|
| 144/VAQ06 - 01/08 | HDMALAI | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | HDMALAI VTT46JL1P50FMG | 2008 | 
| 144/VAQ06 - 01/08 | HDMALAI | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | HDMALAI VTT46JL1P50FMG | 2009 | 
| 150/VAQ06 - 01/08 | HDMALAI | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | HDMALAI VTT46JL1P52FMH | 2008 | 
| 150/VAQ06 - 01/08 | HDMALAI | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | HDMALAI VTT46JL1P52FMH | 2009 | 
| 138/VAQ06 - 01/09 | HDMOTOR | 100E | Trung Quốc và Việt Nam | HDMOTOR VTT43JL1P50FMG | 2009 | 
| 139/VAQ06 - 01/09 | HDMOTOR | 110E | Trung Quốc và Việt Nam | HDMOTOR VTT43JL1P52FMH | 2009 | 
| 204/VAQ06 - 01/07 | HDMOTOR | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | HDMOTOR VTT43JL1P50FMG | 2007 | 
| 205/VAQ06 - 01/07 | HDMOTOR | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | HDMOTOR VTT43JL1P52FMH | 2007 | 
| 004/VAQ06 - 01/15 - 00 | HYUNDAI | E- MOTION | Trung Quốc và Việt Nam | HYUNDAI MOTOR YD1200-01 | 2015 | 
| 0134/VAQ06 - 01/16 - 00 | HYUNDAI | 911 S | Việt Nam và Trung Quốc | BBEYD500W | 2016 | 
| 0134/VAQ06 - 01/16 - 00 | HYUNDAI | 911 S | Việt Nam và Trung Quốc | BBEYD500W | 2017 | 
| 174/VAQ06 - 01/03 | @ES | 150 | Italia và Việt Nam | HONDA HI-KF03E | 2003 | 
| 175/VAQ06 - 01/03 | @ES | 125 | Italia và Việt Nam | HONDA HI-JF07E | 2003 | 
| 017/VAQ06 - 01/07 | @MOTO | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | @MOTO VTT41JL1P50FMG | 2007 | 
| 017/VAQ06 - 01/07 | @MOTO | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | @MOTO VTT41JL1P50FMG | 2007 | 
| 017/VAQ06 - 01/07 | @MOTO | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | @MOTO VTT41JL1P50FMG | 2008 | 
| 018/VAQ06 - 01/07 | @MOTO | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | @MOTO VTT41JL1P52FMH | 2007 | 
| 018/VAQ06 - 01/07 | @MOTO | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | @MOTO VTT41JL1P52FMH | 2007 | 
| 018/VAQ06 - 01/07 | @MOTO | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | @MOTO VTT41JL1P52FMH | 2008 | 
| 126/VAQ06 - 01/08 | @MOTO | 110E | Trung Quốc và Việt Nam | @MOTO VTT41JL1P52FMH | 2008 | 
| 132/VAQ06 - 01/08 | @MOTO | 100E | Trung Quốc và Việt Nam | @MOTO VTT41JL1P50FMG | 2008 | 
| 022/VAQ06 - 01/07 | @XTREM | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | MIKADO VTTJL1P52FMH-N | 2007 | 
| 106/VAQ06 - 01/05 | ACE STAR | C110-1 | Trung Quốc và Việt Nam | UMV VUMYG150FMH | 2005 | 
| 106/VAQ06 - 01/05 | ACE STAR | C110-1 | Trung Quốc và Việt Nam | UMV VUMYG150FMH | 2005 | 
| 106/VAQ06 - 01/05 | ACE STAR | C110-1 | Trung Quốc và Việt Nam | UMV VUMYG150FMH | 2006 | 
| 502/VAQ06 - 01/05 | ACE STAR | SHI 110 | Trung Quốc và Việt Nam | ACE STAR RMM1P50FMH | 2005 | 
| 194/VAQ06 - 01/06 | ACUMEN | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | ACUMEN VTT17JL1P50FMG | 2006 | 
| 194/VAQ06 - 01/06 | ACUMEN | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | ACUMEN VTT17JL1P50FMG | 2007 | 
| 195/VAQ06 - 01/06 | ACUMEN | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | ACUMEN VTT17JL1P52FMH | 2006 | 
| 195/VAQ06 - 01/06 | ACUMEN | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | ACUMEN VTT17JL1P52FMH | 2007 | 
| 010/VAQ06 - 01/06 | ADONIS | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | ZONGSHEN VZS152FMH | 2006 | 
| 010/VAQ06 - 01/06 | ADONIS | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | ZONGSHEN VZS152FMH | 2006 | 
| 0146/VAQ06 - 01/20 - 00 | ADQ | LX50 | Việt Nam và Trung Quốc | ADQ VLD138QMBAD | 2020 | 
| 0146/VAQ06 - 01/20 - 00 | ADQ | LX50 | Việt Nam và Trung Quốc | ADQ VLD138QMBAD | 2020 | 
| 005/VAQ06 - 01/07 | ADUKA | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | SOCO VAVLC152FMH | 2007 | 
| 005/VAQ06 - 01/07 | ADUKA | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | SOCO VAVLC152FMH | 2007 | 
| 223/VAQ06 - 01/06 | AGASI | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | ZONGSHEN VZS150FMG | 2006 | 
| 223/VAQ06 - 01/06 | AGASI | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | ZONGSHEN VZS150FMG | 2006 | 
| 227/VAQ06 - 01/06 | AGASI | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | ZONGSHEN VZS152FMH | 2006 | 
| 227/VAQ06 - 01/06 | AGASI | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | ZONGSHEN VZS152FMH | 2006 | 
| 004/VAQ06 - 01/07 | AILES | [SA7] | Trung Quốc và Việt Nam | SANDA VMSA7A-H | 2007 | 
| 480/VAQ06 - 01/06 | AILES | [SA3] | Trung Quốc và Việt Nam | AILES VMSA3A-ZS | 2006 | 
| 0021/VAQ06 - 01/19 - 00 | AIMA | JEEK | Việt Nam và Trung Quốc | AIMA 569GH7 | 2019 | 
| 0021/VAQ06 - 01/19 - 01 | AIMA | JEEK | Việt Nam và Trung Quốc | AIMA 569GH7 | 2019 | 
| 0024/VAQ06 - 01/19 - 00 | AIMA | Inmai | Việt Nam và Trung Quốc | BOSCH 01030604-001 | 2019 | 
| 0024/VAQ06 - 01/19 - 01 | AIMA | Inmai | Việt Nam và Trung Quốc | BOSCH 01030604-001 | 2019 | 
| 0134/VAQ06 - 01/17 - 00 | AIMA | MaxS | Việt Nam và Trung Quốc | BOSCH RB60V500W | 2017 | 
| 026/VAQ06 - 01/10 | AIR BIETHI | 110 | Thái Lan và Việt Nam | HONDA NC110APE | 2010 | 
| 339/VAQ06 - 01/05 | AKITAS | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | LISOHAKA VLKCQ1P50FMG | 2005 | 
| 340/VAQ06 - 01/05 | AKITAS | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | LISOHAKA VLKCQ1P50FMH | 2005 | 
| 0012/VAQ06 - 01/16 - 00 | ALASKAN | 1 | Việt Nam và Trung Quốc | CWFSD WXYM48/60V800W24HX1J3X | 2016 | 
| 012/VAQ06 - 01/06 | ALISON | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | UMV VUMYG150FMH | 2006 | 
| 012/VAQ06 - 01/06 | ALISON | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | UMV VUMYG150FMH | 2006 | 
| 029/VAQ06 - 01/07 | ALISON | 110Z | Trung Quốc và Việt Nam | UMV VUMYG150FMH | 2007 | 
| 029/VAQ06 - 01/07 | ALISON | 110Z | Trung Quốc và Việt Nam | UMV VUMYG150FMH | 2008 | 
| 0002/VAQ06 - 01/22 - 00 | ALLY | NEW SE | Việt Nam và Trung Quốc | ALLY DRC1P39FMBE | 2022 | 
| 0005/VAQ06 - 01/21 - 00 | ALLY | NEW 50 LE | Việt Nam và Trung Quốc | ALLY DRC1P39FMBE | 2021 | 
| 0005/VAQ06 - 01/21 - 00 | ALLY | NEW 50 LE | Việt Nam và Trung Quốc | ALLY DRC1P39FMBE | 2021 | 
| 0005/VAQ06 - 01/21 - 01 | ALLY | NEW 50 LE | Việt Nam và Trung Quốc | ALLY DRC1P39FMBE | 2021 | 
| 0020/VAQ06 - 01/22 - 00 | ALLY | NEW LE | Việt Nam và Trung Quốc | ALLY DRC1P39FMBE | 2022 | 
| 0026/VAQ06 - 01/20 - 00 | ALLY | NEW 50 | Việt Nam và Trung Quốc | ALLY DRC1P39FMBA | 2020 | 
| 0026/VAQ06 - 01/20 - 01 | ALLY | NEW 50 | Việt Nam và Trung Quốc | ALLY DRC1P39FMBA | 2020 | 
| 0036/VAQ06 - 01/21 - 00 | ALLY | SMILE 50 S | Việt Nam và Trung Quốc | ALLY DRC1P39QMBGB | 2021 | 
| 0043/VAQ06 - 01/21 - 00 | ALLY | DIAMOND S | Việt Nam và Trung Quốc | ALLY DRC1P39QMBGB | 2021 | 
| 0056/VAQ06 - 01/21 - 00 | ALLY | SI | Việt Nam và Trung Quốc | ALLY DRC1P39FMBZ | 2021 | 
| 0058/VAQ06 - 01/20 - 00 | ALLY | NEW 50S | Việt Nam và Trung Quốc | ALLY DRC1P39FMBE | 2020 | 
| 0058/VAQ06 - 01/20 - 01 | ALLY | NEW 50S | Việt Nam và Trung Quốc | ALLY DRC1P39FMBE | 2020 | 
| 0065/VAQ06 - 01/21 - 00 | ALLY | WS | Việt Nam và Trung Quốc | ALLY DRC1P39FMBE | 2021 | 
| 0113/VAQ06 - 01/22 - 00 | ALLY | WS 50 | Việt Nam và Trung Quốc | ALLY DRC1P39FMBE | 2022 | 
| 0170/VAQ06 - 01/20 - 00 | ALLY | NEW 50SE | Việt Nam và Trung Quốc | ALLY DRC1P39FMBE | 2020 | 
| 0170/VAQ06 - 01/20 - 01 | ALLY | NEW 50SE | Việt Nam và Trung Quốc | ALLY DRC1P39FMBE | 2021 | 
| 0182/VAQ06 - 01/19 - 00 | ALLY | DIAMOND | Việt Nam và Trung Quốc | ALLY DRC1P39QMBGA | 2019 | 
| 0186/VAQ06 - 01/20 - 00 | ALLY | CLASSIC | Việt Nam và Trung Quốc | ALLY DRC1P39FMBE | 2020 | 
| 0223/VAQ06 - 01/18 - 00 | ALLY | MELODY 50 | Việt Nam và Trung Quốc | ALLY DRC1P39QMBGD | 2018 | 
| 0224/VAQ06 - 01/18 - 00 | ALLY | SMILE 50 | Việt Nam và Trung Quốc | ALLY DRC1P39QMBGA | 2018 | 
| 172/VAQ02 - 03/01 | AMA | C100MC | Hàn Quốc và Việt Nam | HANSOM CF100E | 2001 | 
| 173/VAQ02 - 03/01 | AMA | C100MB | Hàn Quốc và Việt Nam | JAKOTA JKT100E | 2001 | 
| 255/VAQ02 - 03/01 | AMA | C100T1 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN 1P50FMG-3 | 2001 | 
| 221/VAQ06 - 01/08 | AMAZE | 100E | Trung Quốc và Việt Nam | AMAZE VTTJL1P50FMG-J | 2008 | 
| 222/VAQ06 - 01/08 | AMAZE | 110E | Trung Quốc và Việt Nam | AMAZE VTTJL1P52FMH-J | 2008 | 
| 272/VAQ06 - 01/05 | AMAZE | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | AMAZE VTTJL1P50FMG-J | 2005 | 
| 272/VAQ06 - 01/05 | AMAZE | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | AMAZE VTTJL1P50FMG-J | 2005 | 
| 272/VAQ06 - 01/05 | AMAZE | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | AMAZE VTTJL1P50FMG-J | 2006 | 
| 272/VAQ06 - 01/05 | AMAZE | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | AMAZE VTTJL1P50FMG-J | 2007 | 
| 274/VAQ06 - 01/05 | AMAZE | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | AMAZE VTTJL1P52FMH-J | 2005 | 
| 274/VAQ06 - 01/05 | AMAZE | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | AMAZE VTTJL1P52FMH-J | 2005 | 
| 274/VAQ06 - 01/05 | AMAZE | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | AMAZE VTTJL1P52FMH-J | 2006 | 
| 274/VAQ06 - 01/05 | AMAZE | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | AMAZE VTTJL1P52FMH-J | 2007 | 
| 013/VAQ06 - 01/07 | AMGIO | 50-2 | Trung Quốc và Việt Nam | AMGIO VTT21YX1P39FMB | 2007 | 
| 013/VAQ06 - 01/07 | AMGIO | 50-2 | Trung Quốc và Việt Nam | AMGIO VTT21YX1P39FMB | 2007 | 
| 013/VAQ06 - 01/07 | AMGIO | 50-2 | Trung Quốc và Việt Nam | AMGIO VTT21YX1P39FMB | 2008 | 
| 014/VAQ06 - 01/07 | AMGIO | 50-1 | Trung Quốc và Việt Nam | AMGIO VTT21YX1P39FMB | 2007 | 
| 014/VAQ06 - 01/07 | AMGIO | 50-1 | Trung Quốc và Việt Nam | AMGIO VTT21YX1P39FMB | 2007 | 
| 014/VAQ06 - 01/07 | AMGIO | 50-1 | Trung Quốc và Việt Nam | AMGIO VTT21YX1P39FMB | 2008 | 
| 103/VAQ06 - 01/08 | AMGIO | 110E | Trung Quốc và Việt Nam | AMGIO VTT21JL1P52FMH | 2008 | 
| 103/VAQ06 - 01/08 | AMGIO | 110E | Trung Quốc và Việt Nam | AMGIO VTT21JL1P52FMH | 2009 | 
| 114/VAQ06 - 01/08 | AMGIO | 100E | Trung Quốc và Việt Nam | AMGIO VTT21JL1P50FMG | 2008 | 
| 133/VAQ06 - 01/08 | AMGIO | 50-2 | Trung Quốc và Việt Nam | AMGIO VTT21YX1P39FMB | 2008 | 
| 134/VAQ06 - 01/08 | AMGIO | 50-1E | Trung Quốc và Việt Nam | AMGIO VTT21YX1P39FMB | 2008 | 
| 134/VAQ06 - 01/08 | AMGIO | 50-1E | Trung Quốc và Việt Nam | AMGIO VTT21YX1P39FMB | 2009 | 
| 139/VAQ06 - 01/06 | AMGIO | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | AMGIO VTT21JL1P52FMH | 2006 | 
| 139/VAQ06 - 01/06 | AMGIO | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | AMGIO VTT21JL1P52FMH | 2007 | 
| 141/VAQ06 - 01/06 | AMGIO | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | AMGIO VTT21JL1P50FMG | 2006 | 
| 488/VAQ06 - 01/06 | AMGIO | 100-1 | Trung Quốc và Việt Nam | AMGIO VTT21JL1P50FMG | 2006 | 
| 488/VAQ06 - 01/06 | AMGIO | 100-1 | Trung Quốc và Việt Nam | AMGIO VTT21JL1P50FMG | 2007 | 
| 027/VAQ02 - 03/02 | AMIGO | SM2 | Trung Quốc và Việt Nam | SANDA SM | 2002 | 
| 027/VAQ02 - 03/02 | AMIGO | SM2 | Trung Quốc và Việt Nam | SANDA SM | 2003 | 
| 470/VAQ02 - 03/01 | AMIGO | SM1 | Trung Quốc và Việt Nam | SANDA SM | 2001 | 
| 470/VAQ02 - 03/01 | AMIGO | SM1 | Trung Quốc và Việt Nam | SANDA SM | 2002 | 
| 470/VAQ02 - 03/01 | AMIGO | SM1 | Trung Quốc và Việt Nam | SANDA SM | 2003 | 
| 486/VAQ06 - 01/05 | AMIGO | II (SA1) | Đài Loan, Trung Quốc và Việt Nam | SANDA VMESE1 | 2005 | 
| 147/VAQ06 - 01/06 | AMOLI | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | AMOLI VMPCQ152FMH-A | 2006 | 
| 148/VAQ06 - 01/06 | AMOLI | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | AMOLI VMPCQ150FMG-A | 2006 | 
| 172/VAQ06 - 01/08 | ANBER | 110-1 | Trung Quốc và Việt Nam | ANBER VLF1P52FMH-3 | 2008 | 
| 186/VAQ06 - 01/08 | ANBER | 100-1 | Trung Quốc và Việt Nam | ANBER VLF1P50FMG-3 | 2008 | 
| 322/VAQ06 - 01/05 | ANBER | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | ANBER VLF1P52FMH-3 | 2005 | 
| 322/VAQ06 - 01/05 | ANBER | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | ANBER VLF1P52FMH-3 | 2006 | 
| 322/VAQ06 - 01/05 | ANBER | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | ANBER VLF1P52FMH-3 | 2007 | 
| 365/VAQ06 - 01/05 | ANBER | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | ANBER VLF1P50FMG-3 | 2005 | 
| 365/VAQ06 - 01/05 | ANBER | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | ANBER VLF1P50FMG-3 | 2005 | 
| 365/VAQ06 - 01/05 | ANBER | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | ANBER VLF1P50FMG-3 | 2006 | 
| 365/VAQ06 - 01/05 | ANBER | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | ANBER VLF1P50FMG-3 | 2007 | 
| 0009/VAQ06 - 01/16 - 00 | ANBICO | AP1509 | Việt Nam và Trung Quốc | ANBICO ZWJS48V500W | 2016 | 
| 0010/VAQ06 - 01/20 - 00 | ANBICO | XMEN BOSS | Việt Nam và Trung Quốc | ANBICO GHM60V1000WAN1 | 2020 | 
| 0011/VAQ06 - 01/16 - 00 | ANBICO | AP1512 | Việt Nam và Trung Quốc | ANBICO CVE5E3AN | 2016 | 
| 0029/VAQ06 - 01/19 - 00 | ANBICO | JEEK AP1901 | Việt Nam và Trung Quốc | ANBICO GHM60V800WAN | 2019 | 
| 0029/VAQ06 - 01/19 - 01 | ANBICO | JEEK AP1901 | Việt Nam và Trung Quốc | ANBICO GHM60V800WAN | 2019 | 
| 0040/VAQ06 - 01/17 - 00 | ANBICO | AP1608 | Việt Nam và Trung Quốc | ANBICO EM6020 | 2017 | 
| 0041/VAQ06 - 01/19 - 00 | ANBICO | VALERIO | Việt Nam và Trung Quốc | ANBICO GHM60V800WAN | 2019 | 
| 0041/VAQ06 - 01/19 - 01 | ANBICO | VALERIO | Việt Nam và Trung Quốc | ANBICO GHM60V800WAN | 2019 | 
