa quả|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) tàu thuỷ chơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fruiterer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fruiterer danh từ|- người bán hoa quả|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) tàu thuỷ chở hoa quả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fruiterer
  • Phiên âm (nếu có): [fru:tərə]
  • Nghĩa tiếng việt của fruiterer là: danh từ|- người bán hoa quả|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) tàu thuỷ chở hoa quả

37918. fruitful nghĩa tiếng việt là tính từ|- ra nhiều quả, có nhiều quả, sai quả|=a fruitful tre(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fruitful là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fruitful tính từ|- ra nhiều quả, có nhiều quả, sai quả|=a fruitful tree|+ cây có nhiều quả|- tốt, màu mỡ|=fruitful soil|+ đất màu mỡ|- sinh sản nhiều|- có kết quả, thành công|- có lợi, mang lợi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fruitful
  • Phiên âm (nếu có): [fru:tful]
  • Nghĩa tiếng việt của fruitful là: tính từ|- ra nhiều quả, có nhiều quả, sai quả|=a fruitful tree|+ cây có nhiều quả|- tốt, màu mỡ|=fruitful soil|+ đất màu mỡ|- sinh sản nhiều|- có kết quả, thành công|- có lợi, mang lợi

37919. fruitfully nghĩa tiếng việt là phó từ|- có kết quả|- có lợi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fruitfully là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fruitfully phó từ|- có kết quả|- có lợi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fruitfully
  • Phiên âm (nếu có): [fru:tfuli]
  • Nghĩa tiếng việt của fruitfully là: phó từ|- có kết quả|- có lợi

37920. fruitfulness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự có nhiều quả|- sự sinh sản nhiều|- sự có kết (…)


Nghĩa tiếng việt của từ fruitfulness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fruitfulness danh từ|- sự có nhiều quả|- sự sinh sản nhiều|- sự có kết quả|- sự có lợi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fruitfulness
  • Phiên âm (nếu có): [fru:tfulnis]
  • Nghĩa tiếng việt của fruitfulness là: danh từ|- sự có nhiều quả|- sự sinh sản nhiều|- sự có kết quả|- sự có lợi

37921. fruitgrowing nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự trồng cây ăn quả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fruitgrowing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fruitgrowing danh từ|- sự trồng cây ăn quả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fruitgrowing
  • Phiên âm (nếu có): [fru:t,grouiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của fruitgrowing là: danh từ|- sự trồng cây ăn quả

37922. fruitiness nghĩa tiếng việt là danh từ|- mùi trái cây, mùi nho (của rượu)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fruitiness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fruitiness danh từ|- mùi trái cây, mùi nho (của rượu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fruitiness
  • Phiên âm (nếu có): [fru:tinis]
  • Nghĩa tiếng việt của fruitiness là: danh từ|- mùi trái cây, mùi nho (của rượu)

37923. fruition nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự hưởng (cái mong muốn); sự thực hiện (nguyện vọ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fruition là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fruition danh từ|- sự hưởng (cái mong muốn); sự thực hiện (nguyện vọng...)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự khai hoa kết trái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fruition
  • Phiên âm (nếu có): [fru:iʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của fruition là: danh từ|- sự hưởng (cái mong muốn); sự thực hiện (nguyện vọng...)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự khai hoa kết trái

37924. fruitless nghĩa tiếng việt là tính từ|- không ra quả, không có quả|- không có kết quả, thấ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fruitless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fruitless tính từ|- không ra quả, không có quả|- không có kết quả, thất bại; vô ích|=fruitless efforts|+ những cố gắng vô ích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fruitless
  • Phiên âm (nếu có): [fru:tlis]
  • Nghĩa tiếng việt của fruitless là: tính từ|- không ra quả, không có quả|- không có kết quả, thất bại; vô ích|=fruitless efforts|+ những cố gắng vô ích

37925. fruitlessly nghĩa tiếng việt là phó từ|- thất bại, vô ích(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fruitlessly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fruitlessly phó từ|- thất bại, vô ích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fruitlessly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fruitlessly là: phó từ|- thất bại, vô ích

37926. fruitlessness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự không có quả|- sự không có kết quả; sự vô ích(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fruitlessness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fruitlessness danh từ|- sự không có quả|- sự không có kết quả; sự vô ích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fruitlessness
  • Phiên âm (nếu có): [fru:tlisnis]
  • Nghĩa tiếng việt của fruitlessness là: danh từ|- sự không có quả|- sự không có kết quả; sự vô ích

37927. fruitlet nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) quả con (trong một quả phức)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fruitlet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fruitlet danh từ|- (thực vật học) quả con (trong một quả phức). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fruitlet
  • Phiên âm (nếu có): [fru:tlit]
  • Nghĩa tiếng việt của fruitlet là: danh từ|- (thực vật học) quả con (trong một quả phức)

37928. fruity nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) quả, (thuộc) trái cây|- có mùi trái cây, c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fruity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fruity tính từ|- (thuộc) quả, (thuộc) trái cây|- có mùi trái cây, có mùi nho (rượu)|- ngọt lự, ngọt xớt|- (thông tục) khêu gợi, chớt nhã|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) điên|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) yêu người cùng tính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fruity
  • Phiên âm (nếu có): [fru:ti]
  • Nghĩa tiếng việt của fruity là: tính từ|- (thuộc) quả, (thuộc) trái cây|- có mùi trái cây, có mùi nho (rượu)|- ngọt lự, ngọt xớt|- (thông tục) khêu gợi, chớt nhã|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) điên|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) yêu người cùng tính

37929. frumenty nghĩa tiếng việt là danh từ|- cháo bột mì (nấu với đường, sữa, quế)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ frumenty là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh frumenty danh từ|- cháo bột mì (nấu với đường, sữa, quế). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:frumenty
  • Phiên âm (nếu có): [fru:mənti]
  • Nghĩa tiếng việt của frumenty là: danh từ|- cháo bột mì (nấu với đường, sữa, quế)

37930. frump nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đàn bà ăn mặc lôi thôi lếch thếch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ frump là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh frump danh từ|- người đàn bà ăn mặc lôi thôi lếch thếch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:frump
  • Phiên âm (nếu có): [frʌmp]
  • Nghĩa tiếng việt của frump là: danh từ|- người đàn bà ăn mặc lôi thôi lếch thếch

37931. frumpish nghĩa tiếng việt là tính từ|- ăn mặc lôi thôi lếch thếch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ frumpish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh frumpish tính từ|- ăn mặc lôi thôi lếch thếch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:frumpish
  • Phiên âm (nếu có): [frʌmpiʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của frumpish là: tính từ|- ăn mặc lôi thôi lếch thếch

37932. frumpy nghĩa tiếng việt là tính từ|- ăn mặc lôi thôi lếch thếch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ frumpy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh frumpy tính từ|- ăn mặc lôi thôi lếch thếch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:frumpy
  • Phiên âm (nếu có): [frʌmpiʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của frumpy là: tính từ|- ăn mặc lôi thôi lếch thếch

37933. frusta nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều frusta, frustums|- hình cụt|=frustum of a co(…)


Nghĩa tiếng việt của từ frusta là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh frusta danh từ, số nhiều frusta, frustums|- hình cụt|=frustum of a cone|+ hình nón cụt|=frustum of a pyramind|+ chóp cụt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:frusta
  • Phiên âm (nếu có): [frʌstəm]
  • Nghĩa tiếng việt của frusta là: danh từ, số nhiều frusta, frustums|- hình cụt|=frustum of a cone|+ hình nón cụt|=frustum of a pyramind|+ chóp cụt

37934. frustrate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm thất bại, làm hỏng|=to be frustrate in on(…)


Nghĩa tiếng việt của từ frustrate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh frustrate ngoại động từ|- làm thất bại, làm hỏng|=to be frustrate in ones plan|+ bị thất bại trong kế hoạch|- chống lại, làm cho mất tác dụng; làm cho vô hiệu quả|=to frustrate the effects of poison|+ làm mất tác dụng của chất độc|- làm thất vọng, làm vỡ mộng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:frustrate
  • Phiên âm (nếu có): [frʌstreit]
  • Nghĩa tiếng việt của frustrate là: ngoại động từ|- làm thất bại, làm hỏng|=to be frustrate in ones plan|+ bị thất bại trong kế hoạch|- chống lại, làm cho mất tác dụng; làm cho vô hiệu quả|=to frustrate the effects of poison|+ làm mất tác dụng của chất độc|- làm thất vọng, làm vỡ mộng

37935. frustrated nghĩa tiếng việt là tính từ|- nản lòng, nản chí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ frustrated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh frustrated tính từ|- nản lòng, nản chí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:frustrated
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của frustrated là: tính từ|- nản lòng, nản chí

37936. frustrating nghĩa tiếng việt là tính từ|- làm nản lòng, gây sự bực dọc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ frustrating là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh frustrating tính từ|- làm nản lòng, gây sự bực dọc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:frustrating
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của frustrating là: tính từ|- làm nản lòng, gây sự bực dọc

37937. frustration nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự làm thất bại, sự làm hỏng|- sự làm mất tác d(…)


Nghĩa tiếng việt của từ frustration là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh frustration danh từ|- sự làm thất bại, sự làm hỏng|- sự làm mất tác dụng|- sự làm thất vọng, sự làm vỡ mộng; tâm trạng thất vọng, tâm trạng vỡ mộng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:frustration
  • Phiên âm (nếu có): [frʌstreiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của frustration là: danh từ|- sự làm thất bại, sự làm hỏng|- sự làm mất tác dụng|- sự làm thất vọng, sự làm vỡ mộng; tâm trạng thất vọng, tâm trạng vỡ mộng

37938. frustule nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) vỏ tảo cát(…)


Nghĩa tiếng việt của từ frustule là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh frustule danh từ|- (thực vật học) vỏ tảo cát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:frustule
  • Phiên âm (nếu có): [frʌstju:l]
  • Nghĩa tiếng việt của frustule là: danh từ|- (thực vật học) vỏ tảo cát

37939. frustum nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều frusta, frustums|- hình cụt|=frustum of a co(…)


Nghĩa tiếng việt của từ frustum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh frustum danh từ, số nhiều frusta, frustums|- hình cụt|=frustum of a cone|+ hình nón cụt|=frustum of a pyramind|+ chóp cụt||@frustum|- hình cụt|- f. of a cone hình nón cụt|- f. of a pyramud hình chót cụt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:frustum
  • Phiên âm (nếu có): [frʌstəm]
  • Nghĩa tiếng việt của frustum là: danh từ, số nhiều frusta, frustums|- hình cụt|=frustum of a cone|+ hình nón cụt|=frustum of a pyramind|+ chóp cụt||@frustum|- hình cụt|- f. of a cone hình nón cụt|- f. of a pyramud hình chót cụt

37940. frutescent nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) (thuộc) loại cây bụi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ frutescent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh frutescent tính từ|- (thực vật học) (thuộc) loại cây bụi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:frutescent
  • Phiên âm (nếu có): [fru:tesnt]
  • Nghĩa tiếng việt của frutescent là: tính từ|- (thực vật học) (thuộc) loại cây bụi

37941. frutex nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều frutices|- (thực vật học) cây bụi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ frutex là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh frutex danh từ, số nhiều frutices|- (thực vật học) cây bụi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:frutex
  • Phiên âm (nếu có): [fru:teks]
  • Nghĩa tiếng việt của frutex là: danh từ, số nhiều frutices|- (thực vật học) cây bụi

37942. frutices nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều frutices|- (thực vật học) cây bụi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ frutices là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh frutices danh từ, số nhiều frutices|- (thực vật học) cây bụi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:frutices
  • Phiên âm (nếu có): [fru:teks]
  • Nghĩa tiếng việt của frutices là: danh từ, số nhiều frutices|- (thực vật học) cây bụi

37943. fruticose nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) có nhiều cây bụi|- (khoáng chất) h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fruticose là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fruticose tính từ|- (thực vật học) có nhiều cây bụi|- (khoáng chất) hình cây bụi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fruticose
  • Phiên âm (nếu có): [fru:tikous]
  • Nghĩa tiếng việt của fruticose là: tính từ|- (thực vật học) có nhiều cây bụi|- (khoáng chất) hình cây bụi

37944. fruticulose nghĩa tiếng việt là tính từ|- có nhiều cây bụi nhỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fruticulose là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fruticulose tính từ|- có nhiều cây bụi nhỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fruticulose
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fruticulose là: tính từ|- có nhiều cây bụi nhỏ

37945. fruticulum nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật) cây bụi nhỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fruticulum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fruticulum danh từ|- (thực vật) cây bụi nhỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fruticulum
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fruticulum là: danh từ|- (thực vật) cây bụi nhỏ

37946. fry nghĩa tiếng việt là danh từ|- cá mới nở, cá bột|- cá hồi hai năm|* danh từ|- th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fry danh từ|- cá mới nở, cá bột|- cá hồi hai năm|* danh từ|- thịt rán|* động từ|- rán, chiên|- fish. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fry
  • Phiên âm (nếu có): [frai]
  • Nghĩa tiếng việt của fry là: danh từ|- cá mới nở, cá bột|- cá hồi hai năm|* danh từ|- thịt rán|* động từ|- rán, chiên|- fish

37947. fry-up nghĩa tiếng việt là danh từ|- đựa thức ăn rán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fry-up là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fry-up danh từ|- đựa thức ăn rán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fry-up
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fry-up là: danh từ|- đựa thức ăn rán

37948. fryer nghĩa tiếng việt là danh từ|- chảo rán (cá...)|- người rán (cá...)|- (từ mỹ,nghi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fryer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fryer danh từ|- chảo rán (cá...)|- người rán (cá...)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) thức ăn để rán; gà giò để rán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fryer
  • Phiên âm (nếu có): [fraiə]
  • Nghĩa tiếng việt của fryer là: danh từ|- chảo rán (cá...)|- người rán (cá...)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) thức ăn để rán; gà giò để rán

37949. frying-pan nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái chảo, chảo rán|- (xem) fire(…)


Nghĩa tiếng việt của từ frying-pan là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh frying-pan danh từ|- cái chảo, chảo rán|- (xem) fire. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:frying-pan
  • Phiên âm (nếu có): [fraiiɳpæn]
  • Nghĩa tiếng việt của frying-pan là: danh từ|- cái chảo, chảo rán|- (xem) fire

37950. ft nghĩa tiếng việt là (viết tắt)|- flô-rin (đơn vị tiền tệ của hung)|- thời báo tà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ft là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ft (viết tắt)|- flô-rin (đơn vị tiền tệ của hung)|- thời báo tài chính (financial times). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ft
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ft là: (viết tắt)|- flô-rin (đơn vị tiền tệ của hung)|- thời báo tài chính (financial times)

37951. ft-se nghĩa tiếng việt là (econ) một chỉ số giá của 100 cổ phiếu quan trọng nhất được (…)


Nghĩa tiếng việt của từ ft-se là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ft-se(econ) một chỉ số giá của 100 cổ phiếu quan trọng nhất được niêm yết tại sở giao dịch chứng koán london, chỉ số này được đưa ra vào năm 1984 với chỉ số giá gốc là 1000, bởi vì lúc đó người ta có cảm giác rằng chỉ số công nghiệp của báo financial times bị thiên lệch quá nhiều về phía các công ty thuộc nghành chế tạo.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ft-se
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ft-se là: (econ) một chỉ số giá của 100 cổ phiếu quan trọng nhất được niêm yết tại sở giao dịch chứng koán london, chỉ số này được đưa ra vào năm 1984 với chỉ số giá gốc là 1000, bởi vì lúc đó người ta có cảm giác rằng chỉ số công nghiệp của báo financial times bị thiên lệch quá nhiều về phía các công ty thuộc nghành chế tạo.

37952. ftp nghĩa tiếng việt là định ước truyền tệp, giao thức truyền tệp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ftp là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ftpđịnh ước truyền tệp, giao thức truyền tệp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ftp
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ftp là: định ước truyền tệp, giao thức truyền tệp

37953. fubsy nghĩa tiếng việt là tính từ|- béo lùn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fubsy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fubsy tính từ|- béo lùn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fubsy
  • Phiên âm (nếu có): [fʌbzi]
  • Nghĩa tiếng việt của fubsy là: tính từ|- béo lùn

37954. fuchsia nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây hoa vân anh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fuchsia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fuchsia danh từ|- (thực vật học) cây hoa vân anh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fuchsia
  • Phiên âm (nếu có): [fju:ʃə]
  • Nghĩa tiếng việt của fuchsia là: danh từ|- (thực vật học) cây hoa vân anh

37955. fuchsine nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) fucsin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fuchsine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fuchsine danh từ|- (hoá học) fucsin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fuchsine
  • Phiên âm (nếu có): [fu:ksin]
  • Nghĩa tiếng việt của fuchsine là: danh từ|- (hoá học) fucsin

37956. fuci nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều fuci|- (thực vật học) tảo có đá, tảo tha(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fuci là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fuci danh từ, số nhiều fuci|- (thực vật học) tảo có đá, tảo thạch y. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fuci
  • Phiên âm (nếu có): [fju:kəs]
  • Nghĩa tiếng việt của fuci là: danh từ, số nhiều fuci|- (thực vật học) tảo có đá, tảo thạch y

37957. fucivorous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (động vật) ăn tạo biển(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fucivorous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fucivorous tính từ|- (động vật) ăn tạo biển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fucivorous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fucivorous là: tính từ|- (động vật) ăn tạo biển

37958. fuck nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự giao cấu|- bạn tình|- interj|- mẹ kiếp!|* động t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fuck là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fuck danh từ|- sự giao cấu|- bạn tình|- interj|- mẹ kiếp!|* động từ|- giao cấu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fuck
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fuck là: danh từ|- sự giao cấu|- bạn tình|- interj|- mẹ kiếp!|* động từ|- giao cấu

37959. fuck-all nghĩa tiếng việt là danh từ|- chẳng mô tê gì cả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fuck-all là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fuck-all danh từ|- chẳng mô tê gì cả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fuck-all
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fuck-all là: danh từ|- chẳng mô tê gì cả

37960. fuck-up nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự hỗn loạn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fuck-up là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fuck-up danh từ|- sự hỗn loạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fuck-up
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fuck-up là: danh từ|- sự hỗn loạn

37961. fucker nghĩa tiếng việt là interj|- đồ ngốc! đồ ngu!(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fucker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fuckerinterj|- đồ ngốc! đồ ngu!. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fucker
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fucker là: interj|- đồ ngốc! đồ ngu!

37962. fucking nghĩa tiếng việt là phó từ|- rất, vô cùng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fucking là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fucking phó từ|- rất, vô cùng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fucking
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fucking là: phó từ|- rất, vô cùng

37963. fucoid nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) hình tảo có đá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fucoid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fucoid tính từ|- (thực vật học) hình tảo có đá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fucoid
  • Phiên âm (nếu có): [fju:kɔid]
  • Nghĩa tiếng việt của fucoid là: tính từ|- (thực vật học) hình tảo có đá

37964. fucose nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) đường fucoza(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fucose là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fucose danh từ|- (hoá học) đường fucoza. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fucose
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fucose là: danh từ|- (hoá học) đường fucoza

37965. fucoxanthin nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) fucoxanthin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fucoxanthin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fucoxanthin danh từ|- (hoá học) fucoxanthin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fucoxanthin
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fucoxanthin là: danh từ|- (hoá học) fucoxanthin

37966. fuctional costing nghĩa tiếng việt là (econ) lập chi phí theo chức năng.|+ xem output budgeting.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fuctional costing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fuctional costing(econ) lập chi phí theo chức năng.|+ xem output budgeting.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fuctional costing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fuctional costing là: (econ) lập chi phí theo chức năng.|+ xem output budgeting.

37967. fucus nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều fuci|- (thực vật học) tảo có đá, tảo tha(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fucus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fucus danh từ, số nhiều fuci|- (thực vật học) tảo có đá, tảo thạch y. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fucus
  • Phiên âm (nếu có): [fju:kəs]
  • Nghĩa tiếng việt của fucus là: danh từ, số nhiều fuci|- (thực vật học) tảo có đá, tảo thạch y

37968. fuddle nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự quá chén, sự say rượu|=to be on the fuddle|+ say|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fuddle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fuddle danh từ|- sự quá chén, sự say rượu|=to be on the fuddle|+ say|- sự hoang mang, sự bối rối|* ngoại động từ|- làm say|=in a fuddled state|+ say rượu|- làm hoang mang, làm bối rối|* nội động từ|- uống luý tuý, uống quá chén; say. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fuddle
  • Phiên âm (nếu có): [fʌdl]
  • Nghĩa tiếng việt của fuddle là: danh từ|- sự quá chén, sự say rượu|=to be on the fuddle|+ say|- sự hoang mang, sự bối rối|* ngoại động từ|- làm say|=in a fuddled state|+ say rượu|- làm hoang mang, làm bối rối|* nội động từ|- uống luý tuý, uống quá chén; say

37969. fuddy-duddy nghĩa tiếng việt là tính từ, (thông tục); quya hủ lậu|- vô tích sự|* danh từ, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ fuddy-duddy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fuddy-duddy tính từ, (thông tục); quya hủ lậu|- vô tích sự|* danh từ, (thông tục); quya người hủ lậu|- người vô tích sự. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fuddy-duddy
  • Phiên âm (nếu có): [fʌdidʌdi]
  • Nghĩa tiếng việt của fuddy-duddy là: tính từ, (thông tục); quya hủ lậu|- vô tích sự|* danh từ, (thông tục); quya người hủ lậu|- người vô tích sự

37970. fudge nghĩa tiếng việt là thán từ|- vớ vẩn!|* danh từ|- kẹo mềm|- chuyện vớ vẩn, chu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fudge là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fudge thán từ|- vớ vẩn!|* danh từ|- kẹo mềm|- chuyện vớ vẩn, chuyện tầm phào, chuyện láo, chuyện ba láp|- bản tin giờ chót|* danh từ|- chuyện làm vội vàng; việc làm chấp vá vụng về|- việc làm giả dối|* động từ|- làm vội, làm quấy quá|- làm giả dối|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) tránh né|=to fudge a direct question|+ tránh né một câu hỏi trực diện|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) gian lận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fudge
  • Phiên âm (nếu có): [fʌdʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của fudge là: thán từ|- vớ vẩn!|* danh từ|- kẹo mềm|- chuyện vớ vẩn, chuyện tầm phào, chuyện láo, chuyện ba láp|- bản tin giờ chót|* danh từ|- chuyện làm vội vàng; việc làm chấp vá vụng về|- việc làm giả dối|* động từ|- làm vội, làm quấy quá|- làm giả dối|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) tránh né|=to fudge a direct question|+ tránh né một câu hỏi trực diện|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) gian lận

37971. fuehrer nghĩa tiếng việt là danh từ|- (đức) lãnh tụ fuarơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fuehrer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fuehrer danh từ|- (đức) lãnh tụ fuarơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fuehrer
  • Phiên âm (nếu có): [fjuərə]
  • Nghĩa tiếng việt của fuehrer là: danh từ|- (đức) lãnh tụ fuarơ

37972. fuel nghĩa tiếng việt là danh từ|- chất đốt, nhiên liệu|- cái khích động|- lửa cháy đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fuel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fuel danh từ|- chất đốt, nhiên liệu|- cái khích động|- lửa cháy đổ thêm dầu|* ngoại động từ|- cung cấp chất đốt|=to fuel a ship|+ cung cấp chất đốt cho một chiếc tàu|* nội động từ|- lấy chất đốt (tàu...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fuel
  • Phiên âm (nếu có): [fjuəl]
  • Nghĩa tiếng việt của fuel là: danh từ|- chất đốt, nhiên liệu|- cái khích động|- lửa cháy đổ thêm dầu|* ngoại động từ|- cung cấp chất đốt|=to fuel a ship|+ cung cấp chất đốt cho một chiếc tàu|* nội động từ|- lấy chất đốt (tàu...)

37973. fuel-tight nghĩa tiếng việt là tính từ|- không rò nhiên liệu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fuel-tight là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fuel-tight tính từ|- không rò nhiên liệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fuel-tight
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fuel-tight là: tính từ|- không rò nhiên liệu

37974. fuelling station nghĩa tiếng việt là danh từ|- trạm cung cấp chất đốt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fuelling station là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fuelling station danh từ|- trạm cung cấp chất đốt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fuelling station
  • Phiên âm (nếu có): [fjuəliɳsteiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của fuelling station là: danh từ|- trạm cung cấp chất đốt

37975. fug nghĩa tiếng việt là danh từ, (thông tục)|- mùi ẩm mốc, mùi hôi (buồng đóng kín)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fug là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fug danh từ, (thông tục)|- mùi ẩm mốc, mùi hôi (buồng đóng kín)|- bụi rác vụn (ở góc nhà)|* nội động từ|- thích sống ở nơi hôi hám, ẩm mốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fug
  • Phiên âm (nếu có): [fʌg]
  • Nghĩa tiếng việt của fug là: danh từ, (thông tục)|- mùi ẩm mốc, mùi hôi (buồng đóng kín)|- bụi rác vụn (ở góc nhà)|* nội động từ|- thích sống ở nơi hôi hám, ẩm mốc

37976. fugacious nghĩa tiếng việt là tính từ|- chóng tàn, phù du, thoáng qua|- khó bắt, khó giữ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fugacious là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fugacious tính từ|- chóng tàn, phù du, thoáng qua|- khó bắt, khó giữ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fugacious
  • Phiên âm (nếu có): [fju:geiʃəs]
  • Nghĩa tiếng việt của fugacious là: tính từ|- chóng tàn, phù du, thoáng qua|- khó bắt, khó giữ

37977. fugacity nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chóng tàn, tính phù du, tính thoáng qua|- tín(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fugacity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fugacity danh từ|- tính chóng tàn, tính phù du, tính thoáng qua|- tính khó bắt, tính khó giữ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fugacity
  • Phiên âm (nếu có): [fju:gæsiti]
  • Nghĩa tiếng việt của fugacity là: danh từ|- tính chóng tàn, tính phù du, tính thoáng qua|- tính khó bắt, tính khó giữ
#VALUE!

37979. fugally nghĩa tiếng việt là phó từ|- (âm nhạc) bằng fuga, dưới hình thức fuga(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fugally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fugally phó từ|- (âm nhạc) bằng fuga, dưới hình thức fuga. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fugally
  • Phiên âm (nếu có): [fju:gəli]
  • Nghĩa tiếng việt của fugally là: phó từ|- (âm nhạc) bằng fuga, dưới hình thức fuga

37980. fuggy nghĩa tiếng việt là tính từ|- có mùi ẩm mốc, có mùi hôi|- thích sống ở nơi ẩm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fuggy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fuggy tính từ|- có mùi ẩm mốc, có mùi hôi|- thích sống ở nơi ẩm mốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fuggy
  • Phiên âm (nếu có): [fʌgi]
  • Nghĩa tiếng việt của fuggy là: tính từ|- có mùi ẩm mốc, có mùi hôi|- thích sống ở nơi ẩm mốc

37981. fugitive nghĩa tiếng việt là tính từ|- trốn tránh, chạy trốn, bỏ trốn, lánh nạm|- nhất (…)


Nghĩa tiếng việt của từ fugitive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fugitive tính từ|- trốn tránh, chạy trốn, bỏ trốn, lánh nạm|- nhất thời, chỉ có giá trị nhất thời (văn)|=fugitive verses|+ những bài thơ có giá trị nhất thời|- thoáng qua; chóng tàn, phù du, không bền|=a fugitive colour|+ màu không bền, màu chóng phai|* danh từ|- kẻ trốn tránh, người lánh nạn|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) vật chóng tàn, vật phù du. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fugitive
  • Phiên âm (nếu có): [fju:dʤitiv]
  • Nghĩa tiếng việt của fugitive là: tính từ|- trốn tránh, chạy trốn, bỏ trốn, lánh nạm|- nhất thời, chỉ có giá trị nhất thời (văn)|=fugitive verses|+ những bài thơ có giá trị nhất thời|- thoáng qua; chóng tàn, phù du, không bền|=a fugitive colour|+ màu không bền, màu chóng phai|* danh từ|- kẻ trốn tránh, người lánh nạn|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) vật chóng tàn, vật phù du

37982. fugle nghĩa tiếng việt là nội động từ|- hướng dẫn|- ra hiệu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fugle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fugle nội động từ|- hướng dẫn|- ra hiệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fugle
  • Phiên âm (nếu có): [fju:gl]
  • Nghĩa tiếng việt của fugle là: nội động từ|- hướng dẫn|- ra hiệu

37983. fugleman nghĩa tiếng việt là danh từ|- (quân sự) người lính đứng ra làm động tác mẫu (trư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fugleman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fugleman danh từ|- (quân sự) người lính đứng ra làm động tác mẫu (trước hàng quân khi tập luyện)|- người lânh đạo, người tổ chức|- người phát ngôn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fugleman
  • Phiên âm (nếu có): [fu:glmæn]
  • Nghĩa tiếng việt của fugleman là: danh từ|- (quân sự) người lính đứng ra làm động tác mẫu (trước hàng quân khi tập luyện)|- người lânh đạo, người tổ chức|- người phát ngôn

37984. fugue nghĩa tiếng việt là danh từ|- (âm nhạc) fuga|- (y học) cơn điên bỏ nhà đi|* động t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fugue là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fugue danh từ|- (âm nhạc) fuga|- (y học) cơn điên bỏ nhà đi|* động từ|- (âm nhạc) soạn fuga; biểu diễn fuga. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fugue
  • Phiên âm (nếu có): [fju:g]
  • Nghĩa tiếng việt của fugue là: danh từ|- (âm nhạc) fuga|- (y học) cơn điên bỏ nhà đi|* động từ|- (âm nhạc) soạn fuga; biểu diễn fuga

37985. fugued nghĩa tiếng việt là tính từ|- (âm nhạc) dưới hình thức fuga(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fugued là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fugued tính từ|- (âm nhạc) dưới hình thức fuga. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fugued
  • Phiên âm (nếu có): [fju:gd]
  • Nghĩa tiếng việt của fugued là: tính từ|- (âm nhạc) dưới hình thức fuga

37986. fuguing nghĩa tiếng việt là tính từ|- (âm nhạc) dưới hình thức fuga(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fuguing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fuguing tính từ|- (âm nhạc) dưới hình thức fuga. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fuguing
  • Phiên âm (nếu có): [fju:gd]
  • Nghĩa tiếng việt của fuguing là: tính từ|- (âm nhạc) dưới hình thức fuga

37987. fuguist nghĩa tiếng việt là danh từ|- (âm nhạc) người soạn fuga(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fuguist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fuguist danh từ|- (âm nhạc) người soạn fuga. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fuguist
  • Phiên âm (nếu có): [fju:gist]
  • Nghĩa tiếng việt của fuguist là: danh từ|- (âm nhạc) người soạn fuga

37988. fulcra nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều fulcra, (từ mỹ,nghĩa mỹ) fulcrums|- điểm (…)


Nghĩa tiếng việt của từ fulcra là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fulcra danh từ, số nhiều fulcra, (từ mỹ,nghĩa mỹ) fulcrums|- điểm tựa (đòn bẫy)|- phương tiện phát huy ảnh hưởng, phương tiện gây sức ép|- (kỹ thuật) trục bản lề|- (thực vật học) ((thường) số nhiều) phần phụ (như lá bấc, tua cuốn...); râu nấm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fulcra
  • Phiên âm (nếu có): [fʌlkrəm]
  • Nghĩa tiếng việt của fulcra là: danh từ, số nhiều fulcra, (từ mỹ,nghĩa mỹ) fulcrums|- điểm tựa (đòn bẫy)|- phương tiện phát huy ảnh hưởng, phương tiện gây sức ép|- (kỹ thuật) trục bản lề|- (thực vật học) ((thường) số nhiều) phần phụ (như lá bấc, tua cuốn...); râu nấm

37989. fulcrum nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều fulcra, (từ mỹ,nghĩa mỹ) fulcrums|- điểm (…)


Nghĩa tiếng việt của từ fulcrum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fulcrum danh từ, số nhiều fulcra, (từ mỹ,nghĩa mỹ) fulcrums|- điểm tựa (đòn bẫy)|- phương tiện phát huy ảnh hưởng, phương tiện gây sức ép|- (kỹ thuật) trục bản lề|- (thực vật học) ((thường) số nhiều) phần phụ (như lá bấc, tua cuốn...); râu nấm||@fulcrum|- (cơ học) điểm tựa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fulcrum
  • Phiên âm (nếu có): [fʌlkrəm]
  • Nghĩa tiếng việt của fulcrum là: danh từ, số nhiều fulcra, (từ mỹ,nghĩa mỹ) fulcrums|- điểm tựa (đòn bẫy)|- phương tiện phát huy ảnh hưởng, phương tiện gây sức ép|- (kỹ thuật) trục bản lề|- (thực vật học) ((thường) số nhiều) phần phụ (như lá bấc, tua cuốn...); râu nấm||@fulcrum|- (cơ học) điểm tựa

37990. fulfil nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- thực hiện, hoàn thành, làm trọn (nhiệm vụ.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fulfil là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fulfil ngoại động từ|- thực hiện, hoàn thành, làm trọn (nhiệm vụ...)|=to fulfil ones hop|+ thực hiện nguyện vọng của mình|- thi hành|=to fulfil a command|+ thi hành một mệnh lệnh|- đáp ứng (lòng mong muốn, mục đích)|- đủ (điều kiện...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fulfil
  • Phiên âm (nếu có): [fulfil]
  • Nghĩa tiếng việt của fulfil là: ngoại động từ|- thực hiện, hoàn thành, làm trọn (nhiệm vụ...)|=to fulfil ones hop|+ thực hiện nguyện vọng của mình|- thi hành|=to fulfil a command|+ thi hành một mệnh lệnh|- đáp ứng (lòng mong muốn, mục đích)|- đủ (điều kiện...)

37991. fulfill nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- thực hiện, hoàn thành, làm trọn (nhiệm vụ.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fulfill là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fulfill ngoại động từ|- thực hiện, hoàn thành, làm trọn (nhiệm vụ...)|=to fulfil ones hop|+ thực hiện nguyện vọng của mình|- thi hành|=to fulfil a command|+ thi hành một mệnh lệnh|- đáp ứng (lòng mong muốn, mục đích)|- đủ (điều kiện...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fulfill
  • Phiên âm (nếu có): [fulfil]
  • Nghĩa tiếng việt của fulfill là: ngoại động từ|- thực hiện, hoàn thành, làm trọn (nhiệm vụ...)|=to fulfil ones hop|+ thực hiện nguyện vọng của mình|- thi hành|=to fulfil a command|+ thi hành một mệnh lệnh|- đáp ứng (lòng mong muốn, mục đích)|- đủ (điều kiện...)

37992. fulfilled nghĩa tiếng việt là tính từ|- thoả mãn, mãn nguyện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fulfilled là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fulfilled tính từ|- thoả mãn, mãn nguyện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fulfilled
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fulfilled là: tính từ|- thoả mãn, mãn nguyện

37993. fulfilment nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự hoàn thành, sự thực hiện|- sự thi hành|- sự đa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fulfilment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fulfilment danh từ|- sự hoàn thành, sự thực hiện|- sự thi hành|- sự đáp ứng|- sự có đủ (điều kiện...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fulfilment
  • Phiên âm (nếu có): [fulfilmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của fulfilment là: danh từ|- sự hoàn thành, sự thực hiện|- sự thi hành|- sự đáp ứng|- sự có đủ (điều kiện...)

37994. fulgent nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thơ ca); (văn học) sáng chói, óng ánh, rực rỡ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fulgent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fulgent tính từ|- (thơ ca); (văn học) sáng chói, óng ánh, rực rỡ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fulgent
  • Phiên âm (nếu có): [fʌldʤənt]
  • Nghĩa tiếng việt của fulgent là: tính từ|- (thơ ca); (văn học) sáng chói, óng ánh, rực rỡ

37995. fulgentness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự sáng chói, sự óng ánh, sự rực rỡ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fulgentness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fulgentness danh từ|- sự sáng chói, sự óng ánh, sự rực rỡ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fulgentness
  • Phiên âm (nếu có): [fʌldʤəntnis]
  • Nghĩa tiếng việt của fulgentness là: danh từ|- sự sáng chói, sự óng ánh, sự rực rỡ

37996. fulgurant nghĩa tiếng việt là cách viết khác : fulgurous(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fulgurant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fulgurantcách viết khác : fulgurous. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fulgurant
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fulgurant là: cách viết khác : fulgurous

37997. fulgurate nghĩa tiếng việt là nội động từ|- loé sáng như tia chớp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fulgurate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fulgurate nội động từ|- loé sáng như tia chớp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fulgurate
  • Phiên âm (nếu có): [fʌlgjuəreit]
  • Nghĩa tiếng việt của fulgurate là: nội động từ|- loé sáng như tia chớp

37998. fulguration nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chớp loé(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fulguration là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fulguration danh từ|- sự chớp loé. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fulguration
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fulguration là: danh từ|- sự chớp loé

37999. fulgurite nghĩa tiếng việt là danh từ|- (địa lý,ddịa chất) fungurit (đá bị sét đánh hoá t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fulgurite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fulgurite danh từ|- (địa lý,ddịa chất) fungurit (đá bị sét đánh hoá thành thuỷ tinh)|- fungurit (một loại chất nổ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fulgurite
  • Phiên âm (nếu có): [fʌlgərait]
  • Nghĩa tiếng việt của fulgurite là: danh từ|- (địa lý,ddịa chất) fungurit (đá bị sét đánh hoá thành thuỷ tinh)|- fungurit (một loại chất nổ)

38000. fulham nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sử học) con súc sắc có đổ chì (ở một bên)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fulham là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fulham danh từ|- (sử học) con súc sắc có đổ chì (ở một bên). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fulham
  • Phiên âm (nếu có): [fuləm]
  • Nghĩa tiếng việt của fulham là: danh từ|- (sử học) con súc sắc có đổ chì (ở một bên)

38001. fuliginous nghĩa tiếng việt là tính từ|- đầy bồ hóng|- đen như bồ hóng, tối tăm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fuliginous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fuliginous tính từ|- đầy bồ hóng|- đen như bồ hóng, tối tăm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fuliginous
  • Phiên âm (nếu có): [fju:lidʤinəs]
  • Nghĩa tiếng việt của fuliginous là: tính từ|- đầy bồ hóng|- đen như bồ hóng, tối tăm

38002. full nghĩa tiếng việt là tính từ|- đầy, đầy đủ, nhiều, tràn trề, tràn ngập, chan chư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ full là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh full tính từ|- đầy, đầy đủ, nhiều, tràn trề, tràn ngập, chan chứa|=to be full to the brim (to overflowing)|+ đầy tràn, đầy ắp|=my heart is too full for words|+ lòng tôi tràn ngập xúc động không nói được nên lời|=to be full of hopes|+ chứa chan hy vọng|=to give full details|+ cho đầy đủ chi tiết|=to be full on some point|+ trình bày đầy đủ chi tiết về một điểm nào|=a full orchestra|+ dàn nhạc đầy đủ nhạc khí|=to be full of years and honours|+ (kinh thánh) tuổi tác đã cao, danh vọng cũng nhiều|- chật, đông, chật ních, hết chỗ ngồi (rạp hát, xe buýt...)|=to be full up|+ chật rồi, hết chỗ ngồi|- no, no nê|=a full stomach|+ bụng no|- hết sức, ở mức độ cao nhất|=to drive a car at full speed|+ cho xe chạy hết tốc lực|- tròn, đầy đặn, nở nang (đàn bà)|- giữa, hoàn toàn, trọn vẹn, đầy đủ|=in full summer|+ giữa mùa hạ|=in full daylight|+ giữa ban ngày, lúc thanh thiên bạch nhật|=a full dozen|+ một tá tròn đủ một tá|=to give full liberty to act|+ cho hoàn toàn tự do hành động|=to wait for two full hours|+ đợi trọn hai giờ, đợi suốt hai giờ|- lùng nhùng, phồng, xếp nhiều nếp (quần áo...)|- thịnh soạn|=a full meal|+ bữa cơm thịnh soạn|- chính thức; thuần (giống...); ruột (anh em...)|=full membership|+ tư cách hội viên chính thức|=a full brother|+ anh (em) ruột|=a full sister|+ chị (em) ruột|=of the full blood|+ thuần giống|- đậm, thẫm (màu sắc); chói (ánh sáng); sang sảng (tiếng)|- tự phụ, tự mãn|- ngã sóng soài|!in full blast|- lúc sôi nổi nhất, lúc hăng say nhất; lúc náo nhiệt nhất|* phó từ|- (thơ ca) rất|=full many a time|+ rất nhiều lần|=to know something full well|+ biết rất rõ điều gì|- hoàn toàn|- đúng, trúng|=the ball hit him full on the nose|+ quả bóng trúng ngay vào mũi nó|- quá|=this chair is full high|+ cái ghế này cao quá|* danh từ|- toàn bộ|=in full|+ đầy đủ, toàn bộ, không cắt bớt|=to write ones name in full|+ viết đầy đủ họ tên của mình|=to the full|+ đến mức cao nhất|=to enjoy oneself to the full|+ vui chơi thoả thích|- điểm cao nhất|* ngoại động từ|- chuội và hồ (vải)||@full|- toàn thể, toàn phần, đầy // hoàn toàn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:full
  • Phiên âm (nếu có): [ful]
  • Nghĩa tiếng việt của full là: tính từ|- đầy, đầy đủ, nhiều, tràn trề, tràn ngập, chan chứa|=to be full to the brim (to overflowing)|+ đầy tràn, đầy ắp|=my heart is too full for words|+ lòng tôi tràn ngập xúc động không nói được nên lời|=to be full of hopes|+ chứa chan hy vọng|=to give full details|+ cho đầy đủ chi tiết|=to be full on some point|+ trình bày đầy đủ chi tiết về một điểm nào|=a full orchestra|+ dàn nhạc đầy đủ nhạc khí|=to be full of years and honours|+ (kinh thánh) tuổi tác đã cao, danh vọng cũng nhiều|- chật, đông, chật ních, hết chỗ ngồi (rạp hát, xe buýt...)|=to be full up|+ chật rồi, hết chỗ ngồi|- no, no nê|=a full stomach|+ bụng no|- hết sức, ở mức độ cao nhất|=to drive a car at full speed|+ cho xe chạy hết tốc lực|- tròn, đầy đặn, nở nang (đàn bà)|- giữa, hoàn toàn, trọn vẹn, đầy đủ|=in full summer|+ giữa mùa hạ|=in full daylight|+ giữa ban ngày, lúc thanh thiên bạch nhật|=a full dozen|+ một tá tròn đủ một tá|=to give full liberty to act|+ cho hoàn toàn tự do hành động|=to wait for two full hours|+ đợi trọn hai giờ, đợi suốt hai giờ|- lùng nhùng, phồng, xếp nhiều nếp (quần áo...)|- thịnh soạn|=a full meal|+ bữa cơm thịnh soạn|- chính thức; thuần (giống...); ruột (anh em...)|=full membership|+ tư cách hội viên chính thức|=a full brother|+ anh (em) ruột|=a full sister|+ chị (em) ruột|=of the full blood|+ thuần giống|- đậm, thẫm (màu sắc); chói (ánh sáng); sang sảng (tiếng)|- tự phụ, tự mãn|- ngã sóng soài|!in full blast|- lúc sôi nổi nhất, lúc hăng say nhất; lúc náo nhiệt nhất|* phó từ|- (thơ ca) rất|=full many a time|+ rất nhiều lần|=to know something full well|+ biết rất rõ điều gì|- hoàn toàn|- đúng, trúng|=the ball hit him full on the nose|+ quả bóng trúng ngay vào mũi nó|- quá|=this chair is full high|+ cái ghế này cao quá|* danh từ|- toàn bộ|=in full|+ đầy đủ, toàn bộ, không cắt bớt|=to write ones name in full|+ viết đầy đủ họ tên của mình|=to the full|+ đến mức cao nhất|=to enjoy oneself to the full|+ vui chơi thoả thích|- điểm cao nhất|* ngoại động từ|- chuội và hồ (vải)||@full|- toàn thể, toàn phần, đầy // hoàn toàn

38003. full adder nghĩa tiếng việt là (tech) bộ cộng đầy đủ, bô đọc toàn phần(…)


Nghĩa tiếng việt của từ full adder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh full adder(tech) bộ cộng đầy đủ, bô đọc toàn phần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:full adder
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của full adder là: (tech) bộ cộng đầy đủ, bô đọc toàn phần

38004. full age nghĩa tiếng việt là danh từ|- tuổi khôn lớn, tuổi thành niên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ full age là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh full age danh từ|- tuổi khôn lớn, tuổi thành niên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:full age
  • Phiên âm (nếu có): [fuleidʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của full age là: danh từ|- tuổi khôn lớn, tuổi thành niên

38005. full board nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiền thuê phòng và ăn uống trong khách sạn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ full board là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh full board danh từ|- tiền thuê phòng và ăn uống trong khách sạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:full board
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của full board là: danh từ|- tiền thuê phòng và ăn uống trong khách sạn

38006. full bodied money nghĩa tiếng việt là (econ) tiền quy ước.|+ xem token money.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ full bodied money là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh full bodied money(econ) tiền quy ước.|+ xem token money.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:full bodied money
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của full bodied money là: (econ) tiền quy ước.|+ xem token money.

38007. full cost nghĩa tiếng việt là (econ) chi phí đầy đủ.|+ tại bất kỳ mức sản lượng nào, chi p(…)


Nghĩa tiếng việt của từ full cost là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh full cost(econ) chi phí đầy đủ.|+ tại bất kỳ mức sản lượng nào, chi phí đầy đủ là tổng chi phí khả biến trung bình, chi phí cố định trung bình và phần lợi nhuận ròng.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:full cost
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của full cost là: (econ) chi phí đầy đủ.|+ tại bất kỳ mức sản lượng nào, chi phí đầy đủ là tổng chi phí khả biến trung bình, chi phí cố định trung bình và phần lợi nhuận ròng.

38008. full cost pricing nghĩa tiếng việt là (econ) định giá theo chi phí đầy đủ.|+ quy tắc định giá theo đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ full cost pricing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh full cost pricing(econ) định giá theo chi phí đầy đủ.|+ quy tắc định giá theo đó các công ty tính thêm phần lợi nhuận ròng vào chi phí đơn vị trong khi việc tính chi phí đơn vị thì bao gồm tất cả các chi phí.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:full cost pricing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của full cost pricing là: (econ) định giá theo chi phí đầy đủ.|+ quy tắc định giá theo đó các công ty tính thêm phần lợi nhuận ròng vào chi phí đơn vị trong khi việc tính chi phí đơn vị thì bao gồm tất cả các chi phí.

38009. full duplex nghĩa tiếng việt là (tech) song công toàn vẹn, hai chiều toàn vẹn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ full duplex là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh full duplex(tech) song công toàn vẹn, hai chiều toàn vẹn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:full duplex
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của full duplex là: (tech) song công toàn vẹn, hai chiều toàn vẹn

38010. full face nghĩa tiếng việt là phó từ|- mặt nhìn thẳng (vào người xem)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ full face là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh full face phó từ|- mặt nhìn thẳng (vào người xem). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:full face
  • Phiên âm (nếu có): [fulfeis]
  • Nghĩa tiếng việt của full face là: phó từ|- mặt nhìn thẳng (vào người xem)

38011. full general nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (quân sự) tướng bốn sao(…)


Nghĩa tiếng việt của từ full general là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh full general danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (quân sự) tướng bốn sao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:full general
  • Phiên âm (nếu có): [fuldʤenərəl]
  • Nghĩa tiếng việt của full general là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (quân sự) tướng bốn sao

38012. full hand nghĩa tiếng việt là danh từ|- (đánh bài) mùn xấu (một bộ ba và một đôi trong bà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ full hand là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh full hand danh từ|- (đánh bài) mùn xấu (một bộ ba và một đôi trong bài xì) ((cũng) full_house). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:full hand
  • Phiên âm (nếu có): [fulhænd]
  • Nghĩa tiếng việt của full hand là: danh từ|- (đánh bài) mùn xấu (một bộ ba và một đôi trong bài xì) ((cũng) full_house)

38013. full house nghĩa tiếng việt là danh từ|- phòng họp đầy người dự; nhà hát đấy người xem|- ((…)


Nghĩa tiếng việt của từ full house là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh full house danh từ|- phòng họp đầy người dự; nhà hát đấy người xem|- (đánh bài) mùn xấu (một bộ ba và một đôi trong bài xì) ((cũng) full_hand). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:full house
  • Phiên âm (nếu có): [fulhaus]
  • Nghĩa tiếng việt của full house là: danh từ|- phòng họp đầy người dự; nhà hát đấy người xem|- (đánh bài) mùn xấu (một bộ ba và một đôi trong bài xì) ((cũng) full_hand)

38014. full information maximum likehood (fiml) nghĩa tiếng việt là (econ) ước lượng khả năng cực đại khi có đủ thông tin.|+ một k(…)


Nghĩa tiếng việt của từ full information maximum likehood (fiml) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh full information maximum likehood (fiml)(econ) ước lượng khả năng cực đại khi có đủ thông tin.|+ một kỹ thuật ước lượng hệ thống các phương trình đồng thời, tuyến tính hay phi tuyến tính. xem maximum likehood.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:full information maximum likehood (fiml)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của full information maximum likehood (fiml) là: (econ) ước lượng khả năng cực đại khi có đủ thông tin.|+ một kỹ thuật ước lượng hệ thống các phương trình đồng thời, tuyến tính hay phi tuyến tính. xem maximum likehood.

38015. full load nghĩa tiếng việt là (tech) tải đầy, nạp đầy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ full load là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh full load(tech) tải đầy, nạp đầy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:full load
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của full load là: (tech) tải đầy, nạp đầy

38016. full marks nghĩa tiếng việt là danh từ|- điểm số cao nhất đạt được trong kỳ thi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ full marks là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh full marks danh từ|- điểm số cao nhất đạt được trong kỳ thi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:full marks
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của full marks là: danh từ|- điểm số cao nhất đạt được trong kỳ thi

38017. full operation nghĩa tiếng việt là (tech) vận hành trọn vẹn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ full operation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh full operation(tech) vận hành trọn vẹn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:full operation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của full operation là: (tech) vận hành trọn vẹn

38018. full page nghĩa tiếng việt là tính từ|- đầy một trang(…)


Nghĩa tiếng việt của từ full page là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh full page tính từ|- đầy một trang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:full page
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của full page là: tính từ|- đầy một trang

38019. full parabolic reflector nghĩa tiếng việt là (tech) cái phản xạ toàn parabol(…)


Nghĩa tiếng việt của từ full parabolic reflector là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh full parabolic reflector(tech) cái phản xạ toàn parabol. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:full parabolic reflector
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của full parabolic reflector là: (tech) cái phản xạ toàn parabol

38020. full pay nghĩa tiếng việt là danh từ|- cả lương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ full pay là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh full pay danh từ|- cả lương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:full pay
  • Phiên âm (nếu có): [fulpei]
  • Nghĩa tiếng việt của full pay là: danh từ|- cả lương

38021. full stop nghĩa tiếng việt là danh từ|- (ngôn ngữ học) dấu chấm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ full stop là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh full stop danh từ|- (ngôn ngữ học) dấu chấm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:full stop
  • Phiên âm (nếu có): [fulstɔp]
  • Nghĩa tiếng việt của full stop là: danh từ|- (ngôn ngữ học) dấu chấm

38022. full time nghĩa tiếng việt là danh từ|- cả hai buổi, cả ngày; cả tuần, cả tháng|- (định n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ full time là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh full time danh từ|- cả hai buổi, cả ngày; cả tuần, cả tháng|- (định ngữ) full_time production sự sản xuất cả ba ca, sự sản xuất cả ngày. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:full time
  • Phiên âm (nếu có): [fultaim]
  • Nghĩa tiếng việt của full time là: danh từ|- cả hai buổi, cả ngày; cả tuần, cả tháng|- (định ngữ) full_time production sự sản xuất cả ba ca, sự sản xuất cả ngày

38023. full wave rectifier nghĩa tiếng việt là (tech) bộ chỉnh lưu toàn sóng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ full wave rectifier là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh full wave rectifier(tech) bộ chỉnh lưu toàn sóng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:full wave rectifier
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của full wave rectifier là: (tech) bộ chỉnh lưu toàn sóng

38024. full-adder nghĩa tiếng việt là (tech) bộ cộng đầy đủ, bộ cộng toàn phần(…)


Nghĩa tiếng việt của từ full-adder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh full-adder(tech) bộ cộng đầy đủ, bộ cộng toàn phần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:full-adder
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của full-adder là: (tech) bộ cộng đầy đủ, bộ cộng toàn phần

38025. full-automatic nghĩa tiếng việt là tính từ|- tự động hoàn toàn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ full-automatic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh full-automatic tính từ|- tự động hoàn toàn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:full-automatic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của full-automatic là: tính từ|- tự động hoàn toàn

38026. full-back nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thể dục,thể thao) hậu vệ (bóng đá)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ full-back là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh full-back danh từ|- (thể dục,thể thao) hậu vệ (bóng đá). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:full-back
  • Phiên âm (nếu có): [fulbæk]
  • Nghĩa tiếng việt của full-back là: danh từ|- (thể dục,thể thao) hậu vệ (bóng đá)

38027. full-blast nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) thổi gió tối đa; cấp gió tối đa (lò ca(…)


Nghĩa tiếng việt của từ full-blast là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh full-blast danh từ|- (kỹ thuật) thổi gió tối đa; cấp gió tối đa (lò cao). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:full-blast
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của full-blast là: danh từ|- (kỹ thuật) thổi gió tối đa; cấp gió tối đa (lò cao)

38028. full-blooded nghĩa tiếng việt là tính từ|- ruột thịt (anh em...)|- thuần giống|- cường tráng, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ full-blooded là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh full-blooded tính từ|- ruột thịt (anh em...)|- thuần giống|- cường tráng, khí huyết phương cương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:full-blooded
  • Phiên âm (nếu có): [fulblʌdid]
  • Nghĩa tiếng việt của full-blooded là: tính từ|- ruột thịt (anh em...)|- thuần giống|- cường tráng, khí huyết phương cương

38029. full-blown nghĩa tiếng việt là tính từ|- nở to (hoa)|- đang phát triển mạnh|=a full-blown case(…)


Nghĩa tiếng việt của từ full-blown là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh full-blown tính từ|- nở to (hoa)|- đang phát triển mạnh|=a full-blown case of tuberculosis|+ (y học) một trường hợp bệnh lao đang phát triển mạnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:full-blown
  • Phiên âm (nếu có): [fulbloun]
  • Nghĩa tiếng việt của full-blown là: tính từ|- nở to (hoa)|- đang phát triển mạnh|=a full-blown case of tuberculosis|+ (y học) một trường hợp bệnh lao đang phát triển mạnh

38030. full-bodied nghĩa tiếng việt là tính từ|- ngon, có nhiều chất cốt (rượu)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ full-bodied là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh full-bodied tính từ|- ngon, có nhiều chất cốt (rượu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:full-bodied
  • Phiên âm (nếu có): [fulbɔdid]
  • Nghĩa tiếng việt của full-bodied là: tính từ|- ngon, có nhiều chất cốt (rượu)

38031. full-bottomed nghĩa tiếng việt là tính từ|- dài ở phía sau, che cả gáy (tóc giả)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ full-bottomed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh full-bottomed tính từ|- dài ở phía sau, che cả gáy (tóc giả). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:full-bottomed
  • Phiên âm (nếu có): [fulbɔtəmd]
  • Nghĩa tiếng việt của full-bottomed là: tính từ|- dài ở phía sau, che cả gáy (tóc giả)

38032. full-cream nghĩa tiếng việt là tính từ|- không rút bớt kem (sữa)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ full-cream là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh full-cream tính từ|- không rút bớt kem (sữa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:full-cream
  • Phiên âm (nếu có): [fulkri:m]
  • Nghĩa tiếng việt của full-cream là: tính từ|- không rút bớt kem (sữa)

38033. full-dress nghĩa tiếng việt là danh từ|- quần áo ngày lễ|* tính từ|- full-dress debate cuộc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ full-dress là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh full-dress danh từ|- quần áo ngày lễ|* tính từ|- full-dress debate cuộc tranh luận về một vấn đề quan trọng (đã được sắp đặt trước)|=full-dress rehearsal|+ cuộc tổng diễn tập (trong đó các diễn viên mặc quần áo như diễn thật). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:full-dress
  • Phiên âm (nếu có): [fuldres]
  • Nghĩa tiếng việt của full-dress là: danh từ|- quần áo ngày lễ|* tính từ|- full-dress debate cuộc tranh luận về một vấn đề quan trọng (đã được sắp đặt trước)|=full-dress rehearsal|+ cuộc tổng diễn tập (trong đó các diễn viên mặc quần áo như diễn thật)

38034. full-employment budget nghĩa tiếng việt là (econ) ngân sách ở mức nhân công toàn dụng; ngân sách khi có đu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ full-employment budget là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh full-employment budget(econ) ngân sách ở mức nhân công toàn dụng; ngân sách khi có đủ việc làm.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:full-employment budget
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của full-employment budget là: (econ) ngân sách ở mức nhân công toàn dụng; ngân sách khi có đủ việc làm.

38035. full-employment budget surplus nghĩa tiếng việt là (econ) thặng dư ngân sách ở mức nhân công toàn dụng; thặng dư n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ full-employment budget surplus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh full-employment budget surplus(econ) thặng dư ngân sách ở mức nhân công toàn dụng; thặng dư ngân sách khi có đủ việc làm.|+ số đo tác động của chính sách tài chính, không chỉ đơn thuần dựa vào quy mô của thặng dư ngân sách.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:full-employment budget surplus
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của full-employment budget surplus là: (econ) thặng dư ngân sách ở mức nhân công toàn dụng; thặng dư ngân sách khi có đủ việc làm.|+ số đo tác động của chính sách tài chính, không chỉ đơn thuần dựa vào quy mô của thặng dư ngân sách.

38036. full-employment national income nghĩa tiếng việt là (econ) thu nhập quốc dân ở mức nhân công toàn dụng; thu nhập qu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ full-employment national income là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh full-employment national income(econ) thu nhập quốc dân ở mức nhân công toàn dụng; thu nhập quốc dân khi có đủ việc làm.|+ là số đo các giá trị thực tế của hàng hoá và dịch vụ có thể được sản xuất ra khi các yếu tố sản xuất của đất nước được sử dụng hết, khi nền kinh tế ở mức thất nghiệp tự nhiên.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:full-employment national income
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của full-employment national income là: (econ) thu nhập quốc dân ở mức nhân công toàn dụng; thu nhập quốc dân khi có đủ việc làm.|+ là số đo các giá trị thực tế của hàng hoá và dịch vụ có thể được sản xuất ra khi các yếu tố sản xuất của đất nước được sử dụng hết, khi nền kinh tế ở mức thất nghiệp tự nhiên.

38037. full-employment unemployment rate nghĩa tiếng việt là (econ) tỷ lệ thất nghiệp tự nhiên ở mức nhân công toàn dụng; (…)


Nghĩa tiếng việt của từ full-employment unemployment rate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh full-employment unemployment rate(econ) tỷ lệ thất nghiệp tự nhiên ở mức nhân công toàn dụng; tỷ lệ thất nghiệp tự nhiên khi có đủ việc làm.|+ xem natural rate of unemployment.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:full-employment unemployment rate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của full-employment unemployment rate là: (econ) tỷ lệ thất nghiệp tự nhiên ở mức nhân công toàn dụng; tỷ lệ thất nghiệp tự nhiên khi có đủ việc làm.|+ xem natural rate of unemployment.

38038. full-faced nghĩa tiếng việt là tính từ|- có mặt tròn, có mặt đầy đặn (người)|- nhìn thẳn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ full-faced là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh full-faced tính từ|- có mặt tròn, có mặt đầy đặn (người)|- nhìn thẳng (vào người xem)|- (ngành in) to đậm (chữ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:full-faced
  • Phiên âm (nếu có): [fulfeist]
  • Nghĩa tiếng việt của full-faced là: tính từ|- có mặt tròn, có mặt đầy đặn (người)|- nhìn thẳng (vào người xem)|- (ngành in) to đậm (chữ)

38039. full-fashioned nghĩa tiếng việt là tính từ|- vừa sít chân (bít tất)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ full-fashioned là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh full-fashioned tính từ|- vừa sít chân (bít tất). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:full-fashioned
  • Phiên âm (nếu có): [fulfæʃnd]
  • Nghĩa tiếng việt của full-fashioned là: tính từ|- vừa sít chân (bít tất)

38040. full-fed nghĩa tiếng việt là tính từ|- nuôi nấng no đủ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ full-fed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh full-fed tính từ|- nuôi nấng no đủ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:full-fed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của full-fed là: tính từ|- nuôi nấng no đủ

38041. full-fledged nghĩa tiếng việt là tính từ|- đủ lông đủ cánh ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|- chí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ full-fledged là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh full-fledged tính từ|- đủ lông đủ cánh ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|- chính thức (có đầy đủ tư cách...)|=a full-fledged professor|+ một giáo sư chính thức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:full-fledged
  • Phiên âm (nếu có): [fulfledʤd]
  • Nghĩa tiếng việt của full-fledged là: tính từ|- đủ lông đủ cánh ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|- chính thức (có đầy đủ tư cách...)|=a full-fledged professor|+ một giáo sư chính thức

38042. full-gallop nghĩa tiếng việt là tính từ|- phi nước đại (ngựa)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ full-gallop là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh full-gallop tính từ|- phi nước đại (ngựa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:full-gallop
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của full-gallop là: tính từ|- phi nước đại (ngựa)

38043. full-grow nghĩa tiếng việt là tính từ|- lớn, trưởng thành(…)


Nghĩa tiếng việt của từ full-grow là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh full-grow tính từ|- lớn, trưởng thành. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:full-grow
  • Phiên âm (nếu có): [fulgroun]
  • Nghĩa tiếng việt của full-grow là: tính từ|- lớn, trưởng thành

38044. full-length nghĩa tiếng việt là tính từ|- dài như thường lệ|- dài bằng thân người|=a full-len(…)


Nghĩa tiếng việt của từ full-length là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh full-length tính từ|- dài như thường lệ|- dài bằng thân người|=a full-length portrait|+ bức chân dung to như thật (cao bằng người)|=a full-length mirror|+ gương đứng soi được cả người. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:full-length
  • Phiên âm (nếu có): [fulleɳθ]
  • Nghĩa tiếng việt của full-length là: tính từ|- dài như thường lệ|- dài bằng thân người|=a full-length portrait|+ bức chân dung to như thật (cao bằng người)|=a full-length mirror|+ gương đứng soi được cả người

38045. full-moon nghĩa tiếng việt là danh từ|- trăng tròn|- tuần trăng tròn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ full-moon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh full-moon danh từ|- trăng tròn|- tuần trăng tròn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:full-moon
  • Phiên âm (nếu có): [fulmu:n]
  • Nghĩa tiếng việt của full-moon là: danh từ|- trăng tròn|- tuần trăng tròn

38046. full-mouthed nghĩa tiếng việt là tính từ|- đủ răng (ngựa...)|- sủa to (chó)|- sang sảng (tiếng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ full-mouthed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh full-mouthed tính từ|- đủ răng (ngựa...)|- sủa to (chó)|- sang sảng (tiếng)|- kêu, hùng (văn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:full-mouthed
  • Phiên âm (nếu có): [fulmauðd]
  • Nghĩa tiếng việt của full-mouthed là: tính từ|- đủ răng (ngựa...)|- sủa to (chó)|- sang sảng (tiếng)|- kêu, hùng (văn)

38047. full-page nghĩa tiếng việt là tính từ|- đầy một trang|= a full-page list|+ danh sách dài cả (…)


Nghĩa tiếng việt của từ full-page là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh full-page tính từ|- đầy một trang|= a full-page list|+ danh sách dài cả một trang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:full-page
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của full-page là: tính từ|- đầy một trang|= a full-page list|+ danh sách dài cả một trang

38048. full-read pulse nghĩa tiếng việt là (tech) xung đọc (toàn phần) = read(ding) pulse(…)


Nghĩa tiếng việt của từ full-read pulse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh full-read pulse(tech) xung đọc (toàn phần) = read(ding) pulse. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:full-read pulse
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của full-read pulse là: (tech) xung đọc (toàn phần) = read(ding) pulse

38049. full-rigged nghĩa tiếng việt là tính từ|- có đầy đủ buồm và cột buồm (thuyền)|- được trang(…)


Nghĩa tiếng việt của từ full-rigged là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh full-rigged tính từ|- có đầy đủ buồm và cột buồm (thuyền)|- được trang bị đầy đủ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:full-rigged
  • Phiên âm (nếu có): [fulrigd]
  • Nghĩa tiếng việt của full-rigged là: tính từ|- có đầy đủ buồm và cột buồm (thuyền)|- được trang bị đầy đủ

38050. full-roed nghĩa tiếng việt là tính từ|- có trứng phát triển đầy đủ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ full-roed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh full-roed tính từ|- có trứng phát triển đầy đủ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:full-roed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của full-roed là: tính từ|- có trứng phát triển đầy đủ

38051. full-satellite exchange nghĩa tiếng việt là (tech) tổng đài vệ tinh hoàn toàn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ full-satellite exchange là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh full-satellite exchange(tech) tổng đài vệ tinh hoàn toàn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:full-satellite exchange
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của full-satellite exchange là: (tech) tổng đài vệ tinh hoàn toàn

38052. full-scale nghĩa tiếng việt là tính từ|- giữ đúng kích thước thực sự||@full-scale|- ở độ l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ full-scale là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh full-scale tính từ|- giữ đúng kích thước thực sự||@full-scale|- ở độ lớn tự nhiên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:full-scale
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của full-scale là: tính từ|- giữ đúng kích thước thực sự||@full-scale|- ở độ lớn tự nhiên

38053. full-scale deflection nghĩa tiếng việt là (tech) làm lệch tối đa thang độ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ full-scale deflection là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh full-scale deflection(tech) làm lệch tối đa thang độ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:full-scale deflection
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của full-scale deflection là: (tech) làm lệch tối đa thang độ

38054. full-size nghĩa tiếng việt là cỡ toàn phần(…)


Nghĩa tiếng việt của từ full-size là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh full-sizecỡ toàn phần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:full-size
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của full-size là: cỡ toàn phần

38055. full-sized nghĩa tiếng việt là tính từ|- xem full-scale(…)


Nghĩa tiếng việt của từ full-sized là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh full-sized tính từ|- xem full-scale. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:full-sized
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của full-sized là: tính từ|- xem full-scale

38056. full-sphere nghĩa tiếng việt là (tô pô) quả cầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ full-sphere là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh full-sphere(tô pô) quả cầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:full-sphere
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của full-sphere là: (tô pô) quả cầu

38057. full-stop nghĩa tiếng việt là danh từ|- dấu chấm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ full-stop là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh full-stop danh từ|- dấu chấm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:full-stop
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của full-stop là: danh từ|- dấu chấm

38058. full-term nghĩa tiếng việt là tính từ|- (y học) đủ tháng (thai)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ full-term là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh full-term tính từ|- (y học) đủ tháng (thai). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:full-term
  • Phiên âm (nếu có): [fultə:m]
  • Nghĩa tiếng việt của full-term là: tính từ|- (y học) đủ tháng (thai)

38059. full-text searching nghĩa tiếng việt là (tech) tìm trên trọn bản văn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ full-text searching là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh full-text searching(tech) tìm trên trọn bản văn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:full-text searching
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của full-text searching là: (tech) tìm trên trọn bản văn

38060. full-time nghĩa tiếng việt là tính từ, adv|- về hoặc trong toàn bộ ngày làm việc hoặc tuâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ full-time là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh full-time tính từ, adv|- về hoặc trong toàn bộ ngày làm việc hoặc tuần làm việc; trên cơ sở làm việc trọn ngày hoặc trọn tuần|= a full-time job|+ việc làm trọn ngày hoặc trọn tuần, trọn tháng|= full-time production|+ sự sản xuất cả ba ca trong ngày|= to work full-time|+ làm việc đầy đủ thời gian. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:full-time
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của full-time là: tính từ, adv|- về hoặc trong toàn bộ ngày làm việc hoặc tuần làm việc; trên cơ sở làm việc trọn ngày hoặc trọn tuần|= a full-time job|+ việc làm trọn ngày hoặc trọn tuần, trọn tháng|= full-time production|+ sự sản xuất cả ba ca trong ngày|= to work full-time|+ làm việc đầy đủ thời gian

38061. full-timer nghĩa tiếng việt là danh từ|- học sinh đi học cả hai buổi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ full-timer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh full-timer danh từ|- học sinh đi học cả hai buổi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:full-timer
  • Phiên âm (nếu có): [fultaimə]
  • Nghĩa tiếng việt của full-timer là: danh từ|- học sinh đi học cả hai buổi

38062. full-wave dipole nghĩa tiếng việt là (tech) ngẫu cực toàn sóng/ba(…)


Nghĩa tiếng việt của từ full-wave dipole là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh full-wave dipole(tech) ngẫu cực toàn sóng/ba. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:full-wave dipole
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của full-wave dipole là: (tech) ngẫu cực toàn sóng/ba

38063. full-wave doubler nghĩa tiếng việt là (tech) bộ bội áp toàn sóng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ full-wave doubler là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh full-wave doubler(tech) bộ bội áp toàn sóng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:full-wave doubler
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của full-wave doubler là: (tech) bộ bội áp toàn sóng

38064. fuller nghĩa tiếng việt là danh từ|- thợ chuội và hồ vải(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fuller là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fuller danh từ|- thợ chuội và hồ vải. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fuller
  • Phiên âm (nếu có): [fulə]
  • Nghĩa tiếng việt của fuller là: danh từ|- thợ chuội và hồ vải

38065. fullering nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tạo rãnh bằng rèn|- sự xâm mối nối đinh tán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fullering là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fullering danh từ|- sự tạo rãnh bằng rèn|- sự xâm mối nối đinh tán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fullering
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fullering là: danh từ|- sự tạo rãnh bằng rèn|- sự xâm mối nối đinh tán

38066. fullmar nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật) chim hải âu fun-ma(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fullmar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fullmar danh từ|- (động vật) chim hải âu fun-ma. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fullmar
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fullmar là: danh từ|- (động vật) chim hải âu fun-ma

38067. fullness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đầy đủ|- sự no đủ|=a feeling of fullness|+ cảm gi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fullness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fullness danh từ|- sự đầy đủ|- sự no đủ|=a feeling of fullness|+ cảm giác no đủ|- sự đầy đặn, sự nở nang|- sự lớn (âm thanh)|- tính đậm, tính thắm (màu sắc)|- (kinh thánh) cảm xúc chân thành, tình cảm chân thành|- thời gian định trước; thời gian thích hợp|- của cải của trái đất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fullness
  • Phiên âm (nếu có): [fulnis]
  • Nghĩa tiếng việt của fullness là: danh từ|- sự đầy đủ|- sự no đủ|=a feeling of fullness|+ cảm giác no đủ|- sự đầy đặn, sự nở nang|- sự lớn (âm thanh)|- tính đậm, tính thắm (màu sắc)|- (kinh thánh) cảm xúc chân thành, tình cảm chân thành|- thời gian định trước; thời gian thích hợp|- của cải của trái đất

38068. fully nghĩa tiếng việt là phó từ|- đầy đủ, hoàn toàn||@fully|- hoàn toàn, đầy đủ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fully là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fully phó từ|- đầy đủ, hoàn toàn||@fully|- hoàn toàn, đầy đủ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fully
  • Phiên âm (nếu có): [fuli]
  • Nghĩa tiếng việt của fully là: phó từ|- đầy đủ, hoàn toàn||@fully|- hoàn toàn, đầy đủ

38069. fully-fashioned nghĩa tiếng việt là thành ngữ fully|- fully-fashioned|- (nói về quần áo) bó sát th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fully-fashioned là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fully-fashionedthành ngữ fully|- fully-fashioned|- (nói về quần áo) bó sát thân người|- thành ngữ fully|= fully-fashioned|+ (nói về quần áo) bó sát thân người. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fully-fashioned
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fully-fashioned là: thành ngữ fully|- fully-fashioned|- (nói về quần áo) bó sát thân người|- thành ngữ fully|= fully-fashioned|+ (nói về quần áo) bó sát thân người

38070. fully-fledged nghĩa tiếng việt là tính từ|- như full-fledged|* tính từ|- như full-fledged(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fully-fledged là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fully-fledged tính từ|- như full-fledged|* tính từ|- như full-fledged. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fully-fledged
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fully-fledged là: tính từ|- như full-fledged|* tính từ|- như full-fledged

38071. fully-transistorized nghĩa tiếng việt là (tech) hoàn toàn dùng trăngsito(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fully-transistorized là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fully-transistorized(tech) hoàn toàn dùng trăngsito. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fully-transistorized
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fully-transistorized là: (tech) hoàn toàn dùng trăngsito

38072. fulmar nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) hải âu fumma(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fulmar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fulmar danh từ|- (động vật học) hải âu fumma. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fulmar
  • Phiên âm (nếu có): [fulmə]
  • Nghĩa tiếng việt của fulmar là: danh từ|- (động vật học) hải âu fumma

38073. fulminant nghĩa tiếng việt là tính từ|- nổ|- (y học) phát mau chóng; phát bất thình lình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fulminant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fulminant tính từ|- nổ|- (y học) phát mau chóng; phát bất thình lình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fulminant
  • Phiên âm (nếu có): [fʌlminənt]
  • Nghĩa tiếng việt của fulminant là: tính từ|- nổ|- (y học) phát mau chóng; phát bất thình lình

38074. fulminate nghĩa tiếng việt là nội động từ|- xoè lửa, nổ|- nổi giận đùng đùng|- ngoại độ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fulminate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fulminate nội động từ|- xoè lửa, nổ|- nổi giận đùng đùng|- ngoại động từ|- xổ ra, tuôn ra, phun ra (những lời chửi rủa...)|* danh từ|- (hoá học) funminat. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fulminate
  • Phiên âm (nếu có): [fʌlmineit]
  • Nghĩa tiếng việt của fulminate là: nội động từ|- xoè lửa, nổ|- nổi giận đùng đùng|- ngoại động từ|- xổ ra, tuôn ra, phun ra (những lời chửi rủa...)|* danh từ|- (hoá học) funminat

38075. fulminating nghĩa tiếng việt là tính từ|- nổ và toé lửa|- phát ra đột ngột và dữ dội (bệ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fulminating là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fulminating tính từ|- nổ và toé lửa|- phát ra đột ngột và dữ dội (bệnh)|- đe doạ ầm ĩ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fulminating
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fulminating là: tính từ|- nổ và toé lửa|- phát ra đột ngột và dữ dội (bệnh)|- đe doạ ầm ĩ

38076. fulmination nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự xoè lửa, sự nổ|- sự nổi giận đùng đùng|- sự (…)


Nghĩa tiếng việt của từ fulmination là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fulmination danh từ|- sự xoè lửa, sự nổ|- sự nổi giận đùng đùng|- sự xổ ra, sự tuôn ra, sự phun ra (những lời chửi rủa...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fulmination
  • Phiên âm (nếu có): [,fʌlmineiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của fulmination là: danh từ|- sự xoè lửa, sự nổ|- sự nổi giận đùng đùng|- sự xổ ra, sự tuôn ra, sự phun ra (những lời chửi rủa...)

38077. fulminatory nghĩa tiếng việt là tính từ|- nổ|- đùng đùng nổi giận(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fulminatory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fulminatory tính từ|- nổ|- đùng đùng nổi giận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fulminatory
  • Phiên âm (nếu có): [fʌlminətəri]
  • Nghĩa tiếng việt của fulminatory là: tính từ|- nổ|- đùng đùng nổi giận

38078. fulmine nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (thơ ca) nổ (sấm sét)|* nội động từ|- (thơ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ fulmine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fulmine ngoại động từ|- (thơ ca) nổ (sấm sét)|* nội động từ|- (thơ ca) ầm ầm sấm động ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fulmine
  • Phiên âm (nếu có): [fʌlmin]
  • Nghĩa tiếng việt của fulmine là: ngoại động từ|- (thơ ca) nổ (sấm sét)|* nội động từ|- (thơ ca) ầm ầm sấm động ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

38079. fulminic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (hoá học) funminic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fulminic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fulminic tính từ|- (hoá học) funminic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fulminic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fulminic là: tính từ|- (hoá học) funminic

38080. fulness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đầy đủ|- sự no đủ|=a feeling of fullness|+ cảm gi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fulness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fulness danh từ|- sự đầy đủ|- sự no đủ|=a feeling of fullness|+ cảm giác no đủ|- sự đầy đặn, sự nở nang|- sự lớn (âm thanh)|- tính đậm, tính thắm (màu sắc)|- (kinh thánh) cảm xúc chân thành, tình cảm chân thành|- thời gian định trước; thời gian thích hợp|- của cải của trái đất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fulness
  • Phiên âm (nếu có): [fulnis]
  • Nghĩa tiếng việt của fulness là: danh từ|- sự đầy đủ|- sự no đủ|=a feeling of fullness|+ cảm giác no đủ|- sự đầy đặn, sự nở nang|- sự lớn (âm thanh)|- tính đậm, tính thắm (màu sắc)|- (kinh thánh) cảm xúc chân thành, tình cảm chân thành|- thời gian định trước; thời gian thích hợp|- của cải của trái đất

38081. fulsome nghĩa tiếng việt là tính từ|- quá đáng, thái quá (lời khen, lòng yêu)|- đê tiện|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fulsome là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fulsome tính từ|- quá đáng, thái quá (lời khen, lòng yêu)|- đê tiện|=fulsome flattery|+ lời nịnh hót đê tiện|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) ngấy tởm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fulsome
  • Phiên âm (nếu có): [fulsəm]
  • Nghĩa tiếng việt của fulsome là: tính từ|- quá đáng, thái quá (lời khen, lòng yêu)|- đê tiện|=fulsome flattery|+ lời nịnh hót đê tiện|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) ngấy tởm

38082. fulsomely nghĩa tiếng việt là phó từ|- quá đáng, thái quá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fulsomely là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fulsomely phó từ|- quá đáng, thái quá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fulsomely
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fulsomely là: phó từ|- quá đáng, thái quá

38083. fulsomeness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất quá đáng, tính chất thái quá (lời khen,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fulsomeness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fulsomeness danh từ|- tính chất quá đáng, tính chất thái quá (lời khen, lòng yêu)|- tính chất đê tiện|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) tính chất ngấy tởm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fulsomeness
  • Phiên âm (nếu có): [fulsəmnis]
  • Nghĩa tiếng việt của fulsomeness là: danh từ|- tính chất quá đáng, tính chất thái quá (lời khen, lòng yêu)|- tính chất đê tiện|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) tính chất ngấy tởm

38084. fulvescent nghĩa tiếng việt là tính từ|- có ánh màu hung hung(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fulvescent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fulvescent tính từ|- có ánh màu hung hung. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fulvescent
  • Phiên âm (nếu có): [fʌlvesnt]
  • Nghĩa tiếng việt của fulvescent là: tính từ|- có ánh màu hung hung

38085. fulvous nghĩa tiếng việt là tính từ|- hung hung màu da bò(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fulvous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fulvous tính từ|- hung hung màu da bò. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fulvous
  • Phiên âm (nếu có): [fʌlvəs]
  • Nghĩa tiếng việt của fulvous là: tính từ|- hung hung màu da bò

38086. fumade nghĩa tiếng việt là #-maid) /feəmeid/|* danh từ|- cá xacddin hun khói(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fumade là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fumade #-maid) /feəmeid/|* danh từ|- cá xacddin hun khói. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fumade
  • Phiên âm (nếu có): [fju:meid]
  • Nghĩa tiếng việt của fumade là: #-maid) /feəmeid/|* danh từ|- cá xacddin hun khói

38087. fumarole nghĩa tiếng việt là danh từ|- lỗ phun khí (ở miệng núi lửa)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fumarole là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fumarole danh từ|- lỗ phun khí (ở miệng núi lửa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fumarole
  • Phiên âm (nếu có): [fju:məroul]
  • Nghĩa tiếng việt của fumarole là: danh từ|- lỗ phun khí (ở miệng núi lửa)

38088. fumble nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự dò dẫm, sự sờ soạng; sự lần mò|- sự lóng ngo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fumble là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fumble danh từ|- sự dò dẫm, sự sờ soạng; sự lần mò|- sự lóng ngóng, sự vụng về|* nội động từ|- dò dẫm, sờ soạng; lần mò|=to fumble in ones pocket for a key|+ sờ soạng trong túi tìm chìa khoá|- làm lóng ngóng, làm vụng về|* nội động từ|- làm (việc gì) một cách lóng ngóng, làm (việc gì) một cách vụng về|=to fumble the ball|+ bắt bóng một cách lóng ngóng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fumble
  • Phiên âm (nếu có): [fʌmbl]
  • Nghĩa tiếng việt của fumble là: danh từ|- sự dò dẫm, sự sờ soạng; sự lần mò|- sự lóng ngóng, sự vụng về|* nội động từ|- dò dẫm, sờ soạng; lần mò|=to fumble in ones pocket for a key|+ sờ soạng trong túi tìm chìa khoá|- làm lóng ngóng, làm vụng về|* nội động từ|- làm (việc gì) một cách lóng ngóng, làm (việc gì) một cách vụng về|=to fumble the ball|+ bắt bóng một cách lóng ngóng

38089. fumbler nghĩa tiếng việt là danh từ|- người lóng ngóng, người vụng về(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fumbler là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fumbler danh từ|- người lóng ngóng, người vụng về. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fumbler
  • Phiên âm (nếu có): [fʌmblə]
  • Nghĩa tiếng việt của fumbler là: danh từ|- người lóng ngóng, người vụng về

38090. fume nghĩa tiếng việt là danh từ|- khói, hơi khói, hơi bốc|=the fumes of tobacco|+ khói t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fume là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fume danh từ|- khói, hơi khói, hơi bốc|=the fumes of tobacco|+ khói thuốc lá|=the fumes of wine|+ hơi men|- cơn (xúc động...); cơn giận|=to be a fume of impatience|+ đang lúc sốt ruột|=to be in a fume|+ đang cơn giận dỗi|* nội động từ|- phun khói, phun lửa|- cáu kỉnh, nổi đoá|=to fret, fuss and fume over (about) trifles|+ bực bội, làm ầm lên và cáu kỉnh về những chuyện lặt vặt|- bốc lên (hơi, khói)|* ngoại động từ|- xông hương, xông trầm|- hơ khói, xông khói, hun khói. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fume
  • Phiên âm (nếu có): [fju:m]
  • Nghĩa tiếng việt của fume là: danh từ|- khói, hơi khói, hơi bốc|=the fumes of tobacco|+ khói thuốc lá|=the fumes of wine|+ hơi men|- cơn (xúc động...); cơn giận|=to be a fume of impatience|+ đang lúc sốt ruột|=to be in a fume|+ đang cơn giận dỗi|* nội động từ|- phun khói, phun lửa|- cáu kỉnh, nổi đoá|=to fret, fuss and fume over (about) trifles|+ bực bội, làm ầm lên và cáu kỉnh về những chuyện lặt vặt|- bốc lên (hơi, khói)|* ngoại động từ|- xông hương, xông trầm|- hơ khói, xông khói, hun khói

38091. fume-off nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự bốc khói; sự bùng cháy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fume-off là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fume-off danh từ|- sự bốc khói; sự bùng cháy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fume-off
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fume-off là: danh từ|- sự bốc khói; sự bùng cháy

38092. fume-proof nghĩa tiếng việt là tính từ|- không để lọt khói(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fume-proof là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fume-proof tính từ|- không để lọt khói. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fume-proof
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fume-proof là: tính từ|- không để lọt khói

38093. fume-resistant nghĩa tiếng việt là tính từ|- chịu khói; chống được khói(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fume-resistant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fume-resistant tính từ|- chịu khói; chống được khói. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fume-resistant
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fume-resistant là: tính từ|- chịu khói; chống được khói

38094. fumed nghĩa tiếng việt là tính từ|- được hun khói(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fumed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fumed tính từ|- được hun khói. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fumed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fumed là: tính từ|- được hun khói

38095. fumigant nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuốc xông; thuốc hun(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fumigant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fumigant danh từ|- thuốc xông; thuốc hun. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fumigant
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fumigant là: danh từ|- thuốc xông; thuốc hun

38096. fumigate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- hun khói, xông khói, phun khói (để tẩy uế, t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fumigate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fumigate ngoại động từ|- hun khói, xông khói, phun khói (để tẩy uế, trừ sâu...)|- xông cho thơm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fumigate
  • Phiên âm (nếu có): [fju:migeit]
  • Nghĩa tiếng việt của fumigate là: ngoại động từ|- hun khói, xông khói, phun khói (để tẩy uế, trừ sâu...)|- xông cho thơm

38097. fumigation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự hun khói, sự xông khói, sự phun khói (để tẩy uê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fumigation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fumigation danh từ|- sự hun khói, sự xông khói, sự phun khói (để tẩy uế, trừ sâu...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fumigation
  • Phiên âm (nếu có): [,fju:migeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của fumigation là: danh từ|- sự hun khói, sự xông khói, sự phun khói (để tẩy uế, trừ sâu...)

38098. fumigator nghĩa tiếng việt là danh từ|- người hun khói, người xông khói|- máy phun khói(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fumigator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fumigator danh từ|- người hun khói, người xông khói|- máy phun khói. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fumigator
  • Phiên âm (nếu có): [fju:migeitə]
  • Nghĩa tiếng việt của fumigator là: danh từ|- người hun khói, người xông khói|- máy phun khói

38099. fuming nghĩa tiếng việt là tính từ|- dễ bốc khói; nổi giận(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fuming là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fuming tính từ|- dễ bốc khói; nổi giận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fuming
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fuming là: tính từ|- dễ bốc khói; nổi giận

38100. fumingly nghĩa tiếng việt là phó từ|- nổi xung(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fumingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fumingly phó từ|- nổi xung. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fumingly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fumingly là: phó từ|- nổi xung

38101. fumitory nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây lam cận(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fumitory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fumitory danh từ|- (thực vật học) cây lam cận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fumitory
  • Phiên âm (nếu có): [fju:mitəri]
  • Nghĩa tiếng việt của fumitory là: danh từ|- (thực vật học) cây lam cận

38102. fumy nghĩa tiếng việt là tính từ|- có khói, bốc khói, nhiều khói(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fumy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fumy tính từ|- có khói, bốc khói, nhiều khói. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fumy
  • Phiên âm (nếu có): [fju:mi]
  • Nghĩa tiếng việt của fumy là: tính từ|- có khói, bốc khói, nhiều khói

38103. fun nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự vui đùa, sự vui thích; trò vui đùa|=to be fond of(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fun là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fun danh từ|- sự vui đùa, sự vui thích; trò vui đùa|=to be fond of fun|+ thích vui đùa|=he is great (good) fun|+ anh ta vui thích, anh ta vui đùa|- mạnh mẽ; rất nhanh|- nhiều lần|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) chắc chắn là không; không một chút nào; đáng ngờ lắm|- (xem) make|- (xem) poke|- nói đùa|- thật là vui thú!|* nội động từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) đùa, nói đùa đùa cợt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fun
  • Phiên âm (nếu có): [fʌn]
  • Nghĩa tiếng việt của fun là: danh từ|- sự vui đùa, sự vui thích; trò vui đùa|=to be fond of fun|+ thích vui đùa|=he is great (good) fun|+ anh ta vui thích, anh ta vui đùa|- mạnh mẽ; rất nhanh|- nhiều lần|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) chắc chắn là không; không một chút nào; đáng ngờ lắm|- (xem) make|- (xem) poke|- nói đùa|- thật là vui thú!|* nội động từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) đùa, nói đùa đùa cợt

38104. fun-fair nghĩa tiếng việt là danh từ|- hội chợ vui chơi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fun-fair là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fun-fair danh từ|- hội chợ vui chơi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fun-fair
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fun-fair là: danh từ|- hội chợ vui chơi

38105. funambulism nghĩa tiếng việt là danh từ|- việc đi trên dây(…)


Nghĩa tiếng việt của từ funambulism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh funambulism danh từ|- việc đi trên dây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:funambulism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của funambulism là: danh từ|- việc đi trên dây

38106. funambulist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người làm xiếc trên dây(…)


Nghĩa tiếng việt của từ funambulist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh funambulist danh từ|- người làm xiếc trên dây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:funambulist
  • Phiên âm (nếu có): [fju:næmbjulist]
  • Nghĩa tiếng việt của funambulist là: danh từ|- người làm xiếc trên dây

38107. function nghĩa tiếng việt là (econ) hàm số.|+ một công thức toán học cụ thể hoá mối liên (…)


Nghĩa tiếng việt của từ function là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh function(econ) hàm số.|+ một công thức toán học cụ thể hoá mối liên hệ giữa các giá trị của một tập hợp các biến độc lập xác định giá trị các biến phụ thuộc.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:function
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của function là: (econ) hàm số.|+ một công thức toán học cụ thể hoá mối liên hệ giữa các giá trị của một tập hợp các biến độc lập xác định giá trị các biến phụ thuộc.

38108. function nghĩa tiếng việt là danh từ|- chức năng|=procreative function|+ chức năng sinh sản|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ function là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh function danh từ|- chức năng|=procreative function|+ chức năng sinh sản|- ((thường) số nhiều) nhiệm vụ, trách nhiệm|=the functions of a judge|+ nhiệm vụ của quan toà|- buổi lễ; buổi họp mặt chính thức, buổi họp mặt quan trọng|- (toán học) hàm, hàm số|- (hoá học) chức|* nội động từ+ (functionate) /fʌɳkʃneit/|- hoạt động, chạy (máy)|- thực hiện chức năng||@function|- (tech) hàm (số); cơ năng, chức năng, công năng/dụng, tác dụng; vận hành, thao tác||@function|- hàm, hàm số; chức năng // tác dụng, vận hành|- f. of bounded variation hàm có biến phân bị chặn|- f. of a complex(real) variable hàm biến số phức thực |- f. of concentration (thống kê) hàm tập trung|- f. of dispersion (toán kinh tế) hàm phân tán|- f. of exponential type hàm kiểu mũ|- f. of finite genus (giải tích) hàm có giống hữu hạn|- f. of f. hàm của hàm, hàm hợp|- f. of infinite type hàm kiểu vô hạn, hàm kiểu cực đại|- f. of limited variation hàm có biến phân bị chặn|- f. of maximun type hàm kiểu cực đại, hàm kiểu vô hạn|- f. of minimum type (giải tích) hàm kiểu cực tiểu|- f. of position hàm vị trí|- f. of random variable (xác suất) hàm cuả biến ngẫu nhiên|- f. of singularities (giải tích) hàm các điểm kỳ dị, thành phần kỳ dị|- f. of support hàm tựa|- absolutely additive set f. hàm tuyệt đối cộng tính|- absolute monotonic f. hàm đơn điệu tuyệt đối|- acylic f. hàm không tuần hoàn, hàm phi xilic|- adjustment f. (thống kê) đặc trưng của tập hợp thống kê|- algebraic(al) f. hàm đại số|- alternate f. (đại số) hàm thay phiên|- analytic(al) f. hàm giải tích|- antihyperbolic f. s. hàm hipebolic ngược|- antitrigonometric f. hàm lượng giác ngược|- arc-hyperbolic f.s hàm hipebolic ngược|- area f. hàm xác định diện tích (trong không gian mincopxki)|- arithmetric f. hàm số học|- associated integral f. hàm nguyên liên đới|- asympotic distribution f. hàm phân phối tiệm cận|- atomic set f. hàm tập hợp nguyên tử|- automorphic f. hàm tự đẳng cấu|- beta f. hàm bêta|- bicomplex f. hàm song phức |- bicontinuous f. hàm song liên tục|- biharmonic f. hàm song điều hoà|- bijective f. hàm song ánh|- bilinear f. hàm song tuyến tính|- boolean f. hàm bun|- bounded f. hàm bị chặn|- bounded set f. hàm tập bị chặn|- carries f. hàm mang|- characteristic f. hàm đặc trưng |- circular cylinder f. hàm trụ tròn|- circular cylindrial wave f. hàm sóng trụ tròn|- circulary symmetric f. hàm đối xứng tròn |- class f. hàm lớp|- closure f. hàm đóng|- close-to-convex f. hàm gần lồi|- combinable f. hàm hợp được|- comparable f. hàm so sánh được|- complementary f. hàm bù (nghiệm đực biệt của một phương trình vi|- phân tuyến tính không thuần nhất)|- complementary error f. hàm sai bù|- complete analytic f. hàm giải tích đầy đủ|- completely additive set f. (giải tích) hàm tập hợp cộng tính hoàn toàn|- completely defined f. (logic học) hàm xác định khắp nơi|- complex f. hàm số phức|- complex velocity f. hàm vận tốc phức|- composite f. (giải tích) hàm hợp|- computable f. (logic học) hàm tính được|- concave f. hàm lõm|- confluent hypergeometric f. (giải tích) hàm siêu bội suy biến|- conical f. hàm cônic|- conjugate f.s hàm liên hợp|- conjugate harmonic f.s (giải tích) hàm điều hoà liên hợp|- content f. hàm dung tích|- contiguous hypergeometric f.s hàm siêu bội tiệm cận|- continuous f. hàm liên tục|- control f. hàm kiểm tra|- control-allowable f. hàm điều khiển cho phép|- convex f. hàm lồi|- coordinate f. hàm toạ độ|- cost f. hàm giá (trị)|- countable additive set f. hàm tập hợp cộng tính đếm được|- covariance f. hàm hiệp phương sai|- criterion f. hàm tiêu chuẩn|- cumulant generating f. (xác suất) hàm sinh tích luỹ|- cumulative frequency f. hàm tần số tích luỹ|- cyclotomic f. hàm chia vòng tròn|- cylindrical f.s hàm trụ hàm betsen|- decision f. (thống kê) hàm quyết định|- decreasing f. hàm giảm|- demand f. (thống kê) hàm nhu cầu|- density f. hàm mật độ, mật độ phân phối|- derived f. hàm dẫn suất|- determining f. (giải tích) hàm xác định|- developable f. hàm khai triển được|- differentiable f. hàm lấy vi phân được |- digamma f. hàm đigama|- discontinuous f. (giải tích) hàm gián đoạn|- discriminant f.(thống kê) hàm phân biệt|- disspation f. hàm tiêu tán|- distance f. hàm khoảng cách|- distribution f. hàm phân phối|- dominant f. hàm số trội|- doubly periodic f. hàm song tuần hoàn|- drriving f. hàm đầy|- elementary f. hàm sơ cấp|- elementary symmetric f. hàm đối xứng có bản|- elementary transcendental f. hàm siêu việt sơ cấp|- elliptic(al) f. hàm eliptic|- elliptic(ai) cylinder f. hàm trụ eliptic|- elliptic modular f. hàm môđunla eliptic|- energy f. hàm năng lượng|- entrire f. (giải tích) hàm nguyên|- entrire f. of zero type hàm nguyên loại cực tiểu|- entrire rational f. hàm hữu tỷ nguyên|- envolope f. hàm bao|- equimeasurable f. hàm đồng đẳng đo được|- eror f. hàm sai số, hàm độ sai, tích phân xác suất sai số (y=erfx, y=erfcx,|- y=erfix)|- even f. hàm chẵn|- expenditure f. hàm chi phí|- explicit f. hàm hiện|- expomential f. hàm mũ|- factorable f. hàm nhân tử hoá được|- factorial f. hàm giai thừa|- finite f. hàm hữu hạn|- flow f. (giải tích) hàm dòng|- force f. thế vị, hàm lực|- forcing f. hàm cưỡng bức|- free f. hàm tự do|- frequency f. hàm tần số|- frequency distribution f. hàm mật độ, mật độ phân phối|- gamma f. hàm gama|- general recursive f. hàm đệ quy toàn phần|- generating f. hàm sinh|- hamiltonian f. (vật lí) hàm haminton|- harmonic f. hàm điều hoà|- holomorphic f. hàm chỉnh hình, hàm giải tích|- homogeneous f. hàm thuần nhất|- homographic f. hàm đơn ứng|- hyperbolic f. (giải tích) hàm hypebolic|- hyperbolic inverse f. hàm hypebolic ngược|- hyperconical f. hàm siêu nón|- hyperelliptic f. hàm siêu eliptic|- hypergeometric f. hàm siêu bội|- hyperharmonic f. hàm siêu điều hoà|- implicit f. hàm ẩn|- impulse f. hàm xung|- incomplete beta f. (giải tích) hàm bêta khuyết|- incomplete gamma f. (giải tích) hàm gama khuyết|- incomplete defined f. (logic học) hàm xác định không hoàn toàn|- increasing f. hàm tăng|- independent f.s (giải tích) hàm độc lập|- indicator f. hàm chỉ tiêu của hàm nguyên|- initial f. (logic học) nguyên hàm|- injective f. hàm đơn ánh|- integrable f. (giải tích) hàm khả tích|- integral f. of mean tyoe (giải tích) hàm nguyên loại chuẩn tắc|- integral algebraic f. hàm đại số nguyên|- integral transcendental f. hàm siêu việt nguyên|- interior f. (giải tích) hàm trong|- interval f. (giải tích) hàm khoảng cách|- inverse f. (giải tích) hàm ngược|- inverse circular f. hàm vòng ngược, hàm lượng giác ngược|- inverse hyperbolic f. hàm hypebolic ngược|- inverse trigonometric f. hàm lượng giác ngược, hàm vòng ngược|- irrational f. hàm vô tỷ|- iterated f. hàm lặp|- iterative impedance f. hàm tổng trở lặp|- jum f. (điều khiển học) hàm bước nhảy|- kernel f. (giải tích) hàm hạch|- known f. hàm đã biết|- lacunary f. hàm tổng|- lagrangian f. (vật lí) hàm lagrăng, thế động lực|- lifting f. hàm nâng|- limited f. hàm bị chặn|- linear f. hàm tuyến tính|- linear integral f. hàm nguyên tuyến tính|- locally constant f. hàm hằng địa phương|- logarithmic f. hàm lôga|- logarithmic trigonometric f. hàm lôga lượng giác|- logarithmically convex f. hàm có lôga lồi|- logical f. (logic học) hàm lôgic|- logistic f. (toán kinh tế) hàm lôgittic|- loss f. hàm tổn thất|- many-valued f. (giải tích) hàm đa trị|- mapping f. (giải tích) hàm ánh xạ|- measure f. (giải tích) độ đo|- measurable f. hàm đo được|- meromorphic f. (giải tích) hàm phân hình |- metaharmonic f. hàm mêta điều hoà|- minimal f., minimun f. hàm cực tiểu|- modular f. hàm môđunla|- moment generating f. hàm sinh các mômen|- monodrome f. hàm đơn đạo|- monogenic analytic f. (giải tích) hàm giải tích đơn diễn|- monogenic f. of complex variable (giải tích) hàm biến phức đơn diễn|- monotone f. (giải tích) hàm đơn điệu|- multiform f. hàm đa trị|- multilinear f. hàm đa tuyến tính|- multiple f. hàm bội|- multiple valued f. hàm đa trị|- multiplicative f. hàm nhân tính|- multivalent f. hàm đa diệp|- multivalued f. hàm đa trị|- natural trigonometrical f. hàm lượng giác tự nhiên |- negatively infinite f. hàm âm lớn vô hạn|- non-analytic f. hàm không giải tích|- non-differentiable f. hàm không khả vi|- nn-negative additive f. hàm cộng tính không âm|- non-periodic f. hàm không tuần hoàn|- non-uniform f. hàm không đơn trị|- normal f. hàm chuẩn tắc|- normalized orthogonal f.s hàm trực giao chuẩn hoá|- null f. hàm không|- numerical f. hàm bằng số|- objective f. (lý thuyết trò chơi) hàm mục tiêu|- odd f. hàm lẻ|- one-valued f. (giải tích) hàm đơn trị|- operator f. hàm toán tử|- order f. hàm thứ tự|- orthogonal f.s. hàm trực giao|- oscillating f. hàm dao động|- parabolic(al) cylinder f. hàm trụ parabolic|- partial f. hàm bộ phận|- partial recursive f. hàm đệ quy bộ phận|- partition f. hàm phân hoạch|- pattern f. hàm sơ đồ (dùng để tính các bản bất biến)|- periodie f. hàm tuần hoàn|- p-harmonic f. hàm p- điều hoà|- phase f. hàm pha|- phi f. hàm phi (của ơle)|- piecewise continuous f. hàm liên tục từng mảnh|- piecewise regular f. hàm chính quy từng mảnh|- plurisubharmonic f. hàm đa điều hoà dưới|- point f. (giải tích) hàm điểm|- polygonal f. hàm đa giác|- polyharmonic f. hàm đa điều hoà|- possibility f. hàm khả năng|- positive f. hàm dương|- positive definite energy f. hàm năng lượng xác định dương|- positive real f. hàm thực dương|- positively infinite f. hàm dương lớn vô hạn|- potential f. thế vị, hàm lực, đa điều hoà|- power f. (thống kê) hàm lực lượng|- primitive f. hàm nguyên thuỷ|- propagation f. hàm truyền|- propositional f. hàm mệnh đề|- pseudoanalytic f. hàm giả giải tích|- pseudo-periodic f. hàm giả tuần hoàn|- purely discontinuous set f. hàm tập hợp thuần gián đoạn|- quasi-nanlytic f. hàm tựa eliptic|- quasi-periodic f. hàm tựa tuần hoàn|- quaternion f. hàm quatenion|- radical f. hàm căn|- random f. (xác suất) hàm ngẫu nhiên|- randomized decision f. hàm quyết định đã ngẫu nhiên hoá|- rational f. hàm hữu tỷ|- rational fractional f. hàm phân hữu tỷ|- rational integral f. hàm nguyên hữu tỷ|- reactance f. hàm điện kháng|- real-valued f.(giải tích) hàm lấy giá trị thực|- reciprocal f. hàm thuận nghịch|- recursive f. hàm đệ quy|- reduced characteristic f. hàm đặc trưng rút gọn|- regular f. hàm đều|- regular f. of a complex variable hàm biến phức đều|- relate f.s các hàm phụ thuộc|- remainder f. hàm các số dư|- ring f. hàm vành|- risk f.(thống kê) hàm mạo hiểm|- saddle f. hàm yên ngựa|- schlicht f. hàm (giải tích) đơn diệp|- self-impedance f. hàm tự trở|- semi-continuous f. hàm nửa liên tục|- sequential risk f.(thống kê) hàm mạo hiểm liên tiếp|- set f. (giải tích) hàm tập hợp|- signal f. hàm dấu, hàm xicnum|- simple (analytic) f. hàm (giải tích) đơn diệp|- single-valued f. hàm đơn trị|- singly periodic f. hàm tuần hoàn đơn|- singular f. hàm kỳ dị|- sinusoidal f. hàm sin|- slope f. hàm dốc|- smooth f. (thống kê) hàm trơn, hàm được bình dị|- source f. hàm nguồn, hàm grin|- spectral f. hàm phổ|- spherical wave f. hàm sóng cầu|- spheroidal wave f. hàm sóng phỏng cầu|- square-integrable f. hàm có bình phương khả tích|- step f. (giải tích) hàm bậc thang; (điều khiển học) xác suất chuyển tiếp|- stored energy f. hàm biến dạng năng lượng|- stream f. hàm dòng|- stress f. hàm ứng suất|- stroke f. (logic học) hàm sefơ|- subharmonic f. hàm siêu điều hoà|- supply f. (thống kê) hàm cung cấp|- symmetric(al) f. (giải tích) hàm đối xứng|- temperate f. hàm tăng chậm|- temperature f. (giải tích) hàm nhiệt độ|- test f. (thống kê) hàm (tiêu) chuẩn |- tetrahedral f. hàm tứ diện|- totally additive set f. hàm tập hợp hoàn toàn cộng tính|- transcendental f. hàm siêu việt|- transfer f. hàm truyền|- trial f. (giải tích) hàm cơ sở (thuộc không gian cơ sở)|- trigonometric(al) f.s hàm lượng giác|- triply periodic f. hàm tam tuần hoàn|- truth f. (logic học) hàm đúng|- typically-real f. (giải tích) hàm thực điển hình|- unbounded f. (giải tích) hàm không bị chặn|- uniform f. hàm đơn trị|- uniformly best desision f. (thống kê) hàm quyết định tốt đều nhất|- unit step f. hàm bậc thang đơn vị|- univalent f. (giải tích) hàm đơn diệp|- universal f. (logic học) hàm [phổ dụng, xạn năng],|- utility f. hàm lợi ích|- varied flow f. hàm dòng biến|- vector f. (giải tích) hàm vectơ|- vector wave f. hàm sóng vectơ|- wave f. hàm sóng|- weight f. (thống kê) hàm trọng lượng|- zeta f. (giải tích) hàm zeta|- zonal hyperspherical f. hàm siêu cầu đới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:function
  • Phiên âm (nếu có): [fʌɳkʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của function là: danh từ|- chức năng|=procreative function|+ chức năng sinh sản|- ((thường) số nhiều) nhiệm vụ, trách nhiệm|=the functions of a judge|+ nhiệm vụ của quan toà|- buổi lễ; buổi họp mặt chính thức, buổi họp mặt quan trọng|- (toán học) hàm, hàm số|- (hoá học) chức|* nội động từ+ (functionate) /fʌɳkʃneit/|- hoạt động, chạy (máy)|- thực hiện chức năng||@function|- (tech) hàm (số); cơ năng, chức năng, công năng/dụng, tác dụng; vận hành, thao tác||@function|- hàm, hàm số; chức năng // tác dụng, vận hành|- f. of bounded variation hàm có biến phân bị chặn|- f. of a complex(real) variable hàm biến số phức thực |- f. of concentration (thống kê) hàm tập trung|- f. of dispersion (toán kinh tế) hàm phân tán|- f. of exponential type hàm kiểu mũ|- f. of finite genus (giải tích) hàm có giống hữu hạn|- f. of f. hàm của hàm, hàm hợp|- f. of infinite type hàm kiểu vô hạn, hàm kiểu cực đại|- f. of limited variation hàm có biến phân bị chặn|- f. of maximun type hàm kiểu cực đại, hàm kiểu vô hạn|- f. of minimum type (giải tích) hàm kiểu cực tiểu|- f. of position hàm vị trí|- f. of random variable (xác suất) hàm cuả biến ngẫu nhiên|- f. of singularities (giải tích) hàm các điểm kỳ dị, thành phần kỳ dị|- f. of support hàm tựa|- absolutely additive set f. hàm tuyệt đối cộng tính|- absolute monotonic f. hàm đơn điệu tuyệt đối|- acylic f. hàm không tuần hoàn, hàm phi xilic|- adjustment f. (thống kê) đặc trưng của tập hợp thống kê|- algebraic(al) f. hàm đại số|- alternate f. (đại số) hàm thay phiên|- analytic(al) f. hàm giải tích|- antihyperbolic f. s. hàm hipebolic ngược|- antitrigonometric f. hàm lượng giác ngược|- arc-hyperbolic f.s hàm hipebolic ngược|- area f. hàm xác định diện tích (trong không gian mincopxki)|- arithmetric f. hàm số học|- associated integral f. hàm nguyên liên đới|- asympotic distribution f. hàm phân phối tiệm cận|- atomic set f. hàm tập hợp nguyên tử|- automorphic f. hàm tự đẳng cấu|- beta f. hàm bêta|- bicomplex f. hàm song phức |- bicontinuous f. hàm song liên tục|- biharmonic f. hàm song điều hoà|- bijective f. hàm song ánh|- bilinear f. hàm song tuyến tính|- boolean f. hàm bun|- bounded f. hàm bị chặn|- bounded set f. hàm tập bị chặn|- carries f. hàm mang|- characteristic f. hàm đặc trưng |- circular cylinder f. hàm trụ tròn|- circular cylindrial wave f. hàm sóng trụ tròn|- circulary symmetric f. hàm đối xứng tròn |- class f. hàm lớp|- closure f. hàm đóng|- close-to-convex f. hàm gần lồi|- combinable f. hàm hợp được|- comparable f. hàm so sánh được|- complementary f. hàm bù (nghiệm đực biệt của một phương trình vi|- phân tuyến tính không thuần nhất)|- complementary error f. hàm sai bù|- complete analytic f. hàm giải tích đầy đủ|- completely additive set f. (giải tích) hàm tập hợp cộng tính hoàn toàn|- completely defined f. (logic học) hàm xác định khắp nơi|- complex f. hàm số phức|- complex velocity f. hàm vận tốc phức|- composite f. (giải tích) hàm hợp|- computable f. (logic học) hàm tính được|- concave f. hàm lõm|- confluent hypergeometric f. (giải tích) hàm siêu bội suy biến|- conical f. hàm cônic|- conjugate f.s hàm liên hợp|- conjugate harmonic f.s (giải tích) hàm điều hoà liên hợp|- content f. hàm dung tích|- contiguous hypergeometric f.s hàm siêu bội tiệm cận|- continuous f. hàm liên tục|- control f. hàm kiểm tra|- control-allowable f. hàm điều khiển cho phép|- convex f. hàm lồi|- coordinate f. hàm toạ độ|- cost f. hàm giá (trị)|- countable additive set f. hàm tập hợp cộng tính đếm được|- covariance f. hàm hiệp phương sai|- criterion f. hàm tiêu chuẩn|- cumulant generating f. (xác suất) hàm sinh tích luỹ|- cumulative frequency f. hàm tần số tích luỹ|- cyclotomic f. hàm chia vòng tròn|- cylindrical f.s hàm trụ hàm betsen|- decision f. (thống kê) hàm quyết định|- decreasing f. hàm giảm|- demand f. (thống kê) hàm nhu cầu|- density f. hàm mật độ, mật độ phân phối|- derived f. hàm dẫn suất|- determining f. (giải tích) hàm xác định|- developable f. hàm khai triển được|- differentiable f. hàm lấy vi phân được |- digamma f. hàm đigama|- discontinuous f. (giải tích) hàm gián đoạn|- discriminant f.(thống kê) hàm phân biệt|- disspation f. hàm tiêu tán|- distance f. hàm khoảng cách|- distribution f. hàm phân phối|- dominant f. hàm số trội|- doubly periodic f. hàm song tuần hoàn|- drriving f. hàm đầy|- elementary f. hàm sơ cấp|- elementary symmetric f. hàm đối xứng có bản|- elementary transcendental f. hàm siêu việt sơ cấp|- elliptic(al) f. hàm eliptic|- elliptic(ai) cylinder f. hàm trụ eliptic|- elliptic modular f. hàm môđunla eliptic|- energy f. hàm năng lượng|- entrire f. (giải tích) hàm nguyên|- entrire f. of zero type hàm nguyên loại cực tiểu|- entrire rational f. hàm hữu tỷ nguyên|- envolope f. hàm bao|- equimeasurable f. hàm đồng đẳng đo được|- eror f. hàm sai số, hàm độ sai, tích phân xác suất sai số (y=erfx, y=erfcx,|- y=erfix)|- even f. hàm chẵn|- expenditure f. hàm chi phí|- explicit f. hàm hiện|- expomential f. hàm mũ|- factorable f. hàm nhân tử hoá được|- factorial f. hàm giai thừa|- finite f. hàm hữu hạn|- flow f. (giải tích) hàm dòng|- force f. thế vị, hàm lực|- forcing f. hàm cưỡng bức|- free f. hàm tự do|- frequency f. hàm tần số|- frequency distribution f. hàm mật độ, mật độ phân phối|- gamma f. hàm gama|- general recursive f. hàm đệ quy toàn phần|- generating f. hàm sinh|- hamiltonian f. (vật lí) hàm haminton|- harmonic f. hàm điều hoà|- holomorphic f. hàm chỉnh hình, hàm giải tích|- homogeneous f. hàm thuần nhất|- homographic f. hàm đơn ứng|- hyperbolic f. (giải tích) hàm hypebolic|- hyperbolic inverse f. hàm hypebolic ngược|- hyperconical f. hàm siêu nón|- hyperelliptic f. hàm siêu eliptic|- hypergeometric f. hàm siêu bội|- hyperharmonic f. hàm siêu điều hoà|- implicit f. hàm ẩn|- impulse f. hàm xung|- incomplete beta f. (giải tích) hàm bêta khuyết|- incomplete gamma f. (giải tích) hàm gama khuyết|- incomplete defined f. (logic học) hàm xác định không hoàn toàn|- increasing f. hàm tăng|- independent f.s (giải tích) hàm độc lập|- indicator f. hàm chỉ tiêu của hàm nguyên|- initial f. (logic học) nguyên hàm|- injective f. hàm đơn ánh|- integrable f. (giải tích) hàm khả tích|- integral f. of mean tyoe (giải tích) hàm nguyên loại chuẩn tắc|- integral algebraic f. hàm đại số nguyên|- integral transcendental f. hàm siêu việt nguyên|- interior f. (giải tích) hàm trong|- interval f. (giải tích) hàm khoảng cách|- inverse f. (giải tích) hàm ngược|- inverse circular f. hàm vòng ngược, hàm lượng giác ngược|- inverse hyperbolic f. hàm hypebolic ngược|- inverse trigonometric f. hàm lượng giác ngược, hàm vòng ngược|- irrational f. hàm vô tỷ|- iterated f. hàm lặp|- iterative impedance f. hàm tổng trở lặp|- jum f. (điều khiển học) hàm bước nhảy|- kernel f. (giải tích) hàm hạch|- known f. hàm đã biết|- lacunary f. hàm tổng|- lagrangian f. (vật lí) hàm lagrăng, thế động lực|- lifting f. hàm nâng|- limited f. hàm bị chặn|- linear f. hàm tuyến tính|- linear integral f. hàm nguyên tuyến tính|- locally constant f. hàm hằng địa phương|- logarithmic f. hàm lôga|- logarithmic trigonometric f. hàm lôga lượng giác|- logarithmically convex f. hàm có lôga lồi|- logical f. (logic học) hàm lôgic|- logistic f. (toán kinh tế) hàm lôgittic|- loss f. hàm tổn thất|- many-valued f. (giải tích) hàm đa trị|- mapping f. (giải tích) hàm ánh xạ|- measure f. (giải tích) độ đo|- measurable f. hàm đo được|- meromorphic f. (giải tích) hàm phân hình |- metaharmonic f. hàm mêta điều hoà|- minimal f., minimun f. hàm cực tiểu|- modular f. hàm môđunla|- moment generating f. hàm sinh các mômen|- monodrome f. hàm đơn đạo|- monogenic analytic f. (giải tích) hàm giải tích đơn diễn|- monogenic f. of complex variable (giải tích) hàm biến phức đơn diễn|- monotone f. (giải tích) hàm đơn điệu|- multiform f. hàm đa trị|- multilinear f. hàm đa tuyến tính|- multiple f. hàm bội|- multiple valued f. hàm đa trị|- multiplicative f. hàm nhân tính|- multivalent f. hàm đa diệp|- multivalued f. hàm đa trị|- natural trigonometrical f. hàm lượng giác tự nhiên |- negatively infinite f. hàm âm lớn vô hạn|- non-analytic f. hàm không giải tích|- non-differentiable f. hàm không khả vi|- nn-negative additive f. hàm cộng tính không âm|- non-periodic f. hàm không tuần hoàn|- non-uniform f. hàm không đơn trị|- normal f. hàm chuẩn tắc|- normalized orthogonal f.s hàm trực giao chuẩn hoá|- null f. hàm không|- numerical f. hàm bằng số|- objective f. (lý thuyết trò chơi) hàm mục tiêu|- odd f. hàm lẻ|- one-valued f. (giải tích) hàm đơn trị|- operator f. hàm toán tử|- order f. hàm thứ tự|- orthogonal f.s. hàm trực giao|- oscillating f. hàm dao động|- parabolic(al) cylinder f. hàm trụ parabolic|- partial f. hàm bộ phận|- partial recursive f. hàm đệ quy bộ phận|- partition f. hàm phân hoạch|- pattern f. hàm sơ đồ (dùng để tính các bản bất biến)|- periodie f. hàm tuần hoàn|- p-harmonic f. hàm p- điều hoà|- phase f. hàm pha|- phi f. hàm phi (của ơle)|- piecewise continuous f. hàm liên tục từng mảnh|- piecewise regular f. hàm chính quy từng mảnh|- plurisubharmonic f. hàm đa điều hoà dưới|- point f. (giải tích) hàm điểm|- polygonal f. hàm đa giác|- polyharmonic f. hàm đa điều hoà|- possibility f. hàm khả năng|- positive f. hàm dương|- positive definite energy f. hàm năng lượng xác định dương|- positive real f. hàm thực dương|- positively infinite f. hàm dương lớn vô hạn|- potential f. thế vị, hàm lực, đa điều hoà|- power f. (thống kê) hàm lực lượng|- primitive f. hàm nguyên thuỷ|- propagation f. hàm truyền|- propositional f. hàm mệnh đề|- pseudoanalytic f. hàm giả giải tích|- pseudo-periodic f. hàm giả tuần hoàn|- purely discontinuous set f. hàm tập hợp thuần gián đoạn|- quasi-nanlytic f. hàm tựa eliptic|- quasi-periodic f. hàm tựa tuần hoàn|- quaternion f. hàm quatenion|- radical f. hàm căn|- random f. (xác suất) hàm ngẫu nhiên|- randomized decision f. hàm quyết định đã ngẫu nhiên hoá|- rational f. hàm hữu tỷ|- rational fractional f. hàm phân hữu tỷ|- rational integral f. hàm nguyên hữu tỷ|- reactance f. hàm điện kháng|- real-valued f.(giải tích) hàm lấy giá trị thực|- reciprocal f. hàm thuận nghịch|- recursive f. hàm đệ quy|- reduced characteristic f. hàm đặc trưng rút gọn|- regular f. hàm đều|- regular f. of a complex variable hàm biến phức đều|- relate f.s các hàm phụ thuộc|- remainder f. hàm các số dư|- ring f. hàm vành|- risk f.(thống kê) hàm mạo hiểm|- saddle f. hàm yên ngựa|- schlicht f. hàm (giải tích) đơn diệp|- self-impedance f. hàm tự trở|- semi-continuous f. hàm nửa liên tục|- sequential risk f.(thống kê) hàm mạo hiểm liên tiếp|- set f. (giải tích) hàm tập hợp|- signal f. hàm dấu, hàm xicnum|- simple (analytic) f. hàm (giải tích) đơn diệp|- single-valued f. hàm đơn trị|- singly periodic f. hàm tuần hoàn đơn|- singular f. hàm kỳ dị|- sinusoidal f. hàm sin|- slope f. hàm dốc|- smooth f. (thống kê) hàm trơn, hàm được bình dị|- source f. hàm nguồn, hàm grin|- spectral f. hàm phổ|- spherical wave f. hàm sóng cầu|- spheroidal wave f. hàm sóng phỏng cầu|- square-integrable f. hàm có bình phương khả tích|- step f. (giải tích) hàm bậc thang; (điều khiển học) xác suất chuyển tiếp|- stored energy f. hàm biến dạng năng lượng|- stream f. hàm dòng|- stress f. hàm ứng suất|- stroke f. (logic học) hàm sefơ|- subharmonic f. hàm siêu điều hoà|- supply f. (thống kê) hàm cung cấp|- symmetric(al) f. (giải tích) hàm đối xứng|- temperate f. hàm tăng chậm|- temperature f. (giải tích) hàm nhiệt độ|- test f. (thống kê) hàm (tiêu) chuẩn |- tetrahedral f. hàm tứ diện|- totally additive set f. hàm tập hợp hoàn toàn cộng tính|- transcendental f. hàm siêu việt|- transfer f. hàm truyền|- trial f. (giải tích) hàm cơ sở (thuộc không gian cơ sở)|- trigonometric(al) f.s hàm lượng giác|- triply periodic f. hàm tam tuần hoàn|- truth f. (logic học) hàm đúng|- typically-real f. (giải tích) hàm thực điển hình|- unbounded f. (giải tích) hàm không bị chặn|- uniform f. hàm đơn trị|- uniformly best desision f. (thống kê) hàm quyết định tốt đều nhất|- unit step f. hàm bậc thang đơn vị|- univalent f. (giải tích) hàm đơn diệp|- universal f. (logic học) hàm [phổ dụng, xạn năng],|- utility f. hàm lợi ích|- varied flow f. hàm dòng biến|- vector f. (giải tích) hàm vectơ|- vector wave f. hàm sóng vectơ|- wave f. hàm sóng|- weight f. (thống kê) hàm trọng lượng|- zeta f. (giải tích) hàm zeta|- zonal hyperspherical f. hàm siêu cầu đới

38109. function abstraction nghĩa tiếng việt là (tech) hàm trừu tượng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ function abstraction là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh function abstraction(tech) hàm trừu tượng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:function abstraction
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của function abstraction là: (tech) hàm trừu tượng

38110. function box nghĩa tiếng việt là (tech) hộp cơ năng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ function box là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh function box(tech) hộp cơ năng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:function box
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của function box là: (tech) hộp cơ năng

38111. function button nghĩa tiếng việt là (tech) nút cơ năng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ function button là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh function button(tech) nút cơ năng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:function button
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của function button là: (tech) nút cơ năng

38112. function character nghĩa tiếng việt là (tech) ký tự cơ năng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ function character là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh function character(tech) ký tự cơ năng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:function character
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của function character là: (tech) ký tự cơ năng

38113. function code nghĩa tiếng việt là (tech) mã cơ năng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ function code là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh function code(tech) mã cơ năng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:function code
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của function code là: (tech) mã cơ năng

38114. function generation nghĩa tiếng việt là (tech) tạo hàm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ function generation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh function generation(tech) tạo hàm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:function generation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của function generation là: (tech) tạo hàm

38115. function generator nghĩa tiếng việt là (tech) bộ tạo hàm số(…)


Nghĩa tiếng việt của từ function generator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh function generator(tech) bộ tạo hàm số. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:function generator
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của function generator là: (tech) bộ tạo hàm số

38116. function income distribution nghĩa tiếng việt là (econ) phân phối thu nhập theo chức năng.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ function income distribution là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh function income distribution(econ) phân phối thu nhập theo chức năng.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:function income distribution
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của function income distribution là: (econ) phân phối thu nhập theo chức năng.

38117. function key nghĩa tiếng việt là (tech) phím cơ năng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ function key là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh function key(tech) phím cơ năng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:function key
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của function key là: (tech) phím cơ năng

38118. function letter nghĩa tiếng việt là (tech) chữ cơ năng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ function letter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh function letter(tech) chữ cơ năng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:function letter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của function letter là: (tech) chữ cơ năng

38119. function management protocol (fmp) nghĩa tiếng việt là (tech) quy ước quản lý cơ năng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ function management protocol (fmp) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh function management protocol (fmp)(tech) quy ước quản lý cơ năng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:function management protocol (fmp)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của function management protocol (fmp) là: (tech) quy ước quản lý cơ năng

38120. function of function rule nghĩa tiếng việt là (econ) quy tắc hàm của một hàm số.|+ xem chain rule.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ function of function rule là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh function of function rule(econ) quy tắc hàm của một hàm số.|+ xem chain rule.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:function of function rule
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của function of function rule là: (econ) quy tắc hàm của một hàm số.|+ xem chain rule.

38121. function table nghĩa tiếng việt là (tech) bảng hàm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ function table là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh function table(tech) bảng hàm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:function table
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của function table là: (tech) bảng hàm

38122. functional nghĩa tiếng việt là tính từ|- (như) functionary|- (toán học) (thuộc) hàm, (thuộc) (…)


Nghĩa tiếng việt của từ functional là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh functional tính từ|- (như) functionary|- (toán học) (thuộc) hàm, (thuộc) hàm số|=a functional equation|+ phương trình hàm|- (hoá học) (thuộc) chức||@functional|- (tech) thuộc cơ năng/chức năng, thuộc hàm số||@functional|- (thuộc) hàm (số) || phiếm hàm|- convex f. phiếm hàm lồi|- domain f. phiếm hàm miền|- linear f. phiếm hàm tuyến tính|- multilinear f. phiếm hàm đa tuyến tính|- recursive f. (logic học) phiếm hàmđệ quy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:functional
  • Phiên âm (nếu có): [fʌɳkʃənl]
  • Nghĩa tiếng việt của functional là: tính từ|- (như) functionary|- (toán học) (thuộc) hàm, (thuộc) hàm số|=a functional equation|+ phương trình hàm|- (hoá học) (thuộc) chức||@functional|- (tech) thuộc cơ năng/chức năng, thuộc hàm số||@functional|- (thuộc) hàm (số) || phiếm hàm|- convex f. phiếm hàm lồi|- domain f. phiếm hàm miền|- linear f. phiếm hàm tuyến tính|- multilinear f. phiếm hàm đa tuyến tính|- recursive f. (logic học) phiếm hàmđệ quy

38123. functional analysis nghĩa tiếng việt là danh từ|- (toán học) giải tích hàm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ functional analysis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh functional analysis danh từ|- (toán học) giải tích hàm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:functional analysis
  • Phiên âm (nếu có): [fʌɳkʃənlənæləsis]
  • Nghĩa tiếng việt của functional analysis là: danh từ|- (toán học) giải tích hàm

38124. functional block nghĩa tiếng việt là (tech) khối cơ năng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ functional block là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh functional block(tech) khối cơ năng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:functional block
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của functional block là: (tech) khối cơ năng

38125. functional description nghĩa tiếng việt là (tech) mô tả cơ năng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ functional description là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh functional description(tech) mô tả cơ năng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:functional description
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của functional description là: (tech) mô tả cơ năng

38126. functional design nghĩa tiếng việt là (tech) thiết kế theo chức năng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ functional design là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh functional design(tech) thiết kế theo chức năng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:functional design
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của functional design là: (tech) thiết kế theo chức năng

38127. functional diagram nghĩa tiếng việt là (tech) sơ đồ chức năng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ functional diagram là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh functional diagram(tech) sơ đồ chức năng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:functional diagram
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của functional diagram là: (tech) sơ đồ chức năng

38128. functional disease nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) bệnh chức năng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ functional disease là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh functional disease danh từ|- (y học) bệnh chức năng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:functional disease
  • Phiên âm (nếu có): [fʌɳkʃənldizi:z]
  • Nghĩa tiếng việt của functional disease là: danh từ|- (y học) bệnh chức năng

38129. functional element nghĩa tiếng việt là (tech) phần tử cơ năng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ functional element là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh functional element(tech) phần tử cơ năng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:functional element
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của functional element là: (tech) phần tử cơ năng

38130. functional group nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) nhóm chức(…)


Nghĩa tiếng việt của từ functional group là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh functional group danh từ|- (hoá học) nhóm chức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:functional group
  • Phiên âm (nếu có): [fʌɳkʃənlgru:p]
  • Nghĩa tiếng việt của functional group là: danh từ|- (hoá học) nhóm chức

38131. functional illiterate nghĩa tiếng việt là danh từ|- người chưa đạt tiêu chuẩn về đọc và viết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ functional illiterate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh functional illiterate danh từ|- người chưa đạt tiêu chuẩn về đọc và viết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:functional illiterate
  • Phiên âm (nếu có): [fʌɳkʃənlilitərit]
  • Nghĩa tiếng việt của functional illiterate là: danh từ|- người chưa đạt tiêu chuẩn về đọc và viết

38132. functional logic nghĩa tiếng việt là (tech) luận lý cơ năng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ functional logic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh functional logic(tech) luận lý cơ năng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:functional logic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của functional logic là: (tech) luận lý cơ năng

38133. functional programming nghĩa tiếng việt là (tech) thảo chương theo hàm số(…)


Nghĩa tiếng việt của từ functional programming là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh functional programming(tech) thảo chương theo hàm số. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:functional programming
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của functional programming là: (tech) thảo chương theo hàm số

38134. functional simulator nghĩa tiếng việt là (tech) bộ mô phỏng cơ năng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ functional simulator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh functional simulator(tech) bộ mô phỏng cơ năng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:functional simulator
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của functional simulator là: (tech) bộ mô phỏng cơ năng

38135. functional specification nghĩa tiếng việt là (tech) hoạch định cơ năng, quy cách theo chức năng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ functional specification là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh functional specification(tech) hoạch định cơ năng, quy cách theo chức năng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:functional specification
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của functional specification là: (tech) hoạch định cơ năng, quy cách theo chức năng

38136. functionalism nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuyết chức năng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ functionalism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh functionalism danh từ|- thuyết chức năng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:functionalism
  • Phiên âm (nếu có): [fʌɳkʃənlizm]
  • Nghĩa tiếng việt của functionalism là: danh từ|- thuyết chức năng

38137. functionalist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người chức năng luận|* tính từ|- theo chức năng luậ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ functionalist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh functionalist danh từ|- người chức năng luận|* tính từ|- theo chức năng luận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:functionalist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của functionalist là: danh từ|- người chức năng luận|* tính từ|- theo chức năng luận

38138. functionally nghĩa tiếng việt là phó từ|- theo chức năng; về mặt chức năng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ functionally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh functionally phó từ|- theo chức năng; về mặt chức năng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:functionally
  • Phiên âm (nếu có): [fʌɳkʃnəli]
  • Nghĩa tiếng việt của functionally là: phó từ|- theo chức năng; về mặt chức năng

38139. functionary nghĩa tiếng việt là danh từ|- viên chức, công chức|* tính từ ((cũng) functional)|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ functionary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh functionary danh từ|- viên chức, công chức|* tính từ ((cũng) functional)|- (sinh vật học) (thuộc) chức năng|- (sinh vật học) có chức năng, hoạt động (cơ quan)|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) chính thức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:functionary
  • Phiên âm (nếu có): [fʌɳkʃnəri]
  • Nghĩa tiếng việt của functionary là: danh từ|- viên chức, công chức|* tính từ ((cũng) functional)|- (sinh vật học) (thuộc) chức năng|- (sinh vật học) có chức năng, hoạt động (cơ quan)|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) chính thức

38140. functionate nghĩa tiếng việt là danh từ|- chức năng|=procreative function|+ chức năng sinh sản|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ functionate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh functionate danh từ|- chức năng|=procreative function|+ chức năng sinh sản|- ((thường) số nhiều) nhiệm vụ, trách nhiệm|=the functions of a judge|+ nhiệm vụ của quan toà|- buổi lễ; buổi họp mặt chính thức, buổi họp mặt quan trọng|- (toán học) hàm, hàm số|- (hoá học) chức|* nội động từ+ (functionate) /fʌɳkʃneit/|- hoạt động, chạy (máy)|- thực hiện chức năng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:functionate
  • Phiên âm (nếu có): [fʌɳkʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của functionate là: danh từ|- chức năng|=procreative function|+ chức năng sinh sản|- ((thường) số nhiều) nhiệm vụ, trách nhiệm|=the functions of a judge|+ nhiệm vụ của quan toà|- buổi lễ; buổi họp mặt chính thức, buổi họp mặt quan trọng|- (toán học) hàm, hàm số|- (hoá học) chức|* nội động từ+ (functionate) /fʌɳkʃneit/|- hoạt động, chạy (máy)|- thực hiện chức năng

38141. functionless nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có chức năng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ functionless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh functionless tính từ|- không có chức năng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:functionless
  • Phiên âm (nếu có): [fʌɳkʃnlis]
  • Nghĩa tiếng việt của functionless là: tính từ|- không có chức năng

38142. functor nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem function word||@functor|- hàm tử|- additive f. hàm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ functor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh functor danh từ|- xem function word||@functor|- hàm tử|- additive f. hàm tử cộng tính|- balance f. hàm tử cân bằng|- coderived f. hàm tử đối dẫn suất|- composite f. hàm tử hợp|- contravariant f. (đại số) hàm tử phản biến|- covariant f. hàm tử hiệp biến|- evaluation f. hàm tử định giá|- exact f. hàm tử khớp|- fibre f. hàm tử thớ|- forgetful f. hàm tử quên|- half exact f. hàm tử nửa khớp|- left exact f. (đại số) hàm tử khớp bên trái|- right exact f. (đại số) hàm tử khớp bên phải|- singular homology f. hàm tử đồng điều kỳ dị|- suspension f. hàm tử treo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:functor
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của functor là: danh từ|- xem function word||@functor|- hàm tử|- additive f. hàm tử cộng tính|- balance f. hàm tử cân bằng|- coderived f. hàm tử đối dẫn suất|- composite f. hàm tử hợp|- contravariant f. (đại số) hàm tử phản biến|- covariant f. hàm tử hiệp biến|- evaluation f. hàm tử định giá|- exact f. hàm tử khớp|- fibre f. hàm tử thớ|- forgetful f. hàm tử quên|- half exact f. hàm tử nửa khớp|- left exact f. (đại số) hàm tử khớp bên trái|- right exact f. (đại số) hàm tử khớp bên phải|- singular homology f. hàm tử đồng điều kỳ dị|- suspension f. hàm tử treo

38143. fund nghĩa tiếng việt là danh từ|- kho|=a fund of humour|+ một kho hài hước|- quỹ|- (số (…)


Nghĩa tiếng việt của từ fund là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fund danh từ|- kho|=a fund of humour|+ một kho hài hước|- quỹ|- (số nhiều) tiền của|=in funds|+ có tiền, nhiều tiền|- (số nhiều) quỹ công trái nhà nước|* ngoại động từ|- chuyển những món nợ ngắn hạn thành món nợ dài hạn|- để tiền vào quỹ công trái nhà nước|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) thu thập cho vào kho||@fund|- (toán kinh tế) quỹ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fund
  • Phiên âm (nếu có): [fʌnd]
  • Nghĩa tiếng việt của fund là: danh từ|- kho|=a fund of humour|+ một kho hài hước|- quỹ|- (số nhiều) tiền của|=in funds|+ có tiền, nhiều tiền|- (số nhiều) quỹ công trái nhà nước|* ngoại động từ|- chuyển những món nợ ngắn hạn thành món nợ dài hạn|- để tiền vào quỹ công trái nhà nước|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) thu thập cho vào kho||@fund|- (toán kinh tế) quỹ

38144. fundament nghĩa tiếng việt là danh từ|- mông đít|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) nền tảng, cơ sở(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fundament là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fundament danh từ|- mông đít|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) nền tảng, cơ sở. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fundament
  • Phiên âm (nếu có): [fʌndəmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của fundament là: danh từ|- mông đít|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) nền tảng, cơ sở

38145. fundamental nghĩa tiếng việt là tính từ|- cơ bản, cơ sở, chủ yếu|=fundamental rules|+ những qu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fundamental là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fundamental tính từ|- cơ bản, cơ sở, chủ yếu|=fundamental rules|+ những quy tắc cơ bản|- (âm nhạc) gốc|=fundamental note|+ nốt gốc|* danh từ, (thường) số nhiều|- quy tắc cơ bản; nguyên tắc cơ bản|=the fundamentals of mathematics|+ những quy tắc cơ bản của toán học|- (âm nhạc) nốt gốc||@fundamental|- (tech) thuộc cơ bản/gốc [tt],||@fundamental|- cơ bản. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fundamental
  • Phiên âm (nếu có): [,fʌndəmentl]
  • Nghĩa tiếng việt của fundamental là: tính từ|- cơ bản, cơ sở, chủ yếu|=fundamental rules|+ những quy tắc cơ bản|- (âm nhạc) gốc|=fundamental note|+ nốt gốc|* danh từ, (thường) số nhiều|- quy tắc cơ bản; nguyên tắc cơ bản|=the fundamentals of mathematics|+ những quy tắc cơ bản của toán học|- (âm nhạc) nốt gốc||@fundamental|- (tech) thuộc cơ bản/gốc [tt],||@fundamental|- cơ bản

38146. fundamental frequency nghĩa tiếng việt là (tech) tần số cơ bản(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fundamental frequency là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fundamental frequency(tech) tần số cơ bản. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fundamental frequency
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fundamental frequency là: (tech) tần số cơ bản

38147. fundamental mode nghĩa tiếng việt là (tech) kiểu cơ bản(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fundamental mode là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fundamental mode(tech) kiểu cơ bản. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fundamental mode
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fundamental mode là: (tech) kiểu cơ bản

38148. fundamental particle nghĩa tiếng việt là danh từ|- (vật lý) hạt cơ bản(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fundamental particle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fundamental particle danh từ|- (vật lý) hạt cơ bản. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fundamental particle
  • Phiên âm (nếu có): [,fʌndəmentlpɑ:tikl]
  • Nghĩa tiếng việt của fundamental particle là: danh từ|- (vật lý) hạt cơ bản

38149. fundamental tone nghĩa tiếng việt là (tech) âm cơ bản(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fundamental tone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fundamental tone(tech) âm cơ bản. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fundamental tone
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fundamental tone là: (tech) âm cơ bản

38150. fundamental wave nghĩa tiếng việt là (tech) sóng cơ bản(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fundamental wave là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fundamental wave(tech) sóng cơ bản. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fundamental wave
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fundamental wave là: (tech) sóng cơ bản

38151. fundamental wavelength nghĩa tiếng việt là (tech) độ dài sóng cơ bản(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fundamental wavelength là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fundamental wavelength(tech) độ dài sóng cơ bản. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fundamental wavelength
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fundamental wavelength là: (tech) độ dài sóng cơ bản

38152. fundamentalism nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) trào lưu chính thống (tin tuyệt đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fundamentalism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fundamentalism danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) trào lưu chính thống (tin tuyệt đối vào kinh thánh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fundamentalism
  • Phiên âm (nếu có): [,fʌndəmentəlizm]
  • Nghĩa tiếng việt của fundamentalism là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) trào lưu chính thống (tin tuyệt đối vào kinh thánh)

38153. fundamentalist nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người theo trào lưu chính thống ((…)


Nghĩa tiếng việt của từ fundamentalist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fundamentalist danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người theo trào lưu chính thống (trong tôn giáo). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fundamentalist
  • Phiên âm (nếu có): [,fʌndəmentəlist]
  • Nghĩa tiếng việt của fundamentalist là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người theo trào lưu chính thống (trong tôn giáo)

38154. fundamentality nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất cơ bản, tính chất cơ sở, tính chất chủ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ fundamentality là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fundamentality danh từ|- tính chất cơ bản, tính chất cơ sở, tính chất chủ yếu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fundamentality
  • Phiên âm (nếu có): [,fʌndəmentæliti]
  • Nghĩa tiếng việt của fundamentality là: danh từ|- tính chất cơ bản, tính chất cơ sở, tính chất chủ yếu

38155. fundamentally nghĩa tiếng việt là phó từ|- về cơ bản(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fundamentally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fundamentally phó từ|- về cơ bản. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fundamentally
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fundamentally là: phó từ|- về cơ bản

38156. fundamentum nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật) trụ dưới lá mầm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fundamentum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fundamentum danh từ|- (thực vật) trụ dưới lá mầm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fundamentum
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fundamentum là: danh từ|- (thực vật) trụ dưới lá mầm

38157. funded nghĩa tiếng việt là tính từ|- để vào quỹ công trái nhà nước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ funded là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh funded tính từ|- để vào quỹ công trái nhà nước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:funded
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của funded là: tính từ|- để vào quỹ công trái nhà nước

38158. funded debt nghĩa tiếng việt là (econ) nợ vô thời hạn; nợ được tài trợ.|+ thông thường nợ củ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ funded debt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh funded debt(econ) nợ vô thời hạn; nợ được tài trợ.|+ thông thường nợ của chính phủ không định ngày trả lại theo hợp đồng. lúc đầu, cụm thuật ngữ này chỉ hoạt động của thay thế nợ được tài trợ cho nợ với một ngày trả nhất định. giờ đây, nó được sử dụng rộng rãi hơn để chỉ sự thay thế của các khoản nợ dài hạn cho các khoản nợ ngắn hạn.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:funded debt
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của funded debt là: (econ) nợ vô thời hạn; nợ được tài trợ.|+ thông thường nợ của chính phủ không định ngày trả lại theo hợp đồng. lúc đầu, cụm thuật ngữ này chỉ hoạt động của thay thế nợ được tài trợ cho nợ với một ngày trả nhất định. giờ đây, nó được sử dụng rộng rãi hơn để chỉ sự thay thế của các khoản nợ dài hạn cho các khoản nợ ngắn hạn.

38159. fundic nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc đáy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fundic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fundic tính từ|- thuộc đáy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fundic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fundic là: tính từ|- thuộc đáy

38160. fundiform nghĩa tiếng việt là tính từ|- dạng quai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fundiform là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fundiform tính từ|- dạng quai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fundiform
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fundiform là: tính từ|- dạng quai

38161. funding nghĩa tiếng việt là (econ) đổi nợ, đảo nợ; cấp vồn, tài trợ.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ funding là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh funding(econ) đổi nợ, đảo nợ; cấp vồn, tài trợ.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:funding
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của funding là: (econ) đổi nợ, đảo nợ; cấp vồn, tài trợ.

38162. fundus nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều fundi|- đáy; nền|= ocular fundus|+ đáy mắt|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fundus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fundus danh từ|- số nhiều fundi|- đáy; nền|= ocular fundus|+ đáy mắt|= uterine fundus|+ đáy dạ con. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fundus
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fundus là: danh từ|- số nhiều fundi|- đáy; nền|= ocular fundus|+ đáy mắt|= uterine fundus|+ đáy dạ con

38163. funebrial nghĩa tiếng việt là tính từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) (thuộc) lễ tang, (thuộc) đám(…)


Nghĩa tiếng việt của từ funebrial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh funebrial tính từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) (thuộc) lễ tang, (thuộc) đám ma. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:funebrial
  • Phiên âm (nếu có): [fjuni:briəl]
  • Nghĩa tiếng việt của funebrial là: tính từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) (thuộc) lễ tang, (thuộc) đám ma

38164. funeral nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) sự chôn cất, dùng trong sự chôn cất; (thuộ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ funeral là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh funeral tính từ|- (thuộc) sự chôn cất, dùng trong sự chôn cất; (thuộc) đám tang; dùng trong đám tang|=a funeral pile (pyre)|+ giàn thiêu (xác người chết)|=a funeral oration|+ bài điếu văn|* danh từ|- lễ tang; sự chôn cất|- đám tang; đoàn người đưa ma|- (thông tục) việc phiền toái; việc riêng|=thats your funeral|+ đó là việc riêng của anh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:funeral
  • Phiên âm (nếu có): [fju:nərəl]
  • Nghĩa tiếng việt của funeral là: tính từ|- (thuộc) sự chôn cất, dùng trong sự chôn cất; (thuộc) đám tang; dùng trong đám tang|=a funeral pile (pyre)|+ giàn thiêu (xác người chết)|=a funeral oration|+ bài điếu văn|* danh từ|- lễ tang; sự chôn cất|- đám tang; đoàn người đưa ma|- (thông tục) việc phiền toái; việc riêng|=thats your funeral|+ đó là việc riêng của anh

38165. funeral parlour nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà quàn, nhà tang lễ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ funeral parlour là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh funeral parlour danh từ|- nhà quàn, nhà tang lễ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:funeral parlour
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của funeral parlour là: danh từ|- nhà quàn, nhà tang lễ

38166. funerary nghĩa tiếng việt là tính từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) (thuộc) lễ tang, (thuộc) đám(…)


Nghĩa tiếng việt của từ funerary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh funerary tính từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) (thuộc) lễ tang, (thuộc) đám ma. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:funerary
  • Phiên âm (nếu có): [fjuni:briəl]
  • Nghĩa tiếng việt của funerary là: tính từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) (thuộc) lễ tang, (thuộc) đám ma

38167. funereal nghĩa tiếng việt là tính từ|- thích hợp với đám ma|- buồn thảm (như khi đi đưa đa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ funereal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh funereal tính từ|- thích hợp với đám ma|- buồn thảm (như khi đi đưa đám)|=a funereal expression on ones face|+ vẻ mặt buồn thảm như khi đi đưa đám. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:funereal
  • Phiên âm (nếu có): [fju:niəriəl]
  • Nghĩa tiếng việt của funereal là: tính từ|- thích hợp với đám ma|- buồn thảm (như khi đi đưa đám)|=a funereal expression on ones face|+ vẻ mặt buồn thảm như khi đi đưa đám

38168. fungal nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) nấm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fungal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fungal tính từ|- (thuộc) nấm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fungal
  • Phiên âm (nếu có): [fʌɳgəl]
  • Nghĩa tiếng việt của fungal là: tính từ|- (thuộc) nấm

38169. fungi nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều fungi, funguses|- nấm|- cái mọc nhanh như n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fungi là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fungi danh từ, số nhiều fungi, funguses|- nấm|- cái mọc nhanh như nấm|- (y học) nốt sùi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fungi
  • Phiên âm (nếu có): [fʌɳgəs]
  • Nghĩa tiếng việt của fungi là: danh từ, số nhiều fungi, funguses|- nấm|- cái mọc nhanh như nấm|- (y học) nốt sùi

38170. fungibility nghĩa tiếng việt là danh từ|- (pháp luật) tính chất có thể thay thế được (hàng (…)


Nghĩa tiếng việt của từ fungibility là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fungibility danh từ|- (pháp luật) tính chất có thể thay thế được (hàng hoá). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fungibility
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fungibility là: danh từ|- (pháp luật) tính chất có thể thay thế được (hàng hoá)

38171. fungible nghĩa tiếng việt là tính từ|- (pháp lý) có thể dùng thay được, có thể thay thế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fungible là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fungible tính từ|- (pháp lý) có thể dùng thay được, có thể thay thế được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fungible
  • Phiên âm (nếu có): [fʌndʤibl]
  • Nghĩa tiếng việt của fungible là: tính từ|- (pháp lý) có thể dùng thay được, có thể thay thế được

38172. fungibles nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- hàng hoá có thể thay thế được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fungibles là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fungibles danh từ số nhiều|- hàng hoá có thể thay thế được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fungibles
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fungibles là: danh từ số nhiều|- hàng hoá có thể thay thế được

38173. fungicide nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) (thuộc) diệt nấm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fungicide là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fungicide danh từ|- (hoá học) (thuộc) diệt nấm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fungicide
  • Phiên âm (nếu có): [fʌɳdʤisaid]
  • Nghĩa tiếng việt của fungicide là: danh từ|- (hoá học) (thuộc) diệt nấm

38174. fungicolous nghĩa tiếng việt là tính từ|- sống trên nấm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fungicolous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fungicolous tính từ|- sống trên nấm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fungicolous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fungicolous là: tính từ|- sống trên nấm

38175. fungiform nghĩa tiếng việt là tính từ|- hình nấm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fungiform là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fungiform tính từ|- hình nấm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fungiform
  • Phiên âm (nếu có): [fʌɳdʤifɔ:m]
  • Nghĩa tiếng việt của fungiform là: tính từ|- hình nấm

38176. fungistat nghĩa tiếng việt là danh từ|- chất kháng nấm, chất hãm nấm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fungistat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fungistat danh từ|- chất kháng nấm, chất hãm nấm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fungistat
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fungistat là: danh từ|- chất kháng nấm, chất hãm nấm

38177. fungistatic nghĩa tiếng việt là tính từ|- kháng nấm, hãm nấm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fungistatic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fungistatic tính từ|- kháng nấm, hãm nấm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fungistatic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fungistatic là: tính từ|- kháng nấm, hãm nấm

38178. fungivorous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (động vật học) ăn nấm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fungivorous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fungivorous tính từ|- (động vật học) ăn nấm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fungivorous
  • Phiên âm (nếu có): [fʌɳdʤivərəs]
  • Nghĩa tiếng việt của fungivorous là: tính từ|- (động vật học) ăn nấm

38179. fungoid nghĩa tiếng việt là tính từ|- dạng nấm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fungoid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fungoid tính từ|- dạng nấm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fungoid
  • Phiên âm (nếu có): [fʌɳgɔid]
  • Nghĩa tiếng việt của fungoid là: tính từ|- dạng nấm

38180. fungous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) nấm|- hình nấm|- mọc nhanh như nấm; nhất t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fungous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fungous tính từ|- (thuộc) nấm|- hình nấm|- mọc nhanh như nấm; nhất thời, không bền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fungous
  • Phiên âm (nếu có): [fʌɳgəs]
  • Nghĩa tiếng việt của fungous là: tính từ|- (thuộc) nấm|- hình nấm|- mọc nhanh như nấm; nhất thời, không bền

38181. fungus nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều fungi, funguses|- nấm|- cái mọc nhanh như n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fungus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fungus danh từ, số nhiều fungi, funguses|- nấm|- cái mọc nhanh như nấm|- (y học) nốt sùi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fungus
  • Phiên âm (nếu có): [fʌɳgəs]
  • Nghĩa tiếng việt của fungus là: danh từ, số nhiều fungi, funguses|- nấm|- cái mọc nhanh như nấm|- (y học) nốt sùi

38182. fungusy nghĩa tiếng việt là tính từ|- có nhiều nấm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fungusy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fungusy tính từ|- có nhiều nấm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fungusy
  • Phiên âm (nếu có): [fʌɳgəsi]
  • Nghĩa tiếng việt của fungusy là: tính từ|- có nhiều nấm

38183. funicle nghĩa tiếng việt là danh từ|- dây nhỏ|- (như) funiculus(…)


Nghĩa tiếng việt của từ funicle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh funicle danh từ|- dây nhỏ|- (như) funiculus. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:funicle
  • Phiên âm (nếu có): [fju:nikl]
  • Nghĩa tiếng việt của funicle là: danh từ|- dây nhỏ|- (như) funiculus

38184. funicular nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) dây, (thuộc) dây cáp; (thuộc) sức kéo của (…)


Nghĩa tiếng việt của từ funicular là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh funicular tính từ|- (thuộc) dây, (thuộc) dây cáp; (thuộc) sức kéo của dây|- có dây kéo|=a funicular railway|+ đường sắt leo núi (có dây kéo các toa)|- (giải phẫu) (thuộc) thừng tinh|- (thực vật học) (thuộc) cán phôi|* danh từ|- đường sắt leo núi (có dây cáp kéo các toa)||@funicular|- (thuộc) dây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:funicular
  • Phiên âm (nếu có): [fju:nikjulə]
  • Nghĩa tiếng việt của funicular là: tính từ|- (thuộc) dây, (thuộc) dây cáp; (thuộc) sức kéo của dây|- có dây kéo|=a funicular railway|+ đường sắt leo núi (có dây kéo các toa)|- (giải phẫu) (thuộc) thừng tinh|- (thực vật học) (thuộc) cán phôi|* danh từ|- đường sắt leo núi (có dây cáp kéo các toa)||@funicular|- (thuộc) dây

38185. funiculi nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều funiculi|- (giải phẫu) bó, thừng|- (thực v(…)


Nghĩa tiếng việt của từ funiculi là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh funiculi danh từ, số nhiều funiculi|- (giải phẫu) bó, thừng|- (thực vật học) cán phôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:funiculi
  • Phiên âm (nếu có): [fju:nikjuləs]
  • Nghĩa tiếng việt của funiculi là: danh từ, số nhiều funiculi|- (giải phẫu) bó, thừng|- (thực vật học) cán phôi

38186. funiculus nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều funiculi|- (giải phẫu) bó, thừng|- (thực v(…)


Nghĩa tiếng việt của từ funiculus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh funiculus danh từ, số nhiều funiculi|- (giải phẫu) bó, thừng|- (thực vật học) cán phôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:funiculus
  • Phiên âm (nếu có): [fju:nikjuləs]
  • Nghĩa tiếng việt của funiculus là: danh từ, số nhiều funiculi|- (giải phẫu) bó, thừng|- (thực vật học) cán phôi

38187. funiform nghĩa tiếng việt là tính từ|- dạng dây thừng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ funiform là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh funiform tính từ|- dạng dây thừng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:funiform
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của funiform là: tính từ|- dạng dây thừng

38188. funis nghĩa tiếng việt là danh từ|- dây rốn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ funis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh funis danh từ|- dây rốn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:funis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của funis là: danh từ|- dây rốn

38189. funk nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thông tục) sự kinh sợ|=to be in a funk|+ kinh sợ|=a b(…)


Nghĩa tiếng việt của từ funk là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh funk danh từ|- (thông tục) sự kinh sợ|=to be in a funk|+ kinh sợ|=a blue funk|+ sự khiếp sợ, sự kinh hãi|- kẻ nhát gan|* nội động từ|- (thông tục) sợ, sợ hãi, hoảng sợ|=to funk at something|+ sợ làm việc gì|- lẩn tránh (vì sợ), chùn bước|* ngoại động từ|- sợ, sợ hãi (cái gì, ai)|- lẩn tránh, trốn tránh (vì sợ)|- làm kinh sợ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:funk
  • Phiên âm (nếu có): [fʌɳk]
  • Nghĩa tiếng việt của funk là: danh từ|- (thông tục) sự kinh sợ|=to be in a funk|+ kinh sợ|=a blue funk|+ sự khiếp sợ, sự kinh hãi|- kẻ nhát gan|* nội động từ|- (thông tục) sợ, sợ hãi, hoảng sợ|=to funk at something|+ sợ làm việc gì|- lẩn tránh (vì sợ), chùn bước|* ngoại động từ|- sợ, sợ hãi (cái gì, ai)|- lẩn tránh, trốn tránh (vì sợ)|- làm kinh sợ

38190. funk-hole nghĩa tiếng việt là danh từ|- hầm, hầm trú ẩn|- công việc tạo ra để lấy cớ lẩn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ funk-hole là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh funk-hole danh từ|- hầm, hầm trú ẩn|- công việc tạo ra để lấy cớ lẩn tránh nghĩa vụ quân sự. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:funk-hole
  • Phiên âm (nếu có): [fʌɳkhoul]
  • Nghĩa tiếng việt của funk-hole là: danh từ|- hầm, hầm trú ẩn|- công việc tạo ra để lấy cớ lẩn tránh nghĩa vụ quân sự

38191. funky nghĩa tiếng việt là tính từ|- khiếp đảm; nhút nhát|- (từ lóng) hôi hám, bẩn tươ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ funky là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh funky tính từ|- khiếp đảm; nhút nhát|- (từ lóng) hôi hám, bẩn tưởi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:funky
  • Phiên âm (nếu có): [fʌɳki]
  • Nghĩa tiếng việt của funky là: tính từ|- khiếp đảm; nhút nhát|- (từ lóng) hôi hám, bẩn tưởi

38192. funnel nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái phễu|- ống khói (tàu thuỷ, xe lửa)|- phần dướ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ funnel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh funnel danh từ|- cái phễu|- ống khói (tàu thuỷ, xe lửa)|- phần dưới ống khói. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:funnel
  • Phiên âm (nếu có): [fʌnl]
  • Nghĩa tiếng việt của funnel là: danh từ|- cái phễu|- ống khói (tàu thuỷ, xe lửa)|- phần dưới ống khói

38193. funnel-form nghĩa tiếng việt là tính từ|- dạng phễu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ funnel-form là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh funnel-form tính từ|- dạng phễu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:funnel-form
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của funnel-form là: tính từ|- dạng phễu

38194. funnelled nghĩa tiếng việt là tính từ|- hình phễu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ funnelled là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh funnelled tính từ|- hình phễu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:funnelled
  • Phiên âm (nếu có): [fʌnld]
  • Nghĩa tiếng việt của funnelled là: tính từ|- hình phễu

38195. funnelless nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có ống khói(…)


Nghĩa tiếng việt của từ funnelless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh funnelless tính từ|- không có ống khói. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:funnelless
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của funnelless là: tính từ|- không có ống khói

38196. funnily nghĩa tiếng việt là phó từ|- lạ lùng, kỳ quặc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ funnily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh funnily phó từ|- lạ lùng, kỳ quặc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:funnily
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của funnily là: phó từ|- lạ lùng, kỳ quặc

38197. funniment nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đùa, sự khôi hài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ funniment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh funniment danh từ|- sự đùa, sự khôi hài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:funniment
  • Phiên âm (nếu có): [fʌnimənt]
  • Nghĩa tiếng việt của funniment là: danh từ|- sự đùa, sự khôi hài

38198. funniness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất buồn cười, tính chất ngồ ngộ, tính chấ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ funniness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh funniness danh từ|- tính chất buồn cười, tính chất ngồ ngộ, tính chất khôi hài (câu chuyện...)|- tính chất là lạ, tính chất khang khác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:funniness
  • Phiên âm (nếu có): [fʌninis]
  • Nghĩa tiếng việt của funniness là: danh từ|- tính chất buồn cười, tính chất ngồ ngộ, tính chất khôi hài (câu chuyện...)|- tính chất là lạ, tính chất khang khác

38199. funning nghĩa tiếng việt là hài hước; khôi hài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ funning là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh funninghài hước; khôi hài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:funning
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của funning là: hài hước; khôi hài

38200. funny nghĩa tiếng việt là tính từ|- buồn cười, ngồ ngộ, khôi hài|- là lạ, khang khác|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ funny là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh funny tính từ|- buồn cười, ngồ ngộ, khôi hài|- là lạ, khang khác|=theres something funny about this affair|+ có một cái gì là lạ trong việc bày|* danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ)|- (thông tục) lời nói buồn cười; câu chuyện khôi hài|- (số nhiều) tập tranh khôi hài, tập tranh vui|* danh từ|- thuyền một người chèo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:funny
  • Phiên âm (nếu có): [fʌni]
  • Nghĩa tiếng việt của funny là: tính từ|- buồn cười, ngồ ngộ, khôi hài|- là lạ, khang khác|=theres something funny about this affair|+ có một cái gì là lạ trong việc bày|* danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ)|- (thông tục) lời nói buồn cười; câu chuyện khôi hài|- (số nhiều) tập tranh khôi hài, tập tranh vui|* danh từ|- thuyền một người chèo

38201. funny-bone nghĩa tiếng việt là danh từ|- phần khủyu tay nhạy với tác động bên ngoài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ funny-bone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh funny-bone danh từ|- phần khủyu tay nhạy với tác động bên ngoài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:funny-bone
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của funny-bone là: danh từ|- phần khủyu tay nhạy với tác động bên ngoài

38202. funny-man nghĩa tiếng việt là danh từ|- anh hề chuyên nghiệp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ funny-man là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh funny-man danh từ|- anh hề chuyên nghiệp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:funny-man
  • Phiên âm (nếu có): [fʌnimæn]
  • Nghĩa tiếng việt của funny-man là: danh từ|- anh hề chuyên nghiệp

38203. fur nghĩa tiếng việt là danh từ|- bộ lông mao, loài thú|- bộ da lông thú|=a fox fur|+ b(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fur là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fur danh từ|- bộ lông mao, loài thú|- bộ da lông thú|=a fox fur|+ bộ da lông cáo|* định ngữ|- bằng da lông thú|=a fur coat|+ cái áo choàng bằng da lông thú|- (y học) tưa (lưỡi)|- cấn (nước), cặn, cáu (ở đáy ấm, đáy nồi)|- làm ầm ỹ, gây rối loạn|- rất chóng vánh, làm rất nhanh|* ngoại động từ|- lót da lông vào (áo), viền da lông vào (áo)|- mặc áo lông thú cho (ai)|- làm tưa (lưỡi)|- làm (nồi, ấm) đóng cáu|- cạo cáu ở (nồi, ấm...)|- ken phẳng (sàn gỗ)|* nội động từ|- tưa (lưỡi)|- đóng cáu (nồi, ấm). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fur
  • Phiên âm (nếu có): [fə:]
  • Nghĩa tiếng việt của fur là: danh từ|- bộ lông mao, loài thú|- bộ da lông thú|=a fox fur|+ bộ da lông cáo|* định ngữ|- bằng da lông thú|=a fur coat|+ cái áo choàng bằng da lông thú|- (y học) tưa (lưỡi)|- cấn (nước), cặn, cáu (ở đáy ấm, đáy nồi)|- làm ầm ỹ, gây rối loạn|- rất chóng vánh, làm rất nhanh|* ngoại động từ|- lót da lông vào (áo), viền da lông vào (áo)|- mặc áo lông thú cho (ai)|- làm tưa (lưỡi)|- làm (nồi, ấm) đóng cáu|- cạo cáu ở (nồi, ấm...)|- ken phẳng (sàn gỗ)|* nội động từ|- tưa (lưỡi)|- đóng cáu (nồi, ấm)

38204. fur farm nghĩa tiếng việt là danh từ|- trại nuôi thú lấy lông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fur farm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fur farm danh từ|- trại nuôi thú lấy lông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fur farm
  • Phiên âm (nếu có): [fə:fɑ:m]
  • Nghĩa tiếng việt của fur farm là: danh từ|- trại nuôi thú lấy lông

38205. fur farming nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nuôi thú lấy lông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fur farming là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fur farming danh từ|- sự nuôi thú lấy lông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fur farming
  • Phiên âm (nếu có): [fə:fɑ:miɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của fur farming là: danh từ|- sự nuôi thú lấy lông

38206. fur-cutter nghĩa tiếng việt là danh từ|- dao cắt da lông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fur-cutter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fur-cutter danh từ|- dao cắt da lông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fur-cutter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fur-cutter là: danh từ|- dao cắt da lông

38207. fur-farm nghĩa tiếng việt là danh từ|- trại nuôi thú da lông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fur-farm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fur-farm danh từ|- trại nuôi thú da lông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fur-farm
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fur-farm là: danh từ|- trại nuôi thú da lông

38208. fur-farming nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nuôi thú da lông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fur-farming là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fur-farming danh từ|- sự nuôi thú da lông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fur-farming
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fur-farming là: danh từ|- sự nuôi thú da lông

38209. fur-seal nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật) hải cẩu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fur-seal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fur-seal danh từ|- (động vật) hải cẩu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fur-seal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fur-seal là: danh từ|- (động vật) hải cẩu

38210. furan nghĩa tiếng việt là cách viết khác : furane(…)


Nghĩa tiếng việt của từ furan là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh furancách viết khác : furane. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:furan
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của furan là: cách viết khác : furane

38211. furanose nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) furanoza(…)


Nghĩa tiếng việt của từ furanose là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh furanose danh từ|- (hoá học) furanoza. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:furanose
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của furanose là: danh từ|- (hoá học) furanoza

38212. furbearer nghĩa tiếng việt là danh từ|- động vật có da lông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ furbearer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh furbearer danh từ|- động vật có da lông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:furbearer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của furbearer là: danh từ|- động vật có da lông

38213. furbelow nghĩa tiếng việt là danh từ|- nếp (váy)|- (số nhiều) nuốm) trang sức loè loẹt|* (…)


Nghĩa tiếng việt của từ furbelow là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh furbelow danh từ|- nếp (váy)|- (số nhiều) nuốm) trang sức loè loẹt|* ngoại động từ|- xếp nếp (váy). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:furbelow
  • Phiên âm (nếu có): [fə:bilou]
  • Nghĩa tiếng việt của furbelow là: danh từ|- nếp (váy)|- (số nhiều) nuốm) trang sức loè loẹt|* ngoại động từ|- xếp nếp (váy)

38214. furbish nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- mài gỉ, đánh gỉ, đánh bóng|=to furbish a swo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ furbish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh furbish ngoại động từ|- mài gỉ, đánh gỉ, đánh bóng|=to furbish a sword|+ mài gươm sáng loáng|- ((thường) + up) làm mới lại, trau dồi lại; phục hồi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:furbish
  • Phiên âm (nếu có): [fə:biʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của furbish là: ngoại động từ|- mài gỉ, đánh gỉ, đánh bóng|=to furbish a sword|+ mài gươm sáng loáng|- ((thường) + up) làm mới lại, trau dồi lại; phục hồi

38215. furca nghĩa tiếng việt là danh từ|- chạc; mấu chạc|= furca maxillaris|+ chạc hàm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ furca là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh furca danh từ|- chạc; mấu chạc|= furca maxillaris|+ chạc hàm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:furca
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của furca là: danh từ|- chạc; mấu chạc|= furca maxillaris|+ chạc hàm

38216. furcal nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc chạc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ furcal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh furcal tính từ|- thuộc chạc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:furcal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của furcal là: tính từ|- thuộc chạc

38217. furcate nghĩa tiếng việt là tính từ|- có nhánh|- phân nhánh||@furcate|- rẽ nhánh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ furcate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh furcate tính từ|- có nhánh|- phân nhánh||@furcate|- rẽ nhánh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:furcate
  • Phiên âm (nếu có): [fə:keit]
  • Nghĩa tiếng việt của furcate là: tính từ|- có nhánh|- phân nhánh||@furcate|- rẽ nhánh

38218. furcation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự phân nhánh|- nhánh||@furcation|- sự rẽ nhánh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ furcation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh furcation danh từ|- sự phân nhánh|- nhánh||@furcation|- sự rẽ nhánh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:furcation
  • Phiên âm (nếu có): [fə:keiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của furcation là: danh từ|- sự phân nhánh|- nhánh||@furcation|- sự rẽ nhánh

38219. furcula nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều furculac|- xương chạc; mấu chạc nhỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ furcula là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh furcula danh từ|- số nhiều furculac|- xương chạc; mấu chạc nhỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:furcula
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của furcula là: danh từ|- số nhiều furculac|- xương chạc; mấu chạc nhỏ

38220. furculum nghĩa tiếng việt là danh từ|- bộ phận phân nhánh|- xương hình chữ v(…)


Nghĩa tiếng việt của từ furculum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh furculum danh từ|- bộ phận phân nhánh|- xương hình chữ v. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:furculum
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của furculum là: danh từ|- bộ phận phân nhánh|- xương hình chữ v

38221. furfur nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều furfures|- (y học) sự tróc vảy cám|- (số (…)


Nghĩa tiếng việt của từ furfur là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh furfur danh từ, số nhiều furfures|- (y học) sự tróc vảy cám|- (số nhiều) vảy cám. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:furfur
  • Phiên âm (nếu có): [fə:fə]
  • Nghĩa tiếng việt của furfur là: danh từ, số nhiều furfures|- (y học) sự tróc vảy cám|- (số nhiều) vảy cám

38222. furfuraceous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (y học), (thực vật học) có vảy cám(…)


Nghĩa tiếng việt của từ furfuraceous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh furfuraceous tính từ|- (y học), (thực vật học) có vảy cám. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:furfuraceous
  • Phiên âm (nếu có): [,fə:fəri:z]
  • Nghĩa tiếng việt của furfuraceous là: tính từ|- (y học), (thực vật học) có vảy cám

38223. furfural nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) furfurala(…)


Nghĩa tiếng việt của từ furfural là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh furfural danh từ|- (hoá học) furfurala. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:furfural
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của furfural là: danh từ|- (hoá học) furfurala

38224. furfurane nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) furan(…)


Nghĩa tiếng việt của từ furfurane là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh furfurane danh từ|- (hoá học) furan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:furfurane
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của furfurane là: danh từ|- (hoá học) furan

38225. furfures nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều furfures|- (y học) sự tróc vảy cám|- (số (…)


Nghĩa tiếng việt của từ furfures là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh furfures danh từ, số nhiều furfures|- (y học) sự tróc vảy cám|- (số nhiều) vảy cám. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:furfures
  • Phiên âm (nếu có): [fə:fə]
  • Nghĩa tiếng việt của furfures là: danh từ, số nhiều furfures|- (y học) sự tróc vảy cám|- (số nhiều) vảy cám

38226. furibund nghĩa tiếng việt là tính từ|- cuồng nộ; cuồng loạn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ furibund là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh furibund tính từ|- cuồng nộ; cuồng loạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:furibund
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của furibund là: tính từ|- cuồng nộ; cuồng loạn

38227. furies nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- các nữ thần trả thù (thần thoại hy-lạp)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ furies là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh furies danh từ số nhiều|- các nữ thần trả thù (thần thoại hy-lạp). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:furies
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của furies là: danh từ số nhiều|- các nữ thần trả thù (thần thoại hy-lạp)

38228. furious nghĩa tiếng việt là tính từ|- giận dữ, diên tiết|=to be furious with somebody|+ giậ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ furious là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh furious tính từ|- giận dữ, diên tiết|=to be furious with somebody|+ giận dữ với ai, điên tiết lên với ai|- mãnh liệt, mạnh mẽ, hung dữ|=a struggle|+ cuộc đấu tranh mãnh liệt|=a furious wind|+ cơn gió hung dữ|- miệt mài náo nhiệt (cuộc vui). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:furious
  • Phiên âm (nếu có): [fjuəriəs]
  • Nghĩa tiếng việt của furious là: tính từ|- giận dữ, diên tiết|=to be furious with somebody|+ giận dữ với ai, điên tiết lên với ai|- mãnh liệt, mạnh mẽ, hung dữ|=a struggle|+ cuộc đấu tranh mãnh liệt|=a furious wind|+ cơn gió hung dữ|- miệt mài náo nhiệt (cuộc vui)

38229. furiously nghĩa tiếng việt là phó từ|- điên tiết, cáu tiết|- hung hăng, dữ dội(…)


Nghĩa tiếng việt của từ furiously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh furiously phó từ|- điên tiết, cáu tiết|- hung hăng, dữ dội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:furiously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của furiously là: phó từ|- điên tiết, cáu tiết|- hung hăng, dữ dội

38230. furl nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- cuộn, cụp, xếp lại (cờ, ô & buồm...)|- từ b(…)


Nghĩa tiếng việt của từ furl là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh furl ngoại động từ|- cuộn, cụp, xếp lại (cờ, ô & buồm...)|- từ bỏ (hy vọng...)|* nội động từ|- cuộn lại, cụp lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:furl
  • Phiên âm (nếu có): [fə:l]
  • Nghĩa tiếng việt của furl là: ngoại động từ|- cuộn, cụp, xếp lại (cờ, ô & buồm...)|- từ bỏ (hy vọng...)|* nội động từ|- cuộn lại, cụp lại

38231. furlong nghĩa tiếng việt là danh từ|- fulông (đơn vị chiều dài bằng một phần tám dặm anh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ furlong là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh furlong danh từ|- fulông (đơn vị chiều dài bằng một phần tám dặm anh, tức khoảng 201 m). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:furlong
  • Phiên âm (nếu có): [fə:lɔɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của furlong là: danh từ|- fulông (đơn vị chiều dài bằng một phần tám dặm anh, tức khoảng 201 m)

38232. furlough nghĩa tiếng việt là danh từ|- phép nghỉ|=to go home on furlough|+ về nhà nghỉ phép(…)


Nghĩa tiếng việt của từ furlough là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh furlough danh từ|- phép nghỉ|=to go home on furlough|+ về nhà nghỉ phép|* ngoại động từ|- cho nghỉ phép. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:furlough
  • Phiên âm (nếu có): [fə:lou]
  • Nghĩa tiếng việt của furlough là: danh từ|- phép nghỉ|=to go home on furlough|+ về nhà nghỉ phép|* ngoại động từ|- cho nghỉ phép

38233. furmety nghĩa tiếng việt là danh từ|- cháo bột mì (nấu với đường, sữa, quế)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ furmety là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh furmety danh từ|- cháo bột mì (nấu với đường, sữa, quế). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:furmety
  • Phiên âm (nếu có): [fru:mənti]
  • Nghĩa tiếng việt của furmety là: danh từ|- cháo bột mì (nấu với đường, sữa, quế)

38234. furnace nghĩa tiếng việt là danh từ|- lò (luyện kim, nấu thuỷ tinh...)|- lò sưởi|- (nghĩa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ furnace là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh furnace danh từ|- lò (luyện kim, nấu thuỷ tinh...)|- lò sưởi|- (nghĩa bóng) cuộc thử thách; lò lửa ((nghĩa bóng))|* ngoại động từ|- nung trong lò. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:furnace
  • Phiên âm (nếu có): [fə:nis]
  • Nghĩa tiếng việt của furnace là: danh từ|- lò (luyện kim, nấu thuỷ tinh...)|- lò sưởi|- (nghĩa bóng) cuộc thử thách; lò lửa ((nghĩa bóng))|* ngoại động từ|- nung trong lò

38235. furnace-door nghĩa tiếng việt là danh từ|- cửa lò(…)


Nghĩa tiếng việt của từ furnace-door là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh furnace-door danh từ|- cửa lò. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:furnace-door
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của furnace-door là: danh từ|- cửa lò

38236. furnace-frame nghĩa tiếng việt là danh từ|- khung cửa lò(…)


Nghĩa tiếng việt của từ furnace-frame là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh furnace-frame danh từ|- khung cửa lò. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:furnace-frame
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của furnace-frame là: danh từ|- khung cửa lò

38237. furnace-man nghĩa tiếng việt là danh từ|- thợ đốt lò(…)


Nghĩa tiếng việt của từ furnace-man là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh furnace-man danh từ|- thợ đốt lò. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:furnace-man
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của furnace-man là: danh từ|- thợ đốt lò

38238. furnace-tube nghĩa tiếng việt là danh từ|- ống khói lò(…)


Nghĩa tiếng việt của từ furnace-tube là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh furnace-tube danh từ|- ống khói lò. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:furnace-tube
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của furnace-tube là: danh từ|- ống khói lò

38239. furnish nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- cung cấp|- trang bị đồ đạc cho (phong, nhà...(…)


Nghĩa tiếng việt của từ furnish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh furnish ngoại động từ|- cung cấp|- trang bị đồ đạc cho (phong, nhà...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:furnish
  • Phiên âm (nếu có): [fə:niʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của furnish là: ngoại động từ|- cung cấp|- trang bị đồ đạc cho (phong, nhà...)

38240. furnished nghĩa tiếng việt là tính từ|- có sãn đồ đạc, được trang bị đồ đạc|=a furnished (…)


Nghĩa tiếng việt của từ furnished là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh furnished tính từ|- có sãn đồ đạc, được trang bị đồ đạc|=a furnished house|+ nhà|=a furnished room|+ phòng (cho thuê...) có sãn đồ đạc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:furnished
  • Phiên âm (nếu có): [fə:niʃt]
  • Nghĩa tiếng việt của furnished là: tính từ|- có sãn đồ đạc, được trang bị đồ đạc|=a furnished house|+ nhà|=a furnished room|+ phòng (cho thuê...) có sãn đồ đạc

38241. furnisher nghĩa tiếng việt là danh từ|- người trang bị, người cung cấp|- thương nhân bán đồ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ furnisher là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh furnisher danh từ|- người trang bị, người cung cấp|- thương nhân bán đồ dùng trong nhà; thương nhân bán đồ trang sức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:furnisher
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của furnisher là: danh từ|- người trang bị, người cung cấp|- thương nhân bán đồ dùng trong nhà; thương nhân bán đồ trang sức

38242. furnishing nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự cung cấp, sự trang bị đồ đạc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ furnishing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh furnishing danh từ|- sự cung cấp, sự trang bị đồ đạc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:furnishing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của furnishing là: danh từ|- sự cung cấp, sự trang bị đồ đạc

38243. furnishings nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- đồ đạc và đồ dùng trong nhà|- các thứ m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ furnishings là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh furnishings danh từ số nhiều|- đồ đạc và đồ dùng trong nhà|- các thứ mặc phụ (quần áo đàn ông). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:furnishings
  • Phiên âm (nếu có): [fə:niʃiɳz]
  • Nghĩa tiếng việt của furnishings là: danh từ số nhiều|- đồ đạc và đồ dùng trong nhà|- các thứ mặc phụ (quần áo đàn ông)

38244. furnishment nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự trang bị; thiết bị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ furnishment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh furnishment danh từ|- sự trang bị; thiết bị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:furnishment
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của furnishment là: danh từ|- sự trang bị; thiết bị

38245. furniture nghĩa tiếng việt là danh từ|- đồ đạc (trong nhà)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) trang bị (cu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ furniture là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh furniture danh từ|- đồ đạc (trong nhà)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) trang bị (của máy móc, tàu bè)|- (ngành in) cái chèn, lanhgô|- (từ cổ,nghĩa cổ) yên cương (ngựa)|- tiền|- sách vở|- trí thức và óc thông minh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:furniture
  • Phiên âm (nếu có): [fə:nitʃə]
  • Nghĩa tiếng việt của furniture là: danh từ|- đồ đạc (trong nhà)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) trang bị (của máy móc, tàu bè)|- (ngành in) cái chèn, lanhgô|- (từ cổ,nghĩa cổ) yên cương (ngựa)|- tiền|- sách vở|- trí thức và óc thông minh

38246. furniture-car nghĩa tiếng việt là danh từ|- ô tô chở đồ dùng trong nhà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ furniture-car là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh furniture-car danh từ|- ô tô chở đồ dùng trong nhà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:furniture-car
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của furniture-car là: danh từ|- ô tô chở đồ dùng trong nhà

38247. furore nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự khâm phục, sự ưa chuộng nhiệt liệt|- sự tranh ca(…)


Nghĩa tiếng việt của từ furore là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh furore danh từ|- sự khâm phục, sự ưa chuộng nhiệt liệt|- sự tranh cãi sôi nổi; sự xôn xao náo nhiệt|- sự giận dữ, sự điên tiết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:furore
  • Phiên âm (nếu có): [fjuərɔ:ri]
  • Nghĩa tiếng việt của furore là: danh từ|- sự khâm phục, sự ưa chuộng nhiệt liệt|- sự tranh cãi sôi nổi; sự xôn xao náo nhiệt|- sự giận dữ, sự điên tiết

38248. furred nghĩa tiếng việt là tính từ|- phủ lông (thú); mọc lông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ furred là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh furred tính từ|- phủ lông (thú); mọc lông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:furred
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của furred là: tính từ|- phủ lông (thú); mọc lông

38249. furrier nghĩa tiếng việt là danh từ|- người buôn bán da lông thú|- người thuộc da lông thú(…)


Nghĩa tiếng việt của từ furrier là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh furrier danh từ|- người buôn bán da lông thú|- người thuộc da lông thú. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:furrier
  • Phiên âm (nếu có): [fʌriə]
  • Nghĩa tiếng việt của furrier là: danh từ|- người buôn bán da lông thú|- người thuộc da lông thú

38250. furriery nghĩa tiếng việt là danh từ|- bộ da lông thú|- nghề buôn da lông; nghề buôn thuộc d(…)


Nghĩa tiếng việt của từ furriery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh furriery danh từ|- bộ da lông thú|- nghề buôn da lông; nghề buôn thuộc da lông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:furriery
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của furriery là: danh từ|- bộ da lông thú|- nghề buôn da lông; nghề buôn thuộc da lông

38251. furring nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự lót áo bằng da lông thú|- sự cạo cáu (ở nồi, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ furring là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh furring danh từ|- sự lót áo bằng da lông thú|- sự cạo cáu (ở nồi, ấm)|- sự đóng hai lần ván (ở sườn tàu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:furring
  • Phiên âm (nếu có): [fə:riɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của furring là: danh từ|- sự lót áo bằng da lông thú|- sự cạo cáu (ở nồi, ấm)|- sự đóng hai lần ván (ở sườn tàu)

38252. furrow nghĩa tiếng việt là danh từ|- luống cày|- nếp nhăn|- đường rẽ nước (tàu thuỷ)|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ furrow là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh furrow danh từ|- luống cày|- nếp nhăn|- đường rẽ nước (tàu thuỷ)|- vết xe|- đường xoi, đường rạch|* ngoại động từ|- cày|- làm nhãn|=a forehead furrowed by old age|+ trán nhăn vì tuổi già|- rạch thành đường xoi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:furrow
  • Phiên âm (nếu có): [fʌrou]
  • Nghĩa tiếng việt của furrow là: danh từ|- luống cày|- nếp nhăn|- đường rẽ nước (tàu thuỷ)|- vết xe|- đường xoi, đường rạch|* ngoại động từ|- cày|- làm nhãn|=a forehead furrowed by old age|+ trán nhăn vì tuổi già|- rạch thành đường xoi

38253. furrow-slice nghĩa tiếng việt là danh từ|- tảng đất cày lên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ furrow-slice là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh furrow-slice danh từ|- tảng đất cày lên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:furrow-slice
  • Phiên âm (nếu có): [fʌrouslais]
  • Nghĩa tiếng việt của furrow-slice là: danh từ|- tảng đất cày lên

38254. furrow-wheel nghĩa tiếng việt là danh từ|- bánh xe máy cày(…)


Nghĩa tiếng việt của từ furrow-wheel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh furrow-wheel danh từ|- bánh xe máy cày. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:furrow-wheel
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của furrow-wheel là: danh từ|- bánh xe máy cày

38255. furrowed nghĩa tiếng việt là tính từ|- có rãnh; có nếp nhăn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ furrowed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh furrowed tính từ|- có rãnh; có nếp nhăn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:furrowed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của furrowed là: tính từ|- có rãnh; có nếp nhăn

38256. furry nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) da lông thú, như da lông thú|- bằng da lông t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ furry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh furry tính từ|- (thuộc) da lông thú, như da lông thú|- bằng da lông thú; có lót da lông thú|- có tưa (lưỡi)|- có cáu (nồi, ấm). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:furry
  • Phiên âm (nếu có): [fə:ri]
  • Nghĩa tiếng việt của furry là: tính từ|- (thuộc) da lông thú, như da lông thú|- bằng da lông thú; có lót da lông thú|- có tưa (lưỡi)|- có cáu (nồi, ấm)

38257. further nghĩa tiếng việt là tính từ, cấp so sánh của far|- xa hơn nữa, bên kia|=on the fur(…)


Nghĩa tiếng việt của từ further là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh further tính từ, cấp so sánh của far|- xa hơn nữa, bên kia|=on the further side of the hill|+ ở phía bên kia của quả đồi|- thêm nữa, hơn nữa|=to need further help|+ cần thêm sự giúp đỡ|=one or two further details|+ một hay hai chi tiết thêm nữa|=till further notice|+ cho đến khi có yết thị mới|* phó từ, cấp so sánh của far|- xa hơn nữa|=to go further|+ đi xa hơn nữa|=its not further than a kilometer from here|+ cách đây không đến một kilômét|- thêm nữa, hơn nữa|- điều tra thêm nữa|=i dont know any further|+ tôi không biết gì thêm nữa|* ngoại động từ|- đẩy mạnh, xúc tiến; giúp cho|=to further a movement|+ đẩy mạnh một phong trào||@further|- xa hơn || hơn nữa; sau đó, ngoài ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:further
  • Phiên âm (nếu có): [fə:ðə]
  • Nghĩa tiếng việt của further là: tính từ, cấp so sánh của far|- xa hơn nữa, bên kia|=on the further side of the hill|+ ở phía bên kia của quả đồi|- thêm nữa, hơn nữa|=to need further help|+ cần thêm sự giúp đỡ|=one or two further details|+ một hay hai chi tiết thêm nữa|=till further notice|+ cho đến khi có yết thị mới|* phó từ, cấp so sánh của far|- xa hơn nữa|=to go further|+ đi xa hơn nữa|=its not further than a kilometer from here|+ cách đây không đến một kilômét|- thêm nữa, hơn nữa|- điều tra thêm nữa|=i dont know any further|+ tôi không biết gì thêm nữa|* ngoại động từ|- đẩy mạnh, xúc tiến; giúp cho|=to further a movement|+ đẩy mạnh một phong trào||@further|- xa hơn || hơn nữa; sau đó, ngoài ra

38258. furtherance nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đẩy mạnh, sự xúc tiến; sự giúp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ furtherance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh furtherance danh từ|- sự đẩy mạnh, sự xúc tiến; sự giúp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:furtherance
  • Phiên âm (nếu có): [fə:ðərəns]
  • Nghĩa tiếng việt của furtherance là: danh từ|- sự đẩy mạnh, sự xúc tiến; sự giúp

38259. furthermore nghĩa tiếng việt là phó từ|- hơn nữa, vả lại||@furthermore|- ngoài ra(…)


Nghĩa tiếng việt của từ furthermore là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh furthermore phó từ|- hơn nữa, vả lại||@furthermore|- ngoài ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:furthermore
  • Phiên âm (nếu có): [fə:ðəmɔ:]
  • Nghĩa tiếng việt của furthermore là: phó từ|- hơn nữa, vả lại||@furthermore|- ngoài ra

38260. furthermost nghĩa tiếng việt là tính từ|- xa hơn hết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ furthermost là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh furthermost tính từ|- xa hơn hết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:furthermost
  • Phiên âm (nếu có): [fə:ðəmoust]
  • Nghĩa tiếng việt của furthermost là: tính từ|- xa hơn hết

38261. furthersome nghĩa tiếng việt là tính từ|- có lợi, có ích(…)


Nghĩa tiếng việt của từ furthersome là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh furthersome tính từ|- có lợi, có ích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:furthersome
  • Phiên âm (nếu có): [fə:ðəsəm]
  • Nghĩa tiếng việt của furthersome là: tính từ|- có lợi, có ích

38262. furthest nghĩa tiếng việt là tính từ & phó từ, cấp cao nhất của far|- xa hơn hết, xa nhấ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ furthest là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh furthest tính từ & phó từ, cấp cao nhất của far|- xa hơn hết, xa nhất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:furthest
  • Phiên âm (nếu có): [fə:ðist]
  • Nghĩa tiếng việt của furthest là: tính từ & phó từ, cấp cao nhất của far|- xa hơn hết, xa nhất

38263. furthest nghĩa tiếng việt là farthest,xa nhất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ furthest là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh furthest farthest,xa nhất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:furthest
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của furthest là: farthest,xa nhất

38264. furtive nghĩa tiếng việt là tính từ|- trộm, lén lút|=to cát a furtive glance|+ nhìn trộm|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ furtive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh furtive tính từ|- trộm, lén lút|=to cát a furtive glance|+ nhìn trộm|- bí mật, ngấm ngầm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:furtive
  • Phiên âm (nếu có): [fə:tiv]
  • Nghĩa tiếng việt của furtive là: tính từ|- trộm, lén lút|=to cát a furtive glance|+ nhìn trộm|- bí mật, ngấm ngầm

38265. furtively nghĩa tiếng việt là phó từ|- lén lút, ngấm ngầm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ furtively là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh furtively phó từ|- lén lút, ngấm ngầm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:furtively
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của furtively là: phó từ|- lén lút, ngấm ngầm

38266. furtiveness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự vụng trộm, sự lén lút|- tính chất bí mật, tí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ furtiveness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh furtiveness danh từ|- sự vụng trộm, sự lén lút|- tính chất bí mật, tính chất ngấm ngầm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:furtiveness
  • Phiên âm (nếu có): [fə:tivnis]
  • Nghĩa tiếng việt của furtiveness là: danh từ|- sự vụng trộm, sự lén lút|- tính chất bí mật, tính chất ngấm ngầm

38267. furuncle nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) đinh nhọt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ furuncle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh furuncle danh từ|- (y học) đinh nhọt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:furuncle
  • Phiên âm (nếu có): [fjuərʌɳkl]
  • Nghĩa tiếng việt của furuncle là: danh từ|- (y học) đinh nhọt

38268. furuncular nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc nhọt đinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ furuncular là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh furuncular tính từ|- thuộc nhọt đinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:furuncular
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của furuncular là: tính từ|- thuộc nhọt đinh

38269. furunculous nghĩa tiếng việt là tính từ|- xem furuncular(…)


Nghĩa tiếng việt của từ furunculous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh furunculous tính từ|- xem furuncular. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:furunculous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của furunculous là: tính từ|- xem furuncular

38270. fury nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự giận dữ, sự thịnh nộ, sự điên tiết|=in a fury|+(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fury là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fury danh từ|- sự giận dữ, sự thịnh nộ, sự điên tiết|=in a fury|+ đang cơn giận dữ|- sự ham mê, sự cuồng nhiệt|- sự ác liệt, sự mãnh liệt|=the fury of the battle|+ tính chất ác liệt của trận đánh|=the fury of the wind|+ sức mạnh mãnh liệt của cơn gió|- sư tử hà đông, người đàn bà nanh ác|- (số nhiều) (nghĩa bóng) sự cắn rứt, sự day dứt (của lương tâm)|- (số nhiều) (thần thoại,thần học) nữ thần tóc rắn|- (số nhiều) (nghĩa bóng) thần báo thù|- giận dữ, điên tiết|- mãnh liệt, mạnh mẽ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fury
  • Phiên âm (nếu có): [fjuəri]
  • Nghĩa tiếng việt của fury là: danh từ|- sự giận dữ, sự thịnh nộ, sự điên tiết|=in a fury|+ đang cơn giận dữ|- sự ham mê, sự cuồng nhiệt|- sự ác liệt, sự mãnh liệt|=the fury of the battle|+ tính chất ác liệt của trận đánh|=the fury of the wind|+ sức mạnh mãnh liệt của cơn gió|- sư tử hà đông, người đàn bà nanh ác|- (số nhiều) (nghĩa bóng) sự cắn rứt, sự day dứt (của lương tâm)|- (số nhiều) (thần thoại,thần học) nữ thần tóc rắn|- (số nhiều) (nghĩa bóng) thần báo thù|- giận dữ, điên tiết|- mãnh liệt, mạnh mẽ

38271. furze nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây kim tước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ furze là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh furze danh từ|- (thực vật học) cây kim tước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:furze
  • Phiên âm (nếu có): [fə:z]
  • Nghĩa tiếng việt của furze là: danh từ|- (thực vật học) cây kim tước

38272. furzy nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc cây kim tước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ furzy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh furzy tính từ|- thuộc cây kim tước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:furzy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của furzy là: tính từ|- thuộc cây kim tước

38273. fusain nghĩa tiếng việt là danh từ|- than tô; than vẽ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fusain là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fusain danh từ|- than tô; than vẽ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fusain
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fusain là: danh từ|- than tô; than vẽ

38274. fuscous nghĩa tiếng việt là tính từ|- tối, đạm màu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fuscous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fuscous tính từ|- tối, đạm màu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fuscous
  • Phiên âm (nếu có): [ffʌskəs]
  • Nghĩa tiếng việt của fuscous là: tính từ|- tối, đạm màu

38275. fuse nghĩa tiếng việt là danh từ|- cầu chì|- ngòi, kíp, mồi nổ (bom, mìn...)|* nội đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fuse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fuse danh từ|- cầu chì|- ngòi, kíp, mồi nổ (bom, mìn...)|* nội động từ|- chảy ra (kim loại)|- hợp nhất lại||@fuse|- (tech) cầu chì; ngòi nổ; nấu chảy (đ)||@fuse|- nút; (kỹ thuật) kíp nổ|- instantaneous f. kíp nổ tức thời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fuse
  • Phiên âm (nếu có): [fju:z]
  • Nghĩa tiếng việt của fuse là: danh từ|- cầu chì|- ngòi, kíp, mồi nổ (bom, mìn...)|* nội động từ|- chảy ra (kim loại)|- hợp nhất lại||@fuse|- (tech) cầu chì; ngòi nổ; nấu chảy (đ)||@fuse|- nút; (kỹ thuật) kíp nổ|- instantaneous f. kíp nổ tức thời

38276. fuse holder nghĩa tiếng việt là (tech) cái kẹp cầu chì(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fuse holder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fuse holder(tech) cái kẹp cầu chì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fuse holder
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fuse holder là: (tech) cái kẹp cầu chì

38277. fuse panel nghĩa tiếng việt là (tech) bảng cầu chì(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fuse panel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fuse panel(tech) bảng cầu chì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fuse panel
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fuse panel là: (tech) bảng cầu chì

38278. fuse switch nghĩa tiếng việt là (tech) cái chuyển mạch có cầu chì(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fuse switch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fuse switch(tech) cái chuyển mạch có cầu chì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fuse switch
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fuse switch là: (tech) cái chuyển mạch có cầu chì

38279. fuse wire nghĩa tiếng việt là (tech) dây cầu chì(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fuse wire là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fuse wire(tech) dây cầu chì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fuse wire
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fuse wire là: (tech) dây cầu chì

38280. fusee nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) bánh côn (đồng hồ)|- u xương ống chân (ng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fusee là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fusee danh từ|- (kỹ thuật) bánh côn (đồng hồ)|- u xương ống chân (ngựa)|- diêm chống gió. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fusee
  • Phiên âm (nếu có): [fju:zi:]
  • Nghĩa tiếng việt của fusee là: danh từ|- (kỹ thuật) bánh côn (đồng hồ)|- u xương ống chân (ngựa)|- diêm chống gió

38281. fusel oil nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) dầu rượu tạp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fusel oil là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fusel oil danh từ|- (hoá học) dầu rượu tạp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fusel oil
  • Phiên âm (nếu có): [fju:zlɔil]
  • Nghĩa tiếng việt của fusel oil là: danh từ|- (hoá học) dầu rượu tạp

38282. fuselage nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hàng không) thân máy bay(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fuselage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fuselage danh từ|- (hàng không) thân máy bay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fuselage
  • Phiên âm (nếu có): [fju:zilɑ:ʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của fuselage là: danh từ|- (hàng không) thân máy bay

38283. fusibility nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính nấu chảy được, tính nóng chảy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fusibility là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fusibility danh từ|- tính nấu chảy được, tính nóng chảy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fusibility
  • Phiên âm (nếu có): [,fju:zəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của fusibility là: danh từ|- tính nấu chảy được, tính nóng chảy

38284. fusible nghĩa tiếng việt là tính từ|- nấu chảy được, nóng chảy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fusible là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fusible tính từ|- nấu chảy được, nóng chảy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fusible
  • Phiên âm (nếu có): [fju:zəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của fusible là: tính từ|- nấu chảy được, nóng chảy

38285. fusible link nghĩa tiếng việt là (tech) mạch nối cầu chì(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fusible link là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fusible link(tech) mạch nối cầu chì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fusible link
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fusible link là: (tech) mạch nối cầu chì

38286. fusible wire nghĩa tiếng việt là (tech) dây cầu chì, dây nóng chảy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fusible wire là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fusible wire(tech) dây cầu chì, dây nóng chảy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fusible wire
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fusible wire là: (tech) dây cầu chì, dây nóng chảy

38287. fusible-link memory nghĩa tiếng việt là (tech) bộ nhớ nối cầu chì(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fusible-link memory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fusible-link memory(tech) bộ nhớ nối cầu chì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fusible-link memory
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fusible-link memory là: (tech) bộ nhớ nối cầu chì

38288. fusiform nghĩa tiếng việt là tính từ|- hình thoi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fusiform là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fusiform tính từ|- hình thoi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fusiform
  • Phiên âm (nếu có): [fju:zifɔ:m]
  • Nghĩa tiếng việt của fusiform là: tính từ|- hình thoi

38289. fusil nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sử học) súng hoả mai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fusil là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fusil danh từ|- (sử học) súng hoả mai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fusil
  • Phiên âm (nếu có): [fju:zil]
  • Nghĩa tiếng việt của fusil là: danh từ|- (sử học) súng hoả mai

38290. fusilier nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sử học) lính bắn súng hoả mai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fusilier là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fusilier danh từ|- (sử học) lính bắn súng hoả mai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fusilier
  • Phiên âm (nếu có): [fju:ziliə]
  • Nghĩa tiếng việt của fusilier là: danh từ|- (sử học) lính bắn súng hoả mai

38291. fusillade nghĩa tiếng việt là danh từ|- loạt súng bắn|- sự xử bắn|- sự tuôn ra hàng tràng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fusillade là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fusillade danh từ|- loạt súng bắn|- sự xử bắn|- sự tuôn ra hàng tràng|* ngoại động từ|- tấn công bằng súng rót từng loạt|- bắn giết hàng loạt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fusillade
  • Phiên âm (nếu có): [fju:zileid]
  • Nghĩa tiếng việt của fusillade là: danh từ|- loạt súng bắn|- sự xử bắn|- sự tuôn ra hàng tràng|* ngoại động từ|- tấn công bằng súng rót từng loạt|- bắn giết hàng loạt

38292. fusion nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự làm cho chảy ra, sự nấu chảy ra|- sự hỗn hợp l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fusion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fusion danh từ|- sự làm cho chảy ra, sự nấu chảy ra|- sự hỗn hợp lại bằng cách nấu chảy ra|- sự hợp nhất, sự liên hiệp (các đảng phái...)||@fusion|- (vật lí) sự nóng chảy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fusion
  • Phiên âm (nếu có): [fju:ʤn]
  • Nghĩa tiếng việt của fusion là: danh từ|- sự làm cho chảy ra, sự nấu chảy ra|- sự hỗn hợp lại bằng cách nấu chảy ra|- sự hợp nhất, sự liên hiệp (các đảng phái...)||@fusion|- (vật lí) sự nóng chảy

38293. fusion process nghĩa tiếng việt là (tech) phương pháp nóng chảy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fusion process là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fusion process(tech) phương pháp nóng chảy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fusion process
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fusion process là: (tech) phương pháp nóng chảy

38294. fusion zone nghĩa tiếng việt là (tech) vùng nóng chảy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fusion zone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fusion zone(tech) vùng nóng chảy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fusion zone
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fusion zone là: (tech) vùng nóng chảy

38295. fusion-bomb nghĩa tiếng việt là danh từ|- bom hydrô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fusion-bomb là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fusion-bomb danh từ|- bom hydrô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fusion-bomb
  • Phiên âm (nếu có): [fju:ʤnbɔm]
  • Nghĩa tiếng việt của fusion-bomb là: danh từ|- bom hydrô

38296. fusionism nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuyết hợp nhất, thuyết liên hiệp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fusionism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fusionism danh từ|- thuyết hợp nhất, thuyết liên hiệp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fusionism
  • Phiên âm (nếu có): [fju:ʤnizm]
  • Nghĩa tiếng việt của fusionism là: danh từ|- thuyết hợp nhất, thuyết liên hiệp

38297. fusionist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người chủ trương hợp nhất, người chủ trương liên hiê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fusionist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fusionist danh từ|- người chủ trương hợp nhất, người chủ trương liên hiệp (các đảng phái...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fusionist
  • Phiên âm (nếu có): [fju:ʤnist]
  • Nghĩa tiếng việt của fusionist là: danh từ|- người chủ trương hợp nhất, người chủ trương liên hiệp (các đảng phái...)

38298. fuss nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự ồn ào, sự om sòm, sự rối rít; sự nhăng nhít, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ fuss là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fuss danh từ|- sự ồn ào, sự om sòm, sự rối rít; sự nhăng nhít, sự nhặng xị|=to make a great fuss about trifles|+ làm om sòm về những chuyện không đáng kể|=to make a freat fuss about somebody|+ làm rối rít lên về một người nào|=to kick up a fuss|+ làm nhặng xị cả lên|- sự quan trọng hoá|* nội động từ|- làm ầm lên; rối rít; nhặng xị lên|* ngoại động từ|- làm (ai) cuống quít|- làm phiền, làm rầy (ai). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fuss
  • Phiên âm (nếu có): [fʌs]
  • Nghĩa tiếng việt của fuss là: danh từ|- sự ồn ào, sự om sòm, sự rối rít; sự nhăng nhít, sự nhặng xị|=to make a great fuss about trifles|+ làm om sòm về những chuyện không đáng kể|=to make a freat fuss about somebody|+ làm rối rít lên về một người nào|=to kick up a fuss|+ làm nhặng xị cả lên|- sự quan trọng hoá|* nội động từ|- làm ầm lên; rối rít; nhặng xị lên|* ngoại động từ|- làm (ai) cuống quít|- làm phiền, làm rầy (ai)

38299. fuss-budget nghĩa tiếng việt là #-budget) /fʌs,bʌdʤit/|* danh từ|- (thông tục) người hay làm to c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fuss-budget là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fuss-budget #-budget) /fʌs,bʌdʤit/|* danh từ|- (thông tục) người hay làm to chuyện (về những chuyện không đáng kể); người hay nhắng nhít. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fuss-budget
  • Phiên âm (nếu có): [fʌspɔt]
  • Nghĩa tiếng việt của fuss-budget là: #-budget) /fʌs,bʌdʤit/|* danh từ|- (thông tục) người hay làm to chuyện (về những chuyện không đáng kể); người hay nhắng nhít

38300. fuss-pot nghĩa tiếng việt là #-budget) /fʌs,bʌdʤit/|* danh từ|- (thông tục) người hay làm to c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fuss-pot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fuss-pot #-budget) /fʌs,bʌdʤit/|* danh từ|- (thông tục) người hay làm to chuyện (về những chuyện không đáng kể); người hay nhắng nhít. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fuss-pot
  • Phiên âm (nếu có): [fʌspɔt]
  • Nghĩa tiếng việt của fuss-pot là: #-budget) /fʌs,bʌdʤit/|* danh từ|- (thông tục) người hay làm to chuyện (về những chuyện không đáng kể); người hay nhắng nhít

38301. fusser nghĩa tiếng việt là danh từ|- người gây rối (về chuyện vặt)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fusser là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fusser danh từ|- người gây rối (về chuyện vặt). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fusser
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fusser là: danh từ|- người gây rối (về chuyện vặt)

38302. fussiness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính hay om sòm; tính hay rối rít; tính nhắng nhít(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fussiness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fussiness danh từ|- tính hay om sòm; tính hay rối rít; tính nhắng nhít, tính nhặng xị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fussiness
  • Phiên âm (nếu có): [fʌs,bʌdʤit]
  • Nghĩa tiếng việt của fussiness là: danh từ|- tính hay om sòm; tính hay rối rít; tính nhắng nhít, tính nhặng xị

38303. fussy nghĩa tiếng việt là tính từ|- hay om sòm, hay rối rít; hay nhắng nhít, hay nhặng (…)


Nghĩa tiếng việt của từ fussy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fussy tính từ|- hay om sòm, hay rối rít; hay nhắng nhít, hay nhặng xị; hay quan trọng hoá|- cầu kỳ, kiểu cách|=to be very fussy about ones clothes|+ ăn mặc cầu kỳ kiểu cách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fussy
  • Phiên âm (nếu có): [fʌsi]
  • Nghĩa tiếng việt của fussy là: tính từ|- hay om sòm, hay rối rít; hay nhắng nhít, hay nhặng xị; hay quan trọng hoá|- cầu kỳ, kiểu cách|=to be very fussy about ones clothes|+ ăn mặc cầu kỳ kiểu cách

38304. fust nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kiến trúc) cột trụ tường(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fust là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fust danh từ|- (kiến trúc) cột trụ tường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fust
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fust là: danh từ|- (kiến trúc) cột trụ tường

38305. fustanella nghĩa tiếng việt là danh từ|- váy trắng (của đàn ông hy-lạp)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fustanella là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fustanella danh từ|- váy trắng (của đàn ông hy-lạp). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fustanella
  • Phiên âm (nếu có): [,fʌstənelə]
  • Nghĩa tiếng việt của fustanella là: danh từ|- váy trắng (của đàn ông hy-lạp)

38306. fustian nghĩa tiếng việt là danh từ|- vải bông thô|- văn sáo; lời nói khoa trương rỗng tuế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fustian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fustian danh từ|- vải bông thô|- văn sáo; lời nói khoa trương rỗng tuếch|* tính từ|- bằng vải bông thô|- (nghĩa bóng) sáo, rỗng, khoa trương|- (nghĩa bóng) không có giá trị tồi tàn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fustian
  • Phiên âm (nếu có): [fʌstiən]
  • Nghĩa tiếng việt của fustian là: danh từ|- vải bông thô|- văn sáo; lời nói khoa trương rỗng tuếch|* tính từ|- bằng vải bông thô|- (nghĩa bóng) sáo, rỗng, khoa trương|- (nghĩa bóng) không có giá trị tồi tàn

38307. fustic nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây hoàng mộc|- gỗ hoàng mộc|- thuô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fustic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fustic danh từ|- (thực vật học) cây hoàng mộc|- gỗ hoàng mộc|- thuốc nhuộm hoàng mộc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fustic
  • Phiên âm (nếu có): [fʌstik]
  • Nghĩa tiếng việt của fustic là: danh từ|- (thực vật học) cây hoàng mộc|- gỗ hoàng mộc|- thuốc nhuộm hoàng mộc

38308. fustigate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|-(đùa cợt) đánh bằng dùi cui|- chỉ trích gay (…)


Nghĩa tiếng việt của từ fustigate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fustigate ngoại động từ|-(đùa cợt) đánh bằng dùi cui|- chỉ trích gay gắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fustigate
  • Phiên âm (nếu có): [fʌstigeit]
  • Nghĩa tiếng việt của fustigate là: ngoại động từ|-(đùa cợt) đánh bằng dùi cui|- chỉ trích gay gắt

38309. fustigation nghĩa tiếng việt là danh từ|-(đùa cợt) sự đánh bằng dùi cui|- sự chỉ trích gay (…)


Nghĩa tiếng việt của từ fustigation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fustigation danh từ|-(đùa cợt) sự đánh bằng dùi cui|- sự chỉ trích gay gắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fustigation
  • Phiên âm (nếu có): [,fʌstigeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của fustigation là: danh từ|-(đùa cợt) sự đánh bằng dùi cui|- sự chỉ trích gay gắt

38310. fustiness nghĩa tiếng việt là danh từ|- mùi ẩm mốc, mùi hôi mốc|- tính cổ lổ, sự hủ lậu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fustiness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fustiness danh từ|- mùi ẩm mốc, mùi hôi mốc|- tính cổ lổ, sự hủ lậu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fustiness
  • Phiên âm (nếu có): [fʌstinis]
  • Nghĩa tiếng việt của fustiness là: danh từ|- mùi ẩm mốc, mùi hôi mốc|- tính cổ lổ, sự hủ lậu

38311. fusty nghĩa tiếng việt là tính từ|- ẩm mốc, hôi mốc|- cổ lổ, hủ lậu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fusty là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fusty tính từ|- ẩm mốc, hôi mốc|- cổ lổ, hủ lậu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fusty
  • Phiên âm (nếu có): [fʌsti]
  • Nghĩa tiếng việt của fusty là: tính từ|- ẩm mốc, hôi mốc|- cổ lổ, hủ lậu

38312. fut nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiếng xì (săm xì hơi); tiếng vèo vèo (đạn bay)|* p(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fut là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fut danh từ|- tiếng xì (săm xì hơi); tiếng vèo vèo (đạn bay)|* phó từ|- to go phut sụp đổ; tan vỡ, thất bại (kế hoạch...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fut
  • Phiên âm (nếu có): [fʌt]
  • Nghĩa tiếng việt của fut là: danh từ|- tiếng xì (săm xì hơi); tiếng vèo vèo (đạn bay)|* phó từ|- to go phut sụp đổ; tan vỡ, thất bại (kế hoạch...)

38313. futhark nghĩa tiếng việt là danh từ|- chữ cái futhac (của người cổ giéc-manh)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ futhark là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh futhark danh từ|- chữ cái futhac (của người cổ giéc-manh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:futhark
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của futhark là: danh từ|- chữ cái futhac (của người cổ giéc-manh)

38314. futhorc nghĩa tiếng việt là danh từ|- chữ cái bắc âu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ futhorc là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh futhorc danh từ|- chữ cái bắc âu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:futhorc
  • Phiên âm (nếu có): [fu:θɔ:k]
  • Nghĩa tiếng việt của futhorc là: danh từ|- chữ cái bắc âu

38315. futile nghĩa tiếng việt là tính từ|- vô ích, không có hiệu quả|=a futile attempt|+ một sư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ futile là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh futile tính từ|- vô ích, không có hiệu quả|=a futile attempt|+ một sự cố gắng vô ích|- không đáng kể; phù phiếm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:futile
  • Phiên âm (nếu có): [fju:tail]
  • Nghĩa tiếng việt của futile là: tính từ|- vô ích, không có hiệu quả|=a futile attempt|+ một sự cố gắng vô ích|- không đáng kể; phù phiếm

38316. futility nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự vô ích, sự không có hiệu quả|- sự không đáng kê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ futility là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh futility danh từ|- sự vô ích, sự không có hiệu quả|- sự không đáng kể; tính phù phiếm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:futility
  • Phiên âm (nếu có): [fju:tiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của futility là: danh từ|- sự vô ích, sự không có hiệu quả|- sự không đáng kể; tính phù phiếm

38317. futtock nghĩa tiếng việt là danh từ|- gỗ uốn cong để làm sườn tàu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ futtock là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh futtock danh từ|- gỗ uốn cong để làm sườn tàu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:futtock
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của futtock là: danh từ|- gỗ uốn cong để làm sườn tàu

38318. futurable nghĩa tiếng việt là tính từ|- trong tương lai có thể xãy ra(…)


Nghĩa tiếng việt của từ futurable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh futurable tính từ|- trong tương lai có thể xãy ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:futurable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của futurable là: tính từ|- trong tương lai có thể xãy ra

38319. futurama nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) triển lãm về tương lai (của cái (…)


Nghĩa tiếng việt của từ futurama là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh futurama danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) triển lãm về tương lai (của cái gì). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:futurama
  • Phiên âm (nếu có): [fju:tʃərəmə]
  • Nghĩa tiếng việt của futurama là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) triển lãm về tương lai (của cái gì)

38320. future nghĩa tiếng việt là tính từ|- tương lai|=future tense|+ (ngôn ngữ học) thời tương la(…)


Nghĩa tiếng việt của từ future là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh future tính từ|- tương lai|=future tense|+ (ngôn ngữ học) thời tương lai|=future state|+ kiếp sau|=future wife|+ vợ sắp cưới|* danh từ|- tương lai|- (số nhiều) (thương nghiệp) hàng hoá bán sẽ giao sau|- hợp đông về hàng hoá bán giao sau|!in future|- về sau này, trong tương lai||@future|- tương lai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:future
  • Phiên âm (nếu có): [fju:tʃə]
  • Nghĩa tiếng việt của future là: tính từ|- tương lai|=future tense|+ (ngôn ngữ học) thời tương lai|=future state|+ kiếp sau|=future wife|+ vợ sắp cưới|* danh từ|- tương lai|- (số nhiều) (thương nghiệp) hàng hoá bán sẽ giao sau|- hợp đông về hàng hoá bán giao sau|!in future|- về sau này, trong tương lai||@future|- tương lai

38321. future value nghĩa tiếng việt là (econ) giá trị tương lai.||@future value|- (econ) giá trị tương la(…)


Nghĩa tiếng việt của từ future value là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh future value(econ) giá trị tương lai.||@future value|- (econ) giá trị tương lai.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:future value
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của future value là: (econ) giá trị tương lai.||@future value|- (econ) giá trị tương lai.

38322. futureless nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có tương lai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ futureless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh futureless tính từ|- không có tương lai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:futureless
  • Phiên âm (nếu có): [fju:tʃəlis]
  • Nghĩa tiếng việt của futureless là: tính từ|- không có tương lai

38323. futures contract nghĩa tiếng việt là (econ) hợp đồng kỳ hạn|+ như forward contract. nhưng có khả năng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ futures contract là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh futures contract(econ) hợp đồng kỳ hạn|+ như forward contract. nhưng có khả năng chuyển nhượng hoặc huỷ bỏ. xem forward contract.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:futures contract
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của futures contract là: (econ) hợp đồng kỳ hạn|+ như forward contract. nhưng có khả năng chuyển nhượng hoặc huỷ bỏ. xem forward contract.

38324. futures market nghĩa tiếng việt là (econ) thị trường kỳ hạn|+ xem forward market.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ futures market là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh futures market(econ) thị trường kỳ hạn|+ xem forward market.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:futures market
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của futures market là: (econ) thị trường kỳ hạn|+ xem forward market.

38325. futurism nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuyết vị lai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ futurism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh futurism danh từ|- thuyết vị lai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:futurism
  • Phiên âm (nếu có): [fju:tʃərizm]
  • Nghĩa tiếng việt của futurism là: danh từ|- thuyết vị lai

38326. futurist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người theo thuyết vị lai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ futurist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh futurist danh từ|- người theo thuyết vị lai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:futurist
  • Phiên âm (nếu có): [fju:tʃərist]
  • Nghĩa tiếng việt của futurist là: danh từ|- người theo thuyết vị lai

38327. futuristic nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc về thuyết vị lai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ futuristic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh futuristic tính từ|- thuộc về thuyết vị lai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:futuristic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của futuristic là: tính từ|- thuộc về thuyết vị lai

38328. futurity nghĩa tiếng việt là danh từ|- tương lai ((cũng) số nhiều) những sự kiện tương lai|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ futurity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh futurity danh từ|- tương lai ((cũng) số nhiều) những sự kiện tương lai|- kiếp sau|- tính tương lai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:futurity
  • Phiên âm (nếu có): [fju:tjuəriti]
  • Nghĩa tiếng việt của futurity là: danh từ|- tương lai ((cũng) số nhiều) những sự kiện tương lai|- kiếp sau|- tính tương lai

38329. fuze nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) kíp (bom...); ngòi (pháo...)|* ng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fuze là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fuze danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) kíp (bom...); ngòi (pháo...)|* ngoại động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (như) fore. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fuze
  • Phiên âm (nếu có): [fju:z]
  • Nghĩa tiếng việt của fuze là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) kíp (bom...); ngòi (pháo...)|* ngoại động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (như) fore

38330. fuzz nghĩa tiếng việt là danh từ|- xơ sợi|- lông tơ|- tóc xoăn; tóc xù|- (từ mỹ,nghĩa (…)


Nghĩa tiếng việt của từ fuzz là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fuzz danh từ|- xơ sợi|- lông tơ|- tóc xoăn; tóc xù|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) cảnh sát, thám tử, lực lượng cảnh sát|* nội động từ|- xơ ra|- xoắn, xù|* ngoại động từ|- làm xơ ra|- làm xoắn, làm xù. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fuzz
  • Phiên âm (nếu có): [fʌz]
  • Nghĩa tiếng việt của fuzz là: danh từ|- xơ sợi|- lông tơ|- tóc xoăn; tóc xù|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) cảnh sát, thám tử, lực lượng cảnh sát|* nội động từ|- xơ ra|- xoắn, xù|* ngoại động từ|- làm xơ ra|- làm xoắn, làm xù

38331. fuzz-ball nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) nấm trứng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fuzz-ball là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fuzz-ball danh từ|- (thực vật học) nấm trứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fuzz-ball
  • Phiên âm (nếu có): [fʌzbɔ:l]
  • Nghĩa tiếng việt của fuzz-ball là: danh từ|- (thực vật học) nấm trứng

38332. fuzziness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự xơ ra|- sự xoắn (tóc)|- sự mờ, sự mờ nhạt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fuzziness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fuzziness danh từ|- sự xơ ra|- sự xoắn (tóc)|- sự mờ, sự mờ nhạt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fuzziness
  • Phiên âm (nếu có): [fʌzinis]
  • Nghĩa tiếng việt của fuzziness là: danh từ|- sự xơ ra|- sự xoắn (tóc)|- sự mờ, sự mờ nhạt

38333. fuzzy nghĩa tiếng việt là tính từ|- sờn, xơ|- xoắn, xù (tóc)|- mờ, mờ nhạt||@fuzzy|- ((…)


Nghĩa tiếng việt của từ fuzzy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fuzzy tính từ|- sờn, xơ|- xoắn, xù (tóc)|- mờ, mờ nhạt||@fuzzy|- (tech) lờ mờ, mơ hồ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fuzzy
  • Phiên âm (nếu có): [fʌzi]
  • Nghĩa tiếng việt của fuzzy là: tính từ|- sờn, xơ|- xoắn, xù (tóc)|- mờ, mờ nhạt||@fuzzy|- (tech) lờ mờ, mơ hồ

38334. fuzzy logic nghĩa tiếng việt là (tech) lôgic mờ, luận lý mờ [toán],(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fuzzy logic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fuzzy logic(tech) lôgic mờ, luận lý mờ [toán],. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fuzzy logic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fuzzy logic là: (tech) lôgic mờ, luận lý mờ [toán],

38335. fuzzy set nghĩa tiếng việt là (tech) tập hợp mờ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fuzzy set là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fuzzy set(tech) tập hợp mờ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fuzzy set
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fuzzy set là: (tech) tập hợp mờ

38336. fy nghĩa tiếng việt là thán từ|- thật là xấu hổ!, thật là nhục nhã|=fie upon you!|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fy thán từ|- thật là xấu hổ!, thật là nhục nhã|=fie upon you!|+ thật là xấu hổ cho anh! thật là nhục nhã cho anh!. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fy
  • Phiên âm (nếu có): [fai]
  • Nghĩa tiếng việt của fy là: thán từ|- thật là xấu hổ!, thật là nhục nhã|=fie upon you!|+ thật là xấu hổ cho anh! thật là nhục nhã cho anh!

38337. fye nghĩa tiếng việt là thán từ|- thật là xấu hổ!, thật là nhục nhã|=fie upon you!|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fye là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fye thán từ|- thật là xấu hổ!, thật là nhục nhã|=fie upon you!|+ thật là xấu hổ cho anh! thật là nhục nhã cho anh!. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fye
  • Phiên âm (nếu có): [fai]
  • Nghĩa tiếng việt của fye là: thán từ|- thật là xấu hổ!, thật là nhục nhã|=fie upon you!|+ thật là xấu hổ cho anh! thật là nhục nhã cho anh!

38338. fyfot nghĩa tiếng việt là danh từ|- hình chữ vạn, hình chữ thập ngoặc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fyfot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fyfot danh từ|- hình chữ vạn, hình chữ thập ngoặc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fyfot
  • Phiên âm (nếu có): [filfɔt]
  • Nghĩa tiếng việt của fyfot là: danh từ|- hình chữ vạn, hình chữ thập ngoặc

38339. fyi nghĩa tiếng việt là vt của for your information (dùng cho thông tin của bạn)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fyi là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fyivt của for your information (dùng cho thông tin của bạn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fyi
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fyi là: vt của for your information (dùng cho thông tin của bạn)

38340. fylfot nghĩa tiếng việt là danh từ|- hình chữ vạn; hình chữ thập ngoặc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fylfot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fylfot danh từ|- hình chữ vạn; hình chữ thập ngoặc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fylfot
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fylfot là: danh từ|- hình chữ vạn; hình chữ thập ngoặc

38341. fyord nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem fiord(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fyord là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fyord danh từ|- xem fiord. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fyord
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của fyord là: danh từ|- xem fiord

38342. fyrd nghĩa tiếng việt là danh từ, (sử học)|- dân quân (anh)|- nghĩa vụ dân quân (anh)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fyrd là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fyrd danh từ, (sử học)|- dân quân (anh)|- nghĩa vụ dân quân (anh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fyrd
  • Phiên âm (nếu có): [fə:d]
  • Nghĩa tiếng việt của fyrd là: danh từ, (sử học)|- dân quân (anh)|- nghĩa vụ dân quân (anh)

38343. fytte nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) đoạn thơ ((cũng) fit)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fytte là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fytte danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) đoạn thơ ((cũng) fit). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fytte
  • Phiên âm (nếu có): [fit]
  • Nghĩa tiếng việt của fytte là: danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) đoạn thơ ((cũng) fit)

38344. fête nghĩa tiếng việt là danh từ|- mũ đầu đuôi seo (của người thổ-nhĩ-kỳ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ fête là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh fête danh từ|- mũ đầu đuôi seo (của người thổ-nhĩ-kỳ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:fête
  • Phiên âm (nếu có): [fez]
  • Nghĩa tiếng việt của fête là: danh từ|- mũ đầu đuôi seo (của người thổ-nhĩ-kỳ)

38345. g nghĩa tiếng việt là #- dʤi:z/|* danh từ, số nhiều gs, gs|- g|- (âm nhạc) xon|=g|+ k(…)


Nghĩa tiếng việt của từ g là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh g #- dʤi:z/|* danh từ, số nhiều gs, gs|- g|- (âm nhạc) xon|=g|+ khoá xon. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:g
  • Phiên âm (nếu có): [dʤi: - dʤi:z]
  • Nghĩa tiếng việt của g là: #- dʤi:z/|* danh từ, số nhiều gs, gs|- g|- (âm nhạc) xon|=g|+ khoá xon

38346. g-band nghĩa tiếng việt là (tech) tần số từ 4 đến 6 mhz(…)


Nghĩa tiếng việt của từ g-band là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh g-band(tech) tần số từ 4 đến 6 mhz. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:g-band
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của g-band là: (tech) tần số từ 4 đến 6 mhz

38347. g-man nghĩa tiếng việt là danh từ|- viết tắt của government man : nhân viên cục điều tra(…)


Nghĩa tiếng việt của từ g-man là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh g-man danh từ|- viết tắt của government man : nhân viên cục điều tra liên bang về tội ác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:g-man
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của g-man là: danh từ|- viết tắt của government man : nhân viên cục điều tra liên bang về tội ác

38348. g-string nghĩa tiếng việt là danh từ|- miếng vải mà các vũ nữ dùng để che chỗ kín của (…)


Nghĩa tiếng việt của từ g-string là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh g-string danh từ|- miếng vải mà các vũ nữ dùng để che chỗ kín của mình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:g-string
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của g-string là: danh từ|- miếng vải mà các vũ nữ dùng để che chỗ kín của mình

38349. g.i nghĩa tiếng việt là (viết tắt của government issue) lính mỹ|* tính từ|- (t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ g.i là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh g.i(viết tắt của government issue) lính mỹ|* tính từ|- (thuộc) lính mỹ|- theo đúng chế độ trong quân đội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:g.i
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của g.i là: (viết tắt của government issue) lính mỹ|* tính từ|- (thuộc) lính mỹ|- theo đúng chế độ trong quân đội

38350. g.i. nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều g.i.s (từ mỹ,nghĩa mỹ), (quân sự)|- (viế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ g.i. là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh g.i. danh từ, số nhiều g.i.s (từ mỹ,nghĩa mỹ), (quân sự)|- (viết tắt) của government_issue, lính mỹ|- g.i bride vợ lính mỹ|* tính từ (từ mỹ,nghĩa mỹ), (quân sự)|- (thuộc) lính mỹ|- theo đúng chế độ trong quân đội|* ngoại động từ (từ mỹ,nghĩa mỹ), (quân sự)|- dọn dẹp để chuẩn bị kiểm tra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:g.i.
  • Phiên âm (nếu có): [dʤi:ai]
  • Nghĩa tiếng việt của g.i. là: danh từ, số nhiều g.i.s (từ mỹ,nghĩa mỹ), (quân sự)|- (viết tắt) của government_issue, lính mỹ|- g.i bride vợ lính mỹ|* tính từ (từ mỹ,nghĩa mỹ), (quân sự)|- (thuộc) lính mỹ|- theo đúng chế độ trong quân đội|* ngoại động từ (từ mỹ,nghĩa mỹ), (quân sự)|- dọn dẹp để chuẩn bị kiểm tra

38351. g.man nghĩa tiếng việt là danh từ|- ((viết tắt) của government man) (từ mỹ,nghĩa mỹ), (…)


Nghĩa tiếng việt của từ g.man là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh g.man danh từ|- ((viết tắt) của government man) (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) nhân viên cục điều tra liên bang về các tội ác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:g.man
  • Phiên âm (nếu có): [dʤi:mæn]
  • Nghĩa tiếng việt của g.man là: danh từ|- ((viết tắt) của government man) (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) nhân viên cục điều tra liên bang về các tội ác

38352. g.xem group of seven nghĩa tiếng việt là (econ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ g.xem group of seven là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh g.xem group of seven(econ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:g.xem group of seven
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của g.xem group of seven là: (econ)

38353. g3 (gadolinium gallium garnet) nghĩa tiếng việt là (tech) gaddolini gali gacnêt (gd ga gr) [hóa],(…)


Nghĩa tiếng việt của từ g3 (gadolinium gallium garnet) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh g3 (gadolinium gallium garnet)(tech) gaddolini gali gacnêt (gd ga gr) [hóa],. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:g3 (gadolinium gallium garnet)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của g3 (gadolinium gallium garnet) là: (tech) gaddolini gali gacnêt (gd ga gr) [hóa],

38354. g3 (group 3 facsimile standard) nghĩa tiếng việt là (tech) quy ước truyền điện thư g3(…)


Nghĩa tiếng việt của từ g3 (group 3 facsimile standard) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh g3 (group 3 facsimile standard)(tech) quy ước truyền điện thư g3. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:g3 (group 3 facsimile standard)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của g3 (group 3 facsimile standard) là: (tech) quy ước truyền điện thư g3

38355. g4 (group 4 facsimile standard) nghĩa tiếng việt là (tech) quy ước truyền điện thư g4(…)


Nghĩa tiếng việt của từ g4 (group 4 facsimile standard) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh g4 (group 4 facsimile standard)(tech) quy ước truyền điện thư g4. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:g4 (group 4 facsimile standard)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của g4 (group 4 facsimile standard) là: (tech) quy ước truyền điện thư g4

38356. gaas (gallium arsenide) diode nghĩa tiếng việt là (tech) đèn hai cực acxênit gali(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gaas (gallium arsenide) diode là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gaas (gallium arsenide) diode(tech) đèn hai cực acxênit gali. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gaas (gallium arsenide) diode
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gaas (gallium arsenide) diode là: (tech) đèn hai cực acxênit gali

38357. gaas (gallium arsenide) laser nghĩa tiếng việt là (tech) bộ kích quang acxênit gali(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gaas (gallium arsenide) laser là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gaas (gallium arsenide) laser(tech) bộ kích quang acxênit gali. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gaas (gallium arsenide) laser
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gaas (gallium arsenide) laser là: (tech) bộ kích quang acxênit gali

38358. gab nghĩa tiếng việt là danh từ|- vết chích, vết khía; vết đẽo|- (kỹ thuật) cái mó(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gab là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gab danh từ|- vết chích, vết khía; vết đẽo|- (kỹ thuật) cái móc; cái phích|- (kỹ thuật) lỗ|- (thông tục) lời nói lém, tài bẻm mép|=to havr the gifl of the gab|+ có tài ăn nói; lém, bẻm mép|- câm mồm đi! im đi!|* nội động từ|- (thông tục) nói lém, bẻm mép. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gab
  • Phiên âm (nếu có): [gæb]
  • Nghĩa tiếng việt của gab là: danh từ|- vết chích, vết khía; vết đẽo|- (kỹ thuật) cái móc; cái phích|- (kỹ thuật) lỗ|- (thông tục) lời nói lém, tài bẻm mép|=to havr the gifl of the gab|+ có tài ăn nói; lém, bẻm mép|- câm mồm đi! im đi!|* nội động từ|- (thông tục) nói lém, bẻm mép

38359. gabardine nghĩa tiếng việt là danh từ|- vải gabaddin ((cũng) gaberdine)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gabardine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gabardine danh từ|- vải gabaddin ((cũng) gaberdine). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gabardine
  • Phiên âm (nếu có): [gæbədi:n]
  • Nghĩa tiếng việt của gabardine là: danh từ|- vải gabaddin ((cũng) gaberdine)

38360. gabber nghĩa tiếng việt là danh từ|- người hay ba hoa, người hay bẻm mép(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gabber là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gabber danh từ|- người hay ba hoa, người hay bẻm mép. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gabber
  • Phiên âm (nếu có): [gæbə]
  • Nghĩa tiếng việt của gabber là: danh từ|- người hay ba hoa, người hay bẻm mép

38361. gabble nghĩa tiếng việt là danh từ|- lời nói lắp bắp; lời nói nhanh nghe không rõ|- tiế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gabble là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gabble danh từ|- lời nói lắp bắp; lời nói nhanh nghe không rõ|- tiếng kêu quàng quạc (ngỗng)|* động từ|- nói lắp bắp; nói nhanh và không rõ; đọc to và quá nhanh|- kêu quàng quạc (ngỗng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gabble
  • Phiên âm (nếu có): [gæbl]
  • Nghĩa tiếng việt của gabble là: danh từ|- lời nói lắp bắp; lời nói nhanh nghe không rõ|- tiếng kêu quàng quạc (ngỗng)|* động từ|- nói lắp bắp; nói nhanh và không rõ; đọc to và quá nhanh|- kêu quàng quạc (ngỗng)

38362. gabbler nghĩa tiếng việt là danh từ|- người nói lắp bắp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gabbler là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gabbler danh từ|- người nói lắp bắp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gabbler
  • Phiên âm (nếu có): [gæbə]
  • Nghĩa tiếng việt của gabbler là: danh từ|- người nói lắp bắp

38363. gabbro nghĩa tiếng việt là danh từ|- (khoáng chất) gabro(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gabbro là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gabbro danh từ|- (khoáng chất) gabro. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gabbro
  • Phiên âm (nếu có): [gæbrou]
  • Nghĩa tiếng việt của gabbro là: danh từ|- (khoáng chất) gabro

38364. gabbroic nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc đá gabro, bằng đá gabro(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gabbroic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gabbroic tính từ|- thuộc đá gabro, bằng đá gabro. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gabbroic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gabbroic là: tính từ|- thuộc đá gabro, bằng đá gabro

38365. gabby nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thông tục) hay nói, lém, lắm mồm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gabby là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gabby tính từ|- (thông tục) hay nói, lém, lắm mồm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gabby
  • Phiên âm (nếu có): [gæbi]
  • Nghĩa tiếng việt của gabby là: tính từ|- (thông tục) hay nói, lém, lắm mồm

38366. gabelle nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuế muối (ở pháp trước 1789)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gabelle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gabelle danh từ|- thuế muối (ở pháp trước 1789). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gabelle
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gabelle là: danh từ|- thuế muối (ở pháp trước 1789)

38367. gabelled nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc thuế muối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gabelled là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gabelled tính từ|- thuộc thuế muối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gabelled
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gabelled là: tính từ|- thuộc thuế muối

38368. gaberdine nghĩa tiếng việt là danh từ|- (như) gabardine|- áo dài (người do thái, thời trung c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gaberdine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gaberdine danh từ|- (như) gabardine|- áo dài (người do thái, thời trung cổ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gaberdine
  • Phiên âm (nếu có): [gæbədi:n]
  • Nghĩa tiếng việt của gaberdine là: danh từ|- (như) gabardine|- áo dài (người do thái, thời trung cổ)

38369. gabfest nghĩa tiếng việt là danh từ|- cuộc họp không chính thức để mọi người trao đổi|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ gabfest là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gabfest danh từ|- cuộc họp không chính thức để mọi người trao đổi|- a political gabfest|- một cuộc họp chính trị|- cuộc trao đổi kéo dài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gabfest
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gabfest là: danh từ|- cuộc họp không chính thức để mọi người trao đổi|- a political gabfest|- một cuộc họp chính trị|- cuộc trao đổi kéo dài

38370. gabion nghĩa tiếng việt là danh từ|- sọt đựng đất (để đắp luỹ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gabion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gabion danh từ|- sọt đựng đất (để đắp luỹ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gabion
  • Phiên âm (nếu có): [geibjən]
  • Nghĩa tiếng việt của gabion là: danh từ|- sọt đựng đất (để đắp luỹ)

38371. gabionade nghĩa tiếng việt là danh từ|- luỹ (đắp bằng) sọt đất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gabionade là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gabionade danh từ|- luỹ (đắp bằng) sọt đất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gabionade
  • Phiên âm (nếu có): [,geibiəneid]
  • Nghĩa tiếng việt của gabionade là: danh từ|- luỹ (đắp bằng) sọt đất

38372. gable nghĩa tiếng việt là danh từ|- đầu hồi (nhà)|- (kỹ thuật) cột chống, thanh chống,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gable danh từ|- đầu hồi (nhà)|- (kỹ thuật) cột chống, thanh chống, giá chống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gable
  • Phiên âm (nếu có): [geibl]
  • Nghĩa tiếng việt của gable là: danh từ|- đầu hồi (nhà)|- (kỹ thuật) cột chống, thanh chống, giá chống

38373. gabled nghĩa tiếng việt là tính từ|- có đầu hồi; giống hình đầu hồi|=a gabled roof|+ ma(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gabled là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gabled tính từ|- có đầu hồi; giống hình đầu hồi|=a gabled roof|+ mái có đầu hồi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gabled
  • Phiên âm (nếu có): [geibld]
  • Nghĩa tiếng việt của gabled là: tính từ|- có đầu hồi; giống hình đầu hồi|=a gabled roof|+ mái có đầu hồi

38374. gablet nghĩa tiếng việt là danh từ|- mi nhà trang trí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gablet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gablet danh từ|- mi nhà trang trí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gablet
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gablet là: danh từ|- mi nhà trang trí

38375. gablock nghĩa tiếng việt là danh từ|- gậy có mấu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gablock là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gablock danh từ|- gậy có mấu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gablock
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gablock là: danh từ|- gậy có mấu

38376. gaby nghĩa tiếng việt là danh từ|- chàng ngốc, người khờ dại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gaby là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gaby danh từ|- chàng ngốc, người khờ dại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gaby
  • Phiên âm (nếu có): [geibi]
  • Nghĩa tiếng việt của gaby là: danh từ|- chàng ngốc, người khờ dại

38377. gad nghĩa tiếng việt là danh từ|- mũi nhọn, đầu nhọn|- gậy đầu nhọn (để thúc trâu b(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gad là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gad danh từ|- mũi nhọn, đầu nhọn|- gậy đầu nhọn (để thúc trâu bò)|- (ngành mỏ) cái chồng, cái đục đá|- (như) gad-fly|- sự đi lang thang|=to be on (upon) the gad|+ đi lang thang|* nội động từ (thường) + about, abroad, out|- đi lang thang|- mọc lan ra um tùm (cây)|* thán từ|- trời, trời ơi! (ngạc nhiên hoặc mừng rỡ) ((cũng) by gad). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gad
  • Phiên âm (nếu có): [gæd]
  • Nghĩa tiếng việt của gad là: danh từ|- mũi nhọn, đầu nhọn|- gậy đầu nhọn (để thúc trâu bò)|- (ngành mỏ) cái chồng, cái đục đá|- (như) gad-fly|- sự đi lang thang|=to be on (upon) the gad|+ đi lang thang|* nội động từ (thường) + about, abroad, out|- đi lang thang|- mọc lan ra um tùm (cây)|* thán từ|- trời, trời ơi! (ngạc nhiên hoặc mừng rỡ) ((cũng) by gad)

38378. gad-fly nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) con mòng|- người hay châm chọc|- sự (…)


Nghĩa tiếng việt của từ gad-fly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gad-fly danh từ|- (động vật học) con mòng|- người hay châm chọc|- sự động đực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gad-fly
  • Phiên âm (nếu có): [gædflai]
  • Nghĩa tiếng việt của gad-fly là: danh từ|- (động vật học) con mòng|- người hay châm chọc|- sự động đực

38379. gadabout nghĩa tiếng việt là tính từ|- thích đi lang thang; người hay đi chơi nhăng ((cũng) g(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gadabout là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gadabout tính từ|- thích đi lang thang; người hay đi chơi nhăng ((cũng) gadder). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gadabout
  • Phiên âm (nếu có): [gædəbaut]
  • Nghĩa tiếng việt của gadabout là: tính từ|- thích đi lang thang; người hay đi chơi nhăng ((cũng) gadder)

38380. gadarene nghĩa tiếng việt là tính từ|- đột nhiên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gadarene là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gadarene tính từ|- đột nhiên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gadarene
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gadarene là: tính từ|- đột nhiên

38381. gadbee nghĩa tiếng việt là danh từ|- ruồi trâu; con mòng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gadbee là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gadbee danh từ|- ruồi trâu; con mòng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gadbee
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gadbee là: danh từ|- ruồi trâu; con mòng

38382. gadder nghĩa tiếng việt là danh từ|- (ngành mỏ) máy khoan|- (như) gadabout(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gadder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gadder danh từ|- (ngành mỏ) máy khoan|- (như) gadabout. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gadder
  • Phiên âm (nếu có): [gædə]
  • Nghĩa tiếng việt của gadder là: danh từ|- (ngành mỏ) máy khoan|- (như) gadabout

38383. gadding nghĩa tiếng việt là tính từ|- lang thang|- mọc lan um tùm (cây)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gadding là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gadding tính từ|- lang thang|- mọc lan um tùm (cây). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gadding
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gadding là: tính từ|- lang thang|- mọc lan um tùm (cây)

38384. gadget nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) bộ phận cải tiến (trong máy móc); (…)


Nghĩa tiếng việt của từ gadget là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gadget danh từ|- (thực vật học) bộ phận cải tiến (trong máy móc); máy cải tiến|- đồ dùng, đồ vật, đ||@gadget|- (tech) đồ phụ tùng nhỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gadget
  • Phiên âm (nếu có): [gædʤit]
  • Nghĩa tiếng việt của gadget là: danh từ|- (thực vật học) bộ phận cải tiến (trong máy móc); máy cải tiến|- đồ dùng, đồ vật, đ||@gadget|- (tech) đồ phụ tùng nhỏ

38385. gadgetry nghĩa tiếng việt là danh từ|- bộ đồ dùng, bộ đồ vật(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gadgetry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gadgetry danh từ|- bộ đồ dùng, bộ đồ vật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gadgetry
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gadgetry là: danh từ|- bộ đồ dùng, bộ đồ vật

38386. gadgety nghĩa tiếng việt là tính từ|- xem gadget chỉ thuộc về(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gadgety là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gadgety tính từ|- xem gadget chỉ thuộc về. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gadgety
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gadgety là: tính từ|- xem gadget chỉ thuộc về

38387. gadoid nghĩa tiếng việt là tính từ|- (động vật học) (thuộc) họ cá tuyết, (thuộc) họ c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gadoid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gadoid tính từ|- (động vật học) (thuộc) họ cá tuyết, (thuộc) họ cá moruy|* danh từ|- (động vật học) cá thuộc họ cá tuyết, cá thuộc họ cá moruy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gadoid
  • Phiên âm (nếu có): [geidɔid]
  • Nghĩa tiếng việt của gadoid là: tính từ|- (động vật học) (thuộc) họ cá tuyết, (thuộc) họ cá moruy|* danh từ|- (động vật học) cá thuộc họ cá tuyết, cá thuộc họ cá moruy

38388. gadolinit nghĩa tiếng việt là danh từ|- (khoáng chất) gađolinit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gadolinit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gadolinit danh từ|- (khoáng chất) gađolinit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gadolinit
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gadolinit là: danh từ|- (khoáng chất) gađolinit

38389. gadolonium nghĩa tiếng việt là danh từ|- gadoli, nguyên tố kim loại thuộc họ lanthan(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gadolonium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gadolonium danh từ|- gadoli, nguyên tố kim loại thuộc họ lanthan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gadolonium
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gadolonium là: danh từ|- gadoli, nguyên tố kim loại thuộc họ lanthan

38390. gadroon nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kiến trúc) trang trí nổi|- trang trí rìa hình trứ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gadroon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gadroon danh từ|- (kiến trúc) trang trí nổi|- trang trí rìa hình trứng (ở chén, đĩa bằng bạc). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gadroon
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gadroon là: danh từ|- (kiến trúc) trang trí nổi|- trang trí rìa hình trứng (ở chén, đĩa bằng bạc)

38391. gadwall nghĩa tiếng việt là danh từ|- vịt trời (ở bắc mỹ và bắc âu)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gadwall là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gadwall danh từ|- vịt trời (ở bắc mỹ và bắc âu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gadwall
  • Phiên âm (nếu có): [gædwɔ:l]
  • Nghĩa tiếng việt của gadwall là: danh từ|- vịt trời (ở bắc mỹ và bắc âu)

38392. gadzooks nghĩa tiếng việt là interj|- có chúa chứng giám! (lời thề)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gadzooks là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gadzooksinterj|- có chúa chứng giám! (lời thề). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gadzooks
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gadzooks là: interj|- có chúa chứng giám! (lời thề)

38393. gael nghĩa tiếng việt là danh từ|- người xen-tơ (ở ê-cốt)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gael là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gael danh từ|- người xen-tơ (ở ê-cốt). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gael
  • Phiên âm (nếu có): [geil]
  • Nghĩa tiếng việt của gael là: danh từ|- người xen-tơ (ở ê-cốt)

38394. gaelic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) xen-tơ|* danh từ|- tiếng xen-tơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gaelic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gaelic tính từ|- (thuộc) xen-tơ|* danh từ|- tiếng xen-tơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gaelic
  • Phiên âm (nếu có): [geilik]
  • Nghĩa tiếng việt của gaelic là: tính từ|- (thuộc) xen-tơ|* danh từ|- tiếng xen-tơ

38395. gaeltacht nghĩa tiếng việt là danh từ|- bộ phận airơlân do người ga-en ở(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gaeltacht là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gaeltacht danh từ|- bộ phận airơlân do người ga-en ở. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gaeltacht
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gaeltacht là: danh từ|- bộ phận airơlân do người ga-en ở

38396. gaff nghĩa tiếng việt là danh từ (từ lóng)|- to blow the gaff để lộ âm mưu; tiết lộ bí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gaff là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gaff danh từ (từ lóng)|- to blow the gaff để lộ âm mưu; tiết lộ bí mật|* danh từ (từ lóng)|- nơi giải trí công cộng|- rạp hát rẻ tiền ((thường) penny gaff)|* danh từ|- lao mấu (để đánh cá lớn)|- đối xử với ai một cách cục cằn thô bạo|- phê bình chỉ trích ai gay gắt|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) tỏ ra bền bỉ, dẻo dai; tỏ ra có sức chịu đựng|- chịu đựng (gánh vác) mọi sự khó khăn không ta thán|* ngoại động từ|- đánh (cá) bằng lao mấu|- (từ lóng) bịp, lừa bịp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gaff
  • Phiên âm (nếu có): [gæf]
  • Nghĩa tiếng việt của gaff là: danh từ (từ lóng)|- to blow the gaff để lộ âm mưu; tiết lộ bí mật|* danh từ (từ lóng)|- nơi giải trí công cộng|- rạp hát rẻ tiền ((thường) penny gaff)|* danh từ|- lao mấu (để đánh cá lớn)|- đối xử với ai một cách cục cằn thô bạo|- phê bình chỉ trích ai gay gắt|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) tỏ ra bền bỉ, dẻo dai; tỏ ra có sức chịu đựng|- chịu đựng (gánh vác) mọi sự khó khăn không ta thán|* ngoại động từ|- đánh (cá) bằng lao mấu|- (từ lóng) bịp, lừa bịp

38397. gaffe nghĩa tiếng việt là danh từ|- sai lầm, lầm lỗi|- câu nói hớ, việc làm h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gaffe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gaffe danh từ|- sai lầm, lầm lỗi|- câu nói hớ, việc làm h. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gaffe
  • Phiên âm (nếu có): [gæf]
  • Nghĩa tiếng việt của gaffe là: danh từ|- sai lầm, lầm lỗi|- câu nói hớ, việc làm h

38398. gaffer nghĩa tiếng việt là danh từ|- ông già; ông lão quê kệch|- trưởng kíp (thợ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gaffer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gaffer danh từ|- ông già; ông lão quê kệch|- trưởng kíp (thợ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gaffer
  • Phiên âm (nếu có): [gæfə]
  • Nghĩa tiếng việt của gaffer là: danh từ|- ông già; ông lão quê kệch|- trưởng kíp (thợ)

38399. gaffle nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái cựa sắt (lắp vào cựa gà trong chọi gà)|* ngoa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gaffle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gaffle danh từ|- cái cựa sắt (lắp vào cựa gà trong chọi gà)|* ngoại động từ|- lắp cựa sắt vào cựa gà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gaffle
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gaffle là: danh từ|- cái cựa sắt (lắp vào cựa gà trong chọi gà)|* ngoại động từ|- lắp cựa sắt vào cựa gà

38400. gaffsman nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều gaffsmen|- người giúp người đánh cá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gaffsman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gaffsman danh từ|- số nhiều gaffsmen|- người giúp người đánh cá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gaffsman
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gaffsman là: danh từ|- số nhiều gaffsmen|- người giúp người đánh cá

38401. gag nghĩa tiếng việt là danh từ|- vật nhét vào miệng cho khỏi kêu la; cái bịt miệng,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gag là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gag danh từ|- vật nhét vào miệng cho khỏi kêu la; cái bịt miệng, cái khoá miệng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|- lời nói đùa chơi, lời nói giỡn chơi|- (y học) cái banh miệng|- (sân khấu) trò khôi hài|- (từ lóng) lời nói phỉnh, lời nói dối; sự đánh lừa|- sự chấm dứt (cuộc tranh luận ở nghị viện)|- (kỹ thuật) cái nắp, cái nút|* động từ|- bịt miệng, khoá miệng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|=to gag the press|+ bịt miệng báo chí|- nôn khan, oẹ|- nghẹn|- nói đùa chơi, nói giỡn chơi|- (y học) cho cái banh miệng vào mồm (để mổ xẻ...)|- (sân khấu) làm trò khôi hài, pha trò|- (từ lóng) nói dối; lừa phỉnh, đánh lừa|- không cho phát biểu, cắt đứt, chấm dứt (cuộc tranh luận ở nghị viện). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gag
  • Phiên âm (nếu có): [gæg]
  • Nghĩa tiếng việt của gag là: danh từ|- vật nhét vào miệng cho khỏi kêu la; cái bịt miệng, cái khoá miệng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|- lời nói đùa chơi, lời nói giỡn chơi|- (y học) cái banh miệng|- (sân khấu) trò khôi hài|- (từ lóng) lời nói phỉnh, lời nói dối; sự đánh lừa|- sự chấm dứt (cuộc tranh luận ở nghị viện)|- (kỹ thuật) cái nắp, cái nút|* động từ|- bịt miệng, khoá miệng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|=to gag the press|+ bịt miệng báo chí|- nôn khan, oẹ|- nghẹn|- nói đùa chơi, nói giỡn chơi|- (y học) cho cái banh miệng vào mồm (để mổ xẻ...)|- (sân khấu) làm trò khôi hài, pha trò|- (từ lóng) nói dối; lừa phỉnh, đánh lừa|- không cho phát biểu, cắt đứt, chấm dứt (cuộc tranh luận ở nghị viện)

38402. gag-man nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sân khấu) người làm trò khôi hài, người pha trò|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ gag-man là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gag-man danh từ|- (sân khấu) người làm trò khôi hài, người pha trò|- người sáng tác trò khôi hài|- người trả lời những câu khôi hài hóm hỉnh trên đài truyền hình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gag-man
  • Phiên âm (nếu có): [gægmən]
  • Nghĩa tiếng việt của gag-man là: danh từ|- (sân khấu) người làm trò khôi hài, người pha trò|- người sáng tác trò khôi hài|- người trả lời những câu khôi hài hóm hỉnh trên đài truyền hình

38403. gaga nghĩa tiếng việt là tính từ (từ lóng)|- già nua lẫn cẫn, lẩm cẩm|=to go gaga|+ h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gaga là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gaga tính từ (từ lóng)|- già nua lẫn cẫn, lẩm cẩm|=to go gaga|+ hoá lẩm cẩm|- ngốc, đần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gaga
  • Phiên âm (nếu có): [gægɑ:]
  • Nghĩa tiếng việt của gaga là: tính từ (từ lóng)|- già nua lẫn cẫn, lẩm cẩm|=to go gaga|+ hoá lẩm cẩm|- ngốc, đần

38404. gage nghĩa tiếng việt là danh từ|- đồ cầm, vật cược, vật làm tin|- găng tay ném xuống(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gage danh từ|- đồ cầm, vật cược, vật làm tin|- găng tay ném xuống đất để thách đấu; sự thách đấu|=to throw down the gage|+ ném găng tay xuống đất để thách đấu|* nội động từ|- cầm; đặt cược|* danh từ|- (như) gauge|* ngoại động từ|- (như) gauge||@gage|- tỷ xích, thước tỷ lệ; cữ, calip; dụng cụ đo (kích thước). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gage
  • Phiên âm (nếu có): [geidʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của gage là: danh từ|- đồ cầm, vật cược, vật làm tin|- găng tay ném xuống đất để thách đấu; sự thách đấu|=to throw down the gage|+ ném găng tay xuống đất để thách đấu|* nội động từ|- cầm; đặt cược|* danh từ|- (như) gauge|* ngoại động từ|- (như) gauge||@gage|- tỷ xích, thước tỷ lệ; cữ, calip; dụng cụ đo (kích thước)

38405. gage nghĩa tiếng việt là gauge,(tech) cỡ, tiêu chuẩn; đồ đo; áp lưc kế; lấy chuẩn (đ); (…)


Nghĩa tiếng việt của từ gage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gage gauge,(tech) cỡ, tiêu chuẩn; đồ đo; áp lưc kế; lấy chuẩn (đ); đo lường (đ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gage
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gage là: gauge,(tech) cỡ, tiêu chuẩn; đồ đo; áp lưc kế; lấy chuẩn (đ); đo lường (đ)

38406. gager nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem gauger(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gager là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gager danh từ|- xem gauger. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gager
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gager là: danh từ|- xem gauger

38407. gagger nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái mốc (thợ khuôn)|- con mã (đúc)|- thợ dập khuôn|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gagger là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gagger danh từ|- cái mốc (thợ khuôn)|- con mã (đúc)|- thợ dập khuôn|- người bịt miệng người khác|- người kiềm chế ngôn luận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gagger
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gagger là: danh từ|- cái mốc (thợ khuôn)|- con mã (đúc)|- thợ dập khuôn|- người bịt miệng người khác|- người kiềm chế ngôn luận

38408. gagging nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự sửa nguội(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gagging là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gagging danh từ|- sự sửa nguội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gagging
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gagging là: danh từ|- sự sửa nguội

38409. gaggle nghĩa tiếng việt là danh từ|- bầy ngỗng|- bọn (đàn bà) ngồi lê đôi mách|* nội đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gaggle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gaggle danh từ|- bầy ngỗng|- bọn (đàn bà) ngồi lê đôi mách|* nội động từ|- kêu quàng quạc (ngỗng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gaggle
  • Phiên âm (nếu có): [gægl]
  • Nghĩa tiếng việt của gaggle là: danh từ|- bầy ngỗng|- bọn (đàn bà) ngồi lê đôi mách|* nội động từ|- kêu quàng quạc (ngỗng)

38410. gahnite nghĩa tiếng việt là danh từ|- (khoáng chất) ganit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gahnite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gahnite danh từ|- (khoáng chất) ganit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gahnite
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gahnite là: danh từ|- (khoáng chất) ganit

38411. gaiety nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự vui vẻ; tính vui vẻ; vẻ hoan hỉ|- ((thường) số (…)


Nghĩa tiếng việt của từ gaiety là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gaiety danh từ|- sự vui vẻ; tính vui vẻ; vẻ hoan hỉ|- ((thường) số nhiều) trò vui; cuộc liên hoan đình đám|- vẻ xán lạn, vẻ tươi vui. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gaiety
  • Phiên âm (nếu có): [geiəti]
  • Nghĩa tiếng việt của gaiety là: danh từ|- sự vui vẻ; tính vui vẻ; vẻ hoan hỉ|- ((thường) số nhiều) trò vui; cuộc liên hoan đình đám|- vẻ xán lạn, vẻ tươi vui

38412. gaily nghĩa tiếng việt là phó từ|- vui vẻ; hoan hỉ|- xán lạn, tươi vui(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gaily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gaily phó từ|- vui vẻ; hoan hỉ|- xán lạn, tươi vui. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gaily
  • Phiên âm (nếu có): [geili]
  • Nghĩa tiếng việt của gaily là: phó từ|- vui vẻ; hoan hỉ|- xán lạn, tươi vui

38413. gain nghĩa tiếng việt là danh từ|- lợi, lời; lợi lộc; lợi ích|=love of gain|+ lòng tha(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gain là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gain danh từ|- lợi, lời; lợi lộc; lợi ích|=love of gain|+ lòng tham lợi|- (số nhiều) của thu nhập, của kiếm được; tiền lãi|- sự tăng thêm|=a gain to knowlegde|+ sự tăng thêm hiểu biết|- (tục ngữ) của phi nghĩa có già đâu|* động từ|- thu được, lấy được, giành được, kiếm được|=to gain experience|+ thu được kinh nghiệm|=to gain someones sympathy|+ giành được cảm tình của ai|=to gain ones living|+ kiếm sống|- đạt tới, tới|=to gain the top of a mountain|+ tới đỉnh núi|=swimmer gains the shopre|+ người bơi tới bờ|- tăng tốc (tốc độ...); lên (cân...); nhanh (đồng hồ...)|=to gain weight|+ lên cân, béo ra|=watch gains five minutes|+ đồng hồ nhanh năm phút|- lấn chiếm, lấn vào|=sea gains on land|+ biễn lấn vào đất liền|- tiến sát, đuổi sát (ai, cái gì)|- tranh thủ được lòng (ai)|=to gain over|+ tranh thủ được, giành được về phía mình|- tiến tới, tiến bộ|- (+ upon, on) lấn chiếm; đuổi sát, tiến sát (ai, cái gì)||@gain|- (tech) tăng ích, gia lượng; hệ số khuếch đại||@gain|- gia lượng, lượng thêm; sự tăng thêm; (lý thuyết trò chơi) sự được cuộc|- g. in energy sự tăng năng lượng|- g. perstage sự khuếch đại từng bước|- expected g. (toán kinh tế) lãi kỳ vọng|- feedback g. hệ số phản liên|- information g. sự làm tăng tin|- net g. (lý thuyết trò chơi) thực thu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gain
  • Phiên âm (nếu có): [gein]
  • Nghĩa tiếng việt của gain là: danh từ|- lợi, lời; lợi lộc; lợi ích|=love of gain|+ lòng tham lợi|- (số nhiều) của thu nhập, của kiếm được; tiền lãi|- sự tăng thêm|=a gain to knowlegde|+ sự tăng thêm hiểu biết|- (tục ngữ) của phi nghĩa có già đâu|* động từ|- thu được, lấy được, giành được, kiếm được|=to gain experience|+ thu được kinh nghiệm|=to gain someones sympathy|+ giành được cảm tình của ai|=to gain ones living|+ kiếm sống|- đạt tới, tới|=to gain the top of a mountain|+ tới đỉnh núi|=swimmer gains the shopre|+ người bơi tới bờ|- tăng tốc (tốc độ...); lên (cân...); nhanh (đồng hồ...)|=to gain weight|+ lên cân, béo ra|=watch gains five minutes|+ đồng hồ nhanh năm phút|- lấn chiếm, lấn vào|=sea gains on land|+ biễn lấn vào đất liền|- tiến sát, đuổi sát (ai, cái gì)|- tranh thủ được lòng (ai)|=to gain over|+ tranh thủ được, giành được về phía mình|- tiến tới, tiến bộ|- (+ upon, on) lấn chiếm; đuổi sát, tiến sát (ai, cái gì)||@gain|- (tech) tăng ích, gia lượng; hệ số khuếch đại||@gain|- gia lượng, lượng thêm; sự tăng thêm; (lý thuyết trò chơi) sự được cuộc|- g. in energy sự tăng năng lượng|- g. perstage sự khuếch đại từng bước|- expected g. (toán kinh tế) lãi kỳ vọng|- feedback g. hệ số phản liên|- information g. sự làm tăng tin|- net g. (lý thuyết trò chơi) thực thu

38414. gain control nghĩa tiếng việt là (tech) điều chỉnh tăng ích, điều chỉnh khuếch đại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gain control là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gain control(tech) điều chỉnh tăng ích, điều chỉnh khuếch đại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gain control
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gain control là: (tech) điều chỉnh tăng ích, điều chỉnh khuếch đại

38415. gain hit nghĩa tiếng việt là (tech) độ chỉnh khuếch đại nhanh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gain hit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gain hit(tech) độ chỉnh khuếch đại nhanh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gain hit
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gain hit là: (tech) độ chỉnh khuếch đại nhanh

38416. gain region nghĩa tiếng việt là (tech) vùng tăng ích(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gain region là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gain region(tech) vùng tăng ích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gain region
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gain region là: (tech) vùng tăng ích

38417. gain-bandwidth product nghĩa tiếng việt là (tech) tích độ tăng ích đải thông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gain-bandwidth product là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gain-bandwidth product(tech) tích độ tăng ích đải thông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gain-bandwidth product
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gain-bandwidth product là: (tech) tích độ tăng ích đải thông

38418. gainable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể có được, có thể thắng được, có thể đạt (…)


Nghĩa tiếng việt của từ gainable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gainable tính từ|- có thể có được, có thể thắng được, có thể đạt được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gainable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gainable là: tính từ|- có thể có được, có thể thắng được, có thể đạt được

38419. gainer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người được, người thắng cuộc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gainer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gainer danh từ|- người được, người thắng cuộc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gainer
  • Phiên âm (nếu có): [geinə]
  • Nghĩa tiếng việt của gainer là: danh từ|- người được, người thắng cuộc

38420. gainful nghĩa tiếng việt là tính từ|- có lợi, có lời|- hám lợi (người)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gainful là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gainful tính từ|- có lợi, có lời|- hám lợi (người). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gainful
  • Phiên âm (nếu có): [geinful]
  • Nghĩa tiếng việt của gainful là: tính từ|- có lợi, có lời|- hám lợi (người)

38421. gainfully nghĩa tiếng việt là phó từ|- hữu ích, ích lợi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gainfully là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gainfully phó từ|- hữu ích, ích lợi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gainfully
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gainfully là: phó từ|- hữu ích, ích lợi

38422. gainings nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- của kiếm được; tiền lãi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gainings là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gainings danh từ số nhiều|- của kiếm được; tiền lãi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gainings
  • Phiên âm (nếu có): [geiniɳz]
  • Nghĩa tiếng việt của gainings là: danh từ số nhiều|- của kiếm được; tiền lãi

38423. gainly nghĩa tiếng việt là tính từ|- đẹp, có duyên; thanh nhã(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gainly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gainly tính từ|- đẹp, có duyên; thanh nhã. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gainly
  • Phiên âm (nếu có): [geinli]
  • Nghĩa tiếng việt của gainly là: tính từ|- đẹp, có duyên; thanh nhã

38424. gains from trade nghĩa tiếng việt là (econ) lợi ích của thương mại.|+ phúc lợi tăng lên của nền kin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gains from trade là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gains from trade(econ) lợi ích của thương mại.|+ phúc lợi tăng lên của nền kinh tế thế giới nói chung hay đối với một nước riêng, tuỳ thuộc vào quan điểm, do kết quả của việc tham gia vào thương mại quốc tế.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gains from trade
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gains from trade là: (econ) lợi ích của thương mại.|+ phúc lợi tăng lên của nền kinh tế thế giới nói chung hay đối với một nước riêng, tuỳ thuộc vào quan điểm, do kết quả của việc tham gia vào thương mại quốc tế.

38425. gainsaid nghĩa tiếng việt là ngoại động từ gainsaid (từ cổ,nghĩa cổ); (văn học)|- chối ca(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gainsaid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gainsaid ngoại động từ gainsaid (từ cổ,nghĩa cổ); (văn học)|- chối cãi, không nhận|=fact that cannot be gainsaid|+ những sự việc không thể chối câi được|- nói trái lại, nói ngược lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gainsaid
  • Phiên âm (nếu có): [geinsei]
  • Nghĩa tiếng việt của gainsaid là: ngoại động từ gainsaid (từ cổ,nghĩa cổ); (văn học)|- chối cãi, không nhận|=fact that cannot be gainsaid|+ những sự việc không thể chối câi được|- nói trái lại, nói ngược lại

38426. gainsay nghĩa tiếng việt là ngoại động từ gainsaid (từ cổ,nghĩa cổ); (văn học)|- chối ca(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gainsay là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gainsay ngoại động từ gainsaid (từ cổ,nghĩa cổ); (văn học)|- chối cãi, không nhận|=fact that cannot be gainsaid|+ những sự việc không thể chối câi được|- nói trái lại, nói ngược lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gainsay
  • Phiên âm (nếu có): [geinsei]
  • Nghĩa tiếng việt của gainsay là: ngoại động từ gainsaid (từ cổ,nghĩa cổ); (văn học)|- chối cãi, không nhận|=fact that cannot be gainsaid|+ những sự việc không thể chối câi được|- nói trái lại, nói ngược lại

38427. gainst nghĩa tiếng việt là giới từ|- (thơ ca) (như) against(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gainst là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gainst giới từ|- (thơ ca) (như) against. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gainst
  • Phiên âm (nếu có): [geinst]
  • Nghĩa tiếng việt của gainst là: giới từ|- (thơ ca) (như) against

38428. gairish nghĩa tiếng việt là tính từ|- xem garish(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gairish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gairish tính từ|- xem garish. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gairish
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gairish là: tính từ|- xem garish

38429. gait nghĩa tiếng việt là danh từ|- dáng đi|=an awkward gait|+ dáng đi vụng về(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gait là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gait danh từ|- dáng đi|=an awkward gait|+ dáng đi vụng về. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gait
  • Phiên âm (nếu có): [geit]
  • Nghĩa tiếng việt của gait là: danh từ|- dáng đi|=an awkward gait|+ dáng đi vụng về

38430. gaited nghĩa tiếng việt là tính từ|- có lối đi|= slow gaited|+ có lối đi chậm chạp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gaited là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gaited tính từ|- có lối đi|= slow gaited|+ có lối đi chậm chạp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gaited
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gaited là: tính từ|- có lối đi|= slow gaited|+ có lối đi chậm chạp

38431. gaiter nghĩa tiếng việt là danh từ, (thường) số nhiều|- ghệt|- chuẩn bị đầy đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gaiter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gaiter danh từ, (thường) số nhiều|- ghệt|- chuẩn bị đầy đ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gaiter
  • Phiên âm (nếu có): [geitə]
  • Nghĩa tiếng việt của gaiter là: danh từ, (thường) số nhiều|- ghệt|- chuẩn bị đầy đ

38432. gal nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thông tục) cô gái(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gal danh từ|- (thông tục) cô gái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gal
  • Phiên âm (nếu có): [gæl]
  • Nghĩa tiếng việt của gal là: danh từ|- (thông tục) cô gái

38433. gala nghĩa tiếng việt là danh từ|- hội, hội hè|=in gala attie|+ mặc quần áo đi xem hội(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gala là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gala danh từ|- hội, hội hè|=in gala attie|+ mặc quần áo đi xem hội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gala
  • Phiên âm (nếu có): [gɑ:lə]
  • Nghĩa tiếng việt của gala là: danh từ|- hội, hội hè|=in gala attie|+ mặc quần áo đi xem hội

38434. gala-day nghĩa tiếng việt là danh từ|- ngày lễ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gala-day là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gala-day danh từ|- ngày lễ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gala-day
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gala-day là: danh từ|- ngày lễ

38435. galactagogue nghĩa tiếng việt là tính từ|- (y học) làm tăng sữa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ galactagogue là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh galactagogue tính từ|- (y học) làm tăng sữa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:galactagogue
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của galactagogue là: tính từ|- (y học) làm tăng sữa

38436. galactic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) ngân hà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ galactic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh galactic tính từ|- (thuộc) ngân hà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:galactic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của galactic là: tính từ|- (thuộc) ngân hà

38437. galactic noise nghĩa tiếng việt là (tech) nhiễu thiên hà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ galactic noise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh galactic noise(tech) nhiễu thiên hà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:galactic noise
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của galactic noise là: (tech) nhiễu thiên hà

38438. galactic radio noise nghĩa tiếng việt là (tech) nhiễu vô tuyến thiên hà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ galactic radio noise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh galactic radio noise(tech) nhiễu vô tuyến thiên hà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:galactic radio noise
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của galactic radio noise là: (tech) nhiễu vô tuyến thiên hà

38439. galactophorous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (giải phẫu) chứa sữa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ galactophorous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh galactophorous tính từ|- (giải phẫu) chứa sữa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:galactophorous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của galactophorous là: tính từ|- (giải phẫu) chứa sữa

38440. galactopoiesis nghĩa tiếng việt là tính từ|- tạo nên sữa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ galactopoiesis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh galactopoiesis tính từ|- tạo nên sữa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:galactopoiesis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của galactopoiesis là: tính từ|- tạo nên sữa

38441. galactopoietic nghĩa tiếng việt là tính từ|- lợi sữa|* danh từ|- thuốc lợi sữa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ galactopoietic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh galactopoietic tính từ|- lợi sữa|* danh từ|- thuốc lợi sữa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:galactopoietic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của galactopoietic là: tính từ|- lợi sữa|* danh từ|- thuốc lợi sữa

38442. galactosaemia nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) galactoza-huyết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ galactosaemia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh galactosaemia danh từ|- (y học) galactoza-huyết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:galactosaemia
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của galactosaemia là: danh từ|- (y học) galactoza-huyết

38443. galactose nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) galactoze(…)


Nghĩa tiếng việt của từ galactose là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh galactose danh từ|- (hoá học) galactoze. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:galactose
  • Phiên âm (nếu có): [gəlæktous]
  • Nghĩa tiếng việt của galactose là: danh từ|- (hoá học) galactoze

38444. galactosis nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tạo sữa; sự sinh ra sữa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ galactosis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh galactosis danh từ|- sự tạo sữa; sự sinh ra sữa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:galactosis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của galactosis là: danh từ|- sự tạo sữa; sự sinh ra sữa

38445. galanga nghĩa tiếng việt là danh từ|- cũng galangal|- (thực vật) cây riềng nếp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ galanga là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh galanga danh từ|- cũng galangal|- (thực vật) cây riềng nếp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:galanga
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của galanga là: danh từ|- cũng galangal|- (thực vật) cây riềng nếp

38446. galantine nghĩa tiếng việt là danh từ|- giò (món ăn)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ galantine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh galantine danh từ|- giò (món ăn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:galantine
  • Phiên âm (nếu có): [gælənti:n]
  • Nghĩa tiếng việt của galantine là: danh từ|- giò (món ăn)

38447. galanty show nghĩa tiếng việt là danh từ|- tuồng bóng (rọi bóng những con rối lên tường)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ galanty show là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh galanty show danh từ|- tuồng bóng (rọi bóng những con rối lên tường). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:galanty show
  • Phiên âm (nếu có): [gəlæntiʃou]
  • Nghĩa tiếng việt của galanty show là: danh từ|- tuồng bóng (rọi bóng những con rối lên tường)

38448. galatic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thiên văn học) (thuộc) ngân hà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ galatic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh galatic tính từ|- (thiên văn học) (thuộc) ngân hà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:galatic
  • Phiên âm (nếu có): [fəlæktik]
  • Nghĩa tiếng việt của galatic là: tính từ|- (thiên văn học) (thuộc) ngân hà

38449. galavant nghĩa tiếng việt là nội động từ|- xem gallivant(…)


Nghĩa tiếng việt của từ galavant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh galavant nội động từ|- xem gallivant. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:galavant
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của galavant là: nội động từ|- xem gallivant

38450. galaxy nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thiên văn học) ngân hà, thiên hà|- (nghĩa bóng) nhó(…)


Nghĩa tiếng việt của từ galaxy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh galaxy danh từ|- (thiên văn học) ngân hà, thiên hà|- (nghĩa bóng) nhóm tinh hoa, nhóm|=a galaxy of talent|+ nhóm những người có tài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:galaxy
  • Phiên âm (nếu có): [gæləksi]
  • Nghĩa tiếng việt của galaxy là: danh từ|- (thiên văn học) ngân hà, thiên hà|- (nghĩa bóng) nhóm tinh hoa, nhóm|=a galaxy of talent|+ nhóm những người có tài

38451. galban nghĩa tiếng việt là cách viết khác : galbanum(…)


Nghĩa tiếng việt của từ galban là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh galbancách viết khác : galbanum. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:galban
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của galban là: cách viết khác : galbanum

38452. galbraith nghĩa tiếng việt là john kenneth,(econ) (1908-)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ galbraith là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh galbraith john kenneth,(econ) (1908-). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:galbraith
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của galbraith là: john kenneth,(econ) (1908-)

38453. galctic nghĩa tiếng việt là (thiên văn) (thuộc) thiên hà, ngân hà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ galctic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh galctic(thiên văn) (thuộc) thiên hà, ngân hà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:galctic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của galctic là: (thiên văn) (thuộc) thiên hà, ngân hà

38454. gale nghĩa tiếng việt là danh từ|- cơn gió mạnh (từ cấp 7 đến cấp 10); bão|- (từ mỹ,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gale là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gale danh từ|- cơn gió mạnh (từ cấp 7 đến cấp 10); bão|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự nổ ra, sự phá lên|=gales of laughter|+ những tiếng cười phá lên|- (thơ ca) gió nhẹ, gió hiu hiu|- sự trả tiền thuê (nhà đất) từng kỳ|- (thông tục) cây dầu thơm (cùng loại với dâu rượu có lá thơm) ((cũng) sweet gale). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gale
  • Phiên âm (nếu có): [geil]
  • Nghĩa tiếng việt của gale là: danh từ|- cơn gió mạnh (từ cấp 7 đến cấp 10); bão|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự nổ ra, sự phá lên|=gales of laughter|+ những tiếng cười phá lên|- (thơ ca) gió nhẹ, gió hiu hiu|- sự trả tiền thuê (nhà đất) từng kỳ|- (thông tục) cây dầu thơm (cùng loại với dâu rượu có lá thơm) ((cũng) sweet gale)

38455. galea nghĩa tiếng việt là danh từ|- (giải phẫu) cân bọc sọ; băng đầu|- bao cánh môi; mả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ galea là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh galea danh từ|- (giải phẫu) cân bọc sọ; băng đầu|- bao cánh môi; mảnh nghiền ngoài; mảnh nghiền ngoài hàm|- mũ|- (y học) toàn đầu thống|- nhóm cánh hoa hình mũ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:galea
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của galea là: danh từ|- (giải phẫu) cân bọc sọ; băng đầu|- bao cánh môi; mảnh nghiền ngoài; mảnh nghiền ngoài hàm|- mũ|- (y học) toàn đầu thống|- nhóm cánh hoa hình mũ

38456. galeate nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) hình m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ galeate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh galeate tính từ|- (thực vật học) hình m. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:galeate
  • Phiên âm (nếu có): [geilieit]
  • Nghĩa tiếng việt của galeate là: tính từ|- (thực vật học) hình m

38457. galeeny nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) gà phi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ galeeny là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh galeeny danh từ|- (động vật học) gà phi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:galeeny
  • Phiên âm (nếu có): [gəli:ni]
  • Nghĩa tiếng việt của galeeny là: danh từ|- (động vật học) gà phi

38458. galeiform nghĩa tiếng việt là tính từ|- có hình mũ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ galeiform là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh galeiform tính từ|- có hình mũ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:galeiform
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của galeiform là: tính từ|- có hình mũ

38459. galen nghĩa tiếng việt là danh từ|-(đùa cợt) ông lang(…)


Nghĩa tiếng việt của từ galen là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh galen danh từ|-(đùa cợt) ông lang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:galen
  • Phiên âm (nếu có): [geilən]
  • Nghĩa tiếng việt của galen là: danh từ|-(đùa cợt) ông lang

38460. galena nghĩa tiếng việt là danh từ|- (khoáng chất) galen(…)


Nghĩa tiếng việt của từ galena là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh galena danh từ|- (khoáng chất) galen. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:galena
  • Phiên âm (nếu có): [gəli:nə]
  • Nghĩa tiếng việt của galena là: danh từ|- (khoáng chất) galen

38461. galena detector nghĩa tiếng việt là (tech) bộ kiểm sóng sulfua chì (pbs)/galen(…)


Nghĩa tiếng việt của từ galena detector là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh galena detector(tech) bộ kiểm sóng sulfua chì (pbs)/galen. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:galena detector
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của galena detector là: (tech) bộ kiểm sóng sulfua chì (pbs)/galen

38462. galenic nghĩa tiếng việt là tính từ ((cũng) galenical)|- (thuộc) y lý của galen|- bằng cá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ galenic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh galenic tính từ ((cũng) galenical)|- (thuộc) y lý của galen|- bằng các loại cây cỏ (thuốc). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:galenic
  • Phiên âm (nếu có): [gəlenik]
  • Nghĩa tiếng việt của galenic là: tính từ ((cũng) galenical)|- (thuộc) y lý của galen|- bằng các loại cây cỏ (thuốc)

38463. galenical nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuốc bằng các loại cây cỏ, thuốc lá (chữa bệnh)|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ galenical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh galenical danh từ|- thuốc bằng các loại cây cỏ, thuốc lá (chữa bệnh)|* tính từ|- (như) galenic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:galenical
  • Phiên âm (nếu có): [gəlenikəl]
  • Nghĩa tiếng việt của galenical là: danh từ|- thuốc bằng các loại cây cỏ, thuốc lá (chữa bệnh)|* tính từ|- (như) galenic

38464. galenism nghĩa tiếng việt là danh từ|- nguyên lý chữa bệnh theo galen(…)


Nghĩa tiếng việt của từ galenism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh galenism danh từ|- nguyên lý chữa bệnh theo galen. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:galenism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của galenism là: danh từ|- nguyên lý chữa bệnh theo galen

38465. galere nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhóm người riêng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ galere là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh galere danh từ|- nhóm người riêng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:galere
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của galere là: danh từ|- nhóm người riêng

38466. galette nghĩa tiếng việt là danh từ|- bánh khoai tây nghiền rồi rán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ galette là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh galette danh từ|- bánh khoai tây nghiền rồi rán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:galette
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của galette là: danh từ|- bánh khoai tây nghiền rồi rán

38467. galiass nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem galeass(…)


Nghĩa tiếng việt của từ galiass là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh galiass danh từ|- xem galeass. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:galiass
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của galiass là: danh từ|- xem galeass

38468. galilean nghĩa tiếng việt là (vật lí) (thuộc) galilê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ galilean là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh galilean(vật lí) (thuộc) galilê. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:galilean
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của galilean là: (vật lí) (thuộc) galilê

38469. galilee nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kiến trúc) lễ đường nhỏ trước nhà thờ (ở anh)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ galilee là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh galilee danh từ|- (kiến trúc) lễ đường nhỏ trước nhà thờ (ở anh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:galilee
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của galilee là: danh từ|- (kiến trúc) lễ đường nhỏ trước nhà thờ (ở anh)

38470. galimatias nghĩa tiếng việt là danh từ|- lời nói lúng túng, lời nói vô nghĩa; chuyện không (…)


Nghĩa tiếng việt của từ galimatias là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh galimatias danh từ|- lời nói lúng túng, lời nói vô nghĩa; chuyện không đầu, không đuôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:galimatias
  • Phiên âm (nếu có): [,gælimætiəs]
  • Nghĩa tiếng việt của galimatias là: danh từ|- lời nói lúng túng, lời nói vô nghĩa; chuyện không đầu, không đuôi

38471. galingale nghĩa tiếng việt là danh từ (thực vật học)|- cây củ gấu|- cây gừng núi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ galingale là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh galingale danh từ (thực vật học)|- cây củ gấu|- cây gừng núi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:galingale
  • Phiên âm (nếu có): [gæliɳgeil]
  • Nghĩa tiếng việt của galingale là: danh từ (thực vật học)|- cây củ gấu|- cây gừng núi

38472. galiot nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuyền buồm, thuyền đánh cá (hà-lan)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ galiot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh galiot danh từ|- thuyền buồm, thuyền đánh cá (hà-lan). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:galiot
  • Phiên âm (nếu có): [gæliət]
  • Nghĩa tiếng việt của galiot là: danh từ|- thuyền buồm, thuyền đánh cá (hà-lan)

38473. galipot nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhựa (cây) thông biển(…)


Nghĩa tiếng việt của từ galipot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh galipot danh từ|- nhựa (cây) thông biển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:galipot
  • Phiên âm (nếu có): [gælipɔt]
  • Nghĩa tiếng việt của galipot là: danh từ|- nhựa (cây) thông biển

38474. gall nghĩa tiếng việt là danh từ|- mật|- túi mật|- chất đắng; vị đắng|- (nghĩa bóng)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gall là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gall danh từ|- mật|- túi mật|- chất đắng; vị đắng|- (nghĩa bóng) nỗi cay đắng, mối hiềm oán|=the gall of life|+ nỗi cay đắng ở đời|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) sự trơ tráo; sự láo xược|=to have the gall to do something|+ dám trơ tráo làm việc gì, dám mặt dạn máy dày làm việc gì|- cái đáng căm ghét|- sự hằn học|- ngòi bút châm biếm cay độc|* danh từ|- (thực vật học) mụn cây, vú lá|- vết sầy da, chỗ trượt da (ở ngựa...)|- chỗ trơ trụi (ở cánh đồng...)|- sự xúc phạm, sự chạm (lòng tự ái...)|* động từ|- làm sầy da, làm trượt da|- làm phiền, làm khó chịu; xúc phạm lòng tự ái|=to gall somebody with ones remarks|+ xúc phạm lòng tự ái của ai vì những nhận xét của mình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gall
  • Phiên âm (nếu có): [gɔ:l]
  • Nghĩa tiếng việt của gall là: danh từ|- mật|- túi mật|- chất đắng; vị đắng|- (nghĩa bóng) nỗi cay đắng, mối hiềm oán|=the gall of life|+ nỗi cay đắng ở đời|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) sự trơ tráo; sự láo xược|=to have the gall to do something|+ dám trơ tráo làm việc gì, dám mặt dạn máy dày làm việc gì|- cái đáng căm ghét|- sự hằn học|- ngòi bút châm biếm cay độc|* danh từ|- (thực vật học) mụn cây, vú lá|- vết sầy da, chỗ trượt da (ở ngựa...)|- chỗ trơ trụi (ở cánh đồng...)|- sự xúc phạm, sự chạm (lòng tự ái...)|* động từ|- làm sầy da, làm trượt da|- làm phiền, làm khó chịu; xúc phạm lòng tự ái|=to gall somebody with ones remarks|+ xúc phạm lòng tự ái của ai vì những nhận xét của mình

38475. gall-bladder nghĩa tiếng việt là danh từ|- túi mật(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gall-bladder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gall-bladder danh từ|- túi mật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gall-bladder
  • Phiên âm (nếu có): [gɔ:l,blædə]
  • Nghĩa tiếng việt của gall-bladder là: danh từ|- túi mật

38476. gall-duct nghĩa tiếng việt là danh từ|- ống mật(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gall-duct là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gall-duct danh từ|- ống mật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gall-duct
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gall-duct là: danh từ|- ống mật

38477. gall-fly nghĩa tiếng việt là danh từ|- sâu cây vú lá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gall-fly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gall-fly danh từ|- sâu cây vú lá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gall-fly
  • Phiên âm (nếu có): [gɔ:lfai]
  • Nghĩa tiếng việt của gall-fly là: danh từ|- sâu cây vú lá

38478. gall-nut nghĩa tiếng việt là danh từ|- mụn cây, vú lá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gall-nut là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gall-nut danh từ|- mụn cây, vú lá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gall-nut
  • Phiên âm (nếu có): [gɔ:lnʌt]
  • Nghĩa tiếng việt của gall-nut là: danh từ|- mụn cây, vú lá

38479. gall-stone nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) sỏi mật(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gall-stone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gall-stone danh từ|- (y học) sỏi mật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gall-stone
  • Phiên âm (nếu có): [gɔ:lstoun]
  • Nghĩa tiếng việt của gall-stone là: danh từ|- (y học) sỏi mật

38480. gallalith nghĩa tiếng việt là danh từ|- ngà voi giả (để làm lược...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gallalith là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gallalith danh từ|- ngà voi giả (để làm lược...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gallalith
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gallalith là: danh từ|- ngà voi giả (để làm lược...)

38481. gallamine nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) galamin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gallamine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gallamine danh từ|- (hoá học) galamin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gallamine
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gallamine là: danh từ|- (hoá học) galamin

38482. gallant nghĩa tiếng việt là tính từ|- dũng cảm; hào hiệp|- uy nghi, lộng lẫy, tráng lệ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ gallant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gallant tính từ|- dũng cảm; hào hiệp|- uy nghi, lộng lẫy, tráng lệ (thuyền...); cao lớn đẹp dẽ (ngựa...)|=a gallant steed|+ con tuấn mã|- (từ cổ,nghĩa cổ) ăn mặc đẹp, chải chuốt, bảnh bao|- chiều chuộng phụ nữ, nịnh đầm|- (thuộc) chuyện yêu đương|=gallant adventures|+ những câu chuyện yêu đương|* danh từ|- người sang trọng, người phong nhã hào hoa|- người khéo chiều chuộng phụ nữ, người nịnh đầm|- người tình, người yêu|* động từ|- chiều chuộng, tán tỉnh, đi theo đưa đón (phụ nữ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gallant
  • Phiên âm (nếu có): [gælənt]
  • Nghĩa tiếng việt của gallant là: tính từ|- dũng cảm; hào hiệp|- uy nghi, lộng lẫy, tráng lệ (thuyền...); cao lớn đẹp dẽ (ngựa...)|=a gallant steed|+ con tuấn mã|- (từ cổ,nghĩa cổ) ăn mặc đẹp, chải chuốt, bảnh bao|- chiều chuộng phụ nữ, nịnh đầm|- (thuộc) chuyện yêu đương|=gallant adventures|+ những câu chuyện yêu đương|* danh từ|- người sang trọng, người phong nhã hào hoa|- người khéo chiều chuộng phụ nữ, người nịnh đầm|- người tình, người yêu|* động từ|- chiều chuộng, tán tỉnh, đi theo đưa đón (phụ nữ)

38483. gallantly nghĩa tiếng việt là phó từ|- gan dạ, dũng cảm|- nịnh đầm, lịch sự với phụ nữ;(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gallantly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gallantly phó từ|- gan dạ, dũng cảm|- nịnh đầm, lịch sự với phụ nữ; lả lơi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gallantly
  • Phiên âm (nếu có): [gæləntli]
  • Nghĩa tiếng việt của gallantly là: phó từ|- gan dạ, dũng cảm|- nịnh đầm, lịch sự với phụ nữ; lả lơi

38484. gallantry nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự can đảm, sự gan dạ, lòng dũng cảm|- hành động (…)


Nghĩa tiếng việt của từ gallantry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gallantry danh từ|- sự can đảm, sự gan dạ, lòng dũng cảm|- hành động dũng cảm|- sự chiều chuộng phụ nữ|- cử chỉ lịch sự với phụ nữ; lời nói lịch sự với phụ nữ|- chuyện tán tỉnh yêu đương|- chuyện dâm ô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gallantry
  • Phiên âm (nếu có): [gæləntri]
  • Nghĩa tiếng việt của gallantry là: danh từ|- sự can đảm, sự gan dạ, lòng dũng cảm|- hành động dũng cảm|- sự chiều chuộng phụ nữ|- cử chỉ lịch sự với phụ nữ; lời nói lịch sự với phụ nữ|- chuyện tán tỉnh yêu đương|- chuyện dâm ô

38485. gallanty-show nghĩa tiếng việt là danh từ|- trò rối bóng (cắt giấy thành hình để nhìn bóng t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gallanty-show là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gallanty-show danh từ|- trò rối bóng (cắt giấy thành hình để nhìn bóng trên tường); trò rối bóng trung quốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gallanty-show
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gallanty-show là: danh từ|- trò rối bóng (cắt giấy thành hình để nhìn bóng trên tường); trò rối bóng trung quốc

38486. galleass nghĩa tiếng việt là danh từ|- tàu ba cột buồm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ galleass là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh galleass danh từ|- tàu ba cột buồm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:galleass
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của galleass là: danh từ|- tàu ba cột buồm

38487. galleon nghĩa tiếng việt là danh từ (sử học)|- thuyền buồm lớn|- thuyền chiến (tây-ban-nh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ galleon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh galleon danh từ (sử học)|- thuyền buồm lớn|- thuyền chiến (tây-ban-nha). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:galleon
  • Phiên âm (nếu có): [gæliən]
  • Nghĩa tiếng việt của galleon là: danh từ (sử học)|- thuyền buồm lớn|- thuyền chiến (tây-ban-nha)

38488. gallery nghĩa tiếng việt là danh từ|- phòng trưng bày tranh tượng|- nhà cầu, hành lang|- p(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gallery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gallery danh từ|- phòng trưng bày tranh tượng|- nhà cầu, hành lang|- phòng dài (tập bắn, chơi bóng gỗ...)|- ban công, chuồng gà; khán giả chuồng gà (trong rạp hát)|=gallery hit|+ (nghĩa bóng) tiết mục được quần chúng ưa thích|- chỗ dành cho ban đồng ca (ở nhà thờ); lô dành cho nhà báo (cho khách) (ở nghị viện)|- cái giữ thông phong đèn (cho khách)|- (ngành mỏ); (quân sự) đường hầm|- chiều theo thị hiếu tầm thường của quần chúng|* ngoại động từ|- đục đường hầm, mở đương hầm (ở mỏ...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gallery
  • Phiên âm (nếu có): [gæləri]
  • Nghĩa tiếng việt của gallery là: danh từ|- phòng trưng bày tranh tượng|- nhà cầu, hành lang|- phòng dài (tập bắn, chơi bóng gỗ...)|- ban công, chuồng gà; khán giả chuồng gà (trong rạp hát)|=gallery hit|+ (nghĩa bóng) tiết mục được quần chúng ưa thích|- chỗ dành cho ban đồng ca (ở nhà thờ); lô dành cho nhà báo (cho khách) (ở nghị viện)|- cái giữ thông phong đèn (cho khách)|- (ngành mỏ); (quân sự) đường hầm|- chiều theo thị hiếu tầm thường của quần chúng|* ngoại động từ|- đục đường hầm, mở đương hầm (ở mỏ...)

38489. gallet nghĩa tiếng việt là danh từ|- phiến đá; đá vụn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gallet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gallet danh từ|- phiến đá; đá vụn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gallet
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gallet là: danh từ|- phiến đá; đá vụn

38490. galley nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sử học) thuyến galê (sàn thấp, chạy bằng buồm và(…)


Nghĩa tiếng việt của từ galley là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh galley danh từ|- (sử học) thuyến galê (sàn thấp, chạy bằng buồm và chèo, thường do nô lệ hoặc tù nhân chèo)|- (hàng hải) bếp (ở dưới tàu)|- (ngành in) khay (để sắp chữ)|- (the galley) lao dịch, những công việc khổ sai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:galley
  • Phiên âm (nếu có): [gæli]
  • Nghĩa tiếng việt của galley là: danh từ|- (sử học) thuyến galê (sàn thấp, chạy bằng buồm và chèo, thường do nô lệ hoặc tù nhân chèo)|- (hàng hải) bếp (ở dưới tàu)|- (ngành in) khay (để sắp chữ)|- (the galley) lao dịch, những công việc khổ sai

38491. galley-cabinet nghĩa tiếng việt là danh từ|- giá để các bát chữ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ galley-cabinet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh galley-cabinet danh từ|- giá để các bát chữ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:galley-cabinet
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của galley-cabinet là: danh từ|- giá để các bát chữ

38492. galley-man nghĩa tiếng việt là danh từ; số nhiều galley-men|- người chèo thuyền(…)


Nghĩa tiếng việt của từ galley-man là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh galley-man danh từ; số nhiều galley-men|- người chèo thuyền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:galley-man
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của galley-man là: danh từ; số nhiều galley-men|- người chèo thuyền

38493. galley-news nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hàng hải) chuyện hoang đường, chuyện bịa đặt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ galley-news là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh galley-news danh từ|- (hàng hải) chuyện hoang đường, chuyện bịa đặt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:galley-news
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của galley-news là: danh từ|- (hàng hải) chuyện hoang đường, chuyện bịa đặt

38494. galley-proof nghĩa tiếng việt là danh từ|- (ngành in) bản in thử, bản rập th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ galley-proof là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh galley-proof danh từ|- (ngành in) bản in thử, bản rập th. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:galley-proof
  • Phiên âm (nếu có): [gælipru:f]
  • Nghĩa tiếng việt của galley-proof là: danh từ|- (ngành in) bản in thử, bản rập th

38495. galley-slave nghĩa tiếng việt là danh từ|- người nô lệ chèo thuyền|- người phải làm việc cực(…)


Nghĩa tiếng việt của từ galley-slave là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh galley-slave danh từ|- người nô lệ chèo thuyền|- người phải làm việc cực nhọc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:galley-slave
  • Phiên âm (nếu có): [gælisleiv]
  • Nghĩa tiếng việt của galley-slave là: danh từ|- người nô lệ chèo thuyền|- người phải làm việc cực nhọc

38496. galley-west nghĩa tiếng việt là phó từ|- (từ mỹ, nghĩa mỹ) làm xáo trộn; làm phá hoại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ galley-west là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh galley-west phó từ|- (từ mỹ, nghĩa mỹ) làm xáo trộn; làm phá hoại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:galley-west
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của galley-west là: phó từ|- (từ mỹ, nghĩa mỹ) làm xáo trộn; làm phá hoại

38497. galliard nghĩa tiếng việt là danh từ|- điệu vũ sôi nổi thế kỷ 16|- hảo hán|* tính từ|- d(…)


Nghĩa tiếng việt của từ galliard là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh galliard danh từ|- điệu vũ sôi nổi thế kỷ 16|- hảo hán|* tính từ|- dũng mãnh; hào hiệp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:galliard
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của galliard là: danh từ|- điệu vũ sôi nổi thế kỷ 16|- hảo hán|* tính từ|- dũng mãnh; hào hiệp

38498. gallic nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) galic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gallic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gallic danh từ|- (hoá học) galic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gallic
  • Phiên âm (nếu có): [gælik]
  • Nghĩa tiếng việt của gallic là: danh từ|- (hoá học) galic

38499. gallican nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc gô-lơ (nước pháp cổ)|- tôn giáo cũ xứ gô-lơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gallican là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gallican tính từ|- thuộc gô-lơ (nước pháp cổ)|- tôn giáo cũ xứ gô-lơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gallican
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gallican là: tính từ|- thuộc gô-lơ (nước pháp cổ)|- tôn giáo cũ xứ gô-lơ

38500. gallicanism nghĩa tiếng việt là danh từ|- phong trào đòi nhà thờ pháp độc lập với la-mã và(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gallicanism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gallicanism danh từ|- phong trào đòi nhà thờ pháp độc lập với la-mã và giáo hoàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gallicanism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gallicanism là: danh từ|- phong trào đòi nhà thờ pháp độc lập với la-mã và giáo hoàng

38501. gallicism nghĩa tiếng việt là danh từ|- (ngôn ngữ học) từ ngữ đặc pháp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gallicism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gallicism danh từ|- (ngôn ngữ học) từ ngữ đặc pháp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gallicism
  • Phiên âm (nếu có): [gælisizm]
  • Nghĩa tiếng việt của gallicism là: danh từ|- (ngôn ngữ học) từ ngữ đặc pháp

38502. gallicization nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự làm cho phù hợp với phong tục, ngôn ngữ... pháp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gallicization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gallicization danh từ|- sự làm cho phù hợp với phong tục, ngôn ngữ... pháp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gallicization
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gallicization là: danh từ|- sự làm cho phù hợp với phong tục, ngôn ngữ... pháp

38503. galligaskins nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|-(đùa cợt) quần bó ở đầu gối; quần(…)


Nghĩa tiếng việt của từ galligaskins là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh galligaskins danh từ số nhiều|-(đùa cợt) quần bó ở đầu gối; quần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:galligaskins
  • Phiên âm (nếu có): [,gæligæskinz]
  • Nghĩa tiếng việt của galligaskins là: danh từ số nhiều|-(đùa cợt) quần bó ở đầu gối; quần

38504. gallimaufry nghĩa tiếng việt là danh từ|- mớ hỗn độn, mớ hổ lốn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gallimaufry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gallimaufry danh từ|- mớ hỗn độn, mớ hổ lốn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gallimaufry
  • Phiên âm (nếu có): [,gælimɔ:fri]
  • Nghĩa tiếng việt của gallimaufry là: danh từ|- mớ hỗn độn, mớ hổ lốn

38505. gallinacean nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc họ gà|* danh từ|- họ gà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gallinacean là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gallinacean tính từ|- thuộc họ gà|* danh từ|- họ gà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gallinacean
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gallinacean là: tính từ|- thuộc họ gà|* danh từ|- họ gà

38506. gallinaceous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (động vật học) (thuộc) bộ gà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gallinaceous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gallinaceous tính từ|- (động vật học) (thuộc) bộ gà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gallinaceous
  • Phiên âm (nếu có): [,gælineiʃəs]
  • Nghĩa tiếng việt của gallinaceous là: tính từ|- (động vật học) (thuộc) bộ gà

38507. galling nghĩa tiếng việt là tính từ|- khiến cho bực bội, gây khó chịu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ galling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh galling tính từ|- khiến cho bực bội, gây khó chịu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:galling
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của galling là: tính từ|- khiến cho bực bội, gây khó chịu

38508. gallinule nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) gà nước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gallinule là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gallinule danh từ|- (động vật học) gà nước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gallinule
  • Phiên âm (nếu có): [,gælinju:l]
  • Nghĩa tiếng việt của gallinule là: danh từ|- (động vật học) gà nước

38509. galliot nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuyền buồm, thuyền đánh cá (hà-lan)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ galliot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh galliot danh từ|- thuyền buồm, thuyền đánh cá (hà-lan). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:galliot
  • Phiên âm (nếu có): [gæliət]
  • Nghĩa tiếng việt của galliot là: danh từ|- thuyền buồm, thuyền đánh cá (hà-lan)

38510. gallipot nghĩa tiếng việt là danh từ|- bình sứ nhỏ, lọ sứ nhỏ (đựng thuốc xoa...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gallipot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gallipot danh từ|- bình sứ nhỏ, lọ sứ nhỏ (đựng thuốc xoa...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gallipot
  • Phiên âm (nếu có): [,gælipɔt]
  • Nghĩa tiếng việt của gallipot là: danh từ|- bình sứ nhỏ, lọ sứ nhỏ (đựng thuốc xoa...)

38511. gallium nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) gali(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gallium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gallium danh từ|- (hoá học) gali. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gallium
  • Phiên âm (nếu có): [,gæliəm]
  • Nghĩa tiếng việt của gallium là: danh từ|- (hoá học) gali

38512. gallium arsenide (gaas) nghĩa tiếng việt là (tech) acxênit gali, thân hóa gia (hợp chất chế tạo bán đạo thê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gallium arsenide (gaas) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gallium arsenide (gaas)(tech) acxênit gali, thân hóa gia (hợp chất chế tạo bán đạo thể mới). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gallium arsenide (gaas)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gallium arsenide (gaas) là: (tech) acxênit gali, thân hóa gia (hợp chất chế tạo bán đạo thể mới)

38513. gallium arsenide diode nghĩa tiếng việt là (tech) đèn hai cực acxênit gali (gaas)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gallium arsenide diode là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gallium arsenide diode(tech) đèn hai cực acxênit gali (gaas). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gallium arsenide diode
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gallium arsenide diode là: (tech) đèn hai cực acxênit gali (gaas)

38514. gallium arsenide semiconductor nghĩa tiếng việt là (tech) chất bán dẫn acxênit gali (gaas)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gallium arsenide semiconductor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gallium arsenide semiconductor(tech) chất bán dẫn acxênit gali (gaas). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gallium arsenide semiconductor
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gallium arsenide semiconductor là: (tech) chất bán dẫn acxênit gali (gaas)

38515. gallivant nghĩa tiếng việt là nội động từ|- đi lang thang|- đi theo ve vãn con gái(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gallivant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gallivant nội động từ|- đi lang thang|- đi theo ve vãn con gái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gallivant
  • Phiên âm (nếu có): [,gælivænt]
  • Nghĩa tiếng việt của gallivant là: nội động từ|- đi lang thang|- đi theo ve vãn con gái

38516. gallivat nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuyền chiến nhỏ có buồm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gallivat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gallivat danh từ|- thuyền chiến nhỏ có buồm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gallivat
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gallivat là: danh từ|- thuyền chiến nhỏ có buồm

38517. gallomania nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính mê pháp; tính sùng pháp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gallomania là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gallomania danh từ|- tính mê pháp; tính sùng pháp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gallomania
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gallomania là: danh từ|- tính mê pháp; tính sùng pháp

38518. gallomaniac nghĩa tiếng việt là danh từ|- người sùng pháp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gallomaniac là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gallomaniac danh từ|- người sùng pháp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gallomaniac
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gallomaniac là: danh từ|- người sùng pháp

38519. gallon nghĩa tiếng việt là danh từ|- galông (đơn vị đo lường chất lỏng bằng 4, 54 lít ở (…)


Nghĩa tiếng việt của từ gallon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gallon danh từ|- galông (đơn vị đo lường chất lỏng bằng 4, 54 lít ở anh, 3, 78 lít ở mỹ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gallon
  • Phiên âm (nếu có): [gælən]
  • Nghĩa tiếng việt của gallon là: danh từ|- galông (đơn vị đo lường chất lỏng bằng 4, 54 lít ở anh, 3, 78 lít ở mỹ)

38520. gallon-degree nghĩa tiếng việt là danh từ|- độ galon(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gallon-degree là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gallon-degree danh từ|- độ galon. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gallon-degree
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gallon-degree là: danh từ|- độ galon

38521. gallonage nghĩa tiếng việt là danh từ|- dung lượng tính bằng galon(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gallonage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gallonage danh từ|- dung lượng tính bằng galon. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gallonage
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gallonage là: danh từ|- dung lượng tính bằng galon

38522. galloned nghĩa tiếng việt là danh từ|- đeo dải trang sức (ở áo)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ galloned là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh galloned danh từ|- đeo dải trang sức (ở áo). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:galloned
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của galloned là: danh từ|- đeo dải trang sức (ở áo)

38523. galloon nghĩa tiếng việt là danh từ|- dải trang sức (bằng vàng bạc hoặc lụa)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ galloon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh galloon danh từ|- dải trang sức (bằng vàng bạc hoặc lụa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:galloon
  • Phiên âm (nếu có): [gəlu:n]
  • Nghĩa tiếng việt của galloon là: danh từ|- dải trang sức (bằng vàng bạc hoặc lụa)

38524. gallop nghĩa tiếng việt là danh từ|- nước phi (ngựa)|- phi nước đại|- đi chậm như sên|* n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gallop là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gallop danh từ|- nước phi (ngựa)|- phi nước đại|- đi chậm như sên|* nội động từ|- phi nước đại (ngựa)|* ngoại động từ|- thúc (ngựa) phi nước đại|- ((thường) + through, over) nói nhanh; đọc nhanh|=to gallop through ones speech|+ nói thật nhanh cho hết bài diễn thuyết|- chạy nhanh, tiến triển nhanh|=galloping consumption|+ lao phổi tiến triển nhanh, lao tẩu mã. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gallop
  • Phiên âm (nếu có): [gæləp]
  • Nghĩa tiếng việt của gallop là: danh từ|- nước phi (ngựa)|- phi nước đại|- đi chậm như sên|* nội động từ|- phi nước đại (ngựa)|* ngoại động từ|- thúc (ngựa) phi nước đại|- ((thường) + through, over) nói nhanh; đọc nhanh|=to gallop through ones speech|+ nói thật nhanh cho hết bài diễn thuyết|- chạy nhanh, tiến triển nhanh|=galloping consumption|+ lao phổi tiến triển nhanh, lao tẩu mã

38525. gallopade nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- phi ngựa rất nhanh|- múa điệu vũ nhanh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gallopade là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gallopade ngoại động từ|- phi ngựa rất nhanh|- múa điệu vũ nhanh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gallopade
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gallopade là: ngoại động từ|- phi ngựa rất nhanh|- múa điệu vũ nhanh

38526. galloper nghĩa tiếng việt là danh từ|- ngựa phi nước đại|- (quân sự) quan hầu|- (quân sự) p(…)


Nghĩa tiếng việt của từ galloper là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh galloper danh từ|- ngựa phi nước đại|- (quân sự) quan hầu|- (quân sự) pháo nhẹ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:galloper
  • Phiên âm (nếu có): [gæləpə]
  • Nghĩa tiếng việt của galloper là: danh từ|- ngựa phi nước đại|- (quân sự) quan hầu|- (quân sự) pháo nhẹ

38527. galloping nghĩa tiếng việt là tính từ|- tiến triển nhanh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ galloping là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh galloping tính từ|- tiến triển nhanh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:galloping
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của galloping là: tính từ|- tiến triển nhanh

38528. galloping inflation nghĩa tiếng việt là (econ) lạm phát phi mã.|+ xem hyper inflation.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ galloping inflation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh galloping inflation(econ) lạm phát phi mã.|+ xem hyper inflation.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:galloping inflation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của galloping inflation là: (econ) lạm phát phi mã.|+ xem hyper inflation.

38529. gallow-glass nghĩa tiếng việt là danh từ|- binh sĩ airơlân theo lệnh chủ airơlân thuê họ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gallow-glass là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gallow-glass danh từ|- binh sĩ airơlân theo lệnh chủ airơlân thuê họ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gallow-glass
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gallow-glass là: danh từ|- binh sĩ airơlân theo lệnh chủ airơlân thuê họ

38530. galloway nghĩa tiếng việt là danh từ|- giống ngựa galôuây (ê-cốt)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ galloway là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh galloway danh từ|- giống ngựa galôuây (ê-cốt). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:galloway
  • Phiên âm (nếu có): [gæləwei]
  • Nghĩa tiếng việt của galloway là: danh từ|- giống ngựa galôuây (ê-cốt)

38531. gallows nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều (thường) dùng như số ít|- giá treo cổ|- b(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gallows là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gallows danh từ, số nhiều (thường) dùng như số ít|- giá treo cổ|- bị treo cổ|- có bộ mặt đáng chém, trông có vẻ hiểm ác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gallows
  • Phiên âm (nếu có): [gælouz]
  • Nghĩa tiếng việt của gallows là: danh từ, số nhiều (thường) dùng như số ít|- giá treo cổ|- bị treo cổ|- có bộ mặt đáng chém, trông có vẻ hiểm ác

38532. gallows humour nghĩa tiếng việt là danh từ|- lời nói đùa về những chuyện tang thương chết chóc,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gallows humour là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gallows humour danh từ|- lời nói đùa về những chuyện tang thương chết chóc, lời nói đùa xúi quẩy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gallows humour
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gallows humour là: danh từ|- lời nói đùa về những chuyện tang thương chết chóc, lời nói đùa xúi quẩy

38533. gallows-bird nghĩa tiếng việt là danh từ|- kẻ đáng chém, kẻ đáng treo c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gallows-bird là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gallows-bird danh từ|- kẻ đáng chém, kẻ đáng treo c. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gallows-bird
  • Phiên âm (nếu có): [gælouzbə:d]
  • Nghĩa tiếng việt của gallows-bird là: danh từ|- kẻ đáng chém, kẻ đáng treo c

38534. gallows-ripe nghĩa tiếng việt là tính từ|- đáng đem treo c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gallows-ripe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gallows-ripe tính từ|- đáng đem treo c. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gallows-ripe
  • Phiên âm (nếu có): [gælouzraip]
  • Nghĩa tiếng việt của gallows-ripe là: tính từ|- đáng đem treo c

38535. gallows-tree nghĩa tiếng việt là danh từ|- giá treo c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gallows-tree là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gallows-tree danh từ|- giá treo c. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gallows-tree
  • Phiên âm (nếu có): [gælouztri:]
  • Nghĩa tiếng việt của gallows-tree là: danh từ|- giá treo c

38536. gallup poll nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thăm dò dư luận quần chúng của viện ga-lớp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gallup poll là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gallup poll danh từ|- sự thăm dò dư luận quần chúng của viện ga-lớp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gallup poll
  • Phiên âm (nếu có): [gæləppoul]
  • Nghĩa tiếng việt của gallup poll là: danh từ|- sự thăm dò dư luận quần chúng của viện ga-lớp

38537. galluses nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) dây đeo quâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ galluses là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh galluses danh từ số nhiều|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) dây đeo quần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:galluses
  • Phiên âm (nếu có): [gæləsiz]
  • Nghĩa tiếng việt của galluses là: danh từ số nhiều|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) dây đeo quần

38538. gally nghĩa tiếng việt là tính từ|- như nước mật; đắng như nước mật(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gally tính từ|- như nước mật; đắng như nước mật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gally
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gally là: tính từ|- như nước mật; đắng như nước mật

38539. galoot nghĩa tiếng việt là danh từ (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng)|- thuỷ thủ|- lính|- ng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ galoot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh galoot danh từ (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng)|- thuỷ thủ|- lính|- người vụng về|- người vô dụng, người vô tích s. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:galoot
  • Phiên âm (nếu có): [gəlu:t]
  • Nghĩa tiếng việt của galoot là: danh từ (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng)|- thuỷ thủ|- lính|- người vụng về|- người vô dụng, người vô tích s

38540. galop nghĩa tiếng việt là danh từ|- điệu múa tẩu mã|* nội động từ|- điệu múa tẩu ma(…)


Nghĩa tiếng việt của từ galop là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh galop danh từ|- điệu múa tẩu mã|* nội động từ|- điệu múa tẩu mã. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:galop
  • Phiên âm (nếu có): [gæləp]
  • Nghĩa tiếng việt của galop là: danh từ|- điệu múa tẩu mã|* nội động từ|- điệu múa tẩu mã

38541. galophil nghĩa tiếng việt là danh từ|- cũng galophile|- người thân pháp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ galophil là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh galophil danh từ|- cũng galophile|- người thân pháp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:galophil
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của galophil là: danh từ|- cũng galophile|- người thân pháp

38542. galophobe nghĩa tiếng việt là danh từ|- người ghét pháp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ galophobe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh galophobe danh từ|- người ghét pháp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:galophobe
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của galophobe là: danh từ|- người ghét pháp

38543. galophobia nghĩa tiếng việt là danh từ|- tật ghét pháp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ galophobia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh galophobia danh từ|- tật ghét pháp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:galophobia
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của galophobia là: danh từ|- tật ghét pháp

38544. galore nghĩa tiếng việt là phó từ|- rất nhiều, dồi dào|=a meat with meat and beer galore|+(…)


Nghĩa tiếng việt của từ galore là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh galore phó từ|- rất nhiều, dồi dào|=a meat with meat and beer galore|+ bữa cơm có rất nhiều thịt và rượu bia|* danh từ|- sự phong phú, sự dồi dào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:galore
  • Phiên âm (nếu có): [gəlɔ:]
  • Nghĩa tiếng việt của galore là: phó từ|- rất nhiều, dồi dào|=a meat with meat and beer galore|+ bữa cơm có rất nhiều thịt và rượu bia|* danh từ|- sự phong phú, sự dồi dào

38545. galosh nghĩa tiếng việt là danh từ|- giày cao su (để đi mưa, đi tuyết, thường đi ra ngoài (…)


Nghĩa tiếng việt của từ galosh là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh galosh danh từ|- giày cao su (để đi mưa, đi tuyết, thường đi ra ngoài giày khác). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:galosh
  • Phiên âm (nếu có): [gəlɔʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của galosh là: danh từ|- giày cao su (để đi mưa, đi tuyết, thường đi ra ngoài giày khác)

38546. galoshed nghĩa tiếng việt là tính từ|- mang giày cao su (ở ngoài giày)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ galoshed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh galoshed tính từ|- mang giày cao su (ở ngoài giày). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:galoshed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của galoshed là: tính từ|- mang giày cao su (ở ngoài giày)

38547. galumph nghĩa tiếng việt là nội động từ|- (thông tục) nhảy lên vì sung sướng, nhảy lên vi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ galumph là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh galumph nội động từ|- (thông tục) nhảy lên vì sung sướng, nhảy lên vì đắc thắng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:galumph
  • Phiên âm (nếu có): [gəlʌmf]
  • Nghĩa tiếng việt của galumph là: nội động từ|- (thông tục) nhảy lên vì sung sướng, nhảy lên vì đắc thắng

38548. galvanic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) điện, ganvanic|=a galvanic battery|+ bộ pin|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ galvanic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh galvanic tính từ|- (thuộc) điện, ganvanic|=a galvanic battery|+ bộ pin|- khích động mạnh|=a speech with a galvanic effect on the audience|+ diễn văn khích động mạnh người nghe|- gượng (cười)|=a galvanic smile|+ nụ cười gượng||@galvanic|- (tech) thuộc điện lưu; thuộc mạ điện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:galvanic
  • Phiên âm (nếu có): [gælvænik]
  • Nghĩa tiếng việt của galvanic là: tính từ|- (thuộc) điện, ganvanic|=a galvanic battery|+ bộ pin|- khích động mạnh|=a speech with a galvanic effect on the audience|+ diễn văn khích động mạnh người nghe|- gượng (cười)|=a galvanic smile|+ nụ cười gượng||@galvanic|- (tech) thuộc điện lưu; thuộc mạ điện

38549. galvanic battery nghĩa tiếng việt là (tech) bình điện tự phát, bình điện nguyên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ galvanic battery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh galvanic battery(tech) bình điện tự phát, bình điện nguyên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:galvanic battery
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của galvanic battery là: (tech) bình điện tự phát, bình điện nguyên

38550. galvanic cell nghĩa tiếng việt là (tech) pin tự phát, pin nguyên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ galvanic cell là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh galvanic cell(tech) pin tự phát, pin nguyên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:galvanic cell
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của galvanic cell là: (tech) pin tự phát, pin nguyên

38551. galvanic current nghĩa tiếng việt là (tech) dòng động điện [đl],, dòng ganvanic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ galvanic current là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh galvanic current(tech) dòng động điện [đl],, dòng ganvanic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:galvanic current
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của galvanic current là: (tech) dòng động điện [đl],, dòng ganvanic

38552. galvanisation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự mạ điện|- sự làm phấn khởi, sự kích đô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ galvanisation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh galvanisation danh từ|- sự mạ điện|- sự làm phấn khởi, sự kích động, sự khích động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:galvanisation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của galvanisation là: danh từ|- sự mạ điện|- sự làm phấn khởi, sự kích động, sự khích động

38553. galvanise nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- mạ điện|- (nghĩa bóng) làm phấn khởi, kích(…)


Nghĩa tiếng việt của từ galvanise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh galvanise ngoại động từ|- mạ điện|- (nghĩa bóng) làm phấn khởi, kích động, khích động|=to galvanize someone into action|+ khích động ai cho hoạt động thêm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:galvanise
  • Phiên âm (nếu có): [gælvənaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của galvanise là: ngoại động từ|- mạ điện|- (nghĩa bóng) làm phấn khởi, kích động, khích động|=to galvanize someone into action|+ khích động ai cho hoạt động thêm

38554. galvanism nghĩa tiếng việt là danh từ|- (vật lý) điện một chiều|- (y học) phép chữa bằng (…)


Nghĩa tiếng việt của từ galvanism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh galvanism danh từ|- (vật lý) điện một chiều|- (y học) phép chữa bằng dòng điện một chiều. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:galvanism
  • Phiên âm (nếu có): [gælvənizm]
  • Nghĩa tiếng việt của galvanism là: danh từ|- (vật lý) điện một chiều|- (y học) phép chữa bằng dòng điện một chiều

38555. galvanist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người nghiên cứu hoá điện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ galvanist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh galvanist danh từ|- người nghiên cứu hoá điện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:galvanist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của galvanist là: danh từ|- người nghiên cứu hoá điện

38556. galvanization nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự mạ điện|- (nghĩa bóng) sự làm phấn khởi, sự k(…)


Nghĩa tiếng việt của từ galvanization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh galvanization danh từ|- sự mạ điện|- (nghĩa bóng) sự làm phấn khởi, sự kích động, sự khích động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:galvanization
  • Phiên âm (nếu có): [,gælvənaizeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của galvanization là: danh từ|- sự mạ điện|- (nghĩa bóng) sự làm phấn khởi, sự kích động, sự khích động

38557. galvanize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- mạ điện|- (nghĩa bóng) làm phấn khởi, kích(…)


Nghĩa tiếng việt của từ galvanize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh galvanize ngoại động từ|- mạ điện|- (nghĩa bóng) làm phấn khởi, kích động, khích động|=to galvanize someone into action|+ khích động ai cho hoạt động thêm||@galvanize|- (tech) mạ điện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:galvanize
  • Phiên âm (nếu có): [gælvənaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của galvanize là: ngoại động từ|- mạ điện|- (nghĩa bóng) làm phấn khởi, kích động, khích động|=to galvanize someone into action|+ khích động ai cho hoạt động thêm||@galvanize|- (tech) mạ điện

38558. galvanocautery nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) sự đốt điện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ galvanocautery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh galvanocautery danh từ|- (y học) sự đốt điện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:galvanocautery
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của galvanocautery là: danh từ|- (y học) sự đốt điện

38559. galvanography nghĩa tiếng việt là danh từ|- (vật lý) phép ghi dòng điện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ galvanography là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh galvanography danh từ|- (vật lý) phép ghi dòng điện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:galvanography
  • Phiên âm (nếu có): [,gælvənɔgrəfi]
  • Nghĩa tiếng việt của galvanography là: danh từ|- (vật lý) phép ghi dòng điện

38560. galvanoluminescence nghĩa tiếng việt là (tech) phát quang điện lưu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ galvanoluminescence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh galvanoluminescence(tech) phát quang điện lưu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:galvanoluminescence
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của galvanoluminescence là: (tech) phát quang điện lưu

38561. galvanomagnetism nghĩa tiếng việt là (tech) điện từ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ galvanomagnetism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh galvanomagnetism(tech) điện từ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:galvanomagnetism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của galvanomagnetism là: (tech) điện từ

38562. galvanometer nghĩa tiếng việt là danh từ|- (vật lý) cái đo điện||@galvanometer|- (tech) điện kế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ galvanometer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh galvanometer danh từ|- (vật lý) cái đo điện||@galvanometer|- (tech) điện kế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:galvanometer
  • Phiên âm (nếu có): [,gælvənɔmitə]
  • Nghĩa tiếng việt của galvanometer là: danh từ|- (vật lý) cái đo điện||@galvanometer|- (tech) điện kế

38563. galvanometer constant nghĩa tiếng việt là (tech) hằng số điện kế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ galvanometer constant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh galvanometer constant(tech) hằng số điện kế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:galvanometer constant
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của galvanometer constant là: (tech) hằng số điện kế

38564. galvanometer shunt nghĩa tiếng việt là (tech) bộ phân lưu điện kế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ galvanometer shunt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh galvanometer shunt(tech) bộ phân lưu điện kế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:galvanometer shunt
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của galvanometer shunt là: (tech) bộ phân lưu điện kế

38565. galvanometry nghĩa tiếng việt là danh từ|- cách đo điện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ galvanometry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh galvanometry danh từ|- cách đo điện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:galvanometry
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của galvanometry là: danh từ|- cách đo điện

38566. galvanoplastic nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc về đúc điện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ galvanoplastic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh galvanoplastic tính từ|- thuộc về đúc điện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:galvanoplastic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của galvanoplastic là: tính từ|- thuộc về đúc điện

38567. galvanoplasty nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đúc điện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ galvanoplasty là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh galvanoplasty danh từ|- sự đúc điện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:galvanoplasty
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của galvanoplasty là: danh từ|- sự đúc điện

38568. galvanoscope nghĩa tiếng việt là danh từ|- điện nghiệm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ galvanoscope là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh galvanoscope danh từ|- điện nghiệm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:galvanoscope
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của galvanoscope là: danh từ|- điện nghiệm

38569. galvanotropism nghĩa tiếng việt là tính từ|- tính hướng điện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ galvanotropism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh galvanotropism tính từ|- tính hướng điện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:galvanotropism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của galvanotropism là: tính từ|- tính hướng điện

38570. gam nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ lóng) cái chân|- đàn cá voi|- việc hỏi ý kiến(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gam là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gam danh từ|- (từ lóng) cái chân|- đàn cá voi|- việc hỏi ý kiến nhau của những người đánh cá voi|* nội động từ|- tụ tập (cá voi)|* ngoại động từ|- hỏi ý kiến nhau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gam
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gam là: danh từ|- (từ lóng) cái chân|- đàn cá voi|- việc hỏi ý kiến nhau của những người đánh cá voi|* nội động từ|- tụ tập (cá voi)|* ngoại động từ|- hỏi ý kiến nhau

38571. gama nghĩa tiếng việt là gama (&(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gama là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gamagama (&. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gama
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gama là: gama (&

38572. gambade nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều gambados; gambadoes|- cái nhảy (của ngựa)|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gambade là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gambade danh từ, số nhiều gambados; gambadoes|- cái nhảy (của ngựa)|- (nghĩa bóng) hành vi ngông cuồng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gambade
  • Phiên âm (nếu có): [gæmbeidou]
  • Nghĩa tiếng việt của gambade là: danh từ, số nhiều gambados; gambadoes|- cái nhảy (của ngựa)|- (nghĩa bóng) hành vi ngông cuồng

38573. gambado nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều gambados; gambadoes|- cái nhảy (của ngựa)|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gambado là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gambado danh từ, số nhiều gambados; gambadoes|- cái nhảy (của ngựa)|- (nghĩa bóng) hành vi ngông cuồng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gambado
  • Phiên âm (nếu có): [gæmbeidou]
  • Nghĩa tiếng việt của gambado là: danh từ, số nhiều gambados; gambadoes|- cái nhảy (của ngựa)|- (nghĩa bóng) hành vi ngông cuồng

38574. gambadoes nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều gambados; gambadoes|- cái nhảy (của ngựa)|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gambadoes là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gambadoes danh từ, số nhiều gambados; gambadoes|- cái nhảy (của ngựa)|- (nghĩa bóng) hành vi ngông cuồng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gambadoes
  • Phiên âm (nếu có): [gæmbeidou]
  • Nghĩa tiếng việt của gambadoes là: danh từ, số nhiều gambados; gambadoes|- cái nhảy (của ngựa)|- (nghĩa bóng) hành vi ngông cuồng

38575. gambit nghĩa tiếng việt là danh từ|- (đánh cờ) sự thí quân để mở đường cho tướng|- (ngh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gambit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gambit danh từ|- (đánh cờ) sự thí quân để mở đường cho tướng|- (nghĩa bóng) bước đầu (trong công việc gì). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gambit
  • Phiên âm (nếu có): [gæmbit]
  • Nghĩa tiếng việt của gambit là: danh từ|- (đánh cờ) sự thí quân để mở đường cho tướng|- (nghĩa bóng) bước đầu (trong công việc gì)

38576. gamble nghĩa tiếng việt là danh từ|- cuộc đánh bạc, cuộc may rủi|- việc mạo hiểm được (…)


Nghĩa tiếng việt của từ gamble là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gamble danh từ|- cuộc đánh bạc, cuộc may rủi|- việc mạo hiểm được ăn cả ngã về không; việc làm liều mưu đồ ăn to (đầu cơ buôn bán...)|* động từ|- đánh bạc|- đầu cơ (ở thị trường chứng khoán)|- (nghĩa bóng) liều làm một công việc gì|- thua bạc khánh kiệt||@gamble|- (lý thuyết trò chơi) (cờ) bạc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gamble
  • Phiên âm (nếu có): [gæmbl]
  • Nghĩa tiếng việt của gamble là: danh từ|- cuộc đánh bạc, cuộc may rủi|- việc mạo hiểm được ăn cả ngã về không; việc làm liều mưu đồ ăn to (đầu cơ buôn bán...)|* động từ|- đánh bạc|- đầu cơ (ở thị trường chứng khoán)|- (nghĩa bóng) liều làm một công việc gì|- thua bạc khánh kiệt||@gamble|- (lý thuyết trò chơi) (cờ) bạc

38577. gambler nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đánh bạc, con bạc|- kẻ đầu cơ; kẻ làm liều,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gambler là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gambler danh từ|- người đánh bạc, con bạc|- kẻ đầu cơ; kẻ làm liều, mưu đồ ăn to||@gambler|- (lý thuyết trò chơi) người đánh bạc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gambler
  • Phiên âm (nếu có): [gæmblə]
  • Nghĩa tiếng việt của gambler là: danh từ|- người đánh bạc, con bạc|- kẻ đầu cơ; kẻ làm liều, mưu đồ ăn to||@gambler|- (lý thuyết trò chơi) người đánh bạc

38578. gambling nghĩa tiếng việt là danh từ|- trò cờ bạc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gambling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gambling danh từ|- trò cờ bạc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gambling
  • Phiên âm (nếu có): [gæmbliɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của gambling là: danh từ|- trò cờ bạc

38579. gambling-den nghĩa tiếng việt là #-house) /gæmbliɳhaus/|* danh từ|- sòng bạc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gambling-den là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gambling-den #-house) /gæmbliɳhaus/|* danh từ|- sòng bạc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gambling-den
  • Phiên âm (nếu có): [gæmbliɳden]
  • Nghĩa tiếng việt của gambling-den là: #-house) /gæmbliɳhaus/|* danh từ|- sòng bạc

38580. gambling-house nghĩa tiếng việt là #-house) /gæmbliɳhaus/|* danh từ|- sòng bạc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gambling-house là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gambling-house #-house) /gæmbliɳhaus/|* danh từ|- sòng bạc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gambling-house
  • Phiên âm (nếu có): [gæmbliɳden]
  • Nghĩa tiếng việt của gambling-house là: #-house) /gæmbliɳhaus/|* danh từ|- sòng bạc

38581. gamboge nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhựa cămpuchia (dùng làm thuốc vẽ màu vàng)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gamboge là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gamboge danh từ|- nhựa cămpuchia (dùng làm thuốc vẽ màu vàng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gamboge
  • Phiên âm (nếu có): [gæmbu:ʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của gamboge là: danh từ|- nhựa cămpuchia (dùng làm thuốc vẽ màu vàng)

38582. gambol nghĩa tiếng việt là danh từ, (thường) số nhiều|- sự nhảy nhót, sự nô giỡn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gambol là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gambol danh từ, (thường) số nhiều|- sự nhảy nhót, sự nô giỡn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gambol
  • Phiên âm (nếu có): [gæmbəl]
  • Nghĩa tiếng việt của gambol là: danh từ, (thường) số nhiều|- sự nhảy nhót, sự nô giỡn

38583. gambrel nghĩa tiếng việt là danh từ|- chân sau (động vật)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gambrel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gambrel danh từ|- chân sau (động vật). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gambrel
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gambrel là: danh từ|- chân sau (động vật)

38584. gambusia nghĩa tiếng việt là danh từ|- cá ăn muỗi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gambusia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gambusia danh từ|- cá ăn muỗi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gambusia
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gambusia là: danh từ|- cá ăn muỗi

38585. game nghĩa tiếng việt là danh từ|- trò chơi (như bóng đá, quần vợt, bài lá...)|- (thươ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ game là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh game danh từ|- trò chơi (như bóng đá, quần vợt, bài lá...)|- (thương nghiệp) dụng cụ để chơi (các trò chơi)|- (số nhiều) cuộc thi điền kinh, cuộc thi đấu|- ván (bài, cờ...)|=to win four games in the first set|+ thắng bốn ván trong trận đầu|- trò cười; chuyện nực cười, trò đùa; sự trêu chọc, sự chế nhạo; trò láu cá, mánh khoé|=to have a game with somebody|+ trêu chọc, chế nhạo ai|=to make game of somebody|+ đùa cợt ai, chế nhạo ai, giễu ai|=none of your games!|+ đừng có giở trò láu cá của anh ra!|- ý đồ, mưu đồ|=to play someones game|+ vô tình giúp ai thực hiện được ý đồ của người ta|=to spoil someones game|+ làm hỏng mưu đồ của ai|- thú săn; thịt thú săn|=big game|+ thú săn lớn (như hổ, sư tử, voi)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) mục tiêu theo đuổi khó khăn, mục tiêu nguy hiểm|- con vật bị săn, con vật bị dồn; người bị theo đuổi, vật bị theo đuổi|=fair game|+ vật (người) có thể bị theo đuổi tấn công một cách chính đáng|=forbidden game|+ vật (người) mà ta không có quyền theo đuổi tấn công|- bầy (thiên nga)|- (thể dục,thể thao) không sung sức|- (thể dục,thể thao) sung sức|- có những tham vọng cao hơn|- nắm chắc thắng lợi trong tay; làm chủ được cuộc đấu|- (xem) play|- anh thắng cuộc|- việc làm lợi chẳng bõ công; thu không bù chi|- việc làm đã thất bại|* động từ|- đánh bạc|- thua bạc khánh kiệt|* tính từ|- như gà chọi; dũng cảm, anh dũng, gan dạ|=a game little fellow|+ một anh chàng bé nhưng dũng cảm gan dạ|=to die game|+ chết anh dũng|- có nghị lực|=to be game for anything|+ có nghị lực làm bất cứ cái gì|- bị bại liệt (chân, tay); què, thọt||@game|- trò chơi || chơi trò chơi|- g. of chance trò chơi may rủi|- g. of nim trò chơi nim|- abstract g. trò chơi trừu tượng|- blufing g. trò chơi trộ|- completely mixed g. trò chơi hỗn hợp hoàn toàn|- completely reduced g. trò chơi thu hẹp hoàn toàn|- constanined g. trò chơi có ràng buộc|- concave g. trò chơi lõm|- convex f. trò chơi lồi|- eluding g. trò chơi chạy trốn|- equivalent g.s trò chơi tương đương|- fair g. trò chơi sòng phẳng|- fixed sample - size g. trò chơi có cỡ cố định|- majority g. trò chơi nhiều người|- matrix g. trò chơi ma trận|- minorant g. trò chơi làm non|- multi-person g. trò chơi nhiều người|- perfect-information g. trò chơi có thông tin đầy đủ|- polyhedral g. trò chơi đa diện|- positional g. trò chơi vị trí|- strictly determined g. trò chơi xác định chặt chẽ |- two-person g. trò chơi hai người|- zero-sum g. trò chơi có tổng không. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:game
  • Phiên âm (nếu có): [geim]
  • Nghĩa tiếng việt của game là: danh từ|- trò chơi (như bóng đá, quần vợt, bài lá...)|- (thương nghiệp) dụng cụ để chơi (các trò chơi)|- (số nhiều) cuộc thi điền kinh, cuộc thi đấu|- ván (bài, cờ...)|=to win four games in the first set|+ thắng bốn ván trong trận đầu|- trò cười; chuyện nực cười, trò đùa; sự trêu chọc, sự chế nhạo; trò láu cá, mánh khoé|=to have a game with somebody|+ trêu chọc, chế nhạo ai|=to make game of somebody|+ đùa cợt ai, chế nhạo ai, giễu ai|=none of your games!|+ đừng có giở trò láu cá của anh ra!|- ý đồ, mưu đồ|=to play someones game|+ vô tình giúp ai thực hiện được ý đồ của người ta|=to spoil someones game|+ làm hỏng mưu đồ của ai|- thú săn; thịt thú săn|=big game|+ thú săn lớn (như hổ, sư tử, voi)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) mục tiêu theo đuổi khó khăn, mục tiêu nguy hiểm|- con vật bị săn, con vật bị dồn; người bị theo đuổi, vật bị theo đuổi|=fair game|+ vật (người) có thể bị theo đuổi tấn công một cách chính đáng|=forbidden game|+ vật (người) mà ta không có quyền theo đuổi tấn công|- bầy (thiên nga)|- (thể dục,thể thao) không sung sức|- (thể dục,thể thao) sung sức|- có những tham vọng cao hơn|- nắm chắc thắng lợi trong tay; làm chủ được cuộc đấu|- (xem) play|- anh thắng cuộc|- việc làm lợi chẳng bõ công; thu không bù chi|- việc làm đã thất bại|* động từ|- đánh bạc|- thua bạc khánh kiệt|* tính từ|- như gà chọi; dũng cảm, anh dũng, gan dạ|=a game little fellow|+ một anh chàng bé nhưng dũng cảm gan dạ|=to die game|+ chết anh dũng|- có nghị lực|=to be game for anything|+ có nghị lực làm bất cứ cái gì|- bị bại liệt (chân, tay); què, thọt||@game|- trò chơi || chơi trò chơi|- g. of chance trò chơi may rủi|- g. of nim trò chơi nim|- abstract g. trò chơi trừu tượng|- blufing g. trò chơi trộ|- completely mixed g. trò chơi hỗn hợp hoàn toàn|- completely reduced g. trò chơi thu hẹp hoàn toàn|- constanined g. trò chơi có ràng buộc|- concave g. trò chơi lõm|- convex f. trò chơi lồi|- eluding g. trò chơi chạy trốn|- equivalent g.s trò chơi tương đương|- fair g. trò chơi sòng phẳng|- fixed sample - size g. trò chơi có cỡ cố định|- majority g. trò chơi nhiều người|- matrix g. trò chơi ma trận|- minorant g. trò chơi làm non|- multi-person g. trò chơi nhiều người|- perfect-information g. trò chơi có thông tin đầy đủ|- polyhedral g. trò chơi đa diện|- positional g. trò chơi vị trí|- strictly determined g. trò chơi xác định chặt chẽ |- two-person g. trò chơi hai người|- zero-sum g. trò chơi có tổng không

38586. game bird nghĩa tiếng việt là danh từ|- chim bị săn làm thịt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ game bird là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh game bird danh từ|- chim bị săn làm thịt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:game bird
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của game bird là: danh từ|- chim bị săn làm thịt

38587. game reserve nghĩa tiếng việt là danh từ|- khu vực cấm săn bắn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ game reserve là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh game reserve danh từ|- khu vực cấm săn bắn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:game reserve
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của game reserve là: danh từ|- khu vực cấm săn bắn

38588. game theory nghĩa tiếng việt là (econ) lý thuyết trò chơi.|+ lý thuyết về việc ra quyết định (…)


Nghĩa tiếng việt của từ game theory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh game theory(econ) lý thuyết trò chơi.|+ lý thuyết về việc ra quyết định hợp lý của cá nhân được thực hiện trong những điều kiện không đủ thônh tin liên quan đến những kết quả của các quyết định này.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:game theory
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của game theory là: (econ) lý thuyết trò chơi.|+ lý thuyết về việc ra quyết định hợp lý của cá nhân được thực hiện trong những điều kiện không đủ thônh tin liên quan đến những kết quả của các quyết định này.

38589. game theory nghĩa tiếng việt là (tech) lý thuyết trò chơi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ game theory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh game theory(tech) lý thuyết trò chơi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:game theory
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của game theory là: (tech) lý thuyết trò chơi

38590. game-act nghĩa tiếng việt là #-act) /geimækt/|* danh từ|- luật săn bắn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ game-act là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh game-act #-act) /geimækt/|* danh từ|- luật săn bắn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:game-act
  • Phiên âm (nếu có): [geimlɔ:z]
  • Nghĩa tiếng việt của game-act là: #-act) /geimækt/|* danh từ|- luật săn bắn

38591. game-bag nghĩa tiếng việt là danh từ|- túi săn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ game-bag là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh game-bag danh từ|- túi săn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:game-bag
  • Phiên âm (nếu có): [geimbæg]
  • Nghĩa tiếng việt của game-bag là: danh từ|- túi săn

38592. game-book nghĩa tiếng việt là danh từ|- sách ghi các chi tiết thú đã bị săn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ game-book là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh game-book danh từ|- sách ghi các chi tiết thú đã bị săn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:game-book
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của game-book là: danh từ|- sách ghi các chi tiết thú đã bị săn

38593. game-cock nghĩa tiếng việt là danh từ|- gà chọi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ game-cock là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh game-cock danh từ|- gà chọi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:game-cock
  • Phiên âm (nếu có): [geimkɔk]
  • Nghĩa tiếng việt của game-cock là: danh từ|- gà chọi

38594. game-egg nghĩa tiếng việt là danh từ|- trứng gà chọi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ game-egg là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh game-egg danh từ|- trứng gà chọi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:game-egg
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của game-egg là: danh từ|- trứng gà chọi

38595. game-fowl nghĩa tiếng việt là danh từ|- gà chọi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ game-fowl là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh game-fowl danh từ|- gà chọi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:game-fowl
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của game-fowl là: danh từ|- gà chọi

38596. game-house nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem gambling-house(…)


Nghĩa tiếng việt của từ game-house là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh game-house danh từ|- xem gambling-house. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:game-house
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của game-house là: danh từ|- xem gambling-house

38597. game-laws nghĩa tiếng việt là #-act) /geimækt/|* danh từ|- luật săn bắn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ game-laws là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh game-laws #-act) /geimækt/|* danh từ|- luật săn bắn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:game-laws
  • Phiên âm (nếu có): [geimlɔ:z]
  • Nghĩa tiếng việt của game-laws là: #-act) /geimækt/|* danh từ|- luật săn bắn

38598. game-warden nghĩa tiếng việt là danh từ|- người quản lý khu vực cấm săn bắn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ game-warden là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh game-warden danh từ|- người quản lý khu vực cấm săn bắn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:game-warden
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của game-warden là: danh từ|- người quản lý khu vực cấm săn bắn

38599. gameful nghĩa tiếng việt là tính từ|- có nhiều trò chơi|- có nhiều chim, thú săn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gameful là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gameful tính từ|- có nhiều trò chơi|- có nhiều chim, thú săn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gameful
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gameful là: tính từ|- có nhiều trò chơi|- có nhiều chim, thú săn

38600. gamekeeper nghĩa tiếng việt là danh từ|- người canh rừng không cho săn trộm th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gamekeeper là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gamekeeper danh từ|- người canh rừng không cho săn trộm th. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gamekeeper
  • Phiên âm (nếu có): [geim,ki:pə]
  • Nghĩa tiếng việt của gamekeeper là: danh từ|- người canh rừng không cho săn trộm th

38601. gamely nghĩa tiếng việt là phó từ|- liều lỉnh, mạo hiểm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gamely là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gamely phó từ|- liều lỉnh, mạo hiểm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gamely
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gamely là: phó từ|- liều lỉnh, mạo hiểm

38602. gameness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự dũng cảm, sự gan dạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gameness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gameness danh từ|- sự dũng cảm, sự gan dạ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gameness
  • Phiên âm (nếu có): [geimnis]
  • Nghĩa tiếng việt của gameness là: danh từ|- sự dũng cảm, sự gan dạ

38603. gamesmanship nghĩa tiếng việt là danh từ|- tài làm cho đối thủ lâng trí để được cuộc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gamesmanship là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gamesmanship danh từ|- tài làm cho đối thủ lâng trí để được cuộc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gamesmanship
  • Phiên âm (nếu có): [geimzmənʃip]
  • Nghĩa tiếng việt của gamesmanship là: danh từ|- tài làm cho đối thủ lâng trí để được cuộc

38604. gamesome nghĩa tiếng việt là tính từ|- bông đùa, vui đùa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gamesome là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gamesome tính từ|- bông đùa, vui đùa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gamesome
  • Phiên âm (nếu có): [geimsəm]
  • Nghĩa tiếng việt của gamesome là: tính từ|- bông đùa, vui đùa

38605. gamesomeness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự vui nhộn; sự vui đùa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gamesomeness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gamesomeness danh từ|- sự vui nhộn; sự vui đùa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gamesomeness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gamesomeness là: danh từ|- sự vui nhộn; sự vui đùa

38606. gamester nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đánh bạc, con bạc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gamester là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gamester danh từ|- người đánh bạc, con bạc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gamester
  • Phiên âm (nếu có): [geimstə]
  • Nghĩa tiếng việt của gamester là: danh từ|- người đánh bạc, con bạc

38607. gametal nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc giao tử; sinh sản(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gametal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gametal tính từ|- thuộc giao tử; sinh sản. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gametal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gametal là: tính từ|- thuộc giao tử; sinh sản

38608. gametangium nghĩa tiếng việt là danh từ|- túi giao tử; bọc giao tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gametangium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gametangium danh từ|- túi giao tử; bọc giao tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gametangium
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gametangium là: danh từ|- túi giao tử; bọc giao tử

38609. gamete nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) giao t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gamete là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gamete danh từ|- (sinh vật học) giao t. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gamete
  • Phiên âm (nếu có): [gæmi:t]
  • Nghĩa tiếng việt của gamete là: danh từ|- (sinh vật học) giao t

38610. gametic nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc về giao tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gametic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gametic tính từ|- thuộc về giao tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gametic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gametic là: tính từ|- thuộc về giao tử

38611. gametocyte nghĩa tiếng việt là danh từ|- tế bào mẹ giao tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gametocyte là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gametocyte danh từ|- tế bào mẹ giao tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gametocyte
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gametocyte là: danh từ|- tế bào mẹ giao tử

38612. gametogenesis nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự hình thành giao tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gametogenesis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gametogenesis danh từ|- sự hình thành giao tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gametogenesis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gametogenesis là: danh từ|- sự hình thành giao tử

38613. gametogeny nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính sinh giao tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gametogeny là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gametogeny danh từ|- tính sinh giao tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gametogeny
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gametogeny là: danh từ|- tính sinh giao tử

38614. gametophore nghĩa tiếng việt là danh từ|- cuồng túi giao tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gametophore là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gametophore danh từ|- cuồng túi giao tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gametophore
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gametophore là: danh từ|- cuồng túi giao tử

38615. gametophyte nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) thể giao t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gametophyte là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gametophyte danh từ|- (thực vật học) thể giao t. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gametophyte
  • Phiên âm (nếu có): [gəmi:təfait]
  • Nghĩa tiếng việt của gametophyte là: danh từ|- (thực vật học) thể giao t

38616. gamey nghĩa tiếng việt là tính từ|- xem gamy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gamey là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gamey tính từ|- xem gamy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gamey
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gamey là: tính từ|- xem gamy

38617. gamic nghĩa tiếng việt là tính từ|- thụ tinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gamic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gamic tính từ|- thụ tinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gamic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gamic là: tính từ|- thụ tinh

38618. gamin nghĩa tiếng việt là danh từ|- cậu bé bụi đời(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gamin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gamin danh từ|- cậu bé bụi đời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gamin
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gamin là: danh từ|- cậu bé bụi đời

38619. gaming nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đánh bạc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gaming là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gaming danh từ|- sự đánh bạc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gaming
  • Phiên âm (nếu có): [geimiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của gaming là: danh từ|- sự đánh bạc

38620. gaming-house nghĩa tiếng việt là danh từ|- sòng bạc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gaming-house là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gaming-house danh từ|- sòng bạc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gaming-house
  • Phiên âm (nếu có): [geimiɳhaus]
  • Nghĩa tiếng việt của gaming-house là: danh từ|- sòng bạc

38621. gaming-table nghĩa tiếng việt là danh từ|- bàn đánh bạc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gaming-table là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gaming-table danh từ|- bàn đánh bạc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gaming-table
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gaming-table là: danh từ|- bàn đánh bạc

38622. gamma nghĩa tiếng việt là danh từ|- gama (chữ cái hy-lạp)|- (động vật học) bướm gama|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ gamma là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gamma danh từ|- gama (chữ cái hy-lạp)|- (động vật học) bướm gama|- dưới trung bình|- trên trung bình||@gamma|- (tech) gamma (độ tương phản); gamma (tỉ lệ độ chói và điện áp thị tần); gamma (đơn vị cường độ từ trường). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gamma
  • Phiên âm (nếu có): [gæmə]
  • Nghĩa tiếng việt của gamma là: danh từ|- gama (chữ cái hy-lạp)|- (động vật học) bướm gama|- dưới trung bình|- trên trung bình||@gamma|- (tech) gamma (độ tương phản); gamma (tỉ lệ độ chói và điện áp thị tần); gamma (đơn vị cường độ từ trường)

38623. gamma globulin nghĩa tiếng việt là danh từ|- gamma glôbulin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gamma globulin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gamma globulin danh từ|- gamma glôbulin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gamma globulin
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gamma globulin là: danh từ|- gamma glôbulin

38624. gamma radiation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự bức xạ gamma(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gamma radiation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gamma radiation danh từ|- sự bức xạ gamma. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gamma radiation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gamma radiation là: danh từ|- sự bức xạ gamma

38625. gamma ray nghĩa tiếng việt là (tech) tia gamma(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gamma ray là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gamma ray(tech) tia gamma. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gamma ray
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gamma ray là: (tech) tia gamma

38626. gamma rays nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- (vật lý) tia gama(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gamma rays là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gamma rays danh từ số nhiều|- (vật lý) tia gama. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gamma rays
  • Phiên âm (nếu có): [gæməreiz]
  • Nghĩa tiếng việt của gamma rays là: danh từ số nhiều|- (vật lý) tia gama

38627. gammagraphy nghĩa tiếng việt là danh từ|- gama ký; x quang ký; chụp x quang(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gammagraphy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gammagraphy danh từ|- gama ký; x quang ký; chụp x quang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gammagraphy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gammagraphy là: danh từ|- gama ký; x quang ký; chụp x quang

38628. gammer nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thông tục) bà già(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gammer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gammer danh từ|- (thông tục) bà già. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gammer
  • Phiên âm (nếu có): [gæmə]
  • Nghĩa tiếng việt của gammer là: danh từ|- (thông tục) bà già

38629. gammon nghĩa tiếng việt là danh từ|- jambon, đùi lợn muối và hun khói|* ngoại động từ|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gammon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gammon danh từ|- jambon, đùi lợn muối và hun khói|* ngoại động từ|- muối và hun khói (đùi lợn)|* danh từ|- sự thắng hai ván liền (trong cuộc chơi cờ tào cáo)|* ngoại động từ|- thắng hai ván liền (trong cuộc chơi cờ tào cáo)|* danh từ|- (hàng hải) dây buộc rầm néo buồm|* ngoại động từ|- buộc (rầm néo buồm) vào mũi tàu|* danh từ|- sự lừa phỉnh, sự lừa bịp, sự lừa dối|* động từ|- lừa phỉnh, lừa bịp, lừa dối; chơi khăm (ai)|- giả vờ đóng kịch (để đánh lừa ai)|* thán từ|- nói nhảm nào!, nói bậy nào!, bậy nào!. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gammon
  • Phiên âm (nếu có): [gæmən]
  • Nghĩa tiếng việt của gammon là: danh từ|- jambon, đùi lợn muối và hun khói|* ngoại động từ|- muối và hun khói (đùi lợn)|* danh từ|- sự thắng hai ván liền (trong cuộc chơi cờ tào cáo)|* ngoại động từ|- thắng hai ván liền (trong cuộc chơi cờ tào cáo)|* danh từ|- (hàng hải) dây buộc rầm néo buồm|* ngoại động từ|- buộc (rầm néo buồm) vào mũi tàu|* danh từ|- sự lừa phỉnh, sự lừa bịp, sự lừa dối|* động từ|- lừa phỉnh, lừa bịp, lừa dối; chơi khăm (ai)|- giả vờ đóng kịch (để đánh lừa ai)|* thán từ|- nói nhảm nào!, nói bậy nào!, bậy nào!

38630. gammoning nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hàng hải) dây buộc rầm néo buồm ((cũng) gammon)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gammoning là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gammoning danh từ|- (hàng hải) dây buộc rầm néo buồm ((cũng) gammon). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gammoning
  • Phiên âm (nếu có): [gæməniɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của gammoning là: danh từ|- (hàng hải) dây buộc rầm néo buồm ((cũng) gammon)

38631. gammy nghĩa tiếng việt là tính từ (từ lóng) ((cũng) game)|- như gà chọi; dũng cảm, anh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gammy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gammy tính từ (từ lóng) ((cũng) game)|- như gà chọi; dũng cảm, anh dũng, gan dạ|=a gammy little fellow|+ một anh chàng bé nhưng dũng cảm gan dạ|=to die gammy|+ chết anh dũng|- có nghị lực|=to be gammy for anything|+ có nghị lực làm bất cứ cái gì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gammy
  • Phiên âm (nếu có): [gæmi]
  • Nghĩa tiếng việt của gammy là: tính từ (từ lóng) ((cũng) game)|- như gà chọi; dũng cảm, anh dũng, gan dạ|=a gammy little fellow|+ một anh chàng bé nhưng dũng cảm gan dạ|=to die gammy|+ chết anh dũng|- có nghị lực|=to be gammy for anything|+ có nghị lực làm bất cứ cái gì

38632. gamobium nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh học) thế hệ hữu tính(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gamobium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gamobium danh từ|- (sinh học) thế hệ hữu tính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gamobium
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gamobium là: danh từ|- (sinh học) thế hệ hữu tính

38633. gamodeme nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh học) nhóm cá thể giao phối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gamodeme là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gamodeme danh từ|- (sinh học) nhóm cá thể giao phối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gamodeme
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gamodeme là: danh từ|- (sinh học) nhóm cá thể giao phối

38634. gamogenesis nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự sinh sản hữu tính; sự sinh sản lưỡng tính(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gamogenesis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gamogenesis danh từ|- sự sinh sản hữu tính; sự sinh sản lưỡng tính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gamogenesis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gamogenesis là: danh từ|- sự sinh sản hữu tính; sự sinh sản lưỡng tính

38635. gamogenetic nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc sự sinh sản hữu tính; hữu tính(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gamogenetic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gamogenetic tính từ|- thuộc sự sinh sản hữu tính; hữu tính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gamogenetic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gamogenetic là: tính từ|- thuộc sự sinh sản hữu tính; hữu tính

38636. gamogony nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự sinh sản hữu giao, sự sinh sản bào tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gamogony là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gamogony danh từ|- sự sinh sản hữu giao, sự sinh sản bào tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gamogony
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gamogony là: danh từ|- sự sinh sản hữu giao, sự sinh sản bào tử

38637. gamont nghĩa tiếng việt là danh từ|- giai đoạn tế bào tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gamont là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gamont danh từ|- giai đoạn tế bào tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gamont
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gamont là: danh từ|- giai đoạn tế bào tử

38638. gamopetalous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) cánh hợp (hoa)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gamopetalous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gamopetalous tính từ|- (thực vật học) cánh hợp (hoa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gamopetalous
  • Phiên âm (nếu có): [,gæməpetələs]
  • Nghĩa tiếng việt của gamopetalous là: tính từ|- (thực vật học) cánh hợp (hoa)

38639. gamophyllous nghĩa tiếng việt là tính từ|- có lá hợp; có lá nguyên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gamophyllous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gamophyllous tính từ|- có lá hợp; có lá nguyên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gamophyllous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gamophyllous là: tính từ|- có lá hợp; có lá nguyên

38640. gamosepallous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (hoa) có lá đài hợp; có lá đài nguyên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gamosepallous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gamosepallous tính từ|- (hoa) có lá đài hợp; có lá đài nguyên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gamosepallous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gamosepallous là: tính từ|- (hoa) có lá đài hợp; có lá đài nguyên

38641. gamp nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cái ô (dù) to(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gamp là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gamp danh từ|- (thực vật học) cái ô (dù) to. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gamp
  • Phiên âm (nếu có): [gæmp]
  • Nghĩa tiếng việt của gamp là: danh từ|- (thực vật học) cái ô (dù) to

38642. gamut nghĩa tiếng việt là danh từ|- (âm nhạc) gam|- (nghĩa bóng) toàn bộ, cả loạt|=to e(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gamut là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gamut danh từ|- (âm nhạc) gam|- (nghĩa bóng) toàn bộ, cả loạt|=to experence the whole gamut of suffering|+ trải qua mọi nỗi đau kh||@gamut|- (tech) âm giai, âm vực; sắc vực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gamut
  • Phiên âm (nếu có): [gæmət]
  • Nghĩa tiếng việt của gamut là: danh từ|- (âm nhạc) gam|- (nghĩa bóng) toàn bộ, cả loạt|=to experence the whole gamut of suffering|+ trải qua mọi nỗi đau kh||@gamut|- (tech) âm giai, âm vực; sắc vực

38643. gamy nghĩa tiếng việt là tính từ|- có nhiều thú săn|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) dũng cảm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gamy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gamy tính từ|- có nhiều thú săn|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) dũng cảm, gan dạ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gamy
  • Phiên âm (nếu có): [geimi]
  • Nghĩa tiếng việt của gamy là: tính từ|- có nhiều thú săn|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) dũng cảm, gan dạ

38644. gan nghĩa tiếng việt là quá khứ của gin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gan là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ganquá khứ của gin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gan
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gan là: quá khứ của gin

38645. gan (global area network) nghĩa tiếng việt là (tech) mạng diện tổng thể, mạng toàn vùng, mạng toàn cầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gan (global area network) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gan (global area network)(tech) mạng diện tổng thể, mạng toàn vùng, mạng toàn cầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gan (global area network)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gan (global area network) là: (tech) mạng diện tổng thể, mạng toàn vùng, mạng toàn cầu

38646. ganch nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (lịch sử) xử tử bằng cách ném gậy nhọn tư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ganch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ganch ngoại động từ|- (lịch sử) xử tử bằng cách ném gậy nhọn từ trên cao xuống|- dùng đùi nhọn đâm dã thú. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ganch
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ganch là: ngoại động từ|- (lịch sử) xử tử bằng cách ném gậy nhọn từ trên cao xuống|- dùng đùi nhọn đâm dã thú

38647. ganda nghĩa tiếng việt là danh từ|- người nói tiếng bantu ở uganđa (châu phi)|- tiếng ban(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ganda là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ganda danh từ|- người nói tiếng bantu ở uganđa (châu phi)|- tiếng bantu của người ganđa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ganda
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ganda là: danh từ|- người nói tiếng bantu ở uganđa (châu phi)|- tiếng bantu của người ganđa

38648. gander nghĩa tiếng việt là danh từ|- con ngỗng đực|- người khờ dại, người ngây ngô ngốc (…)


Nghĩa tiếng việt của từ gander là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gander danh từ|- con ngỗng đực|- người khờ dại, người ngây ngô ngốc nghếch|- (từ lóng) người đã có vợ|- cái gì có thể áp dụng cho người này thì cũng có thể áp dụng cho người khác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gander
  • Phiên âm (nếu có): [gændə]
  • Nghĩa tiếng việt của gander là: danh từ|- con ngỗng đực|- người khờ dại, người ngây ngô ngốc nghếch|- (từ lóng) người đã có vợ|- cái gì có thể áp dụng cho người này thì cũng có thể áp dụng cho người khác

38649. gandhian nghĩa tiếng việt là tính từ|- theo gan-đi (+ 1948), người chủ trương chống đối khôn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gandhian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gandhian tính từ|- theo gan-đi (+ 1948), người chủ trương chống đối không bạo động (chống đế quốc anh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gandhian
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gandhian là: tính từ|- theo gan-đi (+ 1948), người chủ trương chống đối không bạo động (chống đế quốc anh)

38650. gandhiism nghĩa tiếng việt là danh từ|- học thuyết ganđi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gandhiism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gandhiism danh từ|- học thuyết ganđi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gandhiism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gandhiism là: danh từ|- học thuyết ganđi

38651. gang nghĩa tiếng việt là danh từ|- đoàn, tốp, toán, kíp|=a gang of workmen|+ một kíp cô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gang là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gang danh từ|- đoàn, tốp, toán, kíp|=a gang of workmen|+ một kíp công nhân|=a gang of war prisoners|+ một đoàn tù binh|- bọn, lũ|=a gang of thieves|+ một bọn ăn trộm|=the whole gang|+ cả bọn, cả lũ|- bộ (đồ nghề...)|=a gang of saws|+ một bộ cưa|* nội động từ|- họp thành bọn; kéo bè kéo bọn ((cũng) to gang up)|* ngoại động từ|- sắp xếp (đồ nghề...) thành bộ|* động từ|- (ê-cốt) đi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gang
  • Phiên âm (nếu có): [gæɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của gang là: danh từ|- đoàn, tốp, toán, kíp|=a gang of workmen|+ một kíp công nhân|=a gang of war prisoners|+ một đoàn tù binh|- bọn, lũ|=a gang of thieves|+ một bọn ăn trộm|=the whole gang|+ cả bọn, cả lũ|- bộ (đồ nghề...)|=a gang of saws|+ một bộ cưa|* nội động từ|- họp thành bọn; kéo bè kéo bọn ((cũng) to gang up)|* ngoại động từ|- sắp xếp (đồ nghề...) thành bộ|* động từ|- (ê-cốt) đi

38652. gang-bang nghĩa tiếng việt là danh từ|- trường hợp nhiều người thay phiên nhau hiếp dâm một (…)


Nghĩa tiếng việt của từ gang-bang là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gang-bang danh từ|- trường hợp nhiều người thay phiên nhau hiếp dâm một người; trường hợp hiếm dâm tập thể|* ngoại động từ|- hiếp dâm theo cách nói trên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gang-bang
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gang-bang là: danh từ|- trường hợp nhiều người thay phiên nhau hiếp dâm một người; trường hợp hiếm dâm tập thể|* ngoại động từ|- hiếp dâm theo cách nói trên

38653. gang-board nghĩa tiếng việt là #-plank) /gæɳplæɳk/|* danh từ|- ván cầu (để lên xuống tàu)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gang-board là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gang-board #-plank) /gæɳplæɳk/|* danh từ|- ván cầu (để lên xuống tàu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gang-board
  • Phiên âm (nếu có): [gæɳbɔ:d]
  • Nghĩa tiếng việt của gang-board là: #-plank) /gæɳplæɳk/|* danh từ|- ván cầu (để lên xuống tàu)

38654. gang-boarding nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự lát ván(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gang-boarding là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gang-boarding danh từ|- sự lát ván. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gang-boarding
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gang-boarding là: danh từ|- sự lát ván

38655. gang-plank nghĩa tiếng việt là #-plank) /gæɳplæɳk/|* danh từ|- ván cầu (để lên xuống tàu)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gang-plank là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gang-plank #-plank) /gæɳplæɳk/|* danh từ|- ván cầu (để lên xuống tàu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gang-plank
  • Phiên âm (nếu có): [gæɳbɔ:d]
  • Nghĩa tiếng việt của gang-plank là: #-plank) /gæɳplæɳk/|* danh từ|- ván cầu (để lên xuống tàu)

38656. gang-rape nghĩa tiếng việt là xem gang-bang(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gang-rape là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gang-rapexem gang-bang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gang-rape
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gang-rape là: xem gang-bang

38657. ganged nghĩa tiếng việt là tính từ|- ghép đôi; ghép bộ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ganged là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ganged tính từ|- ghép đôi; ghép bộ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ganged
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ganged là: tính từ|- ghép đôi; ghép bộ

38658. ganger nghĩa tiếng việt là danh từ|- trưởng kíp (thợ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ganger là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ganger danh từ|- trưởng kíp (thợ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ganger
  • Phiên âm (nếu có): [gæɳə]
  • Nghĩa tiếng việt của ganger là: danh từ|- trưởng kíp (thợ)

38659. ganging nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự ghép đôi; sự sắp bộ (đồ nghề)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ganging là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ganging danh từ|- sự ghép đôi; sự sắp bộ (đồ nghề). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ganging
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ganging là: danh từ|- sự ghép đôi; sự sắp bộ (đồ nghề)

38660. gangland nghĩa tiếng việt là danh từ|- giới giang hồ, giới xã hội đen(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gangland là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gangland danh từ|- giới giang hồ, giới xã hội đen. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gangland
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gangland là: danh từ|- giới giang hồ, giới xã hội đen

38661. ganglia nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều ganglia|- (giải phẫu) hạch|- (nghĩa bóng) (…)


Nghĩa tiếng việt của từ ganglia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ganglia danh từ, số nhiều ganglia|- (giải phẫu) hạch|- (nghĩa bóng) trung tâm (hoạt động...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ganglia
  • Phiên âm (nếu có): [gæɳgliən]
  • Nghĩa tiếng việt của ganglia là: danh từ, số nhiều ganglia|- (giải phẫu) hạch|- (nghĩa bóng) trung tâm (hoạt động...)

38662. gangliac nghĩa tiếng việt là cách viết khác : gangliar(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gangliac là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gangliaccách viết khác : gangliar. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gangliac
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gangliac là: cách viết khác : gangliar

38663. gangliate nghĩa tiếng việt là tính từ, cũng gangliated|- kết hạch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gangliate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gangliate tính từ, cũng gangliated|- kết hạch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gangliate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gangliate là: tính từ, cũng gangliated|- kết hạch

38664. gangliform nghĩa tiếng việt là cách viết khác : ganglioform(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gangliform là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gangliformcách viết khác : ganglioform. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gangliform
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gangliform là: cách viết khác : ganglioform

38665. gangling nghĩa tiếng việt là tính từ|- lênh khênh; lóng ngóng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gangling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gangling tính từ|- lênh khênh; lóng ngóng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gangling
  • Phiên âm (nếu có): [gæɳgliɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của gangling là: tính từ|- lênh khênh; lóng ngóng

38666. ganglioblast nghĩa tiếng việt là danh từ|- nguyên bào hạch (tế bào-mẹ tế bào hạch)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ganglioblast là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ganglioblast danh từ|- nguyên bào hạch (tế bào-mẹ tế bào hạch). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ganglioblast
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ganglioblast là: danh từ|- nguyên bào hạch (tế bào-mẹ tế bào hạch)

38667. gangliocyte nghĩa tiếng việt là danh từ|- tế bào hạch; hạch bào(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gangliocyte là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gangliocyte danh từ|- tế bào hạch; hạch bào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gangliocyte
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gangliocyte là: danh từ|- tế bào hạch; hạch bào

38668. ganglion nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều ganglia|- (giải phẫu) hạch|- (nghĩa bóng) (…)


Nghĩa tiếng việt của từ ganglion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ganglion danh từ, số nhiều ganglia|- (giải phẫu) hạch|- (nghĩa bóng) trung tâm (hoạt động...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ganglion
  • Phiên âm (nếu có): [gæɳgliən]
  • Nghĩa tiếng việt của ganglion là: danh từ, số nhiều ganglia|- (giải phẫu) hạch|- (nghĩa bóng) trung tâm (hoạt động...)

38669. ganglionated nghĩa tiếng việt là tính từ|- kết hạch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ganglionated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ganglionated tính từ|- kết hạch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ganglionated
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ganglionated là: tính từ|- kết hạch

38670. ganglioneural nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc hạch thần kinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ganglioneural là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ganglioneural tính từ|- thuộc hạch thần kinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ganglioneural
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ganglioneural là: tính từ|- thuộc hạch thần kinh

38671. ganglioneuron nghĩa tiếng việt là danh từ|- hạch thần kinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ganglioneuron là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ganglioneuron danh từ|- hạch thần kinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ganglioneuron
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ganglioneuron là: danh từ|- hạch thần kinh

38672. ganglionic nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc hạch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ganglionic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ganglionic tính từ|- thuộc hạch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ganglionic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ganglionic là: tính từ|- thuộc hạch

38673. ganglioplexus nghĩa tiếng việt là danh từ|- (giải phẫu) hạch tán toả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ganglioplexus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ganglioplexus danh từ|- (giải phẫu) hạch tán toả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ganglioplexus
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ganglioplexus là: danh từ|- (giải phẫu) hạch tán toả

38674. gangplank nghĩa tiếng việt là danh từ|- ván cầu (để lên xuống tàu)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gangplank là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gangplank danh từ|- ván cầu (để lên xuống tàu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gangplank
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gangplank là: danh từ|- ván cầu (để lên xuống tàu)

38675. gangrel nghĩa tiếng việt là danh từ|- người lang thang(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gangrel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gangrel danh từ|- người lang thang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gangrel
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gangrel là: danh từ|- người lang thang

38676. gangrene nghĩa tiếng việt là danh từ|- bệnh thối hoại|* ngoại động từ|- làm mắc bệnh th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gangrene là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gangrene danh từ|- bệnh thối hoại|* ngoại động từ|- làm mắc bệnh thối hoại|* nội động từ|- mắc bệnh thối hoại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gangrene
  • Phiên âm (nếu có): [gæɳgri:n]
  • Nghĩa tiếng việt của gangrene là: danh từ|- bệnh thối hoại|* ngoại động từ|- làm mắc bệnh thối hoại|* nội động từ|- mắc bệnh thối hoại

38677. gangrenous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) bệnh thối hoại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gangrenous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gangrenous tính từ|- (thuộc) bệnh thối hoại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gangrenous
  • Phiên âm (nếu có): [gæɳgrinəs]
  • Nghĩa tiếng việt của gangrenous là: tính từ|- (thuộc) bệnh thối hoại

38678. gangster nghĩa tiếng việt là danh từ|- kẻ cướp, găngxtơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gangster là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gangster danh từ|- kẻ cướp, găngxtơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gangster
  • Phiên âm (nếu có): [gæɳstə]
  • Nghĩa tiếng việt của gangster là: danh từ|- kẻ cướp, găngxtơ

38679. gangue nghĩa tiếng việt là danh từ|- đất phế bỏ sau khi đã sàng lọc để lấy quặng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gangue là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gangue danh từ|- đất phế bỏ sau khi đã sàng lọc để lấy quặng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gangue
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gangue là: danh từ|- đất phế bỏ sau khi đã sàng lọc để lấy quặng

38680. gangway nghĩa tiếng việt là danh từ|- lối đi giữa các hàng ghế|- lối đi chéo dẫn đến ca(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gangway là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gangway danh từ|- lối đi giữa các hàng ghế|- lối đi chéo dẫn đến các hàng ghế sau (nghị viện anh)|- (hàng hải) cầu tàu|- (hàng hải) đường từ mũi tàu đến lái (trên sân tàu)|- dính líu chặt chẽ với chính sách của đảng mình|- ít dính líu với chính sách của đảng mình|* thán từ|- tránh ra cho tôi nhờ một tí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gangway
  • Phiên âm (nếu có): [gæɳwei]
  • Nghĩa tiếng việt của gangway là: danh từ|- lối đi giữa các hàng ghế|- lối đi chéo dẫn đến các hàng ghế sau (nghị viện anh)|- (hàng hải) cầu tàu|- (hàng hải) đường từ mũi tàu đến lái (trên sân tàu)|- dính líu chặt chẽ với chính sách của đảng mình|- ít dính líu với chính sách của đảng mình|* thán từ|- tránh ra cho tôi nhờ một tí

38681. ganister nghĩa tiếng việt là danh từ|- gannister|- ganiste (sét chịu lửa chứa nhiều silic)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ganister là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ganister danh từ|- gannister|- ganiste (sét chịu lửa chứa nhiều silic). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ganister
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ganister là: danh từ|- gannister|- ganiste (sét chịu lửa chứa nhiều silic)

38682. gannet nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) chim điên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gannet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gannet danh từ|- (động vật học) chim điên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gannet
  • Phiên âm (nếu có): [gænit]
  • Nghĩa tiếng việt của gannet là: danh từ|- (động vật học) chim điên

38683. ganoid nghĩa tiếng việt là tính từ|- có vảy láng (cá)|- (thuộc) liên bộ cá vảy láng|*(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ganoid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ganoid tính từ|- có vảy láng (cá)|- (thuộc) liên bộ cá vảy láng|* danh từ|- (động vật học) cá vảy láng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ganoid
  • Phiên âm (nếu có): [gænɔid]
  • Nghĩa tiếng việt của ganoid là: tính từ|- có vảy láng (cá)|- (thuộc) liên bộ cá vảy láng|* danh từ|- (động vật học) cá vảy láng

38684. gantlet nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem gauntlet(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gantlet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gantlet danh từ|- xem gauntlet. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gantlet
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gantlet là: danh từ|- xem gauntlet

38685. gantry nghĩa tiếng việt là danh từ|- giá gỗ kê thùng|- (kỹ thuật) giàn cần cẩu|- (ngàn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gantry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gantry danh từ|- giá gỗ kê thùng|- (kỹ thuật) giàn cần cẩu|- (ngành đường sắt) giàn tín hiệu (bắc cao qua đường sắt). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gantry
  • Phiên âm (nếu có): [gæntri]
  • Nghĩa tiếng việt của gantry là: danh từ|- giá gỗ kê thùng|- (kỹ thuật) giàn cần cẩu|- (ngành đường sắt) giàn tín hiệu (bắc cao qua đường sắt)

38686. gantt chart nghĩa tiếng việt là (tech) biểu đồ gantt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gantt chart là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gantt chart(tech) biểu đồ gantt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gantt chart
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gantt chart là: (tech) biểu đồ gantt

38687. gaol nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà tù, nhà giam; sự bỏ tù|=to be sent to gaol|+ bị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gaol là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gaol danh từ|- nhà tù, nhà giam; sự bỏ tù|=to be sent to gaol|+ bị vào tù|* ngoại động từ|- bỏ tù, tống giam. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gaol
  • Phiên âm (nếu có): [dʤeil]
  • Nghĩa tiếng việt của gaol là: danh từ|- nhà tù, nhà giam; sự bỏ tù|=to be sent to gaol|+ bị vào tù|* ngoại động từ|- bỏ tù, tống giam

38688. gaol-bird nghĩa tiếng việt là #-bird) /dʤeilbə:d/|* danh từ|- người tù; người tù ra tù vào|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gaol-bird là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gaol-bird #-bird) /dʤeilbə:d/|* danh từ|- người tù; người tù ra tù vào|- quân lưu manh, quân vô lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gaol-bird
  • Phiên âm (nếu có): [dʤeil]
  • Nghĩa tiếng việt của gaol-bird là: #-bird) /dʤeilbə:d/|* danh từ|- người tù; người tù ra tù vào|- quân lưu manh, quân vô lại

38689. gaol-book nghĩa tiếng việt là danh từ|- sổ tù(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gaol-book là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gaol-book danh từ|- sổ tù. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gaol-book
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gaol-book là: danh từ|- sổ tù

38690. gaol-delivery nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đem xử hàng loạt để làm rộng chỗ nhà giam(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gaol-delivery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gaol-delivery danh từ|- sự đem xử hàng loạt để làm rộng chỗ nhà giam. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gaol-delivery
  • Phiên âm (nếu có): [dʤeildi,livəri]
  • Nghĩa tiếng việt của gaol-delivery là: danh từ|- sự đem xử hàng loạt để làm rộng chỗ nhà giam

38691. gaolbird nghĩa tiếng việt là cách viết khác : jailbird(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gaolbird là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gaolbirdcách viết khác : jailbird. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gaolbird
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gaolbird là: cách viết khác : jailbird

38692. gaolbreak nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự trốn khỏi nơi giam giữ, cuộc vượt ngục(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gaolbreak là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gaolbreak danh từ|- sự trốn khỏi nơi giam giữ, cuộc vượt ngục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gaolbreak
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gaolbreak là: danh từ|- sự trốn khỏi nơi giam giữ, cuộc vượt ngục

38693. gaoler nghĩa tiếng việt là danh từ|- cai ngục, cai tù(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gaoler là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gaoler danh từ|- cai ngục, cai tù. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gaoler
  • Phiên âm (nếu có): [dʤeilə]
  • Nghĩa tiếng việt của gaoler là: danh từ|- cai ngục, cai tù

38694. gap nghĩa tiếng việt là danh từ|- lỗ hổng, kẽ hở|=a gap in the hedge|+ lỗ hổng ở hàn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gap là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gap danh từ|- lỗ hổng, kẽ hở|=a gap in the hedge|+ lỗ hổng ở hàng rào|- chỗ trống, chỗ gián đoạn, chỗ thiếu sót|=a gap in a conversation|+ chỗ gián đoạn trong câu chuyện|=a gap in ones knowledge|+ chỗ thiếu sót trong kiến thức, lỗ hổng trong kiến thức|- đèo (núi)|- (quân sự) chỗ bị chọc thủng (trên trận tuyến)|- (kỹ thuật) khe hở, độ hở|- (hàng không) khoảng cách giữa hai tầng cánh (máy bay)|- sự khác nhau lớn (giữa ý kiến...)|- lấp chỗ trống, lấp chỗ thiếu sót||@gap|- (tech) khe; khoảng cách, trống; bộ phóng điện; cầu nổ; chỗ gián đoạn, dải cấm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gap
  • Phiên âm (nếu có): [gæp]
  • Nghĩa tiếng việt của gap là: danh từ|- lỗ hổng, kẽ hở|=a gap in the hedge|+ lỗ hổng ở hàng rào|- chỗ trống, chỗ gián đoạn, chỗ thiếu sót|=a gap in a conversation|+ chỗ gián đoạn trong câu chuyện|=a gap in ones knowledge|+ chỗ thiếu sót trong kiến thức, lỗ hổng trong kiến thức|- đèo (núi)|- (quân sự) chỗ bị chọc thủng (trên trận tuyến)|- (kỹ thuật) khe hở, độ hở|- (hàng không) khoảng cách giữa hai tầng cánh (máy bay)|- sự khác nhau lớn (giữa ý kiến...)|- lấp chỗ trống, lấp chỗ thiếu sót||@gap|- (tech) khe; khoảng cách, trống; bộ phóng điện; cầu nổ; chỗ gián đoạn, dải cấm

38695. gap length nghĩa tiếng việt là (tech) độ dài khoảng hở, độ dài khe(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gap length là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gap length(tech) độ dài khoảng hở, độ dài khe. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gap length
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gap length là: (tech) độ dài khoảng hở, độ dài khe

38696. gap reluctance nghĩa tiếng việt là (tech) từ trở khe(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gap reluctance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gap reluctance(tech) từ trở khe. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gap reluctance
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gap reluctance là: (tech) từ trở khe

38697. gap-toothed nghĩa tiếng việt là tính từ|- có răng thưa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gap-toothed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gap-toothed tính từ|- có răng thưa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gap-toothed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gap-toothed là: tính từ|- có răng thưa

38698. gape nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái ngáp|=the gapes|+ bệnh ngáp (của gà);(đùa cợt)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gape là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gape danh từ|- cái ngáp|=the gapes|+ bệnh ngáp (của gà);(đùa cợt) cơn ngáp|- sự há hốc miệng ra mà nhìn, sự há hốc miệng ngạc nhiên|- sự há rộng miệng|* nội động từ|- ngáp|- há to miệng ra (con số...; vết thương...)|- (+ at) há hốc miệng ra mà nhìn|=to gape at something|+ há hốc miệng ra mà nhìn cái gì|- (+ for, after) ao ước, khao khát, tha thiết muốn|=to gape for (after) something|+ khao khát cái gì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gape
  • Phiên âm (nếu có): [geip]
  • Nghĩa tiếng việt của gape là: danh từ|- cái ngáp|=the gapes|+ bệnh ngáp (của gà);(đùa cợt) cơn ngáp|- sự há hốc miệng ra mà nhìn, sự há hốc miệng ngạc nhiên|- sự há rộng miệng|* nội động từ|- ngáp|- há to miệng ra (con số...; vết thương...)|- (+ at) há hốc miệng ra mà nhìn|=to gape at something|+ há hốc miệng ra mà nhìn cái gì|- (+ for, after) ao ước, khao khát, tha thiết muốn|=to gape for (after) something|+ khao khát cái gì

38699. gape-seed nghĩa tiếng việt là danh từ|-(đùa cợt) sự há hốc miệng ra mà nhìn|- cái làm ch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gape-seed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gape-seed danh từ|-(đùa cợt) sự há hốc miệng ra mà nhìn|- cái làm cho người ta há hốc miệng ra mà nhìn; dịp để há hốc miệng ra mà nhìn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gape-seed
  • Phiên âm (nếu có): [geipsi:d]
  • Nghĩa tiếng việt của gape-seed là: danh từ|-(đùa cợt) sự há hốc miệng ra mà nhìn|- cái làm cho người ta há hốc miệng ra mà nhìn; dịp để há hốc miệng ra mà nhìn

38700. gaper nghĩa tiếng việt là danh từ|- người hay ngáp|- người hay đi lang thang; người vô côn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gaper là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gaper danh từ|- người hay ngáp|- người hay đi lang thang; người vô công rỗi nghề. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gaper
  • Phiên âm (nếu có): [geipə]
  • Nghĩa tiếng việt của gaper là: danh từ|- người hay ngáp|- người hay đi lang thang; người vô công rỗi nghề

38701. gapped nghĩa tiếng việt là tính từ|- có kẽ; có khe(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gapped là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gapped tính từ|- có kẽ; có khe. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gapped
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gapped là: tính từ|- có kẽ; có khe

38702. gapping nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tạo khe hở(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gapping là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gapping danh từ|- sự tạo khe hở. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gapping
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gapping là: danh từ|- sự tạo khe hở

38703. gappy nghĩa tiếng việt là tính từ|- có nhiều lỗ hổng, có nhiều kẽ hở(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gappy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gappy tính từ|- có nhiều lỗ hổng, có nhiều kẽ hở. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gappy
  • Phiên âm (nếu có): [gæpi]
  • Nghĩa tiếng việt của gappy là: tính từ|- có nhiều lỗ hổng, có nhiều kẽ hở

38704. gar nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật) cá nhái(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gar danh từ|- (động vật) cá nhái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gar
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gar là: danh từ|- (động vật) cá nhái

38705. garage nghĩa tiếng việt là danh từ|- ga ra, nhà để ô tô|- chỗ chữa ô tô|* ngoại động từ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ garage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh garage danh từ|- ga ra, nhà để ô tô|- chỗ chữa ô tô|* ngoại động từ|- cho (ô tô) vào ga ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:garage
  • Phiên âm (nếu có): [gærɑ:ʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của garage là: danh từ|- ga ra, nhà để ô tô|- chỗ chữa ô tô|* ngoại động từ|- cho (ô tô) vào ga ra

38706. garand rifle nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (quân sự) khẩu garăng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ garand rifle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh garand rifle danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (quân sự) khẩu garăng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:garand rifle
  • Phiên âm (nếu có): [gærəndraifl]
  • Nghĩa tiếng việt của garand rifle là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (quân sự) khẩu garăng

38707. garb nghĩa tiếng việt là danh từ|- quần áo (có tính chất tiêu biểu)|=in the garb of a s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ garb là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh garb danh từ|- quần áo (có tính chất tiêu biểu)|=in the garb of a sailor|+ mặc quần áo lính thuỷ|- cách ăn mặc|* ngoại động từ|- mặc|=to garb oneself as a sailor|+ mặc quần áo cho lính thuỷ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:garb
  • Phiên âm (nếu có): [gɑ:b]
  • Nghĩa tiếng việt của garb là: danh từ|- quần áo (có tính chất tiêu biểu)|=in the garb of a sailor|+ mặc quần áo lính thuỷ|- cách ăn mặc|* ngoại động từ|- mặc|=to garb oneself as a sailor|+ mặc quần áo cho lính thuỷ

38708. garbage nghĩa tiếng việt là danh từ|- lòng, ruột (thú...)|- rác (nhà bếp)|- văn chương sọ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ garbage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh garbage danh từ|- lòng, ruột (thú...)|- rác (nhà bếp)|- văn chương sọt rác ((cũng) literary garbage). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:garbage
  • Phiên âm (nếu có): [gɑ:bidʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của garbage là: danh từ|- lòng, ruột (thú...)|- rác (nhà bếp)|- văn chương sọt rác ((cũng) literary garbage)

38709. garbage collection nghĩa tiếng việt là (tech) sự thu thập phần vô dụng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ garbage collection là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh garbage collection(tech) sự thu thập phần vô dụng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:garbage collection
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của garbage collection là: (tech) sự thu thập phần vô dụng

38710. garbage in nghĩa tiếng việt là garbage out (gigo),(tech) rác vào, rác ra(…)


Nghĩa tiếng việt của từ garbage in là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh garbage in garbage out (gigo),(tech) rác vào, rác ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:garbage in
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của garbage in là: garbage out (gigo),(tech) rác vào, rác ra

38711. garbage-can nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) thùng rác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ garbage-can là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh garbage-can danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) thùng rác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:garbage-can
  • Phiên âm (nếu có): [gɑ:bidʤkæn]
  • Nghĩa tiếng việt của garbage-can là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) thùng rác

38712. garbage-collector nghĩa tiếng việt là danh từ|- người nhặt rác, người quét rác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ garbage-collector là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh garbage-collector danh từ|- người nhặt rác, người quét rác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:garbage-collector
  • Phiên âm (nếu có): [gɑ:bidʤkə,lektə]
  • Nghĩa tiếng việt của garbage-collector là: danh từ|- người nhặt rác, người quét rác

38713. garble nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- cắt xén (đoạn văn, bản báo cáo... để làm s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ garble là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh garble ngoại động từ|- cắt xén (đoạn văn, bản báo cáo... để làm sai lạc ý); vô tình bóp méo, vô tình xuyên tạc (ý)|- trích (chọn) (sự kiện, lời tuyên bố) một cách xuyên tạc|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) chọn ra, lựa ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:garble
  • Phiên âm (nếu có): [gɑ:bl]
  • Nghĩa tiếng việt của garble là: ngoại động từ|- cắt xén (đoạn văn, bản báo cáo... để làm sai lạc ý); vô tình bóp méo, vô tình xuyên tạc (ý)|- trích (chọn) (sự kiện, lời tuyên bố) một cách xuyên tạc|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) chọn ra, lựa ra

38714. garbo nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ úc) người quét rác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ garbo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh garbo danh từ|- (từ úc) người quét rác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:garbo
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của garbo là: danh từ|- (từ úc) người quét rác

38715. garboard nghĩa tiếng việt là danh từ|- thành tàu thủy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ garboard là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh garboard danh từ|- thành tàu thủy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:garboard
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của garboard là: danh từ|- thành tàu thủy

38716. garboil nghĩa tiếng việt là danh từ|- tình trạng rối loạn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ garboil là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh garboil danh từ|- tình trạng rối loạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:garboil
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của garboil là: danh từ|- tình trạng rối loạn

38717. garcon nghĩa tiếng việt là danh từ|- người hầu bàn ở tiệm ăn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ garcon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh garcon danh từ|- người hầu bàn ở tiệm ăn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:garcon
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của garcon là: danh từ|- người hầu bàn ở tiệm ăn

38718. garda nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều gardai|- cảnh sát airơlân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ garda là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh garda danh từ|- số nhiều gardai|- cảnh sát airơlân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:garda
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của garda là: danh từ|- số nhiều gardai|- cảnh sát airơlân

38719. garden nghĩa tiếng việt là danh từ|- vườn|=a vegetable garden|+ vườn rau|- (số nhiều) công (…)


Nghĩa tiếng việt của từ garden là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh garden danh từ|- vườn|=a vegetable garden|+ vườn rau|- (số nhiều) công viên, vườn|=zoological gardens|+ vườn bách thú|- vùng màu mỡ xanh tốt|=to lead somebody up the garden [path],|+ lừa phỉnh ai, đánh lừa ai|* nội động từ|- làm vườn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:garden
  • Phiên âm (nếu có): [gɑ:dn]
  • Nghĩa tiếng việt của garden là: danh từ|- vườn|=a vegetable garden|+ vườn rau|- (số nhiều) công viên, vườn|=zoological gardens|+ vườn bách thú|- vùng màu mỡ xanh tốt|=to lead somebody up the garden [path],|+ lừa phỉnh ai, đánh lừa ai|* nội động từ|- làm vườn

38720. garden centre nghĩa tiếng việt là danh từ|- nơi chuyên kinh doanh hạt giống, cây kiểng, dụng cụ l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ garden centre là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh garden centre danh từ|- nơi chuyên kinh doanh hạt giống, cây kiểng, dụng cụ làm vườn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:garden centre
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của garden centre là: danh từ|- nơi chuyên kinh doanh hạt giống, cây kiểng, dụng cụ làm vườn

38721. garden city nghĩa tiếng việt là danh từ|- thành phố lớn có nhiều công viên và cây(…)


Nghĩa tiếng việt của từ garden city là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh garden city danh từ|- thành phố lớn có nhiều công viên và cây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:garden city
  • Phiên âm (nếu có): [gɑ:dn,diti]
  • Nghĩa tiếng việt của garden city là: danh từ|- thành phố lớn có nhiều công viên và cây

38722. garden of eden nghĩa tiếng việt là danh từ|- miền cực lạc, vườn địa đàng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ garden of eden là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh garden of eden danh từ|- miền cực lạc, vườn địa đàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:garden of eden
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của garden of eden là: danh từ|- miền cực lạc, vườn địa đàng

38723. garden seat nghĩa tiếng việt là danh từ|- ghế dài ở trong vườn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ garden seat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh garden seat danh từ|- ghế dài ở trong vườn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:garden seat
  • Phiên âm (nếu có): [gɑ:dnsi:t]
  • Nghĩa tiếng việt của garden seat là: danh từ|- ghế dài ở trong vườn

38724. garden suburb nghĩa tiếng việt là danh từ|- vùng ngoại ô nhiều cây cối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ garden suburb là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh garden suburb danh từ|- vùng ngoại ô nhiều cây cối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:garden suburb
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của garden suburb là: danh từ|- vùng ngoại ô nhiều cây cối

38725. garden truck nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) rau quả|=to raise garden_truck for t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ garden truck là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh garden truck danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) rau quả|=to raise garden_truck for the market|+ trồng rau quả để bán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:garden truck
  • Phiên âm (nếu có): [gɑ:dntrʌk]
  • Nghĩa tiếng việt của garden truck là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) rau quả|=to raise garden_truck for the market|+ trồng rau quả để bán

38726. garden-bed nghĩa tiếng việt là danh từ|- luống hoa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ garden-bed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh garden-bed danh từ|- luống hoa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:garden-bed
  • Phiên âm (nếu có): [gɑ:dnbed]
  • Nghĩa tiếng việt của garden-bed là: danh từ|- luống hoa

38727. garden-engine nghĩa tiếng việt là danh từ|- ống vòi nước tưới vườn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ garden-engine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh garden-engine danh từ|- ống vòi nước tưới vườn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:garden-engine
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của garden-engine là: danh từ|- ống vòi nước tưới vườn

38728. garden-frame nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái giàn (trồng cây leo)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ garden-frame là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh garden-frame danh từ|- cái giàn (trồng cây leo). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:garden-frame
  • Phiên âm (nếu có): [gɑ:dnfreim]
  • Nghĩa tiếng việt của garden-frame là: danh từ|- cái giàn (trồng cây leo)

38729. garden-party nghĩa tiếng việt là danh từ|- buổi chiêu đãi ở trong vườn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ garden-party là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh garden-party danh từ|- buổi chiêu đãi ở trong vườn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:garden-party
  • Phiên âm (nếu có): [gɑ:dn,pɑ:ti]
  • Nghĩa tiếng việt của garden-party là: danh từ|- buổi chiêu đãi ở trong vườn

38730. garden-pot nghĩa tiếng việt là danh từ|- bình tưới cây trong vườn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ garden-pot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh garden-pot danh từ|- bình tưới cây trong vườn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:garden-pot
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của garden-pot là: danh từ|- bình tưới cây trong vườn

38731. garden-pump nghĩa tiếng việt là danh từ|- bơm tưới vườn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ garden-pump là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh garden-pump danh từ|- bơm tưới vườn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:garden-pump
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của garden-pump là: danh từ|- bơm tưới vườn

38732. garden-stuff nghĩa tiếng việt là danh từ|- rau và hoa quả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ garden-stuff là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh garden-stuff danh từ|- rau và hoa quả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:garden-stuff
  • Phiên âm (nếu có): [gɑ:dnstʌf]
  • Nghĩa tiếng việt của garden-stuff là: danh từ|- rau và hoa quả

38733. gardener nghĩa tiếng việt là danh từ|- người làm vườn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gardener là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gardener danh từ|- người làm vườn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gardener
  • Phiên âm (nếu có): [gɑ:dnə]
  • Nghĩa tiếng việt của gardener là: danh từ|- người làm vườn

38734. gardenia nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây dành dành(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gardenia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gardenia danh từ|- (thực vật học) cây dành dành. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gardenia
  • Phiên âm (nếu có): [gɑ:di:njə]
  • Nghĩa tiếng việt của gardenia là: danh từ|- (thực vật học) cây dành dành

38735. gardening nghĩa tiếng việt là danh từ|- nghề làm vườn; sự trồng vườn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gardening là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gardening danh từ|- nghề làm vườn; sự trồng vườn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gardening
  • Phiên âm (nếu có): [gɑ:dniɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của gardening là: danh từ|- nghề làm vườn; sự trồng vườn

38736. garder nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuốc thấm dầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ garder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh garder danh từ|- thuốc thấm dầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:garder
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của garder là: danh từ|- thuốc thấm dầu

38737. garderobe nghĩa tiếng việt là danh từ|- phòng ngủ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ garderobe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh garderobe danh từ|- phòng ngủ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:garderobe
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của garderobe là: danh từ|- phòng ngủ

38738. garefowl nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật) chim cánh cụt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ garefowl là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh garefowl danh từ|- (động vật) chim cánh cụt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:garefowl
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của garefowl là: danh từ|- (động vật) chim cánh cụt

38739. garfish nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) cá nhái(…)


Nghĩa tiếng việt của từ garfish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh garfish danh từ|- (động vật học) cá nhái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:garfish
  • Phiên âm (nếu có): [gɑ:fiʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của garfish là: danh từ|- (động vật học) cá nhái

38740. gargantuan nghĩa tiếng việt là tính từ|- to lớn phi thường, khổng lồ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gargantuan là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gargantuan tính từ|- to lớn phi thường, khổng lồ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gargantuan
  • Phiên âm (nếu có): [gɑ:gæntjuən]
  • Nghĩa tiếng việt của gargantuan là: tính từ|- to lớn phi thường, khổng lồ

38741. garget nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thú y học) bệnh viêm họng (lợn); bệnh viêm vú (bò(…)


Nghĩa tiếng việt của từ garget là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh garget danh từ|- (thú y học) bệnh viêm họng (lợn); bệnh viêm vú (bò, cừu...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:garget
  • Phiên âm (nếu có): [gɑ:git]
  • Nghĩa tiếng việt của garget là: danh từ|- (thú y học) bệnh viêm họng (lợn); bệnh viêm vú (bò, cừu...)

