| "DANH SÁCH BƯU CỤC TẠI 6 TỈNH MIỀN TÂY | 
| Khu vực: Cần Thơ, Hậu Giang, Long An, Kiên Giang, Đồng Tháp, An Giang | 
| Tổng cộng: 110 Bưu cục" |  |  |  |  |  | 
| STT | TỈNH/THÀNH PHỐ | BƯU CỤC | ĐỊA CHỈ | ĐIỆN THOẠI |  | 
|  |  |  |  | SỐ ĐT | SỐ LINE | 
| 1 | "CẦN THƠ | 
| 17 Bưu Cục" | 3 Tháng 2 | 131 Đường 3/2, Phường Hưng Lợi, Quận Ninh Kiều, TP. Cần Thơ | 0292 730 1088 | 1804 | 
| 2 |  | Mậu Thân | Số 146E, đường Mậu Thân, Phường An Phú, Quận Ninh Kiều, TP. Cần Thơ |  | 1805 | 
| 3 |  | Đinh Công Tráng | số 28 Đinh Công Tráng, Phường Xuân Khánh, Quận Ninh Kiều, TP. Cần Thơ |  | 1937 | 
| 4 |  | Cách Mạng Tháng 8 | 91/9A Đường Cách Mạng Tháng 8, Phường An Thới, Quận Bình Thủy, TP Cần Thơ |  | 1810 | 
| 5 |  | Võ Nguyên Giáp | F3B53 Đường Lê Nhựt Tảo, Phường Phú Thứ, Quận Cái Răng, TP. Cần Thơ |  | 1809 | 
| 6 |  | Trần Phú | 114A Trần Phú, Phường Cái Khế, Quận Ninh Kiều, TP. Cần Thơ |  | 1919 | 
| 7 |  | Long Tuyền | Thửa đất số 952, tờ bản đồ số 12 đường Nguyễn Văn Cừ, P. Long Tuyền, Q. Bình Thủy, TP. Cần Thơ |  | 1953 | 
| 8 |  | Nguyễn Tri Phương | 115 Nguyễn Tri Phương, Khu TĐC Thới Nhựt, Phường An Khánh, Quận Ninh Kiều, TP. Cần Thơ |  | 1931 | 
| 9 |  | Quốc Lộ 1 | 34/1D Khu vực Yên Hòa, Phường Lê Bình, Quận Cái Răng, TP. Cần Thơ |  | 1910 | 
| 10 |  | Phong Điền | Số 110 Đường Phan Văn Trị, Ấp Thị Tứ, Thị trấn Phong Điền, Huyện Phong Điền, TP. Cần Thơ |  | 1811 | 
| 11 |  | Cờ Đỏ | Ấp Thới Bình, Thị Trấn Cờ Đỏ, Huyện Cờ Đỏ, TP. Cần Thơ |  | 1812 | 
| 12 |  | Ô Môn 1 | Số 174 Đường 26/3, Phường Châu Văn Liêm, Quận Ô Môn, TP. Cần Thơ |  | 1815 | 
| 13 |  | Ô Môn 2 | Quốc Lộ 91, Khu Vực Thới Hòa B, Phường Long Hưng, Quận Ô Môn, TP. Cần Thơ |  | 1936 | 
| 14 |  | Thới Lai | Đường Hồ Thị Thưởng, Ấp Thới Thuận A, Thị Trấn Thới Lai, Huyện Thới Lai, TP. Cần Thơ |  | 1830 | 
| 15 |  | Thốt Nốt | Số 88, Quốc lộ 91, Khu vực Phụng Thạnh 1, Phường Thốt Nốt, Quận Thốt Nốt, TP Cần Thơ |  | 1814 | 
| 16 |  | Lê Hồng Phong | A1, Tổ 7, Khu vực 4, Lê Hồng Phong, Phường Trà Nóc, Quận Bình Thủy, TP Cần Thơ |  | 1847 | 