| 0052/VAQ06 - 01/17 - 00 | ANBICO | AP1508X | Việt Nam và Trung Quốc | ANBICO GHM60V800WAN | 2017 | 
| 0065/VAQ06 - 01/20 - 00 | ANBICO | GOGO | Việt Nam và Trung Quốc | ANBICO GHM60V1200WAN1 | 2020 | 
| 0066/VAQ06 - 01/21 - 00 | ANBICO | F88 | Việt Nam và Trung Quốc | ANBICO GHM60V1400WAN2 | 2021 | 
| 0076/VAQ06 - 01/17 - 00 | ANBICO | AP1512X | Việt Nam và Trung Quốc | ANBICO GHM60V800WAN | 2017 | 
| 0076/VAQ06 - 01/17 - 01 | ANBICO | AP1512X | Việt Nam và Trung Quốc | ANBICO GHM60V800WAN | 2018 | 
| 0076/VAQ06 - 01/17 - 01 | ANBICO | AP1512X | Việt Nam và Trung Quốc | ANBICO GHM60V800WAN | 2019 | 
| 0076/VAQ06 - 01/18 - 00 | ANBICO | 137 | Việt Nam và Trung Quốc | ANBICO GHM48V500WAN | 2018 | 
| 0077/VAQ06 - 01/18 - 00 | ANBICO | XmanS | Việt Nam và Trung Quốc | ANBICO GHM60V800WAN | 2018 | 
| 0077/VAQ06 - 01/18 - 01 | ANBICO | XmanS | Việt Nam và Trung Quốc | ANBICO GHM60V800WAN | 2018 | 
| 0077/VAQ06 - 01/18 - 02 | ANBICO | XmanS | Việt Nam và Trung Quốc | ANBICO GHM60V800WAN | 2019 | 
| 0083/VAQ06 - 01/16 - 00 | ANBICO | DINA (AP1604) | Việt Nam và Trung Quốc | ANBICO CVE5E3AN | 2016 | 
| 0084/VAQ06 - 01/16 - 00 | ANBICO | AP1607 | Việt Nam và Trung Quốc | ANBICO 48VE3E3AN | 2016 | 
| 0089/VAQ06 - 01/17 - 00 | ANBICO | 137S | Việt Nam và Trung Quốc | ANBICO GHM48V500WAN | 2017 | 
| 0091/VAQ06 - 01/20 - 00 | ANBICO | XMANS1 | Việt Nam và Trung Quốc | ANBICO GHM60V800WAN | 2020 | 
| 0104/VAQ06 - 01/17 - 00 | ANBICO | TWISTERX | Việt Nam và Trung Quốc | ANBICO GHM60V800WAN | 2017 | 
| 0114/VAQ06 - 01/17 - 00 | ANBICO | ZOE | Việt Nam và Trung Quốc | ANBICO GHM60V800WAN2 | 2017 | 
| 0115/VAQ06 - 01/19 - 00 | ANBICO | AP1512X-2 | Việt Nam và Trung Quốc | ANBICO GHM60V800WAN | 2019 | 
| 0117/VAQ06 - 01/19 - 00 | ANBICO | JEEK AP1901-2 | Việt Nam và Trung Quốc | ANBICO GHM60V800WAN | 2019 | 
| 0122/VAQ06 - 01/19 - 00 | ANBICO | AP1508X-2 | Việt Nam và Trung Quốc | ANBICO GHM60V800WAN | 2019 | 
| 0126/VAQ06 - 01/18 - 00 | ANBICO | 1508 | Việt Nam và Trung Quốc | ANBICO GHM60V800WAN | 2018 | 
| 0126/VAQ06 - 01/18 - 01 | ANBICO | 1508 | Việt Nam và Trung Quốc | ANBICO GHM60V800WAN | 2018 | 
| 0126/VAQ06 - 01/18 - 02 | ANBICO | 1508 | Việt Nam và Trung Quốc | ANBICO GHM60V800WAN | 2019 | 
| 0127/VAQ06 - 01/18 - 00 | ANBICO | 1608 | Việt Nam và Trung Quốc | ANBICO CVE5E3AN | 2018 | 
| 0128/VAQ06 - 01/18 - 00 | ANBICO | Xman | Việt Nam và Trung Quốc | ANBICO CVE5E3AN | 2018 | 
| 0128/VAQ06 - 01/18 - 01 | ANBICO | Xman | Việt Nam và Trung Quốc | ANBICO CVE5E3AN | 2019 | 
| 0131/VAQ06 - 01/21 - 00 | ANBICO | XMEN BOSSS | Việt Nam và Trung Quốc | ANBICO GHM60V1400WAN2 | 2021 | 
| 0132/VAQ06 - 01/21 - 00 | ANBICO | GogoSS | Việt Nam và Trung Quốc | ANBICO GHM60V1000WAN3 | 2021 | 
| 0133/VAQ06 - 01/21 - 00 | ANBICO | GogoS | Việt Nam và Trung Quốc | ANBICO GHM60V1000WAN3 | 2021 | 
| 0134/VAQ06 - 01/21 - 00 | ANBICO | ValerioGS | Việt Nam và Trung Quốc | ANBICO GHM60V1000WAN3 | 2021 | 
| 0145/VAQ06 - 01/18 - 00 | ANBICO | V5 | Việt Nam và Trung Quốc | ANBICO GHM60V1000WAN1 | 2018 | 
| 0145/VAQ06 - 01/18 - 01 | ANBICO | V5 | Việt Nam và Trung Quốc | ANBICO GHM60V1000WAN1 | 2018 | 
| 0145/VAQ06 - 01/18 - 02 | ANBICO | V5 | Việt Nam và Trung Quốc | ANBICO GHM60V1000WAN1 | 2019 | 
| 0145/VAQ06 - 01/18 - 03 | ANBICO | V5 | Việt Nam và Trung Quốc | ANBICO GHM60V1000WAN1 | 2019 | 
| 0146/VAQ06 - 01/21 - 00 | ANBICO | ValerioSP | Việt Nam và Trung Quốc | ANBICO GHM60V1000WAN3 | 2021 | 
| 0152/VAQ06 - 01/19 - 00 | ANBICO | ValerioS | Việt Nam và Trung Quốc | ANBICO GHM60V800WAN | 2019 | 
| 0167/VAQ06 - 01/21 - 00 | ANBICO | AP1512S | Việt Nam và Trung Quốc | ANBICO GHM60V1000WAN2 | 2021 | 
| 0171/VAQ06 - 01/19 - 00 | ANBICO | ValerioS2 | Việt Nam và Trung Quốc | ANBICO EM6020 | 2019 | 
| 040/VAQ06 - 01/15 - 00 | ANBICO | TWISTER | Trung Quốc và Việt Nam | ANBICO CVE5E3AN | 2015 | 
| 066/VAQ06 - 01/15 - 00 | ANBICO | AP1508 | Trung Quốc và Việt Nam | ANBICO CVE5E3AN | 2015 | 
| 144/VAQ06 - 01/06 | ANDZO | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | AMOLI VMPCQ150FMG-A | 2006 | 
| 145/VAQ06 - 01/06 | ANDZO | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | AMOLI VMPCQ152FMH-A | 2006 | 
| 015/VAQ06 - 01/03 | ANGEL | 100 (VA2) | Đài Loan và Việt Nam | SYM VMEVA2A-D |  | 
| 015/VAQ06 - 01/03 | ANGEL | 100 (VA2) | Đài Loan và Việt Nam | SYM VMEVA2A-D | 2003 | 
| 015/VAQ06 - 01/03 | ANGEL | 100 (VA2) | Đài Loan và Việt Nam | SYM VMEVA2A-D | 2004 | 
| 015/VAQ06 - 01/03 | ANGEL | 100 (VA2) | Đài Loan và Việt Nam | SYM VMVA2 | 2005 | 
| 015/VAQ06 - 01/03 | ANGEL | 100 (VA2) | Đài Loan và Việt Nam | SYM VMVA2 | 2005 | 
| 054/VAQ06 - 01/04 | ANGEL | X (VA6) | Trung Quốc và Việt Nam | SYM VMVX1 | 2004 | 
| 064/VAQ06 - 01/05 | ANGEL | 100 (VA2H) | Đài Loan và Việt Nam | SYM VMEVA2A-D | 2005 | 
| 064/VAQ06 - 01/05 | ANGEL | 100 (VA2H) | Đài Loan và Việt Nam | SYM VMVA2 | 2005 | 
| 064/VAQ06 - 01/05 | ANGEL | 100 (VA2H) | Đài Loan và Việt Nam | SYM VMVA2 | 2005 | 
| 124/VAQ06 - 01/03 | ANGEL | 100 (VN6) | Đài Loan và Việt Nam | SYM VMEVA2A-D | 2003 | 
| 163/VAQ06 - 01/04 | ANGEL | Xbình phương(VA7) | Trung Quốc và Việt Nam | SYM VMVX1 | 2004 | 
| 166/VAQ06 - 01/04 | ANGEL | X(VA8) | Trung Quốc và Việt Nam | SYM VMVX1 | 2004 | 
| 246/VAQ06 - 01/05 | ANGEL | II [VAD] | Đài Loan và Việt Nam | SYM VMVA2 | 2005 | 
| 246/VAQ06 - 01/05 | ANGEL | II [VAD] | Đài Loan và Việt Nam | SYM VMVA2 | 2006 | 
| 247/VAQ06 - 01/05 | ANGEL | II [VAG] | Đài Loan và Việt Nam | SYM VMVA2 | 2005 | 
| 247/VAQ06 - 01/05 | ANGEL | II [VAG] | Đài Loan và Việt Nam | SYM VMVA2 | 2006 | 
| 263/VAQ06 - 01/05 | ANGEL | II [VAD] | Đài Loan và Việt Nam | SYM VMVA2 | 2005 | 
| 263/VAQ06 - 01/05 | ANGEL | II [VAD] | Đài Loan và Việt Nam | SYM VMVA2 | 2006 | 
| 307/VAQ06 - 01/06 | ANGEL | II [VAG] | Trung Quốc và Việt Nam | SYM VMVA2 | 2006 | 
| 225/VAQ06 - 01/07 | ANGEL+ | [EZ 110 VD4] | Đài Loan và Việt Nam | SYM VMVA1 | 2007 | 
| 225/VAQ06 - 01/07 | ANGEL+ | [EZ 110 VD4] | Đài Loan và Việt Nam | SYM VMVA1 | 2008 | 
| 226/VAQ06 - 01/07 | ANGEL+ | [EZ 110R VD3] | Đài Loan và Việt Nam | SYM VMVA1 | 2007 | 
| 226/VAQ06 - 01/07 | ANGEL+ | [EZ 110R VD3] | Đài Loan và Việt Nam | SYM VMVA1 | 2008 | 
| 011/VAQ06 - 01/09 | ANGEL+ EZ110 | VDB | Đài Loan và Việt Nam | SYM VMVDA | 2009 | 
| 022/VAQ06 - 01/08 | ANGEL+ EZ110 | VD8 | Đài Loan và Việt Nam | SYM VMVD7 | 2008 | 
| 080/VAQ06 - 01/08 | ANGEL+ EZ110 | VDB | Đài Loan và Việt Nam | SYM VMVDA | 2008 | 
| 080/VAQ06 - 01/08 | ANGEL+ EZ110 | VDB | Đài Loan và Việt Nam | SYM VMVDA | 2009 | 
| 009/VAQ06 - 01/09 | ANGEL+ EZ110R | VDA | Đài Loan và Việt Nam | SYM VMVDA | 2009 | 
| 021/VAQ06 - 01/08 | ANGEL+ EZ110R | VD7 | Đài Loan và Việt Nam | SYM VMVD7 | 2008 | 
| 081/VAQ06 - 01/08 | ANGEL+ EZ110R | VDA | Đài Loan và Việt Nam | SYM VMVDA | 2008 | 
| 081/VAQ06 - 01/08 | ANGEL+ EZ110R | VDA | Đài Loan và Việt Nam | SYM VMVDA | 2009 | 
| 257/VAQ06 - 01/06 | ANGOX | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | ANGOX VDGZS150FMG-AG | 2006 | 
| 257/VAQ06 - 01/06 | ANGOX | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | ANGOX VDGZS150FMG-AG | 2007 | 
| 268/VAQ06 - 01/06 | ANGOX | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | ANGOX VDGZS152FMH-AG | 2006 | 
| 268/VAQ06 - 01/06 | ANGOX | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | ANGOX VDGZS152FMH-AG | 2007 | 
| 276/VAQ06 - 01/07 | ANITA | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VLF1P52FMH-3 | 2007 | 
| 281/VAQ06 - 01/07 | ANITA | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VLF1P50FMG-3 | 2007 | 
| 0185/VAQ06 - 01/20 - 00 | ANMSHI | NAKITAS | Việt Nam và Trung Quốc | QSMOTOR QS60V800WB | 2020 | 
| 174/VAQ06 - 01/06 | ANSSI | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | VINASHIN VHLFM152FMH-V | 2006 | 
| 174/VAQ06 - 01/06 | ANSSI | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | VINASHIN VHLFM152FMH-V | 2007 | 
| 467/VAQ06 - 01/05 | ANWEN | C110 | Trung Quốc và Việt Nam | ZONGSHEN VZS152FMH | 2005 | 
| 467/VAQ06 - 01/05 | ANWEN | C110 | Trung Quốc và Việt Nam | ZONGSHEN VZS152FMH | 2006 | 
| 510/VAQ06 - 01/06 | ANWEN | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | ZONGSHEN VZS152FMH | 2006 | 
| 078/VAQ06 - 01/06 | APONI | 110Z | Trung Quốc và Việt Nam | UMV VUMYG150FMH | 2006 | 
| 078/VAQ06 - 01/06 | APONI | 110Z | Trung Quốc và Việt Nam | UMV VUMYG150FMH | 2006 | 
| 368/VAQ06 - 01/05 | APONI | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | ROBOT VDGZS152FMH-R | 2005 | 
| 368/VAQ06 - 01/05 | APONI | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | ROBOT VDGZS152FMH-R | 2006 | 
| 371/VAQ06 - 01/05 | APONI | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | ROBOT VDGZS150FMG-R | 2005 | 
| 371/VAQ06 - 01/05 | APONI | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | ROBOT VDGZS150FMG-R | 2006 | 
| 0025/VAQ06 - 01/22 - 00 | Aprilia | SR GT 200 | Trung Quốc , Italia và Việt Nam | APRILIA MC52M | 2022 | 
| 092/VAQ01 - 03/02 | APRILIA | LEONARDO 150 | Italia | APRILIA | 2002 | 
| 045/VAQ06 - 01/11 - 00 | AQUILA | GT650R | Hàn Quốc và Việt Nam | HYOSUNG GT650 | 2011 | 
| 281/VAQ06 - 01/06 | ARENA | 110V | Trung Quốc và Việt Nam | NAORI RMHYX152FMH-C | 2006 | 
| 281/VAQ06 - 01/06 | ARENA | 110V | Trung Quốc và Việt Nam | NAORI RMHYX152FMH-C | 2007 | 
| 285/VAQ06 - 01/06 | ARENA | 100V | Trung Quốc và Việt Nam | NAORI RMHYX150FMG-C | 2006 | 
| 285/VAQ06 - 01/06 | ARENA | 100V | Trung Quốc và Việt Nam | NAORI RMHYX150FMG-C | 2007 | 
| 513/VAQ06 - 01/05 | ARENA | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | SIRENA VHRHTZS152FMH-3 | 2005 | 
| 514/VAQ06 - 01/05 | ARENA | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | SIRENA VHRHTZS150FMG-3 | 2005 | 
| 458/VAQ06 - 01/05 | ARIGATO | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | ARIGATO VDGZS150FMG-AR | 2005 | 
| 458/VAQ06 - 01/05 | ARIGATO | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | ARIGATO VDGZS150FMG-AR | 2007 | 
| 458/VAQ06 - 01/05 | ARIGATO | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | ARIGATO VDGZS150FMG-AR | 2007 | 
| 466/VAQ06 - 01/05 | ARIGATO | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | ARIGATO VDGZS152FMH-AR | 2005 | 
| 466/VAQ06 - 01/05 | ARIGATO | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | ARIGATO VDGZS152FMH-AR | 2007 | 
| 466/VAQ06 - 01/05 | ARIGATO | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | ARIGATO VDGZS152FMH-AR | 2007 | 
| 031/VAQ06 - 01/07 | ARROW | 100-6A | Trung Quốc và Việt Nam | TMT VTMTD150FMGB | 2007 | 
| 036/VAQ06 - 01/06 | ARROW | 100-6 | Trung Quốc và Việt Nam | ARROW VTMJL150FMGA | 2006 | 
| 037/VAQ06 - 01/06 | ARROW | 110-6 | Trung Quốc và Việt Nam | ARROW TL-VT150FMH | 2006 | 
| 037/VAQ06 - 01/06 | ARROW | 110-6 | Trung Quốc và Việt Nam | ARROW TL-VT150FMH | 2006 | 
| 111/VAQ06 - 01/05 | ARROW | 110-5A | Trung Quốc và Việt Nam | ARROW VTMAR152FMHA | 2005 | 
| 111/VAQ06 - 01/05 | ARROW | 110-5A | Trung Quốc và Việt Nam | ARROW VTMAR150FMHA | 2005 | 
| 111/VAQ06 - 01/05 | ARROW | 110-5A | Trung Quốc và Việt Nam | ARROW VTMAR150FMHA | 2005 | 
| 214/VAQ06 - 01/04 | ARROW.6 | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | ARROW VTMAR152FMH | 2004 | 
| 263/VAQ06 - 01/04 | ARROW.6 | 110D | Trung Quốc và Việt Nam | ARROW VTMAR152FMH | 2004 | 
| 222/VAQ06 - 01/07 | ARROW9 | 110-7A | Trung Quốc và Việt Nam | ARROW VTMAR150FMHY | 2007 | 
| 0089/VAQ06 - 01/19 - 00 | ASAMA | MINI | Việt Nam và Trung Quốc | WUXIYUMA 48V800W | 2019 | 
| 0116/VAQ06 - 01/19 - 00 | ASAMA | MARS | Việt Nam và Trung Quốc | WUXIYUMA 60V800W | 2019 | 
| 138/VAQ06 - 01/07 | ASENAL | 100C | Trung Quốc và Việt Nam | HONOR VKV1P50FMG-R | 2007 | 
| 139/VAQ06 - 01/07 | ASENAL | 110C | Trung Quốc và Việt Nam | HONOR VKV1P52FMH-R | 2007 | 
| 256/VAQ06 - 01/06 | ASHITA | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | ASHITA VDGZS150FMG-AT | 2006 | 
| 256/VAQ06 - 01/06 | ASHITA | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | ASHITA VDGZS150FMG-AT | 2007 | 
| 267/VAQ06 - 01/06 | ASHITA | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | ASHITA VDGZS152FMH-AT | 2006 | 
| 267/VAQ06 - 01/06 | ASHITA | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | ASHITA VDGZS152FMH-AT | 2007 | 
| 100/VAQ06 - 01/07 | ASIANA | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | JAPATO RL11P52FMH-B | 2007 | 
| 101/VAQ06 - 01/07 | ASIANA | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | JAPATO RL1150FMG-A | 2007 | 
| 079/VAQ06 - 01/11 - 00 | ASTREA | 50 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN RL8139FMBL1S | 2011 | 
| 105/VAQ06 - 01/09 | ASTREA | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | VINASHIN VHLFM152FMH-V | 2009 | 
| 114/VAQ06 - 01/09 | ASYW | 110D | Trung Quốc và Việt Nam | ASYW VUMMWYG152FMH | 2009 | 
| 116/VAQ06 - 01/09 | ASYW | 100D | Trung Quốc và Việt Nam | ASYW VUMMWYG150FMG | 2009 | 
| 117/VAQ06 - 01/09 | ASYW | 50D | Trung Quốc và Việt Nam | ASYW VUMMWYG139FMB | 2009 | 
| 159/VAQ06 - 01/08 | ASYW | 50A | Trung Quốc và Việt Nam | HAMCO VMWHC139FMB | 2008 | 
| 160/VAQ06 - 01/08 | ASYW | 100AE | Trung Quốc và Việt Nam | HAMCO VMWHC150FMG | 2008 | 
| 161/VAQ06 - 01/08 | ASYW | 110AE | Trung Quốc và Việt Nam | HAMCO VMWHC152FMH | 2008 | 
| 162/VAQ06 - 01/08 | ASYW | 125A | Trung Quốc và Việt Nam | HAMCO VMWHC152FMJ | 2008 | 