38742. gargety nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thú y) bệnh viêm họng; bệnh viêm vú(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gargety là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gargety danh từ|- (thú y) bệnh viêm họng; bệnh viêm vú. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gargety
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gargety là: danh từ|- (thú y) bệnh viêm họng; bệnh viêm vú

38743. gargle nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuốc súc miệng, thuốc súc họng|* động từ|- súc (…)


Nghĩa tiếng việt của từ gargle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gargle danh từ|- thuốc súc miệng, thuốc súc họng|* động từ|- súc (miệng, họng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gargle
  • Phiên âm (nếu có): [gɑ:bl]
  • Nghĩa tiếng việt của gargle là: danh từ|- thuốc súc miệng, thuốc súc họng|* động từ|- súc (miệng, họng)

38744. gargoyle nghĩa tiếng việt là danh từ|- miệng máng xối (hình đầu thú hoặc đầu người, theo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gargoyle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gargoyle danh từ|- miệng máng xối (hình đầu thú hoặc đầu người, theo kiểu kiến trúc gôtíc). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gargoyle
  • Phiên âm (nếu có): [gɑ:gɔil]
  • Nghĩa tiếng việt của gargoyle là: danh từ|- miệng máng xối (hình đầu thú hoặc đầu người, theo kiểu kiến trúc gôtíc)

38745. garibaldi nghĩa tiếng việt là danh từ|- áo bờ lu (của đàn bà hoặc trẻ con)|- bánh nhân nho(…)


Nghĩa tiếng việt của từ garibaldi là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh garibaldi danh từ|- áo bờ lu (của đàn bà hoặc trẻ con)|- bánh nhân nho khô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:garibaldi
  • Phiên âm (nếu có): [,gæribɔ:ldi]
  • Nghĩa tiếng việt của garibaldi là: danh từ|- áo bờ lu (của đàn bà hoặc trẻ con)|- bánh nhân nho khô

38746. garish nghĩa tiếng việt là tính từ|- loè loẹt, sặc sỡ|=garish ornaments|+ đồ trang trí l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ garish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh garish tính từ|- loè loẹt, sặc sỡ|=garish ornaments|+ đồ trang trí loè loẹt|- chói mắt|=garish light|+ ánh sáng chói mắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:garish
  • Phiên âm (nếu có): [geəriʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của garish là: tính từ|- loè loẹt, sặc sỡ|=garish ornaments|+ đồ trang trí loè loẹt|- chói mắt|=garish light|+ ánh sáng chói mắt

38747. garishly nghĩa tiếng việt là phó từ|- loè loẹt, sặc sỡ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ garishly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh garishly phó từ|- loè loẹt, sặc sỡ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:garishly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của garishly là: phó từ|- loè loẹt, sặc sỡ

38748. garishness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự loè loẹt, sự sặc sỡ|- sự chói mắt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ garishness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh garishness danh từ|- sự loè loẹt, sự sặc sỡ|- sự chói mắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:garishness
  • Phiên âm (nếu có): [geəriʃnis]
  • Nghĩa tiếng việt của garishness là: danh từ|- sự loè loẹt, sự sặc sỡ|- sự chói mắt

38749. garland nghĩa tiếng việt là danh từ|- vòng hoa|- sự chiếu thẳng; sự giật giải đầu; giải(…)


Nghĩa tiếng việt của từ garland là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh garland danh từ|- vòng hoa|- sự chiếu thẳng; sự giật giải đầu; giải thưởng|=to win (carry away) the garland|+ đắc thắng|- (từ cổ,nghĩa cổ) hợp tuyển (thơ, văn)|* ngoại động từ|- trang trí bằng vòng hoa; đội vòng hoa|- dùng làm vòng hoa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:garland
  • Phiên âm (nếu có): [gɑ:lənd]
  • Nghĩa tiếng việt của garland là: danh từ|- vòng hoa|- sự chiếu thẳng; sự giật giải đầu; giải thưởng|=to win (carry away) the garland|+ đắc thắng|- (từ cổ,nghĩa cổ) hợp tuyển (thơ, văn)|* ngoại động từ|- trang trí bằng vòng hoa; đội vòng hoa|- dùng làm vòng hoa

38750. garlic nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây tỏi|- củ tỏi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ garlic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh garlic danh từ|- (thực vật học) cây tỏi|- củ tỏi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:garlic
  • Phiên âm (nếu có): [gɑ:lik]
  • Nghĩa tiếng việt của garlic là: danh từ|- (thực vật học) cây tỏi|- củ tỏi

38751. garlic-eater nghĩa tiếng việt là danh từ|- người ty tiện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ garlic-eater là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh garlic-eater danh từ|- người ty tiện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:garlic-eater
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của garlic-eater là: danh từ|- người ty tiện

38752. garlicky nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) tỏi; có mùi tỏi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ garlicky là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh garlicky tính từ|- (thuộc) tỏi; có mùi tỏi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:garlicky
  • Phiên âm (nếu có): [gɑ:liki]
  • Nghĩa tiếng việt của garlicky là: tính từ|- (thuộc) tỏi; có mùi tỏi

38753. garment nghĩa tiếng việt là danh từ|- áo quần|=nether garments|+ (đùa cợt) quân|- vỏ ngoài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ garment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh garment danh từ|- áo quần|=nether garments|+ (đùa cợt) quân|- vỏ ngoài, cái bọc ngoài|* ngoại động từ, (thơ ca) (thường) động tính từ quá khứ|- mặc quần áo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:garment
  • Phiên âm (nếu có): [gɑ:mənt]
  • Nghĩa tiếng việt của garment là: danh từ|- áo quần|=nether garments|+ (đùa cợt) quân|- vỏ ngoài, cái bọc ngoài|* ngoại động từ, (thơ ca) (thường) động tính từ quá khứ|- mặc quần áo

38754. garner nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thơ ca) vựa thóc, kho thóc|* ngoại động từ (thơ ca(…)


Nghĩa tiếng việt của từ garner là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh garner danh từ|- (thơ ca) vựa thóc, kho thóc|* ngoại động từ (thơ ca)|- bỏ vào kho; nộp vào vựa; thu vào kho. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:garner
  • Phiên âm (nếu có): [gɑ:nə]
  • Nghĩa tiếng việt của garner là: danh từ|- (thơ ca) vựa thóc, kho thóc|* ngoại động từ (thơ ca)|- bỏ vào kho; nộp vào vựa; thu vào kho

38755. garnet nghĩa tiếng việt là danh từ|- ngọc hồng lựu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ garnet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh garnet danh từ|- ngọc hồng lựu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:garnet
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của garnet là: danh từ|- ngọc hồng lựu

38756. garnet-berry nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật) phúc bồn tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ garnet-berry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh garnet-berry danh từ|- (thực vật) phúc bồn tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:garnet-berry
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của garnet-berry là: danh từ|- (thực vật) phúc bồn tử

38757. garnet-sand nghĩa tiếng việt là danh từ|- cát có granat, cát có thạch lựu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ garnet-sand là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh garnet-sand danh từ|- cát có granat, cát có thạch lựu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:garnet-sand
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của garnet-sand là: danh từ|- cát có granat, cát có thạch lựu

38758. garnetiferous nghĩa tiếng việt là tính từ|- chứa granat(…)


Nghĩa tiếng việt của từ garnetiferous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh garnetiferous tính từ|- chứa granat. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:garnetiferous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của garnetiferous là: tính từ|- chứa granat

38759. garnierite nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) gacnierit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ garnierite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh garnierite danh từ|- (hoá học) gacnierit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:garnierite
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của garnierite là: danh từ|- (hoá học) gacnierit

38760. garnish nghĩa tiếng việt là danh từ|- (như) garnishing|- (nghĩa bóng) nét hoa mỹ (văn)|* ng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ garnish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh garnish danh từ|- (như) garnishing|- (nghĩa bóng) nét hoa mỹ (văn)|* ngoại động từ|- bày biện hoa lá (lên món ăn)|=to garnish a fish dish with slices of lemon|+ bày biện những lát chanh lên đĩa cá|- trang hoàng, tô điểm|- (pháp lý) gọi đến hầu toà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:garnish
  • Phiên âm (nếu có): [gɑ:niʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của garnish là: danh từ|- (như) garnishing|- (nghĩa bóng) nét hoa mỹ (văn)|* ngoại động từ|- bày biện hoa lá (lên món ăn)|=to garnish a fish dish with slices of lemon|+ bày biện những lát chanh lên đĩa cá|- trang hoàng, tô điểm|- (pháp lý) gọi đến hầu toà

38761. garnishee nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ pháp, nghĩa pháp) người phải hầu toà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ garnishee là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh garnishee danh từ|- (từ pháp, nghĩa pháp) người phải hầu toà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:garnishee
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của garnishee là: danh từ|- (từ pháp, nghĩa pháp) người phải hầu toà

38762. garnishing nghĩa tiếng việt là danh từ|- hoa lá (để bày lên các món ăn) ((cũng) garnish)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ garnishing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh garnishing danh từ|- hoa lá (để bày lên các món ăn) ((cũng) garnish). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:garnishing
  • Phiên âm (nếu có): [gɑ:niʃiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của garnishing là: danh từ|- hoa lá (để bày lên các món ăn) ((cũng) garnish)

38763. garniture nghĩa tiếng việt là danh từ|- đồ trang sức, đồ trang trí; hoa lá (để bày biện lê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ garniture là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh garniture danh từ|- đồ trang sức, đồ trang trí; hoa lá (để bày biện lên các món ăn|- sự trang trí, sự trang hoàng|- bộ đồ; đồ phụ tùng|- quần áo; cách ăn mặc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:garniture
  • Phiên âm (nếu có): [gɑ:nitʃə]
  • Nghĩa tiếng việt của garniture là: danh từ|- đồ trang sức, đồ trang trí; hoa lá (để bày biện lên các món ăn|- sự trang trí, sự trang hoàng|- bộ đồ; đồ phụ tùng|- quần áo; cách ăn mặc

38764. garotte nghĩa tiếng việt là danh từ|- hình phạt thắt cổ; dây thắt cỏ (tội nhân)|- nạn bo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ garotte là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh garotte danh từ|- hình phạt thắt cổ; dây thắt cỏ (tội nhân)|- nạn bóp cổ cướp đường|* ngoại động từ|- thắt cổ (ai)|- bóp cổ (ai) để cướp của. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:garotte
  • Phiên âm (nếu có): [gərɔt]
  • Nghĩa tiếng việt của garotte là: danh từ|- hình phạt thắt cổ; dây thắt cỏ (tội nhân)|- nạn bóp cổ cướp đường|* ngoại động từ|- thắt cổ (ai)|- bóp cổ (ai) để cướp của

38765. garotter nghĩa tiếng việt là danh từ|- cũng garroter|- người giết người bằng thắt cổ|- ngư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ garotter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh garotter danh từ|- cũng garroter|- người giết người bằng thắt cổ|- người bóp cổ để cướp của. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:garotter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của garotter là: danh từ|- cũng garroter|- người giết người bằng thắt cổ|- người bóp cổ để cướp của

38766. garpike nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem gar-fish(…)


Nghĩa tiếng việt của từ garpike là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh garpike danh từ|- xem gar-fish. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:garpike
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của garpike là: danh từ|- xem gar-fish

38767. garret nghĩa tiếng việt là #- gərət/|* danh từ|- gác xép sát mái|- (từ lóng) cái đầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ garret là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh garret #- gərət/|* danh từ|- gác xép sát mái|- (từ lóng) cái đầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:garret
  • Phiên âm (nếu có): [gərɔt - gərət]
  • Nghĩa tiếng việt của garret là: #- gərət/|* danh từ|- gác xép sát mái|- (từ lóng) cái đầu

38768. garret-master nghĩa tiếng việt là danh từ|- người chế tạo đồ dùng trong nhà|- cửa hàng bán đô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ garret-master là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh garret-master danh từ|- người chế tạo đồ dùng trong nhà|- cửa hàng bán đồ dùng trong nhà|- người thuê nhân công giá thấp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:garret-master
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của garret-master là: danh từ|- người chế tạo đồ dùng trong nhà|- cửa hàng bán đồ dùng trong nhà|- người thuê nhân công giá thấp

38769. garreteer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người ở gác xép sát mái|- nhà văn nghèo (viết thu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ garreteer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh garreteer danh từ|- người ở gác xép sát mái|- nhà văn nghèo (viết thuê). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:garreteer
  • Phiên âm (nếu có): [,gərətiə]
  • Nghĩa tiếng việt của garreteer là: danh từ|- người ở gác xép sát mái|- nhà văn nghèo (viết thuê)

38770. garreting nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự trát khe xây (bằng bột đá)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ garreting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh garreting danh từ|- sự trát khe xây (bằng bột đá). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:garreting
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của garreting là: danh từ|- sự trát khe xây (bằng bột đá)

38771. garrison nghĩa tiếng việt là danh từ|- (quân sự) đơn vị đồn trú (tại một thành phố hoặc (…)


Nghĩa tiếng việt của từ garrison là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh garrison danh từ|- (quân sự) đơn vị đồn trú (tại một thành phố hoặc một đồn bót)|* ngoại động từ|- đóng quân; bố trí lực lượng đồn trú (ở nơi nào). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:garrison
  • Phiên âm (nếu có): [gærisn]
  • Nghĩa tiếng việt của garrison là: danh từ|- (quân sự) đơn vị đồn trú (tại một thành phố hoặc một đồn bót)|* ngoại động từ|- đóng quân; bố trí lực lượng đồn trú (ở nơi nào)

38772. garrison-staff nghĩa tiếng việt là danh từ|- ban tham mưu tại chỗ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ garrison-staff là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh garrison-staff danh từ|- ban tham mưu tại chỗ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:garrison-staff
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của garrison-staff là: danh từ|- ban tham mưu tại chỗ

38773. garrison-town nghĩa tiếng việt là danh từ|- thành phố có quân đội đồn trú(…)


Nghĩa tiếng việt của từ garrison-town là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh garrison-town danh từ|- thành phố có quân đội đồn trú. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:garrison-town
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của garrison-town là: danh từ|- thành phố có quân đội đồn trú

38774. garrotte nghĩa tiếng việt là danh từ|- hình phạt thắt cổ; dây thắt cỏ (tội nhân)|- nạn bo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ garrotte là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh garrotte danh từ|- hình phạt thắt cổ; dây thắt cỏ (tội nhân)|- nạn bóp cổ cướp đường|* ngoại động từ|- thắt cổ (ai)|- bóp cổ (ai) để cướp của. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:garrotte
  • Phiên âm (nếu có): [gərɔt]
  • Nghĩa tiếng việt của garrotte là: danh từ|- hình phạt thắt cổ; dây thắt cỏ (tội nhân)|- nạn bóp cổ cướp đường|* ngoại động từ|- thắt cổ (ai)|- bóp cổ (ai) để cướp của

38775. garrulity nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính nói nhiều, tính ba hoa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ garrulity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh garrulity danh từ|- tính nói nhiều, tính ba hoa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:garrulity
  • Phiên âm (nếu có): [gæru:liti]
  • Nghĩa tiếng việt của garrulity là: danh từ|- tính nói nhiều, tính ba hoa

38776. garrulous nghĩa tiếng việt là tính từ|- nói nhiều, ba hoa, lắm mồm (người)|- róc rách (suô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ garrulous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh garrulous tính từ|- nói nhiều, ba hoa, lắm mồm (người)|- róc rách (suối); ríu rít (chim). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:garrulous
  • Phiên âm (nếu có): [gæruləs]
  • Nghĩa tiếng việt của garrulous là: tính từ|- nói nhiều, ba hoa, lắm mồm (người)|- róc rách (suối); ríu rít (chim)

38777. garrulously nghĩa tiếng việt là phó từ|- ba hoa, huyên thuyên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ garrulously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh garrulously phó từ|- ba hoa, huyên thuyên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:garrulously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của garrulously là: phó từ|- ba hoa, huyên thuyên

38778. garrulousness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính nói nhiều, tính ba hoa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ garrulousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh garrulousness danh từ|- tính nói nhiều, tính ba hoa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:garrulousness
  • Phiên âm (nếu có): [gæru:liti]
  • Nghĩa tiếng việt của garrulousness là: danh từ|- tính nói nhiều, tính ba hoa

38779. garrupa nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật) cá song đỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ garrupa là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh garrupa danh từ|- (động vật) cá song đỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:garrupa
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của garrupa là: danh từ|- (động vật) cá song đỏ

38780. garter nghĩa tiếng việt là danh từ|- nịt bít tất|- (the garter) cấp tước ga-tơ (cao nhất (…)


Nghĩa tiếng việt của từ garter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh garter danh từ|- nịt bít tất|- (the garter) cấp tước ga-tơ (cao nhất trong hàng hiệp sĩ ở anh); huy hiệu cấp tước ga-tơ|* ngoại động từ|- nịt bít tất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:garter
  • Phiên âm (nếu có): [gɑ:tə]
  • Nghĩa tiếng việt của garter là: danh từ|- nịt bít tất|- (the garter) cấp tước ga-tơ (cao nhất trong hàng hiệp sĩ ở anh); huy hiệu cấp tước ga-tơ|* ngoại động từ|- nịt bít tất

38781. garter-snake nghĩa tiếng việt là danh từ|- rắn không độc có sọc dài ở mỹ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ garter-snake là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh garter-snake danh từ|- rắn không độc có sọc dài ở mỹ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:garter-snake
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của garter-snake là: danh từ|- rắn không độc có sọc dài ở mỹ

38782. garth nghĩa tiếng việt là danh từ|- khoảng trống có tu viện bao quanh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ garth là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh garth danh từ|- khoảng trống có tu viện bao quanh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:garth
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của garth là: danh từ|- khoảng trống có tu viện bao quanh

38783. gas nghĩa tiếng việt là danh từ|- khí|- khí thắp, hơi đốt|- khí tê (dùng khi chữa răn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gas là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gas danh từ|- khí|- khí thắp, hơi đốt|- khí tê (dùng khi chữa răng) ((cũng) laughing gas)|- (quân sự) hơi độc, hơi ngạt|- khí nổ (mỏ, than)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) dầu xăng|- (thông tục) chuyện rỗng tuếch không đâu vào đâu, chuyện tầm phào; chuyện huyên hoang khoác lác|- (xem) step|* ngoại động từ|- cung cấp khí thấp, cung cấp hơi đốt (cho một căn buồng)|- hơ (chỉ, sợi...) qua đèn khí (cho hết lông tơ)|- thắp sáng bằng đén khí|- thả hơi độc, thả hơi ngạt, làm ngạt bằng hơi độc|- (thông tục) lừa bịp (ai) bằng những lời huênh hoang khoác lác|* nội động từ|- xì hơi|- nói dông dài; nói chuyện tầm phào; huyên hoang khoác lác||@gas|- (vật lí) khí|- ideal g. khí lý tưởng|- polytropic g. khí đa hướng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gas
  • Phiên âm (nếu có): [gæs]
  • Nghĩa tiếng việt của gas là: danh từ|- khí|- khí thắp, hơi đốt|- khí tê (dùng khi chữa răng) ((cũng) laughing gas)|- (quân sự) hơi độc, hơi ngạt|- khí nổ (mỏ, than)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) dầu xăng|- (thông tục) chuyện rỗng tuếch không đâu vào đâu, chuyện tầm phào; chuyện huyên hoang khoác lác|- (xem) step|* ngoại động từ|- cung cấp khí thấp, cung cấp hơi đốt (cho một căn buồng)|- hơ (chỉ, sợi...) qua đèn khí (cho hết lông tơ)|- thắp sáng bằng đén khí|- thả hơi độc, thả hơi ngạt, làm ngạt bằng hơi độc|- (thông tục) lừa bịp (ai) bằng những lời huênh hoang khoác lác|* nội động từ|- xì hơi|- nói dông dài; nói chuyện tầm phào; huyên hoang khoác lác||@gas|- (vật lí) khí|- ideal g. khí lý tưởng|- polytropic g. khí đa hướng

38784. gas board nghĩa tiếng việt là danh từ|- cơ quan kiểm soát việc cung ứng khí đốt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gas board là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gas board danh từ|- cơ quan kiểm soát việc cung ứng khí đốt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gas board
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gas board là: danh từ|- cơ quan kiểm soát việc cung ứng khí đốt

38785. gas bracket nghĩa tiếng việt là danh từ|- đường ống có một hoặc nhiều miệng đốt gắn vào tư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gas bracket là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gas bracket danh từ|- đường ống có một hoặc nhiều miệng đốt gắn vào tường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gas bracket
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gas bracket là: danh từ|- đường ống có một hoặc nhiều miệng đốt gắn vào tường

38786. gas cylinder nghĩa tiếng việt là danh từ|- bình ga(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gas cylinder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gas cylinder danh từ|- bình ga. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gas cylinder
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gas cylinder là: danh từ|- bình ga

38787. gas defence nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự phòng chống hơi độc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gas defence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gas defence danh từ|- sự phòng chống hơi độc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gas defence
  • Phiên âm (nếu có): [gæsdifens]
  • Nghĩa tiếng việt của gas defence là: danh từ|- sự phòng chống hơi độc

38788. gas laser nghĩa tiếng việt là (tech) bộ laze khí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gas laser là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gas laser(tech) bộ laze khí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gas laser
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gas laser là: (tech) bộ laze khí

38789. gas laser hologram nghĩa tiếng việt là (tech) ảnh toàn ký laze khí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gas laser hologram là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gas laser hologram(tech) ảnh toàn ký laze khí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gas laser hologram
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gas laser hologram là: (tech) ảnh toàn ký laze khí

38790. gas phototube nghĩa tiếng việt là (tech) ống quang điện có khí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gas phototube là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gas phototube(tech) ống quang điện có khí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gas phototube
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gas phototube là: (tech) ống quang điện có khí

38791. gas poker nghĩa tiếng việt là danh từ|- ống kim loại rỗng nối với bình ga để nhóm lửa lò(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gas poker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gas poker danh từ|- ống kim loại rỗng nối với bình ga để nhóm lửa lò. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gas poker
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gas poker là: danh từ|- ống kim loại rỗng nối với bình ga để nhóm lửa lò

38792. gas tap nghĩa tiếng việt là danh từ|- vòi khoá khí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gas tap là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gas tap danh từ|- vòi khoá khí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gas tap
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gas tap là: danh từ|- vòi khoá khí

38793. gas-alarm nghĩa tiếng việt là #-alert) /gæsələ:t/|* danh từ|- báo động phòng hơi độc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gas-alarm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gas-alarm #-alert) /gæsələ:t/|* danh từ|- báo động phòng hơi độc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gas-alarm
  • Phiên âm (nếu có): [gæsəlɑ:m]
  • Nghĩa tiếng việt của gas-alarm là: #-alert) /gæsələ:t/|* danh từ|- báo động phòng hơi độc

38794. gas-alert nghĩa tiếng việt là #-alert) /gæsələ:t/|* danh từ|- báo động phòng hơi độc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gas-alert là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gas-alert #-alert) /gæsələ:t/|* danh từ|- báo động phòng hơi độc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gas-alert
  • Phiên âm (nếu có): [gæsəlɑ:m]
  • Nghĩa tiếng việt của gas-alert là: #-alert) /gæsələ:t/|* danh từ|- báo động phòng hơi độc

38795. gas-attack nghĩa tiếng việt là danh từ|- (quân sự)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gas-attack là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gas-attack danh từ|- (quân sự). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gas-attack
  • Phiên âm (nếu có): [gæsətæk]
  • Nghĩa tiếng việt của gas-attack là: danh từ|- (quân sự)

38796. gas-bag nghĩa tiếng việt là danh từ|- khí cầu|- (thông tục) người hay ba hoa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gas-bag là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gas-bag danh từ|- khí cầu|- (thông tục) người hay ba hoa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gas-bag
  • Phiên âm (nếu có): [gæsbæg]
  • Nghĩa tiếng việt của gas-bag là: danh từ|- khí cầu|- (thông tục) người hay ba hoa

38797. gas-bomb nghĩa tiếng việt là danh từ|- bom hơi độc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gas-bomb là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gas-bomb danh từ|- bom hơi độc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gas-bomb
  • Phiên âm (nếu có): [gæsbɔm]
  • Nghĩa tiếng việt của gas-bomb là: danh từ|- bom hơi độc

38798. gas-buoy nghĩa tiếng việt là danh từ|- phao đèn khí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gas-buoy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gas-buoy danh từ|- phao đèn khí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gas-buoy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gas-buoy là: danh từ|- phao đèn khí

38799. gas-burner nghĩa tiếng việt là #-burner) /gæs,bə:nə/|* danh từ|- đèn hàn khí, mỏ hàn khí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gas-burner là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gas-burner #-burner) /gæs,bə:nə/|* danh từ|- đèn hàn khí, mỏ hàn khí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gas-burner
  • Phiên âm (nếu có): [gæsdʤet]
  • Nghĩa tiếng việt của gas-burner là: #-burner) /gæs,bə:nə/|* danh từ|- đèn hàn khí, mỏ hàn khí

38800. gas-chamber nghĩa tiếng việt là danh từ|- buồng hơi ngạt (để giết súc vật) ((cũng) gas-oven)|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gas-chamber là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gas-chamber danh từ|- buồng hơi ngạt (để giết súc vật) ((cũng) gas-oven)|- buồng khí (để giữ hoa quả). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gas-chamber
  • Phiên âm (nếu có): [gæstʃeimbə]
  • Nghĩa tiếng việt của gas-chamber là: danh từ|- buồng hơi ngạt (để giết súc vật) ((cũng) gas-oven)|- buồng khí (để giữ hoa quả)

38801. gas-coductor nghĩa tiếng việt là danh từ|- ống dẫn khí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gas-coductor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gas-coductor danh từ|- ống dẫn khí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gas-coductor
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gas-coductor là: danh từ|- ống dẫn khí

38802. gas-collector nghĩa tiếng việt là #-take) /gæsteik/|* danh từ|- máy gom khí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gas-collector là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gas-collector #-take) /gæsteik/|* danh từ|- máy gom khí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gas-collector
  • Phiên âm (nếu có): [gæskə,lektə]
  • Nghĩa tiếng việt của gas-collector là: #-take) /gæsteik/|* danh từ|- máy gom khí

38803. gas-cooker nghĩa tiếng việt là danh từ|- bếp khí đốt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gas-cooker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gas-cooker danh từ|- bếp khí đốt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gas-cooker
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gas-cooker là: danh từ|- bếp khí đốt

38804. gas-engine nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy nổ (chạy bằng chất khí)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gas-engine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gas-engine danh từ|- máy nổ (chạy bằng chất khí). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gas-engine
  • Phiên âm (nếu có): [gæs,endʤin]
  • Nghĩa tiếng việt của gas-engine là: danh từ|- máy nổ (chạy bằng chất khí)

38805. gas-fared nghĩa tiếng việt là tính từ|- đốt bằng khí; cháy bằng khí|= gas-fared furnace|+ l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gas-fared là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gas-fared tính từ|- đốt bằng khí; cháy bằng khí|= gas-fared furnace|+ lò đốt bằng khí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gas-fared
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gas-fared là: tính từ|- đốt bằng khí; cháy bằng khí|= gas-fared furnace|+ lò đốt bằng khí

38806. gas-field nghĩa tiếng việt là danh từ|- mỏ khí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gas-field là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gas-field danh từ|- mỏ khí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gas-field
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gas-field là: danh từ|- mỏ khí

38807. gas-filled capacitor nghĩa tiếng việt là (tech) bộ điện dung nạp khí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gas-filled capacitor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gas-filled capacitor(tech) bộ điện dung nạp khí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gas-filled capacitor
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gas-filled capacitor là: (tech) bộ điện dung nạp khí

38808. gas-filled relay nghĩa tiếng việt là (tech) bộ kế điện nạp khí, rơle nạp khí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gas-filled relay là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gas-filled relay(tech) bộ kế điện nạp khí, rơle nạp khí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gas-filled relay
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gas-filled relay là: (tech) bộ kế điện nạp khí, rơle nạp khí

38809. gas-filled thyratron nghĩa tiếng việt là (tech) đèn ba cực nạp khí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gas-filled thyratron là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gas-filled thyratron(tech) đèn ba cực nạp khí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gas-filled thyratron
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gas-filled thyratron là: (tech) đèn ba cực nạp khí

38810. gas-fire nghĩa tiếng việt là danh từ|- lò sưởi (đốt bằng) khí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gas-fire là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gas-fire danh từ|- lò sưởi (đốt bằng) khí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gas-fire
  • Phiên âm (nếu có): [gæs,faiə]
  • Nghĩa tiếng việt của gas-fire là: danh từ|- lò sưởi (đốt bằng) khí

38811. gas-fired nghĩa tiếng việt là tính từ|- vận hành bằng chất khí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gas-fired là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gas-fired tính từ|- vận hành bằng chất khí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gas-fired
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gas-fired là: tính từ|- vận hành bằng chất khí

38812. gas-fitter nghĩa tiếng việt là danh từ|- người lắp ống dẫn hơi đốt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gas-fitter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gas-fitter danh từ|- người lắp ống dẫn hơi đốt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gas-fitter
  • Phiên âm (nếu có): [gæs,fitə]
  • Nghĩa tiếng việt của gas-fitter là: danh từ|- người lắp ống dẫn hơi đốt

38813. gas-fitting nghĩa tiếng việt là danh từ|- ống dẫn hơi đốt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gas-fitting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gas-fitting danh từ|- ống dẫn hơi đốt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gas-fitting
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gas-fitting là: danh từ|- ống dẫn hơi đốt

38814. gas-fixture nghĩa tiếng việt là danh từ|- việc trang bị đèn điện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gas-fixture là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gas-fixture danh từ|- việc trang bị đèn điện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gas-fixture
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gas-fixture là: danh từ|- việc trang bị đèn điện

38815. gas-furnace nghĩa tiếng việt là danh từ|- lò hơi, lò khí ((cũng) gas-oven)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gas-furnace là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gas-furnace danh từ|- lò hơi, lò khí ((cũng) gas-oven). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gas-furnace
  • Phiên âm (nếu có): [gæs,fə:nis]
  • Nghĩa tiếng việt của gas-furnace là: danh từ|- lò hơi, lò khí ((cũng) gas-oven)

38816. gas-heater nghĩa tiếng việt là danh từ|- dụng cụ tăng nhiệt khí đốt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gas-heater là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gas-heater danh từ|- dụng cụ tăng nhiệt khí đốt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gas-heater
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gas-heater là: danh từ|- dụng cụ tăng nhiệt khí đốt

38817. gas-helmet nghĩa tiếng việt là danh từ|- mặt nạ phòng hơi độc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gas-helmet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gas-helmet danh từ|- mặt nạ phòng hơi độc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gas-helmet
  • Phiên âm (nếu có): [gæs,helmit]
  • Nghĩa tiếng việt của gas-helmet là: danh từ|- mặt nạ phòng hơi độc

38818. gas-holder nghĩa tiếng việt là danh từ|- bình đựng khí|- máy đo khí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gas-holder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gas-holder danh từ|- bình đựng khí|- máy đo khí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gas-holder
  • Phiên âm (nếu có): [gæs,houldə]
  • Nghĩa tiếng việt của gas-holder là: danh từ|- bình đựng khí|- máy đo khí

38819. gas-indicator nghĩa tiếng việt là danh từ|- dụng cụ kiểm tra khí xuất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gas-indicator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gas-indicator danh từ|- dụng cụ kiểm tra khí xuất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gas-indicator
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gas-indicator là: danh từ|- dụng cụ kiểm tra khí xuất

38820. gas-jar nghĩa tiếng việt là danh từ|- bình đựng khí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gas-jar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gas-jar danh từ|- bình đựng khí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gas-jar
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gas-jar là: danh từ|- bình đựng khí

38821. gas-jet nghĩa tiếng việt là #-burner) /gæs,bə:nə/|* danh từ|- đèn hàn khí, mỏ hàn khí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gas-jet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gas-jet #-burner) /gæs,bə:nə/|* danh từ|- đèn hàn khí, mỏ hàn khí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gas-jet
  • Phiên âm (nếu có): [gæsdʤet]
  • Nghĩa tiếng việt của gas-jet là: #-burner) /gæs,bə:nə/|* danh từ|- đèn hàn khí, mỏ hàn khí

38822. gas-lime nghĩa tiếng việt là danh từ|- đá vôi để tạo khí đốt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gas-lime là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gas-lime danh từ|- đá vôi để tạo khí đốt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gas-lime
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gas-lime là: danh từ|- đá vôi để tạo khí đốt

38823. gas-lit nghĩa tiếng việt là tính từ|- được chiếu sáng nhờ ánh sáng của chất khí cháy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gas-lit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gas-lit tính từ|- được chiếu sáng nhờ ánh sáng của chất khí cháy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gas-lit
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gas-lit là: tính từ|- được chiếu sáng nhờ ánh sáng của chất khí cháy

38824. gas-main nghĩa tiếng việt là danh từ|- ống cái dẫn khí (hơi đốt)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gas-main là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gas-main danh từ|- ống cái dẫn khí (hơi đốt). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gas-main
  • Phiên âm (nếu có): [gæsmein]
  • Nghĩa tiếng việt của gas-main là: danh từ|- ống cái dẫn khí (hơi đốt)

38825. gas-man nghĩa tiếng việt là danh từ|- người sản xuất hơi đốt|- người đi thu tiền hơi đốt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gas-man là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gas-man danh từ|- người sản xuất hơi đốt|- người đi thu tiền hơi đốt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gas-man
  • Phiên âm (nếu có): [gæsmæn]
  • Nghĩa tiếng việt của gas-man là: danh từ|- người sản xuất hơi đốt|- người đi thu tiền hơi đốt

38826. gas-mask nghĩa tiếng việt là danh từ|- mặt nạ phòng hơi độc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gas-mask là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gas-mask danh từ|- mặt nạ phòng hơi độc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gas-mask
  • Phiên âm (nếu có): [gæsmɑ:sk]
  • Nghĩa tiếng việt của gas-mask là: danh từ|- mặt nạ phòng hơi độc

38827. gas-meter nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy đo khí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gas-meter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gas-meter danh từ|- máy đo khí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gas-meter
  • Phiên âm (nếu có): [gæs,mi:tə]
  • Nghĩa tiếng việt của gas-meter là: danh từ|- máy đo khí

38828. gas-mobile nghĩa tiếng việt là danh từ|- ô tô chạy bằng dầu khí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gas-mobile là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gas-mobile danh từ|- ô tô chạy bằng dầu khí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gas-mobile
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gas-mobile là: danh từ|- ô tô chạy bằng dầu khí

38829. gas-motor nghĩa tiếng việt là danh từ|- môtơ chạy bằng dầu khí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gas-motor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gas-motor danh từ|- môtơ chạy bằng dầu khí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gas-motor
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gas-motor là: danh từ|- môtơ chạy bằng dầu khí

38830. gas-oil nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhiên liệu điêzen(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gas-oil là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gas-oil danh từ|- nhiên liệu điêzen. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gas-oil
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gas-oil là: danh từ|- nhiên liệu điêzen

38831. gas-oven nghĩa tiếng việt là danh từ|- (như) gas-furnace|- buồng hơi ngạt (để giết súc vật)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gas-oven là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gas-oven danh từ|- (như) gas-furnace|- buồng hơi ngạt (để giết súc vật) ((cũng) gas-chamber). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gas-oven
  • Phiên âm (nếu có): [gæsʌvn]
  • Nghĩa tiếng việt của gas-oven là: danh từ|- (như) gas-furnace|- buồng hơi ngạt (để giết súc vật) ((cũng) gas-chamber)

38832. gas-over nghĩa tiếng việt là danh từ|- lót đốt bằng khí|- phòng hơi ngạt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gas-over là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gas-over danh từ|- lót đốt bằng khí|- phòng hơi ngạt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gas-over
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gas-over là: danh từ|- lót đốt bằng khí|- phòng hơi ngạt

38833. gas-pipe nghĩa tiếng việt là danh từ|- ống dẫn khí đốt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gas-pipe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gas-pipe danh từ|- ống dẫn khí đốt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gas-pipe
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gas-pipe là: danh từ|- ống dẫn khí đốt

38834. gas-plasma display nghĩa tiếng việt là (tech) màn hình khídddẳng ly tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gas-plasma display là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gas-plasma display(tech) màn hình khídddẳng ly tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gas-plasma display
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gas-plasma display là: (tech) màn hình khídddẳng ly tử

38835. gas-producer nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà máy sản xuất khí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gas-producer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gas-producer danh từ|- nhà máy sản xuất khí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gas-producer
  • Phiên âm (nếu có): [gæsprə,dju:sə]
  • Nghĩa tiếng việt của gas-producer là: danh từ|- nhà máy sản xuất khí

38836. gas-projector nghĩa tiếng việt là danh từ|- vòi phun hơi độc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gas-projector là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gas-projector danh từ|- vòi phun hơi độc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gas-projector
  • Phiên âm (nếu có): [gæsprədʤektə]
  • Nghĩa tiếng việt của gas-projector là: danh từ|- vòi phun hơi độc

38837. gas-proof nghĩa tiếng việt là #-tight) /gæstait/|* tính từ|- kín khí, không thấm khí; chống (…)


Nghĩa tiếng việt của từ gas-proof là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gas-proof #-tight) /gæstait/|* tính từ|- kín khí, không thấm khí; chống được hơi độc|=gas-proof shelter|+ lẩn tránh hơi độc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gas-proof
  • Phiên âm (nếu có): [gæspru:f]
  • Nghĩa tiếng việt của gas-proof là: #-tight) /gæstait/|* tính từ|- kín khí, không thấm khí; chống được hơi độc|=gas-proof shelter|+ lẩn tránh hơi độc

38838. gas-propelled nghĩa tiếng việt là tính từ|- chạy bằng khí đốt (ôtô)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gas-propelled là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gas-propelled tính từ|- chạy bằng khí đốt (ôtô). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gas-propelled
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gas-propelled là: tính từ|- chạy bằng khí đốt (ôtô)

38839. gas-range nghĩa tiếng việt là danh từ|- bếp đốt chạy bằng khí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gas-range là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gas-range danh từ|- bếp đốt chạy bằng khí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gas-range
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gas-range là: danh từ|- bếp đốt chạy bằng khí

38840. gas-ring nghĩa tiếng việt là danh từ|- bếp hơi hình vòng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gas-ring là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gas-ring danh từ|- bếp hơi hình vòng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gas-ring
  • Phiên âm (nếu có): [gæsriɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của gas-ring là: danh từ|- bếp hơi hình vòng

38841. gas-sand nghĩa tiếng việt là danh từ|- cát chứa khí đốt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gas-sand là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gas-sand danh từ|- cát chứa khí đốt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gas-sand
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gas-sand là: danh từ|- cát chứa khí đốt

38842. gas-shell nghĩa tiếng việt là danh từ|- đạn hơi ngạt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gas-shell là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gas-shell danh từ|- đạn hơi ngạt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gas-shell
  • Phiên âm (nếu có): [gæsʃel]
  • Nghĩa tiếng việt của gas-shell là: danh từ|- đạn hơi ngạt

38843. gas-shelter nghĩa tiếng việt là danh từ|- hầm tránh hơi độc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gas-shelter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gas-shelter danh từ|- hầm tránh hơi độc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gas-shelter
  • Phiên âm (nếu có): [gæs,ʃeltə]
  • Nghĩa tiếng việt của gas-shelter là: danh từ|- hầm tránh hơi độc

38844. gas-station nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) trạm lấy xăng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gas-station là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gas-station danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) trạm lấy xăng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gas-station
  • Phiên âm (nếu có): [gæs,steiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của gas-station là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) trạm lấy xăng

38845. gas-stove nghĩa tiếng việt là danh từ|- hoả lò khí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gas-stove là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gas-stove danh từ|- hoả lò khí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gas-stove
  • Phiên âm (nếu có): [gæsstouv]
  • Nghĩa tiếng việt của gas-stove là: danh từ|- hoả lò khí

38846. gas-take nghĩa tiếng việt là #-take) /gæsteik/|* danh từ|- máy gom khí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gas-take là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gas-take #-take) /gæsteik/|* danh từ|- máy gom khí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gas-take
  • Phiên âm (nếu có): [gæskə,lektə]
  • Nghĩa tiếng việt của gas-take là: #-take) /gæsteik/|* danh từ|- máy gom khí

38847. gas-tank nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) thùng chứa khí, thùng chứa chất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gas-tank là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gas-tank danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) thùng chứa khí, thùng chứa chất đốt; thùng xăng (máy bay). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gas-tank
  • Phiên âm (nếu có): [gæstæɳk]
  • Nghĩa tiếng việt của gas-tank là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) thùng chứa khí, thùng chứa chất đốt; thùng xăng (máy bay)

38848. gas-tight nghĩa tiếng việt là #-tight) /gæstait/|* tính từ|- kín khí, không thấm khí; chống (…)


Nghĩa tiếng việt của từ gas-tight là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gas-tight #-tight) /gæstait/|* tính từ|- kín khí, không thấm khí; chống được hơi độc|=gas-proof shelter|+ lẩn tránh hơi độc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gas-tight
  • Phiên âm (nếu có): [gæspru:f]
  • Nghĩa tiếng việt của gas-tight là: #-tight) /gæstait/|* tính từ|- kín khí, không thấm khí; chống được hơi độc|=gas-proof shelter|+ lẩn tránh hơi độc

38849. gas-warfare nghĩa tiếng việt là danh từ|- chiến tranh hơi độc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gas-warfare là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gas-warfare danh từ|- chiến tranh hơi độc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gas-warfare
  • Phiên âm (nếu có): [gæs,wɔ:feə]
  • Nghĩa tiếng việt của gas-warfare là: danh từ|- chiến tranh hơi độc

38850. gas-works nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà máy sản xuất khí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gas-works là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gas-works danh từ|- nhà máy sản xuất khí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gas-works
  • Phiên âm (nếu có): [gæswə:ks]
  • Nghĩa tiếng việt của gas-works là: danh từ|- nhà máy sản xuất khí

38851. gascon nghĩa tiếng việt là danh từ|- người xứ ga-xcô-nhơ|- người khoe khoang khoác lác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gascon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gascon danh từ|- người xứ ga-xcô-nhơ|- người khoe khoang khoác lác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gascon
  • Phiên âm (nếu có): [gæskən]
  • Nghĩa tiếng việt của gascon là: danh từ|- người xứ ga-xcô-nhơ|- người khoe khoang khoác lác

38852. gasconade nghĩa tiếng việt là danh từ|- thói khoe khoang khoác lác|* nội động từ|- khoe kho(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gasconade là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gasconade danh từ|- thói khoe khoang khoác lác|* nội động từ|- khoe khoang khoác lác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gasconade
  • Phiên âm (nếu có): [gæskəneid]
  • Nghĩa tiếng việt của gasconade là: danh từ|- thói khoe khoang khoác lác|* nội động từ|- khoe khoang khoác lác

38853. gasconader nghĩa tiếng việt là danh từ|- người khoe khoang, khoác lác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gasconader là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gasconader danh từ|- người khoe khoang, khoác lác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gasconader
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gasconader là: danh từ|- người khoe khoang, khoác lác

38854. gaseity nghĩa tiếng việt là danh từ|- trạng thái khí; tính chất khí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gaseity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gaseity danh từ|- trạng thái khí; tính chất khí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gaseity
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gaseity là: danh từ|- trạng thái khí; tính chất khí

38855. gaselier nghĩa tiếng việt là danh từ|- đèn chùm thắp bằng khí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gaselier là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gaselier danh từ|- đèn chùm thắp bằng khí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gaselier
  • Phiên âm (nếu có): [,gæsəliə]
  • Nghĩa tiếng việt của gaselier là: danh từ|- đèn chùm thắp bằng khí

38856. gaseous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) thể khí||@gaseous|- (vật lí) thể khí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gaseous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gaseous tính từ|- (thuộc) thể khí||@gaseous|- (vật lí) thể khí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gaseous
  • Phiên âm (nếu có): [geizjəs]
  • Nghĩa tiếng việt của gaseous là: tính từ|- (thuộc) thể khí||@gaseous|- (vật lí) thể khí

38857. gaseous plasma nghĩa tiếng việt là (tech) đẳng ly tử thể khí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gaseous plasma là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gaseous plasma(tech) đẳng ly tử thể khí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gaseous plasma
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gaseous plasma là: (tech) đẳng ly tử thể khí

38858. gash nghĩa tiếng việt là danh từ|- vết thương dài và sâu; vết cắt dài và sâu|- (kỹ th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gash là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gash danh từ|- vết thương dài và sâu; vết cắt dài và sâu|- (kỹ thuật) vết cắt, vết khắc, vết rạch|* ngoại động từ|- rạch một vết cắt dài và sâu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gash
  • Phiên âm (nếu có): [gæʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của gash là: danh từ|- vết thương dài và sâu; vết cắt dài và sâu|- (kỹ thuật) vết cắt, vết khắc, vết rạch|* ngoại động từ|- rạch một vết cắt dài và sâu

38859. gasification nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự khí hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gasification là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gasification danh từ|- sự khí hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gasification
  • Phiên âm (nếu có): [,gæsifikeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của gasification là: danh từ|- sự khí hoá

38860. gasifly nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- tạo khí|* nội động từ|- hình thành khí; bô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gasifly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gasifly ngoại động từ|- tạo khí|* nội động từ|- hình thành khí; bốc khí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gasifly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gasifly là: ngoại động từ|- tạo khí|* nội động từ|- hình thành khí; bốc khí

38861. gasiform nghĩa tiếng việt là tính từ|- dạng khí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gasiform là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gasiform tính từ|- dạng khí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gasiform
  • Phiên âm (nếu có): [gæsifɔ:m]
  • Nghĩa tiếng việt của gasiform là: tính từ|- dạng khí

38862. gasify nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- khí hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gasify là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gasify ngoại động từ|- khí hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gasify
  • Phiên âm (nếu có): [gæsifai]
  • Nghĩa tiếng việt của gasify là: ngoại động từ|- khí hoá

38863. gasket nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hàng hải) dây thừng nhỏ (để cuốn buồm vào cột)|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gasket là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gasket danh từ|- (hàng hải) dây thừng nhỏ (để cuốn buồm vào cột)|- (kỹ thuật) miếng đệm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gasket
  • Phiên âm (nếu có): [gæskit]
  • Nghĩa tiếng việt của gasket là: danh từ|- (hàng hải) dây thừng nhỏ (để cuốn buồm vào cột)|- (kỹ thuật) miếng đệm

38864. gaskins nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- quần nịt ngắn (đàn ông)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gaskins là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gaskins danh từ số nhiều|- quần nịt ngắn (đàn ông). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gaskins
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gaskins là: danh từ số nhiều|- quần nịt ngắn (đàn ông)

38865. gaslight nghĩa tiếng việt là danh từ|- đèn khí|- ánh đèn khí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gaslight là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gaslight danh từ|- đèn khí|- ánh đèn khí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gaslight
  • Phiên âm (nếu có): [gæslait]
  • Nghĩa tiếng việt của gaslight là: danh từ|- đèn khí|- ánh đèn khí

38866. gasman nghĩa tiếng việt là danh từ|- người chuyên kiểm tra dụng cụ đo khí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gasman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gasman danh từ|- người chuyên kiểm tra dụng cụ đo khí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gasman
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gasman là: danh từ|- người chuyên kiểm tra dụng cụ đo khí

38867. gasogene nghĩa tiếng việt là danh từ|- lò ga(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gasogene là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gasogene danh từ|- lò ga. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gasogene
  • Phiên âm (nếu có): [gæzədʤi:n]
  • Nghĩa tiếng việt của gasogene là: danh từ|- lò ga

38868. gasogenic nghĩa tiếng việt là tính từ|- sinh khí; tạo khí|- sinh ga; tạo ga(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gasogenic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gasogenic tính từ|- sinh khí; tạo khí|- sinh ga; tạo ga. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gasogenic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gasogenic là: tính từ|- sinh khí; tạo khí|- sinh ga; tạo ga

38869. gasolene nghĩa tiếng việt là danh từ|- dầu lửa, dầu hoả|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) xăng, dầu xăn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gasolene là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gasolene danh từ|- dầu lửa, dầu hoả|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) xăng, dầu xăng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gasolene
  • Phiên âm (nếu có): [gæsəli:n]
  • Nghĩa tiếng việt của gasolene là: danh từ|- dầu lửa, dầu hoả|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) xăng, dầu xăng

38870. gasolier nghĩa tiếng việt là danh từ|- cây đèn khí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gasolier là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gasolier danh từ|- cây đèn khí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gasolier
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gasolier là: danh từ|- cây đèn khí

38871. gasoline nghĩa tiếng việt là danh từ|- dầu lửa, dầu hoả|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) xăng, dầu xăn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gasoline là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gasoline danh từ|- dầu lửa, dầu hoả|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) xăng, dầu xăng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gasoline
  • Phiên âm (nếu có): [gæsəli:n]
  • Nghĩa tiếng việt của gasoline là: danh từ|- dầu lửa, dầu hoả|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) xăng, dầu xăng

38872. gasolinic nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc về xăng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gasolinic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gasolinic tính từ|- thuộc về xăng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gasolinic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gasolinic là: tính từ|- thuộc về xăng

38873. gasometer nghĩa tiếng việt là danh từ|- thùng đựng khí|- (như) gas-meter(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gasometer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gasometer danh từ|- thùng đựng khí|- (như) gas-meter. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gasometer
  • Phiên âm (nếu có): [gæsɔmitə]
  • Nghĩa tiếng việt của gasometer là: danh từ|- thùng đựng khí|- (như) gas-meter

38874. gasometry nghĩa tiếng việt là danh từ|- phép đo khí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gasometry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gasometry danh từ|- phép đo khí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gasometry
  • Phiên âm (nếu có): [gæsɔmitri]
  • Nghĩa tiếng việt của gasometry là: danh từ|- phép đo khí

38875. gasp nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thở hổn hển|- đến lúc sắp thở hắt ra, đến lú(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gasp là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gasp danh từ|- sự thở hổn hển|- đến lúc sắp thở hắt ra, đến lúc sắp chết|- há hốc miệng ra (vì kinh ngạc)|* động từ|- thở hổn hển|=to gasp for breath|+ thở hổn hển|- há hốc miệng vì kinh ngạc|- khao khát, ước ao|=to gasp for liberty|+ khao khát tự do|- nói hổn hển|- thở hắt ra, chết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gasp
  • Phiên âm (nếu có): [gɑ:sp]
  • Nghĩa tiếng việt của gasp là: danh từ|- sự thở hổn hển|- đến lúc sắp thở hắt ra, đến lúc sắp chết|- há hốc miệng ra (vì kinh ngạc)|* động từ|- thở hổn hển|=to gasp for breath|+ thở hổn hển|- há hốc miệng vì kinh ngạc|- khao khát, ước ao|=to gasp for liberty|+ khao khát tự do|- nói hổn hển|- thở hắt ra, chết

38876. gasper nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ lóng) thuốc lá rẻ tiền(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gasper là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gasper danh từ|- (từ lóng) thuốc lá rẻ tiền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gasper
  • Phiên âm (nếu có): [gɑ:spə]
  • Nghĩa tiếng việt của gasper là: danh từ|- (từ lóng) thuốc lá rẻ tiền

38877. gaspingly nghĩa tiếng việt là phó từ|- thở hổn hển|- kinh ngạc, sửng sốt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gaspingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gaspingly phó từ|- thở hổn hển|- kinh ngạc, sửng sốt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gaspingly
  • Phiên âm (nếu có): [gɑ:spiɳli]
  • Nghĩa tiếng việt của gaspingly là: phó từ|- thở hổn hển|- kinh ngạc, sửng sốt

38878. gasplant nghĩa tiếng việt là (danh từ)|- nhà máy sản xuất khí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gasplant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gasplant(danh từ)|- nhà máy sản xuất khí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gasplant
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gasplant là: (danh từ)|- nhà máy sản xuất khí

38879. gasproof nghĩa tiếng việt là tính từ|- kín khí, không thấm khí; chống được hơi độc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gasproof là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gasproof tính từ|- kín khí, không thấm khí; chống được hơi độc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gasproof
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gasproof là: tính từ|- kín khí, không thấm khí; chống được hơi độc

38880. gassed nghĩa tiếng việt là tính từ|- bị nhiễm khí độc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gassed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gassed tính từ|- bị nhiễm khí độc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gassed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gassed là: tính từ|- bị nhiễm khí độc

38881. gasser nghĩa tiếng việt là danh từ|- lỗ khoan khí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gasser là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gasser danh từ|- lỗ khoan khí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gasser
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gasser là: danh từ|- lỗ khoan khí

38882. gassiness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất khí|- sự có đầy khí|- tính ba hoa rỗng (…)


Nghĩa tiếng việt của từ gassiness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gassiness danh từ|- tính chất khí|- sự có đầy khí|- tính ba hoa rỗng tuếch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gassiness
  • Phiên âm (nếu có): [gæsinis]
  • Nghĩa tiếng việt của gassiness là: danh từ|- tính chất khí|- sự có đầy khí|- tính ba hoa rỗng tuếch

38883. gassing nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự bốc khí|- sự tách khí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gassing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gassing danh từ|- sự bốc khí|- sự tách khí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gassing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gassing là: danh từ|- sự bốc khí|- sự tách khí

38884. gassy nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) khí; như khí|- đầy khí|- ba hoa rỗng tuếch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gassy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gassy tính từ|- (thuộc) khí; như khí|- đầy khí|- ba hoa rỗng tuếch (lời nói...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gassy
  • Phiên âm (nếu có): [gæsi]
  • Nghĩa tiếng việt của gassy là: tính từ|- (thuộc) khí; như khí|- đầy khí|- ba hoa rỗng tuếch (lời nói...)

38885. gaster nghĩa tiếng việt là danh từ|- (giải phẫu) da dày(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gaster là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gaster danh từ|- (giải phẫu) da dày. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gaster
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gaster là: danh từ|- (giải phẫu) da dày

38886. gasteropod nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) loài chân bụng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gasteropod là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gasteropod danh từ|- (động vật học) loài chân bụng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gasteropod
  • Phiên âm (nếu có): [gæstərəpɔd]
  • Nghĩa tiếng việt của gasteropod là: danh từ|- (động vật học) loài chân bụng

38887. gasteropodous nghĩa tiếng việt là tính từ|- xem gasteropod(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gasteropodous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gasteropodous tính từ|- xem gasteropod. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gasteropodous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gasteropodous là: tính từ|- xem gasteropod

38888. gasterospore nghĩa tiếng việt là danh từ|- bào tử vách dày (trong quả)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gasterospore là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gasterospore danh từ|- bào tử vách dày (trong quả). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gasterospore
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gasterospore là: danh từ|- bào tử vách dày (trong quả)

38889. gastight nghĩa tiếng việt là tính từ|- kín khí, không thấm khí; chống được hơi độc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gastight là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gastight tính từ|- kín khí, không thấm khí; chống được hơi độc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gastight
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gastight là: tính từ|- kín khí, không thấm khí; chống được hơi độc

38890. gastraea nghĩa tiếng việt là danh từ|- động vật dạng phôi dạ (phôi vi trùng)|- cũng gastrea(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gastraea là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gastraea danh từ|- động vật dạng phôi dạ (phôi vi trùng)|- cũng gastrea|* danh từ|- động vật dạng phôi dạ (phôi vi trùng)|- cũng gastrea. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gastraea
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gastraea là: danh từ|- động vật dạng phôi dạ (phôi vi trùng)|- cũng gastrea|* danh từ|- động vật dạng phôi dạ (phôi vi trùng)|- cũng gastrea

38891. gastraeum nghĩa tiếng việt là danh từ|- mặt bụng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gastraeum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gastraeum danh từ|- mặt bụng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gastraeum
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gastraeum là: danh từ|- mặt bụng

38892. gastral nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc dạ dày(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gastral là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gastral tính từ|- thuộc dạ dày. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gastral
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gastral là: tính từ|- thuộc dạ dày

38893. gastralgia nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) đau dạ dày(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gastralgia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gastralgia danh từ|- (y học) đau dạ dày. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gastralgia
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gastralgia là: danh từ|- (y học) đau dạ dày

38894. gastratrophia nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) sự teo dạ dày(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gastratrophia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gastratrophia danh từ|- (y học) sự teo dạ dày. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gastratrophia
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gastratrophia là: danh từ|- (y học) sự teo dạ dày

38895. gastrea nghĩa tiếng việt là danh từ|- động vật dạng phôi dạ (phôi vi trùng)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gastrea là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gastrea danh từ|- động vật dạng phôi dạ (phôi vi trùng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gastrea
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gastrea là: danh từ|- động vật dạng phôi dạ (phôi vi trùng)

38896. gastrectomy nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự cắt dạ dày(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gastrectomy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gastrectomy danh từ|- sự cắt dạ dày. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gastrectomy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gastrectomy là: danh từ|- sự cắt dạ dày

38897. gastric nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) dạ dày|=a gastric ulcer|+ loét dạ dày|=gast(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gastric là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gastric tính từ|- (thuộc) dạ dày|=a gastric ulcer|+ loét dạ dày|=gastric juice|+ dịch vị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gastric
  • Phiên âm (nếu có): [gæstrik]
  • Nghĩa tiếng việt của gastric là: tính từ|- (thuộc) dạ dày|=a gastric ulcer|+ loét dạ dày|=gastric juice|+ dịch vị

38898. gastricism nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự rối loạn tiêu hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gastricism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gastricism danh từ|- sự rối loạn tiêu hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gastricism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gastricism là: danh từ|- sự rối loạn tiêu hoá

38899. gastrin nghĩa tiếng việt là danh từ|- gaxtrin (hocmôn kích thích tiết vị)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gastrin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gastrin danh từ|- gaxtrin (hocmôn kích thích tiết vị). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gastrin
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gastrin là: danh từ|- gaxtrin (hocmôn kích thích tiết vị)

38900. gastritis nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) viêm dạ dày(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gastritis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gastritis danh từ|- (y học) viêm dạ dày. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gastritis
  • Phiên âm (nếu có): [gæstraitis]
  • Nghĩa tiếng việt của gastritis là: danh từ|- (y học) viêm dạ dày

38901. gastro-vascular nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc dạ dày-mạch máu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gastro-vascular là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gastro-vascular tính từ|- thuộc dạ dày-mạch máu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gastro-vascular
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gastro-vascular là: tính từ|- thuộc dạ dày-mạch máu

38902. gastrocoel nghĩa tiếng việt là danh từ|- cũng gastrocoele|- khoang vị; khoang dạ dày(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gastrocoel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gastrocoel danh từ|- cũng gastrocoele|- khoang vị; khoang dạ dày. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gastrocoel
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gastrocoel là: danh từ|- cũng gastrocoele|- khoang vị; khoang dạ dày

38903. gastrocolic nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc dạ dày-ruột kết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gastrocolic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gastrocolic tính từ|- thuộc dạ dày-ruột kết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gastrocolic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gastrocolic là: tính từ|- thuộc dạ dày-ruột kết

38904. gastroduodenal nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc dạ dày ruột kết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gastroduodenal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gastroduodenal tính từ|- thuộc dạ dày ruột kết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gastroduodenal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gastroduodenal là: tính từ|- thuộc dạ dày ruột kết

38905. gastroenteric nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc dạ dày-ruột(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gastroenteric là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gastroenteric tính từ|- thuộc dạ dày-ruột. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gastroenteric
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gastroenteric là: tính từ|- thuộc dạ dày-ruột

38906. gastroenteritis nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) viêm dạ dày ruột(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gastroenteritis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gastroenteritis danh từ|- (y học) viêm dạ dày ruột. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gastroenteritis
  • Phiên âm (nếu có): [gæstrou,entəraitis]
  • Nghĩa tiếng việt của gastroenteritis là: danh từ|- (y học) viêm dạ dày ruột

38907. gastroenterological nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc khoa viêm dạ dày-ruột(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gastroenterological là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gastroenterological tính từ|- thuộc khoa viêm dạ dày-ruột. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gastroenterological
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gastroenterological là: tính từ|- thuộc khoa viêm dạ dày-ruột

38908. gastroenterologist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người nghiên cứu dạ dày-ruột(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gastroenterologist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gastroenterologist danh từ|- người nghiên cứu dạ dày-ruột. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gastroenterologist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gastroenterologist là: danh từ|- người nghiên cứu dạ dày-ruột

38909. gastrogenic nghĩa tiếng việt là tính từ|- do dạ dày(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gastrogenic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gastrogenic tính từ|- do dạ dày. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gastrogenic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gastrogenic là: tính từ|- do dạ dày

38910. gastrogenous nghĩa tiếng việt là tính từ|- do dạ dày(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gastrogenous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gastrogenous tính từ|- do dạ dày. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gastrogenous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gastrogenous là: tính từ|- do dạ dày

38911. gastrohepatic nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc dạ dày-gan(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gastrohepatic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gastrohepatic tính từ|- thuộc dạ dày-gan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gastrohepatic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gastrohepatic là: tính từ|- thuộc dạ dày-gan

38912. gastrointestinal nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc dạ dày-ruột(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gastrointestinal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gastrointestinal tính từ|- thuộc dạ dày-ruột. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gastrointestinal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gastrointestinal là: tính từ|- thuộc dạ dày-ruột

38913. gastrologer nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà chuyên khoa nấu ăn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gastrologer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gastrologer danh từ|- nhà chuyên khoa nấu ăn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gastrologer
  • Phiên âm (nếu có): [gæstrɔlədʤə]
  • Nghĩa tiếng việt của gastrologer là: danh từ|- nhà chuyên khoa nấu ăn

38914. gastrologist nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà chuyên khoa nấu ăn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gastrologist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gastrologist danh từ|- nhà chuyên khoa nấu ăn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gastrologist
  • Phiên âm (nếu có): [gæstrɔlədʤə]
  • Nghĩa tiếng việt của gastrologist là: danh từ|- nhà chuyên khoa nấu ăn

38915. gastrology nghĩa tiếng việt là danh từ|- nghệ thuật nấu ăn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gastrology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gastrology danh từ|- nghệ thuật nấu ăn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gastrology
  • Phiên âm (nếu có): [gæstrɔlədʤi]
  • Nghĩa tiếng việt của gastrology là: danh từ|- nghệ thuật nấu ăn

38916. gastronome nghĩa tiếng việt là danh từ|- người sành ăn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gastronome là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gastronome danh từ|- người sành ăn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gastronome
  • Phiên âm (nếu có): [gæstrənoum]
  • Nghĩa tiếng việt của gastronome là: danh từ|- người sành ăn

38917. gastronomer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người sành ăn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gastronomer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gastronomer danh từ|- người sành ăn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gastronomer
  • Phiên âm (nếu có): [gæstrənoum]
  • Nghĩa tiếng việt của gastronomer là: danh từ|- người sành ăn

38918. gastronomic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) sự ăn ngon; sành ăn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gastronomic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gastronomic tính từ|- (thuộc) sự ăn ngon; sành ăn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gastronomic
  • Phiên âm (nếu có): [,gæstrənɔmik]
  • Nghĩa tiếng việt của gastronomic là: tính từ|- (thuộc) sự ăn ngon; sành ăn

38919. gastronomically nghĩa tiếng việt là phó từ|- về mặt ẩm thực, về mặt nấu nướng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gastronomically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gastronomically phó từ|- về mặt ẩm thực, về mặt nấu nướng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gastronomically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gastronomically là: phó từ|- về mặt ẩm thực, về mặt nấu nướng

38920. gastronomist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người sành ăn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gastronomist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gastronomist danh từ|- người sành ăn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gastronomist
  • Phiên âm (nếu có): [gæstrənoum]
  • Nghĩa tiếng việt của gastronomist là: danh từ|- người sành ăn

38921. gastronomy nghĩa tiếng việt là danh từ|- nghệ thuật ăn ngon; sự sành ăn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gastronomy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gastronomy danh từ|- nghệ thuật ăn ngon; sự sành ăn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gastronomy
  • Phiên âm (nếu có): [gæstrɔnəmi]
  • Nghĩa tiếng việt của gastronomy là: danh từ|- nghệ thuật ăn ngon; sự sành ăn

38922. gastropode nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) loài chân bụng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gastropode là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gastropode danh từ|- (động vật học) loài chân bụng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gastropode
  • Phiên âm (nếu có): [gæstərəpɔd]
  • Nghĩa tiếng việt của gastropode là: danh từ|- (động vật học) loài chân bụng

38923. gastropodous nghĩa tiếng việt là tính từ|- có chân bụng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gastropodous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gastropodous tính từ|- có chân bụng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gastropodous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gastropodous là: tính từ|- có chân bụng

38924. gastropore nghĩa tiếng việt là danh từ|- lỗ dinh dưỡng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gastropore là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gastropore danh từ|- lỗ dinh dưỡng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gastropore
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gastropore là: danh từ|- lỗ dinh dưỡng

38925. gastroscope nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) ống soi dạ dày(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gastroscope là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gastroscope danh từ|- (y học) ống soi dạ dày. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gastroscope
  • Phiên âm (nếu có): [gæstrəskoup]
  • Nghĩa tiếng việt của gastroscope là: danh từ|- (y học) ống soi dạ dày

38926. gastroscopic nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc ống soi dạ dày(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gastroscopic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gastroscopic tính từ|- thuộc ống soi dạ dày. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gastroscopic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gastroscopic là: tính từ|- thuộc ống soi dạ dày

38927. gastrotomy nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) thủ thuật mở dạ dày(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gastrotomy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gastrotomy danh từ|- (y học) thủ thuật mở dạ dày. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gastrotomy
  • Phiên âm (nếu có): [gæstrɔtəmi]
  • Nghĩa tiếng việt của gastrotomy là: danh từ|- (y học) thủ thuật mở dạ dày

38928. gastrula nghĩa tiếng việt là danh từ|- phôi dạ (phôi vị)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gastrula là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gastrula danh từ|- phôi dạ (phôi vị). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gastrula
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gastrula là: danh từ|- phôi dạ (phôi vị)

38929. gastrulation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự hình thành phôi dạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gastrulation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gastrulation danh từ|- sự hình thành phôi dạ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gastrulation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gastrulation là: danh từ|- sự hình thành phôi dạ

38930. gat nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) súng lục(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gat danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) súng lục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gat
  • Phiên âm (nếu có): [gæt]
  • Nghĩa tiếng việt của gat là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) súng lục

38931. gatch nghĩa tiếng việt là danh từ|- parafin thô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gatch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gatch danh từ|- parafin thô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gatch
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gatch là: danh từ|- parafin thô

38932. gate nghĩa tiếng việt là danh từ|- cổng|- số người mua vé vào xem (một trận đấu thể (…)


Nghĩa tiếng việt của từ gate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gate danh từ|- cổng|- số người mua vé vào xem (một trận đấu thể thao...)|- tiền mua vé (trận đấu thể thao...) ((cũng) gate-money)|- cửa đập, cửa cống|- hàng rào chắn (chỗ đường xe lửa chạy qua đường cái; trạm thu thuế...)|- đèo, hẽm núi|- (kỹ thuật) tấm ván che, ván chân; cửa van|- bị đuổi ra|- đuổi ra, tống cổ ra, cho thôi việc|- mở đường cho ai|* ngoại động từ|- phạt (học sinh) không cho ra ngoài (ở trường đại học ôc-phớt và căm-brít)||@gate|- (tech) cổng, cửa [tn],; cực cổng/cửa [tn],, cực lưới (đèn tinh thể trường); ; cổng điều khiển, xung||@gate|- (máy tính) sơ đồ trùng; van; xuppap, xung mở|- add g. van cộng|- and g. lược đồ “và”|- diode g. ống điôt, sơ đồ trùng điôt|- time g. bộ chọn thời gian|- zero g. van thiết bị số không. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gate
  • Phiên âm (nếu có): [geit]
  • Nghĩa tiếng việt của gate là: danh từ|- cổng|- số người mua vé vào xem (một trận đấu thể thao...)|- tiền mua vé (trận đấu thể thao...) ((cũng) gate-money)|- cửa đập, cửa cống|- hàng rào chắn (chỗ đường xe lửa chạy qua đường cái; trạm thu thuế...)|- đèo, hẽm núi|- (kỹ thuật) tấm ván che, ván chân; cửa van|- bị đuổi ra|- đuổi ra, tống cổ ra, cho thôi việc|- mở đường cho ai|* ngoại động từ|- phạt (học sinh) không cho ra ngoài (ở trường đại học ôc-phớt và căm-brít)||@gate|- (tech) cổng, cửa [tn],; cực cổng/cửa [tn],, cực lưới (đèn tinh thể trường); ; cổng điều khiển, xung||@gate|- (máy tính) sơ đồ trùng; van; xuppap, xung mở|- add g. van cộng|- and g. lược đồ “và”|- diode g. ống điôt, sơ đồ trùng điôt|- time g. bộ chọn thời gian|- zero g. van thiết bị số không

38933. gate array nghĩa tiếng việt là (tech) giàn cổng, mạng cổng (điện tử)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gate array là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gate array(tech) giàn cổng, mạng cổng (điện tử). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gate array
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gate array là: (tech) giàn cổng, mạng cổng (điện tử)

38934. gate circuit nghĩa tiếng việt là (tech) mạch cổng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gate circuit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gate circuit(tech) mạch cổng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gate circuit
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gate circuit là: (tech) mạch cổng

38935. gate closing pulse nghĩa tiếng việt là (tech) xung đóng cổng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gate closing pulse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gate closing pulse(tech) xung đóng cổng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gate closing pulse
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gate closing pulse là: (tech) xung đóng cổng

38936. gate electrode nghĩa tiếng việt là (tech) điện cực cổng (đèn tinh thể trường)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gate electrode là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gate electrode(tech) điện cực cổng (đèn tinh thể trường). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gate electrode
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gate electrode là: (tech) điện cực cổng (đèn tinh thể trường)

38937. gate junction nghĩa tiếng việt là (tech) tiếp giáp cực cổng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gate junction là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gate junction(tech) tiếp giáp cực cổng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gate junction
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gate junction là: (tech) tiếp giáp cực cổng

38938. gate resistance nghĩa tiếng việt là (tech) điện trở cực cổng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gate resistance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gate resistance(tech) điện trở cực cổng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gate resistance
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gate resistance là: (tech) điện trở cực cổng

38939. gate signal nghĩa tiếng việt là (tech) tín hiệu cổng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gate signal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gate signal(tech) tín hiệu cổng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gate signal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gate signal là: (tech) tín hiệu cổng

38940. gate strip nghĩa tiếng việt là (tech) màng điều khiển, cổng điều khiển(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gate strip là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gate strip(tech) màng điều khiển, cổng điều khiển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gate strip
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gate strip là: (tech) màng điều khiển, cổng điều khiển

38941. gate-bill nghĩa tiếng việt là danh từ|- sổ trễ giờ (ghi tên những học sinh về trường trễ g(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gate-bill là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gate-bill danh từ|- sổ trễ giờ (ghi tên những học sinh về trường trễ giờ ở trường đại học ôc-phớt và căm-brít). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gate-bill
  • Phiên âm (nếu có): [geitbil]
  • Nghĩa tiếng việt của gate-bill là: danh từ|- sổ trễ giờ (ghi tên những học sinh về trường trễ giờ ở trường đại học ôc-phớt và căm-brít)

38942. gate-channel junction nghĩa tiếng việt là (tech) tiếp giáp kênh-cổng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gate-channel junction là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gate-channel junction(tech) tiếp giáp kênh-cổng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gate-channel junction
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gate-channel junction là: (tech) tiếp giáp kênh-cổng

38943. gate-crash nghĩa tiếng việt là động từ (từ lóng)|- chuồn vào cửa|- không mời mà đến(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gate-crash là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gate-crash động từ (từ lóng)|- chuồn vào cửa|- không mời mà đến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gate-crash
  • Phiên âm (nếu có): [geitkræʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của gate-crash là: động từ (từ lóng)|- chuồn vào cửa|- không mời mà đến

38944. gate-crasher nghĩa tiếng việt là danh từ (từ lóng)|- người chuồn vào cửa|- khách không mời ma(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gate-crasher là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gate-crasher danh từ (từ lóng)|- người chuồn vào cửa|- khách không mời mà đến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gate-crasher
  • Phiên âm (nếu có): [geit,kræʃə]
  • Nghĩa tiếng việt của gate-crasher là: danh từ (từ lóng)|- người chuồn vào cửa|- khách không mời mà đến

38945. gate-keeper nghĩa tiếng việt là danh từ|- người gác cổng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gate-keeper là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gate-keeper danh từ|- người gác cổng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gate-keeper
  • Phiên âm (nếu có): [geit,ki:pə]
  • Nghĩa tiếng việt của gate-keeper là: danh từ|- người gác cổng

38946. gate-legged nghĩa tiếng việt là tính từ|- gate-legged table bàn cánh lật(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gate-legged là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gate-legged tính từ|- gate-legged table bàn cánh lật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gate-legged
  • Phiên âm (nếu có): [geitlegd]
  • Nghĩa tiếng việt của gate-legged là: tính từ|- gate-legged table bàn cánh lật

38947. gate-man nghĩa tiếng việt là danh từ; số nhiều gate-men|- người gác cổng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gate-man là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gate-man danh từ; số nhiều gate-men|- người gác cổng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gate-man
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gate-man là: danh từ; số nhiều gate-men|- người gác cổng

38948. gate-meeting nghĩa tiếng việt là danh từ|- cuộc họp có lấy tiền vào cửa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gate-meeting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gate-meeting danh từ|- cuộc họp có lấy tiền vào cửa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gate-meeting
  • Phiên âm (nếu có): [geit,mi:tiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của gate-meeting là: danh từ|- cuộc họp có lấy tiền vào cửa

38949. gate-money nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiền mua vé (trận đấu thể thao...) ((cũng) gate)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gate-money là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gate-money danh từ|- tiền mua vé (trận đấu thể thao...) ((cũng) gate). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gate-money
  • Phiên âm (nếu có): [geit,mʌni]
  • Nghĩa tiếng việt của gate-money là: danh từ|- tiền mua vé (trận đấu thể thao...) ((cũng) gate)

38950. gate-penny nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sử học) thuế vào cửa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gate-penny là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gate-penny danh từ|- (sử học) thuế vào cửa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gate-penny
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gate-penny là: danh từ|- (sử học) thuế vào cửa

38951. gate-post nghĩa tiếng việt là danh từ|- cột cổng|- hết sức bí mật, chỉ có ta biết với nh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gate-post là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gate-post danh từ|- cột cổng|- hết sức bí mật, chỉ có ta biết với nhau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gate-post
  • Phiên âm (nếu có): [geitpoust]
  • Nghĩa tiếng việt của gate-post là: danh từ|- cột cổng|- hết sức bí mật, chỉ có ta biết với nhau

38952. gate-to-drain impedance nghĩa tiếng việt là (tech) trở kháng từ cổng đến thoát(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gate-to-drain impedance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gate-to-drain impedance(tech) trở kháng từ cổng đến thoát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gate-to-drain impedance
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gate-to-drain impedance là: (tech) trở kháng từ cổng đến thoát

38953. gate-to-source impedance nghĩa tiếng việt là (tech) trở kháng từ cổng đến nguồn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gate-to-source impedance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gate-to-source impedance(tech) trở kháng từ cổng đến nguồn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gate-to-source impedance
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gate-to-source impedance là: (tech) trở kháng từ cổng đến nguồn

38954. gate-tower nghĩa tiếng việt là danh từ|- tháp trên cửa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gate-tower là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gate-tower danh từ|- tháp trên cửa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gate-tower
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gate-tower là: danh từ|- tháp trên cửa

38955. gate-triggered thyristor nghĩa tiếng việt là (tech) bộ công tắc chất bán dẫn đóng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gate-triggered thyristor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gate-triggered thyristor(tech) bộ công tắc chất bán dẫn đóng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gate-triggered thyristor
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gate-triggered thyristor là: (tech) bộ công tắc chất bán dẫn đóng

38956. gate-width nghĩa tiếng việt là danh từ|- chiều rộng cửa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gate-width là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gate-width danh từ|- chiều rộng cửa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gate-width
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gate-width là: danh từ|- chiều rộng cửa

38957. gateau nghĩa tiếng việt là danh từ; số nhiều gateaux|- bánh ngọt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gateau là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gateau danh từ; số nhiều gateaux|- bánh ngọt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gateau
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gateau là: danh từ; số nhiều gateaux|- bánh ngọt

38958. gatecrash nghĩa tiếng việt là động từ|- chuồn vào cửa để xem kịch hoặc phim... mà không mu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gatecrash là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gatecrash động từ|- chuồn vào cửa để xem kịch hoặc phim... mà không mua vé; không ai mời mà vẫn đến dự tiệc|= to gatecrash a party|+ không ai mời mà vẫn đến dự tiệc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gatecrash
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gatecrash là: động từ|- chuồn vào cửa để xem kịch hoặc phim... mà không mua vé; không ai mời mà vẫn đến dự tiệc|= to gatecrash a party|+ không ai mời mà vẫn đến dự tiệc

38959. gatecrasher nghĩa tiếng việt là danh từ|- người chuồn vào cửa để xem kịch hoặc phim... mà kh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gatecrasher là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gatecrasher danh từ|- người chuồn vào cửa để xem kịch hoặc phim... mà không mua vé; người không ai mời mà vẫn đến dự tiệc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gatecrasher
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gatecrasher là: danh từ|- người chuồn vào cửa để xem kịch hoặc phim... mà không mua vé; người không ai mời mà vẫn đến dự tiệc

38960. gated nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc cổng, cửa, cửa van||@gated|- (máy tính) được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gated tính từ|- thuộc cổng, cửa, cửa van||@gated|- (máy tính) được điều khiển bằng xung. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gated
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gated là: tính từ|- thuộc cổng, cửa, cửa van||@gated|- (máy tính) được điều khiển bằng xung

38961. gated bidirectional switch nghĩa tiếng việt là (tech) công tắc song hướng chọn qua/tuyển thông (…)


Nghĩa tiếng việt của từ gated bidirectional switch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gated bidirectional switch(tech) công tắc song hướng chọn qua/tuyển thông . Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gated bidirectional switch
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gated bidirectional switch là: (tech) công tắc song hướng chọn qua/tuyển thông

38962. gated decoder nghĩa tiếng việt là (tech) bộ giải mã cổng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gated decoder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gated decoder(tech) bộ giải mã cổng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gated decoder
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gated decoder là: (tech) bộ giải mã cổng

38963. gatehead nghĩa tiếng việt là danh từ|- bờ bên cạnh lò(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gatehead là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gatehead danh từ|- bờ bên cạnh lò. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gatehead
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gatehead là: danh từ|- bờ bên cạnh lò

38964. gatehouse nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà ở cổng (công viên...)|- chòi (thường để giam ngư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gatehouse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gatehouse danh từ|- nhà ở cổng (công viên...)|- chòi (thường để giam người trên cổng thành). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gatehouse
  • Phiên âm (nếu có): [geithaus]
  • Nghĩa tiếng việt của gatehouse là: danh từ|- nhà ở cổng (công viên...)|- chòi (thường để giam người trên cổng thành)

38965. gateside nghĩa tiếng việt là danh từ|- cạnh lò(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gateside là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gateside danh từ|- cạnh lò. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gateside
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gateside là: danh từ|- cạnh lò

38966. gateway nghĩa tiếng việt là danh từ|- cổng vào ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))||@gateway|- (te(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gateway là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gateway danh từ|- cổng vào ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))||@gateway|- (tech) nối kết dị mạng; thiết bị nối dị mạng; chương trình nối dị mạng; máy điện toán nối kết dị mạng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gateway
  • Phiên âm (nếu có): [geitwei]
  • Nghĩa tiếng việt của gateway là: danh từ|- cổng vào ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))||@gateway|- (tech) nối kết dị mạng; thiết bị nối dị mạng; chương trình nối dị mạng; máy điện toán nối kết dị mạng

38967. gateway server nghĩa tiếng việt là (tech) bộ phục vụ cổng nối mạng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gateway server là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gateway server(tech) bộ phục vụ cổng nối mạng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gateway server
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gateway server là: (tech) bộ phục vụ cổng nối mạng

38968. gather nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- tập hợp, tụ họp lại|=to gather a crowd round|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gather là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gather ngoại động từ|- tập hợp, tụ họp lại|=to gather a crowd round|+ tập hợp một đám đông quanh mình|- hái, lượm, thu thập|=to gather flowers|+ hái hoa|=to gather information|+ lượm tin tức|=to gather experience|+ thu thập kinh nghiệm|- lấy, lấy lại|=to gather breath|+ lấy hơi|=to gather strength|+ lấy lại sức|- chun, nhăn|=to gather a coat at the waist|+ chun áo ở thắt lưng|=to gather the brows|+ nhăn mày|- hiểu, nắm được; kết luận, suy ra|=i cant gather nothing from his speech|+ tôi chẳng hiểu hắn ta nói gì|* nội động từ|- tập hợp lại, tụ họp lại, kéo đến|=a crowd gathered round him|+ một đám đông tụ họp quanh anh ta|=the clouds are gathering|+ mây đang kéo đến|- to ra, phóng đại, tăng lên|=the rumour gathered as it spread|+ tin đồn càng lan đi càng được phóng đại mãi|- (y học) mưng mủ (nhọt)|- nhặt (cái gì) lên|- thu thập lại, tập trung|=to gather up ones forces|+ tập trung lực lượng|- thu (gọn) lại|=to gather up ones legs|+ ngồi thu chân lại|=to gather oneself up on the divan|+ ngồi thu mình trên đi văng|- chết, về chầu tổ|- lăn lóc đổi nghề lắm rút cục chẳng tinh nghề nào||@gather|- tập trung tích luỹ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gather
  • Phiên âm (nếu có): [gæðə]
  • Nghĩa tiếng việt của gather là: ngoại động từ|- tập hợp, tụ họp lại|=to gather a crowd round|+ tập hợp một đám đông quanh mình|- hái, lượm, thu thập|=to gather flowers|+ hái hoa|=to gather information|+ lượm tin tức|=to gather experience|+ thu thập kinh nghiệm|- lấy, lấy lại|=to gather breath|+ lấy hơi|=to gather strength|+ lấy lại sức|- chun, nhăn|=to gather a coat at the waist|+ chun áo ở thắt lưng|=to gather the brows|+ nhăn mày|- hiểu, nắm được; kết luận, suy ra|=i cant gather nothing from his speech|+ tôi chẳng hiểu hắn ta nói gì|* nội động từ|- tập hợp lại, tụ họp lại, kéo đến|=a crowd gathered round him|+ một đám đông tụ họp quanh anh ta|=the clouds are gathering|+ mây đang kéo đến|- to ra, phóng đại, tăng lên|=the rumour gathered as it spread|+ tin đồn càng lan đi càng được phóng đại mãi|- (y học) mưng mủ (nhọt)|- nhặt (cái gì) lên|- thu thập lại, tập trung|=to gather up ones forces|+ tập trung lực lượng|- thu (gọn) lại|=to gather up ones legs|+ ngồi thu chân lại|=to gather oneself up on the divan|+ ngồi thu mình trên đi văng|- chết, về chầu tổ|- lăn lóc đổi nghề lắm rút cục chẳng tinh nghề nào||@gather|- tập trung tích luỹ

38969. gathering nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tụ họ; cuộc hội họp|- sự hái; sự gặt, sự thu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gathering là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gathering danh từ|- sự tụ họ; cuộc hội họp|- sự hái; sự gặt, sự thu nhặt, sự dồn lại|- sự lấy lại (sức khoẻ)|- (y học) sự mưng mủ||@gathering|- sự tập trung, sự tích luỹ|- data g. sự tập trung các dữ kiện, sự thu thập các số liệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gathering
  • Phiên âm (nếu có): [gæðəriɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của gathering là: danh từ|- sự tụ họ; cuộc hội họp|- sự hái; sự gặt, sự thu nhặt, sự dồn lại|- sự lấy lại (sức khoẻ)|- (y học) sự mưng mủ||@gathering|- sự tập trung, sự tích luỹ|- data g. sự tập trung các dữ kiện, sự thu thập các số liệu

38970. gathers nghĩa tiếng việt là danh từ|- nếp chun (áo, quần)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gathers là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gathers danh từ|- nếp chun (áo, quần). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gathers
  • Phiên âm (nếu có): [gæðəz]
  • Nghĩa tiếng việt của gathers là: danh từ|- nếp chun (áo, quần)

38971. gating nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự cho qua cửa|- tác động của van||@gating|- (máy ti(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gating là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gating danh từ|- sự cho qua cửa|- tác động của van||@gating|- (máy tính) sự cho tín hiệu vào; sự chọn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gating
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gating là: danh từ|- sự cho qua cửa|- tác động của van||@gating|- (máy tính) sự cho tín hiệu vào; sự chọn

38972. gating circuit nghĩa tiếng việt là (tech) mạch chọn qua cổng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gating circuit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gating circuit(tech) mạch chọn qua cổng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gating circuit
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gating circuit là: (tech) mạch chọn qua cổng

38973. gatt nghĩa tiếng việt là (econ) xem general agreement on tariffs and trade.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gatt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gatt(econ) xem general agreement on tariffs and trade.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gatt
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gatt là: (econ) xem general agreement on tariffs and trade.

38974. gatt nghĩa tiếng việt là (viết tắt)|- hiệp định chung về thuế quan và mậu dịch (gener(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gatt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gatt (viết tắt)|- hiệp định chung về thuế quan và mậu dịch (general agreement on tariffs and trade). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gatt
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gatt là: (viết tắt)|- hiệp định chung về thuế quan và mậu dịch (general agreement on tariffs and trade)

38975. gauche nghĩa tiếng việt là tính từ|- vụng về(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gauche là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gauche tính từ|- vụng về. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gauche
  • Phiên âm (nếu có): [gouʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của gauche là: tính từ|- vụng về

38976. gaucheness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự vụng về, cách xử sự vụng về(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gaucheness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gaucheness danh từ|- sự vụng về, cách xử sự vụng về. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gaucheness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gaucheness là: danh từ|- sự vụng về, cách xử sự vụng về

38977. gaucherie nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự vụng về, cách xử sự vụng về(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gaucherie là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gaucherie danh từ|- sự vụng về, cách xử sự vụng về. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gaucherie
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gaucherie là: danh từ|- sự vụng về, cách xử sự vụng về

38978. gauchery nghĩa tiếng việt là danh từ|- hành động, cử chỉ vụng về(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gauchery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gauchery danh từ|- hành động, cử chỉ vụng về. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gauchery
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gauchery là: danh từ|- hành động, cử chỉ vụng về

38979. gaucho nghĩa tiếng việt là danh từ|- người chăn bò ở nam mỹ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gaucho là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gaucho danh từ|- người chăn bò ở nam mỹ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gaucho
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gaucho là: danh từ|- người chăn bò ở nam mỹ

38980. gaud nghĩa tiếng việt là danh từ|- đồ trang trí loè loẹt, đồ trang hoàng loè loẹt; đô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gaud là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gaud danh từ|- đồ trang trí loè loẹt, đồ trang hoàng loè loẹt; đồ trang sức loè loẹt|- (số nhiều) đình đám, hội hè. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gaud
  • Phiên âm (nếu có): [gɔ:d]
  • Nghĩa tiếng việt của gaud là: danh từ|- đồ trang trí loè loẹt, đồ trang hoàng loè loẹt; đồ trang sức loè loẹt|- (số nhiều) đình đám, hội hè

38981. gaudery nghĩa tiếng việt là danh từ|- vật sức loè loẹt; vẻ loè loẹt bên ngoài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gaudery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gaudery danh từ|- vật sức loè loẹt; vẻ loè loẹt bên ngoài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gaudery
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gaudery là: danh từ|- vật sức loè loẹt; vẻ loè loẹt bên ngoài

38982. gaudily nghĩa tiếng việt là phó từ|- phô trương, loè loẹt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gaudily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gaudily phó từ|- phô trương, loè loẹt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gaudily
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gaudily là: phó từ|- phô trương, loè loẹt

38983. gaudiness nghĩa tiếng việt là danh từ|- vẻ loè loẹt, vẻ hoa hoè hoa sói|- tính cầu kỳ, ti(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gaudiness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gaudiness danh từ|- vẻ loè loẹt, vẻ hoa hoè hoa sói|- tính cầu kỳ, tính hoa mỹ (văn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gaudiness
  • Phiên âm (nếu có): [gɔ:dinis]
  • Nghĩa tiếng việt của gaudiness là: danh từ|- vẻ loè loẹt, vẻ hoa hoè hoa sói|- tính cầu kỳ, tính hoa mỹ (văn)

38984. gaudy nghĩa tiếng việt là tính từ|- loè loẹt, hoa hoè hoa sói|=cheap and gaudy jewels|+ n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gaudy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gaudy tính từ|- loè loẹt, hoa hoè hoa sói|=cheap and gaudy jewels|+ những đồ trang sức loè loẹt rẻ tiền|- cầu kỳ, hoa mỹ (văn)|* danh từ|- ngày liên hoan (ở trường học); tiệc hàng năm của các cựu học sinh đại học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gaudy
  • Phiên âm (nếu có): [gɔ:di]
  • Nghĩa tiếng việt của gaudy là: tính từ|- loè loẹt, hoa hoè hoa sói|=cheap and gaudy jewels|+ những đồ trang sức loè loẹt rẻ tiền|- cầu kỳ, hoa mỹ (văn)|* danh từ|- ngày liên hoan (ở trường học); tiệc hàng năm của các cựu học sinh đại học

38985. gaudy-day nghĩa tiếng việt là danh từ|- ngày lễ; ngày liên hoan ở trường đại học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gaudy-day là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gaudy-day danh từ|- ngày lễ; ngày liên hoan ở trường đại học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gaudy-day
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gaudy-day là: danh từ|- ngày lễ; ngày liên hoan ở trường đại học

38986. gauffer nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái kẹp (để làm) quăn|- nếp gấp|* ngoại động từ|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gauffer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gauffer danh từ|- cái kẹp (để làm) quăn|- nếp gấp|* ngoại động từ|- làm nhăn, làm quăn, xếp nếp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gauffer
  • Phiên âm (nếu có): [goufə]
  • Nghĩa tiếng việt của gauffer là: danh từ|- cái kẹp (để làm) quăn|- nếp gấp|* ngoại động từ|- làm nhăn, làm quăn, xếp nếp

38987. gaufre nghĩa tiếng việt là danh từ|- bánh kẹp ((cũng) (từ mỹ,nghĩa mỹ) gaufre)|- (như) g(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gaufre là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gaufre danh từ|- bánh kẹp ((cũng) (từ mỹ,nghĩa mỹ) gaufre)|- (như) gofer. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gaufre
  • Phiên âm (nếu có): [goufə]
  • Nghĩa tiếng việt của gaufre là: danh từ|- bánh kẹp ((cũng) (từ mỹ,nghĩa mỹ) gaufre)|- (như) gofer

38988. gauge nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy đo (sức gió, chiều cao của thuỷ triều, lượng n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gauge là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gauge danh từ|- máy đo (sức gió, chiều cao của thuỷ triều, lượng nước mưa...)|- cái đo cỡ (dây...)|- loại, kiểu, cỡ, tầm, quy mô, khả năng|- khoảng cách đường ray|- tiêu chuẩn đánh giá, phương tiện đánh giá (khả năng, tính nết một người)|=to take the gauge of|+ đánh giá (ai)|- (ngành in) lanhgô điều chỉnh lề|- cái mấp của thợ mộc (để vạch những đường thẳng song song)|- (hàng hải) ((thường) gage) hướng đi (của tàu) so với chiều gió|=to have the weather gauge of|+ lợi gió, thuận gió; (nghĩa bóng) lợi thế hơn (ai)|* ngoại động từ|- đo|=to gauge the rainfall|+ đo lượng nước mưa|=to gauge the contents of a barrel|+ đo dung tích của một cái thùng|- định cỡ, đo cỡ|- làm cho đúng tiêu chuẩn, làm cho đúng quy cách|- đánh giá||@gauge|- (vật lí) độ đo, tỷ xích, calip || chia độ, định cỡ|- differential g. cái đo vi phân, vi phân kế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gauge
  • Phiên âm (nếu có): [geidʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của gauge là: danh từ|- máy đo (sức gió, chiều cao của thuỷ triều, lượng nước mưa...)|- cái đo cỡ (dây...)|- loại, kiểu, cỡ, tầm, quy mô, khả năng|- khoảng cách đường ray|- tiêu chuẩn đánh giá, phương tiện đánh giá (khả năng, tính nết một người)|=to take the gauge of|+ đánh giá (ai)|- (ngành in) lanhgô điều chỉnh lề|- cái mấp của thợ mộc (để vạch những đường thẳng song song)|- (hàng hải) ((thường) gage) hướng đi (của tàu) so với chiều gió|=to have the weather gauge of|+ lợi gió, thuận gió; (nghĩa bóng) lợi thế hơn (ai)|* ngoại động từ|- đo|=to gauge the rainfall|+ đo lượng nước mưa|=to gauge the contents of a barrel|+ đo dung tích của một cái thùng|- định cỡ, đo cỡ|- làm cho đúng tiêu chuẩn, làm cho đúng quy cách|- đánh giá||@gauge|- (vật lí) độ đo, tỷ xích, calip || chia độ, định cỡ|- differential g. cái đo vi phân, vi phân kế

38989. gauge nghĩa tiếng việt là gage,(tech) cỡ, tiêu chuẩn; đồ đo; áp lưc kế; lấy chuẩn (đ); đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gauge là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gauge gage,(tech) cỡ, tiêu chuẩn; đồ đo; áp lưc kế; lấy chuẩn (đ); đo lường (đ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gauge
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gauge là: gage,(tech) cỡ, tiêu chuẩn; đồ đo; áp lưc kế; lấy chuẩn (đ); đo lường (đ)

38990. gauge-glass nghĩa tiếng việt là danh từ|- ống đo nước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gauge-glass là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gauge-glass danh từ|- ống đo nước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gauge-glass
  • Phiên âm (nếu có): [geidʤglɑ:s]
  • Nghĩa tiếng việt của gauge-glass là: danh từ|- ống đo nước

38991. gaugeable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể đo, đong được|- có thể đánh giá được|- có(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gaugeable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gaugeable tính từ|- có thể đo, đong được|- có thể đánh giá được|- có thể định cở được|- có thể hiệu chuẩn được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gaugeable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gaugeable là: tính từ|- có thể đo, đong được|- có thể đánh giá được|- có thể định cở được|- có thể hiệu chuẩn được

38992. gauged nghĩa tiếng việt là tính từ|- được định cỡ; được hiệu chỉnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gauged là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gauged tính từ|- được định cỡ; được hiệu chỉnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gauged
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gauged là: tính từ|- được định cỡ; được hiệu chỉnh

38993. gauger nghĩa tiếng việt là danh từ|- người kiểm tra hàng để thu thuế|- người đo lường; n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gauger là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gauger danh từ|- người kiểm tra hàng để thu thuế|- người đo lường; người đánh giá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gauger
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gauger là: danh từ|- người kiểm tra hàng để thu thuế|- người đo lường; người đánh giá

38994. gauging-station nghĩa tiếng việt là danh từ|- trạm thuỷ văn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gauging-station là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gauging-station danh từ|- trạm thuỷ văn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gauging-station
  • Phiên âm (nếu có): [geidʤiɳ,steiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của gauging-station là: danh từ|- trạm thuỷ văn

38995. gaul nghĩa tiếng việt là danh từ|- tên gọi nước cổ châu âu bao gồm pháp, bắc-ă, bắc (…)


Nghĩa tiếng việt của từ gaul là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gaul danh từ|- tên gọi nước cổ châu âu bao gồm pháp, bắc-ă, bắc hà-lan và một phần thụy sĩ|- tên nước pháp cổ|- người pháp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gaul
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gaul là: danh từ|- tên gọi nước cổ châu âu bao gồm pháp, bắc-ă, bắc hà-lan và một phần thụy sĩ|- tên nước pháp cổ|- người pháp

38996. gaulish nghĩa tiếng việt là tính từ|- xem gaul chỉ thuộc về|* danh từ|- tiếng gô-lơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gaulish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gaulish tính từ|- xem gaul chỉ thuộc về|* danh từ|- tiếng gô-lơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gaulish
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gaulish là: tính từ|- xem gaul chỉ thuộc về|* danh từ|- tiếng gô-lơ

38997. gaulism nghĩa tiếng việt là danh từ|- cuộc vận động chính trị, chính sách của charles de(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gaulism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gaulism danh từ|- cuộc vận động chính trị, chính sách của charles de gaulle (+ 1970) ở pháp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gaulism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gaulism là: danh từ|- cuộc vận động chính trị, chính sách của charles de gaulle (+ 1970) ở pháp

38998. gaulist nghĩa tiếng việt là tính từ|- xem gaulism chỉ theo|* danh từ|- người theo cuộc vận(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gaulist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gaulist tính từ|- xem gaulism chỉ theo|* danh từ|- người theo cuộc vận động chính trị, chính sách của charles de gaulle ở pháp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gaulist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gaulist là: tính từ|- xem gaulism chỉ theo|* danh từ|- người theo cuộc vận động chính trị, chính sách của charles de gaulle ở pháp

38999. gault nghĩa tiếng việt là danh từ|- lớp đất sét dày(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gault là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gault danh từ|- lớp đất sét dày. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gault
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gault là: danh từ|- lớp đất sét dày

39000. gaunt nghĩa tiếng việt là tính từ|- gầy, hốc hác|- hoang vắng, thê lương, buồn thảm (ca(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gaunt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gaunt tính từ|- gầy, hốc hác|- hoang vắng, thê lương, buồn thảm (cảnh vật...), cằn cỗi|=a gaunt hillside|+ sườn đồi hoang vắng cằn cỗi|- có vẻ dữ tợn, dễ sợ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gaunt
  • Phiên âm (nếu có): [gɔ:nt]
  • Nghĩa tiếng việt của gaunt là: tính từ|- gầy, hốc hác|- hoang vắng, thê lương, buồn thảm (cảnh vật...), cằn cỗi|=a gaunt hillside|+ sườn đồi hoang vắng cằn cỗi|- có vẻ dữ tợn, dễ sợ

39001. gauntlet nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sử học) bao tay sắt, găng sắt (đeo khi chiến đấu)|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gauntlet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gauntlet danh từ|- (sử học) bao tay sắt, găng sắt (đeo khi chiến đấu)|- bao tay dài, găng dài (để lái xe, đánh kiếm)|- thách đấu|- nhận đấu, nhận lời thách|- chịu hình phạt chạy giữa hai hàng người liên tiếp đánh mình khi mình chạy qua|- bị phê bình rất nghiêm khắc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gauntlet
  • Phiên âm (nếu có): [gɔ:ntlit]
  • Nghĩa tiếng việt của gauntlet là: danh từ|- (sử học) bao tay sắt, găng sắt (đeo khi chiến đấu)|- bao tay dài, găng dài (để lái xe, đánh kiếm)|- thách đấu|- nhận đấu, nhận lời thách|- chịu hình phạt chạy giữa hai hàng người liên tiếp đánh mình khi mình chạy qua|- bị phê bình rất nghiêm khắc

39002. gauntleted nghĩa tiếng việt là danh từ|- đeo bao tay sắt; đeo bao tay dài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gauntleted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gauntleted danh từ|- đeo bao tay sắt; đeo bao tay dài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gauntleted
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gauntleted là: danh từ|- đeo bao tay sắt; đeo bao tay dài

39003. gauntness nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem gaunt chỉ tình trạng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gauntness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gauntness danh từ|- xem gaunt chỉ tình trạng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gauntness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gauntness là: danh từ|- xem gaunt chỉ tình trạng

39004. gauntry nghĩa tiếng việt là danh từ|- giá gỗ kê thùng|- (kỹ thuật) giàn cần cẩu|- (ngàn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gauntry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gauntry danh từ|- giá gỗ kê thùng|- (kỹ thuật) giàn cần cẩu|- (ngành đường sắt) giàn tín hiệu (bắc cao qua đường sắt). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gauntry
  • Phiên âm (nếu có): [gæntri]
  • Nghĩa tiếng việt của gauntry là: danh từ|- giá gỗ kê thùng|- (kỹ thuật) giàn cần cẩu|- (ngành đường sắt) giàn tín hiệu (bắc cao qua đường sắt)

39005. gaur nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) con minh (một loài bò rừng)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gaur là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gaur danh từ|- (động vật học) con minh (một loài bò rừng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gaur
  • Phiên âm (nếu có): [gauə]
  • Nghĩa tiếng việt của gaur là: danh từ|- (động vật học) con minh (một loài bò rừng)

39006. gauss nghĩa tiếng việt là danh từ|- (vật lý) gaoxơ||@gauss|- (tech) gauss (gauxơ)(gs, g, đơn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gauss là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gauss danh từ|- (vật lý) gaoxơ||@gauss|- (tech) gauss (gauxơ)(gs, g, đơn vị cường độ từ trường). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gauss
  • Phiên âm (nếu có): [gaus]
  • Nghĩa tiếng việt của gauss là: danh từ|- (vật lý) gaoxơ||@gauss|- (tech) gauss (gauxơ)(gs, g, đơn vị cường độ từ trường)

39007. gauss pulse nghĩa tiếng việt là (tech) xung gauss (gauxơ) (dạng chuông)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gauss pulse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gauss pulse(tech) xung gauss (gauxơ) (dạng chuông). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gauss pulse
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gauss pulse là: (tech) xung gauss (gauxơ) (dạng chuông)

39008. gauss- markov theorem nghĩa tiếng việt là (econ) điịnh lý gauss- markov.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gauss- markov theorem là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gauss- markov theorem(econ) điịnh lý gauss- markov.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gauss- markov theorem
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gauss- markov theorem là: (econ) điịnh lý gauss- markov.

39009. gaussian nghĩa tiếng việt là (thuộc) gauxơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gaussian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gaussian(thuộc) gauxơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gaussian
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gaussian là: (thuộc) gauxơ

39010. gaussian curve nghĩa tiếng việt là (tech) đường gauss (gauxơ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gaussian curve là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gaussian curve(tech) đường gauss (gauxơ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gaussian curve
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gaussian curve là: (tech) đường gauss (gauxơ)

39011. gaussian distribution nghĩa tiếng việt là (tech) phân bố gauss (gauxơ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gaussian distribution là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gaussian distribution(tech) phân bố gauss (gauxơ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gaussian distribution
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gaussian distribution là: (tech) phân bố gauss (gauxơ)

39012. gaussian envelope nghĩa tiếng việt là (tech) đường bao gauss (gauxơ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gaussian envelope là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gaussian envelope(tech) đường bao gauss (gauxơ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gaussian envelope
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gaussian envelope là: (tech) đường bao gauss (gauxơ)

39013. gaussian function nghĩa tiếng việt là (tech) hàm gauss (gauxơ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gaussian function là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gaussian function(tech) hàm gauss (gauxơ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gaussian function
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gaussian function là: (tech) hàm gauss (gauxơ)

39014. gaussian noise nghĩa tiếng việt là (tech) nhiễu gauss (gauxơ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gaussian noise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gaussian noise(tech) nhiễu gauss (gauxơ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gaussian noise
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gaussian noise là: (tech) nhiễu gauss (gauxơ)

39015. gaussian unit nghĩa tiếng việt là (tech) đơn vị gauss (gauxơ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gaussian unit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gaussian unit(tech) đơn vị gauss (gauxơ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gaussian unit
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gaussian unit là: (tech) đơn vị gauss (gauxơ)

39016. gaussmeter nghĩa tiếng việt là (tech) gauss (gauxơ) kế, máy đo từ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gaussmeter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gaussmeter(tech) gauss (gauxơ) kế, máy đo từ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gaussmeter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gaussmeter là: (tech) gauss (gauxơ) kế, máy đo từ

39017. gauze nghĩa tiếng việt là danh từ|- sa, lượt|- (y học) gạc (để buộc vết thương)|- màn s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gauze là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gauze danh từ|- sa, lượt|- (y học) gạc (để buộc vết thương)|- màn sương mỏng; làn khói nhẹ|- (kỹ thuật) lưới thép mịn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gauze
  • Phiên âm (nếu có): [gɔ:z]
  • Nghĩa tiếng việt của gauze là: danh từ|- sa, lượt|- (y học) gạc (để buộc vết thương)|- màn sương mỏng; làn khói nhẹ|- (kỹ thuật) lưới thép mịn

39018. gauze-tree nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật) bạch tùng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gauze-tree là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gauze-tree danh từ|- (thực vật) bạch tùng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gauze-tree
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gauze-tree là: danh từ|- (thực vật) bạch tùng

39019. gauziness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất như sa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gauziness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gauziness danh từ|- tính chất như sa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gauziness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gauziness là: danh từ|- tính chất như sa

39020. gauzy nghĩa tiếng việt là tính từ|- mỏng nhẹ như sa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gauzy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gauzy tính từ|- mỏng nhẹ như sa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gauzy
  • Phiên âm (nếu có): [gɔ:zi]
  • Nghĩa tiếng việt của gauzy là: tính từ|- mỏng nhẹ như sa

39021. gavage nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) đưa thức ăn bằng ống vào dạ dày(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gavage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gavage danh từ|- (y học) đưa thức ăn bằng ống vào dạ dày. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gavage
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gavage là: danh từ|- (y học) đưa thức ăn bằng ống vào dạ dày

39022. gave nghĩa tiếng việt là động từ gave, given|- cho, biếu, tặng, ban|=to give a handsome p(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gave là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gave động từ gave, given|- cho, biếu, tặng, ban|=to give a handsome present|+ tặng một món quà đẹp|- cho, sinh ra, đem lại|=to give profit|+ sinh lãi|=the sun gives us warmth and light|+ mặt trời cho chúng ta sức nóng và ánh sáng|- nêu cho; đưa cho, trao cho, đem cho, chuyển cho|=to give a good example|+ nêu một tấm gương tốt|=give me my hat, please|+ xin anh làm ơn đưa cho tôi một cái mũ|=to give ones wishes|+ gửi lời chúc mừng, chuyển lời chúc mừng|- truyền cho, làm lây sang|- trả (tiền...); trao đổi|=how much did you give for it?|+ anh trả cái đó bao nhiêu?|=to give a horse for a car cow|+ đổi con ngựa lấy con bò cái|=to as good as one gets|+ ăn miếng trả miếng; ăn miếng chả trả miếng bùi|- (đi đôi với danh từ thanh một cụm từ)|=to give a cry|+ kêu lên|=to give a loud laugh|+ cười to, cười vang|=to give a look|+ nhìn|=to give a jump|+ nhảy lên|=to give a sigh|+ thở dài|=to give a push|+ đẩy|=to give a groan|+ rên rỉ|=to give a start|+ giật mình|=to give encouragement|+ động viên, khuyến khích|=to give permission|+ cho phép|=to give an order|+ ra lệnh|=to give birth to|+ sinh ra|=to give ones attention to|+ chú ý|- làm cho, gây ra|=he gave me to understand that|+ hắn làm cho tôi hiểu rằng|=to give someone much trouble|+ gây lo lắng cho ai, gây phiền hà cho ai|- cống hiến, hiến dâng; ham mê, miệt mài, chuyên tâm|=to give ones life to ones country|+ hiến dâng đời mình cho tổ quốc|=to give ones mind to study|+ miệt mài nghiên cứu; chuyên tâm học tập|- tổ chức, mở, thết (một buổi dạ hội...); biểu diễn, diễn (kịch), đóng (một vai tuồng); hát dạo (một bản nhạc...), ngâm (một bài thơ...)|=to give a concert|+ tổ chực một buổi hoà nhạc|=to give a banquet|+ mở tiệc, thết tiệc|=to give a song|+ hát một bài|=give us chopin, please|+ anh hãy dạo cho chúng tôi nghe những bản nhạc của sô-panh|=to give hamlet|+ diễn vở ham-lét|- tan, vỡ, sụp đổ; lún xuống, trĩu xuống; có thể nhún nhẩy, co giãn (như lò xo)|=the frost is giving|+ sương giá đang tan|=the branch gave but did not break|+ cành cây trĩu xuống nhưng không gãy|=the marshy ground gave under our feet|+ đất lấy lún xuống dưới chân chúng tôi|- quay ra, nhìn ra, dẫn|=this window gives upon the street|+ cửa sổ này nhìn ra đường phố|=this corridor gives into the back yard|+ hành lang này dẫn vào sân sau|- chỉ, đưa ra, để lộ ra|=the thermometer gives 23o in the shade|+ nhiệt biểu chỉ 23o trong bóng râm|=to give no signs of life|+ không lộ ra một dấu hiệu nào của sự sống|=newspapers give these facts|+ các báo hằng ngày đưa ra các sự kiện đó|- đồng ý, thoả thuận; nhường, nhượng bộ|=i give you that point|+ tôi đồng ý với anh điểm ấy; tôi nhượng bộ anh điểm ấy|=to give ground|+ nhượng bộ, lùi bước|- coi như, cho là, cho rằng|=he was given for dead|+ người ta coi như là hắn ta đã chết|- quyết định xử|=to give the case for the defendant|+ xử cho bị cáo được kiện|=to give the case against the defendant|+ xử cho bị cáo thua kiện|- cho|=to give away all ones money|+ cho hết tiền|- trao, phát (phần thưởng)|=to give away the pwices|+ phát phần thưởng|- tố cáo, phát giác; để lộ, phản bội|=to give away a secret|+ lộ bí mật|=to give away the show|+ (từ lóng) để lộ điều bí mật, để lộ nhược điểm; để lòi cái dốt ra|- hoàn lại, trả lại|- toả ra, phát ra, bốc (sức nóng, ánh sáng, mùi, tiếng...)|- công bố (tin tức...)|- nhượng bộ, chịu thua|- nộp (tài liêu...)|- ghi vào, điền vào|=to give in ones name|+ ghi tên vào|- toả ra, phát ra, bốc ra, bốc lên, xông lên (mùi, hơi nóng, khói...)|- chia, phân phối|- toả ra, phát ra, làm bay ra, bốc lên, xông lên (hơi nóng, mùi...)|- rao, công bố|=to give oneself out to be (for)|+ tự xưng là, tự nhận là|- hết, cạn|=food suplies began to give out|+ lương thực bắt đầu cạn|- bị hư, bị hỏng (máy móc); mệt, quỵ, kiệt đi (sức)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) cho (phỏng vấn)|=to give out an interview|+ cho phỏng vấn|=to give over|+ trao tay|- thôi, chấm dứt|=give over crying!|+ nín đi! thôi dừng khóc nữa!|=to be given over to|+ đâm mê, đắm đuối vào|=to be given over to gambling|+ đam mê cờ bạc|- vứt bỏ, bỏ|=to give over a bahit|+ bỏ một thói quen|- bỏ, từ bỏ|=to give up a habit|+ bỏ một thói quen|=to give up ones work|+ bỏ công việc|=to give up ones appointment|+ từ chức|=to give up ones business|+ thôi không kinh doanh nữa|=to give up a newspaper|+ thôi không mua một tờ báo|- nhường|=to give up ones seat|+ nhường ghế, nhường chỗ ngồi|- (y học) coi như là tuyệt vọng, cho như là không chữa được|=to be given up by the doctors|+ bị các bác sĩ cho là không cứu chữa được nữa|- trao, nộp (cho nhà chức trách...)|=to give oneself up|+ đầu thú, tự nộp mình|- khai báo (đồng bọn)|- đam mê, đắm đuối, miệt mài (học tập)|=to give oneself up to drinking|+ rượu chè be bét, đam mê rượu chè|- (xem) back|- ăn miếng chả, trả miếng bùi|- (chỉ lời mệnh lệnh) tôi thích, tôi phục|=give me an evening of classical drama|+ tôi thích xem một buổi tuồng cổ|- mắng mỏ ai, xỉ vả đánh đập ai|- (từ lóng) mắng mỏ (chỉnh, xỉ vả) ai, trừng phạt ai nghiêm khắc|- công bố|- (xem) day|- nhượng bộ; chịu thua|=to give way to sowmeone|+ chịu thua ai|=to give way to despair|+ nản lòng, nản chí|- kiệt đi (sức khoẻ)|- cong, oằn, lún xuống, tan, gây, đứt|=the rope gave way|+ dây thừng đứt|=the ice gave way|+ băng tan ra|- (thương nghiệp) bị giảm giá, sụt xuống|- (hàng hải) rán sức chèo|- bị bật đi, bị thay thế|=would give the word (ones ears) for something (to get something)|+ sãn sàng hy sinh hết để được cái gì|* danh từ|- tính đàn hồi, tính co giân, tính nhún nhảy được|=there is no give in a stone floor|+ sàn đá thì không thể nhún nhảy được|- sự có đi có lại|- sự nhượng bộ lẫn nhau, sự thoả hiệp|- sự bông đùa qua lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gave
  • Phiên âm (nếu có): [giv]
  • Nghĩa tiếng việt của gave là: động từ gave, given|- cho, biếu, tặng, ban|=to give a handsome present|+ tặng một món quà đẹp|- cho, sinh ra, đem lại|=to give profit|+ sinh lãi|=the sun gives us warmth and light|+ mặt trời cho chúng ta sức nóng và ánh sáng|- nêu cho; đưa cho, trao cho, đem cho, chuyển cho|=to give a good example|+ nêu một tấm gương tốt|=give me my hat, please|+ xin anh làm ơn đưa cho tôi một cái mũ|=to give ones wishes|+ gửi lời chúc mừng, chuyển lời chúc mừng|- truyền cho, làm lây sang|- trả (tiền...); trao đổi|=how much did you give for it?|+ anh trả cái đó bao nhiêu?|=to give a horse for a car cow|+ đổi con ngựa lấy con bò cái|=to as good as one gets|+ ăn miếng trả miếng; ăn miếng chả trả miếng bùi|- (đi đôi với danh từ thanh một cụm từ)|=to give a cry|+ kêu lên|=to give a loud laugh|+ cười to, cười vang|=to give a look|+ nhìn|=to give a jump|+ nhảy lên|=to give a sigh|+ thở dài|=to give a push|+ đẩy|=to give a groan|+ rên rỉ|=to give a start|+ giật mình|=to give encouragement|+ động viên, khuyến khích|=to give permission|+ cho phép|=to give an order|+ ra lệnh|=to give birth to|+ sinh ra|=to give ones attention to|+ chú ý|- làm cho, gây ra|=he gave me to understand that|+ hắn làm cho tôi hiểu rằng|=to give someone much trouble|+ gây lo lắng cho ai, gây phiền hà cho ai|- cống hiến, hiến dâng; ham mê, miệt mài, chuyên tâm|=to give ones life to ones country|+ hiến dâng đời mình cho tổ quốc|=to give ones mind to study|+ miệt mài nghiên cứu; chuyên tâm học tập|- tổ chức, mở, thết (một buổi dạ hội...); biểu diễn, diễn (kịch), đóng (một vai tuồng); hát dạo (một bản nhạc...), ngâm (một bài thơ...)|=to give a concert|+ tổ chực một buổi hoà nhạc|=to give a banquet|+ mở tiệc, thết tiệc|=to give a song|+ hát một bài|=give us chopin, please|+ anh hãy dạo cho chúng tôi nghe những bản nhạc của sô-panh|=to give hamlet|+ diễn vở ham-lét|- tan, vỡ, sụp đổ; lún xuống, trĩu xuống; có thể nhún nhẩy, co giãn (như lò xo)|=the frost is giving|+ sương giá đang tan|=the branch gave but did not break|+ cành cây trĩu xuống nhưng không gãy|=the marshy ground gave under our feet|+ đất lấy lún xuống dưới chân chúng tôi|- quay ra, nhìn ra, dẫn|=this window gives upon the street|+ cửa sổ này nhìn ra đường phố|=this corridor gives into the back yard|+ hành lang này dẫn vào sân sau|- chỉ, đưa ra, để lộ ra|=the thermometer gives 23o in the shade|+ nhiệt biểu chỉ 23o trong bóng râm|=to give no signs of life|+ không lộ ra một dấu hiệu nào của sự sống|=newspapers give these facts|+ các báo hằng ngày đưa ra các sự kiện đó|- đồng ý, thoả thuận; nhường, nhượng bộ|=i give you that point|+ tôi đồng ý với anh điểm ấy; tôi nhượng bộ anh điểm ấy|=to give ground|+ nhượng bộ, lùi bước|- coi như, cho là, cho rằng|=he was given for dead|+ người ta coi như là hắn ta đã chết|- quyết định xử|=to give the case for the defendant|+ xử cho bị cáo được kiện|=to give the case against the defendant|+ xử cho bị cáo thua kiện|- cho|=to give away all ones money|+ cho hết tiền|- trao, phát (phần thưởng)|=to give away the pwices|+ phát phần thưởng|- tố cáo, phát giác; để lộ, phản bội|=to give away a secret|+ lộ bí mật|=to give away the show|+ (từ lóng) để lộ điều bí mật, để lộ nhược điểm; để lòi cái dốt ra|- hoàn lại, trả lại|- toả ra, phát ra, bốc (sức nóng, ánh sáng, mùi, tiếng...)|- công bố (tin tức...)|- nhượng bộ, chịu thua|- nộp (tài liêu...)|- ghi vào, điền vào|=to give in ones name|+ ghi tên vào|- toả ra, phát ra, bốc ra, bốc lên, xông lên (mùi, hơi nóng, khói...)|- chia, phân phối|- toả ra, phát ra, làm bay ra, bốc lên, xông lên (hơi nóng, mùi...)|- rao, công bố|=to give oneself out to be (for)|+ tự xưng là, tự nhận là|- hết, cạn|=food suplies began to give out|+ lương thực bắt đầu cạn|- bị hư, bị hỏng (máy móc); mệt, quỵ, kiệt đi (sức)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) cho (phỏng vấn)|=to give out an interview|+ cho phỏng vấn|=to give over|+ trao tay|- thôi, chấm dứt|=give over crying!|+ nín đi! thôi dừng khóc nữa!|=to be given over to|+ đâm mê, đắm đuối vào|=to be given over to gambling|+ đam mê cờ bạc|- vứt bỏ, bỏ|=to give over a bahit|+ bỏ một thói quen|- bỏ, từ bỏ|=to give up a habit|+ bỏ một thói quen|=to give up ones work|+ bỏ công việc|=to give up ones appointment|+ từ chức|=to give up ones business|+ thôi không kinh doanh nữa|=to give up a newspaper|+ thôi không mua một tờ báo|- nhường|=to give up ones seat|+ nhường ghế, nhường chỗ ngồi|- (y học) coi như là tuyệt vọng, cho như là không chữa được|=to be given up by the doctors|+ bị các bác sĩ cho là không cứu chữa được nữa|- trao, nộp (cho nhà chức trách...)|=to give oneself up|+ đầu thú, tự nộp mình|- khai báo (đồng bọn)|- đam mê, đắm đuối, miệt mài (học tập)|=to give oneself up to drinking|+ rượu chè be bét, đam mê rượu chè|- (xem) back|- ăn miếng chả, trả miếng bùi|- (chỉ lời mệnh lệnh) tôi thích, tôi phục|=give me an evening of classical drama|+ tôi thích xem một buổi tuồng cổ|- mắng mỏ ai, xỉ vả đánh đập ai|- (từ lóng) mắng mỏ (chỉnh, xỉ vả) ai, trừng phạt ai nghiêm khắc|- công bố|- (xem) day|- nhượng bộ; chịu thua|=to give way to sowmeone|+ chịu thua ai|=to give way to despair|+ nản lòng, nản chí|- kiệt đi (sức khoẻ)|- cong, oằn, lún xuống, tan, gây, đứt|=the rope gave way|+ dây thừng đứt|=the ice gave way|+ băng tan ra|- (thương nghiệp) bị giảm giá, sụt xuống|- (hàng hải) rán sức chèo|- bị bật đi, bị thay thế|=would give the word (ones ears) for something (to get something)|+ sãn sàng hy sinh hết để được cái gì|* danh từ|- tính đàn hồi, tính co giân, tính nhún nhảy được|=there is no give in a stone floor|+ sàn đá thì không thể nhún nhảy được|- sự có đi có lại|- sự nhượng bộ lẫn nhau, sự thoả hiệp|- sự bông đùa qua lại

39023. gavel nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) cái búa (của chủ tịch buổi họp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gavel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gavel danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) cái búa (của chủ tịch buổi họp hoặc người bán đấu giá). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gavel
  • Phiên âm (nếu có): [gævl]
  • Nghĩa tiếng việt của gavel là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) cái búa (của chủ tịch buổi họp hoặc người bán đấu giá)

39024. gavelkind nghĩa tiếng việt là danh từ|- (pháp luật) quyền chia đều đất đai cho các con (nếu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gavelkind là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gavelkind danh từ|- (pháp luật) quyền chia đều đất đai cho các con (nếu không có di chúc). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gavelkind
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gavelkind là: danh từ|- (pháp luật) quyền chia đều đất đai cho các con (nếu không có di chúc)

39025. gavelock nghĩa tiếng việt là danh từ|- gậy cời lò(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gavelock là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gavelock danh từ|- gậy cời lò. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gavelock
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gavelock là: danh từ|- gậy cời lò

39026. gavial nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật) cá sấu ấn-độ, mõm dài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gavial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gavial danh từ|- (động vật) cá sấu ấn-độ, mõm dài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gavial
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gavial là: danh từ|- (động vật) cá sấu ấn-độ, mõm dài

39027. gavotte nghĩa tiếng việt là danh từ|- điệu nhảy gavôt|- nhạc cho điệu nhảy gavôt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gavotte là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gavotte danh từ|- điệu nhảy gavôt|- nhạc cho điệu nhảy gavôt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gavotte
  • Phiên âm (nếu có): [gəvɔt]
  • Nghĩa tiếng việt của gavotte là: danh từ|- điệu nhảy gavôt|- nhạc cho điệu nhảy gavôt

39028. gawk nghĩa tiếng việt là danh từ|- người lóng ngóng|- người nhút nhát rụt rè|* nội (…)


Nghĩa tiếng việt của từ gawk là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gawk danh từ|- người lóng ngóng|- người nhút nhát rụt rè|* nội động từ|- trố mắt ra nhìn một cách ngớ ngẩn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gawk
  • Phiên âm (nếu có): [gɔ:k]
  • Nghĩa tiếng việt của gawk là: danh từ|- người lóng ngóng|- người nhút nhát rụt rè|* nội động từ|- trố mắt ra nhìn một cách ngớ ngẩn

39029. gawkily nghĩa tiếng việt là phó từ|- lóng ngóng, rụt rè(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gawkily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gawkily phó từ|- lóng ngóng, rụt rè. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gawkily
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gawkily là: phó từ|- lóng ngóng, rụt rè

39030. gawkiness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự lóng ngóng|- tính nhút nhát rụt rè(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gawkiness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gawkiness danh từ|- sự lóng ngóng|- tính nhút nhát rụt rè. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gawkiness
  • Phiên âm (nếu có): [gɔ:kinis]
  • Nghĩa tiếng việt của gawkiness là: danh từ|- sự lóng ngóng|- tính nhút nhát rụt rè

39031. gawky nghĩa tiếng việt là tính từ|- lóng ngóng|- nhút nhát rụt rè|* danh từ|- (như) g(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gawky là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gawky tính từ|- lóng ngóng|- nhút nhát rụt rè|* danh từ|- (như) gawk. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gawky
  • Phiên âm (nếu có): [gɔ:ki]
  • Nghĩa tiếng việt của gawky là: tính từ|- lóng ngóng|- nhút nhát rụt rè|* danh từ|- (như) gawk

39032. gawp nghĩa tiếng việt là nội động từ|- trố mắt nhìn, nhìn trâng tráo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gawp là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gawp nội động từ|- trố mắt nhìn, nhìn trâng tráo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gawp
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gawp là: nội động từ|- trố mắt nhìn, nhìn trâng tráo

39033. gay nghĩa tiếng việt là tính từ|- vui vẻ, vui tươi; hớn hở|=the gay voices of yong child(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gay là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gay tính từ|- vui vẻ, vui tươi; hớn hở|=the gay voices of yong children|+ những tiếng nói vui vẻ của các em nhỏ|- tươi, rực rỡ, sặc sỡ (màu sắc, quần áo...)|=gay colours|+ những màu sắc sặc sỡ|- (nói trại) truỵ lạc, phóng đâng, đĩ thoâ, lẳng lơ (đàn bà)|=to lead a gay life|+ sống cuộc đời phóng đãng|- (như) homosexual. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gay
  • Phiên âm (nếu có): [gei]
  • Nghĩa tiếng việt của gay là: tính từ|- vui vẻ, vui tươi; hớn hở|=the gay voices of yong children|+ những tiếng nói vui vẻ của các em nhỏ|- tươi, rực rỡ, sặc sỡ (màu sắc, quần áo...)|=gay colours|+ những màu sắc sặc sỡ|- (nói trại) truỵ lạc, phóng đâng, đĩ thoâ, lẳng lơ (đàn bà)|=to lead a gay life|+ sống cuộc đời phóng đãng|- (như) homosexual

39034. gayal nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật) bò tót(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gayal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gayal danh từ|- (động vật) bò tót. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gayal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gayal là: danh từ|- (động vật) bò tót

39035. gayety nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ cổ, nghĩa cổ) xem gaiety(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gayety là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gayety danh từ|- (từ cổ, nghĩa cổ) xem gaiety. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gayety
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gayety là: danh từ|- (từ cổ, nghĩa cổ) xem gaiety

39036. gayness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tình trạng tình dục đồng giới(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gayness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gayness danh từ|- tình trạng tình dục đồng giới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gayness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gayness là: danh từ|- tình trạng tình dục đồng giới

39037. gaze nghĩa tiếng việt là danh từ chỉ số ít|- cái nhìn chằm chằm|=to stand at gaze|+ nh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gaze là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gaze danh từ chỉ số ít|- cái nhìn chằm chằm|=to stand at gaze|+ nhìn chằm chằm|* nội động từ (+ at, on, upon)|- nhìn chằm chằm|=to gaze at (on, uopn) something|+ cái nhìn chằm chằm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gaze
  • Phiên âm (nếu có): [geiz]
  • Nghĩa tiếng việt của gaze là: danh từ chỉ số ít|- cái nhìn chằm chằm|=to stand at gaze|+ nhìn chằm chằm|* nội động từ (+ at, on, upon)|- nhìn chằm chằm|=to gaze at (on, uopn) something|+ cái nhìn chằm chằm

39038. gazebo nghĩa tiếng việt là danh từ|- vọng lâu|- ban công (nhô hẳn ra ngoài)|- (từ mỹ,nghĩ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gazebo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gazebo danh từ|- vọng lâu|- ban công (nhô hẳn ra ngoài)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) bé con, thằng oắt con, thằng nhóc con. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gazebo
  • Phiên âm (nếu có): [gəzi:bou]
  • Nghĩa tiếng việt của gazebo là: danh từ|- vọng lâu|- ban công (nhô hẳn ra ngoài)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) bé con, thằng oắt con, thằng nhóc con

39039. gazehound nghĩa tiếng việt là danh từ|- chó săn mắt nhìn xa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gazehound là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gazehound danh từ|- chó săn mắt nhìn xa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gazehound
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gazehound là: danh từ|- chó săn mắt nhìn xa

39040. gazelle nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) linh dương gazen(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gazelle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gazelle danh từ|- (động vật học) linh dương gazen. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gazelle
  • Phiên âm (nếu có): [gəzel]
  • Nghĩa tiếng việt của gazelle là: danh từ|- (động vật học) linh dương gazen

39041. gazer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người nhìn chằm chằm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gazer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gazer danh từ|- người nhìn chằm chằm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gazer
  • Phiên âm (nếu có): [geizə]
  • Nghĩa tiếng việt của gazer là: danh từ|- người nhìn chằm chằm

39042. gazette nghĩa tiếng việt là danh từ|- công báo|- báo hằng ngày|* ngoại động từ|- đăng tr(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gazette là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gazette danh từ|- công báo|- báo hằng ngày|* ngoại động từ|- đăng trong công báo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gazette
  • Phiên âm (nếu có): [gəzet]
  • Nghĩa tiếng việt của gazette là: danh từ|- công báo|- báo hằng ngày|* ngoại động từ|- đăng trong công báo

39043. gazetteer nghĩa tiếng việt là danh từ|- từ điển địa lý(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gazetteer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gazetteer danh từ|- từ điển địa lý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gazetteer
  • Phiên âm (nếu có): [,gæzitiə]
  • Nghĩa tiếng việt của gazetteer là: danh từ|- từ điển địa lý

39044. gazing-stock nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhân vật được mọi người chú ý(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gazing-stock là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gazing-stock danh từ|- nhân vật được mọi người chú ý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gazing-stock
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gazing-stock là: danh từ|- nhân vật được mọi người chú ý

39045. gazogene nghĩa tiếng việt là danh từ|- lò ga(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gazogene là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gazogene danh từ|- lò ga. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gazogene
  • Phiên âm (nếu có): [gæzədʤi:n]
  • Nghĩa tiếng việt của gazogene là: danh từ|- lò ga

39046. gazophylacium nghĩa tiếng việt là danh từ|- kho vật quý(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gazophylacium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gazophylacium danh từ|- kho vật quý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gazophylacium
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gazophylacium là: danh từ|- kho vật quý

39047. gazpacho nghĩa tiếng việt là danh từ (số nhiều gazpachos)|- súp lạnh tây ban nha(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gazpacho là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gazpacho danh từ (số nhiều gazpachos)|- súp lạnh tây ban nha. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gazpacho
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gazpacho là: danh từ (số nhiều gazpachos)|- súp lạnh tây ban nha

39048. gazump nghĩa tiếng việt là nội động từ|- nói giá cao hơn, đẩy giá lên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gazump là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gazump nội động từ|- nói giá cao hơn, đẩy giá lên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gazump
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gazump là: nội động từ|- nói giá cao hơn, đẩy giá lên

39049. gazumper nghĩa tiếng việt là danh từ|- người nói giá cao hơn, người đẩy giá lên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gazumper là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gazumper danh từ|- người nói giá cao hơn, người đẩy giá lên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gazumper
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gazumper là: danh từ|- người nói giá cao hơn, người đẩy giá lên

39050. gazumping nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nói giá cao hơn, sự đẩy giá lên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gazumping là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gazumping danh từ|- sự nói giá cao hơn, sự đẩy giá lên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gazumping
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gazumping là: danh từ|- sự nói giá cao hơn, sự đẩy giá lên

39051. gb nghĩa tiếng việt là (viết tắt)|- nước anh, anh quốc (great britain)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gb là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gb (viết tắt)|- nước anh, anh quốc (great britain). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gb
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gb là: (viết tắt)|- nước anh, anh quốc (great britain)

39052. gb code nghĩa tiếng việt là guobiao code,(tech) bộ mã chữ hán tiêu chuẩn quốc gia trung quô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gb code là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gb code guobiao code,(tech) bộ mã chữ hán tiêu chuẩn quốc gia trung quốc (quốc biểu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gb code
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gb code là: guobiao code,(tech) bộ mã chữ hán tiêu chuẩn quốc gia trung quốc (quốc biểu)

39053. gb nghĩa tiếng việt là gigabyte,(tech) một tỷ bai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gb là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gb gigabyte,(tech) một tỷ bai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gb
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gb là: gigabyte,(tech) một tỷ bai

39054. gc nghĩa tiếng việt là (viết tắt)|- chữ thập george, huân chương tặng cho công dân có (…)


Nghĩa tiếng việt của từ gc là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gc (viết tắt)|- chữ thập george, huân chương tặng cho công dân có thành tích dũng cảm (george cross). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gc
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gc là: (viết tắt)|- chữ thập george, huân chương tặng cho công dân có thành tích dũng cảm (george cross)

39055. gce nghĩa tiếng việt là (viết tắt)|- chứng chỉ giáo dục phổ thông (general certificate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gce là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gce (viết tắt)|- chứng chỉ giáo dục phổ thông (general certificate of education). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gce
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gce là: (viết tắt)|- chứng chỉ giáo dục phổ thông (general certificate of education)

39056. gcse nghĩa tiếng việt là (viết tắt)|- chứng chỉ giáo dục phổ thông trung học (general (…)


Nghĩa tiếng việt của từ gcse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gcse (viết tắt)|- chứng chỉ giáo dục phổ thông trung học (general certificate of secondary education). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gcse
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gcse là: (viết tắt)|- chứng chỉ giáo dục phổ thông trung học (general certificate of secondary education)

39057. gdp nghĩa tiếng việt là (econ) tổng sản phẩm quốc nội.|+ xem gross domestic product(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gdp là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gdp(econ) tổng sản phẩm quốc nội.|+ xem gross domestic product. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gdp
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gdp là: (econ) tổng sản phẩm quốc nội.|+ xem gross domestic product

39058. gdp nghĩa tiếng việt là (viết tắt)|- tổng sản lượng nội địa (gross domestic product)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gdp là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gdp (viết tắt)|- tổng sản lượng nội địa (gross domestic product). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gdp
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gdp là: (viết tắt)|- tổng sản lượng nội địa (gross domestic product)

39059. gdp and nation income nghĩa tiếng việt là (econ) gdp và thu nhập quốc dân.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gdp and nation income là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gdp and nation income(econ) gdp và thu nhập quốc dân.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gdp and nation income
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gdp and nation income là: (econ) gdp và thu nhập quốc dân.

39060. gdp at factor cost nghĩa tiếng việt là (econ) gdp theo chi phí sản xuất.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gdp at factor cost là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gdp at factor cost(econ) gdp theo chi phí sản xuất.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gdp at factor cost
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gdp at factor cost là: (econ) gdp theo chi phí sản xuất.

39061. gdp at market prices nghĩa tiếng việt là (econ) gdp theo giá thị trường.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gdp at market prices là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gdp at market prices(econ) gdp theo giá thị trường.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gdp at market prices
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gdp at market prices là: (econ) gdp theo giá thị trường.

39062. gdp deflator nghĩa tiếng việt là (econ) hệ số khử lạm phát cho gdp.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gdp deflator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gdp deflator(econ) hệ số khử lạm phát cho gdp.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gdp deflator
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gdp deflator là: (econ) hệ số khử lạm phát cho gdp.

39063. gdr nghĩa tiếng việt là (viết tắt)|- cộng hoà dân chủ đức (german democratic republic)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gdr là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gdr (viết tắt)|- cộng hoà dân chủ đức (german democratic republic). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gdr
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gdr là: (viết tắt)|- cộng hoà dân chủ đức (german democratic republic)

39064. geanticlinal nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc nếp lồi địa cầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ geanticlinal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh geanticlinal tính từ|- thuộc nếp lồi địa cầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:geanticlinal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của geanticlinal là: tính từ|- thuộc nếp lồi địa cầu

39065. geanticline nghĩa tiếng việt là danh từ|- nếp lồi địa cầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ geanticline là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh geanticline danh từ|- nếp lồi địa cầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:geanticline
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của geanticline là: danh từ|- nếp lồi địa cầu

39066. gear nghĩa tiếng việt là danh từ|- cơ cấu, thiết bị, dụng cụ; đồ gá lắp, phụ tùng|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gear là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gear danh từ|- cơ cấu, thiết bị, dụng cụ; đồ gá lắp, phụ tùng|- (kỹ thuật) bánh răng; sự truyền động bánh răng; số (ô tô...)|=to go into first gear|+ mở số một|=to change gear|+ sang số (ô tô...)|=in gear|+ khớp bánh răng; gài số|=out of gear|+ không khớp bánh răng; không gài số|- (hàng hải) thiết bị tàu thuỷ|- bộ yên cương ngựa|- đồ dùng, đồ đạc|=all ones worldly gear|+ tất cả những cái mà người ta có; tất cả của cải|* ngoại động từ|- sang số (ô tô...)|=to gear up|+ lên số|=to gear down|+ xuống số|- lắp bánh (nhà máy, một ngành công nghiệp...) phục vụ (một nhà máy khác, một ngành khác, kế hoạch...)|=to gear agriculture to socialist construction|+ hướng công nghiệp phục vụ công cuộc xây dựng xã hội chủ nghĩa|* nội động từ|- ăn khớp vào nhau (bánh răng)|- đẩy mạnh sản xuất||@gear|- (tech) dụng cụ, thiết bị; hộp số||@gear|- cơ cấu; (cơ cấu) truyền động|- bevel g. truyền động cônic|- control g. truyền động điều khiển|- landing g. khung (máy)|- sun-and-planet g. truyền động hành tinh|- worm g. truyền động trục vít. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gear
  • Phiên âm (nếu có): [giə]
  • Nghĩa tiếng việt của gear là: danh từ|- cơ cấu, thiết bị, dụng cụ; đồ gá lắp, phụ tùng|- (kỹ thuật) bánh răng; sự truyền động bánh răng; số (ô tô...)|=to go into first gear|+ mở số một|=to change gear|+ sang số (ô tô...)|=in gear|+ khớp bánh răng; gài số|=out of gear|+ không khớp bánh răng; không gài số|- (hàng hải) thiết bị tàu thuỷ|- bộ yên cương ngựa|- đồ dùng, đồ đạc|=all ones worldly gear|+ tất cả những cái mà người ta có; tất cả của cải|* ngoại động từ|- sang số (ô tô...)|=to gear up|+ lên số|=to gear down|+ xuống số|- lắp bánh (nhà máy, một ngành công nghiệp...) phục vụ (một nhà máy khác, một ngành khác, kế hoạch...)|=to gear agriculture to socialist construction|+ hướng công nghiệp phục vụ công cuộc xây dựng xã hội chủ nghĩa|* nội động từ|- ăn khớp vào nhau (bánh răng)|- đẩy mạnh sản xuất||@gear|- (tech) dụng cụ, thiết bị; hộp số||@gear|- cơ cấu; (cơ cấu) truyền động|- bevel g. truyền động cônic|- control g. truyền động điều khiển|- landing g. khung (máy)|- sun-and-planet g. truyền động hành tinh|- worm g. truyền động trục vít

39067. gear-box nghĩa tiếng việt là #-case) /giəkeis/|* danh từ|- hộp số (ô tô)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gear-box là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gear-box #-case) /giəkeis/|* danh từ|- hộp số (ô tô). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gear-box
  • Phiên âm (nếu có): [giəbɔks]
  • Nghĩa tiếng việt của gear-box là: #-case) /giəkeis/|* danh từ|- hộp số (ô tô)

39068. gear-case nghĩa tiếng việt là #-case) /giəkeis/|* danh từ|- hộp số (ô tô)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gear-case là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gear-case #-case) /giəkeis/|* danh từ|- hộp số (ô tô). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gear-case
  • Phiên âm (nếu có): [giəbɔks]
  • Nghĩa tiếng việt của gear-case là: #-case) /giəkeis/|* danh từ|- hộp số (ô tô)

39069. gear-change nghĩa tiếng việt là danh từ|- (ô tô) sự sang số, sự cài số(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gear-change là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gear-change danh từ|- (ô tô) sự sang số, sự cài số. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gear-change
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gear-change là: danh từ|- (ô tô) sự sang số, sự cài số

39070. gear-level nghĩa tiếng việt là danh từ|- cần hộp số; cần tốc độ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gear-level là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gear-level danh từ|- cần hộp số; cần tốc độ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gear-level
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gear-level là: danh từ|- cần hộp số; cần tốc độ

39071. gear-lever nghĩa tiếng việt là danh từ|- cần số(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gear-lever là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gear-lever danh từ|- cần số. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gear-lever
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gear-lever là: danh từ|- cần số

39072. gear-motor nghĩa tiếng việt là danh từ|- động cơ bộ truyền động(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gear-motor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gear-motor danh từ|- động cơ bộ truyền động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gear-motor
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gear-motor là: danh từ|- động cơ bộ truyền động

39073. gear-pinion nghĩa tiếng việt là danh từ|- bánh răng hộp số(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gear-pinion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gear-pinion danh từ|- bánh răng hộp số. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gear-pinion
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gear-pinion là: danh từ|- bánh răng hộp số

39074. gear-ratio nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) số truyền động(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gear-ratio là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gear-ratio danh từ|- (kỹ thuật) số truyền động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gear-ratio
  • Phiên âm (nếu có): [giəreiʃiou]
  • Nghĩa tiếng việt của gear-ratio là: danh từ|- (kỹ thuật) số truyền động

39075. gear-stick nghĩa tiếng việt là danh từ|- cần số(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gear-stick là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gear-stick danh từ|- cần số. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gear-stick
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gear-stick là: danh từ|- cần số

39076. gear-train nghĩa tiếng việt là danh từ|- bộ bánh răng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gear-train là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gear-train danh từ|- bộ bánh răng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gear-train
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gear-train là: danh từ|- bộ bánh răng

39077. gear-wheel nghĩa tiếng việt là danh từ|- bánh răng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gear-wheel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gear-wheel danh từ|- bánh răng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gear-wheel
  • Phiên âm (nếu có): [giəwi:l]
  • Nghĩa tiếng việt của gear-wheel là: danh từ|- bánh răng

39078. gear-work nghĩa tiếng việt là danh từ|- bộ bánh răng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gear-work là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gear-work danh từ|- bộ bánh răng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gear-work
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gear-work là: danh từ|- bộ bánh răng

39079. geared-up nghĩa tiếng việt là tính từ|- được tăng tốc bằng bánh răng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ geared-up là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh geared-up tính từ|- được tăng tốc bằng bánh răng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:geared-up
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của geared-up là: tính từ|- được tăng tốc bằng bánh răng

39080. gearing nghĩa tiếng việt là (econ) sự ăn khớp, tỷ số giữa vốn nợ và vốn cổ phần|+ chỉ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ gearing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gearing(econ) sự ăn khớp, tỷ số giữa vốn nợ và vốn cổ phần|+ chỉ tiêu thể hiện tỷ lệ tương đối của vốn nợ và vốn cổ phần.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gearing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gearing là: (econ) sự ăn khớp, tỷ số giữa vốn nợ và vốn cổ phần|+ chỉ tiêu thể hiện tỷ lệ tương đối của vốn nợ và vốn cổ phần.

39081. gearing nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) hệ thống bánh răng (máy)|- (kỹ thuật) s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gearing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gearing danh từ|- (kỹ thuật) hệ thống bánh răng (máy)|- (kỹ thuật) sự ăn khớp (các bánh răng); sự truyền động bánh răng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gearing
  • Phiên âm (nếu có): [giəriɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của gearing là: danh từ|- (kỹ thuật) hệ thống bánh răng (máy)|- (kỹ thuật) sự ăn khớp (các bánh răng); sự truyền động bánh răng

39082. gearing ratio nghĩa tiếng việt là (econ) tỷ số ăn khớp|+ tỷ số của tài chính nợ với tổng số (…)


Nghĩa tiếng việt của từ gearing ratio là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gearing ratio(econ) tỷ số ăn khớp|+ tỷ số của tài chính nợ với tổng số của nợ và tài chính vốn cổ phiếu thông thường.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gearing ratio
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gearing ratio là: (econ) tỷ số ăn khớp|+ tỷ số của tài chính nợ với tổng số của nợ và tài chính vốn cổ phiếu thông thường.

39083. gearless nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có bánh răng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gearless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gearless tính từ|- không có bánh răng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gearless
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gearless là: tính từ|- không có bánh răng

39084. gearset nghĩa tiếng việt là danh từ|- bộ bánh răng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gearset là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gearset danh từ|- bộ bánh răng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gearset
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gearset là: danh từ|- bộ bánh răng

39085. gearshift nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự sang số(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gearshift là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gearshift danh từ|- sự sang số. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gearshift
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gearshift là: danh từ|- sự sang số

39086. geat nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) đậu rót(…)


Nghĩa tiếng việt của từ geat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh geat danh từ|- (kỹ thuật) đậu rót. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:geat
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của geat là: danh từ|- (kỹ thuật) đậu rót

39087. gecko nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) con tắc kè(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gecko là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gecko danh từ|- (động vật học) con tắc kè. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gecko
  • Phiên âm (nếu có): [gekou]
  • Nghĩa tiếng việt của gecko là: danh từ|- (động vật học) con tắc kè

39088. gee nghĩa tiếng việt là danh từ+ (gee-gee) /dʤi:dʤi:/|- khuấy thán từ|- đi nào (tiếng q(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gee là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gee danh từ+ (gee-gee) /dʤi:dʤi:/|- khuấy thán từ|- đi nào (tiếng quát ngựa) ((cũng) gee-ho, gee-hup, gee-up, gee-wo)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) cứ thế!, thế!, được!. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gee
  • Phiên âm (nếu có): [dʤi:]
  • Nghĩa tiếng việt của gee là: danh từ+ (gee-gee) /dʤi:dʤi:/|- khuấy thán từ|- đi nào (tiếng quát ngựa) ((cũng) gee-ho, gee-hup, gee-up, gee-wo)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) cứ thế!, thế!, được!

39089. gee-gee nghĩa tiếng việt là danh từ+ (gee-gee) /dʤi:dʤi:/|- khuấy thán từ|- đi nào (tiếng q(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gee-gee là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gee-gee danh từ+ (gee-gee) /dʤi:dʤi:/|- khuấy thán từ|- đi nào (tiếng quát ngựa) ((cũng) gee-ho, gee-hup, gee-up, gee-wo)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) cứ thế!, thế!, được!. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gee-gee
  • Phiên âm (nếu có): [dʤi:]
  • Nghĩa tiếng việt của gee-gee là: danh từ+ (gee-gee) /dʤi:dʤi:/|- khuấy thán từ|- đi nào (tiếng quát ngựa) ((cũng) gee-ho, gee-hup, gee-up, gee-wo)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) cứ thế!, thế!, được!

39090. geek nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đam mê các hoạt động trí não (đối đáp chữ n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ geek là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh geek danh từ|- người đam mê các hoạt động trí não (đối đáp chữ nghĩa, lập trình máy tính, sử dụng internet chẳng hạn)|- chuyên viên máy tính; chuyên viên tin học|- người biểu diễn những trò quái gở trong các dịp lễ hội|- (từ lóng) người lập dị quái gở. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:geek
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của geek là: danh từ|- người đam mê các hoạt động trí não (đối đáp chữ nghĩa, lập trình máy tính, sử dụng internet chẳng hạn)|- chuyên viên máy tính; chuyên viên tin học|- người biểu diễn những trò quái gở trong các dịp lễ hội|- (từ lóng) người lập dị quái gở

39091. geek (computer) nghĩa tiếng việt là (tech) ngạ quỷ điện toán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ geek (computer) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh geek (computer)(tech) ngạ quỷ điện toán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:geek (computer)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của geek (computer) là: (tech) ngạ quỷ điện toán

39092. geese nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều geese|- (động vật học) ngỗng, ngỗng cái|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ geese là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh geese danh từ, số nhiều geese|- (động vật học) ngỗng, ngỗng cái|- thịt ngỗng|- người ngốc nghếch, người khờ dại|- (xem) swan|- (xem) bo|- tham lợi trước mắt|* danh từ, số nhiều gooses|- bàn là cổ ngỗng (của thợ may). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:geese
  • Phiên âm (nếu có): [gu:s]
  • Nghĩa tiếng việt của geese là: danh từ, số nhiều geese|- (động vật học) ngỗng, ngỗng cái|- thịt ngỗng|- người ngốc nghếch, người khờ dại|- (xem) swan|- (xem) bo|- tham lợi trước mắt|* danh từ, số nhiều gooses|- bàn là cổ ngỗng (của thợ may)

39093. geest nghĩa tiếng việt là danh từ|- lớp phù sa lâu đời(…)


Nghĩa tiếng việt của từ geest là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh geest danh từ|- lớp phù sa lâu đời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:geest
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của geest là: danh từ|- lớp phù sa lâu đời

39094. geezer nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ lóng) ông già, bà già(…)


Nghĩa tiếng việt của từ geezer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh geezer danh từ|- (từ lóng) ông già, bà già. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:geezer
  • Phiên âm (nếu có): [gi:zə]
  • Nghĩa tiếng việt của geezer là: danh từ|- (từ lóng) ông già, bà già

39095. gehenne nghĩa tiếng việt là danh từ|- địa ngục (trong (kinh thánh))(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gehenne là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gehenne danh từ|- địa ngục (trong (kinh thánh)). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gehenne
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gehenne là: danh từ|- địa ngục (trong (kinh thánh))

39096. geiger (muller) counter nghĩa tiếng việt là (tech) đồng hồ gêge mule để đo độ phóng xạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ geiger (muller) counter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh geiger (muller) counter(tech) đồng hồ gêge mule để đo độ phóng xạ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:geiger (muller) counter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của geiger (muller) counter là: (tech) đồng hồ gêge mule để đo độ phóng xạ

39097. geiger counter nghĩa tiếng việt là danh từ|- (vật lý) máy đếm ghai-ghe(…)


Nghĩa tiếng việt của từ geiger counter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh geiger counter danh từ|- (vật lý) máy đếm ghai-ghe. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:geiger counter
  • Phiên âm (nếu có): [gaigəkauntə]
  • Nghĩa tiếng việt của geiger counter là: danh từ|- (vật lý) máy đếm ghai-ghe

39098. geisha nghĩa tiếng việt là danh từ|- vũ nữ nhật(…)


Nghĩa tiếng việt của từ geisha là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh geisha danh từ|- vũ nữ nhật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:geisha
  • Phiên âm (nếu có): [geiʃə]
  • Nghĩa tiếng việt của geisha là: danh từ|- vũ nữ nhật

39099. geissler tube nghĩa tiếng việt là (tech) đèn geissler (một loại đèn phóng điện có khí)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ geissler tube là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh geissler tube(tech) đèn geissler (một loại đèn phóng điện có khí). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:geissler tube
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của geissler tube là: (tech) đèn geissler (một loại đèn phóng điện có khí)

39100. geist nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính thần(…)


Nghĩa tiếng việt của từ geist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh geist danh từ|- tính thần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:geist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của geist là: danh từ|- tính thần

39101. gel nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) chất gien(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gel danh từ|- (hoá học) chất gien. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gel
  • Phiên âm (nếu có): [dʤel]
  • Nghĩa tiếng việt của gel là: danh từ|- (hoá học) chất gien

39102. gelatigenous nghĩa tiếng việt là tính từ|- tạo gelatin; sinh galatin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gelatigenous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gelatigenous tính từ|- tạo gelatin; sinh galatin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gelatigenous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gelatigenous là: tính từ|- tạo gelatin; sinh galatin

39103. gelatin nghĩa tiếng việt là danh từ|- gelatin|- chất nổ nitroglyxerin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gelatin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gelatin danh từ|- gelatin|- chất nổ nitroglyxerin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gelatin
  • Phiên âm (nếu có): [,dʤeləti:n]
  • Nghĩa tiếng việt của gelatin là: danh từ|- gelatin|- chất nổ nitroglyxerin

39104. gelatine nghĩa tiếng việt là danh từ|- gelatin|- chất nổ nitroglyxerin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gelatine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gelatine danh từ|- gelatin|- chất nổ nitroglyxerin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gelatine
  • Phiên âm (nếu có): [,dʤeləti:n]
  • Nghĩa tiếng việt của gelatine là: danh từ|- gelatin|- chất nổ nitroglyxerin

39105. gelatiniform nghĩa tiếng việt là tính từ|- dạng gelatin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gelatiniform là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gelatiniform tính từ|- dạng gelatin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gelatiniform
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gelatiniform là: tính từ|- dạng gelatin

39106. gelatinization nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự gelatin hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gelatinization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gelatinization danh từ|- sự gelatin hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gelatinization
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gelatinization là: danh từ|- sự gelatin hoá

39107. gelatinize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- nấu thành gelatin, làm thành gelatin|* nội đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gelatinize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gelatinize ngoại động từ|- nấu thành gelatin, làm thành gelatin|* nội động từ|- thành gelatin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gelatinize
  • Phiên âm (nếu có): [dʤilætinaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của gelatinize là: ngoại động từ|- nấu thành gelatin, làm thành gelatin|* nội động từ|- thành gelatin

39108. gelatinoid nghĩa tiếng việt là tính từ|- dạng gelatin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gelatinoid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gelatinoid tính từ|- dạng gelatin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gelatinoid
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gelatinoid là: tính từ|- dạng gelatin

39109. gelatinous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) gelatin|- sền sệt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gelatinous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gelatinous tính từ|- (thuộc) gelatin|- sền sệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gelatinous
  • Phiên âm (nếu có): [dʤilætinəs]
  • Nghĩa tiếng việt của gelatinous là: tính từ|- (thuộc) gelatin|- sền sệt

39110. gelation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đông lại, sự đặc lại (vì lạnh)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gelation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gelation danh từ|- sự đông lại, sự đặc lại (vì lạnh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gelation
  • Phiên âm (nếu có): [dʤileiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của gelation là: danh từ|- sự đông lại, sự đặc lại (vì lạnh)

39111. geld nghĩa tiếng việt là ngoại động từ gelded, gelt|- thiến (súc vật)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ geld là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh geld ngoại động từ gelded, gelt|- thiến (súc vật). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:geld
  • Phiên âm (nếu có): [geld]
  • Nghĩa tiếng việt của geld là: ngoại động từ gelded, gelt|- thiến (súc vật)

39112. gelder nghĩa tiếng việt là danh từ|- người thiến (súc vật)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gelder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gelder danh từ|- người thiến (súc vật). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gelder
  • Phiên âm (nếu có): [geldə]
  • Nghĩa tiếng việt của gelder là: danh từ|- người thiến (súc vật)

39113. gelding nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thiến|- ngựa thiến, súc vật thiến(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gelding là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gelding danh từ|- sự thiến|- ngựa thiến, súc vật thiến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gelding
  • Phiên âm (nếu có): [geldiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của gelding là: danh từ|- sự thiến|- ngựa thiến, súc vật thiến

39114. gelid nghĩa tiếng việt là tính từ|- rét buốt, giá lạnh|- (nghĩa bóng) lạnh lùng, nhạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gelid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gelid tính từ|- rét buốt, giá lạnh|- (nghĩa bóng) lạnh lùng, nhạt nhẽo, thờ ơ (gióng nói, thái độ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gelid
  • Phiên âm (nếu có): [dʤelid]
  • Nghĩa tiếng việt của gelid là: tính từ|- rét buốt, giá lạnh|- (nghĩa bóng) lạnh lùng, nhạt nhẽo, thờ ơ (gióng nói, thái độ)

39115. gelidity nghĩa tiếng việt là danh từ|- tình trạng giá lạnh, rét buốt|- thái độ lạnh nhạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gelidity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gelidity danh từ|- tình trạng giá lạnh, rét buốt|- thái độ lạnh nhạt, thờ ơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gelidity
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gelidity là: danh từ|- tình trạng giá lạnh, rét buốt|- thái độ lạnh nhạt, thờ ơ

39116. gelidium nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật) tảo thạch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gelidium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gelidium danh từ|- (thực vật) tảo thạch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gelidium
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gelidium là: danh từ|- (thực vật) tảo thạch

39117. gelidness nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem gelidity(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gelidness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gelidness danh từ|- xem gelidity. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gelidness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gelidness là: danh từ|- xem gelidity

39118. gelignite nghĩa tiếng việt là danh từ|- gêlinhit (một loại chất nổ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gelignite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gelignite danh từ|- gêlinhit (một loại chất nổ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gelignite
  • Phiên âm (nếu có): [dʤelignait]
  • Nghĩa tiếng việt của gelignite là: danh từ|- gêlinhit (một loại chất nổ)

39119. gellant nghĩa tiếng việt là danh từ|- cũng gelant|- chất tạo nên sự đóng đông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gellant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gellant danh từ|- cũng gelant|- chất tạo nên sự đóng đông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gellant
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gellant là: danh từ|- cũng gelant|- chất tạo nên sự đóng đông

39120. gelling nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đóng đông; sự keo hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gelling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gelling danh từ|- sự đóng đông; sự keo hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gelling
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gelling là: danh từ|- sự đóng đông; sự keo hoá

39121. gelong nghĩa tiếng việt là danh từ|- hoà thượng (tây-tạng)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gelong là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gelong danh từ|- hoà thượng (tây-tạng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gelong
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gelong là: danh từ|- hoà thượng (tây-tạng)

39122. gelose nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) thạch trắng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gelose là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gelose danh từ|- (hoá học) thạch trắng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gelose
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gelose là: danh từ|- (hoá học) thạch trắng

39123. gelt nghĩa tiếng việt là ngoại động từ gelded, gelt|- thiến (súc vật)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gelt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gelt ngoại động từ gelded, gelt|- thiến (súc vật). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gelt
  • Phiên âm (nếu có): [geld]
  • Nghĩa tiếng việt của gelt là: ngoại động từ gelded, gelt|- thiến (súc vật)

39124. gem nghĩa tiếng việt là danh từ|- viên ngọc|- đá chạm, ngọc chạm|- (nghĩa bóng) vật (…)


Nghĩa tiếng việt của từ gem là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gem danh từ|- viên ngọc|- đá chạm, ngọc chạm|- (nghĩa bóng) vật quý nhất|=the gem of the whole collection|+ cái quý nhất trong toàn bộ sưu tập|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) bánh bơ nhạt|* nội động từ|- dát ngọc|=the night sky gemmed with stars|+ bầu trời đêm nay đầy sao như dát ngọc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gem
  • Phiên âm (nếu có): [dʤem]
  • Nghĩa tiếng việt của gem là: danh từ|- viên ngọc|- đá chạm, ngọc chạm|- (nghĩa bóng) vật quý nhất|=the gem of the whole collection|+ cái quý nhất trong toàn bộ sưu tập|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) bánh bơ nhạt|* nội động từ|- dát ngọc|=the night sky gemmed with stars|+ bầu trời đêm nay đầy sao như dát ngọc

39125. gem-cutting nghĩa tiếng việt là danh từ|- việc đẽo ngọc; việc mài ngọc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gem-cutting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gem-cutting danh từ|- việc đẽo ngọc; việc mài ngọc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gem-cutting
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gem-cutting là: danh từ|- việc đẽo ngọc; việc mài ngọc

39126. gemeinschaft nghĩa tiếng việt là danh từ; số nhiều gemeinschaften|- quan hệ xã hội hay cộng đồ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gemeinschaft là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gemeinschaft danh từ; số nhiều gemeinschaften|- quan hệ xã hội hay cộng đồng gắn bó. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gemeinschaft
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gemeinschaft là: danh từ; số nhiều gemeinschaften|- quan hệ xã hội hay cộng đồng gắn bó

39127. geminate nghĩa tiếng việt là #- dʤemineit/|* tính từ|- (sinh vật học) từng cặp, từng đôi|* (…)


Nghĩa tiếng việt của từ geminate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh geminate #- dʤemineit/|* tính từ|- (sinh vật học) từng cặp, từng đôi|* ngoại động từ|- (sinh vật học) sắp thành cặp, sắp thành đôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:geminate
  • Phiên âm (nếu có): [dʤeminit - dʤemineit]
  • Nghĩa tiếng việt của geminate là: #- dʤemineit/|* tính từ|- (sinh vật học) từng cặp, từng đôi|* ngoại động từ|- (sinh vật học) sắp thành cặp, sắp thành đôi

39128. gemination nghĩa tiếng việt là danh từ (sinh vật học)|- sự sắp thành đôi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gemination là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gemination danh từ (sinh vật học)|- sự sắp thành đôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gemination
  • Phiên âm (nếu có): [,dʤemineiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của gemination là: danh từ (sinh vật học)|- sự sắp thành đôi

39129. gemini nghĩa tiếng việt là danh từ|- (tử vi) cung song sinh|- người sinh ra chịu ảnh hưởng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gemini là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gemini danh từ|- (tử vi) cung song sinh|- người sinh ra chịu ảnh hưởng của cung song sinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gemini
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gemini là: danh từ|- (tử vi) cung song sinh|- người sinh ra chịu ảnh hưởng của cung song sinh

39130. geminiflorous nghĩa tiếng việt là tính từ|- có hoa sinh đôi; có hoa dính đôi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ geminiflorous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh geminiflorous tính từ|- có hoa sinh đôi; có hoa dính đôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:geminiflorous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của geminiflorous là: tính từ|- có hoa sinh đôi; có hoa dính đôi

39131. gemma nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều gemmae|- (sinh vật học) mầm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gemma là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gemma danh từ, số nhiều gemmae|- (sinh vật học) mầm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gemma
  • Phiên âm (nếu có): [dʤemə]
  • Nghĩa tiếng việt của gemma là: danh từ, số nhiều gemmae|- (sinh vật học) mầm

39132. gemmaceous nghĩa tiếng việt là tính từ|- có mầm, chồi|- có lá mầm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gemmaceous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gemmaceous tính từ|- có mầm, chồi|- có lá mầm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gemmaceous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gemmaceous là: tính từ|- có mầm, chồi|- có lá mầm

39133. gemmae nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều gemmae|- (sinh vật học) mầm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gemmae là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gemmae danh từ, số nhiều gemmae|- (sinh vật học) mầm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gemmae
  • Phiên âm (nếu có): [dʤemə]
  • Nghĩa tiếng việt của gemmae là: danh từ, số nhiều gemmae|- (sinh vật học) mầm

39134. gemmate nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh vật học) có mầm|- sinh sản bằng mầm|* nội (…)


Nghĩa tiếng việt của từ gemmate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gemmate tính từ|- (sinh vật học) có mầm|- sinh sản bằng mầm|* nội động từ|- mọc mầm, đâm chồi|- sinh sản bằng mầm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gemmate
  • Phiên âm (nếu có): [dʤemeit]
  • Nghĩa tiếng việt của gemmate là: tính từ|- (sinh vật học) có mầm|- sinh sản bằng mầm|* nội động từ|- mọc mầm, đâm chồi|- sinh sản bằng mầm

39135. gemmation nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) sự mọc mầm; sự sinh mầm|- sự sinh s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gemmation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gemmation danh từ|- (sinh vật học) sự mọc mầm; sự sinh mầm|- sự sinh sản bằng mầm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gemmation
  • Phiên âm (nếu có): [dʤemeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của gemmation là: danh từ|- (sinh vật học) sự mọc mầm; sự sinh mầm|- sự sinh sản bằng mầm

39136. gemmiferous nghĩa tiếng việt là tính từ|- có ngọc|- có mầm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gemmiferous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gemmiferous tính từ|- có ngọc|- có mầm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gemmiferous
  • Phiên âm (nếu có): [dʤemifərəs]
  • Nghĩa tiếng việt của gemmiferous là: tính từ|- có ngọc|- có mầm

39137. gemmiform nghĩa tiếng việt là tính từ|- dạng chồi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gemmiform là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gemmiform tính từ|- dạng chồi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gemmiform
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gemmiform là: tính từ|- dạng chồi

39138. gemmiparous nghĩa tiếng việt là tính từ (sinh vật học)|- sinh mầm|- sinh sản bằng mầm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gemmiparous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gemmiparous tính từ (sinh vật học)|- sinh mầm|- sinh sản bằng mầm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gemmiparous
  • Phiên âm (nếu có): [dʤemipərəs]
  • Nghĩa tiếng việt của gemmiparous là: tính từ (sinh vật học)|- sinh mầm|- sinh sản bằng mầm

39139. gemmoid nghĩa tiếng việt là tính từ|- dạng chồi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gemmoid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gemmoid tính từ|- dạng chồi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gemmoid
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gemmoid là: tính từ|- dạng chồi

39140. gemmology nghĩa tiếng việt là danh từ|- khoa nghiên cứu ngọc, đá quí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gemmology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gemmology danh từ|- khoa nghiên cứu ngọc, đá quí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gemmology
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gemmology là: danh từ|- khoa nghiên cứu ngọc, đá quí

39141. gemmulation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự mọc chồi con(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gemmulation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gemmulation danh từ|- sự mọc chồi con. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gemmulation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gemmulation là: danh từ|- sự mọc chồi con

39142. gemmule nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) sinh mầm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gemmule là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gemmule danh từ|- (thực vật học) sinh mầm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gemmule
  • Phiên âm (nếu có): [dʤemju:l]
  • Nghĩa tiếng việt của gemmule là: danh từ|- (thực vật học) sinh mầm

39143. gemmuliferous nghĩa tiếng việt là tính từ|- có chồi con(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gemmuliferous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gemmuliferous tính từ|- có chồi con. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gemmuliferous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gemmuliferous là: tính từ|- có chồi con

39144. gemmy nghĩa tiếng việt là tính từ|- có nhiều ngọc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gemmy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gemmy tính từ|- có nhiều ngọc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gemmy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gemmy là: tính từ|- có nhiều ngọc

39145. gemsa nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật) sơn dương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gemsa là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gemsa danh từ|- (động vật) sơn dương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gemsa
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gemsa là: danh từ|- (động vật) sơn dương

39146. gemsbok nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật) linh dương nam phi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gemsbok là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gemsbok danh từ|- (động vật) linh dương nam phi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gemsbok
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gemsbok là: danh từ|- (động vật) linh dương nam phi

39147. gemstik nghĩa tiếng việt là danh từ|- que mài ngọc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gemstik là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gemstik danh từ|- que mài ngọc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gemstik
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gemstik là: danh từ|- que mài ngọc

39148. gemstone nghĩa tiếng việt là danh từ|- đá quý(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gemstone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gemstone danh từ|- đá quý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gemstone
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gemstone là: danh từ|- đá quý

39149. gen nghĩa tiếng việt là danh từ (quân sự), (từ lóng)|- (viết tắt) của general informa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gen là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gen danh từ (quân sự), (từ lóng)|- (viết tắt) của general information|- bản tin (phát cho tất cả sĩ quan các cấp trước khi bước vào chiến dịch). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gen
  • Phiên âm (nếu có): [dʤen]
  • Nghĩa tiếng việt của gen là: danh từ (quân sự), (từ lóng)|- (viết tắt) của general information|- bản tin (phát cho tất cả sĩ quan các cấp trước khi bước vào chiến dịch)

39150. gena nghĩa tiếng việt là danh từ; số nhiều genae|- má(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gena là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gena danh từ; số nhiều genae|- má. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gena
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gena là: danh từ; số nhiều genae|- má

39151. gendarme nghĩa tiếng việt là danh từ|- sen đầm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gendarme là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gendarme danh từ|- sen đầm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gendarme
  • Phiên âm (nếu có): [ʤỵ:ndɑ:m]
  • Nghĩa tiếng việt của gendarme là: danh từ|- sen đầm

39152. gendarmerie nghĩa tiếng việt là danh từ|- đội sen đầm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gendarmerie là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gendarmerie danh từ|- đội sen đầm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gendarmerie
  • Phiên âm (nếu có): [ʤỵ:ndɑ:məri]
  • Nghĩa tiếng việt của gendarmerie là: danh từ|- đội sen đầm

39153. gender nghĩa tiếng việt là danh từ|- (ngôn ngữ học) giống|=masculine gender|+ giống đực|=f(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gender là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gender danh từ|- (ngôn ngữ học) giống|=masculine gender|+ giống đực|=feminine gender|+ giống cái|* ngoại động từ|- (thơ ca) (như) engender. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gender
  • Phiên âm (nếu có): [dʤendə]
  • Nghĩa tiếng việt của gender là: danh từ|- (ngôn ngữ học) giống|=masculine gender|+ giống đực|=feminine gender|+ giống cái|* ngoại động từ|- (thơ ca) (như) engender

39154. gene nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) gen(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gene là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gene danh từ|- (sinh vật học) gen. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gene
  • Phiên âm (nếu có): [dʤi:n]
  • Nghĩa tiếng việt của gene là: danh từ|- (sinh vật học) gen

39155. genealogic nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc phổ hệ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ genealogic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh genealogic tính từ|- thuộc phổ hệ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:genealogic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của genealogic là: tính từ|- thuộc phổ hệ

39156. genealogical nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) phả hệ|=a genealogical tree|+ cây phả hệ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ genealogical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh genealogical tính từ|- (thuộc) phả hệ|=a genealogical tree|+ cây phả hệ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:genealogical
  • Phiên âm (nếu có): [,dʤi:njəlɔdʤikəl]
  • Nghĩa tiếng việt của genealogical là: tính từ|- (thuộc) phả hệ|=a genealogical tree|+ cây phả hệ

39157. genealogically nghĩa tiếng việt là phó từ|- theo phả hệ, về mặt phả hệ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ genealogically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh genealogically phó từ|- theo phả hệ, về mặt phả hệ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:genealogically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của genealogically là: phó từ|- theo phả hệ, về mặt phả hệ

39158. genealogist nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà phả hệ học|- người lập bảng phả hệ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ genealogist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh genealogist danh từ|- nhà phả hệ học|- người lập bảng phả hệ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:genealogist
  • Phiên âm (nếu có): [,dʤi:niælədʤist]
  • Nghĩa tiếng việt của genealogist là: danh từ|- nhà phả hệ học|- người lập bảng phả hệ

39159. genealogize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- lập phổ hệ (gia đình)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ genealogize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh genealogize ngoại động từ|- lập phổ hệ (gia đình). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:genealogize
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của genealogize là: ngoại động từ|- lập phổ hệ (gia đình)

39160. genealogy nghĩa tiếng việt là danh từ|- khoa phả hệ (của con người, các sinh vật, ngôn ngữ.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ genealogy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh genealogy danh từ|- khoa phả hệ (của con người, các sinh vật, ngôn ngữ...)|- bảng phả hệ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:genealogy
  • Phiên âm (nếu có): [,dʤi:niælədʤi]
  • Nghĩa tiếng việt của genealogy là: danh từ|- khoa phả hệ (của con người, các sinh vật, ngôn ngữ...)|- bảng phả hệ

39161. genera nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều genera|- (sinh vật học) phái, giống|- loại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ genera là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh genera danh từ, số nhiều genera|- (sinh vật học) phái, giống|- loại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:genera
  • Phiên âm (nếu có): [dʤi:nəs]
  • Nghĩa tiếng việt của genera là: danh từ, số nhiều genera|- (sinh vật học) phái, giống|- loại

39162. generable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể được sản sinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ generable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh generable tính từ|- có thể được sản sinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:generable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của generable là: tính từ|- có thể được sản sinh

39163. general nghĩa tiếng việt là tính từ|- chung, chung chung|=a matter of general interest|+ một v(…)


Nghĩa tiếng việt của từ general là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh general tính từ|- chung, chung chung|=a matter of general interest|+ một vấn đề có quan hệ đến lợi ích chung; một vấn đề được mọi người quan tâm|=to work for general welfare|+ làm việc vì phúc lợi chung|=general opinion|+ ý kiến chung|=general knowledge|+ kiến thức chung, kiến thức phổ thông|- tổng|=a general election|+ cuộc tổng tuyển cử|=a general strike|+ cuộc tổng bãi công|=inspector general|+ tổng thanh tra|- (quân sự) tổng hành dinh|- (quân sự) bộ tổng tham mưu|- thường|=a word that is in general use|+ một từ thường dùng|=as a general rule|+ theo lệ thường|=in general|+ thông thường; đại khái, đại thể|- người bán bách hoá|- bệnh viện đa khoa|- bác sĩ đa khoa|- người đọc đủ các loại sách|- người hầu đủ mọi việc|* danh từ|- cái chung, cái đại thể, cái tổng quát, toàn thể|=to argue from the general to the particular|+ suy tư cái chung ra cái riêng|=the general of mankind|+ toàn thể loài người|- (quân sự) tướng, nhà chiến lược xuất sắc; nhà chiến thuật xuất sắc|- (the general) (từ cổ,nghĩa cổ) nhân dân quần chúng|- (tôn giáo) trưởng tu viện|- người hầu đủ mọi việc ((cũng) general vervant)||@general|- chung, tổng quát, đầy đủ; tổng hợp in g. nói chung. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:general
  • Phiên âm (nếu có): [dʤenərəl]
  • Nghĩa tiếng việt của general là: tính từ|- chung, chung chung|=a matter of general interest|+ một vấn đề có quan hệ đến lợi ích chung; một vấn đề được mọi người quan tâm|=to work for general welfare|+ làm việc vì phúc lợi chung|=general opinion|+ ý kiến chung|=general knowledge|+ kiến thức chung, kiến thức phổ thông|- tổng|=a general election|+ cuộc tổng tuyển cử|=a general strike|+ cuộc tổng bãi công|=inspector general|+ tổng thanh tra|- (quân sự) tổng hành dinh|- (quân sự) bộ tổng tham mưu|- thường|=a word that is in general use|+ một từ thường dùng|=as a general rule|+ theo lệ thường|=in general|+ thông thường; đại khái, đại thể|- người bán bách hoá|- bệnh viện đa khoa|- bác sĩ đa khoa|- người đọc đủ các loại sách|- người hầu đủ mọi việc|* danh từ|- cái chung, cái đại thể, cái tổng quát, toàn thể|=to argue from the general to the particular|+ suy tư cái chung ra cái riêng|=the general of mankind|+ toàn thể loài người|- (quân sự) tướng, nhà chiến lược xuất sắc; nhà chiến thuật xuất sắc|- (the general) (từ cổ,nghĩa cổ) nhân dân quần chúng|- (tôn giáo) trưởng tu viện|- người hầu đủ mọi việc ((cũng) general vervant)||@general|- chung, tổng quát, đầy đủ; tổng hợp in g. nói chung

39164. general agreement of tariffs and trade (gatt) nghĩa tiếng việt là (econ) hiệp định chung về thuế quan và thương mại.|+ hiệp định(…)


Nghĩa tiếng việt của từ general agreement of tariffs and trade (gatt) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh general agreement of tariffs and trade (gatt)(econ) hiệp định chung về thuế quan và thương mại.|+ hiệp định được ký tại hội nghị geneva năm 1947 và có hiệu lực từ ngày 1/1/1948. đây là một hiệp định thương mại đa phương đề ra các quy tắc tiến hành các quan hệ thương mại quốc tế và cung cấp một diễn đàn cho sự đàm phán đa phương về các giải pháp cho các vấn đề thương mại và giảm dần thuế quan và các ràng buộc khác đối với thương mại.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:general agreement of tariffs and trade (gatt)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của general agreement of tariffs and trade (gatt) là: (econ) hiệp định chung về thuế quan và thương mại.|+ hiệp định được ký tại hội nghị geneva năm 1947 và có hiệu lực từ ngày 1/1/1948. đây là một hiệp định thương mại đa phương đề ra các quy tắc tiến hành các quan hệ thương mại quốc tế và cung cấp một diễn đàn cho sự đàm phán đa phương về các giải pháp cho các vấn đề thương mại và giảm dần thuế quan và các ràng buộc khác đối với thương mại.

39165. general agreement to borrow nghĩa tiếng việt là (econ) thoả thuận chung về đi vay.|+ xem international monetary fun(…)


Nghĩa tiếng việt của từ general agreement to borrow là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh general agreement to borrow(econ) thoả thuận chung về đi vay.|+ xem international monetary fund.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:general agreement to borrow
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của general agreement to borrow là: (econ) thoả thuận chung về đi vay.|+ xem international monetary fund.

39166. general arangement to borrow (gab) nghĩa tiếng việt là (econ) hiệp ước vay nợ chung.|+ xem international monetary fund.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ general arangement to borrow (gab) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh general arangement to borrow (gab)(econ) hiệp ước vay nợ chung.|+ xem international monetary fund.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:general arangement to borrow (gab)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của general arangement to borrow (gab) là: (econ) hiệp ước vay nợ chung.|+ xem international monetary fund.

39167. general assembly nghĩa tiếng việt là danh từ|- đại hội đồng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ general assembly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh general assembly danh từ|- đại hội đồng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:general assembly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của general assembly là: danh từ|- đại hội đồng

39168. general classification of economic activities in t nghĩa tiếng việt là (econ) sự phân loại chung về các hoạt động kinh tế trong cộng (…)


Nghĩa tiếng việt của từ general classification of economic activities in t là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh general classification of economic activities in t(econ) sự phân loại chung về các hoạt động kinh tế trong cộng đồng châu âu.|+ sự phân loại công nghiệp của các hoạt động kinh tế trong cộng đồng châu âu là cách khác của sự phân loại công nghiệp theo tiêu chuẩn quốc tế.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:general classification of economic activities in t
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của general classification of economic activities in t là: (econ) sự phân loại chung về các hoạt động kinh tế trong cộng đồng châu âu.|+ sự phân loại công nghiệp của các hoạt động kinh tế trong cộng đồng châu âu là cách khác của sự phân loại công nghiệp theo tiêu chuẩn quốc tế.

39169. general equilibrium nghĩa tiếng việt là (econ) cân bằng chung; cân bằng tổng thể.|+ tình huống trong đó(…)


Nghĩa tiếng việt của từ general equilibrium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh general equilibrium(econ) cân bằng chung; cân bằng tổng thể.|+ tình huống trong đó tất cả các thị trường trong nền kinh tế đồng thời ở trạng thái cân bằng, nghĩa là giá cả và số lượng không đổi.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:general equilibrium
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của general equilibrium là: (econ) cân bằng chung; cân bằng tổng thể.|+ tình huống trong đó tất cả các thị trường trong nền kinh tế đồng thời ở trạng thái cân bằng, nghĩa là giá cả và số lượng không đổi.

39170. general grant nghĩa tiếng việt là (econ) trợ cấp chung.|+ xem grant.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ general grant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh general grant(econ) trợ cấp chung.|+ xem grant.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:general grant
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của general grant là: (econ) trợ cấp chung.|+ xem grant.

39171. general human capital nghĩa tiếng việt là (econ) vốn nhân lực mang đặc điểm chung; vốn nhân lực chung chun(…)


Nghĩa tiếng việt của từ general human capital là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh general human capital(econ) vốn nhân lực mang đặc điểm chung; vốn nhân lực chung chung.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:general human capital
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của general human capital là: (econ) vốn nhân lực mang đặc điểm chung; vốn nhân lực chung chung.

39172. general linear model (glm) nghĩa tiếng việt là (econ) mô hình tuyến tính tổng quát.|+ dạng hàm số được sử d(…)


Nghĩa tiếng việt của từ general linear model (glm) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh general linear model (glm)(econ) mô hình tuyến tính tổng quát.|+ dạng hàm số được sử dụng phổ biến nhất trong phân tích kinh tế lượng, nó đặc biệt coi biến phụ thuộc là một hàm tuyến tính của tập hợp các biến độc lập.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:general linear model (glm)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của general linear model (glm) là: (econ) mô hình tuyến tính tổng quát.|+ dạng hàm số được sử dụng phổ biến nhất trong phân tích kinh tế lượng, nó đặc biệt coi biến phụ thuộc là một hàm tuyến tính của tập hợp các biến độc lập.

39173. general post office nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà bưu điện trung tâm của một đô thị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ general post office là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh general post office danh từ|- nhà bưu điện trung tâm của một đô thị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:general post office
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của general post office là: danh từ|- nhà bưu điện trung tâm của một đô thị

39174. general practice nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chữa trị đa khoa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ general practice là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh general practice danh từ|- sự chữa trị đa khoa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:general practice
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của general practice là: danh từ|- sự chữa trị đa khoa

39175. general price level nghĩa tiếng việt là (econ) mức giá chung.|+ mức giá chung của tất cả hàng hoá tro(…)


Nghĩa tiếng việt của từ general price level là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh general price level(econ) mức giá chung.|+ mức giá chung của tất cả hàng hoá trong nền kinh tế.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:general price level
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của general price level là: (econ) mức giá chung.|+ mức giá chung của tất cả hàng hoá trong nền kinh tế.

39176. general staff nghĩa tiếng việt là danh từ|- ban tham mưu, bộ tham mưu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ general staff là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh general staff danh từ|- ban tham mưu, bộ tham mưu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:general staff
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của general staff là: danh từ|- ban tham mưu, bộ tham mưu

39177. general theory of employment nghĩa tiếng việt là interest and money,(econ) lý thuyết tổng quát về việc làm, lã(…)


Nghĩa tiếng việt của từ general theory of employment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh general theory of employment interest and money,(econ) lý thuyết tổng quát về việc làm, lãi suất và tiền tệ.|+ xem keynes.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:general theory of employment
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của general theory of employment là: interest and money,(econ) lý thuyết tổng quát về việc làm, lãi suất và tiền tệ.|+ xem keynes.

39178. general union nghĩa tiếng việt là (econ) các nghiệp đoàn.|+ nghiệp đoàn là tổ chức tập hợp côn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ general union là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh general union(econ) các nghiệp đoàn.|+ nghiệp đoàn là tổ chức tập hợp công nhân ở các ngành và bao gồm nhiều nghề nghiệp khác nhau.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:general union
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của general union là: (econ) các nghiệp đoàn.|+ nghiệp đoàn là tổ chức tập hợp công nhân ở các ngành và bao gồm nhiều nghề nghiệp khác nhau.

39179. general-purpose nghĩa tiếng việt là tính từ|- có nhiều công dụng, đa năng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ general-purpose là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh general-purpose tính từ|- có nhiều công dụng, đa năng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:general-purpose
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của general-purpose là: tính từ|- có nhiều công dụng, đa năng

39180. general-purpose computer nghĩa tiếng việt là (tech) máy điện toán thường dụng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ general-purpose computer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh general-purpose computer(tech) máy điện toán thường dụng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:general-purpose computer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của general-purpose computer là: (tech) máy điện toán thường dụng

39181. general-purpose register nghĩa tiếng việt là (tech) bản ghi thườg dụng (trong bộ nhớ chính của đơn vị xử l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ general-purpose register là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh general-purpose register(tech) bản ghi thườg dụng (trong bộ nhớ chính của đơn vị xử lý trung ương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:general-purpose register
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của general-purpose register là: (tech) bản ghi thườg dụng (trong bộ nhớ chính của đơn vị xử lý trung ương

39182. general-purpose systems simulator (gpss) nghĩa tiếng việt là (tech) bộ mô phỏng hệ thống thường dụng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ general-purpose systems simulator (gpss) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh general-purpose systems simulator (gpss)(tech) bộ mô phỏng hệ thống thường dụng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:general-purpose systems simulator (gpss)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của general-purpose systems simulator (gpss) là: (tech) bộ mô phỏng hệ thống thường dụng

39183. generalisation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tổng quát hoá; sự tổng hợp, sự khái quát, sự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ generalisation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh generalisation danh từ|- sự tổng quát hoá; sự tổng hợp, sự khái quát, sự suy rộng|- điều tổng quát, điều khái quát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:generalisation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của generalisation là: danh từ|- sự tổng quát hoá; sự tổng hợp, sự khái quát, sự suy rộng|- điều tổng quát, điều khái quát

39184. generalise nghĩa tiếng việt là động từ|- tổng quát hoá; khái quát hoá|- phổ biến|=to gener(…)


Nghĩa tiếng việt của từ generalise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh generalise động từ|- tổng quát hoá; khái quát hoá|- phổ biến|=to generalize a new farming technique|+ phổ biến một kỹ thuật cày cấy mới|- nói chung, nói chung chung. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:generalise
  • Phiên âm (nếu có): [dʤenərəlaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của generalise là: động từ|- tổng quát hoá; khái quát hoá|- phổ biến|=to generalize a new farming technique|+ phổ biến một kỹ thuật cày cấy mới|- nói chung, nói chung chung

39185. generalissimo nghĩa tiếng việt là danh từ|- (quân sự) tổng tư lệnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ generalissimo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh generalissimo danh từ|- (quân sự) tổng tư lệnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:generalissimo
  • Phiên âm (nếu có): [,dʤenərəlisimou]
  • Nghĩa tiếng việt của generalissimo là: danh từ|- (quân sự) tổng tư lệnh

39186. generality nghĩa tiếng việt là danh từ|- nguyên tắc chung chung; cái chung chung; tính tổng qua(…)


Nghĩa tiếng việt của từ generality là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh generality danh từ|- nguyên tắc chung chung; cái chung chung; tính tổng quát; tính đại cương|- thôi nói chung chung mà đi vào chi tiết cụ thể|- tính phổ biến|=a rule of great generality|+ một quy luật rất phổ biến|- tính mập mờ|- phần lớn, phần đông, đa số. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:generality
  • Phiên âm (nếu có): [,dʤenəræliti]
  • Nghĩa tiếng việt của generality là: danh từ|- nguyên tắc chung chung; cái chung chung; tính tổng quát; tính đại cương|- thôi nói chung chung mà đi vào chi tiết cụ thể|- tính phổ biến|=a rule of great generality|+ một quy luật rất phổ biến|- tính mập mờ|- phần lớn, phần đông, đa số

39187. generalization nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tổng quát hoá; sự tổng hợp, sự khái quát, sự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ generalization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh generalization danh từ|- sự tổng quát hoá; sự tổng hợp, sự khái quát, sự suy rộng|- điều tổng quát, điều khái quát||@generalization|- sự tổng quát hoá, sự suy rộng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:generalization
  • Phiên âm (nếu có): [,dʤenərəlaizeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của generalization là: danh từ|- sự tổng quát hoá; sự tổng hợp, sự khái quát, sự suy rộng|- điều tổng quát, điều khái quát||@generalization|- sự tổng quát hoá, sự suy rộng

39188. generalize nghĩa tiếng việt là động từ|- tổng quát hoá; khái quát hoá|- phổ biến|=to gener(…)


Nghĩa tiếng việt của từ generalize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh generalize động từ|- tổng quát hoá; khái quát hoá|- phổ biến|=to generalize a new farming technique|+ phổ biến một kỹ thuật cày cấy mới|- nói chung, nói chung chung||@generalize|- tổng quát hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:generalize
  • Phiên âm (nếu có): [dʤenərəlaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của generalize là: động từ|- tổng quát hoá; khái quát hoá|- phổ biến|=to generalize a new farming technique|+ phổ biến một kỹ thuật cày cấy mới|- nói chung, nói chung chung||@generalize|- tổng quát hoá

39189. generalized nghĩa tiếng việt là tính từ|- tổng quát hoá, suy rộng|=generalized function|+ (toá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ generalized là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh generalized tính từ|- tổng quát hoá, suy rộng|=generalized function|+ (toán học) hàm suy rộng||@generalized|- đợc tổng quát hoá; suy rộng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:generalized
  • Phiên âm (nếu có): [dʤenərəlaizd]
  • Nghĩa tiếng việt của generalized là: tính từ|- tổng quát hoá, suy rộng|=generalized function|+ (toán học) hàm suy rộng||@generalized|- đợc tổng quát hoá; suy rộng

39190. generalized e. nghĩa tiếng việt là sự cắt suy rộng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ generalized e. là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh generalized e.sự cắt suy rộng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:generalized e.
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của generalized e. là: sự cắt suy rộng

39191. generalized information system (gis) nghĩa tiếng việt là (tech) hệ thống thông tin được tổng quát hóa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ generalized information system (gis) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh generalized information system (gis)(tech) hệ thống thông tin được tổng quát hóa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:generalized information system (gis)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của generalized information system (gis) là: (tech) hệ thống thông tin được tổng quát hóa

39192. generalized least square (gls) nghĩa tiếng việt là (econ) bình phương nhỏ nhất tổng quát.|+ còn gọi là ước lượn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ generalized least square (gls) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh generalized least square (gls)(econ) bình phương nhỏ nhất tổng quát.|+ còn gọi là ước lượng aitken. một dạng ước lượng theo kiểu bình phương nhỏ nhất áp dụng cho các trường hợp trong đó ma trận phương sai - hiệp phương sai của thành phần nhiễu của phương trình hồi quy không có số 0 trong các vị trí ngoài đường chéo, và/ hoặc không có các phần tử thuộc đường chéo giống nhau.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:generalized least square (gls)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của generalized least square (gls) là: (econ) bình phương nhỏ nhất tổng quát.|+ còn gọi là ước lượng aitken. một dạng ước lượng theo kiểu bình phương nhỏ nhất áp dụng cho các trường hợp trong đó ma trận phương sai - hiệp phương sai của thành phần nhiễu của phương trình hồi quy không có số 0 trong các vị trí ngoài đường chéo, và/ hoặc không có các phần tử thuộc đường chéo giống nhau.

39193. generalized model nghĩa tiếng việt là (tech) mô hình được tổng quát hóa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ generalized model là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh generalized model(tech) mô hình được tổng quát hóa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:generalized model
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của generalized model là: (tech) mô hình được tổng quát hóa

39194. generalized sequential access method nghĩa tiếng việt là (tech) phương pháp tuần truy được tổng quát hóa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ generalized sequential access method là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh generalized sequential access method(tech) phương pháp tuần truy được tổng quát hóa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:generalized sequential access method
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của generalized sequential access method là: (tech) phương pháp tuần truy được tổng quát hóa

39195. generalized system of preferences (gsp) nghĩa tiếng việt là (econ) hệ thống ưu đãi phổ cập; hệ thống ưu đãi chung.|+ theo (…)


Nghĩa tiếng việt của từ generalized system of preferences (gsp) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh generalized system of preferences (gsp)(econ) hệ thống ưu đãi phổ cập; hệ thống ưu đãi chung.|+ theo gsp, được đề nghị tại hội nghị của liên hợp quốc về thương mại và phát triển lần đầu tiên năm 1964 và được chấp thuận tại hội nghị lần thứ hai vào năm 1968, các nước công nghiệp đồng ý không đánh thuế nhập khẩu từ các nước đang phát triển, trong khi vẫn đánh thuế nhập khẩu đối với các nước công nghiệp khác, do đó đã tạo ra một chênh lệch ưu đãi cho các nước đang phát triển.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:generalized system of preferences (gsp)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của generalized system of preferences (gsp) là: (econ) hệ thống ưu đãi phổ cập; hệ thống ưu đãi chung.|+ theo gsp, được đề nghị tại hội nghị của liên hợp quốc về thương mại và phát triển lần đầu tiên năm 1964 và được chấp thuận tại hội nghị lần thứ hai vào năm 1968, các nước công nghiệp đồng ý không đánh thuế nhập khẩu từ các nước đang phát triển, trong khi vẫn đánh thuế nhập khẩu đối với các nước công nghiệp khác, do đó đã tạo ra một chênh lệch ưu đãi cho các nước đang phát triển.

39196. generalized tamed frequency modulation (gtfm) nghĩa tiếng việt là (tech) sự biến tần đã thuần và được tổng quát hóa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ generalized tamed frequency modulation (gtfm) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh generalized tamed frequency modulation (gtfm)(tech) sự biến tần đã thuần và được tổng quát hóa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:generalized tamed frequency modulation (gtfm)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của generalized tamed frequency modulation (gtfm) là: (tech) sự biến tần đã thuần và được tổng quát hóa

39197. generalized trace facility (gtf) nghĩa tiếng việt là (tech) phương tiện truy nguyên được tổng quát hóa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ generalized trace facility (gtf) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh generalized trace facility (gtf)(tech) phương tiện truy nguyên được tổng quát hóa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:generalized trace facility (gtf)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của generalized trace facility (gtf) là: (tech) phương tiện truy nguyên được tổng quát hóa

39198. generalizer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người tổng quát hoá; người khái quát hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ generalizer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh generalizer danh từ|- người tổng quát hoá; người khái quát hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:generalizer
  • Phiên âm (nếu có): [dʤenərəlaizə]
  • Nghĩa tiếng việt của generalizer là: danh từ|- người tổng quát hoá; người khái quát hoá

39199. generally nghĩa tiếng việt là phó từ|- nói chung, đại thể|=generally speaking|+ nói chung|- t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ generally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh generally phó từ|- nói chung, đại thể|=generally speaking|+ nói chung|- thông thường, theo như lệ thường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:generally
  • Phiên âm (nếu có): [dʤenərəli]
  • Nghĩa tiếng việt của generally là: phó từ|- nói chung, đại thể|=generally speaking|+ nói chung|- thông thường, theo như lệ thường

39200. generalness nghĩa tiếng việt là xem general(…)


Nghĩa tiếng việt của từ generalness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh generalnessxem general. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:generalness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của generalness là: xem general

39201. generalship nghĩa tiếng việt là danh từ|- (quân sự) cấp tướng|- chiến lược, chiến thuật|- tà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ generalship là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh generalship danh từ|- (quân sự) cấp tướng|- chiến lược, chiến thuật|- tài chỉ huy quân sự|- sự khéo léo; tài ngoại giao|- tài quản lý, tài điều khiển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:generalship
  • Phiên âm (nếu có): [dʤenərəlʃip]
  • Nghĩa tiếng việt của generalship là: danh từ|- (quân sự) cấp tướng|- chiến lược, chiến thuật|- tài chỉ huy quân sự|- sự khéo léo; tài ngoại giao|- tài quản lý, tài điều khiển

39202. generate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- sinh, đẻ ra|- phát, phát ra|=to generate electr(…)


Nghĩa tiếng việt của từ generate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh generate ngoại động từ|- sinh, đẻ ra|- phát, phát ra|=to generate electricity|+ phát điện||@generate|- (tech) tạo (ra), phát sinh ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:generate
  • Phiên âm (nếu có): [dʤenəreit]
  • Nghĩa tiếng việt của generate là: ngoại động từ|- sinh, đẻ ra|- phát, phát ra|=to generate electricity|+ phát điện||@generate|- (tech) tạo (ra), phát sinh ra

39203. generated address nghĩa tiếng việt là (tech) địa chỉ được tạo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ generated address là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh generated address(tech) địa chỉ được tạo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:generated address
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của generated address là: (tech) địa chỉ được tạo

39204. generated code nghĩa tiếng việt là (tech) ký tự xử lý được tạo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ generated code là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh generated code(tech) ký tự xử lý được tạo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:generated code
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của generated code là: (tech) ký tự xử lý được tạo

39205. generating nghĩa tiếng việt là tính từ|- sinh ra; tạo ra; phát sinh|* danh từ|- sự sinh ra; sư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ generating là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh generating tính từ|- sinh ra; tạo ra; phát sinh|* danh từ|- sự sinh ra; sự tạo ra; sự phát sinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:generating
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của generating là: tính từ|- sinh ra; tạo ra; phát sinh|* danh từ|- sự sinh ra; sự tạo ra; sự phát sinh

39206. generation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự sinh ra, sự phát sinh ra|- thế hệ, đời|- (điện h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ generation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh generation danh từ|- sự sinh ra, sự phát sinh ra|- thế hệ, đời|- (điện học) sự phát điện||@generation|- (tech) thế hệ||@generation|- sự sinh ra, sự tạo thành, thế hệ|- g. of random numbers (xác suất) sự tạo ra các số ngẫu nhiên|- singular g. of a ruled surface đường kỳ dị của một mặt kẻ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:generation
  • Phiên âm (nếu có): [,dʤenəreiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của generation là: danh từ|- sự sinh ra, sự phát sinh ra|- thế hệ, đời|- (điện học) sự phát điện||@generation|- (tech) thế hệ||@generation|- sự sinh ra, sự tạo thành, thế hệ|- g. of random numbers (xác suất) sự tạo ra các số ngẫu nhiên|- singular g. of a ruled surface đường kỳ dị của một mặt kẻ

39207. generation data group (gdg) nghĩa tiếng việt là (tech) nhóm dữ liệu cùng lứa/cùng thời/cùng hệ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ generation data group (gdg) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh generation data group (gdg)(tech) nhóm dữ liệu cùng lứa/cùng thời/cùng hệ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:generation data group (gdg)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của generation data group (gdg) là: (tech) nhóm dữ liệu cùng lứa/cùng thời/cùng hệ

39208. generation rate nghĩa tiếng việt là (tech) suất tạo lập(…)


Nghĩa tiếng việt của từ generation rate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh generation rate(tech) suất tạo lập. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:generation rate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của generation rate là: (tech) suất tạo lập

39209. generative nghĩa tiếng việt là tính từ|- có khả năng sinh ra, sinh ra(…)


Nghĩa tiếng việt của từ generative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh generative tính từ|- có khả năng sinh ra, sinh ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:generative
  • Phiên âm (nếu có): [dʤenərətiv]
  • Nghĩa tiếng việt của generative là: tính từ|- có khả năng sinh ra, sinh ra

39210. generator nghĩa tiếng việt là danh từ|- người sinh ra, người tạo ra, cái sinh thành|- máy si(…)


Nghĩa tiếng việt của từ generator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh generator danh từ|- người sinh ra, người tạo ra, cái sinh thành|- máy sinh, máy phát; máy phát điện|=an ultrasonic generator|+ máy phát siêu âm||@generator|- (tech) máy tạo sóng; bộ dao động; bộ tạo, bộ sinh; máy phát điện; chương trình tạo lập||@generator|- (hình học) [phần tử, hàm],sinh; (máy tính) máy phát|- g. of a group các phần tử sinh của một nhóm|- g. of a quadric đường sinh của một quađric|- g. of a surface đường sinh của một mặt kẻ|- g. of a surface of translation đường sinh của một mặt tịnh tiến|- clock pulse g. máy phát xung đồng bộ|- component g. (máy tính) máy phát hợp phần|- delay g. (máy tính) máy phát trễ|- double g. of a ruled surface đường sinh kép của một mặt trễ|- electronic g. (máy tính) máy phát điện tử|- function g. (máy tính) máy phát hàm, máy biến đổi|- harmonic g. (máy tính) máy phát hoà ba|- information g. (máy tính) nguồn tin|- narrow-pulse g. (máy tính) máy phát các xung hẹp|- noise g. (máy tính) máy phát tiếng ồn|- rectilinear g. (hình học) các đường sinh thẳng |- simulative g.(hình học) máy phát phỏng theo|- square-law function g. (máy tính) máy bình thường|- stational g. of a ruled surface đường sinh dừng của một mặt kẻ|- synchronizing g. (máy tính) máy phát đồng bộ|- timing g. máy phát theo thời gian|- trigger g. bộ xúc phát, máy phát trigơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:generator
  • Phiên âm (nếu có): [dʤenəreitə]
  • Nghĩa tiếng việt của generator là: danh từ|- người sinh ra, người tạo ra, cái sinh thành|- máy sinh, máy phát; máy phát điện|=an ultrasonic generator|+ máy phát siêu âm||@generator|- (tech) máy tạo sóng; bộ dao động; bộ tạo, bộ sinh; máy phát điện; chương trình tạo lập||@generator|- (hình học) [phần tử, hàm],sinh; (máy tính) máy phát|- g. of a group các phần tử sinh của một nhóm|- g. of a quadric đường sinh của một quađric|- g. of a surface đường sinh của một mặt kẻ|- g. of a surface of translation đường sinh của một mặt tịnh tiến|- clock pulse g. máy phát xung đồng bộ|- component g. (máy tính) máy phát hợp phần|- delay g. (máy tính) máy phát trễ|- double g. of a ruled surface đường sinh kép của một mặt trễ|- electronic g. (máy tính) máy phát điện tử|- function g. (máy tính) máy phát hàm, máy biến đổi|- harmonic g. (máy tính) máy phát hoà ba|- information g. (máy tính) nguồn tin|- narrow-pulse g. (máy tính) máy phát các xung hẹp|- noise g. (máy tính) máy phát tiếng ồn|- rectilinear g. (hình học) các đường sinh thẳng |- simulative g.(hình học) máy phát phỏng theo|- square-law function g. (máy tính) máy bình thường|- stational g. of a ruled surface đường sinh dừng của một mặt kẻ|- synchronizing g. (máy tính) máy phát đồng bộ|- timing g. máy phát theo thời gian|- trigger g. bộ xúc phát, máy phát trigơ

39211. generatrices nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều generatrices|- (toán học) đường sinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ generatrices là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh generatrices danh từ, số nhiều generatrices|- (toán học) đường sinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:generatrices
  • Phiên âm (nếu có): [dʤenəreitriks]
  • Nghĩa tiếng việt của generatrices là: danh từ, số nhiều generatrices|- (toán học) đường sinh

39212. generatrix nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều generatrices|- (toán học) đường sinh||@gener(…)


Nghĩa tiếng việt của từ generatrix là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh generatrix danh từ, số nhiều generatrices|- (toán học) đường sinh||@generatrix|- đường sinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:generatrix
  • Phiên âm (nếu có): [dʤenəreitriks]
  • Nghĩa tiếng việt của generatrix là: danh từ, số nhiều generatrices|- (toán học) đường sinh||@generatrix|- đường sinh

39213. generic nghĩa tiếng việt là tính từ|- có đặc điểm chung của một giống loài; (thuộc) giô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ generic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh generic tính từ|- có đặc điểm chung của một giống loài; (thuộc) giống loài|- chung||@generic|- (tech) cùng giống, cùng loại; chung||@generic|- chung (cho một loại); hh(đại số) sinh || đồng loại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:generic
  • Phiên âm (nếu có): [dʤinerik]
  • Nghĩa tiếng việt của generic là: tính từ|- có đặc điểm chung của một giống loài; (thuộc) giống loài|- chung||@generic|- (tech) cùng giống, cùng loại; chung||@generic|- chung (cho một loại); hh(đại số) sinh || đồng loại

39214. generic key nghĩa tiếng việt là (tech) khóa chung(…)


Nghĩa tiếng việt của từ generic key là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh generic key(tech) khóa chung. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:generic key
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của generic key là: (tech) khóa chung

39215. generic procedure nghĩa tiếng việt là (tech) thủ tục chung; chương trình con cùng loại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ generic procedure là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh generic procedure(tech) thủ tục chung; chương trình con cùng loại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:generic procedure
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của generic procedure là: (tech) thủ tục chung; chương trình con cùng loại

39216. generic term nghĩa tiếng việt là (tech) thuật ngữ chung(…)


Nghĩa tiếng việt của từ generic term là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh generic term(tech) thuật ngữ chung. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:generic term
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của generic term là: (tech) thuật ngữ chung

39217. generically nghĩa tiếng việt là phó từ|- khái quát, tổng quát||@generically|- nói chung(…)


Nghĩa tiếng việt của từ generically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh generically phó từ|- khái quát, tổng quát||@generically|- nói chung. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:generically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của generically là: phó từ|- khái quát, tổng quát||@generically|- nói chung

39218. genericity nghĩa tiếng việt là tổng quát: một tính chất của ngôn ngữ lập trình cho phép cá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ genericity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh genericitytổng quát: một tính chất của ngôn ngữ lập trình cho phép các hàm hoặc thủ tục được nhận tham biến có kiểu bất kì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:genericity
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của genericity là: tổng quát: một tính chất của ngôn ngữ lập trình cho phép các hàm hoặc thủ tục được nhận tham biến có kiểu bất kì

39219. generosity nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự rộng lượng, sự khoan hồng; hành động rộng lượn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ generosity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh generosity danh từ|- sự rộng lượng, sự khoan hồng; hành động rộng lượng, hành động khoan hồng|=to show generosity in dealing with a defeated enemy|+ khoan hồng trong cách đối xử với kẻ địch bại trận|- tính rộng rãi, tính hào phóng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:generosity
  • Phiên âm (nếu có): [,dʤenərɔsiti]
  • Nghĩa tiếng việt của generosity là: danh từ|- sự rộng lượng, sự khoan hồng; hành động rộng lượng, hành động khoan hồng|=to show generosity in dealing with a defeated enemy|+ khoan hồng trong cách đối xử với kẻ địch bại trận|- tính rộng rãi, tính hào phóng

39220. generous nghĩa tiếng việt là tính từ|- rộng lượng, khoan hồng|- rộng rãi, hào phóng|- thi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ generous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh generous tính từ|- rộng lượng, khoan hồng|- rộng rãi, hào phóng|- thịnh soạn|=a generous meal|+ bữa ăn thịnh soạn|- màu mỡ, phong phú|=generous soil|+ đất màu mỡ|- thắm tươi (màu sắc)|- dậm (rượu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:generous
  • Phiên âm (nếu có): [dʤenərəs]
  • Nghĩa tiếng việt của generous là: tính từ|- rộng lượng, khoan hồng|- rộng rãi, hào phóng|- thịnh soạn|=a generous meal|+ bữa ăn thịnh soạn|- màu mỡ, phong phú|=generous soil|+ đất màu mỡ|- thắm tươi (màu sắc)|- dậm (rượu)

39221. generously nghĩa tiếng việt là phó từ|- rộng lượng, hào hiệp, hào phóng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ generously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh generously phó từ|- rộng lượng, hào hiệp, hào phóng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:generously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của generously là: phó từ|- rộng lượng, hào hiệp, hào phóng

39222. genesis nghĩa tiếng việt là danh từ|- căn nguyên, nguồn gốc|- sự hình thành|- (tôn giáo) ((…)


Nghĩa tiếng việt của từ genesis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh genesis danh từ|- căn nguyên, nguồn gốc|- sự hình thành|- (tôn giáo) (genesis) cuốn chúa sáng tạo ra thế giới (quyển đầu của kinh cựu ước). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:genesis
  • Phiên âm (nếu có): [dʤenisis]
  • Nghĩa tiếng việt của genesis là: danh từ|- căn nguyên, nguồn gốc|- sự hình thành|- (tôn giáo) (genesis) cuốn chúa sáng tạo ra thế giới (quyển đầu của kinh cựu ước)

39223. genet nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) cây genet(…)


Nghĩa tiếng việt của từ genet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh genet danh từ|- (động vật học) cây genet. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:genet
  • Phiên âm (nếu có): [dʤenit]
  • Nghĩa tiếng việt của genet là: danh từ|- (động vật học) cây genet

39224. genetic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) căn nguyên, (thuộc) nguồn gốc|- (thuộc) di t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ genetic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh genetic tính từ|- (thuộc) căn nguyên, (thuộc) nguồn gốc|- (thuộc) di truyền học|- phát sinh|=genetic classification|+ phép phân loại phát sinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:genetic
  • Phiên âm (nếu có): [dʤinetik]
  • Nghĩa tiếng việt của genetic là: tính từ|- (thuộc) căn nguyên, (thuộc) nguồn gốc|- (thuộc) di truyền học|- phát sinh|=genetic classification|+ phép phân loại phát sinh

39225. genetic algorithm nghĩa tiếng việt là (tech) thuật toán di truyền(…)


Nghĩa tiếng việt của từ genetic algorithm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh genetic algorithm(tech) thuật toán di truyền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:genetic algorithm
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của genetic algorithm là: (tech) thuật toán di truyền

39226. genetic(al) nghĩa tiếng việt là (thuộc) di truyền(…)


Nghĩa tiếng việt của từ genetic(al) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh genetic(al)(thuộc) di truyền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:genetic(al)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của genetic(al) là: (thuộc) di truyền

39227. genetically nghĩa tiếng việt là phó từ|- về mặt di truyền học, có liên quan đến khía cạnh d(…)


Nghĩa tiếng việt của từ genetically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh genetically phó từ|- về mặt di truyền học, có liên quan đến khía cạnh di truyền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:genetically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của genetically là: phó từ|- về mặt di truyền học, có liên quan đến khía cạnh di truyền

39228. geneticist nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà nghiên cứu về di truyền học, nhà di truyền học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ geneticist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh geneticist danh từ|- nhà nghiên cứu về di truyền học, nhà di truyền học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:geneticist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của geneticist là: danh từ|- nhà nghiên cứu về di truyền học, nhà di truyền học

39229. genetics nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều dùng như số ít|- di truyền học||@genetics|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ genetics là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh genetics danh từ, số nhiều dùng như số ít|- di truyền học||@genetics|- di truyền học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:genetics
  • Phiên âm (nếu có): [dʤinetiks]
  • Nghĩa tiếng việt của genetics là: danh từ, số nhiều dùng như số ít|- di truyền học||@genetics|- di truyền học

39230. genetype nghĩa tiếng việt là danh từ|- kiểu gen, kiểu di truyền|- cấu trúc di truyền|- kiể(…)


Nghĩa tiếng việt của từ genetype là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh genetype danh từ|- kiểu gen, kiểu di truyền|- cấu trúc di truyền|- kiểu giống|- kiểu sinh học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:genetype
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của genetype là: danh từ|- kiểu gen, kiểu di truyền|- cấu trúc di truyền|- kiểu giống|- kiểu sinh học

39231. geneva nghĩa tiếng việt là danh từ|- rượu cối, rượu đỗ tùng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ geneva là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh geneva danh từ|- rượu cối, rượu đỗ tùng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:geneva
  • Phiên âm (nếu có): [dʤini:və]
  • Nghĩa tiếng việt của geneva là: danh từ|- rượu cối, rượu đỗ tùng

39232. geneva conference nghĩa tiếng việt là (econ) hội nghị geneva.|+ xem general agreement on tariffs and trade(…)


Nghĩa tiếng việt của từ geneva conference là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh geneva conference(econ) hội nghị geneva.|+ xem general agreement on tariffs and trade.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:geneva conference
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của geneva conference là: (econ) hội nghị geneva.|+ xem general agreement on tariffs and trade.

39233. geneva round nghĩa tiếng việt là (econ) vòng đàm phán geneva.|+ tên thường gọi cho cả vòng đàm (…)


Nghĩa tiếng việt của từ geneva round là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh geneva round(econ) vòng đàm phán geneva.|+ tên thường gọi cho cả vòng đàm phán thứ nhất (1947) và lần đàm phán thứ tư (1955-56) trong khuôn khổ về hiệp định chung về thuế quan và thương mại.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:geneva round
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của geneva round là: (econ) vòng đàm phán geneva.|+ tên thường gọi cho cả vòng đàm phán thứ nhất (1947) và lần đàm phán thứ tư (1955-56) trong khuôn khổ về hiệp định chung về thuế quan và thương mại.

39234. genial nghĩa tiếng việt là tính từ|- vui vẻ, vui tính; tốt bụng, thân ái, ân cần|=a geni(…)


Nghĩa tiếng việt của từ genial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh genial tính từ|- vui vẻ, vui tính; tốt bụng, thân ái, ân cần|=a genial old man|+ một cụ già vui vẻ tốt bụng|- ôn hoà, ấm áp (khí hậu)|=a genial climate|+ khí hậu ôn hoà, ấm áp khí hậu|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) thiên tài|* tính từ|- (giải phẫu) (thuộc) cằm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:genial
  • Phiên âm (nếu có): [dʤi:njəl]
  • Nghĩa tiếng việt của genial là: tính từ|- vui vẻ, vui tính; tốt bụng, thân ái, ân cần|=a genial old man|+ một cụ già vui vẻ tốt bụng|- ôn hoà, ấm áp (khí hậu)|=a genial climate|+ khí hậu ôn hoà, ấm áp khí hậu|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) thiên tài|* tính từ|- (giải phẫu) (thuộc) cằm

39235. geniality nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính vui vẻ, tính tốt bụng, tính ân cần thân mật|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ geniality là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh geniality danh từ|- tính vui vẻ, tính tốt bụng, tính ân cần thân mật|- tính ôn hoà (khí hậu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:geniality
  • Phiên âm (nếu có): [,dʤi:niæliti]
  • Nghĩa tiếng việt của geniality là: danh từ|- tính vui vẻ, tính tốt bụng, tính ân cần thân mật|- tính ôn hoà (khí hậu)

39236. genially nghĩa tiếng việt là phó từ|- thân ái, ân cần, cởi mở(…)


Nghĩa tiếng việt của từ genially là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh genially phó từ|- thân ái, ân cần, cởi mở. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:genially
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của genially là: phó từ|- thân ái, ân cần, cởi mở

39237. genicular nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) đầu gối; khủyu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ genicular là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh genicular tính từ|- (thuộc) đầu gối; khủyu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:genicular
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của genicular là: tính từ|- (thuộc) đầu gối; khủyu

39238. geniculate nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh vật học) cong gập (như đầu gối), quặp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ geniculate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh geniculate tính từ|- (sinh vật học) cong gập (như đầu gối), quặp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:geniculate
  • Phiên âm (nếu có): [dʤinikjulit]
  • Nghĩa tiếng việt của geniculate là: tính từ|- (sinh vật học) cong gập (như đầu gối), quặp

39239. geniculated nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh vật học) cong gập (như đầu gối), quặp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ geniculated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh geniculated tính từ|- (sinh vật học) cong gập (như đầu gối), quặp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:geniculated
  • Phiên âm (nếu có): [dʤinikjulit]
  • Nghĩa tiếng việt của geniculated là: tính từ|- (sinh vật học) cong gập (như đầu gối), quặp

39240. geniculum nghĩa tiếng việt là danh từ|- thể gối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ geniculum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh geniculum danh từ|- thể gối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:geniculum
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của geniculum là: danh từ|- thể gối

39241. genie nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều genii|- thần(…)


Nghĩa tiếng việt của từ genie là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh genie danh từ, số nhiều genii|- thần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:genie
  • Phiên âm (nếu có): [dʤi:ni]
  • Nghĩa tiếng việt của genie là: danh từ, số nhiều genii|- thần

39242. genii nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều của genie|* danh từ, số nhiều của genius(…)


Nghĩa tiếng việt của từ genii là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh genii danh từ, số nhiều của genie|* danh từ, số nhiều của genius. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:genii
  • Phiên âm (nếu có): [dʤi:niai]
  • Nghĩa tiếng việt của genii là: danh từ, số nhiều của genie|* danh từ, số nhiều của genius

39243. genioglossal nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc cằm-lưỡi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ genioglossal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh genioglossal tính từ|- thuộc cằm-lưỡi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:genioglossal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của genioglossal là: tính từ|- thuộc cằm-lưỡi

39244. geniolatry nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự sùng bái quỷ thần(…)


Nghĩa tiếng việt của từ geniolatry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh geniolatry danh từ|- sự sùng bái quỷ thần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:geniolatry
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của geniolatry là: danh từ|- sự sùng bái quỷ thần

39245. genital nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) (thuộc) sinh dục(…)


Nghĩa tiếng việt của từ genital là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh genital danh từ|- (động vật học) (thuộc) sinh dục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:genital
  • Phiên âm (nếu có): [dʤenitl]
  • Nghĩa tiếng việt của genital là: danh từ|- (động vật học) (thuộc) sinh dục

39246. genitalia nghĩa tiếng việt là danh từ, pl|- <động> cơ quan sinh dục ngoài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ genitalia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh genitalia danh từ, pl|- <động> cơ quan sinh dục ngoài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:genitalia
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của genitalia là: danh từ, pl|- <động> cơ quan sinh dục ngoài

39247. genitals nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- (động vật học) cơ quan sinh dục ngoài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ genitals là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh genitals danh từ số nhiều|- (động vật học) cơ quan sinh dục ngoài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:genitals
  • Phiên âm (nếu có): [dʤenitlz]
  • Nghĩa tiếng việt của genitals là: danh từ số nhiều|- (động vật học) cơ quan sinh dục ngoài

39248. genitive nghĩa tiếng việt là tính từ|- (ngôn ngữ học) sở hữu|=the genitive cáe|+ cách sở (…)


Nghĩa tiếng việt của từ genitive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh genitive tính từ|- (ngôn ngữ học) sở hữu|=the genitive cáe|+ cách sở hữu, (thuộc) cách|* danh từ|- (ngôn ngữ học) cách sở hữu, (thuộc) cách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:genitive
  • Phiên âm (nếu có): [dʤenitiv]
  • Nghĩa tiếng việt của genitive là: tính từ|- (ngôn ngữ học) sở hữu|=the genitive cáe|+ cách sở hữu, (thuộc) cách|* danh từ|- (ngôn ngữ học) cách sở hữu, (thuộc) cách

39249. genito-anal nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc sinh dục-hậu môn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ genito-anal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh genito-anal tính từ|- thuộc sinh dục-hậu môn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:genito-anal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của genito-anal là: tính từ|- thuộc sinh dục-hậu môn

39250. genito-crural nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc sinh dục-đùi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ genito-crural là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh genito-crural tính từ|- thuộc sinh dục-đùi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:genito-crural
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của genito-crural là: tính từ|- thuộc sinh dục-đùi

39251. genito-enteric nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc sinh dục-ruột(…)


Nghĩa tiếng việt của từ genito-enteric là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh genito-enteric tính từ|- thuộc sinh dục-ruột. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:genito-enteric
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của genito-enteric là: tính từ|- thuộc sinh dục-ruột

39252. genito-urinary nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc sinh dục-niệu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ genito-urinary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh genito-urinary tính từ|- thuộc sinh dục-niệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:genito-urinary
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của genito-urinary là: tính từ|- thuộc sinh dục-niệu

39253. genitor nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ hiếm) cha(…)


Nghĩa tiếng việt của từ genitor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh genitor danh từ|- (từ hiếm) cha. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:genitor
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của genitor là: danh từ|- (từ hiếm) cha

39254. genius nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều geniuses|- (không có snh) thiên tài, thiên tư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ genius là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh genius danh từ, số nhiều geniuses|- (không có snh) thiên tài, thiên tư|=a poet of genius|+ nhà thơ thiên tài|=to have a genius for mathematcs|+ có thiên tài về toán học|- người thiên tài, người anh tài, bậc kỳ tài|- (thường) dùng số ít thần bản mệnh (tôn giáo la-mã)|- tinh thần, đặc tính (chủng tộc, ngôn ngữ, thời đại...)|- liên tưởng; cảm hứng|- (số nhiều genii) thần|=good genius|+ thần thiện|=evil genius|+ thần ác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:genius
  • Phiên âm (nếu có): [dʤenitiv]
  • Nghĩa tiếng việt của genius là: danh từ, số nhiều geniuses|- (không có snh) thiên tài, thiên tư|=a poet of genius|+ nhà thơ thiên tài|=to have a genius for mathematcs|+ có thiên tài về toán học|- người thiên tài, người anh tài, bậc kỳ tài|- (thường) dùng số ít thần bản mệnh (tôn giáo la-mã)|- tinh thần, đặc tính (chủng tộc, ngôn ngữ, thời đại...)|- liên tưởng; cảm hứng|- (số nhiều genii) thần|=good genius|+ thần thiện|=evil genius|+ thần ác

39255. genoblast nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh học) nguyên bào chính; tế bào mầm chín(…)


Nghĩa tiếng việt của từ genoblast là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh genoblast danh từ|- (sinh học) nguyên bào chính; tế bào mầm chín. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:genoblast
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của genoblast là: danh từ|- (sinh học) nguyên bào chính; tế bào mầm chín

39256. genocide nghĩa tiếng việt là danh từ|- tội diệt chủng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ genocide là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh genocide danh từ|- tội diệt chủng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:genocide
  • Phiên âm (nếu có): [dʤenousaid]
  • Nghĩa tiếng việt của genocide là: danh từ|- tội diệt chủng

39257. genocline nghĩa tiếng việt là danh từ|- cấp di truyền(…)


Nghĩa tiếng việt của từ genocline là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh genocline danh từ|- cấp di truyền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:genocline
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của genocline là: danh từ|- cấp di truyền

39258. genoholotype nghĩa tiếng việt là danh từ|- vật chuẩn giống(…)


Nghĩa tiếng việt của từ genoholotype là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh genoholotype danh từ|- vật chuẩn giống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:genoholotype
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của genoholotype là: danh từ|- vật chuẩn giống

39259. genom nghĩa tiếng việt là danh từ|- cũng genome|- hệ gen; bộ gen(…)


Nghĩa tiếng việt của từ genom là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh genom danh từ|- cũng genome|- hệ gen; bộ gen. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:genom
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của genom là: danh từ|- cũng genome|- hệ gen; bộ gen

39260. genomic nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc hệ gen; bộ gen(…)


Nghĩa tiếng việt của từ genomic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh genomic tính từ|- thuộc hệ gen; bộ gen. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:genomic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của genomic là: tính từ|- thuộc hệ gen; bộ gen

39261. genotype nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) kiểu di truyền(…)


Nghĩa tiếng việt của từ genotype là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh genotype danh từ|- (sinh vật học) kiểu di truyền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:genotype
  • Phiên âm (nếu có): [dʤenoutaip]
  • Nghĩa tiếng việt của genotype là: danh từ|- (sinh vật học) kiểu di truyền

39262. genre nghĩa tiếng việt là danh từ|- loại, thể loại||@genre|- giống|- g. of an entire funct(…)


Nghĩa tiếng việt của từ genre là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh genre danh từ|- loại, thể loại||@genre|- giống|- g. of an entire function (giải tích) giống của một hàm nguyên|- g. of a surface (tô pô) giống của mặt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:genre
  • Phiên âm (nếu có): [ʤỵ:ɳr]
  • Nghĩa tiếng việt của genre là: danh từ|- loại, thể loại||@genre|- giống|- g. of an entire function (giải tích) giống của một hàm nguyên|- g. of a surface (tô pô) giống của mặt

39263. genre-painting nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hội hoạ) tranh miêu tả cảnh sinh hoạt đời thường(…)


Nghĩa tiếng việt của từ genre-painting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh genre-painting danh từ|- (hội hoạ) tranh miêu tả cảnh sinh hoạt đời thường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:genre-painting
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của genre-painting là: danh từ|- (hội hoạ) tranh miêu tả cảnh sinh hoạt đời thường

39264. gens nghĩa tiếng việt là danh từ; số nhiều gentes|- thị tộc|- (sinh học) nghành(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gens là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gens danh từ; số nhiều gentes|- thị tộc|- (sinh học) nghành. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gens
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gens là: danh từ; số nhiều gentes|- thị tộc|- (sinh học) nghành

39265. gent nghĩa tiếng việt là danh từ|- (viết tắt) của gentleman|- nhuôi &, ngài|-(đùa cợt) (…)


Nghĩa tiếng việt của từ gent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gent danh từ|- (viết tắt) của gentleman|- nhuôi &, ngài|-(đùa cợt) người tự cho mình là hào hoa phong nhã. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gent
  • Phiên âm (nếu có): [dʤent]
  • Nghĩa tiếng việt của gent là: danh từ|- (viết tắt) của gentleman|- nhuôi &, ngài|-(đùa cợt) người tự cho mình là hào hoa phong nhã

39266. genteel nghĩa tiếng việt là tính từ quồn quý phái, thượng lưu|- lễ độ, nhã nhặn|- lịch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ genteel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh genteel tính từ quồn quý phái, thượng lưu|- lễ độ, nhã nhặn|- lịch sự, đúng mốt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:genteel
  • Phiên âm (nếu có): [dʤenti:l]
  • Nghĩa tiếng việt của genteel là: tính từ quồn quý phái, thượng lưu|- lễ độ, nhã nhặn|- lịch sự, đúng mốt

39267. genteelism nghĩa tiếng việt là danh từ|- từ kiểu cách, từ cầu kỳ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ genteelism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh genteelism danh từ|- từ kiểu cách, từ cầu kỳ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:genteelism
  • Phiên âm (nếu có): [dʤenti:lizm]
  • Nghĩa tiếng việt của genteelism là: danh từ|- từ kiểu cách, từ cầu kỳ

39268. genteelly nghĩa tiếng việt là phó từ|- cầu kỳ, trau chuốt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ genteelly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh genteelly phó từ|- cầu kỳ, trau chuốt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:genteelly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của genteelly là: phó từ|- cầu kỳ, trau chuốt

39269. gentian nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây long đởm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gentian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gentian danh từ|- (thực vật học) cây long đởm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gentian
  • Phiên âm (nếu có): [dʤenʃiən]
  • Nghĩa tiếng việt của gentian là: danh từ|- (thực vật học) cây long đởm

39270. gentian violet nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuốc nhuộm có khả năng trị các vết bỏng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gentian violet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gentian violet danh từ|- thuốc nhuộm có khả năng trị các vết bỏng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gentian violet
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gentian violet là: danh từ|- thuốc nhuộm có khả năng trị các vết bỏng

39271. gentile nghĩa tiếng việt là tính từ|- không phải là do thái|- không theo đạo nào|* danh t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gentile là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gentile tính từ|- không phải là do thái|- không theo đạo nào|* danh từ|- người không phải là do thái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gentile
  • Phiên âm (nếu có): [dʤentail]
  • Nghĩa tiếng việt của gentile là: tính từ|- không phải là do thái|- không theo đạo nào|* danh từ|- người không phải là do thái

39272. gentilesse nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ cổ, nghĩa cổ) văn nhã; lòng nhân ái(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gentilesse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gentilesse danh từ|- (từ cổ, nghĩa cổ) văn nhã; lòng nhân ái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gentilesse
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gentilesse là: danh từ|- (từ cổ, nghĩa cổ) văn nhã; lòng nhân ái

39273. gentilism nghĩa tiếng việt là danh từ|- người không phải do thái|- người tà giáo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gentilism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gentilism danh từ|- người không phải do thái|- người tà giáo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gentilism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gentilism là: danh từ|- người không phải do thái|- người tà giáo

39274. gentility nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) dòng dõi trâm anh; địa vị cao(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gentility là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gentility danh từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) dòng dõi trâm anh; địa vị cao quý|-(mỉa mai) vẻ quý phái, vẻ phong nhã, vẻ hào hoa|- sự cố giữ phong cách hào hoa trong hoàn cảnh sa sút. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gentility
  • Phiên âm (nếu có): [dʤentiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của gentility là: danh từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) dòng dõi trâm anh; địa vị cao quý|-(mỉa mai) vẻ quý phái, vẻ phong nhã, vẻ hào hoa|- sự cố giữ phong cách hào hoa trong hoàn cảnh sa sút

39275. gentle nghĩa tiếng việt là tính từ|- hiền lành, dịu dàng, hoà nhã; nhẹ nhàng; thoai th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gentle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gentle tính từ|- hiền lành, dịu dàng, hoà nhã; nhẹ nhàng; thoai thoải|=a gentle nature|+ bản chất hiền lành hoà nhã|=a gentle breeze|+ làn gió nhẹ|=the gentle sex|+ phái đẹp, giới phụ nữ|=a gentle medicine|+ thuốc nhẹ (ít công phạt)|=a gentle slope|+ dốc thoai thoải|=the gentle craft|+ nghề câu cá (một công việc êm ái, nhẹ nhàng)|- (thuộc) dòng dõi trâm anh, (thuộc) gia đình quyền quý|- (từ cổ,nghĩa cổ) lịch thiệp, lịch sự; cao quý|=gentle reader|+ bạn đọc cao quý (lời nói đầu của tác giả với người đọc)|* danh từ|- mồi giòi (để câu cá)|- (số nhiều) (thông tục) những người thuộc gia đình quyền quý|* ngoại động từ|- luyện (ngựa) cho thuần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gentle
  • Phiên âm (nếu có): [dʤentl]
  • Nghĩa tiếng việt của gentle là: tính từ|- hiền lành, dịu dàng, hoà nhã; nhẹ nhàng; thoai thoải|=a gentle nature|+ bản chất hiền lành hoà nhã|=a gentle breeze|+ làn gió nhẹ|=the gentle sex|+ phái đẹp, giới phụ nữ|=a gentle medicine|+ thuốc nhẹ (ít công phạt)|=a gentle slope|+ dốc thoai thoải|=the gentle craft|+ nghề câu cá (một công việc êm ái, nhẹ nhàng)|- (thuộc) dòng dõi trâm anh, (thuộc) gia đình quyền quý|- (từ cổ,nghĩa cổ) lịch thiệp, lịch sự; cao quý|=gentle reader|+ bạn đọc cao quý (lời nói đầu của tác giả với người đọc)|* danh từ|- mồi giòi (để câu cá)|- (số nhiều) (thông tục) những người thuộc gia đình quyền quý|* ngoại động từ|- luyện (ngựa) cho thuần

39276. gentle-hearted nghĩa tiếng việt là tính từ|- có lòng tốt; có thiện chí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gentle-hearted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gentle-hearted tính từ|- có lòng tốt; có thiện chí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gentle-hearted
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gentle-hearted là: tính từ|- có lòng tốt; có thiện chí

39277. gentlefolks nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- những người thuộc dòng dõi trâm anh, nhữn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gentlefolks là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gentlefolks danh từ số nhiều|- những người thuộc dòng dõi trâm anh, những người thuộc gia đình quyền quý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gentlefolks
  • Phiên âm (nếu có): [dʤentlfouks]
  • Nghĩa tiếng việt của gentlefolks là: danh từ số nhiều|- những người thuộc dòng dõi trâm anh, những người thuộc gia đình quyền quý

39278. gentlehood nghĩa tiếng việt là danh từ|- địa vị quyền quý(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gentlehood là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gentlehood danh từ|- địa vị quyền quý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gentlehood
  • Phiên âm (nếu có): [dʤentlhud]
  • Nghĩa tiếng việt của gentlehood là: danh từ|- địa vị quyền quý

39279. gentleman nghĩa tiếng việt là danh từ|- người hào hoa phong nhã|=to behave like a gentleman|+ c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gentleman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gentleman danh từ|- người hào hoa phong nhã|=to behave like a gentleman|+ cư xử ra người hào hoa phong nhã|- người quý phái, người thượng lưu|- người đàn ông|- người không cần làm việc để kiếm sống (để có thu nhập hàng năm)|=to lead a gentlemans life|+ sống vào thu nhập hàng năm|- (số nhiều) ông, ngài|=ladies and fentlemen|+ thưa quý bà, quý ông|- (số nhiều) nhà vệ sinh đàn ông|- (xem) large|- con chuột chũi|- quan thị vệ|- thầy tu|- kẻ cướp|- kẻ phiêu lưu mạo hiểm|- quan toà, luật gia|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), người đi chào hàng|- lời hứa của người quân tử; lời hứa danh dự|- người hầu phòng, người hầu|-(đùa cợt) ma vương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gentleman
  • Phiên âm (nếu có): [dʤentlmən]
  • Nghĩa tiếng việt của gentleman là: danh từ|- người hào hoa phong nhã|=to behave like a gentleman|+ cư xử ra người hào hoa phong nhã|- người quý phái, người thượng lưu|- người đàn ông|- người không cần làm việc để kiếm sống (để có thu nhập hàng năm)|=to lead a gentlemans life|+ sống vào thu nhập hàng năm|- (số nhiều) ông, ngài|=ladies and fentlemen|+ thưa quý bà, quý ông|- (số nhiều) nhà vệ sinh đàn ông|- (xem) large|- con chuột chũi|- quan thị vệ|- thầy tu|- kẻ cướp|- kẻ phiêu lưu mạo hiểm|- quan toà, luật gia|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), người đi chào hàng|- lời hứa của người quân tử; lời hứa danh dự|- người hầu phòng, người hầu|-(đùa cợt) ma vương

39280. gentleman-at-arms nghĩa tiếng việt là danh từ|- quan ngự lâm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gentleman-at-arms là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gentleman-at-arms danh từ|- quan ngự lâm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gentleman-at-arms
  • Phiên âm (nếu có): [dʤentlmənətɑ:mz]
  • Nghĩa tiếng việt của gentleman-at-arms là: danh từ|- quan ngự lâm

39281. gentlemanlike nghĩa tiếng việt là tính từ|- lịch sự, hào hoa phong nhã; hào hiệp, quân tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gentlemanlike là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gentlemanlike tính từ|- lịch sự, hào hoa phong nhã; hào hiệp, quân tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gentlemanlike
  • Phiên âm (nếu có): [dʤentlmənli]
  • Nghĩa tiếng việt của gentlemanlike là: tính từ|- lịch sự, hào hoa phong nhã; hào hiệp, quân tử

39282. gentlemanliness nghĩa tiếng việt là danh từ|- phong thái quân tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gentlemanliness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gentlemanliness danh từ|- phong thái quân tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gentlemanliness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gentlemanliness là: danh từ|- phong thái quân tử

39283. gentlemanly nghĩa tiếng việt là tính từ|- lịch sự, hào hoa phong nhã; hào hiệp, quân tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gentlemanly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gentlemanly tính từ|- lịch sự, hào hoa phong nhã; hào hiệp, quân tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gentlemanly
  • Phiên âm (nếu có): [dʤentlmənli]
  • Nghĩa tiếng việt của gentlemanly là: tính từ|- lịch sự, hào hoa phong nhã; hào hiệp, quân tử

39284. gentleness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính hiền lành, tính dịu dàng, tính hoà nhã; tín(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gentleness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gentleness danh từ|- tính hiền lành, tính dịu dàng, tính hoà nhã; tính nhẹ nhàng; tính thoai thoải (dốc). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gentleness
  • Phiên âm (nếu có): [dʤentlnis]
  • Nghĩa tiếng việt của gentleness là: danh từ|- tính hiền lành, tính dịu dàng, tính hoà nhã; tính nhẹ nhàng; tính thoai thoải (dốc)

39285. gentlewoman nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đàn bà lịch sự|- người đàn bà quyền quý|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ gentlewoman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gentlewoman danh từ|- người đàn bà lịch sự|- người đàn bà quyền quý|- (từ cổ,nghĩa cổ) thị nữ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gentlewoman
  • Phiên âm (nếu có): [dʤentl,wumən]
  • Nghĩa tiếng việt của gentlewoman là: danh từ|- người đàn bà lịch sự|- người đàn bà quyền quý|- (từ cổ,nghĩa cổ) thị nữ

39286. gentlewomanlike nghĩa tiếng việt là danh từ|- như một nữ quý tộc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gentlewomanlike là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gentlewomanlike danh từ|- như một nữ quý tộc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gentlewomanlike
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gentlewomanlike là: danh từ|- như một nữ quý tộc

39287. gently nghĩa tiếng việt là phó từ|- nhẹ nhàng, êm ái, dịu dàng|=speak gently|+ hãy nói (…)


Nghĩa tiếng việt của từ gently là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gently phó từ|- nhẹ nhàng, êm ái, dịu dàng|=speak gently|+ hãy nói sẽ|=hold it gently|+ hây cầm cái đó nhẹ nhàng|- chầm chậm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gently
  • Phiên âm (nếu có): [dʤentli]
  • Nghĩa tiếng việt của gently là: phó từ|- nhẹ nhàng, êm ái, dịu dàng|=speak gently|+ hãy nói sẽ|=hold it gently|+ hây cầm cái đó nhẹ nhàng|- chầm chậm

39288. gentoo nghĩa tiếng việt là danh từ; số nhiều gentoos|- người ấn độ|- tiếng ấn độ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gentoo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gentoo danh từ; số nhiều gentoos|- người ấn độ|- tiếng ấn độ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gentoo
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gentoo là: danh từ; số nhiều gentoos|- người ấn độ|- tiếng ấn độ

39289. gentrice nghĩa tiếng việt là danh từ|- nguồn gốc trâm anh|- tình trạng có giáo dục tốt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gentrice là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gentrice danh từ|- nguồn gốc trâm anh|- tình trạng có giáo dục tốt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gentrice
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gentrice là: danh từ|- nguồn gốc trâm anh|- tình trạng có giáo dục tốt

39290. gentrify nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm cho có phong cách trưởng giả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gentrify là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gentrify ngoại động từ|- làm cho có phong cách trưởng giả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gentrify
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gentrify là: ngoại động từ|- làm cho có phong cách trưởng giả

39291. gentry nghĩa tiếng việt là danh từ|- tầng lớp quý tộc nhỏ|=the landed gentry|+ tầng lớp (…)


Nghĩa tiếng việt của từ gentry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gentry danh từ|- tầng lớp quý tộc nhỏ|=the landed gentry|+ tầng lớp quý tộc địa chủ nhỏ|- ghuộm hạng người|=the light-fingred gentry|+ hạng người móc túi|=these gentry|+ những hạng người đó. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gentry
  • Phiên âm (nếu có): [dʤentri]
  • Nghĩa tiếng việt của gentry là: danh từ|- tầng lớp quý tộc nhỏ|=the landed gentry|+ tầng lớp quý tộc địa chủ nhỏ|- ghuộm hạng người|=the light-fingred gentry|+ hạng người móc túi|=these gentry|+ những hạng người đó

39292. gents nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thông tục) nhà vệ sinh đàn ông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gents là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gents danh từ|- (thông tục) nhà vệ sinh đàn ông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gents
  • Phiên âm (nếu có): [dʤents]
  • Nghĩa tiếng việt của gents là: danh từ|- (thông tục) nhà vệ sinh đàn ông

39293. genu nghĩa tiếng việt là danh từ; số nhiều genua|- đầu gối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ genu là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh genu danh từ; số nhiều genua|- đầu gối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:genu
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của genu là: danh từ; số nhiều genua|- đầu gối

39294. genual nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) đầu gối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ genual là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh genual tính từ|- (thuộc) đầu gối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:genual
  • Phiên âm (nếu có): [dʤi:njuəl]
  • Nghĩa tiếng việt của genual là: tính từ|- (thuộc) đầu gối

39295. genuant nghĩa tiếng việt là tính từ|- chịu luồn cúi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ genuant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh genuant tính từ|- chịu luồn cúi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:genuant
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của genuant là: tính từ|- chịu luồn cúi

39296. genuflect nghĩa tiếng việt là nội động từ|- quỳ gối (để lễ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ genuflect là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh genuflect nội động từ|- quỳ gối (để lễ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:genuflect
  • Phiên âm (nếu có): [dʤenju:flekt]
  • Nghĩa tiếng việt của genuflect là: nội động từ|- quỳ gối (để lễ)

39297. genuflector nghĩa tiếng việt là danh từ|- người quỳ gối (để lễ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ genuflector là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh genuflector danh từ|- người quỳ gối (để lễ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:genuflector
  • Phiên âm (nếu có): [dʤenju:flektə]
  • Nghĩa tiếng việt của genuflector là: danh từ|- người quỳ gối (để lễ)

39298. genuflectory nghĩa tiếng việt là tính từ|- quỳ gối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ genuflectory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh genuflectory tính từ|- quỳ gối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:genuflectory
  • Phiên âm (nếu có): [dʤenju:flektəri]
  • Nghĩa tiếng việt của genuflectory là: tính từ|- quỳ gối

39299. genuflexion nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự quỳ gối (để lễ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ genuflexion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh genuflexion danh từ|- sự quỳ gối (để lễ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:genuflexion
  • Phiên âm (nếu có): [,dʤenju:flekʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của genuflexion là: danh từ|- sự quỳ gối (để lễ)

39300. genuine nghĩa tiếng việt là tính từ|- thật, chính cống, xác thực|=a genuine pearl|+ viên n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ genuine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh genuine tính từ|- thật, chính cống, xác thực|=a genuine pearl|+ viên ngọc trai thật|- thành thật, chân thật|=genuine repentance|+ sự hối hận thành thật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:genuine
  • Phiên âm (nếu có): [dʤenjuin]
  • Nghĩa tiếng việt của genuine là: tính từ|- thật, chính cống, xác thực|=a genuine pearl|+ viên ngọc trai thật|- thành thật, chân thật|=genuine repentance|+ sự hối hận thành thật

39301. genuinely nghĩa tiếng việt là phó từ|- thành thật, chân thật(…)


Nghĩa tiếng việt của từ genuinely là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh genuinely phó từ|- thành thật, chân thật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:genuinely
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của genuinely là: phó từ|- thành thật, chân thật

39302. genuineness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất thật, tính chính cống, tính xác thực|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ genuineness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh genuineness danh từ|- tính chất thật, tính chính cống, tính xác thực|- tính thành thật, tính chân thật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:genuineness
  • Phiên âm (nếu có): [dʤenjuinnis]
  • Nghĩa tiếng việt của genuineness là: danh từ|- tính chất thật, tính chính cống, tính xác thực|- tính thành thật, tính chân thật

39303. genus nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều genera|- (sinh vật học) phái, giống|- loại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ genus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh genus danh từ, số nhiều genera|- (sinh vật học) phái, giống|- loại||@genus|- giống|- g. of a curve giống của một đường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:genus
  • Phiên âm (nếu có): [dʤi:nəs]
  • Nghĩa tiếng việt của genus là: danh từ, số nhiều genera|- (sinh vật học) phái, giống|- loại||@genus|- giống|- g. of a curve giống của một đường

39304. geobotanist nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà địa thực vật học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ geobotanist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh geobotanist danh từ|- nhà địa thực vật học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:geobotanist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của geobotanist là: danh từ|- nhà địa thực vật học

39305. geobotany nghĩa tiếng việt là danh từ|- địa thực vật học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ geobotany là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh geobotany danh từ|- địa thực vật học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:geobotany
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của geobotany là: danh từ|- địa thực vật học

39306. geocentric nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) tâm địa cầu, (thuộc) địa tâm|- coi địa cầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ geocentric là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh geocentric tính từ|- (thuộc) tâm địa cầu, (thuộc) địa tâm|- coi địa cầu là trung tâm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:geocentric
  • Phiên âm (nếu có): [,dʤi:ousentrik]
  • Nghĩa tiếng việt của geocentric là: tính từ|- (thuộc) tâm địa cầu, (thuộc) địa tâm|- coi địa cầu là trung tâm

39307. geocentricism nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuyết lấy địa cầu làm trung tâm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ geocentricism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh geocentricism danh từ|- thuyết lấy địa cầu làm trung tâm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:geocentricism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của geocentricism là: danh từ|- thuyết lấy địa cầu làm trung tâm

39308. geochemical nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc địa hoá học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ geochemical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh geochemical tính từ|- thuộc địa hoá học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:geochemical
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của geochemical là: tính từ|- thuộc địa hoá học

39309. geochemistry nghĩa tiếng việt là danh từ|- địa hoá học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ geochemistry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh geochemistry danh từ|- địa hoá học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:geochemistry
  • Phiên âm (nếu có): [,dʤi:oukemistri]
  • Nghĩa tiếng việt của geochemistry là: danh từ|- địa hoá học

39310. geochronologic nghĩa tiếng việt là tính từ, cũng geochronological|- thuộc địa thời học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ geochronologic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh geochronologic tính từ, cũng geochronological|- thuộc địa thời học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:geochronologic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của geochronologic là: tính từ, cũng geochronological|- thuộc địa thời học

39311. geochronologist nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà địa thời học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ geochronologist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh geochronologist danh từ|- nhà địa thời học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:geochronologist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của geochronologist là: danh từ|- nhà địa thời học

39312. geochronology nghĩa tiếng việt là danh từ|- địa thời học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ geochronology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh geochronology danh từ|- địa thời học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:geochronology
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của geochronology là: danh từ|- địa thời học

39313. geode nghĩa tiếng việt là danh từ|- (địa chất) hốc tinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ geode là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh geode danh từ|- (địa chất) hốc tinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:geode
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của geode là: danh từ|- (địa chất) hốc tinh

39314. geodesic nghĩa tiếng việt là (thuộc) đo đạc||@geodesic|- trắc địa || đường trắc địa|- confor(…)


Nghĩa tiếng việt của từ geodesic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh geodesic(thuộc) đo đạc||@geodesic|- trắc địa || đường trắc địa|- conformally g. (hình học) trắc địa bảo giác|- minimal g. đường trắc địa cực tiểu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:geodesic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của geodesic là: (thuộc) đo đạc||@geodesic|- trắc địa || đường trắc địa|- conformally g. (hình học) trắc địa bảo giác|- minimal g. đường trắc địa cực tiểu

39315. geodesis nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) đo đạc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ geodesis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh geodesis tính từ|- (thuộc) đo đạc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:geodesis
  • Phiên âm (nếu có): [,dʤi:oudetik]
  • Nghĩa tiếng việt của geodesis là: tính từ|- (thuộc) đo đạc

39316. geodesist nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà đo đạc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ geodesist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh geodesist danh từ|- nhà đo đạc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:geodesist
  • Phiên âm (nếu có): [dʤi:ɔdisist]
  • Nghĩa tiếng việt của geodesist là: danh từ|- nhà đo đạc

39317. geodesy nghĩa tiếng việt là danh từ|- khoa đo đạc||@geodesy|- trắc địa học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ geodesy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh geodesy danh từ|- khoa đo đạc||@geodesy|- trắc địa học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:geodesy
  • Phiên âm (nếu có): [dʤi:ɔdisi]
  • Nghĩa tiếng việt của geodesy là: danh từ|- khoa đo đạc||@geodesy|- trắc địa học

39318. geodetic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) đo đạc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ geodetic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh geodetic tính từ|- (thuộc) đo đạc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:geodetic
  • Phiên âm (nếu có): [,dʤi:oudetik]
  • Nghĩa tiếng việt của geodetic là: tính từ|- (thuộc) đo đạc

39319. geodetic dome nghĩa tiếng việt là (tech) vòm cầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ geodetic dome là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh geodetic dome(tech) vòm cầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:geodetic dome
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của geodetic dome là: (tech) vòm cầu

39320. geodetic line nghĩa tiếng việt là (tech) đường trắc địa, đường ngắn nhất trên mặt cong(…)


Nghĩa tiếng việt của từ geodetic line là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh geodetic line(tech) đường trắc địa, đường ngắn nhất trên mặt cong. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:geodetic line
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của geodetic line là: (tech) đường trắc địa, đường ngắn nhất trên mặt cong

39321. geodetic survey nghĩa tiếng việt là (tech) sự thăm dò trắc địa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ geodetic survey là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh geodetic survey(tech) sự thăm dò trắc địa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:geodetic survey
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của geodetic survey là: (tech) sự thăm dò trắc địa

39322. geodetic nghĩa tiếng việt là geodesic,(tech) thuộc về trắc địa; thuộc về mặt cong/mặt cầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ geodetic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh geodetic geodesic,(tech) thuộc về trắc địa; thuộc về mặt cong/mặt cầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:geodetic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của geodetic là: geodesic,(tech) thuộc về trắc địa; thuộc về mặt cong/mặt cầu

39323. geodetics nghĩa tiếng việt là geodesy,(tech) trắc địa học, phép trắc địa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ geodetics là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh geodetics geodesy,(tech) trắc địa học, phép trắc địa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:geodetics
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của geodetics là: geodesy,(tech) trắc địa học, phép trắc địa

39324. geodynamic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) khoa địa động lực(…)


Nghĩa tiếng việt của từ geodynamic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh geodynamic tính từ|- (thuộc) khoa địa động lực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:geodynamic
  • Phiên âm (nếu có): [,dʤi:oudainæmik]
  • Nghĩa tiếng việt của geodynamic là: tính từ|- (thuộc) khoa địa động lực

39325. geodynamics nghĩa tiếng việt là danh từ|- khoa địa động lực(…)


Nghĩa tiếng việt của từ geodynamics là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh geodynamics danh từ|- khoa địa động lực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:geodynamics
  • Phiên âm (nếu có): [,dʤi:oudainæmiks]
  • Nghĩa tiếng việt của geodynamics là: danh từ|- khoa địa động lực

39326. geogeny nghĩa tiếng việt là danh từ|- khoa nguồn gốc địa cầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ geogeny là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh geogeny danh từ|- khoa nguồn gốc địa cầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:geogeny
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của geogeny là: danh từ|- khoa nguồn gốc địa cầu

39327. geognosis nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem geognosy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ geognosis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh geognosis danh từ|- xem geognosy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:geognosis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của geognosis là: danh từ|- xem geognosy

39328. geognost nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà nghiên cứu cấu tạo địa cầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ geognost là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh geognost danh từ|- nhà nghiên cứu cấu tạo địa cầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:geognost
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của geognost là: danh từ|- nhà nghiên cứu cấu tạo địa cầu

39329. geognosy nghĩa tiếng việt là danh từ|- địa thức học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ geognosy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh geognosy danh từ|- địa thức học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:geognosy
  • Phiên âm (nếu có): [dʤiɔgnəsi]
  • Nghĩa tiếng việt của geognosy là: danh từ|- địa thức học

39330. geographer nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà địa lý(…)


Nghĩa tiếng việt của từ geographer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh geographer danh từ|- nhà địa lý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:geographer
  • Phiên âm (nếu có): [dʤiɔgrəfə]
  • Nghĩa tiếng việt của geographer là: danh từ|- nhà địa lý

39331. geographic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) địa lý|=a geographic map|+ bản đồ địa lý(…)


Nghĩa tiếng việt của từ geographic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh geographic tính từ|- (thuộc) địa lý|=a geographic map|+ bản đồ địa lý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:geographic
  • Phiên âm (nếu có): [dʤiəgræfik]
  • Nghĩa tiếng việt của geographic là: tính từ|- (thuộc) địa lý|=a geographic map|+ bản đồ địa lý

39332. geographic frontier nghĩa tiếng việt là (econ) giới hạn địa lý.|+ cụm thuật ngữ được sử dụng trong l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ geographic frontier là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh geographic frontier(econ) giới hạn địa lý.|+ cụm thuật ngữ được sử dụng trong lý thuyết phát triển kinh tế để mô tả một khu vực trong đó số với số dân, khả năng kỹ thuật, sở thích và khẩu vị nhất định, sẽ xuất hiện lợi tức tăng dần từ lao động và tư bản.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:geographic frontier
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của geographic frontier là: (econ) giới hạn địa lý.|+ cụm thuật ngữ được sử dụng trong lý thuyết phát triển kinh tế để mô tả một khu vực trong đó số với số dân, khả năng kỹ thuật, sở thích và khẩu vị nhất định, sẽ xuất hiện lợi tức tăng dần từ lao động và tư bản.

39333. geographic information system (gis) nghĩa tiếng việt là (tech) hệ thống thông tin địa lý(…)


Nghĩa tiếng việt của từ geographic information system (gis) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh geographic information system (gis)(tech) hệ thống thông tin địa lý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:geographic information system (gis)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của geographic information system (gis) là: (tech) hệ thống thông tin địa lý

39334. geographical nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) địa lý|=a geographic map|+ bản đồ địa lý(…)


Nghĩa tiếng việt của từ geographical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh geographical tính từ|- (thuộc) địa lý|=a geographic map|+ bản đồ địa lý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:geographical
  • Phiên âm (nếu có): [dʤiəgræfik]
  • Nghĩa tiếng việt của geographical là: tính từ|- (thuộc) địa lý|=a geographic map|+ bản đồ địa lý

39335. geographically nghĩa tiếng việt là phó từ|- về mặt địa lý, về phương diện địa lý(…)


Nghĩa tiếng việt của từ geographically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh geographically phó từ|- về mặt địa lý, về phương diện địa lý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:geographically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của geographically là: phó từ|- về mặt địa lý, về phương diện địa lý

39336. geography nghĩa tiếng việt là danh từ|- khoa địa lý; địa lý học||@geography|- địa lý học|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ geography là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh geography danh từ|- khoa địa lý; địa lý học||@geography|- địa lý học|- mathematical g. địa lý toán học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:geography
  • Phiên âm (nếu có): [dʤiɔgrəfi]
  • Nghĩa tiếng việt của geography là: danh từ|- khoa địa lý; địa lý học||@geography|- địa lý học|- mathematical g. địa lý toán học

39337. geoid nghĩa tiếng việt là danh từ|- thể địa cầu|- geoit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ geoid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh geoid danh từ|- thể địa cầu|- geoit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:geoid
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của geoid là: danh từ|- thể địa cầu|- geoit

39338. geoidal nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc thể địa cầu|- thuộc geoit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ geoidal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh geoidal tính từ|- thuộc thể địa cầu|- thuộc geoit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:geoidal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của geoidal là: tính từ|- thuộc thể địa cầu|- thuộc geoit

39339. geologic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) địa chất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ geologic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh geologic tính từ|- (thuộc) địa chất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:geologic
  • Phiên âm (nếu có): [dʤiəlɔdʤik]
  • Nghĩa tiếng việt của geologic là: tính từ|- (thuộc) địa chất

39340. geological nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) địa chất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ geological là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh geological tính từ|- (thuộc) địa chất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:geological
  • Phiên âm (nếu có): [dʤiəlɔdʤik]
  • Nghĩa tiếng việt của geological là: tính từ|- (thuộc) địa chất

39341. geologically nghĩa tiếng việt là phó từ|- về mặt địa chất, về phương diện địa chất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ geologically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh geologically phó từ|- về mặt địa chất, về phương diện địa chất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:geologically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của geologically là: phó từ|- về mặt địa chất, về phương diện địa chất

39342. geologise nghĩa tiếng việt là nội động từ|- nghiên cứu địa chất|* ngoại động từ|- thăm do(…)


Nghĩa tiếng việt của từ geologise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh geologise nội động từ|- nghiên cứu địa chất|* ngoại động từ|- thăm dò địa chất (nơi nào). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:geologise
  • Phiên âm (nếu có): [dʤiɔlədʤaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của geologise là: nội động từ|- nghiên cứu địa chất|* ngoại động từ|- thăm dò địa chất (nơi nào)

39343. geologist nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà địa chất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ geologist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh geologist danh từ|- nhà địa chất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:geologist
  • Phiên âm (nếu có): [dʤiɔlədʤist]
  • Nghĩa tiếng việt của geologist là: danh từ|- nhà địa chất

39344. geologize nghĩa tiếng việt là nội động từ|- nghiên cứu địa chất|* ngoại động từ|- thăm do(…)


Nghĩa tiếng việt của từ geologize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh geologize nội động từ|- nghiên cứu địa chất|* ngoại động từ|- thăm dò địa chất (nơi nào). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:geologize
  • Phiên âm (nếu có): [dʤiɔlədʤaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của geologize là: nội động từ|- nghiên cứu địa chất|* ngoại động từ|- thăm dò địa chất (nơi nào)

39345. geology nghĩa tiếng việt là danh từ|- khoa địa chất, địa chất học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ geology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh geology danh từ|- khoa địa chất, địa chất học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:geology
  • Phiên âm (nếu có): [dʤiɔlədʤi]
  • Nghĩa tiếng việt của geology là: danh từ|- khoa địa chất, địa chất học

39346. geomagnetic nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc địa từ; từ tính trái đất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ geomagnetic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh geomagnetic tính từ|- thuộc địa từ; từ tính trái đất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:geomagnetic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của geomagnetic là: tính từ|- thuộc địa từ; từ tính trái đất

39347. geomagnetism nghĩa tiếng việt là danh từ|- địa; từ tính trái đất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ geomagnetism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh geomagnetism danh từ|- địa; từ tính trái đất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:geomagnetism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của geomagnetism là: danh từ|- địa; từ tính trái đất

39348. geomancer nghĩa tiếng việt là danh từ|- thầy bói đất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ geomancer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh geomancer danh từ|- thầy bói đất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:geomancer
  • Phiên âm (nếu có): [dʤi:oumænsə]
  • Nghĩa tiếng việt của geomancer là: danh từ|- thầy bói đất

39349. geomancy nghĩa tiếng việt là danh từ|- môn bói đất (bói bằng những hình vẽ trên đất)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ geomancy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh geomancy danh từ|- môn bói đất (bói bằng những hình vẽ trên đất). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:geomancy
  • Phiên âm (nếu có): [dʤi:oumænsi]
  • Nghĩa tiếng việt của geomancy là: danh từ|- môn bói đất (bói bằng những hình vẽ trên đất)

39350. geomantic nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc môn bói đất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ geomantic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh geomantic tính từ|- thuộc môn bói đất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:geomantic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của geomantic là: tính từ|- thuộc môn bói đất

39351. geomatry nghĩa tiếng việt là hình học|- g. of direction hình học phương hướng|- g. of numbers (…)


Nghĩa tiếng việt của từ geomatry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh geomatryhình học|- g. of direction hình học phương hướng|- g. of numbers hình học các số |- g. of paths hình học các đường|- g. of position hình học vị trí|- g. of the circle hình học vòng tròn|- g. of the sphere hình học mặt cầu|- absolute g. hình học tuyệt đối|- affine g. hình học afin|- affine differential g. hình học vi phân afin|- algebraic g. hình học đại số|- analytic g. hình học giải tích|- complex g. hình học phức|- descriptive g. hoạ hinhd|- differential g. hình học vi phân|- double elliptic g. hình học song eliptic|- elementary g. hình học sơ cấp|- elliptic(al) g. hình học eliptic|- elliptic parabolic g. hình học parabolic eliptic|- equiaffine g. hình học đẳng afin|- equiform g. hình học đẳng dạng|- euclidean g. hình học ơclit|- finite g. hình học hữu hạn|- four dimensional g. hình học bốn chiều|- high g. hình học cao cấp|- hyperbolic g. hình học hipebolic|- hyperbolic metric g. hình học metric hipebolic|- infinitesimal g. hình học vi phân|- inversion g. hình học nghịch đảo|- line g. hình học tuyến|- lobachevskian g. hình học lôgasepxki|- metric g. hình học metric|- metric differential g. hình học vi phân metric|- minkowskian g. hình học minkôpxki|- modern g. hình học hiện đại|- network g. hình học lưới|- non-euclidean g. hình học phi ơclit|- parabolic metric g. hình học metric parabolic|- perspective g. hình học phối cảnh|- plane g. hình học phẳng|- point g. hình học điểm|- polymetric g. hình học đa metric|- probabilistic g. hình học xác suất|- projective g. hình học xạ ảnh|- projective differential g. hình học vi phân xạ ảnh|- quasi-elliptic g. hình học tựa eliptic|- real g. hình học thực|- riemannian g. hình học riman|- solid g. hình học không gian, hình học nổi|- spherical g. hình học cầu|- symplectic g. hình học ngẫu đối|- synthetic(al) g. hình học tổng hợp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:geomatry
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của geomatry là: hình học|- g. of direction hình học phương hướng|- g. of numbers hình học các số |- g. of paths hình học các đường|- g. of position hình học vị trí|- g. of the circle hình học vòng tròn|- g. of the sphere hình học mặt cầu|- absolute g. hình học tuyệt đối|- affine g. hình học afin|- affine differential g. hình học vi phân afin|- algebraic g. hình học đại số|- analytic g. hình học giải tích|- complex g. hình học phức|- descriptive g. hoạ hinhd|- differential g. hình học vi phân|- double elliptic g. hình học song eliptic|- elementary g. hình học sơ cấp|- elliptic(al) g. hình học eliptic|- elliptic parabolic g. hình học parabolic eliptic|- equiaffine g. hình học đẳng afin|- equiform g. hình học đẳng dạng|- euclidean g. hình học ơclit|- finite g. hình học hữu hạn|- four dimensional g. hình học bốn chiều|- high g. hình học cao cấp|- hyperbolic g. hình học hipebolic|- hyperbolic metric g. hình học metric hipebolic|- infinitesimal g. hình học vi phân|- inversion g. hình học nghịch đảo|- line g. hình học tuyến|- lobachevskian g. hình học lôgasepxki|- metric g. hình học metric|- metric differential g. hình học vi phân metric|- minkowskian g. hình học minkôpxki|- modern g. hình học hiện đại|- network g. hình học lưới|- non-euclidean g. hình học phi ơclit|- parabolic metric g. hình học metric parabolic|- perspective g. hình học phối cảnh|- plane g. hình học phẳng|- point g. hình học điểm|- polymetric g. hình học đa metric|- probabilistic g. hình học xác suất|- projective g. hình học xạ ảnh|- projective differential g. hình học vi phân xạ ảnh|- quasi-elliptic g. hình học tựa eliptic|- real g. hình học thực|- riemannian g. hình học riman|- solid g. hình học không gian, hình học nổi|- spherical g. hình học cầu|- symplectic g. hình học ngẫu đối|- synthetic(al) g. hình học tổng hợp

39352. geometer nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà hình học|- (động vật học) sâu đo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ geometer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh geometer danh từ|- nhà hình học|- (động vật học) sâu đo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:geometer
  • Phiên âm (nếu có): [dʤiɔmitə]
  • Nghĩa tiếng việt của geometer là: danh từ|- nhà hình học|- (động vật học) sâu đo

39353. geometric nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) hình học||@geometric|- (tech) thuộc hình họ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ geometric là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh geometric tính từ|- (thuộc) hình học||@geometric|- (tech) thuộc hình học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:geometric
  • Phiên âm (nếu có): [dʤiəmetrik]
  • Nghĩa tiếng việt của geometric là: tính từ|- (thuộc) hình học||@geometric|- (tech) thuộc hình học

39354. geometric distortion nghĩa tiếng việt là (tech) biến dạng hình học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ geometric distortion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh geometric distortion(tech) biến dạng hình học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:geometric distortion
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của geometric distortion là: (tech) biến dạng hình học

39355. geometric lag nghĩa tiếng việt là (econ) độ trễ cấp số nhân.|+ còn gọi là độ trễ giảm dần the(…)


Nghĩa tiếng việt của từ geometric lag là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh geometric lag(econ) độ trễ cấp số nhân.|+ còn gọi là độ trễ giảm dần theo số mũ.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:geometric lag
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của geometric lag là: (econ) độ trễ cấp số nhân.|+ còn gọi là độ trễ giảm dần theo số mũ.

39356. geometric mean nghĩa tiếng việt là (tech) số trung bình nhân (…)


Nghĩa tiếng việt của từ geometric mean là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh geometric mean(tech) số trung bình nhân . Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:geometric mean
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của geometric mean là: (tech) số trung bình nhân

39357. geometric model nghĩa tiếng việt là (tech) mô hình hình học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ geometric model là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh geometric model(tech) mô hình hình học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:geometric model
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của geometric model là: (tech) mô hình hình học

39358. geometric progression nghĩa tiếng việt là (tech) cấp số nhân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ geometric progression là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh geometric progression(tech) cấp số nhân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:geometric progression
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của geometric progression là: (tech) cấp số nhân

39359. geometric resonance nghĩa tiếng việt là (tech) cộng hưởng hình học (giữa sóng siêu âm với các điện tư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ geometric resonance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh geometric resonance(tech) cộng hưởng hình học (giữa sóng siêu âm với các điện tử trong kim loại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:geometric resonance
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của geometric resonance là: (tech) cộng hưởng hình học (giữa sóng siêu âm với các điện tử trong kim loại

39360. geometric solution nghĩa tiếng việt là (tech) giải đáp hình học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ geometric solution là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh geometric solution(tech) giải đáp hình học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:geometric solution
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của geometric solution là: (tech) giải đáp hình học

39361. geometric(al) nghĩa tiếng việt là (thuộc) hình học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ geometric(al) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh geometric(al)(thuộc) hình học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:geometric(al)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của geometric(al) là: (thuộc) hình học

39362. geometrical nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) hình học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ geometrical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh geometrical tính từ|- (thuộc) hình học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:geometrical
  • Phiên âm (nếu có): [dʤiəmetrik]
  • Nghĩa tiếng việt của geometrical là: tính từ|- (thuộc) hình học

39363. geometrical optics nghĩa tiếng việt là (tech) quang hình học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ geometrical optics là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh geometrical optics(tech) quang hình học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:geometrical optics
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của geometrical optics là: (tech) quang hình học

39364. geometrically nghĩa tiếng việt là phó từ|- về phương diện hình học||@geometrically|- về mặt hì(…)


Nghĩa tiếng việt của từ geometrically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh geometrically phó từ|- về phương diện hình học||@geometrically|- về mặt hình học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:geometrically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của geometrically là: phó từ|- về phương diện hình học||@geometrically|- về mặt hình học

39365. geometrician nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà hình học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ geometrician là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh geometrician danh từ|- nhà hình học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:geometrician
  • Phiên âm (nếu có): [,dʤioumetriʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của geometrician là: danh từ|- nhà hình học

39366. geometrid nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật) họ bướm sâu đo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ geometrid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh geometrid danh từ|- (động vật) họ bướm sâu đo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:geometrid
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của geometrid là: danh từ|- (động vật) họ bướm sâu đo

39367. geometrization nghĩa tiếng việt là sự hình học hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ geometrization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh geometrizationsự hình học hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:geometrization
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của geometrization là: sự hình học hoá

39368. geometrize nghĩa tiếng việt là nội động từ|- nghiên cứu hình học|- vận dụng phương pháp hì(…)


Nghĩa tiếng việt của từ geometrize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh geometrize nội động từ|- nghiên cứu hình học|- vận dụng phương pháp hình học|* ngoại động từ|- trình bày theo phương pháp hình học||@geometrize|- hình học hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:geometrize
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của geometrize là: nội động từ|- nghiên cứu hình học|- vận dụng phương pháp hình học|* ngoại động từ|- trình bày theo phương pháp hình học||@geometrize|- hình học hoá

39369. geometry nghĩa tiếng việt là danh từ|- hình học||@geometry|- (tech) hình học; dạng hình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ geometry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh geometry danh từ|- hình học||@geometry|- (tech) hình học; dạng hình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:geometry
  • Phiên âm (nếu có): [dʤiɔmitri]
  • Nghĩa tiếng việt của geometry là: danh từ|- hình học||@geometry|- (tech) hình học; dạng hình

39370. geomorph nghĩa tiếng việt là danh từ|- địa mạo học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ geomorph là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh geomorph danh từ|- địa mạo học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:geomorph
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của geomorph là: danh từ|- địa mạo học

39371. geomorphic nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc địa mạo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ geomorphic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh geomorphic tính từ|- thuộc địa mạo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:geomorphic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của geomorphic là: tính từ|- thuộc địa mạo

39372. geomorphogeny nghĩa tiếng việt là danh từ|- địa mạo học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ geomorphogeny là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh geomorphogeny danh từ|- địa mạo học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:geomorphogeny
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của geomorphogeny là: danh từ|- địa mạo học

39373. geomorphology nghĩa tiếng việt là danh từ|- địa mạo học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ geomorphology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh geomorphology danh từ|- địa mạo học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:geomorphology
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của geomorphology là: danh từ|- địa mạo học

39374. geonastic nghĩa tiếng việt là tính từ|- chui vào đất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ geonastic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh geonastic tính từ|- chui vào đất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:geonastic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của geonastic là: tính từ|- chui vào đất

39375. geoperception nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự cảm ứng trọng lực(…)


Nghĩa tiếng việt của từ geoperception là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh geoperception danh từ|- sự cảm ứng trọng lực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:geoperception
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của geoperception là: danh từ|- sự cảm ứng trọng lực

39376. geophagism nghĩa tiếng việt là danh từ|- tập quán ăn đất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ geophagism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh geophagism danh từ|- tập quán ăn đất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:geophagism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của geophagism là: danh từ|- tập quán ăn đất

39377. geophagous nghĩa tiếng việt là tính từ|- ăn đất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ geophagous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh geophagous tính từ|- ăn đất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:geophagous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của geophagous là: tính từ|- ăn đất

39378. geophagy nghĩa tiếng việt là danh từ|- thói ăn đất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ geophagy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh geophagy danh từ|- thói ăn đất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:geophagy
  • Phiên âm (nếu có): [dʤiɔfədʤi]
  • Nghĩa tiếng việt của geophagy là: danh từ|- thói ăn đất

39379. geophilous nghĩa tiếng việt là tính từ|- ưa đất; sống ở đất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ geophilous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh geophilous tính từ|- ưa đất; sống ở đất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:geophilous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của geophilous là: tính từ|- ưa đất; sống ở đất

39380. geophone nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy dò âm thanh dưới đất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ geophone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh geophone danh từ|- máy dò âm thanh dưới đất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:geophone
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của geophone là: danh từ|- máy dò âm thanh dưới đất

39381. geophysical nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) địa vật lý||@geophysical|- (thuộc) vật lý (…)


Nghĩa tiếng việt của từ geophysical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh geophysical tính từ|- (thuộc) địa vật lý||@geophysical|- (thuộc) vật lý địa cầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:geophysical
  • Phiên âm (nếu có): [,dʤi:oufizikəl]
  • Nghĩa tiếng việt của geophysical là: tính từ|- (thuộc) địa vật lý||@geophysical|- (thuộc) vật lý địa cầu

39382. geophysicist nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà địa vật lý(…)


Nghĩa tiếng việt của từ geophysicist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh geophysicist danh từ|- nhà địa vật lý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:geophysicist
  • Phiên âm (nếu có): [,dʤi:oufizisist]
  • Nghĩa tiếng việt của geophysicist là: danh từ|- nhà địa vật lý

39383. geophysics nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều dùng như số ít|- khoa địa vật lý||@geophy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ geophysics là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh geophysics danh từ, số nhiều dùng như số ít|- khoa địa vật lý||@geophysics|- (tech) môn địa vật lý||@geophysics|- vật lý địa cầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:geophysics
  • Phiên âm (nếu có): [,dʤi:oufiziks]
  • Nghĩa tiếng việt của geophysics là: danh từ, số nhiều dùng như số ít|- khoa địa vật lý||@geophysics|- (tech) môn địa vật lý||@geophysics|- vật lý địa cầu

39384. geophyte nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây chồi dưới(…)


Nghĩa tiếng việt của từ geophyte là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh geophyte danh từ|- (thực vật học) cây chồi dưới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:geophyte
  • Phiên âm (nếu có): [dʤi:əfait]
  • Nghĩa tiếng việt của geophyte là: danh từ|- (thực vật học) cây chồi dưới

39385. geopolitical nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc về khoa địa chính trị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ geopolitical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh geopolitical tính từ|- thuộc về khoa địa chính trị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:geopolitical
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của geopolitical là: tính từ|- thuộc về khoa địa chính trị

39386. geopolitics nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều dùng như số ít|- khoa địa chính trị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ geopolitics là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh geopolitics danh từ, số nhiều dùng như số ít|- khoa địa chính trị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:geopolitics
  • Phiên âm (nếu có): [,dʤi:oupɔlitiks]
  • Nghĩa tiếng việt của geopolitics là: danh từ, số nhiều dùng như số ít|- khoa địa chính trị

39387. geoponic nghĩa tiếng việt là tính từ|-(đùa cợt) (thuộc) nông nghiệp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ geoponic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh geoponic tính từ|-(đùa cợt) (thuộc) nông nghiệp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:geoponic
  • Phiên âm (nếu có): [,dʤi:oupɔlitiks]
  • Nghĩa tiếng việt của geoponic là: tính từ|-(đùa cợt) (thuộc) nông nghiệp

39388. geopotential nghĩa tiếng việt là danh từ|- thế năng trái đất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ geopotential là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh geopotential danh từ|- thế năng trái đất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:geopotential
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của geopotential là: danh từ|- thế năng trái đất

39389. georaphic(al) nghĩa tiếng việt là (thuộc) địa lý(…)


Nghĩa tiếng việt của từ georaphic(al) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh georaphic(al)(thuộc) địa lý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:georaphic(al)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của georaphic(al) là: (thuộc) địa lý

39390. george nghĩa tiếng việt là danh từ|- thánh gióoc|=by george!|+ trời ơi!, úi chà chà!, ô k(…)


Nghĩa tiếng việt của từ george là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh george danh từ|- thánh gióoc|=by george!|+ trời ơi!, úi chà chà!, ô kìa! (tỏ sự ngạc nhiên)|- (từ lóng) máy lái máy bay tự động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:george
  • Phiên âm (nếu có): [dʤɔ:dʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của george là: danh từ|- thánh gióoc|=by george!|+ trời ơi!, úi chà chà!, ô kìa! (tỏ sự ngạc nhiên)|- (từ lóng) máy lái máy bay tự động

39391. george nghĩa tiếng việt là joseph stigler,(econ) (1911-1991).|+ nhà kinh tế học người mỹ va(…)


Nghĩa tiếng việt của từ george là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh george joseph stigler,(econ) (1911-1991).|+ nhà kinh tế học người mỹ và danh hiệu giáo sư xuất sắc charles r. walgreen tại trường đại học chicago. ông được tặng giải thưởng nobel về kinh tế năm 1982 cho tác phẩm nghiên cứu về cấu trúc công nghiệp, chức năng của các thị trường, nguyên nhân và ảnh hưởng của luật lệ công cộng. đóng góp của ông vào lịch sử tư duy kinh tế học cũng rất đáng kể, bắt đầu với cuốn sách đầu tay của ông: lý thuyết về sản xuất và phân phối (1941) và các bài viết của ông về tổ chức công nghiệp. tuy nhiên, việc ông dựa nhiều vào dữ liệu thực nghiệp và phân tích sâu sắc làm cho cuốn sách này của ông ít phổ biến. một bài viết đặc biệt của ông nhan đề kinh tế học thông tin được viện hàn lâm thuỵ điển chọn ra, bàn về chi phí cần thiết của việc tìm kiếm trong số các giá cả do nhà cung ứng khác nhau tính cho cùng một hành hoá hay dịch vụ. phân tích đó có thể được áp dụng đối với các vấn đề giá cả cứng nhắc, sự biến thiên trong thời kỳ giao hàng, việc xếp hàng và các nguồn lực không được sử dụng. phần lớn nghiên cứu của ông về kinh tế học về sự điều tiết đều nằm trong tác phẩm nhân dân và nhà nước (1975), trong đó ông kêu gọi sử dụng phương pháp định lượng trong nghiên cứu và sự điều tiết. chính vì có quan điểm của nhà kinh tế học vi mô mà cuối đời ông chuyển sự chú ý của mình sang hệ thống chính trị để khám phá ra những cách mà quá trình lập pháp là một yếu tố nội sinh chứ không phải là yếu tố ngoại sinh của nền kinh tế.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:george
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của george là: joseph stigler,(econ) (1911-1991).|+ nhà kinh tế học người mỹ và danh hiệu giáo sư xuất sắc charles r. walgreen tại trường đại học chicago. ông được tặng giải thưởng nobel về kinh tế năm 1982 cho tác phẩm nghiên cứu về cấu trúc công nghiệp, chức năng của các thị trường, nguyên nhân và ảnh hưởng của luật lệ công cộng. đóng góp của ông vào lịch sử tư duy kinh tế học cũng rất đáng kể, bắt đầu với cuốn sách đầu tay của ông: lý thuyết về sản xuất và phân phối (1941) và các bài viết của ông về tổ chức công nghiệp. tuy nhiên, việc ông dựa nhiều vào dữ liệu thực nghiệp và phân tích sâu sắc làm cho cuốn sách này của ông ít phổ biến. một bài viết đặc biệt của ông nhan đề kinh tế học thông tin được viện hàn lâm thuỵ điển chọn ra, bàn về chi phí cần thiết của việc tìm kiếm trong số các giá cả do nhà cung ứng khác nhau tính cho cùng một hành hoá hay dịch vụ. phân tích đó có thể được áp dụng đối với các vấn đề giá cả cứng nhắc, sự biến thiên trong thời kỳ giao hàng, việc xếp hàng và các nguồn lực không được sử dụng. phần lớn nghiên cứu của ông về kinh tế học về sự điều tiết đều nằm trong tác phẩm nhân dân và nhà nước (1975), trong đó ông kêu gọi sử dụng phương pháp định lượng trong nghiên cứu và sự điều tiết. chính vì có quan điểm của nhà kinh tế học vi mô mà cuối đời ông chuyển sự chú ý của mình sang hệ thống chính trị để khám phá ra những cách mà quá trình lập pháp là một yếu tố nội sinh chứ không phải là yếu tố ngoại sinh của nền kinh tế.

39392. georgette nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhiễu joocjet, kết joocjet(…)


Nghĩa tiếng việt của từ georgette là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh georgette danh từ|- nhiễu joocjet, kết joocjet. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:georgette
  • Phiên âm (nếu có): [dʤɔ:dʤet]
  • Nghĩa tiếng việt của georgette là: danh từ|- nhiễu joocjet, kết joocjet

39393. georgian nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc thời kỳ các vua george của anh (1714 - 1830)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ georgian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh georgian tính từ|- thuộc thời kỳ các vua george của anh (1714 - 1830). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:georgian
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của georgian là: tính từ|- thuộc thời kỳ các vua george của anh (1714 - 1830)

39394. georgic nghĩa tiếng việt là danh từ|- thơ nông nghiệp; thơ điền viên|* tính từ|- thuộc thơ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ georgic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh georgic danh từ|- thơ nông nghiệp; thơ điền viên|* tính từ|- thuộc thơ nông nghiệp; thuộc thơ điền viên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:georgic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của georgic là: danh từ|- thơ nông nghiệp; thơ điền viên|* tính từ|- thuộc thơ nông nghiệp; thuộc thơ điền viên

39395. geoscope nghĩa tiếng việt là danh từ|- kính địa tiềm vọng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ geoscope là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh geoscope danh từ|- kính địa tiềm vọng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:geoscope
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của geoscope là: danh từ|- kính địa tiềm vọng

39396. geosphere nghĩa tiếng việt là danh từ|- địa quyển(…)


Nghĩa tiếng việt của từ geosphere là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh geosphere danh từ|- địa quyển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:geosphere
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của geosphere là: danh từ|- địa quyển

39397. geostationary nghĩa tiếng việt là (tech) địa tĩnh, cố định đối với mặt đất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ geostationary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh geostationary(tech) địa tĩnh, cố định đối với mặt đất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:geostationary
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của geostationary là: (tech) địa tĩnh, cố định đối với mặt đất

39398. geostationary orbit nghĩa tiếng việt là (tech) quỹ đạo địa tĩnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ geostationary orbit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh geostationary orbit(tech) quỹ đạo địa tĩnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:geostationary orbit
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của geostationary orbit là: (tech) quỹ đạo địa tĩnh

39399. geostationary satellite nghĩa tiếng việt là (tech) vệ tinh địa tĩnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ geostationary satellite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh geostationary satellite(tech) vệ tinh địa tĩnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:geostationary satellite
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của geostationary satellite là: (tech) vệ tinh địa tĩnh

39400. geosynclinal nghĩa tiếng việt là danh từ|- (địa lý,ddịa chất) địa máng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ geosynclinal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh geosynclinal danh từ|- (địa lý,ddịa chất) địa máng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:geosynclinal
  • Phiên âm (nếu có): [,dʤi:ousinklainəl]
  • Nghĩa tiếng việt của geosynclinal là: danh từ|- (địa lý,ddịa chất) địa máng

39401. geosyncline nghĩa tiếng việt là danh từ|- (địa lý,ddịa chất) địa máng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ geosyncline là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh geosyncline danh từ|- (địa lý,ddịa chất) địa máng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:geosyncline
  • Phiên âm (nếu có): [,dʤi:ousinklainəl]
  • Nghĩa tiếng việt của geosyncline là: danh từ|- (địa lý,ddịa chất) địa máng

39402. geotectonic nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc khoa địa kiến tạo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ geotectonic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh geotectonic tính từ|- thuộc khoa địa kiến tạo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:geotectonic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của geotectonic là: tính từ|- thuộc khoa địa kiến tạo

39403. geotectonics nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều dùng như số ít|- (địa lý,ddịa chất) khoa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ geotectonics là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh geotectonics danh từ, số nhiều dùng như số ít|- (địa lý,ddịa chất) khoa địa kiến tạo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:geotectonics
  • Phiên âm (nếu có): [,dʤi:outektɔniks]
  • Nghĩa tiếng việt của geotectonics là: danh từ, số nhiều dùng như số ít|- (địa lý,ddịa chất) khoa địa kiến tạo

39404. geothermal nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc địa nhiệt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ geothermal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh geothermal tính từ|- thuộc địa nhiệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:geothermal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của geothermal là: tính từ|- thuộc địa nhiệt

39405. geothermic nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc địa nhiệt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ geothermic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh geothermic tính từ|- thuộc địa nhiệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:geothermic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của geothermic là: tính từ|- thuộc địa nhiệt

39406. geotropic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) hướng đất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ geotropic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh geotropic tính từ|- (thực vật học) hướng đất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:geotropic
  • Phiên âm (nếu có): [,dʤi:outrɔpik]
  • Nghĩa tiếng việt của geotropic là: tính từ|- (thực vật học) hướng đất

39407. geotropism nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) tính hướng đất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ geotropism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh geotropism danh từ|- (thực vật học) tính hướng đất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:geotropism
  • Phiên âm (nếu có): [dʤiɔtrəpizm]
  • Nghĩa tiếng việt của geotropism là: danh từ|- (thực vật học) tính hướng đất

39408. geraniol nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) geranola(…)


Nghĩa tiếng việt của từ geraniol là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh geraniol danh từ|- (hoá học) geranola. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:geraniol
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của geraniol là: danh từ|- (hoá học) geranola

39409. geranium nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây phong lữ|- màu đỏ thắm (màu hoa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ geranium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh geranium danh từ|- (thực vật học) cây phong lữ|- màu đỏ thắm (màu hoa phong lữ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:geranium
  • Phiên âm (nếu có): [dʤireinjəm]
  • Nghĩa tiếng việt của geranium là: danh từ|- (thực vật học) cây phong lữ|- màu đỏ thắm (màu hoa phong lữ)

39410. gerant nghĩa tiếng việt là danh từ|- người quản lý(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gerant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gerant danh từ|- người quản lý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gerant
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gerant là: danh từ|- người quản lý

39411. geratology nghĩa tiếng việt là danh từ|- môn lão hoá (nghiên cứu sự thay đổi khi quần thể gi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ geratology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh geratology danh từ|- môn lão hoá (nghiên cứu sự thay đổi khi quần thể già cỗi). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:geratology
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của geratology là: danh từ|- môn lão hoá (nghiên cứu sự thay đổi khi quần thể già cỗi)

39412. geratric nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc tuổi già; lão hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ geratric là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh geratric tính từ|- thuộc tuổi già; lão hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:geratric
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của geratric là: tính từ|- thuộc tuổi già; lão hoá

39413. gerbil nghĩa tiếng việt là danh từ (cũng) jerbil|- chuột nhảy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gerbil là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gerbil danh từ (cũng) jerbil|- chuột nhảy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gerbil
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gerbil là: danh từ (cũng) jerbil|- chuột nhảy

39414. gerfalcon nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) chim ưng gộc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gerfalcon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gerfalcon danh từ|- (động vật học) chim ưng gộc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gerfalcon
  • Phiên âm (nếu có): [dʤə:,fɔ:lkən]
  • Nghĩa tiếng việt của gerfalcon là: danh từ|- (động vật học) chim ưng gộc

39415. geriatric nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) khoa bệnh tuổi già(…)


Nghĩa tiếng việt của từ geriatric là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh geriatric tính từ|- (thuộc) khoa bệnh tuổi già. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:geriatric
  • Phiên âm (nếu có): [,dʤeriætrik]
  • Nghĩa tiếng việt của geriatric là: tính từ|- (thuộc) khoa bệnh tuổi già

39416. geriatrician nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà chuyên khoa bệnh tuổi già(…)


Nghĩa tiếng việt của từ geriatrician là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh geriatrician danh từ|- nhà chuyên khoa bệnh tuổi già. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:geriatrician
  • Phiên âm (nếu có): [,dʤeriətriʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của geriatrician là: danh từ|- nhà chuyên khoa bệnh tuổi già

39417. geriatricist nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà chuyên khoa bệnh tuổi già(…)


Nghĩa tiếng việt của từ geriatricist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh geriatricist danh từ|- nhà chuyên khoa bệnh tuổi già. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:geriatricist
  • Phiên âm (nếu có): [,dʤeriətriʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của geriatricist là: danh từ|- nhà chuyên khoa bệnh tuổi già

39418. geriatrics nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều dùng như số ít|- (như) geriatry(…)


Nghĩa tiếng việt của từ geriatrics là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh geriatrics danh từ, số nhiều dùng như số ít|- (như) geriatry. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:geriatrics
  • Phiên âm (nếu có): [,dʤeriætriks]
  • Nghĩa tiếng việt của geriatrics là: danh từ, số nhiều dùng như số ít|- (như) geriatry

39419. geriatrist nghĩa tiếng việt là cách viết khác : geriatrician(…)


Nghĩa tiếng việt của từ geriatrist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh geriatristcách viết khác : geriatrician. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:geriatrist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của geriatrist là: cách viết khác : geriatrician

39420. geriatry nghĩa tiếng việt là danh từ|- khoa bệnh tuổi già(…)


Nghĩa tiếng việt của từ geriatry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh geriatry danh từ|- khoa bệnh tuổi già. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:geriatry
  • Phiên âm (nếu có): [dʤeriətri]
  • Nghĩa tiếng việt của geriatry là: danh từ|- khoa bệnh tuổi già

39421. germ nghĩa tiếng việt là danh từ|- mộng, mầm, thai, phôi|=in germ|+ ở tình trạng phôi th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ germ là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh germ danh từ|- mộng, mầm, thai, phôi|=in germ|+ ở tình trạng phôi thai ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|- mầm bệnh, vi trùng|- (nghĩa bóng) mầm mống|- chiến tranh vi trùng|* nội động từ|- nảy ra, nảy sinh ra||@germ|- (tô pô) mần, phôi|- group g. mầm nhóm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:germ
  • Phiên âm (nếu có): [dʤə:m]
  • Nghĩa tiếng việt của germ là: danh từ|- mộng, mầm, thai, phôi|=in germ|+ ở tình trạng phôi thai ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|- mầm bệnh, vi trùng|- (nghĩa bóng) mầm mống|- chiến tranh vi trùng|* nội động từ|- nảy ra, nảy sinh ra||@germ|- (tô pô) mần, phôi|- group g. mầm nhóm

39422. germ-cell nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh học) nguyên bào; tế bào mầm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ germ-cell là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh germ-cell danh từ|- (sinh học) nguyên bào; tế bào mầm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:germ-cell
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của germ-cell là: danh từ|- (sinh học) nguyên bào; tế bào mầm

39423. germ-disc nghĩa tiếng việt là danh từ|- nguyên bào mầm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ germ-disc là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh germ-disc danh từ|- nguyên bào mầm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:germ-disc
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của germ-disc là: danh từ|- nguyên bào mầm

39424. germ-layer nghĩa tiếng việt là danh từ|- lớp mầm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ germ-layer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh germ-layer danh từ|- lớp mầm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:germ-layer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của germ-layer là: danh từ|- lớp mầm

39425. germ-nucleous nghĩa tiếng việt là danh từ; số nhiều germ-nuclei|- mầm hạt nhân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ germ-nucleous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh germ-nucleous danh từ; số nhiều germ-nuclei|- mầm hạt nhân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:germ-nucleous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của germ-nucleous là: danh từ; số nhiều germ-nuclei|- mầm hạt nhân

39426. german nghĩa tiếng việt là tính từ|- (chỉ + brother, sister, cousin) brother german anh em (…)


Nghĩa tiếng việt của từ german là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh german tính từ|- (chỉ + brother, sister, cousin) brother german anh em ruột thịt, sisters german chị em ruột, cousin german anh chị em con chú bác ruột, anh chị em con cô cậu ruột|- (german) (thuộc) đức|* danh từ|- (german) người đức|- (german) tiếng đức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:german
  • Phiên âm (nếu có): [dʤə:mən]
  • Nghĩa tiếng việt của german là: tính từ|- (chỉ + brother, sister, cousin) brother german anh em ruột thịt, sisters german chị em ruột, cousin german anh chị em con chú bác ruột, anh chị em con cô cậu ruột|- (german) (thuộc) đức|* danh từ|- (german) người đức|- (german) tiếng đức

39427. german measles nghĩa tiếng việt là danh từ|- bệnh sởi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ german measles là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh german measles danh từ|- bệnh sởi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:german measles
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của german measles là: danh từ|- bệnh sởi

39428. german shepherd nghĩa tiếng việt là danh từ|- chó ansat, chó becgiê đức(…)


Nghĩa tiếng việt của từ german shepherd là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh german shepherd danh từ|- chó ansat, chó becgiê đức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:german shepherd
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của german shepherd là: danh từ|- chó ansat, chó becgiê đức

39429. german-american nghĩa tiếng việt là danh từ|- người mỹ gốc đức|* tính từ|- thuộc người mỹ gốc (…)


Nghĩa tiếng việt của từ german-american là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh german-american danh từ|- người mỹ gốc đức|* tính từ|- thuộc người mỹ gốc đức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:german-american
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của german-american là: danh từ|- người mỹ gốc đức|* tính từ|- thuộc người mỹ gốc đức

39430. german-fish nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật) cá chim đen(…)


Nghĩa tiếng việt của từ german-fish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh german-fish danh từ|- (động vật) cá chim đen. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:german-fish
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của german-fish là: danh từ|- (động vật) cá chim đen

39431. germander nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật) cây tía tô đất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ germander là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh germander danh từ|- (thực vật) cây tía tô đất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:germander
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của germander là: danh từ|- (thực vật) cây tía tô đất

39432. germane nghĩa tiếng việt là tính từ|- thích hợp, phù hợp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ germane là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh germane tính từ|- thích hợp, phù hợp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:germane
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của germane là: tính từ|- thích hợp, phù hợp

39433. germanic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) đức|- (thuộc) dân tộc tơ-tông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ germanic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh germanic tính từ|- (thuộc) đức|- (thuộc) dân tộc tơ-tông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:germanic
  • Phiên âm (nếu có): [dʤə:mænik]
  • Nghĩa tiếng việt của germanic là: tính từ|- (thuộc) đức|- (thuộc) dân tộc tơ-tông

39434. germanisation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đức hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ germanisation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh germanisation danh từ|- sự đức hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:germanisation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của germanisation là: danh từ|- sự đức hoá

39435. germanism nghĩa tiếng việt là danh từ|- từ ngữ đặc đức|- sự sùng đức(…)


Nghĩa tiếng việt của từ germanism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh germanism danh từ|- từ ngữ đặc đức|- sự sùng đức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:germanism
  • Phiên âm (nếu có): [dʤə:mənizm]
  • Nghĩa tiếng việt của germanism là: danh từ|- từ ngữ đặc đức|- sự sùng đức

39436. germanist nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà đức học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ germanist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh germanist danh từ|- nhà đức học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:germanist
  • Phiên âm (nếu có): [dʤə:mənist]
  • Nghĩa tiếng việt của germanist là: danh từ|- nhà đức học

39437. germanity nghĩa tiếng việt là danh từ|- đặc tính đức(…)


Nghĩa tiếng việt của từ germanity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh germanity danh từ|- đặc tính đức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:germanity
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của germanity là: danh từ|- đặc tính đức

39438. germanium nghĩa tiếng việt là (tech) gecmani (ge, số nguyên tử 32)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ germanium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh germanium(tech) gecmani (ge, số nguyên tử 32). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:germanium
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của germanium là: (tech) gecmani (ge, số nguyên tử 32)

39439. germanium diode nghĩa tiếng việt là (tech) đèn hai cực gecmani(…)


Nghĩa tiếng việt của từ germanium diode là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh germanium diode(tech) đèn hai cực gecmani. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:germanium diode
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của germanium diode là: (tech) đèn hai cực gecmani

39440. germanium film nghĩa tiếng việt là (tech) fim gecmani(…)


Nghĩa tiếng việt của từ germanium film là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh germanium film(tech) fim gecmani. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:germanium film
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của germanium film là: (tech) fim gecmani

39441. germanium photocell nghĩa tiếng việt là (tech) ống quang điện gecmani (ge)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ germanium photocell là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh germanium photocell(tech) ống quang điện gecmani (ge). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:germanium photocell
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của germanium photocell là: (tech) ống quang điện gecmani (ge)

39442. germanium photodevice nghĩa tiếng việt là (tech) bộ quang điện gecmani (ge)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ germanium photodevice là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh germanium photodevice(tech) bộ quang điện gecmani (ge). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:germanium photodevice
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của germanium photodevice là: (tech) bộ quang điện gecmani (ge)

39443. germanium rectifier nghĩa tiếng việt là (tech) bộ chỉnh lưu gecmani (ge)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ germanium rectifier là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh germanium rectifier(tech) bộ chỉnh lưu gecmani (ge). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:germanium rectifier
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của germanium rectifier là: (tech) bộ chỉnh lưu gecmani (ge)

39444. germanium transistor nghĩa tiếng việt là (tech) đèn tinh thể gecmani (ge)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ germanium transistor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh germanium transistor(tech) đèn tinh thể gecmani (ge). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:germanium transistor
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của germanium transistor là: (tech) đèn tinh thể gecmani (ge)

39445. germanization nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đức hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ germanization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh germanization danh từ|- sự đức hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:germanization
  • Phiên âm (nếu có): [,dʤə:mənaizeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của germanization là: danh từ|- sự đức hoá

39446. germanize nghĩa tiếng việt là động từ|- đức hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ germanize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh germanize động từ|- đức hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:germanize
  • Phiên âm (nếu có): [dʤə:mənaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của germanize là: động từ|- đức hoá

39447. germanomania nghĩa tiếng việt là danh từ|- thái độ say mê đức(…)


Nghĩa tiếng việt của từ germanomania là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh germanomania danh từ|- thái độ say mê đức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:germanomania
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của germanomania là: danh từ|- thái độ say mê đức

39448. germanomaniac nghĩa tiếng việt là danh từ|- người sùng bái nước đức(…)


Nghĩa tiếng việt của từ germanomaniac là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh germanomaniac danh từ|- người sùng bái nước đức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:germanomaniac
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của germanomaniac là: danh từ|- người sùng bái nước đức

39449. germanophile nghĩa tiếng việt là tính từ|- thân đức|* danh từ|- người thân đức(…)


Nghĩa tiếng việt của từ germanophile là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh germanophile tính từ|- thân đức|* danh từ|- người thân đức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:germanophile
  • Phiên âm (nếu có): [dʤə:mænəfail]
  • Nghĩa tiếng việt của germanophile là: tính từ|- thân đức|* danh từ|- người thân đức

39450. germanophobe nghĩa tiếng việt là tính từ|- bài đức|* danh từ|- người bài đức(…)


Nghĩa tiếng việt của từ germanophobe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh germanophobe tính từ|- bài đức|* danh từ|- người bài đức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:germanophobe
  • Phiên âm (nếu có): [dʤə:mænəfoub]
  • Nghĩa tiếng việt của germanophobe là: tính từ|- bài đức|* danh từ|- người bài đức

39451. germanophobia nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự bài đức; chủ trương bài đức(…)


Nghĩa tiếng việt của từ germanophobia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh germanophobia danh từ|- sự bài đức; chủ trương bài đức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:germanophobia
  • Phiên âm (nếu có): [,dʤə:mənəfoubjə]
  • Nghĩa tiếng việt của germanophobia là: danh từ|- sự bài đức; chủ trương bài đức

39452. germen nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh học) nguyên bào mầm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ germen là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh germen danh từ|- (sinh học) nguyên bào mầm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:germen
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của germen là: danh từ|- (sinh học) nguyên bào mầm

39453. germi-culture nghĩa tiếng việt là danh từ|- việc nuôi vi khuẩn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ germi-culture là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh germi-culture danh từ|- việc nuôi vi khuẩn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:germi-culture
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của germi-culture là: danh từ|- việc nuôi vi khuẩn

39454. germicidal nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) chất sát trùng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ germicidal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh germicidal tính từ|- (thuộc) chất sát trùng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:germicidal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của germicidal là: tính từ|- (thuộc) chất sát trùng

39455. germicide nghĩa tiếng việt là danh từ|- chất diệt trùng, chất sát trùng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ germicide là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh germicide danh từ|- chất diệt trùng, chất sát trùng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:germicide
  • Phiên âm (nếu có): [dʤə:misaid]
  • Nghĩa tiếng việt của germicide là: danh từ|- chất diệt trùng, chất sát trùng

39456. germiduct nghĩa tiếng việt là danh từ|- ống dẫn trứng; ống dẫn tinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ germiduct là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh germiduct danh từ|- ống dẫn trứng; ống dẫn tinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:germiduct
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của germiduct là: danh từ|- ống dẫn trứng; ống dẫn tinh

39457. germinability nghĩa tiếng việt là danh từ|- khả năng, sức nẩy mầm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ germinability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh germinability danh từ|- khả năng, sức nẩy mầm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:germinability
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của germinability là: danh từ|- khả năng, sức nẩy mầm

39458. germinable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể nẩy mầm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ germinable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh germinable tính từ|- có thể nẩy mầm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:germinable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của germinable là: tính từ|- có thể nẩy mầm

39459. germinal nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) mầm; có tính chất mầm|- ở thời kỳ phôi t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ germinal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh germinal tính từ|- (thuộc) mầm; có tính chất mầm|- ở thời kỳ phôi thai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:germinal
  • Phiên âm (nếu có): [dʤə:minl]
  • Nghĩa tiếng việt của germinal là: tính từ|- (thuộc) mầm; có tính chất mầm|- ở thời kỳ phôi thai

39460. germinant nghĩa tiếng việt là tính từ|- nảy mầm|- nảy ra, nảy sinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ germinant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh germinant tính từ|- nảy mầm|- nảy ra, nảy sinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:germinant
  • Phiên âm (nếu có): [dʤə:minənt]
  • Nghĩa tiếng việt của germinant là: tính từ|- nảy mầm|- nảy ra, nảy sinh

39461. germinate nghĩa tiếng việt là nội động từ|- nảy mầm|- nảy ra, nảy sinh ra (trong trí)|* ng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ germinate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh germinate nội động từ|- nảy mầm|- nảy ra, nảy sinh ra (trong trí)|* ngoại động từ|- làm mọc mộng, làm nảy mầm|- sinh ra, đẻ ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:germinate
  • Phiên âm (nếu có): [dʤə:mineit]
  • Nghĩa tiếng việt của germinate là: nội động từ|- nảy mầm|- nảy ra, nảy sinh ra (trong trí)|* ngoại động từ|- làm mọc mộng, làm nảy mầm|- sinh ra, đẻ ra

39462. germination nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự mọc mộng, sự nảy mầm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ germination là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh germination danh từ|- sự mọc mộng, sự nảy mầm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:germination
  • Phiên âm (nếu có): [,dʤə:mineiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của germination là: danh từ|- sự mọc mộng, sự nảy mầm

39463. germinative nghĩa tiếng việt là tính từ|- nảy sinh, mọc mộng, sự nảy mầm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ germinative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh germinative tính từ|- nảy sinh, mọc mộng, sự nảy mầm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:germinative
  • Phiên âm (nếu có): [dʤə:minətiv]
  • Nghĩa tiếng việt của germinative là: tính từ|- nảy sinh, mọc mộng, sự nảy mầm

39464. germinator nghĩa tiếng việt là danh từ|- thùng ươm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ germinator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh germinator danh từ|- thùng ươm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:germinator
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của germinator là: danh từ|- thùng ươm

39465. germiparous nghĩa tiếng việt là tính từ|- sinh sản bằng mầm; sinh sản bằng nẩy mầm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ germiparous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh germiparous tính từ|- sinh sản bằng mầm; sinh sản bằng nẩy mầm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:germiparous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của germiparous là: tính từ|- sinh sản bằng mầm; sinh sản bằng nẩy mầm

39466. germule nghĩa tiếng việt là danh từ|- mầm con(…)


Nghĩa tiếng việt của từ germule là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh germule danh từ|- mầm con. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:germule
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của germule là: danh từ|- mầm con

39467. gerontic nghĩa tiếng việt là tính từ|- già yếu|- xảy ra lúc già(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gerontic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gerontic tính từ|- già yếu|- xảy ra lúc già. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gerontic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gerontic là: tính từ|- già yếu|- xảy ra lúc già

39468. gerontocracy nghĩa tiếng việt là danh từ|- chính quyền trong tay những người có tuổi|- chính p(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gerontocracy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gerontocracy danh từ|- chính quyền trong tay những người có tuổi|- chính phủ gồm những người có tuổi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gerontocracy
  • Phiên âm (nếu có): [,dʤerɔntɔlədʤi]
  • Nghĩa tiếng việt của gerontocracy là: danh từ|- chính quyền trong tay những người có tuổi|- chính phủ gồm những người có tuổi

39469. gerontocrat nghĩa tiếng việt là danh từ|- người già nắm quyền chính trị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gerontocrat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gerontocrat danh từ|- người già nắm quyền chính trị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gerontocrat
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gerontocrat là: danh từ|- người già nắm quyền chính trị

39470. gerontologic nghĩa tiếng việt là tính từ, cũng gerontological|- thuộc lão khoa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gerontologic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gerontologic tính từ, cũng gerontological|- thuộc lão khoa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gerontologic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gerontologic là: tính từ, cũng gerontological|- thuộc lão khoa

39471. gerontologist nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà lão khoa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gerontologist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gerontologist danh từ|- nhà lão khoa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gerontologist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gerontologist là: danh từ|- nhà lão khoa

39472. gerontology nghĩa tiếng việt là danh từ|- khoa bệnh tuổi già(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gerontology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gerontology danh từ|- khoa bệnh tuổi già. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gerontology
  • Phiên âm (nếu có): [dʤeriətri]
  • Nghĩa tiếng việt của gerontology là: danh từ|- khoa bệnh tuổi già

39473. gerrymander nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (từ lóng) sắp xếp gian lận (những khu vực b(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gerrymander là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gerrymander ngoại động từ|- (từ lóng) sắp xếp gian lận (những khu vực bỏ phiếu) (trong cuộc tuyển cử, để giành phần thắng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gerrymander
  • Phiên âm (nếu có): [dʤerimændə]
  • Nghĩa tiếng việt của gerrymander là: ngoại động từ|- (từ lóng) sắp xếp gian lận (những khu vực bỏ phiếu) (trong cuộc tuyển cử, để giành phần thắng)

39474. gerrymandering nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự sắp xếp gian lận khu vực bầu cử để giành phần(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gerrymandering là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gerrymandering danh từ|- sự sắp xếp gian lận khu vực bầu cử để giành phần thắng trong cuộc tuyển cử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gerrymandering
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gerrymandering là: danh từ|- sự sắp xếp gian lận khu vực bầu cử để giành phần thắng trong cuộc tuyển cử

39475. gerund nghĩa tiếng việt là danh từ|- (ngôn ngữ học) động danh từ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gerund là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gerund danh từ|- (ngôn ngữ học) động danh từ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gerund
  • Phiên âm (nếu có): [dʤerənd]
  • Nghĩa tiếng việt của gerund là: danh từ|- (ngôn ngữ học) động danh từ

39476. gerundial nghĩa tiếng việt là tính từ|- (ngôn ngữ học) (thuộc) động danh từ; như động danh (…)


Nghĩa tiếng việt của từ gerundial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gerundial tính từ|- (ngôn ngữ học) (thuộc) động danh từ; như động danh từ; dùng như động danh từ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gerundial
  • Phiên âm (nếu có): [dʤirʌndiəl]
  • Nghĩa tiếng việt của gerundial là: tính từ|- (ngôn ngữ học) (thuộc) động danh từ; như động danh từ; dùng như động danh từ

39477. gerundival nghĩa tiếng việt là tính từ, cũng gerundive|- (ngôn ngữ) xem gerundial(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gerundival là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gerundival tính từ, cũng gerundive|- (ngôn ngữ) xem gerundial. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gerundival
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gerundival là: tính từ, cũng gerundive|- (ngôn ngữ) xem gerundial

39478. gerundive nghĩa tiếng việt là tính từ|- (ngôn ngữ học) (thuộc) động danh từ; như động danh (…)


Nghĩa tiếng việt của từ gerundive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gerundive tính từ|- (ngôn ngữ học) (thuộc) động danh từ; như động danh từ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gerundive
  • Phiên âm (nếu có): [dʤirʌndiv]
  • Nghĩa tiếng việt của gerundive là: tính từ|- (ngôn ngữ học) (thuộc) động danh từ; như động danh từ

39479. gesellschaft nghĩa tiếng việt là danh từ|- quan hệ xã hội(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gesellschaft là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gesellschaft danh từ|- quan hệ xã hội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gesellschaft
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gesellschaft là: danh từ|- quan hệ xã hội

39480. gesso nghĩa tiếng việt là danh từ (số nhiều gessoes)|- thạch cao(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gesso là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gesso danh từ (số nhiều gessoes)|- thạch cao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gesso
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gesso là: danh từ (số nhiều gessoes)|- thạch cao

39481. gest nghĩa tiếng việt là danh từ|- cũng geste|- chuyện phiêu lưu|- công lao; thành tích|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gest là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gest danh từ|- cũng geste|- chuyện phiêu lưu|- công lao; thành tích|- (từ cổ, nghĩa cổ) tư thế; thái độ; cử chỉ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gest
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gest là: danh từ|- cũng geste|- chuyện phiêu lưu|- công lao; thành tích|- (từ cổ, nghĩa cổ) tư thế; thái độ; cử chỉ

39482. gestalt nghĩa tiếng việt là danh từ; số nhiều gestalten|- cấu trúc hình thức; dạng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gestalt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gestalt danh từ; số nhiều gestalten|- cấu trúc hình thức; dạng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gestalt
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gestalt là: danh từ; số nhiều gestalten|- cấu trúc hình thức; dạng

39483. gestapo nghĩa tiếng việt là danh từ|- cơ quan mật vụ của đức quốc xã(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gestapo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gestapo danh từ|- cơ quan mật vụ của đức quốc xã. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gestapo
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gestapo là: danh từ|- cơ quan mật vụ của đức quốc xã

39484. gestate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- có mang|- làm phát triển|* tính từ|- mang th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gestate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gestate ngoại động từ|- có mang|- làm phát triển|* tính từ|- mang thai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gestate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gestate là: ngoại động từ|- có mang|- làm phát triển|* tính từ|- mang thai

39485. gestation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thai nghén; thời kỳ thai nghén|- sự ấp ủ (ý đô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gestation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gestation danh từ|- sự thai nghén; thời kỳ thai nghén|- sự ấp ủ (ý đồ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gestation
  • Phiên âm (nếu có): [dʤesteiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của gestation là: danh từ|- sự thai nghén; thời kỳ thai nghén|- sự ấp ủ (ý đồ)

39486. gestative nghĩa tiếng việt là tính từ|- mang thai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gestative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gestative tính từ|- mang thai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gestative
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gestative là: tính từ|- mang thai

39487. gestic nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc tiểu thuyết truyền kỳ, phiêu lưu|- thuộc vũ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ gestic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gestic tính từ|- thuộc tiểu thuyết truyền kỳ, phiêu lưu|- thuộc vũ đạo|- thuộc vận động cơ thể. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gestic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gestic là: tính từ|- thuộc tiểu thuyết truyền kỳ, phiêu lưu|- thuộc vũ đạo|- thuộc vận động cơ thể

39488. gesticulate nghĩa tiếng việt là động từ|- khoa tay múa chân (khi nói)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gesticulate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gesticulate động từ|- khoa tay múa chân (khi nói). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gesticulate
  • Phiên âm (nếu có): [dʤestikjuleit]
  • Nghĩa tiếng việt của gesticulate là: động từ|- khoa tay múa chân (khi nói)

39489. gesticulation nghĩa tiếng việt là danh từ|- khoa tay múa chân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gesticulation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gesticulation danh từ|- khoa tay múa chân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gesticulation
  • Phiên âm (nếu có): [dʤes,tikjuleiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của gesticulation là: danh từ|- khoa tay múa chân

39490. gesticulative nghĩa tiếng việt là tính từ|- làm điệu bằng điệu bộ, khoa tay múa chân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gesticulative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gesticulative tính từ|- làm điệu bằng điệu bộ, khoa tay múa chân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gesticulative
  • Phiên âm (nếu có): [dʤestikjuleiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của gesticulative là: tính từ|- làm điệu bằng điệu bộ, khoa tay múa chân

39491. gesticulator nghĩa tiếng việt là danh từ|- người hay khoa tay múa chân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gesticulator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gesticulator danh từ|- người hay khoa tay múa chân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gesticulator
  • Phiên âm (nếu có): [dʤestikjuleitə]
  • Nghĩa tiếng việt của gesticulator là: danh từ|- người hay khoa tay múa chân

39492. gesticulatory nghĩa tiếng việt là tính từ|- khoa tay múa chân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gesticulatory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gesticulatory tính từ|- khoa tay múa chân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gesticulatory
  • Phiên âm (nếu có): [dʤestikjulətəri]
  • Nghĩa tiếng việt của gesticulatory là: tính từ|- khoa tay múa chân

39493. gestosis nghĩa tiếng việt là danh từ|- hiện tượng nghén(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gestosis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gestosis danh từ|- hiện tượng nghén. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gestosis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gestosis là: danh từ|- hiện tượng nghén

39494. gesture nghĩa tiếng việt là danh từ|- điệu bộ, cử chỉ, động tác|- hành động dễ gợi sự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gesture là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gesture danh từ|- điệu bộ, cử chỉ, động tác|- hành động dễ gợi sự đáp lại; hành động để tỏ thiện ý|=his speech is a gesture of friendship|+ lời nói của anh ta là một biểu hiện của tình hữu nghị|* động từ|- làm điệu bộ, diễn tả bằng điệu bộ, khoa tay múa chân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gesture
  • Phiên âm (nếu có): [dʤestʃə]
  • Nghĩa tiếng việt của gesture là: danh từ|- điệu bộ, cử chỉ, động tác|- hành động dễ gợi sự đáp lại; hành động để tỏ thiện ý|=his speech is a gesture of friendship|+ lời nói của anh ta là một biểu hiện của tình hữu nghị|* động từ|- làm điệu bộ, diễn tả bằng điệu bộ, khoa tay múa chân

39495. gesturer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người biểu diễn bằng điệu bộ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gesturer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gesturer danh từ|- người biểu diễn bằng điệu bộ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gesturer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gesturer là: danh từ|- người biểu diễn bằng điệu bộ

39496. get nghĩa tiếng việt là ngoại động từ got, got, gotten|- được, có được, kiếm được, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ get là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh get ngoại động từ got, got, gotten|- được, có được, kiếm được, lấy được|=to get a living|+ kiếm sống|=to get little by it|+ không được lợi lộc gì ở cái đó|=to get fame|+ nổi tiếng|- nhận được, xin được, hỏi được|=to get a telegram|+ nhận được một bức điện tín|=he couldnt get leave from his father|+ nó không xin được phép của bố nó|- tìm ra, tính ra|=to get 9 on the average|+ tính trung bình được 9|- mua|=to get a new hat|+ mua một cái mũ mới|=to get a ticket|+ mua một cái vé|- học (thuộc lòng)|=to get something by heart|+ học thuộc lòng điều gì|- mắc phải|=to get an illness|+ mắc bệnh|- (thông tục) ăn|=to get ones breakfast|+ ăn sáng|- bắt được (cá, thú rừng...); đem về, thu về (thóc...)|- (thông tục) hiểu được, nắm được (ý...)|=i dont get you|+ tôi không hiểu ý anh|=to get it right|+ hiểu một cách đúng đắn điều đó|=to get the cue|+ nắm được ngụ ý|- đưa, mang, chuyền, đem, đi lấy|=to get the table through the window|+ chuyển cái bàn qua cửa sổ|=get me a chair|+ đi lấy cho tôi một cái ghế, mang cho tôi một cái ghế|- bị, chịu|=to get a blow|+ bị một đòn|=to get a fall|+ bị ngã|=to get ones arm broken|+ bị gãy tay|=to get it|+ bị trừng phạt, bị mắng nhiếc|- (thông tục) dồn (ai) vào thế bí, dồn (ai) vào chân tường; làm (ai) bối rối lúng túng không biết ăn nói ra sao|=ah! ive got you there!|+ à! thế là tôi làm cho anh bị bối rối nhé!|- làm cho, khiến cho|=to get somebody to speak|+ làm cho ai phải nói|=he could not get the door open|+ hắn không làm thế nào mở được cửa ra|=to get the low observed|+ làm cho pháp luật được tôn trọng|=to get somebody with child|+ làm cho ai có mang|=to get some job done|+ làm xong một việc gì|- sai ai, bảo ai, nhờ ai (làm gì)|=to get ones hair cut|+ đi cắt tóc|- (thông tục) to have got có, phải|=ive got very little money|+ tôi có rất ít tiền|=it has got to be done|+ phải làm việc đó|- sinh, đẻ (thú vật; ít khi dùng cho người)|- tìm hộ, mua hộ, xoay hộ, cung cấp|=to get [for],someone a football match ticket|+ tìm mua (xoay hộ) cho ai một vé đi xem đá bóng|* nội động từ|- đến, tới, đạt đến|=shall we get there in time?|+ liệu chúng ta có đến đó kịp giờ không?|=to get there|+ (từ lóng) thành công|- trở nên, trở thành, thành ra, đi đến chỗ|=to get fat|+ (trở nên) béo ra|=to get old|+ (trở nên) già đi|=to get better|+ đã đỡ, đã khá hơn (người ốm)|=to get well|+ đã khỏi (người ốm)|- bắt đầu|=to get to work|+ khởi công, bắt đầu làm|=they got talking|+ chúng nó bắt đầu nói chuyện|- (từ lóng) cút đi, chuồn||@get|- được; tính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:get
  • Phiên âm (nếu có): [get]
  • Nghĩa tiếng việt của get là: ngoại động từ got, got, gotten|- được, có được, kiếm được, lấy được|=to get a living|+ kiếm sống|=to get little by it|+ không được lợi lộc gì ở cái đó|=to get fame|+ nổi tiếng|- nhận được, xin được, hỏi được|=to get a telegram|+ nhận được một bức điện tín|=he couldnt get leave from his father|+ nó không xin được phép của bố nó|- tìm ra, tính ra|=to get 9 on the average|+ tính trung bình được 9|- mua|=to get a new hat|+ mua một cái mũ mới|=to get a ticket|+ mua một cái vé|- học (thuộc lòng)|=to get something by heart|+ học thuộc lòng điều gì|- mắc phải|=to get an illness|+ mắc bệnh|- (thông tục) ăn|=to get ones breakfast|+ ăn sáng|- bắt được (cá, thú rừng...); đem về, thu về (thóc...)|- (thông tục) hiểu được, nắm được (ý...)|=i dont get you|+ tôi không hiểu ý anh|=to get it right|+ hiểu một cách đúng đắn điều đó|=to get the cue|+ nắm được ngụ ý|- đưa, mang, chuyền, đem, đi lấy|=to get the table through the window|+ chuyển cái bàn qua cửa sổ|=get me a chair|+ đi lấy cho tôi một cái ghế, mang cho tôi một cái ghế|- bị, chịu|=to get a blow|+ bị một đòn|=to get a fall|+ bị ngã|=to get ones arm broken|+ bị gãy tay|=to get it|+ bị trừng phạt, bị mắng nhiếc|- (thông tục) dồn (ai) vào thế bí, dồn (ai) vào chân tường; làm (ai) bối rối lúng túng không biết ăn nói ra sao|=ah! ive got you there!|+ à! thế là tôi làm cho anh bị bối rối nhé!|- làm cho, khiến cho|=to get somebody to speak|+ làm cho ai phải nói|=he could not get the door open|+ hắn không làm thế nào mở được cửa ra|=to get the low observed|+ làm cho pháp luật được tôn trọng|=to get somebody with child|+ làm cho ai có mang|=to get some job done|+ làm xong một việc gì|- sai ai, bảo ai, nhờ ai (làm gì)|=to get ones hair cut|+ đi cắt tóc|- (thông tục) to have got có, phải|=ive got very little money|+ tôi có rất ít tiền|=it has got to be done|+ phải làm việc đó|- sinh, đẻ (thú vật; ít khi dùng cho người)|- tìm hộ, mua hộ, xoay hộ, cung cấp|=to get [for],someone a football match ticket|+ tìm mua (xoay hộ) cho ai một vé đi xem đá bóng|* nội động từ|- đến, tới, đạt đến|=shall we get there in time?|+ liệu chúng ta có đến đó kịp giờ không?|=to get there|+ (từ lóng) thành công|- trở nên, trở thành, thành ra, đi đến chỗ|=to get fat|+ (trở nên) béo ra|=to get old|+ (trở nên) già đi|=to get better|+ đã đỡ, đã khá hơn (người ốm)|=to get well|+ đã khỏi (người ốm)|- bắt đầu|=to get to work|+ khởi công, bắt đầu làm|=they got talking|+ chúng nó bắt đầu nói chuyện|- (từ lóng) cút đi, chuồn||@get|- được; tính

39497. get about nghĩa tiếng việt là đi đây, đi đó, đi lại|- bắt đầu đi lại được (sau khi khỏi bệnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ get about là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh get aboutđi đây, đi đó, đi lại|- bắt đầu đi lại được (sau khi khỏi bệnh)|- lan truyền, đồn ra (tin tức). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:get about
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của get about là: đi đây, đi đó, đi lại|- bắt đầu đi lại được (sau khi khỏi bệnh)|- lan truyền, đồn ra (tin tức)

39498. get abroad nghĩa tiếng việt là lan truyền, truyền đi (tin đồn)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ get abroad là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh get abroadlan truyền, truyền đi (tin đồn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:get abroad
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của get abroad là: lan truyền, truyền đi (tin đồn)

39499. get across nghĩa tiếng việt là đi ngang qua, vượt qua; cho (ai...) đi ngang qua|=to get ones troops (…)


Nghĩa tiếng việt của từ get across là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh get acrossđi ngang qua, vượt qua; cho (ai...) đi ngang qua|=to get ones troops across the river|+ cho quân đội qua sông|- giải thích rõ ràng, trình bày khúc chiết|=to get across an idea|+ trình bày ý kiến một cách khúc chiết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:get across
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của get across là: đi ngang qua, vượt qua; cho (ai...) đi ngang qua|=to get ones troops across the river|+ cho quân đội qua sông|- giải thích rõ ràng, trình bày khúc chiết|=to get across an idea|+ trình bày ý kiến một cách khúc chiết

39500. get ahead nghĩa tiếng việt là tiến lên phía trước|- tiến bộ, vượt những người khác|=he has (…)


Nghĩa tiếng việt của từ get ahead là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh get aheadtiến lên phía trước|- tiến bộ, vượt những người khác|=he has got ahead of all the other boys in his class|+ nó tiến bộ vượt tất cả các học sinh khác trong lớp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:get ahead
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của get ahead là: tiến lên phía trước|- tiến bộ, vượt những người khác|=he has got ahead of all the other boys in his class|+ nó tiến bộ vượt tất cả các học sinh khác trong lớp

39501. get along nghĩa tiếng việt là sống, làm ăn, xoay sở|=to get along without any help|+ không có sư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ get along là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh get alongsống, làm ăn, xoay sở|=to get along without any help|+ không có sự giúp đỡ cũng vẫn xoay xở được|- tiến bộ|=how are you getting along with your english?|+ anh học tiếng anh tiến bộ ra sao rồi?|- (thông tục) hoà thuận với nhau; ăn cánh với nhau|=they get along very well|+ chúng rất hoà thuận với nhau|- chở đi, đem đi, mang đi|=to get somebody along to the hospital|+ mang ai vào nhà thương|- (thông tục) đi đi, cút đi|=get along with you!|+ cút đi! tầm bậy!. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:get along
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của get along là: sống, làm ăn, xoay sở|=to get along without any help|+ không có sự giúp đỡ cũng vẫn xoay xở được|- tiến bộ|=how are you getting along with your english?|+ anh học tiếng anh tiến bộ ra sao rồi?|- (thông tục) hoà thuận với nhau; ăn cánh với nhau|=they get along very well|+ chúng rất hoà thuận với nhau|- chở đi, đem đi, mang đi|=to get somebody along to the hospital|+ mang ai vào nhà thương|- (thông tục) đi đi, cút đi|=get along with you!|+ cút đi! tầm bậy!

39502. get at nghĩa tiếng việt là đạt tới, đến được, tới, đến; với tới được, lấy được, đến g(…)


Nghĩa tiếng việt của từ get at là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh get atđạt tới, đến được, tới, đến; với tới được, lấy được, đến gần được|- kiếm được (tài liệu...); tìm ra, khám phá ra (sự thật...)|- hiểu, nắm được (ý...)|=i cannot get at his meaning|+ tôi không hiểu được ý hắn|- (thông tục) mua chuộc, hối lộ, đút lót|=to get at a witness|+ mua chuộc người làm chứng|- (thông tục) chế nhạo, giễu cợt (ai); công kích, tấn công (ai...)|=who are you getting at?|+ anh đang chế nhạo ai đấy? anh đang công kích ai đấy?, anh đang cố trộ ai đấy?; anh đang cố lừa ai đấy?. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:get at
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của get at là: đạt tới, đến được, tới, đến; với tới được, lấy được, đến gần được|- kiếm được (tài liệu...); tìm ra, khám phá ra (sự thật...)|- hiểu, nắm được (ý...)|=i cannot get at his meaning|+ tôi không hiểu được ý hắn|- (thông tục) mua chuộc, hối lộ, đút lót|=to get at a witness|+ mua chuộc người làm chứng|- (thông tục) chế nhạo, giễu cợt (ai); công kích, tấn công (ai...)|=who are you getting at?|+ anh đang chế nhạo ai đấy? anh đang công kích ai đấy?, anh đang cố trộ ai đấy?; anh đang cố lừa ai đấy?

39503. get away nghĩa tiếng việt là đi, đi khỏi, ra đi, đi xa|=get away with you!|+ cút đi!|- thoát kho(…)


Nghĩa tiếng việt của từ get away là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh get awayđi, đi khỏi, ra đi, đi xa|=get away with you!|+ cút đi!|- thoát khỏi, tránh khỏi, trốn thoát|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) xoay xở xong, thoát khỏi bước khó khăn|- cất cánh bay lên (máy bay); mở máy chạy đi (ô tô)|- nhổ ra, giật ra|=to get back|+ lùi, lùi lại; trở lại, trở về|- lấy lại, tìm lại được, thu lại, gỡ lại|=to get back ones ơn|+ (từ lóng) trả được thù. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:get away
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của get away là: đi, đi khỏi, ra đi, đi xa|=get away with you!|+ cút đi!|- thoát khỏi, tránh khỏi, trốn thoát|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) xoay xở xong, thoát khỏi bước khó khăn|- cất cánh bay lên (máy bay); mở máy chạy đi (ô tô)|- nhổ ra, giật ra|=to get back|+ lùi, lùi lại; trở lại, trở về|- lấy lại, tìm lại được, thu lại, gỡ lại|=to get back ones ơn|+ (từ lóng) trả được thù

39504. get behind nghĩa tiếng việt là (từ mỹ,nghĩa mỹ) ủng hộ, giúp đỡ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ get behind là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh get behind(từ mỹ,nghĩa mỹ) ủng hộ, giúp đỡ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:get behind
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của get behind là: (từ mỹ,nghĩa mỹ) ủng hộ, giúp đỡ

39505. get by nghĩa tiếng việt là đi qua|=please let me get by|+ làm ơn cho tôi đi qua(…)


Nghĩa tiếng việt của từ get by là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh get byđi qua|=please let me get by|+ làm ơn cho tôi đi qua. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:get by
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của get by là: đi qua|=please let me get by|+ làm ơn cho tôi đi qua

39506. get down nghĩa tiếng việt là xuống, đi xuống; xuống ngựa; đem xuống, đưa xuống|=to get down o(…)


Nghĩa tiếng việt của từ get down là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh get downxuống, đi xuống; xuống ngựa; đem xuống, đưa xuống|=to get down on ones knees|+ quỳ xuống|- đánh đổ, đánh ngâ, đánh gục; hạ, bắn rơi (máy bay...)|- nuốt (miếng ăn...)|- vào, đi vào, len vào; tới nơi về (nhà...)|=when does the train get in?|+ khi nào xe lửa tới?|=to get in between two persons|+ len vào giữa hai người|=to get in with someone|+ khéo len lõi được lòng ai|- mang về, thu về|=to get in the crop|+ thu hoạch mùa màng|=to get money in|+ thu tiền về|- trúng cử, được bầu (trong cuộc bầu cử)|- đấm trúng, đánh trúng|=to get a blow in|+ đấm trúng một thoi|- vào, đi vào|- (thông tục) mặc (quần áo); đi (giày ống...)|- bốc lên (đầu); làm say chếnh choáng (rượu)|=whisky gets into head|+ uýtky bốc lên đầu làm say chếnh choáng|- lâm vào, mắc vào, nhiễm|=to get into debt|+ mắc nợ|=to get into a habit|+ nhiễm một thói quen|- ra khỏi, thoát khỏi; sổ ra|=to get off with a whole skin|+ thoát khỏi nguy hiểm|- xuống (xe, tàu, ngựa...)|- ra đi, khởi hành; bay lên (máy bay)|- gỡ cho (ai) thoát tội, gỡ cho (ai) nhẹ tội; thoát khỏi khó khăn, thoát khỏi được sự trừng phạt, được tha thứ|=to get off cheap (easy)|+ thoát khỏi dễ dàng|- bỏ, cởi bỏ, vứt bỏ, tống đi|=to get off ones clothes|+ cởi quần áo|- gửi đi, cho đi|=to get a parcel off|+ gửi một gói hàng|- làm bật ra, mở ra, làm lỏng ra|=to get the lid off|+ mở bật một cái nắp ra|- đi ngủ|- tha (một bị cáo...)|- trục (tàu đắm) lên|=to get off with|+ làm thân được, chim được, ve vân được|- lên, trèo lên|=to get on a horse|+ lên ngựa|- mặc (quần áo...) vào; đi (giày dép...) vào; đội (mũ...) vào|- xúc tiến (một công việc...)|- tiến bộ, tiến phát|=to get on in life|+ thành công trong cuộc sống|=to get on with ones studies|+ tiến bộ trong học tập|- sống, làm ăn, xoay sở|=how are you getting on?|+ dạo này anh làm ăn thế nào?|=we can get on wothout his help|+ không có sự giúp đỡ của chúng tôi cũng vẫn xoay sở được|- hoà thuận, ăn ý|=they got on very well|+ chúng nó sống rất hoà thuận với nhau;|=to get on with somebody|+ ăn ý với nhau|=to get on with somebody|+ ăn ý với ai, sống hoà thuận với ai|- gần đến, xấp xỉ|=to be getting on for forty|+ xấp xỉ bốn mươi tuổi|=its getting on for dinner-time|+ gần đến giờ ăn rồi|=to get on to|+ (từ mỹ,nghĩa mỹ) hiểu được|- bắt ra, tống ra, đuổi ra; nhổ ra, kéo ra, lấy ra|=to get money out of someone|+ bòn rút tiền bạc của ai|- tẩy (vết bẩn...)|- xuất bản (một cuốn sách...)|- đọc, nói ra, phát âm (một từ...)|- đi ra, ra ngoài|=get out|+ cút đi!, ra ngay!, láo!, tầm bậy!|=to get out of sight|+ đi mất hút không nhìn thấy đâu nữa|- xuống (tàu, xe...)|- thoát ra, lộ ra ngoài (tin tức, điều bí mật...)|- thoát khỏi, dần dần bỏ, dần dần mất|=to get out of a difficulty|+ thoát khỏi khó khăn|=to get out of a habit|+ dần dần bỏ thói quen, dần dần mất đi thói quen|=to get out of shape|+ trở thành méo mó, không còn ra hình thù gì|=to get out of hand|+ thoát khỏi sự kiểm soát, không còn kiềm chế được nữa, trở nên loạn xạ (tình hình); làm dứt (việc gì)|- làm xong (việc phiền phức)|- vượt qua, khắc phục, khỏi|=to get over difficulties|+ vượt qua mọi khó khăn, khắc phục mọi khó khăn|=to get over a distance|+ vượt qua một quâng đường|=to get over an illness|+ khỏi bệnh|=to get over a surprise|+ hết ngạc nhiên|- (từ lóng) dùng mưu lừa gạt (ai); phỉnh (ai)|=to get over somebody|+ dùng mưu lừa gạt ai|- bác bỏ (lý lẽ, chứng cớ...)|- tán tỉnh, lừa phỉnh (ai), dùng mưu lừa gạt (ai, làm theo ý mình)|- chuồn, lẩn tránh, không thi hành|=to get round a question|+ lẩn tránh một câu hỏi|=to get round the law|+ không thi hành luật|- đi quanh|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) đến nơi|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) khỏi bệnh, bình phục|- đi qua, chui qua, vượt qua; làm trôi qua (thời gian)|- làm trọn, làm xong; chịu đựng đến cùng|=to get through with a book|+ đọc hết một cuốn sách|=to get through with ones work|+ làm trọn công việc, hoàn thành công việc|- đem thông qua; được thông qua (đạo luật...)|- bắt đầu|=to get to work|+ bắt đầu làm việc, bắt tay vào việc|- đạt đến, đi đến chỗ|=they soon got to be friends|+ chẳng mấy lúc chúng đi đến chỗ thân nhau|- nhóm lại, họp lại, tụ họp|- thu góp, góp nhặt|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) thảo luận, hội đàm; đồng ý nhau, đi đến chỗ thoả thuận|- dập tắt (đám cháy...)|- đè lên trên|=to get ones opponent under|+ đè lên trên địch thủ|- đi dưới, chui dưới (vật gì)|- lôi lên, kéo lên, đưa lên, mang lên, đem lên|- xây dựng nên, tổ chức, sắp đặt (một buổi lễ...); bày (mưu); chuẩn bị (bài giảng, bài thi...); bịa (một câu chuyện...)|- trình bày, tô diểm, làm dáng cho (ai, cái gì...); tạo ra (một sự cảm động vờ...)|- giặt sạch; là (quần áo)|- tăng|=to get up speed|+ tăng tốc độ|- đứng dậy, ngủ dậy|- leo lên, đi lên, bước lên|- nổi dậy (gió...), dâng lên (nước biển...)|- (thông tục) đạt, được khán giả tiếp nhận dễ dàng (câu nói trong vở kịch...)|- thành công, làm trôi chảy; thoát được sự trừng phạt|- (xem) hold|- trúng đích, đạt tới đích|- bị chửi mắng|- không đi tới đâu, không đi tới kết quả gì|- tiến nhanh lên phía trước; lan nhanh|- tiến bộ vượt mức|- rất hoà thuận; rất hợp ý tâm đầu|- diễn thuyết, nói chuyện trước công chúng|- (xem) nerve|- làm quen với (việc gì...)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) phát cáu|- làm theo ý mình|- phát cáu, nổi giận, mất bình tĩnh|- (xem) bed|- (xem) back|- để cho cái gì làm ám ảnh tâm trí|- (xem) best|- (xem) better|- (xem) gate|- thắng ai; lợi thế hơn ai|- (xem) wind|- lên đường, khởi hành, nhổ neo; khởi công|- nghe phong thanh (chuyện gì)|- tin tức lan đi|* danh từ|- con (của thú vật) (dùng trong chuyện săn bắn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:get down
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của get down là: xuống, đi xuống; xuống ngựa; đem xuống, đưa xuống|=to get down on ones knees|+ quỳ xuống|- đánh đổ, đánh ngâ, đánh gục; hạ, bắn rơi (máy bay...)|- nuốt (miếng ăn...)|- vào, đi vào, len vào; tới nơi về (nhà...)|=when does the train get in?|+ khi nào xe lửa tới?|=to get in between two persons|+ len vào giữa hai người|=to get in with someone|+ khéo len lõi được lòng ai|- mang về, thu về|=to get in the crop|+ thu hoạch mùa màng|=to get money in|+ thu tiền về|- trúng cử, được bầu (trong cuộc bầu cử)|- đấm trúng, đánh trúng|=to get a blow in|+ đấm trúng một thoi|- vào, đi vào|- (thông tục) mặc (quần áo); đi (giày ống...)|- bốc lên (đầu); làm say chếnh choáng (rượu)|=whisky gets into head|+ uýtky bốc lên đầu làm say chếnh choáng|- lâm vào, mắc vào, nhiễm|=to get into debt|+ mắc nợ|=to get into a habit|+ nhiễm một thói quen|- ra khỏi, thoát khỏi; sổ ra|=to get off with a whole skin|+ thoát khỏi nguy hiểm|- xuống (xe, tàu, ngựa...)|- ra đi, khởi hành; bay lên (máy bay)|- gỡ cho (ai) thoát tội, gỡ cho (ai) nhẹ tội; thoát khỏi khó khăn, thoát khỏi được sự trừng phạt, được tha thứ|=to get off cheap (easy)|+ thoát khỏi dễ dàng|- bỏ, cởi bỏ, vứt bỏ, tống đi|=to get off ones clothes|+ cởi quần áo|- gửi đi, cho đi|=to get a parcel off|+ gửi một gói hàng|- làm bật ra, mở ra, làm lỏng ra|=to get the lid off|+ mở bật một cái nắp ra|- đi ngủ|- tha (một bị cáo...)|- trục (tàu đắm) lên|=to get off with|+ làm thân được, chim được, ve vân được|- lên, trèo lên|=to get on a horse|+ lên ngựa|- mặc (quần áo...) vào; đi (giày dép...) vào; đội (mũ...) vào|- xúc tiến (một công việc...)|- tiến bộ, tiến phát|=to get on in life|+ thành công trong cuộc sống|=to get on with ones studies|+ tiến bộ trong học tập|- sống, làm ăn, xoay sở|=how are you getting on?|+ dạo này anh làm ăn thế nào?|=we can get on wothout his help|+ không có sự giúp đỡ của chúng tôi cũng vẫn xoay sở được|- hoà thuận, ăn ý|=they got on very well|+ chúng nó sống rất hoà thuận với nhau;|=to get on with somebody|+ ăn ý với nhau|=to get on with somebody|+ ăn ý với ai, sống hoà thuận với ai|- gần đến, xấp xỉ|=to be getting on for forty|+ xấp xỉ bốn mươi tuổi|=its getting on for dinner-time|+ gần đến giờ ăn rồi|=to get on to|+ (từ mỹ,nghĩa mỹ) hiểu được|- bắt ra, tống ra, đuổi ra; nhổ ra, kéo ra, lấy ra|=to get money out of someone|+ bòn rút tiền bạc của ai|- tẩy (vết bẩn...)|- xuất bản (một cuốn sách...)|- đọc, nói ra, phát âm (một từ...)|- đi ra, ra ngoài|=get out|+ cút đi!, ra ngay!, láo!, tầm bậy!|=to get out of sight|+ đi mất hút không nhìn thấy đâu nữa|- xuống (tàu, xe...)|- thoát ra, lộ ra ngoài (tin tức, điều bí mật...)|- thoát khỏi, dần dần bỏ, dần dần mất|=to get out of a difficulty|+ thoát khỏi khó khăn|=to get out of a habit|+ dần dần bỏ thói quen, dần dần mất đi thói quen|=to get out of shape|+ trở thành méo mó, không còn ra hình thù gì|=to get out of hand|+ thoát khỏi sự kiểm soát, không còn kiềm chế được nữa, trở nên loạn xạ (tình hình); làm dứt (việc gì)|- làm xong (việc phiền phức)|- vượt qua, khắc phục, khỏi|=to get over difficulties|+ vượt qua mọi khó khăn, khắc phục mọi khó khăn|=to get over a distance|+ vượt qua một quâng đường|=to get over an illness|+ khỏi bệnh|=to get over a surprise|+ hết ngạc nhiên|- (từ lóng) dùng mưu lừa gạt (ai); phỉnh (ai)|=to get over somebody|+ dùng mưu lừa gạt ai|- bác bỏ (lý lẽ, chứng cớ...)|- tán tỉnh, lừa phỉnh (ai), dùng mưu lừa gạt (ai, làm theo ý mình)|- chuồn, lẩn tránh, không thi hành|=to get round a question|+ lẩn tránh một câu hỏi|=to get round the law|+ không thi hành luật|- đi quanh|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) đến nơi|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) khỏi bệnh, bình phục|- đi qua, chui qua, vượt qua; làm trôi qua (thời gian)|- làm trọn, làm xong; chịu đựng đến cùng|=to get through with a book|+ đọc hết một cuốn sách|=to get through with ones work|+ làm trọn công việc, hoàn thành công việc|- đem thông qua; được thông qua (đạo luật...)|- bắt đầu|=to get to work|+ bắt đầu làm việc, bắt tay vào việc|- đạt đến, đi đến chỗ|=they soon got to be friends|+ chẳng mấy lúc chúng đi đến chỗ thân nhau|- nhóm lại, họp lại, tụ họp|- thu góp, góp nhặt|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) thảo luận, hội đàm; đồng ý nhau, đi đến chỗ thoả thuận|- dập tắt (đám cháy...)|- đè lên trên|=to get ones opponent under|+ đè lên trên địch thủ|- đi dưới, chui dưới (vật gì)|- lôi lên, kéo lên, đưa lên, mang lên, đem lên|- xây dựng nên, tổ chức, sắp đặt (một buổi lễ...); bày (mưu); chuẩn bị (bài giảng, bài thi...); bịa (một câu chuyện...)|- trình bày, tô diểm, làm dáng cho (ai, cái gì...); tạo ra (một sự cảm động vờ...)|- giặt sạch; là (quần áo)|- tăng|=to get up speed|+ tăng tốc độ|- đứng dậy, ngủ dậy|- leo lên, đi lên, bước lên|- nổi dậy (gió...), dâng lên (nước biển...)|- (thông tục) đạt, được khán giả tiếp nhận dễ dàng (câu nói trong vở kịch...)|- thành công, làm trôi chảy; thoát được sự trừng phạt|- (xem) hold|- trúng đích, đạt tới đích|- bị chửi mắng|- không đi tới đâu, không đi tới kết quả gì|- tiến nhanh lên phía trước; lan nhanh|- tiến bộ vượt mức|- rất hoà thuận; rất hợp ý tâm đầu|- diễn thuyết, nói chuyện trước công chúng|- (xem) nerve|- làm quen với (việc gì...)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) phát cáu|- làm theo ý mình|- phát cáu, nổi giận, mất bình tĩnh|- (xem) bed|- (xem) back|- để cho cái gì làm ám ảnh tâm trí|- (xem) best|- (xem) better|- (xem) gate|- thắng ai; lợi thế hơn ai|- (xem) wind|- lên đường, khởi hành, nhổ neo; khởi công|- nghe phong thanh (chuyện gì)|- tin tức lan đi|* danh từ|- con (của thú vật) (dùng trong chuyện săn bắn)

39507. get-at-able nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thông tục) có thể đạt tới, có thể tới gần được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ get-at-able là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh get-at-able tính từ|- (thông tục) có thể đạt tới, có thể tới gần được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:get-at-able
  • Phiên âm (nếu có): [getætəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của get-at-able là: tính từ|- (thông tục) có thể đạt tới, có thể tới gần được

39508. get-together nghĩa tiếng việt là danh từ|- cuộc gặp gỡ, cuộc gặp mặt, cuộc họp mặt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ get-together là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh get-together danh từ|- cuộc gặp gỡ, cuộc gặp mặt, cuộc họp mặt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:get-together
  • Phiên âm (nếu có): [gettə,geðə]
  • Nghĩa tiếng việt của get-together là: danh từ|- cuộc gặp gỡ, cuộc gặp mặt, cuộc họp mặt

39509. get-up nghĩa tiếng việt là danh từ (từ mỹ,nghĩa mỹ)|- óc sáng kiến, óc tháo vát|- ngh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ get-up là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh get-up danh từ (từ mỹ,nghĩa mỹ)|- óc sáng kiến, óc tháo vát|- nghị lực; tính kiên quyết|- kiểu (áo, in, đóng một cuốn sách...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:get-up
  • Phiên âm (nếu có): [getʌp]
  • Nghĩa tiếng việt của get-up là: danh từ (từ mỹ,nghĩa mỹ)|- óc sáng kiến, óc tháo vát|- nghị lực; tính kiên quyết|- kiểu (áo, in, đóng một cuốn sách...)

39510. get-up-and-go nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự năng nổ tháo vát, sự nhạy bén lanh lợi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ get-up-and-go là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh get-up-and-go danh từ|- sự năng nổ tháo vát, sự nhạy bén lanh lợi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:get-up-and-go
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của get-up-and-go là: danh từ|- sự năng nổ tháo vát, sự nhạy bén lanh lợi

39511. getable nghĩa tiếng việt là xem get(…)


Nghĩa tiếng việt của từ getable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh getablexem get. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:getable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của getable là: xem get

39512. getaway nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thông tục) sự chạy trốn, sự trốn thoát (kẻ trộm)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ getaway là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh getaway danh từ|- (thông tục) sự chạy trốn, sự trốn thoát (kẻ trộm)|=to make a getaway|+ chạy trốn, trốn thoát|- sự mở máy chạy (ô tô). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:getaway
  • Phiên âm (nếu có): [getəwei]
  • Nghĩa tiếng việt của getaway là: danh từ|- (thông tục) sự chạy trốn, sự trốn thoát (kẻ trộm)|=to make a getaway|+ chạy trốn, trốn thoát|- sự mở máy chạy (ô tô)

39513. gettable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể mua được, có thể kiếm được, có thể lấy đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gettable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gettable tính từ|- có thể mua được, có thể kiếm được, có thể lấy được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gettable
  • Phiên âm (nếu có): [getəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của gettable là: tính từ|- có thể mua được, có thể kiếm được, có thể lấy được

39514. getter nghĩa tiếng việt là danh từ|- người mua được, người kiếm được, người lấy được, n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ getter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh getter danh từ|- người mua được, người kiếm được, người lấy được, người được|- (ngành mỏ) thợ mỏ, thợ gương lò|- ngựa (đực) giống|- (vật lý); (raddiô) chất thu khí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:getter
  • Phiên âm (nếu có): [getə]
  • Nghĩa tiếng việt của getter là: danh từ|- người mua được, người kiếm được, người lấy được, người được|- (ngành mỏ) thợ mỏ, thợ gương lò|- ngựa (đực) giống|- (vật lý); (raddiô) chất thu khí

39515. getting nghĩa tiếng việt là danh từ|- (ngành mỏ) sự khấu; sự khai thác|- lợi ích; thu ho(…)


Nghĩa tiếng việt của từ getting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh getting danh từ|- (ngành mỏ) sự khấu; sự khai thác|- lợi ích; thu hoạch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:getting
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của getting là: danh từ|- (ngành mỏ) sự khấu; sự khai thác|- lợi ích; thu hoạch

39516. geum nghĩa tiếng việt là danh từ|- cây thủy dương mai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ geum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh geum danh từ|- cây thủy dương mai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:geum
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của geum là: danh từ|- cây thủy dương mai

39517. gewgaw nghĩa tiếng việt là danh từ|- đồ lặt vặt loè loẹt, vô giá trị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gewgaw là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gewgaw danh từ|- đồ lặt vặt loè loẹt, vô giá trị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gewgaw
  • Phiên âm (nếu có): [gju:gɔ:]
  • Nghĩa tiếng việt của gewgaw là: danh từ|- đồ lặt vặt loè loẹt, vô giá trị

39518. gey nghĩa tiếng việt là phó từ|- (ê-cốt) rất, lắm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gey là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gey phó từ|- (ê-cốt) rất, lắm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gey
  • Phiên âm (nếu có): [gei]
  • Nghĩa tiếng việt của gey là: phó từ|- (ê-cốt) rất, lắm

39519. geyser nghĩa tiếng việt là danh từ|- (địa lý,ddịa chất) mạch nước phun|- thùng đun nước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ geyser là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh geyser danh từ|- (địa lý,ddịa chất) mạch nước phun|- thùng đun nước nóng (bằng điện, bằng hơi). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:geyser
  • Phiên âm (nếu có): [gaizə]
  • Nghĩa tiếng việt của geyser là: danh từ|- (địa lý,ddịa chất) mạch nước phun|- thùng đun nước nóng (bằng điện, bằng hơi)

39520. geyserite nghĩa tiếng việt là danh từ|- (khoáng chất) geyserit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ geyserite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh geyserite danh từ|- (khoáng chất) geyserit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:geyserite
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của geyserite là: danh từ|- (khoáng chất) geyserit

39521. gharial nghĩa tiếng việt là danh từ|- cá sấu ấn độ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gharial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gharial danh từ|- cá sấu ấn độ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gharial
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gharial là: danh từ|- cá sấu ấn độ

39522. gharri nghĩa tiếng việt là danh từ|- (anh-ân) xe ngựa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gharri là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gharri danh từ|- (anh-ân) xe ngựa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gharri
  • Phiên âm (nếu có): [gæri]
  • Nghĩa tiếng việt của gharri là: danh từ|- (anh-ân) xe ngựa

39523. gharry nghĩa tiếng việt là danh từ|- (anh-ân) xe ngựa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gharry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gharry danh từ|- (anh-ân) xe ngựa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gharry
  • Phiên âm (nếu có): [gæri]
  • Nghĩa tiếng việt của gharry là: danh từ|- (anh-ân) xe ngựa

39524. ghastliness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính rùng rợn, tính khủng khiếp|- sự nhợt nhạt ta(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ghastliness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ghastliness danh từ|- tính rùng rợn, tính khủng khiếp|- sự nhợt nhạt tái mét. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ghastliness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ghastliness là: danh từ|- tính rùng rợn, tính khủng khiếp|- sự nhợt nhạt tái mét

39525. ghastly nghĩa tiếng việt là tính từ|- ghê sợ, ghê khiếp|- tái mét, nhợt nhạt như xác chê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ghastly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ghastly tính từ|- ghê sợ, ghê khiếp|- tái mét, nhợt nhạt như xác chết|- (thông tục) kinh khủng|- rùng rợn, trông phát khiếp (nụ cười)|* phó từ|- tái mét, nhợt nhạt như người chết|=to look ghastly pale|+ trông tái mét, nhợt nhạt như người chết|- rùng rợn, ghê khiếp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ghastly
  • Phiên âm (nếu có): [gɑ:stli]
  • Nghĩa tiếng việt của ghastly là: tính từ|- ghê sợ, ghê khiếp|- tái mét, nhợt nhạt như xác chết|- (thông tục) kinh khủng|- rùng rợn, trông phát khiếp (nụ cười)|* phó từ|- tái mét, nhợt nhạt như người chết|=to look ghastly pale|+ trông tái mét, nhợt nhạt như người chết|- rùng rợn, ghê khiếp

39526. ghat nghĩa tiếng việt là danh từ|- bậc bước xuống bến trên bờ hồ|- hẻm núi, rãnh nú(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ghat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ghat danh từ|- bậc bước xuống bến trên bờ hồ|- hẻm núi, rãnh núi (ân độ)|- bãi hoả thiêu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ghat
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ghat là: danh từ|- bậc bước xuống bến trên bờ hồ|- hẻm núi, rãnh núi (ân độ)|- bãi hoả thiêu

39527. ghazal nghĩa tiếng việt là danh từ|- cũng ghazel|- thơ trữ tình ba-tư|- bữa yến tiệc có (…)


Nghĩa tiếng việt của từ ghazal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ghazal danh từ|- cũng ghazel|- thơ trữ tình ba-tư|- bữa yến tiệc có ca múa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ghazal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ghazal là: danh từ|- cũng ghazel|- thơ trữ tình ba-tư|- bữa yến tiệc có ca múa

39528. ghazi nghĩa tiếng việt là danh từ|- chiến sĩ itxlam chống lại các dị giáo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ghazi là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ghazi danh từ|- chiến sĩ itxlam chống lại các dị giáo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ghazi
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ghazi là: danh từ|- chiến sĩ itxlam chống lại các dị giáo

39529. ghee nghĩa tiếng việt là danh từ|- bơ sữa trâu lỏng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ghee là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ghee danh từ|- bơ sữa trâu lỏng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ghee
  • Phiên âm (nếu có): [gi:]
  • Nghĩa tiếng việt của ghee là: danh từ|- bơ sữa trâu lỏng

39530. gherkin nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) dưa chuột ri (nhỏ, xanh để ngâm giấm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gherkin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gherkin danh từ|- (thực vật học) dưa chuột ri (nhỏ, xanh để ngâm giấm). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gherkin
  • Phiên âm (nếu có): [gə:kin]
  • Nghĩa tiếng việt của gherkin là: danh từ|- (thực vật học) dưa chuột ri (nhỏ, xanh để ngâm giấm)

39531. ghetto nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều ghettos|- (sử học) khu người do thái (ở tr(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ghetto là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ghetto danh từ, số nhiều ghettos|- (sử học) khu người do thái (ở trong một thành phố)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) khu người da đen (ở trong một thành phố). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ghetto
  • Phiên âm (nếu có): [getou]
  • Nghĩa tiếng việt của ghetto là: danh từ, số nhiều ghettos|- (sử học) khu người do thái (ở trong một thành phố)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) khu người da đen (ở trong một thành phố)

39532. ghetto blaster nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy rađiô catxet xách tay(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ghetto blaster là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ghetto blaster danh từ|- máy rađiô catxet xách tay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ghetto blaster
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ghetto blaster là: danh từ|- máy rađiô catxet xách tay

39533. ghettoisation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự quy vào hạng thấp kém(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ghettoisation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ghettoisation danh từ|- sự quy vào hạng thấp kém. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ghettoisation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ghettoisation là: danh từ|- sự quy vào hạng thấp kém

39534. ghettoise nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- quy vào hạng thấp kém(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ghettoise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ghettoise ngoại động từ|- quy vào hạng thấp kém. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ghettoise
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ghettoise là: ngoại động từ|- quy vào hạng thấp kém

39535. ghettoization nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự quy vào hạng thấp kém(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ghettoization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ghettoization danh từ|- sự quy vào hạng thấp kém. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ghettoization
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ghettoization là: danh từ|- sự quy vào hạng thấp kém

39536. ghettoize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- quy vào hạng thấp kém(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ghettoize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ghettoize ngoại động từ|- quy vào hạng thấp kém. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ghettoize
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ghettoize là: ngoại động từ|- quy vào hạng thấp kém

39537. ghost nghĩa tiếng việt là danh từ|- ma|=to raise ghost|+ làm cho ma hiện lên|=to lay ghost|+(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ghost là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ghost danh từ|- ma|=to raise ghost|+ làm cho ma hiện lên|=to lay ghost|+ làm cho ma biến đi|- gầy như ma|- bóng mờ, nét thoáng một chút|=to put on a ghost of a smile|+ thoáng mỉm cười|=not the ghost of a doubt|+ không một chút nghi ngờ|=not the ghost of a chance|+ không một chút hy vọng gì cả|- người giúp việc kín đáo cho một nhà văn; người viết thuê cho một nhà văn|- (từ cổ,nghĩa cổ) linh hồn, hồn|=to give up the ghost|+ hồn lìa khỏi xác; chết|- (sân khấu), (từ lóng) đã có lương; sắp có lương|* động từ|- hiện ra, ám ảnh, lảng vảng như một bóng ma|- giúp việc kín đáo cho một nhà văn; viết thuê cho một nhà văn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ghost
  • Phiên âm (nếu có): [goust]
  • Nghĩa tiếng việt của ghost là: danh từ|- ma|=to raise ghost|+ làm cho ma hiện lên|=to lay ghost|+ làm cho ma biến đi|- gầy như ma|- bóng mờ, nét thoáng một chút|=to put on a ghost of a smile|+ thoáng mỉm cười|=not the ghost of a doubt|+ không một chút nghi ngờ|=not the ghost of a chance|+ không một chút hy vọng gì cả|- người giúp việc kín đáo cho một nhà văn; người viết thuê cho một nhà văn|- (từ cổ,nghĩa cổ) linh hồn, hồn|=to give up the ghost|+ hồn lìa khỏi xác; chết|- (sân khấu), (từ lóng) đã có lương; sắp có lương|* động từ|- hiện ra, ám ảnh, lảng vảng như một bóng ma|- giúp việc kín đáo cho một nhà văn; viết thuê cho một nhà văn

39538. ghost image nghĩa tiếng việt là (tech) hình ma, hình có bóng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ghost image là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ghost image(tech) hình ma, hình có bóng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ghost image
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ghost image là: (tech) hình ma, hình có bóng

39539. ghost signal nghĩa tiếng việt là (tech) tín hiệu hình ảo, tín hiệu giả (…)


Nghĩa tiếng việt của từ ghost signal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ghost signal(tech) tín hiệu hình ảo, tín hiệu giả . Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ghost signal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ghost signal là: (tech) tín hiệu hình ảo, tín hiệu giả

39540. ghost story nghĩa tiếng việt là danh từ|- chuyện kinh dị, chuyện ma(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ghost story là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ghost story danh từ|- chuyện kinh dị, chuyện ma. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ghost story
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ghost story là: danh từ|- chuyện kinh dị, chuyện ma

39541. ghost town nghĩa tiếng việt là danh từ|- thành phố mà những cư dân cũ đã bỏ đi hết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ghost town là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ghost town danh từ|- thành phố mà những cư dân cũ đã bỏ đi hết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ghost town
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ghost town là: danh từ|- thành phố mà những cư dân cũ đã bỏ đi hết

39542. ghost-seer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người nhìn thấy ma quỷ; người cầu hồn ma quỷ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ghost-seer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ghost-seer danh từ|- người nhìn thấy ma quỷ; người cầu hồn ma quỷ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ghost-seer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ghost-seer là: danh từ|- người nhìn thấy ma quỷ; người cầu hồn ma quỷ

39543. ghost-write nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- viết (tài liệu) cho người khác và để người(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ghost-write là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ghost-write ngoại động từ|- viết (tài liệu) cho người khác và để người đó đứng tên luôn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ghost-write
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ghost-write là: ngoại động từ|- viết (tài liệu) cho người khác và để người đó đứng tên luôn

39544. ghost-writer nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người giúp việc cho một nhà văn;(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ghost-writer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ghost-writer danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người giúp việc cho một nhà văn; người viết thuê cho một nhà văn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ghost-writer
  • Phiên âm (nếu có): [goust,raitə]
  • Nghĩa tiếng việt của ghost-writer là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người giúp việc cho một nhà văn; người viết thuê cho một nhà văn

39545. ghostlike nghĩa tiếng việt là tính từ|- như ma quỷ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ghostlike là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ghostlike tính từ|- như ma quỷ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ghostlike
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ghostlike là: tính từ|- như ma quỷ

39546. ghostliness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính cách kinh dị, tính cách ma quái(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ghostliness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ghostliness danh từ|- tính cách kinh dị, tính cách ma quái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ghostliness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ghostliness là: danh từ|- tính cách kinh dị, tính cách ma quái

39547. ghostly nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) ma quỷ; như một bóng ma|- (từ cổ,nghĩa cổ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ghostly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ghostly tính từ|- (thuộc) ma quỷ; như một bóng ma|- (từ cổ,nghĩa cổ) (thuộc) tinh thần|=ghostly father|+ cha tinh thần|- lý lẽ tôn giáo|- hình phạt của nhà thờ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ghostly
  • Phiên âm (nếu có): [goustli]
  • Nghĩa tiếng việt của ghostly là: tính từ|- (thuộc) ma quỷ; như một bóng ma|- (từ cổ,nghĩa cổ) (thuộc) tinh thần|=ghostly father|+ cha tinh thần|- lý lẽ tôn giáo|- hình phạt của nhà thờ

39548. ghoul nghĩa tiếng việt là danh từ|- ma cà rồng|- (thông tục) người đào mả lấy trộm xá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ghoul là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ghoul danh từ|- ma cà rồng|- (thông tục) người đào mả lấy trộm xác chết|- người có những sở thích cực kỳ ghê tởm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ghoul
  • Phiên âm (nếu có): [gu:l]
  • Nghĩa tiếng việt của ghoul là: danh từ|- ma cà rồng|- (thông tục) người đào mả lấy trộm xác chết|- người có những sở thích cực kỳ ghê tởm

39549. ghoulish nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) ma cà rồng; như ma cà rồng|- cực kỳ ghê tơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ghoulish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ghoulish tính từ|- (thuộc) ma cà rồng; như ma cà rồng|- cực kỳ ghê tởm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ghoulish
  • Phiên âm (nếu có): [gu:liʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của ghoulish là: tính từ|- (thuộc) ma cà rồng; như ma cà rồng|- cực kỳ ghê tởm

39550. ghoulishness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất ma cà rồng|- tính chất ghê tởm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ghoulishness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ghoulishness danh từ|- tính chất ma cà rồng|- tính chất ghê tởm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ghoulishness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ghoulishness là: danh từ|- tính chất ma cà rồng|- tính chất ghê tởm

39551. ghq nghĩa tiếng việt là (viết tắt)|- tổng hành dinh (general headquarters)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ghq là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ghq (viết tắt)|- tổng hành dinh (general headquarters). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ghq
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ghq là: (viết tắt)|- tổng hành dinh (general headquarters)

39552. ghyll nghĩa tiếng việt là danh từ|- mang cá|- cằm xệ (người)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ghyll là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ghyll danh từ|- mang cá|- cằm xệ (người). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ghyll
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ghyll là: danh từ|- mang cá|- cằm xệ (người)

39553. gi nghĩa tiếng việt là danh từ; số nhiều gis, gis|- (từ mỹ, nghĩa mỹ) (quân sự) lí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gi là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gi danh từ; số nhiều gis, gis|- (từ mỹ, nghĩa mỹ) (quân sự) lính mỹ (government issue)|- gi bride|- vợ lính mỹ|* tính từ|- do bộ phận hậu cần quân đội mỹ cung cấp|- gi shoes|- giày cấp phát|- tiêu biểu cho lính mỹ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gi
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gi là: danh từ; số nhiều gis, gis|- (từ mỹ, nghĩa mỹ) (quân sự) lính mỹ (government issue)|- gi bride|- vợ lính mỹ|* tính từ|- do bộ phận hậu cần quân đội mỹ cung cấp|- gi shoes|- giày cấp phát|- tiêu biểu cho lính mỹ

39554. gi space nghĩa tiếng việt là (tech) vùng ký tự hình gi (a0-ff)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gi space là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gi space(tech) vùng ký tự hình gi (a0-ff). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gi space
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gi space là: (tech) vùng ký tự hình gi (a0-ff)

39555. giant nghĩa tiếng việt là danh từ|- người khổng lồ; cây khổng lồ; thú vật khổng lồ|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ giant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh giant danh từ|- người khổng lồ; cây khổng lồ; thú vật khổng lồ|- người phi thường|=there were giants in those days|+ ông cha ta ngày xưa cừ hơn chúng ta bây giờ nhiều|* tính từ|- khổng lồ|=a giant cabbage|+ cái bắp cải khổng lồ|- phi thường|=a man of giant strength|+ người có sức khoẻ phi thường||@giant|- khổng lồ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:giant
  • Phiên âm (nếu có): [dʤaiənt]
  • Nghĩa tiếng việt của giant là: danh từ|- người khổng lồ; cây khổng lồ; thú vật khổng lồ|- người phi thường|=there were giants in those days|+ ông cha ta ngày xưa cừ hơn chúng ta bây giờ nhiều|* tính từ|- khổng lồ|=a giant cabbage|+ cái bắp cải khổng lồ|- phi thường|=a man of giant strength|+ người có sức khoẻ phi thường||@giant|- khổng lồ

39556. giant cement nghĩa tiếng việt là danh từ|- xi măng hảo hạng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ giant cement là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh giant cement danh từ|- xi măng hảo hạng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:giant cement
  • Phiên âm (nếu có): [dʤaiəntsiment]
  • Nghĩa tiếng việt của giant cement là: danh từ|- xi măng hảo hạng

39557. giant-killer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người hay đội (đội bóng đá) thắng một đối thủ có(…)


Nghĩa tiếng việt của từ giant-killer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh giant-killer danh từ|- người hay đội (đội bóng đá) thắng một đối thủ có vẻ hơn hẳn mình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:giant-killer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của giant-killer là: danh từ|- người hay đội (đội bóng đá) thắng một đối thủ có vẻ hơn hẳn mình

39558. giant-powder nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuốc nổ có sức công phá mạnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ giant-powder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh giant-powder danh từ|- thuốc nổ có sức công phá mạnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:giant-powder
  • Phiên âm (nếu có): [dʤaiənt,paudə]
  • Nghĩa tiếng việt của giant-powder là: danh từ|- thuốc nổ có sức công phá mạnh

39559. giant-size nghĩa tiếng việt là tính từ|- to đùng, to kềnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ giant-size là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh giant-size tính từ|- to đùng, to kềnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:giant-size
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của giant-size là: tính từ|- to đùng, to kềnh

39560. giantess nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đàn bà khổng lồ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ giantess là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh giantess danh từ|- người đàn bà khổng lồ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:giantess
  • Phiên âm (nếu có): [dʤaiəntis]
  • Nghĩa tiếng việt của giantess là: danh từ|- người đàn bà khổng lồ

39561. giantism nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) chứng khổng lồ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ giantism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh giantism danh từ|- (y học) chứng khổng lồ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:giantism
  • Phiên âm (nếu có): [dʤaiəntizm]
  • Nghĩa tiếng việt của giantism là: danh từ|- (y học) chứng khổng lồ

39562. giantlike nghĩa tiếng việt là tính từ|- khổng lồ, to lớn phi thường(…)


Nghĩa tiếng việt của từ giantlike là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh giantlike tính từ|- khổng lồ, to lớn phi thường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:giantlike
  • Phiên âm (nếu có): [dʤaiəntlaik]
  • Nghĩa tiếng việt của giantlike là: tính từ|- khổng lồ, to lớn phi thường

39563. giaour nghĩa tiếng việt là danh từ|- người không theo đạo itxlam(…)


Nghĩa tiếng việt của từ giaour là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh giaour danh từ|- người không theo đạo itxlam. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:giaour
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của giaour là: danh từ|- người không theo đạo itxlam

39564. gib nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) đinh kẹp, má kẹp|- (kỹ thuật) cái chốt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gib là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gib danh từ|- (kỹ thuật) đinh kẹp, má kẹp|- (kỹ thuật) cái chốt, cái chèn, cái chêm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gib
  • Phiên âm (nếu có): [dʤib]
  • Nghĩa tiếng việt của gib là: danh từ|- (kỹ thuật) đinh kẹp, má kẹp|- (kỹ thuật) cái chốt, cái chèn, cái chêm

39565. gibber nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiếng nói lắp bắp|* nội động từ|- nói lắp bắp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gibber là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gibber danh từ|- tiếng nói lắp bắp|* nội động từ|- nói lắp bắp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gibber
  • Phiên âm (nếu có): [dʤibə]
  • Nghĩa tiếng việt của gibber là: danh từ|- tiếng nói lắp bắp|* nội động từ|- nói lắp bắp

39566. gibberellin nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật) nấm giberela(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gibberellin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gibberellin danh từ|- (thực vật) nấm giberela. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gibberellin
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gibberellin là: danh từ|- (thực vật) nấm giberela

39567. gibberish nghĩa tiếng việt là danh từ|- lời nói lắp bắp|- câu nói sai ngữ pháp||@gibberish|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gibberish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gibberish danh từ|- lời nói lắp bắp|- câu nói sai ngữ pháp||@gibberish|- (tech) vô nghĩa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gibberish
  • Phiên âm (nếu có): [gibəriʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của gibberish là: danh từ|- lời nói lắp bắp|- câu nói sai ngữ pháp||@gibberish|- (tech) vô nghĩa

39568. gibbet nghĩa tiếng việt là danh từ|- giá treo cổ, giá phơi thây|=to die on the gibbet|+ chế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gibbet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gibbet danh từ|- giá treo cổ, giá phơi thây|=to die on the gibbet|+ chết treo|- sự treo cổ, sự chết treo|- (kỹ thuật) cần trục|* ngoại động từ|- treo cổ|- nêu lên để dè bỉu, nêu lên để bêu riếu|=to be gibbeted in the press|+ bị bêu riếu lên báo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gibbet
  • Phiên âm (nếu có): [dʤibit]
  • Nghĩa tiếng việt của gibbet là: danh từ|- giá treo cổ, giá phơi thây|=to die on the gibbet|+ chết treo|- sự treo cổ, sự chết treo|- (kỹ thuật) cần trục|* ngoại động từ|- treo cổ|- nêu lên để dè bỉu, nêu lên để bêu riếu|=to be gibbeted in the press|+ bị bêu riếu lên báo

39569. gibbon nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) con vượn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gibbon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gibbon danh từ|- (động vật học) con vượn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gibbon
  • Phiên âm (nếu có): [gibən]
  • Nghĩa tiếng việt của gibbon là: danh từ|- (động vật học) con vượn

39570. gibbosity nghĩa tiếng việt là danh từ|- chỗ lồi, chỗ u, cái bướu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gibbosity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gibbosity danh từ|- chỗ lồi, chỗ u, cái bướu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gibbosity
  • Phiên âm (nếu có): [gibɔsiti]
  • Nghĩa tiếng việt của gibbosity là: danh từ|- chỗ lồi, chỗ u, cái bướu

39571. gibbous nghĩa tiếng việt là tính từ|- u lên, lồi; có bướu|- gù (lưng)|- khuyết (trăng)||@g(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gibbous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gibbous tính từ|- u lên, lồi; có bướu|- gù (lưng)|- khuyết (trăng)||@gibbous|- lồi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gibbous
  • Phiên âm (nếu có): [gibəs]
  • Nghĩa tiếng việt của gibbous là: tính từ|- u lên, lồi; có bướu|- gù (lưng)|- khuyết (trăng)||@gibbous|- lồi

39572. gibbsite nghĩa tiếng việt là danh từ|- (khoáng chất) gibbsit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gibbsite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gibbsite danh từ|- (khoáng chất) gibbsit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gibbsite
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gibbsite là: danh từ|- (khoáng chất) gibbsit

39573. gibe nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chế giếu, sự chế nhạo|* động từ|- chế giếu, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ gibe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gibe danh từ|- sự chế giếu, sự chế nhạo|* động từ|- chế giếu, chế nhạo|=to gibe at someone|+ chế giễu ai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gibe
  • Phiên âm (nếu có): [dʤaib]
  • Nghĩa tiếng việt của gibe là: danh từ|- sự chế giếu, sự chế nhạo|* động từ|- chế giếu, chế nhạo|=to gibe at someone|+ chế giễu ai

39574. giber nghĩa tiếng việt là danh từ|- người hay chế giếu, người hay chế nhạo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ giber là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh giber danh từ|- người hay chế giếu, người hay chế nhạo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:giber
  • Phiên âm (nếu có): [dʤaibə]
  • Nghĩa tiếng việt của giber là: danh từ|- người hay chế giếu, người hay chế nhạo

39575. gibingly nghĩa tiếng việt là phó từ|- giễu cợt, chế nhạo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gibingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gibingly phó từ|- giễu cợt, chế nhạo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gibingly
  • Phiên âm (nếu có): [dʤaibiɳli]
  • Nghĩa tiếng việt của gibingly là: phó từ|- giễu cợt, chế nhạo

39576. giblets nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- lòng; cổ, cánh; chân (gà, ngỗng... chặt r(…)


Nghĩa tiếng việt của từ giblets là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh giblets danh từ số nhiều|- lòng; cổ, cánh; chân (gà, ngỗng... chặt ra trước khi nấu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:giblets
  • Phiên âm (nếu có): [dʤiblist]
  • Nghĩa tiếng việt của giblets là: danh từ số nhiều|- lòng; cổ, cánh; chân (gà, ngỗng... chặt ra trước khi nấu)

39577. gibus nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sân khấu) mũ xếp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gibus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gibus danh từ|- (sân khấu) mũ xếp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gibus
  • Phiên âm (nếu có): [dʤaibəs]
  • Nghĩa tiếng việt của gibus là: danh từ|- (sân khấu) mũ xếp

39578. giddily nghĩa tiếng việt là phó từ|- choáng váng, loạng choạng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ giddily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh giddily phó từ|- choáng váng, loạng choạng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:giddily
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của giddily là: phó từ|- choáng váng, loạng choạng

39579. giddiness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chóng mặt, sự choáng váng, sự lảo đảo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ giddiness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh giddiness danh từ|- sự chóng mặt, sự choáng váng, sự lảo đảo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:giddiness
  • Phiên âm (nếu có): [gidinis]
  • Nghĩa tiếng việt của giddiness là: danh từ|- sự chóng mặt, sự choáng váng, sự lảo đảo

39580. giddy nghĩa tiếng việt là tính từ|- chóng mặt, choáng váng, lảo đảo|=to feel giddy|+ ca(…)


Nghĩa tiếng việt của từ giddy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh giddy tính từ|- chóng mặt, choáng váng, lảo đảo|=to feel giddy|+ cảm thấy chóng mặt|- làm chóng mặt, làm choáng váng|=a giddy height|+ độ cao làm chóng mặt|=a giddy success|+ một thắng lợi làm chóng mặt|- nhẹ dạ, phù phiếm|=a giddy young girl|+ cô gái trẻ phù phiếm nhẹ dạ|=to play the giddy goat|+ làm những chuyện phù phiếm tầm phào; chơi nhảm mất thời giờ; lông bông|* ngoại động từ|- làm chóng mặt, làm choáng váng|* nội động từ|- chóng mặt, choáng váng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:giddy
  • Phiên âm (nếu có): [gidi]
  • Nghĩa tiếng việt của giddy là: tính từ|- chóng mặt, choáng váng, lảo đảo|=to feel giddy|+ cảm thấy chóng mặt|- làm chóng mặt, làm choáng váng|=a giddy height|+ độ cao làm chóng mặt|=a giddy success|+ một thắng lợi làm chóng mặt|- nhẹ dạ, phù phiếm|=a giddy young girl|+ cô gái trẻ phù phiếm nhẹ dạ|=to play the giddy goat|+ làm những chuyện phù phiếm tầm phào; chơi nhảm mất thời giờ; lông bông|* ngoại động từ|- làm chóng mặt, làm choáng váng|* nội động từ|- chóng mặt, choáng váng

39581. giddy-go-round nghĩa tiếng việt là danh từ|- vòng quay ngựa g(…)


Nghĩa tiếng việt của từ giddy-go-round là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh giddy-go-round danh từ|- vòng quay ngựa g. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:giddy-go-round
  • Phiên âm (nếu có): [gidigou,raund]
  • Nghĩa tiếng việt của giddy-go-round là: danh từ|- vòng quay ngựa g

39582. gif nghĩa tiếng việt là một khuôn thức tệp đồ họa màu ánh xạ bit dùng cho máy tính (…)


Nghĩa tiếng việt của từ gif là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gifmột khuôn thức tệp đồ họa màu ánh xạ bit dùng cho máy tính loại tương thích-ibm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gif
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gif là: một khuôn thức tệp đồ họa màu ánh xạ bit dùng cho máy tính loại tương thích-ibm

39583. giffen good nghĩa tiếng việt là (econ) hàng hoá giffen|+ mặt hàng mà cầu về nó có xu hướng g(…)


Nghĩa tiếng việt của từ giffen good là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh giffen good(econ) hàng hoá giffen|+ mặt hàng mà cầu về nó có xu hướng giảm khi giá giảm, vì vậy, rõ ràng là mâu thuẫn với quy luật cầu. hàng hoá này mang tên của robert giffen (1937-1910), ông quan sát thấy rằng người nghèo mua bánh mỳ nhiều hơn khi giá tăng. tình huống này xảy ra khi trị số tuyệt đối của ảnh hưởng thu nhập (so với giá) lớn hơn ảnh hưởng thay thế. co giãn của cầu đối với thu nhập đối với hàng hoá thứ cấp là âm.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:giffen good
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của giffen good là: (econ) hàng hoá giffen|+ mặt hàng mà cầu về nó có xu hướng giảm khi giá giảm, vì vậy, rõ ràng là mâu thuẫn với quy luật cầu. hàng hoá này mang tên của robert giffen (1937-1910), ông quan sát thấy rằng người nghèo mua bánh mỳ nhiều hơn khi giá tăng. tình huống này xảy ra khi trị số tuyệt đối của ảnh hưởng thu nhập (so với giá) lớn hơn ảnh hưởng thay thế. co giãn của cầu đối với thu nhập đối với hàng hoá thứ cấp là âm.

39584. gift nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự ban cho, sự cho, sự tặng|=i would not take (have) i(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gift là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gift danh từ|- sự ban cho, sự cho, sự tặng|=i would not take (have) it at a gift|+ không cho tôi cũng lấy|- quà tặng, quà biếu|=birthday gifts|+ quà tặng vào dịp ngày sinh|- tài, thiên tài, năng khiếu|=a gift for poetry|+ tài làm thơ|=the gift of the gab|+ tài ăn nói|* ngoại động từ|- tặng, biếu, cho|- ban cho, phú cho. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gift
  • Phiên âm (nếu có): [gift]
  • Nghĩa tiếng việt của gift là: danh từ|- sự ban cho, sự cho, sự tặng|=i would not take (have) it at a gift|+ không cho tôi cũng lấy|- quà tặng, quà biếu|=birthday gifts|+ quà tặng vào dịp ngày sinh|- tài, thiên tài, năng khiếu|=a gift for poetry|+ tài làm thơ|=the gift of the gab|+ tài ăn nói|* ngoại động từ|- tặng, biếu, cho|- ban cho, phú cho

39585. gift box nghĩa tiếng việt là danh từ|- hộp đựng quà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gift box là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gift box danh từ|- hộp đựng quà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gift box
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gift box là: danh từ|- hộp đựng quà

39586. gift shop nghĩa tiếng việt là danh từ|- cửa hàng chuyên bán những mặt hàng làm quà biếu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gift shop là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gift shop danh từ|- cửa hàng chuyên bán những mặt hàng làm quà biếu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gift shop
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gift shop là: danh từ|- cửa hàng chuyên bán những mặt hàng làm quà biếu

39587. gift token nghĩa tiếng việt là danh từ|- phiếu đổi lấy hàng cũng gift voucher)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gift token là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gift token danh từ|- phiếu đổi lấy hàng cũng gift voucher). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gift token
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gift token là: danh từ|- phiếu đổi lấy hàng cũng gift voucher)

39588. gift-horse nghĩa tiếng việt là danh từ|- con ngựa được tặng; quà tặng|=dont look a gift-horse (…)


Nghĩa tiếng việt của từ gift-horse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gift-horse danh từ|- con ngựa được tặng; quà tặng|=dont look a gift-horse in the mouth|+ của người ta cho đừng chê ỏng chê eo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gift-horse
  • Phiên âm (nếu có): [gifthɔ:s]
  • Nghĩa tiếng việt của gift-horse là: danh từ|- con ngựa được tặng; quà tặng|=dont look a gift-horse in the mouth|+ của người ta cho đừng chê ỏng chê eo

39589. gift-wrap nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- gói (cái gì) làm quà biếu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gift-wrap là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gift-wrap ngoại động từ|- gói (cái gì) làm quà biếu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gift-wrap
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gift-wrap là: ngoại động từ|- gói (cái gì) làm quà biếu

39590. gift-wrapping nghĩa tiếng việt là danh từ|- giấy gói quà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gift-wrapping là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gift-wrapping danh từ|- giấy gói quà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gift-wrapping
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gift-wrapping là: danh từ|- giấy gói quà

39591. gifted nghĩa tiếng việt là tính từ|- có tài, thiên tài, có năng khiếu|=a gifted musician|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gifted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gifted tính từ|- có tài, thiên tài, có năng khiếu|=a gifted musician|+ một nhạc sĩ có tài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gifted
  • Phiên âm (nếu có): [giftid]
  • Nghĩa tiếng việt của gifted là: tính từ|- có tài, thiên tài, có năng khiếu|=a gifted musician|+ một nhạc sĩ có tài

39592. gifts tax nghĩa tiếng việt là (econ) thuế quà tặng.|+ xem capital transfer tax.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gifts tax là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gifts tax(econ) thuế quà tặng.|+ xem capital transfer tax.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gifts tax
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gifts tax là: (econ) thuế quà tặng.|+ xem capital transfer tax.

39593. gig nghĩa tiếng việt là danh từ|- xe độc mã hai banh|- (hàng hải) xuồng nhỏ (để trên (…)


Nghĩa tiếng việt của từ gig là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gig danh từ|- xe độc mã hai banh|- (hàng hải) xuồng nhỏ (để trên tàu, dành cho thuyền trưởng khi cần)|- cái xiên (đâm cá)|* ngoại động từ|- đâm (cá) bằng xiên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gig
  • Phiên âm (nếu có): [gig]
  • Nghĩa tiếng việt của gig là: danh từ|- xe độc mã hai banh|- (hàng hải) xuồng nhỏ (để trên tàu, dành cho thuyền trưởng khi cần)|- cái xiên (đâm cá)|* ngoại động từ|- đâm (cá) bằng xiên

39594. gig-lamps nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- (từ lóng) mục kỉnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gig-lamps là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gig-lamps danh từ số nhiều|- (từ lóng) mục kỉnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gig-lamps
  • Phiên âm (nếu có): [giglæmps]
  • Nghĩa tiếng việt của gig-lamps là: danh từ số nhiều|- (từ lóng) mục kỉnh

39595. gig-mill nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy làm gợn tuyết (nhung...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gig-mill là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gig-mill danh từ|- máy làm gợn tuyết (nhung...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gig-mill
  • Phiên âm (nếu có): [gigmil]
  • Nghĩa tiếng việt của gig-mill là: danh từ|- máy làm gợn tuyết (nhung...)