| 17 |  | Vĩnh Thạnh | Số 398 Ấp Vĩnh Quới, Thị trấn Vĩnh Thạnh, Huyện Vĩnh Thạnh, TP. Cần Thơ |  | 1926 | 
| 18 | "AN GIANG | 
| 19 Bưu Cục" | Trần Hưng Đạo | Nền 04 lô H- Đường số 1, Chợ Cái Sao, Phường Mỹ Thới, TP. Long Xuyên, Tỉnh An Giang | 0292 730 1088 | 1821 | 
| 19 |  | Bình Khánh | 865 Trần Hưng Đạo, Phường Bình Khánh, Thành Phố Long Xuyên, Tỉnh An Giang |  | 1828 | 
| 20 |  | Mỹ Phước | Đường Hoàng Văn Thái, Phường Mỹ Phước, Thành Phố Long Xuyên, Tỉnh An Giang |  | 1846 | 
| 21 |  | Phú Tân 1 | 570 Chu Văn An, Thị Trấn Phú Mỹ, Huyện Phú Tân, Tỉnh An Giang |  | 1822 | 
| 22 |  | Phú Tân 2 | 107 Ấp Phú Xương, Thị trấn Chợ Vàm, Huyện Phú Tân, Tỉnh An Giang |  | 1928 | 
| 23 |  | Tân Châu 1 | 68 Nguyễn Tri Phương, Khóm Long Thị D, Phường Long Thạnh, Thị xã Tân Châu, An Giang |  | 1823 | 
| 24 |  | Tân Châu 2 | Đường Tôn Đức Thắng, Khóm Long Thạnh A, Phường Long Thạnh, Thị Xã Tân Châu, An Giang. |  | 1969 | 
| 25 |  | Châu Phú 1 | Quốc lộ 91, Ấp Bình Hòa, Thị trấn Cái Dầu, Huyện Châu Phú, Tỉnh An Giang |  | 1827 | 
| 26 |  | Châu Phú 2 | Đường số 11A, Ấp Vĩnh Thuận, Xã Vĩnh Thạnh Trung, Huyện Châu Phú, Tỉnh An Giang |  | 1934 | 
| 27 |  | Tri Tôn | tổ 15, ấp Tà On, xã Châu Lăng, huyện Tri Tôn, An Giang |  | 1824 | 
| 28 |  | Châu Đốc 1 | Số 251 Đường Tôn Đức Thắng, Phường Vĩnh Mỹ, Thành Phố Châu Đốc, Tỉnh An Giang |  | 1825 | 
| 29 |  | Châu Đốc 2 | 190 đường Nguyễn Tri Phương, Châu Phú B, TP. Châu Đốc, Tỉnh An Giang |  | 1944 | 
| 30 |  | Thoại Sơn 1 | Số 423 Ấp Đông Sơn, Thị Trấn Núi Sập, Huyện Thoại Sơn, Tỉnh An Giang |  | 1826 | 
| 31 |  | Thoại Sơn 2 | Đường số 6, ấp Phú Hữu, Thị trấn Phú Hòa, Huyện Thoại Sơn, Tỉnh An Giang |  | 1921 | 
| 32 |  | Chợ Mới 1 | Số 129 Đường Trần Hưng Đạo, Tổ 15, Ấp Thị 1, Thị trấn Chợ Mới, Huyện Chợ Mới, Tỉnh An Giang |  | 1829 | 
| 33 |  | Chợ Mới 2 | Số 961, Ấp An Thuận, Xã Hòa Bình, Huyện Chợ Mới, Tỉnh An Giang |  | 1848 | 
| 34 |  | Châu Thành | Ấp Hòa Long 1, thị trấn An Châu, huyện Châu Thành, Tỉnh An Giang |  | 1832 | 
| 35 |  | Tịnh Biên | Thị trấn Nhà Bàng, Huyện Tịnh Biên, Tỉnh An Giang |  | 1831 | 
