ERROR_TYPE | ERROR_CODE | DESCRIPTION | DESCRIPTION_VI |
EINVOICEGW | 1517 | Invoice serial inactive | Dải hóa đơn không hoạt động |
EINVOICEGW | 1519 | Invoice type inactive | Loại hóa đơn không hoạt động |
EINVOICEGW | 1010 | Invalid email | Địa chỉ email không hợp lệ |
EINVOICEGW | 85 | Invalid the distance between the two years in config | Khoảng cách giữa 2 năm không hợp lệ |
EINVOICEGW | 86 | Invalid the distance between the two years of issue date input | Khoảng cách giữa 2 năm của ngày lập hóa đơn không hợp lệ |
EINVOICEGW | 95 | invalid email address | Email không hợp lệ |
EINVOICEGW | 96 | This invoice use payment method not allow view pdf | Hóa đơn này sử dụng phương thức thanh toán không cho phép xem pdf |
EINVOICEGW | 91 | Required input param (invoiceNo or contractId or contractNo or subscriber) | Thiếu dữ liệu đầu vào (số hóa đơn hoặc số hợp đồng hoặc Id hợp đồng hoặc người đăng ký) |
EINVOICEGW | 1 | Invoice no required | Số hóa đơn không được bỏ trống |
EINVOICEGW | 2 | Invalid invoice no | Số hóa đơn không hợp lệ |
EINVOICEGW | 3 | currency required | Không có thông tin loại tiền tệ của hóa đơn trong bản tin lập hóa đơn |
EINVOICEGW | 4 | invalid currency | Không có thông tin loại tiền tệ của hóa đơn trong bản tin lập hóa đơn |
EINVOICEGW | 5 | invoice type required | Loại hóa đơn không được bỏ trống |
EINVOICEGW | 6 | invalid invoice type | Loại hóa đơn không hợp lệ |
EINVOICEGW | 7 | customer information required | Thông tin khách hàng không được bỏ trống |
EINVOICEGW | 8 | Id type required | Loại giấy tờ không được bỏ trống |
EINVOICEGW | 9 | Invalid id type | Loại giấy tờ không hợp lý |
EINVOICEGW | 10 | id no required | Số giấy tờ không để trống |
EINVOICEGW | 11 | invalid id no | Số giấy tờ không hợp lệ |
EINVOICEGW | 12 | customer name required | Tên khách hàng không được bỏ trống |
EINVOICEGW | 13 | invalid customer name | Tên khách hàng không hợp lệ |
EINVOICEGW | 14 | customer address required | Địa chỉ khách hàng không được bỏ trống |
EINVOICEGW | 15 | invalid customer address | Địa chỉ khách hàng không hợp lệ |
EINVOICEGW | 16 | list of item inforamtion required | Danh sách sản phẩm không được bỏ trống |
EINVOICEGW | 17 | invalid items information | Thông tin sản phẩm không hợp lệ |
EINVOICEGW | 18 | item information required | Thông tin sản phẩm không được bỏ trống |
EINVOICEGW | 19 | item code required | Mã sản phẩm không được bỏ trống |
EINVOICEGW | 20 | item name required | Tên sản phẩm không được bỏ trống |
EINVOICEGW | 21 | item description required | Thông tin sản phẩm không được bỏ trống |
EINVOICEGW | 22 | item price required | Giá sản phẩm không được bỏ trống |
EINVOICEGW | 23 | invalid item price | Giá sản phẩm không hợp lệ |
EINVOICEGW | 24 | item quantity required | Số lượng sản phẩm không được bỏ trống |
EINVOICEGW | 25 | invalid item quantity | Số lượng sản phẩm không hợp lệ |
EINVOICEGW | 26 | item total before tax required | Tổng tiền hàng trước thuế không được bỏ trống |
EINVOICEGW | 27 | item tax amount required | Tiền thuế không được bỏ trống |
EINVOICEGW | 28 | item discount required | Tiền giảm trừ không được bỏ trống |
EINVOICEGW | 29 | item total required | Tổng tiền sản phẩm không được bỏ trống |
EINVOICEGW | 30 | invalid id type invoice type | Loại hóa đơn không hợp lệ |
EINVOICEGW | 31 | total price required | Giá sản phẩm không được bỏ trống |
EINVOICEGW | 1007 | Invalid address | Địa chỉ không hợp lệ |
EINVOICEGW | 1001 | Invalid name | Tên không hợp lệ |
EINVOICEGW | 1002 | Invalid tax code | Mã số thuế không hợp lệ |
EINVOICEGW | 1506 | Invalid registration name | Tên đăng ký không hợp lệ |
EINVOICEGW | 1509 | Announcement info is required | Thông tin thông báo phát hành không được bỏ tróng |
EINVOICEGW | 1513 | Invalid template code | Mã mẫu hóa đơn không hợp lệ |
EINVOICEGW | 1516 | Invoice serial does not exist | Dải hóa đơn không tồn tại |
EINVOICEGW | 1520 | Invalid supplier tax code | Mã số thuế của chi nhánh không hợp lệ |
EINVOICEGW | 1521 | Invoice number created | Số hóa đơn đã được tạo |
EINVOICEGW | 1000 | Invalid registration name | Tên đăng ký không hợp lệ |
EINVOICEGW | 56 | invalid page number | Số trang không hợp lệ |
EINVOICEGW | 59 | invalid price type | Giá không hợp lệ |
EINVOICEGW | 1023 | No max table index | Không có chỉ số lớn nhất |
EINVOICEGW | 1014 | No available table index | Bảng không có chỉ số hợp lệ |
EINVOICEGW | 1021 | account info is null | Thông tin tài khoản không được bỏ trống |
EINVOICEGW | 1024 | enterprise mapping is null | enterprise mapping is null |
EINVOICEGW | 1015 | No max table inde | No max table index |
EINVOICEGW | 1026 | Max registered invoice null | Số lượng hóa đơn đăng kí lớn nhất rỗng |
EINVOICEGW | 1027 | Number of invoice created lastmonth null | Số lượng hóa đơn được tạo tháng trước rỗng |