| 162/VAQ06 - 01/08 | ASYW | 125A | Trung Quốc và Việt Nam | HAMCO VMWHC152FMJ | 2009 | 
| 192/VAQ06 - 01/07 | ASYW | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | ZONGSHEN VZS150FMG | 2007 | 
| 196/VAQ06 - 01/07 | ASYW | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | ZONGSHEN VZS152FMH | 2007 | 
| 291/VAQ06 - 01/07 | ASYW | 125 | Trung Quốc và Việt Nam | HAMCO VMWHC152FMJ | 2007 | 
| 292/VAQ06 - 01/07 | ASYW | 110A | Trung Quốc và Việt Nam | HAMCO VMWHC152FMH | 2007 | 
| 299/VAQ06 - 01/07 | ASYW | 100A | Trung Quốc và Việt Nam | HAMCO VMWHC150FMG | 2007 | 
| 300/VAQ06 - 01/07 | ASYW | 50 | Trung Quốc và Việt Nam | HAMCO VMWHC139FMB | 2007 | 
| 307/VAQ06 - 01/07 | ASYW | 70 | Trung Quốc và Việt Nam | HAMCO VMWHC147FMD | 2007 | 
| 0098/VAQ06 - 01/21 - 00 | ATEXINDO | RS | Việt Nam và Trung Quốc | ATEXINDO VZS139FMB-78 | 2021 | 
| 0128/VAQ06 - 01/21 - 00 | ATEXINDO | 81CUS | Việt Nam và Trung Quốc | ATEXINDO VZS139FMB-76 | 2021 | 
| 0150/VAQ06 - 01/21 - 00 | ATEXINDO | SCOOPY | Việt Nam và Trung Quốc | SCOOPY VZS1P39QMB-1 | 2021 | 
| 495/VAQ06 - 01/06 | ATEXINDO | 110 | Việt Nam | LIFAN VLF1P52FMH-3 | 2006 | 
| 226/VAQ06 - 01/05 | ATHERA | 110ZX | Trung Quốc và Việt Nam | FUSACO VLFLM1P52FMH-3 | 2005 | 
| 345/VAQ06 - 01/04 | ATHERA | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | FUSACO VLFLM1P52FMH-3 | 2005 | 
| 345/VAQ06 - 01/04 | ATHERA | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | FUSACO VLFLM1P52FMH-3 | 2005 | 
| 346/VAQ06 - 01/04 | ATHERA | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | FUSACO VLFLM1P50FMG-3 | 2005 | 
| 346/VAQ06 - 01/04 | ATHERA | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | FUSACO VLFLM1P50FMG-3 | 2005 | 
| 064/VAQ02 - 03/02 | ATLANTIE | - | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN 1P50FMG-3 | 2002 | 
| 070/VAQ06 - 01/09 | ATLANTIE | TH-E2 | Trung Quốc và Việt Nam | THUHACO VTHHH150FMG | 2009 | 
| 081/VAQ06 - 01/02 | ATLANTIE | TH1 | Trung Quốc và Việt Nam | THUHACO VTHHH150FMG | 2002 | 
| 081/VAQ06 - 01/02 | ATLANTIE | TH1 | Trung Quốc và Việt Nam | THUHACO VTHHH150FMG | 2003 | 
| 081/VAQ06 - 01/02 | ATLANTIE | TH1 | Trung Quốc và Việt Nam | THUHACO VTHHH150FMG | 2005 | 
| 081/VAQ06 - 01/02 | ATLANTIE | TH1 | Trung Quốc và Việt Nam | THUHACO VTHHH150FMG | 2006 | 
| 081/VAQ06 - 01/02 | ATLANTIE | TH1 | Trung Quốc và Việt Nam | THUHACO VTHHH150FMG | 2007 | 
| 081/VAQ06 - 01/02 | ATLANTIE | TH1 | Trung Quốc và Việt Nam | THUHACO VTHHH150FMG | 2007 | 
| 100/VAQ02 - 03/02 | ATLANTIE | LF2 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN 1P53FMH | 2002 | 
| 119/VAQ06 - 01/02 | ATLANTIE | TH2 | Trung Quốc và Việt Nam | MAJESTY VTT1P50FMG | 2002 | 
| 237/VAQ06 - 01/05 | ATLANTIE | 100TH3 | Trung Quốc và Việt Nam | THUHACO VUMTHYG150FMG | 2005 | 
| 275/VAQ06 - 01/07 | ATOMY | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VLF1P52FMH-3 | 2007 | 
| 277/VAQ06 - 01/07 | ATOMY | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VLF1P50FMG-3 | 2007 | 
| 006/VAQ01 - 05/GH | ATTILA | M9B | Đài Loan và Việt Nam | SYM VMM9B |  | 
| 006/VAQ01 - 05/GH | ATTILA | M9B | Đài Loan và Việt Nam | SYM HN | 2001 | 
| 006/VAQ01 - 05/GH | ATTILA | M9B | Đài Loan và Việt Nam | SYM HN | 2002 | 
| 006/VAQ01 - 05/GH | ATTILA | M9B | Đài Loan và Việt Nam | SYM VMEM9B | 2003 | 
| 006/VAQ01 - 05/GH | ATTILA | M9B | Đài Loan và Việt Nam | SYM HN | 2003 | 
| 006/VAQ01 - 05/GH | ATTILA | M9B | Đài Loan và Việt Nam | SYM VMEM9B | 2004 | 
| 006/VAQ01 - 05/GH | ATTILA | M9B | Đài Loan và Việt Nam | SYM VMM9B | 2005 | 
| 006/VAQ01 - 05/GH | ATTILA | M9B | Đài Loan và Việt Nam | SYM VMM9B | 2006 | 
| 057/VAQ06 - 01/03 | ATTILA | M9T | Đài Loan và Việt Nam | SYM VMM9B |  | 
| 057/VAQ06 - 01/03 | ATTILA | M9T | Đài Loan và Việt Nam | SYM VMEM9B | 2003 | 
| 057/VAQ06 - 01/03 | ATTILA | M9T | Đài Loan và Việt Nam | SYM VMEM9B | 2004 | 
| 057/VAQ06 - 01/03 | ATTILA | M9T | Đài Loan và Việt Nam | SYM VMM9B | 2005 | 
| 057/VAQ06 - 01/03 | ATTILA | M9T | Đài Loan và Việt Nam | SYM VMM9B | 2006 | 
| 297/VAQ06 - 01/04 | ATTILA | VICTORIA M9R | Đài Loan và Việt Nam | SYM VMM9B | 2004 | 
| 297/VAQ06 - 01/04 | ATTILA | VICTORIA M9R | Đài Loan và Việt Nam | SYM VMM9B | 2005 | 
| 338/VAQ06 - 01/04 | ATTILA | VICTORIA M9P | Đài Loan và Việt Nam | SYM VMM9B | 2005 | 
| 338/VAQ06 - 01/04 | ATTILA | VICTORIA M9P | Đài Loan và Việt Nam | SYM VMM9B | 2005 | 
| 013/VAQ06 - 01/08 | ATTILA ELIZABETH | VTB | Đài Loan và Việt Nam | SYM VMVTB | 2008 | 
| 013/VAQ06 - 01/08 | ATTILA ELIZABETH | VTB | Đài Loan và Việt Nam | SYM VMVTB | 2009 | 
| 014/VAQ06 - 01/08 | ATTILA ELIZABETH | VTC | Đài Loan và Việt Nam | SYM VMVTB | 2008 | 
| 014/VAQ06 - 01/08 | ATTILA ELIZABETH | VTC | Đài Loan và Việt Nam | SYM VMVTB | 2009 | 
| 027/VAQ06 - 01/08 | ATTILA ELIZABETH | VTD | Đài Loan và Việt Nam | SYM VMVTB | 2008 | 
| 028/VAQ06 - 01/08 | ATTILA ELIZABETH | VTE | Đài Loan và Việt Nam | SYM VMVTB | 2008 | 
| 223/VAQ06 - 01/07 | ATTILA ELIZABETH | VT5 | Đài Loan và Việt Nam | SYM VMVT5 | 2007 | 
| 223/VAQ06 - 01/07 | ATTILA ELIZABETH | VT5 | Đài Loan và Việt Nam | SYM VMVT5 | 2008 | 
| 224/VAQ06 - 01/07 | ATTILA ELIZABETH | VT6 | Đài Loan và Việt Nam | SYM VMVT5 | 2007 | 
| 224/VAQ06 - 01/07 | ATTILA ELIZABETH | VT6 | Đài Loan và Việt Nam | SYM VMVT5 | 2008 | 
| 010/VAQ06 - 01/08 | ATTILA VICTORIA | VT8 | Đài Loan và Việt Nam | SYM VMVT8 | 2008 | 
| 011/VAQ06 - 01/08 | ATTILA VICTORIA | VT9 | Đài Loan và Việt Nam | SYM VMVT8 | 2008 | 
| 012/VAQ06 - 01/08 | ATTILA VICTORIA | VTA | Đài Loan và Việt Nam | SYM VMVT8 | 2008 | 
| 035/VAQ06 - 01/08 | ATTILA VICTORIA | VT3 | Đài Loan và Việt Nam | SYM VMVT3 | 2008 | 
| 035/VAQ06 - 01/08 | ATTILA VICTORIA | VT3 | Đài Loan và Việt Nam | SYM VMVT3 | 2009 | 
| 036/VAQ06 - 01/08 | ATTILA VICTORIA | VT4 | Đài Loan và Việt Nam | SYM VMVT3 | 2008 | 
| 036/VAQ06 - 01/08 | ATTILA VICTORIA | VT4 | Đài Loan và Việt Nam | SYM VMVT3 | 2009 | 
| 078/VAQ06 - 01/09 | ATTILA VICTORIA | VTF | Đài Loan và Việt Nam | SYM VMVTF | 2009 | 
| 079/VAQ06 - 01/09 | ATTILA VICTORIA | VTG | Đài Loan và Việt Nam | SYM VMVTF | 2009 | 
| 423/VAQ06 - 01/06 | ATTILA VICTORIA | VT2 | Đài Loan và Việt Nam | SYM VMM9B | 2006 | 
| 423/VAQ06 - 01/06 | ATTILA VICTORIA | VT2 | Đài Loan và Việt Nam | SYM VMM9B | 2007 | 
| 424/VAQ06 - 01/06 | ATTILA VICTORIA | VT1 | Đài Loan và Việt Nam | SYM VMM9B | 2006 | 
| 424/VAQ06 - 01/06 | ATTILA VICTORIA | VT1/VT7 | Đài Loan và Việt Nam | SYM VMM9B | 2007 | 
| 424/VAQ06 - 01/06 | ATTILA VICTORIA | VT1/VT7 | Đài Loan và Việt Nam | SYM VMM9B | 2007 | 
| 033/VAQ06 - 01/07 | ATZ | 110A | Trung Quốc và Việt Nam | UMV VUMYG150FMH | 2007 | 
| 033/VAQ06 - 01/07 | ATZ | 110A | Trung Quốc và Việt Nam | UMV VUMYG150FMH | 2008 | 
| 416/VAQ06 - 01/06 | ATZ | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | FUJIKI VTMFU152FMHA | 2006 | 
| 428/VAQ06 - 01/06 | AUCUMA | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | AUCUMA VTT35JL1P50FMG | 2006 | 
| 428/VAQ06 - 01/06 | AUCUMA | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | AUCUMA VTT35JL1P50FMG | 2007 | 
| 429/VAQ06 - 01/06 | AUCUMA | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | AUCUMA VTT35JL1P52FMH | 2006 | 
| 429/VAQ06 - 01/06 | AUCUMA | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | AUCUMA VTT35JL1P52FMH | 2007 | 
| 189/VAQ06 - 01/06 | AURIC | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | AURIC VTT22JL1P52FMH | 2006 | 
| 189/VAQ06 - 01/06 | AURIC | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | AURIC VTT22JL1P52FMH | 2007 | 
| 191/VAQ06 - 01/06 | AURIC | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | AURIC VTT22JL1P50FMG | 2006 | 
| 191/VAQ06 - 01/06 | AURIC | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | AURIC VTT22JL1P50FMG | 2007 | 
| 217/VAQ06 - 01/06 | AURIC | 50-1 | Trung Quốc và Việt Nam | AURIC VTT22YX1P39FMB | 2006 | 
| 220/VAQ06 - 01/06 | AURIC | 50-2 | Trung Quốc và Việt Nam | AURIC VTT22YX1P39FMB | 2006 | 
| 140/VAQ06 - 01/06 | AURIGA | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | AURIGA VTT18JL1P50FMG | 2006 | 
| 140/VAQ06 - 01/06 | AURIGA | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | AURIGA VTT18JL1P50FMG | 2007 | 
| 142/VAQ06 - 01/06 | AURIGA | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | AURIGA VTT18JL1P52FMH | 2006 | 
| 142/VAQ06 - 01/06 | AURIGA | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | AURIGA VTT18JL1P52FMH | 2007 | 
| 0121/VAQ06 - 01/16 - 00 | AUTOSUN | Xmen | Việt Nam và Trung Quốc | AUBEH | 2016 | 
| 0122/VAQ06 - 01/16 - 00 | AUTOSUN | Diamond | Việt Nam và Trung Quốc | AUMEH | 2016 | 
| 0123/VAQ06 - 01/16 - 00 | AUTOSUN | 133SPlus | Việt Nam và Trung Quốc | MOMENTUM 133S48V450 | 2016 | 
| 028/VAQ06 - 01/15 - 00 | AUTOSUN | 450 | Trung Quốc và Việt Nam | MOMENTUM 133S48V450 | 2015 | 
| 060/VAQ06 - 01/09 | AVARICE | 110TH2 | Trung Quốc và Việt Nam | AVARICE VTH152FMH-7 | 2009 | 
| 298/VAQ06 - 01/05 | AVARICE | 110TH1 | Trung Quốc và Việt Nam | AVARICE VTH152FMH-7 | 2005 | 
| 298/VAQ06 - 01/05 | AVARICE | 110TH1 | Trung Quốc và Việt Nam | AVARICE VTH152FMH-7 | 2006 | 
| 298/VAQ06 - 01/05 | AVARICE | 110TH1 | Trung Quốc và Việt Nam | AVARICE VTH152FMH-7 | 2007 | 
| 298/VAQ06 - 01/05 | AVARICE | 110TH1 | Trung Quốc và Việt Nam | AVARICE VTH152FMH-7 | 2007 | 
| 367/VAQ02 - 03/01 | AVE UC | 150X | Nhật Bản và Việt Nam | SUZUKI G408 | 2001 | 
| 136/VAQ02 - 03/01 | AVENIS | 150 | Nhật Bản và Việt Nam | SUZUKI G408 | 2001 | 
| 370/VAQ02 - 03/01 | AVENIS | 150-1 | Nhật Bản và Việt Nam | SUZUKI G408 | 2001 | 
| 264/VAQ06 - 01/05 | AVONA | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | AVONA VUMEXYG150FMH | 2005 | 
| 264/VAQ06 - 01/05 | AVONA | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | AVONA VUMEXYG150FMH | 2006 | 
| 264/VAQ06 - 01/05 | AVONA | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | AVONA VUMEXYG150FMH | 2006 | 
| 264/VAQ06 - 01/05 | AVONA | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | AVONA VUMEXYG150FMH | 2007 | 
| 093/VAQ06 - 01/05 | AWARD | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | AWARD VTTJL1P50FMG-W | 2005 | 
| 093/VAQ06 - 01/05 | AWARD | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | AWARD VTTJL1P50FMG-W | 2005 | 
| 093/VAQ06 - 01/05 | AWARD | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | AWARD VTTJL1P50FMG-W | 2006 | 
| 093/VAQ06 - 01/05 | AWARD | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | AWARD VTTJL1P50FMG-W | 2007 | 
| 094/VAQ06 - 01/05 | AWARD | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | AWARD VTTJL1P52FMH-W | 2005 | 
| 094/VAQ06 - 01/05 | AWARD | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | AWARD VTTJL1P52FMH-W | 2005 | 
| 094/VAQ06 - 01/05 | AWARD | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | AWARD VTTJL1P52FMH-W | 2006 | 
| 094/VAQ06 - 01/05 | AWARD | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | AWARD VTTJL1P52FMH-W | 2007 | 
| 171/VAQ06 - 01/06 | AZONAL | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | AZONAL RRSAZ152FMH | 2006 | 
| 315/VAQ06 - 01/06 | AZONAL | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | AZONAL RRSAZ150FMG | 2006 | 
| 146/VAQ06 - 01/04 | BACKHAND | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | SUFAT VPJL1P50FMH | 2004 | 
| 347/VAQ06 - 01/05 | BACKHAND | 110II | Trung Quốc và Việt Nam | SUFAT VPJL1P50FMH | 2005 | 
| 347/VAQ06 - 01/05 | BACKHAND | 110II | Trung Quốc và Việt Nam | SUFAT VPJL1P50FMH | 2006 | 
| 425/VAQ06 - 01/05 | BACKHAND | II 100 | Trung Quốc và Việt Nam | SUFAT VPJL1P50FMG | 2005 | 
| 425/VAQ06 - 01/05 | BACKHAND | II 100 | Trung Quốc và Việt Nam | SUFAT VPJL1P50FMG | 2006 | 
| 294/VAQ06 - 01/06 | BACKHAND SPORT | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | SUFAT VPJL1P50FMH | 2006 | 
| 294/VAQ06 - 01/06 | BACKHAND SPORT | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | SUFAT VPJL1P50FMH | 2007 | 
| 071/VAQ06 - 01/06 | BALMY | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | BALMY VTT07JL1P52FMH | 2006 | 
| 071/VAQ06 - 01/06 | BALMY | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | BALMY VTT07JL1P52FMH | 2007 | 
| 074/VAQ06 - 01/06 | BALMY | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | BALMY VTT07JL1P50FMG | 2006 | 
| 074/VAQ06 - 01/06 | BALMY | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | BALMY VTT07JL1P50FMG | 2007 | 
| 104/VAQ06 - 01/07 | BANER | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | BANER VDGZS150FMG-BE | 2007 | 
| 108/VAQ06 - 01/07 | BANER | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | BANER VDGZS152FMH-BE | 2007 | 
| 127/VAQ06 - 01/06 | BAZAN | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | DAMSAN RPTDS152FMH | 2006 | 
| 127/VAQ06 - 01/06 | BAZAN | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | DAMSAN RPTDS152FMH | 2007 | 
| 127/VAQ06 - 01/06 | BAZAN | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | DAMSAN RPTDS152FMH | 2008 | 
| 128/VAQ06 - 01/06 | BAZAN | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | DAMSAN RPTDS150FMG | 2006 | 
| 128/VAQ06 - 01/06 | BAZAN | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | DAMSAN RPTDS150FMG | 2007 | 
| 128/VAQ06 - 01/06 | BAZAN | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | DAMSAN RPTDS150FMG | 2008 | 