39596. giga nghĩa tiếng việt là (tech) giga (10 lũy thừa 9), một tỷ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ giga là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh giga(tech) giga (10 lũy thừa 9), một tỷ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:giga
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của giga là: (tech) giga (10 lũy thừa 9), một tỷ

39597. gigabit (gb) nghĩa tiếng việt là (tech) một tỷ bit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gigabit (gb) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gigabit (gb)(tech) một tỷ bit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gigabit (gb)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gigabit (gb) là: (tech) một tỷ bit

39598. gigabyte (gb) nghĩa tiếng việt là (tech) một tỷ bai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gigabyte (gb) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gigabyte (gb)(tech) một tỷ bai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gigabyte (gb)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gigabyte (gb) là: (tech) một tỷ bai

39599. gigabytes nghĩa tiếng việt là đn vị đo thông tin tin học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gigabytes là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gigabytesđn vị đo thông tin tin học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gigabytes
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gigabytes là: đn vị đo thông tin tin học

39600. gigacycle nghĩa tiếng việt là danh từ|- một tỷ hec(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gigacycle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gigacycle danh từ|- một tỷ hec. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gigacycle
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gigacycle là: danh từ|- một tỷ hec

39601. gigaflops nghĩa tiếng việt là (tech) một tỷ flop ( một tỷ phép tính điểm di động mỗi giây)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gigaflops là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gigaflops(tech) một tỷ flop ( một tỷ phép tính điểm di động mỗi giây). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gigaflops
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gigaflops là: (tech) một tỷ flop ( một tỷ phép tính điểm di động mỗi giây)

39602. gigaherts nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem gigacycle(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gigaherts là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gigaherts danh từ|- xem gigacycle. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gigaherts
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gigaherts là: danh từ|- xem gigacycle

39603. gigahertz (ghz) nghĩa tiếng việt là (tech) một tỷ chu kỳ/giây, gigahec (ghz), 10 lũy thừa 9 hz(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gigahertz (ghz) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gigahertz (ghz)(tech) một tỷ chu kỳ/giây, gigahec (ghz), 10 lũy thừa 9 hz. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gigahertz (ghz)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gigahertz (ghz) là: (tech) một tỷ chu kỳ/giây, gigahec (ghz), 10 lũy thừa 9 hz

39604. gigantean nghĩa tiếng việt là tính từ|- khổng lồ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gigantean là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gigantean tính từ|- khổng lồ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gigantean
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gigantean là: tính từ|- khổng lồ

39605. gigantesque nghĩa tiếng việt là tính từ|- khổng l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gigantesque là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gigantesque tính từ|- khổng l. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gigantesque
  • Phiên âm (nếu có): [,dʤaigæntesk]
  • Nghĩa tiếng việt của gigantesque là: tính từ|- khổng l

39606. gigantic nghĩa tiếng việt là danh từ|- khổng lồ, kếch x(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gigantic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gigantic danh từ|- khổng lồ, kếch x. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gigantic
  • Phiên âm (nếu có): [dʤaigæntik]
  • Nghĩa tiếng việt của gigantic là: danh từ|- khổng lồ, kếch x

39607. gigantically nghĩa tiếng việt là phó từ|- vô cùng, cực kỳ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gigantically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gigantically phó từ|- vô cùng, cực kỳ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gigantically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gigantically là: phó từ|- vô cùng, cực kỳ

39608. gigantism nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất khổng lồ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gigantism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gigantism danh từ|- tính chất khổng lồ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gigantism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gigantism là: danh từ|- tính chất khổng lồ

39609. gigantocyte nghĩa tiếng việt là danh từ|- tế bào khổng lồ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gigantocyte là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gigantocyte danh từ|- tế bào khổng lồ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gigantocyte
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gigantocyte là: danh từ|- tế bào khổng lồ

39610. gigantomachy nghĩa tiếng việt là danh từ|- trận chiến đấu của những người khổng lồ (thần tho(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gigantomachy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gigantomachy danh từ|- trận chiến đấu của những người khổng lồ (thần thoại hy-lạp). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gigantomachy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gigantomachy là: danh từ|- trận chiến đấu của những người khổng lồ (thần thoại hy-lạp)

39611. giggle nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiếng cười rúc rích, tiếng cười khúc khích(…)


Nghĩa tiếng việt của từ giggle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh giggle danh từ|- tiếng cười rúc rích, tiếng cười khúc khích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:giggle
  • Phiên âm (nếu có): [gigl]
  • Nghĩa tiếng việt của giggle là: danh từ|- tiếng cười rúc rích, tiếng cười khúc khích

39612. giggler nghĩa tiếng việt là danh từ|- người cười khúc khích; người cười chế nhạo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ giggler là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh giggler danh từ|- người cười khúc khích; người cười chế nhạo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:giggler
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của giggler là: danh từ|- người cười khúc khích; người cười chế nhạo

39613. giggly nghĩa tiếng việt là tính từ|- hay cười rúc rích, hay cười khúc khích(…)


Nghĩa tiếng việt của từ giggly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh giggly tính từ|- hay cười rúc rích, hay cười khúc khích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:giggly
  • Phiên âm (nếu có): [gigli]
  • Nghĩa tiếng việt của giggly là: tính từ|- hay cười rúc rích, hay cười khúc khích

39614. giglet nghĩa tiếng việt là danh từ|- cô gái hay cười rúc rích(…)


Nghĩa tiếng việt của từ giglet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh giglet danh từ|- cô gái hay cười rúc rích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:giglet
  • Phiên âm (nếu có): [giglit]
  • Nghĩa tiếng việt của giglet là: danh từ|- cô gái hay cười rúc rích

39615. giglot nghĩa tiếng việt là danh từ|- cô gái hay cười rúc rích(…)


Nghĩa tiếng việt của từ giglot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh giglot danh từ|- cô gái hay cười rúc rích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:giglot
  • Phiên âm (nếu có): [giglit]
  • Nghĩa tiếng việt của giglot là: danh từ|- cô gái hay cười rúc rích

39616. gigo nghĩa tiếng việt là viết tắt của garbage in garbage out (rác vào rác ra)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gigo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gigoviết tắt của garbage in garbage out (rác vào rác ra). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gigo
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gigo là: viết tắt của garbage in garbage out (rác vào rác ra)

39617. gigolo nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều gigolos|- người đàn ông chuyên đi nhảy thuê (…)


Nghĩa tiếng việt của từ gigolo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gigolo danh từ, số nhiều gigolos|- người đàn ông chuyên đi nhảy thuê với phụ nữ; đĩ đực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gigolo
  • Phiên âm (nếu có): [ʤigəlou]
  • Nghĩa tiếng việt của gigolo là: danh từ, số nhiều gigolos|- người đàn ông chuyên đi nhảy thuê với phụ nữ; đĩ đực

39618. gigot nghĩa tiếng việt là danh từ|- đùi cừu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gigot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gigot danh từ|- đùi cừu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gigot
  • Phiên âm (nếu có): [dʤigət]
  • Nghĩa tiếng việt của gigot là: danh từ|- đùi cừu

39619. gij nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (viết tắt) của government issue ja(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gij là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gij danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (viết tắt) của government issue jane, lính đàn bà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gij
  • Phiên âm (nếu có): [dʤi:aidʤei]
  • Nghĩa tiếng việt của gij là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (viết tắt) của government issue jane, lính đàn bà

39620. gilbert nghĩa tiếng việt là danh từ|- (điện học) ginbe||@gilbert|- (tech) ginbe (đơn vị lực (…)


Nghĩa tiếng việt của từ gilbert là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gilbert danh từ|- (điện học) ginbe||@gilbert|- (tech) ginbe (đơn vị lực từ động). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gilbert
  • Phiên âm (nếu có): [gilbət]
  • Nghĩa tiếng việt của gilbert là: danh từ|- (điện học) ginbe||@gilbert|- (tech) ginbe (đơn vị lực từ động)

39621. gilbrats law of proportionate growth nghĩa tiếng việt là (econ) luật gilbrat về tăng trưởng theo tỷ lệ.|+ r.grilbrat (các(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gilbrats law of proportionate growth là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gilbrats law of proportionate growth(econ) luật gilbrat về tăng trưởng theo tỷ lệ.|+ r.grilbrat (các nền kinh tế không cân đối, paris, 1931) đã có công xây dựng một mô hình mô tả quá trình tăng trưởng ngẫu nhiên bằng cách nào đó có thể tạo ra được phân bố chuẩn log quy mô hãng.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gilbrats law of proportionate growth
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gilbrats law of proportionate growth là: (econ) luật gilbrat về tăng trưởng theo tỷ lệ.|+ r.grilbrat (các nền kinh tế không cân đối, paris, 1931) đã có công xây dựng một mô hình mô tả quá trình tăng trưởng ngẫu nhiên bằng cách nào đó có thể tạo ra được phân bố chuẩn log quy mô hãng.

39622. gild nghĩa tiếng việt là danh từ|- (như) guild|* ngoại động từ gilded, gild|- mạ vàng|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gild là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gild danh từ|- (như) guild|* ngoại động từ gilded, gild|- mạ vàng|- (nghĩa bóng) làm cho có vẻ hào phóng, tô điểm|- dùng tiền để làm cho dễ chấp thuận (một điều kiện...)|- làm một việc thừa|- bọc đường một viên thuốc đắng; (nghĩa bóng) làm giảm bớt sự khó chịu của một việc bắt buộc phải làm nhưng không thích thú; che giấu sự xấu xa (của một vật gì) dưới một lớp sơn hào nhoáng|- lớp thanh niên nhà giàu sống cuộc đời ăn chơi sung sướng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gild
  • Phiên âm (nếu có): [gild]
  • Nghĩa tiếng việt của gild là: danh từ|- (như) guild|* ngoại động từ gilded, gild|- mạ vàng|- (nghĩa bóng) làm cho có vẻ hào phóng, tô điểm|- dùng tiền để làm cho dễ chấp thuận (một điều kiện...)|- làm một việc thừa|- bọc đường một viên thuốc đắng; (nghĩa bóng) làm giảm bớt sự khó chịu của một việc bắt buộc phải làm nhưng không thích thú; che giấu sự xấu xa (của một vật gì) dưới một lớp sơn hào nhoáng|- lớp thanh niên nhà giàu sống cuộc đời ăn chơi sung sướng

39623. gild-edged bonds nghĩa tiếng việt là (econ) trái phiếu chính phủ có giá trị cao.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gild-edged bonds là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gild-edged bonds(econ) trái phiếu chính phủ có giá trị cao.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gild-edged bonds
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gild-edged bonds là: (econ) trái phiếu chính phủ có giá trị cao.

39624. gilded nghĩa tiếng việt là tính từ|- mạ vàng|- giàu có|= gilded youth|+ thanh niên giàu c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gilded là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gilded tính từ|- mạ vàng|- giàu có|= gilded youth|+ thanh niên giàu có, hào hoa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gilded
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gilded là: tính từ|- mạ vàng|- giàu có|= gilded youth|+ thanh niên giàu có, hào hoa

39625. gilder nghĩa tiếng việt là danh từ|- thợ mạ vàng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gilder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gilder danh từ|- thợ mạ vàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gilder
  • Phiên âm (nếu có): [gildə]
  • Nghĩa tiếng việt của gilder là: danh từ|- thợ mạ vàng

39626. gilding nghĩa tiếng việt là danh từ|- vàng mạ|- sự mạ vàng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gilding là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gilding danh từ|- vàng mạ|- sự mạ vàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gilding
  • Phiên âm (nếu có): [gildiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của gilding là: danh từ|- vàng mạ|- sự mạ vàng

39627. gilet nghĩa tiếng việt là danh từ|- áo gilê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gilet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gilet danh từ|- áo gilê. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gilet
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gilet là: danh từ|- áo gilê

39628. gill nghĩa tiếng việt là danh từ, (cũng) jill /dʤil/|- (viết tắt) của gillian|- cô gái(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gill là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gill danh từ, (cũng) jill /dʤil/|- (viết tắt) của gillian|- cô gái, bạn gái, người yêu|=jack and gill (jill)|+ chàng và nàng|* danh từ|- gin (đơn vị đo lường khoảng 0, 141 lít ở anh, 0, 118 lít ở mỹ)|- khe núi sâu (thường có cây)|- dòng suối trên núi|* danh từ, (thường) số nhiều|- mang (cá)|- yếm (gà)|- cằm dưới, cằm xệ (người)|- (thực vật học) lá tia (ở mũ nấm)|- trông xanh xao vàng vọt|- trông hồng hào khoẻ mạnh|* ngoại động từ|- mổ ruột (gà)|- đánh (cá) bằng lưới móc (làm mắc mang cá vào)|- bóc lá tia (ở mũ nấm). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gill
  • Phiên âm (nếu có): [dʤil]
  • Nghĩa tiếng việt của gill là: danh từ, (cũng) jill /dʤil/|- (viết tắt) của gillian|- cô gái, bạn gái, người yêu|=jack and gill (jill)|+ chàng và nàng|* danh từ|- gin (đơn vị đo lường khoảng 0, 141 lít ở anh, 0, 118 lít ở mỹ)|- khe núi sâu (thường có cây)|- dòng suối trên núi|* danh từ, (thường) số nhiều|- mang (cá)|- yếm (gà)|- cằm dưới, cằm xệ (người)|- (thực vật học) lá tia (ở mũ nấm)|- trông xanh xao vàng vọt|- trông hồng hào khoẻ mạnh|* ngoại động từ|- mổ ruột (gà)|- đánh (cá) bằng lưới móc (làm mắc mang cá vào)|- bóc lá tia (ở mũ nấm)

39629. gill-cleft nghĩa tiếng việt là danh từ|- khe mang(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gill-cleft là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gill-cleft danh từ|- khe mang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gill-cleft
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gill-cleft là: danh từ|- khe mang

39630. gill-cover nghĩa tiếng việt là danh từ|- nắp mang(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gill-cover là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gill-cover danh từ|- nắp mang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gill-cover
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gill-cover là: danh từ|- nắp mang

39631. gill-house nghĩa tiếng việt là danh từ|- quán rượu nhỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gill-house là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gill-house danh từ|- quán rượu nhỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gill-house
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gill-house là: danh từ|- quán rượu nhỏ

39632. gilled nghĩa tiếng việt là xem gill(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gilled là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gilledxem gill. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gilled
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gilled là: xem gill

39633. gillie nghĩa tiếng việt là danh từ (ớ-cốt)|- cậu bé theo hầu người đi săn, cậu bé theo (…)


Nghĩa tiếng việt của từ gillie là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gillie danh từ (ớ-cốt)|- cậu bé theo hầu người đi săn, cậu bé theo hầu người đi câu|- (sử học) người theo hầu thủ lĩnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gillie
  • Phiên âm (nếu có): [gili]
  • Nghĩa tiếng việt của gillie là: danh từ (ớ-cốt)|- cậu bé theo hầu người đi săn, cậu bé theo hầu người đi câu|- (sử học) người theo hầu thủ lĩnh

39634. gillion nghĩa tiếng việt là danh từ|- một ngàn triệu, 10 mũ 9(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gillion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gillion danh từ|- một ngàn triệu, 10 mũ 9. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gillion
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gillion là: danh từ|- một ngàn triệu, 10 mũ 9

39635. gillyflower nghĩa tiếng việt là danh từ|- hoa đinh hương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gillyflower là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gillyflower danh từ|- hoa đinh hương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gillyflower
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gillyflower là: danh từ|- hoa đinh hương

39636. gilt nghĩa tiếng việt là danh từ|- lợn cái con|- sự mạ vàng|- cạo bỏ nước sơn hào nh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gilt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gilt danh từ|- lợn cái con|- sự mạ vàng|- cạo bỏ nước sơn hào nhoáng, vứt bỏ những cái tô điểm bề ngoài|* tính từ|- mạ vàng, thiếp vàng|* thời quá khứ & động tính từ quá khứ của gild. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gilt
  • Phiên âm (nếu có): [gilt]
  • Nghĩa tiếng việt của gilt là: danh từ|- lợn cái con|- sự mạ vàng|- cạo bỏ nước sơn hào nhoáng, vứt bỏ những cái tô điểm bề ngoài|* tính từ|- mạ vàng, thiếp vàng|* thời quá khứ & động tính từ quá khứ của gild

39637. gilt- edged securities nghĩa tiếng việt là (econ) chứng khoán viền vàng; chứng khoán hảo hạng.|+ tất cả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gilt- edged securities là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gilt- edged securities(econ) chứng khoán viền vàng; chứng khoán hảo hạng.|+ tất cả số nợ chính phủ, không tính trái phiếu bộ tài chính, dưới dạng các chứng khoán có thể trao đổi được, (nghĩa là có thể bán được trên thị trường chứng khoán).. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gilt- edged securities
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gilt- edged securities là: (econ) chứng khoán viền vàng; chứng khoán hảo hạng.|+ tất cả số nợ chính phủ, không tính trái phiếu bộ tài chính, dưới dạng các chứng khoán có thể trao đổi được, (nghĩa là có thể bán được trên thị trường chứng khoán).

39638. gilt-edged nghĩa tiếng việt là tính từ|- có gáy mạ vàng|- (thông tục) nhất hạng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gilt-edged là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gilt-edged tính từ|- có gáy mạ vàng|- (thông tục) nhất hạng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gilt-edged
  • Phiên âm (nếu có): [giltedʤd]
  • Nghĩa tiếng việt của gilt-edged là: tính từ|- có gáy mạ vàng|- (thông tục) nhất hạng

39639. gimbal nghĩa tiếng việt là la bàn cacđăng; khớp cacđăng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gimbal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gimballa bàn cacđăng; khớp cacđăng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gimbal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gimbal là: la bàn cacđăng; khớp cacđăng

39640. gimbals nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- (kỹ thuật) khớp cacddăng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gimbals là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gimbals danh từ số nhiều|- (kỹ thuật) khớp cacddăng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gimbals
  • Phiên âm (nếu có): [dʤimbəlz]
  • Nghĩa tiếng việt của gimbals là: danh từ số nhiều|- (kỹ thuật) khớp cacddăng

39641. gimcrack nghĩa tiếng việt là danh từ|- đồ vật vô giá trị; đồ lặt vặt; đồ trang trí loè (…)


Nghĩa tiếng việt của từ gimcrack là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gimcrack danh từ|- đồ vật vô giá trị; đồ lặt vặt; đồ trang trí loè loẹt, rẻ tiền|* tính từ|- vô giá trị; loè loẹt, rẻ tiền|=gimcrack ornaments|+ những đồ trang trí loè loẹt, rẻ tiền; những đồ trang sức loè loẹt, rẻ tiền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gimcrack
  • Phiên âm (nếu có): [dʤimkræk]
  • Nghĩa tiếng việt của gimcrack là: danh từ|- đồ vật vô giá trị; đồ lặt vặt; đồ trang trí loè loẹt, rẻ tiền|* tính từ|- vô giá trị; loè loẹt, rẻ tiền|=gimcrack ornaments|+ những đồ trang trí loè loẹt, rẻ tiền; những đồ trang sức loè loẹt, rẻ tiền

39642. gimlet nghĩa tiếng việt là danh từ|- dải viền có nòng dây thép|- dây câu có bện dây thé(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gimlet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gimlet danh từ|- dải viền có nòng dây thép|- dây câu có bện dây thép. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gimlet
  • Phiên âm (nếu có): [gimlit]
  • Nghĩa tiếng việt của gimlet là: danh từ|- dải viền có nòng dây thép|- dây câu có bện dây thép

39643. gimlet-eyed nghĩa tiếng việt là tính từ|- có đôi mắt sắc như dao(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gimlet-eyed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gimlet-eyed tính từ|- có đôi mắt sắc như dao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gimlet-eyed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gimlet-eyed là: tính từ|- có đôi mắt sắc như dao

39644. gimmer nghĩa tiếng việt là danh từ|- con cừu hai năm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gimmer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gimmer danh từ|- con cừu hai năm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gimmer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gimmer là: danh từ|- con cừu hai năm

39645. gimmick nghĩa tiếng việt là (tech) đồ không cần thiết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gimmick là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gimmick(tech) đồ không cần thiết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gimmick
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gimmick là: (tech) đồ không cần thiết

39646. gimmickry nghĩa tiếng việt là danh từ|- trò quảng cáo loè thiên hạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gimmickry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gimmickry danh từ|- trò quảng cáo loè thiên hạ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gimmickry
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gimmickry là: danh từ|- trò quảng cáo loè thiên hạ

39647. gimmicky nghĩa tiếng việt là tính từ|- phô trương, cường điệu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gimmicky là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gimmicky tính từ|- phô trương, cường điệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gimmicky
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gimmicky là: tính từ|- phô trương, cường điệu

39648. gin nghĩa tiếng việt là danh từ|- rượu gin|- cạm bẫy, bẫy|- máy tỉa hột bông|- (kỹ t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gin danh từ|- rượu gin|- cạm bẫy, bẫy|- máy tỉa hột bông|- (kỹ thuật) cái tời; trục nâng|* ngoại động từ|- đánh bẫy (thú săn)|- tỉa hột (bông). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gin
  • Phiên âm (nếu có): [dʤin]
  • Nghĩa tiếng việt của gin là: danh từ|- rượu gin|- cạm bẫy, bẫy|- máy tỉa hột bông|- (kỹ thuật) cái tời; trục nâng|* ngoại động từ|- đánh bẫy (thú săn)|- tỉa hột (bông)

39649. gin rummy nghĩa tiếng việt là danh từ|- bài rumi cho hai người chơi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gin rummy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gin rummy danh từ|- bài rumi cho hai người chơi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gin rummy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gin rummy là: danh từ|- bài rumi cho hai người chơi

39650. gin-blok nghĩa tiếng việt là danh từ|- trục puli; palăng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gin-blok là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gin-blok danh từ|- trục puli; palăng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gin-blok
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gin-blok là: danh từ|- trục puli; palăng

39651. gin-mill nghĩa tiếng việt là danh từ|- quán rượu ((cũng) (từ mỹ,nghĩa mỹ) gin-mill)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gin-mill là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gin-mill danh từ|- quán rượu ((cũng) (từ mỹ,nghĩa mỹ) gin-mill). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gin-mill
  • Phiên âm (nếu có): [dʤinʃɔp]
  • Nghĩa tiếng việt của gin-mill là: danh từ|- quán rượu ((cũng) (từ mỹ,nghĩa mỹ) gin-mill)

39652. gin-palace nghĩa tiếng việt là danh từ|- quán ăn trang trí loè loẹt; tiệm rượu trang trí loe(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gin-palace là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gin-palace danh từ|- quán ăn trang trí loè loẹt; tiệm rượu trang trí loè loẹt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gin-palace
  • Phiên âm (nếu có): [dʤin,pælis]
  • Nghĩa tiếng việt của gin-palace là: danh từ|- quán ăn trang trí loè loẹt; tiệm rượu trang trí loè loẹt

39653. gin-shop nghĩa tiếng việt là danh từ|- quán rượu ((cũng) (từ mỹ,nghĩa mỹ) gin-mill)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gin-shop là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gin-shop danh từ|- quán rượu ((cũng) (từ mỹ,nghĩa mỹ) gin-mill). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gin-shop
  • Phiên âm (nếu có): [dʤinʃɔp]
  • Nghĩa tiếng việt của gin-shop là: danh từ|- quán rượu ((cũng) (từ mỹ,nghĩa mỹ) gin-mill)

39654. gin-wheel nghĩa tiếng việt là danh từ|- bánh xe cán bông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gin-wheel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gin-wheel danh từ|- bánh xe cán bông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gin-wheel
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gin-wheel là: danh từ|- bánh xe cán bông

39655. ginger nghĩa tiếng việt là danh từ|- cây gừng; củ gừng|- (thông tục) sự hăng hái; sự hà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ginger là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ginger danh từ|- cây gừng; củ gừng|- (thông tục) sự hăng hái; sự hào hứng; dũng khí|- màu hoe (tóc)|* ngoại động từ|- ướp gừng (đò uống, thức ăn...)|- (nghĩa bóng), ((thường) + up) làm hào hứng, làm sôi nổi lên, làm hăng hái lên; tiếp dũng khí cho|=to ginger up a performance|+ làm cho buổi biểu diễn sôi nổi lên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ginger
  • Phiên âm (nếu có): [dʤindʤə]
  • Nghĩa tiếng việt của ginger là: danh từ|- cây gừng; củ gừng|- (thông tục) sự hăng hái; sự hào hứng; dũng khí|- màu hoe (tóc)|* ngoại động từ|- ướp gừng (đò uống, thức ăn...)|- (nghĩa bóng), ((thường) + up) làm hào hứng, làm sôi nổi lên, làm hăng hái lên; tiếp dũng khí cho|=to ginger up a performance|+ làm cho buổi biểu diễn sôi nổi lên

39656. ginger ale nghĩa tiếng việt là danh từ|- nước gừng (đồ uống ướp gừng)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ginger ale là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ginger ale danh từ|- nước gừng (đồ uống ướp gừng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ginger ale
  • Phiên âm (nếu có): [dʤindʤəbiə]
  • Nghĩa tiếng việt của ginger ale là: danh từ|- nước gừng (đồ uống ướp gừng)

39657. ginger beer nghĩa tiếng việt là danh từ|- nước gừng (đồ uống ướp gừng)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ginger beer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ginger beer danh từ|- nước gừng (đồ uống ướp gừng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ginger beer
  • Phiên âm (nếu có): [dʤindʤəbiə]
  • Nghĩa tiếng việt của ginger beer là: danh từ|- nước gừng (đồ uống ướp gừng)

39658. ginger group nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhóm tích cực, nhóm trung kiên trong một tổ chức(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ginger group là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ginger group danh từ|- nhóm tích cực, nhóm trung kiên trong một tổ chức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ginger group
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ginger group là: danh từ|- nhóm tích cực, nhóm trung kiên trong một tổ chức

39659. ginger-nut nghĩa tiếng việt là danh từ|- bánh có vị gừng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ginger-nut là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ginger-nut danh từ|- bánh có vị gừng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ginger-nut
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ginger-nut là: danh từ|- bánh có vị gừng

39660. ginger-snap nghĩa tiếng việt là danh từ|- bánh có vị gừng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ginger-snap là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ginger-snap danh từ|- bánh có vị gừng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ginger-snap
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ginger-snap là: danh từ|- bánh có vị gừng

39661. ginger-wine nghĩa tiếng việt là danh từ|- rượu ngọt pha gừng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ginger-wine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ginger-wine danh từ|- rượu ngọt pha gừng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ginger-wine
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ginger-wine là: danh từ|- rượu ngọt pha gừng

39662. gingerade nghĩa tiếng việt là danh từ|- nước gừng (đồ uống ướp gừng)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gingerade là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gingerade danh từ|- nước gừng (đồ uống ướp gừng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gingerade
  • Phiên âm (nếu có): [dʤindʤəbiə]
  • Nghĩa tiếng việt của gingerade là: danh từ|- nước gừng (đồ uống ướp gừng)

39663. gingerbread nghĩa tiếng việt là danh từ|- bánh gừng|* tính từ|- loè loẹt, hào nhoáng|=ginge(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gingerbread là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gingerbread danh từ|- bánh gừng|* tính từ|- loè loẹt, hào nhoáng|=gingerbread architecture|+ kiến trúc hào nhoáng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gingerbread
  • Phiên âm (nếu có): [dʤindʤəbred]
  • Nghĩa tiếng việt của gingerbread là: danh từ|- bánh gừng|* tính từ|- loè loẹt, hào nhoáng|=gingerbread architecture|+ kiến trúc hào nhoáng

39664. gingerly nghĩa tiếng việt là tính từ & phó từ|- thận trọng, cẩn thận; rón rén(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gingerly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gingerly tính từ & phó từ|- thận trọng, cẩn thận; rón rén. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gingerly
  • Phiên âm (nếu có): [dʤindʤəli]
  • Nghĩa tiếng việt của gingerly là: tính từ & phó từ|- thận trọng, cẩn thận; rón rén

39665. gingery nghĩa tiếng việt là tính từ|- có vị gừng|- hay nổi nóng, dễ bực tức|- hoe (tóc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gingery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gingery tính từ|- có vị gừng|- hay nổi nóng, dễ bực tức|- hoe (tóc). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gingery
  • Phiên âm (nếu có): [dʤindʤəri]
  • Nghĩa tiếng việt của gingery là: tính từ|- có vị gừng|- hay nổi nóng, dễ bực tức|- hoe (tóc)

39666. gingham nghĩa tiếng việt là danh từ|- vải bông kẻ|- (thông tục) cái ô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gingham là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gingham danh từ|- vải bông kẻ|- (thông tục) cái ô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gingham
  • Phiên âm (nếu có): [giɳəm]
  • Nghĩa tiếng việt của gingham là: danh từ|- vải bông kẻ|- (thông tục) cái ô

39667. gingival nghĩa tiếng việt là tính từ|- (giải phẫu) (thuộc) lợi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gingival là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gingival tính từ|- (giải phẫu) (thuộc) lợi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gingival
  • Phiên âm (nếu có): [dʤindʤaivəl]
  • Nghĩa tiếng việt của gingival là: tính từ|- (giải phẫu) (thuộc) lợi

39668. gingivitis nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) viêm lợi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gingivitis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gingivitis danh từ|- (y học) viêm lợi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gingivitis
  • Phiên âm (nếu có): [,dʤindʤivaitis]
  • Nghĩa tiếng việt của gingivitis là: danh từ|- (y học) viêm lợi

39669. gingivolabial nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc lợi môi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gingivolabial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gingivolabial tính từ|- thuộc lợi môi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gingivolabial
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gingivolabial là: tính từ|- thuộc lợi môi

39670. gingko nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây lá quạt, cây bạch quả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gingko là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gingko danh từ|- (thực vật học) cây lá quạt, cây bạch quả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gingko
  • Phiên âm (nếu có): [giɳkgou]
  • Nghĩa tiếng việt của gingko là: danh từ|- (thực vật học) cây lá quạt, cây bạch quả

39671. gini coefficient nghĩa tiếng việt là (econ) hệ số gini.|+ chỉ số về mức bất bình đẳng (thường là(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gini coefficient là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gini coefficient(econ) hệ số gini.|+ chỉ số về mức bất bình đẳng (thường là) của phân phối thu nhập.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gini coefficient
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gini coefficient là: (econ) hệ số gini.|+ chỉ số về mức bất bình đẳng (thường là) của phân phối thu nhập.

39672. gink nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) con người lạ lùng, c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gink là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gink danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) con người lạ lùng, con người kỳ quặc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gink
  • Phiên âm (nếu có): [giɳk]
  • Nghĩa tiếng việt của gink là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) con người lạ lùng, con người kỳ quặc

39673. ginkgo nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây lá quạt, cây bạch quả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ginkgo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ginkgo danh từ|- (thực vật học) cây lá quạt, cây bạch quả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ginkgo
  • Phiên âm (nếu có): [giɳkgou]
  • Nghĩa tiếng việt của ginkgo là: danh từ|- (thực vật học) cây lá quạt, cây bạch quả

39674. ginny nghĩa tiếng việt là tính từ|- say rượu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ginny là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ginny tính từ|- say rượu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ginny
  • Phiên âm (nếu có): [dʤinmil]
  • Nghĩa tiếng việt của ginny là: tính từ|- say rượu

39675. ginseng nghĩa tiếng việt là danh từ, (thực vật học)|- cây nhân sâm|- củ nhân sâm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ginseng là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ginseng danh từ, (thực vật học)|- cây nhân sâm|- củ nhân sâm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ginseng
  • Phiên âm (nếu có): [dʤinseɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của ginseng là: danh từ, (thực vật học)|- cây nhân sâm|- củ nhân sâm

39676. gip nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự lừa bịp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gip là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gip danh từ|- sự lừa bịp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gip
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gip là: danh từ|- sự lừa bịp

39677. gippo nghĩa tiếng việt là danh từ (quân sự), (từ lóng)|- xúp|- nước chấm, nước xốt|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ gippo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gippo danh từ (quân sự), (từ lóng)|- xúp|- nước chấm, nước xốt|- món thịt hầm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gippo
  • Phiên âm (nếu có): [dʤipou]
  • Nghĩa tiếng việt của gippo là: danh từ (quân sự), (từ lóng)|- xúp|- nước chấm, nước xốt|- món thịt hầm

39678. gippy nghĩa tiếng việt là danh từ|- người ai cập(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gippy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gippy danh từ|- người ai cập. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gippy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gippy là: danh từ|- người ai cập

39679. gipsy nghĩa tiếng việt là danh từ|- dân gipxi (ở ân-ddộ)|-(đùa cợt) người đàn bà da bá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gipsy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gipsy danh từ|- dân gipxi (ở ân-ddộ)|-(đùa cợt) người đàn bà da bánh mật|-(đùa cợt) con mụ tinh quái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gipsy
  • Phiên âm (nếu có): [dʤipsi]
  • Nghĩa tiếng việt của gipsy là: danh từ|- dân gipxi (ở ân-ddộ)|-(đùa cợt) người đàn bà da bánh mật|-(đùa cợt) con mụ tinh quái

39680. gipsy-table nghĩa tiếng việt là danh từ|- bàn tròn ba chân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gipsy-table là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gipsy-table danh từ|- bàn tròn ba chân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gipsy-table
  • Phiên âm (nếu có): [dʤipsi,teibl]
  • Nghĩa tiếng việt của gipsy-table là: danh từ|- bàn tròn ba chân

39681. gipsyhood nghĩa tiếng việt là danh từ|- lối sống lang thang(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gipsyhood là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gipsyhood danh từ|- lối sống lang thang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gipsyhood
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gipsyhood là: danh từ|- lối sống lang thang

39682. gipsyish nghĩa tiếng việt là tính từ|- lang thang, phiêu bạt kiểu xư-gan(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gipsyish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gipsyish tính từ|- lang thang, phiêu bạt kiểu xư-gan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gipsyish
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gipsyish là: tính từ|- lang thang, phiêu bạt kiểu xư-gan

39683. giraffe nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) hươu cao c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ giraffe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh giraffe danh từ|- (động vật học) hươu cao c. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:giraffe
  • Phiên âm (nếu có): [dʤirɑ:f]
  • Nghĩa tiếng việt của giraffe là: danh từ|- (động vật học) hươu cao c

39684. girandole nghĩa tiếng việt là danh từ|- tia nước xoáy, vòi nước xoáy|- chùm pháo bông hoa c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ girandole là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh girandole danh từ|- tia nước xoáy, vòi nước xoáy|- chùm pháo bông hoa cà hoa cải|- đèn treo nhiều ngọn, cây đèn nhiều ngọn|- hoa tai mặt chùm (có một mặt đá lớn ở giữa và nhiều mặt nhỏ xung quanh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:girandole
  • Phiên âm (nếu có): [dʤirəndoul]
  • Nghĩa tiếng việt của girandole là: danh từ|- tia nước xoáy, vòi nước xoáy|- chùm pháo bông hoa cà hoa cải|- đèn treo nhiều ngọn, cây đèn nhiều ngọn|- hoa tai mặt chùm (có một mặt đá lớn ở giữa và nhiều mặt nhỏ xung quanh)

39685. girasol nghĩa tiếng việt là danh từ|- (khoáng chất) opan lửa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ girasol là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh girasol danh từ|- (khoáng chất) opan lửa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:girasol
  • Phiên âm (nếu có): [dʤirəsɔl]
  • Nghĩa tiếng việt của girasol là: danh từ|- (khoáng chất) opan lửa

39686. girasole nghĩa tiếng việt là danh từ|- (khoáng chất) opan lửa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ girasole là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh girasole danh từ|- (khoáng chất) opan lửa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:girasole
  • Phiên âm (nếu có): [dʤirəsɔl]
  • Nghĩa tiếng việt của girasole là: danh từ|- (khoáng chất) opan lửa

39687. girba nghĩa tiếng việt là danh từ|- túi da đựng nước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ girba là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh girba danh từ|- túi da đựng nước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:girba
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của girba là: danh từ|- túi da đựng nước

39688. gird nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nhạo báng, sự chế nhạo, sự chế giễu, sự giễu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gird là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gird danh từ|- sự nhạo báng, sự chế nhạo, sự chế giễu, sự giễu cợt|* động từ|- nhạo báng, chế nhạo, chế giễu, giễu cợt|=to gird at somebody|+ chế giễu ai|* ngoại động từ girded, girt|- đeo, thắt, buộc quanh mình, quấn quanh, đóng đai quanh|=to gird [on],a sword|+ đeo gươm vào|=to gird ones clothes|+ thắt lưng áo vào|- bao bọc, vây quanh|=the island girded by the sea|+ hòn đảo có biển bao quanh|- cho (sức mạnh, quyền hành)|=to gird someone with power|+ cho ai quyền hành|- chuẩn bị sãn sàng hành động; xắn tay áo lên (làm gì...) ((nghĩa bóng)). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gird
  • Phiên âm (nếu có): [gə:d]
  • Nghĩa tiếng việt của gird là: danh từ|- sự nhạo báng, sự chế nhạo, sự chế giễu, sự giễu cợt|* động từ|- nhạo báng, chế nhạo, chế giễu, giễu cợt|=to gird at somebody|+ chế giễu ai|* ngoại động từ girded, girt|- đeo, thắt, buộc quanh mình, quấn quanh, đóng đai quanh|=to gird [on],a sword|+ đeo gươm vào|=to gird ones clothes|+ thắt lưng áo vào|- bao bọc, vây quanh|=the island girded by the sea|+ hòn đảo có biển bao quanh|- cho (sức mạnh, quyền hành)|=to gird someone with power|+ cho ai quyền hành|- chuẩn bị sãn sàng hành động; xắn tay áo lên (làm gì...) ((nghĩa bóng))

39689. girder nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái xà nhà, cái rầm cái; cái rầm cầu|- (raddiô) c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ girder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh girder danh từ|- cái xà nhà, cái rầm cái; cái rầm cầu|- (raddiô) cột (anten...)||@girder|- dầm, xà ngang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:girder
  • Phiên âm (nếu có): [gə:də]
  • Nghĩa tiếng việt của girder là: danh từ|- cái xà nhà, cái rầm cái; cái rầm cầu|- (raddiô) cột (anten...)||@girder|- dầm, xà ngang

39690. girdle nghĩa tiếng việt là danh từ|- (ê-cốt) cái vỉ (để) nướng bánh|- thắt lưng|- vòng (…)


Nghĩa tiếng việt của từ girdle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh girdle danh từ|- (ê-cốt) cái vỉ (để) nướng bánh|- thắt lưng|- vòng đai|=a girdle of green fields round a town|+ vòng đai cánh đồng xanh xung quanh thành phố|- (kỹ thuật) vòng, vòng kẹp|- (giải phẫu) đai|=shoulder (pectoral) girdle|+ đai vai|=hip (pelvic) girdle|+ đai hông, đai chậu|- khoanh bóc vỏ (quanh thân cây)|- bị ai xỏ mũi, bị ai chi phối, bị ai điều khiển|* ngoại động từ|- thắt lưng; bao quanh bằng vòng đai|- ôm|=to girdle somebodys waist|+ ôm ngang lưng ai|- bóc một khoanh vỏ (quanh thân cây). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:girdle
  • Phiên âm (nếu có): [gə:dl]
  • Nghĩa tiếng việt của girdle là: danh từ|- (ê-cốt) cái vỉ (để) nướng bánh|- thắt lưng|- vòng đai|=a girdle of green fields round a town|+ vòng đai cánh đồng xanh xung quanh thành phố|- (kỹ thuật) vòng, vòng kẹp|- (giải phẫu) đai|=shoulder (pectoral) girdle|+ đai vai|=hip (pelvic) girdle|+ đai hông, đai chậu|- khoanh bóc vỏ (quanh thân cây)|- bị ai xỏ mũi, bị ai chi phối, bị ai điều khiển|* ngoại động từ|- thắt lưng; bao quanh bằng vòng đai|- ôm|=to girdle somebodys waist|+ ôm ngang lưng ai|- bóc một khoanh vỏ (quanh thân cây)

39691. girdling nghĩa tiếng việt là danh từ|- việc bóc một vòng vỏ cây quanh thân cây(…)


Nghĩa tiếng việt của từ girdling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh girdling danh từ|- việc bóc một vòng vỏ cây quanh thân cây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:girdling
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của girdling là: danh từ|- việc bóc một vòng vỏ cây quanh thân cây

39692. girl nghĩa tiếng việt là danh từ|- con gái|- cô gái giúp việc (trong gia đình)|- (thông (…)


Nghĩa tiếng việt của từ girl là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh girl danh từ|- con gái|- cô gái giúp việc (trong gia đình)|- (thông tục) người yêu, người tình ((cũng) best girl)|- bọn con gái (có chồng và chưa chồng) trong nhà|- nữ hướng đạo|-(thân mật) nhà tôi, bu n. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:girl
  • Phiên âm (nếu có): [gə:l]
  • Nghĩa tiếng việt của girl là: danh từ|- con gái|- cô gái giúp việc (trong gia đình)|- (thông tục) người yêu, người tình ((cũng) best girl)|- bọn con gái (có chồng và chưa chồng) trong nhà|- nữ hướng đạo|-(thân mật) nhà tôi, bu n

39693. girl friday nghĩa tiếng việt là danh từ|- phụ nữ trẻ tuổi có nhiều quyền hành(…)


Nghĩa tiếng việt của từ girl friday là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh girl friday danh từ|- phụ nữ trẻ tuổi có nhiều quyền hành. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:girl friday
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của girl friday là: danh từ|- phụ nữ trẻ tuổi có nhiều quyền hành

39694. girl-friend nghĩa tiếng việt là danh từ|- bạn gái|- người yêu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ girl-friend là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh girl-friend danh từ|- bạn gái|- người yêu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:girl-friend
  • Phiên âm (nếu có): [gə:lfrend]
  • Nghĩa tiếng việt của girl-friend là: danh từ|- bạn gái|- người yêu

39695. girlhood nghĩa tiếng việt là danh từ|- thời con gái(…)


Nghĩa tiếng việt của từ girlhood là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh girlhood danh từ|- thời con gái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:girlhood
  • Phiên âm (nếu có): [gə:lhud]
  • Nghĩa tiếng việt của girlhood là: danh từ|- thời con gái

39696. girlie nghĩa tiếng việt là danh từ|- cô gái nh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ girlie là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh girlie danh từ|- cô gái nh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:girlie
  • Phiên âm (nếu có): [gə:li]
  • Nghĩa tiếng việt của girlie là: danh từ|- cô gái nh

39697. girlish nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) con gái; như con gái|=girlish clothes|+ quần (…)


Nghĩa tiếng việt của từ girlish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh girlish tính từ|- (thuộc) con gái; như con gái|=girlish clothes|+ quần áo con gái|=girlish manners|+ cử chỉ con gái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:girlish
  • Phiên âm (nếu có): [gə:liʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của girlish là: tính từ|- (thuộc) con gái; như con gái|=girlish clothes|+ quần áo con gái|=girlish manners|+ cử chỉ con gái

39698. girlishly nghĩa tiếng việt là phó từ|- như con gái(…)


Nghĩa tiếng việt của từ girlishly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh girlishly phó từ|- như con gái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:girlishly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của girlishly là: phó từ|- như con gái

39699. girlscout nghĩa tiếng việt là danh từ|- nữ hướng đạo sinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ girlscout là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh girlscout danh từ|- nữ hướng đạo sinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:girlscout
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của girlscout là: danh từ|- nữ hướng đạo sinh

39700. girn nghĩa tiếng việt là nội động từ|- cười nhe răng để chế nhạo|- tỏ ra khó chịu|* (…)


Nghĩa tiếng việt của từ girn là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh girn nội động từ|- cười nhe răng để chế nhạo|- tỏ ra khó chịu|* danh từ|- cái cười nhăn nhở để trêu tức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:girn
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của girn là: nội động từ|- cười nhe răng để chế nhạo|- tỏ ra khó chịu|* danh từ|- cái cười nhăn nhở để trêu tức

39701. giro nghĩa tiếng việt là danh từ|- hệ thống chuyển khoản|- chi phiếu chuyể(…)


Nghĩa tiếng việt của từ giro là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh giro danh từ|- hệ thống chuyển khoản|- chi phiếu chuyển khoản, sec chuyển khoản. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:giro
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của giro là: danh từ|- hệ thống chuyển khoản|- chi phiếu chuyển khoản, sec chuyển khoản

39702. giro system nghĩa tiếng việt là (econ) hệ thống chuyển khoản giro|+ một hệ thống thanh toán th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ giro system là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh giro system(econ) hệ thống chuyển khoản giro|+ một hệ thống thanh toán thông qua chuyển khoản các khoản tiền gửi ghi sổ, có thể thương thích với hệ thống sec ngân hàng truyền thống nhưng khác về cơ cấu.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:giro system
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của giro system là: (econ) hệ thống chuyển khoản giro|+ một hệ thống thanh toán thông qua chuyển khoản các khoản tiền gửi ghi sổ, có thể thương thích với hệ thống sec ngân hàng truyền thống nhưng khác về cơ cấu.

39703. girt nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nhạo báng, sự chế nhạo, sự chế giễu, sự giễu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ girt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh girt danh từ|- sự nhạo báng, sự chế nhạo, sự chế giễu, sự giễu cợt|* động từ|- nhạo báng, chế nhạo, chế giễu, giễu cợt|=to gird at somebody|+ chế giễu ai|* ngoại động từ girded, girt|- đeo, thắt, buộc quanh mình, quấn quanh, đóng đai quanh|=to gird [on],a sword|+ đeo gươm vào|=to gird ones clothes|+ thắt lưng áo vào|- bao bọc, vây quanh|=the island girded by the sea|+ hòn đảo có biển bao quanh|- cho (sức mạnh, quyền hành)|=to gird someone with power|+ cho ai quyền hành|- chuẩn bị sãn sàng hành động; xắn tay áo lên (làm gì...) ((nghĩa bóng)). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:girt
  • Phiên âm (nếu có): [gə:d]
  • Nghĩa tiếng việt của girt là: danh từ|- sự nhạo báng, sự chế nhạo, sự chế giễu, sự giễu cợt|* động từ|- nhạo báng, chế nhạo, chế giễu, giễu cợt|=to gird at somebody|+ chế giễu ai|* ngoại động từ girded, girt|- đeo, thắt, buộc quanh mình, quấn quanh, đóng đai quanh|=to gird [on],a sword|+ đeo gươm vào|=to gird ones clothes|+ thắt lưng áo vào|- bao bọc, vây quanh|=the island girded by the sea|+ hòn đảo có biển bao quanh|- cho (sức mạnh, quyền hành)|=to gird someone with power|+ cho ai quyền hành|- chuẩn bị sãn sàng hành động; xắn tay áo lên (làm gì...) ((nghĩa bóng))

39704. girth nghĩa tiếng việt là danh từ|- đai yên (ngựa)|- đường vòng quanh (ngực, thân cây...);(…)


Nghĩa tiếng việt của từ girth là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh girth danh từ|- đai yên (ngựa)|- đường vòng quanh (ngực, thân cây...); chu vi|* ngoại động từ|- nịt đai yên (ngựa)|- đo vòng (ngực, thân cây...)|- bao quanh||@girth|- sự đo vòng tròn; phần xung quanh; chu vi thiết diện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:girth
  • Phiên âm (nếu có): [gə:θ]
  • Nghĩa tiếng việt của girth là: danh từ|- đai yên (ngựa)|- đường vòng quanh (ngực, thân cây...); chu vi|* ngoại động từ|- nịt đai yên (ngựa)|- đo vòng (ngực, thân cây...)|- bao quanh||@girth|- sự đo vòng tròn; phần xung quanh; chu vi thiết diện

39705. girth-rail nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) thanh giằng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ girth-rail là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh girth-rail danh từ|- (kỹ thuật) thanh giằng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:girth-rail
  • Phiên âm (nếu có): [gə:θreil]
  • Nghĩa tiếng việt của girth-rail là: danh từ|- (kỹ thuật) thanh giằng

39706. gisarme nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sử học) búa chiến đấu (võ khí trung-cổ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gisarme là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gisarme danh từ|- (sử học) búa chiến đấu (võ khí trung-cổ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gisarme
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gisarme là: danh từ|- (sử học) búa chiến đấu (võ khí trung-cổ)

39707. gismo nghĩa tiếng việt là danh từ (như) gizmo (số nhiều gismos)|- (tiếng lóng) đồ dùng, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ gismo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gismo danh từ (như) gizmo (số nhiều gismos)|- (tiếng lóng) đồ dùng, đồ đạc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gismo
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gismo là: danh từ (như) gizmo (số nhiều gismos)|- (tiếng lóng) đồ dùng, đồ đạc

39708. gismo nghĩa tiếng việt là gizmo,(tech) đồ phụ tùng nhỏ = gadget(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gismo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gismo gizmo,(tech) đồ phụ tùng nhỏ = gadget. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gismo
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gismo là: gizmo,(tech) đồ phụ tùng nhỏ = gadget

39709. gist nghĩa tiếng việt là danh từ|- lý do chính, nguyên nhân chính|- thực chất, ý chính(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gist danh từ|- lý do chính, nguyên nhân chính|- thực chất, ý chính (của một vấn đề, câu chuyện...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gist
  • Phiên âm (nếu có): [dʤist]
  • Nghĩa tiếng việt của gist là: danh từ|- lý do chính, nguyên nhân chính|- thực chất, ý chính (của một vấn đề, câu chuyện...)

39710. gittern nghĩa tiếng việt là danh từ|- (âm nhạc) đàn xi-ta(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gittern là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gittern danh từ|- (âm nhạc) đàn xi-ta. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gittern
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gittern là: danh từ|- (âm nhạc) đàn xi-ta

39711. give nghĩa tiếng việt là động từ gave, given|- cho, biếu, tặng, ban|=to give a handsome p(…)


Nghĩa tiếng việt của từ give là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh give động từ gave, given|- cho, biếu, tặng, ban|=to give a handsome present|+ tặng một món quà đẹp|- cho, sinh ra, đem lại|=to give profit|+ sinh lãi|=the sun gives us warmth and light|+ mặt trời cho chúng ta sức nóng và ánh sáng|- nêu cho; đưa cho, trao cho, đem cho, chuyển cho|=to give a good example|+ nêu một tấm gương tốt|=give me my hat, please|+ xin anh làm ơn đưa cho tôi một cái mũ|=to give ones wishes|+ gửi lời chúc mừng, chuyển lời chúc mừng|- truyền cho, làm lây sang|- trả (tiền...); trao đổi|=how much did you give for it?|+ anh trả cái đó bao nhiêu?|=to give a horse for a car cow|+ đổi con ngựa lấy con bò cái|=to as good as one gets|+ ăn miếng trả miếng; ăn miếng chả trả miếng bùi|- (đi đôi với danh từ thanh một cụm từ)|=to give a cry|+ kêu lên|=to give a loud laugh|+ cười to, cười vang|=to give a look|+ nhìn|=to give a jump|+ nhảy lên|=to give a sigh|+ thở dài|=to give a push|+ đẩy|=to give a groan|+ rên rỉ|=to give a start|+ giật mình|=to give encouragement|+ động viên, khuyến khích|=to give permission|+ cho phép|=to give an order|+ ra lệnh|=to give birth to|+ sinh ra|=to give ones attention to|+ chú ý|- làm cho, gây ra|=he gave me to understand that|+ hắn làm cho tôi hiểu rằng|=to give someone much trouble|+ gây lo lắng cho ai, gây phiền hà cho ai|- cống hiến, hiến dâng; ham mê, miệt mài, chuyên tâm|=to give ones life to ones country|+ hiến dâng đời mình cho tổ quốc|=to give ones mind to study|+ miệt mài nghiên cứu; chuyên tâm học tập|- tổ chức, mở, thết (một buổi dạ hội...); biểu diễn, diễn (kịch), đóng (một vai tuồng); hát dạo (một bản nhạc...), ngâm (một bài thơ...)|=to give a concert|+ tổ chực một buổi hoà nhạc|=to give a banquet|+ mở tiệc, thết tiệc|=to give a song|+ hát một bài|=give us chopin, please|+ anh hãy dạo cho chúng tôi nghe những bản nhạc của sô-panh|=to give hamlet|+ diễn vở ham-lét|- tan, vỡ, sụp đổ; lún xuống, trĩu xuống; có thể nhún nhẩy, co giãn (như lò xo)|=the frost is giving|+ sương giá đang tan|=the branch gave but did not break|+ cành cây trĩu xuống nhưng không gãy|=the marshy ground gave under our feet|+ đất lấy lún xuống dưới chân chúng tôi|- quay ra, nhìn ra, dẫn|=this window gives upon the street|+ cửa sổ này nhìn ra đường phố|=this corridor gives into the back yard|+ hành lang này dẫn vào sân sau|- chỉ, đưa ra, để lộ ra|=the thermometer gives 23o in the shade|+ nhiệt biểu chỉ 23o trong bóng râm|=to give no signs of life|+ không lộ ra một dấu hiệu nào của sự sống|=newspapers give these facts|+ các báo hằng ngày đưa ra các sự kiện đó|- đồng ý, thoả thuận; nhường, nhượng bộ|=i give you that point|+ tôi đồng ý với anh điểm ấy; tôi nhượng bộ anh điểm ấy|=to give ground|+ nhượng bộ, lùi bước|- coi như, cho là, cho rằng|=he was given for dead|+ người ta coi như là hắn ta đã chết|- quyết định xử|=to give the case for the defendant|+ xử cho bị cáo được kiện|=to give the case against the defendant|+ xử cho bị cáo thua kiện|- cho|=to give away all ones money|+ cho hết tiền|- trao, phát (phần thưởng)|=to give away the pwices|+ phát phần thưởng|- tố cáo, phát giác; để lộ, phản bội|=to give away a secret|+ lộ bí mật|=to give away the show|+ (từ lóng) để lộ điều bí mật, để lộ nhược điểm; để lòi cái dốt ra|- hoàn lại, trả lại|- toả ra, phát ra, bốc (sức nóng, ánh sáng, mùi, tiếng...)|- công bố (tin tức...)|- nhượng bộ, chịu thua|- nộp (tài liêu...)|- ghi vào, điền vào|=to give in ones name|+ ghi tên vào|- toả ra, phát ra, bốc ra, bốc lên, xông lên (mùi, hơi nóng, khói...)|- chia, phân phối|- toả ra, phát ra, làm bay ra, bốc lên, xông lên (hơi nóng, mùi...)|- rao, công bố|=to give oneself out to be (for)|+ tự xưng là, tự nhận là|- hết, cạn|=food suplies began to give out|+ lương thực bắt đầu cạn|- bị hư, bị hỏng (máy móc); mệt, quỵ, kiệt đi (sức)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) cho (phỏng vấn)|=to give out an interview|+ cho phỏng vấn|=to give over|+ trao tay|- thôi, chấm dứt|=give over crying!|+ nín đi! thôi dừng khóc nữa!|=to be given over to|+ đâm mê, đắm đuối vào|=to be given over to gambling|+ đam mê cờ bạc|- vứt bỏ, bỏ|=to give over a bahit|+ bỏ một thói quen|- bỏ, từ bỏ|=to give up a habit|+ bỏ một thói quen|=to give up ones work|+ bỏ công việc|=to give up ones appointment|+ từ chức|=to give up ones business|+ thôi không kinh doanh nữa|=to give up a newspaper|+ thôi không mua một tờ báo|- nhường|=to give up ones seat|+ nhường ghế, nhường chỗ ngồi|- (y học) coi như là tuyệt vọng, cho như là không chữa được|=to be given up by the doctors|+ bị các bác sĩ cho là không cứu chữa được nữa|- trao, nộp (cho nhà chức trách...)|=to give oneself up|+ đầu thú, tự nộp mình|- khai báo (đồng bọn)|- đam mê, đắm đuối, miệt mài (học tập)|=to give oneself up to drinking|+ rượu chè be bét, đam mê rượu chè|- (xem) back|- ăn miếng chả, trả miếng bùi|- (chỉ lời mệnh lệnh) tôi thích, tôi phục|=give me an evening of classical drama|+ tôi thích xem một buổi tuồng cổ|- mắng mỏ ai, xỉ vả đánh đập ai|- (từ lóng) mắng mỏ (chỉnh, xỉ vả) ai, trừng phạt ai nghiêm khắc|- công bố|- (xem) day|- nhượng bộ; chịu thua|=to give way to sowmeone|+ chịu thua ai|=to give way to despair|+ nản lòng, nản chí|- kiệt đi (sức khoẻ)|- cong, oằn, lún xuống, tan, gây, đứt|=the rope gave way|+ dây thừng đứt|=the ice gave way|+ băng tan ra|- (thương nghiệp) bị giảm giá, sụt xuống|- (hàng hải) rán sức chèo|- bị bật đi, bị thay thế|=would give the word (ones ears) for something (to get something)|+ sãn sàng hy sinh hết để được cái gì|* danh từ|- tính đàn hồi, tính co giân, tính nhún nhảy được|=there is no give in a stone floor|+ sàn đá thì không thể nhún nhảy được|- sự có đi có lại|- sự nhượng bộ lẫn nhau, sự thoả hiệp|- sự bông đùa qua lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:give
  • Phiên âm (nếu có): [giv]
  • Nghĩa tiếng việt của give là: động từ gave, given|- cho, biếu, tặng, ban|=to give a handsome present|+ tặng một món quà đẹp|- cho, sinh ra, đem lại|=to give profit|+ sinh lãi|=the sun gives us warmth and light|+ mặt trời cho chúng ta sức nóng và ánh sáng|- nêu cho; đưa cho, trao cho, đem cho, chuyển cho|=to give a good example|+ nêu một tấm gương tốt|=give me my hat, please|+ xin anh làm ơn đưa cho tôi một cái mũ|=to give ones wishes|+ gửi lời chúc mừng, chuyển lời chúc mừng|- truyền cho, làm lây sang|- trả (tiền...); trao đổi|=how much did you give for it?|+ anh trả cái đó bao nhiêu?|=to give a horse for a car cow|+ đổi con ngựa lấy con bò cái|=to as good as one gets|+ ăn miếng trả miếng; ăn miếng chả trả miếng bùi|- (đi đôi với danh từ thanh một cụm từ)|=to give a cry|+ kêu lên|=to give a loud laugh|+ cười to, cười vang|=to give a look|+ nhìn|=to give a jump|+ nhảy lên|=to give a sigh|+ thở dài|=to give a push|+ đẩy|=to give a groan|+ rên rỉ|=to give a start|+ giật mình|=to give encouragement|+ động viên, khuyến khích|=to give permission|+ cho phép|=to give an order|+ ra lệnh|=to give birth to|+ sinh ra|=to give ones attention to|+ chú ý|- làm cho, gây ra|=he gave me to understand that|+ hắn làm cho tôi hiểu rằng|=to give someone much trouble|+ gây lo lắng cho ai, gây phiền hà cho ai|- cống hiến, hiến dâng; ham mê, miệt mài, chuyên tâm|=to give ones life to ones country|+ hiến dâng đời mình cho tổ quốc|=to give ones mind to study|+ miệt mài nghiên cứu; chuyên tâm học tập|- tổ chức, mở, thết (một buổi dạ hội...); biểu diễn, diễn (kịch), đóng (một vai tuồng); hát dạo (một bản nhạc...), ngâm (một bài thơ...)|=to give a concert|+ tổ chực một buổi hoà nhạc|=to give a banquet|+ mở tiệc, thết tiệc|=to give a song|+ hát một bài|=give us chopin, please|+ anh hãy dạo cho chúng tôi nghe những bản nhạc của sô-panh|=to give hamlet|+ diễn vở ham-lét|- tan, vỡ, sụp đổ; lún xuống, trĩu xuống; có thể nhún nhẩy, co giãn (như lò xo)|=the frost is giving|+ sương giá đang tan|=the branch gave but did not break|+ cành cây trĩu xuống nhưng không gãy|=the marshy ground gave under our feet|+ đất lấy lún xuống dưới chân chúng tôi|- quay ra, nhìn ra, dẫn|=this window gives upon the street|+ cửa sổ này nhìn ra đường phố|=this corridor gives into the back yard|+ hành lang này dẫn vào sân sau|- chỉ, đưa ra, để lộ ra|=the thermometer gives 23o in the shade|+ nhiệt biểu chỉ 23o trong bóng râm|=to give no signs of life|+ không lộ ra một dấu hiệu nào của sự sống|=newspapers give these facts|+ các báo hằng ngày đưa ra các sự kiện đó|- đồng ý, thoả thuận; nhường, nhượng bộ|=i give you that point|+ tôi đồng ý với anh điểm ấy; tôi nhượng bộ anh điểm ấy|=to give ground|+ nhượng bộ, lùi bước|- coi như, cho là, cho rằng|=he was given for dead|+ người ta coi như là hắn ta đã chết|- quyết định xử|=to give the case for the defendant|+ xử cho bị cáo được kiện|=to give the case against the defendant|+ xử cho bị cáo thua kiện|- cho|=to give away all ones money|+ cho hết tiền|- trao, phát (phần thưởng)|=to give away the pwices|+ phát phần thưởng|- tố cáo, phát giác; để lộ, phản bội|=to give away a secret|+ lộ bí mật|=to give away the show|+ (từ lóng) để lộ điều bí mật, để lộ nhược điểm; để lòi cái dốt ra|- hoàn lại, trả lại|- toả ra, phát ra, bốc (sức nóng, ánh sáng, mùi, tiếng...)|- công bố (tin tức...)|- nhượng bộ, chịu thua|- nộp (tài liêu...)|- ghi vào, điền vào|=to give in ones name|+ ghi tên vào|- toả ra, phát ra, bốc ra, bốc lên, xông lên (mùi, hơi nóng, khói...)|- chia, phân phối|- toả ra, phát ra, làm bay ra, bốc lên, xông lên (hơi nóng, mùi...)|- rao, công bố|=to give oneself out to be (for)|+ tự xưng là, tự nhận là|- hết, cạn|=food suplies began to give out|+ lương thực bắt đầu cạn|- bị hư, bị hỏng (máy móc); mệt, quỵ, kiệt đi (sức)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) cho (phỏng vấn)|=to give out an interview|+ cho phỏng vấn|=to give over|+ trao tay|- thôi, chấm dứt|=give over crying!|+ nín đi! thôi dừng khóc nữa!|=to be given over to|+ đâm mê, đắm đuối vào|=to be given over to gambling|+ đam mê cờ bạc|- vứt bỏ, bỏ|=to give over a bahit|+ bỏ một thói quen|- bỏ, từ bỏ|=to give up a habit|+ bỏ một thói quen|=to give up ones work|+ bỏ công việc|=to give up ones appointment|+ từ chức|=to give up ones business|+ thôi không kinh doanh nữa|=to give up a newspaper|+ thôi không mua một tờ báo|- nhường|=to give up ones seat|+ nhường ghế, nhường chỗ ngồi|- (y học) coi như là tuyệt vọng, cho như là không chữa được|=to be given up by the doctors|+ bị các bác sĩ cho là không cứu chữa được nữa|- trao, nộp (cho nhà chức trách...)|=to give oneself up|+ đầu thú, tự nộp mình|- khai báo (đồng bọn)|- đam mê, đắm đuối, miệt mài (học tập)|=to give oneself up to drinking|+ rượu chè be bét, đam mê rượu chè|- (xem) back|- ăn miếng chả, trả miếng bùi|- (chỉ lời mệnh lệnh) tôi thích, tôi phục|=give me an evening of classical drama|+ tôi thích xem một buổi tuồng cổ|- mắng mỏ ai, xỉ vả đánh đập ai|- (từ lóng) mắng mỏ (chỉnh, xỉ vả) ai, trừng phạt ai nghiêm khắc|- công bố|- (xem) day|- nhượng bộ; chịu thua|=to give way to sowmeone|+ chịu thua ai|=to give way to despair|+ nản lòng, nản chí|- kiệt đi (sức khoẻ)|- cong, oằn, lún xuống, tan, gây, đứt|=the rope gave way|+ dây thừng đứt|=the ice gave way|+ băng tan ra|- (thương nghiệp) bị giảm giá, sụt xuống|- (hàng hải) rán sức chèo|- bị bật đi, bị thay thế|=would give the word (ones ears) for something (to get something)|+ sãn sàng hy sinh hết để được cái gì|* danh từ|- tính đàn hồi, tính co giân, tính nhún nhảy được|=there is no give in a stone floor|+ sàn đá thì không thể nhún nhảy được|- sự có đi có lại|- sự nhượng bộ lẫn nhau, sự thoả hiệp|- sự bông đùa qua lại

39712. give-away nghĩa tiếng việt là danh từ (thông tục)|- sự tố cáo, sự phát giác; sự phản bội(…)


Nghĩa tiếng việt của từ give-away là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh give-away danh từ (thông tục)|- sự tố cáo, sự phát giác; sự phản bội|- đồ bán rẻ; đồ cho không|* tính từ|- rất rẻ, rất hạ giá|=at a give-away price|+ bán giá rất hạ, gần như cho không. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:give-away
  • Phiên âm (nếu có): [givə,wei]
  • Nghĩa tiếng việt của give-away là: danh từ (thông tục)|- sự tố cáo, sự phát giác; sự phản bội|- đồ bán rẻ; đồ cho không|* tính từ|- rất rẻ, rất hạ giá|=at a give-away price|+ bán giá rất hạ, gần như cho không

39713. giveable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể cho, có thể tặng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ giveable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh giveable tính từ|- có thể cho, có thể tặng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:giveable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của giveable là: tính từ|- có thể cho, có thể tặng

39714. given nghĩa tiếng việt là động tính từ quá khứ của give|* tính từ|- đề ngày (tài li(…)


Nghĩa tiếng việt của từ given là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh given động tính từ quá khứ của give|* tính từ|- đề ngày (tài liệu, văn kiện)|=given under my hand at the department of home affairs, the 17th of may 1965|+ do tôi đề ngày và ký tại bộ nội vụ ngày 17 tháng 5 năm 1965|- nếu|=given good weather ill go for a walk|+ nếu thời tiết tốt tôi sẽ đi chơi|- đã quy định; (toán học) đã cho|=at a given time and place|+ vào lúc và nơi đã quy định|=a given number|+ (toán học) số đã cho|- có xu hướng, quen thói|=given to boasting|+ quen thói khoe khoang khoác lác|- thêm vào coi như phụ lục, thêm vào coi như bổ sung|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) tên thánh||@given|- đã cho; xác định. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:given
  • Phiên âm (nếu có): [givn]
  • Nghĩa tiếng việt của given là: động tính từ quá khứ của give|* tính từ|- đề ngày (tài liệu, văn kiện)|=given under my hand at the department of home affairs, the 17th of may 1965|+ do tôi đề ngày và ký tại bộ nội vụ ngày 17 tháng 5 năm 1965|- nếu|=given good weather ill go for a walk|+ nếu thời tiết tốt tôi sẽ đi chơi|- đã quy định; (toán học) đã cho|=at a given time and place|+ vào lúc và nơi đã quy định|=a given number|+ (toán học) số đã cho|- có xu hướng, quen thói|=given to boasting|+ quen thói khoe khoang khoác lác|- thêm vào coi như phụ lục, thêm vào coi như bổ sung|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) tên thánh||@given|- đã cho; xác định

39715. giver nghĩa tiếng việt là danh từ|- người cho, người biếu, người tặng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ giver là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh giver danh từ|- người cho, người biếu, người tặng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:giver
  • Phiên âm (nếu có): [givə]
  • Nghĩa tiếng việt của giver là: danh từ|- người cho, người biếu, người tặng

39716. giving nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự cho; việc tặng|- tặng phẩm|- (pháp luật) sự bá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ giving là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh giving danh từ|- sự cho; việc tặng|- tặng phẩm|- (pháp luật) sự bán đấu giá; sự cho thầu|- sự cam kết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:giving
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của giving là: danh từ|- sự cho; việc tặng|- tặng phẩm|- (pháp luật) sự bán đấu giá; sự cho thầu|- sự cam kết

39717. gizzard nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái mề (chim)|- (nghĩa bóng) cổ họng|=to stick in on(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gizzard là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gizzard danh từ|- cái mề (chim)|- (nghĩa bóng) cổ họng|=to stick in ones gizzard|+ (nghĩa bóng) cảm thấy nghẹn ở cổ họng; không thể nuốt trôi được|- lo lắng, buồn phiền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gizzard
  • Phiên âm (nếu có): [gizəd]
  • Nghĩa tiếng việt của gizzard là: danh từ|- cái mề (chim)|- (nghĩa bóng) cổ họng|=to stick in ones gizzard|+ (nghĩa bóng) cảm thấy nghẹn ở cổ họng; không thể nuốt trôi được|- lo lắng, buồn phiền

39718. gizzard-shad nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật) cá mòi chấm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gizzard-shad là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gizzard-shad danh từ|- (động vật) cá mòi chấm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gizzard-shad
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gizzard-shad là: danh từ|- (động vật) cá mòi chấm

39719. glabella nghĩa tiếng việt là danh từ; số nhiều glabellae|- bộ phận ở trán giữa hai lông ma(…)


Nghĩa tiếng việt của từ glabella là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh glabella danh từ; số nhiều glabellae|- bộ phận ở trán giữa hai lông mày. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:glabella
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của glabella là: danh từ; số nhiều glabellae|- bộ phận ở trán giữa hai lông mày

39720. glabellar nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc bộ phận ở trán giữa hai lông mày(…)


Nghĩa tiếng việt của từ glabellar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh glabellar tính từ|- thuộc bộ phận ở trán giữa hai lông mày. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:glabellar
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của glabellar là: tính từ|- thuộc bộ phận ở trán giữa hai lông mày

39721. glabrous nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có râu, không có lông, nhãn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ glabrous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh glabrous tính từ|- không có râu, không có lông, nhãn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:glabrous
  • Phiên âm (nếu có): [gleibrəs]
  • Nghĩa tiếng việt của glabrous là: tính từ|- không có râu, không có lông, nhãn

39722. glace nghĩa tiếng việt là tính từ|- ngâm đường(…)


Nghĩa tiếng việt của từ glace là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh glace tính từ|- ngâm đường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:glace
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của glace là: tính từ|- ngâm đường

39723. glacial nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) nước đá; (thuộc) thời kỳ sông băng|=the gla(…)


Nghĩa tiếng việt của từ glacial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh glacial tính từ|- (thuộc) nước đá; (thuộc) thời kỳ sông băng|=the glacial period|+ thời kỳ sông băng|- băng giá, lạnh buốt|- lạnh lùng, ảm đạm|=a glacial smile|+ nụ cười lạnh lùng|- (hoá học) băng|=glacial acetic acid|+ axit axêtic băng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:glacial
  • Phiên âm (nếu có): [gleisjəl]
  • Nghĩa tiếng việt của glacial là: tính từ|- (thuộc) nước đá; (thuộc) thời kỳ sông băng|=the glacial period|+ thời kỳ sông băng|- băng giá, lạnh buốt|- lạnh lùng, ảm đạm|=a glacial smile|+ nụ cười lạnh lùng|- (hoá học) băng|=glacial acetic acid|+ axit axêtic băng

39724. glacialism nghĩa tiếng việt là danh từ|- băng hà học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ glacialism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh glacialism danh từ|- băng hà học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:glacialism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của glacialism là: danh từ|- băng hà học

39725. glacialist nghĩa tiếng việt là danh từhà băng hà học|- người theo thuyết sông băng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ glacialist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh glacialist danh từhà băng hà học|- người theo thuyết sông băng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:glacialist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của glacialist là: danh từhà băng hà học|- người theo thuyết sông băng

39726. glacialize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- khiến chịu tác dụng sông băng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ glacialize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh glacialize ngoại động từ|- khiến chịu tác dụng sông băng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:glacialize
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của glacialize là: ngoại động từ|- khiến chịu tác dụng sông băng

39727. glacially nghĩa tiếng việt là phó từ|- lạnh lùng, lãnh đạm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ glacially là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh glacially phó từ|- lạnh lùng, lãnh đạm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:glacially
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của glacially là: phó từ|- lạnh lùng, lãnh đạm

39728. glaciate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- phủ băng, làm đóng băng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ glaciate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh glaciate ngoại động từ|- phủ băng, làm đóng băng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:glaciate
  • Phiên âm (nếu có): [gleisieit]
  • Nghĩa tiếng việt của glaciate là: ngoại động từ|- phủ băng, làm đóng băng

39729. glaciated nghĩa tiếng việt là tính từ|- bị băng làm xói mòn|- có sông băng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ glaciated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh glaciated tính từ|- bị băng làm xói mòn|- có sông băng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:glaciated
  • Phiên âm (nếu có): [gleisieitid]
  • Nghĩa tiếng việt của glaciated là: tính từ|- bị băng làm xói mòn|- có sông băng

39730. glaciation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đóng băng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ glaciation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh glaciation danh từ|- sự đóng băng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:glaciation
  • Phiên âm (nếu có): [,glæsieiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của glaciation là: danh từ|- sự đóng băng

39731. glacier nghĩa tiếng việt là danh từ|- (địa lý,ddịa chất) sông băng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ glacier là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh glacier danh từ|- (địa lý,ddịa chất) sông băng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:glacier
  • Phiên âm (nếu có): [glæsjə]
  • Nghĩa tiếng việt của glacier là: danh từ|- (địa lý,ddịa chất) sông băng

39732. glaciologist nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem glaciolist(…)


Nghĩa tiếng việt của từ glaciologist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh glaciologist danh từ|- xem glaciolist. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:glaciologist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của glaciologist là: danh từ|- xem glaciolist

39733. glaciology nghĩa tiếng việt là danh từ|- khoa sông băng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ glaciology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh glaciology danh từ|- khoa sông băng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:glaciology
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của glaciology là: danh từ|- khoa sông băng

39734. glacis nghĩa tiếng việt là danh từ|- (quân sự) dốc thoai thoải trước pháo đài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ glacis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh glacis danh từ|- (quân sự) dốc thoai thoải trước pháo đài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:glacis
  • Phiên âm (nếu có): [glæsis]
  • Nghĩa tiếng việt của glacis là: danh từ|- (quân sự) dốc thoai thoải trước pháo đài

39735. glad nghĩa tiếng việt là tính từ|- vui lòng, sung sướng, vui mừng, vui vẻ, hân hoan|=to (…)


Nghĩa tiếng việt của từ glad là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh glad tính từ|- vui lòng, sung sướng, vui mừng, vui vẻ, hân hoan|=to be glad to dee someone|+ sung sướng vui mừng được gặp ai|=glad news|+ tin vui, tin mừng|- (từ lóng) nhìn ai âu yếm, liếc mắt đưa tình; nhìn ai hân hoan|- tiếp đón ai niềm nở|- (từ lóng) quần áo ngày hội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:glad
  • Phiên âm (nếu có): [glæd]
  • Nghĩa tiếng việt của glad là: tính từ|- vui lòng, sung sướng, vui mừng, vui vẻ, hân hoan|=to be glad to dee someone|+ sung sướng vui mừng được gặp ai|=glad news|+ tin vui, tin mừng|- (từ lóng) nhìn ai âu yếm, liếc mắt đưa tình; nhìn ai hân hoan|- tiếp đón ai niềm nở|- (từ lóng) quần áo ngày hội

39736. glad-hand nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- vờ chào (ai) một cách lịch sự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ glad-hand là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh glad-hand ngoại động từ|- vờ chào (ai) một cách lịch sự. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:glad-hand
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của glad-hand là: ngoại động từ|- vờ chào (ai) một cách lịch sự

39737. gladden nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm vui lòng, làm sung sướng, làm vui mừng, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ gladden là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gladden ngoại động từ|- làm vui lòng, làm sung sướng, làm vui mừng, làm vui vẻ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gladden
  • Phiên âm (nếu có): [glædn]
  • Nghĩa tiếng việt của gladden là: ngoại động từ|- làm vui lòng, làm sung sướng, làm vui mừng, làm vui vẻ

39738. glade nghĩa tiếng việt là danh từ|- (địa lý,ddịa chất) trảng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ glade là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh glade danh từ|- (địa lý,ddịa chất) trảng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:glade
  • Phiên âm (nếu có): [gleid]
  • Nghĩa tiếng việt của glade là: danh từ|- (địa lý,ddịa chất) trảng

39739. gladiate nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật) dạng kiếm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gladiate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gladiate tính từ|- (thực vật) dạng kiếm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gladiate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gladiate là: tính từ|- (thực vật) dạng kiếm

39740. gladiator nghĩa tiếng việt là danh từ|- (chính trị) nhà bút chiến, nhà tranh luận|- (sử ho(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gladiator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gladiator danh từ|- (chính trị) nhà bút chiến, nhà tranh luận|- (sử học) người đấu gươm, đấu sĩ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gladiator
  • Phiên âm (nếu có): [glædieitə]
  • Nghĩa tiếng việt của gladiator là: danh từ|- (chính trị) nhà bút chiến, nhà tranh luận|- (sử học) người đấu gươm, đấu sĩ

39741. gladiatorial nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) đấu sĩ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gladiatorial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gladiatorial tính từ|- (thuộc) đấu sĩ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gladiatorial
  • Phiên âm (nếu có): [,glædiətɔ:riəl]
  • Nghĩa tiếng việt của gladiatorial là: tính từ|- (thuộc) đấu sĩ

39742. gladioli nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều gladioli, gladioluses|- cây hoa lay-ơn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gladioli là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gladioli danh từ, số nhiều gladioli, gladioluses|- cây hoa lay-ơn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gladioli
  • Phiên âm (nếu có): [,glædiouləs]
  • Nghĩa tiếng việt của gladioli là: danh từ, số nhiều gladioli, gladioluses|- cây hoa lay-ơn

39743. gladiolus nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều gladioli, gladioluses|- cây hoa lay-ơn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gladiolus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gladiolus danh từ, số nhiều gladioli, gladioluses|- cây hoa lay-ơn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gladiolus
  • Phiên âm (nếu có): [,glædiouləs]
  • Nghĩa tiếng việt của gladiolus là: danh từ, số nhiều gladioli, gladioluses|- cây hoa lay-ơn

39744. gladly nghĩa tiếng việt là phó từ|- vui vẻ, sung sướng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gladly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gladly phó từ|- vui vẻ, sung sướng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gladly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gladly là: phó từ|- vui vẻ, sung sướng

39745. gladness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự sung sướng, sự vui mừng, sự vui vẻ, sự hân hoan(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gladness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gladness danh từ|- sự sung sướng, sự vui mừng, sự vui vẻ, sự hân hoan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gladness
  • Phiên âm (nếu có): [glædnis]
  • Nghĩa tiếng việt của gladness là: danh từ|- sự sung sướng, sự vui mừng, sự vui vẻ, sự hân hoan

39746. gladsome nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thơ ca) sung sướng, vui mừng, vui vẻ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gladsome là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gladsome tính từ|- (thơ ca) sung sướng, vui mừng, vui vẻ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gladsome
  • Phiên âm (nếu có): [glædsəm]
  • Nghĩa tiếng việt của gladsome là: tính từ|- (thơ ca) sung sướng, vui mừng, vui vẻ

39747. gladsomeness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự sung sướng; sự hân hoan|- điều đáng mừng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gladsomeness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gladsomeness danh từ|- sự sung sướng; sự hân hoan|- điều đáng mừng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gladsomeness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gladsomeness là: danh từ|- sự sung sướng; sự hân hoan|- điều đáng mừng

39748. glaikit nghĩa tiếng việt là tính từ, cũng glaiket|- điên rồ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ glaikit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh glaikit tính từ, cũng glaiket|- điên rồ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:glaikit
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của glaikit là: tính từ, cũng glaiket|- điên rồ

39749. glair nghĩa tiếng việt là danh từ|- lòng trắng trứng|- chất nhớt như lòng trắng trứng|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ glair là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh glair danh từ|- lòng trắng trứng|- chất nhớt như lòng trắng trứng|* ngoại động từ|- bôi lòng trắng trứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:glair
  • Phiên âm (nếu có): [gleə]
  • Nghĩa tiếng việt của glair là: danh từ|- lòng trắng trứng|- chất nhớt như lòng trắng trứng|* ngoại động từ|- bôi lòng trắng trứng

39750. glaireous nghĩa tiếng việt là tính từ|- có lòng trắng trứng; có bôi lòng trắng trứng|- nh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ glaireous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh glaireous tính từ|- có lòng trắng trứng; có bôi lòng trắng trứng|- như lòng trắng trứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:glaireous
  • Phiên âm (nếu có): [gleəri]
  • Nghĩa tiếng việt của glaireous là: tính từ|- có lòng trắng trứng; có bôi lòng trắng trứng|- như lòng trắng trứng

39751. glairiness nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem glairy chỉ tình trạng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ glairiness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh glairiness danh từ|- xem glairy chỉ tình trạng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:glairiness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của glairiness là: danh từ|- xem glairy chỉ tình trạng

39752. glairy nghĩa tiếng việt là tính từ|- có lòng trắng trứng; có bôi lòng trắng trứng|- nh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ glairy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh glairy tính từ|- có lòng trắng trứng; có bôi lòng trắng trứng|- như lòng trắng trứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:glairy
  • Phiên âm (nếu có): [gleəri]
  • Nghĩa tiếng việt của glairy là: tính từ|- có lòng trắng trứng; có bôi lòng trắng trứng|- như lòng trắng trứng

39753. glaive nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) gươm ngắn, đoản kiếm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ glaive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh glaive danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) gươm ngắn, đoản kiếm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:glaive
  • Phiên âm (nếu có): [gleiv]
  • Nghĩa tiếng việt của glaive là: danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) gươm ngắn, đoản kiếm

39754. glam nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- xem glamorize|* tính từ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ glam là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh glam ngoại động từ|- xem glamorize|* tính từ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:glam
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của glam là: ngoại động từ|- xem glamorize|* tính từ

39755. glamor nghĩa tiếng việt là danh từ|- sức quyến rũ huyền bí, sức mê hoặc|- vẻ đẹp quyế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ glamor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh glamor danh từ|- sức quyến rũ huyền bí, sức mê hoặc|- vẻ đẹp quyến rũ, vẻ đẹp say đắm, vẻ đẹp huyền ảo|* ngoại động từ|- quyến rũ, làm say đắm, mê hoặc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:glamor
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của glamor là: danh từ|- sức quyến rũ huyền bí, sức mê hoặc|- vẻ đẹp quyến rũ, vẻ đẹp say đắm, vẻ đẹp huyền ảo|* ngoại động từ|- quyến rũ, làm say đắm, mê hoặc

39756. glamorise nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- tán dương, tán tụng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ glamorise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh glamorise ngoại động từ|- tán dương, tán tụng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:glamorise
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của glamorise là: ngoại động từ|- tán dương, tán tụng

39757. glamorization nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem glamorize chỉ sự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ glamorization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh glamorization danh từ|- xem glamorize chỉ sự. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:glamorization
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của glamorization là: danh từ|- xem glamorize chỉ sự

39758. glamorize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm cho có vẻ quyến rũ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ glamorize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh glamorize ngoại động từ|- làm cho có vẻ quyến rũ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) tán dương, tán tụng, quảng cáo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:glamorize
  • Phiên âm (nếu có): [glæməraiz]
  • Nghĩa tiếng việt của glamorize là: ngoại động từ|- làm cho có vẻ quyến rũ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) tán dương, tán tụng, quảng cáo

39759. glamorous nghĩa tiếng việt là tính từ|- đẹp say đắm, đẹp quyến r(…)


Nghĩa tiếng việt của từ glamorous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh glamorous tính từ|- đẹp say đắm, đẹp quyến r. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:glamorous
  • Phiên âm (nếu có): [glæmərəs]
  • Nghĩa tiếng việt của glamorous là: tính từ|- đẹp say đắm, đẹp quyến r

39760. glamorously nghĩa tiếng việt là phó từ|- quyến rũ, hấp dẫn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ glamorously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh glamorously phó từ|- quyến rũ, hấp dẫn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:glamorously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của glamorously là: phó từ|- quyến rũ, hấp dẫn

39761. glamour nghĩa tiếng việt là danh từ|- sức quyến rũ huyền bí, sức mê hoặc|- vẻ đẹp quyế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ glamour là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh glamour danh từ|- sức quyến rũ huyền bí, sức mê hoặc|- vẻ đẹp quyến rũ, vẻ đẹp say đắm, vẻ đẹp huyền ảo|=the glamour of moonloght|+ vẻ đẹp huyền ảo của đêm trăng|- làm ai say đắm; bỏ bùa cho ai|* ngoại động từ|- quyến rũ, làm say đắm, mê hoặc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:glamour
  • Phiên âm (nếu có): [glæmə]
  • Nghĩa tiếng việt của glamour là: danh từ|- sức quyến rũ huyền bí, sức mê hoặc|- vẻ đẹp quyến rũ, vẻ đẹp say đắm, vẻ đẹp huyền ảo|=the glamour of moonloght|+ vẻ đẹp huyền ảo của đêm trăng|- làm ai say đắm; bỏ bùa cho ai|* ngoại động từ|- quyến rũ, làm say đắm, mê hoặc

39762. glamourless nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có sức quyến rũ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ glamourless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh glamourless tính từ|- không có sức quyến rũ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:glamourless
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của glamourless là: tính từ|- không có sức quyến rũ

39763. glamourous nghĩa tiếng việt là tính từ|- đẹp say đắm, đẹp quyến r(…)


Nghĩa tiếng việt của từ glamourous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh glamourous tính từ|- đẹp say đắm, đẹp quyến r. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:glamourous
  • Phiên âm (nếu có): [glæmərəs]
  • Nghĩa tiếng việt của glamourous là: tính từ|- đẹp say đắm, đẹp quyến r

39764. glamourousness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự có ma lực lôi cuốn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ glamourousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh glamourousness danh từ|- sự có ma lực lôi cuốn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:glamourousness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của glamourousness là: danh từ|- sự có ma lực lôi cuốn

39765. glance nghĩa tiếng việt là danh từ|- (khoáng chất) quặng bóng|=copper glance|+ quặng đồng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ glance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh glance danh từ|- (khoáng chất) quặng bóng|=copper glance|+ quặng đồng ssunfua|=lead glance|+ galen|* danh từ|- cái nhìn thoáng qua, cái liếc qua|=to take a glance at a newspaper|+ liếc nhìn qua tờ báo|=at a glance|+ chỉ thoáng nhìn một cái|=to cast a glance at|+ đưa mắt nhìn|=to steal a glance|+ liếc trộm|=to have a glance at|+ nhìn qua (cái gì)|- tia loáng qua, tia loé lên|- sự sượt qua, sự trệch sang bên (viên đạn...)|* nội động từ|- liếc nhìn, liếc nhanh, nhìn qua|=to glance at something|+ liếc nhìn cái gì|=to glance over (throught) a book|+ xem qua cuốn sách|- bàn lướt qua|=to glance over a question|+ bàn lướt qua một vấn đề|- (glance at) thoáng nói ý châm chọc|- loé lên, sáng loé|=their helmets glance in the sun|+ những mũ sắt của họ sáng loé dưới ánh mặt trời|- ((thường) + off, aside) đi sượt qua, đi trệch (viên đạn...)|* ngoại động từ|- liếc nhìn, đưa (mắt) nhìn qua|=to glance ones eyess|+ liếc nhìn qua (cái gì). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:glance
  • Phiên âm (nếu có): [glɑ:ns]
  • Nghĩa tiếng việt của glance là: danh từ|- (khoáng chất) quặng bóng|=copper glance|+ quặng đồng ssunfua|=lead glance|+ galen|* danh từ|- cái nhìn thoáng qua, cái liếc qua|=to take a glance at a newspaper|+ liếc nhìn qua tờ báo|=at a glance|+ chỉ thoáng nhìn một cái|=to cast a glance at|+ đưa mắt nhìn|=to steal a glance|+ liếc trộm|=to have a glance at|+ nhìn qua (cái gì)|- tia loáng qua, tia loé lên|- sự sượt qua, sự trệch sang bên (viên đạn...)|* nội động từ|- liếc nhìn, liếc nhanh, nhìn qua|=to glance at something|+ liếc nhìn cái gì|=to glance over (throught) a book|+ xem qua cuốn sách|- bàn lướt qua|=to glance over a question|+ bàn lướt qua một vấn đề|- (glance at) thoáng nói ý châm chọc|- loé lên, sáng loé|=their helmets glance in the sun|+ những mũ sắt của họ sáng loé dưới ánh mặt trời|- ((thường) + off, aside) đi sượt qua, đi trệch (viên đạn...)|* ngoại động từ|- liếc nhìn, đưa (mắt) nhìn qua|=to glance ones eyess|+ liếc nhìn qua (cái gì)

39766. glancing nghĩa tiếng việt là tính từ|- sượt qua, sớt qua(…)


Nghĩa tiếng việt của từ glancing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh glancing tính từ|- sượt qua, sớt qua. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:glancing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của glancing là: tính từ|- sượt qua, sớt qua

39767. glancingly nghĩa tiếng việt là phó từ|- liếc nhìn, liếc nhanh, nhìn thoáng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ glancingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh glancingly phó từ|- liếc nhìn, liếc nhanh, nhìn thoáng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:glancingly
  • Phiên âm (nếu có): [glɑ:nsiɳli]
  • Nghĩa tiếng việt của glancingly là: phó từ|- liếc nhìn, liếc nhanh, nhìn thoáng

39768. gland nghĩa tiếng việt là danh từ|- (giải phẫu) tuyến|=lachrymal gland|+ tuyến nước mắt|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gland là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gland danh từ|- (giải phẫu) tuyến|=lachrymal gland|+ tuyến nước mắt|- (kỹ thuật) nắp đệm, miếng đệm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gland
  • Phiên âm (nếu có): [glænd]
  • Nghĩa tiếng việt của gland là: danh từ|- (giải phẫu) tuyến|=lachrymal gland|+ tuyến nước mắt|- (kỹ thuật) nắp đệm, miếng đệm

39769. glandered nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thú y học) mắc bệnh loét mũi truyền nhiễm (ngựa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ glandered là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh glandered tính từ|- (thú y học) mắc bệnh loét mũi truyền nhiễm (ngựa, lừa...) ((cũng) glanderous). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:glandered
  • Phiên âm (nếu có): [glændəd]
  • Nghĩa tiếng việt của glandered là: tính từ|- (thú y học) mắc bệnh loét mũi truyền nhiễm (ngựa, lừa...) ((cũng) glanderous)

39770. glanderous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (như) glandered|- (thú y học) (thuộc) bệnh loét mũi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ glanderous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh glanderous tính từ|- (như) glandered|- (thú y học) (thuộc) bệnh loét mũi truyền nhiễm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:glanderous
  • Phiên âm (nếu có): [glændərəs]
  • Nghĩa tiếng việt của glanderous là: tính từ|- (như) glandered|- (thú y học) (thuộc) bệnh loét mũi truyền nhiễm

39771. glanders nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- (thú y học) bệnh loét mũi truyền nhiễm ((…)


Nghĩa tiếng việt của từ glanders là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh glanders danh từ số nhiều|- (thú y học) bệnh loét mũi truyền nhiễm (ngựa lừa...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:glanders
  • Phiên âm (nếu có): [gændəz]
  • Nghĩa tiếng việt của glanders là: danh từ số nhiều|- (thú y học) bệnh loét mũi truyền nhiễm (ngựa lừa...)

39772. glandiferous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) có quả đầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ glandiferous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh glandiferous tính từ|- (thực vật học) có quả đầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:glandiferous
  • Phiên âm (nếu có): [glæmdifərəs]
  • Nghĩa tiếng việt của glandiferous là: tính từ|- (thực vật học) có quả đầu

39773. glandiform nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) hình quả đầu|- (giải phẫu) hình t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ glandiform là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh glandiform tính từ|- (thực vật học) hình quả đầu|- (giải phẫu) hình tuyến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:glandiform
  • Phiên âm (nếu có): [glændigɔ:m]
  • Nghĩa tiếng việt của glandiform là: tính từ|- (thực vật học) hình quả đầu|- (giải phẫu) hình tuyến

39774. glandular nghĩa tiếng việt là tính từ|- (giải phẫu) (thuộc) tuyến|- có tuyến(…)


Nghĩa tiếng việt của từ glandular là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh glandular tính từ|- (giải phẫu) (thuộc) tuyến|- có tuyến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:glandular
  • Phiên âm (nếu có): [glændjulə]
  • Nghĩa tiếng việt của glandular là: tính từ|- (giải phẫu) (thuộc) tuyến|- có tuyến

39775. glandular fever nghĩa tiếng việt là danh từ|- chứng viêm các tuyến bạch cầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ glandular fever là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh glandular fever danh từ|- chứng viêm các tuyến bạch cầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:glandular fever
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của glandular fever là: danh từ|- chứng viêm các tuyến bạch cầu

39776. glandule nghĩa tiếng việt là danh từ|- (giải phẫu) tuyến nh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ glandule là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh glandule danh từ|- (giải phẫu) tuyến nh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:glandule
  • Phiên âm (nếu có): [glændju:l]
  • Nghĩa tiếng việt của glandule là: danh từ|- (giải phẫu) tuyến nh

39777. glanduliferous nghĩa tiếng việt là tính từ|- có tuyến nhỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ glanduliferous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh glanduliferous tính từ|- có tuyến nhỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:glanduliferous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của glanduliferous là: tính từ|- có tuyến nhỏ

39778. glandulose nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) có quả đầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ glandulose là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh glandulose tính từ|- (thực vật học) có quả đầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:glandulose
  • Phiên âm (nếu có): [glæmdifərəs]
  • Nghĩa tiếng việt của glandulose là: tính từ|- (thực vật học) có quả đầu

39779. glandulous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (giải phẫu) (thuộc) tuyến|- có tuyến(…)


Nghĩa tiếng việt của từ glandulous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh glandulous tính từ|- (giải phẫu) (thuộc) tuyến|- có tuyến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:glandulous
  • Phiên âm (nếu có): [glændjulə]
  • Nghĩa tiếng việt của glandulous là: tính từ|- (giải phẫu) (thuộc) tuyến|- có tuyến

39780. glans nghĩa tiếng việt là danh từ; số nhiều glandes|- quả đấu|- tuyến|- đầu|= glans clit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ glans là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh glans danh từ; số nhiều glandes|- quả đấu|- tuyến|- đầu|= glans clitoridis|+ đầu âm vật|= glans penis|+ đầu dương vật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:glans
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của glans là: danh từ; số nhiều glandes|- quả đấu|- tuyến|- đầu|= glans clitoridis|+ đầu âm vật|= glans penis|+ đầu dương vật

39781. glare nghĩa tiếng việt là danh từ|- ánh sáng, ánh chói|- vẻ hào nhoáng loè loẹt|- cá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ glare là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh glare danh từ|- ánh sáng, ánh chói|- vẻ hào nhoáng loè loẹt|- cái nhìn trừng trừng; cái nhìn giận dữ|* nội động từ|- chiếu sáng, chói loà (mặt trời...)|- nhìn trừng trừng; nhìn giận dữ|=to glare at someone|+ nhìn ai trừng trừng; nhìn ai giận dữ|* ngoại động từ|- tỏ vẻ (giận dữ...) bằng cái nhìn trừng trừng||@glare|- (tech) sáng bóng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:glare
  • Phiên âm (nếu có): [gleə]
  • Nghĩa tiếng việt của glare là: danh từ|- ánh sáng, ánh chói|- vẻ hào nhoáng loè loẹt|- cái nhìn trừng trừng; cái nhìn giận dữ|* nội động từ|- chiếu sáng, chói loà (mặt trời...)|- nhìn trừng trừng; nhìn giận dữ|=to glare at someone|+ nhìn ai trừng trừng; nhìn ai giận dữ|* ngoại động từ|- tỏ vẻ (giận dữ...) bằng cái nhìn trừng trừng||@glare|- (tech) sáng bóng

39782. glaring nghĩa tiếng việt là tính từ|- sáng chói, chói loà|=glaring neon signs|+ những biể(…)


Nghĩa tiếng việt của từ glaring là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh glaring tính từ|- sáng chói, chói loà|=glaring neon signs|+ những biển hàng bằng đèn nê ông sáng chói mắt|- hào phóng, loè loẹt|=glaring colours|+ những màu sắc loè loẹt|- trừng trừng giận dữ|=glaring eyes|+ cặp mắt trừng trừng giận dữ|- rõ ràng, rành rành, hiển nhiên|=a glaring mistake|+ một khuyết điểm rành rành|=a glaring lie|+ lời nói dối rành rành, lời nói dối trắng trợn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:glaring
  • Phiên âm (nếu có): [gleəriɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của glaring là: tính từ|- sáng chói, chói loà|=glaring neon signs|+ những biển hàng bằng đèn nê ông sáng chói mắt|- hào phóng, loè loẹt|=glaring colours|+ những màu sắc loè loẹt|- trừng trừng giận dữ|=glaring eyes|+ cặp mắt trừng trừng giận dữ|- rõ ràng, rành rành, hiển nhiên|=a glaring mistake|+ một khuyết điểm rành rành|=a glaring lie|+ lời nói dối rành rành, lời nói dối trắng trợn

39783. glaringly nghĩa tiếng việt là phó từ|- sáng chói, chói loà|- rõ ràng, rành rành, hiển nh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ glaringly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh glaringly phó từ|- sáng chói, chói loà|- rõ ràng, rành rành, hiển nhiên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:glaringly
  • Phiên âm (nếu có): [gleəriɳli]
  • Nghĩa tiếng việt của glaringly là: phó từ|- sáng chói, chói loà|- rõ ràng, rành rành, hiển nhiên

39784. glary nghĩa tiếng việt là tính từ|- sáng chói, chói loà|=glaring neon signs|+ những biể(…)


Nghĩa tiếng việt của từ glary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh glary tính từ|- sáng chói, chói loà|=glaring neon signs|+ những biển hàng bằng đèn nê ông sáng chói mắt|- hào phóng, loè loẹt|=glaring colours|+ những màu sắc loè loẹt|- trừng trừng giận dữ|=glaring eyes|+ cặp mắt trừng trừng giận dữ|- rõ ràng, rành rành, hiển nhiên|=a glaring mistake|+ một khuyết điểm rành rành|=a glaring lie|+ lời nói dối rành rành, lời nói dối trắng trợn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:glary
  • Phiên âm (nếu có): [gleəriɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của glary là: tính từ|- sáng chói, chói loà|=glaring neon signs|+ những biển hàng bằng đèn nê ông sáng chói mắt|- hào phóng, loè loẹt|=glaring colours|+ những màu sắc loè loẹt|- trừng trừng giận dữ|=glaring eyes|+ cặp mắt trừng trừng giận dữ|- rõ ràng, rành rành, hiển nhiên|=a glaring mistake|+ một khuyết điểm rành rành|=a glaring lie|+ lời nói dối rành rành, lời nói dối trắng trợn

39785. glasnost nghĩa tiếng việt là danh từ|- (nga) tính công khai thẳng thắn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ glasnost là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh glasnost danh từ|- (nga) tính công khai thẳng thắn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:glasnost
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của glasnost là: danh từ|- (nga) tính công khai thẳng thắn

39786. glass nghĩa tiếng việt là danh từ|- kính thuỷ tinh|- đồ dùng bằng thuỷ tinh (nói chung)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ glass là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh glass danh từ|- kính thuỷ tinh|- đồ dùng bằng thuỷ tinh (nói chung)|- cái cốc; (một) cốc|- cái phong vũ biểu ((cũng) weather glass)|- ống nhòm|- thấu kính|- mặt kính (đồng hồ, cửa sổ)|- nhà kính (trồng cây)|- gương soi ((cũng) looking glass)|- đồng hồ cát|- (số nhiều) kính đeo mắt|- quá chén|- nhìn (sự việc...) một cách bi quan yếm thế|- thèm muốn, ghen tức|* ngoại động từ|- lắp kính, lồng kính|=to glass a window|+ lắp kính vào cửa sổ|- phản chiếu; soi mình|=trees glass themslves in the lake|+ cây soi mình trên mặt hồ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) đóng vào hòm kính||@glass|- thuỷ tinh; gơng, áp kế, ống nhòm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:glass
  • Phiên âm (nếu có): [glɑ:s]
  • Nghĩa tiếng việt của glass là: danh từ|- kính thuỷ tinh|- đồ dùng bằng thuỷ tinh (nói chung)|- cái cốc; (một) cốc|- cái phong vũ biểu ((cũng) weather glass)|- ống nhòm|- thấu kính|- mặt kính (đồng hồ, cửa sổ)|- nhà kính (trồng cây)|- gương soi ((cũng) looking glass)|- đồng hồ cát|- (số nhiều) kính đeo mắt|- quá chén|- nhìn (sự việc...) một cách bi quan yếm thế|- thèm muốn, ghen tức|* ngoại động từ|- lắp kính, lồng kính|=to glass a window|+ lắp kính vào cửa sổ|- phản chiếu; soi mình|=trees glass themslves in the lake|+ cây soi mình trên mặt hồ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) đóng vào hòm kính||@glass|- thuỷ tinh; gơng, áp kế, ống nhòm

39787. glass cloth nghĩa tiếng việt là danh từ|- vải sợi thuỷ tinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ glass cloth là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh glass cloth danh từ|- vải sợi thuỷ tinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:glass cloth
  • Phiên âm (nếu có): [glɑ:sklɔ:θ]
  • Nghĩa tiếng việt của glass cloth là: danh từ|- vải sợi thuỷ tinh

39788. glass dielectric capacitor nghĩa tiếng việt là (tech) bộ điện dung điện môi thủy tinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ glass dielectric capacitor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh glass dielectric capacitor(tech) bộ điện dung điện môi thủy tinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:glass dielectric capacitor
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của glass dielectric capacitor là: (tech) bộ điện dung điện môi thủy tinh

39789. glass fibre nghĩa tiếng việt là danh từ|- sợi thủy tinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ glass fibre là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh glass fibre danh từ|- sợi thủy tinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:glass fibre
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của glass fibre là: danh từ|- sợi thủy tinh

39790. glass insulator nghĩa tiếng việt là (tech) cái cách điện thủy tinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ glass insulator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh glass insulator(tech) cái cách điện thủy tinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:glass insulator
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của glass insulator là: (tech) cái cách điện thủy tinh

39791. glass substrate nghĩa tiếng việt là (tech) nền thủy tinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ glass substrate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh glass substrate(tech) nền thủy tinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:glass substrate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của glass substrate là: (tech) nền thủy tinh

39792. glass-blower nghĩa tiếng việt là danh từ|- thợ thổi thuỷ tinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ glass-blower là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh glass-blower danh từ|- thợ thổi thuỷ tinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:glass-blower
  • Phiên âm (nếu có): [glɑ:s,blouə]
  • Nghĩa tiếng việt của glass-blower là: danh từ|- thợ thổi thuỷ tinh

39793. glass-blowing nghĩa tiếng việt là danh từ|- nghề thổi thuỷ tinh; sự thổi thuỷ tinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ glass-blowing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh glass-blowing danh từ|- nghề thổi thuỷ tinh; sự thổi thuỷ tinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:glass-blowing
  • Phiên âm (nếu có): [glɑ:s,blouiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của glass-blowing là: danh từ|- nghề thổi thuỷ tinh; sự thổi thuỷ tinh

39794. glass-case nghĩa tiếng việt là danh từ|- tủ kính(…)


Nghĩa tiếng việt của từ glass-case là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh glass-case danh từ|- tủ kính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:glass-case
  • Phiên âm (nếu có): [glɑ:skeis]
  • Nghĩa tiếng việt của glass-case là: danh từ|- tủ kính

39795. glass-ceramic nghĩa tiếng việt là danh từ|- gốm thủy tinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ glass-ceramic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh glass-ceramic danh từ|- gốm thủy tinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:glass-ceramic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của glass-ceramic là: danh từ|- gốm thủy tinh

39796. glass-cloth nghĩa tiếng việt là danh từ|- vải nhám, vải ráp|- giẻ lau kính, khăn lau cốc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ glass-cloth là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh glass-cloth danh từ|- vải nhám, vải ráp|- giẻ lau kính, khăn lau cốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:glass-cloth
  • Phiên âm (nếu có): [glɑ:sklɔ:θ]
  • Nghĩa tiếng việt của glass-cloth là: danh từ|- vải nhám, vải ráp|- giẻ lau kính, khăn lau cốc

39797. glass-concrete nghĩa tiếng việt là danh từ|- bê tông thủy tinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ glass-concrete là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh glass-concrete danh từ|- bê tông thủy tinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:glass-concrete
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của glass-concrete là: danh từ|- bê tông thủy tinh

39798. glass-culture nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự trồng (rau, hoa...) trong nhà kính(…)


Nghĩa tiếng việt của từ glass-culture là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh glass-culture danh từ|- sự trồng (rau, hoa...) trong nhà kính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:glass-culture
  • Phiên âm (nếu có): [glɑ:s,kʌltʃə]
  • Nghĩa tiếng việt của glass-culture là: danh từ|- sự trồng (rau, hoa...) trong nhà kính

39799. glass-cutter nghĩa tiếng việt là danh từ|- người cắt kính|- dao cắt kính(…)


Nghĩa tiếng việt của từ glass-cutter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh glass-cutter danh từ|- người cắt kính|- dao cắt kính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:glass-cutter
  • Phiên âm (nếu có): [glɑ:s,kʌtə]
  • Nghĩa tiếng việt của glass-cutter là: danh từ|- người cắt kính|- dao cắt kính

39800. glass-dust nghĩa tiếng việt là danh từ|- bột thuỷ tinh (để mài)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ glass-dust là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh glass-dust danh từ|- bột thuỷ tinh (để mài). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:glass-dust
  • Phiên âm (nếu có): [glɑ:sdʌst]
  • Nghĩa tiếng việt của glass-dust là: danh từ|- bột thuỷ tinh (để mài)

39801. glass-eye nghĩa tiếng việt là danh từ|- mắt giả bằng thuỷ tinh|- (thú y học) chứng thông ma(…)


Nghĩa tiếng việt của từ glass-eye là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh glass-eye danh từ|- mắt giả bằng thuỷ tinh|- (thú y học) chứng thông manh (ngựa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:glass-eye
  • Phiên âm (nếu có): [glɑ:sai]
  • Nghĩa tiếng việt của glass-eye là: danh từ|- mắt giả bằng thuỷ tinh|- (thú y học) chứng thông manh (ngựa)

39802. glass-founder nghĩa tiếng việt là danh từ|- thợ làm thủy tinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ glass-founder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh glass-founder danh từ|- thợ làm thủy tinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:glass-founder
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của glass-founder là: danh từ|- thợ làm thủy tinh

39803. glass-frame nghĩa tiếng việt là danh từ|- khung thủy tinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ glass-frame là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh glass-frame danh từ|- khung thủy tinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:glass-frame
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của glass-frame là: danh từ|- khung thủy tinh

39804. glass-furnace nghĩa tiếng việt là danh từ|- lò (nấu) thuỷ tinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ glass-furnace là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh glass-furnace danh từ|- lò (nấu) thuỷ tinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:glass-furnace
  • Phiên âm (nếu có): [glɑ:s,fə:nis]
  • Nghĩa tiếng việt của glass-furnace là: danh từ|- lò (nấu) thuỷ tinh

39805. glass-grinder nghĩa tiếng việt là danh từ|- thợ mài kính(…)


Nghĩa tiếng việt của từ glass-grinder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh glass-grinder danh từ|- thợ mài kính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:glass-grinder
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của glass-grinder là: danh từ|- thợ mài kính

39806. glass-grinding nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự mài kính(…)


Nghĩa tiếng việt của từ glass-grinding là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh glass-grinding danh từ|- sự mài kính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:glass-grinding
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của glass-grinding là: danh từ|- sự mài kính

39807. glass-house nghĩa tiếng việt là danh từ|- xưởng thuỷ tinh, nhà máy thuỷ tinh|- nhà kính (để (…)


Nghĩa tiếng việt của từ glass-house là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh glass-house danh từ|- xưởng thuỷ tinh, nhà máy thuỷ tinh|- nhà kính (để trồng cây)|- buồng kính (để rửa ảnh)|- (từ lóng) trại giam của quân đội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:glass-house
  • Phiên âm (nếu có): [glɑ:shaus]
  • Nghĩa tiếng việt của glass-house là: danh từ|- xưởng thuỷ tinh, nhà máy thuỷ tinh|- nhà kính (để trồng cây)|- buồng kính (để rửa ảnh)|- (từ lóng) trại giam của quân đội

39808. glass-lava nghĩa tiếng việt là danh từ|- dung nham thủy tinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ glass-lava là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh glass-lava danh từ|- dung nham thủy tinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:glass-lava
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của glass-lava là: danh từ|- dung nham thủy tinh

39809. glass-painting nghĩa tiếng việt là danh từ|- việc vẽ trên kính(…)


Nghĩa tiếng việt của từ glass-painting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh glass-painting danh từ|- việc vẽ trên kính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:glass-painting
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của glass-painting là: danh từ|- việc vẽ trên kính

39810. glass-paper nghĩa tiếng việt là danh từ|- giấy nhám, giấy ráp (để đánh bóng)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ glass-paper là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh glass-paper danh từ|- giấy nhám, giấy ráp (để đánh bóng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:glass-paper
  • Phiên âm (nếu có): [glɑ:s,peipə]
  • Nghĩa tiếng việt của glass-paper là: danh từ|- giấy nhám, giấy ráp (để đánh bóng)

39811. glass-ware nghĩa tiếng việt là danh từ|- đồ thuỷ tinh, bằng thuỷ tinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ glass-ware là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh glass-ware danh từ|- đồ thuỷ tinh, bằng thuỷ tinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:glass-ware
  • Phiên âm (nếu có): [glɑ:sweə]
  • Nghĩa tiếng việt của glass-ware là: danh từ|- đồ thuỷ tinh, bằng thuỷ tinh

39812. glass-window nghĩa tiếng việt là danh từ|- cửa sổ bằng kính(…)


Nghĩa tiếng việt của từ glass-window là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh glass-window danh từ|- cửa sổ bằng kính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:glass-window
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của glass-window là: danh từ|- cửa sổ bằng kính

39813. glass-wool nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) len thuỷ tinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ glass-wool là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh glass-wool danh từ|- (kỹ thuật) len thuỷ tinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:glass-wool
  • Phiên âm (nếu có): [glɑ:swul]
  • Nghĩa tiếng việt của glass-wool là: danh từ|- (kỹ thuật) len thuỷ tinh

39814. glass-work nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chế tạo thuỷ tinh, sự sản xuất thuỷ tinh|- đồ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ glass-work là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh glass-work danh từ|- sự chế tạo thuỷ tinh, sự sản xuất thuỷ tinh|- đồ thuỷ tinh|- (số nhiều) xưởng thuỷ tinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:glass-work
  • Phiên âm (nếu có): [glɑ:swə:k]
  • Nghĩa tiếng việt của glass-work là: danh từ|- sự chế tạo thuỷ tinh, sự sản xuất thuỷ tinh|- đồ thuỷ tinh|- (số nhiều) xưởng thuỷ tinh

39815. glassful nghĩa tiếng việt là danh từ|- cốc (đầy)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ glassful là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh glassful danh từ|- cốc (đầy). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:glassful
  • Phiên âm (nếu có): [glɑ:sful]
  • Nghĩa tiếng việt của glassful là: danh từ|- cốc (đầy)

39816. glasshouse nghĩa tiếng việt là danh từ|- xưởng thuỷ tinh, nhà máy thuỷ tinh|- nhà kính (để (…)


Nghĩa tiếng việt của từ glasshouse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh glasshouse danh từ|- xưởng thuỷ tinh, nhà máy thuỷ tinh|- nhà kính (để trồng cây)|- buồng kính (để rửa ảnh)|- trại giam của quân đội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:glasshouse
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của glasshouse là: danh từ|- xưởng thuỷ tinh, nhà máy thuỷ tinh|- nhà kính (để trồng cây)|- buồng kính (để rửa ảnh)|- trại giam của quân đội

39817. glassily nghĩa tiếng việt là phó từ|- đờ đẫn, thẩn thờ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ glassily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh glassily phó từ|- đờ đẫn, thẩn thờ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:glassily
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của glassily là: phó từ|- đờ đẫn, thẩn thờ

39818. glassine nghĩa tiếng việt là danh từ|- giấy đục mờ không thấm mỡ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ glassine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh glassine danh từ|- giấy đục mờ không thấm mỡ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:glassine
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của glassine là: danh từ|- giấy đục mờ không thấm mỡ

39819. glassiness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất như thuỷ tinh|- vẻ đờ đẫn, vẻ không hồn (…)


Nghĩa tiếng việt của từ glassiness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh glassiness danh từ|- tính chất như thuỷ tinh|- vẻ đờ đẫn, vẻ không hồn (mắt)|- sự trong vắt; sự phẳng lặng như mặt gương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:glassiness
  • Phiên âm (nếu có): [glɑ:sinis]
  • Nghĩa tiếng việt của glassiness là: danh từ|- tính chất như thuỷ tinh|- vẻ đờ đẫn, vẻ không hồn (mắt)|- sự trong vắt; sự phẳng lặng như mặt gương

39820. glassmaker nghĩa tiếng việt là danh từ|- người làm kính, người làm thuỷ tinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ glassmaker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh glassmaker danh từ|- người làm kính, người làm thuỷ tinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:glassmaker
  • Phiên âm (nếu có): [glɑ:s,meikə]
  • Nghĩa tiếng việt của glassmaker là: danh từ|- người làm kính, người làm thuỷ tinh

39821. glassman nghĩa tiếng việt là danh từ|- người bán đồ thuỷ tinh|- (như) glassmaker|- (như) glaz(…)


Nghĩa tiếng việt của từ glassman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh glassman danh từ|- người bán đồ thuỷ tinh|- (như) glassmaker|- (như) glazier. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:glassman
  • Phiên âm (nếu có): [glɑ:smən]
  • Nghĩa tiếng việt của glassman là: danh từ|- người bán đồ thuỷ tinh|- (như) glassmaker|- (như) glazier

39822. glassware nghĩa tiếng việt là danh từ|- đồ đạc bằng thuỷ tinh, hàng thuỷ tinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ glassware là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh glassware danh từ|- đồ đạc bằng thuỷ tinh, hàng thuỷ tinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:glassware
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của glassware là: danh từ|- đồ đạc bằng thuỷ tinh, hàng thuỷ tinh

39823. glassworks nghĩa tiếng việt là danh từ|- (số nhiều) nhà máy sản xuất thuỷ tinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ glassworks là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh glassworks danh từ|- (số nhiều) nhà máy sản xuất thuỷ tinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:glassworks
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của glassworks là: danh từ|- (số nhiều) nhà máy sản xuất thuỷ tinh

39824. glassy nghĩa tiếng việt là tính từ|- như thuỷ tinh|- có tính chất thuỷ tinh|- đờ đẫn, k(…)


Nghĩa tiếng việt của từ glassy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh glassy tính từ|- như thuỷ tinh|- có tính chất thuỷ tinh|- đờ đẫn, không hồn|=a glassy eye|+ con mắt đờ đẫn không hồn|- trong vắt (nước); phẳng lặng như mặt gương (mặt hồ...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:glassy
  • Phiên âm (nếu có): [glɑ:si]
  • Nghĩa tiếng việt của glassy là: tính từ|- như thuỷ tinh|- có tính chất thuỷ tinh|- đờ đẫn, không hồn|=a glassy eye|+ con mắt đờ đẫn không hồn|- trong vắt (nước); phẳng lặng như mặt gương (mặt hồ...)

39825. glaubers salt nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) natri sunfat ngậm 10 nước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ glaubers salt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh glaubers salt danh từ|- (hoá học) natri sunfat ngậm 10 nước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:glaubers salt
  • Phiên âm (nếu có): [glaubəzsɔ:lt]
  • Nghĩa tiếng việt của glaubers salt là: danh từ|- (hoá học) natri sunfat ngậm 10 nước
#VALUE!

39827. glauberite nghĩa tiếng việt là danh từ|- (khoáng chất) glauberit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ glauberite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh glauberite danh từ|- (khoáng chất) glauberit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:glauberite
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của glauberite là: danh từ|- (khoáng chất) glauberit

39828. glaucoma nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) bệnh glôcôm, bệnh tăng nhãn áp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ glaucoma là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh glaucoma danh từ|- (y học) bệnh glôcôm, bệnh tăng nhãn áp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:glaucoma
  • Phiên âm (nếu có): [glɔ:koumə]
  • Nghĩa tiếng việt của glaucoma là: danh từ|- (y học) bệnh glôcôm, bệnh tăng nhãn áp

39829. glaucomatous nghĩa tiếng việt là tính từ (y học)|- (thuộc) bệnh glôcôm|- mắc bệnh glôcôm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ glaucomatous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh glaucomatous tính từ (y học)|- (thuộc) bệnh glôcôm|- mắc bệnh glôcôm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:glaucomatous
  • Phiên âm (nếu có): [glɔ:koumətəs]
  • Nghĩa tiếng việt của glaucomatous là: tính từ (y học)|- (thuộc) bệnh glôcôm|- mắc bệnh glôcôm

39830. glauconite nghĩa tiếng việt là danh từ|- (khoáng chất) glauconit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ glauconite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh glauconite danh từ|- (khoáng chất) glauconit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:glauconite
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của glauconite là: danh từ|- (khoáng chất) glauconit

39831. glauconitic nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc glauconit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ glauconitic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh glauconitic tính từ|- thuộc glauconit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:glauconitic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của glauconitic là: tính từ|- thuộc glauconit

39832. glaucous nghĩa tiếng việt là tính từ|- xanh xám; lục xám|- (thực vật học) có phấn (như q(…)


Nghĩa tiếng việt của từ glaucous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh glaucous tính từ|- xanh xám; lục xám|- (thực vật học) có phấn (như quả nho...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:glaucous
  • Phiên âm (nếu có): [glɔ:kəs]
  • Nghĩa tiếng việt của glaucous là: tính từ|- xanh xám; lục xám|- (thực vật học) có phấn (như quả nho...)

39833. glaur nghĩa tiếng việt là danh từ|- bùn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ glaur là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh glaur danh từ|- bùn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:glaur
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của glaur là: danh từ|- bùn

39834. glaze nghĩa tiếng việt là danh từ|- men, nước men (đồ sứ, đò gốm)|=a vase with a fine cra(…)


Nghĩa tiếng việt của từ glaze là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh glaze danh từ|- men, nước men (đồ sứ, đò gốm)|=a vase with a fine crackle glaze|+ cái lọ có nước men rạn đẹp|- đồ gốm tráng men|- nước láng, nước bóng (da, vải, bức tranh...)|- vẻ đờ đẫn (của mắt)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) lớp băng, lớp nước đá|* ngoại động từ|- lắp kính, bao bằng kính|=to glaze a window|+ lắp kính cửa sổ|- tráng men; làm láng|=to glaze pottery|+ tráng men đồ gốm|- đánh bóng|- làm mờ (mắt)|* nội động từ|- đờ ra, đờ đẫn ra (mắt). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:glaze
  • Phiên âm (nếu có): [gleiz]
  • Nghĩa tiếng việt của glaze là: danh từ|- men, nước men (đồ sứ, đò gốm)|=a vase with a fine crackle glaze|+ cái lọ có nước men rạn đẹp|- đồ gốm tráng men|- nước láng, nước bóng (da, vải, bức tranh...)|- vẻ đờ đẫn (của mắt)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) lớp băng, lớp nước đá|* ngoại động từ|- lắp kính, bao bằng kính|=to glaze a window|+ lắp kính cửa sổ|- tráng men; làm láng|=to glaze pottery|+ tráng men đồ gốm|- đánh bóng|- làm mờ (mắt)|* nội động từ|- đờ ra, đờ đẫn ra (mắt)

39835. glazed nghĩa tiếng việt là tính từ|- đờ đẫn, thẩn thờ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ glazed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh glazed tính từ|- đờ đẫn, thẩn thờ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:glazed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của glazed là: tính từ|- đờ đẫn, thẩn thờ

39836. glazer nghĩa tiếng việt là danh từ|- thợ tráng men (đồ gốm); thợ làm láng (vải, da...)|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ glazer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh glazer danh từ|- thợ tráng men (đồ gốm); thợ làm láng (vải, da...)|- thợ đánh bóng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:glazer
  • Phiên âm (nếu có): [gleizə]
  • Nghĩa tiếng việt của glazer là: danh từ|- thợ tráng men (đồ gốm); thợ làm láng (vải, da...)|- thợ đánh bóng

39837. glazier nghĩa tiếng việt là danh từ|- thợ lắp kính|- thợ tráng men (đồ gốm)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ glazier là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh glazier danh từ|- thợ lắp kính|- thợ tráng men (đồ gốm). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:glazier
  • Phiên âm (nếu có): [gleizjə]
  • Nghĩa tiếng việt của glazier là: danh từ|- thợ lắp kính|- thợ tráng men (đồ gốm)

39838. glaziery nghĩa tiếng việt là danh từ|- nghề lắp kính(…)


Nghĩa tiếng việt của từ glaziery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh glaziery danh từ|- nghề lắp kính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:glaziery
  • Phiên âm (nếu có): [gleizəri]
  • Nghĩa tiếng việt của glaziery là: danh từ|- nghề lắp kính

39839. glazing nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự lắp kính|- sự tráng men (đồ gốm)|- sự làm lán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ glazing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh glazing danh từ|- sự lắp kính|- sự tráng men (đồ gốm)|- sự làm láng (vải, da...)|- sự đánh bóng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:glazing
  • Phiên âm (nếu có): [gleiziɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của glazing là: danh từ|- sự lắp kính|- sự tráng men (đồ gốm)|- sự làm láng (vải, da...)|- sự đánh bóng

39840. glazy nghĩa tiếng việt là tính từ|- có nước men|- có nước láng, có nước bóng|- đờ đâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ glazy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh glazy tính từ|- có nước men|- có nước láng, có nước bóng|- đờ đẫn (mắt). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:glazy
  • Phiên âm (nếu có): [gleizi]
  • Nghĩa tiếng việt của glazy là: tính từ|- có nước men|- có nước láng, có nước bóng|- đờ đẫn (mắt)

39841. glc nghĩa tiếng việt là (viết tắt)|- hội đồng đại luân đôn (greater london council)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ glc là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh glc (viết tắt)|- hội đồng đại luân đôn (greater london council). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:glc
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của glc là: (viết tắt)|- hội đồng đại luân đôn (greater london council)

39842. gleam nghĩa tiếng việt là danh từ|- tia sáng yếu ớt, ánh lập loè|- (nghĩa bóng) chút,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gleam là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gleam danh từ|- tia sáng yếu ớt, ánh lập loè|- (nghĩa bóng) chút, tia|=a gleam of hope|+ một tia hy vọng|* nội động từ|- chiếu ra một tia sáng yếu ớt, phát ra một ánh lập loè. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gleam
  • Phiên âm (nếu có): [gli:m]
  • Nghĩa tiếng việt của gleam là: danh từ|- tia sáng yếu ớt, ánh lập loè|- (nghĩa bóng) chút, tia|=a gleam of hope|+ một tia hy vọng|* nội động từ|- chiếu ra một tia sáng yếu ớt, phát ra một ánh lập loè

39843. gleaming nghĩa tiếng việt là tính từ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gleaming là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gleaming tính từ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gleaming
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gleaming là: tính từ

39844. gleamy nghĩa tiếng việt là tính từ|- sáng mờ mờ|- lấp lánh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gleamy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gleamy tính từ|- sáng mờ mờ|- lấp lánh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gleamy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gleamy là: tính từ|- sáng mờ mờ|- lấp lánh

39845. glean nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- mót|=to glean rice|+ mót lúa|- (nghĩa bóng) l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ glean là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh glean ngoại động từ|- mót|=to glean rice|+ mót lúa|- (nghĩa bóng) lượm lặt|=to glean news|+ lượm lặt tin tức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:glean
  • Phiên âm (nếu có): [gli:n]
  • Nghĩa tiếng việt của glean là: ngoại động từ|- mót|=to glean rice|+ mót lúa|- (nghĩa bóng) lượm lặt|=to glean news|+ lượm lặt tin tức

39846. gleaner nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đi mót (lúa)|- (nông nghiệp) máy ngắt bông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gleaner là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gleaner danh từ|- người đi mót (lúa)|- (nông nghiệp) máy ngắt bông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gleaner
  • Phiên âm (nếu có): [gli:nə]
  • Nghĩa tiếng việt của gleaner là: danh từ|- người đi mót (lúa)|- (nông nghiệp) máy ngắt bông

39847. gleanings nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- lúa mót được|- những mẫu kiến thức lượm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gleanings là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gleanings danh từ số nhiều|- lúa mót được|- những mẫu kiến thức lượm lặt từ các nguồn khác nhau|- tin tức lượm lặt được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gleanings
  • Phiên âm (nếu có): [gli:niɳz]
  • Nghĩa tiếng việt của gleanings là: danh từ số nhiều|- lúa mót được|- những mẫu kiến thức lượm lặt từ các nguồn khác nhau|- tin tức lượm lặt được

39848. glebe nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thơ ca) đất, ruộng đất|- (tôn giáo) đất nhà chung(…)


Nghĩa tiếng việt của từ glebe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh glebe danh từ|- (thơ ca) đất, ruộng đất|- (tôn giáo) đất nhà chung. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:glebe
  • Phiên âm (nếu có): [gli:b]
  • Nghĩa tiếng việt của glebe là: danh từ|- (thơ ca) đất, ruộng đất|- (tôn giáo) đất nhà chung

39849. glee nghĩa tiếng việt là danh từ|- niềm hân hoan, niềm vui sướng|- (âm nhạc) bài hát ba(…)


Nghĩa tiếng việt của từ glee là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh glee danh từ|- niềm hân hoan, niềm vui sướng|- (âm nhạc) bài hát ba bè; bái hát bốn bè. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:glee
  • Phiên âm (nếu có): [gli:]
  • Nghĩa tiếng việt của glee là: danh từ|- niềm hân hoan, niềm vui sướng|- (âm nhạc) bài hát ba bè; bái hát bốn bè

39850. gleeful nghĩa tiếng việt là tính từ|- hân hoan, vui sướng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gleeful là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gleeful tính từ|- hân hoan, vui sướng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gleeful
  • Phiên âm (nếu có): [gli:ful]
  • Nghĩa tiếng việt của gleeful là: tính từ|- hân hoan, vui sướng

39851. gleefully nghĩa tiếng việt là phó từ|- vui sướng, hân hoan(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gleefully là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gleefully phó từ|- vui sướng, hân hoan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gleefully
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gleefully là: phó từ|- vui sướng, hân hoan

39852. gleek nghĩa tiếng việt là nội động từ|- (từ cổ, nghĩa cổ) pha trò; bông đùa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gleek là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gleek nội động từ|- (từ cổ, nghĩa cổ) pha trò; bông đùa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gleek
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gleek là: nội động từ|- (từ cổ, nghĩa cổ) pha trò; bông đùa

39853. gleeman nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ cổ, nghĩa cổ) người hát rong(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gleeman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gleeman danh từ|- (từ cổ, nghĩa cổ) người hát rong. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gleeman
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gleeman là: danh từ|- (từ cổ, nghĩa cổ) người hát rong

39854. gleep nghĩa tiếng việt là danh từ|- pin nguyên tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gleep là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gleep danh từ|- pin nguyên tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gleep
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gleep là: danh từ|- pin nguyên tử

39855. gleesome nghĩa tiếng việt là tính từ|- hân hoan, vui sướng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gleesome là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gleesome tính từ|- hân hoan, vui sướng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gleesome
  • Phiên âm (nếu có): [gli:ful]
  • Nghĩa tiếng việt của gleesome là: tính từ|- hân hoan, vui sướng

39856. gleet nghĩa tiếng việt là danh từ (y học)|- mủ ri rỉ (vết thương ung nhọt)|- viêm ống đa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gleet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gleet danh từ (y học)|- mủ ri rỉ (vết thương ung nhọt)|- viêm ống đái mạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gleet
  • Phiên âm (nếu có): [gli:t]
  • Nghĩa tiếng việt của gleet là: danh từ (y học)|- mủ ri rỉ (vết thương ung nhọt)|- viêm ống đái mạn

39857. gleety nghĩa tiếng việt là tính từ|- chảy mủ thối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gleety là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gleety tính từ|- chảy mủ thối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gleety
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gleety là: tính từ|- chảy mủ thối

39858. glejser test nghĩa tiếng việt là (econ) kiểm định glejser.|+ phép kiểm định được sử dụng để nh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ glejser test là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh glejser test(econ) kiểm định glejser.|+ phép kiểm định được sử dụng để nhận dạng vấn đề phương sai không thuần nhất trong số dư của một phương trình hồi quy.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:glejser test
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của glejser test là: (econ) kiểm định glejser.|+ phép kiểm định được sử dụng để nhận dạng vấn đề phương sai không thuần nhất trong số dư của một phương trình hồi quy.

39859. glen nghĩa tiếng việt là danh từ|- thung lũng hẹp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ glen là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh glen danh từ|- thung lũng hẹp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:glen
  • Phiên âm (nếu có): [glen]
  • Nghĩa tiếng việt của glen là: danh từ|- thung lũng hẹp

39860. glene nghĩa tiếng việt là danh từ|- (giải phẫu) ổ khớp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ glene là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh glene danh từ|- (giải phẫu) ổ khớp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:glene
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của glene là: danh từ|- (giải phẫu) ổ khớp

39861. glengarry nghĩa tiếng việt là danh từ|- (ê-cốt) mũ glenga (của người vùng cao)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ glengarry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh glengarry danh từ|- (ê-cốt) mũ glenga (của người vùng cao). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:glengarry
  • Phiên âm (nếu có): [glengæri]
  • Nghĩa tiếng việt của glengarry là: danh từ|- (ê-cốt) mũ glenga (của người vùng cao)

39862. glenohumeral nghĩa tiếng việt là danh từ|- (giải phẫu) thuộc ổ khớp-cánh tay(…)


Nghĩa tiếng việt của từ glenohumeral là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh glenohumeral danh từ|- (giải phẫu) thuộc ổ khớp-cánh tay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:glenohumeral
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của glenohumeral là: danh từ|- (giải phẫu) thuộc ổ khớp-cánh tay

39863. glenoid nghĩa tiếng việt là tính từ|- (giải phẫu) (thuộc) ổ chảo, chảo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ glenoid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh glenoid tính từ|- (giải phẫu) (thuộc) ổ chảo, chảo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:glenoid
  • Phiên âm (nếu có): [gli:nɔid]
  • Nghĩa tiếng việt của glenoid là: tính từ|- (giải phẫu) (thuộc) ổ chảo, chảo

39864. glenoidal nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc ổ khớp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ glenoidal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh glenoidal tính từ|- thuộc ổ khớp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:glenoidal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của glenoidal là: tính từ|- thuộc ổ khớp

39865. gley nghĩa tiếng việt là danh từ|- (địa chất) giãy; tầng giãy (tầng đất mặt màu lục(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gley là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gley danh từ|- (địa chất) giãy; tầng giãy (tầng đất mặt màu lục ở vùng sình lầy). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gley
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gley là: danh từ|- (địa chất) giãy; tầng giãy (tầng đất mặt màu lục ở vùng sình lầy)

39866. glia nghĩa tiếng việt là cách viết khác : gliacyte(…)


Nghĩa tiếng việt của từ glia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gliacách viết khác : gliacyte. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:glia
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của glia là: cách viết khác : gliacyte

39867. gliadin nghĩa tiếng việt là danh từ|- cũng gliadine|- gliadin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gliadin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gliadin danh từ|- cũng gliadine|- gliadin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gliadin
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gliadin là: danh từ|- cũng gliadine|- gliadin

39868. glib nghĩa tiếng việt là tính từ|- lém lỉnh, liến thoắng|=a glib talker|+ người nói ch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ glib là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh glib tính từ|- lém lỉnh, liến thoắng|=a glib talker|+ người nói chuyện liến thoắng|- trơn láng (bề mặt...)|- dễ dàng, nhẹ nhàng, thoải mái (động tác). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:glib
  • Phiên âm (nếu có): [glib]
  • Nghĩa tiếng việt của glib là: tính từ|- lém lỉnh, liến thoắng|=a glib talker|+ người nói chuyện liến thoắng|- trơn láng (bề mặt...)|- dễ dàng, nhẹ nhàng, thoải mái (động tác)

39869. glibly nghĩa tiếng việt là phó từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) lém, liến thoắng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ glibly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh glibly phó từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) lém, liến thoắng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:glibly
  • Phiên âm (nếu có): [glibli]
  • Nghĩa tiếng việt của glibly là: phó từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) lém, liến thoắng

39870. glibness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự lém lỉnh, sự ăn nói liến thoắng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ glibness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh glibness danh từ|- sự lém lỉnh, sự ăn nói liến thoắng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:glibness
  • Phiên âm (nếu có): [glibnis]
  • Nghĩa tiếng việt của glibness là: danh từ|- sự lém lỉnh, sự ăn nói liến thoắng

39871. glide nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự trượt đi, sự lướt đi|- sự lượn (máy bay)|- (âm n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ glide là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh glide danh từ|- sự trượt đi, sự lướt đi|- sự lượn (máy bay)|- (âm nhạc) gam nửa cung||@glide|- trượt, bay lượn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:glide
  • Phiên âm (nếu có): [glaid]
  • Nghĩa tiếng việt của glide là: danh từ|- sự trượt đi, sự lướt đi|- sự lượn (máy bay)|- (âm nhạc) gam nửa cung||@glide|- trượt, bay lượn

39872. glide path receiver nghĩa tiếng việt là (tech) máy thu đường hạ cánh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ glide path receiver là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh glide path receiver(tech) máy thu đường hạ cánh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:glide path receiver
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của glide path receiver là: (tech) máy thu đường hạ cánh

39873. glide path transmitter nghĩa tiếng việt là (tech) máy phát dốc hạ cánh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ glide path transmitter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh glide path transmitter(tech) máy phát dốc hạ cánh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:glide path transmitter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của glide path transmitter là: (tech) máy phát dốc hạ cánh

39874. glider nghĩa tiếng việt là nội động từ|- lướt qua, lướt nhẹ, trượt nhẹ, đi nhẹ qua, cha(…)


Nghĩa tiếng việt của từ glider là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh glider nội động từ|- lướt qua, lướt nhẹ, trượt nhẹ, đi nhẹ qua, chảy êm đềm (sông...); bay liệng (chim, tàu lượn...); trôi qua (thời gian)|=to glider out of the room|+ lướt nhẹ ra khỏi phòng|=the river gliders through the fields|+ con sông êm đềm chảy qua những cánh đồng|=time gliders by|+ thời gian trôi qua|* ngoại động từ|- làm trượt đi, làm lướt đi|* danh từ|- (hàng không) tàu lượn||@glider|- tàu lượn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:glider
  • Phiên âm (nếu có): [glaidə]
  • Nghĩa tiếng việt của glider là: nội động từ|- lướt qua, lướt nhẹ, trượt nhẹ, đi nhẹ qua, chảy êm đềm (sông...); bay liệng (chim, tàu lượn...); trôi qua (thời gian)|=to glider out of the room|+ lướt nhẹ ra khỏi phòng|=the river gliders through the fields|+ con sông êm đềm chảy qua những cánh đồng|=time gliders by|+ thời gian trôi qua|* ngoại động từ|- làm trượt đi, làm lướt đi|* danh từ|- (hàng không) tàu lượn||@glider|- tàu lượn

39875. gliding nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự trượt đi, sự lướt đi|- (thể dục,thể thao) môn ba(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gliding là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gliding danh từ|- sự trượt đi, sự lướt đi|- (thể dục,thể thao) môn bay lượn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gliding
  • Phiên âm (nếu có): [glaidiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của gliding là: danh từ|- sự trượt đi, sự lướt đi|- (thể dục,thể thao) môn bay lượn

39876. glidingly nghĩa tiếng việt là phó từ|- nhẹ lướt đi, trôi chảy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ glidingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh glidingly phó từ|- nhẹ lướt đi, trôi chảy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:glidingly
  • Phiên âm (nếu có): [glaidiɳli]
  • Nghĩa tiếng việt của glidingly là: phó từ|- nhẹ lướt đi, trôi chảy

39877. glim nghĩa tiếng việt là danh từ (từ lóng)|- ánh sáng; đèn, nến|- mắt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ glim là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh glim danh từ (từ lóng)|- ánh sáng; đèn, nến|- mắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:glim
  • Phiên âm (nếu có): [glim]
  • Nghĩa tiếng việt của glim là: danh từ (từ lóng)|- ánh sáng; đèn, nến|- mắt

39878. glimmer nghĩa tiếng việt là danh từ|- tia sáng le lói; ngọn lửa chập chờn; ánh sáng lờ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ glimmer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh glimmer danh từ|- tia sáng le lói; ngọn lửa chập chờn; ánh sáng lờ mờ|=a glimmer of hope|+ tia hy vọng yếu ớt|- ý niệm mơ hồ, ý nghĩ mơ hồ (về vấn đề gì)|* nội động từ|- le lói; chập chờn (ánh đèn...)|- tiêu tan (hy vong, kế hoạch...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:glimmer
  • Phiên âm (nếu có): [glimə]
  • Nghĩa tiếng việt của glimmer là: danh từ|- tia sáng le lói; ngọn lửa chập chờn; ánh sáng lờ mờ|=a glimmer of hope|+ tia hy vọng yếu ớt|- ý niệm mơ hồ, ý nghĩ mơ hồ (về vấn đề gì)|* nội động từ|- le lói; chập chờn (ánh đèn...)|- tiêu tan (hy vong, kế hoạch...)

39879. glimmering nghĩa tiếng việt là danh từ|- ánh sáng le lói; chập chờn|- khái niệm mơ hồ|= to (…)


Nghĩa tiếng việt của từ glimmering là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh glimmering danh từ|- ánh sáng le lói; chập chờn|- khái niệm mơ hồ|= to have a glimmering of the truth|+ có một khái niệm mơ hồ về sự thật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:glimmering
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của glimmering là: danh từ|- ánh sáng le lói; chập chờn|- khái niệm mơ hồ|= to have a glimmering of the truth|+ có một khái niệm mơ hồ về sự thật

39880. glimpse nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái nhìn lướt qua, cái nhìn thoáng qua|=to get (have(…)


Nghĩa tiếng việt của từ glimpse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh glimpse danh từ|- cái nhìn lướt qua, cái nhìn thoáng qua|=to get (have) a glimpse of something|+ nhìn lướt qua cái gì|- sự thoáng hiện|- ý nghĩ lờ mờ, ý niệm lờ mờ|- đại cương|=glimpses of the word history|+ đại cương lịch sử thế giới|* ngoại động từ|- nhìn lướt qua, nhìn thoáng qua; thoáng thấy|* nội động từ|- (thơ ca) thoáng hiện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:glimpse
  • Phiên âm (nếu có): [glimps]
  • Nghĩa tiếng việt của glimpse là: danh từ|- cái nhìn lướt qua, cái nhìn thoáng qua|=to get (have) a glimpse of something|+ nhìn lướt qua cái gì|- sự thoáng hiện|- ý nghĩ lờ mờ, ý niệm lờ mờ|- đại cương|=glimpses of the word history|+ đại cương lịch sử thế giới|* ngoại động từ|- nhìn lướt qua, nhìn thoáng qua; thoáng thấy|* nội động từ|- (thơ ca) thoáng hiện

39881. glint nghĩa tiếng việt là danh từ|- tia sáng; tia sáng loé; tia lấp lánh|- tia phản chiê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ glint là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh glint danh từ|- tia sáng; tia sáng loé; tia lấp lánh|- tia phản chiếu|* nội động từ|- loé sang, lấp lánh|* ngoại động từ|- làm loé sáng|- phản chiếu (ánh sáng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:glint
  • Phiên âm (nếu có): [glint]
  • Nghĩa tiếng việt của glint là: danh từ|- tia sáng; tia sáng loé; tia lấp lánh|- tia phản chiếu|* nội động từ|- loé sang, lấp lánh|* ngoại động từ|- làm loé sáng|- phản chiếu (ánh sáng)

39882. glioma nghĩa tiếng việt là danh từ|- u thần kinh đệm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ glioma là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh glioma danh từ|- u thần kinh đệm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:glioma
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của glioma là: danh từ|- u thần kinh đệm

39883. glissade nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thể dục,thể thao) sự trượt xuống dốc băng|- bước (…)


Nghĩa tiếng việt của từ glissade là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh glissade danh từ|- (thể dục,thể thao) sự trượt xuống dốc băng|- bước lướt (múa ba lê)|* nội động từ|- (thể dục,thể thao) trượt xuống dốc băng|- lướt bước (múa ba lê). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:glissade
  • Phiên âm (nếu có): [glisɑ:d]
  • Nghĩa tiếng việt của glissade là: danh từ|- (thể dục,thể thao) sự trượt xuống dốc băng|- bước lướt (múa ba lê)|* nội động từ|- (thể dục,thể thao) trượt xuống dốc băng|- lướt bước (múa ba lê)

39884. glissader nghĩa tiếng việt là danh từ|- người lướt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ glissader là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh glissader danh từ|- người lướt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:glissader
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của glissader là: danh từ|- người lướt

39885. glissando nghĩa tiếng việt là danh từ|- vuốt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ glissando là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh glissando danh từ|- vuốt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:glissando
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của glissando là: danh từ|- vuốt

39886. glist nghĩa tiếng việt là danh từ|- mica(…)


Nghĩa tiếng việt của từ glist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh glist danh từ|- mica. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:glist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của glist là: danh từ|- mica

39887. glisten nghĩa tiếng việt là danh từ|- tia sáng long lanh, ánh lấp lánh|* nội động từ|- s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ glisten là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh glisten danh từ|- tia sáng long lanh, ánh lấp lánh|* nội động từ|- sáng long lanh, lấp lánh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:glisten
  • Phiên âm (nếu có): [glisn]
  • Nghĩa tiếng việt của glisten là: danh từ|- tia sáng long lanh, ánh lấp lánh|* nội động từ|- sáng long lanh, lấp lánh

39888. glister nghĩa tiếng việt là nội động từ (từ cổ,nghĩa cổ)|- (như) glisten(…)


Nghĩa tiếng việt của từ glister là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh glister nội động từ (từ cổ,nghĩa cổ)|- (như) glisten. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:glister
  • Phiên âm (nếu có): [glistə]
  • Nghĩa tiếng việt của glister là: nội động từ (từ cổ,nghĩa cổ)|- (như) glisten

39889. glistery nghĩa tiếng việt là tính từ|- lóng lánh; lộng lẫy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ glistery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh glistery tính từ|- lóng lánh; lộng lẫy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:glistery
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của glistery là: tính từ|- lóng lánh; lộng lẫy

39890. glitch nghĩa tiếng việt là (tech) sự cố nhỏ, trục trặc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ glitch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh glitch(tech) sự cố nhỏ, trục trặc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:glitch
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của glitch là: (tech) sự cố nhỏ, trục trặc

39891. glitter nghĩa tiếng việt là danh từ|- ánh sáng lấp lánh|- sự lộng lẫy; vẻ tráng lệ, ve(…)


Nghĩa tiếng việt của từ glitter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh glitter danh từ|- ánh sáng lấp lánh|- sự lộng lẫy; vẻ tráng lệ, vẻ rực rỡ|* nội động từ|- lấp lánh|=stars glittering in the sky|+ các vì sao lấp lánh trên trời|- rực rỡ, chói lọi|- (tục ngữ) chớ thấy sáng mà ngỡ là vàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:glitter
  • Phiên âm (nếu có): [glitə]
  • Nghĩa tiếng việt của glitter là: danh từ|- ánh sáng lấp lánh|- sự lộng lẫy; vẻ tráng lệ, vẻ rực rỡ|* nội động từ|- lấp lánh|=stars glittering in the sky|+ các vì sao lấp lánh trên trời|- rực rỡ, chói lọi|- (tục ngữ) chớ thấy sáng mà ngỡ là vàng

39892. glitterati nghĩa tiếng việt là danh từ|- người mặc quần áo đúng mốt, người ăn mặc hợp thờ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ glitterati là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh glitterati danh từ|- người mặc quần áo đúng mốt, người ăn mặc hợp thời trang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:glitterati
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của glitterati là: danh từ|- người mặc quần áo đúng mốt, người ăn mặc hợp thời trang

39893. glitteringly nghĩa tiếng việt là phó từ|- lấp lánh; lộng lẫy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ glitteringly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh glitteringly phó từ|- lấp lánh; lộng lẫy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:glitteringly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của glitteringly là: phó từ|- lấp lánh; lộng lẫy

39894. glitz nghĩa tiếng việt là danh từ|- nét quyến rũ nhất thời, vẻ hào nhoáng giả tạo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ glitz là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh glitz danh từ|- nét quyến rũ nhất thời, vẻ hào nhoáng giả tạo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:glitz
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của glitz là: danh từ|- nét quyến rũ nhất thời, vẻ hào nhoáng giả tạo

39895. glitzy nghĩa tiếng việt là tính từ|- giả tạo, phù phiếm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ glitzy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh glitzy tính từ|- giả tạo, phù phiếm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:glitzy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của glitzy là: tính từ|- giả tạo, phù phiếm

39896. gloaming nghĩa tiếng việt là danh từ|- hoàng hôn, lúc sẫm tối, lúc chạng vạng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gloaming là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gloaming danh từ|- hoàng hôn, lúc sẫm tối, lúc chạng vạng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gloaming
  • Phiên âm (nếu có): [gloumiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của gloaming là: danh từ|- hoàng hôn, lúc sẫm tối, lúc chạng vạng

39897. gloat nghĩa tiếng việt là nội động từ, (thường) + on, over, upon|- nhìn hau háu, nhìn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gloat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gloat nội động từ, (thường) + on, over, upon|- nhìn hau háu, nhìn một cách thèm muốn|=to gloat over (upon, on) something|+ nhìn vật gì một cách thèm muốn|- hể hả, hả hê. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gloat
  • Phiên âm (nếu có): [glout]
  • Nghĩa tiếng việt của gloat là: nội động từ, (thường) + on, over, upon|- nhìn hau háu, nhìn một cách thèm muốn|=to gloat over (upon, on) something|+ nhìn vật gì một cách thèm muốn|- hể hả, hả hê

39898. gloatingly nghĩa tiếng việt là phó từ|- hau háu|- hể hả, hả hê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gloatingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gloatingly phó từ|- hau háu|- hể hả, hả hê. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gloatingly
  • Phiên âm (nếu có): [gloutiɳli]
  • Nghĩa tiếng việt của gloatingly là: phó từ|- hau háu|- hể hả, hả hê

39899. global nghĩa tiếng việt là tính từ|- toàn cầu|=global strategy|+ chiến lược toàn cầu|- t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ global là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh global tính từ|- toàn cầu|=global strategy|+ chiến lược toàn cầu|- toàn thể, toàn bộ||@global|- (tech) thuộc toàn cầu; thuộc tổng quát, chung; thuộc biến số chung||@global|- toàn cục, xét toàn diện; (thuộc) quả đất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:global
  • Phiên âm (nếu có): [gloubəl]
  • Nghĩa tiếng việt của global là: tính từ|- toàn cầu|=global strategy|+ chiến lược toàn cầu|- toàn thể, toàn bộ||@global|- (tech) thuộc toàn cầu; thuộc tổng quát, chung; thuộc biến số chung||@global|- toàn cục, xét toàn diện; (thuộc) quả đất

39900. global area network (gan) nghĩa tiếng việt là (tech) mạng diện tổng thể, mạng toàn vùng, mạng toàn cầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ global area network (gan) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh global area network (gan)(tech) mạng diện tổng thể, mạng toàn vùng, mạng toàn cầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:global area network (gan)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của global area network (gan) là: (tech) mạng diện tổng thể, mạng toàn vùng, mạng toàn cầu

39901. global bus nghĩa tiếng việt là (tech) mẫu tuyến chung(…)


Nghĩa tiếng việt của từ global bus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh global bus(tech) mẫu tuyến chung. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:global bus
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của global bus là: (tech) mẫu tuyến chung

39902. global character nghĩa tiếng việt là (tech) mẫu tự đại biểu, ký tự đại biểu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ global character là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh global character(tech) mẫu tự đại biểu, ký tự đại biểu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:global character
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của global character là: (tech) mẫu tự đại biểu, ký tự đại biểu

39903. global communication system nghĩa tiếng việt là (tech) hệ thống truyền thông toàn cầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ global communication system là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh global communication system(tech) hệ thống truyền thông toàn cầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:global communication system
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của global communication system là: (tech) hệ thống truyền thông toàn cầu

39904. global descriptor table (gdt) nghĩa tiếng việt là (tech) bảng diễn tả toàn bộ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ global descriptor table (gdt) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh global descriptor table (gdt)(tech) bảng diễn tả toàn bộ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:global descriptor table (gdt)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của global descriptor table (gdt) là: (tech) bảng diễn tả toàn bộ

39905. global information system (gis) nghĩa tiếng việt là (tech) hệ thống thông tin toàn cầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ global information system (gis) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh global information system (gis)(tech) hệ thống thông tin toàn cầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:global information system (gis)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của global information system (gis) là: (tech) hệ thống thông tin toàn cầu

39906. global positioning system (gps) nghĩa tiếng việt là (tech) hệ thống định vị toàn cầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ global positioning system (gps) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh global positioning system (gps)(tech) hệ thống định vị toàn cầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:global positioning system (gps)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của global positioning system (gps) là: (tech) hệ thống định vị toàn cầu

39907. global processor nghĩa tiếng việt là (tech) bộ xử lý chung(…)


Nghĩa tiếng việt của từ global processor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh global processor(tech) bộ xử lý chung. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:global processor
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của global processor là: (tech) bộ xử lý chung

39908. global system nghĩa tiếng việt là (tech) hệ thống (truyền thông vệ tinh) toàn cầu (…)


Nghĩa tiếng việt của từ global system là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh global system(tech) hệ thống (truyền thông vệ tinh) toàn cầu . Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:global system
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của global system là: (tech) hệ thống (truyền thông vệ tinh) toàn cầu

39909. global telecom(munication) nghĩa tiếng việt là (tech) viễn thông toàn cầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ global telecom(munication) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh global telecom(munication)(tech) viễn thông toàn cầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:global telecom(munication)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của global telecom(munication) là: (tech) viễn thông toàn cầu

39910. global variable nghĩa tiếng việt là (tech) biến số chung, biến toàn cục(…)


Nghĩa tiếng việt của từ global variable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh global variable(tech) biến số chung, biến toàn cục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:global variable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của global variable là: (tech) biến số chung, biến toàn cục

39911. globalism nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem globalization(…)


Nghĩa tiếng việt của từ globalism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh globalism danh từ|- xem globalization. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:globalism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của globalism là: danh từ|- xem globalization

39912. globalist nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem globalize chỉ người chủ trương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ globalist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh globalist danh từ|- xem globalize chỉ người chủ trương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:globalist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của globalist là: danh từ|- xem globalize chỉ người chủ trương

39913. globalize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- biến thành toàn cầu|- áp dụng cho cả thế g(…)


Nghĩa tiếng việt của từ globalize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh globalize ngoại động từ|- biến thành toàn cầu|- áp dụng cho cả thế giới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:globalize
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của globalize là: ngoại động từ|- biến thành toàn cầu|- áp dụng cho cả thế giới

39914. globally nghĩa tiếng việt là phó từ|- toàn bộ, tổng thể(…)


Nghĩa tiếng việt của từ globally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh globally phó từ|- toàn bộ, tổng thể. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:globally
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của globally là: phó từ|- toàn bộ, tổng thể

39915. globate nghĩa tiếng việt là tính từ, globated+(sinh học) có dạng cầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ globate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh globate tính từ, globated+(sinh học) có dạng cầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:globate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của globate là: tính từ, globated+(sinh học) có dạng cầu

39916. globe nghĩa tiếng việt là danh từ|- quả cầu|=terrestrial globe|+ quả địa cầu|- địa cầu,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ globe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh globe danh từ|- quả cầu|=terrestrial globe|+ quả địa cầu|- địa cầu, trái đất, thế giới|- cầu mắt|- chao đèn hình cầu|- bầu nuôi cá vàng|* ngoại động từ|- làm thành hình cầu|* nội động từ|- thành hình cầu||@globe|- quả cầu, quả đất|- terrestrial g. quả đất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:globe
  • Phiên âm (nếu có): [gloub]
  • Nghĩa tiếng việt của globe là: danh từ|- quả cầu|=terrestrial globe|+ quả địa cầu|- địa cầu, trái đất, thế giới|- cầu mắt|- chao đèn hình cầu|- bầu nuôi cá vàng|* ngoại động từ|- làm thành hình cầu|* nội động từ|- thành hình cầu||@globe|- quả cầu, quả đất|- terrestrial g. quả đất

39917. globe artichoke nghĩa tiếng việt là danh từ|- cây atisô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ globe artichoke là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh globe artichoke danh từ|- cây atisô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:globe artichoke
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của globe artichoke là: danh từ|- cây atisô

39918. globe-amaranth nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật) thiên nhật thảo|* nội động từ|- thành h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ globe-amaranth là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh globe-amaranth danh từ|- (thực vật) thiên nhật thảo|* nội động từ|- thành hình cầu; mang hình cầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:globe-amaranth
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của globe-amaranth là: danh từ|- (thực vật) thiên nhật thảo|* nội động từ|- thành hình cầu; mang hình cầu

39919. globe-fish nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) cá nóc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ globe-fish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh globe-fish danh từ|- (động vật học) cá nóc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:globe-fish
  • Phiên âm (nếu có): [gloubfiʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của globe-fish là: danh từ|- (động vật học) cá nóc

39920. globe-flower nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật) cây nụ vàng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ globe-flower là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh globe-flower danh từ|- (thực vật) cây nụ vàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:globe-flower
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của globe-flower là: danh từ|- (thực vật) cây nụ vàng

39921. globe-lightning nghĩa tiếng việt là danh từ|- sao băng|- chớp hình cầu|- quả cầu lửa (ở trung tâm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ globe-lightning là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh globe-lightning danh từ|- sao băng|- chớp hình cầu|- quả cầu lửa (ở trung tâm của một vụ nổ bom nguyên tử)|- (sử học), (quân sự) đạn lửa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:globe-lightning
  • Phiên âm (nếu có): [faiəbɔ:l]
  • Nghĩa tiếng việt của globe-lightning là: danh từ|- sao băng|- chớp hình cầu|- quả cầu lửa (ở trung tâm của một vụ nổ bom nguyên tử)|- (sử học), (quân sự) đạn lửa

39922. globe-thistle nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật) cây cúc gai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ globe-thistle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh globe-thistle danh từ|- (thực vật) cây cúc gai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:globe-thistle
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của globe-thistle là: danh từ|- (thực vật) cây cúc gai

39923. globe-trotter nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đi du lịch tham quan khắp thế giới(…)


Nghĩa tiếng việt của từ globe-trotter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh globe-trotter danh từ|- người đi du lịch tham quan khắp thế giới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:globe-trotter
  • Phiên âm (nếu có): [gloub,trɔtə]
  • Nghĩa tiếng việt của globe-trotter là: danh từ|- người đi du lịch tham quan khắp thế giới

39924. globe-trotting nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đi du lịch tham quan khắp thế giới(…)


Nghĩa tiếng việt của từ globe-trotting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh globe-trotting danh từ|- sự đi du lịch tham quan khắp thế giới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:globe-trotting
  • Phiên âm (nếu có): [gloub,trɔtiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của globe-trotting là: danh từ|- sự đi du lịch tham quan khắp thế giới

39925. globed-shape nghĩa tiếng việt là tính từ|- dạng cầu; hình cầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ globed-shape là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh globed-shape tính từ|- dạng cầu; hình cầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:globed-shape
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của globed-shape là: tính từ|- dạng cầu; hình cầu

39926. globigerina nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật) trùng chùm cầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ globigerina là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh globigerina danh từ|- (động vật) trùng chùm cầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:globigerina
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của globigerina là: danh từ|- (động vật) trùng chùm cầu

39927. globin nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh, (hoá học)) globin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ globin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh globin danh từ|- (sinh, (hoá học)) globin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:globin
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của globin là: danh từ|- (sinh, (hoá học)) globin

39928. globoid nghĩa tiếng việt là tính từ|- dạng cầu|* danh từ|- vật dạng cầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ globoid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh globoid tính từ|- dạng cầu|* danh từ|- vật dạng cầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:globoid
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của globoid là: tính từ|- dạng cầu|* danh từ|- vật dạng cầu

39929. globoil nghĩa tiếng việt là tính từ|- dạng cầu|* danh từ|- vật dạng cầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ globoil là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh globoil tính từ|- dạng cầu|* danh từ|- vật dạng cầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:globoil
  • Phiên âm (nếu có): [gloubɔid]
  • Nghĩa tiếng việt của globoil là: tính từ|- dạng cầu|* danh từ|- vật dạng cầu

39930. globose nghĩa tiếng việt là tính từ|- hình cầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ globose là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh globose tính từ|- hình cầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:globose
  • Phiên âm (nếu có): [gloubous]
  • Nghĩa tiếng việt của globose là: tính từ|- hình cầu

39931. globous nghĩa tiếng việt là tính từ|- hình cầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ globous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh globous tính từ|- hình cầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:globous
  • Phiên âm (nếu có): [gloubous]
  • Nghĩa tiếng việt của globous là: tính từ|- hình cầu

39932. globular nghĩa tiếng việt là tính từ|- hình cầu|- gồm những viên nhỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ globular là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh globular tính từ|- hình cầu|- gồm những viên nhỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:globular
  • Phiên âm (nếu có): [glɔbjulə]
  • Nghĩa tiếng việt của globular là: tính từ|- hình cầu|- gồm những viên nhỏ

39933. globularity nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất hình cầu, dạng cầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ globularity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh globularity danh từ|- tính chất hình cầu, dạng cầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:globularity
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của globularity là: danh từ|- tính chất hình cầu, dạng cầu

39934. globule nghĩa tiếng việt là danh từ|- viên nhỏ, giọt|- (số nhiều) huyết cầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ globule là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh globule danh từ|- viên nhỏ, giọt|- (số nhiều) huyết cầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:globule
  • Phiên âm (nếu có): [glɔbju:l]
  • Nghĩa tiếng việt của globule là: danh từ|- viên nhỏ, giọt|- (số nhiều) huyết cầu

39935. globuliferous nghĩa tiếng việt là tính từ|- có viên nhỏ|- sinh viên nhỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ globuliferous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh globuliferous tính từ|- có viên nhỏ|- sinh viên nhỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:globuliferous
  • Phiên âm (nếu có): [,glɔbjulifərəs]
  • Nghĩa tiếng việt của globuliferous là: tính từ|- có viên nhỏ|- sinh viên nhỏ

39936. globulin nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) globulin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ globulin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh globulin danh từ|- (sinh vật học) globulin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:globulin
  • Phiên âm (nếu có): [glɔbjulin]
  • Nghĩa tiếng việt của globulin là: danh từ|- (sinh vật học) globulin

39937. globulit nghĩa tiếng việt là danh từ|- globulit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ globulit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh globulit danh từ|- globulit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:globulit
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của globulit là: danh từ|- globulit

39938. glochidiate nghĩa tiếng việt là tính từ|- có lông móc|= glochidiate leaves|+ lá có lông móc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ glochidiate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh glochidiate tính từ|- có lông móc|= glochidiate leaves|+ lá có lông móc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:glochidiate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của glochidiate là: tính từ|- có lông móc|= glochidiate leaves|+ lá có lông móc

39939. glochidium nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật) ấu trùng gai bám (của trùng trục)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ glochidium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh glochidium danh từ|- (động vật) ấu trùng gai bám (của trùng trục). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:glochidium
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của glochidium là: danh từ|- (động vật) ấu trùng gai bám (của trùng trục)

39940. glockenspiel nghĩa tiếng việt là danh từ|- đàn chuông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ glockenspiel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh glockenspiel danh từ|- đàn chuông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:glockenspiel
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của glockenspiel là: danh từ|- đàn chuông

39941. glom nghĩa tiếng việt là %%glom%%glom(…)


Nghĩa tiếng việt của từ glom là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh glom%%glom%%glom. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:glom
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của glom là: %%glom%%glom

39942. glomerate nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thông tục); (giải phẫu) mọc thành cụm, kết thành(…)


Nghĩa tiếng việt của từ glomerate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh glomerate tính từ|- (thông tục); (giải phẫu) mọc thành cụm, kết thành cụm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:glomerate
  • Phiên âm (nếu có): [glɔmərit]
  • Nghĩa tiếng việt của glomerate là: tính từ|- (thông tục); (giải phẫu) mọc thành cụm, kết thành cụm

39943. glomeration nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự mọc thành cụm; sự kết thành cụm; sự kết tụ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ glomeration là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh glomeration danh từ|- sự mọc thành cụm; sự kết thành cụm; sự kết tụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:glomeration
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của glomeration là: danh từ|- sự mọc thành cụm; sự kết thành cụm; sự kết tụ

39944. glomerular nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc cuộn cầu, quả cầu, cầu thận; đơm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ glomerular là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh glomerular tính từ|- thuộc cuộn cầu, quả cầu, cầu thận; đơm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:glomerular
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của glomerular là: tính từ|- thuộc cuộn cầu, quả cầu, cầu thận; đơm

39945. glomerule nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) xin đơm (kiểu cụm hoa)|- (giải phẫu)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ glomerule là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh glomerule danh từ|- (thực vật học) xin đơm (kiểu cụm hoa)|- (giải phẫu) cuộc, tiểu cầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:glomerule
  • Phiên âm (nếu có): [glɔməru:l]
  • Nghĩa tiếng việt của glomerule là: danh từ|- (thực vật học) xin đơm (kiểu cụm hoa)|- (giải phẫu) cuộc, tiểu cầu

39946. glomeruliferous nghĩa tiếng việt là tính từ|- có đơm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ glomeruliferous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh glomeruliferous tính từ|- có đơm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:glomeruliferous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của glomeruliferous là: tính từ|- có đơm

39947. glomerulonephritis nghĩa tiếng việt là danh từ; số nhiều glomerulonephritides|- (y học) viêm cuộn tiểu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ glomerulonephritis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh glomerulonephritis danh từ; số nhiều glomerulonephritides|- (y học) viêm cuộn tiểu cầu thận; viêm thận tiểu cầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:glomerulonephritis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của glomerulonephritis là: danh từ; số nhiều glomerulonephritides|- (y học) viêm cuộn tiểu cầu thận; viêm thận tiểu cầu

39948. glomerulus nghĩa tiếng việt là danh từ; số nhiều glomeruli|- xem glomerule(…)


Nghĩa tiếng việt của từ glomerulus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh glomerulus danh từ; số nhiều glomeruli|- xem glomerule. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:glomerulus
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của glomerulus là: danh từ; số nhiều glomeruli|- xem glomerule

39949. glomus nghĩa tiếng việt là danh từ; số nhiều glomera|- búi cuộn cầu; búi quản cầu; cụm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ glomus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh glomus danh từ; số nhiều glomera|- búi cuộn cầu; búi quản cầu; cụm đơn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:glomus
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của glomus là: danh từ; số nhiều glomera|- búi cuộn cầu; búi quản cầu; cụm đơn

39950. gloom nghĩa tiếng việt là nội động từ|- tối sầm lại, u ám, ảm đạm (bầu trời)|- có v(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gloom là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gloom nội động từ|- tối sầm lại, u ám, ảm đạm (bầu trời)|- có vẻ buồn rầu, có vẻ u sầu|- hiện mở mờ mờ|* ngoại động từ|- làm tối sầm lại, làm ảm đạm, làm u ám|- làm buồn rầu, làm u sầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gloom
  • Phiên âm (nếu có): [glu:m]
  • Nghĩa tiếng việt của gloom là: nội động từ|- tối sầm lại, u ám, ảm đạm (bầu trời)|- có vẻ buồn rầu, có vẻ u sầu|- hiện mở mờ mờ|* ngoại động từ|- làm tối sầm lại, làm ảm đạm, làm u ám|- làm buồn rầu, làm u sầu

39951. gloomily nghĩa tiếng việt là phó từ|- ủ rũ, rầu rự, u sầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gloomily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gloomily phó từ|- ủ rũ, rầu rự, u sầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gloomily
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gloomily là: phó từ|- ủ rũ, rầu rự, u sầu

39952. gloominess nghĩa tiếng việt là danh từ|- cảnh tối tăm, cảnh u ám, cảnh ảm đạm|- vẻ buồn râ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gloominess là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gloominess danh từ|- cảnh tối tăm, cảnh u ám, cảnh ảm đạm|- vẻ buồn rầu, sự u sầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gloominess
  • Phiên âm (nếu có): [glu:minis]
  • Nghĩa tiếng việt của gloominess là: danh từ|- cảnh tối tăm, cảnh u ám, cảnh ảm đạm|- vẻ buồn rầu, sự u sầu

39953. gloomy nghĩa tiếng việt là tính từ|- tối tăm, u ám, ảm đạm|- buồn rầu, u sầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gloomy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gloomy tính từ|- tối tăm, u ám, ảm đạm|- buồn rầu, u sầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gloomy
  • Phiên âm (nếu có): [glu:mi]
  • Nghĩa tiếng việt của gloomy là: tính từ|- tối tăm, u ám, ảm đạm|- buồn rầu, u sầu

39954. glop nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ, (từ lóng)) mớ hỗn độn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ glop là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh glop danh từ|- (từ mỹ, (từ lóng)) mớ hỗn độn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:glop
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của glop là: danh từ|- (từ mỹ, (từ lóng)) mớ hỗn độn

39955. gloria nghĩa tiếng việt là danh từ|- (tôn giáo) tụng ca|- nhạc tụng ca|* danh từ|- lụa đê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gloria là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gloria danh từ|- (tôn giáo) tụng ca|- nhạc tụng ca|* danh từ|- lụa để làm ô dù. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gloria
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gloria là: danh từ|- (tôn giáo) tụng ca|- nhạc tụng ca|* danh từ|- lụa để làm ô dù

39956. glorification nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tuyên dương, sự ca ngợi|- sự tô điểm, sự làm tôn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ glorification là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh glorification danh từ|- sự tuyên dương, sự ca ngợi|- sự tô điểm, sự làm tôn vẻ đẹp, sự tô son điểm phấn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:glorification
  • Phiên âm (nếu có): [,glɔ:rifikeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của glorification là: danh từ|- sự tuyên dương, sự ca ngợi|- sự tô điểm, sự làm tôn vẻ đẹp, sự tô son điểm phấn

39957. glorify nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- tuyên dương, ca ngợi|- tôn lên, tô điểm, tô son (…)


Nghĩa tiếng việt của từ glorify là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh glorify ngoại động từ|- tuyên dương, ca ngợi|- tôn lên, tô điểm, tô son điểm phấn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:glorify
  • Phiên âm (nếu có): [glɔ:rifai]
  • Nghĩa tiếng việt của glorify là: ngoại động từ|- tuyên dương, ca ngợi|- tôn lên, tô điểm, tô son điểm phấn

39958. gloriole nghĩa tiếng việt là danh từ|- hào quang(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gloriole là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gloriole danh từ|- hào quang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gloriole
  • Phiên âm (nếu có): [glɔ:rioul]
  • Nghĩa tiếng việt của gloriole là: danh từ|- hào quang

39959. glorious nghĩa tiếng việt là tính từ|- vinh quang, vẻ vang, vinh dự|=a glorious victory|+ chiê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ glorious là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh glorious tính từ|- vinh quang, vẻ vang, vinh dự|=a glorious victory|+ chiến thắng vẻ vang|- huy hoàng, rực rỡ, lộng lẫy|=a glorious time|+ thời đại huy hoàng|- hết sức thú vị, khoái trí|=glorious fun|+ trò vui đùa hết sức thú vị|-(mỉa mai) tuyệt vời|=a glorious muddle|+ một sự lộn xộn tuyệt vời|- (thông tục) chếnh choáng say, ngà ngà say. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:glorious
  • Phiên âm (nếu có): [glɔ:riəs]
  • Nghĩa tiếng việt của glorious là: tính từ|- vinh quang, vẻ vang, vinh dự|=a glorious victory|+ chiến thắng vẻ vang|- huy hoàng, rực rỡ, lộng lẫy|=a glorious time|+ thời đại huy hoàng|- hết sức thú vị, khoái trí|=glorious fun|+ trò vui đùa hết sức thú vị|-(mỉa mai) tuyệt vời|=a glorious muddle|+ một sự lộn xộn tuyệt vời|- (thông tục) chếnh choáng say, ngà ngà say

39960. gloriously nghĩa tiếng việt là phó từ|- vinh quang, vẻ vang(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gloriously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gloriously phó từ|- vinh quang, vẻ vang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gloriously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gloriously là: phó từ|- vinh quang, vẻ vang

39961. glory nghĩa tiếng việt là danh từ|- danh tiếng, thanh danh; sự vinh quang, sự vẻ vang, vin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ glory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh glory danh từ|- danh tiếng, thanh danh; sự vinh quang, sự vẻ vang, vinh dự|- vẻ huy hoàng, vẻ rực rỡ, vẻ lộng lẫy|- hạnh phúc ở thiên đường, cảnh tiên|=to go to glory|+ (đùa cợt) lên thiên đường, về chầu trời, về nơi tiên cảnh|=to send to glory|+ (đùa cợt) cho lên thiên đường, cho về chầu trời, cho về nơi tiên cảnh|- vầng hào quang (quanh đầu các thánh)|- thời kỳ hưng thịnh, thời kỳ vinh hiển|=to be in ones glory|+ trong thời kỳ vinh hiển|- (thông tục) khoái quá|* nội động từ|- tự hào, hãnh diện|=to glory in soemething|+ lấy làm hãnh diện về cái gì, tự hào về cái gì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:glory
  • Phiên âm (nếu có): [glɔ:ri]
  • Nghĩa tiếng việt của glory là: danh từ|- danh tiếng, thanh danh; sự vinh quang, sự vẻ vang, vinh dự|- vẻ huy hoàng, vẻ rực rỡ, vẻ lộng lẫy|- hạnh phúc ở thiên đường, cảnh tiên|=to go to glory|+ (đùa cợt) lên thiên đường, về chầu trời, về nơi tiên cảnh|=to send to glory|+ (đùa cợt) cho lên thiên đường, cho về chầu trời, cho về nơi tiên cảnh|- vầng hào quang (quanh đầu các thánh)|- thời kỳ hưng thịnh, thời kỳ vinh hiển|=to be in ones glory|+ trong thời kỳ vinh hiển|- (thông tục) khoái quá|* nội động từ|- tự hào, hãnh diện|=to glory in soemething|+ lấy làm hãnh diện về cái gì, tự hào về cái gì

39962. glory-hole nghĩa tiếng việt là danh từ (từ lóng)|- căn phòng bề bộn bẩn thỉu|- ngăn kéo bề(…)


Nghĩa tiếng việt của từ glory-hole là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh glory-hole danh từ (từ lóng)|- căn phòng bề bộn bẩn thỉu|- ngăn kéo bề bộn bẩn thỉu|- chỗ chứa bẩn|- (quân sự) hang trú ẩn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:glory-hole
  • Phiên âm (nếu có): [glɔ:rihoul]
  • Nghĩa tiếng việt của glory-hole là: danh từ (từ lóng)|- căn phòng bề bộn bẩn thỉu|- ngăn kéo bề bộn bẩn thỉu|- chỗ chứa bẩn|- (quân sự) hang trú ẩn

39963. glory-tree nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật) cây mò(…)


Nghĩa tiếng việt của từ glory-tree là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh glory-tree danh từ|- (thực vật) cây mò. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:glory-tree
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của glory-tree là: danh từ|- (thực vật) cây mò

39964. gloss nghĩa tiếng việt là danh từ|- nước bóng, nước láng|=to take the gloss off|+ làm mấ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gloss là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gloss danh từ|- nước bóng, nước láng|=to take the gloss off|+ làm mất nước bóng, làm xỉn (vải...)|- (nghĩa bóng) vẻ hào nhoáng bề ngoài; bề ngoài giả dối|* ngoại động từ|- làm bóng, làm láng (vật gì)|- (nghĩa bóng) ((thường) + over) khoác cho một cái mã ngoài; khoác cho một vẻ ngoài giả dối; che đậy|=to gloss over ones errors|+ che đậy sai lầm|* danh từ|- lời chú thích, lời chú giải (giữa hai hàng chữ hoặc ở ngoài lề)|- lời phê bình, lời phê phán|- sự xuyên tạc lời nói của người khác|* động từ|- chú thích, chú giải|- phê bình, phê phán||@gloss|- giải thích từ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gloss
  • Phiên âm (nếu có): [glɔs]
  • Nghĩa tiếng việt của gloss là: danh từ|- nước bóng, nước láng|=to take the gloss off|+ làm mất nước bóng, làm xỉn (vải...)|- (nghĩa bóng) vẻ hào nhoáng bề ngoài; bề ngoài giả dối|* ngoại động từ|- làm bóng, làm láng (vật gì)|- (nghĩa bóng) ((thường) + over) khoác cho một cái mã ngoài; khoác cho một vẻ ngoài giả dối; che đậy|=to gloss over ones errors|+ che đậy sai lầm|* danh từ|- lời chú thích, lời chú giải (giữa hai hàng chữ hoặc ở ngoài lề)|- lời phê bình, lời phê phán|- sự xuyên tạc lời nói của người khác|* động từ|- chú thích, chú giải|- phê bình, phê phán||@gloss|- giải thích từ

39965. glossa nghĩa tiếng việt là danh từ; số nhiều glossae|- lưỡi; bộ phận hình lưỡi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ glossa là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh glossa danh từ; số nhiều glossae|- lưỡi; bộ phận hình lưỡi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:glossa
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của glossa là: danh từ; số nhiều glossae|- lưỡi; bộ phận hình lưỡi

39966. glossal nghĩa tiếng việt là tính từ|- (giải phẫu) (thuộc) lưỡi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ glossal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh glossal tính từ|- (giải phẫu) (thuộc) lưỡi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:glossal
  • Phiên âm (nếu có): [glɔsəl]
  • Nghĩa tiếng việt của glossal là: tính từ|- (giải phẫu) (thuộc) lưỡi

39967. glossarial nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) bảng chú giải|- (thuộc) từ điển thuật ngư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ glossarial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh glossarial tính từ|- (thuộc) bảng chú giải|- (thuộc) từ điển thuật ngữ; (thuộc) từ điển cổ ngữ; (thuộc) từ điển thổ ngữ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:glossarial
  • Phiên âm (nếu có): [glɔseəriəl]
  • Nghĩa tiếng việt của glossarial là: tính từ|- (thuộc) bảng chú giải|- (thuộc) từ điển thuật ngữ; (thuộc) từ điển cổ ngữ; (thuộc) từ điển thổ ngữ

39968. glossarist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người soạn bảng chú giải|- người soạn từ điển thu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ glossarist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh glossarist danh từ|- người soạn bảng chú giải|- người soạn từ điển thuật ngữ; người soạn từ điển cổ ngữ; người soạn từ điển thổ ngữ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:glossarist
  • Phiên âm (nếu có): [glɔsərist]
  • Nghĩa tiếng việt của glossarist là: danh từ|- người soạn bảng chú giải|- người soạn từ điển thuật ngữ; người soạn từ điển cổ ngữ; người soạn từ điển thổ ngữ

39969. glossary nghĩa tiếng việt là danh từ|- bảng chú giải|- từ điển thuật ngữ; từ điển cổ ng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ glossary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh glossary danh từ|- bảng chú giải|- từ điển thuật ngữ; từ điển cổ ngữ; từ điển thổ ngữ||@glossary|- (tech) bản chú giải, tập từ vựng; từ điển thuật ngữ||@glossary|- tập từ vựng; từ điển, thuật ngữ chuyên môn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:glossary
  • Phiên âm (nếu có): [glɔsəri]
  • Nghĩa tiếng việt của glossary là: danh từ|- bảng chú giải|- từ điển thuật ngữ; từ điển cổ ngữ; từ điển thổ ngữ||@glossary|- (tech) bản chú giải, tập từ vựng; từ điển thuật ngữ||@glossary|- tập từ vựng; từ điển, thuật ngữ chuyên môn

39970. glossator nghĩa tiếng việt là danh từ|- người chú thích, chú giải, bình chú|* danh từgười(…)


Nghĩa tiếng việt của từ glossator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh glossator danh từ|- người chú thích, chú giải, bình chú|* danh từgười làm bảng chú giải; người soạn từ điển thuật ngữ (cổ ngữ, thổ ngữ)|- người bình chú dân luật, quy tắc tôn giáo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:glossator
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của glossator là: danh từ|- người chú thích, chú giải, bình chú|* danh từgười làm bảng chú giải; người soạn từ điển thuật ngữ (cổ ngữ, thổ ngữ)|- người bình chú dân luật, quy tắc tôn giáo

39971. glossematic nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc ngữ vị học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ glossematic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh glossematic tính từ|- thuộc ngữ vị học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:glossematic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của glossematic là: tính từ|- thuộc ngữ vị học

39972. glossematics nghĩa tiếng việt là danh từ|- ngữ vị học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ glossematics là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh glossematics danh từ|- ngữ vị học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:glossematics
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của glossematics là: danh từ|- ngữ vị học

39973. glosseme nghĩa tiếng việt là danh từ|- (ngôn ngữ) ngữ vị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ glosseme là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh glosseme danh từ|- (ngôn ngữ) ngữ vị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:glosseme
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của glosseme là: danh từ|- (ngôn ngữ) ngữ vị

39974. glossily nghĩa tiếng việt là phó từ|- bóng láng, hào nhoáng, phô trương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ glossily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh glossily phó từ|- bóng láng, hào nhoáng, phô trương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:glossily
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của glossily là: phó từ|- bóng láng, hào nhoáng, phô trương

39975. glossina nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật) ruồi xê xê (phi châu)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ glossina là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh glossina danh từ|- (động vật) ruồi xê xê (phi châu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:glossina
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của glossina là: danh từ|- (động vật) ruồi xê xê (phi châu)

39976. glossiness nghĩa tiếng việt là danh từ|- vẻ bóng láng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ glossiness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh glossiness danh từ|- vẻ bóng láng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:glossiness
  • Phiên âm (nếu có): [glɔsinis]
  • Nghĩa tiếng việt của glossiness là: danh từ|- vẻ bóng láng

39977. glossitis nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) viêm lưỡi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ glossitis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh glossitis danh từ|- (y học) viêm lưỡi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:glossitis
  • Phiên âm (nếu có): [glɔsaitis]
  • Nghĩa tiếng việt của glossitis là: danh từ|- (y học) viêm lưỡi

39978. glossograph nghĩa tiếng việt là danh từ|- dụng cụ ghi cử động của lưỡi|- người chú giải(…)


Nghĩa tiếng việt của từ glossograph là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh glossograph danh từ|- dụng cụ ghi cử động của lưỡi|- người chú giải. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:glossograph
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của glossograph là: danh từ|- dụng cụ ghi cử động của lưỡi|- người chú giải

39979. glossographer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người ghi cử động của lưỡi|- người chú giải từ ng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ glossographer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh glossographer danh từ|- người ghi cử động của lưỡi|- người chú giải từ ngữ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:glossographer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của glossographer là: danh từ|- người ghi cử động của lưỡi|- người chú giải từ ngữ

39980. glossolalia nghĩa tiếng việt là danh từ|- việc nói trong lúc xuất thần những lời không thể h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ glossolalia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh glossolalia danh từ|- việc nói trong lúc xuất thần những lời không thể hiểu được|- biệt tài về ngôn ngữ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:glossolalia
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của glossolalia là: danh từ|- việc nói trong lúc xuất thần những lời không thể hiểu được|- biệt tài về ngôn ngữ

39981. glossologist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người chú giải|- nhà ngôn ngữ học, nhà bác ngữ ho(…)


Nghĩa tiếng việt của từ glossologist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh glossologist danh từ|- người chú giải|- nhà ngôn ngữ học, nhà bác ngữ học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:glossologist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của glossologist là: danh từ|- người chú giải|- nhà ngôn ngữ học, nhà bác ngữ học

39982. glossology nghĩa tiếng việt là danh từ|- môn chú giải|- ngôn ngữ học; bác ngữ học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ glossology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh glossology danh từ|- môn chú giải|- ngôn ngữ học; bác ngữ học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:glossology
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của glossology là: danh từ|- môn chú giải|- ngôn ngữ học; bác ngữ học

39983. glossopalatine nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc lưỡi -vòm miệng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ glossopalatine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh glossopalatine tính từ|- thuộc lưỡi -vòm miệng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:glossopalatine
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của glossopalatine là: tính từ|- thuộc lưỡi -vòm miệng

39984. glossophagine nghĩa tiếng việt là tính từ|- (động vật) bắt mồi bằng lưỡi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ glossophagine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh glossophagine tính từ|- (động vật) bắt mồi bằng lưỡi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:glossophagine
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của glossophagine là: tính từ|- (động vật) bắt mồi bằng lưỡi

39985. glossopharyngeal nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc lưỡi-hầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ glossopharyngeal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh glossopharyngeal tính từ|- thuộc lưỡi-hầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:glossopharyngeal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của glossopharyngeal là: tính từ|- thuộc lưỡi-hầu

39986. glossopodium nghĩa tiếng việt là danh từ|- bẹ gốc lá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ glossopodium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh glossopodium danh từ|- bẹ gốc lá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:glossopodium
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của glossopodium là: danh từ|- bẹ gốc lá

39987. glossotomy nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuật cắt lưỡi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ glossotomy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh glossotomy danh từ|- thuật cắt lưỡi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:glossotomy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của glossotomy là: danh từ|- thuật cắt lưỡi

39988. glossy nghĩa tiếng việt là tính từ|- bóng loáng, hào nhoáng, bề ngoài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ glossy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh glossy tính từ|- bóng loáng, hào nhoáng, bề ngoài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:glossy
  • Phiên âm (nếu có): [glɔsi]
  • Nghĩa tiếng việt của glossy là: tính từ|- bóng loáng, hào nhoáng, bề ngoài

39989. glottal nghĩa tiếng việt là tính từ|- (giải phẫu) (thuộc) thanh môn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ glottal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh glottal tính từ|- (giải phẫu) (thuộc) thanh môn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:glottal
  • Phiên âm (nếu có): [glɔtl]
  • Nghĩa tiếng việt của glottal là: tính từ|- (giải phẫu) (thuộc) thanh môn

39990. glottic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (giải phẫu) (thuộc) thanh môn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ glottic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh glottic tính từ|- (giải phẫu) (thuộc) thanh môn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:glottic
  • Phiên âm (nếu có): [glɔtl]
  • Nghĩa tiếng việt của glottic là: tính từ|- (giải phẫu) (thuộc) thanh môn

39991. glottid nghĩa tiếng việt là danh từ|- (ngôn ngữ) âm thanh môn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ glottid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh glottid danh từ|- (ngôn ngữ) âm thanh môn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:glottid
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của glottid là: danh từ|- (ngôn ngữ) âm thanh môn

39992. glottis nghĩa tiếng việt là danh từ|- (giải phẫu) thanh môn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ glottis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh glottis danh từ|- (giải phẫu) thanh môn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:glottis
  • Phiên âm (nếu có): [glɔtis]
  • Nghĩa tiếng việt của glottis là: danh từ|- (giải phẫu) thanh môn

39993. glottologic nghĩa tiếng việt là cách viết khác : glottological(…)


Nghĩa tiếng việt của từ glottologic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh glottologiccách viết khác : glottological. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:glottologic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của glottologic là: cách viết khác : glottological

39994. glottology nghĩa tiếng việt là danh từ|- ngôn ngữ học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ glottology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh glottology danh từ|- ngôn ngữ học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:glottology
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của glottology là: danh từ|- ngôn ngữ học

39995. glove nghĩa tiếng việt là danh từ|- bao tay, tất tay, găng|- rất thân với; cộng tác với;(…)


Nghĩa tiếng việt của từ glove là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh glove danh từ|- bao tay, tất tay, găng|- rất thân với; cộng tác với; ăn cánh với|- tranh luận (đấu tranh) với ai; đối xử thẳng tay với ai|- vừa như in|- nhận lời thách thức|- thách thức|* ngoại động từ|- mang bao tay vào, đeo găng vào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:glove
  • Phiên âm (nếu có): [glʌv]
  • Nghĩa tiếng việt của glove là: danh từ|- bao tay, tất tay, găng|- rất thân với; cộng tác với; ăn cánh với|- tranh luận (đấu tranh) với ai; đối xử thẳng tay với ai|- vừa như in|- nhận lời thách thức|- thách thức|* ngoại động từ|- mang bao tay vào, đeo găng vào

39996. glove compartment nghĩa tiếng việt là danh từ|- ngăn chứa những đồ vật nhỏ gọn trên xe ô tô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ glove compartment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh glove compartment danh từ|- ngăn chứa những đồ vật nhỏ gọn trên xe ô tô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:glove compartment
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của glove compartment là: danh từ|- ngăn chứa những đồ vật nhỏ gọn trên xe ô tô

39997. glove puppet nghĩa tiếng việt là danh từ|- con rối được người ta thọc tay vào để điều khiển(…)


Nghĩa tiếng việt của từ glove puppet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh glove puppet danh từ|- con rối được người ta thọc tay vào để điều khiển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:glove puppet
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của glove puppet là: danh từ|- con rối được người ta thọc tay vào để điều khiển

39998. glove-factory nghĩa tiếng việt là danh từ|- xưởng làm bao tay, găng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ glove-factory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh glove-factory danh từ|- xưởng làm bao tay, găng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:glove-factory
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của glove-factory là: danh từ|- xưởng làm bao tay, găng

39999. glove-fight nghĩa tiếng việt là danh từ|- trận đấu quyền anh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ glove-fight là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh glove-fight danh từ|- trận đấu quyền anh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:glove-fight
  • Phiên âm (nếu có): [glʌvfait]
  • Nghĩa tiếng việt của glove-fight là: danh từ|- trận đấu quyền anh

40000. glove-maker nghĩa tiếng việt là danh từ|- thợ làm bao tay, găng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ glove-maker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh glove-maker danh từ|- thợ làm bao tay, găng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:glove-maker
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của glove-maker là: danh từ|- thợ làm bao tay, găng

40001. glover nghĩa tiếng việt là danh từ|- người làm găng tay(…)


Nghĩa tiếng việt của từ glover là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh glover danh từ|- người làm găng tay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:glover
  • Phiên âm (nếu có): [glʌvə]
  • Nghĩa tiếng việt của glover là: danh từ|- người làm găng tay

40002. glow nghĩa tiếng việt là danh từ|- ánh sáng rực rỡ|=the red glow of the setting sun|+ án(…)


Nghĩa tiếng việt của từ glow là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh glow danh từ|- ánh sáng rực rỡ|=the red glow of the setting sun|+ ánh sáng đỏ rực của mặt trời lặn|- sức nóng rực|=summers scorching glow|+ cái nóng như thiểu như đốt của mùa hè|- nét ửng đỏ (vì then, vì ngồi cạnh lửa...); nước da hồng hào, sắc đỏ hây hây (khoẻ mạnh)|=to be in a glow; to be all of a glow|+ đỏ bừng mặt, thẹn đỏ mặt|- cảm giác âm ấm (khắp mình)|=to be in a nice glow; to feet a nice glow|+ cảm thấy trong người âm ấm dễ chịu (sau khi tập thể dục...)|- (nghĩa bóng) sự hăng hái, sự sôi nổi nhiệt tình|=the glow of youth|+ nhiệt tình của tuổi trẻ|- (vật lý) sự phát sáng; lớp sáng|=positive glow|+ lớp sáng anôt|=the negative glow|+ lớp sáng catôt|* nội động từ|- rực sáng, bừng sáng|- nóng rực|- đỏ bừng (mặt vì thẹn), bừng bừng, nóng bừng, rực lên|=face glowed with anger|+ nét mặt bừng bừng giận dữ|- rực rỡ (màu sắc)|- cảm thấy âm ấm (trong mình)||@glow|- làm nóng, chiếu sáng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:glow
  • Phiên âm (nếu có): [glou]
  • Nghĩa tiếng việt của glow là: danh từ|- ánh sáng rực rỡ|=the red glow of the setting sun|+ ánh sáng đỏ rực của mặt trời lặn|- sức nóng rực|=summers scorching glow|+ cái nóng như thiểu như đốt của mùa hè|- nét ửng đỏ (vì then, vì ngồi cạnh lửa...); nước da hồng hào, sắc đỏ hây hây (khoẻ mạnh)|=to be in a glow; to be all of a glow|+ đỏ bừng mặt, thẹn đỏ mặt|- cảm giác âm ấm (khắp mình)|=to be in a nice glow; to feet a nice glow|+ cảm thấy trong người âm ấm dễ chịu (sau khi tập thể dục...)|- (nghĩa bóng) sự hăng hái, sự sôi nổi nhiệt tình|=the glow of youth|+ nhiệt tình của tuổi trẻ|- (vật lý) sự phát sáng; lớp sáng|=positive glow|+ lớp sáng anôt|=the negative glow|+ lớp sáng catôt|* nội động từ|- rực sáng, bừng sáng|- nóng rực|- đỏ bừng (mặt vì thẹn), bừng bừng, nóng bừng, rực lên|=face glowed with anger|+ nét mặt bừng bừng giận dữ|- rực rỡ (màu sắc)|- cảm thấy âm ấm (trong mình)||@glow|- làm nóng, chiếu sáng

40003. glow-lamp nghĩa tiếng việt là danh từ|- đèn nóng sáng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ glow-lamp là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh glow-lamp danh từ|- đèn nóng sáng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:glow-lamp
  • Phiên âm (nếu có): [gloulæmp]
  • Nghĩa tiếng việt của glow-lamp là: danh từ|- đèn nóng sáng

40004. glow-worm nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) con đom đóm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ glow-worm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh glow-worm danh từ|- (động vật học) con đom đóm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:glow-worm
  • Phiên âm (nếu có): [glouwə:m]
  • Nghĩa tiếng việt của glow-worm là: danh từ|- (động vật học) con đom đóm

40005. glower nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái nhìn trừng trừng|* nội động từ|- ((thường) + (…)


Nghĩa tiếng việt của từ glower là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh glower danh từ|- cái nhìn trừng trừng|* nội động từ|- ((thường) + at) quắc mắt nhìn, trừng mắt nhìn|=to glower at somebody|+ trừng mắt nhìn ai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:glower
  • Phiên âm (nếu có): [glʌvə]
  • Nghĩa tiếng việt của glower là: danh từ|- cái nhìn trừng trừng|* nội động từ|- ((thường) + at) quắc mắt nhìn, trừng mắt nhìn|=to glower at somebody|+ trừng mắt nhìn ai

40006. gloweringly nghĩa tiếng việt là phó từ|- với vẻ đe doạ, với vẻ giận dữ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gloweringly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gloweringly phó từ|- với vẻ đe doạ, với vẻ giận dữ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gloweringly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gloweringly là: phó từ|- với vẻ đe doạ, với vẻ giận dữ

40007. glowing nghĩa tiếng việt là tính từ|- rực sáng|- hồng hào đỏ ửng|- rực rỡ, sặc sỡ|=to(…)


Nghĩa tiếng việt của từ glowing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh glowing tính từ|- rực sáng|- hồng hào đỏ ửng|- rực rỡ, sặc sỡ|=to paint in glowing colours|+ tô màu rực rỡ|- nhiệt tình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:glowing
  • Phiên âm (nếu có): [glouiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của glowing là: tính từ|- rực sáng|- hồng hào đỏ ửng|- rực rỡ, sặc sỡ|=to paint in glowing colours|+ tô màu rực rỡ|- nhiệt tình

40008. glowingly nghĩa tiếng việt là phó từ|- sôi nổi, sinh động(…)


Nghĩa tiếng việt của từ glowingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh glowingly phó từ|- sôi nổi, sinh động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:glowingly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của glowingly là: phó từ|- sôi nổi, sinh động

40009. glowworm nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) con đom đóm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ glowworm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh glowworm danh từ|- (động vật học) con đom đóm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:glowworm
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của glowworm là: danh từ|- (động vật học) con đom đóm

40010. gloxinia nghĩa tiếng việt là danh từ|- hoa kèn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gloxinia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gloxinia danh từ|- hoa kèn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gloxinia
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gloxinia là: danh từ|- hoa kèn

40011. gloze nghĩa tiếng việt là nội động từ|- phỉnh phờ; nói ngọt|- (từ cổ,nghĩa cổ) chú (…)


Nghĩa tiếng việt của từ gloze là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gloze nội động từ|- phỉnh phờ; nói ngọt|- (từ cổ,nghĩa cổ) chú thích, chú giải|- bào chữa, biện hộ, thanh minh; làm giảm nhẹ (tội...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gloze
  • Phiên âm (nếu có): [glouz]
  • Nghĩa tiếng việt của gloze là: nội động từ|- phỉnh phờ; nói ngọt|- (từ cổ,nghĩa cổ) chú thích, chú giải|- bào chữa, biện hộ, thanh minh; làm giảm nhẹ (tội...)

40012. glucagon nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) glucagon(…)


Nghĩa tiếng việt của từ glucagon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh glucagon danh từ|- (hoá học) glucagon. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:glucagon
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của glucagon là: danh từ|- (hoá học) glucagon

40013. glucinium nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) gluxini, berili(…)


Nghĩa tiếng việt của từ glucinium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh glucinium danh từ|- (hoá học) gluxini, berili. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:glucinium
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của glucinium là: danh từ|- (hoá học) gluxini, berili

40014. glucometer nghĩa tiếng việt là danh từ|- đường kế; cái đo độ ngọt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ glucometer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh glucometer danh từ|- đường kế; cái đo độ ngọt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:glucometer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của glucometer là: danh từ|- đường kế; cái đo độ ngọt

40015. gluconeogenesis nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự hình thành glucoza trong cơ thể động vật(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gluconeogenesis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gluconeogenesis danh từ|- sự hình thành glucoza trong cơ thể động vật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gluconeogenesis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gluconeogenesis là: danh từ|- sự hình thành glucoza trong cơ thể động vật

40016. glucoprotein nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) glucoprotein(…)


Nghĩa tiếng việt của từ glucoprotein là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh glucoprotein danh từ|- (hoá học) glucoprotein. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:glucoprotein
  • Phiên âm (nếu có): [,glu:kouprouti:n]
  • Nghĩa tiếng việt của glucoprotein là: danh từ|- (hoá học) glucoprotein

40017. glucosamine nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) glucozamin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ glucosamine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh glucosamine danh từ|- (hoá học) glucozamin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:glucosamine
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của glucosamine là: danh từ|- (hoá học) glucozamin

40018. glucose nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) glucoza(…)


Nghĩa tiếng việt của từ glucose là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh glucose danh từ|- (hoá học) glucoza. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:glucose
  • Phiên âm (nếu có): [glu:kous]
  • Nghĩa tiếng việt của glucose là: danh từ|- (hoá học) glucoza

40019. glucosic nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc glucoza(…)


Nghĩa tiếng việt của từ glucosic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh glucosic tính từ|- thuộc glucoza. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:glucosic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của glucosic là: tính từ|- thuộc glucoza

40020. glucoside nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) glucozit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ glucoside là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh glucoside danh từ|- (hoá học) glucozit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:glucoside
  • Phiên âm (nếu có): [glu:kəsaid]
  • Nghĩa tiếng việt của glucoside là: danh từ|- (hoá học) glucozit

40021. glue nghĩa tiếng việt là danh từ|- keo hồ|* ngoại động từ|- gắn lại, dán bằng keo, d(…)


Nghĩa tiếng việt của từ glue là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh glue danh từ|- keo hồ|* ngoại động từ|- gắn lại, dán bằng keo, dán bằng hồ|- (nghĩa bóng) ((thường) dạng bị động) bám chặt lấy; dán vào|=to have ones eyes glued to|+ mắt cứ dán vào (cái gì)||@glue|- kéo, hồ || dán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:glue
  • Phiên âm (nếu có): [glu:]
  • Nghĩa tiếng việt của glue là: danh từ|- keo hồ|* ngoại động từ|- gắn lại, dán bằng keo, dán bằng hồ|- (nghĩa bóng) ((thường) dạng bị động) bám chặt lấy; dán vào|=to have ones eyes glued to|+ mắt cứ dán vào (cái gì)||@glue|- kéo, hồ || dán

40022. glue-pot nghĩa tiếng việt là danh từ|- lọ hồ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ glue-pot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh glue-pot danh từ|- lọ hồ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:glue-pot
  • Phiên âm (nếu có): [glu:pɔt]
  • Nghĩa tiếng việt của glue-pot là: danh từ|- lọ hồ

40023. glue-sniffing nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự hít phải hơi độc của keo dán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ glue-sniffing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh glue-sniffing danh từ|- sự hít phải hơi độc của keo dán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:glue-sniffing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của glue-sniffing là: danh từ|- sự hít phải hơi độc của keo dán

40024. glued nghĩa tiếng việt là sự dán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ glued là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gluedsự dán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:glued
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của glued là: sự dán

40025. glueing nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự dán keo; sự gắn keo|= robotic glueing|+ sự lắp dư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ glueing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh glueing danh từ|- sự dán keo; sự gắn keo|= robotic glueing|+ sự lắp dựng người máy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:glueing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của glueing là: danh từ|- sự dán keo; sự gắn keo|= robotic glueing|+ sự lắp dựng người máy

40026. gluey nghĩa tiếng việt là tính từ|- dính như keo, như hồ|- đầy keo, đầy hồ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gluey là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gluey tính từ|- dính như keo, như hồ|- đầy keo, đầy hồ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gluey
  • Phiên âm (nếu có): [glu:i]
  • Nghĩa tiếng việt của gluey là: tính từ|- dính như keo, như hồ|- đầy keo, đầy hồ

40027. glueynis nghĩa tiếng việt là danh từ|- trạng thái keo; độ keo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ glueynis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh glueynis danh từ|- trạng thái keo; độ keo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:glueynis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của glueynis là: danh từ|- trạng thái keo; độ keo

40028. glug-glug nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiếng ồng ộc (nước trong chai đổ ra)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ glug-glug là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh glug-glug danh từ|- tiếng ồng ộc (nước trong chai đổ ra). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:glug-glug
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của glug-glug là: danh từ|- tiếng ồng ộc (nước trong chai đổ ra)

40029. gluing nghĩa tiếng việt là sự dán|- g. of manifolds (hình học) sự dán các đa tạp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gluing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gluingsự dán|- g. of manifolds (hình học) sự dán các đa tạp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gluing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gluing là: sự dán|- g. of manifolds (hình học) sự dán các đa tạp

40030. glum nghĩa tiếng việt là tính từ|- ủ rũ, buồn bã, rầu rĩ|- cau có, nhăn nhó(…)


Nghĩa tiếng việt của từ glum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh glum tính từ|- ủ rũ, buồn bã, rầu rĩ|- cau có, nhăn nhó. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:glum
  • Phiên âm (nếu có): [glʌm]
  • Nghĩa tiếng việt của glum là: tính từ|- ủ rũ, buồn bã, rầu rĩ|- cau có, nhăn nhó

40031. glumaceous nghĩa tiếng việt là tính từ (thực vật học)|- có mày|- như mày(…)


Nghĩa tiếng việt của từ glumaceous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh glumaceous tính từ (thực vật học)|- có mày|- như mày. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:glumaceous
  • Phiên âm (nếu có): [glu:meiʃəs]
  • Nghĩa tiếng việt của glumaceous là: tính từ (thực vật học)|- có mày|- như mày

40032. glumal nghĩa tiếng việt là tính từ (thực vật học)|- có mày|- như mày(…)


Nghĩa tiếng việt của từ glumal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh glumal tính từ (thực vật học)|- có mày|- như mày. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:glumal
  • Phiên âm (nếu có): [glu:meiʃəs]
  • Nghĩa tiếng việt của glumal là: tính từ (thực vật học)|- có mày|- như mày

40033. glume nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) mày(…)


Nghĩa tiếng việt của từ glume là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh glume danh từ|- (thực vật học) mày. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:glume
  • Phiên âm (nếu có): [glu:m]
  • Nghĩa tiếng việt của glume là: danh từ|- (thực vật học) mày

40034. glumly nghĩa tiếng việt là phó từ|- ủ rũ, rầu rự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ glumly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh glumly phó từ|- ủ rũ, rầu rự. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:glumly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của glumly là: phó từ|- ủ rũ, rầu rự

40035. glumness nghĩa tiếng việt là danh từ|- vẻ ủ rũ, vẻ buồn bã, vẻ rầu rĩ|- vẻ cau có, vẻ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ glumness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh glumness danh từ|- vẻ ủ rũ, vẻ buồn bã, vẻ rầu rĩ|- vẻ cau có, vẻ nhăn nhó. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:glumness
  • Phiên âm (nếu có): [glʌmnis]
  • Nghĩa tiếng việt của glumness là: danh từ|- vẻ ủ rũ, vẻ buồn bã, vẻ rầu rĩ|- vẻ cau có, vẻ nhăn nhó

40036. glut nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) cái chêm bằng gỗ|- sự ăn uống thừa mứa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ glut là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh glut danh từ|- (kỹ thuật) cái chêm bằng gỗ|- sự ăn uống thừa mứa|- sự tràn ngập hàng hoá|=a glut in the market|+ sự tràn ngập hàng hoá ở thị trường|* ngoại động từ|- nhồi nhét, cho ăn no nê, cho ăn thừa mứa|- cung cấp thừa thãi (hàng hoá). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:glut
  • Phiên âm (nếu có): [glʌt]
  • Nghĩa tiếng việt của glut là: danh từ|- (kỹ thuật) cái chêm bằng gỗ|- sự ăn uống thừa mứa|- sự tràn ngập hàng hoá|=a glut in the market|+ sự tràn ngập hàng hoá ở thị trường|* ngoại động từ|- nhồi nhét, cho ăn no nê, cho ăn thừa mứa|- cung cấp thừa thãi (hàng hoá)

40037. glutamin nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) glutamin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ glutamin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh glutamin danh từ|- (hoá học) glutamin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:glutamin
  • Phiên âm (nếu có): [glu:təmin]
  • Nghĩa tiếng việt của glutamin là: danh từ|- (hoá học) glutamin

40038. gluteal nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc cơ mông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gluteal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gluteal tính từ|- thuộc cơ mông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gluteal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gluteal là: tính từ|- thuộc cơ mông

40039. gluten nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) gluten(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gluten là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gluten danh từ|- (hoá học) gluten. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gluten
  • Phiên âm (nếu có): [glu:tən]
  • Nghĩa tiếng việt của gluten là: danh từ|- (hoá học) gluten

40040. gluten-casein nghĩa tiếng việt là danh từ|- glutin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gluten-casein là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gluten-casein danh từ|- glutin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gluten-casein
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gluten-casein là: danh từ|- glutin

40041. glutenic nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc gluten(…)


Nghĩa tiếng việt của từ glutenic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh glutenic tính từ|- thuộc gluten. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:glutenic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của glutenic là: tính từ|- thuộc gluten

40042. gluteus nghĩa tiếng việt là danh từ (số nhiều glutei hoặc glutiai)|- cơ mông (phẩu thuật)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gluteus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gluteus danh từ (số nhiều glutei hoặc glutiai)|- cơ mông (phẩu thuật). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gluteus
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gluteus là: danh từ (số nhiều glutei hoặc glutiai)|- cơ mông (phẩu thuật)

40043. glutinize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm cho dính(…)


Nghĩa tiếng việt của từ glutinize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh glutinize ngoại động từ|- làm cho dính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:glutinize
  • Phiên âm (nếu có): [glu:tinaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của glutinize là: ngoại động từ|- làm cho dính

40044. glutinosity nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính dính(…)


Nghĩa tiếng việt của từ glutinosity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh glutinosity danh từ|- tính dính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:glutinosity
  • Phiên âm (nếu có): [,glu:tinɔsiti]
  • Nghĩa tiếng việt của glutinosity là: danh từ|- tính dính

40045. glutinous nghĩa tiếng việt là tính từ|- dính, dính như keo|- gạo nếp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ glutinous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh glutinous tính từ|- dính, dính như keo|- gạo nếp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:glutinous
  • Phiên âm (nếu có): [glu:tinəs]
  • Nghĩa tiếng việt của glutinous là: tính từ|- dính, dính như keo|- gạo nếp

40046. glutton nghĩa tiếng việt là danh từ|- người háu ăn, kẻ tham ăn|- người ham đọc, người ham (…)


Nghĩa tiếng việt của từ glutton là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh glutton danh từ|- người háu ăn, kẻ tham ăn|- người ham đọc, người ham việc|=a glutton of books|+ người ham đọc sách|=a glutton for work|+ người ham làm việc|- (động vật học) chồn gulô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:glutton
  • Phiên âm (nếu có): [glʌtn]
  • Nghĩa tiếng việt của glutton là: danh từ|- người háu ăn, kẻ tham ăn|- người ham đọc, người ham việc|=a glutton of books|+ người ham đọc sách|=a glutton for work|+ người ham làm việc|- (động vật học) chồn gulô

40047. gluttonize nghĩa tiếng việt là nội động từ|- ăn phàm, ăn tham(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gluttonize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gluttonize nội động từ|- ăn phàm, ăn tham. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gluttonize
  • Phiên âm (nếu có): [glʌtnaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của gluttonize là: nội động từ|- ăn phàm, ăn tham

40048. gluttonous nghĩa tiếng việt là tính từ|- háu ăn, phàm ăn, tham ăn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gluttonous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gluttonous tính từ|- háu ăn, phàm ăn, tham ăn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gluttonous
  • Phiên âm (nếu có): [glʌtnəs]
  • Nghĩa tiếng việt của gluttonous là: tính từ|- háu ăn, phàm ăn, tham ăn

40049. gluttonously nghĩa tiếng việt là phó từ|- tham lam, thèm khát(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gluttonously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gluttonously phó từ|- tham lam, thèm khát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gluttonously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gluttonously là: phó từ|- tham lam, thèm khát

40050. gluttony nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính háu ăn, thói phàm ăn, thói tham ăn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gluttony là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gluttony danh từ|- tính háu ăn, thói phàm ăn, thói tham ăn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gluttony
  • Phiên âm (nếu có): [glʌtni]
  • Nghĩa tiếng việt của gluttony là: danh từ|- tính háu ăn, thói phàm ăn, thói tham ăn

40051. glycan nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) polisacarit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ glycan là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh glycan danh từ|- (hoá học) polisacarit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:glycan
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của glycan là: danh từ|- (hoá học) polisacarit

40052. glyceric nghĩa tiếng việt là tính từ|- (hoá học) glixeric(…)


Nghĩa tiếng việt của từ glyceric là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh glyceric tính từ|- (hoá học) glixeric. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:glyceric
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của glyceric là: tính từ|- (hoá học) glixeric

40053. glyceride nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) glixerit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ glyceride là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh glyceride danh từ|- (hoá học) glixerit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:glyceride
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của glyceride là: danh từ|- (hoá học) glixerit

40054. glyceridic nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc glixerit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ glyceridic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh glyceridic tính từ|- thuộc glixerit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:glyceridic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của glyceridic là: tính từ|- thuộc glixerit

40055. glycerine nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) glyxerin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ glycerine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh glycerine danh từ|- (hoá học) glyxerin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:glycerine
  • Phiên âm (nếu có): [,glisəri:n]
  • Nghĩa tiếng việt của glycerine là: danh từ|- (hoá học) glyxerin

40056. glycerol nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) glyxerin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ glycerol là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh glycerol danh từ|- (hoá học) glyxerin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:glycerol
  • Phiên âm (nếu có): [glisərɔl]
  • Nghĩa tiếng việt của glycerol là: danh từ|- (hoá học) glyxerin

40057. glycine nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) glyxin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ glycine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh glycine danh từ|- (hoá học) glyxin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:glycine
  • Phiên âm (nếu có): [glaisi:n]
  • Nghĩa tiếng việt của glycine là: danh từ|- (hoá học) glyxin

40058. glycogen nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) glucogen(…)


Nghĩa tiếng việt của từ glycogen là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh glycogen danh từ|- (hoá học) glucogen. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:glycogen
  • Phiên âm (nếu có): [glikoudʤen]
  • Nghĩa tiếng việt của glycogen là: danh từ|- (hoá học) glucogen

40059. glycogenesis nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tạo glucogen(…)


Nghĩa tiếng việt của từ glycogenesis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh glycogenesis danh từ|- sự tạo glucogen. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:glycogenesis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của glycogenesis là: danh từ|- sự tạo glucogen

40060. glycolipid nghĩa tiếng việt là danh từ|- glicolipit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ glycolipid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh glycolipid danh từ|- glicolipit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:glycolipid
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của glycolipid là: danh từ|- glicolipit

40061. glycolysis nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh học) sự thủy phân glucoza; sự thủy phân glicoge(…)


Nghĩa tiếng việt của từ glycolysis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh glycolysis danh từ|- (sinh học) sự thủy phân glucoza; sự thủy phân glicogen. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:glycolysis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của glycolysis là: danh từ|- (sinh học) sự thủy phân glucoza; sự thủy phân glicogen

40062. glycoprotein nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) glucoprotein(…)


Nghĩa tiếng việt của từ glycoprotein là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh glycoprotein danh từ|- (hoá học) glucoprotein. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:glycoprotein
  • Phiên âm (nếu có): [,glikouprouti:n]
  • Nghĩa tiếng việt của glycoprotein là: danh từ|- (hoá học) glucoprotein

40063. glycosecretory nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh học) tiết glicogen(…)


Nghĩa tiếng việt của từ glycosecretory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh glycosecretory tính từ|- (sinh học) tiết glicogen. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:glycosecretory
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của glycosecretory là: tính từ|- (sinh học) tiết glicogen

40064. glycoside nghĩa tiếng việt là danh từ|- glicozit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ glycoside là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh glycoside danh từ|- glicozit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:glycoside
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của glycoside là: danh từ|- glicozit

40065. glycosuria nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) bệnh đái đường(…)


Nghĩa tiếng việt của từ glycosuria là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh glycosuria danh từ|- (y học) bệnh đái đường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:glycosuria
  • Phiên âm (nếu có): [,glikousju:riə]
  • Nghĩa tiếng việt của glycosuria là: danh từ|- (y học) bệnh đái đường

40066. glyph nghĩa tiếng việt là danh từ|- nét chạm (chạm; khắc)|- trang trí chạm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ glyph là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh glyph danh từ|- nét chạm (chạm; khắc)|- trang trí chạm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:glyph
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của glyph là: danh từ|- nét chạm (chạm; khắc)|- trang trí chạm

40067. glyptic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) thuật chạm ngọc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ glyptic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh glyptic tính từ|- (thuộc) thuật chạm ngọc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:glyptic
  • Phiên âm (nếu có): [gliptik]
  • Nghĩa tiếng việt của glyptic là: tính từ|- (thuộc) thuật chạm ngọc

40068. glyptics nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều dùng như số ít|- thuật chạm ngọc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ glyptics là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh glyptics danh từ, số nhiều dùng như số ít|- thuật chạm ngọc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:glyptics
  • Phiên âm (nếu có): [gliptiks]
  • Nghĩa tiếng việt của glyptics là: danh từ, số nhiều dùng như số ít|- thuật chạm ngọc

40069. glyptodont nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật) con răng chạm (hoá thạch)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ glyptodont là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh glyptodont danh từ|- (động vật) con răng chạm (hoá thạch). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:glyptodont
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của glyptodont là: danh từ|- (động vật) con răng chạm (hoá thạch)

40070. glyptograph nghĩa tiếng việt là danh từ|- nét chạm trên ngọc|- ngọc chạm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ glyptograph là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh glyptograph danh từ|- nét chạm trên ngọc|- ngọc chạm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:glyptograph
  • Phiên âm (nếu có): [gliptəfrɑ:f]
  • Nghĩa tiếng việt của glyptograph là: danh từ|- nét chạm trên ngọc|- ngọc chạm

40071. glyptography nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuật chạm ngọc; thuật khắc đá quý(…)


Nghĩa tiếng việt của từ glyptography là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh glyptography danh từ|- thuật chạm ngọc; thuật khắc đá quý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:glyptography
  • Phiên âm (nếu có): [gliptɔgrəfi]
  • Nghĩa tiếng việt của glyptography là: danh từ|- thuật chạm ngọc; thuật khắc đá quý

40072. glyptoliths nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- đá quý chạm, đá quý có vân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ glyptoliths là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh glyptoliths danh từ số nhiều|- đá quý chạm, đá quý có vân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:glyptoliths
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của glyptoliths là: danh từ số nhiều|- đá quý chạm, đá quý có vân

40073. glysogenesis nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tạo glucogen(…)


Nghĩa tiếng việt của từ glysogenesis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh glysogenesis danh từ|- sự tạo glucogen. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:glysogenesis
  • Phiên âm (nếu có): [,glikoudʤenisis]
  • Nghĩa tiếng việt của glysogenesis là: danh từ|- sự tạo glucogen

40074. gm nghĩa tiếng việt là (viết tắt)|- huy chương george (george medal)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gm (viết tắt)|- huy chương george (george medal). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gm
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gm là: (viết tắt)|- huy chương george (george medal)

40075. gmt nghĩa tiếng việt là (viết tắt)|- giờ chuẩn căn cứ theo kinh tuyến greenwich (greenw(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gmt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gmt (viết tắt)|- giờ chuẩn căn cứ theo kinh tuyến greenwich (greenwich mean time). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gmt
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gmt là: (viết tắt)|- giờ chuẩn căn cứ theo kinh tuyến greenwich (greenwich mean time)

40076. gmt(greenwich mean time) nghĩa tiếng việt là (tech) giờ grinvic, giờ quốc tế gmt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gmt(greenwich mean time) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gmt(greenwich mean time)(tech) giờ grinvic, giờ quốc tế gmt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gmt(greenwich mean time)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gmt(greenwich mean time) là: (tech) giờ grinvic, giờ quốc tế gmt

40077. gnarl nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) mấu, đầu mấu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gnarl là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gnarl danh từ|- (thực vật học) mấu, đầu mấu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gnarl
  • Phiên âm (nếu có): [nɑ:l]
  • Nghĩa tiếng việt của gnarl là: danh từ|- (thực vật học) mấu, đầu mấu

40078. gnarled nghĩa tiếng việt là tính từ|- lắm mấu, xương xẩu (thân cây, cành cây; ngón tay...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gnarled là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gnarled tính từ|- lắm mấu, xương xẩu (thân cây, cành cây; ngón tay...)|- (nghĩa bóng) hay càu nhàu, hay cằn nhằn, khó tính (người). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gnarled
  • Phiên âm (nếu có): [nɑ:ld]
  • Nghĩa tiếng việt của gnarled là: tính từ|- lắm mấu, xương xẩu (thân cây, cành cây; ngón tay...)|- (nghĩa bóng) hay càu nhàu, hay cằn nhằn, khó tính (người)

40079. gnarly nghĩa tiếng việt là tính từ|- lắm mấu, xương xẩu (thân cây, cành cây; ngón tay...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gnarly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gnarly tính từ|- lắm mấu, xương xẩu (thân cây, cành cây; ngón tay...)|- (nghĩa bóng) hay càu nhàu, hay cằn nhằn, khó tính (người). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gnarly
  • Phiên âm (nếu có): [nɑ:ld]
  • Nghĩa tiếng việt của gnarly là: tính từ|- lắm mấu, xương xẩu (thân cây, cành cây; ngón tay...)|- (nghĩa bóng) hay càu nhàu, hay cằn nhằn, khó tính (người)

40080. gnash nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- nghiến (răng)|=to gnash ones teeth|+ nghiến răng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gnash là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gnash ngoại động từ|- nghiến (răng)|=to gnash ones teeth|+ nghiến răng (vì giận)|* nội động từ|- nghiến răng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gnash
  • Phiên âm (nếu có): [næʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của gnash là: ngoại động từ|- nghiến (răng)|=to gnash ones teeth|+ nghiến răng (vì giận)|* nội động từ|- nghiến răng

40081. gnashers nghĩa tiếng việt là danh từ|- răng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gnashers là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gnashers danh từ|- răng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gnashers
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gnashers là: danh từ|- răng

40082. gnashing nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nghiến răng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gnashing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gnashing danh từ|- sự nghiến răng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gnashing
  • Phiên âm (nếu có): [næʃiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của gnashing là: danh từ|- sự nghiến răng

40083. gnat nghĩa tiếng việt là danh từ (động vật học)|- muỗi nhỏ, muỗi mắt|- (từ mỹ,nghĩa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gnat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gnat danh từ (động vật học)|- muỗi nhỏ, muỗi mắt|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) ruồi nhuế|- (xem) strain. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gnat
  • Phiên âm (nếu có): [næt]
  • Nghĩa tiếng việt của gnat là: danh từ (động vật học)|- muỗi nhỏ, muỗi mắt|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) ruồi nhuế|- (xem) strain

40084. gnathal nghĩa tiếng việt là tính từ; cũng gnathic|- thuộc hàm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gnathal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gnathal tính từ; cũng gnathic|- thuộc hàm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gnathal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gnathal là: tính từ; cũng gnathic|- thuộc hàm

40085. gnathic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) hàm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gnathic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gnathic tính từ|- (thuộc) hàm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gnathic
  • Phiên âm (nếu có): [næθik]
  • Nghĩa tiếng việt của gnathic là: tính từ|- (thuộc) hàm

40086. gnatty nghĩa tiếng việt là tính từ|- xem gnat chỉ thuộc về(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gnatty là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gnatty tính từ|- xem gnat chỉ thuộc về. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gnatty
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gnatty là: tính từ|- xem gnat chỉ thuộc về

40087. gnaw nghĩa tiếng việt là động từ|- gặm, ăn mòn|=to gnaw [at, into],something|+ gặm cái g(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gnaw là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gnaw động từ|- gặm, ăn mòn|=to gnaw [at, into],something|+ gặm cái gì|=to gnaw into a metal|+ ăn mòn kim loại (axit)|- cào (ruột) (đói)|- giày vò, day dứt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gnaw
  • Phiên âm (nếu có): [nɔ:]
  • Nghĩa tiếng việt của gnaw là: động từ|- gặm, ăn mòn|=to gnaw [at, into],something|+ gặm cái gì|=to gnaw into a metal|+ ăn mòn kim loại (axit)|- cào (ruột) (đói)|- giày vò, day dứt

40088. gnawer nghĩa tiếng việt là danh từ|- động vật gặm nhắm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gnawer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gnawer danh từ|- động vật gặm nhắm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gnawer
  • Phiên âm (nếu có): [nɔ:ə]
  • Nghĩa tiếng việt của gnawer là: danh từ|- động vật gặm nhắm

40089. gnawing nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự gặm nhắm, sự ăn mòn|- sự cào (ruột, vì đói)|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gnawing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gnawing danh từ|- sự gặm nhắm, sự ăn mòn|- sự cào (ruột, vì đói)|- sự giày vò, sự day dứt|=the gnawings of conscience|+ sự day dứt của lương tâm|* tính từ|- gặm, ăn mòn|- cào (ruột)|- giày vò, day dứt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gnawing
  • Phiên âm (nếu có): [nɔ:iɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của gnawing là: danh từ|- sự gặm nhắm, sự ăn mòn|- sự cào (ruột, vì đói)|- sự giày vò, sự day dứt|=the gnawings of conscience|+ sự day dứt của lương tâm|* tính từ|- gặm, ăn mòn|- cào (ruột)|- giày vò, day dứt

40090. gneiss nghĩa tiếng việt là danh từ|- (khoáng chất) đá gơnai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gneiss là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gneiss danh từ|- (khoáng chất) đá gơnai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gneiss
  • Phiên âm (nếu có): [nais]
  • Nghĩa tiếng việt của gneiss là: danh từ|- (khoáng chất) đá gơnai

40091. gneissic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) đá gơnai; như đá gơnai|- có đá gơn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gneissic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gneissic tính từ|- (thuộc) đá gơnai; như đá gơnai|- có đá gơnai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gneissic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gneissic là: tính từ|- (thuộc) đá gơnai; như đá gơnai|- có đá gơnai

40092. gneissis nghĩa tiếng việt là tính từ|- (khoáng chất) (thuộc) đá gơnai; như đá gơnai|- có đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gneissis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gneissis tính từ|- (khoáng chất) (thuộc) đá gơnai; như đá gơnai|- có đá gơnai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gneissis
  • Phiên âm (nếu có): [naisik]
  • Nghĩa tiếng việt của gneissis là: tính từ|- (khoáng chất) (thuộc) đá gơnai; như đá gơnai|- có đá gơnai

40093. gneissoid nghĩa tiếng việt là tính từ|- dạng đá gơnai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gneissoid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gneissoid tính từ|- dạng đá gơnai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gneissoid
  • Phiên âm (nếu có): [naisɔid]
  • Nghĩa tiếng việt của gneissoid là: tính từ|- dạng đá gơnai

40094. gneissose nghĩa tiếng việt là tính từ|- dạng đá gơnai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gneissose là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gneissose tính từ|- dạng đá gơnai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gneissose
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gneissose là: tính từ|- dạng đá gơnai

40095. gneissy nghĩa tiếng việt là tính từ|- có đá gơnai|- như đá gơnai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gneissy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gneissy tính từ|- có đá gơnai|- như đá gơnai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gneissy
  • Phiên âm (nếu có): [naisi]
  • Nghĩa tiếng việt của gneissy là: tính từ|- có đá gơnai|- như đá gơnai

40096. gnome nghĩa tiếng việt là danh từ|- châm ngôn|- (thần thoại,thần học) thần lùn giữ của(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gnome là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gnome danh từ|- châm ngôn|- (thần thoại,thần học) thần lùn giữ của. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gnome
  • Phiên âm (nếu có): [noumi:]
  • Nghĩa tiếng việt của gnome là: danh từ|- châm ngôn|- (thần thoại,thần học) thần lùn giữ của

40097. gnomic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) châm ngôn|- gồm có châm ngôn; hay dùng châm n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gnomic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gnomic tính từ|- (thuộc) châm ngôn|- gồm có châm ngôn; hay dùng châm ngôn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gnomic
  • Phiên âm (nếu có): [noumik]
  • Nghĩa tiếng việt của gnomic là: tính từ|- (thuộc) châm ngôn|- gồm có châm ngôn; hay dùng châm ngôn

40098. gnomical nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) châm ngôn|- gồm có châm ngôn; hay dùng châm n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gnomical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gnomical tính từ|- (thuộc) châm ngôn|- gồm có châm ngôn; hay dùng châm ngôn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gnomical
  • Phiên âm (nếu có): [noumik]
  • Nghĩa tiếng việt của gnomical là: tính từ|- (thuộc) châm ngôn|- gồm có châm ngôn; hay dùng châm ngôn

40099. gnomically nghĩa tiếng việt là phó từ|- bí ẩn, thâm sâu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gnomically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gnomically phó từ|- bí ẩn, thâm sâu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gnomically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gnomically là: phó từ|- bí ẩn, thâm sâu

40100. gnomish nghĩa tiếng việt là tính từ|- như thần lùn giữ của(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gnomish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gnomish tính từ|- như thần lùn giữ của. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gnomish
  • Phiên âm (nếu có): [noumiʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của gnomish là: tính từ|- như thần lùn giữ của

40101. gnomon nghĩa tiếng việt là danh từ|- cột đồng hồ mặt trời||@gnomon|- cọc đo giờ, cọc đô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gnomon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gnomon danh từ|- cột đồng hồ mặt trời||@gnomon|- cọc đo giờ, cọc đồng hồ mặt trời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gnomon
  • Phiên âm (nếu có): [noumɔn]
  • Nghĩa tiếng việt của gnomon là: danh từ|- cột đồng hồ mặt trời||@gnomon|- cọc đo giờ, cọc đồng hồ mặt trời

40102. gnosis nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự ngộ đạo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gnosis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gnosis danh từ|- sự ngộ đạo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gnosis
  • Phiên âm (nếu có): [nousis]
  • Nghĩa tiếng việt của gnosis là: danh từ|- sự ngộ đạo

40103. gnostic nghĩa tiếng việt là tính từ|- ngộ đạo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gnostic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gnostic tính từ|- ngộ đạo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gnostic
  • Phiên âm (nếu có): [nɔstik]
  • Nghĩa tiếng việt của gnostic là: tính từ|- ngộ đạo

40104. gnosticism nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuyết ngộ đạo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gnosticism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gnosticism danh từ|- thuyết ngộ đạo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gnosticism
  • Phiên âm (nếu có): [nɔstisizm]
  • Nghĩa tiếng việt của gnosticism là: danh từ|- thuyết ngộ đạo

40105. gnp nghĩa tiếng việt là (econ) tổng sản phẩm quốc dân.|+ xem gross national product.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gnp là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gnp(econ) tổng sản phẩm quốc dân.|+ xem gross national product.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gnp
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gnp là: (econ) tổng sản phẩm quốc dân.|+ xem gross national product.

40106. gnp nghĩa tiếng việt là (viết tắt của gross national product) tổng sản lượng quốc gia(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gnp là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gnp(viết tắt của gross national product) tổng sản lượng quốc gia. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gnp
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gnp là: (viết tắt của gross national product) tổng sản lượng quốc gia

40107. gnu nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) linh dương đầu bò(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gnu là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gnu danh từ|- (động vật học) linh dương đầu bò. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gnu
  • Phiên âm (nếu có): [nu:]
  • Nghĩa tiếng việt của gnu là: danh từ|- (động vật học) linh dương đầu bò

40108. go nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều goes|- sự đi|- sức sống; nhiệt tình, sự h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ go là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh go danh từ, số nhiều goes|- sự đi|- sức sống; nhiệt tình, sự hăng hái|=full of go|+ đầy sức sống; đầy nhiệt tình|- sự thử (làm gì)|=to have a go something|+ thử cố gắng làm việc gì|- lần, hơi, cú|=at one go|+ một lần, một hơi, một cú|=to succeed at the first go|+ làm lần đầu đã thành công ngay|=to blow out all the candles at one go|+ thổi một cái tắt hết các cây nến|- khẩu phần, suất (đồ ăn); cốc, chén, hớp (rượu)|=to have another go|+ lấy thêm một suất ăn nữa, uống thêm một chén rượu nữa|- (thông tục) việc khó xử, việc rắc rối|=what a go!|+ sao mà rắc rối thế!|- (thông tục) sự thành công, sự thắng lợi|=to make a go of it|+ thành công (trong công việc gì...)|- (thông tục) sự bận rộn, sự hoạt đông, sự tích cực|- sự suýt chết|- (thông tục) hợp thời trang|- (thông tục) việc ấy không xong đâu; không làm ăn gì được|- bận rộn hoạt động|- đang xuống dốc, đang suy|* nội động từ (went, gone)|- đi, đi đến, đi tới|=to go to saigon|+ đi sàigòn|=to go on a journey|+ đi du lịch|=to go bathing|+ đi tắm|=to go shopping|+ đi mua hàng|- thành, thành ra, hoá thành|=to go mad|+ phát điên, hoá điên|=to go to sea|+ trở thành thuỷ thủ|=to go on the stage|+ trở thành diễn viên|=to go on the streets|+ làm đĩ|=to go native|+ trở thành như người địa phương|=to go to the bar|+ trở thành luật sư|- trôi qua, trôi đi (thời gian)|=how quickly time goes!|+ sao mà thời gian trôi nhanh thế!|- chết, tiêu tan, chấm dứt, mất hết, yếu đi|=all hope is gone|+ mọi hy vọng đều tiêu tan|=my sight is going|+ mắt tôi yếu đi|- bắt đầu (làm gì...)|=one, two, three go!|+ một, hai, ba bắt đầu một, hai, ba chạy! (chạy thi)|=here goes!|+ nào bắt đầu nhé!|- chạy (máy móc)|=does your watch go well?|+ đồng hồ của anh chạy có tốt không?|=the machine goes by electricity|+ máy chạy bằng điện|=to set an engine going|+ cho máy chạy|- điểm đánh (đồng hồ, chuông, kẻng); nổ (súng, pháo...)|=the clock has just gone three|+ đồng hồ vừa điểm ba giờ|- ở vào tình trạng, sống trong tình trạng...|=to go hungry|+ sống đói khổ|=to go with young|+ có chửa (súc vật)|=to be going with child|+ có mang (người)|=to be six month gone with child|+ đã có mang sáu tháng|- làm theo, hành động theo, hành động phù hợp với, xét theo|=to go on appearances|+ xét bề ngoài, xét hình thức|=to go by certain principles|+ hành động theo một số nguyên tắc nhất định|=to go with the tide (tomes)|+ làm như mọi người, theo thời|- đổ, sụp, gãy, vỡ nợ, phá sản|=the bridge might go under such a weight|+ nặng thế cầu có thể gãy|=bank goes|+ ngân hàng vỡ nợ|- diễn ra, xảy ra, tiếp diễn, tiến hành, diễn biến; kết quả|=how does the affair go?|+ công việc tiến hành ra sao?|=the play went well|+ vở kịch thành công tốt đẹp|- đang lưu hành (tiền bạc)|- đặt để, kê; để vừa vào, vừa với, có chỗ, đủ chỗ|=where is this table to go?|+ kê cả cái bàn này vào đâu?|=your clothes cant go into this small suitcase|+ áo quần của anh không để vừa vào chiếc va li nhỏ này đâu|=six into twelve goes twice|+ mười hai chia cho sáu vừa đúng được hai|- hợp với, xứng với, thích hợp với|=red goes well with brown|+ màu đỏ rất hợp với màu nâu|- nói năng, cư xử, làm đến mức là|=to have gone too for|+ đã đi quá xa rồi, đã nói quá rồi|=to go so far so to say...|+ nói đến mức là...|=what he say true as for as it goes|+ trong chừng mức nào đó thì điều anh nói là đúng|- trả (giá...); tiêu vào (tiền...); bán|=to go as for as 100 đ|+ đã trả tới 100 đồng|=all her pocket-money goes in books|+ có bao nhiêu tiền tiêu vặt là cô ta mua sách hết|=to go cheap|+ bán rẻ|=this goes for one shilling|+ cái này giá một silinh|- thuộc về|=the house went to the elder son|+ cái nhà thuộc về người con lớn|=the price went to the winner|+ giải thưởng thuộc về phần người thắng|- được biết, được thừa nhận; truyền đi, nói, truyền miệng|=as the story goes|+ như người ta nói, có chuyện rằng|=it goes without saying|+ khỏi phải nói, tất nhiên là có, cố nhiên là|- hợp nhịp điệu; phổ theo (thơ, nhạc...)|=to go to the tune of...|+ phổ theo điệu...|* ngoại động từ|- (đánh bài) đi, đánh, ra (quân bài), đặt (tiền)|=to go two spades|+ đánh quân bài hai bích|- sắp sửa; có ý định|=its going to rain|+ trời sắp mưa|=im not going to sell it|+ tôi không có ý định bán cái đó||@go|- đi, chuyển động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:go
  • Phiên âm (nếu có): [gou]
  • Nghĩa tiếng việt của go là: danh từ, số nhiều goes|- sự đi|- sức sống; nhiệt tình, sự hăng hái|=full of go|+ đầy sức sống; đầy nhiệt tình|- sự thử (làm gì)|=to have a go something|+ thử cố gắng làm việc gì|- lần, hơi, cú|=at one go|+ một lần, một hơi, một cú|=to succeed at the first go|+ làm lần đầu đã thành công ngay|=to blow out all the candles at one go|+ thổi một cái tắt hết các cây nến|- khẩu phần, suất (đồ ăn); cốc, chén, hớp (rượu)|=to have another go|+ lấy thêm một suất ăn nữa, uống thêm một chén rượu nữa|- (thông tục) việc khó xử, việc rắc rối|=what a go!|+ sao mà rắc rối thế!|- (thông tục) sự thành công, sự thắng lợi|=to make a go of it|+ thành công (trong công việc gì...)|- (thông tục) sự bận rộn, sự hoạt đông, sự tích cực|- sự suýt chết|- (thông tục) hợp thời trang|- (thông tục) việc ấy không xong đâu; không làm ăn gì được|- bận rộn hoạt động|- đang xuống dốc, đang suy|* nội động từ (went, gone)|- đi, đi đến, đi tới|=to go to saigon|+ đi sàigòn|=to go on a journey|+ đi du lịch|=to go bathing|+ đi tắm|=to go shopping|+ đi mua hàng|- thành, thành ra, hoá thành|=to go mad|+ phát điên, hoá điên|=to go to sea|+ trở thành thuỷ thủ|=to go on the stage|+ trở thành diễn viên|=to go on the streets|+ làm đĩ|=to go native|+ trở thành như người địa phương|=to go to the bar|+ trở thành luật sư|- trôi qua, trôi đi (thời gian)|=how quickly time goes!|+ sao mà thời gian trôi nhanh thế!|- chết, tiêu tan, chấm dứt, mất hết, yếu đi|=all hope is gone|+ mọi hy vọng đều tiêu tan|=my sight is going|+ mắt tôi yếu đi|- bắt đầu (làm gì...)|=one, two, three go!|+ một, hai, ba bắt đầu một, hai, ba chạy! (chạy thi)|=here goes!|+ nào bắt đầu nhé!|- chạy (máy móc)|=does your watch go well?|+ đồng hồ của anh chạy có tốt không?|=the machine goes by electricity|+ máy chạy bằng điện|=to set an engine going|+ cho máy chạy|- điểm đánh (đồng hồ, chuông, kẻng); nổ (súng, pháo...)|=the clock has just gone three|+ đồng hồ vừa điểm ba giờ|- ở vào tình trạng, sống trong tình trạng...|=to go hungry|+ sống đói khổ|=to go with young|+ có chửa (súc vật)|=to be going with child|+ có mang (người)|=to be six month gone with child|+ đã có mang sáu tháng|- làm theo, hành động theo, hành động phù hợp với, xét theo|=to go on appearances|+ xét bề ngoài, xét hình thức|=to go by certain principles|+ hành động theo một số nguyên tắc nhất định|=to go with the tide (tomes)|+ làm như mọi người, theo thời|- đổ, sụp, gãy, vỡ nợ, phá sản|=the bridge might go under such a weight|+ nặng thế cầu có thể gãy|=bank goes|+ ngân hàng vỡ nợ|- diễn ra, xảy ra, tiếp diễn, tiến hành, diễn biến; kết quả|=how does the affair go?|+ công việc tiến hành ra sao?|=the play went well|+ vở kịch thành công tốt đẹp|- đang lưu hành (tiền bạc)|- đặt để, kê; để vừa vào, vừa với, có chỗ, đủ chỗ|=where is this table to go?|+ kê cả cái bàn này vào đâu?|=your clothes cant go into this small suitcase|+ áo quần của anh không để vừa vào chiếc va li nhỏ này đâu|=six into twelve goes twice|+ mười hai chia cho sáu vừa đúng được hai|- hợp với, xứng với, thích hợp với|=red goes well with brown|+ màu đỏ rất hợp với màu nâu|- nói năng, cư xử, làm đến mức là|=to have gone too for|+ đã đi quá xa rồi, đã nói quá rồi|=to go so far so to say...|+ nói đến mức là...|=what he say true as for as it goes|+ trong chừng mức nào đó thì điều anh nói là đúng|- trả (giá...); tiêu vào (tiền...); bán|=to go as for as 100 đ|+ đã trả tới 100 đồng|=all her pocket-money goes in books|+ có bao nhiêu tiền tiêu vặt là cô ta mua sách hết|=to go cheap|+ bán rẻ|=this goes for one shilling|+ cái này giá một silinh|- thuộc về|=the house went to the elder son|+ cái nhà thuộc về người con lớn|=the price went to the winner|+ giải thưởng thuộc về phần người thắng|- được biết, được thừa nhận; truyền đi, nói, truyền miệng|=as the story goes|+ như người ta nói, có chuyện rằng|=it goes without saying|+ khỏi phải nói, tất nhiên là có, cố nhiên là|- hợp nhịp điệu; phổ theo (thơ, nhạc...)|=to go to the tune of...|+ phổ theo điệu...|* ngoại động từ|- (đánh bài) đi, đánh, ra (quân bài), đặt (tiền)|=to go two spades|+ đánh quân bài hai bích|- sắp sửa; có ý định|=its going to rain|+ trời sắp mưa|=im not going to sell it|+ tôi không có ý định bán cái đó||@go|- đi, chuyển động

40109. go about nghĩa tiếng việt là đi đây đi đó, đi chỗ này, chỗ nọ; đi khắp nơi|=to go about the c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ go about là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh go aboutđi đây đi đó, đi chỗ này, chỗ nọ; đi khắp nơi|=to go about the country|+ đi chơi khắp xứ|- truyền đi, lan truyền, truyền khẩu (lời đồn, câu chuyện)|=a runmour is going about that...|+ có tin đồn rằng...|- khởi công, làm, lo (công việc), bắt tay vào việc|=youre going about it in the right way|+ anh bắt đầu làm đúng cách đấy|=go about your business!|+ anh cứ lo lấy việc của mình đi!; hãy lo lấy việc của anh đã!|- (hàng hải) trở buồm, chạy sang đường khác|- cố gắng|=to go about to do something|+ cố gắng làm việc gì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:go about
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của go about là: đi đây đi đó, đi chỗ này, chỗ nọ; đi khắp nơi|=to go about the country|+ đi chơi khắp xứ|- truyền đi, lan truyền, truyền khẩu (lời đồn, câu chuyện)|=a runmour is going about that...|+ có tin đồn rằng...|- khởi công, làm, lo (công việc), bắt tay vào việc|=youre going about it in the right way|+ anh bắt đầu làm đúng cách đấy|=go about your business!|+ anh cứ lo lấy việc của mình đi!; hãy lo lấy việc của anh đã!|- (hàng hải) trở buồm, chạy sang đường khác|- cố gắng|=to go about to do something|+ cố gắng làm việc gì

40110. go abroad nghĩa tiếng việt là đi ra nước ngoài; đi ra ngoài; đi ra khỏi nhà|- truyền đi, lan đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ go abroad là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh go abroadđi ra nước ngoài; đi ra ngoài; đi ra khỏi nhà|- truyền đi, lan đi (câu chuyện...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:go abroad
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của go abroad là: đi ra nước ngoài; đi ra ngoài; đi ra khỏi nhà|- truyền đi, lan đi (câu chuyện...)

40111. go across nghĩa tiếng việt là đi qua, băng qua, vượt qua; vượt (biển), qua (cầu)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ go across là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh go acrossđi qua, băng qua, vượt qua; vượt (biển), qua (cầu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:go across
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của go across là: đi qua, băng qua, vượt qua; vượt (biển), qua (cầu)

40112. go after nghĩa tiếng việt là theo sau; theo sau tán tỉnh, tán, ve vãn (con gái)|- xin (việc l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ go after là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh go aftertheo sau; theo sau tán tỉnh, tán, ve vãn (con gái)|- xin (việc làm); tìm kiếm (cái gì). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:go after
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của go after là: theo sau; theo sau tán tỉnh, tán, ve vãn (con gái)|- xin (việc làm); tìm kiếm (cái gì)

40113. go against nghĩa tiếng việt là đi ngược|=to go against the stream (tide)|+ đi ngược dòng, không th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ go against là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh go againstđi ngược|=to go against the stream (tide)|+ đi ngược dòng, không theo thời|- làm trái ý muốn (của ai)|- có hại (cho ai). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:go against
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của go against là: đi ngược|=to go against the stream (tide)|+ đi ngược dòng, không theo thời|- làm trái ý muốn (của ai)|- có hại (cho ai)

40114. go ahead nghĩa tiếng việt là tiến lên, thẳng tiến(…)


Nghĩa tiếng việt của từ go ahead là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh go aheadtiến lên, thẳng tiến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:go ahead
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của go ahead là: tiến lên, thẳng tiến

40115. go along nghĩa tiếng việt là tiến triển; tiếp tục|=you may meet with difficulties as first but (…)


Nghĩa tiếng việt của từ go along là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh go alongtiến triển; tiếp tục|=you may meet with difficulties as first but youll find it easier as you go along|+ có thể là lúc đầu anh sẽ gặp khó khăn đấy nhưng cứ tiếp tục anh sẽ thấy dễ dàng hơn|- (+ with) đi cùng|=he will go along with you as for as the station|+ nó sẽ cùng đi với anh đến tận ga|- go along with you! cút đi!. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:go along
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của go along là: tiến triển; tiếp tục|=you may meet with difficulties as first but youll find it easier as you go along|+ có thể là lúc đầu anh sẽ gặp khó khăn đấy nhưng cứ tiếp tục anh sẽ thấy dễ dàng hơn|- (+ with) đi cùng|=he will go along with you as for as the station|+ nó sẽ cùng đi với anh đến tận ga|- go along with you! cút đi!

40116. go among nghĩa tiếng việt là đi giữa (đám đông, đoàn biểu tình...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ go among là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh go amongđi giữa (đám đông, đoàn biểu tình...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:go among
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của go among là: đi giữa (đám đông, đoàn biểu tình...)

40117. go at nghĩa tiếng việt là (thông tục) cự lại, chống lại, đánh lại, xông vào đánh|=to go(…)


Nghĩa tiếng việt của từ go at là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh go at(thông tục) cự lại, chống lại, đánh lại, xông vào đánh|=to go at the eneny|+ xông vào đánh kẻ thù|=they went at it tooth and nail|+ họ chống cự lại kịch liệt điều đó|- làm việc hăng hái|=he went at it with all his heart|+ nó chuyên tâm làm việc đó, nó dốc hết tâm trí vào việc đó. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:go at
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của go at là: (thông tục) cự lại, chống lại, đánh lại, xông vào đánh|=to go at the eneny|+ xông vào đánh kẻ thù|=they went at it tooth and nail|+ họ chống cự lại kịch liệt điều đó|- làm việc hăng hái|=he went at it with all his heart|+ nó chuyên tâm làm việc đó, nó dốc hết tâm trí vào việc đó

40118. go away nghĩa tiếng việt là đi nơi khác; đi khỏi, ra đi, rời (nơi nào)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ go away là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh go awayđi nơi khác; đi khỏi, ra đi, rời (nơi nào). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:go away
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của go away là: đi nơi khác; đi khỏi, ra đi, rời (nơi nào)

40119. go away with something nghĩa tiếng việt là lấy vật gì đi, mang vật gì đi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ go away with something là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh go away with somethinglấy vật gì đi, mang vật gì đi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:go away with something
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của go away with something là: lấy vật gì đi, mang vật gì đi

40120. go back nghĩa tiếng việt là trở về, về, trở lại|=to go back to ones homeland|+ về quê quán,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ go back là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh go backtrở về, về, trở lại|=to go back to ones homeland|+ về quê quán, trở về quê hương|- lui|=to go back two paces|+ lui hai bước, bước lui hai bước|- xem xét lại, làm lại, trở lại|=to back to a beginning|+ làm lại từ đầu|=to go back to a suject|+ trở lại vấn đề|- đi ngược lại, truy nguyên|=to go back to the past|+ nhớ lại những việc đã qua, nhớ lại dĩ vãng|- không giữ (lời hứa)|=to go back on (upon) ones word|+ không giữ lời hứa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:go back
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của go back là: trở về, về, trở lại|=to go back to ones homeland|+ về quê quán, trở về quê hương|- lui|=to go back two paces|+ lui hai bước, bước lui hai bước|- xem xét lại, làm lại, trở lại|=to back to a beginning|+ làm lại từ đầu|=to go back to a suject|+ trở lại vấn đề|- đi ngược lại, truy nguyên|=to go back to the past|+ nhớ lại những việc đã qua, nhớ lại dĩ vãng|- không giữ (lời hứa)|=to go back on (upon) ones word|+ không giữ lời hứa

40121. go before nghĩa tiếng việt là đi trước, đi lên trước|- vượt lên trên (người nào)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ go before là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh go befoređi trước, đi lên trước|- vượt lên trên (người nào). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:go before
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của go before là: đi trước, đi lên trước|- vượt lên trên (người nào)

40122. go behind nghĩa tiếng việt là xét lại, nhận định lại, nghiên cứu, tìm hiểu (vấn đề gì)|=t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ go behind là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh go behindxét lại, nhận định lại, nghiên cứu, tìm hiểu (vấn đề gì)|=to go behind a decision|+ xét lại một quyết định|- soát lại, kiểm tra lại|=to go behind the returns of an election|+ kiểm tra lại kết quả một cuộc bầu cử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:go behind
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của go behind là: xét lại, nhận định lại, nghiên cứu, tìm hiểu (vấn đề gì)|=to go behind a decision|+ xét lại một quyết định|- soát lại, kiểm tra lại|=to go behind the returns of an election|+ kiểm tra lại kết quả một cuộc bầu cử

40123. go between nghĩa tiếng việt là làm môi giới, làm mối, vượt quá (giới hạn)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ go between là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh go betweenlàm môi giới, làm mối, vượt quá (giới hạn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:go between
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của go between là: làm môi giới, làm mối, vượt quá (giới hạn)

40124. go by nghĩa tiếng việt là đi qua; trôi qua (thời gian)|=to see somebody go by|+ trông thấy ai (…)


Nghĩa tiếng việt của từ go by là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh go byđi qua; trôi qua (thời gian)|=to see somebody go by|+ trông thấy ai đi qua|=time goes by quickly|+ thời gian trôi nhanh|- làm theo, xét theo|=to go by someones advice|+ làm theo lời khuyên của ai|=to go by appearances|+ xét người theo bề ngoài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:go by
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của go by là: đi qua; trôi qua (thời gian)|=to see somebody go by|+ trông thấy ai đi qua|=time goes by quickly|+ thời gian trôi nhanh|- làm theo, xét theo|=to go by someones advice|+ làm theo lời khuyên của ai|=to go by appearances|+ xét người theo bề ngoài

40125. go down nghĩa tiếng việt là xuống, đi xuống|- chìm (tàu thuỷ); lặn (mặt trời, mặt trăng..(…)


Nghĩa tiếng việt của từ go down là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh go downxuống, đi xuống|- chìm (tàu thuỷ); lặn (mặt trời, mặt trăng...)|- trôi (thức ăn, thức uống...)|=this pill wont go down|+ viên thuốc ấy không nuốt trôi được|- được hoan nghênh, được hưởng ứng, được thừa nhận (lời giải thích, lời xin lỗi, câu chuyện, vở kịch...)|=the new play went down very well with the audiences|+ vở kịch mới được người xem hoan nghênh nhiệt liệt|- được tiếp tục (cho đến)|- bị đánh ngã, bại trận|=to go down before an opponent|+ bị địch thủ đánh ngã|=to go down in an exam|+ thi hỏng|- ra trường (đại học)|- yên tĩnh, lắng đi, dịu đi (biển, gió...)|- hạ (giá cả)|- được ghi lại, được ghi nhớ|=to go down in history|+ được ghi lại trong lịch sử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:go down
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của go down là: xuống, đi xuống|- chìm (tàu thuỷ); lặn (mặt trời, mặt trăng...)|- trôi (thức ăn, thức uống...)|=this pill wont go down|+ viên thuốc ấy không nuốt trôi được|- được hoan nghênh, được hưởng ứng, được thừa nhận (lời giải thích, lời xin lỗi, câu chuyện, vở kịch...)|=the new play went down very well with the audiences|+ vở kịch mới được người xem hoan nghênh nhiệt liệt|- được tiếp tục (cho đến)|- bị đánh ngã, bại trận|=to go down before an opponent|+ bị địch thủ đánh ngã|=to go down in an exam|+ thi hỏng|- ra trường (đại học)|- yên tĩnh, lắng đi, dịu đi (biển, gió...)|- hạ (giá cả)|- được ghi lại, được ghi nhớ|=to go down in history|+ được ghi lại trong lịch sử

40126. go for nghĩa tiếng việt là đi mời, đi gọi|=to go for a doctor|+ đi mời bác sĩ|- được coi nh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ go for là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh go forđi mời, đi gọi|=to go for a doctor|+ đi mời bác sĩ|- được coi như|=the work went for nothing|+ công việc coi như không có kết quả gì; công cốc|- (từ lóng) tấn công, công kích, nhảy xổ vào|=they went for him in the newspapers|+ họ công kích anh ấy trên báo chí|- được áp dụng cho|=what i have said about him goes for you, too|+ điều tôi nói về hắn áp dụng được cả với anh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:go for
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của go for là: đi mời, đi gọi|=to go for a doctor|+ đi mời bác sĩ|- được coi như|=the work went for nothing|+ công việc coi như không có kết quả gì; công cốc|- (từ lóng) tấn công, công kích, nhảy xổ vào|=they went for him in the newspapers|+ họ công kích anh ấy trên báo chí|- được áp dụng cho|=what i have said about him goes for you, too|+ điều tôi nói về hắn áp dụng được cả với anh

40127. go forward nghĩa tiếng việt là tiến tới, tiến triển|=the work is going forward well|+ công việc (…)


Nghĩa tiếng việt của từ go forward là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh go forwardtiến tới, tiến triển|=the work is going forward well|+ công việc đang tiến triển tốt|- xảy ra|=what is going forward here?|+ việc gì thế? có gì xảy ra thế?. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:go forward
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của go forward là: tiến tới, tiến triển|=the work is going forward well|+ công việc đang tiến triển tốt|- xảy ra|=what is going forward here?|+ việc gì thế? có gì xảy ra thế?

40128. go in nghĩa tiếng việt là vào, đi vào|- bị mây che, đi vào đám mây (mặt trời, mặt trăng)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ go in là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh go invào, đi vào|- bị mây che, đi vào đám mây (mặt trời, mặt trăng)|- vào đầu|=go in and win|+ tấn công đi!; hạ đi!|- tham gia, chơi; mê; ham; ưa chuộng, chuộng|=to go in for sports|+ chơi thể thao|=to go in for stamps|+ mê chơi tem|=to go in for somebody|+ cầu hôn ai, theo sau ai tán tỉnh|- theo|=to go in for a principle|+ theo một nguyên tắc|=to go in for a fashion|+ theo mốt|- cùng chung với (ai), liên kết với (ai)|- cùng chung với ai làm công việc gì|- vào|=to go into the room|+ vào phòng|=to go into business|+ đi vào con đường kinh doanh|=to go into society|+ hoà mình với mọi người, giao thiệp với đời|=to go into the army|+ vào quân đội, nhập ngũ|- đi sâu|=to go into details (particulars)|+ đi sâu vào chi tiết|- xem xét, xét|=to go into a question|+ xét một vấn đề|- lâm vào, rơi vào (tình trạng nào đó...)|=to go into mourning|+ để tang|=to go into fits of laughter|+ cười rộ lên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:go in
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của go in là: vào, đi vào|- bị mây che, đi vào đám mây (mặt trời, mặt trăng)|- vào đầu|=go in and win|+ tấn công đi!; hạ đi!|- tham gia, chơi; mê; ham; ưa chuộng, chuộng|=to go in for sports|+ chơi thể thao|=to go in for stamps|+ mê chơi tem|=to go in for somebody|+ cầu hôn ai, theo sau ai tán tỉnh|- theo|=to go in for a principle|+ theo một nguyên tắc|=to go in for a fashion|+ theo mốt|- cùng chung với (ai), liên kết với (ai)|- cùng chung với ai làm công việc gì|- vào|=to go into the room|+ vào phòng|=to go into business|+ đi vào con đường kinh doanh|=to go into society|+ hoà mình với mọi người, giao thiệp với đời|=to go into the army|+ vào quân đội, nhập ngũ|- đi sâu|=to go into details (particulars)|+ đi sâu vào chi tiết|- xem xét, xét|=to go into a question|+ xét một vấn đề|- lâm vào, rơi vào (tình trạng nào đó...)|=to go into mourning|+ để tang|=to go into fits of laughter|+ cười rộ lên

40129. go off nghĩa tiếng việt là đi ra, ra đi, đi mất, đi biến, chuồn, bỏ đi|- (sân khấu) vào (di(…)


Nghĩa tiếng việt của từ go off là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh go offđi ra, ra đi, đi mất, đi biến, chuồn, bỏ đi|- (sân khấu) vào (diễn viên)|- nổ (súng)|=the gun went off|+ súng nổ|=the pistol did not go off|+ súng lục bắn không nổ|- ung, thối, ươn, ôi|=milk has gone off|+ sữa đã chua ra|- ngủ say, lịm đi, ngất|=she went off into a faint|+ cô ta ngất lịm đi|- bán tống bán tháo, bán chạy (hàng hoá)|- được tiến hành, diễn ra|=the concert went off very well|+ buổi hoà nhạc đã diễn ra rất tốt đẹp|- phai, bay (màu); phai nhạt (tình cảm); xuống sức (vận động viên); trở nên tiều tuỵ, xuống nước (phụ nữ)|- chết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:go off
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của go off là: đi ra, ra đi, đi mất, đi biến, chuồn, bỏ đi|- (sân khấu) vào (diễn viên)|- nổ (súng)|=the gun went off|+ súng nổ|=the pistol did not go off|+ súng lục bắn không nổ|- ung, thối, ươn, ôi|=milk has gone off|+ sữa đã chua ra|- ngủ say, lịm đi, ngất|=she went off into a faint|+ cô ta ngất lịm đi|- bán tống bán tháo, bán chạy (hàng hoá)|- được tiến hành, diễn ra|=the concert went off very well|+ buổi hoà nhạc đã diễn ra rất tốt đẹp|- phai, bay (màu); phai nhạt (tình cảm); xuống sức (vận động viên); trở nên tiều tuỵ, xuống nước (phụ nữ)|- chết

40130. go on nghĩa tiếng việt là đi tiếp, tiếp tục, làm tiếp|=go on!|+ cứ làm tiếp đi!|=to go o(…)


Nghĩa tiếng việt của từ go on là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh go onđi tiếp, tiếp tục, làm tiếp|=go on!|+ cứ làm tiếp đi!|=to go on with ones work|+ tiếp tục làm công việc của mình|=it will go on raining|+ trời còn mưa nữa|=we go on to the next item of the agenda|+ chúng ta tiếp tục qua mục sau của chương trình nghị sự|- trôi qua (thời gian)|- xảy ra, diễn ra, tiếp diễn|- ra (sân khấu) (diễn viên)|- cư xử, ăn ở (một cách đáng chê trách)|- căn cứ, dựa vào|=what evidence are you going on?|+ anh dựa vào chứng cớ nào?|- vừa|=the lid wont go on [the pot],|+ vung đậy không vừa|=these shoes are not going on [my feet],|+ đôi giày này không vừa chân tôi|- gần tới, xấp xỉ|=it is going on for lunch-time|+ gần đến giờ ăn trưa rồi|=to be going on for fifty|+ gần năm mươi tuổi|- chửi mắng, mắng nhiếc|=to go on at somebody|+ mắng nhiếc ai|- (thông tục) đừng có nói vớ vẩn!. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:go on
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của go on là: đi tiếp, tiếp tục, làm tiếp|=go on!|+ cứ làm tiếp đi!|=to go on with ones work|+ tiếp tục làm công việc của mình|=it will go on raining|+ trời còn mưa nữa|=we go on to the next item of the agenda|+ chúng ta tiếp tục qua mục sau của chương trình nghị sự|- trôi qua (thời gian)|- xảy ra, diễn ra, tiếp diễn|- ra (sân khấu) (diễn viên)|- cư xử, ăn ở (một cách đáng chê trách)|- căn cứ, dựa vào|=what evidence are you going on?|+ anh dựa vào chứng cớ nào?|- vừa|=the lid wont go on [the pot],|+ vung đậy không vừa|=these shoes are not going on [my feet],|+ đôi giày này không vừa chân tôi|- gần tới, xấp xỉ|=it is going on for lunch-time|+ gần đến giờ ăn trưa rồi|=to be going on for fifty|+ gần năm mươi tuổi|- chửi mắng, mắng nhiếc|=to go on at somebody|+ mắng nhiếc ai|- (thông tục) đừng có nói vớ vẩn!

40131. go out nghĩa tiếng việt là ra, đi ra, đi ra ngoài|=out you go!|+ anh đi ra đi!|=he went out to d(…)


Nghĩa tiếng việt của từ go out là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh go outra, đi ra, đi ra ngoài|=out you go!|+ anh đi ra đi!|=he went out to dinner|+ anh ấy đi ăn ở ngoài, anh ấy đi ăn cơm khách|- giao thiệp, đi dự các cuộc vui, đi dự các cuộc gặp gỡ xã giao|=he seldom went out|+ anh ấy ít giao thiệp|=to go out a great deal|+ đi dự các cuộc vui (các cuộc gặp gỡ xã giao) luôn|- đi ra nước ngoài|- đình công (công nhân)|- tắt (đèn, lửa...)|- lỗi thời (thời trang)|- tìm được việc (trong gia đình tư nhân)|=when she was young she went out as a teacher|+ hồi còn trẻ cô ta đã đi dạy học tư|- về hưu, thôi nắm quyền, từ chức, bị lật đổ (nội các...)|- có cảm tình|=at the first meeting my heart went out to him at once|+ mới gặp tôi đã có cảm tình ngay với hắn|- hết (thời gian, năm, tháng...)|- (thể dục,thể thao) bỏ cuộc|- (từ lóng) chết|- đi đấu kiếm (trong một cuộc thách đấu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:go out
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của go out là: ra, đi ra, đi ra ngoài|=out you go!|+ anh đi ra đi!|=he went out to dinner|+ anh ấy đi ăn ở ngoài, anh ấy đi ăn cơm khách|- giao thiệp, đi dự các cuộc vui, đi dự các cuộc gặp gỡ xã giao|=he seldom went out|+ anh ấy ít giao thiệp|=to go out a great deal|+ đi dự các cuộc vui (các cuộc gặp gỡ xã giao) luôn|- đi ra nước ngoài|- đình công (công nhân)|- tắt (đèn, lửa...)|- lỗi thời (thời trang)|- tìm được việc (trong gia đình tư nhân)|=when she was young she went out as a teacher|+ hồi còn trẻ cô ta đã đi dạy học tư|- về hưu, thôi nắm quyền, từ chức, bị lật đổ (nội các...)|- có cảm tình|=at the first meeting my heart went out to him at once|+ mới gặp tôi đã có cảm tình ngay với hắn|- hết (thời gian, năm, tháng...)|- (thể dục,thể thao) bỏ cuộc|- (từ lóng) chết|- đi đấu kiếm (trong một cuộc thách đấu)

40132. go over nghĩa tiếng việt là đi qua, vượt|- đổi (chính kiến); sang (đảng khác, hàng ngũ bên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ go over là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh go overđi qua, vượt|- đổi (chính kiến); sang (đảng khác, hàng ngũ bên kia)|- xét từng chi tiết, kiểm tra, xem xét kỹ lưỡng|=to go over an engine|+ kiểm tra máy, điều chỉnh máy|- tập dượt, ôn lại, xem lại|=to go over a lesson|+ ôn lại bài học|- sửa lại|=to go over a drawing|+ sửa lại một bức vẽ|- lật úp, bị đổ nhào (xe)|- (hoá học) biến thành, đổi thành, chuyển thành. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:go over
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của go over là: đi qua, vượt|- đổi (chính kiến); sang (đảng khác, hàng ngũ bên kia)|- xét từng chi tiết, kiểm tra, xem xét kỹ lưỡng|=to go over an engine|+ kiểm tra máy, điều chỉnh máy|- tập dượt, ôn lại, xem lại|=to go over a lesson|+ ôn lại bài học|- sửa lại|=to go over a drawing|+ sửa lại một bức vẽ|- lật úp, bị đổ nhào (xe)|- (hoá học) biến thành, đổi thành, chuyển thành

40133. go round nghĩa tiếng việt là đi vòng, đi quanh|=to go a long way round|+ đi một vòng lớn|=to go(…)


Nghĩa tiếng việt của từ go round là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh go roundđi vòng, đi quanh|=to go a long way round|+ đi một vòng lớn|=to go round the word|+ đi vòng quanh thế giới|- đủ để chia khắp lượt (ở bàn ăn)|=there are not enough cakes to go round|+ không đủ bánh để chia khắp lượt|- đi thăm (ai)|=to go round to someone|+ đi thăm ai|- quay, quay tròn (bánh xe). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:go round
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của go round là: đi vòng, đi quanh|=to go a long way round|+ đi một vòng lớn|=to go round the word|+ đi vòng quanh thế giới|- đủ để chia khắp lượt (ở bàn ăn)|=there are not enough cakes to go round|+ không đủ bánh để chia khắp lượt|- đi thăm (ai)|=to go round to someone|+ đi thăm ai|- quay, quay tròn (bánh xe)

40134. go through nghĩa tiếng việt là đi qua|- thảo luận chi tiết; kiểm tra kỹ lưỡng, xem xét tỉ mỉ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ go through là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh go throughđi qua|- thảo luận chi tiết; kiểm tra kỹ lưỡng, xem xét tỉ mỉ|- được thông qua, được chấp nhận|=the plan nust go through the emulation committee|+ kế hoạch phải được ban thi đua thông qua|- thực hiện (đầy đủ nghi thức); theo hết (chương trình khoá học...); hoàn thành (công việc)|- chịu đựng|=to go through hardship|+ chịu đựng gian khổ|- thấm qua, thấu qua|- bán hết (trong bao nhiêu lần in (sách))|- tiêu hết, tiêu xài nhãn|=to go through all ones money|+ tiêu xài hét nhãn tiền|- xong; thành công|=his work did not go through|+ việc anh ấy không thành|=the deal did not go through|+ việc mua bán không xong|- hoàn thành, làm đến cùng|=to go through with some work|+ hoàn thành công việc gì (không bỏ dở, làm cho đến cùng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:go through
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của go through là: đi qua|- thảo luận chi tiết; kiểm tra kỹ lưỡng, xem xét tỉ mỉ|- được thông qua, được chấp nhận|=the plan nust go through the emulation committee|+ kế hoạch phải được ban thi đua thông qua|- thực hiện (đầy đủ nghi thức); theo hết (chương trình khoá học...); hoàn thành (công việc)|- chịu đựng|=to go through hardship|+ chịu đựng gian khổ|- thấm qua, thấu qua|- bán hết (trong bao nhiêu lần in (sách))|- tiêu hết, tiêu xài nhãn|=to go through all ones money|+ tiêu xài hét nhãn tiền|- xong; thành công|=his work did not go through|+ việc anh ấy không thành|=the deal did not go through|+ việc mua bán không xong|- hoàn thành, làm đến cùng|=to go through with some work|+ hoàn thành công việc gì (không bỏ dở, làm cho đến cùng)

40135. go together nghĩa tiếng việt là đi cùng với nhau; đến cùng một lúc (tai hoạ)|- hợp vị, hợp m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ go together là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh go togetherđi cùng với nhau; đến cùng một lúc (tai hoạ)|- hợp vị, hợp món (thức ăn)|=beer and cheese go well together|+ bia và phó mát hợp vị nhau lắm|- hoà hợp, hợp nhau (ý kiến, màu sắc). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:go together
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của go together là: đi cùng với nhau; đến cùng một lúc (tai hoạ)|- hợp vị, hợp món (thức ăn)|=beer and cheese go well together|+ bia và phó mát hợp vị nhau lắm|- hoà hợp, hợp nhau (ý kiến, màu sắc)

40136. go under nghĩa tiếng việt là chìm nghỉm|- thất bại; đầu hàng; phá sản|=the company went und(…)


Nghĩa tiếng việt của từ go under là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh go underchìm nghỉm|- thất bại; đầu hàng; phá sản|=the company went under completely|+ công ty hoàn toàn phá sản|- lặn (mặt trời)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) chết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:go under
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của go under là: chìm nghỉm|- thất bại; đầu hàng; phá sản|=the company went under completely|+ công ty hoàn toàn phá sản|- lặn (mặt trời)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) chết

40137. go up nghĩa tiếng việt là lên, leo lên, đi lên|=to go up a ladder|+ lên thang gác|=to go up a r(…)


Nghĩa tiếng việt của từ go up là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh go uplên, leo lên, đi lên|=to go up a ladder|+ lên thang gác|=to go up a river|+ đi ngược dòng sông|=to go up to town|+ ra tỉnh, lên tỉnh|=the curtain goes up|+ màn kéo lên|- lên lớp khác|=to go up to the university|+ lên đại học, vào đại học|- tăng, tăng lên (giá cả)|- nổ tung|=the house went up in flames|+ ngôi nhà nổ tung trong khói lửa|- mọc lên|=new houses are going up everywhere in the town|+ nhà mới mọc lên khắp nơi trong thành phố. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:go up
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của go up là: lên, leo lên, đi lên|=to go up a ladder|+ lên thang gác|=to go up a river|+ đi ngược dòng sông|=to go up to town|+ ra tỉnh, lên tỉnh|=the curtain goes up|+ màn kéo lên|- lên lớp khác|=to go up to the university|+ lên đại học, vào đại học|- tăng, tăng lên (giá cả)|- nổ tung|=the house went up in flames|+ ngôi nhà nổ tung trong khói lửa|- mọc lên|=new houses are going up everywhere in the town|+ nhà mới mọc lên khắp nơi trong thành phố

40138. go with nghĩa tiếng việt là đi cùng, đi theo|- đồng ý kiến; nhất trí (với ai)|- cùng với,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ go with là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh go withđi cùng, đi theo|- đồng ý kiến; nhất trí (với ai)|- cùng với, theo|=some acres of land go with the house|+ vài mẫu ruộng kèm theo với ngôi nhà (cho ai sử dụng)|- hợp|=the colour of your tie does not go well with that of your shirt|+ màu ca vát của anh không hợp với màu áo sơ mi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:go with
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của go with là: đi cùng, đi theo|- đồng ý kiến; nhất trí (với ai)|- cùng với, theo|=some acres of land go with the house|+ vài mẫu ruộng kèm theo với ngôi nhà (cho ai sử dụng)|- hợp|=the colour of your tie does not go well with that of your shirt|+ màu ca vát của anh không hợp với màu áo sơ mi

40139. go without nghĩa tiếng việt là nhịn, chịu thiếu, chịu không có|=to go without food|+ nhịn ăn, c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ go without là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh go withoutnhịn, chịu thiếu, chịu không có|=to go without food|+ nhịn ăn, chịu đói|- mê ai, phải lòng ai|- không ai cần đến, không ai cầu đến|- dùng đủ mọi cách|- rán hết sức, đem hết sức mình|- đi xa|- có tác dụng lớn, có ảnh hưởng lớn|- để được lâu (đồ ăn); bền (quần áo...)|- tiêu được lâu (tiền...)|- (xem) astray|- (xem) bail|!to go hence|!to go out of this word|!to go to ones account|!to go to ones own place|!to go the way of all flesh|!to go to ones last (long) home|!to go off the books|- chết|- (từ lóng) chết|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (từ lóng) chết|- xuống dốc (đen & bóng)|- suy yếu rất nhanh (sức khoẻ)|- sẽ làm nên, có tiền đồ|- (xem) flop|- làm lôi thôi cho ai, gây chuyện bực mình khó chịu cho ai, làm khó khăn cho ai|- lên cơn sốt lúc nóng lúc lạnh|- thẹn lúc đỏ bừng lúc tái đi|- làm mạnh, làm hăng|- sống bừa bâi, sống phóng đãng|- làm một mình không nhờ cậy vào ai; một mình chịu hết trách nhiệm|- mất trí, hoá điên|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) thành công lớn, đạt kết quả lớn, tiến bộ nhiều|- trội hơn, vượt hơn (ai)|- (xem) phut|- chia đều (với ai)|- (quân sự) báo cáo ốm|- (xem) country|- lo lắng nhiều, bỏ nhiều công sức|=go to hell (jericho, bath, blazes...)!|+ đồ chết tiệt! quỷ tha ma bắt mày đi!|- (xem) seed|- dùng biện pháp chiến tranh, đi đến chỗ đánh nhau|!to go to the whole way|- làm đến nơi đến chốn, không bỏ nửa chừng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:go without
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của go without là: nhịn, chịu thiếu, chịu không có|=to go without food|+ nhịn ăn, chịu đói|- mê ai, phải lòng ai|- không ai cần đến, không ai cầu đến|- dùng đủ mọi cách|- rán hết sức, đem hết sức mình|- đi xa|- có tác dụng lớn, có ảnh hưởng lớn|- để được lâu (đồ ăn); bền (quần áo...)|- tiêu được lâu (tiền...)|- (xem) astray|- (xem) bail|!to go hence|!to go out of this word|!to go to ones account|!to go to ones own place|!to go the way of all flesh|!to go to ones last (long) home|!to go off the books|- chết|- (từ lóng) chết|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (từ lóng) chết|- xuống dốc (đen & bóng)|- suy yếu rất nhanh (sức khoẻ)|- sẽ làm nên, có tiền đồ|- (xem) flop|- làm lôi thôi cho ai, gây chuyện bực mình khó chịu cho ai, làm khó khăn cho ai|- lên cơn sốt lúc nóng lúc lạnh|- thẹn lúc đỏ bừng lúc tái đi|- làm mạnh, làm hăng|- sống bừa bâi, sống phóng đãng|- làm một mình không nhờ cậy vào ai; một mình chịu hết trách nhiệm|- mất trí, hoá điên|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) thành công lớn, đạt kết quả lớn, tiến bộ nhiều|- trội hơn, vượt hơn (ai)|- (xem) phut|- chia đều (với ai)|- (quân sự) báo cáo ốm|- (xem) country|- lo lắng nhiều, bỏ nhiều công sức|=go to hell (jericho, bath, blazes...)!|+ đồ chết tiệt! quỷ tha ma bắt mày đi!|- (xem) seed|- dùng biện pháp chiến tranh, đi đến chỗ đánh nhau|!to go to the whole way|- làm đến nơi đến chốn, không bỏ nửa chừng

40140. go-ahead nghĩa tiếng việt là tính từ|- dám nghĩ, dám làm, tháo vát; hăng hái, tích cực|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ go-ahead là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh go-ahead tính từ|- dám nghĩ, dám làm, tháo vát; hăng hái, tích cực|* danh từ|- tín hiệu xuất phát|- sự tiến bộ, sự tiến tới|- người dám nghĩ dám làm, người tháo vát; người hăng hái tích cực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:go-ahead
  • Phiên âm (nếu có): [gouəhed]
  • Nghĩa tiếng việt của go-ahead là: tính từ|- dám nghĩ, dám làm, tháo vát; hăng hái, tích cực|* danh từ|- tín hiệu xuất phát|- sự tiến bộ, sự tiến tới|- người dám nghĩ dám làm, người tháo vát; người hăng hái tích cực

40141. go-around nghĩa tiếng việt là danh từ|- việc chạy chung quanh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ go-around là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh go-around danh từ|- việc chạy chung quanh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:go-around
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của go-around là: danh từ|- việc chạy chung quanh

40142. go-as-you-please nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bị bó buộc bởi các quy tắc điều lệ|- tự do(…)


Nghĩa tiếng việt của từ go-as-you-please là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh go-as-you-please tính từ|- không bị bó buộc bởi các quy tắc điều lệ|- tự do, không bị bó buộc, không bị hạn chế|- thiếu kế hoạch; không có phương pháp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:go-as-you-please
  • Phiên âm (nếu có): [gouəzjupli:z]
  • Nghĩa tiếng việt của go-as-you-please là: tính từ|- không bị bó buộc bởi các quy tắc điều lệ|- tự do, không bị bó buộc, không bị hạn chế|- thiếu kế hoạch; không có phương pháp

40143. go-between nghĩa tiếng việt là danh từ|- người trung gian, người làm mối, người môi giới(…)


Nghĩa tiếng việt của từ go-between là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh go-between danh từ|- người trung gian, người làm mối, người môi giới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:go-between
  • Phiên âm (nếu có): [goubi,twi:n]
  • Nghĩa tiếng việt của go-between là: danh từ|- người trung gian, người làm mối, người môi giới

40144. go-by nghĩa tiếng việt là danh từ, to give someone the qong qua mặt ai, vượt qua ai|- không(…)


Nghĩa tiếng việt của từ go-by là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh go-by danh từ, to give someone the qong qua mặt ai, vượt qua ai|- không để ý đến lời ai|- tránh ai, trốn ai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:go-by
  • Phiên âm (nếu có): [goubai]
  • Nghĩa tiếng việt của go-by là: danh từ, to give someone the qong qua mặt ai, vượt qua ai|- không để ý đến lời ai|- tránh ai, trốn ai

40145. go-cart nghĩa tiếng việt là danh từ|- xe tập đi, xe đẩy (của trẻ con)|- xe kéo nhỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ go-cart là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh go-cart danh từ|- xe tập đi, xe đẩy (của trẻ con)|- xe kéo nhỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:go-cart
  • Phiên âm (nếu có): [goukɑ:t]
  • Nghĩa tiếng việt của go-cart là: danh từ|- xe tập đi, xe đẩy (của trẻ con)|- xe kéo nhỏ

40146. go-easy nghĩa tiếng việt là tính từ (như) easy-going(…)


Nghĩa tiếng việt của từ go-easy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh go-easy tính từ (như) easy-going. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:go-easy
  • Phiên âm (nếu có): [goui:zi]
  • Nghĩa tiếng việt của go-easy là: tính từ (như) easy-going

40147. go-getter nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) người dám nghĩ dám(…)


Nghĩa tiếng việt của từ go-getter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh go-getter danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) người dám nghĩ dám làm; người táo bạo và thành công (trong công việc). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:go-getter
  • Phiên âm (nếu có): [gou,getə]
  • Nghĩa tiếng việt của go-getter là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) người dám nghĩ dám làm; người táo bạo và thành công (trong công việc)

40148. go-off nghĩa tiếng việt là danh từ (thông tục)|- lúc xuất phát, lúc bắt đầu|- điểm xuấ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ go-off là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh go-off danh từ (thông tục)|- lúc xuất phát, lúc bắt đầu|- điểm xuất phát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:go-off
  • Phiên âm (nếu có): [gouɔ:f]
  • Nghĩa tiếng việt của go-off là: danh từ (thông tục)|- lúc xuất phát, lúc bắt đầu|- điểm xuất phát

40149. go-slow nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự lãn công(…)


Nghĩa tiếng việt của từ go-slow là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh go-slow danh từ|- sự lãn công. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:go-slow
  • Phiên âm (nếu có): [gouslou]
  • Nghĩa tiếng việt của go-slow là: danh từ|- sự lãn công

40150. go-thic-ize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- gôtich hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ go-thic-ize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh go-thic-ize ngoại động từ|- gôtich hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:go-thic-ize
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của go-thic-ize là: ngoại động từ|- gôtich hoá

40151. go-to-meeting nghĩa tiếng việt là tính từ|-(đùa cợt) bảnh, diện, dùng để mặc ngày hội (quần(…)


Nghĩa tiếng việt của từ go-to-meeting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh go-to-meeting tính từ|-(đùa cợt) bảnh, diện, dùng để mặc ngày hội (quần áo). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:go-to-meeting
  • Phiên âm (nếu có): [goutəmi:tiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của go-to-meeting là: tính từ|-(đùa cợt) bảnh, diện, dùng để mặc ngày hội (quần áo)

40152. goad nghĩa tiếng việt là danh từ|- gậy nhọn (để thúc trâu bò...)|- cái kích thích, đi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ goad là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh goad danh từ|- gậy nhọn (để thúc trâu bò...)|- cái kích thích, điều thúc giục|- điều dằn vặt, điều rầy khổ|* ngoại động từ|- thúc (trâu, bò) bằng gậy nhọn|- kích thích, thúc giục|=to goad somebody into doing something|+ thúc giục ai làm việc gì|- trêu tức, làm phát cáu; dằn vặt, rầy khổ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:goad
  • Phiên âm (nếu có): [goud]
  • Nghĩa tiếng việt của goad là: danh từ|- gậy nhọn (để thúc trâu bò...)|- cái kích thích, điều thúc giục|- điều dằn vặt, điều rầy khổ|* ngoại động từ|- thúc (trâu, bò) bằng gậy nhọn|- kích thích, thúc giục|=to goad somebody into doing something|+ thúc giục ai làm việc gì|- trêu tức, làm phát cáu; dằn vặt, rầy khổ

40153. goadsman nghĩa tiếng việt là danh từ; số nhiều goadsmen|- người thúc dục bò(…)


Nghĩa tiếng việt của từ goadsman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh goadsman danh từ; số nhiều goadsmen|- người thúc dục bò. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:goadsman
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của goadsman là: danh từ; số nhiều goadsmen|- người thúc dục bò

40154. goaf nghĩa tiếng việt là danh từ|- (mỏ) sự sụt lở(…)


Nghĩa tiếng việt của từ goaf là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh goaf danh từ|- (mỏ) sự sụt lở. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:goaf
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của goaf là: danh từ|- (mỏ) sự sụt lở

40155. goafed nghĩa tiếng việt là tính từ|- sụt lở; hủy hoại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ goafed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh goafed tính từ|- sụt lở; hủy hoại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:goafed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của goafed là: tính từ|- sụt lở; hủy hoại

40156. goal nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thể dục,thể thao) khung thành gồm|=to keep the goal|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ goal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh goal danh từ|- (thể dục,thể thao) khung thành gồm|=to keep the goal|+ giữ gôn|- (thể dục,thể thao) bàn thắng, điểm|=to kick a goal|+ sút ghi một bàn thắng (bóng đá)|- đích; mục đích, mục tiêu|=to reach that goal|+ để đạt mục đích ấy||@goal|- mục đích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:goal
  • Phiên âm (nếu có): [goul]
  • Nghĩa tiếng việt của goal là: danh từ|- (thể dục,thể thao) khung thành gồm|=to keep the goal|+ giữ gôn|- (thể dục,thể thao) bàn thắng, điểm|=to kick a goal|+ sút ghi một bàn thắng (bóng đá)|- đích; mục đích, mục tiêu|=to reach that goal|+ để đạt mục đích ấy||@goal|- mục đích

40157. goal-area nghĩa tiếng việt là danh từ|- (bóng đá) khu vực 16 m 50(…)


Nghĩa tiếng việt của từ goal-area là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh goal-area danh từ|- (bóng đá) khu vực 16 m 50. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:goal-area
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của goal-area là: danh từ|- (bóng đá) khu vực 16 m 50

40158. goal-driven method nghĩa tiếng việt là (tech) phương pháp hướng về đích(…)


Nghĩa tiếng việt của từ goal-driven method là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh goal-driven method(tech) phương pháp hướng về đích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:goal-driven method
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của goal-driven method là: (tech) phương pháp hướng về đích

40159. goal-kick nghĩa tiếng việt là danh từ|- (bóng đá) cú đá trả bóng vào trận đấu sau khi bó(…)


Nghĩa tiếng việt của từ goal-kick là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh goal-kick danh từ|- (bóng đá) cú đá trả bóng vào trận đấu sau khi bóng bị đá ra ngoài đường biên ngang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:goal-kick
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của goal-kick là: danh từ|- (bóng đá) cú đá trả bóng vào trận đấu sau khi bóng bị đá ra ngoài đường biên ngang

40160. goal-line nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thể dục,thể thao) vạch khung thành(…)


Nghĩa tiếng việt của từ goal-line là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh goal-line danh từ|- (thể dục,thể thao) vạch khung thành. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:goal-line
  • Phiên âm (nếu có): [goulain]
  • Nghĩa tiếng việt của goal-line là: danh từ|- (thể dục,thể thao) vạch khung thành

40161. goal-mouth nghĩa tiếng việt là danh từ|- (bóng đá) khu vực ngay trước khung thành(…)


Nghĩa tiếng việt của từ goal-mouth là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh goal-mouth danh từ|- (bóng đá) khu vực ngay trước khung thành. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:goal-mouth
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của goal-mouth là: danh từ|- (bóng đá) khu vực ngay trước khung thành

40162. goal-post nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thể dục,thể thao) cột khung thành, cột gôn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ goal-post là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh goal-post danh từ|- (thể dục,thể thao) cột khung thành, cột gôn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:goal-post
  • Phiên âm (nếu có): [goulpoust]
  • Nghĩa tiếng việt của goal-post là: danh từ|- (thể dục,thể thao) cột khung thành, cột gôn

40163. goalee nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thể dục,thể thao) thủ thành, người giữ gôn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ goalee là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh goalee danh từ|- (thể dục,thể thao) thủ thành, người giữ gôn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:goalee
  • Phiên âm (nếu có): [goul,ki:pə]
  • Nghĩa tiếng việt của goalee là: danh từ|- (thể dục,thể thao) thủ thành, người giữ gôn

40164. goalie nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thể dục,thể thao) thủ thành, người giữ gôn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ goalie là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh goalie danh từ|- (thể dục,thể thao) thủ thành, người giữ gôn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:goalie
  • Phiên âm (nếu có): [goul,ki:pə]
  • Nghĩa tiếng việt của goalie là: danh từ|- (thể dục,thể thao) thủ thành, người giữ gôn

40165. goalkeeper nghĩa tiếng việt là danh từ|- thủ thành, người giữ gôn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ goalkeeper là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh goalkeeper danh từ|- thủ thành, người giữ gôn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:goalkeeper
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của goalkeeper là: danh từ|- thủ thành, người giữ gôn

40166. goalkeeping nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thể thao) việc bảo vệ khung thành(…)


Nghĩa tiếng việt của từ goalkeeping là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh goalkeeping danh từ|- (thể thao) việc bảo vệ khung thành. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:goalkeeping
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của goalkeeping là: danh từ|- (thể thao) việc bảo vệ khung thành

40167. goalless nghĩa tiếng việt là tính từ|- không làm bàn, không ghi được bàn nào(…)


Nghĩa tiếng việt của từ goalless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh goalless tính từ|- không làm bàn, không ghi được bàn nào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:goalless
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của goalless là: tính từ|- không làm bàn, không ghi được bàn nào

40168. goallkeeper nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thể dục,thể thao) thủ thành, người giữ gôn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ goallkeeper là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh goallkeeper danh từ|- (thể dục,thể thao) thủ thành, người giữ gôn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:goallkeeper
  • Phiên âm (nếu có): [goul,ki:pə]
  • Nghĩa tiếng việt của goallkeeper là: danh từ|- (thể dục,thể thao) thủ thành, người giữ gôn

40169. goanna nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật) con nhông (ở úc)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ goanna là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh goanna danh từ|- (động vật) con nhông (ở úc). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:goanna
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của goanna là: danh từ|- (động vật) con nhông (ở úc)

40170. goat nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) con dê|- người dâm dục, người dâm đã(…)


Nghĩa tiếng việt của từ goat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh goat danh từ|- (động vật học) con dê|- người dâm dục, người dâm đãng, người có máu dê|- (goat) (thiên văn học) cung ma kết (trong hoàng đạo)|- trêu gan (chọc tức) ai|- (xem) giddy|- lấy tinh bỏ thô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:goat
  • Phiên âm (nếu có): [gout]
  • Nghĩa tiếng việt của goat là: danh từ|- (động vật học) con dê|- người dâm dục, người dâm đãng, người có máu dê|- (goat) (thiên văn học) cung ma kết (trong hoàng đạo)|- trêu gan (chọc tức) ai|- (xem) giddy|- lấy tinh bỏ thô

40171. goats wool nghĩa tiếng việt là danh từ|- vật không có thật(…)


Nghĩa tiếng việt của từ goats wool là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh goats wool danh từ|- vật không có thật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:goats wool
  • Phiên âm (nếu có): [goutswul]
  • Nghĩa tiếng việt của goats wool là: danh từ|- vật không có thật

40172. goat-fish nghĩa tiếng việt là danh từ|- (đợng vật) cá phèn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ goat-fish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh goat-fish danh từ|- (đợng vật) cá phèn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:goat-fish
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của goat-fish là: danh từ|- (đợng vật) cá phèn

40173. goat-herd nghĩa tiếng việt là danh từ|- người chăn dê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ goat-herd là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh goat-herd danh từ|- người chăn dê. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:goat-herd
  • Phiên âm (nếu có): [gouthə:]
  • Nghĩa tiếng việt của goat-herd là: danh từ|- người chăn dê

40174. goat-sucker nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) cú muỗi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ goat-sucker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh goat-sucker danh từ|- (động vật học) cú muỗi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:goat-sucker
  • Phiên âm (nếu có): [gout,sʌkə]
  • Nghĩa tiếng việt của goat-sucker là: danh từ|- (động vật học) cú muỗi

40175. goatee nghĩa tiếng việt là danh từ|- chòm râu dê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ goatee là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh goatee danh từ|- chòm râu dê. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:goatee
  • Phiên âm (nếu có): [gouti:]
  • Nghĩa tiếng việt của goatee là: danh từ|- chòm râu dê

40176. goatish nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) dê; có mùi dê|- dâm đãng, có máu dê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ goatish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh goatish tính từ|- (thuộc) dê; có mùi dê|- dâm đãng, có máu dê. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:goatish
  • Phiên âm (nếu có): [goutiʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của goatish là: tính từ|- (thuộc) dê; có mùi dê|- dâm đãng, có máu dê

40177. goatling nghĩa tiếng việt là danh từ|- dê non (từ 1 đến 2 năm tuổi)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ goatling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh goatling danh từ|- dê non (từ 1 đến 2 năm tuổi). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:goatling
  • Phiên âm (nếu có): [goutliɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của goatling là: danh từ|- dê non (từ 1 đến 2 năm tuổi)

40178. goatskin nghĩa tiếng việt là danh từ|- da dê|- túi đựng nước bằng da dê|- quần áo bằng da (…)


Nghĩa tiếng việt của từ goatskin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh goatskin danh từ|- da dê|- túi đựng nước bằng da dê|- quần áo bằng da dê. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:goatskin
  • Phiên âm (nếu có): [gout,skin]
  • Nghĩa tiếng việt của goatskin là: danh từ|- da dê|- túi đựng nước bằng da dê|- quần áo bằng da dê

40179. goaty nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) dê; có mùi dê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ goaty là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh goaty tính từ|- (thuộc) dê; có mùi dê. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:goaty
  • Phiên âm (nếu có): [gouti]
  • Nghĩa tiếng việt của goaty là: tính từ|- (thuộc) dê; có mùi dê

40180. gob nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) thuỷ thủ|- cục đờm|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gob là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gob danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) thuỷ thủ|- cục đờm|- (từ lóng) mồm|* nội động từ|- khạc nhổ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gob
  • Phiên âm (nếu có): [gɔb]
  • Nghĩa tiếng việt của gob là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) thuỷ thủ|- cục đờm|- (từ lóng) mồm|* nội động từ|- khạc nhổ

40181. gob-stopper nghĩa tiếng việt là danh từ|- kẹo có dạng hình cầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gob-stopper là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gob-stopper danh từ|- kẹo có dạng hình cầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gob-stopper
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gob-stopper là: danh từ|- kẹo có dạng hình cầu

40182. gobb nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) thanh gỗ đệm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gobb là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gobb danh từ|- (kỹ thuật) thanh gỗ đệm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gobb
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gobb là: danh từ|- (kỹ thuật) thanh gỗ đệm

40183. gobbet nghĩa tiếng việt là danh từ|- đoạn văn làm đề thi (để dịch hoặc giải nghĩa trong(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gobbet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gobbet danh từ|- đoạn văn làm đề thi (để dịch hoặc giải nghĩa trong các kỳ thi)|- (từ cổ,nghĩa cổ) miếng lớn (thịt...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gobbet
  • Phiên âm (nếu có): [gɔbit]
  • Nghĩa tiếng việt của gobbet là: danh từ|- đoạn văn làm đề thi (để dịch hoặc giải nghĩa trong các kỳ thi)|- (từ cổ,nghĩa cổ) miếng lớn (thịt...)

40184. gobbing nghĩa tiếng việt là danh từ|- đá lấp hố; sự lấp hố; sự lấp đất đá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gobbing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gobbing danh từ|- đá lấp hố; sự lấp hố; sự lấp đất đá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gobbing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gobbing là: danh từ|- đá lấp hố; sự lấp hố; sự lấp đất đá

40185. gobble nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiếng kêu gộp gộp (của gà tây)|* nội động từ|- kê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gobble là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gobble danh từ|- tiếng kêu gộp gộp (của gà tây)|* nội động từ|- kêu gộp gộp (gà tây)|* động từ|- ((thường) + up) ăn ngấu nghiến, nuốt lấy nuốt để. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gobble
  • Phiên âm (nếu có): [gɔbl]
  • Nghĩa tiếng việt của gobble là: danh từ|- tiếng kêu gộp gộp (của gà tây)|* nội động từ|- kêu gộp gộp (gà tây)|* động từ|- ((thường) + up) ăn ngấu nghiến, nuốt lấy nuốt để

40186. gobble-stitch nghĩa tiếng việt là danh từ|- mũi khâu vội(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gobble-stitch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gobble-stitch danh từ|- mũi khâu vội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gobble-stitch
  • Phiên âm (nếu có): [gɔbl,stitʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của gobble-stitch là: danh từ|- mũi khâu vội

40187. gobbledegook nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) lối văn cầu kỳ (dùn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gobbledegook là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gobbledegook danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) lối văn cầu kỳ (dùng trong công văn...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gobbledegook
  • Phiên âm (nếu có): [gɔbldigu:k]
  • Nghĩa tiếng việt của gobbledegook là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) lối văn cầu kỳ (dùng trong công văn...)

40188. gobbler nghĩa tiếng việt là danh từ|- gà sống tây(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gobbler là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gobbler danh từ|- gà sống tây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gobbler
  • Phiên âm (nếu có): [gɔblə]
  • Nghĩa tiếng việt của gobbler là: danh từ|- gà sống tây

40189. gobelin nghĩa tiếng việt là danh từ|- thảm goblanh (pari)|* danh từ|- thảm goblanh (pari)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gobelin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gobelin danh từ|- thảm goblanh (pari)|* danh từ|- thảm goblanh (pari). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gobelin
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gobelin là: danh từ|- thảm goblanh (pari)|* danh từ|- thảm goblanh (pari)

40190. goblefish nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật) cá ông lão mõm ngắn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ goblefish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh goblefish danh từ|- (động vật) cá ông lão mõm ngắn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:goblefish
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của goblefish là: danh từ|- (động vật) cá ông lão mõm ngắn

40191. goblet nghĩa tiếng việt là danh từ|- ly có chân, cốc nhỏ có chân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ goblet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh goblet danh từ|- ly có chân, cốc nhỏ có chân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:goblet
  • Phiên âm (nếu có): [gɔblit]
  • Nghĩa tiếng việt của goblet là: danh từ|- ly có chân, cốc nhỏ có chân

40192. goblin nghĩa tiếng việt là danh từ|- yêu tinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ goblin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh goblin danh từ|- yêu tinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:goblin
  • Phiên âm (nếu có): [gɔblin]
  • Nghĩa tiếng việt của goblin là: danh từ|- yêu tinh

40193. gobo nghĩa tiếng việt là danh từ|- tấm che trong kịch, vô tuyến, phim để cho ánh sáng t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gobo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gobo danh từ|- tấm che trong kịch, vô tuyến, phim để cho ánh sáng theo những hướng đã định|- tấm che tạp âm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gobo
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gobo là: danh từ|- tấm che trong kịch, vô tuyến, phim để cho ánh sáng theo những hướng đã định|- tấm che tạp âm

40194. goby nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) cá bống(…)


Nghĩa tiếng việt của từ goby là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh goby danh từ|- (động vật học) cá bống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:goby
  • Phiên âm (nếu có): [goubi]
  • Nghĩa tiếng việt của goby là: danh từ|- (động vật học) cá bống

40195. god nghĩa tiếng việt là danh từ|- thần|=the god of wine|+ thần rượu|=a feast for the gods(…)


Nghĩa tiếng việt của từ god là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh god danh từ|- thần|=the god of wine|+ thần rượu|=a feast for the gods|+ một bữa tiệc ngon và quý (như của thần tiên)|- (god) chúa, trời, thượng đế|- cầu chúa, cầu trời|- có trời biết! (không ai biết)|- trời! (tỏ ý ngạc nhiên);|- lạy chúa! nhờ chúa!;|- nếu trời phù hộ|- vì chúa|- có chúa biết (để khẳng định lời thề)|- kinh thánh|- người được tôn sùng; người có ảnh hưởng lớn; vật được chú ý nhiều|=to make a god of somebody|+ sùng bái ai, coi ai như thánh như thần|- (the god) (sân khấu) những người xem hạng chuồng gà (trên gác thượng)|* động từ|- tôn làm thần thánh|- làm ra vẻ thần thánh ((cũng) to god it). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:god
  • Phiên âm (nếu có): [gɔd]
  • Nghĩa tiếng việt của god là: danh từ|- thần|=the god of wine|+ thần rượu|=a feast for the gods|+ một bữa tiệc ngon và quý (như của thần tiên)|- (god) chúa, trời, thượng đế|- cầu chúa, cầu trời|- có trời biết! (không ai biết)|- trời! (tỏ ý ngạc nhiên);|- lạy chúa! nhờ chúa!;|- nếu trời phù hộ|- vì chúa|- có chúa biết (để khẳng định lời thề)|- kinh thánh|- người được tôn sùng; người có ảnh hưởng lớn; vật được chú ý nhiều|=to make a god of somebody|+ sùng bái ai, coi ai như thánh như thần|- (the god) (sân khấu) những người xem hạng chuồng gà (trên gác thượng)|* động từ|- tôn làm thần thánh|- làm ra vẻ thần thánh ((cũng) to god it)

40196. gods acre nghĩa tiếng việt là danh từ|- nghĩa địa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gods acre là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gods acre danh từ|- nghĩa địa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gods acre
  • Phiên âm (nếu có): [gɔdz,eikə]
  • Nghĩa tiếng việt của gods acre là: danh từ|- nghĩa địa

40197. god-awful nghĩa tiếng việt là tính từ|- xấu đau xấu đớn, tồi tệ vô cùng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ god-awful là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh god-awful tính từ|- xấu đau xấu đớn, tồi tệ vô cùng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:god-awful
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của god-awful là: tính từ|- xấu đau xấu đớn, tồi tệ vô cùng

40198. god-daughter nghĩa tiếng việt là danh từ|- con gái đỡ đầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ god-daughter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh god-daughter danh từ|- con gái đỡ đầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:god-daughter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của god-daughter là: danh từ|- con gái đỡ đầu

40199. god-son nghĩa tiếng việt là danh từ|- con trai đỡ đầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ god-son là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh god-son danh từ|- con trai đỡ đầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:god-son
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của god-son là: danh từ|- con trai đỡ đầu

40200. godchild nghĩa tiếng việt là danh từ|- con đỡ đầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ godchild là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh godchild danh từ|- con đỡ đầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:godchild
  • Phiên âm (nếu có): [gɔdtʃaild]
  • Nghĩa tiếng việt của godchild là: danh từ|- con đỡ đầu

40201. goddam nghĩa tiếng việt là tính từ|- như goddamned(…)


Nghĩa tiếng việt của từ goddam là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh goddam tính từ|- như goddamned. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:goddam
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của goddam là: tính từ|- như goddamned

40202. goddamn nghĩa tiếng việt là danh từ|- như damn|* ngoại động từ|- như damn|* tính từ|- như g(…)


Nghĩa tiếng việt của từ goddamn là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh goddamn danh từ|- như damn|* ngoại động từ|- như damn|* tính từ|- như goddamned|- từ cảm thán|- biểu lộ sự bực bội, tức giận hoặc kinh ngạc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:goddamn
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của goddamn là: danh từ|- như damn|* ngoại động từ|- như damn|* tính từ|- như goddamned|- từ cảm thán|- biểu lộ sự bực bội, tức giận hoặc kinh ngạc

40203. goddamned nghĩa tiếng việt là tính từ|- chết tiệt (chửi rủa) ((thường) (viết tắt) goddamn,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ goddamned là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh goddamned tính từ|- chết tiệt (chửi rủa) ((thường) (viết tắt) goddamn, goddam). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:goddamned
  • Phiên âm (nếu có): [gɔddæmd]
  • Nghĩa tiếng việt của goddamned là: tính từ|- chết tiệt (chửi rủa) ((thường) (viết tắt) goddamn, goddam)

40204. goddaughter nghĩa tiếng việt là danh từ|- con gái đỡ đầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ goddaughter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh goddaughter danh từ|- con gái đỡ đầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:goddaughter
  • Phiên âm (nếu có): [gɔd,dɔ:tə]
  • Nghĩa tiếng việt của goddaughter là: danh từ|- con gái đỡ đầu

40205. goddess nghĩa tiếng việt là danh từ|- nữ thần(…)


Nghĩa tiếng việt của từ goddess là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh goddess danh từ|- nữ thần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:goddess
  • Phiên âm (nếu có): [gɔdis]
  • Nghĩa tiếng việt của goddess là: danh từ|- nữ thần

40206. goddessship nghĩa tiếng việt là danh từ|- địa vị nữ thần(…)


Nghĩa tiếng việt của từ goddessship là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh goddessship danh từ|- địa vị nữ thần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:goddessship
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của goddessship là: danh từ|- địa vị nữ thần

40207. godfather nghĩa tiếng việt là danh từ|- cha đỡ đầu|=to stand godfather to a child|+ đỡ đầu cho(…)


Nghĩa tiếng việt của từ godfather là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh godfather danh từ|- cha đỡ đầu|=to stand godfather to a child|+ đỡ đầu cho một đứa trẻ|- (nghĩa bóng) người được lấy tên để đặt cho (ai, vật gì...)|* ngoại động từ|- đỡ đầu (cho một đứa trẻ), đặt tên mình cho một đứa trẻ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:godfather
  • Phiên âm (nếu có): [gɔd,fɑ:ðə]
  • Nghĩa tiếng việt của godfather là: danh từ|- cha đỡ đầu|=to stand godfather to a child|+ đỡ đầu cho một đứa trẻ|- (nghĩa bóng) người được lấy tên để đặt cho (ai, vật gì...)|* ngoại động từ|- đỡ đầu (cho một đứa trẻ), đặt tên mình cho một đứa trẻ

40208. godfearing nghĩa tiếng việt là tính từ|- biết sợ trời, biết sợ thánh thần|- sùng đạo, ngo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ godfearing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh godfearing tính từ|- biết sợ trời, biết sợ thánh thần|- sùng đạo, ngoan đạo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:godfearing
  • Phiên âm (nếu có): [gɔd,fiəriɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của godfearing là: tính từ|- biết sợ trời, biết sợ thánh thần|- sùng đạo, ngoan đạo

40209. godforsaken nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thông tục) tồi tàn, khốn nạn (người); tiêu điều, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ godforsaken là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh godforsaken tính từ|- (thông tục) tồi tàn, khốn nạn (người); tiêu điều, hoang vắng (nơi chốn)|=a godforsaken place|+ nơi hoang vắng, nơi khỉ ho cò gáy|=a godforsaken occupation|+ nghề chó chết nghề khốn khổ, khốn nạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:godforsaken
  • Phiên âm (nếu có): [gɔdfə,seikn]
  • Nghĩa tiếng việt của godforsaken là: tính từ|- (thông tục) tồi tàn, khốn nạn (người); tiêu điều, hoang vắng (nơi chốn)|=a godforsaken place|+ nơi hoang vắng, nơi khỉ ho cò gáy|=a godforsaken occupation|+ nghề chó chết nghề khốn khổ, khốn nạn

40210. godhead nghĩa tiếng việt là danh từ|- thánh thần|- thượng đế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ godhead là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh godhead danh từ|- thánh thần|- thượng đế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:godhead
  • Phiên âm (nếu có): [gɔdhed]
  • Nghĩa tiếng việt của godhead là: danh từ|- thánh thần|- thượng đế

40211. godhood nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất thần linh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ godhood là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh godhood danh từ|- tính chất thần linh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:godhood
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của godhood là: danh từ|- tính chất thần linh

40212. godless nghĩa tiếng việt là tính từ|- vô thần, không tin thần thánh|- trái đạo lý, độc a(…)


Nghĩa tiếng việt của từ godless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh godless tính từ|- vô thần, không tin thần thánh|- trái đạo lý, độc ác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:godless
  • Phiên âm (nếu có): [gɔdlis]
  • Nghĩa tiếng việt của godless là: tính từ|- vô thần, không tin thần thánh|- trái đạo lý, độc ác

40213. godlessness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự vô thần, sự độc ác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ godlessness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh godlessness danh từ|- sự vô thần, sự độc ác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:godlessness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của godlessness là: danh từ|- sự vô thần, sự độc ác

40214. godlike nghĩa tiếng việt là tính từ|- như thần, như thánh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ godlike là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh godlike tính từ|- như thần, như thánh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:godlike
  • Phiên âm (nếu có): [gɔdlaik]
  • Nghĩa tiếng việt của godlike là: tính từ|- như thần, như thánh

40215. godliness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự sùng đạo, sự ngoan đạo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ godliness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh godliness danh từ|- sự sùng đạo, sự ngoan đạo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:godliness
  • Phiên âm (nếu có): [gɔdlinis]
  • Nghĩa tiếng việt của godliness là: danh từ|- sự sùng đạo, sự ngoan đạo

40216. godling nghĩa tiếng việt là danh từ|- vị thần nhỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ godling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh godling danh từ|- vị thần nhỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:godling
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của godling là: danh từ|- vị thần nhỏ

40217. godly nghĩa tiếng việt là tính từ|- sùng đạo, ngoan đạo|=the godly|+ những người sùng đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ godly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh godly tính từ|- sùng đạo, ngoan đạo|=the godly|+ những người sùng đạo, những người ngoan đạo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:godly
  • Phiên âm (nếu có): [gɔdli]
  • Nghĩa tiếng việt của godly là: tính từ|- sùng đạo, ngoan đạo|=the godly|+ những người sùng đạo, những người ngoan đạo

40218. godmother nghĩa tiếng việt là danh từ|- mẹ đỡ đầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ godmother là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh godmother danh từ|- mẹ đỡ đầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:godmother
  • Phiên âm (nếu có): [gɔd,mʌðə]
  • Nghĩa tiếng việt của godmother là: danh từ|- mẹ đỡ đầu

40219. godown nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà kho, kho chứa hàng (ở ân-ddộ, ma-lai)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ godown là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh godown danh từ|- nhà kho, kho chứa hàng (ở ân-ddộ, ma-lai). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:godown
  • Phiên âm (nếu có): [goudaun]
  • Nghĩa tiếng việt của godown là: danh từ|- nhà kho, kho chứa hàng (ở ân-ddộ, ma-lai)

40220. godparent nghĩa tiếng việt là danh từ|- cha đỡ đầu, mẹ đỡ đầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ godparent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh godparent danh từ|- cha đỡ đầu, mẹ đỡ đầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:godparent
  • Phiên âm (nếu có): [gɔd,peərənt]
  • Nghĩa tiếng việt của godparent là: danh từ|- cha đỡ đầu, mẹ đỡ đầu

40221. godsend nghĩa tiếng việt là danh từ|- của trời cho, điều may mắn bất ngờ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ godsend là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh godsend danh từ|- của trời cho, điều may mắn bất ngờ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:godsend
  • Phiên âm (nếu có): [gɔdsend]
  • Nghĩa tiếng việt của godsend là: danh từ|- của trời cho, điều may mắn bất ngờ

40222. godship nghĩa tiếng việt là danh từ|- địa vị thần linh; địa vị thượng đế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ godship là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh godship danh từ|- địa vị thần linh; địa vị thượng đế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:godship
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của godship là: danh từ|- địa vị thần linh; địa vị thượng đế

40223. godson nghĩa tiếng việt là danh từ|- con trai đỡ đầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ godson là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh godson danh từ|- con trai đỡ đầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:godson
  • Phiên âm (nếu có): [gɔdsʌn]
  • Nghĩa tiếng việt của godson là: danh từ|- con trai đỡ đầu

40224. godspeed nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thành công, sự may mắn|=to wish (bid) somebody gods(…)


Nghĩa tiếng việt của từ godspeed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh godspeed danh từ|- sự thành công, sự may mắn|=to wish (bid) somebody godspeed|+ chúc ai đi may mắn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:godspeed
  • Phiên âm (nếu có): [gɔdspi:d]
  • Nghĩa tiếng việt của godspeed là: danh từ|- sự thành công, sự may mắn|=to wish (bid) somebody godspeed|+ chúc ai đi may mắn

40225. godward nghĩa tiếng việt là tính từ|- đối với thần linh; đối với thượng đế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ godward là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh godward tính từ|- đối với thần linh; đối với thượng đế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:godward
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của godward là: tính từ|- đối với thần linh; đối với thượng đế

40226. goer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đi, người đi lại|=the comers and goers|+ khách q(…)


Nghĩa tiếng việt của từ goer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh goer danh từ|- người đi, người đi lại|=the comers and goers|+ khách qua lại|- ngựa phi hay (nhanh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:goer
  • Phiên âm (nếu có): [gouə]
  • Nghĩa tiếng việt của goer là: danh từ|- người đi, người đi lại|=the comers and goers|+ khách qua lại|- ngựa phi hay (nhanh)

40227. gofer nghĩa tiếng việt là danh từ|- bánh kẹp ((cũng) (từ mỹ,nghĩa mỹ) gaufre)|- (như) g(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gofer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gofer danh từ|- bánh kẹp ((cũng) (từ mỹ,nghĩa mỹ) gaufre)|- (như) gofer. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gofer
  • Phiên âm (nếu có): [goufə]
  • Nghĩa tiếng việt của gofer là: danh từ|- bánh kẹp ((cũng) (từ mỹ,nghĩa mỹ) gaufre)|- (như) gofer

40228. goffan nghĩa tiếng việt là danh từ|- hào; đường hào; đường hầm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ goffan là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh goffan danh từ|- hào; đường hào; đường hầm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:goffan
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của goffan là: danh từ|- hào; đường hào; đường hầm

40229. goffer nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái kẹp (để làm) quăn|- nếp gấp|* ngoại động từ|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ goffer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh goffer danh từ|- cái kẹp (để làm) quăn|- nếp gấp|* ngoại động từ|- làm nhăn, làm quăn, xếp nếp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:goffer
  • Phiên âm (nếu có): [goufə]
  • Nghĩa tiếng việt của goffer là: danh từ|- cái kẹp (để làm) quăn|- nếp gấp|* ngoại động từ|- làm nhăn, làm quăn, xếp nếp

40230. goffered nghĩa tiếng việt là tính từ|- gấp (giấy); nhăn (giấy); xếp nếp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ goffered là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh goffered tính từ|- gấp (giấy); nhăn (giấy); xếp nếp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:goffered
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của goffered là: tính từ|- gấp (giấy); nhăn (giấy); xếp nếp

40231. goggle nghĩa tiếng việt là nội động từ|- trợn tròn mắt; giương mắt nhìn|- lồi ra (mắt)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ goggle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh goggle nội động từ|- trợn tròn mắt; giương mắt nhìn|- lồi ra (mắt)|* ngoại động từ|- trợn tròn (mắt). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:goggle
  • Phiên âm (nếu có): [gɔgl]
  • Nghĩa tiếng việt của goggle là: nội động từ|- trợn tròn mắt; giương mắt nhìn|- lồi ra (mắt)|* ngoại động từ|- trợn tròn (mắt)

40232. goggle-box nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy thu hình, tivi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ goggle-box là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh goggle-box danh từ|- máy thu hình, tivi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:goggle-box
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của goggle-box là: danh từ|- máy thu hình, tivi

40233. goggle-eyed nghĩa tiếng việt là tính từ|- lồi mắt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ goggle-eyed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh goggle-eyed tính từ|- lồi mắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:goggle-eyed
  • Phiên âm (nếu có): [gɔglaid]
  • Nghĩa tiếng việt của goggle-eyed là: tính từ|- lồi mắt

40234. goggles nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- kính bảo hộ, kính râm (để che bụi khi đi (…)


Nghĩa tiếng việt của từ goggles là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh goggles danh từ số nhiều|- kính bảo hộ, kính râm (để che bụi khi đi mô tô, để bảo vệ mắt khi hàn...)|- (từ lóng) kính đeo mắt|- (thú y học) bệnh sán óc (của cừu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:goggles
  • Phiên âm (nếu có): [gɔglz]
  • Nghĩa tiếng việt của goggles là: danh từ số nhiều|- kính bảo hộ, kính râm (để che bụi khi đi mô tô, để bảo vệ mắt khi hàn...)|- (từ lóng) kính đeo mắt|- (thú y học) bệnh sán óc (của cừu)

40235. goglet nghĩa tiếng việt là danh từ|- bình lạnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ goglet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh goglet danh từ|- bình lạnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:goglet
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của goglet là: danh từ|- bình lạnh

40236. going nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự ra đi|- trạng thái đường sá (xấu, tốt...); việc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ going là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh going danh từ|- sự ra đi|- trạng thái đường sá (xấu, tốt...); việc đi lại|=the going is hand over this rough road|+ việc đi lại trên đường gồ ghề này vất vả|- tốc độ (của xe lửa...)|* tính từ|- đang đi|- đang chạy, đang hoạt động, đang tiến hành đều|=a going concern|+ một hâng buôn đang làm ăn phát đạt|- có, hiện có, tồn tại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:going
  • Phiên âm (nếu có): [gouiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của going là: danh từ|- sự ra đi|- trạng thái đường sá (xấu, tốt...); việc đi lại|=the going is hand over this rough road|+ việc đi lại trên đường gồ ghề này vất vả|- tốc độ (của xe lửa...)|* tính từ|- đang đi|- đang chạy, đang hoạt động, đang tiến hành đều|=a going concern|+ một hâng buôn đang làm ăn phát đạt|- có, hiện có, tồn tại

40237. going over nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự kiểm tra tỉ mỉ|- trận đòn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ going over là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh going over danh từ|- sự kiểm tra tỉ mỉ|- trận đòn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:going over
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của going over là: danh từ|- sự kiểm tra tỉ mỉ|- trận đòn

40238. goings-on nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- tư cách; cách xử sự, hành vi, hành động,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ goings-on là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh goings-on danh từ số nhiều|- tư cách; cách xử sự, hành vi, hành động, cử chỉ|=strange goings-on|+ cách xử sự kỳ cục lạ lùng|- việc xảy ra; tình hình biến chuyển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:goings-on
  • Phiên âm (nếu có): [gouiɳzɔn]
  • Nghĩa tiếng việt của goings-on là: danh từ số nhiều|- tư cách; cách xử sự, hành vi, hành động, cử chỉ|=strange goings-on|+ cách xử sự kỳ cục lạ lùng|- việc xảy ra; tình hình biến chuyển

40239. goiter nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) bướu giáp, bướu cổ|- (y học) bệnh bazơddô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ goiter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh goiter danh từ|- (y học) bướu giáp, bướu cổ|- (y học) bệnh bazơddô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:goiter
  • Phiên âm (nếu có): [gɔitə]
  • Nghĩa tiếng việt của goiter là: danh từ|- (y học) bướu giáp, bướu cổ|- (y học) bệnh bazơddô

40240. goitre nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) bướu giáp, bướu cổ|- (y học) bệnh bazơddô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ goitre là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh goitre danh từ|- (y học) bướu giáp, bướu cổ|- (y học) bệnh bazơddô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:goitre
  • Phiên âm (nếu có): [gɔitə]
  • Nghĩa tiếng việt của goitre là: danh từ|- (y học) bướu giáp, bướu cổ|- (y học) bệnh bazơddô

40241. goitrous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (y học) có bướu giáp, có bướu cổ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ goitrous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh goitrous tính từ|- (y học) có bướu giáp, có bướu cổ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:goitrous
  • Phiên âm (nếu có): [gɔitrəs]
  • Nghĩa tiếng việt của goitrous là: tính từ|- (y học) có bướu giáp, có bướu cổ

40242. golay code nghĩa tiếng việt là (tech) mã gôlây(…)


Nghĩa tiếng việt của từ golay code là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh golay code(tech) mã gôlây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:golay code
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của golay code là: (tech) mã gôlây

40243. gold nghĩa tiếng việt là danh từ|- vàng|- tiền vàng|- số tiền lớn; sự giàu có|- màu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gold là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gold danh từ|- vàng|- tiền vàng|- số tiền lớn; sự giàu có|- màu vàng|- (nghĩa bóng) vàng, cái quý giá|=a heart of gold|+ tấm lòng vàng|=a voice of gold|+ tiếng oanh vàng|* tính từ|- bằng vàng|=gold coin|+ tiền vàng|- có màu vàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gold
  • Phiên âm (nếu có): [gould]
  • Nghĩa tiếng việt của gold là: danh từ|- vàng|- tiền vàng|- số tiền lớn; sự giàu có|- màu vàng|- (nghĩa bóng) vàng, cái quý giá|=a heart of gold|+ tấm lòng vàng|=a voice of gold|+ tiếng oanh vàng|* tính từ|- bằng vàng|=gold coin|+ tiền vàng|- có màu vàng

40244. gold age growth nghĩa tiếng việt là (econ) tăng trưởng thời kỳ hoàng kim.|+ trong lý thuyết tăng trư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gold age growth là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gold age growth(econ) tăng trưởng thời kỳ hoàng kim.|+ trong lý thuyết tăng trưởng, đó là một tình huống tăng trưởng cân đối trong đó tỷ lệ tăng trưởng có bảo đảm bằng với tỷ lệ tăng trưởng tự nhiên khi có đủ việc làm.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gold age growth
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gold age growth là: (econ) tăng trưởng thời kỳ hoàng kim.|+ trong lý thuyết tăng trưởng, đó là một tình huống tăng trưởng cân đối trong đó tỷ lệ tăng trưởng có bảo đảm bằng với tỷ lệ tăng trưởng tự nhiên khi có đủ việc làm.

40245. gold bloc nghĩa tiếng việt là danh từ|- khối các nước lấy vàng làm bản vị tiền tệ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gold bloc là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gold bloc danh từ|- khối các nước lấy vàng làm bản vị tiền tệ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gold bloc
  • Phiên âm (nếu có): [gouldblɔk]
  • Nghĩa tiếng việt của gold bloc là: danh từ|- khối các nước lấy vàng làm bản vị tiền tệ

40246. gold brick nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) vật chỉ có giá trị bề ngoài; v(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gold brick là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gold brick danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) vật chỉ có giá trị bề ngoài; vật lừa dối|- đánh lừa, lừa dối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gold brick
  • Phiên âm (nếu có): [gouldbrik]
  • Nghĩa tiếng việt của gold brick là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) vật chỉ có giá trị bề ngoài; vật lừa dối|- đánh lừa, lừa dối

40247. gold bricking nghĩa tiếng việt là (econ) hoạt động lưa dối.|+ sự hạn chế sản lượng do công nhân (…)


Nghĩa tiếng việt của từ gold bricking là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gold bricking(econ) hoạt động lưa dối.|+ sự hạn chế sản lượng do công nhân gây ra trong khuôn khổ hệ thống thanh toán khuyến khích để tránh việc áp dụng các tiêu chuẩn nỗ lực làm việc cao hơn trên một đơn vị thanh toán.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gold bricking
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gold bricking là: (econ) hoạt động lưa dối.|+ sự hạn chế sản lượng do công nhân gây ra trong khuôn khổ hệ thống thanh toán khuyến khích để tránh việc áp dụng các tiêu chuẩn nỗ lực làm việc cao hơn trên một đơn vị thanh toán.

40248. gold certificate nghĩa tiếng việt là (econ) giấy chứng gửi vàng.|+ một phương tiện ghi nợ hay giấy (…)


Nghĩa tiếng việt của từ gold certificate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gold certificate(econ) giấy chứng gửi vàng.|+ một phương tiện ghi nợ hay giấy bạc do bộ tài chính phát hành thể hiện ý muốn của bộ tài chính biến một lượng vàng nhất định thành tiền.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gold certificate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gold certificate là: (econ) giấy chứng gửi vàng.|+ một phương tiện ghi nợ hay giấy bạc do bộ tài chính phát hành thể hiện ý muốn của bộ tài chính biến một lượng vàng nhất định thành tiền.

40249. gold exchange standard nghĩa tiếng việt là (econ) bản vị trao đổi bằng vàng.|+ một dạng bản vị vàng, th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gold exchange standard là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gold exchange standard(econ) bản vị trao đổi bằng vàng.|+ một dạng bản vị vàng, theo đó một nước neo giá trị đồng tiền của mình theo giá trị đồng tiền của một nước trung tâm.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gold exchange standard
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gold exchange standard là: (econ) bản vị trao đổi bằng vàng.|+ một dạng bản vị vàng, theo đó một nước neo giá trị đồng tiền của mình theo giá trị đồng tiền của một nước trung tâm.

40250. gold export point nghĩa tiếng việt là (econ) điểm xuất khẩu vàng.|+ xem gold point.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gold export point là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gold export point(econ) điểm xuất khẩu vàng.|+ xem gold point.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gold export point
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gold export point là: (econ) điểm xuất khẩu vàng.|+ xem gold point.

40251. gold import point nghĩa tiếng việt là (econ) điểm nhập khẩu vàng.|+ xem gold point.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gold import point là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gold import point(econ) điểm nhập khẩu vàng.|+ xem gold point.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gold import point
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gold import point là: (econ) điểm nhập khẩu vàng.|+ xem gold point.

40252. gold jubilee nghĩa tiếng việt là danh từ|- lễ kỷ niệm 50 năm, ngày lễ vàng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gold jubilee là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gold jubilee danh từ|- lễ kỷ niệm 50 năm, ngày lễ vàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gold jubilee
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gold jubilee là: danh từ|- lễ kỷ niệm 50 năm, ngày lễ vàng

40253. gold market nghĩa tiếng việt là (econ) thị trường vàng.|+ thị trường buôn bán vàng kim loại, t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gold market là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gold market(econ) thị trường vàng.|+ thị trường buôn bán vàng kim loại, tiền vàng hay vàng nén.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gold market
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gold market là: (econ) thị trường vàng.|+ thị trường buôn bán vàng kim loại, tiền vàng hay vàng nén.

40254. gold medallist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người được thưởng huy chương vàng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gold medallist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gold medallist danh từ|- người được thưởng huy chương vàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gold medallist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gold medallist là: danh từ|- người được thưởng huy chương vàng

40255. gold plate nghĩa tiếng việt là danh từ|- bát đĩa bằng vàng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gold plate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gold plate danh từ|- bát đĩa bằng vàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gold plate
  • Phiên âm (nếu có): [gouldpleit]
  • Nghĩa tiếng việt của gold plate là: danh từ|- bát đĩa bằng vàng

40256. gold points nghĩa tiếng việt là (econ) các điểm vàng.|+ các mức tỷ giá trao đổi mà tại đó k(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gold points là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gold points(econ) các điểm vàng.|+ các mức tỷ giá trao đổi mà tại đó khi một đồng tiền ở một bản vị vàng, thì việc mua vàng từ ngân hàng trung ương và xuất khẩu vàng (điểm xuất khẩu vàng) hay nhập khẩu và bán nó cho ngân hàng trung ương (điểm nhập khẩu vàng) là có lợ nhuận.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gold points
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gold points là: (econ) các điểm vàng.|+ các mức tỷ giá trao đổi mà tại đó khi một đồng tiền ở một bản vị vàng, thì việc mua vàng từ ngân hàng trung ương và xuất khẩu vàng (điểm xuất khẩu vàng) hay nhập khẩu và bán nó cho ngân hàng trung ương (điểm nhập khẩu vàng) là có lợ nhuận.

40257. gold reserve nghĩa tiếng việt là (econ) dự trữ vàng.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gold reserve là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gold reserve(econ) dự trữ vàng.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gold reserve
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gold reserve là: (econ) dự trữ vàng.

40258. gold standard nghĩa tiếng việt là (econ) bản vị vàng.|+ hệ thống tổ chức tiền tệ theo giá trị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gold standard là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gold standard(econ) bản vị vàng.|+ hệ thống tổ chức tiền tệ theo giá trị tiền của một nước là được xác định theo luật bằng một lượng vàng cố định, và đồng tiền trong nước có dạng tiền vàng và/ hoặc tiền giấy khi cần có thể chuyển đổi thành với tỷ lệ được xác định theo luật.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gold standard
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gold standard là: (econ) bản vị vàng.|+ hệ thống tổ chức tiền tệ theo giá trị tiền của một nước là được xác định theo luật bằng một lượng vàng cố định, và đồng tiền trong nước có dạng tiền vàng và/ hoặc tiền giấy khi cần có thể chuyển đổi thành với tỷ lệ được xác định theo luật.

40259. gold standard nghĩa tiếng việt là danh từ|- kim bản vị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gold standard là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gold standard danh từ|- kim bản vị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gold standard
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gold standard là: danh từ|- kim bản vị

40260. gold-beater nghĩa tiếng việt là danh từ|- thợ dát vàng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gold-beater là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gold-beater danh từ|- thợ dát vàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gold-beater
  • Phiên âm (nếu có): [gould,bi:tə]
  • Nghĩa tiếng việt của gold-beater là: danh từ|- thợ dát vàng

40261. gold-block nghĩa tiếng việt là danh từ|- khối các nước lấy vàng làm bản vị tiền(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gold-block là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gold-block danh từ|- khối các nước lấy vàng làm bản vị tiền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gold-block
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gold-block là: danh từ|- khối các nước lấy vàng làm bản vị tiền

40262. gold-bonded diode nghĩa tiếng việt là (tech) đèn hai cực đầu nối bằng vàng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gold-bonded diode là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gold-bonded diode(tech) đèn hai cực đầu nối bằng vàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gold-bonded diode
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gold-bonded diode là: (tech) đèn hai cực đầu nối bằng vàng

40263. gold-digger nghĩa tiếng việt là danh từ|- thợ mỏ vàng|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) cô ả (…)


Nghĩa tiếng việt của từ gold-digger là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gold-digger danh từ|- thợ mỏ vàng|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) cô ả bòn tiền (người đàn bà dùng sắc để bòn tiền đàn ông). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gold-digger
  • Phiên âm (nếu có): [gould,digə]
  • Nghĩa tiếng việt của gold-digger là: danh từ|- thợ mỏ vàng|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) cô ả bòn tiền (người đàn bà dùng sắc để bòn tiền đàn ông)

40264. gold-digging nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đào mỏ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)); sự bòn rú(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gold-digging là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gold-digging danh từ|- sự đào mỏ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)); sự bòn rút tiền (bằng sắc đẹp)|- (số nhiều) mỏ vàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gold-digging
  • Phiên âm (nếu có): [gould,digiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của gold-digging là: danh từ|- sự đào mỏ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)); sự bòn rút tiền (bằng sắc đẹp)|- (số nhiều) mỏ vàng

40265. gold-dust nghĩa tiếng việt là danh từ|- bụi vàng, vàng cát(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gold-dust là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gold-dust danh từ|- bụi vàng, vàng cát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gold-dust
  • Phiên âm (nếu có): [goulddʌst]
  • Nghĩa tiếng việt của gold-dust là: danh từ|- bụi vàng, vàng cát

40266. gold-fever nghĩa tiếng việt là danh từ|- cơn sốt vàng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gold-fever là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gold-fever danh từ|- cơn sốt vàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gold-fever
  • Phiên âm (nếu có): [gould,fi:və]
  • Nghĩa tiếng việt của gold-fever là: danh từ|- cơn sốt vàng

40267. gold-field nghĩa tiếng việt là danh từ|- vùng có vàng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gold-field là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gold-field danh từ|- vùng có vàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gold-field
  • Phiên âm (nếu có): [gouldfi:ld]
  • Nghĩa tiếng việt của gold-field là: danh từ|- vùng có vàng

40268. gold-filled nghĩa tiếng việt là tính từ|- bọc vàng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gold-filled là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gold-filled tính từ|- bọc vàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gold-filled
  • Phiên âm (nếu có): [gouldfild]
  • Nghĩa tiếng việt của gold-filled là: tính từ|- bọc vàng

40269. gold-foil nghĩa tiếng việt là danh từ|- vàng lá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gold-foil là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gold-foil danh từ|- vàng lá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gold-foil
  • Phiên âm (nếu có): [gouldfɔil]
  • Nghĩa tiếng việt của gold-foil là: danh từ|- vàng lá

40270. gold-leaf nghĩa tiếng việt là danh từ|- vàng lá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gold-leaf là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gold-leaf danh từ|- vàng lá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gold-leaf
  • Phiên âm (nếu có): [gouldi:f]
  • Nghĩa tiếng việt của gold-leaf là: danh từ|- vàng lá

40271. gold-mine nghĩa tiếng việt là danh từ|- mỏ vàng|- (nghĩa bóng) nguồn lợi lớn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gold-mine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gold-mine danh từ|- mỏ vàng|- (nghĩa bóng) nguồn lợi lớn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gold-mine
  • Phiên âm (nếu có): [gouldmain]
  • Nghĩa tiếng việt của gold-mine là: danh từ|- mỏ vàng|- (nghĩa bóng) nguồn lợi lớn

40272. gold-mining nghĩa tiếng việt là danh từ|- việc đào mỏ vàng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gold-mining là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gold-mining danh từ|- việc đào mỏ vàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gold-mining
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gold-mining là: danh từ|- việc đào mỏ vàng

40273. gold-plate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- mạ vàng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gold-plate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gold-plate ngoại động từ|- mạ vàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gold-plate
  • Phiên âm (nếu có): [gouldpleit]
  • Nghĩa tiếng việt của gold-plate là: ngoại động từ|- mạ vàng

40274. gold-rush nghĩa tiếng việt là danh từ|- cuộc đổ xô đi tìm vàng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gold-rush là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gold-rush danh từ|- cuộc đổ xô đi tìm vàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gold-rush
  • Phiên âm (nếu có): [gouldrʌʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của gold-rush là: danh từ|- cuộc đổ xô đi tìm vàng

40275. gold-washer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đãi vàng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gold-washer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gold-washer danh từ|- người đãi vàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gold-washer
  • Phiên âm (nếu có): [gould,wɔʃə]
  • Nghĩa tiếng việt của gold-washer là: danh từ|- người đãi vàng

40276. gold-washing nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đãi vàng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gold-washing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gold-washing danh từ|- sự đãi vàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gold-washing
  • Phiên âm (nếu có): [gould,wɔʃiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của gold-washing là: danh từ|- sự đãi vàng

40277. goldbugs nghĩa tiếng việt là (econ) những con mọt vàng.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ goldbugs là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh goldbugs(econ) những con mọt vàng.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:goldbugs
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của goldbugs là: (econ) những con mọt vàng.

40278. goldcrest nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) chim mào vàng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ goldcrest là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh goldcrest danh từ|- (động vật học) chim mào vàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:goldcrest
  • Phiên âm (nếu có): [gouldkrest]
  • Nghĩa tiếng việt của goldcrest là: danh từ|- (động vật học) chim mào vàng

40279. golden nghĩa tiếng việt là tính từ|- bằng vàng|- có vàng, nhiều vàng|- có màu vàng|=g(…)


Nghĩa tiếng việt của từ golden là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh golden tính từ|- bằng vàng|- có vàng, nhiều vàng|- có màu vàng|=golden hair|+ tóc màu vàng|- quý giá, quý báu, quý như vàng|=a golden opportunity|+ một dịp quý báu|=golden remedy|+ thuốc quý, thuốc thánh|- thịnh vượng; hạnh phúc|=the golden age|+ thời đại hoàng kim|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) thành phố xan-fran-xit-co|- (xem) mean|- sự tôn trọng|- (kinh thánh) quy tắc đối với người khác phải như nình muốn người ta đối với mình|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) bang ca-li-fo-ni|- (xem) wedding|- (xem) calf. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:golden
  • Phiên âm (nếu có): [gouldən]
  • Nghĩa tiếng việt của golden là: tính từ|- bằng vàng|- có vàng, nhiều vàng|- có màu vàng|=golden hair|+ tóc màu vàng|- quý giá, quý báu, quý như vàng|=a golden opportunity|+ một dịp quý báu|=golden remedy|+ thuốc quý, thuốc thánh|- thịnh vượng; hạnh phúc|=the golden age|+ thời đại hoàng kim|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) thành phố xan-fran-xit-co|- (xem) mean|- sự tôn trọng|- (kinh thánh) quy tắc đối với người khác phải như nình muốn người ta đối với mình|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) bang ca-li-fo-ni|- (xem) wedding|- (xem) calf

40280. golden eagle nghĩa tiếng việt là danh từ|- chim ưng vàng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ golden eagle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh golden eagle danh từ|- chim ưng vàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:golden eagle
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của golden eagle là: danh từ|- chim ưng vàng

40281. golden rule nghĩa tiếng việt là (econ) nguyên tắc vàng; quy tắc vàng.|+ con đường tăng trưởng tô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ golden rule là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh golden rule(econ) nguyên tắc vàng; quy tắc vàng.|+ con đường tăng trưởng tối ưu đưa ra mức tiêu dùng đầu người là bền vững và tối đa trong một nền kinh tế.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:golden rule
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của golden rule là: (econ) nguyên tắc vàng; quy tắc vàng.|+ con đường tăng trưởng tối ưu đưa ra mức tiêu dùng đầu người là bền vững và tối đa trong một nền kinh tế.

40282. golden rule of accumulation nghĩa tiếng việt là (econ) nguyên tắc vàng về tích luỹ; quy tắc vàng của tích luy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ golden rule of accumulation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh golden rule of accumulation(econ) nguyên tắc vàng về tích luỹ; quy tắc vàng của tích luỹ.|+ con đường tăng trưởng cân đối trong đó mỗi một thế hệ tiết kiệm thế hệ mai sau phần thu nhập mà các thế hệ trước đó đã tiết kiệm được.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:golden rule of accumulation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của golden rule of accumulation là: (econ) nguyên tắc vàng về tích luỹ; quy tắc vàng của tích luỹ.|+ con đường tăng trưởng cân đối trong đó mỗi một thế hệ tiết kiệm thế hệ mai sau phần thu nhập mà các thế hệ trước đó đã tiết kiệm được.

40283. golden syrup nghĩa tiếng việt là danh từ|- sirô màu vàng nhạt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ golden syrup là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh golden syrup danh từ|- sirô màu vàng nhạt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:golden syrup
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của golden syrup là: danh từ|- sirô màu vàng nhạt

40284. golden wedding nghĩa tiếng việt là danh từ|- lễ kỷ niệm 50 năm ngày cưới, đám cưới vàng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ golden wedding là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh golden wedding danh từ|- lễ kỷ niệm 50 năm ngày cưới, đám cưới vàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:golden wedding
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của golden wedding là: danh từ|- lễ kỷ niệm 50 năm ngày cưới, đám cưới vàng

40285. golden-shower nghĩa tiếng việt là danh từ|- trận mưa vàng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ golden-shower là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh golden-shower danh từ|- trận mưa vàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:golden-shower
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của golden-shower là: danh từ|- trận mưa vàng

40286. goldfeld - quandt nghĩa tiếng việt là (econ) kiểm định goldfeld - quandt.|+ tên của một phép kiểm địn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ goldfeld - quandt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh goldfeld - quandt(econ) kiểm định goldfeld - quandt.|+ tên của một phép kiểm định được sử dụng để nhận dạng vấn đề phương sai không thuần nhất trong số dư của một phương trình hồi quy.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:goldfeld - quandt
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của goldfeld - quandt là: (econ) kiểm định goldfeld - quandt.|+ tên của một phép kiểm định được sử dụng để nhận dạng vấn đề phương sai không thuần nhất trong số dư của một phương trình hồi quy.

40287. goldfinch nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) chim sẻ cánh vàng|- (từ lóng) đồng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ goldfinch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh goldfinch danh từ|- (động vật học) chim sẻ cánh vàng|- (từ lóng) đồng tiền vàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:goldfinch
  • Phiên âm (nếu có): [gouldfintʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của goldfinch là: danh từ|- (động vật học) chim sẻ cánh vàng|- (từ lóng) đồng tiền vàng

40288. goldfish nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) cá vàng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ goldfish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh goldfish danh từ|- (động vật học) cá vàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:goldfish
  • Phiên âm (nếu có): [gouldfiʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của goldfish là: danh từ|- (động vật học) cá vàng

40289. goldsmith nghĩa tiếng việt là danh từ|- thợ vàng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ goldsmith là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh goldsmith danh từ|- thợ vàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:goldsmith
  • Phiên âm (nếu có): [gouldsmiθ]
  • Nghĩa tiếng việt của goldsmith là: danh từ|- thợ vàng

40290. goldstone nghĩa tiếng việt là danh từ|- (khoáng chất) aventurin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ goldstone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh goldstone danh từ|- (khoáng chất) aventurin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:goldstone
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của goldstone là: danh từ|- (khoáng chất) aventurin

40291. golf nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thể dục,thể thao) môn đánh gôn|* nội động từ|- (t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ golf là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh golf danh từ|- (thể dục,thể thao) môn đánh gôn|* nội động từ|- (thể dục,thể thao) chơi gôn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:golf
  • Phiên âm (nếu có): [gɔlf]
  • Nghĩa tiếng việt của golf là: danh từ|- (thể dục,thể thao) môn đánh gôn|* nội động từ|- (thể dục,thể thao) chơi gôn

40292. golf ball nghĩa tiếng việt là danh từ|- (môn đánh gôn) quả bóng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ golf ball là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh golf ball danh từ|- (môn đánh gôn) quả bóng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:golf ball
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của golf ball là: danh từ|- (môn đánh gôn) quả bóng

40293. golf club nghĩa tiếng việt là danh từ|- câu lạc bộ của những người chơi gôn|* danh từ|- gậy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ golf club là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh golf club danh từ|- câu lạc bộ của những người chơi gôn|* danh từ|- gậy đánh gôn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:golf club
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của golf club là: danh từ|- câu lạc bộ của những người chơi gôn|* danh từ|- gậy đánh gôn

40294. golf-club nghĩa tiếng việt là danh từ|- gậy đánh gôn|- câu lạc bộ của những người chơi gôn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ golf-club là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh golf-club danh từ|- gậy đánh gôn|- câu lạc bộ của những người chơi gôn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:golf-club
  • Phiên âm (nếu có): [gɔlfklʌb]
  • Nghĩa tiếng việt của golf-club là: danh từ|- gậy đánh gôn|- câu lạc bộ của những người chơi gôn

40295. golf-course nghĩa tiếng việt là danh từ, pl|- bãi chơi gôn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ golf-course là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh golf-course danh từ, pl|- bãi chơi gôn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:golf-course
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của golf-course là: danh từ, pl|- bãi chơi gôn

40296. golf-court nghĩa tiếng việt là danh từ|- sân gôn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ golf-court là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh golf-court danh từ|- sân gôn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:golf-court
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của golf-court là: danh từ|- sân gôn

40297. golf-jacket nghĩa tiếng việt là danh từ|- áo mặc chới gôn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ golf-jacket là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh golf-jacket danh từ|- áo mặc chới gôn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:golf-jacket
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của golf-jacket là: danh từ|- áo mặc chới gôn

40298. golf-links nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- bãi chơi gôn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ golf-links là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh golf-links danh từ số nhiều|- bãi chơi gôn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:golf-links
  • Phiên âm (nếu có): [gɔlfiɳks]
  • Nghĩa tiếng việt của golf-links là: danh từ số nhiều|- bãi chơi gôn

40299. golfer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người chơi gôn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ golfer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh golfer danh từ|- người chơi gôn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:golfer
  • Phiên âm (nếu có): [gɔlfə]
  • Nghĩa tiếng việt của golfer là: danh từ|- người chơi gôn

40300. goliath nghĩa tiếng việt là danh từ|- người khổng lồ|- cần trục khổng lồ ((cũng) goliath(…)


Nghĩa tiếng việt của từ goliath là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh goliath danh từ|- người khổng lồ|- cần trục khổng lồ ((cũng) goliath crane). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:goliath
  • Phiên âm (nếu có): [gəlaiəθ]
  • Nghĩa tiếng việt của goliath là: danh từ|- người khổng lồ|- cần trục khổng lồ ((cũng) goliath crane)

40301. golliwog nghĩa tiếng việt là danh từ|- búp bê mặt đen|- ông ba bị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ golliwog là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh golliwog danh từ|- búp bê mặt đen|- ông ba bị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:golliwog
  • Phiên âm (nếu có): [gɔliwɔg]
  • Nghĩa tiếng việt của golliwog là: danh từ|- búp bê mặt đen|- ông ba bị

40302. gollop nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (thông tục) nuốt chửng|* danh từ|- sự nuốt c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gollop là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gollop ngoại động từ|- (thông tục) nuốt chửng|* danh từ|- sự nuốt chửng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gollop
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gollop là: ngoại động từ|- (thông tục) nuốt chửng|* danh từ|- sự nuốt chửng

40303. golly nghĩa tiếng việt là thán từ (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục)|- by golly! trời!, cha(…)


Nghĩa tiếng việt của từ golly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh golly thán từ (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục)|- by golly! trời!, chao ôi!. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:golly
  • Phiên âm (nếu có): [gɔli]
  • Nghĩa tiếng việt của golly là: thán từ (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục)|- by golly! trời!, chao ôi!

40304. goloptious nghĩa tiếng việt là tính từ|-(đùa cợt)|- ngon, hợp khẩu vị (thức ăn)|- ngoạn mụ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ goloptious là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh goloptious tính từ|-(đùa cợt)|- ngon, hợp khẩu vị (thức ăn)|- ngoạn mục (cảnh tượng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:goloptious
  • Phiên âm (nếu có): [gəlʌpʃəs]
  • Nghĩa tiếng việt của goloptious là: tính từ|-(đùa cợt)|- ngon, hợp khẩu vị (thức ăn)|- ngoạn mục (cảnh tượng)

40305. golosh nghĩa tiếng việt là danh từ|- giày cao su (để đi mưa, đi tuyết, thường đi ra ngoài (…)


Nghĩa tiếng việt của từ golosh là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh golosh danh từ|- giày cao su (để đi mưa, đi tuyết, thường đi ra ngoài giày khác). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:golosh
  • Phiên âm (nếu có): [gəlɔʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của golosh là: danh từ|- giày cao su (để đi mưa, đi tuyết, thường đi ra ngoài giày khác)

40306. goluptious nghĩa tiếng việt là tính từ|-(đùa cợt)|- ngon, hợp khẩu vị (thức ăn)|- ngoạn mụ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ goluptious là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh goluptious tính từ|-(đùa cợt)|- ngon, hợp khẩu vị (thức ăn)|- ngoạn mục (cảnh tượng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:goluptious
  • Phiên âm (nếu có): [gəlʌpʃəs]
  • Nghĩa tiếng việt của goluptious là: tính từ|-(đùa cợt)|- ngon, hợp khẩu vị (thức ăn)|- ngoạn mục (cảnh tượng)

40307. gombeen nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự cho vay nặng lãi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gombeen là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gombeen danh từ|- sự cho vay nặng lãi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gombeen
  • Phiên âm (nếu có): [gəmbi:n]
  • Nghĩa tiếng việt của gombeen là: danh từ|- sự cho vay nặng lãi

40308. gombroon nghĩa tiếng việt là danh từ|- cũng gomroon|- sứ ba-tư trắng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gombroon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gombroon danh từ|- cũng gomroon|- sứ ba-tư trắng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gombroon
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gombroon là: danh từ|- cũng gomroon|- sứ ba-tư trắng

40309. gomeril nghĩa tiếng việt là danh từ|- cũng gomeral|- (phương ngữ) người ngốc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gomeril là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gomeril danh từ|- cũng gomeral|- (phương ngữ) người ngốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gomeril
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gomeril là: danh từ|- cũng gomeral|- (phương ngữ) người ngốc

40310. gomorrah nghĩa tiếng việt là danh từ|- nơi nổi tiếng hư hỏng trụy lạc (tên thành phố trong(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gomorrah là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gomorrah danh từ|- nơi nổi tiếng hư hỏng trụy lạc (tên thành phố trong (kinh thánh)). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gomorrah
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gomorrah là: danh từ|- nơi nổi tiếng hư hỏng trụy lạc (tên thành phố trong (kinh thánh))

40311. gonad nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh học) tuyến sinh dục(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gonad là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gonad danh từ|- (sinh học) tuyến sinh dục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gonad
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gonad là: danh từ|- (sinh học) tuyến sinh dục

40312. gonadal nghĩa tiếng việt là cách viết khác : gonadic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gonadal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gonadalcách viết khác : gonadic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gonadal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gonadal là: cách viết khác : gonadic

40313. gonade nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- bộ sinh dục(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gonade là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gonade danh từ số nhiều|- bộ sinh dục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gonade
  • Phiên âm (nếu có): [gɔnæd]
  • Nghĩa tiếng việt của gonade là: danh từ số nhiều|- bộ sinh dục

40314. gonadectomized nghĩa tiếng việt là tính từ|- bị cắt buồng trứng, bị thiến(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gonadectomized là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gonadectomized tính từ|- bị cắt buồng trứng, bị thiến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gonadectomized
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gonadectomized là: tính từ|- bị cắt buồng trứng, bị thiến

40315. gonadectomy nghĩa tiếng việt là danh từ|- việc cắt buồng trứng; việc thiến(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gonadectomy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gonadectomy danh từ|- việc cắt buồng trứng; việc thiến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gonadectomy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gonadectomy là: danh từ|- việc cắt buồng trứng; việc thiến

40316. gonadic nghĩa tiếng việt là như gonadal(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gonadic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gonadicnhư gonadal. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gonadic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gonadic là: như gonadal

40317. gonadin nghĩa tiếng việt là danh từ|- gonadin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gonadin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gonadin danh từ|- gonadin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gonadin
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gonadin là: danh từ|- gonadin

40318. gonadotrophic nghĩa tiếng việt là cách viết khác : gonadotropic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gonadotrophic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gonadotrophiccách viết khác : gonadotropic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gonadotrophic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gonadotrophic là: cách viết khác : gonadotropic

40319. gonadotrophin nghĩa tiếng việt là cách viết khác : gonadotropin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gonadotrophin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gonadotrophincách viết khác : gonadotropin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gonadotrophin
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gonadotrophin là: cách viết khác : gonadotropin

40320. gonadotropic nghĩa tiếng việt là như gonadotrophic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gonadotropic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gonadotropicnhư gonadotrophic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gonadotropic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gonadotropic là: như gonadotrophic

40321. gonadotropin nghĩa tiếng việt là danh từ|- như gonadotrophin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gonadotropin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gonadotropin danh từ|- như gonadotrophin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gonadotropin
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gonadotropin là: danh từ|- như gonadotrophin

40322. gonaduct nghĩa tiếng việt là danh từ|- ống dẫn sản phẩm sinh dục; ống dẫn trứng; ống dẫ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gonaduct là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gonaduct danh từ|- ống dẫn sản phẩm sinh dục; ống dẫn trứng; ống dẫn tinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gonaduct
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gonaduct là: danh từ|- ống dẫn sản phẩm sinh dục; ống dẫn trứng; ống dẫn tinh

40323. gonal nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc bào tử nội sinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gonal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gonal tính từ|- thuộc bào tử nội sinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gonal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gonal là: tính từ|- thuộc bào tử nội sinh

40324. gonangium nghĩa tiếng việt là danh từ|- bào tử nội sinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gonangium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gonangium danh từ|- bào tử nội sinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gonangium
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gonangium là: danh từ|- bào tử nội sinh

40325. gondi nghĩa tiếng việt là danh từ|- một ngôn ngữ đra-vi-điên ở trung ấn-độ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gondi là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gondi danh từ|- một ngôn ngữ đra-vi-điên ở trung ấn-độ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gondi
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gondi là: danh từ|- một ngôn ngữ đra-vi-điên ở trung ấn-độ

40326. gondola nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuyền đáy bằng (để dạo chơi ở những sông đào tron(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gondola là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gondola danh từ|- thuyền đáy bằng (để dạo chơi ở những sông đào trong thành phố vơ-ni-dơ)|- giỏ khí cầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gondola
  • Phiên âm (nếu có): [gɔndələ]
  • Nghĩa tiếng việt của gondola là: danh từ|- thuyền đáy bằng (để dạo chơi ở những sông đào trong thành phố vơ-ni-dơ)|- giỏ khí cầu

40327. gondolier nghĩa tiếng việt là danh từ|- người chèo thuyền đáy bằng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gondolier là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gondolier danh từ|- người chèo thuyền đáy bằng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gondolier
  • Phiên âm (nếu có): [,gɔndəliə]
  • Nghĩa tiếng việt của gondolier là: danh từ|- người chèo thuyền đáy bằng

40328. gone nghĩa tiếng việt là động tính từ quá khứ của go|* tính từ|- đã đi, đã đi khỏi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gone động tính từ quá khứ của go|* tính từ|- đã đi, đã đi khỏi; đã trôi qua, đã qua|- mất hết, hết hy vọng|=a gone case|+ (thông tục) trường hợp không còn hy vọng gì; việc không còn nước non gì|=a gone man|+ người hư hỏng, người bỏ đi, người không còn hòng gì mở mặt mở mày được nữa|- chết|- ốm liệt giường (về bệnh gì)|- bò đấu, ngập đầu (cào công việc gì)|- (từ lóng) mê ai, say mê ai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gone
  • Phiên âm (nếu có): [gɔn]
  • Nghĩa tiếng việt của gone là: động tính từ quá khứ của go|* tính từ|- đã đi, đã đi khỏi; đã trôi qua, đã qua|- mất hết, hết hy vọng|=a gone case|+ (thông tục) trường hợp không còn hy vọng gì; việc không còn nước non gì|=a gone man|+ người hư hỏng, người bỏ đi, người không còn hòng gì mở mặt mở mày được nữa|- chết|- ốm liệt giường (về bệnh gì)|- bò đấu, ngập đầu (cào công việc gì)|- (từ lóng) mê ai, say mê ai

40329. goneness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tình trạng kiệt sức(…)


Nghĩa tiếng việt của từ goneness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh goneness danh từ|- tình trạng kiệt sức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:goneness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của goneness là: danh từ|- tình trạng kiệt sức

40330. goner nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ lóng) người hư hỏng, người bỏ đi, người không c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ goner là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh goner danh từ|- (từ lóng) người hư hỏng, người bỏ đi, người không còn hòng gì mở mặt mở mày được nữa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:goner
  • Phiên âm (nếu có): [gɔnə]
  • Nghĩa tiếng việt của goner là: danh từ|- (từ lóng) người hư hỏng, người bỏ đi, người không còn hòng gì mở mặt mở mày được nữa

40331. gonfalon nghĩa tiếng việt là danh từ|- cờ hiệu|- cờ đuôi nhọn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gonfalon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gonfalon danh từ|- cờ hiệu|- cờ đuôi nhọn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gonfalon
  • Phiên âm (nếu có): [gɔnfələn]
  • Nghĩa tiếng việt của gonfalon là: danh từ|- cờ hiệu|- cờ đuôi nhọn

40332. gonfalonier nghĩa tiếng việt là danh từ|- người cắm cờ hiệu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gonfalonier là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gonfalonier danh từ|- người cắm cờ hiệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gonfalonier
  • Phiên âm (nếu có): [,gɔnfələniə]
  • Nghĩa tiếng việt của gonfalonier là: danh từ|- người cắm cờ hiệu

40333. gong nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái cồng, cái chiêng|- chuông đĩa|- (từ lóng) huy ch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gong là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gong danh từ|- cái cồng, cái chiêng|- chuông đĩa|- (từ lóng) huy chương, mề đay|* ngoại động từ|- đánh cồng bắt ngừng lại, rung chuông bắt ngừng lại (xe cộ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gong
  • Phiên âm (nếu có): [gɔɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của gong là: danh từ|- cái cồng, cái chiêng|- chuông đĩa|- (từ lóng) huy chương, mề đay|* ngoại động từ|- đánh cồng bắt ngừng lại, rung chuông bắt ngừng lại (xe cộ)

40334. gongorism nghĩa tiếng việt là danh từ|- văn phong cầu kỳ giả tạo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gongorism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gongorism danh từ|- văn phong cầu kỳ giả tạo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gongorism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gongorism là: danh từ|- văn phong cầu kỳ giả tạo

40335. gongoristic nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc văn phong cầu kỳ giả tạo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gongoristic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gongoristic tính từ|- thuộc văn phong cầu kỳ giả tạo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gongoristic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gongoristic là: tính từ|- thuộc văn phong cầu kỳ giả tạo

40336. gonia nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- nguyên bào sinh dục(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gonia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gonia danh từ số nhiều|- nguyên bào sinh dục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gonia
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gonia là: danh từ số nhiều|- nguyên bào sinh dục

40337. gonic nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc thể sinh sản, tinh dịch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gonic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gonic tính từ|- thuộc thể sinh sản, tinh dịch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gonic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gonic là: tính từ|- thuộc thể sinh sản, tinh dịch

40338. gonid nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh học) tế bào lục (lục sắc bào); bào tử nội (…)


Nghĩa tiếng việt của từ gonid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gonid danh từ|- (sinh học) tế bào lục (lục sắc bào); bào tử nội sinh; tế bào sinh sản vô tính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gonid
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gonid là: danh từ|- (sinh học) tế bào lục (lục sắc bào); bào tử nội sinh; tế bào sinh sản vô tính

40339. gonidiferous nghĩa tiếng việt là tính từ|- xem gonid, chỉ chứa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gonidiferous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gonidiferous tính từ|- xem gonid, chỉ chứa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gonidiferous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gonidiferous là: tính từ|- xem gonid, chỉ chứa

40340. gonidioid nghĩa tiếng việt là tính từ|- xem gonid chỉ dạng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gonidioid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gonidioid tính từ|- xem gonid chỉ dạng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gonidioid
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gonidioid là: tính từ|- xem gonid chỉ dạng

40341. gonidium nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- xem gonid(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gonidium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gonidium danh từ số nhiều|- xem gonid. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gonidium
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gonidium là: danh từ số nhiều|- xem gonid

40342. goniocarpous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật) có quả vuông cạnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ goniocarpous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh goniocarpous tính từ|- (thực vật) có quả vuông cạnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:goniocarpous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của goniocarpous là: tính từ|- (thực vật) có quả vuông cạnh

40343. goniocladous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật) có cành vuông cạnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ goniocladous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh goniocladous tính từ|- (thực vật) có cành vuông cạnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:goniocladous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của goniocladous là: tính từ|- (thực vật) có cành vuông cạnh

40344. goniocyst nghĩa tiếng việt là danh từ|- kén vuông cạnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ goniocyst là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh goniocyst danh từ|- kén vuông cạnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:goniocyst
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của goniocyst là: danh từ|- kén vuông cạnh

40345. goniometer nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy đo góc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ goniometer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh goniometer danh từ|- máy đo góc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:goniometer
  • Phiên âm (nếu có): [,gouniɔmitə]
  • Nghĩa tiếng việt của goniometer là: danh từ|- máy đo góc

40346. goniometry nghĩa tiếng việt là danh từ|- phép đo góc||@goniometry|- (hình học) phép đo góc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ goniometry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh goniometry danh từ|- phép đo góc||@goniometry|- (hình học) phép đo góc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:goniometry
  • Phiên âm (nếu có): [,gouniɔmitri]
  • Nghĩa tiếng việt của goniometry là: danh từ|- phép đo góc||@goniometry|- (hình học) phép đo góc

40347. gonion nghĩa tiếng việt là danh từ|- điểm góc hàm dưới(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gonion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gonion danh từ|- điểm góc hàm dưới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gonion
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gonion là: danh từ|- điểm góc hàm dưới

40348. goniophyllous nghĩa tiếng việt là tính từ|- có lá vuông cạnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ goniophyllous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh goniophyllous tính từ|- có lá vuông cạnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:goniophyllous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của goniophyllous là: tính từ|- có lá vuông cạnh

40349. goniospermous nghĩa tiếng việt là tính từ|- có hạt vuông cạnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ goniospermous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh goniospermous tính từ|- có hạt vuông cạnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:goniospermous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của goniospermous là: tính từ|- có hạt vuông cạnh

40350. gonium nghĩa tiếng việt là danh từ|- nguyên bào sinh sản(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gonium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gonium danh từ|- nguyên bào sinh sản. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gonium
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gonium là: danh từ|- nguyên bào sinh sản

40351. gonk nghĩa tiếng việt là danh từ|- búp bê hình trứng bằng chất liệu mềm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gonk là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gonk danh từ|- búp bê hình trứng bằng chất liệu mềm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gonk
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gonk là: danh từ|- búp bê hình trứng bằng chất liệu mềm

40352. gonna nghĩa tiếng việt là trợ động từ|- (từ mỹ) sắp, sẽ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gonna là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gonnatrợ động từ|- (từ mỹ) sắp, sẽ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gonna
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gonna là: trợ động từ|- (từ mỹ) sắp, sẽ

40353. gonoblast nghĩa tiếng việt là danh từ|- tế bào sinh sản (trong động vật)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gonoblast là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gonoblast danh từ|- tế bào sinh sản (trong động vật). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gonoblast
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gonoblast là: danh từ|- tế bào sinh sản (trong động vật)

40354. gonoblastid nghĩa tiếng việt là cách viết khác : gonoblastidium(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gonoblastid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gonoblastidcách viết khác : gonoblastidium. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gonoblastid
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gonoblastid là: cách viết khác : gonoblastidium

40355. gonocalyx nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật) đài thể sinh sản(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gonocalyx là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gonocalyx danh từ|- (thực vật) đài thể sinh sản. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gonocalyx
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gonocalyx là: danh từ|- (thực vật) đài thể sinh sản

40356. gonocytes nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- tế bào sinh dục(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gonocytes là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gonocytes danh từ số nhiều|- tế bào sinh dục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gonocytes
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gonocytes là: danh từ số nhiều|- tế bào sinh dục

40357. gonof nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ lóng) kẻ cắp, kẻ trộm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gonof là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gonof danh từ|- (từ lóng) kẻ cắp, kẻ trộm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gonof
  • Phiên âm (nếu có): [gɔnəf]
  • Nghĩa tiếng việt của gonof là: danh từ|- (từ lóng) kẻ cắp, kẻ trộm

40358. gonogenesis nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự hình thành giao tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gonogenesis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gonogenesis danh từ|- sự hình thành giao tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gonogenesis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gonogenesis là: danh từ|- sự hình thành giao tử

40359. gonoph nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ lóng) kẻ cắp, kẻ trộm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gonoph là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gonoph danh từ|- (từ lóng) kẻ cắp, kẻ trộm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gonoph
  • Phiên âm (nếu có): [gɔnəf]
  • Nghĩa tiếng việt của gonoph là: danh từ|- (từ lóng) kẻ cắp, kẻ trộm

40360. gonophore nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh học) cuống nhị-nhụy; thể sinh sản(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gonophore là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gonophore danh từ|- (sinh học) cuống nhị-nhụy; thể sinh sản. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gonophore
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gonophore là: danh từ|- (sinh học) cuống nhị-nhụy; thể sinh sản

40361. gonophoric nghĩa tiếng việt là tính từ|- xem gonophore chỉ thuộc về(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gonophoric là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gonophoric tính từ|- xem gonophore chỉ thuộc về. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gonophoric
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gonophoric là: tính từ|- xem gonophore chỉ thuộc về

40362. gonopod nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh học) vây giao cấu; chân giao cấu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gonopod là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gonopod danh từ|- (sinh học) vây giao cấu; chân giao cấu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gonopod
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gonopod là: danh từ|- (sinh học) vây giao cấu; chân giao cấu

40363. gonorrhea nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) bệnh lậu|- sự chảy mủ lậu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gonorrhea là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gonorrhea danh từ|- (y học) bệnh lậu|- sự chảy mủ lậu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gonorrhea
  • Phiên âm (nếu có): [,gɔnəri:ə]
  • Nghĩa tiếng việt của gonorrhea là: danh từ|- (y học) bệnh lậu|- sự chảy mủ lậu

40364. gonorrheal nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc bệnh lậu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gonorrheal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gonorrheal tính từ|- thuộc bệnh lậu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gonorrheal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gonorrheal là: tính từ|- thuộc bệnh lậu

40365. gonorrhoea nghĩa tiếng việt là danh từ|- như gonorrhea|* danh từ|- như gonorrhea(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gonorrhoea là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gonorrhoea danh từ|- như gonorrhea|* danh từ|- như gonorrhea. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gonorrhoea
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gonorrhoea là: danh từ|- như gonorrhea|* danh từ|- như gonorrhea

40366. goo nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) vật nhờn, cái dính nhớp nháp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ goo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh goo danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) vật nhờn, cái dính nhớp nháp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:goo
  • Phiên âm (nếu có): [gud]
  • Nghĩa tiếng việt của goo là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) vật nhờn, cái dính nhớp nháp

40367. goo-goo nghĩa tiếng việt là tính từ|- đáng yêu; tình tứ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ goo-goo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh goo-goo tính từ|- đáng yêu; tình tứ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:goo-goo
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của goo-goo là: tính từ|- đáng yêu; tình tứ

40368. goober nghĩa tiếng việt là danh từ|- lạc ((cũng) goober pea)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ goober là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh goober danh từ|- lạc ((cũng) goober pea). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:goober
  • Phiên âm (nếu có): [gu:bə]
  • Nghĩa tiếng việt của goober là: danh từ|- lạc ((cũng) goober pea)

40369. good nghĩa tiếng việt là tính từ better, best|- tốt, hay, tuyệt|=very good!|+ rất tốt!,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ good là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh good tính từ better, best|- tốt, hay, tuyệt|=very good!|+ rất tốt!, rất hay!, tuyệt|=a good friend|+ một người bạn tốt|=good men and true|+ những người tốt bụng và chân thật|=good conduct|+ hạnh kiểm tốt|=a good story|+ một câu chuyện hay|=good wine|+ rượu ngon|=good soil|+ đất tốt, đất màu mỡ|=a person of good family|+ một người xuất thân gia đình khá giả|=good to eat|+ ngon, ăn được|- tử tế, rộng lượng, thương người; có đức hạnh, ngoan|=to be good to someone|+ tốt bụng với ai, tử tế với ai|=how good of your!|+ anh tử tế quá!|=good boy|+ đứa bé ngoan|- tươi (cá)|=fish does not keep good in hot days|+ cá không giữ được tươi vào những ngày nóng bức|- tốt lành, trong lành, lành; có lợi|=doing exercies is good for the health|+ tập thể dục có lợi cho sức khoẻ|- cừ, giỏi, đảm đang, được việc|=a good teacher|+ giáo viên dạy giỏi|=a good worker|+ công nhân lành nghề, công nhân khéo|=a good wife|+ người vợ đảm đang|- vui vẻ, dễ chịu, thoải mái|=good news|+ tin mừng, tin vui, tin lành|- được hưởng một thời gian vui thích|=a good joke|+ câu nói đùa vui nhộn|- hoàn toàn, triệt để; ra trò, nên thân|=to give somebody a good beating|+ đánh một trận nên thân|- đúng, phải|=it is good to help others|+ giúp mọi người là phải|=good! good!|+ được được!, phải đấy!|- tin cậy được; an toàn, chắc chắn; có giá trị|=good debts|+ món nợ chắc chắn sẽ trả|=a good reason|+ lý do tin được, lý do chính đáng|- khoẻ, khoẻ mạnh, đủ sức|=to be good for a ten-mile walk|+ đủ sức đi bộ mười dặm|=i feel good|+ (từ mỹ,nghĩa mỹ) tôi cảm thấy khoẻ|- thân, nhà (dùng trong câu gọi)|=dont do it, my good friend!|+ (mỉa mai) đừng làm thế ông bạn ơi!|=hows your good man?|+ ông nhà có khoẻ không (thưa) bà?|=hows your good lady?|+ bà nhà có khoẻ không ông?|- khá nhiều, khá lớn, khá xa|=a good deal of money|+ khá nhiều tiền|=a good many people|+ khá nhiều người|=weve come a good long way|+ chúng tôi đã từ khá xa tới đây|- ít nhất là|=weve waited for your for a good hour|+ chúng tôi đợi anh ít nhất là một tiếng rồi|- hầu như, coi như, gần như|=as good as dead|+ hầu như chết rồi|=the problem is as good as settled|+ vấn đề coi như đã được giải quyết|=to be as good as ones word|+ giữ lời hứa|- giúp đỡ (ai)|- rất tốt, rất ngoan|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) rất tốt, rất xứng đáng, rất thích hợp|- chào (trong ngày); tạm biệt nhé!|- chào (buổi sáng)|- chào (buổi chiều)|- chào (buổi tối)|- chúc ngủ ngon, tạm biệt nhé!|- chúc may mắn|- (thông tục) lương cao|- có ý muốn làm cái gì|- vui vẻ, phấn khởi, phấn chấn|- thực hiện; giữ (lời hứa)|- giữ lời hứa, làm đúng như lời hứa|- bù đắp lại; gỡ lại, đền, thay; sửa chữa|=to make good ones losses|+ bù lại những cái đã mất|=to make good the casualties|+ (quân sự) bổ sung cho số quân bị chết|- xác nhận, chứng thực|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) làm ăn phát đạt, thành công, tiến bộ|=to make good in a short time|+ phất trong một thời gian ngắn (nhà buôn)|=to make good at school|+ học tập tiến bộ ở trường (học sinh)|- vẫn còn giá trị; vẫn đúng|- (xem) part|- (từ lóng) nói dối nghe được đấy! nói láo nghe được đấy!|- các vị tiên|* danh từ|- điều thiện, điều tốt, điều lành|=to do good|+ làm việc thiện, làm phúc|=to return good for evil|+ lấy ân báo oán|- lợi, lợi ích|=to be some good to|+ có lợi phần nào cho|=to work for the good of the people|+ làm việc vì lợi ích của nhân dân|=to do more harm than good|+ làm hại nhiều hơn lợi|=it will do you good to do physical exercises in the morning|+ tập thể dục buổi sáng có lợi cho anh|=what good is it?|+ điều ấy có lợi gì?|- điều đáng mong muốn, vật đáng mong muốn|- những người tốt, những người có đạo đức|- đang rắp tâm dở trò ma mãnh gì|- không đi đến đâu, không đạt kết quả gì, không làm nên trò trống gì|- mãi mãi, vĩnh viễn|=to stay here for good [and all],|+ ở lại đây mãi mãi|=to be gone for good|+ đi mãi mãi không bao giờ trở lại|=to refuse for good [and all],|+ nhất định từ chối, khăng khăng từ chối|- được lâi, được lời|=to be 100dd to the good|+ được lời 100dd|=its all to the good|+ càng hay, càng lời, càng tốt||@good|- tốt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:good
  • Phiên âm (nếu có): [gud]
  • Nghĩa tiếng việt của good là: tính từ better, best|- tốt, hay, tuyệt|=very good!|+ rất tốt!, rất hay!, tuyệt|=a good friend|+ một người bạn tốt|=good men and true|+ những người tốt bụng và chân thật|=good conduct|+ hạnh kiểm tốt|=a good story|+ một câu chuyện hay|=good wine|+ rượu ngon|=good soil|+ đất tốt, đất màu mỡ|=a person of good family|+ một người xuất thân gia đình khá giả|=good to eat|+ ngon, ăn được|- tử tế, rộng lượng, thương người; có đức hạnh, ngoan|=to be good to someone|+ tốt bụng với ai, tử tế với ai|=how good of your!|+ anh tử tế quá!|=good boy|+ đứa bé ngoan|- tươi (cá)|=fish does not keep good in hot days|+ cá không giữ được tươi vào những ngày nóng bức|- tốt lành, trong lành, lành; có lợi|=doing exercies is good for the health|+ tập thể dục có lợi cho sức khoẻ|- cừ, giỏi, đảm đang, được việc|=a good teacher|+ giáo viên dạy giỏi|=a good worker|+ công nhân lành nghề, công nhân khéo|=a good wife|+ người vợ đảm đang|- vui vẻ, dễ chịu, thoải mái|=good news|+ tin mừng, tin vui, tin lành|- được hưởng một thời gian vui thích|=a good joke|+ câu nói đùa vui nhộn|- hoàn toàn, triệt để; ra trò, nên thân|=to give somebody a good beating|+ đánh một trận nên thân|- đúng, phải|=it is good to help others|+ giúp mọi người là phải|=good! good!|+ được được!, phải đấy!|- tin cậy được; an toàn, chắc chắn; có giá trị|=good debts|+ món nợ chắc chắn sẽ trả|=a good reason|+ lý do tin được, lý do chính đáng|- khoẻ, khoẻ mạnh, đủ sức|=to be good for a ten-mile walk|+ đủ sức đi bộ mười dặm|=i feel good|+ (từ mỹ,nghĩa mỹ) tôi cảm thấy khoẻ|- thân, nhà (dùng trong câu gọi)|=dont do it, my good friend!|+ (mỉa mai) đừng làm thế ông bạn ơi!|=hows your good man?|+ ông nhà có khoẻ không (thưa) bà?|=hows your good lady?|+ bà nhà có khoẻ không ông?|- khá nhiều, khá lớn, khá xa|=a good deal of money|+ khá nhiều tiền|=a good many people|+ khá nhiều người|=weve come a good long way|+ chúng tôi đã từ khá xa tới đây|- ít nhất là|=weve waited for your for a good hour|+ chúng tôi đợi anh ít nhất là một tiếng rồi|- hầu như, coi như, gần như|=as good as dead|+ hầu như chết rồi|=the problem is as good as settled|+ vấn đề coi như đã được giải quyết|=to be as good as ones word|+ giữ lời hứa|- giúp đỡ (ai)|- rất tốt, rất ngoan|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) rất tốt, rất xứng đáng, rất thích hợp|- chào (trong ngày); tạm biệt nhé!|- chào (buổi sáng)|- chào (buổi chiều)|- chào (buổi tối)|- chúc ngủ ngon, tạm biệt nhé!|- chúc may mắn|- (thông tục) lương cao|- có ý muốn làm cái gì|- vui vẻ, phấn khởi, phấn chấn|- thực hiện; giữ (lời hứa)|- giữ lời hứa, làm đúng như lời hứa|- bù đắp lại; gỡ lại, đền, thay; sửa chữa|=to make good ones losses|+ bù lại những cái đã mất|=to make good the casualties|+ (quân sự) bổ sung cho số quân bị chết|- xác nhận, chứng thực|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) làm ăn phát đạt, thành công, tiến bộ|=to make good in a short time|+ phất trong một thời gian ngắn (nhà buôn)|=to make good at school|+ học tập tiến bộ ở trường (học sinh)|- vẫn còn giá trị; vẫn đúng|- (xem) part|- (từ lóng) nói dối nghe được đấy! nói láo nghe được đấy!|- các vị tiên|* danh từ|- điều thiện, điều tốt, điều lành|=to do good|+ làm việc thiện, làm phúc|=to return good for evil|+ lấy ân báo oán|- lợi, lợi ích|=to be some good to|+ có lợi phần nào cho|=to work for the good of the people|+ làm việc vì lợi ích của nhân dân|=to do more harm than good|+ làm hại nhiều hơn lợi|=it will do you good to do physical exercises in the morning|+ tập thể dục buổi sáng có lợi cho anh|=what good is it?|+ điều ấy có lợi gì?|- điều đáng mong muốn, vật đáng mong muốn|- những người tốt, những người có đạo đức|- đang rắp tâm dở trò ma mãnh gì|- không đi đến đâu, không đạt kết quả gì, không làm nên trò trống gì|- mãi mãi, vĩnh viễn|=to stay here for good [and all],|+ ở lại đây mãi mãi|=to be gone for good|+ đi mãi mãi không bao giờ trở lại|=to refuse for good [and all],|+ nhất định từ chối, khăng khăng từ chối|- được lâi, được lời|=to be 100dd to the good|+ được lời 100dd|=its all to the good|+ càng hay, càng lời, càng tốt||@good|- tốt

40370. good breeding nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự có giáo dục, sự lễ độ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ good breeding là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh good breeding danh từ|- sự có giáo dục, sự lễ độ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:good breeding
  • Phiên âm (nếu có): [gudbri:diɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của good breeding là: danh từ|- sự có giáo dục, sự lễ độ

40371. good faith nghĩa tiếng việt là danh từ|- ý tốt, hảo ý, thiện ý(…)


Nghĩa tiếng việt của từ good faith là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh good faith danh từ|- ý tốt, hảo ý, thiện ý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:good faith
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của good faith là: danh từ|- ý tốt, hảo ý, thiện ý

40372. good friday nghĩa tiếng việt là danh từ|- ngày kỷ niệm đức chúa giêxu bị đóng đinh, thứ sáu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ good friday là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh good friday danh từ|- ngày kỷ niệm đức chúa giêxu bị đóng đinh, thứ sáu tuần thánh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:good friday
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của good friday là: danh từ|- ngày kỷ niệm đức chúa giêxu bị đóng đinh, thứ sáu tuần thánh

40373. good humour nghĩa tiếng việt là danh từ|- trạng thái tinh thần vui vẻ, trạng thái phấn chấn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ good humour là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh good humour danh từ|- trạng thái tinh thần vui vẻ, trạng thái phấn chấn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:good humour
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của good humour là: danh từ|- trạng thái tinh thần vui vẻ, trạng thái phấn chấn

40374. good looks nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- vẻ đẹp, nét đẹp (người)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ good looks là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh good looks danh từ số nhiều|- vẻ đẹp, nét đẹp (người). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:good looks
  • Phiên âm (nếu có): [gudluks]
  • Nghĩa tiếng việt của good looks là: danh từ số nhiều|- vẻ đẹp, nét đẹp (người)

40375. good nature nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tử tế, sự đôn hậu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ good nature là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh good nature danh từ|- sự tử tế, sự đôn hậu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:good nature
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của good nature là: danh từ|- sự tử tế, sự đôn hậu

40376. good sense nghĩa tiếng việt là danh từ|- lương tri, lẽ phải, lẽ thường(…)


Nghĩa tiếng việt của từ good sense là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh good sense danh từ|- lương tri, lẽ phải, lẽ thường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:good sense
  • Phiên âm (nếu có): [gudsens]
  • Nghĩa tiếng việt của good sense là: danh từ|- lương tri, lẽ phải, lẽ thường

40377. good-bye nghĩa tiếng việt là danh từ|- lời chào tạm biệt, lời chào từ biệt|=to say good-b(…)


Nghĩa tiếng việt của từ good-bye là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh good-bye danh từ|- lời chào tạm biệt, lời chào từ biệt|=to say good-bye to somebody|+ chào từ biệt ai, chia tay ai|=to with (bid) someone good-bye|+ tạm biệt ai, từ biệt ai|* thán từ|- tạm biệt|=good-bye for the present!|+ tạm biệt!|=good-bye to the holidays|+ tạm biệt những ngày hè! thôi thế là hết những ngày hè!. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:good-bye
  • Phiên âm (nếu có): [gudbai]
  • Nghĩa tiếng việt của good-bye là: danh từ|- lời chào tạm biệt, lời chào từ biệt|=to say good-bye to somebody|+ chào từ biệt ai, chia tay ai|=to with (bid) someone good-bye|+ tạm biệt ai, từ biệt ai|* thán từ|- tạm biệt|=good-bye for the present!|+ tạm biệt!|=good-bye to the holidays|+ tạm biệt những ngày hè! thôi thế là hết những ngày hè!

40378. good-class nghĩa tiếng việt là tính từ|- có giáo dục, con nhà gia thế (người)|- thượng hạn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ good-class là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh good-class tính từ|- có giáo dục, con nhà gia thế (người)|- thượng hạng (vật). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:good-class
  • Phiên âm (nếu có): [gudklɑ:s]
  • Nghĩa tiếng việt của good-class là: tính từ|- có giáo dục, con nhà gia thế (người)|- thượng hạng (vật)

40379. good-conduct nghĩa tiếng việt là tính từ|- có hạnh kiểm tốt|=a good-conduct certificate|+ giấy (…)


Nghĩa tiếng việt của từ good-conduct là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh good-conduct tính từ|- có hạnh kiểm tốt|=a good-conduct certificate|+ giấy chứng nhận hạnh kiểm tốt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:good-conduct
  • Phiên âm (nếu có): [gudkɔndəkt]
  • Nghĩa tiếng việt của good-conduct là: tính từ|- có hạnh kiểm tốt|=a good-conduct certificate|+ giấy chứng nhận hạnh kiểm tốt

40380. good-crop nghĩa tiếng việt là danh từ|- mùa được to(…)


Nghĩa tiếng việt của từ good-crop là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh good-crop danh từ|- mùa được to. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:good-crop
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của good-crop là: danh từ|- mùa được to

40381. good-fellow nghĩa tiếng việt là danh từ|- bạn tốt; bạn chơi được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ good-fellow là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh good-fellow danh từ|- bạn tốt; bạn chơi được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:good-fellow
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của good-fellow là: danh từ|- bạn tốt; bạn chơi được

40382. good-fellowhood nghĩa tiếng việt là danh từ|- tình thân giao(…)


Nghĩa tiếng việt của từ good-fellowhood là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh good-fellowhood danh từ|- tình thân giao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:good-fellowhood
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của good-fellowhood là: danh từ|- tình thân giao

40383. good-fellowship nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính vui vẻ cởi mở, tính dễ gần(…)


Nghĩa tiếng việt của từ good-fellowship là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh good-fellowship danh từ|- tính vui vẻ cởi mở, tính dễ gần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:good-fellowship
  • Phiên âm (nếu có): [,gudfelouʃip]
  • Nghĩa tiếng việt của good-fellowship là: danh từ|- tính vui vẻ cởi mở, tính dễ gần

40384. good-for-nothing nghĩa tiếng việt là #-for-nought) /gudfənɔ:t/|* tính từ|- vô tích sự, đoảng (người)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ good-for-nothing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh good-for-nothing #-for-nought) /gudfənɔ:t/|* tính từ|- vô tích sự, đoảng (người)|* danh từ|- người vô tích sự, người đoảng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:good-for-nothing
  • Phiên âm (nếu có): [gudfə,nʌθiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của good-for-nothing là: #-for-nought) /gudfənɔ:t/|* tính từ|- vô tích sự, đoảng (người)|* danh từ|- người vô tích sự, người đoảng

40385. good-for-nought nghĩa tiếng việt là #-for-nought) /gudfənɔ:t/|* tính từ|- vô tích sự, đoảng (người)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ good-for-nought là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh good-for-nought #-for-nought) /gudfənɔ:t/|* tính từ|- vô tích sự, đoảng (người)|* danh từ|- người vô tích sự, người đoảng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:good-for-nought
  • Phiên âm (nếu có): [gudfə,nʌθiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của good-for-nought là: #-for-nought) /gudfənɔ:t/|* tính từ|- vô tích sự, đoảng (người)|* danh từ|- người vô tích sự, người đoảng

40386. good-hearted nghĩa tiếng việt là tính từ|- tốt bụng, từ bi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ good-hearted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh good-hearted tính từ|- tốt bụng, từ bi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:good-hearted
  • Phiên âm (nếu có): [gudhɑ:tid]
  • Nghĩa tiếng việt của good-hearted là: tính từ|- tốt bụng, từ bi

40387. good-humored nghĩa tiếng việt là #-humoured) /gudhju:məd/|* tính từ|- vui vẻ, vui tính, dễ dãi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ good-humored là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh good-humored #-humoured) /gudhju:məd/|* tính từ|- vui vẻ, vui tính, dễ dãi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:good-humored
  • Phiên âm (nếu có): [gudhju:məd]
  • Nghĩa tiếng việt của good-humored là: #-humoured) /gudhju:məd/|* tính từ|- vui vẻ, vui tính, dễ dãi

40388. good-humoredly nghĩa tiếng việt là xem good-humored(…)


Nghĩa tiếng việt của từ good-humoredly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh good-humoredlyxem good-humored. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:good-humoredly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của good-humoredly là: xem good-humored

40389. good-humoredness nghĩa tiếng việt là xem good-humored(…)


Nghĩa tiếng việt của từ good-humoredness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh good-humorednessxem good-humored. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:good-humoredness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của good-humoredness là: xem good-humored

40390. good-humoured nghĩa tiếng việt là #-humoured) /gudhju:məd/|* tính từ|- vui vẻ, vui tính, dễ dãi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ good-humoured là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh good-humoured #-humoured) /gudhju:məd/|* tính từ|- vui vẻ, vui tính, dễ dãi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:good-humoured
  • Phiên âm (nếu có): [gudhju:məd]
  • Nghĩa tiếng việt của good-humoured là: #-humoured) /gudhju:məd/|* tính từ|- vui vẻ, vui tính, dễ dãi

40391. good-looker nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) người đẹp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ good-looker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh good-looker danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) người đẹp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:good-looker
  • Phiên âm (nếu có): [gudlukə]
  • Nghĩa tiếng việt của good-looker là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) người đẹp

40392. good-looking nghĩa tiếng việt là tính từ|- đẹp, đẹp trai|- có vẻ tốt, có vẻ phúc hậu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ good-looking là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh good-looking tính từ|- đẹp, đẹp trai|- có vẻ tốt, có vẻ phúc hậu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:good-looking
  • Phiên âm (nếu có): [gudlukiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của good-looking là: tính từ|- đẹp, đẹp trai|- có vẻ tốt, có vẻ phúc hậu

40393. good-natured nghĩa tiếng việt là tính từ|- tốt bụng, bản chất tốt, hiền hậu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ good-natured là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh good-natured tính từ|- tốt bụng, bản chất tốt, hiền hậu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:good-natured
  • Phiên âm (nếu có): [gudneitʃəd]
  • Nghĩa tiếng việt của good-natured là: tính từ|- tốt bụng, bản chất tốt, hiền hậu

40394. good-naturedly nghĩa tiếng việt là xem good-natured(…)


Nghĩa tiếng việt của từ good-naturedly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh good-naturedlyxem good-natured. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:good-naturedly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của good-naturedly là: xem good-natured

40395. good-naturedness nghĩa tiếng việt là xem good-natured(…)


Nghĩa tiếng việt của từ good-naturedness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh good-naturednessxem good-natured. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:good-naturedness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của good-naturedness là: xem good-natured

40396. good-neighbourhood nghĩa tiếng việt là #-neighbourliness) /gudneibəlinis/|* danh từ|- quan hệ láng giềng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ good-neighbourhood là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh good-neighbourhood #-neighbourliness) /gudneibəlinis/|* danh từ|- quan hệ láng giềng tốt, tình hàng xóm láng giềng thân thiết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:good-neighbourhood
  • Phiên âm (nếu có): [gudneibəhud]
  • Nghĩa tiếng việt của good-neighbourhood là: #-neighbourliness) /gudneibəlinis/|* danh từ|- quan hệ láng giềng tốt, tình hàng xóm láng giềng thân thiết

40397. good-neighbourliness nghĩa tiếng việt là #-neighbourliness) /gudneibəlinis/|* danh từ|- quan hệ láng giềng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ good-neighbourliness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh good-neighbourliness #-neighbourliness) /gudneibəlinis/|* danh từ|- quan hệ láng giềng tốt, tình hàng xóm láng giềng thân thiết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:good-neighbourliness
  • Phiên âm (nếu có): [gudneibəhud]
  • Nghĩa tiếng việt của good-neighbourliness là: #-neighbourliness) /gudneibəlinis/|* danh từ|- quan hệ láng giềng tốt, tình hàng xóm láng giềng thân thiết

40398. good-neighbourly nghĩa tiếng việt là tính từ|- có quan hệ láng giềng tốt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ good-neighbourly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh good-neighbourly tính từ|- có quan hệ láng giềng tốt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:good-neighbourly
  • Phiên âm (nếu có): [gudneibəli]
  • Nghĩa tiếng việt của good-neighbourly là: tính từ|- có quan hệ láng giềng tốt

40399. good-tempered nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuần tính, thuần hậu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ good-tempered là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh good-tempered tính từ|- thuần tính, thuần hậu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:good-tempered
  • Phiên âm (nếu có): [gudtempəd]
  • Nghĩa tiếng việt của good-tempered là: tính từ|- thuần tính, thuần hậu

40400. good-temperedly nghĩa tiếng việt là xem good-tempered(…)


Nghĩa tiếng việt của từ good-temperedly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh good-temperedlyxem good-tempered. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:good-temperedly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của good-temperedly là: xem good-tempered

40401. good-temperedness nghĩa tiếng việt là xem good-tempered(…)


Nghĩa tiếng việt của từ good-temperedness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh good-temperednessxem good-tempered. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:good-temperedness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của good-temperedness là: xem good-tempered

40402. goodharts law nghĩa tiếng việt là (econ) luật goodhart.|+ một quy luật mang tên nhà kinh tế goodhar(…)


Nghĩa tiếng việt của từ goodharts law là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh goodharts law(econ) luật goodhart.|+ một quy luật mang tên nhà kinh tế goodhart cho rằng bất cứ tổng lượng tiền nào được chọn làm biến mục tiêu thì cũng đều bị bóp méo bởi chính những hành động vào mục tiêu đó.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:goodharts law
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của goodharts law là: (econ) luật goodhart.|+ một quy luật mang tên nhà kinh tế goodhart cho rằng bất cứ tổng lượng tiền nào được chọn làm biến mục tiêu thì cũng đều bị bóp méo bởi chính những hành động vào mục tiêu đó.

40403. goodie nghĩa tiếng việt là danh từ|- goody(…)


Nghĩa tiếng việt của từ goodie là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh goodie danh từ|- goody. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:goodie
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của goodie là: danh từ|- goody

40404. goodish nghĩa tiếng việt là tính từ|- khá tốt, kha khá|=its a goodish step from here|+ từ đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ goodish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh goodish tính từ|- khá tốt, kha khá|=its a goodish step from here|+ từ đây đến đấy cũng khá xa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:goodish
  • Phiên âm (nếu có): [gudiʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của goodish là: tính từ|- khá tốt, kha khá|=its a goodish step from here|+ từ đây đến đấy cũng khá xa

40405. goodliness nghĩa tiếng việt là xem goodly(…)


Nghĩa tiếng việt của từ goodliness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh goodlinessxem goodly. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:goodliness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của goodliness là: xem goodly

40406. goodly nghĩa tiếng việt là tính từ|- đẹp, có duyên|- to tát, to lớn, đáng kể)|-(mỉa mai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ goodly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh goodly tính từ|- đẹp, có duyên|- to tát, to lớn, đáng kể)|-(mỉa mai) đẹp gớm, to tát gớm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:goodly
  • Phiên âm (nếu có): [gudli]
  • Nghĩa tiếng việt của goodly là: tính từ|- đẹp, có duyên|- to tát, to lớn, đáng kể)|-(mỉa mai) đẹp gớm, to tát gớm

40407. goodman nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) chủ nhà, chủ gia đình; người chô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ goodman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh goodman danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) chủ nhà, chủ gia đình; người chồng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:goodman
  • Phiên âm (nếu có): [gudmæn]
  • Nghĩa tiếng việt của goodman là: danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) chủ nhà, chủ gia đình; người chồng

40408. goodness nghĩa tiếng việt là danh từ|- lòng tốt, tính tốt, lòng hào hiệp|- tính chất|=to(…)


Nghĩa tiếng việt của từ goodness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh goodness danh từ|- lòng tốt, tính tốt, lòng hào hiệp|- tính chất|=to extract all the goodness out of something|+ rút từ cái gì ra tất cả tinh chất|- ((thường) dùng như thán từ) ơn trời!|=for goodness sake!|+ vì chúa!|=thank goodness!|+ cảm ơn chúa!; nhờ chúa!|=goodness knows!|+ có trời biết!||@goodness|- tính chất tốt|- g. of fit (thống kê) sự phù hợp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:goodness
  • Phiên âm (nếu có): [gudnis]
  • Nghĩa tiếng việt của goodness là: danh từ|- lòng tốt, tính tốt, lòng hào hiệp|- tính chất|=to extract all the goodness out of something|+ rút từ cái gì ra tất cả tinh chất|- ((thường) dùng như thán từ) ơn trời!|=for goodness sake!|+ vì chúa!|=thank goodness!|+ cảm ơn chúa!; nhờ chúa!|=goodness knows!|+ có trời biết!||@goodness|- tính chất tốt|- g. of fit (thống kê) sự phù hợp

40409. goodness of fit nghĩa tiếng việt là (econ) mức độ phù hợp.|+ một cụm thuật ngữ chung mô tả mức đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ goodness of fit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh goodness of fit(econ) mức độ phù hợp.|+ một cụm thuật ngữ chung mô tả mức độ phù hợp số liệu của một phương trình kinh tế lượng đựơc ứơc lượng.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:goodness of fit
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của goodness of fit là: (econ) mức độ phù hợp.|+ một cụm thuật ngữ chung mô tả mức độ phù hợp số liệu của một phương trình kinh tế lượng đựơc ứơc lượng.

40410. goods nghĩa tiếng việt là (econ) các hàng hoá tốt.|+ các hàng hoá hữu hình có đóng go(…)


Nghĩa tiếng việt của từ goods là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh goods(econ) các hàng hoá tốt.|+ các hàng hoá hữu hình có đóng góp tích cực vào phúc lợi kinh tế. phân biệt với hàng xấu.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:goods
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của goods là: (econ) các hàng hoá tốt.|+ các hàng hoá hữu hình có đóng góp tích cực vào phúc lợi kinh tế. phân biệt với hàng xấu.

40411. goods nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- của cải, động sản|- hàng hoá, hàng|=prod(…)


Nghĩa tiếng việt của từ goods là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh goods danh từ số nhiều|- của cải, động sản|- hàng hoá, hàng|=production of goods|+ sự sản xuất hàng hoá|- hàng hoá chở (trên xe lửa)|=a goods train|+ xe lửa chở hàng|=by goods|+ bằng xe lửa chở hàng|- (xem) deliver|-(đùa cợt) một món khá xinh||@goods|- hàng hoá|- sportg., g. in stock hàng hiện có. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:goods
  • Phiên âm (nếu có): [gudz]
  • Nghĩa tiếng việt của goods là: danh từ số nhiều|- của cải, động sản|- hàng hoá, hàng|=production of goods|+ sự sản xuất hàng hoá|- hàng hoá chở (trên xe lửa)|=a goods train|+ xe lửa chở hàng|=by goods|+ bằng xe lửa chở hàng|- (xem) deliver|-(đùa cợt) một món khá xinh||@goods|- hàng hoá|- sportg., g. in stock hàng hiện có

40412. goodwife nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) bà chủ nhà; người vợ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ goodwife là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh goodwife danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) bà chủ nhà; người vợ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:goodwife
  • Phiên âm (nếu có): [gudwaif]
  • Nghĩa tiếng việt của goodwife là: danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) bà chủ nhà; người vợ

40413. goodwill nghĩa tiếng việt là (econ) thiện chí.|+ một thuật ngữ được sử dụng trong hạch toa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ goodwill là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh goodwill(econ) thiện chí.|+ một thuật ngữ được sử dụng trong hạch toán tài sản vô hình thường được đo bằng sự chênh lệch giữa giá trả cho một công việc đang tiến hành và giá trị trên giấy của nó.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:goodwill
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của goodwill là: (econ) thiện chí.|+ một thuật ngữ được sử dụng trong hạch toán tài sản vô hình thường được đo bằng sự chênh lệch giữa giá trả cho một công việc đang tiến hành và giá trị trên giấy của nó.