EINVOICEGW | 32 | invalid total price info | Giá sản phẩm không hợp lệ |
EINVOICEGW | 33 | total before tax required | Tổng tiền trước thuế không được bỏ trống |
EINVOICEGW | 34 | total tax amount required | Tổng tiền thuế không được bỏ trống |
EINVOICEGW | 35 | total discount required | Tổng tiền giảm trừ không được bỏ trống |
EINVOICEGW | 36 | total required | Tổng tiền không được bỏ trống |
EINVOICEGW | 37 | row per page required | Số bản ghi cho mỗi trang không được bỏ trống |
EINVOICEGW | 38 | invalid row per page | Số bản ghi cho mỗi trang không hợp lệ |
EINVOICEGW | 39 | start date required | Ngày bắt đầu không được bỏ trống |
EINVOICEGW | 40 | end date required | Ngày kết thúc không được bỏ trống |
EINVOICEGW | 41 | file type required | Loại file không được bỏ trống |
EINVOICEGW | 42 | issue date required | Ngày phát hành hóa đơn không được bỏ trống |
EINVOICEGW | 0043 | invalid item total before tax | Tổng tiền hàng trước thuế không hợp lệ |
EINVOICEGW | 0044 | invalid item tax amount | Tiền thuế không hợp lệ |
EINVOICEGW | 45 | invalid item discount | Tiền giảm trừ không hợp lệ |
EINVOICEGW | 46 | invalid item total | Tổng tiền hàng không hợp lệ |
EINVOICEGW | 47 | invoice no existed | Số hóa đơn đã tồn tại |
EINVOICEGW | 48 | invalid total before tax | Tổng tiền trước thuế không hợp lệ |
EINVOICEGW | 0049 | invalid total tax amount | Tổng tiền thuế không hợp lệ |
EINVOICEGW | 0050 | invalid total discount | Tổng tiền giảm trừ không hợp lệ |
EINVOICEGW | 51 | invalid total | Tổng tiền không hợp lệ |
EINVOICEGW | 52 | item unit required | Số lượng sản phẩm không được bỏ trống |
EINVOICEGW | 53 | invalid item unit | Số lượng sản phẩm không hợp lệ |
EINVOICEGW | 54 | invalid file download type | Loại file không hợp lệ |
EINVOICEGW | 55 | invalid state | Địa chỉ không hợp lệ |
EINVOICEGW | 57 | invalid search date | Ngày tìm kiếm không hợp lệ |
EINVOICEGW | 58 | price type required | Giá không được bỏ trống |
EINVOICEGW | 60 | invalid issue date | Ngày phát hành không hợp lệ |
EINVOICEGW | 61 | item price before tax required | Tiền hàng trước thuế không được bỏ trống |
EINVOICEGW | 62 | invalid item price before tax | Tiền hàng trước thuế không hợp lệ |
EINVOICEGW | 63 | item price after tax required | Tiền hàng sau thuế không được bỏ trống |
EINVOICEGW | 64 | invalid item price after tax | Tiền hàng sau thuế không hợp lệ |
EINVOICEGW | 65 | back office required | Thông tin hệ thống gọi không được bỏ trống |
EINVOICEGW | 66 | invalid back office | Thông tin hệ thống gọi không không hợp lệ |
EINVOICEGW | 68 | branch code required | Mã chi nhánh không được bỏ trống |
EINVOICEGW | 70 | branch address required | Địa chỉ chi nhánh không được bỏ trống |
EINVOICEGW | 71 | exception when validate data | Lỗi khi validate dữ liệu |
EINVOICEGW | 72 | exception when generate invoice instance | Lỗi khi tạo thể hiện hóa đơn |
EINVOICEGW | 73 | adjustment type required | Loại điều chỉnh không được bỏ trống |
EINVOICEGW | 75 | invoice template required | Mẫu hóa đơn không được bỏ trống |
EINVOICEGW | 79 | CREATE XSL FILE ERROR | Tạo file xsl lỗi |
EINVOICEGW | 80 | create xsl fo file error | Tạo file xsl fo lỗi |
EINVOICEGW | 82 | TEMP FILE NOT FOUND | Không tìm thấy file tạm |
EINVOICEGW | 84 | original invoice no not existed | Hóa đơn gốc không tồn tại |
EINVOICEGW | 88 | sum of total line amount without tax required | Tổng các dòng không thuế không được rỗng |
EINVOICEGW | 89 | invalid sum of total line amount without tax | Tổng các dòng không thuế không hợp lệ |
EINVOICEGW | 76 | CREATE BARCODE TEXT ERROR | Tạo barcode lỗi |
EINVOICEGW | 77 | CREATE BARCODE PDF ERROR | Tạo barcode lỗi |
EINVOICEGW | 78 | EXTRACT IMAGE ERROR | Trích xuất file ảnh lỗi |
EINVOICEGW | 81 | CREATE INVOICE EXCEPTION | Có lỗi trong quá trình lập hóa đơn |
EINVOICEGW | 0087 | SUM TOTAL LINE AMOUNT WITHOUT TAX | Tổng tiền tổng hợp không khớp với chi tiết các dòng hóa đơn |
EINVOICEGW | 92 | CREATE PDF INVOICE ERROR | Lỗi tạo file pdf |
EINVOICEGW | 74 | SUPPLIER REQUIRED | Thông tin người cung cấp không hợp lệ |
EINVOICEGW | 90 | invoice no not found in years | không tìm thấy số hóa đơn trong năm |
EINVOICEGW | 93 | original invoice unpaid | Hóa đơn gốc chưa thanh toán |
EINVOICEGW | 94 | invalid contract Id | Số hợp đồng không hợp lệ |
EINVOICEGW | 97 | invoice unpaid, not allow view | Không được phép xem hóa đơn khi chưa thanh toán |
EINVOICEGW | 98 | invoice detail not found | Thông tin hóa đơn không tồn tại |
EINVOICEGW | 99 | original invoice issue date null | Ngày phát hành của hóa đơn gốc null |
EINVOICEGW | 0100 | invoice unpaid | Hóa đơn chưa thanh toán |
USER_AUTHENTICATION | REQUEST_DENIED | request denied | request denied |