| 162/VAQ06 - 01/05 | BECKAM | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | LANDA VUMHAYG150FMH | 2005 | 
| 164/VAQ06 - 01/05 | BECKAM | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | LANDA VUMHAYG150FMG | 2005 | 
| 0001/VAQ06 - 01/18 - 00 | BEFORE ALL | LIBECTA | Việt Nam và Trung Quốc | BEFORE ALL BFNA48V600W | 2018 | 
| 0003/VAQ06 - 01/18 - 00 | BEFORE ALL | NAGAKI | Việt Nam và Trung Quốc | BEFORE ALL BFNA48V600W | 2018 | 
| 0004/VAQ06 - 01/19 - 00 | BEFORE ALL | BAT S | Việt Nam và Trung Quốc | BEFORE ALL HFT60V800WA1 | 2019 | 
| 0008/VAQ06 - 01/16 - 00 | BEFORE ALL | FH | Việt Nam và Trung Quốc | BEFORE ALL BFXZJ48V500W | 2016 | 
| 0008/VAQ06 - 01/16 - 01 | BEFORE ALL | FH | Việt Nam và Trung Quốc | BEFORE ALL BFXZJ48V500W | 2016 | 
| 0011/VAQ06 - 01/18 - 00 | BEFORE ALL | BFA | Việt Nam và Trung Quốc | BEFORE ALL RL8139FMBNAS | 2018 | 
| 0023/VAQ06 - 01/20 - 00 | BEFORE ALL | 133E | Việt Nam và Trung Quốc | BEFORE ALL HFT48V600WZ3 | 2020 | 
| 0023/VAQ06 - 01/21 - 00 | BEFORE ALL | BFA C1 | Việt Nam và Trung Quốc | BEFORE ALL VZS139FMB-65 | 2021 | 
| 0023/VAQ06 - 01/21 - 00 | BEFORE ALL | BFA C1 | Việt Nam và Trung Quốc | BEFORE ALL VZS139FMB-65 | 2021 | 
| 003/VAQ06 - 01/15 - 00 | BEFORE ALL | F8 | Trung Quốc và Việt Nam | BEFORE ALL BF48V500W | 2015 | 
| 003/VAQ06 - 01/15 - 00 | BEFORE ALL | F8 | Việt Nam và Trung Quốc | BEFORE ALL BF48V500W | 2016 | 
| 0032/VAQ06 - 01/22 - 00 | BEFORE ALL | LIVE GO | Việt Nam và Trung Quốc | BEFORE ALL HFT60V800WA1 | 2022 | 
| 0041/VAQ06 - 01/22 - 00 | BEFORE ALL | 133Fi | Việt Nam và Trung Quốc | BEFORE ALL HFT48V450WR2 | 2022 | 
| 0042/VAQ06 - 01/19 - 00 | BEFORE ALL | LIV PRO | Việt Nam và Trung Quốc | BOSCH RBMBLCH | 2019 | 
| 0065/VAQ06 - 01/19 - 00 | BEFORE ALL | XMEN CAPTAIN | Việt Nam và Trung Quốc | BEFORE ALL HFT60V800WE1 | 2019 | 
| 0070/VAQ06 - 01/21 - 00 | BEFORE ALL | BFA SR | Việt Nam và Trung Quốc | BEFORE ALL VZS139FMB-67 | 2021 | 
| 0071/VAQ06 - 01/21 - 00 | BEFORE ALL | BFA W | Việt Nam và Trung Quốc | BEFORE ALL VZS139FMB-66 | 2021 | 
| 0073/VAQ06 - 01/18 - 00 | BEFORE ALL | TITAN | Việt Nam và Trung Quốc | BEFORE ALL HFT60V800WE1 | 2018 | 
| 0074/VAQ06 - 01/19 - 00 | BEFORE ALL | Napoli e | Việt Nam và Trung Quốc | BEFORE ALL HFT60V800WA1 | 2019 | 
| 0078/VAQ06 - 01/20 - 00 | BEFORE ALL | GOPATH | Việt Nam và Trung Quốc | BEFORE ALL HFT60V800WA1 | 2020 | 
| 0078/VAQ06 - 01/20 - 00 | BEFORE ALL | GOPATH | Việt Nam và Trung Quốc | BEFORE ALL HFT60V800WA1 | 2020 | 
| 0079/VAQ06 - 01/16 - 00 | BEFORE ALL | S2 | Việt Nam và Trung Quốc | BEFORE ALL BFXY48V500W | 2016 | 
| 0086/VAQ06 - 01/19 - 00 | BEFORE ALL | 133F NEW | Việt Nam và Trung Quốc | HFT48V600WZ2 | 2019 | 
| 0096/VAQ06 - 01/16 - 00 | BEFORE ALL | 133F New V | Việt Nam và Trung Quốc | BEFORE ALL BF3F48V500W | 2016 | 
| 0096/VAQ06 - 01/18 - 00 | BEFORE ALL | BAT | Việt Nam và Trung Quốc | BEFORE ALL HFT60V800WA1 | 2018 | 
| 0097/VAQ06 - 01/16 - 00 | BEFORE ALL | 133F New R | Việt Nam và Trung Quốc | BEFORE ALL BF3F48V500W | 2016 | 
| 0102/VAQ06 - 01/19 - 00 | BEFORE ALL | BAT i | Việt Nam và Trung Quốc | BEFORE ALL HFT60V800WA1 | 2019 | 
| 0102/VAQ06 - 01/21 - 00 | BEFORE ALL | S3 | Việt Nam và Trung Quốc | HFT48V400WR1 | 2021 | 
| 0106/VAQ06 - 01/21 - 00 | BEFORE ALL | BFA DR | Việt Nam và Trung Quốc | BEFORE ALL VZS139FMB-68 | 2021 | 
| 0110/VAQ06 - 01/16 - 00 | BEFORE ALL | XMEN CITY | Việt Nam và Trung Quốc | BEFORE ALL BFXM60V1200W | 2016 | 
| 0115/VAQ06 - 01/17 - 00 | BEFORE ALL | NAPOLI | Việt Nam và Trung Quốc | BEFORE ALL BFNA60V600W | 2017 | 
| 0115/VAQ06 - 01/17 - 01 | BEFORE ALL | NAPOLI | Việt Nam và Trung Quốc | BEFORE ALL BFNA60V600W | 2017 | 
| 0116/VAQ06 - 01/17 - 00 | BEFORE ALL | XMEN CITY SPORT | Việt Nam và Trung Quốc | HFT60V800WY1 | 2017 | 
| 0116/VAQ06 - 01/17 - 01 | BEFORE ALL | XMEN CITY SPORT | Việt Nam và Trung Quốc | HFT60V800WY1 | 2017 | 
| 0117/VAQ06 - 01/21 - 00 | BEFORE ALL | NAPOLI 2.0 | Việt Nam và Trung Quốc | BEFORE ALL HFT60V800WA1 | 2021 | 
| 0117/VAQ06 - 01/21 - 01 | BEFORE ALL | NAPOLI 2.0 | Việt Nam và Trung Quốc | BEFORE ALL HFT60V800WA1 | 2022 | 
| 0119/VAQ06 - 01/20 - 00 | BEFORE ALL | GOPATH S | Việt Nam và Trung Quốc | BEFORE ALL HFT60V800WA1 | 2020 | 
| 0119/VAQ06 - 01/20 - 00 | BEFORE ALL | GOPATH S | Việt Nam và Trung Quốc | BEFORE ALL HFT60V800WA1 | 2022 | 
| 0119/VAQ06 - 01/20 - 01 | BEFORE ALL | GOPATH S | Việt Nam và Trung Quốc | BEFORE ALL HFT60V800WA1 | 2022 | 
| 0123/VAQ06 - 01/20 - 00 | BEFORE ALL | VERONA | Việt Nam và Trung Quốc | LD VLD138QMBLD | 2020 | 
| 0123/VAQ06 - 01/20 - 01 | BEFORE ALL | VERONA | Việt Nam và Trung Quốc | LD VLD138QMBLD | 2021 | 
| 0124/VAQ06 - 01/18 - 00 | BEFORE ALL | NAPOLI S | Việt Nam và Trung Quốc | BEFORE ALL HFT60V800WA1 | 2018 | 
| 0132/VAQ06 - 01/17 - 00 | BEFORE ALL | X-MEN CITY V | Việt Nam và Trung Quốc | BEFORE ALL BFCT60V800W | 2017 | 
| 0132/VAQ06 - 01/17 - 01 | BEFORE ALL | X-MEN CITY V | Việt Nam và Trung Quốc | BEFORE ALL BFCT60V800W | 2017 | 
| 0143/VAQ06 - 01/17 - 00 | BEFORE ALL | FH18 | Việt Nam và Trung Quốc | BEFORE ALL BFXZJ48V500W | 2017 | 
| 0143/VAQ06 - 01/17 - 01 | BEFORE ALL | FH18 | Việt Nam và Trung Quốc | BEFORE ALL BFXZJ48V500W | 2017 | 
| 0144/VAQ06 - 01/17 - 00 | BEFORE ALL | 133F NEW V18 | Việt Nam và Trung Quốc | BEFORE ALL BF3F48V500W | 2017 | 
| 0144/VAQ06 - 01/17 - 01 | BEFORE ALL | 133F NEW V18 | Việt Nam và Trung Quốc | BEFORE ALL BF3F48V500W | 2017 | 
| 0146/VAQ06 - 01/19 - 00 | BEFORE ALL | XMEN CAPTAIN S | Việt Nam và Trung Quốc | BEFORE ALL HFT60V800WE1 | 2019 | 
| 0179/VAQ06 - 01/20 - 00 | BEFORE ALL | XMEN CAPTAIN V | Việt Nam và Trung Quốc | BEFORE ALL HFT60V800WE1 | 2020 | 
| 0179/VAQ06 - 01/20 - 00 | BEFORE ALL | XMEN CAPTAIN V | Việt Nam và Trung Quốc | BEFORE ALL HFT60V800WE1 | 2020 | 
| 0180/VAQ06 - 01/20 - 00 | BEFORE ALL | BAT E | Việt Nam và Trung Quốc | BEFORE ALL HFT60V800WA1 | 2020 | 
| 0180/VAQ06 - 01/20 - 00 | BEFORE ALL | BAT E | Việt Nam và Trung Quốc | BEFORE ALL HFT60V800WA1 | 2020 | 
| 0188/VAQ06 - 01/18 - 00 | BEFORE ALL | XMEN SPORT S | Việt Nam và Trung Quốc | BEFORE ALL HFT60V800WE1 | 2018 | 
| 0188/VAQ06 - 01/18 - 01 | BEFORE ALL | XMEN SPORT S | Việt Nam và Trung Quốc | BEFORE ALL HFT60V800WE1 | 2020 | 
| 0196/VAQ06 - 01/18 - 00 | BEFORE ALL | LATINA | Việt Nam và Trung Quốc | BEFORE ALL HFT60V800WA1 | 2018 | 
| 0196/VAQ06 - 01/18 - 00 | BEFORE ALL | LATINA | Việt Nam và Trung Quốc | BEFORE ALL HFT60V800WA1 | 2018 | 
| 0196/VAQ06 - 01/18 - 01 | BEFORE ALL | LATINA | Việt Nam và Trung Quốc | BEFORE ALL HFT60V800WA1 | 2020 | 
| 0198/VAQ06 - 01/16 - 00 | BEFORE ALL | VOLT SCHOOL | Việt Nam và Trung Quốc | BEFORE ALL BFVC48V500W | 2016 | 
| 0198/VAQ06 - 01/16 - 01 | BEFORE ALL | VOLT SCHOOL | Việt Nam và Trung Quốc | BEFORE ALL BFVC48V500W | 2017 | 
| 0200/VAQ06 - 01/16 - 00 | BEFORE ALL | TOP MEN | Việt Nam và Trung Quốc | BEFORE ALL LY60V600W | 2016 | 
| 0200/VAQ06 - 01/16 - 01 | BEFORE ALL | TOP MEN | Việt Nam và Trung Quốc | BEFORE ALL LY60V600W | 2017 | 
| 0225/VAQ06 - 01/18 - 00 | BEFORE ALL | NAPOLI SI | Việt Nam và Trung Quốc | BEFORE ALL HFT60V800WA1 | 2018 | 
| 024/VAQ06 - 01/15 - 00 | BEFORE ALL | 133F | Trung Quốc và Việt Nam | BEFORE ALL BF3F48V500W | 2015 | 
| 0242/VAQ06 - 01/19 - 00 | BEFORE ALL | LATINA S | Việt Nam và Trung Quốc | BEFORE ALL HFT60V800WA1 | 2019 | 
| 0242/VAQ06 - 01/19 - 01 | BEFORE ALL | LATINA S | Việt Nam và Trung Quốc | BEFORE ALL HFT60V800WA1 | 2020 | 
| 166/VAQ06 - 01/06 | BEGIN | 110B | Trung Quốc và Việt Nam | LINDA VVT1P52FMH | 2006 | 
| 289/VAQ06 - 01/05 | BEGIN | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | DAMSAN RPTDS152FMH | 2005 | 
| 225/VAQ06 - 01/06 | BELITA | C50 | Trung Quốc và Việt Nam | MAJESTY VTTYX1P39FMA | 2006 | 
| 225/VAQ06 - 01/06 | BELITA | C50 | Trung Quốc và Việt Nam | MAJESTY VTTYX1P39FMA | 2006 | 
| 315/VAQ06 - 01/04 | BELITA | C110 | Trung Quốc và Việt Nam | MAJESTY VTT1P52FMH | 2004 | 
| 315/VAQ06 - 01/04 | BELITA | C110 | Trung Quốc và Việt Nam | MAJESTY VTT1P52FMH | 2006 | 
| 315/VAQ06 - 01/04 | BELITA | C110 | Trung Quốc và Việt Nam | MAJESTY VTT1P52FMH | 2006 | 
| 317/VAQ06 - 01/04 | BELITA | C100 | Trung Quốc và Việt Nam | MAJESTY VTT1P50FMG | 2004 | 
| 317/VAQ06 - 01/04 | BELITA | C100 | Trung Quốc và Việt Nam | MAJESTY VTT1P50FMG | 2006 | 
| 317/VAQ06 - 01/04 | BELITA | C100 | Trung Quốc và Việt Nam | MAJESTY VTT1P50FMG | 2006 | 
| 055/VAQ06 - 01/06 | BELLE | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | BELLE RRSBE152FMH | 2006 | 
| 055/VAQ06 - 01/06 | BELLE | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | BELLE RRSBE152FMH | 2007 | 
| 066/VAQ06 - 01/06 | BELLE | 110MZ | Trung Quốc và Việt Nam | ZONGSHEN VZS152FMH | 2006 | 
| 313/VAQ06 - 01/06 | BELLE | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | BELLE RRSBE150FMG | 2006 | 
| 313/VAQ06 - 01/06 | BELLE | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | BELLE RRSBE150FMG | 2007 | 
| 067/VAQ06 - 01/06 | BENQI | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | WAND RRSWD152FMH | 2006 | 
| 222/VAQ02 - 03/01 | BEST | 110S1 | Thái Lan và Việt Nam | SUZUKI E417 | 2001 | 
| 245/VAQ02 - 03/01 | BEST | 110-1 | Thái Lan và Việt Nam | SUZUKI E416 | 2001 | 
| 028/VAQ02 - 03/01 | BEST DELUXE | - | Thái Lan và Việt Nam | SUZUKI E416 | 2001 | 
| 210/VAQ02 - 03/01 | BEST DELUXE | 110a | Thái Lan và Việt Nam | SUZUKI E417 | 2001 | 
| 042/VAQ06 - 01/04 | BEST FAIRY | C110-1 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VDP1P52FMH | 2004 | 
| 042/VAQ06 - 01/04 | BEST FAIRY | C110-1 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VDP1P52FMH | 2005 | 
| 042/VAQ06 - 01/04 | BEST FAIRY | C110-1 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VDP1P52FMH | 2005 | 
| 042/VAQ06 - 01/04 | BEST FAIRY | C110-1 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VDP1P52FMH | 2006 | 
| 046/VAQ06 - 01/04 | BEST FAIRY | C100-1 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VDP1P50FMG | 2004 | 
| 046/VAQ06 - 01/04 | BEST FAIRY | C100-1 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VDP1P50FMG | 2005 | 
| 046/VAQ06 - 01/04 | BEST FAIRY | C100-1 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VDP1P50FMG | 2005 | 
| 046/VAQ06 - 01/04 | BEST FAIRY | C100-1 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VDP1P50FMG | 2006 | 
| 157/VAQ02 - 03/01 | BEST FAIRY | C110-1 | Trung Quốc và Việt Nam | LONCIN LC152FMH | 2001 | 
| 252/VAQ06 - 01/04 | BEST FAIRY | C50-1 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VDP1P39FMB | 2004 | 
| 427/VAQ02 - 03/01 | BEST FAIRY | - | Thái Lan và Việt Nam | SUZUKI E417 | 2001 | 
| 205/VAQ06 - 01/04 | BESTERY | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VLF1P52FMH-3 | 2004 | 
| 206/VAQ06 - 01/04 | BESTERY | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VLF1P50FMG-3 | 2004 | 
| 047/VAQ02 - 03/02 | BESTSWAN | 110JC | Trung Quốc và Việt Nam | JINCHENG 1P54 | 2002 | 
| 295/VAQ02 - 03/01 | BESTSWAN | 110LF-D | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN 1P53FMH | 2001 | 
| 363/VAQ02 - 03/01 | BESTSWAN | 110-ZS152-D | Trung Quốc và Việt Nam | ZONGSHEN ZS152FMH | 2001 | 
| 405/VAQ02 - 03/01 | BESTSWAN | 110ZS152-D1 | Trung Quốc và Việt Nam | ZONGSHEN LC152FMH | 2001 | 
| 408/VAQ02 - 03/01 | BESTSWAN | 110-LC-D | Trung Quốc và Việt Nam | LONCIN LC152FMH | 2001 | 
| 412/VAQ02 - 03/01 | BESTSWAN | 110LF-D1 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN 1P53FMH | 2001 | 
| 445/VAQ02 - 03/01 | BESTSWAN | 110U | Hàn Quốc và Việt Nam | UNION UE110 | 2001 | 
| 456/VAQ02 - 03/01 | BESTSWAN | 110-ZS150-D | Trung Quốc và Việt Nam | ZONGSHEN ZS150FMH | 2001 | 
| 206/VAQ06 - 01/06 | BESTWAY | 110V | Trung Quốc và Việt Nam | NAORI RMHYX152FMH-C | 2006 | 
| 206/VAQ06 - 01/06 | BESTWAY | 110V | Trung Quốc và Việt Nam | NAORI RMHYX152FMH-C | 2007 | 
| 268/VAQ06 - 01/05 | BESTWAY | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | BESTWAY VUMHTYG150FMG | 2005 | 
| 270/VAQ06 - 01/05 | BESTWAY | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | BESTWAY VUMHTYG150FMH | 2005 | 
| 286/VAQ06 - 01/06 | BESTWAY | 100V | Trung Quốc và Việt Nam | NAORI RMHYX150FMG-C | 2006 | 
| 010/VAQ06 - 01/02 | BET & WIN | 150 | Đài Loan và Việt Nam | KYMCO SH30 | 2002 | 
| 0099/VAQ06 - 01/18 - 00 | BH BIKE | XM9 | Việt Nam và Trung Quốc | HFT60V800WY1 | 2018 | 
| 0099/VAQ06 - 01/18 - 01 | BH BIKE | XM9 | Việt Nam và Trung Quốc | HFT60V800WY1 | 2018 | 
| 0159/VAQ06 - 01/18 - 00 | BH BIKE | ATSUSHI | Việt Nam và Trung Quốc | HFT60V800WC1 | 2018 | 
| 0217/VAQ06 - 01/18 - 00 | BH BIKE | SUZUKAR133S | Việt Nam và Trung Quốc | HFT48V600WZ2 | 2018 | 
| 052/VAQ06 - 01/04 | BIMDA | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | BIMDA VHU1P50FMG | 2004 | 
| 217/VAQ06 - 01/07 | BIZIL | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | ELISA VME152FMH-C | 2007 | 
| 0152/VAQ06 - 01/21 - 00 | BLUE SKY | START 2 | Việt Nam và Trung Quốc | SANTROLL SZ60V800WH2 | 2021 | 
| 0208/VAQ06 - 01/21 - 00 | BLUE SKY | START 1 | Việt Nam và Trung Quốc | SANTROLL SZ60V800WH2 | 2021 | 
| 491/VAQ06 - 01/06 | BODY | 110 | Việt Nam | HONOR VKV1P52FMH-R | 2006 | 
| 494/VAQ06 - 01/06 | BODY | 100 | Việt Nam | HONOR VKV1P50FMG-R | 2006 | 
| 104/VAQ06 - 01/06 | BONNY | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | BONNY VTT15JL1P50FMG | 2006 | 