40414. goodwill nghĩa tiếng việt là danh từ|- thiện ý, thiện chí; lòng tốt|=people of goodwill|+ n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ goodwill là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh goodwill danh từ|- thiện ý, thiện chí; lòng tốt|=people of goodwill|+ những người có thiện chí|- (thương nghiệp) khách hàng; sự tín nhiệm (đối với khách hàng)|- (thương nghiệp) đặc quyền kế nghiệp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:goodwill
  • Phiên âm (nếu có): [gudwil]
  • Nghĩa tiếng việt của goodwill là: danh từ|- thiện ý, thiện chí; lòng tốt|=people of goodwill|+ những người có thiện chí|- (thương nghiệp) khách hàng; sự tín nhiệm (đối với khách hàng)|- (thương nghiệp) đặc quyền kế nghiệp

40415. goody nghĩa tiếng việt là danh từ (thông tục)|- kẹo|- (như) goody-goody|* tính từ|- (như)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ goody là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh goody danh từ (thông tục)|- kẹo|- (như) goody-goody|* tính từ|- (như) goody-goody. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:goody
  • Phiên âm (nếu có): [gudi]
  • Nghĩa tiếng việt của goody là: danh từ (thông tục)|- kẹo|- (như) goody-goody|* tính từ|- (như) goody-goody

40416. goody-goody nghĩa tiếng việt là tính từ|- hay lên mặt đạo đức; đạo đức một cách lố lăng|- h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ goody-goody là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh goody-goody tính từ|- hay lên mặt đạo đức; đạo đức một cách lố lăng|- hợm hĩnh điệu bộ|* danh từ|- người lên mặt đạo đức; người đạo đức lố lăng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:goody-goody
  • Phiên âm (nếu có): [gudigudi]
  • Nghĩa tiếng việt của goody-goody là: tính từ|- hay lên mặt đạo đức; đạo đức một cách lố lăng|- hợm hĩnh điệu bộ|* danh từ|- người lên mặt đạo đức; người đạo đức lố lăng

40417. gooey nghĩa tiếng việt là tính từ (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng)|- dính nhớp nháp|- sư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gooey là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gooey tính từ (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng)|- dính nhớp nháp|- sướt mướt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gooey
  • Phiên âm (nếu có): [gu:i:]
  • Nghĩa tiếng việt của gooey là: tính từ (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng)|- dính nhớp nháp|- sướt mướt

40418. goof nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ lóng) người ngu, người ngốc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ goof là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh goof danh từ|- (từ lóng) người ngu, người ngốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:goof
  • Phiên âm (nếu có): [gu:f]
  • Nghĩa tiếng việt của goof là: danh từ|- (từ lóng) người ngu, người ngốc

40419. goofball nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ, nghĩa mỹ) người dở hơi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ goofball là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh goofball danh từ|- (từ mỹ, nghĩa mỹ) người dở hơi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:goofball
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của goofball là: danh từ|- (từ mỹ, nghĩa mỹ) người dở hơi

40420. goofily nghĩa tiếng việt là xem goofy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ goofily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh goofilyxem goofy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:goofily
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của goofily là: xem goofy

40421. goofiness nghĩa tiếng việt là xem goofy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ goofiness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh goofinessxem goofy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:goofiness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của goofiness là: xem goofy

40422. goofy nghĩa tiếng việt là tính từ|- (từ lóng) ngu, ngốc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ goofy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh goofy tính từ|- (từ lóng) ngu, ngốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:goofy
  • Phiên âm (nếu có): [gu:fi]
  • Nghĩa tiếng việt của goofy là: tính từ|- (từ lóng) ngu, ngốc

40423. googly nghĩa tiếng việt là danh từ|- (crickê) bóng dội ngược(…)


Nghĩa tiếng việt của từ googly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh googly danh từ|- (crickê) bóng dội ngược. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:googly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của googly là: danh từ|- (crickê) bóng dội ngược

40424. gook nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ, nghĩa mỹ) người da nâu hay da vàng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gook là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gook danh từ|- (từ mỹ, nghĩa mỹ) người da nâu hay da vàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gook
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gook là: danh từ|- (từ mỹ, nghĩa mỹ) người da nâu hay da vàng

40425. goon nghĩa tiếng việt là danh từ (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng)|- người ngu đần, người(…)


Nghĩa tiếng việt của từ goon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh goon danh từ (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng)|- người ngu đần, người ngu ngốc|- kẻ khủng bố thuê (được thuê tiền để khủng bố anh em công nhân). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:goon
  • Phiên âm (nếu có): [gu:n]
  • Nghĩa tiếng việt của goon là: danh từ (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng)|- người ngu đần, người ngu ngốc|- kẻ khủng bố thuê (được thuê tiền để khủng bố anh em công nhân)

40426. goony nghĩa tiếng việt là tính từ|- xem goon chỉ thuộc về(…)


Nghĩa tiếng việt của từ goony là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh goony tính từ|- xem goon chỉ thuộc về. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:goony
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của goony là: tính từ|- xem goon chỉ thuộc về

40427. goosander nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) vịt mỏ nhọn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ goosander là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh goosander danh từ|- (động vật học) vịt mỏ nhọn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:goosander
  • Phiên âm (nếu có): [gu:sændə]
  • Nghĩa tiếng việt của goosander là: danh từ|- (động vật học) vịt mỏ nhọn

40428. goose nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều geese|- (động vật học) ngỗng, ngỗng cái|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ goose là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh goose danh từ, số nhiều geese|- (động vật học) ngỗng, ngỗng cái|- thịt ngỗng|- người ngốc nghếch, người khờ dại|- (xem) swan|- (xem) bo|- tham lợi trước mắt|* danh từ, số nhiều gooses|- bàn là cổ ngỗng (của thợ may). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:goose
  • Phiên âm (nếu có): [gu:s]
  • Nghĩa tiếng việt của goose là: danh từ, số nhiều geese|- (động vật học) ngỗng, ngỗng cái|- thịt ngỗng|- người ngốc nghếch, người khờ dại|- (xem) swan|- (xem) bo|- tham lợi trước mắt|* danh từ, số nhiều gooses|- bàn là cổ ngỗng (của thợ may)

40429. goose-egg nghĩa tiếng việt là danh từ|- trứng ngỗng|- số không (tính điểm trong các trò chơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ goose-egg là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh goose-egg danh từ|- trứng ngỗng|- số không (tính điểm trong các trò chơi). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:goose-egg
  • Phiên âm (nếu có): [gu:seg]
  • Nghĩa tiếng việt của goose-egg là: danh từ|- trứng ngỗng|- số không (tính điểm trong các trò chơi)

40430. goose-file nghĩa tiếng việt là danh từ|- hàng một|* phó từ|- thành hàng một(…)


Nghĩa tiếng việt của từ goose-file là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh goose-file danh từ|- hàng một|* phó từ|- thành hàng một. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:goose-file
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của goose-file là: danh từ|- hàng một|* phó từ|- thành hàng một

40431. goose-flesh nghĩa tiếng việt là #-skin) /gu:sskin/|* danh từ|- da sởn gai ốc (vì lạnh, sợ...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ goose-flesh là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh goose-flesh #-skin) /gu:sskin/|* danh từ|- da sởn gai ốc (vì lạnh, sợ...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:goose-flesh
  • Phiên âm (nếu có): [gu:sfleʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của goose-flesh là: #-skin) /gu:sskin/|* danh từ|- da sởn gai ốc (vì lạnh, sợ...)

40432. goose-foot nghĩa tiếng việt là danh từ; số nhiều goose-foots|- (thực vật) cây rau muối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ goose-foot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh goose-foot danh từ; số nhiều goose-foots|- (thực vật) cây rau muối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:goose-foot
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của goose-foot là: danh từ; số nhiều goose-foots|- (thực vật) cây rau muối

40433. goose-gog nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem gooseberry(…)


Nghĩa tiếng việt của từ goose-gog là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh goose-gog danh từ|- xem gooseberry. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:goose-gog
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của goose-gog là: danh từ|- xem gooseberry

40434. goose-grease nghĩa tiếng việt là danh từ|- mỡ ngỗng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ goose-grease là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh goose-grease danh từ|- mỡ ngỗng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:goose-grease
  • Phiên âm (nếu có): [gu:sgri:z]
  • Nghĩa tiếng việt của goose-grease là: danh từ|- mỡ ngỗng

40435. goose-mouthed nghĩa tiếng việt là tính từ|- môi trên trề ra(…)


Nghĩa tiếng việt của từ goose-mouthed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh goose-mouthed tính từ|- môi trên trề ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:goose-mouthed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của goose-mouthed là: tính từ|- môi trên trề ra

40436. goose-neck nghĩa tiếng việt là danh từ|- vật hình cổ ngỗng|- (kỹ thuật) cái khuỷ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ goose-neck là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh goose-neck danh từ|- vật hình cổ ngỗng|- (kỹ thuật) cái khuỷ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:goose-neck
  • Phiên âm (nếu có): [gu:snek]
  • Nghĩa tiếng việt của goose-neck là: danh từ|- vật hình cổ ngỗng|- (kỹ thuật) cái khuỷ

40437. goose-pimples nghĩa tiếng việt là danh từ|- như goose-flesh|* danh từ|- như goose-flesh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ goose-pimples là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh goose-pimples danh từ|- như goose-flesh|* danh từ|- như goose-flesh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:goose-pimples
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của goose-pimples là: danh từ|- như goose-flesh|* danh từ|- như goose-flesh

40438. goose-quill nghĩa tiếng việt là danh từ|- lông ngỗng ((thường) dùng làm bút)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ goose-quill là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh goose-quill danh từ|- lông ngỗng ((thường) dùng làm bút). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:goose-quill
  • Phiên âm (nếu có): [gu:skwil]
  • Nghĩa tiếng việt của goose-quill là: danh từ|- lông ngỗng ((thường) dùng làm bút)

40439. goose-skin nghĩa tiếng việt là #-skin) /gu:sskin/|* danh từ|- da sởn gai ốc (vì lạnh, sợ...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ goose-skin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh goose-skin #-skin) /gu:sskin/|* danh từ|- da sởn gai ốc (vì lạnh, sợ...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:goose-skin
  • Phiên âm (nếu có): [gu:sfleʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của goose-skin là: #-skin) /gu:sskin/|* danh từ|- da sởn gai ốc (vì lạnh, sợ...)

40440. goose-step nghĩa tiếng việt là danh từ|- kiểu đi không gập đầu gối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ goose-step là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh goose-step danh từ|- kiểu đi không gập đầu gối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:goose-step
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của goose-step là: danh từ|- kiểu đi không gập đầu gối

40441. goose-stepper nghĩa tiếng việt là danh từ|- người bước đi theo lối chân ngỗng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ goose-stepper là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh goose-stepper danh từ|- người bước đi theo lối chân ngỗng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:goose-stepper
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của goose-stepper là: danh từ|- người bước đi theo lối chân ngỗng

40442. gooseberry nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây lý gai|- quả lý gai|- rượu lý g(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gooseberry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gooseberry danh từ|- (thực vật học) cây lý gai|- quả lý gai|- rượu lý gai ((cũng) gooseberry wine)|- đi kèm theo một cô gái để giữ gìn; đi kèm theo một cặp nhân tình để giữ gìn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gooseberry
  • Phiên âm (nếu có): [guzbəri]
  • Nghĩa tiếng việt của gooseberry là: danh từ|- (thực vật học) cây lý gai|- quả lý gai|- rượu lý gai ((cũng) gooseberry wine)|- đi kèm theo một cô gái để giữ gìn; đi kèm theo một cặp nhân tình để giữ gìn

40443. gooseberry fool nghĩa tiếng việt là danh từ|- món tráng miệng làm bằng quả lý gai giã nát trộn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gooseberry fool là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gooseberry fool danh từ|- món tráng miệng làm bằng quả lý gai giã nát trộn kem. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gooseberry fool
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gooseberry fool là: danh từ|- món tráng miệng làm bằng quả lý gai giã nát trộn kem

40444. gooseherd nghĩa tiếng việt là danh từ|- người chân ngỗng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gooseherd là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gooseherd danh từ|- người chân ngỗng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gooseherd
  • Phiên âm (nếu có): [gu:shə:d]
  • Nghĩa tiếng việt của gooseherd là: danh từ|- người chân ngỗng

40445. goosery nghĩa tiếng việt là danh từ|- nơi nuôi ngỗng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ goosery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh goosery danh từ|- nơi nuôi ngỗng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:goosery
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của goosery là: danh từ|- nơi nuôi ngỗng

40446. goosey nghĩa tiếng việt là danh từ|- người ngốc nghếch, người khờ dại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ goosey là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh goosey danh từ|- người ngốc nghếch, người khờ dại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:goosey
  • Phiên âm (nếu có): [gu:si]
  • Nghĩa tiếng việt của goosey là: danh từ|- người ngốc nghếch, người khờ dại

40447. gop nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) (gop) đảng cộng hoà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gop là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gop danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) (gop) đảng cộng hoà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gop
  • Phiên âm (nếu có): [gɔp]
  • Nghĩa tiếng việt của gop là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) (gop) đảng cộng hoà

40448. gopher nghĩa tiếng việt là (tech) gopher (tên một hệ thống hoa tiêu khách chủ để truy cập (…)


Nghĩa tiếng việt của từ gopher là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gopher(tech) gopher (tên một hệ thống hoa tiêu khách chủ để truy cập thông tin trên mạng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gopher
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gopher là: (tech) gopher (tên một hệ thống hoa tiêu khách chủ để truy cập thông tin trên mạng)

40449. gopher nghĩa tiếng việt là danh từ (động vật học)|- chuột túi|- chuột vàng|- rùa đất|*(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gopher là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gopher danh từ (động vật học)|- chuột túi|- chuột vàng|- rùa đất|* danh từ & ngoại động từ|- (như) gofer, goffer. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gopher
  • Phiên âm (nếu có): [goufə]
  • Nghĩa tiếng việt của gopher là: danh từ (động vật học)|- chuột túi|- chuột vàng|- rùa đất|* danh từ & ngoại động từ|- (như) gofer, goffer

40450. gophering nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đào đường ngầm; sự đào đường hầm|- sự đào đị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gophering là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gophering danh từ|- sự đào đường ngầm; sự đào đường hầm|- sự đào địa đạo|- sự khai thác bừa bãi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gophering
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gophering là: danh từ|- sự đào đường ngầm; sự đào đường hầm|- sự đào địa đạo|- sự khai thác bừa bãi

40451. gopster nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) đảng viên đảng cộng (…)


Nghĩa tiếng việt của từ gopster là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gopster danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) đảng viên đảng cộng hoà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gopster
  • Phiên âm (nếu có): [gɔpstə]
  • Nghĩa tiếng việt của gopster là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) đảng viên đảng cộng hoà

40452. goral nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật) sơn dương goran(…)


Nghĩa tiếng việt của từ goral là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh goral danh từ|- (động vật) sơn dương goran. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:goral
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của goral là: danh từ|- (động vật) sơn dương goran

40453. gordian knot nghĩa tiếng việt là danh từ|- vấn đề hắc búa, vấn đề rắc rối, vấn đề phức tạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gordian knot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gordian knot danh từ|- vấn đề hắc búa, vấn đề rắc rối, vấn đề phức tạp, vấn đề khó giải quyết|=to cut the gordian_knot|+ giải quyết nhanh một vấn đề hắc búa (bằng vũ lực...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gordian knot
  • Phiên âm (nếu có): [gɔ:djənnɔt]
  • Nghĩa tiếng việt của gordian knot là: danh từ|- vấn đề hắc búa, vấn đề rắc rối, vấn đề phức tạp, vấn đề khó giải quyết|=to cut the gordian_knot|+ giải quyết nhanh một vấn đề hắc búa (bằng vũ lực...)

40454. gore nghĩa tiếng việt là danh từ|- máu đông|- (thơ ca) máu|=to lie in ones gore|+ nằm tron(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gore là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gore danh từ|- máu đông|- (thơ ca) máu|=to lie in ones gore|+ nằm trong vũng máu|* ngoại động từ|- húc (bằng sừng)|=to be gore d to death|+ bị húc chết|- đâm thủng (thuyền bè...) (đá ngầm)|* danh từ|- vạt chéo, mảnh vải chéo (áo, váy, cánh buồm...)|- mảnh đất chéo, doi đất|* ngoại động từ|- cắt thành vạt chéo|- khâu vạt chéo vào (áo, váy, cánh buồm...)||@gore|- múi (cầu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gore
  • Phiên âm (nếu có): [gɔ:]
  • Nghĩa tiếng việt của gore là: danh từ|- máu đông|- (thơ ca) máu|=to lie in ones gore|+ nằm trong vũng máu|* ngoại động từ|- húc (bằng sừng)|=to be gore d to death|+ bị húc chết|- đâm thủng (thuyền bè...) (đá ngầm)|* danh từ|- vạt chéo, mảnh vải chéo (áo, váy, cánh buồm...)|- mảnh đất chéo, doi đất|* ngoại động từ|- cắt thành vạt chéo|- khâu vạt chéo vào (áo, váy, cánh buồm...)||@gore|- múi (cầu)

40455. gorge nghĩa tiếng việt là danh từ|- những cái đã ăn vào bụng|=to raise the gorge|+ nổi g(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gorge là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gorge danh từ|- những cái đã ăn vào bụng|=to raise the gorge|+ nổi giận|=to can the gorge|+ lộn mửa vì ghê tởm|- hẽm núi, đèo|- cửa hẹp vào pháo đài|- (kiến trúc) rãnh máng|- sự ngốn, sự nhồi nhét (thức ăn)|* động từ|- ngốn; tọng vào, nhồi nhét vào (thức ăn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gorge
  • Phiên âm (nếu có): [gɔ:dʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của gorge là: danh từ|- những cái đã ăn vào bụng|=to raise the gorge|+ nổi giận|=to can the gorge|+ lộn mửa vì ghê tởm|- hẽm núi, đèo|- cửa hẹp vào pháo đài|- (kiến trúc) rãnh máng|- sự ngốn, sự nhồi nhét (thức ăn)|* động từ|- ngốn; tọng vào, nhồi nhét vào (thức ăn)

40456. gorgeous nghĩa tiếng việt là tính từ|- rực rỡ, lộng lẫy, đẹp đẽ, tráng lệ, huy hoàng|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ gorgeous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gorgeous tính từ|- rực rỡ, lộng lẫy, đẹp đẽ, tráng lệ, huy hoàng|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) tuyệt đẹp, kỳ diệu|=a gorgeous woman|+ một người đàn bà tuyệt đẹp|- hoa mỹ, bóng bảy (văn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gorgeous
  • Phiên âm (nếu có): [gɔ:dʤəs]
  • Nghĩa tiếng việt của gorgeous là: tính từ|- rực rỡ, lộng lẫy, đẹp đẽ, tráng lệ, huy hoàng|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) tuyệt đẹp, kỳ diệu|=a gorgeous woman|+ một người đàn bà tuyệt đẹp|- hoa mỹ, bóng bảy (văn)

40457. gorgeously nghĩa tiếng việt là phó từ|- lộng lẫy, tráng lệ, tuyệt vời(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gorgeously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gorgeously phó từ|- lộng lẫy, tráng lệ, tuyệt vời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gorgeously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gorgeously là: phó từ|- lộng lẫy, tráng lệ, tuyệt vời

40458. gorgeousness nghĩa tiếng việt là danh từ|- vẻ rực rỡ, vẻ lộng lẫy, vẻ đẹp đẽ, vẻ tráng lệ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gorgeousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gorgeousness danh từ|- vẻ rực rỡ, vẻ lộng lẫy, vẻ đẹp đẽ, vẻ tráng lệ, vẻ huy hoàng|- tính hoa mỹ, tính bóng bảy (văn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gorgeousness
  • Phiên âm (nếu có): [gɔ:dʤəsnis]
  • Nghĩa tiếng việt của gorgeousness là: danh từ|- vẻ rực rỡ, vẻ lộng lẫy, vẻ đẹp đẽ, vẻ tráng lệ, vẻ huy hoàng|- tính hoa mỹ, tính bóng bảy (văn)

40459. gorger nghĩa tiếng việt là xem gorge(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gorger là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gorgerxem gorge. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gorger
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gorger là: xem gorge

40460. gorget nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sử học) phần che bọng (của áo giáp)|- vòng cổ|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ gorget là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gorget danh từ|- (sử học) phần che bọng (của áo giáp)|- vòng cổ|- khăn quàng (của phụ nữ)|- khoang cổ (chim). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gorget
  • Phiên âm (nếu có): [gɔ:dʤit]
  • Nghĩa tiếng việt của gorget là: danh từ|- (sử học) phần che bọng (của áo giáp)|- vòng cổ|- khăn quàng (của phụ nữ)|- khoang cổ (chim)

40461. gorgon nghĩa tiếng việt là danh từ|- nữ thần tóc rắn (thần thoại hy lạp)|- người đàn b(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gorgon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gorgon danh từ|- nữ thần tóc rắn (thần thoại hy lạp)|- người đàn bà xấu như quỷ dạ xoa|- cái nhìn trừng trừng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gorgon
  • Phiên âm (nếu có): [gɔ:gən]
  • Nghĩa tiếng việt của gorgon là: danh từ|- nữ thần tóc rắn (thần thoại hy lạp)|- người đàn bà xấu như quỷ dạ xoa|- cái nhìn trừng trừng

40462. gorgonian nghĩa tiếng việt là danh từ|- san hô sừng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gorgonian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gorgonian danh từ|- san hô sừng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gorgonian
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gorgonian là: danh từ|- san hô sừng

40463. gorgonize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- ((thường) + at) nhìn trừng trừng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gorgonize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gorgonize ngoại động từ|- ((thường) + at) nhìn trừng trừng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gorgonize
  • Phiên âm (nếu có): [gɔ:gənaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của gorgonize là: ngoại động từ|- ((thường) + at) nhìn trừng trừng

40464. gorgonzola nghĩa tiếng việt là danh từ|- phó mát có nhiều kem của y(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gorgonzola là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gorgonzola danh từ|- phó mát có nhiều kem của y. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gorgonzola
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gorgonzola là: danh từ|- phó mát có nhiều kem của y

40465. gorilla nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) con gôrila|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gorilla là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gorilla danh từ|- (động vật học) con gôrila|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) kẻ giết người, cướp của|- (từ lóng) người bảo vệ của nhân vật quan trọng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gorilla
  • Phiên âm (nếu có): [gərilə]
  • Nghĩa tiếng việt của gorilla là: danh từ|- (động vật học) con gôrila|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) kẻ giết người, cướp của|- (từ lóng) người bảo vệ của nhân vật quan trọng

40466. gorily nghĩa tiếng việt là xem gory(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gorily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gorilyxem gory. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gorily
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gorily là: xem gory

40467. goriness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tình trạng dây đầy máu; sự vấy máu, sự đẫm máu|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ goriness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh goriness danh từ|- tình trạng dây đầy máu; sự vấy máu, sự đẫm máu|- (thơ ca) tình trạng đỏ như máu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:goriness
  • Phiên âm (nếu có): [gɔ:rinis]
  • Nghĩa tiếng việt của goriness là: danh từ|- tình trạng dây đầy máu; sự vấy máu, sự đẫm máu|- (thơ ca) tình trạng đỏ như máu

40468. gormand nghĩa tiếng việt là tính từ|- ăn tham; ăn nhiều|* danh từ|- người ăn tham; người ăn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gormand là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gormand tính từ|- ăn tham; ăn nhiều|* danh từ|- người ăn tham; người ăn nhiều. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gormand
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gormand là: tính từ|- ăn tham; ăn nhiều|* danh từ|- người ăn tham; người ăn nhiều

40469. gormandise nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính phàm ăn|* nội động từ|- phàm ăn|* ngoại độn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gormandise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gormandise danh từ|- tính phàm ăn|* nội động từ|- phàm ăn|* ngoại động từ|- ăn lấy, ăn để, ngốn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gormandise
  • Phiên âm (nếu có): [gɔ:məndaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của gormandise là: danh từ|- tính phàm ăn|* nội động từ|- phàm ăn|* ngoại động từ|- ăn lấy, ăn để, ngốn

40470. gormandiser nghĩa tiếng việt là danh từ|- người phàm ăn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gormandiser là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gormandiser danh từ|- người phàm ăn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gormandiser
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gormandiser là: danh từ|- người phàm ăn

40471. gormandize nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính phàm ăn|* nội động từ|- phàm ăn|* ngoại độn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gormandize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gormandize danh từ|- tính phàm ăn|* nội động từ|- phàm ăn|* ngoại động từ|- ăn lấy, ăn để, ngốn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gormandize
  • Phiên âm (nếu có): [gɔ:məndaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của gormandize là: danh từ|- tính phàm ăn|* nội động từ|- phàm ăn|* ngoại động từ|- ăn lấy, ăn để, ngốn

40472. gormandizer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người phàm ăn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gormandizer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gormandizer danh từ|- người phàm ăn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gormandizer
  • Phiên âm (nếu có): [gɔ:məndaizə]
  • Nghĩa tiếng việt của gormandizer là: danh từ|- người phàm ăn

40473. gormless nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) ngu xuẩn, vô ý thức(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gormless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gormless tính từ|- (thực vật học) ngu xuẩn, vô ý thức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gormless
  • Phiên âm (nếu có): [gɔ:mlis]
  • Nghĩa tiếng việt của gormless là: tính từ|- (thực vật học) ngu xuẩn, vô ý thức

40474. gormlessly nghĩa tiếng việt là phó từ|- ngu xuẩn, dại dột(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gormlessly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gormlessly phó từ|- ngu xuẩn, dại dột. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gormlessly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gormlessly là: phó từ|- ngu xuẩn, dại dột

40475. gormlessness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự ngu xuẩn, sự dại dột(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gormlessness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gormlessness danh từ|- sự ngu xuẩn, sự dại dột. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gormlessness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gormlessness là: danh từ|- sự ngu xuẩn, sự dại dột

40476. gorse nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây kim tước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gorse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gorse danh từ|- (thực vật học) cây kim tước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gorse
  • Phiên âm (nếu có): [gɔ:s]
  • Nghĩa tiếng việt của gorse là: danh từ|- (thực vật học) cây kim tước

40477. gorsy nghĩa tiếng việt là tính từ|- có nhiều cây kim tước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gorsy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gorsy tính từ|- có nhiều cây kim tước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gorsy
  • Phiên âm (nếu có): [gɔ:si]
  • Nghĩa tiếng việt của gorsy là: tính từ|- có nhiều cây kim tước

40478. gory nghĩa tiếng việt là tính từ|- dây đầy máu; vấy máu, đẫm máu|- (thơ ca) đỏ như ma(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gory tính từ|- dây đầy máu; vấy máu, đẫm máu|- (thơ ca) đỏ như máu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gory
  • Phiên âm (nếu có): [gɔ:ri]
  • Nghĩa tiếng việt của gory là: tính từ|- dây đầy máu; vấy máu, đẫm máu|- (thơ ca) đỏ như máu

40479. gosh nghĩa tiếng việt là thán từ|- by gosh! thật kỳ quá! kỳ chưa!(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gosh là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gosh thán từ|- by gosh! thật kỳ quá! kỳ chưa!. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gosh
  • Phiên âm (nếu có): [gɔʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của gosh là: thán từ|- by gosh! thật kỳ quá! kỳ chưa!

40480. goshaw nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật) chim ó(…)


Nghĩa tiếng việt của từ goshaw là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh goshaw danh từ|- (động vật) chim ó. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:goshaw
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của goshaw là: danh từ|- (động vật) chim ó

40481. goshawk nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) chim ó(…)


Nghĩa tiếng việt của từ goshawk là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh goshawk danh từ|- (động vật học) chim ó. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:goshawk
  • Phiên âm (nếu có): [gɔshɔ:k]
  • Nghĩa tiếng việt của goshawk là: danh từ|- (động vật học) chim ó

40482. gosling nghĩa tiếng việt là danh từ|- ngỗng con, ngỗng non(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gosling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gosling danh từ|- ngỗng con, ngỗng non. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gosling
  • Phiên âm (nếu có): [gɔzliɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của gosling là: danh từ|- ngỗng con, ngỗng non

40483. gosling-green nghĩa tiếng việt là danh từ|- màu vàng lục(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gosling-green là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gosling-green danh từ|- màu vàng lục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gosling-green
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gosling-green là: danh từ|- màu vàng lục

40484. gospel nghĩa tiếng việt là danh từ|- (tôn giáo) sách phúc âm|- cẩm nang, nguyên tắc chỉ đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gospel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gospel danh từ|- (tôn giáo) sách phúc âm|- cẩm nang, nguyên tắc chỉ đạo, điều tin tưởng|=the gospel of health|+ cẩm nang giữ sức khoẻ|- điều có thể tin là thật|=to take ones dream for gospel|+ tin những giấc mơ của mình là thật|- chân lý dạy trong sách phúc âm|- chân lý, sự thật đáng tin tưởng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gospel
  • Phiên âm (nếu có): [gɔspəl]
  • Nghĩa tiếng việt của gospel là: danh từ|- (tôn giáo) sách phúc âm|- cẩm nang, nguyên tắc chỉ đạo, điều tin tưởng|=the gospel of health|+ cẩm nang giữ sức khoẻ|- điều có thể tin là thật|=to take ones dream for gospel|+ tin những giấc mơ của mình là thật|- chân lý dạy trong sách phúc âm|- chân lý, sự thật đáng tin tưởng

40485. gospel-shop nghĩa tiếng việt là danh từ|- giáo đường(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gospel-shop là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gospel-shop danh từ|- giáo đường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gospel-shop
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gospel-shop là: danh từ|- giáo đường

40486. gospel-side nghĩa tiếng việt là danh từ|- phía bên trái bàn thờ, thánh đường(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gospel-side là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gospel-side danh từ|- phía bên trái bàn thờ, thánh đường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gospel-side
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gospel-side là: danh từ|- phía bên trái bàn thờ, thánh đường

40487. gospeller nghĩa tiếng việt là danh từ|- (tôn giáo) người giảng sách phúc âm|- tín đồ thanh (…)


Nghĩa tiếng việt của từ gospeller là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gospeller danh từ|- (tôn giáo) người giảng sách phúc âm|- tín đồ thanh giáo cuồng tín|- người tuyên truyền hăng hái (của một thuyết gì). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gospeller
  • Phiên âm (nếu có): [gɔspələ]
  • Nghĩa tiếng việt của gospeller là: danh từ|- (tôn giáo) người giảng sách phúc âm|- tín đồ thanh giáo cuồng tín|- người tuyên truyền hăng hái (của một thuyết gì)

40488. gosplan nghĩa tiếng việt là (econ) uỷ ban kế hoạch (liên xô).|+ một thuật ngữ tiếng nga chi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gosplan là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gosplan(econ) uỷ ban kế hoạch (liên xô).|+ một thuật ngữ tiếng nga chỉ uỷ ban kế hoạch nhà nước trước đây ở liên xô. nó có trách nhiệm đề ra các kế hoạch sản xuất và chuyển cho các tổ chức thích hợp để thi hành.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gosplan
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gosplan là: (econ) uỷ ban kế hoạch (liên xô).|+ một thuật ngữ tiếng nga chỉ uỷ ban kế hoạch nhà nước trước đây ở liên xô. nó có trách nhiệm đề ra các kế hoạch sản xuất và chuyển cho các tổ chức thích hợp để thi hành.

40489. gosplan nghĩa tiếng việt là danh từ|- kế hoạch nhà nước (liên-xô)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gosplan là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gosplan danh từ|- kế hoạch nhà nước (liên-xô). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gosplan
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gosplan là: danh từ|- kế hoạch nhà nước (liên-xô)

40490. gossamer nghĩa tiếng việt là tính từ+ (gossamery) /gɔsəməri/|- mỏng nhẹ như tơ|* danh từ|- t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gossamer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gossamer tính từ+ (gossamery) /gɔsəməri/|- mỏng nhẹ như tơ|* danh từ|- tơ nhện|- the, sa, vải mỏng|=as light as gossamer|+ mỏng nhẹ như tơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gossamer
  • Phiên âm (nếu có): [gɔsəmə]
  • Nghĩa tiếng việt của gossamer là: tính từ+ (gossamery) /gɔsəməri/|- mỏng nhẹ như tơ|* danh từ|- tơ nhện|- the, sa, vải mỏng|=as light as gossamer|+ mỏng nhẹ như tơ

40491. gossamery nghĩa tiếng việt là tính từ+ (gossamery) /gɔsəməri/|- mỏng nhẹ như tơ|* danh từ|- t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gossamery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gossamery tính từ+ (gossamery) /gɔsəməri/|- mỏng nhẹ như tơ|* danh từ|- tơ nhện|- the, sa, vải mỏng|=as light as gossamer|+ mỏng nhẹ như tơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gossamery
  • Phiên âm (nếu có): [gɔsəmə]
  • Nghĩa tiếng việt của gossamery là: tính từ+ (gossamery) /gɔsəməri/|- mỏng nhẹ như tơ|* danh từ|- tơ nhện|- the, sa, vải mỏng|=as light as gossamer|+ mỏng nhẹ như tơ

40492. gossan nghĩa tiếng việt là danh từ|- (địa chất) mũ sắt; mạch quặng lộ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gossan là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gossan danh từ|- (địa chất) mũ sắt; mạch quặng lộ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gossan
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gossan là: danh từ|- (địa chất) mũ sắt; mạch quặng lộ

40493. gossanous nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc mũ sắt, mạch quặng lộ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gossanous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gossanous tính từ|- thuộc mũ sắt, mạch quặng lộ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gossanous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gossanous là: tính từ|- thuộc mũ sắt, mạch quặng lộ

40494. gossip nghĩa tiếng việt là danh từ, (cũng) gup (anh-ỡn)|- chuyện ngồi lê đôi mách, chuyệ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gossip là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gossip danh từ, (cũng) gup (anh-ỡn)|- chuyện ngồi lê đôi mách, chuyện tầm phào, tin đồn nhảm|=a piece of gossip|+ câu chuyện tầm phào|- người hay ngồi lê đôi mách, người hay nói chuyện tầm phào|- chuyện nhặt nhạnh (trên báo chí)|=a gossip column|+ cột nhặt nhạnh|* nội động từ|- ngồi lê đôi mách, nói chuyện tầm phào|- viết theo lối nói chuyện tầm phào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gossip
  • Phiên âm (nếu có): [gɔsip]
  • Nghĩa tiếng việt của gossip là: danh từ, (cũng) gup (anh-ỡn)|- chuyện ngồi lê đôi mách, chuyện tầm phào, tin đồn nhảm|=a piece of gossip|+ câu chuyện tầm phào|- người hay ngồi lê đôi mách, người hay nói chuyện tầm phào|- chuyện nhặt nhạnh (trên báo chí)|=a gossip column|+ cột nhặt nhạnh|* nội động từ|- ngồi lê đôi mách, nói chuyện tầm phào|- viết theo lối nói chuyện tầm phào

40495. gossiper nghĩa tiếng việt là danh từ|- người hay ngồi lê đôi mách, người hay kháo chuyện no(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gossiper là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gossiper danh từ|- người hay ngồi lê đôi mách, người hay kháo chuyện nói xấu; người hay nói chuyện tầm phào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gossiper
  • Phiên âm (nếu có): [gɔsipə]
  • Nghĩa tiếng việt của gossiper là: danh từ|- người hay ngồi lê đôi mách, người hay kháo chuyện nói xấu; người hay nói chuyện tầm phào

40496. gossipmonger nghĩa tiếng việt là danh từ|- như gossiper|* danh từ|- như gossiper(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gossipmonger là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gossipmonger danh từ|- như gossiper|* danh từ|- như gossiper. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gossipmonger
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gossipmonger là: danh từ|- như gossiper|* danh từ|- như gossiper

40497. gossipry nghĩa tiếng việt là danh từ|- chuyện ngồi lê đôi mách, chuyện tầm phào(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gossipry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gossipry danh từ|- chuyện ngồi lê đôi mách, chuyện tầm phào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gossipry
  • Phiên âm (nếu có): [gɔsipri]
  • Nghĩa tiếng việt của gossipry là: danh từ|- chuyện ngồi lê đôi mách, chuyện tầm phào

40498. gossipy nghĩa tiếng việt là danh từ|- thích ngồi lê đôi mách, thích kháo chuyện nói xấu;(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gossipy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gossipy danh từ|- thích ngồi lê đôi mách, thích kháo chuyện nói xấu; thích tán gẫu|- tầm phào; nói xấu nhau (chuyện)|- kể chuyện phiếm luận (văn)|=a gossipy essay|+ một bài phiếm luận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gossipy
  • Phiên âm (nếu có): [gɔsipi]
  • Nghĩa tiếng việt của gossipy là: danh từ|- thích ngồi lê đôi mách, thích kháo chuyện nói xấu; thích tán gẫu|- tầm phào; nói xấu nhau (chuyện)|- kể chuyện phiếm luận (văn)|=a gossipy essay|+ một bài phiếm luận

40499. gossoon nghĩa tiếng việt là danh từ|- ai-len đứa bé, thằng bé(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gossoon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gossoon danh từ|- ai-len đứa bé, thằng bé. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gossoon
  • Phiên âm (nếu có): [gəsu:n]
  • Nghĩa tiếng việt của gossoon là: danh từ|- ai-len đứa bé, thằng bé

40500. got nghĩa tiếng việt là xem get(…)


Nghĩa tiếng việt của từ got là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh got xem get. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:got
  • Phiên âm (nếu có): [get]
  • Nghĩa tiếng việt của got là: xem get

40501. goth nghĩa tiếng việt là danh từ|- giống người gô-tích|- người dã man, người thô lỗ, n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ goth là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh goth danh từ|- giống người gô-tích|- người dã man, người thô lỗ, người cục cằn|- người phá hoại những tác phẩm nghệ thuật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:goth
  • Phiên âm (nếu có): [gɔθ]
  • Nghĩa tiếng việt của goth là: danh từ|- giống người gô-tích|- người dã man, người thô lỗ, người cục cằn|- người phá hoại những tác phẩm nghệ thuật

40502. gotham nghĩa tiếng việt là danh từ|- tên một làng anh|* danh từgười ngốc|= a wise man of g(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gotham là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gotham danh từ|- tên một làng anh|* danh từgười ngốc|= a wise man of gotham|+ người khôn ở xứ ngốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gotham
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gotham là: danh từ|- tên một làng anh|* danh từgười ngốc|= a wise man of gotham|+ người khôn ở xứ ngốc

40503. gothic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) gô-tích|- theo kiến trúc gôtic|- theo kiểu c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gothic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gothic tính từ|- (thuộc) gô-tích|- theo kiến trúc gôtic|- theo kiểu chữ gôtic|- dã man; thô lỗ, cục cằn|* danh từ|- người gô-tích|- tiếng gô-tích|- lối kiến trúc gôtic (vòm có đầu nhọn)|- (ngành in) chữ gôtic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gothic
  • Phiên âm (nếu có): [gɔθik]
  • Nghĩa tiếng việt của gothic là: tính từ|- (thuộc) gô-tích|- theo kiến trúc gôtic|- theo kiểu chữ gôtic|- dã man; thô lỗ, cục cằn|* danh từ|- người gô-tích|- tiếng gô-tích|- lối kiến trúc gôtic (vòm có đầu nhọn)|- (ngành in) chữ gôtic

40504. gothicism nghĩa tiếng việt là danh từ|- lối gôtic, kiểu gôtic|- từ ngữ đặc gô-tích|- tính d(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gothicism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gothicism danh từ|- lối gôtic, kiểu gôtic|- từ ngữ đặc gô-tích|- tính dã man; tính thô lỗ, tính cục cằn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gothicism
  • Phiên âm (nếu có): [gɔθisizm]
  • Nghĩa tiếng việt của gothicism là: danh từ|- lối gôtic, kiểu gôtic|- từ ngữ đặc gô-tích|- tính dã man; tính thô lỗ, tính cục cằn

40505. gothicist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người ham thích phong cách gô-tích, kiến trúc gô-tí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gothicist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gothicist danh từ|- người ham thích phong cách gô-tích, kiến trúc gô-tích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gothicist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gothicist là: danh từ|- người ham thích phong cách gô-tích, kiến trúc gô-tích

40506. gothicity nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính gố-tich(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gothicity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gothicity danh từ|- tính gố-tich. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gothicity
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gothicity là: danh từ|- tính gố-tich

40507. gothite nghĩa tiếng việt là danh từ|- (khoáng chất) gơtit, oxit sắt ngậm nước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gothite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gothite danh từ|- (khoáng chất) gơtit, oxit sắt ngậm nước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gothite
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gothite là: danh từ|- (khoáng chất) gơtit, oxit sắt ngậm nước

40508. gotta nghĩa tiếng việt là động từ|- phải, cần phải(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gotta là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gotta động từ|- phải, cần phải. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gotta
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gotta là: động từ|- phải, cần phải

40509. gotten nghĩa tiếng việt là (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ cổ,nghĩa cổ) động tính từ quá khứ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gotten là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gotten (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ cổ,nghĩa cổ) động tính từ quá khứ của get. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gotten
  • Phiên âm (nếu có): [gɔtn]
  • Nghĩa tiếng việt của gotten là: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ cổ,nghĩa cổ) động tính từ quá khứ của get

40510. gouache nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hội họa) màu bột(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gouache là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gouache danh từ|- (hội họa) màu bột. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gouache
  • Phiên âm (nếu có): [guɑ:ʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của gouache là: danh từ|- (hội họa) màu bột

40511. gouda nghĩa tiếng việt là danh từ|- phó mát có mùi vị không gắt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gouda là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gouda danh từ|- phó mát có mùi vị không gắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gouda
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gouda là: danh từ|- phó mát có mùi vị không gắt

40512. goudron nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhựa đường(…)


Nghĩa tiếng việt của từ goudron là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh goudron danh từ|- nhựa đường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:goudron
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của goudron là: danh từ|- nhựa đường

40513. gouge nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) cái đục máng, cái đục khum|- rânh máng;(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gouge là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gouge danh từ|- (kỹ thuật) cái đục máng, cái đục khum|- rânh máng; lỗ đục tròn|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự lừa đảo, sự lừa gạt|* ngoại động từ|- ((thường) + out) đục bằng, đục máng|- khoét ra, moi ra, móc ra|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) lừa dối, lừa đảo, lừa gạt (ai). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gouge
  • Phiên âm (nếu có): [gaudʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của gouge là: danh từ|- (kỹ thuật) cái đục máng, cái đục khum|- rânh máng; lỗ đục tròn|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự lừa đảo, sự lừa gạt|* ngoại động từ|- ((thường) + out) đục bằng, đục máng|- khoét ra, moi ra, móc ra|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) lừa dối, lừa đảo, lừa gạt (ai)

40514. gouger nghĩa tiếng việt là xem gouge(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gouger là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gougerxem gouge. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gouger
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gouger là: xem gouge

40515. goulash nghĩa tiếng việt là danh từ|- món ragu hung-ga-ri(…)


Nghĩa tiếng việt của từ goulash là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh goulash danh từ|- món ragu hung-ga-ri. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:goulash
  • Phiên âm (nếu có): [gu:læʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của goulash là: danh từ|- món ragu hung-ga-ri

40516. gourd nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây bầu, cây bí|- quả bầu, quả bí|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gourd là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gourd danh từ|- (thực vật học) cây bầu, cây bí|- quả bầu, quả bí|- bầu đựng nước (làm bằng quả bầu khô)|- (thực vật học) bầu nậm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gourd
  • Phiên âm (nếu có): [guəd]
  • Nghĩa tiếng việt của gourd là: danh từ|- (thực vật học) cây bầu, cây bí|- quả bầu, quả bí|- bầu đựng nước (làm bằng quả bầu khô)|- (thực vật học) bầu nậm

40517. gourmand nghĩa tiếng việt là tính từ|- thích ăn ngon; phàm ăn|* danh từ|- người thích ăn n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gourmand là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gourmand tính từ|- thích ăn ngon; phàm ăn|* danh từ|- người thích ăn ngon; người phàm ăn|- người sành ăn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gourmand
  • Phiên âm (nếu có): [guəmənd]
  • Nghĩa tiếng việt của gourmand là: tính từ|- thích ăn ngon; phàm ăn|* danh từ|- người thích ăn ngon; người phàm ăn|- người sành ăn

40518. gourmet nghĩa tiếng việt là danh từ|- người sành ăn, người sành rượu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gourmet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gourmet danh từ|- người sành ăn, người sành rượu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gourmet
  • Phiên âm (nếu có): [guəmei]
  • Nghĩa tiếng việt của gourmet là: danh từ|- người sành ăn, người sành rượu

40519. gout nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) bệnh gút|- giọt, cục (máu...)|- vết vấy bâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gout là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gout danh từ|- (y học) bệnh gút|- giọt, cục (máu...)|- vết vấy bẩn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gout
  • Phiên âm (nếu có): [gaut]
  • Nghĩa tiếng việt của gout là: danh từ|- (y học) bệnh gút|- giọt, cục (máu...)|- vết vấy bẩn

40520. goutiness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tình trạng mắc bệnh gút(…)


Nghĩa tiếng việt của từ goutiness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh goutiness danh từ|- tình trạng mắc bệnh gút. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:goutiness
  • Phiên âm (nếu có): [gautinis]
  • Nghĩa tiếng việt của goutiness là: danh từ|- tình trạng mắc bệnh gút

40521. goutwater nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) nước mỏ chứa hyđro sunfua(…)


Nghĩa tiếng việt của từ goutwater là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh goutwater danh từ|- (kỹ thuật) nước mỏ chứa hyđro sunfua. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:goutwater
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của goutwater là: danh từ|- (kỹ thuật) nước mỏ chứa hyđro sunfua

40522. gouty nghĩa tiếng việt là tính từ (y học)|- (thuộc) bệnh gút; do bệnh gút|- mắc bệnh (…)


Nghĩa tiếng việt của từ gouty là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gouty tính từ (y học)|- (thuộc) bệnh gút; do bệnh gút|- mắc bệnh gút. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gouty
  • Phiên âm (nếu có): [gauti]
  • Nghĩa tiếng việt của gouty là: tính từ (y học)|- (thuộc) bệnh gút; do bệnh gút|- mắc bệnh gút

40523. govern nghĩa tiếng việt là động từ|- cai trị, thống trị, cầm quyền (một nước)|- quản t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ govern là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh govern động từ|- cai trị, thống trị, cầm quyền (một nước)|- quản trị, quản lý, lânh đạo (một thành phố, một xí nghiệp); cai quản (gia đình...); chỉ huy (một pháo đài)|- khống chế, kiềm chế, đè nén (một dục vọng...)|=to govern oneself|+ tự chủ được|- chi phối, ảnh hưởng|=to be governed by the opinions of others|+ bị ý kiến người khác chi phối|=to be governed by what other people say|+ bị ảnh hưởng bởi những điều người khác nói|- (ngôn ngữ học) chi phối|=a noun governed by a preposition|+ một danh từ bị một giới từ chi phối|- (vật lý); kỹ điều chỉnh||@govern|- điều khiển, điều chỉnh; cai quản. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:govern
  • Phiên âm (nếu có): [gʌvən]
  • Nghĩa tiếng việt của govern là: động từ|- cai trị, thống trị, cầm quyền (một nước)|- quản trị, quản lý, lânh đạo (một thành phố, một xí nghiệp); cai quản (gia đình...); chỉ huy (một pháo đài)|- khống chế, kiềm chế, đè nén (một dục vọng...)|=to govern oneself|+ tự chủ được|- chi phối, ảnh hưởng|=to be governed by the opinions of others|+ bị ý kiến người khác chi phối|=to be governed by what other people say|+ bị ảnh hưởng bởi những điều người khác nói|- (ngôn ngữ học) chi phối|=a noun governed by a preposition|+ một danh từ bị một giới từ chi phối|- (vật lý); kỹ điều chỉnh||@govern|- điều khiển, điều chỉnh; cai quản

40524. governability nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính có thể cai trị, tính có thể thống trị|- tín(…)


Nghĩa tiếng việt của từ governability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh governability danh từ|- tính có thể cai trị, tính có thể thống trị|- tính có thể cai quản, tính có thể quản lý|- tính có thể kiềm chế|- tính có thể chi phối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:governability
  • Phiên âm (nếu có): [,gʌvənəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của governability là: danh từ|- tính có thể cai trị, tính có thể thống trị|- tính có thể cai quản, tính có thể quản lý|- tính có thể kiềm chế|- tính có thể chi phối

40525. governable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể cai trị, có thể thống trị|- có thể cai qu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ governable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh governable tính từ|- có thể cai trị, có thể thống trị|- có thể cai quản, có thể quản lý|- có thể kiềm chế|- có thể chi phối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:governable
  • Phiên âm (nếu có): [gʌvənəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của governable là: tính từ|- có thể cai trị, có thể thống trị|- có thể cai quản, có thể quản lý|- có thể kiềm chế|- có thể chi phối

40526. governance nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự cai trị, sự thống trị|- sự cai quản; nhiệm vụ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ governance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh governance danh từ|- sự cai trị, sự thống trị|- sự cai quản; nhiệm vụ cai quản. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:governance
  • Phiên âm (nếu có): [gʌvənəns]
  • Nghĩa tiếng việt của governance là: danh từ|- sự cai trị, sự thống trị|- sự cai quản; nhiệm vụ cai quản

40527. governess nghĩa tiếng việt là danh từ|- cô giáo (dạy trẻ em ở gia đình)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ governess là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh governess danh từ|- cô giáo (dạy trẻ em ở gia đình). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:governess
  • Phiên âm (nếu có): [gʌvənis]
  • Nghĩa tiếng việt của governess là: danh từ|- cô giáo (dạy trẻ em ở gia đình)

40528. governess-car nghĩa tiếng việt là #-cart) /gʌvəniskɑ:t/|* danh từ|- xe hai bánh có chỗ ngồi đối d(…)


Nghĩa tiếng việt của từ governess-car là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh governess-car #-cart) /gʌvəniskɑ:t/|* danh từ|- xe hai bánh có chỗ ngồi đối diện nhau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:governess-car
  • Phiên âm (nếu có): [gʌvəniskɑ:]
  • Nghĩa tiếng việt của governess-car là: #-cart) /gʌvəniskɑ:t/|* danh từ|- xe hai bánh có chỗ ngồi đối diện nhau

40529. governess-cart nghĩa tiếng việt là #-cart) /gʌvəniskɑ:t/|* danh từ|- xe hai bánh có chỗ ngồi đối d(…)


Nghĩa tiếng việt của từ governess-cart là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh governess-cart #-cart) /gʌvəniskɑ:t/|* danh từ|- xe hai bánh có chỗ ngồi đối diện nhau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:governess-cart
  • Phiên âm (nếu có): [gʌvəniskɑ:]
  • Nghĩa tiếng việt của governess-cart là: #-cart) /gʌvəniskɑ:t/|* danh từ|- xe hai bánh có chỗ ngồi đối diện nhau

40530. governing nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự cai trị, sự thống trị|- sự cai quản|- (kỹ thuậ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ governing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh governing danh từ|- sự cai trị, sự thống trị|- sự cai quản|- (kỹ thuật), (vật lý) sự điều chỉnh|* tính từ|- cai trị, thống trị|- cai quản, quản trị|=the governing body of a college|+ hội đồng quản trị nhà trường|- chủ đạo, chủ yếu, bao trùm|=governing idea|+ tư tưởng chu đạo|- điều chỉnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:governing
  • Phiên âm (nếu có): [gʌvəniɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của governing là: danh từ|- sự cai trị, sự thống trị|- sự cai quản|- (kỹ thuật), (vật lý) sự điều chỉnh|* tính từ|- cai trị, thống trị|- cai quản, quản trị|=the governing body of a college|+ hội đồng quản trị nhà trường|- chủ đạo, chủ yếu, bao trùm|=governing idea|+ tư tưởng chu đạo|- điều chỉnh

40531. government nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự cai trị, sự thống trị|- chính phủ, nội các|=th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ government là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh government danh từ|- sự cai trị, sự thống trị|- chính phủ, nội các|=the government of the democratic republic of vietnam|+ chính phủ nước việt nam dân chủ cộng hoà|=to form a government|+ lập chính phủ|- chính quyền|=central government|+ chính quyền trung ương|=local government|+ chính quyền địa phương|- chính thể|=democratic government|+ chính thể dân chủ|=monarchic government|+ chính thể quân chủ|- bang; tỉnh (địa hạt dưới quyền cai trị của một viên thống đốc hoặc thủ hiến)|- sự cai quản|=under petticoat government|+ dưới sự cai quản của vợ; dưới quyền phụ nữ|- sự kiềm chế|=government of oneself|+ sự tự kiềm chế|- (ngôn ngữ học) sự chi phối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:government
  • Phiên âm (nếu có): [gʌvnmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của government là: danh từ|- sự cai trị, sự thống trị|- chính phủ, nội các|=the government of the democratic republic of vietnam|+ chính phủ nước việt nam dân chủ cộng hoà|=to form a government|+ lập chính phủ|- chính quyền|=central government|+ chính quyền trung ương|=local government|+ chính quyền địa phương|- chính thể|=democratic government|+ chính thể dân chủ|=monarchic government|+ chính thể quân chủ|- bang; tỉnh (địa hạt dưới quyền cai trị của một viên thống đốc hoặc thủ hiến)|- sự cai quản|=under petticoat government|+ dưới sự cai quản của vợ; dưới quyền phụ nữ|- sự kiềm chế|=government of oneself|+ sự tự kiềm chế|- (ngôn ngữ học) sự chi phối

40532. government deficit nghĩa tiếng việt là (econ) thâm hụt của chính phủ.|+ xem budget deficit.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ government deficit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh government deficit(econ) thâm hụt của chính phủ.|+ xem budget deficit.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:government deficit
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của government deficit là: (econ) thâm hụt của chính phủ.|+ xem budget deficit.

40533. government expenditure nghĩa tiếng việt là (econ) chi tiêu của chính phủ.|+ muốn tìm hiểu chi tiết hơn, xe(…)


Nghĩa tiếng việt của từ government expenditure là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh government expenditure(econ) chi tiêu của chính phủ.|+ muốn tìm hiểu chi tiết hơn, xem chi tiêu công cộng. những chi tiêu này tạo nên một phần quan trọng của tổng chi tiêu và may mặc dù được coi là ngoại sinh trong mô hình chi tiêu thu nhập đơn giản, vẫn chiếm giữ một vai trò quan trọng trong mô hình keynes trong việc xác định mức thu nhập quốc dân cân bằng.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:government expenditure
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của government expenditure là: (econ) chi tiêu của chính phủ.|+ muốn tìm hiểu chi tiết hơn, xem chi tiêu công cộng. những chi tiêu này tạo nên một phần quan trọng của tổng chi tiêu và may mặc dù được coi là ngoại sinh trong mô hình chi tiêu thu nhập đơn giản, vẫn chiếm giữ một vai trò quan trọng trong mô hình keynes trong việc xác định mức thu nhập quốc dân cân bằng.

40534. government house nghĩa tiếng việt là danh từ|- dinh thống đốc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ government house là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh government house danh từ|- dinh thống đốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:government house
  • Phiên âm (nếu có): [gʌvmənthaus]
  • Nghĩa tiếng việt của government house là: danh từ|- dinh thống đốc
#VALUE!

40536. government issue jane nghĩa tiếng việt là danh từ, viết tắt là gij|- nữ quân nhân mỹ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ government issue jane là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh government issue jane danh từ, viết tắt là gij|- nữ quân nhân mỹ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:government issue jane
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của government issue jane là: danh từ, viết tắt là gij|- nữ quân nhân mỹ

40537. government nation mortgage association (gnma) nghĩa tiếng việt là (econ) hiệp hội cầm cố quốc gia của chính phủ.|+ cơ quan của (…)


Nghĩa tiếng việt của từ government nation mortgage association (gnma) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh government nation mortgage association (gnma)(econ) hiệp hội cầm cố quốc gia của chính phủ.|+ cơ quan của chính phủ mỹ trợ giúp thị trường cầm cố nhà ở.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:government nation mortgage association (gnma)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của government nation mortgage association (gnma) là: (econ) hiệp hội cầm cố quốc gia của chính phủ.|+ cơ quan của chính phủ mỹ trợ giúp thị trường cầm cố nhà ở.

40538. government regulation nghĩa tiếng việt là (econ) sự điều tiết của chính phủ.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ government regulation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh government regulation(econ) sự điều tiết của chính phủ.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:government regulation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của government regulation là: (econ) sự điều tiết của chính phủ.

40539. government securities nghĩa tiếng việt là (econ) chứng khoán của chính phủ.|+ một cụm thuật ngữ chung c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ government securities là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh government securities(econ) chứng khoán của chính phủ.|+ một cụm thuật ngữ chung chỉ số nợ có thể trao đổi được của chính phủ trung ương, từ thời hạn ngắn nhất, nghĩa là hối phiếu bộ tài chính tới thời hạn rất dài và những khoản nợ không xác định ngày.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:government securities
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của government securities là: (econ) chứng khoán của chính phủ.|+ một cụm thuật ngữ chung chỉ số nợ có thể trao đổi được của chính phủ trung ương, từ thời hạn ngắn nhất, nghĩa là hối phiếu bộ tài chính tới thời hạn rất dài và những khoản nợ không xác định ngày.

40540. government spending and net taxes nghĩa tiếng việt là (econ) chi tiêu của chính phủ và thuế ròng.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ government spending and net taxes là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh government spending and net taxes(econ) chi tiêu của chính phủ và thuế ròng.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:government spending and net taxes
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của government spending and net taxes là: (econ) chi tiêu của chính phủ và thuế ròng.

40541. government spending on goods and services nghĩa tiếng việt là (econ) chi tiêu của chính phủ cho hàng hoá và dịch vụ.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ government spending on goods and services là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh government spending on goods and services(econ) chi tiêu của chính phủ cho hàng hoá và dịch vụ.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:government spending on goods and services
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của government spending on goods and services là: (econ) chi tiêu của chính phủ cho hàng hoá và dịch vụ.

40542. governmental nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) chính phủ|- (thuộc) chính quyền(…)


Nghĩa tiếng việt của từ governmental là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh governmental tính từ|- (thuộc) chính phủ|- (thuộc) chính quyền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:governmental
  • Phiên âm (nếu có): [,gʌvənmentl]
  • Nghĩa tiếng việt của governmental là: tính từ|- (thuộc) chính phủ|- (thuộc) chính quyền

40543. governmentalism nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuyết chủ trương chính phủ nắm toàn quyền(…)


Nghĩa tiếng việt của từ governmentalism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh governmentalism danh từ|- thuyết chủ trương chính phủ nắm toàn quyền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:governmentalism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của governmentalism là: danh từ|- thuyết chủ trương chính phủ nắm toàn quyền

40544. governmentalist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người theo thuyết chủ trương chính phủ nắm toàn quy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ governmentalist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh governmentalist danh từ|- người theo thuyết chủ trương chính phủ nắm toàn quyền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:governmentalist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của governmentalist là: danh từ|- người theo thuyết chủ trương chính phủ nắm toàn quyền

40545. governmentalize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- kiểm soát, điều hành dựa theo chính phủ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ governmentalize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh governmentalize ngoại động từ|- kiểm soát, điều hành dựa theo chính phủ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:governmentalize
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của governmentalize là: ngoại động từ|- kiểm soát, điều hành dựa theo chính phủ

40546. governmentally nghĩa tiếng việt là xem government(…)


Nghĩa tiếng việt của từ governmentally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh governmentallyxem government. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:governmentally
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của governmentally là: xem government

40547. governor nghĩa tiếng việt là danh từ|- kẻ thống trị|=the governors and the governed|+ kẻ thố(…)


Nghĩa tiếng việt của từ governor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh governor danh từ|- kẻ thống trị|=the governors and the governed|+ kẻ thống trị và những người bị trị|- thống sử, thủ hiến, thống đốc|=the governor of alabama state|+ thống đốc bang a-la-ba-ma|- uỷ viên hội đồng quản trị (một trường học, một bệnh viện...)|- thủ lĩnh; chủ|- cha, bố|- (kỹ thuật), (vật lý) máy điều chỉnh máy điều tốc||@governor|- (điều khiển học) [bộ, cái],điều khiển, cái ổn định|- speed g. bộ điều chỉnh tốc độ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:governor
  • Phiên âm (nếu có): [gʌvənə]
  • Nghĩa tiếng việt của governor là: danh từ|- kẻ thống trị|=the governors and the governed|+ kẻ thống trị và những người bị trị|- thống sử, thủ hiến, thống đốc|=the governor of alabama state|+ thống đốc bang a-la-ba-ma|- uỷ viên hội đồng quản trị (một trường học, một bệnh viện...)|- thủ lĩnh; chủ|- cha, bố|- (kỹ thuật), (vật lý) máy điều chỉnh máy điều tốc||@governor|- (điều khiển học) [bộ, cái],điều khiển, cái ổn định|- speed g. bộ điều chỉnh tốc độ

40548. governor-general nghĩa tiếng việt là danh từ|- toàn quyền(…)


Nghĩa tiếng việt của từ governor-general là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh governor-general danh từ|- toàn quyền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:governor-general
  • Phiên âm (nếu có): [gʌvənədʤenərəl]
  • Nghĩa tiếng việt của governor-general là: danh từ|- toàn quyền

40549. governor-generalship nghĩa tiếng việt là xem governor-general(…)


Nghĩa tiếng việt của từ governor-generalship là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh governor-generalshipxem governor-general. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:governor-generalship
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của governor-generalship là: xem governor-general

40550. governorship nghĩa tiếng việt là danh từ|- chức thống đốc, tỉnh trưởng, thủ lĩnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ governorship là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh governorship danh từ|- chức thống đốc, tỉnh trưởng, thủ lĩnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:governorship
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của governorship là: danh từ|- chức thống đốc, tỉnh trưởng, thủ lĩnh

40551. gowk nghĩa tiếng việt là danh từ|- (phương ngữ) người ngốc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gowk là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gowk danh từ|- (phương ngữ) người ngốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gowk
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gowk là: danh từ|- (phương ngữ) người ngốc

40552. gown nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sử học) áo tôga (la-mã xưa)|- áo dài (của phụ nữ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gown là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gown danh từ|- (sử học) áo tôga (la-mã xưa)|- áo dài (của phụ nữ, mặc trong những dịp đặc biệt...)|=an evening gown|+ áo dài mặc buổi tối|- áo choàng (của giáo sư đại học, quan toà...)|- giáo sư và học sinh trường đại học ôc-phớt và căm-brít (đối lại với dân thường hàng phố)|=town and gown|+ dân thường hàng phố và những giáo sư và học sinh trường đại học ôc-phớt và căm-brít|* ngoại động từ (thường) dạng bị động|- mặc, ăn bận|=to be beautifully gowned|+ ăn mặc đẹp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gown
  • Phiên âm (nếu có): [gaun]
  • Nghĩa tiếng việt của gown là: danh từ|- (sử học) áo tôga (la-mã xưa)|- áo dài (của phụ nữ, mặc trong những dịp đặc biệt...)|=an evening gown|+ áo dài mặc buổi tối|- áo choàng (của giáo sư đại học, quan toà...)|- giáo sư và học sinh trường đại học ôc-phớt và căm-brít (đối lại với dân thường hàng phố)|=town and gown|+ dân thường hàng phố và những giáo sư và học sinh trường đại học ôc-phớt và căm-brít|* ngoại động từ (thường) dạng bị động|- mặc, ăn bận|=to be beautifully gowned|+ ăn mặc đẹp

40553. gowned nghĩa tiếng việt là tính từ|- ăn mặc lễ phục(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gowned là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gowned tính từ|- ăn mặc lễ phục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gowned
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gowned là: tính từ|- ăn mặc lễ phục

40554. gownsman nghĩa tiếng việt là danh từ|- giáo sư đại học; học sinh đại học|- quan toà, luật(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gownsman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gownsman danh từ|- giáo sư đại học; học sinh đại học|- quan toà, luật sư|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) dân thường (đối lại với quân nhân). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gownsman
  • Phiên âm (nếu có): [gaunzmən]
  • Nghĩa tiếng việt của gownsman là: danh từ|- giáo sư đại học; học sinh đại học|- quan toà, luật sư|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) dân thường (đối lại với quân nhân)

40555. goy nghĩa tiếng việt là danh từ (số nhiều goyim hoặc goys)|- tên do thái cho một người(…)


Nghĩa tiếng việt của từ goy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh goy danh từ (số nhiều goyim hoặc goys)|- tên do thái cho một người không phải là người do thái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:goy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của goy là: danh từ (số nhiều goyim hoặc goys)|- tên do thái cho một người không phải là người do thái

40556. gp nghĩa tiếng việt là (viết tắt)|- bác sự đa khoa (general practitioner)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gp là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gp (viết tắt)|- bác sự đa khoa (general practitioner). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gp
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gp là: (viết tắt)|- bác sự đa khoa (general practitioner)

40557. gpo nghĩa tiếng việt là (viết tắt)|- bưu điện trung ương (general post office)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gpo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gpo (viết tắt)|- bưu điện trung ương (general post office). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gpo
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gpo là: (viết tắt)|- bưu điện trung ương (general post office)

40558. grab nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái chộp; sự túm lấy, sự vồ lấy, sự tóm, sự cố(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grab là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grab danh từ|- cái chộp; sự túm lấy, sự vồ lấy, sự tóm, sự cố tóm lấy|=to make a grab at something|+ chộp lấy cái gì|- sự tước đoạt, sự chiếm đoạt|=a polic of grab|+ chính sách chiếm đoạt (về chính trị và thương mại)|- (kỹ thuật) gàu xúc, gàu ngoạm máy xúc ((cũng) grab bucket)|- (đánh bài) lối chơi gráp (của trẻ con)|* động từ|- chộp; túm, vồ lấy, tóm, bắt|- tước đoạt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grab
  • Phiên âm (nếu có): [græb]
  • Nghĩa tiếng việt của grab là: danh từ|- cái chộp; sự túm lấy, sự vồ lấy, sự tóm, sự cố tóm lấy|=to make a grab at something|+ chộp lấy cái gì|- sự tước đoạt, sự chiếm đoạt|=a polic of grab|+ chính sách chiếm đoạt (về chính trị và thương mại)|- (kỹ thuật) gàu xúc, gàu ngoạm máy xúc ((cũng) grab bucket)|- (đánh bài) lối chơi gráp (của trẻ con)|* động từ|- chộp; túm, vồ lấy, tóm, bắt|- tước đoạt

40559. grab-all nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thông tục) túi đựng các thứ linh tinh|- (từ lóng) (…)


Nghĩa tiếng việt của từ grab-all là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grab-all danh từ|- (thông tục) túi đựng các thứ linh tinh|- (từ lóng) kẻ keo kiệt; kẻ tham lợi, kẻ vơ vét. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grab-all
  • Phiên âm (nếu có): [græbɔ:l]
  • Nghĩa tiếng việt của grab-all là: danh từ|- (thông tục) túi đựng các thứ linh tinh|- (từ lóng) kẻ keo kiệt; kẻ tham lợi, kẻ vơ vét

40560. grabber nghĩa tiếng việt là danh từ|- người túm, người vồ, người chụp lấy|- người tước (…)


Nghĩa tiếng việt của từ grabber là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grabber danh từ|- người túm, người vồ, người chụp lấy|- người tước đoạt, người chiếm đoạt|- kẻ hám tiền, kẻ chỉ thích làm giàu|* nội động từ|- ((thường) + for) mò, sờ soạng; bò (để tìm vật gì). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grabber
  • Phiên âm (nếu có): [græbə]
  • Nghĩa tiếng việt của grabber là: danh từ|- người túm, người vồ, người chụp lấy|- người tước đoạt, người chiếm đoạt|- kẻ hám tiền, kẻ chỉ thích làm giàu|* nội động từ|- ((thường) + for) mò, sờ soạng; bò (để tìm vật gì)

40561. grabble nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- mò; sờ soạng tìm|- bò(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grabble là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grabble ngoại động từ|- mò; sờ soạng tìm|- bò. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grabble
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của grabble là: ngoại động từ|- mò; sờ soạng tìm|- bò

40562. grabbly nghĩa tiếng việt là tính từ|- ham vơ vét; tham lam(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grabbly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grabbly tính từ|- ham vơ vét; tham lam. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grabbly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của grabbly là: tính từ|- ham vơ vét; tham lam

40563. graben nghĩa tiếng việt là danh từ|- địa hào; graben(…)


Nghĩa tiếng việt của từ graben là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh graben danh từ|- địa hào; graben. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:graben
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của graben là: danh từ|- địa hào; graben

40564. grace nghĩa tiếng việt là danh từ|- vẻ duyên dáng, vẻ yêu kiều; vẻ uyển chuyển|=to spea(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grace là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grace danh từ|- vẻ duyên dáng, vẻ yêu kiều; vẻ uyển chuyển|=to speak with grace|+ ăn nói có duyên|=to dance with grace|+ nhảy múa uyển chuyển|=to walk with grace|+ đi đứng uyển chuyển|- (số nhiều) vẻ phong nhã, vẻ thanh nhã|=airs and graces|+ diệu màu mè|- thái độ (trong khi làm việc gì)|=to do something with a good grace|+ vui lòng làm việc gì|=with a bad (an all) grace|+ miễn cưỡng|=he had the grace to say that...|+ anh ta cũng biết điều mà nói rằng...|- ơn huệ; sự trọng đãi, sự chiếu cố|=to be in somebodys good graces|+ được ai trọng đâi, được ai chiếu cố|=an act of grace|+ hành động chiếu cố, đặc ân|- sự gia hạn, sự cho hoãn (có tính chất gia ơn)|=to give somebody a weeks grace|+ cho hạn bảy ngày (phải trả tiền hoặc làm xong việc gì)|=last day of grace|+ thời hạn cuối cùng|- sự miễn xá, sự khoan hồng, sự khoan dung|=a measure of grace|+ biện pháp khoan dung|- ơn trời, ơn chúa|=by gods grace|+ nhờ ơn trời, nhờ trời|=in the year of grace 1966|+ năm 1966 sau công nguyên|- lời cầu nguyện (trước hay sau bữa ăn cơm)|- ngài (tiếng xưng hô với những người thuộc dòng quý tộc, với các giám mục...)|=his (her, yours) grace the duke|+ ngài công tước|- (âm nhạc) nét hoa mỹ (trong bản nhạc, bài ca)|=a grace note|+ nốt nhạc làm cho bản nhạc thêm hay|- sự cho phép dự thi (ở trường đại học)|- (số nhiều) (the graces) (thần thoại,thần học) thần mỹ nữ|- ăn nằm với nhau trước khi cưới|* ngoại động từ|- làm cho duyên dáng thêm|- làm vinh dự, làm vẻ vang, ban vinh dự cho|=the ceremony was graced by the presence of...|+ buổi lễ được vinh dự đón tiếp..., sự có mặt của... là một vinh dự cho buổi lễ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grace
  • Phiên âm (nếu có): [greis]
  • Nghĩa tiếng việt của grace là: danh từ|- vẻ duyên dáng, vẻ yêu kiều; vẻ uyển chuyển|=to speak with grace|+ ăn nói có duyên|=to dance with grace|+ nhảy múa uyển chuyển|=to walk with grace|+ đi đứng uyển chuyển|- (số nhiều) vẻ phong nhã, vẻ thanh nhã|=airs and graces|+ diệu màu mè|- thái độ (trong khi làm việc gì)|=to do something with a good grace|+ vui lòng làm việc gì|=with a bad (an all) grace|+ miễn cưỡng|=he had the grace to say that...|+ anh ta cũng biết điều mà nói rằng...|- ơn huệ; sự trọng đãi, sự chiếu cố|=to be in somebodys good graces|+ được ai trọng đâi, được ai chiếu cố|=an act of grace|+ hành động chiếu cố, đặc ân|- sự gia hạn, sự cho hoãn (có tính chất gia ơn)|=to give somebody a weeks grace|+ cho hạn bảy ngày (phải trả tiền hoặc làm xong việc gì)|=last day of grace|+ thời hạn cuối cùng|- sự miễn xá, sự khoan hồng, sự khoan dung|=a measure of grace|+ biện pháp khoan dung|- ơn trời, ơn chúa|=by gods grace|+ nhờ ơn trời, nhờ trời|=in the year of grace 1966|+ năm 1966 sau công nguyên|- lời cầu nguyện (trước hay sau bữa ăn cơm)|- ngài (tiếng xưng hô với những người thuộc dòng quý tộc, với các giám mục...)|=his (her, yours) grace the duke|+ ngài công tước|- (âm nhạc) nét hoa mỹ (trong bản nhạc, bài ca)|=a grace note|+ nốt nhạc làm cho bản nhạc thêm hay|- sự cho phép dự thi (ở trường đại học)|- (số nhiều) (the graces) (thần thoại,thần học) thần mỹ nữ|- ăn nằm với nhau trước khi cưới|* ngoại động từ|- làm cho duyên dáng thêm|- làm vinh dự, làm vẻ vang, ban vinh dự cho|=the ceremony was graced by the presence of...|+ buổi lễ được vinh dự đón tiếp..., sự có mặt của... là một vinh dự cho buổi lễ

40565. grace-cup nghĩa tiếng việt là danh từ|- chén rượu cuối cùng khi từ biệt nhau|- chén rượu c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grace-cup là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grace-cup danh từ|- chén rượu cuối cùng khi từ biệt nhau|- chén rượu chúc phúc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grace-cup
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của grace-cup là: danh từ|- chén rượu cuối cùng khi từ biệt nhau|- chén rượu chúc phúc

40566. grace-note nghĩa tiếng việt là danh từ|- (âm nhạc) nốt nhạc làm cho bản nhạc thêm hay(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grace-note là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grace-note danh từ|- (âm nhạc) nốt nhạc làm cho bản nhạc thêm hay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grace-note
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của grace-note là: danh từ|- (âm nhạc) nốt nhạc làm cho bản nhạc thêm hay

40567. graceful nghĩa tiếng việt là tính từ|- có duyên, duyên dáng, yêu kiều|- phong nhã, thanh nha(…)


Nghĩa tiếng việt của từ graceful là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh graceful tính từ|- có duyên, duyên dáng, yêu kiều|- phong nhã, thanh nhã. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:graceful
  • Phiên âm (nếu có): [greisful]
  • Nghĩa tiếng việt của graceful là: tính từ|- có duyên, duyên dáng, yêu kiều|- phong nhã, thanh nhã

40568. graceful exit nghĩa tiếng việt là (tech) lối thoát nhẹ nhàng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ graceful exit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh graceful exit(tech) lối thoát nhẹ nhàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:graceful exit
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của graceful exit là: (tech) lối thoát nhẹ nhàng

40569. gracefully nghĩa tiếng việt là phó từ|- duyên dáng, yêu kiều, trang nhã(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gracefully là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gracefully phó từ|- duyên dáng, yêu kiều, trang nhã. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gracefully
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gracefully là: phó từ|- duyên dáng, yêu kiều, trang nhã

40570. gracefulness nghĩa tiếng việt là danh từ|- vẻ duyên dáng, vẻ yêu kiều|- vẻ phong nhã, vẻ thanh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gracefulness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gracefulness danh từ|- vẻ duyên dáng, vẻ yêu kiều|- vẻ phong nhã, vẻ thanh nhã. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gracefulness
  • Phiên âm (nếu có): [greisfulnis]
  • Nghĩa tiếng việt của gracefulness là: danh từ|- vẻ duyên dáng, vẻ yêu kiều|- vẻ phong nhã, vẻ thanh nhã

40571. graceless nghĩa tiếng việt là danh từ|- bất nhã, khiếm nhã; trơ tráo|=graceless behaviour|+ c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ graceless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh graceless danh từ|- bất nhã, khiếm nhã; trơ tráo|=graceless behaviour|+ cách đối xử bất nhã|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) vô duyên|- (từ cổ,nghĩa cổ);(đùa cợt) đồi truỵ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:graceless
  • Phiên âm (nếu có): [greislis]
  • Nghĩa tiếng việt của graceless là: danh từ|- bất nhã, khiếm nhã; trơ tráo|=graceless behaviour|+ cách đối xử bất nhã|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) vô duyên|- (từ cổ,nghĩa cổ);(đùa cợt) đồi truỵ

40572. gracelessly nghĩa tiếng việt là phó từ|- khiếm nhã, cợt nhã(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gracelessly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gracelessly phó từ|- khiếm nhã, cợt nhã. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gracelessly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gracelessly là: phó từ|- khiếm nhã, cợt nhã

40573. gracelessness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự khiếm nhã, sự cợt nhã(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gracelessness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gracelessness danh từ|- sự khiếm nhã, sự cợt nhã. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gracelessness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gracelessness là: danh từ|- sự khiếm nhã, sự cợt nhã

40574. gracilaria nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật) rau câu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gracilaria là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gracilaria danh từ|- (thực vật) rau câu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gracilaria
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gracilaria là: danh từ|- (thực vật) rau câu

40575. gracile nghĩa tiếng việt là tính từ|- mảnh dẻ, thanh thanh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gracile là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gracile tính từ|- mảnh dẻ, thanh thanh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gracile
  • Phiên âm (nếu có): [græsil]
  • Nghĩa tiếng việt của gracile là: tính từ|- mảnh dẻ, thanh thanh

40576. gracilis nghĩa tiếng việt là danh từ|- cơ khép mông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gracilis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gracilis danh từ|- cơ khép mông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gracilis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gracilis là: danh từ|- cơ khép mông

40577. gracility nghĩa tiếng việt là danh từ|- vẻ mảnh dẻ, vẻ thanh thanh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gracility là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gracility danh từ|- vẻ mảnh dẻ, vẻ thanh thanh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gracility
  • Phiên âm (nếu có): [grəsiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của gracility là: danh từ|- vẻ mảnh dẻ, vẻ thanh thanh

40578. gracioso nghĩa tiếng việt là danh từ|- người hề trong bài kịch tây ban nha(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gracioso là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gracioso danh từ|- người hề trong bài kịch tây ban nha. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gracioso
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gracioso là: danh từ|- người hề trong bài kịch tây ban nha

40579. gracious nghĩa tiếng việt là tính từ|- thanh thanh, lịch sự|- có lòng tốt, tử tế|=it was (…)


Nghĩa tiếng việt của từ gracious là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gracious tính từ|- thanh thanh, lịch sự|- có lòng tốt, tử tế|=it was gracious of her to come|+ cô ấy đã có lòng tốt đến dự|- từ bi, nhân từ; độ lượng, khoan dung|- (từ cổ,nghĩa cổ) dễ chịu|* thán từ|- gracious me!; good gracious! trời!, trời ơi!, chao ôi!. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gracious
  • Phiên âm (nếu có): [greiʃəs]
  • Nghĩa tiếng việt của gracious là: tính từ|- thanh thanh, lịch sự|- có lòng tốt, tử tế|=it was gracious of her to come|+ cô ấy đã có lòng tốt đến dự|- từ bi, nhân từ; độ lượng, khoan dung|- (từ cổ,nghĩa cổ) dễ chịu|* thán từ|- gracious me!; good gracious! trời!, trời ơi!, chao ôi!

40580. graciously nghĩa tiếng việt là phó từ|- hoà nhã, ân cần|- tử tế, độ lượng, khoan dung(…)


Nghĩa tiếng việt của từ graciously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh graciously phó từ|- hoà nhã, ân cần|- tử tế, độ lượng, khoan dung. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:graciously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của graciously là: phó từ|- hoà nhã, ân cần|- tử tế, độ lượng, khoan dung

40581. graciousness nghĩa tiếng việt là danh từ|- vẻ thanh lịch, vẻ lịch sự|- lòng tốt; sự tử tế|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ graciousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh graciousness danh từ|- vẻ thanh lịch, vẻ lịch sự|- lòng tốt; sự tử tế|- tính từ bi, tính nhân từ; tính độ lượng, tính khoan dung. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:graciousness
  • Phiên âm (nếu có): [greiʃəsnis]
  • Nghĩa tiếng việt của graciousness là: danh từ|- vẻ thanh lịch, vẻ lịch sự|- lòng tốt; sự tử tế|- tính từ bi, tính nhân từ; tính độ lượng, tính khoan dung

40582. grackle nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật) sáo đá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grackle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grackle danh từ|- (động vật) sáo đá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grackle
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của grackle là: danh từ|- (động vật) sáo đá

40583. grad nghĩa tiếng việt là danh từ (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) ((cũng) graduate)|- (an(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grad là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grad danh từ (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) ((cũng) graduate)|- (anh) người tốt nghiệp đại học|- (mỹ) học viên dự hết một khoá học||@grad|- lớp, bậc, hạng; grat (đơn vị đo góc). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grad
  • Phiên âm (nếu có): [græd]
  • Nghĩa tiếng việt của grad là: danh từ (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) ((cũng) graduate)|- (anh) người tốt nghiệp đại học|- (mỹ) học viên dự hết một khoá học||@grad|- lớp, bậc, hạng; grat (đơn vị đo góc)

40584. gradable nghĩa tiếng việt là tính từ, cũng gradeable|- có thể chia thành độ, cấp bậc để (…)


Nghĩa tiếng việt của từ gradable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gradable tính từ, cũng gradeable|- có thể chia thành độ, cấp bậc để so sánh|= beauty is gradable|+ cái đẹp có thể chia thành cấp độ được||@gradable|- (đại số) phân bậc được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gradable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gradable là: tính từ, cũng gradeable|- có thể chia thành độ, cấp bậc để so sánh|= beauty is gradable|+ cái đẹp có thể chia thành cấp độ được||@gradable|- (đại số) phân bậc được

40585. gradate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- sắp đặt theo cấp bậc|- (nghệ thuật) làm cho(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gradate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gradate ngoại động từ|- sắp đặt theo cấp bậc|- (nghệ thuật) làm cho nhạt dần (màu sắc)|* nội động từ|- nhạt dần (màu sắc)||@gradate|- chia độ; (đại số) phân bậc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gradate
  • Phiên âm (nếu có): [grədeit]
  • Nghĩa tiếng việt của gradate là: ngoại động từ|- sắp đặt theo cấp bậc|- (nghệ thuật) làm cho nhạt dần (màu sắc)|* nội động từ|- nhạt dần (màu sắc)||@gradate|- chia độ; (đại số) phân bậc

40586. gradation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự phát triển từng bước, sự thay đổi từ từ|- sự (…)


Nghĩa tiếng việt của từ gradation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gradation danh từ|- sự phát triển từng bước, sự thay đổi từ từ|- sự sắp đặt theo mức độ tăng dần|- (số nhiều) bậc, cấp, mức độ, giai đoạn|- (nghệ thuật) phép vẽ màu nhạt dần||@gradation|- sự chia độ; sự chuyển tiếp dần dần; sự tiệm tiến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gradation
  • Phiên âm (nếu có): [grədeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của gradation là: danh từ|- sự phát triển từng bước, sự thay đổi từ từ|- sự sắp đặt theo mức độ tăng dần|- (số nhiều) bậc, cấp, mức độ, giai đoạn|- (nghệ thuật) phép vẽ màu nhạt dần||@gradation|- sự chia độ; sự chuyển tiếp dần dần; sự tiệm tiến

40587. gradation of image nghĩa tiếng việt là (tech) phân cấp hình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gradation of image là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gradation of image(tech) phân cấp hình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gradation of image
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gradation of image là: (tech) phân cấp hình

40588. gradation of light nghĩa tiếng việt là (tech) phân cấp ánh sáng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gradation of light là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gradation of light(tech) phân cấp ánh sáng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gradation of light
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gradation of light là: (tech) phân cấp ánh sáng

40589. gradational nghĩa tiếng việt là tính từ|- phát triển từng bước theo mức độ tăng dần(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gradational là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gradational tính từ|- phát triển từng bước theo mức độ tăng dần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gradational
  • Phiên âm (nếu có): [grədeiʃənl]
  • Nghĩa tiếng việt của gradational là: tính từ|- phát triển từng bước theo mức độ tăng dần

40590. gradationally nghĩa tiếng việt là xem gradation(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gradationally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gradationallyxem gradation. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gradationally
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gradationally là: xem gradation

40591. gradatory nghĩa tiếng việt là tính từ|- có phân cấp, có thứ bậc|- tiến lên tuần tự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gradatory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gradatory tính từ|- có phân cấp, có thứ bậc|- tiến lên tuần tự. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gradatory
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gradatory là: tính từ|- có phân cấp, có thứ bậc|- tiến lên tuần tự

40592. grade nghĩa tiếng việt là danh từ|- (toán học) grát|- cấp bậc, mức, độ; hạng, loại; t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grade là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grade danh từ|- (toán học) grát|- cấp bậc, mức, độ; hạng, loại; tầng lớp|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) điểm, điểm số (của học sinh)|=to make the grade|+ đạt đủ điểm, đủ trình độ; thành công, thắng lợi|- lớp (học)|=the fourth grade|+ lớp bốn|- dốc; độ dốc ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|=on the up grade|+ lên dốc|=on the down grade|+ xuống dốc|=movement is on the up grade|+ phong trào đang phát triển, phong trào đang theo hướng đi lên|- (nông nghiệp) giống súc vật cải tạo (do lai giống địa phương với giống tốt hơn)|* ngoại động từ|- sắp, xếp, lựa; phân loại, chia loại; phân hạng|=to grade milk|+ phân loại sữa|=graded by size|+ chia theo cỡ|- sửa (độ dốc) thoai thoải|- tăng lên|- ((thường) + up) lai cải tạo (lai một giống tốt hơn)|- (nghệ thuật) đánh nhạt dần (màu sắc)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) thay đổi dần dần; sắp xếp theo mức độ tăng||@grade|- lớp, bậc, hạng; giá trị của các hàm phân phối; độ dốc (đường cong);|- grat (đơn vị đo góc) |- g. of matrix (đại số) hạng của ma trận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grade
  • Phiên âm (nếu có): [greid]
  • Nghĩa tiếng việt của grade là: danh từ|- (toán học) grát|- cấp bậc, mức, độ; hạng, loại; tầng lớp|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) điểm, điểm số (của học sinh)|=to make the grade|+ đạt đủ điểm, đủ trình độ; thành công, thắng lợi|- lớp (học)|=the fourth grade|+ lớp bốn|- dốc; độ dốc ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|=on the up grade|+ lên dốc|=on the down grade|+ xuống dốc|=movement is on the up grade|+ phong trào đang phát triển, phong trào đang theo hướng đi lên|- (nông nghiệp) giống súc vật cải tạo (do lai giống địa phương với giống tốt hơn)|* ngoại động từ|- sắp, xếp, lựa; phân loại, chia loại; phân hạng|=to grade milk|+ phân loại sữa|=graded by size|+ chia theo cỡ|- sửa (độ dốc) thoai thoải|- tăng lên|- ((thường) + up) lai cải tạo (lai một giống tốt hơn)|- (nghệ thuật) đánh nhạt dần (màu sắc)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) thay đổi dần dần; sắp xếp theo mức độ tăng||@grade|- lớp, bậc, hạng; giá trị của các hàm phân phối; độ dốc (đường cong);|- grat (đơn vị đo góc) |- g. of matrix (đại số) hạng của ma trận

40593. grade pupil nghĩa tiếng việt là danh từ|- học sinh phổ thông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grade pupil là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grade pupil danh từ|- học sinh phổ thông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grade pupil
  • Phiên âm (nếu có): [greid,pju:pl]
  • Nghĩa tiếng việt của grade pupil là: danh từ|- học sinh phổ thông

40594. grade school nghĩa tiếng việt là danh từ|- trường phổ thông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grade school là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grade school danh từ|- trường phổ thông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grade school
  • Phiên âm (nếu có): [giedsku:l]
  • Nghĩa tiếng việt của grade school là: danh từ|- trường phổ thông

40595. grade teacher nghĩa tiếng việt là danh từ|- giáo viên phổ thông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grade teacher là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grade teacher danh từ|- giáo viên phổ thông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grade teacher
  • Phiên âm (nếu có): [greidti:tʃə]
  • Nghĩa tiếng việt của grade teacher là: danh từ|- giáo viên phổ thông

40596. grade-crossing nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ)|- (như) level_crossing(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grade-crossing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grade-crossing danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ)|- (như) level_crossing. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grade-crossing
  • Phiên âm (nếu có): [greid,krɔsiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của grade-crossing là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ)|- (như) level_crossing

40597. grade-schooler nghĩa tiếng việt là xem grade school(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grade-schooler là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grade-schoolerxem grade school. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grade-schooler
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của grade-schooler là: xem grade school

40598. gradebuilder nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy san nền đuờng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gradebuilder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gradebuilder danh từ|- máy san nền đuờng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gradebuilder
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gradebuilder là: danh từ|- máy san nền đuờng

40599. graded nghĩa tiếng việt là tính từ|- xếp hạng; phân hạng; xếp loại|- chọn lọc||@graded|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ graded là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh graded tính từ|- xếp hạng; phân hạng; xếp loại|- chọn lọc||@graded|- bị chia độ; (đại số) bị phân bậc|- double g. (đại số) phân bậc kép. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:graded
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của graded là: tính từ|- xếp hạng; phân hạng; xếp loại|- chọn lọc||@graded|- bị chia độ; (đại số) bị phân bậc|- double g. (đại số) phân bậc kép

40600. grader nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy san đất; máy ủi|- máy tuyển chọn; máy phân hạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grader là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grader danh từ|- máy san đất; máy ủi|- máy tuyển chọn; máy phân hạng; máy phân loại|- học sinh thuộc một cấp lớp nào đó trong trường tiểu học hoặc trung học|= tenth graders|+ các học sinh lớp 10. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grader
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của grader là: danh từ|- máy san đất; máy ủi|- máy tuyển chọn; máy phân hạng; máy phân loại|- học sinh thuộc một cấp lớp nào đó trong trường tiểu học hoặc trung học|= tenth graders|+ các học sinh lớp 10

40601. gradient nghĩa tiếng việt là danh từ|- dốc, đường dốc; độ dốc|=a steep gradient|+ đường dố(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gradient là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gradient danh từ|- dốc, đường dốc; độ dốc|=a steep gradient|+ đường dốc tuộc|=speed on a gradient|+ tốc độ lên dốc (ôtô)|- (vật lý) graddien|=temperature gradient|+ graddien độ nhiệt|=pressure gradient|+ graddien áp xuất||@gradient|- (tech) thang độ; độ nghiêng, mặt dốc; graddiên||@gradient|- (hình học); (vật lí) građiên của một hàm|- g. of a function građiên của một hàm |- energy g. građiên năng lượng |- presure g. građiên áp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gradient
  • Phiên âm (nếu có): [greidjənt]
  • Nghĩa tiếng việt của gradient là: danh từ|- dốc, đường dốc; độ dốc|=a steep gradient|+ đường dốc tuộc|=speed on a gradient|+ tốc độ lên dốc (ôtô)|- (vật lý) graddien|=temperature gradient|+ graddien độ nhiệt|=pressure gradient|+ graddien áp xuất||@gradient|- (tech) thang độ; độ nghiêng, mặt dốc; graddiên||@gradient|- (hình học); (vật lí) građiên của một hàm|- g. of a function građiên của một hàm |- energy g. građiên năng lượng |- presure g. građiên áp

40602. gradienter nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) máy thủy chuẩn; máy đo cao trình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gradienter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gradienter danh từ|- (kỹ thuật) máy thủy chuẩn; máy đo cao trình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gradienter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gradienter là: danh từ|- (kỹ thuật) máy thủy chuẩn; máy đo cao trình

40603. gradin nghĩa tiếng việt là danh từ|- bục (từ thấp lên cao ở giảng đường...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gradin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gradin danh từ|- bục (từ thấp lên cao ở giảng đường...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gradin
  • Phiên âm (nếu có): [greidin]
  • Nghĩa tiếng việt của gradin là: danh từ|- bục (từ thấp lên cao ở giảng đường...)

40604. gradine nghĩa tiếng việt là danh từ|- bục (từ thấp lên cao ở giảng đường...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gradine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gradine danh từ|- bục (từ thấp lên cao ở giảng đường...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gradine
  • Phiên âm (nếu có): [greidin]
  • Nghĩa tiếng việt của gradine là: danh từ|- bục (từ thấp lên cao ở giảng đường...)

40605. grading nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tuyển chọn, sự phân loại|- thành phần cơ học, c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grading là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grading danh từ|- sự tuyển chọn, sự phân loại|- thành phần cơ học, cỡ hạt|- sự an đất, ủi đất|- (đường sắt) sự đặt ray. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grading
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của grading là: danh từ|- sự tuyển chọn, sự phân loại|- thành phần cơ học, cỡ hạt|- sự an đất, ủi đất|- (đường sắt) sự đặt ray

40606. gradiometer nghĩa tiếng việt là danh từ|- (vật lý) cái đo trọng sai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gradiometer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gradiometer danh từ|- (vật lý) cái đo trọng sai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gradiometer
  • Phiên âm (nếu có): [,grædiɔmitə]
  • Nghĩa tiếng việt của gradiometer là: danh từ|- (vật lý) cái đo trọng sai

40607. gradology nghĩa tiếng việt là danh từ|- tăng sản học (côn trùng)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gradology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gradology danh từ|- tăng sản học (côn trùng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gradology
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gradology là: danh từ|- tăng sản học (côn trùng)

40608. gradual nghĩa tiếng việt là tính từ|- dần dần, từ từ, từng bước một|=a gradual change|+ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ gradual là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gradual tính từ|- dần dần, từ từ, từng bước một|=a gradual change|+ sự thay đổi từ từ|=gradual transition|+ sự quá độ dần dần|=a gradual slope|+ dốc thoai thoải. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gradual
  • Phiên âm (nếu có): [grædjuəl]
  • Nghĩa tiếng việt của gradual là: tính từ|- dần dần, từ từ, từng bước một|=a gradual change|+ sự thay đổi từ từ|=gradual transition|+ sự quá độ dần dần|=a gradual slope|+ dốc thoai thoải

40609. gradualism nghĩa tiếng việt là (econ) trường phái tuần tiến; chủ nghĩa tuần tiến; thuyết tuâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gradualism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gradualism(econ) trường phái tuần tiến; chủ nghĩa tuần tiến; thuyết tuần tiến.|+ một quan điểm của chính sách phát triển kinh tế cho rằng quá trình phát triển kinh tế là một hiện tượng tăng trưởng từ từ, chắc chắn, chậm chạp và do vậy các biện pháp chính sách cần thiết cũng phải mang đặc trưng nay.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gradualism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gradualism là: (econ) trường phái tuần tiến; chủ nghĩa tuần tiến; thuyết tuần tiến.|+ một quan điểm của chính sách phát triển kinh tế cho rằng quá trình phát triển kinh tế là một hiện tượng tăng trưởng từ từ, chắc chắn, chậm chạp và do vậy các biện pháp chính sách cần thiết cũng phải mang đặc trưng nay.

40610. gradualism nghĩa tiếng việt là danh từ|- phương pháp từ từ, phương pháp tiệm tiến|- tiệm tiê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gradualism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gradualism danh từ|- phương pháp từ từ, phương pháp tiệm tiến|- tiệm tiến luận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gradualism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gradualism là: danh từ|- phương pháp từ từ, phương pháp tiệm tiến|- tiệm tiến luận

40611. gradualist monetarist nghĩa tiếng việt là (econ) người theo thuyết trọng tiền tuần tiến.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gradualist monetarist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gradualist monetarist(econ) người theo thuyết trọng tiền tuần tiến.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gradualist monetarist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gradualist monetarist là: (econ) người theo thuyết trọng tiền tuần tiến.

40612. gradually nghĩa tiếng việt là phó từ|- dần dần, từ từ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gradually là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gradually phó từ|- dần dần, từ từ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gradually
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gradually là: phó từ|- dần dần, từ từ

40613. gradualness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính cách dần dần, tính cách từ từ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gradualness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gradualness danh từ|- tính cách dần dần, tính cách từ từ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gradualness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gradualness là: danh từ|- tính cách dần dần, tính cách từ từ

40614. graduate nghĩa tiếng việt là danh từ|- (như) grad|- (hoá học) cốc chia độ|* ngoại động từ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ graduate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh graduate danh từ|- (như) grad|- (hoá học) cốc chia độ|* ngoại động từ|- chia độ|- tăng dần dần|- sắp xếp theo mức độ|- cô đặc dần (bằng cách cho bay hơi)|- cấp bằng tốt nghiệp đại học|* nội động từ|- được cấp bằng tốt nghiệp đại học; tốt nghiệp đại học|=to graduate in law|+ tố nghiệp về luật|- chuyển dần dần thành|- tự bồi dưỡng để đạt tiêu chuẩn; tự bồi dưỡng để đủ tư cách|=to attend an evening class to graduate as an engineer|+ học lớp buổi tối để đạt trình độ kỹ sư||@graduate|- chia độ, sắp xếp chia. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:graduate
  • Phiên âm (nếu có): [grædjut]
  • Nghĩa tiếng việt của graduate là: danh từ|- (như) grad|- (hoá học) cốc chia độ|* ngoại động từ|- chia độ|- tăng dần dần|- sắp xếp theo mức độ|- cô đặc dần (bằng cách cho bay hơi)|- cấp bằng tốt nghiệp đại học|* nội động từ|- được cấp bằng tốt nghiệp đại học; tốt nghiệp đại học|=to graduate in law|+ tố nghiệp về luật|- chuyển dần dần thành|- tự bồi dưỡng để đạt tiêu chuẩn; tự bồi dưỡng để đủ tư cách|=to attend an evening class to graduate as an engineer|+ học lớp buổi tối để đạt trình độ kỹ sư||@graduate|- chia độ, sắp xếp chia

40615. graduate tax nghĩa tiếng việt là (econ) thuế đại học|+ một kế hoạch tài trợ cho giáo dục đại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ graduate tax là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh graduate tax(econ) thuế đại học|+ một kế hoạch tài trợ cho giáo dục đại học thông qua đó sinh viên được vay tiền để đáp ứng các chi phí về giáo dục và/ hoặc cuộc sống trong khi nghiên cứu và sẽ thanh toán lại một phần bằng thu nhập trong tương lai.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:graduate tax
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của graduate tax là: (econ) thuế đại học|+ một kế hoạch tài trợ cho giáo dục đại học thông qua đó sinh viên được vay tiền để đáp ứng các chi phí về giáo dục và/ hoặc cuộc sống trong khi nghiên cứu và sẽ thanh toán lại một phần bằng thu nhập trong tương lai.

40616. graduated pension nghĩa tiếng việt là danh từ|- khoản trợ cấp dựa theo mức phí bảo hiểm xã hội g(…)


Nghĩa tiếng việt của từ graduated pension là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh graduated pension danh từ|- khoản trợ cấp dựa theo mức phí bảo hiểm xã hội góp khi còn đi làm và mức lương hưu trí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:graduated pension
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của graduated pension là: danh từ|- khoản trợ cấp dựa theo mức phí bảo hiểm xã hội góp khi còn đi làm và mức lương hưu trí

40617. graduateship nghĩa tiếng việt là danh từ|- địa vị tốt nghiệp đại học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ graduateship là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh graduateship danh từ|- địa vị tốt nghiệp đại học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:graduateship
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của graduateship là: danh từ|- địa vị tốt nghiệp đại học

40618. graduation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chia độ|- sự tăng dần dần|- sự sắp xếp theo mứ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ graduation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh graduation danh từ|- sự chia độ|- sự tăng dần dần|- sự sắp xếp theo mức độ|- sự cô đặc dần (bằng cách cho bay hơi)|- sự cấp bằng tốt nghiệp; sự tốt nghiệp; (từ mỹ,nghĩa mỹ) lễ trao bằng tốt nghiệp||@graduation|- ssự chia độ, sự chia đường cong theo các điểm; (đại số) sự phân bậc;|- sự phong học vị; sự tốt nghiệp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:graduation
  • Phiên âm (nếu có): [,grædjueiʃən]
  • Nghĩa tiếng việt của graduation là: danh từ|- sự chia độ|- sự tăng dần dần|- sự sắp xếp theo mức độ|- sự cô đặc dần (bằng cách cho bay hơi)|- sự cấp bằng tốt nghiệp; sự tốt nghiệp; (từ mỹ,nghĩa mỹ) lễ trao bằng tốt nghiệp||@graduation|- ssự chia độ, sự chia đường cong theo các điểm; (đại số) sự phân bậc;|- sự phong học vị; sự tốt nghiệp

40619. graduator nghĩa tiếng việt là danh từ|- dụng cụ để chia đồ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ graduator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh graduator danh từ|- dụng cụ để chia đồ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:graduator
  • Phiên âm (nếu có): [grædjueitə]
  • Nghĩa tiếng việt của graduator là: danh từ|- dụng cụ để chia đồ

40620. gradus nghĩa tiếng việt là danh từ|- từ điển vật luận (tiếng la tinh, hy lạp)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gradus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gradus danh từ|- từ điển vật luận (tiếng la tinh, hy lạp). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gradus
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gradus là: danh từ|- từ điển vật luận (tiếng la tinh, hy lạp)

40621. graecism nghĩa tiếng việt là danh từ|- từ ngữ đặc hy lạp|- tinh thần, phong cách hy lạp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ graecism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh graecism danh từ|- từ ngữ đặc hy lạp|- tinh thần, phong cách hy lạp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:graecism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của graecism là: danh từ|- từ ngữ đặc hy lạp|- tinh thần, phong cách hy lạp

40622. graet nghĩa tiếng việt là lớn, đáng kể|- infinitely g. vô cùng lớn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ graet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh graetlớn, đáng kể|- infinitely g. vô cùng lớn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:graet
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của graet là: lớn, đáng kể|- infinitely g. vô cùng lớn

40623. graf nghĩa tiếng việt là danh từ; số nhiều grafen|- công tước (tước hiệu đức)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ graf là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh graf danh từ; số nhiều grafen|- công tước (tước hiệu đức). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:graf
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của graf là: danh từ; số nhiều grafen|- công tước (tước hiệu đức)

40624. graffiti nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều graffiti|- grafitô (hình vẽ, chữ viết trên (…)


Nghĩa tiếng việt của từ graffiti là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh graffiti danh từ, số nhiều graffiti|- grafitô (hình vẽ, chữ viết trên tường cổ...)|- (nghệ thuật) nghệ thuật grafitô (trang trí bằng cách cạo thạch cao cho lộ mặt dưới có màu khác). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:graffiti
  • Phiên âm (nếu có): [grəfi:tou]
  • Nghĩa tiếng việt của graffiti là: danh từ, số nhiều graffiti|- grafitô (hình vẽ, chữ viết trên tường cổ...)|- (nghệ thuật) nghệ thuật grafitô (trang trí bằng cách cạo thạch cao cho lộ mặt dưới có màu khác)

40625. graffito nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều graffiti|- grafitô (hình vẽ, chữ viết trên (…)


Nghĩa tiếng việt của từ graffito là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh graffito danh từ, số nhiều graffiti|- grafitô (hình vẽ, chữ viết trên tường cổ...)|- (nghệ thuật) nghệ thuật grafitô (trang trí bằng cách cạo thạch cao cho lộ mặt dưới có màu khác). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:graffito
  • Phiên âm (nếu có): [grəfi:tou]
  • Nghĩa tiếng việt của graffito là: danh từ, số nhiều graffiti|- grafitô (hình vẽ, chữ viết trên tường cổ...)|- (nghệ thuật) nghệ thuật grafitô (trang trí bằng cách cạo thạch cao cho lộ mặt dưới có màu khác)

40626. grafin nghĩa tiếng việt là danh từ|- nữ công tước (tước hiệu đức)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grafin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grafin danh từ|- nữ công tước (tước hiệu đức). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grafin
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của grafin là: danh từ|- nữ công tước (tước hiệu đức)

40627. graft nghĩa tiếng việt là danh từ|- cành ghép; sự ghép cây; chỗ ghép cây|- (y học) mô g(…)


Nghĩa tiếng việt của từ graft là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh graft danh từ|- cành ghép; sự ghép cây; chỗ ghép cây|- (y học) mô ghép; sự ghép mô; chỗ ghép mô|* danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (thông tục) sự ăn hối lộ; sự đút lót, sự hối lộ|* nội động từ|- ăn hối lộ; đút lót|* danh từ|- mai (đầy), thuổng (đầy) (đất)|- thuổng (lưỡi hình) bán nguyệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:graft
  • Phiên âm (nếu có): [grɑ:ft]
  • Nghĩa tiếng việt của graft là: danh từ|- cành ghép; sự ghép cây; chỗ ghép cây|- (y học) mô ghép; sự ghép mô; chỗ ghép mô|* danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (thông tục) sự ăn hối lộ; sự đút lót, sự hối lộ|* nội động từ|- ăn hối lộ; đút lót|* danh từ|- mai (đầy), thuổng (đầy) (đất)|- thuổng (lưỡi hình) bán nguyệt

40628. graftage nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự ghép cây; thuật ghép cây(…)


Nghĩa tiếng việt của từ graftage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh graftage danh từ|- sự ghép cây; thuật ghép cây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:graftage
  • Phiên âm (nếu có): [grɑ:ftidʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của graftage là: danh từ|- sự ghép cây; thuật ghép cây

40629. grafter nghĩa tiếng việt là danh từ|- cành ghép; chồi ghép|- dao ghép|* danh từ|- (từ my(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grafter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grafter danh từ|- cành ghép; chồi ghép|- dao ghép|* danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) kẻ ăn hối lộ; kẻ đút lót, kẻ hối lộ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grafter
  • Phiên âm (nếu có): [grɑ:ftə]
  • Nghĩa tiếng việt của grafter là: danh từ|- cành ghép; chồi ghép|- dao ghép|* danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) kẻ ăn hối lộ; kẻ đút lót, kẻ hối lộ

40630. grafting nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự ghép cành|- sự ghép xương|- kỹ thuật ghép(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grafting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grafting danh từ|- sự ghép cành|- sự ghép xương|- kỹ thuật ghép. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grafting
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của grafting là: danh từ|- sự ghép cành|- sự ghép xương|- kỹ thuật ghép

40631. grail nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái giũa để làm lược(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grail là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grail danh từ|- cái giũa để làm lược. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grail
  • Phiên âm (nếu có): [greil]
  • Nghĩa tiếng việt của grail là: danh từ|- cái giũa để làm lược

40632. grain nghĩa tiếng việt là danh từ (danh từ tập thể số ít)|- thóc lúa|- hạt, hột|=a gr(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grain là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grain danh từ (danh từ tập thể số ít)|- thóc lúa|- hạt, hột|=a grain of rice|+ hạt gạo|=grains of sand|+ hạt cát|- một chút, mảy may|=without a grain of love|+ không một mảy may yêu thương|- thớ (gỗ)|=wood of fine grain|+ gỗ thớ mịn|=with the grain|+ dọc thớ, thuận theo thớ|=against the grain|+ ngang thớ|- tính chất, bản chất; tính tình, khuynh hướng|=in grain|+ về bản chất; triệt để, hoàn toàn|=a rogue in grain|+ một thằng chúa đểu|=man of coarse grain|+ người thô lỗ|- gren (đơn vị trọng lượng bằng 0, 0648 gam)|- phẩm yên chi (để nhuộm); (thơ ca) màu nhuộm|- (số nhiều) bã rượu|- trái ý muốn|- (xem) dye|* ngoại động từ|- nghiến thành hột nhỏ|- làm nổi hột (ở bề mặt)|- sơn già vân (như vân gỗ, vân đá)|- nhuộm màu bền|- thuộc thành da sần|- cạo sạch lông (da để thuộc)|* nội động từ|- kết thành hạt||@grain|- (vật lí) hạt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grain
  • Phiên âm (nếu có): [grein]
  • Nghĩa tiếng việt của grain là: danh từ (danh từ tập thể số ít)|- thóc lúa|- hạt, hột|=a grain of rice|+ hạt gạo|=grains of sand|+ hạt cát|- một chút, mảy may|=without a grain of love|+ không một mảy may yêu thương|- thớ (gỗ)|=wood of fine grain|+ gỗ thớ mịn|=with the grain|+ dọc thớ, thuận theo thớ|=against the grain|+ ngang thớ|- tính chất, bản chất; tính tình, khuynh hướng|=in grain|+ về bản chất; triệt để, hoàn toàn|=a rogue in grain|+ một thằng chúa đểu|=man of coarse grain|+ người thô lỗ|- gren (đơn vị trọng lượng bằng 0, 0648 gam)|- phẩm yên chi (để nhuộm); (thơ ca) màu nhuộm|- (số nhiều) bã rượu|- trái ý muốn|- (xem) dye|* ngoại động từ|- nghiến thành hột nhỏ|- làm nổi hột (ở bề mặt)|- sơn già vân (như vân gỗ, vân đá)|- nhuộm màu bền|- thuộc thành da sần|- cạo sạch lông (da để thuộc)|* nội động từ|- kết thành hạt||@grain|- (vật lí) hạt

40633. grain binder nghĩa tiếng việt là danh từ|- (nông nghiệp) máy gặt bó(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grain binder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grain binder danh từ|- (nông nghiệp) máy gặt bó. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grain binder
  • Phiên âm (nếu có): [greinbaində]
  • Nghĩa tiếng việt của grain binder là: danh từ|- (nông nghiệp) máy gặt bó

40634. grain cleaner nghĩa tiếng việt là danh từ|- (nông nghiệp) máy quạt thóc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grain cleaner là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grain cleaner danh từ|- (nông nghiệp) máy quạt thóc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grain cleaner
  • Phiên âm (nếu có): [greinkli:nə]
  • Nghĩa tiếng việt của grain cleaner là: danh từ|- (nông nghiệp) máy quạt thóc

40635. grain dryer nghĩa tiếng việt là danh từ|- (nông nghiệp) máy sấy hạt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grain dryer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grain dryer danh từ|- (nông nghiệp) máy sấy hạt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grain dryer
  • Phiên âm (nếu có): [greindraiə]
  • Nghĩa tiếng việt của grain dryer là: danh từ|- (nông nghiệp) máy sấy hạt

40636. grain elevator nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy hút lúa (vào kho)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grain elevator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grain elevator danh từ|- máy hút lúa (vào kho). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grain elevator
  • Phiên âm (nếu có): [greineliveitə]
  • Nghĩa tiếng việt của grain elevator là: danh từ|- máy hút lúa (vào kho)

40637. grain-leather nghĩa tiếng việt là danh từ|- da sần(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grain-leather là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grain-leather danh từ|- da sần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grain-leather
  • Phiên âm (nếu có): [grein,leðə]
  • Nghĩa tiếng việt của grain-leather là: danh từ|- da sần

40638. grain-sick nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thú y học) bệnh trướng da cỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grain-sick là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grain-sick danh từ|- (thú y học) bệnh trướng da cỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grain-sick
  • Phiên âm (nếu có): [greinsik]
  • Nghĩa tiếng việt của grain-sick là: danh từ|- (thú y học) bệnh trướng da cỏ

40639. grain-side nghĩa tiếng việt là danh từ|- mặt sần (của tấm da)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grain-side là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grain-side danh từ|- mặt sần (của tấm da). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grain-side
  • Phiên âm (nếu có): [greinsaid]
  • Nghĩa tiếng việt của grain-side là: danh từ|- mặt sần (của tấm da)

40640. grainer nghĩa tiếng việt là danh từ|- thợ vẽ vân giả|- bút lông vẽ vân giả|- công nhân thu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grainer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grainer danh từ|- thợ vẽ vân giả|- bút lông vẽ vân giả|- công nhân thuộc da sần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grainer
  • Phiên âm (nếu có): [greinə]
  • Nghĩa tiếng việt của grainer là: danh từ|- thợ vẽ vân giả|- bút lông vẽ vân giả|- công nhân thuộc da sần

40641. graininess nghĩa tiếng việt là xem grainy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ graininess là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh graininessxem grainy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:graininess
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của graininess là: xem grainy

40642. graining nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tạo hạt; sự nổi hạt|- sự tạo vân gỗ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ graining là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh graining danh từ|- sự tạo hạt; sự nổi hạt|- sự tạo vân gỗ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:graining
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của graining là: danh từ|- sự tạo hạt; sự nổi hạt|- sự tạo vân gỗ

40643. grains nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều (thường) dùng như số ít|- xiên đâm cá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grains là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grains danh từ, số nhiều (thường) dùng như số ít|- xiên đâm cá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grains
  • Phiên âm (nếu có): [greinz]
  • Nghĩa tiếng việt của grains là: danh từ, số nhiều (thường) dùng như số ít|- xiên đâm cá

40644. grainy nghĩa tiếng việt là tính từ|- có hạt, nhiều hạt|- sần da(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grainy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grainy tính từ|- có hạt, nhiều hạt|- sần da. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grainy
  • Phiên âm (nếu có): [greini]
  • Nghĩa tiếng việt của grainy là: tính từ|- có hạt, nhiều hạt|- sần da

40645. grallock nghĩa tiếng việt là danh từ|- ruột, lòng thú vật (đặc biệt thú vật săn)|* ngoại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grallock là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grallock danh từ|- ruột, lòng thú vật (đặc biệt thú vật săn)|* ngoại động từ|- moi ruột ra, lấy ruột ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grallock
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của grallock là: danh từ|- ruột, lòng thú vật (đặc biệt thú vật săn)|* ngoại động từ|- moi ruột ra, lấy ruột ra

40646. gram nghĩa tiếng việt là danh từ|- (như) gramme|- (thực vật học) đậu thổ-nhĩ-kỳ|- đậu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gram là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gram danh từ|- (như) gramme|- (thực vật học) đậu thổ-nhĩ-kỳ|- đậu xanh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gram
  • Phiên âm (nếu có): [græm]
  • Nghĩa tiếng việt của gram là: danh từ|- (như) gramme|- (thực vật học) đậu thổ-nhĩ-kỳ|- đậu xanh

40647. gram molecule nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) phân tử gam(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gram molecule là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gram molecule danh từ|- (hoá học) phân tử gam. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gram molecule
  • Phiên âm (nếu có): [græmmɔlikju:l]
  • Nghĩa tiếng việt của gram molecule là: danh từ|- (hoá học) phân tử gam

40648. gram-negative nghĩa tiếng việt là tính từ|- (y học) gam âm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gram-negative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gram-negative tính từ|- (y học) gam âm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gram-negative
  • Phiên âm (nếu có): [græmnegətiv]
  • Nghĩa tiếng việt của gram-negative là: tính từ|- (y học) gam âm

40649. gram-positive nghĩa tiếng việt là tính từ|- (y học) gam dương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gram-positive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gram-positive tính từ|- (y học) gam dương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gram-positive
  • Phiên âm (nếu có): [græmpɔzətiv]
  • Nghĩa tiếng việt của gram-positive là: tính từ|- (y học) gam dương

40650. gram-schmidt procedure nghĩa tiếng việt là (tech) phương pháp/thủ tục gram-schmidt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gram-schmidt procedure là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gram-schmidt procedure(tech) phương pháp/thủ tục gram-schmidt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gram-schmidt procedure
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gram-schmidt procedure là: (tech) phương pháp/thủ tục gram-schmidt

40651. grama nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cỏ gramma, cỏ butêlu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grama là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grama danh từ|- (thực vật học) cỏ gramma, cỏ butêlu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grama
  • Phiên âm (nếu có): [græmə]
  • Nghĩa tiếng việt của grama là: danh từ|- (thực vật học) cỏ gramma, cỏ butêlu

40652. gramarye nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ cổ, nghĩa cổ) yêu thuật(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gramarye là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gramarye danh từ|- (từ cổ, nghĩa cổ) yêu thuật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gramarye
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gramarye là: danh từ|- (từ cổ, nghĩa cổ) yêu thuật

40653. gramercy nghĩa tiếng việt là interj|- xin đa tạ!(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gramercy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gramercyinterj|- xin đa tạ!. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gramercy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gramercy là: interj|- xin đa tạ!

40654. gramian nghĩa tiếng việt là (thuộc) gram(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gramian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gramian(thuộc) gram. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gramian
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gramian là: (thuộc) gram

40655. graminaceous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) loài cỏ|- (thuộc) họ lúa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ graminaceous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh graminaceous tính từ|- (thuộc) loài cỏ|- (thuộc) họ lúa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:graminaceous
  • Phiên âm (nếu có): [,gremineiʃəs]
  • Nghĩa tiếng việt của graminaceous là: tính từ|- (thuộc) loài cỏ|- (thuộc) họ lúa

40656. gramineous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) loài cỏ|- (thuộc) họ lúa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gramineous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gramineous tính từ|- (thuộc) loài cỏ|- (thuộc) họ lúa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gramineous
  • Phiên âm (nếu có): [,gremineiʃəs]
  • Nghĩa tiếng việt của gramineous là: tính từ|- (thuộc) loài cỏ|- (thuộc) họ lúa

40657. gramineousness nghĩa tiếng việt là xem gramineous(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gramineousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gramineousnessxem gramineous. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gramineousness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gramineousness là: xem gramineous

40658. graminifolious nghĩa tiếng việt là tính từ|- có lá như cỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ graminifolious là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh graminifolious tính từ|- có lá như cỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:graminifolious
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của graminifolious là: tính từ|- có lá như cỏ

40659. graminivorous nghĩa tiếng việt là tính từ|- ăn cỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ graminivorous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh graminivorous tính từ|- ăn cỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:graminivorous
  • Phiên âm (nếu có): [,gæminivərəs]
  • Nghĩa tiếng việt của graminivorous là: tính từ|- ăn cỏ

40660. gramma nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cỏ gramma, cỏ butêlu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gramma là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gramma danh từ|- (thực vật học) cỏ gramma, cỏ butêlu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gramma
  • Phiên âm (nếu có): [græmə]
  • Nghĩa tiếng việt của gramma là: danh từ|- (thực vật học) cỏ gramma, cỏ butêlu

40661. grammalogue nghĩa tiếng việt là danh từ|- ký hiệu (viết tốc ký...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grammalogue là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grammalogue danh từ|- ký hiệu (viết tốc ký...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grammalogue
  • Phiên âm (nếu có): [græməlɔg]
  • Nghĩa tiếng việt của grammalogue là: danh từ|- ký hiệu (viết tốc ký...)

40662. grammar nghĩa tiếng việt là danh từ|- (ngôn ngữ học) ngữ pháp|=general (philosophical, unive(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grammar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grammar danh từ|- (ngôn ngữ học) ngữ pháp|=general (philosophical, universal) grammar|+ ngữ pháp phổ thông|=historical grammar|+ ngữ pháp lịch sử|=comparative grammar|+ ngữ pháp so sánh||@grammar|- ngữ pháp, cơ sở khoa học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grammar
  • Phiên âm (nếu có): [græmə]
  • Nghĩa tiếng việt của grammar là: danh từ|- (ngôn ngữ học) ngữ pháp|=general (philosophical, universal) grammar|+ ngữ pháp phổ thông|=historical grammar|+ ngữ pháp lịch sử|=comparative grammar|+ ngữ pháp so sánh||@grammar|- ngữ pháp, cơ sở khoa học

40663. grammar-school nghĩa tiếng việt là danh từ|- trường dạy tiếng la-tinh ((thế kỷ) 16)|- (từ mỹ,ngh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grammar-school là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grammar-school danh từ|- trường dạy tiếng la-tinh ((thế kỷ) 16)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) trường trung học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grammar-school
  • Phiên âm (nếu có): [græməsku:l]
  • Nghĩa tiếng việt của grammar-school là: danh từ|- trường dạy tiếng la-tinh ((thế kỷ) 16)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) trường trung học

40664. grammarian nghĩa tiếng việt là danh từ|- (ngôn ngữ học) nhà ngữ pháp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grammarian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grammarian danh từ|- (ngôn ngữ học) nhà ngữ pháp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grammarian
  • Phiên âm (nếu có): [grəmeəriən]
  • Nghĩa tiếng việt của grammarian là: danh từ|- (ngôn ngữ học) nhà ngữ pháp

40665. grammatical nghĩa tiếng việt là tính từ|- (ngôn ngữ học) (thuộc) ngữ pháp; theo ngữ pháp|=a (…)


Nghĩa tiếng việt của từ grammatical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grammatical tính từ|- (ngôn ngữ học) (thuộc) ngữ pháp; theo ngữ pháp|=a grammatical error|+ lối ngữ pháp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grammatical
  • Phiên âm (nếu có): [grəmætikəl]
  • Nghĩa tiếng việt của grammatical là: tính từ|- (ngôn ngữ học) (thuộc) ngữ pháp; theo ngữ pháp|=a grammatical error|+ lối ngữ pháp

40666. grammaticality nghĩa tiếng việt là xem grammatical(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grammaticality là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grammaticalityxem grammatical. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grammaticality
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của grammaticality là: xem grammatical

40667. grammatically nghĩa tiếng việt là phó từ|- về mặt ngữ pháp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grammatically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grammatically phó từ|- về mặt ngữ pháp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grammatically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của grammatically là: phó từ|- về mặt ngữ pháp

40668. grammaticism nghĩa tiếng việt là danh từ|- đặc tính ngữ pháp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grammaticism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grammaticism danh từ|- đặc tính ngữ pháp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grammaticism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của grammaticism là: danh từ|- đặc tính ngữ pháp

40669. grammaticize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- ngữ pháp hoá; làm theo ngữ pháp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grammaticize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grammaticize ngoại động từ|- ngữ pháp hoá; làm theo ngữ pháp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grammaticize
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của grammaticize là: ngoại động từ|- ngữ pháp hoá; làm theo ngữ pháp

40670. grammatist nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem grammarian(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grammatist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grammatist danh từ|- xem grammarian. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grammatist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của grammatist là: danh từ|- xem grammarian

40671. grammatite nghĩa tiếng việt là danh từ|- (khoáng chất) grammatit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grammatite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grammatite danh từ|- (khoáng chất) grammatit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grammatite
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của grammatite là: danh từ|- (khoáng chất) grammatit

40672. gramme nghĩa tiếng việt là danh từ|- gam(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gramme là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gramme danh từ|- gam. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gramme
  • Phiên âm (nếu có): [græm]
  • Nghĩa tiếng việt của gramme là: danh từ|- gam

40673. gramme-atom nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) phân tử gram(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gramme-atom là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gramme-atom danh từ|- (hoá học) phân tử gram. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gramme-atom
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gramme-atom là: danh từ|- (hoá học) phân tử gram

40674. gramme-calorie nghĩa tiếng việt là danh từ|- cũng gram-calorie|- calo-gram(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gramme-calorie là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gramme-calorie danh từ|- cũng gram-calorie|- calo-gram. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gramme-calorie
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gramme-calorie là: danh từ|- cũng gram-calorie|- calo-gram

40675. gramme-equivalent nghĩa tiếng việt là danh từ|- cũng gram-equivalent|- đương lượng-gam(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gramme-equivalent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gramme-equivalent danh từ|- cũng gram-equivalent|- đương lượng-gam. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gramme-equivalent
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gramme-equivalent là: danh từ|- cũng gram-equivalent|- đương lượng-gam

40676. gramme-molecule nghĩa tiếng việt là danh từ|- cũng gram-molecule|- phân tử gam(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gramme-molecule là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gramme-molecule danh từ|- cũng gram-molecule|- phân tử gam. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gramme-molecule
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gramme-molecule là: danh từ|- cũng gram-molecule|- phân tử gam

40677. gramme-weight nghĩa tiếng việt là danh từ|- cũng gram-weight|- trọng lượng-gam(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gramme-weight là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gramme-weight danh từ|- cũng gram-weight|- trọng lượng-gam. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gramme-weight
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gramme-weight là: danh từ|- cũng gram-weight|- trọng lượng-gam

40678. grammophone nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy hát(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grammophone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grammophone danh từ|- máy hát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grammophone
  • Phiên âm (nếu có): [græməfoun]
  • Nghĩa tiếng việt của grammophone là: danh từ|- máy hát

40679. gramophone nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy hát(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gramophone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gramophone danh từ|- máy hát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gramophone
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gramophone là: danh từ|- máy hát

40680. gramp nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thông tục) ông (grandpapa nói tắt)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gramp là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gramp danh từ|- (thông tục) ông (grandpapa nói tắt). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gramp
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gramp là: danh từ|- (thông tục) ông (grandpapa nói tắt)

40681. grampositive nghĩa tiếng việt là danh từ|- gram dương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grampositive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grampositive danh từ|- gram dương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grampositive
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của grampositive là: danh từ|- gram dương

40682. grampus nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) cá heo|- người thở phì phò|- (kỹ t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grampus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grampus danh từ|- (động vật học) cá heo|- người thở phì phò|- (kỹ thuật) cái kìm lớn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grampus
  • Phiên âm (nếu có): [græmpəs]
  • Nghĩa tiếng việt của grampus là: danh từ|- (động vật học) cá heo|- người thở phì phò|- (kỹ thuật) cái kìm lớn

40683. gran nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thông tục) bà (grandmother nói tắt)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gran là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gran danh từ|- (thông tục) bà (grandmother nói tắt). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gran
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gran là: danh từ|- (thông tục) bà (grandmother nói tắt)

40684. grana nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- hạt xếp cọc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grana là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grana danh từ số nhiều|- hạt xếp cọc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grana
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của grana là: danh từ số nhiều|- hạt xếp cọc

40685. granadilla nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây dưa gang tây|- quả dưa gang tây(…)


Nghĩa tiếng việt của từ granadilla là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh granadilla danh từ|- (thực vật học) cây dưa gang tây|- quả dưa gang tây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:granadilla
  • Phiên âm (nếu có): [,grænədilə]
  • Nghĩa tiếng việt của granadilla là: danh từ|- (thực vật học) cây dưa gang tây|- quả dưa gang tây

40686. granary nghĩa tiếng việt là danh từ|- kho thóc|- vựa lúa (vùng sản xuất nhiều lúa)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ granary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh granary danh từ|- kho thóc|- vựa lúa (vùng sản xuất nhiều lúa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:granary
  • Phiên âm (nếu có): [grænəri]
  • Nghĩa tiếng việt của granary là: danh từ|- kho thóc|- vựa lúa (vùng sản xuất nhiều lúa)

40687. grand nghĩa tiếng việt là tính từ|- rất quan trọng, rất lớn|=grand question|+ vấn đề râ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grand là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grand tính từ|- rất quan trọng, rất lớn|=grand question|+ vấn đề rất quan trọng|=to make a grand mistake|+ phạm một lỗi lầm rất lớn|- hùng vĩ, uy nghi, trang nghiêm, huy hoàng|=a grand view|+ một cách hùng vĩ|- cao quý, cao thượng; trang trọng, bệ vệ|=grand manner|+ cử chỉ cao quý|=a grand air|+ điệu bộ trang trọng bệ vệ|- vĩ đại, cừ khôi, xuất chúng, lỗi lạc, ưu tú|=grand lenin|+ lênin vĩ đại|=hes a grand fellow|+ anh ấy là một tay cừ khôi|- (thông tục) tuyệt, hay, đẹp|=what grand weather!|+ trời đẹp tuyệt!|- chính, lơn, tổng quát|=the grand entrance|+ cổng chính|=a grand archestra|+ dàn nhạc lớn|=the grand total|+ tổng số tổng quát|- làm bộ làm tịch; lên mặt|* danh từ|- (âm nhạc) đàn pianô cánh|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) một nghìn đô la||@grand|- to, lớn, quan trọng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grand
  • Phiên âm (nếu có): [grænd]
  • Nghĩa tiếng việt của grand là: tính từ|- rất quan trọng, rất lớn|=grand question|+ vấn đề rất quan trọng|=to make a grand mistake|+ phạm một lỗi lầm rất lớn|- hùng vĩ, uy nghi, trang nghiêm, huy hoàng|=a grand view|+ một cách hùng vĩ|- cao quý, cao thượng; trang trọng, bệ vệ|=grand manner|+ cử chỉ cao quý|=a grand air|+ điệu bộ trang trọng bệ vệ|- vĩ đại, cừ khôi, xuất chúng, lỗi lạc, ưu tú|=grand lenin|+ lênin vĩ đại|=hes a grand fellow|+ anh ấy là một tay cừ khôi|- (thông tục) tuyệt, hay, đẹp|=what grand weather!|+ trời đẹp tuyệt!|- chính, lơn, tổng quát|=the grand entrance|+ cổng chính|=a grand archestra|+ dàn nhạc lớn|=the grand total|+ tổng số tổng quát|- làm bộ làm tịch; lên mặt|* danh từ|- (âm nhạc) đàn pianô cánh|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) một nghìn đô la||@grand|- to, lớn, quan trọng

40688. grand duke nghĩa tiếng việt là danh từ|- đại công tước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grand duke là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grand duke danh từ|- đại công tước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grand duke
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của grand duke là: danh từ|- đại công tước

40689. grand factor price frontier nghĩa tiếng việt là (econ) giới hạn giá cả nhân tố chính.|+ một khái niệm do p.sa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grand factor price frontier là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grand factor price frontier(econ) giới hạn giá cả nhân tố chính.|+ một khái niệm do p.samuelson sử dụng nhằm khôi phục lại việc sử dụng tổng tư bản trong các mô hình kinh tế tân cổ điển.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grand factor price frontier
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của grand factor price frontier là: (econ) giới hạn giá cả nhân tố chính.|+ một khái niệm do p.samuelson sử dụng nhằm khôi phục lại việc sử dụng tổng tư bản trong các mô hình kinh tế tân cổ điển.

40690. grand finale nghĩa tiếng việt là danh từ|- phần cuối buổi trình diễn khi tất cả các diễn viê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grand finale là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grand finale danh từ|- phần cuối buổi trình diễn khi tất cả các diễn viên tập hợp trên sàn diễn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grand finale
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của grand finale là: danh từ|- phần cuối buổi trình diễn khi tất cả các diễn viên tập hợp trên sàn diễn

40691. grand jury nghĩa tiếng việt là danh từ|- ban hội thẩm, bồi thẩm đoàn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grand jury là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grand jury danh từ|- ban hội thẩm, bồi thẩm đoàn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grand jury
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của grand jury là: danh từ|- ban hội thẩm, bồi thẩm đoàn

40692. grand master nghĩa tiếng việt là danh từ|- kiện tướng cờ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grand master là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grand master danh từ|- kiện tướng cờ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grand master
  • Phiên âm (nếu có): [grændmɑ:stə]
  • Nghĩa tiếng việt của grand master là: danh từ|- kiện tướng cờ

40693. grand national nghĩa tiếng việt là danh từ|- cuộc đua ngựa vượt rào ở anh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grand national là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grand national danh từ|- cuộc đua ngựa vượt rào ở anh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grand national
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của grand national là: danh từ|- cuộc đua ngựa vượt rào ở anh

40694. grand piano nghĩa tiếng việt là danh từ|- (âm nhạc) đàn pianô cánh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grand piano là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grand piano danh từ|- (âm nhạc) đàn pianô cánh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grand piano
  • Phiên âm (nếu có): [grændpjænou]
  • Nghĩa tiếng việt của grand piano là: danh từ|- (âm nhạc) đàn pianô cánh

40695. grand prix nghĩa tiếng việt là danh từ|- cuộc đua ôtô tranh giải quán quân thế giới(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grand prix là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grand prix danh từ|- cuộc đua ôtô tranh giải quán quân thế giới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grand prix
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của grand prix là: danh từ|- cuộc đua ôtô tranh giải quán quân thế giới

40696. grand slam nghĩa tiếng việt là danh từ|- thắng lợi trong cuộc so tài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grand slam là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grand slam danh từ|- thắng lợi trong cuộc so tài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grand slam
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của grand slam là: danh từ|- thắng lợi trong cuộc so tài

40697. grand total nghĩa tiếng việt là danh từ|- tổng cộng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grand total là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grand total danh từ|- tổng cộng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grand total
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của grand total là: danh từ|- tổng cộng

40698. grand tour nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đi đó đi đây để mở rộng tầm hiểu biết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grand tour là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grand tour danh từ|- sự đi đó đi đây để mở rộng tầm hiểu biết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grand tour
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của grand tour là: danh từ|- sự đi đó đi đây để mở rộng tầm hiểu biết

40699. grand-aunt nghĩa tiếng việt là danh từ|- bà bác, bà cô, bà thím, bà dì, bà trẻ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grand-aunt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grand-aunt danh từ|- bà bác, bà cô, bà thím, bà dì, bà trẻ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grand-aunt
  • Phiên âm (nếu có): [grændɑ:nt]
  • Nghĩa tiếng việt của grand-aunt là: danh từ|- bà bác, bà cô, bà thím, bà dì, bà trẻ

40700. grand-nephew nghĩa tiếng việt là danh từ|- cháu trai (gọi bằng ông bác, ông chú, ông cậu, ông t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grand-nephew là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grand-nephew danh từ|- cháu trai (gọi bằng ông bác, ông chú, ông cậu, ông trẻ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grand-nephew
  • Phiên âm (nếu có): [græn,nevju:]
  • Nghĩa tiếng việt của grand-nephew là: danh từ|- cháu trai (gọi bằng ông bác, ông chú, ông cậu, ông trẻ)

40701. grand-niece nghĩa tiếng việt là danh từ|- cháu gái (gọi bằng ông bác, ông chú, ông cậu, ông t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grand-niece là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grand-niece danh từ|- cháu gái (gọi bằng ông bác, ông chú, ông cậu, ông trẻ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grand-niece
  • Phiên âm (nếu có): [grænni:s]
  • Nghĩa tiếng việt của grand-niece là: danh từ|- cháu gái (gọi bằng ông bác, ông chú, ông cậu, ông trẻ)

40702. grand-relief nghĩa tiếng việt là danh từ|- chạm nổi cao(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grand-relief là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grand-relief danh từ|- chạm nổi cao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grand-relief
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của grand-relief là: danh từ|- chạm nổi cao

40703. grand-uncle nghĩa tiếng việt là danh từ|- ông bác, ông chú, ông cậu, ông trẻ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grand-uncle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grand-uncle danh từ|- ông bác, ông chú, ông cậu, ông trẻ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grand-uncle
  • Phiên âm (nếu có): [grænd,ʌɳkl]
  • Nghĩa tiếng việt của grand-uncle là: danh từ|- ông bác, ông chú, ông cậu, ông trẻ

40704. grand-vizier nghĩa tiếng việt là danh từ|- tể tướng (thổ nhĩ kỳ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grand-vizier là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grand-vizier danh từ|- tể tướng (thổ nhĩ kỳ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grand-vizier
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của grand-vizier là: danh từ|- tể tướng (thổ nhĩ kỳ)

40705. grandad nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhuấy &(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grandad là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grandad danh từ|- nhuấy &. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grandad
  • Phiên âm (nếu có): [grændæd]
  • Nghĩa tiếng việt của grandad là: danh từ|- nhuấy &

40706. grandam nghĩa tiếng việt là danh từ|- cũng grandame|- bà|- bà cụ già(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grandam là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grandam danh từ|- cũng grandame|- bà|- bà cụ già. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grandam
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của grandam là: danh từ|- cũng grandame|- bà|- bà cụ già

40707. grandchild nghĩa tiếng việt là danh từ|- cháu (của ông bà)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grandchild là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grandchild danh từ|- cháu (của ông bà). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grandchild
  • Phiên âm (nếu có): [græntʃaid]
  • Nghĩa tiếng việt của grandchild là: danh từ|- cháu (của ông bà)

40708. granddad nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhuấy &(…)


Nghĩa tiếng việt của từ granddad là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh granddad danh từ|- nhuấy &. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:granddad
  • Phiên âm (nếu có): [grændæd]
  • Nghĩa tiếng việt của granddad là: danh từ|- nhuấy &

40709. granddaughter nghĩa tiếng việt là danh từ|- cháu gái (của ông bà)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ granddaughter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh granddaughter danh từ|- cháu gái (của ông bà). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:granddaughter
  • Phiên âm (nếu có): [græn,dɔ:tə]
  • Nghĩa tiếng việt của granddaughter là: danh từ|- cháu gái (của ông bà)

40710. grandee nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà quý tộc (ở tây-ban-nha và bồ-ddào-nha)|- nhân v(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grandee là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grandee danh từ|- nhà quý tộc (ở tây-ban-nha và bồ-ddào-nha)|- nhân vật quan trọng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grandee
  • Phiên âm (nếu có): [,grændi:]
  • Nghĩa tiếng việt của grandee là: danh từ|- nhà quý tộc (ở tây-ban-nha và bồ-ddào-nha)|- nhân vật quan trọng

40711. grandeur nghĩa tiếng việt là danh từ|- vẻ hùng vĩ, vẻ trang nghiêm, vẻ huy hoàng|- sự cao (…)


Nghĩa tiếng việt của từ grandeur là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grandeur danh từ|- vẻ hùng vĩ, vẻ trang nghiêm, vẻ huy hoàng|- sự cao quý, sự cao thượng|- sự vĩ đại, sự lớn lao|- điệu bộ oai vệ|- lối sống vương giả|- uy quyền, quyền thế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grandeur
  • Phiên âm (nếu có): [grændʤə]
  • Nghĩa tiếng việt của grandeur là: danh từ|- vẻ hùng vĩ, vẻ trang nghiêm, vẻ huy hoàng|- sự cao quý, sự cao thượng|- sự vĩ đại, sự lớn lao|- điệu bộ oai vệ|- lối sống vương giả|- uy quyền, quyền thế

40712. grandfather nghĩa tiếng việt là danh từ|- ông|- đồng hồ to để đứng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grandfather là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grandfather danh từ|- ông|- đồng hồ to để đứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grandfather
  • Phiên âm (nếu có): [grænd,fɑ:ðə]
  • Nghĩa tiếng việt của grandfather là: danh từ|- ông|- đồng hồ to để đứng

40713. grandfather clause nghĩa tiếng việt là (econ) điều khoản dành cho những người có chức.|+ một sự dàn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grandfather clause là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grandfather clause(econ) điều khoản dành cho những người có chức.|+ một sự dàn xếp qua đó các thành viên hiện hành thuộc một nghề nghiệp được miễn áp dụng các bản vị cấp bằng nghề nghiệp cao hơn đặt ra cho nghề nghiệp này.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grandfather clause
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của grandfather clause là: (econ) điều khoản dành cho những người có chức.|+ một sự dàn xếp qua đó các thành viên hiện hành thuộc một nghề nghiệp được miễn áp dụng các bản vị cấp bằng nghề nghiệp cao hơn đặt ra cho nghề nghiệp này.

40714. grandiloquence nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính khoác lác, tính khoa trương ầm ỹ|- (văn học) t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grandiloquence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grandiloquence danh từ|- tính khoác lác, tính khoa trương ầm ỹ|- (văn học) tính kêu rỗng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grandiloquence
  • Phiên âm (nếu có): [grændiləkwəns]
  • Nghĩa tiếng việt của grandiloquence là: danh từ|- tính khoác lác, tính khoa trương ầm ỹ|- (văn học) tính kêu rỗng

40715. grandiloquent nghĩa tiếng việt là tính từ|- khoác lác, khoa trương ầm ỹ|- (văn học) kêu rỗng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grandiloquent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grandiloquent tính từ|- khoác lác, khoa trương ầm ỹ|- (văn học) kêu rỗng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grandiloquent
  • Phiên âm (nếu có): [grændiləkwənt]
  • Nghĩa tiếng việt của grandiloquent là: tính từ|- khoác lác, khoa trương ầm ỹ|- (văn học) kêu rỗng

40716. grandiloquently nghĩa tiếng việt là xem grandiloquence(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grandiloquently là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grandiloquentlyxem grandiloquence. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grandiloquently
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của grandiloquently là: xem grandiloquence

40717. grandiloquous nghĩa tiếng việt là tính từ|- khoa trương nhưng trống rỗng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grandiloquous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grandiloquous tính từ|- khoa trương nhưng trống rỗng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grandiloquous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của grandiloquous là: tính từ|- khoa trương nhưng trống rỗng

40718. grandiose nghĩa tiếng việt là tính từ|- vĩ đại, hùng vĩ, lớn lao, đại quy mô|- long trọng,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grandiose là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grandiose tính từ|- vĩ đại, hùng vĩ, lớn lao, đại quy mô|- long trọng, phô trương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grandiose
  • Phiên âm (nếu có): [grændious]
  • Nghĩa tiếng việt của grandiose là: tính từ|- vĩ đại, hùng vĩ, lớn lao, đại quy mô|- long trọng, phô trương

40719. grandiosely nghĩa tiếng việt là xem grandiose(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grandiosely là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grandioselyxem grandiose. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grandiosely
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của grandiosely là: xem grandiose

40720. grandiosity nghĩa tiếng việt là danh từ|- vẻ hùng vĩ, vẻ lớn lao, vẻ đại quy mô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grandiosity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grandiosity danh từ|- vẻ hùng vĩ, vẻ lớn lao, vẻ đại quy mô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grandiosity
  • Phiên âm (nếu có): [,grændiɔsiti]
  • Nghĩa tiếng việt của grandiosity là: danh từ|- vẻ hùng vĩ, vẻ lớn lao, vẻ đại quy mô

40721. grandioso nghĩa tiếng việt là phó từ, adj|- (âm nhạc) hùng tráng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grandioso là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grandioso phó từ, adj|- (âm nhạc) hùng tráng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grandioso
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của grandioso là: phó từ, adj|- (âm nhạc) hùng tráng

40722. grandly nghĩa tiếng việt là phó từ|- đàng hoàng, đâu ra đấy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grandly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grandly phó từ|- đàng hoàng, đâu ra đấy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grandly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của grandly là: phó từ|- đàng hoàng, đâu ra đấy

40723. grandma nghĩa tiếng việt là danh từ|- uây oác[grænmə,mɑ:],|* danh từ|-(thân mật) bà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grandma là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grandma danh từ|- uây oác[grænmə,mɑ:],|* danh từ|-(thân mật) bà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grandma
  • Phiên âm (nếu có): [grænmɑ:]
  • Nghĩa tiếng việt của grandma là: danh từ|- uây oác[grænmə,mɑ:],|* danh từ|-(thân mật) bà

40724. grandmamma nghĩa tiếng việt là danh từ|-(thân mật) bà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grandmamma là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grandmamma danh từ|-(thân mật) bà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grandmamma
  • Phiên âm (nếu có): [grænmə,mɑ:]
  • Nghĩa tiếng việt của grandmamma là: danh từ|-(thân mật) bà

40725. grandmother nghĩa tiếng việt là danh từ|- bà|* ngoại động từ|- nuông chiều, nâng niu (như bà (…)


Nghĩa tiếng việt của từ grandmother là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grandmother danh từ|- bà|* ngoại động từ|- nuông chiều, nâng niu (như bà đối với cháu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grandmother
  • Phiên âm (nếu có): [græn,mʌðə]
  • Nghĩa tiếng việt của grandmother là: danh từ|- bà|* ngoại động từ|- nuông chiều, nâng niu (như bà đối với cháu)

40726. grandmotherly nghĩa tiếng việt là tính từ|- như bà đối với cháu; quá nuông chiều(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grandmotherly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grandmotherly tính từ|- như bà đối với cháu; quá nuông chiều. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grandmotherly
  • Phiên âm (nếu có): [græn,mʌðəli]
  • Nghĩa tiếng việt của grandmotherly là: tính từ|- như bà đối với cháu; quá nuông chiều

40727. grandness nghĩa tiếng việt là xem grand(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grandness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grandnessxem grand. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grandness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của grandness là: xem grand

40728. grandpa nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhuấy &(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grandpa là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grandpa danh từ|- nhuấy &. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grandpa
  • Phiên âm (nếu có): [grandpa]
  • Nghĩa tiếng việt của grandpa là: danh từ|- nhuấy &

40729. grandpapa nghĩa tiếng việt là danh từ|-(thân mật) ông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grandpapa là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grandpapa danh từ|-(thân mật) ông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grandpapa
  • Phiên âm (nếu có): [grænpə,pɑ:]
  • Nghĩa tiếng việt của grandpapa là: danh từ|-(thân mật) ông

40730. grandparents nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- ông bà (nội ngoại)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grandparents là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grandparents danh từ số nhiều|- ông bà (nội ngoại). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grandparents
  • Phiên âm (nếu có): [græn,peərənts]
  • Nghĩa tiếng việt của grandparents là: danh từ số nhiều|- ông bà (nội ngoại)

40731. grandsire nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ cổ, nghĩa cổ) ông; tổ phụ|- tổ tiên; tổ khảo|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grandsire là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grandsire danh từ|- (từ cổ, nghĩa cổ) ông; tổ phụ|- tổ tiên; tổ khảo|- cụ già. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grandsire
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của grandsire là: danh từ|- (từ cổ, nghĩa cổ) ông; tổ phụ|- tổ tiên; tổ khảo|- cụ già

40732. grandson nghĩa tiếng việt là danh từ|- cháu trai (gọi bằng ông nội, ông ngoại)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grandson là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grandson danh từ|- cháu trai (gọi bằng ông nội, ông ngoại). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grandson
  • Phiên âm (nếu có): [grænsʌn]
  • Nghĩa tiếng việt của grandson là: danh từ|- cháu trai (gọi bằng ông nội, ông ngoại)

40733. grandstand nghĩa tiếng việt là danh từ|- khán đài trong nhà thi đấu hoặc trong sân vận động(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grandstand là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grandstand danh từ|- khán đài trong nhà thi đấu hoặc trong sân vận động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grandstand
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của grandstand là: danh từ|- khán đài trong nhà thi đấu hoặc trong sân vận động

40734. grandstander nghĩa tiếng việt là xem grandstand(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grandstander là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grandstanderxem grandstand. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grandstander
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của grandstander là: xem grandstand

40735. grange nghĩa tiếng việt là danh từ|- ấp, trại; trang trại|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) nghiệp đoa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grange là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grange danh từ|- ấp, trại; trang trại|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) nghiệp đoàn nông dân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grange
  • Phiên âm (nếu có): [greindʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của grange là: danh từ|- ấp, trại; trang trại|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) nghiệp đoàn nông dân

40736. granger nghĩa tiếng việt là danh từ|- người quản lý ấp trại|- nông dân trong áp trại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ granger là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh granger danh từ|- người quản lý ấp trại|- nông dân trong áp trại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:granger
  • Phiên âm (nếu có): [greindʤə]
  • Nghĩa tiếng việt của granger là: danh từ|- người quản lý ấp trại|- nông dân trong áp trại

40737. granger causality nghĩa tiếng việt là (econ) tính nhân qủa granger.|+ xem causality.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ granger causality là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh granger causality(econ) tính nhân qủa granger.|+ xem causality.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:granger causality
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của granger causality là: (econ) tính nhân qủa granger.|+ xem causality.

40738. grangerism nghĩa tiếng việt là danh từ|- cách minh hoạ sách bằng ảnh, bản khắc lấy ở các (…)


Nghĩa tiếng việt của từ grangerism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grangerism danh từ|- cách minh hoạ sách bằng ảnh, bản khắc lấy ở các tác phẩm khác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grangerism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của grangerism là: danh từ|- cách minh hoạ sách bằng ảnh, bản khắc lấy ở các tác phẩm khác

40739. grangerize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ, cũng grangerise|- minh hoạ sách bằng bản khắc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grangerize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grangerize ngoại động từ, cũng grangerise|- minh hoạ sách bằng bản khắc và ảnh lấy ở các tác phẩm khác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grangerize
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của grangerize là: ngoại động từ, cũng grangerise|- minh hoạ sách bằng bản khắc và ảnh lấy ở các tác phẩm khác

40740. graniferous nghĩa tiếng việt là tính từ|- có hạt; sinh hạt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ graniferous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh graniferous tính từ|- có hạt; sinh hạt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:graniferous
  • Phiên âm (nếu có): [grənifərəs]
  • Nghĩa tiếng việt của graniferous là: tính từ|- có hạt; sinh hạt

40741. graniform nghĩa tiếng việt là tính từ|- hình hạt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ graniform là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh graniform tính từ|- hình hạt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:graniform
  • Phiên âm (nếu có): [greinifɔ:m]
  • Nghĩa tiếng việt của graniform là: tính từ|- hình hạt

40742. granite nghĩa tiếng việt là danh từ|- (khoáng chất) đá granit|- lấy đao chém đá, lấy gậy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ granite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh granite danh từ|- (khoáng chất) đá granit|- lấy đao chém đá, lấy gậy chọc trời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:granite
  • Phiên âm (nếu có): [grænit]
  • Nghĩa tiếng việt của granite là: danh từ|- (khoáng chất) đá granit|- lấy đao chém đá, lấy gậy chọc trời

40743. granitelike nghĩa tiếng việt là tính từ|- giống granit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ granitelike là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh granitelike tính từ|- giống granit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:granitelike
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của granitelike là: tính từ|- giống granit

40744. graniteware nghĩa tiếng việt là danh từ|- đồ sắt tráng men xám|- đồ gốm bên ngoài có vẻ gra(…)


Nghĩa tiếng việt của từ graniteware là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh graniteware danh từ|- đồ sắt tráng men xám|- đồ gốm bên ngoài có vẻ granit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:graniteware
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của graniteware là: danh từ|- đồ sắt tráng men xám|- đồ gốm bên ngoài có vẻ granit

40745. granitic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) granit|- có granit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ granitic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh granitic tính từ|- (thuộc) granit|- có granit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:granitic
  • Phiên âm (nếu có): [grænitik]
  • Nghĩa tiếng việt của granitic là: tính từ|- (thuộc) granit|- có granit

40746. granitite nghĩa tiếng việt là danh từ|- (khoáng chất) granitit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ granitite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh granitite danh từ|- (khoáng chất) granitit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:granitite
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của granitite là: danh từ|- (khoáng chất) granitit

40747. granitoid nghĩa tiếng việt là tính từ|- dạng granit, tựa granit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ granitoid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh granitoid tính từ|- dạng granit, tựa granit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:granitoid
  • Phiên âm (nếu có): [grænitɔid]
  • Nghĩa tiếng việt của granitoid là: tính từ|- dạng granit, tựa granit

40748. granivorous nghĩa tiếng việt là tính từ|- ăn hạt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ granivorous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh granivorous tính từ|- ăn hạt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:granivorous
  • Phiên âm (nếu có): [grənivərəs]
  • Nghĩa tiếng việt của granivorous là: tính từ|- ăn hạt

40749. grannie nghĩa tiếng việt là danh từ|-(thân mật) bà|- (thông tục) bà già|- (quân sự), lóng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grannie là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grannie danh từ|-(thân mật) bà|- (thông tục) bà già|- (quân sự), lóng pháo lớn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grannie
  • Phiên âm (nếu có): [græni]
  • Nghĩa tiếng việt của grannie là: danh từ|-(thân mật) bà|- (thông tục) bà già|- (quân sự), lóng pháo lớn

40750. granny nghĩa tiếng việt là danh từ|-(thân mật) bà|- (thông tục) bà già|- (quân sự), lóng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ granny là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh granny danh từ|-(thân mật) bà|- (thông tục) bà già|- (quân sự), lóng pháo lớn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:granny
  • Phiên âm (nếu có): [græni]
  • Nghĩa tiếng việt của granny là: danh từ|-(thân mật) bà|- (thông tục) bà già|- (quân sự), lóng pháo lớn

40751. granny flat nghĩa tiếng việt là danh từ|- căn buồng riêng của người già(…)


Nghĩa tiếng việt của từ granny flat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh granny flat danh từ|- căn buồng riêng của người già. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:granny flat
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của granny flat là: danh từ|- căn buồng riêng của người già

40752. granny knot nghĩa tiếng việt là danh từ|- nút dễ tuột(…)


Nghĩa tiếng việt của từ granny knot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh granny knot danh từ|- nút dễ tuột. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:granny knot
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của granny knot là: danh từ|- nút dễ tuột

40753. granodiorite nghĩa tiếng việt là danh từ|- (khoáng chất) granodiorit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ granodiorite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh granodiorite danh từ|- (khoáng chất) granodiorit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:granodiorite
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của granodiorite là: danh từ|- (khoáng chất) granodiorit

40754. granolith nghĩa tiếng việt là danh từ|- đá nhân tạo bằng xi măng trộn granit vụn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ granolith là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh granolith danh từ|- đá nhân tạo bằng xi măng trộn granit vụn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:granolith
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của granolith là: danh từ|- đá nhân tạo bằng xi măng trộn granit vụn

40755. granolithic nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc đá nhân tạo bằng xi-măng trộn granit vụn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ granolithic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh granolithic tính từ|- thuộc đá nhân tạo bằng xi-măng trộn granit vụn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:granolithic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của granolithic là: tính từ|- thuộc đá nhân tạo bằng xi-măng trộn granit vụn

40756. granoscaling nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự phốt phát hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ granoscaling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh granoscaling danh từ|- sự phốt phát hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:granoscaling
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của granoscaling là: danh từ|- sự phốt phát hoá

40757. granose nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh học) dạng chuỗi hạt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ granose là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh granose tính từ|- (sinh học) dạng chuỗi hạt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:granose
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của granose là: tính từ|- (sinh học) dạng chuỗi hạt

40758. grant nghĩa tiếng việt là (econ) trợ cấp.|+ khoản tiền do một tổ chức hay cá nhân cấp c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grant(econ) trợ cấp.|+ khoản tiền do một tổ chức hay cá nhân cấp cho các tổ chức và các cá nhân khác mà nó không tạo thành một bộ phận trao đổi nào đó, nhưng chỉ là một thanh toán chuyển khoản một chiều.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grant
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của grant là: (econ) trợ cấp.|+ khoản tiền do một tổ chức hay cá nhân cấp cho các tổ chức và các cá nhân khác mà nó không tạo thành một bộ phận trao đổi nào đó, nhưng chỉ là một thanh toán chuyển khoản một chiều.

40759. grant nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự cho, sự ban cho, sự cấp cho|- trợ cấp|=to make a (…)


Nghĩa tiếng việt của từ grant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grant danh từ|- sự cho, sự ban cho, sự cấp cho|- trợ cấp|=to make a grant to somebody|+ trợ cấp cho ai|- sự nhượng, sự nhường lại (của cải, quyền...)|- (pháp lý) sự chuyển nhượng bằng khế ước|- tiền trợ cấp|* ngoại động từ|- cho, ban (ơn), cấp|=to grant a favour|+ gia ơn, ban ơn|=to grant somebody a permission to do something|+ cho phép ai làm việc gì|- thừa nhận, công nhận, cho là|=to take for granted|+ cho là dĩ nhiên, cho là điều tất nhiên|- nhượng (của cải, quyền...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grant
  • Phiên âm (nếu có): [grɑ:nt]
  • Nghĩa tiếng việt của grant là: danh từ|- sự cho, sự ban cho, sự cấp cho|- trợ cấp|=to make a grant to somebody|+ trợ cấp cho ai|- sự nhượng, sự nhường lại (của cải, quyền...)|- (pháp lý) sự chuyển nhượng bằng khế ước|- tiền trợ cấp|* ngoại động từ|- cho, ban (ơn), cấp|=to grant a favour|+ gia ơn, ban ơn|=to grant somebody a permission to do something|+ cho phép ai làm việc gì|- thừa nhận, công nhận, cho là|=to take for granted|+ cho là dĩ nhiên, cho là điều tất nhiên|- nhượng (của cải, quyền...)

40760. grant in aid nghĩa tiếng việt là (econ) trợ cấp dưới dạng viện trợ.|+ xem inter-governmental gran(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grant in aid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grant in aid(econ) trợ cấp dưới dạng viện trợ.|+ xem inter-governmental grants.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grant in aid
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của grant in aid là: (econ) trợ cấp dưới dạng viện trợ.|+ xem inter-governmental grants.

40761. grant-in-aid nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiền trợ cấp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grant-in-aid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grant-in-aid danh từ|- tiền trợ cấp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grant-in-aid
  • Phiên âm (nếu có): [grɑ:ntineid]
  • Nghĩa tiếng việt của grant-in-aid là: danh từ|- tiền trợ cấp

40762. grantable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể cho được, có thể cấp được|- có thể nhượn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grantable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grantable tính từ|- có thể cho được, có thể cấp được|- có thể nhượng được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grantable
  • Phiên âm (nếu có): [grɑ:ntəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của grantable là: tính từ|- có thể cho được, có thể cấp được|- có thể nhượng được

40763. granted nghĩa tiếng việt là phó từ|- giả dụ như vậy, cứ cho là như vậy, cứ công nhận nh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ granted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh granted phó từ|- giả dụ như vậy, cứ cho là như vậy, cứ công nhận như vậy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:granted
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của granted là: phó từ|- giả dụ như vậy, cứ cho là như vậy, cứ công nhận như vậy

40764. grantee nghĩa tiếng việt là danh từ|- người được ban (cái gì)|- người được hưởng trợ cấ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grantee là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grantee danh từ|- người được ban (cái gì)|- người được hưởng trợ cấp|- người được hưởng quyền chuyển nhượng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grantee
  • Phiên âm (nếu có): [grɑ:nti:]
  • Nghĩa tiếng việt của grantee là: danh từ|- người được ban (cái gì)|- người được hưởng trợ cấp|- người được hưởng quyền chuyển nhượng

40765. granter nghĩa tiếng việt là xem grant(…)


Nghĩa tiếng việt của từ granter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh granterxem grant. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:granter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của granter là: xem grant

40766. grantor nghĩa tiếng việt là danh từ|- người ban cho|- người trợ cấp|- người chuyển nhượng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grantor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grantor danh từ|- người ban cho|- người trợ cấp|- người chuyển nhượng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grantor
  • Phiên âm (nếu có): [grɑ:ntɔ:]
  • Nghĩa tiếng việt của grantor là: danh từ|- người ban cho|- người trợ cấp|- người chuyển nhượng

40767. granular nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) hột, hình hột, như hột|- có hột||@granular(…)


Nghĩa tiếng việt của từ granular là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh granular tính từ|- (thuộc) hột, hình hột, như hột|- có hột||@granular|- (vật lí) (thuộc) hạt (nhỏ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:granular
  • Phiên âm (nếu có): [grænjulə]
  • Nghĩa tiếng việt của granular là: tính từ|- (thuộc) hột, hình hột, như hột|- có hột||@granular|- (vật lí) (thuộc) hạt (nhỏ)

40768. granular noise nghĩa tiếng việt là (tech)nhiễu sóng hạt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ granular noise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh granular noise(tech)nhiễu sóng hạt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:granular noise
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của granular noise là: (tech)nhiễu sóng hạt

40769. granularity nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất như hột|- tính chất có hột(…)


Nghĩa tiếng việt của từ granularity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh granularity danh từ|- tính chất như hột|- tính chất có hột. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:granularity
  • Phiên âm (nếu có): [,grænjulæriti]
  • Nghĩa tiếng việt của granularity là: danh từ|- tính chất như hột|- tính chất có hột

40770. granularly nghĩa tiếng việt là xem granular(…)


Nghĩa tiếng việt của từ granularly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh granularlyxem granular. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:granularly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của granularly là: xem granular

40771. granulate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- nghiền thành hột nhỏ|- làm kết thành hột n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ granulate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh granulate ngoại động từ|- nghiền thành hột nhỏ|- làm kết thành hột nhỏ, làm nổi hột (ở một vật gì)|=granulated sugar|+ đường kính|* nội động từ|- kết hột||@granulate|- (vật lí) làm thành hạt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:granulate
  • Phiên âm (nếu có): [grænjuleit]
  • Nghĩa tiếng việt của granulate là: ngoại động từ|- nghiền thành hột nhỏ|- làm kết thành hột nhỏ, làm nổi hột (ở một vật gì)|=granulated sugar|+ đường kính|* nội động từ|- kết hột||@granulate|- (vật lí) làm thành hạt

40772. granulated nghĩa tiếng việt là tính từ|- kết hạt; tạo thành hạt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ granulated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh granulated tính từ|- kết hạt; tạo thành hạt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:granulated
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của granulated là: tính từ|- kết hạt; tạo thành hạt

40773. granulating nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự kết hạt; sự tạo thành hạt; sự nghiền hạt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ granulating là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh granulating danh từ|- sự kết hạt; sự tạo thành hạt; sự nghiền hạt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:granulating
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của granulating là: danh từ|- sự kết hạt; sự tạo thành hạt; sự nghiền hạt

40774. granulation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nghiền thành hột nhỏ|- sự kết hột(…)


Nghĩa tiếng việt của từ granulation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh granulation danh từ|- sự nghiền thành hột nhỏ|- sự kết hột. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:granulation
  • Phiên âm (nếu có): [,grænjuleiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của granulation là: danh từ|- sự nghiền thành hột nhỏ|- sự kết hột

40775. granulative nghĩa tiếng việt là xem granulate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ granulative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh granulativexem granulate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:granulative
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của granulative là: xem granulate

40776. granulator nghĩa tiếng việt là xem granulate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ granulator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh granulatorxem granulate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:granulator
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của granulator là: xem granulate

40777. granule nghĩa tiếng việt là danh từ|- hột nhỏ||@granule|- (vật lí) hạt nhỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ granule là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh granule danh từ|- hột nhỏ||@granule|- (vật lí) hạt nhỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:granule
  • Phiên âm (nếu có): [grænju:l]
  • Nghĩa tiếng việt của granule là: danh từ|- hột nhỏ||@granule|- (vật lí) hạt nhỏ

40778. granulite nghĩa tiếng việt là danh từ|- (khoáng chất) granulit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ granulite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh granulite danh từ|- (khoáng chất) granulit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:granulite
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của granulite là: danh từ|- (khoáng chất) granulit

40779. granulitic nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc granulit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ granulitic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh granulitic tính từ|- thuộc granulit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:granulitic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của granulitic là: tính từ|- thuộc granulit

40780. granulocyte nghĩa tiếng việt là danh từ|- bạch cầu hạt; tế bào dạng mielin (trong tủy xương)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ granulocyte là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh granulocyte danh từ|- bạch cầu hạt; tế bào dạng mielin (trong tủy xương). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:granulocyte
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của granulocyte là: danh từ|- bạch cầu hạt; tế bào dạng mielin (trong tủy xương)

40781. granuloma nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) u hạt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ granuloma là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh granuloma danh từ|- (y học) u hạt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:granuloma
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của granuloma là: danh từ|- (y học) u hạt

40782. granulometry nghĩa tiếng việt là danh từ|- phép đo độ hạt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ granulometry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh granulometry danh từ|- phép đo độ hạt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:granulometry
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của granulometry là: danh từ|- phép đo độ hạt

40783. granulous nghĩa tiếng việt là tính từ|- xem granular(…)


Nghĩa tiếng việt của từ granulous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh granulous tính từ|- xem granular. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:granulous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của granulous là: tính từ|- xem granular

40784. grape nghĩa tiếng việt là danh từ|- quả nho|=a bunch of grapes|+ chùm nho|- (như) grape-shot(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grape là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grape danh từ|- quả nho|=a bunch of grapes|+ chùm nho|- (như) grape-shot|- (thú y học) bệnh sưng chùm nho ((từ cổ,nghĩa cổ) chân, ngựa, lừa)|- nho xanh chẳng đáng miệng người phong lưu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grape
  • Phiên âm (nếu có): [greip]
  • Nghĩa tiếng việt của grape là: danh từ|- quả nho|=a bunch of grapes|+ chùm nho|- (như) grape-shot|- (thú y học) bệnh sưng chùm nho ((từ cổ,nghĩa cổ) chân, ngựa, lừa)|- nho xanh chẳng đáng miệng người phong lưu

40785. grape-basket nghĩa tiếng việt là danh từ|- giỏ đựng nho, rổ đựng nho(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grape-basket là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grape-basket danh từ|- giỏ đựng nho, rổ đựng nho. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grape-basket
  • Phiên âm (nếu có): [greip,bɑ:skit]
  • Nghĩa tiếng việt của grape-basket là: danh từ|- giỏ đựng nho, rổ đựng nho

40786. grape-cure nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) phép chữa bệnh bằng nho|- được chữa bệnh b(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grape-cure là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grape-cure danh từ|- (y học) phép chữa bệnh bằng nho|- được chữa bệnh bằng nho. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grape-cure
  • Phiên âm (nếu có): [greipkjuə]
  • Nghĩa tiếng việt của grape-cure là: danh từ|- (y học) phép chữa bệnh bằng nho|- được chữa bệnh bằng nho

40787. grape-fruit nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây bưởi chùm|- quả bưởi chùm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grape-fruit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grape-fruit danh từ|- (thực vật học) cây bưởi chùm|- quả bưởi chùm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grape-fruit
  • Phiên âm (nếu có): [greipfru:t]
  • Nghĩa tiếng việt của grape-fruit là: danh từ|- (thực vật học) cây bưởi chùm|- quả bưởi chùm

40788. grape-gatherer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người hái nho(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grape-gatherer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grape-gatherer danh từ|- người hái nho. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grape-gatherer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của grape-gatherer là: danh từ|- người hái nho

40789. grape-gatherering nghĩa tiếng việt là danh từ|- việc hái nho; mùa nho(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grape-gatherering là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grape-gatherering danh từ|- việc hái nho; mùa nho. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grape-gatherering
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của grape-gatherering là: danh từ|- việc hái nho; mùa nho

40790. grape-gleaning nghĩa tiếng việt là danh từ|- việc mót nho(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grape-gleaning là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grape-gleaning danh từ|- việc mót nho. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grape-gleaning
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của grape-gleaning là: danh từ|- việc mót nho

40791. grape-house nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà kính trồng nho(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grape-house là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grape-house danh từ|- nhà kính trồng nho. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grape-house
  • Phiên âm (nếu có): [greiphaus]
  • Nghĩa tiếng việt của grape-house là: danh từ|- nhà kính trồng nho

40792. grape-hyacinth nghĩa tiếng việt là danh từ|- cây huệ xạ, hoa huệ xạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grape-hyacinth là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grape-hyacinth danh từ|- cây huệ xạ, hoa huệ xạ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grape-hyacinth
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của grape-hyacinth là: danh từ|- cây huệ xạ, hoa huệ xạ

40793. grape-juice nghĩa tiếng việt là danh từ|- nước nho(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grape-juice là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grape-juice danh từ|- nước nho. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grape-juice
  • Phiên âm (nếu có): [greipdʤu:s]
  • Nghĩa tiếng việt của grape-juice là: danh từ|- nước nho

40794. grape-scissors nghĩa tiếng việt là danh từ|- kéo tỉa nho(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grape-scissors là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grape-scissors danh từ|- kéo tỉa nho. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grape-scissors
  • Phiên âm (nếu có): [greip,sizəs]
  • Nghĩa tiếng việt của grape-scissors là: danh từ|- kéo tỉa nho

40795. grape-shot nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sử học), (quân sự) đạn chùm (của đại bác)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grape-shot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grape-shot danh từ|- (sử học), (quân sự) đạn chùm (của đại bác). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grape-shot
  • Phiên âm (nếu có): [greipʃɔt]
  • Nghĩa tiếng việt của grape-shot là: danh từ|- (sử học), (quân sự) đạn chùm (của đại bác)

40796. grape-stone nghĩa tiếng việt là danh từ|- hột nho(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grape-stone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grape-stone danh từ|- hột nho. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grape-stone
  • Phiên âm (nếu có): [greipstoun]
  • Nghĩa tiếng việt của grape-stone là: danh từ|- hột nho

40797. grape-sugar nghĩa tiếng việt là danh từ|- đường nho, glucoza(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grape-sugar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grape-sugar danh từ|- đường nho, glucoza. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grape-sugar
  • Phiên âm (nếu có): [greip,ʃugə]
  • Nghĩa tiếng việt của grape-sugar là: danh từ|- đường nho, glucoza

40798. grape-vine nghĩa tiếng việt là danh từ|- cây nho|- hệ thống thông tin mật|- tin vịt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grape-vine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grape-vine danh từ|- cây nho|- hệ thống thông tin mật|- tin vịt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grape-vine
  • Phiên âm (nếu có): [greipvain]
  • Nghĩa tiếng việt của grape-vine là: danh từ|- cây nho|- hệ thống thông tin mật|- tin vịt

40799. grapefruit nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây bưởi chùm|- quả bưởi chùm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grapefruit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grapefruit danh từ|- (thực vật học) cây bưởi chùm|- quả bưởi chùm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grapefruit
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của grapefruit là: danh từ|- (thực vật học) cây bưởi chùm|- quả bưởi chùm

40800. grapery nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà kính trồng nho(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grapery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grapery danh từ|- nhà kính trồng nho. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grapery
  • Phiên âm (nếu có): [greipəri]
  • Nghĩa tiếng việt của grapery là: danh từ|- nhà kính trồng nho

40801. graph nghĩa tiếng việt là danh từ|- đồ thị|- (toán học) mạch|* ngoại động từ|- vẽ đô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ graph là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh graph danh từ|- đồ thị|- (toán học) mạch|* ngoại động từ|- vẽ đồ thị; minh hoạ bằng đồ thị|* danh từ|- máy in thạch|* động từ|- in thạch||@graph|- (tech) đồ thị, đồ họa, đồ hình; vẽ đồ thị (đt)||@graph|- biểu đồ, đồ thị, đồ hình, mạch|- g. of a equation đồ thị của một phương trình|- alternating g. đồ hình thay phiên|- lipartite g. đồ thị hai nhánh|- brocken line g. đồ thị có dạng hình gấp khúc|- bunch g. đồ thị thành chùm|- circular g. đồ thị vòng|- critical g. (tô pô) đồ thị tới hạn|- high-low g. (thống kê) biểu đồ các cực trị|- kinematic (al) g. đồ thị động lực|- linear g. tuyến đồ|- planar g. (tô pô) đồ hình phẳng|- superposed g. (tô pô) đồ hình chồng chất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:graph
  • Phiên âm (nếu có): [græf]
  • Nghĩa tiếng việt của graph là: danh từ|- đồ thị|- (toán học) mạch|* ngoại động từ|- vẽ đồ thị; minh hoạ bằng đồ thị|* danh từ|- máy in thạch|* động từ|- in thạch||@graph|- (tech) đồ thị, đồ họa, đồ hình; vẽ đồ thị (đt)||@graph|- biểu đồ, đồ thị, đồ hình, mạch|- g. of a equation đồ thị của một phương trình|- alternating g. đồ hình thay phiên|- lipartite g. đồ thị hai nhánh|- brocken line g. đồ thị có dạng hình gấp khúc|- bunch g. đồ thị thành chùm|- circular g. đồ thị vòng|- critical g. (tô pô) đồ thị tới hạn|- high-low g. (thống kê) biểu đồ các cực trị|- kinematic (al) g. đồ thị động lực|- linear g. tuyến đồ|- planar g. (tô pô) đồ hình phẳng|- superposed g. (tô pô) đồ hình chồng chất

40802. graph command nghĩa tiếng việt là (tech) lệnh đồ thị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ graph command là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh graph command(tech) lệnh đồ thị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:graph command
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của graph command là: (tech) lệnh đồ thị

40803. graph model nghĩa tiếng việt là (tech) mô hình đồ thị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ graph model là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh graph model(tech) mô hình đồ thị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:graph model
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của graph model là: (tech) mô hình đồ thị

40804. graph plotter nghĩa tiếng việt là (tech) máy vẽ đồ thị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ graph plotter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh graph plotter(tech) máy vẽ đồ thị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:graph plotter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của graph plotter là: (tech) máy vẽ đồ thị

40805. graph structure nghĩa tiếng việt là (tech) cấu trúc đồ thị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ graph structure là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh graph structure(tech) cấu trúc đồ thị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:graph structure
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của graph structure là: (tech) cấu trúc đồ thị

40806. graph theory nghĩa tiếng việt là (tech) lý thuyết đồ thị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ graph theory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh graph theory(tech) lý thuyết đồ thị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:graph theory
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của graph theory là: (tech) lý thuyết đồ thị

40807. graph worksheet nghĩa tiếng việt là (tech) bảng kế toán đồ thị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ graph worksheet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh graph worksheet(tech) bảng kế toán đồ thị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:graph worksheet
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của graph worksheet là: (tech) bảng kế toán đồ thị

40808. grapheme nghĩa tiếng việt là danh từ|- tự vị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grapheme là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grapheme danh từ|- tự vị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grapheme
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của grapheme là: danh từ|- tự vị

40809. graphemic nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc tự vị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ graphemic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh graphemic tính từ|- thuộc tự vị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:graphemic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của graphemic là: tính từ|- thuộc tự vị

40810. graphemics nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự phân tích, nghiên cứu tự vị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ graphemics là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh graphemics danh từ|- sự phân tích, nghiên cứu tự vị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:graphemics
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của graphemics là: danh từ|- sự phân tích, nghiên cứu tự vị

40811. grapher nghĩa tiếng việt là (máy tính) dụng cụ vẽ đồ thị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grapher là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grapher(máy tính) dụng cụ vẽ đồ thị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grapher
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của grapher là: (máy tính) dụng cụ vẽ đồ thị

40812. graphic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) đồ thị; minh hoạ bằng đồ thị|=graphic stat(…)


Nghĩa tiếng việt của từ graphic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh graphic tính từ|- (thuộc) đồ thị; minh hoạ bằng đồ thị|=graphic statics|+ tĩnh học đồ thị|=graphic algebra|+ đại số đồ thị|=graphic solution|+ phép giải đồ thị|- sinh động|=a graphic account of the football match|+ bài tường thuật sinh động trận đấu bóng đá|- (nghệ thuật) tạo hình|=the graphic arts|+ nghệ thuật tạo hình|- (ngôn ngữ học) (thuộc) chữ viết; (thuộc) hình chữ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:graphic
  • Phiên âm (nếu có): [græfik]
  • Nghĩa tiếng việt của graphic là: tính từ|- (thuộc) đồ thị; minh hoạ bằng đồ thị|=graphic statics|+ tĩnh học đồ thị|=graphic algebra|+ đại số đồ thị|=graphic solution|+ phép giải đồ thị|- sinh động|=a graphic account of the football match|+ bài tường thuật sinh động trận đấu bóng đá|- (nghệ thuật) tạo hình|=the graphic arts|+ nghệ thuật tạo hình|- (ngôn ngữ học) (thuộc) chữ viết; (thuộc) hình chữ

40813. graphic access method (gam) nghĩa tiếng việt là (tech) phương pháp truy cập đồ họa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ graphic access method (gam) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh graphic access method (gam)(tech) phương pháp truy cập đồ họa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:graphic access method (gam)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của graphic access method (gam) là: (tech) phương pháp truy cập đồ họa

40814. graphic analysis nghĩa tiếng việt là (tech) phân tích đồ họa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ graphic analysis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh graphic analysis(tech) phân tích đồ họa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:graphic analysis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của graphic analysis là: (tech) phân tích đồ họa

40815. graphic bit image nghĩa tiếng việt là (tech) ảnh đồ họa bằng bít(…)


Nghĩa tiếng việt của từ graphic bit image là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh graphic bit image(tech) ảnh đồ họa bằng bít. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:graphic bit image
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của graphic bit image là: (tech) ảnh đồ họa bằng bít

40816. graphic card nghĩa tiếng việt là (tech) thẻ đồ họa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ graphic card là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh graphic card(tech) thẻ đồ họa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:graphic card
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của graphic card là: (tech) thẻ đồ họa

40817. graphic character nghĩa tiếng việt là (tech) ký tự đồ họa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ graphic character là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh graphic character(tech) ký tự đồ họa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:graphic character
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của graphic character là: (tech) ký tự đồ họa

40818. graphic data nghĩa tiếng việt là (tech) dữ liệu ký đồ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ graphic data là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh graphic data(tech) dữ liệu ký đồ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:graphic data
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của graphic data là: (tech) dữ liệu ký đồ

40819. graphic display nghĩa tiếng việt là (tech) sự hiển thị đồ họa; màn hình đồ họa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ graphic display là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh graphic display(tech) sự hiển thị đồ họa; màn hình đồ họa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:graphic display
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của graphic display là: (tech) sự hiển thị đồ họa; màn hình đồ họa

40820. graphic equalizer nghĩa tiếng việt là (tech) bộ cân bằng đồ họa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ graphic equalizer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh graphic equalizer(tech) bộ cân bằng đồ họa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:graphic equalizer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của graphic equalizer là: (tech) bộ cân bằng đồ họa

40821. graphic file nghĩa tiếng việt là (tech) tập tin đồ họa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ graphic file là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh graphic file(tech) tập tin đồ họa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:graphic file
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của graphic file là: (tech) tập tin đồ họa

40822. graphic generator nghĩa tiếng việt là (tech) bộ tạo đồ họa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ graphic generator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh graphic generator(tech) bộ tạo đồ họa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:graphic generator
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của graphic generator là: (tech) bộ tạo đồ họa

40823. graphic instrument nghĩa tiếng việt là (tech) máy ghi đồ họa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ graphic instrument là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh graphic instrument(tech) máy ghi đồ họa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:graphic instrument
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của graphic instrument là: (tech) máy ghi đồ họa

40824. graphic layout nghĩa tiếng việt là (tech) mẫu bố trí đồ họa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ graphic layout là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh graphic layout(tech) mẫu bố trí đồ họa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:graphic layout
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của graphic layout là: (tech) mẫu bố trí đồ họa

40825. graphic mode nghĩa tiếng việt là (tech) kiểu đồ họa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ graphic mode là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh graphic mode(tech) kiểu đồ họa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:graphic mode
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của graphic mode là: (tech) kiểu đồ họa

40826. graphic panel nghĩa tiếng việt là (tech) bảng đồ họa (điều khiển)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ graphic panel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh graphic panel(tech) bảng đồ họa (điều khiển). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:graphic panel
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của graphic panel là: (tech) bảng đồ họa (điều khiển)

40827. graphic synthesizer nghĩa tiếng việt là (tech) bộ tổng hợp đồ họa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ graphic synthesizer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh graphic synthesizer(tech) bộ tổng hợp đồ họa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:graphic synthesizer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của graphic synthesizer là: (tech) bộ tổng hợp đồ họa

40828. graphic terminal nghĩa tiếng việt là (tech) đầu cuối đồ họa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ graphic terminal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh graphic terminal(tech) đầu cuối đồ họa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:graphic terminal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của graphic terminal là: (tech) đầu cuối đồ họa

40829. graphic(al) nghĩa tiếng việt là (thuộc) đồ thị có vẽ hình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ graphic(al) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh graphic(al)(thuộc) đồ thị có vẽ hình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:graphic(al)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của graphic(al) là: (thuộc) đồ thị có vẽ hình

40830. graphical nghĩa tiếng việt là tính từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) (như) graphic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ graphical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh graphical tính từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) (như) graphic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:graphical
  • Phiên âm (nếu có): [græfikəl]
  • Nghĩa tiếng việt của graphical là: tính từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) (như) graphic

40831. graphical icon nghĩa tiếng việt là (tech) hình tượng đồ họa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ graphical icon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh graphical icon(tech) hình tượng đồ họa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:graphical icon
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của graphical icon là: (tech) hình tượng đồ họa

40832. graphical interface nghĩa tiếng việt là (tech) giao diện đồ họa (giữa người và máy điện toán)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ graphical interface là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh graphical interface(tech) giao diện đồ họa (giữa người và máy điện toán). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:graphical interface
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của graphical interface là: (tech) giao diện đồ họa (giữa người và máy điện toán)

40833. graphical kernel system (gks) nghĩa tiếng việt là (tech) chuẩn đồ họa gks (hệ thống đồ họa nồng cốt)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ graphical kernel system (gks) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh graphical kernel system (gks)(tech) chuẩn đồ họa gks (hệ thống đồ họa nồng cốt). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:graphical kernel system (gks)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của graphical kernel system (gks) là: (tech) chuẩn đồ họa gks (hệ thống đồ họa nồng cốt)

40834. graphical object nghĩa tiếng việt là (tech) đối tượng đồ họa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ graphical object là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh graphical object(tech) đối tượng đồ họa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:graphical object
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của graphical object là: (tech) đối tượng đồ họa

40835. graphical operating system nghĩa tiếng việt là (tech) hệ thống vận hành bằng đồ họa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ graphical operating system là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh graphical operating system(tech) hệ thống vận hành bằng đồ họa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:graphical operating system
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của graphical operating system là: (tech) hệ thống vận hành bằng đồ họa

40836. graphical user interface (gui) = graphical interface nghĩa tiếng việt là (tech) giao diện đồ họa cho người dùng, gu-i(…)


Nghĩa tiếng việt của từ graphical user interface (gui) = graphical interface là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh graphical user interface (gui) = graphical interface(tech) giao diện đồ họa cho người dùng, gu-i. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:graphical user interface (gui) = graphical interface
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của graphical user interface (gui) = graphical interface là: (tech) giao diện đồ họa cho người dùng, gu-i

40837. graphically nghĩa tiếng việt là phó từ|- bằng đồ thị|- sinh động||@graphically|- về mặt đồ t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ graphically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh graphically phó từ|- bằng đồ thị|- sinh động||@graphically|- về mặt đồ thị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:graphically
  • Phiên âm (nếu có): [græfikəli]
  • Nghĩa tiếng việt của graphically là: phó từ|- bằng đồ thị|- sinh động||@graphically|- về mặt đồ thị

40838. graphicness nghĩa tiếng việt là xem graphic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ graphicness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh graphicnessxem graphic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:graphicness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của graphicness là: xem graphic

40839. graphics nghĩa tiếng việt là (tech) môn đồ họa, môn đồ hình; thiết bị dồ họa/hình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ graphics là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh graphics(tech) môn đồ họa, môn đồ hình; thiết bị dồ họa/hình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:graphics
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của graphics là: (tech) môn đồ họa, môn đồ hình; thiết bị dồ họa/hình

40840. graphics adaptor nghĩa tiếng việt là (tech) bộ thích ứng/tiếp hợp đồ họa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ graphics adaptor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh graphics adaptor(tech) bộ thích ứng/tiếp hợp đồ họa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:graphics adaptor
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của graphics adaptor là: (tech) bộ thích ứng/tiếp hợp đồ họa

40841. graphics coordinate system nghĩa tiếng việt là (tech) hệ thống tọa độ đồ họa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ graphics coordinate system là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh graphics coordinate system(tech) hệ thống tọa độ đồ họa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:graphics coordinate system
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của graphics coordinate system là: (tech) hệ thống tọa độ đồ họa

40842. graphics display controller nghĩa tiếng việt là (tech) bộ điều khiển hiển thị đồ họa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ graphics display controller là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh graphics display controller(tech) bộ điều khiển hiển thị đồ họa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:graphics display controller
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của graphics display controller là: (tech) bộ điều khiển hiển thị đồ họa

40843. graphics editor nghĩa tiếng việt là (tech) chương trình biên soạn đồ họa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ graphics editor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh graphics editor(tech) chương trình biên soạn đồ họa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:graphics editor
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của graphics editor là: (tech) chương trình biên soạn đồ họa

40844. graphics processor nghĩa tiếng việt là (tech) bộ xử lý đồ họa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ graphics processor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh graphics processor(tech) bộ xử lý đồ họa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:graphics processor
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của graphics processor là: (tech) bộ xử lý đồ họa

40845. graphics raster nghĩa tiếng việt là (tech) mành đồ họa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ graphics raster là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh graphics raster(tech) mành đồ họa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:graphics raster
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của graphics raster là: (tech) mành đồ họa

40846. graphics software nghĩa tiếng việt là (tech) nhu liệu đồ họa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ graphics software là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh graphics software(tech) nhu liệu đồ họa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:graphics software
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của graphics software là: (tech) nhu liệu đồ họa

40847. graphics system nghĩa tiếng việt là (tech) hệ thống đồ họa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ graphics system là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh graphics system(tech) hệ thống đồ họa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:graphics system
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của graphics system là: (tech) hệ thống đồ họa

40848. graphics tablet nghĩa tiếng việt là (tech) bảng vẻ đồ họa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ graphics tablet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh graphics tablet(tech) bảng vẻ đồ họa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:graphics tablet
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của graphics tablet là: (tech) bảng vẻ đồ họa

40849. graphing nghĩa tiếng việt là sự vẽ đồ thị, sự vẽ biểu đồ g. by composision vẽ đồ thị bằ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ graphing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh graphingsự vẽ đồ thị, sự vẽ biểu đồ g. by composision vẽ đồ thị bằng|- cách cộng (tung độ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:graphing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của graphing là: sự vẽ đồ thị, sự vẽ biểu đồ g. by composision vẽ đồ thị bằng|- cách cộng (tung độ)

40850. graphite nghĩa tiếng việt là danh từ|- grafit|- than chì||@graphite|- (tech) than chì, grafit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ graphite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh graphite danh từ|- grafit|- than chì||@graphite|- (tech) than chì, grafit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:graphite
  • Phiên âm (nếu có): [græfait]
  • Nghĩa tiếng việt của graphite là: danh từ|- grafit|- than chì||@graphite|- (tech) than chì, grafit

40851. graphitic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) grafit|- có grafit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ graphitic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh graphitic tính từ|- (thuộc) grafit|- có grafit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:graphitic
  • Phiên âm (nếu có): [grəfitik]
  • Nghĩa tiếng việt của graphitic là: tính từ|- (thuộc) grafit|- có grafit

40852. graphitization nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự grafit hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ graphitization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh graphitization danh từ|- sự grafit hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:graphitization
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của graphitization là: danh từ|- sự grafit hoá

40853. graphitize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ, cũng graphitise|- làm thành grafit|- phủ grafit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ graphitize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh graphitize ngoại động từ, cũng graphitise|- làm thành grafit|- phủ grafit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:graphitize
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của graphitize là: ngoại động từ, cũng graphitise|- làm thành grafit|- phủ grafit

40854. graphological nghĩa tiếng việt là xem graphology(…)


Nghĩa tiếng việt của từ graphological là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh graphologicalxem graphology. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:graphological
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của graphological là: xem graphology

40855. graphologist nghĩa tiếng việt là danh từ|- thầy tướng chữ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ graphologist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh graphologist danh từ|- thầy tướng chữ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:graphologist
  • Phiên âm (nếu có): [græfɔlədʤist]
  • Nghĩa tiếng việt của graphologist là: danh từ|- thầy tướng chữ

40856. graphology nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuật xem tướng chữ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ graphology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh graphology danh từ|- thuật xem tướng chữ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:graphology
  • Phiên âm (nếu có): [græfɔlədʤi]
  • Nghĩa tiếng việt của graphology là: danh từ|- thuật xem tướng chữ

40857. graphostatis nghĩa tiếng việt là tĩnh học đồ thị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ graphostatis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh graphostatistĩnh học đồ thị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:graphostatis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của graphostatis là: tĩnh học đồ thị

40858. grapnel nghĩa tiếng việt là #-iron) /græpliɳ,aiən/|* danh từ|- (hàng hải) neo móc (có nhiều(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grapnel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grapnel #-iron) /græpliɳ,aiən/|* danh từ|- (hàng hải) neo móc (có nhiều móc)|- (sử học) móc sắt (để móc thuyền địch)|- neo khí cầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grapnel
  • Phiên âm (nếu có): [græpnəl]
  • Nghĩa tiếng việt của grapnel là: #-iron) /græpliɳ,aiən/|* danh từ|- (hàng hải) neo móc (có nhiều móc)|- (sử học) móc sắt (để móc thuyền địch)|- neo khí cầu

40859. grapple nghĩa tiếng việt là danh từ|- (như) grapnel|- sự túm lấy, sự níu lấy|* động từ|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grapple là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grapple danh từ|- (như) grapnel|- sự túm lấy, sự níu lấy|* động từ|- (hàng hải) móc bằng móc sắt|- túm lấy, níu lấy|- (+ with, together) vật, vật lộn|=to grapple with somebody|+ ôm ghì lấy (ai) để vật|=to grapple with difficulties|+ vật lộn với khó khăn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grapple
  • Phiên âm (nếu có): [græpl]
  • Nghĩa tiếng việt của grapple là: danh từ|- (như) grapnel|- sự túm lấy, sự níu lấy|* động từ|- (hàng hải) móc bằng móc sắt|- túm lấy, níu lấy|- (+ with, together) vật, vật lộn|=to grapple with somebody|+ ôm ghì lấy (ai) để vật|=to grapple with difficulties|+ vật lộn với khó khăn

40860. grappler nghĩa tiếng việt là danh từ|- người túm lấy, người níu lấy, người ôm ghì|- (từ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ grappler là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grappler danh từ|- người túm lấy, người níu lấy, người ôm ghì|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) bàn tay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grappler
  • Phiên âm (nếu có): [græplə]
  • Nghĩa tiếng việt của grappler là: danh từ|- người túm lấy, người níu lấy, người ôm ghì|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) bàn tay

40861. grappling nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự móc hàm|- sự giữ néo bằng móc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grappling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grappling danh từ|- sự móc hàm|- sự giữ néo bằng móc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grappling
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của grappling là: danh từ|- sự móc hàm|- sự giữ néo bằng móc

40862. grappling-iron nghĩa tiếng việt là #-iron) /græpliɳ,aiən/|* danh từ|- (hàng hải) neo móc (có nhiều(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grappling-iron là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grappling-iron #-iron) /græpliɳ,aiən/|* danh từ|- (hàng hải) neo móc (có nhiều móc)|- (sử học) móc sắt (để móc thuyền địch)|- neo khí cầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grappling-iron
  • Phiên âm (nếu có): [græpnəl]
  • Nghĩa tiếng việt của grappling-iron là: #-iron) /græpliɳ,aiən/|* danh từ|- (hàng hải) neo móc (có nhiều móc)|- (sử học) móc sắt (để móc thuyền địch)|- neo khí cầu

40863. graptolite nghĩa tiếng việt là danh từ|- (khoáng chất) graptolit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ graptolite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh graptolite danh từ|- (khoáng chất) graptolit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:graptolite
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của graptolite là: danh từ|- (khoáng chất) graptolit

40864. grasp nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự túm lấy, sự níu lấy, sự ôm ghì|- quyền lực|=w(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grasp là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grasp danh từ|- sự túm lấy, sự níu lấy, sự ôm ghì|- quyền lực|=within ones grasp|+ có thể nắm lấy được; trong phạm vi quyền lực|- sự nắm được, sự hiểu thấu|=to have a through grasp of a problem|+ hiểu triệt để một vấn đề, nắm vững vấn đề|=a problem within ones grasp|+ vấn đề có thể hiểu được|=a problem beyond ones grasp|+ vấn đề ngoài sự hiểu biết của mình|- cán, tay cầm|* động từ|- nắm, chắc, túm chặt, ôm chặt|=to grasp somebodys hand|+ nắm lấy tay ai, bắt tay ai|- nắm được, hiểu thấu (vấn đề...)|=to grasp firmly|+ nắm vững|=to grasp somebodys meaning|+ hiểu được ý ai|- (+ at) chộp lấy, giật lấy, cố nắm lấy|=to grasp at on opportunity|+ chộp lấy cơ hội|- ôm đồm làm hỏng việc; tham thì thâm|- (xem) nettle. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grasp
  • Phiên âm (nếu có): [grɑ:sp]
  • Nghĩa tiếng việt của grasp là: danh từ|- sự túm lấy, sự níu lấy, sự ôm ghì|- quyền lực|=within ones grasp|+ có thể nắm lấy được; trong phạm vi quyền lực|- sự nắm được, sự hiểu thấu|=to have a through grasp of a problem|+ hiểu triệt để một vấn đề, nắm vững vấn đề|=a problem within ones grasp|+ vấn đề có thể hiểu được|=a problem beyond ones grasp|+ vấn đề ngoài sự hiểu biết của mình|- cán, tay cầm|* động từ|- nắm, chắc, túm chặt, ôm chặt|=to grasp somebodys hand|+ nắm lấy tay ai, bắt tay ai|- nắm được, hiểu thấu (vấn đề...)|=to grasp firmly|+ nắm vững|=to grasp somebodys meaning|+ hiểu được ý ai|- (+ at) chộp lấy, giật lấy, cố nắm lấy|=to grasp at on opportunity|+ chộp lấy cơ hội|- ôm đồm làm hỏng việc; tham thì thâm|- (xem) nettle

40865. graspable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể nắm chắc, có thể nắm chặt|- có thể hiểu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ graspable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh graspable tính từ|- có thể nắm chắc, có thể nắm chặt|- có thể hiểu được, có thể nắm được (vấn đề...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:graspable
  • Phiên âm (nếu có): [grɑ:spəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của graspable là: tính từ|- có thể nắm chắc, có thể nắm chặt|- có thể hiểu được, có thể nắm được (vấn đề...)

40866. grasping nghĩa tiếng việt là tính từ|- nắm chặt, giữ chặt|- tham lam, keo cú(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grasping là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grasping tính từ|- nắm chặt, giữ chặt|- tham lam, keo cú. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grasping
  • Phiên âm (nếu có): [grɑ:spiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của grasping là: tính từ|- nắm chặt, giữ chặt|- tham lam, keo cú

40867. graspingly nghĩa tiếng việt là phó từ|- tham lam, keo cú(…)


Nghĩa tiếng việt của từ graspingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh graspingly phó từ|- tham lam, keo cú. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:graspingly
  • Phiên âm (nếu có): [grɑ:spiɳli]
  • Nghĩa tiếng việt của graspingly là: phó từ|- tham lam, keo cú

40868. graspingness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính tham lam, tính keo cú(…)


Nghĩa tiếng việt của từ graspingness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh graspingness danh từ|- tính tham lam, tính keo cú. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:graspingness
  • Phiên âm (nếu có): [grɑ:spiɳnis]
  • Nghĩa tiếng việt của graspingness là: danh từ|- tính tham lam, tính keo cú

40869. graspless nghĩa tiếng việt là tính từ|- không nắm được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ graspless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh graspless tính từ|- không nắm được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:graspless
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của graspless là: tính từ|- không nắm được

40870. grass nghĩa tiếng việt là danh từ|- cỏ|- bâi cỏ, đồng cỏ|- bãi cỏ, thảm cỏ (ở công vi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grass là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grass danh từ|- cỏ|- bâi cỏ, đồng cỏ|- bãi cỏ, thảm cỏ (ở công viên)|=please, keep off the grass; do not walk on the grass|+ xin đừng đi lên cỏ, xin đừng giẫm lên bãi cỏ|- (số nhiều) cây thân cỏ|- (ngành mỏ) mặt đất|=to bring ore to grass|+ đưa quặng lên mặt đất|- (từ lóng) măng tây|- (thông tục) mùa xuân|=she will be two years old next grass|+ mùa xuân sang năm nó sẽ lên hai|- đang gặm cỏ|- (nghĩa bóng) đang nghỉ ngơi; không có việc|- phỗng tay trên ai, nâng tay trên ai|- ra đồng ăn cỏ (súc vật)|- (từ lóng) ngã sóng soài (người)|- (từ lóng) chết|- chết quách đi cho rồi|- rất thính tai|- không để mất thì giờ (khi làm một việc gì)|- cho (súc vật) ra đồng ăn cỏ|- (từ lóng) đánh ngã sóng soài|* ngoại động từ|- để cỏ mọc; trồng cỏ|- đánh ngã sóng soài|- bắn rơi (chim); kéo (cá) về đất liền; đưa (quặng) lên mặt đất|- căng (vải...) trên cỏ để phơi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grass
  • Phiên âm (nếu có): [grɑ:s]
  • Nghĩa tiếng việt của grass là: danh từ|- cỏ|- bâi cỏ, đồng cỏ|- bãi cỏ, thảm cỏ (ở công viên)|=please, keep off the grass; do not walk on the grass|+ xin đừng đi lên cỏ, xin đừng giẫm lên bãi cỏ|- (số nhiều) cây thân cỏ|- (ngành mỏ) mặt đất|=to bring ore to grass|+ đưa quặng lên mặt đất|- (từ lóng) măng tây|- (thông tục) mùa xuân|=she will be two years old next grass|+ mùa xuân sang năm nó sẽ lên hai|- đang gặm cỏ|- (nghĩa bóng) đang nghỉ ngơi; không có việc|- phỗng tay trên ai, nâng tay trên ai|- ra đồng ăn cỏ (súc vật)|- (từ lóng) ngã sóng soài (người)|- (từ lóng) chết|- chết quách đi cho rồi|- rất thính tai|- không để mất thì giờ (khi làm một việc gì)|- cho (súc vật) ra đồng ăn cỏ|- (từ lóng) đánh ngã sóng soài|* ngoại động từ|- để cỏ mọc; trồng cỏ|- đánh ngã sóng soài|- bắn rơi (chim); kéo (cá) về đất liền; đưa (quặng) lên mặt đất|- căng (vải...) trên cỏ để phơi

40871. grass snake nghĩa tiếng việt là danh từ|- loại rắn nhỏ không độc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grass snake là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grass snake danh từ|- loại rắn nhỏ không độc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grass snake
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của grass snake là: danh từ|- loại rắn nhỏ không độc

40872. grass-covered nghĩa tiếng việt là tính từ|- có cỏ mọc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grass-covered là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grass-covered tính từ|- có cỏ mọc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grass-covered
  • Phiên âm (nếu có): [gra:s,kʌvəd]
  • Nghĩa tiếng việt của grass-covered là: tính từ|- có cỏ mọc

40873. grass-cutter nghĩa tiếng việt là danh từ|- người cắt cỏ|- máy xén cỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grass-cutter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grass-cutter danh từ|- người cắt cỏ|- máy xén cỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grass-cutter
  • Phiên âm (nếu có): [gra:s,kʌtə]
  • Nghĩa tiếng việt của grass-cutter là: danh từ|- người cắt cỏ|- máy xén cỏ

40874. grass-cutting nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự cắt cỏ|- (thông tục) sự bay là mặt đất (máy ba(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grass-cutting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grass-cutting danh từ|- sự cắt cỏ|- (thông tục) sự bay là mặt đất (máy bay). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grass-cutting
  • Phiên âm (nếu có): [gra:s,kʌtiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của grass-cutting là: danh từ|- sự cắt cỏ|- (thông tục) sự bay là mặt đất (máy bay)

40875. grass-feeding nghĩa tiếng việt là tính từ|- ăn cỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grass-feeding là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grass-feeding tính từ|- ăn cỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grass-feeding
  • Phiên âm (nếu có): [gra:sfi:diɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của grass-feeding là: tính từ|- ăn cỏ

40876. grass-field nghĩa tiếng việt là danh từ|- đồng cỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grass-field là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grass-field danh từ|- đồng cỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grass-field
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của grass-field là: danh từ|- đồng cỏ

40877. grass-green nghĩa tiếng việt là tính từ|- xanh màu cỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grass-green là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grass-green tính từ|- xanh màu cỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grass-green
  • Phiên âm (nếu có): [gra:sgri:n]
  • Nghĩa tiếng việt của grass-green là: tính từ|- xanh màu cỏ

40878. grass-grown nghĩa tiếng việt là tính từ|- có trồng cỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grass-grown là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grass-grown tính từ|- có trồng cỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grass-grown
  • Phiên âm (nếu có): [gra:sgroun]
  • Nghĩa tiếng việt của grass-grown là: tính từ|- có trồng cỏ

40879. grass-plot nghĩa tiếng việt là danh từ|- vạt cỏ, bãi cỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grass-plot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grass-plot danh từ|- vạt cỏ, bãi cỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grass-plot
  • Phiên âm (nếu có): [gra:splɔt]
  • Nghĩa tiếng việt của grass-plot là: danh từ|- vạt cỏ, bãi cỏ

40880. grass-skirt nghĩa tiếng việt là danh từ|- váy bằng lá và cỏ dài (người pôlinêdi)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grass-skirt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grass-skirt danh từ|- váy bằng lá và cỏ dài (người pôlinêdi). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grass-skirt
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của grass-skirt là: danh từ|- váy bằng lá và cỏ dài (người pôlinêdi)

40881. grass-widow nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đàn bà vắng chồng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grass-widow là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grass-widow danh từ|- người đàn bà vắng chồng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grass-widow
  • Phiên âm (nếu có): [gra:swidouə]
  • Nghĩa tiếng việt của grass-widow là: danh từ|- người đàn bà vắng chồng

40882. grass-widower nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đàn ông vắng vợ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grass-widower là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grass-widower danh từ|- người đàn ông vắng vợ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grass-widower
  • Phiên âm (nếu có): [gra:swidouə]
  • Nghĩa tiếng việt của grass-widower là: danh từ|- người đàn ông vắng vợ

40883. grass-work nghĩa tiếng việt là danh từ|- (ngành mỏ) việc làm trên mặt đất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grass-work là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grass-work danh từ|- (ngành mỏ) việc làm trên mặt đất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grass-work
  • Phiên âm (nếu có): [gra:swə:k]
  • Nghĩa tiếng việt của grass-work là: danh từ|- (ngành mỏ) việc làm trên mặt đất

40884. grasshopper nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) châu chấu|- (quân sự), (từ lóng) ma(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grasshopper là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grasshopper danh từ|- (động vật học) châu chấu|- (quân sự), (từ lóng) máy bay nhẹ (để trinh sát, liên lạc, lấy mục tiêu cho pháo bắn...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grasshopper
  • Phiên âm (nếu có): [gra:s,hɔpə]
  • Nghĩa tiếng việt của grasshopper là: danh từ|- (động vật học) châu chấu|- (quân sự), (từ lóng) máy bay nhẹ (để trinh sát, liên lạc, lấy mục tiêu cho pháo bắn...)

40885. grassiness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tình trạng cỏ dồi dào(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grassiness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grassiness danh từ|- tình trạng cỏ dồi dào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grassiness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của grassiness là: danh từ|- tình trạng cỏ dồi dào

40886. grassland nghĩa tiếng việt là danh từ|- đồng cỏ, bãi cỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grassland là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grassland danh từ|- đồng cỏ, bãi cỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grassland
  • Phiên âm (nếu có): [gra:slænd]
  • Nghĩa tiếng việt của grassland là: danh từ|- đồng cỏ, bãi cỏ

40887. grassless nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có cỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grassless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grassless tính từ|- không có cỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grassless
  • Phiên âm (nếu có): [gra:slis]
  • Nghĩa tiếng việt của grassless là: tính từ|- không có cỏ

40888. grassot fluxmeter nghĩa tiếng việt là (tech) thông lượng kế grassot(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grassot fluxmeter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grassot fluxmeter(tech) thông lượng kế grassot. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grassot fluxmeter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của grassot fluxmeter là: (tech) thông lượng kế grassot

40889. grassroots nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- (thông tục) những người dân thường(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grassroots là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grassroots danh từ số nhiều|- (thông tục) những người dân thường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grassroots
  • Phiên âm (nếu có): [gra:sru:ts]
  • Nghĩa tiếng việt của grassroots là: danh từ số nhiều|- (thông tục) những người dân thường

40890. grassy nghĩa tiếng việt là tính từ|- có cỏ, cỏ mọc đầy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grassy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grassy tính từ|- có cỏ, cỏ mọc đầy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grassy
  • Phiên âm (nếu có): [gra:si]
  • Nghĩa tiếng việt của grassy là: tính từ|- có cỏ, cỏ mọc đầy

40891. grassy-green nghĩa tiếng việt là tính từ|- xanh màu cỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grassy-green là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grassy-green tính từ|- xanh màu cỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grassy-green
  • Phiên âm (nếu có): [gra:sigri:n]
  • Nghĩa tiếng việt của grassy-green là: tính từ|- xanh màu cỏ

40892. grate nghĩa tiếng việt là danh từ|- vỉ lò, ghi lò (trong lò sưởi); lò sưởi|- (ngành mo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grate danh từ|- vỉ lò, ghi lò (trong lò sưởi); lò sưởi|- (ngành mỏ) lưới sàng quặng|* ngoại động từ|- đặt vỉ lò, đặt ghi lò|* động từ|- mài, xát (thành bột); nạo|- nghiến kèn kẹt (răng)|=to grate ones teeth|+ nghiến răng kèn kẹt|- kêu cọt kẹt, kêu kèn kẹt|- làm khó chịu, làm gai người|=to grate on (upon) the ear|+ xé tai, làm chói tai|=to grate on ones neves|+ chọc tức||@grate|- (kỹ thuật) mạng, lưới, cách từ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grate
  • Phiên âm (nếu có): [greit]
  • Nghĩa tiếng việt của grate là: danh từ|- vỉ lò, ghi lò (trong lò sưởi); lò sưởi|- (ngành mỏ) lưới sàng quặng|* ngoại động từ|- đặt vỉ lò, đặt ghi lò|* động từ|- mài, xát (thành bột); nạo|- nghiến kèn kẹt (răng)|=to grate ones teeth|+ nghiến răng kèn kẹt|- kêu cọt kẹt, kêu kèn kẹt|- làm khó chịu, làm gai người|=to grate on (upon) the ear|+ xé tai, làm chói tai|=to grate on ones neves|+ chọc tức||@grate|- (kỹ thuật) mạng, lưới, cách từ

40893. grate-bar nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) ghi lò(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grate-bar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grate-bar danh từ|- (kỹ thuật) ghi lò. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grate-bar
  • Phiên âm (nếu có): [greitbɑ:]
  • Nghĩa tiếng việt của grate-bar là: danh từ|- (kỹ thuật) ghi lò

40894. grateful nghĩa tiếng việt là tính từ|- biết ơn|=to be grateful to somebody for something|+ biế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grateful là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grateful tính từ|- biết ơn|=to be grateful to somebody for something|+ biết ơn ai về cái gì|- dễ chịu, khoan khoái|=a grateful shade|+ bóng mát dễ chịu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grateful
  • Phiên âm (nếu có): [greitful]
  • Nghĩa tiếng việt của grateful là: tính từ|- biết ơn|=to be grateful to somebody for something|+ biết ơn ai về cái gì|- dễ chịu, khoan khoái|=a grateful shade|+ bóng mát dễ chịu

40895. gratefully nghĩa tiếng việt là phó từ|- với vẻ biết ơn, bằng thái độ biết ơn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gratefully là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gratefully phó từ|- với vẻ biết ơn, bằng thái độ biết ơn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gratefully
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gratefully là: phó từ|- với vẻ biết ơn, bằng thái độ biết ơn

40896. gratefulness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự biết ơn|- sự dễ chịu, sự khoan khoái(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gratefulness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gratefulness danh từ|- sự biết ơn|- sự dễ chịu, sự khoan khoái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gratefulness
  • Phiên âm (nếu có): [greitfulnis]
  • Nghĩa tiếng việt của gratefulness là: danh từ|- sự biết ơn|- sự dễ chịu, sự khoan khoái

40897. grater nghĩa tiếng việt là danh từ|- bàn xát; bàn mài|- cái nạo, cái giũa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grater là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grater danh từ|- bàn xát; bàn mài|- cái nạo, cái giũa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grater
  • Phiên âm (nếu có): [greitə]
  • Nghĩa tiếng việt của grater là: danh từ|- bàn xát; bàn mài|- cái nạo, cái giũa

40898. graticule nghĩa tiếng việt là danh từ|- lưới|- geographical graticule|- lưới địa lý|- ô vạch (…)


Nghĩa tiếng việt của từ graticule là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh graticule danh từ|- lưới|- geographical graticule|- lưới địa lý|- ô vạch (trong dụng cụ quang học). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:graticule
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của graticule là: danh từ|- lưới|- geographical graticule|- lưới địa lý|- ô vạch (trong dụng cụ quang học)

40899. gratification nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự ban thưởng|- sự hài lòng, sự vừa lòng|=i have t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gratification là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gratification danh từ|- sự ban thưởng|- sự hài lòng, sự vừa lòng|=i have the gratification of knowing that you have fulfilled your duty|+ tôi lấy làm hài lòng được biết anh đã hoàn thành nhiệm vụ|- tiền thù lao|- tiền hối lộ, tiềm đút lót; sự đút lót. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gratification
  • Phiên âm (nếu có): [,grætifikeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của gratification là: danh từ|- sự ban thưởng|- sự hài lòng, sự vừa lòng|=i have the gratification of knowing that you have fulfilled your duty|+ tôi lấy làm hài lòng được biết anh đã hoàn thành nhiệm vụ|- tiền thù lao|- tiền hối lộ, tiềm đút lót; sự đút lót

40900. gratifier nghĩa tiếng việt là xem gratify(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gratifier là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gratifierxem gratify. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gratifier
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gratifier là: xem gratify

40901. gratify nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- trả tiền thù lao; thưởng (tiền)|- làm hài l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gratify là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gratify ngoại động từ|- trả tiền thù lao; thưởng (tiền)|- làm hài lòng, làm vừa lòng|=we were gratified at (with) his success|+ chúng tôi lấy làm hài lòng là anh ấy đã thành công|- hối lộ, đút lót. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gratify
  • Phiên âm (nếu có): [grætifai]
  • Nghĩa tiếng việt của gratify là: ngoại động từ|- trả tiền thù lao; thưởng (tiền)|- làm hài lòng, làm vừa lòng|=we were gratified at (with) his success|+ chúng tôi lấy làm hài lòng là anh ấy đã thành công|- hối lộ, đút lót

40902. gratifying nghĩa tiếng việt là tính từ|- làm hài lòng, làm vừa lòng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gratifying là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gratifying tính từ|- làm hài lòng, làm vừa lòng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gratifying
  • Phiên âm (nếu có): [grætifaiiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của gratifying là: tính từ|- làm hài lòng, làm vừa lòng

40903. gratifyingly nghĩa tiếng việt là phó từ|- làm hài lòng, làm phấn khởi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gratifyingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gratifyingly phó từ|- làm hài lòng, làm phấn khởi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gratifyingly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gratifyingly là: phó từ|- làm hài lòng, làm phấn khởi

40904. gratin nghĩa tiếng việt là danh từ|- món rắc vỏ bánh mì vụn bỏ lò(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gratin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gratin danh từ|- món rắc vỏ bánh mì vụn bỏ lò. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gratin
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gratin là: danh từ|- món rắc vỏ bánh mì vụn bỏ lò

40905. grating nghĩa tiếng việt là danh từ|- lưới sắt (che cửa sổ)|- (vật lý) con cách|=a concav(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grating là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grating danh từ|- lưới sắt (che cửa sổ)|- (vật lý) con cách|=a concave grating|+ con cách lõm|=a sound grating|+ con cách âm thanh|* danh từ|- tiếng chói tai, tiếng rít kèn kẹt|- cảm giác khó chịu, cảm giác gai người|* tính từ|- xé tai, chói tai, rít lên kêu kèn kẹt, the thé|- làm khó chịu, làm gai người. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grating
  • Phiên âm (nếu có): [greitiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của grating là: danh từ|- lưới sắt (che cửa sổ)|- (vật lý) con cách|=a concave grating|+ con cách lõm|=a sound grating|+ con cách âm thanh|* danh từ|- tiếng chói tai, tiếng rít kèn kẹt|- cảm giác khó chịu, cảm giác gai người|* tính từ|- xé tai, chói tai, rít lên kêu kèn kẹt, the thé|- làm khó chịu, làm gai người

40906. grating interferometer nghĩa tiếng việt là (tech) giao thoa kế nhiễu xạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grating interferometer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grating interferometer(tech) giao thoa kế nhiễu xạ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grating interferometer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của grating interferometer là: (tech) giao thoa kế nhiễu xạ

40907. gratingly nghĩa tiếng việt là phó từ|- chọc tức, trêu gan(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gratingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gratingly phó từ|- chọc tức, trêu gan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gratingly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gratingly là: phó từ|- chọc tức, trêu gan

40908. gratis nghĩa tiếng việt là tính từ & phó từ|- không lấy tiền, không mất tiền, biếu khôn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gratis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gratis tính từ & phó từ|- không lấy tiền, không mất tiền, biếu không, cho không. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gratis
  • Phiên âm (nếu có): [greitis]
  • Nghĩa tiếng việt của gratis là: tính từ & phó từ|- không lấy tiền, không mất tiền, biếu không, cho không

40909. gratitude nghĩa tiếng việt là danh từ|- lòng biết ơn, sự nhớ ơn|=to express ones deep gratitud(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gratitude là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gratitude danh từ|- lòng biết ơn, sự nhớ ơn|=to express ones deep gratitude to somebody|+ tỏ lòng biết ơn sâu sắc đối với ai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gratitude
  • Phiên âm (nếu có): [grætitju:d]
  • Nghĩa tiếng việt của gratitude là: danh từ|- lòng biết ơn, sự nhớ ơn|=to express ones deep gratitude to somebody|+ tỏ lòng biết ơn sâu sắc đối với ai

40910. gratuitous nghĩa tiếng việt là tính từ|- cho không, không lấy tiền; không mất tiền, không phả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gratuitous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gratuitous tính từ|- cho không, không lấy tiền; không mất tiền, không phải trả tiền|=a gratuitous help|+ sự giúp đỡ không lấy tiền|- không có lý do, vô cớ, vu vơ|=a gratuitous lie|+ sự nói dối không có lý do|=a gratuitous insult|+ lời lăng mạ vô cớ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gratuitous
  • Phiên âm (nếu có): [grətju:itəs]
  • Nghĩa tiếng việt của gratuitous là: tính từ|- cho không, không lấy tiền; không mất tiền, không phải trả tiền|=a gratuitous help|+ sự giúp đỡ không lấy tiền|- không có lý do, vô cớ, vu vơ|=a gratuitous lie|+ sự nói dối không có lý do|=a gratuitous insult|+ lời lăng mạ vô cớ

40911. gratuitously nghĩa tiếng việt là xem gratuitous(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gratuitously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gratuitouslyxem gratuitous. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gratuitously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gratuitously là: xem gratuitous

40912. gratuitousness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự cho không, sự không lấy tiền; sự không mất tiền|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gratuitousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gratuitousness danh từ|- sự cho không, sự không lấy tiền; sự không mất tiền|- sự vô cớ, tính vu vơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gratuitousness
  • Phiên âm (nếu có): [grətju:itəsnis]
  • Nghĩa tiếng việt của gratuitousness là: danh từ|- sự cho không, sự không lấy tiền; sự không mất tiền|- sự vô cớ, tính vu vơ

40913. gratuity nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiền thưởng (khi) về hưu|- (quân sự) tiền thưởng (kh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gratuity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gratuity danh từ|- tiền thưởng (khi) về hưu|- (quân sự) tiền thưởng (khi) giải ngũ|- tiền thưởng thêm, tiền chè lá (thường cho người hầu bàn ở các tiệm ăn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gratuity
  • Phiên âm (nếu có): [grətju:iti]
  • Nghĩa tiếng việt của gratuity là: danh từ|- tiền thưởng (khi) về hưu|- (quân sự) tiền thưởng (khi) giải ngũ|- tiền thưởng thêm, tiền chè lá (thường cho người hầu bàn ở các tiệm ăn)

40914. gratulatory nghĩa tiếng việt là tính từ|- chúc mừng|* danh từ|- sự chúc mừng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gratulatory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gratulatory tính từ|- chúc mừng|* danh từ|- sự chúc mừng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gratulatory
  • Phiên âm (nếu có): [grætjulətəri]
  • Nghĩa tiếng việt của gratulatory là: tính từ|- chúc mừng|* danh từ|- sự chúc mừng

40915. gratz connection nghĩa tiếng việt là (tech) nối cầu gratz(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gratz connection là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gratz connection(tech) nối cầu gratz. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gratz connection
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gratz connection là: (tech) nối cầu gratz

40916. gratz rectifier nghĩa tiếng việt là (tech) bộ chỉnh lưu mạch cầu gratz, bộ chỉnh lưu ba vị tướng t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gratz rectifier là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gratz rectifier(tech) bộ chỉnh lưu mạch cầu gratz, bộ chỉnh lưu ba vị tướng toàn sóng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gratz rectifier
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gratz rectifier là: (tech) bộ chỉnh lưu mạch cầu gratz, bộ chỉnh lưu ba vị tướng toàn sóng

40917. gravamen nghĩa tiếng việt là danh từ|- (pháp lý) điểm cơ bản, phần chính (của một bản ca(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gravamen là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gravamen danh từ|- (pháp lý) điểm cơ bản, phần chính (của một bản cáo trạng)|- lời phàn nàn, lời than vãn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gravamen
  • Phiên âm (nếu có): [grəveimen]
  • Nghĩa tiếng việt của gravamen là: danh từ|- (pháp lý) điểm cơ bản, phần chính (của một bản cáo trạng)|- lời phàn nàn, lời than vãn

40918. grave nghĩa tiếng việt là danh từ|- mồ, mả, phần mộ|- nơi chôn vùi|=grave of homour|+ nơi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grave là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grave danh từ|- mồ, mả, phần mộ|- nơi chôn vùi|=grave of homour|+ nơi chôn vùi danh dự|- sự chết, âm ty, thế giới bên kia|=from beyond the grave|+ từ thế giới bên kia|- chết non, chết yểu|- (xem) brink|- chửi làm bật mồ bật mả ai lên|- không đời nào, không bao giờ|- huyệt chung, hố chôn chung|- kín như bưng|- tôi tự nhiên rùng mình|* ngoại động từ graved, graved, graven|- khắc, chạm, khắc sâu, tạc, ghi tạc ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|=to be graven on (in) ones memỏy|+ khắc sâu trong ký ức|- (từ cổ,nghĩa cổ) đào (huyệt) chôn|* ngoại động từ|- (hàng hải) cạo quét (tàu)|* danh từ|- (ngôn ngữ học) dấu huyền|* tính từ|- trang nghiêm; nghiêm nghị; từ tốn|=a grave look|+ vẻ trang nghiêm|- nghiêm trọng, trầm trọng; quan trọng (sự việc)|=a grave mistake|+ khuyết điểm nghiêm trọng|=grave symptoms|+ những triệu chứng trầm trọng đáng lo ngại|=grave news|+ tin tức quan trọng|- sạm, tối (màu)|- trầm (giọng)|- (ngôn ngữ học) huyền (dấu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grave
  • Phiên âm (nếu có): [greiv]
  • Nghĩa tiếng việt của grave là: danh từ|- mồ, mả, phần mộ|- nơi chôn vùi|=grave of homour|+ nơi chôn vùi danh dự|- sự chết, âm ty, thế giới bên kia|=from beyond the grave|+ từ thế giới bên kia|- chết non, chết yểu|- (xem) brink|- chửi làm bật mồ bật mả ai lên|- không đời nào, không bao giờ|- huyệt chung, hố chôn chung|- kín như bưng|- tôi tự nhiên rùng mình|* ngoại động từ graved, graved, graven|- khắc, chạm, khắc sâu, tạc, ghi tạc ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|=to be graven on (in) ones memỏy|+ khắc sâu trong ký ức|- (từ cổ,nghĩa cổ) đào (huyệt) chôn|* ngoại động từ|- (hàng hải) cạo quét (tàu)|* danh từ|- (ngôn ngữ học) dấu huyền|* tính từ|- trang nghiêm; nghiêm nghị; từ tốn|=a grave look|+ vẻ trang nghiêm|- nghiêm trọng, trầm trọng; quan trọng (sự việc)|=a grave mistake|+ khuyết điểm nghiêm trọng|=grave symptoms|+ những triệu chứng trầm trọng đáng lo ngại|=grave news|+ tin tức quan trọng|- sạm, tối (màu)|- trầm (giọng)|- (ngôn ngữ học) huyền (dấu)

40919. grave-clothes nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- vải liệm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grave-clothes là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grave-clothes danh từ số nhiều|- vải liệm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grave-clothes
  • Phiên âm (nếu có): [greivklouðz]
  • Nghĩa tiếng việt của grave-clothes là: danh từ số nhiều|- vải liệm

40920. grave-digger nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đào huyệt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grave-digger là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grave-digger danh từ|- người đào huyệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grave-digger
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của grave-digger là: danh từ|- người đào huyệt

40921. grave-digging nghĩa tiếng việt là danh từ|- việc đào huyệt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grave-digging là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grave-digging danh từ|- việc đào huyệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grave-digging
  • Phiên âm (nếu có): [greiv,digiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của grave-digging là: danh từ|- việc đào huyệt

40922. grave-mound nghĩa tiếng việt là danh từ|- nấm mồ, ngôi mộ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grave-mound là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grave-mound danh từ|- nấm mồ, ngôi mộ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grave-mound
  • Phiên âm (nếu có): [greivmaund]
  • Nghĩa tiếng việt của grave-mound là: danh từ|- nấm mồ, ngôi mộ

40923. gravel nghĩa tiếng việt là danh từ|- sỏi|=fine gravel|+ sỏi mịn|=coarse gravel|+ sỏi thô|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ gravel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gravel danh từ|- sỏi|=fine gravel|+ sỏi mịn|=coarse gravel|+ sỏi thô|- cát chứa vàng ((cũng) auriferous gravel)|- (y học) bệnh sỏi thận|=to suffer from gravel|+ (y học) bị bệnh sỏi thận|* ngoại động từ|- rải sỏi|=to gravel a path|+ rải sỏi một lối đi|- làm bối rối, làm lúng túng, làm cho không biết nói thế nào|=to be gravelled|+ lúng túng biết nói thế nào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gravel
  • Phiên âm (nếu có): [grævəl]
  • Nghĩa tiếng việt của gravel là: danh từ|- sỏi|=fine gravel|+ sỏi mịn|=coarse gravel|+ sỏi thô|- cát chứa vàng ((cũng) auriferous gravel)|- (y học) bệnh sỏi thận|=to suffer from gravel|+ (y học) bị bệnh sỏi thận|* ngoại động từ|- rải sỏi|=to gravel a path|+ rải sỏi một lối đi|- làm bối rối, làm lúng túng, làm cho không biết nói thế nào|=to be gravelled|+ lúng túng biết nói thế nào

40924. gravel-blind nghĩa tiếng việt là tính từ|- gần như đui mù(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gravel-blind là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gravel-blind tính từ|- gần như đui mù. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gravel-blind
  • Phiên âm (nếu có): [grævəlblaind]
  • Nghĩa tiếng việt của gravel-blind là: tính từ|- gần như đui mù

40925. gravel-path nghĩa tiếng việt là danh từ|- đường rải sỏi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gravel-path là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gravel-path danh từ|- đường rải sỏi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gravel-path
  • Phiên âm (nếu có): [grævəlpɑ:θ]
  • Nghĩa tiếng việt của gravel-path là: danh từ|- đường rải sỏi

40926. graveless nghĩa tiếng việt là tính từ|- không mồ mả, không một nấm mồ|* danh từ|- (the gra(…)


Nghĩa tiếng việt của từ graveless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh graveless tính từ|- không mồ mả, không một nấm mồ|* danh từ|- (the graveless) những kẻ chết không một nấm mồ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:graveless
  • Phiên âm (nếu có): [greivlis]
  • Nghĩa tiếng việt của graveless là: tính từ|- không mồ mả, không một nấm mồ|* danh từ|- (the graveless) những kẻ chết không một nấm mồ

40927. gravelly nghĩa tiếng việt là tính từ|- có sỏi, rải sỏi|- (y học) có sỏi thận(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gravelly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gravelly tính từ|- có sỏi, rải sỏi|- (y học) có sỏi thận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gravelly
  • Phiên âm (nếu có): [grævli]
  • Nghĩa tiếng việt của gravelly là: tính từ|- có sỏi, rải sỏi|- (y học) có sỏi thận

40928. gravely nghĩa tiếng việt là phó từ|- trang nghiêm, trang trọng|- nghiêm trọng, trầm trọng, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ gravely là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gravely phó từ|- trang nghiêm, trang trọng|- nghiêm trọng, trầm trọng, quan trọng|- sạm, tối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gravely
  • Phiên âm (nếu có): [greivli]
  • Nghĩa tiếng việt của gravely là: phó từ|- trang nghiêm, trang trọng|- nghiêm trọng, trầm trọng, quan trọng|- sạm, tối

40929. graven nghĩa tiếng việt là động tính từ quá khứ của grave(…)


Nghĩa tiếng việt của từ graven là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh graven động tính từ quá khứ của grave. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:graven
  • Phiên âm (nếu có): [greivən]
  • Nghĩa tiếng việt của graven là: động tính từ quá khứ của grave

40930. graven image nghĩa tiếng việt là danh từ|- thần tượng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ graven image là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh graven image danh từ|- thần tượng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:graven image
  • Phiên âm (nếu có): [greivənimidʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của graven image là: danh từ|- thần tượng

40931. graveness nghĩa tiếng việt là xem grave(…)


Nghĩa tiếng việt của từ graveness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gravenessxem grave. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:graveness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của graveness là: xem grave

40932. graver nghĩa tiếng việt là danh từ|- thợ chạm, thợ khắc|- dao trổ, dao chạm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ graver là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh graver danh từ|- thợ chạm, thợ khắc|- dao trổ, dao chạm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:graver
  • Phiên âm (nếu có): [greivə]
  • Nghĩa tiếng việt của graver là: danh từ|- thợ chạm, thợ khắc|- dao trổ, dao chạm

40933. gravess disease nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) bệnh bazơddô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gravess disease là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gravess disease danh từ|- (y học) bệnh bazơddô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gravess disease
  • Phiên âm (nếu có): [greivzdizi:z]
  • Nghĩa tiếng việt của gravess disease là: danh từ|- (y học) bệnh bazơddô

40934. gravestone nghĩa tiếng việt là danh từ|- bia, mộ chí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gravestone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gravestone danh từ|- bia, mộ chí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gravestone
  • Phiên âm (nếu có): [greivstoun]
  • Nghĩa tiếng việt của gravestone là: danh từ|- bia, mộ chí

40935. graveyard nghĩa tiếng việt là danh từ|- nghĩa địa, bãi tha ma|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) kíp làm (…)


Nghĩa tiếng việt của từ graveyard là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh graveyard danh từ|- nghĩa địa, bãi tha ma|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) kíp làm đêm, ca ba. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:graveyard
  • Phiên âm (nếu có): [greivjɑ:d]
  • Nghĩa tiếng việt của graveyard là: danh từ|- nghĩa địa, bãi tha ma|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) kíp làm đêm, ca ba

40936. gravid nghĩa tiếng việt là tính từ|- (văn học) có mang, có chửa, có thai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gravid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gravid tính từ|- (văn học) có mang, có chửa, có thai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gravid
  • Phiên âm (nếu có): [grævid]
  • Nghĩa tiếng việt của gravid là: tính từ|- (văn học) có mang, có chửa, có thai

40937. gravidity nghĩa tiếng việt là xem gravid(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gravidity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gravidityxem gravid. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gravidity
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gravidity là: xem gravid

40938. gravidly nghĩa tiếng việt là xem gravid(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gravidly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gravidlyxem gravid. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gravidly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gravidly là: xem gravid

40939. gravimeter nghĩa tiếng việt là danh từ|- (vật lý) cái đo trọng lực(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gravimeter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gravimeter danh từ|- (vật lý) cái đo trọng lực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gravimeter
  • Phiên âm (nếu có): [grəvimitə]
  • Nghĩa tiếng việt của gravimeter là: danh từ|- (vật lý) cái đo trọng lực

40940. gravimetric nghĩa tiếng việt là tính từ|- phân tích trọng lượng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gravimetric là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gravimetric tính từ|- phân tích trọng lượng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gravimetric
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gravimetric là: tính từ|- phân tích trọng lượng

40941. gravimetry nghĩa tiếng việt là danh từ|- (vật lý) khoa trọng trường|- (hoá học) phép phân ti(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gravimetry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gravimetry danh từ|- (vật lý) khoa trọng trường|- (hoá học) phép phân tích trọng lượng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gravimetry
  • Phiên âm (nếu có): [grəvimitri]
  • Nghĩa tiếng việt của gravimetry là: danh từ|- (vật lý) khoa trọng trường|- (hoá học) phép phân tích trọng lượng

40942. graving nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự khắc; sự chạm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ graving là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh graving danh từ|- sự khắc; sự chạm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:graving
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của graving là: danh từ|- sự khắc; sự chạm

40943. graving dock nghĩa tiếng việt là danh từ|- xưởng mà công nhân có thể thoải mái rửa bên ngoài (…)


Nghĩa tiếng việt của từ graving dock là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh graving dock danh từ|- xưởng mà công nhân có thể thoải mái rửa bên ngoài thân tàu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:graving dock
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của graving dock là: danh từ|- xưởng mà công nhân có thể thoải mái rửa bên ngoài thân tàu

40944. gravitant nghĩa tiếng việt là tính từ|- dẫn lực; hấp dẫn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gravitant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gravitant tính từ|- dẫn lực; hấp dẫn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gravitant
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gravitant là: tính từ|- dẫn lực; hấp dẫn

40945. gravitas nghĩa tiếng việt là danh từ|- vẻ trang trọng trong cử chỉ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gravitas là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gravitas danh từ|- vẻ trang trọng trong cử chỉ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gravitas
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gravitas là: danh từ|- vẻ trang trọng trong cử chỉ

40946. gravitate nghĩa tiếng việt là nội động từ (+ to, towards)|- hướng về, đổ về, bị hút về|=(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gravitate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gravitate nội động từ (+ to, towards)|- hướng về, đổ về, bị hút về|=young people gravitate towards industrials areas|+ thanh niên đổ về các khu công nghiệp|- (vật lý) rơi xuống (vì sức hút), bị hút|=to gravitate to the bottom|+ rơi xuống đáy, bị hút xuống đáy||@gravitate|- (vật lí) bị hút, rơi, bị trọng lực tác dụng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gravitate
  • Phiên âm (nếu có): [græviteit]
  • Nghĩa tiếng việt của gravitate là: nội động từ (+ to, towards)|- hướng về, đổ về, bị hút về|=young people gravitate towards industrials areas|+ thanh niên đổ về các khu công nghiệp|- (vật lý) rơi xuống (vì sức hút), bị hút|=to gravitate to the bottom|+ rơi xuống đáy, bị hút xuống đáy||@gravitate|- (vật lí) bị hút, rơi, bị trọng lực tác dụng

40947. gravitater nghĩa tiếng việt là xem gravitate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gravitater là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gravitaterxem gravitate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gravitater
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gravitater là: xem gravitate

40948. gravitatinal nghĩa tiếng việt là (vật lí) (thuộc) hấp dẫn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gravitatinal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gravitatinal(vật lí) (thuộc) hấp dẫn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gravitatinal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gravitatinal là: (vật lí) (thuộc) hấp dẫn

40949. gravitation nghĩa tiếng việt là danh từ|- (vật lý) sự hút, sự hấp dẫn|=the law of gravitation(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gravitation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gravitation danh từ|- (vật lý) sự hút, sự hấp dẫn|=the law of gravitation|+ luật hấp dẫn||@gravitation|- (vật lí) sự hấp dẫn trọng lực, lực hút|- universal g. vạn vật hấp dẫn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gravitation
  • Phiên âm (nếu có): [,græviteiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của gravitation là: danh từ|- (vật lý) sự hút, sự hấp dẫn|=the law of gravitation|+ luật hấp dẫn||@gravitation|- (vật lí) sự hấp dẫn trọng lực, lực hút|- universal g. vạn vật hấp dẫn

40950. gravitational nghĩa tiếng việt là tính từ|- hút, hấp dẫn|=gravitational force|+ lực hút, lực hâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gravitational là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gravitational tính từ|- hút, hấp dẫn|=gravitational force|+ lực hút, lực hấp dẫn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gravitational
  • Phiên âm (nếu có): [,græviteiʃənl]
  • Nghĩa tiếng việt của gravitational là: tính từ|- hút, hấp dẫn|=gravitational force|+ lực hút, lực hấp dẫn

40951. gravitationally nghĩa tiếng việt là xem gravitation(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gravitationally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gravitationallyxem gravitation. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gravitationally
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gravitationally là: xem gravitation

40952. gravitative nghĩa tiếng việt là tính từ|- do sức hút, do hấp dẫn|- hút, hấp dẫn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gravitative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gravitative tính từ|- do sức hút, do hấp dẫn|- hút, hấp dẫn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gravitative
  • Phiên âm (nếu có): [græviteitiv]
  • Nghĩa tiếng việt của gravitative là: tính từ|- do sức hút, do hấp dẫn|- hút, hấp dẫn

40953. gravity nghĩa tiếng việt là danh từ|- (vật lý) sự hút, sự hấp dẫn; trọng lực; trọng lư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gravity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gravity danh từ|- (vật lý) sự hút, sự hấp dẫn; trọng lực; trọng lượng|=centre of gravity|+ trọng tâm|=force of gravity|+ trọng lực|=specific gravity|+ trọng lượng riêng|- vẻ nghiêm trang, vẻ nghiêm nghị|=to preserve ones gravity|+ giữ được vẻ nghiêm trang|=to lose ones gravity|+ mất vẻ nghiêm trang|- tính nghiêm trọng, tính trầm trọng (tình hình, vết thương...)||@gravity|- vl trọng lực, sức nặng, sự hấp dẫn|- specific g., specific weight trọng lượng riêng, tỷ trọng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gravity
  • Phiên âm (nếu có): [græviti]
  • Nghĩa tiếng việt của gravity là: danh từ|- (vật lý) sự hút, sự hấp dẫn; trọng lực; trọng lượng|=centre of gravity|+ trọng tâm|=force of gravity|+ trọng lực|=specific gravity|+ trọng lượng riêng|- vẻ nghiêm trang, vẻ nghiêm nghị|=to preserve ones gravity|+ giữ được vẻ nghiêm trang|=to lose ones gravity|+ mất vẻ nghiêm trang|- tính nghiêm trọng, tính trầm trọng (tình hình, vết thương...)||@gravity|- vl trọng lực, sức nặng, sự hấp dẫn|- specific g., specific weight trọng lượng riêng, tỷ trọng

40954. gravity model nghĩa tiếng việt là (econ) mô hình lực hấp dẫn.|+ một cách tiếp cận được sử dụn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gravity model là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gravity model(econ) mô hình lực hấp dẫn.|+ một cách tiếp cận được sử dụng rộng rãi nhằm giải một số bài toán trong kinh tế học khu vực và nghiên cứu vận tải, thể hiện được số lượng quan hệ tương tác lẫn nhau giữa 2 vị trí và được xác định bởi quy mô tương tác hoặc tầm quan trọng của các vị trí này và khoảng cáchgiữa chúng. một dạng tương tác này là sự di chuyển về dân số. các quan hệ tương tác khác là đi lại bằng ôtô hay đi lại bằng máy bay.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gravity model
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gravity model là: (econ) mô hình lực hấp dẫn.|+ một cách tiếp cận được sử dụng rộng rãi nhằm giải một số bài toán trong kinh tế học khu vực và nghiên cứu vận tải, thể hiện được số lượng quan hệ tương tác lẫn nhau giữa 2 vị trí và được xác định bởi quy mô tương tác hoặc tầm quan trọng của các vị trí này và khoảng cáchgiữa chúng. một dạng tương tác này là sự di chuyển về dân số. các quan hệ tương tác khác là đi lại bằng ôtô hay đi lại bằng máy bay.

40955. gravure nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuật khắc ảnh trên bản kẽm|- ảnh bản kẽm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gravure là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gravure danh từ|- thuật khắc ảnh trên bản kẽm|- ảnh bản kẽm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gravure
  • Phiên âm (nếu có): [,foutəgrəvjuə]
  • Nghĩa tiếng việt của gravure là: danh từ|- thuật khắc ảnh trên bản kẽm|- ảnh bản kẽm

40956. gravy nghĩa tiếng việt là danh từ|- nước thịt (chảy ra trong khi và sau khi nấu); nước x(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gravy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gravy danh từ|- nước thịt (chảy ra trong khi và sau khi nấu); nước xốt|=gravy beef|+ thịt bò đê nấu lấy nước ngọt|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) món lời dễ kiếm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gravy
  • Phiên âm (nếu có): [greivi]
  • Nghĩa tiếng việt của gravy là: danh từ|- nước thịt (chảy ra trong khi và sau khi nấu); nước xốt|=gravy beef|+ thịt bò đê nấu lấy nước ngọt|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) món lời dễ kiếm

40957. gravy train nghĩa tiếng việt là danh từ|- cách kiếm tiền bất chính, món lợi bất chính(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gravy train là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gravy train danh từ|- cách kiếm tiền bất chính, món lợi bất chính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gravy train
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gravy train là: danh từ|- cách kiếm tiền bất chính, món lợi bất chính

40958. gravy-boat nghĩa tiếng việt là danh từ|- bát đựng nước xốt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gravy-boat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gravy-boat danh từ|- bát đựng nước xốt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gravy-boat
  • Phiên âm (nếu có): [greivibout]
  • Nghĩa tiếng việt của gravy-boat là: danh từ|- bát đựng nước xốt

40959. gray nghĩa tiếng việt là tính từ|- (màu) xám|- hoa râm (tóc)|=grey hair|+ tóc hoa râm; ((…)


Nghĩa tiếng việt của từ gray là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gray tính từ|- (màu) xám|- hoa râm (tóc)|=grey hair|+ tóc hoa râm; (nghĩa bóng) tuổi già|=to turn grey|+ bạc tóc, tóc thành hoa râm|- xanh xao, nhợt nhạt, xanh mét (nước da)|- u ám, ảm đạm (bầu trời)|- buồn bã, rầu rĩ (vẻ mặt)|- có kinh|- già giặn, đầy kinh nghiệm|- người vợ bắt nạt chồng|- già đời trong nghề|* danh từ|- màu xám|- quần áo màu xám|=dresed in grey|+ mặc quần áo màu xám|- ngựa xám|* động từ|- tô màu xám, quét màu xám|- thành xám|- thành hoa râm (tóc). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gray
  • Phiên âm (nếu có): [grei]
  • Nghĩa tiếng việt của gray là: tính từ|- (màu) xám|- hoa râm (tóc)|=grey hair|+ tóc hoa râm; (nghĩa bóng) tuổi già|=to turn grey|+ bạc tóc, tóc thành hoa râm|- xanh xao, nhợt nhạt, xanh mét (nước da)|- u ám, ảm đạm (bầu trời)|- buồn bã, rầu rĩ (vẻ mặt)|- có kinh|- già giặn, đầy kinh nghiệm|- người vợ bắt nạt chồng|- già đời trong nghề|* danh từ|- màu xám|- quần áo màu xám|=dresed in grey|+ mặc quần áo màu xám|- ngựa xám|* động từ|- tô màu xám, quét màu xám|- thành xám|- thành hoa râm (tóc)

40960. gray scale nghĩa tiếng việt là (tech) thang độ xám(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gray scale là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gray scale(tech) thang độ xám. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gray scale
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gray scale là: (tech) thang độ xám

40961. grayling nghĩa tiếng việt là danh từ (số nhiều không thay đổi)|- một loại cá nước ngọt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grayling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grayling danh từ (số nhiều không thay đổi)|- một loại cá nước ngọt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grayling
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của grayling là: danh từ (số nhiều không thay đổi)|- một loại cá nước ngọt

40962. grayly nghĩa tiếng việt là xem gray(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grayly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh graylyxem gray. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grayly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của grayly là: xem gray

40963. grayness nghĩa tiếng việt là xem gray(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grayness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh graynessxem gray. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grayness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của grayness là: xem gray

40964. grazable nghĩa tiếng việt là xem graze(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grazable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grazablexem graze. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grazable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của grazable là: xem graze

40965. graze nghĩa tiếng việt là danh từ|- chỗ da bị sầy, chỗ da bị xước|* ngoại động từ|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ graze là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh graze danh từ|- chỗ da bị sầy, chỗ da bị xước|* ngoại động từ|- lướt qua, sượt qua, làm sầy da, làm xước da|=bullet grazes arm|+ viên đạn lướt qua cánh tay|* nội động từ|- (+ against, along, by, past) sạt qua, sượt qua. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:graze
  • Phiên âm (nếu có): [greiz]
  • Nghĩa tiếng việt của graze là: danh từ|- chỗ da bị sầy, chỗ da bị xước|* ngoại động từ|- lướt qua, sượt qua, làm sầy da, làm xước da|=bullet grazes arm|+ viên đạn lướt qua cánh tay|* nội động từ|- (+ against, along, by, past) sạt qua, sượt qua

40966. grazeable nghĩa tiếng việt là xem graze(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grazeable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grazeablexem graze. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grazeable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của grazeable là: xem graze

40967. grazer nghĩa tiếng việt là nội động từ|- ăn cỏ, gặm cỏ|=cattle are grating in the fields|+(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grazer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grazer nội động từ|- ăn cỏ, gặm cỏ|=cattle are grating in the fields|+ trâu bò đang gặm cỏ ngoài đồng|* ngoại động từ|- gặm (cỏ)|- cho (trâu bò) ăn cỏ|=to grazer cattle|+ cho trâu bò ăn cỏ|- dùng làm cánh đồng cỏ (cho súc vật)|=to grazer a field|+ để cánh đồng cho trâu bò ăn|* danh từ|- trâu bò đang ăn cỏ; súc vật đang chăn trên đồng cỏ|- (số nhiều) vật nuôi đang được vỗ béo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grazer
  • Phiên âm (nếu có): [greizə]
  • Nghĩa tiếng việt của grazer là: nội động từ|- ăn cỏ, gặm cỏ|=cattle are grating in the fields|+ trâu bò đang gặm cỏ ngoài đồng|* ngoại động từ|- gặm (cỏ)|- cho (trâu bò) ăn cỏ|=to grazer cattle|+ cho trâu bò ăn cỏ|- dùng làm cánh đồng cỏ (cho súc vật)|=to grazer a field|+ để cánh đồng cho trâu bò ăn|* danh từ|- trâu bò đang ăn cỏ; súc vật đang chăn trên đồng cỏ|- (số nhiều) vật nuôi đang được vỗ béo

40968. grazier nghĩa tiếng việt là danh từ|- người chuyên nuôi trâu bò để bán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grazier là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grazier danh từ|- người chuyên nuôi trâu bò để bán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grazier
  • Phiên âm (nếu có): [greizjə]
  • Nghĩa tiếng việt của grazier là: danh từ|- người chuyên nuôi trâu bò để bán

40969. graziery nghĩa tiếng việt là danh từ|- nghề chăn nuôi trâu bò để bán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ graziery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh graziery danh từ|- nghề chăn nuôi trâu bò để bán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:graziery
  • Phiên âm (nếu có): [greiziəri]
  • Nghĩa tiếng việt của graziery là: danh từ|- nghề chăn nuôi trâu bò để bán

40970. grazing nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thả súc vật cho ăn cỏ, sự chăn thả|- đồng cỏ ((…)


Nghĩa tiếng việt của từ grazing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grazing danh từ|- sự thả súc vật cho ăn cỏ, sự chăn thả|- đồng cỏ (cho súc vật). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grazing
  • Phiên âm (nếu có): [greiziɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của grazing là: danh từ|- sự thả súc vật cho ăn cỏ, sự chăn thả|- đồng cỏ (cho súc vật)

40971. grazing-ground nghĩa tiếng việt là danh từ|- bãi chăn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grazing-ground là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grazing-ground danh từ|- bãi chăn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grazing-ground
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của grazing-ground là: danh từ|- bãi chăn

40972. grease nghĩa tiếng việt là danh từ|- mỡ (của súc vật)|- dầu, mỡ, mỡ, dầu nhờn|=wood in(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grease là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grease danh từ|- mỡ (của súc vật)|- dầu, mỡ, mỡ, dầu nhờn|=wood in the grease|+ lông cừu chưa tẩy nhờn|- (thú y học) bệnh thối gót (ngựa)|- (dược học) thuốc mỡ|- béo giết thịt được rồi|* ngoại động từ|- bôi mỡ, bơm mỡ, xoa mỡ|- (nghĩa bóng) làm cho trơn tru (công việc)|- (thú y học) làm thối gót (ngựa)|- đút lót|- (từ lóng) nhanh như chớp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grease
  • Phiên âm (nếu có): [gri:s]
  • Nghĩa tiếng việt của grease là: danh từ|- mỡ (của súc vật)|- dầu, mỡ, mỡ, dầu nhờn|=wood in the grease|+ lông cừu chưa tẩy nhờn|- (thú y học) bệnh thối gót (ngựa)|- (dược học) thuốc mỡ|- béo giết thịt được rồi|* ngoại động từ|- bôi mỡ, bơm mỡ, xoa mỡ|- (nghĩa bóng) làm cho trơn tru (công việc)|- (thú y học) làm thối gót (ngựa)|- đút lót|- (từ lóng) nhanh như chớp

40973. grease monkey nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) thợ máy (ô tô, máy b(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grease monkey là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grease monkey danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) thợ máy (ô tô, máy bay). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grease monkey
  • Phiên âm (nếu có): [gri:smʌɳki]
  • Nghĩa tiếng việt của grease monkey là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) thợ máy (ô tô, máy bay)

40974. grease-box nghĩa tiếng việt là danh từ|- bầu dầu, bầu tra mỡ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grease-box là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grease-box danh từ|- bầu dầu, bầu tra mỡ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grease-box
  • Phiên âm (nếu có): [gri:sbɔks]
  • Nghĩa tiếng việt của grease-box là: danh từ|- bầu dầu, bầu tra mỡ

40975. grease-cap nghĩa tiếng việt là #-cap) /gri:skʌp/|* danh từ|- hộp đựng mỡ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grease-cap là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grease-cap #-cap) /gri:skʌp/|* danh từ|- hộp đựng mỡ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grease-cap
  • Phiên âm (nếu có): [gri:skʌp]
  • Nghĩa tiếng việt của grease-cap là: #-cap) /gri:skʌp/|* danh từ|- hộp đựng mỡ

40976. grease-channel nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) rãnh tra dầu mỡ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grease-channel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grease-channel danh từ|- (kỹ thuật) rãnh tra dầu mỡ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grease-channel
  • Phiên âm (nếu có): [gri:s,tʃænl]
  • Nghĩa tiếng việt của grease-channel là: danh từ|- (kỹ thuật) rãnh tra dầu mỡ

40977. grease-cup nghĩa tiếng việt là #-cap) /gri:skʌp/|* danh từ|- hộp đựng mỡ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grease-cup là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grease-cup #-cap) /gri:skʌp/|* danh từ|- hộp đựng mỡ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grease-cup
  • Phiên âm (nếu có): [gri:skʌp]
  • Nghĩa tiếng việt của grease-cup là: #-cap) /gri:skʌp/|* danh từ|- hộp đựng mỡ

40978. grease-extractor nghĩa tiếng việt là #-extractor) /gri:siks,træktə/|* danh từ|- chất tẩy mỡ; chất tẩ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grease-extractor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grease-extractor #-extractor) /gri:siks,træktə/|* danh từ|- chất tẩy mỡ; chất tẩy nhờn (ở len)|- máy tẩy mỡ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grease-extractor
  • Phiên âm (nếu có): [gri:srimu:və]
  • Nghĩa tiếng việt của grease-extractor là: #-extractor) /gri:siks,træktə/|* danh từ|- chất tẩy mỡ; chất tẩy nhờn (ở len)|- máy tẩy mỡ

40979. grease-gun nghĩa tiếng việt là danh từ|- ống bơm mỡ vào máy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grease-gun là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grease-gun danh từ|- ống bơm mỡ vào máy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grease-gun
  • Phiên âm (nếu có): [gri:sgʌn]
  • Nghĩa tiếng việt của grease-gun là: danh từ|- ống bơm mỡ vào máy

40980. grease-paint nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sân khấu) phấn mỡ (để hoá trang)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grease-paint là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grease-paint danh từ|- (sân khấu) phấn mỡ (để hoá trang). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grease-paint
  • Phiên âm (nếu có): [gri:speint]
  • Nghĩa tiếng việt của grease-paint là: danh từ|- (sân khấu) phấn mỡ (để hoá trang)

40981. grease-pan nghĩa tiếng việt là danh từ|- chảo hứng mỡ, (thịt quay)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grease-pan là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grease-pan danh từ|- chảo hứng mỡ, (thịt quay). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grease-pan
  • Phiên âm (nếu có): [gri:spæn]
  • Nghĩa tiếng việt của grease-pan là: danh từ|- chảo hứng mỡ, (thịt quay)

40982. grease-proof nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thấm mỡ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grease-proof là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grease-proof tính từ|- không thấm mỡ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grease-proof
  • Phiên âm (nếu có): [gri:spru:f]
  • Nghĩa tiếng việt của grease-proof là: tính từ|- không thấm mỡ

40983. grease-remover nghĩa tiếng việt là #-extractor) /gri:siks,træktə/|* danh từ|- chất tẩy mỡ; chất tẩ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grease-remover là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grease-remover #-extractor) /gri:siks,træktə/|* danh từ|- chất tẩy mỡ; chất tẩy nhờn (ở len)|- máy tẩy mỡ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grease-remover
  • Phiên âm (nếu có): [gri:srimu:və]
  • Nghĩa tiếng việt của grease-remover là: #-extractor) /gri:siks,træktə/|* danh từ|- chất tẩy mỡ; chất tẩy nhờn (ở len)|- máy tẩy mỡ

40984. greased nghĩa tiếng việt là tính từ|- được tra mỡ; được bôi trơn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ greased là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh greased tính từ|- được tra mỡ; được bôi trơn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:greased
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của greased là: tính từ|- được tra mỡ; được bôi trơn

40985. greaseless nghĩa tiếng việt là xem grease(…)


Nghĩa tiếng việt của từ greaseless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh greaselessxem grease. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:greaseless
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của greaseless là: xem grease

40986. greaseproof nghĩa tiếng việt là xem grease(…)


Nghĩa tiếng việt của từ greaseproof là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh greaseproofxem grease. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:greaseproof
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của greaseproof là: xem grease

40987. greaser nghĩa tiếng việt là danh từ|- người tra mỡ (vào máy)|- (kỹ thuật) cái tra dần mơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ greaser là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh greaser danh từ|- người tra mỡ (vào máy)|- (kỹ thuật) cái tra dần mỡ|- (hàng hải) người đốt lò (ở tàu thuỷ)|- (từ lóng) người mỹ gốc tây ban nha; người mỹ gốc mê hi cô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:greaser
  • Phiên âm (nếu có): [gri:zə]
  • Nghĩa tiếng việt của greaser là: danh từ|- người tra mỡ (vào máy)|- (kỹ thuật) cái tra dần mỡ|- (hàng hải) người đốt lò (ở tàu thuỷ)|- (từ lóng) người mỹ gốc tây ban nha; người mỹ gốc mê hi cô

40988. greasily nghĩa tiếng việt là phó từ|- thớ lợ, ngọt xớt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ greasily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh greasily phó từ|- thớ lợ, ngọt xớt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:greasily
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của greasily là: phó từ|- thớ lợ, ngọt xớt

40989. greasiness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất béo ngậy, tính chất mỡ|- sự trơn nhờn|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ greasiness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh greasiness danh từ|- tính chất béo ngậy, tính chất mỡ|- sự trơn nhờn|- tính thớ lợ, tính ngọt xớt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:greasiness
  • Phiên âm (nếu có): [gri:zinis]
  • Nghĩa tiếng việt của greasiness là: danh từ|- tính chất béo ngậy, tính chất mỡ|- sự trơn nhờn|- tính thớ lợ, tính ngọt xớt

40990. greasing nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) sự tra mỡ, sự bôi trơn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ greasing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh greasing danh từ|- (kỹ thuật) sự tra mỡ, sự bôi trơn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:greasing
  • Phiên âm (nếu có): [gri:ziɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của greasing là: danh từ|- (kỹ thuật) sự tra mỡ, sự bôi trơn

40991. greasy nghĩa tiếng việt là tính từ|- giây mỡ, dính mỡ|- bằng mỡ; như mỡ|- béo, ngậy|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ greasy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh greasy tính từ|- giây mỡ, dính mỡ|- bằng mỡ; như mỡ|- béo, ngậy|- trơn, nhờn|=a greasy road|+ đường trơn|- (nghĩa bóng) trơn tru, chạy đều (công việc)|- mắc bệnh thối gót (ngựa)|- chưa tẩy nhờn (len)|- (hàng hải) nhiều sương mù (trời)|- thớ lợ, ngọt xớt (thái độ, lời nói. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:greasy
  • Phiên âm (nếu có): [gri:zi]
  • Nghĩa tiếng việt của greasy là: tính từ|- giây mỡ, dính mỡ|- bằng mỡ; như mỡ|- béo, ngậy|- trơn, nhờn|=a greasy road|+ đường trơn|- (nghĩa bóng) trơn tru, chạy đều (công việc)|- mắc bệnh thối gót (ngựa)|- chưa tẩy nhờn (len)|- (hàng hải) nhiều sương mù (trời)|- thớ lợ, ngọt xớt (thái độ, lời nói

40992. great nghĩa tiếng việt là tính từ|- lớn, to lớn, vĩ đại|=a wind|+ cơn gió lớn|=a great (…)


Nghĩa tiếng việt của từ great là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh great tính từ|- lớn, to lớn, vĩ đại|=a wind|+ cơn gió lớn|=a great distance|+ một khoảng cách lớn|=the great october socialist revolution|+ cuộc cách mạng xã hội chủ nghĩa tháng mười vĩ đại)|=a great writer|+ một nhà văn lớn|=the great powers|+ những nước lớn|=a great scoundrel|+ thằng đại bợm|=the great majority|+ đại đa số|=at a great price|+ đi rất nhanh|- hết sức, rất|=with great care|+ cẩn thận hết sức|=to pay great attention to|+ hết sức chú ý tới|- cao quý, ca cả, cao thượng|=he appeared greater in adversity than ever before|+ trong lúc hoạn nạn anh ấy tỏ ra cao thượng hơn bao giờ hết|- tuyệt hay, thật là thú vị|=that is great!|+ thật là tuyệt!|=to have great time|+ được hưởng một thời gian thú tuyệt|- giỏi, thạo cừ, hiểu rõ, hiểu tường tận|=to be great on|+ hiểu rõ, biết rõ, hiểu tường tận về (cái gì)|=to be great at|+ rất giỏi về (cái gì)|- thân (với ai)|=to be great with somebody|+ thân với ai|- (từ cổ,nghĩa cổ) có mang, có chửa|- tá mười ba|- nhiều|- (xem) mind|- sống đến tận lúc tuổi già, sống lâu|- rất quan tâm đến|* danh từ|- (the great) (dùng như số nhiều) những người vĩ đại|- số nhiều kỳ thi tốt nghiệp tú tài văn chương (tại trường đại học ôc-phớt). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:great
  • Phiên âm (nếu có): [greit]
  • Nghĩa tiếng việt của great là: tính từ|- lớn, to lớn, vĩ đại|=a wind|+ cơn gió lớn|=a great distance|+ một khoảng cách lớn|=the great october socialist revolution|+ cuộc cách mạng xã hội chủ nghĩa tháng mười vĩ đại)|=a great writer|+ một nhà văn lớn|=the great powers|+ những nước lớn|=a great scoundrel|+ thằng đại bợm|=the great majority|+ đại đa số|=at a great price|+ đi rất nhanh|- hết sức, rất|=with great care|+ cẩn thận hết sức|=to pay great attention to|+ hết sức chú ý tới|- cao quý, ca cả, cao thượng|=he appeared greater in adversity than ever before|+ trong lúc hoạn nạn anh ấy tỏ ra cao thượng hơn bao giờ hết|- tuyệt hay, thật là thú vị|=that is great!|+ thật là tuyệt!|=to have great time|+ được hưởng một thời gian thú tuyệt|- giỏi, thạo cừ, hiểu rõ, hiểu tường tận|=to be great on|+ hiểu rõ, biết rõ, hiểu tường tận về (cái gì)|=to be great at|+ rất giỏi về (cái gì)|- thân (với ai)|=to be great with somebody|+ thân với ai|- (từ cổ,nghĩa cổ) có mang, có chửa|- tá mười ba|- nhiều|- (xem) mind|- sống đến tận lúc tuổi già, sống lâu|- rất quan tâm đến|* danh từ|- (the great) (dùng như số nhiều) những người vĩ đại|- số nhiều kỳ thi tốt nghiệp tú tài văn chương (tại trường đại học ôc-phớt)

40993. great bear nghĩa tiếng việt là danh từ|- chòm sao gấu lớn, đại hùng tinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ great bear là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh great bear danh từ|- chòm sao gấu lớn, đại hùng tinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:great bear
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của great bear là: danh từ|- chòm sao gấu lớn, đại hùng tinh

40994. great britain nghĩa tiếng việt là danh từ|- nước anh, anh quốc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ great britain là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh great britain danh từ|- nước anh, anh quốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:great britain
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của great britain là: danh từ|- nước anh, anh quốc

40995. great circle nghĩa tiếng việt là danh từ|- vòng tròn bao quanh một hình cầu, sao cho đường kín(…)


Nghĩa tiếng việt của từ great circle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh great circle danh từ|- vòng tròn bao quanh một hình cầu, sao cho đường kính của nó đi qua tâm hình cầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:great circle
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của great circle là: danh từ|- vòng tròn bao quanh một hình cầu, sao cho đường kính của nó đi qua tâm hình cầu

40996. great go nghĩa tiếng việt là danh từ|- kỳ thi tốt nghiệp tú tài văn chương (tại trường đạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ great go là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh great go danh từ|- kỳ thi tốt nghiệp tú tài văn chương (tại trường đại học căm-brít). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:great go
  • Phiên âm (nếu có): [greitgou]
  • Nghĩa tiếng việt của great go là: danh từ|- kỳ thi tốt nghiệp tú tài văn chương (tại trường đại học căm-brít)

40997. great lakes nghĩa tiếng việt là danh từ, pl|- năm hồ lớn nằm giữa canada và mỹ, ngũ đại hồ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ great lakes là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh great lakes danh từ, pl|- năm hồ lớn nằm giữa canada và mỹ, ngũ đại hồ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:great lakes
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của great lakes là: danh từ, pl|- năm hồ lớn nằm giữa canada và mỹ, ngũ đại hồ

40998. great leap forward nghĩa tiếng việt là (econ) đại nhảy vọt|+ tên gọi của một chính sách phát triển (…)


Nghĩa tiếng việt của từ great leap forward là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh great leap forward(econ) đại nhảy vọt|+ tên gọi của một chính sách phát triển được phát động ở trung quốc vào cuối năm 1957 nhằm đẩy nhanh quá trình phát triển với tỷ lệ tăng trưởng công nghiệp là 20-30%. rất khó đánh giá thành công của chính sách mạo hiểm này do có những sự kiện khác xuất hiện đồng thời vào quãng thời gian này.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:great leap forward
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của great leap forward là: (econ) đại nhảy vọt|+ tên gọi của một chính sách phát triển được phát động ở trung quốc vào cuối năm 1957 nhằm đẩy nhanh quá trình phát triển với tỷ lệ tăng trưởng công nghiệp là 20-30%. rất khó đánh giá thành công của chính sách mạo hiểm này do có những sự kiện khác xuất hiện đồng thời vào quãng thời gian này.

40999. great war nghĩa tiếng việt là danh từ|- đại chiến thế giới lần 1 (1914 - 1918), đệ nhất thê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ great war là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh great war danh từ|- đại chiến thế giới lần 1 (1914 - 1918), đệ nhất thế chiến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:great war
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của great war là: danh từ|- đại chiến thế giới lần 1 (1914 - 1918), đệ nhất thế chiến

41000. great-aunt nghĩa tiếng việt là danh từ|- bà cô; bà dì; bà bác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ great-aunt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh great-aunt danh từ|- bà cô; bà dì; bà bác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:great-aunt
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của great-aunt là: danh từ|- bà cô; bà dì; bà bác

41001. great-eyed nghĩa tiếng việt là tính từ|- mắt to; mắt lồi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ great-eyed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh great-eyed tính từ|- mắt to; mắt lồi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:great-eyed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của great-eyed là: tính từ|- mắt to; mắt lồi

41002. great-fruited nghĩa tiếng việt là tính từ|- có quả lớn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ great-fruited là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh great-fruited tính từ|- có quả lớn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:great-fruited
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của great-fruited là: tính từ|- có quả lớn

41003. great-grandchild nghĩa tiếng việt là danh từ|- chắt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ great-grandchild là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh great-grandchild danh từ|- chắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:great-grandchild
  • Phiên âm (nếu có): [greitgræntʃaild]
  • Nghĩa tiếng việt của great-grandchild là: danh từ|- chắt

41004. great-granddaughter nghĩa tiếng việt là danh từ|- chắt gái(…)


Nghĩa tiếng việt của từ great-granddaughter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh great-granddaughter danh từ|- chắt gái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:great-granddaughter
  • Phiên âm (nếu có): [greitgræn,dɔ:tə]
  • Nghĩa tiếng việt của great-granddaughter là: danh từ|- chắt gái

41005. great-grandfather nghĩa tiếng việt là danh từ|- cụ ông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ great-grandfather là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh great-grandfather danh từ|- cụ ông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:great-grandfather
  • Phiên âm (nếu có): [greitgrænd,fɑ:ðə]
  • Nghĩa tiếng việt của great-grandfather là: danh từ|- cụ ông

41006. great-grandmother nghĩa tiếng việt là danh từ|- cụ bà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ great-grandmother là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh great-grandmother danh từ|- cụ bà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:great-grandmother
  • Phiên âm (nếu có): [greitgrænd,mʌðə]
  • Nghĩa tiếng việt của great-grandmother là: danh từ|- cụ bà

41007. great-grandson nghĩa tiếng việt là danh từ|- chắt trai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ great-grandson là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh great-grandson danh từ|- chắt trai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:great-grandson
  • Phiên âm (nếu có): [greitgrænsʌn]
  • Nghĩa tiếng việt của great-grandson là: danh từ|- chắt trai

41008. great-hearted nghĩa tiếng việt là tính từ|- hào hiệp, đại lượng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ great-hearted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh great-hearted tính từ|- hào hiệp, đại lượng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:great-hearted
  • Phiên âm (nếu có): [greithɑ:tid]
  • Nghĩa tiếng việt của great-hearted là: tính từ|- hào hiệp, đại lượng

41009. great-heartedness nghĩa tiếng việt là danh từ|- lòng hào hiệp; tính đại lượng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ great-heartedness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh great-heartedness danh từ|- lòng hào hiệp; tính đại lượng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:great-heartedness
  • Phiên âm (nếu có): [greithɑ:tidnis]
  • Nghĩa tiếng việt của great-heartedness là: danh từ|- lòng hào hiệp; tính đại lượng

41010. great-power nghĩa tiếng việt là danh từ|- cường quốc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ great-power là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh great-power danh từ|- cường quốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:great-power
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của great-power là: danh từ|- cường quốc

41011. great-russian nghĩa tiếng việt là danh từ|- adj|- đại nga(…)


Nghĩa tiếng việt của từ great-russian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh great-russian danh từ|- adj|- đại nga. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:great-russian
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của great-russian là: danh từ|- adj|- đại nga

41012. greatcoat nghĩa tiếng việt là danh từ|- áo choàng, áo bành tô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ greatcoat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh greatcoat danh từ|- áo choàng, áo bành tô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:greatcoat
  • Phiên âm (nếu có): [greikout]
  • Nghĩa tiếng việt của greatcoat là: danh từ|- áo choàng, áo bành tô

41013. greaten nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm thành lớn|* nội động từ|- thành lớn; l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ greaten là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh greaten ngoại động từ|- làm thành lớn|* nội động từ|- thành lớn; lớn ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:greaten
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của greaten là: ngoại động từ|- làm thành lớn|* nội động từ|- thành lớn; lớn ra

41014. greater nghĩa tiếng việt là lớn hơn, có ý nghĩa hơn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ greater là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh greaterlớn hơn, có ý nghĩa hơn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:greater
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của greater là: lớn hơn, có ý nghĩa hơn

41015. greatest nghĩa tiếng việt là lớn nhất, có ý nghĩa nhất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ greatest là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh greatestlớn nhất, có ý nghĩa nhất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:greatest
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của greatest là: lớn nhất, có ý nghĩa nhất

41016. greatly nghĩa tiếng việt là phó từ|- rất lắm|- cao thượng, cao cả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ greatly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh greatly phó từ|- rất lắm|- cao thượng, cao cả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:greatly
  • Phiên âm (nếu có): [greitli]
  • Nghĩa tiếng việt của greatly là: phó từ|- rất lắm|- cao thượng, cao cả

41017. greatness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự to lớn|- sự cao quý, sự cao cả, sự cao thượng|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ greatness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh greatness danh từ|- sự to lớn|- sự cao quý, sự cao cả, sự cao thượng|- tính lớn lao, tính vĩ đại, tính quan trọng, tính trọng đại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:greatness
  • Phiên âm (nếu có): [greitnis]
  • Nghĩa tiếng việt của greatness là: danh từ|- sự to lớn|- sự cao quý, sự cao cả, sự cao thượng|- tính lớn lao, tính vĩ đại, tính quan trọng, tính trọng đại

41018. greaves nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- sử phần giáp che ống chân, xà cạp|- tóp (…)


Nghĩa tiếng việt của từ greaves là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh greaves danh từ số nhiều|- sử phần giáp che ống chân, xà cạp|- tóp mỡ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:greaves
  • Phiên âm (nếu có): [gri:vz]
  • Nghĩa tiếng việt của greaves là: danh từ số nhiều|- sử phần giáp che ống chân, xà cạp|- tóp mỡ

41019. grebe nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) chim lặn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grebe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grebe danh từ|- (động vật học) chim lặn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grebe
  • Phiên âm (nếu có): [gri:b]
  • Nghĩa tiếng việt của grebe là: danh từ|- (động vật học) chim lặn

41020. grecian nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) hy-lạp; kiểu hy-lạp ((thường) vẽ kiến trú(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grecian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grecian tính từ|- (thuộc) hy-lạp; kiểu hy-lạp ((thường) vẽ kiến trúc hoặc khuôn mặt)|=a grecian nose|+ mũi thẳng dọc dừa (kiểu hy-lạp)|- món quà phải coi chừng (có ý đồ đen tối ở trong)|* danh từ|- nhà hy-lạp học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grecian
  • Phiên âm (nếu có): [gri:ʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của grecian là: tính từ|- (thuộc) hy-lạp; kiểu hy-lạp ((thường) vẽ kiến trúc hoặc khuôn mặt)|=a grecian nose|+ mũi thẳng dọc dừa (kiểu hy-lạp)|- món quà phải coi chừng (có ý đồ đen tối ở trong)|* danh từ|- nhà hy-lạp học

41021. grecism nghĩa tiếng việt là danh từ|- văn hoá hy-lạp; tinh thần hy-lạp; tư tưởng hy-lạp|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ grecism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grecism danh từ|- văn hoá hy-lạp; tinh thần hy-lạp; tư tưởng hy-lạp|- từ ngữ đặc hy-lạp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grecism
  • Phiên âm (nếu có): [gri:sizm]
  • Nghĩa tiếng việt của grecism là: danh từ|- văn hoá hy-lạp; tinh thần hy-lạp; tư tưởng hy-lạp|- từ ngữ đặc hy-lạp

41022. grecize nghĩa tiếng việt là động từ|- hy-lạp hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grecize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grecize động từ|- hy-lạp hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grecize
  • Phiên âm (nếu có): [gri:saiz]
  • Nghĩa tiếng việt của grecize là: động từ|- hy-lạp hoá

41023. greco-latin nghĩa tiếng việt là tính từ|- hy-la; hy lạp latinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ greco-latin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh greco-latin tính từ|- hy-la; hy lạp latinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:greco-latin
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của greco-latin là: tính từ|- hy-la; hy lạp latinh

41024. greco-roman nghĩa tiếng việt là tính từ|- hy-lạp-la mã(…)


Nghĩa tiếng việt của từ greco-roman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh greco-roman tính từ|- hy-lạp-la mã. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:greco-roman
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của greco-roman là: tính từ|- hy-lạp-la mã

41025. grecolatry nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự sùng bái hy lạp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grecolatry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grecolatry danh từ|- sự sùng bái hy lạp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grecolatry
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của grecolatry là: danh từ|- sự sùng bái hy lạp

41026. greed nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính tham lam|- tính tham ăn, thói háu ăn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ greed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh greed danh từ|- tính tham lam|- tính tham ăn, thói háu ăn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:greed
  • Phiên âm (nếu có): [gri:d]
  • Nghĩa tiếng việt của greed là: danh từ|- tính tham lam|- tính tham ăn, thói háu ăn

41027. greedily nghĩa tiếng việt là phó từ|- tham lam, thèm khát(…)


Nghĩa tiếng việt của từ greedily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh greedily phó từ|- tham lam, thèm khát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:greedily
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của greedily là: phó từ|- tham lam, thèm khát

41028. greediness nghĩa tiếng việt là danh từ|- thói tham ăn, thói háu ăn|- thói tham lam|- sự thèm (…)


Nghĩa tiếng việt của từ greediness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh greediness danh từ|- thói tham ăn, thói háu ăn|- thói tham lam|- sự thèm khát, sự thiết tha. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:greediness
  • Phiên âm (nếu có): [gri:dinis]
  • Nghĩa tiếng việt của greediness là: danh từ|- thói tham ăn, thói háu ăn|- thói tham lam|- sự thèm khát, sự thiết tha

41029. greedy nghĩa tiếng việt là tính từ|- tham ăn, háu ăn|- tham lam, hám|=greedy of honours|+ ha(…)


Nghĩa tiếng việt của từ greedy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh greedy tính từ|- tham ăn, háu ăn|- tham lam, hám|=greedy of honours|+ hám danh|=greedy of gaint|+ hám lợi|- thèm khát, thiết tha|=to be greedy to do something|+ thèm khát được làm gì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:greedy
  • Phiên âm (nếu có): [gri:di]
  • Nghĩa tiếng việt của greedy là: tính từ|- tham ăn, háu ăn|- tham lam, hám|=greedy of honours|+ hám danh|=greedy of gaint|+ hám lợi|- thèm khát, thiết tha|=to be greedy to do something|+ thèm khát được làm gì

41030. greedy-guts nghĩa tiếng việt là danh từ|- người ăn nhiều(…)


Nghĩa tiếng việt của từ greedy-guts là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh greedy-guts danh từ|- người ăn nhiều. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:greedy-guts
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của greedy-guts là: danh từ|- người ăn nhiều

41031. greek nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) hy-lạp|- (xem) calends|* danh từ|- người hy-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ greek là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh greek tính từ|- (thuộc) hy-lạp|- (xem) calends|* danh từ|- người hy-lạp|- tiếng hy-lạp|- kẻ bịp bợm, kẻ lừa đảo, quân bạc bịp|- tôi không thể hiểu được điều đó|- thật là kỳ phùng địch thủ; kẻ cắp bà già gặp nhau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:greek
  • Phiên âm (nếu có): [gri:k]
  • Nghĩa tiếng việt của greek là: tính từ|- (thuộc) hy-lạp|- (xem) calends|* danh từ|- người hy-lạp|- tiếng hy-lạp|- kẻ bịp bợm, kẻ lừa đảo, quân bạc bịp|- tôi không thể hiểu được điều đó|- thật là kỳ phùng địch thủ; kẻ cắp bà già gặp nhau

41032. greeking nghĩa tiếng việt là quá trình hiển thị một bảng mô phỏng của một trang trên màn (…)


Nghĩa tiếng việt của từ greeking là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh greekingquá trình hiển thị một bảng mô phỏng của một trang trên màn hình, bằng các đường hoặc các dải ngang thay cho văn bản thực, sao cho toàn thể thiết kế mặt bằng trang được thể hiện rõ ràng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:greeking
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của greeking là: quá trình hiển thị một bảng mô phỏng của một trang trên màn hình, bằng các đường hoặc các dải ngang thay cho văn bản thực, sao cho toàn thể thiết kế mặt bằng trang được thể hiện rõ ràng

41033. green nghĩa tiếng việt là tính từ|- xanh lá cây, (màu) lục|- xanh; tươi|=green fruit|+ qua(…)


Nghĩa tiếng việt của từ green là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh green tính từ|- xanh lá cây, (màu) lục|- xanh; tươi|=green fruit|+ quả xanh|=green timber|+ gỗ tươi|=green hide|+ da sống|- đầy sức sống; thanh xuân|=green years|+ tuổi xanh, tuổi thanh xuân|- chưa có kinh nghiệm, mới vào nghề; thơ ngây, cả tin|=a green hand|+ thợ mới vào nghề|=to be still green at ones job|+ mới làm việc còn bỡ ngỡ|=to be not so green as to believe something|+ không ngây thơ đến nỗi tin một điều gì|- tái xanh, tái ngắt (nước da)|=to look green|+ tái xanh, tái mét|=looking green with jealousy|+ tái đi vì ghen tức|- (nghĩa bóng) ghen, ghen tức, ghen tị|=a green eye|+ sự ghen tị|- còn mới, chưa lành, chưa liền (vết thương)|=a green wound|+ vết thương còn mới|* danh từ|- màu xanh lá cây, màu xanh lục|- quần áo màu lục|=to be dressed in green|+ mặc quần áo màu lục|- phẩm lục (để nhuộm)|=paris green|+ phẩm lục pa-ri|- cây cỏ|- bãi cỏ xanh, thảm cỏ xanh|- (số nhiều) rau|- (nghĩa bóng) tuổi xanh, tuổi thanh xuân; sức sống, sức cường tráng|=in the green|+ đang ở tuổi thanh xuân đầy nhựa sống|- vẻ cả tin; vẻ ngây thơ non nớt|=do you see any green in my eye?|+ anh trông tôi có vẻ gì ngây thơ non nớt không?|* nội động từ|- trở nên xanh lá cây, hoá thành màu lục|* ngoại động từ làm cho xanh; nhuộm lục|- (từ lóng) bịp, lừa bịp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:green
  • Phiên âm (nếu có): [gri:n]
  • Nghĩa tiếng việt của green là: tính từ|- xanh lá cây, (màu) lục|- xanh; tươi|=green fruit|+ quả xanh|=green timber|+ gỗ tươi|=green hide|+ da sống|- đầy sức sống; thanh xuân|=green years|+ tuổi xanh, tuổi thanh xuân|- chưa có kinh nghiệm, mới vào nghề; thơ ngây, cả tin|=a green hand|+ thợ mới vào nghề|=to be still green at ones job|+ mới làm việc còn bỡ ngỡ|=to be not so green as to believe something|+ không ngây thơ đến nỗi tin một điều gì|- tái xanh, tái ngắt (nước da)|=to look green|+ tái xanh, tái mét|=looking green with jealousy|+ tái đi vì ghen tức|- (nghĩa bóng) ghen, ghen tức, ghen tị|=a green eye|+ sự ghen tị|- còn mới, chưa lành, chưa liền (vết thương)|=a green wound|+ vết thương còn mới|* danh từ|- màu xanh lá cây, màu xanh lục|- quần áo màu lục|=to be dressed in green|+ mặc quần áo màu lục|- phẩm lục (để nhuộm)|=paris green|+ phẩm lục pa-ri|- cây cỏ|- bãi cỏ xanh, thảm cỏ xanh|- (số nhiều) rau|- (nghĩa bóng) tuổi xanh, tuổi thanh xuân; sức sống, sức cường tráng|=in the green|+ đang ở tuổi thanh xuân đầy nhựa sống|- vẻ cả tin; vẻ ngây thơ non nớt|=do you see any green in my eye?|+ anh trông tôi có vẻ gì ngây thơ non nớt không?|* nội động từ|- trở nên xanh lá cây, hoá thành màu lục|* ngoại động từ làm cho xanh; nhuộm lục|- (từ lóng) bịp, lừa bịp

41034. green belt nghĩa tiếng việt là danh từ|- khu vựcxanh tươi bao quanh thành phố, vành đai xanh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ green belt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh green belt danh từ|- khu vựcxanh tươi bao quanh thành phố, vành đai xanh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:green belt
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của green belt là: danh từ|- khu vựcxanh tươi bao quanh thành phố, vành đai xanh

41035. green fingers nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thông tục) tài trồng vườn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ green fingers là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh green fingers danh từ|- (thông tục) tài trồng vườn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:green fingers
  • Phiên âm (nếu có): [gri:nfiɳgəz]
  • Nghĩa tiếng việt của green fingers là: danh từ|- (thông tục) tài trồng vườn

41036. green fodder nghĩa tiếng việt là danh từ|- cỏ tươi (thức ăn cho vật nuôi) ((cũng) green_food)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ green fodder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh green fodder danh từ|- cỏ tươi (thức ăn cho vật nuôi) ((cũng) green_food). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:green fodder
  • Phiên âm (nếu có): [gri:nfɔdə]
  • Nghĩa tiếng việt của green fodder là: danh từ|- cỏ tươi (thức ăn cho vật nuôi) ((cũng) green_food)

41037. green food nghĩa tiếng việt là danh từ|- (như) green_fodder|- rau(…)


Nghĩa tiếng việt của từ green food là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh green food danh từ|- (như) green_fodder|- rau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:green food
  • Phiên âm (nếu có): [gri:nfu:d]
  • Nghĩa tiếng việt của green food là: danh từ|- (như) green_fodder|- rau

41038. green forage nghĩa tiếng việt là danh từ|- cỏ tươi (thức ăn cho vật nuôi) ((cũng) green_food)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ green forage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh green forage danh từ|- cỏ tươi (thức ăn cho vật nuôi) ((cũng) green_food). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:green forage
  • Phiên âm (nếu có): [gri:nfɔdə]
  • Nghĩa tiếng việt của green forage là: danh từ|- cỏ tươi (thức ăn cho vật nuôi) ((cũng) green_food)

41039. green goods nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- rau tươi|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) g(…)


Nghĩa tiếng việt của từ green goods là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh green goods danh từ số nhiều|- rau tươi|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) giấy bạc giả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:green goods
  • Phiên âm (nếu có): [gri:ngudz]
  • Nghĩa tiếng việt của green goods là: danh từ số nhiều|- rau tươi|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) giấy bạc giả

41040. green light nghĩa tiếng việt là danh từ|- đèn xanh (tín hiệu giao thông)|- (thông tục) sự cho p(…)


Nghĩa tiếng việt của từ green light là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh green light danh từ|- đèn xanh (tín hiệu giao thông)|- (thông tục) sự cho phép (đi qua; làm việc gì)|=to give the green_light to|+ đồng ý cho làm, cho phép làm (việc gì). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:green light
  • Phiên âm (nếu có): [gri:nlait]
  • Nghĩa tiếng việt của green light là: danh từ|- đèn xanh (tín hiệu giao thông)|- (thông tục) sự cho phép (đi qua; làm việc gì)|=to give the green_light to|+ đồng ý cho làm, cho phép làm (việc gì)

41041. green linnet nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) chim sẻ lục(…)


Nghĩa tiếng việt của từ green linnet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh green linnet danh từ|- (động vật học) chim sẻ lục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:green linnet
  • Phiên âm (nếu có): [gri:nfintʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của green linnet là: danh từ|- (động vật học) chim sẻ lục

41042. green manure nghĩa tiếng việt là danh từ|- phân xanh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ green manure là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh green manure danh từ|- phân xanh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:green manure
  • Phiên âm (nếu có): [gri:nmənjuə]
  • Nghĩa tiếng việt của green manure là: danh từ|- phân xanh

41043. green meat nghĩa tiếng việt là danh từ|- rau cỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ green meat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh green meat danh từ|- rau cỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:green meat
  • Phiên âm (nếu có): [gri:nmi:t]
  • Nghĩa tiếng việt của green meat là: danh từ|- rau cỏ

41044. green phosphor display nghĩa tiếng việt là (tech) màn hình lân tinh mầu lục(…)


Nghĩa tiếng việt của từ green phosphor display là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh green phosphor display(tech) màn hình lân tinh mầu lục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:green phosphor display
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của green phosphor display là: (tech) màn hình lân tinh mầu lục

41045. green pound nghĩa tiếng việt là (econ) đồng bảng xanh|+ tỷ giá hối đoái của đồng bảng sterlin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ green pound là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh green pound(econ) đồng bảng xanh|+ tỷ giá hối đoái của đồng bảng sterling sử dụng để chuyển đổi giá cả nông nghiệp được chấp thuận bởi chính sách nông nghiệp chung tính theo đơn vị tiền tệ châu âu thành giá cả ở nước anh.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:green pound
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của green pound là: (econ) đồng bảng xanh|+ tỷ giá hối đoái của đồng bảng sterling sử dụng để chuyển đổi giá cả nông nghiệp được chấp thuận bởi chính sách nông nghiệp chung tính theo đơn vị tiền tệ châu âu thành giá cả ở nước anh.

41046. green pound nghĩa tiếng việt là danh từ|- giá trị của đồng pao trong việc trao đổi nông sản t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ green pound là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh green pound danh từ|- giá trị của đồng pao trong việc trao đổi nông sản trong cộng đồng châu âu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:green pound
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của green pound là: danh từ|- giá trị của đồng pao trong việc trao đổi nông sản trong cộng đồng châu âu

41047. green revolution nghĩa tiếng việt là (econ) cách mạng xanh.|+ một cụm thuật ngữ được sử dụng trong(…)


Nghĩa tiếng việt của từ green revolution là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh green revolution(econ) cách mạng xanh.|+ một cụm thuật ngữ được sử dụng trong trường hợp có sự tăng mạnh trong năng suất nông nghiẹp ở các nước đang phát triển bằng cách đưa vào áp dụng các loại giống chống được bệnh tật, có năng suất cao.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:green revolution
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của green revolution là: (econ) cách mạng xanh.|+ một cụm thuật ngữ được sử dụng trong trường hợp có sự tăng mạnh trong năng suất nông nghiẹp ở các nước đang phát triển bằng cách đưa vào áp dụng các loại giống chống được bệnh tật, có năng suất cao.

41048. green salad nghĩa tiếng việt là danh từ|- món rau trộn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ green salad là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh green salad danh từ|- món rau trộn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:green salad
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của green salad là: danh từ|- món rau trộn

41049. green stall nghĩa tiếng việt là danh từ|- quầy bán rau quả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ green stall là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh green stall danh từ|- quầy bán rau quả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:green stall
  • Phiên âm (nếu có): [gri:nstɔ:l]
  • Nghĩa tiếng việt của green stall là: danh từ|- quầy bán rau quả

41050. green tea nghĩa tiếng việt là danh từ|- chè xanh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ green tea là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh green tea danh từ|- chè xanh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:green tea
  • Phiên âm (nếu có): [gri:nti:]
  • Nghĩa tiếng việt của green tea là: danh từ|- chè xanh

41051. green-blind nghĩa tiếng việt là tính từ|- (y học) mắc chứng mù màu lục(…)


Nghĩa tiếng việt của từ green-blind là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh green-blind tính từ|- (y học) mắc chứng mù màu lục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:green-blind
  • Phiên âm (nếu có): [gri:nblaind]
  • Nghĩa tiếng việt của green-blind là: tính từ|- (y học) mắc chứng mù màu lục

41052. green-blindness nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) chứng mù màu lục(…)


Nghĩa tiếng việt của từ green-blindness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh green-blindness danh từ|- (y học) chứng mù màu lục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:green-blindness
  • Phiên âm (nếu có): [gri:nblaindnis]
  • Nghĩa tiếng việt của green-blindness là: danh từ|- (y học) chứng mù màu lục

41053. green-book nghĩa tiếng việt là danh từ|- (ngoại giao) sách xanh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ green-book là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh green-book danh từ|- (ngoại giao) sách xanh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:green-book
  • Phiên âm (nếu có): [gri:nbuk]
  • Nghĩa tiếng việt của green-book là: danh từ|- (ngoại giao) sách xanh

41054. green-eyed nghĩa tiếng việt là tính từ|- ghen|- sự ghen, sự ghen tị, sự ghen tuông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ green-eyed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh green-eyed tính từ|- ghen|- sự ghen, sự ghen tị, sự ghen tuông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:green-eyed
  • Phiên âm (nếu có): [gri:naid]
  • Nghĩa tiếng việt của green-eyed là: tính từ|- ghen|- sự ghen, sự ghen tị, sự ghen tuông

41055. green-peak nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) chim gõ kiến(…)


Nghĩa tiếng việt của từ green-peak là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh green-peak danh từ|- (động vật học) chim gõ kiến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:green-peak
  • Phiên âm (nếu có): [gri:npi:k]
  • Nghĩa tiếng việt của green-peak là: danh từ|- (động vật học) chim gõ kiến

41056. green-room nghĩa tiếng việt là danh từ|- phòng nghỉ (của diễn viên ở các rạp hát)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ green-room là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh green-room danh từ|- phòng nghỉ (của diễn viên ở các rạp hát). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:green-room
  • Phiên âm (nếu có): [gri:nrum]
  • Nghĩa tiếng việt của green-room là: danh từ|- phòng nghỉ (của diễn viên ở các rạp hát)

41057. greenback nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) giấy bạc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ greenback là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh greenback danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) giấy bạc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:greenback
  • Phiên âm (nếu có): [gri:nbæk]
  • Nghĩa tiếng việt của greenback là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) giấy bạc

41058. greener nghĩa tiếng việt là danh từ (từ lóng)|- người chưa có kinh nghiệm, người mới vào(…)


Nghĩa tiếng việt của từ greener là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh greener danh từ (từ lóng)|- người chưa có kinh nghiệm, người mới vào nghề, lính mới|- người nước ngoài mới đến đang tìm việc làm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:greener
  • Phiên âm (nếu có): [gri:nə]
  • Nghĩa tiếng việt của greener là: danh từ (từ lóng)|- người chưa có kinh nghiệm, người mới vào nghề, lính mới|- người nước ngoài mới đến đang tìm việc làm

41059. greenery nghĩa tiếng việt là danh từ|- cây cỏ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) nhà kính trồng cây(…)


Nghĩa tiếng việt của từ greenery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh greenery danh từ|- cây cỏ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) nhà kính trồng cây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:greenery
  • Phiên âm (nếu có): [gri:nəri]
  • Nghĩa tiếng việt của greenery là: danh từ|- cây cỏ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) nhà kính trồng cây

41060. greenfinch nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) chim sẻ lục(…)


Nghĩa tiếng việt của từ greenfinch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh greenfinch danh từ|- (động vật học) chim sẻ lục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:greenfinch
  • Phiên âm (nếu có): [gri:nfintʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của greenfinch là: danh từ|- (động vật học) chim sẻ lục

41061. greenfly nghĩa tiếng việt là danh từ|- côn trùng phá hoại cây cối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ greenfly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh greenfly danh từ|- côn trùng phá hoại cây cối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:greenfly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của greenfly là: danh từ|- côn trùng phá hoại cây cối

41062. greengage nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) mận lục(…)


Nghĩa tiếng việt của từ greengage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh greengage danh từ|- (thực vật học) mận lục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:greengage
  • Phiên âm (nếu có): [gri:ngeidʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của greengage là: danh từ|- (thực vật học) mận lục

41063. greengrocer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người bán rau quả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ greengrocer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh greengrocer danh từ|- người bán rau quả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:greengrocer
  • Phiên âm (nếu có): [gri:n,grousə]
  • Nghĩa tiếng việt của greengrocer là: danh từ|- người bán rau quả

41064. greengrocery nghĩa tiếng việt là danh từ|- nghề buôn bán rau quả|- rau quả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ greengrocery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh greengrocery danh từ|- nghề buôn bán rau quả|- rau quả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:greengrocery
  • Phiên âm (nếu có): [gri:n,grousəri]
  • Nghĩa tiếng việt của greengrocery là: danh từ|- nghề buôn bán rau quả|- rau quả

41065. greenhorn nghĩa tiếng việt là danh từ|- người mới vào nghề, lính mới; người chưa có kinh n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ greenhorn là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh greenhorn danh từ|- người mới vào nghề, lính mới; người chưa có kinh nghiệm|- người ngu ngốc, người khờ dại, người dễ bị bịp|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) người mới nhập cư. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:greenhorn
  • Phiên âm (nếu có): [gri:nhɔ:n]
  • Nghĩa tiếng việt của greenhorn là: danh từ|- người mới vào nghề, lính mới; người chưa có kinh nghiệm|- người ngu ngốc, người khờ dại, người dễ bị bịp|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) người mới nhập cư

41066. greenhouse nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà kính (trồng rau, hoa)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ greenhouse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh greenhouse danh từ|- nhà kính (trồng rau, hoa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:greenhouse
  • Phiên âm (nếu có): [gri:nhaus]
  • Nghĩa tiếng việt của greenhouse là: danh từ|- nhà kính (trồng rau, hoa)

41067. greenhouse effect nghĩa tiếng việt là danh từ|- hiệu ứng nhà kính(…)


Nghĩa tiếng việt của từ greenhouse effect là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh greenhouse effect danh từ|- hiệu ứng nhà kính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:greenhouse effect
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của greenhouse effect là: danh từ|- hiệu ứng nhà kính

41068. greening nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) táo lục(…)


Nghĩa tiếng việt của từ greening là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh greening danh từ|- (thực vật học) táo lục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:greening
  • Phiên âm (nếu có): [gri:niɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của greening là: danh từ|- (thực vật học) táo lục

41069. greenish nghĩa tiếng việt là tính từ|- hơi lục(…)


Nghĩa tiếng việt của từ greenish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh greenish tính từ|- hơi lục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:greenish
  • Phiên âm (nếu có): [gri:niʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của greenish là: tính từ|- hơi lục

41070. greenishness nghĩa tiếng việt là danh từ|- màu hơi lục(…)


Nghĩa tiếng việt của từ greenishness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh greenishness danh từ|- màu hơi lục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:greenishness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của greenishness là: danh từ|- màu hơi lục

41071. greenland nghĩa tiếng việt là danh từ|- (địa lý,ddịa chất) đảo băng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ greenland là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh greenland danh từ|- (địa lý,ddịa chất) đảo băng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:greenland
  • Phiên âm (nếu có): [gri:nlənd]
  • Nghĩa tiếng việt của greenland là: danh từ|- (địa lý,ddịa chất) đảo băng

41072. greenleaved nghĩa tiếng việt là tính từ|- có lá lục(…)


Nghĩa tiếng việt của từ greenleaved là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh greenleaved tính từ|- có lá lục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:greenleaved
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của greenleaved là: tính từ|- có lá lục

41073. greenlinnet nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật) chim sẻ lục(…)


Nghĩa tiếng việt của từ greenlinnet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh greenlinnet danh từ|- (động vật) chim sẻ lục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:greenlinnet
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của greenlinnet là: danh từ|- (động vật) chim sẻ lục

41074. greenly nghĩa tiếng việt là xem green(…)


Nghĩa tiếng việt của từ greenly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh greenlyxem green. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:greenly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của greenly là: xem green

41075. greenness nghĩa tiếng việt là danh từ|- màu lục|- màu xanh tươi) của cây cỏ|- trạng thái co(…)


Nghĩa tiếng việt của từ greenness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh greenness danh từ|- màu lục|- màu xanh tươi) của cây cỏ|- trạng thái còn xanh|- sự non nớt, sự thiếu kinh nghiệm, sự khờ dại|- vẻ tráng kiện quắc thước (của một ông già). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:greenness
  • Phiên âm (nếu có): [gri:nnis]
  • Nghĩa tiếng việt của greenness là: danh từ|- màu lục|- màu xanh tươi) của cây cỏ|- trạng thái còn xanh|- sự non nớt, sự thiếu kinh nghiệm, sự khờ dại|- vẻ tráng kiện quắc thước (của một ông già)

41076. greenockite nghĩa tiếng việt là danh từ|- (khoáng chất) grinockit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ greenockite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh greenockite danh từ|- (khoáng chất) grinockit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:greenockite
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của greenockite là: danh từ|- (khoáng chất) grinockit

41077. greenroom nghĩa tiếng việt là danh từ|- phòng nghỉ (của diễn viên ở các rạp hát)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ greenroom là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh greenroom danh từ|- phòng nghỉ (của diễn viên ở các rạp hát). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:greenroom
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của greenroom là: danh từ|- phòng nghỉ (của diễn viên ở các rạp hát)

41078. greensand nghĩa tiếng việt là danh từ|- cát xanh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ greensand là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh greensand danh từ|- cát xanh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:greensand
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của greensand là: danh từ|- cát xanh

41079. greensick nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) mắc bệnh xanh lướt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ greensick là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh greensick danh từ|- (y học) mắc bệnh xanh lướt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:greensick
  • Phiên âm (nếu có): [gri:nsik]
  • Nghĩa tiếng việt của greensick là: danh từ|- (y học) mắc bệnh xanh lướt

41080. greensickness nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) bệnh xanh lướt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ greensickness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh greensickness danh từ|- (y học) bệnh xanh lướt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:greensickness
  • Phiên âm (nếu có): [gri:nsiknis]
  • Nghĩa tiếng việt của greensickness là: danh từ|- (y học) bệnh xanh lướt

41081. greenstone nghĩa tiếng việt là danh từ (khoáng chất)|- pocfia lục|- nefrit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ greenstone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh greenstone danh từ (khoáng chất)|- pocfia lục|- nefrit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:greenstone
  • Phiên âm (nếu có): [gri:nstoun]
  • Nghĩa tiếng việt của greenstone là: danh từ (khoáng chất)|- pocfia lục|- nefrit

41082. greenstuff nghĩa tiếng việt là danh từ|- rau xanh|- cây cỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ greenstuff là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh greenstuff danh từ|- rau xanh|- cây cỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:greenstuff
  • Phiên âm (nếu có): [gri:nstʌf]
  • Nghĩa tiếng việt của greenstuff là: danh từ|- rau xanh|- cây cỏ

41083. greensward nghĩa tiếng việt là danh từ|- bãi cỏ, thảm cỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ greensward là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh greensward danh từ|- bãi cỏ, thảm cỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:greensward
  • Phiên âm (nếu có): [gri:nswɔ:d]
  • Nghĩa tiếng việt của greensward là: danh từ|- bãi cỏ, thảm cỏ

41084. greenwich mean time nghĩa tiếng việt là danh từ, viết tắt là gmt|- giờ chuẩn căn cứ theo kinh tuyến g(…)


Nghĩa tiếng việt của từ greenwich mean time là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh greenwich mean time danh từ, viết tắt là gmt|- giờ chuẩn căn cứ theo kinh tuyến greenwich, giờ gmt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:greenwich mean time
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của greenwich mean time là: danh từ, viết tắt là gmt|- giờ chuẩn căn cứ theo kinh tuyến greenwich, giờ gmt

41085. greenwich mean time (gmt) nghĩa tiếng việt là (tech) giờ grinvic, giờ quốc tế gmt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ greenwich mean time (gmt) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh greenwich mean time (gmt)(tech) giờ grinvic, giờ quốc tế gmt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:greenwich mean time (gmt)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của greenwich mean time (gmt) là: (tech) giờ grinvic, giờ quốc tế gmt

41086. greenwood nghĩa tiếng việt là danh từ|- rừng xanh|- trốn lên rừng sống ngoài vòng pháp luậ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ greenwood là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh greenwood danh từ|- rừng xanh|- trốn lên rừng sống ngoài vòng pháp luật; làm nghề lục lâm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:greenwood
  • Phiên âm (nếu có): [gri:nwud]
  • Nghĩa tiếng việt của greenwood là: danh từ|- rừng xanh|- trốn lên rừng sống ngoài vòng pháp luật; làm nghề lục lâm

41087. greeny nghĩa tiếng việt là tính từ|- hơi lục(…)


Nghĩa tiếng việt của từ greeny là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh greeny tính từ|- hơi lục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:greeny
  • Phiên âm (nếu có): [gri:ni]
  • Nghĩa tiếng việt của greeny là: tính từ|- hơi lục

41088. greenyard nghĩa tiếng việt là danh từ|- bãi rào nhốt súc vật lạc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ greenyard là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh greenyard danh từ|- bãi rào nhốt súc vật lạc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:greenyard
  • Phiên âm (nếu có): [gri:njɑ:d]
  • Nghĩa tiếng việt của greenyard là: danh từ|- bãi rào nhốt súc vật lạc

41089. greet nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- chào, chào hỏi, đón chào|=to greet somebody w(…)


Nghĩa tiếng việt của từ greet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh greet ngoại động từ|- chào, chào hỏi, đón chào|=to greet somebody with a smile|+ mỉm cười chào ai|- chào mừng, hoan hô|=to greet somebodys victory|+ chào mừng thắng lợi của ai|=to greet someones speech with cheers|+ vỗ tay hoan hô bài nói của ai|- bày ra (trước mắt); đập vào (mắt, tai); vang đến, vọng đến (tai)|=a grand sight greeted our eyes|+ một cảnh hùng vĩ bày ra trước mắt như đón mừng chúng tôi|=to greet the ear|+ rót vào tai|* nội động từ|- (ê-cốt) khóc lóc, than khóc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:greet
  • Phiên âm (nếu có): [gri:t]
  • Nghĩa tiếng việt của greet là: ngoại động từ|- chào, chào hỏi, đón chào|=to greet somebody with a smile|+ mỉm cười chào ai|- chào mừng, hoan hô|=to greet somebodys victory|+ chào mừng thắng lợi của ai|=to greet someones speech with cheers|+ vỗ tay hoan hô bài nói của ai|- bày ra (trước mắt); đập vào (mắt, tai); vang đến, vọng đến (tai)|=a grand sight greeted our eyes|+ một cảnh hùng vĩ bày ra trước mắt như đón mừng chúng tôi|=to greet the ear|+ rót vào tai|* nội động từ|- (ê-cốt) khóc lóc, than khóc

41090. greeter nghĩa tiếng việt là xem greet(…)


Nghĩa tiếng việt của từ greeter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh greeterxem greet. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:greeter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của greeter là: xem greet

41091. greeting nghĩa tiếng việt là danh từ|- lời chào hỏi ai|=to send ones greetings to somebody|+ g(…)


Nghĩa tiếng việt của từ greeting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh greeting danh từ|- lời chào hỏi ai|=to send ones greetings to somebody|+ gửi lời chào ai|- lời chào mừng, lời chúc mừng|=new years greetings|+ lời chúc tết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:greeting
  • Phiên âm (nếu có): [gri:tiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của greeting là: danh từ|- lời chào hỏi ai|=to send ones greetings to somebody|+ gửi lời chào ai|- lời chào mừng, lời chúc mừng|=new years greetings|+ lời chúc tết

41092. greeting-card nghĩa tiếng việt là danh từ|- thiếp chúc mừng (ngày sinh, ngày cưới, ngày lễ...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ greeting-card là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh greeting-card danh từ|- thiếp chúc mừng (ngày sinh, ngày cưới, ngày lễ...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:greeting-card
  • Phiên âm (nếu có): [gri:tiɳkɑ:d]
  • Nghĩa tiếng việt của greeting-card là: danh từ|- thiếp chúc mừng (ngày sinh, ngày cưới, ngày lễ...)

41093. gregarious nghĩa tiếng việt là tính từ|- sống thành đàn, sống thành bầy (súc vật); mọc th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gregarious là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gregarious tính từ|- sống thành đàn, sống thành bầy (súc vật); mọc thành cụm (cây cỏ); sống thành tập thể (người)|- thích đàm đúm, thích giao du. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gregarious
  • Phiên âm (nếu có): [gregeəriəs]
  • Nghĩa tiếng việt của gregarious là: tính từ|- sống thành đàn, sống thành bầy (súc vật); mọc thành cụm (cây cỏ); sống thành tập thể (người)|- thích đàm đúm, thích giao du

41094. gregariously nghĩa tiếng việt là phó từ|- theo bầy, theo cộng đồng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gregariously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gregariously phó từ|- theo bầy, theo cộng đồng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gregariously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gregariously là: phó từ|- theo bầy, theo cộng đồng

41095. gregariousness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thích sống theo bầy (động vật)|- tính thích gia(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gregariousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gregariousness danh từ|- sự thích sống theo bầy (động vật)|- tính thích giao du đàn đúm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gregariousness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gregariousness là: danh từ|- sự thích sống theo bầy (động vật)|- tính thích giao du đàn đúm

41096. grege nghĩa tiếng việt là danh từ|- tơ sống(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grege là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grege danh từ|- tơ sống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grege
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của grege là: danh từ|- tơ sống

41097. gregorian calendar nghĩa tiếng việt là danh từ|- hệ thống lịch do giáo hoàng gregory xiii (1502 - 1585(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gregorian calendar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gregorian calendar danh từ|- hệ thống lịch do giáo hoàng gregory xiii (1502 - 1585) đưa ra và cũng là hệ thống lịch mà thế giới ngày nay vẫn dùng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gregorian calendar
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gregorian calendar là: danh từ|- hệ thống lịch do giáo hoàng gregory xiii (1502 - 1585) đưa ra và cũng là hệ thống lịch mà thế giới ngày nay vẫn dùng

41098. gregorian chant nghĩa tiếng việt là danh từ|- loại nhạc đặt theo tên của giáo hoàng gregory i (540(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gregorian chant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gregorian chant danh từ|- loại nhạc đặt theo tên của giáo hoàng gregory i (540 - 604). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gregorian chant
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gregorian chant là: danh từ|- loại nhạc đặt theo tên của giáo hoàng gregory i (540 - 604)

41099. gremlin nghĩa tiếng việt là danh từ (hàng không), (từ lóng)|- quỷ gây tai nạn máy bay(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gremlin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gremlin danh từ (hàng không), (từ lóng)|- quỷ gây tai nạn máy bay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gremlin
  • Phiên âm (nếu có): [gremlin]
  • Nghĩa tiếng việt của gremlin là: danh từ (hàng không), (từ lóng)|- quỷ gây tai nạn máy bay

41100. grenade nghĩa tiếng việt là danh từ|- (quân sự) lựu đạn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grenade là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grenade danh từ|- (quân sự) lựu đạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grenade
  • Phiên âm (nếu có): [grineid]
  • Nghĩa tiếng việt của grenade là: danh từ|- (quân sự) lựu đạn

41101. grenadier nghĩa tiếng việt là danh từ|- (quân sự) lính ném lựu đạn|- trung đoàn vệ binh củ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grenadier là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grenadier danh từ|- (quân sự) lính ném lựu đạn|- trung đoàn vệ binh của vua anh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grenadier
  • Phiên âm (nếu có): [,grenədiə]
  • Nghĩa tiếng việt của grenadier là: danh từ|- (quân sự) lính ném lựu đạn|- trung đoàn vệ binh của vua anh

41102. grenadine nghĩa tiếng việt là danh từ|- món thịt bê rán vàng, món thịt gà rán vàng|- xi r(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grenadine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grenadine danh từ|- món thịt bê rán vàng, món thịt gà rán vàng|- xi rô lựu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grenadine
  • Phiên âm (nếu có): [,grenədi:n]
  • Nghĩa tiếng việt của grenadine là: danh từ|- món thịt bê rán vàng, món thịt gà rán vàng|- xi rô lựu

41103. greshams law nghĩa tiếng việt là (econ) luật gresham.|+ một quy luật do huân tước thomas gresham (1(…)


Nghĩa tiếng việt của từ greshams law là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh greshams law(econ) luật gresham.|+ một quy luật do huân tước thomas gresham (1591-1579), nhà kinh doanh và viên chức người anh đưa ra.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:greshams law
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của greshams law là: (econ) luật gresham.|+ một quy luật do huân tước thomas gresham (1591-1579), nhà kinh doanh và viên chức người anh đưa ra.

41104. grew nghĩa tiếng việt là nội động từ grew; grown|- mọc, mọc lên (cây cối); mọc mầm, đâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grew là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grew nội động từ grew; grown|- mọc, mọc lên (cây cối); mọc mầm, đâm chồi nẩy nở|=rice plants grow well|+ lúa mọc tồi|=to be grown over with grass|+ cỏ mọc đầy lên|- lớn, lớn lên (người)|=to grow into a beautiful girl|+ lớn lên trở thành một cô gái đẹp|=to find someone much grown|+ thấy ai chóng lớn quá|- phát triển, tăng lên, lớn thêm|=our national economy is growing|+ nền kinh tế quốc dân của ta đang phát triển|=the crowd grows|+ đám đông tăng lên|- dần dần trở thành, dần dần trở nên|=its growing gark|+ trời tối dần|=to grow better|+ khá hơn lên|=to grow worse|+ xấu đi|=to grow old|+ già đi|=to grow smaller|+ bé đi|=to grow angry|+ nổi giận|=to grow sleep|+ buồn ngủ|=to grow weary of|+ chán ngấy (cái gì)|=he grows to like painting|+ hắn đâm ra thích vẽ|* ngoại động từ|- trồng (cây, hoa)|- để (râu, tóc...) mọc dài|- mọc ngược, mọc đầu xuống dưới|- giảm đi, bớt đi, kém đi, nhỏ đi|- giảm đi, bớt đi|- mọc vào trong|- dính vào, cáu vào, khắc sâu vào|- ăn sâu vào|- nhiễm sâu vào, thấm sâu vào; ngày càng ảnh hưởng đến|=the new way of life grows upon him|+ lối sống mới đã thấm sâu vào anh ấy|- ngày càng thích hơn|=the piece of music grows upon me|+ càng nghe bản nhạc ấy tôi càng thấy thích|- nảy sinh ra từ, phát sinh ra từ|- bỏ (thói quen)|=to grow out of a bad habit|+ bỏ một thói xấu|- quá, vượt quá (khổ, cỡ)|=to grow out of knowledge|+ lớn quá không nhận ra được nữa|- đạt tới, tới, lên tới|=to grow to manhood|+ tới tuổi trưởng thành|- lớn lên, trưởng thành|=to be grow up|+ đến tuổi trưởng thành, lớn lên|- nảy sinh; lan rộng, trở thành phổ biến (phong tục, tập quán...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grew
  • Phiên âm (nếu có): [grou]
  • Nghĩa tiếng việt của grew là: nội động từ grew; grown|- mọc, mọc lên (cây cối); mọc mầm, đâm chồi nẩy nở|=rice plants grow well|+ lúa mọc tồi|=to be grown over with grass|+ cỏ mọc đầy lên|- lớn, lớn lên (người)|=to grow into a beautiful girl|+ lớn lên trở thành một cô gái đẹp|=to find someone much grown|+ thấy ai chóng lớn quá|- phát triển, tăng lên, lớn thêm|=our national economy is growing|+ nền kinh tế quốc dân của ta đang phát triển|=the crowd grows|+ đám đông tăng lên|- dần dần trở thành, dần dần trở nên|=its growing gark|+ trời tối dần|=to grow better|+ khá hơn lên|=to grow worse|+ xấu đi|=to grow old|+ già đi|=to grow smaller|+ bé đi|=to grow angry|+ nổi giận|=to grow sleep|+ buồn ngủ|=to grow weary of|+ chán ngấy (cái gì)|=he grows to like painting|+ hắn đâm ra thích vẽ|* ngoại động từ|- trồng (cây, hoa)|- để (râu, tóc...) mọc dài|- mọc ngược, mọc đầu xuống dưới|- giảm đi, bớt đi, kém đi, nhỏ đi|- giảm đi, bớt đi|- mọc vào trong|- dính vào, cáu vào, khắc sâu vào|- ăn sâu vào|- nhiễm sâu vào, thấm sâu vào; ngày càng ảnh hưởng đến|=the new way of life grows upon him|+ lối sống mới đã thấm sâu vào anh ấy|- ngày càng thích hơn|=the piece of music grows upon me|+ càng nghe bản nhạc ấy tôi càng thấy thích|- nảy sinh ra từ, phát sinh ra từ|- bỏ (thói quen)|=to grow out of a bad habit|+ bỏ một thói xấu|- quá, vượt quá (khổ, cỡ)|=to grow out of knowledge|+ lớn quá không nhận ra được nữa|- đạt tới, tới, lên tới|=to grow to manhood|+ tới tuổi trưởng thành|- lớn lên, trưởng thành|=to be grow up|+ đến tuổi trưởng thành, lớn lên|- nảy sinh; lan rộng, trở thành phổ biến (phong tục, tập quán...)

41105. grewsome nghĩa tiếng việt là tính từ|- xem gruesome(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grewsome là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grewsome tính từ|- xem gruesome. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grewsome
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của grewsome là: tính từ|- xem gruesome

41106. grey nghĩa tiếng việt là tính từ|- (màu) xám|- hoa râm (tóc)|=grey hair|+ tóc hoa râm; ((…)


Nghĩa tiếng việt của từ grey là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grey tính từ|- (màu) xám|- hoa râm (tóc)|=grey hair|+ tóc hoa râm; (nghĩa bóng) tuổi già|=to turn grey|+ bạc tóc, tóc thành hoa râm|- xanh xao, nhợt nhạt, xanh mét (nước da)|- u ám, ảm đạm (bầu trời)|- buồn bã, rầu rĩ (vẻ mặt)|- có kinh|- già giặn, đầy kinh nghiệm|- người vợ bắt nạt chồng|- già đời trong nghề|* danh từ|- màu xám|- quần áo màu xám|=dresed in grey|+ mặc quần áo màu xám|- ngựa xám|* động từ|- tô màu xám, quét màu xám|- thành xám|- thành hoa râm (tóc). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grey
  • Phiên âm (nếu có): [grei]
  • Nghĩa tiếng việt của grey là: tính từ|- (màu) xám|- hoa râm (tóc)|=grey hair|+ tóc hoa râm; (nghĩa bóng) tuổi già|=to turn grey|+ bạc tóc, tóc thành hoa râm|- xanh xao, nhợt nhạt, xanh mét (nước da)|- u ám, ảm đạm (bầu trời)|- buồn bã, rầu rĩ (vẻ mặt)|- có kinh|- già giặn, đầy kinh nghiệm|- người vợ bắt nạt chồng|- già đời trong nghề|* danh từ|- màu xám|- quần áo màu xám|=dresed in grey|+ mặc quần áo màu xám|- ngựa xám|* động từ|- tô màu xám, quét màu xám|- thành xám|- thành hoa râm (tóc)

41107. grey eminence nghĩa tiếng việt là danh từ|- kẻ tâm phúc; mưu sĩ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grey eminence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grey eminence danh từ|- kẻ tâm phúc; mưu sĩ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grey eminence
  • Phiên âm (nếu có): [greieminəns]
  • Nghĩa tiếng việt của grey eminence là: danh từ|- kẻ tâm phúc; mưu sĩ

41108. grey matter nghĩa tiếng việt là danh từ|- (giải phẫu) chất xám (của võ não)|- (thông tục) tr(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grey matter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grey matter danh từ|- (giải phẫu) chất xám (của võ não)|- (thông tục) trí tuệ, trí thông minh|=a boy without much grey_matter|+ đứa trẻ kém thông minh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grey matter
  • Phiên âm (nếu có): [greimætə]
  • Nghĩa tiếng việt của grey matter là: danh từ|- (giải phẫu) chất xám (của võ não)|- (thông tục) trí tuệ, trí thông minh|=a boy without much grey_matter|+ đứa trẻ kém thông minh

41109. grey-blue nghĩa tiếng việt là tính từ|- lam xám(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grey-blue là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grey-blue tính từ|- lam xám. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grey-blue
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của grey-blue là: tính từ|- lam xám

41110. grey-coat nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sử học) (từ mỹ,nghĩa mỹ) lính áo xám (của các (…)


Nghĩa tiếng việt của từ grey-coat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grey-coat danh từ|- (sử học) (từ mỹ,nghĩa mỹ) lính áo xám (của các bang miền nam trong cuộc chiến tranh nam-bắc 1861 1865). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grey-coat
  • Phiên âm (nếu có): [greikout]
  • Nghĩa tiếng việt của grey-coat là: danh từ|- (sử học) (từ mỹ,nghĩa mỹ) lính áo xám (của các bang miền nam trong cuộc chiến tranh nam-bắc 1861 1865)

41111. grey-haired nghĩa tiếng việt là tính từ|- như grey-headed|* tính từ|- như grey-headed(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grey-haired là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grey-haired tính từ|- như grey-headed|* tính từ|- như grey-headed. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grey-haired
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của grey-haired là: tính từ|- như grey-headed|* tính từ|- như grey-headed

41112. grey-headed nghĩa tiếng việt là tính từ|- tóc hoa râm, già|- (+ in) già đời (trong nghề)|- cũ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grey-headed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grey-headed tính từ|- tóc hoa râm, già|- (+ in) già đời (trong nghề)|- cũ kỹ, cổ kính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grey-headed
  • Phiên âm (nếu có): [greihedid]
  • Nghĩa tiếng việt của grey-headed là: tính từ|- tóc hoa râm, già|- (+ in) già đời (trong nghề)|- cũ kỹ, cổ kính

41113. grey-hen nghĩa tiếng việt là danh từ|- gà gô mái(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grey-hen là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grey-hen danh từ|- gà gô mái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grey-hen
  • Phiên âm (nếu có): [greihen]
  • Nghĩa tiếng việt của grey-hen là: danh từ|- gà gô mái

41114. greybeard nghĩa tiếng việt là danh từ|- ông già, ông lão|- lọ sành, hũ sành (đựng rượu)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ greybeard là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh greybeard danh từ|- ông già, ông lão|- lọ sành, hũ sành (đựng rượu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:greybeard
  • Phiên âm (nếu có): [greibiəd]
  • Nghĩa tiếng việt của greybeard là: danh từ|- ông già, ông lão|- lọ sành, hũ sành (đựng rượu)

41115. greycing nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thông tục) sự đi săn bằng chó(…)


Nghĩa tiếng việt của từ greycing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh greycing danh từ|- (thông tục) sự đi săn bằng chó. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:greycing
  • Phiên âm (nếu có): [greisiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của greycing là: danh từ|- (thông tục) sự đi săn bằng chó

41116. greyhound nghĩa tiếng việt là danh từ|- chó săn thỏ|- tàu biển chạy nhanh ((cũng) ocean grey(…)


Nghĩa tiếng việt của từ greyhound là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh greyhound danh từ|- chó săn thỏ|- tàu biển chạy nhanh ((cũng) ocean greyhound)|- xe buýt chạy đường dài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:greyhound
  • Phiên âm (nếu có): [greihaund]
  • Nghĩa tiếng việt của greyhound là: danh từ|- chó săn thỏ|- tàu biển chạy nhanh ((cũng) ocean greyhound)|- xe buýt chạy đường dài

41117. greyish nghĩa tiếng việt là tính từ|- hơi xám, xam xám(…)


Nghĩa tiếng việt của từ greyish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh greyish tính từ|- hơi xám, xam xám. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:greyish
  • Phiên âm (nếu có): [greiiʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của greyish là: tính từ|- hơi xám, xam xám

41118. greylag nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ lóng) ngỗng xám (một loại ngỗng trời)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ greylag là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh greylag danh từ|- (từ lóng) ngỗng xám (một loại ngỗng trời). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:greylag
  • Phiên âm (nếu có): [greilæg]
  • Nghĩa tiếng việt của greylag là: danh từ|- (từ lóng) ngỗng xám (một loại ngỗng trời)

41119. greyness nghĩa tiếng việt là danh từ|- màu xám|- vẻ u ám, vẻ buồn rầu ảm đạm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ greyness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh greyness danh từ|- màu xám|- vẻ u ám, vẻ buồn rầu ảm đạm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:greyness
  • Phiên âm (nếu có): [greinis]
  • Nghĩa tiếng việt của greyness là: danh từ|- màu xám|- vẻ u ám, vẻ buồn rầu ảm đạm

41120. grid nghĩa tiếng việt là danh từ|- hệ thống đường dây (điện phân bố trong một khu vực)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grid danh từ|- hệ thống đường dây (điện phân bố trong một khu vực)|- đường kẻ ô (để vẽ bản đồ)|- vỉ (nướng chả)|- chấn song sắt|- (raddiô) lưới điều khiển||@grid|- (tech) lưới; mạng lưới; mạng lưới phát điện; cực lưới||@grid|- mạng lưới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grid
  • Phiên âm (nếu có): [grid]
  • Nghĩa tiếng việt của grid là: danh từ|- hệ thống đường dây (điện phân bố trong một khu vực)|- đường kẻ ô (để vẽ bản đồ)|- vỉ (nướng chả)|- chấn song sắt|- (raddiô) lưới điều khiển||@grid|- (tech) lưới; mạng lưới; mạng lưới phát điện; cực lưới||@grid|- mạng lưới

41121. grid bias detector nghĩa tiếng việt là (tech) bộ dò thiên về lưới(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grid bias detector là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grid bias detector(tech) bộ dò thiên về lưới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grid bias detector
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của grid bias detector là: (tech) bộ dò thiên về lưới

41122. grid bias voltage nghĩa tiếng việt là (tech) điện thế thiên về lưới(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grid bias voltage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grid bias voltage(tech) điện thế thiên về lưới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grid bias voltage
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của grid bias voltage là: (tech) điện thế thiên về lưới

41123. grid blocking nghĩa tiếng việt là (tech) capacitor bộ điện dung chặn lưới(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grid blocking là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grid blocking(tech) capacitor bộ điện dung chặn lưới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grid blocking
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của grid blocking là: (tech) capacitor bộ điện dung chặn lưới

41124. grid capacitance nghĩa tiếng việt là (tech) điện dung lưới(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grid capacitance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grid capacitance(tech) điện dung lưới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grid capacitance
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của grid capacitance là: (tech) điện dung lưới

41125. grid capacitor nghĩa tiếng việt là (tech) bộ điện dung ở lưới(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grid capacitor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grid capacitor(tech) bộ điện dung ở lưới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grid capacitor
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của grid capacitor là: (tech) bộ điện dung ở lưới

41126. grid circuit nghĩa tiếng việt là (tech) mạch lưới(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grid circuit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grid circuit(tech) mạch lưới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grid circuit
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của grid circuit là: (tech) mạch lưới

41127. grid conductance nghĩa tiếng việt là (tech) độ dẫn điện lưới(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grid conductance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grid conductance(tech) độ dẫn điện lưới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grid conductance
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của grid conductance là: (tech) độ dẫn điện lưới

41128. grid current nghĩa tiếng việt là (tech) dòng lưới, cường - độ dòng lưới(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grid current là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grid current(tech) dòng lưới, cường - độ dòng lưới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grid current
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của grid current là: (tech) dòng lưới, cường - độ dòng lưới

41129. grid excitation nghĩa tiếng việt là (tech) sự kích thích lưới(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grid excitation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grid excitation(tech) sự kích thích lưới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grid excitation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của grid excitation là: (tech) sự kích thích lưới

41130. grid leak detector nghĩa tiếng việt là (tech) bộ dò rỉ lưới(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grid leak detector là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grid leak detector(tech) bộ dò rỉ lưới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grid leak detector
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của grid leak detector là: (tech) bộ dò rỉ lưới

41131. grid modulation nghĩa tiếng việt là (tech) sự biến điệu lưới(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grid modulation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grid modulation(tech) sự biến điệu lưới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grid modulation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của grid modulation là: (tech) sự biến điệu lưới

41132. grid neutralization nghĩa tiếng việt là (tech) sự trung hòa lưới(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grid neutralization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grid neutralization(tech) sự trung hòa lưới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grid neutralization
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của grid neutralization là: (tech) sự trung hòa lưới

41133. grid pitch nghĩa tiếng việt là (tech) bước lưới(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grid pitch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grid pitch(tech) bước lưới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grid pitch
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của grid pitch là: (tech) bước lưới

41134. grid plate transconductance nghĩa tiếng việt là (tech) độ xuyên dẫn bản cực lưới(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grid plate transconductance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grid plate transconductance(tech) độ xuyên dẫn bản cực lưới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grid plate transconductance
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của grid plate transconductance là: (tech) độ xuyên dẫn bản cực lưới

41135. grid point nghĩa tiếng việt là (tech) điểm lưới(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grid point là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grid point(tech) điểm lưới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grid point
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của grid point là: (tech) điểm lưới

41136. grid potentiometer nghĩa tiếng việt là (tech) bộ phân áp lưới(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grid potentiometer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grid potentiometer(tech) bộ phân áp lưới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grid potentiometer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của grid potentiometer là: (tech) bộ phân áp lưới

41137. grid pulsing nghĩa tiếng việt là (tech) phát xung ở lưới(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grid pulsing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grid pulsing(tech) phát xung ở lưới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grid pulsing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của grid pulsing là: (tech) phát xung ở lưới

41138. grid rectification nghĩa tiếng việt là (tech) chỉnh lưu ở lưới(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grid rectification là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grid rectification(tech) chỉnh lưu ở lưới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grid rectification
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của grid rectification là: (tech) chỉnh lưu ở lưới

41139. grid resistance nghĩa tiếng việt là (tech) điện trở lưới(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grid resistance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grid resistance(tech) điện trở lưới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grid resistance
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của grid resistance là: (tech) điện trở lưới

41140. grid return nghĩa tiếng việt là (tech) trở về lưới(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grid return là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grid return(tech) trở về lưới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grid return
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của grid return là: (tech) trở về lưới

41141. grid suppressor nghĩa tiếng việt là (tech) bộ triệt lưới(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grid suppressor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grid suppressor(tech) bộ triệt lưới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grid suppressor
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của grid suppressor là: (tech) bộ triệt lưới

41142. grid voltage nghĩa tiếng việt là (tech) điện thế lưới(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grid voltage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grid voltage(tech) điện thế lưới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grid voltage
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của grid voltage là: (tech) điện thế lưới

41143. grid winding nghĩa tiếng việt là (tech) cuộn dây lưới(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grid winding là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grid winding(tech) cuộn dây lưới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grid winding
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của grid winding là: (tech) cuộn dây lưới

41144. grid-anode characteristic nghĩa tiếng việt là (tech) đặc tính lưới dương cực(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grid-anode characteristic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grid-anode characteristic(tech) đặc tính lưới dương cực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grid-anode characteristic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của grid-anode characteristic là: (tech) đặc tính lưới dương cực

41145. grid-anode conductance nghĩa tiếng việt là (tech) độ dẫn điện lưới dương cực(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grid-anode conductance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grid-anode conductance(tech) độ dẫn điện lưới dương cực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grid-anode conductance
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của grid-anode conductance là: (tech) độ dẫn điện lưới dương cực

41146. grid-cathode capacitance nghĩa tiếng việt là (tech) điện dung lưới âm cực(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grid-cathode capacitance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grid-cathode capacitance(tech) điện dung lưới âm cực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grid-cathode capacitance
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của grid-cathode capacitance là: (tech) điện dung lưới âm cực

41147. grid-controlled nghĩa tiếng việt là tính từ|- được điều khiển trên mạng; được khống chế trên lươ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grid-controlled là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grid-controlled tính từ|- được điều khiển trên mạng; được khống chế trên lưới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grid-controlled
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của grid-controlled là: tính từ|- được điều khiển trên mạng; được khống chế trên lưới

41148. grid-filament capacitance nghĩa tiếng việt là (tech) điện dung lưới-sợi nung(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grid-filament capacitance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grid-filament capacitance(tech) điện dung lưới-sợi nung. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grid-filament capacitance
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của grid-filament capacitance là: (tech) điện dung lưới-sợi nung

41149. grid-plate capacitance nghĩa tiếng việt là (tech) điện dung lưới-phiến(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grid-plate capacitance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grid-plate capacitance(tech) điện dung lưới-phiến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grid-plate capacitance
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của grid-plate capacitance là: (tech) điện dung lưới-phiến

41150. gridded nghĩa tiếng việt là xem grid(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gridded là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh griddedxem grid. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gridded
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gridded là: xem grid

41151. gridder nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) cầu thủ bóng đá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gridder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gridder danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) cầu thủ bóng đá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gridder
  • Phiên âm (nếu có): [gridə]
  • Nghĩa tiếng việt của gridder là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) cầu thủ bóng đá

41152. griddle nghĩa tiếng việt là danh từ|- vỉ (nướng bánh)|- (ngành mỏ) lưới sàng quặng|* ng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ griddle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh griddle danh từ|- vỉ (nướng bánh)|- (ngành mỏ) lưới sàng quặng|* ngoại động từ|- sằng (quặng) bằng lưới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:griddle
  • Phiên âm (nếu có): [gridl]
  • Nghĩa tiếng việt của griddle là: danh từ|- vỉ (nướng bánh)|- (ngành mỏ) lưới sàng quặng|* ngoại động từ|- sằng (quặng) bằng lưới

41153. griddle cake nghĩa tiếng việt là danh từ|- bánh nướng bằng vỉ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ griddle cake là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh griddle cake danh từ|- bánh nướng bằng vỉ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:griddle cake
  • Phiên âm (nếu có): [gridlkeik]
  • Nghĩa tiếng việt của griddle cake là: danh từ|- bánh nướng bằng vỉ

41154. gride nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiếng ken két, tiếng kèn kẹt|* động từ|- ((thường(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gride là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gride danh từ|- tiếng ken két, tiếng kèn kẹt|* động từ|- ((thường) + along, through) cạo ken két, cạo kèn kẹt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gride
  • Phiên âm (nếu có): [graid]
  • Nghĩa tiếng việt của gride là: danh từ|- tiếng ken két, tiếng kèn kẹt|* động từ|- ((thường) + along, through) cạo ken két, cạo kèn kẹt

41155. gridiron nghĩa tiếng việt là danh từ|- vỉ (nướng chả)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thể dục,thể(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gridiron là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gridiron danh từ|- vỉ (nướng chả)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thể dục,thể thao), (thông tục) sân đá bóng (trong phạm vi đường biên)|- (sân khấu) khung (để) kéo phông (trên tầng thượng sân khấu)|- (hàng hải) giàn đỡ tàu (trong xưởng)|- bồn chồn như ngồi trên đống lửa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gridiron
  • Phiên âm (nếu có): [grid,aiən]
  • Nghĩa tiếng việt của gridiron là: danh từ|- vỉ (nướng chả)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thể dục,thể thao), (thông tục) sân đá bóng (trong phạm vi đường biên)|- (sân khấu) khung (để) kéo phông (trên tầng thượng sân khấu)|- (hàng hải) giàn đỡ tàu (trong xưởng)|- bồn chồn như ngồi trên đống lửa

41156. gridlock nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ, nghĩa mỹ) xem snarl-up(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gridlock là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gridlock danh từ|- (từ mỹ, nghĩa mỹ) xem snarl-up. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gridlock
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gridlock là: danh từ|- (từ mỹ, nghĩa mỹ) xem snarl-up

41157. grief nghĩa tiếng việt là danh từ|- nỗi đau buồn, nỗi sầu khổ, nỗi thương tiếc|=to die (…)


Nghĩa tiếng việt của từ grief là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grief danh từ|- nỗi đau buồn, nỗi sầu khổ, nỗi thương tiếc|=to die of grief|+ chết vì đau buồn|- gặp tai hoạ; thất bại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grief
  • Phiên âm (nếu có): [gri:f]
  • Nghĩa tiếng việt của grief là: danh từ|- nỗi đau buồn, nỗi sầu khổ, nỗi thương tiếc|=to die of grief|+ chết vì đau buồn|- gặp tai hoạ; thất bại

41158. grief-stricken nghĩa tiếng việt là tính từ|- mòn mỏi vì buồn phiền, kiệt sức vì đau buồn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grief-stricken là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grief-stricken tính từ|- mòn mỏi vì buồn phiền, kiệt sức vì đau buồn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grief-stricken
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của grief-stricken là: tính từ|- mòn mỏi vì buồn phiền, kiệt sức vì đau buồn

41159. griefless nghĩa tiếng việt là tính từ|- không đau xót; không phiền muộn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ griefless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh griefless tính từ|- không đau xót; không phiền muộn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:griefless
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của griefless là: tính từ|- không đau xót; không phiền muộn

41160. grievance nghĩa tiếng việt là danh từ|- lời trách, lời phàn nàn, lời kêu ca; lời than phiề(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grievance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grievance danh từ|- lời trách, lời phàn nàn, lời kêu ca; lời than phiền|- mối bất bình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grievance
  • Phiên âm (nếu có): [gri:vəns]
  • Nghĩa tiếng việt của grievance là: danh từ|- lời trách, lời phàn nàn, lời kêu ca; lời than phiền|- mối bất bình

41161. grieve nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- gây đau buồn, làm đau lòng|=to grieve ones pare(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grieve là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grieve ngoại động từ|- gây đau buồn, làm đau lòng|=to grieve ones parents|+ làm cho cha mẹ đau lòng|* nội động từ|- đau buồn, đau lòng|=to grieve at the death of|+ đau buồn vì cái chết của (ai)|=to grieve about somebodys misfortunes|+ đau lòng vì những sự không may của ai|=to grieve at sad news|+ đau khổ vì nhận được tin buồn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grieve
  • Phiên âm (nếu có): [gri:v]
  • Nghĩa tiếng việt của grieve là: ngoại động từ|- gây đau buồn, làm đau lòng|=to grieve ones parents|+ làm cho cha mẹ đau lòng|* nội động từ|- đau buồn, đau lòng|=to grieve at the death of|+ đau buồn vì cái chết của (ai)|=to grieve about somebodys misfortunes|+ đau lòng vì những sự không may của ai|=to grieve at sad news|+ đau khổ vì nhận được tin buồn

41162. griever nghĩa tiếng việt là xem grieve(…)


Nghĩa tiếng việt của từ griever là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grieverxem grieve. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:griever
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của griever là: xem grieve

41163. grievingly nghĩa tiếng việt là xem grieve(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grievingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grievinglyxem grieve. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grievingly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của grievingly là: xem grieve

41164. grievous nghĩa tiếng việt là tính từ|- đau, đau khổ|- trầm trọng, nặng (vết thương, lỗi lâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grievous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grievous tính từ|- đau, đau khổ|- trầm trọng, nặng (vết thương, lỗi lầm); tai hại|- đau đớn, đau thương (tiếng kêu, tin tức)|- trắng trợn, ghê tởm (tội ác). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grievous
  • Phiên âm (nếu có): [gri:vəs]
  • Nghĩa tiếng việt của grievous là: tính từ|- đau, đau khổ|- trầm trọng, nặng (vết thương, lỗi lầm); tai hại|- đau đớn, đau thương (tiếng kêu, tin tức)|- trắng trợn, ghê tởm (tội ác)

41165. grievous bodily harm nghĩa tiếng việt là danh từ, viết tắt là gbh|- sự tổn thương trầm trọng d(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grievous bodily harm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grievous bodily harm danh từ, viết tắt là gbh|- sự tổn thương trầm trọng do một hành động xâm kích trái pháp luật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grievous bodily harm
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của grievous bodily harm là: danh từ, viết tắt là gbh|- sự tổn thương trầm trọng do một hành động xâm kích trái pháp luật

41166. grievously nghĩa tiếng việt là phó từ|- nghiêm trọng, trầm trọng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grievously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grievously phó từ|- nghiêm trọng, trầm trọng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grievously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của grievously là: phó từ|- nghiêm trọng, trầm trọng

41167. grievousness nghĩa tiếng việt là xem grievous(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grievousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grievousnessxem grievous. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grievousness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của grievousness là: xem grievous

41168. griff nghĩa tiếng việt là danh từ ((cũng) griffin) (anh-ỡn)|- người âu mới đến ở ân-ddộ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ griff là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh griff danh từ ((cũng) griffin) (anh-ỡn)|- người âu mới đến ở ân-ddộ|- người non nớt chưa có kinh nghiệm, người mới vào nghề. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:griff
  • Phiên âm (nếu có): [grif]
  • Nghĩa tiếng việt của griff là: danh từ ((cũng) griffin) (anh-ỡn)|- người âu mới đến ở ân-ddộ|- người non nớt chưa có kinh nghiệm, người mới vào nghề

41169. griffin nghĩa tiếng việt là danh từ|- quái vật sư tử đầu chim ((cũng) gryphon)|- (như) grif(…)


Nghĩa tiếng việt của từ griffin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh griffin danh từ|- quái vật sư tử đầu chim ((cũng) gryphon)|- (như) grif. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:griffin
  • Phiên âm (nếu có): [grifin]
  • Nghĩa tiếng việt của griffin là: danh từ|- quái vật sư tử đầu chim ((cũng) gryphon)|- (như) grif

41170. griffon nghĩa tiếng việt là danh từ|- quái vật sư tử đầu chim ((cũng) griffin)|- giống cho(…)


Nghĩa tiếng việt của từ griffon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh griffon danh từ|- quái vật sư tử đầu chim ((cũng) griffin)|- giống chó grifông (lông dài, cứng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:griffon
  • Phiên âm (nếu có): [grifən]
  • Nghĩa tiếng việt của griffon là: danh từ|- quái vật sư tử đầu chim ((cũng) griffin)|- giống chó grifông (lông dài, cứng)

41171. grig nghĩa tiếng việt là danh từ (động vật học)|- cá chình con; lươn con|- châu chấu; c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grig là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grig danh từ (động vật học)|- cá chình con; lươn con|- châu chấu; cào cào|- con dê. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grig
  • Phiên âm (nếu có): [grig]
  • Nghĩa tiếng việt của grig là: danh từ (động vật học)|- cá chình con; lươn con|- châu chấu; cào cào|- con dê

41172. grill nghĩa tiếng việt là danh từ|- (như) grille|- vỉ (nướng chả)|- món thịt nướng, chả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grill là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grill danh từ|- (như) grille|- vỉ (nướng chả)|- món thịt nướng, chả|- hiệu chả cá, quán chả nướng; phòng ăn thịt nướng (ở quán ăn) ((cũng) grill room)|* ngoại động từ|- nướng, thiêu đốt (mặt trời)|- (nghĩa bóng) hành hạ, tra tấn (bằng lửa, phơi nắng...)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) tra hỏi|=to grill a prisoner|+ tra hỏi người tù|* nội động từ|- bị nướng; bị thiêu đốt|- (nghĩa bóng) bị hành hạ (tra tấn) (bằng lửa, phơi nắng...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grill
  • Phiên âm (nếu có): [gril]
  • Nghĩa tiếng việt của grill là: danh từ|- (như) grille|- vỉ (nướng chả)|- món thịt nướng, chả|- hiệu chả cá, quán chả nướng; phòng ăn thịt nướng (ở quán ăn) ((cũng) grill room)|* ngoại động từ|- nướng, thiêu đốt (mặt trời)|- (nghĩa bóng) hành hạ, tra tấn (bằng lửa, phơi nắng...)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) tra hỏi|=to grill a prisoner|+ tra hỏi người tù|* nội động từ|- bị nướng; bị thiêu đốt|- (nghĩa bóng) bị hành hạ (tra tấn) (bằng lửa, phơi nắng...)

41173. grill-room nghĩa tiếng việt là danh từ|- hiệu ăn; quán chả nướng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grill-room là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grill-room danh từ|- hiệu ăn; quán chả nướng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grill-room
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của grill-room là: danh từ|- hiệu ăn; quán chả nướng

41174. grillage nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kiến trúc) đài cọc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grillage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grillage danh từ|- (kiến trúc) đài cọc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grillage
  • Phiên âm (nếu có): [grilidʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của grillage là: danh từ|- (kiến trúc) đài cọc

41175. grille nghĩa tiếng việt là danh từ ((cũng) grill)|- lưới sắt, phên sắt|- khung ấp trứng c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grille là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grille danh từ ((cũng) grill)|- lưới sắt, phên sắt|- khung ấp trứng cá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grille
  • Phiên âm (nếu có): [gril]
  • Nghĩa tiếng việt của grille là: danh từ ((cũng) grill)|- lưới sắt, phên sắt|- khung ấp trứng cá

41176. grilled nghĩa tiếng việt là tính từ|- có lưới sắt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grilled là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grilled tính từ|- có lưới sắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grilled
  • Phiên âm (nếu có): [grild]
  • Nghĩa tiếng việt của grilled là: tính từ|- có lưới sắt

41177. griller nghĩa tiếng việt là xem grill(…)


Nghĩa tiếng việt của từ griller là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grillerxem grill. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:griller
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của griller là: xem grill

41178. grilse nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) cá hồi nhỏ (lần đầu tiên ở biển v(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grilse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grilse danh từ|- (động vật học) cá hồi nhỏ (lần đầu tiên ở biển về nước ngọt). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grilse
  • Phiên âm (nếu có): [grils]
  • Nghĩa tiếng việt của grilse là: danh từ|- (động vật học) cá hồi nhỏ (lần đầu tiên ở biển về nước ngọt)

41179. grim nghĩa tiếng việt là tính từ|- dữ tợn, tàn nhẫn, nhẫn tâm, ác nghiệt|=a grim face(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grim là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grim tính từ|- dữ tợn, tàn nhẫn, nhẫn tâm, ác nghiệt|=a grim face|+ nét mặt dữ tợn đầy sát khí|=a grim smile|+ nụ cười nham hiểm|=a grim battle|+ cuộc chiến đấu ác liệt|- không lay chuyển được|=grim determination|+ quyết tâm không lay chuyển được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grim
  • Phiên âm (nếu có): [grim]
  • Nghĩa tiếng việt của grim là: tính từ|- dữ tợn, tàn nhẫn, nhẫn tâm, ác nghiệt|=a grim face|+ nét mặt dữ tợn đầy sát khí|=a grim smile|+ nụ cười nham hiểm|=a grim battle|+ cuộc chiến đấu ác liệt|- không lay chuyển được|=grim determination|+ quyết tâm không lay chuyển được

41180. grimace nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nhăn mặt, sự cau mặt; vẻ nhăn nhó|- vẻ làm bộ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ grimace là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grimace danh từ|- sự nhăn mặt, sự cau mặt; vẻ nhăn nhó|- vẻ làm bộ làm điệu, vẻ màu mè ỏng ẹo|* nội động từ|- nhăn mặt, nhăn nhó. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grimace
  • Phiên âm (nếu có): [grimeis]
  • Nghĩa tiếng việt của grimace là: danh từ|- sự nhăn mặt, sự cau mặt; vẻ nhăn nhó|- vẻ làm bộ làm điệu, vẻ màu mè ỏng ẹo|* nội động từ|- nhăn mặt, nhăn nhó

41181. grimacer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người hay nhăn nhó|- người hay làm bộ điệu, người m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grimacer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grimacer danh từ|- người hay nhăn nhó|- người hay làm bộ điệu, người màu mè ỏng ẹo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grimacer
  • Phiên âm (nếu có): [grimeisə]
  • Nghĩa tiếng việt của grimacer là: danh từ|- người hay nhăn nhó|- người hay làm bộ điệu, người màu mè ỏng ẹo

41182. grimacier nghĩa tiếng việt là danh từ|- người hay nhăn nhó|- người hay làm bộ điệu, người m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grimacier là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grimacier danh từ|- người hay nhăn nhó|- người hay làm bộ điệu, người màu mè ỏng ẹo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grimacier
  • Phiên âm (nếu có): [grimeisə]
  • Nghĩa tiếng việt của grimacier là: danh từ|- người hay nhăn nhó|- người hay làm bộ điệu, người màu mè ỏng ẹo

41183. grimalkin nghĩa tiếng việt là danh từ|- mèo cái già|- mụ già nanh ác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grimalkin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grimalkin danh từ|- mèo cái già|- mụ già nanh ác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grimalkin
  • Phiên âm (nếu có): [grimælkin]
  • Nghĩa tiếng việt của grimalkin là: danh từ|- mèo cái già|- mụ già nanh ác

41184. grime nghĩa tiếng việt là danh từ|- bụi bẩn (đất, than, bồ hóng, nhọ nồi...); cáu ghé(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grime là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grime danh từ|- bụi bẩn (đất, than, bồ hóng, nhọ nồi...); cáu ghét|=a face covered with grime and sweat|+ mặt đầy ghét và mồ hôi|* ngoại động từ|- làm cho bám đầy bụi bẩn; làm cho cáu ghét. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grime
  • Phiên âm (nếu có): [graim]
  • Nghĩa tiếng việt của grime là: danh từ|- bụi bẩn (đất, than, bồ hóng, nhọ nồi...); cáu ghét|=a face covered with grime and sweat|+ mặt đầy ghét và mồ hôi|* ngoại động từ|- làm cho bám đầy bụi bẩn; làm cho cáu ghét

41185. grimily nghĩa tiếng việt là xem grimy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grimily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grimilyxem grimy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grimily
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của grimily là: xem grimy

41186. griminess nghĩa tiếng việt là danh từ|- tình trạng cáu bẩn, tình trạng cáu ghét|- vẻ dữ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ griminess là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh griminess danh từ|- tình trạng cáu bẩn, tình trạng cáu ghét|- vẻ dữ tợn; tính tàn nhẫn, tính nhẫn tâm, tính ác nghiệt|- tính ác liệt, tính quyết liệt|- tính không lay chuyển được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:griminess
  • Phiên âm (nếu có): [graiminis]
  • Nghĩa tiếng việt của griminess là: danh từ|- tình trạng cáu bẩn, tình trạng cáu ghét|- vẻ dữ tợn; tính tàn nhẫn, tính nhẫn tâm, tính ác nghiệt|- tính ác liệt, tính quyết liệt|- tính không lay chuyển được

41187. grimly nghĩa tiếng việt là phó từ|- không lay chuyển được, dứt khoát(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grimly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grimly phó từ|- không lay chuyển được, dứt khoát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grimly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của grimly là: phó từ|- không lay chuyển được, dứt khoát

41188. grimness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự dứt khoát không gì lay chuyển được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grimness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grimness danh từ|- sự dứt khoát không gì lay chuyển được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grimness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của grimness là: danh từ|- sự dứt khoát không gì lay chuyển được

41189. grimy nghĩa tiếng việt là tính từ|- đầy bụi bẩn; cáu ghét|=grimy windows|+ những cửa s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grimy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grimy tính từ|- đầy bụi bẩn; cáu ghét|=grimy windows|+ những cửa sổ đầy bụi bẩn|=grimy facea|+ những bộ mặt cáu ghét. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grimy
  • Phiên âm (nếu có): [graimi]
  • Nghĩa tiếng việt của grimy là: tính từ|- đầy bụi bẩn; cáu ghét|=grimy windows|+ những cửa sổ đầy bụi bẩn|=grimy facea|+ những bộ mặt cáu ghét

41190. grin nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái nhăn mặt nhe cả răng ra|- cái cười xếch đến man(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grin danh từ|- cái nhăn mặt nhe cả răng ra|- cái cười xếch đến mang tai; cái cười toe toét|=to break into a broad grin|+ cười toe toét, toét miệng cười|=to be always on the grin|+ lúc nào cũng cười toe toét, lúc nào cũng nhăn nhở|* động từ|- nhe răng ra nhăn nhở|- nhe răng ra cười, cười toe toét|=to grin at somebody|+ cười nhe răng với ai; toét miệng ra cười với ai|=to grin like a cheshire cat|+ lúc nào cũng cười nhăn nhở|=to grin from ear to ear|+ cười miệng toét đến mang tai|=to grin and bear it|+ đành cười mà chịu vậy|- cười ngạo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grin
  • Phiên âm (nếu có): [grin]
  • Nghĩa tiếng việt của grin là: danh từ|- cái nhăn mặt nhe cả răng ra|- cái cười xếch đến mang tai; cái cười toe toét|=to break into a broad grin|+ cười toe toét, toét miệng cười|=to be always on the grin|+ lúc nào cũng cười toe toét, lúc nào cũng nhăn nhở|* động từ|- nhe răng ra nhăn nhở|- nhe răng ra cười, cười toe toét|=to grin at somebody|+ cười nhe răng với ai; toét miệng ra cười với ai|=to grin like a cheshire cat|+ lúc nào cũng cười nhăn nhở|=to grin from ear to ear|+ cười miệng toét đến mang tai|=to grin and bear it|+ đành cười mà chịu vậy|- cười ngạo

41191. grind nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự xay, sự tán, sự nghiền|- sự mài|- tiếng nghiến(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grind là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grind danh từ|- sự xay, sự tán, sự nghiền|- sự mài|- tiếng nghiến ken két|- (nghĩa bóng) công việc cực nhọc đều đều|=the daily grind|+ công việc hằng ngày|- cuộc đi bộ để tập luyện|- lớp học rút (để đi thi); lớp luyện thi|- (từ lóng) cuộc đua ngựa nhảy rào|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) học sinh học gạo|* động từ ground|- xay, tán, nghiền|=to grind corn into flour|+ xay lúa mì thành bột|- mài, giũa|=to grind a knife|+ mài dao|=to grind diamonds|+ mài kim cương|- xát, nghiền|=to grind ones teeth [together],|+ nghiến răng|=the ship grinding on the rocks|+ tàu sạt vào những tảng đá|=to grind ones heel into the ground|+ di di gót chân xuống đất|- đàn áp, áp bức, đè nén|=to grind the faces of the poor|+ áp bức người nghèo|- quay cối xay cà phê|=to grind music out of a hurdy-gurdy|+ quay đàn vien|=to grind out some verses|+ nặn ra vài câu thơ|- bắt (ai) làm việc cật lực|- nhồi nhét|=to grind for the exam|+ học nhồi để thi|- (+ at) làm cật lực, làm tích cực|- học tập cần cù; học gạo|- xay nhỏ, tán nhỏ, nghiền nhỏ, nghiền nát|- hành hạ, áp bức|- (kỹ thuật) mài, nghiền, rà|- đè bẹp, giẫm nát, nghiền nát|- nghiền, nạo ra|=to grind out an oath|+ nghiến răng lại mà nguyền rủa|- nghiền nhỏ, tán nhỏ|- theo đuổi mục đích cá nhân|- có một mục đích cá nhân phải đạt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grind
  • Phiên âm (nếu có): [graind]
  • Nghĩa tiếng việt của grind là: danh từ|- sự xay, sự tán, sự nghiền|- sự mài|- tiếng nghiến ken két|- (nghĩa bóng) công việc cực nhọc đều đều|=the daily grind|+ công việc hằng ngày|- cuộc đi bộ để tập luyện|- lớp học rút (để đi thi); lớp luyện thi|- (từ lóng) cuộc đua ngựa nhảy rào|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) học sinh học gạo|* động từ ground|- xay, tán, nghiền|=to grind corn into flour|+ xay lúa mì thành bột|- mài, giũa|=to grind a knife|+ mài dao|=to grind diamonds|+ mài kim cương|- xát, nghiền|=to grind ones teeth [together],|+ nghiến răng|=the ship grinding on the rocks|+ tàu sạt vào những tảng đá|=to grind ones heel into the ground|+ di di gót chân xuống đất|- đàn áp, áp bức, đè nén|=to grind the faces of the poor|+ áp bức người nghèo|- quay cối xay cà phê|=to grind music out of a hurdy-gurdy|+ quay đàn vien|=to grind out some verses|+ nặn ra vài câu thơ|- bắt (ai) làm việc cật lực|- nhồi nhét|=to grind for the exam|+ học nhồi để thi|- (+ at) làm cật lực, làm tích cực|- học tập cần cù; học gạo|- xay nhỏ, tán nhỏ, nghiền nhỏ, nghiền nát|- hành hạ, áp bức|- (kỹ thuật) mài, nghiền, rà|- đè bẹp, giẫm nát, nghiền nát|- nghiền, nạo ra|=to grind out an oath|+ nghiến răng lại mà nguyền rủa|- nghiền nhỏ, tán nhỏ|- theo đuổi mục đích cá nhân|- có một mục đích cá nhân phải đạt

41192. grindability nghĩa tiếng việt là danh từ|- khả năng mài được; tính dễ mài|- tính dễ nghiền(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grindability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grindability danh từ|- khả năng mài được; tính dễ mài|- tính dễ nghiền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grindability
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của grindability là: danh từ|- khả năng mài được; tính dễ mài|- tính dễ nghiền

41193. grinder nghĩa tiếng việt là danh từ|- cối xay (cà phê...) máy nghiền, máy xát, máy xay|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ grinder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grinder danh từ|- cối xay (cà phê...) máy nghiền, máy xát, máy xay|- thợ mài, thợ xay, thợ xát|=an itinerant grinder|+ thợ mài dao kéo đi rong|- (từ lóng) người kèm học thi|- học sinh học gạo|- răng hàm; (số nhiều) (đau) răng|- (số nhiều) (raddiô) tiếng lục cục (khi vặn raddiô). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grinder
  • Phiên âm (nếu có): [graində]
  • Nghĩa tiếng việt của grinder là: danh từ|- cối xay (cà phê...) máy nghiền, máy xát, máy xay|- thợ mài, thợ xay, thợ xát|=an itinerant grinder|+ thợ mài dao kéo đi rong|- (từ lóng) người kèm học thi|- học sinh học gạo|- răng hàm; (số nhiều) (đau) răng|- (số nhiều) (raddiô) tiếng lục cục (khi vặn raddiô)

41194. grindery nghĩa tiếng việt là danh từ|- đồ nghề thợ giày(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grindery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grindery danh từ|- đồ nghề thợ giày. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grindery
  • Phiên âm (nếu có): [graindəri]
  • Nghĩa tiếng việt của grindery là: danh từ|- đồ nghề thợ giày

41195. grinding nghĩa tiếng việt là tính từ|- (nói về âm thanh) ken két, nghiến rít(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grinding là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grinding tính từ|- (nói về âm thanh) ken két, nghiến rít. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grinding
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của grinding là: tính từ|- (nói về âm thanh) ken két, nghiến rít

41196. grindingly nghĩa tiếng việt là xem grind(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grindingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grindinglyxem grind. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grindingly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của grindingly là: xem grind

41197. grindstone nghĩa tiếng việt là danh từ|- đá mài (hình bánh, quay tròn); bánh mài|- bắt ai l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grindstone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grindstone danh từ|- đá mài (hình bánh, quay tròn); bánh mài|- bắt ai làm việc mửa mật; bắt ai làm việc không ngơi tay lúc nào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grindstone
  • Phiên âm (nếu có): [graindstoun]
  • Nghĩa tiếng việt của grindstone là: danh từ|- đá mài (hình bánh, quay tròn); bánh mài|- bắt ai làm việc mửa mật; bắt ai làm việc không ngơi tay lúc nào

41198. gringo nghĩa tiếng việt là danh từ|- (mỹ la tinh) người nước ngoài ((thường) là người an(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gringo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gringo danh từ|- (mỹ la tinh) người nước ngoài ((thường) là người anh, người mỹ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gringo
  • Phiên âm (nếu có): [griɳgou]
  • Nghĩa tiếng việt của gringo là: danh từ|- (mỹ la tinh) người nước ngoài ((thường) là người anh, người mỹ)

41199. grinner nghĩa tiếng việt là xem grin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grinner là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grinnerxem grin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grinner
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của grinner là: xem grin

41200. grinningly nghĩa tiếng việt là xem grin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grinningly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grinninglyxem grin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grinningly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của grinningly là: xem grin

41201. grip nghĩa tiếng việt là danh từ|- rãnh nhỏ, mương nhỏ|- sự cầm chặt, sự nắm chặt, s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grip là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grip danh từ|- rãnh nhỏ, mương nhỏ|- sự cầm chặt, sự nắm chặt, sự ôm chặt, sự kẹp chặt; sự kìm kẹp|=to keep a tigh grip on ones horse|+ kẹp chặt lấy mình ngựa|=in the grip of poverty|+ trong sự o ép của cảnh nghèo|- sự thu hút (sự chú ý)|=to lose ones grip on ones audience|+ không thu hút được sự chú ý của người nghe nữa|- sự hiểu thấu, sự nắm vững, sự am hiểu|=to have a good grip of a problem|+ nắm vững vấn đề|=to have a good grip of the situation|+ am hiểu tình hình|- tay phanh (xe cộ), tay hãm (máy móc...)|- báng (súng); chuôi, cán (đồ dùng)|- kìm, kẹp|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) gripsack|- giáp lá cà; ở thế ghì chặt (quyền anh)|- đánh giáp lá cà; ghì chặt (quyền anh)|* ngoại động từ|- nắm chặt, ôm chặt, kẹp chặt|=to grip something in a vice|+ kẹp chặt vật gì vào êtô|- thu hút (sự chú ý)|=the speaker grip ed the attention of his audience|+ diễn giả thu hút được sự chú ý của người nghe|- nắm vững (kiến thức...)|* nội động từ|- kép chặt; ăn (phanh)|=the brakes did not grip|+ phanh không ăn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grip
  • Phiên âm (nếu có): [grip]
  • Nghĩa tiếng việt của grip là: danh từ|- rãnh nhỏ, mương nhỏ|- sự cầm chặt, sự nắm chặt, sự ôm chặt, sự kẹp chặt; sự kìm kẹp|=to keep a tigh grip on ones horse|+ kẹp chặt lấy mình ngựa|=in the grip of poverty|+ trong sự o ép của cảnh nghèo|- sự thu hút (sự chú ý)|=to lose ones grip on ones audience|+ không thu hút được sự chú ý của người nghe nữa|- sự hiểu thấu, sự nắm vững, sự am hiểu|=to have a good grip of a problem|+ nắm vững vấn đề|=to have a good grip of the situation|+ am hiểu tình hình|- tay phanh (xe cộ), tay hãm (máy móc...)|- báng (súng); chuôi, cán (đồ dùng)|- kìm, kẹp|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) gripsack|- giáp lá cà; ở thế ghì chặt (quyền anh)|- đánh giáp lá cà; ghì chặt (quyền anh)|* ngoại động từ|- nắm chặt, ôm chặt, kẹp chặt|=to grip something in a vice|+ kẹp chặt vật gì vào êtô|- thu hút (sự chú ý)|=the speaker grip ed the attention of his audience|+ diễn giả thu hút được sự chú ý của người nghe|- nắm vững (kiến thức...)|* nội động từ|- kép chặt; ăn (phanh)|=the brakes did not grip|+ phanh không ăn

41202. grip-brake nghĩa tiếng việt là danh từ|- phanh tay(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grip-brake là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grip-brake danh từ|- phanh tay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grip-brake
  • Phiên âm (nếu có): [gripbreik]
  • Nghĩa tiếng việt của grip-brake là: danh từ|- phanh tay

41203. grip-vice nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) cái êtô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grip-vice là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grip-vice danh từ|- (kỹ thuật) cái êtô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grip-vice
  • Phiên âm (nếu có): [gripvais]
  • Nghĩa tiếng việt của grip-vice là: danh từ|- (kỹ thuật) cái êtô

41204. gripe nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nắm chặt, sự cầm chặt, sự kẹp chặt|- ách kìm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gripe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gripe danh từ|- sự nắm chặt, sự cầm chặt, sự kẹp chặt|- ách kìm kẹp, nanh vuốt, sự áp bức|=in the gripe of the landlords|+ trong nanh vuốt của bọn địa chủ|- (số nhiều) chứng đau bụng quặn|- báng (súng); chuôi, cán (đồ dùng)|- (số nhiều) (hàng hải) dây cột thuyền|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) lời kêu ca, lời phàn nàn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gripe
  • Phiên âm (nếu có): [graip]
  • Nghĩa tiếng việt của gripe là: danh từ|- sự nắm chặt, sự cầm chặt, sự kẹp chặt|- ách kìm kẹp, nanh vuốt, sự áp bức|=in the gripe of the landlords|+ trong nanh vuốt của bọn địa chủ|- (số nhiều) chứng đau bụng quặn|- báng (súng); chuôi, cán (đồ dùng)|- (số nhiều) (hàng hải) dây cột thuyền|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) lời kêu ca, lời phàn nàn

41205. gripe-penny nghĩa tiếng việt là danh từ|- người biển lận; người bo bo giữ của(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gripe-penny là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gripe-penny danh từ|- người biển lận; người bo bo giữ của. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gripe-penny
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gripe-penny là: danh từ|- người biển lận; người bo bo giữ của

41206. gripe-water nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuốc trị chứng đau bụng quặn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gripe-water là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gripe-water danh từ|- thuốc trị chứng đau bụng quặn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gripe-water
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gripe-water là: danh từ|- thuốc trị chứng đau bụng quặn

41207. griper nghĩa tiếng việt là xem gripe(…)


Nghĩa tiếng việt của từ griper là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh griperxem gripe. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:griper
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của griper là: xem gripe

41208. grippe nghĩa tiếng việt là động từ|- nắm chặt, cầm chặt, kẹp chặt|- áp bức, đè nén, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ grippe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grippe động từ|- nắm chặt, cầm chặt, kẹp chặt|- áp bức, đè nén, kìm kẹp|- làm cho đau bụng quặn|- (hàng hải) cột (thuyền) lại|- (hàng hải) trôi theo gió (thuyền)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) làm phiền, làm bực mình|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) kêu ca, phàn nàn|* danh từ (thông tục)|- bệnh cúm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grippe
  • Phiên âm (nếu có): [grip]
  • Nghĩa tiếng việt của grippe là: động từ|- nắm chặt, cầm chặt, kẹp chặt|- áp bức, đè nén, kìm kẹp|- làm cho đau bụng quặn|- (hàng hải) cột (thuyền) lại|- (hàng hải) trôi theo gió (thuyền)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) làm phiền, làm bực mình|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) kêu ca, phàn nàn|* danh từ (thông tục)|- bệnh cúm

41209. gripper nghĩa tiếng việt là xem grip(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gripper là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gripperxem grip. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gripper
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gripper là: xem grip

41210. gripping nghĩa tiếng việt là tính từ|- hấp dẫn, thú vị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gripping là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gripping tính từ|- hấp dẫn, thú vị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gripping
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gripping là: tính từ|- hấp dẫn, thú vị

41211. grippingly nghĩa tiếng việt là phó từ|- thú vị, hấp dẫn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grippingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grippingly phó từ|- thú vị, hấp dẫn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grippingly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của grippingly là: phó từ|- thú vị, hấp dẫn

41212. grippy nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thông tục) bị cúm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grippy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grippy tính từ|- (thông tục) bị cúm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grippy
  • Phiên âm (nếu có): [gripi]
  • Nghĩa tiếng việt của grippy là: tính từ|- (thông tục) bị cúm

41213. gripsack nghĩa tiếng việt là danh từ|- túi du lịch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gripsack là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gripsack danh từ|- túi du lịch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gripsack
  • Phiên âm (nếu có): [gripsæk]
  • Nghĩa tiếng việt của gripsack là: danh từ|- túi du lịch

41214. griqua nghĩa tiếng việt là danh từ|- người da trắng lai nam phi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ griqua là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh griqua danh từ|- người da trắng lai nam phi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:griqua
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của griqua là: danh từ|- người da trắng lai nam phi

41215. gris-gris nghĩa tiếng việt là danh từ|- gris-gris|- cái bùa của người phi-châu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gris-gris là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gris-gris danh từ|- gris-gris|- cái bùa của người phi-châu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gris-gris
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gris-gris là: danh từ|- gris-gris|- cái bùa của người phi-châu

41216. grisaille nghĩa tiếng việt là danh từ|- cách vẽ trang trí bằng sắc thái xám để tạo nên ấ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grisaille là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grisaille danh từ|- cách vẽ trang trí bằng sắc thái xám để tạo nên ấn tượng không gian ba chiều. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grisaille
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của grisaille là: danh từ|- cách vẽ trang trí bằng sắc thái xám để tạo nên ấn tượng không gian ba chiều

41217. griseous nghĩa tiếng việt là tính từ|- xanh nhạt; xám(…)


Nghĩa tiếng việt của từ griseous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh griseous tính từ|- xanh nhạt; xám. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:griseous
  • Phiên âm (nếu có): [griziəs]
  • Nghĩa tiếng việt của griseous là: tính từ|- xanh nhạt; xám

41218. grisette nghĩa tiếng việt là danh từ|- cô công nhân pháp, cô bán hàng người pháp ((thường) (…)


Nghĩa tiếng việt của từ grisette là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grisette danh từ|- cô công nhân pháp, cô bán hàng người pháp ((thường) mặc áo màu xám). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grisette
  • Phiên âm (nếu có): [grizet]
  • Nghĩa tiếng việt của grisette là: danh từ|- cô công nhân pháp, cô bán hàng người pháp ((thường) mặc áo màu xám)

41219. griskin nghĩa tiếng việt là danh từ|- thịt thăn lợn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ griskin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh griskin danh từ|- thịt thăn lợn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:griskin
  • Phiên âm (nếu có): [griskin]
  • Nghĩa tiếng việt của griskin là: danh từ|- thịt thăn lợn

41220. grisliness nghĩa tiếng việt là xem grisly(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grisliness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grislinessxem grisly. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grisliness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của grisliness là: xem grisly

41221. grisly nghĩa tiếng việt là tính từ|- ghê tởm, ghê sợ, rùng rợn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grisly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grisly tính từ|- ghê tởm, ghê sợ, rùng rợn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grisly
  • Phiên âm (nếu có): [grizli]
  • Nghĩa tiếng việt của grisly là: tính từ|- ghê tởm, ghê sợ, rùng rợn

41222. grist nghĩa tiếng việt là danh từ|- lúa đưa xay|- mạch nha (để làm rượu bia)|- (từ mỹ,n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grist danh từ|- lúa đưa xay|- mạch nha (để làm rượu bia)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) lô, đàn, bầy|=a grist of bees|+ một đàn ong|- kiếm chác đủ thứ|- có lợi cho ai|* danh từ|- cỡ (của sợi dây). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grist
  • Phiên âm (nếu có): [grist]
  • Nghĩa tiếng việt của grist là: danh từ|- lúa đưa xay|- mạch nha (để làm rượu bia)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) lô, đàn, bầy|=a grist of bees|+ một đàn ong|- kiếm chác đủ thứ|- có lợi cho ai|* danh từ|- cỡ (của sợi dây)

41223. grist-mill nghĩa tiếng việt là danh từ|- cối xay bột(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grist-mill là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grist-mill danh từ|- cối xay bột. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grist-mill
  • Phiên âm (nếu có): [gristmil]
  • Nghĩa tiếng việt của grist-mill là: danh từ|- cối xay bột

41224. gristle nghĩa tiếng việt là danh từ|- xương sụn|- còn măng sữa, chưa cứng cáp (trẻ nhỏ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gristle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gristle danh từ|- xương sụn|- còn măng sữa, chưa cứng cáp (trẻ nhỏ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gristle
  • Phiên âm (nếu có): [grisl]
  • Nghĩa tiếng việt của gristle là: danh từ|- xương sụn|- còn măng sữa, chưa cứng cáp (trẻ nhỏ)

41225. gristliness nghĩa tiếng việt là xem gristly(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gristliness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gristlinessxem gristly. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gristliness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gristliness là: xem gristly

41226. gristly nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) xương sụn, như xương sụn|- có sụn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gristly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gristly tính từ|- (thuộc) xương sụn, như xương sụn|- có sụn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gristly
  • Phiên âm (nếu có): [grisli]
  • Nghĩa tiếng việt của gristly là: tính từ|- (thuộc) xương sụn, như xương sụn|- có sụn

41227. grit nghĩa tiếng việt là danh từ|- hạt cát, hạt sỏi, sạn cát, sạn sỏi|- (kỹ thuật) (…)


Nghĩa tiếng việt của từ grit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grit danh từ|- hạt cát, hạt sỏi, sạn cát, sạn sỏi|- (kỹ thuật) hạt sạn (làm cho máy trục trặc)|=there must be some grit in the machine|+ chắc hẳn có hạt sạn trong máy|- mạt giũa (kim loại)|- (thông tục) tính bạo dạn, tính gan góc, tính can đảm; tính chịu đựng bền bỉ|- grit đảng viên đảng cấp tiến; đảng viên đảng tự do (ở ca-na-dda)|- thọc gậy bánh xe. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grit
  • Phiên âm (nếu có): [grit]
  • Nghĩa tiếng việt của grit là: danh từ|- hạt cát, hạt sỏi, sạn cát, sạn sỏi|- (kỹ thuật) hạt sạn (làm cho máy trục trặc)|=there must be some grit in the machine|+ chắc hẳn có hạt sạn trong máy|- mạt giũa (kim loại)|- (thông tục) tính bạo dạn, tính gan góc, tính can đảm; tính chịu đựng bền bỉ|- grit đảng viên đảng cấp tiến; đảng viên đảng tự do (ở ca-na-dda)|- thọc gậy bánh xe

41228. grits nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- nghiến (răng)|=to grits ones teeth|+ nghiến răng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grits là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grits ngoại động từ|- nghiến (răng)|=to grits ones teeth|+ nghiến răng|* nội động từ|- kêu sào sạo, kêu ken két (như máy có hạt sạn)|* danh từ số nhiều|- yến mạch lứt (chưa giã kỹ)|- bột yến mạch thô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grits
  • Phiên âm (nếu có): [grits]
  • Nghĩa tiếng việt của grits là: ngoại động từ|- nghiến (răng)|=to grits ones teeth|+ nghiến răng|* nội động từ|- kêu sào sạo, kêu ken két (như máy có hạt sạn)|* danh từ số nhiều|- yến mạch lứt (chưa giã kỹ)|- bột yến mạch thô

41229. gritstone nghĩa tiếng việt là danh từ|- (địa lý,ddịa chất) cát kết hạt thô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gritstone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gritstone danh từ|- (địa lý,ddịa chất) cát kết hạt thô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gritstone
  • Phiên âm (nếu có): [gritstoun]
  • Nghĩa tiếng việt của gritstone là: danh từ|- (địa lý,ddịa chất) cát kết hạt thô

41230. grittily nghĩa tiếng việt là xem gritty(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grittily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grittilyxem gritty. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grittily
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của grittily là: xem gritty

41231. grittiness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tình trạng có sạn|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) tính cứng c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grittiness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grittiness danh từ|- tình trạng có sạn|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) tính cứng cỏi, tính bạo dạn, tính gan góc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grittiness
  • Phiên âm (nếu có): [gritinis]
  • Nghĩa tiếng việt của grittiness là: danh từ|- tình trạng có sạn|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) tính cứng cỏi, tính bạo dạn, tính gan góc

41232. gritty nghĩa tiếng việt là tính từ|- có sạn|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) cứng cỏi, bạo dạn, ga(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gritty là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gritty tính từ|- có sạn|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) cứng cỏi, bạo dạn, gan góc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gritty
  • Phiên âm (nếu có): [griti]
  • Nghĩa tiếng việt của gritty là: tính từ|- có sạn|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) cứng cỏi, bạo dạn, gan góc

41233. grizzle nghĩa tiếng việt là nội động từ|- (thông tục) khóc ti tỉ, khóc sốt ruột lên (tre(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grizzle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grizzle nội động từ|- (thông tục) khóc ti tỉ, khóc sốt ruột lên (trẻ con). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grizzle
  • Phiên âm (nếu có): [grizl]
  • Nghĩa tiếng việt của grizzle là: nội động từ|- (thông tục) khóc ti tỉ, khóc sốt ruột lên (trẻ con)

41234. grizzled nghĩa tiếng việt là tính từ|- hoa râm (tóc)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grizzled là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grizzled tính từ|- hoa râm (tóc). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grizzled
  • Phiên âm (nếu có): [grizld]
  • Nghĩa tiếng việt của grizzled là: tính từ|- hoa râm (tóc)

41235. grizzly nghĩa tiếng việt là tính từ|- lốm đốm hoa râm (tóc)|- xám|=grizzly bear|+ gấu xám(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grizzly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grizzly tính từ|- lốm đốm hoa râm (tóc)|- xám|=grizzly bear|+ gấu xám (bắc-mỹ)|* danh từ|- gấu xám (bắc-mỹ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grizzly
  • Phiên âm (nếu có): [grizli]
  • Nghĩa tiếng việt của grizzly là: tính từ|- lốm đốm hoa râm (tóc)|- xám|=grizzly bear|+ gấu xám (bắc-mỹ)|* danh từ|- gấu xám (bắc-mỹ)

41236. groan nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự rên rỉ; tiếng rên rỉ|- tiếng lầm bầm (chê bai, p(…)


Nghĩa tiếng việt của từ groan là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh groan danh từ|- sự rên rỉ; tiếng rên rỉ|- tiếng lầm bầm (chê bai, phản đối...)|=the groans o, disapproval|+ tiếng lầm bầm phản đối|* nội động từ|- rên rỉ, kêu rên (vì đau đớn thất vọng...)|=to groan in pain|+ rên rỉ vì đau đớn|=to groan under (beneath, with) the yoke of the exploiters|+ rên siết dưới ách của bọn bóc lột|- trĩu xuống, võng xuống; kĩu kịt (vì chở nặng)|=shelf groans with books|+ giá chất đầy sách nặng trĩu xuống|=the cart groaned under the load|+ chiếc xe kĩu kịt vì chở nặng|- lầm bầm phản đối (ai...) bắt im đi|=to groan down a speaker|+ lầm bầm phản đối một diễn giả không cho nói tiếp nữa|- mong mỏi, khao khát (cái gì)|- rên rỉ kể lể (điều gì). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:groan
  • Phiên âm (nếu có): [groun]
  • Nghĩa tiếng việt của groan là: danh từ|- sự rên rỉ; tiếng rên rỉ|- tiếng lầm bầm (chê bai, phản đối...)|=the groans o, disapproval|+ tiếng lầm bầm phản đối|* nội động từ|- rên rỉ, kêu rên (vì đau đớn thất vọng...)|=to groan in pain|+ rên rỉ vì đau đớn|=to groan under (beneath, with) the yoke of the exploiters|+ rên siết dưới ách của bọn bóc lột|- trĩu xuống, võng xuống; kĩu kịt (vì chở nặng)|=shelf groans with books|+ giá chất đầy sách nặng trĩu xuống|=the cart groaned under the load|+ chiếc xe kĩu kịt vì chở nặng|- lầm bầm phản đối (ai...) bắt im đi|=to groan down a speaker|+ lầm bầm phản đối một diễn giả không cho nói tiếp nữa|- mong mỏi, khao khát (cái gì)|- rên rỉ kể lể (điều gì)

41237. groaner nghĩa tiếng việt là xem groan(…)


Nghĩa tiếng việt của từ groaner là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh groanerxem groan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:groaner
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của groaner là: xem groan

41238. groaning nghĩa tiếng việt là tính từ|- rên rỉ|- lẩm bẩm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ groaning là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh groaning tính từ|- rên rỉ|- lẩm bẩm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:groaning
  • Phiên âm (nếu có): [grouniɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của groaning là: tính từ|- rên rỉ|- lẩm bẩm

41239. groaningly nghĩa tiếng việt là xem groan(…)


Nghĩa tiếng việt của từ groaningly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh groaninglyxem groan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:groaningly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của groaningly là: xem groan

41240. groat nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sử học) đồng bốn xu (bằng bạc)|- số tiền nhỏ mọ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ groat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh groat danh từ|- (sử học) đồng bốn xu (bằng bạc)|- số tiền nhỏ mọn|=without a groat in ones pocket|+ không một xu dính túi|- tớ cóc cần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:groat
  • Phiên âm (nếu có): [grout]
  • Nghĩa tiếng việt của groat là: danh từ|- (sử học) đồng bốn xu (bằng bạc)|- số tiền nhỏ mọn|=without a groat in ones pocket|+ không một xu dính túi|- tớ cóc cần

41241. groats nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- gạo lứt ((thường) yến mạch)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ groats là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh groats danh từ số nhiều|- gạo lứt ((thường) yến mạch). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:groats
  • Phiên âm (nếu có): [grouts]
  • Nghĩa tiếng việt của groats là: danh từ số nhiều|- gạo lứt ((thường) yến mạch)

41242. grobian nghĩa tiếng việt là danh từ|- chàng ngốc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grobian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grobian danh từ|- chàng ngốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grobian
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của grobian là: danh từ|- chàng ngốc

41243. grocer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người bán tạp phẩm (gia vị, chè, đường, cà phê, đô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grocer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grocer danh từ|- người bán tạp phẩm (gia vị, chè, đường, cà phê, đồ hộp...)|- bệnh eczêma. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grocer
  • Phiên âm (nếu có): [grousə]
  • Nghĩa tiếng việt của grocer là: danh từ|- người bán tạp phẩm (gia vị, chè, đường, cà phê, đồ hộp...)|- bệnh eczêma

41244. groceries nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- hàng tạp phẩm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ groceries là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh groceries danh từ số nhiều|- hàng tạp phẩm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:groceries
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của groceries là: danh từ số nhiều|- hàng tạp phẩm

41245. grocery nghĩa tiếng việt là danh từ|- việc buôn bán tạp phẩm|- cửa hàng tạp phẩm|- (số (…)


Nghĩa tiếng việt của từ grocery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grocery danh từ|- việc buôn bán tạp phẩm|- cửa hàng tạp phẩm|- (số nhiều) hàng tạp hoá và thực phẩm phụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grocery
  • Phiên âm (nếu có): [grousəri]
  • Nghĩa tiếng việt của grocery là: danh từ|- việc buôn bán tạp phẩm|- cửa hàng tạp phẩm|- (số nhiều) hàng tạp hoá và thực phẩm phụ

41246. groceteria nghĩa tiếng việt là danh từ|- hiệu ăn tự mình phục vụ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ groceteria là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh groceteria danh từ|- hiệu ăn tự mình phục vụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:groceteria
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của groceteria là: danh từ|- hiệu ăn tự mình phục vụ

41247. grog nghĩa tiếng việt là danh từ|- grôc (rượu nặng pha nước)|* nội động từ|- uống grô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grog là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grog danh từ|- grôc (rượu nặng pha nước)|* nội động từ|- uống grôc|* ngoại động từ|- pha grôc|- tráng (súc) (thùng rượu) bằng nước sôi (để lấy hết rượu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grog
  • Phiên âm (nếu có): [grɔg]
  • Nghĩa tiếng việt của grog là: danh từ|- grôc (rượu nặng pha nước)|* nội động từ|- uống grôc|* ngoại động từ|- pha grôc|- tráng (súc) (thùng rượu) bằng nước sôi (để lấy hết rượu)

41248. grog-blossom nghĩa tiếng việt là danh từ|- mũi đỏ (vì uống nhiều rượu)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grog-blossom là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grog-blossom danh từ|- mũi đỏ (vì uống nhiều rượu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grog-blossom
  • Phiên âm (nếu có): [grɔg,blɔsəm]
  • Nghĩa tiếng việt của grog-blossom là: danh từ|- mũi đỏ (vì uống nhiều rượu)

41249. grog-shop nghĩa tiếng việt là danh từ|- quán bán grôc|- quán rượu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grog-shop là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grog-shop danh từ|- quán bán grôc|- quán rượu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grog-shop
  • Phiên âm (nếu có): [grɔgʃɔp]
  • Nghĩa tiếng việt của grog-shop là: danh từ|- quán bán grôc|- quán rượu

41250. groggery nghĩa tiếng việt là danh từ|- quán bán grôc|- quán rượu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ groggery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh groggery danh từ|- quán bán grôc|- quán rượu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:groggery
  • Phiên âm (nếu có): [grɔgʃɔp]
  • Nghĩa tiếng việt của groggery là: danh từ|- quán bán grôc|- quán rượu

41251. groggily nghĩa tiếng việt là phó từ|- chếnh choáng, lảo đảo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ groggily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh groggily phó từ|- chếnh choáng, lảo đảo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:groggily
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của groggily là: phó từ|- chếnh choáng, lảo đảo

41252. grogginess nghĩa tiếng việt là danh từ|- tình trạng say lảo đảo|- sự nghiêng ngả|- sự chệnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grogginess là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grogginess danh từ|- tình trạng say lảo đảo|- sự nghiêng ngả|- sự chệnh choạng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grogginess
  • Phiên âm (nếu có): [grɔginis]
  • Nghĩa tiếng việt của grogginess là: danh từ|- tình trạng say lảo đảo|- sự nghiêng ngả|- sự chệnh choạng

41253. groggy nghĩa tiếng việt là tính từ|- say lảo đảo|- nghiêng ngả, không vững (đồ vật)|- đư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ groggy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh groggy tính từ|- say lảo đảo|- nghiêng ngả, không vững (đồ vật)|- đứng không vững, chệnh choạng (vì mới đậy, vì thiếu ngủ...)|- yếu đầu gối (ngựa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:groggy
  • Phiên âm (nếu có): [grɔgi]
  • Nghĩa tiếng việt của groggy là: tính từ|- say lảo đảo|- nghiêng ngả, không vững (đồ vật)|- đứng không vững, chệnh choạng (vì mới đậy, vì thiếu ngủ...)|- yếu đầu gối (ngựa)

41254. groin nghĩa tiếng việt là danh từ|- háng|- (kiến trúc) vòm nhọn|* ngoại động từ|- (ki(…)


Nghĩa tiếng việt của từ groin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh groin danh từ|- háng|- (kiến trúc) vòm nhọn|* ngoại động từ|- (kiến trúc) xây vòm nhọn cho. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:groin
  • Phiên âm (nếu có): [grɔin]
  • Nghĩa tiếng việt của groin là: danh từ|- háng|- (kiến trúc) vòm nhọn|* ngoại động từ|- (kiến trúc) xây vòm nhọn cho

41255. groined nghĩa tiếng việt là tính từ|- thành vòm nhọn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ groined là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh groined tính từ|- thành vòm nhọn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:groined
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của groined là: tính từ|- thành vòm nhọn

41256. groining nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kiến trúc) việc xây dựng vòm nhọn|- lời than vãn,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ groining là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh groining danh từ|- (kiến trúc) việc xây dựng vòm nhọn|- lời than vãn, rên rỉ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:groining
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của groining là: danh từ|- (kiến trúc) việc xây dựng vòm nhọn|- lời than vãn, rên rỉ

41257. gromet nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hàng hải) vòng dây (thừng, chão) ((từ mỹ,nghĩa my(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gromet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gromet danh từ|- (hàng hải) vòng dây (thừng, chão) ((từ mỹ,nghĩa mỹ) gromet, grommet). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gromet
  • Phiên âm (nếu có): [grʌmit]
  • Nghĩa tiếng việt của gromet là: danh từ|- (hàng hải) vòng dây (thừng, chão) ((từ mỹ,nghĩa mỹ) gromet, grommet)

41258. grommet nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hàng hải) vòng dây (thừng, chão) ((từ mỹ,nghĩa my(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grommet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grommet danh từ|- (hàng hải) vòng dây (thừng, chão) ((từ mỹ,nghĩa mỹ) gromet, grommet). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grommet
  • Phiên âm (nếu có): [grʌmit]
  • Nghĩa tiếng việt của grommet là: danh từ|- (hàng hải) vòng dây (thừng, chão) ((từ mỹ,nghĩa mỹ) gromet, grommet)

41259. groom nghĩa tiếng việt là danh từ|- người giữ ngựa|- quan hầu (trong hoàng gia anh)|- chu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ groom là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh groom danh từ|- người giữ ngựa|- quan hầu (trong hoàng gia anh)|- chú rể ((viết tắt) của bridegroom)|* ngoại động từ|- chải lông (cho ngựa)|- ((thường) động tính từ quá khứ) ăn mặc tề chỉnh chải chuốt|=to be well groomed|+ ăn mặc tề chỉnh chải chuốt|=to be badly groomed|+ ăn mặc lôi thôi nhếch nhác|- (thông tục) chuẩn bị (cho người nào bước vào nghề gì)|=to groom someone for stardom|+ chuẩn bị cho ai trở thành diễn viên điện ảnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:groom
  • Phiên âm (nếu có): [grum]
  • Nghĩa tiếng việt của groom là: danh từ|- người giữ ngựa|- quan hầu (trong hoàng gia anh)|- chú rể ((viết tắt) của bridegroom)|* ngoại động từ|- chải lông (cho ngựa)|- ((thường) động tính từ quá khứ) ăn mặc tề chỉnh chải chuốt|=to be well groomed|+ ăn mặc tề chỉnh chải chuốt|=to be badly groomed|+ ăn mặc lôi thôi nhếch nhác|- (thông tục) chuẩn bị (cho người nào bước vào nghề gì)|=to groom someone for stardom|+ chuẩn bị cho ai trở thành diễn viên điện ảnh

41260. groomer nghĩa tiếng việt là xem groom(…)


Nghĩa tiếng việt của từ groomer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh groomerxem groom. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:groomer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của groomer là: xem groom

41261. groomsman nghĩa tiếng việt là danh từ|- phù rể(…)


Nghĩa tiếng việt của từ groomsman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh groomsman danh từ|- phù rể. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:groomsman
  • Phiên âm (nếu có): [grumzmən]
  • Nghĩa tiếng việt của groomsman là: danh từ|- phù rể

41262. groove nghĩa tiếng việt là danh từ|- đường xoi, đường rânh (đục trên tấm ván; trên đĩa ha(…)


Nghĩa tiếng việt của từ groove là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh groove danh từ|- đường xoi, đường rânh (đục trên tấm ván; trên đĩa hát...), đường rạch khía (trong nòng súng...)|- nếp sông đều đều, thói quen, thói cũ, đường mòn|=to get into a groove|+ sống theo nếp sống đều đều; theo thói cũ, theo vết xe cũ|=to move (run) in a groove|+ chạy đều đều, cứ tiến hành đều đều theo con đường mòn không thay đổi|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) trơn tru, thông đồng, bén gót|* ngoại động từ|- xoi rãnh, khía cạnh|=a mountain side grooved by the torrents|+ sườn núi bị những thác nước xói thành khe|=to groove a board|+ bào xoi một tấm ván. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:groove
  • Phiên âm (nếu có): [gru:v]
  • Nghĩa tiếng việt của groove là: danh từ|- đường xoi, đường rânh (đục trên tấm ván; trên đĩa hát...), đường rạch khía (trong nòng súng...)|- nếp sông đều đều, thói quen, thói cũ, đường mòn|=to get into a groove|+ sống theo nếp sống đều đều; theo thói cũ, theo vết xe cũ|=to move (run) in a groove|+ chạy đều đều, cứ tiến hành đều đều theo con đường mòn không thay đổi|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) trơn tru, thông đồng, bén gót|* ngoại động từ|- xoi rãnh, khía cạnh|=a mountain side grooved by the torrents|+ sườn núi bị những thác nước xói thành khe|=to groove a board|+ bào xoi một tấm ván

41263. groove-fruited nghĩa tiếng việt là tính từ|- có quả khía rãnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ groove-fruited là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh groove-fruited tính từ|- có quả khía rãnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:groove-fruited
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của groove-fruited là: tính từ|- có quả khía rãnh

41264. groove-nerved nghĩa tiếng việt là tính từ|- có gân xẻ rãnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ groove-nerved là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh groove-nerved tính từ|- có gân xẻ rãnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:groove-nerved
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của groove-nerved là: tính từ|- có gân xẻ rãnh

41265. groove-toothed nghĩa tiếng việt là tính từ|- có răng khía rãnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ groove-toothed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh groove-toothed tính từ|- có răng khía rãnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:groove-toothed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của groove-toothed là: tính từ|- có răng khía rãnh

41266. grooveability nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) tính chịu gấp uốn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grooveability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grooveability danh từ|- (kỹ thuật) tính chịu gấp uốn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grooveability
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của grooveability là: danh từ|- (kỹ thuật) tính chịu gấp uốn

41267. grooved nghĩa tiếng việt là tính từ|- có dạng khe|- được soi rãnh|- có ngấn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grooved là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grooved tính từ|- có dạng khe|- được soi rãnh|- có ngấn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grooved
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của grooved là: tính từ|- có dạng khe|- được soi rãnh|- có ngấn

41268. groover nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái bào rãnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ groover là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh groover danh từ|- cái bào rãnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:groover
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của groover là: danh từ|- cái bào rãnh

41269. grooviness nghĩa tiếng việt là xem groovy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grooviness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh groovinessxem groovy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grooviness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của grooviness là: xem groovy

41270. grooving nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự bào rãnh, soi rãnh, đào rãnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grooving là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grooving danh từ|- sự bào rãnh, soi rãnh, đào rãnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grooving
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của grooving là: danh từ|- sự bào rãnh, soi rãnh, đào rãnh

41271. groovy nghĩa tiếng việt là tính từ|- hấp dẫn do cách ăn mặc hợp thời trang(…)


Nghĩa tiếng việt của từ groovy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh groovy tính từ|- hấp dẫn do cách ăn mặc hợp thời trang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:groovy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của groovy là: tính từ|- hấp dẫn do cách ăn mặc hợp thời trang

41272. grope nghĩa tiếng việt là động từ|- (+ for, after) sờ soạng tìm|- dò dẫm, mò mẫm|=to (…)


Nghĩa tiếng việt của từ grope là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grope động từ|- (+ for, after) sờ soạng tìm|- dò dẫm, mò mẫm|=to grope ones way in the dark|+ dò dẫm đường trong đêm tối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grope
  • Phiên âm (nếu có): [group]
  • Nghĩa tiếng việt của grope là: động từ|- (+ for, after) sờ soạng tìm|- dò dẫm, mò mẫm|=to grope ones way in the dark|+ dò dẫm đường trong đêm tối

41273. groper nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) cá mú(…)


Nghĩa tiếng việt của từ groper là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh groper danh từ|- (động vật học) cá mú. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:groper
  • Phiên âm (nếu có): [gru:pə]
  • Nghĩa tiếng việt của groper là: danh từ|- (động vật học) cá mú

41274. gropingly nghĩa tiếng việt là phó từ|- sờ soạng, lần mò; dò dẫm, mò mẫm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gropingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gropingly phó từ|- sờ soạng, lần mò; dò dẫm, mò mẫm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gropingly
  • Phiên âm (nếu có): [groupiɳli]
  • Nghĩa tiếng việt của gropingly là: phó từ|- sờ soạng, lần mò; dò dẫm, mò mẫm

41275. gros nghĩa tiếng việt là lớn, thô; toàn bộ, grôt|- by the g. đại lượng|- great g. grôt nho(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gros là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh groslớn, thô; toàn bộ, grôt|- by the g. đại lượng|- great g. grôt nhỏ|- small g. grôt nhỏ|. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gros
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gros là: lớn, thô; toàn bộ, grôt|- by the g. đại lượng|- great g. grôt nhỏ|- small g. grôt nhỏ|

41276. grosbeak nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) chim mỏ to (họ chim sẻ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grosbeak là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grosbeak danh từ|- (động vật học) chim mỏ to (họ chim sẻ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grosbeak
  • Phiên âm (nếu có): [grousbi:k]
  • Nghĩa tiếng việt của grosbeak là: danh từ|- (động vật học) chim mỏ to (họ chim sẻ)

41277. grosgrain nghĩa tiếng việt là danh từ|- lụa sọc ngang; băng lụa sọc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grosgrain là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grosgrain danh từ|- lụa sọc ngang; băng lụa sọc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grosgrain
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của grosgrain là: danh từ|- lụa sọc ngang; băng lụa sọc

41278. gross nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều không đổi|- mười hai tá, gốt ((cũng) small(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gross là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gross danh từ, số nhiều không đổi|- mười hai tá, gốt ((cũng) small gross)|=great gross|+ 144 tá|- gộp cả, tính tổng quát, nói chung|* tính từ|- to béo, phì nộm, béo phị (người)|=gross habit of body|+ thân hình to béo phì nộm|- thô và béo ngậy (thức ăn)|=a gross feeder|+ người thích những món ăn thô và béo ngậy; cây ăn tốn màu|- nặng, kho ngửi (mùi)|- thô tục, tục tĩu, bẩn tưởi, gớm guốc|=gross language|+ lối ăn nói tục tĩu|- thô bạo, trắng trợn; hiển nhiên, sờ sờ|=a gross injustice|+ sự bất công thô bạo|=a gross mistake|+ một lỗi lầm hiển nhiên|- không tinh, không thính (giác quan...); không sành, thô thiển|- rậm rạp, um tùm (cây cối)|- toàn bộ, tổng|=gross value|+ tổng giá trị|* ngoại động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) thu nhập tổng số. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gross
  • Phiên âm (nếu có): [grous]
  • Nghĩa tiếng việt của gross là: danh từ, số nhiều không đổi|- mười hai tá, gốt ((cũng) small gross)|=great gross|+ 144 tá|- gộp cả, tính tổng quát, nói chung|* tính từ|- to béo, phì nộm, béo phị (người)|=gross habit of body|+ thân hình to béo phì nộm|- thô và béo ngậy (thức ăn)|=a gross feeder|+ người thích những món ăn thô và béo ngậy; cây ăn tốn màu|- nặng, kho ngửi (mùi)|- thô tục, tục tĩu, bẩn tưởi, gớm guốc|=gross language|+ lối ăn nói tục tĩu|- thô bạo, trắng trợn; hiển nhiên, sờ sờ|=a gross injustice|+ sự bất công thô bạo|=a gross mistake|+ một lỗi lầm hiển nhiên|- không tinh, không thính (giác quan...); không sành, thô thiển|- rậm rạp, um tùm (cây cối)|- toàn bộ, tổng|=gross value|+ tổng giá trị|* ngoại động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) thu nhập tổng số

41279. gross barter terms of trade nghĩa tiếng việt là (econ) tổng tỷ lệ hàng đổi hàng.|+ xem terms of trade.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gross barter terms of trade là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gross barter terms of trade(econ) tổng tỷ lệ hàng đổi hàng.|+ xem terms of trade.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gross barter terms of trade
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gross barter terms of trade là: (econ) tổng tỷ lệ hàng đổi hàng.|+ xem terms of trade.