USER_AUTHENTICATION | USERNAME_NOT_FOUND | Wrong username or password | Thông tin tài khoản không tìm thấy |
USER_AUTHENTICATION | PASSWORD_NOT_FOUND | Wrong username or password | Tên đăng nhập hoặc mật khẩu sai |
USER_AUTHENTICATION | INVALID_USER_PASSWORD | invalid username and/or password | Tài khoản hoặc mật khẩu không hợp lệ |
USER_AUTHENTICATION | MAX_CONNECTION | max connection exceed | Vượt ngưỡng kết nối |
USER_AUTHENTICATION | DONOT_HAVE_PERMISSION | do not have permission | Bạn không có quyền |
USER_AUTHENTICATION | TEMPLATE_NOT_FOUND | invoice template not found | Không tìm thấy mẫu hóa đơn |
USER_AUTHENTICATION | SIGNATURE_NOT_FOUND | exchange user required | Tên người chuyển đổi không được bỏ trống |
USER_AUTHENTICATION | PAYMENT_TYPE_IS_NULL | payment type is null | Loại thanh toán không được bỏ trống |
USER_AUTHENTICATION | EXCHANGE_USER_MAX_LENGTH | exchange user too long | Tên người thay đổi quá dài |
USER_AUTHENTICATION | PAYMENT_TYPE_MAX_LENGTH | payment type too long | Loại thanh toán quá dài |
USER_AUTHENTICATION | PAYMENT_TYPE_NAME_MAX_LENGTH | payment type name too long | Loại thanh toán quá dài |
USER_AUTHENTICATION | CANNOT_EXCHANGE_INVOICE | can not exchange invoice | Không thể tạo hóa đơn chuyển đổi |
EINVOICEGW | 67 | ERROR EINVOICEGW | Lỗi hệ thống |
EINVOICEGW | 101 | Template code required | Mẫu hóa đơn không được bỏ trống |
EINVOICEGW | 102 | Template code not match | Mẫu hóa đơn không giống nhau |
HTTPStatus | 304 | Not Modified | Chưa thay đổi |
HTTPStatus | 403 | Forbidden: The request was a legal request, but the server is refusing to respond to it (The action or the request URI is not allowed by the system) | Không có quyền truy cập |
HTTPStatus | 429 | Too Many Requests | Quá nhiều requests |
HTTPStatus | 500 | Internal Server Error | Có lỗi xảy ra với server |
HTTPStatus | 422 | Unprocessable Entity (One of the requested action has generated an error) | Dữ liệu không thể xử lý |
HTTPStatus | 200 | OK:Success | Thành công |
HTTPStatus | 201 | Created:Successful creation occurred (via either POST or PUT). Set the Location header to contain a link to the newly-created resource (on POST). Response body content may or may not be present. | Thành công |
HTTPStatus | 204 | No Content:Status when wrapped responses (e.g. JSEND) are not used and nothing is in the body (e.g. DELETE). | Thành công, không có dữ liệu |
HTTPStatus | 400 | Bad Request:The request parameters are incomplete or missing | Dữ liệu đầu vào sai |
HTTPStatus | 404 | Not Found | Không tìm thấy |
HTTPStatus | 409 | Conflict | Xung đột |
HTTPStatus | 413 | Request Entity Too Large | Dữ liệu quá lớn |
HTTPStatus | 202 | Accepted | Được chấp nhận |
HTTPStatus | 503 | Service Unavailable | Dịch vụ gián đoạn |
EINVOICEGW | 0405 | Issue date format error | Định dạng ngày lập hóa đơn không hợp lệ |
USER_AUTHENTICATION | PASSWORD_NOT_CHANGED | Password not changed | Bạn chưa thay đổi mật khẩu |
USER_AUTHENTICATION | EXCEPTION | Exception | Có lỗi xảy ra |
USER_AUTHENTICATION | USERNAME_NULL | UserName is empty | Tên đăng nhập không tồn tại |
USER_AUTHENTICATION | EMAIL_NULL | Email is null | Email không được để trống |
USER_AUTHENTICATION | ERROR_GET_INFO_USER | Error get user information | Lỗi khi lấy thông tin tài khoản |
EINVOICEGW | TEMPLATE_NOT_FOUND | Template not found | Phải chọn loại template hóa đơn |
USER_AUTHENTICATION | EMAIL_NOT_EXIST | Invalid user or password | Tên đăng nhập hoặc mật khẩu không đúng |
USER_AUTHENTICATION | USER_NOT_ACTIVE | User is not active | Tài khoản của bạn đang ở trạng thái không hoạt động |
EINVOICEGW | NO_RECORD_FOUND | invoice not found | Hóa đơn không tồn tại trên hệ thống |
EINVOICEGW | 1004 | Invalid contact person name | Tên người liên hệ không hợp lệ |
EINVOICEGW | 1009 | Invalid fax number | Số fax không hợp lệ |
EINVOICEGW | 1005 | Invalid city name | Tên thành phố không hợp lệ |
EINVOICEGW | 1006 | Invalid district name | Tên huyện không hợp lệ |
EINVOICEGW | 1012 | Invalid bank account | Tài khoản ngân hàng không hợp lệ |
EINVOICEGW | 1025 | No ENTERPRISE_ADMIN role | Không có quyền admin của chi nhánh |
EINVOICEGW | 1018 | Supplier tax code exists | Mã số thuế đã tồn tại |
EINVOICEGW | 999 | Input null | Input null |
EINVOICEGW | 103 | Email template not found | Không thấy thông tin email mẫu, hãy thông báo cho admin doanh nghiệp khai báo mẫu email |
EINVOICEGW | 1019 | interprise info null | interprise info null |
EINVOICEGW | 1016 | No database info | No database info |
EINVOICEGW | 1017 | Available invoice table not found | Available invoice table not found |
EINVOICEGW | 1500 | Input null | Input null |
EINVOICEGW | 1505 | Invalid phone number | Invalid phone number |
EINVOICEGW | 1510 | Invoice list info list null | Invoice list info list null |