| 104/VAQ06 - 01/06 | BONNY | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | BONNY VTT15JL1P50FMG | 2007 | 
| 105/VAQ06 - 01/06 | BONNY | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | BONNY VTT15JL1P52FMH | 2006 | 
| 105/VAQ06 - 01/06 | BONNY | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | BONNY VTT15JL1P52FMH | 2007 | 
| 105/VAQ06 - 01/06 | BONNY | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | BONNY VTT15JL1P52FMH | 2007 | 
| 142/VAQ06 - 01/09 | BONNY | 100E | Trung Quốc và Việt Nam | BONNY VTT15JL1P50FMG | 2009 | 
| 143/VAQ06 - 01/09 | BONNY | 110E | Trung Quốc và Việt Nam | BONNY VTT15JL1P52FMH | 2009 | 
| 067/VAQ06 - 01/04 | BONUS | 100 (VX1) | Đài Loan, Trung Quốc và Việt Nam | SYM VMVX1 | 2004 | 
| 210/VAQ06 - 01/04 | BONUS | 110 (VX3) | Đài Loan, Trung Quốc và Việt Nam | SYM VMVX3 | 2004 | 
| 0056/VAQ06 - 01/16 - 00 | BOOMBIKE | 133S | Việt Nam và Trung Quốc | BOOMBIKE BBEYD500W | 2016 | 
| 023/VAQ06 - 01/08 | BOSS | SB8 | Trung Quốc và Việt Nam | SANDA VMSB8 | 2008 | 
| 023/VAQ06 - 01/08 | BOSS | SB8 | Trung Quốc và Việt Nam | SANDA VMSB8 | 2009 | 
| 023/VAQ06 - 01/08 | BOSS | SB8 | Trung Quốc và Việt Nam | SANDA VMSB8 | 2010 | 
| 023/VAQ06 - 01/08 | BOSS | SB8 | Trung Quốc và Việt Nam | SANDA VMSB8 | 2010 | 
| 023/VAQ06 - 01/08 - 00 | BOSS | SB8 | Trung Quốc và Việt Nam | SANDA VMSB8 | 2012 | 
| 027/VAQ06 - 01/03 | BOSS | SB1 | Trung Quốc và Việt Nam | SANDA VMESE1 | 2003 | 
| 027/VAQ06 - 01/03 | BOSS | SB1 | Trung Quốc và Việt Nam | SANDA VMESE1 | 2004 | 
| 027/VAQ06 - 01/03 | BOSS | SB1 | Trung Quốc và Việt Nam | SANDA VMESE1 | 2005 | 
| 027/VAQ06 - 01/03 | BOSS | SB1 | Trung Quốc và Việt Nam | SANDA VMESE1 | 2005 | 
| 027/VAQ06 - 01/03 | BOSS | SB1 | Trung Quốc và Việt Nam | SANDA VMESE1 | 2006 | 
| 028/VAQ06 - 01/03 | BOSS | II SB1A | Trung Quốc và Việt Nam | SANDA VMESE1 | 2003 | 
| 165/VAQ02 - 03/01 | BOSS | VKLX100 | Trung Quốc và Việt Nam | SANDA SD | 2001 | 
| 165/VAQ02 - 03/01 | BOSS | VKLX100 | Trung Quốc và Việt Nam | SANDA SD | 2001 | 
| 165/VAQ02 - 03/01 | BOSS | VKLX100 | Trung Quốc và Việt Nam | SANDA SD | 2002 | 
| 165/VAQ02 - 03/01 | BOSS | VKLX100 | Trung Quốc và Việt Nam | SANDA SD | 2003 | 
| 183/VAQ06 - 01/03 | BOSS | SB3 | Trung Quốc và Việt Nam | SANDA VMESE1 | 2003 | 
| 342/VAQ06 - 01/04 | BOSS | SB4 | Trung Quốc và Việt Nam | SANDA VMESE1 | 2005 | 
| 342/VAQ06 - 01/04 | BOSS | SB4 | Trung Quốc và Việt Nam | SANDA VMESE1 | 2006 | 
| 376/VAQ06 - 01/06 | BOSS | SB6 | Trung Quốc và Việt Nam | SANDA VMSA4 | 2006 | 
| 376/VAQ06 - 01/06 | BOSS | SB7 | Trung Quốc và Việt Nam | SANDA VMSA4 | 2007 | 
| 376/VAQ06 - 01/06 | BOSS | SB7 | Trung Quốc và Việt Nam | SANDA VMSA4 | 2008 | 
| 0014/VAQ06 - 01/20 - 00 | BOSSCITY | 50RS | Việt Nam và Trung Quốc | BOSSCITY RL8139FMBT9S | 2020 | 
| 0015/VAQ06 - 01/21 - 00 | BOSSCITY | 50RS-1 | Việt Nam và Trung Quốc | BOSSCITY RL8139FMBT8S | 2021 | 
| 0015/VAQ06 - 01/21 - 00 | BOSSCITY | 50RS-1 | Việt Nam và Trung Quốc | BOSSCITY RL8139FMBT8S | 2021 | 
| 0015/VAQ06 - 01/21 - 01 | BOSSCITY | 50RS-1 | Việt Nam và Trung Quốc | BOSSCITY RL8139FMBT8S | 2021 | 
| 0015/VAQ06 - 01/21 - 01 | BOSSCITY | 50RS-1 | Việt Nam và Trung Quốc | BOSSCITY RL8139FMBT8S | 2021 | 
| 0026/VAQ06 - 01/17 - 00 | BOSSCITY | CUB 50 | Việt Nam và Trung Quốc | BOSSCITY RL8139FMBT5S | 2017 | 
| 0029/VAQ06 - 01/22 - 00 | BOSSCITY | S50 | Việt Nam và Trung Quốc | LIFAN RL8139FMBYNS | 2022 | 
| 0029/VAQ06 - 01/22 - 01 | BOSSCITY | S50 | Việt Nam và Trung Quốc | LIFAN RL8139FMBYNS | 2022 | 
| 0030/VAQ06 - 01/21 - 00 | BOSSCITY | CUB50SC | Việt Nam và Trung Quốc | BOSSCITY RL8139FMBT8S | 2021 | 
| 0030/VAQ06 - 01/21 - 00 | BOSSCITY | CUB50SC | Việt Nam và Trung Quốc | BOSSCITY RL8139FMBT8S | 2021 | 
| 0030/VAQ06 - 01/21 - 01 | BOSSCITY | CUB50SC | Việt Nam và Trung Quốc | BOSSCITY RL8139FMBT8S | 2021 | 
| 0037/VAQ06 - 01/17 - 00 | BOSSCITY | 50S-III | Việt Nam và Trung Quốc | LIFAN RL8139FMBY2S | 2017 | 
| 0037/VAQ06 - 01/17 - 01 | BOSSCITY | 50S-III | Việt Nam và Trung Quốc | LIFAN RL8139FMBY2S | 2017 | 
| 0045/VAQ06 - 01/16 - 00 | BOSSCITY | 133S | Việt Nam và Trung Quốc | LF48V500W | 2016 | 
| 0050/VAQ06 - 01/22 - 00 | BOSSCITY | W50 | Việt Nam và Trung Quốc | BOSSCITY RL8139FMBTNS | 2022 | 
| 0051/VAQ06 - 01/17 - 00 | BOSSCITY | CUB 82 | Việt Nam và Trung Quốc | BOSSCITY RL8139FMBN5S | 2017 | 
| 0051/VAQ06 - 01/17 - 00 | BOSSCITY | CUB 82 | Việt Nam và Trung Quốc | BOSSCITY RL8139FMBN5S | 2017 | 
| 0075/VAQ06 - 01/22 - 00 | BOSSCITY | CUB81 | Việt Nam và Trung Quốc | BOSSCITY RL8139FMBTNS | 2022 | 
| 0084/VAQ06 - 01/21 - 00 | BOSSCITY | CUB82SC | Việt Nam và Trung Quốc | BOSSCITY RL8139FMBN8S | 2021 | 
| 0111/VAQ06 - 01/18 - 00 | BOSSCITY | CUB 50S | Việt Nam và Trung Quốc | BOSSCITY RL8139FMBT5S | 2018 | 
| 0140/VAQ06 - 01/17 - 00 | BOSSCITY | 50F | Việt Nam và Trung Quốc | BOSSCITY RL8139FMBL5S | 2017 | 
| 0140/VAQ06 - 01/17 - 00 | BOSSCITY | 50F | Việt Nam và Trung Quốc | BOSSCITY RL8139FMBL5S | 2017 | 
| 0144/VAQ06 - 01/21 - 00 | BOSSCITY | 50-4SC | Việt Nam và Trung Quốc | BOSSCITY RL8139FMBT8S | 2021 | 
| 0152/VAQ06 - 01/18 - 00 | BOSSCITY | 50S-H | Việt Nam và Trung Quốc | LIFAN RL8139FMBY2S | 2018 | 
| 0152/VAQ06 - 01/18 - 01 | BOSSCITY | 50S-H | Việt Nam và Trung Quốc | LIFAN RL8139FMBY2S | 2018 | 
| 0158/VAQ06 - 01/17 - 00 | BOSSCITY | 67NEW | Việt Nam và Trung Quốc | BOSSCITY RL8139FMBCTS | 2017 | 
| 0163/VAQ06 - 01/16 - 00 | BOSSCITY | 50H | Việt Nam và Trung Quốc | BOSSCITY RL8139FMBY5S | 2016 | 
| 0164/VAQ06 - 01/16 - 00 | BOSSCITY | 50V | Việt Nam và Trung Quốc | BOSSCITY RL8139FMBT5S | 2016 | 
| 0165/VAQ06 - 01/16 - 00 | BOSSCITY | 125H | Việt Nam và Trung Quốc | BOSSCITY RL8153FMJY5S | 2016 | 
| 0166/VAQ06 - 01/16 - 00 | BOSSCITY | 50S | Việt Nam và Trung Quốc | BOSSCITY RL8139FMBL5S | 2016 | 
| 0167/VAQ06 - 01/16 - 00 | BOSSCITY | 110S | Việt Nam và Trung Quốc | BOSSCITY RL8152FMHL5S | 2016 | 
| 0189/VAQ06 - 01/19 - 00 | BOSSCITY | 50S-K | Việt Nam và Trung Quốc | LIFAN RL8139FMBY2S | 2019 | 
| 0189/VAQ06 - 01/19 - 01 | BOSSCITY | 50S-K | Việt Nam và Trung Quốc | LIFAN RL8139FMBY2S | 2019 | 
| 0194/VAQ06 - 01/17 - 00 | BOSSCITY | KPR | Việt Nam và Trung Quốc | BOSSCITY RL8158MKR1 | 2017 | 
| 0200/VAQ06 - 01/20 - 00 | BOSSCITY | 50SC | Việt Nam và Trung Quốc | LIFAN RL8139FMBY9S | 2020 | 
| 0200/VAQ06 - 01/20 - 00 | BOSSCITY | 50SC | Việt Nam và Trung Quốc | LIFAN RL8139FMBY9S | 2020 | 
| 0200/VAQ06 - 01/20 - 01 | BOSSCITY | 50SC | Việt Nam và Trung Quốc | LIFAN RL8139FMBY9S | 2021 | 
| 0200/VAQ06 - 01/20 - 01 | BOSSCITY | 50SC | Việt Nam và Trung Quốc | LIFAN RL8139FMBY9S | 2021 | 
| 0201/VAQ06 - 01/19 - 00 | BOSSCITY | 50-4C | Việt Nam và Trung Quốc | BOSSCITY RL8139FMBL9S | 2019 | 
| 0202/VAQ06 - 01/19 - 00 | BOSSCITY | CUB 82C | Việt Nam và Trung Quốc | BOSSCITY RL8139FMBN9S | 2019 | 
| 0212/VAQ06 - 01/21 - 00 | BOSSCITY | CUB50SC-1 | Việt Nam và Trung Quốc | BOSSCITY RL8139FMBT8S | 2021 | 
| 0212/VAQ06 - 01/21 - 01 | BOSSCITY | CUB50SC-1 | Việt Nam và Trung Quốc | BOSSCITY RL8139FMBT8S | 2022 | 
| 0218/VAQ06 - 01/18 - 00 | BOSSCITY | 125WJ | Việt Nam và Trung Quốc | BOSSCITY RL8154FMITBS | 2018 | 
| 0234/VAQ06 - 01/19 - 00 | BOSSCITY | CUB 50K | Việt Nam và Trung Quốc | BOSSCITY RL8139FMBT9S | 2019 | 
| 044/VAQ06 - 01/12 - 00 | BOSSCITY | 50F | Trung Quốc và Việt Nam | BOSSCITY RL8139FMBL5S | 2012 | 
| 044/VAQ06 - 01/12 - 00 | BOSSCITY | 50F | Trung Quốc và Việt Nam | BOSSCITY RL8139FMBL5S | 2015 | 
| 044/VAQ06 - 01/12 - 00 | BOSSCITY | 50F | Trung Quốc và Việt Nam | BOSSCITY RL8139FMBL5S | 2015 | 
| 103/VAQ06 - 01/09 | BOSSCITY | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | BOSSCITY RL8152FMH | 2009 | 
| 104/VAQ06 - 01/09 | BOSSCITY | 50 | Trung Quốc và Việt Nam | BOSSCITY RL8139FMB | 2009 | 
| 109/VAQ06 - 01/09 | BOSSCITY | 125 | Trung Quốc và Việt Nam | BOSSCITY RL8153FMJ | 2009 | 
| 073/VAQ06 - 01/08 | BOSSSIM | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VLF1P52FMH-3 | 2008 | 
| 041/VAQ06 - 01/13 | BOSSYM50 | YM50 | Trung Quốc và Việt Nam | ZONGSHEN VZS139FMB | 2013 | 
| 051/VAQ06 - 01/10 | BOSYMAX | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | BOSYMAX VTT52JL1P50FMG | 2010 | 
| 051/VAQ06 - 01/10 - 00 | BOSYMAX | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | BOSYMAX VTT52JL1P50FMG | 2011 | 
| 054/VAQ06 - 01/10 | BOSYMAX | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | BOSYMAX VTT52JL1P52FMH | 2010 | 
| 054/VAQ06 - 01/10 - 00 | BOSYMAX | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | BOSYMAX VTT52JL1P52FMH | 2011 | 
| 033/VAQ06 - 01/06 | BUTAN | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | BUTAN RMEQH1P50FMG-4 | 2006 | 
| 037/VAQ06 - 01/07 | BUTAN | 100A | Trung Quốc và Việt Nam | GENZO RMEQH1P50FMG-3 | 2007 | 
| 0041/VAQ06 - 01/16 - 00 | BYVIN | MOMENTUM | Việt Nam và Trung Quốc | MOMENTUM BV | 2016 | 
| 0061/VAQ06 - 01/16 - 00 | BYVIN | XMEN | Việt Nam và Trung Quốc | BV | 2016 | 
| 0098/VAQ06 - 01/16 - 00 | BYVIN | NIOSHIMA | Việt Nam và Trung Quốc | NIOSHIMA BV | 2016 | 
| 395/VAQ06 - 01/06 | CALIX | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | HOTA VMPCQ152FMH-C | 2006 | 
| 397/VAQ06 - 01/06 | CALIX | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | HOTA VMPCQ150FMG-C | 2006 | 
| 073/VAQ06 - 01/04 | CALYN | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VLF1P52FMH-3 | 2004 | 
| 075/VAQ06 - 01/04 | CALYN | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VLF1P50FMG-3 | 2004 | 
| 386/VAQ06 - 01/05 | CALYN | 110S | Trung Quốc và Việt Nam | UMV VUMYG150FMH | 2005 | 
| 386/VAQ06 - 01/05 | CALYN | 110S | Trung Quốc và Việt Nam | UMV VUMYG150FMH | 2006 | 
| 484/VAQ02 - 03/01 | CAMELIA | II | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN 1P50FMG-3 | 2001 | 
| 485/VAQ02 - 03/01 | CAMELIA | II-LF | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN 1P50FMG-3 | 2001 | 
| 127/VAQ06 - 01/08 | CANARY | 100E | Trung Quốc và Việt Nam | CANARY VTT01JL1P50FMG | 2008 | 
| 127/VAQ06 - 01/08 | CANARY | 100E | Trung Quốc và Việt Nam | CANARY VTT01JL1P50FMG | 2009 | 
| 128/VAQ06 - 01/08 | CANARY | 110E | Trung Quốc và Việt Nam | CANARY VTT01JL1P52FMH | 2008 | 
| 128/VAQ06 - 01/08 | CANARY | 110E | Trung Quốc và Việt Nam | CANARY VTT01JL1P52FMH | 2009 | 
| 489/VAQ06 - 01/05 | CANARY | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | CANARY VTT01JL1P52FMH | 2005 | 
| 489/VAQ06 - 01/05 | CANARY | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | CANARY VTT01JL1P52FMH | 2007 | 
| 489/VAQ06 - 01/05 | CANARY | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | CANARY VTT01JL1P52FMH | 2007 | 
| 491/VAQ06 - 01/05 | CANARY | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | CANARY VTT01JL1P50FMG | 2005 | 
| 491/VAQ06 - 01/05 | CANARY | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | CANARY VTT01JL1P50FMG | 2007 | 
| 491/VAQ06 - 01/05 | CANARY | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | CANARY VTT01JL1P50FMG | 2007 | 
| 0021/VAQ06 - 01/22 - 00 | CANELY | G1 | Việt Nam và Trung Quốc | CANELY VZS1P39QMB-11 | 2022 | 
| 0088/VAQ06 - 01/22 - 00 | CANELY | LIMITED | Việt Nam và Trung Quốc | QS QS60V800WKA | 2022 | 
| 0115/VAQ06 - 01/22 - 00 | CANELY | S2 | Việt Nam và Trung Quốc | QS QS60V800WDTP | 2022 | 
| 0128/VAQ06 - 01/20 - 00 | CANELY | S | Việt Nam và Trung Quốc | QS QS60V800W | 2020 | 
| 0128/VAQ06 - 01/20 - 01 | CANELY | S | Việt Nam và Trung Quốc | QS QS60V800W | 2021 | 
| 0128/VAQ06 - 01/20 - 01 | CANELY | S | Việt Nam và Trung Quốc | QS QS60V800W | 2021 | 
| 0128/VAQ06 - 01/20 - 01 | CANELY | S | Việt Nam và Trung Quốc | QS QS60V800W | 2021 | 
| 173/VAQ06 - 01/06 | CAPSTAN | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | CAPSTAN RRSCA152FMH | 2006 | 
| 316/VAQ06 - 01/06 | CAPSTAN | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | CAPSTAN RRSCA150FMG | 2006 | 
| 019/VAQ06 - 01/12 - 00 | CAVALRY | 100M | Trung Quốc và Việt Nam | T&TMOTOR VTT68JL1P50FMG | 2012 | 
| 021/VAQ06 - 01/12 - 00 | CAVALRY | 110M | Trung Quốc và Việt Nam | T&TMOTOR VTT68JL1P52FMH | 2012 | 
| 102/VAQ06 - 01/08 | CAVALRY | 110E | Trung Quốc và Việt Nam | CAVALRY VTT32JL1P52FMH | 2008 | 
| 102/VAQ06 - 01/08 | CAVALRY | 110E | Trung Quốc và Việt Nam | CAVALRY VTT32JL1P52FMH | 2009 | 
| 102/VAQ06 - 01/08 | CAVALRY | 110E | Trung Quốc và Việt Nam | CAVALRY VTT32JL1P52FMH | 2010 | 
| 102/VAQ06 - 01/08 | CAVALRY | 110E | Trung Quốc và Việt Nam | CAVALRY VTT32JL1P52FMH | 2011 | 
| 105/VAQ06 - 01/08 | CAVALRY | 100E | Trung Quốc và Việt Nam | CAVALRY VTT32JL1P50FMG | 2008 | 
| 105/VAQ06 - 01/08 | CAVALRY | 100E | Trung Quốc và Việt Nam | CAVALRY VTT32JL1P50FMG | 2009 | 
| 105/VAQ06 - 01/08 | CAVALRY | 100E | Trung Quốc và Việt Nam | CAVALRY VTT32JL1P50FMG | 2010 | 
| 105/VAQ06 - 01/08 | CAVALRY | 100E | Trung Quốc và Việt Nam | CAVALRY VTT32JL1P50FMG | 2011 | 
| 340/VAQ06 - 01/06 | CAVALRY | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | CAVALRY VTT32JL1P52FMH | 2006 | 
| 340/VAQ06 - 01/06 | CAVALRY | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | CAVALRY VTT32JL1P52FMH | 2007 | 
| 342/VAQ06 - 01/06 | CAVALRY | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | CAVALRY VTT32JL1P50FMG | 2006 | 
| 342/VAQ06 - 01/06 | CAVALRY | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | CAVALRY VTT32JL1P50FMG | 2007 | 
| 0041/VAQ06 - 01/18 - 00 | CECILIA | JHS2 | Việt Nam và Trung Quốc | ZH60V800WA | 2018 | 