41280. gross domestic fixed capital formation nghĩa tiếng việt là (econ) tổng tư bản cố định trong nước.|+ xem gross investment(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gross domestic fixed capital formation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gross domestic fixed capital formation(econ) tổng tư bản cố định trong nước.|+ xem gross investment. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gross domestic fixed capital formation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gross domestic fixed capital formation là: (econ) tổng tư bản cố định trong nước.|+ xem gross investment

41281. gross domestic product (gdp) nghĩa tiếng việt là (econ) tổng sản phẩm quốc nội.|+ xem national income.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gross domestic product (gdp) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gross domestic product (gdp)(econ) tổng sản phẩm quốc nội.|+ xem national income.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gross domestic product (gdp)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gross domestic product (gdp) là: (econ) tổng sản phẩm quốc nội.|+ xem national income.

41282. gross domestic product deflator nghĩa tiếng việt là (econ) chỉ số khử lạm phát cho tổng sản phẩm quốc nội.|+ mộ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gross domestic product deflator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gross domestic product deflator(econ) chỉ số khử lạm phát cho tổng sản phẩm quốc nội.|+ một chỉ số giá được sử dụng để điều chỉnh giá trị bằng tiền của tất cả hàng hoá và dịch vụ tham gia vào tổng sản phẩm quốc nội khi giá cả thay đổi.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gross domestic product deflator
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gross domestic product deflator là: (econ) chỉ số khử lạm phát cho tổng sản phẩm quốc nội.|+ một chỉ số giá được sử dụng để điều chỉnh giá trị bằng tiền của tất cả hàng hoá và dịch vụ tham gia vào tổng sản phẩm quốc nội khi giá cả thay đổi.

41283. gross investment nghĩa tiếng việt là (econ) tổng đầu tư.|+ tổng đầu tư nảy sinh trong nền kinh tế tr(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gross investment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gross investment(econ) tổng đầu tư.|+ tổng đầu tư nảy sinh trong nền kinh tế trong một khoảng thời gian nhất định.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gross investment
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gross investment là: (econ) tổng đầu tư.|+ tổng đầu tư nảy sinh trong nền kinh tế trong một khoảng thời gian nhất định.

41284. gross margin nghĩa tiếng việt là (econ) mức chênh giá gộp.|+ mức chênh lệch giữa giá trả cho ng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gross margin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gross margin(econ) mức chênh giá gộp.|+ mức chênh lệch giữa giá trả cho người bán buôn cung cấp và giá nhận được của người bán lẻ.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gross margin
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gross margin là: (econ) mức chênh giá gộp.|+ mức chênh lệch giữa giá trả cho người bán buôn cung cấp và giá nhận được của người bán lẻ.

41285. gross national income nghĩa tiếng việt là (econ) tổng thu nhập quốc dân.|+ xem national income.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gross national income là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gross national income(econ) tổng thu nhập quốc dân.|+ xem national income.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gross national income
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gross national income là: (econ) tổng thu nhập quốc dân.|+ xem national income.

41286. gross profit nghĩa tiếng việt là (econ) tổng lợi nhuận|+ xem profit.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gross profit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gross profit(econ) tổng lợi nhuận|+ xem profit.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gross profit
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gross profit là: (econ) tổng lợi nhuận|+ xem profit.

41287. gross trading profit nghĩa tiếng việt là (econ) tổng lợi nhuận thương mại.|+ lợi nhuận kiếm được từ nh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gross trading profit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gross trading profit(econ) tổng lợi nhuận thương mại.|+ lợi nhuận kiếm được từ những nghiệp vụ trước khi trừ đi khấu hao và lãi đối với tài chính nợ và mức tăng giá cổ phần.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gross trading profit
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gross trading profit là: (econ) tổng lợi nhuận thương mại.|+ lợi nhuận kiếm được từ những nghiệp vụ trước khi trừ đi khấu hao và lãi đối với tài chính nợ và mức tăng giá cổ phần.

41288. grosser nghĩa tiếng việt là xem gross(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grosser là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grosserxem gross. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grosser
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của grosser là: xem gross

41289. grossly nghĩa tiếng việt là phó từ|- thô tục, tục tĩu, thô bỉ, thô thiển|- cực kỳ, hết (…)


Nghĩa tiếng việt của từ grossly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grossly phó từ|- thô tục, tục tĩu, thô bỉ, thô thiển|- cực kỳ, hết sức, vô cùng|- theo lối bán buôn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grossly
  • Phiên âm (nếu có): [grousli]
  • Nghĩa tiếng việt của grossly là: phó từ|- thô tục, tục tĩu, thô bỉ, thô thiển|- cực kỳ, hết sức, vô cùng|- theo lối bán buôn

41290. grossness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính thô bạo, tính trắng trợn; tính hiển nhiên (bấ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grossness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grossness danh từ|- tính thô bạo, tính trắng trợn; tính hiển nhiên (bất công, sai lầm...)|- tính thô tục, tính tục tĩu (lời nói...), tính thô bỉ, tính thô thiển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grossness
  • Phiên âm (nếu có): [grousnis]
  • Nghĩa tiếng việt của grossness là: danh từ|- tính thô bạo, tính trắng trợn; tính hiển nhiên (bất công, sai lầm...)|- tính thô tục, tính tục tĩu (lời nói...), tính thô bỉ, tính thô thiển

41291. grossularite nghĩa tiếng việt là danh từ|- cũng grosular|- (khoáng chất) groxularit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grossularite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grossularite danh từ|- cũng grosular|- (khoáng chất) groxularit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grossularite
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của grossularite là: danh từ|- cũng grosular|- (khoáng chất) groxularit

41292. grot nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thơ ca) hang, động(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grot danh từ|- (thơ ca) hang, động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grot
  • Phiên âm (nếu có): [grɔt]
  • Nghĩa tiếng việt của grot là: danh từ|- (thơ ca) hang, động

41293. grotesque nghĩa tiếng việt là tính từ|- lố bịch, kỳ cục|=grotesque manners|+ thái độ lố bi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grotesque là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grotesque tính từ|- lố bịch, kỳ cục|=grotesque manners|+ thái độ lố bịch kỳ cục|* danh từ|- bức tranh kỳ cục, bức tượng kỳ cục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grotesque
  • Phiên âm (nếu có): [groutesk]
  • Nghĩa tiếng việt của grotesque là: tính từ|- lố bịch, kỳ cục|=grotesque manners|+ thái độ lố bịch kỳ cục|* danh từ|- bức tranh kỳ cục, bức tượng kỳ cục

41294. grotesquely nghĩa tiếng việt là phó từ|- lố bịch, kỳ cục, kệch cỡm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grotesquely là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grotesquely phó từ|- lố bịch, kỳ cục, kệch cỡm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grotesquely
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của grotesquely là: phó từ|- lố bịch, kỳ cục, kệch cỡm

41295. grotesqueness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính lố bịch, tính kỳ cục(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grotesqueness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grotesqueness danh từ|- tính lố bịch, tính kỳ cục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grotesqueness
  • Phiên âm (nếu có): [groutesknis]
  • Nghĩa tiếng việt của grotesqueness là: danh từ|- tính lố bịch, tính kỳ cục

41296. grotesquerie nghĩa tiếng việt là danh từ|- cũng grotesquery|- xem grotesque chỉ cái, phong cách, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ grotesquerie là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grotesquerie danh từ|- cũng grotesquery|- xem grotesque chỉ cái, phong cách, sự. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grotesquerie
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của grotesquerie là: danh từ|- cũng grotesquery|- xem grotesque chỉ cái, phong cách, sự

41297. grottiness nghĩa tiếng việt là xem grotty(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grottiness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grottinessxem grotty. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grottiness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của grottiness là: xem grotty

41298. grotto nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều grottos, grottoes|- hang động(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grotto là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grotto danh từ, số nhiều grottos, grottoes|- hang động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grotto
  • Phiên âm (nếu có): [grɔtou]
  • Nghĩa tiếng việt của grotto là: danh từ, số nhiều grottos, grottoes|- hang động

41299. grottoes nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều grottos, grottoes|- hang động(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grottoes là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grottoes danh từ, số nhiều grottos, grottoes|- hang động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grottoes
  • Phiên âm (nếu có): [grɔtou]
  • Nghĩa tiếng việt của grottoes là: danh từ, số nhiều grottos, grottoes|- hang động

41300. grotty nghĩa tiếng việt là tính từ|- khó chịu, cáu gắt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grotty là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grotty tính từ|- khó chịu, cáu gắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grotty
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của grotty là: tính từ|- khó chịu, cáu gắt

41301. grouch nghĩa tiếng việt là danh từ (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục)|- tính bẳn, tính cáu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grouch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grouch danh từ (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục)|- tính bẳn, tính cáu kỉnh, tính gắt gỏng|- người hay dỗi; người bẳn tính, người hay càu nhàu gắt gỏng|* nội động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) gắt gỏng, càu nhàu, cằn nhằn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grouch
  • Phiên âm (nếu có): [grautʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của grouch là: danh từ (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục)|- tính bẳn, tính cáu kỉnh, tính gắt gỏng|- người hay dỗi; người bẳn tính, người hay càu nhàu gắt gỏng|* nội động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) gắt gỏng, càu nhàu, cằn nhằn

41302. grouchily nghĩa tiếng việt là xem grouchy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grouchily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grouchilyxem grouchy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grouchily
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của grouchily là: xem grouchy

41303. grouchiness nghĩa tiếng việt là xem grouchy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grouchiness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grouchinessxem grouchy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grouchiness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của grouchiness là: xem grouchy

41304. grouchy nghĩa tiếng việt là tính từ|- hay dỗi; bẳn tính, cáu kỉnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grouchy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grouchy tính từ|- hay dỗi; bẳn tính, cáu kỉnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grouchy
  • Phiên âm (nếu có): [grautʃi]
  • Nghĩa tiếng việt của grouchy là: tính từ|- hay dỗi; bẳn tính, cáu kỉnh

41305. ground nghĩa tiếng việt là thời quá khứ & động tính từ quá khứ của grind|* danh từ|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ ground là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ground thời quá khứ & động tính từ quá khứ của grind|* danh từ|- mặt đất, đất|=to sit on the ground|+ ngồi trên (mặt) đất|=to cut a tree to the ground|+ đốn cây sát góc (đất)|=below ground|+ đã chết và chôn rồi|=to break fresh ground|+ khai khẩn đất mới; khai hoang, vỡ hoang; (nghĩa bóng) làm ra cái gì mới; tiếp xúc (vấn đề gì) lần đầu tiên|- bâi đất, khu đất; ruộng đất (của ai)|=a volleyball ground|+ bãi bóng chuyền|- (số nhiều) đất đai vườn tược|=an old mansion with extensive grounds|+ một toà lâu đài cổ với đất đai vườn tược rộng rãi|- vị trí; khu đất; khoảng cách (trên mặt đất)|=to keep ones ground|+ giữ vững vị trí; giữ vững lập trường lý lẽ|=to give (lose) ground|+ rút lui, thoái lui; mất vị trí; suy sụp|- đáy (biển, hồ...)|=to touch ground|+ sát đất (đáy biển); (nghĩa bóng) đạt tới một cái gì chắc chắn (sau khi bàn bạc lan man...)|- nền|=a design of pink roses on a white ground|+ mẫu trang trí hoa hồng trên nền tảng|- (số nhiều) cặn bã|- ((thường) số nhiều) lý lẽ, lý do, căn cứ, cớ|=to have good ground(s) for the believing something|+ có đủ lý do để tin một điều gì|=on what grounds do you suspect him?|+ vì cớ gì anh nghi kỵ anh ta?|- (điện học) sự tiếp đất|- (xem) common|- đi được đường dài|- đề cập nhiều vấn đề (bản báo cáo, bài tường thuật...)|- năm trước ý đồ của ai mà làm cho tâng hẫng|- (xem) down|- (nghĩa bóng) vấn đề cần nói đến|- (xem) gain|- hy vọng tan vỡ|- kế hoạch thất bại|- đuổi đến tận hang|- truy nguyên đến tận gốc|- (xem) shift|* ngoại động từ|- (+ on) dựa vào, căn cứ vào, đặt vào|=to ground ones hopes on|+ đặt hy vọng vào|- (+ in) truyền thụ (cho ai) những kiến thức vững vàng|=the teacher grounded his pupils in arithmetic|+ thầy giáo truyền thu cho học sinh những kiến thức vững vàng về số học|- đặt nền (cho một bức hoạ, bức thêu...)|- đặt xuống đất|=ground arms!|+ (quân sự) đặt súng xuống!|- (hàng hải) làm cho (tàu) mắc cạn|- (hàng không) làm cho (máy bay) không cất cánh; bắn rơi, làm rơi xuống đất|=fog grounds all aircraft at n|+ sương mù làm cho tất cả máy bay ở sân n không cất cánh được|- (điện học) tiếp đất|* nội động từ|- (hàng hải) mắc cạn|- (hàng không) hạ cánh||@ground|- cơ sở, lý do, nguyên nhân; đất |. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ground
  • Phiên âm (nếu có): [graund]
  • Nghĩa tiếng việt của ground là: thời quá khứ & động tính từ quá khứ của grind|* danh từ|- mặt đất, đất|=to sit on the ground|+ ngồi trên (mặt) đất|=to cut a tree to the ground|+ đốn cây sát góc (đất)|=below ground|+ đã chết và chôn rồi|=to break fresh ground|+ khai khẩn đất mới; khai hoang, vỡ hoang; (nghĩa bóng) làm ra cái gì mới; tiếp xúc (vấn đề gì) lần đầu tiên|- bâi đất, khu đất; ruộng đất (của ai)|=a volleyball ground|+ bãi bóng chuyền|- (số nhiều) đất đai vườn tược|=an old mansion with extensive grounds|+ một toà lâu đài cổ với đất đai vườn tược rộng rãi|- vị trí; khu đất; khoảng cách (trên mặt đất)|=to keep ones ground|+ giữ vững vị trí; giữ vững lập trường lý lẽ|=to give (lose) ground|+ rút lui, thoái lui; mất vị trí; suy sụp|- đáy (biển, hồ...)|=to touch ground|+ sát đất (đáy biển); (nghĩa bóng) đạt tới một cái gì chắc chắn (sau khi bàn bạc lan man...)|- nền|=a design of pink roses on a white ground|+ mẫu trang trí hoa hồng trên nền tảng|- (số nhiều) cặn bã|- ((thường) số nhiều) lý lẽ, lý do, căn cứ, cớ|=to have good ground(s) for the believing something|+ có đủ lý do để tin một điều gì|=on what grounds do you suspect him?|+ vì cớ gì anh nghi kỵ anh ta?|- (điện học) sự tiếp đất|- (xem) common|- đi được đường dài|- đề cập nhiều vấn đề (bản báo cáo, bài tường thuật...)|- năm trước ý đồ của ai mà làm cho tâng hẫng|- (xem) down|- (nghĩa bóng) vấn đề cần nói đến|- (xem) gain|- hy vọng tan vỡ|- kế hoạch thất bại|- đuổi đến tận hang|- truy nguyên đến tận gốc|- (xem) shift|* ngoại động từ|- (+ on) dựa vào, căn cứ vào, đặt vào|=to ground ones hopes on|+ đặt hy vọng vào|- (+ in) truyền thụ (cho ai) những kiến thức vững vàng|=the teacher grounded his pupils in arithmetic|+ thầy giáo truyền thu cho học sinh những kiến thức vững vàng về số học|- đặt nền (cho một bức hoạ, bức thêu...)|- đặt xuống đất|=ground arms!|+ (quân sự) đặt súng xuống!|- (hàng hải) làm cho (tàu) mắc cạn|- (hàng không) làm cho (máy bay) không cất cánh; bắn rơi, làm rơi xuống đất|=fog grounds all aircraft at n|+ sương mù làm cho tất cả máy bay ở sân n không cất cánh được|- (điện học) tiếp đất|* nội động từ|- (hàng hải) mắc cạn|- (hàng không) hạ cánh||@ground|- cơ sở, lý do, nguyên nhân; đất |

41306. ground (gnd) nghĩa tiếng việt là (tech) đất, nền, đáy, cơ sở; nối đất, nối âm (đ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ground (gnd) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ground (gnd)(tech) đất, nền, đáy, cơ sở; nối đất, nối âm (đ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ground (gnd)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ground (gnd) là: (tech) đất, nền, đáy, cơ sở; nối đất, nối âm (đ)

41307. ground bus nghĩa tiếng việt là (tech) mẫu tuyến đất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ground bus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ground bus(tech) mẫu tuyến đất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ground bus
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ground bus là: (tech) mẫu tuyến đất

41308. ground cable nghĩa tiếng việt là (tech) cáp chôn dưới đất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ground cable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ground cable(tech) cáp chôn dưới đất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ground cable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ground cable là: (tech) cáp chôn dưới đất

41309. ground circuit nghĩa tiếng việt là (tech) mạch đất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ground circuit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ground circuit(tech) mạch đất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ground circuit
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ground circuit là: (tech) mạch đất

41310. ground control nghĩa tiếng việt là danh từ|- (raddiô) sự điều khiển từ mặt đất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ground control là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ground control danh từ|- (raddiô) sự điều khiển từ mặt đất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ground control
  • Phiên âm (nếu có): [graundkəntroul]
  • Nghĩa tiếng việt của ground control là: danh từ|- (raddiô) sự điều khiển từ mặt đất

41311. ground crew nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hàng không) nhân viên kỹ thuật (ở sân bay)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ground crew là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ground crew danh từ|- (hàng không) nhân viên kỹ thuật (ở sân bay). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ground crew
  • Phiên âm (nếu có): [graundstɑ:f]
  • Nghĩa tiếng việt của ground crew là: danh từ|- (hàng không) nhân viên kỹ thuật (ở sân bay)

41312. ground floor nghĩa tiếng việt là danh từ|- tầng dưới cùng|- (thông tục) được kết nạp làm cổ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ ground floor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ground floor danh từ|- tầng dưới cùng|- (thông tục) được kết nạp làm cổ đông cùng với những điều kiện như người sáng lập. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ground floor
  • Phiên âm (nếu có): [graundflɔ:]
  • Nghĩa tiếng việt của ground floor là: danh từ|- tầng dưới cùng|- (thông tục) được kết nạp làm cổ đông cùng với những điều kiện như người sáng lập

41313. ground forces nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- (quân sự) lục quân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ground forces là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ground forces danh từ số nhiều|- (quân sự) lục quân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ground forces
  • Phiên âm (nếu có): [groundfɔ:siz]
  • Nghĩa tiếng việt của ground forces là: danh từ số nhiều|- (quân sự) lục quân

41314. ground game nghĩa tiếng việt là danh từ|- thú (săn) mặt đất (như thỏ, lợn rừng...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ground game là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ground game danh từ|- thú (săn) mặt đất (như thỏ, lợn rừng...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ground game
  • Phiên âm (nếu có): [graundgeim]
  • Nghĩa tiếng việt của ground game là: danh từ|- thú (săn) mặt đất (như thỏ, lợn rừng...)

41315. ground glass nghĩa tiếng việt là danh từ|- kính mờ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ground glass là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ground glass danh từ|- kính mờ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ground glass
  • Phiên âm (nếu có): [graundglɑ:s]
  • Nghĩa tiếng việt của ground glass là: danh từ|- kính mờ

41316. ground landlord nghĩa tiếng việt là danh từ|- chủ cho thuê đất để xây dựng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ground landlord là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ground landlord danh từ|- chủ cho thuê đất để xây dựng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ground landlord
  • Phiên âm (nếu có): [graundlænlɔ:d]
  • Nghĩa tiếng việt của ground landlord là: danh từ|- chủ cho thuê đất để xây dựng

41317. ground line nghĩa tiếng việt là (tech) dây đất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ground line là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ground line(tech) dây đất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ground line
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ground line là: (tech) dây đất

41318. ground plan nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kiến trúc) sơ đồ mặt bằng|- đề cương ((cũng) groun(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ground plan là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ground plan danh từ|- (kiến trúc) sơ đồ mặt bằng|- đề cương ((cũng) ground_plot). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ground plan
  • Phiên âm (nếu có): [graundplæn]
  • Nghĩa tiếng việt của ground plan là: danh từ|- (kiến trúc) sơ đồ mặt bằng|- đề cương ((cũng) ground_plot)

41319. ground plane antenna nghĩa tiếng việt là (tech) ăngten mặt đất, ăngten địa diện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ground plane antenna là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ground plane antenna(tech) ăngten mặt đất, ăngten địa diện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ground plane antenna
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ground plane antenna là: (tech) ăngten mặt đất, ăngten địa diện

41320. ground plot nghĩa tiếng việt là danh từ|- mảnh đất để cất nhà|- đề cương ((cũng) ground_plan)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ground plot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ground plot danh từ|- mảnh đất để cất nhà|- đề cương ((cũng) ground_plan). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ground plot
  • Phiên âm (nếu có): [graundplɔt]
  • Nghĩa tiếng việt của ground plot là: danh từ|- mảnh đất để cất nhà|- đề cương ((cũng) ground_plan)

41321. ground potential nghĩa tiếng việt là (tech) thế năng đất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ground potential là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ground potential(tech) thế năng đất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ground potential
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ground potential là: (tech) thế năng đất

41322. ground return circuit nghĩa tiếng việt là (tech) mạch về đất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ground return circuit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ground return circuit(tech) mạch về đất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ground return circuit
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ground return circuit là: (tech) mạch về đất

41323. ground return coupling nghĩa tiếng việt là (tech) ghép về đất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ground return coupling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ground return coupling(tech) ghép về đất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ground return coupling
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ground return coupling là: (tech) ghép về đất

41324. ground rod nghĩa tiếng việt là (tech) thanh/que nối đất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ground rod là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ground rod(tech) thanh/que nối đất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ground rod
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ground rod là: (tech) thanh/que nối đất

41325. ground rule nghĩa tiếng việt là danh từ|- nguyên lý làm nền tảng, nguyên lý cơ bản(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ground rule là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ground rule danh từ|- nguyên lý làm nền tảng, nguyên lý cơ bản. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ground rule
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ground rule là: danh từ|- nguyên lý làm nền tảng, nguyên lý cơ bản

41326. ground speed nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hàng không) tốc độ trên đường băng (của máy bay)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ground speed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ground speed danh từ|- (hàng không) tốc độ trên đường băng (của máy bay). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ground speed
  • Phiên âm (nếu có): [graundspi:d]
  • Nghĩa tiếng việt của ground speed là: danh từ|- (hàng không) tốc độ trên đường băng (của máy bay)

41327. ground staff nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hàng không) nhân viên kỹ thuật (ở sân bay)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ground staff là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ground staff danh từ|- (hàng không) nhân viên kỹ thuật (ở sân bay). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ground staff
  • Phiên âm (nếu có): [graundstɑ:f]
  • Nghĩa tiếng việt của ground staff là: danh từ|- (hàng không) nhân viên kỹ thuật (ở sân bay)

41328. ground swell nghĩa tiếng việt là danh từ|- sông đáy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ground swell là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ground swell danh từ|- sông đáy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ground swell
  • Phiên âm (nếu có): [graundswel]
  • Nghĩa tiếng việt của ground swell là: danh từ|- sông đáy

41329. ground terminal nghĩa tiếng việt là (tech) đầu nối đất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ground terminal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ground terminal(tech) đầu nối đất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ground terminal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ground terminal là: (tech) đầu nối đất

41330. ground torpedo nghĩa tiếng việt là danh từ|- ngư lôi đây(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ground torpedo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ground torpedo danh từ|- ngư lôi đây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ground torpedo
  • Phiên âm (nếu có): [graundtɔpi:dou]
  • Nghĩa tiếng việt của ground torpedo là: danh từ|- ngư lôi đây

41331. ground wire nghĩa tiếng việt là (tech) dây đất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ground wire là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ground wire(tech) dây đất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ground wire
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ground wire là: (tech) dây đất

41332. ground zero nghĩa tiếng việt là (tech) điểm zêrô, điểm gốc, khởi điểm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ground zero là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ground zero(tech) điểm zêrô, điểm gốc, khởi điểm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ground zero
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ground zero là: (tech) điểm zêrô, điểm gốc, khởi điểm

41333. ground-bailiff nghĩa tiếng việt là danh từ|- người quản lý mỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ground-bailiff là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ground-bailiff danh từ|- người quản lý mỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ground-bailiff
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ground-bailiff là: danh từ|- người quản lý mỏ

41334. ground-bait nghĩa tiếng việt là danh từ|- mồi câu chìm (vứt xuống đáy hồ...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ground-bait là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ground-bait danh từ|- mồi câu chìm (vứt xuống đáy hồ...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ground-bait
  • Phiên âm (nếu có): [graundbeit]
  • Nghĩa tiếng việt của ground-bait là: danh từ|- mồi câu chìm (vứt xuống đáy hồ...)

41335. ground-colour nghĩa tiếng việt là danh từ|- màu nền (trên một bức tranh)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ground-colour là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ground-colour danh từ|- màu nền (trên một bức tranh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ground-colour
  • Phiên âm (nếu có): [graund,kʌlə]
  • Nghĩa tiếng việt của ground-colour là: danh từ|- màu nền (trên một bức tranh)

41336. ground-fish nghĩa tiếng việt là danh từ|- cá tầng đáy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ground-fish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ground-fish danh từ|- cá tầng đáy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ground-fish
  • Phiên âm (nếu có): [graundfiʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của ground-fish là: danh từ|- cá tầng đáy

41337. ground-fishing nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự câu chim(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ground-fishing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ground-fishing danh từ|- sự câu chim. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ground-fishing
  • Phiên âm (nếu có): [graund,fiʃiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của ground-fishing là: danh từ|- sự câu chim

41338. ground-gru nghĩa tiếng việt là danh từ|- cũng ground-ice|- băng ở đáy nước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ground-gru là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ground-gru danh từ|- cũng ground-ice|- băng ở đáy nước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ground-gru
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ground-gru là: danh từ|- cũng ground-ice|- băng ở đáy nước

41339. ground-hog nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) con macmôt mỹ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (…)


Nghĩa tiếng việt của từ ground-hog là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ground-hog danh từ|- (động vật học) con macmôt mỹ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) con chuột chũi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ground-hog
  • Phiên âm (nếu có): [graundhɔg]
  • Nghĩa tiếng việt của ground-hog là: danh từ|- (động vật học) con macmôt mỹ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) con chuột chũi

41340. ground-ice nghĩa tiếng việt là danh từ|- băng đáy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ground-ice là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ground-ice danh từ|- băng đáy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ground-ice
  • Phiên âm (nếu có): [graundais]
  • Nghĩa tiếng việt của ground-ice là: danh từ|- băng đáy

41341. ground-man nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thể dục,thể thao) người coi sân bâi (crikê, bóng đá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ground-man là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ground-man danh từ|- (thể dục,thể thao) người coi sân bâi (crikê, bóng đá). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ground-man
  • Phiên âm (nếu có): [graundmæn]
  • Nghĩa tiếng việt của ground-man là: danh từ|- (thể dục,thể thao) người coi sân bâi (crikê, bóng đá)

41342. ground-nut nghĩa tiếng việt là danh từ|- lạc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ground-nut là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ground-nut danh từ|- lạc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ground-nut
  • Phiên âm (nếu có): [graundnʌt]
  • Nghĩa tiếng việt của ground-nut là: danh từ|- lạc

41343. ground-pine nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật) bạc hà âu châu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ground-pine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ground-pine danh từ|- (thực vật) bạc hà âu châu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ground-pine
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ground-pine là: danh từ|- (thực vật) bạc hà âu châu

41344. ground-plane nghĩa tiếng việt là danh từ|- mặt đáy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ground-plane là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ground-plane danh từ|- mặt đáy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ground-plane
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ground-plane là: danh từ|- mặt đáy

41345. ground-reflected wave nghĩa tiếng việt là (tech) sóng phản xạ đất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ground-reflected wave là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ground-reflected wave(tech) sóng phản xạ đất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ground-reflected wave
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ground-reflected wave là: (tech) sóng phản xạ đất

41346. ground-rent nghĩa tiếng việt là danh từ|- tô đất, địa tô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ground-rent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ground-rent danh từ|- tô đất, địa tô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ground-rent
  • Phiên âm (nếu có): [graundrent]
  • Nghĩa tiếng việt của ground-rent là: danh từ|- tô đất, địa tô

41347. ground-squirrel nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) con sóc đất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ground-squirrel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ground-squirrel danh từ|- (động vật học) con sóc đất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ground-squirrel
  • Phiên âm (nếu có): [graundskwirəl]
  • Nghĩa tiếng việt của ground-squirrel là: danh từ|- (động vật học) con sóc đất

41348. ground-to-air communication nghĩa tiếng việt là (tech) truyền thông địa không (truyền thông từ mặt đất lên không(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ground-to-air communication là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ground-to-air communication(tech) truyền thông địa không (truyền thông từ mặt đất lên không trung). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ground-to-air communication
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ground-to-air communication là: (tech) truyền thông địa không (truyền thông từ mặt đất lên không trung)

41349. ground-water nghĩa tiếng việt là danh từ|- nước ngầm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ground-water là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ground-water danh từ|- nước ngầm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ground-water
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ground-water là: danh từ|- nước ngầm

41350. ground-wire nghĩa tiếng việt là danh từ|- (điện học) dây đất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ground-wire là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ground-wire danh từ|- (điện học) dây đất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ground-wire
  • Phiên âm (nếu có): [graund,waiə]
  • Nghĩa tiếng việt của ground-wire là: danh từ|- (điện học) dây đất

41351. groundage nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hàng hải) phí lưu cảng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ groundage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh groundage danh từ|- (hàng hải) phí lưu cảng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:groundage
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của groundage là: danh từ|- (hàng hải) phí lưu cảng

41352. grounded nghĩa tiếng việt là (tech) được nối với đất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grounded là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grounded(tech) được nối với đất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grounded
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của grounded là: (tech) được nối với đất

41353. grounded circuit nghĩa tiếng việt là (tech) mạch nối đất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grounded circuit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grounded circuit(tech) mạch nối đất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grounded circuit
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của grounded circuit là: (tech) mạch nối đất

41354. grounded emitter nghĩa tiếng việt là (tech) cực phát nối đất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grounded emitter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grounded emitter(tech) cực phát nối đất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grounded emitter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của grounded emitter là: (tech) cực phát nối đất

41355. grounded-base configuration nghĩa tiếng việt là (tech) cấu hình gốc nối đất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grounded-base configuration là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grounded-base configuration(tech) cấu hình gốc nối đất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grounded-base configuration
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của grounded-base configuration là: (tech) cấu hình gốc nối đất

41356. grounded-emitter amplifier nghĩa tiếng việt là (tech) bộ khuếch đại cực phát nối đất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grounded-emitter amplifier là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grounded-emitter amplifier(tech) bộ khuếch đại cực phát nối đất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grounded-emitter amplifier
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của grounded-emitter amplifier là: (tech) bộ khuếch đại cực phát nối đất

41357. grounded-emmiter configuration nghĩa tiếng việt là (tech) cấu hình cực phát nối đất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grounded-emmiter configuration là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grounded-emmiter configuration(tech) cấu hình cực phát nối đất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grounded-emmiter configuration
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của grounded-emmiter configuration là: (tech) cấu hình cực phát nối đất

41358. groundedly nghĩa tiếng việt là phó từ|- có cơ sở vững chắc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ groundedly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh groundedly phó từ|- có cơ sở vững chắc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:groundedly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của groundedly là: phó từ|- có cơ sở vững chắc

41359. grounding nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự mắc cạn (tàu thuỷ)|- sự hạ cánh (máy bay); sự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grounding là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grounding danh từ|- sự mắc cạn (tàu thuỷ)|- sự hạ cánh (máy bay); sự bắn rơi (máy bay)|- sự truyền thụ kiến thức vững vàng|- sự đặt nền (cho một bức hoạ, bức thêu)|- (điện học) sự tiếp đất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grounding
  • Phiên âm (nếu có): [graundiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của grounding là: danh từ|- sự mắc cạn (tàu thuỷ)|- sự hạ cánh (máy bay); sự bắn rơi (máy bay)|- sự truyền thụ kiến thức vững vàng|- sự đặt nền (cho một bức hoạ, bức thêu)|- (điện học) sự tiếp đất

41360. groundless nghĩa tiếng việt là tính từ|- không căn cứ, không duyên cớ (tin đồn, mối lo ngại..(…)


Nghĩa tiếng việt của từ groundless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh groundless tính từ|- không căn cứ, không duyên cớ (tin đồn, mối lo ngại...)|=groundless fear|+ những mối lo sợ không căn cứ|=groundless rumours|+ những tin đồn đại không căn cứ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:groundless
  • Phiên âm (nếu có): [graundlis]
  • Nghĩa tiếng việt của groundless là: tính từ|- không căn cứ, không duyên cớ (tin đồn, mối lo ngại...)|=groundless fear|+ những mối lo sợ không căn cứ|=groundless rumours|+ những tin đồn đại không căn cứ

41361. groundlessly nghĩa tiếng việt là phó từ|- không căn cứ, vô cớ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ groundlessly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh groundlessly phó từ|- không căn cứ, vô cớ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:groundlessly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của groundlessly là: phó từ|- không căn cứ, vô cớ

41362. groundlessness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự không căn cứ, sự không duyên cớ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ groundlessness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh groundlessness danh từ|- sự không căn cứ, sự không duyên cớ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:groundlessness
  • Phiên âm (nếu có): [graundlisnis]
  • Nghĩa tiếng việt của groundlessness là: danh từ|- sự không căn cứ, sự không duyên cớ

41363. groundling nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) cá tầng đáy|- cây bò (trên mặt đất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ groundling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh groundling danh từ|- (động vật học) cá tầng đáy|- cây bò (trên mặt đất); cây lùa|- khán giả ở khu vực trước sân khấu (ở anh xưa)|- khán giả dễ tính; độc giả dễ tính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:groundling
  • Phiên âm (nếu có): [graundliɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của groundling là: danh từ|- (động vật học) cá tầng đáy|- cây bò (trên mặt đất); cây lùa|- khán giả ở khu vực trước sân khấu (ở anh xưa)|- khán giả dễ tính; độc giả dễ tính

41364. groundloop nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hàng không) vòng lượn khi hạ cánh hay cất cánh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ groundloop là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh groundloop danh từ|- (hàng không) vòng lượn khi hạ cánh hay cất cánh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:groundloop
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của groundloop là: danh từ|- (hàng không) vòng lượn khi hạ cánh hay cất cánh

41365. groundoak nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật) cây sồi lùn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ groundoak là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh groundoak danh từ|- (thực vật) cây sồi lùn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:groundoak
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của groundoak là: danh từ|- (thực vật) cây sồi lùn

41366. groundsel nghĩa tiếng việt là danh từ|- cây cúc bạc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ groundsel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh groundsel danh từ|- cây cúc bạc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:groundsel
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của groundsel là: danh từ|- cây cúc bạc

41367. groundsheet nghĩa tiếng việt là danh từ|- tấm vải lót làm chỗ nằm trên mặt đất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ groundsheet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh groundsheet danh từ|- tấm vải lót làm chỗ nằm trên mặt đất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:groundsheet
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của groundsheet là: danh từ|- tấm vải lót làm chỗ nằm trên mặt đất

41368. groundsman nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thể dục,thể thao) người coi sân bâi (crikê, bóng đá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ groundsman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh groundsman danh từ|- (thể dục,thể thao) người coi sân bâi (crikê, bóng đá). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:groundsman
  • Phiên âm (nếu có): [graundmæn]
  • Nghĩa tiếng việt của groundsman là: danh từ|- (thể dục,thể thao) người coi sân bâi (crikê, bóng đá)

41369. groundwork nghĩa tiếng việt là danh từ|- nền|- (ngành đường sắt) nền đường|- chất nền (chấ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ groundwork là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh groundwork danh từ|- nền|- (ngành đường sắt) nền đường|- chất nền (chất liệu chính để pha trộn...)|- (nghĩa bóng) căn cứ, cơ sở. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:groundwork
  • Phiên âm (nếu có): [graundwə:k]
  • Nghĩa tiếng việt của groundwork là: danh từ|- nền|- (ngành đường sắt) nền đường|- chất nền (chất liệu chính để pha trộn...)|- (nghĩa bóng) căn cứ, cơ sở

41370. group nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhóm|=to lean in groups|+ học nhóm|=to from a group|+ h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ group là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh group danh từ|- nhóm|=to lean in groups|+ học nhóm|=to from a group|+ họp lại thành nhóm|=atomic group|+ (vật lý) nhóm nguyên tử|=group of algebras|+ (toán học) nhóm các đại số|=blood group|+ (y học) nhóm máu|- (hoá học) nhóm, gốc|* động từ|- hợp thành nhóm; tập hợp lại|=people grouped [themselves],round the speaker|+ mọi người tập họp lại xung quanh diễn giả|- phân loại, phân loại, phân hạng, phân phối theo nhóm|- (nghệ thuật) tạo nên sự hoà hợp màu sắc||@group|- nhóm // nhóm lại|- g. of algebras nhóm các đại số |- g. of classes nhóm các lớp|- g. of collineations nhóm các phép cộng tuyến|- g. of exténion nhóm các phép mở rộng|- g. of isotropy (hình học) nhóm đẳng hướng|- g. of motión nhóm các chuyển động|- g. of transformations nhóm các phép biến đổi|- abelian g. nhóm aben, nhóm giao hoán|- additive g. nhóm afin|- affine g. nhóm cộng tính|- algebraically abelian g. nhóm aben đại số|- algebraically closed abelian g. nhóm aben đóng đại số|- alternating g. nhóm thay phiên|- archimedian g. nhóm acsimet|- aperiodic g. nhóm không tuần hoàn|- automorphism g. nhóm các tự đẳng cấu, nhóm các phép nguyên hình|- binary projective g. nhóm xạ ảnh nhị nguyên|- buonded g. (đại số) nhóm bị chặn|- characterr g. nhóm đặc trưng|- circle g. nhóm quay tròn|- class g. nhóm lớp|- cobordism g. nhóm đồng điều trong|- coherent topological g. nhóm tôpô dính|- cohomology g. nhóm đối đồng đều|- collineation g. nhóm cộng tuyến|- commutator g. nhóm hoán tử|- compact g. (đại số) nhóm compac|- complete g. nhóm đầy đủ |- completely reducible g. nhóm hoàn toàn khả quy|- composite g. (đại số) nhóm đa hợp|- congruence g. (đại số) nhóm đồng dư|- continuous g. nhóm liên tục, nhóm tôpô |- continuous linear g. nhóm tuyến tính liên tục|- convering g. nhóm phủ|- crystallographic g. (đại số) nhóm tinh thể|- cyclic g. nhóm xilic|- decompostition g. (đại số) nhóm phân tích|- defect g. (đại số) nhóm khuyết|- derived g. nhóm dẫn xuất|- differential g. nhóm vi phân|- dihedral g. (tô pô) nhóm nhị diện|- dihomology g. nhóm lưỡng đồng điều|- direct g. nhóm có hướng|- discontinuous g. nhóm rời rạc|- discontinuous infinite g. nhóm vô hạn rời rạc|- discrete g. nhóm rời rạc|- dispersible g. (đại số) nhóm phân tán được|- divisible g. nhóm đường gấp khúc|- edge path g. nhóm đường gấp khúc|- einstufig g. nhóm một bậc|- equianharmonic g. nhóm đẳng phi điều|- equiform g. (đại số) nhóm đẳng dạng|- exceotinal g. nhóm ngoại lệ|- exponential g. (đại số) nhóm mũ|- extended orthonal g. nhóm trực giao mở rộng|- factor g. (đại số) nhóm thương|- finite g. (đại số) nhóm hữu hạn|- formal lie g. nhóm li hình thức|- fractional linear g. nhóm tuyến tính đầy đủ|- full unimodular g. nhóm đơn môđula đầy đủ|- general linear g. nhóm đơn tuyến tính tổng quát|- generalized quaternion g. nhóm quatênion suy rộng|- graded g. nhóm phân bậc|- hamiltonian g. (đại số) nhóm hamintôn|- harmonic g. nhóm điều hoà|- homonomy g. nhóm hôlônôm|- homology g. nhóm đồng điều|- homotopy g. nhóm đồng luân|- hyperabelian g. nhóm siêu aben|- hyperexponential g. nhóm siêu mũ|- hyperfuchsian g. nhóm siêu fuc|- hypermetric topological g. nhóm tôpô siêu metric|- hyperorthogonal g. nhóm siêu trực giao|- icosaheral g. nhóm hai mươi mặt |- identity g. nhóm đơn vị|- imprimitive. nhóm phi nguyên thuỷ|- infinite g. nhóm vô hạn|- infinitesimal g. nhóm vi phân|- integrable g. (đại số) nhóm giải được|- intransitive g. nhóm không bắc cầu|- irreducible g. nhóm không khả qui|- k- step metabelian g. (đại số) nhóm mêta aben bước k|- lattice ordered g.,i- group. nhóm sắp theo đàn |- linear g. nhóm tuyến tính|- linear fractinal g. (đại số) nhóm phân tuyến tính|- local g. nhóm địa phương|- local lie g. nhóm li địa phương|- locally compact g. (đại số) nhóm compact địa phương|- locally solvable g. (đại số) nhóm giải được địa phương|- loose g. nhóm không trù mật|- lower basic g. (đại số) nhóm cơ bản dưới|- loxodrome cyclic g. nhóm tà hành xilic|- metabelian g. nhóm mêtan aben|- metacyclic g. nhóm nêta xiclic|- mixed g. (đại số) nhóm hỗn tạp|- modular g. nhóm môđunla|- monodromic g. nhóm đơn đạo|- nilpotent g. nhóm luỹ linh|- non-commutative g. (đại số) nhóm không giao hoán |- non-special g. nhóm không đặc biệt|- nuclear g. nhóm hạch|- octahedral g. nhóm tám mặt|- one-headed g. nhóm một đầu, nhóm có ước cực đại|- one-parameter g. (đại số) nhóm một tham số|- ordered g. nhóm được sắp|- orthogonal g. nhóm trực giao|- pairwise transitive g.(hình học) nhóm bắc cấu từng cặp điểm|- parabolic metric g. nhóm mêtric parabolic|- paraconvex g. nhóm para lồi|- perfect g.s nhóm hoàn toàn|- periodic g. (đại số) nhóm tuần hoàn|- permutation g. (đại số) nhóm hoán vị|- polycyclic g. nhóm đa xilic|- polyhedron g. nhóm đa diện|- primary g. nhóm nguyên sơ|- primary cyclic g. nhóm xilic nguyên xơ |- primitive g. nhóm nguyên thuỷ|- product g. of modules tích nhóm các môđun|- quasi-cyclic g. nhóm tựa xilic|- quotient g. nhóm thương|- radical g. nhóm căn|- real orthogonal g. nhóm trực giao thực|- reflection g. (đại số) nhóm phản xạ|- relative cohomology g. (đại số) nhóm đối đồng đều tương đối|- ralative homology g. nhóm đồng đều tương đối|- rotation g. (đại số) nhóm quay|- semi-metacyclic g. nhóm nửa mêta xilic|- semi-simple g. (đại số) nhóm nửa đơn giản|- separable g. (đại số) nhóm tách được|- similarity g. nhóm đồng dạng|- simple g. (đại số) nhóm đơn giản|- simply transitive g. nhóm bắc cầu đơn|- slender g. (đại số) nhóm hẹp|- solennoidal g. (đại số) nhóm sôlenoit|- solvable g.(đại số) nhóm giải được|- special g. nhóm đặc biệt|- special projective g. nhóm xạ ảnh đặc biệt|- spinor g. nhóm spinơ|- substitution g. nhóm các phép thế|- symmetric g. từng đôi ngẫu đối|- tetrahedral g. đs nhóm tứ diện|- topological g. nhóm tôpô|- topologically solvable g. (đại số) nhóm giải được tôpô|- toroid g. nhóm phỏng tuyến|- torsion g. đs nhóm xoắn, nhóm tuần hoàn|- torsion free g. (đại số) nhóm không xoắn|- track g. (tô pô) nhóm đường|- transforrmation g. (đại số) nhóm các phép biến đổi|- translation g.(hình học) nhóm các phép tịnh tiến|- unicoherent topological g. (đại số) nhóm tôpô đính đều|- unimodular g. nhóm đơn môđula|- unitary g. nhóm đơn nguyên|- wave g. nhóm sóng|. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:group
  • Phiên âm (nếu có): [gru:p]
  • Nghĩa tiếng việt của group là: danh từ|- nhóm|=to lean in groups|+ học nhóm|=to from a group|+ họp lại thành nhóm|=atomic group|+ (vật lý) nhóm nguyên tử|=group of algebras|+ (toán học) nhóm các đại số|=blood group|+ (y học) nhóm máu|- (hoá học) nhóm, gốc|* động từ|- hợp thành nhóm; tập hợp lại|=people grouped [themselves],round the speaker|+ mọi người tập họp lại xung quanh diễn giả|- phân loại, phân loại, phân hạng, phân phối theo nhóm|- (nghệ thuật) tạo nên sự hoà hợp màu sắc||@group|- nhóm // nhóm lại|- g. of algebras nhóm các đại số |- g. of classes nhóm các lớp|- g. of collineations nhóm các phép cộng tuyến|- g. of exténion nhóm các phép mở rộng|- g. of isotropy (hình học) nhóm đẳng hướng|- g. of motión nhóm các chuyển động|- g. of transformations nhóm các phép biến đổi|- abelian g. nhóm aben, nhóm giao hoán|- additive g. nhóm afin|- affine g. nhóm cộng tính|- algebraically abelian g. nhóm aben đại số|- algebraically closed abelian g. nhóm aben đóng đại số|- alternating g. nhóm thay phiên|- archimedian g. nhóm acsimet|- aperiodic g. nhóm không tuần hoàn|- automorphism g. nhóm các tự đẳng cấu, nhóm các phép nguyên hình|- binary projective g. nhóm xạ ảnh nhị nguyên|- buonded g. (đại số) nhóm bị chặn|- characterr g. nhóm đặc trưng|- circle g. nhóm quay tròn|- class g. nhóm lớp|- cobordism g. nhóm đồng điều trong|- coherent topological g. nhóm tôpô dính|- cohomology g. nhóm đối đồng đều|- collineation g. nhóm cộng tuyến|- commutator g. nhóm hoán tử|- compact g. (đại số) nhóm compac|- complete g. nhóm đầy đủ |- completely reducible g. nhóm hoàn toàn khả quy|- composite g. (đại số) nhóm đa hợp|- congruence g. (đại số) nhóm đồng dư|- continuous g. nhóm liên tục, nhóm tôpô |- continuous linear g. nhóm tuyến tính liên tục|- convering g. nhóm phủ|- crystallographic g. (đại số) nhóm tinh thể|- cyclic g. nhóm xilic|- decompostition g. (đại số) nhóm phân tích|- defect g. (đại số) nhóm khuyết|- derived g. nhóm dẫn xuất|- differential g. nhóm vi phân|- dihedral g. (tô pô) nhóm nhị diện|- dihomology g. nhóm lưỡng đồng điều|- direct g. nhóm có hướng|- discontinuous g. nhóm rời rạc|- discontinuous infinite g. nhóm vô hạn rời rạc|- discrete g. nhóm rời rạc|- dispersible g. (đại số) nhóm phân tán được|- divisible g. nhóm đường gấp khúc|- edge path g. nhóm đường gấp khúc|- einstufig g. nhóm một bậc|- equianharmonic g. nhóm đẳng phi điều|- equiform g. (đại số) nhóm đẳng dạng|- exceotinal g. nhóm ngoại lệ|- exponential g. (đại số) nhóm mũ|- extended orthonal g. nhóm trực giao mở rộng|- factor g. (đại số) nhóm thương|- finite g. (đại số) nhóm hữu hạn|- formal lie g. nhóm li hình thức|- fractional linear g. nhóm tuyến tính đầy đủ|- full unimodular g. nhóm đơn môđula đầy đủ|- general linear g. nhóm đơn tuyến tính tổng quát|- generalized quaternion g. nhóm quatênion suy rộng|- graded g. nhóm phân bậc|- hamiltonian g. (đại số) nhóm hamintôn|- harmonic g. nhóm điều hoà|- homonomy g. nhóm hôlônôm|- homology g. nhóm đồng điều|- homotopy g. nhóm đồng luân|- hyperabelian g. nhóm siêu aben|- hyperexponential g. nhóm siêu mũ|- hyperfuchsian g. nhóm siêu fuc|- hypermetric topological g. nhóm tôpô siêu metric|- hyperorthogonal g. nhóm siêu trực giao|- icosaheral g. nhóm hai mươi mặt |- identity g. nhóm đơn vị|- imprimitive. nhóm phi nguyên thuỷ|- infinite g. nhóm vô hạn|- infinitesimal g. nhóm vi phân|- integrable g. (đại số) nhóm giải được|- intransitive g. nhóm không bắc cầu|- irreducible g. nhóm không khả qui|- k- step metabelian g. (đại số) nhóm mêta aben bước k|- lattice ordered g.,i- group. nhóm sắp theo đàn |- linear g. nhóm tuyến tính|- linear fractinal g. (đại số) nhóm phân tuyến tính|- local g. nhóm địa phương|- local lie g. nhóm li địa phương|- locally compact g. (đại số) nhóm compact địa phương|- locally solvable g. (đại số) nhóm giải được địa phương|- loose g. nhóm không trù mật|- lower basic g. (đại số) nhóm cơ bản dưới|- loxodrome cyclic g. nhóm tà hành xilic|- metabelian g. nhóm mêtan aben|- metacyclic g. nhóm nêta xiclic|- mixed g. (đại số) nhóm hỗn tạp|- modular g. nhóm môđunla|- monodromic g. nhóm đơn đạo|- nilpotent g. nhóm luỹ linh|- non-commutative g. (đại số) nhóm không giao hoán |- non-special g. nhóm không đặc biệt|- nuclear g. nhóm hạch|- octahedral g. nhóm tám mặt|- one-headed g. nhóm một đầu, nhóm có ước cực đại|- one-parameter g. (đại số) nhóm một tham số|- ordered g. nhóm được sắp|- orthogonal g. nhóm trực giao|- pairwise transitive g.(hình học) nhóm bắc cấu từng cặp điểm|- parabolic metric g. nhóm mêtric parabolic|- paraconvex g. nhóm para lồi|- perfect g.s nhóm hoàn toàn|- periodic g. (đại số) nhóm tuần hoàn|- permutation g. (đại số) nhóm hoán vị|- polycyclic g. nhóm đa xilic|- polyhedron g. nhóm đa diện|- primary g. nhóm nguyên sơ|- primary cyclic g. nhóm xilic nguyên xơ |- primitive g. nhóm nguyên thuỷ|- product g. of modules tích nhóm các môđun|- quasi-cyclic g. nhóm tựa xilic|- quotient g. nhóm thương|- radical g. nhóm căn|- real orthogonal g. nhóm trực giao thực|- reflection g. (đại số) nhóm phản xạ|- relative cohomology g. (đại số) nhóm đối đồng đều tương đối|- ralative homology g. nhóm đồng đều tương đối|- rotation g. (đại số) nhóm quay|- semi-metacyclic g. nhóm nửa mêta xilic|- semi-simple g. (đại số) nhóm nửa đơn giản|- separable g. (đại số) nhóm tách được|- similarity g. nhóm đồng dạng|- simple g. (đại số) nhóm đơn giản|- simply transitive g. nhóm bắc cầu đơn|- slender g. (đại số) nhóm hẹp|- solennoidal g. (đại số) nhóm sôlenoit|- solvable g.(đại số) nhóm giải được|- special g. nhóm đặc biệt|- special projective g. nhóm xạ ảnh đặc biệt|- spinor g. nhóm spinơ|- substitution g. nhóm các phép thế|- symmetric g. từng đôi ngẫu đối|- tetrahedral g. đs nhóm tứ diện|- topological g. nhóm tôpô|- topologically solvable g. (đại số) nhóm giải được tôpô|- toroid g. nhóm phỏng tuyến|- torsion g. đs nhóm xoắn, nhóm tuần hoàn|- torsion free g. (đại số) nhóm không xoắn|- track g. (tô pô) nhóm đường|- transforrmation g. (đại số) nhóm các phép biến đổi|- translation g.(hình học) nhóm các phép tịnh tiến|- unicoherent topological g. (đại số) nhóm tôpô đính đều|- unimodular g. nhóm đơn môđula|- unitary g. nhóm đơn nguyên|- wave g. nhóm sóng|

41371. group attribute nghĩa tiếng việt là (tech) thuộc tính nhóm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ group attribute là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh group attribute(tech) thuộc tính nhóm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:group attribute
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của group attribute là: (tech) thuộc tính nhóm

41372. group captain nghĩa tiếng việt là danh từ|- đại tá không quân hoàng gia anh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ group captain là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh group captain danh từ|- đại tá không quân hoàng gia anh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:group captain
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của group captain là: danh từ|- đại tá không quân hoàng gia anh

41373. group delay nghĩa tiếng việt là (tech) trì hoãn nhóm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ group delay là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh group delay(tech) trì hoãn nhóm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:group delay
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của group delay là: (tech) trì hoãn nhóm

41374. group distribution frame nghĩa tiếng việt là (tech) khung phân bố nhóm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ group distribution frame là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh group distribution frame(tech) khung phân bố nhóm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:group distribution frame
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của group distribution frame là: (tech) khung phân bố nhóm

41375. group frequency nghĩa tiếng việt là (tech) tần số nhóm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ group frequency là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh group frequency(tech) tần số nhóm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:group frequency
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của group frequency là: (tech) tần số nhóm

41376. group icon nghĩa tiếng việt là (tech) hình tượng nhóm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ group icon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh group icon(tech) hình tượng nhóm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:group icon
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của group icon là: (tech) hình tượng nhóm

41377. group item nghĩa tiếng việt là (tech) mục nhóm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ group item là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh group item(tech) mục nhóm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:group item
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của group item là: (tech) mục nhóm

41378. group of nhóm 77. nghĩa tiếng việt là (econ) một liên minh lỏng lẻo của hơn 100 nước chủ yếu là đang(…)


Nghĩa tiếng việt của từ group of nhóm 77. là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh group of nhóm 77.(econ) một liên minh lỏng lẻo của hơn 100 nước chủ yếu là đang phát triển, lúc đầu là do 77 nước thành lập tại hội nghị liên hợp quốc thương mại và phát triển vào năm 1964 để biểu thị hơn nữa mối quan tâm tập thể của họ về sự phát triển thể chế của hệ thống kinh tế thế giới.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:group of nhóm 77.
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của group of nhóm 77. là: (econ) một liên minh lỏng lẻo của hơn 100 nước chủ yếu là đang phát triển, lúc đầu là do 77 nước thành lập tại hội nghị liên hợp quốc thương mại và phát triển vào năm 1964 để biểu thị hơn nữa mối quan tâm tập thể của họ về sự phát triển thể chế của hệ thống kinh tế thế giới.

41379. group of seven nghĩa tiếng việt là (econ) nhóm g7.|+ bẩy nước công nghiệp chủ yếu (canada, pháp, đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ group of seven là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh group of seven(econ) nhóm g7.|+ bẩy nước công nghiệp chủ yếu (canada, pháp, đức, italia, nhật, anh và mỹ), những người đứng đầu chính phủ các bộ trưởng kinh tế của những nước này thương xuyên gặp nhau nhằm phối hợp chính sách kinh tế vĩ mô, đặc biệt là về tỷ giá hối đoái phù hợp giữa các nước. hiện nay đã có thêm nga gia nhập thành các nước g8.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:group of seven
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của group of seven là: (econ) nhóm g7.|+ bẩy nước công nghiệp chủ yếu (canada, pháp, đức, italia, nhật, anh và mỹ), những người đứng đầu chính phủ các bộ trưởng kinh tế của những nước này thương xuyên gặp nhau nhằm phối hợp chính sách kinh tế vĩ mô, đặc biệt là về tỷ giá hối đoái phù hợp giữa các nước. hiện nay đã có thêm nga gia nhập thành các nước g8.

41380. group of ten nghĩa tiếng việt là (econ) nhóm g10.|+ xem international monetary fund.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ group of ten là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh group of ten(econ) nhóm g10.|+ xem international monetary fund.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:group of ten
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của group of ten là: (econ) nhóm g10.|+ xem international monetary fund.

41381. group practice nghĩa tiếng việt là danh từ|- một nhóm bác sự cùng chuyên khoa với nhau(…)


Nghĩa tiếng việt của từ group practice là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh group practice danh từ|- một nhóm bác sự cùng chuyên khoa với nhau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:group practice
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của group practice là: danh từ|- một nhóm bác sự cùng chuyên khoa với nhau

41382. group separator (gs) nghĩa tiếng việt là (tech) dấu tách nhóm dữ liệu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ group separator (gs) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh group separator (gs)(tech) dấu tách nhóm dữ liệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:group separator (gs)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của group separator (gs) là: (tech) dấu tách nhóm dữ liệu

41383. group therapy nghĩa tiếng việt là danh từ|- phương thức trị liệu theo nhóm tâm lý(…)


Nghĩa tiếng việt của từ group therapy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh group therapy danh từ|- phương thức trị liệu theo nhóm tâm lý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:group therapy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của group therapy là: danh từ|- phương thức trị liệu theo nhóm tâm lý

41384. group-averaged nghĩa tiếng việt là tính từ|- quy trung bình theo nhóm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ group-averaged là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh group-averaged tính từ|- quy trung bình theo nhóm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:group-averaged
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của group-averaged là: tính từ|- quy trung bình theo nhóm

41385. group-like nghĩa tiếng việt là tựa nhóm, giống nhóm |(…)


Nghĩa tiếng việt của từ group-like là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh group-liketựa nhóm, giống nhóm |. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:group-like
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của group-like là: tựa nhóm, giống nhóm |

41386. group-transfer nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) nhóm máu truyền(…)


Nghĩa tiếng việt của từ group-transfer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh group-transfer danh từ|- (y học) nhóm máu truyền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:group-transfer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của group-transfer là: danh từ|- (y học) nhóm máu truyền

41387. grouped nghĩa tiếng việt là đã nhóm lại |(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grouped là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh groupedđã nhóm lại |. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grouped
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của grouped là: đã nhóm lại |

41388. grouper nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) cá mú(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grouper là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grouper danh từ|- (động vật học) cá mú. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grouper
  • Phiên âm (nếu có): [gru:pə]
  • Nghĩa tiếng việt của grouper là: danh từ|- (động vật học) cá mú

41389. groupie nghĩa tiếng việt là danh từ|- cô gái đi theo cổ động các băng nhạc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ groupie là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh groupie danh từ|- cô gái đi theo cổ động các băng nhạc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:groupie
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của groupie là: danh từ|- cô gái đi theo cổ động các băng nhạc

41390. grouping nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự họp thành nhóm|- nhóm, tổ, đội||@grouping|- sự (…)


Nghĩa tiếng việt của từ grouping là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grouping danh từ|- sự họp thành nhóm|- nhóm, tổ, đội||@grouping|- sự nhóm lại|- homogeneous g. (thống kê) sự nhóm lại thuần nhất |. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grouping
  • Phiên âm (nếu có): [gru:piɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của grouping là: danh từ|- sự họp thành nhóm|- nhóm, tổ, đội||@grouping|- sự nhóm lại|- homogeneous g. (thống kê) sự nhóm lại thuần nhất |

41391. groupment nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhóm, tổ, đội(…)


Nghĩa tiếng việt của từ groupment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh groupment danh từ|- nhóm, tổ, đội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:groupment
  • Phiên âm (nếu có): [gru:pmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của groupment là: danh từ|- nhóm, tổ, đội

41392. groupoid nghĩa tiếng việt là (đại số) phỏng nhóm|- metric g. (đại số) phỏng nhóm mêtric|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ groupoid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh groupoid(đại số) phỏng nhóm|- metric g. (đại số) phỏng nhóm mêtric|. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:groupoid
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của groupoid là: (đại số) phỏng nhóm|- metric g. (đại số) phỏng nhóm mêtric|

41393. groupware nghĩa tiếng việt là phần mềm nhóm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ groupware là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh groupwarephần mềm nhóm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:groupware
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của groupware là: phần mềm nhóm

41394. groupware (software for workgroups) nghĩa tiếng việt là (tech) nhu liệu điều hành nhóm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ groupware (software for workgroups) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh groupware (software for workgroups)(tech) nhu liệu điều hành nhóm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:groupware (software for workgroups)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của groupware (software for workgroups) là: (tech) nhu liệu điều hành nhóm

41395. grouse nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều không đổi|- gà gô trắng|=white grouse|+ gà (…)


Nghĩa tiếng việt của từ grouse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grouse danh từ, số nhiều không đổi|- gà gô trắng|=white grouse|+ gà gô trắng|=wood grouse|+ gà rừng|* danh từ|- (từ lóng) sự càu nhàu, sự cằn nhằn|* nội động từ|- (từ lóng) càu nhàu, cằn nhằn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grouse
  • Phiên âm (nếu có): [graus]
  • Nghĩa tiếng việt của grouse là: danh từ, số nhiều không đổi|- gà gô trắng|=white grouse|+ gà gô trắng|=wood grouse|+ gà rừng|* danh từ|- (từ lóng) sự càu nhàu, sự cằn nhằn|* nội động từ|- (từ lóng) càu nhàu, cằn nhằn

41396. grouser nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ lóng) người hay càu nhàu, người hay cằn nhằn|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grouser là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grouser danh từ|- (từ lóng) người hay càu nhàu, người hay cằn nhằn|- (kỹ thuật) tấm vấu dây xích (máy kéo). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grouser
  • Phiên âm (nếu có): [grausə]
  • Nghĩa tiếng việt của grouser là: danh từ|- (từ lóng) người hay càu nhàu, người hay cằn nhằn|- (kỹ thuật) tấm vấu dây xích (máy kéo)

41397. grout nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kiến trúc) vữa lỏng (để trát kẽ hở ở tường)|* (…)


Nghĩa tiếng việt của từ grout là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grout danh từ|- (kiến trúc) vữa lỏng (để trát kẽ hở ở tường)|* ngoại động từ|- trát (kẽ hở ở tường) bằng vữa lỏng|* động từ|- ủi (đất) bằng mồm (lợn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grout
  • Phiên âm (nếu có): [graut]
  • Nghĩa tiếng việt của grout là: danh từ|- (kiến trúc) vữa lỏng (để trát kẽ hở ở tường)|* ngoại động từ|- trát (kẽ hở ở tường) bằng vữa lỏng|* động từ|- ủi (đất) bằng mồm (lợn)

41398. grouter nghĩa tiếng việt là xem grout(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grouter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grouterxem grout. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grouter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của grouter là: xem grout

41399. grouty nghĩa tiếng việt là tính từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) hay nổi nóng, hay ca(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grouty là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grouty tính từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) hay nổi nóng, hay cáu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grouty
  • Phiên âm (nếu có): [grauti]
  • Nghĩa tiếng việt của grouty là: tính từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) hay nổi nóng, hay cáu

41400. grove nghĩa tiếng việt là danh từ|- lùm cây, khu rừng nhỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grove là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grove danh từ|- lùm cây, khu rừng nhỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grove
  • Phiên âm (nếu có): [grouv]
  • Nghĩa tiếng việt của grove là: danh từ|- lùm cây, khu rừng nhỏ

41401. grovel nghĩa tiếng việt là nội động từ|- nằm phục xuống đất; bò; đầm|=to grovel in the (…)


Nghĩa tiếng việt của từ grovel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grovel nội động từ|- nằm phục xuống đất; bò; đầm|=to grovel in the mud|+ đầm trong bùn|- (nghĩa bóng) quỳ gối, uốn gối, khom lưng uốn gối|=to grovel to (before) somebody|+ khom lưng uốn gối trước mặt ai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grovel
  • Phiên âm (nếu có): [grɔvl]
  • Nghĩa tiếng việt của grovel là: nội động từ|- nằm phục xuống đất; bò; đầm|=to grovel in the mud|+ đầm trong bùn|- (nghĩa bóng) quỳ gối, uốn gối, khom lưng uốn gối|=to grovel to (before) somebody|+ khom lưng uốn gối trước mặt ai

41402. groveler nghĩa tiếng việt là xem grovel(…)


Nghĩa tiếng việt của từ groveler là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grovelerxem grovel. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:groveler
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của groveler là: xem grovel

41403. grovelingly nghĩa tiếng việt là xem grovel(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grovelingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grovelinglyxem grovel. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grovelingly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của grovelingly là: xem grovel

41404. groveller nghĩa tiếng việt là danh từ|- kẻ khom lưng uốn gối, kẻ liếm gót(…)


Nghĩa tiếng việt của từ groveller là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh groveller danh từ|- kẻ khom lưng uốn gối, kẻ liếm gót. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:groveller
  • Phiên âm (nếu có): [grɔvlə]
  • Nghĩa tiếng việt của groveller là: danh từ|- kẻ khom lưng uốn gối, kẻ liếm gót

41405. grovelling nghĩa tiếng việt là tính từ|- khom lưng uốn gối, liếm gót, quy nạp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grovelling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grovelling tính từ|- khom lưng uốn gối, liếm gót, quy nạp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grovelling
  • Phiên âm (nếu có): [grɔvliɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của grovelling là: tính từ|- khom lưng uốn gối, liếm gót, quy nạp

41406. grow nghĩa tiếng việt là nội động từ grew; grown|- mọc, mọc lên (cây cối); mọc mầm, đâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grow là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grow nội động từ grew; grown|- mọc, mọc lên (cây cối); mọc mầm, đâm chồi nẩy nở|=rice plants grow well|+ lúa mọc tồi|=to be grown over with grass|+ cỏ mọc đầy lên|- lớn, lớn lên (người)|=to grow into a beautiful girl|+ lớn lên trở thành một cô gái đẹp|=to find someone much grown|+ thấy ai chóng lớn quá|- phát triển, tăng lên, lớn thêm|=our national economy is growing|+ nền kinh tế quốc dân của ta đang phát triển|=the crowd grows|+ đám đông tăng lên|- dần dần trở thành, dần dần trở nên|=its growing gark|+ trời tối dần|=to grow better|+ khá hơn lên|=to grow worse|+ xấu đi|=to grow old|+ già đi|=to grow smaller|+ bé đi|=to grow angry|+ nổi giận|=to grow sleep|+ buồn ngủ|=to grow weary of|+ chán ngấy (cái gì)|=he grows to like painting|+ hắn đâm ra thích vẽ|* ngoại động từ|- trồng (cây, hoa)|- để (râu, tóc...) mọc dài|- mọc ngược, mọc đầu xuống dưới|- giảm đi, bớt đi, kém đi, nhỏ đi|- giảm đi, bớt đi|- mọc vào trong|- dính vào, cáu vào, khắc sâu vào|- ăn sâu vào|- nhiễm sâu vào, thấm sâu vào; ngày càng ảnh hưởng đến|=the new way of life grows upon him|+ lối sống mới đã thấm sâu vào anh ấy|- ngày càng thích hơn|=the piece of music grows upon me|+ càng nghe bản nhạc ấy tôi càng thấy thích|- nảy sinh ra từ, phát sinh ra từ|- bỏ (thói quen)|=to grow out of a bad habit|+ bỏ một thói xấu|- quá, vượt quá (khổ, cỡ)|=to grow out of knowledge|+ lớn quá không nhận ra được nữa|- đạt tới, tới, lên tới|=to grow to manhood|+ tới tuổi trưởng thành|- lớn lên, trưởng thành|=to be grow up|+ đến tuổi trưởng thành, lớn lên|- nảy sinh; lan rộng, trở thành phổ biến (phong tục, tập quán...)||@grow|- tăng, phát triển |. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grow
  • Phiên âm (nếu có): [grou]
  • Nghĩa tiếng việt của grow là: nội động từ grew; grown|- mọc, mọc lên (cây cối); mọc mầm, đâm chồi nẩy nở|=rice plants grow well|+ lúa mọc tồi|=to be grown over with grass|+ cỏ mọc đầy lên|- lớn, lớn lên (người)|=to grow into a beautiful girl|+ lớn lên trở thành một cô gái đẹp|=to find someone much grown|+ thấy ai chóng lớn quá|- phát triển, tăng lên, lớn thêm|=our national economy is growing|+ nền kinh tế quốc dân của ta đang phát triển|=the crowd grows|+ đám đông tăng lên|- dần dần trở thành, dần dần trở nên|=its growing gark|+ trời tối dần|=to grow better|+ khá hơn lên|=to grow worse|+ xấu đi|=to grow old|+ già đi|=to grow smaller|+ bé đi|=to grow angry|+ nổi giận|=to grow sleep|+ buồn ngủ|=to grow weary of|+ chán ngấy (cái gì)|=he grows to like painting|+ hắn đâm ra thích vẽ|* ngoại động từ|- trồng (cây, hoa)|- để (râu, tóc...) mọc dài|- mọc ngược, mọc đầu xuống dưới|- giảm đi, bớt đi, kém đi, nhỏ đi|- giảm đi, bớt đi|- mọc vào trong|- dính vào, cáu vào, khắc sâu vào|- ăn sâu vào|- nhiễm sâu vào, thấm sâu vào; ngày càng ảnh hưởng đến|=the new way of life grows upon him|+ lối sống mới đã thấm sâu vào anh ấy|- ngày càng thích hơn|=the piece of music grows upon me|+ càng nghe bản nhạc ấy tôi càng thấy thích|- nảy sinh ra từ, phát sinh ra từ|- bỏ (thói quen)|=to grow out of a bad habit|+ bỏ một thói xấu|- quá, vượt quá (khổ, cỡ)|=to grow out of knowledge|+ lớn quá không nhận ra được nữa|- đạt tới, tới, lên tới|=to grow to manhood|+ tới tuổi trưởng thành|- lớn lên, trưởng thành|=to be grow up|+ đến tuổi trưởng thành, lớn lên|- nảy sinh; lan rộng, trở thành phổ biến (phong tục, tập quán...)||@grow|- tăng, phát triển |

41407. grower nghĩa tiếng việt là danh từ|- người trồng|- cây trồng|=a rapid grower|+ cây lớn nhan(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grower là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grower danh từ|- người trồng|- cây trồng|=a rapid grower|+ cây lớn nhanh|=a slow grower|+ cây mọc chậm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grower
  • Phiên âm (nếu có): [grouə]
  • Nghĩa tiếng việt của grower là: danh từ|- người trồng|- cây trồng|=a rapid grower|+ cây lớn nhanh|=a slow grower|+ cây mọc chậm

41408. growing nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự lớn lên|- sự nuôi; sự trồng|=the growing of bees|+(…)


Nghĩa tiếng việt của từ growing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh growing danh từ|- sự lớn lên|- sự nuôi; sự trồng|=the growing of bees|+ sự nuôi ong|=the growing of grapes|+ sự trồng nho|* tính từ|- đang lớn lên|=growing pains|+ sốt đau đầu xương tuổi đang lớn, sốt vỡ da|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) những khó khăn mới (của kế hoạch mới, của sự phát triển mau chóng)|- giúp cho sự lớn lên|=growing weather|+ thời tiết thuận lợi cho cây cối lớn lên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:growing
  • Phiên âm (nếu có): [grouiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của growing là: danh từ|- sự lớn lên|- sự nuôi; sự trồng|=the growing of bees|+ sự nuôi ong|=the growing of grapes|+ sự trồng nho|* tính từ|- đang lớn lên|=growing pains|+ sốt đau đầu xương tuổi đang lớn, sốt vỡ da|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) những khó khăn mới (của kế hoạch mới, của sự phát triển mau chóng)|- giúp cho sự lớn lên|=growing weather|+ thời tiết thuận lợi cho cây cối lớn lên

41409. growing process nghĩa tiếng việt là (tech) tiến trình tăng trưởng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ growing process là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh growing process(tech) tiến trình tăng trưởng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:growing process
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của growing process là: (tech) tiến trình tăng trưởng

41410. growingly nghĩa tiếng việt là xem grow(…)


Nghĩa tiếng việt của từ growingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh growinglyxem grow. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:growingly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của growingly là: xem grow

41411. growl nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiếng gầm, tiếng gầm gừ|- tiếng càu nhàu, tiếng l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ growl là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh growl danh từ|- tiếng gầm, tiếng gầm gừ|- tiếng càu nhàu, tiếng lẩm bẩm (giận dữ), tiếng làu bàu|* động từ|- gầm, gầm gừ, rền (thú vật, sấm)|=thunder is growling in the distance|+ sấm rền ở phía xa|- (+ at) càu nhàu, lẩm bẩm, làu bàu|=to growl at someone|+ càu nhàu với ai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:growl
  • Phiên âm (nếu có): [graul]
  • Nghĩa tiếng việt của growl là: danh từ|- tiếng gầm, tiếng gầm gừ|- tiếng càu nhàu, tiếng lẩm bẩm (giận dữ), tiếng làu bàu|* động từ|- gầm, gầm gừ, rền (thú vật, sấm)|=thunder is growling in the distance|+ sấm rền ở phía xa|- (+ at) càu nhàu, lẩm bẩm, làu bàu|=to growl at someone|+ càu nhàu với ai

41412. growler nghĩa tiếng việt là danh từ|- người hay càu nhàu|- núi băng nhỏ|- (từ mỹ,nghĩa m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ growler là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh growler danh từ|- người hay càu nhàu|- núi băng nhỏ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) bình đựng bia|- (từ cổ,nghĩa cổ) xe ngựa bốn bánh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:growler
  • Phiên âm (nếu có): [graulə]
  • Nghĩa tiếng việt của growler là: danh từ|- người hay càu nhàu|- núi băng nhỏ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) bình đựng bia|- (từ cổ,nghĩa cổ) xe ngựa bốn bánh

41413. growly nghĩa tiếng việt là xem growl(…)


Nghĩa tiếng việt của từ growly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh growlyxem growl. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:growly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của growly là: xem growl

41414. grown nghĩa tiếng việt là động tính từ quá khứ của grow|* tính từ|- lớn, trưởng thà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grown là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grown động tính từ quá khứ của grow|* tính từ|- lớn, trưởng thành|=a grown man|+ một người đã trưởng thành. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grown
  • Phiên âm (nếu có): [groun]
  • Nghĩa tiếng việt của grown là: động tính từ quá khứ của grow|* tính từ|- lớn, trưởng thành|=a grown man|+ một người đã trưởng thành

41415. grown diffusion nghĩa tiếng việt là (tech) khuếch tán tăng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grown diffusion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grown diffusion(tech) khuếch tán tăng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grown diffusion
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của grown diffusion là: (tech) khuếch tán tăng

41416. grown junction nghĩa tiếng việt là (tech) tiếp giáp tăng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grown junction là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grown junction(tech) tiếp giáp tăng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grown junction
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của grown junction là: (tech) tiếp giáp tăng

41417. grown-up nghĩa tiếng việt là tính từ|- đã lớn, đã trưởng thành|* danh từ|- người lớn, n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grown-up là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grown-up tính từ|- đã lớn, đã trưởng thành|* danh từ|- người lớn, người đã trưởng thành. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grown-up
  • Phiên âm (nếu có): [grounʌp]
  • Nghĩa tiếng việt của grown-up là: tính từ|- đã lớn, đã trưởng thành|* danh từ|- người lớn, người đã trưởng thành

41418. growth nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự lớn mạnh, sự phát triển|- sự tăng tiến, sự tăn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ growth là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh growth danh từ|- sự lớn mạnh, sự phát triển|- sự tăng tiến, sự tăng lên, sự khuếch trương|=the growth of industry|+ sự lớn mạnh của nền công nghiệp|- sự sinh trưởng|=a rapid growth|+ sự mau lớn, sự sinh trưởng mau|- sự trồng trọt, vụ mùa màng|=a growth of rice|+ một mùa lúa|=wine of the 1954 growth|+ rượu vang vụ nho 1954|- cái đang sinh trưởng, khối đã mọc|=a thick growth of weeds|+ khối cỏ dại mọc dày|- (y học) khối u, u||@growth|- sự tăng, sự phát triển, cấp tăng|- g. of an entire function cấp tăng của một hàm nguyên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:growth
  • Phiên âm (nếu có): [grouθ]
  • Nghĩa tiếng việt của growth là: danh từ|- sự lớn mạnh, sự phát triển|- sự tăng tiến, sự tăng lên, sự khuếch trương|=the growth of industry|+ sự lớn mạnh của nền công nghiệp|- sự sinh trưởng|=a rapid growth|+ sự mau lớn, sự sinh trưởng mau|- sự trồng trọt, vụ mùa màng|=a growth of rice|+ một mùa lúa|=wine of the 1954 growth|+ rượu vang vụ nho 1954|- cái đang sinh trưởng, khối đã mọc|=a thick growth of weeds|+ khối cỏ dại mọc dày|- (y học) khối u, u||@growth|- sự tăng, sự phát triển, cấp tăng|- g. of an entire function cấp tăng của một hàm nguyên

41419. growth path nghĩa tiếng việt là (econ) đường tăng trưởng.|+ đây là một hình thái thay đổi của (…)


Nghĩa tiếng việt của từ growth path là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh growth path(econ) đường tăng trưởng.|+ đây là một hình thái thay đổi của một biến theo thời gian.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:growth path
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của growth path là: (econ) đường tăng trưởng.|+ đây là một hình thái thay đổi của một biến theo thời gian.

41420. growth rate nghĩa tiếng việt là (econ) tốc độ tăng trưởng.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ growth rate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh growth rate(econ) tốc độ tăng trưởng.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:growth rate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của growth rate là: (econ) tốc độ tăng trưởng.

41421. growth rate nghĩa tiếng việt là (tech) tốc độ tăng trưởng, suất tăng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ growth rate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh growth rate(tech) tốc độ tăng trưởng, suất tăng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:growth rate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của growth rate là: (tech) tốc độ tăng trưởng, suất tăng

41422. growth theories of the firm nghĩa tiếng việt là (econ) các lý thuyết về sự tăng trưởng của hãng.|+ nhờ công t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ growth theories of the firm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh growth theories of the firm(econ) các lý thuyết về sự tăng trưởng của hãng.|+ nhờ công trình đi đầu của e.t. penrose (lý thuyết tăng trưởng của hãng, blackwell, oxford,1959) và r.l.marris (lý thuyết kinh tế của chủ nghĩa tư bản quản lý, macmillan, london, 1964) các lý thuyết tăng trưởng trở thành một ngành của các lý thuyết về quản lý hãng và được coi là phù hợp đối với một nền kinh tế hãng trong đó các nhà quản lý của các hãng có quyền tự do trong việc đề ra các mục tiêu mà họ muốn theo đuổi.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:growth theories of the firm
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của growth theories of the firm là: (econ) các lý thuyết về sự tăng trưởng của hãng.|+ nhờ công trình đi đầu của e.t. penrose (lý thuyết tăng trưởng của hãng, blackwell, oxford,1959) và r.l.marris (lý thuyết kinh tế của chủ nghĩa tư bản quản lý, macmillan, london, 1964) các lý thuyết tăng trưởng trở thành một ngành của các lý thuyết về quản lý hãng và được coi là phù hợp đối với một nền kinh tế hãng trong đó các nhà quản lý của các hãng có quyền tự do trong việc đề ra các mục tiêu mà họ muốn theo đuổi.

41423. growth theory nghĩa tiếng việt là (econ) lý thuyết tăng trưởng.|+ các mô hình nảy sinh từ việc n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ growth theory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh growth theory(econ) lý thuyết tăng trưởng.|+ các mô hình nảy sinh từ việc nghiên cứu nền kinh tế khi có sự thay đổi về lượng tư bản, quy mô dân số và kéo theo áp lực về số lượng và cơ cấu tuổi của lực lượng lao động và tiến bộ kỹ thuật. có 2 nhóm lý thuyết chính: 1)lý thuyết tăng trưởng tân cổ điển. 2)lý thuyết tăng trưởng của keynes (và keynes mới).. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:growth theory
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của growth theory là: (econ) lý thuyết tăng trưởng.|+ các mô hình nảy sinh từ việc nghiên cứu nền kinh tế khi có sự thay đổi về lượng tư bản, quy mô dân số và kéo theo áp lực về số lượng và cơ cấu tuổi của lực lượng lao động và tiến bộ kỹ thuật. có 2 nhóm lý thuyết chính: 1)lý thuyết tăng trưởng tân cổ điển. 2)lý thuyết tăng trưởng của keynes (và keynes mới).

41424. growth-gap unemployment nghĩa tiếng việt là (econ) thất nghiệp do chênh lệch về tăng trưởng.|+ thất nghiệp (…)


Nghĩa tiếng việt của từ growth-gap unemployment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh growth-gap unemployment(econ) thất nghiệp do chênh lệch về tăng trưởng.|+ thất nghiệp do thiếu hụt cầu dài hạn.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:growth-gap unemployment
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của growth-gap unemployment là: (econ) thất nghiệp do chênh lệch về tăng trưởng.|+ thất nghiệp do thiếu hụt cầu dài hạn.

41425. growth-profitability function nghĩa tiếng việt là (econ) hàm lợi nhuận - tăng trưởng.|+ đề cập đến tỷ suất lợi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ growth-profitability function là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh growth-profitability function(econ) hàm lợi nhuận - tăng trưởng.|+ đề cập đến tỷ suất lợi nhuận tối đa mà một hãng có thể duy trì được ở các tỷ lệ tăng trưởng khác nhau.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:growth-profitability function
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của growth-profitability function là: (econ) hàm lợi nhuận - tăng trưởng.|+ đề cập đến tỷ suất lợi nhuận tối đa mà một hãng có thể duy trì được ở các tỷ lệ tăng trưởng khác nhau.

41426. growth-stock paradox nghĩa tiếng việt là (econ) nghịch lý cổ phần tăng trưởng.|+ đề cập đến một tình (…)


Nghĩa tiếng việt của từ growth-stock paradox là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh growth-stock paradox(econ) nghịch lý cổ phần tăng trưởng.|+ đề cập đến một tình huống trong đó do tỷ lệ chiết khấu hiện hành nhỏ hơn tỷ lệ tăng trưởng của cổ tức hàng năm không đổi dự kiến của một hãng, giá trị cổ phần sẽ tiến đến vô hạn.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:growth-stock paradox
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của growth-stock paradox là: (econ) nghịch lý cổ phần tăng trưởng.|+ đề cập đến một tình huống trong đó do tỷ lệ chiết khấu hiện hành nhỏ hơn tỷ lệ tăng trưởng của cổ tức hàng năm không đổi dự kiến của một hãng, giá trị cổ phần sẽ tiến đến vô hạn.

41427. growth-valuation function nghĩa tiếng việt là (econ) hàm giá trị - tăng trưởng.|+ hàm này tạo ra tỷ số giá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ growth-valuation function là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh growth-valuation function(econ) hàm giá trị - tăng trưởng.|+ hàm này tạo ra tỷ số giá trị cực đại mà một hãng có thể duy trì được tại các mức tỷ lệ tăng trưởng khác nhau và là một đặc điểm chung của các lý thuyết tăng trưởng của hãng.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:growth-valuation function
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của growth-valuation function là: (econ) hàm giá trị - tăng trưởng.|+ hàm này tạo ra tỷ số giá trị cực đại mà một hãng có thể duy trì được tại các mức tỷ lệ tăng trưởng khác nhau và là một đặc điểm chung của các lý thuyết tăng trưởng của hãng.

41428. groyne nghĩa tiếng việt là danh từ|- đê biển|* ngoại động từ|- đắp đê (dọc theo bờ biể(…)


Nghĩa tiếng việt của từ groyne là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh groyne danh từ|- đê biển|* ngoại động từ|- đắp đê (dọc theo bờ biển). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:groyne
  • Phiên âm (nếu có): [grɔin]
  • Nghĩa tiếng việt của groyne là: danh từ|- đê biển|* ngoại động từ|- đắp đê (dọc theo bờ biển)

41429. groyned nghĩa tiếng việt là tính từ|- có đê biển(…)


Nghĩa tiếng việt của từ groyned là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh groyned tính từ|- có đê biển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:groyned
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của groyned là: tính từ|- có đê biển

41430. grub nghĩa tiếng việt là danh từ|- ấu trùng, con giòi|- (từ lóng) thức ăn, đồ nhậu; b(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grub là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grub danh từ|- ấu trùng, con giòi|- (từ lóng) thức ăn, đồ nhậu; bữa chén đẫy|- văn sĩ, viết thuê|- người ăn mặc lôi thôi lếch thếch; người bẩn thỉu dơ dáy|- người lang thang kiếm ăn lần hồi; người phải làm việc lần hồi; người phải làm việc vất vả cực nhọc|- (thể dục,thể thao) quả bóng ném sát đất (crikê)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) học sinh học gạo|* động từ|- xới đất, bới đất|- xới bới (khoai...), nhổ (cổ)|=to grub up potatoes|+ bới khoai|=to grub up weeds|+ nhổ cỏ dại|- (grub about) lục tím|=to grub about in the library|+ lục tìm trong thư viện|=pigs grub about among bushes|+ lợn rúc tìm ăn trong bờ bụi|- (grub on, along; away) vất vả, khó nhọc|=to grub on (along)|+ đi nặng nề khó nhọc; làm vất vả cực nhọc|- (từ lóng) cho ăn cho uống, cho chén; ăn uống, nhậu nhẹt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grub
  • Phiên âm (nếu có): [grʌb]
  • Nghĩa tiếng việt của grub là: danh từ|- ấu trùng, con giòi|- (từ lóng) thức ăn, đồ nhậu; bữa chén đẫy|- văn sĩ, viết thuê|- người ăn mặc lôi thôi lếch thếch; người bẩn thỉu dơ dáy|- người lang thang kiếm ăn lần hồi; người phải làm việc lần hồi; người phải làm việc vất vả cực nhọc|- (thể dục,thể thao) quả bóng ném sát đất (crikê)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) học sinh học gạo|* động từ|- xới đất, bới đất|- xới bới (khoai...), nhổ (cổ)|=to grub up potatoes|+ bới khoai|=to grub up weeds|+ nhổ cỏ dại|- (grub about) lục tím|=to grub about in the library|+ lục tìm trong thư viện|=pigs grub about among bushes|+ lợn rúc tìm ăn trong bờ bụi|- (grub on, along; away) vất vả, khó nhọc|=to grub on (along)|+ đi nặng nề khó nhọc; làm vất vả cực nhọc|- (từ lóng) cho ăn cho uống, cho chén; ăn uống, nhậu nhẹt

41431. grub-axe nghĩa tiếng việt là danh từ|- cuốc chim (để bới củ...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grub-axe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grub-axe danh từ|- cuốc chim (để bới củ...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grub-axe
  • Phiên âm (nếu có): [grʌbæks]
  • Nghĩa tiếng việt của grub-axe là: danh từ|- cuốc chim (để bới củ...)

41432. grub-hoe nghĩa tiếng việt là danh từ|- cuốc chim (để xới, bới củ, đánh gốc cây...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grub-hoe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grub-hoe danh từ|- cuốc chim (để xới, bới củ, đánh gốc cây...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grub-hoe
  • Phiên âm (nếu có): [grʌbhou]
  • Nghĩa tiếng việt của grub-hoe là: danh từ|- cuốc chim (để xới, bới củ, đánh gốc cây...)

41433. grub-kick nghĩa tiếng việt là động từ|- đá quả bóng (bầu dục) chạy sát sân bãi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grub-kick là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grub-kick động từ|- đá quả bóng (bầu dục) chạy sát sân bãi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grub-kick
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của grub-kick là: động từ|- đá quả bóng (bầu dục) chạy sát sân bãi

41434. grub-stake nghĩa tiếng việt là danh từ|- vốn cấp cho người thăm dò mỏ (để chia lợi nhuận)|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grub-stake là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grub-stake danh từ|- vốn cấp cho người thăm dò mỏ (để chia lợi nhuận)|- sự giúp đỡ vật chất để tiến hành một công việc khó khăn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grub-stake
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của grub-stake là: danh từ|- vốn cấp cho người thăm dò mỏ (để chia lợi nhuận)|- sự giúp đỡ vật chất để tiến hành một công việc khó khăn

41435. grub-street nghĩa tiếng việt là danh từ|- phố grúp (nơi có nhiều nhà văn viết thuê ở ngày xư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grub-street là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grub-street danh từ|- phố grúp (nơi có nhiều nhà văn viết thuê ở ngày xưa tại luân-ddôn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grub-street
  • Phiên âm (nếu có): [grʌbstri:t]
  • Nghĩa tiếng việt của grub-street là: danh từ|- phố grúp (nơi có nhiều nhà văn viết thuê ở ngày xưa tại luân-ddôn)

41436. grubber nghĩa tiếng việt là danh từ|- người xới, người bới|- máy xới diệt cỏ|- (từ lón(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grubber là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grubber danh từ|- người xới, người bới|- máy xới diệt cỏ|- (từ lóng) người ăn ngấu nghiến|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) học sinh học gạo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grubber
  • Phiên âm (nếu có): [grʌbə]
  • Nghĩa tiếng việt của grubber là: danh từ|- người xới, người bới|- máy xới diệt cỏ|- (từ lóng) người ăn ngấu nghiến|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) học sinh học gạo

41437. grubbily nghĩa tiếng việt là xem grubby(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grubbily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grubbilyxem grubby. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grubbily
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của grubbily là: xem grubby

41438. grubbiness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tình trạng bẩn thỉu, tình trạng bụi bậm; tình tra(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grubbiness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grubbiness danh từ|- tình trạng bẩn thỉu, tình trạng bụi bậm; tình trạng lôi thôi lếch thếch; tình trạng dơ dáy|- tình trạng có giòi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grubbiness
  • Phiên âm (nếu có): [grʌbinis]
  • Nghĩa tiếng việt của grubbiness là: danh từ|- tình trạng bẩn thỉu, tình trạng bụi bậm; tình trạng lôi thôi lếch thếch; tình trạng dơ dáy|- tình trạng có giòi

41439. grubby nghĩa tiếng việt là tính từ|- bẩn thỉu, bụi bậm; lôi thôi lếch thếch; dơ dáy|- c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grubby là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grubby tính từ|- bẩn thỉu, bụi bậm; lôi thôi lếch thếch; dơ dáy|- có giòi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grubby
  • Phiên âm (nếu có): [grʌbi]
  • Nghĩa tiếng việt của grubby là: tính từ|- bẩn thỉu, bụi bậm; lôi thôi lếch thếch; dơ dáy|- có giòi

41440. grubstake nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiền hay thiết bị cung cấp cho một doanh nghiệp để (…)


Nghĩa tiếng việt của từ grubstake là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grubstake danh từ|- tiền hay thiết bị cung cấp cho một doanh nghiệp để bù đắp một cổ phần đã sinh lợi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grubstake
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của grubstake là: danh từ|- tiền hay thiết bị cung cấp cho một doanh nghiệp để bù đắp một cổ phần đã sinh lợi

41441. grudge nghĩa tiếng việt là danh từ|- mối ác cảm, mối hận thù|=to bear (owe) somebody a gr(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grudge là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grudge danh từ|- mối ác cảm, mối hận thù|=to bear (owe) somebody a grudge; to have (murse, keep) a grudge against someboby|+ có hằn thù ác cảm với ai; oán giận ai|* ngoại động từ|- cho một cách miễn cưỡng, miễn cưỡng cho phép, bất đắc dĩ đồng ý|- nhìn bằng con mắt xấu; tỏ vẻ không bằng lòng, tỏ vẻ không thích thú; có thái độ hằn học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grudge
  • Phiên âm (nếu có): [grʌdʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của grudge là: danh từ|- mối ác cảm, mối hận thù|=to bear (owe) somebody a grudge; to have (murse, keep) a grudge against someboby|+ có hằn thù ác cảm với ai; oán giận ai|* ngoại động từ|- cho một cách miễn cưỡng, miễn cưỡng cho phép, bất đắc dĩ đồng ý|- nhìn bằng con mắt xấu; tỏ vẻ không bằng lòng, tỏ vẻ không thích thú; có thái độ hằn học

41442. grudger nghĩa tiếng việt là xem grudge(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grudger là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grudgerxem grudge. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grudger
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của grudger là: xem grudge

41443. grudging nghĩa tiếng việt là tính từ|- ghen tức, hằn học|- miễn cưỡng, bất đắc dĩ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grudging là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grudging tính từ|- ghen tức, hằn học|- miễn cưỡng, bất đắc dĩ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grudging
  • Phiên âm (nếu có): [grʌdʤiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của grudging là: tính từ|- ghen tức, hằn học|- miễn cưỡng, bất đắc dĩ

41444. grudgingly nghĩa tiếng việt là phó từ|- bất đắc dự, miễn cưỡng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grudgingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grudgingly phó từ|- bất đắc dự, miễn cưỡng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grudgingly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của grudgingly là: phó từ|- bất đắc dự, miễn cưỡng

41445. gruel nghĩa tiếng việt là danh từ|- cháo (cho người ốm); cháo suông|- (thông tục) bị pha(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gruel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gruel danh từ|- cháo (cho người ốm); cháo suông|- (thông tục) bị phạt|- bị đánh thua liểng xiểng|- bị giết|- đánh vùi, đánh đập ai, đánh ai nhừ đòn|- giết ai đi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gruel
  • Phiên âm (nếu có): [gruəl]
  • Nghĩa tiếng việt của gruel là: danh từ|- cháo (cho người ốm); cháo suông|- (thông tục) bị phạt|- bị đánh thua liểng xiểng|- bị giết|- đánh vùi, đánh đập ai, đánh ai nhừ đòn|- giết ai đi

41446. gruelling nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) trận roi đau, trận đòn nhừ tử|* ti(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gruelling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gruelling danh từ|- (thực vật học) trận roi đau, trận đòn nhừ tử|* tính từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) gruesome|- làm kiệt sức, làm mệt nhoài, làm mệt lử|=a gruelling race|+ cuộc chạy mệt nhoài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gruelling
  • Phiên âm (nếu có): [gruəliɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của gruelling là: danh từ|- (thực vật học) trận roi đau, trận đòn nhừ tử|* tính từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) gruesome|- làm kiệt sức, làm mệt nhoài, làm mệt lử|=a gruelling race|+ cuộc chạy mệt nhoài

41447. gruesome nghĩa tiếng việt là tính từ|- ghê gớm, khủng khiếp|- ghê tởm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gruesome là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gruesome tính từ|- ghê gớm, khủng khiếp|- ghê tởm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gruesome
  • Phiên âm (nếu có): [gru:səm]
  • Nghĩa tiếng việt của gruesome là: tính từ|- ghê gớm, khủng khiếp|- ghê tởm

41448. gruesomely nghĩa tiếng việt là phó từ|- khủng khiếp, kinh khủng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gruesomely là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gruesomely phó từ|- khủng khiếp, kinh khủng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gruesomely
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gruesomely là: phó từ|- khủng khiếp, kinh khủng

41449. gruesomeness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự ghê gớm, sự khủng khiếp|- sự ghê tởm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gruesomeness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gruesomeness danh từ|- sự ghê gớm, sự khủng khiếp|- sự ghê tởm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gruesomeness
  • Phiên âm (nếu có): [gru:səmnis]
  • Nghĩa tiếng việt của gruesomeness là: danh từ|- sự ghê gớm, sự khủng khiếp|- sự ghê tởm

41450. gruff nghĩa tiếng việt là tính từ|- cộc lốc, cộc cằn, thô lỗ (người, giọng nói, thái(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gruff là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gruff tính từ|- cộc lốc, cộc cằn, thô lỗ (người, giọng nói, thái độ...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gruff
  • Phiên âm (nếu có): [grʌf]
  • Nghĩa tiếng việt của gruff là: tính từ|- cộc lốc, cộc cằn, thô lỗ (người, giọng nói, thái độ...)

41451. gruffish nghĩa tiếng việt là tính từ|- hơi cộc lốc, hơi cộc cằn, hơi thô lỗ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gruffish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gruffish tính từ|- hơi cộc lốc, hơi cộc cằn, hơi thô lỗ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gruffish
  • Phiên âm (nếu có): [grʌfiʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của gruffish là: tính từ|- hơi cộc lốc, hơi cộc cằn, hơi thô lỗ

41452. gruffly nghĩa tiếng việt là phó từ|- thô lỗ, cộc cằn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gruffly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gruffly phó từ|- thô lỗ, cộc cằn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gruffly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gruffly là: phó từ|- thô lỗ, cộc cằn

41453. gruffness nghĩa tiếng việt là tính từ|- tính cộc cằn, tính thô lỗ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gruffness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gruffness tính từ|- tính cộc cằn, tính thô lỗ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gruffness
  • Phiên âm (nếu có): [grʌfnis]
  • Nghĩa tiếng việt của gruffness là: tính từ|- tính cộc cằn, tính thô lỗ

41454. gruffy nghĩa tiếng việt là tính từ|- cộc lốc, cộc cằn, thô lỗ (người, giọng nói, thái(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gruffy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gruffy tính từ|- cộc lốc, cộc cằn, thô lỗ (người, giọng nói, thái độ...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gruffy
  • Phiên âm (nếu có): [grʌf]
  • Nghĩa tiếng việt của gruffy là: tính từ|- cộc lốc, cộc cằn, thô lỗ (người, giọng nói, thái độ...)

41455. grumble nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự càu nhàu, sự cằn nhằn; tiếng càu nhàu|=he is f(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grumble là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grumble danh từ|- sự càu nhàu, sự cằn nhằn; tiếng càu nhàu|=he is full of grumbles|+ hắn lúc nào cũng càu nhàu|- sự lầm bầm; tiếng lầm bầm|* động từ|- càu nhàu, cằn nhằn|=to grumble at (over, about) something|+ càu nhàu về cái gì|- lẩm bẩm, lầm bầm|=to grumble (out) a reply|+ lẩm bẩm vặc lại|- gầm lên (sấm)|=thunder grumbling in the distance|+ sấm rền ở đằng xa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grumble
  • Phiên âm (nếu có): [grʌmbl]
  • Nghĩa tiếng việt của grumble là: danh từ|- sự càu nhàu, sự cằn nhằn; tiếng càu nhàu|=he is full of grumbles|+ hắn lúc nào cũng càu nhàu|- sự lầm bầm; tiếng lầm bầm|* động từ|- càu nhàu, cằn nhằn|=to grumble at (over, about) something|+ càu nhàu về cái gì|- lẩm bẩm, lầm bầm|=to grumble (out) a reply|+ lẩm bẩm vặc lại|- gầm lên (sấm)|=thunder grumbling in the distance|+ sấm rền ở đằng xa

41456. grumbler nghĩa tiếng việt là danh từ|- người hay càu nhàu, người hay cằn nhằn|- người hay (…)


Nghĩa tiếng việt của từ grumbler là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grumbler danh từ|- người hay càu nhàu, người hay cằn nhằn|- người hay lẩm bẩm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grumbler
  • Phiên âm (nếu có): [grʌmblə]
  • Nghĩa tiếng việt của grumbler là: danh từ|- người hay càu nhàu, người hay cằn nhằn|- người hay lẩm bẩm

41457. grumblingly nghĩa tiếng việt là phó từ|- càu nhàu|- cằn nhằn|- lẩm bẩm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grumblingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grumblingly phó từ|- càu nhàu|- cằn nhằn|- lẩm bẩm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grumblingly
  • Phiên âm (nếu có): [grʌmbliɳli]
  • Nghĩa tiếng việt của grumblingly là: phó từ|- càu nhàu|- cằn nhằn|- lẩm bẩm

41458. grumbly nghĩa tiếng việt là tính từ|- hay càu nhàu|- hay cằn nhằn|- hay lẩm bẩm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grumbly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grumbly tính từ|- hay càu nhàu|- hay cằn nhằn|- hay lẩm bẩm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grumbly
  • Phiên âm (nếu có): [grʌmbli]
  • Nghĩa tiếng việt của grumbly là: tính từ|- hay càu nhàu|- hay cằn nhằn|- hay lẩm bẩm

41459. grume nghĩa tiếng việt là danh từ|- chất dính nhớt, chất lầy nhầy|- (y học) cục máu đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grume là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grume danh từ|- chất dính nhớt, chất lầy nhầy|- (y học) cục máu đông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grume
  • Phiên âm (nếu có): [gru:m]
  • Nghĩa tiếng việt của grume là: danh từ|- chất dính nhớt, chất lầy nhầy|- (y học) cục máu đông

41460. grummet nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hàng hải) vòng dây (thừng, chão) ((từ mỹ,nghĩa my(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grummet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grummet danh từ|- (hàng hải) vòng dây (thừng, chão) ((từ mỹ,nghĩa mỹ) gromet, grommet). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grummet
  • Phiên âm (nếu có): [grʌmit]
  • Nghĩa tiếng việt của grummet là: danh từ|- (hàng hải) vòng dây (thừng, chão) ((từ mỹ,nghĩa mỹ) gromet, grommet)

41461. grumose nghĩa tiếng việt là tính từ|- đóng cục; kết cục (máu)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grumose là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grumose tính từ|- đóng cục; kết cục (máu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grumose
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của grumose là: tính từ|- đóng cục; kết cục (máu)

41462. grumous nghĩa tiếng việt là tính từ|- dính nhớt, lầy nhầy|- (y học) đóng cục (máu)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grumous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grumous tính từ|- dính nhớt, lầy nhầy|- (y học) đóng cục (máu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grumous
  • Phiên âm (nếu có): [gru:məs]
  • Nghĩa tiếng việt của grumous là: tính từ|- dính nhớt, lầy nhầy|- (y học) đóng cục (máu)

41463. grump nghĩa tiếng việt là danh từ|- người hay cau có|- (số nhiều) trạng thái gắt gỏng|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grump là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grump danh từ|- người hay cau có|- (số nhiều) trạng thái gắt gỏng|- she got the grumps &|- 652;ẵó. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grump
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của grump là: danh từ|- người hay cau có|- (số nhiều) trạng thái gắt gỏng|- she got the grumps &|- 652;ẵó

41464. grumpily nghĩa tiếng việt là phó từ|- gắt gỏng, cục cằn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grumpily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grumpily phó từ|- gắt gỏng, cục cằn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grumpily
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của grumpily là: phó từ|- gắt gỏng, cục cằn

41465. grumpiness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính hay gắt gỏng; tính cục cằn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grumpiness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grumpiness danh từ|- tính hay gắt gỏng; tính cục cằn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grumpiness
  • Phiên âm (nếu có): [grʌmpinis]
  • Nghĩa tiếng việt của grumpiness là: danh từ|- tính hay gắt gỏng; tính cục cằn

41466. grumpish nghĩa tiếng việt là tính từ|- gắt gỏng; cục cằn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grumpish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grumpish tính từ|- gắt gỏng; cục cằn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grumpish
  • Phiên âm (nếu có): [grʌmpiʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của grumpish là: tính từ|- gắt gỏng; cục cằn

41467. grumpy nghĩa tiếng việt là tính từ|- gắt gỏng; cục cằn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grumpy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grumpy tính từ|- gắt gỏng; cục cằn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grumpy
  • Phiên âm (nếu có): [grʌmpiʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của grumpy là: tính từ|- gắt gỏng; cục cằn

41468. grundyism nghĩa tiếng việt là danh từ|- thái độ câu nệ theo tập tục; chủ nghĩa thủ cựu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grundyism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grundyism danh từ|- thái độ câu nệ theo tập tục; chủ nghĩa thủ cựu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grundyism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của grundyism là: danh từ|- thái độ câu nệ theo tập tục; chủ nghĩa thủ cựu

41469. grunt nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiếng kêu ủn ỉn|- tiếng càu nhàu|- tiếng cằn nhằn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grunt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grunt danh từ|- tiếng kêu ủn ỉn|- tiếng càu nhàu|- tiếng cằn nhằn|- tiếng lẩm bẩm|* động từ|- ủn ỉn (lợn...)|- càu nhàu, cằn nhằn|=to grunt [out],an answer|+ càu nhàu trả lời|- lẩm bẩm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grunt
  • Phiên âm (nếu có): [grʌnt]
  • Nghĩa tiếng việt của grunt là: danh từ|- tiếng kêu ủn ỉn|- tiếng càu nhàu|- tiếng cằn nhằn|- tiếng lẩm bẩm|* động từ|- ủn ỉn (lợn...)|- càu nhàu, cằn nhằn|=to grunt [out],an answer|+ càu nhàu trả lời|- lẩm bẩm

41470. grunter nghĩa tiếng việt là danh từ|- con lợn|- người hay càu nhàu, người hay cằn nhằn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grunter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grunter danh từ|- con lợn|- người hay càu nhàu, người hay cằn nhằn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grunter
  • Phiên âm (nếu có): [grʌntə]
  • Nghĩa tiếng việt của grunter là: danh từ|- con lợn|- người hay càu nhàu, người hay cằn nhằn

41471. grunting-cow nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) bò rừng cái (tây tạng)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grunting-cow là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grunting-cow danh từ|- (động vật học) bò rừng cái (tây tạng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grunting-cow
  • Phiên âm (nếu có): [grʌntiɳkau]
  • Nghĩa tiếng việt của grunting-cow là: danh từ|- (động vật học) bò rừng cái (tây tạng)

41472. grunting-ox nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) bò rừng đực (tây tạng)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grunting-ox là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grunting-ox danh từ|- (động vật học) bò rừng đực (tây tạng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grunting-ox
  • Phiên âm (nếu có): [grʌntiɳɔks]
  • Nghĩa tiếng việt của grunting-ox là: danh từ|- (động vật học) bò rừng đực (tây tạng)

41473. gruntingly nghĩa tiếng việt là phó từ|- ủn ỉn (lợn)|- càu nhàu, cằn nhằn|- lẩm bẩm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gruntingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gruntingly phó từ|- ủn ỉn (lợn)|- càu nhàu, cằn nhằn|- lẩm bẩm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gruntingly
  • Phiên âm (nếu có): [grʌntiɳli]
  • Nghĩa tiếng việt của gruntingly là: phó từ|- ủn ỉn (lợn)|- càu nhàu, cằn nhằn|- lẩm bẩm

41474. gruntled nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thông tục) hài lòng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gruntled là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gruntled tính từ|- (thông tục) hài lòng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gruntled
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gruntled là: tính từ|- (thông tục) hài lòng

41475. gruntling nghĩa tiếng việt là danh từ|- lợn con(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gruntling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gruntling danh từ|- lợn con. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gruntling
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gruntling là: danh từ|- lợn con

41476. gruyère nghĩa tiếng việt là danh từ|- phó mát gruye(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gruyère là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gruyère danh từ|- phó mát gruye. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gruyère
  • Phiên âm (nếu có): [gru:jeə]
  • Nghĩa tiếng việt của gruyère là: danh từ|- phó mát gruye

41477. gryphon nghĩa tiếng việt là danh từ|- quái vật sư tử đầu chim ((cũng) gryphon)|- (như) grif(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gryphon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gryphon danh từ|- quái vật sư tử đầu chim ((cũng) gryphon)|- (như) grif. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gryphon
  • Phiên âm (nếu có): [grifin]
  • Nghĩa tiếng việt của gryphon là: danh từ|- quái vật sư tử đầu chim ((cũng) gryphon)|- (như) grif

41478. grysbok nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) linh dương xám (nam phi)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ grysbok là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh grysbok danh từ|- (động vật học) linh dương xám (nam phi). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:grysbok
  • Phiên âm (nếu có): [graisbɔk]
  • Nghĩa tiếng việt của grysbok là: danh từ|- (động vật học) linh dương xám (nam phi)

41479. gs (group separator) nghĩa tiếng việt là (tech) dấu tách nhóm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gs (group separator) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gs (group separator)(tech) dấu tách nhóm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gs (group separator)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gs (group separator) là: (tech) dấu tách nhóm

41480. gt nghĩa tiếng việt là (viết tắt)|- granturismo (loại xe du lịch lớn)|- lớn (great)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gt (viết tắt)|- granturismo (loại xe du lịch lớn)|- lớn (great). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gt
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gt là: (viết tắt)|- granturismo (loại xe du lịch lớn)|- lớn (great)

41481. gt-cut crystal nghĩa tiếng việt là (tech) tinh thể cắt kiểu gt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gt-cut crystal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gt-cut crystal(tech) tinh thể cắt kiểu gt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gt-cut crystal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gt-cut crystal là: (tech) tinh thể cắt kiểu gt

41482. guacharo nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật) chim dầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ guacharo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh guacharo danh từ|- (động vật) chim dầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:guacharo
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của guacharo là: danh từ|- (động vật) chim dầu

41483. guaco nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật) cây rắn cắn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ guaco là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh guaco danh từ|- (thực vật) cây rắn cắn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:guaco
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của guaco là: danh từ|- (thực vật) cây rắn cắn

41484. guaiac nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây gaiac|* danh từ+ (guaiac) /gwaiæk/(…)


Nghĩa tiếng việt của từ guaiac là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh guaiac danh từ|- (thực vật học) cây gaiac|* danh từ+ (guaiac) /gwaiæk/|- nhựa gaiac; thuốc chế bằng nhựa gaiac|- gỗ gaiac. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:guaiac
  • Phiên âm (nếu có): [gwaiəkəm]
  • Nghĩa tiếng việt của guaiac là: danh từ|- (thực vật học) cây gaiac|* danh từ+ (guaiac) /gwaiæk/|- nhựa gaiac; thuốc chế bằng nhựa gaiac|- gỗ gaiac

41485. guaiacum nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây gaiac|* danh từ+ (guaiac) /gwaiæk/(…)


Nghĩa tiếng việt của từ guaiacum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh guaiacum danh từ|- (thực vật học) cây gaiac|* danh từ+ (guaiac) /gwaiæk/|- nhựa gaiac; thuốc chế bằng nhựa gaiac|- gỗ gaiac. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:guaiacum
  • Phiên âm (nếu có): [gwaiəkəm]
  • Nghĩa tiếng việt của guaiacum là: danh từ|- (thực vật học) cây gaiac|* danh từ+ (guaiac) /gwaiæk/|- nhựa gaiac; thuốc chế bằng nhựa gaiac|- gỗ gaiac

41486. guana nghĩa tiếng việt là danh từ|- phân chim (ở nam-mỹ và các đảo thái-bình-dương, dù(…)


Nghĩa tiếng việt của từ guana là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh guana danh từ|- phân chim (ở nam-mỹ và các đảo thái-bình-dương, dùng làm phân bón)|- phân xác cá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:guana
  • Phiên âm (nếu có): [gwɑ:nə]
  • Nghĩa tiếng việt của guana là: danh từ|- phân chim (ở nam-mỹ và các đảo thái-bình-dương, dùng làm phân bón)|- phân xác cá

41487. guanidine nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) guanidin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ guanidine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh guanidine danh từ|- (hoá học) guanidin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:guanidine
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của guanidine là: danh từ|- (hoá học) guanidin

41488. guaniferous nghĩa tiếng việt là tính từ|- có phân chim(…)


Nghĩa tiếng việt của từ guaniferous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh guaniferous tính từ|- có phân chim. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:guaniferous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của guaniferous là: tính từ|- có phân chim

41489. guanine nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) guanin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ guanine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh guanine danh từ|- (hoá học) guanin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:guanine
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của guanine là: danh từ|- (hoá học) guanin

41490. guano nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- bón bằng phân chim(…)


Nghĩa tiếng việt của từ guano là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh guano ngoại động từ|- bón bằng phân chim. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:guano
  • Phiên âm (nếu có): [gwɑ:nou]
  • Nghĩa tiếng việt của guano là: ngoại động từ|- bón bằng phân chim

41491. guanophore nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh học) tế bào chứa sắc tố vàng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ guanophore là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh guanophore danh từ|- (sinh học) tế bào chứa sắc tố vàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:guanophore
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của guanophore là: danh từ|- (sinh học) tế bào chứa sắc tố vàng

41492. guarantee nghĩa tiếng việt là danh từ|- (pháp lý) sự bảo đảm, sự cam đoan; sự bảo lãnh|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ guarantee là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh guarantee danh từ|- (pháp lý) sự bảo đảm, sự cam đoan; sự bảo lãnh|- (pháp lý) người bảo đảm, người bảo lãnh|=to be a guarantee for a friends life story|+ làm người bảo đảm về lý lịch cho bạn|=to become guarantee for|+ đứng bảo lãnh cho|- (pháp lý) người được bảo lãnh|- (pháp lý) vật bảo đảm; giấy bảo đảm|- (thông tục) sự bảo đảm; sự dám chắc|=blue skies are not always a guarantee of fine weather|+ bầu trời xanh chưa chắc là thời tiết đã đẹp|* ngoại động từ|- bảo đảm, bảo lânh (cho ai, về vấn đề gì)|- (thông tục) hứa bảo đảm, cam đoan||@guarantee|- bảo đảm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:guarantee
  • Phiên âm (nếu có): [,gærənti:]
  • Nghĩa tiếng việt của guarantee là: danh từ|- (pháp lý) sự bảo đảm, sự cam đoan; sự bảo lãnh|- (pháp lý) người bảo đảm, người bảo lãnh|=to be a guarantee for a friends life story|+ làm người bảo đảm về lý lịch cho bạn|=to become guarantee for|+ đứng bảo lãnh cho|- (pháp lý) người được bảo lãnh|- (pháp lý) vật bảo đảm; giấy bảo đảm|- (thông tục) sự bảo đảm; sự dám chắc|=blue skies are not always a guarantee of fine weather|+ bầu trời xanh chưa chắc là thời tiết đã đẹp|* ngoại động từ|- bảo đảm, bảo lânh (cho ai, về vấn đề gì)|- (thông tục) hứa bảo đảm, cam đoan||@guarantee|- bảo đảm

41493. guaranteed week nghĩa tiếng việt là (econ) tuần lễ bảo đảm.|+ thanh toán trả cho những công nhân ch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ guaranteed week là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh guaranteed week(econ) tuần lễ bảo đảm.|+ thanh toán trả cho những công nhân chỉ làm việc trong thời gian ngắn mà không phải do lỗi của họ.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:guaranteed week
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của guaranteed week là: (econ) tuần lễ bảo đảm.|+ thanh toán trả cho những công nhân chỉ làm việc trong thời gian ngắn mà không phải do lỗi của họ.

41494. guarantor nghĩa tiếng việt là danh từ|- người bảo đảm, người bảo lãnh||@guarantor|- (toán k(…)


Nghĩa tiếng việt của từ guarantor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh guarantor danh từ|- người bảo đảm, người bảo lãnh||@guarantor|- (toán kinh tế) người bảo đảm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:guarantor
  • Phiên âm (nếu có): [,gærənti:]
  • Nghĩa tiếng việt của guarantor là: danh từ|- người bảo đảm, người bảo lãnh||@guarantor|- (toán kinh tế) người bảo đảm

41495. guaranty nghĩa tiếng việt là danh từ (pháp lý)|- sự bảo đảm, sự bảo lãnh|- vật bảo đảm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ guaranty là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh guaranty danh từ (pháp lý)|- sự bảo đảm, sự bảo lãnh|- vật bảo đảm; giấy bảo đảm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:guaranty
  • Phiên âm (nếu có): [gærənti]
  • Nghĩa tiếng việt của guaranty là: danh từ (pháp lý)|- sự bảo đảm, sự bảo lãnh|- vật bảo đảm; giấy bảo đảm

41496. guarapo nghĩa tiếng việt là danh từ|- guarapos|- rượu mía(…)


Nghĩa tiếng việt của từ guarapo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh guarapo danh từ|- guarapos|- rượu mía. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:guarapo
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của guarapo là: danh từ|- guarapos|- rượu mía

41497. guard nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thể dục,thể thao) sự thủ thế, sự giữ miếng (đấu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ guard là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh guard danh từ|- (thể dục,thể thao) sự thủ thế, sự giữ miếng (đấu gươm, quyền anh...)|=to take guard; to give guard|+ thủ thế, giữ miếng|=to break guard|+ để hở miếng (đấu gươm)|- sự đề phòng|=to be on ones guard|+ cảnh giác đề phòng|=to be off ones guard|+ mất cảnh giác không đề phòng; lơ là không đề phòng|=to be caught off ones guard|+ bị chộp thình lình lúc không đề phòng|- cái chắn|- (quân sự) sự thay phiên gác; lính gác; đội canh gác|=to relieve guard|+ thay phiên gác|=to stand guard|+ đứng gác|=to mount guard|+ làm nhiệm vụ canh gác|- người bảo vệ; (số nhiều) cận vệ, vệ binh|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) lính canh trại giam; đội lính canh trại giam|- (quân sự) đội quân|=the guard of honour|+ đội danh dự|- (ngành đường sắt) trưởng tàu|* động từ|- bảo vệ; gác, canh giữ|=to guard a camp|+ bảo vệ doanh trại|=to guard ones reputation|+ bảo vệ thanh danh|=to guard prisoners|+ canh tù|- (+ against) đề phòng, phòng, giữ gìn|=to guard against disease|+ phòng bệnh|=to guard ones words|+ giữ gìn lời nói|=to guard oneself|+ giữ mình, đề phòng|- (kỹ thuật) che, chắn (máy, dây curoa, bánh răng...)||@guard|- (máy tính) bảo vệ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:guard
  • Phiên âm (nếu có): [gɑ:d]
  • Nghĩa tiếng việt của guard là: danh từ|- (thể dục,thể thao) sự thủ thế, sự giữ miếng (đấu gươm, quyền anh...)|=to take guard; to give guard|+ thủ thế, giữ miếng|=to break guard|+ để hở miếng (đấu gươm)|- sự đề phòng|=to be on ones guard|+ cảnh giác đề phòng|=to be off ones guard|+ mất cảnh giác không đề phòng; lơ là không đề phòng|=to be caught off ones guard|+ bị chộp thình lình lúc không đề phòng|- cái chắn|- (quân sự) sự thay phiên gác; lính gác; đội canh gác|=to relieve guard|+ thay phiên gác|=to stand guard|+ đứng gác|=to mount guard|+ làm nhiệm vụ canh gác|- người bảo vệ; (số nhiều) cận vệ, vệ binh|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) lính canh trại giam; đội lính canh trại giam|- (quân sự) đội quân|=the guard of honour|+ đội danh dự|- (ngành đường sắt) trưởng tàu|* động từ|- bảo vệ; gác, canh giữ|=to guard a camp|+ bảo vệ doanh trại|=to guard ones reputation|+ bảo vệ thanh danh|=to guard prisoners|+ canh tù|- (+ against) đề phòng, phòng, giữ gìn|=to guard against disease|+ phòng bệnh|=to guard ones words|+ giữ gìn lời nói|=to guard oneself|+ giữ mình, đề phòng|- (kỹ thuật) che, chắn (máy, dây curoa, bánh răng...)||@guard|- (máy tính) bảo vệ

41498. guard band nghĩa tiếng việt là (tech) dải bảo vệ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ guard band là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh guard band(tech) dải bảo vệ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:guard band
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của guard band là: (tech) dải bảo vệ

41499. guard bit nghĩa tiếng việt là (tech) bit bảo vệ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ guard bit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh guard bit(tech) bit bảo vệ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:guard bit
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của guard bit là: (tech) bit bảo vệ

41500. guard circuit nghĩa tiếng việt là (tech) mạch bảo vệ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ guard circuit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh guard circuit(tech) mạch bảo vệ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:guard circuit
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của guard circuit là: (tech) mạch bảo vệ

41501. guard tone nghĩa tiếng việt là (tech) âm hiệu bảo vệ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ guard tone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh guard tone(tech) âm hiệu bảo vệ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:guard tone
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của guard tone là: (tech) âm hiệu bảo vệ

41502. guards van nghĩa tiếng việt là danh từ|- toa dành cho người bảo vệ tàu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ guards van là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh guards van danh từ|- toa dành cho người bảo vệ tàu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:guards van
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của guards van là: danh từ|- toa dành cho người bảo vệ tàu

41503. guard-boat nghĩa tiếng việt là danh từ|- (quân sự) tàu tuần tiểu, tàu kiểm tra(…)


Nghĩa tiếng việt của từ guard-boat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh guard-boat danh từ|- (quân sự) tàu tuần tiểu, tàu kiểm tra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:guard-boat
  • Phiên âm (nếu có): [gɑ:dbout]
  • Nghĩa tiếng việt của guard-boat là: danh từ|- (quân sự) tàu tuần tiểu, tàu kiểm tra

41504. guard-chain nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái móc, cái khoá (dây chuyền...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ guard-chain là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh guard-chain danh từ|- cái móc, cái khoá (dây chuyền...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:guard-chain
  • Phiên âm (nếu có): [gɑ:dtʃein]
  • Nghĩa tiếng việt của guard-chain là: danh từ|- cái móc, cái khoá (dây chuyền...)

41505. guard-duty nghĩa tiếng việt là danh từ|- chức vụ bảo vệ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ guard-duty là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh guard-duty danh từ|- chức vụ bảo vệ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:guard-duty
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của guard-duty là: danh từ|- chức vụ bảo vệ

41506. guard-iron nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái gạt đá (ở đầu xe lửa)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ guard-iron là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh guard-iron danh từ|- cái gạt đá (ở đầu xe lửa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:guard-iron
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của guard-iron là: danh từ|- cái gạt đá (ở đầu xe lửa)

41507. guard-net nghĩa tiếng việt là danh từ|- (điện) lưới bảo vệ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ guard-net là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh guard-net danh từ|- (điện) lưới bảo vệ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:guard-net
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của guard-net là: danh từ|- (điện) lưới bảo vệ

41508. guard-rail nghĩa tiếng việt là danh từ|- thành lan can (ở cầu thang)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ guard-rail là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh guard-rail danh từ|- thành lan can (ở cầu thang). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:guard-rail
  • Phiên âm (nếu có): [gɑ:dreil]
  • Nghĩa tiếng việt của guard-rail là: danh từ|- thành lan can (ở cầu thang)

41509. guard-ring capacitor nghĩa tiếng việt là (tech) bộ điện dung vòng bảo vệ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ guard-ring capacitor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh guard-ring capacitor(tech) bộ điện dung vòng bảo vệ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:guard-ring capacitor
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của guard-ring capacitor là: (tech) bộ điện dung vòng bảo vệ

41510. guard-ship nghĩa tiếng việt là danh từ|- tàu bảo vệ cảng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ guard-ship là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh guard-ship danh từ|- tàu bảo vệ cảng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:guard-ship
  • Phiên âm (nếu có): [gɑ:dʃip]
  • Nghĩa tiếng việt của guard-ship là: danh từ|- tàu bảo vệ cảng

41511. guarded nghĩa tiếng việt là tính từ|- thận trọng, giữ gìn (lời nói)|=a guarded answers|+ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ guarded là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh guarded tính từ|- thận trọng, giữ gìn (lời nói)|=a guarded answers|+ câu trả lời thận trọng|- (kỹ thuật) có cái che, có cái chắn (máy dây curoa, bánh răng...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:guarded
  • Phiên âm (nếu có): [gɑ:did]
  • Nghĩa tiếng việt của guarded là: tính từ|- thận trọng, giữ gìn (lời nói)|=a guarded answers|+ câu trả lời thận trọng|- (kỹ thuật) có cái che, có cái chắn (máy dây curoa, bánh răng...)

41512. guarded command nghĩa tiếng việt là (tech) lệnh bảo vệ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ guarded command là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh guarded command(tech) lệnh bảo vệ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:guarded command
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của guarded command là: (tech) lệnh bảo vệ

41513. guardedly nghĩa tiếng việt là phó từ|- thận trọng, ý tứ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ guardedly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh guardedly phó từ|- thận trọng, ý tứ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:guardedly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của guardedly là: phó từ|- thận trọng, ý tứ

41514. guardedness nghĩa tiếng việt là xem guarded(…)


Nghĩa tiếng việt của từ guardedness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh guardednessxem guarded. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:guardedness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của guardedness là: xem guarded

41515. guarder nghĩa tiếng việt là xem guard(…)


Nghĩa tiếng việt của từ guarder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh guarderxem guard. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:guarder
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của guarder là: xem guard

41516. guardhouse nghĩa tiếng việt là danh từ|- (quân sự) phòng nghỉ của lính gác|- nhà giam (ở đô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ guardhouse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh guardhouse danh từ|- (quân sự) phòng nghỉ của lính gác|- nhà giam (ở đồn công an). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:guardhouse
  • Phiên âm (nếu có): [gɑ:dhaus]
  • Nghĩa tiếng việt của guardhouse là: danh từ|- (quân sự) phòng nghỉ của lính gác|- nhà giam (ở đồn công an)

41517. guardian nghĩa tiếng việt là danh từ|- người bảo vệ|=guardian angel|+ thần hộ mệnh|- (pháp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ guardian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh guardian danh từ|- người bảo vệ|=guardian angel|+ thần hộ mệnh|- (pháp lý) người giám hộ (tài sản...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:guardian
  • Phiên âm (nếu có): [gɑ:djən]
  • Nghĩa tiếng việt của guardian là: danh từ|- người bảo vệ|=guardian angel|+ thần hộ mệnh|- (pháp lý) người giám hộ (tài sản...)

41518. guardianship nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự bảo vệ; trách nhiệm bảo vệ|- sự giám hộ (tài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ guardianship là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh guardianship danh từ|- sự bảo vệ; trách nhiệm bảo vệ|- sự giám hộ (tài sản...); trách nhiệm giám hộ (tài sản...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:guardianship
  • Phiên âm (nếu có): [gɑ:djənʃip]
  • Nghĩa tiếng việt của guardianship là: danh từ|- sự bảo vệ; trách nhiệm bảo vệ|- sự giám hộ (tài sản...); trách nhiệm giám hộ (tài sản...)

41519. guardless nghĩa tiếng việt là tính từ|- không dược bảo vệ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ guardless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh guardless tính từ|- không dược bảo vệ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:guardless
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của guardless là: tính từ|- không dược bảo vệ

41520. guardroom nghĩa tiếng việt là danh từ|- (quân sự) phòng nghỉ của lính gác|- nhà giam (ở đô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ guardroom là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh guardroom danh từ|- (quân sự) phòng nghỉ của lính gác|- nhà giam (ở đồn công an). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:guardroom
  • Phiên âm (nếu có): [gɑ:dhaus]
  • Nghĩa tiếng việt của guardroom là: danh từ|- (quân sự) phòng nghỉ của lính gác|- nhà giam (ở đồn công an)

41521. guards nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- lính bảo vệ; đội bảo vệ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ guards là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh guards danh từ số nhiều|- lính bảo vệ; đội bảo vệ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:guards
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của guards là: danh từ số nhiều|- lính bảo vệ; đội bảo vệ

41522. guardsman nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- vệ binh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ guardsman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh guardsman danh từ số nhiều|- vệ binh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:guardsman
  • Phiên âm (nếu có): [gɑ:dzmən]
  • Nghĩa tiếng việt của guardsman là: danh từ số nhiều|- vệ binh

41523. guardsmen nghĩa tiếng việt là danh từ, pl|- vệ binh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ guardsmen là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh guardsmen danh từ, pl|- vệ binh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:guardsmen
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của guardsmen là: danh từ, pl|- vệ binh

41524. guava nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây ổi|- quả ổi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ guava là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh guava danh từ|- (thực vật học) cây ổi|- quả ổi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:guava
  • Phiên âm (nếu có): [gwɑ:və]
  • Nghĩa tiếng việt của guava là: danh từ|- (thực vật học) cây ổi|- quả ổi

41525. gubernaculum nghĩa tiếng việt là danh từ|- (giải phẫu) dây dẫn; dây chằng mào tinh hoàn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gubernaculum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gubernaculum danh từ|- (giải phẫu) dây dẫn; dây chằng mào tinh hoàn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gubernaculum
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gubernaculum là: danh từ|- (giải phẫu) dây dẫn; dây chằng mào tinh hoàn

41526. gubernatorial nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) thống đốc, (thuộc) thủ hiến|=a gubernatoria(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gubernatorial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gubernatorial tính từ|- (thuộc) thống đốc, (thuộc) thủ hiến|=a gubernatorial election|+ cuộc bầu cử thống đốc bang|- (thuộc) chính phủ|- (từ lóng) (thuộc) cha; (thuộc) chú. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gubernatorial
  • Phiên âm (nếu có): [,gju:bənətɔ:riəl]
  • Nghĩa tiếng việt của gubernatorial là: tính từ|- (thuộc) thống đốc, (thuộc) thủ hiến|=a gubernatorial election|+ cuộc bầu cử thống đốc bang|- (thuộc) chính phủ|- (từ lóng) (thuộc) cha; (thuộc) chú

41527. gudden-pohl effect nghĩa tiếng việt là (tech) hiệu ứng gudden-pohl(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gudden-pohl effect là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gudden-pohl effect(tech) hiệu ứng gudden-pohl. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gudden-pohl effect
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gudden-pohl effect là: (tech) hiệu ứng gudden-pohl

41528. guddle nghĩa tiếng việt là động từ|- (ê-cốt) mò (cá); mò cá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ guddle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh guddle động từ|- (ê-cốt) mò (cá); mò cá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:guddle
  • Phiên âm (nếu có): [gʌdl]
  • Nghĩa tiếng việt của guddle là: động từ|- (ê-cốt) mò (cá); mò cá

41529. gudgeon nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) cá đục (họ cá chép)|- (thông tục) (…)


Nghĩa tiếng việt của từ gudgeon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gudgeon danh từ|- (động vật học) cá đục (họ cá chép)|- (thông tục) người khờ dại, người cả tin|- (kỹ thuật) bu lông|- (kỹ thuật) trục; ngõng trục, cổ trục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gudgeon
  • Phiên âm (nếu có): [gʌdʤən]
  • Nghĩa tiếng việt của gudgeon là: danh từ|- (động vật học) cá đục (họ cá chép)|- (thông tục) người khờ dại, người cả tin|- (kỹ thuật) bu lông|- (kỹ thuật) trục; ngõng trục, cổ trục

41530. guelder rose nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây hoa tú cầu|- hoa tú cầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ guelder rose là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh guelder rose danh từ|- (thực vật học) cây hoa tú cầu|- hoa tú cầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:guelder rose
  • Phiên âm (nếu có): [geldərouz]
  • Nghĩa tiếng việt của guelder rose là: danh từ|- (thực vật học) cây hoa tú cầu|- hoa tú cầu

41531. guerdon nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thơ ca) phần thưởng|* ngoại động từ|- (thơ ca) thươ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ guerdon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh guerdon danh từ|- (thơ ca) phần thưởng|* ngoại động từ|- (thơ ca) thưởng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:guerdon
  • Phiên âm (nếu có): [gə:dən]
  • Nghĩa tiếng việt của guerdon là: danh từ|- (thơ ca) phần thưởng|* ngoại động từ|- (thơ ca) thưởng

41532. guerilla nghĩa tiếng việt là danh từ|- du kích, quân du kích|- chiến tranh du kích ((cũng) g(…)


Nghĩa tiếng việt của từ guerilla là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh guerilla danh từ|- du kích, quân du kích|- chiến tranh du kích ((cũng) guerilla war). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:guerilla
  • Phiên âm (nếu có): [gərilə]
  • Nghĩa tiếng việt của guerilla là: danh từ|- du kích, quân du kích|- chiến tranh du kích ((cũng) guerilla war)

41533. guerrilla nghĩa tiếng việt là danh từ|- du kích, quân du kích|- chiến tranh du kích ((cũng) g(…)


Nghĩa tiếng việt của từ guerrilla là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh guerrilla danh từ|- du kích, quân du kích|- chiến tranh du kích ((cũng) guerilla war). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:guerrilla
  • Phiên âm (nếu có): [gərilə]
  • Nghĩa tiếng việt của guerrilla là: danh từ|- du kích, quân du kích|- chiến tranh du kích ((cũng) guerilla war)

41534. guess nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đoán, sự ước chừng|=to make a guess|+ đoán|=its a(…)


Nghĩa tiếng việt của từ guess là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh guess danh từ|- sự đoán, sự ước chừng|=to make a guess|+ đoán|=its anybodys guess|+ chỉ là sự phỏng đoán của mỗi người|=at a guess; by guess|+ đoán chừng hú hoạ|* động từ|- đoán, phỏng đoán, ước chừng|=can you guess my weight (how much i weigh, what my weight is)?|+ anh có đoán được tôi cân nặng bao nhiêu không?|=to guess right (wrong)|+ đoán đúng (sai)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) nghĩ, chắc rằng|=i guess its going to rain|+ tôi chắc rằng trời sắp mưa||@guess|- đoán, ước đoán; giả định|- crude g. ước đoán thô sơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:guess
  • Phiên âm (nếu có): [ges]
  • Nghĩa tiếng việt của guess là: danh từ|- sự đoán, sự ước chừng|=to make a guess|+ đoán|=its anybodys guess|+ chỉ là sự phỏng đoán của mỗi người|=at a guess; by guess|+ đoán chừng hú hoạ|* động từ|- đoán, phỏng đoán, ước chừng|=can you guess my weight (how much i weigh, what my weight is)?|+ anh có đoán được tôi cân nặng bao nhiêu không?|=to guess right (wrong)|+ đoán đúng (sai)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) nghĩ, chắc rằng|=i guess its going to rain|+ tôi chắc rằng trời sắp mưa||@guess|- đoán, ước đoán; giả định|- crude g. ước đoán thô sơ

41535. guess-work nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự phỏng đoán, sự đoán chừng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ guess-work là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh guess-work danh từ|- sự phỏng đoán, sự đoán chừng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:guess-work
  • Phiên âm (nếu có): [geswə:k]
  • Nghĩa tiếng việt của guess-work là: danh từ|- sự phỏng đoán, sự đoán chừng

41536. guesser nghĩa tiếng việt là xem guess(…)


Nghĩa tiếng việt của từ guesser là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh guesserxem guess. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:guesser
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của guesser là: xem guess

41537. guesstimate nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự ước tính theo cách vừa dự đoán vừa lập luận(…)


Nghĩa tiếng việt của từ guesstimate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh guesstimate danh từ|- sự ước tính theo cách vừa dự đoán vừa lập luận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:guesstimate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của guesstimate là: danh từ|- sự ước tính theo cách vừa dự đoán vừa lập luận

41538. guest nghĩa tiếng việt là danh từ|- khách|- khách trọ (ở khách sạn)|=a paying guest|+ kh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ guest là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh guest danh từ|- khách|- khách trọ (ở khách sạn)|=a paying guest|+ khách trọ ăn cơm tháng|- vật ký sinh; trùng ký sinh; cây ký sinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:guest
  • Phiên âm (nếu có): [gest]
  • Nghĩa tiếng việt của guest là: danh từ|- khách|- khách trọ (ở khách sạn)|=a paying guest|+ khách trọ ăn cơm tháng|- vật ký sinh; trùng ký sinh; cây ký sinh

41539. guest computer nghĩa tiếng việt là (tech) máy điện toán khách(…)


Nghĩa tiếng việt của từ guest computer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh guest computer(tech) máy điện toán khách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:guest computer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của guest computer là: (tech) máy điện toán khách

41540. guest-card nghĩa tiếng việt là danh từ|- giấy đăng ký ở trọ (tại khách sạn)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ guest-card là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh guest-card danh từ|- giấy đăng ký ở trọ (tại khách sạn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:guest-card
  • Phiên âm (nếu có): [gestkɑ:d]
  • Nghĩa tiếng việt của guest-card là: danh từ|- giấy đăng ký ở trọ (tại khách sạn)

41541. guest-chamber nghĩa tiếng việt là #-room) /gestrum/|* danh từ|- phòng dành cho khách(…)


Nghĩa tiếng việt của từ guest-chamber là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh guest-chamber #-room) /gestrum/|* danh từ|- phòng dành cho khách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:guest-chamber
  • Phiên âm (nếu có): [gest,tʃeimbə]
  • Nghĩa tiếng việt của guest-chamber là: #-room) /gestrum/|* danh từ|- phòng dành cho khách

41542. guest-house nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà trọ thượng hạng|- nhà khách(…)


Nghĩa tiếng việt của từ guest-house là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh guest-house danh từ|- nhà trọ thượng hạng|- nhà khách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:guest-house
  • Phiên âm (nếu có): [gesthaus]
  • Nghĩa tiếng việt của guest-house là: danh từ|- nhà trọ thượng hạng|- nhà khách

41543. guest-insect nghĩa tiếng việt là danh từ|- côn trùng sống nhờ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ guest-insect là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh guest-insect danh từ|- côn trùng sống nhờ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:guest-insect
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của guest-insect là: danh từ|- côn trùng sống nhờ

41544. guest-night nghĩa tiếng việt là danh từ|- đêm liên hoan (có mời khách tới dự, , ở câu lạc bộ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ guest-night là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh guest-night danh từ|- đêm liên hoan (có mời khách tới dự, , ở câu lạc bộ, trường học...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:guest-night
  • Phiên âm (nếu có): [gestnait]
  • Nghĩa tiếng việt của guest-night là: danh từ|- đêm liên hoan (có mời khách tới dự, , ở câu lạc bộ, trường học...)

41545. guest-room nghĩa tiếng việt là #-room) /gestrum/|* danh từ|- phòng dành cho khách(…)


Nghĩa tiếng việt của từ guest-room là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh guest-room #-room) /gestrum/|* danh từ|- phòng dành cho khách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:guest-room
  • Phiên âm (nếu có): [gest,tʃeimbə]
  • Nghĩa tiếng việt của guest-room là: #-room) /gestrum/|* danh từ|- phòng dành cho khách

41546. guestship nghĩa tiếng việt là danh từ|- địa vị người khách(…)


Nghĩa tiếng việt của từ guestship là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh guestship danh từ|- địa vị người khách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:guestship
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của guestship là: danh từ|- địa vị người khách

41547. guestwise nghĩa tiếng việt là tính từ|- như người khách(…)


Nghĩa tiếng việt của từ guestwise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh guestwise tính từ|- như người khách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:guestwise
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của guestwise là: tính từ|- như người khách

41548. guestworker nghĩa tiếng việt là danh từ|- công nhân di cư làm việc tạm thời(…)


Nghĩa tiếng việt của từ guestworker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh guestworker danh từ|- công nhân di cư làm việc tạm thời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:guestworker
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của guestworker là: danh từ|- công nhân di cư làm việc tạm thời

41549. guff nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) chuyện nhăng nhít, ch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ guff là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh guff danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) chuyện nhăng nhít, chuyện rỗng tuếch, chuyện vớ vẩn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:guff
  • Phiên âm (nếu có): [gʌf]
  • Nghĩa tiếng việt của guff là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) chuyện nhăng nhít, chuyện rỗng tuếch, chuyện vớ vẩn

41550. guffaw nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiếng cười hô hố, tiếng cười ha hả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ guffaw là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh guffaw danh từ|- tiếng cười hô hố, tiếng cười ha hả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:guffaw
  • Phiên âm (nếu có): [gʌfɔ:]
  • Nghĩa tiếng việt của guffaw là: danh từ|- tiếng cười hô hố, tiếng cười ha hả

41551. gug nghĩa tiếng việt là danh từ|- (ngành mỏ) lò vận chuyển cơ giới hoá; dốc gòong(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gug là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gug danh từ|- (ngành mỏ) lò vận chuyển cơ giới hoá; dốc gòong. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gug
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gug là: danh từ|- (ngành mỏ) lò vận chuyển cơ giới hoá; dốc gòong

41552. guggle nghĩa tiếng việt là danh từ|* động từ|- xem gurgle(…)


Nghĩa tiếng việt của từ guggle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh guggle danh từ|* động từ|- xem gurgle. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:guggle
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của guggle là: danh từ|* động từ|- xem gurgle

41553. gui nghĩa tiếng việt là giao diện người-máy bằng đồ họa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gui là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh guigiao diện người-máy bằng đồ họa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gui
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gui là: giao diện người-máy bằng đồ họa

41554. guichet nghĩa tiếng việt là danh từ|- lưới sắt, chấn song sắt|- cửa bán vé(…)


Nghĩa tiếng việt của từ guichet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh guichet danh từ|- lưới sắt, chấn song sắt|- cửa bán vé. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:guichet
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của guichet là: danh từ|- lưới sắt, chấn song sắt|- cửa bán vé

41555. guidable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể chỉ đạo, có thể hướng dẫn; có thể dìu d(…)


Nghĩa tiếng việt của từ guidable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh guidable tính từ|- có thể chỉ đạo, có thể hướng dẫn; có thể dìu dắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:guidable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của guidable là: tính từ|- có thể chỉ đạo, có thể hướng dẫn; có thể dìu dắt

41556. guidance nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chỉ đạo, sự hướng dẫn; sự dìu dắt||@guidance|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ guidance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh guidance danh từ|- sự chỉ đạo, sự hướng dẫn; sự dìu dắt||@guidance|- (điều khiển học) điều khiển (từ xa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:guidance
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của guidance là: danh từ|- sự chỉ đạo, sự hướng dẫn; sự dìu dắt||@guidance|- (điều khiển học) điều khiển (từ xa)

41557. guide nghĩa tiếng việt là danh từ|- người chỉ dẫn; người chỉ đường, người hướng dẫn ((…)


Nghĩa tiếng việt của từ guide là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh guide danh từ|- người chỉ dẫn; người chỉ đường, người hướng dẫn (cho khách du lịch)|- bài học, điều chỉ dẫn, điều tốt, điều hay (cần noi theo)|- sách chỉ dẫn, sách chỉ nam|- cọc hướng dẫn; biển chỉ đường|- thiết bị dẫn đường, thanh dẫn|- quân thám báo|- tàu hướng dẫn (cho cả đội tàu)|* ngoại động từ|- dẫn đường, chỉ đường, dắt, dẫn, hướng dẫn; chỉ đạo||@guide|- hướng, lái; (vật lí) ống dẫn sóng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:guide
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của guide là: danh từ|- người chỉ dẫn; người chỉ đường, người hướng dẫn (cho khách du lịch)|- bài học, điều chỉ dẫn, điều tốt, điều hay (cần noi theo)|- sách chỉ dẫn, sách chỉ nam|- cọc hướng dẫn; biển chỉ đường|- thiết bị dẫn đường, thanh dẫn|- quân thám báo|- tàu hướng dẫn (cho cả đội tàu)|* ngoại động từ|- dẫn đường, chỉ đường, dắt, dẫn, hướng dẫn; chỉ đạo||@guide|- hướng, lái; (vật lí) ống dẫn sóng

41558. guide wavelength nghĩa tiếng việt là (tech) độ dài sóng truyền dẫn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ guide wavelength là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh guide wavelength(tech) độ dài sóng truyền dẫn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:guide wavelength
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của guide wavelength là: (tech) độ dài sóng truyền dẫn

41559. guide-bar nghĩa tiếng việt là danh từ|- thanh dẫn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ guide-bar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh guide-bar danh từ|- thanh dẫn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:guide-bar
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của guide-bar là: danh từ|- thanh dẫn

41560. guide-block nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem guide bar(…)


Nghĩa tiếng việt của từ guide-block là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh guide-block danh từ|- xem guide bar. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:guide-block
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của guide-block là: danh từ|- xem guide bar

41561. guide-board nghĩa tiếng việt là danh từ|- bảng chỉ đường (cho khách du lịch...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ guide-board là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh guide-board danh từ|- bảng chỉ đường (cho khách du lịch...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:guide-board
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của guide-board là: danh từ|- bảng chỉ đường (cho khách du lịch...)

41562. guide-book nghĩa tiếng việt là danh từ|- sách chỉ nam; sách hướng dẫn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ guide-book là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh guide-book danh từ|- sách chỉ nam; sách hướng dẫn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:guide-book
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của guide-book là: danh từ|- sách chỉ nam; sách hướng dẫn

41563. guide-channel nghĩa tiếng việt là danh từ|- kênh dẫn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ guide-channel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh guide-channel danh từ|- kênh dẫn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:guide-channel
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của guide-channel là: danh từ|- kênh dẫn

41564. guide-dog nghĩa tiếng việt là danh từ|- chó chuyên dẫn đường cho người mù(…)


Nghĩa tiếng việt của từ guide-dog là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh guide-dog danh từ|- chó chuyên dẫn đường cho người mù. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:guide-dog
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của guide-dog là: danh từ|- chó chuyên dẫn đường cho người mù

41565. guide-mark nghĩa tiếng việt là danh từ|- dấu, dấu hiệu (để hướng dẫn)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ guide-mark là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh guide-mark danh từ|- dấu, dấu hiệu (để hướng dẫn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:guide-mark
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của guide-mark là: danh từ|- dấu, dấu hiệu (để hướng dẫn)

41566. guide-post nghĩa tiếng việt là danh từ|- cột chỉ đường(…)


Nghĩa tiếng việt của từ guide-post là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh guide-post danh từ|- cột chỉ đường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:guide-post
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của guide-post là: danh từ|- cột chỉ đường

41567. guide-rod nghĩa tiếng việt là danh từ|- thanh dẫn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ guide-rod là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh guide-rod danh từ|- thanh dẫn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:guide-rod
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của guide-rod là: danh từ|- thanh dẫn

41568. guide-rope nghĩa tiếng việt là danh từ|- dây néo (buộc chặt khí cầu trước khi bay)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ guide-rope là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh guide-rope danh từ|- dây néo (buộc chặt khí cầu trước khi bay). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:guide-rope
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của guide-rope là: danh từ|- dây néo (buộc chặt khí cầu trước khi bay)

41569. guide-screw nghĩa tiếng việt là danh từ|- trục vít dẫn hướng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ guide-screw là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh guide-screw danh từ|- trục vít dẫn hướng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:guide-screw
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của guide-screw là: danh từ|- trục vít dẫn hướng

41570. guided missile nghĩa tiếng việt là danh từ|- tên lửa điều khiển(…)


Nghĩa tiếng việt của từ guided missile là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh guided missile danh từ|- tên lửa điều khiển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:guided missile
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của guided missile là: danh từ|- tên lửa điều khiển

41571. guided-wave radio nghĩa tiếng việt là (tech) vô tuyến bằng sóng dẫn (ngành CN thông tin),(…)


Nghĩa tiếng việt của từ guided-wave radio là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh guided-wave radio(tech) vô tuyến bằng sóng dẫn (ngành CN thông tin),. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:guided-wave radio
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của guided-wave radio là: (tech) vô tuyến bằng sóng dẫn (ngành CN thông tin),

41572. guideless nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có người dẫn đường, không có người chỉ dẫn,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ guideless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh guideless tính từ|- không có người dẫn đường, không có người chỉ dẫn, không có người hướng dẫn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:guideless
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của guideless là: tính từ|- không có người dẫn đường, không có người chỉ dẫn, không có người hướng dẫn

41573. guideline nghĩa tiếng việt là danh từ|- nguyên tắc chỉ đạo, đường lối chỉ đạo (để vạch ra(…)


Nghĩa tiếng việt của từ guideline là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh guideline danh từ|- nguyên tắc chỉ đạo, đường lối chỉ đạo (để vạch ra chính sách...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:guideline
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của guideline là: danh từ|- nguyên tắc chỉ đạo, đường lối chỉ đạo (để vạch ra chính sách...)

41574. guidelines nghĩa tiếng việt là (econ) nguyên tắc chỉ đạo.|+ xem incomes policy.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ guidelines là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh guidelines(econ) nguyên tắc chỉ đạo.|+ xem incomes policy.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:guidelines
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của guidelines là: (econ) nguyên tắc chỉ đạo.|+ xem incomes policy.

41575. guidepost following behaviour nghĩa tiếng việt là (econ) hành vi theo hướng chỉ dẫn.|+ xem norm following behaviour.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ guidepost following behaviour là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh guidepost following behaviour(econ) hành vi theo hướng chỉ dẫn.|+ xem norm following behaviour.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:guidepost following behaviour
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của guidepost following behaviour là: (econ) hành vi theo hướng chỉ dẫn.|+ xem norm following behaviour.

41576. guideposts nghĩa tiếng việt là (econ) các chỉ dẫn.|+ xem incomes policy.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ guideposts là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh guideposts(econ) các chỉ dẫn.|+ xem incomes policy.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:guideposts
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của guideposts là: (econ) các chỉ dẫn.|+ xem incomes policy.

41577. guider nghĩa tiếng việt là xem guide(…)


Nghĩa tiếng việt của từ guider là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh guiderxem guide. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:guider
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của guider là: xem guide

41578. guideway nghĩa tiếng việt là danh từ|- đường dẫn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ guideway là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh guideway danh từ|- đường dẫn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:guideway
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của guideway là: danh từ|- đường dẫn

41579. guideword nghĩa tiếng việt là danh từ|- từ chỉ dẫn (ở góc phải, góc trái trang tự điển đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ guideword là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh guideword danh từ|- từ chỉ dẫn (ở góc phải, góc trái trang tự điển để chỉ mục từ đầu và mục từ cuối của trang). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:guideword
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của guideword là: danh từ|- từ chỉ dẫn (ở góc phải, góc trái trang tự điển để chỉ mục từ đầu và mục từ cuối của trang)

41580. guiding nghĩa tiếng việt là danh từ|- hoạt động của người hướng dẫn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ guiding là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh guiding danh từ|- hoạt động của người hướng dẫn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:guiding
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của guiding là: danh từ|- hoạt động của người hướng dẫn

41581. guiding cable nghĩa tiếng việt là (tech) cáp dẫn (đường)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ guiding cable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh guiding cable(tech) cáp dẫn (đường). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:guiding cable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của guiding cable là: (tech) cáp dẫn (đường)

41582. guidon nghĩa tiếng việt là danh từ|- cờ kỵ binh|- cờ tín hiệu|- người cầm cờ tín hiệu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ guidon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh guidon danh từ|- cờ kỵ binh|- cờ tín hiệu|- người cầm cờ tín hiệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:guidon
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của guidon là: danh từ|- cờ kỵ binh|- cờ tín hiệu|- người cầm cờ tín hiệu

41583. guidwillie nghĩa tiếng việt là tính từ|- niềm nở; thân mật(…)


Nghĩa tiếng việt của từ guidwillie là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh guidwillie tính từ|- niềm nở; thân mật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:guidwillie
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của guidwillie là: tính từ|- niềm nở; thân mật

41584. guild nghĩa tiếng việt là danh từ|- phường hội(…)


Nghĩa tiếng việt của từ guild là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh guild danh từ|- phường hội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:guild
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của guild là: danh từ|- phường hội

41585. guild-hall nghĩa tiếng việt là danh từ|- trụ sở phường hội (thời trung cổ); toà thị chính|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ guild-hall là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh guild-hall danh từ|- trụ sở phường hội (thời trung cổ); toà thị chính|- (the guild-hall) phòng chiêu đãi, phòng khánh tiết (ở luân-đôn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:guild-hall
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của guild-hall là: danh từ|- trụ sở phường hội (thời trung cổ); toà thị chính|- (the guild-hall) phòng chiêu đãi, phòng khánh tiết (ở luân-đôn)

41586. guild-socialism nghĩa tiếng việt là danh từ|- chủ nghĩa xã hội phường hội(…)


Nghĩa tiếng việt của từ guild-socialism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh guild-socialism danh từ|- chủ nghĩa xã hội phường hội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:guild-socialism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của guild-socialism là: danh từ|- chủ nghĩa xã hội phường hội

41587. guilder nghĩa tiếng việt là danh từ|- đồng gunđơn (tiền hà-lan)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ guilder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh guilder danh từ|- đồng gunđơn (tiền hà-lan). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:guilder
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của guilder là: danh từ|- đồng gunđơn (tiền hà-lan)

41588. guildsman nghĩa tiếng việt là danh từ|- người thuộc phường hội(…)


Nghĩa tiếng việt của từ guildsman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh guildsman danh từ|- người thuộc phường hội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:guildsman
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của guildsman là: danh từ|- người thuộc phường hội

41589. guile nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự lừa đảo, sự lừa gạt; mưu mẹo, thủ đoạn, xảo t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ guile là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh guile danh từ|- sự lừa đảo, sự lừa gạt; mưu mẹo, thủ đoạn, xảo trá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:guile
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của guile là: danh từ|- sự lừa đảo, sự lừa gạt; mưu mẹo, thủ đoạn, xảo trá

41590. guileful nghĩa tiếng việt là tính từ|- lắm mưu mẹo, lừa gạt, xảo trá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ guileful là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh guileful tính từ|- lắm mưu mẹo, lừa gạt, xảo trá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:guileful
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của guileful là: tính từ|- lắm mưu mẹo, lừa gạt, xảo trá

41591. guilefully nghĩa tiếng việt là phó từ|- mưu mẹo, xảo trá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ guilefully là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh guilefully phó từ|- mưu mẹo, xảo trá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:guilefully
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của guilefully là: phó từ|- mưu mẹo, xảo trá

41592. guilefulness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính lắm mưu mẹo, tính xảo trá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ guilefulness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh guilefulness danh từ|- tính lắm mưu mẹo, tính xảo trá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:guilefulness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của guilefulness là: danh từ|- tính lắm mưu mẹo, tính xảo trá

41593. guileless nghĩa tiếng việt là tính từ|- chân thật, ngây thơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ guileless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh guileless tính từ|- chân thật, ngây thơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:guileless
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của guileless là: tính từ|- chân thật, ngây thơ

41594. guilelessly nghĩa tiếng việt là phó từ|- chân thật, ngây thơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ guilelessly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh guilelessly phó từ|- chân thật, ngây thơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:guilelessly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của guilelessly là: phó từ|- chân thật, ngây thơ

41595. guilelessness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chân thật, tính ngây thơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ guilelessness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh guilelessness danh từ|- tính chân thật, tính ngây thơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:guilelessness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của guilelessness là: danh từ|- tính chân thật, tính ngây thơ

41596. guilery nghĩa tiếng việt là danh từ|- (phương ngữ) sự giảo hoạt; sự dối trá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ guilery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh guilery danh từ|- (phương ngữ) sự giảo hoạt; sự dối trá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:guilery
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của guilery là: danh từ|- (phương ngữ) sự giảo hoạt; sự dối trá

41597. guillemin effect nghĩa tiếng việt là (tech) hiệu ứng guillemin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ guillemin effect là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh guillemin effect(tech) hiệu ứng guillemin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:guillemin effect
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của guillemin effect là: (tech) hiệu ứng guillemin

41598. guillemot nghĩa tiếng việt là danh từ|- <động> chim uria(…)


Nghĩa tiếng việt của từ guillemot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh guillemot danh từ|- <động> chim uria. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:guillemot
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của guillemot là: danh từ|- <động> chim uria

41599. guilloche nghĩa tiếng việt là danh từ|- hình trang trí bằng đường vắt chéo chạm tr(…)


Nghĩa tiếng việt của từ guilloche là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh guilloche danh từ|- hình trang trí bằng đường vắt chéo chạm trổ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:guilloche
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của guilloche là: danh từ|- hình trang trí bằng đường vắt chéo chạm trổ

41600. guillotine nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy chém|- máy xén (giấy...)|- (y học) dao cắt hạc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ guillotine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh guillotine danh từ|- máy chém|- máy xén (giấy...)|- (y học) dao cắt hạch hạnh|- phương pháp xén giờ (đối phó với sự trì hoãn việc thông qua một đạo luật bằng cách định giờ thông qua từng phần)|* ngoại động từ|- chém đầu|- xén (giấy...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:guillotine
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của guillotine là: danh từ|- máy chém|- máy xén (giấy...)|- (y học) dao cắt hạch hạnh|- phương pháp xén giờ (đối phó với sự trì hoãn việc thông qua một đạo luật bằng cách định giờ thông qua từng phần)|* ngoại động từ|- chém đầu|- xén (giấy...)

41601. guillotine attenuator nghĩa tiếng việt là (tech) bộ kềm giảm loại dao cắt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ guillotine attenuator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh guillotine attenuator(tech) bộ kềm giảm loại dao cắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:guillotine attenuator
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của guillotine attenuator là: (tech) bộ kềm giảm loại dao cắt

41602. guilotine nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy chém|- máy xén (giấy...)|- dao cắt hạch hạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ guilotine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh guilotine danh từ|- máy chém|- máy xén (giấy...)|- dao cắt hạch hạnh|- phương pháp xén giờ (đối phó với sự trì hoãn việc thông qua một đạo luật bằng cách định giờ thông qua từng phần)|* ngoại động từ|- chém đầu|- xén (giấy...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:guilotine
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của guilotine là: danh từ|- máy chém|- máy xén (giấy...)|- dao cắt hạch hạnh|- phương pháp xén giờ (đối phó với sự trì hoãn việc thông qua một đạo luật bằng cách định giờ thông qua từng phần)|* ngoại động từ|- chém đầu|- xén (giấy...)

41603. guilt nghĩa tiếng việt là danh từ|- điều sai quấy, tội lỗi|- sự phạm tội, sự có tội(…)


Nghĩa tiếng việt của từ guilt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh guilt danh từ|- điều sai quấy, tội lỗi|- sự phạm tội, sự có tội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:guilt
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của guilt là: danh từ|- điều sai quấy, tội lỗi|- sự phạm tội, sự có tội

41604. guiltily nghĩa tiếng việt là phó từ|- với vẻ có lỗi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ guiltily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh guiltily phó từ|- với vẻ có lỗi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:guiltily
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của guiltily là: phó từ|- với vẻ có lỗi

41605. guiltiness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự có tội, sự phạm tội(…)


Nghĩa tiếng việt của từ guiltiness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh guiltiness danh từ|- sự có tội, sự phạm tội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:guiltiness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của guiltiness là: danh từ|- sự có tội, sự phạm tội

41606. guiltless nghĩa tiếng việt là tính từ|- không phạm tội|- không biết tí gì, không có (…)


Nghĩa tiếng việt của từ guiltless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh guiltless tính từ|- không phạm tội|- không biết tí gì, không có tí nào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:guiltless
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của guiltless là: tính từ|- không phạm tội|- không biết tí gì, không có tí nào

41607. guiltlessly nghĩa tiếng việt là xem guiltless(…)


Nghĩa tiếng việt của từ guiltlessly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh guiltlesslyxem guiltless. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:guiltlessly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của guiltlessly là: xem guiltless

41608. guiltlessness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự không có tội, sự vô tội(…)


Nghĩa tiếng việt của từ guiltlessness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh guiltlessness danh từ|- sự không có tội, sự vô tội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:guiltlessness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của guiltlessness là: danh từ|- sự không có tội, sự vô tội

41609. guilty nghĩa tiếng việt là tính từ|- có tội, phạm tội, tội lỗi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ guilty là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh guilty tính từ|- có tội, phạm tội, tội lỗi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:guilty
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của guilty là: tính từ|- có tội, phạm tội, tội lỗi

41610. guimpe nghĩa tiếng việt là danh từ|- áo khoác mặc dưới tạp dề(…)


Nghĩa tiếng việt của từ guimpe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh guimpe danh từ|- áo khoác mặc dưới tạp dề. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:guimpe
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của guimpe là: danh từ|- áo khoác mặc dưới tạp dề

41611. guinea nghĩa tiếng việt là danh từ|- đồng ghinê (tiền vàng của nước anh xưa, giá trị tươ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ guinea là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh guinea danh từ|- đồng ghinê (tiền vàng của nước anh xưa, giá trị tương đương 21 silinh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:guinea
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của guinea là: danh từ|- đồng ghinê (tiền vàng của nước anh xưa, giá trị tương đương 21 silinh)

41612. guinea-cock nghĩa tiếng việt là danh từ|- gà trống nhật(…)


Nghĩa tiếng việt của từ guinea-cock là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh guinea-cock danh từ|- gà trống nhật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:guinea-cock
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của guinea-cock là: danh từ|- gà trống nhật

41613. guinea-fowl nghĩa tiếng việt là danh từ|- <động> gà nhật(…)


Nghĩa tiếng việt của từ guinea-fowl là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh guinea-fowl danh từ|- <động> gà nhật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:guinea-fowl
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của guinea-fowl là: danh từ|- <động> gà nhật

41614. guinea-goose nghĩa tiếng việt là danh từ|- ngỗng trời(…)


Nghĩa tiếng việt của từ guinea-goose là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh guinea-goose danh từ|- ngỗng trời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:guinea-goose
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của guinea-goose là: danh từ|- ngỗng trời

41615. guinea-hen nghĩa tiếng việt là danh từ|- gà mái nhật(…)


Nghĩa tiếng việt của từ guinea-hen là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh guinea-hen danh từ|- gà mái nhật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:guinea-hen
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của guinea-hen là: danh từ|- gà mái nhật

41616. guinea-pig nghĩa tiếng việt là danh từ|- <động> chuột lang|- vật hoặc người dùng trong việc (…)


Nghĩa tiếng việt của từ guinea-pig là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh guinea-pig danh từ|- <động> chuột lang|- vật hoặc người dùng trong việc thí nghiệm|- người hưởng lương tính ra thành đồng ghinê (hưởng lương, chứ không có thực quyền). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:guinea-pig
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của guinea-pig là: danh từ|- <động> chuột lang|- vật hoặc người dùng trong việc thí nghiệm|- người hưởng lương tính ra thành đồng ghinê (hưởng lương, chứ không có thực quyền)

41617. guinea-poult nghĩa tiếng việt là danh từ|- gà nhật con(…)


Nghĩa tiếng việt của từ guinea-poult là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh guinea-poult danh từ|- gà nhật con. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:guinea-poult
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của guinea-poult là: danh từ|- gà nhật con

41618. guinea-squash nghĩa tiếng việt là danh từ|- cà dái dê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ guinea-squash là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh guinea-squash danh từ|- cà dái dê. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:guinea-squash
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của guinea-squash là: danh từ|- cà dái dê

41619. guinness nghĩa tiếng việt là danh từ|- bia đắng có màu sẫm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ guinness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh guinness danh từ|- bia đắng có màu sẫm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:guinness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của guinness là: danh từ|- bia đắng có màu sẫm

41620. guise nghĩa tiếng việt là danh từ|- chiêu bài, lốt, vỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ guise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh guise danh từ|- chiêu bài, lốt, vỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:guise
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của guise là: danh từ|- chiêu bài, lốt, vỏ

41621. guitar nghĩa tiếng việt là danh từ|- đàn ghita|* nội động từ|- chơi đàn ghita(…)


Nghĩa tiếng việt của từ guitar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh guitar danh từ|- đàn ghita|* nội động từ|- chơi đàn ghita. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:guitar
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của guitar là: danh từ|- đàn ghita|* nội động từ|- chơi đàn ghita

41622. guitarist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người chơi đàn ghita(…)


Nghĩa tiếng việt của từ guitarist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh guitarist danh từ|- người chơi đàn ghita. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:guitarist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của guitarist là: danh từ|- người chơi đàn ghita

41623. gujarati nghĩa tiếng việt là danh từ|- ngôn ngữ gujarat (một vùng ở ấn độ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gujarati là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gujarati danh từ|- ngôn ngữ gujarat (một vùng ở ấn độ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gujarati
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gujarati là: danh từ|- ngôn ngữ gujarat (một vùng ở ấn độ)

41624. gular nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc cổ họng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gular là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gular tính từ|- thuộc cổ họng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gular
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gular là: tính từ|- thuộc cổ họng

41625. gulch nghĩa tiếng việt là danh từ|- khe sâu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gulch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gulch danh từ|- khe sâu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gulch
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gulch là: danh từ|- khe sâu

41626. gulden nghĩa tiếng việt là danh từ|- đồng gunđơn (tiền hà-lan)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gulden là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gulden danh từ|- đồng gunđơn (tiền hà-lan). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gulden
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gulden là: danh từ|- đồng gunđơn (tiền hà-lan)

41627. gules nghĩa tiếng việt là tính từ|- đỏ (ở huy chương)|* danh từ|- màu đỏ (ở huy chương)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gules là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gules tính từ|- đỏ (ở huy chương)|* danh từ|- màu đỏ (ở huy chương). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gules
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gules là: tính từ|- đỏ (ở huy chương)|* danh từ|- màu đỏ (ở huy chương)

41628. gulf nghĩa tiếng việt là danh từ|- vịnh|- hố sâu, vực thẳm; hố sâu ngăn cách|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ gulf là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gulf danh từ|- vịnh|- hố sâu, vực thẳm; hố sâu ngăn cách|- xoáy nước, vực biển|- biển thắm|- bằng khuyến khích cấp cho học sinh đại học giỏi mà chỉ đủ điểm đỗ thường)|* ngoại động từ|- làm chìm, làm đảm, nhận chìm (xuống vực, biển...)|- cấp bằng khuyến khích (cho học sinh đại học giỏi mà chỉ đủ điểm đỗ thường). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gulf
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gulf là: danh từ|- vịnh|- hố sâu, vực thẳm; hố sâu ngăn cách|- xoáy nước, vực biển|- biển thắm|- bằng khuyến khích cấp cho học sinh đại học giỏi mà chỉ đủ điểm đỗ thường)|* ngoại động từ|- làm chìm, làm đảm, nhận chìm (xuống vực, biển...)|- cấp bằng khuyến khích (cho học sinh đại học giỏi mà chỉ đủ điểm đỗ thường)

41629. gulf stream nghĩa tiếng việt là danh từ|- dòng nước ấm từ vịnh mêhicô qua đại tây dương đến c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gulf stream là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gulf stream danh từ|- dòng nước ấm từ vịnh mêhicô qua đại tây dương đến châu âu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gulf stream
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gulf stream là: danh từ|- dòng nước ấm từ vịnh mêhicô qua đại tây dương đến châu âu

41630. gulfy nghĩa tiếng việt là tính từ|- có vực thẳm; có xoáy nước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gulfy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gulfy tính từ|- có vực thẳm; có xoáy nước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gulfy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gulfy là: tính từ|- có vực thẳm; có xoáy nước

41631. gull nghĩa tiếng việt là danh từ|- <động> mòng biển|- người ngờ nghệch, người cả tin|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gull là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gull danh từ|- <động> mòng biển|- người ngờ nghệch, người cả tin|* ngoại động từ|- lừa, lừa bịp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gull
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gull là: danh từ|- <động> mòng biển|- người ngờ nghệch, người cả tin|* ngoại động từ|- lừa, lừa bịp

41632. gull-catcher nghĩa tiếng việt là danh từ|- kẻ lừa bịp những người khờ khạo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gull-catcher là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gull-catcher danh từ|- kẻ lừa bịp những người khờ khạo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gull-catcher
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gull-catcher là: danh từ|- kẻ lừa bịp những người khờ khạo

41633. guller nghĩa tiếng việt là danh từ|- kẻ lừa bịp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ guller là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh guller danh từ|- kẻ lừa bịp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:guller
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của guller là: danh từ|- kẻ lừa bịp

41634. gullery nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự lừa bịp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gullery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gullery danh từ|- sự lừa bịp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gullery
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gullery là: danh từ|- sự lừa bịp

41635. gullet nghĩa tiếng việt là danh từ|- thực quản|- cổ họng|- eo, lạch (sông, biển)|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ gullet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gullet danh từ|- thực quản|- cổ họng|- eo, lạch (sông, biển)|- đường hẽm, hẽm núi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gullet
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gullet là: danh từ|- thực quản|- cổ họng|- eo, lạch (sông, biển)|- đường hẽm, hẽm núi

41636. gullibility nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính khờ dại, tính cả tin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gullibility là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gullibility danh từ|- tính khờ dại, tính cả tin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gullibility
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gullibility là: danh từ|- tính khờ dại, tính cả tin

41637. gullible nghĩa tiếng việt là tính từ|- dễ bị lừa, dễ mắc lừa; khờ dại, cả tin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gullible là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gullible tính từ|- dễ bị lừa, dễ mắc lừa; khờ dại, cả tin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gullible
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gullible là: tính từ|- dễ bị lừa, dễ mắc lừa; khờ dại, cả tin

41638. gullibly nghĩa tiếng việt là phó từ|- khờ dại, cả tin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gullibly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gullibly phó từ|- khờ dại, cả tin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gullibly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gullibly là: phó từ|- khờ dại, cả tin

41639. gully nghĩa tiếng việt là danh từ|- con dao to|- rãnh (do nước xói mòn); máng, mương|* ng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gully là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gully danh từ|- con dao to|- rãnh (do nước xói mòn); máng, mương|* ngoại động từ|- đào rãnh, khơi thành rãnh, khơi thành máng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gully
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gully là: danh từ|- con dao to|- rãnh (do nước xói mòn); máng, mương|* ngoại động từ|- đào rãnh, khơi thành rãnh, khơi thành máng

41640. gully-drain nghĩa tiếng việt là danh từ|- rãnh thoát nước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gully-drain là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gully-drain danh từ|- rãnh thoát nước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gully-drain
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gully-drain là: danh từ|- rãnh thoát nước

41641. gully-hole nghĩa tiếng việt là danh từ|- lỗ cống thoát nước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gully-hole là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gully-hole danh từ|- lỗ cống thoát nước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gully-hole
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gully-hole là: danh từ|- lỗ cống thoát nước

41642. gulosity nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tham ăn quá mức(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gulosity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gulosity danh từ|- sự tham ăn quá mức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gulosity
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gulosity là: danh từ|- sự tham ăn quá mức

41643. gulp nghĩa tiếng việt là danh từ|- ngụm (chất lỏng), động tác nuốt|* ngoại động từ|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gulp là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gulp danh từ|- ngụm (chất lỏng), động tác nuốt|* ngoại động từ|- nuốt gọn, nuốt chửng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gulp
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gulp là: danh từ|- ngụm (chất lỏng), động tác nuốt|* ngoại động từ|- nuốt gọn, nuốt chửng

41644. gulper nghĩa tiếng việt là xem gulp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gulper là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gulperxem gulp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gulper
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gulper là: xem gulp

41645. gulpingly nghĩa tiếng việt là xem gulp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gulpingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gulpinglyxem gulp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gulpingly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gulpingly là: xem gulp

41646. gum nghĩa tiếng việt là danh từ|- chất gôm|- kẹo gôm|- nướu răng, lợi|* ngoại độ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gum danh từ|- chất gôm|- kẹo gôm|- nướu răng, lợi|* ngoại động từ|- dán dính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gum
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gum là: danh từ|- chất gôm|- kẹo gôm|- nướu răng, lợi|* ngoại động từ|- dán dính

41647. gum arabic nghĩa tiếng việt là danh từ|- gôm arabic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gum arabic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gum arabic danh từ|- gôm arabic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gum arabic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gum arabic là: danh từ|- gôm arabic

41648. gum elastic nghĩa tiếng việt là danh từ|- cao su(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gum elastic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gum elastic danh từ|- cao su. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gum elastic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gum elastic là: danh từ|- cao su

41649. gum-boots nghĩa tiếng việt là danh từ|- ủng cao su, giày ống cao su(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gum-boots là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gum-boots danh từ|- ủng cao su, giày ống cao su. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gum-boots
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gum-boots là: danh từ|- ủng cao su, giày ống cao su

41650. gum-elastic nghĩa tiếng việt là danh từ|- cao su(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gum-elastic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gum-elastic danh từ|- cao su. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gum-elastic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gum-elastic là: danh từ|- cao su

41651. gum-tree nghĩa tiếng việt là danh từ|- cây bạch đàn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gum-tree là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gum-tree danh từ|- cây bạch đàn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gum-tree
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gum-tree là: danh từ|- cây bạch đàn

41652. gum-wood nghĩa tiếng việt là danh từ|- cây cho gôm; cây cho nhựa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gum-wood là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gum-wood danh từ|- cây cho gôm; cây cho nhựa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gum-wood
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gum-wood là: danh từ|- cây cho gôm; cây cho nhựa

41653. gumbo nghĩa tiếng việt là danh từ|- cây mướp tây|- quả mướp tây|- xúp mướp tây(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gumbo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gumbo danh từ|- cây mướp tây|- quả mướp tây|- xúp mướp tây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gumbo
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gumbo là: danh từ|- cây mướp tây|- quả mướp tây|- xúp mướp tây

41654. gumboil nghĩa tiếng việt là danh từ|- áp xe lợi, chứng viêm nướu răng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gumboil là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gumboil danh từ|- áp xe lợi, chứng viêm nướu răng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gumboil
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gumboil là: danh từ|- áp xe lợi, chứng viêm nướu răng

41655. gumboot nghĩa tiếng việt là danh từ|- ủng cao su lên đến đầu gối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gumboot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gumboot danh từ|- ủng cao su lên đến đầu gối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gumboot
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gumboot là: danh từ|- ủng cao su lên đến đầu gối

41656. gumby nghĩa tiếng việt là danh từ|- trống găm bi (phi châu)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gumby là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gumby danh từ|- trống găm bi (phi châu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gumby
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gumby là: danh từ|- trống găm bi (phi châu)

41657. gumma nghĩa tiếng việt là danh từ; số nhiều gummata|- (y học) bệnh giang mai (giai đoạn c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gumma là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gumma danh từ; số nhiều gummata|- (y học) bệnh giang mai (giai đoạn cuối). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gumma
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gumma là: danh từ; số nhiều gummata|- (y học) bệnh giang mai (giai đoạn cuối)

41658. gummer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người phết hồ|- máy phết hồ; phết keo|- máy sửa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gummer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gummer danh từ|- người phết hồ|- máy phết hồ; phết keo|- máy sửa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gummer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gummer là: danh từ|- người phết hồ|- máy phết hồ; phết keo|- máy sửa

41659. gummiferous nghĩa tiếng việt là tính từ|- có gôm, có nhựa dẻo; chứa nhôm, chứa nhựa dẻo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gummiferous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gummiferous tính từ|- có gôm, có nhựa dẻo; chứa nhôm, chứa nhựa dẻo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gummiferous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gummiferous là: tính từ|- có gôm, có nhựa dẻo; chứa nhôm, chứa nhựa dẻo

41660. gumminess nghĩa tiếng việt là xem gummy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gumminess là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gumminessxem gummy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gumminess
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gumminess là: xem gummy

41661. gumming nghĩa tiếng việt là tính từ|- sự hình thành gôm; sự phết keo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gumming là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gumming tính từ|- sự hình thành gôm; sự phết keo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gumming
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gumming là: tính từ|- sự hình thành gôm; sự phết keo

41662. gummy nghĩa tiếng việt là tính từ|- dính; có nhựa dính|- có dử (mắt)|- sưng lên (mắt (…)


Nghĩa tiếng việt của từ gummy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gummy tính từ|- dính; có nhựa dính|- có dử (mắt)|- sưng lên (mắt cá chân...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gummy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gummy là: tính từ|- dính; có nhựa dính|- có dử (mắt)|- sưng lên (mắt cá chân...)

41663. gumption nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tháo vát; óc thực tế; tinh thần dám nghi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gumption là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gumption danh từ|- sự tháo vát; óc thực tế; tinh thần dám nghĩ dám làm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gumption
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gumption là: danh từ|- sự tháo vát; óc thực tế; tinh thần dám nghĩ dám làm

41664. gumshoe nghĩa tiếng việt là danh từ|- giày cao su|- mật thám|* nội động(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gumshoe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gumshoe danh từ|- giày cao su|- mật thám|* nội động từ|- đi lén, đi rón rén. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gumshoe
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gumshoe là: danh từ|- giày cao su|- mật thám|* nội động từ|- đi lén, đi rón rén

41665. gun nghĩa tiếng việt là danh từ|- súng|- phát đại bác|- súng lục|- người chơi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gun là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gun danh từ|- súng|- phát đại bác|- súng lục|- người chơi súng thể thao, người chơi súng săn; người đi săn|- súng lệnh|- bình sơn xì|- ống bơm thuốc trừ sâu|- kẻ cắp, kẻ trộm|* động từ|- (+for, after) săn lùng, truy nã. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gun
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gun là: danh từ|- súng|- phát đại bác|- súng lục|- người chơi súng thể thao, người chơi súng săn; người đi săn|- súng lệnh|- bình sơn xì|- ống bơm thuốc trừ sâu|- kẻ cắp, kẻ trộm|* động từ|- (+for, after) săn lùng, truy nã

41666. gun crew nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhóm pháo thủ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gun crew là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gun crew danh từ|- nhóm pháo thủ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gun crew
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gun crew là: danh từ|- nhóm pháo thủ

41667. gun dog nghĩa tiếng việt là danh từ|- chó săn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gun dog là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gun dog danh từ|- chó săn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gun dog
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gun dog là: danh từ|- chó săn

41668. gun moll nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhân tình của găngxtơ, mèo của găngxtơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gun moll là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gun moll danh từ|- nhân tình của găngxtơ, mèo của găngxtơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gun moll
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gun moll là: danh từ|- nhân tình của găngxtơ, mèo của găngxtơ

41669. gun-apron nghĩa tiếng việt là danh từ|- (quân sự) lưới đạn yểm hộ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gun-apron là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gun-apron danh từ|- (quân sự) lưới đạn yểm hộ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gun-apron
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gun-apron là: danh từ|- (quân sự) lưới đạn yểm hộ

41670. gun-bank nghĩa tiếng việt là danh từ|- ụ pháo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gun-bank là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gun-bank danh từ|- ụ pháo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gun-bank
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gun-bank là: danh từ|- ụ pháo

41671. gun-barrel nghĩa tiếng việt là danh từ|- nòng súng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gun-barrel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gun-barrel danh từ|- nòng súng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gun-barrel
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gun-barrel là: danh từ|- nòng súng

41672. gun-captain nghĩa tiếng việt là danh từ|- người chỉ huy pháo thủ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gun-captain là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gun-captain danh từ|- người chỉ huy pháo thủ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gun-captain
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gun-captain là: danh từ|- người chỉ huy pháo thủ

41673. gun-carriage nghĩa tiếng việt là danh từ|- xe chở pháo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gun-carriage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gun-carriage danh từ|- xe chở pháo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gun-carriage
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gun-carriage là: danh từ|- xe chở pháo

41674. gun-case nghĩa tiếng việt là danh từ|- bao súng, hộp đựng súng thể thao(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gun-case là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gun-case danh từ|- bao súng, hộp đựng súng thể thao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gun-case
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gun-case là: danh từ|- bao súng, hộp đựng súng thể thao

41675. gun-cotton nghĩa tiếng việt là danh từ|- bông thuốc nổ, bông thuốc súng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gun-cotton là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gun-cotton danh từ|- bông thuốc nổ, bông thuốc súng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gun-cotton
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gun-cotton là: danh từ|- bông thuốc nổ, bông thuốc súng

41676. gun-fire nghĩa tiếng việt là danh từ|- hoả lực; loạt súng đại bác|- tiếng sú(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gun-fire là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gun-fire danh từ|- hoả lực; loạt súng đại bác|- tiếng súng đại bác báo giờ (buổi sáng hoặc buổi chiều). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gun-fire
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gun-fire là: danh từ|- hoả lực; loạt súng đại bác|- tiếng súng đại bác báo giờ (buổi sáng hoặc buổi chiều)

41677. gun-fodder nghĩa tiếng việt là danh từ|- mồi súng|- bia đỡ đạn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gun-fodder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gun-fodder danh từ|- mồi súng|- bia đỡ đạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gun-fodder
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gun-fodder là: danh từ|- mồi súng|- bia đỡ đạn

41678. gun-foundry nghĩa tiếng việt là danh từ|- xưởng đúc súng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gun-foundry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gun-foundry danh từ|- xưởng đúc súng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gun-foundry
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gun-foundry là: danh từ|- xưởng đúc súng

41679. gun-harpoon nghĩa tiếng việt là danh từ|- lao móc phóng bằng súng (để săn cá voi)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gun-harpoon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gun-harpoon danh từ|- lao móc phóng bằng súng (để săn cá voi). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gun-harpoon
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gun-harpoon là: danh từ|- lao móc phóng bằng súng (để săn cá voi)

41680. gun-house nghĩa tiếng việt là danh từ|- hầm để súng (lúc đang có chiến sự)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gun-house là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gun-house danh từ|- hầm để súng (lúc đang có chiến sự). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gun-house
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gun-house là: danh từ|- hầm để súng (lúc đang có chiến sự)

41681. gun-licence nghĩa tiếng việt là danh từ|- giấy phép mang vũ khí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gun-licence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gun-licence danh từ|- giấy phép mang vũ khí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gun-licence
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gun-licence là: danh từ|- giấy phép mang vũ khí

41682. gun-lock nghĩa tiếng việt là danh từ|- khoá nòng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gun-lock là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gun-lock danh từ|- khoá nòng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gun-lock
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gun-lock là: danh từ|- khoá nòng

41683. gun-metal nghĩa tiếng việt là danh từ|- hợp kim để đúc súng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gun-metal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gun-metal danh từ|- hợp kim để đúc súng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gun-metal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gun-metal là: danh từ|- hợp kim để đúc súng

41684. gun-paper nghĩa tiếng việt là danh từ|- giấy nhồi đạn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gun-paper là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gun-paper danh từ|- giấy nhồi đạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gun-paper
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gun-paper là: danh từ|- giấy nhồi đạn

41685. gun-pit nghĩa tiếng việt là danh từ|- ụ pháo, hầm pháo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gun-pit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gun-pit danh từ|- ụ pháo, hầm pháo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gun-pit
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gun-pit là: danh từ|- ụ pháo, hầm pháo

41686. gun-plane nghĩa tiếng việt là danh từ|- tàu bay mang súng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gun-plane là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gun-plane danh từ|- tàu bay mang súng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gun-plane
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gun-plane là: danh từ|- tàu bay mang súng

41687. gun-practice nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuật bắn súng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gun-practice là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gun-practice danh từ|- thuật bắn súng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gun-practice
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gun-practice là: danh từ|- thuật bắn súng

41688. gun-reach nghĩa tiếng việt là danh từ|- tầm súng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gun-reach là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gun-reach danh từ|- tầm súng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gun-reach
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gun-reach là: danh từ|- tầm súng

41689. gun-runner nghĩa tiếng việt là danh từ|- người buôn lậu súng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gun-runner là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gun-runner danh từ|- người buôn lậu súng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gun-runner
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gun-runner là: danh từ|- người buôn lậu súng

41690. gun-running nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự buôn lậu súng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gun-running là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gun-running danh từ|- sự buôn lậu súng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gun-running
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gun-running là: danh từ|- sự buôn lậu súng

41691. gun-searcher nghĩa tiếng việt là danh từ|- dụng cụ kiểm tra súng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gun-searcher là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gun-searcher danh từ|- dụng cụ kiểm tra súng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gun-searcher
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gun-searcher là: danh từ|- dụng cụ kiểm tra súng

41692. gun-shy nghĩa tiếng việt là tính từ|- sợ súng (chó săn)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gun-shy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gun-shy tính từ|- sợ súng (chó săn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gun-shy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gun-shy là: tính từ|- sợ súng (chó săn)

41693. gun-slinger nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ lóng) xem gunman(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gun-slinger là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gun-slinger danh từ|- (từ lóng) xem gunman. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gun-slinger
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gun-slinger là: danh từ|- (từ lóng) xem gunman

41694. gun-stock nghĩa tiếng việt là danh từ|- báng súng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gun-stock là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gun-stock danh từ|- báng súng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gun-stock
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gun-stock là: danh từ|- báng súng

41695. gunboat nghĩa tiếng việt là danh từ|- tàu chiến, pháo hạm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gunboat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gunboat danh từ|- tàu chiến, pháo hạm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gunboat
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gunboat là: danh từ|- tàu chiến, pháo hạm

41696. gunfight nghĩa tiếng việt là danh từ|- cuộc đấu súng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gunfight là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gunfight danh từ|- cuộc đấu súng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gunfight
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gunfight là: danh từ|- cuộc đấu súng

41697. gunfighter nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đấu súng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gunfighter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gunfighter danh từ|- người đấu súng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gunfighter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gunfighter là: danh từ|- người đấu súng

41698. gung-ho nghĩa tiếng việt là tính từ|- sốt sắng, hăng hái(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gung-ho là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gung-ho tính từ|- sốt sắng, hăng hái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gung-ho
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gung-ho là: tính từ|- sốt sắng, hăng hái

41699. gunge nghĩa tiếng việt là danh từ|- chất bẩn sệt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gunge là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gunge danh từ|- chất bẩn sệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gunge
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gunge là: danh từ|- chất bẩn sệt

41700. gungho nghĩa tiếng việt là tính từ|- (từ mỹ, nghĩa mỹ) hết sức hăng hái(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gungho là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gungho tính từ|- (từ mỹ, nghĩa mỹ) hết sức hăng hái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gungho
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gungho là: tính từ|- (từ mỹ, nghĩa mỹ) hết sức hăng hái

41701. gungy nghĩa tiếng việt là tính từ|- bẩn thỉu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gungy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gungy tính từ|- bẩn thỉu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gungy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gungy là: tính từ|- bẩn thỉu

41702. gunite nghĩa tiếng việt là danh từ|- bê tông phun|* động từ|- phun vữa, phun xi măng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gunite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gunite danh từ|- bê tông phun|* động từ|- phun vữa, phun xi măng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gunite
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gunite là: danh từ|- bê tông phun|* động từ|- phun vữa, phun xi măng

41703. gunman nghĩa tiếng việt là danh từ|- kẻ cướp có súng; găngxtơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gunman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gunman danh từ|- kẻ cướp có súng; găngxtơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gunman
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gunman là: danh từ|- kẻ cướp có súng; găngxtơ

41704. gunn (effect) diode nghĩa tiếng việt là (tech) đèn hai cực (hiệu ứng) gunn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gunn (effect) diode là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gunn (effect) diode(tech) đèn hai cực (hiệu ứng) gunn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gunn (effect) diode
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gunn (effect) diode là: (tech) đèn hai cực (hiệu ứng) gunn

41705. gunn (effect) oscillation nghĩa tiếng việt là (tech) dao động (hiệu ứng) gunn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gunn (effect) oscillation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gunn (effect) oscillation(tech) dao động (hiệu ứng) gunn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gunn (effect) oscillation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gunn (effect) oscillation là: (tech) dao động (hiệu ứng) gunn

41706. gunn frequency nghĩa tiếng việt là (tech) tần số gunn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gunn frequency là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gunn frequency(tech) tần số gunn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gunn frequency
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gunn frequency là: (tech) tần số gunn

41707. gunned nghĩa tiếng việt là tính từ|- có trang bị súng, có vũ trang(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gunned là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gunned tính từ|- có trang bị súng, có vũ trang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gunned
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gunned là: tính từ|- có trang bị súng, có vũ trang

41708. gunnel nghĩa tiếng việt là danh từ|- mép (thuyền, tàu)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gunnel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gunnel danh từ|- mép (thuyền, tàu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gunnel
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gunnel là: danh từ|- mép (thuyền, tàu)

41709. gunner nghĩa tiếng việt là danh từ|- pháo thủ|- thượng sự phụ trách khẩu p(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gunner là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gunner danh từ|- pháo thủ|- thượng sự phụ trách khẩu pháo|- người đi săn bằng súng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gunner
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gunner là: danh từ|- pháo thủ|- thượng sự phụ trách khẩu pháo|- người đi săn bằng súng

41710. gunnery nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuật bắn đại bác|- sự chế tạo đại bác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gunnery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gunnery danh từ|- thuật bắn đại bác|- sự chế tạo đại bác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gunnery
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gunnery là: danh từ|- thuật bắn đại bác|- sự chế tạo đại bác

41711. gunnery-ship nghĩa tiếng việt là danh từ|- tàu huấn luyện pháo thủ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gunnery-ship là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gunnery-ship danh từ|- tàu huấn luyện pháo thủ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gunnery-ship
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gunnery-ship là: danh từ|- tàu huấn luyện pháo thủ

41712. gunning nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đi săn|- sự săn bắn vịt và ngỗng trời bằng thuy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gunning là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gunning danh từ|- sự đi săn|- sự săn bắn vịt và ngỗng trời bằng thuyền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gunning
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gunning là: danh từ|- sự đi săn|- sự săn bắn vịt và ngỗng trời bằng thuyền

41713. gunny nghĩa tiếng việt là danh từ|- bị đay, bị cói|- vải đay, vải cói (để làm bị)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gunny là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gunny danh từ|- bị đay, bị cói|- vải đay, vải cói (để làm bị). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gunny
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gunny là: danh từ|- bị đay, bị cói|- vải đay, vải cói (để làm bị)

41714. gunnysack nghĩa tiếng việt là danh từ|- bị đay(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gunnysack là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gunnysack danh từ|- bị đay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gunnysack
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gunnysack là: danh từ|- bị đay

41715. gunplay nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự bắn súng để đe doạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gunplay là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gunplay danh từ|- sự bắn súng để đe doạ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gunplay
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gunplay là: danh từ|- sự bắn súng để đe doạ

41716. gunpoint nghĩa tiếng việt là danh từ|- chựa súng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gunpoint là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gunpoint danh từ|- chựa súng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gunpoint
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gunpoint là: danh từ|- chựa súng

41717. gunpowder nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuốc súng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gunpowder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gunpowder danh từ|- thuốc súng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gunpowder
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gunpowder là: danh từ|- thuốc súng

41718. gunpowder works nghĩa tiếng việt là danh từ|- xưởng chế tạo thuốc súng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gunpowder works là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gunpowder works danh từ|- xưởng chế tạo thuốc súng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gunpowder works
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gunpowder works là: danh từ|- xưởng chế tạo thuốc súng

41719. gunroom nghĩa tiếng việt là danh từ|- phòng cho sự quan cấp thấp (trên tàu chiến)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gunroom là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gunroom danh từ|- phòng cho sự quan cấp thấp (trên tàu chiến). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gunroom
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gunroom là: danh từ|- phòng cho sự quan cấp thấp (trên tàu chiến)

41720. gunshot nghĩa tiếng việt là danh từ|- phát súng|- tầm súng, tầm bắn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gunshot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gunshot danh từ|- phát súng|- tầm súng, tầm bắn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gunshot
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gunshot là: danh từ|- phát súng|- tầm súng, tầm bắn

41721. gunsmith nghĩa tiếng việt là danh từ|- người làm súng|- người chữa súng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gunsmith là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gunsmith danh từ|- người làm súng|- người chữa súng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gunsmith
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gunsmith là: danh từ|- người làm súng|- người chữa súng

41722. gunstick nghĩa tiếng việt là danh từ|- que thông nòng súng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gunstick là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gunstick danh từ|- que thông nòng súng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gunstick
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gunstick là: danh từ|- que thông nòng súng

41723. gunwale nghĩa tiếng việt là danh từ|- mép (thuyền, tàu)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gunwale là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gunwale danh từ|- mép (thuyền, tàu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gunwale
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gunwale là: danh từ|- mép (thuyền, tàu)

41724. guppy nghĩa tiếng việt là danh từ (số nhiều guppies)|- cá nước ngọt, có màu sắc rực r(…)


Nghĩa tiếng việt của từ guppy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh guppy danh từ (số nhiều guppies)|- cá nước ngọt, có màu sắc rực rỡ thường nuôi ở hồ nhân tạo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:guppy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của guppy là: danh từ (số nhiều guppies)|- cá nước ngọt, có màu sắc rực rỡ thường nuôi ở hồ nhân tạo

41725. gurgitation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự sôi sùng sục; tiếng nước sôi sùng sục|- sự nổi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gurgitation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gurgitation danh từ|- sự sôi sùng sục; tiếng nước sôi sùng sục|- sự nổi sóng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gurgitation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gurgitation là: danh từ|- sự sôi sùng sục; tiếng nước sôi sùng sục|- sự nổi sóng

41726. gurgle nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiếng ùng ục, tiếng ồng ộc (nước chảy); tiếng ró(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gurgle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gurgle danh từ|- tiếng ùng ục, tiếng ồng ộc (nước chảy); tiếng róc rách (suối); tiếng ríu rít (người)|* nội động từ|- chảy ùng ục, chảy ồng ộc (chảy); róc rách (suối); nói ríu rít (người). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gurgle
  • Phiên âm (nếu có): [gə:gl]
  • Nghĩa tiếng việt của gurgle là: danh từ|- tiếng ùng ục, tiếng ồng ộc (nước chảy); tiếng róc rách (suối); tiếng ríu rít (người)|* nội động từ|- chảy ùng ục, chảy ồng ộc (chảy); róc rách (suối); nói ríu rít (người)

41727. gurglingly nghĩa tiếng việt là xem gurgle(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gurglingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gurglinglyxem gurgle. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gurglingly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gurglingly là: xem gurgle

41728. gurkha nghĩa tiếng việt là danh từ|- binh sự nêpan trong quân đội anh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gurkha là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gurkha danh từ|- binh sự nêpan trong quân đội anh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gurkha
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gurkha là: danh từ|- binh sự nêpan trong quân đội anh

41729. gurnard nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) cá chào mào(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gurnard là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gurnard danh từ|- (động vật học) cá chào mào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gurnard
  • Phiên âm (nếu có): [gə:nəd]
  • Nghĩa tiếng việt của gurnard là: danh từ|- (động vật học) cá chào mào

41730. gurnet nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) cá chào mào(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gurnet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gurnet danh từ|- (động vật học) cá chào mào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gurnet
  • Phiên âm (nếu có): [gə:nəd]
  • Nghĩa tiếng việt của gurnet là: danh từ|- (động vật học) cá chào mào

41731. guru nghĩa tiếng việt là (tech) bậc thầy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ guru là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh guru(tech) bậc thầy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:guru
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của guru là: (tech) bậc thầy

41732. gush nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự phun ra, sự vọt ra|- sự bộc lộ tràn trề, sự th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gush là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gush danh từ|- sự phun ra, sự vọt ra|- sự bộc lộ tràn trề, sự thổ lộ tràn trề (tình cảm)|=a gush of anger|+ cơn giận đùng đùng|* động từ|- phun ra, vọt ra|=oil gushes from a new well|+ dầu phun ra từ một giếng mới|=blood gushes from a wound|+ máu vọt ra từ một vết thương|- nói một thôi một hồi, phun ra một tràng|- bộc lộ tràn trề, thổ lộ tràn trề (tình cảm...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gush
  • Phiên âm (nếu có): [gʌʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của gush là: danh từ|- sự phun ra, sự vọt ra|- sự bộc lộ tràn trề, sự thổ lộ tràn trề (tình cảm)|=a gush of anger|+ cơn giận đùng đùng|* động từ|- phun ra, vọt ra|=oil gushes from a new well|+ dầu phun ra từ một giếng mới|=blood gushes from a wound|+ máu vọt ra từ một vết thương|- nói một thôi một hồi, phun ra một tràng|- bộc lộ tràn trề, thổ lộ tràn trề (tình cảm...)

41733. gusher nghĩa tiếng việt là danh từ|- giếng dầu phun|- (thông tục) người hay bộc lộ tâm sư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gusher là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gusher danh từ|- giếng dầu phun|- (thông tục) người hay bộc lộ tâm sự, người hay thổ lộ tình cảm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gusher
  • Phiên âm (nếu có): [gʌʃə]
  • Nghĩa tiếng việt của gusher là: danh từ|- giếng dầu phun|- (thông tục) người hay bộc lộ tâm sự, người hay thổ lộ tình cảm

41734. gushily nghĩa tiếng việt là xem gushy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gushily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gushilyxem gushy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gushily
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gushily là: xem gushy

41735. gushiness nghĩa tiếng việt là xem gushy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gushiness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gushinessxem gushy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gushiness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gushiness là: xem gushy

41736. gushing nghĩa tiếng việt là tính từ|- phun ra, vọt ra|- tuôn ra hàng tràng|- hay bộc lộ, h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gushing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gushing tính từ|- phun ra, vọt ra|- tuôn ra hàng tràng|- hay bộc lộ, hay thổ lộ (tình cảm...); vồn vã|=a gushing person|+ người hay thổ lộ tình cảm; người hay vồn vã. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gushing
  • Phiên âm (nếu có): [gʌʃiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của gushing là: tính từ|- phun ra, vọt ra|- tuôn ra hàng tràng|- hay bộc lộ, hay thổ lộ (tình cảm...); vồn vã|=a gushing person|+ người hay thổ lộ tình cảm; người hay vồn vã

41737. gushingly nghĩa tiếng việt là phó từ|- vồn vã, vồ vập(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gushingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gushingly phó từ|- vồn vã, vồ vập. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gushingly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gushingly là: phó từ|- vồn vã, vồ vập

41738. gushy nghĩa tiếng việt là tính từ|- hay bộc lộ, hay thổ lộ (tình cảm...); vồn vã(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gushy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gushy tính từ|- hay bộc lộ, hay thổ lộ (tình cảm...); vồn vã. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gushy
  • Phiên âm (nếu có): [gʌʃi]
  • Nghĩa tiếng việt của gushy là: tính từ|- hay bộc lộ, hay thổ lộ (tình cảm...); vồn vã

41739. gusset nghĩa tiếng việt là danh từ|- miếng vải đệm (cho chắc thêm); miếng vải can (để nơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gusset là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gusset danh từ|- miếng vải đệm (cho chắc thêm); miếng vải can (để nới rộng quần áo)|- (kỹ thuật) cái kẹp tóc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gusset
  • Phiên âm (nếu có): [gʌsit]
  • Nghĩa tiếng việt của gusset là: danh từ|- miếng vải đệm (cho chắc thêm); miếng vải can (để nới rộng quần áo)|- (kỹ thuật) cái kẹp tóc

41740. gust nghĩa tiếng việt là danh từ|- cơn gió mạnh|=gust of wind|+ cơn gió mạnh|=the wind is(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gust là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gust danh từ|- cơn gió mạnh|=gust of wind|+ cơn gió mạnh|=the wind is blowing in gusts|+ gió thổi từng cơn|- cơn mưa rào|=gust of rain|+ trận mưa rào|- ngọn lửa cháy bùng|- cơn (giận...)|=gusts of rage|+ cơn giận điên lên|* nội động từ|- thổi giật từng cơn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gust
  • Phiên âm (nếu có): [gʌst]
  • Nghĩa tiếng việt của gust là: danh từ|- cơn gió mạnh|=gust of wind|+ cơn gió mạnh|=the wind is blowing in gusts|+ gió thổi từng cơn|- cơn mưa rào|=gust of rain|+ trận mưa rào|- ngọn lửa cháy bùng|- cơn (giận...)|=gusts of rage|+ cơn giận điên lên|* nội động từ|- thổi giật từng cơn

41741. gustable nghĩa tiếng việt là tính từ|- ngon lành(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gustable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gustable tính từ|- ngon lành. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gustable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gustable là: tính từ|- ngon lành

41742. gustation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nếm; vị giác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gustation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gustation danh từ|- sự nếm; vị giác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gustation
  • Phiên âm (nếu có): [gʌsteiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của gustation là: danh từ|- sự nếm; vị giác

41743. gustatorily nghĩa tiếng việt là xem gustatory(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gustatorily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gustatorilyxem gustatory. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gustatorily
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gustatorily là: xem gustatory

41744. gustatory nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) vị giác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gustatory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gustatory tính từ|- (thuộc) vị giác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gustatory
  • Phiên âm (nếu có): [gʌstətəri]
  • Nghĩa tiếng việt của gustatory là: tính từ|- (thuộc) vị giác

41745. gustily nghĩa tiếng việt là xem gusty(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gustily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gustilyxem gusty. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gustily
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gustily là: xem gusty

41746. gustiness nghĩa tiếng việt là xem gusty(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gustiness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gustinessxem gusty. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gustiness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gustiness là: xem gusty

41747. gusto nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thưởng thức, sự hưởng|- sự khoái trá, sự thíc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gusto là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gusto danh từ|- sự thưởng thức, sự hưởng|- sự khoái trá, sự thích thú. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gusto
  • Phiên âm (nếu có): [gʌstou]
  • Nghĩa tiếng việt của gusto là: danh từ|- sự thưởng thức, sự hưởng|- sự khoái trá, sự thích thú

41748. gusty nghĩa tiếng việt là tính từ|- gió bão, dông tố|- dễ nổi nóng (tính tình)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gusty là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gusty tính từ|- gió bão, dông tố|- dễ nổi nóng (tính tình). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gusty
  • Phiên âm (nếu có): [gʌsti]
  • Nghĩa tiếng việt của gusty là: tính từ|- gió bão, dông tố|- dễ nổi nóng (tính tình)

41749. gut nghĩa tiếng việt là danh từ|- ruột|=small gut|+ ruột non|=blind gut|+ ruột tịt|- (sô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gut là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gut danh từ|- ruột|=small gut|+ ruột non|=blind gut|+ ruột tịt|- (số nhiều) ruột, lòng (thú vật)|- sự can đảm, sự quyết tâm; (số nhiều) (thực vật học) sự gan góc, sự gan dạ, khí phách, tinh thần chịu đựng|=a fellow full of gut|+ người can đảm gan góc|- (số nhiều) (thông tục) cái bụng, cái thùng chứa (tượng trưng cho sự tham ăn, tham uống)|- (số nhiều) (thông tục) nội dung chính, phần có giá trị (của cái gì)|=guts of a speech|+ nội dung chính của bài nói|- dây ruột mèo (dùng cho đàn viôlông); dây cước (để câu cá); chỉ khâu vết mổ|- đường hẻm nhỏ; cửa hẹp (sông, biển)|* ngoại động từ|- moi ruột (một con vật)|=to gut a fish|+ moi ruột cá|- phá huỷ bên trong|=a house gutted by fire|+ ngôi nhà bị lửa thiêu sạch bên trong (chỉ còn bốn bức tường)|- rút ruột, rút gan; rút hết tinh tuý (một cuốn sách)|* nội động từ|- tọng, nốc cho đầy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gut
  • Phiên âm (nếu có): [gʌt]
  • Nghĩa tiếng việt của gut là: danh từ|- ruột|=small gut|+ ruột non|=blind gut|+ ruột tịt|- (số nhiều) ruột, lòng (thú vật)|- sự can đảm, sự quyết tâm; (số nhiều) (thực vật học) sự gan góc, sự gan dạ, khí phách, tinh thần chịu đựng|=a fellow full of gut|+ người can đảm gan góc|- (số nhiều) (thông tục) cái bụng, cái thùng chứa (tượng trưng cho sự tham ăn, tham uống)|- (số nhiều) (thông tục) nội dung chính, phần có giá trị (của cái gì)|=guts of a speech|+ nội dung chính của bài nói|- dây ruột mèo (dùng cho đàn viôlông); dây cước (để câu cá); chỉ khâu vết mổ|- đường hẻm nhỏ; cửa hẹp (sông, biển)|* ngoại động từ|- moi ruột (một con vật)|=to gut a fish|+ moi ruột cá|- phá huỷ bên trong|=a house gutted by fire|+ ngôi nhà bị lửa thiêu sạch bên trong (chỉ còn bốn bức tường)|- rút ruột, rút gan; rút hết tinh tuý (một cuốn sách)|* nội động từ|- tọng, nốc cho đầy

41750. gutless nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có nghị lực, không có gan, nhu nhược, không co(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gutless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gutless tính từ|- không có nghị lực, không có gan, nhu nhược, không có khí khách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gutless
  • Phiên âm (nếu có): [gʌtlis]
  • Nghĩa tiếng việt của gutless là: tính từ|- không có nghị lực, không có gan, nhu nhược, không có khí khách

41751. gutlessness nghĩa tiếng việt là xem gutless(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gutlessness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gutlessnessxem gutless. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gutlessness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gutlessness là: xem gutless

41752. gutsily nghĩa tiếng việt là xem gutsy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gutsily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gutsilyxem gutsy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gutsily
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gutsily là: xem gutsy

41753. gutsiness nghĩa tiếng việt là xem gutsy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gutsiness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gutsinessxem gutsy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gutsiness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gutsiness là: xem gutsy

41754. gutsy nghĩa tiếng việt là tính từ|- gan góc, dũng cảm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gutsy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gutsy tính từ|- gan góc, dũng cảm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gutsy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gutsy là: tính từ|- gan góc, dũng cảm

41755. gutta-percha nghĩa tiếng việt là danh từ|- gutapeca, nhựa két(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gutta-percha là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gutta-percha danh từ|- gutapeca, nhựa két. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gutta-percha
  • Phiên âm (nếu có): [gʌtəpə:tʃə]
  • Nghĩa tiếng việt của gutta-percha là: danh từ|- gutapeca, nhựa két

41756. guttae nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- (kiến trúc) chấm giọt (chấm hình giọt nư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ guttae là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh guttae danh từ số nhiều|- (kiến trúc) chấm giọt (chấm hình giọt nước trong trí trên tường). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:guttae
  • Phiên âm (nếu có): [gʌti:]
  • Nghĩa tiếng việt của guttae là: danh từ số nhiều|- (kiến trúc) chấm giọt (chấm hình giọt nước trong trí trên tường)

41757. guttate nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh vật học) lốm đốm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ guttate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh guttate tính từ|- (sinh vật học) lốm đốm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:guttate
  • Phiên âm (nếu có): [gʌteit]
  • Nghĩa tiếng việt của guttate là: tính từ|- (sinh vật học) lốm đốm

41758. guttation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tạo giọt; sự hình thành giọt (ở cây)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ guttation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh guttation danh từ|- sự tạo giọt; sự hình thành giọt (ở cây). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:guttation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của guttation là: danh từ|- sự tạo giọt; sự hình thành giọt (ở cây)

41759. gutter nghĩa tiếng việt là danh từ|- máng nước, ống máng, máng xối (dưới mái nhà)|- râ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gutter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gutter danh từ|- máng nước, ống máng, máng xối (dưới mái nhà)|- rânh nước (xung quanh nhà, hai bên đường phố...)|- (nghĩa bóng) nơi bùn lầy nước đọng; cặn bã (xã hội)|=the language of the gutter|+ giọng du côn đểu cáng|=the manners of the gutter|+ tác phong du côn|=to take the child out of the gutter; to raise the child from the gutter|+ đưa đứa bé ra khỏi chốn bùn lầy nước đọng|* ngoại động từ|- bắc máng nước|- đào rãnh|* nội động từ|- chảy thành rãnh|- chảy (nến). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gutter
  • Phiên âm (nếu có): [gʌtə]
  • Nghĩa tiếng việt của gutter là: danh từ|- máng nước, ống máng, máng xối (dưới mái nhà)|- rânh nước (xung quanh nhà, hai bên đường phố...)|- (nghĩa bóng) nơi bùn lầy nước đọng; cặn bã (xã hội)|=the language of the gutter|+ giọng du côn đểu cáng|=the manners of the gutter|+ tác phong du côn|=to take the child out of the gutter; to raise the child from the gutter|+ đưa đứa bé ra khỏi chốn bùn lầy nước đọng|* ngoại động từ|- bắc máng nước|- đào rãnh|* nội động từ|- chảy thành rãnh|- chảy (nến)

41760. gutter-child nghĩa tiếng việt là #-snipe) /gʌtəsnaip/|* danh từ|- đứa bé đầu đường xó chợ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gutter-child là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gutter-child #-snipe) /gʌtəsnaip/|* danh từ|- đứa bé đầu đường xó chợ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gutter-child
  • Phiên âm (nếu có): [gʌtətʃaild]
  • Nghĩa tiếng việt của gutter-child là: #-snipe) /gʌtəsnaip/|* danh từ|- đứa bé đầu đường xó chợ

41761. gutter-journalism nghĩa tiếng việt là #-journalism) /gʌtə,dʤə:nəlizm/|* danh từ|- bảo chải rẻ tiền, ba(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gutter-journalism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gutter-journalism #-journalism) /gʌtə,dʤə:nəlizm/|* danh từ|- bảo chải rẻ tiền, báo lá cải. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gutter-journalism
  • Phiên âm (nếu có): [gʌtəpres]
  • Nghĩa tiếng việt của gutter-journalism là: #-journalism) /gʌtə,dʤə:nəlizm/|* danh từ|- bảo chải rẻ tiền, báo lá cải

41762. gutter-man nghĩa tiếng việt là danh từ|- người bán rong hàng vặt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gutter-man là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gutter-man danh từ|- người bán rong hàng vặt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gutter-man
  • Phiên âm (nếu có): [gʌtəmən]
  • Nghĩa tiếng việt của gutter-man là: danh từ|- người bán rong hàng vặt

41763. gutter-press nghĩa tiếng việt là #-journalism) /gʌtə,dʤə:nəlizm/|* danh từ|- bảo chải rẻ tiền, ba(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gutter-press là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gutter-press #-journalism) /gʌtə,dʤə:nəlizm/|* danh từ|- bảo chải rẻ tiền, báo lá cải. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gutter-press
  • Phiên âm (nếu có): [gʌtəpres]
  • Nghĩa tiếng việt của gutter-press là: #-journalism) /gʌtə,dʤə:nəlizm/|* danh từ|- bảo chải rẻ tiền, báo lá cải

41764. gutter-snipe nghĩa tiếng việt là #-snipe) /gʌtəsnaip/|* danh từ|- đứa bé đầu đường xó chợ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gutter-snipe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gutter-snipe #-snipe) /gʌtəsnaip/|* danh từ|- đứa bé đầu đường xó chợ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gutter-snipe
  • Phiên âm (nếu có): [gʌtətʃaild]
  • Nghĩa tiếng việt của gutter-snipe là: #-snipe) /gʌtəsnaip/|* danh từ|- đứa bé đầu đường xó chợ

41765. guttering nghĩa tiếng việt là danh từ|- hệ thống thoát nước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ guttering là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh guttering danh từ|- hệ thống thoát nước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:guttering
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của guttering là: danh từ|- hệ thống thoát nước

41766. guttersnipish nghĩa tiếng việt là danh từ|- thân phận đứa trẻ bụi đời(…)


Nghĩa tiếng việt của từ guttersnipish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh guttersnipish danh từ|- thân phận đứa trẻ bụi đời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:guttersnipish
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của guttersnipish là: danh từ|- thân phận đứa trẻ bụi đời

41767. gutterway nghĩa tiếng việt là danh từ|- máng tiêu|- đường rãnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gutterway là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gutterway danh từ|- máng tiêu|- đường rãnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gutterway
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gutterway là: danh từ|- máng tiêu|- đường rãnh

41768. guttiform nghĩa tiếng việt là tính từ|- dạng giọt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ guttiform là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh guttiform tính từ|- dạng giọt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:guttiform
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của guttiform là: tính từ|- dạng giọt

41769. guttle nghĩa tiếng việt là nội động từ|- ăn uống tham lam(…)


Nghĩa tiếng việt của từ guttle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh guttle nội động từ|- ăn uống tham lam. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:guttle
  • Phiên âm (nếu có): [gʌtl]
  • Nghĩa tiếng việt của guttle là: nội động từ|- ăn uống tham lam

41770. guttler nghĩa tiếng việt là danh từ|- kẻ tham lam(…)


Nghĩa tiếng việt của từ guttler là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh guttler danh từ|- kẻ tham lam. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:guttler
  • Phiên âm (nếu có): [gʌtlə]
  • Nghĩa tiếng việt của guttler là: danh từ|- kẻ tham lam

41771. guttula nghĩa tiếng việt là danh từ; số nhiều guttulae|- giọt nhỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ guttula là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh guttula danh từ; số nhiều guttulae|- giọt nhỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:guttula
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của guttula là: danh từ; số nhiều guttulae|- giọt nhỏ

41772. guttulate nghĩa tiếng việt là tính từ|- có giọt nhỏ; dạng giọt nhỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ guttulate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh guttulate tính từ|- có giọt nhỏ; dạng giọt nhỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:guttulate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của guttulate là: tính từ|- có giọt nhỏ; dạng giọt nhỏ

41773. guttulose nghĩa tiếng việt là tính từ|- xem guttulate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ guttulose là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh guttulose tính từ|- xem guttulate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:guttulose
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của guttulose là: tính từ|- xem guttulate

41774. guttural nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) yết hầu|* danh từ|- (ngôn ngữ học) âm yết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ guttural là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh guttural tính từ|- (thuộc) yết hầu|* danh từ|- (ngôn ngữ học) âm yết hầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:guttural
  • Phiên âm (nếu có): [gʌtərəl]
  • Nghĩa tiếng việt của guttural là: tính từ|- (thuộc) yết hầu|* danh từ|- (ngôn ngữ học) âm yết hầu

41775. gutturalism nghĩa tiếng việt là xem guttural(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gutturalism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gutturalismxem guttural. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gutturalism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gutturalism là: xem guttural

41776. gutturality nghĩa tiếng việt là xem guttural(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gutturality là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gutturalityxem guttural. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gutturality
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gutturality là: xem guttural

41777. gutturalize nghĩa tiếng việt là nội động từ|- thành âm gốc lưỡi|* ngoại động từ|- phát âm k(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gutturalize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gutturalize nội động từ|- thành âm gốc lưỡi|* ngoại động từ|- phát âm kiểu gốc lưỡi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gutturalize
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gutturalize là: nội động từ|- thành âm gốc lưỡi|* ngoại động từ|- phát âm kiểu gốc lưỡi

41778. gutturally nghĩa tiếng việt là xem guttural(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gutturally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gutturallyxem guttural. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gutturally
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gutturally là: xem guttural

41779. gutty nghĩa tiếng việt là xem gut(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gutty là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh guttyxem gut. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gutty
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gutty là: xem gut

41780. guv nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thông tục) thưa ngài (cách xưng hô với người có quy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ guv là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh guv danh từ|- (thông tục) thưa ngài (cách xưng hô với người có quyền thế). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:guv
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của guv là: danh từ|- (thông tục) thưa ngài (cách xưng hô với người có quyền thế)

41781. guvnor nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ lóng) cha; chú(…)


Nghĩa tiếng việt của từ guvnor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh guvnor danh từ|- (từ lóng) cha; chú. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:guvnor
  • Phiên âm (nếu có): [gʌvnə]
  • Nghĩa tiếng việt của guvnor là: danh từ|- (từ lóng) cha; chú

41782. guve nghĩa tiếng việt là cho(…)


Nghĩa tiếng việt của từ guve là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh guvecho. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:guve
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của guve là: cho

41783. guvnor nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thông tục) thưa ngài (cách xưng hô với người có quy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ guvnor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh guvnor danh từ|- (thông tục) thưa ngài (cách xưng hô với người có quyền thế)|- ông chủ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:guvnor
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của guvnor là: danh từ|- (thông tục) thưa ngài (cách xưng hô với người có quyền thế)|- ông chủ

41784. guy nghĩa tiếng việt là danh từ|- dây, xích|* ngoại động từ|- buộc bằng dây, xích la(…)


Nghĩa tiếng việt của từ guy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh guy danh từ|- dây, xích|* ngoại động từ|- buộc bằng dây, xích lại|* danh từ|- bù nhìn; ngáo ộp|- người ăn mặc kỳ quái|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) anh chàng, gã|=whos that guy?|+ anh chàng ấy là ai thế?|- (từ lóng) sự chuồn|=to give the guy to|+ chuồn khỏi, bỏ đi|=to do a guy|+ đánh bài chuồn|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) lời nói đùa, lời pha trò; lời nói giễu|* ngoại động từ|- bêu hình nộm (của ai)|- chế giễu (ai)|* nội động từ|- (từ lóng) chuồn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:guy
  • Phiên âm (nếu có): [gai]
  • Nghĩa tiếng việt của guy là: danh từ|- dây, xích|* ngoại động từ|- buộc bằng dây, xích lại|* danh từ|- bù nhìn; ngáo ộp|- người ăn mặc kỳ quái|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) anh chàng, gã|=whos that guy?|+ anh chàng ấy là ai thế?|- (từ lóng) sự chuồn|=to give the guy to|+ chuồn khỏi, bỏ đi|=to do a guy|+ đánh bài chuồn|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) lời nói đùa, lời pha trò; lời nói giễu|* ngoại động từ|- bêu hình nộm (của ai)|- chế giễu (ai)|* nội động từ|- (từ lóng) chuồn

41785. guzzle nghĩa tiếng việt là động từ|- ăn uống tục, ăn uống tham lam|=to guzzle beer|+ uống (…)


Nghĩa tiếng việt của từ guzzle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh guzzle động từ|- ăn uống tục, ăn uống tham lam|=to guzzle beer|+ uống bia ừng ực|- tiêu hết tiền vào việc ăn uống lu bù. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:guzzle
  • Phiên âm (nếu có): [gʌzl]
  • Nghĩa tiếng việt của guzzle là: động từ|- ăn uống tục, ăn uống tham lam|=to guzzle beer|+ uống bia ừng ực|- tiêu hết tiền vào việc ăn uống lu bù

41786. guzzler nghĩa tiếng việt là danh từ|- kẻ ăn tục; kẻ tham ăn tham uống(…)


Nghĩa tiếng việt của từ guzzler là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh guzzler danh từ|- kẻ ăn tục; kẻ tham ăn tham uống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:guzzler
  • Phiên âm (nếu có): [gʌzlə]
  • Nghĩa tiếng việt của guzzler là: danh từ|- kẻ ăn tục; kẻ tham ăn tham uống

41787. gw-basic nghĩa tiếng việt là một phiên bản của ngôn ngữ lập trình basic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gw-basic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gw-basicmột phiên bản của ngôn ngữ lập trình basic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gw-basic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gw-basic là: một phiên bản của ngôn ngữ lập trình basic

41788. gybe nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (hàng hải) trở (buồm)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gybe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gybe ngoại động từ|- (hàng hải) trở (buồm). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gybe
  • Phiên âm (nếu có): [dʤaib]
  • Nghĩa tiếng việt của gybe là: ngoại động từ|- (hàng hải) trở (buồm)

41789. gyle nghĩa tiếng việt là danh từ|- thùng ủ bia|- mẻ bia(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gyle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gyle danh từ|- thùng ủ bia|- mẻ bia. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gyle
  • Phiên âm (nếu có): [gail]
  • Nghĩa tiếng việt của gyle là: danh từ|- thùng ủ bia|- mẻ bia

41790. gym nghĩa tiếng việt là danh từ (thông tục)|- (như) gymnasium|- thể dục(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gym là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gym danh từ (thông tục)|- (như) gymnasium|- thể dục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gym
  • Phiên âm (nếu có): [dʤim]
  • Nghĩa tiếng việt của gym là: danh từ (thông tục)|- (như) gymnasium|- thể dục

41791. gym-slip nghĩa tiếng việt là danh từ|- áo chẽn không tay của các cô gái(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gym-slip là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gym-slip danh từ|- áo chẽn không tay của các cô gái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gym-slip
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gym-slip là: danh từ|- áo chẽn không tay của các cô gái

41792. gymkhana nghĩa tiếng việt là danh từ anh-ỡn|- câu lạc bộ thể dục, thể thao|- cuộc biểu di(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gymkhana là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gymkhana danh từ anh-ỡn|- câu lạc bộ thể dục, thể thao|- cuộc biểu diễn thể dục, thể thao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gymkhana
  • Phiên âm (nếu có): [dʤimkɑ:nə]
  • Nghĩa tiếng việt của gymkhana là: danh từ anh-ỡn|- câu lạc bộ thể dục, thể thao|- cuộc biểu diễn thể dục, thể thao

41793. gymnasia nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều gymnasiums; gymnasia|- (thể dục,thể thao) ph(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gymnasia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gymnasia danh từ, số nhiều gymnasiums; gymnasia|- (thể dục,thể thao) phòng tập thể dục|- trường trung học (ở đức). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gymnasia
  • Phiên âm (nếu có): [dʤimneizjəm]
  • Nghĩa tiếng việt của gymnasia là: danh từ, số nhiều gymnasiums; gymnasia|- (thể dục,thể thao) phòng tập thể dục|- trường trung học (ở đức)

41794. gymnasium nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều gymnasiums; gymnasia|- (thể dục,thể thao) ph(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gymnasium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gymnasium danh từ, số nhiều gymnasiums; gymnasia|- (thể dục,thể thao) phòng tập thể dục|- trường trung học (ở đức). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gymnasium
  • Phiên âm (nếu có): [dʤimneizjəm]
  • Nghĩa tiếng việt của gymnasium là: danh từ, số nhiều gymnasiums; gymnasia|- (thể dục,thể thao) phòng tập thể dục|- trường trung học (ở đức)

41795. gymnast nghĩa tiếng việt là danh từ|- vận động viên thể dục; huấn luyện viên thể dục; ch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gymnast là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gymnast danh từ|- vận động viên thể dục; huấn luyện viên thể dục; chuyên viên thể dục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gymnast
  • Phiên âm (nếu có): [dʤimnæst]
  • Nghĩa tiếng việt của gymnast là: danh từ|- vận động viên thể dục; huấn luyện viên thể dục; chuyên viên thể dục

41796. gymnastic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) thể dục|* danh từ|- (số nhiều) thể dục|=(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gymnastic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gymnastic tính từ|- (thuộc) thể dục|* danh từ|- (số nhiều) thể dục|=to do gymnastic; to go in for gymnastic|+ tập thể dục|- sự rèn luyện, sự tập luyện (về một môn gì)|=chessplaying is a good mental gymnastic|+ đánh cờ là một môn rèn luyện trí óc tốt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gymnastic
  • Phiên âm (nếu có): [dʤimnæstik]
  • Nghĩa tiếng việt của gymnastic là: tính từ|- (thuộc) thể dục|* danh từ|- (số nhiều) thể dục|=to do gymnastic; to go in for gymnastic|+ tập thể dục|- sự rèn luyện, sự tập luyện (về một môn gì)|=chessplaying is a good mental gymnastic|+ đánh cờ là một môn rèn luyện trí óc tốt

41797. gymnastically nghĩa tiếng việt là xem gymnastic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gymnastically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gymnasticallyxem gymnastic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gymnastically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gymnastically là: xem gymnastic

41798. gymnastics nghĩa tiếng việt là danh từ|- những hình thức của sự luyện tập được thực hiện (…)


Nghĩa tiếng việt của từ gymnastics là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gymnastics danh từ|- những hình thức của sự luyện tập được thực hiện để phát triển cơ bắp hoặc sự cân xứng hoặc để biểu lộ khả năng khéo léo; thể dục; sự rèn luyện thân thể|= mental gymnastics|+ sự rèn luyện trí não (rèn luyện khả năng nhạy bén của trí não, trau dồi cách lập luận). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gymnastics
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gymnastics là: danh từ|- những hình thức của sự luyện tập được thực hiện để phát triển cơ bắp hoặc sự cân xứng hoặc để biểu lộ khả năng khéo léo; thể dục; sự rèn luyện thân thể|= mental gymnastics|+ sự rèn luyện trí não (rèn luyện khả năng nhạy bén của trí não, trau dồi cách lập luận)

41799. gymnocarpic nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc thể quả mở; tầng bào tử lộ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gymnocarpic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gymnocarpic tính từ|- thuộc thể quả mở; tầng bào tử lộ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gymnocarpic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gymnocarpic là: tính từ|- thuộc thể quả mở; tầng bào tử lộ

41800. gymnocyte nghĩa tiếng việt là danh từ|- tế bào trần(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gymnocyte là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gymnocyte danh từ|- tế bào trần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gymnocyte
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gymnocyte là: danh từ|- tế bào trần

41801. gymnogenous nghĩa tiếng việt là tính từ|- không lông (chim)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gymnogenous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gymnogenous tính từ|- không lông (chim). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gymnogenous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gymnogenous là: tính từ|- không lông (chim)

41802. gymnoplast nghĩa tiếng việt là danh từ|- chất nguyên sinh trần(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gymnoplast là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gymnoplast danh từ|- chất nguyên sinh trần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gymnoplast
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gymnoplast là: danh từ|- chất nguyên sinh trần

41803. gymnosperm nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây hạt trần(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gymnosperm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gymnosperm danh từ|- (thực vật học) cây hạt trần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gymnosperm
  • Phiên âm (nếu có): [dʤimnəspə:m]
  • Nghĩa tiếng việt của gymnosperm là: danh từ|- (thực vật học) cây hạt trần

41804. gymnospermous nghĩa tiếng việt là xem gymnosperm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gymnospermous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gymnospermousxem gymnosperm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gymnospermous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gymnospermous là: xem gymnosperm

41805. gymnosperms nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- thực vật hạt trần(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gymnosperms là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gymnosperms danh từ số nhiều|- thực vật hạt trần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gymnosperms
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gymnosperms là: danh từ số nhiều|- thực vật hạt trần

41806. gymnospermy nghĩa tiếng việt là xem gymnosperm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gymnospermy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gymnospermyxem gymnosperm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gymnospermy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gymnospermy là: xem gymnosperm

41807. gymnospore nghĩa tiếng việt là danh từ|- bào tử trần(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gymnospore là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gymnospore danh từ|- bào tử trần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gymnospore
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gymnospore là: danh từ|- bào tử trần

41808. gynaeceum nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) bộ nhuỵ (hoa)|- (từ cổ,nghĩa cổ) k(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gynaeceum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gynaeceum danh từ|- (thực vật học) bộ nhuỵ (hoa)|- (từ cổ,nghĩa cổ) khuê phòng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gynaeceum
  • Phiên âm (nếu có): [,dʤ(a)inisi:əm]
  • Nghĩa tiếng việt của gynaeceum là: danh từ|- (thực vật học) bộ nhuỵ (hoa)|- (từ cổ,nghĩa cổ) khuê phòng

41809. gynaecium nghĩa tiếng việt là danh từ|- bộ nhụy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gynaecium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gynaecium danh từ|- bộ nhụy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gynaecium
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gynaecium là: danh từ|- bộ nhụy

41810. gynaecoid nghĩa tiếng việt là danh từ|- kiến thợ đẻ trứng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gynaecoid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gynaecoid danh từ|- kiến thợ đẻ trứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gynaecoid
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gynaecoid là: danh từ|- kiến thợ đẻ trứng

41811. gynaecological nghĩa tiếng việt là tính từ|- (y học) (thuộc) phụ khoa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gynaecological là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gynaecological tính từ|- (y học) (thuộc) phụ khoa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gynaecological
  • Phiên âm (nếu có): [,gainikəlɔdʤikəl]
  • Nghĩa tiếng việt của gynaecological là: tính từ|- (y học) (thuộc) phụ khoa

41812. gynaecologist nghĩa tiếng việt là danh từ|- thầy thuốc phụ khoa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gynaecologist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gynaecologist danh từ|- thầy thuốc phụ khoa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gynaecologist
  • Phiên âm (nếu có): [,gainikɔlədʤist]
  • Nghĩa tiếng việt của gynaecologist là: danh từ|- thầy thuốc phụ khoa

41813. gynaecology nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) phụ khoa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gynaecology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gynaecology danh từ|- (y học) phụ khoa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gynaecology
  • Phiên âm (nếu có): [,gainikɔlədʤi]
  • Nghĩa tiếng việt của gynaecology là: danh từ|- (y học) phụ khoa

41814. gynandromorph nghĩa tiếng việt là danh từ|- cá thể lưỡng tính(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gynandromorph là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gynandromorph danh từ|- cá thể lưỡng tính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gynandromorph
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gynandromorph là: danh từ|- cá thể lưỡng tính

41815. gynandromorphic nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc cá thể lưỡng tính(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gynandromorphic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gynandromorphic tính từ|- thuộc cá thể lưỡng tính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gynandromorphic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gynandromorphic là: tính từ|- thuộc cá thể lưỡng tính

41816. gynandromorphism nghĩa tiếng việt là danh từ|- hiện tượng lưỡng tính; hiện tượng dạng cái tính đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gynandromorphism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gynandromorphism danh từ|- hiện tượng lưỡng tính; hiện tượng dạng cái tính đực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gynandromorphism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gynandromorphism là: danh từ|- hiện tượng lưỡng tính; hiện tượng dạng cái tính đực

41817. gynandrophore nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh học) cuống lá bào tử; cuống hoa lưỡng tính(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gynandrophore là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gynandrophore danh từ|- (sinh học) cuống lá bào tử; cuống hoa lưỡng tính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gynandrophore
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gynandrophore là: danh từ|- (sinh học) cuống lá bào tử; cuống hoa lưỡng tính

41818. gynandrous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) hợp nhị nhuỵ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gynandrous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gynandrous tính từ|- (thực vật học) hợp nhị nhuỵ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gynandrous
  • Phiên âm (nếu có): [dʤ(a)inændrəs]
  • Nghĩa tiếng việt của gynandrous là: tính từ|- (thực vật học) hợp nhị nhuỵ

41819. gynantherous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật) có nhị biến thành nhụy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gynantherous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gynantherous tính từ|- (thực vật) có nhị biến thành nhụy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gynantherous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gynantherous là: tính từ|- (thực vật) có nhị biến thành nhụy

41820. gynanthropia nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật) hiện tượng dạng cái tính đực(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gynanthropia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gynanthropia danh từ|- (thực vật) hiện tượng dạng cái tính đực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gynanthropia
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gynanthropia là: danh từ|- (thực vật) hiện tượng dạng cái tính đực

41821. gyoscopie nghĩa tiếng việt là (thuộc) con quay hồi chuyển(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gyoscopie là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gyoscopie(thuộc) con quay hồi chuyển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gyoscopie
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gyoscopie là: (thuộc) con quay hồi chuyển

41822. gyp nghĩa tiếng việt là danh từ|- người hầu (ở trường đại học căm-brít)|- (từ lóng)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gyp là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gyp danh từ|- người hầu (ở trường đại học căm-brít)|- (từ lóng) to give somebody gyp mắng chửi ai thậm tệ; trừng phạt ai thẳng tay|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) sự lừa bịp, sự lừa đảo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gyp
  • Phiên âm (nếu có): [dʤip]
  • Nghĩa tiếng việt của gyp là: danh từ|- người hầu (ở trường đại học căm-brít)|- (từ lóng) to give somebody gyp mắng chửi ai thậm tệ; trừng phạt ai thẳng tay|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) sự lừa bịp, sự lừa đảo

41823. gypper nghĩa tiếng việt là xem gyp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gypper là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gypperxem gyp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gypper
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gypper là: xem gyp

41824. gyppo nghĩa tiếng việt là danh từ; số nhiều gyppos|- người ai-cập|- người xư-gan(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gyppo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gyppo danh từ; số nhiều gyppos|- người ai-cập|- người xư-gan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gyppo
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gyppo là: danh từ; số nhiều gyppos|- người ai-cập|- người xư-gan

41825. gyps nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều gypsums, gypsa|- thạch cao ((viết tắt) gyps(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gyps là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gyps danh từ, số nhiều gypsums, gypsa|- thạch cao ((viết tắt) gyps). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gyps
  • Phiên âm (nếu có): [dʤipsəm]
  • Nghĩa tiếng việt của gyps là: danh từ, số nhiều gypsums, gypsa|- thạch cao ((viết tắt) gyps)

41826. gypsa nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều gypsums, gypsa|- thạch cao ((viết tắt) gyps(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gypsa là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gypsa danh từ, số nhiều gypsums, gypsa|- thạch cao ((viết tắt) gyps). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gypsa
  • Phiên âm (nếu có): [dʤipsəm]
  • Nghĩa tiếng việt của gypsa là: danh từ, số nhiều gypsums, gypsa|- thạch cao ((viết tắt) gyps)

41827. gypseous nghĩa tiếng việt là tính từ|- giống thạch cao|- có thạch cao; bằng thạch cao(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gypseous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gypseous tính từ|- giống thạch cao|- có thạch cao; bằng thạch cao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gypseous
  • Phiên âm (nếu có): [dʤipsə]
  • Nghĩa tiếng việt của gypseous là: tính từ|- giống thạch cao|- có thạch cao; bằng thạch cao

41828. gypsophil nghĩa tiếng việt là tính từ|- ưa đá vôi; ưa thạch cao(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gypsophil là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gypsophil tính từ|- ưa đá vôi; ưa thạch cao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gypsophil
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gypsophil là: tính từ|- ưa đá vôi; ưa thạch cao

41829. gypsophilous nghĩa tiếng việt là tính từ|- ưa đá vôi; ưa thạch cao(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gypsophilous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gypsophilous tính từ|- ưa đá vôi; ưa thạch cao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gypsophilous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gypsophilous là: tính từ|- ưa đá vôi; ưa thạch cao

41830. gypsophily nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính ưa đá vôi; tính ưa thạch cao(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gypsophily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gypsophily danh từ|- tính ưa đá vôi; tính ưa thạch cao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gypsophily
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gypsophily là: danh từ|- tính ưa đá vôi; tính ưa thạch cao

41831. gypsum nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều gypsums, gypsa|- thạch cao ((viết tắt) gyps(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gypsum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gypsum danh từ, số nhiều gypsums, gypsa|- thạch cao ((viết tắt) gyps). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gypsum
  • Phiên âm (nếu có): [dʤipsəm]
  • Nghĩa tiếng việt của gypsum là: danh từ, số nhiều gypsums, gypsa|- thạch cao ((viết tắt) gyps)

41832. gypsy nghĩa tiếng việt là danh từ|- dân gipxi (ở ân-ddộ)|-(đùa cợt) người đàn bà da bá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gypsy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gypsy danh từ|- dân gipxi (ở ân-ddộ)|-(đùa cợt) người đàn bà da bánh mật|-(đùa cợt) con mụ tinh quái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gypsy
  • Phiên âm (nếu có): [dʤipsi]
  • Nghĩa tiếng việt của gypsy là: danh từ|- dân gipxi (ở ân-ddộ)|-(đùa cợt) người đàn bà da bánh mật|-(đùa cợt) con mụ tinh quái

41833. gyral nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc nếp cuộn, khúc cuộn; xoắn ốc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gyral là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gyral tính từ|- thuộc nếp cuộn, khúc cuộn; xoắn ốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gyral
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gyral là: tính từ|- thuộc nếp cuộn, khúc cuộn; xoắn ốc

41834. gyrate nghĩa tiếng việt là nội động từ|- hồi chuyển, xoay tròn||@gyrate|- chuyển động th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gyrate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gyrate nội động từ|- hồi chuyển, xoay tròn||@gyrate|- chuyển động theo vòng tròn, quay tròn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gyrate
  • Phiên âm (nếu có): [,dʤaiəreit]
  • Nghĩa tiếng việt của gyrate là: nội động từ|- hồi chuyển, xoay tròn||@gyrate|- chuyển động theo vòng tròn, quay tròn

41835. gyration nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự hồi chuyển, sự xoay tròn||@gyration|- sự quay tro(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gyration là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gyration danh từ|- sự hồi chuyển, sự xoay tròn||@gyration|- sự quay tròn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gyration
  • Phiên âm (nếu có): [,dʤaiəreiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của gyration là: danh từ|- sự hồi chuyển, sự xoay tròn||@gyration|- sự quay tròn

41836. gyrator nghĩa tiếng việt là (tech) bộ hồi chuyển (không thể nghịch chiều), girato(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gyrator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gyrator(tech) bộ hồi chuyển (không thể nghịch chiều), girato. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gyrator
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gyrator là: (tech) bộ hồi chuyển (không thể nghịch chiều), girato

41837. gyrator circuit nghĩa tiếng việt là (tech) mạch bất khả nghịch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gyrator circuit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gyrator circuit(tech) mạch bất khả nghịch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gyrator circuit
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gyrator circuit là: (tech) mạch bất khả nghịch

41838. gyratory nghĩa tiếng việt là tính từ|- hồi chuyển, xoay tròn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gyratory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gyratory tính từ|- hồi chuyển, xoay tròn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gyratory
  • Phiên âm (nếu có): [dʤaiərətəri]
  • Nghĩa tiếng việt của gyratory là: tính từ|- hồi chuyển, xoay tròn

41839. gyre nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thơ ca) (như) gyration|* nội động từ|- (thơ ca) (như)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gyre là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gyre danh từ|- (thơ ca) (như) gyration|* nội động từ|- (thơ ca) (như) gyrate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gyre
  • Phiên âm (nếu có): [dʤaiə]
  • Nghĩa tiếng việt của gyre là: danh từ|- (thơ ca) (như) gyration|* nội động từ|- (thơ ca) (như) gyrate

41840. gyrene nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (quân sự), (từ lóng) lính thuy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gyrene là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gyrene danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (quân sự), (từ lóng) lính thuỷ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gyrene
  • Phiên âm (nếu có): [dʤairi:n]
  • Nghĩa tiếng việt của gyrene là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (quân sự), (từ lóng) lính thuỷ

41841. gyrfalcon nghĩa tiếng việt là danh từ (cũng) gerfalcon|- chim ưng phía bắc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gyrfalcon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gyrfalcon danh từ (cũng) gerfalcon|- chim ưng phía bắc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gyrfalcon
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gyrfalcon là: danh từ (cũng) gerfalcon|- chim ưng phía bắc

41842. gyro nghĩa tiếng việt là danh từ|- (viết tắt) của gyroscope||@gyro|- con quay(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gyro là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gyro danh từ|- (viết tắt) của gyroscope||@gyro|- con quay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gyro
  • Phiên âm (nếu có): [dʤaiərou]
  • Nghĩa tiếng việt của gyro là: danh từ|- (viết tắt) của gyroscope||@gyro|- con quay

41843. gyro - compass nghĩa tiếng việt là địa bàn quay(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gyro - compass là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gyro - compassđịa bàn quay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gyro - compass
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gyro - compass là: địa bàn quay

41844. gyro-compass nghĩa tiếng việt là danh từ|- la bàn hồi chuyển(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gyro-compass là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gyro-compass danh từ|- la bàn hồi chuyển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gyro-compass
  • Phiên âm (nếu có): [dʤaiərou,kʌmpəs]
  • Nghĩa tiếng việt của gyro-compass là: danh từ|- la bàn hồi chuyển

41845. gyrobearing nghĩa tiếng việt là danh từ|- góc phương vị con quay hồi chuyển(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gyrobearing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gyrobearing danh từ|- góc phương vị con quay hồi chuyển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gyrobearing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gyrobearing là: danh từ|- góc phương vị con quay hồi chuyển

41846. gyrocompass nghĩa tiếng việt là (tech) la bàn hồi chuyển, la bàn con quay(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gyrocompass là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gyrocompass(tech) la bàn hồi chuyển, la bàn con quay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gyrocompass
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gyrocompass là: (tech) la bàn hồi chuyển, la bàn con quay

41847. gyrofrequency nghĩa tiếng việt là (tech) tần số hồi chuyển(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gyrofrequency là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gyrofrequency(tech) tần số hồi chuyển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gyrofrequency
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gyrofrequency là: (tech) tần số hồi chuyển

41848. gyroidal nghĩa tiếng việt là xắn ốc, chuyển động theo hình xoắn ốc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gyroidal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gyroidalxắn ốc, chuyển động theo hình xoắn ốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gyroidal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gyroidal là: xắn ốc, chuyển động theo hình xoắn ốc

41849. gyrolevel nghĩa tiếng việt là danh từ|- dụng cụ đo độ nghiêng hồi chuyển(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gyrolevel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gyrolevel danh từ|- dụng cụ đo độ nghiêng hồi chuyển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gyrolevel
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gyrolevel là: danh từ|- dụng cụ đo độ nghiêng hồi chuyển

41850. gyromagnetic nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc từ hồi chuyển(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gyromagnetic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gyromagnetic tính từ|- thuộc từ hồi chuyển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gyromagnetic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gyromagnetic là: tính từ|- thuộc từ hồi chuyển

41851. gyromagnetic medium nghĩa tiếng việt là (tech) môi trường từ hồi chuyển(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gyromagnetic medium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gyromagnetic medium(tech) môi trường từ hồi chuyển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gyromagnetic medium
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gyromagnetic medium là: (tech) môi trường từ hồi chuyển

41852. gyromagnetic resonance nghĩa tiếng việt là (tech) cộng hưởng từ hồi chuyển(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gyromagnetic resonance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gyromagnetic resonance(tech) cộng hưởng từ hồi chuyển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gyromagnetic resonance
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gyromagnetic resonance là: (tech) cộng hưởng từ hồi chuyển

41853. gyropilot nghĩa tiếng việt là danh từ|- bộ lái tự động; bộ lái hồi chuyển(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gyropilot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gyropilot danh từ|- bộ lái tự động; bộ lái hồi chuyển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gyropilot
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gyropilot là: danh từ|- bộ lái tự động; bộ lái hồi chuyển

41854. gyroplane nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy bay ổn định nhờ hồi chuyển(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gyroplane là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gyroplane danh từ|- máy bay ổn định nhờ hồi chuyển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gyroplane
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gyroplane là: danh từ|- máy bay ổn định nhờ hồi chuyển

41855. gyroscope nghĩa tiếng việt là danh từ|- con quay hồi chuyển||@gyroscope|- (tech) con quay hồi c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gyroscope là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gyroscope danh từ|- con quay hồi chuyển||@gyroscope|- (tech) con quay hồi chuyển||@gyroscope|- con quay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gyroscope
  • Phiên âm (nếu có): [gaiərəskoup]
  • Nghĩa tiếng việt của gyroscope là: danh từ|- con quay hồi chuyển||@gyroscope|- (tech) con quay hồi chuyển||@gyroscope|- con quay

41856. gyroscopic nghĩa tiếng việt là tính từ|- hồi chuyển(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gyroscopic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gyroscopic tính từ|- hồi chuyển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gyroscopic
  • Phiên âm (nếu có): [gaiərəskɔpik]
  • Nghĩa tiếng việt của gyroscopic là: tính từ|- hồi chuyển

41857. gyroscopically nghĩa tiếng việt là xem gyroscope(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gyroscopically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gyroscopicallyxem gyroscope. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gyroscopically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gyroscopically là: xem gyroscope

41858. gyrose nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) xoăn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gyrose là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gyrose tính từ|- (thực vật học) xoăn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gyrose
  • Phiên âm (nếu có): [dʤaiərous]
  • Nghĩa tiếng việt của gyrose là: tính từ|- (thực vật học) xoăn

41859. gyroservo nghĩa tiếng việt là (tech) trợ động hồi chuyển(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gyroservo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gyroservo(tech) trợ động hồi chuyển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gyroservo
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gyroservo là: (tech) trợ động hồi chuyển

41860. gyrostabilization nghĩa tiếng việt là (tech) ổn định hồi chuyển (bằng con quay)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gyrostabilization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gyrostabilization(tech) ổn định hồi chuyển (bằng con quay). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gyrostabilization
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gyrostabilization là: (tech) ổn định hồi chuyển (bằng con quay)

41861. gyrostabilizer nghĩa tiếng việt là danh từ|- thiết bị tạo ổn định kiểu con quay hồi chuyển(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gyrostabilizer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gyrostabilizer danh từ|- thiết bị tạo ổn định kiểu con quay hồi chuyển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gyrostabilizer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gyrostabilizer là: danh từ|- thiết bị tạo ổn định kiểu con quay hồi chuyển

41862. gyrostat nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem gyrostabilizer(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gyrostat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gyrostat danh từ|- xem gyrostabilizer. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gyrostat
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gyrostat là: danh từ|- xem gyrostabilizer

41863. gyrostatic nghĩa tiếng việt là tính từ|- ổn định bằng hồi chuyển(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gyrostatic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gyrostatic tính từ|- ổn định bằng hồi chuyển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gyrostatic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gyrostatic là: tính từ|- ổn định bằng hồi chuyển

41864. gyrotiller nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy phay đất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gyrotiller là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gyrotiller danh từ|- máy phay đất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gyrotiller
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gyrotiller là: danh từ|- máy phay đất

41865. gyrotropic nghĩa tiếng việt là tính từ|- hướng hồi chuyển(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gyrotropic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gyrotropic tính từ|- hướng hồi chuyển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gyrotropic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gyrotropic là: tính từ|- hướng hồi chuyển

41866. gyrus nghĩa tiếng việt là danh từ; số nhiều gyri|- nếp cuộn; khúc cuộn; nếp cuộn não(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gyrus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gyrus danh từ; số nhiều gyri|- nếp cuộn; khúc cuộn; nếp cuộn não. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gyrus
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gyrus là: danh từ; số nhiều gyri|- nếp cuộn; khúc cuộn; nếp cuộn não

41867. gyve nghĩa tiếng việt là danh từ, (thường) số nhiều|- (thơ ca) xiềng xích|* ngoại độ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gyve là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gyve danh từ, (thường) số nhiều|- (thơ ca) xiềng xích|* ngoại động từ|- xích lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gyve
  • Phiên âm (nếu có): [dʤaiv]
  • Nghĩa tiếng việt của gyve là: danh từ, (thường) số nhiều|- (thơ ca) xiềng xích|* ngoại động từ|- xích lại

41868. h nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều hs, hs /eitʃiz/|- h, vật hình h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ h là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh h danh từ, số nhiều hs, hs /eitʃiz/|- h, vật hình h. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:h
  • Phiên âm (nếu có): [eitʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của h là: danh từ, số nhiều hs, hs /eitʃiz/|- h, vật hình h

41869. h-bomb nghĩa tiếng việt là danh từ|- bom hyddro, bom khinh khí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ h-bomb là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh h-bomb danh từ|- bom hyddro, bom khinh khí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:h-bomb
  • Phiên âm (nếu có): [eitʃbɔm]
  • Nghĩa tiếng việt của h-bomb là: danh từ|- bom hyddro, bom khinh khí

41870. h-hour nghĩa tiếng việt là danh từ|- giờ quan trọng nhất|- (quân sự) giờ khởi sự, giờ n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ h-hour là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh h-hour danh từ|- giờ quan trọng nhất|- (quân sự) giờ khởi sự, giờ nổ súng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:h-hour
  • Phiên âm (nếu có): [eitʃ,auə]
  • Nghĩa tiếng việt của h-hour là: danh từ|- giờ quan trọng nhất|- (quân sự) giờ khởi sự, giờ nổ súng

41871. h.p nghĩa tiếng việt là (viết tắt)|- sức ngựa, mã lực (horse-power)|- hi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ h.p là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh h.p (viết tắt)|- sức ngựa, mã lực (horse-power)|- hình thức thuê-mua (hire-purchase). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:h.p
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của h.p là: (viết tắt)|- sức ngựa, mã lực (horse-power)|- hình thức thuê-mua (hire-purchase)

41872. h.p. nghĩa tiếng việt là (viết tắt)|- (kỹ thuật) sức ngựa, mã lực (horse-power)|- (thư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ h.p. là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh h.p. (viết tắt)|- (kỹ thuật) sức ngựa, mã lực (horse-power)|- (thương nghiệp) hình thức thuê-mua (hire-purchase). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:h.p.
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của h.p. là: (viết tắt)|- (kỹ thuật) sức ngựa, mã lực (horse-power)|- (thương nghiệp) hình thức thuê-mua (hire-purchase)

41873. ha nghĩa tiếng việt là thán từ|- a!, ha ha! (tỏ ý ngạc nhiên, nghi ngờ, vui sướng hay(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ha là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ha thán từ|- a!, ha ha! (tỏ ý ngạc nhiên, nghi ngờ, vui sướng hay đắc thắng)|* nội động từ|- kêu ha ha|- (xem) hum. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ha
  • Phiên âm (nếu có): [hɑ:]
  • Nghĩa tiếng việt của ha là: thán từ|- a!, ha ha! (tỏ ý ngạc nhiên, nghi ngờ, vui sướng hay đắc thắng)|* nội động từ|- kêu ha ha|- (xem) hum

41874. ha ha nghĩa tiếng việt là thán từ|- ha ha!|* danh từ+ (haw-haw) /hɔ:hɔ:/|- tiếng cười ha (…)


Nghĩa tiếng việt của từ ha ha là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ha ha thán từ|- ha ha!|* danh từ+ (haw-haw) /hɔ:hɔ:/|- tiếng cười ha ha|* nội động từ|- cười ha ha. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ha ha
  • Phiên âm (nếu có): [hɑ:]
  • Nghĩa tiếng việt của ha ha là: thán từ|- ha ha!|* danh từ+ (haw-haw) /hɔ:hɔ:/|- tiếng cười ha ha|* nội động từ|- cười ha ha

41875. haporth nghĩa tiếng việt là danh từ|- vật đáng giá nửa xu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ haporth là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh haporth danh từ|- vật đáng giá nửa xu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:haporth
  • Phiên âm (nếu có): [heipniwə:θ]
  • Nghĩa tiếng việt của haporth là: danh từ|- vật đáng giá nửa xu

41876. hapenny nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem halfpenni(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hapenny là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hapenny danh từ|- xem halfpenni. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hapenny
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hapenny là: danh từ|- xem halfpenni

41877. ha-ha nghĩa tiếng việt là danh từ|- hàng rào thấp (xây ở dưới đường hào, xung quanh vươ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ha-ha là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ha-ha danh từ|- hàng rào thấp (xây ở dưới đường hào, xung quanh vườn...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ha-ha
  • Phiên âm (nếu có): [hɑ:ha]
  • Nghĩa tiếng việt của ha-ha là: danh từ|- hàng rào thấp (xây ở dưới đường hào, xung quanh vườn...)

41878. haaf nghĩa tiếng việt là danh từ|- khu vực đánh cá ở biển sâu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ haaf là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh haaf danh từ|- khu vực đánh cá ở biển sâu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:haaf
  • Phiên âm (nếu có): [hɑ:f]
  • Nghĩa tiếng việt của haaf là: danh từ|- khu vực đánh cá ở biển sâu

41879. haangi nghĩa tiếng việt là danh từ|- cũng hangi; số nhiều haangis|- bếp lò kiểu truyền t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ haangi là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh haangi danh từ|- cũng hangi; số nhiều haangis|- bếp lò kiểu truyền thống ở niu dilân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:haangi
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của haangi là: danh từ|- cũng hangi; số nhiều haangis|- bếp lò kiểu truyền thống ở niu dilân

41880. haar nghĩa tiếng việt là danh từ|- sương lạnh ngoài biển (trên biển miền đông của anh)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ haar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh haar danh từ|- sương lạnh ngoài biển (trên biển miền đông của anh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:haar
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của haar là: danh từ|- sương lạnh ngoài biển (trên biển miền đông của anh)

41881. haavelmo nghĩa tiếng việt là trygve,(econ) (1911-)|+ nhà kinh tế người nauy, được giải thưởn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ haavelmo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh haavelmo trygve,(econ) (1911-)|+ nhà kinh tế người nauy, được giải thưởng nobel kinh tế năm 1989 vì công trình nghiên cứu về cơ sở môn kinh tế lượng. đóng góp quan trọng nhất của ông thể hiện trong bản luận án làm tại trườn đại học harvard, sau đó được xuất bản dưới nhan đề: nghiên cứu xác suất trong kinh tế lượng. tạp chí econometrica tập 12, tr.118 (1944). tác phẩm đó cho thấy trong việc lập công thức lý thuyết kinh tế bằng ngôn ngữ xác suất có thể sử dụng các phương pháp suy luận thống kê để rút ra các kết luận chính xác về các quan hệ cơ bản từ một mẫu ngẫu nhiên trong những quan sát theo thực nghiệm. điều này cho phép rút ra những mô hình kinh tế, kiểm nghiệm và sử dụng chúng trong dự báo. luận án của ông cũng đưa ra những tiến bộ trong việc giải bài toán về sự phụ thuộc lẫn nhau giữa các biến số kinh tế, vì ông đã đề nghị các phương pháp để xác định rõ việc nhận dạng và đánh giaccs quan hệ kinh tế khi có sự phụ thuộc lẫn nhau. phương pháp của ông đã được các nhà kinh tế lượng khác công nhận và phát triển. ngoài công trình về lý thuyết kinh tế lượng, haavelmo còn có nhiều đóng góp quan trọng về lý thuyết đầu tư và tăng trưởng kinh tế. ngoài bản luận án, những sách đã xuất bản của ông là: nghiên cứu về lý thuyết phát triển kinh tế(1954), nghiên cứu về lý thuyết đầu tư (1960).. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:haavelmo
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của haavelmo là: trygve,(econ) (1911-)|+ nhà kinh tế người nauy, được giải thưởng nobel kinh tế năm 1989 vì công trình nghiên cứu về cơ sở môn kinh tế lượng. đóng góp quan trọng nhất của ông thể hiện trong bản luận án làm tại trườn đại học harvard, sau đó được xuất bản dưới nhan đề: nghiên cứu xác suất trong kinh tế lượng. tạp chí econometrica tập 12, tr.118 (1944). tác phẩm đó cho thấy trong việc lập công thức lý thuyết kinh tế bằng ngôn ngữ xác suất có thể sử dụng các phương pháp suy luận thống kê để rút ra các kết luận chính xác về các quan hệ cơ bản từ một mẫu ngẫu nhiên trong những quan sát theo thực nghiệm. điều này cho phép rút ra những mô hình kinh tế, kiểm nghiệm và sử dụng chúng trong dự báo. luận án của ông cũng đưa ra những tiến bộ trong việc giải bài toán về sự phụ thuộc lẫn nhau giữa các biến số kinh tế, vì ông đã đề nghị các phương pháp để xác định rõ việc nhận dạng và đánh giaccs quan hệ kinh tế khi có sự phụ thuộc lẫn nhau. phương pháp của ông đã được các nhà kinh tế lượng khác công nhận và phát triển. ngoài công trình về lý thuyết kinh tế lượng, haavelmo còn có nhiều đóng góp quan trọng về lý thuyết đầu tư và tăng trưởng kinh tế. ngoài bản luận án, những sách đã xuất bản của ông là: nghiên cứu về lý thuyết phát triển kinh tế(1954), nghiên cứu về lý thuyết đầu tư (1960).

41882. habanera nghĩa tiếng việt là danh từ|- điệu nhảy habanera (ở cu-ba)|- nhạc cho điệu nhảy ha(…)


Nghĩa tiếng việt của từ habanera là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh habanera danh từ|- điệu nhảy habanera (ở cu-ba)|- nhạc cho điệu nhảy habanera. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:habanera
  • Phiên âm (nếu có): [,(h)ɑ:bɑ:neirə]
  • Nghĩa tiếng việt của habanera là: danh từ|- điệu nhảy habanera (ở cu-ba)|- nhạc cho điệu nhảy habanera

41883. habdalah nghĩa tiếng việt là danh từ|- lễ của người do thái chấm dứt ngày nghỉ vào thứ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ habdalah là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh habdalah danh từ|- lễ của người do thái chấm dứt ngày nghỉ vào thứ bảy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:habdalah
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của habdalah là: danh từ|- lễ của người do thái chấm dứt ngày nghỉ vào thứ bảy

41884. habeas corpus nghĩa tiếng việt là danh từ|- (pháp lý) lệnh đình quyền giam giữ (buộc phải đem (…)


Nghĩa tiếng việt của từ habeas corpus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh habeas corpus danh từ|- (pháp lý) lệnh đình quyền giam giữ (buộc phải đem người bị bắt ra trước toà để xét xen nhà nước có quyền giam giữ người đó không) ((cũng) writ of habeas_corpus). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:habeas corpus
  • Phiên âm (nếu có): [heibjəskɔ:pəs]
  • Nghĩa tiếng việt của habeas corpus là: danh từ|- (pháp lý) lệnh đình quyền giam giữ (buộc phải đem người bị bắt ra trước toà để xét xen nhà nước có quyền giam giữ người đó không) ((cũng) writ of habeas_corpus)

41885. haberdasher nghĩa tiếng việt là danh từ|- người bán đồ kim chỉ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người bá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ haberdasher là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh haberdasher danh từ|- người bán đồ kim chỉ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người bán đồ mặc trong (của đàn ông). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:haberdasher
  • Phiên âm (nếu có): [hæbədæʃə]
  • Nghĩa tiếng việt của haberdasher là: danh từ|- người bán đồ kim chỉ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người bán đồ mặc trong (của đàn ông)

41886. haberdashery nghĩa tiếng việt là danh từ|- đồ kim chỉ; cửa hàng bán đồ kim chỉ|- (từ mỹ,nghi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ haberdashery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh haberdashery danh từ|- đồ kim chỉ; cửa hàng bán đồ kim chỉ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) đồ mặc trong (của đàn ông); cửa hàng bán đồ mặc trong (của đàn ông). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:haberdashery
  • Phiên âm (nếu có): [hæbədæʃəri]
  • Nghĩa tiếng việt của haberdashery là: danh từ|- đồ kim chỉ; cửa hàng bán đồ kim chỉ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) đồ mặc trong (của đàn ông); cửa hàng bán đồ mặc trong (của đàn ông)

41887. habergeon nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sử học) áo giáp không tay(…)


Nghĩa tiếng việt của từ habergeon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh habergeon danh từ|- (sử học) áo giáp không tay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:habergeon
  • Phiên âm (nếu có): [hæbədʤən]
  • Nghĩa tiếng việt của habergeon là: danh từ|- (sử học) áo giáp không tay

41888. haberler nghĩa tiếng việt là gottfried,(econ) (1900-)|+ nhà kinh tế học người mỹ sinh ra ở a(…)


Nghĩa tiếng việt của từ haberler là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh haberler gottfried,(econ) (1900-)|+ nhà kinh tế học người mỹ sinh ra ở áo, nổi tiếng về nghiên cứu thương mại quốc tế. trong cuốn lý thuyết thương mại quốc tế (1936), ông đã đưa ra một cách chứng minh khác về lợi ích thương mại bằng chi phí cơ hội của sản xuất các hàng hoá và xem như hàng hoá khác không được sả xuất. điều này bỏ qua trường hợp giá thực tế trong nghiên cứu của ricardo. một tác phẩm khác của ông là thịnh vượng và đình đốn (1935), trong đó có xem xét tài liệu vè chu kỳ kinh doanh. các tác phẩm lớn khác của ông là thương mại quốc tế; các chuyên khảo gây tiếng vang; nghiên cứu về lý thuyết thương mại quốc tế (1961) và tiền tệ trong nền kinh tế (1965).. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:haberler
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của haberler là: gottfried,(econ) (1900-)|+ nhà kinh tế học người mỹ sinh ra ở áo, nổi tiếng về nghiên cứu thương mại quốc tế. trong cuốn lý thuyết thương mại quốc tế (1936), ông đã đưa ra một cách chứng minh khác về lợi ích thương mại bằng chi phí cơ hội của sản xuất các hàng hoá và xem như hàng hoá khác không được sả xuất. điều này bỏ qua trường hợp giá thực tế trong nghiên cứu của ricardo. một tác phẩm khác của ông là thịnh vượng và đình đốn (1935), trong đó có xem xét tài liệu vè chu kỳ kinh doanh. các tác phẩm lớn khác của ông là thương mại quốc tế; các chuyên khảo gây tiếng vang; nghiên cứu về lý thuyết thương mại quốc tế (1961) và tiền tệ trong nền kinh tế (1965).

41889. habile nghĩa tiếng việt là danh từ|- (văn học) khéo léo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ habile là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh habile danh từ|- (văn học) khéo léo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:habile
  • Phiên âm (nếu có): [hæbil]
  • Nghĩa tiếng việt của habile là: danh từ|- (văn học) khéo léo

41890. habiliment nghĩa tiếng việt là danh từ|- (số nhiều) lễ phục|- (số nhiều)(đùa cợt) y phục, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ habiliment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh habiliment danh từ|- (số nhiều) lễ phục|- (số nhiều)(đùa cợt) y phục, quần áo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:habiliment
  • Phiên âm (nếu có): [həbilimənt]
  • Nghĩa tiếng việt của habiliment là: danh từ|- (số nhiều) lễ phục|- (số nhiều)(đùa cợt) y phục, quần áo

41891. habilitate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- xuất vốn để khai khác (mỏ...)|* nội động t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ habilitate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh habilitate ngoại động từ|- xuất vốn để khai khác (mỏ...)|* nội động từ|- chuẩn bị cho có đủ tư cách (để nhận một chức vụ gì ở trường đại học đức). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:habilitate
  • Phiên âm (nếu có): [həbiliteit]
  • Nghĩa tiếng việt của habilitate là: ngoại động từ|- xuất vốn để khai khác (mỏ...)|* nội động từ|- chuẩn bị cho có đủ tư cách (để nhận một chức vụ gì ở trường đại học đức)

41892. habilitation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự xuất vốn để khai khác (mỏ...)|- sự chuẩn bị ch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ habilitation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh habilitation danh từ|- sự xuất vốn để khai khác (mỏ...)|- sự chuẩn bị cho có đủ tư cách (để nhận một chức vụ gì). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:habilitation
  • Phiên âm (nếu có): [hə,biliteiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của habilitation là: danh từ|- sự xuất vốn để khai khác (mỏ...)|- sự chuẩn bị cho có đủ tư cách (để nhận một chức vụ gì)

41893. habit nghĩa tiếng việt là danh từ|- thói quen, tập quán|=to be in the habit of...|+ có tho(…)


Nghĩa tiếng việt của từ habit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh habit danh từ|- thói quen, tập quán|=to be in the habit of...|+ có thói quen...|=to fall into a habit|+ nhiễm một thói quen|=to break of a habit|+ bỏ một thói quen|- thể chất, tạng người; vóc người|=a man of corpulent habit|+ người vóc đẫy đà|- tính khí, tính tình|=a habit of mind|+ tính tình, tính khí|- (sinh vật học) cách mọc; cách phát triển|- bộ quần áo đi ngựa (của đàn bà) ((cũng) riding habit)|- (từ cổ,nghĩa cổ) áo (chủ yếu là của thầy tu)|* ngoại động từ|- mặc quần áo cho|- (từ cổ,nghĩa cổ) ở, cư trú tại (một nơi nào). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:habit
  • Phiên âm (nếu có): [hæbit]
  • Nghĩa tiếng việt của habit là: danh từ|- thói quen, tập quán|=to be in the habit of...|+ có thói quen...|=to fall into a habit|+ nhiễm một thói quen|=to break of a habit|+ bỏ một thói quen|- thể chất, tạng người; vóc người|=a man of corpulent habit|+ người vóc đẫy đà|- tính khí, tính tình|=a habit of mind|+ tính tình, tính khí|- (sinh vật học) cách mọc; cách phát triển|- bộ quần áo đi ngựa (của đàn bà) ((cũng) riding habit)|- (từ cổ,nghĩa cổ) áo (chủ yếu là của thầy tu)|* ngoại động từ|- mặc quần áo cho|- (từ cổ,nghĩa cổ) ở, cư trú tại (một nơi nào)

41894. habit-creating demand function nghĩa tiếng việt là (econ) hàm cầu do thói quen.|+ một hàm cầu đối với hàng hoá (…)


Nghĩa tiếng việt của từ habit-creating demand function là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh habit-creating demand function(econ) hàm cầu do thói quen.|+ một hàm cầu đối với hàng hoá không lâu bền, cho thấy rằng cầu trong bất kỳ giai đoạn nào cũng có thể bị ảnh hưởng bởi việc mua hàng từ trước.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:habit-creating demand function
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của habit-creating demand function là: (econ) hàm cầu do thói quen.|+ một hàm cầu đối với hàng hoá không lâu bền, cho thấy rằng cầu trong bất kỳ giai đoạn nào cũng có thể bị ảnh hưởng bởi việc mua hàng từ trước.

41895. habit-forming nghĩa tiếng việt là tính từ|- gây nghiện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ habit-forming là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh habit-forming tính từ|- gây nghiện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:habit-forming
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của habit-forming là: tính từ|- gây nghiện

41896. habitability nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính ở được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ habitability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh habitability danh từ|- tính ở được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:habitability
  • Phiên âm (nếu có): [,hæbitəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của habitability là: danh từ|- tính ở được

41897. habitable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể ở được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ habitable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh habitable tính từ|- có thể ở được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:habitable
  • Phiên âm (nếu có): [hæbitəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của habitable là: tính từ|- có thể ở được

41898. habitableness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính ở được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ habitableness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh habitableness danh từ|- tính ở được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:habitableness
  • Phiên âm (nếu có): [,hæbitəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của habitableness là: danh từ|- tính ở được

41899. habitant nghĩa tiếng việt là danh từ|- người ở, người cư trú|- người ca-na-dda gốc pháp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ habitant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh habitant danh từ|- người ở, người cư trú|- người ca-na-dda gốc pháp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:habitant
  • Phiên âm (nếu có): [hæbitənt]
  • Nghĩa tiếng việt của habitant là: danh từ|- người ở, người cư trú|- người ca-na-dda gốc pháp

41900. habitat nghĩa tiếng việt là danh từ|- môi trường sống, nơi sống (của cây cối động vật)|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ habitat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh habitat danh từ|- môi trường sống, nơi sống (của cây cối động vật)|- nhà, chỗ ở (người). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:habitat
  • Phiên âm (nếu có): [hæbitæt]
  • Nghĩa tiếng việt của habitat là: danh từ|- môi trường sống, nơi sống (của cây cối động vật)|- nhà, chỗ ở (người)

41901. habitation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự ở, sự cư trú|=fit for habitation|+ có thể ở đượ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ habitation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh habitation danh từ|- sự ở, sự cư trú|=fit for habitation|+ có thể ở được|- nhà ở, nơi cứ trú. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:habitation
  • Phiên âm (nếu có): [,hæbiteiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của habitation là: danh từ|- sự ở, sự cư trú|=fit for habitation|+ có thể ở được|- nhà ở, nơi cứ trú

41902. habitual nghĩa tiếng việt là tính từ|- thường, thường lệ, quen thuộc, thường dùng|- quen t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ habitual là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh habitual tính từ|- thường, thường lệ, quen thuộc, thường dùng|- quen thói, thường xuyên, nghiện nặng|=a habitual liar|+ một người quen thói nói dối|=a habitual drunkard|+ một người thường xuyên say rượu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:habitual
  • Phiên âm (nếu có): [həbitjuəl]
  • Nghĩa tiếng việt của habitual là: tính từ|- thường, thường lệ, quen thuộc, thường dùng|- quen thói, thường xuyên, nghiện nặng|=a habitual liar|+ một người quen thói nói dối|=a habitual drunkard|+ một người thường xuyên say rượu

41903. habitually nghĩa tiếng việt là phó từ|- đều đặn, thường xuyên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ habitually là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh habitually phó từ|- đều đặn, thường xuyên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:habitually
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của habitually là: phó từ|- đều đặn, thường xuyên

41904. habituate nghĩa tiếng việt là động từ|- tập quen, luyện thành thói quen(…)


Nghĩa tiếng việt của từ habituate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh habituate động từ|- tập quen, luyện thành thói quen. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:habituate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của habituate là: động từ|- tập quen, luyện thành thói quen

41905. habitude nghĩa tiếng việt là danh từ|- thói quen, tập quán|- xu hướng|- thể chất, tạng ngư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ habitude là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh habitude danh từ|- thói quen, tập quán|- xu hướng|- thể chất, tạng người|- tính khí, tính tình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:habitude
  • Phiên âm (nếu có): [hæbitju:d]
  • Nghĩa tiếng việt của habitude là: danh từ|- thói quen, tập quán|- xu hướng|- thể chất, tạng người|- tính khí, tính tình

41906. habitué nghĩa tiếng việt là danh từ|- khách hàng quen thuộc, khách quen(…)


Nghĩa tiếng việt của từ habitué là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh habitué danh từ|- khách hàng quen thuộc, khách quen. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:habitué
  • Phiên âm (nếu có): [həbitjuei]
  • Nghĩa tiếng việt của habitué là: danh từ|- khách hàng quen thuộc, khách quen

41907. habitus nghĩa tiếng việt là danh từ|- thể trạng|- habitus of the patient|- thể trạng của ng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ habitus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh habitus danh từ|- thể trạng|- habitus of the patient|- thể trạng của người bệnh|- sắc mạo; phương thức phát triển; thói quen. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:habitus
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của habitus là: danh từ|- thể trạng|- habitus of the patient|- thể trạng của người bệnh|- sắc mạo; phương thức phát triển; thói quen

41908. haboob nghĩa tiếng việt là danh từ|- bão cát (ở nam phi)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ haboob là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh haboob danh từ|- bão cát (ở nam phi). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:haboob
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của haboob là: danh từ|- bão cát (ở nam phi)

41909. hacek nghĩa tiếng việt là danh từ|- dấu móc (ví dụ c)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hacek là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hacek danh từ|- dấu móc (ví dụ c). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hacek
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hacek là: danh từ|- dấu móc (ví dụ c)

41910. hachure nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hội họa) nét chải(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hachure là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hachure danh từ|- (hội họa) nét chải. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hachure
  • Phiên âm (nếu có): [hæʃjuə]
  • Nghĩa tiếng việt của hachure là: danh từ|- (hội họa) nét chải

41911. hacienda nghĩa tiếng việt là danh từ, nam-mỹ|- ấp, trại, đồn điền|- xưởng máy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hacienda là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hacienda danh từ, nam-mỹ|- ấp, trại, đồn điền|- xưởng máy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hacienda
  • Phiên âm (nếu có): [,hæsiendə]
  • Nghĩa tiếng việt của hacienda là: danh từ, nam-mỹ|- ấp, trại, đồn điền|- xưởng máy

41912. hack nghĩa tiếng việt là danh từ|- búa, rìu; cuốc chim (của công nhân mỏ)|- vết toác; (…)


Nghĩa tiếng việt của từ hack là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hack danh từ|- búa, rìu; cuốc chim (của công nhân mỏ)|- vết toác; vết thương do bị đá vào ống chân (đá bóng)|* ngoại động từ|- đốn, đẽo, chém, chặt mạnh|- (thể dục,thể thao) đá vào ống chân (ai)|* nội động từ|- chém, chặt mạnh|=to hack at something|+ chặt mạnh cái gì|- ho khan|* danh từ|- ngựa cho thuê|- ngựa ốm, ngựa tồi|- ngựa thường (để cưỡi; không phải ngựa thi)|- người làm thuê những công việc nặng nhọc; người viết văn thuê|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) xe ngựa cho thuê|- (định ngữ) làm thuê, làm mướn|=a hack writer|+ người viết văn thuê|* ngoại động từ|- làm thành nhàm|- thuê (ngựa)|- cưỡi (ngựa)|* nội động từ|- cưỡi ngựa (đi thong dong)|- dùng ngựa thuê|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) đánh xe ngựa thuê|* danh từ|- máng đựng thịt (cho chim ó, diều hâu)|- giá phơi gạch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hack
  • Phiên âm (nếu có): [hæk]
  • Nghĩa tiếng việt của hack là: danh từ|- búa, rìu; cuốc chim (của công nhân mỏ)|- vết toác; vết thương do bị đá vào ống chân (đá bóng)|* ngoại động từ|- đốn, đẽo, chém, chặt mạnh|- (thể dục,thể thao) đá vào ống chân (ai)|* nội động từ|- chém, chặt mạnh|=to hack at something|+ chặt mạnh cái gì|- ho khan|* danh từ|- ngựa cho thuê|- ngựa ốm, ngựa tồi|- ngựa thường (để cưỡi; không phải ngựa thi)|- người làm thuê những công việc nặng nhọc; người viết văn thuê|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) xe ngựa cho thuê|- (định ngữ) làm thuê, làm mướn|=a hack writer|+ người viết văn thuê|* ngoại động từ|- làm thành nhàm|- thuê (ngựa)|- cưỡi (ngựa)|* nội động từ|- cưỡi ngựa (đi thong dong)|- dùng ngựa thuê|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) đánh xe ngựa thuê|* danh từ|- máng đựng thịt (cho chim ó, diều hâu)|- giá phơi gạch

41913. hack-hammer nghĩa tiếng việt là danh từ|- búa đập đá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hack-hammer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hack-hammer danh từ|- búa đập đá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hack-hammer
  • Phiên âm (nếu có): [hæk,hæmə]
  • Nghĩa tiếng việt của hack-hammer là: danh từ|- búa đập đá

41914. hack-saw nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) cái cưa kim loại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hack-saw là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hack-saw danh từ|- (kỹ thuật) cái cưa kim loại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hack-saw
  • Phiên âm (nếu có): [hæksɔ:]
  • Nghĩa tiếng việt của hack-saw là: danh từ|- (kỹ thuật) cái cưa kim loại

41915. hack-work nghĩa tiếng việt là danh từ|- công việc làm thuê; công việc viết văn thuê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hack-work là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hack-work danh từ|- công việc làm thuê; công việc viết văn thuê. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hack-work
  • Phiên âm (nếu có): [hækwə:k]
  • Nghĩa tiếng việt của hack-work là: danh từ|- công việc làm thuê; công việc viết văn thuê

41916. hackberry nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cấy sếu|- gỗ sếu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hackberry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hackberry danh từ|- (thực vật học) cấy sếu|- gỗ sếu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hackberry
  • Phiên âm (nếu có): [hækberi]
  • Nghĩa tiếng việt của hackberry là: danh từ|- (thực vật học) cấy sếu|- gỗ sếu

41917. hackbut nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sử học) súng hoả mai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hackbut là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hackbut danh từ|- (sử học) súng hoả mai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hackbut
  • Phiên âm (nếu có): [hɑ:kwibəs]
  • Nghĩa tiếng việt của hackbut là: danh từ|- (sử học) súng hoả mai

41918. hackbuteer nghĩa tiếng việt là cách viết khác : hackbutter(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hackbuteer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hackbuteercách viết khác : hackbutter. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hackbuteer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hackbuteer là: cách viết khác : hackbutter

41919. hacker nghĩa tiếng việt là danh từ|- người lấy dữ liệu máy tính mà không được phép(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hacker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hacker danh từ|- người lấy dữ liệu máy tính mà không được phép. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hacker
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hacker là: danh từ|- người lấy dữ liệu máy tính mà không được phép

41920. hackery nghĩa tiếng việt là danh từ|- (anh-ân) xe bò(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hackery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hackery danh từ|- (anh-ân) xe bò. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hackery
  • Phiên âm (nếu có): [hækəri]
  • Nghĩa tiếng việt của hackery là: danh từ|- (anh-ân) xe bò

41921. hacking nghĩa tiếng việt là tính từ|- khan (ho)|=a hacking cough|+ chứng ho khan(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hacking là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hacking tính từ|- khan (ho)|=a hacking cough|+ chứng ho khan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hacking
  • Phiên âm (nếu có): [hækiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của hacking là: tính từ|- khan (ho)|=a hacking cough|+ chứng ho khan

41922. hacking cough nghĩa tiếng việt là danh từ|- chứng ho khan(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hacking cough là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hacking cough danh từ|- chứng ho khan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hacking cough
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hacking cough là: danh từ|- chứng ho khan

41923. hackle nghĩa tiếng việt là danh từ+ (heckle) /hekl/|- bàn chải sợi lanh|- lông cổ gà trốn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hackle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hackle danh từ+ (heckle) /hekl/|- bàn chải sợi lanh|- lông cổ gà trống|- ruồi giả bằng lông gà (để làm mồi câu)|- làm ai nổi cáu|- sừng cồ, sắp sửa muốn đánh nhau (người, gà trống, chó...)|* ngoại động từ|- chải (sợi lanh) bằng bàn chải thép|- kết tơ lông cổ gà trống vào (ruồi giả). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hackle
  • Phiên âm (nếu có): [hækl]
  • Nghĩa tiếng việt của hackle là: danh từ+ (heckle) /hekl/|- bàn chải sợi lanh|- lông cổ gà trống|- ruồi giả bằng lông gà (để làm mồi câu)|- làm ai nổi cáu|- sừng cồ, sắp sửa muốn đánh nhau (người, gà trống, chó...)|* ngoại động từ|- chải (sợi lanh) bằng bàn chải thép|- kết tơ lông cổ gà trống vào (ruồi giả)

41924. hackles nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- lông vũ dài trên cổ gà trống hoặc lông tr(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hackles là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hackles danh từ số nhiều|- lông vũ dài trên cổ gà trống hoặc lông trên cổ con chó|= to be with ones hackles up; to get ones hackles up|+ sửng cồ, sừng sộ, sắp sửa muốn đánh nhau|= to make somebodys hackles rise; to raise somebodys hackles|+ làm ai cáu tiết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hackles
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hackles là: danh từ số nhiều|- lông vũ dài trên cổ gà trống hoặc lông trên cổ con chó|= to be with ones hackles up; to get ones hackles up|+ sửng cồ, sừng sộ, sắp sửa muốn đánh nhau|= to make somebodys hackles rise; to raise somebodys hackles|+ làm ai cáu tiết

41925. hackly nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- đốn đẽo, chặt mạnh|- đẽo lam nham|* tính tư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hackly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hackly ngoại động từ|- đốn đẽo, chặt mạnh|- đẽo lam nham|* tính từ|- lam nham. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hackly
  • Phiên âm (nếu có): [hækli]
  • Nghĩa tiếng việt của hackly là: ngoại động từ|- đốn đẽo, chặt mạnh|- đẽo lam nham|* tính từ|- lam nham

41926. hackman nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ, nghĩa mỹ) người lái xe tắc xi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hackman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hackman danh từ|- (từ mỹ, nghĩa mỹ) người lái xe tắc xi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hackman
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hackman là: danh từ|- (từ mỹ, nghĩa mỹ) người lái xe tắc xi

41927. hackmatack nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thông tục) cây thông rụng lá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hackmatack là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hackmatack danh từ|- (thông tục) cây thông rụng lá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hackmatack
  • Phiên âm (nếu có): [hækmətæk]
  • Nghĩa tiếng việt của hackmatack là: danh từ|- (thông tục) cây thông rụng lá

41928. hackney nghĩa tiếng việt là danh từ|- ngựa thương (để cưỡi)|- người làm thuê làm mướn; ng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hackney là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hackney danh từ|- ngựa thương (để cưỡi)|- người làm thuê làm mướn; người làm thuê những công việc nặng nhọc|* ngoại động từ|- làm thành nhàm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hackney
  • Phiên âm (nếu có): [hækni]
  • Nghĩa tiếng việt của hackney là: danh từ|- ngựa thương (để cưỡi)|- người làm thuê làm mướn; người làm thuê những công việc nặng nhọc|* ngoại động từ|- làm thành nhàm

41929. hackney-carriage nghĩa tiếng việt là #-coach) /hæknikoutʃ/|* danh từ|- xe ngựa cho thuê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hackney-carriage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hackney-carriage #-coach) /hæknikoutʃ/|* danh từ|- xe ngựa cho thuê. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hackney-carriage
  • Phiên âm (nếu có): [hækni,kæridʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của hackney-carriage là: #-coach) /hæknikoutʃ/|* danh từ|- xe ngựa cho thuê

41930. hackney-coach nghĩa tiếng việt là #-coach) /hæknikoutʃ/|* danh từ|- xe ngựa cho thuê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hackney-coach là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hackney-coach #-coach) /hæknikoutʃ/|* danh từ|- xe ngựa cho thuê. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hackney-coach
  • Phiên âm (nếu có): [hækni,kæridʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của hackney-coach là: #-coach) /hæknikoutʃ/|* danh từ|- xe ngựa cho thuê

41931. hackneyed nghĩa tiếng việt là tính từ|- nhàm (lời lẽ, luận điệu...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hackneyed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hackneyed tính từ|- nhàm (lời lẽ, luận điệu...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hackneyed
  • Phiên âm (nếu có): [hæknid]
  • Nghĩa tiếng việt của hackneyed là: tính từ|- nhàm (lời lẽ, luận điệu...)

41932. hacksaw nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái cưa kim loại|* ngoại động từ|- cưa bằng cưa kim (…)


Nghĩa tiếng việt của từ hacksaw là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hacksaw danh từ|- cái cưa kim loại|* ngoại động từ|- cưa bằng cưa kim loại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hacksaw
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hacksaw là: danh từ|- cái cưa kim loại|* ngoại động từ|- cưa bằng cưa kim loại

41933. hackstand nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) bến xe tắc xi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hackstand là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hackstand danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) bến xe tắc xi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hackstand
  • Phiên âm (nếu có): [hækstænd]
  • Nghĩa tiếng việt của hackstand là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) bến xe tắc xi

41934. had nghĩa tiếng việt là động từ had|- có|=to have nothing to do|+ không có việc gì làm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ had là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh had động từ had|- có|=to have nothing to do|+ không có việc gì làm|=june has 30 days|+ tháng sáu có 30 ngày|- (+ from) nhận được, biết được|=to have news from somebody|+ nhận được tin ở ai, nhờ ai mà biết tin|- ăn; uống; hút|=to have breakfast|+ ăn sáng|=to have some tea|+ uống một chút trà|=to have a cigarette|+ hút một điếu thuốc lá|- hưởng; bị|=to have a good time|+ được hưởng một thời gian vui thích|=to have a headache|+ bị nhức đầu|=to have ones leg broken|+ bị gây chân|- cho phép; muốn (ai làm gì)|=i will not have you say such things|+ tôi không cho phép (muốn) anh nói những điều như vậy|- biết, hiểu; nhớ|=to have no greek|+ không biết tiếng hy-lạp|=have in mind that...|+ hãy nhớ là...|- (+ to) phải, có bổn phận phải, bắt buộc phải|=to have to do ones works|+ phải làm công việc của mình|- nói, cho là, chủ trương; tin chắc là|=as shakespeare has it|+ như sếch-xpia đã nói|=he will have it that...|+ anh ta chủ trương là...; anh ta tin chắc là... một cái|- thắng, thắng thế|=the ayes have it|+ phiếu thuận thắng|=i had him there|+ tôi đã thắng hắn|- tóm, nắm, nắm chặt ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|=to have somebody by the throat|+ bóp chặt cổ ai|=i have it!|+ (nghĩa bóng) tớ tóm được rồi!, tớ nắm được rồi!|- sai khiến, nhờ, bảo, bắt (ai làm gì...)|=to have ones luggage brought in|+ bảo đưa hành lý của mình vào, nhờ đưa hành lý của mình vào|- (từ lóng) bịp, lừa bịp|=you were had|+ cậu bị bịp rồi|- tấn công, công kích|- coa mặc, vẫn mặc (quần áo...); có đội, vẫn đội (mũ...)|=to have a hat on|+ có đội mũ|=to have nothing on|+ không mặc cái gì, trần truồng|- gọi lên, triệu lên, mời lên|- bắt, đưa ra toà|- (xem) better|- (như) had better|- ngừng lại!, thôi!|- giải quyết một cuộc tranh cãi (với ai); nói cho ra lý lẽ (với ai)|- đi nhổ răng|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) không có thế lợi gì hơn ai|- không có chứng cớ gì để buộc tội ai|- (từ lóng) thằng cha ấy thế là toi rồi|- thằng cha ấy thế là hết thời (lỗi thời) rồi|- thằng cha ấy chẳng hòng gì được nữa đâu|* danh từ|- the haves and havenots (thông tục) những người giàu và những người nghèo|- (từ lóng) sự lừa bịp; hành động lừa bịp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:had
  • Phiên âm (nếu có): [hæv, həv, v]
  • Nghĩa tiếng việt của had là: động từ had|- có|=to have nothing to do|+ không có việc gì làm|=june has 30 days|+ tháng sáu có 30 ngày|- (+ from) nhận được, biết được|=to have news from somebody|+ nhận được tin ở ai, nhờ ai mà biết tin|- ăn; uống; hút|=to have breakfast|+ ăn sáng|=to have some tea|+ uống một chút trà|=to have a cigarette|+ hút một điếu thuốc lá|- hưởng; bị|=to have a good time|+ được hưởng một thời gian vui thích|=to have a headache|+ bị nhức đầu|=to have ones leg broken|+ bị gây chân|- cho phép; muốn (ai làm gì)|=i will not have you say such things|+ tôi không cho phép (muốn) anh nói những điều như vậy|- biết, hiểu; nhớ|=to have no greek|+ không biết tiếng hy-lạp|=have in mind that...|+ hãy nhớ là...|- (+ to) phải, có bổn phận phải, bắt buộc phải|=to have to do ones works|+ phải làm công việc của mình|- nói, cho là, chủ trương; tin chắc là|=as shakespeare has it|+ như sếch-xpia đã nói|=he will have it that...|+ anh ta chủ trương là...; anh ta tin chắc là... một cái|- thắng, thắng thế|=the ayes have it|+ phiếu thuận thắng|=i had him there|+ tôi đã thắng hắn|- tóm, nắm, nắm chặt ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|=to have somebody by the throat|+ bóp chặt cổ ai|=i have it!|+ (nghĩa bóng) tớ tóm được rồi!, tớ nắm được rồi!|- sai khiến, nhờ, bảo, bắt (ai làm gì...)|=to have ones luggage brought in|+ bảo đưa hành lý của mình vào, nhờ đưa hành lý của mình vào|- (từ lóng) bịp, lừa bịp|=you were had|+ cậu bị bịp rồi|- tấn công, công kích|- coa mặc, vẫn mặc (quần áo...); có đội, vẫn đội (mũ...)|=to have a hat on|+ có đội mũ|=to have nothing on|+ không mặc cái gì, trần truồng|- gọi lên, triệu lên, mời lên|- bắt, đưa ra toà|- (xem) better|- (như) had better|- ngừng lại!, thôi!|- giải quyết một cuộc tranh cãi (với ai); nói cho ra lý lẽ (với ai)|- đi nhổ răng|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) không có thế lợi gì hơn ai|- không có chứng cớ gì để buộc tội ai|- (từ lóng) thằng cha ấy thế là toi rồi|- thằng cha ấy thế là hết thời (lỗi thời) rồi|- thằng cha ấy chẳng hòng gì được nữa đâu|* danh từ|- the haves and havenots (thông tục) những người giàu và những người nghèo|- (từ lóng) sự lừa bịp; hành động lừa bịp

41935. hadal nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) những phần của đại dương dưới 6000 mét|= l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hadal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hadal tính từ|- (thuộc) những phần của đại dương dưới 6000 mét|= life in hadal zone|+ sự sống ở đáy biển sâu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hadal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hadal là: tính từ|- (thuộc) những phần của đại dương dưới 6000 mét|= life in hadal zone|+ sự sống ở đáy biển sâu

41936. haddock nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) cá êfin (một loại cá tuyết)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ haddock là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh haddock danh từ|- (động vật học) cá êfin (một loại cá tuyết). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:haddock
  • Phiên âm (nếu có): [hædək]
  • Nghĩa tiếng việt của haddock là: danh từ|- (động vật học) cá êfin (một loại cá tuyết)

41937. hade nghĩa tiếng việt là danh từ|- (địa lý,ddịa chất) độ nghiêng; góc dốc (của mạch (…)


Nghĩa tiếng việt của từ hade là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hade danh từ|- (địa lý,ddịa chất) độ nghiêng; góc dốc (của mạch mỏ)|* nội động từ|- (địa lý,ddịa chất) nghiêng, xiên (mạch mỏ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hade
  • Phiên âm (nếu có): [heid]
  • Nghĩa tiếng việt của hade là: danh từ|- (địa lý,ddịa chất) độ nghiêng; góc dốc (của mạch mỏ)|* nội động từ|- (địa lý,ddịa chất) nghiêng, xiên (mạch mỏ)

41938. hades nghĩa tiếng việt là danh từ, (thần thoại,thần học)|- âm ty, âm phủ|- diêm vương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hades là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hades danh từ, (thần thoại,thần học)|- âm ty, âm phủ|- diêm vương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hades
  • Phiên âm (nếu có): [heidi:z]
  • Nghĩa tiếng việt của hades là: danh từ, (thần thoại,thần học)|- âm ty, âm phủ|- diêm vương

41939. hadith nghĩa tiếng việt là danh từ|- truyện thánh môhamet và tín đồ của ông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hadith là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hadith danh từ|- truyện thánh môhamet và tín đồ của ông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hadith
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hadith là: danh từ|- truyện thánh môhamet và tín đồ của ông

41940. hadj nghĩa tiếng việt là danh từ|- cuộc hành hương hồi giáo tới mecca (ở tây a rập xau(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hadj là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hadj danh từ|- cuộc hành hương hồi giáo tới mecca (ở tây a rập xauđi). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hadj
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hadj là: danh từ|- cuộc hành hương hồi giáo tới mecca (ở tây a rập xauđi)

41941. hadji nghĩa tiếng việt là danh từ|- tín đồ hồi giáo hành hương về mecca(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hadji là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hadji danh từ|- tín đồ hồi giáo hành hương về mecca. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hadji
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hadji là: danh từ|- tín đồ hồi giáo hành hương về mecca
#VALUE!

41943. hadron nghĩa tiếng việt là danh từ|- hađron (hạt cơ bản)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hadron là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hadron danh từ|- hađron (hạt cơ bản). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hadron
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hadron là: danh từ|- hađron (hạt cơ bản)

41944. hadronic nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc hađron(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hadronic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hadronic tính từ|- thuộc hađron. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hadronic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hadronic là: tính từ|- thuộc hađron

41945. hadst nghĩa tiếng việt là (từ cổ, nghĩa cổ) quá khứ của have ngôi thứ hai đơn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hadst là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hadst(từ cổ, nghĩa cổ) quá khứ của have ngôi thứ hai đơn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hadst
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hadst là: (từ cổ, nghĩa cổ) quá khứ của have ngôi thứ hai đơn

41946. haem nghĩa tiếng việt là danh từ|- cũng heme|- máu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ haem là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh haem danh từ|- cũng heme|- máu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:haem
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của haem là: danh từ|- cũng heme|- máu

41947. haemacytometer nghĩa tiếng việt là danh từ|- cũng haemocytometer|- dụng cụ đếm tế bào(…)


Nghĩa tiếng việt của từ haemacytometer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh haemacytometer danh từ|- cũng haemocytometer|- dụng cụ đếm tế bào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:haemacytometer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của haemacytometer là: danh từ|- cũng haemocytometer|- dụng cụ đếm tế bào

41948. haemagglutinate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- gây nên sự kết thành cục của máu|- gây nên s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ haemagglutinate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh haemagglutinate ngoại động từ|- gây nên sự kết thành cục của máu|- gây nên sự vón cục của tế bào máu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:haemagglutinate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của haemagglutinate là: ngoại động từ|- gây nên sự kết thành cục của máu|- gây nên sự vón cục của tế bào máu

41949. haemagglutination nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem haemagglutinate chỉ sự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ haemagglutination là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh haemagglutination danh từ|- xem haemagglutinate chỉ sự. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:haemagglutination
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của haemagglutination là: danh từ|- xem haemagglutinate chỉ sự

41950. haemagglutinin nghĩa tiếng việt là danh từ|- chất gây nên sự đóng cục của tế bào máu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ haemagglutinin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh haemagglutinin danh từ|- chất gây nên sự đóng cục của tế bào máu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:haemagglutinin
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của haemagglutinin là: danh từ|- chất gây nên sự đóng cục của tế bào máu

41951. haemal nghĩa tiếng việt là tính từ|- (giải phẫu) (thuộc) máu; (thuộc) mạch máu ((cũng)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ haemal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh haemal tính từ|- (giải phẫu) (thuộc) máu; (thuộc) mạch máu ((cũng) haematic)|- ở phía tim, ở phía trái cơ thể. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:haemal
  • Phiên âm (nếu có): [hi:məl]
  • Nghĩa tiếng việt của haemal là: tính từ|- (giải phẫu) (thuộc) máu; (thuộc) mạch máu ((cũng) haematic)|- ở phía tim, ở phía trái cơ thể

41952. haemangioma nghĩa tiếng việt là danh từ|- u mỡ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ haemangioma là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh haemangioma danh từ|- u mỡ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:haemangioma
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của haemangioma là: danh từ|- u mỡ

41953. haematic nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) thuốc về máu|* tính từ|- (giải phẫu) (thu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ haematic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh haematic danh từ|- (y học) thuốc về máu|* tính từ|- (giải phẫu) (thuộc) máu; (thuộc) mạch máu ((cũng) haemal). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:haematic
  • Phiên âm (nếu có): [himætik]
  • Nghĩa tiếng việt của haematic là: danh từ|- (y học) thuốc về máu|* tính từ|- (giải phẫu) (thuộc) máu; (thuộc) mạch máu ((cũng) haemal)

41954. haematin nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) hematin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ haematin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh haematin danh từ|- (hoá học) hematin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:haematin
  • Phiên âm (nếu có): [hi:mətin]
  • Nghĩa tiếng việt của haematin là: danh từ|- (hoá học) hematin

41955. haematite nghĩa tiếng việt là danh từ|- (khoáng chất) hematit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ haematite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh haematite danh từ|- (khoáng chất) hematit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:haematite
  • Phiên âm (nếu có): [hemətait]
  • Nghĩa tiếng việt của haematite là: danh từ|- (khoáng chất) hematit

41956. haematoblast nghĩa tiếng việt là danh từ|- cũng haemoblast|- tế bào máu còn non(…)


Nghĩa tiếng việt của từ haematoblast là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh haematoblast danh từ|- cũng haemoblast|- tế bào máu còn non. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:haematoblast
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của haematoblast là: danh từ|- cũng haemoblast|- tế bào máu còn non

41957. haematologist nghĩa tiếng việt là danh từ|- bác sự chuyên về khoa huyết học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ haematologist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh haematologist danh từ|- bác sự chuyên về khoa huyết học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:haematologist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của haematologist là: danh từ|- bác sự chuyên về khoa huyết học

41958. haematology nghĩa tiếng việt là danh từ|- khoa học về máu, huyết học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ haematology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh haematology danh từ|- khoa học về máu, huyết học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:haematology
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của haematology là: danh từ|- khoa học về máu, huyết học

41959. haematuria nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) chứng đái ra máu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ haematuria là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh haematuria danh từ|- (y học) chứng đái ra máu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:haematuria
  • Phiên âm (nếu có): [,hemətjuəriə]
  • Nghĩa tiếng việt của haematuria là: danh từ|- (y học) chứng đái ra máu

41960. haemic nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc máu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ haemic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh haemic tính từ|- thuộc máu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:haemic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của haemic là: tính từ|- thuộc máu

41961. haemocytoblast nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh học) nguyên bào máu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ haemocytoblast là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh haemocytoblast danh từ|- (sinh học) nguyên bào máu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:haemocytoblast
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của haemocytoblast là: danh từ|- (sinh học) nguyên bào máu

41962. haemocytometer nghĩa tiếng việt là danh từ|- cũng haemacytometer|- huyết tốc kế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ haemocytometer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh haemocytometer danh từ|- cũng haemacytometer|- huyết tốc kế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:haemocytometer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của haemocytometer là: danh từ|- cũng haemacytometer|- huyết tốc kế

41963. haemoglobin nghĩa tiếng việt là danh từ|- hemoglobin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ haemoglobin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh haemoglobin danh từ|- hemoglobin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:haemoglobin
  • Phiên âm (nếu có): [,hi:mougloubin]
  • Nghĩa tiếng việt của haemoglobin là: danh từ|- hemoglobin

41964. haemoglobinopathy nghĩa tiếng việt là danh từ|- bệnh rối loạn máu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ haemoglobinopathy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh haemoglobinopathy danh từ|- bệnh rối loạn máu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:haemoglobinopathy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của haemoglobinopathy là: danh từ|- bệnh rối loạn máu

41965. haemoglobinuria nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) chứng đái hemoglobin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ haemoglobinuria là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh haemoglobinuria danh từ|- (y học) chứng đái hemoglobin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:haemoglobinuria
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của haemoglobinuria là: danh từ|- (y học) chứng đái hemoglobin

41966. haemolysin nghĩa tiếng việt là danh từ|- hemolizin; chất tiêu máu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ haemolysin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh haemolysin danh từ|- hemolizin; chất tiêu máu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:haemolysin
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của haemolysin là: danh từ|- hemolizin; chất tiêu máu

41967. haemophilia nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) chứng ưa chảy máu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ haemophilia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh haemophilia danh từ|- (y học) chứng ưa chảy máu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:haemophilia
  • Phiên âm (nếu có): [,hi:moufiliə]
  • Nghĩa tiếng việt của haemophilia là: danh từ|- (y học) chứng ưa chảy máu

41968. haemophiliac nghĩa tiếng việt là danh từ|- người mắc chứng máu loãng khó đông, người bị bệnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ haemophiliac là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh haemophiliac danh từ|- người mắc chứng máu loãng khó đông, người bị bệnh huyết hữu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:haemophiliac
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của haemophiliac là: danh từ|- người mắc chứng máu loãng khó đông, người bị bệnh huyết hữu

41969. haemoptysis nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) bệnh khai huyết, bệnh ho ra máu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ haemoptysis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh haemoptysis danh từ|- (y học) bệnh khai huyết, bệnh ho ra máu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:haemoptysis
  • Phiên âm (nếu có): [hi:mɔptisis]
  • Nghĩa tiếng việt của haemoptysis là: danh từ|- (y học) bệnh khai huyết, bệnh ho ra máu

41970. haemorrhage nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) sự chảy máu, sự xuất huyết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ haemorrhage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh haemorrhage danh từ|- (y học) sự chảy máu, sự xuất huyết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:haemorrhage
  • Phiên âm (nếu có): [heməridʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của haemorrhage là: danh từ|- (y học) sự chảy máu, sự xuất huyết

41971. haemorrhagic nghĩa tiếng việt là tính từ|- xuất huyết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ haemorrhagic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh haemorrhagic tính từ|- xuất huyết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:haemorrhagic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của haemorrhagic là: tính từ|- xuất huyết

41972. haemorrhoidal nghĩa tiếng việt là tính từ|- (y học), (thuộc) bệnh trĩ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ haemorrhoidal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh haemorrhoidal tính từ|- (y học), (thuộc) bệnh trĩ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:haemorrhoidal
  • Phiên âm (nếu có): [,hemərɔidl]
  • Nghĩa tiếng việt của haemorrhoidal là: tính từ|- (y học), (thuộc) bệnh trĩ

41973. haemorrhoidectomy nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) thủ thuật cắt trĩ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ haemorrhoidectomy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh haemorrhoidectomy danh từ|- (y học) thủ thuật cắt trĩ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:haemorrhoidectomy
  • Phiên âm (nếu có): [,hemərɔidektəmi]
  • Nghĩa tiếng việt của haemorrhoidectomy là: danh từ|- (y học) thủ thuật cắt trĩ

41974. haemorrhoids nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- (y học) bệnh trĩ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ haemorrhoids là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh haemorrhoids danh từ số nhiều|- (y học) bệnh trĩ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:haemorrhoids
  • Phiên âm (nếu có): [hemərɔidz]
  • Nghĩa tiếng việt của haemorrhoids là: danh từ số nhiều|- (y học) bệnh trĩ

41975. haemosiderin nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh học) hemoxiderin (chất sắt trong gan)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ haemosiderin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh haemosiderin danh từ|- (sinh học) hemoxiderin (chất sắt trong gan). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:haemosiderin
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của haemosiderin là: danh từ|- (sinh học) hemoxiderin (chất sắt trong gan)

41976. haemostasis nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) sự cầm máu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ haemostasis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh haemostasis danh từ|- (y học) sự cầm máu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:haemostasis
  • Phiên âm (nếu có): [,hi:mousteisis]
  • Nghĩa tiếng việt của haemostasis là: danh từ|- (y học) sự cầm máu

41977. haemostat nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) kẹp (để) cầm máu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ haemostat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh haemostat danh từ|- (y học) kẹp (để) cầm máu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:haemostat
  • Phiên âm (nếu có): [hi:məstæt]
  • Nghĩa tiếng việt của haemostat là: danh từ|- (y học) kẹp (để) cầm máu

41978. haemostatic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (y học) cầm máu|* danh từ|- (y học) thuốc cầm má(…)


Nghĩa tiếng việt của từ haemostatic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh haemostatic tính từ|- (y học) cầm máu|* danh từ|- (y học) thuốc cầm máu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:haemostatic
  • Phiên âm (nếu có): [,hi:moustætik]
  • Nghĩa tiếng việt của haemostatic là: tính từ|- (y học) cầm máu|* danh từ|- (y học) thuốc cầm máu

41979. haeremai nghĩa tiếng việt là interj|- (nz) chào mừng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ haeremai là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh haeremaiinterj|- (nz) chào mừng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:haeremai
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của haeremai là: interj|- (nz) chào mừng

41980. haf nghĩa tiếng việt là một nửa, một phần(…)


Nghĩa tiếng việt của từ haf là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hafmột nửa, một phần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:haf
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của haf là: một nửa, một phần

41981. hafd nghĩa tiếng việt là rắn, cứng, xác định, chặt chẽ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hafd là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hafdrắn, cứng, xác định, chặt chẽ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hafd
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hafd là: rắn, cứng, xác định, chặt chẽ

41982. haffet nghĩa tiếng việt là danh từ|- cũng haffit|- má; trán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ haffet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh haffet danh từ|- cũng haffit|- má; trán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:haffet
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của haffet là: danh từ|- cũng haffit|- má; trán

41983. hafnium nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) hafini(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hafnium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hafnium danh từ|- (hoá học) hafini. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hafnium
  • Phiên âm (nếu có): [hæfniəm]
  • Nghĩa tiếng việt của hafnium là: danh từ|- (hoá học) hafini

41984. haft nghĩa tiếng việt là danh từ|- cán, chuôi (dao, rìu...)|* ngoại động từ|- tra cán,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ haft là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh haft danh từ|- cán, chuôi (dao, rìu...)|* ngoại động từ|- tra cán, tra chuôi (vào dao, rìu...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:haft
  • Phiên âm (nếu có): [hɑ:ft]
  • Nghĩa tiếng việt của haft là: danh từ|- cán, chuôi (dao, rìu...)|* ngoại động từ|- tra cán, tra chuôi (vào dao, rìu...)

41985. haftarah nghĩa tiếng việt là danh từ; số nhiều haftaroth, haftarahs|- tuyển tập những lời (…)


Nghĩa tiếng việt của từ haftarah là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh haftarah danh từ; số nhiều haftaroth, haftarahs|- tuyển tập những lời tiên tri đọc ở cuối những khoá lễ tại nhà thờ do thái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:haftarah
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của haftarah là: danh từ; số nhiều haftaroth, haftarahs|- tuyển tập những lời tiên tri đọc ở cuối những khoá lễ tại nhà thờ do thái

41986. hag nghĩa tiếng việt là danh từ|- mụ phù thuỷ|- mụ già xấu như quỷ|- (động vật học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hag là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hag danh từ|- mụ phù thuỷ|- mụ già xấu như quỷ|- (động vật học) cá mút đá myxin ((cũng) hagfish)|* danh từ|- chỗ lấy (ở cánh đồng dương xỉ)|- chỗ đất cứng ở cánh đồng lầy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hag
  • Phiên âm (nếu có): [hæg]
  • Nghĩa tiếng việt của hag là: danh từ|- mụ phù thuỷ|- mụ già xấu như quỷ|- (động vật học) cá mút đá myxin ((cũng) hagfish)|* danh từ|- chỗ lấy (ở cánh đồng dương xỉ)|- chỗ đất cứng ở cánh đồng lầy

41987. hagbut nghĩa tiếng việt là danh từ|- súng hoả mai (súng nặng (như) ng có thể vác được, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ hagbut là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hagbut danh từ|- súng hoả mai (súng nặng (như) ng có thể vác được, (thế kỷ) 15). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hagbut
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hagbut là: danh từ|- súng hoả mai (súng nặng (như) ng có thể vác được, (thế kỷ) 15)

41988. hagemonic nghĩa tiếng việt là tính từ|- bá chủ, lânh đạo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hagemonic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hagemonic tính từ|- bá chủ, lânh đạo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hagemonic
  • Phiên âm (nếu có): [,hi:gimɔnik]
  • Nghĩa tiếng việt của hagemonic là: tính từ|- bá chủ, lânh đạo

41989. hagfish nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) cá mút đá myxin ((cũng) hag)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hagfish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hagfish danh từ|- (động vật học) cá mút đá myxin ((cũng) hag). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hagfish
  • Phiên âm (nếu có): [hægfiʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của hagfish là: danh từ|- (động vật học) cá mút đá myxin ((cũng) hag)

41990. haggard nghĩa tiếng việt là tính từ|- hốc hác, phờ phạc (vì mệt mỏi, mất ngủ, lo lắng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ haggard là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh haggard tính từ|- hốc hác, phờ phạc (vì mệt mỏi, mất ngủ, lo lắng)|- không thuần, không dạy được (vì lớn rồi mới bắt) (chim ưng)|* danh từ|- chim ưng không dạy được (vì lớn rồi mới bắt). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:haggard
  • Phiên âm (nếu có): [hægəd]
  • Nghĩa tiếng việt của haggard là: tính từ|- hốc hác, phờ phạc (vì mệt mỏi, mất ngủ, lo lắng)|- không thuần, không dạy được (vì lớn rồi mới bắt) (chim ưng)|* danh từ|- chim ưng không dạy được (vì lớn rồi mới bắt)

41991. haggis nghĩa tiếng việt là danh từ|- (ê-cốt) món haghi (dạ dày cừu nhồi tim gan, phổi tr(…)


Nghĩa tiếng việt của từ haggis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh haggis danh từ|- (ê-cốt) món haghi (dạ dày cừu nhồi tim gan, phổi trộn bột yến mạch). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:haggis
  • Phiên âm (nếu có): [hægis]
  • Nghĩa tiếng việt của haggis là: danh từ|- (ê-cốt) món haghi (dạ dày cừu nhồi tim gan, phổi trộn bột yến mạch)

41992. haggish nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) mụ phù thuỷ; như mụ phù thuỷ|- già và xâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ haggish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh haggish tính từ|- (thuộc) mụ phù thuỷ; như mụ phù thuỷ|- già và xấu như quỷ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:haggish
  • Phiên âm (nếu có): [hægiʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của haggish là: tính từ|- (thuộc) mụ phù thuỷ; như mụ phù thuỷ|- già và xấu như quỷ

41993. haggle nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự mặc cả|- sự tranh cãi, sự cãi nhau|* nội động(…)


Nghĩa tiếng việt của từ haggle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh haggle danh từ|- sự mặc cả|- sự tranh cãi, sự cãi nhau|* nội động từ|- mặc cả|- tranh cãi, cãi nhau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:haggle
  • Phiên âm (nếu có): [hægl]
  • Nghĩa tiếng việt của haggle là: danh từ|- sự mặc cả|- sự tranh cãi, sự cãi nhau|* nội động từ|- mặc cả|- tranh cãi, cãi nhau

41994. hagiographer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người viết tiểu sử các vị thánh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hagiographer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hagiographer danh từ|- người viết tiểu sử các vị thánh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hagiographer
  • Phiên âm (nếu có): [,hægiɔgrəfist]
  • Nghĩa tiếng việt của hagiographer là: danh từ|- người viết tiểu sử các vị thánh

41995. hagiographist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người viết tiểu sử các vị thánh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hagiographist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hagiographist danh từ|- người viết tiểu sử các vị thánh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hagiographist
  • Phiên âm (nếu có): [,hægiɔgrəfist]
  • Nghĩa tiếng việt của hagiographist là: danh từ|- người viết tiểu sử các vị thánh

41996. hagiography nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiểu sử các vị thánh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hagiography là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hagiography danh từ|- tiểu sử các vị thánh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hagiography
  • Phiên âm (nếu có): [,hægiɔgrəfi]
  • Nghĩa tiếng việt của hagiography là: danh từ|- tiểu sử các vị thánh

41997. hagiolater nghĩa tiếng việt là danh từ|- người thờ thánh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hagiolater là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hagiolater danh từ|- người thờ thánh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hagiolater
  • Phiên âm (nếu có): [,hægiɔlətə]
  • Nghĩa tiếng việt của hagiolater là: danh từ|- người thờ thánh

41998. hagiolatry nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thờ thánh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hagiolatry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hagiolatry danh từ|- sự thờ thánh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hagiolatry
  • Phiên âm (nếu có): [,hægiɔlətri]
  • Nghĩa tiếng việt của hagiolatry là: danh từ|- sự thờ thánh

41999. hagiology nghĩa tiếng việt là danh từ|- truyện về các vị thánh|- tập sách về tiểu sử và(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hagiology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hagiology danh từ|- truyện về các vị thánh|- tập sách về tiểu sử và truyền thuyết về các vị thánh|- danh sách các vị thánh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hagiology
  • Phiên âm (nếu có): [,hægiɔlədʤi]
  • Nghĩa tiếng việt của hagiology là: danh từ|- truyện về các vị thánh|- tập sách về tiểu sử và truyền thuyết về các vị thánh|- danh sách các vị thánh

42000. hagiosope nghĩa tiếng việt là danh từ|- khe hở bên trong tường hoặc cột nhà thờ (để có thê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hagiosope là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hagiosope danh từ|- khe hở bên trong tường hoặc cột nhà thờ (để có thể thấy được bàn thờ chính). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hagiosope
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hagiosope là: danh từ|- khe hở bên trong tường hoặc cột nhà thờ (để có thể thấy được bàn thờ chính)

42001. hagridden nghĩa tiếng việt là tính từ|- bị ác mộng ám ảnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hagridden là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hagridden tính từ|- bị ác mộng ám ảnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hagridden
  • Phiên âm (nếu có): [hæg,ridn]
  • Nghĩa tiếng việt của hagridden là: tính từ|- bị ác mộng ám ảnh

42002. hah nghĩa tiếng việt là thán từ|- a!, ha ha! (tỏ ý ngạc nhiên, nghi ngờ, vui sướng hay(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hah là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hah thán từ|- a!, ha ha! (tỏ ý ngạc nhiên, nghi ngờ, vui sướng hay đắc thắng)|* nội động từ|- kêu ha ha|- (xem) hum. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hah
  • Phiên âm (nếu có): [hɑ:]
  • Nghĩa tiếng việt của hah là: thán từ|- a!, ha ha! (tỏ ý ngạc nhiên, nghi ngờ, vui sướng hay đắc thắng)|* nội động từ|- kêu ha ha|- (xem) hum

42003. hahnium nghĩa tiếng việt là danh từ|- nguyên tố phóng xạ nhân tạo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hahnium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hahnium danh từ|- nguyên tố phóng xạ nhân tạo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hahnium
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hahnium là: danh từ|- nguyên tố phóng xạ nhân tạo

42004. haidresser nghĩa tiếng việt là danh từ|- thợ cắt tóc; thợ làm đầu cho phụ nữ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ haidresser là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh haidresser danh từ|- thợ cắt tóc; thợ làm đầu cho phụ nữ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:haidresser
  • Phiên âm (nếu có): [heə,dresə]
  • Nghĩa tiếng việt của haidresser là: danh từ|- thợ cắt tóc; thợ làm đầu cho phụ nữ

42005. haiku nghĩa tiếng việt là danh từ (số nhiều không thay đổi)|- bài thơ rất ngắn của ngươ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ haiku là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh haiku danh từ (số nhiều không thay đổi)|- bài thơ rất ngắn của người nhật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:haiku
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của haiku là: danh từ (số nhiều không thay đổi)|- bài thơ rất ngắn của người nhật

42006. hail nghĩa tiếng việt là danh từ|- mưa đá|- loạt, tràng dồn dập (như mưa); trận tới tâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hail là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hail danh từ|- mưa đá|- loạt, tràng dồn dập (như mưa); trận tới tấp|=a hail of questions|+ một loạt câu hỏi dồn dập|=a hail of bullets|+ một trận mưa đạn|* nội động từ|- mưa đá|=it hails|+ trời mưa đá|- đổ dồn (như mưa đá), trút xuống (như mưa đá), giáng xuống (như mưa)|* ngoại động từ|- trút xuống (như mưa), giáng xuống (như mưa), đổ dồn xuống|=to hail down blows on someone|+ đấm ai túi bụi|=to hail curses on someone|+ chửi ai như tát nước vào mặt|* danh từ|- lời chào|- lời gọi, lời réo|=within hail|+ gần gọi nghe thấy được|=out of hail|+ ở xa gọi không nghe thấy được|* ngoại động từ|- chào|- hoan hô, hoan nghênh|=the crowd hailed the combatants of the liberation forces|+ quần chúng hoan hô các chiến sĩ của lực lượng giải phóng|- gọi, réo, hò (đò...)|* nội động từ ((thường) + from)|- tới (từ đâu)|=a ship hailing drom shanghai|+ một chuyến tàu từ thượng-hải tới|* thán từ|- chào!. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hail
  • Phiên âm (nếu có): [heil]
  • Nghĩa tiếng việt của hail là: danh từ|- mưa đá|- loạt, tràng dồn dập (như mưa); trận tới tấp|=a hail of questions|+ một loạt câu hỏi dồn dập|=a hail of bullets|+ một trận mưa đạn|* nội động từ|- mưa đá|=it hails|+ trời mưa đá|- đổ dồn (như mưa đá), trút xuống (như mưa đá), giáng xuống (như mưa)|* ngoại động từ|- trút xuống (như mưa), giáng xuống (như mưa), đổ dồn xuống|=to hail down blows on someone|+ đấm ai túi bụi|=to hail curses on someone|+ chửi ai như tát nước vào mặt|* danh từ|- lời chào|- lời gọi, lời réo|=within hail|+ gần gọi nghe thấy được|=out of hail|+ ở xa gọi không nghe thấy được|* ngoại động từ|- chào|- hoan hô, hoan nghênh|=the crowd hailed the combatants of the liberation forces|+ quần chúng hoan hô các chiến sĩ của lực lượng giải phóng|- gọi, réo, hò (đò...)|* nội động từ ((thường) + from)|- tới (từ đâu)|=a ship hailing drom shanghai|+ một chuyến tàu từ thượng-hải tới|* thán từ|- chào!

42007. hail-fellow nghĩa tiếng việt là #-fellow-well-met) /heil,felouwelmet/|* tính từ|- thân thiết, thân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hail-fellow là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hail-fellow #-fellow-well-met) /heil,felouwelmet/|* tính từ|- thân thiết, thân mật|=to be hail-fellow with everyone|+ thân mật với tất cả mọi người|* danh từ|- bạn thân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hail-fellow
  • Phiên âm (nếu có): [heil,felou]
  • Nghĩa tiếng việt của hail-fellow là: #-fellow-well-met) /heil,felouwelmet/|* tính từ|- thân thiết, thân mật|=to be hail-fellow with everyone|+ thân mật với tất cả mọi người|* danh từ|- bạn thân

42008. hail-fellow-well-met nghĩa tiếng việt là #-fellow-well-met) /heil,felouwelmet/|* tính từ|- thân thiết, thân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hail-fellow-well-met là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hail-fellow-well-met #-fellow-well-met) /heil,felouwelmet/|* tính từ|- thân thiết, thân mật|=to be hail-fellow with everyone|+ thân mật với tất cả mọi người|* danh từ|- bạn thân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hail-fellow-well-met
  • Phiên âm (nếu có): [heil,felou]
  • Nghĩa tiếng việt của hail-fellow-well-met là: #-fellow-well-met) /heil,felouwelmet/|* tính từ|- thân thiết, thân mật|=to be hail-fellow with everyone|+ thân mật với tất cả mọi người|* danh từ|- bạn thân

42009. hailstone nghĩa tiếng việt là danh từ|- cục mưa đá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hailstone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hailstone danh từ|- cục mưa đá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hailstone
  • Phiên âm (nếu có): [heilstoun]
  • Nghĩa tiếng việt của hailstone là: danh từ|- cục mưa đá

42010. hailstorm nghĩa tiếng việt là danh từ|- cơn dông mưa đá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hailstorm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hailstorm danh từ|- cơn dông mưa đá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hailstorm
  • Phiên âm (nếu có): [heilstɔ:m]
  • Nghĩa tiếng việt của hailstorm là: danh từ|- cơn dông mưa đá

42011. hair nghĩa tiếng việt là danh từ|- tóc, lông (người, thú, cây...); bộ lông (thú)|=to do (…)


Nghĩa tiếng việt của từ hair là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hair danh từ|- tóc, lông (người, thú, cây...); bộ lông (thú)|=to do ones hair|+ vấn tóc, làm đầu|=to have (get) ones hair cut|+ vấn tóc lên, búi tóc lên|=to part ones hair|+ rẽ đường ngôi|=to let down ones hair|+ bỏ xoã tóc (đàn bà)|- (thông tục) xuềnh xoàng, tự nhiên, không nghi thức gò bó|- ngược lông (vuốt)|- (nghĩa bóng) trái với y muốn, trái ngược|- cùng một giuộc|!to bring somebodys gray hairs with (in) sorrow to the grave|- làm cho ai chết vì buồn|!within a hair of|- suýt nữa, chỉ một ít nữa|- rất đúng, đúng hoàn toàn|!to stroke somebodys hair|- mắng mỏ ai, xỉ vả ai, sửa lưng ai|- (từ lóng) khống chế ai, bắt ai thế nào cũng chịu|- treo trên sợi tóc|- (từ lóng) bình tĩnh|- rụng tóc, rụng lông|- (thông tục) nổi cáu, mất bình tĩnh|- làm cho ai sửng sốt, làm cho ai ngạc nhiên, làm cho ai kinh ngạc|- làm cho ai khiếp sợ|!without turning a hair|- không tỏ ra vẻ mệt nhọc một chút nào|- phớt tỉnh, không sợ hãi, không nao núng|- tóc dựng ngược lên (vì sợ hãi...)|- (xem) split|- (tục ngữ) lấy độc trị độc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hair
  • Phiên âm (nếu có): [heə]
  • Nghĩa tiếng việt của hair là: danh từ|- tóc, lông (người, thú, cây...); bộ lông (thú)|=to do ones hair|+ vấn tóc, làm đầu|=to have (get) ones hair cut|+ vấn tóc lên, búi tóc lên|=to part ones hair|+ rẽ đường ngôi|=to let down ones hair|+ bỏ xoã tóc (đàn bà)|- (thông tục) xuềnh xoàng, tự nhiên, không nghi thức gò bó|- ngược lông (vuốt)|- (nghĩa bóng) trái với y muốn, trái ngược|- cùng một giuộc|!to bring somebodys gray hairs with (in) sorrow to the grave|- làm cho ai chết vì buồn|!within a hair of|- suýt nữa, chỉ một ít nữa|- rất đúng, đúng hoàn toàn|!to stroke somebodys hair|- mắng mỏ ai, xỉ vả ai, sửa lưng ai|- (từ lóng) khống chế ai, bắt ai thế nào cũng chịu|- treo trên sợi tóc|- (từ lóng) bình tĩnh|- rụng tóc, rụng lông|- (thông tục) nổi cáu, mất bình tĩnh|- làm cho ai sửng sốt, làm cho ai ngạc nhiên, làm cho ai kinh ngạc|- làm cho ai khiếp sợ|!without turning a hair|- không tỏ ra vẻ mệt nhọc một chút nào|- phớt tỉnh, không sợ hãi, không nao núng|- tóc dựng ngược lên (vì sợ hãi...)|- (xem) split|- (tục ngữ) lấy độc trị độc

42012. hair shirt nghĩa tiếng việt là danh từ|- áo vải tóc (của các thầy tu khổ hạnh)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hair shirt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hair shirt danh từ|- áo vải tóc (của các thầy tu khổ hạnh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hair shirt
  • Phiên âm (nếu có): [heəʃə:t]
  • Nghĩa tiếng việt của hair shirt là: danh từ|- áo vải tóc (của các thầy tu khổ hạnh)

42013. hairs breadth nghĩa tiếng việt là danh từ|- đường tơ sợi tóc, một li, một tí|=by (within) a hair(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hairs breadth là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hairs breadth danh từ|- đường tơ sợi tóc, một li, một tí|=by (within) a hairbreadth of dealth|+ chỉ một tí nữa thì chết|* tính từ|- suýt nữa, tí xíu|=to have a hairbreadth escape|+ suýt nữa thì bị tóm, may mà thoát được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hairs breadth
  • Phiên âm (nếu có): [heəbredθ]
  • Nghĩa tiếng việt của hairs breadth là: danh từ|- đường tơ sợi tóc, một li, một tí|=by (within) a hairbreadth of dealth|+ chỉ một tí nữa thì chết|* tính từ|- suýt nữa, tí xíu|=to have a hairbreadth escape|+ suýt nữa thì bị tóm, may mà thoát được

42014. hair-cut nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự cắt tóc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hair-cut là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hair-cut danh từ|- sự cắt tóc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hair-cut
  • Phiên âm (nếu có): [heəkʌt]
  • Nghĩa tiếng việt của hair-cut là: danh từ|- sự cắt tóc

42015. hair-do nghĩa tiếng việt là danh từ|- kiểu tóc|- sự làm đầu (phụ nữ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hair-do là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hair-do danh từ|- kiểu tóc|- sự làm đầu (phụ nữ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hair-do
  • Phiên âm (nếu có): [heədu:]
  • Nghĩa tiếng việt của hair-do là: danh từ|- kiểu tóc|- sự làm đầu (phụ nữ)

42016. hair-dryer nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy sấy tóc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hair-dryer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hair-dryer danh từ|- máy sấy tóc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hair-dryer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hair-dryer là: danh từ|- máy sấy tóc

42017. hair-dye nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuốc nhuộm tóc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hair-dye là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hair-dye danh từ|- thuốc nhuộm tóc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hair-dye
  • Phiên âm (nếu có): [heədai]
  • Nghĩa tiếng việt của hair-dye là: danh từ|- thuốc nhuộm tóc

42018. hair-grip nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái kẹp tóc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hair-grip là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hair-grip danh từ|- cái kẹp tóc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hair-grip
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hair-grip là: danh từ|- cái kẹp tóc

42019. hair-line nghĩa tiếng việt là danh từ|- dây thừng làm bằng tóc|- nét hất lên (chữ viết)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hair-line là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hair-line danh từ|- dây thừng làm bằng tóc|- nét hất lên (chữ viết). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hair-line
  • Phiên âm (nếu có): [heəlain]
  • Nghĩa tiếng việt của hair-line là: danh từ|- dây thừng làm bằng tóc|- nét hất lên (chữ viết)

42020. hair-net nghĩa tiếng việt là danh từ|- mạng tóc, lưới bao tóc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hair-net là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hair-net danh từ|- mạng tóc, lưới bao tóc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hair-net
  • Phiên âm (nếu có): [heənet]
  • Nghĩa tiếng việt của hair-net là: danh từ|- mạng tóc, lưới bao tóc

42021. hair-oil nghĩa tiếng việt là danh từ|- dầu xức tóc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hair-oil là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hair-oil danh từ|- dầu xức tóc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hair-oil
  • Phiên âm (nếu có): [heərɔil]
  • Nghĩa tiếng việt của hair-oil là: danh từ|- dầu xức tóc

42022. hair-piece nghĩa tiếng việt là danh từ|- tóc giả đội thêm cho thấy mái tóc dầy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hair-piece là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hair-piece danh từ|- tóc giả đội thêm cho thấy mái tóc dầy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hair-piece
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hair-piece là: danh từ|- tóc giả đội thêm cho thấy mái tóc dầy

42023. hair-powder nghĩa tiếng việt là danh từ|- phấn xoa tóc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hair-powder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hair-powder danh từ|- phấn xoa tóc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hair-powder
  • Phiên âm (nếu có): [heə,paudə]
  • Nghĩa tiếng việt của hair-powder là: danh từ|- phấn xoa tóc

42024. hair-raiser nghĩa tiếng việt là danh từ|- câu chuyện làm sởn gáy; truyện đầy nguy hiểm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hair-raiser là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hair-raiser danh từ|- câu chuyện làm sởn gáy; truyện đầy nguy hiểm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hair-raiser
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hair-raiser là: danh từ|- câu chuyện làm sởn gáy; truyện đầy nguy hiểm

42025. hair-raising nghĩa tiếng việt là tính từ|- làm dựng tóc gáy, làm sởn tóc gáy (câu chuyện...(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hair-raising là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hair-raising tính từ|- làm dựng tóc gáy, làm sởn tóc gáy (câu chuyện...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hair-raising
  • Phiên âm (nếu có): [heə,reiziɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của hair-raising là: tính từ|- làm dựng tóc gáy, làm sởn tóc gáy (câu chuyện...)

42026. hair-restorer nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuốc làm mọc tóc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hair-restorer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hair-restorer danh từ|- thuốc làm mọc tóc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hair-restorer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hair-restorer là: danh từ|- thuốc làm mọc tóc

42027. hair-slide nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái trâm (cài tóc)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hair-slide là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hair-slide danh từ|- cái trâm (cài tóc). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hair-slide
  • Phiên âm (nếu có): [heəslaid]
  • Nghĩa tiếng việt của hair-slide là: danh từ|- cái trâm (cài tóc)

42028. hair-space nghĩa tiếng việt là danh từ|- (ngành in) khoảng cách rất hẹp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hair-space là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hair-space danh từ|- (ngành in) khoảng cách rất hẹp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hair-space
  • Phiên âm (nếu có): [heəspeis]
  • Nghĩa tiếng việt của hair-space là: danh từ|- (ngành in) khoảng cách rất hẹp

42029. hair-splitter nghĩa tiếng việt là danh từ|- người hay có thói chẻ sợi tóc làm tư, người hay bă(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hair-splitter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hair-splitter danh từ|- người hay có thói chẻ sợi tóc làm tư, người hay bắt bẻ tỉ mỉ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hair-splitter
  • Phiên âm (nếu có): [heə,splitə]
  • Nghĩa tiếng việt của hair-splitter là: danh từ|- người hay có thói chẻ sợi tóc làm tư, người hay bắt bẻ tỉ mỉ

42030. hair-splitting nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chẻ tóc sợi tóc làm tư, sự quá tỉ mỉ, sự bắ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hair-splitting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hair-splitting danh từ|- sự chẻ tóc sợi tóc làm tư, sự quá tỉ mỉ, sự bắt bẻ tỉ mỉ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hair-splitting
  • Phiên âm (nếu có): [heə,splitiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của hair-splitting là: danh từ|- sự chẻ tóc sợi tóc làm tư, sự quá tỉ mỉ, sự bắt bẻ tỉ mỉ

42031. hair-stroke nghĩa tiếng việt là danh từ|- nét hất lên rất nhanh (chữ viết)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hair-stroke là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hair-stroke danh từ|- nét hất lên rất nhanh (chữ viết). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hair-stroke
  • Phiên âm (nếu có): [heəstrouk]
  • Nghĩa tiếng việt của hair-stroke là: danh từ|- nét hất lên rất nhanh (chữ viết)

42032. hair-style nghĩa tiếng việt là danh từ|- kiểu tóc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hair-style là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hair-style danh từ|- kiểu tóc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hair-style
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hair-style là: danh từ|- kiểu tóc

42033. hair-stylist nghĩa tiếng việt là danh từ|- thợ uốn tóc, thợ làm đầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hair-stylist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hair-stylist danh từ|- thợ uốn tóc, thợ làm đầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hair-stylist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hair-stylist là: danh từ|- thợ uốn tóc, thợ làm đầu

42034. hair-trigger nghĩa tiếng việt là danh từ|- cò súng rất nhạy (chỉ khẽ bấm là súng nổ ngay)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hair-trigger là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hair-trigger danh từ|- cò súng rất nhạy (chỉ khẽ bấm là súng nổ ngay). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hair-trigger
  • Phiên âm (nếu có): [heətrigə]
  • Nghĩa tiếng việt của hair-trigger là: danh từ|- cò súng rất nhạy (chỉ khẽ bấm là súng nổ ngay)

42035. hairbreadth nghĩa tiếng việt là danh từ|- đường tơ sợi tóc, một li, một tí|=by (within) a hair(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hairbreadth là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hairbreadth danh từ|- đường tơ sợi tóc, một li, một tí|=by (within) a hairbreadth of dealth|+ chỉ một tí nữa thì chết|* tính từ|- suýt nữa, tí xíu|=to have a hairbreadth escape|+ suýt nữa thì bị tóm, may mà thoát được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hairbreadth
  • Phiên âm (nếu có): [heəbredθ]
  • Nghĩa tiếng việt của hairbreadth là: danh từ|- đường tơ sợi tóc, một li, một tí|=by (within) a hairbreadth of dealth|+ chỉ một tí nữa thì chết|* tính từ|- suýt nữa, tí xíu|=to have a hairbreadth escape|+ suýt nữa thì bị tóm, may mà thoát được

42036. hairbrush nghĩa tiếng việt là danh từ|- bàn chải tóc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hairbrush là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hairbrush danh từ|- bàn chải tóc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hairbrush
  • Phiên âm (nếu có): [heəbrʌʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của hairbrush là: danh từ|- bàn chải tóc

42037. hairclip nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem hairgrip(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hairclip là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hairclip danh từ|- xem hairgrip. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hairclip
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hairclip là: danh từ|- xem hairgrip

42038. hairclipper nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy xén lông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hairclipper là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hairclipper danh từ|- máy xén lông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hairclipper
  • Phiên âm (nếu có): [heə,klipə]
  • Nghĩa tiếng việt của hairclipper là: danh từ|- máy xén lông

42039. haircloth nghĩa tiếng việt là danh từ|- vải tóc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ haircloth là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh haircloth danh từ|- vải tóc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:haircloth
  • Phiên âm (nếu có): [heəklɔθ]
  • Nghĩa tiếng việt của haircloth là: danh từ|- vải tóc

42040. haircutter nghĩa tiếng việt là danh từ|- người cắt tóc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ haircutter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh haircutter danh từ|- người cắt tóc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:haircutter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của haircutter là: danh từ|- người cắt tóc

42041. haircutting nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem haircut chỉ sự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ haircutting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh haircutting danh từ|- xem haircut chỉ sự. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:haircutting
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của haircutting là: danh từ|- xem haircut chỉ sự

42042. hairdresser nghĩa tiếng việt là danh từ|- thợ làm tóc, thợ làm đầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hairdresser là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hairdresser danh từ|- thợ làm tóc, thợ làm đầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hairdresser
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hairdresser là: danh từ|- thợ làm tóc, thợ làm đầu

42043. hairdressing nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự làm tóc, sự làm đầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hairdressing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hairdressing danh từ|- sự làm tóc, sự làm đầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hairdressing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hairdressing là: danh từ|- sự làm tóc, sự làm đầu

42044. haired nghĩa tiếng việt là tính từ|- có tóc (dùng trong tính từ ghép)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ haired là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh haired tính từ|- có tóc (dùng trong tính từ ghép). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:haired
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của haired là: tính từ|- có tóc (dùng trong tính từ ghép)

42045. hairiness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự có tóc; sự có lông; sự rậm tóc, sự rậm lông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hairiness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hairiness danh từ|- sự có tóc; sự có lông; sự rậm tóc, sự rậm lông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hairiness
  • Phiên âm (nếu có): [heərinis]
  • Nghĩa tiếng việt của hairiness là: danh từ|- sự có tóc; sự có lông; sự rậm tóc, sự rậm lông

42046. hairless nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có tóc, sói; không có lông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hairless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hairless tính từ|- không có tóc, sói; không có lông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hairless
  • Phiên âm (nếu có): [heəlis]
  • Nghĩa tiếng việt của hairless là: tính từ|- không có tóc, sói; không có lông

42047. hairlessness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự không có tóc; sự không có lông; sự nhẵn thín(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hairlessness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hairlessness danh từ|- sự không có tóc; sự không có lông; sự nhẵn thín. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hairlessness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hairlessness là: danh từ|- sự không có tóc; sự không có lông; sự nhẵn thín

42048. hairpin nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái cặp tóc|- chỗ quanh chữ chi (trên một con đường(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hairpin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hairpin danh từ|- cái cặp tóc|- chỗ quanh chữ chi (trên một con đường). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hairpin
  • Phiên âm (nếu có): [heəpin]
  • Nghĩa tiếng việt của hairpin là: danh từ|- cái cặp tóc|- chỗ quanh chữ chi (trên một con đường)

42049. hairsbreadth nghĩa tiếng việt là cách viết khác : hairbreadth(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hairsbreadth là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hairsbreadthcách viết khác : hairbreadth. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hairsbreadth
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hairsbreadth là: cách viết khác : hairbreadth

42050. hairspring nghĩa tiếng việt là danh từ|- dây tóc (đồng hồ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hairspring là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hairspring danh từ|- dây tóc (đồng hồ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hairspring
  • Phiên âm (nếu có): [heəspriɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của hairspring là: danh từ|- dây tóc (đồng hồ)

42051. hairstreak nghĩa tiếng việt là danh từ|- loại bướm nhỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hairstreak là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hairstreak danh từ|- loại bướm nhỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hairstreak
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hairstreak là: danh từ|- loại bướm nhỏ

42052. hairworm nghĩa tiếng việt là danh từ|- loại giun tròn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hairworm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hairworm danh từ|- loại giun tròn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hairworm
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hairworm là: danh từ|- loại giun tròn

42053. hairy nghĩa tiếng việt là tính từ|- có tóc, có lông; rậm tóc, rậm lông|- bằng tóc, bă(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hairy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hairy tính từ|- có tóc, có lông; rậm tóc, rậm lông|- bằng tóc, bằng lông|- giống tóc, giống lông|- (từ lóng) bất lịch sự, thiếu lễ độ; vô giáo dục, mất dạy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hairy
  • Phiên âm (nếu có): [heəri]
  • Nghĩa tiếng việt của hairy là: tính từ|- có tóc, có lông; rậm tóc, rậm lông|- bằng tóc, bằng lông|- giống tóc, giống lông|- (từ lóng) bất lịch sự, thiếu lễ độ; vô giáo dục, mất dạy

42054. hairy-heeled nghĩa tiếng việt là tính từ|- (từ lóng) bất lịch sự, thiếu lễ độ; vô giáo dục(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hairy-heeled là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hairy-heeled tính từ|- (từ lóng) bất lịch sự, thiếu lễ độ; vô giáo dục, mất dạy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hairy-heeled
  • Phiên âm (nếu có): [heəri,hi:ld]
  • Nghĩa tiếng việt của hairy-heeled là: tính từ|- (từ lóng) bất lịch sự, thiếu lễ độ; vô giáo dục, mất dạy

42055. haitian nghĩa tiếng việt là danh từ|- người dân, người sống ở haiti|* danh từgôn ngữ haiti(…)


Nghĩa tiếng việt của từ haitian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh haitian danh từ|- người dân, người sống ở haiti|* danh từgôn ngữ haiti dựa trên tiếng pháp và nhiều tiếng tây phi|* tính từ|- chỉ thuộc về. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:haitian
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của haitian là: danh từ|- người dân, người sống ở haiti|* danh từgôn ngữ haiti dựa trên tiếng pháp và nhiều tiếng tây phi|* tính từ|- chỉ thuộc về

42056. haji nghĩa tiếng việt là danh từ|- cũng hadj|- người hành hương tới mecca (thánh địa hô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ haji là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh haji danh từ|- cũng hadj|- người hành hương tới mecca (thánh địa hồi giáo). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:haji
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của haji là: danh từ|- cũng hadj|- người hành hương tới mecca (thánh địa hồi giáo)

42057. haka nghĩa tiếng việt là danh từ|- điệu vũ chiến đấu theo nghi thức của người maori(…)


Nghĩa tiếng việt của từ haka là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh haka danh từ|- điệu vũ chiến đấu theo nghi thức của người maori. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:haka
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của haka là: danh từ|- điệu vũ chiến đấu theo nghi thức của người maori

42058. hake nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) cá meluc (một loại cá tuyết)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hake là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hake danh từ|- (động vật học) cá meluc (một loại cá tuyết). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hake
  • Phiên âm (nếu có): [heik]
  • Nghĩa tiếng việt của hake là: danh từ|- (động vật học) cá meluc (một loại cá tuyết)

42059. hakeem nghĩa tiếng việt là danh từ|- (ân; a-rập) thầy thuốc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hakeem là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hakeem danh từ|- (ân; a-rập) thầy thuốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hakeem
  • Phiên âm (nếu có): [həki:m]
  • Nghĩa tiếng việt của hakeem là: danh từ|- (ân; a-rập) thầy thuốc

42060. hakenkreuz nghĩa tiếng việt là danh từ|- hình chữ thập ngoặc của phát xít đức|* danh từ|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ hakenkreuz là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hakenkreuz danh từ|- hình chữ thập ngoặc của phát xít đức|* danh từ|- hình chữ thập ngoặc của phát xít đức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hakenkreuz
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hakenkreuz là: danh từ|- hình chữ thập ngoặc của phát xít đức|* danh từ|- hình chữ thập ngoặc của phát xít đức

42061. hakim nghĩa tiếng việt là danh từ|- (ân; a-rập) quan toà|- thống đốc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hakim là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hakim danh từ|- (ân; a-rập) quan toà|- thống đốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hakim
  • Phiên âm (nếu có): [hɑ:kim]
  • Nghĩa tiếng việt của hakim là: danh từ|- (ân; a-rập) quan toà|- thống đốc

42062. halal nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự làm thịt súc vật theo giới luật hồi giáo|* độ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ halal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh halal danh từ|- sự làm thịt súc vật theo giới luật hồi giáo|* động từ|- làm thịt (súc vật) theo giới luật hồi giáo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:halal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của halal là: danh từ|- sự làm thịt súc vật theo giới luật hồi giáo|* động từ|- làm thịt (súc vật) theo giới luật hồi giáo

42063. halation nghĩa tiếng việt là danh từ|- quầng sáng (trên kính ảnh)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ halation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh halation danh từ|- quầng sáng (trên kính ảnh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:halation
  • Phiên âm (nếu có): [həleiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của halation là: danh từ|- quầng sáng (trên kính ảnh)

42064. halberd nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sử học) kích (một thứ vũ khí xưa)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ halberd là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh halberd danh từ|- (sử học) kích (một thứ vũ khí xưa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:halberd
  • Phiên âm (nếu có): [hælbə:d]
  • Nghĩa tiếng việt của halberd là: danh từ|- (sử học) kích (một thứ vũ khí xưa)

42065. halberdier nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sử học) người sử dụng kích(…)


Nghĩa tiếng việt của từ halberdier là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh halberdier danh từ|- (sử học) người sử dụng kích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:halberdier
  • Phiên âm (nếu có): [,hælbə:diə]
  • Nghĩa tiếng việt của halberdier là: danh từ|- (sử học) người sử dụng kích

42066. halbert nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sử học) kích (một thứ vũ khí xưa)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ halbert là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh halbert danh từ|- (sử học) kích (một thứ vũ khí xưa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:halbert
  • Phiên âm (nếu có): [hælbə:d]
  • Nghĩa tiếng việt của halbert là: danh từ|- (sử học) kích (một thứ vũ khí xưa)

42067. halcyon nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thần thoại,thần học) chim thanh bình|- (động vật h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ halcyon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh halcyon danh từ|- (thần thoại,thần học) chim thanh bình|- (động vật học) chim trả|* tính từ|- thanh bình, êm ả|=halcyon days|+ những ngày thanh bình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:halcyon
  • Phiên âm (nếu có): [hælsiən]
  • Nghĩa tiếng việt của halcyon là: danh từ|- (thần thoại,thần học) chim thanh bình|- (động vật học) chim trả|* tính từ|- thanh bình, êm ả|=halcyon days|+ những ngày thanh bình

42068. hale nghĩa tiếng việt là tính từ|- khoẻ mạnh, tráng kiện (người già)|=to be hale and h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hale là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hale tính từ|- khoẻ mạnh, tráng kiện (người già)|=to be hale and hearty|+ còn khoẻ mạnh tráng kiện|* ngoại động từ|- kéo, lối đi bằng vũ lực ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|=to hale somebody to prison|+ lôi ai vào ngục, tống ai vào ngục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hale
  • Phiên âm (nếu có): [heil]
  • Nghĩa tiếng việt của hale là: tính từ|- khoẻ mạnh, tráng kiện (người già)|=to be hale and hearty|+ còn khoẻ mạnh tráng kiện|* ngoại động từ|- kéo, lối đi bằng vũ lực ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|=to hale somebody to prison|+ lôi ai vào ngục, tống ai vào ngục

42069. halesbury committee nghĩa tiếng việt là (econ) uỷ ban halesbury.|+ uỷ ban tư vấn của chính phủ anh được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ halesbury committee là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh halesbury committee(econ) uỷ ban halesbury.|+ uỷ ban tư vấn của chính phủ anh được lập ra để tư vấn về tổ chức một hệ thống tiìen tệ bội số mười. thành lập năm 1961 và ngừng hoạt động năm 1963.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:halesbury committee
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của halesbury committee là: (econ) uỷ ban halesbury.|+ uỷ ban tư vấn của chính phủ anh được lập ra để tư vấn về tổ chức một hệ thống tiìen tệ bội số mười. thành lập năm 1961 và ngừng hoạt động năm 1963.

42070. half nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều halves|- (một) nửa, phân chia đôi|=half an ho(…)


Nghĩa tiếng việt của từ half là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh half danh từ, số nhiều halves|- (một) nửa, phân chia đôi|=half an hour|+ nửa giờ|=to cut something in half|+ chia (cắt) cái gì ra làm đôi|- nửa giờ, ba mươi phút|=half past two|+ 2 giờ 30 phút, 2 giờ rưỡi|- phần thưởng một nửa (không hoàn toàn là một nửa)|=the larger half|+ phần to lớn|=he waster half of his time|+ nó lâng phí mất phân nửa thời gian của nó|- học kỳ (ở những trường học có hai học kỳ trong một năm)|- vợ|- (xem) cry|- làm cái gì nửa vời; làm cái gì không đến nơi đến chốn|- chia sẻ một nửa cái gì với ai|-(mỉa mai) quá ư là thông minh|* tính từ|- nửa|=a half share|+ phần nửa|=half the men|+ nửa số người|=half your time|+ nửa thời gian của anh|!a good beginning is half the battle|- bắt đầu tốt là xong một nửa công việc|* phó từ|- nửa, dơ dở, phần nửa|=half crying, half laughing|+ nửa khóc nửa cười, dở khóc dở cười|=to be half awake|+ nửa thức, nửa ngủ|- được, kha khá, gần như|=half dead|+ gần chết|=it is not half enough|+ thế chưa đủ|- nhiều gấp rưỡi|- (thông tục) không một chút nào|=he is not half bad; he is not half a bad felloow|+ anh ta không phải là một người xấu chút nào, anh ta là một người tốt|- (từ lóng) rất, hết sức, vô cùng, làm|=he didnt half swear|+ hắn thề thốt rất ghê. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:half
  • Phiên âm (nếu có): [hɑ:f]
  • Nghĩa tiếng việt của half là: danh từ, số nhiều halves|- (một) nửa, phân chia đôi|=half an hour|+ nửa giờ|=to cut something in half|+ chia (cắt) cái gì ra làm đôi|- nửa giờ, ba mươi phút|=half past two|+ 2 giờ 30 phút, 2 giờ rưỡi|- phần thưởng một nửa (không hoàn toàn là một nửa)|=the larger half|+ phần to lớn|=he waster half of his time|+ nó lâng phí mất phân nửa thời gian của nó|- học kỳ (ở những trường học có hai học kỳ trong một năm)|- vợ|- (xem) cry|- làm cái gì nửa vời; làm cái gì không đến nơi đến chốn|- chia sẻ một nửa cái gì với ai|-(mỉa mai) quá ư là thông minh|* tính từ|- nửa|=a half share|+ phần nửa|=half the men|+ nửa số người|=half your time|+ nửa thời gian của anh|!a good beginning is half the battle|- bắt đầu tốt là xong một nửa công việc|* phó từ|- nửa, dơ dở, phần nửa|=half crying, half laughing|+ nửa khóc nửa cười, dở khóc dở cười|=to be half awake|+ nửa thức, nửa ngủ|- được, kha khá, gần như|=half dead|+ gần chết|=it is not half enough|+ thế chưa đủ|- nhiều gấp rưỡi|- (thông tục) không một chút nào|=he is not half bad; he is not half a bad felloow|+ anh ta không phải là một người xấu chút nào, anh ta là một người tốt|- (từ lóng) rất, hết sức, vô cùng, làm|=he didnt half swear|+ hắn thề thốt rất ghê

42071. half hitch nghĩa tiếng việt là danh từ|- nút thắt nửa vời, nút thắt lỏng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ half hitch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh half hitch danh từ|- nút thắt nửa vời, nút thắt lỏng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:half hitch
  • Phiên âm (nếu có): [hɑ:fhitʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của half hitch là: danh từ|- nút thắt nửa vời, nút thắt lỏng

42072. half holiday nghĩa tiếng việt là danh từ|- ngày lễ nghỉ nửa ngày (chỉ nghỉ buổi chiều)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ half holiday là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh half holiday danh từ|- ngày lễ nghỉ nửa ngày (chỉ nghỉ buổi chiều). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:half holiday
  • Phiên âm (nếu có): [hɑ:fhɔlədi]
  • Nghĩa tiếng việt của half holiday là: danh từ|- ngày lễ nghỉ nửa ngày (chỉ nghỉ buổi chiều)

42073. half hose nghĩa tiếng việt là danh từ|- bít tất ngắn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ half hose là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh half hose danh từ|- bít tất ngắn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:half hose
  • Phiên âm (nếu có): [hɑ:fhouz]
  • Nghĩa tiếng việt của half hose là: danh từ|- bít tất ngắn

42074. half measure nghĩa tiếng việt là danh từ|- ((thường) số nhiều) biện pháp thoả hiệp, biện phá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ half measure là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh half measure danh từ|- ((thường) số nhiều) biện pháp thoả hiệp, biện pháp hoà giải|- biện pháp nửa vời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:half measure
  • Phiên âm (nếu có): [hɑ:fmeʤə]
  • Nghĩa tiếng việt của half measure là: danh từ|- ((thường) số nhiều) biện pháp thoả hiệp, biện pháp hoà giải|- biện pháp nửa vời

42075. half moon nghĩa tiếng việt là danh từ|- trăng bán nguyệt|- vật hình bán nguyệt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ half moon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh half moon danh từ|- trăng bán nguyệt|- vật hình bán nguyệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:half moon
  • Phiên âm (nếu có): [hɑ:fmu:n]
  • Nghĩa tiếng việt của half moon là: danh từ|- trăng bán nguyệt|- vật hình bán nguyệt

42076. half mourning nghĩa tiếng việt là danh từ|- đồ nửa tang (màu đen pha lẫn màu ghi...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ half mourning là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh half mourning danh từ|- đồ nửa tang (màu đen pha lẫn màu ghi...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:half mourning
  • Phiên âm (nếu có): [hɑ:fmɔ:niɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của half mourning là: danh từ|- đồ nửa tang (màu đen pha lẫn màu ghi...)

42077. half tide nghĩa tiếng việt là danh từ|- lúc gian triều (giữa khoảng nước triều lên và nước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ half tide là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh half tide danh từ|- lúc gian triều (giữa khoảng nước triều lên và nước triều xuống). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:half tide
  • Phiên âm (nếu có): [hɑ:ftaid]
  • Nghĩa tiếng việt của half tide là: danh từ|- lúc gian triều (giữa khoảng nước triều lên và nước triều xuống)

42078. half-a-crown nghĩa tiếng việt là danh từ|- cũng half crown|- đồng nửa crao(…)


Nghĩa tiếng việt của từ half-a-crown là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh half-a-crown danh từ|- cũng half crown|- đồng nửa crao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:half-a-crown
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của half-a-crown là: danh từ|- cũng half crown|- đồng nửa crao

42079. half-adder nghĩa tiếng việt là (máy tính) máy lấy tổng một nửa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ half-adder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh half-adder(máy tính) máy lấy tổng một nửa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:half-adder
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của half-adder là: (máy tính) máy lấy tổng một nửa

42080. half-and-half nghĩa tiếng việt là danh từ|- nửa nọ, nửa kia (trộn vào với nhau như rượu, thuốc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ half-and-half là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh half-and-half danh từ|- nửa nọ, nửa kia (trộn vào với nhau như rượu, thuốc lá...)|* tính từ|- nửa nọ, nửa kia; phần nọ phần kia|* phó từ|- nửa nọ, nửa kia; phần nọ phần kia; vừa có vừa không|=are you sorry for him? - half-and-half|+ anh có lấy làm tiếc cho hắn không? vừa có vừa không. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:half-and-half
  • Phiên âm (nếu có): [hɑ:fəndhɑ:f]
  • Nghĩa tiếng việt của half-and-half là: danh từ|- nửa nọ, nửa kia (trộn vào với nhau như rượu, thuốc lá...)|* tính từ|- nửa nọ, nửa kia; phần nọ phần kia|* phó từ|- nửa nọ, nửa kia; phần nọ phần kia; vừa có vừa không|=are you sorry for him? - half-and-half|+ anh có lấy làm tiếc cho hắn không? vừa có vừa không

42081. half-back nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thể dục,thể thao) trung vệ (bóng đá)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ half-back là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh half-back danh từ|- (thể dục,thể thao) trung vệ (bóng đá). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:half-back
  • Phiên âm (nếu có): [hɑ:fbeikt]
  • Nghĩa tiếng việt của half-back là: danh từ|- (thể dục,thể thao) trung vệ (bóng đá)

42082. half-baked nghĩa tiếng việt là tính từ|- nướng chưa chín hẳn|- chưa chín chắn, còn non nớt,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ half-baked là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh half-baked tính từ|- nướng chưa chín hẳn|- chưa chín chắn, còn non nớt, thiếu kinh nghiệm; khờ dại, ngốc nghếch|=half-baked ideas|+ những ý nghĩ chưa chín chắn|=a half-baked youth|+ một thanh niên còn non nớt khờ dại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:half-baked
  • Phiên âm (nếu có): [hɑ:fbæk]
  • Nghĩa tiếng việt của half-baked là: tính từ|- nướng chưa chín hẳn|- chưa chín chắn, còn non nớt, thiếu kinh nghiệm; khờ dại, ngốc nghếch|=half-baked ideas|+ những ý nghĩ chưa chín chắn|=a half-baked youth|+ một thanh niên còn non nớt khờ dại

42083. half-binding nghĩa tiếng việt là danh từ|- kiểu đóng sách nửa da (góc và gáy bằng da còn mặ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ half-binding là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh half-binding danh từ|- kiểu đóng sách nửa da (góc và gáy bằng da còn mặt bìa bằng vải hoặc giấy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:half-binding
  • Phiên âm (nếu có): [hɑ:f,baindiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của half-binding là: danh từ|- kiểu đóng sách nửa da (góc và gáy bằng da còn mặt bìa bằng vải hoặc giấy

42084. half-blood nghĩa tiếng việt là danh từ|- anh (chị, em) cùng cha khác mẹ; anh (chị em) cùng me(…)


Nghĩa tiếng việt của từ half-blood là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh half-blood danh từ|- anh (chị, em) cùng cha khác mẹ; anh (chị em) cùng mẹ khác cha|- quan hệ anh chị em cùng mẹ khác cha|- người lai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:half-blood
  • Phiên âm (nếu có): [hɑ:fblʌd]
  • Nghĩa tiếng việt của half-blood là: danh từ|- anh (chị, em) cùng cha khác mẹ; anh (chị em) cùng mẹ khác cha|- quan hệ anh chị em cùng mẹ khác cha|- người lai

42085. half-blooded nghĩa tiếng việt là tính từ|- cùng cha khác mẹ, cùng mẹ khác cha|- lai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ half-blooded là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh half-blooded tính từ|- cùng cha khác mẹ, cùng mẹ khác cha|- lai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:half-blooded
  • Phiên âm (nếu có): [hɑ:fblʌdid]
  • Nghĩa tiếng việt của half-blooded là: tính từ|- cùng cha khác mẹ, cùng mẹ khác cha|- lai

42086. half-blooder nghĩa tiếng việt là danh từ|- học sinh nửa lưu trú (chỉ ở lại trường ăn bữa trưa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ half-blooder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh half-blooder danh từ|- học sinh nửa lưu trú (chỉ ở lại trường ăn bữa trưa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:half-blooder
  • Phiên âm (nếu có): [hɑ:f,bɔ:də]
  • Nghĩa tiếng việt của half-blooder là: danh từ|- học sinh nửa lưu trú (chỉ ở lại trường ăn bữa trưa)

42087. half-board nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự cung cấp giừơng nằm, bữa ăn sáng, bữa trưa hoặc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ half-board là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh half-board danh từ|- sự cung cấp giừơng nằm, bữa ăn sáng, bữa trưa hoặc bữa chiều (của khách sạn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:half-board
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của half-board là: danh từ|- sự cung cấp giừơng nằm, bữa ăn sáng, bữa trưa hoặc bữa chiều (của khách sạn)

42088. half-boarder nghĩa tiếng việt là danh từ|- học sinh bán trú (chỉ ở lại trường ăn bữa trưa)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ half-boarder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh half-boarder danh từ|- học sinh bán trú (chỉ ở lại trường ăn bữa trưa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:half-boarder
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của half-boarder là: danh từ|- học sinh bán trú (chỉ ở lại trường ăn bữa trưa)

42089. half-boarding nghĩa tiếng việt là danh từ|- tình trạng bán trú của học sinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ half-boarding là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh half-boarding danh từ|- tình trạng bán trú của học sinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:half-boarding
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của half-boarding là: danh từ|- tình trạng bán trú của học sinh

42090. half-boot nghĩa tiếng việt là danh từ|- giày ống ngắn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ half-boot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh half-boot danh từ|- giày ống ngắn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:half-boot
  • Phiên âm (nếu có): [hɑ:fbu:t]
  • Nghĩa tiếng việt của half-boot là: danh từ|- giày ống ngắn

42091. half-bound nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sách) kiểu đóng nửa da (góc và gáy bằng da)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ half-bound là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh half-bound tính từ|- (sách) kiểu đóng nửa da (góc và gáy bằng da). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:half-bound
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của half-bound là: tính từ|- (sách) kiểu đóng nửa da (góc và gáy bằng da)

42092. half-bred nghĩa tiếng việt là tính từ|- lai|=half-bred horse|+ ngựa lai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ half-bred là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh half-bred tính từ|- lai|=half-bred horse|+ ngựa lai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:half-bred
  • Phiên âm (nếu có): [hɑ:fbred]
  • Nghĩa tiếng việt của half-bred là: tính từ|- lai|=half-bred horse|+ ngựa lai

42093. half-breed nghĩa tiếng việt là danh từ|- người lai|- giống lai (ngựa...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ half-breed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh half-breed danh từ|- người lai|- giống lai (ngựa...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:half-breed
  • Phiên âm (nếu có): [hɑ:fbri:d]
  • Nghĩa tiếng việt của half-breed là: danh từ|- người lai|- giống lai (ngựa...)

42094. half-brother nghĩa tiếng việt là danh từ|- anh (em) cùng cha khác mẹ, anh (em) cùng mẹ khác cha(…)


Nghĩa tiếng việt của từ half-brother là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh half-brother danh từ|- anh (em) cùng cha khác mẹ, anh (em) cùng mẹ khác cha. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:half-brother
  • Phiên âm (nếu có): [hɑ:f,brʌðə]
  • Nghĩa tiếng việt của half-brother là: danh từ|- anh (em) cùng cha khác mẹ, anh (em) cùng mẹ khác cha

42095. half-butt nghĩa tiếng việt là danh từ|- gậy chơi bia-a(…)


Nghĩa tiếng việt của từ half-butt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh half-butt danh từ|- gậy chơi bia-a. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:half-butt
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của half-butt là: danh từ|- gậy chơi bia-a

42096. half-caste nghĩa tiếng việt là tính từ|- lai|- lai bố âu mẹ ân (trẻ con)|* danh từ|- người l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ half-caste là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh half-caste tính từ|- lai|- lai bố âu mẹ ân (trẻ con)|* danh từ|- người lai|- trẻ con lai bố âu mẹ ân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:half-caste
  • Phiên âm (nếu có): [hɑ:fkɑ:st]
  • Nghĩa tiếng việt của half-caste là: tính từ|- lai|- lai bố âu mẹ ân (trẻ con)|* danh từ|- người lai|- trẻ con lai bố âu mẹ ân

42097. half-cock nghĩa tiếng việt là danh từ|- cò súng đã chốt|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) tình trạng ch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ half-cock là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh half-cock danh từ|- cò súng đã chốt|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) tình trạng chưa chuẩn bị đầy đủ; tình trạng chưa suy nghĩ kỹ; tình trạng hãy còn bối rối|- nói không suy nghĩ, hành động không suy nghĩ, bộp chộp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:half-cock
  • Phiên âm (nếu có): [hɑ:fkɔk]
  • Nghĩa tiếng việt của half-cock là: danh từ|- cò súng đã chốt|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) tình trạng chưa chuẩn bị đầy đủ; tình trạng chưa suy nghĩ kỹ; tình trạng hãy còn bối rối|- nói không suy nghĩ, hành động không suy nghĩ, bộp chộp

42098. half-cocked nghĩa tiếng việt là tính từ|- đã chốt cò (súng)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) chưa chuẩn (…)


Nghĩa tiếng việt của từ half-cocked là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh half-cocked tính từ|- đã chốt cò (súng)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) chưa chuẩn bị đầy đủ; chưa suy nghĩ kỹ; còn bối rối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:half-cocked
  • Phiên âm (nếu có): [hɑ:fkɔkt]
  • Nghĩa tiếng việt của half-cocked là: tính từ|- đã chốt cò (súng)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) chưa chuẩn bị đầy đủ; chưa suy nghĩ kỹ; còn bối rối

42099. half-crown nghĩa tiếng việt là danh từ|- đồng nửa curon(…)


Nghĩa tiếng việt của từ half-crown là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh half-crown danh từ|- đồng nửa curon. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:half-crown
  • Phiên âm (nếu có): [hɑ:fkraun]
  • Nghĩa tiếng việt của half-crown là: danh từ|- đồng nửa curon

42100. half-cyele nghĩa tiếng việt là nửa chu kỳ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ half-cyele là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh half-cyelenửa chu kỳ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:half-cyele
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của half-cyele là: nửa chu kỳ

42101. half-day nghĩa tiếng việt là danh từ|- nửa ngày|- to work half-days|- làm việc nửa ngày|= h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ half-day là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh half-day danh từ|- nửa ngày|- to work half-days|- làm việc nửa ngày|= half-days work|+ nửa ngày làm việc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:half-day
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của half-day là: danh từ|- nửa ngày|- to work half-days|- làm việc nửa ngày|= half-days work|+ nửa ngày làm việc

42102. half-dollar nghĩa tiếng việt là danh từ|- đồng nửa đô la(…)


Nghĩa tiếng việt của từ half-dollar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh half-dollar danh từ|- đồng nửa đô la. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:half-dollar
  • Phiên âm (nếu có): [hɑ:fdɔlə]
  • Nghĩa tiếng việt của half-dollar là: danh từ|- đồng nửa đô la

42103. half-done nghĩa tiếng việt là tính từ|- làm được một nửa, làm dở|- nửa sống, nửa chín, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ half-done là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh half-done tính từ|- làm được một nửa, làm dở|- nửa sống, nửa chín, tái (bít tết). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:half-done
  • Phiên âm (nếu có): [hɑ:fdʌn]
  • Nghĩa tiếng việt của half-done là: tính từ|- làm được một nửa, làm dở|- nửa sống, nửa chín, tái (bít tết)

42104. half-dozen nghĩa tiếng việt là danh từ|- nửa tá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ half-dozen là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh half-dozen danh từ|- nửa tá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:half-dozen
  • Phiên âm (nếu có): [hɑ:fdʌzn]
  • Nghĩa tiếng việt của half-dozen là: danh từ|- nửa tá

42105. half-group nghĩa tiếng việt là (đại số) nửa nhóm đặt trong một nhóm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ half-group là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh half-group(đại số) nửa nhóm đặt trong một nhóm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:half-group
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của half-group là: (đại số) nửa nhóm đặt trong một nhóm

42106. half-hardy nghĩa tiếng việt là tính từ|- (nói về cây cối) trồng được ở mọi thời tiết, chi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ half-hardy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh half-hardy tính từ|- (nói về cây cối) trồng được ở mọi thời tiết, chỉ trừ khi quá rét buốt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:half-hardy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của half-hardy là: tính từ|- (nói về cây cối) trồng được ở mọi thời tiết, chỉ trừ khi quá rét buốt

42107. half-hearted nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thật tâm|- không nhiệt tình, không tha thiết, m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ half-hearted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh half-hearted tính từ|- không thật tâm|- không nhiệt tình, không tha thiết, miễn cưỡng|- không hăng hái, thiếu can đảm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:half-hearted
  • Phiên âm (nếu có): [hɑ:fhɑ:tid]
  • Nghĩa tiếng việt của half-hearted là: tính từ|- không thật tâm|- không nhiệt tình, không tha thiết, miễn cưỡng|- không hăng hái, thiếu can đảm

42108. half-heartedly nghĩa tiếng việt là phó từ|- không thật tâm, miễn cưỡng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ half-heartedly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh half-heartedly phó từ|- không thật tâm, miễn cưỡng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:half-heartedly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của half-heartedly là: phó từ|- không thật tâm, miễn cưỡng

42109. half-heartedness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự không thật tâm|- sự không nhiệt tình, sự không th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ half-heartedness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh half-heartedness danh từ|- sự không thật tâm|- sự không nhiệt tình, sự không tha thiết, sự miễn cưỡng|- sự không hăng hái, sự thiếu can đảm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:half-heartedness
  • Phiên âm (nếu có): [hɑ:fhɑ:tidnis]
  • Nghĩa tiếng việt của half-heartedness là: danh từ|- sự không thật tâm|- sự không nhiệt tình, sự không tha thiết, sự miễn cưỡng|- sự không hăng hái, sự thiếu can đảm

42110. half-hourly nghĩa tiếng việt là tính từ & phó từ|- nửa giờ một lần(…)


Nghĩa tiếng việt của từ half-hourly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh half-hourly tính từ & phó từ|- nửa giờ một lần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:half-hourly
  • Phiên âm (nếu có): [hɑ:fauəli]
  • Nghĩa tiếng việt của half-hourly là: tính từ & phó từ|- nửa giờ một lần

42111. half-landing nghĩa tiếng việt là danh từ|- ô cầu thang giữa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ half-landing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh half-landing danh từ|- ô cầu thang giữa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:half-landing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của half-landing là: danh từ|- ô cầu thang giữa

42112. half-length nghĩa tiếng việt là danh từ|- bức tranh nửa người|* tính từ|- chụp nửa người (b(…)


Nghĩa tiếng việt của từ half-length là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh half-length danh từ|- bức tranh nửa người|* tính từ|- chụp nửa người (bức ảnh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:half-length
  • Phiên âm (nếu có): [hɑ:fleɳθ]
  • Nghĩa tiếng việt của half-length là: danh từ|- bức tranh nửa người|* tính từ|- chụp nửa người (bức ảnh)

42113. half-life nghĩa tiếng việt là danh từ|- (vật lý) chu kỳ nửa (phân) rã(…)


Nghĩa tiếng việt của từ half-life là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh half-life danh từ|- (vật lý) chu kỳ nửa (phân) rã. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:half-life
  • Phiên âm (nếu có): [hɑ:flaif]
  • Nghĩa tiếng việt của half-life là: danh từ|- (vật lý) chu kỳ nửa (phân) rã

42114. half-light nghĩa tiếng việt là danh từ|- ánh sáng chập chờn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ half-light là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh half-light danh từ|- ánh sáng chập chờn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:half-light
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của half-light là: danh từ|- ánh sáng chập chờn

42115. half-line nghĩa tiếng việt là danh từ|- nửa đường thẳng||@half-line|- giá trị. nửa đường th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ half-line là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh half-line danh từ|- nửa đường thẳng||@half-line|- giá trị. nửa đường thẳng, nửa tia. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:half-line
  • Phiên âm (nếu có): [hɑ:flaif]
  • Nghĩa tiếng việt của half-line là: danh từ|- nửa đường thẳng||@half-line|- giá trị. nửa đường thẳng, nửa tia

42116. half-mast nghĩa tiếng việt là danh từ|- vị trí treo rũ (ở lưng chừng cột cờ, để treo cờ t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ half-mast là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh half-mast danh từ|- vị trí treo rũ (ở lưng chừng cột cờ, để treo cờ tang)|* ngoại động từ|- treo rũ (cờ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:half-mast
  • Phiên âm (nếu có): [hɑ:fmɑ:st]
  • Nghĩa tiếng việt của half-mast là: danh từ|- vị trí treo rũ (ở lưng chừng cột cờ, để treo cờ tang)|* ngoại động từ|- treo rũ (cờ)

42117. half-mile nghĩa tiếng việt là danh từ|- nửa dặm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ half-mile là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh half-mile danh từ|- nửa dặm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:half-mile
  • Phiên âm (nếu có): [hɑ:fmail]
  • Nghĩa tiếng việt của half-mile là: danh từ|- nửa dặm

42118. half-module nghĩa tiếng việt là (đại số) nửa môđun đặt trong môđun(…)


Nghĩa tiếng việt của từ half-module là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh half-module(đại số) nửa môđun đặt trong môđun. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:half-module
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của half-module là: (đại số) nửa môđun đặt trong môđun

42119. half-nelson nghĩa tiếng việt là #-nelson) /hɑ:fnelsn/|* danh từ|- (thể dục,thể thao) thế ghì ch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ half-nelson là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh half-nelson #-nelson) /hɑ:fnelsn/|* danh từ|- (thể dục,thể thao) thế ghì chặt (đánh vật)|- ghì chặt được ai|- (nghĩa bóng) hoàn toàn khống chế được ai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:half-nelson
  • Phiên âm (nếu có): [hɑ:fnelsn]
  • Nghĩa tiếng việt của half-nelson là: #-nelson) /hɑ:fnelsn/|* danh từ|- (thể dục,thể thao) thế ghì chặt (đánh vật)|- ghì chặt được ai|- (nghĩa bóng) hoàn toàn khống chế được ai

42120. half-note nghĩa tiếng việt là danh từ|- nốt có giá trị thời gian bằng một nốt trắ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ half-note là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh half-note danh từ|- nốt có giá trị thời gian bằng một nốt trắng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:half-note
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của half-note là: danh từ|- nốt có giá trị thời gian bằng một nốt trắng

42121. half-open nghĩa tiếng việt là tính từ|- như ajar|* động từ|- đóng hờ; khép hờ (cửa)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ half-open là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh half-open tính từ|- như ajar|* động từ|- đóng hờ; khép hờ (cửa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:half-open
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của half-open là: tính từ|- như ajar|* động từ|- đóng hờ; khép hờ (cửa)

42122. half-pay nghĩa tiếng việt là danh từ|- nửa lương|=to be placed on half-pay|+ hưởng chế độ nử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ half-pay là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh half-pay danh từ|- nửa lương|=to be placed on half-pay|+ hưởng chế độ nửa lương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:half-pay
  • Phiên âm (nếu có): [hɑ:fpei]
  • Nghĩa tiếng việt của half-pay là: danh từ|- nửa lương|=to be placed on half-pay|+ hưởng chế độ nửa lương

42123. half-pint nghĩa tiếng việt là danh từ|- một nửa|- một xíu; bé tí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ half-pint là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh half-pint danh từ|- một nửa|- một xíu; bé tí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:half-pint
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của half-pint là: danh từ|- một nửa|- một xíu; bé tí

42124. half-plane nghĩa tiếng việt là giá trị. nửa mặt phẳng|- h. of convergence nửa mặt phẳng hộ t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ half-plane là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh half-planegiá trị. nửa mặt phẳng|- h. of convergence nửa mặt phẳng hộ tụ|- lower h. giá trị. nửa mặt phẳng dưới|- upper h. giá trị. nửa mặt phẳng trên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:half-plane
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của half-plane là: giá trị. nửa mặt phẳng|- h. of convergence nửa mặt phẳng hộ tụ|- lower h. giá trị. nửa mặt phẳng dưới|- upper h. giá trị. nửa mặt phẳng trên

42125. half-pound nghĩa tiếng việt là danh từ|- nửa pao(…)


Nghĩa tiếng việt của từ half-pound là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh half-pound danh từ|- nửa pao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:half-pound
  • Phiên âm (nếu có): [hɑ:fpaund]
  • Nghĩa tiếng việt của half-pound là: danh từ|- nửa pao

42126. half-price nghĩa tiếng việt là danh từ|- nửa giá tiền|=at half-price|+ với nửa giá tiền, tra(…)


Nghĩa tiếng việt của từ half-price là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh half-price danh từ|- nửa giá tiền|=at half-price|+ với nửa giá tiền, trả nửa giá tiền|* phó từ|- nửa tiền, nửa giá tiền|=children are admitted|+ trẻ con chỉ phải trả nửa tiền (vé...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:half-price
  • Phiên âm (nếu có): [hɑ:fprais]
  • Nghĩa tiếng việt của half-price là: danh từ|- nửa giá tiền|=at half-price|+ với nửa giá tiền, trả nửa giá tiền|* phó từ|- nửa tiền, nửa giá tiền|=children are admitted|+ trẻ con chỉ phải trả nửa tiền (vé...)