| 36 |  | An Phú | Đường Tỉnh lộ 956, Ấp 4, Thị trấn An Phú, Huyện An Phú, Tỉnh An Giang |  | 1850 | 
| 37 | "ĐỒNG THÁP | 
| 19 Bưu Cục" | Sa Đéc 1 | Số 550 Nguyễn Sinh Sắc, Khóm 5, Phường 1, TP. Sa Đéc, Tỉnh Đồng Tháp | 0292 730 1088 | 1866 | 
| 38 |  | Sa Đéc 2 | 63/38 ấp Đông Huề, Xã Tân Khánh Đông, TP. Sa Đéc, Tỉnh Đồng Tháp |  | 1915 | 
| 39 |  | Sa Đéc 3 | Số 201 đường Trần Thị Nhượng, Phường 1, TP. Sa Đéc, Tỉnh Đồng Tháp |  | 1963 | 
| 40 |  | Tam Nông 1 | Khóm 2, Thị trấn Tràm Chim, Huyện Tam Nông, Tỉnh Đồng Tháp |  | 1868 | 
| 41 |  | Tam Nông 2 | Quốc lộ 30, Ấp Phú Thọ, Xã An Long, Huyện Tam Nông, Tỉnh Đồng Tháp |  | 1935 | 
| 42 |  | Phường 1, Cao Lãnh | số 14/06, Đường Đặng Văn Bình, Phường 1, TP. Cao Lãnh, Đồng Tháp |  | 1869 | 
| 43 |  | Phường 11, Cao Lãnh | Số 1579 tổ 35, Khóm 4, Phường 11, Thành Phố Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp |  | 1911 | 
| 44 |  | Phường 4, Cao Lãnh | 204 Phạm Hữu Lầu, Phường 4, TP. Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp |  | 1943 | 
| 45 |  | Mỹ Thọ | Khóm Mỹ Phú Đất Liền, Thị trấn Mỹ Thọ, Huyện Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp |  | 1835 | 
| 46 |  | Bình Hàng Tây | 214A, ấp 3, xã Bình Hàng Tây, Huyện Cao Lãnh,Tỉnh Đồng Tháp |  | 1865 | 
| 47 |  | Châu Thành | Cụm dân cư trung tâm, xã Tân Nhuận Đông, H. Châu Thành, Tỉnh Đồng Tháp |  | 1875 | 
| 48 |  | Tân Hồng | Khóm 3, Thị trấn Sa Rài, Huyện Tân Hồng, Tỉnh Đồng Tháp |  | 1874 | 
| 49 |  | Lai Vung | Số 317 Quốc lộ 80, Khóm 1, Thị trấn Lai Vung, Huyện Lai Vung, Tỉnh Đồng Tháp |  | 1870 | 
| 50 |  | Thanh Bình | 178, Khóm Tân Đông B, thị trấn Thanh Bình, Huyện Thanh Bình, Tỉnh Đồng Tháp |  | 1873 | 
| 51 |  | Hồng Ngự 1 | Đường Nguyễn Văn Phấn, Khóm Bình Hưng, P. An Thạnh, TP. Hồng Ngự, Tỉnh Đồng Tháp |  | 1871 | 
| 52 |  | Hồng Ngự 2 | Đường Nguyễn Văn Trỗi, Khóm Thượng 1, TT Thường Thới Tiền, Huyện Hồng Ngự, Tỉnh Đồng Tháp |  | 1917 | 
| 53 |  | Lấp Vò | Ấp Bình Hiệp A, Xã Bình Thạnh Trung, Huyện Lấp Vò, Tỉnh Đồng Tháp |  | 1834 | 