| 0134/VAQ06 - 01/19 - 00 | CECILIA | F2 | Việt Nam và Trung Quốc | ZH60V800WA | 2019 | 
| 0136/VAQ06 - 01/20 - 00 | CECILIA | F2 X-MEN | Việt Nam và Trung Quốc | HFT HFT60V800WA3 | 2020 | 
| 0136/VAQ06 - 01/20 - 00 | CECILIA | F2 X-MEN | Việt Nam và Trung Quốc | HFT HFT60V800WA3 | 2020 | 
| 341/VAQ06 - 01/05 | CELDAS | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | LISOHAKA VLKCQ1P50FMG | 2005 | 
| 342/VAQ06 - 01/05 | CELDAS | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | LISOHAKA VLKCQ1P50FMH | 2005 | 
| 209/VAQ02 - 03/01 | CENTI | C100MJKT | Hàn Quốc và Việt Nam | JAKOTA JKT100E | 2001 | 
| 215/VAQ06 - 01/05 | CHA | JF04-125CC | Nhật Bản và Việt Nam | HONDA JF04E | 2005 | 
| 241/VAQ02 - 03/01 | CHA | JF04-125 | Nhật Bản và Việt Nam | HONDA JF04E | 2001 | 
| 007/VAQ06 - 01/04 | CHAIYO | LALITA S120 | Thái Lan và Việt Nam | CHAIYO VTL120MFAE | 2004 | 
| 092/VAQ06 - 01/08 | CHALY@ | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | ZONGSHEN VZS150FMG | 2008 | 
| 092/VAQ06 - 01/08 | CHALY@ | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | ZONGSHEN VZS150FMG | 2009 | 
| 164/VAQ06 - 01/06 | CHARM | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | UMV VUMYG150FMH | 2006 | 
| 131/VAQ06 - 01/05 | CHICILONG | 100S | Trung Quốc và Việt Nam | CHICILONG VLFDR1P50FMG-3 | 2005 | 
| 156/VAQ06 - 01/04 | CHICILONG | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | CHICILONG VLFDR1P50FMG-3 | 2005 | 
| 157/VAQ06 - 01/04 | CHICILONG | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | CHICILONG VLFDR1P52FMH-3 | 2004 | 
| 076/VAQ06 - 01/09 | CHIENTHANG | CT150 | Trung Quốc và Việt Nam | YINXIANG 161FMJ | 2009 | 
| 122/VAQ06 - 01/02 | CICERO | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | MAJESTY VTT1P50FMG | 2002 | 
| 123/VAQ06 - 01/02 | CICERO | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | MAJESTY VTT1P52FMH | 2002 | 
| 072/VAQ06 - 01/07 | CIRIZ | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | VINASHIN VHLFM152FMH-V | 2007 | 
| 072/VAQ06 - 01/07 | CIRIZ | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | VINASHIN VHLFM152FMH-V | 2008 | 
| 075/VAQ06 - 01/07 | CIRIZ | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | PLAZIX VHLFM150FMG | 2007 | 
| 075/VAQ06 - 01/07 | CIRIZ | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | PLAZIX VHLFM150FMG | 2008 | 
| 0129/VAQ06 - 01/16 - 00 | CITI | PLUS | Việt Nam và Trung Quốc | MOMENTUM CT48V500W | 2016 | 
| 075/VAQ06 - 01/10 - 00 | CITI@ | 110C | Trung Quốc và Việt Nam | HONLEI RPKFM1P52FMH | 2010 | 
| 075/VAQ06 - 01/10 - 00 | CITI@ | 110C | Trung Quốc và Việt Nam | HONLEI RPKFM1P52FMH | 2012 | 
| 107/VAQ06 - 01/09 | CITI@ | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | VINASHIN VHLFM152FMH-V | 2009 | 
| 066/VAQ06 - 01/11 - 00 | CITIBOSS | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | ZONGSHEN VZS152FMH | 2011 | 
| 0075/VAQ06 - 01/17 - 00 | CITICUB | CUSTOM | Việt Nam và Trung Quốc | CITICUB VZS139FMB-21 | 2017 | 
| 0140/VAQ06 - 01/18 - 00 | CITICUB | CUSTOM50 | Việt Nam và Trung Quốc | CITICUB VZS139FMB-21 | 2018 | 
| 0168/VAQ06 - 01/16 - 00 | CITICUB | 50CUSTOM | Việt Nam và Trung Quốc | CITI CUB VZS139FMB-6 | 2016 | 
| 062/VAQ06 - 01/15 - 00 | CITICUP | 50 | Trung Quốc và Việt Nam | ZONGSHEN VZS139FMB | 2015 | 
| 081/VAQ06 - 01/10 - 00 | CITICUP | 50 | Trung Quốc và Việt Nam | VINASHIN VHLFM139FMB | 2010 | 
| 081/VAQ06 - 01/10 - 00 | CITICUP | 50 | Trung Quốc và Việt Nam | VINASHIN VHLFM139FMB | 2012 | 
| 154/VAQ06 - 01/09 | CITICUP | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | VINASHIN VHLFM152FMH-V | 2009 | 
| 154/VAQ06 - 01/09 | CITICUP | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | VINASHIN VHLFM152FMH-V | 2012 | 
| 213/VAQ06 - 01/09 | CITIDALIM | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VLF1P52FMH-3 | 2009 | 
| 213/VAQ06 - 01/09 | CITIDALIM | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VLF1P52FMH-3 | 2011 | 
| 077/VAQ06 - 01/10 - 00 | CITINEW | 110C | Trung Quốc và Việt Nam | HONLEI RPKFM1P52FMH | 2010 | 
| 099/VAQ06 - 01/09 | CITINEW | 110E | Trung Quốc và Việt Nam | VINASHIN VHLFM152FMH-V | 2009 | 
| 238/VAQ06 - 01/07 | CITINEW | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | VINASHIN VHLFM152FMH-V | 2007 | 
| 238/VAQ06 - 01/07 | CITINEW | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | VINASHIN VHLFM152FMH-V | 2007 | 
| 129/VAQ06 - 01/09 | CITIS | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | VINASHIN VHLFM152FMH-V | 2009 | 
| 177/VAQ06 - 01/08 | CITY AMAHA | 125 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VLF1P53FMI-B | 2008 | 
| 177/VAQ06 - 01/08 | CITYAMAHA | 125 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VLF1P53FMI-B | 2008 | 
| 062/VAQ06 - 01/15 - 00 | CITYCUB | 50 | Trung Quốc và Việt Nam | ZONGSHEN VZS139FMB | 2015 | 
| 037/VAQ06 - 01/08 | CITYJAPAMDL | 50 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VLF1P39FMB-3 | 2008 | 
| 037/VAQ06 - 01/08 | CITYJAPAMDL | 50 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VLF1P39FMB-3 | 2009 | 
| 176/VAQ06 - 01/09 | CITYLITTECUB | CKD50 | Trung Quốc và Việt Nam | ZONGSHEN VZS139FMB | 2009 | 
| 010/VAQ06 - 01/11 - 00 | CITYTHAILANS | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | CITYTHAILANS VUMPDYG150FMG | 2011 | 
| 011/VAQ06 - 01/11 - 00 | CITYTHAILANS | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | CITYTHAILANS VUMPDYG150FMH | 2011 | 
| 001/VAQ06 - 01/07 | CIVET | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | UMV VUMYG150FMH | 2007 | 
| 001/VAQ06 - 01/07 | CIVET | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | UMV VUMYG150FMH | 2008 | 
| 206/VAQ06 - 01/09 | CKDTHAILAND | HD110 | Trung Quốc và Việt Nam | ZONGSHEN VZS152FMH | 2009 | 
| 175/VAQ06 - 01/09 | CKDTHAIS | HD110 | Trung Quốc và Việt Nam | ZONGSHEN VZS152FMH | 2009 | 
| 368/VAQ06 - 01/06 | CLARO | 110X | Trung Quốc và Việt Nam | DETECH VDEJQ152FMH | 2006 | 
| 369/VAQ06 - 01/06 | CLARO | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | DETECH VDEJQ152FMH | 2006 | 
| 369/VAQ06 - 01/06 | CLARO | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | DETECH VDEJQ152FMH | 2007 | 
| 413/VAQ06 - 01/06 | CLARO | 100R | Trung Quốc và Việt Nam | DETECH VDEJQ150FMG | 2006 | 
| 413/VAQ06 - 01/06 | CLARO | 100R | Trung Quốc và Việt Nam | DETECH VDEJQ150FMG | 2007 | 
| 501/VAQ06 - 01/06 | CLARO | 110W1 | Trung Quốc và Việt Nam | DETECH VDEJQ152FMH-B | 2006 | 
| 122/VAQ06 - 01/05 | CM | 125 | Trung Quốc và Việt Nam | HONDA JIALING JH244FMI-3 | 2005 | 
| 0169/VAQ06 - 01/17 - 00 | CMV | X9 | Việt Nam và Trung Quốc | CMV CMV60V600W | 2017 | 
| 0187/VAQ06 - 01/17 - 00 | CMV | CLASSIC | Việt Nam và Trung Quốc | CMV CMV60V600W | 2017 | 
| 004/VAQ06 - 01/06 | COMELY | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VLF1P50FMH | 2006 | 
| 393/VAQ06 - 01/06 | COMELY | 110B | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VLF1P52FMH-3 | 2006 | 
| 019/VAQ06 - 01/03 | CPI | BD125T-A | Trung Quốc và Việt Nam | CPI 153FMI | 2003 | 
| 077/VAQ06 - 01/04 | CPI | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | CPI VSA150FMG | 2004 | 
| 127/VAQ06 - 01/02 | CPI | BD100-D | Trung Quốc và Việt Nam | CPI 150FMG | 2003 | 
| 127/VAQ06 - 01/02 | CPI | BD100-D | Trung Quốc và Việt Nam | CPI 150FMG-3 | 2005 | 
| 129/VAQ06 - 01/02 | CPI | LT110-F | Trung Quốc và Việt Nam | CPI 153FMH | 2003 | 
| 129/VAQ06 - 01/02 | CPI | LT110-F | Trung Quốc và Việt Nam | CPI 153FMH-2 | 2005 | 
| 136/VAQ06 - 01/06 | CPI | BD100-DE | Trung Quốc và Việt Nam | UMV VUMYG150FMG | 2006 | 
| 136/VAQ06 - 01/06 | CPI | BD100-DE | Trung Quốc và Việt Nam | UMV VUMYG150FMG | 2007 | 
| 158/VAQ06 - 01/05 | CPI | BD100-DD | Trung Quốc và Việt Nam | CPI 150FMG | 2005 | 
| 321/VAQ02 - 03/01 | CPI | BD100-D1 | Trung Quốc và Việt Nam | CPI 150FMG | 2001 | 
| 342/VAQ02 - 03/01 | CPI | BD100-C1 | Trung Quốc và Việt Nam | CPI 150FMG | 2001 | 
| 425/VAQ06 - 01/06 | CPI | BD100-DH | Trung Quốc và Việt Nam | CPI RMGT150FMG-B | 2006 | 
| 454/VAQ02 - 03/01 | CPI | LT110-FD | Trung Quốc và Việt Nam | CPI 152FMH | 2001 | 
| 455/VAQ02 - 03/01 | CPI | LT110-F | Trung Quốc và Việt Nam | CPI 152FMH | 2001 | 
| 457/VAQ02 - 03/01 | CPI | LT50D | Trung Quốc và Việt Nam | CPI 139FMB | 2001 | 
| 460/VAQ02 - 03/01 | CPI | LT110FD1 | Trung Quốc và Việt Nam | CPI 153FMH-2 | 2001 | 
| 0151/VAQ06 - 01/21 - 00 | CREA@ | 50 | Việt Nam và Trung Quốc | CREA@ VZS1P39QMB-7 | 2021 | 
| 0153/VAQ06 - 01/20 - 00 | CREAFI | 50V | Việt Nam và Trung Quốc | CREAFI RNAFM1P39QMB | 2020 | 
| 0153/VAQ06 - 01/20 - 00 | CREAFI | 50V | Việt Nam và Trung Quốc | CREAFI RNAFM1P39QMB | 2020 | 
| 0184/VAQ06 - 01/19 - 00 | CREAFI | 50 | Việt Nam và Trung Quốc | CREAFI RNAFM1P39QMB | 2019 | 
| 0184/VAQ06 - 01/19 - 00 | CREAFI | 50 | Việt Nam và Trung Quốc | CREAFI RNAFM1P39QMB | 2020 | 
| 0216/VAQ06 - 01/21 - 00 | CREAFI | NEW CREA | --- | CREAFI RNAFM1P39QMB | 2021 | 
| 199/VAQ06 - 01/07 | CREAM | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VLF1P50FMG-3 | 2007 | 
| 111/VAQ06 - 01/07 | CTACIF | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | CTACIF RPS152FMH-B | 2007 | 
| 524/VAQ02 - 03/01 | CTACIF | 125BS | Trung Quốc và Việt Nam | JINCHENG F433 | 2001 | 
| 0080/VAQ06 - 01/17 - 00 | CUB | CUBTHAILAND | Việt Nam và Trung Quốc | CUB VZS139FMB-13 | 2017 | 
| 0141/VAQ06 - 01/16 - 00 | CUB | SUPER50 | Việt Nam và Trung Quốc | CUB VZS139FMB-5 | 2016 | 
| 0142/VAQ06 - 01/16 - 00 | CUB | SUPER | Việt Nam và Trung Quốc | CUB VZS139FMB-5 | 2016 | 
| 0022/VAQ06 - 01/19 - 00 | CUB ALLY | NEW 50 | Việt Nam và Trung Quốc | CUB ALLY DRC1P39FMBE | 2019 | 
| 0027/VAQ06 - 01/18 - 00 | CUB ALLY | CUB50 82 | Việt Nam và Trung Quốc | CUB ALLY DRC1P39FMBD | 2018 | 
| 0028/VAQ06 - 01/18 - 00 | CUB ALLY | CUB50 81 | Việt Nam và Trung Quốc | CUB ALLY DRC1P39FMBC | 2018 | 
| 0105/VAQ06 - 01/19 - 00 | CUB ALLY | CLASSIC | Việt Nam và Trung Quốc | CUB ALLY DRC1P39FMBE | 2019 | 
| 042/VAQ06 - 01/13 | CUB JAPAN | CKD50 | Trung Quốc và Việt Nam | ZONGSHEN VZS139FMB | 2013 | 
| 0021/VAQ06 - 01/21 - 00 | CUBINDONA | MOTOR THAI50 | Việt Nam và Trung Quốc | CUBINDONA RNA1P39FMB-2E | 2021 | 
| 0021/VAQ06 - 01/21 - 00 | CUBINDONA | MOTOR THAI50 | Việt Nam và Trung Quốc | CUBINDONA RNA1P39FMB-2E | 2021 | 
| 0063/VAQ06 - 01/22 - 00 | CUBINDONA | CUBINDONA 50C | Việt Nam và Trung Quốc | CUBINDONA RNA139FMB-B | 2022 | 
| 0183/VAQ06 - 01/18 - 00 | CUBINDONA | 50 | Việt Nam và Trung Quốc | CUBINDONA RL9FM1P39FMB-E | 2018 | 
| 0220/VAQ06 - 01/19 - 00 | CUBINDONA | 50C | Việt Nam và Trung Quốc | CUBINDONA RNA1P39FMB-1E | 2019 | 
| 0017/VAQ06 - 01/18 - 00 | CUBJAPAN | HYOSUNG | Việt Nam và Trung Quốc | CUB VZS139FMB-12 | 2018 | 
| 0017/VAQ06 - 01/18 - 00 | CUBJAPAN | HYOSUNG | Việt Nam và Trung Quốc | CUB VZS139FMB-12 | 2018 | 
| 0017/VAQ06 - 01/18 - 00 | CUBJAPAN | HYOSUNG | Việt Nam và Trung Quốc | CUB VZS139FMB-12 | 2018 | 
| 0045/VAQ06 - 01/18 - 00 | CUBJAPAN | HYOSUNG50 | Việt Nam và Trung Quốc | CUB VZS139FMB-13 | 2018 | 
| 136/VAQ06 - 01/16 - 00 | CUBJAPAN | CKD.50 | Việt Nam và Trung Quốc | CUB VZS139FMB-5 | 2016 | 
| 0153/VAQ06 - 01/17 - 00 | CUBJIPAND | 50 | Việt Nam và Trung Quốc | CUBJIPAND RL9FM1P39FMB-C | 2017 | 
| 0217/VAQ06 - 01/19 - 00 | CUBJIPAND | 50C | Việt Nam và Trung Quốc | CUBJIPAND RNA1P39FMB-1C | 2019 | 
| 409/VAQ06 - 01/06 | CUBSTOMYAM | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VLF1P52FMH-3 | 2006 | 
| 0018/VAQ06 - 01/19 - 00 | CUBTHAILAND | CUB81 | Việt Nam và Trung Quốc | CUBTHAILAND VZS139FMB-33 | 2019 | 
| 0137/VAQ06 - 01/16 - 00 | CUBTHAILAND | CK.D | Việt Nam và Trung Quốc | CUB VZS139FMB-5 | 2016 | 
| 0150/VAQ06 - 01/18 - 00 | CUBTHAILAND | CUB82 | Việt Nam và Trung Quốc | CUB VZS139FMB-13 | 2018 | 
| 0175/VAQ06 - 01/17 - 00 | CUBTHAILAND | CUB | Việt Nam và Trung Quốc | CUB VZS139FMB-12 | 2017 | 
| 048/VAQ06 - 01/13 - 00 | CUBTHAILAND | CKD | Trung Quốc và Việt Nam | ZONGSHEN VZS139FMB | 2013 | 
| 205/VAQ06 - 01/09 | CUBTHAILAND | HD50 | Trung Quốc và Việt Nam | ZONGSHEN VZS139FMB | 2009 | 
| 0154/VAQ06 - 01/21 - 00 | CUP THAILANA | SPORT | Việt Nam và Trung Quốc | CUP THAILANA RNA1P39FMB-3C | 2021 | 
| 171/VAQ06 - 01/09 | CUP.DM | 110 CKD | Trung Quốc và Việt Nam | ZONGSHEN VZS152FMH | 2009 | 
| 178/VAQ06 - 01/09 | CUP.DM | 50 CKD | Trung Quốc và Việt Nam | ZONGSHEN VZS139FMB | 2009 | 
| 315/VAQ06 - 01/05 | CUPFA | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | HAMCO VLFPD1P50FMG-3 | 2005 | 
| 315/VAQ06 - 01/05 | CUPFA | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | HAMCO VLFPD1P50FMG-3 | 2005 | 
| 315/VAQ06 - 01/05 | CUPFA | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | HAMCO VLFPD1P50FMG-3 | 2006 | 
| 358/VAQ06 - 01/05 | CUPFA | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | HAMCO VLFPD1P52FMH-3 | 2005 | 
| 358/VAQ06 - 01/05 | CUPFA | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | HAMCO VLFPD1P52FMH-3 | 2006 | 
| 0051/VAQ06 - 01/18 - 00 | CUPINDO | C50 | Việt Nam và Trung Quốc | CUPINDO VBL139FMBTC | 2018 | 
| 0051/VAQ06 - 01/18 - 01 | CUPINDO | C50 | Việt Nam và Trung Quốc | CUPINDO VBL139FMBTC | 2018 | 
| 0084/VAQ06 - 01/19 - 00 | CUPINDO | 50CC | Việt Nam và Trung Quốc | CUPINDO VBL139FMBTC | 2019 | 
| 0084/VAQ06 - 01/19 - 01 | CUPINDO | 50CC | Việt Nam và Trung Quốc | CUPINDO VBL139FMBTC | 2019 | 