42127. half-round nghĩa tiếng việt là danh từ|- nửa vòng tròn bán nguyệt|* tính từ|- (hình) bán (…)


Nghĩa tiếng việt của từ half-round là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh half-round danh từ|- nửa vòng tròn bán nguyệt|* tính từ|- (hình) bán nguyệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:half-round
  • Phiên âm (nếu có): [hɑ:fraund]
  • Nghĩa tiếng việt của half-round là: danh từ|- nửa vòng tròn bán nguyệt|* tính từ|- (hình) bán nguyệt

42128. half-seas-over nghĩa tiếng việt là tính từ|- (định ngữ) hơi chếnh choáng say(…)


Nghĩa tiếng việt của từ half-seas-over là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh half-seas-over tính từ|- (định ngữ) hơi chếnh choáng say. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:half-seas-over
  • Phiên âm (nếu có): [hɑ:fsi:zouvə]
  • Nghĩa tiếng việt của half-seas-over là: tính từ|- (định ngữ) hơi chếnh choáng say

42129. half-sister nghĩa tiếng việt là danh từ|- chị (em) cùng cha khác mẹ, chị (em) cùng mẹ khác c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ half-sister là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh half-sister danh từ|- chị (em) cùng cha khác mẹ, chị (em) cùng mẹ khác cha. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:half-sister
  • Phiên âm (nếu có): [hɑ:f,sistə]
  • Nghĩa tiếng việt của half-sister là: danh từ|- chị (em) cùng cha khác mẹ, chị (em) cùng mẹ khác cha

42130. half-size nghĩa tiếng việt là tính từ|- bằng nửa kích cỡ bình thường(…)


Nghĩa tiếng việt của từ half-size là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh half-size tính từ|- bằng nửa kích cỡ bình thường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:half-size
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của half-size là: tính từ|- bằng nửa kích cỡ bình thường

42131. half-sole nghĩa tiếng việt là danh từ|- đế giày kéo dài từ mu bàn chân lên|* ngoại động tư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ half-sole là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh half-sole danh từ|- đế giày kéo dài từ mu bàn chân lên|* ngoại động từ|- chữa đế giày (lắp đế giày) từ mu bàn chân lên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:half-sole
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của half-sole là: danh từ|- đế giày kéo dài từ mu bàn chân lên|* ngoại động từ|- chữa đế giày (lắp đế giày) từ mu bàn chân lên

42132. half-space nghĩa tiếng việt là nửa không gian(…)


Nghĩa tiếng việt của từ half-space là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh half-spacenửa không gian. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:half-space
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của half-space là: nửa không gian

42133. half-timbered nghĩa tiếng việt là tính từ|- có tường bằng khung gỗ, và trong khung lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ half-timbered là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh half-timbered tính từ|- có tường bằng khung gỗ, và trong khung lại có gạch, đá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:half-timbered
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của half-timbered là: tính từ|- có tường bằng khung gỗ, và trong khung lại có gạch, đá

42134. half-time nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự làm việc và ăn lương nửa ngày|- (thể dục,thể t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ half-time là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh half-time danh từ|- sự làm việc và ăn lương nửa ngày|- (thể dục,thể thao) giờ giải lao; lúc hết hiệp nhất (trong một trận đấu hai hiệp). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:half-time
  • Phiên âm (nếu có): [hɑ:ftaim]
  • Nghĩa tiếng việt của half-time là: danh từ|- sự làm việc và ăn lương nửa ngày|- (thể dục,thể thao) giờ giải lao; lúc hết hiệp nhất (trong một trận đấu hai hiệp)

42135. half-timer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người nửa thất nghiệp; công nhân chỉ có làm việc n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ half-timer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh half-timer danh từ|- người nửa thất nghiệp; công nhân chỉ có làm việc nửa ngày, công nhân chỉ có làm việc nửa tuần|- học sinh đi học một buổi, đi làm kiếm tiền một buổi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:half-timer
  • Phiên âm (nếu có): [hɑ:ftaimə]
  • Nghĩa tiếng việt của half-timer là: danh từ|- người nửa thất nghiệp; công nhân chỉ có làm việc nửa ngày, công nhân chỉ có làm việc nửa tuần|- học sinh đi học một buổi, đi làm kiếm tiền một buổi

42136. half-title nghĩa tiếng việt là danh từ|- đề sách ở bìa phụ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ half-title là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh half-title danh từ|- đề sách ở bìa phụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:half-title
  • Phiên âm (nếu có): [hɑ:ftaitl]
  • Nghĩa tiếng việt của half-title là: danh từ|- đề sách ở bìa phụ

42137. half-tone nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hội họa) độ trung gian(…)


Nghĩa tiếng việt của từ half-tone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh half-tone danh từ|- (hội họa) độ trung gian. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:half-tone
  • Phiên âm (nếu có): [hɑ:ftoun]
  • Nghĩa tiếng việt của half-tone là: danh từ|- (hội họa) độ trung gian

42138. half-track nghĩa tiếng việt là danh từ|- (quân sự) xe haptrăc, xe xích bánh sau(…)


Nghĩa tiếng việt của từ half-track là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh half-track danh từ|- (quân sự) xe haptrăc, xe xích bánh sau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:half-track
  • Phiên âm (nếu có): [hɑ:ftræk]
  • Nghĩa tiếng việt của half-track là: danh từ|- (quân sự) xe haptrăc, xe xích bánh sau

42139. half-truth nghĩa tiếng việt là danh từ|- bản tường thuật nửa sự thật(…)


Nghĩa tiếng việt của từ half-truth là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh half-truth danh từ|- bản tường thuật nửa sự thật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:half-truth
  • Phiên âm (nếu có): [hɑ:ftru:θ]
  • Nghĩa tiếng việt của half-truth là: danh từ|- bản tường thuật nửa sự thật

42140. half-volley nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thể dục,thể thao) cú đá nửa nảy, cú đạp nửa nả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ half-volley là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh half-volley danh từ|- (thể dục,thể thao) cú đá nửa nảy, cú đạp nửa nảy (khi quả bóng vừa chạm xuống đất nẩy lên)|* ngoại động từ|- (thể dục,thể thao) đá nửa nảy, đạp nửa nảy (quả bóng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:half-volley
  • Phiên âm (nếu có): [hɑ:fvɔli]
  • Nghĩa tiếng việt của half-volley là: danh từ|- (thể dục,thể thao) cú đá nửa nảy, cú đạp nửa nảy (khi quả bóng vừa chạm xuống đất nẩy lên)|* ngoại động từ|- (thể dục,thể thao) đá nửa nảy, đạp nửa nảy (quả bóng)

42141. half-way nghĩa tiếng việt là tính từ|- nửa đường|=a half-way house|+ nhà trọ ở nửa đường (…)


Nghĩa tiếng việt của từ half-way là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh half-way tính từ|- nửa đường|=a half-way house|+ nhà trọ ở nửa đường (giữa hai địa điểm)|- (nghĩa bóng) nửa chừng, nửa vời, không triệt để; thoả hiệp|=half-way measure|+ những biện pháp nửa vời; những biện pháp thoả hiệp|* phó từ|- nửa đường, giữa đường|- (nghĩa bóng) thoả hiệp, nhân nhượng|=to meet someone half-way|+ gặp ai giữa đường; (nghĩa bóng) thoả hiệp với ai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:half-way
  • Phiên âm (nếu có): [hɑ:fwei]
  • Nghĩa tiếng việt của half-way là: tính từ|- nửa đường|=a half-way house|+ nhà trọ ở nửa đường (giữa hai địa điểm)|- (nghĩa bóng) nửa chừng, nửa vời, không triệt để; thoả hiệp|=half-way measure|+ những biện pháp nửa vời; những biện pháp thoả hiệp|* phó từ|- nửa đường, giữa đường|- (nghĩa bóng) thoả hiệp, nhân nhượng|=to meet someone half-way|+ gặp ai giữa đường; (nghĩa bóng) thoả hiệp với ai

42142. half-wit nghĩa tiếng việt là danh từ|- người khờ dại, người ngốc nghếch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ half-wit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh half-wit danh từ|- người khờ dại, người ngốc nghếch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:half-wit
  • Phiên âm (nếu có): [hɑ:fwit]
  • Nghĩa tiếng việt của half-wit là: danh từ|- người khờ dại, người ngốc nghếch

42143. half-witted nghĩa tiếng việt là tính từ|- khờ dại, ngốc nghếch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ half-witted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh half-witted tính từ|- khờ dại, ngốc nghếch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:half-witted
  • Phiên âm (nếu có): [hɑ:fwitid]
  • Nghĩa tiếng việt của half-witted là: tính từ|- khờ dại, ngốc nghếch

42144. half-year nghĩa tiếng việt là danh từ|- sáu tháng, nửa năm|- học kỳ (ở những trường có ha(…)


Nghĩa tiếng việt của từ half-year là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh half-year danh từ|- sáu tháng, nửa năm|- học kỳ (ở những trường có hai học kỳ một năm). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:half-year
  • Phiên âm (nếu có): [hɑ:fjə:]
  • Nghĩa tiếng việt của half-year là: danh từ|- sáu tháng, nửa năm|- học kỳ (ở những trường có hai học kỳ một năm)

42145. half-yearly nghĩa tiếng việt là tính từ & phó từ|- sáu tháng một lần, nửa năm một lần|* d(…)


Nghĩa tiếng việt của từ half-yearly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh half-yearly tính từ & phó từ|- sáu tháng một lần, nửa năm một lần|* danh từ|- tập san ra sáu tháng một kỳ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:half-yearly
  • Phiên âm (nếu có): [hɑ:fjə:li]
  • Nghĩa tiếng việt của half-yearly là: tính từ & phó từ|- sáu tháng một lần, nửa năm một lần|* danh từ|- tập san ra sáu tháng một kỳ

42146. halfbeak nghĩa tiếng việt là danh từ|- loại cá biển hoặc cá nước ngọt nhỏ (hàm dưới dà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ halfbeak là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh halfbeak danh từ|- loại cá biển hoặc cá nước ngọt nhỏ (hàm dưới dài và trễ xuống). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:halfbeak
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của halfbeak là: danh từ|- loại cá biển hoặc cá nước ngọt nhỏ (hàm dưới dài và trễ xuống)

42147. halfinvariant nghĩa tiếng việt là (thống kê) bán bất biến(…)


Nghĩa tiếng việt của từ halfinvariant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh halfinvariant(thống kê) bán bất biến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:halfinvariant
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của halfinvariant là: (thống kê) bán bất biến

42148. halfnelson nghĩa tiếng việt là #-nelson) /hɑ:fnelsn/|* danh từ|- (thể dục,thể thao) thế ghì ch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ halfnelson là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh halfnelson #-nelson) /hɑ:fnelsn/|* danh từ|- (thể dục,thể thao) thế ghì chặt (đánh vật)|- ghì chặt được ai|- (nghĩa bóng) hoàn toàn khống chế được ai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:halfnelson
  • Phiên âm (nếu có): [hɑ:fnelsn]
  • Nghĩa tiếng việt của halfnelson là: #-nelson) /hɑ:fnelsn/|* danh từ|- (thể dục,thể thao) thế ghì chặt (đánh vật)|- ghì chặt được ai|- (nghĩa bóng) hoàn toàn khống chế được ai

42149. halfpenny nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều halfpennies|- đồng nửa xu, đồng trinh (của (…)


Nghĩa tiếng việt của từ halfpenny là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh halfpenny danh từ, số nhiều halfpennies|- đồng nửa xu, đồng trinh (của anh)|- (số nhiều halfpence) nửa xu, trinh (giá trị của đồng trinh)|=three halfpence|+ một xu rưỡi|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) một chút, một ít|- cứ quay lại bám lấy nhằng nhãng không sao dứt ra được (cái gì mà mình không thích, không muốn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:halfpenny
  • Phiên âm (nếu có): [heipni]
  • Nghĩa tiếng việt của halfpenny là: danh từ, số nhiều halfpennies|- đồng nửa xu, đồng trinh (của anh)|- (số nhiều halfpence) nửa xu, trinh (giá trị của đồng trinh)|=three halfpence|+ một xu rưỡi|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) một chút, một ít|- cứ quay lại bám lấy nhằng nhãng không sao dứt ra được (cái gì mà mình không thích, không muốn)

42150. halfpennyworth nghĩa tiếng việt là danh từ|- vật đáng giá nửa xu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ halfpennyworth là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh halfpennyworth danh từ|- vật đáng giá nửa xu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:halfpennyworth
  • Phiên âm (nếu có): [heipniwə:θ]
  • Nghĩa tiếng việt của halfpennyworth là: danh từ|- vật đáng giá nửa xu

42151. halftime nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thể thao) giờ giải lao lúc hết hiệp một (trong bó(…)


Nghĩa tiếng việt của từ halftime là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh halftime danh từ|- (thể thao) giờ giải lao lúc hết hiệp một (trong bón đá). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:halftime
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của halftime là: danh từ|- (thể thao) giờ giải lao lúc hết hiệp một (trong bón đá)

42152. halftone nghĩa tiếng việt là ảnh bán sắc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ halftone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh halftoneảnh bán sắc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:halftone
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của halftone là: ảnh bán sắc

42153. halfway nghĩa tiếng việt là tính từ|- nằm ở giữa với hai khoảng cách bằng nhau; nửa đươ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ halfway là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh halfway tính từ|- nằm ở giữa với hai khoảng cách bằng nhau; nửa đường; nửa chừng|= to reach the halfway point|+ đạt đến điểm nửa chừng|- (nghĩa bóng) nửa chừng, nửa vời, không triệt để; thoả hiệp|= halfway measures|+ những biện pháp nửa vời; những biện pháp thoả hiệp|* phó từ|- nửa đường, nửa chừng|= to meet someone halfway|+ gặp ai giữa đường; (nghĩa bóng) thoả hiệp với ai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:halfway
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của halfway là: tính từ|- nằm ở giữa với hai khoảng cách bằng nhau; nửa đường; nửa chừng|= to reach the halfway point|+ đạt đến điểm nửa chừng|- (nghĩa bóng) nửa chừng, nửa vời, không triệt để; thoả hiệp|= halfway measures|+ những biện pháp nửa vời; những biện pháp thoả hiệp|* phó từ|- nửa đường, nửa chừng|= to meet someone halfway|+ gặp ai giữa đường; (nghĩa bóng) thoả hiệp với ai

42154. halibut nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) cá bơn halibut, cá bơn lưỡi ngựa|- m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ halibut là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh halibut danh từ|- (động vật học) cá bơn halibut, cá bơn lưỡi ngựa|- món cá bơn halibut. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:halibut
  • Phiên âm (nếu có): [hælibət]
  • Nghĩa tiếng việt của halibut là: danh từ|- (động vật học) cá bơn halibut, cá bơn lưỡi ngựa|- món cá bơn halibut

42155. halide nghĩa tiếng việt là danh từ|- hợp chất gồm halogen và một nguyên tố hoặc gốc kha(…)


Nghĩa tiếng việt của từ halide là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh halide danh từ|- hợp chất gồm halogen và một nguyên tố hoặc gốc khác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:halide
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của halide là: danh từ|- hợp chất gồm halogen và một nguyên tố hoặc gốc khác

42156. halieutic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) sự câu cá; (thuộc) sự đánh cá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ halieutic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh halieutic tính từ|- (thuộc) sự câu cá; (thuộc) sự đánh cá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:halieutic
  • Phiên âm (nếu có): [,hæliju:tik]
  • Nghĩa tiếng việt của halieutic là: tính từ|- (thuộc) sự câu cá; (thuộc) sự đánh cá

42157. halieutics nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- thuật câu cá; thuật đánh cá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ halieutics là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh halieutics danh từ số nhiều|- thuật câu cá; thuật đánh cá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:halieutics
  • Phiên âm (nếu có): [,hæliju:tiks]
  • Nghĩa tiếng việt của halieutics là: danh từ số nhiều|- thuật câu cá; thuật đánh cá

42158. haligonian nghĩa tiếng việt là danh từ|- người dân xứ halifax ở canada(…)


Nghĩa tiếng việt của từ haligonian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh haligonian danh từ|- người dân xứ halifax ở canada. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:haligonian
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của haligonian là: danh từ|- người dân xứ halifax ở canada

42159. haliotis nghĩa tiếng việt là danh từ|- bào ngư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ haliotis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh haliotis danh từ|- bào ngư. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:haliotis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của haliotis là: danh từ|- bào ngư

42160. halite nghĩa tiếng việt là danh từ|- muỗi mổ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ halite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh halite danh từ|- muỗi mổ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:halite
  • Phiên âm (nếu có): [hælait]
  • Nghĩa tiếng việt của halite là: danh từ|- muỗi mổ

42161. halitosis nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) hơi thở thối; chứng thối mồm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ halitosis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh halitosis danh từ|- (y học) hơi thở thối; chứng thối mồm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:halitosis
  • Phiên âm (nếu có): [,hælitousis]
  • Nghĩa tiếng việt của halitosis là: danh từ|- (y học) hơi thở thối; chứng thối mồm

42162. hall nghĩa tiếng việt là danh từ|- phòng lớn, đại sảnh (trong các lâu đài)|- lâu đài ((…)


Nghĩa tiếng việt của từ hall là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hall danh từ|- phòng lớn, đại sảnh (trong các lâu đài)|- lâu đài (của địa chủ)|- phòng họp lớn, hội trường (để hội họp, hoà nhạc...)|- toà (thị chính, toà án...), trụ sở lớn (các nghiệp đoàn...)|- phòng ăn lớn (ở các trường học); bữa ăn ở phòng ăn lớn (ở các trường học); bữa ăn ở phòng ăn lớn|- nhà ở (của học sinh và cán bộ trường đại học anh); phòng lên lớp|- phòng đợi, hành lang ở cửa vào (của một toà nhà lớn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hall
  • Phiên âm (nếu có): [hɔ:l]
  • Nghĩa tiếng việt của hall là: danh từ|- phòng lớn, đại sảnh (trong các lâu đài)|- lâu đài (của địa chủ)|- phòng họp lớn, hội trường (để hội họp, hoà nhạc...)|- toà (thị chính, toà án...), trụ sở lớn (các nghiệp đoàn...)|- phòng ăn lớn (ở các trường học); bữa ăn ở phòng ăn lớn (ở các trường học); bữa ăn ở phòng ăn lớn|- nhà ở (của học sinh và cán bộ trường đại học anh); phòng lên lớp|- phòng đợi, hành lang ở cửa vào (của một toà nhà lớn)

42163. hall-stand nghĩa tiếng việt là danh từ|- giá treo mũ (hoặc áo)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hall-stand là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hall-stand danh từ|- giá treo mũ (hoặc áo). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hall-stand
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hall-stand là: danh từ|- giá treo mũ (hoặc áo)

42164. halleluiah nghĩa tiếng việt là danh từ|- bài hát ca ngợi chúa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ halleluiah là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh halleluiah danh từ|- bài hát ca ngợi chúa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:halleluiah
  • Phiên âm (nếu có): [,ælilu:jə]
  • Nghĩa tiếng việt của halleluiah là: danh từ|- bài hát ca ngợi chúa

42165. hallelujah nghĩa tiếng việt là danh từ|- bài hát ca ngợi chúa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hallelujah là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hallelujah danh từ|- bài hát ca ngợi chúa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hallelujah
  • Phiên âm (nếu có): [,ælilu:jə]
  • Nghĩa tiếng việt của hallelujah là: danh từ|- bài hát ca ngợi chúa

42166. halliard nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hàng hải) dây leo|- jăm bông|=smoked halyard|+ jăm bông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ halliard là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh halliard danh từ|- (hàng hải) dây leo|- jăm bông|=smoked halyard|+ jăm bông hun khói|- bắp đùi (súc vật)|- (số nhiều) mông đít|- (từ lóng) tài tử, người không chuyên nghiệp|- (từ lóng) diễn viên xoàng ((cũng) halyard actor). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:halliard
  • Phiên âm (nếu có): [hæljəd]
  • Nghĩa tiếng việt của halliard là: danh từ|- (hàng hải) dây leo|- jăm bông|=smoked halyard|+ jăm bông hun khói|- bắp đùi (súc vật)|- (số nhiều) mông đít|- (từ lóng) tài tử, người không chuyên nghiệp|- (từ lóng) diễn viên xoàng ((cũng) halyard actor)

42167. hallmark nghĩa tiếng việt là danh từ|- dấu xác nhận tiêu chuẩn (của vàng bạc)|- (nghĩa bo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hallmark là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hallmark danh từ|- dấu xác nhận tiêu chuẩn (của vàng bạc)|- (nghĩa bóng) dấu xác nhận phẩm chất, dấu hiệu xác nhận tiêu chuẩn sự đảm bảo|* ngoại động từ|- đóng dấu xác nhận tiêu chuẩn (vàng bạc)|- (nghĩa bóng) xác nhận tiêu chuẩn, xác nhận phẩm chất; đảm bảo phẩm chất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hallmark
  • Phiên âm (nếu có): [hɔ:lmɑ:k]
  • Nghĩa tiếng việt của hallmark là: danh từ|- dấu xác nhận tiêu chuẩn (của vàng bạc)|- (nghĩa bóng) dấu xác nhận phẩm chất, dấu hiệu xác nhận tiêu chuẩn sự đảm bảo|* ngoại động từ|- đóng dấu xác nhận tiêu chuẩn (vàng bạc)|- (nghĩa bóng) xác nhận tiêu chuẩn, xác nhận phẩm chất; đảm bảo phẩm chất

42168. hallo nghĩa tiếng việt là thán từ|- chào anh!, chào chị!|- này, này|- ô này! (tỏ ý ng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hallo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hallo thán từ|- chào anh!, chào chị!|- này, này|- ô này! (tỏ ý ngạc nhiên)|* danh từ|- tiếng chào|- tiếng gọi này, này !|- tiếng kêu ô này ! (tỏ ý ngạc nhiên)|* nội động từ|- chào|- gọi này, này |- kêu ô này (tỏ ý ngạc nhiên). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hallo
  • Phiên âm (nếu có): [həlou]
  • Nghĩa tiếng việt của hallo là: thán từ|- chào anh!, chào chị!|- này, này|- ô này! (tỏ ý ngạc nhiên)|* danh từ|- tiếng chào|- tiếng gọi này, này !|- tiếng kêu ô này ! (tỏ ý ngạc nhiên)|* nội động từ|- chào|- gọi này, này |- kêu ô này (tỏ ý ngạc nhiên)

42169. halloa nghĩa tiếng việt là thán từ|- chào anh!, chào chị!|- này, này|- ô này! (tỏ ý ng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ halloa là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh halloa thán từ|- chào anh!, chào chị!|- này, này|- ô này! (tỏ ý ngạc nhiên)|* danh từ|- tiếng chào|- tiếng gọi này, này !|- tiếng kêu ô này ! (tỏ ý ngạc nhiên)|* nội động từ|- chào|- gọi này, này |- kêu ô này (tỏ ý ngạc nhiên). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:halloa
  • Phiên âm (nếu có): [həlou]
  • Nghĩa tiếng việt của halloa là: thán từ|- chào anh!, chào chị!|- này, này|- ô này! (tỏ ý ngạc nhiên)|* danh từ|- tiếng chào|- tiếng gọi này, này !|- tiếng kêu ô này ! (tỏ ý ngạc nhiên)|* nội động từ|- chào|- gọi này, này |- kêu ô này (tỏ ý ngạc nhiên)

42170. halloo nghĩa tiếng việt là thán từ|- hú, hú! xuỵt, xuỵt (xuỵt chó săn hoặc để làm cho(…)


Nghĩa tiếng việt của từ halloo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh halloo thán từ|- hú, hú! xuỵt, xuỵt (xuỵt chó săn hoặc để làm cho người ta chú ý)|* động từ|- hú, hú! xuỵt, xuỵt (để xuỵt chó săn hoặc để làm cho người ta chú ý)|- xuỵt gọi (chó săn)|- (tục ngữ) chưa ra khỏi vòng nguy hiểm chớ vội reo mừng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:halloo
  • Phiên âm (nếu có): [həlu:]
  • Nghĩa tiếng việt của halloo là: thán từ|- hú, hú! xuỵt, xuỵt (xuỵt chó săn hoặc để làm cho người ta chú ý)|* động từ|- hú, hú! xuỵt, xuỵt (để xuỵt chó săn hoặc để làm cho người ta chú ý)|- xuỵt gọi (chó săn)|- (tục ngữ) chưa ra khỏi vòng nguy hiểm chớ vội reo mừng

42171. hallow nghĩa tiếng việt là động từ|- (như) halloo[hælou],|* ngoại động từ|- thánh hoá, t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hallow là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hallow động từ|- (như) halloo[hælou],|* ngoại động từ|- thánh hoá, tôn kính như thần thánh; coi như là thiêng liêng|=hallowed ground|+ đất thánh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hallow
  • Phiên âm (nếu có): [həlou]
  • Nghĩa tiếng việt của hallow là: động từ|- (như) halloo[hælou],|* ngoại động từ|- thánh hoá, tôn kính như thần thánh; coi như là thiêng liêng|=hallowed ground|+ đất thánh

42172. halloween nghĩa tiếng việt là danh từ|- (ê-cốt) (từ mỹ,nghĩa mỹ) đêm trước ngày lễ các th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ halloween là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh halloween danh từ|- (ê-cốt) (từ mỹ,nghĩa mỹ) đêm trước ngày lễ các thánh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:halloween
  • Phiên âm (nếu có): [hæloui:n]
  • Nghĩa tiếng việt của halloween là: danh từ|- (ê-cốt) (từ mỹ,nghĩa mỹ) đêm trước ngày lễ các thánh

42173. hallowed nghĩa tiếng việt là tính từ|- linh thiêng; thiêng liêng|= the hallowed traditions from (…)


Nghĩa tiếng việt của từ hallowed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hallowed tính từ|- linh thiêng; thiêng liêng|= the hallowed traditions from the past|+ những truyền thống thiêng liêng của quá khứ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hallowed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hallowed là: tính từ|- linh thiêng; thiêng liêng|= the hallowed traditions from the past|+ những truyền thống thiêng liêng của quá khứ

42174. halloween nghĩa tiếng việt là danh từ|- (ê-cốt) (từ mỹ,nghĩa mỹ) ngày 31 tháng 10; đêm trươ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ halloween là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh halloween danh từ|- (ê-cốt) (từ mỹ,nghĩa mỹ) ngày 31 tháng 10; đêm trước ngày lễ các thánh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:halloween
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của halloween là: danh từ|- (ê-cốt) (từ mỹ,nghĩa mỹ) ngày 31 tháng 10; đêm trước ngày lễ các thánh

42175. hallowmas nghĩa tiếng việt là danh từ|- ngày lễ các thánh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hallowmas là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hallowmas danh từ|- ngày lễ các thánh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hallowmas
  • Phiên âm (nếu có): [hæloumæs]
  • Nghĩa tiếng việt của hallowmas là: danh từ|- ngày lễ các thánh

42176. hallstatt nghĩa tiếng việt là tính từ, cũng hallstadt|- thuộc giai đoạn đầu của thời đại đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hallstatt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hallstatt tính từ, cũng hallstadt|- thuộc giai đoạn đầu của thời đại đồ sắt ở châu âu; giai đoạn hanxtat. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hallstatt
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hallstatt là: tính từ, cũng hallstadt|- thuộc giai đoạn đầu của thời đại đồ sắt ở châu âu; giai đoạn hanxtat

42177. hallucinate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- gợi ảo giác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hallucinate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hallucinate ngoại động từ|- gợi ảo giác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hallucinate
  • Phiên âm (nếu có): [həlu:sineit]
  • Nghĩa tiếng việt của hallucinate là: ngoại động từ|- gợi ảo giác

42178. hallucination nghĩa tiếng việt là danh từ|- ảo giác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hallucination là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hallucination danh từ|- ảo giác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hallucination
  • Phiên âm (nếu có): [hə,lu:sineiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của hallucination là: danh từ|- ảo giác

42179. hallucinative nghĩa tiếng việt là tính từ|- gây ảo giác (chỉ mục đích)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hallucinative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hallucinative tính từ|- gây ảo giác (chỉ mục đích). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hallucinative
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hallucinative là: tính từ|- gây ảo giác (chỉ mục đích)

42180. hallucinatory nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) ảo giác; có tính chất ảo giác|- gợi ảo (…)


Nghĩa tiếng việt của từ hallucinatory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hallucinatory tính từ|- (thuộc) ảo giác; có tính chất ảo giác|- gợi ảo giác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hallucinatory
  • Phiên âm (nếu có): [həlu:sinətəri]
  • Nghĩa tiếng việt của hallucinatory là: tính từ|- (thuộc) ảo giác; có tính chất ảo giác|- gợi ảo giác

42181. hallucinogen nghĩa tiếng việt là danh từ|- chất ma túy gây ảo giác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hallucinogen là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hallucinogen danh từ|- chất ma túy gây ảo giác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hallucinogen
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hallucinogen là: danh từ|- chất ma túy gây ảo giác

42182. hallucinogenic nghĩa tiếng việt là tính từ|- gây ảo giác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hallucinogenic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hallucinogenic tính từ|- gây ảo giác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hallucinogenic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hallucinogenic là: tính từ|- gây ảo giác

42183. hallucinosis nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) chứng loạn ảo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hallucinosis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hallucinosis danh từ|- (y học) chứng loạn ảo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hallucinosis
  • Phiên âm (nếu có): [hə,lu:sinousis]
  • Nghĩa tiếng việt của hallucinosis là: danh từ|- (y học) chứng loạn ảo

42184. hallux nghĩa tiếng việt là danh từ; số nhiều halluces|- tật quẹo ngón chân cái ra ngoài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hallux là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hallux danh từ; số nhiều halluces|- tật quẹo ngón chân cái ra ngoài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hallux
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hallux là: danh từ; số nhiều halluces|- tật quẹo ngón chân cái ra ngoài

42185. hallway nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) phòng trước|- hành lang(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hallway là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hallway danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) phòng trước|- hành lang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hallway
  • Phiên âm (nếu có): [hɔ:lwei]
  • Nghĩa tiếng việt của hallway là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) phòng trước|- hành lang

42186. halm nghĩa tiếng việt là danh từ|- thân cây, cắng (đậu, khoai tây...)|- (danh từ tập thể(…)


Nghĩa tiếng việt của từ halm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh halm danh từ|- thân cây, cắng (đậu, khoai tây...)|- (danh từ tập thể) cắng cây phơi khô (đậu, khoai tây...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:halm
  • Phiên âm (nếu có): [hɔ:m]
  • Nghĩa tiếng việt của halm là: danh từ|- thân cây, cắng (đậu, khoai tây...)|- (danh từ tập thể) cắng cây phơi khô (đậu, khoai tây...)

42187. halma nghĩa tiếng việt là danh từ|- cò nhảy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ halma là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh halma danh từ|- cò nhảy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:halma
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của halma là: danh từ|- cò nhảy

42188. halo nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều halos, haloes|- quầng (mặt trăng, mặt trời(…)


Nghĩa tiếng việt của từ halo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh halo danh từ, số nhiều halos, haloes|- quầng (mặt trăng, mặt trời...)|- vầng hào quang (quanh đầu các vị thánh)|- vòng sáng|- (nghĩa bóng) quang vinh ngời sáng; tiếng thơm (của những người được tôn kính, quý trọng)|* ngoại động từ|- bao quanh bằng vầng hào quang, vẽ vầng hào quang xung quanh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:halo
  • Phiên âm (nếu có): [heilo]
  • Nghĩa tiếng việt của halo là: danh từ, số nhiều halos, haloes|- quầng (mặt trăng, mặt trời...)|- vầng hào quang (quanh đầu các vị thánh)|- vòng sáng|- (nghĩa bóng) quang vinh ngời sáng; tiếng thơm (của những người được tôn kính, quý trọng)|* ngoại động từ|- bao quanh bằng vầng hào quang, vẽ vầng hào quang xung quanh

42189. halobiont nghĩa tiếng việt là danh từ|- cây ưa mặn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ halobiont là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh halobiont danh từ|- cây ưa mặn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:halobiont
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của halobiont là: danh từ|- cây ưa mặn

42190. halocarbon nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) halocacbon (hoá chất gồm cacbon và một ho(…)


Nghĩa tiếng việt của từ halocarbon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh halocarbon danh từ|- (hoá học) halocacbon (hoá chất gồm cacbon và một hoặc nhiều halogen). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:halocarbon
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của halocarbon là: danh từ|- (hoá học) halocacbon (hoá chất gồm cacbon và một hoặc nhiều halogen)

42191. haloes nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều halos, haloes|- quầng (mặt trăng, mặt trời(…)


Nghĩa tiếng việt của từ haloes là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh haloes danh từ, số nhiều halos, haloes|- quầng (mặt trăng, mặt trời...)|- vầng hào quang (quanh đầu các vị thánh)|- vòng sáng|- (nghĩa bóng) quang vinh ngời sáng; tiếng thơm (của những người được tôn kính, quý trọng)|* ngoại động từ|- bao quanh bằng vầng hào quang, vẽ vầng hào quang xung quanh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:haloes
  • Phiên âm (nếu có): [heilo]
  • Nghĩa tiếng việt của haloes là: danh từ, số nhiều halos, haloes|- quầng (mặt trăng, mặt trời...)|- vầng hào quang (quanh đầu các vị thánh)|- vòng sáng|- (nghĩa bóng) quang vinh ngời sáng; tiếng thơm (của những người được tôn kính, quý trọng)|* ngoại động từ|- bao quanh bằng vầng hào quang, vẽ vầng hào quang xung quanh

42192. halogen nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) halogen(…)


Nghĩa tiếng việt của từ halogen là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh halogen danh từ|- (hoá học) halogen. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:halogen
  • Phiên âm (nếu có): [hæloudʤen]
  • Nghĩa tiếng việt của halogen là: danh từ|- (hoá học) halogen

42193. halogenate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (hoá học) halogen hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ halogenate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh halogenate ngoại động từ|- (hoá học) halogen hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:halogenate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của halogenate là: ngoại động từ|- (hoá học) halogen hoá

42194. halogenation nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) sự halogen hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ halogenation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh halogenation danh từ|- (hoá học) sự halogen hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:halogenation
  • Phiên âm (nếu có): [,hæloudʤineiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của halogenation là: danh từ|- (hoá học) sự halogen hoá

42195. halogenous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (hoá học) (thuộc) halogen(…)


Nghĩa tiếng việt của từ halogenous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh halogenous tính từ|- (hoá học) (thuộc) halogen. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:halogenous
  • Phiên âm (nếu có): [həlɔdʤinəs]
  • Nghĩa tiếng việt của halogenous là: tính từ|- (hoá học) (thuộc) halogen

42196. haloid nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) haloit, chất tựa muối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ haloid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh haloid danh từ|- (hoá học) haloit, chất tựa muối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:haloid
  • Phiên âm (nếu có): [hælɔid]
  • Nghĩa tiếng việt của haloid là: danh từ|- (hoá học) haloit, chất tựa muối

42197. halometer nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái đo muối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ halometer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh halometer danh từ|- cái đo muối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:halometer
  • Phiên âm (nếu có): [hælɔmitə]
  • Nghĩa tiếng việt của halometer là: danh từ|- cái đo muối

42198. halometry nghĩa tiếng việt là danh từ|- phép đo muối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ halometry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh halometry danh từ|- phép đo muối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:halometry
  • Phiên âm (nếu có): [hælɔmitri]
  • Nghĩa tiếng việt của halometry là: danh từ|- phép đo muối

42199. haloperidol nghĩa tiếng việt là danh từ|- dược phẩm tổng hợp (làm tiêu tan năng lực hoạt độn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ haloperidol là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh haloperidol danh từ|- dược phẩm tổng hợp (làm tiêu tan năng lực hoạt động của hệ thống thần kinh trung ương). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:haloperidol
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của haloperidol là: danh từ|- dược phẩm tổng hợp (làm tiêu tan năng lực hoạt động của hệ thống thần kinh trung ương)

42200. halophile nghĩa tiếng việt là danh từ|- thực vật ưa mặn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ halophile là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh halophile danh từ|- thực vật ưa mặn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:halophile
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của halophile là: danh từ|- thực vật ưa mặn

42201. halophilic nghĩa tiếng việt là tính từ, halophilous+thuộc thực vật ưa mặn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ halophilic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh halophilic tính từ, halophilous+thuộc thực vật ưa mặn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:halophilic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của halophilic là: tính từ, halophilous+thuộc thực vật ưa mặn

42202. halophyte nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây chịu mặn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ halophyte là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh halophyte danh từ|- (thực vật học) cây chịu mặn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:halophyte
  • Phiên âm (nếu có): [hæləfait]
  • Nghĩa tiếng việt của halophyte là: danh từ|- (thực vật học) cây chịu mặn

42203. halophytic nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc cây ưa mặn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ halophytic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh halophytic tính từ|- thuộc cây ưa mặn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:halophytic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của halophytic là: tính từ|- thuộc cây ưa mặn

42204. halothane nghĩa tiếng việt là danh từ|- một loại thuốc gây mê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ halothane là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh halothane danh từ|- một loại thuốc gây mê. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:halothane
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của halothane là: danh từ|- một loại thuốc gây mê

42205. halt nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tạm nghỉ, sự tạm dừng lại (trong lúc đang đi...(…)


Nghĩa tiếng việt của từ halt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh halt danh từ|- sự tạm nghỉ, sự tạm dừng lại (trong lúc đang đi...)|=to come to a halt|+ tạm dừng lại|=to call a halt|+ ra lệnh ngừng lại|- (ngành đường sắt) ga xép|* nội động từ|- dừng chân, nghỉ chân|* ngoại động từ|- cho dừng lại; bắt dừng lại|* danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) sự đi khập khiễng, sự đi tập tễnh|* nội động từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) đi khập khiễng, đi tập tễnh|- đi ngập ngừng|- ngập ngừng, lưỡng lự, do dự|=to halt between two opinions|+ lưỡng lự giữa hai ý kiến|- què quặt, không chỉnh (lý luận, của thơ...)|* tính từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) què, khập khểnh, tập tễnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:halt
  • Phiên âm (nếu có): [hɔ:lt]
  • Nghĩa tiếng việt của halt là: danh từ|- sự tạm nghỉ, sự tạm dừng lại (trong lúc đang đi...)|=to come to a halt|+ tạm dừng lại|=to call a halt|+ ra lệnh ngừng lại|- (ngành đường sắt) ga xép|* nội động từ|- dừng chân, nghỉ chân|* ngoại động từ|- cho dừng lại; bắt dừng lại|* danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) sự đi khập khiễng, sự đi tập tễnh|* nội động từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) đi khập khiễng, đi tập tễnh|- đi ngập ngừng|- ngập ngừng, lưỡng lự, do dự|=to halt between two opinions|+ lưỡng lự giữa hai ý kiến|- què quặt, không chỉnh (lý luận, của thơ...)|* tính từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) què, khập khểnh, tập tễnh

42206. halter nghĩa tiếng việt là danh từ|- dây thòng lọng|=to put a halter upon (on) somebody|+ tre(…)


Nghĩa tiếng việt của từ halter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh halter danh từ|- dây thòng lọng|=to put a halter upon (on) somebody|+ treo cổ ai|- sự chết treo|* ngoại động từ|- ((thường) + up) buộc dây thòng lọng (vào cổ...)|- treo cổ (ai)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) bắt bằng dây thòng lọng|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (nghĩa bóng) thắt cổ, gò bó, kiềm chế chặt chẽ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:halter
  • Phiên âm (nếu có): [hɔ:ltə]
  • Nghĩa tiếng việt của halter là: danh từ|- dây thòng lọng|=to put a halter upon (on) somebody|+ treo cổ ai|- sự chết treo|* ngoại động từ|- ((thường) + up) buộc dây thòng lọng (vào cổ...)|- treo cổ (ai)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) bắt bằng dây thòng lọng|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (nghĩa bóng) thắt cổ, gò bó, kiềm chế chặt chẽ

42207. halterbreak nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm cho quen với việc đeo dây ở cổ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ halterbreak là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh halterbreak ngoại động từ|- làm cho quen với việc đeo dây ở cổ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:halterbreak
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của halterbreak là: ngoại động từ|- làm cho quen với việc đeo dây ở cổ

42208. haltere nghĩa tiếng việt là danh từ; số nhiều halteres|- (thể thao) quả tạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ haltere là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh haltere danh từ; số nhiều halteres|- (thể thao) quả tạ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:haltere
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của haltere là: danh từ; số nhiều halteres|- (thể thao) quả tạ

42209. halting nghĩa tiếng việt là tính từ|- ngập ngừng, lưỡng lự, ngắc ngứ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ halting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh halting tính từ|- ngập ngừng, lưỡng lự, ngắc ngứ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:halting
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của halting là: tính từ|- ngập ngừng, lưỡng lự, ngắc ngứ

42210. haltingly nghĩa tiếng việt là phó từ|- khấp khiểng, tập tễnh (đi)|- ngập ngừng, lưỡng lự,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ haltingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh haltingly phó từ|- khấp khiểng, tập tễnh (đi)|- ngập ngừng, lưỡng lự, do dự|- ngắc ngứ (nói...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:haltingly
  • Phiên âm (nếu có): [hɔ:ltiɳli]
  • Nghĩa tiếng việt của haltingly là: phó từ|- khấp khiểng, tập tễnh (đi)|- ngập ngừng, lưỡng lự, do dự|- ngắc ngứ (nói...)

42211. halvah nghĩa tiếng việt là danh từ|- cũng halva|- mứt mật ong trộn vừng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ halvah là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh halvah danh từ|- cũng halva|- mứt mật ong trộn vừng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:halvah
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của halvah là: danh từ|- cũng halva|- mứt mật ong trộn vừng

42212. halve nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- chia đôi; chia đều (với một người nào)|- giả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ halve là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh halve ngoại động từ|- chia đôi; chia đều (với một người nào)|- giảm một nửa, giảm chỉ còn một nửa (tiền chi phí...)|- khớp ngoạm (hai thanh gỗ chéo vào với nhau)||@halve|- (máy tính) chia đôi giảm một nửa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:halve
  • Phiên âm (nếu có): [hɑ:v]
  • Nghĩa tiếng việt của halve là: ngoại động từ|- chia đôi; chia đều (với một người nào)|- giảm một nửa, giảm chỉ còn một nửa (tiền chi phí...)|- khớp ngoạm (hai thanh gỗ chéo vào với nhau)||@halve|- (máy tính) chia đôi giảm một nửa

42213. halves nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều halves|- (một) nửa, phân chia đôi|=half an ho(…)


Nghĩa tiếng việt của từ halves là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh halves danh từ, số nhiều halves|- (một) nửa, phân chia đôi|=half an hour|+ nửa giờ|=to cut something in half|+ chia (cắt) cái gì ra làm đôi|- nửa giờ, ba mươi phút|=half past two|+ 2 giờ 30 phút, 2 giờ rưỡi|- phần thưởng một nửa (không hoàn toàn là một nửa)|=the larger half|+ phần to lớn|=he waster half of his time|+ nó lâng phí mất phân nửa thời gian của nó|- học kỳ (ở những trường học có hai học kỳ trong một năm)|- vợ|- (xem) cry|- làm cái gì nửa vời; làm cái gì không đến nơi đến chốn|- chia sẻ một nửa cái gì với ai|-(mỉa mai) quá ư là thông minh|* tính từ|- nửa|=a half share|+ phần nửa|=half the men|+ nửa số người|=half your time|+ nửa thời gian của anh|!a good beginning is half the battle|- bắt đầu tốt là xong một nửa công việc|* phó từ|- nửa, dơ dở, phần nửa|=half crying, half laughing|+ nửa khóc nửa cười, dở khóc dở cười|=to be half awake|+ nửa thức, nửa ngủ|- được, kha khá, gần như|=half dead|+ gần chết|=it is not half enough|+ thế chưa đủ|- nhiều gấp rưỡi|- (thông tục) không một chút nào|=he is not half bad; he is not half a bad felloow|+ anh ta không phải là một người xấu chút nào, anh ta là một người tốt|- (từ lóng) rất, hết sức, vô cùng, làm|=he didnt half swear|+ hắn thề thốt rất ghê. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:halves
  • Phiên âm (nếu có): [hɑ:f]
  • Nghĩa tiếng việt của halves là: danh từ, số nhiều halves|- (một) nửa, phân chia đôi|=half an hour|+ nửa giờ|=to cut something in half|+ chia (cắt) cái gì ra làm đôi|- nửa giờ, ba mươi phút|=half past two|+ 2 giờ 30 phút, 2 giờ rưỡi|- phần thưởng một nửa (không hoàn toàn là một nửa)|=the larger half|+ phần to lớn|=he waster half of his time|+ nó lâng phí mất phân nửa thời gian của nó|- học kỳ (ở những trường học có hai học kỳ trong một năm)|- vợ|- (xem) cry|- làm cái gì nửa vời; làm cái gì không đến nơi đến chốn|- chia sẻ một nửa cái gì với ai|-(mỉa mai) quá ư là thông minh|* tính từ|- nửa|=a half share|+ phần nửa|=half the men|+ nửa số người|=half your time|+ nửa thời gian của anh|!a good beginning is half the battle|- bắt đầu tốt là xong một nửa công việc|* phó từ|- nửa, dơ dở, phần nửa|=half crying, half laughing|+ nửa khóc nửa cười, dở khóc dở cười|=to be half awake|+ nửa thức, nửa ngủ|- được, kha khá, gần như|=half dead|+ gần chết|=it is not half enough|+ thế chưa đủ|- nhiều gấp rưỡi|- (thông tục) không một chút nào|=he is not half bad; he is not half a bad felloow|+ anh ta không phải là một người xấu chút nào, anh ta là một người tốt|- (từ lóng) rất, hết sức, vô cùng, làm|=he didnt half swear|+ hắn thề thốt rất ghê

42214. halyard nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hàng hải) dây leo|- jăm bông|=smoked halyard|+ jăm bông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ halyard là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh halyard danh từ|- (hàng hải) dây leo|- jăm bông|=smoked halyard|+ jăm bông hun khói|- bắp đùi (súc vật)|- (số nhiều) mông đít|- (từ lóng) tài tử, người không chuyên nghiệp|- (từ lóng) diễn viên xoàng ((cũng) halyard actor). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:halyard
  • Phiên âm (nếu có): [hæljəd]
  • Nghĩa tiếng việt của halyard là: danh từ|- (hàng hải) dây leo|- jăm bông|=smoked halyard|+ jăm bông hun khói|- bắp đùi (súc vật)|- (số nhiều) mông đít|- (từ lóng) tài tử, người không chuyên nghiệp|- (từ lóng) diễn viên xoàng ((cũng) halyard actor)

42215. ham nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sử học) tỉnh, thành phố|- làng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ham là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ham danh từ|- (sử học) tỉnh, thành phố|- làng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ham
  • Phiên âm (nếu có): [hæm]
  • Nghĩa tiếng việt của ham là: danh từ|- (sử học) tỉnh, thành phố|- làng

42216. ham-fisted nghĩa tiếng việt là #-handed) /hæm,hændid/|* tính từ|- (từ lóng) vụng về, lóng ngo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ham-fisted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ham-fisted #-handed) /hæm,hændid/|* tính từ|- (từ lóng) vụng về, lóng ngóng, hậu đậu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ham-fisted
  • Phiên âm (nếu có): [hæm,fistid]
  • Nghĩa tiếng việt của ham-fisted là: #-handed) /hæm,hændid/|* tính từ|- (từ lóng) vụng về, lóng ngóng, hậu đậu

42217. ham-handed nghĩa tiếng việt là #-handed) /hæm,hændid/|* tính từ|- (từ lóng) vụng về, lóng ngo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ham-handed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ham-handed #-handed) /hæm,hændid/|* tính từ|- (từ lóng) vụng về, lóng ngóng, hậu đậu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ham-handed
  • Phiên âm (nếu có): [hæm,fistid]
  • Nghĩa tiếng việt của ham-handed là: #-handed) /hæm,hændid/|* tính từ|- (từ lóng) vụng về, lóng ngóng, hậu đậu

42218. hamadryad nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thần thoại,thần học) mộc tinh (sống và chết với (…)


Nghĩa tiếng việt của từ hamadryad là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hamadryad danh từ|- (thần thoại,thần học) mộc tinh (sống và chết với cây)|- (động vật học) khỉ đầu chó a-bi-xi-ni. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hamadryad
  • Phiên âm (nếu có): [,hæmədraiəd]
  • Nghĩa tiếng việt của hamadryad là: danh từ|- (thần thoại,thần học) mộc tinh (sống và chết với cây)|- (động vật học) khỉ đầu chó a-bi-xi-ni

42219. hamamelidaceous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) (thuộc) họ sau sau(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hamamelidaceous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hamamelidaceous tính từ|- (thực vật học) (thuộc) họ sau sau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hamamelidaceous
  • Phiên âm (nếu có): [,hæməmilideiʃəs]
  • Nghĩa tiếng việt của hamamelidaceous là: tính từ|- (thực vật học) (thuộc) họ sau sau

42220. hamate nghĩa tiếng việt là tính từ|- hình móc câu|= a hamate leaf|+ lá giống hình móc câ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hamate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hamate tính từ|- hình móc câu|= a hamate leaf|+ lá giống hình móc câu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hamate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hamate là: tính từ|- hình móc câu|= a hamate leaf|+ lá giống hình móc câu

42221. hamburger nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) thịt băm viên|- xúc xích hambua(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hamburger là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hamburger danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) thịt băm viên|- xúc xích hambua. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hamburger
  • Phiên âm (nếu có): [hæmbə:gə]
  • Nghĩa tiếng việt của hamburger là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) thịt băm viên|- xúc xích hambua

42222. hamburgh nghĩa tiếng việt là danh từ|- nho đen hambua|- gà hambua(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hamburgh là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hamburgh danh từ|- nho đen hambua|- gà hambua. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hamburgh
  • Phiên âm (nếu có): [hæmbərə]
  • Nghĩa tiếng việt của hamburgh là: danh từ|- nho đen hambua|- gà hambua

42223. hame nghĩa tiếng việt là danh từ|- thanh cong buộc ở cổ ngựa kéo xe|- nhà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hame là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hame danh từ|- thanh cong buộc ở cổ ngựa kéo xe|- nhà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hame
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hame là: danh từ|- thanh cong buộc ở cổ ngựa kéo xe|- nhà

42224. hame-fisted nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thông tục) vụng về; lóng ngóng; không khéo léo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hame-fisted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hame-fisted tính từ|- (thông tục) vụng về; lóng ngóng; không khéo léo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hame-fisted
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hame-fisted là: tính từ|- (thông tục) vụng về; lóng ngóng; không khéo léo

42225. hamiltonian nghĩa tiếng việt là danh từ|- người theo hoặc ủng hộ những nguyên tắc hoặc tư tươ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hamiltonian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hamiltonian danh từ|- người theo hoặc ủng hộ những nguyên tắc hoặc tư tưởng của hamilton (có một chính phủ trung ương mạnh tập trung quyền lực ở mỹ, khuyến khích (kinh tế) (công nghiệp) và (thương nghiệp), nói chung không tin ở khả năng và trí tuệ của người bình dân). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hamiltonian
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hamiltonian là: danh từ|- người theo hoặc ủng hộ những nguyên tắc hoặc tư tưởng của hamilton (có một chính phủ trung ương mạnh tập trung quyền lực ở mỹ, khuyến khích (kinh tế) (công nghiệp) và (thương nghiệp), nói chung không tin ở khả năng và trí tuệ của người bình dân)

42226. hamiltonianism nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuyết hamilton(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hamiltonianism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hamiltonianism danh từ|- thuyết hamilton. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hamiltonianism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hamiltonianism là: danh từ|- thuyết hamilton

42227. hamite nghĩa tiếng việt là danh từ|- người hamit (người nam phi, hầu hết là hồi giáo)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hamite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hamite danh từ|- người hamit (người nam phi, hầu hết là hồi giáo). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hamite
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hamite là: danh từ|- người hamit (người nam phi, hầu hết là hồi giáo)

42228. hamlet nghĩa tiếng việt là danh từ|- làng nhỏ; xóm, thôn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hamlet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hamlet danh từ|- làng nhỏ; xóm, thôn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hamlet
  • Phiên âm (nếu có): [hæmlit]
  • Nghĩa tiếng việt của hamlet là: danh từ|- làng nhỏ; xóm, thôn

42229. hammam nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tắm hơi (tắm bằng hơi nóng)|- nhà tắm hơi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hammam là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hammam danh từ|- sự tắm hơi (tắm bằng hơi nóng)|- nhà tắm hơi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hammam
  • Phiên âm (nếu có): [hæmæm]
  • Nghĩa tiếng việt của hammam là: danh từ|- sự tắm hơi (tắm bằng hơi nóng)|- nhà tắm hơi

42230. hammer nghĩa tiếng việt là danh từ|- búa|=pneumatic hammer|+ búa hơi, búa gió|- búa gỗ (c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hammer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hammer danh từ|- búa|=pneumatic hammer|+ búa hơi, búa gió|- búa gỗ (cho người bán đấu giá)|=to bring to the hammer|+ đem bán đấu giá|=to come to the hammer|+ bị đem bán đấu giá|- đầu cần (đàn pianô)|- cò (súng)|- trên đe dưới búa|- búa liềm (cờ liên-xô, cờ đảng)|- dốc hết sức lực, với tất cả sức mạnh|- đánh nhau kịch liệt, cãi nhau kịch liệt|- thợ rèn|- (thể dục,thể thao) môn ném búa|- (thông tục) đặc sắc, cừ khôi|* ngoại động từ|- quai, búa, nện, đóng, đạp mạnh (bằng búa hoặc như bằng búa)|=to hammer a nail in|+ đóng đinh|=to hammer a piece of metal flat|+ đập bẹp mảnh kim loại|- (thông tục) đánh bại, giáng cho những thất bại nặng nề (trong chiến tranh, trong thi đấu thể thao...)|- nhồi nhét, tọng|=to hammer an idea into someones head|+ nhồi nhét một ý kiền vào đầu ai|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) phê bình kịch liệt; chỉ trích kịch liệt|- gõ ba lần búa tuyên bố (ai) vỡ nợ|* nội động từ ((thường) + at)|- làm bền bỉ; cố sức làm, gắng công làm (việc gì)|- quấy rầy, quấy nhiễu (ai)|- tiếp tục làm (việc gì...); gắng công gắng sức làm (việc gì...)|- nã liên hồi, nã dồn dập (súng lớn)|=to hammer away at the enemy positions|+ nã liên hồi vào vị trí địch (súng lớn)|- (kỹ thuật) đập bẹt, đập mỏng|- nghĩ ra, tìm ra|=to hammer out a new scheme|+ nghĩ ra một kế hoạch mới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hammer
  • Phiên âm (nếu có): [hæmə]
  • Nghĩa tiếng việt của hammer là: danh từ|- búa|=pneumatic hammer|+ búa hơi, búa gió|- búa gỗ (cho người bán đấu giá)|=to bring to the hammer|+ đem bán đấu giá|=to come to the hammer|+ bị đem bán đấu giá|- đầu cần (đàn pianô)|- cò (súng)|- trên đe dưới búa|- búa liềm (cờ liên-xô, cờ đảng)|- dốc hết sức lực, với tất cả sức mạnh|- đánh nhau kịch liệt, cãi nhau kịch liệt|- thợ rèn|- (thể dục,thể thao) môn ném búa|- (thông tục) đặc sắc, cừ khôi|* ngoại động từ|- quai, búa, nện, đóng, đạp mạnh (bằng búa hoặc như bằng búa)|=to hammer a nail in|+ đóng đinh|=to hammer a piece of metal flat|+ đập bẹp mảnh kim loại|- (thông tục) đánh bại, giáng cho những thất bại nặng nề (trong chiến tranh, trong thi đấu thể thao...)|- nhồi nhét, tọng|=to hammer an idea into someones head|+ nhồi nhét một ý kiền vào đầu ai|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) phê bình kịch liệt; chỉ trích kịch liệt|- gõ ba lần búa tuyên bố (ai) vỡ nợ|* nội động từ ((thường) + at)|- làm bền bỉ; cố sức làm, gắng công làm (việc gì)|- quấy rầy, quấy nhiễu (ai)|- tiếp tục làm (việc gì...); gắng công gắng sức làm (việc gì...)|- nã liên hồi, nã dồn dập (súng lớn)|=to hammer away at the enemy positions|+ nã liên hồi vào vị trí địch (súng lớn)|- (kỹ thuật) đập bẹt, đập mỏng|- nghĩ ra, tìm ra|=to hammer out a new scheme|+ nghĩ ra một kế hoạch mới

42231. hammer-blow nghĩa tiếng việt là danh từ|- có quai búa, cú đánh búa tạ; cú trời giáng, đòn (…)


Nghĩa tiếng việt của từ hammer-blow là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hammer-blow danh từ|- có quai búa, cú đánh búa tạ; cú trời giáng, đòn trí mạng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hammer-blow
  • Phiên âm (nếu có): [hæməblou]
  • Nghĩa tiếng việt của hammer-blow là: danh từ|- có quai búa, cú đánh búa tạ; cú trời giáng, đòn trí mạng

42232. hammer-head nghĩa tiếng việt là danh từ|- đầu búa|- (động vật học) cá nhám búa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hammer-head là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hammer-head danh từ|- đầu búa|- (động vật học) cá nhám búa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hammer-head
  • Phiên âm (nếu có): [hæməhed]
  • Nghĩa tiếng việt của hammer-head là: danh từ|- đầu búa|- (động vật học) cá nhám búa

42233. hammer-lock nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thể dục,thể thao) miếng khoá chặt tay đối phương b(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hammer-lock là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hammer-lock danh từ|- (thể dục,thể thao) miếng khoá chặt tay đối phương bẻ quặt về đằng sau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hammer-lock
  • Phiên âm (nếu có): [hæməlɔk]
  • Nghĩa tiếng việt của hammer-lock là: danh từ|- (thể dục,thể thao) miếng khoá chặt tay đối phương bẻ quặt về đằng sau

42234. hammer-scale nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) vảy sắt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hammer-scale là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hammer-scale danh từ|- (kỹ thuật) vảy sắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hammer-scale
  • Phiên âm (nếu có): [hæməskeil]
  • Nghĩa tiếng việt của hammer-scale là: danh từ|- (kỹ thuật) vảy sắt

42235. hammer-smith nghĩa tiếng việt là danh từ|- thợ quai búa (lò rèn...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hammer-smith là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hammer-smith danh từ|- thợ quai búa (lò rèn...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hammer-smith
  • Phiên âm (nếu có): [hæməsmiθ]
  • Nghĩa tiếng việt của hammer-smith là: danh từ|- thợ quai búa (lò rèn...)

42236. hammer-throwing nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thể dục,thể thao) môn ném búa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hammer-throwing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hammer-throwing danh từ|- (thể dục,thể thao) môn ném búa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hammer-throwing
  • Phiên âm (nếu có): [hæməθrouiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của hammer-throwing là: danh từ|- (thể dục,thể thao) môn ném búa

42237. hammer-toe nghĩa tiếng việt là danh từ|- ngón chân khoằm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hammer-toe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hammer-toe danh từ|- ngón chân khoằm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hammer-toe
  • Phiên âm (nếu có): [hæmətou]
  • Nghĩa tiếng việt của hammer-toe là: danh từ|- ngón chân khoằm

42238. hammered nghĩa tiếng việt là (econ) bị gõ búa.|+ trước sự kiện big bang năm 1986, khi một cô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hammered là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hammered(econ) bị gõ búa.|+ trước sự kiện big bang năm 1986, khi một công ty môi giới chứng khoán không áo khả năng trả nợ cho khách hàng hoặc những người môi giới chứng khoán thì quyền kinh doanh trên thị trường chứng khoán của công ty đó bị đình chỉ.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hammered
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hammered là: (econ) bị gõ búa.|+ trước sự kiện big bang năm 1986, khi một công ty môi giới chứng khoán không áo khả năng trả nợ cho khách hàng hoặc những người môi giới chứng khoán thì quyền kinh doanh trên thị trường chứng khoán của công ty đó bị đình chỉ.

42239. hammerer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người quai búa, người đập búa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hammerer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hammerer danh từ|- người quai búa, người đập búa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hammerer
  • Phiên âm (nếu có): [hæmərə]
  • Nghĩa tiếng việt của hammerer là: danh từ|- người quai búa, người đập búa

42240. hammering nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự quai búa, sự nện búa; tiếng quai búa, tiếng bú(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hammering là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hammering danh từ|- sự quai búa, sự nện búa; tiếng quai búa, tiếng búa nện|- (nghĩa bóng) trận đòn|=to give someone a good hammering|+ đánh cho ai một trận nhừ tử|- (quân sự) sự nã liên hồi, sự nã dồn dập (súng lớn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hammering
  • Phiên âm (nếu có): [hæməriɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của hammering là: danh từ|- sự quai búa, sự nện búa; tiếng quai búa, tiếng búa nện|- (nghĩa bóng) trận đòn|=to give someone a good hammering|+ đánh cho ai một trận nhừ tử|- (quân sự) sự nã liên hồi, sự nã dồn dập (súng lớn)

42241. hammerless nghĩa tiếng việt là tính từ|- có cò súng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hammerless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hammerless tính từ|- có cò súng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hammerless
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hammerless là: tính từ|- có cò súng

42242. hammerman nghĩa tiếng việt là danh từ|- người quai búa, người đập búa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hammerman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hammerman danh từ|- người quai búa, người đập búa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hammerman
  • Phiên âm (nếu có): [hæmərə]
  • Nghĩa tiếng việt của hammerman là: danh từ|- người quai búa, người đập búa

42243. hammertoe nghĩa tiếng việt là danh từ|- ngón chân khoằm xuống(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hammertoe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hammertoe danh từ|- ngón chân khoằm xuống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hammertoe
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hammertoe là: danh từ|- ngón chân khoằm xuống

42244. hammock nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái võng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hammock là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hammock danh từ|- cái võng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hammock
  • Phiên âm (nếu có): [hæmək]
  • Nghĩa tiếng việt của hammock là: danh từ|- cái võng

42245. hammock chair nghĩa tiếng việt là danh từ|- ghế võng, ghế vải(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hammock chair là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hammock chair danh từ|- ghế võng, ghế vải. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hammock chair
  • Phiên âm (nếu có): [hæməktʃeə]
  • Nghĩa tiếng việt của hammock chair là: danh từ|- ghế võng, ghế vải

42246. hammy nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thông tục) không có kinh nghiệm (diễn viên)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hammy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hammy tính từ|- (thông tục) không có kinh nghiệm (diễn viên). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hammy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hammy là: tính từ|- (thông tục) không có kinh nghiệm (diễn viên)

42247. hamper nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái hòm mây (để đựng thức ăn)|- thức (ăn, uống) đự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hamper là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hamper danh từ|- cái hòm mây (để đựng thức ăn)|- thức (ăn, uống) đựng trong hòm mây|- (hàng hải) đồ trang bị cồng kềnh|* ngoại động từ|- làm vướng (sự cử động của ai...)|- (nghĩa bóng) cản trở, ngăn trở. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hamper
  • Phiên âm (nếu có): [hæmpə]
  • Nghĩa tiếng việt của hamper là: danh từ|- cái hòm mây (để đựng thức ăn)|- thức (ăn, uống) đựng trong hòm mây|- (hàng hải) đồ trang bị cồng kềnh|* ngoại động từ|- làm vướng (sự cử động của ai...)|- (nghĩa bóng) cản trở, ngăn trở

42248. hampshire nghĩa tiếng việt là danh từ|- lợn lang mỹ (lợn đen khoang trắng ở giữa và hai châ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hampshire là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hampshire danh từ|- lợn lang mỹ (lợn đen khoang trắng ở giữa và hai chân trước)|- loại cừu anh lớn không có sừng, nuôi để ăn thịt hoặc để lấy len loại trung bình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hampshire
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hampshire là: danh từ|- lợn lang mỹ (lợn đen khoang trắng ở giữa và hai chân trước)|- loại cừu anh lớn không có sừng, nuôi để ăn thịt hoặc để lấy len loại trung bình

42249. hamshackle nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- buộc (ngựa...) bằng dây thừng nối đầu với c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hamshackle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hamshackle ngoại động từ|- buộc (ngựa...) bằng dây thừng nối đầu với chân trước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hamshackle
  • Phiên âm (nếu có): [hæmʃækl]
  • Nghĩa tiếng việt của hamshackle là: ngoại động từ|- buộc (ngựa...) bằng dây thừng nối đầu với chân trước

42250. hamster nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) chuột đồng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hamster là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hamster danh từ|- (động vật học) chuột đồng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hamster
  • Phiên âm (nếu có): [hæmstə]
  • Nghĩa tiếng việt của hamster là: danh từ|- (động vật học) chuột đồng

42251. hamstring nghĩa tiếng việt là danh từ|- (giải phẫu) gân kheo|* ngoại động từ hamstringed /h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hamstring là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hamstring danh từ|- (giải phẫu) gân kheo|* ngoại động từ hamstringed /hæmstriɳd/, hamstrung /hæmstriɳd/|- cắt gân kheo cho què|- (nghĩa bóng) làm què quặt; chặt vây cánh (của ai). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hamstring
  • Phiên âm (nếu có): [hæmstriɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của hamstring là: danh từ|- (giải phẫu) gân kheo|* ngoại động từ hamstringed /hæmstriɳd/, hamstrung /hæmstriɳd/|- cắt gân kheo cho què|- (nghĩa bóng) làm què quặt; chặt vây cánh (của ai)

42252. hamstrung nghĩa tiếng việt là danh từ|- (giải phẫu) gân kheo|* ngoại động từ hamstringed /h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hamstrung là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hamstrung danh từ|- (giải phẫu) gân kheo|* ngoại động từ hamstringed /hæmstriɳd/, hamstrung /hæmstriɳd/|- cắt gân kheo cho què|- (nghĩa bóng) làm què quặt; chặt vây cánh (của ai). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hamstrung
  • Phiên âm (nếu có): [hæmstriɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của hamstrung là: danh từ|- (giải phẫu) gân kheo|* ngoại động từ hamstringed /hæmstriɳd/, hamstrung /hæmstriɳd/|- cắt gân kheo cho què|- (nghĩa bóng) làm què quặt; chặt vây cánh (của ai)

42253. hamulus nghĩa tiếng việt là danh từ; số nhiều hamuli|- (sinh học) khúc cong; phần cong(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hamulus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hamulus danh từ; số nhiều hamuli|- (sinh học) khúc cong; phần cong. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hamulus
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hamulus là: danh từ; số nhiều hamuli|- (sinh học) khúc cong; phần cong

42254. han nghĩa tiếng việt là danh từ|- (lịch sử trunghoa) nhà hán (206 trước công nguyên - 2(…)


Nghĩa tiếng việt của từ han là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh han danh từ|- (lịch sử trunghoa) nhà hán (206 trước công nguyên - 220 sau công nguyên)|* danh từ|- (lịch sử trunghoa) nhà hán (206 trước công nguyên - 220 sau công nguyên). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:han
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của han là: danh từ|- (lịch sử trunghoa) nhà hán (206 trước công nguyên - 220 sau công nguyên)|* danh từ|- (lịch sử trunghoa) nhà hán (206 trước công nguyên - 220 sau công nguyên)

42255. hant nghĩa tiếng việt là (viết tắt) của have not, has not(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hant (viết tắt) của have not, has not. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hant
  • Phiên âm (nếu có): [heint]
  • Nghĩa tiếng việt của hant là: (viết tắt) của have not, has not

42256. hand nghĩa tiếng việt là danh từ|- tay, bàn tay (người); bàn chân trước (loài vật bốn (…)


Nghĩa tiếng việt của từ hand là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hand danh từ|- tay, bàn tay (người); bàn chân trước (loài vật bốn chân)|=hand in hand|+ tay nắm tay|=to shake hands|+ bắt tay|=hands off!|+ bỏ tay ra!; không được đụng vào; không được can thiệp vào!|=hands up!|+ giơ tay lên! (hàng hoặc biểu quyết...)|- quyền hành; sự có sãn (trong tay); sự nắm giữ (trong tay); sự kiểm soát|=to have something on hand|+ có sãn cái gì trong tay|=to have the situation well in hand|+ nắm chắc được tình hình|=in the hands of|+ trong tay (ai), dưới quyền kiểm soát của (ai)|=to change hands|+ sang tay người khác; thay tay đổi chủ (vật)|=to fall into the hands of|+ rơi vào tay (ai)|- sự tham gia, sự nhúng tay vào; phần tham gia|=to have (bear) a hand in something|+ có tham gia vào việc gì, có nhúng tay vào việc gì|- sự hứa hôn|=to give ones hand to|+ hứa hôn với, bằng lòng lấy (ai)|- ((thường) số nhiều) công nhân, nhân công (nhà máy, công trường...); thuỷ thủ|=all hands on deck!|+ toàn thể thuỷ thủ lên boong!|- người làm (một việc gì), một tay|=a good hand at fencing|+ một tay đấu kiếm giỏi|- nguồn|=to hear the information from a good hand|+ nghe tin tức từ một nguồn đáng tin cậy|=to hear the news at first hand|+ nghe tin trực tiếp (không qua một nguồn nào khác)|- sự khéo léo, sự khéo tay|=to have a hand at pastry|+ khéo làm bánh ngọt, làm bánh ngọt khéo tay|- chữ viết tay; chữ ký|=to write a good hand|+ viết tốt, viết đẹp|=a very clear hand|+ chữ viết rất rõ|=under someones hand and seal|+ có chữ ký và đóng dấu của ai|- kim (đồng hồ)|=long hand|+ kim dài (kim phút)|=short hand|+ kim ngắn (kim giờ)|- nải (chuối)|=a hand of bananas|+ nải chuối|- (một) buộc, (một) nắm|=a hand of tobacco leaves|+ một buộc thuốc lá|- (một) gang tay (đơn vị đo chiều cao của ngựa, bằng 4 insơ)|- phía, bên, hướng|=on all hands|+ tứ phía, khắp nơi; từ khắp nơi|=on the right hand|+ ở phía tay phải|=on the one hand..., on the other hand...|+ mặt này..., mặt khác...|- (đánh bài) sắp bài (có trên tay); ván bài; chân đánh bài|=to take a hand at cards|+ đánh một ván bài|- (từ lóng) tiếng vỗ tay hoan hô|=big hand|+ tiếng vỗ tay vang lên|- gần ngay, có thể với tới được, rất tiện tay|- sắp đến, sắp tới|- ở tay ai, từ tay ai|=to receive something at somebodys hands|+ nhận được cái gì từ tay ai|- giúp đỡ ai một tay|- (xem) glove|- (tục ngữ) ăn cháo đái bát|- nuôi bằng sữa bò (trẻ con)|- hống hách; kiêu căng, ngạo mạn|- đầu hàng, hạ vũ khí, chịu thua (cuộc)|- (tục ngữ) vô tội thì chẳng việc gì mà phải thanh minh|- (nghĩa bóng) sự trong trắng, sự vô tội|- đến tay đã nhận (thư từ...)|- làm một cố gắng nhỏ, trở bàn tay ((thường), phủ định)|- chiến đấu vì lợi ích của bản thân|!to have the better hand|- thắng thế, chiếm ưu thế|- gạt bỏ cái gì, tống khứ cái gì|- giũ trách nhiệm về một việc gì|- (xem) whip_hand|- (xem) glad|- đi tay nắm tay, đi bằng hàng với, đi song song với ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|!hand over fist|- tay này bắt tiếp lên tay kia (như lúc leo dây)|- (nghĩa bóng) tiến bộ chắc chắn, tiến bộ nhanh|- dễ dàng, không khó khăn gì|=to win hands down|+ thắng một cách dễ dàng|=to hang heavily on ones hands|+ kéo dài một cách rất chậm chạp, trôi đi một cách rất chậm chạp (thời gian)|- được hoàn toàn tự do hành động, được hành động hoàn toàn theo ý mình|- lóng ngóng, hậu đậu|- hào phóng, rộng rãi|- anh ta chưa quen tay, anh ta bỏ lâu không luyện tập|- nắm chắc trong tay|- bận việc, không được một lúc nào rảnh rỗi|- bị trói tay ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|- bàn tay sắt, sự độc tài chuyên chế|- sự giúp đỡ|- (xem) join|- khống chế ai, kiềm chế ai chặt chẽ|- vẫn tập luyện đều|- đặt tay vào, để tay vào, sờ vào|- chiếm lấy, nắm lấy (cái gì)|- hành hung|- (xem) live|- trong tay, chịu trách nhiệm phải cáng đáng|- ngay lập tức, không chậm trễ|- không chuẩn bị trước; ứng khẩu, tuỳ hứng|- không nắm được, không kiểm soát được nữa|- đừng dính vào chuyện riêng của vợ chồng người ta|- (xem) plough|- tận tay phục vụ ai, làm mọi việc lặt vặt để phục vụ ai|- sự giơ tay biểu quyết (bầu)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) được vỗ tay thưa thớt|- ngồi khoanh tay không làm gì|- chặn tay ai lại (không cho làm gì)|- nhận làm, chịu trách nhiệm làm, chịu cáng đáng|- tự mình nắm lấy vận mệnh của mình|- bỏ cuộc|- đã nhận được, đã đến tay (thư)|=your letter to hand|+ bức thư của ông mà chúng tôi đã nhận được (trong thư thương mại)|- (xem) wash|* ngoại động từ|- đưa, trao tay, chuyển giao; truyền cho|=to hand the plate round|+ chuyền tay nhau đưa đĩa đồ ăn đi một vòng|=to hand something over to someone|+ chuyển (trao) cái gì cho ai|=to hand down (on) to posterity|+ truyền cho hậu thế|- đưa tay đỡ|=to hand someone into (out of) the carriage|+ (đưa tay) đỡ ai lên (ra khỏi) xe|- (hàng hải) cuộn (buồm) lại|- (xem) check||@hand|- bàn tay; (lý thuyết trò chơi) người chơi; (máy tính) kim đồng hồ|- conter h. kim máy đếm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hand
  • Phiên âm (nếu có): [hænd]
  • Nghĩa tiếng việt của hand là: danh từ|- tay, bàn tay (người); bàn chân trước (loài vật bốn chân)|=hand in hand|+ tay nắm tay|=to shake hands|+ bắt tay|=hands off!|+ bỏ tay ra!; không được đụng vào; không được can thiệp vào!|=hands up!|+ giơ tay lên! (hàng hoặc biểu quyết...)|- quyền hành; sự có sãn (trong tay); sự nắm giữ (trong tay); sự kiểm soát|=to have something on hand|+ có sãn cái gì trong tay|=to have the situation well in hand|+ nắm chắc được tình hình|=in the hands of|+ trong tay (ai), dưới quyền kiểm soát của (ai)|=to change hands|+ sang tay người khác; thay tay đổi chủ (vật)|=to fall into the hands of|+ rơi vào tay (ai)|- sự tham gia, sự nhúng tay vào; phần tham gia|=to have (bear) a hand in something|+ có tham gia vào việc gì, có nhúng tay vào việc gì|- sự hứa hôn|=to give ones hand to|+ hứa hôn với, bằng lòng lấy (ai)|- ((thường) số nhiều) công nhân, nhân công (nhà máy, công trường...); thuỷ thủ|=all hands on deck!|+ toàn thể thuỷ thủ lên boong!|- người làm (một việc gì), một tay|=a good hand at fencing|+ một tay đấu kiếm giỏi|- nguồn|=to hear the information from a good hand|+ nghe tin tức từ một nguồn đáng tin cậy|=to hear the news at first hand|+ nghe tin trực tiếp (không qua một nguồn nào khác)|- sự khéo léo, sự khéo tay|=to have a hand at pastry|+ khéo làm bánh ngọt, làm bánh ngọt khéo tay|- chữ viết tay; chữ ký|=to write a good hand|+ viết tốt, viết đẹp|=a very clear hand|+ chữ viết rất rõ|=under someones hand and seal|+ có chữ ký và đóng dấu của ai|- kim (đồng hồ)|=long hand|+ kim dài (kim phút)|=short hand|+ kim ngắn (kim giờ)|- nải (chuối)|=a hand of bananas|+ nải chuối|- (một) buộc, (một) nắm|=a hand of tobacco leaves|+ một buộc thuốc lá|- (một) gang tay (đơn vị đo chiều cao của ngựa, bằng 4 insơ)|- phía, bên, hướng|=on all hands|+ tứ phía, khắp nơi; từ khắp nơi|=on the right hand|+ ở phía tay phải|=on the one hand..., on the other hand...|+ mặt này..., mặt khác...|- (đánh bài) sắp bài (có trên tay); ván bài; chân đánh bài|=to take a hand at cards|+ đánh một ván bài|- (từ lóng) tiếng vỗ tay hoan hô|=big hand|+ tiếng vỗ tay vang lên|- gần ngay, có thể với tới được, rất tiện tay|- sắp đến, sắp tới|- ở tay ai, từ tay ai|=to receive something at somebodys hands|+ nhận được cái gì từ tay ai|- giúp đỡ ai một tay|- (xem) glove|- (tục ngữ) ăn cháo đái bát|- nuôi bằng sữa bò (trẻ con)|- hống hách; kiêu căng, ngạo mạn|- đầu hàng, hạ vũ khí, chịu thua (cuộc)|- (tục ngữ) vô tội thì chẳng việc gì mà phải thanh minh|- (nghĩa bóng) sự trong trắng, sự vô tội|- đến tay đã nhận (thư từ...)|- làm một cố gắng nhỏ, trở bàn tay ((thường), phủ định)|- chiến đấu vì lợi ích của bản thân|!to have the better hand|- thắng thế, chiếm ưu thế|- gạt bỏ cái gì, tống khứ cái gì|- giũ trách nhiệm về một việc gì|- (xem) whip_hand|- (xem) glad|- đi tay nắm tay, đi bằng hàng với, đi song song với ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|!hand over fist|- tay này bắt tiếp lên tay kia (như lúc leo dây)|- (nghĩa bóng) tiến bộ chắc chắn, tiến bộ nhanh|- dễ dàng, không khó khăn gì|=to win hands down|+ thắng một cách dễ dàng|=to hang heavily on ones hands|+ kéo dài một cách rất chậm chạp, trôi đi một cách rất chậm chạp (thời gian)|- được hoàn toàn tự do hành động, được hành động hoàn toàn theo ý mình|- lóng ngóng, hậu đậu|- hào phóng, rộng rãi|- anh ta chưa quen tay, anh ta bỏ lâu không luyện tập|- nắm chắc trong tay|- bận việc, không được một lúc nào rảnh rỗi|- bị trói tay ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|- bàn tay sắt, sự độc tài chuyên chế|- sự giúp đỡ|- (xem) join|- khống chế ai, kiềm chế ai chặt chẽ|- vẫn tập luyện đều|- đặt tay vào, để tay vào, sờ vào|- chiếm lấy, nắm lấy (cái gì)|- hành hung|- (xem) live|- trong tay, chịu trách nhiệm phải cáng đáng|- ngay lập tức, không chậm trễ|- không chuẩn bị trước; ứng khẩu, tuỳ hứng|- không nắm được, không kiểm soát được nữa|- đừng dính vào chuyện riêng của vợ chồng người ta|- (xem) plough|- tận tay phục vụ ai, làm mọi việc lặt vặt để phục vụ ai|- sự giơ tay biểu quyết (bầu)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) được vỗ tay thưa thớt|- ngồi khoanh tay không làm gì|- chặn tay ai lại (không cho làm gì)|- nhận làm, chịu trách nhiệm làm, chịu cáng đáng|- tự mình nắm lấy vận mệnh của mình|- bỏ cuộc|- đã nhận được, đã đến tay (thư)|=your letter to hand|+ bức thư của ông mà chúng tôi đã nhận được (trong thư thương mại)|- (xem) wash|* ngoại động từ|- đưa, trao tay, chuyển giao; truyền cho|=to hand the plate round|+ chuyền tay nhau đưa đĩa đồ ăn đi một vòng|=to hand something over to someone|+ chuyển (trao) cái gì cho ai|=to hand down (on) to posterity|+ truyền cho hậu thế|- đưa tay đỡ|=to hand someone into (out of) the carriage|+ (đưa tay) đỡ ai lên (ra khỏi) xe|- (hàng hải) cuộn (buồm) lại|- (xem) check||@hand|- bàn tay; (lý thuyết trò chơi) người chơi; (máy tính) kim đồng hồ|- conter h. kim máy đếm

42257. hand-baggage nghĩa tiếng việt là danh từ|- hành lý xách tay(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hand-baggage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hand-baggage danh từ|- hành lý xách tay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hand-baggage
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hand-baggage là: danh từ|- hành lý xách tay

42258. hand-barrow nghĩa tiếng việt là danh từ|- cáng, băng ca|- xe ba gác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hand-barrow là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hand-barrow danh từ|- cáng, băng ca|- xe ba gác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hand-barrow
  • Phiên âm (nếu có): [hænd,bærou]
  • Nghĩa tiếng việt của hand-barrow là: danh từ|- cáng, băng ca|- xe ba gác

42259. hand-canter nghĩa tiếng việt là danh từ|- nước kiệu nhỏ (ngựa)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hand-canter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hand-canter danh từ|- nước kiệu nhỏ (ngựa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hand-canter
  • Phiên âm (nếu có): [hænd,kæntə]
  • Nghĩa tiếng việt của hand-canter là: danh từ|- nước kiệu nhỏ (ngựa)

42260. hand-feed nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- dùng tay cho (một đứa bé) ăn|- chia khẩu phầ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hand-feed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hand-feed ngoại động từ|- dùng tay cho (một đứa bé) ăn|- chia khẩu phần thức ăn (cho súc vật) vào những khoảng thời gian đều nhau với số lượng đủ cho một lần ăn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hand-feed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hand-feed là: ngoại động từ|- dùng tay cho (một đứa bé) ăn|- chia khẩu phần thức ăn (cho súc vật) vào những khoảng thời gian đều nhau với số lượng đủ cho một lần ăn

42261. hand-gallop nghĩa tiếng việt là danh từ|- nước phi nhỏ (của ngựa)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hand-gallop là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hand-gallop danh từ|- nước phi nhỏ (của ngựa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hand-gallop
  • Phiên âm (nếu có): [hænd,gæləp]
  • Nghĩa tiếng việt của hand-gallop là: danh từ|- nước phi nhỏ (của ngựa)

42262. hand-grenade nghĩa tiếng việt là danh từ|- (quân sự) thủ pháo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hand-grenade là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hand-grenade danh từ|- (quân sự) thủ pháo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hand-grenade
  • Phiên âm (nếu có): [hændgri,neid]
  • Nghĩa tiếng việt của hand-grenade là: danh từ|- (quân sự) thủ pháo

42263. hand-gun nghĩa tiếng việt là danh từ|- súng ngắn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hand-gun là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hand-gun danh từ|- súng ngắn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hand-gun
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hand-gun là: danh từ|- súng ngắn

42264. hand-held nghĩa tiếng việt là tính từ|- cầm tay(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hand-held là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hand-held tính từ|- cầm tay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hand-held
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hand-held là: tính từ|- cầm tay

42265. hand-in nghĩa tiếng việt là danh từ|- người giao bóng (trong bóng quần hoặc cầu lông), tro(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hand-in là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hand-in danh từ|- người giao bóng (trong bóng quần hoặc cầu lông), trong đó chỉ người giao bóng mới có quyền ghi điểm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hand-in
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hand-in là: danh từ|- người giao bóng (trong bóng quần hoặc cầu lông), trong đó chỉ người giao bóng mới có quyền ghi điểm

42266. hand-knit nghĩa tiếng việt là tính từ|- đan tay (áo...) ...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hand-knit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hand-knit tính từ|- đan tay (áo...) ...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hand-knit
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hand-knit là: tính từ|- đan tay (áo...) ...)

42267. hand-knitt nghĩa tiếng việt là #-knitted) /hændnitid/|* tính từ|- đan tay (áo...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hand-knitt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hand-knitt #-knitted) /hændnitid/|* tính từ|- đan tay (áo...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hand-knitt
  • Phiên âm (nếu có): [hændnit]
  • Nghĩa tiếng việt của hand-knitt là: #-knitted) /hændnitid/|* tính từ|- đan tay (áo...)

42268. hand-knitted nghĩa tiếng việt là #-knitted) /hændnitid/|* tính từ|- đan tay (áo...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hand-knitted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hand-knitted #-knitted) /hændnitid/|* tính từ|- đan tay (áo...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hand-knitted
  • Phiên âm (nếu có): [hændnit]
  • Nghĩa tiếng việt của hand-knitted là: #-knitted) /hændnitid/|* tính từ|- đan tay (áo...)

42269. hand-loom nghĩa tiếng việt là danh từ|- khung cửi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hand-loom là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hand-loom danh từ|- khung cửi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hand-loom
  • Phiên âm (nếu có): [hændlu:m]
  • Nghĩa tiếng việt của hand-loom là: danh từ|- khung cửi

42270. hand-luggage nghĩa tiếng việt là danh từ|- hành lý cầm tay(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hand-luggage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hand-luggage danh từ|- hành lý cầm tay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hand-luggage
  • Phiên âm (nếu có): [hændlʌgidʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của hand-luggage là: danh từ|- hành lý cầm tay

42271. hand-made nghĩa tiếng việt là tính từ|- sản xuất bằng tay, làm bằng tay(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hand-made là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hand-made tính từ|- sản xuất bằng tay, làm bằng tay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hand-made
  • Phiên âm (nếu có): [hændmeid]
  • Nghĩa tiếng việt của hand-made là: tính từ|- sản xuất bằng tay, làm bằng tay

42272. hand-me-down nghĩa tiếng việt là tính từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng)|- may sãn rẻ tiền ((…)


Nghĩa tiếng việt của từ hand-me-down là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hand-me-down tính từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng)|- may sãn rẻ tiền (quần áo)|- mặc thừa, mặc lại (quần áo)|* danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng)|- quần áo may sãn rẻ tiền|- quần áo mặc thừa, quần áo mặc lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hand-me-down
  • Phiên âm (nếu có): [hændmidaun]
  • Nghĩa tiếng việt của hand-me-down là: tính từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng)|- may sãn rẻ tiền (quần áo)|- mặc thừa, mặc lại (quần áo)|* danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng)|- quần áo may sãn rẻ tiền|- quần áo mặc thừa, quần áo mặc lại

42273. hand-me-own nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thông tục) quần áo bỏ đi khi không còn mặc vừa, ch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hand-me-own là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hand-me-own danh từ|- (thông tục) quần áo bỏ đi khi không còn mặc vừa, chuyển từ người này sang người khác|- một cái gì chuyển từ người khác tới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hand-me-own
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hand-me-own là: danh từ|- (thông tục) quần áo bỏ đi khi không còn mặc vừa, chuyển từ người này sang người khác|- một cái gì chuyển từ người khác tới

42274. hand-mill nghĩa tiếng việt là danh từ|- cối xay tay (xay cà phê, hạt tiêu...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hand-mill là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hand-mill danh từ|- cối xay tay (xay cà phê, hạt tiêu...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hand-mill
  • Phiên âm (nếu có): [hændmil]
  • Nghĩa tiếng việt của hand-mill là: danh từ|- cối xay tay (xay cà phê, hạt tiêu...)

42275. hand-operated nghĩa tiếng việt là tính từ|- được điều khiển bằng tay|= is this tool hand-operated(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hand-operated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hand-operated tính từ|- được điều khiển bằng tay|= is this tool hand-operated or power-driven?|+ dụng cụ này được điều khiển bằng tay hay bằng điện?. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hand-operated
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hand-operated là: tính từ|- được điều khiển bằng tay|= is this tool hand-operated or power-driven?|+ dụng cụ này được điều khiển bằng tay hay bằng điện?

42276. hand-organ nghĩa tiếng việt là danh từ|- (âm nhạc) đàn hộp quay tay(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hand-organ là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hand-organ danh từ|- (âm nhạc) đàn hộp quay tay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hand-organ
  • Phiên âm (nếu có): [hænd,ɔ:gən]
  • Nghĩa tiếng việt của hand-organ là: danh từ|- (âm nhạc) đàn hộp quay tay

42277. hand-picked nghĩa tiếng việt là tính từ|- được nhặt bằng tay, được ngắt bằng tay (rau, quả..(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hand-picked là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hand-picked tính từ|- được nhặt bằng tay, được ngắt bằng tay (rau, quả...)|- được chọn lọc kỹ lưỡng|=hand-picked jury|+ ban giám khảo được chọn lọc kỹ lưỡng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hand-picked
  • Phiên âm (nếu có): [hændpikt]
  • Nghĩa tiếng việt của hand-picked là: tính từ|- được nhặt bằng tay, được ngắt bằng tay (rau, quả...)|- được chọn lọc kỹ lưỡng|=hand-picked jury|+ ban giám khảo được chọn lọc kỹ lưỡng

42278. hand-to-hand nghĩa tiếng việt là tính từ|- sát nhau, giáp lá cà|=a hand-to-hand battle|+ một tr(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hand-to-hand là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hand-to-hand tính từ|- sát nhau, giáp lá cà|=a hand-to-hand battle|+ một trận đánh giáp lá cà|* phó từ|- sát nhau, giáp lá cà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hand-to-hand
  • Phiên âm (nếu có): [hændtəhænd]
  • Nghĩa tiếng việt của hand-to-hand là: tính từ|- sát nhau, giáp lá cà|=a hand-to-hand battle|+ một trận đánh giáp lá cà|* phó từ|- sát nhau, giáp lá cà

42279. hand-to-mouth nghĩa tiếng việt là tính từ|- giật gấu vá vai, làm ngày nào xào ngày ấy|=a han(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hand-to-mouth là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hand-to-mouth tính từ|- giật gấu vá vai, làm ngày nào xào ngày ấy|=a hand-to-mouth existence|+ cuộc sống giật gấu vá vai, cuộc sống làm ngày nào xào ngày ấy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hand-to-mouth
  • Phiên âm (nếu có): [hændtəmauθ]
  • Nghĩa tiếng việt của hand-to-mouth là: tính từ|- giật gấu vá vai, làm ngày nào xào ngày ấy|=a hand-to-mouth existence|+ cuộc sống giật gấu vá vai, cuộc sống làm ngày nào xào ngày ấy

42280. handbag nghĩa tiếng việt là danh từ|- túi xách, ví xách tay (đựng giấy tờ, tiền, son phâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ handbag là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh handbag danh từ|- túi xách, ví xách tay (đựng giấy tờ, tiền, son phấn...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:handbag
  • Phiên âm (nếu có): [hændbæg]
  • Nghĩa tiếng việt của handbag là: danh từ|- túi xách, ví xách tay (đựng giấy tờ, tiền, son phấn...)

42281. handball nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thể dục,thể thao) môn bóng ném(…)


Nghĩa tiếng việt của từ handball là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh handball danh từ|- (thể dục,thể thao) môn bóng ném. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:handball
  • Phiên âm (nếu có): [hændbɔ:l]
  • Nghĩa tiếng việt của handball là: danh từ|- (thể dục,thể thao) môn bóng ném

42282. handbasin nghĩa tiếng việt là danh từ|- chậu rửa (ở phòng tắm)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ handbasin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh handbasin danh từ|- chậu rửa (ở phòng tắm). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:handbasin
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của handbasin là: danh từ|- chậu rửa (ở phòng tắm)

42283. handbell nghĩa tiếng việt là danh từ|- chuông nhỏ (lắc bằng tay)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ handbell là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh handbell danh từ|- chuông nhỏ (lắc bằng tay). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:handbell
  • Phiên âm (nếu có): [hændbil]
  • Nghĩa tiếng việt của handbell là: danh từ|- chuông nhỏ (lắc bằng tay)

42284. handbill nghĩa tiếng việt là danh từ|- thông cáo phát tay, quảng cáo phát tay (cho những ng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ handbill là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh handbill danh từ|- thông cáo phát tay, quảng cáo phát tay (cho những người qua đường)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) truyền đơn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:handbill
  • Phiên âm (nếu có): [hændbil]
  • Nghĩa tiếng việt của handbill là: danh từ|- thông cáo phát tay, quảng cáo phát tay (cho những người qua đường)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) truyền đơn

42285. handbook nghĩa tiếng việt là danh từ|- sổ tay hướng dẫn; sách chỉ nam|- sách tóm tắt (số(…)


Nghĩa tiếng việt của từ handbook là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh handbook danh từ|- sổ tay hướng dẫn; sách chỉ nam|- sách tóm tắt (số liệu, tài liệu khoa học...)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sổ tay của tay đánh cá ngựa chuyên nghiệp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:handbook
  • Phiên âm (nếu có): [hændbuk]
  • Nghĩa tiếng việt của handbook là: danh từ|- sổ tay hướng dẫn; sách chỉ nam|- sách tóm tắt (số liệu, tài liệu khoa học...)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sổ tay của tay đánh cá ngựa chuyên nghiệp

42286. handbook man nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) tay đánh cá ngựa chuyên nghiệp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ handbook man là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh handbook man danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) tay đánh cá ngựa chuyên nghiệp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:handbook man
  • Phiên âm (nếu có): [hændbukmæn]
  • Nghĩa tiếng việt của handbook man là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) tay đánh cá ngựa chuyên nghiệp

42287. handbrake nghĩa tiếng việt là danh từ|- phanh được kích hoạt bằng tay, phanh tay(…)


Nghĩa tiếng việt của từ handbrake là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh handbrake danh từ|- phanh được kích hoạt bằng tay, phanh tay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:handbrake
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của handbrake là: danh từ|- phanh được kích hoạt bằng tay, phanh tay

42288. handbreadth nghĩa tiếng việt là danh từ|- đơn vị chiều dài biến đổi từ 63, 5 đến 102 milimet (…)


Nghĩa tiếng việt của từ handbreadth là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh handbreadth danh từ|- đơn vị chiều dài biến đổi từ 63, 5 đến 102 milimet (căn cứ trên chiều rộng của bàn tay). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:handbreadth
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của handbreadth là: danh từ|- đơn vị chiều dài biến đổi từ 63, 5 đến 102 milimet (căn cứ trên chiều rộng của bàn tay)

42289. handcar nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) xe goòng nhỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ handcar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh handcar danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) xe goòng nhỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:handcar
  • Phiên âm (nếu có): [hændkɑ:]
  • Nghĩa tiếng việt của handcar là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) xe goòng nhỏ

42290. handcart nghĩa tiếng việt là danh từ|- xe nhỏ đẩy tay, xe nhỏ kéo bằng tay|- xe ba gác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ handcart là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh handcart danh từ|- xe nhỏ đẩy tay, xe nhỏ kéo bằng tay|- xe ba gác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:handcart
  • Phiên âm (nếu có): [hændkɑ:t]
  • Nghĩa tiếng việt của handcart là: danh từ|- xe nhỏ đẩy tay, xe nhỏ kéo bằng tay|- xe ba gác

42291. handclap nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự vỗ tay, tiếng vỗ tay(…)


Nghĩa tiếng việt của từ handclap là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh handclap danh từ|- sự vỗ tay, tiếng vỗ tay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:handclap
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của handclap là: danh từ|- sự vỗ tay, tiếng vỗ tay

42292. handcraft nghĩa tiếng việt là danh từ|- nghề thủ công|* ngoại động từ|- làm bằng thủ công(…)


Nghĩa tiếng việt của từ handcraft là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh handcraft danh từ|- nghề thủ công|* ngoại động từ|- làm bằng thủ công. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:handcraft
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của handcraft là: danh từ|- nghề thủ công|* ngoại động từ|- làm bằng thủ công

42293. handcuff nghĩa tiếng việt là danh từ, (thường) số nhiều|- khoá tay, xích tay|* ngoại độn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ handcuff là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh handcuff danh từ, (thường) số nhiều|- khoá tay, xích tay|* ngoại động từ|- khoá tay, xích tay (ai). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:handcuff
  • Phiên âm (nếu có): [hændkʌʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của handcuff là: danh từ, (thường) số nhiều|- khoá tay, xích tay|* ngoại động từ|- khoá tay, xích tay (ai)

42294. handed nghĩa tiếng việt là tính từ|- có bàn tay (dùng trong tính từ ghép)|- thuận tay ((…)


Nghĩa tiếng việt của từ handed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh handed tính từ|- có bàn tay (dùng trong tính từ ghép)|- thuận tay (dùng trong tính từ ghép)|- bằng tay (dùng trong tính từ ghép). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:handed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của handed là: tính từ|- có bàn tay (dùng trong tính từ ghép)|- thuận tay (dùng trong tính từ ghép)|- bằng tay (dùng trong tính từ ghép)

42295. handedness nghĩa tiếng việt là danh từ|- khuynh hướng chỉ dùng một tay(…)


Nghĩa tiếng việt của từ handedness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh handedness danh từ|- khuynh hướng chỉ dùng một tay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:handedness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của handedness là: danh từ|- khuynh hướng chỉ dùng một tay

42296. hander nghĩa tiếng việt là danh từ|- kịch hoặc phim chỉ có một nhân vật đóng những vai (…)


Nghĩa tiếng việt của từ hander là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hander danh từ|- kịch hoặc phim chỉ có một nhân vật đóng những vai chính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hander
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hander là: danh từ|- kịch hoặc phim chỉ có một nhân vật đóng những vai chính

42297. handfast nghĩa tiếng việt là danh từ|- (ê-cốt) sự đính hôn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ handfast là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh handfast danh từ|- (ê-cốt) sự đính hôn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:handfast
  • Phiên âm (nếu có): [hændfɑ:st]
  • Nghĩa tiếng việt của handfast là: danh từ|- (ê-cốt) sự đính hôn

42298. handfasting nghĩa tiếng việt là danh từ|- (ê-cốt) sự đính hôn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ handfasting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh handfasting danh từ|- (ê-cốt) sự đính hôn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:handfasting
  • Phiên âm (nếu có): [hændfɑ:st]
  • Nghĩa tiếng việt của handfasting là: danh từ|- (ê-cốt) sự đính hôn

42299. handful nghĩa tiếng việt là danh từ|- (một) nhúm, (một) nắm; (một) ít (người...)|=a handf(…)


Nghĩa tiếng việt của từ handful là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh handful danh từ|- (một) nhúm, (một) nắm; (một) ít (người...)|=a handful of paper|+ một nắm giấy|=a handful of people|+ một ít người|- (thông tục) người khó chịu, việc khó chịu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:handful
  • Phiên âm (nếu có): [hændful]
  • Nghĩa tiếng việt của handful là: danh từ|- (một) nhúm, (một) nắm; (một) ít (người...)|=a handful of paper|+ một nắm giấy|=a handful of people|+ một ít người|- (thông tục) người khó chịu, việc khó chịu

42300. handglass nghĩa tiếng việt là danh từ|- gương nhỏ (có tay cầm)|- lúp cầm tay(…)


Nghĩa tiếng việt của từ handglass là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh handglass danh từ|- gương nhỏ (có tay cầm)|- lúp cầm tay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:handglass
  • Phiên âm (nếu có): [hændglɑ:s]
  • Nghĩa tiếng việt của handglass là: danh từ|- gương nhỏ (có tay cầm)|- lúp cầm tay

42301. handgrip nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nắm chặt tay, sự ghì chặt|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (…)


Nghĩa tiếng việt của từ handgrip là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh handgrip danh từ|- sự nắm chặt tay, sự ghì chặt|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) tay nắm (xe đạp)|- (số nhiều) sự ôm vật nhau; sự đánh giáp lá cà|=to come to handgrips|+ ôm vật nhau; đánh giáp lá cà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:handgrip
  • Phiên âm (nếu có): [hændgrip]
  • Nghĩa tiếng việt của handgrip là: danh từ|- sự nắm chặt tay, sự ghì chặt|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) tay nắm (xe đạp)|- (số nhiều) sự ôm vật nhau; sự đánh giáp lá cà|=to come to handgrips|+ ôm vật nhau; đánh giáp lá cà

42302. handgun nghĩa tiếng việt là danh từ|- súng ngắn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ handgun là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh handgun danh từ|- súng ngắn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:handgun
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của handgun là: danh từ|- súng ngắn

42303. handhold nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái để bíu tay (khi trèo lên...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ handhold là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh handhold danh từ|- cái để bíu tay (khi trèo lên...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:handhold
  • Phiên âm (nếu có): [hændhould]
  • Nghĩa tiếng việt của handhold là: danh từ|- cái để bíu tay (khi trèo lên...)

42304. handicap nghĩa tiếng việt là danh từ|- cuộc thi có chấp (đẻ cho hai bên cân sức)|- điều châ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ handicap là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh handicap danh từ|- cuộc thi có chấp (đẻ cho hai bên cân sức)|- điều chấp (trong một cuộc thi)|- (nghĩa bóng) sự cản trở; điều bất lợi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:handicap
  • Phiên âm (nếu có): [hændikæp]
  • Nghĩa tiếng việt của handicap là: danh từ|- cuộc thi có chấp (đẻ cho hai bên cân sức)|- điều chấp (trong một cuộc thi)|- (nghĩa bóng) sự cản trở; điều bất lợi

42305. handicapped nghĩa tiếng việt là danh từ|- người bị tật nguyền, người tàn tật(…)


Nghĩa tiếng việt của từ handicapped là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh handicapped danh từ|- người bị tật nguyền, người tàn tật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:handicapped
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của handicapped là: danh từ|- người bị tật nguyền, người tàn tật

42306. handicraft nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- chấp (trong một cuộc thi)|- cản trở, gây bất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ handicraft là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh handicraft ngoại động từ|- chấp (trong một cuộc thi)|- cản trở, gây bất lợi cho|=to be handicraft ped by ill health|+ gặp cản trở vì sức khoẻ không tốt|* danh từ|- nghề thủ công|- nghệ thuật thủ công; sự khéo tay|- đồ thủ công. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:handicraft
  • Phiên âm (nếu có): [hændikrɑ:ft]
  • Nghĩa tiếng việt của handicraft là: ngoại động từ|- chấp (trong một cuộc thi)|- cản trở, gây bất lợi cho|=to be handicraft ped by ill health|+ gặp cản trở vì sức khoẻ không tốt|* danh từ|- nghề thủ công|- nghệ thuật thủ công; sự khéo tay|- đồ thủ công

42307. handicraftsman nghĩa tiếng việt là danh từ|- thợ thủ công(…)


Nghĩa tiếng việt của từ handicraftsman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh handicraftsman danh từ|- thợ thủ công. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:handicraftsman
  • Phiên âm (nếu có): [hændi,krɑ:ftsmən]
  • Nghĩa tiếng việt của handicraftsman là: danh từ|- thợ thủ công

42308. handie-talkie nghĩa tiếng việt là danh từ|- (raddiô) máy thu phát cầm tay(…)


Nghĩa tiếng việt của từ handie-talkie là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh handie-talkie danh từ|- (raddiô) máy thu phát cầm tay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:handie-talkie
  • Phiên âm (nếu có): [hænditɔ:ki]
  • Nghĩa tiếng việt của handie-talkie là: danh từ|- (raddiô) máy thu phát cầm tay

42309. handily nghĩa tiếng việt là phó từ|- thuận tiện, tiện lợi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ handily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh handily phó từ|- thuận tiện, tiện lợi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:handily
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của handily là: phó từ|- thuận tiện, tiện lợi

42310. handiness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thuận tiện, sự tiện tay|- tính dễ sử dụng|- sư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ handiness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh handiness danh từ|- sự thuận tiện, sự tiện tay|- tính dễ sử dụng|- sự khéo tay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:handiness
  • Phiên âm (nếu có): [hændinis]
  • Nghĩa tiếng việt của handiness là: danh từ|- sự thuận tiện, sự tiện tay|- tính dễ sử dụng|- sự khéo tay

42311. handiwork nghĩa tiếng việt là danh từ|- việc làm bằng tay|- đồ thủ công|- việc làm, công tr(…)


Nghĩa tiếng việt của từ handiwork là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh handiwork danh từ|- việc làm bằng tay|- đồ thủ công|- việc làm, công trình (do đích thân làm ra). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:handiwork
  • Phiên âm (nếu có): [hændiwə:k]
  • Nghĩa tiếng việt của handiwork là: danh từ|- việc làm bằng tay|- đồ thủ công|- việc làm, công trình (do đích thân làm ra)

42312. handkerchief nghĩa tiếng việt là danh từ|- khăn tay, khăn mùi soa|- khăn vuông quàng cổ ((cũng) n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ handkerchief là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh handkerchief danh từ|- khăn tay, khăn mùi soa|- khăn vuông quàng cổ ((cũng) neck handkerchief)|- ra hiệu mời ai đuổi theo (trong một số trò chơi)|- tỏ ý hạ cố đến ai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:handkerchief
  • Phiên âm (nếu có): [hæɳkətʃif]
  • Nghĩa tiếng việt của handkerchief là: danh từ|- khăn tay, khăn mùi soa|- khăn vuông quàng cổ ((cũng) neck handkerchief)|- ra hiệu mời ai đuổi theo (trong một số trò chơi)|- tỏ ý hạ cố đến ai

42313. handle nghĩa tiếng việt là danh từ|- cán, tay cầm, móc quai|=to carry a bucket by the handle(…)


Nghĩa tiếng việt của từ handle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh handle danh từ|- cán, tay cầm, móc quai|=to carry a bucket by the handle|+ xách thùng ở quai|- (nghĩa bóng) điểm người ta có thể lợi dụng được|=to give a handle to ones enemy|+ làm gì để cho kẻ thù có thể lợi dụng|- chức tước, danh hiệu|=to have a handle to ones name|+ có chức tước|- (thông tục) mất bình tĩnh, không tự chủ được nữa, thình lình nổi nóng|-(đùa cợt) cái mũi|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) hoàn toàn, đầy đủ, hết sức|=to enjoy something up to the handle|+ hết sức vui thích về cái gì|* ngoại động từ|- cầm, sờ mó|- vận dụng, sử dụng, điều khiển (bằng tay)|=to handle a machine|+ điều khiển máy|- đối xử, đối đãi|=to handle someone roughly|+ đối xử thô bạo với ai, ngược đãi ai|- luận giải, nghiên cứu, bàn về (một vấn đề)|- quản lý, xử lý; chỉ huy, điều khiển (công việc, người...)|- (thương nghiệp) buôn bán (một số mặt hàng...)||@handle|- cán, tay cầm, tay lái // điều khiển; sử dụng quay lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:handle
  • Phiên âm (nếu có): [hændl]
  • Nghĩa tiếng việt của handle là: danh từ|- cán, tay cầm, móc quai|=to carry a bucket by the handle|+ xách thùng ở quai|- (nghĩa bóng) điểm người ta có thể lợi dụng được|=to give a handle to ones enemy|+ làm gì để cho kẻ thù có thể lợi dụng|- chức tước, danh hiệu|=to have a handle to ones name|+ có chức tước|- (thông tục) mất bình tĩnh, không tự chủ được nữa, thình lình nổi nóng|-(đùa cợt) cái mũi|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) hoàn toàn, đầy đủ, hết sức|=to enjoy something up to the handle|+ hết sức vui thích về cái gì|* ngoại động từ|- cầm, sờ mó|- vận dụng, sử dụng, điều khiển (bằng tay)|=to handle a machine|+ điều khiển máy|- đối xử, đối đãi|=to handle someone roughly|+ đối xử thô bạo với ai, ngược đãi ai|- luận giải, nghiên cứu, bàn về (một vấn đề)|- quản lý, xử lý; chỉ huy, điều khiển (công việc, người...)|- (thương nghiệp) buôn bán (một số mặt hàng...)||@handle|- cán, tay cầm, tay lái // điều khiển; sử dụng quay lại

42314. handle-bar nghĩa tiếng việt là danh từ|- tay lái, ghi đông (xe đạp)|- (thông tục) bộ râu ghi đô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ handle-bar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh handle-bar danh từ|- tay lái, ghi đông (xe đạp)|- (thông tục) bộ râu ghi đông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:handle-bar
  • Phiên âm (nếu có): [hændlbɑ:]
  • Nghĩa tiếng việt của handle-bar là: danh từ|- tay lái, ghi đông (xe đạp)|- (thông tục) bộ râu ghi đông

42315. handled nghĩa tiếng việt là tính từ|- có cán (dùng trong tính từ ghép)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ handled là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh handled tính từ|- có cán (dùng trong tính từ ghép). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:handled
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của handled là: tính từ|- có cán (dùng trong tính từ ghép)

42316. handler nghĩa tiếng việt là danh từ|- người điều khiển, người xử dụng (máy...)|- người h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ handler là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh handler danh từ|- người điều khiển, người xử dụng (máy...)|- người huấn luyện võ sĩ quyền anh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:handler
  • Phiên âm (nếu có): [hændlə]
  • Nghĩa tiếng việt của handler là: danh từ|- người điều khiển, người xử dụng (máy...)|- người huấn luyện võ sĩ quyền anh

42317. handline nghĩa tiếng việt là danh từ|- dây câu không có cần (câu bằng dây)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ handline là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh handline danh từ|- dây câu không có cần (câu bằng dây). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:handline
  • Phiên âm (nếu có): [hændlain]
  • Nghĩa tiếng việt của handline là: danh từ|- dây câu không có cần (câu bằng dây)

42318. handling nghĩa tiếng việt là danh từ|- cách trình bày, diễn xuất (tác phẩm (sân khấu))|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ handling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh handling danh từ|- cách trình bày, diễn xuất (tác phẩm (sân khấu))|- tội chứa chấp hàng ăn cắp|- quá trình tiến hành công việc mua bán (đóng gói đưa lên tàu cho người tiêu thụ)||@handling|- (máy tính) điều khiển, xử lý, chỉnh lý|- data h. chỉnh lý các dữ kiện |- information h. xử lý tin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:handling
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của handling là: danh từ|- cách trình bày, diễn xuất (tác phẩm (sân khấu))|- tội chứa chấp hàng ăn cắp|- quá trình tiến hành công việc mua bán (đóng gói đưa lên tàu cho người tiêu thụ)||@handling|- (máy tính) điều khiển, xử lý, chỉnh lý|- data h. chỉnh lý các dữ kiện |- information h. xử lý tin

42319. handmade nghĩa tiếng việt là tính từ|- sản xuất bằng tay, làm bằng tay(…)


Nghĩa tiếng việt của từ handmade là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh handmade tính từ|- sản xuất bằng tay, làm bằng tay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:handmade
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của handmade là: tính từ|- sản xuất bằng tay, làm bằng tay

42320. handmaid nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) người hầu gái(…)


Nghĩa tiếng việt của từ handmaid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh handmaid danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) người hầu gái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:handmaid
  • Phiên âm (nếu có): [hændmeid]
  • Nghĩa tiếng việt của handmaid là: danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) người hầu gái

42321. handmaiden nghĩa tiếng việt là danh từ|- người hầu gái|- sự trợ giúp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ handmaiden là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh handmaiden danh từ|- người hầu gái|- sự trợ giúp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:handmaiden
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của handmaiden là: danh từ|- người hầu gái|- sự trợ giúp

42322. handoff nghĩa tiếng việt là danh từ|- động tác đẩy đối thủ bằng bàn tay (trong môn bóng (…)


Nghĩa tiếng việt của từ handoff là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh handoff danh từ|- động tác đẩy đối thủ bằng bàn tay (trong môn bóng bầu dục). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:handoff
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của handoff là: danh từ|- động tác đẩy đối thủ bằng bàn tay (trong môn bóng bầu dục)

42323. handout nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) của bố thí cho ăn mày|- bản thôn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ handout là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh handout danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) của bố thí cho ăn mày|- bản thông cáo chưa đăng báo; bản tin phân phát đi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:handout
  • Phiên âm (nếu có): [hændaut]
  • Nghĩa tiếng việt của handout là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) của bố thí cho ăn mày|- bản thông cáo chưa đăng báo; bản tin phân phát đi

42324. handover nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự bàn giao (quyền lực, trách nhiệm)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ handover là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh handover danh từ|- sự bàn giao (quyền lực, trách nhiệm). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:handover
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của handover là: danh từ|- sự bàn giao (quyền lực, trách nhiệm)

42325. handpick nghĩa tiếng việt là danh từhặt bằng tay (không phải bằng máy)|- lựa chon một các(…)


Nghĩa tiếng việt của từ handpick là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh handpick danh từhặt bằng tay (không phải bằng máy)|- lựa chon một cách cẩn thận; chọn (cái tốt nhất). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:handpick
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của handpick là: danh từhặt bằng tay (không phải bằng máy)|- lựa chon một cách cẩn thận; chọn (cái tốt nhất)

42326. handpress nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy in bằng tay(…)


Nghĩa tiếng việt của từ handpress là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh handpress danh từ|- máy in bằng tay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:handpress
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của handpress là: danh từ|- máy in bằng tay

42327. handrail nghĩa tiếng việt là danh từ|- tay vịn, lan can (ở cầu thang...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ handrail là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh handrail danh từ|- tay vịn, lan can (ở cầu thang...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:handrail
  • Phiên âm (nếu có): [hændreil]
  • Nghĩa tiếng việt của handrail là: danh từ|- tay vịn, lan can (ở cầu thang...)

42328. hands-on nghĩa tiếng việt là tính từ|- thực hành(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hands-on là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hands-on tính từ|- thực hành. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hands-on
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hands-on là: tính từ|- thực hành

42329. handsaw nghĩa tiếng việt là danh từ|- cưa tay(…)


Nghĩa tiếng việt của từ handsaw là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh handsaw danh từ|- cưa tay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:handsaw
  • Phiên âm (nếu có): [hændsɔ:]
  • Nghĩa tiếng việt của handsaw là: danh từ|- cưa tay

42330. handsel nghĩa tiếng việt là danh từ|- quà năm mới, tiền mở hàng (năm mới); quà mừng (và(…)


Nghĩa tiếng việt của từ handsel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh handsel danh từ|- quà năm mới, tiền mở hàng (năm mới); quà mừng (vào một dịp gì mới...)|- tiền bán mở hàng (đem lại sự may mắn, đắt khách suốt ngày)|- tiền đặt cọc, tiền bảo đảm|- sự nếm trước, sự hưởng trước|* ngoại động từ|- mở hàng (nhân dịp năm mới), tặng quà năm mới|- mở đầu; mua mở hàng|- thử lần đầu tiên, dùng lần đầu tiên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:handsel
  • Phiên âm (nếu có): [hænsəl]
  • Nghĩa tiếng việt của handsel là: danh từ|- quà năm mới, tiền mở hàng (năm mới); quà mừng (vào một dịp gì mới...)|- tiền bán mở hàng (đem lại sự may mắn, đắt khách suốt ngày)|- tiền đặt cọc, tiền bảo đảm|- sự nếm trước, sự hưởng trước|* ngoại động từ|- mở hàng (nhân dịp năm mới), tặng quà năm mới|- mở đầu; mua mở hàng|- thử lần đầu tiên, dùng lần đầu tiên

42331. handset nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy thu phát cầm tay(…)


Nghĩa tiếng việt của từ handset là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh handset danh từ|- máy thu phát cầm tay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:handset
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của handset là: danh từ|- máy thu phát cầm tay

42332. handshake nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái bắt tay(…)


Nghĩa tiếng việt của từ handshake là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh handshake danh từ|- cái bắt tay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:handshake
  • Phiên âm (nếu có): [hændʃeik]
  • Nghĩa tiếng việt của handshake là: danh từ|- cái bắt tay

42333. handsome nghĩa tiếng việt là tính từ|- đẹp|=a handsome man|+ người đẹp trai|- tốt đẹp, rộn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ handsome là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh handsome tính từ|- đẹp|=a handsome man|+ người đẹp trai|- tốt đẹp, rộng rãi, hào phóng, hậu hĩ|=a handsome treament|+ cách đối xử rộng rãi, hào phóng|- lớn, đáng kể|=a handsome fortune|+ tài sản lớn|- đẹp nết hơn đẹp người; xét người bằng việc làm đừng xét qua lời nói. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:handsome
  • Phiên âm (nếu có): [hænsəm]
  • Nghĩa tiếng việt của handsome là: tính từ|- đẹp|=a handsome man|+ người đẹp trai|- tốt đẹp, rộng rãi, hào phóng, hậu hĩ|=a handsome treament|+ cách đối xử rộng rãi, hào phóng|- lớn, đáng kể|=a handsome fortune|+ tài sản lớn|- đẹp nết hơn đẹp người; xét người bằng việc làm đừng xét qua lời nói

42334. handsomely nghĩa tiếng việt là phó từ|- hào phóng, hậu hự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ handsomely là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh handsomely phó từ|- hào phóng, hậu hự. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:handsomely
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của handsomely là: phó từ|- hào phóng, hậu hự

42335. handsomeness nghĩa tiếng việt là danh từ|- vẻ đẹp, vẻ đẹp trai|- sự tốt đẹp; tính rộng rãi,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ handsomeness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh handsomeness danh từ|- vẻ đẹp, vẻ đẹp trai|- sự tốt đẹp; tính rộng rãi, tính hào phóng; sự hậu hĩ|- lượng lớn, lượng đáng kể. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:handsomeness
  • Phiên âm (nếu có): [hænsəmnis]
  • Nghĩa tiếng việt của handsomeness là: danh từ|- vẻ đẹp, vẻ đẹp trai|- sự tốt đẹp; tính rộng rãi, tính hào phóng; sự hậu hĩ|- lượng lớn, lượng đáng kể

42336. handspike nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hàng hải) cây đòn (để điều khiển súng lớn, để đi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ handspike là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh handspike danh từ|- (hàng hải) cây đòn (để điều khiển súng lớn, để điều khiển trên tàu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:handspike
  • Phiên âm (nếu có): [hændspaik]
  • Nghĩa tiếng việt của handspike là: danh từ|- (hàng hải) cây đòn (để điều khiển súng lớn, để điều khiển trên tàu)

42337. handspring nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nhào lộn tung người|=to turn handsprings|+ nhào lô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ handspring là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh handspring danh từ|- sự nhào lộn tung người|=to turn handsprings|+ nhào lộn tung người; (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhảy cẫng lên vì sung sướng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:handspring
  • Phiên âm (nếu có): [hændspriɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của handspring là: danh từ|- sự nhào lộn tung người|=to turn handsprings|+ nhào lộn tung người; (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhảy cẫng lên vì sung sướng

42338. handstand nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chổng ngược người lên, tư thế trồng chuối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ handstand là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh handstand danh từ|- sự chổng ngược người lên, tư thế trồng chuối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:handstand
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của handstand là: danh từ|- sự chổng ngược người lên, tư thế trồng chuối

42339. handwork nghĩa tiếng việt là danh từ|- việc làm bằng tay, thủ công(…)


Nghĩa tiếng việt của từ handwork là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh handwork danh từ|- việc làm bằng tay, thủ công. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:handwork
  • Phiên âm (nếu có): [hændwə:k]
  • Nghĩa tiếng việt của handwork là: danh từ|- việc làm bằng tay, thủ công

42340. handwoven nghĩa tiếng việt là danh từ|- adj|- sản xuất bằng dệt tay|- dệt; đan bằng tay(…)


Nghĩa tiếng việt của từ handwoven là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh handwoven danh từ|- adj|- sản xuất bằng dệt tay|- dệt; đan bằng tay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:handwoven
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của handwoven là: danh từ|- adj|- sản xuất bằng dệt tay|- dệt; đan bằng tay

42341. handwriting nghĩa tiếng việt là danh từ|- chữ viết tay; dạng chữ (của một người nào)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ handwriting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh handwriting danh từ|- chữ viết tay; dạng chữ (của một người nào). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:handwriting
  • Phiên âm (nếu có): [hænd,raitiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của handwriting là: danh từ|- chữ viết tay; dạng chữ (của một người nào)

42342. handwritten nghĩa tiếng việt là tính từ|- viết bằng tay (thay vì đánh máy)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ handwritten là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh handwritten tính từ|- viết bằng tay (thay vì đánh máy). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:handwritten
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của handwritten là: tính từ|- viết bằng tay (thay vì đánh máy)

42343. handwrought nghĩa tiếng việt là tính từ|- làm bằng tay (không phải bằng máy)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ handwrought là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh handwrought tính từ|- làm bằng tay (không phải bằng máy). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:handwrought
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của handwrought là: tính từ|- làm bằng tay (không phải bằng máy)

42344. handy nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuận tiện, tiện tay, vừa tầm tay|- dễ cầm, dễ sư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ handy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh handy tính từ|- thuận tiện, tiện tay, vừa tầm tay|- dễ cầm, dễ sử dụng|- khéo tay|- đến đúng lúc, đến vào lúc cần thiết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:handy
  • Phiên âm (nếu có): [hændi]
  • Nghĩa tiếng việt của handy là: tính từ|- thuận tiện, tiện tay, vừa tầm tay|- dễ cầm, dễ sử dụng|- khéo tay|- đến đúng lúc, đến vào lúc cần thiết

42345. handy man nghĩa tiếng việt là danh từ|- người làm những công việc lặt vặt|- (thông tục) thu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ handy man là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh handy man danh từ|- người làm những công việc lặt vặt|- (thông tục) thuỷ thủ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:handy man
  • Phiên âm (nếu có): [hændimæn]
  • Nghĩa tiếng việt của handy man là: danh từ|- người làm những công việc lặt vặt|- (thông tục) thuỷ thủ

42346. handy-dandy nghĩa tiếng việt là danh từ|- trò chơi đó xem tay nào cầm một cái gì(…)


Nghĩa tiếng việt của từ handy-dandy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh handy-dandy danh từ|- trò chơi đó xem tay nào cầm một cái gì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:handy-dandy
  • Phiên âm (nếu có): [hændidændi]
  • Nghĩa tiếng việt của handy-dandy là: danh từ|- trò chơi đó xem tay nào cầm một cái gì

42347. hang nghĩa tiếng việt là danh từ, chỉ số ít|- sự cúi xuống, sự gục xuống|- dốc, mặ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hang là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hang danh từ, chỉ số ít|- sự cúi xuống, sự gục xuống|- dốc, mặt dốc|- cách treo (một vật gì)|- ý riêng, nghĩa riêng; cách làm, cách nói|=to get the hang of something|+ hiểu rõ cái gì|- (thông tục) bất chấp, cóc cần|* ngoại động từ hung|- treo, mắc|=to hang a picture|+ treo bức tranh|- treo cổ (người)|=to hang oneself|+ treo cổ tự tử|=hang him!|+ thằng chết tiệt!|=hang it!|+ đồ chết tiệt!|- dán (giấy lên tường)|- gục (đầu, vì hổ thẹn...), cụp (tai, vì xấu hổ...)|* nội động từ|- treo, bị treo, bị mắc|=the picture hangs up against the wall|+ bức tranh (bị) treo trên tường|=to hang by a thread|+ treo đầu sợi tóc (rất mong manh, nguy kịch)|- (hanged) bị treo cổ|=he will hang for it|+ nó sẽ bị treo cổ vì tội đó|- cheo leo, lơ lửng; phấp phới; rủ xuống, xoã xuống, thõng xuống, lòng thòng|=a cloud of smoke hangs over the town|+ đám khói lơ lửng trên thành phố|=curtain hangs loose|+ màn rủ lòng thòng|=hair hangs down ones back|+ tóc xoã xuống lưng|- nghiêng|=the mast hangs aft|+ cột buồm nghiêng về phía đuôi tàu|- đi lang thang, đi phất phơ, đi vơ vẩn, la cà|- quanh quẩn, quanh quất|- sắp đến, đến gần|=theres a storm hanging about|+ trời sắp có bão|- do dự, lưỡng lự|- có ý muốn lùi lại, chùn lại|- tụt lại đằng sau, đà đẫn ở đằng sau|- rủ xuống, xoã xuống, bỏ thõng xuống, lòng thòng|- nghiêng, cúi|=to hang down ones head|+ cúi đầu|- do dự, lưỡng lự|- lùi lại, chùn lại, có ý muốn lùi; (thông tục) muốn lĩnh, muốn chuồn|- dựa vào, tuỳ vào|- bám vào, bám riết lấy, cố bám, kiên trì ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|=to hang on someones arm|+ bám chặt lấy cánh tay ai|=to hang upon the left flank of the enemy|+ bám chặt lấy cánh trái của địch|- (thông tục) giữ máy (không cắt khi gọi dây nói)|- trèo ra ngoài; thò cổ ra ngoài (cửa sổ...); thè ra (lưỡi)|- thõng xuống, lòng thòng|- (từ lóng) ở|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) lang thang, vơ vẩn lãng phí thời giờ (ở quán cà phê, tiệm trà...)|- đoàn kết với nhau, gắn bó với nhau|- có mạch lạc, ăn khớp với nhau (lập luận)|- treo lên|- (nghĩa bóng) để treo đầy, hoân lại (không biết đến bao giờ mới làm)|- nổ chậm (súng)|- trôi đi chậm chạp (thời gian)|- lắng nghe như uống từng lời từng chữ của ai|- treo (tranh...) ngang tầm mắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hang
  • Phiên âm (nếu có): [hæɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của hang là: danh từ, chỉ số ít|- sự cúi xuống, sự gục xuống|- dốc, mặt dốc|- cách treo (một vật gì)|- ý riêng, nghĩa riêng; cách làm, cách nói|=to get the hang of something|+ hiểu rõ cái gì|- (thông tục) bất chấp, cóc cần|* ngoại động từ hung|- treo, mắc|=to hang a picture|+ treo bức tranh|- treo cổ (người)|=to hang oneself|+ treo cổ tự tử|=hang him!|+ thằng chết tiệt!|=hang it!|+ đồ chết tiệt!|- dán (giấy lên tường)|- gục (đầu, vì hổ thẹn...), cụp (tai, vì xấu hổ...)|* nội động từ|- treo, bị treo, bị mắc|=the picture hangs up against the wall|+ bức tranh (bị) treo trên tường|=to hang by a thread|+ treo đầu sợi tóc (rất mong manh, nguy kịch)|- (hanged) bị treo cổ|=he will hang for it|+ nó sẽ bị treo cổ vì tội đó|- cheo leo, lơ lửng; phấp phới; rủ xuống, xoã xuống, thõng xuống, lòng thòng|=a cloud of smoke hangs over the town|+ đám khói lơ lửng trên thành phố|=curtain hangs loose|+ màn rủ lòng thòng|=hair hangs down ones back|+ tóc xoã xuống lưng|- nghiêng|=the mast hangs aft|+ cột buồm nghiêng về phía đuôi tàu|- đi lang thang, đi phất phơ, đi vơ vẩn, la cà|- quanh quẩn, quanh quất|- sắp đến, đến gần|=theres a storm hanging about|+ trời sắp có bão|- do dự, lưỡng lự|- có ý muốn lùi lại, chùn lại|- tụt lại đằng sau, đà đẫn ở đằng sau|- rủ xuống, xoã xuống, bỏ thõng xuống, lòng thòng|- nghiêng, cúi|=to hang down ones head|+ cúi đầu|- do dự, lưỡng lự|- lùi lại, chùn lại, có ý muốn lùi; (thông tục) muốn lĩnh, muốn chuồn|- dựa vào, tuỳ vào|- bám vào, bám riết lấy, cố bám, kiên trì ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|=to hang on someones arm|+ bám chặt lấy cánh tay ai|=to hang upon the left flank of the enemy|+ bám chặt lấy cánh trái của địch|- (thông tục) giữ máy (không cắt khi gọi dây nói)|- trèo ra ngoài; thò cổ ra ngoài (cửa sổ...); thè ra (lưỡi)|- thõng xuống, lòng thòng|- (từ lóng) ở|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) lang thang, vơ vẩn lãng phí thời giờ (ở quán cà phê, tiệm trà...)|- đoàn kết với nhau, gắn bó với nhau|- có mạch lạc, ăn khớp với nhau (lập luận)|- treo lên|- (nghĩa bóng) để treo đầy, hoân lại (không biết đến bao giờ mới làm)|- nổ chậm (súng)|- trôi đi chậm chạp (thời gian)|- lắng nghe như uống từng lời từng chữ của ai|- treo (tranh...) ngang tầm mắt

42348. hang-glider nghĩa tiếng việt là danh từ|- khung giống như chiếc diều trong môn bay lượn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hang-glider là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hang-glider danh từ|- khung giống như chiếc diều trong môn bay lượn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hang-glider
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hang-glider là: danh từ|- khung giống như chiếc diều trong môn bay lượn

42349. hang-gliding nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thể thao) sự bay lượn bằng cách bám vào cái khung(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hang-gliding là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hang-gliding danh từ|- (thể thao) sự bay lượn bằng cách bám vào cái khung như chiếc diều và dùng chân tay điều khiển nó. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hang-gliding
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hang-gliding là: danh từ|- (thể thao) sự bay lượn bằng cách bám vào cái khung như chiếc diều và dùng chân tay điều khiển nó

42350. hang-over nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) cái còn sót lại, cái còn tồn t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hang-over là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hang-over danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) cái còn sót lại, cái còn tồn tại từ quá khứ (phong tục tập quán...)|- dư vị khó chịu (sau khi uống rượu say, sau khi dùng thuốc đắng...)|- cảm giác buồn nản (sau khi trác táng, sau một ngày vui quá độ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hang-over
  • Phiên âm (nếu có): [hæɳ,ouvə]
  • Nghĩa tiếng việt của hang-over là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) cái còn sót lại, cái còn tồn tại từ quá khứ (phong tục tập quán...)|- dư vị khó chịu (sau khi uống rượu say, sau khi dùng thuốc đắng...)|- cảm giác buồn nản (sau khi trác táng, sau một ngày vui quá độ)

42351. hang-up nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự khó chịu, sự bứt rứt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hang-up là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hang-up danh từ|- sự khó chịu, sự bứt rứt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hang-up
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hang-up là: danh từ|- sự khó chịu, sự bứt rứt

42352. hangar nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà (để) máy bay(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hangar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hangar danh từ|- nhà (để) máy bay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hangar
  • Phiên âm (nếu có): [hæɳə]
  • Nghĩa tiếng việt của hangar là: danh từ|- nhà (để) máy bay

42353. hangdog nghĩa tiếng việt là danh từ|- người ti tiện, người đê tiện, người lén lút hèn ha(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hangdog là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hangdog danh từ|- người ti tiện, người đê tiện, người lén lút hèn hạ|* tính từ|- xấu hổ, hổ thẹn|=a hangdog look|+ vẻ xấu hổ|- ti tiện, đê tiện, lén lút hèn hạ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hangdog
  • Phiên âm (nếu có): [hæɳdɔg]
  • Nghĩa tiếng việt của hangdog là: danh từ|- người ti tiện, người đê tiện, người lén lút hèn hạ|* tính từ|- xấu hổ, hổ thẹn|=a hangdog look|+ vẻ xấu hổ|- ti tiện, đê tiện, lén lút hèn hạ

42354. hanger nghĩa tiếng việt là danh từ|- người treo, người dán (giấy)|- giá treo, cái móc, c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hanger là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hanger danh từ|- người treo, người dán (giấy)|- giá treo, cái móc, cái mắc|- người treo cổ|- gươm ngắn (đeo lủng lẳng ở thắt lưng)|- nét móc (nét viết cong như cái móc)|- rừng cây bên sườn đồi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hanger
  • Phiên âm (nếu có): [hæɳə]
  • Nghĩa tiếng việt của hanger là: danh từ|- người treo, người dán (giấy)|- giá treo, cái móc, cái mắc|- người treo cổ|- gươm ngắn (đeo lủng lẳng ở thắt lưng)|- nét móc (nét viết cong như cái móc)|- rừng cây bên sườn đồi

42355. hanger-on nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều hangers-on|- kẻ bám đít, kẻ theo đốm ăn ta(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hanger-on là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hanger-on danh từ, số nhiều hangers-on|- kẻ bám đít, kẻ theo đốm ăn tàn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hanger-on
  • Phiên âm (nếu có): [hæɳərɔn]
  • Nghĩa tiếng việt của hanger-on là: danh từ, số nhiều hangers-on|- kẻ bám đít, kẻ theo đốm ăn tàn

42356. hangers-on nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều hangers-on|- kẻ bám đít, kẻ theo đốm ăn ta(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hangers-on là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hangers-on danh từ, số nhiều hangers-on|- kẻ bám đít, kẻ theo đốm ăn tàn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hangers-on
  • Phiên âm (nếu có): [hæɳərɔn]
  • Nghĩa tiếng việt của hangers-on là: danh từ, số nhiều hangers-on|- kẻ bám đít, kẻ theo đốm ăn tàn

42357. hangi nghĩa tiếng việt là danh từ; số nhiều hangis|- cái lò(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hangi là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hangi danh từ; số nhiều hangis|- cái lò. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hangi
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hangi là: danh từ; số nhiều hangis|- cái lò

42358. hanging nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự treo|- sự treo cổ|- ((thường) số nhiều) rèm; mà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hanging là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hanging danh từ|- sự treo|- sự treo cổ|- ((thường) số nhiều) rèm; màn; trướng|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) dốc, đường dốc xuống|- ban xét duyệt tranh triển lãm|* tính từ|- treo|=hanging bridge|+ cầu treo|- đáng treo cổ, đáng chết treo|=a hanging look|+ bộ mặt đáng chết treo|=a hanging matter|+ một tội ác có thể bị kết án tro cổ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hanging
  • Phiên âm (nếu có): [hæɳiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của hanging là: danh từ|- sự treo|- sự treo cổ|- ((thường) số nhiều) rèm; màn; trướng|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) dốc, đường dốc xuống|- ban xét duyệt tranh triển lãm|* tính từ|- treo|=hanging bridge|+ cầu treo|- đáng treo cổ, đáng chết treo|=a hanging look|+ bộ mặt đáng chết treo|=a hanging matter|+ một tội ác có thể bị kết án tro cổ

42359. hangman nghĩa tiếng việt là danh từ|- người treo cổ (những kẻ phạm tội)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hangman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hangman danh từ|- người treo cổ (những kẻ phạm tội). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hangman
  • Phiên âm (nếu có): [hæɳmən]
  • Nghĩa tiếng việt của hangman là: danh từ|- người treo cổ (những kẻ phạm tội)

42360. hangnail nghĩa tiếng việt là danh từ|- chỗ xước mang rô (ở cạnh móng tay)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hangnail là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hangnail danh từ|- chỗ xước mang rô (ở cạnh móng tay). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hangnail
  • Phiên âm (nếu có): [hæɳneil]
  • Nghĩa tiếng việt của hangnail là: danh từ|- chỗ xước mang rô (ở cạnh móng tay)

42361. hangout nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) nơi lui tới thường xuyên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hangout là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hangout danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) nơi lui tới thường xuyên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hangout
  • Phiên âm (nếu có): [hæɳaut]
  • Nghĩa tiếng việt của hangout là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) nơi lui tới thường xuyên

42362. hangover nghĩa tiếng việt là danh từ|- dư vị khó chịu do dùng thức uống có nồng độ cồn (…)


Nghĩa tiếng việt của từ hangover là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hangover danh từ|- dư vị khó chịu do dùng thức uống có nồng độ cồn cao|- vết tích, tàn tích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hangover
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hangover là: danh từ|- dư vị khó chịu do dùng thức uống có nồng độ cồn cao|- vết tích, tàn tích

42363. hank nghĩa tiếng việt là danh từ|- nùi, con (sợi, len)|- (hàng hải) vòng sắt, vòng dây(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hank là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hank danh từ|- nùi, con (sợi, len)|- (hàng hải) vòng sắt, vòng dây (để móc buồm). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hank
  • Phiên âm (nếu có): [hæɳk]
  • Nghĩa tiếng việt của hank là: danh từ|- nùi, con (sợi, len)|- (hàng hải) vòng sắt, vòng dây (để móc buồm)

42364. hanker nghĩa tiếng việt là nội động từ ((thường) + after)|- ao ước, khao khát, thèm muốn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hanker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hanker nội động từ ((thường) + after)|- ao ước, khao khát, thèm muốn|=to hanker after something|+ khao khát cái gì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hanker
  • Phiên âm (nếu có): [hæɳkə]
  • Nghĩa tiếng việt của hanker là: nội động từ ((thường) + after)|- ao ước, khao khát, thèm muốn|=to hanker after something|+ khao khát cái gì

42365. hankering nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự ao ước, sự khao khát, sự thèm muốn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hankering là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hankering danh từ|- sự ao ước, sự khao khát, sự thèm muốn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hankering
  • Phiên âm (nếu có): [hæpniɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của hankering là: danh từ|- sự ao ước, sự khao khát, sự thèm muốn

42366. hanky nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thông tục) khăn tay, khăn mùi soa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hanky là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hanky danh từ|- (thông tục) khăn tay, khăn mùi soa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hanky
  • Phiên âm (nếu có): [hæɳki]
  • Nghĩa tiếng việt của hanky là: danh từ|- (thông tục) khăn tay, khăn mùi soa

42367. hanky-panky nghĩa tiếng việt là danh từ|- trò bài tây; trò bịp bợm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hanky-panky là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hanky-panky danh từ|- trò bài tây; trò bịp bợm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hanky-panky
  • Phiên âm (nếu có): [hæɳkipæɳki]
  • Nghĩa tiếng việt của hanky-panky là: danh từ|- trò bài tây; trò bịp bợm

42368. hansard nghĩa tiếng việt là danh từ|- biên bản chính thức về các cuộc họp nghị viện (an(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hansard là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hansard danh từ|- biên bản chính thức về các cuộc họp nghị viện (anh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hansard
  • Phiên âm (nếu có): [hænsəd]
  • Nghĩa tiếng việt của hansard là: danh từ|- biên bản chính thức về các cuộc họp nghị viện (anh)

42369. hansardize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- đưa cho (một nghị sĩ) đối chiếu lại những l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hansardize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hansardize ngoại động từ|- đưa cho (một nghị sĩ) đối chiếu lại những lời đã phát biểu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hansardize
  • Phiên âm (nếu có): [hænsədaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của hansardize là: ngoại động từ|- đưa cho (một nghị sĩ) đối chiếu lại những lời đã phát biểu

42370. hansel nghĩa tiếng việt là danh từ|- quà năm mới, tiền mở hàng (năm mới); quà mừng (và(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hansel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hansel danh từ|- quà năm mới, tiền mở hàng (năm mới); quà mừng (vào một dịp gì mới...)|- tiền bán mở hàng (đem lại sự may mắn, đắt khách suốt ngày)|- tiền đặt cọc, tiền bảo đảm|- sự nếm trước, sự hưởng trước|* ngoại động từ|- mở hàng (nhân dịp năm mới), tặng quà năm mới|- mở đầu; mua mở hàng|- thử lần đầu tiên, dùng lần đầu tiên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hansel
  • Phiên âm (nếu có): [hænsəl]
  • Nghĩa tiếng việt của hansel là: danh từ|- quà năm mới, tiền mở hàng (năm mới); quà mừng (vào một dịp gì mới...)|- tiền bán mở hàng (đem lại sự may mắn, đắt khách suốt ngày)|- tiền đặt cọc, tiền bảo đảm|- sự nếm trước, sự hưởng trước|* ngoại động từ|- mở hàng (nhân dịp năm mới), tặng quà năm mới|- mở đầu; mua mở hàng|- thử lần đầu tiên, dùng lần đầu tiên

42371. hansom nghĩa tiếng việt là danh từ|- xe ngựa hai bánh (người điều khiển ngồi cao ở phía(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hansom là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hansom danh từ|- xe ngựa hai bánh (người điều khiển ngồi cao ở phía sau, thông dụng ở anh khoảng 1835). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hansom
  • Phiên âm (nếu có): [hænsəm]
  • Nghĩa tiếng việt của hansom là: danh từ|- xe ngựa hai bánh (người điều khiển ngồi cao ở phía sau, thông dụng ở anh khoảng 1835)

42372. hansomcab nghĩa tiếng việt là danh từ|- xe ngựa hai bánh (người điều khiển ngồi cao ở phía(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hansomcab là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hansomcab danh từ|- xe ngựa hai bánh (người điều khiển ngồi cao ở phía sau, thông dụng ở anh khoảng 1835). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hansomcab
  • Phiên âm (nếu có): [hænsəm]
  • Nghĩa tiếng việt của hansomcab là: danh từ|- xe ngựa hai bánh (người điều khiển ngồi cao ở phía sau, thông dụng ở anh khoảng 1835)

42373. hanuman nghĩa tiếng việt là danh từ|- khỉ đuôi dài (ở nam châu á được người hinđu coi là (…)


Nghĩa tiếng việt của từ hanuman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hanuman danh từ|- khỉ đuôi dài (ở nam châu á được người hinđu coi là thiêng liêng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hanuman
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hanuman là: danh từ|- khỉ đuôi dài (ở nam châu á được người hinđu coi là thiêng liêng)

42374. hap nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) sự may mắn; phận may|- việc ngẫu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hap là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hap danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) sự may mắn; phận may|- việc ngẫu nhiên, việc tình cờ|* nội động từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) ngẫu nhiên xảy ra, tình cờ xảy ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hap
  • Phiên âm (nếu có): [hæp]
  • Nghĩa tiếng việt của hap là: danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) sự may mắn; phận may|- việc ngẫu nhiên, việc tình cờ|* nội động từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) ngẫu nhiên xảy ra, tình cờ xảy ra

42375. haporth nghĩa tiếng việt là danh từ|- cũng haporth, haporth|- sự đáng giá nửa xu...|= it (…)


Nghĩa tiếng việt của từ haporth là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh haporth danh từ|- cũng haporth, haporth|- sự đáng giá nửa xu...|= it doesnt make a haporth of difference|+ cái đó không khác nhau mảy may. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:haporth
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của haporth là: danh từ|- cũng haporth, haporth|- sự đáng giá nửa xu...|= it doesnt make a haporth of difference|+ cái đó không khác nhau mảy may

42376. haphazard nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự may rủi, sự ngẫu nhiên, sự tình cờ|=at (by) haph(…)


Nghĩa tiếng việt của từ haphazard là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh haphazard danh từ|- sự may rủi, sự ngẫu nhiên, sự tình cờ|=at (by) haphazard|+ ngẫu nhiên, tình cờ|* tính từ & phó từ|- may rủi, ngẫu nhiên, tình cờ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:haphazard
  • Phiên âm (nếu có): [hæphæzəd]
  • Nghĩa tiếng việt của haphazard là: danh từ|- sự may rủi, sự ngẫu nhiên, sự tình cờ|=at (by) haphazard|+ ngẫu nhiên, tình cờ|* tính từ & phó từ|- may rủi, ngẫu nhiên, tình cờ

42377. haphazardly nghĩa tiếng việt là phó từ|- bừa bãi, lung tung(…)


Nghĩa tiếng việt của từ haphazardly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh haphazardly phó từ|- bừa bãi, lung tung. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:haphazardly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của haphazardly là: phó từ|- bừa bãi, lung tung

42378. haphazardry nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tình cờ, tính chất tình cờ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ haphazardry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh haphazardry danh từ|- sự tình cờ, tính chất tình cờ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:haphazardry
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của haphazardry là: danh từ|- sự tình cờ, tính chất tình cờ

42379. hapless nghĩa tiếng việt là tính từ|- rủi ro, không may(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hapless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hapless tính từ|- rủi ro, không may. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hapless
  • Phiên âm (nếu có): [hæplis]
  • Nghĩa tiếng việt của hapless là: tính từ|- rủi ro, không may

42380. haplobiont nghĩa tiếng việt là danh từ|- sinh vật đơn bội(…)


Nghĩa tiếng việt của từ haplobiont là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh haplobiont danh từ|- sinh vật đơn bội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:haplobiont
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của haplobiont là: danh từ|- sinh vật đơn bội

42381. haplobiontic nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc sinh vật đơn bội(…)


Nghĩa tiếng việt của từ haplobiontic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh haplobiontic tính từ|- thuộc sinh vật đơn bội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:haplobiontic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của haplobiontic là: tính từ|- thuộc sinh vật đơn bội

42382. haplography nghĩa tiếng việt là danh từ|- lối viết lược âm tiết trùng (ví dụ phylology viết (…)


Nghĩa tiếng việt của từ haplography là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh haplography danh từ|- lối viết lược âm tiết trùng (ví dụ phylology viết là philogy). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:haplography
  • Phiên âm (nếu có): [hæplɔgrəfi]
  • Nghĩa tiếng việt của haplography là: danh từ|- lối viết lược âm tiết trùng (ví dụ phylology viết là philogy)

42383. haploid nghĩa tiếng việt là tính từ|- đơn bội|* danh từ|- thể đơn bội(…)


Nghĩa tiếng việt của từ haploid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh haploid tính từ|- đơn bội|* danh từ|- thể đơn bội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:haploid
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của haploid là: tính từ|- đơn bội|* danh từ|- thể đơn bội

42384. haploidy nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh học) tính đơn bội(…)


Nghĩa tiếng việt của từ haploidy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh haploidy danh từ|- (sinh học) tính đơn bội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:haploidy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của haploidy là: danh từ|- (sinh học) tính đơn bội

42385. haplology nghĩa tiếng việt là danh từ|- (ngôn ngữ) sự đọc lược âm tiết trùng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ haplology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh haplology danh từ|- (ngôn ngữ) sự đọc lược âm tiết trùng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:haplology
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của haplology là: danh từ|- (ngôn ngữ) sự đọc lược âm tiết trùng

42386. haplont nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh học) thể đơn bội(…)


Nghĩa tiếng việt của từ haplont là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh haplont danh từ|- (sinh học) thể đơn bội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:haplont
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của haplont là: danh từ|- (sinh học) thể đơn bội

42387. haply nghĩa tiếng việt là phó từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) may rủi, ngẫu nhiên, tình cờ|- co(…)


Nghĩa tiếng việt của từ haply là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh haply phó từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) may rủi, ngẫu nhiên, tình cờ|- có thể, có lẽ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:haply
  • Phiên âm (nếu có): [hæpli]
  • Nghĩa tiếng việt của haply là: phó từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) may rủi, ngẫu nhiên, tình cờ|- có thể, có lẽ

42388. happen nghĩa tiếng việt là nội động từ|- xảy đến, xảy ra; ngẫu nhiên xảy ra, tình cờ x(…)


Nghĩa tiếng việt của từ happen là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh happen nội động từ|- xảy đến, xảy ra; ngẫu nhiên xảy ra, tình cờ xảy ra|=it happened last night|+ câu chuyện xảy ra đêm qua|- tình cờ, ngẫu nhiên|=i happened to mention it|+ tình cờ tôi nói đến điều đó|- (+ upon) tình cờ gặp, ngẫu nhiên gặp; ngẫu nhiên thấy|=to happen upon someone|+ tình cờ gặp ai|- ngẫu nhiên mà, tình cờ mà|- nếu tôi có mệnh hệ nào||@happen|- xảy ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:happen
  • Phiên âm (nếu có): [hæpən]
  • Nghĩa tiếng việt của happen là: nội động từ|- xảy đến, xảy ra; ngẫu nhiên xảy ra, tình cờ xảy ra|=it happened last night|+ câu chuyện xảy ra đêm qua|- tình cờ, ngẫu nhiên|=i happened to mention it|+ tình cờ tôi nói đến điều đó|- (+ upon) tình cờ gặp, ngẫu nhiên gặp; ngẫu nhiên thấy|=to happen upon someone|+ tình cờ gặp ai|- ngẫu nhiên mà, tình cờ mà|- nếu tôi có mệnh hệ nào||@happen|- xảy ra

42389. happening nghĩa tiếng việt là danh từ, (thường) số nhiều|- sự việc xảy ra, chuyện xảy ra;(…)


Nghĩa tiếng việt của từ happening là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh happening danh từ, (thường) số nhiều|- sự việc xảy ra, chuyện xảy ra; biến cố|=what a stranger happening!|+ thật là một sự việc kỳ quặc!. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:happening
  • Phiên âm (nếu có): [hæpniɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của happening là: danh từ, (thường) số nhiều|- sự việc xảy ra, chuyện xảy ra; biến cố|=what a stranger happening!|+ thật là một sự việc kỳ quặc!

42390. happenstance nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ, nghĩa mỹ) tình huống được coi là ngẫu nhi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ happenstance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh happenstance danh từ|- (từ mỹ, nghĩa mỹ) tình huống được coi là ngẫu nhiên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:happenstance
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của happenstance là: danh từ|- (từ mỹ, nghĩa mỹ) tình huống được coi là ngẫu nhiên

42391. happily nghĩa tiếng việt là phó từ|- sung sướng, hạnh phúc|- thật là may mắn, thật là p(…)


Nghĩa tiếng việt của từ happily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh happily phó từ|- sung sướng, hạnh phúc|- thật là may mắn, thật là phúc|=happily someone come and helped him|+ thật là may mắn có người đến giúp anh ta|- khéo chọn, rất đắt, tài tình (lời nói, cách diễn đạt ý...); thích hợp|=thought so happily expressed|+ ý diễn đạt một cách tài tình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:happily
  • Phiên âm (nếu có): [hæpili]
  • Nghĩa tiếng việt của happily là: phó từ|- sung sướng, hạnh phúc|- thật là may mắn, thật là phúc|=happily someone come and helped him|+ thật là may mắn có người đến giúp anh ta|- khéo chọn, rất đắt, tài tình (lời nói, cách diễn đạt ý...); thích hợp|=thought so happily expressed|+ ý diễn đạt một cách tài tình

42392. happiness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự sung sướng, hạnh phúc|- câu nói khéo chọn; thàn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ happiness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh happiness danh từ|- sự sung sướng, hạnh phúc|- câu nói khéo chọn; thành ngữ khéo chọn; từ dùng rất đắt|- (từ cổ,nghĩa cổ) sự may mắn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:happiness
  • Phiên âm (nếu có): [hæpinis]
  • Nghĩa tiếng việt của happiness là: danh từ|- sự sung sướng, hạnh phúc|- câu nói khéo chọn; thành ngữ khéo chọn; từ dùng rất đắt|- (từ cổ,nghĩa cổ) sự may mắn

42393. happy nghĩa tiếng việt là tính từ|- vui sướng, vui lòng (một công thức xã giao)|=i shall(…)


Nghĩa tiếng việt của từ happy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh happy tính từ|- vui sướng, vui lòng (một công thức xã giao)|=i shall be happy to accept your invitation|+ tôi sung sướng nhận lời mời của ông|- may mắn, tốt phúc|- sung sướng, hạnh phúc|=a happy marriage|+ một cuộc hôn nhân hạnh phúc|- khéo chọn, rất đắt, rất đúng, tài tình (từ, thành ngữ, câu nói...); thích hợp (cách xử sự...)|=a happy rectort|+ câu đối đáp rất tài tình|=a happy guess|+ lời đoán rất đúng|- (từ lóng) bị choáng váng, bị ngây ngất (vì bom...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:happy
  • Phiên âm (nếu có): [hæpi]
  • Nghĩa tiếng việt của happy là: tính từ|- vui sướng, vui lòng (một công thức xã giao)|=i shall be happy to accept your invitation|+ tôi sung sướng nhận lời mời của ông|- may mắn, tốt phúc|- sung sướng, hạnh phúc|=a happy marriage|+ một cuộc hôn nhân hạnh phúc|- khéo chọn, rất đắt, rất đúng, tài tình (từ, thành ngữ, câu nói...); thích hợp (cách xử sự...)|=a happy rectort|+ câu đối đáp rất tài tình|=a happy guess|+ lời đoán rất đúng|- (từ lóng) bị choáng váng, bị ngây ngất (vì bom...)

42394. happy-go-lucky nghĩa tiếng việt là tính từ|- vô tư lự; được đến đâu hay đến đấy|=to go through li(…)


Nghĩa tiếng việt của từ happy-go-lucky là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh happy-go-lucky tính từ|- vô tư lự; được đến đâu hay đến đấy|=to go through life in a happy-go-lucky fashion|+ sống vô tư lự được đến đâu hay đến đấy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:happy-go-lucky
  • Phiên âm (nếu có): [hæpigou,lʌki]
  • Nghĩa tiếng việt của happy-go-lucky là: tính từ|- vô tư lự; được đến đâu hay đến đấy|=to go through life in a happy-go-lucky fashion|+ sống vô tư lự được đến đâu hay đến đấy

42395. haptic nghĩa tiếng việt là cách viết khác : haptical(…)


Nghĩa tiếng việt của từ haptic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hapticcách viết khác : haptical. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:haptic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của haptic là: cách viết khác : haptical

42396. haptoglobin nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh; hoá) haptoglobin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ haptoglobin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh haptoglobin danh từ|- (sinh; hoá) haptoglobin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:haptoglobin
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của haptoglobin là: danh từ|- (sinh; hoá) haptoglobin

42397. hara-kiri nghĩa tiếng việt là #-kari) /hɑ:rikɑ:ri/|* danh từ|- sự mổ bụng tự sát (nhật-bản)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hara-kiri là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hara-kiri #-kari) /hɑ:rikɑ:ri/|* danh từ|- sự mổ bụng tự sát (nhật-bản). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hara-kiri
  • Phiên âm (nếu có): [hærəkiri]
  • Nghĩa tiếng việt của hara-kiri là: #-kari) /hɑ:rikɑ:ri/|* danh từ|- sự mổ bụng tự sát (nhật-bản)

42398. haram nghĩa tiếng việt là danh từ|- (như) harem|- nơi thiêng liêng (hồi giáo)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ haram là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh haram danh từ|- (như) harem|- nơi thiêng liêng (hồi giáo). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:haram
  • Phiên âm (nếu có): [heərəm]
  • Nghĩa tiếng việt của haram là: danh từ|- (như) harem|- nơi thiêng liêng (hồi giáo)

42399. harangue nghĩa tiếng việt là danh từ|- bài diễn thuyết, bài nói (trước hội nghị)|- lời k(…)


Nghĩa tiếng việt của từ harangue là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh harangue danh từ|- bài diễn thuyết, bài nói (trước hội nghị)|- lời kêu gọi, lời hô hào (trước công chúng)|* động từ|- diễn thuyết|- kêu gọi, hô hào (trước đám đông). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:harangue
  • Phiên âm (nếu có): [həræɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của harangue là: danh từ|- bài diễn thuyết, bài nói (trước hội nghị)|- lời kêu gọi, lời hô hào (trước công chúng)|* động từ|- diễn thuyết|- kêu gọi, hô hào (trước đám đông)

42400. haranguer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người diễn thuyết, người hô hào|* danh từ|- người d(…)


Nghĩa tiếng việt của từ haranguer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh haranguer danh từ|- người diễn thuyết, người hô hào|* danh từ|- người diễn thuyết, người hô hào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:haranguer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của haranguer là: danh từ|- người diễn thuyết, người hô hào|* danh từ|- người diễn thuyết, người hô hào

42401. haras nghĩa tiếng việt là danh từ|- trại ngựa giống(…)


Nghĩa tiếng việt của từ haras là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh haras danh từ|- trại ngựa giống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:haras
  • Phiên âm (nếu có): [hærəs]
  • Nghĩa tiếng việt của haras là: danh từ|- trại ngựa giống

42402. harass nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- gây ưu phiền, gây lo lắng; quấy rầy, phiền nh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ harass là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh harass ngoại động từ|- gây ưu phiền, gây lo lắng; quấy rầy, phiền nhiễu|- quấy rối|=to harass the enemy forces|+ quấy rối quân địch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:harass
  • Phiên âm (nếu có): [hærəs]
  • Nghĩa tiếng việt của harass là: ngoại động từ|- gây ưu phiền, gây lo lắng; quấy rầy, phiền nhiễu|- quấy rối|=to harass the enemy forces|+ quấy rối quân địch

42403. harassment nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự quấy rầy, sự phiền nhiễu; sự lo lắng ưu phiền|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ harassment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh harassment danh từ|- sự quấy rầy, sự phiền nhiễu; sự lo lắng ưu phiền|- sự quấy rối (quân địch). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:harassment
  • Phiên âm (nếu có): [hærəsmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của harassment là: danh từ|- sự quấy rầy, sự phiền nhiễu; sự lo lắng ưu phiền|- sự quấy rối (quân địch)

42404. harbinger nghĩa tiếng việt là danh từ|- người báo hiệu, vật báo hiệu (cái gì sắp tới)|=t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ harbinger là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh harbinger danh từ|- người báo hiệu, vật báo hiệu (cái gì sắp tới)|=the harbinger of spring|+ chim báo xuân về|- (sử học) người đi tiền trạm (để thu xếp chỗ ăn ở chi một đạo quân, cho nhà vua ngự giá)|* ngoại động từ|- báo hiệu, báo trước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:harbinger
  • Phiên âm (nếu có): [hɑ:bindʤə]
  • Nghĩa tiếng việt của harbinger là: danh từ|- người báo hiệu, vật báo hiệu (cái gì sắp tới)|=the harbinger of spring|+ chim báo xuân về|- (sử học) người đi tiền trạm (để thu xếp chỗ ăn ở chi một đạo quân, cho nhà vua ngự giá)|* ngoại động từ|- báo hiệu, báo trước

42405. harbor nghĩa tiếng việt là danh từ & động từ|* (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) habour(…)


Nghĩa tiếng việt của từ harbor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh harbor danh từ & động từ|* (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) habour. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:harbor
  • Phiên âm (nếu có): [hɑ:bə]
  • Nghĩa tiếng việt của harbor là: danh từ & động từ|* (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) habour

42406. harbour nghĩa tiếng việt là danh từ ((từ mỹ,nghĩa mỹ) (cũng) habor)|- bến tàu, cảng|- (n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ harbour là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh harbour danh từ ((từ mỹ,nghĩa mỹ) (cũng) habor)|- bến tàu, cảng|- (nghĩa bóng) nơi an toàn; nơi ẩn náu|* ngoại động từ ((từ mỹ,nghĩa mỹ) (cũng) habor)|- chứa chấp; che giấu, cho ẩn náu|=to harbour a criminal|+ chứa chấp một kẻ có tội|- nuôi dưỡng (ý nghĩ xấu...)|=to harbour evil thoughts|+ nuôi dưỡng những ý nghĩ xấu xa|* nội động từ ((từ mỹ,nghĩa mỹ) (cũng) habor)|- bỏ neo ở cảng, đậu ở cảng (tàu thuỷ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:harbour
  • Phiên âm (nếu có): [hɑ:bə]
  • Nghĩa tiếng việt của harbour là: danh từ ((từ mỹ,nghĩa mỹ) (cũng) habor)|- bến tàu, cảng|- (nghĩa bóng) nơi an toàn; nơi ẩn náu|* ngoại động từ ((từ mỹ,nghĩa mỹ) (cũng) habor)|- chứa chấp; che giấu, cho ẩn náu|=to harbour a criminal|+ chứa chấp một kẻ có tội|- nuôi dưỡng (ý nghĩ xấu...)|=to harbour evil thoughts|+ nuôi dưỡng những ý nghĩ xấu xa|* nội động từ ((từ mỹ,nghĩa mỹ) (cũng) habor)|- bỏ neo ở cảng, đậu ở cảng (tàu thuỷ)

42407. harbour-dues nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- thuế cảng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ harbour-dues là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh harbour-dues danh từ số nhiều|- thuế cảng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:harbour-dues
  • Phiên âm (nếu có): [hɑ:bədju:z]
  • Nghĩa tiếng việt của harbour-dues là: danh từ số nhiều|- thuế cảng

42408. harbour-master nghĩa tiếng việt là danh từ|- trưởng cảng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ harbour-master là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh harbour-master danh từ|- trưởng cảng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:harbour-master
  • Phiên âm (nếu có): [hɑ:bə,mɑ:stə]
  • Nghĩa tiếng việt của harbour-master là: danh từ|- trưởng cảng

42409. harbourage nghĩa tiếng việt là danh từ|- chỗ ẩn náu, chỗ trú(…)


Nghĩa tiếng việt của từ harbourage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh harbourage danh từ|- chỗ ẩn náu, chỗ trú. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:harbourage
  • Phiên âm (nếu có): [hɑ:bəridʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của harbourage là: danh từ|- chỗ ẩn náu, chỗ trú

42410. hard nghĩa tiếng việt là tính từ|- cứng, rắn|=hard as steel|+ rắn như thép|- rắn chắc,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hard là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hard tính từ|- cứng, rắn|=hard as steel|+ rắn như thép|- rắn chắc, cứng cáp|=hard muscles|+ bắp thịt rắn chắc|- cứng (nước)|=hard water|+ nước cứng (có hoà tan nhiều muối vô cơ)|- thô cứng; gay gắt, khó chịu|=hard feature|+ những nét thô cứng|=hard to the ear|+ nghe khó chịu|=hard to the eye|+ nhìn khó chịu|- hà khắc, khắc nghiệt, nghiêm khắc, không thương xót, không có tính cứng rắn, cứng cỏi; hắc, keo cú, chi li|=a hard look|+ cái nhìn nghiêm khắc|=hard discipline|+ kỷ luật khắc nghiệt|=hard winter|+ mùa đông khắc nghiệt|=to be hard on (upon) somebody|+ khắc nghiệt với ai|- nặng, nặng nề|=a hard blow|+ một đòn nặng nề, một đòn trời giáng|=hard of hearing|+ nặng tai|=a hard drinker|+ người nghiện rượu nặng|- gay go, khó khăn, gian khổ, hắc búa|=a hard problem|+ vấn đề hắc búa|=hard lines|+ số không may; sự khổ cực|=to be hard to convince|+ khó mà thuyết phục|- không thể chối câi được, không bác bỏ được, rõ rành rành|=hard facts|+ sự việc rõ rành rành không thể chối câi được|- cao, đứng giá (thị trường giá cả)|- (ngôn ngữ học) kêu (âm)|- bằng đồng, bằng kim loại (tiền)|=hard cash|+ tiền đồng, tiền kim loại|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) có nồng độ rượu cao|=hard liquors|+ rượu mạnh|- cứng rắn, chặt chẽ (nguyên tắc, luật lệ...)|- (xem) nail|- (xem) nut|- (xem) row|* phó từ|- hết sức cố gắng, tích cực|=to try hard to succeed|+ cố gắng hết sức để thành công|- chắc, mạnh, nhiều|=to hold something hard|+ nắm chắc cái gì|=to strike hard|+ đánh mạnh|=to drink hard|+ uống tuý luý, uống rượu như hũ chìm|=its raining hard|+ trời mưa to|- khắc nghiệt, nghiêm khắc; cứng rắn; hắc|=dont use him too hard|+ đừng khắc nghiệt quá đối với nó|=to criticize hard|+ phê bình nghiêm khắc|- gay go, khó khăn, chật vật, gian khổ|=to die hard|+ chết một cách khó khăn|=hard won|+ thắng một cách chật vật|- sát, gần, sát cạnh|=hard by|+ sát cạnh, gần bên|=to follow hard after|+ bám sát theo sau|- (xem) bit|- (xem) press|- bị lâm vào hoàn cảnh khó khăn|- cạn túi, cháy túi, hết tiền|- bí không bới đâu ra, bế tắc không tìm đâu ra (cái gì...)|!to have it hard|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) lâm vào hoàn cảnh khó khăn, phải va chạm với những khó khăn|- gần sát, xấp xỉ|=it is getting hard upon twelve|+ đã gần 12 giờ rồi|- rất là khó khăn bất lợi cho anh ta|* danh từ|- đường dốc xuống bâi, đường dốc xuống bến|- (từ lóng) khổ sai|=to get two year hard|+ bị hai năm khổ sai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hard
  • Phiên âm (nếu có): [hɑ:d]
  • Nghĩa tiếng việt của hard là: tính từ|- cứng, rắn|=hard as steel|+ rắn như thép|- rắn chắc, cứng cáp|=hard muscles|+ bắp thịt rắn chắc|- cứng (nước)|=hard water|+ nước cứng (có hoà tan nhiều muối vô cơ)|- thô cứng; gay gắt, khó chịu|=hard feature|+ những nét thô cứng|=hard to the ear|+ nghe khó chịu|=hard to the eye|+ nhìn khó chịu|- hà khắc, khắc nghiệt, nghiêm khắc, không thương xót, không có tính cứng rắn, cứng cỏi; hắc, keo cú, chi li|=a hard look|+ cái nhìn nghiêm khắc|=hard discipline|+ kỷ luật khắc nghiệt|=hard winter|+ mùa đông khắc nghiệt|=to be hard on (upon) somebody|+ khắc nghiệt với ai|- nặng, nặng nề|=a hard blow|+ một đòn nặng nề, một đòn trời giáng|=hard of hearing|+ nặng tai|=a hard drinker|+ người nghiện rượu nặng|- gay go, khó khăn, gian khổ, hắc búa|=a hard problem|+ vấn đề hắc búa|=hard lines|+ số không may; sự khổ cực|=to be hard to convince|+ khó mà thuyết phục|- không thể chối câi được, không bác bỏ được, rõ rành rành|=hard facts|+ sự việc rõ rành rành không thể chối câi được|- cao, đứng giá (thị trường giá cả)|- (ngôn ngữ học) kêu (âm)|- bằng đồng, bằng kim loại (tiền)|=hard cash|+ tiền đồng, tiền kim loại|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) có nồng độ rượu cao|=hard liquors|+ rượu mạnh|- cứng rắn, chặt chẽ (nguyên tắc, luật lệ...)|- (xem) nail|- (xem) nut|- (xem) row|* phó từ|- hết sức cố gắng, tích cực|=to try hard to succeed|+ cố gắng hết sức để thành công|- chắc, mạnh, nhiều|=to hold something hard|+ nắm chắc cái gì|=to strike hard|+ đánh mạnh|=to drink hard|+ uống tuý luý, uống rượu như hũ chìm|=its raining hard|+ trời mưa to|- khắc nghiệt, nghiêm khắc; cứng rắn; hắc|=dont use him too hard|+ đừng khắc nghiệt quá đối với nó|=to criticize hard|+ phê bình nghiêm khắc|- gay go, khó khăn, chật vật, gian khổ|=to die hard|+ chết một cách khó khăn|=hard won|+ thắng một cách chật vật|- sát, gần, sát cạnh|=hard by|+ sát cạnh, gần bên|=to follow hard after|+ bám sát theo sau|- (xem) bit|- (xem) press|- bị lâm vào hoàn cảnh khó khăn|- cạn túi, cháy túi, hết tiền|- bí không bới đâu ra, bế tắc không tìm đâu ra (cái gì...)|!to have it hard|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) lâm vào hoàn cảnh khó khăn, phải va chạm với những khó khăn|- gần sát, xấp xỉ|=it is getting hard upon twelve|+ đã gần 12 giờ rồi|- rất là khó khăn bất lợi cho anh ta|* danh từ|- đường dốc xuống bâi, đường dốc xuống bến|- (từ lóng) khổ sai|=to get two year hard|+ bị hai năm khổ sai

42411. hard sauce nghĩa tiếng việt là danh từ|- bơ và đường đánh thành kem và thêm hương liệu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hard sauce là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hard sauce danh từ|- bơ và đường đánh thành kem và thêm hương liệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hard sauce
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hard sauce là: danh từ|- bơ và đường đánh thành kem và thêm hương liệu

42412. hard ball nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thể dục,thể thao) bóng chày(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hard ball là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hard ball danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thể dục,thể thao) bóng chày. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hard ball
  • Phiên âm (nếu có): [hɑ:dbɔ:l]
  • Nghĩa tiếng việt của hard ball là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thể dục,thể thao) bóng chày

42413. hard board nghĩa tiếng việt là danh từ|- phiến gỗ ép(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hard board là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hard board danh từ|- phiến gỗ ép. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hard board
  • Phiên âm (nếu có): [hɑ:dbɔ:d]
  • Nghĩa tiếng việt của hard board là: danh từ|- phiến gỗ ép

42414. hard cash nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiền mặt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hard cash là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hard cash danh từ|- tiền mặt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hard cash
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hard cash là: danh từ|- tiền mặt

42415. hard coal nghĩa tiếng việt là danh từ|- antraxit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hard coal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hard coal danh từ|- antraxit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hard coal
  • Phiên âm (nếu có): [hɑ:dkoul]
  • Nghĩa tiếng việt của hard coal là: danh từ|- antraxit

42416. hard copy nghĩa tiếng việt là danh từ|- bản in ra giấy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hard copy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hard copy danh từ|- bản in ra giấy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hard copy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hard copy là: danh từ|- bản in ra giấy

42417. hard core nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhóm nòng cốt trung kiên, lực lượng nòng cốt trung (…)


Nghĩa tiếng việt của từ hard core là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hard core danh từ|- nhóm nòng cốt trung kiên, lực lượng nòng cốt trung kiên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hard core
  • Phiên âm (nếu có): [hɑ:dkɔ:]
  • Nghĩa tiếng việt của hard core là: danh từ|- nhóm nòng cốt trung kiên, lực lượng nòng cốt trung kiên

42418. hard court nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thể dục,thể thao) sân cứng (xi măng, đất nện... đố(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hard court là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hard court danh từ|- (thể dục,thể thao) sân cứng (xi măng, đất nện... đối lại với sân cỏ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hard court
  • Phiên âm (nếu có): [hɑ:dkɔ:t]
  • Nghĩa tiếng việt của hard court là: danh từ|- (thể dục,thể thao) sân cứng (xi măng, đất nện... đối lại với sân cỏ)

42419. hard cover nghĩa tiếng việt là danh từ|- bìa cứng của quyển sách(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hard cover là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hard cover danh từ|- bìa cứng của quyển sách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hard cover
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hard cover là: danh từ|- bìa cứng của quyển sách

42420. hard currency nghĩa tiếng việt là (econ) tiền mạnh.|+ một loại tiền tệ có mức cầu cao liên tục(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hard currency là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hard currency(econ) tiền mạnh.|+ một loại tiền tệ có mức cầu cao liên tục so với cung trên trên thị trường hối đoái.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hard currency
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hard currency là: (econ) tiền mạnh.|+ một loại tiền tệ có mức cầu cao liên tục so với cung trên trên thị trường hối đoái.

42421. hard currency nghĩa tiếng việt là danh từ|- đồng tiền khó bị biến động vật giá chi phối, đồn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hard currency là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hard currency danh từ|- đồng tiền khó bị biến động vật giá chi phối, đồng tiền mạnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hard currency
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hard currency là: danh từ|- đồng tiền khó bị biến động vật giá chi phối, đồng tiền mạnh

42422. hard disk nghĩa tiếng việt là danh từ|- dựa cứng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hard disk là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hard disk danh từ|- dựa cứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hard disk
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hard disk là: danh từ|- dựa cứng

42423. hard drug nghĩa tiếng việt là danh từ|- chất ma túy cực mạnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hard drug là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hard drug danh từ|- chất ma túy cực mạnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hard drug
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hard drug là: danh từ|- chất ma túy cực mạnh

42424. hard labour nghĩa tiếng việt là danh từ|- khổ sai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hard labour là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hard labour danh từ|- khổ sai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hard labour
  • Phiên âm (nếu có): [hɑ:dleibə]
  • Nghĩa tiếng việt của hard labour là: danh từ|- khổ sai

42425. hard porn nghĩa tiếng việt là danh từ|- ấn bản khiêu dâm, sách báo khiêu dâm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hard porn là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hard porn danh từ|- ấn bản khiêu dâm, sách báo khiêu dâm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hard porn
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hard porn là: danh từ|- ấn bản khiêu dâm, sách báo khiêu dâm

42426. hard shoulder nghĩa tiếng việt là danh từ|- vạt đất bên cạnh một xa lộ cho xe cộ đỗ lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hard shoulder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hard shoulder danh từ|- vạt đất bên cạnh một xa lộ cho xe cộ đỗ lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hard shoulder
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hard shoulder là: danh từ|- vạt đất bên cạnh một xa lộ cho xe cộ đỗ lại

42427. hard tack nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hàng hải) bánh quy khô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hard tack là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hard tack danh từ|- (hàng hải) bánh quy khô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hard tack
  • Phiên âm (nếu có): [hɑ:dtæk]
  • Nghĩa tiếng việt của hard tack là: danh từ|- (hàng hải) bánh quy khô

42428. hard water nghĩa tiếng việt là danh từ|- nước cứng (có nhiều muối vô cơ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hard water là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hard water danh từ|- nước cứng (có nhiều muối vô cơ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hard water
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hard water là: danh từ|- nước cứng (có nhiều muối vô cơ)

42429. hard-boiled nghĩa tiếng việt là tính từ|- luộc chín (trứng)|- (từ lóng) cứng rắn; sắt đá, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ hard-boiled là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hard-boiled tính từ|- luộc chín (trứng)|- (từ lóng) cứng rắn; sắt đá, không có tình cảm (người. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hard-boiled
  • Phiên âm (nếu có): [hɑ:dbɔild]
  • Nghĩa tiếng việt của hard-boiled là: tính từ|- luộc chín (trứng)|- (từ lóng) cứng rắn; sắt đá, không có tình cảm (người

42430. hard-bound nghĩa tiếng việt là #-bound) /hɑ:dbaund/|* tính từ|- đóng bìa cứng (sách)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hard-bound là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hard-bound #-bound) /hɑ:dbaund/|* tính từ|- đóng bìa cứng (sách). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hard-bound
  • Phiên âm (nếu có): [hɑ:dkʌvəd]
  • Nghĩa tiếng việt của hard-bound là: #-bound) /hɑ:dbaund/|* tính từ|- đóng bìa cứng (sách)

42431. hard-core unemployed nghĩa tiếng việt là (econ) những người thất nghiệp khó tìm việc làm.|+ những ngươ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hard-core unemployed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hard-core unemployed(econ) những người thất nghiệp khó tìm việc làm.|+ những người thất nghiệp có đăng ký cảm thấy do các điều kiện về thể chất và tinh thần, do thái độ đối với công việc hoặc do tuổi tác nên rất khó tìm việc làm.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hard-core unemployed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hard-core unemployed là: (econ) những người thất nghiệp khó tìm việc làm.|+ những người thất nghiệp có đăng ký cảm thấy do các điều kiện về thể chất và tinh thần, do thái độ đối với công việc hoặc do tuổi tác nên rất khó tìm việc làm.

42432. hard-covered nghĩa tiếng việt là #-bound) /hɑ:dbaund/|* tính từ|- đóng bìa cứng (sách)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hard-covered là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hard-covered #-bound) /hɑ:dbaund/|* tính từ|- đóng bìa cứng (sách). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hard-covered
  • Phiên âm (nếu có): [hɑ:dkʌvəd]
  • Nghĩa tiếng việt của hard-covered là: #-bound) /hɑ:dbaund/|* tính từ|- đóng bìa cứng (sách)

42433. hard-earned nghĩa tiếng việt là tính từ|- kiếm được một cách khó khăn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hard-earned là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hard-earned tính từ|- kiếm được một cách khó khăn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hard-earned
  • Phiên âm (nếu có): [hɑ:də:nd]
  • Nghĩa tiếng việt của hard-earned là: tính từ|- kiếm được một cách khó khăn

42434. hard-edge nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc khuynh hướng hội hoạ trừu tượng (dùng những(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hard-edge là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hard-edge tính từ|- thuộc khuynh hướng hội hoạ trừu tượng (dùng những khuôn mẫu hình học và màu thuần khiết). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hard-edge
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hard-edge là: tính từ|- thuộc khuynh hướng hội hoạ trừu tượng (dùng những khuôn mẫu hình học và màu thuần khiết)

42435. hard-favoured nghĩa tiếng việt là #-featured) /hɑ:dfi:tʃəd/|* tính từ|- có nét mặt thô cứng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hard-favoured là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hard-favoured #-featured) /hɑ:dfi:tʃəd/|* tính từ|- có nét mặt thô cứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hard-favoured
  • Phiên âm (nếu có): [hɑ:dfeivəd]
  • Nghĩa tiếng việt của hard-favoured là: #-featured) /hɑ:dfi:tʃəd/|* tính từ|- có nét mặt thô cứng

42436. hard-featured nghĩa tiếng việt là #-featured) /hɑ:dfi:tʃəd/|* tính từ|- có nét mặt thô cứng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hard-featured là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hard-featured #-featured) /hɑ:dfi:tʃəd/|* tính từ|- có nét mặt thô cứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hard-featured
  • Phiên âm (nếu có): [hɑ:dfeivəd]
  • Nghĩa tiếng việt của hard-featured là: #-featured) /hɑ:dfi:tʃəd/|* tính từ|- có nét mặt thô cứng

42437. hard-fisted nghĩa tiếng việt là tính từ|- có bàn tay cứng rắn|- (nghĩa bóng) keo kiệt, bủn (…)


Nghĩa tiếng việt của từ hard-fisted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hard-fisted tính từ|- có bàn tay cứng rắn|- (nghĩa bóng) keo kiệt, bủn xỉn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hard-fisted
  • Phiên âm (nếu có): [hɑ:dfistid]
  • Nghĩa tiếng việt của hard-fisted là: tính từ|- có bàn tay cứng rắn|- (nghĩa bóng) keo kiệt, bủn xỉn

42438. hard-grained nghĩa tiếng việt là tính từ|- thô mặt, to mặt, to thớ|- thô bạo, cục cằn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hard-grained là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hard-grained tính từ|- thô mặt, to mặt, to thớ|- thô bạo, cục cằn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hard-grained
  • Phiên âm (nếu có): [hɑ:dgreind]
  • Nghĩa tiếng việt của hard-grained là: tính từ|- thô mặt, to mặt, to thớ|- thô bạo, cục cằn

42439. hard-handed nghĩa tiếng việt là tính từ|- có tay bị chai|- khắt khe, khắc nghiệt, hà khắc|* (…)


Nghĩa tiếng việt của từ hard-handed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hard-handed tính từ|- có tay bị chai|- khắt khe, khắc nghiệt, hà khắc|* tính từ|- thiết thực; không đa sầu đa cảm, ít bị tình cảm lung lạc|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) bướng bỉnh, ương ngạnh, cứng đầu, cứng cổ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hard-handed
  • Phiên âm (nếu có): [hɑ:dgreind]
  • Nghĩa tiếng việt của hard-handed là: tính từ|- có tay bị chai|- khắt khe, khắc nghiệt, hà khắc|* tính từ|- thiết thực; không đa sầu đa cảm, ít bị tình cảm lung lạc|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) bướng bỉnh, ương ngạnh, cứng đầu, cứng cổ

42440. hard-headed nghĩa tiếng việt là tính từ|- thiết thực, không đa sầu đa cảm, ít bị tình cảm l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hard-headed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hard-headed tính từ|- thiết thực, không đa sầu đa cảm, ít bị tình cảm lung lạc|- cứng đầu, bướng bỉnh, ươn ngạnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hard-headed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hard-headed là: tính từ|- thiết thực, không đa sầu đa cảm, ít bị tình cảm lung lạc|- cứng đầu, bướng bỉnh, ươn ngạnh

42441. hard-hearted nghĩa tiếng việt là tính từ|- nhẫn tâm, không biết thương xót, không có tình cảm,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hard-hearted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hard-hearted tính từ|- nhẫn tâm, không biết thương xót, không có tình cảm, lòng dạ sắt đá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hard-hearted
  • Phiên âm (nếu có): [hɑ:dhedid]
  • Nghĩa tiếng việt của hard-hearted là: tính từ|- nhẫn tâm, không biết thương xót, không có tình cảm, lòng dạ sắt đá

42442. hard-hitting nghĩa tiếng việt là tính từ|- không kiêng dè, bốp chát(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hard-hitting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hard-hitting tính từ|- không kiêng dè, bốp chát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hard-hitting
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hard-hitting là: tính từ|- không kiêng dè, bốp chát

42443. hard-laid nghĩa tiếng việt là tính từ|- bện chặt, đan chặt (dây...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hard-laid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hard-laid tính từ|- bện chặt, đan chặt (dây...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hard-laid
  • Phiên âm (nếu có): [hɑ:dleid]
  • Nghĩa tiếng việt của hard-laid là: tính từ|- bện chặt, đan chặt (dây...)

42444. hard-line nghĩa tiếng việt là tính từ|- dứt khoát, kiên quyết, không khoan nhượng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hard-line là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hard-line tính từ|- dứt khoát, kiên quyết, không khoan nhượng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hard-line
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hard-line là: tính từ|- dứt khoát, kiên quyết, không khoan nhượng

42445. hard-liner nghĩa tiếng việt là danh từ|- người kiên định lập trường, người kiên quyết ủng hô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hard-liner là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hard-liner danh từ|- người kiên định lập trường, người kiên quyết ủng hộ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hard-liner
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hard-liner là: danh từ|- người kiên định lập trường, người kiên quyết ủng hộ

42446. hard-mouthed nghĩa tiếng việt là tính từ|- khó kìm bằng hàm thiếc (ngựa)|- (nghĩa bóng) bướ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hard-mouthed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hard-mouthed tính từ|- khó kìm bằng hàm thiếc (ngựa)|- (nghĩa bóng) bướng bỉnh, cứng đầu cứng cổ, khó kiềm chế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hard-mouthed
  • Phiên âm (nếu có): [hɑ:dmauðd]
  • Nghĩa tiếng việt của hard-mouthed là: tính từ|- khó kìm bằng hàm thiếc (ngựa)|- (nghĩa bóng) bướng bỉnh, cứng đầu cứng cổ, khó kiềm chế

42447. hard-nosed nghĩa tiếng việt là tính từ|- dứt khoát, không khoan nhượng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hard-nosed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hard-nosed tính từ|- dứt khoát, không khoan nhượng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hard-nosed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hard-nosed là: tính từ|- dứt khoát, không khoan nhượng

42448. hard-of-hearing nghĩa tiếng việt là tính từ|- nghễnh ngãng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hard-of-hearing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hard-of-hearing tính từ|- nghễnh ngãng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hard-of-hearing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hard-of-hearing là: tính từ|- nghễnh ngãng

42449. hard-on nghĩa tiếng việt là danh từ|- (tục tĩu) (nói về đàn ông) trạng thái hứng tình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hard-on là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hard-on danh từ|- (tục tĩu) (nói về đàn ông) trạng thái hứng tình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hard-on
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hard-on là: danh từ|- (tục tĩu) (nói về đàn ông) trạng thái hứng tình

42450. hard-pan nghĩa tiếng việt là danh từ|- (địa lý,ddịa chất) tầng đất cát(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hard-pan là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hard-pan danh từ|- (địa lý,ddịa chất) tầng đất cát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hard-pan
  • Phiên âm (nếu có): [hɑ:dpæn]
  • Nghĩa tiếng việt của hard-pan là: danh từ|- (địa lý,ddịa chất) tầng đất cát

42451. hard-pressed nghĩa tiếng việt là tính từ|- bị truy đuổi sát nút|- bận rộn, lu bu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hard-pressed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hard-pressed tính từ|- bị truy đuổi sát nút|- bận rộn, lu bu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hard-pressed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hard-pressed là: tính từ|- bị truy đuổi sát nút|- bận rộn, lu bu

42452. hard-set nghĩa tiếng việt là tính từ|- chặt chẽ, cứng rắn|- đang ấp (trứng)|- đói, đói n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hard-set là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hard-set tính từ|- chặt chẽ, cứng rắn|- đang ấp (trứng)|- đói, đói như cào (người). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hard-set
  • Phiên âm (nếu có): [hɑ:dset]
  • Nghĩa tiếng việt của hard-set là: tính từ|- chặt chẽ, cứng rắn|- đang ấp (trứng)|- đói, đói như cào (người)

42453. hard-tempered nghĩa tiếng việt là tính từ|- đã tôi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hard-tempered là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hard-tempered tính từ|- đã tôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hard-tempered
  • Phiên âm (nếu có): [hɑ:dtempəd]
  • Nghĩa tiếng việt của hard-tempered là: tính từ|- đã tôi

42454. hard-to-reach nghĩa tiếng việt là tính từ|- khó với tới, khó đạt tới(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hard-to-reach là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hard-to-reach tính từ|- khó với tới, khó đạt tới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hard-to-reach
  • Phiên âm (nếu có): [hɑ:dtəri:tʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của hard-to-reach là: tính từ|- khó với tới, khó đạt tới

42455. hard-top nghĩa tiếng việt là danh từ|- xe ô tô có mui bằng kim loại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hard-top là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hard-top danh từ|- xe ô tô có mui bằng kim loại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hard-top
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hard-top là: danh từ|- xe ô tô có mui bằng kim loại

42456. hard-wearing nghĩa tiếng việt là tính từ|- bền, sử dụng được lâu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hard-wearing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hard-wearing tính từ|- bền, sử dụng được lâu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hard-wearing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hard-wearing là: tính từ|- bền, sử dụng được lâu

42457. hard-wired nghĩa tiếng việt là tính từ|- (vi tính) được kiểm soát bằng mạch điện điện tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hard-wired là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hard-wired tính từ|- (vi tính) được kiểm soát bằng mạch điện điện tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hard-wired
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hard-wired là: tính từ|- (vi tính) được kiểm soát bằng mạch điện điện tử

42458. hard-working nghĩa tiếng việt là tính từ|- làm việc tích cực và chu đáo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hard-working là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hard-working tính từ|- làm việc tích cực và chu đáo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hard-working
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hard-working là: tính từ|- làm việc tích cực và chu đáo

42459. hardback nghĩa tiếng việt là danh từ|- sách đóng bìa cứng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hardback là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hardback danh từ|- sách đóng bìa cứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hardback
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hardback là: danh từ|- sách đóng bìa cứng

42460. hardbake nghĩa tiếng việt là danh từ|- kẹo hạnh nhân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hardbake là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hardbake danh từ|- kẹo hạnh nhân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hardbake
  • Phiên âm (nếu có): [hɑ:dbeik]
  • Nghĩa tiếng việt của hardbake là: danh từ|- kẹo hạnh nhân

42461. hardbitten nghĩa tiếng việt là tính từ|- cắn dai, không chịu nhả (chó)|- ngoan cường, bền bi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hardbitten là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hardbitten tính từ|- cắn dai, không chịu nhả (chó)|- ngoan cường, bền bỉ dai dẳng; ngoan cố. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hardbitten
  • Phiên âm (nếu có): [hɑ:dbitn]
  • Nghĩa tiếng việt của hardbitten là: tính từ|- cắn dai, không chịu nhả (chó)|- ngoan cường, bền bỉ dai dẳng; ngoan cố

42462. hardboard nghĩa tiếng việt là danh từ|- phiến gỗ ép(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hardboard là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hardboard danh từ|- phiến gỗ ép. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hardboard
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hardboard là: danh từ|- phiến gỗ ép

42463. hardboot nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ, (từ lóng)) kỵ sĩ kentơki(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hardboot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hardboot danh từ|- (từ mỹ, (từ lóng)) kỵ sĩ kentơki. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hardboot
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hardboot là: danh từ|- (từ mỹ, (từ lóng)) kỵ sĩ kentơki

42464. harden nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm cho cứng, làm cho rắn|- (kỹ thuật) tôi ((…)


Nghĩa tiếng việt của từ harden là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh harden ngoại động từ|- làm cho cứng, làm cho rắn|- (kỹ thuật) tôi (thép...)|- (nghĩa bóng) làm chai điếng, làm cứng rắn, làm trở thành nhẫn tâm|=to harden someones heart|+ làm cho lòng ai chai điếng đi|- làm cho dày dạn|* nội động từ|- cứng lại, rắn lại|- (nghĩa bóng) chai điếng đi, cứng rắn lại, trở thành nhẫn tâm (trái tim...)|- dày dạn đi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:harden
  • Phiên âm (nếu có): [hɑ:dn]
  • Nghĩa tiếng việt của harden là: ngoại động từ|- làm cho cứng, làm cho rắn|- (kỹ thuật) tôi (thép...)|- (nghĩa bóng) làm chai điếng, làm cứng rắn, làm trở thành nhẫn tâm|=to harden someones heart|+ làm cho lòng ai chai điếng đi|- làm cho dày dạn|* nội động từ|- cứng lại, rắn lại|- (nghĩa bóng) chai điếng đi, cứng rắn lại, trở thành nhẫn tâm (trái tim...)|- dày dạn đi

42465. hardener nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) chất để tôi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hardener là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hardener danh từ|- (kỹ thuật) chất để tôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hardener
  • Phiên âm (nếu có): [hɑ:dnə]
  • Nghĩa tiếng việt của hardener là: danh từ|- (kỹ thuật) chất để tôi

42466. hardening nghĩa tiếng việt là danh từ|- một cái gì rắn lại|- (y học) bệnh xơ cứng|= harden(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hardening là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hardening danh từ|- một cái gì rắn lại|- (y học) bệnh xơ cứng|= hardening of the arteries|+ bệnh xơ cứng động mạch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hardening
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hardening là: danh từ|- một cái gì rắn lại|- (y học) bệnh xơ cứng|= hardening of the arteries|+ bệnh xơ cứng động mạch

42467. hardhead nghĩa tiếng việt là danh từ|- người ương ngạnh; người ngu ngốc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hardhead là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hardhead danh từ|- người ương ngạnh; người ngu ngốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hardhead
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hardhead là: danh từ|- người ương ngạnh; người ngu ngốc

42468. hardheaded nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thông cảm; không thiện cảm; nhẫn tâm; không thư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hardheaded là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hardheaded tính từ|- không thông cảm; không thiện cảm; nhẫn tâm; không thương xót. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hardheaded
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hardheaded là: tính từ|- không thông cảm; không thiện cảm; nhẫn tâm; không thương xót

42469. hardheads nghĩa tiếng việt là danh từ|- cây xa cúc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hardheads là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hardheads danh từ|- cây xa cúc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hardheads
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hardheads là: danh từ|- cây xa cúc

42470. hardihood nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự táo bạo; sự gan dạ, sự dũng cảm|- (từ mỹ,nghi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hardihood là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hardihood danh từ|- sự táo bạo; sự gan dạ, sự dũng cảm|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự trơ tráo, sự hỗn xược; sự cản trở. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hardihood
  • Phiên âm (nếu có): [hɑ:dihud]
  • Nghĩa tiếng việt của hardihood là: danh từ|- sự táo bạo; sự gan dạ, sự dũng cảm|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự trơ tráo, sự hỗn xược; sự cản trở

42471. hardily nghĩa tiếng việt là phó từ|- táo bạo; gan dạ, dũng cảm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hardily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hardily phó từ|- táo bạo; gan dạ, dũng cảm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hardily
  • Phiên âm (nếu có): [hɑ:dili]
  • Nghĩa tiếng việt của hardily là: phó từ|- táo bạo; gan dạ, dũng cảm

42472. hardiment nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ cổ, nghĩa cổ) xem hardihood|- (từ cổ) hành độn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hardiment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hardiment danh từ|- (từ cổ, nghĩa cổ) xem hardihood|- (từ cổ) hành động táo tợn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hardiment
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hardiment là: danh từ|- (từ cổ, nghĩa cổ) xem hardihood|- (từ cổ) hành động táo tợn

42473. hardiness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sức dày dạn, sức chịu đựng được gian khổ; sức mạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hardiness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hardiness danh từ|- sức dày dạn, sức chịu đựng được gian khổ; sức mạnh|- sự táo bạo; sự gan dạ, sự dũng cảm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hardiness
  • Phiên âm (nếu có): [hɑ:dinis]
  • Nghĩa tiếng việt của hardiness là: danh từ|- sức dày dạn, sức chịu đựng được gian khổ; sức mạnh|- sự táo bạo; sự gan dạ, sự dũng cảm

42474. hardly nghĩa tiếng việt là phó từ|- khắc nghiệt, nghiêm khắc, tàn tệ, cứng rắn|=to be h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hardly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hardly phó từ|- khắc nghiệt, nghiêm khắc, tàn tệ, cứng rắn|=to be hardly treated|+ bị đối xử khắc nghiệt|- khó khăn, chật vật|- vừa mới, chỉ vừa mới, chỉ vừa phải|=he had hardly spoken when...|+ nó vừa mời nói thì...|- hầu như không|=hardly a day passes but...|+ hầu như không có ngày nào mà không...|=hardly ever|+ hầu như không bao giờ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hardly
  • Phiên âm (nếu có): [hɑ:dli]
  • Nghĩa tiếng việt của hardly là: phó từ|- khắc nghiệt, nghiêm khắc, tàn tệ, cứng rắn|=to be hardly treated|+ bị đối xử khắc nghiệt|- khó khăn, chật vật|- vừa mới, chỉ vừa mới, chỉ vừa phải|=he had hardly spoken when...|+ nó vừa mời nói thì...|- hầu như không|=hardly a day passes but...|+ hầu như không có ngày nào mà không...|=hardly ever|+ hầu như không bao giờ

42475. hardmouthed nghĩa tiếng việt là tính từ|- (ngựa) khó kìm bằng hàm thiếc|- ương bướng; ương n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hardmouthed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hardmouthed tính từ|- (ngựa) khó kìm bằng hàm thiếc|- ương bướng; ương ngạnh, bướng bỉnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hardmouthed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hardmouthed là: tính từ|- (ngựa) khó kìm bằng hàm thiếc|- ương bướng; ương ngạnh, bướng bỉnh

42476. hardness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự cứng rắn, tính cứng rắn; độ cứng, độ rắn|=har(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hardness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hardness danh từ|- sự cứng rắn, tính cứng rắn; độ cứng, độ rắn|=hardness testing|+ (kỹ thuật) sự thử độ rắn|- tính khắc nghiệt (thời tiết, khí hậu)||@hardness|- (vật lí) độ rắn, độ cứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hardness
  • Phiên âm (nếu có): [hɑ:dnis]
  • Nghĩa tiếng việt của hardness là: danh từ|- sự cứng rắn, tính cứng rắn; độ cứng, độ rắn|=hardness testing|+ (kỹ thuật) sự thử độ rắn|- tính khắc nghiệt (thời tiết, khí hậu)||@hardness|- (vật lí) độ rắn, độ cứng

42477. hardpoint nghĩa tiếng việt là danh từ|- điểm đặc biệt cứng trên cánh máy bay(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hardpoint là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hardpoint danh từ|- điểm đặc biệt cứng trên cánh máy bay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hardpoint
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hardpoint là: danh từ|- điểm đặc biệt cứng trên cánh máy bay

42478. hardscrabble nghĩa tiếng việt là tính từ|- (từ mỹ, nghĩa mỹ) được đồng lương chết đói bằng (…)


Nghĩa tiếng việt của từ hardscrabble là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hardscrabble tính từ|- (từ mỹ, nghĩa mỹ) được đồng lương chết đói bằng lao động cực nhọc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hardscrabble
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hardscrabble là: tính từ|- (từ mỹ, nghĩa mỹ) được đồng lương chết đói bằng lao động cực nhọc

42479. hardshell nghĩa tiếng việt là tính từ|- có vỏ cứng|- (nghĩa bóng) cứng rắn khó lay chuyể(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hardshell là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hardshell tính từ|- có vỏ cứng|- (nghĩa bóng) cứng rắn khó lay chuyển; không thoả hiệp, không nhượng bộ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hardshell
  • Phiên âm (nếu có): [hɑ:dʃel]
  • Nghĩa tiếng việt của hardshell là: tính từ|- có vỏ cứng|- (nghĩa bóng) cứng rắn khó lay chuyển; không thoả hiệp, không nhượng bộ

42480. hardship nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự gian khổ, sự thử thách gay go|=to go through many (…)


Nghĩa tiếng việt của từ hardship là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hardship danh từ|- sự gian khổ, sự thử thách gay go|=to go through many hardships|+ chịu đựng nhiều gian khổ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hardship
  • Phiên âm (nếu có): [hɑ:dʃip]
  • Nghĩa tiếng việt của hardship là: danh từ|- sự gian khổ, sự thử thách gay go|=to go through many hardships|+ chịu đựng nhiều gian khổ

42481. hardstanding nghĩa tiếng việt là danh từ|- cũng hardstand|- diện tích lát cứng xe cộ (ô tô hoặ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hardstanding là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hardstanding danh từ|- cũng hardstand|- diện tích lát cứng xe cộ (ô tô hoặc máy bay) có thể đỗ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hardstanding
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hardstanding là: danh từ|- cũng hardstand|- diện tích lát cứng xe cộ (ô tô hoặc máy bay) có thể đỗ

42482. hardware nghĩa tiếng việt là danh từ|- đồ ngũ kim|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) vũ khí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hardware là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hardware danh từ|- đồ ngũ kim|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) vũ khí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hardware
  • Phiên âm (nếu có): [hɑ:dweə]
  • Nghĩa tiếng việt của hardware là: danh từ|- đồ ngũ kim|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) vũ khí

42483. hardwareman nghĩa tiếng việt là danh từ|- người làm đồ ngũ kim; người bán đồ ngũ kim|- (từ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ hardwareman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hardwareman danh từ|- người làm đồ ngũ kim; người bán đồ ngũ kim|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) lái súng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hardwareman
  • Phiên âm (nếu có): [hɑ:dweəmən]
  • Nghĩa tiếng việt của hardwareman là: danh từ|- người làm đồ ngũ kim; người bán đồ ngũ kim|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) lái súng

42484. hardwood nghĩa tiếng việt là danh từ|- gỗ cứng|- gỗ cây lá rộng (đối lại với gỗ thông...(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hardwood là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hardwood danh từ|- gỗ cứng|- gỗ cây lá rộng (đối lại với gỗ thông...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hardwood
  • Phiên âm (nếu có): [hɑ:dwud]
  • Nghĩa tiếng việt của hardwood là: danh từ|- gỗ cứng|- gỗ cây lá rộng (đối lại với gỗ thông...)

42485. hardy nghĩa tiếng việt là tính từ|- khoẻ mạnh, dày dạn, chịu đựng được gian khổ; chị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hardy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hardy tính từ|- khoẻ mạnh, dày dạn, chịu đựng được gian khổ; chịu đựng được rét (cây)|- táo bạo, gan dạ, dũng cảm|* danh từ|- (kỹ thuật) cái đục thợ rèn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hardy
  • Phiên âm (nếu có): [hɑ:di]
  • Nghĩa tiếng việt của hardy là: tính từ|- khoẻ mạnh, dày dạn, chịu đựng được gian khổ; chịu đựng được rét (cây)|- táo bạo, gan dạ, dũng cảm|* danh từ|- (kỹ thuật) cái đục thợ rèn

42486. hardy annual nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây một năm chịu được giá lạnh|-(đu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hardy annual là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hardy annual danh từ|- (thực vật học) cây một năm chịu được giá lạnh|-(đùa cợt) vấn đề hàng năm hết tái lại hồi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hardy annual
  • Phiên âm (nếu có): [hɑ:diænjuəl]
  • Nghĩa tiếng việt của hardy annual là: danh từ|- (thực vật học) cây một năm chịu được giá lạnh|-(đùa cợt) vấn đề hàng năm hết tái lại hồi

42487. hare nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) thỏ rừng|- (tục ngữ) chưa đẻ chớ v(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hare là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hare danh từ|- (động vật học) thỏ rừng|- (tục ngữ) chưa đẻ chớ vội đặt tên, chưa có trong tay đừng nên nói chắc|- trò chơi chạy đuổi rắc giấy (một người chạy rắc giấy ở đằng sau, người khác theo vết giấy mà tìm)|- cuống lên như thỏ rừng vào mùa đi tơ; phát điên, hoá rồ|- bắt cá hai tay; chơi với cả hai phe. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hare
  • Phiên âm (nếu có): [heə]
  • Nghĩa tiếng việt của hare là: danh từ|- (động vật học) thỏ rừng|- (tục ngữ) chưa đẻ chớ vội đặt tên, chưa có trong tay đừng nên nói chắc|- trò chơi chạy đuổi rắc giấy (một người chạy rắc giấy ở đằng sau, người khác theo vết giấy mà tìm)|- cuống lên như thỏ rừng vào mùa đi tơ; phát điên, hoá rồ|- bắt cá hai tay; chơi với cả hai phe

42488. hare-brained nghĩa tiếng việt là tính từ|- liều lĩnh, khinh suất, nông nổi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hare-brained là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hare-brained tính từ|- liều lĩnh, khinh suất, nông nổi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hare-brained
  • Phiên âm (nếu có): [heəbreind]
  • Nghĩa tiếng việt của hare-brained là: tính từ|- liều lĩnh, khinh suất, nông nổi

42489. harebell nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây hoa chuông lá tròn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ harebell là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh harebell danh từ|- (thực vật học) cây hoa chuông lá tròn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:harebell
  • Phiên âm (nếu có): [heəbel]
  • Nghĩa tiếng việt của harebell là: danh từ|- (thực vật học) cây hoa chuông lá tròn

42490. harelip nghĩa tiếng việt là danh từ|- tật sứt môi trên (từ bé)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ harelip là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh harelip danh từ|- tật sứt môi trên (từ bé). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:harelip
  • Phiên âm (nếu có): [heəlip]
  • Nghĩa tiếng việt của harelip là: danh từ|- tật sứt môi trên (từ bé)

42491. harelipped nghĩa tiếng việt là tính từ|- có tật sứt môi trên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ harelipped là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh harelipped tính từ|- có tật sứt môi trên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:harelipped
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của harelipped là: tính từ|- có tật sứt môi trên

42492. harem nghĩa tiếng việt là danh từ|- hậu cung(…)


Nghĩa tiếng việt của từ harem là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh harem danh từ|- hậu cung. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:harem
  • Phiên âm (nếu có): [heərem]
  • Nghĩa tiếng việt của harem là: danh từ|- hậu cung

42493. harful nghĩa tiếng việt là danh từ|- mũ (đầy)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ harful là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh harful danh từ|- mũ (đầy). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:harful
  • Phiên âm (nếu có): [hætful]
  • Nghĩa tiếng việt của harful là: danh từ|- mũ (đầy)

42494. hari-kari nghĩa tiếng việt là #-kari) /hɑ:rikɑ:ri/|* danh từ|- sự mổ bụng tự sát (nhật-bản)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hari-kari là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hari-kari #-kari) /hɑ:rikɑ:ri/|* danh từ|- sự mổ bụng tự sát (nhật-bản). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hari-kari
  • Phiên âm (nếu có): [hærəkiri]
  • Nghĩa tiếng việt của hari-kari là: #-kari) /hɑ:rikɑ:ri/|* danh từ|- sự mổ bụng tự sát (nhật-bản)

42495. haricot nghĩa tiếng việt là danh từ|- món ragu (cừu...)|- (như) haricot_bean(…)


Nghĩa tiếng việt của từ haricot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh haricot danh từ|- món ragu (cừu...)|- (như) haricot_bean. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:haricot
  • Phiên âm (nếu có): [hærikou]
  • Nghĩa tiếng việt của haricot là: danh từ|- món ragu (cừu...)|- (như) haricot_bean

42496. haricot bean nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) đậu tây ((cũng) haricot)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ haricot bean là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh haricot bean danh từ|- (thực vật học) đậu tây ((cũng) haricot). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:haricot bean
  • Phiên âm (nếu có): [hærikoubi:n]
  • Nghĩa tiếng việt của haricot bean là: danh từ|- (thực vật học) đậu tây ((cũng) haricot)

42497. harijan nghĩa tiếng việt là danh từ|- người hin-đu thuộc nhóm người bị ruồng bỏ ở ấn đô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ harijan là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh harijan danh từ|- người hin-đu thuộc nhóm người bị ruồng bỏ ở ấn độ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:harijan
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của harijan là: danh từ|- người hin-đu thuộc nhóm người bị ruồng bỏ ở ấn độ

42498. hark nghĩa tiếng việt là nội động từ, (thường), lời mệnh lệnh|- nghe|=hark!|+ nghe đâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hark là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hark nội động từ, (thường), lời mệnh lệnh|- nghe|=hark!|+ nghe đây|- (săn bắn) (hark forward, away, off) đi, đi lên (giục chó săn)|=hark away!|+ đi lên!|* ngoại động từ|- gọi (chó săn) về|- (săn bắn) lần đường ngược lại đánh hơi tìm dấu vết thú săn|- (nghĩa bóng) (+ to) quay trở lại (vấn đề gì). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hark
  • Phiên âm (nếu có): [hɑ:k]
  • Nghĩa tiếng việt của hark là: nội động từ, (thường), lời mệnh lệnh|- nghe|=hark!|+ nghe đây|- (săn bắn) (hark forward, away, off) đi, đi lên (giục chó săn)|=hark away!|+ đi lên!|* ngoại động từ|- gọi (chó săn) về|- (săn bắn) lần đường ngược lại đánh hơi tìm dấu vết thú săn|- (nghĩa bóng) (+ to) quay trở lại (vấn đề gì)

42499. harl nghĩa tiếng việt là động từ (ớ-cốt)|- kéo lê trên mặt đất; đi kéo lê|- lát bằng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ harl là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh harl động từ (ớ-cốt)|- kéo lê trên mặt đất; đi kéo lê|- lát bằng vôi và đá cuội|* danh từ+ (harle) /hɑ:l/ (herl) /hə:l/|- tơ lông (chim). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:harl
  • Phiên âm (nếu có): [hɑ:l]
  • Nghĩa tiếng việt của harl là: động từ (ớ-cốt)|- kéo lê trên mặt đất; đi kéo lê|- lát bằng vôi và đá cuội|* danh từ+ (harle) /hɑ:l/ (herl) /hə:l/|- tơ lông (chim)

42500. harle nghĩa tiếng việt là động từ (ớ-cốt)|- kéo lê trên mặt đất; đi kéo lê|- lát bằng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ harle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh harle động từ (ớ-cốt)|- kéo lê trên mặt đất; đi kéo lê|- lát bằng vôi và đá cuội|* danh từ+ (harle) /hɑ:l/ (herl) /hə:l/|- tơ lông (chim). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:harle
  • Phiên âm (nếu có): [hɑ:l]
  • Nghĩa tiếng việt của harle là: động từ (ớ-cốt)|- kéo lê trên mặt đất; đi kéo lê|- lát bằng vôi và đá cuội|* danh từ+ (harle) /hɑ:l/ (herl) /hə:l/|- tơ lông (chim)

42501. harlequin nghĩa tiếng việt là danh từ|- vai hề (trong các vở tuồng câm)|- (động vật học) vi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ harlequin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh harlequin danh từ|- vai hề (trong các vở tuồng câm)|- (động vật học) vịt aclơkin (lông sặc sỡ nhiều màu) ((cũng) harlequin duck). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:harlequin
  • Phiên âm (nếu có): [hɑ:likwin]
  • Nghĩa tiếng việt của harlequin là: danh từ|- vai hề (trong các vở tuồng câm)|- (động vật học) vịt aclơkin (lông sặc sỡ nhiều màu) ((cũng) harlequin duck)

42502. harlequinade nghĩa tiếng việt là danh từ|- vở tuồng hề (tuồng câm mà nhân vật chính là vai hê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ harlequinade là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh harlequinade danh từ|- vở tuồng hề (tuồng câm mà nhân vật chính là vai hề). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:harlequinade
  • Phiên âm (nếu có): [,hɑ:likwineid]
  • Nghĩa tiếng việt của harlequinade là: danh từ|- vở tuồng hề (tuồng câm mà nhân vật chính là vai hề)

42503. harlot nghĩa tiếng việt là danh từ|- đĩ, gái điếm|* nội động từ|- làm đĩ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ harlot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh harlot danh từ|- đĩ, gái điếm|* nội động từ|- làm đĩ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:harlot
  • Phiên âm (nếu có): [hɑ:lət]
  • Nghĩa tiếng việt của harlot là: danh từ|- đĩ, gái điếm|* nội động từ|- làm đĩ

42504. harlotry nghĩa tiếng việt là danh từ|- nghề làm đĩ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ harlotry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh harlotry danh từ|- nghề làm đĩ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:harlotry
  • Phiên âm (nếu có): [hɑ:lətri]
  • Nghĩa tiếng việt của harlotry là: danh từ|- nghề làm đĩ

42505. harm nghĩa tiếng việt là danh từ|- hại, tai hại, tổn hao, thiệt hại|=to do somebody harm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ harm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh harm danh từ|- hại, tai hại, tổn hao, thiệt hại|=to do somebody harm|+ làm hại ai|=to keep out of harms way|+ tránh những cái có thể gây tai hại; ở vào một nơi an toàn|- ý muốn hại người; điều gây tai hại|=theres no harm in him|+ nó không cố ý hại ai|=he meant no harm|+ nó không có ý muốn hại ai|* ngoại động từ|- làm hại, gây tai hại, làm tổn hại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:harm
  • Phiên âm (nếu có): [hɑ:m]
  • Nghĩa tiếng việt của harm là: danh từ|- hại, tai hại, tổn hao, thiệt hại|=to do somebody harm|+ làm hại ai|=to keep out of harms way|+ tránh những cái có thể gây tai hại; ở vào một nơi an toàn|- ý muốn hại người; điều gây tai hại|=theres no harm in him|+ nó không cố ý hại ai|=he meant no harm|+ nó không có ý muốn hại ai|* ngoại động từ|- làm hại, gây tai hại, làm tổn hại

42506. harmattan nghĩa tiếng việt là danh từ|- gió khô mang đầy bụi thổi từ sa mạc vào bờ biển c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ harmattan là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh harmattan danh từ|- gió khô mang đầy bụi thổi từ sa mạc vào bờ biển châu phi từ tháng 12 đến tháng 2. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:harmattan
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của harmattan là: danh từ|- gió khô mang đầy bụi thổi từ sa mạc vào bờ biển châu phi từ tháng 12 đến tháng 2

42507. harmful nghĩa tiếng việt là tính từ|- gây tai hại, có hại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ harmful là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh harmful tính từ|- gây tai hại, có hại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:harmful
  • Phiên âm (nếu có): [hɑ:mful]
  • Nghĩa tiếng việt của harmful là: tính từ|- gây tai hại, có hại

42508. harmfully nghĩa tiếng việt là phó từ|- tai hại, tác hại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ harmfully là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh harmfully phó từ|- tai hại, tác hại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:harmfully
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của harmfully là: phó từ|- tai hại, tác hại

42509. harmfulness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự có hại; tính gây tai hại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ harmfulness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh harmfulness danh từ|- sự có hại; tính gây tai hại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:harmfulness
  • Phiên âm (nếu có): [hɑ:mfulnis]
  • Nghĩa tiếng việt của harmfulness là: danh từ|- sự có hại; tính gây tai hại

42510. harmless nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có hại, vô hại; không độc|- ngây thơ, vô tội; (…)


Nghĩa tiếng việt của từ harmless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh harmless tính từ|- không có hại, vô hại; không độc|- ngây thơ, vô tội; không làm hại ai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:harmless
  • Phiên âm (nếu có): [hɑ:mlis]
  • Nghĩa tiếng việt của harmless là: tính từ|- không có hại, vô hại; không độc|- ngây thơ, vô tội; không làm hại ai

42511. harmlessly nghĩa tiếng việt là phó từ|- vô hại|- ngây thơ, vô tội(…)


Nghĩa tiếng việt của từ harmlessly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh harmlessly phó từ|- vô hại|- ngây thơ, vô tội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:harmlessly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của harmlessly là: phó từ|- vô hại|- ngây thơ, vô tội

42512. harmlessness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính vô hại, tính không độc|- tính ngây thơ vô tội; (…)


Nghĩa tiếng việt của từ harmlessness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh harmlessness danh từ|- tính vô hại, tính không độc|- tính ngây thơ vô tội; sự không làm hại ai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:harmlessness
  • Phiên âm (nếu có): [hɑ:mlisnis]
  • Nghĩa tiếng việt của harmlessness là: danh từ|- tính vô hại, tính không độc|- tính ngây thơ vô tội; sự không làm hại ai

42513. harmonic nghĩa tiếng việt là tính từ|- hài hoà, du dương|- (toán học) điều hoà|=harmonic f(…)


Nghĩa tiếng việt của từ harmonic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh harmonic tính từ|- hài hoà, du dương|- (toán học) điều hoà|=harmonic function|+ hàm điều hoà|- (âm nhạc) hoà âm|=harmonic interval|+ quâng hoà âm|* danh từ|- (vật lý) hoạ ba; hoạ âm|=fundamental harmonic|+ hoạ ba cơ bản|=first harmonic|+ hoạ ba thứ nhất|=second harmonic|+ hoạ ba thứ hai|=odd harmonic|+ hoạ ba lê|=even harmonic|+ hoạ ba chãn|- (toán học) hàm điều hoà|=spherical harmonic|+ hàm điều hoà cầu||@harmonic|- điều hoà // hàm điều hoà|- h. of frequency of oscillation hàm điều hoà tần số dao động|- cylindrical h. hàm điều hoà trụ|- ellipsoidal h. hàm điều hoà elipxoit, hàm lamê|- soilid h. giá trị. hàm điều hoà cầu|- spheroidal h. hàm điều hoà phỏng cầu|- surface h. hàm cầu|- surface zonal h. hàm cầu đới|- tessera h. hàm cầu texơrra|- toroidal h. hàm điều hoà xuyến |- zonal h. giá trị. hàm cầu đới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:harmonic
  • Phiên âm (nếu có): [hɑ:mɔnik]
  • Nghĩa tiếng việt của harmonic là: tính từ|- hài hoà, du dương|- (toán học) điều hoà|=harmonic function|+ hàm điều hoà|- (âm nhạc) hoà âm|=harmonic interval|+ quâng hoà âm|* danh từ|- (vật lý) hoạ ba; hoạ âm|=fundamental harmonic|+ hoạ ba cơ bản|=first harmonic|+ hoạ ba thứ nhất|=second harmonic|+ hoạ ba thứ hai|=odd harmonic|+ hoạ ba lê|=even harmonic|+ hoạ ba chãn|- (toán học) hàm điều hoà|=spherical harmonic|+ hàm điều hoà cầu||@harmonic|- điều hoà // hàm điều hoà|- h. of frequency of oscillation hàm điều hoà tần số dao động|- cylindrical h. hàm điều hoà trụ|- ellipsoidal h. hàm điều hoà elipxoit, hàm lamê|- soilid h. giá trị. hàm điều hoà cầu|- spheroidal h. hàm điều hoà phỏng cầu|- surface h. hàm cầu|- surface zonal h. hàm cầu đới|- tessera h. hàm cầu texơrra|- toroidal h. hàm điều hoà xuyến |- zonal h. giá trị. hàm cầu đới

42514. harmonica nghĩa tiếng việt là danh từ|- kèn acmônica(…)


Nghĩa tiếng việt của từ harmonica là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh harmonica danh từ|- kèn acmônica. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:harmonica
  • Phiên âm (nếu có): [hɑ:mɔnikə]
  • Nghĩa tiếng việt của harmonica là: danh từ|- kèn acmônica

42515. harmonics nghĩa tiếng việt là danh từ|- hoà âm học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ harmonics là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh harmonics danh từ|- hoà âm học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:harmonics
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của harmonics là: danh từ|- hoà âm học

42516. harmonious nghĩa tiếng việt là tính từ|- hài hoà, cân đối|=a harmonious group of building|+ mộ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ harmonious là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh harmonious tính từ|- hài hoà, cân đối|=a harmonious group of building|+ một khu toà nhà bố trí cân đối|- hoà thuận, hoà hợp|=a harmonious family|+ một gia đình hoà thuận|- (âm nhạc) du dương, êm tai; hoà âm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:harmonious
  • Phiên âm (nếu có): [hɑ:mɔnikə]
  • Nghĩa tiếng việt của harmonious là: tính từ|- hài hoà, cân đối|=a harmonious group of building|+ một khu toà nhà bố trí cân đối|- hoà thuận, hoà hợp|=a harmonious family|+ một gia đình hoà thuận|- (âm nhạc) du dương, êm tai; hoà âm

42517. harmoniously nghĩa tiếng việt là phó từ|- hài hoà, cân đối|- hoà thuận, hoà hợp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ harmoniously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh harmoniously phó từ|- hài hoà, cân đối|- hoà thuận, hoà hợp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:harmoniously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của harmoniously là: phó từ|- hài hoà, cân đối|- hoà thuận, hoà hợp

42518. harmonisation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự làm hài hoà, sự làm cân đối, sự làm hoà hợp|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ harmonisation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh harmonisation danh từ|- sự làm hài hoà, sự làm cân đối, sự làm hoà hợp|- sự phối hoà âm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:harmonisation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của harmonisation là: danh từ|- sự làm hài hoà, sự làm cân đối, sự làm hoà hợp|- sự phối hoà âm

42519. harmonise nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm hài hoà, làm cân đối, làm hoà hợp|- (â(…)


Nghĩa tiếng việt của từ harmonise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh harmonise ngoại động từ|- làm hài hoà, làm cân đối, làm hoà hợp|- (âm nhạc) phối hoà âm|* nội động từ ((thường) + with)|- hài hoà với nhau, hoà hợp với nhau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:harmonise
  • Phiên âm (nếu có): [hɑ:mənaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của harmonise là: ngoại động từ|- làm hài hoà, làm cân đối, làm hoà hợp|- (âm nhạc) phối hoà âm|* nội động từ ((thường) + with)|- hài hoà với nhau, hoà hợp với nhau

42520. harmonist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người giỏi hoà âm|- nhạc sĩ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ harmonist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh harmonist danh từ|- người giỏi hoà âm|- nhạc sĩ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:harmonist
  • Phiên âm (nếu có): [hɑ:mənist]
  • Nghĩa tiếng việt của harmonist là: danh từ|- người giỏi hoà âm|- nhạc sĩ

42521. harmonium nghĩa tiếng việt là danh từ|- (âm nhạc) đàn đạp hơi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ harmonium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh harmonium danh từ|- (âm nhạc) đàn đạp hơi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:harmonium
  • Phiên âm (nếu có): [hɑ:mounjəm]
  • Nghĩa tiếng việt của harmonium là: danh từ|- (âm nhạc) đàn đạp hơi

42522. harmonization nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự làm hài hoà, sự làm cân đối, sự làm hoà hợp|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ harmonization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh harmonization danh từ|- sự làm hài hoà, sự làm cân đối, sự làm hoà hợp|- (âm nhạc) sự phối hoà âm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:harmonization
  • Phiên âm (nếu có): [,hɑ:mənaizeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của harmonization là: danh từ|- sự làm hài hoà, sự làm cân đối, sự làm hoà hợp|- (âm nhạc) sự phối hoà âm

42523. harmonize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm hài hoà, làm cân đối, làm hoà hợp|- (â(…)


Nghĩa tiếng việt của từ harmonize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh harmonize ngoại động từ|- làm hài hoà, làm cân đối, làm hoà hợp|- (âm nhạc) phối hoà âm|* nội động từ ((thường) + with)|- hài hoà với nhau, hoà hợp với nhau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:harmonize
  • Phiên âm (nếu có): [hɑ:mənaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của harmonize là: ngoại động từ|- làm hài hoà, làm cân đối, làm hoà hợp|- (âm nhạc) phối hoà âm|* nội động từ ((thường) + with)|- hài hoà với nhau, hoà hợp với nhau

42524. harmony nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự hài hoà, sự cân đối|- sự hoà thuận, sự hoà hơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ harmony là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh harmony danh từ|- sự hài hoà, sự cân đối|- sự hoà thuận, sự hoà hợp|=to be in harmony with|+ hoà thuận với, hoà hợp với|=to be out of harmony with|+ không hoà thuận với, không hoà hợp với|- (âm nhạc) hoà âm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:harmony
  • Phiên âm (nếu có): [hɑ:məni]
  • Nghĩa tiếng việt của harmony là: danh từ|- sự hài hoà, sự cân đối|- sự hoà thuận, sự hoà hợp|=to be in harmony with|+ hoà thuận với, hoà hợp với|=to be out of harmony with|+ không hoà thuận với, không hoà hợp với|- (âm nhạc) hoà âm

42525. harmony of interests nghĩa tiếng việt là (econ) hài hoà quyền lợi.|+ xem invisible hand.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ harmony of interests là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh harmony of interests(econ) hài hoà quyền lợi.|+ xem invisible hand.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:harmony of interests
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của harmony of interests là: (econ) hài hoà quyền lợi.|+ xem invisible hand.

42526. harmotome nghĩa tiếng việt là danh từ|- (khoáng chất) hacmotom(…)


Nghĩa tiếng việt của từ harmotome là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh harmotome danh từ|- (khoáng chất) hacmotom. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:harmotome
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của harmotome là: danh từ|- (khoáng chất) hacmotom

42527. harness nghĩa tiếng việt là danh từ|- bộ yên cương (ngựa)|- (nghĩa bóng) trang bị lao động(…)


Nghĩa tiếng việt của từ harness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh harness danh từ|- bộ yên cương (ngựa)|- (nghĩa bóng) trang bị lao động, dụng cụ lao động|- (sử học) áo giáp (của người và ngựa)|- dệt khung go|- lại lao đầu vào công việc|- (từ lóng) đang làm công việc thường xuyên|=to die in harness|+ chết trong lúc đang làm công việc thường xuyên|* ngoại động từ|- đóng yên cương (ngựa)|- khai thác để sản xuất điện (một con sông, một thác nước...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:harness
  • Phiên âm (nếu có): [hɑ:nis]
  • Nghĩa tiếng việt của harness là: danh từ|- bộ yên cương (ngựa)|- (nghĩa bóng) trang bị lao động, dụng cụ lao động|- (sử học) áo giáp (của người và ngựa)|- dệt khung go|- lại lao đầu vào công việc|- (từ lóng) đang làm công việc thường xuyên|=to die in harness|+ chết trong lúc đang làm công việc thường xuyên|* ngoại động từ|- đóng yên cương (ngựa)|- khai thác để sản xuất điện (một con sông, một thác nước...)

42528. harp nghĩa tiếng việt là danh từ|- (âm nhạc) đàn hạc|* nội động từ|- đánh đàn hạc|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ harp là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh harp danh từ|- (âm nhạc) đàn hạc|* nội động từ|- đánh đàn hạc|- (nghĩa bóng) (+ on) nói lải nhải, nhai đi nhai lại (một vấn đề gì...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:harp
  • Phiên âm (nếu có): [hɑ:p]
  • Nghĩa tiếng việt của harp là: danh từ|- (âm nhạc) đàn hạc|* nội động từ|- đánh đàn hạc|- (nghĩa bóng) (+ on) nói lải nhải, nhai đi nhai lại (một vấn đề gì...)

42529. harpan nghĩa tiếng việt là danh từ|- (địa chất) tầng đất cái(…)


Nghĩa tiếng việt của từ harpan là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh harpan danh từ|- (địa chất) tầng đất cái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:harpan
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của harpan là: danh từ|- (địa chất) tầng đất cái

42530. harper nghĩa tiếng việt là danh từ|- người chơi đàn hạc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ harper là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh harper danh từ|- người chơi đàn hạc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:harper
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của harper là: danh từ|- người chơi đàn hạc

42531. harpery nghĩa tiếng việt là danh từ|- người chơi đàn hạc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ harpery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh harpery danh từ|- người chơi đàn hạc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:harpery
  • Phiên âm (nếu có): [h:pə]
  • Nghĩa tiếng việt của harpery là: danh từ|- người chơi đàn hạc

42532. harpist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người chơi đàn hạc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ harpist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh harpist danh từ|- người chơi đàn hạc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:harpist
  • Phiên âm (nếu có): [h:pə]
  • Nghĩa tiếng việt của harpist là: danh từ|- người chơi đàn hạc

42533. harpoon nghĩa tiếng việt là danh từ|- cây lao móc (để đánh cá voi...)|* ngoại động từ|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ harpoon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh harpoon danh từ|- cây lao móc (để đánh cá voi...)|* ngoại động từ|- đâm bằng lao móc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:harpoon
  • Phiên âm (nếu có): [hɑ:pu:n]
  • Nghĩa tiếng việt của harpoon là: danh từ|- cây lao móc (để đánh cá voi...)|* ngoại động từ|- đâm bằng lao móc

42534. harpoon-gun nghĩa tiếng việt là danh từ|- súng phóng lao móc (đánh cá voi)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ harpoon-gun là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh harpoon-gun danh từ|- súng phóng lao móc (đánh cá voi). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:harpoon-gun
  • Phiên âm (nếu có): [hɑ:pu:ngʌn]
  • Nghĩa tiếng việt của harpoon-gun là: danh từ|- súng phóng lao móc (đánh cá voi)

42535. harpooner nghĩa tiếng việt là danh từ|- người phóng lao móc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ harpooner là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh harpooner danh từ|- người phóng lao móc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:harpooner
  • Phiên âm (nếu có): [hɑ:pu:nə]
  • Nghĩa tiếng việt của harpooner là: danh từ|- người phóng lao móc

42536. harpsichord nghĩa tiếng việt là danh từ|- (âm nhạc) đàn clavico(…)


Nghĩa tiếng việt của từ harpsichord là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh harpsichord danh từ|- (âm nhạc) đàn clavico. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:harpsichord
  • Phiên âm (nếu có): [hɑ:psikɔ:d]
  • Nghĩa tiếng việt của harpsichord là: danh từ|- (âm nhạc) đàn clavico

42537. harpy nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thần thoại,thần học) nữ yêu mình người cánh chim|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ harpy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh harpy danh từ|- (thần thoại,thần học) nữ yêu mình người cánh chim|- người tham tàn|- con mụ lăng loàn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:harpy
  • Phiên âm (nếu có): [hɑ:pi]
  • Nghĩa tiếng việt của harpy là: danh từ|- (thần thoại,thần học) nữ yêu mình người cánh chim|- người tham tàn|- con mụ lăng loàn

42538. harquebus nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sử học) súng hoả mai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ harquebus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh harquebus danh từ|- (sử học) súng hoả mai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:harquebus
  • Phiên âm (nếu có): [hɑ:kwibəs]
  • Nghĩa tiếng việt của harquebus là: danh từ|- (sử học) súng hoả mai

42539. harquebusier nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sử học) người bắn súng hoả mai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ harquebusier là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh harquebusier danh từ|- (sử học) người bắn súng hoả mai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:harquebusier
  • Phiên âm (nếu có): [,hɑ:kwibəsiə]
  • Nghĩa tiếng việt của harquebusier là: danh từ|- (sử học) người bắn súng hoả mai

42540. harridan nghĩa tiếng việt là danh từ|- bà già độc ác cay nghiệt|- bà già hom hem hốc hác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ harridan là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh harridan danh từ|- bà già độc ác cay nghiệt|- bà già hom hem hốc hác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:harridan
  • Phiên âm (nếu có): [hæridən]
  • Nghĩa tiếng việt của harridan là: danh từ|- bà già độc ác cay nghiệt|- bà già hom hem hốc hác

42541. harrier nghĩa tiếng việt là danh từ|- chó săn thỏ|- (số nhiều) đoàn đi săn thỏ|- (động vâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ harrier là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh harrier danh từ|- chó săn thỏ|- (số nhiều) đoàn đi săn thỏ|- (động vật học) diều mướp|* danh từ|- kẻ quấy rầy|- kẻ cướp bóc, kẻ tàn phá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:harrier
  • Phiên âm (nếu có): [hæriə]
  • Nghĩa tiếng việt của harrier là: danh từ|- chó săn thỏ|- (số nhiều) đoàn đi săn thỏ|- (động vật học) diều mướp|* danh từ|- kẻ quấy rầy|- kẻ cướp bóc, kẻ tàn phá

42542. harrod neutral technical progress nghĩa tiếng việt là (econ) tiến bộ kỹ thuật trung tính của harrod.|+ một loại tiế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ harrod neutral technical progress là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh harrod neutral technical progress(econ) tiến bộ kỹ thuật trung tính của harrod.|+ một loại tiến bộ kỹ thuật độc lập so sánh các điểm trong quá trình tăng trưởng ở đó tỷ lệ sản lượng so với vốn không thay đổi.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:harrod neutral technical progress
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của harrod neutral technical progress là: (econ) tiến bộ kỹ thuật trung tính của harrod.|+ một loại tiến bộ kỹ thuật độc lập so sánh các điểm trong quá trình tăng trưởng ở đó tỷ lệ sản lượng so với vốn không thay đổi.

42543. harrod nghĩa tiếng việt là sir roy, f.,(econ) (1900-1978).|+ sau khi dạy ở trường dòng oxfor(…)


Nghĩa tiếng việt của từ harrod là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh harrod sir roy, f.,(econ) (1900-1978).|+ sau khi dạy ở trường dòng oxford từ năm 1922, ông được bổ nhiệm làm phó giáo sư viẹn kinh tế quốc tế năm 1952. ông là biien tập tờ economic journal từ năm 1945-1961. các sách đã xuất bản của ông bao gồm: chu kỳ thương mại (1936), tiến tới kinh tế học động (1948), cuộc đời của john maynard keynes (1951), một bổ sung vào thuyết kinh tế động (1952), chính sách chống lạm phát (1958), tham luận thứ hai về lý thuyết kinh tế động (1961) và động lực kinh tế (1973).. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:harrod
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của harrod là: sir roy, f.,(econ) (1900-1978).|+ sau khi dạy ở trường dòng oxford từ năm 1922, ông được bổ nhiệm làm phó giáo sư viẹn kinh tế quốc tế năm 1952. ông là biien tập tờ economic journal từ năm 1945-1961. các sách đã xuất bản của ông bao gồm: chu kỳ thương mại (1936), tiến tới kinh tế học động (1948), cuộc đời của john maynard keynes (1951), một bổ sung vào thuyết kinh tế động (1952), chính sách chống lạm phát (1958), tham luận thứ hai về lý thuyết kinh tế động (1961) và động lực kinh tế (1973).

42544. harrod-domar growth model nghĩa tiếng việt là (econ) mô hình tăng trưởng harrod-domar.|+ mô hình tăng trưởng mộ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ harrod-domar growth model là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh harrod-domar growth model(econ) mô hình tăng trưởng harrod-domar.|+ mô hình tăng trưởng một khu vực do r.f.harrod và e.domar phát triển vào những năm 1940, về cơ bản xuất phát từ các cuộc cách mạng keynes, vì nó có liên quan tới sự ổn định kinh tế và thất nghiệp cũng như những giả thiết cứng nhắc dùng cho phân tích ngắn hạn.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:harrod-domar growth model
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của harrod-domar growth model là: (econ) mô hình tăng trưởng harrod-domar.|+ mô hình tăng trưởng một khu vực do r.f.harrod và e.domar phát triển vào những năm 1940, về cơ bản xuất phát từ các cuộc cách mạng keynes, vì nó có liên quan tới sự ổn định kinh tế và thất nghiệp cũng như những giả thiết cứng nhắc dùng cho phân tích ngắn hạn.

42545. harrow nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái bừa|- (nghĩa bóng) lâm vào cảnh hoạn nạn; lâm (…)


Nghĩa tiếng việt của từ harrow là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh harrow danh từ|- cái bừa|- (nghĩa bóng) lâm vào cảnh hoạn nạn; lâm vào cảnh gay go|* ngoại động từ|- bừa (ruộng...)|- (nghĩa bóng) làm đau đớn, làm tổn thương, rầy khổ|=to harrow someones feelings|+ làm đau lòng ai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:harrow
  • Phiên âm (nếu có): [hærou]
  • Nghĩa tiếng việt của harrow là: danh từ|- cái bừa|- (nghĩa bóng) lâm vào cảnh hoạn nạn; lâm vào cảnh gay go|* ngoại động từ|- bừa (ruộng...)|- (nghĩa bóng) làm đau đớn, làm tổn thương, rầy khổ|=to harrow someones feelings|+ làm đau lòng ai

42546. harrowing nghĩa tiếng việt là tính từ|- làm đau đớn, làm đau khổ; đau lòng|=a harrowing stor(…)


Nghĩa tiếng việt của từ harrowing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh harrowing tính từ|- làm đau đớn, làm đau khổ; đau lòng|=a harrowing story|+ câu chuyện đau lòng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:harrowing
  • Phiên âm (nếu có): [hærouiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của harrowing là: tính từ|- làm đau đớn, làm đau khổ; đau lòng|=a harrowing story|+ câu chuyện đau lòng

42547. harrumph nghĩa tiếng việt là nội động từ|- (từ mỹ, nghĩa mỹ) dặng hắng (dấu hiệu của s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ harrumph là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh harrumph nội động từ|- (từ mỹ, nghĩa mỹ) dặng hắng (dấu hiệu của sự không tán thành)|* danh từ|- tiếng dặng hắng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:harrumph
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của harrumph là: nội động từ|- (từ mỹ, nghĩa mỹ) dặng hắng (dấu hiệu của sự không tán thành)|* danh từ|- tiếng dặng hắng

42548. harry nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- phiền nhiễu, làm phiền, quấy rầy|- cướp bó(…)


Nghĩa tiếng việt của từ harry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh harry ngoại động từ|- phiền nhiễu, làm phiền, quấy rầy|- cướp bóc, tàn phá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:harry
  • Phiên âm (nếu có): [hæri]
  • Nghĩa tiếng việt của harry là: ngoại động từ|- phiền nhiễu, làm phiền, quấy rầy|- cướp bóc, tàn phá

42549. harsh nghĩa tiếng việt là tính từ|- thô, ráp, xù xì|- chói (mắt, tai); khó nghe, nghe k(…)


Nghĩa tiếng việt của từ harsh là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh harsh tính từ|- thô, ráp, xù xì|- chói (mắt, tai); khó nghe, nghe khó chịu; khàn khàn (giọng)|- chát (vị)|- lỗ mãng, thô bỉ, thô bạo, cục cằn|- gay gắt; khe khắt, ác nghiệt, khắc nghiệt, cay nghiệt; nhẫn tâm, tàn nhẫn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:harsh
  • Phiên âm (nếu có): [hɑ:ʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của harsh là: tính từ|- thô, ráp, xù xì|- chói (mắt, tai); khó nghe, nghe khó chịu; khàn khàn (giọng)|- chát (vị)|- lỗ mãng, thô bỉ, thô bạo, cục cằn|- gay gắt; khe khắt, ác nghiệt, khắc nghiệt, cay nghiệt; nhẫn tâm, tàn nhẫn

42550. harshly nghĩa tiếng việt là phó từ|- cay nghiệt, khắc nghiệt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ harshly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh harshly phó từ|- cay nghiệt, khắc nghiệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:harshly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của harshly là: phó từ|- cay nghiệt, khắc nghiệt

42551. harshness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính thô ráp, tính xù xì|- sự chói (mắt, tai); tí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ harshness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh harshness danh từ|- tính thô ráp, tính xù xì|- sự chói (mắt, tai); tính khàn khàn (giọng)|- vị chát|- tính lỗ mãng, tính thô bỉ, tính thô bạo, tính cục cằn|- tính gay gắt; tính khe khắt, tính ác nghiệt, tính khắc nghiệt, tính cay nghiệt; tính nhẫn tâm, tính tàn nhẫn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:harshness
  • Phiên âm (nếu có): [hɑ:ʃnis]
  • Nghĩa tiếng việt của harshness là: danh từ|- tính thô ráp, tính xù xì|- sự chói (mắt, tai); tính khàn khàn (giọng)|- vị chát|- tính lỗ mãng, tính thô bỉ, tính thô bạo, tính cục cằn|- tính gay gắt; tính khe khắt, tính ác nghiệt, tính khắc nghiệt, tính cay nghiệt; tính nhẫn tâm, tính tàn nhẫn

42552. harslet nghĩa tiếng việt là danh từ|- bộ lòng (chủ yếu là lợn)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ harslet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh harslet danh từ|- bộ lòng (chủ yếu là lợn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:harslet
  • Phiên âm (nếu có): [heizlit]
  • Nghĩa tiếng việt của harslet là: danh từ|- bộ lòng (chủ yếu là lợn)

42553. hart nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) hươu đực (từ 5 tuổi trở lên)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hart là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hart danh từ|- (động vật học) hươu đực (từ 5 tuổi trở lên). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hart
  • Phiên âm (nếu có): [hɑ:t]
  • Nghĩa tiếng việt của hart là: danh từ|- (động vật học) hươu đực (từ 5 tuổi trở lên)

42554. harts-tongue nghĩa tiếng việt là danh từ|- cây dương xỉ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ harts-tongue là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh harts-tongue danh từ|- cây dương xỉ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:harts-tongue
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của harts-tongue là: danh từ|- cây dương xỉ

42555. hartal nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đóng cửa hiệu (để tỏ thái độ chính trị, hay đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hartal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hartal danh từ|- sự đóng cửa hiệu (để tỏ thái độ chính trị, hay để tỏ sự đau buồn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hartal
  • Phiên âm (nếu có): [hɑ:tɑ:l]
  • Nghĩa tiếng việt của hartal là: danh từ|- sự đóng cửa hiệu (để tỏ thái độ chính trị, hay để tỏ sự đau buồn)

42556. hartebeest nghĩa tiếng việt là danh từ|- <động> linh dương to có sừng cong(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hartebeest là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hartebeest danh từ|- <động> linh dương to có sừng cong. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hartebeest
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hartebeest là: danh từ|- <động> linh dương to có sừng cong

42557. hartshorn nghĩa tiếng việt là danh từ|- sừng hươu|- (hoá học) dung dịch amoniac ((cũng) spiri(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hartshorn là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hartshorn danh từ|- sừng hươu|- (hoá học) dung dịch amoniac ((cũng) spirit of hartshorn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hartshorn
  • Phiên âm (nếu có): [hɑ:tshɔ:n]
  • Nghĩa tiếng việt của hartshorn là: danh từ|- sừng hươu|- (hoá học) dung dịch amoniac ((cũng) spirit of hartshorn)

42558. harum-scarum nghĩa tiếng việt là tính từ|- liều lĩnh, khinh suất|* danh từ|- người liều lĩnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ harum-scarum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh harum-scarum tính từ|- liều lĩnh, khinh suất|* danh từ|- người liều lĩnh, người khinh suất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:harum-scarum
  • Phiên âm (nếu có): [heərəmskeərəm]
  • Nghĩa tiếng việt của harum-scarum là: tính từ|- liều lĩnh, khinh suất|* danh từ|- người liều lĩnh, người khinh suất

42559. haruspex nghĩa tiếng việt là danh từ; số nhiều haruspices|- người tiên đoán ở la mã cổ (dư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ haruspex là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh haruspex danh từ; số nhiều haruspices|- người tiên đoán ở la mã cổ (dựa trên sự (xem) xét bộ lòng của những con vật giết để tế). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:haruspex
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của haruspex là: danh từ; số nhiều haruspices|- người tiên đoán ở la mã cổ (dựa trên sự (xem) xét bộ lòng của những con vật giết để tế)

42560. haruspication nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sử học) la mã sự tiên đoán (dựa trên sự (xem) xét(…)


Nghĩa tiếng việt của từ haruspication là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh haruspication danh từ|- (sử học) la mã sự tiên đoán (dựa trên sự (xem) xét bộ lòng của xúc vật tế). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:haruspication
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của haruspication là: danh từ|- (sử học) la mã sự tiên đoán (dựa trên sự (xem) xét bộ lòng của xúc vật tế)

42561. harversack nghĩa tiếng việt là danh từ|- túi dết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ harversack là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh harversack danh từ|- túi dết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:harversack
  • Phiên âm (nếu có): [heivəsæk]
  • Nghĩa tiếng việt của harversack là: danh từ|- túi dết

42562. harvest nghĩa tiếng việt là danh từ|- việc gặt (lúa...), việc thu hoạch (hoa quả...); mùa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ harvest là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh harvest danh từ|- việc gặt (lúa...), việc thu hoạch (hoa quả...); mùa gặt, vụ thu hoạch|- thu hoạch, vụ gặt|- (nghĩa bóng) kết quả, thu hoạch (của một việc gì)|* ngoại động từ|- gặt hái, thu hoạch ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|- thu vén, dành dụm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:harvest
  • Phiên âm (nếu có): [hɑ:vist]
  • Nghĩa tiếng việt của harvest là: danh từ|- việc gặt (lúa...), việc thu hoạch (hoa quả...); mùa gặt, vụ thu hoạch|- thu hoạch, vụ gặt|- (nghĩa bóng) kết quả, thu hoạch (của một việc gì)|* ngoại động từ|- gặt hái, thu hoạch ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|- thu vén, dành dụm

42563. harvest festival nghĩa tiếng việt là danh từ|- lễ tạ mùa (tạ ơn chúa sau vụ gặt), lễ cúng cơm mơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ harvest festival là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh harvest festival danh từ|- lễ tạ mùa (tạ ơn chúa sau vụ gặt), lễ cúng cơm mới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:harvest festival
  • Phiên âm (nếu có): [hɑ:vistfestəvəl]
  • Nghĩa tiếng việt của harvest festival là: danh từ|- lễ tạ mùa (tạ ơn chúa sau vụ gặt), lễ cúng cơm mới

42564. harvest home nghĩa tiếng việt là danh từ|- lúc cuối vụ gặt|- buổi liên hoan cuối vụ gặt; hội(…)


Nghĩa tiếng việt của từ harvest home là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh harvest home danh từ|- lúc cuối vụ gặt|- buổi liên hoan cuối vụ gặt; hội mùa|- bài hát mừng hội mùa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:harvest home
  • Phiên âm (nếu có): [hɑ:visthoum]
  • Nghĩa tiếng việt của harvest home là: danh từ|- lúc cuối vụ gặt|- buổi liên hoan cuối vụ gặt; hội mùa|- bài hát mừng hội mùa

42565. harvest moon nghĩa tiếng việt là danh từ|- trăng trung thu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ harvest moon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh harvest moon danh từ|- trăng trung thu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:harvest moon
  • Phiên âm (nếu có): [hɑ:vistmu:n]
  • Nghĩa tiếng việt của harvest moon là: danh từ|- trăng trung thu

42566. harvest-bug nghĩa tiếng việt là #-mite) /hɑ:vistmait/|* danh từ|- (động vật học) con muỗi mắt ((…)


Nghĩa tiếng việt của từ harvest-bug là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh harvest-bug #-mite) /hɑ:vistmait/|* danh từ|- (động vật học) con muỗi mắt (hay có về mùa gặt) ((cũng) harvester). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:harvest-bug
  • Phiên âm (nếu có): [hɑ:vistbʌg]
  • Nghĩa tiếng việt của harvest-bug là: #-mite) /hɑ:vistmait/|* danh từ|- (động vật học) con muỗi mắt (hay có về mùa gặt) ((cũng) harvester)

42567. harvest-fly nghĩa tiếng việt là danh từ|- con ve sầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ harvest-fly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh harvest-fly danh từ|- con ve sầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:harvest-fly
  • Phiên âm (nếu có): [hɑ:vistflai]
  • Nghĩa tiếng việt của harvest-fly là: danh từ|- con ve sầu

42568. harvest-mite nghĩa tiếng việt là #-mite) /hɑ:vistmait/|* danh từ|- (động vật học) con muỗi mắt ((…)


Nghĩa tiếng việt của từ harvest-mite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh harvest-mite #-mite) /hɑ:vistmait/|* danh từ|- (động vật học) con muỗi mắt (hay có về mùa gặt) ((cũng) harvester). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:harvest-mite
  • Phiên âm (nếu có): [hɑ:vistbʌg]
  • Nghĩa tiếng việt của harvest-mite là: #-mite) /hɑ:vistmait/|* danh từ|- (động vật học) con muỗi mắt (hay có về mùa gặt) ((cũng) harvester)

42569. harvester nghĩa tiếng việt là danh từ|- người gặt|- (nông nghiệp) máy gặt|- (động vật học)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ harvester là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh harvester danh từ|- người gặt|- (nông nghiệp) máy gặt|- (động vật học) con muỗi mắt (hay có về mùa gặt) ((cũng) harvest-bug). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:harvester
  • Phiên âm (nếu có): [hɑ:vistə]
  • Nghĩa tiếng việt của harvester là: danh từ|- người gặt|- (nông nghiệp) máy gặt|- (động vật học) con muỗi mắt (hay có về mùa gặt) ((cũng) harvest-bug)

42570. harvester-thresher nghĩa tiếng việt là danh từ|- (nông nghiệp) máy gặt đập(…)


Nghĩa tiếng việt của từ harvester-thresher là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh harvester-thresher danh từ|- (nông nghiệp) máy gặt đập. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:harvester-thresher
  • Phiên âm (nếu có): [hɑ:vistəθreʃə]
  • Nghĩa tiếng việt của harvester-thresher là: danh từ|- (nông nghiệp) máy gặt đập

42571. harvestman nghĩa tiếng việt là danh từ|- người gặt|- (động vật học) con chôm chôm ((cũng) dad(…)


Nghĩa tiếng việt của từ harvestman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh harvestman danh từ|- người gặt|- (động vật học) con chôm chôm ((cũng) daddy-longlegs). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:harvestman
  • Phiên âm (nếu có): [hɑ:vistmæn]
  • Nghĩa tiếng việt của harvestman là: danh từ|- người gặt|- (động vật học) con chôm chôm ((cũng) daddy-longlegs)

42572. has nghĩa tiếng việt là động từ had|- có|=to have nothing to do|+ không có việc gì làm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ has là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh has động từ had|- có|=to have nothing to do|+ không có việc gì làm|=june has 30 days|+ tháng sáu có 30 ngày|- (+ from) nhận được, biết được|=to have news from somebody|+ nhận được tin ở ai, nhờ ai mà biết tin|- ăn; uống; hút|=to have breakfast|+ ăn sáng|=to have some tea|+ uống một chút trà|=to have a cigarette|+ hút một điếu thuốc lá|- hưởng; bị|=to have a good time|+ được hưởng một thời gian vui thích|=to have a headache|+ bị nhức đầu|=to have ones leg broken|+ bị gây chân|- cho phép; muốn (ai làm gì)|=i will not have you say such things|+ tôi không cho phép (muốn) anh nói những điều như vậy|- biết, hiểu; nhớ|=to have no greek|+ không biết tiếng hy-lạp|=have in mind that...|+ hãy nhớ là...|- (+ to) phải, có bổn phận phải, bắt buộc phải|=to have to do ones works|+ phải làm công việc của mình|- nói, cho là, chủ trương; tin chắc là|=as shakespeare has it|+ như sếch-xpia đã nói|=he will have it that...|+ anh ta chủ trương là...; anh ta tin chắc là... một cái|- thắng, thắng thế|=the ayes have it|+ phiếu thuận thắng|=i had him there|+ tôi đã thắng hắn|- tóm, nắm, nắm chặt ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|=to have somebody by the throat|+ bóp chặt cổ ai|=i have it!|+ (nghĩa bóng) tớ tóm được rồi!, tớ nắm được rồi!|- sai khiến, nhờ, bảo, bắt (ai làm gì...)|=to have ones luggage brought in|+ bảo đưa hành lý của mình vào, nhờ đưa hành lý của mình vào|- (từ lóng) bịp, lừa bịp|=you were had|+ cậu bị bịp rồi|- tấn công, công kích|- coa mặc, vẫn mặc (quần áo...); có đội, vẫn đội (mũ...)|=to have a hat on|+ có đội mũ|=to have nothing on|+ không mặc cái gì, trần truồng|- gọi lên, triệu lên, mời lên|- bắt, đưa ra toà|- (xem) better|- (như) had better|- ngừng lại!, thôi!|- giải quyết một cuộc tranh cãi (với ai); nói cho ra lý lẽ (với ai)|- đi nhổ răng|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) không có thế lợi gì hơn ai|- không có chứng cớ gì để buộc tội ai|- (từ lóng) thằng cha ấy thế là toi rồi|- thằng cha ấy thế là hết thời (lỗi thời) rồi|- thằng cha ấy chẳng hòng gì được nữa đâu|* danh từ|- the haves and havenots (thông tục) những người giàu và những người nghèo|- (từ lóng) sự lừa bịp; hành động lừa bịp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:has
  • Phiên âm (nếu có): [hæv, həv, v]
  • Nghĩa tiếng việt của has là: động từ had|- có|=to have nothing to do|+ không có việc gì làm|=june has 30 days|+ tháng sáu có 30 ngày|- (+ from) nhận được, biết được|=to have news from somebody|+ nhận được tin ở ai, nhờ ai mà biết tin|- ăn; uống; hút|=to have breakfast|+ ăn sáng|=to have some tea|+ uống một chút trà|=to have a cigarette|+ hút một điếu thuốc lá|- hưởng; bị|=to have a good time|+ được hưởng một thời gian vui thích|=to have a headache|+ bị nhức đầu|=to have ones leg broken|+ bị gây chân|- cho phép; muốn (ai làm gì)|=i will not have you say such things|+ tôi không cho phép (muốn) anh nói những điều như vậy|- biết, hiểu; nhớ|=to have no greek|+ không biết tiếng hy-lạp|=have in mind that...|+ hãy nhớ là...|- (+ to) phải, có bổn phận phải, bắt buộc phải|=to have to do ones works|+ phải làm công việc của mình|- nói, cho là, chủ trương; tin chắc là|=as shakespeare has it|+ như sếch-xpia đã nói|=he will have it that...|+ anh ta chủ trương là...; anh ta tin chắc là... một cái|- thắng, thắng thế|=the ayes have it|+ phiếu thuận thắng|=i had him there|+ tôi đã thắng hắn|- tóm, nắm, nắm chặt ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|=to have somebody by the throat|+ bóp chặt cổ ai|=i have it!|+ (nghĩa bóng) tớ tóm được rồi!, tớ nắm được rồi!|- sai khiến, nhờ, bảo, bắt (ai làm gì...)|=to have ones luggage brought in|+ bảo đưa hành lý của mình vào, nhờ đưa hành lý của mình vào|- (từ lóng) bịp, lừa bịp|=you were had|+ cậu bị bịp rồi|- tấn công, công kích|- coa mặc, vẫn mặc (quần áo...); có đội, vẫn đội (mũ...)|=to have a hat on|+ có đội mũ|=to have nothing on|+ không mặc cái gì, trần truồng|- gọi lên, triệu lên, mời lên|- bắt, đưa ra toà|- (xem) better|- (như) had better|- ngừng lại!, thôi!|- giải quyết một cuộc tranh cãi (với ai); nói cho ra lý lẽ (với ai)|- đi nhổ răng|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) không có thế lợi gì hơn ai|- không có chứng cớ gì để buộc tội ai|- (từ lóng) thằng cha ấy thế là toi rồi|- thằng cha ấy thế là hết thời (lỗi thời) rồi|- thằng cha ấy chẳng hòng gì được nữa đâu|* danh từ|- the haves and havenots (thông tục) những người giàu và những người nghèo|- (từ lóng) sự lừa bịp; hành động lừa bịp

42573. has-been nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều has-beens, (thông tục)|- người đã nổi danh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ has-been là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh has-been danh từ, số nhiều has-beens, (thông tục)|- người đã nổi danh tài sắc một thì, người hết thời|- vật hết thời (đã mất hết vẻ đẹp, tác dụng xưa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:has-been
  • Phiên âm (nếu có): [hæzbi:n]
  • Nghĩa tiếng việt của has-been là: danh từ, số nhiều has-beens, (thông tục)|- người đã nổi danh tài sắc một thì, người hết thời|- vật hết thời (đã mất hết vẻ đẹp, tác dụng xưa)

42574. hash nghĩa tiếng việt là danh từ|- món thịt băm|- (nghĩa bóng) bình mới rượu cũ (đồ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ hash là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hash danh từ|- món thịt băm|- (nghĩa bóng) bình mới rượu cũ (đồ cũ sửa lại với hình thức mới)|- mớ lộn xộn, mớ linh tinh|- làm hỏng việc, làm cho việc trở bên be bét rối tinh|- (xem) settle|* ngoại động từ|- băm (thịt...)|- (nghĩa bóng) làm hỏng, làm rối tinh lên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hash
  • Phiên âm (nếu có): [hæʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của hash là: danh từ|- món thịt băm|- (nghĩa bóng) bình mới rượu cũ (đồ cũ sửa lại với hình thức mới)|- mớ lộn xộn, mớ linh tinh|- làm hỏng việc, làm cho việc trở bên be bét rối tinh|- (xem) settle|* ngoại động từ|- băm (thịt...)|- (nghĩa bóng) làm hỏng, làm rối tinh lên

42575. hash house nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) quán ăn rẻ tiền(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hash house là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hash house danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) quán ăn rẻ tiền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hash house
  • Phiên âm (nếu có): [hæʃhaus]
  • Nghĩa tiếng việt của hash house là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) quán ăn rẻ tiền

42576. hasheesh nghĩa tiếng việt là danh từ|- hasit (thuốc lá chế bằng lá thuốc non và đọt gai d(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hasheesh là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hasheesh danh từ|- hasit (thuốc lá chế bằng lá thuốc non và đọt gai dầu ở thổ-nhĩ-kỳ, ân-ddộ...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hasheesh
  • Phiên âm (nếu có): [hæʃiʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của hasheesh là: danh từ|- hasit (thuốc lá chế bằng lá thuốc non và đọt gai dầu ở thổ-nhĩ-kỳ, ân-ddộ...)

42577. hasher nghĩa tiếng việt là danh từ|- dao băm thịt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hasher là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hasher danh từ|- dao băm thịt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hasher
  • Phiên âm (nếu có): [hæʃə]
  • Nghĩa tiếng việt của hasher là: danh từ|- dao băm thịt

42578. hashish nghĩa tiếng việt là danh từ|- hasit (thuốc lá chế bằng lá thuốc non và đọt gai d(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hashish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hashish danh từ|- hasit (thuốc lá chế bằng lá thuốc non và đọt gai dầu ở thổ-nhĩ-kỳ, ân-ddộ...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hashish
  • Phiên âm (nếu có): [hæʃiʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của hashish là: danh từ|- hasit (thuốc lá chế bằng lá thuốc non và đọt gai dầu ở thổ-nhĩ-kỳ, ân-ddộ...)

42579. haslet nghĩa tiếng việt là danh từ|- bộ lòng (chủ yếu là lợn)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ haslet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh haslet danh từ|- bộ lòng (chủ yếu là lợn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:haslet
  • Phiên âm (nếu có): [heizlit]
  • Nghĩa tiếng việt của haslet là: danh từ|- bộ lòng (chủ yếu là lợn)

42580. hasnt nghĩa tiếng việt là (viết tắt) của has not(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hasnt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hasnt (viết tắt) của has not. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hasnt
  • Phiên âm (nếu có): [hæznt]
  • Nghĩa tiếng việt của hasnt là: (viết tắt) của has not

42581. hasp nghĩa tiếng việt là danh từ|- bản lề để móc khoá; yếm khoá|- (nghành dệt) buộc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hasp là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hasp danh từ|- bản lề để móc khoá; yếm khoá|- (nghành dệt) buộc sợi, con sợi|* ngoại động từ|- đóng tàu bằng khoá móc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hasp
  • Phiên âm (nếu có): [hɑ:sp]
  • Nghĩa tiếng việt của hasp là: danh từ|- bản lề để móc khoá; yếm khoá|- (nghành dệt) buộc sợi, con sợi|* ngoại động từ|- đóng tàu bằng khoá móc

42582. hassle nghĩa tiếng việt là danh từ|- điều rắc rối phức tạp|- sự tranh cãi|* ngoại động(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hassle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hassle danh từ|- điều rắc rối phức tạp|- sự tranh cãi|* ngoại động từ|- làm phiền nhiễu|* nội động từ|- (to hassle with sb) cãi cọ với ai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hassle
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hassle là: danh từ|- điều rắc rối phức tạp|- sự tranh cãi|* ngoại động từ|- làm phiền nhiễu|* nội động từ|- (to hassle with sb) cãi cọ với ai

42583. hassock nghĩa tiếng việt là danh từ|- chiếc gối quỳ (thường dùng để kê đầu gối khi quỳ,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hassock là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hassock danh từ|- chiếc gối quỳ (thường dùng để kê đầu gối khi quỳ, đặc biệt là ở nhà thờ)|- túm cỏ dày|- (địa lý,ddịa chất) cát kết vôi (ở vùng ken-tơ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hassock
  • Phiên âm (nếu có): [hæsək]
  • Nghĩa tiếng việt của hassock là: danh từ|- chiếc gối quỳ (thường dùng để kê đầu gối khi quỳ, đặc biệt là ở nhà thờ)|- túm cỏ dày|- (địa lý,ddịa chất) cát kết vôi (ở vùng ken-tơ)

42584. hast nghĩa tiếng việt là (từ cổ,nghĩa cổ) ngôi 2 số ít thời hiện tại của have(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hast là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hast (từ cổ,nghĩa cổ) ngôi 2 số ít thời hiện tại của have. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hast
  • Phiên âm (nếu có): [hæst]
  • Nghĩa tiếng việt của hast là: (từ cổ,nghĩa cổ) ngôi 2 số ít thời hiện tại của have

42585. hastate nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) hình mác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hastate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hastate tính từ|- (thực vật học) hình mác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hastate
  • Phiên âm (nếu có): [hæsteit]
  • Nghĩa tiếng việt của hastate là: tính từ|- (thực vật học) hình mác

42586. haste nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự vội vàng, sự vội vã, sự gấp rút|=make haste!|+(…)


Nghĩa tiếng việt của từ haste là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh haste danh từ|- sự vội vàng, sự vội vã, sự gấp rút|=make haste!|+ gấp lên!, mau lên!|- sự hấp tấp|- (xem) speed|* nội động từ|- vội, vội vàng, vội vã|- hấp tấp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:haste
  • Phiên âm (nếu có): [heist]
  • Nghĩa tiếng việt của haste là: danh từ|- sự vội vàng, sự vội vã, sự gấp rút|=make haste!|+ gấp lên!, mau lên!|- sự hấp tấp|- (xem) speed|* nội động từ|- vội, vội vàng, vội vã|- hấp tấp

42587. hasten nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- thúc (ai) làm gấp, giục (ai) mau lên|- đẩy nh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hasten là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hasten ngoại động từ|- thúc (ai) làm gấp, giục (ai) mau lên|- đẩy nhanh (công việc)|* nội động từ|- vội, vội vàng, vội vã; hấp tấp|- đi gấp, đến gấp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hasten
  • Phiên âm (nếu có): [heisn]
  • Nghĩa tiếng việt của hasten là: ngoại động từ|- thúc (ai) làm gấp, giục (ai) mau lên|- đẩy nhanh (công việc)|* nội động từ|- vội, vội vàng, vội vã; hấp tấp|- đi gấp, đến gấp

42588. hastily nghĩa tiếng việt là phó từ|- vội vàng, hấp tấp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hastily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hastily phó từ|- vội vàng, hấp tấp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hastily
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hastily là: phó từ|- vội vàng, hấp tấp

42589. hastiness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự vội, sự vội vàng, sự vội vã; sự nhanh chóng, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ hastiness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hastiness danh từ|- sự vội, sự vội vàng, sự vội vã; sự nhanh chóng, sự gấp rút|- sự hấp tấp, sự khinh suất, sự thiếu suy nghĩ|- sự nóng nảy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hastiness
  • Phiên âm (nếu có): [heistinis]
  • Nghĩa tiếng việt của hastiness là: danh từ|- sự vội, sự vội vàng, sự vội vã; sự nhanh chóng, sự gấp rút|- sự hấp tấp, sự khinh suất, sự thiếu suy nghĩ|- sự nóng nảy

42590. hasty nghĩa tiếng việt là tính từ|- vội, vội vàng, vội vã; nhanh chóng, gấp rút, mau|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hasty là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hasty tính từ|- vội, vội vàng, vội vã; nhanh chóng, gấp rút, mau|=hasty preparation|+ những sự chuẩn bị vội vàng|=a hasty departure|+ sự ra đi vội vàng|=hasty growth|+ sự phát triển mau|- hấp tấp, khinh suất, thiếu suy nghĩ|- nóng tính, nóng nảy, dễ nổi nóng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hasty
  • Phiên âm (nếu có): [heisti]
  • Nghĩa tiếng việt của hasty là: tính từ|- vội, vội vàng, vội vã; nhanh chóng, gấp rút, mau|=hasty preparation|+ những sự chuẩn bị vội vàng|=a hasty departure|+ sự ra đi vội vàng|=hasty growth|+ sự phát triển mau|- hấp tấp, khinh suất, thiếu suy nghĩ|- nóng tính, nóng nảy, dễ nổi nóng

42591. hat nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái mũ ((thường) có vành)|=squash hat|+ mũ phớt mề(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hat danh từ|- cái mũ ((thường) có vành)|=squash hat|+ mũ phớt mềm|- (nghĩa bóng) người xấu, người đê tiện, người không có luân thường đạo lý|!to make the hat go round|!to send round the hat|- đi quyên tiền|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) lệ thuộc vào ai; bám vào ai, dựa vào ai; hy vọng vào ai|!with ones hat in ones hand|- khúm núm|- (thông tục) anh ta sống độc thân không có gia đình|- giữ bí mật điều gì|- thật à!, thế à! (tỏ ý ngạc nhiên)|- (xem) take|- (từ lóng) huênh hoang khoác lác|- nhận lời thách|- (thông tục) hết sức bí mật, tối mật|* ngoại động từ|- đội mũ cho (ai). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hat
  • Phiên âm (nếu có): [hæt]
  • Nghĩa tiếng việt của hat là: danh từ|- cái mũ ((thường) có vành)|=squash hat|+ mũ phớt mềm|- (nghĩa bóng) người xấu, người đê tiện, người không có luân thường đạo lý|!to make the hat go round|!to send round the hat|- đi quyên tiền|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) lệ thuộc vào ai; bám vào ai, dựa vào ai; hy vọng vào ai|!with ones hat in ones hand|- khúm núm|- (thông tục) anh ta sống độc thân không có gia đình|- giữ bí mật điều gì|- thật à!, thế à! (tỏ ý ngạc nhiên)|- (xem) take|- (từ lóng) huênh hoang khoác lác|- nhận lời thách|- (thông tục) hết sức bí mật, tối mật|* ngoại động từ|- đội mũ cho (ai)

42592. hat tree nghĩa tiếng việt là danh từ|- giá treo mũ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hat tree là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hat tree danh từ|- giá treo mũ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hat tree
  • Phiên âm (nếu có): [hættri:]
  • Nghĩa tiếng việt của hat tree là: danh từ|- giá treo mũ

42593. hat trick nghĩa tiếng việt là danh từ|- (môn crickê) thành tích hạ ba cọc bằng ba quả bóng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hat trick là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hat trick danh từ|- (môn crickê) thành tích hạ ba cọc bằng ba quả bóng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hat trick
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hat trick là: danh từ|- (môn crickê) thành tích hạ ba cọc bằng ba quả bóng

42594. hat-pin nghĩa tiếng việt là danh từ|- ghim dài để cài mũ vào tóc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hat-pin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hat-pin danh từ|- ghim dài để cài mũ vào tóc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hat-pin
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hat-pin là: danh từ|- ghim dài để cài mũ vào tóc

42595. hatable nghĩa tiếng việt là tính từ|- đáng căm thù, đáng căm ghét(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hatable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hatable tính từ|- đáng căm thù, đáng căm ghét. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hatable
  • Phiên âm (nếu có): [heitəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của hatable là: tính từ|- đáng căm thù, đáng căm ghét

42596. hatband nghĩa tiếng việt là danh từ|- băng mũ, băng tang đen ở mũ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hatband là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hatband danh từ|- băng mũ, băng tang đen ở mũ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hatband
  • Phiên âm (nếu có): [hætbænd]
  • Nghĩa tiếng việt của hatband là: danh từ|- băng mũ, băng tang đen ở mũ

42597. hatch nghĩa tiếng việt là danh từ|- cửa sập, cửa hầm (dưới sàn nhà); cửa hầm chứa ha(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hatch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hatch danh từ|- cửa sập, cửa hầm (dưới sàn nhà); cửa hầm chứa hàng (của tàu thuỷ)|=under hatches|+ để dưới hầm tàu, giam trong hầm tàu|- cửa cống, cửa đập nước|- (nghĩa bóng) sự chết|- (nghĩa bóng) sự đẩy vào cảnh tối tăm bần cùng|* danh từ|- sự nở (trứng)|- sự ấp trứng|- ổ chim con mới nở|- ổ trứng ấp|- mục sinh tử giá thú (trên báo)|* ngoại động từ|- làm nở trứng|- ấp (trứng)|- ngấm ngầm bày đặt, ngấm ngầm dự định (âm mưu...)|* nội động từ|- nở (trứng, gà con)|- (tục ngữ) (xem) chicken|* danh từ|- nét chải, đường gạch bóng (trên hình vẽ)|* ngoại động từ|- tô nét chải, gạch đường bóng (trên hình vẽ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hatch
  • Phiên âm (nếu có): [hætʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của hatch là: danh từ|- cửa sập, cửa hầm (dưới sàn nhà); cửa hầm chứa hàng (của tàu thuỷ)|=under hatches|+ để dưới hầm tàu, giam trong hầm tàu|- cửa cống, cửa đập nước|- (nghĩa bóng) sự chết|- (nghĩa bóng) sự đẩy vào cảnh tối tăm bần cùng|* danh từ|- sự nở (trứng)|- sự ấp trứng|- ổ chim con mới nở|- ổ trứng ấp|- mục sinh tử giá thú (trên báo)|* ngoại động từ|- làm nở trứng|- ấp (trứng)|- ngấm ngầm bày đặt, ngấm ngầm dự định (âm mưu...)|* nội động từ|- nở (trứng, gà con)|- (tục ngữ) (xem) chicken|* danh từ|- nét chải, đường gạch bóng (trên hình vẽ)|* ngoại động từ|- tô nét chải, gạch đường bóng (trên hình vẽ)

42598. hatch-way nghĩa tiếng việt là danh từ|- cửa xuống hầm (tàu thuỷ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hatch-way là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hatch-way danh từ|- cửa xuống hầm (tàu thuỷ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hatch-way
  • Phiên âm (nếu có): [hætʃwei]
  • Nghĩa tiếng việt của hatch-way là: danh từ|- cửa xuống hầm (tàu thuỷ)

42599. hatchback nghĩa tiếng việt là danh từ|- xe ô tô đuôi cong, có bản lề để mở như mở cửa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hatchback là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hatchback danh từ|- xe ô tô đuôi cong, có bản lề để mở như mở cửa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hatchback
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hatchback là: danh từ|- xe ô tô đuôi cong, có bản lề để mở như mở cửa

42600. hatcher nghĩa tiếng việt là danh từ|- gà ấp|- máy ấp|- người ngầm âm mưu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hatcher là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hatcher danh từ|- gà ấp|- máy ấp|- người ngầm âm mưu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hatcher
  • Phiên âm (nếu có): [hætʃə]
  • Nghĩa tiếng việt của hatcher là: danh từ|- gà ấp|- máy ấp|- người ngầm âm mưu

42601. hatchery nghĩa tiếng việt là danh từ|- nơi ấp trứng (gà)|- nơi ương trứng (cá)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hatchery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hatchery danh từ|- nơi ấp trứng (gà)|- nơi ương trứng (cá). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hatchery
  • Phiên âm (nếu có): [hætʃəri]
  • Nghĩa tiếng việt của hatchery là: danh từ|- nơi ấp trứng (gà)|- nơi ương trứng (cá)

42602. hatchet nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái rìu nhỏ|- (xem) bury|- gây xích mích lại; gây ch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hatchet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hatchet danh từ|- cái rìu nhỏ|- (xem) bury|- gây xích mích lại; gây chiến tranh lại|- khai chiến|- cường điệu, nói ngoa, nói phóng đại|- đã mất thì cho mất hết; ngã lòng, chán nản. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hatchet
  • Phiên âm (nếu có): [hætʃit]
  • Nghĩa tiếng việt của hatchet là: danh từ|- cái rìu nhỏ|- (xem) bury|- gây xích mích lại; gây chiến tranh lại|- khai chiến|- cường điệu, nói ngoa, nói phóng đại|- đã mất thì cho mất hết; ngã lòng, chán nản

42603. hatchet job nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự bôi nhọ, sự bêu riếu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hatchet job là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hatchet job danh từ|- sự bôi nhọ, sự bêu riếu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hatchet job
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hatchet job là: danh từ|- sự bôi nhọ, sự bêu riếu

42604. hatchet man nghĩa tiếng việt là danh từ|- kẻ được thuê làm công việc bôi nhọ người khác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hatchet man là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hatchet man danh từ|- kẻ được thuê làm công việc bôi nhọ người khác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hatchet man
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hatchet man là: danh từ|- kẻ được thuê làm công việc bôi nhọ người khác

42605. hatchet-face nghĩa tiếng việt là #-faced) /hætʃitfeist/|* danh từ|- mặt lưỡi cày|* tính từ|- co(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hatchet-face là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hatchet-face #-faced) /hætʃitfeist/|* danh từ|- mặt lưỡi cày|* tính từ|- có bộ mặt lưỡi cày. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hatchet-face
  • Phiên âm (nếu có): [hætʃitfeis]
  • Nghĩa tiếng việt của hatchet-face là: #-faced) /hætʃitfeist/|* danh từ|- mặt lưỡi cày|* tính từ|- có bộ mặt lưỡi cày

42606. hatchet-faced nghĩa tiếng việt là #-faced) /hætʃitfeist/|* danh từ|- mặt lưỡi cày|* tính từ|- co(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hatchet-faced là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hatchet-faced #-faced) /hætʃitfeist/|* danh từ|- mặt lưỡi cày|* tính từ|- có bộ mặt lưỡi cày. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hatchet-faced
  • Phiên âm (nếu có): [hætʃitfeis]
  • Nghĩa tiếng việt của hatchet-faced là: #-faced) /hætʃitfeist/|* danh từ|- mặt lưỡi cày|* tính từ|- có bộ mặt lưỡi cày

42607. hatching nghĩa tiếng việt là danh từ|- đường gạch bóng trên hình vẽ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hatching là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hatching danh từ|- đường gạch bóng trên hình vẽ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hatching
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hatching là: danh từ|- đường gạch bóng trên hình vẽ

42608. hatchling nghĩa tiếng việt là danh từ|- con chim vừa mới nở(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hatchling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hatchling danh từ|- con chim vừa mới nở. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hatchling
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hatchling là: danh từ|- con chim vừa mới nở

42609. hate nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thơ ca) lòng căm thù; sự căm hờn, sự căm ghét|* ng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hate danh từ|- (thơ ca) lòng căm thù; sự căm hờn, sự căm ghét|* ngoại động từ|- căm thù, căm hờn, căm ghét|- (thông tục) không muốn, không thích|=i hate troubling you|+ tôi rất không muốn làm phiền anh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hate
  • Phiên âm (nếu có): [heit]
  • Nghĩa tiếng việt của hate là: danh từ|- (thơ ca) lòng căm thù; sự căm hờn, sự căm ghét|* ngoại động từ|- căm thù, căm hờn, căm ghét|- (thông tục) không muốn, không thích|=i hate troubling you|+ tôi rất không muốn làm phiền anh

42610. hateful nghĩa tiếng việt là tính từ|- đầy căm thù, đầy căm hờn|=hateful glances|+ những ca(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hateful là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hateful tính từ|- đầy căm thù, đầy căm hờn|=hateful glances|+ những cái nhìn đầy căm thù|- đáng căm thù, đáng căm hờn, đáng căm ghét|=a hateful crime|+ tội ác đáng căm thù. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hateful
  • Phiên âm (nếu có): [heitful]
  • Nghĩa tiếng việt của hateful là: tính từ|- đầy căm thù, đầy căm hờn|=hateful glances|+ những cái nhìn đầy căm thù|- đáng căm thù, đáng căm hờn, đáng căm ghét|=a hateful crime|+ tội ác đáng căm thù

42611. hatefully nghĩa tiếng việt là phó từ|- đáng căm hờn, đáng ghét(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hatefully là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hatefully phó từ|- đáng căm hờn, đáng ghét. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hatefully
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hatefully là: phó từ|- đáng căm hờn, đáng ghét

42612. hatefulness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính đáng căm thù, tính đáng căm hờn, tính đáng că(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hatefulness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hatefulness danh từ|- tính đáng căm thù, tính đáng căm hờn, tính đáng căm ghét|- sự căm thù, sự căm hờn, sự căm ghét. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hatefulness
  • Phiên âm (nếu có): [heitfulnis]
  • Nghĩa tiếng việt của hatefulness là: danh từ|- tính đáng căm thù, tính đáng căm hờn, tính đáng căm ghét|- sự căm thù, sự căm hờn, sự căm ghét

42613. hater nghĩa tiếng việt là danh từ|- người căm thù, người căm ghét(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hater là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hater danh từ|- người căm thù, người căm ghét. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hater
  • Phiên âm (nếu có): [heitə]
  • Nghĩa tiếng việt của hater là: danh từ|- người căm thù, người căm ghét

42614. hatful nghĩa tiếng việt là danh từ|- mũ (đầy)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hatful là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hatful danh từ|- mũ (đầy). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hatful
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hatful là: danh từ|- mũ (đầy)

42615. hath nghĩa tiếng việt là (từ cổ,nghĩa cổ) (như) has(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hath là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hath (từ cổ,nghĩa cổ) (như) has. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hath
  • Phiên âm (nếu có): [hæθ]
  • Nghĩa tiếng việt của hath là: (từ cổ,nghĩa cổ) (như) has

42616. hatless nghĩa tiếng việt là tính từ|- không đội mũ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hatless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hatless tính từ|- không đội mũ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hatless
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hatless là: tính từ|- không đội mũ

42617. hatred nghĩa tiếng việt là danh từ|- lòng căm thù, sự căm hờn, sự căm ghét(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hatred là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hatred danh từ|- lòng căm thù, sự căm hờn, sự căm ghét. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hatred
  • Phiên âm (nếu có): [heitrid]
  • Nghĩa tiếng việt của hatred là: danh từ|- lòng căm thù, sự căm hờn, sự căm ghét

42618. hatter nghĩa tiếng việt là danh từ|- người làm mũ|- người bán mũ|- điên cuồng rồ dại; (…)


Nghĩa tiếng việt của từ hatter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hatter danh từ|- người làm mũ|- người bán mũ|- điên cuồng rồ dại; phát điên cuồng lên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hatter
  • Phiên âm (nếu có): [hætə]
  • Nghĩa tiếng việt của hatter là: danh từ|- người làm mũ|- người bán mũ|- điên cuồng rồ dại; phát điên cuồng lên

42619. hauberk nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sử học) áo giáp dài (thời trung cổ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hauberk là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hauberk danh từ|- (sử học) áo giáp dài (thời trung cổ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hauberk
  • Phiên âm (nếu có): [hɔ:bə:k]
  • Nghĩa tiếng việt của hauberk là: danh từ|- (sử học) áo giáp dài (thời trung cổ)

42620. haugh nghĩa tiếng việt là danh từ|- (ê-cốt) dải đất phù sa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ haugh là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh haugh danh từ|- (ê-cốt) dải đất phù sa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:haugh
  • Phiên âm (nếu có): [hɔ:]
  • Nghĩa tiếng việt của haugh là: danh từ|- (ê-cốt) dải đất phù sa

42621. haughtily nghĩa tiếng việt là phó từ|- kiêu căng, ngạo mạn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ haughtily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh haughtily phó từ|- kiêu căng, ngạo mạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:haughtily
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của haughtily là: phó từ|- kiêu căng, ngạo mạn

42622. haughtiness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính kiêu kỳ, tính kiêu căng, tính ngạo mạn; thái đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ haughtiness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh haughtiness danh từ|- tính kiêu kỳ, tính kiêu căng, tính ngạo mạn; thái độ kiêu kỳ, thái độ kiêu căng, thái độ ngạo mạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:haughtiness
  • Phiên âm (nếu có): [hɔ:tinis]
  • Nghĩa tiếng việt của haughtiness là: danh từ|- tính kiêu kỳ, tính kiêu căng, tính ngạo mạn; thái độ kiêu kỳ, thái độ kiêu căng, thái độ ngạo mạn

42623. haughty nghĩa tiếng việt là tính từ|- kiêu kỳ, kiêu căng, ngạo mạn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ haughty là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh haughty tính từ|- kiêu kỳ, kiêu căng, ngạo mạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:haughty
  • Phiên âm (nếu có): [hɔ:ti]
  • Nghĩa tiếng việt của haughty là: tính từ|- kiêu kỳ, kiêu căng, ngạo mạn

42624. hauhau nghĩa tiếng việt là danh từ|- tôn giáo của người maori ở thế kỷ 19(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hauhau là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hauhau danh từ|- tôn giáo của người maori ở thế kỷ 19. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hauhau
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hauhau là: danh từ|- tôn giáo của người maori ở thế kỷ 19

42625. haul nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự kéo mạnh; đoạn đường kéo|=a long haul|+ sự kéo (…)


Nghĩa tiếng việt của từ haul là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh haul danh từ|- sự kéo mạnh; đoạn đường kéo|=a long haul|+ sự kéo trên một đoạn đường dài|- (ngành mỏ) sự đẩy goòng|- sự chuyên chở hàng (bằng xe vận tải); khối lượng chuyên chở|- (nghĩa bóng) mẻ lưới; món lâi, món kiếm được, mẻ vớ được|=a good haul of fish|+ một mẻ lưới đầy cá|* ngoại động từ|- kéo mạnh, lôi mạnh|- (ngành mỏ) đẩy (goòng than)|- chuyên chở (hàng hoá... bằng xe vận tải)|- (hàng hải) đổi hướng đi (của tàu)|* nội động từ|- (+ at, upon) kéo mạnh, lôi mạnh|=to haul at a rope|+ kéo mạnh cái dây thừng|- (ngành mỏ) đẩy (goòng than)|- (hàng hải) xoay hướng|=to haul upon the wind|+ xoay hướng đi theo chiều gió|- đổi chiều (gió)|=the wind hauls from north to west|+ gió đổi chiều từ bắc sang tây|- (hàng hải) xoay hướng, chuyển hướng tàu|- rút lui|- (thông tục) rút tay về trước khi đánh trúng, chuẩn bị đấm|- đầu hàng|- (xem) coal. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:haul
  • Phiên âm (nếu có): [hɔ:l]
  • Nghĩa tiếng việt của haul là: danh từ|- sự kéo mạnh; đoạn đường kéo|=a long haul|+ sự kéo trên một đoạn đường dài|- (ngành mỏ) sự đẩy goòng|- sự chuyên chở hàng (bằng xe vận tải); khối lượng chuyên chở|- (nghĩa bóng) mẻ lưới; món lâi, món kiếm được, mẻ vớ được|=a good haul of fish|+ một mẻ lưới đầy cá|* ngoại động từ|- kéo mạnh, lôi mạnh|- (ngành mỏ) đẩy (goòng than)|- chuyên chở (hàng hoá... bằng xe vận tải)|- (hàng hải) đổi hướng đi (của tàu)|* nội động từ|- (+ at, upon) kéo mạnh, lôi mạnh|=to haul at a rope|+ kéo mạnh cái dây thừng|- (ngành mỏ) đẩy (goòng than)|- (hàng hải) xoay hướng|=to haul upon the wind|+ xoay hướng đi theo chiều gió|- đổi chiều (gió)|=the wind hauls from north to west|+ gió đổi chiều từ bắc sang tây|- (hàng hải) xoay hướng, chuyển hướng tàu|- rút lui|- (thông tục) rút tay về trước khi đánh trúng, chuẩn bị đấm|- đầu hàng|- (xem) coal

42626. haulage nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự kéo|- (ngành mỏ) sự đẩy gồng|- sự chuyên chở h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ haulage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh haulage danh từ|- sự kéo|- (ngành mỏ) sự đẩy gồng|- sự chuyên chở hàng (bằng xe vận tải); cước phí chuyên chở. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:haulage
  • Phiên âm (nếu có): [hɔ:lidʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của haulage là: danh từ|- sự kéo|- (ngành mỏ) sự đẩy gồng|- sự chuyên chở hàng (bằng xe vận tải); cước phí chuyên chở

42627. haulageway nghĩa tiếng việt là danh từ|- đường chuyên chở (đá vỡ và vật cung cấp) trong hầm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ haulageway là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh haulageway danh từ|- đường chuyên chở (đá vỡ và vật cung cấp) trong hầm mỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:haulageway
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của haulageway là: danh từ|- đường chuyên chở (đá vỡ và vật cung cấp) trong hầm mỏ

42628. haulier nghĩa tiếng việt là danh từ|- người kéo|- (ngành mỏ) người đẩy goòng|- người chu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ haulier là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh haulier danh từ|- người kéo|- (ngành mỏ) người đẩy goòng|- người chuyên chở (bằng xe vận tải). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:haulier
  • Phiên âm (nếu có): [hɔ:ljə]
  • Nghĩa tiếng việt của haulier là: danh từ|- người kéo|- (ngành mỏ) người đẩy goòng|- người chuyên chở (bằng xe vận tải)

42629. haulm nghĩa tiếng việt là danh từ|- thân cây, cắng (đậu, khoai tây...)|- (danh từ tập thể(…)


Nghĩa tiếng việt của từ haulm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh haulm danh từ|- thân cây, cắng (đậu, khoai tây...)|- (danh từ tập thể) cắng cây phơi khô (đậu, khoai tây...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:haulm
  • Phiên âm (nếu có): [hɔ:m]
  • Nghĩa tiếng việt của haulm là: danh từ|- thân cây, cắng (đậu, khoai tây...)|- (danh từ tập thể) cắng cây phơi khô (đậu, khoai tây...)

42630. haulyard nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hàng hải) dây leo|- jăm bông|=smoked halyard|+ jăm bông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ haulyard là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh haulyard danh từ|- (hàng hải) dây leo|- jăm bông|=smoked halyard|+ jăm bông hun khói|- bắp đùi (súc vật)|- (số nhiều) mông đít|- (từ lóng) tài tử, người không chuyên nghiệp|- (từ lóng) diễn viên xoàng ((cũng) halyard actor). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:haulyard
  • Phiên âm (nếu có): [hæljəd]
  • Nghĩa tiếng việt của haulyard là: danh từ|- (hàng hải) dây leo|- jăm bông|=smoked halyard|+ jăm bông hun khói|- bắp đùi (súc vật)|- (số nhiều) mông đít|- (từ lóng) tài tử, người không chuyên nghiệp|- (từ lóng) diễn viên xoàng ((cũng) halyard actor)

42631. haunch nghĩa tiếng việt là danh từ, (giải phẫu)|- vùng hông|=to sit on ones haunches|+ ngồ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ haunch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh haunch danh từ, (giải phẫu)|- vùng hông|=to sit on ones haunches|+ ngồi xổm, ngồi chồm hổm|- đùi (nai... để ăn thịt)|- (kiến trúc) cánh vòm, sườn vòm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:haunch
  • Phiên âm (nếu có): [hɔ:ntʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của haunch là: danh từ, (giải phẫu)|- vùng hông|=to sit on ones haunches|+ ngồi xổm, ngồi chồm hổm|- đùi (nai... để ăn thịt)|- (kiến trúc) cánh vòm, sườn vòm

42632. haunt nghĩa tiếng việt là danh từ|- nơi thường lui tới, nơi hay lai vãng|- nơi thú thường(…)


Nghĩa tiếng việt của từ haunt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh haunt danh từ|- nơi thường lui tới, nơi hay lai vãng|- nơi thú thường đến kiếm mồi|- sào huyệt (của bọn lưu manh...)|* ngoại động từ|- năng lui tới, hay lui tới (nơi nào, người nào)|- ám ảnh (ai) (ý nghĩ)|* nội động từ|- thường lảng vảng, thường lui tới, thường lai vãng|=to haunt in (about) a place|+ thường lảng vảng ở một nơi nào|=to haunt with someone|+ năng lui tới ai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:haunt
  • Phiên âm (nếu có): [hɔ:nt]
  • Nghĩa tiếng việt của haunt là: danh từ|- nơi thường lui tới, nơi hay lai vãng|- nơi thú thường đến kiếm mồi|- sào huyệt (của bọn lưu manh...)|* ngoại động từ|- năng lui tới, hay lui tới (nơi nào, người nào)|- ám ảnh (ai) (ý nghĩ)|* nội động từ|- thường lảng vảng, thường lui tới, thường lai vãng|=to haunt in (about) a place|+ thường lảng vảng ở một nơi nào|=to haunt with someone|+ năng lui tới ai

42633. haunted nghĩa tiếng việt là tính từ|- thường được năng lui tới|- có ma (nhà)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ haunted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh haunted tính từ|- thường được năng lui tới|- có ma (nhà). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:haunted
  • Phiên âm (nếu có): [hɔ:ntid]
  • Nghĩa tiếng việt của haunted là: tính từ|- thường được năng lui tới|- có ma (nhà)

42634. haunter nghĩa tiếng việt là danh từ|- người năng lui tới, người hay lai vãng (nơi nào)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ haunter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh haunter danh từ|- người năng lui tới, người hay lai vãng (nơi nào). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:haunter
  • Phiên âm (nếu có): [hɔ:ntə]
  • Nghĩa tiếng việt của haunter là: danh từ|- người năng lui tới, người hay lai vãng (nơi nào)

42635. hausfrau nghĩa tiếng việt là danh từ|- bà nội trợ (đức)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hausfrau là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hausfrau danh từ|- bà nội trợ (đức). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hausfrau
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hausfrau là: danh từ|- bà nội trợ (đức)

42636. haustoria nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều haustoria /hɔ:stɔ:riəm/|- (thực vật học) gi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ haustoria là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh haustoria danh từ, số nhiều haustoria /hɔ:stɔ:riəm/|- (thực vật học) giác mút. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:haustoria
  • Phiên âm (nếu có): [hɔ:stɔ:riəm]
  • Nghĩa tiếng việt của haustoria là: danh từ, số nhiều haustoria /hɔ:stɔ:riəm/|- (thực vật học) giác mút

42637. haustorium nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều haustoria /hɔ:stɔ:riəm/|- (thực vật học) gi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ haustorium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh haustorium danh từ, số nhiều haustoria /hɔ:stɔ:riəm/|- (thực vật học) giác mút. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:haustorium
  • Phiên âm (nếu có): [hɔ:stɔ:riəm]
  • Nghĩa tiếng việt của haustorium là: danh từ, số nhiều haustoria /hɔ:stɔ:riəm/|- (thực vật học) giác mút

42638. hautboy nghĩa tiếng việt là danh từ|- (âm nhạc) ôboa|- (thực vật học) loài dâu tây gộc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hautboy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hautboy danh từ|- (âm nhạc) ôboa|- (thực vật học) loài dâu tây gộc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hautboy
  • Phiên âm (nếu có): [oubɔi]
  • Nghĩa tiếng việt của hautboy là: danh từ|- (âm nhạc) ôboa|- (thực vật học) loài dâu tây gộc

42639. haute couture nghĩa tiếng việt là danh từ|- thời trang cao cấp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ haute couture là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh haute couture danh từ|- thời trang cao cấp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:haute couture
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của haute couture là: danh từ|- thời trang cao cấp

42640. haute cuisine nghĩa tiếng việt là danh từ|- nghề nấu ăn thượng hạng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ haute cuisine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh haute cuisine danh từ|- nghề nấu ăn thượng hạng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:haute cuisine
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của haute cuisine là: danh từ|- nghề nấu ăn thượng hạng

42641. hauteur nghĩa tiếng việt là danh từ|- thái độ kiêu kỳ, thái độ kiêu căng, thái độ ngạo m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hauteur là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hauteur danh từ|- thái độ kiêu kỳ, thái độ kiêu căng, thái độ ngạo mạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hauteur
  • Phiên âm (nếu có): [outə:]
  • Nghĩa tiếng việt của hauteur là: danh từ|- thái độ kiêu kỳ, thái độ kiêu căng, thái độ ngạo mạn

42642. havana nghĩa tiếng việt là danh từ|- xì gà havan(…)


Nghĩa tiếng việt của từ havana là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh havana danh từ|- xì gà havan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:havana
  • Phiên âm (nếu có): [həvænə]
  • Nghĩa tiếng việt của havana là: danh từ|- xì gà havan

42643. havana charter nghĩa tiếng việt là (econ) điều lệ havana.|+ xem international trade organization.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ havana charter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh havana charter(econ) điều lệ havana.|+ xem international trade organization.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:havana charter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của havana charter là: (econ) điều lệ havana.|+ xem international trade organization.

42644. havdalah nghĩa tiếng việt là danh từ|- hapđala (lễ hội của do thái)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ havdalah là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh havdalah danh từ|- hapđala (lễ hội của do thái). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:havdalah
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của havdalah là: danh từ|- hapđala (lễ hội của do thái)

42645. have nghĩa tiếng việt là động từ had|- có|=to have nothing to do|+ không có việc gì làm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ have là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh have động từ had|- có|=to have nothing to do|+ không có việc gì làm|=june has 30 days|+ tháng sáu có 30 ngày|- (+ from) nhận được, biết được|=to have news from somebody|+ nhận được tin ở ai, nhờ ai mà biết tin|- ăn; uống; hút|=to have breakfast|+ ăn sáng|=to have some tea|+ uống một chút trà|=to have a cigarette|+ hút một điếu thuốc lá|- hưởng; bị|=to have a good time|+ được hưởng một thời gian vui thích|=to have a headache|+ bị nhức đầu|=to have ones leg broken|+ bị gây chân|- cho phép; muốn (ai làm gì)|=i will not have you say such things|+ tôi không cho phép (muốn) anh nói những điều như vậy|- biết, hiểu; nhớ|=to have no greek|+ không biết tiếng hy-lạp|=have in mind that...|+ hãy nhớ là...|- (+ to) phải, có bổn phận phải, bắt buộc phải|=to have to do ones works|+ phải làm công việc của mình|- nói, cho là, chủ trương; tin chắc là|=as shakespeare has it|+ như sếch-xpia đã nói|=he will have it that...|+ anh ta chủ trương là...; anh ta tin chắc là... một cái|- thắng, thắng thế|=the ayes have it|+ phiếu thuận thắng|=i had him there|+ tôi đã thắng hắn|- tóm, nắm, nắm chặt ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|=to have somebody by the throat|+ bóp chặt cổ ai|=i have it!|+ (nghĩa bóng) tớ tóm được rồi!, tớ nắm được rồi!|- sai khiến, nhờ, bảo, bắt (ai làm gì...)|=to have ones luggage brought in|+ bảo đưa hành lý của mình vào, nhờ đưa hành lý của mình vào|- (từ lóng) bịp, lừa bịp|=you were had|+ cậu bị bịp rồi|- tấn công, công kích|- coa mặc, vẫn mặc (quần áo...); có đội, vẫn đội (mũ...)|=to have a hat on|+ có đội mũ|=to have nothing on|+ không mặc cái gì, trần truồng|- gọi lên, triệu lên, mời lên|- bắt, đưa ra toà|- (xem) better|- (như) had better|- ngừng lại!, thôi!|- giải quyết một cuộc tranh cãi (với ai); nói cho ra lý lẽ (với ai)|- đi nhổ răng|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) không có thế lợi gì hơn ai|- không có chứng cớ gì để buộc tội ai|- (từ lóng) thằng cha ấy thế là toi rồi|- thằng cha ấy thế là hết thời (lỗi thời) rồi|- thằng cha ấy chẳng hòng gì được nữa đâu|* danh từ|- the haves and havenots (thông tục) những người giàu và những người nghèo|- (từ lóng) sự lừa bịp; hành động lừa bịp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:have
  • Phiên âm (nếu có): [hæv, həv, v]
  • Nghĩa tiếng việt của have là: động từ had|- có|=to have nothing to do|+ không có việc gì làm|=june has 30 days|+ tháng sáu có 30 ngày|- (+ from) nhận được, biết được|=to have news from somebody|+ nhận được tin ở ai, nhờ ai mà biết tin|- ăn; uống; hút|=to have breakfast|+ ăn sáng|=to have some tea|+ uống một chút trà|=to have a cigarette|+ hút một điếu thuốc lá|- hưởng; bị|=to have a good time|+ được hưởng một thời gian vui thích|=to have a headache|+ bị nhức đầu|=to have ones leg broken|+ bị gây chân|- cho phép; muốn (ai làm gì)|=i will not have you say such things|+ tôi không cho phép (muốn) anh nói những điều như vậy|- biết, hiểu; nhớ|=to have no greek|+ không biết tiếng hy-lạp|=have in mind that...|+ hãy nhớ là...|- (+ to) phải, có bổn phận phải, bắt buộc phải|=to have to do ones works|+ phải làm công việc của mình|- nói, cho là, chủ trương; tin chắc là|=as shakespeare has it|+ như sếch-xpia đã nói|=he will have it that...|+ anh ta chủ trương là...; anh ta tin chắc là... một cái|- thắng, thắng thế|=the ayes have it|+ phiếu thuận thắng|=i had him there|+ tôi đã thắng hắn|- tóm, nắm, nắm chặt ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|=to have somebody by the throat|+ bóp chặt cổ ai|=i have it!|+ (nghĩa bóng) tớ tóm được rồi!, tớ nắm được rồi!|- sai khiến, nhờ, bảo, bắt (ai làm gì...)|=to have ones luggage brought in|+ bảo đưa hành lý của mình vào, nhờ đưa hành lý của mình vào|- (từ lóng) bịp, lừa bịp|=you were had|+ cậu bị bịp rồi|- tấn công, công kích|- coa mặc, vẫn mặc (quần áo...); có đội, vẫn đội (mũ...)|=to have a hat on|+ có đội mũ|=to have nothing on|+ không mặc cái gì, trần truồng|- gọi lên, triệu lên, mời lên|- bắt, đưa ra toà|- (xem) better|- (như) had better|- ngừng lại!, thôi!|- giải quyết một cuộc tranh cãi (với ai); nói cho ra lý lẽ (với ai)|- đi nhổ răng|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) không có thế lợi gì hơn ai|- không có chứng cớ gì để buộc tội ai|- (từ lóng) thằng cha ấy thế là toi rồi|- thằng cha ấy thế là hết thời (lỗi thời) rồi|- thằng cha ấy chẳng hòng gì được nữa đâu|* danh từ|- the haves and havenots (thông tục) những người giàu và những người nghèo|- (từ lóng) sự lừa bịp; hành động lừa bịp

42646. have-not nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thông tục) người nghèo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ have-not là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh have-not danh từ|- (thông tục) người nghèo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:have-not
  • Phiên âm (nếu có): [hævnɔt]
  • Nghĩa tiếng việt của have-not là: danh từ|- (thông tục) người nghèo

42647. have-on nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thông tục) sự lừa gạt, sự lừa bịp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ have-on là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh have-on danh từ|- (thông tục) sự lừa gạt, sự lừa bịp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:have-on
  • Phiên âm (nếu có): [hævɔn]
  • Nghĩa tiếng việt của have-on là: danh từ|- (thông tục) sự lừa gạt, sự lừa bịp

42648. haven nghĩa tiếng việt là danh từ|- bến tàu, cảng|- (nghĩa bóng) nơi trú, nơi ẩn náu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ haven là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh haven danh từ|- bến tàu, cảng|- (nghĩa bóng) nơi trú, nơi ẩn náu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:haven
  • Phiên âm (nếu có): [heivn]
  • Nghĩa tiếng việt của haven là: danh từ|- bến tàu, cảng|- (nghĩa bóng) nơi trú, nơi ẩn náu

42649. havent nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thông tục) người nghèo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ havent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh havent danh từ|- (thông tục) người nghèo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:havent
  • Phiên âm (nếu có): [hævnɔt]
  • Nghĩa tiếng việt của havent là: danh từ|- (thông tục) người nghèo

42650. havenly-minded nghĩa tiếng việt là tính từ|- sùng tín, sùng đạo, mộ đạo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ havenly-minded là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh havenly-minded tính từ|- sùng tín, sùng đạo, mộ đạo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:havenly-minded
  • Phiên âm (nếu có): [hevnlimaindid]
  • Nghĩa tiếng việt của havenly-minded là: tính từ|- sùng tín, sùng đạo, mộ đạo

42651. haver nghĩa tiếng việt là danh từ|- (ê-cốt) ((thường) số nhiều) chuyện nhảm nhí, chuyệ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ haver là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh haver danh từ|- (ê-cốt) ((thường) số nhiều) chuyện nhảm nhí, chuyện lăng nhăng, chuyện vớ vẩn|* nội động từ|- (ê-cốt) nói nhảm nhí, nói lăng nhăng, nói vớ vẩn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:haver
  • Phiên âm (nếu có): [heivə]
  • Nghĩa tiếng việt của haver là: danh từ|- (ê-cốt) ((thường) số nhiều) chuyện nhảm nhí, chuyện lăng nhăng, chuyện vớ vẩn|* nội động từ|- (ê-cốt) nói nhảm nhí, nói lăng nhăng, nói vớ vẩn

42652. haversack nghĩa tiếng việt là danh từ|- túi dết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ haversack là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh haversack danh từ|- túi dết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:haversack
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của haversack là: danh từ|- túi dết

42653. haversine nghĩa tiếng việt là hàm havx = (vers x)/2 = (1 ư cosx)/2(…)


Nghĩa tiếng việt của từ haversine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh haversinehàm havx = (vers x)/2 = (1 ư cosx)/2. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:haversine
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của haversine là: hàm havx = (vers x)/2 = (1 ư cosx)/2

42654. havings nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- của cải, tài sản(…)


Nghĩa tiếng việt của từ havings là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh havings danh từ số nhiều|- của cải, tài sản. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:havings
  • Phiên âm (nếu có): [hæviɳz]
  • Nghĩa tiếng việt của havings là: danh từ số nhiều|- của cải, tài sản

42655. havoc nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tàn phá|=to make havoc of to play havoc among (with)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ havoc là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh havoc danh từ|- sự tàn phá|=to make havoc of to play havoc among (with)|+ tàn phá|=to cry havoc|+ ra lệnh cho tàn phá|* ngoại động từ|- tàn phá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:havoc
  • Phiên âm (nếu có): [hævək]
  • Nghĩa tiếng việt của havoc là: danh từ|- sự tàn phá|=to make havoc of to play havoc among (with)|+ tàn phá|=to cry havoc|+ ra lệnh cho tàn phá|* ngoại động từ|- tàn phá

42656. haw nghĩa tiếng việt là danh từ|- quả táo gai|- (sử học) hàng rào; khu đất rào|- (gi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ haw là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh haw danh từ|- quả táo gai|- (sử học) hàng rào; khu đất rào|- (giải phẫu) mi mắt thứ ba (của ngựa, chó...)|- (như) hum|* nội động từ & ngoại động từ|- (như) hum. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:haw
  • Phiên âm (nếu có): [hɔ:]
  • Nghĩa tiếng việt của haw là: danh từ|- quả táo gai|- (sử học) hàng rào; khu đất rào|- (giải phẫu) mi mắt thứ ba (của ngựa, chó...)|- (như) hum|* nội động từ & ngoại động từ|- (như) hum

42657. haw-haw nghĩa tiếng việt là danh từ|- (như) ha-ha|- tiếng cười hô hố|* nội động từ|- cườ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ haw-haw là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh haw-haw danh từ|- (như) ha-ha|- tiếng cười hô hố|* nội động từ|- cười hô hố. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:haw-haw
  • Phiên âm (nếu có): [hɔ:hɔ:]
  • Nghĩa tiếng việt của haw-haw là: danh từ|- (như) ha-ha|- tiếng cười hô hố|* nội động từ|- cười hô hố

42658. hawbuck nghĩa tiếng việt là danh từ|- người quê mùa, cục mịch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hawbuck là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hawbuck danh từ|- người quê mùa, cục mịch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hawbuck
  • Phiên âm (nếu có): [hɔ:bʌk]
  • Nghĩa tiếng việt của hawbuck là: danh từ|- người quê mùa, cục mịch

42659. hawfinch nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) chim mỏ to (họ chim sẻ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hawfinch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hawfinch danh từ|- (động vật học) chim mỏ to (họ chim sẻ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hawfinch
  • Phiên âm (nếu có): [hɔ:fintʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của hawfinch là: danh từ|- (động vật học) chim mỏ to (họ chim sẻ)

42660. hawk nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) diều hâu, chim ưng|- (từ mỹ,nghĩa my(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hawk là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hawk danh từ|- (động vật học) diều hâu, chim ưng|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (chính trị) kẻ hiếu chiến, diều hâu ((nghĩa bóng))|- kẻ tham tàn|- dốt đặc không biết gì hết|* nội động từ|- săn bằng chim ưng|- (+ at) vồ, chụp (như chim ưng vồ mồi); bắt sâu (chim)|* ngoại động từ|- vồ, chụp (mồi)|* ngoại động từ|- bán (hàng) rong|- (nghĩa bóng) tung (tin), tuyên truyền|=to hawk news about|+ tung tin đi khắp nơi|=to hawk gossip about|+ truyền tin đồn nhảm khắp nơi|* danh từ|- sự đằng hắng|- tiếng đằng hắng|* nội động từ|- đằng hắng|* ngoại động từ|- (+ up) đằng hắng để làm bật (những cái vướng ở cổ)|* danh từ|- cái bàn xoa (của thợ nề). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hawk
  • Phiên âm (nếu có): [hɔ:k]
  • Nghĩa tiếng việt của hawk là: danh từ|- (động vật học) diều hâu, chim ưng|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (chính trị) kẻ hiếu chiến, diều hâu ((nghĩa bóng))|- kẻ tham tàn|- dốt đặc không biết gì hết|* nội động từ|- săn bằng chim ưng|- (+ at) vồ, chụp (như chim ưng vồ mồi); bắt sâu (chim)|* ngoại động từ|- vồ, chụp (mồi)|* ngoại động từ|- bán (hàng) rong|- (nghĩa bóng) tung (tin), tuyên truyền|=to hawk news about|+ tung tin đi khắp nơi|=to hawk gossip about|+ truyền tin đồn nhảm khắp nơi|* danh từ|- sự đằng hắng|- tiếng đằng hắng|* nội động từ|- đằng hắng|* ngoại động từ|- (+ up) đằng hắng để làm bật (những cái vướng ở cổ)|* danh từ|- cái bàn xoa (của thợ nề)

42661. hawk-eyed nghĩa tiếng việt là tính từ|- có mắt tinh, có mắt sắc (như mắt chim ưng)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hawk-eyed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hawk-eyed tính từ|- có mắt tinh, có mắt sắc (như mắt chim ưng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hawk-eyed
  • Phiên âm (nếu có): [hɔ:kaid]
  • Nghĩa tiếng việt của hawk-eyed là: tính từ|- có mắt tinh, có mắt sắc (như mắt chim ưng)

42662. hawk-like nghĩa tiếng việt là #-like) /hɔ:klaik/|* tính từ|- như chim ưng như diều hâu|- (từ my(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hawk-like là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hawk-like #-like) /hɔ:klaik/|* tính từ|- như chim ưng như diều hâu|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (chính trị) hiếu chiến, diều hâu ((nghĩa bóng)). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hawk-like
  • Phiên âm (nếu có): [hɔ:kiʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của hawk-like là: #-like) /hɔ:klaik/|* tính từ|- như chim ưng như diều hâu|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (chính trị) hiếu chiến, diều hâu ((nghĩa bóng))

42663. hawk-nosed nghĩa tiếng việt là tính từ|- có mũi khoằm (như mũi diều hâu)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hawk-nosed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hawk-nosed tính từ|- có mũi khoằm (như mũi diều hâu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hawk-nosed
  • Phiên âm (nếu có): [hɔ:knouzd]
  • Nghĩa tiếng việt của hawk-nosed là: tính từ|- có mũi khoằm (như mũi diều hâu)

42664. hawkbit nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật) cây bồ công anh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hawkbit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hawkbit danh từ|- (thực vật) cây bồ công anh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hawkbit
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hawkbit là: danh từ|- (thực vật) cây bồ công anh

42665. hawker nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đi săn bằng chim ưng|- người nuôi chim ưng|* dan(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hawker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hawker danh từ|- người đi săn bằng chim ưng|- người nuôi chim ưng|* danh từ|- người bán hàng rong. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hawker
  • Phiên âm (nếu có): [hɔ:kə]
  • Nghĩa tiếng việt của hawker là: danh từ|- người đi săn bằng chim ưng|- người nuôi chim ưng|* danh từ|- người bán hàng rong

42666. hawkish nghĩa tiếng việt là tính từ|- (chính trị) ủng hộ chính sách diều hâu (chứ không(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hawkish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hawkish tính từ|- (chính trị) ủng hộ chính sách diều hâu (chứ không thoả hiệp). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hawkish
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hawkish là: tính từ|- (chính trị) ủng hộ chính sách diều hâu (chứ không thoả hiệp)

42667. hawkisk nghĩa tiếng việt là #-like) /hɔ:klaik/|* tính từ|- như chim ưng như diều hâu|- (từ my(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hawkisk là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hawkisk #-like) /hɔ:klaik/|* tính từ|- như chim ưng như diều hâu|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (chính trị) hiếu chiến, diều hâu ((nghĩa bóng)). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hawkisk
  • Phiên âm (nếu có): [hɔ:kiʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của hawkisk là: #-like) /hɔ:klaik/|* tính từ|- như chim ưng như diều hâu|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (chính trị) hiếu chiến, diều hâu ((nghĩa bóng))

42668. hawkmoth nghĩa tiếng việt là danh từ|- loại nhậy lớn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hawkmoth là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hawkmoth danh từ|- loại nhậy lớn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hawkmoth
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hawkmoth là: danh từ|- loại nhậy lớn

42669. hawksbill nghĩa tiếng việt là danh từ|- con đồi mồi (rùa biển)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hawksbill là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hawksbill danh từ|- con đồi mồi (rùa biển). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hawksbill
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hawksbill là: danh từ|- con đồi mồi (rùa biển)

42670. hawkweed nghĩa tiếng việt là danh từ|- cây thuộc họ cúc (có hoa đỏ, da cam hoặc vàng, (th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hawkweed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hawkweed danh từ|- cây thuộc họ cúc (có hoa đỏ, da cam hoặc vàng, (thường) mọc thành cụm). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hawkweed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hawkweed là: danh từ|- cây thuộc họ cúc (có hoa đỏ, da cam hoặc vàng, (thường) mọc thành cụm)

42671. hawse nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hàng hải) vùng thành tàu quanh lỗ dây neo|- khoảng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hawse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hawse danh từ|- (hàng hải) vùng thành tàu quanh lỗ dây neo|- khoảng cách giữa mũi tàu và dây neo tàu|- vị trí dây cáp lúc bỏ neo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hawse
  • Phiên âm (nếu có): [hɔ:z]
  • Nghĩa tiếng việt của hawse là: danh từ|- (hàng hải) vùng thành tàu quanh lỗ dây neo|- khoảng cách giữa mũi tàu và dây neo tàu|- vị trí dây cáp lúc bỏ neo

42672. hawse-hole nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hàng hải) lỗ dây neo (ở thành tàu)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hawse-hole là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hawse-hole danh từ|- (hàng hải) lỗ dây neo (ở thành tàu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hawse-hole
  • Phiên âm (nếu có): [hɔ:zhoul]
  • Nghĩa tiếng việt của hawse-hole là: danh từ|- (hàng hải) lỗ dây neo (ở thành tàu)

42673. hawser nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hàng hải) dây cáp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hawser là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hawser danh từ|- (hàng hải) dây cáp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hawser
  • Phiên âm (nếu có): [hɔ:zə]
  • Nghĩa tiếng việt của hawser là: danh từ|- (hàng hải) dây cáp

42674. hawser-laid nghĩa tiếng việt là tính từ|- (dây thừng) gồm ba dây thừng bện lại với nhau từ t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hawser-laid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hawser-laid tính từ|- (dây thừng) gồm ba dây thừng bện lại với nhau từ trái qua phải, mỗi dây gồm ba tao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hawser-laid
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hawser-laid là: tính từ|- (dây thừng) gồm ba dây thừng bện lại với nhau từ trái qua phải, mỗi dây gồm ba tao

42675. hawthorn nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây táo gai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hawthorn là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hawthorn danh từ|- (thực vật học) cây táo gai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hawthorn
  • Phiên âm (nếu có): [hɔ:θɔ:n]
  • Nghĩa tiếng việt của hawthorn là: danh từ|- (thực vật học) cây táo gai

42676. haxateuch nghĩa tiếng việt là danh từ|- sáu cuốn đầu của kinh cựu ứơc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ haxateuch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh haxateuch danh từ|- sáu cuốn đầu của kinh cựu ứơc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:haxateuch
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của haxateuch là: danh từ|- sáu cuốn đầu của kinh cựu ứơc

42677. hay nghĩa tiếng việt là danh từ|- cỏ khô (cho súc vật ăn)|=to make hay|+ dỡ cỏ để phơi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hay là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hay danh từ|- cỏ khô (cho súc vật ăn)|=to make hay|+ dỡ cỏ để phơi khô|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) đi nằm, đi ngủ|- (xem) needle|- (tục ngữ) tận dụng thời cơ thuận lợi; cơ hội đến tay là lợi dụng ngay không để lỡ|- làm đảo lộn lung tung, làm lộn xộn (cái gì)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) một số tiền không phải là ít, một số tiền kha khá|* ngoại động từ|- phơi khô (cỏ)|- trồng cỏ (một mảnh đất)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) cho ăn cỏ khô|* nội động từ|- dỡ cỏ phơi khô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hay
  • Phiên âm (nếu có): [hei]
  • Nghĩa tiếng việt của hay là: danh từ|- cỏ khô (cho súc vật ăn)|=to make hay|+ dỡ cỏ để phơi khô|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) đi nằm, đi ngủ|- (xem) needle|- (tục ngữ) tận dụng thời cơ thuận lợi; cơ hội đến tay là lợi dụng ngay không để lỡ|- làm đảo lộn lung tung, làm lộn xộn (cái gì)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) một số tiền không phải là ít, một số tiền kha khá|* ngoại động từ|- phơi khô (cỏ)|- trồng cỏ (một mảnh đất)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) cho ăn cỏ khô|* nội động từ|- dỡ cỏ phơi khô

42678. hay fever nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) bệnh sốt mùa cỏ khô, bệnh sốt mùa hè(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hay fever là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hay fever danh từ|- (y học) bệnh sốt mùa cỏ khô, bệnh sốt mùa hè. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hay fever
  • Phiên âm (nếu có): [heifi:və]
  • Nghĩa tiếng việt của hay fever là: danh từ|- (y học) bệnh sốt mùa cỏ khô, bệnh sốt mùa hè

42679. hay harvest nghĩa tiếng việt là danh từ|- vụ cắt cỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hay harvest là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hay harvest danh từ|- vụ cắt cỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hay harvest
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hay harvest là: danh từ|- vụ cắt cỏ

42680. hay haverst nghĩa tiếng việt là danh từ|- vụ cắt cỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hay haverst là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hay haverst danh từ|- vụ cắt cỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hay haverst
  • Phiên âm (nếu có): [heihɑ:vist]
  • Nghĩa tiếng việt của hay haverst là: danh từ|- vụ cắt cỏ

42681. hay time nghĩa tiếng việt là danh từ|- vụ cắt cỏ, vụ cỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hay time là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hay time danh từ|- vụ cắt cỏ, vụ cỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hay time
  • Phiên âm (nếu có): [heitaim]
  • Nghĩa tiếng việt của hay time là: danh từ|- vụ cắt cỏ, vụ cỏ

42682. hay-box nghĩa tiếng việt là danh từ|- ấm giỏ độn cỏ khô (ủ cơm...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hay-box là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hay-box danh từ|- ấm giỏ độn cỏ khô (ủ cơm...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hay-box
  • Phiên âm (nếu có): [heibɔks]
  • Nghĩa tiếng việt của hay-box là: danh từ|- ấm giỏ độn cỏ khô (ủ cơm...)

42683. hay-drier nghĩa tiếng việt là danh từ|- (nông nghiệp) máy sấy cỏ khô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hay-drier là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hay-drier danh từ|- (nông nghiệp) máy sấy cỏ khô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hay-drier
  • Phiên âm (nếu có): [hei,draiə]
  • Nghĩa tiếng việt của hay-drier là: danh từ|- (nông nghiệp) máy sấy cỏ khô

42684. hay-fork nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái chĩa để xóc dỡ cỏ khô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hay-fork là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hay-fork danh từ|- cái chĩa để xóc dỡ cỏ khô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hay-fork
  • Phiên âm (nếu có): [heifɔ:k]
  • Nghĩa tiếng việt của hay-fork là: danh từ|- cái chĩa để xóc dỡ cỏ khô

42685. hay-mow nghĩa tiếng việt là danh từ|- vựa cỏ khô, nơi đánh đồng cỏ khô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hay-mow là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hay-mow danh từ|- vựa cỏ khô, nơi đánh đồng cỏ khô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hay-mow
  • Phiên âm (nếu có): [heimou]
  • Nghĩa tiếng việt của hay-mow là: danh từ|- vựa cỏ khô, nơi đánh đồng cỏ khô

42686. hay-rack nghĩa tiếng việt là danh từ|- toa chở cỏ khô|- máng để cỏ khô (cho súc vật ăn)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hay-rack là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hay-rack danh từ|- toa chở cỏ khô|- máng để cỏ khô (cho súc vật ăn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hay-rack
  • Phiên âm (nếu có): [heiræk]
  • Nghĩa tiếng việt của hay-rack là: danh từ|- toa chở cỏ khô|- máng để cỏ khô (cho súc vật ăn)

42687. haycock nghĩa tiếng việt là danh từ|- đồng cỏ khô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ haycock là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh haycock danh từ|- đồng cỏ khô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:haycock
  • Phiên âm (nếu có): [heikɔk]
  • Nghĩa tiếng việt của haycock là: danh từ|- đồng cỏ khô

42688. hayek nghĩa tiếng việt là friedrich a.von,(econ) (1899-1992).|+ sinh ra và học tại viên, hay(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hayek là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hayek friedrich a.von,(econ) (1899-1992).|+ sinh ra và học tại viên, hayek là người lãnh đạo một số cơ sở của trường kinh tế london và các trường đại học ở chicago, freiburg và salzburg. năm 1974, ông được trao giải nobel kinh tế cùng với g.myrdal. lời dẫn khi trao giải nobal đã công nhận cống hiến mở đường của ông về lý thuyết tiền tệ và lao động, về hiệu quả lao động của các hệ thống kinh tế khác nhau, và lĩnh vực nghiên cứu của ông bao gồm cả cơ cấu luật pháp trong hệ thống kinh tế. trong cuốn giá cả và sản xuất (1931), ông kết hợp lý thuyết tiền tệ với lý thuyết của trường phái áo về vốn. với tác phẩm the road to serfdom (đường xuống kiếp lao tù) (1944), ông chuyển sang lĩnh vực triết học chính trị và luật pháp, trong đó ông phân tích vấn đề tự do, một chủ đề được nâng lên trong (constitution of liberty) hiến pháp tự do (1960). ngoài ra, hayek đã có nhiều đóng góp trong lịch sử tư duy trí tuệ như trong tác phẩm john stuart mill và harriet taylor (1951) và trong phương pháp luận như cuộc phản cách mạng khoa học. (xem austrian school). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hayek
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hayek là: friedrich a.von,(econ) (1899-1992).|+ sinh ra và học tại viên, hayek là người lãnh đạo một số cơ sở của trường kinh tế london và các trường đại học ở chicago, freiburg và salzburg. năm 1974, ông được trao giải nobel kinh tế cùng với g.myrdal. lời dẫn khi trao giải nobal đã công nhận cống hiến mở đường của ông về lý thuyết tiền tệ và lao động, về hiệu quả lao động của các hệ thống kinh tế khác nhau, và lĩnh vực nghiên cứu của ông bao gồm cả cơ cấu luật pháp trong hệ thống kinh tế. trong cuốn giá cả và sản xuất (1931), ông kết hợp lý thuyết tiền tệ với lý thuyết của trường phái áo về vốn. với tác phẩm the road to serfdom (đường xuống kiếp lao tù) (1944), ông chuyển sang lĩnh vực triết học chính trị và luật pháp, trong đó ông phân tích vấn đề tự do, một chủ đề được nâng lên trong (constitution of liberty) hiến pháp tự do (1960). ngoài ra, hayek đã có nhiều đóng góp trong lịch sử tư duy trí tuệ như trong tác phẩm john stuart mill và harriet taylor (1951) và trong phương pháp luận như cuộc phản cách mạng khoa học. (xem austrian school)

42689. haylage nghĩa tiếng việt là danh từ|- thức ăn dự trữ cho gia súc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ haylage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh haylage danh từ|- thức ăn dự trữ cho gia súc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:haylage
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của haylage là: danh từ|- thức ăn dự trữ cho gia súc

42690. hayloft nghĩa tiếng việt là danh từ|- vựa cỏ khô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hayloft là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hayloft danh từ|- vựa cỏ khô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hayloft
  • Phiên âm (nếu có): [heilɔft]
  • Nghĩa tiếng việt của hayloft là: danh từ|- vựa cỏ khô

42691. haymaker nghĩa tiếng việt là danh từ|- người dỡ cỏ phơi khô; máy dỡ cỏ phơi khô|- (từ lón(…)


Nghĩa tiếng việt của từ haymaker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh haymaker danh từ|- người dỡ cỏ phơi khô; máy dỡ cỏ phơi khô|- (từ lóng) cú đánh choáng người. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:haymaker
  • Phiên âm (nếu có): [hei,meikə]
  • Nghĩa tiếng việt của haymaker là: danh từ|- người dỡ cỏ phơi khô; máy dỡ cỏ phơi khô|- (từ lóng) cú đánh choáng người

42692. haymaking nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự dỡ cỏ phơi khô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ haymaking là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh haymaking danh từ|- sự dỡ cỏ phơi khô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:haymaking
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của haymaking là: danh từ|- sự dỡ cỏ phơi khô

42693. hayrick nghĩa tiếng việt là danh từ|- đống cỏ khô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hayrick là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hayrick danh từ|- đống cỏ khô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hayrick
  • Phiên âm (nếu có): [heistæk]
  • Nghĩa tiếng việt của hayrick là: danh từ|- đống cỏ khô

42694. hayseed nghĩa tiếng việt là danh từ|- hạt cỏ|- vụn cỏ khô (bám vào người, quần áo...)|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hayseed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hayseed danh từ|- hạt cỏ|- vụn cỏ khô (bám vào người, quần áo...)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) người quê mùa cục mịch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hayseed
  • Phiên âm (nếu có): [heisi:d]
  • Nghĩa tiếng việt của hayseed là: danh từ|- hạt cỏ|- vụn cỏ khô (bám vào người, quần áo...)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) người quê mùa cục mịch

42695. haystack nghĩa tiếng việt là danh từ|- đống cỏ khô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ haystack là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh haystack danh từ|- đống cỏ khô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:haystack
  • Phiên âm (nếu có): [heistæk]
  • Nghĩa tiếng việt của haystack là: danh từ|- đống cỏ khô

42696. haywire nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) cái rối rắm, cái mắc míu|- bối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ haywire là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh haywire danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) cái rối rắm, cái mắc míu|- bối rối, mất bình tĩnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:haywire
  • Phiên âm (nếu có): [hei,waiə]
  • Nghĩa tiếng việt của haywire là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) cái rối rắm, cái mắc míu|- bối rối, mất bình tĩnh

42697. hazan nghĩa tiếng việt là danh từ; số nhiều hazanim|- giáo đường của người do thái (thơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hazan là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hazan danh từ; số nhiều hazanim|- giáo đường của người do thái (thời xưa)|- người điều khiển ban ca và cầu nguyện (trong nhà thờ do-thái). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hazan
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hazan là: danh từ; số nhiều hazanim|- giáo đường của người do thái (thời xưa)|- người điều khiển ban ca và cầu nguyện (trong nhà thờ do-thái)

42698. hazard nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự may rủi|=a life full of hazards|+ một cuộc đời đầ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hazard là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hazard danh từ|- sự may rủi|=a life full of hazards|+ một cuộc đời đầy may rủi|- mối nguy|=at all hazards|+ bất kể mọi nguy cơ, bất kể mọi khó khăn|- trò chơi súc sắc cổ|- (thể dục,thể thao) vật vướng, vật chướng ngại (trên bâi đánh gôn)|- (ai-len) bến xe ngựa|* ngoại động từ|- phó thác cho may rủi; liều, mạo hiểm|=to hazard ones life|+ liều mình|- đánh bạo (làm một cái gì, nêu ra ý kiến gì)|=to hazard a remark|+ đánh bạo đưa ra một nhận xét||@hazard|- mạo hiểm; nguy hiểm; (lý thuyết trò chơi) trò chơi đen đỏ, sự may rủi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hazard
  • Phiên âm (nếu có): [hæzəd]
  • Nghĩa tiếng việt của hazard là: danh từ|- sự may rủi|=a life full of hazards|+ một cuộc đời đầy may rủi|- mối nguy|=at all hazards|+ bất kể mọi nguy cơ, bất kể mọi khó khăn|- trò chơi súc sắc cổ|- (thể dục,thể thao) vật vướng, vật chướng ngại (trên bâi đánh gôn)|- (ai-len) bến xe ngựa|* ngoại động từ|- phó thác cho may rủi; liều, mạo hiểm|=to hazard ones life|+ liều mình|- đánh bạo (làm một cái gì, nêu ra ý kiến gì)|=to hazard a remark|+ đánh bạo đưa ra một nhận xét||@hazard|- mạo hiểm; nguy hiểm; (lý thuyết trò chơi) trò chơi đen đỏ, sự may rủi

42699. hazardous nghĩa tiếng việt là tính từ|- liều, mạo hiểm; nguy hiểm|- (dựa vào) may rủi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hazardous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hazardous tính từ|- liều, mạo hiểm; nguy hiểm|- (dựa vào) may rủi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hazardous
  • Phiên âm (nếu có): [hæzədəs]
  • Nghĩa tiếng việt của hazardous là: tính từ|- liều, mạo hiểm; nguy hiểm|- (dựa vào) may rủi

42700. hazardously nghĩa tiếng việt là phó từ|- liều lỉnh, mạo hiểm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hazardously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hazardously phó từ|- liều lỉnh, mạo hiểm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hazardously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hazardously là: phó từ|- liều lỉnh, mạo hiểm

42701. haze nghĩa tiếng việt là danh từ|- mù, sương mù, khói mù, bụi mù|- sự mơ hồ, sự lờ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ haze là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh haze danh từ|- mù, sương mù, khói mù, bụi mù|- sự mơ hồ, sự lờ mờ|- sự hoang mang, sự rối rắm (trong đầu óc)|* ngoại động từ|- làm mù (trời...), phủ mờ|* ngoại động từ|- (hàng hải) bắt làm việc quần quật|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) bắt nạt, ăn hiếp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:haze
  • Phiên âm (nếu có): [heiz]
  • Nghĩa tiếng việt của haze là: danh từ|- mù, sương mù, khói mù, bụi mù|- sự mơ hồ, sự lờ mờ|- sự hoang mang, sự rối rắm (trong đầu óc)|* ngoại động từ|- làm mù (trời...), phủ mờ|* ngoại động từ|- (hàng hải) bắt làm việc quần quật|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) bắt nạt, ăn hiếp

42702. hazel nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây phỉ|- gỗ phỉ; gậy bằng gỗ phỉ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hazel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hazel danh từ|- (thực vật học) cây phỉ|- gỗ phỉ; gậy bằng gỗ phỉ|- màu nâu đỏ, màu nâu lục nhạt (mắt...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hazel
  • Phiên âm (nếu có): [heizl]
  • Nghĩa tiếng việt của hazel là: danh từ|- (thực vật học) cây phỉ|- gỗ phỉ; gậy bằng gỗ phỉ|- màu nâu đỏ, màu nâu lục nhạt (mắt...)

42703. hazel-nut nghĩa tiếng việt là danh từ|- quả phỉ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hazel-nut là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hazel-nut danh từ|- quả phỉ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hazel-nut
  • Phiên âm (nếu có): [heizlnʌt]
  • Nghĩa tiếng việt của hazel-nut là: danh từ|- quả phỉ

42704. hazily nghĩa tiếng việt là phó từ|- lờ mờ, mơ hồ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hazily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hazily phó từ|- lờ mờ, mơ hồ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hazily
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hazily là: phó từ|- lờ mờ, mơ hồ

42705. haziness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tình trạng mù sương; sự mù mịt|- sự lờ mờ, sự mơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ haziness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh haziness danh từ|- tình trạng mù sương; sự mù mịt|- sự lờ mờ, sự mơ hồ|- sự chếnh choáng say. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:haziness
  • Phiên âm (nếu có): [heizinis]
  • Nghĩa tiếng việt của haziness là: danh từ|- tình trạng mù sương; sự mù mịt|- sự lờ mờ, sự mơ hồ|- sự chếnh choáng say

42706. hazy nghĩa tiếng việt là danh từ|- mù sương; mù mịt|- lờ mờ, mơ hồ|- chếnh choáng say(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hazy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hazy danh từ|- mù sương; mù mịt|- lờ mờ, mơ hồ|- chếnh choáng say, ngà ngà say. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hazy
  • Phiên âm (nếu có): [heizi]
  • Nghĩa tiếng việt của hazy là: danh từ|- mù sương; mù mịt|- lờ mờ, mơ hồ|- chếnh choáng say, ngà ngà say

42707. hb nghĩa tiếng việt là (viết tắt)|- màu đen cứng (hard black)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hb là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hb (viết tắt)|- màu đen cứng (hard black). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hb
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hb là: (viết tắt)|- màu đen cứng (hard black)

42708. he nghĩa tiếng việt là đại từ|- nó, anh ấy, ông ấy... (chỉ người và động vật giốn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ he là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh he đại từ|- nó, anh ấy, ông ấy... (chỉ người và động vật giống đực)|* danh từ|- đàn ông; con đực|- (định ngữ) đực (động vật). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:he
  • Phiên âm (nếu có): [hi:]
  • Nghĩa tiếng việt của he là: đại từ|- nó, anh ấy, ông ấy... (chỉ người và động vật giống đực)|* danh từ|- đàn ông; con đực|- (định ngữ) đực (động vật)

42709. hed nghĩa tiếng việt là (viết tắt) của he had, he would(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hed (viết tắt) của he had, he would. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hed
  • Phiên âm (nếu có): [hi:d]
  • Nghĩa tiếng việt của hed là: (viết tắt) của he had, he would

42710. hell nghĩa tiếng việt là (viết tắt) của he will(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hell là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hell (viết tắt) của he will. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hell
  • Phiên âm (nếu có): [hi:l]
  • Nghĩa tiếng việt của hell là: (viết tắt) của he will

42711. hes nghĩa tiếng việt là (viết tắt) của he is, he has(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hes là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hes (viết tắt) của he is, he has. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hes
  • Phiên âm (nếu có): [hi:z]
  • Nghĩa tiếng việt của hes là: (viết tắt) của he is, he has

42712. he-man nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) người đúng là khách(…)


Nghĩa tiếng việt của từ he-man là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh he-man danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) người đúng là khách mày râu, người xứng đáng là một trang tu mi nam tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:he-man
  • Phiên âm (nếu có): [hi:mæn]
  • Nghĩa tiếng việt của he-man là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) người đúng là khách mày râu, người xứng đáng là một trang tu mi nam tử

42713. head nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái đầu (người, thú vật)|=from head to foot|+ từ đầ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ head là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh head danh từ|- cái đầu (người, thú vật)|=from head to foot|+ từ đầu đến chân|=taller by a head|+ cao hơn một đầu (ngựa thi)|- người, đầu người; (số nhiều không đổi) con (vật nuôi), đầu (vật nuôi)|=5 shillings per head|+ mỗi (đầu) người được 5 silinh|=to count heads|+ đếm đầu người (người có mặt)|=a hundred head of cattle|+ một trăm con thú nuôi, một trăm đầu thú nuôi|- đầu óc, trí nhớ; năng khiếu, tài năng|=to have a good head for mathematics|+ có năng khiếu về toán|=to reckon in ones head|+ tính thầm trong óc|- (thông tục) chứng nhức đầu (thường là sau khi uống rượu say)|=to have a [bad],head|+ bị nhức đầu, bị nặng đầu|- vị trí đứng đầu, người đứng đầu, người chỉ huy, thủ trưởng (cơ quan), hiệu trưởng (trường học), chủ|=at the head of...|+ đứng đầu..., ở cương vị chỉ huy...|=the head of a family|+ chủ gia đình|- vật hình đầu|=a head of cabbage|+ cái bắp cải|- đoạn đầu, phần đầu|=the head of a procession|+ đoạn đầu đám rước|- đầu (trang sách, bàn, giường, cầu thang..., búa, rìu, ghim băng, đinh ốc, bu lông...); ngọn, đỉnh, chỏm, chóp (núi, cây, cột...); vòi (máy nước...); đầu nguồn, ngọn nguồn (sông...); đầu mũi (tên...); lưỡi (cày...); đáy, ván đáy (thùng...)|- bọt (cốc rượu bia); váng kem (trên mặt bình sữa...)|- ngòi (mụn, nhọt)|- gạc (hươu, nai)|- mũi (tàu)|- mũi biển|- mặt ngửa (đồng tiền)|=head(s) or tail(s)?|+ ngửa hay sấp?|- (ngành mỏ) đường hầm|- (hàng hải) nhà xí cho thuỷ thủ (ở mũi tàu)|- đề mục, chương mục, phần chính (trong một bài diễn thuyết...); loại|=on that head|+ ở phần này, ở chương này|=under the same head|+ dưới cùng đề mục|- lúc nguy kịch; lúc gay go căng thẳng; cơn khủng hoảng|=to come to a head|+ lâm vào cơn khủng hoảng; đến lúc nguy kịch|=to bring to a head|+ làm gay go, làm căng thẳng|- cột nước; áp suất|=hydrostatic head|+ áp suất thuỷ tinh|=static head|+ áp suất tĩnh|- (xem) addle|- nhồi nhét cái gì vào đầu ai|- (từ lóng) có thể làm được một cái gì một cách dễ dàng|!to be over head and ears in|- ngập lút đến đầu đến cổ, ngập đến mang tai|=to be head over ears in debt|+ nợ nần ngập lên đến tận đầu, nợ như chúa chổm|- mất trí, hoá điên|- đánh vỡ đầu ai; đánh gục ai; đánh bại ai hoàn toàn|- (tục ngữ) đầu gà còn hơn đuôi trâu|- mua tranh được ai cái gì|- khoẻ hơn ai nhiều|- cao lớn hơn ai một đầu|- ngẩng cao đầu|- không hiểu đầu đuôi ra sao|- làm chi ai mất đầu|- (xem) eat|- nghĩ rằng, đinh ninh rằng; muốn rằng|- quên ai (cái gì) đi, không nghĩ đến ai (cái gì) nữa|- thả dây cương ra cho ngựa đi tự do thoải mái|!to have [got],ones head screwed on the right way|- sáng suốt, có óc phán đoán, có óc suy xét|- lộn phộc đầu xuống trước|- (nghĩa bóng) vội vàng, hấp tấp|- người đề xướng và lânh đạo (một phong trào...)|- mái tóc dày cộm|- (xem) heel|- giữ bình tĩnh, điềm tĩnh|- (xem) above|- hội ý với nhau, bàn bạc với nhau|- (xem) lose|- tiến lên, tiến tới|- kháng cự thắng lợi|- gàn gàn, hâm hâm|- khôn ngoan trước tuổi|- do mình nghĩ ra, do mình tạo ra|- (nghĩa bóng) lập dị|- (xem) talk|- nói khó hiểu, làm cho ai không hiểu gì cả|- suy đi tính lại cái gì trong óc, nghiền ngẫm cái gì trong óc|- (tục ngữ) ý kiến tập thể bao giờ cũng sáng suốt hơn, ba ông thợ da bằng gia cát lượng|* ngoại động từ|- làm đầu, làm chóp (cho một cái gì)|- hớt ngọn, chặt ngọn (cây) ((cũng) to head down)|- để ở đầu, ghi ở đầu (trong chương mục...)|=to head a list|+ đứng đầu danh sách|- đứng đầu, chỉ huy, lânh đạo; đi đầu, dẫn đầu|=to head an uprising|+ lânh đạo một cuộc nổi dậy|=to head a procession|+ đi đâu một đám rước|- đương đầu với, đối chọi với|- vượt, thắng hơn (ai)|- đi vòng phía đầu nguồn (con sông...)|- (thể dục,thể thao) đánh đầu, đội đầu (bóng đá)|- đóng đầy thùng|- (hàng hải) hướng (mũi tàu về phía nào)|=to head the ship for...|+ hướng mũi tàu về phía...|* nội động từ|- kết thành bắp (bắp cải); kết thành cụm đầu (hoa...)|- mưng chín (mụn nhọt)|- tiến về, hướng về, đi về (phía nào...)|- tiến lên trước để chặn bắt (ai) phải quay lại|- (như) to head back|- chặn tránh (một vấn đề gì khi chịu bóng bằng cách hướng câu chuyện sang một vấn đề khác...)||@head|- đầu phần trên, phần trước; đề mục; cột trước|- contact h. (máy tính) đầu tiếp xúc (từ), đầu công tắc|- erasing h. (máy tính) đầu tẩy|- kinetic energy h. (máy tính) cột nước động lực|- magnetic h. (máy tính) đầu từ|- play-bak h. (máy tính) đầu sao lại|- pressure h. (cơ học) đầu áp|- reading h. (máy tính) đầu đọc, đầu phát lại|- read-record h. (máy tính) đầu để đọc bản chép lại|- recording h. (máy tính) đầu ghi|- reproducing h.(máy tính) đầu sản lại|- total h. (cơ học) cột nước toàn phần|- velocity h. (vật lí) đầu tốc độ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:head
  • Phiên âm (nếu có): [hed]
  • Nghĩa tiếng việt của head là: danh từ|- cái đầu (người, thú vật)|=from head to foot|+ từ đầu đến chân|=taller by a head|+ cao hơn một đầu (ngựa thi)|- người, đầu người; (số nhiều không đổi) con (vật nuôi), đầu (vật nuôi)|=5 shillings per head|+ mỗi (đầu) người được 5 silinh|=to count heads|+ đếm đầu người (người có mặt)|=a hundred head of cattle|+ một trăm con thú nuôi, một trăm đầu thú nuôi|- đầu óc, trí nhớ; năng khiếu, tài năng|=to have a good head for mathematics|+ có năng khiếu về toán|=to reckon in ones head|+ tính thầm trong óc|- (thông tục) chứng nhức đầu (thường là sau khi uống rượu say)|=to have a [bad],head|+ bị nhức đầu, bị nặng đầu|- vị trí đứng đầu, người đứng đầu, người chỉ huy, thủ trưởng (cơ quan), hiệu trưởng (trường học), chủ|=at the head of...|+ đứng đầu..., ở cương vị chỉ huy...|=the head of a family|+ chủ gia đình|- vật hình đầu|=a head of cabbage|+ cái bắp cải|- đoạn đầu, phần đầu|=the head of a procession|+ đoạn đầu đám rước|- đầu (trang sách, bàn, giường, cầu thang..., búa, rìu, ghim băng, đinh ốc, bu lông...); ngọn, đỉnh, chỏm, chóp (núi, cây, cột...); vòi (máy nước...); đầu nguồn, ngọn nguồn (sông...); đầu mũi (tên...); lưỡi (cày...); đáy, ván đáy (thùng...)|- bọt (cốc rượu bia); váng kem (trên mặt bình sữa...)|- ngòi (mụn, nhọt)|- gạc (hươu, nai)|- mũi (tàu)|- mũi biển|- mặt ngửa (đồng tiền)|=head(s) or tail(s)?|+ ngửa hay sấp?|- (ngành mỏ) đường hầm|- (hàng hải) nhà xí cho thuỷ thủ (ở mũi tàu)|- đề mục, chương mục, phần chính (trong một bài diễn thuyết...); loại|=on that head|+ ở phần này, ở chương này|=under the same head|+ dưới cùng đề mục|- lúc nguy kịch; lúc gay go căng thẳng; cơn khủng hoảng|=to come to a head|+ lâm vào cơn khủng hoảng; đến lúc nguy kịch|=to bring to a head|+ làm gay go, làm căng thẳng|- cột nước; áp suất|=hydrostatic head|+ áp suất thuỷ tinh|=static head|+ áp suất tĩnh|- (xem) addle|- nhồi nhét cái gì vào đầu ai|- (từ lóng) có thể làm được một cái gì một cách dễ dàng|!to be over head and ears in|- ngập lút đến đầu đến cổ, ngập đến mang tai|=to be head over ears in debt|+ nợ nần ngập lên đến tận đầu, nợ như chúa chổm|- mất trí, hoá điên|- đánh vỡ đầu ai; đánh gục ai; đánh bại ai hoàn toàn|- (tục ngữ) đầu gà còn hơn đuôi trâu|- mua tranh được ai cái gì|- khoẻ hơn ai nhiều|- cao lớn hơn ai một đầu|- ngẩng cao đầu|- không hiểu đầu đuôi ra sao|- làm chi ai mất đầu|- (xem) eat|- nghĩ rằng, đinh ninh rằng; muốn rằng|- quên ai (cái gì) đi, không nghĩ đến ai (cái gì) nữa|- thả dây cương ra cho ngựa đi tự do thoải mái|!to have [got],ones head screwed on the right way|- sáng suốt, có óc phán đoán, có óc suy xét|- lộn phộc đầu xuống trước|- (nghĩa bóng) vội vàng, hấp tấp|- người đề xướng và lânh đạo (một phong trào...)|- mái tóc dày cộm|- (xem) heel|- giữ bình tĩnh, điềm tĩnh|- (xem) above|- hội ý với nhau, bàn bạc với nhau|- (xem) lose|- tiến lên, tiến tới|- kháng cự thắng lợi|- gàn gàn, hâm hâm|- khôn ngoan trước tuổi|- do mình nghĩ ra, do mình tạo ra|- (nghĩa bóng) lập dị|- (xem) talk|- nói khó hiểu, làm cho ai không hiểu gì cả|- suy đi tính lại cái gì trong óc, nghiền ngẫm cái gì trong óc|- (tục ngữ) ý kiến tập thể bao giờ cũng sáng suốt hơn, ba ông thợ da bằng gia cát lượng|* ngoại động từ|- làm đầu, làm chóp (cho một cái gì)|- hớt ngọn, chặt ngọn (cây) ((cũng) to head down)|- để ở đầu, ghi ở đầu (trong chương mục...)|=to head a list|+ đứng đầu danh sách|- đứng đầu, chỉ huy, lânh đạo; đi đầu, dẫn đầu|=to head an uprising|+ lânh đạo một cuộc nổi dậy|=to head a procession|+ đi đâu một đám rước|- đương đầu với, đối chọi với|- vượt, thắng hơn (ai)|- đi vòng phía đầu nguồn (con sông...)|- (thể dục,thể thao) đánh đầu, đội đầu (bóng đá)|- đóng đầy thùng|- (hàng hải) hướng (mũi tàu về phía nào)|=to head the ship for...|+ hướng mũi tàu về phía...|* nội động từ|- kết thành bắp (bắp cải); kết thành cụm đầu (hoa...)|- mưng chín (mụn nhọt)|- tiến về, hướng về, đi về (phía nào...)|- tiến lên trước để chặn bắt (ai) phải quay lại|- (như) to head back|- chặn tránh (một vấn đề gì khi chịu bóng bằng cách hướng câu chuyện sang một vấn đề khác...)||@head|- đầu phần trên, phần trước; đề mục; cột trước|- contact h. (máy tính) đầu tiếp xúc (từ), đầu công tắc|- erasing h. (máy tính) đầu tẩy|- kinetic energy h. (máy tính) cột nước động lực|- magnetic h. (máy tính) đầu từ|- play-bak h. (máy tính) đầu sao lại|- pressure h. (cơ học) đầu áp|- reading h. (máy tính) đầu đọc, đầu phát lại|- read-record h. (máy tính) đầu để đọc bản chép lại|- recording h. (máy tính) đầu ghi|- reproducing h.(máy tính) đầu sản lại|- total h. (cơ học) cột nước toàn phần|- velocity h. (vật lí) đầu tốc độ

42714. head cheese nghĩa tiếng việt là danh từ|- thịt ướp nấu đông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ head cheese là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh head cheese danh từ|- thịt ướp nấu đông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:head cheese
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của head cheese là: danh từ|- thịt ướp nấu đông

42715. head of state nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đứng đầu nhà nước, nguyên thủ quốc g(…)


Nghĩa tiếng việt của từ head of state là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh head of state danh từ|- người đứng đầu nhà nước, nguyên thủ quốc gia. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:head of state
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của head of state là: danh từ|- người đứng đầu nhà nước, nguyên thủ quốc gia

42716. head stone nghĩa tiếng việt là danh từ|- đá mông ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))(…)


Nghĩa tiếng việt của từ head stone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh head stone danh từ|- đá mông ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:head stone
  • Phiên âm (nếu có): [hedstoun]
  • Nghĩa tiếng việt của head stone là: danh từ|- đá mông ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

42717. head wind nghĩa tiếng việt là danh từ|- gió ngược(…)


Nghĩa tiếng việt của từ head wind là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh head wind danh từ|- gió ngược. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:head wind
  • Phiên âm (nếu có): [hedwind]
  • Nghĩa tiếng việt của head wind là: danh từ|- gió ngược

42718. head-dress nghĩa tiếng việt là danh từ|- kiểu tóc (phụ nữ)|- khăn trùm đầu, mũ (của phụ nư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ head-dress là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh head-dress danh từ|- kiểu tóc (phụ nữ)|- khăn trùm đầu, mũ (của phụ nữ để tô điểm). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:head-dress
  • Phiên âm (nếu có): [heddres]
  • Nghĩa tiếng việt của head-dress là: danh từ|- kiểu tóc (phụ nữ)|- khăn trùm đầu, mũ (của phụ nữ để tô điểm)

42719. head-hunter nghĩa tiếng việt là danh từ|- người sưu tập đầu kẻ thù(…)


Nghĩa tiếng việt của từ head-hunter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh head-hunter danh từ|- người sưu tập đầu kẻ thù. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:head-hunter
  • Phiên âm (nếu có): [hed,hʌntə]
  • Nghĩa tiếng việt của head-hunter là: danh từ|- người sưu tập đầu kẻ thù

42720. head-hunting nghĩa tiếng việt là danh từ|- công tác tìm và thu dụng những nhân viên giỏi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ head-hunting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh head-hunting danh từ|- công tác tìm và thu dụng những nhân viên giỏi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:head-hunting
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của head-hunting là: danh từ|- công tác tìm và thu dụng những nhân viên giỏi

42721. head-liner nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) ngôi sao sáng, người được quảng c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ head-liner là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh head-liner danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) ngôi sao sáng, người được quảng cáo rầm rộ, người được nêu tên hàng đầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:head-liner
  • Phiên âm (nếu có): [hed,lainə]
  • Nghĩa tiếng việt của head-liner là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) ngôi sao sáng, người được quảng cáo rầm rộ, người được nêu tên hàng đầu

42722. head-master nghĩa tiếng việt là danh từ|- ông hiệu trưởng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ head-master là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh head-master danh từ|- ông hiệu trưởng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:head-master
  • Phiên âm (nếu có): [hedmɑ:stə]
  • Nghĩa tiếng việt của head-master là: danh từ|- ông hiệu trưởng

42723. head-mistress nghĩa tiếng việt là danh từ|- bà hiệu trưởng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ head-mistress là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh head-mistress danh từ|- bà hiệu trưởng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:head-mistress
  • Phiên âm (nếu có): [hedmistris]
  • Nghĩa tiếng việt của head-mistress là: danh từ|- bà hiệu trưởng

42724. head-money nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuế thân|- giải thưởng lấy đầu, giải thưởng bắt ((…)


Nghĩa tiếng việt của từ head-money là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh head-money danh từ|- thuế thân|- giải thưởng lấy đầu, giải thưởng bắt (một người nào). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:head-money
  • Phiên âm (nếu có): [hed,mʌni]
  • Nghĩa tiếng việt của head-money là: danh từ|- thuế thân|- giải thưởng lấy đầu, giải thưởng bắt (một người nào)

42725. head-nurse nghĩa tiếng việt là danh từ|- trưởng y tá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ head-nurse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh head-nurse danh từ|- trưởng y tá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:head-nurse
  • Phiên âm (nếu có): [hednə:s]
  • Nghĩa tiếng việt của head-nurse là: danh từ|- trưởng y tá

42726. head-on nghĩa tiếng việt là tính từ & phó từ|- đâm đầu vào (cái gì); đâm đầu vào nhau ((…)


Nghĩa tiếng việt của từ head-on là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh head-on tính từ & phó từ|- đâm đầu vào (cái gì); đâm đầu vào nhau (hai ô tô)|=a head-on collision|+ sự đâm đầu vào nhau|=to meet (strike) head-on|+ đâm đầu vào nhau; đâm thẳng đầu vào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:head-on
  • Phiên âm (nếu có): [hedɔn]
  • Nghĩa tiếng việt của head-on là: tính từ & phó từ|- đâm đầu vào (cái gì); đâm đầu vào nhau (hai ô tô)|=a head-on collision|+ sự đâm đầu vào nhau|=to meet (strike) head-on|+ đâm đầu vào nhau; đâm thẳng đầu vào

42727. head-rest nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái để gối đầu, cái để tựa đầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ head-rest là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh head-rest danh từ|- cái để gối đầu, cái để tựa đầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:head-rest
  • Phiên âm (nếu có): [hedrest]
  • Nghĩa tiếng việt của head-rest là: danh từ|- cái để gối đầu, cái để tựa đầu

42728. head-shrinker nghĩa tiếng việt là danh từ|- thầy thuốc chữa bệnh tâm thần(…)


Nghĩa tiếng việt của từ head-shrinker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh head-shrinker danh từ|- thầy thuốc chữa bệnh tâm thần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:head-shrinker
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của head-shrinker là: danh từ|- thầy thuốc chữa bệnh tâm thần

42729. head-up nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc cách bố trí (dụng cụ máy bay) có thể nhìn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ head-up là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh head-up tính từ|- thuộc cách bố trí (dụng cụ máy bay) có thể nhìn thấy ngay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:head-up
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của head-up là: tính từ|- thuộc cách bố trí (dụng cụ máy bay) có thể nhìn thấy ngay

42730. head-water nghĩa tiếng việt là danh từ|- thượng nguồn, thượng lưu (của một dòng sông)|- (số (…)


Nghĩa tiếng việt của từ head-water là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh head-water danh từ|- thượng nguồn, thượng lưu (của một dòng sông)|- (số nhiều) nước nguồn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:head-water
  • Phiên âm (nếu có): [hed,wɔ:tə]
  • Nghĩa tiếng việt của head-water là: danh từ|- thượng nguồn, thượng lưu (của một dòng sông)|- (số nhiều) nước nguồn

42731. head-word nghĩa tiếng việt là danh từ|- từ đầu (đề mục); từ đầu mục từ (ở từ điển)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ head-word là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh head-word danh từ|- từ đầu (đề mục); từ đầu mục từ (ở từ điển). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:head-word
  • Phiên âm (nếu có): [hedwə:d]
  • Nghĩa tiếng việt của head-word là: danh từ|- từ đầu (đề mục); từ đầu mục từ (ở từ điển)

42732. head-work nghĩa tiếng việt là danh từ|- công việc trí óc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ head-work là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh head-work danh từ|- công việc trí óc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:head-work
  • Phiên âm (nếu có): [hedwə:k]
  • Nghĩa tiếng việt của head-work là: danh từ|- công việc trí óc

42733. headache nghĩa tiếng việt là danh từ|- chứng nhức đầu|=to suffer from headache(s)|+ bị nhức (…)


Nghĩa tiếng việt của từ headache là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh headache danh từ|- chứng nhức đầu|=to suffer from headache(s)|+ bị nhức đầu|=to have a bad headache|+ nhức đầu lắm|=a headache pill|+ viên thuốc nhức đầu|- (thông tục) vấn đề hắc búa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:headache
  • Phiên âm (nếu có): [hedeik]
  • Nghĩa tiếng việt của headache là: danh từ|- chứng nhức đầu|=to suffer from headache(s)|+ bị nhức đầu|=to have a bad headache|+ nhức đầu lắm|=a headache pill|+ viên thuốc nhức đầu|- (thông tục) vấn đề hắc búa

42734. headachy nghĩa tiếng việt là tính từ|- bị nhức đầu|- làm nhức đầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ headachy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh headachy tính từ|- bị nhức đầu|- làm nhức đầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:headachy
  • Phiên âm (nếu có): [hedeiki]
  • Nghĩa tiếng việt của headachy là: tính từ|- bị nhức đầu|- làm nhức đầu

42735. headband nghĩa tiếng việt là danh từ|- dải buộc đầu, băng buộc đầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ headband là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh headband danh từ|- dải buộc đầu, băng buộc đầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:headband
  • Phiên âm (nếu có): [hedbænd]
  • Nghĩa tiếng việt của headband là: danh từ|- dải buộc đầu, băng buộc đầu

42736. headboard nghĩa tiếng việt là danh từ|- tấm ván đầu giường(…)


Nghĩa tiếng việt của từ headboard là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh headboard danh từ|- tấm ván đầu giường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:headboard
  • Phiên âm (nếu có): [hedbɔ:d]
  • Nghĩa tiếng việt của headboard là: danh từ|- tấm ván đầu giường

42737. headed nghĩa tiếng việt là tính từ|- có ghi ở đầu (trang giấy...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ headed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh headed tính từ|- có ghi ở đầu (trang giấy...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:headed
  • Phiên âm (nếu có): [hedid]
  • Nghĩa tiếng việt của headed là: tính từ|- có ghi ở đầu (trang giấy...)

42738. header nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đóng đáy thùng|- (thông tục) cái nhảy lao đầ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ header là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh header danh từ|- người đóng đáy thùng|- (thông tục) cái nhảy lao đầu xuống trước|=to take a header|+ nhảy lao đầu xuống trước|- (điện học) côlectơ, cái góp điện|- (kỹ thuật) vòi phun, ống phun|- (kiến trúc) gạch lát ngang, đá lát ngang (bề dọc của viên gạch, viên đá thẳng góc với tường) ((xem) stretcher). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:header
  • Phiên âm (nếu có): [hedə]
  • Nghĩa tiếng việt của header là: danh từ|- người đóng đáy thùng|- (thông tục) cái nhảy lao đầu xuống trước|=to take a header|+ nhảy lao đầu xuống trước|- (điện học) côlectơ, cái góp điện|- (kỹ thuật) vòi phun, ống phun|- (kiến trúc) gạch lát ngang, đá lát ngang (bề dọc của viên gạch, viên đá thẳng góc với tường) ((xem) stretcher)

42739. headforemost nghĩa tiếng việt là phó từ|- xem headfirst(…)


Nghĩa tiếng việt của từ headforemost là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh headforemost phó từ|- xem headfirst. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:headforemost
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của headforemost là: phó từ|- xem headfirst

42740. headgate nghĩa tiếng việt là danh từ|- cổng kiểm soát nước chảy vào kênh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ headgate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh headgate danh từ|- cổng kiểm soát nước chảy vào kênh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:headgate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của headgate là: danh từ|- cổng kiểm soát nước chảy vào kênh

42741. headgear nghĩa tiếng việt là danh từ|- khăn trùm đầu, mũ (của phụ nữ để tô điểm)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ headgear là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh headgear danh từ|- khăn trùm đầu, mũ (của phụ nữ để tô điểm). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:headgear
  • Phiên âm (nếu có): [hedgiə]
  • Nghĩa tiếng việt của headgear là: danh từ|- khăn trùm đầu, mũ (của phụ nữ để tô điểm)

42742. headhunt nghĩa tiếng việt là nội động từ|- tìm và tuyển mộ chuyên viên giỏi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ headhunt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh headhunt nội động từ|- tìm và tuyển mộ chuyên viên giỏi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:headhunt
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của headhunt là: nội động từ|- tìm và tuyển mộ chuyên viên giỏi

42743. headhunter nghĩa tiếng việt là danh từ|- người của một bộ lạc thường thu thập đầu của kẻ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ headhunter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh headhunter danh từ|- người của một bộ lạc thường thu thập đầu của kẻ thù làm chiến tích|- người có nhiệm vụ tìm và thu dụng những chuyên viên giỏi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:headhunter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của headhunter là: danh từ|- người của một bộ lạc thường thu thập đầu của kẻ thù làm chiến tích|- người có nhiệm vụ tìm và thu dụng những chuyên viên giỏi

42744. headhunting nghĩa tiếng việt là danh từ|- công tác tìm và tuyển mộ những chuyên viên giỏi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ headhunting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh headhunting danh từ|- công tác tìm và tuyển mộ những chuyên viên giỏi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:headhunting
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của headhunting là: danh từ|- công tác tìm và tuyển mộ những chuyên viên giỏi

42745. headiness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính nóng nảy, tính hung hăng, tính hung dữ|- tính (…)


Nghĩa tiếng việt của từ headiness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh headiness danh từ|- tính nóng nảy, tính hung hăng, tính hung dữ|- tính chất dễ bốc lên đầu, tính đễ làm say. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:headiness
  • Phiên âm (nếu có): [hedinis]
  • Nghĩa tiếng việt của headiness là: danh từ|- tính nóng nảy, tính hung hăng, tính hung dữ|- tính chất dễ bốc lên đầu, tính đễ làm say

42746. heading nghĩa tiếng việt là danh từ|- đề mục nhỏ; tiêu đề|- (ngành mỏ) lò ngang|- (thể d(…)


Nghĩa tiếng việt của từ heading là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh heading danh từ|- đề mục nhỏ; tiêu đề|- (ngành mỏ) lò ngang|- (thể dục,thể thao) cú đánh đầu (bóng đá)|- (hàng hải) sự đi về, sự hướng về. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:heading
  • Phiên âm (nếu có): [hediɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của heading là: danh từ|- đề mục nhỏ; tiêu đề|- (ngành mỏ) lò ngang|- (thể dục,thể thao) cú đánh đầu (bóng đá)|- (hàng hải) sự đi về, sự hướng về

42747. headlamp nghĩa tiếng việt là danh từ|- đèn pha|- đèn đeo trên trán (thợ mỏ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ headlamp là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh headlamp danh từ|- đèn pha|- đèn đeo trên trán (thợ mỏ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:headlamp
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của headlamp là: danh từ|- đèn pha|- đèn đeo trên trán (thợ mỏ)

42748. headland nghĩa tiếng việt là danh từ|- mũi (biển)|- (nông nghiệp) khoảnh đất không cày tới(…)


Nghĩa tiếng việt của từ headland là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh headland danh từ|- mũi (biển)|- (nông nghiệp) khoảnh đất không cày tới ở cuối ruộng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:headland
  • Phiên âm (nếu có): [hedlənd]
  • Nghĩa tiếng việt của headland là: danh từ|- mũi (biển)|- (nông nghiệp) khoảnh đất không cày tới ở cuối ruộng

42749. headless nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có đầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ headless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh headless tính từ|- không có đầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:headless
  • Phiên âm (nếu có): [hedlis]
  • Nghĩa tiếng việt của headless là: tính từ|- không có đầu

42750. headlight nghĩa tiếng việt là danh từ|- đèn pha (ô tô, xe lửa, xe điện, tàu thuỷ...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ headlight là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh headlight danh từ|- đèn pha (ô tô, xe lửa, xe điện, tàu thuỷ...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:headlight
  • Phiên âm (nếu có): [hedlait]
  • Nghĩa tiếng việt của headlight là: danh từ|- đèn pha (ô tô, xe lửa, xe điện, tàu thuỷ...)

42751. headline nghĩa tiếng việt là danh từ|- hàng đầu, dòng đầu (trang báo); đề mục, đầu đề, t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ headline là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh headline danh từ|- hàng đầu, dòng đầu (trang báo); đề mục, đầu đề, tiêu đề|- (số nhiều) phần tóm tắt những tin chính ở đầu bản tin (nói trên đài...)|* ngoại động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) đặt vào dòng đầu (trang báo...); đặt đầu đề, đặt đề mục, đặt tiêu đề|- quảng cáo rầm rộ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:headline
  • Phiên âm (nếu có): [hedlain]
  • Nghĩa tiếng việt của headline là: danh từ|- hàng đầu, dòng đầu (trang báo); đề mục, đầu đề, tiêu đề|- (số nhiều) phần tóm tắt những tin chính ở đầu bản tin (nói trên đài...)|* ngoại động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) đặt vào dòng đầu (trang báo...); đặt đầu đề, đặt đề mục, đặt tiêu đề|- quảng cáo rầm rộ

42752. headliner nghĩa tiếng việt là danh từ|- ngôi sao biểu diễn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ headliner là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh headliner danh từ|- ngôi sao biểu diễn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:headliner
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của headliner là: danh từ|- ngôi sao biểu diễn

42753. headlock nghĩa tiếng việt là danh từ|- miếng võ khoá đầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ headlock là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh headlock danh từ|- miếng võ khoá đầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:headlock
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của headlock là: danh từ|- miếng võ khoá đầu

42754. headlong nghĩa tiếng việt là tính từ & phó từ|- đâm đầu xuống, đâm đầu vào|=to fall headlo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ headlong là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh headlong tính từ & phó từ|- đâm đầu xuống, đâm đầu vào|=to fall headlong|+ ngã đâm đầu xuống|- hấp tấp, liều lĩnh, thiếu suy nghĩ|=a headlong decision|+ một quyết định thiếu suy nghĩ|=to rush headlong into danger|+ liều lĩnh dấn thân vào chỗ nguy hiểm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:headlong
  • Phiên âm (nếu có): [hedlɔɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của headlong là: tính từ & phó từ|- đâm đầu xuống, đâm đầu vào|=to fall headlong|+ ngã đâm đầu xuống|- hấp tấp, liều lĩnh, thiếu suy nghĩ|=a headlong decision|+ một quyết định thiếu suy nghĩ|=to rush headlong into danger|+ liều lĩnh dấn thân vào chỗ nguy hiểm

42755. headman nghĩa tiếng việt là danh từ|- thủ lĩnh, người cầm đầu; tù trưởng, tộc trưởng|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ headman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh headman danh từ|- thủ lĩnh, người cầm đầu; tù trưởng, tộc trưởng|- thợ cả, đốc công. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:headman
  • Phiên âm (nếu có): [hedmæn]
  • Nghĩa tiếng việt của headman là: danh từ|- thủ lĩnh, người cầm đầu; tù trưởng, tộc trưởng|- thợ cả, đốc công

42756. headmaster nghĩa tiếng việt là danh từ|- ông hiệu trưởng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ headmaster là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh headmaster danh từ|- ông hiệu trưởng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:headmaster
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của headmaster là: danh từ|- ông hiệu trưởng

42757. headmastership nghĩa tiếng việt là danh từ|- chức hiệu trưởng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ headmastership là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh headmastership danh từ|- chức hiệu trưởng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:headmastership
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của headmastership là: danh từ|- chức hiệu trưởng

42758. headmistress nghĩa tiếng việt là danh từ|- bà hiệu trưởng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ headmistress là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh headmistress danh từ|- bà hiệu trưởng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:headmistress
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của headmistress là: danh từ|- bà hiệu trưởng

42759. headmost nghĩa tiếng việt là tính từ|- trước tiên, trước nhất|- trên cùng, trên hết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ headmost là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh headmost tính từ|- trước tiên, trước nhất|- trên cùng, trên hết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:headmost
  • Phiên âm (nếu có): [hedmoust]
  • Nghĩa tiếng việt của headmost là: tính từ|- trước tiên, trước nhất|- trên cùng, trên hết

42760. headnote nghĩa tiếng việt là danh từ|- lời giải thích ở đầu trang(…)


Nghĩa tiếng việt của từ headnote là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh headnote danh từ|- lời giải thích ở đầu trang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:headnote
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của headnote là: danh từ|- lời giải thích ở đầu trang

42761. headphone nghĩa tiếng việt là danh từ, (thường) số nhiều|- ống nghe (điện đài)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ headphone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh headphone danh từ, (thường) số nhiều|- ống nghe (điện đài). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:headphone
  • Phiên âm (nếu có): [hedfoun]
  • Nghĩa tiếng việt của headphone là: danh từ, (thường) số nhiều|- ống nghe (điện đài)

42762. headphones nghĩa tiếng việt là danh từ, pl|- ống nghe điện đài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ headphones là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh headphones danh từ, pl|- ống nghe điện đài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:headphones
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của headphones là: danh từ, pl|- ống nghe điện đài

42763. headpiece nghĩa tiếng việt là danh từ|- mũ sắt|- đầu óc, trí óc|- người thông minh|- hình (…)


Nghĩa tiếng việt của từ headpiece là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh headpiece danh từ|- mũ sắt|- đầu óc, trí óc|- người thông minh|- hình trang trí ở đầu chương mục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:headpiece
  • Phiên âm (nếu có): [hedpi:s]
  • Nghĩa tiếng việt của headpiece là: danh từ|- mũ sắt|- đầu óc, trí óc|- người thông minh|- hình trang trí ở đầu chương mục

42764. headquarters nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- (quân sự) sự chỉ huy, tổng hành dinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ headquarters là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh headquarters danh từ số nhiều|- (quân sự) sự chỉ huy, tổng hành dinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:headquarters
  • Phiên âm (nếu có): [hedkwɔ:təz]
  • Nghĩa tiếng việt của headquarters là: danh từ số nhiều|- (quân sự) sự chỉ huy, tổng hành dinh

42765. headrace nghĩa tiếng việt là danh từ|- sông đào dẫn nước (vào máy xay...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ headrace là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh headrace danh từ|- sông đào dẫn nước (vào máy xay...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:headrace
  • Phiên âm (nếu có): [hedreis]
  • Nghĩa tiếng việt của headrace là: danh từ|- sông đào dẫn nước (vào máy xay...)

42766. headroom nghĩa tiếng việt là danh từ|- khoảng trống ở phía trên một chiếc xe(…)


Nghĩa tiếng việt của từ headroom là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh headroom danh từ|- khoảng trống ở phía trên một chiếc xe. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:headroom
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của headroom là: danh từ|- khoảng trống ở phía trên một chiếc xe

42767. headsail nghĩa tiếng việt là danh từ|- cánh buồm ở phía trước, ở cột buồm mũi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ headsail là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh headsail danh từ|- cánh buồm ở phía trước, ở cột buồm mũi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:headsail
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của headsail là: danh từ|- cánh buồm ở phía trước, ở cột buồm mũi

42768. headscarf nghĩa tiếng việt là danh từ|- khăn trùm đầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ headscarf là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh headscarf danh từ|- khăn trùm đầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:headscarf
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của headscarf là: danh từ|- khăn trùm đầu

42769. headset nghĩa tiếng việt là danh từ|- bộ ống nghe (điện đài)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ headset là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh headset danh từ|- bộ ống nghe (điện đài). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:headset
  • Phiên âm (nếu có): [hedset]
  • Nghĩa tiếng việt của headset là: danh từ|- bộ ống nghe (điện đài)

42770. headship nghĩa tiếng việt là danh từ|- cương vị thủ trưởng; trách nhiệm thủ trưởng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ headship là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh headship danh từ|- cương vị thủ trưởng; trách nhiệm thủ trưởng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:headship
  • Phiên âm (nếu có): [hedʃip]
  • Nghĩa tiếng việt của headship là: danh từ|- cương vị thủ trưởng; trách nhiệm thủ trưởng

42771. headsman nghĩa tiếng việt là danh từ|- đao phủ|- thuyền trưởng đánh cá voi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ headsman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh headsman danh từ|- đao phủ|- thuyền trưởng đánh cá voi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:headsman
  • Phiên âm (nếu có): [hedzmən]
  • Nghĩa tiếng việt của headsman là: danh từ|- đao phủ|- thuyền trưởng đánh cá voi

42772. headspace nghĩa tiếng việt là danh từ|- khoảng cách (trong chai lọ, hộp thiết) để chứa thêm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ headspace là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh headspace danh từ|- khoảng cách (trong chai lọ, hộp thiết) để chứa thêm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:headspace
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của headspace là: danh từ|- khoảng cách (trong chai lọ, hộp thiết) để chứa thêm

42773. headspring nghĩa tiếng việt là danh từ|- nguồn chính ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))(…)


Nghĩa tiếng việt của từ headspring là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh headspring danh từ|- nguồn chính ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:headspring
  • Phiên âm (nếu có): [hedspriɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của headspring là: danh từ|- nguồn chính ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

42774. headstall nghĩa tiếng việt là danh từ|- dây cương buộc quanh đầu (ngựa)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ headstall là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh headstall danh từ|- dây cương buộc quanh đầu (ngựa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:headstall
  • Phiên âm (nếu có): [hedstɔ:l]
  • Nghĩa tiếng việt của headstall là: danh từ|- dây cương buộc quanh đầu (ngựa)

42775. headstock nghĩa tiếng việt là danh từ|- bệ đỡ trục quay (máy tiện...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ headstock là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh headstock danh từ|- bệ đỡ trục quay (máy tiện...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:headstock
  • Phiên âm (nếu có): [hedstɔk]
  • Nghĩa tiếng việt của headstock là: danh từ|- bệ đỡ trục quay (máy tiện...)

42776. headstone nghĩa tiếng việt là danh từ|- bia, mộ chí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ headstone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh headstone danh từ|- bia, mộ chí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:headstone
  • Phiên âm (nếu có): [hedstoun]
  • Nghĩa tiếng việt của headstone là: danh từ|- bia, mộ chí

42777. headstream nghĩa tiếng việt là danh từ|- đầu nguồn sông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ headstream là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh headstream danh từ|- đầu nguồn sông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:headstream
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của headstream là: danh từ|- đầu nguồn sông

42778. headstrong nghĩa tiếng việt là tính từ|- bướng bỉnh cứng đầu cứng cổ, ương ngạnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ headstrong là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh headstrong tính từ|- bướng bỉnh cứng đầu cứng cổ, ương ngạnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:headstrong
  • Phiên âm (nếu có): [hedstrɔɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của headstrong là: tính từ|- bướng bỉnh cứng đầu cứng cổ, ương ngạnh

42779. headtree nghĩa tiếng việt là danh từ|- khối gỗ (gắn vào cột cho điện tích đỡ rộng hơn)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ headtree là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh headtree danh từ|- khối gỗ (gắn vào cột cho điện tích đỡ rộng hơn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:headtree
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của headtree là: danh từ|- khối gỗ (gắn vào cột cho điện tích đỡ rộng hơn)

42780. headwaiter nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đầu bếp; người nấu ăn chính (của tiệm ăn hoă(…)


Nghĩa tiếng việt của từ headwaiter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh headwaiter danh từ|- người đầu bếp; người nấu ăn chính (của tiệm ăn hoặc khách sạn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:headwaiter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của headwaiter là: danh từ|- người đầu bếp; người nấu ăn chính (của tiệm ăn hoặc khách sạn)

42781. headway nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tiến bộ, sự tiến triển|=to make|+ tiến bộ, tiế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ headway là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh headway danh từ|- sự tiến bộ, sự tiến triển|=to make|+ tiến bộ, tiến tới|- (hàng hải) sự đi; tốc độ đi (của tàu)|- khoảng cách thời gian (giữa hai chiếc xe cùng đi một đường)|- (kiến trúc) bề cao vòm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:headway
  • Phiên âm (nếu có): [hedwei]
  • Nghĩa tiếng việt của headway là: danh từ|- sự tiến bộ, sự tiến triển|=to make|+ tiến bộ, tiến tới|- (hàng hải) sự đi; tốc độ đi (của tàu)|- khoảng cách thời gian (giữa hai chiếc xe cùng đi một đường)|- (kiến trúc) bề cao vòm

42782. headwind nghĩa tiếng việt là danh từ|- gió ngược(…)


Nghĩa tiếng việt của từ headwind là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh headwind danh từ|- gió ngược. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:headwind
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của headwind là: danh từ|- gió ngược

42783. headword nghĩa tiếng việt là danh từ|- từ đầu (đề mục); từ đầu mục từ (ở từ điển)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ headword là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh headword danh từ|- từ đầu (đề mục); từ đầu mục từ (ở từ điển). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:headword
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của headword là: danh từ|- từ đầu (đề mục); từ đầu mục từ (ở từ điển)

42784. headwork nghĩa tiếng việt là danh từ|- công việc trí óc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ headwork là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh headwork danh từ|- công việc trí óc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:headwork
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của headwork là: danh từ|- công việc trí óc

42785. heady nghĩa tiếng việt là tính từ|- nóng nảy, hung hăng, hung dữ (người, hành động)|- n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ heady là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh heady tính từ|- nóng nảy, hung hăng, hung dữ (người, hành động)|- nặng, dễ bốc lên đầu, dễ làm say (rượu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:heady
  • Phiên âm (nếu có): [hedi]
  • Nghĩa tiếng việt của heady là: tính từ|- nóng nảy, hung hăng, hung dữ (người, hành động)|- nặng, dễ bốc lên đầu, dễ làm say (rượu)

42786. heal nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- chữa khỏi (bệnh...), làm lành (vết thương...(…)


Nghĩa tiếng việt của từ heal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh heal ngoại động từ|- chữa khỏi (bệnh...), làm lành (vết thương...)|=to heal someone of a disease|+ chữa cho ai khỏi bệnh gì|- hàn gắn (mối quan hệ bị nứt rạn)|=to heal a rift|+ hàn gắn mối quan hệ bị nứt rạn|- dàn hoà, hoà giải (mối bất hoà...)|* nội động từ|- lành lại (vết thương). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:heal
  • Phiên âm (nếu có): [hi:l]
  • Nghĩa tiếng việt của heal là: ngoại động từ|- chữa khỏi (bệnh...), làm lành (vết thương...)|=to heal someone of a disease|+ chữa cho ai khỏi bệnh gì|- hàn gắn (mối quan hệ bị nứt rạn)|=to heal a rift|+ hàn gắn mối quan hệ bị nứt rạn|- dàn hoà, hoà giải (mối bất hoà...)|* nội động từ|- lành lại (vết thương)

42787. heal-all nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuốc bách bệnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ heal-all là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh heal-all danh từ|- thuốc bách bệnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:heal-all
  • Phiên âm (nếu có): [hi:lɔ:l]
  • Nghĩa tiếng việt của heal-all là: danh từ|- thuốc bách bệnh

42788. heald nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem heddle(…)


Nghĩa tiếng việt của từ heald là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh heald danh từ|- xem heddle. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:heald
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của heald là: danh từ|- xem heddle

42789. healer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người chữa bệnh|=time is a great healer|+ thời gian ch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ healer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh healer danh từ|- người chữa bệnh|=time is a great healer|+ thời gian chữa khỏi được mọi vết thương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:healer
  • Phiên âm (nếu có): [hi:lə]
  • Nghĩa tiếng việt của healer là: danh từ|- người chữa bệnh|=time is a great healer|+ thời gian chữa khỏi được mọi vết thương

42790. healing nghĩa tiếng việt là tính từ|- để chữa bệnh, để chữa vết thương|=healing ointments(…)


Nghĩa tiếng việt của từ healing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh healing tính từ|- để chữa bệnh, để chữa vết thương|=healing ointments|+ thuốc mỡ rịt vết thương|- đang lành lại, đang lên da non (vết thương). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:healing
  • Phiên âm (nếu có): [hi:liɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của healing là: tính từ|- để chữa bệnh, để chữa vết thương|=healing ointments|+ thuốc mỡ rịt vết thương|- đang lành lại, đang lên da non (vết thương)

42791. health nghĩa tiếng việt là danh từ|- sức khoẻ|- sự lành mạnh|- thể chất|=good health|+ t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ health là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh health danh từ|- sức khoẻ|- sự lành mạnh|- thể chất|=good health|+ thể chất khoẻ mạnh; sức khoẻ tốt|=bad health|+ thể chất yếu đuối; sức khoẻ kém|=to be broken in health|+ thể chất suy nhược; sức khoẻ suy nhược|- cốc rượu chúc sức khoẻ|=to drink somebodys health|+ nâng cốc chúc sức khoẻ ai|- y tế|=the ministry of health|+ bộ y tế|=officer of health|+ cán bộ y tế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:health
  • Phiên âm (nếu có): [hi:liɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của health là: danh từ|- sức khoẻ|- sự lành mạnh|- thể chất|=good health|+ thể chất khoẻ mạnh; sức khoẻ tốt|=bad health|+ thể chất yếu đuối; sức khoẻ kém|=to be broken in health|+ thể chất suy nhược; sức khoẻ suy nhược|- cốc rượu chúc sức khoẻ|=to drink somebodys health|+ nâng cốc chúc sức khoẻ ai|- y tế|=the ministry of health|+ bộ y tế|=officer of health|+ cán bộ y tế

42792. health centre nghĩa tiếng việt là danh từ|- trung tâm y tế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ health centre là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh health centre danh từ|- trung tâm y tế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:health centre
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của health centre là: danh từ|- trung tâm y tế

42793. health farm nghĩa tiếng việt là danh từ|- trại tập luyện dưỡng sinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ health farm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh health farm danh từ|- trại tập luyện dưỡng sinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:health farm
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của health farm là: danh từ|- trại tập luyện dưỡng sinh

42794. health food nghĩa tiếng việt là danh từ|- thực phẩm tự nhiên (không pha trộn các chất giả tạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ health food là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh health food danh từ|- thực phẩm tự nhiên (không pha trộn các chất giả tạo). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:health food
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của health food là: danh từ|- thực phẩm tự nhiên (không pha trộn các chất giả tạo)

42795. health service nghĩa tiếng việt là danh từ|- dịch vụ y tế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ health service là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh health service danh từ|- dịch vụ y tế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:health service
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của health service là: danh từ|- dịch vụ y tế

42796. health visitor nghĩa tiếng việt là danh từ|- y tế đến săn sóc người bệnh tại nhà riêng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ health visitor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh health visitor danh từ|- y tế đến săn sóc người bệnh tại nhà riêng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:health visitor
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của health visitor là: danh từ|- y tế đến săn sóc người bệnh tại nhà riêng

42797. health-officer nghĩa tiếng việt là danh từ|- cán bộ y tế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ health-officer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh health-officer danh từ|- cán bộ y tế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:health-officer
  • Phiên âm (nếu có): [helθ,ɔfisə]
  • Nghĩa tiếng việt của health-officer là: danh từ|- cán bộ y tế

42798. health-resort nghĩa tiếng việt là danh từ|- nơi nghỉ ngơi lấy lại sức khoẻ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ health-resort là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh health-resort danh từ|- nơi nghỉ ngơi lấy lại sức khoẻ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:health-resort
  • Phiên âm (nếu có): [helθri,zɔ:t]
  • Nghĩa tiếng việt của health-resort là: danh từ|- nơi nghỉ ngơi lấy lại sức khoẻ

42799. healthful nghĩa tiếng việt là tính từ|- lành mạnh|- có lợi cho sức khoẻ, làm tăng sức kho(…)


Nghĩa tiếng việt của từ healthful là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh healthful tính từ|- lành mạnh|- có lợi cho sức khoẻ, làm tăng sức khoẻ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:healthful
  • Phiên âm (nếu có): [helθful]
  • Nghĩa tiếng việt của healthful là: tính từ|- lành mạnh|- có lợi cho sức khoẻ, làm tăng sức khoẻ

42800. healthfullness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất lành mạnh|- tính chất có lợi cho sức kh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ healthfullness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh healthfullness danh từ|- tính chất lành mạnh|- tính chất có lợi cho sức khoẻ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:healthfullness
  • Phiên âm (nếu có): [helθfulnis]
  • Nghĩa tiếng việt của healthfullness là: danh từ|- tính chất lành mạnh|- tính chất có lợi cho sức khoẻ

42801. healthfulness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất lành mạnh|- tính chất có lợi cho sức kh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ healthfulness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh healthfulness danh từ|- tính chất lành mạnh|- tính chất có lợi cho sức khoẻ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:healthfulness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của healthfulness là: danh từ|- tính chất lành mạnh|- tính chất có lợi cho sức khoẻ

42802. healthily nghĩa tiếng việt là phó từ|- mạnh khoẻ, lành mạnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ healthily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh healthily phó từ|- mạnh khoẻ, lành mạnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:healthily
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của healthily là: phó từ|- mạnh khoẻ, lành mạnh

42803. healthiness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự khoẻ mạnh, trạng thái sức khoẻ tốt|- tính chấ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ healthiness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh healthiness danh từ|- sự khoẻ mạnh, trạng thái sức khoẻ tốt|- tính chất có lợi cho sức khoẻ|- tính lành mạnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:healthiness
  • Phiên âm (nếu có): [helθinis]
  • Nghĩa tiếng việt của healthiness là: danh từ|- sự khoẻ mạnh, trạng thái sức khoẻ tốt|- tính chất có lợi cho sức khoẻ|- tính lành mạnh

42804. healthy nghĩa tiếng việt là tính từ|- khoẻ mạnh|- có lợi cho sức khoẻ|=a healthy climate|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ healthy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh healthy tính từ|- khoẻ mạnh|- có lợi cho sức khoẻ|=a healthy climate|+ khí hậu lành (tốt cho sức khoẻ)|- lành mạnh|=a healthy way of living|+ lối sống lành mạnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:healthy
  • Phiên âm (nếu có): [helθi]
  • Nghĩa tiếng việt của healthy là: tính từ|- khoẻ mạnh|- có lợi cho sức khoẻ|=a healthy climate|+ khí hậu lành (tốt cho sức khoẻ)|- lành mạnh|=a healthy way of living|+ lối sống lành mạnh

42805. heap nghĩa tiếng việt là danh từ|- đống|=a heap of sand|+ một đống cát|- (thông tục) rấ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ heap là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh heap danh từ|- đống|=a heap of sand|+ một đống cát|- (thông tục) rất nhiều|=there is heaps more to say on this question|+ còn có thể nói rất nhiều về vấn đề này|=heaps of times|+ rất nhiều lần|=heaps of people|+ rất nhiều người|- (số nhiều dùng như phó từ) nhiều, lắm|=he is heaps better|+ nó khá (đỡ) nhiều rồi|- điếng người, sửng sốt, rụng rời, mất vía|* ngoại động từ|- ((thường) + up) xếp thành đống, chất đống|=to heap up stones|+ xếp đá lại thành đống, chất đống|=to heap up riches|+ tích luỹ của cải|- để đầy, chất đầy; cho nhiều|=to heap a card with goods|+ chất đầy hàng lên xe bò|=to heap insults upon someone|+ chửi ai như tát nước vào mặt|=to heap someone with favours|+ ban cho ai nhiều đặc ân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:heap
  • Phiên âm (nếu có): [hi:p]
  • Nghĩa tiếng việt của heap là: danh từ|- đống|=a heap of sand|+ một đống cát|- (thông tục) rất nhiều|=there is heaps more to say on this question|+ còn có thể nói rất nhiều về vấn đề này|=heaps of times|+ rất nhiều lần|=heaps of people|+ rất nhiều người|- (số nhiều dùng như phó từ) nhiều, lắm|=he is heaps better|+ nó khá (đỡ) nhiều rồi|- điếng người, sửng sốt, rụng rời, mất vía|* ngoại động từ|- ((thường) + up) xếp thành đống, chất đống|=to heap up stones|+ xếp đá lại thành đống, chất đống|=to heap up riches|+ tích luỹ của cải|- để đầy, chất đầy; cho nhiều|=to heap a card with goods|+ chất đầy hàng lên xe bò|=to heap insults upon someone|+ chửi ai như tát nước vào mặt|=to heap someone with favours|+ ban cho ai nhiều đặc ân

42806. hear nghĩa tiếng việt là động từ heard /hə:d/|- nghe|=he doesnt hear well|+ anh ta nghe khô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hear là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hear động từ heard /hə:d/|- nghe|=he doesnt hear well|+ anh ta nghe không rõ|=to hear a lecture|+ nghe bài thuyết trình|=to hear the witnesses|+ nghe lời khai của những người làm chứng|=to hear someone out|+ nghe ai nói cho đến hết|- nghe theo, chấp nhận, đồng ý|=he will not hear of it|+ hắn chẳng chịu nghe đâu, hắn chẳng đồng ý đâu|- (+ of, about, from) nghe nói, nghe tin, được tin, biết tin; nhận được (thư...)|=to hear from somebody|+ nhận được tin của ai|=have you heard of the news?|+ anh ta đã biết tin đó chưa?|=i have never heard of such a thing!|+ chưa bao giờ tôi lại nghe được một điều như vậy!|- hoan hô!; đúng đúng! hay lắm!, tuyệt! (đôi khi có ý mỉa mai)|- rồi cậu còn nghe chửi chán về cái chuyện đó!, rồi cậu sẽ biết tay!||@hear|- nghe. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hear
  • Phiên âm (nếu có): [hiə]
  • Nghĩa tiếng việt của hear là: động từ heard /hə:d/|- nghe|=he doesnt hear well|+ anh ta nghe không rõ|=to hear a lecture|+ nghe bài thuyết trình|=to hear the witnesses|+ nghe lời khai của những người làm chứng|=to hear someone out|+ nghe ai nói cho đến hết|- nghe theo, chấp nhận, đồng ý|=he will not hear of it|+ hắn chẳng chịu nghe đâu, hắn chẳng đồng ý đâu|- (+ of, about, from) nghe nói, nghe tin, được tin, biết tin; nhận được (thư...)|=to hear from somebody|+ nhận được tin của ai|=have you heard of the news?|+ anh ta đã biết tin đó chưa?|=i have never heard of such a thing!|+ chưa bao giờ tôi lại nghe được một điều như vậy!|- hoan hô!; đúng đúng! hay lắm!, tuyệt! (đôi khi có ý mỉa mai)|- rồi cậu còn nghe chửi chán về cái chuyện đó!, rồi cậu sẽ biết tay!||@hear|- nghe

42807. heard nghĩa tiếng việt là động từ heard /hə:d/|- nghe|=he doesnt hear well|+ anh ta nghe khô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ heard là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh heard động từ heard /hə:d/|- nghe|=he doesnt hear well|+ anh ta nghe không rõ|=to hear a lecture|+ nghe bài thuyết trình|=to hear the witnesses|+ nghe lời khai của những người làm chứng|=to hear someone out|+ nghe ai nói cho đến hết|- nghe theo, chấp nhận, đồng ý|=he will not hear of it|+ hắn chẳng chịu nghe đâu, hắn chẳng đồng ý đâu|- (+ of, about, from) nghe nói, nghe tin, được tin, biết tin; nhận được (thư...)|=to hear from somebody|+ nhận được tin của ai|=have you heard of the news?|+ anh ta đã biết tin đó chưa?|=i have never heard of such a thing!|+ chưa bao giờ tôi lại nghe được một điều như vậy!|- hoan hô!; đúng đúng! hay lắm!, tuyệt! (đôi khi có ý mỉa mai)|- rồi cậu còn nghe chửi chán về cái chuyện đó!, rồi cậu sẽ biết tay!. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:heard
  • Phiên âm (nếu có): [hiə]
  • Nghĩa tiếng việt của heard là: động từ heard /hə:d/|- nghe|=he doesnt hear well|+ anh ta nghe không rõ|=to hear a lecture|+ nghe bài thuyết trình|=to hear the witnesses|+ nghe lời khai của những người làm chứng|=to hear someone out|+ nghe ai nói cho đến hết|- nghe theo, chấp nhận, đồng ý|=he will not hear of it|+ hắn chẳng chịu nghe đâu, hắn chẳng đồng ý đâu|- (+ of, about, from) nghe nói, nghe tin, được tin, biết tin; nhận được (thư...)|=to hear from somebody|+ nhận được tin của ai|=have you heard of the news?|+ anh ta đã biết tin đó chưa?|=i have never heard of such a thing!|+ chưa bao giờ tôi lại nghe được một điều như vậy!|- hoan hô!; đúng đúng! hay lắm!, tuyệt! (đôi khi có ý mỉa mai)|- rồi cậu còn nghe chửi chán về cái chuyện đó!, rồi cậu sẽ biết tay!