| 54 |  | Tháp Mười 1 | số 308 đường Thiên Hộ Dương, Khóm 4, Thị trấn Mỹ An, H. Tháp Mười, Tỉnh Đồng Tháp |  | 1867 | 
| 55 |  | Tháp Mười 2 | Ấp 5A, xã Trường Xuân, Huyện Tháp Mười, Tỉnh Đồng Tháp |  | 1965 | 
| 56 | "HẬU GIANG | 
| 8 Bưu Cục" | Ngã Bảy | Đường Châu Văn Liêm, Khu vực 3, Phường Ngã Bảy, Thành phố Ngã Bảy, Tỉnh Hậu Giang | 0292 730 1088 | 1836 | 
| 57 |  | Châu Thành A | Số 67/21, Ấp Tân Phú A, Thị Trấn Cái Tắc, Huyện Châu Thành A, Tỉnh Hậu Giang |  | 1837 | 
| 58 |  | Vị Thanh | Số 42, đường Ngô Quốc Trị, Khu Vực 3, Phường 5, Thành Phố Vị Thanh, Tỉnh Hậu Giang |  | 1838 | 
| 59 |  | Ngã Sáu | Đường 3/2, Ấp Thị Trấn, Thị trấn Ngã Sáu, Huyện Châu Thành, Tỉnh Hậu Giang |  | 1845 | 
| 60 |  | Một Ngàn | Ấp Thị Tứ, Thị trấn Một Ngàn, Huyện Châu Thành A, Tỉnh Hậu Giang |  | 1833 | 
| 61 |  | Long Mỹ | Khu vực Bình Thạnh B, Phường Bình Thạnh, Thị xã Long Mỹ, Tỉnh Hậu Giang |  | 1839 | 
| 62 |  | Huyện Vị Thủy | Số 35 đường Nguyễn Tri Phương, Ấp 4, Thị Trấn Nàng Mau, Huyện Vị Thủy, Tỉnh Hậu Giang |  | 1914 | 
| 63 |  | Phụng Hiệp | Ấp Mỹ Quới, Thị Trấn Cây Dương, Huyện Phụng Hiệp, Tỉnh Hậu Giang |  | 1913 | 
| 64 | "KIÊN GIANG | 
| 24 Bưu Cục" | Cách Mạng Tháng 8 | Số 27 Cách Mạng Tháng Tám, Phường Vĩnh Lợi, TP. Rạch Giá, Tỉnh Kiên Giang | 0292 730 1088 | 1851 | 
| 65 |  | 3 Tháng 2 | Số P3 - 23 Đường 3 tháng 2, Khu đô thị mới Phú Cường, Phường An Hòa, TP. Rạch Giá, Kiên Giang |  | 1856 | 
| 66 |  | Vĩnh Quang | 673/16 Lộ Liên Hương, P. Vĩnh Quang, TP. Rạch Giá, Kiên Giang |  | 1842 | 
| 67 |  | Nguyễn Thượng Hiền | Khu L6-Lô 24 đường Nguyễn Thượng Hiền, P. Vĩnh Thanh, TP. Rạch Giá, Tỉnh Kiên Giang |  | 1916 | 
| 68 |  | Vĩnh Lạc | Lô E2-67 Phạm Hùng, Phường Vĩnh Lạc, TP. Rạch Giá, Tỉnh Kiên Giang |  | 1940 | 
| 69 |  | Kiên Lương | Tổ 10, Khu phố Tám Thước, Thị trấn Kiên Lương, Huyện Kiên Lương, Tỉnh Kiên Giang |  | 1854 | 
| 70 |  | Hòn Đất 1 | Số 62, Tổ 9, Khu Phố Đường Hòn, Thị Trấn Hòn Đất, Huyện Hòn Đất, Tỉnh Kiên Giang |  | 1859 | 
| 71 |  | Hòn Đất 2 | Số 947, Khu Phố Sơn Tiến, Thị Trấn Hòn Đất, Huyện Hòn Đất, Kiên Giang |  | 1966 | 