| 0177/VAQ06 - 01/18 - 00 | CUPINDO | 50CUSTOM | Việt Nam và Trung Quốc | CUPINDO VBL139FMBTC | 2018 | 
| 0186/VAQ06 - 01/19 - 00 | CUPINDO | 50V | Việt Nam và Trung Quốc | CUPINDO VBL139FMBTN | 2019 | 
| 001/VAQ06 - 01/15 - 00 | CUPJAPAN | 50A | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN RL8139FMBL1S | 2015 | 
| 0094/VAQ06 - 01/16 - 00 | CUPJAPAN | CKD50 | Việt Nam và Trung Quốc | LIFAN RL8139FMBL1S | 2016 | 
| 0119/VAQ06 - 01/17 - 00 | CUPJAPAN | CKD50A | Việt Nam và Trung Quốc | CUPJAPAN RPD139FMB-B | 2017 | 
| 0192/VAQ06 - 01/18 - 00 | CUPJAPAN | 50CKD | Việt Nam và Trung Quốc | CUPJAPAN RL8139FMBCJS | 2018 | 
| 090/VAQ06 - 01/08 | CUPMOTOR | 125 | Trung Quốc và Việt Nam | ZONGSHEN VZS154FMJ | 2008 | 
| 090/VAQ06 - 01/08 | CUPMOTOR | 125 | Trung Quốc và Việt Nam | ZONGSHEN VZS154FMJ | 2009 | 
| 163/VAQ06 - 01/08 | CUPMOTOR | 110C | Trung Quốc và Việt Nam | ZONGSHEN VZS152FMH | 2008 | 
| 163/VAQ06 - 01/08 | CUPMOTOR | 110C | Trung Quốc và Việt Nam | ZONGSHEN VZS152FMH | 2009 | 
| 164/VAQ06 - 01/08 | CUPMOTOR | 100C | Trung Quốc và Việt Nam | ZONGSHEN VZS150FMG | 2008 | 
| 164/VAQ06 - 01/08 | CUPMOTOR | 100C | Trung Quốc và Việt Nam | ZONGSHEN VZS150FMG | 2009 | 
| 189/VAQ06 - 01/07 | CUPMOTOR | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | ZONGSHEN VZS150FMG | 2007 | 
| 194/VAQ06 - 01/07 | CUPMOTOR | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | ZONGSHEN VZS152FMH | 2007 | 
| 0145/VAQ06 - 01/17 - 00 | CUPTHAI | CKD50B | Việt Nam và Trung Quốc | CUPTHAI RL8139FMBTCS | 2017 | 
| 0191/VAQ06 - 01/18 - 00 | CUPTHAI | 50CKD | Việt Nam và Trung Quốc | CUPTHAI RL8139FMBCAS | 2018 | 
| 035/VAQ06 - 01/14 - 00 | CUPTHAI | CKD50 | Trung Quốc và Việt Nam | ZONGSHEN VZS139FMB | 2014 | 
| 055/VAQ06 - 01/15 - 00 | CUPTHAI | CKD50A | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN RL8139FMBL1S | 2015 | 
| 055/VAQ06 - 01/15 - 01 | CUPTHAI | CKD50A | Việt Nam và Trung Quốc | LIFAN RL8139FMBL1S | 2016 | 
| 223/VAQ06 - 01/09 | CUPVN | C50 | Trung Quốc và Việt Nam | ZONGSHEN VZS139FMB | 2009 | 
| 224/VAQ06 - 01/09 | CUPVN | CKD100 | Trung Quốc và Việt Nam | ZONGSHEN VZS150FMG | 2009 | 
| 072/VAQ06 - 01/08 | CUSTOMHUNDA | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | ZONGSHEN VZS152FMH | 2008 | 
| 083/VAQ06 - 01/05 | CYBER | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | VINASIAM VSALC152FMH | 2005 | 
| 083/VAQ06 - 01/05 | CYBER | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | VINASIAM VSALC152FMH | 2005 | 
| 083/VAQ06 - 01/05 | CYBER | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | VINASIAM VSALC152FMH | 2006 | 
| 084/VAQ06 - 01/05 | CYBER | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | VINASIAM VSALC150FMG | 2005 | 
| 084/VAQ06 - 01/05 | CYBER | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | VINASIAM VSALC150FMG | 2005 | 
| 0003/VAQ06 - 01/21 - 00 | DAEEHAN | DRIM 50 | Việt Nam và Trung Quốc | DAEEHAN RNA1P39FMB-2D | 2021 | 
| 0003/VAQ06 - 01/21 - 01 | DAEEHAN | DRIM 50 | Việt Nam và Trung Quốc | DAEEHAN RNA1P39FMB-2D | 2021 | 
| 0014/VAQ06 - 01/16 - 00 | DAEEHAN | 50C | Việt Nam và Trung Quốc | DAEEHAN RPKFM1P39FMB1 | 2016 | 
| 0015/VAQ06 - 01/16 - 00 | DAEEHAN | 50 | Việt Nam và Trung Quốc | DAEEHAN RPKFM1P39FMB | 2016 | 
| 0060/VAQ06 - 01/22 - 00 | DAEEHAN | SPORT | Việt Nam và Trung Quốc | DAEEHAN RNA1P39FMB-2D | 2022 | 
| 0109/VAQ06 - 01/17 - 00 | DAEEHAN | 50C1 | Việt Nam và Trung Quốc | DAEEHAN RL9FM1P39FMB | 2017 | 
| 0121/VAQ06 - 01/17 - 00 | DAEEHAN | 50V | Việt Nam và Trung Quốc | DAEEHAN RL9FM1P39FMB-V | 2017 | 
| 0121/VAQ06 - 01/17 - 01 | DAEEHAN | 50V | Việt Nam và Trung Quốc | DAEEHAN RL9FM1P39FMB-V | 2018 | 
| 0156/VAQ06 - 01/16 - 00 | DAEEHAN | 50E | Việt Nam và Trung Quốc | DAEEHAN RPKFM1P39FMB-V | 2016 | 
| 060/VAQ06 - 01/12 - 00 | DAEEHAN | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | HONLEI RPKFM1P52FMH | 2012 | 
| 061/VAQ06 - 01/12 - 00 | DAEEHAN | 50 | Trung Quốc và Việt Nam | HONLEI RPKFM1P39FMB | 2012 | 
| 061/VAQ06 - 01/12 - 00 | DAEEHAN | 50 | Trung Quốc và Việt Nam | HONLEI RPKFM1P39FMB | 2014 | 
| 003/VAQ06 - 01/06 | DAEHAN | SM100 | Trung Quốc và Việt Nam | DAEHAN VDMD100-1 | 2006 | 
| 016/VAQ01 - 05/01 | DAEHAN | II | Hàn Quốc và Việt Nam | DAEHAN UGE100 | 2001 | 
| 032/VAQ01 - 05/01 | DAEHAN | APRA | Hàn Quốc và Việt Nam | DAEHAN DGE100 | 2001 | 
| 038/VAQ06 - 01/02 | DAEHAN | II | Hàn Quốc và Việt Nam | DAEHAN DGE100 | 2002 | 
| 041/VAQ06 - 01/02 | DAEHAN | SMART 125 | Hàn Quốc và Việt Nam | DAEHAN DGE | 2002 | 
| 055/VAQ06 - 01/13 | DAEHAN | 50 | Trung Quốc và Việt Nam | DAEHAN RPKFM1P39FMB | 2013 | 
| 058/VAQ06 - 01/10 | DAEHAN | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | DAEHAN RL8DM150FMG | 2010 | 
| 058/VAQ06 - 01/10 | DAEHAN | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | DAEHAN RL8DM150FMG | 2010 | 
| 065/VAQ06 - 01/02 | DAEHAN | SUPER | Hàn Quốc và Việt Nam | DAEHAN DGE100 | 2002 | 
| 076/VAQ06 - 01/05 | DAEHAN | 150 | Hàn Quốc, Trung Quốc và Việt Nam | DAEHAN VDMD150 | 2005 | 
| 089/VAQ06 - 01/04 | DAEHAN | SMART 125-A | Hàn Quốc và Việt Nam | DAEHAN VDMD125 | 2004 | 
| 102/VAQ06 - 01/03 | DAEHAN | SUPER 100-A | Hàn Quốc và Việt Nam | DAEHAN VDMD100 | 2003 | 
| 102/VAQ06 - 01/03 | DAEHAN | SUPER 100-A | Hàn Quốc và Việt Nam | DAEHAN VDMD100 | 2004 | 
| 103/VAQ06 - 01/03 | DAEHAN | II100-A | Hàn Quốc và Việt Nam | DAEHAN VDMD100 | 2003 | 
| 103/VAQ06 - 01/03 | DAEHAN | II100-A | Hàn Quốc và Việt Nam | DAEHAN VDMD100 | 2004 | 
| 129/VAQ06 - 01/04 | DAEHAN | Antic125 | Hàn Quốc và Việt Nam | DAEHAN VDMD125 | 2004 | 
| 158/VAQ06 - 01/04 | DAEHAN | SUNNY125 | Hàn Quốc và Việt Nam | DAEHAN VDMD125 | 2004 | 
| 176/VAQ06 - 01/05 | DAEHAN | SUPER 100-B | Trung Quốc và Việt Nam | DAEHAN VDMD100-1 | 2005 | 
| 176/VAQ06 - 01/05 | DAEHAN | SUPER 100-B | Trung Quốc và Việt Nam | DAEHAN VDMD100-1 | 2005 | 
| 176/VAQ06 - 01/05 | DAEHAN | SUPER 100-B | Trung Quốc và Việt Nam | DAEHAN VDMD100-1 | 2006 | 
| 176/VAQ06 - 01/05 | DAEHAN | SUPER 100-B | Trung Quốc và Việt Nam | DAEHAN VDMD100-1 | 2007 | 
| 177/VAQ06 - 01/05 | DAEHAN | II 100-B | Trung Quốc và Việt Nam | DAEHAN VDMD100-1 | 2005 | 
| 177/VAQ06 - 01/05 | DAEHAN | II 100-B | Trung Quốc và Việt Nam | DAEHAN VDMD100-1 | 2005 | 
| 177/VAQ06 - 01/05 | DAEHAN | II 100-B | Trung Quốc và Việt Nam | DAEHAN VDMD100-1 | 2006 | 
| 177/VAQ06 - 01/05 | DAEHAN | II 100-B | Trung Quốc và Việt Nam | DAEHAN VDMD100-1 | 2007 | 
| 198/VAQ06 - 01/05 | DAEHAN | NV100-A | Trung Quốc và Việt Nam | DAEHAN VDMD100-1 | 2005 | 
| 239/VAQ06 - 01/08 | DAEHAN | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | ZONGSHEN VZS152FMH | 2008 | 
| 311/VAQ06 - 01/04 | DAEHAN | NOVA 100 | Hàn Quốc, Trung Quốc và Việt Nam | DAEHAN VDMD100 | 2004 | 
| 312/VAQ06 - 01/04 | DAEHAN | NOVA 110 | Hàn Quốc, Trung Quốc và Việt Nam | DAEHAN VDMD110 | 2004 | 
| 312/VAQ06 - 01/04 | DAEHAN | NOVA 110 | Hàn Quốc, Trung Quốc và Việt Nam | DAEHAN VDMD110 | 2006 | 
| 312/VAQ06 - 01/04 | DAEHAN | NOVA 110 | Hàn Quốc, Trung Quốc và Việt Nam | DAEHAN VDMD110 | 2008 | 
| 398/VAQ06 - 01/05 | DAEHAN | 125 | Hàn Quốc, Trung Quốc và Việt Nam | DAEHAN VDMD125 | 2005 | 
| 0074/VAQ06 - 01/17 - 00 | DAEHANCUB | JP01 | Việt Nam và Trung Quốc | DAEHANCUB VZS139FMB-23 | 2017 | 
| 063/VAQ06 - 01/12 - 00 | DAEHANIKD | 50 | Trung Quốc và Việt Nam | ZONGSHEN VZS139FMB | 2012 | 
| 0004/VAQ06 - 01/18 - 00 | DAELIM | CUB | Việt Nam và Trung Quốc | DAELIM VZS139FMB-27 | 2018 | 
| 0041/VAQ06 - 01/20 - 00 | DAELIM | WEVA | Việt Nam và Trung Quốc | DAELIM VZS139FMB-52 | 2020 | 
| 0042/VAQ06 - 01/20 - 00 | DAELIM | 50CC | Việt Nam và Trung Quốc | DAELIM VZS139FMB-52 | 2020 | 
| 0056/VAQ06 - 01/20 - 00 | DAELIM | C50 | Việt Nam và Trung Quốc | DAELIM VZS139FMB-53 | 2020 | 
| 0057/VAQ06 - 01/20 - 00 | DAELIM | SI | Việt Nam và Trung Quốc | DAELIM VZS139FMB-54 | 2020 | 
| 0067/VAQ06 - 01/16 - 00 | DAELIM | SKD | Việt Nam và Trung Quốc | DAELIM VZS139FMB-3 | 2016 | 
| 0107/VAQ06 - 01/17 - 00 | DAELIM | CKDI | Việt Nam và Trung Quốc | DAELIM VZS139FMB-17 | 2017 | 
| 032/VAQ01 - 03/03 | DAELIM | DAYSTAR 125 | Hàn Quốc | DAELIM VL125E | 2003 | 
| 036/VAQ06 - 01/14 - 00 | DAELIM | IKD | Trung Quốc và Việt Nam | ZONGSHEN VZS139FMB | 2014 | 
| 049/VAQ06 - 01/15 - 00 | DAELIM | CKD | Trung Quốc và Việt Nam | ZONGSHEN VZS139FMB | 2015 | 
| 0069/VAQ06 - 01/21 - 00 | DAELIMCDI | CHAMPION | Việt Nam và Trung Quốc | DAELIMCDI VAG1P39FMB5C | 2021 | 
| 217/VAQ06 - 01/09 | DAELIMCKD | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | ZONGSHEN VZS152FMH | 2009 | 
| 217/VAQ06 - 01/09 - 00 | DAELIMCKD | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | ZONGSHEN VZS152FMH | 2011 | 
| 0038/VAQ06 - 01/17 - 00 | DAELIMCUB | FI | Việt Nam và Trung Quốc | DAELIMCUB VZS139FMB-16 | 2017 | 
| 021/VAQ06 - 01/10 | DAELIMI | CKD50 | Trung Quốc và Việt Nam | ZONGSHEN VZS139FMB | 2010 | 
| 043/VAQ06 - 01/13 - 00 | DAELIMII | 50 | Trung Quốc và Việt Nam | ZONGSHEN VZS139FMB | 2013 | 
| 0001/VAQ06 - 01/22 - 00 | DAELIMIKD | CUSTOMS | Việt Nam và Trung Quốc | DAELIMIKD VZS139FMB-62 | 2022 | 
| 0005/VAQ06 - 01/16 - 00 | DAELIMIKD | 50 CC | Việt Nam và Trung Quốc | ZONGSHEN VZS139FMB | 2016 | 
| 0033/VAQ06 - 01/22 - 00 | DAELIMIKD | C1 | Việt Nam và Trung Quốc | DAELIMIKD VZS139FMB-63 | 2022 | 
| 0066/VAQ06 - 01/17 - 00 | DAELIMIKD | S1 | Việt Nam và Trung Quốc | DAELIMIKD VZS139FMB-22 | 2017 | 
| 0067/VAQ06 - 01/17 - 00 | DAELIMIKD | WAVERS | Việt Nam và Trung Quốc | DAELIMIKD VZS139FMB-24 | 2017 | 
| 0080/VAQ06 - 01/18 - 00 | DAELIMIKD | FI | Việt Nam và Trung Quốc | DAELIMIKD VZS139FMB-31 | 2018 | 
| 0125/VAQ06 - 01/18 - 00 | DAELIMIKD | WAVES | Việt Nam và Trung Quốc | DAELIMIKD VZS139FMB-24 | 2018 | 
| 0130/VAQ06 - 01/18 - 00 | DAELIMIKD | S2 | Việt Nam và Trung Quốc | DAELIMIKD VZS139FMB-22 | 2018 | 
| 0161/VAQ06 - 01/19 - 00 | DAELIMIKD | CUB | Việt Nam và Trung Quốc | DAELIMIKD VZS139FMB-46 | 2019 | 
| 0161/VAQ06 - 01/19 - 01 | DAELIMIKD | DV | Việt Nam và Trung Quốc | DAELIMIKD VZS139FMB-46 | 2019 | 
| 0163/VAQ06 - 01/19 - 00 | DAELIMIKD | 50CUSTOM | Việt Nam và Trung Quốc | DAELIMIKD VZS139FMB-40 | 2019 | 
| 0169/VAQ06 - 01/16 - 00 | DAELIMIKD | SI | Việt Nam và Trung Quốc | DAELIMIKD VZS139FMB-7 | 2016 | 
| 0169/VAQ06 - 01/19 - 00 | DAELIMIKD | F1 | Việt Nam và Trung Quốc | DAELIMIKD VZS139FMB-45 | 2019 | 
| 0170/VAQ06 - 01/19 - 00 | DAELIMIKD | RS | Việt Nam và Trung Quốc | DAELIMIKD VZS139FMB-46 | 2019 | 
| 0175/VAQ06 - 01/20 - 00 | DAELIMIKD | CUSTOM | Việt Nam và Trung Quốc | DAELIMIKD VZS139FMB-62 | 2020 | 
| 0175/VAQ06 - 01/20 - 00 | DAELIMIKD | CUSTOM | Việt Nam và Trung Quốc | DAELIMIKD VZS139FMB-62 | 2020 | 
| 0183/VAQ06 - 01/20 - 00 | DAELIMIKD | RS1 | Việt Nam và Trung Quốc | DAELIMIKD VZS139FMB-63 | 2020 | 
| 0184/VAQ06 - 01/20 - 00 | DAELIMIKD | F2 | Việt Nam và Trung Quốc | DAELIMIKD VZS139FMB-64 | 2020 | 
| 0190/VAQ06 - 01/20 - 00 | DAELIMIKD | DV1 | Việt Nam và Trung Quốc | DAELIMIKD VZS139FMB-63 | 2020 | 
| 0226/VAQ06 - 01/21 - 00 | DAELIMIKD | NEO | Việt Nam và Trung Quốc | DAELIMIKD VZS139FMB-63 | 2021 | 
| 0227/VAQ06 - 01/21 - 00 | DAELIMIKD | C3 | Việt Nam và Trung Quốc | DAELIMIKD VZS139FMB-63 | 2021 | 
| 0232/VAQ06 - 01/21 - 00 | DAELIMIKD | SI2 | Việt Nam và Trung Quốc | DAELIMIKD VZS139FMB-64 | 2021 | 
| 038/VAQ06 - 01/11 - 00 | DAELIMIKD | 50 | Trung Quốc và Việt Nam | ZONGSHEN VZS139FMB | 2011 | 
| 038/VAQ06 - 01/11 - 00 | DAELIMIKD | 50 | Trung Quốc và Việt Nam | ZONGSHEN VZS139FMB | 2012 | 
| 0090/VAQ06 - 01/21 - 00 | DAELIMJSC | RC | Việt Nam và Trung Quốc | DAELIMJSC VZS139FMB-87 | 2021 | 
| 0090/VAQ06 - 01/21 - 00 | DAELIMJSC | RC | Việt Nam và Trung Quốc | DAELIMJSC VZS139FMB-87 | 2021 | 
| 0108/VAQ06 - 01/21 - 00 | DAELIMJSC | RS | Việt Nam và Trung Quốc | DAELIMJSC VZS139FMB-86 | 2021 | 
| 0116/VAQ06 - 01/21 - 00 | DAELIMJSC | C81 | Việt Nam và Trung Quốc | DAELIMJSC VZS139FMB-88 | 2021 | 
| 0146/VAQ06 - 01/22 - 00 | DAELIMJSC | RC50 | Việt Nam và Trung Quốc | DAELIMJSC VZS139FMB-87 | 2022 | 
| 0147/VAQ06 - 01/22 - 00 | DAELIMJSC | RS50 | Việt Nam và Trung Quốc | DAELIMJSC VZS139FMB-86 | 2022 | 
| 0151/VAQ06 - 01/22 - 00 | DAELIMJSC | C50 | Việt Nam và Trung Quốc | DAELIMJSC VZS139FMB-88 | 2022 | 
| 0047/VAQ06 - 01/22 - 00 | DAELIMKORE | CU81 | Việt Nam và Trung Quốc | DAELIMKORE VAG1P39FMB3A | 2022 | 
| 0094/VAQ06 - 01/22 - 00 | DAELIMKORE | SIRIA | Việt Nam và Trung Quốc | DAELIMKORE VAG1P39FMB3C | 2022 | 
| 0120/VAQ06 - 01/20 - 00 | DAELIMKORE | RS | Việt Nam và Trung Quốc | DAELIMKORE VAG1P39FMB3A | 2020 | 
| 0137/VAQ06 - 01/20 - 00 | DAELIMKORE | C81 | Việt Nam và Trung Quốc | DAELIMKORE VAG1P39FMB3A | 2020 | 
| 0137/VAQ06 - 01/20 - 00 | DAELIMKORE | C81 | Việt Nam và Trung Quốc | DAELIMKORE VAG1P39FMB3A | 2020 | 
| 0138/VAQ06 - 01/20 - 00 | DAELIMKORE | SI | Việt Nam và Trung Quốc | DAELIMKORE VAG1P39FMB3C | 2020 | 
| 0138/VAQ06 - 01/20 - 00 | DAELIMKORE | SI | Việt Nam và Trung Quốc | DAELIMKORE VAG1P39FMB3C | 2020 | 
| 0193/VAQ06 - 01/20 - 00 | DAELIMKORE | C82 | Việt Nam và Trung Quốc | DAELIMKORE VAG1P39FMB3B | 2020 | 
| 0008/VAQ06 - 01/22 - 00 | DAELIM-KREA | RS 50 | Việt Nam và Trung Quốc | DAELIM KREA VZS139FMB-92 | 2022 | 
| 0037/VAQ06 - 01/22 - 00 | DAELIM-KREA | CUP50A | Việt Nam và Trung Quốc | DAELIM KREA VZS139FMB-92 | 2022 | 