42808. hearer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người nghe, thính giả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hearer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hearer danh từ|- người nghe, thính giả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hearer
  • Phiên âm (nếu có): [hiərə]
  • Nghĩa tiếng việt của hearer là: danh từ|- người nghe, thính giả

42809. hearing nghĩa tiếng việt là danh từ|- thính giác|=to be hard of hearing|+ nặng tai|=to be qui(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hearing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hearing danh từ|- thính giác|=to be hard of hearing|+ nặng tai|=to be quick of hearing|+ thính tai|- tầm nghe|=within hearing|+ ở gần có thể nghe được, ở gần có thể bị nghe thấy|=out of hearing|+ ở xa không nghe thấy được, ở xa không bị nghe thấy|=in my hearing|+ trong lúc tôi có mặt|- sự nghe|=to give somebody a fair hearing|+ nghe ai (nói, trình bày ý kiến...) với thái độ vô tư||@hearing|- (vật lí) sự nghe; tính giác, độ nghe rõ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hearing
  • Phiên âm (nếu có): [hiəriɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của hearing là: danh từ|- thính giác|=to be hard of hearing|+ nặng tai|=to be quick of hearing|+ thính tai|- tầm nghe|=within hearing|+ ở gần có thể nghe được, ở gần có thể bị nghe thấy|=out of hearing|+ ở xa không nghe thấy được, ở xa không bị nghe thấy|=in my hearing|+ trong lúc tôi có mặt|- sự nghe|=to give somebody a fair hearing|+ nghe ai (nói, trình bày ý kiến...) với thái độ vô tư||@hearing|- (vật lí) sự nghe; tính giác, độ nghe rõ

42810. hearing-aid nghĩa tiếng việt là danh từ|- ống nghe (của người điếc)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hearing-aid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hearing-aid danh từ|- ống nghe (của người điếc). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hearing-aid
  • Phiên âm (nếu có): [hiəriɳeid]
  • Nghĩa tiếng việt của hearing-aid là: danh từ|- ống nghe (của người điếc)

42811. hearken nghĩa tiếng việt là nội động từ|- (+ to) lắng nghe|=to hearken to somebody|+ lắng ng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hearken là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hearken nội động từ|- (+ to) lắng nghe|=to hearken to somebody|+ lắng nghe ai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hearken
  • Phiên âm (nếu có): [hɑ:kən]
  • Nghĩa tiếng việt của hearken là: nội động từ|- (+ to) lắng nghe|=to hearken to somebody|+ lắng nghe ai

42812. hearsay nghĩa tiếng việt là danh từ|- tin đồn, lời đồn|=to have something by hearsay|+ biết (…)


Nghĩa tiếng việt của từ hearsay là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hearsay danh từ|- tin đồn, lời đồn|=to have something by hearsay|+ biết cái gì do nghe đồn|* định ngữ|- dựa vào tin đồn, do nghe đồn|=hearsay evidence|+ chứng cớ dựa vào lời nghe đồn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hearsay
  • Phiên âm (nếu có): [hiəsei]
  • Nghĩa tiếng việt của hearsay là: danh từ|- tin đồn, lời đồn|=to have something by hearsay|+ biết cái gì do nghe đồn|* định ngữ|- dựa vào tin đồn, do nghe đồn|=hearsay evidence|+ chứng cớ dựa vào lời nghe đồn

42813. hearse nghĩa tiếng việt là danh từ|- xe tang|- (từ cổ,nghĩa cổ) nhà táng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hearse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hearse danh từ|- xe tang|- (từ cổ,nghĩa cổ) nhà táng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hearse
  • Phiên âm (nếu có): [hə:s]
  • Nghĩa tiếng việt của hearse là: danh từ|- xe tang|- (từ cổ,nghĩa cổ) nhà táng

42814. heart nghĩa tiếng việt là danh từ|- (giải phẫu) tim|- lồng ngực|=to draw somebody to ones (…)


Nghĩa tiếng việt của từ heart là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh heart danh từ|- (giải phẫu) tim|- lồng ngực|=to draw somebody to ones heart|+ kéo ai vào lòng|- trái tim, lòng, tấm lòng, tâm can, tâm hồn|=a kind heart|+ lòng tốt|=a hard heart|+ lòng nhẫn tâm sắt đá|=a heavy heart|+ lòng nặng trĩu đau buồn|=a false heart|+ lòng giả dối, lòng phản trắc|=a heart of gold|+ tấm lòng vàng|=to touch (move) someones heart|+ làm mủi lòng ai|=after ones heart|+ hợp với lòng (ý) mình|=at heart|+ tận đáy lòng|=from the bottom of ones heart|+ tự đáy lòng|=in ones heart of hearts|+ trong thâm tâm|=with all ones heart|+ hết lòng, với tất cả tâm hồn|- tình, cảm tình, tình yêu thương|=to have no heart|+ không có tình, sắt đá, nhẫn tâm|=to win (gain) someones heart|+ tranh thủ được cảm tình của ai, chiếm được tình yêu của ai|=to give (lose) ones heart to somebody|+ yêu ai, phải lòng ai|- lòng can đảm, dũng khí; sự nhiệt tâm, sự hăng hái phấn khởi|=to take heart|+ can đảm, hăng hái lên|=to lose heart|+ mất hết can đảm, mất hết hăng hái|=to be out of heart|+ chán nản, thất vọng|=to be in [good],heart|+ hăng hái, phấn khởi|- người yêu quí, người thân yêu (tiếng xưng hô âu yếm)|=dear heart|+ em (anh) yêu quý|=my hearts|+ (hàng hải) những anh bạn dũng cảm của tôi|- giữa, trung tâm|=in the heart of summer|+ vào giữa mùa hè|=in the heart of africa|+ ở giữa châu phi|- ruột, lõi, tâm|=heart of a head of cabbage|+ ruột bắp cải|- điểm chính, điểm chủ yếu, điểm mấu chốt; phần tinh tuý; thực chất|=the heart of the matter|+ điểm mấu chốt của vấn đề; thực chất của vấn đề|- sự màu mỡ (đất)|=to keep land in good heart|+ giữ cho đất màu mỡ|=out of heart|+ hết màu mỡ|- (đánh bài), (số nhiều) cơ , (số ít) lá bài cơ |=queen of hearts|+ q cơ|- vật hình tim|- đau buồn, buồn phiền; não lòng, ngao ngán|- (nói trại) buồn nôn|- (nghĩa bóng) là linh hồn của (một tổ chức...)|- (xem) break|- thuộc lòng, nhập tâm|=to learn by heart|+ học thuộc lòng|=to have something by heart|+ nhớ nhập tâm cái gì|- làm cho ai vui sướng, làm cho ai phấn khởi|!to go to somebodys heart|- làm ai mũi lòng, làm ai thấm thía đến tận tâm can|- khóc lóc thảm thiết|- làm ai đau lòng, chạm đến tâm can ai|- làm ai vui sướng|!to eat ones heart out|- đau đớn âm thầm, héo hon mòn mỏi đi vì sầu khổ|- cảm thấy, thích làm gì; tự bắt mình phải làm gì, quyết tâm làm gì ((thường) phủ định)|- có cảm tình với ai|!to have ones heart in (leaped into) ones mouth (throat)|- sợ hết hồn, sợ chết khiếp|- làm việc hăng hái hết lòng|- thiết tha với cái gì, hết sức quan tâm tới cái gì|- có đủ can đảm làm gì|- có đủ nhẫn tâm làm gì|- không nỡ lòng nào làm cái gì|- không đủ can đảm (không dám) làm cái gì|- (từ lóng) hãy rủ lòng thương!|!ones heart is (lies) in the right place|- tốt bụng, có ý tốt, có thiện ý|- hết sức nhiệt tình, với tất cả nhiệt tâm|!with all ones heart and soul|- với tất cả tâm hồn, hết lòng, hết sức thiết tha|!to keep up heart|- giữ vững tinh thần, không chán nản, không thất vọng|- thổ lộ nỗi lòng của ai|- để tâm suy nghĩ kỹ cái gì|!to weigh upon somebodys heart|- đè nặng lên lòng ai|- thổ lộ tâm tình với ai|- (xem) searching|- để tâm làm cái gì; quá lo lắng buồn phiền về việc gì|- lấy can đảm, can đảm lên, hăng lên|!to put somebody out of heart|- làm cho ai chán nản thất vọng|- ruột để ngoài da. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:heart
  • Phiên âm (nếu có): [hɑ:t]
  • Nghĩa tiếng việt của heart là: danh từ|- (giải phẫu) tim|- lồng ngực|=to draw somebody to ones heart|+ kéo ai vào lòng|- trái tim, lòng, tấm lòng, tâm can, tâm hồn|=a kind heart|+ lòng tốt|=a hard heart|+ lòng nhẫn tâm sắt đá|=a heavy heart|+ lòng nặng trĩu đau buồn|=a false heart|+ lòng giả dối, lòng phản trắc|=a heart of gold|+ tấm lòng vàng|=to touch (move) someones heart|+ làm mủi lòng ai|=after ones heart|+ hợp với lòng (ý) mình|=at heart|+ tận đáy lòng|=from the bottom of ones heart|+ tự đáy lòng|=in ones heart of hearts|+ trong thâm tâm|=with all ones heart|+ hết lòng, với tất cả tâm hồn|- tình, cảm tình, tình yêu thương|=to have no heart|+ không có tình, sắt đá, nhẫn tâm|=to win (gain) someones heart|+ tranh thủ được cảm tình của ai, chiếm được tình yêu của ai|=to give (lose) ones heart to somebody|+ yêu ai, phải lòng ai|- lòng can đảm, dũng khí; sự nhiệt tâm, sự hăng hái phấn khởi|=to take heart|+ can đảm, hăng hái lên|=to lose heart|+ mất hết can đảm, mất hết hăng hái|=to be out of heart|+ chán nản, thất vọng|=to be in [good],heart|+ hăng hái, phấn khởi|- người yêu quí, người thân yêu (tiếng xưng hô âu yếm)|=dear heart|+ em (anh) yêu quý|=my hearts|+ (hàng hải) những anh bạn dũng cảm của tôi|- giữa, trung tâm|=in the heart of summer|+ vào giữa mùa hè|=in the heart of africa|+ ở giữa châu phi|- ruột, lõi, tâm|=heart of a head of cabbage|+ ruột bắp cải|- điểm chính, điểm chủ yếu, điểm mấu chốt; phần tinh tuý; thực chất|=the heart of the matter|+ điểm mấu chốt của vấn đề; thực chất của vấn đề|- sự màu mỡ (đất)|=to keep land in good heart|+ giữ cho đất màu mỡ|=out of heart|+ hết màu mỡ|- (đánh bài), (số nhiều) cơ , (số ít) lá bài cơ |=queen of hearts|+ q cơ|- vật hình tim|- đau buồn, buồn phiền; não lòng, ngao ngán|- (nói trại) buồn nôn|- (nghĩa bóng) là linh hồn của (một tổ chức...)|- (xem) break|- thuộc lòng, nhập tâm|=to learn by heart|+ học thuộc lòng|=to have something by heart|+ nhớ nhập tâm cái gì|- làm cho ai vui sướng, làm cho ai phấn khởi|!to go to somebodys heart|- làm ai mũi lòng, làm ai thấm thía đến tận tâm can|- khóc lóc thảm thiết|- làm ai đau lòng, chạm đến tâm can ai|- làm ai vui sướng|!to eat ones heart out|- đau đớn âm thầm, héo hon mòn mỏi đi vì sầu khổ|- cảm thấy, thích làm gì; tự bắt mình phải làm gì, quyết tâm làm gì ((thường) phủ định)|- có cảm tình với ai|!to have ones heart in (leaped into) ones mouth (throat)|- sợ hết hồn, sợ chết khiếp|- làm việc hăng hái hết lòng|- thiết tha với cái gì, hết sức quan tâm tới cái gì|- có đủ can đảm làm gì|- có đủ nhẫn tâm làm gì|- không nỡ lòng nào làm cái gì|- không đủ can đảm (không dám) làm cái gì|- (từ lóng) hãy rủ lòng thương!|!ones heart is (lies) in the right place|- tốt bụng, có ý tốt, có thiện ý|- hết sức nhiệt tình, với tất cả nhiệt tâm|!with all ones heart and soul|- với tất cả tâm hồn, hết lòng, hết sức thiết tha|!to keep up heart|- giữ vững tinh thần, không chán nản, không thất vọng|- thổ lộ nỗi lòng của ai|- để tâm suy nghĩ kỹ cái gì|!to weigh upon somebodys heart|- đè nặng lên lòng ai|- thổ lộ tâm tình với ai|- (xem) searching|- để tâm làm cái gì; quá lo lắng buồn phiền về việc gì|- lấy can đảm, can đảm lên, hăng lên|!to put somebody out of heart|- làm cho ai chán nản thất vọng|- ruột để ngoài da

42815. heart attack nghĩa tiếng việt là danh từ|- cơn đau tim(…)


Nghĩa tiếng việt của từ heart attack là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh heart attack danh từ|- cơn đau tim. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:heart attack
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của heart attack là: danh từ|- cơn đau tim

42816. heart failure nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) chứng liệt tim(…)


Nghĩa tiếng việt của từ heart failure là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh heart failure danh từ|- (y học) chứng liệt tim. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:heart failure
  • Phiên âm (nếu có): [hɑ:tfeiljə]
  • Nghĩa tiếng việt của heart failure là: danh từ|- (y học) chứng liệt tim

42817. hearts ease nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây hoa bướm dại|- (từ mỹ,nghĩa mỹ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hearts ease là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hearts ease danh từ|- (thực vật học) cây hoa bướm dại|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự thư thái của tâm hồn, sự thanh thản của tâm hồn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hearts ease
  • Phiên âm (nếu có): [hɑ:tsi:z]
  • Nghĩa tiếng việt của hearts ease là: danh từ|- (thực vật học) cây hoa bướm dại|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự thư thái của tâm hồn, sự thanh thản của tâm hồn

42818. heart-blood nghĩa tiếng việt là danh từ|- máu, huyết|- sự sống, sức sống(…)


Nghĩa tiếng việt của từ heart-blood là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh heart-blood danh từ|- máu, huyết|- sự sống, sức sống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:heart-blood
  • Phiên âm (nếu có): [hɑ:tblʌd]
  • Nghĩa tiếng việt của heart-blood là: danh từ|- máu, huyết|- sự sống, sức sống

42819. heart-break nghĩa tiếng việt là danh từ|- nỗi đau buồn xé ruột(…)


Nghĩa tiếng việt của từ heart-break là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh heart-break danh từ|- nỗi đau buồn xé ruột. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:heart-break
  • Phiên âm (nếu có): [hɑ:tbreik]
  • Nghĩa tiếng việt của heart-break là: danh từ|- nỗi đau buồn xé ruột

42820. heart-breaking nghĩa tiếng việt là tính từ|- làm đau buồn, làm đau lòng, xé ruột|=a heart-breaki(…)


Nghĩa tiếng việt của từ heart-breaking là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh heart-breaking tính từ|- làm đau buồn, làm đau lòng, xé ruột|=a heart-breaking news|+ một tin rất đau buồn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:heart-breaking
  • Phiên âm (nếu có): [hɑ:t,breikiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của heart-breaking là: tính từ|- làm đau buồn, làm đau lòng, xé ruột|=a heart-breaking news|+ một tin rất đau buồn

42821. heart-broken nghĩa tiếng việt là tính từ|- rất đau buồn, đau khổ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ heart-broken là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh heart-broken tính từ|- rất đau buồn, đau khổ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:heart-broken
  • Phiên âm (nếu có): [hɑ:t,broukən]
  • Nghĩa tiếng việt của heart-broken là: tính từ|- rất đau buồn, đau khổ

42822. heart-burning nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự ghen tuông, sự ghen tức|- sự hằn học, sự hiềm o(…)


Nghĩa tiếng việt của từ heart-burning là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh heart-burning danh từ|- sự ghen tuông, sự ghen tức|- sự hằn học, sự hiềm oán; sự thù oán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:heart-burning
  • Phiên âm (nếu có): [hɑ:t,bəniɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của heart-burning là: danh từ|- sự ghen tuông, sự ghen tức|- sự hằn học, sự hiềm oán; sự thù oán

42823. heart-disease nghĩa tiếng việt là danh từ|- bệnh tim(…)


Nghĩa tiếng việt của từ heart-disease là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh heart-disease danh từ|- bệnh tim. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:heart-disease
  • Phiên âm (nếu có): [hɑ:tdizi:z]
  • Nghĩa tiếng việt của heart-disease là: danh từ|- bệnh tim

42824. heart-free nghĩa tiếng việt là tính từ|- chưa yêu ai; không yêu ai; lòng không vương vấn tình y(…)


Nghĩa tiếng việt của từ heart-free là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh heart-free tính từ|- chưa yêu ai; không yêu ai; lòng không vương vấn tình yêu ((cũng) heart-whole). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:heart-free
  • Phiên âm (nếu có): [hɑ:tfri:]
  • Nghĩa tiếng việt của heart-free là: tính từ|- chưa yêu ai; không yêu ai; lòng không vương vấn tình yêu ((cũng) heart-whole)

42825. heart-lung machine nghĩa tiếng việt là danh từ|- tim phổi nhân tạo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ heart-lung machine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh heart-lung machine danh từ|- tim phổi nhân tạo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:heart-lung machine
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của heart-lung machine là: danh từ|- tim phổi nhân tạo

42826. heart-rending nghĩa tiếng việt là tính từ|- đau lòng, nâo lòng, thương tâm, xé ruột|=heart-rendin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ heart-rending là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh heart-rending tính từ|- đau lòng, nâo lòng, thương tâm, xé ruột|=heart-rending powerty|+ cảnh nghèo khổ não lòng|=a heart-rending cry|+ tiếng kêu xé ruột. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:heart-rending
  • Phiên âm (nếu có): [hɑ:t,rendiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của heart-rending là: tính từ|- đau lòng, nâo lòng, thương tâm, xé ruột|=heart-rending powerty|+ cảnh nghèo khổ não lòng|=a heart-rending cry|+ tiếng kêu xé ruột

42827. heart-searching nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự cân nhắc chín chắn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ heart-searching là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh heart-searching danh từ|- sự cân nhắc chín chắn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:heart-searching
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của heart-searching là: danh từ|- sự cân nhắc chín chắn

42828. heart-strings nghĩa tiếng việt là danh từ|- (nghĩa bóng) những tình cảm sâu sắc nhất; những xu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ heart-strings là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh heart-strings danh từ|- (nghĩa bóng) những tình cảm sâu sắc nhất; những xúc động sâu xa nhất|=to pull at someones heart-strings|+ kích động những tình cảm sâu sắc nhất của ai, làm cho ai hết sức cảm động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:heart-strings
  • Phiên âm (nếu có): [hɑ:tstriɳz]
  • Nghĩa tiếng việt của heart-strings là: danh từ|- (nghĩa bóng) những tình cảm sâu sắc nhất; những xúc động sâu xa nhất|=to pull at someones heart-strings|+ kích động những tình cảm sâu sắc nhất của ai, làm cho ai hết sức cảm động

42829. heart-throb nghĩa tiếng việt là danh từ|- người tình, người yêu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ heart-throb là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh heart-throb danh từ|- người tình, người yêu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:heart-throb
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của heart-throb là: danh từ|- người tình, người yêu

42830. heart-to-heart nghĩa tiếng việt là tính từ|- thành thật, chân tình|=heart-to-heart talk|+ chuyện t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ heart-to-heart là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh heart-to-heart tính từ|- thành thật, chân tình|=heart-to-heart talk|+ chuyện thành thật, chuyện chân tình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:heart-to-heart
  • Phiên âm (nếu có): [hɑ:təhɑ:t]
  • Nghĩa tiếng việt của heart-to-heart là: tính từ|- thành thật, chân tình|=heart-to-heart talk|+ chuyện thành thật, chuyện chân tình

42831. heart-ware nghĩa tiếng việt là danh từ|- (vật lý) sóng nhiệt|- đợt nóng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ heart-ware là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh heart-ware danh từ|- (vật lý) sóng nhiệt|- đợt nóng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:heart-ware
  • Phiên âm (nếu có): [hi:tweiv]
  • Nghĩa tiếng việt của heart-ware là: danh từ|- (vật lý) sóng nhiệt|- đợt nóng

42832. heart-warming nghĩa tiếng việt là tính từ|- ấm lòng, chân tình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ heart-warming là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh heart-warming tính từ|- ấm lòng, chân tình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:heart-warming
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của heart-warming là: tính từ|- ấm lòng, chân tình

42833. heart-whole nghĩa tiếng việt là tính từ|- (như) heart-free|- thành thật, chân thật, thật tâm|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ heart-whole là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh heart-whole tính từ|- (như) heart-free|- thành thật, chân thật, thật tâm|- can đảm, dũng cảm, không sợ hãi, không khiếp sợ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:heart-whole
  • Phiên âm (nếu có): [hɑ:thoul]
  • Nghĩa tiếng việt của heart-whole là: tính từ|- (như) heart-free|- thành thật, chân thật, thật tâm|- can đảm, dũng cảm, không sợ hãi, không khiếp sợ

42834. heartache nghĩa tiếng việt là danh từ|- nỗi đau buồn, mối đau khổ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ heartache là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh heartache danh từ|- nỗi đau buồn, mối đau khổ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:heartache
  • Phiên âm (nếu có): [hɑ:teik]
  • Nghĩa tiếng việt của heartache là: danh từ|- nỗi đau buồn, mối đau khổ

42835. heartbeat nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhịp đập của tim|- (nghĩa bóng) sự xúc động, sự b(…)


Nghĩa tiếng việt của từ heartbeat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh heartbeat danh từ|- nhịp đập của tim|- (nghĩa bóng) sự xúc động, sự bồi hồi cảm động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:heartbeat
  • Phiên âm (nếu có): [hɑ:tbi:t]
  • Nghĩa tiếng việt của heartbeat là: danh từ|- nhịp đập của tim|- (nghĩa bóng) sự xúc động, sự bồi hồi cảm động

42836. heartburn nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) chứng ợ nóng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ heartburn là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh heartburn danh từ|- (y học) chứng ợ nóng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:heartburn
  • Phiên âm (nếu có): [hɑ:tbə:n]
  • Nghĩa tiếng việt của heartburn là: danh từ|- (y học) chứng ợ nóng

42837. hearten nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- ((thường) + up) cổ vũ, động viên, làm cho phâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hearten là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hearten ngoại động từ|- ((thường) + up) cổ vũ, động viên, làm cho phấn khởi|=a heartening news|+ một tin tức rất phấn khởi|* nội động từ|- to hearten up phấn khởi lên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hearten
  • Phiên âm (nếu có): [hɑ:tn]
  • Nghĩa tiếng việt của hearten là: ngoại động từ|- ((thường) + up) cổ vũ, động viên, làm cho phấn khởi|=a heartening news|+ một tin tức rất phấn khởi|* nội động từ|- to hearten up phấn khởi lên

42838. heartening nghĩa tiếng việt là tính từ|- cổ vũ, khích lệ, phấn khích(…)


Nghĩa tiếng việt của từ heartening là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh heartening tính từ|- cổ vũ, khích lệ, phấn khích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:heartening
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của heartening là: tính từ|- cổ vũ, khích lệ, phấn khích

42839. hearteningly nghĩa tiếng việt là phó từ|- cổ vũ, khích lệ, phấn khích(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hearteningly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hearteningly phó từ|- cổ vũ, khích lệ, phấn khích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hearteningly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hearteningly là: phó từ|- cổ vũ, khích lệ, phấn khích

42840. heartfelt nghĩa tiếng việt là tính từ|- chân thành, thành tâm|=heartfelt condolences|+ lời chi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ heartfelt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh heartfelt tính từ|- chân thành, thành tâm|=heartfelt condolences|+ lời chia buồn chân thành|=heartfelt sympathy|+ sự thông cảm chân thành|=heartfelt gratitude|+ lòng biết ơn chân thành. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:heartfelt
  • Phiên âm (nếu có): [hɑ:tfelt]
  • Nghĩa tiếng việt của heartfelt là: tính từ|- chân thành, thành tâm|=heartfelt condolences|+ lời chia buồn chân thành|=heartfelt sympathy|+ sự thông cảm chân thành|=heartfelt gratitude|+ lòng biết ơn chân thành

42841. hearth nghĩa tiếng việt là danh từ|- nền lò sưởi, lòng lò sưởi|- khoảng lát (đá, xi mă(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hearth là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hearth danh từ|- nền lò sưởi, lòng lò sưởi|- khoảng lát (đá, xi măng, gạch...) trước lò sưởi|- (kỹ thuật) đáy lò, lòng lò (lò luyện kim...)|- gia đình, tổ ấm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hearth
  • Phiên âm (nếu có): [hɑ:θ]
  • Nghĩa tiếng việt của hearth là: danh từ|- nền lò sưởi, lòng lò sưởi|- khoảng lát (đá, xi măng, gạch...) trước lò sưởi|- (kỹ thuật) đáy lò, lòng lò (lò luyện kim...)|- gia đình, tổ ấm

42842. hearth-rug nghĩa tiếng việt là danh từ|- thảm trải trước lò sưởi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hearth-rug là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hearth-rug danh từ|- thảm trải trước lò sưởi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hearth-rug
  • Phiên âm (nếu có): [hɑ:θrʌg]
  • Nghĩa tiếng việt của hearth-rug là: danh từ|- thảm trải trước lò sưởi

42843. hearthrob nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhịp đập của tim|- tình cảm ủy mị; sự xúc cảm, s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hearthrob là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hearthrob danh từ|- nhịp đập của tim|- tình cảm ủy mị; sự xúc cảm, sự say mê|- người dễ xúc động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hearthrob
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hearthrob là: danh từ|- nhịp đập của tim|- tình cảm ủy mị; sự xúc cảm, sự say mê|- người dễ xúc động

42844. hearthstone nghĩa tiếng việt là danh từ|- đá lát lò sưởi|- bột lau lò sưởi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hearthstone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hearthstone danh từ|- đá lát lò sưởi|- bột lau lò sưởi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hearthstone
  • Phiên âm (nếu có): [hɑ:θstoun]
  • Nghĩa tiếng việt của hearthstone là: danh từ|- đá lát lò sưởi|- bột lau lò sưởi

42845. heartily nghĩa tiếng việt là phó từ|- vui vẻ, thân mật, nồng nhiệt|=to welcome heartily|+ ti(…)


Nghĩa tiếng việt của từ heartily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh heartily phó từ|- vui vẻ, thân mật, nồng nhiệt|=to welcome heartily|+ tiếp đón nồng nhiệt|- thành thật, chân thành, thật tâm, thật lòng|- khoẻ; ngon lành (ăn uống)|- rất, hoàn toàn, hết sức; thật sự|=i am heartily sick of it|+ tôi thật sự chán ngấy cái đó rồi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:heartily
  • Phiên âm (nếu có): [hɑ:tili]
  • Nghĩa tiếng việt của heartily là: phó từ|- vui vẻ, thân mật, nồng nhiệt|=to welcome heartily|+ tiếp đón nồng nhiệt|- thành thật, chân thành, thật tâm, thật lòng|- khoẻ; ngon lành (ăn uống)|- rất, hoàn toàn, hết sức; thật sự|=i am heartily sick of it|+ tôi thật sự chán ngấy cái đó rồi

42846. heartiness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự vui vẻ, sự thân mật, sự nồng nhiệt|- sự thành (…)


Nghĩa tiếng việt của từ heartiness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh heartiness danh từ|- sự vui vẻ, sự thân mật, sự nồng nhiệt|- sự thành thật, sự chân thành, sự thật tâm, sự thật lòng|- sự mạnh khoẻ, sự cường tráng, sự tráng kiện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:heartiness
  • Phiên âm (nếu có): [hɑ:tinis]
  • Nghĩa tiếng việt của heartiness là: danh từ|- sự vui vẻ, sự thân mật, sự nồng nhiệt|- sự thành thật, sự chân thành, sự thật tâm, sự thật lòng|- sự mạnh khoẻ, sự cường tráng, sự tráng kiện

42847. heartland nghĩa tiếng việt là danh từ|- khu trung tâm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ heartland là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh heartland danh từ|- khu trung tâm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:heartland
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của heartland là: danh từ|- khu trung tâm

42848. heartless nghĩa tiếng việt là tính từ|- vô tình, không có tình|- nhẫn tâm; ác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ heartless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh heartless tính từ|- vô tình, không có tình|- nhẫn tâm; ác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:heartless
  • Phiên âm (nếu có): [hɑ:tlis]
  • Nghĩa tiếng việt của heartless là: tính từ|- vô tình, không có tình|- nhẫn tâm; ác

42849. heartlessly nghĩa tiếng việt là phó từ|- vô tâm, nhẫn tâm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ heartlessly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh heartlessly phó từ|- vô tâm, nhẫn tâm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:heartlessly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của heartlessly là: phó từ|- vô tâm, nhẫn tâm

42850. heartlessness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự vô tâm, sự nhẫn tâm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ heartlessness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh heartlessness danh từ|- sự vô tâm, sự nhẫn tâm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:heartlessness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của heartlessness là: danh từ|- sự vô tâm, sự nhẫn tâm

42851. hearts-ease nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây hoa bướm dại|- (từ mỹ,nghĩa mỹ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hearts-ease là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hearts-ease danh từ|- (thực vật học) cây hoa bướm dại|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự thư thái của tâm hồn, sự thanh thản của tâm hồn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hearts-ease
  • Phiên âm (nếu có): [hɑ:tsi:z]
  • Nghĩa tiếng việt của hearts-ease là: danh từ|- (thực vật học) cây hoa bướm dại|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự thư thái của tâm hồn, sự thanh thản của tâm hồn

42852. heartsick nghĩa tiếng việt là tính từ|- chán nản, thất vọng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ heartsick là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh heartsick tính từ|- chán nản, thất vọng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:heartsick
  • Phiên âm (nếu có): [hɑ:tsik]
  • Nghĩa tiếng việt của heartsick là: tính từ|- chán nản, thất vọng

42853. heartsore nghĩa tiếng việt là tính từ|- đau lòng, đau buồn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ heartsore là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh heartsore tính từ|- đau lòng, đau buồn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:heartsore
  • Phiên âm (nếu có): [hɑ:tsɔ:]
  • Nghĩa tiếng việt của heartsore là: tính từ|- đau lòng, đau buồn

42854. hearty nghĩa tiếng việt là tính từ|- vui vẻ, thân mật, nồng nhiệt|=a hearty welcome|+ sự (…)


Nghĩa tiếng việt của từ hearty là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hearty tính từ|- vui vẻ, thân mật, nồng nhiệt|=a hearty welcome|+ sự tiếp đón nồng nhiệt|- thành thật, chân thật, thật tâm; thật lòng|=hearty support|+ sự ủng hộ thật tâm|- mạnh khoẻ, cường tráng, tráng kiện|=to be hale and hearty|+ còn khoẻ mạnh tráng kiện|- thịnh soạn, hậu hĩ (bữa ăn)|- ăn uống khoẻ, ăn uống ngon lành (người ăn, người uống)|* danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người táo bạo dũng cảm|- (hàng hải) my hearties! các bạn thuỷ thủ|-(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) vận động viên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hearty
  • Phiên âm (nếu có): [hɑ:ti]
  • Nghĩa tiếng việt của hearty là: tính từ|- vui vẻ, thân mật, nồng nhiệt|=a hearty welcome|+ sự tiếp đón nồng nhiệt|- thành thật, chân thật, thật tâm; thật lòng|=hearty support|+ sự ủng hộ thật tâm|- mạnh khoẻ, cường tráng, tráng kiện|=to be hale and hearty|+ còn khoẻ mạnh tráng kiện|- thịnh soạn, hậu hĩ (bữa ăn)|- ăn uống khoẻ, ăn uống ngon lành (người ăn, người uống)|* danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người táo bạo dũng cảm|- (hàng hải) my hearties! các bạn thuỷ thủ|-(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) vận động viên

42855. heat nghĩa tiếng việt là danh từ|- hơi nóng, sức nóng; sự nóng|- (vật lý) nhiệt|=inte(…)


Nghĩa tiếng việt của từ heat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh heat danh từ|- hơi nóng, sức nóng; sự nóng|- (vật lý) nhiệt|=internal heat|+ nội nhiệt|=latent heat|+ ẩn nhiệt|=specific heat|+ tỷ nhiệt|=heat of evaporation|+ nhiệt bay hơi|=heat of fashion|+ nhiệt nóng chảy|- sự nóng bức, sự nóng nực|- trạng thái bừng bừng (của cơ thể); trạng thái viêm tấy|- vị cay (ớt...)|- sự nóng chảy, sự giận dữ|=to get into a state of fearful heat|+ nổi giận đùng đùng; nóng nảy đáng sợ|- sự nổi nóng, sự nồng nhiệt, sự hăng hái|=the heat of youth|+ sự sôi nổi của tuổi trẻ|- sự động đực|=on (in, at) heat|+ động đực|- sự cố gắng một mạch, sự làm một mạch|=at a heat|+ làm một mạch|- (thể dục,thể thao) cuộc đấu, cuộc đua|=trial heats|+ cuộc đấu loại|=final heat|+ cuộc đấu chung kết|- (kỹ thuật) sự nung|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) sự tăng cường thi hành luật pháp; sự tăng cường điều tra; sự thúc ép, sự cưỡng ép|* ngoại động từ|- đốt nóng, nung nóng; làm nóng, làm bừng bừng|=to heat up some water|+ đun nước|=to heat oneself|+ làm cho người nóng bừng bừng|- làm nổi giận; làm nổi nóng|- kích thích, kích động; làm sôi nổi lên|- (kỹ thuật) nung|* nội động từ ((thường) + up)|- nóng lên, trở nên nóng|- nổi nóng, nổi giận|- sôi nổi lên||@heat|- (vật lí) nhiệt, nhiệt năng // làm nóng, nung|- latent h. (vật lí) ẩn nhiệt|- latent h. of vaporization ẩn nhiệt, bay hơi|- specific h. tỷ nhiệt, nhiệt dung. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:heat
  • Phiên âm (nếu có): [hi:t]
  • Nghĩa tiếng việt của heat là: danh từ|- hơi nóng, sức nóng; sự nóng|- (vật lý) nhiệt|=internal heat|+ nội nhiệt|=latent heat|+ ẩn nhiệt|=specific heat|+ tỷ nhiệt|=heat of evaporation|+ nhiệt bay hơi|=heat of fashion|+ nhiệt nóng chảy|- sự nóng bức, sự nóng nực|- trạng thái bừng bừng (của cơ thể); trạng thái viêm tấy|- vị cay (ớt...)|- sự nóng chảy, sự giận dữ|=to get into a state of fearful heat|+ nổi giận đùng đùng; nóng nảy đáng sợ|- sự nổi nóng, sự nồng nhiệt, sự hăng hái|=the heat of youth|+ sự sôi nổi của tuổi trẻ|- sự động đực|=on (in, at) heat|+ động đực|- sự cố gắng một mạch, sự làm một mạch|=at a heat|+ làm một mạch|- (thể dục,thể thao) cuộc đấu, cuộc đua|=trial heats|+ cuộc đấu loại|=final heat|+ cuộc đấu chung kết|- (kỹ thuật) sự nung|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) sự tăng cường thi hành luật pháp; sự tăng cường điều tra; sự thúc ép, sự cưỡng ép|* ngoại động từ|- đốt nóng, nung nóng; làm nóng, làm bừng bừng|=to heat up some water|+ đun nước|=to heat oneself|+ làm cho người nóng bừng bừng|- làm nổi giận; làm nổi nóng|- kích thích, kích động; làm sôi nổi lên|- (kỹ thuật) nung|* nội động từ ((thường) + up)|- nóng lên, trở nên nóng|- nổi nóng, nổi giận|- sôi nổi lên||@heat|- (vật lí) nhiệt, nhiệt năng // làm nóng, nung|- latent h. (vật lí) ẩn nhiệt|- latent h. of vaporization ẩn nhiệt, bay hơi|- specific h. tỷ nhiệt, nhiệt dung

42856. heat barrier nghĩa tiếng việt là danh từ|- giới hạn về vận tốc máy bay (do nhiệt sinh ra vì m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ heat barrier là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh heat barrier danh từ|- giới hạn về vận tốc máy bay (do nhiệt sinh ra vì ma sát với không khí). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:heat barrier
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của heat barrier là: danh từ|- giới hạn về vận tốc máy bay (do nhiệt sinh ra vì ma sát với không khí)

42857. heat capacity nghĩa tiếng việt là danh từ|- (vật lý) nhiệt dung; tỷ nhiệt|=atomic heat_capacity|+(…)


Nghĩa tiếng việt của từ heat capacity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh heat capacity danh từ|- (vật lý) nhiệt dung; tỷ nhiệt|=atomic heat_capacity|+ tỷ nhiệt nguyên tử|=molecular heat_capacity|+ tỷ nhiệt phân tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:heat capacity
  • Phiên âm (nếu có): [hi:tkəpæsiti]
  • Nghĩa tiếng việt của heat capacity là: danh từ|- (vật lý) nhiệt dung; tỷ nhiệt|=atomic heat_capacity|+ tỷ nhiệt nguyên tử|=molecular heat_capacity|+ tỷ nhiệt phân tử

42858. heat rash nghĩa tiếng việt là danh từ|- rôm sảy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ heat rash là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh heat rash danh từ|- rôm sảy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:heat rash
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của heat rash là: danh từ|- rôm sảy

42859. heat shield nghĩa tiếng việt là danh từ|- thiết bị giúp tàu vũ trụ chịu nhiệt khi vào khí (…)


Nghĩa tiếng việt của từ heat shield là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh heat shield danh từ|- thiết bị giúp tàu vũ trụ chịu nhiệt khi vào khí quyển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:heat shield
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của heat shield là: danh từ|- thiết bị giúp tàu vũ trụ chịu nhiệt khi vào khí quyển

42860. heat-conductivity nghĩa tiếng việt là danh từ|- dẫn nhiệt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ heat-conductivity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh heat-conductivity danh từ|- dẫn nhiệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:heat-conductivity
  • Phiên âm (nếu có): [hi:t,kɔndʌktiviti]
  • Nghĩa tiếng việt của heat-conductivity là: danh từ|- dẫn nhiệt

42861. heat-engine nghĩa tiếng việt là danh từ|- động cơ nhiệt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ heat-engine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh heat-engine danh từ|- động cơ nhiệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:heat-engine
  • Phiên âm (nếu có): [hi:t,endʤin]
  • Nghĩa tiếng việt của heat-engine là: danh từ|- động cơ nhiệt

42862. heat-exhaustion nghĩa tiếng việt là #-stroke) /hi:tstrouk/|* danh từ|- sự say sóng; sự lả đi vì nó(…)


Nghĩa tiếng việt của từ heat-exhaustion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh heat-exhaustion #-stroke) /hi:tstrouk/|* danh từ|- sự say sóng; sự lả đi vì nóng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:heat-exhaustion
  • Phiên âm (nếu có): [hi:tprɔstreiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của heat-exhaustion là: #-stroke) /hi:tstrouk/|* danh từ|- sự say sóng; sự lả đi vì nóng

42863. heat-prostration nghĩa tiếng việt là #-stroke) /hi:tstrouk/|* danh từ|- sự say sóng; sự lả đi vì nó(…)


Nghĩa tiếng việt của từ heat-prostration là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh heat-prostration #-stroke) /hi:tstrouk/|* danh từ|- sự say sóng; sự lả đi vì nóng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:heat-prostration
  • Phiên âm (nếu có): [hi:tprɔstreiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của heat-prostration là: #-stroke) /hi:tstrouk/|* danh từ|- sự say sóng; sự lả đi vì nóng

42864. heat-radiating nghĩa tiếng việt là tính từ|- phát nhiệt, bức xạ nhiệt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ heat-radiating là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh heat-radiating tính từ|- phát nhiệt, bức xạ nhiệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:heat-radiating
  • Phiên âm (nếu có): [hi:treidieitiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của heat-radiating là: tính từ|- phát nhiệt, bức xạ nhiệt

42865. heat-resistant nghĩa tiếng việt là #-resistant) /hi:trizistənt/ (heat-resisting) /hi:trizistiɳ/|* tính (…)


Nghĩa tiếng việt của từ heat-resistant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh heat-resistant #-resistant) /hi:trizistənt/ (heat-resisting) /hi:trizistiɳ/|* tính từ|- chịu nóng, chịu nhiệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:heat-resistant
  • Phiên âm (nếu có): [hi:tpru:f]
  • Nghĩa tiếng việt của heat-resistant là: #-resistant) /hi:trizistənt/ (heat-resisting) /hi:trizistiɳ/|* tính từ|- chịu nóng, chịu nhiệt

42866. heat-resisting nghĩa tiếng việt là #-resistant) /hi:trizistənt/ (heat-resisting) /hi:trizistiɳ/|* tính (…)


Nghĩa tiếng việt của từ heat-resisting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh heat-resisting #-resistant) /hi:trizistənt/ (heat-resisting) /hi:trizistiɳ/|* tính từ|- chịu nóng, chịu nhiệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:heat-resisting
  • Phiên âm (nếu có): [hi:tpru:f]
  • Nghĩa tiếng việt của heat-resisting là: #-resistant) /hi:trizistənt/ (heat-resisting) /hi:trizistiɳ/|* tính từ|- chịu nóng, chịu nhiệt

42867. heat-spot nghĩa tiếng việt là danh từ|- tàn nhang (trên mặt...)|- chỗ da sờ thấy nóng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ heat-spot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh heat-spot danh từ|- tàn nhang (trên mặt...)|- chỗ da sờ thấy nóng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:heat-spot
  • Phiên âm (nếu có): [hi:tspɔt]
  • Nghĩa tiếng việt của heat-spot là: danh từ|- tàn nhang (trên mặt...)|- chỗ da sờ thấy nóng

42868. heat-stroke nghĩa tiếng việt là #-stroke) /hi:tstrouk/|* danh từ|- sự say sóng; sự lả đi vì nó(…)


Nghĩa tiếng việt của từ heat-stroke là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh heat-stroke #-stroke) /hi:tstrouk/|* danh từ|- sự say sóng; sự lả đi vì nóng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:heat-stroke
  • Phiên âm (nếu có): [hi:tprɔstreiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của heat-stroke là: #-stroke) /hi:tstrouk/|* danh từ|- sự say sóng; sự lả đi vì nóng

42869. heat-treat nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (kỹ thuật) nhiệt luyện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ heat-treat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh heat-treat ngoại động từ|- (kỹ thuật) nhiệt luyện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:heat-treat
  • Phiên âm (nếu có): [hi:ttri:t]
  • Nghĩa tiếng việt của heat-treat là: ngoại động từ|- (kỹ thuật) nhiệt luyện

42870. heat-treatment nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) sự nhiệt luyện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ heat-treatment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh heat-treatment danh từ|- (kỹ thuật) sự nhiệt luyện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:heat-treatment
  • Phiên âm (nếu có): [hi:t,tri:tmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của heat-treatment là: danh từ|- (kỹ thuật) sự nhiệt luyện

42871. heat-wave nghĩa tiếng việt là danh từ|- sóng nhiệt|- đợt nóng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ heat-wave là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh heat-wave danh từ|- sóng nhiệt|- đợt nóng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:heat-wave
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của heat-wave là: danh từ|- sóng nhiệt|- đợt nóng

42872. heated nghĩa tiếng việt là tính từ|- được đốt nóng, được đun nóng|- giận dữ, nóng nảy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ heated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh heated tính từ|- được đốt nóng, được đun nóng|- giận dữ, nóng nảy|=to get heated|+ nổi nóng|- sôi nổi|=a heated discussion|+ cuộc thảo luận sôi nổi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:heated
  • Phiên âm (nếu có): [hi:tid]
  • Nghĩa tiếng việt của heated là: tính từ|- được đốt nóng, được đun nóng|- giận dữ, nóng nảy|=to get heated|+ nổi nóng|- sôi nổi|=a heated discussion|+ cuộc thảo luận sôi nổi

42873. heatedly nghĩa tiếng việt là phó từ|- giận dữ, nóng nảy|- sôi nổi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ heatedly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh heatedly phó từ|- giận dữ, nóng nảy|- sôi nổi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:heatedly
  • Phiên âm (nếu có): [hi:tidli]
  • Nghĩa tiếng việt của heatedly là: phó từ|- giận dữ, nóng nảy|- sôi nổi

42874. heater nghĩa tiếng việt là danh từ|- bếp lò, lò (để sưởi, đun nước, hâm thức ăn...)|- (t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ heater là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh heater danh từ|- bếp lò, lò (để sưởi, đun nước, hâm thức ăn...)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) súng lục||@heater|- (vật lí) dụng cụ làm nóng; cái nung, dây nung, lò nung. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:heater
  • Phiên âm (nếu có): [hi:tə]
  • Nghĩa tiếng việt của heater là: danh từ|- bếp lò, lò (để sưởi, đun nước, hâm thức ăn...)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) súng lục||@heater|- (vật lí) dụng cụ làm nóng; cái nung, dây nung, lò nung

42875. heath nghĩa tiếng việt là danh từ|- bãi hoang, bãi thạch nam|- (thực vật học) giống cây(…)


Nghĩa tiếng việt của từ heath là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh heath danh từ|- bãi hoang, bãi thạch nam|- (thực vật học) giống cây thạch nam, giống cây erica. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:heath
  • Phiên âm (nếu có): [hi:θ]
  • Nghĩa tiếng việt của heath là: danh từ|- bãi hoang, bãi thạch nam|- (thực vật học) giống cây thạch nam, giống cây erica

42876. heath robinson nghĩa tiếng việt là tính từ|- phức tạp và chưa hẳn hoạt động tốt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ heath robinson là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh heath robinson tính từ|- phức tạp và chưa hẳn hoạt động tốt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:heath robinson
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của heath robinson là: tính từ|- phức tạp và chưa hẳn hoạt động tốt

42877. heathen nghĩa tiếng việt là danh từ|- người ngoại đạo (đối với người theo đạo do-thái, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ heathen là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh heathen danh từ|- người ngoại đạo (đối với người theo đạo do-thái, cơ-ddốc hay đạo hồi)|=the heathen|+ những người ngoại đạo|- người không văn minh; người dốt nát|* tính từ|- ngoại đạo|- không văn minh; dốt nát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:heathen
  • Phiên âm (nếu có): [hi:ðən]
  • Nghĩa tiếng việt của heathen là: danh từ|- người ngoại đạo (đối với người theo đạo do-thái, cơ-ddốc hay đạo hồi)|=the heathen|+ những người ngoại đạo|- người không văn minh; người dốt nát|* tính từ|- ngoại đạo|- không văn minh; dốt nát

42878. heathendom nghĩa tiếng việt là danh từ ((cũng) heathenry)|- tà giáo|- giới ngoại đạo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ heathendom là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh heathendom danh từ ((cũng) heathenry)|- tà giáo|- giới ngoại đạo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:heathendom
  • Phiên âm (nếu có): [hi:ðəndəm]
  • Nghĩa tiếng việt của heathendom là: danh từ ((cũng) heathenry)|- tà giáo|- giới ngoại đạo

42879. heathenise nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm thành ngoại đạo|* nội động từ|- trở t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ heathenise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh heathenise ngoại động từ|- làm thành ngoại đạo|* nội động từ|- trở thành ngoại đạo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:heathenise
  • Phiên âm (nếu có): [hi:ðənaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của heathenise là: ngoại động từ|- làm thành ngoại đạo|* nội động từ|- trở thành ngoại đạo

42880. heathenish nghĩa tiếng việt là tính từ|- ngoại đạo|- không văn minh; dốt nát(…)


Nghĩa tiếng việt của từ heathenish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh heathenish tính từ|- ngoại đạo|- không văn minh; dốt nát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:heathenish
  • Phiên âm (nếu có): [hi:ðəniʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của heathenish là: tính từ|- ngoại đạo|- không văn minh; dốt nát

42881. heathenism nghĩa tiếng việt là danh từ|- tà giáo|- sự không văn minh; sự dốt nát ((cũng) hea(…)


Nghĩa tiếng việt của từ heathenism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh heathenism danh từ|- tà giáo|- sự không văn minh; sự dốt nát ((cũng) heathenry). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:heathenism
  • Phiên âm (nếu có): [hi:ðənizm]
  • Nghĩa tiếng việt của heathenism là: danh từ|- tà giáo|- sự không văn minh; sự dốt nát ((cũng) heathenry)

42882. heathenize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm thành ngoại đạo|* nội động từ|- trở t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ heathenize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh heathenize ngoại động từ|- làm thành ngoại đạo|* nội động từ|- trở thành ngoại đạo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:heathenize
  • Phiên âm (nếu có): [hi:ðənaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của heathenize là: ngoại động từ|- làm thành ngoại đạo|* nội động từ|- trở thành ngoại đạo

42883. heathenry nghĩa tiếng việt là danh từ|- (như) heathendom|- sự không văn minh; sự dốt nát ((cũ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ heathenry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh heathenry danh từ|- (như) heathendom|- sự không văn minh; sự dốt nát ((cũng) heathenism). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:heathenry
  • Phiên âm (nếu có): [hi:ðənri]
  • Nghĩa tiếng việt của heathenry là: danh từ|- (như) heathendom|- sự không văn minh; sự dốt nát ((cũng) heathenism)

42884. heather nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây thạch nam|- (ê-cốt) trở thành ke(…)


Nghĩa tiếng việt của từ heather là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh heather danh từ|- (thực vật học) cây thạch nam|- (ê-cốt) trở thành kẻ sống ngoài vòng pháp luật; trốn vào rừng làm nghề ăn cướp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:heather
  • Phiên âm (nếu có): [heðə]
  • Nghĩa tiếng việt của heather là: danh từ|- (thực vật học) cây thạch nam|- (ê-cốt) trở thành kẻ sống ngoài vòng pháp luật; trốn vào rừng làm nghề ăn cướp

42885. heathery nghĩa tiếng việt là tính từ|- phủ đầy cây thạch nam(…)


Nghĩa tiếng việt của từ heathery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh heathery tính từ|- phủ đầy cây thạch nam. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:heathery
  • Phiên âm (nếu có): [hi:ðənri]
  • Nghĩa tiếng việt của heathery là: tính từ|- phủ đầy cây thạch nam

42886. heathland nghĩa tiếng việt là danh từ|- vùng có cây thạch nam(…)


Nghĩa tiếng việt của từ heathland là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh heathland danh từ|- vùng có cây thạch nam. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:heathland
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của heathland là: danh từ|- vùng có cây thạch nam

42887. heathy nghĩa tiếng việt là tính từ|- có nhiều bãi thạch nam|- phủ đầy cây thạch nam(…)


Nghĩa tiếng việt của từ heathy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh heathy tính từ|- có nhiều bãi thạch nam|- phủ đầy cây thạch nam. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:heathy
  • Phiên âm (nếu có): [hi:θi]
  • Nghĩa tiếng việt của heathy là: tính từ|- có nhiều bãi thạch nam|- phủ đầy cây thạch nam

42888. heating nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đốt nóng, sự đun nóng; sự làm nóng|- (kỹ thuậ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ heating là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh heating danh từ|- sự đốt nóng, sự đun nóng; sự làm nóng|- (kỹ thuật), (vật lý) sự nung; sự nóng lên|=electrice heating|+ sự nung điện|=collisional heating|+ sự nóng lên do va chạm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:heating
  • Phiên âm (nếu có): [hi:tiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của heating là: danh từ|- sự đốt nóng, sự đun nóng; sự làm nóng|- (kỹ thuật), (vật lý) sự nung; sự nóng lên|=electrice heating|+ sự nung điện|=collisional heating|+ sự nóng lên do va chạm

42889. heating value nghĩa tiếng việt là danh từ|- khả năng toả nhiệt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ heating value là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh heating value danh từ|- khả năng toả nhiệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:heating value
  • Phiên âm (nếu có): [hi:tiɳvælju:]
  • Nghĩa tiếng việt của heating value là: danh từ|- khả năng toả nhiệt

42890. heatproof nghĩa tiếng việt là #-resistant) /hi:trizistənt/ (heat-resisting) /hi:trizistiɳ/|* tính (…)


Nghĩa tiếng việt của từ heatproof là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh heatproof #-resistant) /hi:trizistənt/ (heat-resisting) /hi:trizistiɳ/|* tính từ|- chịu nóng, chịu nhiệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:heatproof
  • Phiên âm (nếu có): [hi:tpru:f]
  • Nghĩa tiếng việt của heatproof là: #-resistant) /hi:trizistənt/ (heat-resisting) /hi:trizistiɳ/|* tính từ|- chịu nóng, chịu nhiệt

42891. heave nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự cố nhấc lên, sự cố kéo|- sự rán sức|- sự nhô (…)


Nghĩa tiếng việt của từ heave là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh heave danh từ|- sự cố nhấc lên, sự cố kéo|- sự rán sức|- sự nhô lên, sự trào lên, sự căng phồng|- sự nhấp nhô, sự phập phồng (sóng biển, lồng ngực...)|- (thể dục,thể thao) miếng nhấc bổng ném xuống ((cũng) cornwall heave)|- (địa lý,ddịa chất) sự dịch chuyển ngang|- (số nhiều) bệnh thở gấp (của ngựa)|* ngoại động từ (heaved, những nghĩa về hàng hải hove)|- nhấc lên, nâng lên (vật nặng)|- thốt ra|=to heave a sigh|+ thốt ra một tiếng thở dài, thở dài sườn sượt|=to heave a groan|+ thốt ra một tiếng rền rĩ|- làm nhô lên; làm căng phồng|- làm nhấp nhô, làm phập phồng|- (hàng hải) kéo, kéo lên|=to heave (up) anchor|+ kéo neo, nhổ neo|- (hàng hải), (thông tục) ném, vứt, liệng|=hải to heave down|+ lật nghiêng (tàu) (để rửa, sửa chữa...)|- (địa lý,ddịa chất) chuyển dịch ngang|* nội động từ|- (+ at) kéo, ra sức kéo|=to heave at a rope|+ ra sức kéo một dây thừng|- rán sức (làm gì)|- nhô lên, trào lên, căng phồng, phồng lên|- nhấp nhô, phập phồng (sóng, lồng ngực...)|- thở hổn hển|- nôn oẹ|- (hàng hải) chạy, đi (tàu)|=to heave ahead|+ chạy về phía trước|=to heave alongside|+ ghé sát mạn (một tàu khác)|=to heave astern|+ lùi về phía sau|=to heave to|+ dừng lại|=to heave in sight|+ hiện ra|- (hàng hải) hò dô ta, hò||@heave|- nâng lên, kéo; lên xuống, nhấp nhô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:heave
  • Phiên âm (nếu có): [hi:v]
  • Nghĩa tiếng việt của heave là: danh từ|- sự cố nhấc lên, sự cố kéo|- sự rán sức|- sự nhô lên, sự trào lên, sự căng phồng|- sự nhấp nhô, sự phập phồng (sóng biển, lồng ngực...)|- (thể dục,thể thao) miếng nhấc bổng ném xuống ((cũng) cornwall heave)|- (địa lý,ddịa chất) sự dịch chuyển ngang|- (số nhiều) bệnh thở gấp (của ngựa)|* ngoại động từ (heaved, những nghĩa về hàng hải hove)|- nhấc lên, nâng lên (vật nặng)|- thốt ra|=to heave a sigh|+ thốt ra một tiếng thở dài, thở dài sườn sượt|=to heave a groan|+ thốt ra một tiếng rền rĩ|- làm nhô lên; làm căng phồng|- làm nhấp nhô, làm phập phồng|- (hàng hải) kéo, kéo lên|=to heave (up) anchor|+ kéo neo, nhổ neo|- (hàng hải), (thông tục) ném, vứt, liệng|=hải to heave down|+ lật nghiêng (tàu) (để rửa, sửa chữa...)|- (địa lý,ddịa chất) chuyển dịch ngang|* nội động từ|- (+ at) kéo, ra sức kéo|=to heave at a rope|+ ra sức kéo một dây thừng|- rán sức (làm gì)|- nhô lên, trào lên, căng phồng, phồng lên|- nhấp nhô, phập phồng (sóng, lồng ngực...)|- thở hổn hển|- nôn oẹ|- (hàng hải) chạy, đi (tàu)|=to heave ahead|+ chạy về phía trước|=to heave alongside|+ ghé sát mạn (một tàu khác)|=to heave astern|+ lùi về phía sau|=to heave to|+ dừng lại|=to heave in sight|+ hiện ra|- (hàng hải) hò dô ta, hò||@heave|- nâng lên, kéo; lên xuống, nhấp nhô

42892. heaven nghĩa tiếng việt là danh từ|- thiên đường ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|=to be in hea(…)


Nghĩa tiếng việt của từ heaven là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh heaven danh từ|- thiên đường ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|=to be in heaven|+ lên thiên đường, chết|- ngọc hoàng, thượng đế, trời|=it was the will of heaven|+ đó là ý trời|=by heaven!; good heavens!|+ trời ơi!|- ((thường) số nhiều) (văn học) bầu trời, khoảng trời|=the broad expanse of heaven|+ khoảng trời rộng bao la|=the heavens|+ khoảng trời|- niềm hạnh phúc thần tiên|- (xem) move|- vui sướng tuyệt trần|!heaven of heavens|- trên cao chín tầng mây (nơi thượng đế ở, theo đạo do thái)||@heaven|- (thiên văn) bầu trời thiên đàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:heaven
  • Phiên âm (nếu có): [hevn]
  • Nghĩa tiếng việt của heaven là: danh từ|- thiên đường ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|=to be in heaven|+ lên thiên đường, chết|- ngọc hoàng, thượng đế, trời|=it was the will of heaven|+ đó là ý trời|=by heaven!; good heavens!|+ trời ơi!|- ((thường) số nhiều) (văn học) bầu trời, khoảng trời|=the broad expanse of heaven|+ khoảng trời rộng bao la|=the heavens|+ khoảng trời|- niềm hạnh phúc thần tiên|- (xem) move|- vui sướng tuyệt trần|!heaven of heavens|- trên cao chín tầng mây (nơi thượng đế ở, theo đạo do thái)||@heaven|- (thiên văn) bầu trời thiên đàng

42893. heaven-sent nghĩa tiếng việt là tính từ|- may mắn, thuận lợi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ heaven-sent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh heaven-sent tính từ|- may mắn, thuận lợi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:heaven-sent
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của heaven-sent là: tính từ|- may mắn, thuận lợi

42894. heavenliness nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem heavenly(…)


Nghĩa tiếng việt của từ heavenliness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh heavenliness danh từ|- xem heavenly. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:heavenliness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của heavenliness là: danh từ|- xem heavenly

42895. heavenly nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) trời; ở trên trời, ở thiên đường|=heavenly (…)


Nghĩa tiếng việt của từ heavenly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh heavenly tính từ|- (thuộc) trời; ở trên trời, ở thiên đường|=heavenly bodies|+ các thiên thể|- (thông tục) tuyệt trần, siêu phàm|=heavenly beauty|+ sắc đẹp tuyệt trần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:heavenly
  • Phiên âm (nếu có): [hevn]
  • Nghĩa tiếng việt của heavenly là: tính từ|- (thuộc) trời; ở trên trời, ở thiên đường|=heavenly bodies|+ các thiên thể|- (thông tục) tuyệt trần, siêu phàm|=heavenly beauty|+ sắc đẹp tuyệt trần

42896. heavenly-minded nghĩa tiếng việt là tính từ|- sùng tín, sùng đạo, mộ đạo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ heavenly-minded là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh heavenly-minded tính từ|- sùng tín, sùng đạo, mộ đạo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:heavenly-minded
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của heavenly-minded là: tính từ|- sùng tín, sùng đạo, mộ đạo

42897. heavenwards nghĩa tiếng việt là phó từ|- hướng lên trời(…)


Nghĩa tiếng việt của từ heavenwards là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh heavenwards phó từ|- hướng lên trời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:heavenwards
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của heavenwards là: phó từ|- hướng lên trời

42898. heaver nghĩa tiếng việt là danh từ|- người bốc dỡ, công nhân khuân vác (ở bến tàu...)|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ heaver là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh heaver danh từ|- người bốc dỡ, công nhân khuân vác (ở bến tàu...)|- (kỹ thuật) tay đòn, đòn bẫy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:heaver
  • Phiên âm (nếu có): [hi:və]
  • Nghĩa tiếng việt của heaver là: danh từ|- người bốc dỡ, công nhân khuân vác (ở bến tàu...)|- (kỹ thuật) tay đòn, đòn bẫy

42899. heavier-than-air nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộ máy bay) nặng hơn không khí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ heavier-than-air là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh heavier-than-air tính từ|- (thuộ máy bay) nặng hơn không khí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:heavier-than-air
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của heavier-than-air là: tính từ|- (thuộ máy bay) nặng hơn không khí

42900. heavily nghĩa tiếng việt là phó từ|- nặng, nặng nề ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|=a heavil(…)


Nghĩa tiếng việt của từ heavily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh heavily phó từ|- nặng, nặng nề ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|=a heavily loaded truck|+ một xe chở nặng, một xe chất nặng hàng hoá|=to be punished heavily|+ bị phạt nặng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:heavily
  • Phiên âm (nếu có): [hevili]
  • Nghĩa tiếng việt của heavily là: phó từ|- nặng, nặng nề ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|=a heavily loaded truck|+ một xe chở nặng, một xe chất nặng hàng hoá|=to be punished heavily|+ bị phạt nặng

42901. heaviness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nặng, sự nặng nề|- tính chất nặng, tính chất (…)


Nghĩa tiếng việt của từ heaviness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh heaviness danh từ|- sự nặng, sự nặng nề|- tính chất nặng, tính chất khó tiêu (đồ ăn)|- tính chất nặng trình trịch, tính chất vụng về khó coi, tính chất thô|- tình trạng xấu, tình trạng lầy lội khó đi (đường sá)|- sự đau buồn, sự buồn phiền; sự chán nản. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:heaviness
  • Phiên âm (nếu có): [hevinis]
  • Nghĩa tiếng việt của heaviness là: danh từ|- sự nặng, sự nặng nề|- tính chất nặng, tính chất khó tiêu (đồ ăn)|- tính chất nặng trình trịch, tính chất vụng về khó coi, tính chất thô|- tình trạng xấu, tình trạng lầy lội khó đi (đường sá)|- sự đau buồn, sự buồn phiền; sự chán nản

42902. heaviside layer nghĩa tiếng việt là danh từ|- lớp e của tầng điện ly(…)


Nghĩa tiếng việt của từ heaviside layer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh heaviside layer danh từ|- lớp e của tầng điện ly. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:heaviside layer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của heaviside layer là: danh từ|- lớp e của tầng điện ly

42903. heavy nghĩa tiếng việt là tính từ|- nặng, nặng nề ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|=a heavy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ heavy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh heavy tính từ|- nặng, nặng nề ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|=a heavy burden|+ gánh nặng|=a heavy task|+ công việc nặng nề|=a heavy wound|+ vết thương nặng|=a heavy sleep|+ giấc ngủ nặng nề|=a heavy drinker|+ người nghiện rượu nặng|=heavy losses|+ thiệt hại nặng|- (+ with) chất nặng, chứa đầy, nặng trĩu|=cart-with goods|+ xe bò chất nặng hàng hoá|=air-wirth the scent of roses|+ không khí ngát hương hoa hồng|- nặng, khó tiêu (thức ăn)|- (quân sự) nặng trọng|=heavy guns (artillery)|+ trọng pháo, súng lớn|=heavy metal|+ trọng pháo, súng lớn; (nghĩa bóng) địch thủ đáng gờm, địch thủ ghê gớm|- nhiều, bội, rậm rạp|=heavy crop|+ vụ mùa bội thu|=heavy foliage|+ cành lá rậm rạp|- lớn, to, dữ dội, kịch liệt|=heavy storm|+ bão lớn|=heavy rain|+ mưa to, mưa như trút nước|=heavy sea|+ biển động dữ dội|- chắc, bì bì, không xốp, không nở (bột bánh...)|- chán ngắt, buồn tẻ, không hấp dẫn (tác phẩm văn học nghệ thuật)|- âm u, u ám, ảm đạm|=heavy sky|+ bầu trời âm u|- lấy lội khó đi (đường sá...)|- tối dạ, chậm hiểu, đần độn (người)|- trông nặng trình trịch, vụng về khó coi, thô|- đau buồn, đau đớn, bi thảm, chán nản, thất vọng|=heavy news|+ tin buồn|=a heavy heart|+ lòng nặng trĩu đau buồn|=a heavy fate|+ số phận đáng buồn, số phận bi thảm|- buồn ngủ|=to be heavy with sleep|+ buồn ngủ rũ ra|- (sân khấu) nghiêm nghị, khắc khổ|=to play the part of a heavy father|+ đóng vai một ông bố nghiêm nghị khắc khổ|- (hoá học) đặc, khó bay hơi|=heavy oil|+ dầu đặc|- khó cầm cương (ngựa)|- (nghĩa bóng) khó làm vui, khoa làm cho khuây khoả (người)|- (thông tục) người lên khung để tỏ vẻ ta đây quan trọng|* phó từ|- nặng, nặng nề|=to lie heavy on...|+ đè nặng lên...|- chậm chạp|=time hangs heavy|+ thời gian trôi đi chậm chạp|* danh từ, số nhiều heavies|- đội cận vệ rồng|- (số nhiều) (the heavies) trọng pháo|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) võ sĩ hạng nặng, đồ vật hạng nặng; người nặng trên trung bình|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) vai nghiêm nghị khắc khổ (trên sân khấu)||@heavy|- nặng, khó, mạmh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:heavy
  • Phiên âm (nếu có): [hevi]
  • Nghĩa tiếng việt của heavy là: tính từ|- nặng, nặng nề ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|=a heavy burden|+ gánh nặng|=a heavy task|+ công việc nặng nề|=a heavy wound|+ vết thương nặng|=a heavy sleep|+ giấc ngủ nặng nề|=a heavy drinker|+ người nghiện rượu nặng|=heavy losses|+ thiệt hại nặng|- (+ with) chất nặng, chứa đầy, nặng trĩu|=cart-with goods|+ xe bò chất nặng hàng hoá|=air-wirth the scent of roses|+ không khí ngát hương hoa hồng|- nặng, khó tiêu (thức ăn)|- (quân sự) nặng trọng|=heavy guns (artillery)|+ trọng pháo, súng lớn|=heavy metal|+ trọng pháo, súng lớn; (nghĩa bóng) địch thủ đáng gờm, địch thủ ghê gớm|- nhiều, bội, rậm rạp|=heavy crop|+ vụ mùa bội thu|=heavy foliage|+ cành lá rậm rạp|- lớn, to, dữ dội, kịch liệt|=heavy storm|+ bão lớn|=heavy rain|+ mưa to, mưa như trút nước|=heavy sea|+ biển động dữ dội|- chắc, bì bì, không xốp, không nở (bột bánh...)|- chán ngắt, buồn tẻ, không hấp dẫn (tác phẩm văn học nghệ thuật)|- âm u, u ám, ảm đạm|=heavy sky|+ bầu trời âm u|- lấy lội khó đi (đường sá...)|- tối dạ, chậm hiểu, đần độn (người)|- trông nặng trình trịch, vụng về khó coi, thô|- đau buồn, đau đớn, bi thảm, chán nản, thất vọng|=heavy news|+ tin buồn|=a heavy heart|+ lòng nặng trĩu đau buồn|=a heavy fate|+ số phận đáng buồn, số phận bi thảm|- buồn ngủ|=to be heavy with sleep|+ buồn ngủ rũ ra|- (sân khấu) nghiêm nghị, khắc khổ|=to play the part of a heavy father|+ đóng vai một ông bố nghiêm nghị khắc khổ|- (hoá học) đặc, khó bay hơi|=heavy oil|+ dầu đặc|- khó cầm cương (ngựa)|- (nghĩa bóng) khó làm vui, khoa làm cho khuây khoả (người)|- (thông tục) người lên khung để tỏ vẻ ta đây quan trọng|* phó từ|- nặng, nặng nề|=to lie heavy on...|+ đè nặng lên...|- chậm chạp|=time hangs heavy|+ thời gian trôi đi chậm chạp|* danh từ, số nhiều heavies|- đội cận vệ rồng|- (số nhiều) (the heavies) trọng pháo|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) võ sĩ hạng nặng, đồ vật hạng nặng; người nặng trên trung bình|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) vai nghiêm nghị khắc khổ (trên sân khấu)||@heavy|- nặng, khó, mạmh

42904. heavy hydrogen nghĩa tiếng việt là danh từ|- hydro nặng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ heavy hydrogen là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh heavy hydrogen danh từ|- hydro nặng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:heavy hydrogen
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của heavy hydrogen là: danh từ|- hydro nặng

42905. heavy industry nghĩa tiếng việt là danh từ|- công nghiệp nặng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ heavy industry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh heavy industry danh từ|- công nghiệp nặng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:heavy industry
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của heavy industry là: danh từ|- công nghiệp nặng

42906. heavy water nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) nước nặng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ heavy water là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh heavy water danh từ|- (hoá học) nước nặng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:heavy water
  • Phiên âm (nếu có): [heviwɔ:tə]
  • Nghĩa tiếng việt của heavy water là: danh từ|- (hoá học) nước nặng

42907. heavy-armed nghĩa tiếng việt là tính từ|- (quân sự) có trang bị vũ khí nặng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ heavy-armed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh heavy-armed tính từ|- (quân sự) có trang bị vũ khí nặng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:heavy-armed
  • Phiên âm (nếu có): [heviɑ:md]
  • Nghĩa tiếng việt của heavy-armed là: tính từ|- (quân sự) có trang bị vũ khí nặng

42908. heavy-duty nghĩa tiếng việt là tính từ|- (kỹ thuật) có thể làm những công việc nặng; rất (…)


Nghĩa tiếng việt của từ heavy-duty là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh heavy-duty tính từ|- (kỹ thuật) có thể làm những công việc nặng; rất mạnh, siêu công suất (máy...)|- có thể dãi dầu (quần áo...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:heavy-duty
  • Phiên âm (nếu có): [hevidju:ti]
  • Nghĩa tiếng việt của heavy-duty là: tính từ|- (kỹ thuật) có thể làm những công việc nặng; rất mạnh, siêu công suất (máy...)|- có thể dãi dầu (quần áo...)

42909. heavy-footed nghĩa tiếng việt là tính từ|- nặng nề chậm chạp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ heavy-footed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh heavy-footed tính từ|- nặng nề chậm chạp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:heavy-footed
  • Phiên âm (nếu có): [hevifutid]
  • Nghĩa tiếng việt của heavy-footed là: tính từ|- nặng nề chậm chạp

42910. heavy-handed nghĩa tiếng việt là tính từ|- vụng về, không khéo tay|- (nghĩa bóng) độc đoán, a(…)


Nghĩa tiếng việt của từ heavy-handed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh heavy-handed tính từ|- vụng về, không khéo tay|- (nghĩa bóng) độc đoán, áp chế, áp bức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:heavy-handed
  • Phiên âm (nếu có): [hevihændid]
  • Nghĩa tiếng việt của heavy-handed là: tính từ|- vụng về, không khéo tay|- (nghĩa bóng) độc đoán, áp chế, áp bức

42911. heavy-handedly nghĩa tiếng việt là phó từ|- vụng về|- độc đoán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ heavy-handedly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh heavy-handedly phó từ|- vụng về|- độc đoán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:heavy-handedly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của heavy-handedly là: phó từ|- vụng về|- độc đoán

42912. heavy-handedness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự vụng về|- sự độc đoán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ heavy-handedness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh heavy-handedness danh từ|- sự vụng về|- sự độc đoán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:heavy-handedness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của heavy-handedness là: danh từ|- sự vụng về|- sự độc đoán

42913. heavy-harted nghĩa tiếng việt là tính từ|- lòng nặng trĩu đau buồn, phiền muộn; chán nản(…)


Nghĩa tiếng việt của từ heavy-harted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh heavy-harted tính từ|- lòng nặng trĩu đau buồn, phiền muộn; chán nản. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:heavy-harted
  • Phiên âm (nếu có): [hevihɑ:tid]
  • Nghĩa tiếng việt của heavy-harted là: tính từ|- lòng nặng trĩu đau buồn, phiền muộn; chán nản

42914. heavy-hearted nghĩa tiếng việt là tính từ|- lòng nặng trựu đau buồn, phiền muộn; chán nản(…)


Nghĩa tiếng việt của từ heavy-hearted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh heavy-hearted tính từ|- lòng nặng trựu đau buồn, phiền muộn; chán nản. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:heavy-hearted
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của heavy-hearted là: tính từ|- lòng nặng trựu đau buồn, phiền muộn; chán nản

42915. heavy-laden nghĩa tiếng việt là tính từ|- mang nặng, chở nặng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ heavy-laden là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh heavy-laden tính từ|- mang nặng, chở nặng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:heavy-laden
  • Phiên âm (nếu có): [hevileidn]
  • Nghĩa tiếng việt của heavy-laden là: tính từ|- mang nặng, chở nặng

42916. heavy-set nghĩa tiếng việt là tính từ|- to chắc nịch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ heavy-set là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh heavy-set tính từ|- to chắc nịch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:heavy-set
  • Phiên âm (nếu có): [heviset]
  • Nghĩa tiếng việt của heavy-set là: tính từ|- to chắc nịch

42917. heavy-weight nghĩa tiếng việt là danh từ|- người nặng trên trung bình (trên 70 kilôgram)|- võ sĩ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ heavy-weight là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh heavy-weight danh từ|- người nặng trên trung bình (trên 70 kilôgram)|- võ sĩ hạng nặng, đô vật hạng nặng; đô kề nặng trên trung bình|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) người rất thông minh; người có ảnh hưởng lớn, người quan trọng, người có tiếng nói có trọng lượng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:heavy-weight
  • Phiên âm (nếu có): [heviweit]
  • Nghĩa tiếng việt của heavy-weight là: danh từ|- người nặng trên trung bình (trên 70 kilôgram)|- võ sĩ hạng nặng, đô vật hạng nặng; đô kề nặng trên trung bình|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) người rất thông minh; người có ảnh hưởng lớn, người quan trọng, người có tiếng nói có trọng lượng

42918. heavyweight nghĩa tiếng việt là danh từ|- võ sĩ hạng nặng, đô vật hạng nặng (nặng từ 79, 5 (…)


Nghĩa tiếng việt của từ heavyweight là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh heavyweight danh từ|- võ sĩ hạng nặng, đô vật hạng nặng (nặng từ 79, 5 kg trở lên)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) người rất thông minh; người có ảnh hưởng lớn, người quan trọng, người có tiếng nói có trọng lượng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:heavyweight
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của heavyweight là: danh từ|- võ sĩ hạng nặng, đô vật hạng nặng (nặng từ 79, 5 kg trở lên)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) người rất thông minh; người có ảnh hưởng lớn, người quan trọng, người có tiếng nói có trọng lượng

42919. hebdomad nghĩa tiếng việt là danh từ|- tuần lễ|- bộ bảy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hebdomad là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hebdomad danh từ|- tuần lễ|- bộ bảy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hebdomad
  • Phiên âm (nếu có): [hebdəməd]
  • Nghĩa tiếng việt của hebdomad là: danh từ|- tuần lễ|- bộ bảy

42920. hebdomadad nghĩa tiếng việt là tính từ|- hàng tuần, mỗi tuần một lần|- hội đồng mỗi tuần(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hebdomadad là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hebdomadad tính từ|- hàng tuần, mỗi tuần một lần|- hội đồng mỗi tuần họp một lần (trường đại học ôc-phớt). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hebdomadad
  • Phiên âm (nếu có): [hebdɔmədl]
  • Nghĩa tiếng việt của hebdomadad là: tính từ|- hàng tuần, mỗi tuần một lần|- hội đồng mỗi tuần họp một lần (trường đại học ôc-phớt)

42921. hebdomadal nghĩa tiếng việt là tính từ|- hàng tuần, mỗi tuần một lần(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hebdomadal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hebdomadal tính từ|- hàng tuần, mỗi tuần một lần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hebdomadal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hebdomadal là: tính từ|- hàng tuần, mỗi tuần một lần

42922. hebe nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thần thoại,thần học) thần thanh niên|-(đùa cợt) cô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hebe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hebe danh từ|- (thần thoại,thần học) thần thanh niên|-(đùa cợt) cô gái hầu bàn, cô phục vụ ở quầy rượu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hebe
  • Phiên âm (nếu có): [hi:bi:]
  • Nghĩa tiếng việt của hebe là: danh từ|- (thần thoại,thần học) thần thanh niên|-(đùa cợt) cô gái hầu bàn, cô phục vụ ở quầy rượu

42923. hebephrenia nghĩa tiếng việt là danh từ|- bệnh thanh xuân (ngây ngô, ảo giác và hành động (như(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hebephrenia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hebephrenia danh từ|- bệnh thanh xuân (ngây ngô, ảo giác và hành động (như) trẻ con). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hebephrenia
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hebephrenia là: danh từ|- bệnh thanh xuân (ngây ngô, ảo giác và hành động (như) trẻ con)

42924. hebephrenic nghĩa tiếng việt là tính từ|- xem hebephrenia chỉ thuộc về(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hebephrenic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hebephrenic tính từ|- xem hebephrenia chỉ thuộc về. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hebephrenic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hebephrenic là: tính từ|- xem hebephrenia chỉ thuộc về

42925. hebetate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- người ngây dại, làm u mê, làm đần độn|* nộ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hebetate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hebetate ngoại động từ|- người ngây dại, làm u mê, làm đần độn|* nội động từ|- ngây dại, u mê, hoá đần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hebetate
  • Phiên âm (nếu có): [hebiteit]
  • Nghĩa tiếng việt của hebetate là: ngoại động từ|- người ngây dại, làm u mê, làm đần độn|* nội động từ|- ngây dại, u mê, hoá đần

42926. hebetude nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự ngây dại, sự u mê, sự đần độn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hebetude là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hebetude danh từ|- sự ngây dại, sự u mê, sự đần độn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hebetude
  • Phiên âm (nếu có): [hebitju:d]
  • Nghĩa tiếng việt của hebetude là: danh từ|- sự ngây dại, sự u mê, sự đần độn

42927. hebetudious nghĩa tiếng việt là tính từ|- xem hebetude chỉ có tính chất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hebetudious là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hebetudious tính từ|- xem hebetude chỉ có tính chất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hebetudious
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hebetudious là: tính từ|- xem hebetude chỉ có tính chất

42928. hebraic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) hê-brơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hebraic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hebraic tính từ|- (thuộc) hê-brơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hebraic
  • Phiên âm (nếu có): [hi:breiik]
  • Nghĩa tiếng việt của hebraic là: tính từ|- (thuộc) hê-brơ

42929. hebraism nghĩa tiếng việt là danh từ|- đặc tính của người hê-brơ|- hệ tư tưởng và tôn giá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hebraism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hebraism danh từ|- đặc tính của người hê-brơ|- hệ tư tưởng và tôn giáo hê-brơ|- từ ngữ đặc hê-brơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hebraism
  • Phiên âm (nếu có): [hi:breiizm]
  • Nghĩa tiếng việt của hebraism là: danh từ|- đặc tính của người hê-brơ|- hệ tư tưởng và tôn giáo hê-brơ|- từ ngữ đặc hê-brơ

42930. hebraist nghĩa tiếng việt là danh từ|- chuyên gia nghiên cứu về hê-brơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hebraist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hebraist danh từ|- chuyên gia nghiên cứu về hê-brơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hebraist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hebraist là: danh từ|- chuyên gia nghiên cứu về hê-brơ

42931. hebraistic nghĩa tiếng việt là tính từ|- xem hebraic|- mang nét đặc trưng của hê brơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hebraistic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hebraistic tính từ|- xem hebraic|- mang nét đặc trưng của hê brơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hebraistic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hebraistic là: tính từ|- xem hebraic|- mang nét đặc trưng của hê brơ

42932. hebraization nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự hê-brơ hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hebraization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hebraization danh từ|- sự hê-brơ hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hebraization
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hebraization là: danh từ|- sự hê-brơ hoá

42933. hebraize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- hê-brơ hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hebraize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hebraize ngoại động từ|- hê-brơ hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hebraize
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hebraize là: ngoại động từ|- hê-brơ hoá

42934. hebrew nghĩa tiếng việt là danh từ|- người hê-brơ, người do thái|- tiếng hê-brơ (do thái) (…)


Nghĩa tiếng việt của từ hebrew là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hebrew danh từ|- người hê-brơ, người do thái|- tiếng hê-brơ (do thái) cổ|=modern hebrew|+ tiếng do thái hiện nay|- (thông tục) lời nói khó hiểu|* tính từ|- (thuộc) hê-brơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hebrew
  • Phiên âm (nếu có): [hi:bru:]
  • Nghĩa tiếng việt của hebrew là: danh từ|- người hê-brơ, người do thái|- tiếng hê-brơ (do thái) cổ|=modern hebrew|+ tiếng do thái hiện nay|- (thông tục) lời nói khó hiểu|* tính từ|- (thuộc) hê-brơ

42935. hecarte nghĩa tiếng việt là danh từ, (thần thoại,thần học)|- nữ thần mặt trăng|- nữ thâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hecarte là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hecarte danh từ, (thần thoại,thần học)|- nữ thần mặt trăng|- nữ thần trái đất|- nữ thần phù thuỷ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hecarte
  • Phiên âm (nếu có): [hekəti:]
  • Nghĩa tiếng việt của hecarte là: danh từ, (thần thoại,thần học)|- nữ thần mặt trăng|- nữ thần trái đất|- nữ thần phù thuỷ

42936. hecatomb nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự giết một con vật để tế thần|- sự giết chóc nh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hecatomb là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hecatomb danh từ|- sự giết một con vật để tế thần|- sự giết chóc nhiều người; cảnh tàn sát khủng khiếp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hecatomb
  • Phiên âm (nếu có): [hekətoum]
  • Nghĩa tiếng việt của hecatomb là: danh từ|- sự giết một con vật để tế thần|- sự giết chóc nhiều người; cảnh tàn sát khủng khiếp

42937. heck nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái đăng (đặt ở ngang sông để bắt cá)|- (nói trại)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ heck là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh heck danh từ|- cái đăng (đặt ở ngang sông để bắt cá)|- (nói trại) địa ngục|* thán từ|- (nói trại) đồ quỷ tha!, đồ chết tiệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:heck
  • Phiên âm (nếu có): [hek]
  • Nghĩa tiếng việt của heck là: danh từ|- cái đăng (đặt ở ngang sông để bắt cá)|- (nói trại) địa ngục|* thán từ|- (nói trại) đồ quỷ tha!, đồ chết tiệt

42938. heckle nghĩa tiếng việt là danh từ|- (như) hackle|* ngoại động từ (hackle)|- chải (sợi la(…)


Nghĩa tiếng việt của từ heckle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh heckle danh từ|- (như) hackle|* ngoại động từ (hackle)|- chải (sợi lanh) bằng bàn chải thép|- kết tơ lông cổ gà trống vào (ruồi giả)|* ngoại động từ|- truy, chất vấn, hỏi vặn (ai, tại một cuộc tranh cử...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:heckle
  • Phiên âm (nếu có): [hekl]
  • Nghĩa tiếng việt của heckle là: danh từ|- (như) hackle|* ngoại động từ (hackle)|- chải (sợi lanh) bằng bàn chải thép|- kết tơ lông cổ gà trống vào (ruồi giả)|* ngoại động từ|- truy, chất vấn, hỏi vặn (ai, tại một cuộc tranh cử...)

42939. heckler nghĩa tiếng việt là danh từ|- người truy, người chất vấn, người hỏi vặn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ heckler là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh heckler danh từ|- người truy, người chất vấn, người hỏi vặn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:heckler
  • Phiên âm (nếu có): [heklə]
  • Nghĩa tiếng việt của heckler là: danh từ|- người truy, người chất vấn, người hỏi vặn

42940. heckscher-ohlin approach to international trade nghĩa tiếng việt là (econ) phuơng pháp heckscher-ohlin về thương mại quốc tế.|+ nghiê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ heckscher-ohlin approach to international trade là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh heckscher-ohlin approach to international trade(econ) phuơng pháp heckscher-ohlin về thương mại quốc tế.|+ nghiên cứu này do nhà kinh tế người thuỵ điển heckcher khởi xướng, sau đó được người đồng hương của ông là ohlin phát triển (trong thương mại quốc tế và giữa các vùng, 1935), công nhận rằng thương mại quốc tế dựa trên sự khác nhau của chi phí tương đối nhưng cố gắng giải thích các yếu tố tạo ra sự khác nhau trong giá tương đối này.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:heckscher-ohlin approach to international trade
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của heckscher-ohlin approach to international trade là: (econ) phuơng pháp heckscher-ohlin về thương mại quốc tế.|+ nghiên cứu này do nhà kinh tế người thuỵ điển heckcher khởi xướng, sau đó được người đồng hương của ông là ohlin phát triển (trong thương mại quốc tế và giữa các vùng, 1935), công nhận rằng thương mại quốc tế dựa trên sự khác nhau của chi phí tương đối nhưng cố gắng giải thích các yếu tố tạo ra sự khác nhau trong giá tương đối này.

42941. hectare nghĩa tiếng việt là danh từ|- hecta(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hectare là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hectare danh từ|- hecta. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hectare
  • Phiên âm (nếu có): [hektɑ:]
  • Nghĩa tiếng việt của hectare là: danh từ|- hecta

42942. hectic nghĩa tiếng việt là tính từ|- cuồng nhiệt, sôi nổi, say sưa|=for a hectic moment|+ t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hectic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hectic tính từ|- cuồng nhiệt, sôi nổi, say sưa|=for a hectic moment|+ trong một lúc cuồng nhiệt|- (thuộc) lao phổi; mắc bệnh lao phổi|=hectic fever|+ sốt lao phổi|- ửng đỏ vì lên cơn sốt|* danh từ|- sốt lao phổi|- người mắc bệnh lao phổi|- sự ửng đỏ vì lên cơn sốt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hectic
  • Phiên âm (nếu có): [hektik]
  • Nghĩa tiếng việt của hectic là: tính từ|- cuồng nhiệt, sôi nổi, say sưa|=for a hectic moment|+ trong một lúc cuồng nhiệt|- (thuộc) lao phổi; mắc bệnh lao phổi|=hectic fever|+ sốt lao phổi|- ửng đỏ vì lên cơn sốt|* danh từ|- sốt lao phổi|- người mắc bệnh lao phổi|- sự ửng đỏ vì lên cơn sốt

42943. hectically nghĩa tiếng việt là phó từ|- sôi nổi, cuồng nhiệt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hectically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hectically phó từ|- sôi nổi, cuồng nhiệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hectically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hectically là: phó từ|- sôi nổi, cuồng nhiệt

42944. hectogram nghĩa tiếng việt là danh từ|- hectogam(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hectogram là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hectogram danh từ|- hectogam. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hectogram
  • Phiên âm (nếu có): [hektougræm]
  • Nghĩa tiếng việt của hectogram là: danh từ|- hectogam

42945. hectogramme nghĩa tiếng việt là danh từ|- hectogam(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hectogramme là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hectogramme danh từ|- hectogam. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hectogramme
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hectogramme là: danh từ|- hectogam

42946. hectograph nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy in bản viết (thành nhiều bản)|* ngoại động tư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hectograph là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hectograph danh từ|- máy in bản viết (thành nhiều bản)|* ngoại động từ|- in bản viết (thành nhiều bản). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hectograph
  • Phiên âm (nếu có): [hektougrɑ:f]
  • Nghĩa tiếng việt của hectograph là: danh từ|- máy in bản viết (thành nhiều bản)|* ngoại động từ|- in bản viết (thành nhiều bản)

42947. hectoliter nghĩa tiếng việt là danh từ|- hectolit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hectoliter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hectoliter danh từ|- hectolit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hectoliter
  • Phiên âm (nếu có): [hektouli:tə]
  • Nghĩa tiếng việt của hectoliter là: danh từ|- hectolit

42948. hectolitre nghĩa tiếng việt là danh từ|- hectolit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hectolitre là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hectolitre danh từ|- hectolit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hectolitre
  • Phiên âm (nếu có): [hektouli:tə]
  • Nghĩa tiếng việt của hectolitre là: danh từ|- hectolit

42949. hectometer nghĩa tiếng việt là danh từ|- hectomet(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hectometer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hectometer danh từ|- hectomet. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hectometer
  • Phiên âm (nếu có): [hektou,mi:tə]
  • Nghĩa tiếng việt của hectometer là: danh từ|- hectomet

42950. hectometre nghĩa tiếng việt là danh từ|- hectomet(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hectometre là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hectometre danh từ|- hectomet. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hectometre
  • Phiên âm (nếu có): [hektou,mi:tə]
  • Nghĩa tiếng việt của hectometre là: danh từ|- hectomet

42951. hector nghĩa tiếng việt là danh từ|- kẻ bắt nạt, kẻ ăn hiếp|- kẻ hay làm phách; kẻ hay(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hector là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hector danh từ|- kẻ bắt nạt, kẻ ăn hiếp|- kẻ hay làm phách; kẻ hay hăm doạ, quát tháo ầm ĩ|- kẻ hay khoe khoang khoác lác ầm ĩ|* động từ|- bắt nạt, ăn hiếp|- doạ nạt ầm ĩ, quát tháo ầm ĩ|- khoe khoang khoác lác ầm ĩ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hector
  • Phiên âm (nếu có): [hektə]
  • Nghĩa tiếng việt của hector là: danh từ|- kẻ bắt nạt, kẻ ăn hiếp|- kẻ hay làm phách; kẻ hay hăm doạ, quát tháo ầm ĩ|- kẻ hay khoe khoang khoác lác ầm ĩ|* động từ|- bắt nạt, ăn hiếp|- doạ nạt ầm ĩ, quát tháo ầm ĩ|- khoe khoang khoác lác ầm ĩ

42952. hectowatt nghĩa tiếng việt là danh từ|- (điện học) hectooat(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hectowatt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hectowatt danh từ|- (điện học) hectooat. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hectowatt
  • Phiên âm (nếu có): [hektəwɔt]
  • Nghĩa tiếng việt của hectowatt là: danh từ|- (điện học) hectooat

42953. heddle nghĩa tiếng việt là danh từ|- dây go (khung cửi)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ heddle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh heddle danh từ|- dây go (khung cửi). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:heddle
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của heddle là: danh từ|- dây go (khung cửi)

42954. heddles nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- (nghành dệt) dây go (ở khung cửi)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ heddles là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh heddles danh từ số nhiều|- (nghành dệt) dây go (ở khung cửi). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:heddles
  • Phiên âm (nếu có): [hedlz]
  • Nghĩa tiếng việt của heddles là: danh từ số nhiều|- (nghành dệt) dây go (ở khung cửi)

42955. hedge nghĩa tiếng việt là danh từ|- hàng rào, bờ giậu; (nghĩa bóng) hàng rào ngăn các(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hedge là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hedge danh từ|- hàng rào, bờ giậu; (nghĩa bóng) hàng rào ngăn cách|=quickset hedge|+ hàng rào cây xanh|=dead hedge|+ hàng rào cây khô; hàng rào gỗ|- hàng rào (người hoặc vật)|- sự đánh bao vây (đánh cá ngựa... để yên trí khỏi thua)|- cái đó hiếm thấy|* tính từ|- (thuộc) hàng rào; ở hàng rào; gần hàng rào|- vụng trộm, lén lút|=a hedge love-affair|+ chuyện yêu đương lén lút|* ngoại động từ|- rào lại (một miếng đất...)|- (nghĩa bóng) bao quanh, bao bọc, bao vây|=to hedge in the enemys army|+ bao vây quân địch|- ngăn cách, rào đón|* nội động từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) làm hàng rào; sửa hàng rào, sửa giậu|- tránh không trả lời thẳng, tìm lời thoái thác; tránh không tự thắt buộc mình|- đánh bao vây (đánh cá ngựa... để yên trí khỏi thua)|- rào lại, bao quanh bằng hàng rào|- ngăn cách bằng hàng rào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hedge
  • Phiên âm (nếu có): [hedʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của hedge là: danh từ|- hàng rào, bờ giậu; (nghĩa bóng) hàng rào ngăn cách|=quickset hedge|+ hàng rào cây xanh|=dead hedge|+ hàng rào cây khô; hàng rào gỗ|- hàng rào (người hoặc vật)|- sự đánh bao vây (đánh cá ngựa... để yên trí khỏi thua)|- cái đó hiếm thấy|* tính từ|- (thuộc) hàng rào; ở hàng rào; gần hàng rào|- vụng trộm, lén lút|=a hedge love-affair|+ chuyện yêu đương lén lút|* ngoại động từ|- rào lại (một miếng đất...)|- (nghĩa bóng) bao quanh, bao bọc, bao vây|=to hedge in the enemys army|+ bao vây quân địch|- ngăn cách, rào đón|* nội động từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) làm hàng rào; sửa hàng rào, sửa giậu|- tránh không trả lời thẳng, tìm lời thoái thác; tránh không tự thắt buộc mình|- đánh bao vây (đánh cá ngựa... để yên trí khỏi thua)|- rào lại, bao quanh bằng hàng rào|- ngăn cách bằng hàng rào

42956. hedge defense nghĩa tiếng việt là danh từ|- (quân sự) kiểu phòng ngự con chim(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hedge defense là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hedge defense danh từ|- (quân sự) kiểu phòng ngự con chim. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hedge defense
  • Phiên âm (nếu có): [hedʤdifens]
  • Nghĩa tiếng việt của hedge defense là: danh từ|- (quân sự) kiểu phòng ngự con chim

42957. hedge-hop nghĩa tiếng việt là nội động từ|- (hàng không), (thông tục) bay là sát mặt đất (…)


Nghĩa tiếng việt của từ hedge-hop là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hedge-hop nội động từ|- (hàng không), (thông tục) bay là sát mặt đất và chồm lên khi có chướng ngại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hedge-hop
  • Phiên âm (nếu có): [hedʤhɔp]
  • Nghĩa tiếng việt của hedge-hop là: nội động từ|- (hàng không), (thông tục) bay là sát mặt đất và chồm lên khi có chướng ngại

42958. hedge-hopper nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hàng không), (thông tục) máy bay bay là sát mặt đâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hedge-hopper là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hedge-hopper danh từ|- (hàng không), (thông tục) máy bay bay là sát mặt đất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hedge-hopper
  • Phiên âm (nếu có): [hedʤ,hɔpə]
  • Nghĩa tiếng việt của hedge-hopper là: danh từ|- (hàng không), (thông tục) máy bay bay là sát mặt đất

42959. hedge-marriage nghĩa tiếng việt là danh từ|- đám cưới bí mật; đám cưới lén lút(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hedge-marriage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hedge-marriage danh từ|- đám cưới bí mật; đám cưới lén lút. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hedge-marriage
  • Phiên âm (nếu có): [hedʤ,mæridʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của hedge-marriage là: danh từ|- đám cưới bí mật; đám cưới lén lút

42960. hedge-priest nghĩa tiếng việt là danh từ|- thầy tu dốt nát(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hedge-priest là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hedge-priest danh từ|- thầy tu dốt nát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hedge-priest
  • Phiên âm (nếu có): [hedʤpri:st]
  • Nghĩa tiếng việt của hedge-priest là: danh từ|- thầy tu dốt nát

42961. hedge-school nghĩa tiếng việt là danh từ, ai-len|- trường cho trẻ em nhà giàu|- trường học ngo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hedge-school là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hedge-school danh từ, ai-len|- trường cho trẻ em nhà giàu|- trường học ngoài trời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hedge-school
  • Phiên âm (nếu có): [hedʤsku:l]
  • Nghĩa tiếng việt của hedge-school là: danh từ, ai-len|- trường cho trẻ em nhà giàu|- trường học ngoài trời

42962. hedge-sparrow nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) chim chích bờ giậu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hedge-sparrow là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hedge-sparrow danh từ|- (động vật học) chim chích bờ giậu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hedge-sparrow
  • Phiên âm (nếu có): [hedʤ,spærou]
  • Nghĩa tiếng việt của hedge-sparrow là: danh từ|- (động vật học) chim chích bờ giậu

42963. hedgehog nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) con nhím âu (thuộc loại ăn sâu bọ)|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hedgehog là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hedgehog danh từ|- (động vật học) con nhím âu (thuộc loại ăn sâu bọ)|- (quân sự) tập đoàn cứ điểm kiểu con chim |- quả có nhiều gai|- người khó giao thiệp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hedgehog
  • Phiên âm (nếu có): [hedʤhɔg]
  • Nghĩa tiếng việt của hedgehog là: danh từ|- (động vật học) con nhím âu (thuộc loại ăn sâu bọ)|- (quân sự) tập đoàn cứ điểm kiểu con chim |- quả có nhiều gai|- người khó giao thiệp

42964. hedger nghĩa tiếng việt là danh từ|- người làm hàng rào, người sửa dậu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hedger là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hedger danh từ|- người làm hàng rào, người sửa dậu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hedger
  • Phiên âm (nếu có): [hedʤə]
  • Nghĩa tiếng việt của hedger là: danh từ|- người làm hàng rào, người sửa dậu

42965. hedgerow nghĩa tiếng việt là danh từ|- hàng rào cây (hàng cây làm hàng rào)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hedgerow là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hedgerow danh từ|- hàng rào cây (hàng cây làm hàng rào). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hedgerow
  • Phiên âm (nếu có): [hedʤrou]
  • Nghĩa tiếng việt của hedgerow là: danh từ|- hàng rào cây (hàng cây làm hàng rào)

42966. hedgers nghĩa tiếng việt là (econ) những người tự bảo hiểm.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hedgers là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hedgers(econ) những người tự bảo hiểm.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hedgers
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hedgers là: (econ) những người tự bảo hiểm.

42967. hedging nghĩa tiếng việt là (econ) lập hàng rào.|+ một hành động do người mua hoặc người (…)


Nghĩa tiếng việt của từ hedging là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hedging(econ) lập hàng rào.|+ một hành động do người mua hoặc người bán thực hiện để tự bảo vệ thu nhập của mình khi có sự tăng giá xảy ra tong tương lai.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hedging
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hedging là: (econ) lập hàng rào.|+ một hành động do người mua hoặc người bán thực hiện để tự bảo vệ thu nhập của mình khi có sự tăng giá xảy ra tong tương lai.

42968. hedonic nghĩa tiếng việt là tính từ|- hưởng lạc|- (thuộc) chủ nghĩa khoái lạc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hedonic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hedonic tính từ|- hưởng lạc|- (thuộc) chủ nghĩa khoái lạc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hedonic
  • Phiên âm (nếu có): [hi:dɔnik]
  • Nghĩa tiếng việt của hedonic là: tính từ|- hưởng lạc|- (thuộc) chủ nghĩa khoái lạc

42969. hedonic price nghĩa tiếng việt là (econ) giá ẩn.|+ giá ẩn hay giá bóng là tính chất của một h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hedonic price là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hedonic price(econ) giá ẩn.|+ giá ẩn hay giá bóng là tính chất của một hàng hoá. một phần giá của loại hàng hoá đó có liên quan đến mỗi tính chất của nó và do vậy có thể đánh giá sự thay đổi về chất lượng.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hedonic price
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hedonic price là: (econ) giá ẩn.|+ giá ẩn hay giá bóng là tính chất của một hàng hoá. một phần giá của loại hàng hoá đó có liên quan đến mỗi tính chất của nó và do vậy có thể đánh giá sự thay đổi về chất lượng.

42970. hedonism nghĩa tiếng việt là (econ) chủ nghĩa khoái lạc.|+ triết lý cho rằng hành vi của c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hedonism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hedonism(econ) chủ nghĩa khoái lạc.|+ triết lý cho rằng hành vi của con người bị chi phối bởi sựu tìm kiếm thú vui. tuy nhiên, với tư cách là một triết lý, chủ nghĩa khoái lạc bị thay đổi rất nhiều bởi khái niệm về nghĩa vụ, trách nhiệm…. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hedonism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hedonism là: (econ) chủ nghĩa khoái lạc.|+ triết lý cho rằng hành vi của con người bị chi phối bởi sựu tìm kiếm thú vui. tuy nhiên, với tư cách là một triết lý, chủ nghĩa khoái lạc bị thay đổi rất nhiều bởi khái niệm về nghĩa vụ, trách nhiệm…

42971. hedonism nghĩa tiếng việt là danh từ|- chủ nghĩa khoái lạc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hedonism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hedonism danh từ|- chủ nghĩa khoái lạc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hedonism
  • Phiên âm (nếu có): [hi:dənizm]
  • Nghĩa tiếng việt của hedonism là: danh từ|- chủ nghĩa khoái lạc

42972. hedonist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người theo chủ nghĩa khoái lạc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hedonist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hedonist danh từ|- người theo chủ nghĩa khoái lạc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hedonist
  • Phiên âm (nếu có): [hi:dənsit]
  • Nghĩa tiếng việt của hedonist là: danh từ|- người theo chủ nghĩa khoái lạc

42973. hedonistic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) chủ nghĩa khoái lạc, khoái lạc chủ nghĩa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hedonistic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hedonistic tính từ|- (thuộc) chủ nghĩa khoái lạc, khoái lạc chủ nghĩa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hedonistic
  • Phiên âm (nếu có): [hi:dənsitik]
  • Nghĩa tiếng việt của hedonistic là: tính từ|- (thuộc) chủ nghĩa khoái lạc, khoái lạc chủ nghĩa

42974. hee-hau nghĩa tiếng việt là nội động từ|- kêu (lừa)|- cười hô hố(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hee-hau là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hee-hau nội động từ|- kêu (lừa)|- cười hô hố. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hee-hau
  • Phiên âm (nếu có): [hi:hɔ:]
  • Nghĩa tiếng việt của hee-hau là: nội động từ|- kêu (lừa)|- cười hô hố

42975. hee-haw nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiếng lừa kêu|- tiếng cười hô hố(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hee-haw là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hee-haw danh từ|- tiếng lừa kêu|- tiếng cười hô hố. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hee-haw
  • Phiên âm (nếu có): [hi:hɔ:]
  • Nghĩa tiếng việt của hee-haw là: danh từ|- tiếng lừa kêu|- tiếng cười hô hố

42976. heebie-jeebies nghĩa tiếng việt là danh từ|- cảm giác lo sợ, cảm giác bất an(…)


Nghĩa tiếng việt của từ heebie-jeebies là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh heebie-jeebies danh từ|- cảm giác lo sợ, cảm giác bất an. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:heebie-jeebies
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của heebie-jeebies là: danh từ|- cảm giác lo sợ, cảm giác bất an

42977. heed nghĩa tiếng việt là danh từ|- (ê-cốt) sự chú ý, sự lưu ý, sự để ý|=to give (pay(…)


Nghĩa tiếng việt của từ heed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh heed danh từ|- (ê-cốt) sự chú ý, sự lưu ý, sự để ý|=to give (pay, take) heed to|+ chú ý đến, lưu ý đến|=to take no heed|+ không chú ý đến, không lưu ý đến|* ngoại động từ|- (ê-cốt) (văn học) chú ý, lưu ý, để ý|=to heed someones advice|+ chú ý đến lời khuyên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:heed
  • Phiên âm (nếu có): [hi:d]
  • Nghĩa tiếng việt của heed là: danh từ|- (ê-cốt) sự chú ý, sự lưu ý, sự để ý|=to give (pay, take) heed to|+ chú ý đến, lưu ý đến|=to take no heed|+ không chú ý đến, không lưu ý đến|* ngoại động từ|- (ê-cốt) (văn học) chú ý, lưu ý, để ý|=to heed someones advice|+ chú ý đến lời khuyên

42978. heedful nghĩa tiếng việt là tính từ|- chú ý, lưu ý, để ý(…)


Nghĩa tiếng việt của từ heedful là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh heedful tính từ|- chú ý, lưu ý, để ý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:heedful
  • Phiên âm (nếu có): [hi:dful]
  • Nghĩa tiếng việt của heedful là: tính từ|- chú ý, lưu ý, để ý

42979. heedfulness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chú ý, sự lưu ý, sự để ý(…)


Nghĩa tiếng việt của từ heedfulness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh heedfulness danh từ|- sự chú ý, sự lưu ý, sự để ý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:heedfulness
  • Phiên âm (nếu có): [hi:dfulnis]
  • Nghĩa tiếng việt của heedfulness là: danh từ|- sự chú ý, sự lưu ý, sự để ý

42980. heedless nghĩa tiếng việt là tính từ|- không chú ý, không lưu ý, không để ý(…)


Nghĩa tiếng việt của từ heedless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh heedless tính từ|- không chú ý, không lưu ý, không để ý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:heedless
  • Phiên âm (nếu có): [hi:dlis]
  • Nghĩa tiếng việt của heedless là: tính từ|- không chú ý, không lưu ý, không để ý

42981. heedlessly nghĩa tiếng việt là phó từ|- lơ là, lơ đễnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ heedlessly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh heedlessly phó từ|- lơ là, lơ đễnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:heedlessly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của heedlessly là: phó từ|- lơ là, lơ đễnh

42982. heedlessness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự không chú ý, sự không lưu ý, sự không để ý(…)


Nghĩa tiếng việt của từ heedlessness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh heedlessness danh từ|- sự không chú ý, sự không lưu ý, sự không để ý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:heedlessness
  • Phiên âm (nếu có): [hi:dlisnis]
  • Nghĩa tiếng việt của heedlessness là: danh từ|- sự không chú ý, sự không lưu ý, sự không để ý

42983. heel nghĩa tiếng việt là danh từ|- gót chân|- gót móng (ngựa...); (số nhiều) chân sau ((…)


Nghĩa tiếng việt của từ heel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh heel danh từ|- gót chân|- gót móng (ngựa...); (số nhiều) chân sau (loài thú bốn chân)|- gót (giày, bít tất)|- đầu cán vĩ (đàn viôlông); đầu cong (của gậy đánh gôn)|- (hàng hải) đuôi sống tàu; chân cột buồm|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) đồ đê tiện, kẻ đáng khinh|- gót a-sin, điểm dễ bị tổn thương|!at (on, upon) somebodys heels|- theo sát gót ai|- đã cho vào sáu tấm đem đi|- lẽo đẽo theo sau chủ (chó)|- theo sát gót ai|- đứng chờ mỏi gối|- (xem) down|!to show a clean pair of heels|- vắt chân lên cỏ mà chạy; bỏ chạy|!to show the heels to somebody|- chạy vượt ai, chạy nhanh hơn ai|- (xem) hairy|!heels over head|- lộn tùng phèo|- gót sắt; sự áp chế tàn bạo|- chết|- (từ lóng) nhảy cỡn lên|- bắt bỏ tù ai, bắt giam ai; giam hãm ai|- rách gót (bít tất)|- đi bít tất rách gót; ăn mặc nghèo nàn rách rưới|- (xem) turn|- chết|- bị giày xéo, sống dưới gót giày|* ngoại động từ|- đóng (gót giày); đan gót (bít tất)|- theo sát gót|- (thể dục,thể thao) ((thường) + out) đá gót (để đẩy quả bóng ra khỏi chỗ đang xô lấn)|- (thể dục,thể thao) đánh bằng đầu cong của gậy (đánh gôn)|* nội động từ|- giậm gót chân (khi nhảy múa)|* nội động từ|- (hàng hải) sự nghiêng đi (tàu thuỷ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:heel
  • Phiên âm (nếu có): [hi:l]
  • Nghĩa tiếng việt của heel là: danh từ|- gót chân|- gót móng (ngựa...); (số nhiều) chân sau (loài thú bốn chân)|- gót (giày, bít tất)|- đầu cán vĩ (đàn viôlông); đầu cong (của gậy đánh gôn)|- (hàng hải) đuôi sống tàu; chân cột buồm|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) đồ đê tiện, kẻ đáng khinh|- gót a-sin, điểm dễ bị tổn thương|!at (on, upon) somebodys heels|- theo sát gót ai|- đã cho vào sáu tấm đem đi|- lẽo đẽo theo sau chủ (chó)|- theo sát gót ai|- đứng chờ mỏi gối|- (xem) down|!to show a clean pair of heels|- vắt chân lên cỏ mà chạy; bỏ chạy|!to show the heels to somebody|- chạy vượt ai, chạy nhanh hơn ai|- (xem) hairy|!heels over head|- lộn tùng phèo|- gót sắt; sự áp chế tàn bạo|- chết|- (từ lóng) nhảy cỡn lên|- bắt bỏ tù ai, bắt giam ai; giam hãm ai|- rách gót (bít tất)|- đi bít tất rách gót; ăn mặc nghèo nàn rách rưới|- (xem) turn|- chết|- bị giày xéo, sống dưới gót giày|* ngoại động từ|- đóng (gót giày); đan gót (bít tất)|- theo sát gót|- (thể dục,thể thao) ((thường) + out) đá gót (để đẩy quả bóng ra khỏi chỗ đang xô lấn)|- (thể dục,thể thao) đánh bằng đầu cong của gậy (đánh gôn)|* nội động từ|- giậm gót chân (khi nhảy múa)|* nội động từ|- (hàng hải) sự nghiêng đi (tàu thuỷ)

42984. heel tendon nghĩa tiếng việt là danh từ|- (giải phẫu) gân gót(…)


Nghĩa tiếng việt của từ heel tendon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh heel tendon danh từ|- (giải phẫu) gân gót. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:heel tendon
  • Phiên âm (nếu có): [hi:ltendən]
  • Nghĩa tiếng việt của heel tendon là: danh từ|- (giải phẫu) gân gót

42985. heel-and-toe nghĩa tiếng việt là tính từ|- phải dùng cả gót lẫn đầu ngón chân|=heel-and-toe w(…)


Nghĩa tiếng việt của từ heel-and-toe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh heel-and-toe tính từ|- phải dùng cả gót lẫn đầu ngón chân|=heel-and-toe walking|+ cuộc thi đi bộ phải dùng cả gót lẫn đầu ngón chân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:heel-and-toe
  • Phiên âm (nếu có): [hi:ləntou]
  • Nghĩa tiếng việt của heel-and-toe là: tính từ|- phải dùng cả gót lẫn đầu ngón chân|=heel-and-toe walking|+ cuộc thi đi bộ phải dùng cả gót lẫn đầu ngón chân

42986. heel-piece nghĩa tiếng việt là danh từ|- miếng da gót (giày)|- gót giày(…)


Nghĩa tiếng việt của từ heel-piece là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh heel-piece danh từ|- miếng da gót (giày)|- gót giày. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:heel-piece
  • Phiên âm (nếu có): [hi:lpi:s]
  • Nghĩa tiếng việt của heel-piece là: danh từ|- miếng da gót (giày)|- gót giày

42987. heeled nghĩa tiếng việt là tính từ|- có gót|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) có tiền|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ heeled là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh heeled tính từ|- có gót|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) có tiền|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) mang súng lục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:heeled
  • Phiên âm (nếu có): [hi:ld]
  • Nghĩa tiếng việt của heeled là: tính từ|- có gót|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) có tiền|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) mang súng lục

42988. heeler nghĩa tiếng việt là danh từ|- thợ đóng gót giày|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) tay sai đắc (…)


Nghĩa tiếng việt của từ heeler là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh heeler danh từ|- thợ đóng gót giày|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) tay sai đắc lực của một tay chóp bu chính trị ở địa phương; người hoạt động tích cực cho một tổ chức chính trị ở địa phương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:heeler
  • Phiên âm (nếu có): [hi:lə]
  • Nghĩa tiếng việt của heeler là: danh từ|- thợ đóng gót giày|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) tay sai đắc lực của một tay chóp bu chính trị ở địa phương; người hoạt động tích cực cho một tổ chức chính trị ở địa phương

42989. heeltap nghĩa tiếng việt là danh từ|- miếng da gót (giày)|- chút rượu thừa còn lại ở cô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ heeltap là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh heeltap danh từ|- miếng da gót (giày)|- chút rượu thừa còn lại ở cốc (sau khi uống)|=no heeltaps!|+ uống cạn cốc rượu không được để thừa!. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:heeltap
  • Phiên âm (nếu có): [hi:ltæp]
  • Nghĩa tiếng việt của heeltap là: danh từ|- miếng da gót (giày)|- chút rượu thừa còn lại ở cốc (sau khi uống)|=no heeltaps!|+ uống cạn cốc rượu không được để thừa!

42990. heft nghĩa tiếng việt là danh từ (từ mỹ,nghĩa mỹ)|- trọng lượng, sức nặng|- sự đẩy,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ heft là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh heft danh từ (từ mỹ,nghĩa mỹ)|- trọng lượng, sức nặng|- sự đẩy, sự nâng lên, sự nhấc lên|* ngoại động từ (từ mỹ,nghĩa mỹ)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhấc lên để ước lượng sức nặng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:heft
  • Phiên âm (nếu có): [heft]
  • Nghĩa tiếng việt của heft là: danh từ (từ mỹ,nghĩa mỹ)|- trọng lượng, sức nặng|- sự đẩy, sự nâng lên, sự nhấc lên|* ngoại động từ (từ mỹ,nghĩa mỹ)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhấc lên để ước lượng sức nặng

42991. heftily-built nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thân hình lực lưỡng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ heftily-built là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh heftily-built tính từ|- có thân hình lực lưỡng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:heftily-built
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của heftily-built là: tính từ|- có thân hình lực lưỡng

42992. hefty nghĩa tiếng việt là tính từ|- lực lưỡng, vạm vỡ, khoẻ mạnh|- (từ mỹ,nghĩa mỹ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hefty là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hefty tính từ|- lực lưỡng, vạm vỡ, khoẻ mạnh|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) nặng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hefty
  • Phiên âm (nếu có): [hefti]
  • Nghĩa tiếng việt của hefty là: tính từ|- lực lưỡng, vạm vỡ, khoẻ mạnh|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) nặng

42993. hegelian nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) hê-gen|* danh từ|- người theo thuyết hê-gen(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hegelian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hegelian tính từ|- (thuộc) hê-gen|* danh từ|- người theo thuyết hê-gen. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hegelian
  • Phiên âm (nếu có): [heigi:ljən]
  • Nghĩa tiếng việt của hegelian là: tính từ|- (thuộc) hê-gen|* danh từ|- người theo thuyết hê-gen

42994. hegemonic nghĩa tiếng việt là tính từ|- bá chủ, lãnh đạo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hegemonic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hegemonic tính từ|- bá chủ, lãnh đạo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hegemonic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hegemonic là: tính từ|- bá chủ, lãnh đạo

42995. hegemony nghĩa tiếng việt là danh từ|- quyền bá chủ, quyền lânh đạo|=the hegemony of the pro(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hegemony là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hegemony danh từ|- quyền bá chủ, quyền lânh đạo|=the hegemony of the proletariat|+ quyền lânh đạo của giai cấp vô sản. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hegemony
  • Phiên âm (nếu có): [hi:geməni]
  • Nghĩa tiếng việt của hegemony là: danh từ|- quyền bá chủ, quyền lânh đạo|=the hegemony of the proletariat|+ quyền lânh đạo của giai cấp vô sản

42996. hegira nghĩa tiếng việt là danh từ|- kỷ nguyên hêgira của hồi giáo (bắt đầu từ năm 622 s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hegira là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hegira danh từ|- kỷ nguyên hêgira của hồi giáo (bắt đầu từ năm 622 sau công nguyên). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hegira
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hegira là: danh từ|- kỷ nguyên hêgira của hồi giáo (bắt đầu từ năm 622 sau công nguyên)

42997. heifer nghĩa tiếng việt là danh từ|- bò cái tơ, bê cái(…)


Nghĩa tiếng việt của từ heifer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh heifer danh từ|- bò cái tơ, bê cái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:heifer
  • Phiên âm (nếu có): [hefə]
  • Nghĩa tiếng việt của heifer là: danh từ|- bò cái tơ, bê cái

42998. heigh nghĩa tiếng việt là thán từ|- ê này!(…)


Nghĩa tiếng việt của từ heigh là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh heigh thán từ|- ê này!. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:heigh
  • Phiên âm (nếu có): [hei]
  • Nghĩa tiếng việt của heigh là: thán từ|- ê này!

42999. heigh-ho nghĩa tiếng việt là thán từ|- hừ ừ (tỏ ý mệt mỏi chán chường)|- hây! hây hô! (t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ heigh-ho là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh heigh-ho thán từ|- hừ ừ (tỏ ý mệt mỏi chán chường)|- hây! hây hô! (tỏ ý thúc giục, động viên). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:heigh-ho
  • Phiên âm (nếu có): [heihou]
  • Nghĩa tiếng việt của heigh-ho là: thán từ|- hừ ừ (tỏ ý mệt mỏi chán chường)|- hây! hây hô! (tỏ ý thúc giục, động viên)

43000. height nghĩa tiếng việt là danh từ|- chiều cao, bề cao; độ cao|=to be 1.70m in height|+ cao (…)


Nghĩa tiếng việt của từ height là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh height danh từ|- chiều cao, bề cao; độ cao|=to be 1.70m in height|+ cao 1 mét 70|=height above sea level|+ độ cao trên mặt biển|- điểm cao, đỉnh|- (từ lóng) tột độ, đỉnh cao nhất|=to be at its height|+ lên đến đỉnh cao nhất||@height|- độ cao, chiều cao; góc nâng|- h. of an element (đại số) độ cao của một phần tử|- slant h. (hình học) chiều cao mặt bên, chiều dài đường sinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:height
  • Phiên âm (nếu có): [hait]
  • Nghĩa tiếng việt của height là: danh từ|- chiều cao, bề cao; độ cao|=to be 1.70m in height|+ cao 1 mét 70|=height above sea level|+ độ cao trên mặt biển|- điểm cao, đỉnh|- (từ lóng) tột độ, đỉnh cao nhất|=to be at its height|+ lên đến đỉnh cao nhất||@height|- độ cao, chiều cao; góc nâng|- h. of an element (đại số) độ cao của một phần tử|- slant h. (hình học) chiều cao mặt bên, chiều dài đường sinh

43001. height-indicator nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy chỉ độ cao(…)


Nghĩa tiếng việt của từ height-indicator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh height-indicator danh từ|- máy chỉ độ cao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:height-indicator
  • Phiên âm (nếu có): [haitindikeitə]
  • Nghĩa tiếng việt của height-indicator là: danh từ|- máy chỉ độ cao

43002. heighten nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm cao lên, làm cao hơn, nâng cao|- tăng thêm, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ heighten là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh heighten ngoại động từ|- làm cao lên, làm cao hơn, nâng cao|- tăng thêm, tăng cường|=to heighten someones anger|+ tăng thêm sự giận dữ của ai|- làm tôn lên, làm nổi lên (màu sắc câu chuyện...)|* nội động từ|- cao lên|- tăng lên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:heighten
  • Phiên âm (nếu có): [haitn]
  • Nghĩa tiếng việt của heighten là: ngoại động từ|- làm cao lên, làm cao hơn, nâng cao|- tăng thêm, tăng cường|=to heighten someones anger|+ tăng thêm sự giận dữ của ai|- làm tôn lên, làm nổi lên (màu sắc câu chuyện...)|* nội động từ|- cao lên|- tăng lên

43003. heinous nghĩa tiếng việt là tính từ|- cực kỳ tàn ác; ghê tởm (tội ác, kẻ phạm tội...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ heinous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh heinous tính từ|- cực kỳ tàn ác; ghê tởm (tội ác, kẻ phạm tội...)|=heinous crime|+ tội ác ghê tởm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:heinous
  • Phiên âm (nếu có): [heinəs]
  • Nghĩa tiếng việt của heinous là: tính từ|- cực kỳ tàn ác; ghê tởm (tội ác, kẻ phạm tội...)|=heinous crime|+ tội ác ghê tởm

43004. heinously nghĩa tiếng việt là phó từ|- tàn ác, bạo ngược(…)


Nghĩa tiếng việt của từ heinously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh heinously phó từ|- tàn ác, bạo ngược. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:heinously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của heinously là: phó từ|- tàn ác, bạo ngược

43005. heinousness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất cực kỳ tàn ác; tính chất ghê tởm (tội (…)


Nghĩa tiếng việt của từ heinousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh heinousness danh từ|- tính chất cực kỳ tàn ác; tính chất ghê tởm (tội ác...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:heinousness
  • Phiên âm (nếu có): [heinəsnis]
  • Nghĩa tiếng việt của heinousness là: danh từ|- tính chất cực kỳ tàn ác; tính chất ghê tởm (tội ác...)

43006. heir nghĩa tiếng việt là danh từ|- người thừa kế, người thừa tự|- (nghĩa bóng) người(…)


Nghĩa tiếng việt của từ heir là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh heir danh từ|- người thừa kế, người thừa tự|- (nghĩa bóng) người thừa hưởng; người kế tục (sự nghiệp). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:heir
  • Phiên âm (nếu có): [eə]
  • Nghĩa tiếng việt của heir là: danh từ|- người thừa kế, người thừa tự|- (nghĩa bóng) người thừa hưởng; người kế tục (sự nghiệp)

43007. heir apparent nghĩa tiếng việt là danh từ|- người thừa kế hiển nhiên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ heir apparent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh heir apparent danh từ|- người thừa kế hiển nhiên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:heir apparent
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của heir apparent là: danh từ|- người thừa kế hiển nhiên

43008. heir presumptive nghĩa tiếng việt là danh từ|- người thừa kế trước mắt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ heir presumptive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh heir presumptive danh từ|- người thừa kế trước mắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:heir presumptive
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của heir presumptive là: danh từ|- người thừa kế trước mắt

43009. heir-at-law nghĩa tiếng việt là danh từ|- người thừa kế theo pháp luật(…)


Nghĩa tiếng việt của từ heir-at-law là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh heir-at-law danh từ|- người thừa kế theo pháp luật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:heir-at-law
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của heir-at-law là: danh từ|- người thừa kế theo pháp luật

43010. heir-at-low nghĩa tiếng việt là danh từ|- người được quyền thừa kế theo huyết tộc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ heir-at-low là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh heir-at-low danh từ|- người được quyền thừa kế theo huyết tộc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:heir-at-low
  • Phiên âm (nếu có): [eərətlɔ:]
  • Nghĩa tiếng việt của heir-at-low là: danh từ|- người được quyền thừa kế theo huyết tộc

43011. heirdom nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thừa kế|- tài sản kế thừa, di sản(…)


Nghĩa tiếng việt của từ heirdom là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh heirdom danh từ|- sự thừa kế|- tài sản kế thừa, di sản. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:heirdom
  • Phiên âm (nếu có): [eədəm]
  • Nghĩa tiếng việt của heirdom là: danh từ|- sự thừa kế|- tài sản kế thừa, di sản

43012. heiress nghĩa tiếng việt là danh từ|- người thừa kế (nữ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ heiress là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh heiress danh từ|- người thừa kế (nữ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:heiress
  • Phiên âm (nếu có): [eəris]
  • Nghĩa tiếng việt của heiress là: danh từ|- người thừa kế (nữ)

43013. heirless nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có người thừa kế, không có người thừa tự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ heirless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh heirless tính từ|- không có người thừa kế, không có người thừa tự. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:heirless
  • Phiên âm (nếu có): [eəlis]
  • Nghĩa tiếng việt của heirless là: tính từ|- không có người thừa kế, không có người thừa tự

43014. heirloom nghĩa tiếng việt là danh từ|- vật gia truyền, của gia truyền|- động sản truyền la(…)


Nghĩa tiếng việt của từ heirloom là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh heirloom danh từ|- vật gia truyền, của gia truyền|- động sản truyền lại (cùng với bất động sản). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:heirloom
  • Phiên âm (nếu có): [eəlu:m]
  • Nghĩa tiếng việt của heirloom là: danh từ|- vật gia truyền, của gia truyền|- động sản truyền lại (cùng với bất động sản)

43015. heiroglyph nghĩa tiếng việt là danh từ|- chữ viết tượng hình|- ký hiệu bí mật|- chữ viết (…)


Nghĩa tiếng việt của từ heiroglyph là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh heiroglyph danh từ|- chữ viết tượng hình|- ký hiệu bí mật|- chữ viết khó đọc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:heiroglyph
  • Phiên âm (nếu có): [haiərəglif]
  • Nghĩa tiếng việt của heiroglyph là: danh từ|- chữ viết tượng hình|- ký hiệu bí mật|- chữ viết khó đọc

43016. heiroglyphic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) chữ tượng hình; có tính chất chữ tượng h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ heiroglyphic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh heiroglyphic tính từ|- (thuộc) chữ tượng hình; có tính chất chữ tượng hình|- viết bằng chữ viết tượng hình|- có tính tượng trưng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:heiroglyphic
  • Phiên âm (nếu có): [haiərəglifik]
  • Nghĩa tiếng việt của heiroglyphic là: tính từ|- (thuộc) chữ tượng hình; có tính chất chữ tượng hình|- viết bằng chữ viết tượng hình|- có tính tượng trưng

43017. heiroglyphics nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- những chữ viết tượng hình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ heiroglyphics là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh heiroglyphics danh từ số nhiều|- những chữ viết tượng hình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:heiroglyphics
  • Phiên âm (nếu có): [haiərəglifiks]
  • Nghĩa tiếng việt của heiroglyphics là: danh từ số nhiều|- những chữ viết tượng hình

43018. heirogram nghĩa tiếng việt là danh từ|- chữ thầy tu, chữ tượng hình (cổ ai-cập)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ heirogram là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh heirogram danh từ|- chữ thầy tu, chữ tượng hình (cổ ai-cập). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:heirogram
  • Phiên âm (nếu có): [haiərəgræm]
  • Nghĩa tiếng việt của heirogram là: danh từ|- chữ thầy tu, chữ tượng hình (cổ ai-cập)

43019. heirograph nghĩa tiếng việt là danh từ|- chữ thầy tu, chữ tượng hình (cổ ai-cập)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ heirograph là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh heirograph danh từ|- chữ thầy tu, chữ tượng hình (cổ ai-cập). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:heirograph
  • Phiên âm (nếu có): [haiərəgræm]
  • Nghĩa tiếng việt của heirograph là: danh từ|- chữ thầy tu, chữ tượng hình (cổ ai-cập)

43020. heirolatry nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thờ thần thánh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ heirolatry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh heirolatry danh từ|- sự thờ thần thánh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:heirolatry
  • Phiên âm (nếu có): [,haiərɔlətri]
  • Nghĩa tiếng việt của heirolatry là: danh từ|- sự thờ thần thánh

43021. heirophant nghĩa tiếng việt là danh từ|- (tôn giáo) đại tư giáo (cổ hy-lạp)|- người giải thi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ heirophant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh heirophant danh từ|- (tôn giáo) đại tư giáo (cổ hy-lạp)|- người giải thích những điều huyền bí (tôn giáo). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:heirophant
  • Phiên âm (nếu có): [haiərəfænt]
  • Nghĩa tiếng việt của heirophant là: danh từ|- (tôn giáo) đại tư giáo (cổ hy-lạp)|- người giải thích những điều huyền bí (tôn giáo)

43022. heirship nghĩa tiếng việt là danh từ|- tư cách thừa kế; quyền thừa kế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ heirship là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh heirship danh từ|- tư cách thừa kế; quyền thừa kế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:heirship
  • Phiên âm (nếu có): [eəʃip]
  • Nghĩa tiếng việt của heirship là: danh từ|- tư cách thừa kế; quyền thừa kế

43023. heist nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự trộm cắp|* ngoại động từ|- trộm cắp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ heist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh heist danh từ|- sự trộm cắp|* ngoại động từ|- trộm cắp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:heist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của heist là: danh từ|- sự trộm cắp|* ngoại động từ|- trộm cắp

43024. hejira nghĩa tiếng việt là danh từ|- kỷ nguyên hêgira của hồi giáo (bắt đầu từ năm 622 s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hejira là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hejira danh từ|- kỷ nguyên hêgira của hồi giáo (bắt đầu từ năm 622 sau công nguyên). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hejira
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hejira là: danh từ|- kỷ nguyên hêgira của hồi giáo (bắt đầu từ năm 622 sau công nguyên)

43025. held nghĩa tiếng việt là danh từ|- khoang (của tàu thuỷ)|* danh từ|- sự cầm, sự nắm (…)


Nghĩa tiếng việt của từ held là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh held danh từ|- khoang (của tàu thuỷ)|* danh từ|- sự cầm, sự nắm giữ, sự nắm chặt|=to take (get, keep) hold of|+ nắm giữ, nắm chặt (cái gì)|- (nghĩa bóng) sự nắm được, sự hiểu thấu|=to get hold of a secret|+ nắm được điều bí mật|- (nghĩa bóng) ảnh hưởng|=to have a grerat hold on (over) somebody|+ có ảnh hưởng (uy tín) lớn đối với ai|- vật để nắm lấy; vật đỡ; chỗ dựa|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) đồn ải, thành luỹ, pháo đài|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự giam cầm|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhà lao, nhà tù|* ngoại động từ|- cầm, nắm, giữ, nắm giữ, giữ vững|=to hold a pen|+ cầm bút|=to hold an office|+ giữ một chức vụ|=to hold ones ground|+ giữ vững lập trường; (quân sự) giữ vững vị trí; giữ vững sức khoẻ không yếu đi (người ốm)|- giữ, ở (trong một tư thế nào đó)|=to hold oneself erect|+ đứng thẳng người|=to hold ones head|+ ngẩng cao đầu|- chứa, chứa đựng|=this rooms holds one hundred people|+ phòng này chứa được một trăm người|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) giam giữ (ai)|- giữ, nén, nín, kìm lại|=to hold ones breath|+ nín hơi, nín thở|=to hold ones tongue|+ nín lặng; không nói gì|=hold your noise!|+ im đi!, đừng làm ầm lên thế!|=to hold ones hand|+ kìm tay lại (không ra tay trừng phạt đánh đập...)|=theres no holding him|+ không sao kìm được hắn|- bắt phải giữ lời hứa|=to hold somebody in suspense|+ làm cho ai phải thấm đòn chờ đợi|- choán, xâm chiếm, thu hút, lôi cuốn|=to hold someones attention|+ thu hút sự chú ý của ai|=to hold ones audience|+ lôi cuốn được thính giả|- có ý nghĩ là, cho là, xem là, coi là; tin rằng|=to hold onself reponsible for|+ tự cho là mình có trách nhiệm về|=to hold strange opinions|+ có những ý kiến kỳ quặc|=to hold somebody in high esteem|+ kính mến ai, quý trọng ai|=to hold somebody in contempt|+ coi khinh ai|=to hold something cheap|+ coi rẻ cái gì, coi thường cái gì|=i hold it good|+ tôi cho cái đó là đúng (là nên làm)|- (+ that) quyết định là (toà án, quan toà...)|- tổ chức, tiến hành|=to hold a meeting|+ tổ chức một cuộc mít tinh, họp mít tinh|=to hold negotiation|+ tiến hành đàm phán|- nói, đúng (những lời lẽ...)|=to hold insolent language|+ dùng những lời lẽ láo xược|- theo, theo đuổi, tiếp tục đi theo|=to hold a north course|+ tiếp tục đi theo con đường về hướng bắc|* nội động từ|- (thường) (+ to, by) giữ vững, giữ chắc ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|=to hold to ones promise|+ giữ lời hứa|=to hold by ones principles|+ giữ vững nguyên tắc của mình|=will the anchor hold?|+ liệu néo có chắc không?|- tiếp tục, kéo dài, còn mãi, cứ vẫn|=will this fine weather hold?|+ liệu thời tiết này có kéo dài mãi không?|- có giá trị, có hiệu lực, có thể áp dụng ((cũng) to hold good, to hold true)|=the rule holds in all case|+ điều lệ này có giá trị trong mọi trường hợp|=does this principle hold good?|+ nguyên tắc còn có giá trị nữa không?|- (từ lóng) ((thường) phủ định + with) tán thành|=not to hold with a proposal|+ không tán thành một đề nghị|- (từ cổ,nghĩa cổ) hold! đứng lại, dừng lại; đợi một tí!|- ngăn lại, giữ lại, nén lại, kìm lại|- giấu, giữ bí mật, giữ riêng (tin tức...)|- do dự, ngập ngừng|- (+ from) cố ngăn, cố nén|- bắt lệ thuộc, bắt phụ thuộc, bắt phục tùng; áp bức|- cúi (đầu)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) tiếp tục giữ, vẫn giữ, vẫn (ở trong hoàn cảnh nào...)|=to hold down and office|+ vẫn giữ một chức vụ|- đưa ra, đặt ra, nêu ra (một đề nghị...)|- nói; hò hét diễn thuyết ((thường) xấu)|=to hold forth to the crowd|+ hò hét diễn thuyết trước đám đông|- nói chắc, dám chắc|- giam giữ|- nén lại, kìm lại, dằn lại|- giữ không cho lại gần; giữ cách xa|- chậm lại, nán lại|- nắm chặt, giữ chặt, bám chặt|- giữ máy không cắt (dây nói)|- giơ ra, đưa ra|- chịu đựng, kiên trì dai dẳng; không nhượng bộ, không đầu hàng (thành bị bao vây...)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) không cho, không từ chối cho (cái gì phải cho)|- để chậm lại, đình lại, hoàn lại|- ở lại sau khi hết nhiệm kỳ; ở lại thêm nhiệm kỳ|- gắn lại với nhau, giữ lại với nhau|- gắn bó với nhau, đoàn kết với nhau|- đưa lên, giơ lên|- đỡ, chống đỡ|- vẫn vững, vẫn duy trì|- vẫn đứng vững, không ngã (ngựa)|- nêu ra, phô ra, đưa ra|=to be held up to derision|+ bị đưa ra làm trò cười|- chặn đứng (ô tô...) ăn cướp|- làm đình trệ, làm tắc nghẽn (giao thông...)|- (xem) loof|- đứng lại!|- (thông tục) ngừng!|- (xem) own|- luôn luôn giơ cái gì đe doạ ai|- kín không rò (thùng)|- đứng vững được (lập luận...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:held
  • Phiên âm (nếu có): [hould]
  • Nghĩa tiếng việt của held là: danh từ|- khoang (của tàu thuỷ)|* danh từ|- sự cầm, sự nắm giữ, sự nắm chặt|=to take (get, keep) hold of|+ nắm giữ, nắm chặt (cái gì)|- (nghĩa bóng) sự nắm được, sự hiểu thấu|=to get hold of a secret|+ nắm được điều bí mật|- (nghĩa bóng) ảnh hưởng|=to have a grerat hold on (over) somebody|+ có ảnh hưởng (uy tín) lớn đối với ai|- vật để nắm lấy; vật đỡ; chỗ dựa|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) đồn ải, thành luỹ, pháo đài|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự giam cầm|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhà lao, nhà tù|* ngoại động từ|- cầm, nắm, giữ, nắm giữ, giữ vững|=to hold a pen|+ cầm bút|=to hold an office|+ giữ một chức vụ|=to hold ones ground|+ giữ vững lập trường; (quân sự) giữ vững vị trí; giữ vững sức khoẻ không yếu đi (người ốm)|- giữ, ở (trong một tư thế nào đó)|=to hold oneself erect|+ đứng thẳng người|=to hold ones head|+ ngẩng cao đầu|- chứa, chứa đựng|=this rooms holds one hundred people|+ phòng này chứa được một trăm người|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) giam giữ (ai)|- giữ, nén, nín, kìm lại|=to hold ones breath|+ nín hơi, nín thở|=to hold ones tongue|+ nín lặng; không nói gì|=hold your noise!|+ im đi!, đừng làm ầm lên thế!|=to hold ones hand|+ kìm tay lại (không ra tay trừng phạt đánh đập...)|=theres no holding him|+ không sao kìm được hắn|- bắt phải giữ lời hứa|=to hold somebody in suspense|+ làm cho ai phải thấm đòn chờ đợi|- choán, xâm chiếm, thu hút, lôi cuốn|=to hold someones attention|+ thu hút sự chú ý của ai|=to hold ones audience|+ lôi cuốn được thính giả|- có ý nghĩ là, cho là, xem là, coi là; tin rằng|=to hold onself reponsible for|+ tự cho là mình có trách nhiệm về|=to hold strange opinions|+ có những ý kiến kỳ quặc|=to hold somebody in high esteem|+ kính mến ai, quý trọng ai|=to hold somebody in contempt|+ coi khinh ai|=to hold something cheap|+ coi rẻ cái gì, coi thường cái gì|=i hold it good|+ tôi cho cái đó là đúng (là nên làm)|- (+ that) quyết định là (toà án, quan toà...)|- tổ chức, tiến hành|=to hold a meeting|+ tổ chức một cuộc mít tinh, họp mít tinh|=to hold negotiation|+ tiến hành đàm phán|- nói, đúng (những lời lẽ...)|=to hold insolent language|+ dùng những lời lẽ láo xược|- theo, theo đuổi, tiếp tục đi theo|=to hold a north course|+ tiếp tục đi theo con đường về hướng bắc|* nội động từ|- (thường) (+ to, by) giữ vững, giữ chắc ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|=to hold to ones promise|+ giữ lời hứa|=to hold by ones principles|+ giữ vững nguyên tắc của mình|=will the anchor hold?|+ liệu néo có chắc không?|- tiếp tục, kéo dài, còn mãi, cứ vẫn|=will this fine weather hold?|+ liệu thời tiết này có kéo dài mãi không?|- có giá trị, có hiệu lực, có thể áp dụng ((cũng) to hold good, to hold true)|=the rule holds in all case|+ điều lệ này có giá trị trong mọi trường hợp|=does this principle hold good?|+ nguyên tắc còn có giá trị nữa không?|- (từ lóng) ((thường) phủ định + with) tán thành|=not to hold with a proposal|+ không tán thành một đề nghị|- (từ cổ,nghĩa cổ) hold! đứng lại, dừng lại; đợi một tí!|- ngăn lại, giữ lại, nén lại, kìm lại|- giấu, giữ bí mật, giữ riêng (tin tức...)|- do dự, ngập ngừng|- (+ from) cố ngăn, cố nén|- bắt lệ thuộc, bắt phụ thuộc, bắt phục tùng; áp bức|- cúi (đầu)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) tiếp tục giữ, vẫn giữ, vẫn (ở trong hoàn cảnh nào...)|=to hold down and office|+ vẫn giữ một chức vụ|- đưa ra, đặt ra, nêu ra (một đề nghị...)|- nói; hò hét diễn thuyết ((thường) xấu)|=to hold forth to the crowd|+ hò hét diễn thuyết trước đám đông|- nói chắc, dám chắc|- giam giữ|- nén lại, kìm lại, dằn lại|- giữ không cho lại gần; giữ cách xa|- chậm lại, nán lại|- nắm chặt, giữ chặt, bám chặt|- giữ máy không cắt (dây nói)|- giơ ra, đưa ra|- chịu đựng, kiên trì dai dẳng; không nhượng bộ, không đầu hàng (thành bị bao vây...)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) không cho, không từ chối cho (cái gì phải cho)|- để chậm lại, đình lại, hoàn lại|- ở lại sau khi hết nhiệm kỳ; ở lại thêm nhiệm kỳ|- gắn lại với nhau, giữ lại với nhau|- gắn bó với nhau, đoàn kết với nhau|- đưa lên, giơ lên|- đỡ, chống đỡ|- vẫn vững, vẫn duy trì|- vẫn đứng vững, không ngã (ngựa)|- nêu ra, phô ra, đưa ra|=to be held up to derision|+ bị đưa ra làm trò cười|- chặn đứng (ô tô...) ăn cướp|- làm đình trệ, làm tắc nghẽn (giao thông...)|- (xem) loof|- đứng lại!|- (thông tục) ngừng!|- (xem) own|- luôn luôn giơ cái gì đe doạ ai|- kín không rò (thùng)|- đứng vững được (lập luận...)

43026. heldentenor nghĩa tiếng việt là danh từ|- giọng nam cao phù hợp với những vai anh hùng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ heldentenor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh heldentenor danh từ|- giọng nam cao phù hợp với những vai anh hùng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:heldentenor
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của heldentenor là: danh từ|- giọng nam cao phù hợp với những vai anh hùng

43027. heliacal nghĩa tiếng việt là tính từ, (thiên văn học)|- (thuộc) mặt trời|- gần mặt trời(…)


Nghĩa tiếng việt của từ heliacal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh heliacal tính từ, (thiên văn học)|- (thuộc) mặt trời|- gần mặt trời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:heliacal
  • Phiên âm (nếu có): [hi:laiəkəl]
  • Nghĩa tiếng việt của heliacal là: tính từ, (thiên văn học)|- (thuộc) mặt trời|- gần mặt trời

43028. helianthus nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) giống cây hướng dương, giống cây quý(…)


Nghĩa tiếng việt của từ helianthus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh helianthus danh từ|- (thực vật học) giống cây hướng dương, giống cây quý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:helianthus
  • Phiên âm (nếu có): [,hi:liænθəs]
  • Nghĩa tiếng việt của helianthus là: danh từ|- (thực vật học) giống cây hướng dương, giống cây quý

43029. heliborne nghĩa tiếng việt là tính từ|- được chuyển vận bằng máy bay lên thẳng|=heliborne t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ heliborne là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh heliborne tính từ|- được chuyển vận bằng máy bay lên thẳng|=heliborne troops|+ quân được chuyển vận bằng máy bay lên thẳng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:heliborne
  • Phiên âm (nếu có): [helibɔ:n]
  • Nghĩa tiếng việt của heliborne là: tính từ|- được chuyển vận bằng máy bay lên thẳng|=heliborne troops|+ quân được chuyển vận bằng máy bay lên thẳng

43030. helical nghĩa tiếng việt là tính từ|- xoắn ốc|- (kỹ thuật) (thuộc) đinh ốc; (thuộc) đườ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ helical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh helical tính từ|- xoắn ốc|- (kỹ thuật) (thuộc) đinh ốc; (thuộc) đường đinh ốc||@helical|- xoắn ốc; (thuộc) mặt đinh ốc|- oblique h. mặt đinh ốc xiên|- pseudo spherical h. mặt đinh ốc giả cầu |- right h. mặt đinh ốc thẳng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:helical
  • Phiên âm (nếu có): [helikl]
  • Nghĩa tiếng việt của helical là: tính từ|- xoắn ốc|- (kỹ thuật) (thuộc) đinh ốc; (thuộc) đường đinh ốc||@helical|- xoắn ốc; (thuộc) mặt đinh ốc|- oblique h. mặt đinh ốc xiên|- pseudo spherical h. mặt đinh ốc giả cầu |- right h. mặt đinh ốc thẳng

43031. helices nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều helices|- hình xoắn ốc; đường xoắn ốc, đư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ helices là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh helices danh từ, số nhiều helices|- hình xoắn ốc; đường xoắn ốc, đường đinh ốc|- (kiến trúc) đường xoắn ốc (quanh cột)|- (giải phẫu) vành tai|- (động vật học) ốc sên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:helices
  • Phiên âm (nếu có): [hi:liks]
  • Nghĩa tiếng việt của helices là: danh từ, số nhiều helices|- hình xoắn ốc; đường xoắn ốc, đường đinh ốc|- (kiến trúc) đường xoắn ốc (quanh cột)|- (giải phẫu) vành tai|- (động vật học) ốc sên

43032. helicoid nghĩa tiếng việt là danh từ|- (toán học) mặt đinh ốc|* tính từ+ (helicoidal) /hel(…)


Nghĩa tiếng việt của từ helicoid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh helicoid danh từ|- (toán học) mặt đinh ốc|* tính từ+ (helicoidal) /helikɔidəl/|- (thuộc) mặt đinh ốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:helicoid
  • Phiên âm (nếu có): [helikɔid]
  • Nghĩa tiếng việt của helicoid là: danh từ|- (toán học) mặt đinh ốc|* tính từ+ (helicoidal) /helikɔidəl/|- (thuộc) mặt đinh ốc

43033. helicoidal nghĩa tiếng việt là danh từ|- (toán học) mặt đinh ốc|* tính từ+ (helicoidal) /hel(…)


Nghĩa tiếng việt của từ helicoidal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh helicoidal danh từ|- (toán học) mặt đinh ốc|* tính từ+ (helicoidal) /helikɔidəl/|- (thuộc) mặt đinh ốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:helicoidal
  • Phiên âm (nếu có): [helikɔid]
  • Nghĩa tiếng việt của helicoidal là: danh từ|- (toán học) mặt đinh ốc|* tính từ+ (helicoidal) /helikɔidəl/|- (thuộc) mặt đinh ốc

43034. helicon nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thần thoại,thần học) ngọn núi của nàng thơ|- nguô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ helicon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh helicon danh từ|- (thần thoại,thần học) ngọn núi của nàng thơ|- nguồn thơ, nguồn thi hứng|- (helicon) kèn tuba lớn (trong các dàn nhạc quân đội). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:helicon
  • Phiên âm (nếu có): [helikən]
  • Nghĩa tiếng việt của helicon là: danh từ|- (thần thoại,thần học) ngọn núi của nàng thơ|- nguồn thơ, nguồn thi hứng|- (helicon) kèn tuba lớn (trong các dàn nhạc quân đội)

43035. helicopter nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy bay lên thẳng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ helicopter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh helicopter danh từ|- máy bay lên thẳng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:helicopter
  • Phiên âm (nếu có): [helikɔptə]
  • Nghĩa tiếng việt của helicopter là: danh từ|- máy bay lên thẳng

43036. helilift nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- chuyển vận bằng máy bay lên thẳng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ helilift là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh helilift ngoại động từ|- chuyển vận bằng máy bay lên thẳng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:helilift
  • Phiên âm (nếu có): [helilift]
  • Nghĩa tiếng việt của helilift là: ngoại động từ|- chuyển vận bằng máy bay lên thẳng

43037. helio nghĩa tiếng việt là (viết tắt) của heliogram, heliograph(…)


Nghĩa tiếng việt của từ helio là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh helio (viết tắt) của heliogram, heliograph. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:helio
  • Phiên âm (nếu có): [hi:liou]
  • Nghĩa tiếng việt của helio là: (viết tắt) của heliogram, heliograph

43038. heliocentric nghĩa tiếng việt là tính từ|- đo từ tâm mặt trời|- lấy mặt trời làm tâm, nhật t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ heliocentric là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh heliocentric tính từ|- đo từ tâm mặt trời|- lấy mặt trời làm tâm, nhật tâm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:heliocentric
  • Phiên âm (nếu có): [,hi:liousentrik]
  • Nghĩa tiếng việt của heliocentric là: tính từ|- đo từ tâm mặt trời|- lấy mặt trời làm tâm, nhật tâm

43039. heliochrome nghĩa tiếng việt là danh từ|- ảnh màu tự nhiên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ heliochrome là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh heliochrome danh từ|- ảnh màu tự nhiên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:heliochrome
  • Phiên âm (nếu có): [hi:lioukroum]
  • Nghĩa tiếng việt của heliochrome là: danh từ|- ảnh màu tự nhiên

43040. heliochromy nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuật chụp ảnh màu tự nhiên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ heliochromy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh heliochromy danh từ|- thuật chụp ảnh màu tự nhiên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:heliochromy
  • Phiên âm (nếu có): [hi:liou,kroumi]
  • Nghĩa tiếng việt của heliochromy là: danh từ|- thuật chụp ảnh màu tự nhiên

43041. heliogram nghĩa tiếng việt là danh từ|- bức điện quang báo ((cũng) helio)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ heliogram là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh heliogram danh từ|- bức điện quang báo ((cũng) helio). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:heliogram
  • Phiên âm (nếu có): [hi:liougræm]
  • Nghĩa tiếng việt của heliogram là: danh từ|- bức điện quang báo ((cũng) helio)

43042. heliograph nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy quang báo (dụng cụ truyền tin bằng cách phản c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ heliograph là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh heliograph danh từ|- máy quang báo (dụng cụ truyền tin bằng cách phản chiếu ánh sáng mặt trời) ((cũng) helio)|- máy ghi mặt trời|- bản khắc bằng ánh sáng mặt trời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:heliograph
  • Phiên âm (nếu có): [hi:liougrɑ:f]
  • Nghĩa tiếng việt của heliograph là: danh từ|- máy quang báo (dụng cụ truyền tin bằng cách phản chiếu ánh sáng mặt trời) ((cũng) helio)|- máy ghi mặt trời|- bản khắc bằng ánh sáng mặt trời

43043. heliographic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) thuật truyền tin bằng quang báo|- (thuộc) m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ heliographic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh heliographic tính từ|- (thuộc) thuật truyền tin bằng quang báo|- (thuộc) mặt trời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:heliographic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của heliographic là: tính từ|- (thuộc) thuật truyền tin bằng quang báo|- (thuộc) mặt trời

43044. heliography nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuật truyền tin quang báo|- thuật ghi mặt trời|- th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ heliography là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh heliography danh từ|- thuật truyền tin quang báo|- thuật ghi mặt trời|- thuật khắc bằng ánh sáng mặt trời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:heliography
  • Phiên âm (nếu có): [,hi:liɔgrəfi]
  • Nghĩa tiếng việt của heliography là: danh từ|- thuật truyền tin quang báo|- thuật ghi mặt trời|- thuật khắc bằng ánh sáng mặt trời

43045. heliogravure nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuật khắc ảnh trên bản kẽm|- ảnh bản kẽm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ heliogravure là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh heliogravure danh từ|- thuật khắc ảnh trên bản kẽm|- ảnh bản kẽm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:heliogravure
  • Phiên âm (nếu có): [,foutəgrəvjuə]
  • Nghĩa tiếng việt của heliogravure là: danh từ|- thuật khắc ảnh trên bản kẽm|- ảnh bản kẽm

43046. heliolatrous nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc sự thờ mặt trời(…)


Nghĩa tiếng việt của từ heliolatrous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh heliolatrous tính từ|- thuộc sự thờ mặt trời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:heliolatrous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của heliolatrous là: tính từ|- thuộc sự thờ mặt trời

43047. heliolatry nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thờ mặt trời(…)


Nghĩa tiếng việt của từ heliolatry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh heliolatry danh từ|- sự thờ mặt trời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:heliolatry
  • Phiên âm (nếu có): [,hi:liɔlətri]
  • Nghĩa tiếng việt của heliolatry là: danh từ|- sự thờ mặt trời

43048. heliolithic nghĩa tiếng việt là tính từ|- liên quan đến thờ mặt trời và dựng tượng đá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ heliolithic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh heliolithic tính từ|- liên quan đến thờ mặt trời và dựng tượng đá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:heliolithic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của heliolithic là: tính từ|- liên quan đến thờ mặt trời và dựng tượng đá

43049. heliometer nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái đo mặt trời(…)


Nghĩa tiếng việt của từ heliometer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh heliometer danh từ|- cái đo mặt trời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:heliometer
  • Phiên âm (nếu có): [,hi:liɔmitə]
  • Nghĩa tiếng việt của heliometer là: danh từ|- cái đo mặt trời

43050. heliometric nghĩa tiếng việt là tính từ|- xem heliometer(…)


Nghĩa tiếng việt của từ heliometric là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh heliometric tính từ|- xem heliometer. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:heliometric
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của heliometric là: tính từ|- xem heliometer

43051. heliophilous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) ưa nắng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ heliophilous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh heliophilous tính từ|- (thực vật học) ưa nắng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:heliophilous
  • Phiên âm (nếu có): [,hi:liɔfiləs]
  • Nghĩa tiếng việt của heliophilous là: tính từ|- (thực vật học) ưa nắng

43052. heliophobic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) kỵ nắng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ heliophobic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh heliophobic tính từ|- (thực vật học) kỵ nắng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:heliophobic
  • Phiên âm (nếu có): [,hi:lioufoubik]
  • Nghĩa tiếng việt của heliophobic là: tính từ|- (thực vật học) kỵ nắng

43053. heliophyte nghĩa tiếng việt là danh từ|- cây ưa nắng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ heliophyte là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh heliophyte danh từ|- cây ưa nắng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:heliophyte
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của heliophyte là: danh từ|- cây ưa nắng

43054. helioscope nghĩa tiếng việt là danh từ|- kính soi mặt trời(…)


Nghĩa tiếng việt của từ helioscope là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh helioscope danh từ|- kính soi mặt trời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:helioscope
  • Phiên âm (nếu có): [hi:ljəskoup]
  • Nghĩa tiếng việt của helioscope là: danh từ|- kính soi mặt trời

43055. heliostat nghĩa tiếng việt là danh từ|- kính định nhật(…)


Nghĩa tiếng việt của từ heliostat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh heliostat danh từ|- kính định nhật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:heliostat
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của heliostat là: danh từ|- kính định nhật

43056. heliotaxis nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự phản ứng của tế bào đối với kích thích của a(…)


Nghĩa tiếng việt của từ heliotaxis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh heliotaxis danh từ|- sự phản ứng của tế bào đối với kích thích của ánh sáng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:heliotaxis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của heliotaxis là: danh từ|- sự phản ứng của tế bào đối với kích thích của ánh sáng

43057. heliotherapy nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) phép chữa bằng ánh sáng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ heliotherapy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh heliotherapy danh từ|- (y học) phép chữa bằng ánh sáng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:heliotherapy
  • Phiên âm (nếu có): [,hi:liouθerəpi]
  • Nghĩa tiếng việt của heliotherapy là: danh từ|- (y học) phép chữa bằng ánh sáng

43058. heliotrope nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây vòi voi|- màu đỏ ánh xanh|- (đị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ heliotrope là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh heliotrope danh từ|- (thực vật học) cây vòi voi|- màu đỏ ánh xanh|- (địa lý,ddịa chất), đá heliotrope. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:heliotrope
  • Phiên âm (nếu có): [heljətroup]
  • Nghĩa tiếng việt của heliotrope là: danh từ|- (thực vật học) cây vòi voi|- màu đỏ ánh xanh|- (địa lý,ddịa chất), đá heliotrope

43059. heliotropic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) hướng dương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ heliotropic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh heliotropic tính từ|- (thực vật học) hướng dương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:heliotropic
  • Phiên âm (nếu có): [,hi:ljoutrɔpik]
  • Nghĩa tiếng việt của heliotropic là: tính từ|- (thực vật học) hướng dương

43060. heliotropism nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) tính hướng dương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ heliotropism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh heliotropism danh từ|- (thực vật học) tính hướng dương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:heliotropism
  • Phiên âm (nếu có): [,hi:liɔtrəpizm]
  • Nghĩa tiếng việt của heliotropism là: danh từ|- (thực vật học) tính hướng dương

43061. heliozoan nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật) bộ trùng mặt trời (động vật nguyên sinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ heliozoan là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh heliozoan danh từ|- (động vật) bộ trùng mặt trời (động vật nguyên sinh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:heliozoan
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của heliozoan là: danh từ|- (động vật) bộ trùng mặt trời (động vật nguyên sinh)

43062. heliozoic nghĩa tiếng việt là tính từ|- xem heliozoan(…)


Nghĩa tiếng việt của từ heliozoic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh heliozoic tính từ|- xem heliozoan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:heliozoic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của heliozoic là: tính từ|- xem heliozoan

43063. helipad nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem heliport(…)


Nghĩa tiếng việt của từ helipad là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh helipad danh từ|- xem heliport. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:helipad
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của helipad là: danh từ|- xem heliport

43064. heliport nghĩa tiếng việt là danh từ|- sân bay lên thẳng (sân bay cho máy bay lên thẳng)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ heliport là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh heliport danh từ|- sân bay lên thẳng (sân bay cho máy bay lên thẳng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:heliport
  • Phiên âm (nếu có): [helipɔ:t]
  • Nghĩa tiếng việt của heliport là: danh từ|- sân bay lên thẳng (sân bay cho máy bay lên thẳng)

43065. helistop nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem heliport(…)


Nghĩa tiếng việt của từ helistop là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh helistop danh từ|- xem heliport. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:helistop
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của helistop là: danh từ|- xem heliport

43066. helium nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) heli(…)


Nghĩa tiếng việt của từ helium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh helium danh từ|- (hoá học) heli. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:helium
  • Phiên âm (nếu có): [hi:ljəm]
  • Nghĩa tiếng việt của helium là: danh từ|- (hoá học) heli

43067. helix nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều helices|- hình xoắn ốc; đường xoắn ốc, đư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ helix là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh helix danh từ, số nhiều helices|- hình xoắn ốc; đường xoắn ốc, đường đinh ốc|- (kiến trúc) đường xoắn ốc (quanh cột)|- (giải phẫu) vành tai|- (động vật học) ốc sên||@helix|- đường đinh ốc; đường cong có độ lệch không đổi|- circular h. đường đỉnh ốc |- conical h. đường đỉnh ốc nón, đường cônic có độ lệch không đổi|- cylindrical h. đường đỉnh ốc trụ|- osculating h. đường đỉnh ốc mật tiếp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:helix
  • Phiên âm (nếu có): [hi:liks]
  • Nghĩa tiếng việt của helix là: danh từ, số nhiều helices|- hình xoắn ốc; đường xoắn ốc, đường đinh ốc|- (kiến trúc) đường xoắn ốc (quanh cột)|- (giải phẫu) vành tai|- (động vật học) ốc sên||@helix|- đường đinh ốc; đường cong có độ lệch không đổi|- circular h. đường đỉnh ốc |- conical h. đường đỉnh ốc nón, đường cônic có độ lệch không đổi|- cylindrical h. đường đỉnh ốc trụ|- osculating h. đường đỉnh ốc mật tiếp

43068. hell nghĩa tiếng việt là danh từ|- địa ngục, âm ti; nơi tối tăm khổ cực|=life is a hell (…)


Nghĩa tiếng việt của từ hell là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hell danh từ|- địa ngục, âm ti; nơi tối tăm khổ cực|=life is a hell under colonialism|+ dưới ách thực dân cuộc sống làm một địa ngục|=hell on earth|+ địa ngục trần gian|- chỗ giam những người bị bắt (trong trò chơi bắt tù binh của trẻ con)|- sòng bạc|- quỷ, đồ chết tiệt (trong câu rủa)|=hell!|+ chết tiệt!|=what the hell do you want?|+ mày muốn cái chết tiệt gì?|=to go hell!|+ đồ chết tiệt!, quỷ tha ma bắt mày đi!|- kinh khủng, ghê khiếp, không thể chịu được|=a hell of a way|+ đường xa kinh khủng|=a hell of a noise|+ tiếng ồn ào không thể chịu được|- đày đoạ ai, làm ai điêu đứng|- xỉ vả ai, mắng nhiếc ai|- hết sức mình, chết thôi|=to work like hell|+ làm việc chết thôi|=to run like hell|+ chạy chết thôi, chạy như ma đuổi|- (xem) ride. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hell
  • Phiên âm (nếu có): [hel]
  • Nghĩa tiếng việt của hell là: danh từ|- địa ngục, âm ti; nơi tối tăm khổ cực|=life is a hell under colonialism|+ dưới ách thực dân cuộc sống làm một địa ngục|=hell on earth|+ địa ngục trần gian|- chỗ giam những người bị bắt (trong trò chơi bắt tù binh của trẻ con)|- sòng bạc|- quỷ, đồ chết tiệt (trong câu rủa)|=hell!|+ chết tiệt!|=what the hell do you want?|+ mày muốn cái chết tiệt gì?|=to go hell!|+ đồ chết tiệt!, quỷ tha ma bắt mày đi!|- kinh khủng, ghê khiếp, không thể chịu được|=a hell of a way|+ đường xa kinh khủng|=a hell of a noise|+ tiếng ồn ào không thể chịu được|- đày đoạ ai, làm ai điêu đứng|- xỉ vả ai, mắng nhiếc ai|- hết sức mình, chết thôi|=to work like hell|+ làm việc chết thôi|=to run like hell|+ chạy chết thôi, chạy như ma đuổi|- (xem) ride

43069. hell-bent nghĩa tiếng việt là tính từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) cứ khăng khăng, cứ n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hell-bent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hell-bent tính từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) cứ khăng khăng, cứ nhất định, cứ liều bằng được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hell-bent
  • Phiên âm (nếu có): [helbent]
  • Nghĩa tiếng việt của hell-bent là: tính từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) cứ khăng khăng, cứ nhất định, cứ liều bằng được

43070. hell-cat nghĩa tiếng việt là danh từ|- mụ phù thuỷ già|- người đàn bà hung dữ nanh ác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hell-cat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hell-cat danh từ|- mụ phù thuỷ già|- người đàn bà hung dữ nanh ác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hell-cat
  • Phiên âm (nếu có): [helkæt]
  • Nghĩa tiếng việt của hell-cat là: danh từ|- mụ phù thuỷ già|- người đàn bà hung dữ nanh ác

43071. hell-for-leather nghĩa tiếng việt là tính từ, adv|- (thông tục) hết tốc lực|= he pelted hell-for-le(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hell-for-leather là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hell-for-leather tính từ, adv|- (thông tục) hết tốc lực|= he pelted hell-for-leather down the street|+ nó chạy lao xuống phố|= a hell-for-leather gallop|+ phi nước đại|* tính từ, adv|- (thông tục) hết tốc lực|= he pelted hell-for-leather down the street|+ nó chạy lao xuống phố|= a hell-for-leather gallop|+ phi nước đại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hell-for-leather
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hell-for-leather là: tính từ, adv|- (thông tục) hết tốc lực|= he pelted hell-for-leather down the street|+ nó chạy lao xuống phố|= a hell-for-leather gallop|+ phi nước đại|* tính từ, adv|- (thông tục) hết tốc lực|= he pelted hell-for-leather down the street|+ nó chạy lao xuống phố|= a hell-for-leather gallop|+ phi nước đại

43072. hell-hound nghĩa tiếng việt là danh từ|- chó ngao|- đồ quỷ dữ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hell-hound là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hell-hound danh từ|- chó ngao|- đồ quỷ dữ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hell-hound
  • Phiên âm (nếu có): [helhaund]
  • Nghĩa tiếng việt của hell-hound là: danh từ|- chó ngao|- đồ quỷ dữ

43073. hellbox nghĩa tiếng việt là danh từ|- hộp đựng phần hỏng hoặc bỏ đi (của máy in)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hellbox là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hellbox danh từ|- hộp đựng phần hỏng hoặc bỏ đi (của máy in). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hellbox
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hellbox là: danh từ|- hộp đựng phần hỏng hoặc bỏ đi (của máy in)

43074. hellebore nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây trị điên|- cây lê lư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hellebore là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hellebore danh từ|- (thực vật học) cây trị điên|- cây lê lư. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hellebore
  • Phiên âm (nếu có): [helibɔ:]
  • Nghĩa tiếng việt của hellebore là: danh từ|- (thực vật học) cây trị điên|- cây lê lư

43075. helleborine nghĩa tiếng việt là danh từ|- cây thuộc họ phong lan(…)


Nghĩa tiếng việt của từ helleborine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh helleborine danh từ|- cây thuộc họ phong lan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:helleborine
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của helleborine là: danh từ|- cây thuộc họ phong lan

43076. hellene nghĩa tiếng việt là danh từ|- người hy-lạp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hellene là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hellene danh từ|- người hy-lạp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hellene
  • Phiên âm (nếu có): [heli:n]
  • Nghĩa tiếng việt của hellene là: danh từ|- người hy-lạp

43077. hellenic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) hy-lạp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hellenic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hellenic tính từ|- (thuộc) hy-lạp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hellenic
  • Phiên âm (nếu có): [heli:nik]
  • Nghĩa tiếng việt của hellenic là: tính từ|- (thuộc) hy-lạp

43078. hellenism nghĩa tiếng việt là danh từ|- văn hoá cổ hy-lạp|- sự bắt chước hy-lạp|- từ ngữ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ hellenism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hellenism danh từ|- văn hoá cổ hy-lạp|- sự bắt chước hy-lạp|- từ ngữ đặc hy-lạp|- tinh thần dân tộc hy-lạp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hellenism
  • Phiên âm (nếu có): [helinizm]
  • Nghĩa tiếng việt của hellenism là: danh từ|- văn hoá cổ hy-lạp|- sự bắt chước hy-lạp|- từ ngữ đặc hy-lạp|- tinh thần dân tộc hy-lạp

43079. hellenist nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà nghiên cứu cổ hy-lạp|- người theo văn hoá hy-lạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hellenist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hellenist danh từ|- nhà nghiên cứu cổ hy-lạp|- người theo văn hoá hy-lạp (nói tiếng hy-lạp nhưng không phải chính cống là người hy-lạp). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hellenist
  • Phiên âm (nếu có): [helinist]
  • Nghĩa tiếng việt của hellenist là: danh từ|- nhà nghiên cứu cổ hy-lạp|- người theo văn hoá hy-lạp (nói tiếng hy-lạp nhưng không phải chính cống là người hy-lạp)

43080. hellenistic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) văn hoá cổ hy-lạp|- (thuộc) nhà nghiên cứu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hellenistic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hellenistic tính từ|- (thuộc) văn hoá cổ hy-lạp|- (thuộc) nhà nghiên cứu cổ hy-lạp|- (thuộc) người theo văn hoá hy-lạp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hellenistic
  • Phiên âm (nếu có): [,helinistik]
  • Nghĩa tiếng việt của hellenistic là: tính từ|- (thuộc) văn hoá cổ hy-lạp|- (thuộc) nhà nghiên cứu cổ hy-lạp|- (thuộc) người theo văn hoá hy-lạp

43081. heller nghĩa tiếng việt là danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng)|- người ồn ào|- ngươ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ heller là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh heller danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng)|- người ồn ào|- người liều lĩnh khinh suất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:heller
  • Phiên âm (nếu có): [helə]
  • Nghĩa tiếng việt của heller là: danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng)|- người ồn ào|- người liều lĩnh khinh suất

43082. hellgrammite nghĩa tiếng việt là danh từ|- loại ấu trùng sống dưới nước ở bắc mỹ dùng làm (…)


Nghĩa tiếng việt của từ hellgrammite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hellgrammite danh từ|- loại ấu trùng sống dưới nước ở bắc mỹ dùng làm mồi câu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hellgrammite
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hellgrammite là: danh từ|- loại ấu trùng sống dưới nước ở bắc mỹ dùng làm mồi câu

43083. hellhole nghĩa tiếng việt là danh từ|- đáy của địa ngục|- (thông tục) nơi tận cùng của ng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hellhole là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hellhole danh từ|- đáy của địa ngục|- (thông tục) nơi tận cùng của nghèo khổ, dơ dáy, xấu xa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hellhole
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hellhole là: danh từ|- đáy của địa ngục|- (thông tục) nơi tận cùng của nghèo khổ, dơ dáy, xấu xa

43084. hellhound nghĩa tiếng việt là danh từ|- người tàn ác, hung dữ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hellhound là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hellhound danh từ|- người tàn ác, hung dữ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hellhound
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hellhound là: danh từ|- người tàn ác, hung dữ

43085. hellinize nghĩa tiếng việt là động từ|- hy lạp hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hellinize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hellinize động từ|- hy lạp hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hellinize
  • Phiên âm (nếu có): [helinaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của hellinize là: động từ|- hy lạp hoá

43086. hellion nghĩa tiếng việt là danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục)|- người khó chịu; n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hellion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hellion danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục)|- người khó chịu; người hay quấy rầy|- đứa trẻ tinh nghịch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hellion
  • Phiên âm (nếu có): [heljən]
  • Nghĩa tiếng việt của hellion là: danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục)|- người khó chịu; người hay quấy rầy|- đứa trẻ tinh nghịch

43087. hellish nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) địa ngục; như địa ngục, tối tăm; như ma quy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hellish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hellish tính từ|- (thuộc) địa ngục; như địa ngục, tối tăm; như ma quỷ|- khủng khiếp; ghê tởm; xấu xa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hellish
  • Phiên âm (nếu có): [heliʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của hellish là: tính từ|- (thuộc) địa ngục; như địa ngục, tối tăm; như ma quỷ|- khủng khiếp; ghê tởm; xấu xa

43088. hellishly nghĩa tiếng việt là phó từ|- tồi tệ|- rất, cực kỳ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hellishly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hellishly phó từ|- tồi tệ|- rất, cực kỳ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hellishly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hellishly là: phó từ|- tồi tệ|- rất, cực kỳ

43089. hellishness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tối tăm khủng khiếp như địa ngục|- tính độc ác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hellishness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hellishness danh từ|- sự tối tăm khủng khiếp như địa ngục|- tính độc ác xấu xa như ma quỷ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hellishness
  • Phiên âm (nếu có): [heliʃnis]
  • Nghĩa tiếng việt của hellishness là: danh từ|- sự tối tăm khủng khiếp như địa ngục|- tính độc ác xấu xa như ma quỷ

43090. hellkite nghĩa tiếng việt là danh từ|- người độc ác, người tàn bạo (như quỷ dữ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hellkite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hellkite danh từ|- người độc ác, người tàn bạo (như quỷ dữ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hellkite
  • Phiên âm (nếu có): [helkait]
  • Nghĩa tiếng việt của hellkite là: danh từ|- người độc ác, người tàn bạo (như quỷ dữ)

43091. hello nghĩa tiếng việt là thán từ|- chào anh!, chào chị!|- này, này|- ô này! (tỏ ý ng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hello là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hello thán từ|- chào anh!, chào chị!|- này, này|- ô này! (tỏ ý ngạc nhiên)|* danh từ|- tiếng chào|- tiếng gọi này, này !|- tiếng kêu ô này ! (tỏ ý ngạc nhiên)|* nội động từ|- chào|- gọi này, này |- kêu ô này (tỏ ý ngạc nhiên). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hello
  • Phiên âm (nếu có): [həlou]
  • Nghĩa tiếng việt của hello là: thán từ|- chào anh!, chào chị!|- này, này|- ô này! (tỏ ý ngạc nhiên)|* danh từ|- tiếng chào|- tiếng gọi này, này !|- tiếng kêu ô này ! (tỏ ý ngạc nhiên)|* nội động từ|- chào|- gọi này, này |- kêu ô này (tỏ ý ngạc nhiên)

43092. helluva nghĩa tiếng việt là địa ngục, âm ti; nơi tối tăm khổ cực|- chỗ giam những người bi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ helluva là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh helluvađịa ngục, âm ti; nơi tối tăm khổ cực|- chỗ giam những người bị bắt (trong trò chơi bắt tù binh của trẻ con). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:helluva
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của helluva là: địa ngục, âm ti; nơi tối tăm khổ cực|- chỗ giam những người bị bắt (trong trò chơi bắt tù binh của trẻ con)

43093. helm nghĩa tiếng việt là danh từ|- đám mây tụ trên đỉnh núi (lúc có động bão) ((cũng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ helm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh helm danh từ|- đám mây tụ trên đỉnh núi (lúc có động bão) ((cũng) helm cloud)|- (từ cổ,nghĩa cổ) (như) helmet|- tay bánh lái, bánh lái (tàu thuỷ); khoang bánh lái|=down [with the],helm|+ lái con tàu đi theo dưới gió|=up [with the],helm|+ lái con tàu đi theo chiều gió|- sự chỉ huy, sự điều khiển, sự lânh đạo; chính phủ|=to take the helm|+ nắm quyền chỉ huy, nắm quyền lânh đạo|=to be at the helm|+ cầm lái; đứng mũi chịu sào, ở cương vị chỉ huy|=the helm of state|+ chính phủ|* ngoại động từ|- lái (con tàu)|- chỉ huy, dẫn dắt, điều khiển, lânh đạo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:helm
  • Phiên âm (nếu có): [helm]
  • Nghĩa tiếng việt của helm là: danh từ|- đám mây tụ trên đỉnh núi (lúc có động bão) ((cũng) helm cloud)|- (từ cổ,nghĩa cổ) (như) helmet|- tay bánh lái, bánh lái (tàu thuỷ); khoang bánh lái|=down [with the],helm|+ lái con tàu đi theo dưới gió|=up [with the],helm|+ lái con tàu đi theo chiều gió|- sự chỉ huy, sự điều khiển, sự lânh đạo; chính phủ|=to take the helm|+ nắm quyền chỉ huy, nắm quyền lânh đạo|=to be at the helm|+ cầm lái; đứng mũi chịu sào, ở cương vị chỉ huy|=the helm of state|+ chính phủ|* ngoại động từ|- lái (con tàu)|- chỉ huy, dẫn dắt, điều khiển, lânh đạo

43094. helmet nghĩa tiếng việt là danh từ|- mũ sắt (bộ đội, lính cứu hoả...)|- mũ cát|- (kỹ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ helmet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh helmet danh từ|- mũ sắt (bộ đội, lính cứu hoả...)|- mũ cát|- (kỹ thuật) cái chao, cái nắp, cái chụp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:helmet
  • Phiên âm (nếu có): [helmit]
  • Nghĩa tiếng việt của helmet là: danh từ|- mũ sắt (bộ đội, lính cứu hoả...)|- mũ cát|- (kỹ thuật) cái chao, cái nắp, cái chụp

43095. helmeted nghĩa tiếng việt là tính từ|- có đội mũ bảo hộ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ helmeted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh helmeted tính từ|- có đội mũ bảo hộ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:helmeted
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của helmeted là: tính từ|- có đội mũ bảo hộ

43096. helminth nghĩa tiếng việt là danh từ|- giun sán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ helminth là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh helminth danh từ|- giun sán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:helminth
  • Phiên âm (nếu có): [helminθ]
  • Nghĩa tiếng việt của helminth là: danh từ|- giun sán

43097. helminthiasis nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) bệnh giun sán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ helminthiasis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh helminthiasis danh từ|- (y học) bệnh giun sán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:helminthiasis
  • Phiên âm (nếu có): [,helminθaiəsis]
  • Nghĩa tiếng việt của helminthiasis là: danh từ|- (y học) bệnh giun sán

43098. helminthic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) giun sán|- tẩy giun sán; trừ giun sán|* da(…)


Nghĩa tiếng việt của từ helminthic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh helminthic tính từ|- (thuộc) giun sán|- tẩy giun sán; trừ giun sán|* danh từ|- (y học) thuốc giun sán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:helminthic
  • Phiên âm (nếu có): [helminθik]
  • Nghĩa tiếng việt của helminthic là: tính từ|- (thuộc) giun sán|- tẩy giun sán; trừ giun sán|* danh từ|- (y học) thuốc giun sán

43099. helminthology nghĩa tiếng việt là danh từ|- khoa giun sán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ helminthology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh helminthology danh từ|- khoa giun sán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:helminthology
  • Phiên âm (nếu có): [,helminθɔlədʤi]
  • Nghĩa tiếng việt của helminthology là: danh từ|- khoa giun sán

43100. helmsman nghĩa tiếng việt là danh từ|- người lái tàu thuỷ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ helmsman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh helmsman danh từ|- người lái tàu thuỷ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:helmsman
  • Phiên âm (nếu có): [helzmən]
  • Nghĩa tiếng việt của helmsman là: danh từ|- người lái tàu thuỷ

43101. helot nghĩa tiếng việt là danh từ|- người nô lệ thành xpác-tơ (cổ hy-lạp)|- người nô lê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ helot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh helot danh từ|- người nô lệ thành xpác-tơ (cổ hy-lạp)|- người nô lệ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:helot
  • Phiên âm (nếu có): [helət]
  • Nghĩa tiếng việt của helot là: danh từ|- người nô lệ thành xpác-tơ (cổ hy-lạp)|- người nô lệ

43102. helotry nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem helot(…)


Nghĩa tiếng việt của từ helotry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh helotry danh từ|- xem helot. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:helotry
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của helotry là: danh từ|- xem helot

43103. help nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự giúp đỡ, sự cứu giúp, sự giúp ích|=to need som(…)


Nghĩa tiếng việt của từ help là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh help danh từ|- sự giúp đỡ, sự cứu giúp, sự giúp ích|=to need someones help|+ cần sự giúp đỡ của ai|=to give help to someone|+ giúp đỡ ai|=to cry (call) for help|+ kêu cứu, cầu cứu|=help! help!|+ cứu (tôi) với! cứu (tôi) với|=by help of|+ nhờ sự giúp đỡ của|=it is a great help|+ cái đó giúp ích được rất nhiều|- phương cứu chữa, lối thoát|=there is no help for it|+ chuyện này thật vô phương cứu chữa|- phần đưa mời (đồ ăn, đồ uống)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người làm, người giúp việc trong nhà|=lady help|+ người giúp việc bà chủ nhà|=mothers help|+ bà bảo mẫu|* ngoại động từ|- giúp đỡ, cứu giúp|=to someone out of a difficulty|+ giúp ai ra khỏi hoàn cảnh khó khăn|=to help someone across a stream|+ giúp ai đi qua dòng suối|- đưa mời (đồ ăn, thức uống)|=let me help you to some more wine|+ xin cho phép tôi rót thêm rượu vang ông xơi|=help yourself|+ xin mời ông xơi|- nhịn được, ngăn được, chịu được, đừng được; tránh được, cứu chữa|=i could not help laughing|+ tôi không thể nào nhịn được cười|=i could not help it|+ tôi không thể nào đừng được, tôi không thể nào làm khác được|=it cant be helped|+ thật là vô phương, không còn cách gì cứu chữa được nữa|=dont be longer more than you can help|+ chừng nào có thể đừng được thì tránh ở lâu; tránh ở lâu chừng nào hay chừng ấy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:help
  • Phiên âm (nếu có): [help]
  • Nghĩa tiếng việt của help là: danh từ|- sự giúp đỡ, sự cứu giúp, sự giúp ích|=to need someones help|+ cần sự giúp đỡ của ai|=to give help to someone|+ giúp đỡ ai|=to cry (call) for help|+ kêu cứu, cầu cứu|=help! help!|+ cứu (tôi) với! cứu (tôi) với|=by help of|+ nhờ sự giúp đỡ của|=it is a great help|+ cái đó giúp ích được rất nhiều|- phương cứu chữa, lối thoát|=there is no help for it|+ chuyện này thật vô phương cứu chữa|- phần đưa mời (đồ ăn, đồ uống)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người làm, người giúp việc trong nhà|=lady help|+ người giúp việc bà chủ nhà|=mothers help|+ bà bảo mẫu|* ngoại động từ|- giúp đỡ, cứu giúp|=to someone out of a difficulty|+ giúp ai ra khỏi hoàn cảnh khó khăn|=to help someone across a stream|+ giúp ai đi qua dòng suối|- đưa mời (đồ ăn, thức uống)|=let me help you to some more wine|+ xin cho phép tôi rót thêm rượu vang ông xơi|=help yourself|+ xin mời ông xơi|- nhịn được, ngăn được, chịu được, đừng được; tránh được, cứu chữa|=i could not help laughing|+ tôi không thể nào nhịn được cười|=i could not help it|+ tôi không thể nào đừng được, tôi không thể nào làm khác được|=it cant be helped|+ thật là vô phương, không còn cách gì cứu chữa được nữa|=dont be longer more than you can help|+ chừng nào có thể đừng được thì tránh ở lâu; tránh ở lâu chừng nào hay chừng ấy

43104. helper nghĩa tiếng việt là danh từ|- người giúp đỡ|- người giúp việc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ helper là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh helper danh từ|- người giúp đỡ|- người giúp việc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:helper
  • Phiên âm (nếu có): [helpə]
  • Nghĩa tiếng việt của helper là: danh từ|- người giúp đỡ|- người giúp việc

43105. helpful nghĩa tiếng việt là tính từ|- giúp đỡ; giúp ích; có ích(…)


Nghĩa tiếng việt của từ helpful là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh helpful tính từ|- giúp đỡ; giúp ích; có ích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:helpful
  • Phiên âm (nếu có): [helpful]
  • Nghĩa tiếng việt của helpful là: tính từ|- giúp đỡ; giúp ích; có ích

43106. helpfully nghĩa tiếng việt là phó từ|- hữu ích, ích lợi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ helpfully là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh helpfully phó từ|- hữu ích, ích lợi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:helpfully
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của helpfully là: phó từ|- hữu ích, ích lợi

43107. helpfulness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự giúp ích; tính chất có ích(…)


Nghĩa tiếng việt của từ helpfulness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh helpfulness danh từ|- sự giúp ích; tính chất có ích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:helpfulness
  • Phiên âm (nếu có): [helpfulnis]
  • Nghĩa tiếng việt của helpfulness là: danh từ|- sự giúp ích; tính chất có ích

43108. helping nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự giúp đỡ|- phần thức ăn đưa mời|=second helping|+ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ helping là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh helping danh từ|- sự giúp đỡ|- phần thức ăn đưa mời|=second helping|+ phần thức ăn đưa mời lần thứ hai; phần thức ăn lấy lần thứ hai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:helping
  • Phiên âm (nếu có): [helpiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của helping là: danh từ|- sự giúp đỡ|- phần thức ăn đưa mời|=second helping|+ phần thức ăn đưa mời lần thứ hai; phần thức ăn lấy lần thứ hai

43109. helpless nghĩa tiếng việt là tính từ|- không tự lo liệu được, không tự lực được|=a helples(…)


Nghĩa tiếng việt của từ helpless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh helpless tính từ|- không tự lo liệu được, không tự lực được|=a helpless invalid|+ một người tàn phế không tự lực được|- không được sự giúp đỡ; không nơi nương tựa, bơ vơ|=a helpless child|+ một em bé không nơi nương tựa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:helpless
  • Phiên âm (nếu có): [helplis]
  • Nghĩa tiếng việt của helpless là: tính từ|- không tự lo liệu được, không tự lực được|=a helpless invalid|+ một người tàn phế không tự lực được|- không được sự giúp đỡ; không nơi nương tựa, bơ vơ|=a helpless child|+ một em bé không nơi nương tựa

43110. helplessly nghĩa tiếng việt là phó từ|- bất lực|- bơ vơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ helplessly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh helplessly phó từ|- bất lực|- bơ vơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:helplessly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của helplessly là: phó từ|- bất lực|- bơ vơ

43111. helplessness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tình trạng không tự lo liệu được, tình trạng không (…)


Nghĩa tiếng việt của từ helplessness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh helplessness danh từ|- tình trạng không tự lo liệu được, tình trạng không tự lực được|- tình trạng không được sự giúp đỡ; tình trạng không nơi nương tựa, tình trạng bơ vơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:helplessness
  • Phiên âm (nếu có): [helplisnis]
  • Nghĩa tiếng việt của helplessness là: danh từ|- tình trạng không tự lo liệu được, tình trạng không tự lực được|- tình trạng không được sự giúp đỡ; tình trạng không nơi nương tựa, tình trạng bơ vơ

43112. helpmate nghĩa tiếng việt là danh từ|- đồng chí, đồng sự, người cộng tác|- bạn đời (vợ,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ helpmate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh helpmate danh từ|- đồng chí, đồng sự, người cộng tác|- bạn đời (vợ, chồng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:helpmate
  • Phiên âm (nếu có): [helpmeit]
  • Nghĩa tiếng việt của helpmate là: danh từ|- đồng chí, đồng sự, người cộng tác|- bạn đời (vợ, chồng)

43113. helpmeet nghĩa tiếng việt là danh từ|- đồng chí, đồng sự, người cộng tác|- bạn đời (vợ,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ helpmeet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh helpmeet danh từ|- đồng chí, đồng sự, người cộng tác|- bạn đời (vợ, chồng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:helpmeet
  • Phiên âm (nếu có): [helpmeit]
  • Nghĩa tiếng việt của helpmeet là: danh từ|- đồng chí, đồng sự, người cộng tác|- bạn đời (vợ, chồng)

43114. helter-skelter nghĩa tiếng việt là & phó từ|- tán loạn, hỗn loạn|=to run away helter-skelter|+ chạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ helter-skelter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh helter-skelter & phó từ|- tán loạn, hỗn loạn|=to run away helter-skelter|+ chạy tán loạn|* danh từ|- sự tán loạn, tình trạng hỗn loạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:helter-skelter
  • Phiên âm (nếu có): [heltəskeltə]
  • Nghĩa tiếng việt của helter-skelter là: & phó từ|- tán loạn, hỗn loạn|=to run away helter-skelter|+ chạy tán loạn|* danh từ|- sự tán loạn, tình trạng hỗn loạn

43115. helve nghĩa tiếng việt là danh từ|- cán (rìu, búa)|- hatchet|* ngoại động từ|- tra cán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ helve là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh helve danh từ|- cán (rìu, búa)|- hatchet|* ngoại động từ|- tra cán (vào rìu, búa...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:helve
  • Phiên âm (nếu có): [helv]
  • Nghĩa tiếng việt của helve là: danh từ|- cán (rìu, búa)|- hatchet|* ngoại động từ|- tra cán (vào rìu, búa...)

43116. helvetian nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) thuỵ-sĩ|* danh từ|- người thuỵ-sĩ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ helvetian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh helvetian tính từ|- (thuộc) thuỵ-sĩ|* danh từ|- người thuỵ-sĩ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:helvetian
  • Phiên âm (nếu có): [helvi:ʃjən]
  • Nghĩa tiếng việt của helvetian là: tính từ|- (thuộc) thuỵ-sĩ|* danh từ|- người thuỵ-sĩ

43117. helvetica nghĩa tiếng việt là chữ helvetica (một kiểu chữ in không có chân)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ helvetica là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh helveticachữ helvetica (một kiểu chữ in không có chân). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:helvetica
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của helvetica là: chữ helvetica (một kiểu chữ in không có chân)

43118. hem nghĩa tiếng việt là danh từ|- đường viền (áo, quần...)|* ngoại động từ|- viền|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hem là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hem danh từ|- đường viền (áo, quần...)|* ngoại động từ|- viền|- (+ in, about, around) bao vây, bao bọc, bao quanh|=to hem in the enemy|+ bao vây quân địch|* danh từ|- tiếng e hèm; tiếng đằng hắng, tiếng hắng giọng|* nội động từ|- e hèm; đằng hắng, hắng giọng|- nói ấp a ấp úng, nói ngắc ngứ|* thán từ|- hèm!, e hèm!. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hem
  • Phiên âm (nếu có): [hem]
  • Nghĩa tiếng việt của hem là: danh từ|- đường viền (áo, quần...)|* ngoại động từ|- viền|- (+ in, about, around) bao vây, bao bọc, bao quanh|=to hem in the enemy|+ bao vây quân địch|* danh từ|- tiếng e hèm; tiếng đằng hắng, tiếng hắng giọng|* nội động từ|- e hèm; đằng hắng, hắng giọng|- nói ấp a ấp úng, nói ngắc ngứ|* thán từ|- hèm!, e hèm!

43119. hem-line nghĩa tiếng việt là danh từ|- mép, gấu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hem-line là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hem-line danh từ|- mép, gấu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hem-line
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hem-line là: danh từ|- mép, gấu

43120. hem-stitch nghĩa tiếng việt là danh từ|- mũi khâu giua|* ngoại động từ|- giua (mùi soa...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hem-stitch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hem-stitch danh từ|- mũi khâu giua|* ngoại động từ|- giua (mùi soa...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hem-stitch
  • Phiên âm (nếu có): [hemstitʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của hem-stitch là: danh từ|- mũi khâu giua|* ngoại động từ|- giua (mùi soa...)

43121. hemal nghĩa tiếng việt là tính từ|- (giải phẫu) (thuộc) máu; (thuộc) mạch máu ((cũng)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hemal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hemal tính từ|- (giải phẫu) (thuộc) máu; (thuộc) mạch máu ((cũng) haematic)|- ở phía tim, ở phía trái cơ thể. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hemal
  • Phiên âm (nếu có): [hi:məl]
  • Nghĩa tiếng việt của hemal là: tính từ|- (giải phẫu) (thuộc) máu; (thuộc) mạch máu ((cũng) haematic)|- ở phía tim, ở phía trái cơ thể

43122. hematic nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) thuốc về máu|* tính từ|- (giải phẫu) (thu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hematic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hematic danh từ|- (y học) thuốc về máu|* tính từ|- (giải phẫu) (thuộc) máu; (thuộc) mạch máu ((cũng) haemal). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hematic
  • Phiên âm (nếu có): [himætik]
  • Nghĩa tiếng việt của hematic là: danh từ|- (y học) thuốc về máu|* tính từ|- (giải phẫu) (thuộc) máu; (thuộc) mạch máu ((cũng) haemal)

43123. hematin nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) hematin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hematin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hematin danh từ|- (hoá học) hematin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hematin
  • Phiên âm (nếu có): [hi:mətin]
  • Nghĩa tiếng việt của hematin là: danh từ|- (hoá học) hematin

43124. hematite nghĩa tiếng việt là danh từ|- (khoáng chất) hematit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hematite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hematite danh từ|- (khoáng chất) hematit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hematite
  • Phiên âm (nếu có): [hemətait]
  • Nghĩa tiếng việt của hematite là: danh từ|- (khoáng chất) hematit

43125. hematologist nghĩa tiếng việt là danh từ|- bác sự chuyên về khoa huyết học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hematologist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hematologist danh từ|- bác sự chuyên về khoa huyết học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hematologist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hematologist là: danh từ|- bác sự chuyên về khoa huyết học

43126. hematology nghĩa tiếng việt là danh từ|- khoa học về máu, huyết học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hematology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hematology danh từ|- khoa học về máu, huyết học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hematology
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hematology là: danh từ|- khoa học về máu, huyết học

43127. hemelytron nghĩa tiếng việt là danh từ; số nhiều hemelytra|- cánh cửa cứng (của một số sâu (…)


Nghĩa tiếng việt của từ hemelytron là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hemelytron danh từ; số nhiều hemelytra|- cánh cửa cứng (của một số sâu bọ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hemelytron
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hemelytron là: danh từ; số nhiều hemelytra|- cánh cửa cứng (của một số sâu bọ)

43128. hemeralopia nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) bệnh quáng gà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hemeralopia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hemeralopia danh từ|- (y học) bệnh quáng gà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hemeralopia
  • Phiên âm (nếu có): [,heməræloupiə]
  • Nghĩa tiếng việt của hemeralopia là: danh từ|- (y học) bệnh quáng gà

43129. hemeralopic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) bệnh quáng gà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hemeralopic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hemeralopic tính từ|- (thuộc) bệnh quáng gà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hemeralopic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hemeralopic là: tính từ|- (thuộc) bệnh quáng gà

43130. hemiacetal nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) hêmiaxêtan(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hemiacetal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hemiacetal danh từ|- (hoá học) hêmiaxêtan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hemiacetal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hemiacetal là: danh từ|- (hoá học) hêmiaxêtan

43131. hemicellulose nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) hemixenluloza(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hemicellulose là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hemicellulose danh từ|- (hoá học) hemixenluloza. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hemicellulose
  • Phiên âm (nếu có): [,hemiseljulous]
  • Nghĩa tiếng việt của hemicellulose là: danh từ|- (hoá học) hemixenluloza

43132. hemicompact nghĩa tiếng việt là (tô pô) nửa compact(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hemicompact là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hemicompact(tô pô) nửa compact. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hemicompact
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hemicompact là: (tô pô) nửa compact

43133. hemicycle nghĩa tiếng việt là danh từ|- cấu trúc cánh cung(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hemicycle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hemicycle danh từ|- cấu trúc cánh cung. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hemicycle
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hemicycle là: danh từ|- cấu trúc cánh cung

43134. hemigroup nghĩa tiếng việt là (đại số) nửa nhóm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hemigroup là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hemigroup(đại số) nửa nhóm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hemigroup
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hemigroup là: (đại số) nửa nhóm

43135. hemiparasite nghĩa tiếng việt là danh từ|- nửa ký sinh|- cây nửa ký sinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hemiparasite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hemiparasite danh từ|- nửa ký sinh|- cây nửa ký sinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hemiparasite
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hemiparasite là: danh từ|- nửa ký sinh|- cây nửa ký sinh

43136. hemiplegia nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) bệnh liệt nửa người(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hemiplegia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hemiplegia danh từ|- (y học) bệnh liệt nửa người. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hemiplegia
  • Phiên âm (nếu có): [,hemipli:dʤiə]
  • Nghĩa tiếng việt của hemiplegia là: danh từ|- (y học) bệnh liệt nửa người

43137. hemiplegic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (y học) liệt nửa người|* danh từ|- (y học) người (…)


Nghĩa tiếng việt của từ hemiplegic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hemiplegic tính từ|- (y học) liệt nửa người|* danh từ|- (y học) người mắc bệnh liệt nửa người. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hemiplegic
  • Phiên âm (nếu có): [,hemipli:dʤik]
  • Nghĩa tiếng việt của hemiplegic là: tính từ|- (y học) liệt nửa người|* danh từ|- (y học) người mắc bệnh liệt nửa người

43138. hemipteran nghĩa tiếng việt là danh từ|- sâu bọ cánh nửa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hemipteran là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hemipteran danh từ|- sâu bọ cánh nửa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hemipteran
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hemipteran là: danh từ|- sâu bọ cánh nửa

43139. hemipteroid nghĩa tiếng việt là tính từ|- xem hemipteran|* tính từ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hemipteroid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hemipteroid tính từ|- xem hemipteran|* tính từ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hemipteroid
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hemipteroid là: tính từ|- xem hemipteran|* tính từ

43140. hemipteron nghĩa tiếng việt là tính từ, n|- xem hemipteran|* tính từ, n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hemipteron là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hemipteron tính từ, n|- xem hemipteran|* tính từ, n. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hemipteron
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hemipteron là: tính từ, n|- xem hemipteran|* tính từ, n

43141. hemipterous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (động vật học) cánh nửa (sâu bọ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hemipterous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hemipterous tính từ|- (động vật học) cánh nửa (sâu bọ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hemipterous
  • Phiên âm (nếu có): [himiptərəs]
  • Nghĩa tiếng việt của hemipterous là: tính từ|- (động vật học) cánh nửa (sâu bọ)

43142. hemisphere nghĩa tiếng việt là danh từ|- bàn cầu|=the northern hemisphere|+ bán cầu bắc||@hemi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hemisphere là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hemisphere danh từ|- bàn cầu|=the northern hemisphere|+ bán cầu bắc||@hemisphere|- bán cầu, nửa bán cầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hemisphere
  • Phiên âm (nếu có): [hemisfiə]
  • Nghĩa tiếng việt của hemisphere là: danh từ|- bàn cầu|=the northern hemisphere|+ bán cầu bắc||@hemisphere|- bán cầu, nửa bán cầu

43143. hemispheric nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) bán cầu; có hình bán cầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hemispheric là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hemispheric tính từ|- (thuộc) bán cầu; có hình bán cầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hemispheric
  • Phiên âm (nếu có): [,hemisferik]
  • Nghĩa tiếng việt của hemispheric là: tính từ|- (thuộc) bán cầu; có hình bán cầu

43144. hemispherical nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) bán cầu; có hình bán cầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hemispherical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hemispherical tính từ|- (thuộc) bán cầu; có hình bán cầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hemispherical
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hemispherical là: tính từ|- (thuộc) bán cầu; có hình bán cầu

43145. hemispherric (al) nghĩa tiếng việt là (hình học) (thuộc) bán cầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hemispherric (al) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hemispherric (al)(hình học) (thuộc) bán cầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hemispherric (al)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hemispherric (al) là: (hình học) (thuộc) bán cầu

43146. hemistic nghĩa tiếng việt là danh từ|- nửa câu thơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hemistic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hemistic danh từ|- nửa câu thơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hemistic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hemistic là: danh từ|- nửa câu thơ

43147. hemistich nghĩa tiếng việt là danh từ|- nửa câu thơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hemistich là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hemistich danh từ|- nửa câu thơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hemistich
  • Phiên âm (nếu có): [hemistik]
  • Nghĩa tiếng việt của hemistich là: danh từ|- nửa câu thơ

43148. hemlock nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây độc cần|- chất độc cần (lấy tư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hemlock là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hemlock danh từ|- (thực vật học) cây độc cần|- chất độc cần (lấy từ cây độc cần). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hemlock
  • Phiên âm (nếu có): [hemlɔk]
  • Nghĩa tiếng việt của hemlock là: danh từ|- (thực vật học) cây độc cần|- chất độc cần (lấy từ cây độc cần)

43149. hemoglobin nghĩa tiếng việt là danh từ|- hemoglobin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hemoglobin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hemoglobin danh từ|- hemoglobin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hemoglobin
  • Phiên âm (nếu có): [,hi:mougloubin]
  • Nghĩa tiếng việt của hemoglobin là: danh từ|- hemoglobin

43150. hemophiliac nghĩa tiếng việt là danh từ|- người mắc chứng máu loãng khó đông, người bị bệnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hemophiliac là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hemophiliac danh từ|- người mắc chứng máu loãng khó đông, người bị bệnh huyết hữu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hemophiliac
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hemophiliac là: danh từ|- người mắc chứng máu loãng khó đông, người bị bệnh huyết hữu

43151. hemorrhage nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) sự chảy máu, sự xuất huyết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hemorrhage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hemorrhage danh từ|- (y học) sự chảy máu, sự xuất huyết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hemorrhage
  • Phiên âm (nếu có): [heməridʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của hemorrhage là: danh từ|- (y học) sự chảy máu, sự xuất huyết

43152. hemorrhoidal nghĩa tiếng việt là tính từ|- (y học), (thuộc) bệnh trĩ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hemorrhoidal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hemorrhoidal tính từ|- (y học), (thuộc) bệnh trĩ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hemorrhoidal
  • Phiên âm (nếu có): [,hemərɔidl]
  • Nghĩa tiếng việt của hemorrhoidal là: tính từ|- (y học), (thuộc) bệnh trĩ

43153. hemorrhoidectomy nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) thủ thuật cắt trĩ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hemorrhoidectomy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hemorrhoidectomy danh từ|- (y học) thủ thuật cắt trĩ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hemorrhoidectomy
  • Phiên âm (nếu có): [,hemərɔidektəmi]
  • Nghĩa tiếng việt của hemorrhoidectomy là: danh từ|- (y học) thủ thuật cắt trĩ

43154. hemorrhoids nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- (y học) bệnh trĩ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hemorrhoids là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hemorrhoids danh từ số nhiều|- (y học) bệnh trĩ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hemorrhoids
  • Phiên âm (nếu có): [hemərɔidz]
  • Nghĩa tiếng việt của hemorrhoids là: danh từ số nhiều|- (y học) bệnh trĩ

43155. hemostasis nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) sự cầm máu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hemostasis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hemostasis danh từ|- (y học) sự cầm máu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hemostasis
  • Phiên âm (nếu có): [,hi:mousteisis]
  • Nghĩa tiếng việt của hemostasis là: danh từ|- (y học) sự cầm máu

43156. hemostat nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) kẹp (để) cầm máu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hemostat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hemostat danh từ|- (y học) kẹp (để) cầm máu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hemostat
  • Phiên âm (nếu có): [hi:məstæt]
  • Nghĩa tiếng việt của hemostat là: danh từ|- (y học) kẹp (để) cầm máu

43157. hemostatic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (y học) cầm máu|* danh từ|- (y học) thuốc cầm má(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hemostatic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hemostatic tính từ|- (y học) cầm máu|* danh từ|- (y học) thuốc cầm máu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hemostatic
  • Phiên âm (nếu có): [,hi:moustætik]
  • Nghĩa tiếng việt của hemostatic là: tính từ|- (y học) cầm máu|* danh từ|- (y học) thuốc cầm máu

43158. hemp nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây gai dầu|- sợi gai dầu|-(đùa cợt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hemp là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hemp danh từ|- (thực vật học) cây gai dầu|- sợi gai dầu|-(đùa cợt) dây treo cổ, dây thắt cổ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hemp
  • Phiên âm (nếu có): [hemp]
  • Nghĩa tiếng việt của hemp là: danh từ|- (thực vật học) cây gai dầu|- sợi gai dầu|-(đùa cợt) dây treo cổ, dây thắt cổ

43159. hempen nghĩa tiếng việt là tính từ|- làm bằng sợi gai dầu|- như sợi gai dầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hempen là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hempen tính từ|- làm bằng sợi gai dầu|- như sợi gai dầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hempen
  • Phiên âm (nếu có): [hempən]
  • Nghĩa tiếng việt của hempen là: tính từ|- làm bằng sợi gai dầu|- như sợi gai dầu

43160. hemstitch nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- trang trí bằng giua|* danh từ|- mũi khâu giua(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hemstitch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hemstitch ngoại động từ|- trang trí bằng giua|* danh từ|- mũi khâu giua. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hemstitch
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hemstitch là: ngoại động từ|- trang trí bằng giua|* danh từ|- mũi khâu giua

43161. hen nghĩa tiếng việt là danh từ|- gà mái|- (định ngữ) mái (chim)|-(đùa cợt) đàn bà|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hen là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hen danh từ|- gà mái|- (định ngữ) mái (chim)|-(đùa cợt) đàn bà|- tất cả bận rộn, lăng xăng rối rít. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hen
  • Phiên âm (nếu có): [hen]
  • Nghĩa tiếng việt của hen là: danh từ|- gà mái|- (định ngữ) mái (chim)|-(đùa cợt) đàn bà|- tất cả bận rộn, lăng xăng rối rít

43162. hen-and-chickens nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây cảnh thiên hoa cầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hen-and-chickens là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hen-and-chickens danh từ|- (thực vật học) cây cảnh thiên hoa cầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hen-and-chickens
  • Phiên âm (nếu có): [henəndtʃikinz]
  • Nghĩa tiếng việt của hen-and-chickens là: danh từ|- (thực vật học) cây cảnh thiên hoa cầu

43163. hen-coop nghĩa tiếng việt là danh từ|- lông gà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hen-coop là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hen-coop danh từ|- lông gà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hen-coop
  • Phiên âm (nếu có): [henku:p]
  • Nghĩa tiếng việt của hen-coop là: danh từ|- lông gà

43164. hen-harrier nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) chim ó xanh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hen-harrier là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hen-harrier danh từ|- (động vật học) chim ó xanh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hen-harrier
  • Phiên âm (nếu có): [hen,hæriə]
  • Nghĩa tiếng việt của hen-harrier là: danh từ|- (động vật học) chim ó xanh

43165. hen-hearted nghĩa tiếng việt là tính từ|- nhút nhát, nhát gan; khiếp nhược(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hen-hearted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hen-hearted tính từ|- nhút nhát, nhát gan; khiếp nhược. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hen-hearted
  • Phiên âm (nếu có): [henhɑ:tid]
  • Nghĩa tiếng việt của hen-hearted là: tính từ|- nhút nhát, nhát gan; khiếp nhược

43166. hen-house nghĩa tiếng việt là danh từ|- chuồng gà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hen-house là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hen-house danh từ|- chuồng gà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hen-house
  • Phiên âm (nếu có): [henhaus]
  • Nghĩa tiếng việt của hen-house là: danh từ|- chuồng gà

43167. hen-party nghĩa tiếng việt là danh từ|-(đùa cợt) cuộc gặp gỡ toàn đàn bà; cuộc chiêu đâi (…)


Nghĩa tiếng việt của từ hen-party là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hen-party danh từ|-(đùa cợt) cuộc gặp gỡ toàn đàn bà; cuộc chiêu đâi toàn đàn bà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hen-party
  • Phiên âm (nếu có): [hen,pɑ:ti]
  • Nghĩa tiếng việt của hen-party là: danh từ|-(đùa cợt) cuộc gặp gỡ toàn đàn bà; cuộc chiêu đâi toàn đàn bà

43168. hen-roost nghĩa tiếng việt là danh từ|- giàn gà đậu (ban đêm)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hen-roost là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hen-roost danh từ|- giàn gà đậu (ban đêm). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hen-roost
  • Phiên âm (nếu có): [henru:st]
  • Nghĩa tiếng việt của hen-roost là: danh từ|- giàn gà đậu (ban đêm)

43169. hen-run nghĩa tiếng việt là danh từ|- sân nuôi gà vịt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hen-run là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hen-run danh từ|- sân nuôi gà vịt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hen-run
  • Phiên âm (nếu có): [henrʌn]
  • Nghĩa tiếng việt của hen-run là: danh từ|- sân nuôi gà vịt

43170. hen-toed nghĩa tiếng việt là tính từ|- có ngón chân quặp vào (như) chân bồ câu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hen-toed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hen-toed tính từ|- có ngón chân quặp vào (như) chân bồ câu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hen-toed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hen-toed là: tính từ|- có ngón chân quặp vào (như) chân bồ câu

43171. henandchickens nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây cảnh thiên hoa cầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ henandchickens là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh henandchickens danh từ|- (thực vật học) cây cảnh thiên hoa cầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:henandchickens
  • Phiên âm (nếu có): [henəndtʃikinz]
  • Nghĩa tiếng việt của henandchickens là: danh từ|- (thực vật học) cây cảnh thiên hoa cầu

43172. henbane nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây kỳ nham|- chất độc kỳ nham (lấy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ henbane là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh henbane danh từ|- (thực vật học) cây kỳ nham|- chất độc kỳ nham (lấy từ cây kỳ nham). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:henbane
  • Phiên âm (nếu có): [hembein]
  • Nghĩa tiếng việt của henbane là: danh từ|- (thực vật học) cây kỳ nham|- chất độc kỳ nham (lấy từ cây kỳ nham)

43173. hence nghĩa tiếng việt là phó từ|- sau đây, kể từ đây|=a week hence|+ trong vòng một tuầ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hence phó từ|- sau đây, kể từ đây|=a week hence|+ trong vòng một tuần lễ nữa; sau đay một tuần lễ|- do đó, vì thế, vì lý do đó|- (từ cổ,nghĩa cổ) từ chỗ này, từ nơi đây ((thường) from hence)|- (xem) go|- cút ngay|- tống cổ nó đi!||@hence|- do đó, từ dó, như vậy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hence
  • Phiên âm (nếu có): [hens]
  • Nghĩa tiếng việt của hence là: phó từ|- sau đây, kể từ đây|=a week hence|+ trong vòng một tuần lễ nữa; sau đay một tuần lễ|- do đó, vì thế, vì lý do đó|- (từ cổ,nghĩa cổ) từ chỗ này, từ nơi đây ((thường) from hence)|- (xem) go|- cút ngay|- tống cổ nó đi!||@hence|- do đó, từ dó, như vậy

43174. hence! nghĩa tiếng việt là thành ngữ hence|- hence!|- cút ngay|- thành ngữ hence|- hence!|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ hence! là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hence!thành ngữ hence|- hence!|- cút ngay|- thành ngữ hence|- hence!|- cút ngay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hence!
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hence! là: thành ngữ hence|- hence!|- cút ngay|- thành ngữ hence|- hence!|- cút ngay

43175. henceforth nghĩa tiếng việt là phó từ|- từ nay trở đi, từ nay về sau(…)


Nghĩa tiếng việt của từ henceforth là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh henceforth phó từ|- từ nay trở đi, từ nay về sau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:henceforth
  • Phiên âm (nếu có): [hensfɔ:θ]
  • Nghĩa tiếng việt của henceforth là: phó từ|- từ nay trở đi, từ nay về sau

43176. henceforward nghĩa tiếng việt là phó từ|- từ nay trở đi, từ nay về sau(…)


Nghĩa tiếng việt của từ henceforward là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh henceforward phó từ|- từ nay trở đi, từ nay về sau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:henceforward
  • Phiên âm (nếu có): [hensfɔ:θ]
  • Nghĩa tiếng việt của henceforward là: phó từ|- từ nay trở đi, từ nay về sau

43177. henchman nghĩa tiếng việt là danh từ|- (chính trị) tay sai|- (sử học) người hầu cận(…)


Nghĩa tiếng việt của từ henchman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh henchman danh từ|- (chính trị) tay sai|- (sử học) người hầu cận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:henchman
  • Phiên âm (nếu có): [hentʃmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của henchman là: danh từ|- (chính trị) tay sai|- (sử học) người hầu cận

43178. hendecagon nghĩa tiếng việt là danh từ|- (toán học) hình mười một cạnh||@hendecagon|- hình m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hendecagon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hendecagon danh từ|- (toán học) hình mười một cạnh||@hendecagon|- hình mười một góc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hendecagon
  • Phiên âm (nếu có): [hendekəgən]
  • Nghĩa tiếng việt của hendecagon là: danh từ|- (toán học) hình mười một cạnh||@hendecagon|- hình mười một góc

43179. hendecahedral nghĩa tiếng việt là tính từ|- (toán học) (thuộc) khối mười một mặt, có mười mô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hendecahedral là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hendecahedral tính từ|- (toán học) (thuộc) khối mười một mặt, có mười một mặt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hendecahedral
  • Phiên âm (nếu có): [hendekəhedrəl]
  • Nghĩa tiếng việt của hendecahedral là: tính từ|- (toán học) (thuộc) khối mười một mặt, có mười một mặt

43180. hendecahedron nghĩa tiếng việt là danh từ|- (toán học) khối mười một mặt||@hendecahedron|- khối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hendecahedron là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hendecahedron danh từ|- (toán học) khối mười một mặt||@hendecahedron|- khối mười một mặt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hendecahedron
  • Phiên âm (nếu có): [hendekəhedrən]
  • Nghĩa tiếng việt của hendecahedron là: danh từ|- (toán học) khối mười một mặt||@hendecahedron|- khối mười một mặt

43181. hendecasyllabic nghĩa tiếng việt là tính từ|- có mười một âm tiết (câu thơ)|* danh từ|- câu thơ co(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hendecasyllabic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hendecasyllabic tính từ|- có mười một âm tiết (câu thơ)|* danh từ|- câu thơ có mười một âm tiết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hendecasyllabic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hendecasyllabic là: tính từ|- có mười một âm tiết (câu thơ)|* danh từ|- câu thơ có mười một âm tiết

43182. hendecasyllable nghĩa tiếng việt là danh từ|- từ hoặc câu thơ mười âm tiết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hendecasyllable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hendecasyllable danh từ|- từ hoặc câu thơ mười âm tiết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hendecasyllable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hendecasyllable là: danh từ|- từ hoặc câu thơ mười âm tiết

43183. hendiadys nghĩa tiếng việt là danh từ|- phép thế đôi (dùng hai từ độc lập nối bằng and: ni(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hendiadys là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hendiadys danh từ|- phép thế đôi (dùng hai từ độc lập nối bằng and: nice and warm rất ấm). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hendiadys
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hendiadys là: danh từ|- phép thế đôi (dùng hai từ độc lập nối bằng and: nice and warm rất ấm)

43184. henequen nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật) cây thùa sợi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ henequen là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh henequen danh từ|- (thực vật) cây thùa sợi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:henequen
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của henequen là: danh từ|- (thực vật) cây thùa sợi

43185. henfish nghĩa tiếng việt là danh từ|- loại cá biển(…)


Nghĩa tiếng việt của từ henfish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh henfish danh từ|- loại cá biển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:henfish
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của henfish là: danh từ|- loại cá biển

43186. henna nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây lá móng|- lá móng (chồi và lá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ henna là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh henna danh từ|- (thực vật học) cây lá móng|- lá móng (chồi và lá cây móng dùng làm thuốc nhuộm tóc). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:henna
  • Phiên âm (nếu có): [henə]
  • Nghĩa tiếng việt của henna là: danh từ|- (thực vật học) cây lá móng|- lá móng (chồi và lá cây móng dùng làm thuốc nhuộm tóc)

43187. hennaed nghĩa tiếng việt là tính từ|- được nhuộm bằng thuốc nhuộm tóc/cây lá móng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hennaed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hennaed tính từ|- được nhuộm bằng thuốc nhuộm tóc/cây lá móng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hennaed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hennaed là: tính từ|- được nhuộm bằng thuốc nhuộm tóc/cây lá móng

43188. hennery nghĩa tiếng việt là danh từ|- sân nuôi gà vịt|- trại nuôi gà vịt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hennery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hennery danh từ|- sân nuôi gà vịt|- trại nuôi gà vịt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hennery
  • Phiên âm (nếu có): [henəri]
  • Nghĩa tiếng việt của hennery là: danh từ|- sân nuôi gà vịt|- trại nuôi gà vịt

43189. henny nghĩa tiếng việt là tính từ|- như gà mái, giống gà mái|* danh từ|- gà trống tr(…)


Nghĩa tiếng việt của từ henny là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh henny tính từ|- như gà mái, giống gà mái|* danh từ|- gà trống trông như gà mái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:henny
  • Phiên âm (nếu có): [heni]
  • Nghĩa tiếng việt của henny là: tính từ|- như gà mái, giống gà mái|* danh từ|- gà trống trông như gà mái

43190. henotheism nghĩa tiếng việt là danh từ|- đạo một thần tối cao (không phủ nhận sự tồn tại c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ henotheism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh henotheism danh từ|- đạo một thần tối cao (không phủ nhận sự tồn tại của các vị thần khác). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:henotheism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của henotheism là: danh từ|- đạo một thần tối cao (không phủ nhận sự tồn tại của các vị thần khác)

43191. henotheist nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem henotheism, chỉ người theo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ henotheist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh henotheist danh từ|- xem henotheism, chỉ người theo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:henotheist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của henotheist là: danh từ|- xem henotheism, chỉ người theo

43192. henotheistic nghĩa tiếng việt là tính từ|- xem henotheism m, chỉ thuộc về(…)


Nghĩa tiếng việt của từ henotheistic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh henotheistic tính từ|- xem henotheism m, chỉ thuộc về. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:henotheistic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của henotheistic là: tính từ|- xem henotheism m, chỉ thuộc về

43193. henpeck nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- bắt nạt, xỏ mũi (chồng)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ henpeck là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh henpeck ngoại động từ|- bắt nạt, xỏ mũi (chồng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:henpeck
  • Phiên âm (nếu có): [henpek]
  • Nghĩa tiếng việt của henpeck là: ngoại động từ|- bắt nạt, xỏ mũi (chồng)

43194. henpecked nghĩa tiếng việt là tính từ|- sợ vợ, bị vợ xỏ mũi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ henpecked là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh henpecked tính từ|- sợ vợ, bị vợ xỏ mũi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:henpecked
  • Phiên âm (nếu có): [henpekt]
  • Nghĩa tiếng việt của henpecked là: tính từ|- sợ vợ, bị vợ xỏ mũi

43195. henry nghĩa tiếng việt là danh từ|- (điện học) henri|=international henry|+ henri quốc tế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ henry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh henry danh từ|- (điện học) henri|=international henry|+ henri quốc tế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:henry
  • Phiên âm (nếu có): [henri]
  • Nghĩa tiếng việt của henry là: danh từ|- (điện học) henri|=international henry|+ henri quốc tế

43196. hent nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (từ cổ, nghĩa cổ) bắt; giữ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hent ngoại động từ|- (từ cổ, nghĩa cổ) bắt; giữ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hent
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hent là: ngoại động từ|- (từ cổ, nghĩa cổ) bắt; giữ

43197. hep nghĩa tiếng việt là tính từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) biết thừa, biết tỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hep là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hep tính từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) biết thừa, biết tỏng|=to be hep to someones trick|+ biết tỏng cái trò chơi khăm của ai|- am hiểu những cái mới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hep
  • Phiên âm (nếu có): [hep]
  • Nghĩa tiếng việt của hep là: tính từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) biết thừa, biết tỏng|=to be hep to someones trick|+ biết tỏng cái trò chơi khăm của ai|- am hiểu những cái mới

43198. heparin nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh học) hêparin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ heparin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh heparin danh từ|- (sinh học) hêparin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:heparin
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của heparin là: danh từ|- (sinh học) hêparin

43199. hepatectomy nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) thủ thuật cắt bỏ gan(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hepatectomy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hepatectomy danh từ|- (y học) thủ thuật cắt bỏ gan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hepatectomy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hepatectomy là: danh từ|- (y học) thủ thuật cắt bỏ gan

43200. hepatic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) gan|- bổ gan|- màu gan|- (thực vật học) (th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hepatic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hepatic tính từ|- (thuộc) gan|- bổ gan|- màu gan|- (thực vật học) (thuộc) lớp rêu tản|* danh từ|- (y học) thuốc bổ gan; thuốc chữa bệnh gan|- (thực vật học) cây rêu tản, cây địa tiền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hepatic
  • Phiên âm (nếu có): [hipætik]
  • Nghĩa tiếng việt của hepatic là: tính từ|- (thuộc) gan|- bổ gan|- màu gan|- (thực vật học) (thuộc) lớp rêu tản|* danh từ|- (y học) thuốc bổ gan; thuốc chữa bệnh gan|- (thực vật học) cây rêu tản, cây địa tiền

43201. hepatica nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây lá gan (thuộc họ mao lương)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hepatica là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hepatica danh từ|- (thực vật học) cây lá gan (thuộc họ mao lương). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hepatica
  • Phiên âm (nếu có): [hipætikə]
  • Nghĩa tiếng việt của hepatica là: danh từ|- (thực vật học) cây lá gan (thuộc họ mao lương)

43202. hepatise nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- gan hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hepatise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hepatise ngoại động từ|- gan hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hepatise
  • Phiên âm (nếu có): [hepətaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của hepatise là: ngoại động từ|- gan hoá

43203. hepatite nghĩa tiếng việt là danh từ|- (khoáng chất) hepatit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hepatite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hepatite danh từ|- (khoáng chất) hepatit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hepatite
  • Phiên âm (nếu có): [hepətait]
  • Nghĩa tiếng việt của hepatite là: danh từ|- (khoáng chất) hepatit

43204. hepatitis nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) bệnh viêm gan(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hepatitis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hepatitis danh từ|- (y học) bệnh viêm gan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hepatitis
  • Phiên âm (nếu có): [,hepətaitis]
  • Nghĩa tiếng việt của hepatitis là: danh từ|- (y học) bệnh viêm gan

43205. hepatization nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự gan hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hepatization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hepatization danh từ|- sự gan hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hepatization
  • Phiên âm (nếu có): [,hepətaizeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của hepatization là: danh từ|- sự gan hoá

43206. hepatize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- gan hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hepatize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hepatize ngoại động từ|- gan hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hepatize
  • Phiên âm (nếu có): [hepətaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của hepatize là: ngoại động từ|- gan hoá

43207. hepatocellular nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc tế bào gan|= hepatocellular jaundice|+ bệnh và(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hepatocellular là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hepatocellular tính từ|- thuộc tế bào gan|= hepatocellular jaundice|+ bệnh vàng da do gan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hepatocellular
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hepatocellular là: tính từ|- thuộc tế bào gan|= hepatocellular jaundice|+ bệnh vàng da do gan

43208. hepatocyte nghĩa tiếng việt là danh từ|- tế bào gan(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hepatocyte là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hepatocyte danh từ|- tế bào gan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hepatocyte
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hepatocyte là: danh từ|- tế bào gan

43209. hepatona nghĩa tiếng việt là danh từ|- khối u ung thư của gan(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hepatona là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hepatona danh từ|- khối u ung thư của gan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hepatona
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hepatona là: danh từ|- khối u ung thư của gan

43210. hepatopancreas nghĩa tiếng việt là danh từ|- gan tụy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hepatopancreas là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hepatopancreas danh từ|- gan tụy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hepatopancreas
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hepatopancreas là: danh từ|- gan tụy

43211. hepatopathy nghĩa tiếng việt là danh từ|- bệnh gan(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hepatopathy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hepatopathy danh từ|- bệnh gan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hepatopathy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hepatopathy là: danh từ|- bệnh gan

43212. hepatotoxic nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể gây thương tổn cho gan(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hepatotoxic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hepatotoxic tính từ|- có thể gây thương tổn cho gan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hepatotoxic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hepatotoxic là: tính từ|- có thể gây thương tổn cho gan

43213. hepatotoxin nghĩa tiếng việt là danh từ|- chất độc gây thương tổn cho gan(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hepatotoxin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hepatotoxin danh từ|- chất độc gây thương tổn cho gan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hepatotoxin
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hepatotoxin là: danh từ|- chất độc gây thương tổn cho gan

43214. hepcat nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) tay chơi nhạc ja cừ; (…)


Nghĩa tiếng việt của từ hepcat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hepcat danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) tay chơi nhạc ja cừ; tay nghiện nhạc ja. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hepcat
  • Phiên âm (nếu có): [hepkæt]
  • Nghĩa tiếng việt của hepcat là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) tay chơi nhạc ja cừ; tay nghiện nhạc ja

43215. hepplewhite nghĩa tiếng việt là tính từ|- kiểu đồ gỗ ở anh cuối thế kỷ 18, (nhẹ nhàng, tha(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hepplewhite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hepplewhite tính từ|- kiểu đồ gỗ ở anh cuối thế kỷ 18, (nhẹ nhàng, thanh lịch và những đường cong duyên dáng)|* danh từ|- đồ gỗ heppơoai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hepplewhite
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hepplewhite là: tính từ|- kiểu đồ gỗ ở anh cuối thế kỷ 18, (nhẹ nhàng, thanh lịch và những đường cong duyên dáng)|* danh từ|- đồ gỗ heppơoai

43216. heptachord nghĩa tiếng việt là danh từ, (âm nhạc)|- chuỗi bảy âm|- đàn bảy dây(…)


Nghĩa tiếng việt của từ heptachord là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh heptachord danh từ, (âm nhạc)|- chuỗi bảy âm|- đàn bảy dây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:heptachord
  • Phiên âm (nếu có): [heptəkɔ:d]
  • Nghĩa tiếng việt của heptachord là: danh từ, (âm nhạc)|- chuỗi bảy âm|- đàn bảy dây

43217. heptad nghĩa tiếng việt là danh từ|- bộ bảy, nhóm bảy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ heptad là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh heptad danh từ|- bộ bảy, nhóm bảy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:heptad
  • Phiên âm (nếu có): [heptæd]
  • Nghĩa tiếng việt của heptad là: danh từ|- bộ bảy, nhóm bảy

43218. heptagon nghĩa tiếng việt là danh từ|- (toán học) hình bảy cạnh||@heptagon|- hình bảy góc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ heptagon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh heptagon danh từ|- (toán học) hình bảy cạnh||@heptagon|- hình bảy góc|- regular h. hình bảy góc đều. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:heptagon
  • Phiên âm (nếu có): [heptəgən]
  • Nghĩa tiếng việt của heptagon là: danh từ|- (toán học) hình bảy cạnh||@heptagon|- hình bảy góc|- regular h. hình bảy góc đều

43219. heptagonal nghĩa tiếng việt là tính từ|- (toán học) (thuộc) hình bảy cạnh; có bảy cạnh||@(…)


Nghĩa tiếng việt của từ heptagonal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh heptagonal tính từ|- (toán học) (thuộc) hình bảy cạnh; có bảy cạnh||@heptagonal|- (thuộc) hình bảy góc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:heptagonal
  • Phiên âm (nếu có): [heptəgənl]
  • Nghĩa tiếng việt của heptagonal là: tính từ|- (toán học) (thuộc) hình bảy cạnh; có bảy cạnh||@heptagonal|- (thuộc) hình bảy góc

43220. heptahedral nghĩa tiếng việt là tính từ|- (toán học) (thuộc) khối bảy mặt; có bảy mặt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ heptahedral là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh heptahedral tính từ|- (toán học) (thuộc) khối bảy mặt; có bảy mặt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:heptahedral
  • Phiên âm (nếu có): [heptəhedrəl]
  • Nghĩa tiếng việt của heptahedral là: tính từ|- (toán học) (thuộc) khối bảy mặt; có bảy mặt

43221. heptahedron nghĩa tiếng việt là danh từ|- (toán học) khối bảy mặt||@heptahedron|- khối bảy mă(…)


Nghĩa tiếng việt của từ heptahedron là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh heptahedron danh từ|- (toán học) khối bảy mặt||@heptahedron|- khối bảy mặt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:heptahedron
  • Phiên âm (nếu có): [heptəhedrən]
  • Nghĩa tiếng việt của heptahedron là: danh từ|- (toán học) khối bảy mặt||@heptahedron|- khối bảy mặt

43222. heptameter nghĩa tiếng việt là danh từ|- câu thơ bảy âm tiết, câu thơ thất ngôn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ heptameter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh heptameter danh từ|- câu thơ bảy âm tiết, câu thơ thất ngôn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:heptameter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của heptameter là: danh từ|- câu thơ bảy âm tiết, câu thơ thất ngôn

43223. heptane nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) heptan(…)


Nghĩa tiếng việt của từ heptane là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh heptane danh từ|- (hoá học) heptan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:heptane
  • Phiên âm (nếu có): [heptein]
  • Nghĩa tiếng việt của heptane là: danh từ|- (hoá học) heptan

43224. heptarchy nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thống trị, bộ bảy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ heptarchy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh heptarchy danh từ|- sự thống trị, bộ bảy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:heptarchy
  • Phiên âm (nếu có): [heptɑ:ki]
  • Nghĩa tiếng việt của heptarchy là: danh từ|- sự thống trị, bộ bảy

43225. heptasyllabic nghĩa tiếng việt là tính từ|- có bảy âm tiết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ heptasyllabic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh heptasyllabic tính từ|- có bảy âm tiết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:heptasyllabic
  • Phiên âm (nếu có): [heptəsilæbik]
  • Nghĩa tiếng việt của heptasyllabic là: tính từ|- có bảy âm tiết

43226. heptateuch nghĩa tiếng việt là danh từ|- bảy cuống sách đầu của kinh cựu ứơc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ heptateuch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh heptateuch danh từ|- bảy cuống sách đầu của kinh cựu ứơc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:heptateuch
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của heptateuch là: danh từ|- bảy cuống sách đầu của kinh cựu ứơc

43227. heptathlon nghĩa tiếng việt là danh từ|- thi điền kinh nữ (bảy môn)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ heptathlon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh heptathlon danh từ|- thi điền kinh nữ (bảy môn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:heptathlon
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của heptathlon là: danh từ|- thi điền kinh nữ (bảy môn)

43228. heptavalent nghĩa tiếng việt là tính từ|- (hoá học) có hoá trị bảy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ heptavalent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh heptavalent tính từ|- (hoá học) có hoá trị bảy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:heptavalent
  • Phiên âm (nếu có): [,heptəveilənt]
  • Nghĩa tiếng việt của heptavalent là: tính từ|- (hoá học) có hoá trị bảy

43229. heptod nghĩa tiếng việt là danh từ|- (raddiô) ống bảy cực, đèn bảy cực(…)


Nghĩa tiếng việt của từ heptod là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh heptod danh từ|- (raddiô) ống bảy cực, đèn bảy cực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:heptod
  • Phiên âm (nếu có): [heptoud]
  • Nghĩa tiếng việt của heptod là: danh từ|- (raddiô) ống bảy cực, đèn bảy cực

43230. heptode nghĩa tiếng việt là danh từ|- ống bảy cực, đèn bảy cực(…)


Nghĩa tiếng việt của từ heptode là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh heptode danh từ|- ống bảy cực, đèn bảy cực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:heptode
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của heptode là: danh từ|- ống bảy cực, đèn bảy cực

43231. heptose nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) heptôza(…)


Nghĩa tiếng việt của từ heptose là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh heptose danh từ|- (hoá học) heptôza. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:heptose
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của heptose là: danh từ|- (hoá học) heptôza

43232. her nghĩa tiếng việt là danh từ|- nó, cô ấy, bà ấy, chị ấy...|=give it her|+ đưa cái (…)


Nghĩa tiếng việt của từ her là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh her danh từ|- nó, cô ấy, bà ấy, chị ấy...|=give it her|+ đưa cái đó cho cô ấy|=was that her?|+ có phải cô ta đó không?|* tính từ sở hữu|- của nó, của cô ấy, của bà ấy, của chị ấy...|=her book|+ quyển sách của cô ấy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:her
  • Phiên âm (nếu có): [hə:]
  • Nghĩa tiếng việt của her là: danh từ|- nó, cô ấy, bà ấy, chị ấy...|=give it her|+ đưa cái đó cho cô ấy|=was that her?|+ có phải cô ta đó không?|* tính từ sở hữu|- của nó, của cô ấy, của bà ấy, của chị ấy...|=her book|+ quyển sách của cô ấy

43233. herald nghĩa tiếng việt là danh từ|- viên quan phụ trách huy hiệu|- người đưa tin, sứ giả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ herald là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh herald danh từ|- viên quan phụ trách huy hiệu|- người đưa tin, sứ giả; điềm, triệu|- (sử học) sứ truyền lệnh|* ngoại động từ|- báo trước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:herald
  • Phiên âm (nếu có): [herəld]
  • Nghĩa tiếng việt của herald là: danh từ|- viên quan phụ trách huy hiệu|- người đưa tin, sứ giả; điềm, triệu|- (sử học) sứ truyền lệnh|* ngoại động từ|- báo trước

43234. heraldic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) khoa nghiên cứu huy hiệu; (thuộc) huy hiệu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ heraldic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh heraldic tính từ|- (thuộc) khoa nghiên cứu huy hiệu; (thuộc) huy hiệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:heraldic
  • Phiên âm (nếu có): [herældik]
  • Nghĩa tiếng việt của heraldic là: tính từ|- (thuộc) khoa nghiên cứu huy hiệu; (thuộc) huy hiệu

43235. heraldry nghĩa tiếng việt là danh từ|- khoa nghiên cứu huy hiệu|- huy hiệu|- vẻ trang trọng (…)


Nghĩa tiếng việt của từ heraldry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh heraldry danh từ|- khoa nghiên cứu huy hiệu|- huy hiệu|- vẻ trang trọng lộng lẫy của huy hiệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:heraldry
  • Phiên âm (nếu có): [herəldri]
  • Nghĩa tiếng việt của heraldry là: danh từ|- khoa nghiên cứu huy hiệu|- huy hiệu|- vẻ trang trọng lộng lẫy của huy hiệu

43236. herb nghĩa tiếng việt là danh từ|- cỏ, cây thảo|=medicinal herbs|+ cỏ làm thuốc, dược t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ herb là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh herb danh từ|- cỏ, cây thảo|=medicinal herbs|+ cỏ làm thuốc, dược thảo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:herb
  • Phiên âm (nếu có): [hə:b]
  • Nghĩa tiếng việt của herb là: danh từ|- cỏ, cây thảo|=medicinal herbs|+ cỏ làm thuốc, dược thảo

43237. herbaceous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) cỏ, (thuộc) cây thảo; dạng cỏ, dạng cây th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ herbaceous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh herbaceous tính từ|- (thuộc) cỏ, (thuộc) cây thảo; dạng cỏ, dạng cây thảo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:herbaceous
  • Phiên âm (nếu có): [hə:beiʃəs]
  • Nghĩa tiếng việt của herbaceous là: tính từ|- (thuộc) cỏ, (thuộc) cây thảo; dạng cỏ, dạng cây thảo

43238. herbaceous border nghĩa tiếng việt là danh từ|- luống hoa nở hoa hàng năm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ herbaceous border là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh herbaceous border danh từ|- luống hoa nở hoa hàng năm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:herbaceous border
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của herbaceous border là: danh từ|- luống hoa nở hoa hàng năm

43239. herbage nghĩa tiếng việt là danh từ|- cỏ (nói chung)|- (pháp lý) quyền chăn thả (trên đất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ herbage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh herbage danh từ|- cỏ (nói chung)|- (pháp lý) quyền chăn thả (trên đất đai của người khác). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:herbage
  • Phiên âm (nếu có): [hə:bidʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của herbage là: danh từ|- cỏ (nói chung)|- (pháp lý) quyền chăn thả (trên đất đai của người khác)

43240. herbal nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) cỏ, (thuộc) cây thảo|* danh từ|- sách nghi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ herbal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh herbal tính từ|- (thuộc) cỏ, (thuộc) cây thảo|* danh từ|- sách nghiên cứu về cỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:herbal
  • Phiên âm (nếu có): [hə:bəl]
  • Nghĩa tiếng việt của herbal là: tính từ|- (thuộc) cỏ, (thuộc) cây thảo|* danh từ|- sách nghiên cứu về cỏ

43241. herbalist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người trồng và bán cây cỏ làm thuốc|- nhà nghiên c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ herbalist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh herbalist danh từ|- người trồng và bán cây cỏ làm thuốc|- nhà nghiên cứu về cỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:herbalist
  • Phiên âm (nếu có): [hə:bəlist]
  • Nghĩa tiếng việt của herbalist là: danh từ|- người trồng và bán cây cỏ làm thuốc|- nhà nghiên cứu về cỏ

43242. herbaria nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều herbaria /hə:beəriə/|- tập mẫu cây|- phòng (…)


Nghĩa tiếng việt của từ herbaria là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh herbaria danh từ, số nhiều herbaria /hə:beəriə/|- tập mẫu cây|- phòng mẫu cây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:herbaria
  • Phiên âm (nếu có): [hə:beəriəm]
  • Nghĩa tiếng việt của herbaria là: danh từ, số nhiều herbaria /hə:beəriə/|- tập mẫu cây|- phòng mẫu cây

43243. herbarium nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều herbaria /hə:beəriə/|- tập mẫu cây|- phòng (…)


Nghĩa tiếng việt của từ herbarium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh herbarium danh từ, số nhiều herbaria /hə:beəriə/|- tập mẫu cây|- phòng mẫu cây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:herbarium
  • Phiên âm (nếu có): [hə:beəriəm]
  • Nghĩa tiếng việt của herbarium là: danh từ, số nhiều herbaria /hə:beəriə/|- tập mẫu cây|- phòng mẫu cây

43244. herbicidal nghĩa tiếng việt là tính từ|- diệt cỏ; (thuộc) thuốc diệt cỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ herbicidal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh herbicidal tính từ|- diệt cỏ; (thuộc) thuốc diệt cỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:herbicidal
  • Phiên âm (nếu có): [,hə:bisaid]
  • Nghĩa tiếng việt của herbicidal là: tính từ|- diệt cỏ; (thuộc) thuốc diệt cỏ

43245. herbicide nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuốc diệt cỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ herbicide là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh herbicide danh từ|- thuốc diệt cỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:herbicide
  • Phiên âm (nếu có): [hə:bisaid]
  • Nghĩa tiếng việt của herbicide là: danh từ|- thuốc diệt cỏ

43246. herbiferous nghĩa tiếng việt là tính từ|- sinh cỏ; có cỏ (vùng...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ herbiferous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh herbiferous tính từ|- sinh cỏ; có cỏ (vùng...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:herbiferous
  • Phiên âm (nếu có): [hə:bifərəs]
  • Nghĩa tiếng việt của herbiferous là: tính từ|- sinh cỏ; có cỏ (vùng...)

43247. herbivora nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- (động vật học) loài ăn cỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ herbivora là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh herbivora danh từ số nhiều|- (động vật học) loài ăn cỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:herbivora
  • Phiên âm (nếu có): [hə:bivərə]
  • Nghĩa tiếng việt của herbivora là: danh từ số nhiều|- (động vật học) loài ăn cỏ

43248. herbivore nghĩa tiếng việt là danh từ|- động vật ăn cỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ herbivore là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh herbivore danh từ|- động vật ăn cỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:herbivore
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của herbivore là: danh từ|- động vật ăn cỏ

43249. herbivorous nghĩa tiếng việt là tính từ|- ăn cỏ (động vật)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ herbivorous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh herbivorous tính từ|- ăn cỏ (động vật). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:herbivorous
  • Phiên âm (nếu có): [hə:bivərəs]
  • Nghĩa tiếng việt của herbivorous là: tính từ|- ăn cỏ (động vật)

43250. herborist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người sưu tập cây cỏ|- người trồng và bán cây cỏ l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ herborist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh herborist danh từ|- người sưu tập cây cỏ|- người trồng và bán cây cỏ làm thuốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:herborist
  • Phiên âm (nếu có): [hə:bərist]
  • Nghĩa tiếng việt của herborist là: danh từ|- người sưu tập cây cỏ|- người trồng và bán cây cỏ làm thuốc

43251. herborization nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự sưu tập cây cỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ herborization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh herborization danh từ|- sự sưu tập cây cỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:herborization
  • Phiên âm (nếu có): [,hə:bəraizeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của herborization là: danh từ|- sự sưu tập cây cỏ

43252. herborize nghĩa tiếng việt là nội động từ|- sưu tập cây cỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ herborize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh herborize nội động từ|- sưu tập cây cỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:herborize
  • Phiên âm (nếu có): [hə:bəraiz]
  • Nghĩa tiếng việt của herborize là: nội động từ|- sưu tập cây cỏ

43253. herby nghĩa tiếng việt là tính từ|- có cỏ, đầy cỏ, có cây thảo|- (thuộc) cỏ, (thuộc)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ herby là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh herby tính từ|- có cỏ, đầy cỏ, có cây thảo|- (thuộc) cỏ, (thuộc) cây thảo; như cỏ, như cây thảo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:herby
  • Phiên âm (nếu có): [hə:bi]
  • Nghĩa tiếng việt của herby là: tính từ|- có cỏ, đầy cỏ, có cây thảo|- (thuộc) cỏ, (thuộc) cây thảo; như cỏ, như cây thảo

43254. herculean nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) thần ec-cun|- khoẻ như ec-cun|- đòi hỏi sức(…)


Nghĩa tiếng việt của từ herculean là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh herculean tính từ|- (thuộc) thần ec-cun|- khoẻ như ec-cun|- đòi hỏi sức mạnh phi thường, khó khăn nặng nề|=a herculean task|+ một nhiệm vụ hết sức nặng nề. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:herculean
  • Phiên âm (nếu có): [,hə:kjuli:ən]
  • Nghĩa tiếng việt của herculean là: tính từ|- (thuộc) thần ec-cun|- khoẻ như ec-cun|- đòi hỏi sức mạnh phi thường, khó khăn nặng nề|=a herculean task|+ một nhiệm vụ hết sức nặng nề

43255. hercules nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thần thoại,thần học) thần ec-cun (thần thoại hy-la(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hercules là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hercules danh từ|- (thần thoại,thần học) thần ec-cun (thần thoại hy-lạp)|- người khoẻ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hercules
  • Phiên âm (nếu có): [hə:kjuli:z]
  • Nghĩa tiếng việt của hercules là: danh từ|- (thần thoại,thần học) thần ec-cun (thần thoại hy-lạp)|- người khoẻ

43256. herd nghĩa tiếng việt là danh từ|- bầy, đàn (vật nuôi)|=the herd instinct|+ bản năng sốn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ herd là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh herd danh từ|- bầy, đàn (vật nuôi)|=the herd instinct|+ bản năng sống thành bầy|- bọn, bè lũ (người)|=the comumon herd; the vulgar herd|+ bọn người tầm thường|- (thường) trong từ ghép người chăn (vật nuôi)|* ngoại động từ|- dồn lại thành bầy, tập hợp lại thành bầy (vật nuôi)|- (nghĩa bóng) dồn (người vào một nơi nào)|- chắn giữ vật nuôi|* nội động từ ((thường) + together)|- sống thành bầy, đi thành bầy (vật nuôi)|- cấu kết với nhau, đàn đúm với nhau (người). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:herd
  • Phiên âm (nếu có): [hə:d]
  • Nghĩa tiếng việt của herd là: danh từ|- bầy, đàn (vật nuôi)|=the herd instinct|+ bản năng sống thành bầy|- bọn, bè lũ (người)|=the comumon herd; the vulgar herd|+ bọn người tầm thường|- (thường) trong từ ghép người chăn (vật nuôi)|* ngoại động từ|- dồn lại thành bầy, tập hợp lại thành bầy (vật nuôi)|- (nghĩa bóng) dồn (người vào một nơi nào)|- chắn giữ vật nuôi|* nội động từ ((thường) + together)|- sống thành bầy, đi thành bầy (vật nuôi)|- cấu kết với nhau, đàn đúm với nhau (người)

43257. herdsman nghĩa tiếng việt là danh từ|- người chăm sóc súc vật(…)


Nghĩa tiếng việt của từ herdsman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh herdsman danh từ|- người chăm sóc súc vật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:herdsman
  • Phiên âm (nếu có): [hə:dzmən]
  • Nghĩa tiếng việt của herdsman là: danh từ|- người chăm sóc súc vật

43258. here nghĩa tiếng việt là phó từ|- đây, ở đây, ở chỗ này|=here and there|+ đó đây|=come (…)


Nghĩa tiếng việt của từ here là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh here phó từ|- đây, ở đây, ở chỗ này|=here and there|+ đó đây|=come here!|+ lại đây!|=look here!|+ trông đây!, nghe đây!|=here below|+ trên thế gian này|=here he stopped reading|+ đến đây anh ta ngừng đọc|- đây cái anh đang cần đây; đây đúng là điều anh muốn biết đây|!heres how!|- xin chúc sức khoẻ anh (thường nói khi chúc rượu)|- (thông tục) nào, bắt đầu nhé!|- ở khắp mọi nơi, khắp nơi khắp chỗ|- (thông tục) không đúng vào vấn đề, không quan trọng|* danh từ|- nơi đây, chốn này|=from here|+ từ đây|=near here|+ gần đây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:here
  • Phiên âm (nếu có): [hiə]
  • Nghĩa tiếng việt của here là: phó từ|- đây, ở đây, ở chỗ này|=here and there|+ đó đây|=come here!|+ lại đây!|=look here!|+ trông đây!, nghe đây!|=here below|+ trên thế gian này|=here he stopped reading|+ đến đây anh ta ngừng đọc|- đây cái anh đang cần đây; đây đúng là điều anh muốn biết đây|!heres how!|- xin chúc sức khoẻ anh (thường nói khi chúc rượu)|- (thông tục) nào, bắt đầu nhé!|- ở khắp mọi nơi, khắp nơi khắp chỗ|- (thông tục) không đúng vào vấn đề, không quan trọng|* danh từ|- nơi đây, chốn này|=from here|+ từ đây|=near here|+ gần đây

43259. heres nghĩa tiếng việt là (viết tắt) của here is(…)


Nghĩa tiếng việt của từ heres là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh heres (viết tắt) của here is. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:heres
  • Phiên âm (nếu có): [hiəz]
  • Nghĩa tiếng việt của heres là: (viết tắt) của here is

43260. hereabout nghĩa tiếng việt là phó từ|- quanh đây, gần đây(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hereabout là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hereabout phó từ|- quanh đây, gần đây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hereabout
  • Phiên âm (nếu có): [hiərə,baut]
  • Nghĩa tiếng việt của hereabout là: phó từ|- quanh đây, gần đây

43261. hereabouts nghĩa tiếng việt là phó từ|- quanh đây, gần đây(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hereabouts là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hereabouts phó từ|- quanh đây, gần đây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hereabouts
  • Phiên âm (nếu có): [hiərə,baut]
  • Nghĩa tiếng việt của hereabouts là: phó từ|- quanh đây, gần đây

43262. hereafter nghĩa tiếng việt là phó từ|- sau đây, sau này, trong tương lai|- ở kiếp sau, ở đời(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hereafter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hereafter phó từ|- sau đây, sau này, trong tương lai|- ở kiếp sau, ở đời sau|* danh từ|- tương lai|- kiếp sau, đời sau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hereafter
  • Phiên âm (nếu có): [hiərɑ:ftə]
  • Nghĩa tiếng việt của hereafter là: phó từ|- sau đây, sau này, trong tương lai|- ở kiếp sau, ở đời sau|* danh từ|- tương lai|- kiếp sau, đời sau

43263. hereat nghĩa tiếng việt là phó từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) đến đây thì..., đến chỗ này thì(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hereat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hereat phó từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) đến đây thì..., đến chỗ này thì..., cùng với điều đó. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hereat
  • Phiên âm (nếu có): [hiəræt]
  • Nghĩa tiếng việt của hereat là: phó từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) đến đây thì..., đến chỗ này thì..., cùng với điều đó

43264. hereaway nghĩa tiếng việt là phó từ; cũng hereaways|- (phương ngữ) xem hereabouts(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hereaway là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hereaway phó từ; cũng hereaways|- (phương ngữ) xem hereabouts. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hereaway
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hereaway là: phó từ; cũng hereaways|- (phương ngữ) xem hereabouts

43265. hereby nghĩa tiếng việt là phó từ|- bằng biện pháp này, bằng cách này|- do đó, nhờ đo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hereby là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hereby phó từ|- bằng biện pháp này, bằng cách này|- do đó, nhờ đó, nhờ thế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hereby
  • Phiên âm (nếu có): [hiəbai]
  • Nghĩa tiếng việt của hereby là: phó từ|- bằng biện pháp này, bằng cách này|- do đó, nhờ đó, nhờ thế

43266. hereditable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể thừa hưởng, có thể kế thừa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hereditable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hereditable tính từ|- có thể thừa hưởng, có thể kế thừa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hereditable
  • Phiên âm (nếu có): [hireditəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của hereditable là: tính từ|- có thể thừa hưởng, có thể kế thừa

43267. hereditament nghĩa tiếng việt là danh từ|- tài sản có thể thừa hưởng, tài sản có thể kế th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hereditament là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hereditament danh từ|- tài sản có thể thừa hưởng, tài sản có thể kế thừa|- di sản, tài sản kế thừa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hereditament
  • Phiên âm (nếu có): [,heriditəmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của hereditament là: danh từ|- tài sản có thể thừa hưởng, tài sản có thể kế thừa|- di sản, tài sản kế thừa

43268. hereditariness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính di truyền(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hereditariness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hereditariness danh từ|- tính di truyền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hereditariness
  • Phiên âm (nếu có): [hireditərinis]
  • Nghĩa tiếng việt của hereditariness là: danh từ|- tính di truyền

43269. hereditary nghĩa tiếng việt là tính từ|- di truyền, cha truyền con nối|=a hereditary disease|+ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ hereditary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hereditary tính từ|- di truyền, cha truyền con nối|=a hereditary disease|+ một bệnh di truyền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hereditary
  • Phiên âm (nếu có): [hireditəri]
  • Nghĩa tiếng việt của hereditary là: tính từ|- di truyền, cha truyền con nối|=a hereditary disease|+ một bệnh di truyền

43270. hereditism nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuyết di truyền(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hereditism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hereditism danh từ|- thuyết di truyền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hereditism
  • Phiên âm (nếu có): [hireditizm]
  • Nghĩa tiếng việt của hereditism là: danh từ|- thuyết di truyền

43271. hereditist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người tin thuyết di truyền(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hereditist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hereditist danh từ|- người tin thuyết di truyền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hereditist
  • Phiên âm (nếu có): [hireditist]
  • Nghĩa tiếng việt của hereditist là: danh từ|- người tin thuyết di truyền

43272. heredity nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính di truyền; sự di truyền||@heredity|- tính di tru(…)


Nghĩa tiếng việt của từ heredity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh heredity danh từ|- tính di truyền; sự di truyền||@heredity|- tính di truyền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:heredity
  • Phiên âm (nếu có): [hirediti]
  • Nghĩa tiếng việt của heredity là: danh từ|- tính di truyền; sự di truyền||@heredity|- tính di truyền

43273. herein nghĩa tiếng việt là phó từ|- ở đây, ở điểm này, trong tài liệu này(…)


Nghĩa tiếng việt của từ herein là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh herein phó từ|- ở đây, ở điểm này, trong tài liệu này. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:herein
  • Phiên âm (nếu có): [hiərin]
  • Nghĩa tiếng việt của herein là: phó từ|- ở đây, ở điểm này, trong tài liệu này

43274. hereinabove nghĩa tiếng việt là phó từ|- ở phần trước của tài liệu này(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hereinabove là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hereinabove phó từ|- ở phần trước của tài liệu này. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hereinabove
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hereinabove là: phó từ|- ở phần trước của tài liệu này

43275. hereinafter nghĩa tiếng việt là phó từ|- ở dưới đây(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hereinafter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hereinafter phó từ|- ở dưới đây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hereinafter
  • Phiên âm (nếu có): [hiərinɑ:ftə]
  • Nghĩa tiếng việt của hereinafter là: phó từ|- ở dưới đây

43276. hereinbefore nghĩa tiếng việt là phó từ|- ở bên trên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hereinbefore là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hereinbefore phó từ|- ở bên trên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hereinbefore
  • Phiên âm (nếu có): [hiərinbifɔ:]
  • Nghĩa tiếng việt của hereinbefore là: phó từ|- ở bên trên

43277. hereinbelow nghĩa tiếng việt là phó từ|- ở điểm tiếp theo của tài liệu này(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hereinbelow là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hereinbelow phó từ|- ở điểm tiếp theo của tài liệu này. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hereinbelow
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hereinbelow là: phó từ|- ở điểm tiếp theo của tài liệu này

43278. hereof nghĩa tiếng việt là phó từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) về cái này(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hereof là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hereof phó từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) về cái này. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hereof
  • Phiên âm (nếu có): [hiərɔv]
  • Nghĩa tiếng việt của hereof là: phó từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) về cái này

43279. hereon nghĩa tiếng việt là phó từ|- ngay sau đây, đến đấy|- nhân thể, do đó(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hereon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hereon phó từ|- ngay sau đây, đến đấy|- nhân thể, do đó. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hereon
  • Phiên âm (nếu có): [hiərəpɔn]
  • Nghĩa tiếng việt của hereon là: phó từ|- ngay sau đây, đến đấy|- nhân thể, do đó

43280. heresiarch nghĩa tiếng việt là danh từ|- người sáng lập dị giáo|- lãnh tụ dị giáo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ heresiarch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh heresiarch danh từ|- người sáng lập dị giáo|- lãnh tụ dị giáo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:heresiarch
  • Phiên âm (nếu có): [heri:ziɑ:k]
  • Nghĩa tiếng việt của heresiarch là: danh từ|- người sáng lập dị giáo|- lãnh tụ dị giáo

43281. heresy nghĩa tiếng việt là danh từ|- dị giáo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ heresy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh heresy danh từ|- dị giáo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:heresy
  • Phiên âm (nếu có): [herəsi]
  • Nghĩa tiếng việt của heresy là: danh từ|- dị giáo

43282. heretic nghĩa tiếng việt là danh từ|- người theo dị giáo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ heretic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh heretic danh từ|- người theo dị giáo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:heretic
  • Phiên âm (nếu có): [herətik]
  • Nghĩa tiếng việt của heretic là: danh từ|- người theo dị giáo

43283. heretical nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) dị giáo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ heretical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh heretical tính từ|- (thuộc) dị giáo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:heretical
  • Phiên âm (nếu có): [hiretikəl]
  • Nghĩa tiếng việt của heretical là: tính từ|- (thuộc) dị giáo

43284. heretically nghĩa tiếng việt là phó từ|- dị thường(…)


Nghĩa tiếng việt của từ heretically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh heretically phó từ|- dị thường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:heretically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của heretically là: phó từ|- dị thường

43285. hereto nghĩa tiếng việt là phó từ (từ cổ,nghĩa cổ)|- theo đây, đính theo đây|- về vấn đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hereto là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hereto phó từ (từ cổ,nghĩa cổ)|- theo đây, đính theo đây|- về vấn đề này; thêm vào điều này. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hereto
  • Phiên âm (nếu có): [hiətu:]
  • Nghĩa tiếng việt của hereto là: phó từ (từ cổ,nghĩa cổ)|- theo đây, đính theo đây|- về vấn đề này; thêm vào điều này

43286. heretofore nghĩa tiếng việt là phó từ|- cho đến nay, trước đây(…)


Nghĩa tiếng việt của từ heretofore là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh heretofore phó từ|- cho đến nay, trước đây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:heretofore
  • Phiên âm (nếu có): [hiətufɔ:]
  • Nghĩa tiếng việt của heretofore là: phó từ|- cho đến nay, trước đây

43287. hereunder nghĩa tiếng việt là phó từ|- dưới đây(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hereunder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hereunder phó từ|- dưới đây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hereunder
  • Phiên âm (nếu có): [hiərʌndə]
  • Nghĩa tiếng việt của hereunder là: phó từ|- dưới đây

43288. hereunto nghĩa tiếng việt là phó từ (từ cổ,nghĩa cổ)|- theo đây, đính theo đây|- về vấn đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hereunto là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hereunto phó từ (từ cổ,nghĩa cổ)|- theo đây, đính theo đây|- về vấn đề này; thêm vào điều này. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hereunto
  • Phiên âm (nếu có): [hiətu:]
  • Nghĩa tiếng việt của hereunto là: phó từ (từ cổ,nghĩa cổ)|- theo đây, đính theo đây|- về vấn đề này; thêm vào điều này

43289. hereupon nghĩa tiếng việt là phó từ|- ngay sau đây, đến đấy|- nhân thể, do đó(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hereupon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hereupon phó từ|- ngay sau đây, đến đấy|- nhân thể, do đó. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hereupon
  • Phiên âm (nếu có): [hiərəpɔn]
  • Nghĩa tiếng việt của hereupon là: phó từ|- ngay sau đây, đến đấy|- nhân thể, do đó

43290. herewith nghĩa tiếng việt là phó từ|- kèm theo đây(…)


Nghĩa tiếng việt của từ herewith là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh herewith phó từ|- kèm theo đây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:herewith
  • Phiên âm (nếu có): [hiəwið]
  • Nghĩa tiếng việt của herewith là: phó từ|- kèm theo đây

43291. herfindahl index nghĩa tiếng việt là (econ) chỉ số herfindahl.|+ một thước đo độ tập trung của thị (…)


Nghĩa tiếng việt của từ herfindahl index là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh herfindahl index(econ) chỉ số herfindahl.|+ một thước đo độ tập trung của thị trường công nghiệp.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:herfindahl index
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của herfindahl index là: (econ) chỉ số herfindahl.|+ một thước đo độ tập trung của thị trường công nghiệp.

43292. heriot nghĩa tiếng việt là danh từ|- (luật anh cổ) nhiệm vụ nộp cống của người tá điề(…)


Nghĩa tiếng việt của từ heriot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh heriot danh từ|- (luật anh cổ) nhiệm vụ nộp cống của người tá điền cho lãnh chúa khi người tá điền chết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:heriot
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của heriot là: danh từ|- (luật anh cổ) nhiệm vụ nộp cống của người tá điền cho lãnh chúa khi người tá điền chết

43293. heritability nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính có thể di truyền|- tính có thể thừa hưởng, t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ heritability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh heritability danh từ|- tính có thể di truyền|- tính có thể thừa hưởng, tính có thể kế thừa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:heritability
  • Phiên âm (nếu có): [,heritəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của heritability là: danh từ|- tính có thể di truyền|- tính có thể thừa hưởng, tính có thể kế thừa

43294. heritable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể di truyền, có thể cha truyền con nối|- có (…)


Nghĩa tiếng việt của từ heritable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh heritable tính từ|- có thể di truyền, có thể cha truyền con nối|- có thể thừa hưởng, có thể kế thừa||@heritable|- di truyền được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:heritable
  • Phiên âm (nếu có): [heritəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của heritable là: tính từ|- có thể di truyền, có thể cha truyền con nối|- có thể thừa hưởng, có thể kế thừa||@heritable|- di truyền được

43295. heritage nghĩa tiếng việt là danh từ|- tài sản thừa kế, di sản|- nhà thờ, gi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ heritage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh heritage danh từ|- tài sản thừa kế, di sản|- nhà thờ, giáo hội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:heritage
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của heritage là: danh từ|- tài sản thừa kế, di sản|- nhà thờ, giáo hội

43296. heritor nghĩa tiếng việt là danh từ|- người thừa kế, người thừa tự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ heritor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh heritor danh từ|- người thừa kế, người thừa tự. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:heritor
  • Phiên âm (nếu có): [heritə]
  • Nghĩa tiếng việt của heritor là: danh từ|- người thừa kế, người thừa tự

43297. herl nghĩa tiếng việt là động từ (ớ-cốt)|- kéo lê trên mặt đất; đi kéo lê|- lát bằng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ herl là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh herl động từ (ớ-cốt)|- kéo lê trên mặt đất; đi kéo lê|- lát bằng vôi và đá cuội|* danh từ+ (harle) /hɑ:l/ (herl) /hə:l/|- tơ lông (chim). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:herl
  • Phiên âm (nếu có): [hɑ:l]
  • Nghĩa tiếng việt của herl là: động từ (ớ-cốt)|- kéo lê trên mặt đất; đi kéo lê|- lát bằng vôi và đá cuội|* danh từ+ (harle) /hɑ:l/ (herl) /hə:l/|- tơ lông (chim)

43298. herm nghĩa tiếng việt là danh từ|- trụ đá hình vuông trên có tượng bán thân hoặc đầu (…)


Nghĩa tiếng việt của từ herm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh herm danh từ|- trụ đá hình vuông trên có tượng bán thân hoặc đầu của thần hec mét. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:herm
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của herm là: danh từ|- trụ đá hình vuông trên có tượng bán thân hoặc đầu của thần hec mét

43299. herma nghĩa tiếng việt là danh từ; số nhiều hermae|- xem herm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ herma là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh herma danh từ; số nhiều hermae|- xem herm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:herma
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của herma là: danh từ; số nhiều hermae|- xem herm

43300. hermaphrodism nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- tính chất lưỡng tính; tình trạng lưỡng t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hermaphrodism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hermaphrodism danh từ số nhiều|- tính chất lưỡng tính; tình trạng lưỡng tính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hermaphrodism
  • Phiên âm (nếu có): [hə:mæfrədizm]
  • Nghĩa tiếng việt của hermaphrodism là: danh từ số nhiều|- tính chất lưỡng tính; tình trạng lưỡng tính

43301. hermaphrodite nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) loài lưỡng tính(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hermaphrodite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hermaphrodite danh từ|- (sinh vật học) loài lưỡng tính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hermaphrodite
  • Phiên âm (nếu có): [hə:mæfrədait]
  • Nghĩa tiếng việt của hermaphrodite là: danh từ|- (sinh vật học) loài lưỡng tính

43302. hermaphroditic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh vật học) lưỡng tính|* tính từ+ (hermaphrodit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hermaphroditic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hermaphroditic tính từ|- (sinh vật học) lưỡng tính|* tính từ+ (hermaphroditical) /hə:,mæfrəditikəl/|- (sinh vật học) lưỡng tính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hermaphroditic
  • Phiên âm (nếu có): [hə:,mæfrəditik]
  • Nghĩa tiếng việt của hermaphroditic là: tính từ|- (sinh vật học) lưỡng tính|* tính từ+ (hermaphroditical) /hə:,mæfrəditikəl/|- (sinh vật học) lưỡng tính

43303. hermaphroditical nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh vật học) lưỡng tính|* tính từ+ (hermaphrodit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hermaphroditical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hermaphroditical tính từ|- (sinh vật học) lưỡng tính|* tính từ+ (hermaphroditical) /hə:,mæfrəditikəl/|- (sinh vật học) lưỡng tính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hermaphroditical
  • Phiên âm (nếu có): [hə:,mæfrəditik]
  • Nghĩa tiếng việt của hermaphroditical là: tính từ|- (sinh vật học) lưỡng tính|* tính từ+ (hermaphroditical) /hə:,mæfrəditikəl/|- (sinh vật học) lưỡng tính

43304. hermaphroditism nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- tính chất lưỡng tính; tình trạng lưỡng t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hermaphroditism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hermaphroditism danh từ số nhiều|- tính chất lưỡng tính; tình trạng lưỡng tính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hermaphroditism
  • Phiên âm (nếu có): [hə:mæfrədizm]
  • Nghĩa tiếng việt của hermaphroditism là: danh từ số nhiều|- tính chất lưỡng tính; tình trạng lưỡng tính

43305. hermeneutics nghĩa tiếng việt là danh từ|- khoa chú giải văn bản cổ (đặc biệt về kinh thánh)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hermeneutics là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hermeneutics danh từ|- khoa chú giải văn bản cổ (đặc biệt về kinh thánh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hermeneutics
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hermeneutics là: danh từ|- khoa chú giải văn bản cổ (đặc biệt về kinh thánh)

43306. hermes nghĩa tiếng việt là danh từ|- thần héc-mét (thần khoa học và hùng biện trong thâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hermes là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hermes danh từ|- thần héc-mét (thần khoa học và hùng biện trong thần thoại hy-lạp). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hermes
  • Phiên âm (nếu có): [hə:mi:z]
  • Nghĩa tiếng việt của hermes là: danh từ|- thần héc-mét (thần khoa học và hùng biện trong thần thoại hy-lạp)

43307. hermetic nghĩa tiếng việt là tính từ|- kín|=hermetic seal|+ (kỹ thuật) sự hàn kín, sự gắ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hermetic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hermetic tính từ|- kín|=hermetic seal|+ (kỹ thuật) sự hàn kín, sự gắn kín|- thuật luyện đan, thuật giả kim. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hermetic
  • Phiên âm (nếu có): [hə:metik]
  • Nghĩa tiếng việt của hermetic là: tính từ|- kín|=hermetic seal|+ (kỹ thuật) sự hàn kín, sự gắn kín|- thuật luyện đan, thuật giả kim

43308. hermetically nghĩa tiếng việt là phó từ|- kín mít(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hermetically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hermetically phó từ|- kín mít. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hermetically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hermetically là: phó từ|- kín mít

43309. hermeticism nghĩa tiếng việt là danh từ|- lý thuyết dựa trên những giáo điều khó hiểu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hermeticism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hermeticism danh từ|- lý thuyết dựa trên những giáo điều khó hiểu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hermeticism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hermeticism là: danh từ|- lý thuyết dựa trên những giáo điều khó hiểu

43310. hermetism nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem hermeticism(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hermetism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hermetism danh từ|- xem hermeticism. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hermetism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hermetism là: danh từ|- xem hermeticism

43311. hermit nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà ẩn dật|- nhà tu khổ hạnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hermit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hermit danh từ|- nhà ẩn dật|- nhà tu khổ hạnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hermit
  • Phiên âm (nếu có): [hə:mit]
  • Nghĩa tiếng việt của hermit là: danh từ|- nhà ẩn dật|- nhà tu khổ hạnh

43312. hermit-crab nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) loài ốc mượn hồn, loài tôm ở nhờ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hermit-crab là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hermit-crab danh từ|- (động vật học) loài ốc mượn hồn, loài tôm ở nhờ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hermit-crab
  • Phiên âm (nếu có): [hə:mitkræb]
  • Nghĩa tiếng việt của hermit-crab là: danh từ|- (động vật học) loài ốc mượn hồn, loài tôm ở nhờ

43313. hermitage nghĩa tiếng việt là danh từ|- viện tu khổ hạnh|- nơi ẩn dật|- nhà ở nơi hiu quạn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hermitage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hermitage danh từ|- viện tu khổ hạnh|- nơi ẩn dật|- nhà ở nơi hiu quạnh|- rượu vang ecmita. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hermitage
  • Phiên âm (nếu có): [hə:mitidʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của hermitage là: danh từ|- viện tu khổ hạnh|- nơi ẩn dật|- nhà ở nơi hiu quạnh|- rượu vang ecmita

43314. hermitic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) nhà ẩn dật; thích hợp với nhà ẩn dật|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ hermitic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hermitic tính từ|- (thuộc) nhà ẩn dật; thích hợp với nhà ẩn dật|- (thuộc) nhà tu khổ hạnh; thích hợp với nhà tu khổ hạnh|- ẩn dật, hiu quạnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hermitic
  • Phiên âm (nếu có): [hə:mitik]
  • Nghĩa tiếng việt của hermitic là: tính từ|- (thuộc) nhà ẩn dật; thích hợp với nhà ẩn dật|- (thuộc) nhà tu khổ hạnh; thích hợp với nhà tu khổ hạnh|- ẩn dật, hiu quạnh

43315. hermitical nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) nhà ẩn dật; thích hợp với nhà ẩn dật|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ hermitical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hermitical tính từ|- (thuộc) nhà ẩn dật; thích hợp với nhà ẩn dật|- (thuộc) nhà tu khổ hạnh; thích hợp với nhà tu khổ hạnh|- ẩn dật, hiu quạnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hermitical
  • Phiên âm (nếu có): [hə:mitik]
  • Nghĩa tiếng việt của hermitical là: tính từ|- (thuộc) nhà ẩn dật; thích hợp với nhà ẩn dật|- (thuộc) nhà tu khổ hạnh; thích hợp với nhà tu khổ hạnh|- ẩn dật, hiu quạnh

43316. hern nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) con diệc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hern là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hern danh từ|- (động vật học) con diệc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hern
  • Phiên âm (nếu có): [herən]
  • Nghĩa tiếng việt của hern là: danh từ|- (động vật học) con diệc

43317. hernia nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) thoát vị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hernia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hernia danh từ|- (y học) thoát vị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hernia
  • Phiên âm (nếu có): [hə:njə]
  • Nghĩa tiếng việt của hernia là: danh từ|- (y học) thoát vị

43318. hernial nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) thoát vị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hernial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hernial tính từ|- (thuộc) thoát vị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hernial
  • Phiên âm (nếu có): [hə:njəl]
  • Nghĩa tiếng việt của hernial là: tính từ|- (thuộc) thoát vị

43319. herniate nghĩa tiếng việt là nội động từ|- thòi ra; thoát vị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ herniate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh herniate nội động từ|- thòi ra; thoát vị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:herniate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của herniate là: nội động từ|- thòi ra; thoát vị

43320. herniated nghĩa tiếng việt là tính từ|- (y học) bị thoát vị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ herniated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh herniated tính từ|- (y học) bị thoát vị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:herniated
  • Phiên âm (nếu có): [hə:nieitid]
  • Nghĩa tiếng việt của herniated là: tính từ|- (y học) bị thoát vị

43321. herniotomy nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) thuật mở thoát vị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ herniotomy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh herniotomy danh từ|- (y học) thuật mở thoát vị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:herniotomy
  • Phiên âm (nếu có): [,hə:niɔtəmi]
  • Nghĩa tiếng việt của herniotomy là: danh từ|- (y học) thuật mở thoát vị

43322. hernshaw nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) con diệc con(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hernshaw là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hernshaw danh từ|- (động vật học) con diệc con. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hernshaw
  • Phiên âm (nếu có): [hə:nʃɔ:]
  • Nghĩa tiếng việt của hernshaw là: danh từ|- (động vật học) con diệc con

43323. hero nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều heroes|- người anh hùng|- nhân vật nam chín(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hero là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hero danh từ, số nhiều heroes|- người anh hùng|- nhân vật nam chính (trong một tác phẩm văn học). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hero
  • Phiên âm (nếu có): [hiərou]
  • Nghĩa tiếng việt của hero là: danh từ, số nhiều heroes|- người anh hùng|- nhân vật nam chính (trong một tác phẩm văn học)

43324. hero-worship nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự sùng bái anh hùng, sự tôn sùng anh hùng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hero-worship là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hero-worship danh từ|- sự sùng bái anh hùng, sự tôn sùng anh hùng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hero-worship
  • Phiên âm (nếu có): [hiərou,wə:ʃip]
  • Nghĩa tiếng việt của hero-worship là: danh từ|- sự sùng bái anh hùng, sự tôn sùng anh hùng

43325. hero-worshipper nghĩa tiếng việt là danh từ|- người sùng bái anh hùng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hero-worshipper là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hero-worshipper danh từ|- người sùng bái anh hùng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hero-worshipper
  • Phiên âm (nếu có): [hiərou,wə:ʃipə]
  • Nghĩa tiếng việt của hero-worshipper là: danh từ|- người sùng bái anh hùng

43326. heroes nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều heroes|- người anh hùng|- nhân vật nam chín(…)


Nghĩa tiếng việt của từ heroes là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh heroes danh từ, số nhiều heroes|- người anh hùng|- nhân vật nam chính (trong một tác phẩm văn học). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:heroes
  • Phiên âm (nếu có): [hiərou]
  • Nghĩa tiếng việt của heroes là: danh từ, số nhiều heroes|- người anh hùng|- nhân vật nam chính (trong một tác phẩm văn học)

43327. heroi-comic nghĩa tiếng việt là tính từ|- nửa hùng tráng nửa hài hước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ heroi-comic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh heroi-comic tính từ|- nửa hùng tráng nửa hài hước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:heroi-comic
  • Phiên âm (nếu có): [hirouikɔmik]
  • Nghĩa tiếng việt của heroi-comic là: tính từ|- nửa hùng tráng nửa hài hước

43328. heroic nghĩa tiếng việt là tính từ|- anh hùng|=heroic deeds|+ chiến công anh hùng|=a heroic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ heroic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh heroic tính từ|- anh hùng|=heroic deeds|+ chiến công anh hùng|=a heroic people|+ một dân tộc anh hùng|=heroic poetry|+ anh hùng ca|- quả cảm, dám làm việc lớn|- kêu, khoa trương, cường điệu (ngôn ngữ)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) to lớn khác thường, hùng mạnh khác thường|=a statue of heroic size|+ một bức tượng to lớn khác thường|* danh từ|- câu thơ trong bài ca anh hùng|- (số nhiều) ngôn ngữ khoa trương cường điệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:heroic
  • Phiên âm (nếu có): [hirouik]
  • Nghĩa tiếng việt của heroic là: tính từ|- anh hùng|=heroic deeds|+ chiến công anh hùng|=a heroic people|+ một dân tộc anh hùng|=heroic poetry|+ anh hùng ca|- quả cảm, dám làm việc lớn|- kêu, khoa trương, cường điệu (ngôn ngữ)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) to lớn khác thường, hùng mạnh khác thường|=a statue of heroic size|+ một bức tượng to lớn khác thường|* danh từ|- câu thơ trong bài ca anh hùng|- (số nhiều) ngôn ngữ khoa trương cường điệu

43329. heroic verse nghĩa tiếng việt là danh từ|- loại hình thơ trong anh hùng ca(…)


Nghĩa tiếng việt của từ heroic verse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh heroic verse danh từ|- loại hình thơ trong anh hùng ca. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:heroic verse
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của heroic verse là: danh từ|- loại hình thơ trong anh hùng ca

43330. heroically nghĩa tiếng việt là phó từ|- anh hùng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ heroically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh heroically phó từ|- anh hùng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:heroically
  • Phiên âm (nếu có): [hirouikəli]
  • Nghĩa tiếng việt của heroically là: phó từ|- anh hùng

43331. heroics nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- bài thơ ca ngợi anh hùng|- thái độ hoặc l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ heroics là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh heroics danh từ số nhiều|- bài thơ ca ngợi anh hùng|- thái độ hoặc lời nói khoa trương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:heroics
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của heroics là: danh từ số nhiều|- bài thơ ca ngợi anh hùng|- thái độ hoặc lời nói khoa trương

43332. heroify nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- tôn thành anh hùng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ heroify là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh heroify ngoại động từ|- tôn thành anh hùng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:heroify
  • Phiên âm (nếu có): [hirouifai]
  • Nghĩa tiếng việt của heroify là: ngoại động từ|- tôn thành anh hùng

43333. heroin nghĩa tiếng việt là danh từ|- (dược học) heroin (thuốc làm dịu đau)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ heroin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh heroin danh từ|- (dược học) heroin (thuốc làm dịu đau). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:heroin
  • Phiên âm (nếu có): [herouin]
  • Nghĩa tiếng việt của heroin là: danh từ|- (dược học) heroin (thuốc làm dịu đau)

43334. heroine nghĩa tiếng việt là danh từ|- nữ anh hùng|- nhân vật nữ chính (trong các tác phẩ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ heroine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh heroine danh từ|- nữ anh hùng|- nhân vật nữ chính (trong các tác phẩm văn học). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:heroine
  • Phiên âm (nếu có): [herouin]
  • Nghĩa tiếng việt của heroine là: danh từ|- nữ anh hùng|- nhân vật nữ chính (trong các tác phẩm văn học)

43335. heroise nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- tôn thành anh hùng|* nội động từ|- làm ra v(…)


Nghĩa tiếng việt của từ heroise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh heroise ngoại động từ|- tôn thành anh hùng|* nội động từ|- làm ra vẻ anh hùng; đóng vai anh hùng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:heroise
  • Phiên âm (nếu có): [hiərouaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của heroise là: ngoại động từ|- tôn thành anh hùng|* nội động từ|- làm ra vẻ anh hùng; đóng vai anh hùng

43336. heroism nghĩa tiếng việt là danh từ|- đức tính anh hùng, cử chỉ anh hùng; thái độ anh hu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ heroism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh heroism danh từ|- đức tính anh hùng, cử chỉ anh hùng; thái độ anh hùng|- chủ nghĩa anh hùng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:heroism
  • Phiên âm (nếu có): [herouizm]
  • Nghĩa tiếng việt của heroism là: danh từ|- đức tính anh hùng, cử chỉ anh hùng; thái độ anh hùng|- chủ nghĩa anh hùng

43337. heroize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- tôn thành anh hùng|* nội động từ|- làm ra v(…)


Nghĩa tiếng việt của từ heroize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh heroize ngoại động từ|- tôn thành anh hùng|* nội động từ|- làm ra vẻ anh hùng; đóng vai anh hùng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:heroize
  • Phiên âm (nếu có): [hiərouaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của heroize là: ngoại động từ|- tôn thành anh hùng|* nội động từ|- làm ra vẻ anh hùng; đóng vai anh hùng

43338. heron nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) con diệc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ heron là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh heron danh từ|- (động vật học) con diệc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:heron
  • Phiên âm (nếu có): [herən]
  • Nghĩa tiếng việt của heron là: danh từ|- (động vật học) con diệc

43339. heronry nghĩa tiếng việt là danh từ|- bãi diệc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ heronry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh heronry danh từ|- bãi diệc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:heronry
  • Phiên âm (nếu có): [herənri]
  • Nghĩa tiếng việt của heronry là: danh từ|- bãi diệc

43340. herpes nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) bệnh ecpet, bệnh mụn giộp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ herpes là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh herpes danh từ|- (y học) bệnh ecpet, bệnh mụn giộp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:herpes
  • Phiên âm (nếu có): [hə:pi:z]
  • Nghĩa tiếng việt của herpes là: danh từ|- (y học) bệnh ecpet, bệnh mụn giộp

43341. herpes simplex nghĩa tiếng việt là danh từ|- bệnh giộp da không đau(…)


Nghĩa tiếng việt của từ herpes simplex là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh herpes simplex danh từ|- bệnh giộp da không đau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:herpes simplex
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của herpes simplex là: danh từ|- bệnh giộp da không đau

43342. herpes zoster nghĩa tiếng việt là danh từ|- bệnh zona(…)


Nghĩa tiếng việt của từ herpes zoster là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh herpes zoster danh từ|- bệnh zona. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:herpes zoster
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của herpes zoster là: danh từ|- bệnh zona

43343. herpesvirus nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhóm vi rút gây ra bệnh herpes(…)


Nghĩa tiếng việt của từ herpesvirus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh herpesvirus danh từ|- nhóm vi rút gây ra bệnh herpes. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:herpesvirus
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của herpesvirus là: danh từ|- nhóm vi rút gây ra bệnh herpes

43344. herpeszoster nghĩa tiếng việt là danh từ|- bệnh zona(…)


Nghĩa tiếng việt của từ herpeszoster là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh herpeszoster danh từ|- bệnh zona. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:herpeszoster
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của herpeszoster là: danh từ|- bệnh zona

43345. herpetic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (y học) (thuộc) bệnh ecpet, (thuộc) bệnh mụn giộp;(…)


Nghĩa tiếng việt của từ herpetic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh herpetic tính từ|- (y học) (thuộc) bệnh ecpet, (thuộc) bệnh mụn giộp; như bệnh ecpet, như bệnh mụn giộp|- mắc bệnh ecpet, mắc bệnh mụn giộp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:herpetic
  • Phiên âm (nếu có): [hə:petik]
  • Nghĩa tiếng việt của herpetic là: tính từ|- (y học) (thuộc) bệnh ecpet, (thuộc) bệnh mụn giộp; như bệnh ecpet, như bệnh mụn giộp|- mắc bệnh ecpet, mắc bệnh mụn giộp

43346. herpetologist nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà nghiên cứu bò sát(…)


Nghĩa tiếng việt của từ herpetologist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh herpetologist danh từ|- nhà nghiên cứu bò sát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:herpetologist
  • Phiên âm (nếu có): [,hə:pitɔlədʤist]
  • Nghĩa tiếng việt của herpetologist là: danh từ|- nhà nghiên cứu bò sát

43347. herpetology nghĩa tiếng việt là danh từ|- khoa bò sát(…)


Nghĩa tiếng việt của từ herpetology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh herpetology danh từ|- khoa bò sát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:herpetology
  • Phiên âm (nếu có): [,hə:pitɔlədʤi]
  • Nghĩa tiếng việt của herpetology là: danh từ|- khoa bò sát

43348. herpolhode nghĩa tiếng việt là dị thường sai quy tắc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ herpolhode là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh herpolhodedị thường sai quy tắc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:herpolhode
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của herpolhode là: dị thường sai quy tắc

43349. herr nghĩa tiếng việt là danh từ|- ông (tiếng đức)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ herr là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh herr danh từ|- ông (tiếng đức). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:herr
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của herr là: danh từ|- ông (tiếng đức)

43350. herrenvolk nghĩa tiếng việt là danh từ|- giống người thượng đẳng, (phát xít đức coi người đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ herrenvolk là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh herrenvolk danh từ|- giống người thượng đẳng, (phát xít đức coi người đức là giống người thượng đẳng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:herrenvolk
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của herrenvolk là: danh từ|- giống người thượng đẳng, (phát xít đức coi người đức là giống người thượng đẳng)

43351. herring nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) cá trích|- xếp chật như nêm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ herring là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh herring danh từ|- (động vật học) cá trích|- xếp chật như nêm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:herring
  • Phiên âm (nếu có): [heriɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của herring là: danh từ|- (động vật học) cá trích|- xếp chật như nêm

43352. herring-bone nghĩa tiếng việt là danh từ|- kiểu khâu chữ chi; kiểu thêu chữ chi (giống hình xươ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ herring-bone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh herring-bone danh từ|- kiểu khâu chữ chi; kiểu thêu chữ chi (giống hình xương cá trích)|- (kiến trúc) cách xếp (gạch, ngói, đá) theo hình chữ chi (giống hình xương cá trích)|- (thể dục,thể thao) kiểu trượt tuyết xuống dốc theo đường chữ chi|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) vải chéo chữ chi; quần áo may bằng vải chéo chữ chi|* ngoại động từ|- khâu chữ chi, thêu chữ chi (theo hình xương cá trích)|- sắp xếp (gạch, ngói...) theo kiểu chữ chi (theo hình xương cá trích)|* nội động từ|- sắp xếp theo kiểu chữ chi|- (thể dục,thể thao) trượt tuyết xuống dốc theo đường chữ chi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:herring-bone
  • Phiên âm (nếu có): [heriɳboun]
  • Nghĩa tiếng việt của herring-bone là: danh từ|- kiểu khâu chữ chi; kiểu thêu chữ chi (giống hình xương cá trích)|- (kiến trúc) cách xếp (gạch, ngói, đá) theo hình chữ chi (giống hình xương cá trích)|- (thể dục,thể thao) kiểu trượt tuyết xuống dốc theo đường chữ chi|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) vải chéo chữ chi; quần áo may bằng vải chéo chữ chi|* ngoại động từ|- khâu chữ chi, thêu chữ chi (theo hình xương cá trích)|- sắp xếp (gạch, ngói...) theo kiểu chữ chi (theo hình xương cá trích)|* nội động từ|- sắp xếp theo kiểu chữ chi|- (thể dục,thể thao) trượt tuyết xuống dốc theo đường chữ chi

43353. herring-gull nghĩa tiếng việt là danh từ|- hải âu màu thẫm ở bắc đại tây dương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ herring-gull là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh herring-gull danh từ|- hải âu màu thẫm ở bắc đại tây dương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:herring-gull
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của herring-gull là: danh từ|- hải âu màu thẫm ở bắc đại tây dương

43354. herring-pond nghĩa tiếng việt là danh từ|-(đùa cợt) bắc đại tây dương (nơi có nhiều cá trích)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ herring-pond là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh herring-pond danh từ|-(đùa cợt) bắc đại tây dương (nơi có nhiều cá trích). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:herring-pond
  • Phiên âm (nếu có): [heriɳpɔnd]
  • Nghĩa tiếng việt của herring-pond là: danh từ|-(đùa cợt) bắc đại tây dương (nơi có nhiều cá trích)

43355. herritage nghĩa tiếng việt là danh từ|- tài sản kế thừa; di sản ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ herritage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh herritage danh từ|- tài sản kế thừa; di sản ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|- (kinh thánh) nhà thờ; giáo hội|- (kinh thánh) dân thánh (dân do-thái xưa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:herritage
  • Phiên âm (nếu có): [heritidʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của herritage là: danh từ|- tài sản kế thừa; di sản ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|- (kinh thánh) nhà thờ; giáo hội|- (kinh thánh) dân thánh (dân do-thái xưa)

43356. hers nghĩa tiếng việt là đại từ sở hữu|- cái của nó, cái của cô ấy, cái của chị â(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hers là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hers đại từ sở hữu|- cái của nó, cái của cô ấy, cái của chị ấy, cái của bà ấy|=a friend of hers|+ một người bạn của cô ấy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hers
  • Phiên âm (nếu có): [hə:z]
  • Nghĩa tiếng việt của hers là: đại từ sở hữu|- cái của nó, cái của cô ấy, cái của chị ấy, cái của bà ấy|=a friend of hers|+ một người bạn của cô ấy

43357. herself nghĩa tiếng việt là đại từ phản thân|- tự nó, tự cô ta, tự chị ta, tự bà ta, tư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ herself là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh herself đại từ phản thân|- tự nó, tự cô ta, tự chị ta, tự bà ta, tự mình|=she hurt herself|+ cô ấy tư mình làm mình đau|- chính nó, chính cô ta, chính chị ta, chính bà ta|=she herself told me|+ chính cô ta đã nói với tôi|=i should like to see mrs b herself|+ tôi muốn được gặp đích thân bà b. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:herself
  • Phiên âm (nếu có): [hə:self]
  • Nghĩa tiếng việt của herself là: đại từ phản thân|- tự nó, tự cô ta, tự chị ta, tự bà ta, tự mình|=she hurt herself|+ cô ấy tư mình làm mình đau|- chính nó, chính cô ta, chính chị ta, chính bà ta|=she herself told me|+ chính cô ta đã nói với tôi|=i should like to see mrs b herself|+ tôi muốn được gặp đích thân bà b

43358. hertz nghĩa tiếng việt là danh từ|- (vật lý) héc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hertz là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hertz danh từ|- (vật lý) héc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hertz
  • Phiên âm (nếu có): [hə:ts]
  • Nghĩa tiếng việt của hertz là: danh từ|- (vật lý) héc

43359. hertzian wave nghĩa tiếng việt là danh từ|- (raddiô) sóng héc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hertzian wave là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hertzian wave danh từ|- (raddiô) sóng héc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hertzian wave
  • Phiên âm (nếu có): [hə:tsiənweiv]
  • Nghĩa tiếng việt của hertzian wave là: danh từ|- (raddiô) sóng héc

43360. hesitance nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tự do, sự ngập ngừng, sự lưỡng lự, sự không nh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hesitance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hesitance danh từ|- sự tự do, sự ngập ngừng, sự lưỡng lự, sự không nhất quyết ((cũng) hesitation). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hesitance
  • Phiên âm (nếu có): [hezitəns]
  • Nghĩa tiếng việt của hesitance là: danh từ|- sự tự do, sự ngập ngừng, sự lưỡng lự, sự không nhất quyết ((cũng) hesitation)

43361. hesitancy nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tự do, sự ngập ngừng, sự lưỡng lự, sự không nh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hesitancy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hesitancy danh từ|- sự tự do, sự ngập ngừng, sự lưỡng lự, sự không nhất quyết ((cũng) hesitation). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hesitancy
  • Phiên âm (nếu có): [hezitəns]
  • Nghĩa tiếng việt của hesitancy là: danh từ|- sự tự do, sự ngập ngừng, sự lưỡng lự, sự không nhất quyết ((cũng) hesitation)

43362. hesitant nghĩa tiếng việt là tính từ|- do dự, ngập ngừng, lưỡng lự, không nhất quyết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hesitant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hesitant tính từ|- do dự, ngập ngừng, lưỡng lự, không nhất quyết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hesitant
  • Phiên âm (nếu có): [hezitənt]
  • Nghĩa tiếng việt của hesitant là: tính từ|- do dự, ngập ngừng, lưỡng lự, không nhất quyết

43363. hesitantly nghĩa tiếng việt là phó từ|- do dự, ngại ngùng, lưỡng lự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hesitantly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hesitantly phó từ|- do dự, ngại ngùng, lưỡng lự. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hesitantly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hesitantly là: phó từ|- do dự, ngại ngùng, lưỡng lự

43364. hesitate nghĩa tiếng việt là nội động từ|- do dự, ngập ngừng, lưỡng lự, không nhất quyết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hesitate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hesitate nội động từ|- do dự, ngập ngừng, lưỡng lự, không nhất quyết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hesitate
  • Phiên âm (nếu có): [heziteit]
  • Nghĩa tiếng việt của hesitate là: nội động từ|- do dự, ngập ngừng, lưỡng lự, không nhất quyết

43365. hesitatingly nghĩa tiếng việt là phó từ|- do dự, ngập ngừng, lưỡng lự, không nhất quyết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hesitatingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hesitatingly phó từ|- do dự, ngập ngừng, lưỡng lự, không nhất quyết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hesitatingly
  • Phiên âm (nếu có): [heziteitiɳli]
  • Nghĩa tiếng việt của hesitatingly là: phó từ|- do dự, ngập ngừng, lưỡng lự, không nhất quyết

43366. hesitation nghĩa tiếng việt là danh từ|- (như) hesitance|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự nói ngắc ngứ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hesitation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hesitation danh từ|- (như) hesitance|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự nói ngắc ngứ, sự nói ấp úng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hesitation
  • Phiên âm (nếu có): [,heziteiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của hesitation là: danh từ|- (như) hesitance|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự nói ngắc ngứ, sự nói ấp úng

43367. hesitative nghĩa tiếng việt là tính từ|- do dự, ngập ngừng, lưỡng lự, không nhất quyết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hesitative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hesitative tính từ|- do dự, ngập ngừng, lưỡng lự, không nhất quyết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hesitative
  • Phiên âm (nếu có): [heziteitiv]
  • Nghĩa tiếng việt của hesitative là: tính từ|- do dự, ngập ngừng, lưỡng lự, không nhất quyết

43368. hesperian nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thơ ca) ở phương tây, ở phương đoài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hesperian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hesperian tính từ|- (thơ ca) ở phương tây, ở phương đoài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hesperian
  • Phiên âm (nếu có): [hespiəriən]
  • Nghĩa tiếng việt của hesperian là: tính từ|- (thơ ca) ở phương tây, ở phương đoài

43369. hesperidin nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) hetperidin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hesperidin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hesperidin danh từ|- (hoá học) hetperidin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hesperidin
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hesperidin là: danh từ|- (hoá học) hetperidin

43370. hesperidium nghĩa tiếng việt là danh từ; số nhiều hesperidia|- quả có múi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hesperidium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hesperidium danh từ; số nhiều hesperidia|- quả có múi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hesperidium
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hesperidium là: danh từ; số nhiều hesperidia|- quả có múi

43371. hesperus nghĩa tiếng việt là danh từ|- sao hôm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hesperus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hesperus danh từ|- sao hôm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hesperus
  • Phiên âm (nếu có): [hespərəs]
  • Nghĩa tiếng việt của hesperus là: danh từ|- sao hôm

43372. hessian nghĩa tiếng việt là danh từ|- vải bao bố (bằng gai, đay)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hessian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hessian danh từ|- vải bao bố (bằng gai, đay). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hessian
  • Phiên âm (nếu có): [hesiən]
  • Nghĩa tiếng việt của hessian là: danh từ|- vải bao bố (bằng gai, đay)

43373. hessian boots nghĩa tiếng việt là danh từ|- giày ống cao cổ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hessian boots là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hessian boots danh từ|- giày ống cao cổ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hessian boots
  • Phiên âm (nếu có): [hesiənbu:ts]
  • Nghĩa tiếng việt của hessian boots là: danh từ|- giày ống cao cổ

43374. hessonite nghĩa tiếng việt là danh từ|- (khoáng chất) exonit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hessonite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hessonite danh từ|- (khoáng chất) exonit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hessonite
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hessonite là: danh từ|- (khoáng chất) exonit

43375. hest nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) (như) behest(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hest là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hest danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) (như) behest. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hest
  • Phiên âm (nếu có): [hest]
  • Nghĩa tiếng việt của hest là: danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) (như) behest

43376. het nghĩa tiếng việt là tính từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) được đốt nóng, được nung nóng|=(…)


Nghĩa tiếng việt của từ het là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh het tính từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) được đốt nóng, được nung nóng|=het up|+ (từ lóng) kích động, kích thích, sôi nổi; nổi nóng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:het
  • Phiên âm (nếu có): [het]
  • Nghĩa tiếng việt của het là: tính từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) được đốt nóng, được nung nóng|=het up|+ (từ lóng) kích động, kích thích, sôi nổi; nổi nóng

43377. hetaera nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều hetaerae /hitiəri:/|- đĩ quý phái, đĩ sang(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hetaera là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hetaera danh từ, số nhiều hetaerae /hitiəri:/|- đĩ quý phái, đĩ sang; gái hồng lâu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hetaera
  • Phiên âm (nếu có): [hitiərə]
  • Nghĩa tiếng việt của hetaera là: danh từ, số nhiều hetaerae /hitiəri:/|- đĩ quý phái, đĩ sang; gái hồng lâu

43378. hetaerae nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều hetaerae /hitiəri:/|- đĩ quý phái, đĩ sang(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hetaerae là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hetaerae danh từ, số nhiều hetaerae /hitiəri:/|- đĩ quý phái, đĩ sang; gái hồng lâu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hetaerae
  • Phiên âm (nếu có): [hitiərə]
  • Nghĩa tiếng việt của hetaerae là: danh từ, số nhiều hetaerae /hitiəri:/|- đĩ quý phái, đĩ sang; gái hồng lâu

43379. hetaerism nghĩa tiếng việt là danh từ|- chế độ nàng hầu vợ lẽ|- (sử học) chế độ loạn hô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hetaerism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hetaerism danh từ|- chế độ nàng hầu vợ lẽ|- (sử học) chế độ loạn hôn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hetaerism
  • Phiên âm (nếu có): [hitiərizm]
  • Nghĩa tiếng việt của hetaerism là: danh từ|- chế độ nàng hầu vợ lẽ|- (sử học) chế độ loạn hôn

43380. hetaira nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều hetaerae /hitiəri:/|- đĩ quý phái, đĩ sang(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hetaira là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hetaira danh từ, số nhiều hetaerae /hitiəri:/|- đĩ quý phái, đĩ sang; gái hồng lâu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hetaira
  • Phiên âm (nếu có): [hitiərə]
  • Nghĩa tiếng việt của hetaira là: danh từ, số nhiều hetaerae /hitiəri:/|- đĩ quý phái, đĩ sang; gái hồng lâu

43381. hetairism nghĩa tiếng việt là danh từ|- chế độ nàng hầu vợ lẽ|- (sử học) chế độ loạn hô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hetairism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hetairism danh từ|- chế độ nàng hầu vợ lẽ|- (sử học) chế độ loạn hôn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hetairism
  • Phiên âm (nếu có): [hitiərizm]
  • Nghĩa tiếng việt của hetairism là: danh từ|- chế độ nàng hầu vợ lẽ|- (sử học) chế độ loạn hôn

43382. heteoscedastic nghĩa tiếng việt là (thống kê) có phương sai thực sự phụ thuộc vào một biến ngẫu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ heteoscedastic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh heteoscedastic(thống kê) có phương sai thực sự phụ thuộc vào một biến ngẫu nhiên khác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:heteoscedastic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của heteoscedastic là: (thống kê) có phương sai thực sự phụ thuộc vào một biến ngẫu nhiên khác

43383. hetero nghĩa tiếng việt là danh từ; số nhiều heterous|- (thông tục) người có tình dục kh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hetero là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hetero danh từ; số nhiều heterous|- (thông tục) người có tình dục khác giới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hetero
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hetero là: danh từ; số nhiều heterous|- (thông tục) người có tình dục khác giới

43384. heteroatom nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) nguyên tử khác loại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ heteroatom là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh heteroatom danh từ|- (hoá học) nguyên tử khác loại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:heteroatom
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của heteroatom là: danh từ|- (hoá học) nguyên tử khác loại

43385. heteroautotrophic nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc loại cây tự dưỡng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ heteroautotrophic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh heteroautotrophic tính từ|- thuộc loại cây tự dưỡng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:heteroautotrophic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của heteroautotrophic là: tính từ|- thuộc loại cây tự dưỡng

43386. heterocercal nghĩa tiếng việt là tính từ|- dị hình (vảy đuôi cá)|- có vảy đuôi dị hình (cá)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ heterocercal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh heterocercal tính từ|- dị hình (vảy đuôi cá)|- có vảy đuôi dị hình (cá). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:heterocercal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của heterocercal là: tính từ|- dị hình (vảy đuôi cá)|- có vảy đuôi dị hình (cá)

43387. heterochromatic nghĩa tiếng việt là tính từ|- tạp sắc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ heterochromatic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh heterochromatic tính từ|- tạp sắc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:heterochromatic
  • Phiên âm (nếu có): [,hetəroukrəmætik]
  • Nghĩa tiếng việt của heterochromatic là: tính từ|- tạp sắc

43388. heterochromatin nghĩa tiếng việt là danh từ|- thể nhiễm sắc dễ nhuộm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ heterochromatin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh heterochromatin danh từ|- thể nhiễm sắc dễ nhuộm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:heterochromatin
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của heterochromatin là: danh từ|- thể nhiễm sắc dễ nhuộm

43389. heteroclite nghĩa tiếng việt là tính từ|- (ngôn ngữ học) biến cách trái quy tắc (từ, danh tư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ heteroclite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh heteroclite tính từ|- (ngôn ngữ học) biến cách trái quy tắc (từ, danh từ)|- (nghĩa bóng) khác thường, dị dạng|* danh từ|- (ngôn ngữ học) danh từ biến cách trái quy tắc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:heteroclite
  • Phiên âm (nếu có): [hetərouklait]
  • Nghĩa tiếng việt của heteroclite là: tính từ|- (ngôn ngữ học) biến cách trái quy tắc (từ, danh từ)|- (nghĩa bóng) khác thường, dị dạng|* danh từ|- (ngôn ngữ học) danh từ biến cách trái quy tắc

43390. heterocycle nghĩa tiếng việt là danh từ|- vật khác vòng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ heterocycle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh heterocycle danh từ|- vật khác vòng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:heterocycle
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của heterocycle là: danh từ|- vật khác vòng

43391. heterocyclic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (hoá học) khác vòng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ heterocyclic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh heterocyclic tính từ|- (hoá học) khác vòng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:heterocyclic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của heterocyclic là: tính từ|- (hoá học) khác vòng

43392. heterocylic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (hoá học) khác vòng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ heterocylic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh heterocylic tính từ|- (hoá học) khác vòng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:heterocylic
  • Phiên âm (nếu có): [,hetərousaiklik]
  • Nghĩa tiếng việt của heterocylic là: tính từ|- (hoá học) khác vòng

43393. heterocyst nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật) tế bào dị hình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ heterocyst là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh heterocyst danh từ|- (thực vật) tế bào dị hình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:heterocyst
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của heterocyst là: danh từ|- (thực vật) tế bào dị hình

43394. heterocystous nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc tế bào dị hình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ heterocystous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh heterocystous tính từ|- thuộc tế bào dị hình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:heterocystous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của heterocystous là: tính từ|- thuộc tế bào dị hình

43395. heterodont nghĩa tiếng việt là tính từ|- có nhóm răng khác (thuộc lớp động vật thân mềm, c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ heterodont là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh heterodont tính từ|- có nhóm răng khác (thuộc lớp động vật thân mềm, chân rìu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:heterodont
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của heterodont là: tính từ|- có nhóm răng khác (thuộc lớp động vật thân mềm, chân rìu)

43396. heterodox nghĩa tiếng việt là tính từ|- không chính thống(…)


Nghĩa tiếng việt của từ heterodox là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh heterodox tính từ|- không chính thống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:heterodox
  • Phiên âm (nếu có): [hetərədɔks]
  • Nghĩa tiếng việt của heterodox là: tính từ|- không chính thống

43397. heterodoxy nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất không chính thống|- tư tưởng ngược chính (…)


Nghĩa tiếng việt của từ heterodoxy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh heterodoxy danh từ|- tính chất không chính thống|- tư tưởng ngược chính thống; thuyết không chính thống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:heterodoxy
  • Phiên âm (nếu có): [hetərədɔksi]
  • Nghĩa tiếng việt của heterodoxy là: danh từ|- tính chất không chính thống|- tư tưởng ngược chính thống; thuyết không chính thống

43398. heterodyne nghĩa tiếng việt là danh từ|- (raddiô) heteroddin bộ tạo phách|* tính từ|- (raddiô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ heterodyne là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh heterodyne danh từ|- (raddiô) heteroddin bộ tạo phách|* tính từ|- (raddiô) (thuộc) heteroddin bộ tạo phách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:heterodyne
  • Phiên âm (nếu có): [hetərədain]
  • Nghĩa tiếng việt của heterodyne là: danh từ|- (raddiô) heteroddin bộ tạo phách|* tính từ|- (raddiô) (thuộc) heteroddin bộ tạo phách

43399. heterogamete nghĩa tiếng việt là danh từ|- dị giao tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ heterogamete là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh heterogamete danh từ|- dị giao tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:heterogamete
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của heterogamete là: danh từ|- dị giao tử

43400. heterogametic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh học) dị giao tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ heterogametic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh heterogametic tính từ|- (sinh học) dị giao tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:heterogametic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của heterogametic là: tính từ|- (sinh học) dị giao tử

43401. heterogamy nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) sự dị giao(…)


Nghĩa tiếng việt của từ heterogamy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh heterogamy danh từ|- (sinh vật học) sự dị giao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:heterogamy
  • Phiên âm (nếu có): [,hetərɔgəmi]
  • Nghĩa tiếng việt của heterogamy là: danh từ|- (sinh vật học) sự dị giao

43402. heterogeneity nghĩa tiếng việt là (econ) tính không đồng nhất.|+ chất lượng của hàng hoá, dịch (…)


Nghĩa tiếng việt của từ heterogeneity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh heterogeneity(econ) tính không đồng nhất.|+ chất lượng của hàng hoá, dịch vụ hoặc các yếu tố tạo ra sự khác nhau trong quan niệm của người tiêu dùng và người sản xuất.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:heterogeneity
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của heterogeneity là: (econ) tính không đồng nhất.|+ chất lượng của hàng hoá, dịch vụ hoặc các yếu tố tạo ra sự khác nhau trong quan niệm của người tiêu dùng và người sản xuất.

43403. heterogeneity nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính hỗn tạp, tính khác thể, tính không đồng nhất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ heterogeneity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh heterogeneity danh từ|- tính hỗn tạp, tính khác thể, tính không đồng nhất||@heterogeneity|- tính không thuần nhất, tính phức tạp, tính hỗn tạp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:heterogeneity
  • Phiên âm (nếu có): [,hetəroudʤini:iti]
  • Nghĩa tiếng việt của heterogeneity là: danh từ|- tính hỗn tạp, tính khác thể, tính không đồng nhất||@heterogeneity|- tính không thuần nhất, tính phức tạp, tính hỗn tạp

43404. heterogeneous nghĩa tiếng việt là tính từ|- hỗn tạp, khác thể, không đồng nhất||@heterogeneous|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ heterogeneous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh heterogeneous tính từ|- hỗn tạp, khác thể, không đồng nhất||@heterogeneous|- không thuần nhất, không đơn loại phức tạp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:heterogeneous
  • Phiên âm (nếu có): [,hetəroudʤinjəs]
  • Nghĩa tiếng việt của heterogeneous là: tính từ|- hỗn tạp, khác thể, không đồng nhất||@heterogeneous|- không thuần nhất, không đơn loại phức tạp

43405. heterogeneous capital nghĩa tiếng việt là (econ) vốn không đồng nhất.|+ vốn vật chất thuộc nhiều loại đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ heterogeneous capital là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh heterogeneous capital(econ) vốn không đồng nhất.|+ vốn vật chất thuộc nhiều loại đặc trưng riêng cho từng quá trình sản xuất và không được chuyển sang quá trình khác. khái niệm này trở nên lỏng lẻo với ý tưởng rằng một hàng hoá vốn dễ chia nhỏ có thể sử dụng cho sản xuất nhiều hàng hoá trong nhiều quá trình.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:heterogeneous capital
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của heterogeneous capital là: (econ) vốn không đồng nhất.|+ vốn vật chất thuộc nhiều loại đặc trưng riêng cho từng quá trình sản xuất và không được chuyển sang quá trình khác. khái niệm này trở nên lỏng lẻo với ý tưởng rằng một hàng hoá vốn dễ chia nhỏ có thể sử dụng cho sản xuất nhiều hàng hoá trong nhiều quá trình.

43406. heterogeneous product nghĩa tiếng việt là (econ) sản phẩm không đồng nhất.|+ các hàng hoá hay dịch vụ d(…)


Nghĩa tiếng việt của từ heterogeneous product là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh heterogeneous product(econ) sản phẩm không đồng nhất.|+ các hàng hoá hay dịch vụ do các đơi vị kinh tế đưa ra trên một thị trường nhất định mà có tổ hợp thuộc tính không giống nhau dưới con mắt của người mua sản phẩm đó.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:heterogeneous product
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của heterogeneous product là: (econ) sản phẩm không đồng nhất.|+ các hàng hoá hay dịch vụ do các đơi vị kinh tế đưa ra trên một thị trường nhất định mà có tổ hợp thuộc tính không giống nhau dưới con mắt của người mua sản phẩm đó.

43407. heterogeneously nghĩa tiếng việt là phó từ|- hỗn tạp, không đồng nhất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ heterogeneously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh heterogeneously phó từ|- hỗn tạp, không đồng nhất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:heterogeneously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của heterogeneously là: phó từ|- hỗn tạp, không đồng nhất

43408. heterogenesis nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) tính khác phát sinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ heterogenesis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh heterogenesis danh từ|- (sinh vật học) tính khác phát sinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:heterogenesis
  • Phiên âm (nếu có): [,hetəroudʤenisis]
  • Nghĩa tiếng việt của heterogenesis là: danh từ|- (sinh vật học) tính khác phát sinh

43409. heterogenetic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) tính khác phát sinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ heterogenetic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh heterogenetic tính từ|- (thuộc) tính khác phát sinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:heterogenetic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của heterogenetic là: tính từ|- (thuộc) tính khác phát sinh

43410. heterogony nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự sinh trưởng dị hình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ heterogony là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh heterogony danh từ|- sự sinh trưởng dị hình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:heterogony
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của heterogony là: danh từ|- sự sinh trưởng dị hình

43411. heterograft nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự ghép mô không đồng nhất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ heterograft là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh heterograft danh từ|- sự ghép mô không đồng nhất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:heterograft
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của heterograft là: danh từ|- sự ghép mô không đồng nhất

43412. heterologous nghĩa tiếng việt là tính từ|- khác loại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ heterologous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh heterologous tính từ|- khác loại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:heterologous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của heterologous là: tính từ|- khác loại

43413. heteromorphic nghĩa tiếng việt là tính từ|- khác hình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ heteromorphic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh heteromorphic tính từ|- khác hình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:heteromorphic
  • Phiên âm (nếu có): [,hetəroumɔ:fik]
  • Nghĩa tiếng việt của heteromorphic là: tính từ|- khác hình

43414. heteromorphism nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính khác hình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ heteromorphism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh heteromorphism danh từ|- tính khác hình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:heteromorphism
  • Phiên âm (nếu có): [,hetəroumɔ:fizm]
  • Nghĩa tiếng việt của heteromorphism là: danh từ|- tính khác hình

43415. heteronimy nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự dị trị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ heteronimy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh heteronimy danh từ|- sự dị trị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:heteronimy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của heteronimy là: danh từ|- sự dị trị

43416. heteronomous nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc sự dị trị|* tính từ|- thuộc sự dị trị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ heteronomous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh heteronomous tính từ|- thuộc sự dị trị|* tính từ|- thuộc sự dị trị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:heteronomous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của heteronomous là: tính từ|- thuộc sự dị trị|* tính từ|- thuộc sự dị trị

43417. heteronym nghĩa tiếng việt là danh từ|- từ khác gốc cùng loại (từ viết giống nhau (như) ng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ heteronym là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh heteronym danh từ|- từ khác gốc cùng loại (từ viết giống nhau (như) ng khác nghĩa và phát âm). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:heteronym
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của heteronym là: danh từ|- từ khác gốc cùng loại (từ viết giống nhau (như) ng khác nghĩa và phát âm)

43418. heteronymous nghĩa tiếng việt là tính từ|- xem heteronym chỉ thuộc về(…)


Nghĩa tiếng việt của từ heteronymous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh heteronymous tính từ|- xem heteronym chỉ thuộc về. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:heteronymous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của heteronymous là: tính từ|- xem heteronym chỉ thuộc về

43419. heterophylly nghĩa tiếng việt là danh từ|- hiện tượng có lá dị hình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ heterophylly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh heterophylly danh từ|- hiện tượng có lá dị hình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:heterophylly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của heterophylly là: danh từ|- hiện tượng có lá dị hình

43420. heterophyte nghĩa tiếng việt là danh từ|- hiện tượng khác thể(…)


Nghĩa tiếng việt của từ heterophyte là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh heterophyte danh từ|- hiện tượng khác thể. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:heterophyte
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của heterophyte là: danh từ|- hiện tượng khác thể

43421. heteroploid nghĩa tiếng việt là danh từ|- thể dị bội(…)


Nghĩa tiếng việt của từ heteroploid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh heteroploid danh từ|- thể dị bội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:heteroploid
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của heteroploid là: danh từ|- thể dị bội

43422. heteropolar nghĩa tiếng việt là tính từ|- (điện) khác cực(…)


Nghĩa tiếng việt của từ heteropolar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh heteropolar tính từ|- (điện) khác cực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:heteropolar
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của heteropolar là: tính từ|- (điện) khác cực

43423. heteropolarity nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính khác cực(…)


Nghĩa tiếng việt của từ heteropolarity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh heteropolarity danh từ|- tính khác cực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:heteropolarity
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của heteropolarity là: danh từ|- tính khác cực

43424. heteropteran nghĩa tiếng việt là danh từ|- sâu bọ cánh khác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ heteropteran là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh heteropteran danh từ|- sâu bọ cánh khác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:heteropteran
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của heteropteran là: danh từ|- sâu bọ cánh khác

43425. heteropterous nghĩa tiếng việt là tính từ|- có cánh khác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ heteropterous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh heteropterous tính từ|- có cánh khác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:heteropterous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của heteropterous là: tính từ|- có cánh khác

43426. heteroscedasticity nghĩa tiếng việt là (econ) hiệp phương sai không đồng nhất.|+ một bài toán kinh tế (…)


Nghĩa tiếng việt của từ heteroscedasticity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh heteroscedasticity(econ) hiệp phương sai không đồng nhất.|+ một bài toán kinh tế lượng trong đó phương sai của sai số trong một mô hình hồi quy không đồng nhất giữa các quan sát.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:heteroscedasticity
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của heteroscedasticity là: (econ) hiệp phương sai không đồng nhất.|+ một bài toán kinh tế lượng trong đó phương sai của sai số trong một mô hình hồi quy không đồng nhất giữa các quan sát.

43427. heterosexual nghĩa tiếng việt là tính từ|- thích giao hợp với người khác giới(…)


Nghĩa tiếng việt của từ heterosexual là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh heterosexual tính từ|- thích giao hợp với người khác giới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:heterosexual
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của heterosexual là: tính từ|- thích giao hợp với người khác giới

43428. heterosexuality nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính thích giao hợp với người khác giới(…)


Nghĩa tiếng việt của từ heterosexuality là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh heterosexuality danh từ|- tính thích giao hợp với người khác giới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:heterosexuality
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của heterosexuality là: danh từ|- tính thích giao hợp với người khác giới

43429. heterosis nghĩa tiếng việt là danh từ|- ưu thế giống lai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ heterosis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh heterosis danh từ|- ưu thế giống lai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:heterosis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của heterosis là: danh từ|- ưu thế giống lai

43430. heterospory nghĩa tiếng việt là danh từ|- hiện tượng khác bào tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ heterospory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh heterospory danh từ|- hiện tượng khác bào tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:heterospory
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của heterospory là: danh từ|- hiện tượng khác bào tử

43431. heterothallic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật) hiện tượng khác tản(…)


Nghĩa tiếng việt của từ heterothallic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh heterothallic tính từ|- (thực vật) hiện tượng khác tản. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:heterothallic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của heterothallic là: tính từ|- (thực vật) hiện tượng khác tản

43432. heterotic nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc ưu thế giống lai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ heterotic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh heterotic tính từ|- thuộc ưu thế giống lai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:heterotic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của heterotic là: tính từ|- thuộc ưu thế giống lai

43433. heterotopic nghĩa tiếng việt là tính từ|- khác chỗ; ở chỗ không bình thường|= heterotopic bon(…)


Nghĩa tiếng việt của từ heterotopic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh heterotopic tính từ|- khác chỗ; ở chỗ không bình thường|= heterotopic bone formation|+ sự cấu tạo xương không bình thường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:heterotopic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của heterotopic là: tính từ|- khác chỗ; ở chỗ không bình thường|= heterotopic bone formation|+ sự cấu tạo xương không bình thường

43434. heterotrophic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh vật học) dị dưỡng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ heterotrophic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh heterotrophic tính từ|- (sinh vật học) dị dưỡng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:heterotrophic
  • Phiên âm (nếu có): [,hetəroutrɔfik]
  • Nghĩa tiếng việt của heterotrophic là: tính từ|- (sinh vật học) dị dưỡng

43435. heterotypic(al) nghĩa tiếng việt là (thống kê) khác loại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ heterotypic(al) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh heterotypic(al)(thống kê) khác loại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:heterotypic(al)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của heterotypic(al) là: (thống kê) khác loại

43436. heterozygote nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- dị hợp tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ heterozygote là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh heterozygote danh từ số nhiều|- dị hợp tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:heterozygote
  • Phiên âm (nếu có): [,hetərouzaigout]
  • Nghĩa tiếng việt của heterozygote là: danh từ số nhiều|- dị hợp tử

43437. heth nghĩa tiếng việt là danh từ|- chữ cái thứ tám trong tự mẫu hê-brơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ heth là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh heth danh từ|- chữ cái thứ tám trong tự mẫu hê-brơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:heth
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của heth là: danh từ|- chữ cái thứ tám trong tự mẫu hê-brơ

43438. hetman nghĩa tiếng việt là danh từ; số nhiều hetmans|- người lãnh đạo cô dắc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hetman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hetman danh từ; số nhiều hetmans|- người lãnh đạo cô dắc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hetman
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hetman là: danh từ; số nhiều hetmans|- người lãnh đạo cô dắc

43439. heulandite nghĩa tiếng việt là danh từ|- (khoáng chất) heulandit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ heulandite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh heulandite danh từ|- (khoáng chất) heulandit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:heulandite
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của heulandite là: danh từ|- (khoáng chất) heulandit

43440. heuristic nghĩa tiếng việt là tính từ|- để tìm ra, để khám phá|=heuristic method|+ phương ph(…)


Nghĩa tiếng việt của từ heuristic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh heuristic tính từ|- để tìm ra, để khám phá|=heuristic method|+ phương pháp hướng dẫn học sinh tự tìm tòi lấy||@heuristic|- hơrixtic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:heuristic
  • Phiên âm (nếu có): [hjuəristik]
  • Nghĩa tiếng việt của heuristic là: tính từ|- để tìm ra, để khám phá|=heuristic method|+ phương pháp hướng dẫn học sinh tự tìm tòi lấy||@heuristic|- hơrixtic

43441. heuristics nghĩa tiếng việt là danh từ|- phương pháp giải quyết vấn đề bằng cách đánh giá (…)


Nghĩa tiếng việt của từ heuristics là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh heuristics danh từ|- phương pháp giải quyết vấn đề bằng cách đánh giá kinh nghiệm, và tìm giải pháp qua thử nghiệm và rút tỉa khuyết điểm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:heuristics
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của heuristics là: danh từ|- phương pháp giải quyết vấn đề bằng cách đánh giá kinh nghiệm, và tìm giải pháp qua thử nghiệm và rút tỉa khuyết điểm

43442. hew nghĩa tiếng việt là động từ hewed, hewed, hewn|- chặt, đốn, đẽo; bổ|=to hew down (…)


Nghĩa tiếng việt của từ hew là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hew động từ hewed, hewed, hewn|- chặt, đốn, đẽo; bổ|=to hew down a tree|+ đốn cây|=to hew something to pieces|+ bổ cái gì ra làm nhiều mảnh|=to hew asunfer|+ bổ đôi|=to hew ones way|+ chặt cây mở đường|=to hew at somebody|+ bổ rìu vào ai, chặt vào ai, lấy dao phạt vào ai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hew
  • Phiên âm (nếu có): [hju:]
  • Nghĩa tiếng việt của hew là: động từ hewed, hewed, hewn|- chặt, đốn, đẽo; bổ|=to hew down a tree|+ đốn cây|=to hew something to pieces|+ bổ cái gì ra làm nhiều mảnh|=to hew asunfer|+ bổ đôi|=to hew ones way|+ chặt cây mở đường|=to hew at somebody|+ bổ rìu vào ai, chặt vào ai, lấy dao phạt vào ai

43443. hewer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người chặt, người đốn (cây); người đẽo (đá...)|- th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hewer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hewer danh từ|- người chặt, người đốn (cây); người đẽo (đá...)|- thợ gương lò (ở mỏ than)|- những người lao động vất vả cực nhọc; thân trâu ngựa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hewer
  • Phiên âm (nếu có): [hju:ə]
  • Nghĩa tiếng việt của hewer là: danh từ|- người chặt, người đốn (cây); người đẽo (đá...)|- thợ gương lò (ở mỏ than)|- những người lao động vất vả cực nhọc; thân trâu ngựa

43444. hewn nghĩa tiếng việt là động từ hewed, hewed, hewn|- chặt, đốn, đẽo; bổ|=to hew down (…)


Nghĩa tiếng việt của từ hewn là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hewn động từ hewed, hewed, hewn|- chặt, đốn, đẽo; bổ|=to hew down a tree|+ đốn cây|=to hew something to pieces|+ bổ cái gì ra làm nhiều mảnh|=to hew asunfer|+ bổ đôi|=to hew ones way|+ chặt cây mở đường|=to hew at somebody|+ bổ rìu vào ai, chặt vào ai, lấy dao phạt vào ai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hewn
  • Phiên âm (nếu có): [hju:]
  • Nghĩa tiếng việt của hewn là: động từ hewed, hewed, hewn|- chặt, đốn, đẽo; bổ|=to hew down a tree|+ đốn cây|=to hew something to pieces|+ bổ cái gì ra làm nhiều mảnh|=to hew asunfer|+ bổ đôi|=to hew ones way|+ chặt cây mở đường|=to hew at somebody|+ bổ rìu vào ai, chặt vào ai, lấy dao phạt vào ai

43445. hex nghĩa tiếng việt là động từ|- làm ma thuật, bỏ bùa mê|* danh từ|- bùa ma thuật(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hex là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hex động từ|- làm ma thuật, bỏ bùa mê|* danh từ|- bùa ma thuật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hex
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hex là: động từ|- làm ma thuật, bỏ bùa mê|* danh từ|- bùa ma thuật

43446. hexachloroethane nghĩa tiếng việt là cách viết khác : hexachlorethane(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hexachloroethane là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hexachloroethanecách viết khác : hexachlorethane. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hexachloroethane
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hexachloroethane là: cách viết khác : hexachlorethane

43447. hexachord nghĩa tiếng việt là danh từ|- (âm nhạc) chuỗi sáu âm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hexachord là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hexachord danh từ|- (âm nhạc) chuỗi sáu âm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hexachord
  • Phiên âm (nếu có): [heksəkɔ:d]
  • Nghĩa tiếng việt của hexachord là: danh từ|- (âm nhạc) chuỗi sáu âm

43448. hexad nghĩa tiếng việt là danh từ|- bộ sáu, nhóm sáu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hexad là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hexad danh từ|- bộ sáu, nhóm sáu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hexad
  • Phiên âm (nếu có): [heksæd]
  • Nghĩa tiếng việt của hexad là: danh từ|- bộ sáu, nhóm sáu

43449. hexade nghĩa tiếng việt là danh từ|- hexad(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hexade là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hexade danh từ|- hexad. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hexade
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hexade là: danh từ|- hexad

43450. hexadecimal nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc hệ thống số có cơ sở là 16(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hexadecimal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hexadecimal tính từ|- thuộc hệ thống số có cơ sở là 16. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hexadecimal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hexadecimal là: tính từ|- thuộc hệ thống số có cơ sở là 16

43451. hexadic nghĩa tiếng việt là tính từ|- xem hexad|* tính từ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hexadic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hexadic tính từ|- xem hexad|* tính từ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hexadic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hexadic là: tính từ|- xem hexad|* tính từ

43452. hexagon nghĩa tiếng việt là danh từ|- (toán học) hình sáu cạnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hexagon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hexagon danh từ|- (toán học) hình sáu cạnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hexagon
  • Phiên âm (nếu có): [heksægən]
  • Nghĩa tiếng việt của hexagon là: danh từ|- (toán học) hình sáu cạnh

43453. hexagonal nghĩa tiếng việt là tính từ|- sáu cạnh||@hexagonal|- (thuộc) hình sáu góc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hexagonal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hexagonal tính từ|- sáu cạnh||@hexagonal|- (thuộc) hình sáu góc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hexagonal
  • Phiên âm (nếu có): [heksægənl]
  • Nghĩa tiếng việt của hexagonal là: tính từ|- sáu cạnh||@hexagonal|- (thuộc) hình sáu góc

43454. hexagram nghĩa tiếng việt là danh từ|- ngôi sao sáu cạnh (vẽ bằng hai hình tam giác đều lô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hexagram là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hexagram danh từ|- ngôi sao sáu cạnh (vẽ bằng hai hình tam giác đều lồng vào nhau)|- hình sáu đường||@hexagram|- hình sao sáu góc (hình vẽ có được bằng cách vẽ các đường chéo của một lục giác đều). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hexagram
  • Phiên âm (nếu có): [heksəgræm]
  • Nghĩa tiếng việt của hexagram là: danh từ|- ngôi sao sáu cạnh (vẽ bằng hai hình tam giác đều lồng vào nhau)|- hình sáu đường||@hexagram|- hình sao sáu góc (hình vẽ có được bằng cách vẽ các đường chéo của một lục giác đều)

43455. hexahedral nghĩa tiếng việt là tính từ|- (toán học) sáu mặt (hình)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hexahedral là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hexahedral tính từ|- (toán học) sáu mặt (hình). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hexahedral
  • Phiên âm (nếu có): [heksəhedrəl]
  • Nghĩa tiếng việt của hexahedral là: tính từ|- (toán học) sáu mặt (hình)

43456. hexahedron nghĩa tiếng việt là danh từ|- (toán học) khối sáu mặt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hexahedron là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hexahedron danh từ|- (toán học) khối sáu mặt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hexahedron
  • Phiên âm (nếu có): [heksəhedrən]
  • Nghĩa tiếng việt của hexahedron là: danh từ|- (toán học) khối sáu mặt

43457. hexahydrate nghĩa tiếng việt là danh từ|- hợp chất hoá học chứa sáu phân tử nước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hexahydrate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hexahydrate danh từ|- hợp chất hoá học chứa sáu phân tử nước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hexahydrate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hexahydrate là: danh từ|- hợp chất hoá học chứa sáu phân tử nước

43458. hexameter nghĩa tiếng việt là danh từ|- thơ sáu âm tiết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hexameter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hexameter danh từ|- thơ sáu âm tiết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hexameter
  • Phiên âm (nếu có): [heksæmitə]
  • Nghĩa tiếng việt của hexameter là: danh từ|- thơ sáu âm tiết

43459. hexametric nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) thơ sáu âm tiết|- có sáu âm tiết (câu thơ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hexametric là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hexametric tính từ|- (thuộc) thơ sáu âm tiết|- có sáu âm tiết (câu thơ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hexametric
  • Phiên âm (nếu có): [,heksəmetrik]
  • Nghĩa tiếng việt của hexametric là: tính từ|- (thuộc) thơ sáu âm tiết|- có sáu âm tiết (câu thơ)

43460. hexametrical nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) thơ sáu âm tiết|- có sáu âm tiết (câu thơ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hexametrical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hexametrical tính từ|- (thuộc) thơ sáu âm tiết|- có sáu âm tiết (câu thơ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hexametrical
  • Phiên âm (nếu có): [,heksəmetrik]
  • Nghĩa tiếng việt của hexametrical là: tính từ|- (thuộc) thơ sáu âm tiết|- có sáu âm tiết (câu thơ)

43461. hexane nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) hexan(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hexane là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hexane danh từ|- (hoá học) hexan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hexane
  • Phiên âm (nếu có): [heksein]
  • Nghĩa tiếng việt của hexane là: danh từ|- (hoá học) hexan

43462. hexangular nghĩa tiếng việt là tính từ|- có sáu góc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hexangular là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hexangular tính từ|- có sáu góc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hexangular
  • Phiên âm (nếu có): [heksæɳgjulə]
  • Nghĩa tiếng việt của hexangular là: tính từ|- có sáu góc

43463. hexaploid nghĩa tiếng việt là tính từ|- lục bội(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hexaploid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hexaploid tính từ|- lục bội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hexaploid
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hexaploid là: tính từ|- lục bội

43464. hexapod nghĩa tiếng việt là danh từ|- loài sáu chân (sâu bọ)|* tính từ+ (hexapodous) /heks(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hexapod là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hexapod danh từ|- loài sáu chân (sâu bọ)|* tính từ+ (hexapodous) /heksæpədəs/|- có sáu chân (sâu bọ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hexapod
  • Phiên âm (nếu có): [heksəpɔd]
  • Nghĩa tiếng việt của hexapod là: danh từ|- loài sáu chân (sâu bọ)|* tính từ+ (hexapodous) /heksæpədəs/|- có sáu chân (sâu bọ)

43465. hexapodous nghĩa tiếng việt là danh từ|- loài sáu chân (sâu bọ)|* tính từ+ (hexapodous) /heks(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hexapodous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hexapodous danh từ|- loài sáu chân (sâu bọ)|* tính từ+ (hexapodous) /heksæpədəs/|- có sáu chân (sâu bọ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hexapodous
  • Phiên âm (nếu có): [heksəpɔd]
  • Nghĩa tiếng việt của hexapodous là: danh từ|- loài sáu chân (sâu bọ)|* tính từ+ (hexapodous) /heksæpədəs/|- có sáu chân (sâu bọ)

43466. hexapody nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thơ ca) nhóm sáu âm tiết; dòng thơ gồm sáu âm tiết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hexapody là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hexapody danh từ|- (thơ ca) nhóm sáu âm tiết; dòng thơ gồm sáu âm tiết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hexapody
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hexapody là: danh từ|- (thơ ca) nhóm sáu âm tiết; dòng thơ gồm sáu âm tiết

43467. hexarchy nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhóm sáu nước liên kết, nhóm sáu nước đồng minh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hexarchy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hexarchy danh từ|- nhóm sáu nước liên kết, nhóm sáu nước đồng minh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hexarchy
  • Phiên âm (nếu có): [heksɑ:ki]
  • Nghĩa tiếng việt của hexarchy là: danh từ|- nhóm sáu nước liên kết, nhóm sáu nước đồng minh

43468. hexastich nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhóm, đoạn hoặc bài thơ sáu dòng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hexastich là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hexastich danh từ|- nhóm, đoạn hoặc bài thơ sáu dòng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hexastich
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hexastich là: danh từ|- nhóm, đoạn hoặc bài thơ sáu dòng

43469. hexastichon nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem hexastich(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hexastichon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hexastichon danh từ|- xem hexastich. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hexastichon
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hexastichon là: danh từ|- xem hexastich

43470. hexatomic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (hoá học) có sáu nguyên tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hexatomic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hexatomic tính từ|- (hoá học) có sáu nguyên tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hexatomic
  • Phiên âm (nếu có): [,heksətɔmik]
  • Nghĩa tiếng việt của hexatomic là: tính từ|- (hoá học) có sáu nguyên tử

43471. hexavalent nghĩa tiếng việt là tính từ|- (hoá học) có hoá trị sáu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hexavalent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hexavalent tính từ|- (hoá học) có hoá trị sáu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hexavalent
  • Phiên âm (nếu có): [,heksəveilənt]
  • Nghĩa tiếng việt của hexavalent là: tính từ|- (hoá học) có hoá trị sáu

43472. hexehedral nghĩa tiếng việt là (thuộc) khối sáu mặt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hexehedral là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hexehedral(thuộc) khối sáu mặt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hexehedral
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hexehedral là: (thuộc) khối sáu mặt

43473. hexehedron nghĩa tiếng việt là khối sáu mặt|- regular h. khối sáu mặt đều(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hexehedron là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hexehedronkhối sáu mặt|- regular h. khối sáu mặt đều. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hexehedron
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hexehedron là: khối sáu mặt|- regular h. khối sáu mặt đều

43474. hexose nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) hexoza(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hexose là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hexose danh từ|- (hoá học) hexoza. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hexose
  • Phiên âm (nếu có): [heksous]
  • Nghĩa tiếng việt của hexose là: danh từ|- (hoá học) hexoza

43475. hey nghĩa tiếng việt là thán từ|- ô!, ơ! (ngạc nhiên)|- này! (vui vẻ, hỏi...)|- lên đươ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hey là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hey thán từ|- ô!, ơ! (ngạc nhiên)|- này! (vui vẻ, hỏi...)|- lên đường đi (đâu...) nào!|- (xem) presto. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hey
  • Phiên âm (nếu có): [hei]
  • Nghĩa tiếng việt của hey là: thán từ|- ô!, ơ! (ngạc nhiên)|- này! (vui vẻ, hỏi...)|- lên đường đi (đâu...) nào!|- (xem) presto

43476. hey-day nghĩa tiếng việt là thán từ|- a a!, a! (vui mừng, ngạc nhiên)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hey-day là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hey-day thán từ|- a a!, a! (vui mừng, ngạc nhiên). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hey-day
  • Phiên âm (nếu có): [heidei]
  • Nghĩa tiếng việt của hey-day là: thán từ|- a a!, a! (vui mừng, ngạc nhiên)

43477. heyday nghĩa tiếng việt là danh từ|- thời cực thịnh, thời hoàng kim|- thời sung sức nhấ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ heyday là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh heyday danh từ|- thời cực thịnh, thời hoàng kim|- thời sung sức nhất, thời đang độ; tuổi thanh xuân|=in the heyday of youth|+ lúc tuổi thanh xuân sung sức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:heyday
  • Phiên âm (nếu có): [heidei]
  • Nghĩa tiếng việt của heyday là: danh từ|- thời cực thịnh, thời hoàng kim|- thời sung sức nhất, thời đang độ; tuổi thanh xuân|=in the heyday of youth|+ lúc tuổi thanh xuân sung sức

43478. hf nghĩa tiếng việt là (viết tắt)|- tần số cao (high frequency)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hf là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hf (viết tắt)|- tần số cao (high frequency). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hf
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hf là: (viết tắt)|- tần số cao (high frequency)

43479. hgv nghĩa tiếng việt là (viết tắt)|- xe có trọng tải nặng (heavy goods vehicle)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hgv là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hgv (viết tắt)|- xe có trọng tải nặng (heavy goods vehicle). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hgv
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hgv là: (viết tắt)|- xe có trọng tải nặng (heavy goods vehicle)

43480. hi nghĩa tiếng việt là thán từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) này!, ê! (gọi, chào)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hi là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hi thán từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) này!, ê! (gọi, chào). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hi
  • Phiên âm (nếu có): [hai]
  • Nghĩa tiếng việt của hi là: thán từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) này!, ê! (gọi, chào)
#VALUE!

43482. hiatal nghĩa tiếng việt là tính từ|- xem hiatus chỉ thuộc về(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hiatal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hiatal tính từ|- xem hiatus chỉ thuộc về. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hiatal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hiatal là: tính từ|- xem hiatus chỉ thuộc về

43483. hiatus nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều hiatuses /haieitəsiz/|- chỗ gián đoạn, chỗ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hiatus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hiatus danh từ, số nhiều hiatuses /haieitəsiz/|- chỗ gián đoạn, chỗ đứt quãng, chỗ thiếu sót (trong một loạt sự vật, một bài tường thuật, một loạt chứng cớ...)|- (ngôn ngữ học) chỗ vấp hai nguyên âm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hiatus
  • Phiên âm (nếu có): [haieitəs]
  • Nghĩa tiếng việt của hiatus là: danh từ, số nhiều hiatuses /haieitəsiz/|- chỗ gián đoạn, chỗ đứt quãng, chỗ thiếu sót (trong một loạt sự vật, một bài tường thuật, một loạt chứng cớ...)|- (ngôn ngữ học) chỗ vấp hai nguyên âm

43484. hiatuses nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều hiatuses /haieitəsiz/|- chỗ gián đoạn, chỗ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hiatuses là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hiatuses danh từ, số nhiều hiatuses /haieitəsiz/|- chỗ gián đoạn, chỗ đứt quãng, chỗ thiếu sót (trong một loạt sự vật, một bài tường thuật, một loạt chứng cớ...)|- (ngôn ngữ học) chỗ vấp hai nguyên âm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hiatuses
  • Phiên âm (nếu có): [haieitəs]
  • Nghĩa tiếng việt của hiatuses là: danh từ, số nhiều hiatuses /haieitəsiz/|- chỗ gián đoạn, chỗ đứt quãng, chỗ thiếu sót (trong một loạt sự vật, một bài tường thuật, một loạt chứng cớ...)|- (ngôn ngữ học) chỗ vấp hai nguyên âm

43485. hibachi nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ, nghĩa mỹ) lò than(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hibachi là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hibachi danh từ|- (từ mỹ, nghĩa mỹ) lò than. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hibachi
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hibachi là: danh từ|- (từ mỹ, nghĩa mỹ) lò than

43486. hibernaculum nghĩa tiếng việt là danh từ; số nhiều hibernacula|- chỗ ngủ đông (của các loài vâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hibernaculum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hibernaculum danh từ; số nhiều hibernacula|- chỗ ngủ đông (của các loài vật ngủ đông). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hibernaculum
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hibernaculum là: danh từ; số nhiều hibernacula|- chỗ ngủ đông (của các loài vật ngủ đông)

43487. hibernal nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) mùa đông; về mùa đông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hibernal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hibernal tính từ|- (thuộc) mùa đông; về mùa đông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hibernal
  • Phiên âm (nếu có): [haibə:nl]
  • Nghĩa tiếng việt của hibernal là: tính từ|- (thuộc) mùa đông; về mùa đông

43488. hibernant nghĩa tiếng việt là tính từ|- ngủ đông (động vật)|- nghỉ đông ở vùng ấm áp (ngư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hibernant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hibernant tính từ|- ngủ đông (động vật)|- nghỉ đông ở vùng ấm áp (người)|* danh từ|- con vật ngủ đông|- người nghỉ đông ở vùng ấm áp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hibernant
  • Phiên âm (nếu có): [haibə:nənt]
  • Nghĩa tiếng việt của hibernant là: tính từ|- ngủ đông (động vật)|- nghỉ đông ở vùng ấm áp (người)|* danh từ|- con vật ngủ đông|- người nghỉ đông ở vùng ấm áp

43489. hibernate nghĩa tiếng việt là nội động từ|- ngủ đông (động vật)|- nghỉ đông ở vùng ấm áp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hibernate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hibernate nội động từ|- ngủ đông (động vật)|- nghỉ đông ở vùng ấm áp (người)|- không hoạt động, không làm gì, nằm lì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hibernate
  • Phiên âm (nếu có): [haibə:neit]
  • Nghĩa tiếng việt của hibernate là: nội động từ|- ngủ đông (động vật)|- nghỉ đông ở vùng ấm áp (người)|- không hoạt động, không làm gì, nằm lì

43490. hibernation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự ngủ đông (động vật)|- sự nghỉ đông ở vùng ấm a(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hibernation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hibernation danh từ|- sự ngủ đông (động vật)|- sự nghỉ đông ở vùng ấm áp (người)|- sự không hoạt động, sự không làm gì, sự nằm lì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hibernation
  • Phiên âm (nếu có): [,haibə:neiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của hibernation là: danh từ|- sự ngủ đông (động vật)|- sự nghỉ đông ở vùng ấm áp (người)|- sự không hoạt động, sự không làm gì, sự nằm lì

43491. hibernian nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) ai-len|* danh từ|- người ai-len(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hibernian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hibernian tính từ|- (thuộc) ai-len|* danh từ|- người ai-len. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hibernian
  • Phiên âm (nếu có): [haibə:njən]
  • Nghĩa tiếng việt của hibernian là: tính từ|- (thuộc) ai-len|* danh từ|- người ai-len

43492. hibernicism nghĩa tiếng việt là danh từ|- từ ngữ đặc ai-len(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hibernicism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hibernicism danh từ|- từ ngữ đặc ai-len. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hibernicism
  • Phiên âm (nếu có): [haibə:nisizm]
  • Nghĩa tiếng việt của hibernicism là: danh từ|- từ ngữ đặc ai-len

43493. hibiscus nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây dâm bụt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hibiscus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hibiscus danh từ|- (thực vật học) cây dâm bụt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hibiscus
  • Phiên âm (nếu có): [hibiskəs]
  • Nghĩa tiếng việt của hibiscus là: danh từ|- (thực vật học) cây dâm bụt

43494. hiccough nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) nấc|* nội động từ|- nấc|* ngoại động từ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hiccough là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hiccough danh từ|- (y học) nấc|* nội động từ|- nấc|* ngoại động từ|- vừa nói vừa nấc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hiccough
  • Phiên âm (nếu có): [hikʌp]
  • Nghĩa tiếng việt của hiccough là: danh từ|- (y học) nấc|* nội động từ|- nấc|* ngoại động từ|- vừa nói vừa nấc

43495. hiccup nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) nấc|* nội động từ|- nấc|* ngoại động từ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hiccup là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hiccup danh từ|- (y học) nấc|* nội động từ|- nấc|* ngoại động từ|- vừa nói vừa nấc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hiccup
  • Phiên âm (nếu có): [hikʌp]
  • Nghĩa tiếng việt của hiccup là: danh từ|- (y học) nấc|* nội động từ|- nấc|* ngoại động từ|- vừa nói vừa nấc

43496. hick nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) dân quê; dân tỉnh nho(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hick là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hick danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) dân quê; dân tỉnh nhỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hick
  • Phiên âm (nếu có): [hik]
  • Nghĩa tiếng việt của hick là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) dân quê; dân tỉnh nhỏ

43497. hickey nghĩa tiếng việt là danh từ|- đồ dùng, thiết bị|- mụn nhọt, vết nhơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hickey là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hickey danh từ|- đồ dùng, thiết bị|- mụn nhọt, vết nhơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hickey
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hickey là: danh từ|- đồ dùng, thiết bị|- mụn nhọt, vết nhơ

43498. hickory nghĩa tiếng việt là danh từ|- cây mại châu|- gỗ mại châu|- gậy (làm bằng gỗ) mại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hickory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hickory danh từ|- cây mại châu|- gỗ mại châu|- gậy (làm bằng gỗ) mại châu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hickory
  • Phiên âm (nếu có): [hikəri]
  • Nghĩa tiếng việt của hickory là: danh từ|- cây mại châu|- gỗ mại châu|- gậy (làm bằng gỗ) mại châu

43499. hicks neutral technical progress nghĩa tiếng việt là (econ) tiến bộ kỹ thuật trung tính hicks.|+ một phân loại của (…)


Nghĩa tiếng việt của từ hicks neutral technical progress là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hicks neutral technical progress(econ) tiến bộ kỹ thuật trung tính hicks.|+ một phân loại của tiến bộ kỹ thuật phát triển độc lập so sánh các điểm trong quá trình tăng trưởng mà ở đó tỷ lệ vôn/ lao động là không đổi.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hicks neutral technical progress
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hicks neutral technical progress là: (econ) tiến bộ kỹ thuật trung tính hicks.|+ một phân loại của tiến bộ kỹ thuật phát triển độc lập so sánh các điểm trong quá trình tăng trưởng mà ở đó tỷ lệ vôn/ lao động là không đổi.

43500. hicks-hansen diagram nghĩa tiếng việt là (econ) biểu đồ hicks-hansen.|+ xem is - lm diagram.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hicks-hansen diagram là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hicks-hansen diagram(econ) biểu đồ hicks-hansen.|+ xem is - lm diagram.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hicks-hansen diagram
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hicks-hansen diagram là: (econ) biểu đồ hicks-hansen.|+ xem is - lm diagram.

43501. hicks. sir john r. nghĩa tiếng việt là (econ) (1904-1989).|+ nhà kinh tế học người anh, đồng giải nobel(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hicks. sir john r. là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hicks. sir john r.(econ) (1904-1989).|+ nhà kinh tế học người anh, đồng giải nobel kinh tế 1972, cùng với kenneth arrow ông dạy tại trường kinh tế london và các trường đại học: cambridge, manchester và oxford. ông nhận được giả nobel do nghiên cứu về lý thuyết cân bằng tổng thể trong giá trị và tư bản (1939), đặc biệt về vấn đề ổn định hệ thống cân bằng tổng thể trước các cú sốc từ bên ngoài; về nghiên cứu trong kinh tế học phúc lợi, thạng dư của người tiêu dùng. tuy nhiên, hicks còn nghiên cứu nhiều lĩnh vực khác. lý tuyết tiền lương (1932) của ông nêu ra phương pháp năng suất biên ứng dụng trong xác định tiền lương theo quan niệm cổ điển. trong bài keynes và các phương pháp cổ điển (1937), ông đã khắc phục được vấn đề bất định của thuế keynes và quỹ có thể cho vay về lãi suất bằng cách đưa vào các đường is/lm, các đường is/lm trở thành công cụ dùng trong phân tích lý thuyết keynes. năm 1950, ông tổng hợp các ý tưởng keynes (phương pháp quá trình số nhân) của các nhà kinh tế lượng (độ trễ) của quá trìng gia tốc và của harrod (tăng trưởng và hệ thống không ổn định) vào mô hình của chu kỳ kinh doanh trong một đóng góp vào lý thuyết vào chu kỳ kinh doanh. ông cũng đã xuất bản các cuốn sách về lý thuyết cầu và hiện trạng của kinh tế học keynes.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hicks. sir john r.
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hicks. sir john r. là: (econ) (1904-1989).|+ nhà kinh tế học người anh, đồng giải nobel kinh tế 1972, cùng với kenneth arrow ông dạy tại trường kinh tế london và các trường đại học: cambridge, manchester và oxford. ông nhận được giả nobel do nghiên cứu về lý thuyết cân bằng tổng thể trong giá trị và tư bản (1939), đặc biệt về vấn đề ổn định hệ thống cân bằng tổng thể trước các cú sốc từ bên ngoài; về nghiên cứu trong kinh tế học phúc lợi, thạng dư của người tiêu dùng. tuy nhiên, hicks còn nghiên cứu nhiều lĩnh vực khác. lý tuyết tiền lương (1932) của ông nêu ra phương pháp năng suất biên ứng dụng trong xác định tiền lương theo quan niệm cổ điển. trong bài keynes và các phương pháp cổ điển (1937), ông đã khắc phục được vấn đề bất định của thuế keynes và quỹ có thể cho vay về lãi suất bằng cách đưa vào các đường is/lm, các đường is/lm trở thành công cụ dùng trong phân tích lý thuyết keynes. năm 1950, ông tổng hợp các ý tưởng keynes (phương pháp quá trình số nhân) của các nhà kinh tế lượng (độ trễ) của quá trìng gia tốc và của harrod (tăng trưởng và hệ thống không ổn định) vào mô hình của chu kỳ kinh doanh trong một đóng góp vào lý thuyết vào chu kỳ kinh doanh. ông cũng đã xuất bản các cuốn sách về lý thuyết cầu và hiện trạng của kinh tế học keynes.

43502. hid nghĩa tiếng việt là thời quá khứ & động tính từ quá khứ của hide(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hid thời quá khứ & động tính từ quá khứ của hide. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hid
  • Phiên âm (nếu có): [hid]
  • Nghĩa tiếng việt của hid là: thời quá khứ & động tính từ quá khứ của hide

43503. hidalgo nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều hidalgos /hidælgouz/|- người quý tộc tây ba(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hidalgo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hidalgo danh từ, số nhiều hidalgos /hidælgouz/|- người quý tộc tây ban nha. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hidalgo
  • Phiên âm (nếu có): [hidælgou]
  • Nghĩa tiếng việt của hidalgo là: danh từ, số nhiều hidalgos /hidælgouz/|- người quý tộc tây ban nha

43504. hidden nghĩa tiếng việt là danh từ|- da sống (chưa thuộc, mới chỉ cạo và rửa)|-(đùa cợ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hidden là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hidden danh từ|- da sống (chưa thuộc, mới chỉ cạo và rửa)|-(đùa cợt) da người|- không có bất cứ một dấu vết gì|- để cứu lấy tính mạng mình; cầu an bảo mạng|* ngoại động từ|- lột da|- (thông tục) đánh đòn|* danh từ|- (sử học) haiddơ (đơn vị đo ruộng đất từ 60 đến 120 mẫu anh tuỳ theo từng địa phương ở anh)|- nơi nấp để rình thú rừng|* nội động từ hidden, hid|- trốn, ẩn nấp, náu|* ngoại động từ|- che giấu, che đậy, giấu giếm; giữ kín (một điều gì)|- che khuất|- giấu mặt đi vì xấu hổ, xấu hổ vì không dám ló mặt ra|- (xem) bushel||@hidden|- ẩn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hidden
  • Phiên âm (nếu có): [haid]
  • Nghĩa tiếng việt của hidden là: danh từ|- da sống (chưa thuộc, mới chỉ cạo và rửa)|-(đùa cợt) da người|- không có bất cứ một dấu vết gì|- để cứu lấy tính mạng mình; cầu an bảo mạng|* ngoại động từ|- lột da|- (thông tục) đánh đòn|* danh từ|- (sử học) haiddơ (đơn vị đo ruộng đất từ 60 đến 120 mẫu anh tuỳ theo từng địa phương ở anh)|- nơi nấp để rình thú rừng|* nội động từ hidden, hid|- trốn, ẩn nấp, náu|* ngoại động từ|- che giấu, che đậy, giấu giếm; giữ kín (một điều gì)|- che khuất|- giấu mặt đi vì xấu hổ, xấu hổ vì không dám ló mặt ra|- (xem) bushel||@hidden|- ẩn

43505. hidden unemployment nghĩa tiếng việt là (econ) thất nghiệp ẩn.|+ còn gọi là thất nghiệp trá hình. vi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hidden unemployment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hidden unemployment(econ) thất nghiệp ẩn.|+ còn gọi là thất nghiệp trá hình. vì lực lượng lao động biến đổi tuần hoàn, nên người ta lập luận rằng số người thất nghiệp được thông báo phản ánh không hết lượng người thất nghiệp thực sự do không tính những công nhân chán nản.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hidden unemployment
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hidden unemployment là: (econ) thất nghiệp ẩn.|+ còn gọi là thất nghiệp trá hình. vì lực lượng lao động biến đổi tuần hoàn, nên người ta lập luận rằng số người thất nghiệp được thông báo phản ánh không hết lượng người thất nghiệp thực sự do không tính những công nhân chán nản.

43506. hiddenite nghĩa tiếng việt là danh từ|- (khoáng chất) hiđenit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hiddenite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hiddenite danh từ|- (khoáng chất) hiđenit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hiddenite
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hiddenite là: danh từ|- (khoáng chất) hiđenit

43507. hide nghĩa tiếng việt là danh từ|- da sống (chưa thuộc, mới chỉ cạo và rửa)|-(đùa cợ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hide là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hide danh từ|- da sống (chưa thuộc, mới chỉ cạo và rửa)|-(đùa cợt) da người|- không có bất cứ một dấu vết gì|- để cứu lấy tính mạng mình; cầu an bảo mạng|* ngoại động từ|- lột da|- (thông tục) đánh đòn|* danh từ|- (sử học) haiddơ (đơn vị đo ruộng đất từ 60 đến 120 mẫu anh tuỳ theo từng địa phương ở anh)|- nơi nấp để rình thú rừng|* nội động từ hidden, hid|- trốn, ẩn nấp, náu|* ngoại động từ|- che giấu, che đậy, giấu giếm; giữ kín (một điều gì)|- che khuất|- giấu mặt đi vì xấu hổ, xấu hổ vì không dám ló mặt ra|- (xem) bushel||@hide|- trốn, dấu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hide
  • Phiên âm (nếu có): [haid]
  • Nghĩa tiếng việt của hide là: danh từ|- da sống (chưa thuộc, mới chỉ cạo và rửa)|-(đùa cợt) da người|- không có bất cứ một dấu vết gì|- để cứu lấy tính mạng mình; cầu an bảo mạng|* ngoại động từ|- lột da|- (thông tục) đánh đòn|* danh từ|- (sử học) haiddơ (đơn vị đo ruộng đất từ 60 đến 120 mẫu anh tuỳ theo từng địa phương ở anh)|- nơi nấp để rình thú rừng|* nội động từ hidden, hid|- trốn, ẩn nấp, náu|* ngoại động từ|- che giấu, che đậy, giấu giếm; giữ kín (một điều gì)|- che khuất|- giấu mặt đi vì xấu hổ, xấu hổ vì không dám ló mặt ra|- (xem) bushel||@hide|- trốn, dấu

43508. hide-and-seek nghĩa tiếng việt là danh từ|- trò chơi ú tim ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hide-and-seek là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hide-and-seek danh từ|- trò chơi ú tim ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hide-and-seek
  • Phiên âm (nếu có): [haidəndsi:k]
  • Nghĩa tiếng việt của hide-and-seek là: danh từ|- trò chơi ú tim ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

43509. hide-away nghĩa tiếng việt là #-away) /haidə,wei/|* danh từ|- (thông tục) nơi ẩn náu; nơi trốn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hide-away là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hide-away #-away) /haidə,wei/|* danh từ|- (thông tục) nơi ẩn náu; nơi trốn tránh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hide-away
  • Phiên âm (nếu có): [haidaut]
  • Nghĩa tiếng việt của hide-away là: #-away) /haidə,wei/|* danh từ|- (thông tục) nơi ẩn náu; nơi trốn tránh

43510. hide-bound nghĩa tiếng việt là tính từ|- gầy giơ xương, chỉ còn da bọc xương (vật nuôi)|- hẹ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hide-bound là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hide-bound tính từ|- gầy giơ xương, chỉ còn da bọc xương (vật nuôi)|- hẹp hòi, nhỏ nhen|- cố chấp, thủ cựu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hide-bound
  • Phiên âm (nếu có): [haidbaund]
  • Nghĩa tiếng việt của hide-bound là: tính từ|- gầy giơ xương, chỉ còn da bọc xương (vật nuôi)|- hẹp hòi, nhỏ nhen|- cố chấp, thủ cựu

43511. hide-out nghĩa tiếng việt là #-away) /haidə,wei/|* danh từ|- (thông tục) nơi ẩn náu; nơi trốn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hide-out là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hide-out #-away) /haidə,wei/|* danh từ|- (thông tục) nơi ẩn náu; nơi trốn tránh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hide-out
  • Phiên âm (nếu có): [haidaut]
  • Nghĩa tiếng việt của hide-out là: #-away) /haidə,wei/|* danh từ|- (thông tục) nơi ẩn náu; nơi trốn tránh

43512. hidebound nghĩa tiếng việt là tính từ|- nhỏ nhen, hẹp hòi|- thủ cựu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hidebound là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hidebound tính từ|- nhỏ nhen, hẹp hòi|- thủ cựu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hidebound
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hidebound là: tính từ|- nhỏ nhen, hẹp hòi|- thủ cựu

43513. hideous nghĩa tiếng việt là tính từ|- gớm guốc (hình thù); ghê tởm (tinh thần đạo đức)|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hideous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hideous tính từ|- gớm guốc (hình thù); ghê tởm (tinh thần đạo đức)|=a hideous crime|+ tội ác ghê gớm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hideous
  • Phiên âm (nếu có): [hidiəs]
  • Nghĩa tiếng việt của hideous là: tính từ|- gớm guốc (hình thù); ghê tởm (tinh thần đạo đức)|=a hideous crime|+ tội ác ghê gớm

43514. hideously nghĩa tiếng việt là phó từ|- gớm ghiếc, đáng tởm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hideously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hideously phó từ|- gớm ghiếc, đáng tởm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hideously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hideously là: phó từ|- gớm ghiếc, đáng tởm

43515. hideousness nghĩa tiếng việt là danh từ|- vẻ gớm guốc; tính ghê tởm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hideousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hideousness danh từ|- vẻ gớm guốc; tính ghê tởm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hideousness
  • Phiên âm (nếu có): [hidiəsnis]
  • Nghĩa tiếng việt của hideousness là: danh từ|- vẻ gớm guốc; tính ghê tởm

43516. hidey-hole nghĩa tiếng việt là danh từ|- cũng hidy-hole|- (thông tục) nơi ẩn nấp; nơi trốn tra(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hidey-hole là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hidey-hole danh từ|- cũng hidy-hole|- (thông tục) nơi ẩn nấp; nơi trốn tránh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hidey-hole
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hidey-hole là: danh từ|- cũng hidy-hole|- (thông tục) nơi ẩn nấp; nơi trốn tránh

43517. hiding nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đánh đập, sự đánh đòn|=to give a good hiding|+ đa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hiding là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hiding danh từ|- sự đánh đập, sự đánh đòn|=to give a good hiding|+ đánh cho một trận nên thân|- sự ẩn náu; sự trốn tránh|=to be in hiding|+ đang trốn tránh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hiding
  • Phiên âm (nếu có): [haidiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của hiding là: danh từ|- sự đánh đập, sự đánh đòn|=to give a good hiding|+ đánh cho một trận nên thân|- sự ẩn náu; sự trốn tránh|=to be in hiding|+ đang trốn tránh

43518. hiding-place nghĩa tiếng việt là danh từ|- nơi ẩn náu; nơi trốn tránh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hiding-place là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hiding-place danh từ|- nơi ẩn náu; nơi trốn tránh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hiding-place
  • Phiên âm (nếu có): [haidiɳpleis]
  • Nghĩa tiếng việt của hiding-place là: danh từ|- nơi ẩn náu; nơi trốn tránh

43519. hidrosis nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự ra mồ hôi|- (y học) sự loạn tiết mồ hôi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hidrosis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hidrosis danh từ|- sự ra mồ hôi|- (y học) sự loạn tiết mồ hôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hidrosis
  • Phiên âm (nếu có): [hidrousis]
  • Nghĩa tiếng việt của hidrosis là: danh từ|- sự ra mồ hôi|- (y học) sự loạn tiết mồ hôi

43520. hidrotic nghĩa tiếng việt là tính từ|- làm ra mồ hôi|* danh từ|- (y học) thuốc làm ra mồ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hidrotic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hidrotic tính từ|- làm ra mồ hôi|* danh từ|- (y học) thuốc làm ra mồ hôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hidrotic
  • Phiên âm (nếu có): [hidrɔtik]
  • Nghĩa tiếng việt của hidrotic là: tính từ|- làm ra mồ hôi|* danh từ|- (y học) thuốc làm ra mồ hôi

43521. hie nghĩa tiếng việt là nội động từ|- (thơ ca) vội vã; đi vội(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hie là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hie nội động từ|- (thơ ca) vội vã; đi vội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hie
  • Phiên âm (nếu có): [hai]
  • Nghĩa tiếng việt của hie là: nội động từ|- (thơ ca) vội vã; đi vội

43522. hielaman nghĩa tiếng việt là danh từ|- cũng hieleman; số nhiều hielamans, hielemans|- cái kh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hielaman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hielaman danh từ|- cũng hieleman; số nhiều hielamans, hielemans|- cái khiên nhỏ (bằng vỏ cây hoặc gỗ thổ dân úc (thường) dùng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hielaman
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hielaman là: danh từ|- cũng hieleman; số nhiều hielamans, hielemans|- cái khiên nhỏ (bằng vỏ cây hoặc gỗ thổ dân úc (thường) dùng)

43523. hiemal nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) mùa đông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hiemal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hiemal tính từ|- (thuộc) mùa đông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hiemal
  • Phiên âm (nếu có): [haiiməl]
  • Nghĩa tiếng việt của hiemal là: tính từ|- (thuộc) mùa đông

43524. hierachy nghĩa tiếng việt là danh từ|- hệ thống cấp bậc; thứ bậc, tôn ti (trong giới tu ha(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hierachy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hierachy danh từ|- hệ thống cấp bậc; thứ bậc, tôn ti (trong giới tu hành công giáo, trong chính quyền, trong các tổ chức...)|- thiên thần, các thiên thần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hierachy
  • Phiên âm (nếu có): [haiərɑ:ki]
  • Nghĩa tiếng việt của hierachy là: danh từ|- hệ thống cấp bậc; thứ bậc, tôn ti (trong giới tu hành công giáo, trong chính quyền, trong các tổ chức...)|- thiên thần, các thiên thần

43525. hierarch nghĩa tiếng việt là danh từ, (tôn giáo)|- cha chính|- tổng giám mục(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hierarch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hierarch danh từ, (tôn giáo)|- cha chính|- tổng giám mục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hierarch
  • Phiên âm (nếu có): [haiərɑ:k]
  • Nghĩa tiếng việt của hierarch là: danh từ, (tôn giáo)|- cha chính|- tổng giám mục

43526. hierarchic nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thứ bậc, có tôn ti(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hierarchic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hierarchic tính từ|- có thứ bậc, có tôn ti. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hierarchic
  • Phiên âm (nếu có): [,haiərɑ:kik]
  • Nghĩa tiếng việt của hierarchic là: tính từ|- có thứ bậc, có tôn ti

43527. hierarchical nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thứ bậc, có tôn ti(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hierarchical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hierarchical tính từ|- có thứ bậc, có tôn ti. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hierarchical
  • Phiên âm (nếu có): [,haiərɑ:kik]
  • Nghĩa tiếng việt của hierarchical là: tính từ|- có thứ bậc, có tôn ti

43528. hierarchism nghĩa tiếng việt là danh từ|- chế độ thứ bậc, chế độ tôn ti(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hierarchism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hierarchism danh từ|- chế độ thứ bậc, chế độ tôn ti. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hierarchism
  • Phiên âm (nếu có): [haiərɑ:kizm]
  • Nghĩa tiếng việt của hierarchism là: danh từ|- chế độ thứ bậc, chế độ tôn ti

43529. hierarchy nghĩa tiếng việt là danh từ|- hệ thống cấp bậc; thứ bậc, tôn ti (trong giới tu ha(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hierarchy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hierarchy danh từ|- hệ thống cấp bậc; thứ bậc, tôn ti (trong giới tu hành công giáo, trong chính quyền, trong các tổ chức...)|- thiên thần, các thiên thần||@hierarchy|- trật tự, đẳng cấp|- h. of category trật tự của các phạm trù|- h. of sets trật tự của các tập hợp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hierarchy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hierarchy là: danh từ|- hệ thống cấp bậc; thứ bậc, tôn ti (trong giới tu hành công giáo, trong chính quyền, trong các tổ chức...)|- thiên thần, các thiên thần||@hierarchy|- trật tự, đẳng cấp|- h. of category trật tự của các phạm trù|- h. of sets trật tự của các tập hợp

43530. hieratic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) thầy tu|=hieratic writing|+ chữ thầy tu (ở c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hieratic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hieratic tính từ|- (thuộc) thầy tu|=hieratic writing|+ chữ thầy tu (ở cổ ai-cập). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hieratic
  • Phiên âm (nếu có): [,haiərætik]
  • Nghĩa tiếng việt của hieratic là: tính từ|- (thuộc) thầy tu|=hieratic writing|+ chữ thầy tu (ở cổ ai-cập)

43531. hierocracy nghĩa tiếng việt là danh từ|- chế độ thống trị của thầy tu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hierocracy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hierocracy danh từ|- chế độ thống trị của thầy tu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hierocracy
  • Phiên âm (nếu có): [,haiərɔkrəsi]
  • Nghĩa tiếng việt của hierocracy là: danh từ|- chế độ thống trị của thầy tu

43532. hierodule nghĩa tiếng việt là danh từ|- người nô lệ hầu hạ trong đền hy lạp cổ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hierodule là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hierodule danh từ|- người nô lệ hầu hạ trong đền hy lạp cổ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hierodule
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hierodule là: danh từ|- người nô lệ hầu hạ trong đền hy lạp cổ

43533. hierodulic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) người nô lệ hầu hạ trong đền hy lạp cổ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hierodulic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hierodulic tính từ|- (thuộc) người nô lệ hầu hạ trong đền hy lạp cổ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hierodulic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hierodulic là: tính từ|- (thuộc) người nô lệ hầu hạ trong đền hy lạp cổ

43534. hieroglyph nghĩa tiếng việt là danh từ|- chữ viết tượng hình|- ký hiệu bí mật|- chữ viết (…)


Nghĩa tiếng việt của từ hieroglyph là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hieroglyph danh từ|- chữ viết tượng hình|- ký hiệu bí mật|- chữ viết khó đọc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hieroglyph
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hieroglyph là: danh từ|- chữ viết tượng hình|- ký hiệu bí mật|- chữ viết khó đọc

43535. hieroglyphic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) chữ tượng hình; có tính chất chữ tượng h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hieroglyphic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hieroglyphic tính từ|- (thuộc) chữ tượng hình; có tính chất chữ tượng hình|- viết bằng chữ viết tượng hình|- có tính tượng trưng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hieroglyphic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hieroglyphic là: tính từ|- (thuộc) chữ tượng hình; có tính chất chữ tượng hình|- viết bằng chữ viết tượng hình|- có tính tượng trưng

43536. hieroglyphics nghĩa tiếng việt là danh từ, pl|- những chữ viết tượng hình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hieroglyphics là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hieroglyphics danh từ, pl|- những chữ viết tượng hình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hieroglyphics
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hieroglyphics là: danh từ, pl|- những chữ viết tượng hình

43537. hierogram nghĩa tiếng việt là danh từ|- chữ thầy tu, chữ tượng hình (cổ ai-cập)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hierogram là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hierogram danh từ|- chữ thầy tu, chữ tượng hình (cổ ai-cập). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hierogram
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hierogram là: danh từ|- chữ thầy tu, chữ tượng hình (cổ ai-cập)

43538. hierograph nghĩa tiếng việt là danh từ|- chữ thầy tu, chữ tượng hình (cổ ai-cập)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hierograph là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hierograph danh từ|- chữ thầy tu, chữ tượng hình (cổ ai-cập). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hierograph
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hierograph là: danh từ|- chữ thầy tu, chữ tượng hình (cổ ai-cập)

43539. hierolatry nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thờ thần thánhh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hierolatry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hierolatry danh từ|- sự thờ thần thánhh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hierolatry
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hierolatry là: danh từ|- sự thờ thần thánhh

43540. hierophant nghĩa tiếng việt là danh từ|- đại tư giáo (cổ hy-lạp)|- người giải thích nh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hierophant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hierophant danh từ|- đại tư giáo (cổ hy-lạp)|- người giải thích những điều huyền bí . Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hierophant
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hierophant là: danh từ|- đại tư giáo (cổ hy-lạp)|- người giải thích những điều huyền bí

43541. higgle nghĩa tiếng việt là nội động từ|- mặc cả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ higgle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh higgle nội động từ|- mặc cả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:higgle
  • Phiên âm (nếu có): [higl]
  • Nghĩa tiếng việt của higgle là: nội động từ|- mặc cả

43542. higgledy-piggledy nghĩa tiếng việt là tính từ & phó từ|- hết sức lộn xộn, lung tung bừa bãi|* da(…)


Nghĩa tiếng việt của từ higgledy-piggledy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh higgledy-piggledy tính từ & phó từ|- hết sức lộn xộn, lung tung bừa bãi|* danh từ|- tình trạng hết sức lộn xộn, tình trạng lung tung bừa bãi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:higgledy-piggledy
  • Phiên âm (nếu có): [higldipigldi]
  • Nghĩa tiếng việt của higgledy-piggledy là: tính từ & phó từ|- hết sức lộn xộn, lung tung bừa bãi|* danh từ|- tình trạng hết sức lộn xộn, tình trạng lung tung bừa bãi

43543. high nghĩa tiếng việt là tính từ|- cao|=high mountain|+ núi cao|=high flight|+ sự bay cao|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ high là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh high tính từ|- cao|=high mountain|+ núi cao|=high flight|+ sự bay cao|=high price|+ giá cao|=high speed|+ tốc độ cao|=high voice|+ giọng cao|=to have a high opinion of|+ đánh giá cao|- cao giá, đắt|=corn is high|+ lúa gạo đắt|- lớn, trọng; tối cao, cao cấp; thượng, trên|=high road|+ đường cái|=high crime|+ trọng tội, tội lớn|=high court|+ toà án tối cao|=high antiquity|+ thượng cổ|=higher mathematics|+ toán cao cấp|=the higher classes|+ tầng lớp thượng lưu, tầng lớp trên|=the higher middle class|+ tiểu tư sản lớp trên|- cao quý, cao thượng, cao cả|=high thoughts|+ tư tưởng cao cả|- mạnh, dữ dội, mãnh liệt, giận dữ|=high wind|+ gió mạnh|=high fever|+ sốt dữ dội, sốt cao|=high words|+ lời nói nặng|- sang trọng, xa hoa|=high living|+ lối sống sang trọng xa hoa|=high feeding|+ sự ăn uống sang trọng|- kiêu kỳ, kiêu căng, hách dịch|=high look|+ vẻ kiêu kỳ|=high and mighty|+ vô cùng kiêu ngạo|- vui vẻ phấn khởi; hăng hái; dũng cảm|=in high spirits|+ vui vẻ phấn khới, phấn chấn|=high spirit|+ tinh thần dũng cảm|- cực đoan|=a high tory|+ đảng viên bảo thủ cực đoan (ở anh)|- hơi có mùi (thối), hơi ôi|=high game|+ thịt thú săn để đã có hơi có mùi|=high meat|+ thịt hơi ôi|- đúng giữa; đến lúc|=high noon|+ đúng giữa trưa|=high summer|+ đúng giữa mùa hạ|=its high time to go|+ đã đến lúc phải đi, không thì muộn|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (+ on) ngà ngà say|- (xem) horse|- bị mắc cạn (tàu thuỷ)|- (nghĩa bóng) xa rời thực tế, không biết gì đến việc xung quanh (người)|- (xem) rope|- thượng đế|- (xem) hand|* phó từ|- cao, ở mức độ cao|=to soar high in the sky|+ bay vút lên cao trong bầu trời|=to sing high|+ hát cao giọng|=prices run high|+ giá cả lên cao|- lớn|=to plwy high|+ (đánh bài) đánh lớn; đánh những quân bài cao|- mạnh mẽ, dữ dội, mãnh liệt; giận dữ|=the wind blows high|+ gió thổi mạnh|=words run high|+ lời lẽ trở nên giận dữ|- sang trọng, xa hoa|=to live high|+ sống sang trọng xa hoa|* danh từ|- độ cao; điểm cao|- quân bài cao nhất (đánh ra hay rút được)|- nơi cao, trời cao|=on high|+ ở trên cao, ở trên trời||@high|- cao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:high
  • Phiên âm (nếu có): [hai]
  • Nghĩa tiếng việt của high là: tính từ|- cao|=high mountain|+ núi cao|=high flight|+ sự bay cao|=high price|+ giá cao|=high speed|+ tốc độ cao|=high voice|+ giọng cao|=to have a high opinion of|+ đánh giá cao|- cao giá, đắt|=corn is high|+ lúa gạo đắt|- lớn, trọng; tối cao, cao cấp; thượng, trên|=high road|+ đường cái|=high crime|+ trọng tội, tội lớn|=high court|+ toà án tối cao|=high antiquity|+ thượng cổ|=higher mathematics|+ toán cao cấp|=the higher classes|+ tầng lớp thượng lưu, tầng lớp trên|=the higher middle class|+ tiểu tư sản lớp trên|- cao quý, cao thượng, cao cả|=high thoughts|+ tư tưởng cao cả|- mạnh, dữ dội, mãnh liệt, giận dữ|=high wind|+ gió mạnh|=high fever|+ sốt dữ dội, sốt cao|=high words|+ lời nói nặng|- sang trọng, xa hoa|=high living|+ lối sống sang trọng xa hoa|=high feeding|+ sự ăn uống sang trọng|- kiêu kỳ, kiêu căng, hách dịch|=high look|+ vẻ kiêu kỳ|=high and mighty|+ vô cùng kiêu ngạo|- vui vẻ phấn khởi; hăng hái; dũng cảm|=in high spirits|+ vui vẻ phấn khới, phấn chấn|=high spirit|+ tinh thần dũng cảm|- cực đoan|=a high tory|+ đảng viên bảo thủ cực đoan (ở anh)|- hơi có mùi (thối), hơi ôi|=high game|+ thịt thú săn để đã có hơi có mùi|=high meat|+ thịt hơi ôi|- đúng giữa; đến lúc|=high noon|+ đúng giữa trưa|=high summer|+ đúng giữa mùa hạ|=its high time to go|+ đã đến lúc phải đi, không thì muộn|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (+ on) ngà ngà say|- (xem) horse|- bị mắc cạn (tàu thuỷ)|- (nghĩa bóng) xa rời thực tế, không biết gì đến việc xung quanh (người)|- (xem) rope|- thượng đế|- (xem) hand|* phó từ|- cao, ở mức độ cao|=to soar high in the sky|+ bay vút lên cao trong bầu trời|=to sing high|+ hát cao giọng|=prices run high|+ giá cả lên cao|- lớn|=to plwy high|+ (đánh bài) đánh lớn; đánh những quân bài cao|- mạnh mẽ, dữ dội, mãnh liệt; giận dữ|=the wind blows high|+ gió thổi mạnh|=words run high|+ lời lẽ trở nên giận dữ|- sang trọng, xa hoa|=to live high|+ sống sang trọng xa hoa|* danh từ|- độ cao; điểm cao|- quân bài cao nhất (đánh ra hay rút được)|- nơi cao, trời cao|=on high|+ ở trên cao, ở trên trời||@high|- cao

43544. high altar nghĩa tiếng việt là danh từ|- bàn thờ chính(…)


Nghĩa tiếng việt của từ high altar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh high altar danh từ|- bàn thờ chính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:high altar
  • Phiên âm (nếu có): [haiɔ:ltə]
  • Nghĩa tiếng việt của high altar là: danh từ|- bàn thờ chính

43545. high chair nghĩa tiếng việt là danh từ|- ghế cao cho trẻ con ngồi ăn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ high chair là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh high chair danh từ|- ghế cao cho trẻ con ngồi ăn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:high chair
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của high chair là: danh từ|- ghế cao cho trẻ con ngồi ăn

43546. high church nghĩa tiếng việt là danh từ|- phái xem trọng việc tế lễ và uy quyền giám mục tr(…)


Nghĩa tiếng việt của từ high church là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh high church danh từ|- phái xem trọng việc tế lễ và uy quyền giám mục trong giáo hội anh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:high church
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của high church là: danh từ|- phái xem trọng việc tế lễ và uy quyền giám mục trong giáo hội anh

43547. high colour nghĩa tiếng việt là danh từ|- nước da đỏ bừng, nước da đỏ gai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ high colour là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh high colour danh từ|- nước da đỏ bừng, nước da đỏ gai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:high colour
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của high colour là: danh từ|- nước da đỏ bừng, nước da đỏ gai

43548. high commission nghĩa tiếng việt là danh từ|- cơ quan đại diện ngoại giao của một nước thuộc khố(…)


Nghĩa tiếng việt của từ high commission là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh high commission danh từ|- cơ quan đại diện ngoại giao của một nước thuộc khối thịnh vượng chung tại một nước khác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:high commission
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của high commission là: danh từ|- cơ quan đại diện ngoại giao của một nước thuộc khối thịnh vượng chung tại một nước khác

43549. high commissioner nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đứng đầu cơ quan đại diện ngoại giao của một(…)


Nghĩa tiếng việt của từ high commissioner là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh high commissioner danh từ|- người đứng đầu cơ quan đại diện ngoại giao của một nước thuộc khối thịnh vượng chung tại một nước khác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:high commissioner
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của high commissioner là: danh từ|- người đứng đầu cơ quan đại diện ngoại giao của một nước thuộc khối thịnh vượng chung tại một nước khác

43550. high court nghĩa tiếng việt là danh từ|- toà dân sự tối cao(…)


Nghĩa tiếng việt của từ high court là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh high court danh từ|- toà dân sự tối cao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:high court
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của high court là: danh từ|- toà dân sự tối cao

43551. high explosive nghĩa tiếng việt là danh từ|- chất nổ có sức công phá mãnh liệt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ high explosive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh high explosive danh từ|- chất nổ có sức công phá mãnh liệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:high explosive
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của high explosive là: danh từ|- chất nổ có sức công phá mãnh liệt

43552. high farming nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thâm canh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ high farming là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh high farming danh từ|- sự thâm canh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:high farming
  • Phiên âm (nếu có): [haifɑ:miɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của high farming là: danh từ|- sự thâm canh

43553. high fidelity nghĩa tiếng việt là #-fi) /haifai/|* danh từ|- (raddiô) độ trung thực cao (máy thu)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ high fidelity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh high fidelity #-fi) /haifai/|* danh từ|- (raddiô) độ trung thực cao (máy thu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:high fidelity
  • Phiên âm (nếu có): [haifideliti]
  • Nghĩa tiếng việt của high fidelity là: #-fi) /haifai/|* danh từ|- (raddiô) độ trung thực cao (máy thu)

43554. high german nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiếng đức chuẩn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ high german là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh high german danh từ|- tiếng đức chuẩn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:high german
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của high german là: danh từ|- tiếng đức chuẩn

43555. high hat nghĩa tiếng việt là danh từ|- mũ chỏm cao (của đàn ông)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ high hat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh high hat danh từ|- mũ chỏm cao (của đàn ông). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:high hat
  • Phiên âm (nếu có): [haihæt]
  • Nghĩa tiếng việt của high hat là: danh từ|- mũ chỏm cao (của đàn ông)

43556. high jump nghĩa tiếng việt là danh từ|- môn nhảy cao(…)


Nghĩa tiếng việt của từ high jump là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh high jump danh từ|- môn nhảy cao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:high jump
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của high jump là: danh từ|- môn nhảy cao

43557. high life nghĩa tiếng việt là danh từ|- phong cách âm nhạc và múa dân gian ở phi châu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ high life là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh high life danh từ|- phong cách âm nhạc và múa dân gian ở phi châu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:high life
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của high life là: danh từ|- phong cách âm nhạc và múa dân gian ở phi châu

43558. high pressure nghĩa tiếng việt là danh từ|- áp suất cao(…)


Nghĩa tiếng việt của từ high pressure là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh high pressure danh từ|- áp suất cao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:high pressure
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của high pressure là: danh từ|- áp suất cao

43559. high priest nghĩa tiếng việt là danh từ|- thầy cả, cao tăng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ high priest là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh high priest danh từ|- thầy cả, cao tăng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:high priest
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của high priest là: danh từ|- thầy cả, cao tăng

43560. high priori road nghĩa tiếng việt là danh từ|-(đùa cợt) phương pháp tiên nghiệm (để xét vấn đề, k(…)


Nghĩa tiếng việt của từ high priori road là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh high priori road danh từ|-(đùa cợt) phương pháp tiên nghiệm (để xét vấn đề, không dùng lối lý giải). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:high priori road
  • Phiên âm (nếu có): [haipraiɔ:rairoud]
  • Nghĩa tiếng việt của high priori road là: danh từ|-(đùa cợt) phương pháp tiên nghiệm (để xét vấn đề, không dùng lối lý giải)

43561. high risk premia nghĩa tiếng việt là (econ) phí thưởng rủi ro cao.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ high risk premia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh high risk premia(econ) phí thưởng rủi ro cao.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:high risk premia
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của high risk premia là: (econ) phí thưởng rủi ro cao.

43562. high road nghĩa tiếng việt là danh từ|- đường cái, đường chính(…)


Nghĩa tiếng việt của từ high road là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh high road danh từ|- đường cái, đường chính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:high road
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của high road là: danh từ|- đường cái, đường chính

43563. high school nghĩa tiếng việt là danh từ|- trường cao trung(…)


Nghĩa tiếng việt của từ high school là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh high school danh từ|- trường cao trung. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:high school
  • Phiên âm (nếu có): [haisku:l]
  • Nghĩa tiếng việt của high school là: danh từ|- trường cao trung

43564. high seas nghĩa tiếng việt là danh từ|- biển khơi; vùng biển khơi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ high seas là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh high seas danh từ|- biển khơi; vùng biển khơi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:high seas
  • Phiên âm (nếu có): [haisi:z]
  • Nghĩa tiếng việt của high seas là: danh từ|- biển khơi; vùng biển khơi

43565. high season nghĩa tiếng việt là danh từ|- mùa nghỉ mát(…)


Nghĩa tiếng việt của từ high season là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh high season danh từ|- mùa nghỉ mát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:high season
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của high season là: danh từ|- mùa nghỉ mát

43566. high spot nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự kiện nổi bật, đặc điểm nổi bật(…)


Nghĩa tiếng việt của từ high spot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh high spot danh từ|- sự kiện nổi bật, đặc điểm nổi bật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:high spot
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của high spot là: danh từ|- sự kiện nổi bật, đặc điểm nổi bật

43567. high street nghĩa tiếng việt là danh từ|- đường lớn, đại lộ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ high street là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh high street danh từ|- đường lớn, đại lộ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:high street
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của high street là: danh từ|- đường lớn, đại lộ

43568. high table nghĩa tiếng việt là danh từ|- bàn danh dự trong một buổi tiệc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ high table là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh high table danh từ|- bàn danh dự trong một buổi tiệc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:high table
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của high table là: danh từ|- bàn danh dự trong một buổi tiệc

43569. high tea nghĩa tiếng việt là danh từ|- bữa trà mặn (uống trà có kèm món ăn mặn)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ high tea là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh high tea danh từ|- bữa trà mặn (uống trà có kèm món ăn mặn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:high tea
  • Phiên âm (nếu có): [haiti:]
  • Nghĩa tiếng việt của high tea là: danh từ|- bữa trà mặn (uống trà có kèm món ăn mặn)

43570. high technology nghĩa tiếng việt là danh từ|- công nghệ cao, công nghệ tiên tiến(…)


Nghĩa tiếng việt của từ high technology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh high technology danh từ|- công nghệ cao, công nghệ tiên tiến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:high technology
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của high technology là: danh từ|- công nghệ cao, công nghệ tiên tiến

43571. high tide nghĩa tiếng việt là danh từ|- lúc thuỷ triều lên cao|- (nghĩa bóng) tột đỉnh, điê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ high tide là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh high tide danh từ|- lúc thuỷ triều lên cao|- (nghĩa bóng) tột đỉnh, điểm cao nhất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:high tide
  • Phiên âm (nếu có): [haitaid]
  • Nghĩa tiếng việt của high tide là: danh từ|- lúc thuỷ triều lên cao|- (nghĩa bóng) tột đỉnh, điểm cao nhất

43572. high treason nghĩa tiếng việt là danh từ|- tội phản quốc, tội phản nghịch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ high treason là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh high treason danh từ|- tội phản quốc, tội phản nghịch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:high treason
  • Phiên âm (nếu có): [haitri:zn]
  • Nghĩa tiếng việt của high treason là: danh từ|- tội phản quốc, tội phản nghịch

43573. high-binder nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) con buôn chính trị, kẻ đầu cơ chi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ high-binder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh high-binder danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) con buôn chính trị, kẻ đầu cơ chính trị|- kẻ côn đồ (trong nhóm chuyên giết người thuê và tống tiền). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:high-binder
  • Phiên âm (nếu có): [hai,baində]
  • Nghĩa tiếng việt của high-binder là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) con buôn chính trị, kẻ đầu cơ chính trị|- kẻ côn đồ (trong nhóm chuyên giết người thuê và tống tiền)

43574. high-blower nghĩa tiếng việt là danh từ|- con ngựa hay khịt mũi to(…)


Nghĩa tiếng việt của từ high-blower là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh high-blower danh từ|- con ngựa hay khịt mũi to. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:high-blower
  • Phiên âm (nếu có): [hai,blouə]
  • Nghĩa tiếng việt của high-blower là: danh từ|- con ngựa hay khịt mũi to

43575. high-born nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc dòng dõi (quý phái)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ high-born là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh high-born tính từ|- thuộc dòng dõi (quý phái). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:high-born
  • Phiên âm (nếu có): [haibɔ:n]
  • Nghĩa tiếng việt của high-born là: tính từ|- thuộc dòng dõi (quý phái)

43576. high-bred nghĩa tiếng việt là tính từ|- nòi, thuộc giống tốt (ngựa...)|- quý phái(…)


Nghĩa tiếng việt của từ high-bred là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh high-bred tính từ|- nòi, thuộc giống tốt (ngựa...)|- quý phái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:high-bred
  • Phiên âm (nếu có): [haibred]
  • Nghĩa tiếng việt của high-bred là: tính từ|- nòi, thuộc giống tốt (ngựa...)|- quý phái

43577. high-browed nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thông tục) có vẻ trí thức; thuộc loại trí thức;(…)


Nghĩa tiếng việt của từ high-browed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh high-browed tính từ|- (thông tục) có vẻ trí thức; thuộc loại trí thức; thuộc loại trí thức sách vở (xa rời thực tế). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:high-browed
  • Phiên âm (nếu có): [haibrau]
  • Nghĩa tiếng việt của high-browed là: tính từ|- (thông tục) có vẻ trí thức; thuộc loại trí thức; thuộc loại trí thức sách vở (xa rời thực tế)

43578. high-churchman nghĩa tiếng việt là danh từ|- người chủ trương xem trọng việc tế lễ và uy quyền (…)


Nghĩa tiếng việt của từ high-churchman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh high-churchman danh từ|- người chủ trương xem trọng việc tế lễ và uy quyền giám mục trong giáo hội anh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:high-churchman
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của high-churchman là: danh từ|- người chủ trương xem trọng việc tế lễ và uy quyền giám mục trong giáo hội anh

43579. high-class nghĩa tiếng việt là tính từ|- hạng cao, hạng nhất, thượng hạng (đôi khi mỉa)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ high-class là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh high-class tính từ|- hạng cao, hạng nhất, thượng hạng (đôi khi mỉa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:high-class
  • Phiên âm (nếu có): [haiklɑ:s]
  • Nghĩa tiếng việt của high-class là: tính từ|- hạng cao, hạng nhất, thượng hạng (đôi khi mỉa)

43580. high-coloured nghĩa tiếng việt là tính từ|- đỏ bừng, đỏ gay|- hồng hào (mặt) có màu thẫm; co(…)


Nghĩa tiếng việt của từ high-coloured là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh high-coloured tính từ|- đỏ bừng, đỏ gay|- hồng hào (mặt) có màu thẫm; có màu sặc sỡ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:high-coloured
  • Phiên âm (nếu có): [haikʌləd]
  • Nghĩa tiếng việt của high-coloured là: tính từ|- đỏ bừng, đỏ gay|- hồng hào (mặt) có màu thẫm; có màu sặc sỡ

43581. high-day nghĩa tiếng việt là danh từ|- ngày lễ, ngày hội, ngày vui(…)


Nghĩa tiếng việt của từ high-day là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh high-day danh từ|- ngày lễ, ngày hội, ngày vui. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:high-day
  • Phiên âm (nếu có): [haidei]
  • Nghĩa tiếng việt của high-day là: danh từ|- ngày lễ, ngày hội, ngày vui

43582. high-falutin nghĩa tiếng việt là #-faluting) /haifəlu:tiɳ/|* tính từ|- kêu, khoa trương|* danh từ|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ high-falutin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh high-falutin #-faluting) /haifəlu:tiɳ/|* tính từ|- kêu, khoa trương|* danh từ|- sự khoa trương; giọng khoa trương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:high-falutin
  • Phiên âm (nếu có): [haifəlu:tin]
  • Nghĩa tiếng việt của high-falutin là: #-faluting) /haifəlu:tiɳ/|* tính từ|- kêu, khoa trương|* danh từ|- sự khoa trương; giọng khoa trương

43583. high-faluting nghĩa tiếng việt là #-faluting) /haifəlu:tiɳ/|* tính từ|- kêu, khoa trương|* danh từ|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ high-faluting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh high-faluting #-faluting) /haifəlu:tiɳ/|* tính từ|- kêu, khoa trương|* danh từ|- sự khoa trương; giọng khoa trương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:high-faluting
  • Phiên âm (nếu có): [haifəlu:tin]
  • Nghĩa tiếng việt của high-faluting là: #-faluting) /haifəlu:tiɳ/|* tính từ|- kêu, khoa trương|* danh từ|- sự khoa trương; giọng khoa trương

43584. high-flier nghĩa tiếng việt là danh từ|- người nhiều tham vọng|- người viển vông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ high-flier là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh high-flier danh từ|- người nhiều tham vọng|- người viển vông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:high-flier
  • Phiên âm (nếu có): [haiflaiə]
  • Nghĩa tiếng việt của high-flier là: danh từ|- người nhiều tham vọng|- người viển vông

43585. high-flyer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người nhiều tham vọng|- người viển vông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ high-flyer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh high-flyer danh từ|- người nhiều tham vọng|- người viển vông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:high-flyer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của high-flyer là: danh từ|- người nhiều tham vọng|- người viển vông

43586. high-frequency nghĩa tiếng việt là tính từ|- (raddiô) cao tần(…)


Nghĩa tiếng việt của từ high-frequency là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh high-frequency tính từ|- (raddiô) cao tần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:high-frequency
  • Phiên âm (nếu có): [haifri:kwənsi]
  • Nghĩa tiếng việt của high-frequency là: tính từ|- (raddiô) cao tần

43587. high-grade nghĩa tiếng việt là tính từ|- hảo hạng; cấp cao(…)


Nghĩa tiếng việt của từ high-grade là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh high-grade tính từ|- hảo hạng; cấp cao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:high-grade
  • Phiên âm (nếu có): [haigreid]
  • Nghĩa tiếng việt của high-grade là: tính từ|- hảo hạng; cấp cao

43588. high-handed nghĩa tiếng việt là tính từ|- kiêu căng|- hống hách; độc đoán, chuyên chế; vũ đoa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ high-handed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh high-handed tính từ|- kiêu căng|- hống hách; độc đoán, chuyên chế; vũ đoán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:high-handed
  • Phiên âm (nếu có): [haigreid]
  • Nghĩa tiếng việt của high-handed là: tính từ|- kiêu căng|- hống hách; độc đoán, chuyên chế; vũ đoán

43589. high-handedly nghĩa tiếng việt là phó từ|- hống hách, kiêu căng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ high-handedly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh high-handedly phó từ|- hống hách, kiêu căng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:high-handedly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của high-handedly là: phó từ|- hống hách, kiêu căng

43590. high-handedness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự kiêu căng|- sự hống hách; sự độc đoán, sự chuyê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ high-handedness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh high-handedness danh từ|- sự kiêu căng|- sự hống hách; sự độc đoán, sự chuyên chế; sự vũ đoán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:high-handedness
  • Phiên âm (nếu có): [haihændidnis]
  • Nghĩa tiếng việt của high-handedness là: danh từ|- sự kiêu căng|- sự hống hách; sự độc đoán, sự chuyên chế; sự vũ đoán

43591. high-hat nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) người trịch thượng|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ high-hat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh high-hat danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) người trịch thượng|* tính từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) trịch thượng|- học làm sang|* ngoại động từ|- đối xử trịch thượng, chơi trịch thượng (với ai)|* nội động từ|- tỏ vẻ trịch thượng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:high-hat
  • Phiên âm (nếu có): [haihæt]
  • Nghĩa tiếng việt của high-hat là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) người trịch thượng|* tính từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) trịch thượng|- học làm sang|* ngoại động từ|- đối xử trịch thượng, chơi trịch thượng (với ai)|* nội động từ|- tỏ vẻ trịch thượng

43592. high-hearted nghĩa tiếng việt là tính từ|- can đảm, dũng cảm, gan lì(…)


Nghĩa tiếng việt của từ high-hearted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh high-hearted tính từ|- can đảm, dũng cảm, gan lì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:high-hearted
  • Phiên âm (nếu có): [haihɑ:tid]
  • Nghĩa tiếng việt của high-hearted là: tính từ|- can đảm, dũng cảm, gan lì

43593. high-jumper nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thể dục,thể thao) vận động viên nhảy cao(…)


Nghĩa tiếng việt của từ high-jumper là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh high-jumper danh từ|- (thể dục,thể thao) vận động viên nhảy cao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:high-jumper
  • Phiên âm (nếu có): [hai,dʤʌmpə]
  • Nghĩa tiếng việt của high-jumper là: danh từ|- (thể dục,thể thao) vận động viên nhảy cao

43594. high-jumping nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nhảy cao(…)


Nghĩa tiếng việt của từ high-jumping là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh high-jumping danh từ|- sự nhảy cao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:high-jumping
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của high-jumping là: danh từ|- sự nhảy cao

43595. high-key nghĩa tiếng việt là tính từ|- có ánh sáng chính, không có sự tương phản(…)


Nghĩa tiếng việt của từ high-key là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh high-key tính từ|- có ánh sáng chính, không có sự tương phản. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:high-key
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của high-key là: tính từ|- có ánh sáng chính, không có sự tương phản

43596. high-keyed nghĩa tiếng việt là tính từ|- cao giọng|- dễ xúc động, dễ xúc cảm; dễ bị kích(…)


Nghĩa tiếng việt của từ high-keyed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh high-keyed tính từ|- cao giọng|- dễ xúc động, dễ xúc cảm; dễ bị kích động thần kinh ((cũng) high-strung). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:high-keyed
  • Phiên âm (nếu có): [haiki:d]
  • Nghĩa tiếng việt của high-keyed là: tính từ|- cao giọng|- dễ xúc động, dễ xúc cảm; dễ bị kích động thần kinh ((cũng) high-strung)

43597. high-level nghĩa tiếng việt là tính từ|- ở cấp cao, thượng đỉnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ high-level là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh high-level tính từ|- ở cấp cao, thượng đỉnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:high-level
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của high-level là: tính từ|- ở cấp cao, thượng đỉnh

43598. high-life nghĩa tiếng việt là tính từ|- sống sang trọng xa hoa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ high-life là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh high-life tính từ|- sống sang trọng xa hoa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:high-life
  • Phiên âm (nếu có): [hailaif]
  • Nghĩa tiếng việt của high-life là: tính từ|- sống sang trọng xa hoa

43599. high-light nghĩa tiếng việt là danh từ|- chỗ nổi bật nhất, chỗ đẹp nhất, chỗ sáng nhất (t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ high-light là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh high-light danh từ|- chỗ nổi bật nhất, chỗ đẹp nhất, chỗ sáng nhất (trong một bức tranh)|- ((thường) số nhiều) điểm nổi bật nhất, vị trí nổi bật nhất, sự việc nổi bật nhất, nét nổi bật nhất|* ngoại động từ|- làm nổi bật, nêu bật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:high-light
  • Phiên âm (nếu có): [hailait]
  • Nghĩa tiếng việt của high-light là: danh từ|- chỗ nổi bật nhất, chỗ đẹp nhất, chỗ sáng nhất (trong một bức tranh)|- ((thường) số nhiều) điểm nổi bật nhất, vị trí nổi bật nhất, sự việc nổi bật nhất, nét nổi bật nhất|* ngoại động từ|- làm nổi bật, nêu bật

43600. high-minded nghĩa tiếng việt là tính từ|- có tâm hồn cao thượng; có tinh thần cao cả|- (từ c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ high-minded là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh high-minded tính từ|- có tâm hồn cao thượng; có tinh thần cao cả|- (từ cổ,nghĩa cổ) kiêu ngạo, kiêu căng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:high-minded
  • Phiên âm (nếu có): [haimaindid]
  • Nghĩa tiếng việt của high-minded là: tính từ|- có tâm hồn cao thượng; có tinh thần cao cả|- (từ cổ,nghĩa cổ) kiêu ngạo, kiêu căng

43601. high-mindedly nghĩa tiếng việt là phó từ|- cao thượng, cao cả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ high-mindedly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh high-mindedly phó từ|- cao thượng, cao cả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:high-mindedly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của high-mindedly là: phó từ|- cao thượng, cao cả

43602. high-mindedness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tâm hồn cao thượng; tinh thần cao cả|- (từ cổ,nghĩa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ high-mindedness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh high-mindedness danh từ|- tâm hồn cao thượng; tinh thần cao cả|- (từ cổ,nghĩa cổ) tính kiêu ngạo, tính kiêu căng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:high-mindedness
  • Phiên âm (nếu có): [haimaindidnis]
  • Nghĩa tiếng việt của high-mindedness là: danh từ|- tâm hồn cao thượng; tinh thần cao cả|- (từ cổ,nghĩa cổ) tính kiêu ngạo, tính kiêu căng

43603. high-muck-a-muck nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) người quyền cao chức(…)


Nghĩa tiếng việt của từ high-muck-a-muck là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh high-muck-a-muck danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) người quyền cao chức trọng|- người hay lên mặt ta đây quan to. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:high-muck-a-muck
  • Phiên âm (nếu có): [hai,mʌkəmʌk]
  • Nghĩa tiếng việt của high-muck-a-muck là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) người quyền cao chức trọng|- người hay lên mặt ta đây quan to

43604. high-octane nghĩa tiếng việt là tính từ|- có trị số ốc-tan cao(…)


Nghĩa tiếng việt của từ high-octane là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh high-octane tính từ|- có trị số ốc-tan cao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:high-octane
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của high-octane là: tính từ|- có trị số ốc-tan cao

43605. high-pitched nghĩa tiếng việt là tính từ|- cao, the thé (âm thanh)|- dốc (mái nhà...)|- (nghĩa (…)


Nghĩa tiếng việt của từ high-pitched là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh high-pitched tính từ|- cao, the thé (âm thanh)|- dốc (mái nhà...)|- (nghĩa bóng) cao quý, cao thượng, cao cả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:high-pitched
  • Phiên âm (nếu có): [haipitʃt]
  • Nghĩa tiếng việt của high-pitched là: tính từ|- cao, the thé (âm thanh)|- dốc (mái nhà...)|- (nghĩa bóng) cao quý, cao thượng, cao cả

43606. high-powered nghĩa tiếng việt là tính từ|- chức trọng quyền cao|- rất mạnh, có công suất lớn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ high-powered là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh high-powered tính từ|- chức trọng quyền cao|- rất mạnh, có công suất lớn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:high-powered
  • Phiên âm (nếu có): [haipauəd]
  • Nghĩa tiếng việt của high-powered là: tính từ|- chức trọng quyền cao|- rất mạnh, có công suất lớn

43607. high-powered money nghĩa tiếng việt là (econ) tiền mạnh.|+ trong lý thuyết truyền thống về số nhân ti(…)


Nghĩa tiếng việt của từ high-powered money là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh high-powered money(econ) tiền mạnh.|+ trong lý thuyết truyền thống về số nhân tín dụng, tài sản dự trữ mà dựa vào đó hệ thống ngân hàng tạo ra tiền gửi ngân hàng ràng buộc các hoạt động cho vay của ngân hàng và dẫn đến tạo ra tiền gửi gộp chung được gọi là tiền mạnh.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:high-powered money
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của high-powered money là: (econ) tiền mạnh.|+ trong lý thuyết truyền thống về số nhân tín dụng, tài sản dự trữ mà dựa vào đó hệ thống ngân hàng tạo ra tiền gửi ngân hàng ràng buộc các hoạt động cho vay của ngân hàng và dẫn đến tạo ra tiền gửi gộp chung được gọi là tiền mạnh.