| 72 |  | Vĩnh Thuận | Khu phố Vĩnh Phước 2, Thị trấn Vĩnh Thuận, Huyện Vĩnh Thuận, Tỉnh Kiên Giang |  | 1860 | 
| 73 |  | An Minh 1 | Tổ 3, Khu phố 3, Thị trấn thứ Mười Một, Huyện An Minh, Tỉnh Kiên Giang |  | 1852 | 
| 74 |  | An Minh 2 | Số 967, Ấp 8 Xáng, Xã Đông Hòa, Huyện An Minh, Tỉnh Kiên Giang |  | 1970 | 
| 75 |  | Giồng Riềng | Số 26, Tổ 1, Khu Nội Ô, Thị Trấn Giồng Riềng, Huyện Giồng Riềng, Tỉnh Kiên Giang |  | 1853 | 
| 76 |  | Giồng Riềng 2 | Ấp Hai Lành, Xã Ngọc Hòa, Huyện Giồng Riềng, Tỉnh Kiên Giang |  |  | 
| 77 |  | Tân Hiệp | Khu phố Đông An, Thị trấn Tân Hiệp, Huyện Tân Hiệp, Tỉnh Kiên Giang |  | 1892 | 
| 78 |  | An Biên | Khu phố 1, Thị Trấn Thứ Ba, Huyện An Biên, Tỉnh Kiên Giang. |  | 1843 | 
| 79 |  | Gò Quao | Số 61 đường 30/4, Khu phố Phước Hưng 1, Thị trấn Gò Quao, Huyện Gò Quao, Tỉnh Kiên Giang |  | 1923 | 
| 80 |  | Giang Thành | Ấp Khánh Hòa, Xã Tân Khánh Hòa, Huyện Giang Thành, Tỉnh Kiên Giang |  | 1922 | 
| 81 |  | U Minh Thượng | Số 107 Quốc lộ 63, ấp Đặng Văn Do, Xã Thạnh Yên, Huyện U Minh Thượng, Tỉnh Kiên Giang |  | 1924 | 
| 82 |  | Châu Thành | Số 932 Minh Long, thị trấn Minh Lương, Huyện Châu Thành, Tỉnh Kiên Giang |  | 1929 | 
| 83 |  | Hà Tiên | Khu phố 4, Phường Đông Hồ, TP. Hà Tiên, Tỉnh Kiên Giang |  | 1863 | 
| 84 |  | Dương Đông | Số 19 Lý Thường Kiệt, Khu Phố 5, Phường Dương Đông, Thành phố Phú Quốc, Tỉnh Kiên Giang |  | 1857 | 
| 85 |  | An Thới | Số 242 Nguyễn Văn Cừ, Khu phố 3, Phường An Thới, Thành phố Phú Quốc, Tỉnh Kiên Giang |  | 1864 | 
| 86 |  | Cửa Dương | Ấp Cây Thông Trong, Xã Cửa Dương, Thành phố Phú Quốc, Tỉnh Kiên Giang |  | 1912 | 
| 87 |  | Gành Dầu | Tổ 4, Ấp Gành Dầu, Xã Gành Dầu, Thành phố Phú Quốc, Tỉnh Kiên Giang |  | 1872 | 
| 88 | "LONG AN | 
| 23 Bưu Cục" | Đức Hòa 1 | Khu vực 4, Thị trấn Đức Hòa, Huyện Đức Hòa, Tỉnh Long An |  | 1895 | 
| 89 |  | Đức Hòa 2 | Đường tỉnh lộ 825, Ấp Thôi Môi, Xã Hòa Khánh Đông, Huyện Đức Hòa, Long An |  | 1849 | 
| 90 |  | Đức Hòa 3 | Ấp Mới 2, Xã Mỹ Hạnh Nam, Huyện Đức Hòa, Tỉnh Long An |  | 1927 | 