EINVOICEGW | 1511 | Invoice list info null | Invoice list info null |
EINVOICEGW | 1028 | Max index invoice table null | Max index invoice table null |
EINVOICEGW | 1013 | Invalid product code | Invalide product code |
EINVOICEGW | 1522 | Number invoice announce null | Số hóa đơn phát hành rỗng |
EINVOICEGW | 1029 | User email exists | Email của user đã tồn tại |
USER_AUTHENTICATION | TENANT_NOT_FOUND | Tenant not found | Không tìm thấy doanh nghiệp |
USER_AUTHENTICATION | TENANT_MAPPING_NOT_FOUND | Tenant mapping not found | không tìm thấy dữ liệu tennant mapping |
USER_AUTHENTICATION | USER_NOT_FOUND | Wrong username or password | Tên đăng nhập hoặc mật khẩu sai |
USER_AUTHENTICATION | INVALID_TAX_POLICY | Invalid tax policy | Chính sách thuế không hợp lệ |
USER_AUTHENTICATION | VERIFY_SIGNATURE_OK | Verify signature ok | Chữ ký hợp lệ |
USER_AUTHENTICATION | USER_PASSWORD_OK | User authentication ok | Đăng nhập thành công |
USER_AUTHENTICATION | EMAIL_CONFIG_NOT_EXIST | Email config not exist | Cấu hình email không tồn tại |
USER_AUTHENTICATION | LOGIN_FAIL_OVER_SHOW_CAPTCHA | Log in fail over, show captcha | Đăng nhập sai quá số lần, hiển thị captcha |
USER_AUTHENTICATION | LOGIN_FAIL_OVER_LOCK_ACCOUNT | Log in failed over, lock account | Đăng nhập sai quá số lần, khóa tài khoản |
EINVOICEGW | 1059 | Tax code not exist | Mã số thuế không tồn tại |
EINVOICEGW | 1062 | User not found | Không tìm thấy người dùng |
EINVOICEGW | 1066 | Tax code not active | Mã số thuế không hoạt động |
EINVOICEGW | DISCOUNT_REQUIRED | Discount required | Chưa nhập chiết khấu |
EINVOICEGW | INVALID_DISCOUNT | Invalid discount | Chiếu khấu không hợp lệ |
EINVOICEGW | 1042 | Invalid signature type | Loại chữ ký số không hợp lệ |
EINVOICEGW | 1045 | Invalid discount policy | Chính sách chiết khấu không hợp lệ |
EINVOICEGW | 1046 | Invalid user admin IP | Địa chỉ IP của admin không hợp lệ |
EINVOICEGW | LIST_DOCUMENT_RESPONSE_NULL | List document response null | Không có phản hồi tài liệu theo lô |
EINVOICEGW | RESPONSE_CODE_NOT_FOUND | Response code not found | Không tìm thấy mã phản hồi |
EINVOICEGW | RESPONSE_DESCRIPTION_NOT_FOUND | Response description not found | Không tìm thấy mô tả phản hồi |
EINVOICEGW | CANNOT_SAVE_OUTPUT_FILE | Can not save output file | Ghi ra file không thành công |
EINVOICEGW | INVOICE_UNARCHIVED | Invoice unarchived | Không lưu trữ được hóa đơn |
EINVOICEGW | NO_SIGNATURE_GENERATED_KEY | key is not generated | Chưa sinh cặp khóa |
EINVOICEGW | ONLY_ONE_KEY_PAIR_AT_THE_SAME_TIME | only one key pair at the same time | Chỉ có một cặp khóa tại 1 thời điểm |
EINVOICEGW | TOO_MANY_SIGNATURE_GENERATED_KEY | too many key generated | Chỉ có một cặp khóa tại 1 thời điểm |
EINVOICEGW | CERT_FILE_NOT_MATCH_PRIVATE_KEY | cert file not match | Chứng thư số không khớp với khóa đã sinh |
EINVOICEGW | CERT_FILE_INVALID | cert file invalid | File không hợp lệ |
EINVOICEGW | SUPPLIER_NOT_FOUND | supplier not found | Không tìm thấy khách hàng Hóa đơn điện tử |
EINVOICEGW | SUCCESS | succes | Thành công |
EINVOICEGW | INVOICE_ISSUED_DATE_OVER_CURRENT_TIME | invoice issue date over current time | Ngày lập hóa đơn không được vượt quá ngày hiện tại |
USER_AUTHENTICATION | VERIFY_SIGNATURE_NOT_OK | Verify signature not ok | Chữ ký không hợp lệ |
USER_AUTHENTICATION | EXCHANGE_USER_REQUIRED | Exchange user required | Chưa nhập người chuyển đổi |
USER_AUTHENTICATION | ISSUE_DATE_FORMAT_ERROR | Issue date format error | Sai định dạng ngày lập |
USER_AUTHENTICATION | CANNOT_GET_INVOICE | Can not get invoice | Không tìm thấy hóa đơn |
USER_AUTHENTICATION | DATE_INVALID_ERROR | Date invalid | Ngày không hợp lệ |
EINVOICEGW | INVOICE_NO_DUPLICATED | duplicated invoice no | Trùng số hóa đơn |
EINVOICEGW | ARCHIVED_FILE_FAIL | failed to archive file | Lưu trữ file không thành công |
EINVOICEGW | UPDATE_FAIL | Update invoice failed | Cập nhật hóa đơn không thành công |
EINVOICEGW | GET_LINK_DOWNLOAD_FAIL | Get link download failed | Không lấy được link download |
EINVOICEGW | NOT_EXIST_ARCHIVE_ON_SERVER | Not exist archive on server | Không tồn tại file lưu trữ trên server |
EINVOICEGW | 1056 | Invalid invoice amount | Số lượng hóa đơn đăng ký không hợp lệ |
EINVOICEGW | 1057 | Account not exist or locked | Tài khoản không tồn tại hoặc bị khóa |
EINVOICEGW | 1058 | Invoice amount too large | Số lượng hóa đơn quá lớn |
EINVOICEGW | TAX_PERCENTAGE_REQUIRED | Tax percentage required | Chưa nhập phần trăm thuế |
EINVOICEGW | INVALID_TAX_PERCENTAGE | Invalid tax percentage | Phần trăm thuế không hợp lệ |
EINVOICEGW | 112 | Total and sum not match | Tổng tiền và tính lại không khớp |
EINVOICEGW | INVALID_ADJUSTMENT_TYPE | Invalid adjustment type | Loại hóa đơn không hợp lệ |