43608. high-priced nghĩa tiếng việt là tính từ|- đắt, giá cao(…)


Nghĩa tiếng việt của từ high-priced là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh high-priced tính từ|- đắt, giá cao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:high-priced
  • Phiên âm (nếu có): [haipraist]
  • Nghĩa tiếng việt của high-priced là: tính từ|- đắt, giá cao

43609. high-principled nghĩa tiếng việt là tính từ|- khả kính, đáng kính(…)


Nghĩa tiếng việt của từ high-principled là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh high-principled tính từ|- khả kính, đáng kính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:high-principled
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của high-principled là: tính từ|- khả kính, đáng kính

43610. high-proof nghĩa tiếng việt là #-proof) /haipru:f/|* tính từ|- có nồng độ rượu cao(…)


Nghĩa tiếng việt của từ high-proof là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh high-proof #-proof) /haipru:f/|* tính từ|- có nồng độ rượu cao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:high-proof
  • Phiên âm (nếu có): [haipru:f]
  • Nghĩa tiếng việt của high-proof là: #-proof) /haipru:f/|* tính từ|- có nồng độ rượu cao

43611. high-ranker nghĩa tiếng việt là danh từ|- người ở địa vị cao, cán bộ cao, quan to(…)


Nghĩa tiếng việt của từ high-ranker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh high-ranker danh từ|- người ở địa vị cao, cán bộ cao, quan to. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:high-ranker
  • Phiên âm (nếu có): [hai,ræɳkiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của high-ranker là: danh từ|- người ở địa vị cao, cán bộ cao, quan to

43612. high-ranking nghĩa tiếng việt là tính từ|- ở địa vị cao, cấp cao(…)


Nghĩa tiếng việt của từ high-ranking là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh high-ranking tính từ|- ở địa vị cao, cấp cao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:high-ranking
  • Phiên âm (nếu có): [hai,ræɳkiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của high-ranking là: tính từ|- ở địa vị cao, cấp cao

43613. high-rise nghĩa tiếng việt là tính từ|- cao ngất (nhà nhiều tầng)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ high-rise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh high-rise tính từ|- cao ngất (nhà nhiều tầng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:high-rise
  • Phiên âm (nếu có): [hairaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của high-rise là: tính từ|- cao ngất (nhà nhiều tầng)

43614. high-sounding nghĩa tiếng việt là tính từ|- kêu, rỗng, khoa trương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ high-sounding là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh high-sounding tính từ|- kêu, rỗng, khoa trương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:high-sounding
  • Phiên âm (nếu có): [hai,saundiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của high-sounding là: tính từ|- kêu, rỗng, khoa trương

43615. high-speed nghĩa tiếng việt là tính từ|- cao tốc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ high-speed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh high-speed tính từ|- cao tốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:high-speed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của high-speed là: tính từ|- cao tốc

43616. high-spirited nghĩa tiếng việt là tính từ|- dũng cảm, can đảm|- cao quý, cao thượng, cao cả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ high-spirited là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh high-spirited tính từ|- dũng cảm, can đảm|- cao quý, cao thượng, cao cả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:high-spirited
  • Phiên âm (nếu có): [haispiritid]
  • Nghĩa tiếng việt của high-spirited là: tính từ|- dũng cảm, can đảm|- cao quý, cao thượng, cao cả

43617. high-stepper nghĩa tiếng việt là danh từ|- loại ngựa bước cao (khi đi hoặc chạy thường giơ cao (…)


Nghĩa tiếng việt của từ high-stepper là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh high-stepper danh từ|- loại ngựa bước cao (khi đi hoặc chạy thường giơ cao chân). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:high-stepper
  • Phiên âm (nếu có): [haistepə]
  • Nghĩa tiếng việt của high-stepper là: danh từ|- loại ngựa bước cao (khi đi hoặc chạy thường giơ cao chân)

43618. high-stepping nghĩa tiếng việt là tính từ|- (ngựa) giơ cao chân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ high-stepping là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh high-stepping tính từ|- (ngựa) giơ cao chân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:high-stepping
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của high-stepping là: tính từ|- (ngựa) giơ cao chân

43619. high-strung nghĩa tiếng việt là tính từ|- rất khoẻ, rất sung sức|- dễ xúc động, dễ xúc cả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ high-strung là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh high-strung tính từ|- rất khoẻ, rất sung sức|- dễ xúc động, dễ xúc cảm; dễ bị kích động thần kinh ((cũng) high-keyed). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:high-strung
  • Phiên âm (nếu có): [haistrʌɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của high-strung là: tính từ|- rất khoẻ, rất sung sức|- dễ xúc động, dễ xúc cảm; dễ bị kích động thần kinh ((cũng) high-keyed)

43620. high-tail nghĩa tiếng việt là nội động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) rút lui hết sư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ high-tail là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh high-tail nội động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) rút lui hết sức nhanh, rút lui bán sống bán chết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:high-tail
  • Phiên âm (nếu có): [hai,teil]
  • Nghĩa tiếng việt của high-tail là: nội động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) rút lui hết sức nhanh, rút lui bán sống bán chết

43621. high-tech nghĩa tiếng việt là tính từ|- sản xuất theo công nghệ cao(…)


Nghĩa tiếng việt của từ high-tech là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh high-tech tính từ|- sản xuất theo công nghệ cao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:high-tech
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của high-tech là: tính từ|- sản xuất theo công nghệ cao

43622. high-tension nghĩa tiếng việt là tính từ|- (điện học) có thế cao, cao thế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ high-tension là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh high-tension tính từ|- (điện học) có thế cao, cao thế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:high-tension
  • Phiên âm (nếu có): [haitenʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của high-tension là: tính từ|- (điện học) có thế cao, cao thế

43623. high-test nghĩa tiếng việt là tính từ|- qua một thử thách khó khăn|- điểm cao nhất; đỉnh đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ high-test là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh high-test tính từ|- qua một thử thách khó khăn|- điểm cao nhất; đỉnh điểm; tột điểm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:high-test
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của high-test là: tính từ|- qua một thử thách khó khăn|- điểm cao nhất; đỉnh điểm; tột điểm

43624. high-toned nghĩa tiếng việt là tính từ|- có những tình cảm cao thượng; có cái nhìn cao cả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ high-toned là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh high-toned tính từ|- có những tình cảm cao thượng; có cái nhìn cao cả|-(mỉa mai) khoa trương, kiểu cách; tự cao tự đại, kiêu căng, tự phụ|- (từ cổ,nghĩa cổ) cao giọng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:high-toned
  • Phiên âm (nếu có): [haitound]
  • Nghĩa tiếng việt của high-toned là: tính từ|- có những tình cảm cao thượng; có cái nhìn cao cả|-(mỉa mai) khoa trương, kiểu cách; tự cao tự đại, kiêu căng, tự phụ|- (từ cổ,nghĩa cổ) cao giọng

43625. high-up nghĩa tiếng việt là tính từ|- ở địa vị cao, ở cấp cao|* danh từ|- nhân vật quan(…)


Nghĩa tiếng việt của từ high-up là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh high-up tính từ|- ở địa vị cao, ở cấp cao|* danh từ|- nhân vật quan trọng, cán bộ cấp cao, quan to. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:high-up
  • Phiên âm (nếu có): [haiʌp]
  • Nghĩa tiếng việt của high-up là: tính từ|- ở địa vị cao, ở cấp cao|* danh từ|- nhân vật quan trọng, cán bộ cấp cao, quan to

43626. high-water nghĩa tiếng việt là tính từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) ngắn cũn cỡn|=high-water pants|+ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ high-water là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh high-water tính từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) ngắn cũn cỡn|=high-water pants|+ quần ngắn cũn cỡn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:high-water
  • Phiên âm (nếu có): [haiwɔtə]
  • Nghĩa tiếng việt của high-water là: tính từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) ngắn cũn cỡn|=high-water pants|+ quần ngắn cũn cỡn

43627. high-water mark nghĩa tiếng việt là danh từ|- mức nước thuỷ triều lúc cao nhất|- mức cao (…)


Nghĩa tiếng việt của từ high-water mark là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh high-water mark danh từ|- mức nước thuỷ triều lúc cao nhất|- mức cao nhất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:high-water mark
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của high-water mark là: danh từ|- mức nước thuỷ triều lúc cao nhất|- mức cao nhất

43628. high-water-mark nghĩa tiếng việt là danh từ|- mức nước thuỷ triều lúc cao nhất|- (nghĩa bóng) mư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ high-water-mark là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh high-water-mark danh từ|- mức nước thuỷ triều lúc cao nhất|- (nghĩa bóng) mức cao nhất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:high-water-mark
  • Phiên âm (nếu có): [haiwɔ:təmɑ:k]
  • Nghĩa tiếng việt của high-water-mark là: danh từ|- mức nước thuỷ triều lúc cao nhất|- (nghĩa bóng) mức cao nhất

43629. high-yaller nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ, nghĩa mỹ) người da trắng lai da đen; người (…)


Nghĩa tiếng việt của từ high-yaller là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh high-yaller danh từ|- (từ mỹ, nghĩa mỹ) người da trắng lai da đen; người da đen nước da sáng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:high-yaller
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của high-yaller là: danh từ|- (từ mỹ, nghĩa mỹ) người da trắng lai da đen; người da đen nước da sáng

43630. highball nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) bảng tín hiệu, cho phép chạy hế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ highball là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh highball danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) bảng tín hiệu, cho phép chạy hết tốc độ (xe lửa)|- xe lửa tốc hành|- rượu uytky pha xô đa uống bằng cốc vại|* nội động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) chạy hết tốc độ (xe lửa)|* ngoại động từ|- ra hiệu cho (người lái xe lửa) tiến lên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:highball
  • Phiên âm (nếu có): [haibɔ:l]
  • Nghĩa tiếng việt của highball là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) bảng tín hiệu, cho phép chạy hết tốc độ (xe lửa)|- xe lửa tốc hành|- rượu uytky pha xô đa uống bằng cốc vại|* nội động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) chạy hết tốc độ (xe lửa)|* ngoại động từ|- ra hiệu cho (người lái xe lửa) tiến lên

43631. highboy nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) tủ con mốt cao(…)


Nghĩa tiếng việt của từ highboy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh highboy danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) tủ con mốt cao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:highboy
  • Phiên âm (nếu có): [haibɔi]
  • Nghĩa tiếng việt của highboy là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) tủ con mốt cao

43632. highbrow nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thông tục) trí thức; trí thức sách vở (xa rời th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ highbrow là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh highbrow tính từ|- (thông tục) trí thức; trí thức sách vở (xa rời thực tế)|* danh từ|- (thông tục) nhà trí thức; nhà trí thức sách vở. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:highbrow
  • Phiên âm (nếu có): [haibrau]
  • Nghĩa tiếng việt của highbrow là: tính từ|- (thông tục) trí thức; trí thức sách vở (xa rời thực tế)|* danh từ|- (thông tục) nhà trí thức; nhà trí thức sách vở

43633. highbrowism nghĩa tiếng việt là danh từ|- thái độ tự cho là học giả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ highbrowism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh highbrowism danh từ|- thái độ tự cho là học giả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:highbrowism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của highbrowism là: danh từ|- thái độ tự cho là học giả

43634. highcommand nghĩa tiếng việt là danh từ|- bộ chỉ huy tối cao|- tổng tư lệnh và các sĩ quan c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ highcommand là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh highcommand danh từ|- bộ chỉ huy tối cao|- tổng tư lệnh và các sĩ quan cao cấp của quân đội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:highcommand
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của highcommand là: danh từ|- bộ chỉ huy tối cao|- tổng tư lệnh và các sĩ quan cao cấp của quân đội

43635. higher nghĩa tiếng việt là cao hơn, có cấp cao hơn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ higher là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh highercao hơn, có cấp cao hơn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:higher
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của higher là: cao hơn, có cấp cao hơn

43636. higher animals nghĩa tiếng việt là danh từ|- động vật bậc cao(…)


Nghĩa tiếng việt của từ higher animals là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh higher animals danh từ|- động vật bậc cao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:higher animals
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của higher animals là: danh từ|- động vật bậc cao

43637. higher education nghĩa tiếng việt là danh từ|- nền giáo dục đại học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ higher education là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh higher education danh từ|- nền giáo dục đại học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:higher education
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của higher education là: danh từ|- nền giáo dục đại học

43638. higher-up nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thông tục) người quyền cao chức trọng, quan to, chó(…)


Nghĩa tiếng việt của từ higher-up là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh higher-up danh từ|- (thông tục) người quyền cao chức trọng, quan to, chóp bu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:higher-up
  • Phiên âm (nếu có): [haiərʌp]
  • Nghĩa tiếng việt của higher-up là: danh từ|- (thông tục) người quyền cao chức trọng, quan to, chóp bu

43639. highest nghĩa tiếng việt là cao nhất; lớn nhất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ highest là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh highestcao nhất; lớn nhất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:highest
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của highest là: cao nhất; lớn nhất

43640. highflown nghĩa tiếng việt là tính từ|- kêu, khoa trương|- bốc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ highflown là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh highflown tính từ|- kêu, khoa trương|- bốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:highflown
  • Phiên âm (nếu có): [haifloun]
  • Nghĩa tiếng việt của highflown là: tính từ|- kêu, khoa trương|- bốc

43641. highflyer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người nhiều tham vọng|- người viển vông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ highflyer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh highflyer danh từ|- người nhiều tham vọng|- người viển vông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:highflyer
  • Phiên âm (nếu có): [haiflaiə]
  • Nghĩa tiếng việt của highflyer là: danh từ|- người nhiều tham vọng|- người viển vông

43642. highflying nghĩa tiếng việt là tính từ|- nhiều tham vọng|- viển vông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ highflying là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh highflying tính từ|- nhiều tham vọng|- viển vông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:highflying
  • Phiên âm (nếu có): [haiflaiiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của highflying là: tính từ|- nhiều tham vọng|- viển vông

43643. highjack nghĩa tiếng việt là động từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng)|- chặn xe cộ để cươ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ highjack là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh highjack động từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng)|- chặn xe cộ để cướp (chủ yếu là xe của bọn buôn rượu lậu)|- bắt cóc máy bay (bằng cách giả làm hành khách, dùng vũ lực bắt người lái phải hạ cánh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:highjack
  • Phiên âm (nếu có): [haidʤæk]
  • Nghĩa tiếng việt của highjack là: động từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng)|- chặn xe cộ để cướp (chủ yếu là xe của bọn buôn rượu lậu)|- bắt cóc máy bay (bằng cách giả làm hành khách, dùng vũ lực bắt người lái phải hạ cánh)

43644. highjacker nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) kẻ chuyên chặn xe cộ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ highjacker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh highjacker danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) kẻ chuyên chặn xe cộ để ăn cướp (chủ yếu là xe của bọn buôn rượu lậu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:highjacker
  • Phiên âm (nếu có): [hai,dʤækə]
  • Nghĩa tiếng việt của highjacker là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) kẻ chuyên chặn xe cộ để ăn cướp (chủ yếu là xe của bọn buôn rượu lậu)

43645. highjacking nghĩa tiếng việt là danh từ|- vụ cướp máy bay, vụ bắt cóc máy bay, vụ không tặc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ highjacking là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh highjacking danh từ|- vụ cướp máy bay, vụ bắt cóc máy bay, vụ không tặc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:highjacking
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của highjacking là: danh từ|- vụ cướp máy bay, vụ bắt cóc máy bay, vụ không tặc

43646. highjinks nghĩa tiếng việt là danh từ|- trò vui tếu, trò đùa nhộn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ highjinks là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh highjinks danh từ|- trò vui tếu, trò đùa nhộn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:highjinks
  • Phiên âm (nếu có): [haidʤiɳks]
  • Nghĩa tiếng việt của highjinks là: danh từ|- trò vui tếu, trò đùa nhộn

43647. highland nghĩa tiếng việt là danh từ|- cao nguyên|- (the highlands) vùng cao nguyên ê-cốt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ highland là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh highland danh từ|- cao nguyên|- (the highlands) vùng cao nguyên ê-cốt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:highland
  • Phiên âm (nếu có): [hailənd]
  • Nghĩa tiếng việt của highland là: danh từ|- cao nguyên|- (the highlands) vùng cao nguyên ê-cốt

43648. highland fling nghĩa tiếng việt là danh từ|- (ự cốt) điệu múa sôi nổi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ highland fling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh highland fling danh từ|- (ự cốt) điệu múa sôi nổi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:highland fling
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của highland fling là: danh từ|- (ự cốt) điệu múa sôi nổi

43649. highlander nghĩa tiếng việt là danh từ|- dân vùng cao nguyên|- (highlander) dân vùng cao nguyên ê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ highlander là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh highlander danh từ|- dân vùng cao nguyên|- (highlander) dân vùng cao nguyên ê-cốt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:highlander
  • Phiên âm (nếu có): [hailəndə]
  • Nghĩa tiếng việt của highlander là: danh từ|- dân vùng cao nguyên|- (highlander) dân vùng cao nguyên ê-cốt

43650. highlands nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- miền núi tây bắc xcôtlân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ highlands là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh highlands danh từ số nhiều|- miền núi tây bắc xcôtlân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:highlands
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của highlands là: danh từ số nhiều|- miền núi tây bắc xcôtlân

43651. highlight nghĩa tiếng việt là danh từ|- chỗ nổi bật nhất, chỗ đẹp nhất, chỗ sáng nhất (t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ highlight là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh highlight danh từ|- chỗ nổi bật nhất, chỗ đẹp nhất, chỗ sáng nhất (trong một bức tranh)|- điểm nổi bật nhất, vị trí nổi bật nhất, sự việc nổi bật nhất, nét nổi bật nhất|* ngoại động từ|- làm nổi bật, nêu bật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:highlight
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của highlight là: danh từ|- chỗ nổi bật nhất, chỗ đẹp nhất, chỗ sáng nhất (trong một bức tranh)|- điểm nổi bật nhất, vị trí nổi bật nhất, sự việc nổi bật nhất, nét nổi bật nhất|* ngoại động từ|- làm nổi bật, nêu bật

43652. highlighter nghĩa tiếng việt là danh từ|- bút đánh dấu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ highlighter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh highlighter danh từ|- bút đánh dấu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:highlighter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của highlighter là: danh từ|- bút đánh dấu

43653. highly nghĩa tiếng việt là phó từ|- rất, lắm, hết sức, ở mức độ cao|=to commend highly|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ highly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh highly phó từ|- rất, lắm, hết sức, ở mức độ cao|=to commend highly|+ hết sức ca ngợi|- tốt, cao; với ý tôn trọng, với ý ca ngợi|=to think highly of somebody|+ coi trọng ai; tôn trọng ai|- nói tốt về ai; ca ngợi ai|- dòng dõi quý phái|=highly descended|+ xuất thân dòng dõi quý phái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:highly
  • Phiên âm (nếu có): [haili]
  • Nghĩa tiếng việt của highly là: phó từ|- rất, lắm, hết sức, ở mức độ cao|=to commend highly|+ hết sức ca ngợi|- tốt, cao; với ý tôn trọng, với ý ca ngợi|=to think highly of somebody|+ coi trọng ai; tôn trọng ai|- nói tốt về ai; ca ngợi ai|- dòng dõi quý phái|=highly descended|+ xuất thân dòng dõi quý phái

43654. highly-strung nghĩa tiếng việt là tính từ, cũng high strung|- hết sức căng thẳng; hết sức nhạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ highly-strung là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh highly-strung tính từ, cũng high strung|- hết sức căng thẳng; hết sức nhạy cảm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:highly-strung
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của highly-strung là: tính từ, cũng high strung|- hết sức căng thẳng; hết sức nhạy cảm

43655. highness nghĩa tiếng việt là danh từ|- mức cao (thuê giá cả...)|- sự cao quý, sự cao thượn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ highness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh highness danh từ|- mức cao (thuê giá cả...)|- sự cao quý, sự cao thượng, sự cao cả|=the highness of ones character|+ đức tính cao cả|- (highness) hoàng thân, hoàng tử, công chúa; điện hạ|- hoàng thân|- hoàng tử|- công chúa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:highness
  • Phiên âm (nếu có): [hainis]
  • Nghĩa tiếng việt của highness là: danh từ|- mức cao (thuê giá cả...)|- sự cao quý, sự cao thượng, sự cao cả|=the highness of ones character|+ đức tính cao cả|- (highness) hoàng thân, hoàng tử, công chúa; điện hạ|- hoàng thân|- hoàng tử|- công chúa

43656. highproof nghĩa tiếng việt là #-proof) /haipru:f/|* tính từ|- có nồng độ rượu cao(…)


Nghĩa tiếng việt của từ highproof là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh highproof #-proof) /haipru:f/|* tính từ|- có nồng độ rượu cao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:highproof
  • Phiên âm (nếu có): [haipru:f]
  • Nghĩa tiếng việt của highproof là: #-proof) /haipru:f/|* tính từ|- có nồng độ rượu cao

43657. hight nghĩa tiếng việt là động tính từ quá khứ|- (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca);(đùa cợ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hight là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hight động tính từ quá khứ|- (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca);(đùa cợt) gọi là, tên là. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hight
  • Phiên âm (nếu có): [hait]
  • Nghĩa tiếng việt của hight là: động tính từ quá khứ|- (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca);(đùa cợt) gọi là, tên là

43658. highway nghĩa tiếng việt là danh từ|- đường cái, quốc lộ|- con đường chính (bộ hoặc thuy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ highway là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh highway danh từ|- đường cái, quốc lộ|- con đường chính (bộ hoặc thuỷ)|- (nghĩa bóng) con đường, đường lối (hành động...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:highway
  • Phiên âm (nếu có): [haiwei]
  • Nghĩa tiếng việt của highway là: danh từ|- đường cái, quốc lộ|- con đường chính (bộ hoặc thuỷ)|- (nghĩa bóng) con đường, đường lối (hành động...)

43659. highwayman nghĩa tiếng việt là danh từ|- kẻ cướp đường(…)


Nghĩa tiếng việt của từ highwayman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh highwayman danh từ|- kẻ cướp đường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:highwayman
  • Phiên âm (nếu có): [haiweimən]
  • Nghĩa tiếng việt của highwayman là: danh từ|- kẻ cướp đường

43660. hijack nghĩa tiếng việt là động từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng)|- chặn xe cộ để cươ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hijack là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hijack động từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng)|- chặn xe cộ để cướp (chủ yếu là xe của bọn buôn rượu lậu)|- bắt cóc máy bay (bằng cách giả làm hành khách, dùng vũ lực bắt người lái phải hạ cánh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hijack
  • Phiên âm (nếu có): [haidʤæk]
  • Nghĩa tiếng việt của hijack là: động từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng)|- chặn xe cộ để cướp (chủ yếu là xe của bọn buôn rượu lậu)|- bắt cóc máy bay (bằng cách giả làm hành khách, dùng vũ lực bắt người lái phải hạ cánh)

43661. hijacker nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) kẻ chuyên chặn xe cộ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hijacker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hijacker danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) kẻ chuyên chặn xe cộ để ăn cướp (chủ yếu là xe của bọn buôn rượu lậu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hijacker
  • Phiên âm (nếu có): [hai,dʤækə]
  • Nghĩa tiếng việt của hijacker là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) kẻ chuyên chặn xe cộ để ăn cướp (chủ yếu là xe của bọn buôn rượu lậu)

43662. hijacking nghĩa tiếng việt là danh từ|- vụ cướp máy bay, vụ bắt cóc máy bay, vụ không tặc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hijacking là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hijacking danh từ|- vụ cướp máy bay, vụ bắt cóc máy bay, vụ không tặc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hijacking
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hijacking là: danh từ|- vụ cướp máy bay, vụ bắt cóc máy bay, vụ không tặc

43663. hike nghĩa tiếng việt là danh từ, (thông tục)|- cuộc đi bộ đường dài (để luyện sức k(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hike là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hike danh từ, (thông tục)|- cuộc đi bộ đường dài (để luyện sức khoẻ hoặc tiêu khiển)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) cuộc hành quân|* nội động từ, (thông tục)|- đi mạnh mẽ; đi nặng nhọc, đi lặn lội|- đi bộ đường dài (để rèn luyện sức khoẻ hoặc tiêu khiển)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) hành quân|* ngoại động từ|- đẩy đi; kéo lên; bắt buộc phải chuyển động|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) tăng đột xuất (tiền thuê nhà...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hike
  • Phiên âm (nếu có): [haik]
  • Nghĩa tiếng việt của hike là: danh từ, (thông tục)|- cuộc đi bộ đường dài (để luyện sức khoẻ hoặc tiêu khiển)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) cuộc hành quân|* nội động từ, (thông tục)|- đi mạnh mẽ; đi nặng nhọc, đi lặn lội|- đi bộ đường dài (để rèn luyện sức khoẻ hoặc tiêu khiển)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) hành quân|* ngoại động từ|- đẩy đi; kéo lên; bắt buộc phải chuyển động|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) tăng đột xuất (tiền thuê nhà...)

43664. hiker nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đi bộ đường dài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hiker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hiker danh từ|- người đi bộ đường dài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hiker
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hiker là: danh từ|- người đi bộ đường dài

43665. hila nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều hila /hailə/|- (thực vật học) rốn hạt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hila là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hila danh từ, số nhiều hila /hailə/|- (thực vật học) rốn hạt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hila
  • Phiên âm (nếu có): [hailəm]
  • Nghĩa tiếng việt của hila là: danh từ, số nhiều hila /hailə/|- (thực vật học) rốn hạt

43666. hilarious nghĩa tiếng việt là tính từ|- vui vẻ, vui nhộn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hilarious là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hilarious tính từ|- vui vẻ, vui nhộn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hilarious
  • Phiên âm (nếu có): [hileəriəs]
  • Nghĩa tiếng việt của hilarious là: tính từ|- vui vẻ, vui nhộn

43667. hilariously nghĩa tiếng việt là phó từ|- vui nhộn, vui tươi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hilariously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hilariously phó từ|- vui nhộn, vui tươi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hilariously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hilariously là: phó từ|- vui nhộn, vui tươi

43668. hilariousness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính vui vẻ, tính vui nhộn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hilariousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hilariousness danh từ|- tính vui vẻ, tính vui nhộn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hilariousness
  • Phiên âm (nếu có): [hileəriəsnis]
  • Nghĩa tiếng việt của hilariousness là: danh từ|- tính vui vẻ, tính vui nhộn

43669. hilarity nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự vui vẻ, sự vui nhộn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hilarity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hilarity danh từ|- sự vui vẻ, sự vui nhộn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hilarity
  • Phiên âm (nếu có): [hilæriti]
  • Nghĩa tiếng việt của hilarity là: danh từ|- sự vui vẻ, sự vui nhộn

43670. hilary nghĩa tiếng việt là danh từ|- hilary term học kỳ chính thức (ở các trường đại ho(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hilary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hilary danh từ|- hilary term học kỳ chính thức (ở các trường đại học anh, bắt đầu từ tháng 1). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hilary
  • Phiên âm (nếu có): [hiləri]
  • Nghĩa tiếng việt của hilary là: danh từ|- hilary term học kỳ chính thức (ở các trường đại học anh, bắt đầu từ tháng 1)

43671. hill nghĩa tiếng việt là danh từ|- đồi|- cồn, gò, đống, đụn, mô đất, chỗ đất đùn lên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hill là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hill danh từ|- đồi|- cồn, gò, đống, đụn, mô đất, chỗ đất đùn lên (mối, kiến...)|- (the hills) (anh-ân) vùng đồi núi nơi nghỉ an dưỡng|- (xem) go|!over hill and dale|- lên dốc xuống đèo|* ngoại động từ|- đắp thành đồi|- ((thường) + up) vun đất (vào gốc cây)|=to hill up a plant|+ vun đất vào gốc cây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hill
  • Phiên âm (nếu có): [hil]
  • Nghĩa tiếng việt của hill là: danh từ|- đồi|- cồn, gò, đống, đụn, mô đất, chỗ đất đùn lên (mối, kiến...)|- (the hills) (anh-ân) vùng đồi núi nơi nghỉ an dưỡng|- (xem) go|!over hill and dale|- lên dốc xuống đèo|* ngoại động từ|- đắp thành đồi|- ((thường) + up) vun đất (vào gốc cây)|=to hill up a plant|+ vun đất vào gốc cây

43672. hill-billy nghĩa tiếng việt là danh từ|- người mộc mạc chân chất|- nhạc dân gian(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hill-billy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hill-billy danh từ|- người mộc mạc chân chất|- nhạc dân gian. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hill-billy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hill-billy là: danh từ|- người mộc mạc chân chất|- nhạc dân gian

43673. hill-station nghĩa tiếng việt là danh từ|- nơi nghỉ ngơi an dưỡng trên vùng đồi núi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hill-station là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hill-station danh từ|- nơi nghỉ ngơi an dưỡng trên vùng đồi núi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hill-station
  • Phiên âm (nếu có): [hilsteiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của hill-station là: danh từ|- nơi nghỉ ngơi an dưỡng trên vùng đồi núi

43674. hillbilly nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ, nghĩa mỹ) người từ vùng núi xa xăm; người(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hillbilly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hillbilly danh từ|- (từ mỹ, nghĩa mỹ) người từ vùng núi xa xăm; người kém văn minh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hillbilly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hillbilly là: danh từ|- (từ mỹ, nghĩa mỹ) người từ vùng núi xa xăm; người kém văn minh

43675. hillfort nghĩa tiếng việt là danh từ|- đỉnh đồi có hào lũy bao quanh (đặc điểm của thời (…)


Nghĩa tiếng việt của từ hillfort là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hillfort danh từ|- đỉnh đồi có hào lũy bao quanh (đặc điểm của thời kỳ đồ sắt ở tây âu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hillfort
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hillfort là: danh từ|- đỉnh đồi có hào lũy bao quanh (đặc điểm của thời kỳ đồ sắt ở tây âu)

43676. hilliness nghĩa tiếng việt là danh từ|- (địa lý) tình trạng có nhiều đồi núi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hilliness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hilliness danh từ|- (địa lý) tình trạng có nhiều đồi núi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hilliness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hilliness là: danh từ|- (địa lý) tình trạng có nhiều đồi núi

43677. hilling nghĩa tiếng việt là danh từ|- (nông nghiệp) sự vun gốc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hilling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hilling danh từ|- (nông nghiệp) sự vun gốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hilling
  • Phiên âm (nếu có): [hiliɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của hilling là: danh từ|- (nông nghiệp) sự vun gốc

43678. hillness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất (tình trạng) có nhiều đồi núi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hillness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hillness danh từ|- tính chất (tình trạng) có nhiều đồi núi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hillness
  • Phiên âm (nếu có): [hilinis]
  • Nghĩa tiếng việt của hillness là: danh từ|- tính chất (tình trạng) có nhiều đồi núi

43679. hillo nghĩa tiếng việt là thán từ|- này!, này ông ơi!, này bà ơi!...|- chà!, trời ơi (n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hillo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hillo thán từ|- này!, này ông ơi!, này bà ơi!...|- chà!, trời ơi (ngạc nhiên). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hillo
  • Phiên âm (nếu có): [hilou]
  • Nghĩa tiếng việt của hillo là: thán từ|- này!, này ông ơi!, này bà ơi!...|- chà!, trời ơi (ngạc nhiên)

43680. hilloa nghĩa tiếng việt là thán từ|- này!, này ông ơi!, này bà ơi!...|- chà!, trời ơi (n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hilloa là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hilloa thán từ|- này!, này ông ơi!, này bà ơi!...|- chà!, trời ơi (ngạc nhiên). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hilloa
  • Phiên âm (nếu có): [hilou]
  • Nghĩa tiếng việt của hilloa là: thán từ|- này!, này ông ơi!, này bà ơi!...|- chà!, trời ơi (ngạc nhiên)

43681. hillock nghĩa tiếng việt là danh từ|- đồi nhỏ|- cồn, gò, đống, đụn, mô đất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hillock là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hillock danh từ|- đồi nhỏ|- cồn, gò, đống, đụn, mô đất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hillock
  • Phiên âm (nếu có): [hilək]
  • Nghĩa tiếng việt của hillock là: danh từ|- đồi nhỏ|- cồn, gò, đống, đụn, mô đất

43682. hillocky nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc ngọn đồi nhỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hillocky là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hillocky tính từ|- thuộc ngọn đồi nhỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hillocky
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hillocky là: tính từ|- thuộc ngọn đồi nhỏ

43683. hillside nghĩa tiếng việt là danh từ|- sườn đồi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hillside là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hillside danh từ|- sườn đồi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hillside
  • Phiên âm (nếu có): [hilsaid]
  • Nghĩa tiếng việt của hillside là: danh từ|- sườn đồi

43684. hilltop nghĩa tiếng việt là danh từ|- đỉnh đồi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hilltop là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hilltop danh từ|- đỉnh đồi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hilltop
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hilltop là: danh từ|- đỉnh đồi

43685. hilly nghĩa tiếng việt là tính từ|- có nhiều đồi núi (vùng)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hilly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hilly tính từ|- có nhiều đồi núi (vùng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hilly
  • Phiên âm (nếu có): [hili]
  • Nghĩa tiếng việt của hilly là: tính từ|- có nhiều đồi núi (vùng)

43686. hilt nghĩa tiếng việt là danh từ|- cán (kiếm, dao găm...)|- đầy đủ, hoàn toàn|=to prove(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hilt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hilt danh từ|- cán (kiếm, dao găm...)|- đầy đủ, hoàn toàn|=to prove up to the hilt that...|+ chứng tỏ đầy đủ rằng...|* ngoại động từ|- tra cán (kiếm, dao găm...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hilt
  • Phiên âm (nếu có): [hilt]
  • Nghĩa tiếng việt của hilt là: danh từ|- cán (kiếm, dao găm...)|- đầy đủ, hoàn toàn|=to prove up to the hilt that...|+ chứng tỏ đầy đủ rằng...|* ngoại động từ|- tra cán (kiếm, dao găm...)

43687. hilum nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều hila /hailə/|- (thực vật học) rốn hạt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hilum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hilum danh từ, số nhiều hila /hailə/|- (thực vật học) rốn hạt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hilum
  • Phiên âm (nếu có): [hailəm]
  • Nghĩa tiếng việt của hilum là: danh từ, số nhiều hila /hailə/|- (thực vật học) rốn hạt

43688. him nghĩa tiếng việt là danh từ|- nó, hắn, ông ấy, anh ấy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ him là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh him danh từ|- nó, hắn, ông ấy, anh ấy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:him
  • Phiên âm (nếu có): [him]
  • Nghĩa tiếng việt của him là: danh từ|- nó, hắn, ông ấy, anh ấy

43689. himation nghĩa tiếng việt là danh từ|- mảnh vải hình chữ nhật quấn quanh người và qua vai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ himation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh himation danh từ|- mảnh vải hình chữ nhật quấn quanh người và qua vai trái ở hy lạp cổ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:himation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của himation là: danh từ|- mảnh vải hình chữ nhật quấn quanh người và qua vai trái ở hy lạp cổ

43690. himself nghĩa tiếng việt là đại từ phản thân|- tự nó, tự mình|=he hurt himself|+ tự nó l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ himself là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh himself đại từ phản thân|- tự nó, tự mình|=he hurt himself|+ tự nó làm đau nó|- chính nó, chính hắn, chính ông ta, chính anh ta|=he himself told me|+ chính hắn đã bảo tôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:himself
  • Phiên âm (nếu có): [himself]
  • Nghĩa tiếng việt của himself là: đại từ phản thân|- tự nó, tự mình|=he hurt himself|+ tự nó làm đau nó|- chính nó, chính hắn, chính ông ta, chính anh ta|=he himself told me|+ chính hắn đã bảo tôi

43691. himyarite nghĩa tiếng việt là danh từ|- người thuộc dòng dõi cổ xưa của người nam ả rập|*(…)


Nghĩa tiếng việt của từ himyarite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh himyarite danh từ|- người thuộc dòng dõi cổ xưa của người nam ả rập|* tính từ, cũng himyaritic|- (thuộc) người himiarit hoặc ngôn ngữ của họ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:himyarite
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của himyarite là: danh từ|- người thuộc dòng dõi cổ xưa của người nam ả rập|* tính từ, cũng himyaritic|- (thuộc) người himiarit hoặc ngôn ngữ của họ

43692. hin nghĩa tiếng việt là danh từ|- đơn vị đo chất lỏng của người do thái cổ, chừng 4 (…)


Nghĩa tiếng việt của từ hin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hin danh từ|- đơn vị đo chất lỏng của người do thái cổ, chừng 4 lít. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hin
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hin là: danh từ|- đơn vị đo chất lỏng của người do thái cổ, chừng 4 lít

43693. hind nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) hươu cái|* danh từ|- tá điền|- ngươ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hind là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hind danh từ|- (động vật học) hươu cái|* danh từ|- tá điền|- người quê mùa cục mịch|* tính từ|- sau, ở đằng sau|=hind leg|+ chân sau|=hind wheel|+ bánh xe sau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hind
  • Phiên âm (nếu có): [haind]
  • Nghĩa tiếng việt của hind là: danh từ|- (động vật học) hươu cái|* danh từ|- tá điền|- người quê mùa cục mịch|* tính từ|- sau, ở đằng sau|=hind leg|+ chân sau|=hind wheel|+ bánh xe sau

43694. hindbrain nghĩa tiếng việt là danh từ|- (giải phẫu) não sau(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hindbrain là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hindbrain danh từ|- (giải phẫu) não sau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hindbrain
  • Phiên âm (nếu có): [haindbrein]
  • Nghĩa tiếng việt của hindbrain là: danh từ|- (giải phẫu) não sau

43695. hinder nghĩa tiếng việt là tính từ|- ở đằng sau|* ngoại động từ|- cản trở, gây trở ng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hinder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hinder tính từ|- ở đằng sau|* ngoại động từ|- cản trở, gây trở ngại|=to hinder someones work|+ cản trở công việc của ai|=to hinder someone from working|+ cản trở không để ai làm việc gì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hinder
  • Phiên âm (nếu có): [haində]
  • Nghĩa tiếng việt của hinder là: tính từ|- ở đằng sau|* ngoại động từ|- cản trở, gây trở ngại|=to hinder someones work|+ cản trở công việc của ai|=to hinder someone from working|+ cản trở không để ai làm việc gì

43696. hindermost nghĩa tiếng việt là tính từ|- ở xa nhất phía đằng sau; sau cùng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hindermost là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hindermost tính từ|- ở xa nhất phía đằng sau; sau cùng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hindermost
  • Phiên âm (nếu có): [haindmoust]
  • Nghĩa tiếng việt của hindermost là: tính từ|- ở xa nhất phía đằng sau; sau cùng

43697. hindi nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiếng hin-ddi (ân-ddộ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hindi là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hindi danh từ|- tiếng hin-ddi (ân-ddộ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hindi
  • Phiên âm (nếu có): [hindi:]
  • Nghĩa tiếng việt của hindi là: danh từ|- tiếng hin-ddi (ân-ddộ)

43698. hindleg nghĩa tiếng việt là danh từ|- chân sau (của thú vật)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hindleg là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hindleg danh từ|- chân sau (của thú vật). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hindleg
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hindleg là: danh từ|- chân sau (của thú vật)

43699. hindmost nghĩa tiếng việt là tính từ|- ở xa nhất phía đằng sau; sau cùng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hindmost là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hindmost tính từ|- ở xa nhất phía đằng sau; sau cùng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hindmost
  • Phiên âm (nếu có): [haindmoust]
  • Nghĩa tiếng việt của hindmost là: tính từ|- ở xa nhất phía đằng sau; sau cùng

43700. hindo nghĩa tiếng việt là danh từ|- adj|- (từ cổ, nghĩa cổ) hindu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hindo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hindo danh từ|- adj|- (từ cổ, nghĩa cổ) hindu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hindo
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hindo là: danh từ|- adj|- (từ cổ, nghĩa cổ) hindu

43701. hindoo nghĩa tiếng việt là danh từ|- người hindu (ân-ddộ)|- người theo đạo ân|* tính từ|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hindoo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hindoo danh từ|- người hindu (ân-ddộ)|- người theo đạo ân|* tính từ|- hindu, (thuộc) người hindu; (thuộc) người theo đạo ân|- (thuộc) ân-ddộ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hindoo
  • Phiên âm (nếu có): [hindu:]
  • Nghĩa tiếng việt của hindoo là: danh từ|- người hindu (ân-ddộ)|- người theo đạo ân|* tính từ|- hindu, (thuộc) người hindu; (thuộc) người theo đạo ân|- (thuộc) ân-ddộ

43702. hindostani nghĩa tiếng việt là danh từ|- adj|- hinduxtani(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hindostani là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hindostani danh từ|- adj|- hinduxtani. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hindostani
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hindostani là: danh từ|- adj|- hinduxtani

43703. hindquarter nghĩa tiếng việt là danh từ|- nửa sau xác súc vật bốn chân|- (số nhiều) hai chân (…)


Nghĩa tiếng việt của từ hindquarter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hindquarter danh từ|- nửa sau xác súc vật bốn chân|- (số nhiều) hai chân sau của một động vật bốn chân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hindquarter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hindquarter là: danh từ|- nửa sau xác súc vật bốn chân|- (số nhiều) hai chân sau của một động vật bốn chân

43704. hindquarters nghĩa tiếng việt là danh từ|- thân sau của động vật(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hindquarters là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hindquarters danh từ|- thân sau của động vật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hindquarters
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hindquarters là: danh từ|- thân sau của động vật

43705. hindrance nghĩa tiếng việt là tính từ|- sự cản trở|- trở lực; cái chướng ngại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hindrance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hindrance tính từ|- sự cản trở|- trở lực; cái chướng ngại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hindrance
  • Phiên âm (nếu có): [hindrəns]
  • Nghĩa tiếng việt của hindrance là: tính từ|- sự cản trở|- trở lực; cái chướng ngại

43706. hindsight nghĩa tiếng việt là danh từ|- thước ngắm (ở súng)|-(đùa cợt) sự nhận thức muộn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hindsight là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hindsight danh từ|- thước ngắm (ở súng)|-(đùa cợt) sự nhận thức muộn (sau khi việc đã xảy ra mới nhìn ra vấn đề). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hindsight
  • Phiên âm (nếu có): [haindsait]
  • Nghĩa tiếng việt của hindsight là: danh từ|- thước ngắm (ở súng)|-(đùa cợt) sự nhận thức muộn (sau khi việc đã xảy ra mới nhìn ra vấn đề)

43707. hindu nghĩa tiếng việt là danh từ|- người hindu (ân-ddộ)|- người theo đạo ân|* tính từ|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hindu là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hindu danh từ|- người hindu (ân-ddộ)|- người theo đạo ân|* tính từ|- hindu, (thuộc) người hindu; (thuộc) người theo đạo ân|- (thuộc) ân-ddộ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hindu
  • Phiên âm (nếu có): [hindu:]
  • Nghĩa tiếng việt của hindu là: danh từ|- người hindu (ân-ddộ)|- người theo đạo ân|* tính từ|- hindu, (thuộc) người hindu; (thuộc) người theo đạo ân|- (thuộc) ân-ddộ

43708. hinduism nghĩa tiếng việt là danh từ|- đạo ân, ân-ddộ giáo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hinduism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hinduism danh từ|- đạo ân, ân-ddộ giáo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hinduism
  • Phiên âm (nếu có): [hindu:izm]
  • Nghĩa tiếng việt của hinduism là: danh từ|- đạo ân, ân-ddộ giáo

43709. hinduize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- hin-ddu hoá (làm cho theo phong tục tập quán (…)


Nghĩa tiếng việt của từ hinduize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hinduize ngoại động từ|- hin-ddu hoá (làm cho theo phong tục tập quán hin-ddu)|- làm cho theo đạo ân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hinduize
  • Phiên âm (nếu có): [hindu:aiz]
  • Nghĩa tiếng việt của hinduize là: ngoại động từ|- hin-ddu hoá (làm cho theo phong tục tập quán hin-ddu)|- làm cho theo đạo ân

43710. hindustani nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) hin-ddu-xtăng|* danh từ|- người hin-ddu-xtăng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hindustani là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hindustani tính từ|- (thuộc) hin-ddu-xtăng|* danh từ|- người hin-ddu-xtăng|- tiếng hin-ddu-xtăng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hindustani
  • Phiên âm (nếu có): [,hindustɑ:ni]
  • Nghĩa tiếng việt của hindustani là: tính từ|- (thuộc) hin-ddu-xtăng|* danh từ|- người hin-ddu-xtăng|- tiếng hin-ddu-xtăng

43711. hinge nghĩa tiếng việt là danh từ|- bản lề (cửa...)|- khớp nối|- miếng giấy nhỏ phết (…)


Nghĩa tiếng việt của từ hinge là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hinge danh từ|- bản lề (cửa...)|- khớp nối|- miếng giấy nhỏ phết sãn hồ (để dám tem... vào anbom)|- (nghĩa bóng) nguyên tắc trung tâm; điểm mấu chốt|- ở trong tình trạng sức khoẻ ọp ẹp|- bối rối, quẫn trí|* ngoại động từ|- nối bằng bản lề; lắp bản lề|* nội động từ (+ on)|- xoay quanh ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|=to hinge on a post|+ xoay quanh một cái trụ|=to hinge on a principle|+ xoay quanh một nguyên tắc||@hinge|- bản lề, khớp nối; sự treo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hinge
  • Phiên âm (nếu có): [hindʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của hinge là: danh từ|- bản lề (cửa...)|- khớp nối|- miếng giấy nhỏ phết sãn hồ (để dám tem... vào anbom)|- (nghĩa bóng) nguyên tắc trung tâm; điểm mấu chốt|- ở trong tình trạng sức khoẻ ọp ẹp|- bối rối, quẫn trí|* ngoại động từ|- nối bằng bản lề; lắp bản lề|* nội động từ (+ on)|- xoay quanh ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|=to hinge on a post|+ xoay quanh một cái trụ|=to hinge on a principle|+ xoay quanh một nguyên tắc||@hinge|- bản lề, khớp nối; sự treo

43712. hinged nghĩa tiếng việt là tính từ|- có bản lề (cửa...)|- có khớp nối||@hinged|- tiếp (…)


Nghĩa tiếng việt của từ hinged là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hinged tính từ|- có bản lề (cửa...)|- có khớp nối||@hinged|- tiếp hợp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hinged
  • Phiên âm (nếu có): [hindʤd]
  • Nghĩa tiếng việt của hinged là: tính từ|- có bản lề (cửa...)|- có khớp nối||@hinged|- tiếp hợp

43713. hingeless nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có bản lề|- không có khớp nối|- không có chô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hingeless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hingeless tính từ|- không có bản lề|- không có khớp nối|- không có chỗ bấu víu, không có chỗ dựa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hingeless
  • Phiên âm (nếu có): [hindʤlis]
  • Nghĩa tiếng việt của hingeless là: tính từ|- không có bản lề|- không có khớp nối|- không có chỗ bấu víu, không có chỗ dựa

43714. hinnie nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) con la (con của ngựa đực và lừa cá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hinnie là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hinnie danh từ|- (động vật học) con la (con của ngựa đực và lừa cái)|* danh từ+ (hinnie) /hini/|- (ê-cốt) mình yêu quí, em yêu quí; anh yêu quí; con yêu quí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hinnie
  • Phiên âm (nếu có): [hini]
  • Nghĩa tiếng việt của hinnie là: danh từ|- (động vật học) con la (con của ngựa đực và lừa cái)|* danh từ+ (hinnie) /hini/|- (ê-cốt) mình yêu quí, em yêu quí; anh yêu quí; con yêu quí

43715. hinny nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) con la (con của ngựa đực và lừa cá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hinny là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hinny danh từ|- (động vật học) con la (con của ngựa đực và lừa cái)|* danh từ+ (hinnie) /hini/|- (ê-cốt) mình yêu quí, em yêu quí; anh yêu quí; con yêu quí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hinny
  • Phiên âm (nếu có): [hini]
  • Nghĩa tiếng việt của hinny là: danh từ|- (động vật học) con la (con của ngựa đực và lừa cái)|* danh từ+ (hinnie) /hini/|- (ê-cốt) mình yêu quí, em yêu quí; anh yêu quí; con yêu quí

43716. hint nghĩa tiếng việt là danh từ|- lời gợi ý; lời nói bóng gió, lời nói ám chỉ|=to(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hint là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hint danh từ|- lời gợi ý; lời nói bóng gió, lời nói ám chỉ|=to drop (give) a hint|+ gợi ý, nói bóng gió|=a broad hint|+ lời ám chi khá lộ liễu|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) chút xíu, tí ti, dấu vết|=not the slightest hint of...|+ không có một chút nào..., không có mảy may một dấu vết nào...|* ngoại động từ|- gợi ý nhẹ nhàng; nói bóng nói gió, nói ám chỉ|* nội động từ (+ at)|- gợi ý nhẹ nhàng, nói bóng gió, nói ám chỉ (đến cái gì)||@hint|- lời gợi ý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hint
  • Phiên âm (nếu có): [hint]
  • Nghĩa tiếng việt của hint là: danh từ|- lời gợi ý; lời nói bóng gió, lời nói ám chỉ|=to drop (give) a hint|+ gợi ý, nói bóng gió|=a broad hint|+ lời ám chi khá lộ liễu|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) chút xíu, tí ti, dấu vết|=not the slightest hint of...|+ không có một chút nào..., không có mảy may một dấu vết nào...|* ngoại động từ|- gợi ý nhẹ nhàng; nói bóng nói gió, nói ám chỉ|* nội động từ (+ at)|- gợi ý nhẹ nhàng, nói bóng gió, nói ám chỉ (đến cái gì)||@hint|- lời gợi ý

43717. hinterland nghĩa tiếng việt là danh từ|- nội địa (vùng ở sâu phía sau bờ biển, bờ sông)|- ((…)


Nghĩa tiếng việt của từ hinterland là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hinterland danh từ|- nội địa (vùng ở sâu phía sau bờ biển, bờ sông)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) vùng xa thành thị|- (quân sự) hậu phương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hinterland
  • Phiên âm (nếu có): [hintəlænd]
  • Nghĩa tiếng việt của hinterland là: danh từ|- nội địa (vùng ở sâu phía sau bờ biển, bờ sông)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) vùng xa thành thị|- (quân sự) hậu phương

43718. hintingly nghĩa tiếng việt là phó từ|- để gợi ý; có ý ám chỉ, có ý bóng gió(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hintingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hintingly phó từ|- để gợi ý; có ý ám chỉ, có ý bóng gió. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hintingly
  • Phiên âm (nếu có): [hintiɳli]
  • Nghĩa tiếng việt của hintingly là: phó từ|- để gợi ý; có ý ám chỉ, có ý bóng gió

43719. hip nghĩa tiếng việt là danh từ|- (giải phẫu) hông|- (kiến trúc) mép bờ (mái nhà)|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ hip là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hip danh từ|- (giải phẫu) hông|- (kiến trúc) mép bờ (mái nhà)|- thắng thế ai|- đặt ai vào thế bất lợi|- (xem) smite|* danh từ|- (thực vật học) quả tầm xuân (quả của cây hoa tầm xuân)|* danh từ|- chứng u buồn, chứng buồn u uất ((cũng) hyp)|* ngoại động từ|- làm chán nản, làm phiền muộn|* thán từ|- hoan hô!|* tính từ|- (như) hep. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hip
  • Phiên âm (nếu có): [hip]
  • Nghĩa tiếng việt của hip là: danh từ|- (giải phẫu) hông|- (kiến trúc) mép bờ (mái nhà)|- thắng thế ai|- đặt ai vào thế bất lợi|- (xem) smite|* danh từ|- (thực vật học) quả tầm xuân (quả của cây hoa tầm xuân)|* danh từ|- chứng u buồn, chứng buồn u uất ((cũng) hyp)|* ngoại động từ|- làm chán nản, làm phiền muộn|* thán từ|- hoan hô!|* tính từ|- (như) hep

43720. hip-bath nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) chậu ngâm đít; bồn tắm ngồi nửa người|- sư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hip-bath là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hip-bath danh từ|- (y học) chậu ngâm đít; bồn tắm ngồi nửa người|- sự ngâm đít; sự tắm ngồi nửa người dưới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hip-bath
  • Phiên âm (nếu có): [hipbɑθ]
  • Nghĩa tiếng việt của hip-bath là: danh từ|- (y học) chậu ngâm đít; bồn tắm ngồi nửa người|- sự ngâm đít; sự tắm ngồi nửa người dưới

43721. hip-bone nghĩa tiếng việt là danh từ|- (giải phẫu) xương chậu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hip-bone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hip-bone danh từ|- (giải phẫu) xương chậu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hip-bone
  • Phiên âm (nếu có): [hipboun]
  • Nghĩa tiếng việt của hip-bone là: danh từ|- (giải phẫu) xương chậu

43722. hip-disease nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) bệnh lao khớp háng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hip-disease là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hip-disease danh từ|- (y học) bệnh lao khớp háng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hip-disease
  • Phiên âm (nếu có): [hipdizi:z]
  • Nghĩa tiếng việt của hip-disease là: danh từ|- (y học) bệnh lao khớp háng

43723. hip-flask nghĩa tiếng việt là danh từ|- chai rượu để trong túi bên hông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hip-flask là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hip-flask danh từ|- chai rượu để trong túi bên hông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hip-flask
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hip-flask là: danh từ|- chai rượu để trong túi bên hông

43724. hip-joint nghĩa tiếng việt là danh từ|- (giải phẫu) khớp háng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hip-joint là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hip-joint danh từ|- (giải phẫu) khớp háng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hip-joint
  • Phiên âm (nếu có): [hipdʤɔint]
  • Nghĩa tiếng việt của hip-joint là: danh từ|- (giải phẫu) khớp háng

43725. hip-pocket nghĩa tiếng việt là danh từ|- túi quần ngay sau hông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hip-pocket là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hip-pocket danh từ|- túi quần ngay sau hông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hip-pocket
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hip-pocket là: danh từ|- túi quần ngay sau hông

43726. hip-roof nghĩa tiếng việt là danh từ|- mái nhà hình tháp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hip-roof là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hip-roof danh từ|- mái nhà hình tháp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hip-roof
  • Phiên âm (nếu có): [hipru:f]
  • Nghĩa tiếng việt của hip-roof là: danh từ|- mái nhà hình tháp

43727. hipe nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thể dục,thể thao) miếng ôm hông vật ngã|* ngoại đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hipe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hipe danh từ|- (thể dục,thể thao) miếng ôm hông vật ngã|* ngoại động từ|- (thể dục,thể thao) ôm hông vật ngã (đối phương). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hipe
  • Phiên âm (nếu có): [haip]
  • Nghĩa tiếng việt của hipe là: danh từ|- (thể dục,thể thao) miếng ôm hông vật ngã|* ngoại động từ|- (thể dục,thể thao) ôm hông vật ngã (đối phương)

43728. hiperbola nghĩa tiếng việt là (econ) hypecbôn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hiperbola là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hiperbola(econ) hypecbôn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hiperbola
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hiperbola là: (econ) hypecbôn

43729. hippeastrum nghĩa tiếng việt là danh từ|- loại cây ở nam mỹ thuộc họ thủy tiên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hippeastrum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hippeastrum danh từ|- loại cây ở nam mỹ thuộc họ thủy tiên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hippeastrum
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hippeastrum là: danh từ|- loại cây ở nam mỹ thuộc họ thủy tiên

43730. hipped nghĩa tiếng việt là tính từ|- có hông ((thường) dùng ở từ ghép)|=broad hipped|+ c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hipped là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hipped tính từ|- có hông ((thường) dùng ở từ ghép)|=broad hipped|+ có hông rộng|- (kiến trúc) có mép bờ|=hipped roof|+ mái có mép bờ|* tính từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục)|- u buồn, u uất, phiền muộn, chán nản|- (+ on) bị ám ảnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hipped
  • Phiên âm (nếu có): [hipt]
  • Nghĩa tiếng việt của hipped là: tính từ|- có hông ((thường) dùng ở từ ghép)|=broad hipped|+ có hông rộng|- (kiến trúc) có mép bờ|=hipped roof|+ mái có mép bờ|* tính từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục)|- u buồn, u uất, phiền muộn, chán nản|- (+ on) bị ám ảnh

43731. hippie nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) thanh niên lập dị chống lại nhữn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hippie là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hippie danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) thanh niên lập dị chống lại những qui ước xã hội, híp pi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hippie
  • Phiên âm (nếu có): [hipi]
  • Nghĩa tiếng việt của hippie là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) thanh niên lập dị chống lại những qui ước xã hội, híp pi

43732. hippo nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều hippos /hipouz/|- (viết tắt) của hippotamus(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hippo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hippo danh từ, số nhiều hippos /hipouz/|- (viết tắt) của hippotamus. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hippo
  • Phiên âm (nếu có): [hipo]
  • Nghĩa tiếng việt của hippo là: danh từ, số nhiều hippos /hipouz/|- (viết tắt) của hippotamus

43733. hippocampal nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc cá ngựa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hippocampal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hippocampal tính từ|- thuộc cá ngựa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hippocampal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hippocampal là: tính từ|- thuộc cá ngựa

43734. hippocampi nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều hippocampi|- (động vật học) cá ngựa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hippocampi là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hippocampi danh từ, số nhiều hippocampi|- (động vật học) cá ngựa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hippocampi
  • Phiên âm (nếu có): [,hipoukæmpəs]
  • Nghĩa tiếng việt của hippocampi là: danh từ, số nhiều hippocampi|- (động vật học) cá ngựa

43735. hippocampus nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều hippocampi|- (động vật học) cá ngựa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hippocampus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hippocampus danh từ, số nhiều hippocampi|- (động vật học) cá ngựa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hippocampus
  • Phiên âm (nếu có): [,hipoukæmpəs]
  • Nghĩa tiếng việt của hippocampus là: danh từ, số nhiều hippocampi|- (động vật học) cá ngựa

43736. hippocras nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sử học) rượu vang pha chất thơm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hippocras là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hippocras danh từ|- (sử học) rượu vang pha chất thơm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hippocras
  • Phiên âm (nếu có): [hipoukræs]
  • Nghĩa tiếng việt của hippocras là: danh từ|- (sử học) rượu vang pha chất thơm

43737. hippocratic nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc hippôcrat hoặc theo trường phái y của ông ta(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hippocratic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hippocratic tính từ|- thuộc hippôcrat hoặc theo trường phái y của ông ta. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hippocratic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hippocratic là: tính từ|- thuộc hippôcrat hoặc theo trường phái y của ông ta

43738. hippodrome nghĩa tiếng việt là danh từ|- trường đua ngựa|- trường đua xe ngựa (cổ hy lạp, la(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hippodrome là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hippodrome danh từ|- trường đua ngựa|- trường đua xe ngựa (cổ hy lạp, la mã)|- (hippodrome) nhà hát ca múa nhạc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hippodrome
  • Phiên âm (nếu có): [hipədroum]
  • Nghĩa tiếng việt của hippodrome là: danh từ|- trường đua ngựa|- trường đua xe ngựa (cổ hy lạp, la mã)|- (hippodrome) nhà hát ca múa nhạc
#VALUE!

43740. hippopotamus nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều hippopotami /,hipəpɔtəmai/|- (động vật học)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hippopotamus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hippopotamus danh từ, số nhiều hippopotami /,hipəpɔtəmai/|- (động vật học) lợn nước, hà mã. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hippopotamus
  • Phiên âm (nếu có): [,hipəpɔtəməs]
  • Nghĩa tiếng việt của hippopotamus là: danh từ, số nhiều hippopotami /,hipəpɔtəmai/|- (động vật học) lợn nước, hà mã

43741. hippy nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) thanh niên lập dị chống lại nhữn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hippy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hippy danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) thanh niên lập dị chống lại những qui ước xã hội, híp pi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hippy
  • Phiên âm (nếu có): [hipi]
  • Nghĩa tiếng việt của hippy là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) thanh niên lập dị chống lại những qui ước xã hội, híp pi

43742. hipster nghĩa tiếng việt là danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng)|- người mê nhạc ja|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ hipster là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hipster danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng)|- người mê nhạc ja|- (như) hippie. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hipster
  • Phiên âm (nếu có): [hipstə]
  • Nghĩa tiếng việt của hipster là: danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng)|- người mê nhạc ja|- (như) hippie

43743. hipsterism nghĩa tiếng việt là danh từ|- lối sống của người hípxtơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hipsterism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hipsterism danh từ|- lối sống của người hípxtơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hipsterism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hipsterism là: danh từ|- lối sống của người hípxtơ

43744. hirable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể thuê, có thể cho thuê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hirable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hirable tính từ|- có thể thuê, có thể cho thuê. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hirable
  • Phiên âm (nếu có): [haiərəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của hirable là: tính từ|- có thể thuê, có thể cho thuê

43745. hircine nghĩa tiếng việt là tính từ|- như dê, giống dê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hircine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hircine tính từ|- như dê, giống dê. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hircine
  • Phiên âm (nếu có): [hə:sain]
  • Nghĩa tiếng việt của hircine là: tính từ|- như dê, giống dê

43746. hire nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thuê; sự cho thuê|=for hire|+ để cho thuê|- (từ mỹ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hire là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hire danh từ|- sự thuê; sự cho thuê|=for hire|+ để cho thuê|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự mướn (nhân công)|- tiền thuê; tiền trả công; tiền thưởng|* ngoại động từ|- thuê; cho thuê (nhà...)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) mướn, thuê (nhân công)|- trả công; thưởng|- cho thuê, cho mướn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hire
  • Phiên âm (nếu có): [haiə]
  • Nghĩa tiếng việt của hire là: danh từ|- sự thuê; sự cho thuê|=for hire|+ để cho thuê|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự mướn (nhân công)|- tiền thuê; tiền trả công; tiền thưởng|* ngoại động từ|- thuê; cho thuê (nhà...)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) mướn, thuê (nhân công)|- trả công; thưởng|- cho thuê, cho mướn

43747. hire system nghĩa tiếng việt là danh từ|- hình thức thuê mua (sau khi đã trả tiền thuê một số(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hire system là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hire system danh từ|- hình thức thuê mua (sau khi đã trả tiền thuê một số lần nhất định thì vật cho thuê sẽ thuộc sở hữu người thuê). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hire system
  • Phiên âm (nếu có): [haiəpə:tʃəs]
  • Nghĩa tiếng việt của hire system là: danh từ|- hình thức thuê mua (sau khi đã trả tiền thuê một số lần nhất định thì vật cho thuê sẽ thuộc sở hữu người thuê)

43748. hire-purchase nghĩa tiếng việt là danh từ|- hình thức thuê mua (sau khi đã trả tiền thuê một số(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hire-purchase là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hire-purchase danh từ|- hình thức thuê mua (sau khi đã trả tiền thuê một số lần nhất định thì vật cho thuê sẽ thuộc sở hữu người thuê). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hire-purchase
  • Phiên âm (nếu có): [haiəpə:tʃəs]
  • Nghĩa tiếng việt của hire-purchase là: danh từ|- hình thức thuê mua (sau khi đã trả tiền thuê một số lần nhất định thì vật cho thuê sẽ thuộc sở hữu người thuê)

43749. hireable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể thuê, có thể cho thuê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hireable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hireable tính từ|- có thể thuê, có thể cho thuê. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hireable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hireable là: tính từ|- có thể thuê, có thể cho thuê

43750. hired nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuê; để cho thuê|- (quân sự) đánh thuê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hired là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hired tính từ|- thuê; để cho thuê|- (quân sự) đánh thuê. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hired
  • Phiên âm (nếu có): [haiəd]
  • Nghĩa tiếng việt của hired là: tính từ|- thuê; để cho thuê|- (quân sự) đánh thuê

43751. hired girl nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) chị hầu gái(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hired girl là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hired girl danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) chị hầu gái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hired girl
  • Phiên âm (nếu có): [haiədgə:l]
  • Nghĩa tiếng việt của hired girl là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) chị hầu gái

43752. hired man nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người hầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hired man là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hired man danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người hầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hired man
  • Phiên âm (nếu có): [haiədmæn]
  • Nghĩa tiếng việt của hired man là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người hầu

43753. hireling nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đi làm thuê|- phuồm[hə:sju:t],|* tính từ|- rậ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hireling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hireling danh từ|- người đi làm thuê|- phuồm[hə:sju:t],|* tính từ|- rậm râu, rậm lông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hireling
  • Phiên âm (nếu có): [haiəliɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của hireling là: danh từ|- người đi làm thuê|- phuồm[hə:sju:t],|* tính từ|- rậm râu, rậm lông

43754. hiring rate nghĩa tiếng việt là (econ) tỷ lệ thuê.|+ xem accession rate.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hiring rate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hiring rate(econ) tỷ lệ thuê.|+ xem accession rate.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hiring rate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hiring rate là: (econ) tỷ lệ thuê.|+ xem accession rate.

43755. hiring standards nghĩa tiếng việt là (econ) các tiêu chuẩn thuê người.|+ khó khăn trong tuyển người đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hiring standards là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hiring standards(econ) các tiêu chuẩn thuê người.|+ khó khăn trong tuyển người đối với người chủ không phải là tiếp xúc với nhiều ững cử viên nhất, mà vấn đề là tìm đủ số ứng cử viên xứng đáng để dành thời gian xem xét.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hiring standards
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hiring standards là: (econ) các tiêu chuẩn thuê người.|+ khó khăn trong tuyển người đối với người chủ không phải là tiếp xúc với nhiều ững cử viên nhất, mà vấn đề là tìm đủ số ứng cử viên xứng đáng để dành thời gian xem xét.

43756. hirple nghĩa tiếng việt là nội động từ|- đi khập khiễng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hirple là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hirple nội động từ|- đi khập khiễng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hirple
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hirple là: nội động từ|- đi khập khiễng

43757. hirsute nghĩa tiếng việt là tính từ|- rậm râu, rậm lông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hirsute là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hirsute tính từ|- rậm râu, rậm lông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hirsute
  • Phiên âm (nếu có): [hə:sju:t]
  • Nghĩa tiếng việt của hirsute là: tính từ|- rậm râu, rậm lông

43758. hirsutism nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) chứng mọc lông quá nhiều(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hirsutism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hirsutism danh từ|- (y học) chứng mọc lông quá nhiều. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hirsutism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hirsutism là: danh từ|- (y học) chứng mọc lông quá nhiều

43759. hirudin nghĩa tiếng việt là danh từ|- (dược) hiruđin (lấy từ miệng đỉa để ngăn máu khỏi (…)


Nghĩa tiếng việt của từ hirudin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hirudin danh từ|- (dược) hiruđin (lấy từ miệng đỉa để ngăn máu khỏi đóng cục). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hirudin
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hirudin là: danh từ|- (dược) hiruđin (lấy từ miệng đỉa để ngăn máu khỏi đóng cục)

43760. hirudinoid nghĩa tiếng việt là tính từ|- (động vật học) giống con đỉa, tựa đỉa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hirudinoid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hirudinoid tính từ|- (động vật học) giống con đỉa, tựa đỉa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hirudinoid
  • Phiên âm (nếu có): [hiru:dinɔid]
  • Nghĩa tiếng việt của hirudinoid là: tính từ|- (động vật học) giống con đỉa, tựa đỉa

43761. hirundine nghĩa tiếng việt là tính từ|- (động vật học) (thuộc) nhạn; như chim nhạn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hirundine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hirundine tính từ|- (động vật học) (thuộc) nhạn; như chim nhạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hirundine
  • Phiên âm (nếu có): [hirʌndin]
  • Nghĩa tiếng việt của hirundine là: tính từ|- (động vật học) (thuộc) nhạn; như chim nhạn

43762. his nghĩa tiếng việt là tính từ sở hữu|- của nó, của hắn, của ông ấy, của anh ấy|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ his là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh his tính từ sở hữu|- của nó, của hắn, của ông ấy, của anh ấy|=his hat|+ cái mũ của hắn|* đại từ sở hữu|- cái của nó, cái của hắn, cái của ông ấy, cái của anh ấy|=that book is his|+ quyển sách kia là của hắn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:his
  • Phiên âm (nếu có): [hiz]
  • Nghĩa tiếng việt của his là: tính từ sở hữu|- của nó, của hắn, của ông ấy, của anh ấy|=his hat|+ cái mũ của hắn|* đại từ sở hữu|- cái của nó, cái của hắn, cái của ông ấy, cái của anh ấy|=that book is his|+ quyển sách kia là của hắn

43763. hispanic nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc về tây ban nha và bồ đào nha(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hispanic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hispanic tính từ|- thuộc về tây ban nha và bồ đào nha. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hispanic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hispanic là: tính từ|- thuộc về tây ban nha và bồ đào nha

43764. hispanism nghĩa tiếng việt là danh từ|- phong trào khẳng định lại sự thống nhất về văn hoa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hispanism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hispanism danh từ|- phong trào khẳng định lại sự thống nhất về văn hoá của tây ban nha và mỹ la-tinh|- nét đặc biệt của tiếng tây ban nha xuất hiện ở ngôn ngữ khác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hispanism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hispanism là: danh từ|- phong trào khẳng định lại sự thống nhất về văn hoá của tây ban nha và mỹ la-tinh|- nét đặc biệt của tiếng tây ban nha xuất hiện ở ngôn ngữ khác

43765. hispid nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh vật học) có lông xồm xoàm; có lông cứng lởm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hispid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hispid tính từ|- (sinh vật học) có lông xồm xoàm; có lông cứng lởm chởm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hispid
  • Phiên âm (nếu có): [hispid]
  • Nghĩa tiếng việt của hispid là: tính từ|- (sinh vật học) có lông xồm xoàm; có lông cứng lởm chởm

43766. hispidity nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) tình trạng có lông xồm xoàm; tình t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hispidity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hispidity danh từ|- (sinh vật học) tình trạng có lông xồm xoàm; tình trạng có lông cứng lởm chởm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hispidity
  • Phiên âm (nếu có): [hispiditi]
  • Nghĩa tiếng việt của hispidity là: danh từ|- (sinh vật học) tình trạng có lông xồm xoàm; tình trạng có lông cứng lởm chởm

43767. hiss nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiếng huýt gió, tiếng xuỵt, tiếng xì|- tiếng nói (…)


Nghĩa tiếng việt của từ hiss là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hiss danh từ|- tiếng huýt gió, tiếng xuỵt, tiếng xì|- tiếng nói rít lên|* nội động từ|- huýt gió (người, rắn...); kêu xì (hơi nước; người để tỏ ý chê bai)|* ngoại động từ|- huýt sáo chê (một diễn viên...), xuỵt|=to be hissed off the stage|+ bị huýt sáo phải ra khỏi sân khấu|- nói rít lên (vì giận dữ...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hiss
  • Phiên âm (nếu có): [his]
  • Nghĩa tiếng việt của hiss là: danh từ|- tiếng huýt gió, tiếng xuỵt, tiếng xì|- tiếng nói rít lên|* nội động từ|- huýt gió (người, rắn...); kêu xì (hơi nước; người để tỏ ý chê bai)|* ngoại động từ|- huýt sáo chê (một diễn viên...), xuỵt|=to be hissed off the stage|+ bị huýt sáo phải ra khỏi sân khấu|- nói rít lên (vì giận dữ...)

43768. hissop nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật) cây bài hương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hissop là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hissop danh từ|- (thực vật) cây bài hương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hissop
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hissop là: danh từ|- (thực vật) cây bài hương

43769. hist nghĩa tiếng việt là thán từ|- xuỵt!(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hist thán từ|- xuỵt!. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hist
  • Phiên âm (nếu có): [hist]
  • Nghĩa tiếng việt của hist là: thán từ|- xuỵt!

43770. histamine nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) hixtamin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ histamine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh histamine danh từ|- (hoá học) hixtamin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:histamine
  • Phiên âm (nếu có): [histəmi:n]
  • Nghĩa tiếng việt của histamine là: danh từ|- (hoá học) hixtamin

43771. histaminergic nghĩa tiếng việt là tính từ|- tiết histamin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ histaminergic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh histaminergic tính từ|- tiết histamin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:histaminergic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của histaminergic là: tính từ|- tiết histamin

43772. histaminic nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc histamin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ histaminic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh histaminic tính từ|- thuộc histamin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:histaminic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của histaminic là: tính từ|- thuộc histamin

43773. histidine nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá; sinh) histiđin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ histidine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh histidine danh từ|- (hoá; sinh) histiđin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:histidine
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của histidine là: danh từ|- (hoá; sinh) histiđin

43774. histiocyte nghĩa tiếng việt là danh từ|- mô bào(…)


Nghĩa tiếng việt của từ histiocyte là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh histiocyte danh từ|- mô bào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:histiocyte
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của histiocyte là: danh từ|- mô bào

43775. histiocytic nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc mô bào(…)


Nghĩa tiếng việt của từ histiocytic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh histiocytic tính từ|- thuộc mô bào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:histiocytic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của histiocytic là: tính từ|- thuộc mô bào

43776. histiology nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) mô học, khoa nghiên cứu mô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ histiology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh histiology danh từ|- (sinh vật học) mô học, khoa nghiên cứu mô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:histiology
  • Phiên âm (nếu có): [histɔlədʤi]
  • Nghĩa tiếng việt của histiology là: danh từ|- (sinh vật học) mô học, khoa nghiên cứu mô

43777. histo-compatibility nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tương hợp trong ghép mô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ histo-compatibility là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh histo-compatibility danh từ|- sự tương hợp trong ghép mô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:histo-compatibility
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của histo-compatibility là: danh từ|- sự tương hợp trong ghép mô

43778. histochemical nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc mô hoá học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ histochemical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh histochemical tính từ|- thuộc mô hoá học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:histochemical
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của histochemical là: tính từ|- thuộc mô hoá học

43779. histochemistry nghĩa tiếng việt là danh từ|- mô hoá học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ histochemistry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh histochemistry danh từ|- mô hoá học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:histochemistry
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của histochemistry là: danh từ|- mô hoá học

43780. histogen nghĩa tiếng việt là danh từ|- vùng tạo mô; vùng sinh mô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ histogen là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh histogen danh từ|- vùng tạo mô; vùng sinh mô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:histogen
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của histogen là: danh từ|- vùng tạo mô; vùng sinh mô

43781. histogenesis nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) sự phát sinh mô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ histogenesis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh histogenesis danh từ|- (sinh vật học) sự phát sinh mô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:histogenesis
  • Phiên âm (nếu có): [,histoudʤenisis]
  • Nghĩa tiếng việt của histogenesis là: danh từ|- (sinh vật học) sự phát sinh mô

43782. histogenetic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh vật học) (thuộc) sự phát sinh mô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ histogenetic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh histogenetic tính từ|- (sinh vật học) (thuộc) sự phát sinh mô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:histogenetic
  • Phiên âm (nếu có): [,histoudʤinetik]
  • Nghĩa tiếng việt của histogenetic là: tính từ|- (sinh vật học) (thuộc) sự phát sinh mô

43783. histogeny nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) sự phát sinh mô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ histogeny là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh histogeny danh từ|- (sinh vật học) sự phát sinh mô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:histogeny
  • Phiên âm (nếu có): [,histoudʤenisis]
  • Nghĩa tiếng việt của histogeny là: danh từ|- (sinh vật học) sự phát sinh mô

43784. histogram nghĩa tiếng việt là (econ) biểu đồ tần xuất.|+ một minh hoạ bằng đồ thị của phân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ histogram là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh histogram(econ) biểu đồ tần xuất.|+ một minh hoạ bằng đồ thị của phân phối theo tần xuất ( hay phân phối xác suất), trong đó tần suất (hay xác suất) là một biến lấy giá trị giữa các giới hạn được tính bằng chiều cao của một cột trên trục hoành giữa các giới hạn đó.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:histogram
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của histogram là: (econ) biểu đồ tần xuất.|+ một minh hoạ bằng đồ thị của phân phối theo tần xuất ( hay phân phối xác suất), trong đó tần suất (hay xác suất) là một biến lấy giá trị giữa các giới hạn được tính bằng chiều cao của một cột trên trục hoành giữa các giới hạn đó.

43785. histogram nghĩa tiếng việt là danh từ|- biểu đồ||@histogram|- biểu đồ tần số|- area h. biểu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ histogram là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh histogram danh từ|- biểu đồ||@histogram|- biểu đồ tần số|- area h. biểu đồ tầng số điện tích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:histogram
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của histogram là: danh từ|- biểu đồ||@histogram|- biểu đồ tần số|- area h. biểu đồ tầng số điện tích

43786. histological nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh vật học) (thuộc) mô học, (thuộc) khoa nghiên c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ histological là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh histological tính từ|- (sinh vật học) (thuộc) mô học, (thuộc) khoa nghiên cứu mô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:histological
  • Phiên âm (nếu có): [,histəlɔdʤikəl]
  • Nghĩa tiếng việt của histological là: tính từ|- (sinh vật học) (thuộc) mô học, (thuộc) khoa nghiên cứu mô

43787. histologist nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) nghiên cứu mô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ histologist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh histologist danh từ|- (sinh vật học) nghiên cứu mô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:histologist
  • Phiên âm (nếu có): [histɔlədʤist]
  • Nghĩa tiếng việt của histologist là: danh từ|- (sinh vật học) nghiên cứu mô

43788. histology nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) mô học, khoa nghiên cứu mô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ histology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh histology danh từ|- (sinh vật học) mô học, khoa nghiên cứu mô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:histology
  • Phiên âm (nếu có): [histɔlədʤi]
  • Nghĩa tiếng việt của histology là: danh từ|- (sinh vật học) mô học, khoa nghiên cứu mô

43789. histolysis nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) sự tiêu mô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ histolysis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh histolysis danh từ|- (sinh vật học) sự tiêu mô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:histolysis
  • Phiên âm (nếu có): [histɔlisis]
  • Nghĩa tiếng việt của histolysis là: danh từ|- (sinh vật học) sự tiêu mô

43790. histolytic nghĩa tiếng việt là tính từ|- xem histolysis(…)


Nghĩa tiếng việt của từ histolytic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh histolytic tính từ|- xem histolysis. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:histolytic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của histolytic là: tính từ|- xem histolysis

43791. histopathological nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc mô bệnh học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ histopathological là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh histopathological tính từ|- thuộc mô bệnh học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:histopathological
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của histopathological là: tính từ|- thuộc mô bệnh học

43792. histopathologist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người nghiên cứu mô bệnh học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ histopathologist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh histopathologist danh từ|- người nghiên cứu mô bệnh học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:histopathologist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của histopathologist là: danh từ|- người nghiên cứu mô bệnh học

43793. histopathology nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) mô bệnh học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ histopathology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh histopathology danh từ|- (y học) mô bệnh học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:histopathology
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của histopathology là: danh từ|- (y học) mô bệnh học

43794. histophysiology nghĩa tiếng việt là danh từ|- sinh lý mô|- tổ chức cấu trúc và chức năng mô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ histophysiology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh histophysiology danh từ|- sinh lý mô|- tổ chức cấu trúc và chức năng mô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:histophysiology
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của histophysiology là: danh từ|- sinh lý mô|- tổ chức cấu trúc và chức năng mô

43795. historian nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà viết sử, sử gia(…)


Nghĩa tiếng việt của từ historian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh historian danh từ|- nhà viết sử, sử gia. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:historian
  • Phiên âm (nếu có): [histɔ:riən]
  • Nghĩa tiếng việt của historian là: danh từ|- nhà viết sử, sử gia

43796. historic nghĩa tiếng việt là tính từ|- có tính chất lịch sử; được ghi vào lịch sử|=a hi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ historic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh historic tính từ|- có tính chất lịch sử; được ghi vào lịch sử|=a historic speech|+ một bài diễn văn lịch sử|=historic times|+ thời kỳ lịch sử (có sử sách chép lại). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:historic
  • Phiên âm (nếu có): [histɔrik]
  • Nghĩa tiếng việt của historic là: tính từ|- có tính chất lịch sử; được ghi vào lịch sử|=a historic speech|+ một bài diễn văn lịch sử|=historic times|+ thời kỳ lịch sử (có sử sách chép lại)

43797. historic present nghĩa tiếng việt là danh từ|- (ngữ pháp) thì hiện tại đơn giản dùng để kể chuyê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ historic present là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh historic present danh từ|- (ngữ pháp) thì hiện tại đơn giản dùng để kể chuyện lịch sử cho sinh động hơn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:historic present
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của historic present là: danh từ|- (ngữ pháp) thì hiện tại đơn giản dùng để kể chuyện lịch sử cho sinh động hơn

43798. historical nghĩa tiếng việt là tính từ|- lịch sử, (thuộc) lịch sử; có liên quan đến lịch s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ historical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh historical tính từ|- lịch sử, (thuộc) lịch sử; có liên quan đến lịch sử|=historical studies|+ công trình nghiên cứu về lịch sử|=historical materialism|+ duy vật lịch sử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:historical
  • Phiên âm (nếu có): [histɔrikəl]
  • Nghĩa tiếng việt của historical là: tính từ|- lịch sử, (thuộc) lịch sử; có liên quan đến lịch sử|=historical studies|+ công trình nghiên cứu về lịch sử|=historical materialism|+ duy vật lịch sử

43799. historical costs nghĩa tiếng việt là (econ) chi phí lịch sử.|+ chi phí xảy ra vào thời điểm một yê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ historical costs là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh historical costs(econ) chi phí lịch sử.|+ chi phí xảy ra vào thời điểm một yếu tố đầu vào hoặc nguên liệu được mua vào và vì vậy không bằng chi phí thay thế đầu vào đó (chi phí thay thế) nếu giá tăng lên vào thời điểm đó.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:historical costs
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của historical costs là: (econ) chi phí lịch sử.|+ chi phí xảy ra vào thời điểm một yếu tố đầu vào hoặc nguên liệu được mua vào và vì vậy không bằng chi phí thay thế đầu vào đó (chi phí thay thế) nếu giá tăng lên vào thời điểm đó.

43800. historical model nghĩa tiếng việt là (econ) các mô hình lịch sử.|+ các mô hình kinh tế có khả năng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ historical model là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh historical model(econ) các mô hình lịch sử.|+ các mô hình kinh tế có khả năng phân tích các biến đổi vàtình hình trong thế giới hiên thực, đối lập với các mô hình cân bằng thường nặng tính lý thuyết.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:historical model
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của historical model là: (econ) các mô hình lịch sử.|+ các mô hình kinh tế có khả năng phân tích các biến đổi vàtình hình trong thế giới hiên thực, đối lập với các mô hình cân bằng thường nặng tính lý thuyết.

43801. historical school nghĩa tiếng việt là (econ) trường phái lịch sử.|+ một nhóm các nhà kinh tế đức t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ historical school là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh historical school(econ) trường phái lịch sử.|+ một nhóm các nhà kinh tế đức thế kỷ xix mà phương pháp luận và phân tích của họ có ảnh hưởng lớn trong các nước nói tiếng đức.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:historical school
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của historical school là: (econ) trường phái lịch sử.|+ một nhóm các nhà kinh tế đức thế kỷ xix mà phương pháp luận và phân tích của họ có ảnh hưởng lớn trong các nước nói tiếng đức.

43802. historically nghĩa tiếng việt là phó từ|- về mặt lịch sử, về phương diện lịch sử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ historically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh historically phó từ|- về mặt lịch sử, về phương diện lịch sử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:historically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của historically là: phó từ|- về mặt lịch sử, về phương diện lịch sử

43803. historicism nghĩa tiếng việt là (econ) chủ nghĩa lịch sử.|+ xem historical school.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ historicism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh historicism(econ) chủ nghĩa lịch sử.|+ xem historical school.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:historicism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của historicism là: (econ) chủ nghĩa lịch sử.|+ xem historical school.

43804. historicism nghĩa tiếng việt là danh từ|- chủ nghĩa lịch sử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ historicism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh historicism danh từ|- chủ nghĩa lịch sử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:historicism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của historicism là: danh từ|- chủ nghĩa lịch sử

43805. historicist nghĩa tiếng việt là tính từ|- lịch sử chủ nghĩa|* danh từ|- người theo chủ nghĩ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ historicist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh historicist tính từ|- lịch sử chủ nghĩa|* danh từ|- người theo chủ nghĩa lịch sử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:historicist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của historicist là: tính từ|- lịch sử chủ nghĩa|* danh từ|- người theo chủ nghĩa lịch sử

43806. historicity nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất lịch sử; tính chất có thực (của một sư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ historicity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh historicity danh từ|- tính chất lịch sử; tính chất có thực (của một sự kiện). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:historicity
  • Phiên âm (nếu có): [,histərisiti]
  • Nghĩa tiếng việt của historicity là: danh từ|- tính chất lịch sử; tính chất có thực (của một sự kiện)

43807. historicize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- lịch sử hoá|* nội động từ|- dùng tài liệu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ historicize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh historicize ngoại động từ|- lịch sử hoá|* nội động từ|- dùng tài liệu lịch sử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:historicize
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của historicize là: ngoại động từ|- lịch sử hoá|* nội động từ|- dùng tài liệu lịch sử

43808. historied nghĩa tiếng việt là tính từ|- có lịch sử|- được ghi trong lịch sử, được kể tron(…)


Nghĩa tiếng việt của từ historied là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh historied tính từ|- có lịch sử|- được ghi trong lịch sử, được kể trong lịch sử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:historied
  • Phiên âm (nếu có): [histərid]
  • Nghĩa tiếng việt của historied là: tính từ|- có lịch sử|- được ghi trong lịch sử, được kể trong lịch sử

43809. historiographer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người chép sử, sử quan (trong triều)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ historiographer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh historiographer danh từ|- người chép sử, sử quan (trong triều). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:historiographer
  • Phiên âm (nếu có): [,histɔ:riɔgrəfə]
  • Nghĩa tiếng việt của historiographer là: danh từ|- người chép sử, sử quan (trong triều)

43810. historiographical nghĩa tiếng việt là tính từ|- xem historiography, chỉ thuộc về(…)


Nghĩa tiếng việt của từ historiographical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh historiographical tính từ|- xem historiography, chỉ thuộc về. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:historiographical
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của historiographical là: tính từ|- xem historiography, chỉ thuộc về

43811. historiography nghĩa tiếng việt là danh từ|- việc chép sử; thuật chép sử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ historiography là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh historiography danh từ|- việc chép sử; thuật chép sử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:historiography
  • Phiên âm (nếu có): [,histɔ:riɔgrəfi]
  • Nghĩa tiếng việt của historiography là: danh từ|- việc chép sử; thuật chép sử

43812. history nghĩa tiếng việt là danh từ|- sử, sử học, lịch sử|=ancient history|+ cổ sử;(đùa (…)


Nghĩa tiếng việt của từ history là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh history danh từ|- sử, sử học, lịch sử|=ancient history|+ cổ sử;(đùa cợt) cái đã cũ rích, cái đã lỗi thời|=modern history|+ lịch sử cận đại|=to make history|+ có tầm quan trọng, có thể ghi vào lịch sử, làm nên việc lớn, có thể ghi vào lịch sử|- lịch sử (một vật, một người)|=to have a strange history|+ có một lịch sử kỳ quặc|- kịch lịch sử||@history|- lịch sử|- h. of a system (điều khiển học) lịch sử hệ thống |- past h. of system tiền sử của hệ thống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:history
  • Phiên âm (nếu có): [histəri]
  • Nghĩa tiếng việt của history là: danh từ|- sử, sử học, lịch sử|=ancient history|+ cổ sử;(đùa cợt) cái đã cũ rích, cái đã lỗi thời|=modern history|+ lịch sử cận đại|=to make history|+ có tầm quan trọng, có thể ghi vào lịch sử, làm nên việc lớn, có thể ghi vào lịch sử|- lịch sử (một vật, một người)|=to have a strange history|+ có một lịch sử kỳ quặc|- kịch lịch sử||@history|- lịch sử|- h. of a system (điều khiển học) lịch sử hệ thống |- past h. of system tiền sử của hệ thống

43813. histrion nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sân khấu), ((thường) xấu) đào, kép(…)


Nghĩa tiếng việt của từ histrion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh histrion danh từ|- (sân khấu), ((thường) xấu) đào, kép. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:histrion
  • Phiên âm (nếu có): [histriən]
  • Nghĩa tiếng việt của histrion là: danh từ|- (sân khấu), ((thường) xấu) đào, kép

43814. histrionic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) đào kép, (thuộc) đóng kịch, (thuộc) diễn (…)


Nghĩa tiếng việt của từ histrionic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh histrionic tính từ|- (thuộc) đào kép, (thuộc) đóng kịch, (thuộc) diễn kịch|- đạo đức giả, có vẻ đóng kịch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:histrionic
  • Phiên âm (nếu có): [,histriɔnik]
  • Nghĩa tiếng việt của histrionic là: tính từ|- (thuộc) đào kép, (thuộc) đóng kịch, (thuộc) diễn kịch|- đạo đức giả, có vẻ đóng kịch

43815. histrionically nghĩa tiếng việt là phó từ|- có vẻ như đóng kịch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ histrionically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh histrionically phó từ|- có vẻ như đóng kịch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:histrionically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của histrionically là: phó từ|- có vẻ như đóng kịch

43816. histrionics nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- thuật đóng kịch, thuật diễn kịch|- trò đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ histrionics là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh histrionics danh từ số nhiều|- thuật đóng kịch, thuật diễn kịch|- trò đạo đức giả, trò tuồng, trò kịch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:histrionics
  • Phiên âm (nếu có): [,histriɔniks]
  • Nghĩa tiếng việt của histrionics là: danh từ số nhiều|- thuật đóng kịch, thuật diễn kịch|- trò đạo đức giả, trò tuồng, trò kịch

43817. hit nghĩa tiếng việt là danh từ|- đòn, cú đánh trúng (đấm, bắn, ném)|=a clever hit|+ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ hit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hit danh từ|- đòn, cú đánh trúng (đấm, bắn, ném)|=a clever hit|+ một đòn hay|=three hits and five misses|+ ba đòn trúng năm đòn hụt|- việc thành công; việc đạt kết quả; việc may mắn|=the new play is quite a hit|+ bản kịch mới rất thành công|- ((thường) + at) lời chỉ trích cay độc, nhận xét gay gắt|=that was a hit at me|+ câu đó nhằm chỉ trích tôi đấy|* ngoại động từ|- đánh, đấm trúng, bắn trúng, ném trúng|=hit hard!; hit out!|+ đánh mạnh vào|=to hit someone on the head|+ đánh trúng đầu ai|- va phải, vấp phải, va trúng|=to hit ones head against (on) a door|+ va đầu vào cửa|- (nghĩa bóng) chạm nọc, xúc phạm đến, làm tổn thương, làm đau khổ (về tình cảm...)|=to be hard hit|+ bị đòn nặng; bị đánh trúng; (nghĩa bóng) bị xúc phạm nặng nề; bị chạm nọc, bị đau khổ|- tìm ra, vớ được|=to hit the right path|+ tìm ra con đường đi đúng|- hợp với, đúng với|=to hit someones fance|+ hợp với (đúng với) sở thích của ai|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) đạt tới, đạt được, tới|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) mê đắm, đam mê|=to hit the bottle|+ đam mê rượu chè|* nội động từ|- (+ at) nhằm đánh|- (+ against, upon) vấp phải, va trúng|- (+ on, upon) tìm ra, vớ được|=to hit upon a plan|+ tìm ra một kế hoạch|- nhại đúng như hệt, lặp lại đúng như in|- đánh tới tấp; đấm phải, đấm trái túi bụi|- (thể dục,thể thao) đánh bụng dưới, đánh sai luật (quyền anh)|- (nghĩa bóng) chơi không chính đáng, chơi gian lận, chơi xấu|- đồng ý với ai, ăn ý với ai, tâm đầu ý hợp với ai|- ăn ý với nhau, tâm đầu ý hợp với nhau|!to hit the [right],nail on the heald|- đoán trúng, nói đúng|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (hàng không), (từ lóng) hạ cánh, đỗ xuống đất|- rơi xuống đất|- (xem) silk|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) ra đi, lên đường|- đi chơi, đi du lịch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hit
  • Phiên âm (nếu có): [hit]
  • Nghĩa tiếng việt của hit là: danh từ|- đòn, cú đánh trúng (đấm, bắn, ném)|=a clever hit|+ một đòn hay|=three hits and five misses|+ ba đòn trúng năm đòn hụt|- việc thành công; việc đạt kết quả; việc may mắn|=the new play is quite a hit|+ bản kịch mới rất thành công|- ((thường) + at) lời chỉ trích cay độc, nhận xét gay gắt|=that was a hit at me|+ câu đó nhằm chỉ trích tôi đấy|* ngoại động từ|- đánh, đấm trúng, bắn trúng, ném trúng|=hit hard!; hit out!|+ đánh mạnh vào|=to hit someone on the head|+ đánh trúng đầu ai|- va phải, vấp phải, va trúng|=to hit ones head against (on) a door|+ va đầu vào cửa|- (nghĩa bóng) chạm nọc, xúc phạm đến, làm tổn thương, làm đau khổ (về tình cảm...)|=to be hard hit|+ bị đòn nặng; bị đánh trúng; (nghĩa bóng) bị xúc phạm nặng nề; bị chạm nọc, bị đau khổ|- tìm ra, vớ được|=to hit the right path|+ tìm ra con đường đi đúng|- hợp với, đúng với|=to hit someones fance|+ hợp với (đúng với) sở thích của ai|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) đạt tới, đạt được, tới|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) mê đắm, đam mê|=to hit the bottle|+ đam mê rượu chè|* nội động từ|- (+ at) nhằm đánh|- (+ against, upon) vấp phải, va trúng|- (+ on, upon) tìm ra, vớ được|=to hit upon a plan|+ tìm ra một kế hoạch|- nhại đúng như hệt, lặp lại đúng như in|- đánh tới tấp; đấm phải, đấm trái túi bụi|- (thể dục,thể thao) đánh bụng dưới, đánh sai luật (quyền anh)|- (nghĩa bóng) chơi không chính đáng, chơi gian lận, chơi xấu|- đồng ý với ai, ăn ý với ai, tâm đầu ý hợp với ai|- ăn ý với nhau, tâm đầu ý hợp với nhau|!to hit the [right],nail on the heald|- đoán trúng, nói đúng|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (hàng không), (từ lóng) hạ cánh, đỗ xuống đất|- rơi xuống đất|- (xem) silk|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) ra đi, lên đường|- đi chơi, đi du lịch

43818. hit list nghĩa tiếng việt là danh từ|- danh sách những nhân vật sẽ bị sát hại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hit list là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hit list danh từ|- danh sách những nhân vật sẽ bị sát hại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hit list
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hit list là: danh từ|- danh sách những nhân vật sẽ bị sát hại

43819. hit man nghĩa tiếng việt là danh từ|- kẻ đâm thuê chém mướn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hit man là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hit man danh từ|- kẻ đâm thuê chém mướn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hit man
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hit man là: danh từ|- kẻ đâm thuê chém mướn

43820. hit parade nghĩa tiếng việt là danh từ|- danh sách những dựa hát bán chạy nhất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hit parade là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hit parade danh từ|- danh sách những dựa hát bán chạy nhất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hit parade
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hit parade là: danh từ|- danh sách những dựa hát bán chạy nhất

43821. hit-and-miss nghĩa tiếng việt là tính từ|- như hit-or-miss|* tính từ|- như hit-or-miss(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hit-and-miss là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hit-and-miss tính từ|- như hit-or-miss|* tính từ|- như hit-or-miss. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hit-and-miss
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hit-and-miss là: tính từ|- như hit-or-miss|* tính từ|- như hit-or-miss

43822. hit-and-run nghĩa tiếng việt là #-skip) /hitskip/|* tính từ|- chớp nhoáng (tấn công)|- đánh rồ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hit-and-run là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hit-and-run #-skip) /hitskip/|* tính từ|- chớp nhoáng (tấn công)|- đánh rồi chạy, chẹt rồi bỏ chạy (ô tô). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hit-and-run
  • Phiên âm (nếu có): [hitəndrʌn]
  • Nghĩa tiếng việt của hit-and-run là: #-skip) /hitskip/|* tính từ|- chớp nhoáng (tấn công)|- đánh rồi chạy, chẹt rồi bỏ chạy (ô tô)

43823. hit-or-mis nghĩa tiếng việt là tính từ|- hú hoạ, bất chấp thành công hay thất bại, được ch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hit-or-mis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hit-or-mis tính từ|- hú hoạ, bất chấp thành công hay thất bại, được chăng hay chớ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hit-or-mis
  • Phiên âm (nếu có): [hitɔ:mis]
  • Nghĩa tiếng việt của hit-or-mis là: tính từ|- hú hoạ, bất chấp thành công hay thất bại, được chăng hay chớ

43824. hit-or-miss nghĩa tiếng việt là tính từ|- hú hoạ, bất chấp thành công hay thất bại, được ch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hit-or-miss là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hit-or-miss tính từ|- hú hoạ, bất chấp thành công hay thất bại, được chăng hay chớ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hit-or-miss
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hit-or-miss là: tính từ|- hú hoạ, bất chấp thành công hay thất bại, được chăng hay chớ

43825. hit-skip nghĩa tiếng việt là #-skip) /hitskip/|* tính từ|- chớp nhoáng (tấn công)|- đánh rồ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hit-skip là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hit-skip #-skip) /hitskip/|* tính từ|- chớp nhoáng (tấn công)|- đánh rồi chạy, chẹt rồi bỏ chạy (ô tô). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hit-skip
  • Phiên âm (nếu có): [hitəndrʌn]
  • Nghĩa tiếng việt của hit-skip là: #-skip) /hitskip/|* tính từ|- chớp nhoáng (tấn công)|- đánh rồi chạy, chẹt rồi bỏ chạy (ô tô)

43826. hitch nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái giật mạnh bất ngờ, cái đẩy mạnh bất ngờ, cá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hitch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hitch danh từ|- cái giật mạnh bất ngờ, cái đẩy mạnh bất ngờ, cái kéo mạnh bất ngờ|- (hàng hải) nút thòng lọng, nút dây|- sự ngưng tạm thời; sự bế tắc tạm thời; sự vướng mắc, sự khó khăn, sự cản trở|=everything went off without a hitch|+ mọi việc đề trôi chảy không có gì vướng mắc|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) bước đi cà nhắc, bước đi tập tễnh|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) cuốc đi xe boóng, cuốc đi nhờ xe|- (quân sự), (từ lóng) thời gian đăng ký tòng quân|* ngoại động từ|- giật mình, kéo mạnh; (+ up) giật lên, kéo mạnh lên|=to hitch (up) ones trousers|+ kéo quần lên|- buộc vào, buộc móc vào, buộc thòng lọng, buộc vòng vào|=to hitch a horse to a fence|+ buộc ngựa vào hàng rào|- cố lồng (một ý gì...) vào (câu chuyện)|* nội động từ|- chạy giật lên|- bị buộc vào, bị buộc móc vào, bị buộc thòng lọng|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) đi cà nhắc, đi tập tễnh|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) (+ together) ăn ý với nhau; ăn cánh với nhau|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) lấy vợ, cưới vợ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hitch
  • Phiên âm (nếu có): [hitʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của hitch là: danh từ|- cái giật mạnh bất ngờ, cái đẩy mạnh bất ngờ, cái kéo mạnh bất ngờ|- (hàng hải) nút thòng lọng, nút dây|- sự ngưng tạm thời; sự bế tắc tạm thời; sự vướng mắc, sự khó khăn, sự cản trở|=everything went off without a hitch|+ mọi việc đề trôi chảy không có gì vướng mắc|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) bước đi cà nhắc, bước đi tập tễnh|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) cuốc đi xe boóng, cuốc đi nhờ xe|- (quân sự), (từ lóng) thời gian đăng ký tòng quân|* ngoại động từ|- giật mình, kéo mạnh; (+ up) giật lên, kéo mạnh lên|=to hitch (up) ones trousers|+ kéo quần lên|- buộc vào, buộc móc vào, buộc thòng lọng, buộc vòng vào|=to hitch a horse to a fence|+ buộc ngựa vào hàng rào|- cố lồng (một ý gì...) vào (câu chuyện)|* nội động từ|- chạy giật lên|- bị buộc vào, bị buộc móc vào, bị buộc thòng lọng|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) đi cà nhắc, đi tập tễnh|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) (+ together) ăn ý với nhau; ăn cánh với nhau|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) lấy vợ, cưới vợ

43827. hitch-hike nghĩa tiếng việt là danh từ|- mỹ sự đi nhờ xe, sự đi xe boóng|* nội động từ|- ((…)


Nghĩa tiếng việt của từ hitch-hike là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hitch-hike danh từ|- mỹ sự đi nhờ xe, sự đi xe boóng|* nội động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) đi nhờ xe, đi xe boóng; vẫy xe xin đi nhờ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hitch-hike
  • Phiên âm (nếu có): [hitʃhaik]
  • Nghĩa tiếng việt của hitch-hike là: danh từ|- mỹ sự đi nhờ xe, sự đi xe boóng|* nội động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) đi nhờ xe, đi xe boóng; vẫy xe xin đi nhờ

43828. hitch-hiker nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người đi nhờ xe, người đi xe boón(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hitch-hiker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hitch-hiker danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người đi nhờ xe, người đi xe boóng; người vẫy xe xin đi nhờ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hitch-hiker
  • Phiên âm (nếu có): [hitʃ,haikə]
  • Nghĩa tiếng việt của hitch-hiker là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người đi nhờ xe, người đi xe boóng; người vẫy xe xin đi nhờ

43829. hitchhike nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đi nhờ xe, sự vẫy xe xin đi nhờ|* động từ|- (từ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hitchhike là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hitchhike danh từ|- sự đi nhờ xe, sự vẫy xe xin đi nhờ|* động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) đi nhờ xe; vẫy xe xin đi nhờ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hitchhike
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hitchhike là: danh từ|- sự đi nhờ xe, sự vẫy xe xin đi nhờ|* động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) đi nhờ xe; vẫy xe xin đi nhờ

43830. hitchhiker nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người đi nhờ xe, người vẫy xe xin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hitchhiker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hitchhiker danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người đi nhờ xe, người vẫy xe xin đi nhờ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hitchhiker
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hitchhiker là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người đi nhờ xe, người vẫy xe xin đi nhờ

43831. hither nghĩa tiếng việt là phó từ|- ở đây, đây|=hither thither|+ đây đó, chỗ này, chỗ kia(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hither là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hither phó từ|- ở đây, đây|=hither thither|+ đây đó, chỗ này, chỗ kia|* tính từ|- ở phía này, bên này. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hither
  • Phiên âm (nếu có): [hiðə]
  • Nghĩa tiếng việt của hither là: phó từ|- ở đây, đây|=hither thither|+ đây đó, chỗ này, chỗ kia|* tính từ|- ở phía này, bên này

43832. hitherto nghĩa tiếng việt là phó từ|- cho đến nay(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hitherto là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hitherto phó từ|- cho đến nay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hitherto
  • Phiên âm (nếu có): [hiðətu:]
  • Nghĩa tiếng việt của hitherto là: phó từ|- cho đến nay

43833. hitlerism nghĩa tiếng việt là danh từ|- chủ nghĩa hít-le(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hitlerism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hitlerism danh từ|- chủ nghĩa hít-le. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hitlerism
  • Phiên âm (nếu có): [hitlərizm]
  • Nghĩa tiếng việt của hitlerism là: danh từ|- chủ nghĩa hít-le

43834. hitlerite nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) chủ nghĩa hít-le|* danh từ|- kẻ theo chủ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ hitlerite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hitlerite tính từ|- (thuộc) chủ nghĩa hít-le|* danh từ|- kẻ theo chủ nghĩa hít-le. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hitlerite
  • Phiên âm (nếu có): [hitlərait]
  • Nghĩa tiếng việt của hitlerite là: tính từ|- (thuộc) chủ nghĩa hít-le|* danh từ|- kẻ theo chủ nghĩa hít-le

43835. hiv nghĩa tiếng việt là (viết tắt)|- vi rút gây ra bệnh aids (human immunodeficiency vír(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hiv là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hiv (viết tắt)|- vi rút gây ra bệnh aids (human immunodeficiency vírus). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hiv
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hiv là: (viết tắt)|- vi rút gây ra bệnh aids (human immunodeficiency vírus)

43836. hive nghĩa tiếng việt là danh từ|- tổ ong, đõ ong|- đám đông, bầy đàn lúc nhúc|- vật (…)


Nghĩa tiếng việt của từ hive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hive danh từ|- tổ ong, đõ ong|- đám đông, bầy đàn lúc nhúc|- vật hình tổ ong|- chỗ đông đúc ồn ào náo nhiệt|* ngoại động từ|- đưa (ong) vào tổ|- cho (ai) ở nhà một mình một cách ấm cúng thoải mái|- chứa, trữ (như ong trữ mật trong tổ)|* nội động từ|- vào tổ (ong), sống trong tổ (ong)|- sống đoàn kết với nhau (như ong)|- chia tổ (ong)|- chia cho một chi nhánh sản xuất một mặt hàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hive
  • Phiên âm (nếu có): [haiv]
  • Nghĩa tiếng việt của hive là: danh từ|- tổ ong, đõ ong|- đám đông, bầy đàn lúc nhúc|- vật hình tổ ong|- chỗ đông đúc ồn ào náo nhiệt|* ngoại động từ|- đưa (ong) vào tổ|- cho (ai) ở nhà một mình một cách ấm cúng thoải mái|- chứa, trữ (như ong trữ mật trong tổ)|* nội động từ|- vào tổ (ong), sống trong tổ (ong)|- sống đoàn kết với nhau (như ong)|- chia tổ (ong)|- chia cho một chi nhánh sản xuất một mặt hàng

43837. hives nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- (y học) chứng phát ban|- viêm thanh quản|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ hives là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hives danh từ số nhiều|- (y học) chứng phát ban|- viêm thanh quản|- viêm ruột. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hives
  • Phiên âm (nếu có): [haivz]
  • Nghĩa tiếng việt của hives là: danh từ số nhiều|- (y học) chứng phát ban|- viêm thanh quản|- viêm ruột

43838. hiya nghĩa tiếng việt là interj|- xin chào!(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hiya là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hiyainterj|- xin chào!. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hiya
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hiya là: interj|- xin chào!

43839. hmg nghĩa tiếng việt là (viết tắt)|- các vị trong chính phủ (her/his majesty (s) gov(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hmg là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hmg (viết tắt)|- các vị trong chính phủ (her/his majesty (s) government. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hmg
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hmg là: (viết tắt)|- các vị trong chính phủ (her/his majesty (s) government

43840. hmi nghĩa tiếng việt là (viết tắt)|- vị thanh tra học đường (his majestys inspector)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hmi là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hmi (viết tắt)|- vị thanh tra học đường (his majestys inspector). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hmi
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hmi là: (viết tắt)|- vị thanh tra học đường (his majestys inspector)

43841. hms nghĩa tiếng việt là (viết tắt)|- thuyền của hải quân hoàng gia anh (his majestys sh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hms là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hms (viết tắt)|- thuyền của hải quân hoàng gia anh (his majestys ship). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hms
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hms là: (viết tắt)|- thuyền của hải quân hoàng gia anh (his majestys ship)

43842. hmso nghĩa tiếng việt là (viết tắt)|- cơ quan phụ trách thiết bị văn phòng hoàng gia a(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hmso là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hmso (viết tắt)|- cơ quan phụ trách thiết bị văn phòng hoàng gia anh (his majestys stationery office). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hmso
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hmso là: (viết tắt)|- cơ quan phụ trách thiết bị văn phòng hoàng gia anh (his majestys stationery office)

43843. hnc nghĩa tiếng việt là (viết tắt)|- chứng chỉ cao học quốc gia (higher national certif(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hnc là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hnc (viết tắt)|- chứng chỉ cao học quốc gia (higher national certificate). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hnc
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hnc là: (viết tắt)|- chứng chỉ cao học quốc gia (higher national certificate)

43844. hnd nghĩa tiếng việt là (viết tắt)|- bằng kỹ sư (higher national diploma)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hnd là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hnd (viết tắt)|- bằng kỹ sư (higher national diploma). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hnd
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hnd là: (viết tắt)|- bằng kỹ sư (higher national diploma)

43845. ho nghĩa tiếng việt là thán từ|- ô! ồ! thế à!|- này!|- (hàng hải) kia!, kia kìa|=la(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ho là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ho thán từ|- ô! ồ! thế à!|- này!|- (hàng hải) kia!, kia kìa|=land ho!|+ đất liền kia kìa! kia đất liền!. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ho
  • Phiên âm (nếu có): [hou]
  • Nghĩa tiếng việt của ho là: thán từ|- ô! ồ! thế à!|- này!|- (hàng hải) kia!, kia kìa|=land ho!|+ đất liền kia kìa! kia đất liền!

43846. ho-ho nghĩa tiếng việt là interj|- ha ha (diễn tả sự thú vị)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ho-ho là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ho-hointerj|- ha ha (diễn tả sự thú vị). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ho-ho
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ho-ho là: interj|- ha ha (diễn tả sự thú vị)

43847. hoar nghĩa tiếng việt là tính từ|- hoa râm (tóc)|- trắng xám|- xám đi (vì cũ kỹ lâu đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hoar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hoar tính từ|- hoa râm (tóc)|- trắng xám|- xám đi (vì cũ kỹ lâu đời) (đồ vật)|- cũ kỹ lâu đời, cổ kính|* danh từ|- màu trắng xám; màu tóc hoa râm|- sự cũ kỹ, sự lâu đời, sự cổ kính; lúc tuổi già|- sương muối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hoar
  • Phiên âm (nếu có): [hɔ:]
  • Nghĩa tiếng việt của hoar là: tính từ|- hoa râm (tóc)|- trắng xám|- xám đi (vì cũ kỹ lâu đời) (đồ vật)|- cũ kỹ lâu đời, cổ kính|* danh từ|- màu trắng xám; màu tóc hoa râm|- sự cũ kỹ, sự lâu đời, sự cổ kính; lúc tuổi già|- sương muối

43848. hoard nghĩa tiếng việt là danh từ|- kho tích trữ, kho dự trữ; chỗ cất giấu; của dành (…)


Nghĩa tiếng việt của từ hoard là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hoard danh từ|- kho tích trữ, kho dự trữ; chỗ cất giấu; của dành dụm|- kho tài liệu thu thập được|- (khảo cổ học) nơi chôn giấu vật quí|* ngoại động từ|- trữ, tích trữ; dự trữ; dành dum|- (nghĩa bóng) trân trọng gìn giữ (trong lòng...)|* nội động từ|- tích trữ lương thực (lúc đói kém). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hoard
  • Phiên âm (nếu có): [hɔ:d]
  • Nghĩa tiếng việt của hoard là: danh từ|- kho tích trữ, kho dự trữ; chỗ cất giấu; của dành dụm|- kho tài liệu thu thập được|- (khảo cổ học) nơi chôn giấu vật quí|* ngoại động từ|- trữ, tích trữ; dự trữ; dành dum|- (nghĩa bóng) trân trọng gìn giữ (trong lòng...)|* nội động từ|- tích trữ lương thực (lúc đói kém)

43849. hoarder nghĩa tiếng việt là danh từ|- kẻ tích trữ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hoarder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hoarder danh từ|- kẻ tích trữ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hoarder
  • Phiên âm (nếu có): [hɔ:də]
  • Nghĩa tiếng việt của hoarder là: danh từ|- kẻ tích trữ

43850. hoarding nghĩa tiếng việt là (econ) đầu cơ tích trữ.|+ xem money, the demand for.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hoarding là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hoarding(econ) đầu cơ tích trữ.|+ xem money, the demand for.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hoarding
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hoarding là: (econ) đầu cơ tích trữ.|+ xem money, the demand for.

43851. hoarding nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự trữ, sự tích trữ; sự dành dụm|* danh từ|- hà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hoarding là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hoarding danh từ|- sự trữ, sự tích trữ; sự dành dụm|* danh từ|- hàng rào gỗ quanh công trường (công trường xây dựng hoặc sửa chữa)|- panô để quảng cáo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hoarding
  • Phiên âm (nếu có): [hɔ:diɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của hoarding là: danh từ|- sự trữ, sự tích trữ; sự dành dụm|* danh từ|- hàng rào gỗ quanh công trường (công trường xây dựng hoặc sửa chữa)|- panô để quảng cáo

43852. hoarding company nghĩa tiếng việt là (econ) công ty nắm giữ.|+ một công ty kiểm soát một số công ty (…)


Nghĩa tiếng việt của từ hoarding company là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hoarding company(econ) công ty nắm giữ.|+ một công ty kiểm soát một số công ty khác thông qua sở hữu một tỷ lệ đủ trong vốn cổ phần chung của các công ty đó.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hoarding company
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hoarding company là: (econ) công ty nắm giữ.|+ một công ty kiểm soát một số công ty khác thông qua sở hữu một tỷ lệ đủ trong vốn cổ phần chung của các công ty đó.

43853. hoarfrost nghĩa tiếng việt là danh từ|- sương muối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hoarfrost là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hoarfrost danh từ|- sương muối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hoarfrost
  • Phiên âm (nếu có): [hɔ:haund]
  • Nghĩa tiếng việt của hoarfrost là: danh từ|- sương muối

43854. hoarhound nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây bạc hà đắng|- (dược học) chế p(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hoarhound là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hoarhound danh từ|- (thực vật học) cây bạc hà đắng|- (dược học) chế phẩm bạc hà đắng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hoarhound
  • Phiên âm (nếu có): [hɔ:haund]
  • Nghĩa tiếng việt của hoarhound là: danh từ|- (thực vật học) cây bạc hà đắng|- (dược học) chế phẩm bạc hà đắng

43855. hoariness nghĩa tiếng việt là danh từ|- màu hoa râm, vẻ hoa râm|- vẻ cổ kính, vẻ đáng kính(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hoariness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hoariness danh từ|- màu hoa râm, vẻ hoa râm|- vẻ cổ kính, vẻ đáng kính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hoariness
  • Phiên âm (nếu có): [hɔ:rinis]
  • Nghĩa tiếng việt của hoariness là: danh từ|- màu hoa râm, vẻ hoa râm|- vẻ cổ kính, vẻ đáng kính

43856. hoarse nghĩa tiếng việt là tính từ|- khàn khàn, khản (giọng)|=to talk oneself hoarse|+ nó(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hoarse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hoarse tính từ|- khàn khàn, khản (giọng)|=to talk oneself hoarse|+ nói đến khản cả tiếng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hoarse
  • Phiên âm (nếu có): [hɔ:s]
  • Nghĩa tiếng việt của hoarse là: tính từ|- khàn khàn, khản (giọng)|=to talk oneself hoarse|+ nói đến khản cả tiếng

43857. hoarsely nghĩa tiếng việt là phó từ|- bằng giọng khàn khàn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hoarsely là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hoarsely phó từ|- bằng giọng khàn khàn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hoarsely
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hoarsely là: phó từ|- bằng giọng khàn khàn

43858. hoarsen nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm khản (giọng)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hoarsen là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hoarsen ngoại động từ|- làm khản (giọng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hoarsen
  • Phiên âm (nếu có): [hɔ:sn]
  • Nghĩa tiếng việt của hoarsen là: ngoại động từ|- làm khản (giọng)

43859. hoarseness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tình trạng khản giọng|- giọng khàn khàn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hoarseness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hoarseness danh từ|- tình trạng khản giọng|- giọng khàn khàn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hoarseness
  • Phiên âm (nếu có): [hɔ:snis]
  • Nghĩa tiếng việt của hoarseness là: danh từ|- tình trạng khản giọng|- giọng khàn khàn

43860. hoarstone nghĩa tiếng việt là danh từ|- mốc đá cũ ở nơi ranh giới(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hoarstone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hoarstone danh từ|- mốc đá cũ ở nơi ranh giới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hoarstone
  • Phiên âm (nếu có): [hɔ:stoun]
  • Nghĩa tiếng việt của hoarstone là: danh từ|- mốc đá cũ ở nơi ranh giới

43861. hoary nghĩa tiếng việt là tính từ|- bạc, hoa râm (tóc)|- cổ, cổ kính; đáng kính|- (sin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hoary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hoary tính từ|- bạc, hoa râm (tóc)|- cổ, cổ kính; đáng kính|- (sinh vật học) có lông tơ trắng (cây, sâu bọ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hoary
  • Phiên âm (nếu có): [hɔ:ri]
  • Nghĩa tiếng việt của hoary là: tính từ|- bạc, hoa râm (tóc)|- cổ, cổ kính; đáng kính|- (sinh vật học) có lông tơ trắng (cây, sâu bọ)

43862. hoary-headed nghĩa tiếng việt là tính từ|- bạc đầu, đầu hoa râm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hoary-headed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hoary-headed tính từ|- bạc đầu, đầu hoa râm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hoary-headed
  • Phiên âm (nếu có): [hɔ:rihedid]
  • Nghĩa tiếng việt của hoary-headed là: tính từ|- bạc đầu, đầu hoa râm

43863. hoatzin nghĩa tiếng việt là danh từ|- gà móng (ở nam mỹ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hoatzin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hoatzin danh từ|- gà móng (ở nam mỹ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hoatzin
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hoatzin là: danh từ|- gà móng (ở nam mỹ)

43864. hoax nghĩa tiếng việt là danh từ|- trò đánh lừa; trò chơi khăm, trò chơi xỏ|- tin vịt (…)


Nghĩa tiếng việt của từ hoax là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hoax danh từ|- trò đánh lừa; trò chơi khăm, trò chơi xỏ|- tin vịt báo chí|* ngoại động từ|- đánh lừa; chơi khăm, chơi xỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hoax
  • Phiên âm (nếu có): [houks]
  • Nghĩa tiếng việt của hoax là: danh từ|- trò đánh lừa; trò chơi khăm, trò chơi xỏ|- tin vịt báo chí|* ngoại động từ|- đánh lừa; chơi khăm, chơi xỏ

43865. hoaxer nghĩa tiếng việt là danh từ|- kẻ chơi khăm, kẻ chơi xỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hoaxer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hoaxer danh từ|- kẻ chơi khăm, kẻ chơi xỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hoaxer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hoaxer là: danh từ|- kẻ chơi khăm, kẻ chơi xỏ

43866. hob nghĩa tiếng việt là danh từ|- ngăn bên lò sưởi (để giữ nóng thức ăn)|- cọc ném v(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hob là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hob danh từ|- ngăn bên lò sưởi (để giữ nóng thức ăn)|- cọc ném vòng (để chơi trò ném vòng)|- (như) hobnail|- bàn trượt (của xe trượt tuyết)|- (kỹ thuật) dao phay lăn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hob
  • Phiên âm (nếu có): [hɔb]
  • Nghĩa tiếng việt của hob là: danh từ|- ngăn bên lò sưởi (để giữ nóng thức ăn)|- cọc ném vòng (để chơi trò ném vòng)|- (như) hobnail|- bàn trượt (của xe trượt tuyết)|- (kỹ thuật) dao phay lăn

43867. hobbit nghĩa tiếng việt là danh từ|- giống người tưởng tượng của những người ăn hang ở (…)


Nghĩa tiếng việt của từ hobbit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hobbit danh từ|- giống người tưởng tượng của những người ăn hang ở lỗ hình thể giống như người nhưng chỉ cao bằng nửa người (trong tiểu thuyết của jrr tolkien + 1973, nhà văn anh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hobbit
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hobbit là: danh từ|- giống người tưởng tượng của những người ăn hang ở lỗ hình thể giống như người nhưng chỉ cao bằng nửa người (trong tiểu thuyết của jrr tolkien + 1973, nhà văn anh)

43868. hobble nghĩa tiếng việt là danh từ|- dáng đi tập tễnh, dáng đi khập khiễng, dáng đi cà (…)


Nghĩa tiếng việt của từ hobble là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hobble danh từ|- dáng đi tập tễnh, dáng đi khập khiễng, dáng đi cà nhắc|- dây chằng (đê buộc chằng chân ngựa... cho khỏi đi xa)|- tình trạng khó khăn, tình trạng lúng túng|* nội động từ|- đi tập tễnh, đi khập khiễng, đi cà nhắc|- nói ấp úng, nói trúc trắc|- hành động do dự; tiến hành trục trặc|- trúc trắc (câu thơ)|* ngoại động từ|- làm cho đi tập tễnh, làm cho đi khập khiễng, làm cho đi cà nhắc|- buộc chằng (chân ngựa... cho khỏi đi xa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hobble
  • Phiên âm (nếu có): [hɔbl]
  • Nghĩa tiếng việt của hobble là: danh từ|- dáng đi tập tễnh, dáng đi khập khiễng, dáng đi cà nhắc|- dây chằng (đê buộc chằng chân ngựa... cho khỏi đi xa)|- tình trạng khó khăn, tình trạng lúng túng|* nội động từ|- đi tập tễnh, đi khập khiễng, đi cà nhắc|- nói ấp úng, nói trúc trắc|- hành động do dự; tiến hành trục trặc|- trúc trắc (câu thơ)|* ngoại động từ|- làm cho đi tập tễnh, làm cho đi khập khiễng, làm cho đi cà nhắc|- buộc chằng (chân ngựa... cho khỏi đi xa)

43869. hobble-skirt nghĩa tiếng việt là danh từ|- váy bó ống (chân)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hobble-skirt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hobble-skirt danh từ|- váy bó ống (chân). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hobble-skirt
  • Phiên âm (nếu có): [hɔblskə:t]
  • Nghĩa tiếng việt của hobble-skirt là: danh từ|- váy bó ống (chân)

43870. hobbledehoy nghĩa tiếng việt là danh từ|- anh chàng gà tồ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hobbledehoy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hobbledehoy danh từ|- anh chàng gà tồ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hobbledehoy
  • Phiên âm (nếu có): [hɔbldihɔi]
  • Nghĩa tiếng việt của hobbledehoy là: danh từ|- anh chàng gà tồ

43871. hobbledehoyish nghĩa tiếng việt là danh từ|- gà tồ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hobbledehoyish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hobbledehoyish danh từ|- gà tồ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hobbledehoyish
  • Phiên âm (nếu có): [hɔbldihɔiʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của hobbledehoyish là: danh từ|- gà tồ

43872. hobbledehoyism nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính gà tồ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hobbledehoyism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hobbledehoyism danh từ|- tính gà tồ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hobbledehoyism
  • Phiên âm (nếu có): [hɔbldihɔizm]
  • Nghĩa tiếng việt của hobbledehoyism là: danh từ|- tính gà tồ

43873. hobby nghĩa tiếng việt là danh từ|- thú riêng, sở thích riêng|- (từ cổ,nghĩa cổ) con ng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hobby là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hobby danh từ|- thú riêng, sở thích riêng|- (từ cổ,nghĩa cổ) con ngựa nhỏ|- (sử học) xe đạp cổ xưa|- (động vật học) chim cắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hobby
  • Phiên âm (nếu có): [hɔbi]
  • Nghĩa tiếng việt của hobby là: danh từ|- thú riêng, sở thích riêng|- (từ cổ,nghĩa cổ) con ngựa nhỏ|- (sử học) xe đạp cổ xưa|- (động vật học) chim cắt

43874. hobby-horse nghĩa tiếng việt là danh từ|- ngựa gỗ (cho trẻ con chơi hoặc ở vòng đu quay)|- ngư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hobby-horse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hobby-horse danh từ|- ngựa gỗ (cho trẻ con chơi hoặc ở vòng đu quay)|- ngựa mây (bằng mây đan, trong những hội nhảy giả trang)|- gây đầu ngựa (của trẻ con chơi). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hobby-horse
  • Phiên âm (nếu có): [hɔbihɔ:s]
  • Nghĩa tiếng việt của hobby-horse là: danh từ|- ngựa gỗ (cho trẻ con chơi hoặc ở vòng đu quay)|- ngựa mây (bằng mây đan, trong những hội nhảy giả trang)|- gây đầu ngựa (của trẻ con chơi)

43875. hobgoblin nghĩa tiếng việt là danh từ|- quỷ, yêu quái|- ma, ông ba bị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hobgoblin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hobgoblin danh từ|- quỷ, yêu quái|- ma, ông ba bị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hobgoblin
  • Phiên âm (nếu có): [hɔb,gɔblin]
  • Nghĩa tiếng việt của hobgoblin là: danh từ|- quỷ, yêu quái|- ma, ông ba bị

43876. hobnail nghĩa tiếng việt là danh từ|- đinh đầu to (để đóng ở đế ủng) ((cũng) hob)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hobnail là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hobnail danh từ|- đinh đầu to (để đóng ở đế ủng) ((cũng) hob). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hobnail
  • Phiên âm (nếu có): [hɔbneil]
  • Nghĩa tiếng việt của hobnail là: danh từ|- đinh đầu to (để đóng ở đế ủng) ((cũng) hob)

43877. hobnailed nghĩa tiếng việt là tính từ|- có đóng đinh đầu to (đế ủng)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hobnailed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hobnailed tính từ|- có đóng đinh đầu to (đế ủng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hobnailed
  • Phiên âm (nếu có): [hɔbneild]
  • Nghĩa tiếng việt của hobnailed là: tính từ|- có đóng đinh đầu to (đế ủng)

43878. hobnob nghĩa tiếng việt là nội động từ ((thường) + with)|- chơi thân, đàn đúm (với ai)|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ hobnob là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hobnob nội động từ ((thường) + with)|- chơi thân, đàn đúm (với ai)|- chén chú chén anh (với ai). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hobnob
  • Phiên âm (nếu có): [hɔbneild]
  • Nghĩa tiếng việt của hobnob là: nội động từ ((thường) + with)|- chơi thân, đàn đúm (với ai)|- chén chú chén anh (với ai)

43879. hobo nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều hobos, hoboes (từ mỹ,nghĩa mỹ)|- thợ đi l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hobo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hobo danh từ, số nhiều hobos, hoboes (từ mỹ,nghĩa mỹ)|- thợ đi làm rong|- ma cà bông, kẻ sống lang thang|* nội động từ (từ mỹ,nghĩa mỹ)|- đi rong kiếm việc làm (thợ)|- đi lang thang lêu lỏng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hobo
  • Phiên âm (nếu có): [houbou]
  • Nghĩa tiếng việt của hobo là: danh từ, số nhiều hobos, hoboes (từ mỹ,nghĩa mỹ)|- thợ đi làm rong|- ma cà bông, kẻ sống lang thang|* nội động từ (từ mỹ,nghĩa mỹ)|- đi rong kiếm việc làm (thợ)|- đi lang thang lêu lỏng

43880. hoboy nghĩa tiếng việt là danh từ|- (âm nhạc) ôboa|- (thực vật học) loài dâu tây gộc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hoboy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hoboy danh từ|- (âm nhạc) ôboa|- (thực vật học) loài dâu tây gộc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hoboy
  • Phiên âm (nếu có): [oubɔi]
  • Nghĩa tiếng việt của hoboy là: danh từ|- (âm nhạc) ôboa|- (thực vật học) loài dâu tây gộc

43881. hobsons choice nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự lựa chọn bất đắc dự (vì không có cách nào kha(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hobsons choice là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hobsons choice danh từ|- sự lựa chọn bất đắc dự (vì không có cách nào khác). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hobsons choice
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hobsons choice là: danh từ|- sự lựa chọn bất đắc dự (vì không có cách nào khác)

43882. hobsons choise nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự lựa chọn bất đắc dĩ (vì không có cách nào kha(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hobsons choise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hobsons choise danh từ|- sự lựa chọn bất đắc dĩ (vì không có cách nào khác). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hobsons choise
  • Phiên âm (nếu có): [hɔbsnztʃɔis]
  • Nghĩa tiếng việt của hobsons choise là: danh từ|- sự lựa chọn bất đắc dĩ (vì không có cách nào khác)

43883. hobson-jobson nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chuyển từ thành những hình thức thân mật hơn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hobson-jobson là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hobson-jobson danh từ|- sự chuyển từ thành những hình thức thân mật hơn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hobson-jobson
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hobson-jobson là: danh từ|- sự chuyển từ thành những hình thức thân mật hơn

43884. hock nghĩa tiếng việt là danh từ|- rượu vang trắng đức|- (từ lóng) sự cầm đồ, sự cầ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hock là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hock danh từ|- rượu vang trắng đức|- (từ lóng) sự cầm đồ, sự cầm cố|=in hock|+ đem cầm (đồ đạc); ở tù (người); mang công mắc nợ|* danh từ|- (như) hough. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hock
  • Phiên âm (nếu có): [hɔk]
  • Nghĩa tiếng việt của hock là: danh từ|- rượu vang trắng đức|- (từ lóng) sự cầm đồ, sự cầm cố|=in hock|+ đem cầm (đồ đạc); ở tù (người); mang công mắc nợ|* danh từ|- (như) hough

43885. hockey nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thể dục,thể thao) môn bóng gậy cong, khúc côn cầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hockey là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hockey danh từ|- (thể dục,thể thao) môn bóng gậy cong, khúc côn cầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hockey
  • Phiên âm (nếu có): [hɔki]
  • Nghĩa tiếng việt của hockey là: danh từ|- (thể dục,thể thao) môn bóng gậy cong, khúc côn cầu

43886. hockey stick nghĩa tiếng việt là danh từ|- gậy chơi môn khúc côn cầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hockey stick là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hockey stick danh từ|- gậy chơi môn khúc côn cầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hockey stick
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hockey stick là: danh từ|- gậy chơi môn khúc côn cầu

43887. hockshop nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thông tục) hiệu cầm đồ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hockshop là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hockshop danh từ|- (thông tục) hiệu cầm đồ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hockshop
  • Phiên âm (nếu có): [hɔkʃɔp]
  • Nghĩa tiếng việt của hockshop là: danh từ|- (thông tục) hiệu cầm đồ

43888. hocus nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- đánh lừa, lừa phỉnh; chơi khăm chơi xỏ|- đán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hocus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hocus ngoại động từ|- đánh lừa, lừa phỉnh; chơi khăm chơi xỏ|- đánh thuốc mê|- bỏ thuốc mê vào (rượu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hocus
  • Phiên âm (nếu có): [houkəs]
  • Nghĩa tiếng việt của hocus là: ngoại động từ|- đánh lừa, lừa phỉnh; chơi khăm chơi xỏ|- đánh thuốc mê|- bỏ thuốc mê vào (rượu)

43889. hocus-pocus nghĩa tiếng việt là danh từ ((cũng) hokey-pokey)|- trò bịp bợm, trò bài tây|- trò(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hocus-pocus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hocus-pocus danh từ ((cũng) hokey-pokey)|- trò bịp bợm, trò bài tây|- trò quỷ thuật|- mánh khoé, đánh lừa; lời nói mánh khoé để đánh lừa (của bọn bài tây)|- câu phù phép (của người làm trò quỷ thuật)|* nội động từ|- chơi trò bài tay, dở trò lộn sòng, dở trò bịp|- làm trò quỷ thuật|* ngoại động từ|- đánh lừa; chơi khăm, chơi xỏ (ai)|- làm biến (cái gì) đi (trong trò quỷ thuật). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hocus-pocus
  • Phiên âm (nếu có): [houkəspoukəs]
  • Nghĩa tiếng việt của hocus-pocus là: danh từ ((cũng) hokey-pokey)|- trò bịp bợm, trò bài tây|- trò quỷ thuật|- mánh khoé, đánh lừa; lời nói mánh khoé để đánh lừa (của bọn bài tây)|- câu phù phép (của người làm trò quỷ thuật)|* nội động từ|- chơi trò bài tay, dở trò lộn sòng, dở trò bịp|- làm trò quỷ thuật|* ngoại động từ|- đánh lừa; chơi khăm, chơi xỏ (ai)|- làm biến (cái gì) đi (trong trò quỷ thuật)

43890. hod nghĩa tiếng việt là danh từ|- vô đựng vữa, sọt đựng gạch (của thợ nề)|- (từ mỹ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hod là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hod danh từ|- vô đựng vữa, sọt đựng gạch (của thợ nề)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) thùng đựng than. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hod
  • Phiên âm (nếu có): [hɔd]
  • Nghĩa tiếng việt của hod là: danh từ|- vô đựng vữa, sọt đựng gạch (của thợ nề)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) thùng đựng than

43891. hod-carrier nghĩa tiếng việt là danh từ|- người vác xô vữa, người vác sọt gạch (ở công trườ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hod-carrier là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hod-carrier danh từ|- người vác xô vữa, người vác sọt gạch (ở công trường) ((cũng) hodman). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hod-carrier
  • Phiên âm (nếu có): [hɔd,kæriə]
  • Nghĩa tiếng việt của hod-carrier là: danh từ|- người vác xô vữa, người vác sọt gạch (ở công trường) ((cũng) hodman)

43892. hodden nghĩa tiếng việt là danh từ|- (ê-cốt) vải len thô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hodden là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hodden danh từ|- (ê-cốt) vải len thô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hodden
  • Phiên âm (nếu có): [hɔdn]
  • Nghĩa tiếng việt của hodden là: danh từ|- (ê-cốt) vải len thô

43893. hodge nghĩa tiếng việt là danh từ|- người nông dân anh điển hình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hodge là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hodge danh từ|- người nông dân anh điển hình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hodge
  • Phiên âm (nếu có): [hɔdʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của hodge là: danh từ|- người nông dân anh điển hình

43894. hodge-podge nghĩa tiếng việt là #-podge) /hɔdʤpɔdʤ/ (hotchpotch) /hɔtʃpɔtʃ/|* danh từ|- món hổ lố(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hodge-podge là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hodge-podge #-podge) /hɔdʤpɔdʤ/ (hotchpotch) /hɔtʃpɔtʃ/|* danh từ|- món hổ lốn; món thịt cừu hầm rau|- (pháp lý) sự thu gộp toàn bộ tài sản để chia đều (khi cha mẹ mất đi mà không để lại chúc thư)|- mớ hỗn hợp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hodge-podge
  • Phiên âm (nếu có): [hɔtʃpɔt]
  • Nghĩa tiếng việt của hodge-podge là: #-podge) /hɔdʤpɔdʤ/ (hotchpotch) /hɔtʃpɔtʃ/|* danh từ|- món hổ lốn; món thịt cừu hầm rau|- (pháp lý) sự thu gộp toàn bộ tài sản để chia đều (khi cha mẹ mất đi mà không để lại chúc thư)|- mớ hỗn hợp

43895. hodiernal nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) ngày hôm nay(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hodiernal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hodiernal tính từ|- (thuộc) ngày hôm nay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hodiernal
  • Phiên âm (nếu có): [,houdiə:nəl]
  • Nghĩa tiếng việt của hodiernal là: tính từ|- (thuộc) ngày hôm nay

43896. hodman nghĩa tiếng việt là danh từ|- người vác xô vữa, người vác sọt gạch (ở công trườ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hodman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hodman danh từ|- người vác xô vữa, người vác sọt gạch (ở công trường) ((cũng) hod-carrier)|- thợ phụ|- người viết văn thuê. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hodman
  • Phiên âm (nếu có): [hɔdmən]
  • Nghĩa tiếng việt của hodman là: danh từ|- người vác xô vữa, người vác sọt gạch (ở công trường) ((cũng) hod-carrier)|- thợ phụ|- người viết văn thuê

43897. hodograph nghĩa tiếng việt là đường đầu tốc, tốc độ, đường đầu mút vectơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hodograph là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hodographđường đầu tốc, tốc độ, đường đầu mút vectơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hodograph
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hodograph là: đường đầu tốc, tốc độ, đường đầu mút vectơ

43898. hodometer nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái đo đường, đồng hồ đo đường (đo quâng đường đi cu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hodometer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hodometer danh từ|- cái đo đường, đồng hồ đo đường (đo quâng đường đi của xe cộ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hodometer
  • Phiên âm (nếu có): [hɔdɔmitə]
  • Nghĩa tiếng việt của hodometer là: danh từ|- cái đo đường, đồng hồ đo đường (đo quâng đường đi của xe cộ)

43899. hodoscope nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nghiệm đường hạt tích điện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hodoscope là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hodoscope danh từ|- sự nghiệm đường hạt tích điện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hodoscope
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hodoscope là: danh từ|- sự nghiệm đường hạt tích điện

43900. hoe nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái cuốc|=weeding hoe|+ cuốc để giẫy cỏ|* động từ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hoe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hoe danh từ|- cái cuốc|=weeding hoe|+ cuốc để giẫy cỏ|* động từ|- cuốc; xới; giẫy (cỏ...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hoe
  • Phiên âm (nếu có): [hou]
  • Nghĩa tiếng việt của hoe là: danh từ|- cái cuốc|=weeding hoe|+ cuốc để giẫy cỏ|* động từ|- cuốc; xới; giẫy (cỏ...)

43901. hoecake nghĩa tiếng việt là danh từ|- bánh nhỏ làm bằng bột ngô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hoecake là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hoecake danh từ|- bánh nhỏ làm bằng bột ngô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hoecake
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hoecake là: danh từ|- bánh nhỏ làm bằng bột ngô

43902. hoedown nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ) điệu nhảy sinh động ở nông thôn|- tiệc có (…)


Nghĩa tiếng việt của từ hoedown là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hoedown danh từ|- (từ mỹ) điệu nhảy sinh động ở nông thôn|- tiệc có điệu nhảy này. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hoedown
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hoedown là: danh từ|- (từ mỹ) điệu nhảy sinh động ở nông thôn|- tiệc có điệu nhảy này

43903. hog nghĩa tiếng việt là danh từ|- lợn; lợn thiến|- (tiếng địa phương) cừu non (trước (…)


Nghĩa tiếng việt của từ hog là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hog danh từ|- lợn; lợn thiến|- (tiếng địa phương) cừu non (trước khi xén lông lần thứ nhất)|- (nghĩa bóng) người tham ăn; người thô tục; người bẩn thỉu|- làm đến nơi đến chốn, không bỏ nửa chừng|- người trông vụng về cứng đơ|* ngoại động từ|- cong (lưng...)|- cắt ngắn, xén (bờm ngựa)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) lấy quá phần, lấn phần|* nội động từ|- cong lên, bị cong|- (thông tục) lái ẩu, đi ẩu (lái ô tô, đi xe đạp...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hog
  • Phiên âm (nếu có): [hɔg]
  • Nghĩa tiếng việt của hog là: danh từ|- lợn; lợn thiến|- (tiếng địa phương) cừu non (trước khi xén lông lần thứ nhất)|- (nghĩa bóng) người tham ăn; người thô tục; người bẩn thỉu|- làm đến nơi đến chốn, không bỏ nửa chừng|- người trông vụng về cứng đơ|* ngoại động từ|- cong (lưng...)|- cắt ngắn, xén (bờm ngựa)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) lấy quá phần, lấn phần|* nội động từ|- cong lên, bị cong|- (thông tục) lái ẩu, đi ẩu (lái ô tô, đi xe đạp...)

43904. hog cholera nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thú y học) dịch tả lợn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hog cholera là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hog cholera danh từ|- (thú y học) dịch tả lợn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hog cholera
  • Phiên âm (nếu có): [hɔgkɔlərə]
  • Nghĩa tiếng việt của hog cholera là: danh từ|- (thú y học) dịch tả lợn

43905. hog mane nghĩa tiếng việt là danh từ|- bờm ngựa xén ngắn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hog mane là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hog mane danh từ|- bờm ngựa xén ngắn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hog mane
  • Phiên âm (nếu có): [gɔgmein]
  • Nghĩa tiếng việt của hog mane là: danh từ|- bờm ngựa xén ngắn

43906. hog wild nghĩa tiếng việt là tính từ|- cuống lên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hog wild là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hog wild tính từ|- cuống lên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hog wild
  • Phiên âm (nếu có): [hɔgwaild]
  • Nghĩa tiếng việt của hog wild là: tính từ|- cuống lên

43907. hogs pudding nghĩa tiếng việt là danh từ|- món dồi lợn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hogs pudding là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hogs pudding danh từ|- món dồi lợn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hogs pudding
  • Phiên âm (nếu có): [gɔgzpudiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của hogs pudding là: danh từ|- món dồi lợn

43908. hogs-back nghĩa tiếng việt là #-back) /hɔgzbæk/|* danh từ|- dây núi đồi sống trâu (có sống nh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hogs-back là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hogs-back #-back) /hɔgzbæk/|* danh từ|- dây núi đồi sống trâu (có sống nhọn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hogs-back
  • Phiên âm (nếu có): [hɔgbæk]
  • Nghĩa tiếng việt của hogs-back là: #-back) /hɔgzbæk/|* danh từ|- dây núi đồi sống trâu (có sống nhọn)

43909. hog-wash nghĩa tiếng việt là danh từ|- nước rửa bát vo gạo (cho lợn ăn)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hog-wash là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hog-wash danh từ|- nước rửa bát vo gạo (cho lợn ăn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hog-wash
  • Phiên âm (nếu có): [gɔgwɔʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của hog-wash là: danh từ|- nước rửa bát vo gạo (cho lợn ăn)

43910. hog-weed nghĩa tiếng việt là danh từ|- rong bèo (cho lợn ăn)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hog-weed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hog-weed danh từ|- rong bèo (cho lợn ăn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hog-weed
  • Phiên âm (nếu có): [gɔgwi:d]
  • Nghĩa tiếng việt của hog-weed là: danh từ|- rong bèo (cho lợn ăn)

43911. hogan nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà làm bằng cành cây, trát bùn người da đỏ navaho(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hogan là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hogan danh từ|- nhà làm bằng cành cây, trát bùn người da đỏ navaho ở. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hogan
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hogan là: danh từ|- nhà làm bằng cành cây, trát bùn người da đỏ navaho ở

43912. hogback nghĩa tiếng việt là #-back) /hɔgzbæk/|* danh từ|- dây núi đồi sống trâu (có sống nh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hogback là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hogback #-back) /hɔgzbæk/|* danh từ|- dây núi đồi sống trâu (có sống nhọn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hogback
  • Phiên âm (nếu có): [hɔgbæk]
  • Nghĩa tiếng việt của hogback là: #-back) /hɔgzbæk/|* danh từ|- dây núi đồi sống trâu (có sống nhọn)

43913. hogcote nghĩa tiếng việt là danh từ|- chuồng lợn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hogcote là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hogcote danh từ|- chuồng lợn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hogcote
  • Phiên âm (nếu có): [hɔgkout]
  • Nghĩa tiếng việt của hogcote là: danh từ|- chuồng lợn

43914. hogg nghĩa tiếng việt là danh từ|- cừu non chưa xén lông; lông cừu xén lần đầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hogg là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hogg danh từ|- cừu non chưa xén lông; lông cừu xén lần đầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hogg
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hogg là: danh từ|- cừu non chưa xén lông; lông cừu xén lần đầu

43915. hoggery nghĩa tiếng việt là danh từ|- nơi nuôi lợn|- đàn lợn|- tính lợn (ở bẩn, ăn uống (…)


Nghĩa tiếng việt của từ hoggery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hoggery danh từ|- nơi nuôi lợn|- đàn lợn|- tính lợn (ở bẩn, ăn uống thô tục...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hoggery
  • Phiên âm (nếu có): [hɔgəri]
  • Nghĩa tiếng việt của hoggery là: danh từ|- nơi nuôi lợn|- đàn lợn|- tính lợn (ở bẩn, ăn uống thô tục...)

43916. hogget nghĩa tiếng việt là danh từ|- cừu non(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hogget là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hogget danh từ|- cừu non. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hogget
  • Phiên âm (nếu có): [gɔgit]
  • Nghĩa tiếng việt của hogget là: danh từ|- cừu non

43917. hoggin nghĩa tiếng việt là danh từ|- cát lẫn sỏi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hoggin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hoggin danh từ|- cát lẫn sỏi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hoggin
  • Phiên âm (nếu có): [gɔgin]
  • Nghĩa tiếng việt của hoggin là: danh từ|- cát lẫn sỏi

43918. hoggish nghĩa tiếng việt là tính từ|- như lợn|- (nghĩa bóng) tham ăn; thô tục; bẩn thỉu ((…)


Nghĩa tiếng việt của từ hoggish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hoggish tính từ|- như lợn|- (nghĩa bóng) tham ăn; thô tục; bẩn thỉu (như lợn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hoggish
  • Phiên âm (nếu có): [hɔgiʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của hoggish là: tính từ|- như lợn|- (nghĩa bóng) tham ăn; thô tục; bẩn thỉu (như lợn)

43919. hoggishness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính tham ăn; tính thô tục; tính bẩn thỉu (như lợn)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hoggishness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hoggishness danh từ|- tính tham ăn; tính thô tục; tính bẩn thỉu (như lợn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hoggishness
  • Phiên âm (nếu có): [hɔgiʃnis]
  • Nghĩa tiếng việt của hoggishness là: danh từ|- tính tham ăn; tính thô tục; tính bẩn thỉu (như lợn)

43920. hogmanay nghĩa tiếng việt là danh từ|- (ự cốt) ngày tất niên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hogmanay là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hogmanay danh từ|- (ự cốt) ngày tất niên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hogmanay
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hogmanay là: danh từ|- (ự cốt) ngày tất niên

43921. hogpen nghĩa tiếng việt là danh từ|- chuồng lợn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hogpen là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hogpen danh từ|- chuồng lợn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hogpen
  • Phiên âm (nếu có): [hɔgkout]
  • Nghĩa tiếng việt của hogpen là: danh từ|- chuồng lợn

43922. hogsback nghĩa tiếng việt là danh từ|- cũng hogs back|- dãy núi đồi sống trâu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hogsback là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hogsback danh từ|- cũng hogs back|- dãy núi đồi sống trâu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hogsback
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hogsback là: danh từ|- cũng hogs back|- dãy núi đồi sống trâu

43923. hogshead nghĩa tiếng việt là danh từ|- thùng lớn (đựng rượu)|- bơrin (đơn vị đo lường bằng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hogshead là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hogshead danh từ|- thùng lớn (đựng rượu)|- bơrin (đơn vị đo lường bằng 238 lít). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hogshead
  • Phiên âm (nếu có): [hɔgzhed]
  • Nghĩa tiếng việt của hogshead là: danh từ|- thùng lớn (đựng rượu)|- bơrin (đơn vị đo lường bằng 238 lít)

43924. hogtie nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- trói gô bốn vó|- (thông tục) trói tay, trói (…)


Nghĩa tiếng việt của từ hogtie là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hogtie ngoại động từ|- trói gô bốn vó|- (thông tục) trói tay, trói chân ((nghĩa bóng)). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hogtie
  • Phiên âm (nếu có): [gɔgtai]
  • Nghĩa tiếng việt của hogtie là: ngoại động từ|- trói gô bốn vó|- (thông tục) trói tay, trói chân ((nghĩa bóng))

43925. hogwild nghĩa tiếng việt là tính từ|- cuống lên, quýnh lên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hogwild là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hogwild tính từ|- cuống lên, quýnh lên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hogwild
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hogwild là: tính từ|- cuống lên, quýnh lên

43926. hohenstaufen nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc gia đình hoàng tộc đức thống trị đế quốc l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hohenstaufen là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hohenstaufen tính từ|- thuộc gia đình hoàng tộc đức thống trị đế quốc la mã từ 1138 đến 1254 và xixilơ từ 1194 đến 1266|* danh từ|- người trong gia đình hohenstaufen. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hohenstaufen
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hohenstaufen là: tính từ|- thuộc gia đình hoàng tộc đức thống trị đế quốc la mã từ 1138 đến 1254 và xixilơ từ 1194 đến 1266|* danh từ|- người trong gia đình hohenstaufen

43927. hohenzollern nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc gia đình hoàng tộc thống trị nước phổ từ 1(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hohenzollern là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hohenzollern tính từ|- thuộc gia đình hoàng tộc thống trị nước phổ từ 1701 đến 1918 và ở đức từ 1871 đến 1918|* danh từ|- người trong gia đình hohenzollern. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hohenzollern
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hohenzollern là: tính từ|- thuộc gia đình hoàng tộc thống trị nước phổ từ 1701 đến 1918 và ở đức từ 1871 đến 1918|* danh từ|- người trong gia đình hohenzollern

43928. hoi polloi nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- hoi_polloi quần chúng nhân dân; dân thường(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hoi polloi là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hoi polloi danh từ số nhiều|- hoi_polloi quần chúng nhân dân; dân thường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hoi polloi
  • Phiên âm (nếu có): [pɔlɔi]
  • Nghĩa tiếng việt của hoi polloi là: danh từ số nhiều|- hoi_polloi quần chúng nhân dân; dân thường

43929. hoick nghĩa tiếng việt là thán từ|- đi!, đi!, xuỵt!, xuỵt! (giục chó săn)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hoick là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hoick thán từ|- đi!, đi!, xuỵt!, xuỵt! (giục chó săn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hoick
  • Phiên âm (nếu có): [hɔik]
  • Nghĩa tiếng việt của hoick là: thán từ|- đi!, đi!, xuỵt!, xuỵt! (giục chó săn)

43930. hoicks nghĩa tiếng việt là thán từ|- đi!, đi!, xuỵt!, xuỵt! (giục chó săn)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hoicks là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hoicks thán từ|- đi!, đi!, xuỵt!, xuỵt! (giục chó săn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hoicks
  • Phiên âm (nếu có): [hɔik]
  • Nghĩa tiếng việt của hoicks là: thán từ|- đi!, đi!, xuỵt!, xuỵt! (giục chó săn)

43931. hoiden nghĩa tiếng việt là danh từ|- cô gái hay nghịch nhộn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hoiden là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hoiden danh từ|- cô gái hay nghịch nhộn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hoiden
  • Phiên âm (nếu có): [hɔidn]
  • Nghĩa tiếng việt của hoiden là: danh từ|- cô gái hay nghịch nhộn

43932. hoidenish nghĩa tiếng việt là tính từ|- nghịch nhộn (con gái)|- như cô gái hay nghịch nhộn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hoidenish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hoidenish tính từ|- nghịch nhộn (con gái)|- như cô gái hay nghịch nhộn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hoidenish
  • Phiên âm (nếu có): [hɔidəniʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của hoidenish là: tính từ|- nghịch nhộn (con gái)|- như cô gái hay nghịch nhộn

43933. hoik nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (hàng không) cho (máy bay) bất chợt bay vọt n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hoik là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hoik ngoại động từ|- (hàng không) cho (máy bay) bất chợt bay vọt ngược lên|* nội động từ|- (hàng không) bất chợt bay vọt ngược lên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hoik
  • Phiên âm (nếu có): [hɔik]
  • Nghĩa tiếng việt của hoik là: ngoại động từ|- (hàng không) cho (máy bay) bất chợt bay vọt ngược lên|* nội động từ|- (hàng không) bất chợt bay vọt ngược lên

43934. hoise nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (phương ngữ) kéo (cờ); nâng lên|- to hoise the (…)


Nghĩa tiếng việt của từ hoise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hoise ngoại động từ|- (phương ngữ) kéo (cờ); nâng lên|- to hoise the flag &|- 652;òk³á|= it will not be easy to hoise the price of better whiskies|+ không dễ gì nâng giá úytki ngon lên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hoise
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hoise là: ngoại động từ|- (phương ngữ) kéo (cờ); nâng lên|- to hoise the flag &|- 652;òk³á|= it will not be easy to hoise the price of better whiskies|+ không dễ gì nâng giá úytki ngon lên

43935. hoist nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự kéo lên; sự nhấc bổng lên (bằng cần trục...)|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ hoist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hoist danh từ|- sự kéo lên; sự nhấc bổng lên (bằng cần trục...)|- thang máy|- (kỹ thuật) cần trục; tời)|* ngoại động từ|- kéo (cờ) lên; nhấc bổng lên (bằng cần trục, tời...)|=to hoist a flag|+ kéo cờ lên|=to hoist a sail|+ kéo buồm lên|* động tính từ quá khứ|- to be hoist with ones own petard gậy ông đập lưng ông; tự mình lại mắc vào cạm bẫy của chính mình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hoist
  • Phiên âm (nếu có): [hɔist]
  • Nghĩa tiếng việt của hoist là: danh từ|- sự kéo lên; sự nhấc bổng lên (bằng cần trục...)|- thang máy|- (kỹ thuật) cần trục; tời)|* ngoại động từ|- kéo (cờ) lên; nhấc bổng lên (bằng cần trục, tời...)|=to hoist a flag|+ kéo cờ lên|=to hoist a sail|+ kéo buồm lên|* động tính từ quá khứ|- to be hoist with ones own petard gậy ông đập lưng ông; tự mình lại mắc vào cạm bẫy của chính mình

43936. hoity-toity nghĩa tiếng việt là tính từ|- lông bông; nhẹ dạ; hay đùa giỡn|- kiêu căng, kiêu kỳ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hoity-toity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hoity-toity tính từ|- lông bông; nhẹ dạ; hay đùa giỡn|- kiêu căng, kiêu kỳ|- hay nôn nóng; hay cáu kỉnh|* danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) tính lông bông nhẹ dạ|* thán từ|- thôi đi! thôi đi! (khinh, giễu, không tán thành). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hoity-toity
  • Phiên âm (nếu có): [hɔititɔiti]
  • Nghĩa tiếng việt của hoity-toity là: tính từ|- lông bông; nhẹ dạ; hay đùa giỡn|- kiêu căng, kiêu kỳ|- hay nôn nóng; hay cáu kỉnh|* danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) tính lông bông nhẹ dạ|* thán từ|- thôi đi! thôi đi! (khinh, giễu, không tán thành)

43937. hokey-pokey nghĩa tiếng việt là danh từ|- (như) hocuspocus|- kem rẻ tiền bán rong (để ăn)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hokey-pokey là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hokey-pokey danh từ|- (như) hocuspocus|- kem rẻ tiền bán rong (để ăn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hokey-pokey
  • Phiên âm (nếu có): [houkipouki]
  • Nghĩa tiếng việt của hokey-pokey là: danh từ|- (như) hocuspocus|- kem rẻ tiền bán rong (để ăn)

43938. hokum nghĩa tiếng việt là danh từ|- kịch bản rẻ tiền (cốt chỉ để phục vụ cho những n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hokum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hokum danh từ|- kịch bản rẻ tiền (cốt chỉ để phục vụ cho những người không biết phê phán)|- lời nói ngớ ngẩn vô nghĩa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hokum
  • Phiên âm (nếu có): [houkəm]
  • Nghĩa tiếng việt của hokum là: danh từ|- kịch bản rẻ tiền (cốt chỉ để phục vụ cho những người không biết phê phán)|- lời nói ngớ ngẩn vô nghĩa

43939. holandric nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh học) di truyền chỉ cho bên đực(…)


Nghĩa tiếng việt của từ holandric là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh holandric tính từ|- (sinh học) di truyền chỉ cho bên đực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:holandric
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của holandric là: tính từ|- (sinh học) di truyền chỉ cho bên đực

43940. holarctic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (địa lý) thuộc miền toàn bắc; thuộc miền hôlactic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ holarctic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh holarctic tính từ|- (địa lý) thuộc miền toàn bắc; thuộc miền hôlactic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:holarctic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của holarctic là: tính từ|- (địa lý) thuộc miền toàn bắc; thuộc miền hôlactic

43941. hold nghĩa tiếng việt là danh từ|- khoang (của tàu thuỷ)|* danh từ|- sự cầm, sự nắm (…)


Nghĩa tiếng việt của từ hold là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hold danh từ|- khoang (của tàu thuỷ)|* danh từ|- sự cầm, sự nắm giữ, sự nắm chặt|=to take (get, keep) hold of|+ nắm giữ, nắm chặt (cái gì)|- (nghĩa bóng) sự nắm được, sự hiểu thấu|=to get hold of a secret|+ nắm được điều bí mật|- (nghĩa bóng) ảnh hưởng|=to have a grerat hold on (over) somebody|+ có ảnh hưởng (uy tín) lớn đối với ai|- vật để nắm lấy; vật đỡ; chỗ dựa|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) đồn ải, thành luỹ, pháo đài|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự giam cầm|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhà lao, nhà tù|* ngoại động từ|- cầm, nắm, giữ, nắm giữ, giữ vững|=to hold a pen|+ cầm bút|=to hold an office|+ giữ một chức vụ|=to hold ones ground|+ giữ vững lập trường; (quân sự) giữ vững vị trí; giữ vững sức khoẻ không yếu đi (người ốm)|- giữ, ở (trong một tư thế nào đó)|=to hold oneself erect|+ đứng thẳng người|=to hold ones head|+ ngẩng cao đầu|- chứa, chứa đựng|=this rooms holds one hundred people|+ phòng này chứa được một trăm người|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) giam giữ (ai)|- giữ, nén, nín, kìm lại|=to hold ones breath|+ nín hơi, nín thở|=to hold ones tongue|+ nín lặng; không nói gì|=hold your noise!|+ im đi!, đừng làm ầm lên thế!|=to hold ones hand|+ kìm tay lại (không ra tay trừng phạt đánh đập...)|=theres no holding him|+ không sao kìm được hắn|- bắt phải giữ lời hứa|=to hold somebody in suspense|+ làm cho ai phải thấm đòn chờ đợi|- choán, xâm chiếm, thu hút, lôi cuốn|=to hold someones attention|+ thu hút sự chú ý của ai|=to hold ones audience|+ lôi cuốn được thính giả|- có ý nghĩ là, cho là, xem là, coi là; tin rằng|=to hold onself reponsible for|+ tự cho là mình có trách nhiệm về|=to hold strange opinions|+ có những ý kiến kỳ quặc|=to hold somebody in high esteem|+ kính mến ai, quý trọng ai|=to hold somebody in contempt|+ coi khinh ai|=to hold something cheap|+ coi rẻ cái gì, coi thường cái gì|=i hold it good|+ tôi cho cái đó là đúng (là nên làm)|- (+ that) quyết định là (toà án, quan toà...)|- tổ chức, tiến hành|=to hold a meeting|+ tổ chức một cuộc mít tinh, họp mít tinh|=to hold negotiation|+ tiến hành đàm phán|- nói, đúng (những lời lẽ...)|=to hold insolent language|+ dùng những lời lẽ láo xược|- theo, theo đuổi, tiếp tục đi theo|=to hold a north course|+ tiếp tục đi theo con đường về hướng bắc|* nội động từ|- (thường) (+ to, by) giữ vững, giữ chắc ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|=to hold to ones promise|+ giữ lời hứa|=to hold by ones principles|+ giữ vững nguyên tắc của mình|=will the anchor hold?|+ liệu néo có chắc không?|- tiếp tục, kéo dài, còn mãi, cứ vẫn|=will this fine weather hold?|+ liệu thời tiết này có kéo dài mãi không?|- có giá trị, có hiệu lực, có thể áp dụng ((cũng) to hold good, to hold true)|=the rule holds in all case|+ điều lệ này có giá trị trong mọi trường hợp|=does this principle hold good?|+ nguyên tắc còn có giá trị nữa không?|- (từ lóng) ((thường) phủ định + with) tán thành|=not to hold with a proposal|+ không tán thành một đề nghị|- (từ cổ,nghĩa cổ) hold! đứng lại, dừng lại; đợi một tí!|- ngăn lại, giữ lại, nén lại, kìm lại|- giấu, giữ bí mật, giữ riêng (tin tức...)|- do dự, ngập ngừng|- (+ from) cố ngăn, cố nén|- bắt lệ thuộc, bắt phụ thuộc, bắt phục tùng; áp bức|- cúi (đầu)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) tiếp tục giữ, vẫn giữ, vẫn (ở trong hoàn cảnh nào...)|=to hold down and office|+ vẫn giữ một chức vụ|- đưa ra, đặt ra, nêu ra (một đề nghị...)|- nói; hò hét diễn thuyết ((thường) xấu)|=to hold forth to the crowd|+ hò hét diễn thuyết trước đám đông|- nói chắc, dám chắc|- giam giữ|- nén lại, kìm lại, dằn lại|- giữ không cho lại gần; giữ cách xa|- chậm lại, nán lại|- nắm chặt, giữ chặt, bám chặt|- giữ máy không cắt (dây nói)|- giơ ra, đưa ra|- chịu đựng, kiên trì dai dẳng; không nhượng bộ, không đầu hàng (thành bị bao vây...)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) không cho, không từ chối cho (cái gì phải cho)|- để chậm lại, đình lại, hoàn lại|- ở lại sau khi hết nhiệm kỳ; ở lại thêm nhiệm kỳ|- gắn lại với nhau, giữ lại với nhau|- gắn bó với nhau, đoàn kết với nhau|- đưa lên, giơ lên|- đỡ, chống đỡ|- vẫn vững, vẫn duy trì|- vẫn đứng vững, không ngã (ngựa)|- nêu ra, phô ra, đưa ra|=to be held up to derision|+ bị đưa ra làm trò cười|- chặn đứng (ô tô...) ăn cướp|- làm đình trệ, làm tắc nghẽn (giao thông...)|- (xem) loof|- đứng lại!|- (thông tục) ngừng!|- (xem) own|- luôn luôn giơ cái gì đe doạ ai|- kín không rò (thùng)|- đứng vững được (lập luận...)||@hold|- giữ, chiếm; cố định. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hold
  • Phiên âm (nếu có): [hould]
  • Nghĩa tiếng việt của hold là: danh từ|- khoang (của tàu thuỷ)|* danh từ|- sự cầm, sự nắm giữ, sự nắm chặt|=to take (get, keep) hold of|+ nắm giữ, nắm chặt (cái gì)|- (nghĩa bóng) sự nắm được, sự hiểu thấu|=to get hold of a secret|+ nắm được điều bí mật|- (nghĩa bóng) ảnh hưởng|=to have a grerat hold on (over) somebody|+ có ảnh hưởng (uy tín) lớn đối với ai|- vật để nắm lấy; vật đỡ; chỗ dựa|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) đồn ải, thành luỹ, pháo đài|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự giam cầm|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhà lao, nhà tù|* ngoại động từ|- cầm, nắm, giữ, nắm giữ, giữ vững|=to hold a pen|+ cầm bút|=to hold an office|+ giữ một chức vụ|=to hold ones ground|+ giữ vững lập trường; (quân sự) giữ vững vị trí; giữ vững sức khoẻ không yếu đi (người ốm)|- giữ, ở (trong một tư thế nào đó)|=to hold oneself erect|+ đứng thẳng người|=to hold ones head|+ ngẩng cao đầu|- chứa, chứa đựng|=this rooms holds one hundred people|+ phòng này chứa được một trăm người|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) giam giữ (ai)|- giữ, nén, nín, kìm lại|=to hold ones breath|+ nín hơi, nín thở|=to hold ones tongue|+ nín lặng; không nói gì|=hold your noise!|+ im đi!, đừng làm ầm lên thế!|=to hold ones hand|+ kìm tay lại (không ra tay trừng phạt đánh đập...)|=theres no holding him|+ không sao kìm được hắn|- bắt phải giữ lời hứa|=to hold somebody in suspense|+ làm cho ai phải thấm đòn chờ đợi|- choán, xâm chiếm, thu hút, lôi cuốn|=to hold someones attention|+ thu hút sự chú ý của ai|=to hold ones audience|+ lôi cuốn được thính giả|- có ý nghĩ là, cho là, xem là, coi là; tin rằng|=to hold onself reponsible for|+ tự cho là mình có trách nhiệm về|=to hold strange opinions|+ có những ý kiến kỳ quặc|=to hold somebody in high esteem|+ kính mến ai, quý trọng ai|=to hold somebody in contempt|+ coi khinh ai|=to hold something cheap|+ coi rẻ cái gì, coi thường cái gì|=i hold it good|+ tôi cho cái đó là đúng (là nên làm)|- (+ that) quyết định là (toà án, quan toà...)|- tổ chức, tiến hành|=to hold a meeting|+ tổ chức một cuộc mít tinh, họp mít tinh|=to hold negotiation|+ tiến hành đàm phán|- nói, đúng (những lời lẽ...)|=to hold insolent language|+ dùng những lời lẽ láo xược|- theo, theo đuổi, tiếp tục đi theo|=to hold a north course|+ tiếp tục đi theo con đường về hướng bắc|* nội động từ|- (thường) (+ to, by) giữ vững, giữ chắc ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|=to hold to ones promise|+ giữ lời hứa|=to hold by ones principles|+ giữ vững nguyên tắc của mình|=will the anchor hold?|+ liệu néo có chắc không?|- tiếp tục, kéo dài, còn mãi, cứ vẫn|=will this fine weather hold?|+ liệu thời tiết này có kéo dài mãi không?|- có giá trị, có hiệu lực, có thể áp dụng ((cũng) to hold good, to hold true)|=the rule holds in all case|+ điều lệ này có giá trị trong mọi trường hợp|=does this principle hold good?|+ nguyên tắc còn có giá trị nữa không?|- (từ lóng) ((thường) phủ định + with) tán thành|=not to hold with a proposal|+ không tán thành một đề nghị|- (từ cổ,nghĩa cổ) hold! đứng lại, dừng lại; đợi một tí!|- ngăn lại, giữ lại, nén lại, kìm lại|- giấu, giữ bí mật, giữ riêng (tin tức...)|- do dự, ngập ngừng|- (+ from) cố ngăn, cố nén|- bắt lệ thuộc, bắt phụ thuộc, bắt phục tùng; áp bức|- cúi (đầu)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) tiếp tục giữ, vẫn giữ, vẫn (ở trong hoàn cảnh nào...)|=to hold down and office|+ vẫn giữ một chức vụ|- đưa ra, đặt ra, nêu ra (một đề nghị...)|- nói; hò hét diễn thuyết ((thường) xấu)|=to hold forth to the crowd|+ hò hét diễn thuyết trước đám đông|- nói chắc, dám chắc|- giam giữ|- nén lại, kìm lại, dằn lại|- giữ không cho lại gần; giữ cách xa|- chậm lại, nán lại|- nắm chặt, giữ chặt, bám chặt|- giữ máy không cắt (dây nói)|- giơ ra, đưa ra|- chịu đựng, kiên trì dai dẳng; không nhượng bộ, không đầu hàng (thành bị bao vây...)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) không cho, không từ chối cho (cái gì phải cho)|- để chậm lại, đình lại, hoàn lại|- ở lại sau khi hết nhiệm kỳ; ở lại thêm nhiệm kỳ|- gắn lại với nhau, giữ lại với nhau|- gắn bó với nhau, đoàn kết với nhau|- đưa lên, giơ lên|- đỡ, chống đỡ|- vẫn vững, vẫn duy trì|- vẫn đứng vững, không ngã (ngựa)|- nêu ra, phô ra, đưa ra|=to be held up to derision|+ bị đưa ra làm trò cười|- chặn đứng (ô tô...) ăn cướp|- làm đình trệ, làm tắc nghẽn (giao thông...)|- (xem) loof|- đứng lại!|- (thông tục) ngừng!|- (xem) own|- luôn luôn giơ cái gì đe doạ ai|- kín không rò (thùng)|- đứng vững được (lập luận...)||@hold|- giữ, chiếm; cố định

43942. holdall nghĩa tiếng việt là danh từ|- túi đựng đồ lặt vặt đi đường|- (kỹ thuật) hộp đự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ holdall là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh holdall danh từ|- túi đựng đồ lặt vặt đi đường|- (kỹ thuật) hộp đựng dụng cụ, hộp đựng đồ nghề. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:holdall
  • Phiên âm (nếu có): [houldɔ:l]
  • Nghĩa tiếng việt của holdall là: danh từ|- túi đựng đồ lặt vặt đi đường|- (kỹ thuật) hộp đựng dụng cụ, hộp đựng đồ nghề

43943. holdback nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự cản trở, sự ngăn trở; điều trở ngại|- (từ mỹ,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ holdback là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh holdback danh từ|- sự cản trở, sự ngăn trở; điều trở ngại|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) cái chặn cửa (cho khỏi đóng lại). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:holdback
  • Phiên âm (nếu có): [houldbæk]
  • Nghĩa tiếng việt của holdback là: danh từ|- sự cản trở, sự ngăn trở; điều trở ngại|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) cái chặn cửa (cho khỏi đóng lại)

43944. holden nghĩa tiếng việt là (từ cổ) quá khứ phân từ của hold(…)


Nghĩa tiếng việt của từ holden là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh holden(từ cổ) quá khứ phân từ của hold. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:holden
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của holden là: (từ cổ) quá khứ phân từ của hold

43945. holder nghĩa tiếng việt là danh từ|- người giữ, người nắm giữ; người giữ một chức vụ;(…)


Nghĩa tiếng việt của từ holder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh holder danh từ|- người giữ, người nắm giữ; người giữ một chức vụ; (thể dục,thể thao) người giữ kỷ lục|- bót (thuốc lá); quản (bút); tay cầm, tay nắm, tay quay; đui (đèn)|- (kỹ thuật) mâm cặp, vòng kẹp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:holder
  • Phiên âm (nếu có): [houldə]
  • Nghĩa tiếng việt của holder là: danh từ|- người giữ, người nắm giữ; người giữ một chức vụ; (thể dục,thể thao) người giữ kỷ lục|- bót (thuốc lá); quản (bút); tay cầm, tay nắm, tay quay; đui (đèn)|- (kỹ thuật) mâm cặp, vòng kẹp

43946. holdfast nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái nắm chặt; sự kẹp chặt|- vòng kẹp, đinh kẹp, m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ holdfast là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh holdfast danh từ|- cái nắm chặt; sự kẹp chặt|- vòng kẹp, đinh kẹp, má kẹp; cái kìm, cái kẹp; cái êtô; móc sắt (bắt vào tường). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:holdfast
  • Phiên âm (nếu có): [houldfɑ:st]
  • Nghĩa tiếng việt của holdfast là: danh từ|- cái nắm chặt; sự kẹp chặt|- vòng kẹp, đinh kẹp, má kẹp; cái kìm, cái kẹp; cái êtô; móc sắt (bắt vào tường)

43947. holding nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự cầm, sự nắm; cách cầm, cách nắm|- ruộng đất; (…)


Nghĩa tiếng việt của từ holding là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh holding danh từ|- sự cầm, sự nắm; cách cầm, cách nắm|- ruộng đất; tài sản|=small holdings|+ những mảnh ruộng nhỏ (sở hữu hoặc phát canh)|- cổ phần|=holdings in a business company|+ cổ phần trong một công ty kinh doanh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:holding
  • Phiên âm (nếu có): [houldiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của holding là: danh từ|- sự cầm, sự nắm; cách cầm, cách nắm|- ruộng đất; tài sản|=small holdings|+ những mảnh ruộng nhỏ (sở hữu hoặc phát canh)|- cổ phần|=holdings in a business company|+ cổ phần trong một công ty kinh doanh

43948. holding company nghĩa tiếng việt là danh từ|- công ty cổ phần mẹ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ holding company là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh holding company danh từ|- công ty cổ phần mẹ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:holding company
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của holding company là: danh từ|- công ty cổ phần mẹ

43949. holdout nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) đấu thủ nhà nghề ((…)


Nghĩa tiếng việt của từ holdout là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh holdout danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) đấu thủ nhà nghề (bóng đá, bóng chày...) không ký giao kèo khi đến hạn để đòi điều kiện cao hơn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:holdout
  • Phiên âm (nếu có): [houldaut]
  • Nghĩa tiếng việt của holdout là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) đấu thủ nhà nghề (bóng đá, bóng chày...) không ký giao kèo khi đến hạn để đòi điều kiện cao hơn

43950. holdover nghĩa tiếng việt là danh từ|- người ở lại (chức vụ gì) sau khi hết nhiệm kỳ, ng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ holdover là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh holdover danh từ|- người ở lại (chức vụ gì) sau khi hết nhiệm kỳ, người lưu nhiệm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:holdover
  • Phiên âm (nếu có): [hould,ouvə]
  • Nghĩa tiếng việt của holdover là: danh từ|- người ở lại (chức vụ gì) sau khi hết nhiệm kỳ, người lưu nhiệm

43951. holdup nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chặn lại để ăn cướp; vụ ăn cướp đường|- tình t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ holdup là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh holdup danh từ|- sự chặn lại để ăn cướp; vụ ăn cướp đường|- tình trạng tắc nghẽn, tình trạng đình trệ (giao thông). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:holdup
  • Phiên âm (nếu có): [houldʌp]
  • Nghĩa tiếng việt của holdup là: danh từ|- sự chặn lại để ăn cướp; vụ ăn cướp đường|- tình trạng tắc nghẽn, tình trạng đình trệ (giao thông)

43952. holdup man nghĩa tiếng việt là danh từ|- kẻ cướp đường(…)


Nghĩa tiếng việt của từ holdup man là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh holdup man danh từ|- kẻ cướp đường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:holdup man
  • Phiên âm (nếu có): [houldʌpmæn]
  • Nghĩa tiếng việt của holdup man là: danh từ|- kẻ cướp đường

43953. hole nghĩa tiếng việt là danh từ|- lỗ, lỗ thủng; lỗ trống; lỗ khoan|- lỗ đáo; lỗ đặ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hole là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hole danh từ|- lỗ, lỗ thủng; lỗ trống; lỗ khoan|- lỗ đáo; lỗ đặt bóng (trong một số trò chơi)|- chỗ sâu, chỗ trũng (ở dòng suối); hố|- hang (chuột, chồn...)|- túp lều tồi tàn, nhà ổ chuột|- (thể dục,thể thao) điểm thắng (khi đánh được quả gôn từ lỗ nọ sang lỗ kia)|- (hàng không) lỗ trống (trong không khí)|- (kỹ thuật) rỗ kim, rỗ tổ ong|- khuyết điểm; thiếu sót, lỗ hổng (bóng)|=we found holes in his argument|+ trong lý lẽ của anh ta chúng tôi thấy có những lỗ hổng (thiếu sót)|- (từ lóng) tình thế khó xử, hoàn cảnh lúng túng|=to out somebody in a hole|+ đẩy ai vào một tình thế khó xử|=to be in a devil of a hole|+ ở trong một tình thế hết sức lúng túng khó khăn|- (nghĩa bóng) vết nhơ đối với thanh danh của mình|=a man with a hole in his coat|+ người mà thanh danh không phải hoàn toàn không có vết|- (nghĩa bóng) gây một chỗ trống lớn (trong ngân quỹ...)|- lấy ra một phần lớn (cái hì...)|- tìm khuyết điểm, bới lông tìm vết|!a square peg in a round hole|- nồi tròn vung méo, người đặt không đúng chỗ, người bố trí không thích hợp với công tác|* ngoại động từ|- đào lỗ, đục lỗ; chọc thủng, làm thủng|- (thể dục,thể thao) để vào lỗ, đánh vào lỗ|- đào (hầm), khoan (giếng)|* nội động từ|- thủng|- (thể dục,thể thao) đánh bóng vào lỗ (đánh gôn)|- (ngành mỏ) đào hầm thông (từ hầm này sang hầm khác)|- nấp trốn trong hang (thú vật)||@hole|- lỗ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hole
  • Phiên âm (nếu có): [houl]
  • Nghĩa tiếng việt của hole là: danh từ|- lỗ, lỗ thủng; lỗ trống; lỗ khoan|- lỗ đáo; lỗ đặt bóng (trong một số trò chơi)|- chỗ sâu, chỗ trũng (ở dòng suối); hố|- hang (chuột, chồn...)|- túp lều tồi tàn, nhà ổ chuột|- (thể dục,thể thao) điểm thắng (khi đánh được quả gôn từ lỗ nọ sang lỗ kia)|- (hàng không) lỗ trống (trong không khí)|- (kỹ thuật) rỗ kim, rỗ tổ ong|- khuyết điểm; thiếu sót, lỗ hổng (bóng)|=we found holes in his argument|+ trong lý lẽ của anh ta chúng tôi thấy có những lỗ hổng (thiếu sót)|- (từ lóng) tình thế khó xử, hoàn cảnh lúng túng|=to out somebody in a hole|+ đẩy ai vào một tình thế khó xử|=to be in a devil of a hole|+ ở trong một tình thế hết sức lúng túng khó khăn|- (nghĩa bóng) vết nhơ đối với thanh danh của mình|=a man with a hole in his coat|+ người mà thanh danh không phải hoàn toàn không có vết|- (nghĩa bóng) gây một chỗ trống lớn (trong ngân quỹ...)|- lấy ra một phần lớn (cái hì...)|- tìm khuyết điểm, bới lông tìm vết|!a square peg in a round hole|- nồi tròn vung méo, người đặt không đúng chỗ, người bố trí không thích hợp với công tác|* ngoại động từ|- đào lỗ, đục lỗ; chọc thủng, làm thủng|- (thể dục,thể thao) để vào lỗ, đánh vào lỗ|- đào (hầm), khoan (giếng)|* nội động từ|- thủng|- (thể dục,thể thao) đánh bóng vào lỗ (đánh gôn)|- (ngành mỏ) đào hầm thông (từ hầm này sang hầm khác)|- nấp trốn trong hang (thú vật)||@hole|- lỗ

43954. hole-and-corner nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thông tục) bí mật, lén lút(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hole-and-corner là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hole-and-corner tính từ|- (thông tục) bí mật, lén lút. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hole-and-corner
  • Phiên âm (nếu có): [houləndkɔ:nə]
  • Nghĩa tiếng việt của hole-and-corner là: tính từ|- (thông tục) bí mật, lén lút

43955. hole-gauge nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) đồng hồ đo lỗ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hole-gauge là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hole-gauge danh từ|- (kỹ thuật) đồng hồ đo lỗ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hole-gauge
  • Phiên âm (nếu có): [houlgeidʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của hole-gauge là: danh từ|- (kỹ thuật) đồng hồ đo lỗ

43956. holey nghĩa tiếng việt là tính từ|- có lỗ, có lỗ thủng, có lỗ trống, có lỗ hổng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ holey là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh holey tính từ|- có lỗ, có lỗ thủng, có lỗ trống, có lỗ hổng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:holey
  • Phiên âm (nếu có): [houli]
  • Nghĩa tiếng việt của holey là: tính từ|- có lỗ, có lỗ thủng, có lỗ trống, có lỗ hổng

43957. holiday nghĩa tiếng việt là danh từ|- ngày lễ, ngày nghỉ|=to be on holiday|+ nghỉ|=to make (…)


Nghĩa tiếng việt của từ holiday là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh holiday danh từ|- ngày lễ, ngày nghỉ|=to be on holiday|+ nghỉ|=to make holiday|+ nghỉ, mở hội nghị tưng bừng|- (số nhiều) kỳ nghỉ (hè, đông...)|=the summer holidays|+ kỳ nghỉ hè|- (định ngữ) (thuộc) ngày lễ, (thuộc) ngày nghỉ|=holiday clothes|+ quần áo đẹp diện ngày lễ|=holiday task|+ bài làm ra cho học sinh làm trong thời gian nghỉ|* nội động từ|- nghỉ, nghỉ hè. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:holiday
  • Phiên âm (nếu có): [hɔlədi]
  • Nghĩa tiếng việt của holiday là: danh từ|- ngày lễ, ngày nghỉ|=to be on holiday|+ nghỉ|=to make holiday|+ nghỉ, mở hội nghị tưng bừng|- (số nhiều) kỳ nghỉ (hè, đông...)|=the summer holidays|+ kỳ nghỉ hè|- (định ngữ) (thuộc) ngày lễ, (thuộc) ngày nghỉ|=holiday clothes|+ quần áo đẹp diện ngày lễ|=holiday task|+ bài làm ra cho học sinh làm trong thời gian nghỉ|* nội động từ|- nghỉ, nghỉ hè

43958. holiday camp nghĩa tiếng việt là danh từ|- trại nghỉ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ holiday camp là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh holiday camp danh từ|- trại nghỉ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:holiday camp
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của holiday camp là: danh từ|- trại nghỉ

43959. holiday-maker nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đi nghỉ mát(…)


Nghĩa tiếng việt của từ holiday-maker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh holiday-maker danh từ|- người đi nghỉ mát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:holiday-maker
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của holiday-maker là: danh từ|- người đi nghỉ mát

43960. holier-than-thou nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thông tục) nghĩ rằng mình đạo đức hơn người khác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ holier-than-thou là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh holier-than-thou tính từ|- (thông tục) nghĩ rằng mình đạo đức hơn người khác; tự cho là đúng|= a holier-than-thou attitude|+ thái độ dạy đời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:holier-than-thou
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của holier-than-thou là: tính từ|- (thông tục) nghĩ rằng mình đạo đức hơn người khác; tự cho là đúng|= a holier-than-thou attitude|+ thái độ dạy đời

43961. holily nghĩa tiếng việt là phó từ|- thiêng liêng, thần thánh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ holily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh holily phó từ|- thiêng liêng, thần thánh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:holily
  • Phiên âm (nếu có): [hɔlədi]
  • Nghĩa tiếng việt của holily là: phó từ|- thiêng liêng, thần thánh

43962. holiness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất thiêng liêng, tính chất thần thánh|- đức (…)


Nghĩa tiếng việt của từ holiness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh holiness danh từ|- tính chất thiêng liêng, tính chất thần thánh|- đức giáo hoàng (tiếng tôn xưng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:holiness
  • Phiên âm (nếu có): [houlinis]
  • Nghĩa tiếng việt của holiness là: danh từ|- tính chất thiêng liêng, tính chất thần thánh|- đức giáo hoàng (tiếng tôn xưng)

43963. holism nghĩa tiếng việt là danh từ|- (triết học) chính thể luận(…)


Nghĩa tiếng việt của từ holism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh holism danh từ|- (triết học) chính thể luận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:holism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của holism là: danh từ|- (triết học) chính thể luận

43964. holistic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (triết học) thuộc chính thể luận(…)


Nghĩa tiếng việt của từ holistic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh holistic tính từ|- (triết học) thuộc chính thể luận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:holistic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của holistic là: tính từ|- (triết học) thuộc chính thể luận

43965. holla nghĩa tiếng việt là xem hollo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ holla là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hollaxem hollo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:holla
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của holla là: xem hollo

43966. holland nghĩa tiếng việt là danh từ|- vải lanh hà lan|=brown holland|+ vải lanh hà lan chưa (…)


Nghĩa tiếng việt của từ holland là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh holland danh từ|- vải lanh hà lan|=brown holland|+ vải lanh hà lan chưa chuội|- (số nhiều) rượu trắng hà lan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:holland
  • Phiên âm (nếu có): [hɔlənd]
  • Nghĩa tiếng việt của holland là: danh từ|- vải lanh hà lan|=brown holland|+ vải lanh hà lan chưa chuội|- (số nhiều) rượu trắng hà lan

43967. hollander nghĩa tiếng việt là danh từ|- người hà-lan(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hollander là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hollander danh từ|- người hà-lan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hollander
  • Phiên âm (nếu có): [hɔləndə]
  • Nghĩa tiếng việt của hollander là: danh từ|- người hà-lan

43968. hollands nghĩa tiếng việt là danh từ|- rượu gin hà-lan(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hollands là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hollands danh từ|- rượu gin hà-lan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hollands
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hollands là: danh từ|- rượu gin hà-lan

43969. holler nghĩa tiếng việt là danh từ|- người la, người hò(…)


Nghĩa tiếng việt của từ holler là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh holler danh từ|- người la, người hò. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:holler
  • Phiên âm (nếu có): [hɔlə]
  • Nghĩa tiếng việt của holler là: danh từ|- người la, người hò

43970. hollerith nghĩa tiếng việt là danh từ|- cũng hollerith code|- mã hôlơrit (chuyển thông tin (ch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hollerith là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hollerith danh từ|- cũng hollerith code|- mã hôlơrit (chuyển thông tin (chữ cái, chữ số) vào phiếu đục lỗ để dùng trong computer). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hollerith
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hollerith là: danh từ|- cũng hollerith code|- mã hôlơrit (chuyển thông tin (chữ cái, chữ số) vào phiếu đục lỗ để dùng trong computer)

43971. hollo nghĩa tiếng việt là thán từ|- ê!, này!|* danh từ|- tiếng kêu ê ; tiếng kêu này |*(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hollo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hollo thán từ|- ê!, này!|* danh từ|- tiếng kêu ê ; tiếng kêu này |* động từ|- kêu ê ; kêu này |- gọi chó săn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hollo
  • Phiên âm (nếu có): [hɔlou]
  • Nghĩa tiếng việt của hollo là: thán từ|- ê!, này!|* danh từ|- tiếng kêu ê ; tiếng kêu này |* động từ|- kêu ê ; kêu này |- gọi chó săn

43972. holloa nghĩa tiếng việt là thán từ|- ê!, này!|* danh từ|- tiếng kêu ê ; tiếng kêu này |*(…)


Nghĩa tiếng việt của từ holloa là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh holloa thán từ|- ê!, này!|* danh từ|- tiếng kêu ê ; tiếng kêu này |* động từ|- kêu ê ; kêu này |- gọi chó săn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:holloa
  • Phiên âm (nếu có): [hɔlou]
  • Nghĩa tiếng việt của holloa là: thán từ|- ê!, này!|* danh từ|- tiếng kêu ê ; tiếng kêu này |* động từ|- kêu ê ; kêu này |- gọi chó săn

43973. holloia nghĩa tiếng việt là danh từ; số nhiều hollos|- tiếng kêu ê, này(…)


Nghĩa tiếng việt của từ holloia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh holloia danh từ; số nhiều hollos|- tiếng kêu ê, này. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:holloia
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của holloia là: danh từ; số nhiều hollos|- tiếng kêu ê, này

43974. hollow nghĩa tiếng việt là tính từ|- rỗng|- trống rỗng, đói meo (bụng)|- hõm vào, lõm (…)


Nghĩa tiếng việt của từ hollow là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hollow tính từ|- rỗng|- trống rỗng, đói meo (bụng)|- hõm vào, lõm vào, trũng sâu hoắm|=hollow cheeks|+ má hõm|- ốm ốm, rỗng (âm thanh)|- rỗng tuếch|=hollow words|+ những lời rỗng tuếch|- giả dối, không thành thật|=hollow promises|+ những lời hứa giả dối, những lời hứa suông|- cuộc đua uể oải|* phó từ|- hoàn toàn|=to beat somebody hollow|+ hoàn toàn đánh bại ai; đánh ai tơi bời|* danh từ|- chỗ rống|- chỗ trũng, chỗ lõm sâu hoắm|- thung lũng lòng chảo|* ngoại động từ|- làm rỗng|- làm lõm sâu vào; đào trũng ((cũng) to hollow out)||@hollow|- rỗng, lỗ hổng, chỗ lõm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hollow
  • Phiên âm (nếu có): [hɔlou]
  • Nghĩa tiếng việt của hollow là: tính từ|- rỗng|- trống rỗng, đói meo (bụng)|- hõm vào, lõm vào, trũng sâu hoắm|=hollow cheeks|+ má hõm|- ốm ốm, rỗng (âm thanh)|- rỗng tuếch|=hollow words|+ những lời rỗng tuếch|- giả dối, không thành thật|=hollow promises|+ những lời hứa giả dối, những lời hứa suông|- cuộc đua uể oải|* phó từ|- hoàn toàn|=to beat somebody hollow|+ hoàn toàn đánh bại ai; đánh ai tơi bời|* danh từ|- chỗ rống|- chỗ trũng, chỗ lõm sâu hoắm|- thung lũng lòng chảo|* ngoại động từ|- làm rỗng|- làm lõm sâu vào; đào trũng ((cũng) to hollow out)||@hollow|- rỗng, lỗ hổng, chỗ lõm

43975. hollow-eyed nghĩa tiếng việt là tính từ|- có mắt sâu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hollow-eyed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hollow-eyed tính từ|- có mắt sâu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hollow-eyed
  • Phiên âm (nếu có): [hɔlouaid]
  • Nghĩa tiếng việt của hollow-eyed là: tính từ|- có mắt sâu

43976. hollow-hearted nghĩa tiếng việt là tính từ|- giả dối, không thành thật(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hollow-hearted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hollow-hearted tính từ|- giả dối, không thành thật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hollow-hearted
  • Phiên âm (nếu có): [hɔlouhɑ:tid]
  • Nghĩa tiếng việt của hollow-hearted là: tính từ|- giả dối, không thành thật

43977. hollowly nghĩa tiếng việt là phó từ|- giả tạo, không thành thật(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hollowly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hollowly phó từ|- giả tạo, không thành thật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hollowly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hollowly là: phó từ|- giả tạo, không thành thật

43978. hollowness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự rỗng|- sự lõm sâu, sự trũng vào|- sự rỗng tuế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hollowness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hollowness danh từ|- sự rỗng|- sự lõm sâu, sự trũng vào|- sự rỗng tuếch|- sự giả dối, sự không thành thật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hollowness
  • Phiên âm (nếu có): [hɔlounis]
  • Nghĩa tiếng việt của hollowness là: danh từ|- sự rỗng|- sự lõm sâu, sự trũng vào|- sự rỗng tuếch|- sự giả dối, sự không thành thật

43979. hollowware nghĩa tiếng việt là danh từ|- bát đĩa, cốc chén, xoong, nồi...(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hollowware là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hollowware danh từ|- bát đĩa, cốc chén, xoong, nồi.... Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hollowware
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hollowware là: danh từ|- bát đĩa, cốc chén, xoong, nồi...

43980. holly nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây nhựa ruồi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ holly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh holly danh từ|- (thực vật học) cây nhựa ruồi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:holly
  • Phiên âm (nếu có): [hɔli]
  • Nghĩa tiếng việt của holly là: danh từ|- (thực vật học) cây nhựa ruồi

43981. hollyhock nghĩa tiếng việt là danh từ, (thực vật học)|- cây thục quỳ|- hoa thục quỳ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hollyhock là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hollyhock danh từ, (thực vật học)|- cây thục quỳ|- hoa thục quỳ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hollyhock
  • Phiên âm (nếu có): [hɔlihɔk]
  • Nghĩa tiếng việt của hollyhock là: danh từ, (thực vật học)|- cây thục quỳ|- hoa thục quỳ

43982. hollywood nghĩa tiếng việt là danh từ|- phim hô-li-út (sản xuất ở hô-li-út)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hollywood là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hollywood danh từ|- phim hô-li-út (sản xuất ở hô-li-út). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hollywood
  • Phiên âm (nếu có): [hɔliwud]
  • Nghĩa tiếng việt của hollywood là: danh từ|- phim hô-li-út (sản xuất ở hô-li-út)

43983. hollywoodish nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc công nghiệp phim của mỹ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hollywoodish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hollywoodish tính từ|- thuộc công nghiệp phim của mỹ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hollywoodish
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hollywoodish là: tính từ|- thuộc công nghiệp phim của mỹ

43984. holm nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây sồi xanh ((thường) holm-oak)|- (nh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ holm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh holm danh từ|- (thực vật học) cây sồi xanh ((thường) holm-oak)|- (như) holmme. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:holm
  • Phiên âm (nếu có): [houm]
  • Nghĩa tiếng việt của holm là: danh từ|- (thực vật học) cây sồi xanh ((thường) holm-oak)|- (như) holmme

43985. holm-oak nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây sồi xanh ((thường) holm)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ holm-oak là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh holm-oak danh từ|- (thực vật học) cây sồi xanh ((thường) holm). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:holm-oak
  • Phiên âm (nếu có): [houmouk]
  • Nghĩa tiếng việt của holm-oak là: danh từ|- (thực vật học) cây sồi xanh ((thường) holm)

43986. holmesian nghĩa tiếng việt là tính từ|- theo kiểu thám tử sherlock holmes (sherlock holmes nhâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ holmesian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh holmesian tính từ|- theo kiểu thám tử sherlock holmes (sherlock holmes nhân vật của conan doyle + 1930 nhà văn anh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:holmesian
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của holmesian là: tính từ|- theo kiểu thám tử sherlock holmes (sherlock holmes nhân vật của conan doyle + 1930 nhà văn anh)

43987. holmium nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) honmi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ holmium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh holmium danh từ|- (hoá học) honmi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:holmium
  • Phiên âm (nếu có): [houlmiəm]
  • Nghĩa tiếng việt của holmium là: danh từ|- (hoá học) honmi

43988. holmme nghĩa tiếng việt là danh từ ((cũng) holm)|- cồn đất nổi (ở sông)|- dải đất bồi v(…)


Nghĩa tiếng việt của từ holmme là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh holmme danh từ ((cũng) holm)|- cồn đất nổi (ở sông)|- dải đất bồi ven sông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:holmme
  • Phiên âm (nếu có): [houm]
  • Nghĩa tiếng việt của holmme là: danh từ ((cũng) holm)|- cồn đất nổi (ở sông)|- dải đất bồi ven sông

43989. holoblastic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh học) phân cắt toàn phần(…)


Nghĩa tiếng việt của từ holoblastic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh holoblastic tính từ|- (sinh học) phân cắt toàn phần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:holoblastic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của holoblastic là: tính từ|- (sinh học) phân cắt toàn phần

43990. holocaust nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thiếu hàng loạt các vật tế thần|- (nghĩa bóng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ holocaust là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh holocaust danh từ|- sự thiếu hàng loạt các vật tế thần|- (nghĩa bóng) sự huỷ diệt hàng loạt; sự tàn sát khủng khiếp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:holocaust
  • Phiên âm (nếu có): [hɔləkɔ:st]
  • Nghĩa tiếng việt của holocaust là: danh từ|- sự thiếu hàng loạt các vật tế thần|- (nghĩa bóng) sự huỷ diệt hàng loạt; sự tàn sát khủng khiếp

43991. holocene nghĩa tiếng việt là danh từ|- (địa lý,ddịa chất) thế holoxen(…)


Nghĩa tiếng việt của từ holocene là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh holocene danh từ|- (địa lý,ddịa chất) thế holoxen. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:holocene
  • Phiên âm (nếu có): [hɔlousi:n]
  • Nghĩa tiếng việt của holocene là: danh từ|- (địa lý,ddịa chất) thế holoxen

43992. holocrine nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh học) toàn tiết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ holocrine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh holocrine tính từ|- (sinh học) toàn tiết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:holocrine
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của holocrine là: tính từ|- (sinh học) toàn tiết

43993. hologram nghĩa tiếng việt là danh từ|- kỹ thuật tạo ảnh ba chiều khi có ánh sáng thích h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hologram là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hologram danh từ|- kỹ thuật tạo ảnh ba chiều khi có ánh sáng thích hợp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hologram
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hologram là: danh từ|- kỹ thuật tạo ảnh ba chiều khi có ánh sáng thích hợp

43994. holograph nghĩa tiếng việt là tính từ|- hoàn toàn tự tay viết ra (bản di chúc...)|* danh t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ holograph là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh holograph tính từ|- hoàn toàn tự tay viết ra (bản di chúc...)|* danh từ|- văn bản hoàn toàn tự tay viết ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:holograph
  • Phiên âm (nếu có): [hɔləgrɑ:f]
  • Nghĩa tiếng việt của holograph là: tính từ|- hoàn toàn tự tay viết ra (bản di chúc...)|* danh từ|- văn bản hoàn toàn tự tay viết ra

43995. holography nghĩa tiếng việt là danh từ|- phép chụp ảnh giao thoa la de(…)


Nghĩa tiếng việt của từ holography là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh holography danh từ|- phép chụp ảnh giao thoa la de. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:holography
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của holography là: danh từ|- phép chụp ảnh giao thoa la de

43996. hologynic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (di truyền) chỉ thừa hưởng theo dòng cái (nữ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hologynic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hologynic tính từ|- (di truyền) chỉ thừa hưởng theo dòng cái (nữ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hologynic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hologynic là: tính từ|- (di truyền) chỉ thừa hưởng theo dòng cái (nữ)

43997. holohedral nghĩa tiếng việt là tính từ|- toàn đối (tinh thể)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ holohedral là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh holohedral tính từ|- toàn đối (tinh thể). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:holohedral
  • Phiên âm (nếu có): [hɔlouhedrəl]
  • Nghĩa tiếng việt của holohedral là: tính từ|- toàn đối (tinh thể)

43998. holohedron nghĩa tiếng việt là danh từ|- tinh thể toàn đối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ holohedron là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh holohedron danh từ|- tinh thể toàn đối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:holohedron
  • Phiên âm (nếu có): [,hɔlouhedrən]
  • Nghĩa tiếng việt của holohedron là: danh từ|- tinh thể toàn đối

43999. holometabola nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- sâu bọ biến thái hoàn toàn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ holometabola là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh holometabola danh từ số nhiều|- sâu bọ biến thái hoàn toàn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:holometabola
  • Phiên âm (nếu có): [,hɔloumitæbɔlə]
  • Nghĩa tiếng việt của holometabola là: danh từ số nhiều|- sâu bọ biến thái hoàn toàn

44000. holometabolism nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự biến thái hoàn toàn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ holometabolism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh holometabolism danh từ|- sự biến thái hoàn toàn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:holometabolism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của holometabolism là: danh từ|- sự biến thái hoàn toàn

44001. holometabolous nghĩa tiếng việt là tính từ|- biến thái hoàn toàn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ holometabolous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh holometabolous tính từ|- biến thái hoàn toàn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:holometabolous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của holometabolous là: tính từ|- biến thái hoàn toàn

44002. holomorph nghĩa tiếng việt là (đại số) (nhóm) toàn hình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ holomorph là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh holomorph(đại số) (nhóm) toàn hình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:holomorph
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của holomorph là: (đại số) (nhóm) toàn hình

44003. holomorphic nghĩa tiếng việt là chỉnh hình, giải tích(…)


Nghĩa tiếng việt của từ holomorphic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh holomorphicchỉnh hình, giải tích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:holomorphic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của holomorphic là: chỉnh hình, giải tích

44004. holonomocity nghĩa tiếng việt là (hình học) tính hômônôm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ holonomocity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh holonomocity(hình học) tính hômônôm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:holonomocity
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của holonomocity là: (hình học) tính hômônôm

44005. holonomy nghĩa tiếng việt là hôlônôm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ holonomy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh holonomyhôlônôm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:holonomy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của holonomy là: hôlônôm

44006. holophrastic nghĩa tiếng việt là tính từ|- diễn tả những ý tưởng phức tạp trong một từ hoặ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ holophrastic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh holophrastic tính từ|- diễn tả những ý tưởng phức tạp trong một từ hoặc một cụm từ cố định. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:holophrastic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của holophrastic là: tính từ|- diễn tả những ý tưởng phức tạp trong một từ hoặc một cụm từ cố định

44007. holothurian nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) dưa biển(…)


Nghĩa tiếng việt của từ holothurian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh holothurian danh từ|- (động vật học) dưa biển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:holothurian
  • Phiên âm (nếu có): [,hɔləθjuəriən]
  • Nghĩa tiếng việt của holothurian là: danh từ|- (động vật học) dưa biển

44008. holotype nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh học) mẫu gốc, holotip(…)


Nghĩa tiếng việt của từ holotype là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh holotype danh từ|- (sinh học) mẫu gốc, holotip. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:holotype
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của holotype là: danh từ|- (sinh học) mẫu gốc, holotip

44009. holp nghĩa tiếng việt là (phương ngữ) quá khứ của help(…)


Nghĩa tiếng việt của từ holp là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh holp(phương ngữ) quá khứ của help. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:holp
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của holp là: (phương ngữ) quá khứ của help

44010. holpen nghĩa tiếng việt là (phương ngữ) quá khứ phân từ của help(…)


Nghĩa tiếng việt của từ holpen là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh holpen(phương ngữ) quá khứ phân từ của help. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:holpen
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của holpen là: (phương ngữ) quá khứ phân từ của help

44011. hols nghĩa tiếng việt là danh từ|- kỳ nghỉ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hols là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hols danh từ|- kỳ nghỉ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hols
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hols là: danh từ|- kỳ nghỉ

44012. holster nghĩa tiếng việt là danh từ|- bao súng ngắn (ngoắc ở thắt lưng hay yên ngựa)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ holster là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh holster danh từ|- bao súng ngắn (ngoắc ở thắt lưng hay yên ngựa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:holster
  • Phiên âm (nếu có): [houlstə]
  • Nghĩa tiếng việt của holster là: danh từ|- bao súng ngắn (ngoắc ở thắt lưng hay yên ngựa)

44013. holt nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thơ ca) khu rừng nhỏ|- đồi cây|* danh từ|- hang thú(…)


Nghĩa tiếng việt của từ holt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh holt danh từ|- (thơ ca) khu rừng nhỏ|- đồi cây|* danh từ|- hang thú; hang rái cá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:holt
  • Phiên âm (nếu có): [hɔlt]
  • Nghĩa tiếng việt của holt là: danh từ|- (thơ ca) khu rừng nhỏ|- đồi cây|* danh từ|- hang thú; hang rái cá

44014. holus-bolus nghĩa tiếng việt là phó từ|- một hơi, một mạch, một miếng (ăn, uống)|- tất cả c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ holus-bolus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh holus-bolus phó từ|- một hơi, một mạch, một miếng (ăn, uống)|- tất cả cùng một lúc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:holus-bolus
  • Phiên âm (nếu có): [houləsbouləs]
  • Nghĩa tiếng việt của holus-bolus là: phó từ|- một hơi, một mạch, một miếng (ăn, uống)|- tất cả cùng một lúc

44015. holy nghĩa tiếng việt là tính từ|- thần thánh; linh thiêng|=holy water|+ nước thánh|- ho(…)


Nghĩa tiếng việt của từ holy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh holy tính từ|- thần thánh; linh thiêng|=holy water|+ nước thánh|- holy writ kinh thánh|=a holy war|+ một cuộc chiến tranh thần thánh|- sùng đạo, mộ đạo|=a holy man|+ một người sùng đạo|- thánh; trong sạch|=to live a holy life|+ sống trong sạch|- người đáng sợ|- đứa bé quấy rầy|* danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ)|- cái linh thiêng, vật linh thiêng|- nơi linh thiêng; đất thánh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:holy
  • Phiên âm (nếu có): [houli]
  • Nghĩa tiếng việt của holy là: tính từ|- thần thánh; linh thiêng|=holy water|+ nước thánh|- holy writ kinh thánh|=a holy war|+ một cuộc chiến tranh thần thánh|- sùng đạo, mộ đạo|=a holy man|+ một người sùng đạo|- thánh; trong sạch|=to live a holy life|+ sống trong sạch|- người đáng sợ|- đứa bé quấy rầy|* danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ)|- cái linh thiêng, vật linh thiêng|- nơi linh thiêng; đất thánh

44016. holy city nghĩa tiếng việt là danh từ|- thành phố jerusalem(…)


Nghĩa tiếng việt của từ holy city là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh holy city danh từ|- thành phố jerusalem. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:holy city
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của holy city là: danh từ|- thành phố jerusalem

44017. holy father nghĩa tiếng việt là danh từ|- đức giáo hoàng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ holy father là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh holy father danh từ|- đức giáo hoàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:holy father
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của holy father là: danh từ|- đức giáo hoàng

44018. holy grail nghĩa tiếng việt là danh từ|- chén thánh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ holy grail là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh holy grail danh từ|- chén thánh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:holy grail
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của holy grail là: danh từ|- chén thánh

44019. holy land nghĩa tiếng việt là danh từ|- đất thánh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ holy land là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh holy land danh từ|- đất thánh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:holy land
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của holy land là: danh từ|- đất thánh

44020. holy of holied nghĩa tiếng việt là danh từ|- điện trong (ở nhà thờ do-thái)|- nơi linh thiêng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ holy of holied là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh holy of holied danh từ|- điện trong (ở nhà thờ do-thái)|- nơi linh thiêng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:holy of holied
  • Phiên âm (nếu có): [houliəvhouliz]
  • Nghĩa tiếng việt của holy of holied là: danh từ|- điện trong (ở nhà thờ do-thái)|- nơi linh thiêng

44021. holy of holies nghĩa tiếng việt là danh từ|- điện trong (ở nhà thờ do-thái)|- nơi linh thiêng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ holy of holies là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh holy of holies danh từ|- điện trong (ở nhà thờ do-thái)|- nơi linh thiêng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:holy of holies
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của holy of holies là: danh từ|- điện trong (ở nhà thờ do-thái)|- nơi linh thiêng

44022. holy see nghĩa tiếng việt là danh từ|- toà thánh vatican|- địa vị giáo hoàng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ holy see là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh holy see danh từ|- toà thánh vatican|- địa vị giáo hoàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:holy see
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của holy see là: danh từ|- toà thánh vatican|- địa vị giáo hoàng

44023. holy spirit nghĩa tiếng việt là danh từ|- chúa thánh thần(…)


Nghĩa tiếng việt của từ holy spirit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh holy spirit danh từ|- chúa thánh thần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:holy spirit
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của holy spirit là: danh từ|- chúa thánh thần

44024. holy week nghĩa tiếng việt là danh từ|- tuần thánh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ holy week là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh holy week danh từ|- tuần thánh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:holy week
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của holy week là: danh từ|- tuần thánh

44025. holystone nghĩa tiếng việt là danh từ|- đá bọt (để cọ sàn tàu thuỷ)|* ngoại động từ|- c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ holystone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh holystone danh từ|- đá bọt (để cọ sàn tàu thuỷ)|* ngoại động từ|- cọ sàn tàu thuỷ bằng đá bọt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:holystone
  • Phiên âm (nếu có): [houlistoun]
  • Nghĩa tiếng việt của holystone là: danh từ|- đá bọt (để cọ sàn tàu thuỷ)|* ngoại động từ|- cọ sàn tàu thuỷ bằng đá bọt

44026. homage nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tôn kính; lòng kính trọng|=to pay (do) homage to s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ homage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh homage danh từ|- sự tôn kính; lòng kính trọng|=to pay (do) homage to someone|+ tỏ lòng kính trọng (ai)|- (sử học) sự thần phục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:homage
  • Phiên âm (nếu có): [hɔmidʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của homage là: danh từ|- sự tôn kính; lòng kính trọng|=to pay (do) homage to someone|+ tỏ lòng kính trọng (ai)|- (sử học) sự thần phục

44027. homalographic nghĩa tiếng việt là tính từ|- xem homolographic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ homalographic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh homalographic tính từ|- xem homolographic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:homalographic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của homalographic là: tính từ|- xem homolographic

44028. hombre nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ; nghĩa mỹ) gã|= cabin occupied by a group of n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hombre là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hombre danh từ|- (từ mỹ; nghĩa mỹ) gã|= cabin occupied by a group of nasty looking hombres|+ căn phòng có một nhóm người mặt mày gớm guốc ở. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hombre
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hombre là: danh từ|- (từ mỹ; nghĩa mỹ) gã|= cabin occupied by a group of nasty looking hombres|+ căn phòng có một nhóm người mặt mày gớm guốc ở

44029. homburg nghĩa tiếng việt là danh từ|- mũ mềm của đàn ông đội(…)


Nghĩa tiếng việt của từ homburg là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh homburg danh từ|- mũ mềm của đàn ông đội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:homburg
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của homburg là: danh từ|- mũ mềm của đàn ông đội

44030. home nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà, chỗ ở|=to have neither hearth nor home|+ không cử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ home là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh home danh từ|- nhà, chỗ ở|=to have neither hearth nor home|+ không cửa không nhà|=to be at home|+ ở nhà|=not at home|+ không có nhà; không tiếp khách|- nhà, gia đình, tổ ấm|=theres no place like home|+ không đâu bằng ở nhà mình|=make yourself at home|+ xin anh cứ tự nhiên như ở nhà|=the pleasures of home|+ thú vui gia đình|- quê hương, tổ quốc, nơi chôn nhau cắt rún, nước nhà|=an exile from home|+ một người bị đày xa quê hương|- chỗ sinh sống (sinh vật)|- nhà (hộ sinh...), viện (cứu tế, dưỡng lão...), trại (mồ côi...)|=convalescent home|+ trại điều dưỡng|=arphans home|+ trại mồ côi|=lying in home|+ nhà hộ sinh|- đích (của một số trò chơi)|- cảm thấy hết sức thoải mái tự nhiên như ở nhà; không cảm thấy bị lạc lõng|- thành thạo (thông thạo, quen thuộc, biết rõ) một vấn đề|- một nơi mình cảm thấy ấm cúng như gia đình mình|- ta về ta tắm ao ta, dù trong dù đục ao nhà vẫn hơn|- nấm mồ, nơi an nghỉ cuối cùng|* tính từ|- (thuộc) gia đình, ở gia đình, ở nhà|=home life|+ đời sống gia đình|=for home use|+ để dùng trong nhà|- (thuộc) nước nhà, ở trong nước, nội|=home office|+ bộ nội vụ|=home trade|+ bộ nội thương|=home market|+ thị trường trong nước|- địa phương|=a home team|+ đội địa phương (đấu ở sân nhà với một đội ở nơi khác đến)|- ở gần nhà|- những hạt ở gần luân-ddôn|- trúng đích, trúng; (nghĩa bóng) chạm nọc|=a question|+ một câu hỏi trúng vào vấn đề|=a home truth|+ sự thật chua xót chạm nọc ai|* phó từ|- về nhà, trở về nhà, đến nhà, ở nhà|=to go home|+ về nhà|=to see somebody home|+ đưa ai về nhà|=he is home|+ anh ta đã về đến nhà; anh ta đã ở nhà|- về nước, hồi hương, về quê hương|=to send someone home|+ cho ai hồi hương|- trúng, trúng địch; (bóng) chạm nọc, trúng tim đen|=to strike home|+ đánh trúng đích, đánh trúng chỗ yếu; chạm đúng nọc|- đến cùng|=to drive a nail home|+ đóng đinh sâu hẳn vào, đóng ngập đầu đinh|- vạch tội của ai, tuyên bố ai có tội|- (xem) bring|- (xem) come|- tầm thường, không có gì đặc biệt, không có gì hay ho thích thú|* nội động từ|- trở về nhà, trở về quê hương (người, chim bồ câu đưa thư...)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) có nhà, có gia đình|* ngoại động từ|- cho về nhà, cho hồi hương; đưa về nhà|- tạo cho (ai...) một căn nhà, tạo một tổ ấm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:home
  • Phiên âm (nếu có): [houm]
  • Nghĩa tiếng việt của home là: danh từ|- nhà, chỗ ở|=to have neither hearth nor home|+ không cửa không nhà|=to be at home|+ ở nhà|=not at home|+ không có nhà; không tiếp khách|- nhà, gia đình, tổ ấm|=theres no place like home|+ không đâu bằng ở nhà mình|=make yourself at home|+ xin anh cứ tự nhiên như ở nhà|=the pleasures of home|+ thú vui gia đình|- quê hương, tổ quốc, nơi chôn nhau cắt rún, nước nhà|=an exile from home|+ một người bị đày xa quê hương|- chỗ sinh sống (sinh vật)|- nhà (hộ sinh...), viện (cứu tế, dưỡng lão...), trại (mồ côi...)|=convalescent home|+ trại điều dưỡng|=arphans home|+ trại mồ côi|=lying in home|+ nhà hộ sinh|- đích (của một số trò chơi)|- cảm thấy hết sức thoải mái tự nhiên như ở nhà; không cảm thấy bị lạc lõng|- thành thạo (thông thạo, quen thuộc, biết rõ) một vấn đề|- một nơi mình cảm thấy ấm cúng như gia đình mình|- ta về ta tắm ao ta, dù trong dù đục ao nhà vẫn hơn|- nấm mồ, nơi an nghỉ cuối cùng|* tính từ|- (thuộc) gia đình, ở gia đình, ở nhà|=home life|+ đời sống gia đình|=for home use|+ để dùng trong nhà|- (thuộc) nước nhà, ở trong nước, nội|=home office|+ bộ nội vụ|=home trade|+ bộ nội thương|=home market|+ thị trường trong nước|- địa phương|=a home team|+ đội địa phương (đấu ở sân nhà với một đội ở nơi khác đến)|- ở gần nhà|- những hạt ở gần luân-ddôn|- trúng đích, trúng; (nghĩa bóng) chạm nọc|=a question|+ một câu hỏi trúng vào vấn đề|=a home truth|+ sự thật chua xót chạm nọc ai|* phó từ|- về nhà, trở về nhà, đến nhà, ở nhà|=to go home|+ về nhà|=to see somebody home|+ đưa ai về nhà|=he is home|+ anh ta đã về đến nhà; anh ta đã ở nhà|- về nước, hồi hương, về quê hương|=to send someone home|+ cho ai hồi hương|- trúng, trúng địch; (bóng) chạm nọc, trúng tim đen|=to strike home|+ đánh trúng đích, đánh trúng chỗ yếu; chạm đúng nọc|- đến cùng|=to drive a nail home|+ đóng đinh sâu hẳn vào, đóng ngập đầu đinh|- vạch tội của ai, tuyên bố ai có tội|- (xem) bring|- (xem) come|- tầm thường, không có gì đặc biệt, không có gì hay ho thích thú|* nội động từ|- trở về nhà, trở về quê hương (người, chim bồ câu đưa thư...)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) có nhà, có gia đình|* ngoại động từ|- cho về nhà, cho hồi hương; đưa về nhà|- tạo cho (ai...) một căn nhà, tạo một tổ ấm

44031. home economics nghĩa tiếng việt là danh từ|- việc tề gia nội trợ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ home economics là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh home economics danh từ|- việc tề gia nội trợ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:home economics
  • Phiên âm (nếu có): [houm,i:kənɔmiks]
  • Nghĩa tiếng việt của home economics là: danh từ|- việc tề gia nội trợ

44032. home farm nghĩa tiếng việt là danh từ|- trang trại gia đình, gia trang(…)


Nghĩa tiếng việt của từ home farm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh home farm danh từ|- trang trại gia đình, gia trang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:home farm
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của home farm là: danh từ|- trang trại gia đình, gia trang

44033. home front nghĩa tiếng việt là danh từ|- hậu phương trong thời chiến(…)


Nghĩa tiếng việt của từ home front là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh home front danh từ|- hậu phương trong thời chiến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:home front
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của home front là: danh từ|- hậu phương trong thời chiến

44034. home guard nghĩa tiếng việt là danh từ|- vệ quốc quân anh trong thời đệ nhị thế chiến(…)


Nghĩa tiếng việt của từ home guard là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh home guard danh từ|- vệ quốc quân anh trong thời đệ nhị thế chiến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:home guard
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của home guard là: danh từ|- vệ quốc quân anh trong thời đệ nhị thế chiến

44035. home help nghĩa tiếng việt là danh từ|- người giúp việc nhà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ home help là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh home help danh từ|- người giúp việc nhà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:home help
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của home help là: danh từ|- người giúp việc nhà

44036. home rule nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tự trị, sự tự quản(…)


Nghĩa tiếng việt của từ home rule là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh home rule danh từ|- sự tự trị, sự tự quản. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:home rule
  • Phiên âm (nếu có): [houmru:l]
  • Nghĩa tiếng việt của home rule là: danh từ|- sự tự trị, sự tự quản

44037. home run nghĩa tiếng việt là danh từ|- (bóng chày) cú đánh cho phép người đánh chạy quanh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ home run là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh home run danh từ|- (bóng chày) cú đánh cho phép người đánh chạy quanh ghi điểm mà khỏi phải dừng lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:home run
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của home run là: danh từ|- (bóng chày) cú đánh cho phép người đánh chạy quanh ghi điểm mà khỏi phải dừng lại

44038. home secretary nghĩa tiếng việt là danh từ|- bộ trưởng nội vụ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ home secretary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh home secretary danh từ|- bộ trưởng nội vụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:home secretary
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của home secretary là: danh từ|- bộ trưởng nội vụ

44039. home straight nghĩa tiếng việt là danh từ|- chặng cuối cuộc đua|- phần kết thúc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ home straight là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh home straight danh từ|- chặng cuối cuộc đua|- phần kết thúc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:home straight
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của home straight là: danh từ|- chặng cuối cuộc đua|- phần kết thúc

44040. home thrust nghĩa tiếng việt là danh từ|- cú đánh trúng|- câu trả lời trúng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ home thrust là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh home thrust danh từ|- cú đánh trúng|- câu trả lời trúng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:home thrust
  • Phiên âm (nếu có): [houmθrʌst]
  • Nghĩa tiếng việt của home thrust là: danh từ|- cú đánh trúng|- câu trả lời trúng

44041. home-body nghĩa tiếng việt là danh từ|- người chỉ ru rú xó nhà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ home-body là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh home-body danh từ|- người chỉ ru rú xó nhà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:home-body
  • Phiên âm (nếu có): [houm,bɔdi]
  • Nghĩa tiếng việt của home-body là: danh từ|- người chỉ ru rú xó nhà

44042. home-born nghĩa tiếng việt là tính từ|- bản xứ (người dân)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ home-born là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh home-born tính từ|- bản xứ (người dân). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:home-born
  • Phiên âm (nếu có): [houmbɔ:n]
  • Nghĩa tiếng việt của home-born là: tính từ|- bản xứ (người dân)

44043. home-bred nghĩa tiếng việt là tính từ|- nuôi ở trong nhà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ home-bred là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh home-bred tính từ|- nuôi ở trong nhà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:home-bred
  • Phiên âm (nếu có): [houmbred]
  • Nghĩa tiếng việt của home-bred là: tính từ|- nuôi ở trong nhà

44044. home-brew nghĩa tiếng việt là danh từ|- bia nhà ủ lấy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ home-brew là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh home-brew danh từ|- bia nhà ủ lấy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:home-brew
  • Phiên âm (nếu có): [houmbru:d]
  • Nghĩa tiếng việt của home-brew là: danh từ|- bia nhà ủ lấy

44045. home-brewed nghĩa tiếng việt là #-brewed/|* tính từ|- ủ lấy ở nhà, nhà ủ lấy (bia...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ home-brewed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh home-brewed #-brewed/|* tính từ|- ủ lấy ở nhà, nhà ủ lấy (bia...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:home-brewed
  • Phiên âm (nếu có): [home-brewed]
  • Nghĩa tiếng việt của home-brewed là: #-brewed/|* tính từ|- ủ lấy ở nhà, nhà ủ lấy (bia...)

44046. home-coming nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự trở về nhà, sự trở về gia đình|- sự hồi hương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ home-coming là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh home-coming danh từ|- sự trở về nhà, sự trở về gia đình|- sự hồi hương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:home-coming
  • Phiên âm (nếu có): [houm,kʌmiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của home-coming là: danh từ|- sự trở về nhà, sự trở về gia đình|- sự hồi hương

44047. home-cured nghĩa tiếng việt là tính từ|- (nói về thịt) được ướp muối, xông khói(…)


Nghĩa tiếng việt của từ home-cured là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh home-cured tính từ|- (nói về thịt) được ướp muối, xông khói. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:home-cured
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của home-cured là: tính từ|- (nói về thịt) được ướp muối, xông khói

44048. home-grown nghĩa tiếng việt là tính từ|- sản xuất ở trong nước, nội (sản phẩm, sản vật...(…)


Nghĩa tiếng việt của từ home-grown là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh home-grown tính từ|- sản xuất ở trong nước, nội (sản phẩm, sản vật...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:home-grown
  • Phiên âm (nếu có): [houmgroun]
  • Nghĩa tiếng việt của home-grown là: tính từ|- sản xuất ở trong nước, nội (sản phẩm, sản vật...)

44049. home-keeping nghĩa tiếng việt là tính từ|- ru rú xó nhà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ home-keeping là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh home-keeping tính từ|- ru rú xó nhà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:home-keeping
  • Phiên âm (nếu có): [houm,ki:piɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của home-keeping là: tính từ|- ru rú xó nhà

44050. home-left nghĩa tiếng việt là tính từ|- cảm thấy sâu sắc, cảm thấy thấm thía(…)


Nghĩa tiếng việt của từ home-left là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh home-left tính từ|- cảm thấy sâu sắc, cảm thấy thấm thía. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:home-left
  • Phiên âm (nếu có): [houmfelt]
  • Nghĩa tiếng việt của home-left là: tính từ|- cảm thấy sâu sắc, cảm thấy thấm thía

44051. home-made nghĩa tiếng việt là tính từ|- tự gia đình sản xuất lấy, nhà làm lấy; để nhà d(…)


Nghĩa tiếng việt của từ home-made là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh home-made tính từ|- tự gia đình sản xuất lấy, nhà làm lấy; để nhà dùng|=home-made bread|+ bánh nhà làm lấy|- làm ở trong nước, sản xuất ở trong nước; để tiêu dùng trong nước (sản phẩm...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:home-made
  • Phiên âm (nếu có): [hoummeid]
  • Nghĩa tiếng việt của home-made là: tính từ|- tự gia đình sản xuất lấy, nhà làm lấy; để nhà dùng|=home-made bread|+ bánh nhà làm lấy|- làm ở trong nước, sản xuất ở trong nước; để tiêu dùng trong nước (sản phẩm...)

44052. home-maker nghĩa tiếng việt là danh từ|- người nội trợ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ home-maker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh home-maker danh từ|- người nội trợ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:home-maker
  • Phiên âm (nếu có): [houm,meikə]
  • Nghĩa tiếng việt của home-maker là: danh từ|- người nội trợ

44053. home-making nghĩa tiếng việt là danh từ|- công việc nội trợ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ home-making là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh home-making danh từ|- công việc nội trợ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:home-making
  • Phiên âm (nếu có): [houm,meikiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của home-making là: danh từ|- công việc nội trợ

44054. homebird nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem home-body(…)


Nghĩa tiếng việt của từ homebird là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh homebird danh từ|- xem home-body. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:homebird
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của homebird là: danh từ|- xem home-body

44055. homebound nghĩa tiếng việt là tính từ|- về nhà|= homebound travellers|+ những người khách du(…)


Nghĩa tiếng việt của từ homebound là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh homebound tính từ|- về nhà|= homebound travellers|+ những người khách du lịch trở về nhà|- chỉ ở trong nhà|= homebound invalids|+ những người tàn tật phải ở trong nhà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:homebound
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của homebound là: tính từ|- về nhà|= homebound travellers|+ những người khách du lịch trở về nhà|- chỉ ở trong nhà|= homebound invalids|+ những người tàn tật phải ở trong nhà

44056. homecide nghĩa tiếng việt là danh từ|- kẻ giết người|- hành động giết người; tội giết ng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ homecide là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh homecide danh từ|- kẻ giết người|- hành động giết người; tội giết người|=culpable homecide|+ tội cố ý giết người. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:homecide
  • Phiên âm (nếu có): [hɔmisaid]
  • Nghĩa tiếng việt của homecide là: danh từ|- kẻ giết người|- hành động giết người; tội giết người|=culpable homecide|+ tội cố ý giết người

44057. homecraft nghĩa tiếng việt là danh từ|- thủ công nghiệp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ homecraft là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh homecraft danh từ|- thủ công nghiệp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:homecraft
  • Phiên âm (nếu có): [houmkrɑ:ft]
  • Nghĩa tiếng việt của homecraft là: danh từ|- thủ công nghiệp

44058. homefelt nghĩa tiếng việt là tính từ|- cảm thấy sâu sắc, cảm thấy thấm thía(…)


Nghĩa tiếng việt của từ homefelt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh homefelt tính từ|- cảm thấy sâu sắc, cảm thấy thấm thía. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:homefelt
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của homefelt là: tính từ|- cảm thấy sâu sắc, cảm thấy thấm thía

44059. homeland nghĩa tiếng việt là danh từ|- quê hương, tổ quốc, xứ sở(…)


Nghĩa tiếng việt của từ homeland là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh homeland danh từ|- quê hương, tổ quốc, xứ sở. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:homeland
  • Phiên âm (nếu có): [houmlænd]
  • Nghĩa tiếng việt của homeland là: danh từ|- quê hương, tổ quốc, xứ sở

44060. homeless nghĩa tiếng việt là tính từ|- không cửa không nhà, vô gia cư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ homeless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh homeless tính từ|- không cửa không nhà, vô gia cư. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:homeless
  • Phiên âm (nếu có): [houmlisnis]
  • Nghĩa tiếng việt của homeless là: tính từ|- không cửa không nhà, vô gia cư

44061. homelessness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tình trạng không cửa không nhà, tình trạng vô gia cư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ homelessness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh homelessness danh từ|- tình trạng không cửa không nhà, tình trạng vô gia cư. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:homelessness
  • Phiên âm (nếu có): [houmlisnisnis]
  • Nghĩa tiếng việt của homelessness là: danh từ|- tình trạng không cửa không nhà, tình trạng vô gia cư

44062. homeletic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) bài thuyết pháp; có tính chất thuyết phá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ homeletic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh homeletic tính từ|- (thuộc) bài thuyết pháp; có tính chất thuyết pháp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:homeletic
  • Phiên âm (nếu có): [,hɔmiletik]
  • Nghĩa tiếng việt của homeletic là: tính từ|- (thuộc) bài thuyết pháp; có tính chất thuyết pháp

44063. homeletics nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- thuật thuyết pháp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ homeletics là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh homeletics danh từ số nhiều|- thuật thuyết pháp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:homeletics
  • Phiên âm (nếu có): [,hɔmiletiks]
  • Nghĩa tiếng việt của homeletics là: danh từ số nhiều|- thuật thuyết pháp

44064. homelike nghĩa tiếng việt là tính từ|- như ở nhà, như trong gia đình|=homelike atmosphere|+ k(…)


Nghĩa tiếng việt của từ homelike là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh homelike tính từ|- như ở nhà, như trong gia đình|=homelike atmosphere|+ không khí như ở nhà mình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:homelike
  • Phiên âm (nếu có): [houmlaik]
  • Nghĩa tiếng việt của homelike là: tính từ|- như ở nhà, như trong gia đình|=homelike atmosphere|+ không khí như ở nhà mình

44065. homeliness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất giản dị, tính chất phác; tính chất khôn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ homeliness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh homeliness danh từ|- tính chất giản dị, tính chất phác; tính chất không màu mè, tính chất không khách sáo, tính chất không kiểu cách|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) vẻ xấu, vẻ vô duyên, vẻ thô kệch (người, nét mặt...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:homeliness
  • Phiên âm (nếu có): [houmlinis]
  • Nghĩa tiếng việt của homeliness là: danh từ|- tính chất giản dị, tính chất phác; tính chất không màu mè, tính chất không khách sáo, tính chất không kiểu cách|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) vẻ xấu, vẻ vô duyên, vẻ thô kệch (người, nét mặt...)

44066. homely nghĩa tiếng việt là tính từ|- giản dị, chất phác; không màu mè, không khách sáo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ homely là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh homely tính từ|- giản dị, chất phác; không màu mè, không khách sáo, không kiểu cách|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) xấu, vô duyên, thô kệch (người, nét mặt...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:homely
  • Phiên âm (nếu có): [houmli]
  • Nghĩa tiếng việt của homely là: tính từ|- giản dị, chất phác; không màu mè, không khách sáo, không kiểu cách|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) xấu, vô duyên, thô kệch (người, nét mặt...)

44067. homeomorphissn nghĩa tiếng việt là phép đồng phôi, phép biến đổi tôpô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ homeomorphissn là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh homeomorphissnphép đồng phôi, phép biến đổi tôpô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:homeomorphissn
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của homeomorphissn là: phép đồng phôi, phép biến đổi tôpô

44068. homeopath nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) người chữa theo phép vi lượng đồng căn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ homeopath là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh homeopath danh từ|- (y học) người chữa theo phép vi lượng đồng căn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:homeopath
  • Phiên âm (nếu có): [houmjəpæθ]
  • Nghĩa tiếng việt của homeopath là: danh từ|- (y học) người chữa theo phép vi lượng đồng căn

44069. homeopathic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (y học) (thuộc) phép chữa vi lượng đồng cân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ homeopathic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh homeopathic tính từ|- (y học) (thuộc) phép chữa vi lượng đồng cân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:homeopathic
  • Phiên âm (nếu có): [,houmjəpæθik]
  • Nghĩa tiếng việt của homeopathic là: tính từ|- (y học) (thuộc) phép chữa vi lượng đồng cân

44070. homeopathy nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) phép chữa vi lượng đồng cân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ homeopathy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh homeopathy danh từ|- (y học) phép chữa vi lượng đồng cân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:homeopathy
  • Phiên âm (nếu có): [,houmiɔpəθi]
  • Nghĩa tiếng việt của homeopathy là: danh từ|- (y học) phép chữa vi lượng đồng cân

44071. homeostat nghĩa tiếng việt là trạng thái nội cân bằng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ homeostat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh homeostattrạng thái nội cân bằng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:homeostat
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của homeostat là: trạng thái nội cân bằng

44072. homer nghĩa tiếng việt là danh từ|- chim bồ câu đưa thư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ homer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh homer danh từ|- chim bồ câu đưa thư. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:homer
  • Phiên âm (nếu có): [houmə]
  • Nghĩa tiếng việt của homer là: danh từ|- chim bồ câu đưa thư

44073. homeric nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) hô-me; theo phong cách hô-me (nhà thờ lớn hy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ homeric là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh homeric tính từ|- (thuộc) hô-me; theo phong cách hô-me (nhà thờ lớn hy lạp). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:homeric
  • Phiên âm (nếu có): [houmerik]
  • Nghĩa tiếng việt của homeric là: tính từ|- (thuộc) hô-me; theo phong cách hô-me (nhà thờ lớn hy lạp)

44074. homesick nghĩa tiếng việt là tính từ|- nhớ nhà, nhớ quê hương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ homesick là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh homesick tính từ|- nhớ nhà, nhớ quê hương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:homesick
  • Phiên âm (nếu có): [houmsik]
  • Nghĩa tiếng việt của homesick là: tính từ|- nhớ nhà, nhớ quê hương

44075. homesickness nghĩa tiếng việt là danh từ|- nỗi nhớ nhà, lòng nhớ quê hương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ homesickness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh homesickness danh từ|- nỗi nhớ nhà, lòng nhớ quê hương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:homesickness
  • Phiên âm (nếu có): [houmsiknis]
  • Nghĩa tiếng việt của homesickness là: danh từ|- nỗi nhớ nhà, lòng nhớ quê hương

44076. homespun nghĩa tiếng việt là tính từ|- xe ở nhà (sợi)|- đơn giản; giản dị, chất phác; th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ homespun là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh homespun tính từ|- xe ở nhà (sợi)|- đơn giản; giản dị, chất phác; thô kệch|* danh từ|- vải thô dệt bằng sợi xe ở nhà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:homespun
  • Phiên âm (nếu có): [houmspʌn]
  • Nghĩa tiếng việt của homespun là: tính từ|- xe ở nhà (sợi)|- đơn giản; giản dị, chất phác; thô kệch|* danh từ|- vải thô dệt bằng sợi xe ở nhà

44077. homestead nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà cửa vườn tược|- ấp, trại|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (…)


Nghĩa tiếng việt của từ homestead là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh homestead danh từ|- nhà cửa vườn tược|- ấp, trại|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) đất cấp cho người di cư (với điều kiện phải ở đó và trồng trọt đất đó). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:homestead
  • Phiên âm (nếu có): [houmsted]
  • Nghĩa tiếng việt của homestead là: danh từ|- nhà cửa vườn tược|- ấp, trại|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) đất cấp cho người di cư (với điều kiện phải ở đó và trồng trọt đất đó)

44078. homesteader nghĩa tiếng việt là danh từ|- người sống trên đất nhà nước cấp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ homesteader là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh homesteader danh từ|- người sống trên đất nhà nước cấp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:homesteader
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của homesteader là: danh từ|- người sống trên đất nhà nước cấp

44079. homestretch nghĩa tiếng việt là danh từ|- giai đoạn cuối (của một dự án)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ homestretch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh homestretch danh từ|- giai đoạn cuối (của một dự án). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:homestretch
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của homestretch là: danh từ|- giai đoạn cuối (của một dự án)

44080. homeward nghĩa tiếng việt là tính từ & phó từ|- trở về nhà; trở về tổ quốc, trở về nư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ homeward là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh homeward tính từ & phó từ|- trở về nhà; trở về tổ quốc, trở về nước|=homeward journey|+ cuộc hành trình trở về nhà; cuộc hành trình trở về tổ quốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:homeward
  • Phiên âm (nếu có): [houmwəd]
  • Nghĩa tiếng việt của homeward là: tính từ & phó từ|- trở về nhà; trở về tổ quốc, trở về nước|=homeward journey|+ cuộc hành trình trở về nhà; cuộc hành trình trở về tổ quốc

44081. homeward-bound nghĩa tiếng việt là phó từ|- trở về nước; sắp trở về nước (thường dùng cho tà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ homeward-bound là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh homeward-bound phó từ|- trở về nước; sắp trở về nước (thường dùng cho tàu thuỷ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:homeward-bound
  • Phiên âm (nếu có): [houmwədbaund]
  • Nghĩa tiếng việt của homeward-bound là: phó từ|- trở về nước; sắp trở về nước (thường dùng cho tàu thuỷ)

44082. homewards nghĩa tiếng việt là tính từ & phó từ|- trở về nhà; trở về tổ quốc, trở về nư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ homewards là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh homewards tính từ & phó từ|- trở về nhà; trở về tổ quốc, trở về nước|=homeward journey|+ cuộc hành trình trở về nhà; cuộc hành trình trở về tổ quốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:homewards
  • Phiên âm (nếu có): [houmwəd]
  • Nghĩa tiếng việt của homewards là: tính từ & phó từ|- trở về nhà; trở về tổ quốc, trở về nước|=homeward journey|+ cuộc hành trình trở về nhà; cuộc hành trình trở về tổ quốc

44083. homework nghĩa tiếng việt là danh từ|- bài làm ở nhà (cho học sinh)|- công việc làm ở nha(…)


Nghĩa tiếng việt của từ homework là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh homework danh từ|- bài làm ở nhà (cho học sinh)|- công việc làm ở nhà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:homework
  • Phiên âm (nếu có): [houmwə:k]
  • Nghĩa tiếng việt của homework là: danh từ|- bài làm ở nhà (cho học sinh)|- công việc làm ở nhà

44084. homey nghĩa tiếng việt là tính từ|- như ở nhà, như ở gia đình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ homey là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh homey tính từ|- như ở nhà, như ở gia đình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:homey
  • Phiên âm (nếu có): [houmi]
  • Nghĩa tiếng việt của homey là: tính từ|- như ở nhà, như ở gia đình

44085. homeyness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất như ở nhà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ homeyness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh homeyness danh từ|- tính chất như ở nhà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:homeyness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của homeyness là: danh từ|- tính chất như ở nhà

44086. homicidal nghĩa tiếng việt là tính từ|- giết người (tội, hành động...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ homicidal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh homicidal tính từ|- giết người (tội, hành động...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:homicidal
  • Phiên âm (nếu có): [,hɔmisaidl]
  • Nghĩa tiếng việt của homicidal là: tính từ|- giết người (tội, hành động...)

44087. homicide nghĩa tiếng việt là danh từ|- kẻ giết người|- hành động giết người; tội giết ng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ homicide là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh homicide danh từ|- kẻ giết người|- hành động giết người; tội giết người. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:homicide
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của homicide là: danh từ|- kẻ giết người|- hành động giết người; tội giết người

44088. homiletic nghĩa tiếng việt là tính từ, cũng homiletical|- thuộc (giống) bài thuyết pháp|- t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ homiletic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh homiletic tính từ, cũng homiletical|- thuộc (giống) bài thuyết pháp|- thuộc nghệ thuật thuyết pháp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:homiletic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của homiletic là: tính từ, cũng homiletical|- thuộc (giống) bài thuyết pháp|- thuộc nghệ thuật thuyết pháp

44089. homiletics nghĩa tiếng việt là danh từ|- danh từ|- nghệ thuật thuyết giáo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ homiletics là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh homiletics danh từ|- danh từ|- nghệ thuật thuyết giáo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:homiletics
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của homiletics là: danh từ|- danh từ|- nghệ thuật thuyết giáo

44090. homilist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người viết thuyết pháp|- người thuyết pháp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ homilist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh homilist danh từ|- người viết thuyết pháp|- người thuyết pháp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:homilist
  • Phiên âm (nếu có): [hɔmilist]
  • Nghĩa tiếng việt của homilist là: danh từ|- người viết thuyết pháp|- người thuyết pháp

44091. homily nghĩa tiếng việt là danh từ|- bài thuyết pháp|- những lời thuyết lý đạo đức ngh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ homily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh homily danh từ|- bài thuyết pháp|- những lời thuyết lý đạo đức nghe chán tai, những lời dạy đời buồn tẻ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:homily
  • Phiên âm (nếu có): [hɔmili]
  • Nghĩa tiếng việt của homily là: danh từ|- bài thuyết pháp|- những lời thuyết lý đạo đức nghe chán tai, những lời dạy đời buồn tẻ

44092. homing nghĩa tiếng việt là tính từ|- về nhà, trở về nhà|- đưa thư (bồ câu)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ homing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh homing tính từ|- về nhà, trở về nhà|- đưa thư (bồ câu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:homing
  • Phiên âm (nếu có): [houmiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của homing là: tính từ|- về nhà, trở về nhà|- đưa thư (bồ câu)

44093. homing device nghĩa tiếng việt là danh từ|- thiết bị điều khiển (tên lửa...)|- la bàn raddiô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ homing device là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh homing device danh từ|- thiết bị điều khiển (tên lửa...)|- la bàn raddiô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:homing device
  • Phiên âm (nếu có): [houmiɳdivais]
  • Nghĩa tiếng việt của homing device là: danh từ|- thiết bị điều khiển (tên lửa...)|- la bàn raddiô

44094. homing pigeon nghĩa tiếng việt là danh từ|- bồ câu đưa thư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ homing pigeon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh homing pigeon danh từ|- bồ câu đưa thư. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:homing pigeon
  • Phiên âm (nếu có): [houmiɳpidʤin]
  • Nghĩa tiếng việt của homing pigeon là: danh từ|- bồ câu đưa thư

44095. hominid nghĩa tiếng việt là danh từ|- họ người(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hominid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hominid danh từ|- họ người. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hominid
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hominid là: danh từ|- họ người

44096. hominization nghĩa tiếng việt là danh từ|- cũng hominisation|- quá trình tiến hoá thành người(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hominization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hominization danh từ|- cũng hominisation|- quá trình tiến hoá thành người. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hominization
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hominization là: danh từ|- cũng hominisation|- quá trình tiến hoá thành người

44097. hominized nghĩa tiếng việt là tính từ, cũng hominised|- tiến hoá thành người(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hominized là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hominized tính từ, cũng hominised|- tiến hoá thành người. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hominized
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hominized là: tính từ, cũng hominised|- tiến hoá thành người

44098. hominoid nghĩa tiếng việt là tính từ|- giống người|* danh từ|- thú vật có dạng giống ngư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hominoid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hominoid tính từ|- giống người|* danh từ|- thú vật có dạng giống người. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hominoid
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hominoid là: tính từ|- giống người|* danh từ|- thú vật có dạng giống người

44099. hominy nghĩa tiếng việt là danh từ|- cháo ngô, bánh đúc ngô (nấu với nước hoặc sữa)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hominy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hominy danh từ|- cháo ngô, bánh đúc ngô (nấu với nước hoặc sữa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hominy
  • Phiên âm (nếu có): [hɔmini]
  • Nghĩa tiếng việt của hominy là: danh từ|- cháo ngô, bánh đúc ngô (nấu với nước hoặc sữa)

44100. homo nghĩa tiếng việt là danh từ|- con người|- (sinh vật học) giống người hiện thời(…)


Nghĩa tiếng việt của từ homo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh homo danh từ|- con người|- (sinh vật học) giống người hiện thời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:homo
  • Phiên âm (nếu có): [houmou]
  • Nghĩa tiếng việt của homo là: danh từ|- con người|- (sinh vật học) giống người hiện thời

44101. homocentric nghĩa tiếng việt là tính từ|- đồng tâm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ homocentric là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh homocentric tính từ|- đồng tâm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:homocentric
  • Phiên âm (nếu có): [houmousentrik]
  • Nghĩa tiếng việt của homocentric là: tính từ|- đồng tâm

44102. homocercal nghĩa tiếng việt là tính từ|- có vây đuôi đồng hình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ homocercal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh homocercal tính từ|- có vây đuôi đồng hình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:homocercal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của homocercal là: tính từ|- có vây đuôi đồng hình

44103. homochromatic nghĩa tiếng việt là tính từ|- cùng màu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ homochromatic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh homochromatic tính từ|- cùng màu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:homochromatic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của homochromatic là: tính từ|- cùng màu

44104. homoclitic nghĩa tiếng việt là đúng quy tắc; giống nhau(…)


Nghĩa tiếng việt của từ homoclitic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh homocliticđúng quy tắc; giống nhau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:homoclitic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của homoclitic là: đúng quy tắc; giống nhau

44105. homocyclic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (hoá học) đồng vòng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ homocyclic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh homocyclic tính từ|- (hoá học) đồng vòng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:homocyclic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của homocyclic là: tính từ|- (hoá học) đồng vòng

44106. homodont nghĩa tiếng việt là tính từ|- có răng cùng hình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ homodont là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh homodont tính từ|- có răng cùng hình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:homodont
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của homodont là: tính từ|- có răng cùng hình

44107. homoeomorphic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (khoáng chất) đồng hình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ homoeomorphic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh homoeomorphic tính từ|- (khoáng chất) đồng hình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:homoeomorphic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của homoeomorphic là: tính từ|- (khoáng chất) đồng hình

44108. homoeomorphism nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính đồng hình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ homoeomorphism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh homoeomorphism danh từ|- tính đồng hình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:homoeomorphism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của homoeomorphism là: danh từ|- tính đồng hình

44109. homoeopath nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) người chữa theo phép vi lượng đồng căn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ homoeopath là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh homoeopath danh từ|- (y học) người chữa theo phép vi lượng đồng căn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:homoeopath
  • Phiên âm (nếu có): [houmjəpæθ]
  • Nghĩa tiếng việt của homoeopath là: danh từ|- (y học) người chữa theo phép vi lượng đồng căn

44110. homoeopathic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (y học) (thuộc) phép chữa vi lượng đồng cân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ homoeopathic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh homoeopathic tính từ|- (y học) (thuộc) phép chữa vi lượng đồng cân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:homoeopathic
  • Phiên âm (nếu có): [,houmjəpæθik]
  • Nghĩa tiếng việt của homoeopathic là: tính từ|- (y học) (thuộc) phép chữa vi lượng đồng cân

44111. homoeopathy nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) phép chữa vi lượng đồng cân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ homoeopathy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh homoeopathy danh từ|- (y học) phép chữa vi lượng đồng cân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:homoeopathy
  • Phiên âm (nếu có): [,houmiɔpəθi]
  • Nghĩa tiếng việt của homoeopathy là: danh từ|- (y học) phép chữa vi lượng đồng cân

44112. homoeostasis nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự điều bình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ homoeostasis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh homoeostasis danh từ|- sự điều bình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:homoeostasis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của homoeostasis là: danh từ|- sự điều bình

44113. homoeostatic nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc sự điều bình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ homoeostatic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh homoeostatic tính từ|- thuộc sự điều bình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:homoeostatic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của homoeostatic là: tính từ|- thuộc sự điều bình

44114. homoerotism nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính tình dục đồng giới(…)


Nghĩa tiếng việt của từ homoerotism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh homoerotism danh từ|- tính tình dục đồng giới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:homoerotism
  • Phiên âm (nếu có): [houmouseksjuæliti]
  • Nghĩa tiếng việt của homoerotism là: danh từ|- tính tình dục đồng giới

44115. homogametic nghĩa tiếng việt là tính từ|- xem homogamy, chỉ thuộc về(…)


Nghĩa tiếng việt của từ homogametic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh homogametic tính từ|- xem homogamy, chỉ thuộc về. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:homogametic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của homogametic là: tính từ|- xem homogamy, chỉ thuộc về

44116. homogamy nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) sự đồng giao(…)


Nghĩa tiếng việt của từ homogamy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh homogamy danh từ|- (sinh vật học) sự đồng giao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:homogamy
  • Phiên âm (nếu có): [həmɔgəmi]
  • Nghĩa tiếng việt của homogamy là: danh từ|- (sinh vật học) sự đồng giao

44117. homogenate nghĩa tiếng việt là danh từ|- chất đồng chất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ homogenate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh homogenate danh từ|- chất đồng chất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:homogenate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của homogenate là: danh từ|- chất đồng chất

44118. homogeneity nghĩa tiếng việt là (econ) tính thuần nhất, tính đồng nhất.|+ tính chất của hàng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ homogeneity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh homogeneity(econ) tính thuần nhất, tính đồng nhất.|+ tính chất của hàng hoá dịch vụ hoặc các yếu tố giống nhau theo cách suy nghĩ của nhà phân phối và người tiêu dùng.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:homogeneity
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của homogeneity là: (econ) tính thuần nhất, tính đồng nhất.|+ tính chất của hàng hoá dịch vụ hoặc các yếu tố giống nhau theo cách suy nghĩ của nhà phân phối và người tiêu dùng.

44119. homogeneity nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính đồng nhất, tình đồng đều, tính thuần nhất||@(…)


Nghĩa tiếng việt của từ homogeneity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh homogeneity danh từ|- tính đồng nhất, tình đồng đều, tính thuần nhất||@homogeneity|- (thống kê) tính thuần nhất|- h. of set of averages (thống kê) tính thuần nhất của tập hợp các số trung bình|- h. of set of variances (thống kê) tính thuần nhất của tập phương sai|- dimensional h. tính thuần nhất thứ nguyên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:homogeneity
  • Phiên âm (nếu có): [,hɔmoudʤeni:iti]
  • Nghĩa tiếng việt của homogeneity là: danh từ|- tính đồng nhất, tình đồng đều, tính thuần nhất||@homogeneity|- (thống kê) tính thuần nhất|- h. of set of averages (thống kê) tính thuần nhất của tập hợp các số trung bình|- h. of set of variances (thống kê) tính thuần nhất của tập phương sai|- dimensional h. tính thuần nhất thứ nguyên

44120. homogeneous nghĩa tiếng việt là tính từ|- đồng nhất, đồng đều, thuần nhất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ homogeneous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh homogeneous tính từ|- đồng nhất, đồng đều, thuần nhất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:homogeneous
  • Phiên âm (nếu có): [,hɔmədʤi:njəs]
  • Nghĩa tiếng việt của homogeneous là: tính từ|- đồng nhất, đồng đều, thuần nhất

44121. homogeneous functions nghĩa tiếng việt là (econ) các hàm đồng nhất.|+ một hàm được coi là đông nhất bậ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ homogeneous functions là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh homogeneous functions(econ) các hàm đồng nhất.|+ một hàm được coi là đông nhất bậc n nếu nhân tất cả các biến độc lập với một hằng số lamda có kết quả bằng biến phụ thuộc nhân với lamda.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:homogeneous functions
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của homogeneous functions là: (econ) các hàm đồng nhất.|+ một hàm được coi là đông nhất bậc n nếu nhân tất cả các biến độc lập với một hằng số lamda có kết quả bằng biến phụ thuộc nhân với lamda.

44122. homogeneous product nghĩa tiếng việt là (econ) sản phẩm đồng nhất.|+ khi các đơn vị kinh tế đưa ra trên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ homogeneous product là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh homogeneous product(econ) sản phẩm đồng nhất.|+ khi các đơn vị kinh tế đưa ra trên một thị trường nhất định một loạt các sản phẩm và dịch vụ giống nhau dưới con mắt của người mua thì sản phẩm đó được gọi là đồng nhất.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:homogeneous product
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của homogeneous product là: (econ) sản phẩm đồng nhất.|+ khi các đơn vị kinh tế đưa ra trên một thị trường nhất định một loạt các sản phẩm và dịch vụ giống nhau dưới con mắt của người mua thì sản phẩm đó được gọi là đồng nhất.

44123. homogeneous product functión nghĩa tiếng việt là (econ) các hàm sản xuất đồng nhất.|+ xem production function.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ homogeneous product functión là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh homogeneous product functión(econ) các hàm sản xuất đồng nhất.|+ xem production function.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:homogeneous product functión
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của homogeneous product functión là: (econ) các hàm sản xuất đồng nhất.|+ xem production function.

44124. homogeneousness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính đồng nhất, tình đồng đều, tính thuần nhất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ homogeneousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh homogeneousness danh từ|- tính đồng nhất, tình đồng đều, tính thuần nhất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:homogeneousness
  • Phiên âm (nếu có): [,hɔmoudʤeni:iti]
  • Nghĩa tiếng việt của homogeneousness là: danh từ|- tính đồng nhất, tình đồng đều, tính thuần nhất

44125. homogenesis nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự cùng nguồn gốc, sự đồng phát sinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ homogenesis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh homogenesis danh từ|- sự cùng nguồn gốc, sự đồng phát sinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:homogenesis
  • Phiên âm (nếu có): [,hɔmoudʤenisis]
  • Nghĩa tiếng việt của homogenesis là: danh từ|- sự cùng nguồn gốc, sự đồng phát sinh

44126. homogenetic nghĩa tiếng việt là tính từ|- cùng nguồn gốc, đồng phát sinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ homogenetic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh homogenetic tính từ|- cùng nguồn gốc, đồng phát sinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:homogenetic
  • Phiên âm (nếu có): [,hɔmədʤinetik]
  • Nghĩa tiếng việt của homogenetic là: tính từ|- cùng nguồn gốc, đồng phát sinh

44127. homogeneus nghĩa tiếng việt là thuần nhất|- concentrically h. thuần nhất đồng tâm|- patially h. (…)


Nghĩa tiếng việt của từ homogeneus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh homogeneusthuần nhất|- concentrically h. thuần nhất đồng tâm|- patially h. thuần nhất riêng phần|- temporally h. thuần nhất theo thời gian. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:homogeneus
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của homogeneus là: thuần nhất|- concentrically h. thuần nhất đồng tâm|- patially h. thuần nhất riêng phần|- temporally h. thuần nhất theo thời gian

44128. homogenise nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm đồng nhất, làm đồng đều; làm thuần nhâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ homogenise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh homogenise ngoại động từ|- làm đồng nhất, làm đồng đều; làm thuần nhất|* ngoại động từ|- làm cho tương đồng, làm cho tương ứng|- làm đồng đắng|* nội động từ|- tương đồng với, tương ứng với|- (hoá học) đồng đãng với. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:homogenise
  • Phiên âm (nếu có): [hɔmɔdʤinaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của homogenise là: ngoại động từ|- làm đồng nhất, làm đồng đều; làm thuần nhất|* ngoại động từ|- làm cho tương đồng, làm cho tương ứng|- làm đồng đắng|* nội động từ|- tương đồng với, tương ứng với|- (hoá học) đồng đãng với

44129. homogenize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm đồng nhất, làm đồng đều; làm thuần nhâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ homogenize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh homogenize ngoại động từ|- làm đồng nhất, làm đồng đều; làm thuần nhất|* ngoại động từ|- làm cho tương đồng, làm cho tương ứng|- làm đồng đắng|* nội động từ|- tương đồng với, tương ứng với|- (hoá học) đồng đãng với. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:homogenize
  • Phiên âm (nếu có): [hɔmɔdʤinaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của homogenize là: ngoại động từ|- làm đồng nhất, làm đồng đều; làm thuần nhất|* ngoại động từ|- làm cho tương đồng, làm cho tương ứng|- làm đồng đắng|* nội động từ|- tương đồng với, tương ứng với|- (hoá học) đồng đãng với

44130. homogeny nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tương ứng; sự phát sinh nguồn gốc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ homogeny là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh homogeny danh từ|- sự tương ứng; sự phát sinh nguồn gốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:homogeny
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của homogeny là: danh từ|- sự tương ứng; sự phát sinh nguồn gốc

44131. homograft nghĩa tiếng việt là danh từ|- như allograft(…)


Nghĩa tiếng việt của từ homograft là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh homograft danh từ|- như allograft. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:homograft
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của homograft là: danh từ|- như allograft

44132. homograph nghĩa tiếng việt là danh từ|- (ngôn ngữ học) từ cùng chữ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ homograph là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh homograph danh từ|- (ngôn ngữ học) từ cùng chữ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:homograph
  • Phiên âm (nếu có): [hɔmougrɑ:f]
  • Nghĩa tiếng việt của homograph là: danh từ|- (ngôn ngữ học) từ cùng chữ

44133. homographic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (nói về một từ) giống hệt một từ khác về cách (…)


Nghĩa tiếng việt của từ homographic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh homographic tính từ|- (nói về một từ) giống hệt một từ khác về cách viết, nhưng không đồng âm hoặc đồng nghĩa với từ khác đó||@homographic|- (hình học) đơn ứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:homographic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của homographic là: tính từ|- (nói về một từ) giống hệt một từ khác về cách viết, nhưng không đồng âm hoặc đồng nghĩa với từ khác đó||@homographic|- (hình học) đơn ứng

44134. homogroup nghĩa tiếng việt là thuần nhóm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ homogroup là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh homogroupthuần nhóm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:homogroup
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của homogroup là: thuần nhóm

44135. homolecithal nghĩa tiếng việt là tính từ|- có một lượng lòng đỏ trứng nhỏ được phân phối gâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ homolecithal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh homolecithal tính từ|- có một lượng lòng đỏ trứng nhỏ được phân phối gần như đồng đều. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:homolecithal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của homolecithal là: tính từ|- có một lượng lòng đỏ trứng nhỏ được phân phối gần như đồng đều

44136. homologate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (ê-cốt) thừa nhận, công nhận, xác nhận(…)


Nghĩa tiếng việt của từ homologate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh homologate ngoại động từ|- (ê-cốt) thừa nhận, công nhận, xác nhận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:homologate
  • Phiên âm (nếu có): [hɔmɔləgeit]
  • Nghĩa tiếng việt của homologate là: ngoại động từ|- (ê-cốt) thừa nhận, công nhận, xác nhận

44137. homologation nghĩa tiếng việt là danh từ|- (ê-cốt) sự thừa nhận, sự công nhận, sự xác nhận(…)


Nghĩa tiếng việt của từ homologation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh homologation danh từ|- (ê-cốt) sự thừa nhận, sự công nhận, sự xác nhận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:homologation
  • Phiên âm (nếu có): [hɔ,mɔləgeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của homologation là: danh từ|- (ê-cốt) sự thừa nhận, sự công nhận, sự xác nhận

44138. homological nghĩa tiếng việt là tính từ|- tương đồng, tương ứng|- (hoá học) đồng đãng||@homol(…)


Nghĩa tiếng việt của từ homological là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh homological tính từ|- tương đồng, tương ứng|- (hoá học) đồng đãng||@homological|- (đại số) đồng đều; thấu xạ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:homological
  • Phiên âm (nếu có): [hɔmɔləgəs]
  • Nghĩa tiếng việt của homological là: tính từ|- tương đồng, tương ứng|- (hoá học) đồng đãng||@homological|- (đại số) đồng đều; thấu xạ

44139. homologise nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm cho tương đồng, làm cho tương ứng|- (hoá (…)


Nghĩa tiếng việt của từ homologise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh homologise ngoại động từ|- làm cho tương đồng, làm cho tương ứng|- (hoá học) làm cho đồng đãng|* nội động từ|- tương đồng với, tương ứng với|- (hoá học) đồng đãng với. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:homologise
  • Phiên âm (nếu có): [hɔmɔlədʤaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của homologise là: ngoại động từ|- làm cho tương đồng, làm cho tương ứng|- (hoá học) làm cho đồng đãng|* nội động từ|- tương đồng với, tương ứng với|- (hoá học) đồng đãng với

44140. homologize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm cho tương đồng, làm cho tương ứng|- (hoá (…)


Nghĩa tiếng việt của từ homologize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh homologize ngoại động từ|- làm cho tương đồng, làm cho tương ứng|- (hoá học) làm cho đồng đãng|* nội động từ|- tương đồng với, tương ứng với|- (hoá học) đồng đãng với. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:homologize
  • Phiên âm (nếu có): [hɔmɔlədʤaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của homologize là: ngoại động từ|- làm cho tương đồng, làm cho tương ứng|- (hoá học) làm cho đồng đãng|* nội động từ|- tương đồng với, tương ứng với|- (hoá học) đồng đãng với

44141. homologous nghĩa tiếng việt là tính từ|- tương đồng, tương ứng|- (hoá học) đồng đãng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ homologous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh homologous tính từ|- tương đồng, tương ứng|- (hoá học) đồng đãng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:homologous
  • Phiên âm (nếu có): [hɔmɔləgəs]
  • Nghĩa tiếng việt của homologous là: tính từ|- tương đồng, tương ứng|- (hoá học) đồng đãng

44142. homologous to nghĩa tiếng việt là tương ứng với, đồng đều với(…)


Nghĩa tiếng việt của từ homologous to là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh homologous totương ứng với, đồng đều với. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:homologous to
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của homologous to là: tương ứng với, đồng đều với

44143. homolographic nghĩa tiếng việt là tính từ|- giữ mối quan hệ hỗ tương giữa các phần(…)


Nghĩa tiếng việt của từ homolographic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh homolographic tính từ|- giữ mối quan hệ hỗ tương giữa các phần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:homolographic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của homolographic là: tính từ|- giữ mối quan hệ hỗ tương giữa các phần

44144. homologue nghĩa tiếng việt là danh từ|- vật tương đồng, vật tương ứng|- (hoá học) chất đồn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ homologue là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh homologue danh từ|- vật tương đồng, vật tương ứng|- (hoá học) chất đồng đãng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:homologue
  • Phiên âm (nếu có): [hɔməlɔg]
  • Nghĩa tiếng việt của homologue là: danh từ|- vật tương đồng, vật tương ứng|- (hoá học) chất đồng đãng

44145. homology nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính tương đồng, tính tương ứng|- (hoá học) tính đô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ homology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh homology danh từ|- tính tương đồng, tính tương ứng|- (hoá học) tính đồng đãng||@homology|- (hình học) phép thấu xạ; (đại số) đồng đều|- axial h. phép thấu xạ trục|- biaxial h. phép thấu xạ song trục|- elliptic h. phép thấu xạ eliptic|- hyperbolic h. phép thấu xạ hypebolic|- involutory h. (hình học) (đại số) phép thấu xạ đối hợp|- parabolic h. phép thấu xạ parabolic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:homology
  • Phiên âm (nếu có): [hɔmɔlədʤi]
  • Nghĩa tiếng việt của homology là: danh từ|- tính tương đồng, tính tương ứng|- (hoá học) tính đồng đãng||@homology|- (hình học) phép thấu xạ; (đại số) đồng đều|- axial h. phép thấu xạ trục|- biaxial h. phép thấu xạ song trục|- elliptic h. phép thấu xạ eliptic|- hyperbolic h. phép thấu xạ hypebolic|- involutory h. (hình học) (đại số) phép thấu xạ đối hợp|- parabolic h. phép thấu xạ parabolic

44146. homomorph nghĩa tiếng việt là đồng cấu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ homomorph là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh homomorphđồng cấu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:homomorph
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của homomorph là: đồng cấu

44147. homomorphic nghĩa tiếng việt là tính từ|- đồng hình||@homomorphic|- đồng cấu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ homomorphic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh homomorphic tính từ|- đồng hình||@homomorphic|- đồng cấu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:homomorphic
  • Phiên âm (nếu có): [,hɔməmɔ:fik]
  • Nghĩa tiếng việt của homomorphic là: tính từ|- đồng hình||@homomorphic|- đồng cấu

44148. homomorphism nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính đồng hình||@homomorphism|- [sự,tính, phép],đồn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ homomorphism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh homomorphism danh từ|- tính đồng hình||@homomorphism|- [sự,tính, phép],đồng cấu h. into sự đồng cấu vào|- ample h. đồng cấu đủ|- canonical h. đồng cấu chính tắc, đồng cấu tự nhiên |- composition h. (đại số) đồng cấu hợp thành|- connecting h. đồng cấu liên kết |- crossed h. đồng cấu chéo|- diagonal h. (tô pô) phép đồng cấu tréo|- exponential h. (đại số) đồng cấu luỹ thừa|- homogeneous h. đồng cấu đồng nhất|- homotopic h. đồng cấu đồng luân|- identity h. đồng cấu đồng nhất|- inclusion h. đồng cấu bao hàm|- induced h. đồng cấu cảm sinh|- input h. đồng cấu vào|- iterated connecting h. đồng cấu liên thông lặp|- join h. đồng cấu nối|- local h. đồng cấu địa phương |- meet h. (đại số) đồng cấu giao|- natural h. đồng cấu tự nhiên|- norm h. đồng cấu chuẩn|- output h. đồng cấu ra|- proper h. đồng cấu thực sự|- splitting h. (đại số) phép đồng cấu tách|- suspension h. đồng cấu chéo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:homomorphism
  • Phiên âm (nếu có): [,hɔməmɔ:fizm]
  • Nghĩa tiếng việt của homomorphism là: danh từ|- tính đồng hình||@homomorphism|- [sự,tính, phép],đồng cấu h. into sự đồng cấu vào|- ample h. đồng cấu đủ|- canonical h. đồng cấu chính tắc, đồng cấu tự nhiên |- composition h. (đại số) đồng cấu hợp thành|- connecting h. đồng cấu liên kết |- crossed h. đồng cấu chéo|- diagonal h. (tô pô) phép đồng cấu tréo|- exponential h. (đại số) đồng cấu luỹ thừa|- homogeneous h. đồng cấu đồng nhất|- homotopic h. đồng cấu đồng luân|- identity h. đồng cấu đồng nhất|- inclusion h. đồng cấu bao hàm|- induced h. đồng cấu cảm sinh|- input h. đồng cấu vào|- iterated connecting h. đồng cấu liên thông lặp|- join h. đồng cấu nối|- local h. đồng cấu địa phương |- meet h. (đại số) đồng cấu giao|- natural h. đồng cấu tự nhiên|- norm h. đồng cấu chuẩn|- output h. đồng cấu ra|- proper h. đồng cấu thực sự|- splitting h. (đại số) phép đồng cấu tách|- suspension h. đồng cấu chéo

44149. homomorphous nghĩa tiếng việt là tính từ|- đồng hình||@homomorphous|- (đại số) đồng cấu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ homomorphous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh homomorphous tính từ|- đồng hình||@homomorphous|- (đại số) đồng cấu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:homomorphous
  • Phiên âm (nếu có): [,hɔməmɔ:fik]
  • Nghĩa tiếng việt của homomorphous là: tính từ|- đồng hình||@homomorphous|- (đại số) đồng cấu

44150. homomorphy nghĩa tiếng việt là (đại số) tính đồng cấu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ homomorphy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh homomorphy(đại số) tính đồng cấu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:homomorphy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của homomorphy là: (đại số) tính đồng cấu

44151. homonym nghĩa tiếng việt là danh từ|- từ đồng âm|- người trùng tên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ homonym là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh homonym danh từ|- từ đồng âm|- người trùng tên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:homonym
  • Phiên âm (nếu có): [hɔmənim]
  • Nghĩa tiếng việt của homonym là: danh từ|- từ đồng âm|- người trùng tên

44152. homonymic nghĩa tiếng việt là tính từ|- đồng âm (từ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ homonymic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh homonymic tính từ|- đồng âm (từ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:homonymic
  • Phiên âm (nếu có): [,hɔmənimik]
  • Nghĩa tiếng việt của homonymic là: tính từ|- đồng âm (từ)

44153. homonymous nghĩa tiếng việt là tính từ|- đồng âm (từ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ homonymous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh homonymous tính từ|- đồng âm (từ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:homonymous
  • Phiên âm (nếu có): [,hɔmənimik]
  • Nghĩa tiếng việt của homonymous là: tính từ|- đồng âm (từ)

44154. homonymy nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính đồng âm (từ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ homonymy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh homonymy danh từ|- tính đồng âm (từ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:homonymy
  • Phiên âm (nếu có): [hɔmɔnimi]
  • Nghĩa tiếng việt của homonymy là: danh từ|- tính đồng âm (từ)

44155. homophile nghĩa tiếng việt là tính từ|- xem homosexual(…)


Nghĩa tiếng việt của từ homophile là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh homophile tính từ|- xem homosexual. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:homophile
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của homophile là: tính từ|- xem homosexual

44156. homophone nghĩa tiếng việt là danh từ|- (ngôn ngữ) từ phát âm giống với một từ khác, nhưng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ homophone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh homophone danh từ|- (ngôn ngữ) từ phát âm giống với một từ khác, nhưng khác với từ khác đó về nghĩa hoặc cách viết (sea và see chẳng hạn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:homophone
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của homophone là: danh từ|- (ngôn ngữ) từ phát âm giống với một từ khác, nhưng khác với từ khác đó về nghĩa hoặc cách viết (sea và see chẳng hạn)

44157. homophonic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (âm nhạc) cùng một chủ điệu|- phát âm giống nhau ((…)


Nghĩa tiếng việt của từ homophonic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh homophonic tính từ|- (âm nhạc) cùng một chủ điệu|- phát âm giống nhau (từ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:homophonic
  • Phiên âm (nếu có): [hɔməfɔnik]
  • Nghĩa tiếng việt của homophonic là: tính từ|- (âm nhạc) cùng một chủ điệu|- phát âm giống nhau (từ)

44158. homophonous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (nói về một từ) trùng với một từ khác về cách (…)


Nghĩa tiếng việt của từ homophonous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh homophonous tính từ|- (nói về một từ) trùng với một từ khác về cách phát âm, nhưng không trùng với từ khác đó về nghĩa hoặc cách viết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:homophonous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của homophonous là: tính từ|- (nói về một từ) trùng với một từ khác về cách phát âm, nhưng không trùng với từ khác đó về nghĩa hoặc cách viết

44159. homophony nghĩa tiếng việt là danh từ|- (âm nhạc) chủ điệu|- tính phát âm giống nhau (từ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ homophony là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh homophony danh từ|- (âm nhạc) chủ điệu|- tính phát âm giống nhau (từ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:homophony
  • Phiên âm (nếu có): [hɔmɔfəni]
  • Nghĩa tiếng việt của homophony là: danh từ|- (âm nhạc) chủ điệu|- tính phát âm giống nhau (từ)

44160. homopteran nghĩa tiếng việt là danh từ|- sâu bọ cánh giống|* tính từ|- thuộc sâu bọ cánh gi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ homopteran là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh homopteran danh từ|- sâu bọ cánh giống|* tính từ|- thuộc sâu bọ cánh giống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:homopteran
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của homopteran là: danh từ|- sâu bọ cánh giống|* tính từ|- thuộc sâu bọ cánh giống

44161. homopterous nghĩa tiếng việt là tính từ, (động vật học)|- có cánh giống|- (thuộc) bộ cánh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ homopterous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh homopterous tính từ, (động vật học)|- có cánh giống|- (thuộc) bộ cánh giống (sâu bọ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:homopterous
  • Phiên âm (nếu có): [hɔmɔptərəs]
  • Nghĩa tiếng việt của homopterous là: tính từ, (động vật học)|- có cánh giống|- (thuộc) bộ cánh giống (sâu bọ)

44162. homoscedastic nghĩa tiếng việt là hômôxedatic (phương sai có điều kiện không đổi)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ homoscedastic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh homoscedastichômôxedatic (phương sai có điều kiện không đổi). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:homoscedastic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của homoscedastic là: hômôxedatic (phương sai có điều kiện không đổi)

44163. homoscedasticity nghĩa tiếng việt là (econ) hiệp phương sai đồng nhất.|+ một tính chất của phương sa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ homoscedasticity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh homoscedasticity(econ) hiệp phương sai đồng nhất.|+ một tính chất của phương sai của thành phần nhiễu trong các phương trình hồi quy khi nó cố định trong tất cả các quan sát.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:homoscedasticity
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của homoscedasticity là: (econ) hiệp phương sai đồng nhất.|+ một tính chất của phương sai của thành phần nhiễu trong các phương trình hồi quy khi nó cố định trong tất cả các quan sát.

44164. homosexual nghĩa tiếng việt là tính từ|- tình dục đồng giới(…)


Nghĩa tiếng việt của từ homosexual là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh homosexual tính từ|- tình dục đồng giới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:homosexual
  • Phiên âm (nếu có): [houmouseksjuəl]
  • Nghĩa tiếng việt của homosexual là: tính từ|- tình dục đồng giới

44165. homosexuality nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính tình dục đồng giới(…)


Nghĩa tiếng việt của từ homosexuality là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh homosexuality danh từ|- tính tình dục đồng giới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:homosexuality
  • Phiên âm (nếu có): [houmouseksjuæliti]
  • Nghĩa tiếng việt của homosexuality là: danh từ|- tính tình dục đồng giới

44166. homothallic nghĩa tiếng việt là tính từ|- đồng tản(…)


Nghĩa tiếng việt của từ homothallic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh homothallic tính từ|- đồng tản. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:homothallic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của homothallic là: tính từ|- đồng tản

44167. homothallism nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đồng tản(…)


Nghĩa tiếng việt của từ homothallism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh homothallism danh từ|- sự đồng tản. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:homothallism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của homothallism là: danh từ|- sự đồng tản

44168. homothetic nghĩa tiếng việt là vị tự, đồng dạng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ homothetic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh homotheticvị tự, đồng dạng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:homothetic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của homothetic là: vị tự, đồng dạng

44169. homotopic nghĩa tiếng việt là đồng luân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ homotopic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh homotopicđồng luân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:homotopic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của homotopic là: đồng luân

44170. homotopy nghĩa tiếng việt là [phép, sự, tính],đồng luân|- cellular h. tính đồng luân tế bào(…)


Nghĩa tiếng việt của từ homotopy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh homotopy[phép, sự, tính],đồng luân|- cellular h. tính đồng luân tế bào|- chain h. (tô pô) sự đồng luân dây chuyền|- contracting h. sự đồng luân co rút|- convering h. top sự đồng luân phủ|- fibre h. tính đồng luân thớ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:homotopy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của homotopy là: [phép, sự, tính],đồng luân|- cellular h. tính đồng luân tế bào|- chain h. (tô pô) sự đồng luân dây chuyền|- contracting h. sự đồng luân co rút|- convering h. top sự đồng luân phủ|- fibre h. tính đồng luân thớ

44171. homozygosis nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem homozygosity(…)


Nghĩa tiếng việt của từ homozygosis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh homozygosis danh từ|- xem homozygosity. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:homozygosis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của homozygosis là: danh từ|- xem homozygosity

44172. homozygosity nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh học) tình trạng đồng hợp tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ homozygosity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh homozygosity danh từ|- (sinh học) tình trạng đồng hợp tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:homozygosity
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của homozygosity là: danh từ|- (sinh học) tình trạng đồng hợp tử

44173. homozygote nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) đồng hợp tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ homozygote là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh homozygote danh từ|- (sinh vật học) đồng hợp tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:homozygote
  • Phiên âm (nếu có): [,hɔmouzaigout]
  • Nghĩa tiếng việt của homozygote là: danh từ|- (sinh vật học) đồng hợp tử

44174. homuncule nghĩa tiếng việt là danh từ|- người nhỏ bé(…)


Nghĩa tiếng việt của từ homuncule là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh homuncule danh từ|- người nhỏ bé. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:homuncule
  • Phiên âm (nếu có): [hɔmʌnkju:l]
  • Nghĩa tiếng việt của homuncule là: danh từ|- người nhỏ bé

44175. homunculus nghĩa tiếng việt là danh từ; số nhiều homunculi|- người nhỏ bé, người bé xíu, ng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ homunculus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh homunculus danh từ; số nhiều homunculi|- người nhỏ bé, người bé xíu, người lùn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:homunculus
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của homunculus là: danh từ; số nhiều homunculi|- người nhỏ bé, người bé xíu, người lùn

44176. homy nghĩa tiếng việt là tính từ|- như ở nhà, như ở gia đình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ homy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh homy tính từ|- như ở nhà, như ở gia đình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:homy
  • Phiên âm (nếu có): [houmi]
  • Nghĩa tiếng việt của homy là: tính từ|- như ở nhà, như ở gia đình

44177. hon nghĩa tiếng việt là danh từ|- ngài, tướng công (tiếng tôn xưng đối với các tước c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hon danh từ|- ngài, tướng công (tiếng tôn xưng đối với các tước công trở xuống, các nhân vật cao cấp ở mỹ, các đại biểu hạ nghị viện anh trong các cuộc họp...) vt của honourable. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hon
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hon là: danh từ|- ngài, tướng công (tiếng tôn xưng đối với các tước công trở xuống, các nhân vật cao cấp ở mỹ, các đại biểu hạ nghị viện anh trong các cuộc họp...) vt của honourable

44178. hon. nghĩa tiếng việt là danh từ|- ngài, tướng công (tiếng tôn xưng đối với các tước c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hon. là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hon. danh từ|- ngài, tướng công (tiếng tôn xưng đối với các tước công trở xuống, các nhân vật cao cấp ở mỹ, các đại biểu hạ nghị viện anh trong các cuộc họp...) (viết tắt) của honourable. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hon.
  • Phiên âm (nếu có): [ɔn]
  • Nghĩa tiếng việt của hon. là: danh từ|- ngài, tướng công (tiếng tôn xưng đối với các tước công trở xuống, các nhân vật cao cấp ở mỹ, các đại biểu hạ nghị viện anh trong các cuộc họp...) (viết tắt) của honourable

44179. hon. sec nghĩa tiếng việt là (viết tắt)|- thư ký danh dự (honorary secretary)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hon. sec là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hon. sec (viết tắt)|- thư ký danh dự (honorary secretary). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hon. sec
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hon. sec là: (viết tắt)|- thư ký danh dự (honorary secretary)

44180. hone nghĩa tiếng việt là danh từ|- đá mài; đá mài dao cạo ((cũng) hone stone)|- (kỹ th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hone danh từ|- đá mài; đá mài dao cạo ((cũng) hone stone)|- (kỹ thuật) đầu mài dao|* ngoại động từ|- mài (dao cạo...) bằng đá mài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hone
  • Phiên âm (nếu có): [houn]
  • Nghĩa tiếng việt của hone là: danh từ|- đá mài; đá mài dao cạo ((cũng) hone stone)|- (kỹ thuật) đầu mài dao|* ngoại động từ|- mài (dao cạo...) bằng đá mài

44181. honest nghĩa tiếng việt là tính từ|- lương thiện|=an honest man|+ một người lương thiện|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ honest là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh honest tính từ|- lương thiện|=an honest man|+ một người lương thiện|- trung thực, chân thật|=honest truth|+ sự thật trung thực, sự thật hoàn toàn|- kiếm được một cách lương thiện; chính đáng|=to turn (earn) an honest penny|+ làm ăn lương thiện|- thật, không giả mạo (đồ vật, hàng hoá...)|- (đùa và có ý kẻ cả) tốt, xứng đáng|=my honest friend|+ ông bạn tốt của tôi|- (từ cổ,nghĩa cổ) trong trắng, trinh tiết (đàn bà)|- xin hãy lấy danh dự mà thề!, xin thề là nói trung thực|- cưới xin tử tế một người đàn bà sau khi đã chung chạ với nhau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:honest
  • Phiên âm (nếu có): [ɔnist]
  • Nghĩa tiếng việt của honest là: tính từ|- lương thiện|=an honest man|+ một người lương thiện|- trung thực, chân thật|=honest truth|+ sự thật trung thực, sự thật hoàn toàn|- kiếm được một cách lương thiện; chính đáng|=to turn (earn) an honest penny|+ làm ăn lương thiện|- thật, không giả mạo (đồ vật, hàng hoá...)|- (đùa và có ý kẻ cả) tốt, xứng đáng|=my honest friend|+ ông bạn tốt của tôi|- (từ cổ,nghĩa cổ) trong trắng, trinh tiết (đàn bà)|- xin hãy lấy danh dự mà thề!, xin thề là nói trung thực|- cưới xin tử tế một người đàn bà sau khi đã chung chạ với nhau

44182. honest-to-goodness nghĩa tiếng việt là tính từ|- chân thật, thành tâm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ honest-to-goodness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh honest-to-goodness tính từ|- chân thật, thành tâm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:honest-to-goodness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của honest-to-goodness là: tính từ|- chân thật, thành tâm

44183. honestly nghĩa tiếng việt là phó từ|- lương thiện|- trung thực; chân thật, thành thật(…)


Nghĩa tiếng việt của từ honestly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh honestly phó từ|- lương thiện|- trung thực; chân thật, thành thật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:honestly
  • Phiên âm (nếu có): [ɔnistli]
  • Nghĩa tiếng việt của honestly là: phó từ|- lương thiện|- trung thực; chân thật, thành thật

44184. honesty nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính lương thiện|- tính trung thực; tính chân thật|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ honesty là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh honesty danh từ|- tính lương thiện|- tính trung thực; tính chân thật|- (thực vật học) cây cải âm, cây luna. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:honesty
  • Phiên âm (nếu có): [ɔnisti]
  • Nghĩa tiếng việt của honesty là: danh từ|- tính lương thiện|- tính trung thực; tính chân thật|- (thực vật học) cây cải âm, cây luna

44185. honewort nghĩa tiếng việt là danh từ|- cây châu âu họ cà rốt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ honewort là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh honewort danh từ|- cây châu âu họ cà rốt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:honewort
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của honewort là: danh từ|- cây châu âu họ cà rốt

44186. honey nghĩa tiếng việt là danh từ|- mật ong; mật (của một vài loài sâu bọ khác)|- (ngh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ honey là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh honey danh từ|- mật ong; mật (của một vài loài sâu bọ khác)|- (nghĩa bóng) sự dịu dàng, sự ngọt ngào|- mình yêu quý, anh yêu quý, em yêu quý, con yêu quý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:honey
  • Phiên âm (nếu có): [hʌni]
  • Nghĩa tiếng việt của honey là: danh từ|- mật ong; mật (của một vài loài sâu bọ khác)|- (nghĩa bóng) sự dịu dàng, sự ngọt ngào|- mình yêu quý, anh yêu quý, em yêu quý, con yêu quý

44187. honey eater nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) chim hút mật(…)


Nghĩa tiếng việt của từ honey eater là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh honey eater danh từ|- (động vật học) chim hút mật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:honey eater
  • Phiên âm (nếu có): [hʌnii:tə]
  • Nghĩa tiếng việt của honey eater là: danh từ|- (động vật học) chim hút mật

44188. honey locust nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây bồ kếp ba gai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ honey locust là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh honey locust danh từ|- (thực vật học) cây bồ kếp ba gai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:honey locust
  • Phiên âm (nếu có): [hʌniloukəst]
  • Nghĩa tiếng việt của honey locust là: danh từ|- (thực vật học) cây bồ kếp ba gai

44189. honey sucker nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) chim hút mật(…)


Nghĩa tiếng việt của từ honey sucker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh honey sucker danh từ|- (động vật học) chim hút mật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:honey sucker
  • Phiên âm (nếu có): [hʌnii:tə]
  • Nghĩa tiếng việt của honey sucker là: danh từ|- (động vật học) chim hút mật

44190. honey-bee nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) ong mật(…)


Nghĩa tiếng việt của từ honey-bee là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh honey-bee danh từ|- (động vật học) ong mật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:honey-bee
  • Phiên âm (nếu có): [hʌnibi:]
  • Nghĩa tiếng việt của honey-bee là: danh từ|- (động vật học) ong mật

44191. honey-buzzard nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) diều ăn ong(…)


Nghĩa tiếng việt của từ honey-buzzard là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh honey-buzzard danh từ|- (động vật học) diều ăn ong. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:honey-buzzard
  • Phiên âm (nếu có): [hʌni,bʌzəd]
  • Nghĩa tiếng việt của honey-buzzard là: danh từ|- (động vật học) diều ăn ong

44192. honey-cup nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) đĩa mật (trong hoa)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ honey-cup là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh honey-cup danh từ|- (thực vật học) đĩa mật (trong hoa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:honey-cup
  • Phiên âm (nếu có): [hʌnikʌp]
  • Nghĩa tiếng việt của honey-cup là: danh từ|- (thực vật học) đĩa mật (trong hoa)

44193. honey-dew nghĩa tiếng việt là danh từ|- dịch ngọt (do sâu bọ tiết ra)|- chất ngọt thơm dịu|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ honey-dew là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh honey-dew danh từ|- dịch ngọt (do sâu bọ tiết ra)|- chất ngọt thơm dịu|- thuốc lá tẩm mật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:honey-dew
  • Phiên âm (nếu có): [hʌnidju:]
  • Nghĩa tiếng việt của honey-dew là: danh từ|- dịch ngọt (do sâu bọ tiết ra)|- chất ngọt thơm dịu|- thuốc lá tẩm mật

44194. honey-mouthed nghĩa tiếng việt là tính từ|- ăn nói ngọt ngào như đường mật(…)


Nghĩa tiếng việt của từ honey-mouthed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh honey-mouthed tính từ|- ăn nói ngọt ngào như đường mật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:honey-mouthed
  • Phiên âm (nếu có): [hʌnimauðd]
  • Nghĩa tiếng việt của honey-mouthed là: tính từ|- ăn nói ngọt ngào như đường mật

44195. honey-tongued nghĩa tiếng việt là như honey-mouthed(…)


Nghĩa tiếng việt của từ honey-tongued là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh honey-tonguednhư honey-mouthed. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:honey-tongued
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của honey-tongued là: như honey-mouthed

44196. honeycomb nghĩa tiếng việt là danh từ|- tảng ong|- (kỹ thuật) rỗ tổ ong (ở kim loại)|- hìn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ honeycomb là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh honeycomb danh từ|- tảng ong|- (kỹ thuật) rỗ tổ ong (ở kim loại)|- hình trang trí tổ ong|* ngoại động từ|- đục thủng lỗ chỗ như tổ ong, làm rỗ tổ ong||@honeycomb|- hình tổ ong|- star h. (hình học) lỗ tổ ong hình sao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:honeycomb
  • Phiên âm (nếu có): [hʌnikoum]
  • Nghĩa tiếng việt của honeycomb là: danh từ|- tảng ong|- (kỹ thuật) rỗ tổ ong (ở kim loại)|- hình trang trí tổ ong|* ngoại động từ|- đục thủng lỗ chỗ như tổ ong, làm rỗ tổ ong||@honeycomb|- hình tổ ong|- star h. (hình học) lỗ tổ ong hình sao

44197. honeydew nghĩa tiếng việt là danh từ|- dịch ngọt (do sâu bọ tiết ra)|- chất ngọt thơm dịu|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ honeydew là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh honeydew danh từ|- dịch ngọt (do sâu bọ tiết ra)|- chất ngọt thơm dịu|- thuốc lá tẩm mật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:honeydew
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của honeydew là: danh từ|- dịch ngọt (do sâu bọ tiết ra)|- chất ngọt thơm dịu|- thuốc lá tẩm mật

44198. honeydew melon nghĩa tiếng việt là danh từ|- dưa bở ruột xanh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ honeydew melon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh honeydew melon danh từ|- dưa bở ruột xanh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:honeydew melon
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của honeydew melon là: danh từ|- dưa bở ruột xanh

44199. honeyed nghĩa tiếng việt là tính từ|- có mật; ngọt như mật|- (nghĩa bóng) ngọt ngào, di(…)


Nghĩa tiếng việt của từ honeyed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh honeyed tính từ|- có mật; ngọt như mật|- (nghĩa bóng) ngọt ngào, dịu dàng; đường mật|=honeyed words|+ những lời đường mật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:honeyed
  • Phiên âm (nếu có): [hʌnid]
  • Nghĩa tiếng việt của honeyed là: tính từ|- có mật; ngọt như mật|- (nghĩa bóng) ngọt ngào, dịu dàng; đường mật|=honeyed words|+ những lời đường mật

44200. honeymoon nghĩa tiếng việt là danh từ|- tuần trăng mật|* nội động từ|- hưởng tuần trăng mâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ honeymoon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh honeymoon danh từ|- tuần trăng mật|* nội động từ|- hưởng tuần trăng mật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:honeymoon
  • Phiên âm (nếu có): [hʌnimu:n]
  • Nghĩa tiếng việt của honeymoon là: danh từ|- tuần trăng mật|* nội động từ|- hưởng tuần trăng mật

44201. honeysuckle nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây kim ngân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ honeysuckle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh honeysuckle danh từ|- (thực vật học) cây kim ngân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:honeysuckle
  • Phiên âm (nếu có): [hʌni,sʌkl]
  • Nghĩa tiếng việt của honeysuckle là: danh từ|- (thực vật học) cây kim ngân

44202. hong nghĩa tiếng việt là danh từ|- dãy nhà xưởng (dãy nhà dùng làm xưởng máy ở trun(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hong là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hong danh từ|- dãy nhà xưởng (dãy nhà dùng làm xưởng máy ở trung quốc)|- hãng buôn của ngoại kiều (ở nhật và trung quốc xưa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hong
  • Phiên âm (nếu có): [hɔɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của hong là: danh từ|- dãy nhà xưởng (dãy nhà dùng làm xưởng máy ở trung quốc)|- hãng buôn của ngoại kiều (ở nhật và trung quốc xưa)

44203. hongi nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự bóp hai cánh mũi (khi hai người gặp nhau; (như) m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hongi là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hongi danh từ|- sự bóp hai cánh mũi (khi hai người gặp nhau; (như) một hình thức chào của người maori)|* nội động từ|- bóp hai cánh mủi khi gặp nhau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hongi
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hongi là: danh từ|- sự bóp hai cánh mũi (khi hai người gặp nhau; (như) một hình thức chào của người maori)|* nội động từ|- bóp hai cánh mủi khi gặp nhau

44204. honied nghĩa tiếng việt là tính từ|- có mật; ngọt như mật|- (nghĩa bóng) ngọt ngào, di(…)


Nghĩa tiếng việt của từ honied là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh honied tính từ|- có mật; ngọt như mật|- (nghĩa bóng) ngọt ngào, dịu dàng; đường mật|=honeyed words|+ những lời đường mật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:honied
  • Phiên âm (nếu có): [hʌnid]
  • Nghĩa tiếng việt của honied là: tính từ|- có mật; ngọt như mật|- (nghĩa bóng) ngọt ngào, dịu dàng; đường mật|=honeyed words|+ những lời đường mật

44205. honk nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiếng kêu của ngỗng trời|- tiếng còi ô tô|* nội đô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ honk là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh honk danh từ|- tiếng kêu của ngỗng trời|- tiếng còi ô tô|* nội động từ|- kêu (ngỗng trời)|- bóp còi (ô tô). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:honk
  • Phiên âm (nếu có): [hɔɳk]
  • Nghĩa tiếng việt của honk là: danh từ|- tiếng kêu của ngỗng trời|- tiếng còi ô tô|* nội động từ|- kêu (ngỗng trời)|- bóp còi (ô tô)

44206. honkie nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ lóng) (được dùng bởi người da đen) người da tră(…)


Nghĩa tiếng việt của từ honkie là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh honkie danh từ|- (từ lóng) (được dùng bởi người da đen) người da trắng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:honkie
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của honkie là: danh từ|- (từ lóng) (được dùng bởi người da đen) người da trắng

44207. honky-tonk nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) tiệm nhảy rẻ tiền, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ honky-tonk là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh honky-tonk danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) tiệm nhảy rẻ tiền, quán chui. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:honky-tonk
  • Phiên âm (nếu có): [hɔɳkitɔɳk]
  • Nghĩa tiếng việt của honky-tonk là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) tiệm nhảy rẻ tiền, quán chui

44208. honor nghĩa tiếng việt là danh từ & ngoại động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) honour(…)


Nghĩa tiếng việt của từ honor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh honor danh từ & ngoại động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) honour. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:honor
  • Phiên âm (nếu có): [ɔnə]
  • Nghĩa tiếng việt của honor là: danh từ & ngoại động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) honour

44209. honorable nghĩa tiếng việt là tính từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) honourable(…)


Nghĩa tiếng việt của từ honorable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh honorable tính từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) honourable. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:honorable
  • Phiên âm (nếu có): [ɔnərəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của honorable là: tính từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) honourable

44210. honorably nghĩa tiếng việt là phó từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) honourably(…)


Nghĩa tiếng việt của từ honorably là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh honorably phó từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) honourably. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:honorably
  • Phiên âm (nếu có): [ɔnərəbli]
  • Nghĩa tiếng việt của honorably là: phó từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) honourably

44211. honorand nghĩa tiếng việt là danh từ|- người nhận bằng danh dự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ honorand là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh honorand danh từ|- người nhận bằng danh dự. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:honorand
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của honorand là: danh từ|- người nhận bằng danh dự

44212. honoraria nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều honorariums /,ɔnəreəriəmz/, honoraria /,ɔnər(…)


Nghĩa tiếng việt của từ honoraria là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh honoraria danh từ, số nhiều honorariums /,ɔnəreəriəmz/, honoraria /,ɔnəreəriə/|- tiền thù lao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:honoraria
  • Phiên âm (nếu có): [,ɔnəreəriəm]
  • Nghĩa tiếng việt của honoraria là: danh từ, số nhiều honorariums /,ɔnəreəriəmz/, honoraria /,ɔnəreəriə/|- tiền thù lao

44213. honorarium nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều honorariums /,ɔnəreəriəmz/, honoraria /,ɔnər(…)


Nghĩa tiếng việt của từ honorarium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh honorarium danh từ, số nhiều honorariums /,ɔnəreəriəmz/, honoraria /,ɔnəreəriə/|- tiền thù lao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:honorarium
  • Phiên âm (nếu có): [,ɔnəreəriəm]
  • Nghĩa tiếng việt của honorarium là: danh từ, số nhiều honorariums /,ɔnəreəriəmz/, honoraria /,ɔnəreəriə/|- tiền thù lao

44214. honorary nghĩa tiếng việt là danh từ|- danh dự (chức vị, bằng...)|=honorary vice-president|+ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ honorary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh honorary danh từ|- danh dự (chức vị, bằng...)|=honorary vice-president|+ phó chủ tịch danh dự|=an honorary degree|+ học vị danh dự. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:honorary
  • Phiên âm (nếu có): [ɔnərəri]
  • Nghĩa tiếng việt của honorary là: danh từ|- danh dự (chức vị, bằng...)|=honorary vice-president|+ phó chủ tịch danh dự|=an honorary degree|+ học vị danh dự

44215. honorific nghĩa tiếng việt là tính từ|- kính cẩn|* danh từ|- lời nói kính cẩn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ honorific là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh honorific tính từ|- kính cẩn|* danh từ|- lời nói kính cẩn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:honorific
  • Phiên âm (nếu có): [,ɔnərifik]
  • Nghĩa tiếng việt của honorific là: tính từ|- kính cẩn|* danh từ|- lời nói kính cẩn

44216. honour nghĩa tiếng việt là danh từ|- danh dự, danh giá, thanh danh|=word of honour|+ lời nó(…)


Nghĩa tiếng việt của từ honour là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh honour danh từ|- danh dự, danh giá, thanh danh|=word of honour|+ lời nói danh dự|=upon my honour; (thông tục) honour bright|+ tôi xin lấy danh dự mà thề|=point of honour|+ điểm danh dự, vấn đề danh dự|- vinh dự, niềm vinh dự; người làm rạng danh|=such a man is an honour to his country|+ một người như vậy làm rạng danh dự cho tổ quốc|- lòng tôn kính; sự kính trọng|=to pay somebody the honour|+ tỏ lòng kính trọng ai|=in honour of|+ để tỏ lòng tôn kính, để tỏ lòng trân trọng đối với|- danh tiết, đức hạnh; tiết trinh (của người đàn bà)|- địa vị cao, quyền cao chức trọng, chức tước cao; danh vọng|=to attain the highest honours|+ đạt tới địa vị cao nhất|- huân chương; huy chương|- (số nhiều) nghi thức trọng thể, lễ nghi trọng thể; sự khoản đãi trọng thể|=to be buried with military honours|+ chôn cất theo nghi lễ quân đội|=last (funeral) honours|+ tang lễ trọng thể|=honours of war|+ những điều kiện chiếu cố cho phép làm theo quân lễ đối với một đạo quân đầu hàng (được giữ vũ khí, cầm cờ đi ra...)|- (số nhiều) bằng danh dự (cho những học sinh giỏi đặc biệt về một môn nào ở trường đại học)|=to take honours in history|+ thi lấy bằng danh dự về bộ môn sử|- (honour) ngài, tướng công, các hạ (tiếng tôn xưng)|!his honour|- thưa ngài, thưa tướng công|- (đánh bài) quân át chủ; quân k chủ, quân q chủ; quân j chủ|- (thương nghiệp) sự cam kết (trả đúng hẹn, thực hiện giao kèo...)|* ngoại động từ|- tôn kính, kính trọng|- ban vinh dự cho|- (thương nghiệp) nhận trả đúng hẹn (thương phiếu); thực hiện đúng hẹn (giao kèo...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:honour
  • Phiên âm (nếu có): [ɔnə]
  • Nghĩa tiếng việt của honour là: danh từ|- danh dự, danh giá, thanh danh|=word of honour|+ lời nói danh dự|=upon my honour; (thông tục) honour bright|+ tôi xin lấy danh dự mà thề|=point of honour|+ điểm danh dự, vấn đề danh dự|- vinh dự, niềm vinh dự; người làm rạng danh|=such a man is an honour to his country|+ một người như vậy làm rạng danh dự cho tổ quốc|- lòng tôn kính; sự kính trọng|=to pay somebody the honour|+ tỏ lòng kính trọng ai|=in honour of|+ để tỏ lòng tôn kính, để tỏ lòng trân trọng đối với|- danh tiết, đức hạnh; tiết trinh (của người đàn bà)|- địa vị cao, quyền cao chức trọng, chức tước cao; danh vọng|=to attain the highest honours|+ đạt tới địa vị cao nhất|- huân chương; huy chương|- (số nhiều) nghi thức trọng thể, lễ nghi trọng thể; sự khoản đãi trọng thể|=to be buried with military honours|+ chôn cất theo nghi lễ quân đội|=last (funeral) honours|+ tang lễ trọng thể|=honours of war|+ những điều kiện chiếu cố cho phép làm theo quân lễ đối với một đạo quân đầu hàng (được giữ vũ khí, cầm cờ đi ra...)|- (số nhiều) bằng danh dự (cho những học sinh giỏi đặc biệt về một môn nào ở trường đại học)|=to take honours in history|+ thi lấy bằng danh dự về bộ môn sử|- (honour) ngài, tướng công, các hạ (tiếng tôn xưng)|!his honour|- thưa ngài, thưa tướng công|- (đánh bài) quân át chủ; quân k chủ, quân q chủ; quân j chủ|- (thương nghiệp) sự cam kết (trả đúng hẹn, thực hiện giao kèo...)|* ngoại động từ|- tôn kính, kính trọng|- ban vinh dự cho|- (thương nghiệp) nhận trả đúng hẹn (thương phiếu); thực hiện đúng hẹn (giao kèo...)

44217. honourable nghĩa tiếng việt là tính từ ((từ mỹ,nghĩa mỹ) (cũng) honorable)|- đáng tôn kính,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ honourable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh honourable tính từ ((từ mỹ,nghĩa mỹ) (cũng) honorable)|- đáng tôn kính, đáng kính trọng|- danh dự, đáng vinh dự|- ngay thẳng, chính trực|- ngài, tướng công (tiếng tôn xương đối với các tước công trở xuống, các nhân vật cao cấp ở mỹ, các đại biểu hạ nghị viện anh trong các cuộc họp...) (viết tắt) hon. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:honourable
  • Phiên âm (nếu có): [ɔnərəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của honourable là: tính từ ((từ mỹ,nghĩa mỹ) (cũng) honorable)|- đáng tôn kính, đáng kính trọng|- danh dự, đáng vinh dự|- ngay thẳng, chính trực|- ngài, tướng công (tiếng tôn xương đối với các tước công trở xuống, các nhân vật cao cấp ở mỹ, các đại biểu hạ nghị viện anh trong các cuộc họp...) (viết tắt) hon

44218. honourably nghĩa tiếng việt là phó từ ((từ mỹ,nghĩa mỹ) (cũng) honorably)|- đáng tôn kính, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ honourably là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh honourably phó từ ((từ mỹ,nghĩa mỹ) (cũng) honorably)|- đáng tôn kính, đáng kính trọng|- danh dự, vinh dự. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:honourably
  • Phiên âm (nếu có): [ɔnərəbli]
  • Nghĩa tiếng việt của honourably là: phó từ ((từ mỹ,nghĩa mỹ) (cũng) honorably)|- đáng tôn kính, đáng kính trọng|- danh dự, vinh dự

44219. honours list nghĩa tiếng việt là danh từ|- danh sách những người được ban phẩm tước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ honours list là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh honours list danh từ|- danh sách những người được ban phẩm tước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:honours list
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của honours list là: danh từ|- danh sách những người được ban phẩm tước

44220. hons nghĩa tiếng việt là vt của honours trong bằng cấp danh dự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hons là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh honsvt của honours trong bằng cấp danh dự. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hons
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hons là: vt của honours trong bằng cấp danh dự

44221. hoo-ha nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự rối rắm ầm ự, sự loạn xạ nhặng xị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hoo-ha là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hoo-ha danh từ|- sự rối rắm ầm ự, sự loạn xạ nhặng xị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hoo-ha
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hoo-ha là: danh từ|- sự rối rắm ầm ự, sự loạn xạ nhặng xị

44222. hooch nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) rượu mạnh, rượu tăm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hooch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hooch danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) rượu mạnh, rượu tăm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hooch
  • Phiên âm (nếu có): [hu:tʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của hooch là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) rượu mạnh, rượu tăm

44223. hood nghĩa tiếng việt là danh từ|- mũ trùm đầu (áo mưa...)|- huy hiệu học vị (gắn trê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hood là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hood danh từ|- mũ trùm đầu (áo mưa...)|- huy hiệu học vị (gắn trên áo hay mũ trùm đầu để cho học vị ở trường đại học)|- mui xe (xe đẩy của trẻ con, xe ô tô, bằng vải bạt có thể gập lại)|- miếng da trùm đầu (chim ưng săn)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) capô (ô tô)|* ngoại động từ|- đội mũ trùm đầu|- đậy mui lại, che bằng mui. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hood
  • Phiên âm (nếu có): [hud]
  • Nghĩa tiếng việt của hood là: danh từ|- mũ trùm đầu (áo mưa...)|- huy hiệu học vị (gắn trên áo hay mũ trùm đầu để cho học vị ở trường đại học)|- mui xe (xe đẩy của trẻ con, xe ô tô, bằng vải bạt có thể gập lại)|- miếng da trùm đầu (chim ưng săn)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) capô (ô tô)|* ngoại động từ|- đội mũ trùm đầu|- đậy mui lại, che bằng mui

44224. hooded nghĩa tiếng việt là tính từ|- có mũ trùm đầu|- có mui che|- (thực vật học) dạn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hooded là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hooded tính từ|- có mũ trùm đầu|- có mui che|- (thực vật học) dạng túi|- (động vật học) có mào, có mũ|- (động vật học) có đầu khác màu (chim). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hooded
  • Phiên âm (nếu có): [hudid]
  • Nghĩa tiếng việt của hooded là: tính từ|- có mũ trùm đầu|- có mui che|- (thực vật học) dạng túi|- (động vật học) có mào, có mũ|- (động vật học) có đầu khác màu (chim)

44225. hoodie nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) quạ đầu xám(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hoodie là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hoodie danh từ|- (động vật học) quạ đầu xám. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hoodie
  • Phiên âm (nếu có): [hudi]
  • Nghĩa tiếng việt của hoodie là: danh từ|- (động vật học) quạ đầu xám

44226. hoodlum nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) du côn, lưu manh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hoodlum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hoodlum danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) du côn, lưu manh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hoodlum
  • Phiên âm (nếu có): [hudləm]
  • Nghĩa tiếng việt của hoodlum là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) du côn, lưu manh

44227. hoodlumism nghĩa tiếng việt là danh từ|- nạn côn đồ|* danh từ|- nạn côn đồ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hoodlumism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hoodlumism danh từ|- nạn côn đồ|* danh từ|- nạn côn đồ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hoodlumism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hoodlumism là: danh từ|- nạn côn đồ|* danh từ|- nạn côn đồ

44228. hoodman-blind nghĩa tiếng việt là danh từ|- trò chơi bịt mắt bắt dê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hoodman-blind là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hoodman-blind danh từ|- trò chơi bịt mắt bắt dê. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hoodman-blind
  • Phiên âm (nếu có): [hudmənblaind]
  • Nghĩa tiếng việt của hoodman-blind là: danh từ|- trò chơi bịt mắt bắt dê

44229. hoodoo nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) vận rủi, sự không may|- vật xúi,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hoodoo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hoodoo danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) vận rủi, sự không may|- vật xúi, người xúi (mang lại sự không may)|* ngoại động từ|- làm cho gặp rủi, làm cho không may. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hoodoo
  • Phiên âm (nếu có): [hu:du:]
  • Nghĩa tiếng việt của hoodoo là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) vận rủi, sự không may|- vật xúi, người xúi (mang lại sự không may)|* ngoại động từ|- làm cho gặp rủi, làm cho không may

44230. hoodwink nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- lừa đối, lừa bịp|- bịt mắt, băng mắt lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hoodwink là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hoodwink ngoại động từ|- lừa đối, lừa bịp|- bịt mắt, băng mắt lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hoodwink
  • Phiên âm (nếu có): [hudwiɳk]
  • Nghĩa tiếng việt của hoodwink là: ngoại động từ|- lừa đối, lừa bịp|- bịt mắt, băng mắt lại

44231. hoody nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) quạ đầu xám(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hoody là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hoody danh từ|- (động vật học) quạ đầu xám. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hoody
  • Phiên âm (nếu có): [hudi]
  • Nghĩa tiếng việt của hoody là: danh từ|- (động vật học) quạ đầu xám

44232. hooey nghĩa tiếng việt là thán từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) tầm bậy!|* danh từ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hooey là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hooey thán từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) tầm bậy!|* danh từ|- lời nói nhảm, lời nói tầm bậy|- điều phi lý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hooey
  • Phiên âm (nếu có): [hu:i]
  • Nghĩa tiếng việt của hooey là: thán từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) tầm bậy!|* danh từ|- lời nói nhảm, lời nói tầm bậy|- điều phi lý

44233. hoof nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều hoof; hooves|- (động vật học) móng guốc|-((…)


Nghĩa tiếng việt của từ hoof là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hoof danh từ, số nhiều hoof; hooves|- (động vật học) móng guốc|-(đùa cợt) chân người|- móng chẻ hai (như của bò, hươu...)|- còn sống (vật nuôi)|- (xem) pad|- (nghĩa bóng) để lộ bộ mặt thật, để lòi đuôi|- dưới sự đè nén áp lực của ai, bị ai chà đạp giày xéo|* ngoại động từ|- đá bằng móng|- (từ lóng) đá, đá đít (ai)|=to hoof someone out|+ đá đít đuổi ai ra|* nội động từ|- cuốc bộ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) nhảy múa, khiêu vũ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hoof
  • Phiên âm (nếu có): [hu:f]
  • Nghĩa tiếng việt của hoof là: danh từ, số nhiều hoof; hooves|- (động vật học) móng guốc|-(đùa cợt) chân người|- móng chẻ hai (như của bò, hươu...)|- còn sống (vật nuôi)|- (xem) pad|- (nghĩa bóng) để lộ bộ mặt thật, để lòi đuôi|- dưới sự đè nén áp lực của ai, bị ai chà đạp giày xéo|* ngoại động từ|- đá bằng móng|- (từ lóng) đá, đá đít (ai)|=to hoof someone out|+ đá đít đuổi ai ra|* nội động từ|- cuốc bộ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) nhảy múa, khiêu vũ

44234. hoofbeat nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiếng vó ngựa, tiếng móng ngựa, tiếng móng (thú v(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hoofbeat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hoofbeat danh từ|- tiếng vó ngựa, tiếng móng ngựa, tiếng móng (thú vật). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hoofbeat
  • Phiên âm (nếu có): [hu:fbi:t]
  • Nghĩa tiếng việt của hoofbeat là: danh từ|- tiếng vó ngựa, tiếng móng ngựa, tiếng móng (thú vật)

44235. hoofbound nghĩa tiếng việt là danh từ|- bị khô và co móng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hoofbound là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hoofbound danh từ|- bị khô và co móng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hoofbound
  • Phiên âm (nếu có): [hu:fbaund]
  • Nghĩa tiếng việt của hoofbound là: danh từ|- bị khô và co móng

44236. hoofed nghĩa tiếng việt là tính từ|- có móng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hoofed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hoofed tính từ|- có móng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hoofed
  • Phiên âm (nếu có): [hu:ft]
  • Nghĩa tiếng việt của hoofed là: tính từ|- có móng

44237. hoofer nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) tay khiêu vũ nhà nghê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hoofer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hoofer danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) tay khiêu vũ nhà nghề. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hoofer
  • Phiên âm (nếu có): [hu:fə]
  • Nghĩa tiếng việt của hoofer là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) tay khiêu vũ nhà nghề

44238. hoofprint nghĩa tiếng việt là danh từ|- vết vó ngựa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hoofprint là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hoofprint danh từ|- vết vó ngựa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hoofprint
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hoofprint là: danh từ|- vết vó ngựa

44239. hook nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái móc, cái mác|- bản lề cửa|- (từ lóng) cái ne(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hook là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hook danh từ|- cái móc, cái mác|- bản lề cửa|- (từ lóng) cái neo|- lưỡi câu ((cũng) fish hook)|- lưỡi liềm, lưỡi hái; dao quắm|- (thể dục,thể thao) cú đấm móc (quyền anh)|- (thể dục,thể thao) cú đánh nhẹ sang tría (đánh gôn)|- (thể dục,thể thao) cú hất móc về đằng sau (bóng bầu dục)|- mũi đất; khúc cong (của con sông)|- (nghĩa bóng) cạm bẫy|- bằng đủ mọi cách, trăm phương nghìn kế (để đạt mục đích gì...)|- (từ lóng) chết|- cái móc gài (để gài hai bên mép áo...)|- (xem) sinker|- (từ lóng) cho riêng mình phải gánh vác một mình|- (từ lóng) chuồn, tẩu, cuốn gói|* ngoại động từ|- móc vào, treo vào, mắc vào; gài bằng móc|- câu (cá); (nghĩa bóng) câu (chồng)|- (từ lóng) móc túi, ăn cắp, xoáy|- (thể dục,thể thao) đấm móc (quyền anh)|- (thể dục,thể thao) đánh nhẹ sang trái (đánh gôn)|- (thể dục,thể thao) hất móc về đằng sau (bóng bầu dục)|* nội động từ|- cong lại thành hình móc|- (+ on) móc vào, mắc vào; bị móc vào, bị mắc vào; bíu lấy (cánh tay...)|- chuồn, tẩu, cuốn gói. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hook
  • Phiên âm (nếu có): [huk]
  • Nghĩa tiếng việt của hook là: danh từ|- cái móc, cái mác|- bản lề cửa|- (từ lóng) cái neo|- lưỡi câu ((cũng) fish hook)|- lưỡi liềm, lưỡi hái; dao quắm|- (thể dục,thể thao) cú đấm móc (quyền anh)|- (thể dục,thể thao) cú đánh nhẹ sang tría (đánh gôn)|- (thể dục,thể thao) cú hất móc về đằng sau (bóng bầu dục)|- mũi đất; khúc cong (của con sông)|- (nghĩa bóng) cạm bẫy|- bằng đủ mọi cách, trăm phương nghìn kế (để đạt mục đích gì...)|- (từ lóng) chết|- cái móc gài (để gài hai bên mép áo...)|- (xem) sinker|- (từ lóng) cho riêng mình phải gánh vác một mình|- (từ lóng) chuồn, tẩu, cuốn gói|* ngoại động từ|- móc vào, treo vào, mắc vào; gài bằng móc|- câu (cá); (nghĩa bóng) câu (chồng)|- (từ lóng) móc túi, ăn cắp, xoáy|- (thể dục,thể thao) đấm móc (quyền anh)|- (thể dục,thể thao) đánh nhẹ sang trái (đánh gôn)|- (thể dục,thể thao) hất móc về đằng sau (bóng bầu dục)|* nội động từ|- cong lại thành hình móc|- (+ on) móc vào, mắc vào; bị móc vào, bị mắc vào; bíu lấy (cánh tay...)|- chuồn, tẩu, cuốn gói

44240. hook nose nghĩa tiếng việt là danh từ|- mũi khoằm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hook nose là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hook nose danh từ|- mũi khoằm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hook nose
  • Phiên âm (nếu có): [huknouz]
  • Nghĩa tiếng việt của hook nose là: danh từ|- mũi khoằm

44241. hooks joint nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) khớp húc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hooks joint là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hooks joint danh từ|- (kỹ thuật) khớp húc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hooks joint
  • Phiên âm (nếu có): [huksdʤɔint]
  • Nghĩa tiếng việt của hooks joint là: danh từ|- (kỹ thuật) khớp húc

44242. hook-nosed nghĩa tiếng việt là tính từ|- có mũi khoằm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hook-nosed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hook-nosed tính từ|- có mũi khoằm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hook-nosed
  • Phiên âm (nếu có): [huknouzd]
  • Nghĩa tiếng việt của hook-nosed là: tính từ|- có mũi khoằm

44243. hook-up nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự móc vào với nhau|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (raddiô) (…)


Nghĩa tiếng việt của từ hook-up là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hook-up danh từ|- sự móc vào với nhau|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (raddiô) sự phát thanh đồng thời một chương trình trên một hệ thống đài phát thanh|=to speak over a national-wide hook-up|+ phát biểu trên một hệ thống phát thanh đồng nhất trong toàn quốc|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự câu kết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hook-up
  • Phiên âm (nếu có): [hukʌp]
  • Nghĩa tiếng việt của hook-up là: danh từ|- sự móc vào với nhau|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (raddiô) sự phát thanh đồng thời một chương trình trên một hệ thống đài phát thanh|=to speak over a national-wide hook-up|+ phát biểu trên một hệ thống phát thanh đồng nhất trong toàn quốc|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự câu kết

44244. hook-worm nghĩa tiếng việt là danh từ|- giun móc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hook-worm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hook-worm danh từ|- giun móc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hook-worm
  • Phiên âm (nếu có): [hukwə:m]
  • Nghĩa tiếng việt của hook-worm là: danh từ|- giun móc

44245. hooka nghĩa tiếng việt là danh từ|- điếu ống(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hooka là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hooka danh từ|- điếu ống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hooka
  • Phiên âm (nếu có): [hukə]
  • Nghĩa tiếng việt của hooka là: danh từ|- điếu ống

44246. hookah nghĩa tiếng việt là danh từ|- điếu ống(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hookah là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hookah danh từ|- điếu ống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hookah
  • Phiên âm (nếu có): [hukə]
  • Nghĩa tiếng việt của hookah là: danh từ|- điếu ống

44247. hooked nghĩa tiếng việt là tính từ|- có hình móc câu|- có móc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hooked là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hooked tính từ|- có hình móc câu|- có móc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hooked
  • Phiên âm (nếu có): [hukt]
  • Nghĩa tiếng việt của hooked là: tính từ|- có hình móc câu|- có móc

44248. hooker nghĩa tiếng việt là danh từ|- người móc|- (thể dục,thể thao) đấu thủ giành hất (…)


Nghĩa tiếng việt của từ hooker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hooker danh từ|- người móc|- (thể dục,thể thao) đấu thủ giành hất móc (bóng bầu dục)|- thuyền đánh cá một buồm; thuyền đánh cá buồm nhỏ (hà-lan, ai-len)|- khuội (thần thoại,thần học) con tàu (bất cứ loại nào). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hooker
  • Phiên âm (nếu có): [hukə]
  • Nghĩa tiếng việt của hooker là: danh từ|- người móc|- (thể dục,thể thao) đấu thủ giành hất móc (bóng bầu dục)|- thuyền đánh cá một buồm; thuyền đánh cá buồm nhỏ (hà-lan, ai-len)|- khuội (thần thoại,thần học) con tàu (bất cứ loại nào)

44249. hookey nghĩa tiếng việt là danh từ|- to play hooky (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) trốn họ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hookey là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hookey danh từ|- to play hooky (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) trốn học đi chơi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hookey
  • Phiên âm (nếu có): [huki]
  • Nghĩa tiếng việt của hookey là: danh từ|- to play hooky (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) trốn học đi chơi

44250. hooklet nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái móc nhỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hooklet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hooklet danh từ|- cái móc nhỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hooklet
  • Phiên âm (nếu có): [huklit]
  • Nghĩa tiếng việt của hooklet là: danh từ|- cái móc nhỏ

44251. hooky nghĩa tiếng việt là danh từ|- to play hooky (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) trốn họ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hooky là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hooky danh từ|- to play hooky (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) trốn học đi chơi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hooky
  • Phiên âm (nếu có): [huki]
  • Nghĩa tiếng việt của hooky là: danh từ|- to play hooky (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) trốn học đi chơi

44252. hooley nghĩa tiếng việt là danh từ|- cuộc tổ chức ăn uống; cuộc chè chén (ồn ào)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hooley là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hooley danh từ|- cuộc tổ chức ăn uống; cuộc chè chén (ồn ào). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hooley
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hooley là: danh từ|- cuộc tổ chức ăn uống; cuộc chè chén (ồn ào)

44253. hooligan nghĩa tiếng việt là danh từ|- du côn, lưu manh, bọn du côn, bọn lưu manh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hooligan là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hooligan danh từ|- du côn, lưu manh, bọn du côn, bọn lưu manh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hooligan
  • Phiên âm (nếu có): [hu:ligən]
  • Nghĩa tiếng việt của hooligan là: danh từ|- du côn, lưu manh, bọn du côn, bọn lưu manh

44254. hooliganism nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính du côn, tính lưu manh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hooliganism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hooliganism danh từ|- tính du côn, tính lưu manh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hooliganism
  • Phiên âm (nếu có): [hu:ligənizm]
  • Nghĩa tiếng việt của hooliganism là: danh từ|- tính du côn, tính lưu manh

44255. hoop nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái vòng (của trẻ con dùng để chạy chơi)|- cái và(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hoop là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hoop danh từ|- cái vòng (của trẻ con dùng để chạy chơi)|- cái vành, cái đai (bằng thép, gỗ... ở các thùng ống...)|- vòng váy (phụ nữ để làm cho váy phồng và không bị nhăn)|- vòng cung (chơi crôkê)|- vòng dán giấy (để cho người phi ngựa nhảy qua ở rạp xiếc)|=to go through a hoop|+ nhảy qua vòng; chịu đựng một cuộc thử thách gay go|- nhẫn (đeo tay)|* ngoại động từ|- đóng đai (thùng...)|- bao quanh như một vành đai|* danh từ|- tiếng kêu húp, húp|- tiếng ho (như tiếng ho gà)|* nội động từ|- kêu húp, húp|- ho (như ho gà). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hoop
  • Phiên âm (nếu có): [hu:p]
  • Nghĩa tiếng việt của hoop là: danh từ|- cái vòng (của trẻ con dùng để chạy chơi)|- cái vành, cái đai (bằng thép, gỗ... ở các thùng ống...)|- vòng váy (phụ nữ để làm cho váy phồng và không bị nhăn)|- vòng cung (chơi crôkê)|- vòng dán giấy (để cho người phi ngựa nhảy qua ở rạp xiếc)|=to go through a hoop|+ nhảy qua vòng; chịu đựng một cuộc thử thách gay go|- nhẫn (đeo tay)|* ngoại động từ|- đóng đai (thùng...)|- bao quanh như một vành đai|* danh từ|- tiếng kêu húp, húp|- tiếng ho (như tiếng ho gà)|* nội động từ|- kêu húp, húp|- ho (như ho gà)

44256. hoop-iron nghĩa tiếng việt là danh từ|- dải sắt để làm đai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hoop-iron là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hoop-iron danh từ|- dải sắt để làm đai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hoop-iron
  • Phiên âm (nếu có): [hu:p,aiən]
  • Nghĩa tiếng việt của hoop-iron là: danh từ|- dải sắt để làm đai

44257. hoop-la nghĩa tiếng việt là danh từ|- trò chơi ném vòng (ở chợ phiên)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hoop-la là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hoop-la danh từ|- trò chơi ném vòng (ở chợ phiên). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hoop-la
  • Phiên âm (nếu có): [hu:plɑ:]
  • Nghĩa tiếng việt của hoop-la là: danh từ|- trò chơi ném vòng (ở chợ phiên)

44258. hoop-skirt nghĩa tiếng việt là danh từ|- váy phồng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hoop-skirt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hoop-skirt danh từ|- váy phồng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hoop-skirt
  • Phiên âm (nếu có): [hu:pskə:t]
  • Nghĩa tiếng việt của hoop-skirt là: danh từ|- váy phồng

44259. hooper nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đóng đai (thùng...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hooper là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hooper danh từ|- người đóng đai (thùng...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hooper
  • Phiên âm (nếu có): [hu:pə]
  • Nghĩa tiếng việt của hooper là: danh từ|- người đóng đai (thùng...)

44260. hooping-cough nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) ho gà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hooping-cough là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hooping-cough danh từ|- (y học) ho gà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hooping-cough
  • Phiên âm (nếu có): [hu:piɳkɔf]
  • Nghĩa tiếng việt của hooping-cough là: danh từ|- (y học) ho gà

44261. hoopla nghĩa tiếng việt là danh từ|- trò chơi ném vòng|- (từ mỹ, nghĩa mỹ) (thông tục) (…)


Nghĩa tiếng việt của từ hoopla là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hoopla danh từ|- trò chơi ném vòng|- (từ mỹ, nghĩa mỹ) (thông tục) sự huyên náo, sự om sòm|- sự vô nghĩa, sự vớ vẩn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hoopla
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hoopla là: danh từ|- trò chơi ném vòng|- (từ mỹ, nghĩa mỹ) (thông tục) sự huyên náo, sự om sòm|- sự vô nghĩa, sự vớ vẩn

44262. hoopoe nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) chim đầu rìu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hoopoe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hoopoe danh từ|- (động vật học) chim đầu rìu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hoopoe
  • Phiên âm (nếu có): [hu:pu:]
  • Nghĩa tiếng việt của hoopoe là: danh từ|- (động vật học) chim đầu rìu

44263. hooray nghĩa tiếng việt là interj|- hoan hô|* danh từ|- tiếng hoan hô|* nội động từ|- hoan h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hooray là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hoorayinterj|- hoan hô|* danh từ|- tiếng hoan hô|* nội động từ|- hoan hô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hooray
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hooray là: interj|- hoan hô|* danh từ|- tiếng hoan hô|* nội động từ|- hoan hô

44264. hooroo nghĩa tiếng việt là interj|- tạm biệt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hooroo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hooroointerj|- tạm biệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hooroo
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hooroo là: interj|- tạm biệt

44265. hoose nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thú y) bệnh ho khan(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hoose là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hoose danh từ|- (thú y) bệnh ho khan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hoose
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hoose là: danh từ|- (thú y) bệnh ho khan

44266. hoosegow nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ lóng) nhà tù, nhà giam(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hoosegow là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hoosegow danh từ|- (từ lóng) nhà tù, nhà giam. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hoosegow
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hoosegow là: danh từ|- (từ lóng) nhà tù, nhà giam

44267. hoot nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiếng cú kêu|- tiếng thét, tiếng huýt (phản đối, c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hoot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hoot danh từ|- tiếng cú kêu|- tiếng thét, tiếng huýt (phản đối, chế giễu...)|- tiếng còi (ô tô, còi hơi...)|- (từ lóng) đếch cần, cóc cần|- không đáng một trinh|* nội động từ|- kêu (cú)|- la hét, huýt sáo, huýt còi (phản đối, chế giễu...)|- rúc lên (còi ô tô...)|* ngoại động từ|- la hét phản đối; huýt sáo chế giễu|=to hoot someone out (off, away)|+ huýt sáo (la hét) đuổi ai đi|=to hoot someone down|+ huýt sáo (la hét) không cho ai nói, huýt sáo (la hét) bắt ai phải im|* thán từ|- (như) hoots. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hoot
  • Phiên âm (nếu có): [hu:t]
  • Nghĩa tiếng việt của hoot là: danh từ|- tiếng cú kêu|- tiếng thét, tiếng huýt (phản đối, chế giễu...)|- tiếng còi (ô tô, còi hơi...)|- (từ lóng) đếch cần, cóc cần|- không đáng một trinh|* nội động từ|- kêu (cú)|- la hét, huýt sáo, huýt còi (phản đối, chế giễu...)|- rúc lên (còi ô tô...)|* ngoại động từ|- la hét phản đối; huýt sáo chế giễu|=to hoot someone out (off, away)|+ huýt sáo (la hét) đuổi ai đi|=to hoot someone down|+ huýt sáo (la hét) không cho ai nói, huýt sáo (la hét) bắt ai phải im|* thán từ|- (như) hoots

44268. hootenanny nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ, nghĩa mỹ) cuộc biểu diễn của các ca sĩ d(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hootenanny là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hootenanny danh từ|- (từ mỹ, nghĩa mỹ) cuộc biểu diễn của các ca sĩ dân gian có khán giả cùng tham gia ca hát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hootenanny
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hootenanny là: danh từ|- (từ mỹ, nghĩa mỹ) cuộc biểu diễn của các ca sĩ dân gian có khán giả cùng tham gia ca hát

44269. hooter nghĩa tiếng việt là danh từ|- người la hét phản đối; huýt sáo phản đối|- còi nh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hooter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hooter danh từ|- người la hét phản đối; huýt sáo phản đối|- còi nhà máy; còi ô tô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hooter
  • Phiên âm (nếu có): [hu:te]
  • Nghĩa tiếng việt của hooter là: danh từ|- người la hét phản đối; huýt sáo phản đối|- còi nhà máy; còi ô tô

44270. hoots nghĩa tiếng việt là thán từ|- chào ồi (khó chịu, sốt ruột)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hoots là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hoots thán từ|- chào ồi (khó chịu, sốt ruột). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hoots
  • Phiên âm (nếu có): [hu:ts]
  • Nghĩa tiếng việt của hoots là: thán từ|- chào ồi (khó chịu, sốt ruột)

44271. hoove nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thú y học) chứng trướng bụng (trâu, bò...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hoove là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hoove danh từ|- (thú y học) chứng trướng bụng (trâu, bò...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hoove
  • Phiên âm (nếu có): [hu:v]
  • Nghĩa tiếng việt của hoove là: danh từ|- (thú y học) chứng trướng bụng (trâu, bò...)

44272. hoover nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy hút bụi|* ngoại động từ|- làm sạch bằng máy (…)


Nghĩa tiếng việt của từ hoover là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hoover danh từ|- máy hút bụi|* ngoại động từ|- làm sạch bằng máy hút bụi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hoover
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hoover là: danh từ|- máy hút bụi|* ngoại động từ|- làm sạch bằng máy hút bụi

44273. hooves nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều hoof; hooves|- (động vật học) móng guốc|-((…)


Nghĩa tiếng việt của từ hooves là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hooves danh từ, số nhiều hoof; hooves|- (động vật học) móng guốc|-(đùa cợt) chân người|- móng chẻ hai (như của bò, hươu...)|- còn sống (vật nuôi)|- (xem) pad|- (nghĩa bóng) để lộ bộ mặt thật, để lòi đuôi|- dưới sự đè nén áp lực của ai, bị ai chà đạp giày xéo|* ngoại động từ|- đá bằng móng|- (từ lóng) đá, đá đít (ai)|=to hoof someone out|+ đá đít đuổi ai ra|* nội động từ|- cuốc bộ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) nhảy múa, khiêu vũ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hooves
  • Phiên âm (nếu có): [hu:f]
  • Nghĩa tiếng việt của hooves là: danh từ, số nhiều hoof; hooves|- (động vật học) móng guốc|-(đùa cợt) chân người|- móng chẻ hai (như của bò, hươu...)|- còn sống (vật nuôi)|- (xem) pad|- (nghĩa bóng) để lộ bộ mặt thật, để lòi đuôi|- dưới sự đè nén áp lực của ai, bị ai chà đạp giày xéo|* ngoại động từ|- đá bằng móng|- (từ lóng) đá, đá đít (ai)|=to hoof someone out|+ đá đít đuổi ai ra|* nội động từ|- cuốc bộ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) nhảy múa, khiêu vũ

44274. hop nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây hoa bia, cây hublông|* ngoại động(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hop là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hop danh từ|- (thực vật học) cây hoa bia, cây hublông|* ngoại động từ|- ướp hublông (rượu bia)|* nội động từ|- hái hublông|* danh từ|- bước nhảy ngắn; bước nhảy lò cò; sự nhảy lò cò|- (thông tục) cuộc khiêu vũ (tự nhiên, không có nghi thức gì)|- không chặng đường bay|=to fly from hanoi to moscow in three hops|+ bay từ hà-nội đến mát-xcơ-va qua ba chặng đường|* nội động từ|- nhảy lò cò (người); nhảy nhót (chim); nhảy cẫng, nhảy bốn vó (súc vật)|- (từ lóng) chết, chết bất thình lình|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) làm một chuyến đi nhanh bằng máy bay|* ngoại động từ|- nhảy qua (hố...)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhảy lên (xe buýt...)|- (hàng không) cất cánh (máy bay)|- bỏ đi, chuồn|- (từ lóng) chết, chết bất thình lình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hop
  • Phiên âm (nếu có): [hɔp]
  • Nghĩa tiếng việt của hop là: danh từ|- (thực vật học) cây hoa bia, cây hublông|* ngoại động từ|- ướp hublông (rượu bia)|* nội động từ|- hái hublông|* danh từ|- bước nhảy ngắn; bước nhảy lò cò; sự nhảy lò cò|- (thông tục) cuộc khiêu vũ (tự nhiên, không có nghi thức gì)|- không chặng đường bay|=to fly from hanoi to moscow in three hops|+ bay từ hà-nội đến mát-xcơ-va qua ba chặng đường|* nội động từ|- nhảy lò cò (người); nhảy nhót (chim); nhảy cẫng, nhảy bốn vó (súc vật)|- (từ lóng) chết, chết bất thình lình|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) làm một chuyến đi nhanh bằng máy bay|* ngoại động từ|- nhảy qua (hố...)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhảy lên (xe buýt...)|- (hàng không) cất cánh (máy bay)|- bỏ đi, chuồn|- (từ lóng) chết, chết bất thình lình

44275. hop nghĩa tiếng việt là step and jump [hɔpstepənddʤʌmp], danh từ|- (thể dục,thể thao) môn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hop là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hop step and jump [hɔpstepənddʤʌmp], danh từ|- (thể dục,thể thao) môn nhảy ba bước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hop
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hop là: step and jump [hɔpstepənddʤʌmp], danh từ|- (thể dục,thể thao) môn nhảy ba bước

44276. hop-bind nghĩa tiếng việt là #-bind) /hɔpbaind/|* danh từ|- thân leo của cây hublông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hop-bind là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hop-bind #-bind) /hɔpbaind/|* danh từ|- thân leo của cây hublông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hop-bind
  • Phiên âm (nếu có): [hɔpbain]
  • Nghĩa tiếng việt của hop-bind là: #-bind) /hɔpbaind/|* danh từ|- thân leo của cây hublông

44277. hop-bine nghĩa tiếng việt là #-bind) /hɔpbaind/|* danh từ|- thân leo của cây hublông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hop-bine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hop-bine #-bind) /hɔpbaind/|* danh từ|- thân leo của cây hublông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hop-bine
  • Phiên âm (nếu có): [hɔpbain]
  • Nghĩa tiếng việt của hop-bine là: #-bind) /hɔpbaind/|* danh từ|- thân leo của cây hublông

44278. hop-field nghĩa tiếng việt là danh từ|- cánh đồng trồng hublông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hop-field là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hop-field danh từ|- cánh đồng trồng hublông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hop-field
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hop-field là: danh từ|- cánh đồng trồng hublông

44279. hop-garden nghĩa tiếng việt là #-yard) /hɔpjɑ:d/|* danh từ|- vườn hublông, ruộng hublông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hop-garden là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hop-garden #-yard) /hɔpjɑ:d/|* danh từ|- vườn hublông, ruộng hublông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hop-garden
  • Phiên âm (nếu có): [hɔp,gɑ:dn]
  • Nghĩa tiếng việt của hop-garden là: #-yard) /hɔpjɑ:d/|* danh từ|- vườn hublông, ruộng hublông

44280. hop-o-my-thumb nghĩa tiếng việt là danh từ|- chú lùn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hop-o-my-thumb là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hop-o-my-thumb danh từ|- chú lùn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hop-o-my-thumb
  • Phiên âm (nếu có): [hɔpəmiθʌm]
  • Nghĩa tiếng việt của hop-o-my-thumb là: danh từ|- chú lùn

44281. hop-picker nghĩa tiếng việt là danh từ ((cũng) hopper)|- người hái hublông|- máy hái hublông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hop-picker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hop-picker danh từ ((cũng) hopper)|- người hái hublông|- máy hái hublông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hop-picker
  • Phiên âm (nếu có): [hɔp,pikə]
  • Nghĩa tiếng việt của hop-picker là: danh từ ((cũng) hopper)|- người hái hublông|- máy hái hublông

44282. hop-pillow nghĩa tiếng việt là danh từ|- gối nhồi hublông (để dễ ngủ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hop-pillow là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hop-pillow danh từ|- gối nhồi hublông (để dễ ngủ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hop-pillow
  • Phiên âm (nếu có): [hɔp,pilou]
  • Nghĩa tiếng việt của hop-pillow là: danh từ|- gối nhồi hublông (để dễ ngủ)

44283. hop-pocket nghĩa tiếng việt là danh từ|- bao hublông (đơn vị đo lường hublông bằng 76 kg)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hop-pocket là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hop-pocket danh từ|- bao hublông (đơn vị đo lường hublông bằng 76 kg). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hop-pocket
  • Phiên âm (nếu có): [hɔp,pɔkit]
  • Nghĩa tiếng việt của hop-pocket là: danh từ|- bao hublông (đơn vị đo lường hublông bằng 76 kg)

44284. hop-pole nghĩa tiếng việt là danh từ|- cọc leo cho hublông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hop-pole là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hop-pole danh từ|- cọc leo cho hublông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hop-pole
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hop-pole là: danh từ|- cọc leo cho hublông

44285. hop-yard nghĩa tiếng việt là #-yard) /hɔpjɑ:d/|* danh từ|- vườn hublông, ruộng hublông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hop-yard là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hop-yard #-yard) /hɔpjɑ:d/|* danh từ|- vườn hublông, ruộng hublông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hop-yard
  • Phiên âm (nếu có): [hɔp,gɑ:dn]
  • Nghĩa tiếng việt của hop-yard là: #-yard) /hɔpjɑ:d/|* danh từ|- vườn hublông, ruộng hublông

44286. hope nghĩa tiếng việt là danh từ|- hy vọng|=to pin (anchor) ones hopes on...|+ đặt hy vọng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hope là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hope danh từ|- hy vọng|=to pin (anchor) ones hopes on...|+ đặt hy vọng vào...|=vague hopes|+ những hy vọng mơ hồ|=to be past (beyond) hope|+ không còn hy vọng gì nữa|- nguồn hy vọng|=he was their last hope|+ anh ấy là nguồn hy vọng cuối cùng của họ|- từ bỏ mọi hy vọng|- hy vọng hão huyền, uổng công|- (xem) while|* động từ|- hy vọng|=to hope for something|+ hy vọng cái gì, trông mong cái gì|=to hope against hope|+ hy vọng hão. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hope
  • Phiên âm (nếu có): [houp]
  • Nghĩa tiếng việt của hope là: danh từ|- hy vọng|=to pin (anchor) ones hopes on...|+ đặt hy vọng vào...|=vague hopes|+ những hy vọng mơ hồ|=to be past (beyond) hope|+ không còn hy vọng gì nữa|- nguồn hy vọng|=he was their last hope|+ anh ấy là nguồn hy vọng cuối cùng của họ|- từ bỏ mọi hy vọng|- hy vọng hão huyền, uổng công|- (xem) while|* động từ|- hy vọng|=to hope for something|+ hy vọng cái gì, trông mong cái gì|=to hope against hope|+ hy vọng hão

44287. hope-pole nghĩa tiếng việt là danh từ|- cọc leo cho hublông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hope-pole là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hope-pole danh từ|- cọc leo cho hublông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hope-pole
  • Phiên âm (nếu có): [hɔppoul]
  • Nghĩa tiếng việt của hope-pole là: danh từ|- cọc leo cho hublông

44288. hoped-for nghĩa tiếng việt là tính từ|- hy vọng, mong đợi|=long hoped-for plan|+ một kế hoạc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hoped-for là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hoped-for tính từ|- hy vọng, mong đợi|=long hoped-for plan|+ một kế hoạch mong đợi từ lâu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hoped-for
  • Phiên âm (nếu có): [houptfɔ:]
  • Nghĩa tiếng việt của hoped-for là: tính từ|- hy vọng, mong đợi|=long hoped-for plan|+ một kế hoạch mong đợi từ lâu

44289. hopeful nghĩa tiếng việt là tính từ|- hy vọng, đầy hy vọng|=to be (feel) hopeful about the f(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hopeful là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hopeful tính từ|- hy vọng, đầy hy vọng|=to be (feel) hopeful about the future|+ đầy hy vọng ở tương lai|- đầy hứa hẹn, có triển vọng|=the future seems very hopeful|+ tương lai có vẻ hứa hẹn lắm|=a hopeful pupil|+ một học sinh có triển vọng|* danh từ, (thường) quồn người có triển vọng|=a young hopeful|+ một đứa bé có triển vọng gớm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hopeful
  • Phiên âm (nếu có): [houpful]
  • Nghĩa tiếng việt của hopeful là: tính từ|- hy vọng, đầy hy vọng|=to be (feel) hopeful about the future|+ đầy hy vọng ở tương lai|- đầy hứa hẹn, có triển vọng|=the future seems very hopeful|+ tương lai có vẻ hứa hẹn lắm|=a hopeful pupil|+ một học sinh có triển vọng|* danh từ, (thường) quồn người có triển vọng|=a young hopeful|+ một đứa bé có triển vọng gớm

44290. hopefully nghĩa tiếng việt là phó từ|- đầy hy vọng, phấn khởi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hopefully là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hopefully phó từ|- đầy hy vọng, phấn khởi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hopefully
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hopefully là: phó từ|- đầy hy vọng, phấn khởi

44291. hopefulness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chứa chan hy vọng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hopefulness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hopefulness danh từ|- sự chứa chan hy vọng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hopefulness
  • Phiên âm (nếu có): [houpfulnis]
  • Nghĩa tiếng việt của hopefulness là: danh từ|- sự chứa chan hy vọng

44292. hopeless nghĩa tiếng việt là tính từ|- không hy vọng, thất vọng, tuyệt vọng|=a hopeless cas(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hopeless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hopeless tính từ|- không hy vọng, thất vọng, tuyệt vọng|=a hopeless case|+ một trường hợp không hy vọng gì chữa chạy được (bệnh)|=a hopeless plan|+ mọt kế hoạch không hy vọng thành công|- thâm căn cố đế, không thể sửa chữa được nữa, không còn hy vọng gì vào được|=a hopeless drunkard|+ một anh chàng rượu chè be bét chẳng có cách gì mà sửa được nữa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hopeless
  • Phiên âm (nếu có): [houplis]
  • Nghĩa tiếng việt của hopeless là: tính từ|- không hy vọng, thất vọng, tuyệt vọng|=a hopeless case|+ một trường hợp không hy vọng gì chữa chạy được (bệnh)|=a hopeless plan|+ mọt kế hoạch không hy vọng thành công|- thâm căn cố đế, không thể sửa chữa được nữa, không còn hy vọng gì vào được|=a hopeless drunkard|+ một anh chàng rượu chè be bét chẳng có cách gì mà sửa được nữa

44293. hopelessly nghĩa tiếng việt là phó từ|- tuyệt vọng, vô vọng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hopelessly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hopelessly phó từ|- tuyệt vọng, vô vọng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hopelessly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hopelessly là: phó từ|- tuyệt vọng, vô vọng

44294. hopelessness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự không hy vọng, sự tuyệt vọng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hopelessness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hopelessness danh từ|- sự không hy vọng, sự tuyệt vọng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hopelessness
  • Phiên âm (nếu có): [houplisnis]
  • Nghĩa tiếng việt của hopelessness là: danh từ|- sự không hy vọng, sự tuyệt vọng

44295. hophead nghĩa tiếng việt là danh từ|- người nghiện ma tuý(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hophead là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hophead danh từ|- người nghiện ma tuý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hophead
  • Phiên âm (nếu có): [hɔphed]
  • Nghĩa tiếng việt của hophead là: danh từ|- người nghiện ma tuý

44296. hoplite nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sử học) lính bộ trang bị vũ khí nặng ((từ cổ,ng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hoplite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hoplite danh từ|- (sử học) lính bộ trang bị vũ khí nặng ((từ cổ,nghĩa cổ) hy-lạp). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hoplite
  • Phiên âm (nếu có): [hɔplait]
  • Nghĩa tiếng việt của hoplite là: danh từ|- (sử học) lính bộ trang bị vũ khí nặng ((từ cổ,nghĩa cổ) hy-lạp)

44297. hopped-up nghĩa tiếng việt là tính từ|- bị chất ma túy kích thích(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hopped-up là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hopped-up tính từ|- bị chất ma túy kích thích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hopped-up
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hopped-up là: tính từ|- bị chất ma túy kích thích

44298. hopper nghĩa tiếng việt là danh từ|- người nhảy lò cò|- sâu bọ nhảy (bọ chét...)|- cái(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hopper là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hopper danh từ|- người nhảy lò cò|- sâu bọ nhảy (bọ chét...)|- cái phễu (để đổ than vào lò, lúa vào máy xát...)|- sà lan chở bùn (vét sông) ((cũng) hopper punt, hopper barge)|- (như) hop-picker. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hopper
  • Phiên âm (nếu có): [hɔpə]
  • Nghĩa tiếng việt của hopper là: danh từ|- người nhảy lò cò|- sâu bọ nhảy (bọ chét...)|- cái phễu (để đổ than vào lò, lúa vào máy xát...)|- sà lan chở bùn (vét sông) ((cũng) hopper punt, hopper barge)|- (như) hop-picker

44299. hopping nghĩa tiếng việt là tính từ|- đi lại từ nơi này qua nơi khác, hết chỗ nọ đến ch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hopping là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hopping tính từ|- đi lại từ nơi này qua nơi khác, hết chỗ nọ đến chỗ kia. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hopping
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hopping là: tính từ|- đi lại từ nơi này qua nơi khác, hết chỗ nọ đến chỗ kia

44300. hopple nghĩa tiếng việt là danh từ|- dây chằng chân (ngựa...)|* ngoại động từ|- buộc chă(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hopple là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hopple danh từ|- dây chằng chân (ngựa...)|* ngoại động từ|- buộc chằng chân (ngựa...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hopple
  • Phiên âm (nếu có): [hɔpl]
  • Nghĩa tiếng việt của hopple là: danh từ|- dây chằng chân (ngựa...)|* ngoại động từ|- buộc chằng chân (ngựa...)

44301. hopsack nghĩa tiếng việt là danh từ|- vải thô; vải bao tải(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hopsack là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hopsack danh từ|- vải thô; vải bao tải. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hopsack
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hopsack là: danh từ|- vải thô; vải bao tải

44302. hopscotch nghĩa tiếng việt là danh từ|- trò chơi ô lò cò (của trẻ con)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hopscotch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hopscotch danh từ|- trò chơi ô lò cò (của trẻ con). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hopscotch
  • Phiên âm (nếu có): [hɔpskɔtʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của hopscotch là: danh từ|- trò chơi ô lò cò (của trẻ con)

44303. horary nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) giờ|- hàng giờ, xảy ra mỗi giờ|- lâu một (…)


Nghĩa tiếng việt của từ horary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh horary tính từ|- (thuộc) giờ|- hàng giờ, xảy ra mỗi giờ|- lâu một giờ, kéo dài một giờ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:horary
  • Phiên âm (nếu có): [hɔ:rəri]
  • Nghĩa tiếng việt của horary là: tính từ|- (thuộc) giờ|- hàng giờ, xảy ra mỗi giờ|- lâu một giờ, kéo dài một giờ

44304. horatian nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc hôraxơ hoặc thơ ca của ông; thanh tao, tao nhã (…)


Nghĩa tiếng việt của từ horatian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh horatian tính từ|- thuộc hôraxơ hoặc thơ ca của ông; thanh tao, tao nhã (văn phong). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:horatian
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của horatian là: tính từ|- thuộc hôraxơ hoặc thơ ca của ông; thanh tao, tao nhã (văn phong)

44305. horde nghĩa tiếng việt là danh từ|- bầy người (nguyên thuỷ); bộ lạc du cư|- muồm lũ, đa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ horde là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh horde danh từ|- bầy người (nguyên thuỷ); bộ lạc du cư|- muồm lũ, đám|=hordes of people|+ những lũ người|=a horde of insects|+ đám sâu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:horde
  • Phiên âm (nếu có): [hɔ:d]
  • Nghĩa tiếng việt của horde là: danh từ|- bầy người (nguyên thuỷ); bộ lạc du cư|- muồm lũ, đám|=hordes of people|+ những lũ người|=a horde of insects|+ đám sâu

44306. horehound nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây bạc hà đắng|- (dược học) chế p(…)


Nghĩa tiếng việt của từ horehound là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh horehound danh từ|- (thực vật học) cây bạc hà đắng|- (dược học) chế phẩm bạc hà đắng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:horehound
  • Phiên âm (nếu có): [hɔ:haund]
  • Nghĩa tiếng việt của horehound là: danh từ|- (thực vật học) cây bạc hà đắng|- (dược học) chế phẩm bạc hà đắng

44307. horespower nghĩa tiếng việt là mãlực, ngựa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ horespower là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh horespowermãlực, ngựa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:horespower
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của horespower là: mãlực, ngựa

44308. horizon nghĩa tiếng việt là danh từ|- chân trời|- (nghĩa bóng) tầm nhìn, tầm nhận thức, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ horizon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh horizon danh từ|- chân trời|- (nghĩa bóng) tầm nhìn, tầm nhận thức, phạm vi hiểu biết|- (địa lý,ddịa chất) tầng|- (nghĩa bóng) sắp xảy ra đến nơi (sự việc...)||@horizon|- (thiên văn) đường chân trời, đường nằm ngang|- apparent h. chân trời biểu kiến |- artificial h. chân trời giả|- celestial h. chân trời thực|- geometrical h. chân trời thực|- terrestrial h. đường chân trời|- visible h. chân trời biểu kiến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:horizon
  • Phiên âm (nếu có): [həraizn]
  • Nghĩa tiếng việt của horizon là: danh từ|- chân trời|- (nghĩa bóng) tầm nhìn, tầm nhận thức, phạm vi hiểu biết|- (địa lý,ddịa chất) tầng|- (nghĩa bóng) sắp xảy ra đến nơi (sự việc...)||@horizon|- (thiên văn) đường chân trời, đường nằm ngang|- apparent h. chân trời biểu kiến |- artificial h. chân trời giả|- celestial h. chân trời thực|- geometrical h. chân trời thực|- terrestrial h. đường chân trời|- visible h. chân trời biểu kiến

44309. horizontal nghĩa tiếng việt là #- (econ) hợp nhất theo tuyến ngang/ dọc/ kết khối.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ horizontal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh horizontal #- (econ) hợp nhất theo tuyến ngang/ dọc/ kết khối.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:horizontal
  • Phiên âm (nếu có): [vertical]
  • Nghĩa tiếng việt của horizontal là: #- (econ) hợp nhất theo tuyến ngang/ dọc/ kết khối.

44310. horizontal nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) chân trời; ở chân trời|- ngang, nằm ngang|=h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ horizontal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh horizontal tính từ|- (thuộc) chân trời; ở chân trời|- ngang, nằm ngang|=horizontal plane|+ mặt phẳng nằm ngang|* danh từ|- đường nằm ngang|- thanh ngang||@horizontal|- (thuộc) đường chân trời, nằm ngang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:horizontal
  • Phiên âm (nếu có): [,hɔrizɔntl]
  • Nghĩa tiếng việt của horizontal là: tính từ|- (thuộc) chân trời; ở chân trời|- ngang, nằm ngang|=horizontal plane|+ mặt phẳng nằm ngang|* danh từ|- đường nằm ngang|- thanh ngang||@horizontal|- (thuộc) đường chân trời, nằm ngang

44311. horizontal bar nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thể dục,thể thao) xà ngang(…)


Nghĩa tiếng việt của từ horizontal bar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh horizontal bar danh từ|- (thể dục,thể thao) xà ngang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:horizontal bar
  • Phiên âm (nếu có): [,hɔrizɔntlbɑ:]
  • Nghĩa tiếng việt của horizontal bar là: danh từ|- (thể dục,thể thao) xà ngang

44312. horizontal equity nghĩa tiếng việt là (econ) công bằng theo phương ngang.|+ tính công bằng hoặc công lý(…)


Nghĩa tiếng việt của từ horizontal equity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh horizontal equity(econ) công bằng theo phương ngang.|+ tính công bằng hoặc công lý áp dụng với các cá nhân trong cùng một hoàn cảnh.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:horizontal equity
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của horizontal equity là: (econ) công bằng theo phương ngang.|+ tính công bằng hoặc công lý áp dụng với các cá nhân trong cùng một hoàn cảnh.

44313. horizontal intergration nghĩa tiếng việt là (econ) liên kết theo phương ngang.|+ liên kết theo phương ngang xảy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ horizontal intergration là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh horizontal intergration(econ) liên kết theo phương ngang.|+ liên kết theo phương ngang xảy ra khi hai hãng ở cùng một giai đoạn trong quá trình sản xuất sát nhập với nhau để lập ra một doanh nghiệp duy nhất. xem merger.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:horizontal intergration
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của horizontal intergration là: (econ) liên kết theo phương ngang.|+ liên kết theo phương ngang xảy ra khi hai hãng ở cùng một giai đoạn trong quá trình sản xuất sát nhập với nhau để lập ra một doanh nghiệp duy nhất. xem merger.

44314. horizontality nghĩa tiếng việt là tính nằm ngang(…)


Nghĩa tiếng việt của từ horizontality là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh horizontalitytính nằm ngang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:horizontality
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của horizontality là: tính nằm ngang

44315. horizontally nghĩa tiếng việt là phó từ|- theo chiều ngang(…)


Nghĩa tiếng việt của từ horizontally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh horizontally phó từ|- theo chiều ngang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:horizontally
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của horizontally là: phó từ|- theo chiều ngang

44316. hormogonium nghĩa tiếng việt là danh từ; số nhiều hormogonia|- (thực vật) đoạn sinh sản (của (…)


Nghĩa tiếng việt của từ hormogonium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hormogonium danh từ; số nhiều hormogonia|- (thực vật) đoạn sinh sản (của tảo lam). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hormogonium
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hormogonium là: danh từ; số nhiều hormogonia|- (thực vật) đoạn sinh sản (của tảo lam)

44317. hormonal nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc hoặc do hooc môn gây ra(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hormonal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hormonal tính từ|- thuộc hoặc do hooc môn gây ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hormonal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hormonal là: tính từ|- thuộc hoặc do hooc môn gây ra

44318. hormone nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) hoocmon(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hormone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hormone danh từ|- (sinh vật học) hoocmon. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hormone
  • Phiên âm (nếu có): [hɔ:moun]
  • Nghĩa tiếng việt của hormone là: danh từ|- (sinh vật học) hoocmon

44319. hormonelike nghĩa tiếng việt là tính từ|- dạng hoocmon(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hormonelike là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hormonelike tính từ|- dạng hoocmon. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hormonelike
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hormonelike là: tính từ|- dạng hoocmon

44320. hormonic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh vật học) (thuộc) hoocmon; có tính chất hoocmo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hormonic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hormonic tính từ|- (sinh vật học) (thuộc) hoocmon; có tính chất hoocmon. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hormonic
  • Phiên âm (nếu có): [hɔ:mɔnik]
  • Nghĩa tiếng việt của hormonic là: tính từ|- (sinh vật học) (thuộc) hoocmon; có tính chất hoocmon

44321. horn nghĩa tiếng việt là danh từ|- sừng (trâu bò...); gạc hươu, nai...)|- râu, anten (sâu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ horn là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh horn danh từ|- sừng (trâu bò...); gạc hươu, nai...)|- râu, anten (sâu bọ...), mào, lông (chim)|- (nghĩa bóng) sừng (tượng trưng cho sự cắm sừng chồng)|- chất sừng|=comb made of horn|+ lược làm bằng sừng|- đồ dùng bắng sừng|- tù và|- còi (ô tô...)|- (âm nhạc) kèn co|- đe hai đầu nhọn|- đầu nhọn trăng lưỡi liềm|- mỏm (vịnh)|- nhánh (sông)|- cành (hoa...)|- (xem) delemma|- (xem) draw|- (xem) plenty|- (xem) bull|* ngoại động từ|- làm thành hình sừng, sửa thành hình sừng|- cắt ngắn sừng, bẻ gãy sừng (súc vật...)|- húc bằng sừng|- (từ cổ,nghĩa cổ) cắm sừng (chồng)|* nội động từ|- to horn in dính vào, can thiệp vào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:horn
  • Phiên âm (nếu có): [hɔ:n]
  • Nghĩa tiếng việt của horn là: danh từ|- sừng (trâu bò...); gạc hươu, nai...)|- râu, anten (sâu bọ...), mào, lông (chim)|- (nghĩa bóng) sừng (tượng trưng cho sự cắm sừng chồng)|- chất sừng|=comb made of horn|+ lược làm bằng sừng|- đồ dùng bắng sừng|- tù và|- còi (ô tô...)|- (âm nhạc) kèn co|- đe hai đầu nhọn|- đầu nhọn trăng lưỡi liềm|- mỏm (vịnh)|- nhánh (sông)|- cành (hoa...)|- (xem) delemma|- (xem) draw|- (xem) plenty|- (xem) bull|* ngoại động từ|- làm thành hình sừng, sửa thành hình sừng|- cắt ngắn sừng, bẻ gãy sừng (súc vật...)|- húc bằng sừng|- (từ cổ,nghĩa cổ) cắm sừng (chồng)|* nội động từ|- to horn in dính vào, can thiệp vào

44322. horn-bar nghĩa tiếng việt là danh từ|- tay ngang (xe ngựa)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ horn-bar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh horn-bar danh từ|- tay ngang (xe ngựa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:horn-bar
  • Phiên âm (nếu có): [hɔ:nbɑ:]
  • Nghĩa tiếng việt của horn-bar là: danh từ|- tay ngang (xe ngựa)

44323. horn-mad nghĩa tiếng việt là tính từ|- cuống lên, điên lên|- (từ cổ,nghĩa cổ) ghen cuồng l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ horn-mad là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh horn-mad tính từ|- cuống lên, điên lên|- (từ cổ,nghĩa cổ) ghen cuồng lên vì bị cắm sừng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:horn-mad
  • Phiên âm (nếu có): [hɔ:nmæd]
  • Nghĩa tiếng việt của horn-mad là: tính từ|- cuống lên, điên lên|- (từ cổ,nghĩa cổ) ghen cuồng lên vì bị cắm sừng

44324. horn-rimmed nghĩa tiếng việt là tính từ|- có gọng sừng (kính)|- đeo kính gọng sừng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ horn-rimmed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh horn-rimmed tính từ|- có gọng sừng (kính)|- đeo kính gọng sừng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:horn-rimmed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của horn-rimmed là: tính từ|- có gọng sừng (kính)|- đeo kính gọng sừng

44325. horn-rims nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- kính gọng sừng (hoặc chất liệu giống sừ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ horn-rims là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh horn-rims danh từ số nhiều|- kính gọng sừng (hoặc chất liệu giống sừng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:horn-rims
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của horn-rims là: danh từ số nhiều|- kính gọng sừng (hoặc chất liệu giống sừng)

44326. hornbeam nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây trăn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hornbeam là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hornbeam danh từ|- (thực vật học) cây trăn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hornbeam
  • Phiên âm (nếu có): [hɔ:nbi:m]
  • Nghĩa tiếng việt của hornbeam là: danh từ|- (thực vật học) cây trăn

44327. hornbill nghĩa tiếng việt là danh từ|- chim mỏ sừng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hornbill là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hornbill danh từ|- chim mỏ sừng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hornbill
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hornbill là: danh từ|- chim mỏ sừng

44328. hornblend nghĩa tiếng việt là danh từ|- hocblen(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hornblend là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hornblend danh từ|- hocblen. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hornblend
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hornblend là: danh từ|- hocblen

44329. hornblende nghĩa tiếng việt là danh từ|- (khoáng chất) hocblen(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hornblende là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hornblende danh từ|- (khoáng chất) hocblen. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hornblende
  • Phiên âm (nếu có): [hɔ:nblend]
  • Nghĩa tiếng việt của hornblende là: danh từ|- (khoáng chất) hocblen

44330. hornbook nghĩa tiếng việt là danh từ|- cuốn sách nhỏ dạy trẻ em tập đọc|- luận đề thô sơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hornbook là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hornbook danh từ|- cuốn sách nhỏ dạy trẻ em tập đọc|- luận đề thô sơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hornbook
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hornbook là: danh từ|- cuốn sách nhỏ dạy trẻ em tập đọc|- luận đề thô sơ

44331. horned nghĩa tiếng việt là tính từ|- có sừng|=horned cattle|+ vật nuôi có sừng|- có hai (…)


Nghĩa tiếng việt của từ horned là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh horned tính từ|- có sừng|=horned cattle|+ vật nuôi có sừng|- có hai đầu nhọn cong như sừng|- (từ cổ,nghĩa cổ) bị cắm sừng, bị vợ cho mọc sừng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:horned
  • Phiên âm (nếu có): [hɔ:nd]
  • Nghĩa tiếng việt của horned là: tính từ|- có sừng|=horned cattle|+ vật nuôi có sừng|- có hai đầu nhọn cong như sừng|- (từ cổ,nghĩa cổ) bị cắm sừng, bị vợ cho mọc sừng

44332. horner nghĩa tiếng việt là danh từ|- thợ làm đồ sừng|- người thổi tù và|- người bóp c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ horner là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh horner danh từ|- thợ làm đồ sừng|- người thổi tù và|- người bóp còi (ô tô...)|- (âm nhạc) người thổi kèn co. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:horner
  • Phiên âm (nếu có): [hɔ:nə]
  • Nghĩa tiếng việt của horner là: danh từ|- thợ làm đồ sừng|- người thổi tù và|- người bóp còi (ô tô...)|- (âm nhạc) người thổi kèn co

44333. hornet nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) ong bắp cày|!to bring hornets nest abo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hornet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hornet danh từ|- (động vật học) ong bắp cày|!to bring hornets nest about ones ears|- trêu vào tổ ong bắp cày ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hornet
  • Phiên âm (nếu có): [hɔ:nit]
  • Nghĩa tiếng việt của hornet là: danh từ|- (động vật học) ong bắp cày|!to bring hornets nest about ones ears|- trêu vào tổ ong bắp cày ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

44334. hornfels nghĩa tiếng việt là danh từ|- đá chịu lửa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hornfels là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hornfels danh từ|- đá chịu lửa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hornfels
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hornfels là: danh từ|- đá chịu lửa

44335. horniness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất sừng, tính chất như sừng|- sự có sừng|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ horniness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh horniness danh từ|- tính chất sừng, tính chất như sừng|- sự có sừng|- sự cứng như sừng, sự thành chai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:horniness
  • Phiên âm (nếu có): [hɔ:ninis]
  • Nghĩa tiếng việt của horniness là: danh từ|- tính chất sừng, tính chất như sừng|- sự có sừng|- sự cứng như sừng, sự thành chai

44336. hornless nghĩa tiếng việt là tính từ|- không sừng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hornless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hornless tính từ|- không sừng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hornless
  • Phiên âm (nếu có): [hɔ:nlis]
  • Nghĩa tiếng việt của hornless là: tính từ|- không sừng

44337. hornlike nghĩa tiếng việt là tính từ|- như sừng, giống sừng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hornlike là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hornlike tính từ|- như sừng, giống sừng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hornlike
  • Phiên âm (nếu có): [hɔ:nlaik]
  • Nghĩa tiếng việt của hornlike là: tính từ|- như sừng, giống sừng

44338. hornpipe nghĩa tiếng việt là danh từ|- điệu múa thuỷ thủ (một điệu múa vui nhộn, thường (…)


Nghĩa tiếng việt của từ hornpipe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hornpipe danh từ|- điệu múa thuỷ thủ (một điệu múa vui nhộn, thường là múa đơn của thuỷ thủ)|- nhạc cho điệu múa thuỷ thủ|- (âm nhạc) ống sáo sừng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hornpipe
  • Phiên âm (nếu có): [hɔ:npaip]
  • Nghĩa tiếng việt của hornpipe là: danh từ|- điệu múa thuỷ thủ (một điệu múa vui nhộn, thường là múa đơn của thuỷ thủ)|- nhạc cho điệu múa thuỷ thủ|- (âm nhạc) ống sáo sừng

44339. hornrimmed nghĩa tiếng việt là tính từ|- có gọng sừng (kính)|- đeo kính gọng sừng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hornrimmed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hornrimmed tính từ|- có gọng sừng (kính)|- đeo kính gọng sừng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hornrimmed
  • Phiên âm (nếu có): [hɔ:nrimd]
  • Nghĩa tiếng việt của hornrimmed là: tính từ|- có gọng sừng (kính)|- đeo kính gọng sừng

44340. hornswoggle nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) lừa đảo, lừa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hornswoggle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hornswoggle ngoại động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) lừa đảo, lừa bịp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hornswoggle
  • Phiên âm (nếu có): [hɔ:n,swɔgl]
  • Nghĩa tiếng việt của hornswoggle là: ngoại động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) lừa đảo, lừa bịp

44341. horntail nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật) ong rừng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ horntail là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh horntail danh từ|- (động vật) ong rừng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:horntail
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của horntail là: danh từ|- (động vật) ong rừng

44342. hornwort nghĩa tiếng việt là danh từ|- loài rong nước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hornwort là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hornwort danh từ|- loài rong nước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hornwort
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hornwort là: danh từ|- loài rong nước

44343. horny nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) sừng; như sừng, giống sừng|- bằng sừng|- c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ horny là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh horny tính từ|- (thuộc) sừng; như sừng, giống sừng|- bằng sừng|- có sừng|- cứng như sừng, thành chai|=horny hand|+ tay chai cứng như sừng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:horny
  • Phiên âm (nếu có): [hɔ:ni]
  • Nghĩa tiếng việt của horny là: tính từ|- (thuộc) sừng; như sừng, giống sừng|- bằng sừng|- có sừng|- cứng như sừng, thành chai|=horny hand|+ tay chai cứng như sừng

44344. horny-handed nghĩa tiếng việt là tính từ|- có tay chai cứng như sừng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ horny-handed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh horny-handed tính từ|- có tay chai cứng như sừng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:horny-handed
  • Phiên âm (nếu có): [hɔ:ni,hændid]
  • Nghĩa tiếng việt của horny-handed là: tính từ|- có tay chai cứng như sừng

44345. horocycle nghĩa tiếng việt là giá trị. đường cực hạn, vòng cực hạn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ horocycle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh horocyclegiá trị. đường cực hạn, vòng cực hạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:horocycle
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của horocycle là: giá trị. đường cực hạn, vòng cực hạn

44346. horologe nghĩa tiếng việt là danh từ|- đồng hồ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ horologe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh horologe danh từ|- đồng hồ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:horologe
  • Phiên âm (nếu có): [hɔrəlɔdʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của horologe là: danh từ|- đồng hồ

44347. horologer nghĩa tiếng việt là danh từ|- thợ làm đồng hồ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ horologer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh horologer danh từ|- thợ làm đồng hồ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:horologer
  • Phiên âm (nếu có): [hɔrəlɔdʤə]
  • Nghĩa tiếng việt của horologer là: danh từ|- thợ làm đồng hồ

44348. horologic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) thuật đo thời khắc|- (thuộc) thuật làm đồ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ horologic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh horologic tính từ|- (thuộc) thuật đo thời khắc|- (thuộc) thuật làm đồng hồ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:horologic
  • Phiên âm (nếu có): [,hɔrəlɔdʤik]
  • Nghĩa tiếng việt của horologic là: tính từ|- (thuộc) thuật đo thời khắc|- (thuộc) thuật làm đồng hồ

44349. horological nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) thuật đo thời khắc|- (thuộc) thuật làm đồ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ horological là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh horological tính từ|- (thuộc) thuật đo thời khắc|- (thuộc) thuật làm đồng hồ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:horological
  • Phiên âm (nếu có): [,hɔrəlɔdʤik]
  • Nghĩa tiếng việt của horological là: tính từ|- (thuộc) thuật đo thời khắc|- (thuộc) thuật làm đồng hồ

44350. horologist nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà chuyên môn đo thời khắc|- thợ làm đồng hồ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ horologist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh horologist danh từ|- nhà chuyên môn đo thời khắc|- thợ làm đồng hồ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:horologist
  • Phiên âm (nếu có): [hɔrɔlədʤist]
  • Nghĩa tiếng việt của horologist là: danh từ|- nhà chuyên môn đo thời khắc|- thợ làm đồng hồ

44351. horology nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuật đo thời khắc|- thuật làm đồng hồ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ horology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh horology danh từ|- thuật đo thời khắc|- thuật làm đồng hồ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:horology
  • Phiên âm (nếu có): [hɔrɔlədʤist]
  • Nghĩa tiếng việt của horology là: danh từ|- thuật đo thời khắc|- thuật làm đồng hồ

44352. horoscope nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đoán số tử vi|- lá số tử vi|=to cast a horoscope(…)


Nghĩa tiếng việt của từ horoscope là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh horoscope danh từ|- sự đoán số tử vi|- lá số tử vi|=to cast a horoscope|+ lấy số tử vi; đoán số tử vi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:horoscope
  • Phiên âm (nếu có): [hɔrəskoup]
  • Nghĩa tiếng việt của horoscope là: danh từ|- sự đoán số tử vi|- lá số tử vi|=to cast a horoscope|+ lấy số tử vi; đoán số tử vi

44353. horoscopic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) sự đoán số tử vi|- (thuộc) lá số tử vi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ horoscopic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh horoscopic tính từ|- (thuộc) sự đoán số tử vi|- (thuộc) lá số tử vi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:horoscopic
  • Phiên âm (nếu có): [,hɔrəskɔpik]
  • Nghĩa tiếng việt của horoscopic là: tính từ|- (thuộc) sự đoán số tử vi|- (thuộc) lá số tử vi

44354. horoscopical nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) sự đoán số tử vi|- (thuộc) lá số tử vi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ horoscopical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh horoscopical tính từ|- (thuộc) sự đoán số tử vi|- (thuộc) lá số tử vi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:horoscopical
  • Phiên âm (nếu có): [,hɔrəskɔpik]
  • Nghĩa tiếng việt của horoscopical là: tính từ|- (thuộc) sự đoán số tử vi|- (thuộc) lá số tử vi

44355. horoscopy nghĩa tiếng việt là danh từ|- phép lấy số tử vi|- phép đoán số tử vi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ horoscopy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh horoscopy danh từ|- phép lấy số tử vi|- phép đoán số tử vi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:horoscopy
  • Phiên âm (nếu có): [hɔrɔskəpi]
  • Nghĩa tiếng việt của horoscopy là: danh từ|- phép lấy số tử vi|- phép đoán số tử vi

44356. horosphere nghĩa tiếng việt là mặt cực hạn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ horosphere là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh horospheremặt cực hạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:horosphere
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của horosphere là: mặt cực hạn

44357. horrendous nghĩa tiếng việt là tính từ|- kinh khủng, khủng khiếp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ horrendous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh horrendous tính từ|- kinh khủng, khủng khiếp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:horrendous
  • Phiên âm (nếu có): [hɔrendəs]
  • Nghĩa tiếng việt của horrendous là: tính từ|- kinh khủng, khủng khiếp

44358. horrendously nghĩa tiếng việt là phó từ|- kinh khủng, khủng khiếp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ horrendously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh horrendously phó từ|- kinh khủng, khủng khiếp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:horrendously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của horrendously là: phó từ|- kinh khủng, khủng khiếp

44359. horrent nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thơ ca) lởm chởm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ horrent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh horrent tính từ|- (thơ ca) lởm chởm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:horrent
  • Phiên âm (nếu có): [hɔrənt]
  • Nghĩa tiếng việt của horrent là: tính từ|- (thơ ca) lởm chởm

44360. horrible nghĩa tiếng việt là tính từ|- kinh khủng, kinh khiếp|=horrible cruelty|+ sự tàn ác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ horrible là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh horrible tính từ|- kinh khủng, kinh khiếp|=horrible cruelty|+ sự tàn ác khủng khiếp|- kinh tởm, xấu xa|- (thông tục) đáng ghét; hết sức khó chịu; quá lắm|=horrible weather|+ thời tiết hết sức khó chịu|=horrible noise|+ tiếng ồn ào qua lắm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:horrible
  • Phiên âm (nếu có): [hɔrəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của horrible là: tính từ|- kinh khủng, kinh khiếp|=horrible cruelty|+ sự tàn ác khủng khiếp|- kinh tởm, xấu xa|- (thông tục) đáng ghét; hết sức khó chịu; quá lắm|=horrible weather|+ thời tiết hết sức khó chịu|=horrible noise|+ tiếng ồn ào qua lắm

44361. horribleness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự khủng khiếp, sự kinh khiếp|- sự kinh tởm, sự xâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ horribleness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh horribleness danh từ|- sự khủng khiếp, sự kinh khiếp|- sự kinh tởm, sự xấu xa|- (thông tục) tính đáng ghét; tính hết sức khó chịu; tính quá quắc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:horribleness
  • Phiên âm (nếu có): [hɔrəblnis]
  • Nghĩa tiếng việt của horribleness là: danh từ|- sự khủng khiếp, sự kinh khiếp|- sự kinh tởm, sự xấu xa|- (thông tục) tính đáng ghét; tính hết sức khó chịu; tính quá quắc

44362. horribly nghĩa tiếng việt là phó từ|- kinh khủng, khủng khiếp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ horribly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh horribly phó từ|- kinh khủng, khủng khiếp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:horribly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của horribly là: phó từ|- kinh khủng, khủng khiếp

44363. horrid nghĩa tiếng việt là tính từ|- kinh khủng, kinh khiếp, dễ sợ|- (thông tục) khó chi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ horrid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh horrid tính từ|- kinh khủng, kinh khiếp, dễ sợ|- (thông tục) khó chịu; quá lắm|- (thơ ca); (từ cổ,nghĩa cổ) lởm chởm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:horrid
  • Phiên âm (nếu có): [hɔrid]
  • Nghĩa tiếng việt của horrid là: tính từ|- kinh khủng, kinh khiếp, dễ sợ|- (thông tục) khó chịu; quá lắm|- (thơ ca); (từ cổ,nghĩa cổ) lởm chởm

44364. horridly nghĩa tiếng việt là phó từ|- kinh khủng, khủng khiếp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ horridly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh horridly phó từ|- kinh khủng, khủng khiếp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:horridly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của horridly là: phó từ|- kinh khủng, khủng khiếp

44365. horridness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự kinh khủng, sự khủng khiếp|- (thông tục) tính kh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ horridness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh horridness danh từ|- sự kinh khủng, sự khủng khiếp|- (thông tục) tính khó chịu; tính quá quắc|- (thơ ca); (từ cổ,nghĩa cổ) sự lởm chởm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:horridness
  • Phiên âm (nếu có): [hɔridnis]
  • Nghĩa tiếng việt của horridness là: danh từ|- sự kinh khủng, sự khủng khiếp|- (thông tục) tính khó chịu; tính quá quắc|- (thơ ca); (từ cổ,nghĩa cổ) sự lởm chởm

44366. horrific nghĩa tiếng việt là tính từ|- kinh khủng, khủng khiếp, ghê khiếp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ horrific là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh horrific tính từ|- kinh khủng, khủng khiếp, ghê khiếp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:horrific
  • Phiên âm (nếu có): [hɔrifik]
  • Nghĩa tiếng việt của horrific là: tính từ|- kinh khủng, khủng khiếp, ghê khiếp

44367. horrifically nghĩa tiếng việt là phó từ|- kinh khủng, khủng khiếp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ horrifically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh horrifically phó từ|- kinh khủng, khủng khiếp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:horrifically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của horrifically là: phó từ|- kinh khủng, khủng khiếp

44368. horrify nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm khiếp sợ, làm kinh khiếp|- làm kinh tởm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ horrify là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh horrify ngoại động từ|- làm khiếp sợ, làm kinh khiếp|- làm kinh tởm, làm khó chịu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:horrify
  • Phiên âm (nếu có): [hɔrifai]
  • Nghĩa tiếng việt của horrify là: ngoại động từ|- làm khiếp sợ, làm kinh khiếp|- làm kinh tởm, làm khó chịu

44369. horrifying nghĩa tiếng việt là tính từ|- gây kinh hãi, kinh hoàng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ horrifying là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh horrifying tính từ|- gây kinh hãi, kinh hoàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:horrifying
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của horrifying là: tính từ|- gây kinh hãi, kinh hoàng

44370. horrifyingly nghĩa tiếng việt là phó từ|- khủng khiếp, kinh hoàng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ horrifyingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh horrifyingly phó từ|- khủng khiếp, kinh hoàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:horrifyingly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của horrifyingly là: phó từ|- khủng khiếp, kinh hoàng

44371. horripilant nghĩa tiếng việt là tính từ|- như hair-raising(…)


Nghĩa tiếng việt của từ horripilant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh horripilant tính từ|- như hair-raising. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:horripilant
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của horripilant là: tính từ|- như hair-raising

44372. horripilate nghĩa tiếng việt là nội động từ|- nổi da gà, sởn gai ốc (vì sợ, rét...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ horripilate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh horripilate nội động từ|- nổi da gà, sởn gai ốc (vì sợ, rét...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:horripilate
  • Phiên âm (nếu có): [hɔripileit]
  • Nghĩa tiếng việt của horripilate là: nội động từ|- nổi da gà, sởn gai ốc (vì sợ, rét...)

44373. horripilation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nổi da gà, sự sởn gai ốc (vì sợ, rét...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ horripilation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh horripilation danh từ|- sự nổi da gà, sự sởn gai ốc (vì sợ, rét...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:horripilation
  • Phiên âm (nếu có): [hɔ,ripileiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của horripilation là: danh từ|- sự nổi da gà, sự sởn gai ốc (vì sợ, rét...)

44374. horror nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự khiếp, sự ghê rợn|- điều kinh khủng; cảnh khủng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ horror là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh horror danh từ|- sự khiếp, sự ghê rợn|- điều kinh khủng; cảnh khủng khiếp|- sự ghét độc địa, sự ghê tởm|- (y học) sự rùng mình|- (the horrors) cơn rùng mình, sự sợ hãi; trạng thái ủ rũ buồn nản (trong cơn mê sảng của những người nghiện rượu nặng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:horror
  • Phiên âm (nếu có): [hɔrə]
  • Nghĩa tiếng việt của horror là: danh từ|- sự khiếp, sự ghê rợn|- điều kinh khủng; cảnh khủng khiếp|- sự ghét độc địa, sự ghê tởm|- (y học) sự rùng mình|- (the horrors) cơn rùng mình, sự sợ hãi; trạng thái ủ rũ buồn nản (trong cơn mê sảng của những người nghiện rượu nặng)

44375. horror-stricken nghĩa tiếng việt là #-stricken) /hɔrə,strikən/|* tính từ|- khiếp sợ, kinh hãi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ horror-stricken là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh horror-stricken #-stricken) /hɔrə,strikən/|* tính từ|- khiếp sợ, kinh hãi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:horror-stricken
  • Phiên âm (nếu có): [hɔrə,strʌk]
  • Nghĩa tiếng việt của horror-stricken là: #-stricken) /hɔrə,strikən/|* tính từ|- khiếp sợ, kinh hãi

44376. horror-struck nghĩa tiếng việt là #-stricken) /hɔrə,strikən/|* tính từ|- khiếp sợ, kinh hãi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ horror-struck là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh horror-struck #-stricken) /hɔrə,strikən/|* tính từ|- khiếp sợ, kinh hãi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:horror-struck
  • Phiên âm (nếu có): [hɔrə,strʌk]
  • Nghĩa tiếng việt của horror-struck là: #-stricken) /hɔrə,strikən/|* tính từ|- khiếp sợ, kinh hãi

44377. hors de combat nghĩa tiếng việt là tính từ|- bị loại ra khỏi ngoài vòng chiến đấu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hors de combat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hors de combat tính từ|- bị loại ra khỏi ngoài vòng chiến đấu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hors de combat
  • Phiên âm (nếu có): [hɔ:dəkʤ:mbɑ:]
  • Nghĩa tiếng việt của hors de combat là: tính từ|- bị loại ra khỏi ngoài vòng chiến đấu

44378. hors-doeuvre nghĩa tiếng việt là danh từ|- món đồ nguội khai vị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hors-doeuvre là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hors-doeuvre danh từ|- món đồ nguội khai vị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hors-doeuvre
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:də:vr]
  • Nghĩa tiếng việt của hors-doeuvre là: danh từ|- món đồ nguội khai vị

44379. horse nghĩa tiếng việt là danh từ|- ngựa|=to take horse|+ đi ngựa, cưỡi ngựa|=to horse!|+ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ horse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh horse danh từ|- ngựa|=to take horse|+ đi ngựa, cưỡi ngựa|=to horse!|+ lên ngựa!|- kỵ binh|=horse and foot|+ kỵ binh và bộ binh|=light horse|+ kỵ binh nhẹ|- (thể dục,thể thao) ngựa gỗ ((cũng) vaulting horse)|- giá (có chân để phơi quần áo...)|- (thần thoại,thần học) quỷ đầu ngựa đuôi cá|- (động vật học) cá ngựa|- (động vật học) con moóc|- (hàng hải) dây thừng, dây chão|- (ngành mỏ) khối đá nằm ngang (trong mạch mỏ)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) horse-power|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) bài dịch để quay cóp (của học sinh)|- đánh cá con ngựa thua|- ủng hộ phe thua|- con ngựa ít người biết đến trong cuộc đua|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) ứng cử viên ít người biết đến trong cuộc bầu cử|- ăn (làm) khoẻ|- (xem) flog|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) kìm sự nóng nảy|- vênh váo, làm bộ làm tịch, lên mặt ta đây|- (xem) cart|- thay ngựa giữa dòng|- đó là một vấn đề hoàn toàn khác|* nội động từ|- cưỡi ngựa, đi ngựa|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) động đực (ngựa cái)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) đùa nhả ((cũng) to horse around)|* ngoại động từ|- cấp ngựa cho (ai)|- đóng ngựa vào (xe...)|- cõng, cho cưỡi trên lưng|- đặt (ai) lên lưng (người nào hoặc ngựa gỗ) để đánh đòn|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) đùa nhả (ai). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:horse
  • Phiên âm (nếu có): [hɔ:s]
  • Nghĩa tiếng việt của horse là: danh từ|- ngựa|=to take horse|+ đi ngựa, cưỡi ngựa|=to horse!|+ lên ngựa!|- kỵ binh|=horse and foot|+ kỵ binh và bộ binh|=light horse|+ kỵ binh nhẹ|- (thể dục,thể thao) ngựa gỗ ((cũng) vaulting horse)|- giá (có chân để phơi quần áo...)|- (thần thoại,thần học) quỷ đầu ngựa đuôi cá|- (động vật học) cá ngựa|- (động vật học) con moóc|- (hàng hải) dây thừng, dây chão|- (ngành mỏ) khối đá nằm ngang (trong mạch mỏ)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) horse-power|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) bài dịch để quay cóp (của học sinh)|- đánh cá con ngựa thua|- ủng hộ phe thua|- con ngựa ít người biết đến trong cuộc đua|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) ứng cử viên ít người biết đến trong cuộc bầu cử|- ăn (làm) khoẻ|- (xem) flog|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) kìm sự nóng nảy|- vênh váo, làm bộ làm tịch, lên mặt ta đây|- (xem) cart|- thay ngựa giữa dòng|- đó là một vấn đề hoàn toàn khác|* nội động từ|- cưỡi ngựa, đi ngựa|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) động đực (ngựa cái)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) đùa nhả ((cũng) to horse around)|* ngoại động từ|- cấp ngựa cho (ai)|- đóng ngựa vào (xe...)|- cõng, cho cưỡi trên lưng|- đặt (ai) lên lưng (người nào hoặc ngựa gỗ) để đánh đòn|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) đùa nhả (ai)

44380. horse latitudes nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- (hàng hải) độ vĩ ngựa (độ vĩ 30 35 o)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ horse latitudes là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh horse latitudes danh từ số nhiều|- (hàng hải) độ vĩ ngựa (độ vĩ 30 35 o). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:horse latitudes
  • Phiên âm (nếu có): [hɔ:slætitju:dz]
  • Nghĩa tiếng việt của horse latitudes là: danh từ số nhiều|- (hàng hải) độ vĩ ngựa (độ vĩ 30 35 o)

44381. horse opera nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) phim cao bồi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ horse opera là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh horse opera danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) phim cao bồi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:horse opera
  • Phiên âm (nếu có): [hɔ:sɔpərə]
  • Nghĩa tiếng việt của horse opera là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) phim cao bồi

44382. horse sense nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thông tục) lương tri chất phác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ horse sense là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh horse sense danh từ|- (thông tục) lương tri chất phác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:horse sense
  • Phiên âm (nếu có): [hɔ:ssens]
  • Nghĩa tiếng việt của horse sense là: danh từ|- (thông tục) lương tri chất phác

44383. horse-and-buggy nghĩa tiếng việt là tính từ|- cổ lỗ, cổ xưa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ horse-and-buggy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh horse-and-buggy tính từ|- cổ lỗ, cổ xưa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:horse-and-buggy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của horse-and-buggy là: tính từ|- cổ lỗ, cổ xưa

44384. horse-artillery nghĩa tiếng việt là danh từ|- (quân sự) pháo binh đi ngựa, kỵ pháo binh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ horse-artillery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh horse-artillery danh từ|- (quân sự) pháo binh đi ngựa, kỵ pháo binh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:horse-artillery
  • Phiên âm (nếu có): [hɔ:sɑ:tiləri]
  • Nghĩa tiếng việt của horse-artillery là: danh từ|- (quân sự) pháo binh đi ngựa, kỵ pháo binh

44385. horse-bean nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) đậu ngựa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ horse-bean là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh horse-bean danh từ|- (thực vật học) đậu ngựa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:horse-bean
  • Phiên âm (nếu có): [hɔ:sbi:n]
  • Nghĩa tiếng việt của horse-bean là: danh từ|- (thực vật học) đậu ngựa

44386. horse-block nghĩa tiếng việt là danh từ|- bệ (để) trèo (lên) ngựa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ horse-block là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh horse-block danh từ|- bệ (để) trèo (lên) ngựa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:horse-block
  • Phiên âm (nếu có): [hɔ:sblɔk]
  • Nghĩa tiếng việt của horse-block là: danh từ|- bệ (để) trèo (lên) ngựa

Để lại tin nhắn của bạn

0 Nhận xét


Free counters!