| 91 |  | Đức Hòa 4 | Số 26 Lô A46, đường 24A, Ấp Bình Tiền 1, xã Đức Hòa Hạ, H. Đức Hòa, Long An |  | 1941 | 
| 92 |  | Đức Hòa 5 | Tỉnh lộ 822, Ấp Chánh Hội, Xã Tân Mỹ, Huyện Đức Hòa, Tỉnh Long An |  | 1967 | 
| 93 |  | Đức Huệ | Khu phố 1, Thị trấn Đông Thành, H. Đức Huệ, Tỉnh Long An |  | 1894 | 
| 94 |  | Cần Giuộc 1 | Ấp Phước Hưng 1, Xã Phước Lâm, Huyện Cần Giuộc, Tỉnh Long An |  | 1896 | 
| 95 |  | Cần Giuộc 2 | Ấp 2/5, Xã Long Hậu, Huyện Cần Giuộc, Tỉnh Long An |  | 1932 | 
| 96 |  | Cần Giuộc 3 | Ấp Kim Định, Thị Trấn Cần Giuộc, Huyện Cần Giuộc, Tỉnh Long An |  | 1964 | 
| 97 |  | Bến Lức 1 | 208 Võ Công Tồn, Thị trấn Bến Lức, Huyện Bến Lức, Tỉnh Long An |  | 1898 | 
| 98 |  | Bến Lức 2 | Số 14, Khu dân cư Ấp 1, Xã Mỹ Yên, Huyện Bến Lức, Tỉnh Long An |  | 1925 | 
| 99 |  | Bến Lức 3 | Ấp 7, Xã Lương Hòa, Huyện Bến Lức, Tỉnh Long An |  | 1972 | 
| 100 |  | Thạnh Hóa | Số 8 đường Lê Duẩn, Khu phố 3, Thị trấn Thạnh Hóa, Huyện Thạnh Hóa, Tỉnh Long An |  | 1893 | 
| 101 |  | Châu Thành | Ấp 8, Xã Hiệp Thạnh, Huyện Châu Thành, Tỉnh Long An |  | 1807 | 
| 102 |  | Vĩnh Hưng | Ki ốt 12-13 đường Tháp Mười, Khu phố 4, Thị trấn Vĩnh Hưng, Huyện Vĩnh Hưng, Tỉnh Long An |  | 1840 | 
| 103 |  | Cần Đước 1 | Số 120 Tổ 8, Khu 1B, Thị trấn Cần Đước, Huyện Cần Đước, Tỉnh Long An |  | 1841 | 
| 104 |  | Cần Đước 2 | Số 5 Ấp 4, đường tỉnh 826, Xã Long Hòa, Huyện Cần Đước, Tỉnh Long An |  | 1962 | 
| 105 |  | Tân Hưng | Đường 3 tháng 2, Khu phố Gò Thuyền, Thị trấn Tân Hưng, Huyện Tân Hưng, Tỉnh Long An |  | 1918 | 
| 106 |  | Thủ Thừa | Số 05 Khu A, KDC Bến Xe, đường Phan Văn Tình, Thị trấn Thủ Thừa, Huyện Thủ Thừa, Tỉnh Long An |  | 1968 | 
| 107 |  | Tân Thạnh | Thửa đất số 2056 - 2057, Khu phố 1, Thị trấn Tân Thạnh, Huyện Tân Thạnh, Tỉnh Long An |  | 1939 | 
| 108 |  | Tân Trụ | Số 23 Tỉnh lộ 833, Thị trấn Tân Trụ, Huyện Tân Trụ, Tỉnh Long An |  | 1942 | 
| 109 |  | Tân An 1 | 396F, Châu Thị Kim, Phường 7, Thành phố Tân An, Tỉnh Long An |  |  | 
| 110 |  | Tân An 2 | 618 Quốc lộ 1, Phường 4, Thành phố Tân An, Tỉnh Long An | 
 
0 Nhận xét