EINVOICEGW | SUMMARIZE_INFO_NULL | Null summary information | Thông tin tổng tiền không hợp lệ |
EINVOICEGW | AMOUNT_WITHOUT_TAX_NOT_MATCH | Total amount without tax not match | Tổng tiền trước thuế không khớp |
EINVOICEGW | 1061 | Email required | Chưa nhập email |
EINVOICEGW | 1065 | Max length email | Email quá dài |
EINVOICEGW | 1920 | No database info tax code | Không tồn tại mã số thuế |
EINVOICEGW | 1921 | Name too long | Tên quá dài |
EINVOICEGW | 1923 | Address too long | Địa chỉ quá dài |
EINVOICEGW | 1925 | Invalid invoice draft | Hóa đơn nháp không hợp lệ |
EINVOICEGW | 1922 | Name required | Chưa nhập tên |
EINVOICEGW | 1924 | Address required | Chưa nhập địa chỉ |
EINVOICEGW | 1060 | Tax code required | Chưa nhập mã số thuế |
EINVOICEGW | 1067 | Tax amount required | Chưa nhập tổng thuế |
EINVOICEGW | 1035 | Invalid representative Id no | Số giấy tờ người đại diện không hợp lệ |
EINVOICEGW | 1036 | Invalid prepaid money | Số tiền trả trước không hợp lệ |
EINVOICEGW | 1037 | Invalid estimate invoice per month | Số hóa đơn/tháng không hợp lệ |
EINVOICEGW | 1038 | Invalid number of invoice quota | Tổng số hóa đơn không hợp lệ |
EINVOICEGW | 1039 | Invalid generate invoice no policy | Chính sách lập hóa đơn không hợp lệ |
EINVOICEGW | 1040 | Invalid send email | EMail không hợp lệ |
EINVOICEGW | 1041 | Invalid send sms | Gửi tin nhắn không hợp lệ |
EINVOICEGW | 1043 | Invalid approve policy | Chính sách phê duyệt không hợp lệ |
EINVOICEGW | 1044 | Invalid auto create invoice instance | Tự tạo hóa đơn không hợp lệ |
EINVOICEGW | 1047 | Invalid user admin email | Email admin không hợp lệ |
EINVOICEGW | 1048 | Invalid user admin phone | Số điện thoại admin không hợp lệ |
EINVOICEGW | 1049 | No enterprise ws role | Không có vai trò gọi web service |
EINVOICEGW | 1050 | Invalid bank account owner | Tên chủ tài khoản không hợp lệ |
EINVOICEGW | 1600 | Invoice draft not found | Không tìm thấy hóa đơn nháp |
EINVOICEGW | 1601 | Bad invoice draft | Hóa đơn nháp sai |
EINVOICEGW | CANNOT_RECEIVE_RESPONSE | Can not receive response | Không nhận được phản hồi |
EINVOICEGW | BILL_RESPONSE_NOT_FOUND | Bill response not found | Không nhận được phản hồi hóa đơn |
EINVOICEGW | DOCUMENT_RESPONSE_NOT_FOUND | Document response not found | Không nhận được phản hồi tài liệu |
EINVOICEGW | RESPONSE_CODE_NOT_NULL | Response code null | Mã phản hồi rỗng |
EINVOICEGW | RESPONSE_REFERENCE_ID_NULL | Response reference id null | Id tham chiếu phản hồi rỗng |
EINVOICEGW | SUPPLIER_TAX_CODE_NOT_FOUND | Supplier tax code not found | Không tìm thấy mã số thuế |
EINVOICEGW | SUPPLIER_TAX_CODE_NULL | Supplier tax code null | Mã số thuế rỗng |
EINVOICEGW | SUPPLIER_TAX_CODE_INVALID | Supplier tax code invalid | Mã số thuế không hợp lệ |
EINVOICEGW | SAP_IDOC_NULL | Sap idoc null | Bản tin SAPrỗng |
EINVOICEGW | SAP_IDOC_HEADER_NULL | Sap idoc header null | Tiêu đề bản tin SAP rỗng |
USER_AUTHENTICATION | WEAK_PASSWORD | Weak password, password must be at least 8 charater, contain at least on digit, one charater, one upper character, one special character | Mật khẩu nhập vào chưa đủ mạnh, mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự, chứa kí tự số, ký tự hoa - thường, ký tự đặc biệt |
USER_AUTHENTICATION | OLD_PASSWORD_NULL | Old password is empty | Chưa nhập mật khẩu cũ |
USER_AUTHENTICATION | NEW_PASSWORD_NULL | New password is empty | Chưa nhập mật khẩu mới |
USER_AUTHENTICATION | REPEAT_PASSWORD_NULL | Repeat password is empty | Chưa nhập nhắc lại mật khẩu |
EINVOICEGW | CREATE_EXCHANGE_ERROR | Create exchange invoice pdf error | Lập hóa đơn chuyển đổi thất bại |
USER_AUTHENTICATION | CHANGE_PASSWORD_NOT_OK | Change password unsuccessfully | Thay đổi mật khẩu không thành công |
USER_AUTHENTICATION | NEW_PASSWORD_SAME_OLD_PASSWORD | New password same old password | Mật khẩu mới và mật khẩu cũ giống nhau |
USER_AUTHENTICATION | LOGOUT_NOT_OK | Logout not ok | Đăng xuất không thành công |
EINVOICEGW | CREATE_BARCODE_FAIL | Create barcode failed | Lập mã vạch thất bại |
EINVOICEGW | 1008 | Invalid phone number | Invalid phone number |
EINVOICEGW | INVALID_BARCODE_TYPE | Invalid barcode type | Loại mã vạch không hợp lệ |
EINVOICEGW | INVALID_INVOICE_NO | Invalid invoice no | Số hóa đơn không hợp lệ |
EINVOICEGW | 2007 | Metadata too long | Dữ liệu metadata quá dài |
EINVOICEGW | NUM_OF_INVOICE_REMOVED_EXCEEDS_INVOICE_REMAIN | number of remove invoices exceeds remain invoices | Số hóa đơn hủy mua thêm vượt quá số hóa đơn còn lại |
EINVOICEGW | INVOICE_SUBSTITUTED | Invoice is subtituted | Hoá đơn đã bị thay thế |
EINVOICEGW | 1011 | Invalid website | Invalid website |
EINVOICEGW | INVOICE_DELETED | Invoice is deleted | Hoá đơn đã bị xoá bỏ |
EINVOICEGW | 1020 | SUCCESS | SUCCESS |
EINVOICEGW | 1022 | No available table | No available table |
EINVOICEGW | 1501 | Invalid address | Invalid address |
EINVOICEGW | 1502 | Invalid create user | Invalid create user |
EINVOICEGW | 1503 | Invalid email | Invalid email |
EINVOICEGW | 1504 | Invalid name | Invalid name |
EINVOICEGW | 1507 | Invalid supplier tax code | Invalid supplier tax code |
EINVOICEGW | USER_NOT_ALLOWED | You do not have permission to access other account information | Bạn không có quyền truy cập thông tin tài khoản khác |
EINVOICEGW | 1512 | Invalid serial no | Invalid serial no |
EINVOICEGW | 1515 | Tenant does not exist | Tenant does not exist |
REPORTGW | GEN_SYMBOLIC_FAIL | Have error when create link download | Có lỗi xẩy ra khi tạo link download báo cáo |
EINVOICEGW | 1508 | Invalid supplier tax receive name | Invalid supplier tax receive name |
EINVOICEGW | 1518 | Invoice type does not exist | Invoice type does not exist |
EINVOICEGW | 69 | branch name required | Mã chi nhánh không hợp lệ |
EINVOICEGW | 1003 | Invalid bussiness licence no | Invalid bussiness licence no |
EINVOICEGW | 1514 | Invalid number of invoice announced | Invalid number of invoice announced |
EINVOICEGW | PAYMENT_TYPE_NAME_NULL | payment type name is required | Loại thanh toán không được để trống |
EINVOICEGW | ADJUSTMENT_TYPE_NULL | adjusment type is required | Trạng thái hóa đơn không được để trống |
EINVOICEGW | INVOICE_NO_NULL | invoice no is required | Số hóa đơn không được để trống |
EINVOICEGW | TOTAL_AMOUNT_WITHOUT_TAX_NULL | total amount without tax is required | Tổng tiền trước thuế không được để trống |
EINVOICEGW | TOTAL_TAX_AMOUNT_NULL | total tax amount is required | Tổng tiền thuế không được để trống |
EINVOICEGW | TOTAL_AMOUNT_WITH_TAX_NULL | total amount with tax is required | Tổng tiền sau thuế không được để trống |
EINVOICEGW | ITEM_CODE_NULL | item code is required | Mã sản phẩm không được để trống |
EINVOICEGW | ADDITIONAL_REFERENCE_DATE_NULL | minutes date is required | Ngày thỏa thuận không được để trống |
EINVOICEGW | BUYER_LEGAL_NAME_NULL | buyer legal name is required | Tên người mua không được để trống |
EINVOICEGW | BUYER_TAX_CODE_NULL | buyer tax code is required | Mã số thuế người mua không được để trống |
EINVOICEGW | LINE_NUMBER_NULL | line number is required | Số dòng không được để trống |
EINVOICEGW | ITEM_NAME_NULL | item name is required | Tên sản phẩm không được để trống |
EINVOICEGW | INVOICE_ISSUED_DATE_NULL | invoice issue date is required | Ngày lập hóa đơn không được để trống |
EINVOICEGW | TAX_PERCEN_TAGE_NULL | tax percentage is required | Phần trăm thuế không được để trống |
EINVOICEGW | TAX_PERCENTAGE_NULL | tax percentage is required | Phần trăm thuế không được để trống |
EINVOICEGW | INVOICE_TYPE_NULL | invoice type is required | Loại hóa đơn không được bỏ trống |
EINVOICEGW | BUYER_NAME_NULL | buyer name is required | Tên người mua không được để trống |
EINVOICEGW | ADDITIONAL_REFERENCE_DESC_NULL | minutes is required | Tên văn bản thỏa thuận không được để trống |
EINVOICEGW | BUYER_PHONE_NUMBER_NULL | customer phone number is required | Số điện thoại người mua không được để trống |
EINVOICEGW | BANK_NAME_NULL | bank name is required | Tên ngân hàng không được bỏ trống |
EINVOICEGW | BANK_ACCOUNT_NAME_NULL | bank account is required | Tên tài khoản ngân hàng không được bỏ trống |
EINVOICEGW | SUM_OF_TOTAL_LINE_AMOUNT_WITHOUT_TAX_NULL | total line amount without tax is required | Tổng tiền trước thuế không được bỏ trống |
EINVOICEGW | TOTAL_AMOUNT_WITH_TAX_IN_WORDS_NULL | total amount in words is required | Tổng tiền sau thuế bằng chữ không được để trống |
EINVOICEGW | INVOICE_NOTE_NULL | invoice note is required | Diễn dải hóa đơn không được để trống |
EINVOICEGW | TEMPLATE_CODE_NULL | template code is required | Mã mẫu hóa đơn không được để trống |
EINVOICEGW | INVOICE_SERIES_NULL | invoice series is required | Dải hóa đơn không được để trống |
EINVOICEGW | ADJUSTMENT_INVOICE_TYPE_NULL | invoice type is required | Trạng thái điều chỉnh hóa đơn không được để trống |
EINVOICEGW | CONTRACT_DATE_NULL | contract date is required | Ngày hợp đồng không được để trống |
EINVOICEGW | CUSTOMER_ID_NULL | customer ID is required | Định danh khách hàng không được bỏ trống |
REPORTGW | 1 | Invoice list is empty in report cycle | Không tồn tại dải hóa đơn ứng với chi nhánh trong kỳ báo cáo |
REPORTGW | EXCEPTION | Have error | Có lỗi xẩy ra |
EINVOICEGW | ORIGINAL_INVOICE_ID_NULL | original invoice no is required | Định danh hóa đơn gốc không được bỏ trống |
EINVOICEGW | UNIT_PRICE_NULL | unit price is required | Đơn giá không được để trống |
EINVOICEGW | QUANTITY_NULL | item quantity is required | Số lượng sản phẩm không được để trống |
EINVOICEGW | ITEM_TOTAL_AMOUNT_WITHOUT_TAX_NULL | Item total amount without tax is required | Tổng tiền sản phẩm trước thuế không được để trống |
EINVOICEGW | TAX_AMOUNT_NULL | tax amount is required | Tổng tiền thuế không được để trống |
EINVOICEGW | DISCOUNT_AMOUNT_NULL | discount amount is required | Tổng tiền chiết khấu không được để trống |
EINVOICEGW | CONTRACT_ID_NULL | contract no is required | Số hợp đồng không được để trống |
EINVOICEGW | DISCOUNT_AMOUNT_INVALID | discount invalid | Tổng tiền chiết khấu không hợp lệ |
EINVOICEGW | PAYMENT_TYPE_NAME_INVALID | payment name invalid | Tên loại thanh toán có độ dài không hợp lệ |
EINVOICEGW | CONTRACT_ID_INVALID | contract no invalid | Số hợp đồng có độ dài không hợp lệ |
EINVOICEGW | INVOICE_NO_INVALID | invoice no invalid | Số hóa đơn có độ dài không hợp lệ |
EINVOICEGW | TOTAL_AMOUNT_WITHOUT_TAX_INVALID | total amount without tax invalid | Tổng tiền trước thuế không hợp lệ |
EINVOICEGW | TOTAL_TAX_AMOUNT_INVALID | total tax amount invalid | Tổng tiền thuế không hợp lệ |
EINVOICEGW | TOTAL_AMOUNT_WITH_TAX_INVALID | total amount with tax invalid | Tổng tiền sau thuế không hợp lệ |
EINVOICEGW | ITEM_CODE_INVALID | item code invalid | Mã sản phẩm không hợp lệ |
EINVOICEGW | ADDITIONAL_REFERENCE_DATE_INVALID | minutes date invalid | Ngày thỏa thuận không hợp lệ |
EINVOICEGW | BUYER_LEGAL_NAME_INVALID | buyer legal name invalid | Tên người mua không hợp lệ |
EINVOICEGW | BUYER_TAX_CODE_INVALID | buyer tax code invalid | Mã số thuế người mua không hợp lệ |
EINVOICEGW | LINE_NUMBER_INVALID | line number invalid | Số dòng không hợp lệ |
EINVOICEGW | ITEM_NAME_INVALID | item name invalid | Tên sản phẩm không hợp lệ |
EINVOICEGW | INVOICE_ISSUED_DATE_INVALID | invoice issue date invalid | Ngày lập hóa đơn không hợp lệ |
EINVOICEGW | TAX_PERCEN_TAGE_INVALID | tax percemtage invalid | Phần trăm thuế không hợp lệ |
EINVOICEGW | TAX_PERCENTAGE_INVALID | tax percemtage invalid | Phần trăm thuế không hợp lệ |
EINVOICEGW | INVOICE_TYPE_INVALID | invoice type invalid | Loại hóa đơn không hợp lệ |
EINVOICEGW | BUYER_NAME_INVALID | buyer name invalid | Tên người mua không hợp lệ |
EINVOICEGW | ADDITIONAL_REFERENCE_DESC_INVALID | minutes invalid | Tên văn bản thỏa thuận không hợp lệ |
EINVOICEGW | BUYER_PHONE_NUMBER_INVALID | buyer phone number invalid | Số điện thoại người mua không hợp lệ |
EINVOICEGW | BANK_NAME_INVALID | bank name invalid | Tên ngân hàng không hợp lệ |
EINVOICEGW | BANK_ACCOUNT_NAME_INVALID | bank account invalid | Tên tài khoản ngân hàng không hợp lệ |
EINVOICEGW | SUM_OF_TOTAL_LINE_AMOUNT_WITHOUT_TAX_INVALID | total line amount without tax invalid | Tổng tiền trước thuế không hợp lệ |
EINVOICEGW | TOTAL_AMOUNT_WITH_TAX_IN_WORDS_INVALID | total amount in words invalid | Tổng tiền sau thuế bằng chữ không hợp lệ |
EINVOICEGW | INVOICE_NOTE_INVALID | invoice note invalid | Diễn dải hóa đơn không hợp lệ |
EINVOICEGW | TEMPLATE_CODE_INVALID | template code invalid | Mã mẫu hóa đơn không hợp lệ |
EINVOICEGW | 1053 | Can not upload tenant to elastic search | Không upload được tenant lên elastic search |
EINVOICEGW | INVOICE_SERIES_INVALID | invoice series invalid | Dải hóa đơn không hợp lệ |
EINVOICEGW | ADJUSTMENT_INVOICE_TYPE_INVALID | invoice adjustment type invalid | Trạng thái điều chỉnh hóa đơn không hợp lệ |
EINVOICEGW | CONTRACT_DATE_INVALID | contract date invalid | Ngày hợp đồng không hợp lệ |
EINVOICEGW | ADJUSTMENT_TYPE_INVALID | adjustment type invalid | Trạng thái hóa đơn không hợp lệ |
EINVOICEGW | CUSTOMER_ID_INVALID | customer ID invalid | Định danh khách hàng không hợp lệ |
EINVOICEGW | ORIGINAL_INVOICE_ID_INVALID | original invoice no invalid | Định danh hóa đơn gốc không hợp lệ |
EINVOICEGW | UNIT_PRICE_INVALID | unit price invalid | Đơn giá không hợp lệ |
EINVOICEGW | QUANTITY_INVALID | quantity invalid | Số lượng sản phẩm không hợp lệ |
EINVOICEGW | ITEM_TOTAL_AMOUNT_WITHOUT_TAX_INVALID | item total amount without tax invalid | Tổng tiền sản phẩm trước thuế không hợp lệ |
EINVOICEGW | TAX_AMOUNT_INVALID | tax amount invalid | Tổng tiền thuế không hợp lệ |
EINVOICEGW | EMAIL_TOO_LONG | Email length is too large | Địa chỉ email quá dài |
EINVOICEGW | PASSWORD_NULL | Password is null or empty | Mật khẩu rỗng |
EINVOICEGW | PASSWORD_TOO_LARGE | Password length is too large | Mật khẩu quá dài |
EINVOICEGW | 108 | Invalide template code | Invalide template code |
EINVOICEGW | 109 | Invoice info is required | Thông tin hóa đơn rỗng |
EINVOICEGW | 110 | Invoice is invalid | Thông tin hóa đơn không hợp lệ |
EINVOICEGW | 111 | Invoice file content is required | File hóa đơn rỗng |
USER_AUTHENTICATION | INVALID_PAGE | Invalid page | Trang web khong con ton tai |
EINVOICEGW | INVOICE_PAID | Hóa đơn đã cập nhật trạng thái thanh toán trước đây | Hóa đơn đã cập nhật trạng thái thanh toán trước đây |
EINVOICEGW | 83 | Template attribute not found | Không tìm thấy thuộc tính mẫu hóa đơn |
USER_AUTHENTICATION | ISSUE_DATE_REQUIRED | can not get invoice | Không thể lấy ra hóa đơn |
HTTPStatus | 401 | Unauthorized | Không được cấp quyền |
EINVOICEGW | 104 | Date in signature invalid | Ngày tháng trong chứng thư số không hợp lệ |
EINVOICEGW | INVOICE TEMPLATE FILES NOT FOUND | invoice template files not found | Không tìm thấy mẫu hóa đơn trên server |
EINVOICEGW | 0105 | Date in signature is expire | Ngày tháng trong file chứng thư số đã quá hạn so với ngày lập hóa đơn |
EINVOICEGW | INVOICE TEMPLATE INVOICE XSL FILES NOT FOUND | invoice template invoice.xsl file not found | Không tìm thấy file invoice.xsl trên server |
EINVOICEGW | INVOICE TEMPLATE JAVSCRIPT FILES NOT FOUND | invoice template javascript files not found | Không tìm thấy file javascripts trên server |
EINVOICEGW | 1054 | Invalid adjust money policy | Chính sách điều chỉnh tiền không hợp lệ |
EINVOICEGW | 2006 | Mã bí mật của hóa đơn không hợp lệ | Mã bí mật của hóa đơn không hợp lệ |
EINVOICEGW | 1055 | Invalid cancel policy | Chính sách hủy hóa đơn không hợp lệ |
EINVOICEGW | EMAIL_SUBJECT_NULL | Email subject is empty | Tiêu đề email trống |
EINVOICEGW | EMAIL_SUBJECT_TOO_LARGE | Email subject length is too large | Tiêu đề email quá dài |
EINVOICEGW | EMAIL_CONTENT_TOO_LARGE | Email content length is too large | Nội dung email quá dài |
EINVOICEGW | EMAIL_CONTENT_NULL | Email content is null | Nội dung email trống |
USER_AUTHENTICATION | INVALID_PASSWORD_OLD | Old password invalid | Mật khẩu cũ không đúng định dạng |
USER_AUTHENTICATION | CHANGE_PASSWORD_OK | Change password successfully | Đổi mật khẩu thành công |
EINVOICEGW | NOT_EXIST_ARCHIVE | File not exist on server | File không tồn tại trên server |
EINVOICEGW | GET_INVOICE_FILE_FAIL | Failed to get invoice file | Lấy file hóa đơn không thành công |
EINVOICEGW | 2001 | Giá trị check chỉ có thể là TRUE hoặc FALSE | Giá trị check chỉ có thể là TRUE hoặc FALSE |
EINVOICEGW | 2002 | Ngày thỏa thuận không hợp lệ | Ngày thỏa thuận không hợp lệ |
EINVOICEGW | 2003 | Tên văn bản thỏa thuận không hợp lệ | Tên văn bản thỏa thuận không hợp lệ |
EINVOICEGW | 2004 | Ngày thỏa thuận không đúng định dạng | Ngày thỏa thuận không đúng định dạng |
EINVOICEGW | 2005 | THE TRANSACTION IS FAIL | Giao dịch thất bại |
EINVOICEGW | EXCHANGED | Hóa đơn đã được chuyển đổi trước đây | Hóa đơn đã được chuyển đổi trước đây |
EINVOICEGW | SIGNATURE_NOT_FOUND | Chưa đăng kí chữ kí số | Chưa đăng kí chữ kí số |
EINVOICEGW | 1033 | Invalid representative | Tên người đại diện không đúng định dạng |
EINVOICEGW | INVOICENO_NOT_FOUND | Invoice no not found | Không tìm thấy số hóa đơn |
EINVOICEGW | OUT_OF_INVOICE_NO | Out of invoice no | Hết số hóa đơn |
EINVOICEGW | CANNOT_MAKE_INVOICE_DATA | can not make invoice data | không thể tạo dữ liệu hóa đơn |
EINVOICEGW | CANNOT_DOWNLOAD_FILE | Can not download file | không thể tải file |
EINVOICEGW | INVALID_TRANSACTION_UUID | Invalid transactionUuid | TransactionUuid không đúng định dạng |
EINVOICEGW | TRANSACTIONUUID_NULL | TransactionUuid is not exist | TransactionUuid không tồn tại |
EINVOICEGW | LENGTH_TRANSACTION_UUID | Length of TransactionUuid must be between 32 and 36 characters | Độ dài của TransactionUuid phải từ 32 đến 36 ký tự |
EINVOICEGW | TRANSACTIONUUID_EMPTY | TransactionUuid is empty | TransactionUuid không hợp lệ |
EINVOICEGW | 0106 | CUS_GET_INVOICE_RIGHT_NULL | Thiếu trường dữ liệu cusGetInvoiceRight. Mặc định giá trị true |
EINVOICEGW | PAYMENT_STATUS_IS_REQUIRE | payment status required | payment status không được bỏ trống |
EINVOICEGW | MAX_INVOICE_PER_REQUEST | commonInvoiceInput is greater than 100 | Số lượng hóa đơn trong 1 lô lớn hơn 100 |
EINVOICEGW | TRANSACTION_IS_BEING_PROCESSED | The invoice with transactionUuid is being processed | Hóa đơn với transactionUuid đang được xử lý |
EINVOICEGW | 0067 | Lỗi hệ thống | Lỗi hệ thống |
EINVOICEGW | 4003 | Invoice no existed | Số hóa đơn đã tồn tại |
EINVOICEGW | 4002 | String Hash does not found | Chuỗi Hash không đúng với chuỗi Hash đã ghi nhận trên hệ thống |
EINVOICEGW | 4001 | received certificate does not match registered certificate | Certificate truyền và khai báo trên hệ thống không khớp nhau |
EINVOICEGW | 4000 | SupplierTaxCode and certificate do not match | |
EINVOICEGW | 3002 | SIGNATURE IS REQUIRED | Signature không được để trống |
EINVOICEGW | 3001 | HASH IS REQUIRED | Chuỗi Hash không được bỏ trống |
EINVOICEGW | 3000 | CERTIFICATE IS REQUIRED | Certificate không được bỏ trống |
EINVOICEGW | 2008 | GET_NEXT_INVOICE_ERROR | Hệ thống đang thực hiện cấp số cho người dùng khác, vui lòng thử lại sau |
0 Nhận xét