| 0095/VAQ06 - 01/16 - 00 | DAELIM-KREA | 50B | Việt Nam và Trung Quốc | LIFAN RL8139FMBL1S | 2016 | 
| 0118/VAQ06 - 01/17 - 00 | DAELIM-KREA | 50A1 | Việt Nam và Trung Quốc | DAELIM-KREA RPD139FMB-D | 2017 | 
| 0120/VAQ06 - 01/17 - 00 | DAELIM-KREA | 50W | Việt Nam và Trung Quốc | DAELIM-KREA RPD139FMB-D | 2017 | 
| 0122/VAQ06 - 01/17 - 00 | DAELIM-KREA | 50S | Việt Nam và Trung Quốc | DAELIM-KREA RL8139FMBYDS | 2017 | 
| 0122/VAQ06 - 01/17 - 01 | DAELIM-KREA | 50S | Việt Nam và Trung Quốc | DAELIM-KREA RL8139FMBYDS | 2017 | 
| 0164/VAQ06 - 01/21 - 00 | DAELIM-KREA | CUP82 | Việt Nam và Trung Quốc | DAELIM KREA VZS139FMB-92 | 2021 | 
| 0165/VAQ06 - 01/21 - 00 | DAELIM-KREA | SI50 | Việt Nam và Trung Quốc | DAELIM KREA VZS139FMB-91 | 2021 | 
| 0165/VAQ06 - 01/21 - 01 | DAELIM-KREA | SI50 | Việt Nam và Trung Quốc | DAELIM KREA VZS139FMB-91 | 2022 | 
| 017/VAQ06 - 01/14 - 00 | DAELIM-KREA | 50 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN RL8139FMBL1S | 2014 | 
| 0173/VAQ06 - 01/21 - 00 | DAELIM-KREA | CUP50 | Việt Nam và Trung Quốc | DAELIM KREA VZS139FMB-92 | 2021 | 
| 0178/VAQ06 - 01/18 - 00 | DAELIM-KREA | CKD50S | Việt Nam và Trung Quốc | DAELIM-KREA RL8139FMBDYS | 2018 | 
| 0178/VAQ06 - 01/18 - 01 | DAELIM-KREA | CKD50S | Việt Nam và Trung Quốc | DAELIM-KREA RL8139FMBDYS | 2018 | 
| 0179/VAQ06 - 01/18 - 00 | DAELIM-KREA | CKD50A | Việt Nam và Trung Quốc | DAELIM-KREA RL8139FMBDTS | 2018 | 
| 0189/VAQ06 - 01/18 - 00 | DAELIM-KREA | CKD50W | Việt Nam và Trung Quốc | DAELIM-KREA RL8139FMBDTS | 2018 | 
| 0214/VAQ06 - 01/19 - 00 | DAELIM-KREA | 50CUP | Việt Nam và Trung Quốc | DAELIM-KREA RL8139FMBDTS | 2019 | 
| 0215/VAQ06 - 01/19 - 00 | DAELIM-KREA | 50SI | Việt Nam và Trung Quốc | DAELIM-KREA RL8139FMBDYS | 2019 | 
| 0215/VAQ06 - 01/19 - 01 | DAELIM-KREA | 50SI | Việt Nam và Trung Quốc | DAELIM-KREA RL8139FMBDYS | 2020 | 
| 0215/VAQ06 - 01/19 - 01 | DAELIM-KREA | 50SI | Việt Nam và Trung Quốc | DAELIM-KREA RL8139FMBDYS | 2020 | 
| 0216/VAQ06 - 01/19 - 00 | DAELIM-KREA | 50RS | Việt Nam và Trung Quốc | DAELIM-KREA RL8139FMBDTS | 2019 | 
| 056/VAQ06 - 01/15 - 00 | DAELIM-KREA | 50A | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN RL8139FMBL1S | 2015 | 
| 056/VAQ06 - 01/15 - 01 | DAELIM-KREA | 50A | Việt Nam và Trung Quốc | LIFAN RL8139FMBL1S | 2016 | 
| 0060/VAQ06 - 01/16 - 00 | DAELIM-LX | C50-DS | Việt Nam và Trung Quốc | ZONGSHEN VZS139FMB | 2016 | 
| 0003/VAQ06 - 01/20 - 00 | DAELIMRC | 50C | Việt Nam và Trung Quốc | DAELIMRC VZS139FMB-50 | 2020 | 
| 0004/VAQ06 - 01/20 - 00 | DAELIMRC | 50S | Việt Nam và Trung Quốc | DAELIMRC VZS139FMB-51 | 2020 | 
| 0025/VAQ06 - 01/21 - 00 | DAELIMRC | 50C1 | Việt Nam và Trung Quốc | DAELIMRC VZS139FMB-73 | 2021 | 
| 0025/VAQ06 - 01/21 - 00 | DAELIMRC | 50C1 | Việt Nam và Trung Quốc | DAELIMRC VZS139FMB-73 | 2021 | 
| 0026/VAQ06 - 01/21 - 00 | DAELIMRC | 50S1 | Việt Nam và Trung Quốc | DAELIMRC VZS139FMB-72 | 2021 | 
| 0026/VAQ06 - 01/21 - 00 | DAELIMRC | 50S1 | Việt Nam và Trung Quốc | DAELIMRC VZS139FMB-72 | 2021 | 
| 0227/VAQ06 - 01/19 - 00 | DAELIMSAVINA | SI50 | Việt Nam và Trung Quốc | DAELIMSAVINA VZS139FMB-44 | 2019 | 
| 0228/VAQ06 - 01/19 - 00 | DAELIMSAVINA | CB50 | Việt Nam và Trung Quốc | DAELIMSAVINA VZS139FMB-43 | 2019 | 
| 016/VAQ06 - 01/15 - 00 | DAELIM-SUPER | C50-DZ | Trung Quốc và Việt Nam | ZONGSHEN VZS139FMB | 2015 | 
| 016/VAQ06 - 01/15 - 00 | DAELIM-SUPER | C50-DZ | Trung Quốc và Việt Nam | ZONGSHEN VZS139FMB | 2015 | 
| 029/VAQ06 - 01/08 | DAEMACO | 100-1 | Trung Quốc và Việt Nam | DAEMACO VLF1P50FMG-3 | 2008 | 
| 029/VAQ06 - 01/08 | DAEMACO | 100-1 | Trung Quốc và Việt Nam | DAEMACO VLF1P50FMG-3 | 2009 | 
| 088/VAQ06 - 01/06 | DAEMACO | XII | Trung Quốc và Việt Nam | DAEMACO VLF1P52FMH-3 | 2006 | 
| 088/VAQ06 - 01/06 | DAEMACO | XII | Trung Quốc và Việt Nam | DAEMACO VLF1P52FMH-3 | 2007 | 
| 138/VAQ06 - 01/06 | DAEMACO | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | DAEMACO VLF1P50FMG-3 | 2006 | 
| 138/VAQ06 - 01/06 | DAEMACO | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | DAEMACO VLF1P50FMG-3 | 2007 | 
| 232/VAQ06 - 01/08 | DAEMACO | X110-1 | Trung Quốc và Việt Nam | DAEMACO VLF1P52FMH-3 | 2008 | 
| 232/VAQ06 - 01/08 | DAEMACO | X110-1 | Trung Quốc và Việt Nam | DAEMACO VLF1P52FMH-3 | 2011 | 
| 295/VAQ06 - 01/06 | DAEMACO | X110 | Trung Quốc và Việt Nam | DAEMACO VLF1P52FMH-3 | 2006 | 
| 295/VAQ06 - 01/06 | DAEMACO | X110 | Trung Quốc và Việt Nam | DAEMACO VLF1P52FMH-3 | 2007 | 
| 379/VAQ06 - 01/06 | DAEMACO | RS | Trung Quốc và Việt Nam | DAEMACO VLF1P52FMH-3 | 2006 | 
| 389/VAQ06 - 01/05 | DAEMOT | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | ORIENTAL VLFPD1P52FMH-3 | 2005 | 
| 389/VAQ06 - 01/05 | DAEMOT | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | ORIENTAL VLFPD1P52FMH-3 | 2006 | 
| 389/VAQ06 - 01/05 | DAEMOT | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | ORIENTAL VLFPD1P52FMH-3 | 2007 | 
| 391/VAQ06 - 01/05 | DAEMOT | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | ORIENTAL VLFPD1P50FMG-3 | 2005 | 
| 391/VAQ06 - 01/05 | DAEMOT | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | ORIENTAL VLFPD1P50FMG-3 | 2006 | 
| 391/VAQ06 - 01/05 | DAEMOT | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | ORIENTAL VLFPD1P50FMG-3 | 2007 | 
| 518/VAQ06 - 01/05 | DAIMU | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | KORESIAM VSAZS152FMH | 2005 | 
| 063/VAQ06 - 01/06 | DAISAKI | 110-6 | Trung Quốc và Việt Nam | DAISAKI VTMDA152FMHA | 2006 | 
| 063/VAQ06 - 01/06 | DAISAKI | 110-6 | Trung Quốc và Việt Nam | DAISAKI VTMDA152FMHA | 2006 | 
| 063/VAQ06 - 01/06 | DAISAKI | 110-6 | Trung Quốc và Việt Nam | DAISAKI VTMDA152FMHA | 2007 | 
| 0031/VAQ06 - 01/19 - 00 | DAISIM KORE | CUB50 | Việt Nam và Trung Quốc | DAISIM KORE VAG1P39FMB2 | 2019 | 
| 0032/VAQ06 - 01/19 - 00 | DAISIM KORE | CUB50C | Việt Nam và Trung Quốc | DAISIM KORE VAG1P39FMB20 | 2019 | 
| 0040/VAQ06 - 01/19 - 00 | DAISIM KORE | RS | Việt Nam và Trung Quốc | DAISIM KORE VAG1P39FMB2V | 2019 | 
| 0091/VAQ06 - 01/19 - 00 | DAISIM KORE | SI | Việt Nam và Trung Quốc | DAISIM KORE VAG1P39FMB2S | 2019 | 
| 065/VAQ06 - 01/10 | DALLIMO | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VLF1P50FMG-3 | 2010 | 
| 066/VAQ06 - 01/10 | DALLIMO | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VLF1P52FMH-3 | 2010 | 
| 067/VAQ06 - 01/10 | DALLIMO | 125 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VLF1P53FMI | 2010 | 
| 001/VAQ02 - 03/01 | DAME | 100A | Thái Lan, Trung Quốc và Việt Nam | HONDA 150FM | 2001 | 
| 002/VAQ02 - 03/01 | DAME | 100D-II | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN LC152FMG | 2001 | 
| 027/VAQ06 - 01/02 | DAME | 100D-IIIA2 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VTR1P50FMG-3 | 2002 | 
| 031/VAQ06 - 01/02 | DAME | 100D-IIA4 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VTR1P50FMG-3 | 2002 | 
| 043/VAQ02 - 03/01 | DAME | 100D - I | Trung Quốc và Việt Nam | LONCIN LC150FMG | 2001 | 
| 089/VAQ02 - 03/02 | DAME | 100D-IIA3 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VHH1P50FMG-3 | 2002 | 
| 097/VAQ06 - 01/05 | DAME | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | DAME VTRQH150FMG | 2005 | 
| 097/VAQ06 - 01/05 | DAME | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | DAME VTRQH150FMG | 2005 | 
| 108/VAQ06 - 01/05 | DAME | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | DAME VTRQH152FMH | 2005 | 
| 108/VAQ06 - 01/05 | DAME | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | DAME VTRQH152FMH | 2005 | 
| 131/VAQ02 - 03/01 | DAME | 100D-IV | Trung Quốc và Việt Nam | LONCIN LC150FMG | 2001 | 
| 170/VAQ02 - 03/01 | DAME | 100D-III | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN 1P50FMG | 2001 | 
| 280/VAQ02 - 03/01 | DAME | 100D-IIB | Trung Quốc và Việt Nam | LONCIN LC150FMG | 2001 | 
| 389/VAQ02 - 03/01 | DAME | 100D-IIB1 | Trung Quốc và Việt Nam | LONCIN VHH LC150FMG | 2001 | 
| 479/VAQ02 - 03/01 | DAME | 100D-IIIA | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VHH1P50FMG-3 | 2001 | 
| 517/VAQ02 - 03/01 | DAME | 100D-IIA1 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VHH1P50FMG-3 | 2001 | 
| 528/VAQ02 - 03/01 | DAME | 100D-IIIA1 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VHH1P50FMG-3 | 2001 | 
| 529/VAQ02 - 03/01 | DAME | 100D-IIB2 | Trung Quốc và Việt Nam | LONCIN VHH LC150FMG | 2001 | 
| 533/VAQ02 - 03/01 | DAME | 100D - IIA2 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VHH1P50FMG-3 | 2001 | 
| 016/VAQ06 - 01/04 | DAMSAN | 110V | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VLF1P52FMH-3 | 2004 | 
| 047/VAQ06 - 01/04 | DAMSAN | 110A | Trung Quốc và Việt Nam | DAMSAN VHHJL152FMH | 2004 | 
| 048/VAQ06 - 01/04 | DAMSAN | 100H-4 | Trung Quốc và Việt Nam | DAMSAN VHHJL150FMG | 2004 | 
| 065/VAQ06 - 01/03 | DAMSAN | 100H-1 | Trung Quốc và Việt Nam | DAME VHHLC150FMG | 2003 | 
| 115/VAQ06 - 01/03 | DAMSAN | 110H | Trung Quốc và Việt Nam | DAMSAN VHHLC152FMH | 2003 | 
| 116/VAQ06 - 01/03 | DAMSAN | 100H-2 | Trung Quốc và Việt Nam | DAMSAN VHH1P50FMG | 2003 | 
| 117/VAQ06 - 01/03 | DAMSAN | 100H-3 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VLF1P50FMG-3 | 2003 | 
| 145/VAQ06 - 01/04 | DAMSAN | 110B | Trung Quốc và Việt Nam | DAMSAN VHHJL152FMH | 2004 | 
| 147/VAQ06 - 01/04 | DAMSAN | 100H-5 | Trung Quốc và Việt Nam | DAMSAN VHHJL150FMG | 2004 | 
| 147/VAQ06 - 01/04 | DAMSAN | 100H-5 | Trung Quốc và Việt Nam | DAMSAN VHHJL150FMG | 2005 | 
| 163/VAQ06 - 01/09 | DAMSAN | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | DAMSAN RPHDS150FMG | 2009 | 
| 164/VAQ06 - 01/09 | DAMSAN | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | DAMSAN RPHDS152FMH | 2009 | 
| 199/VAQ06 - 01/05 | DAMSAN | 110B-2 | Trung Quốc và Việt Nam | DAMSAN RPTDS152FMH | 2005 | 
| 199/VAQ06 - 01/05 | DAMSAN | 110B-2 | Trung Quốc và Việt Nam | DAMSAN RPTDS152FMH | 2006 | 
| 199/VAQ06 - 01/05 | DAMSAN | 110B-2 | Trung Quốc và Việt Nam | DAMSAN RPTDS152FMH | 2007 | 
| 199/VAQ06 - 01/05 | DAMSAN | 110B-2 | Trung Quốc và Việt Nam | DAMSAN RPTDS152FMH | 2007 | 
| 199/VAQ06 - 01/05 | DAMSAN | 110B-2 | Trung Quốc và Việt Nam | DAMSAN RPTDS152FMH | 2008 | 
| 207/VAQ06 - 01/05 | DAMSAN | 100A-2 | Trung Quốc và Việt Nam | DAMSAN RPTDS150FMG | 2005 | 
| 207/VAQ06 - 01/05 | DAMSAN | 100A-2 | Trung Quốc và Việt Nam | DAMSAN RPTDS150FMG | 2006 | 
| 207/VAQ06 - 01/05 | DAMSAN | 100A-2 | Trung Quốc và Việt Nam | DAMSAN RPTDS150FMG | 2007 | 
| 207/VAQ06 - 01/05 | DAMSAN | 100A-2 | Trung Quốc và Việt Nam | DAMSAN RPTDS150FMG | 2007 | 
| 207/VAQ06 - 01/05 | DAMSAN | 100A-2 | Trung Quốc và Việt Nam | DAMSAN RPTDS150FMG | 2008 | 
| 006/VAQ02 - 03/01 | DAMSEL | TQIB | Trung Quốc và Việt Nam | LONCIN LC150FMG | 2001 | 
| 009/VAQ02 - 03/01 | DAMSEL | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN HD1P50FMG-3 | 2001 | 
| 013/VAQ06 - 01/10 | DAMSEL | 4A200 | Trung Quốc và Việt Nam | LONCIN 163ML-2 | 2010 | 
| 014/VAQ06 - 01/10 | DAMSEL | 4D250 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN 167MM | 2010 | 
| 016/VAQ06 - 01/10 | DAMSEL | 4G230 | Trung Quốc và Việt Nam | ZONGSHEN ZS167MM | 2010 | 
| 018/VAQ06 - 01/02 | DAMSEL | C100-4 | Trung Quốc và Việt Nam | ZONGSHEN VDPZS150FMG | 2002 | 
| 019/VAQ06 - 01/02 | DAMSEL | TQIIIC | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VDP1P50FMG | 2002 | 
| 019/VAQ06 - 01/02 | DAMSEL | TQIIIC100 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VDP1P50FMG | 2003 | 
| 019/VAQ06 - 01/02 | DAMSEL | TQIIIC100 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VDP1P50FMG | 2005 | 
| 019/VAQ06 - 01/02 | DAMSEL | TQIIIC100 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VDP1P50FMG | 2006 | 
| 019/VAQ06 - 01/02 | DAMSEL | TQIIIC100 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VDP1P50FMG | 2007 | 
| 020/VAQ06 - 01/10 | DAMSEL | 4C250-1 | Trung Quốc và Việt Nam | ZONGSHEN ZS170MM | 2010 | 
| 025/VAQ06 - 01/10 | DAMSEL | 4F250-1 | Trung Quốc và Việt Nam | ZONGSHEN ZS167MM | 2010 | 
| 027/VAQ06 - 01/10 | DAMSEL | 4A200-1 | Trung Quốc và Việt Nam | LONCIN 163ML-2 | 2010 | 
| 027/VAQ06 - 01/10 - 00 | DAMSEL | 4A200-1 | Trung Quốc và Việt Nam | LONCIN 163ML-2 | 2011 | 
| 029/VAQ06 - 01/10 | DAMSEL | 4G230-1 | Trung Quốc và Việt Nam | ZONGSHEN ZS167MM | 2010 | 
| 029/VAQ06 - 01/10 - 00 | DAMSEL | 4G230-1 | Trung Quốc và Việt Nam | ZONGSHEN ZS167MM | 2011 | 
| 042/VAQ06 - 01/10 | DAMSEL | 4D250-1 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN 167MM | 2010 | 
| 042/VAQ06 - 01/10 | DAMSEL | 4D250-1 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN 167MM | 2011 | 
| 045/VAQ06 - 01/04 | DAMSEL | C110-1 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VDP1P52FMH | 2004 | 
| 045/VAQ06 - 01/04 | DAMSEL | C110-1 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VDP1P52FMH | 2005 | 
| 045/VAQ06 - 01/04 | DAMSEL | C110-1 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VDP1P52FMH | 2006 | 
| 045/VAQ06 - 01/04 | DAMSEL | C110-1 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VDP1P52FMH | 2007 | 
| 054/VAQ02 - 03/01 | DAMSEL | TQIIIE | Trung Quốc và Việt Nam | HONGDA HD1P50FM | 2001 | 
| 055/VAQ02 - 03/01 | DAMSEL | TQIIIG | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN 1P52FMH-3 | 2001 | 
| 070/VAQ06 - 01/04 | DAMSEL | C100-2 | Trung Quốc và Việt Nam | DAMSEL VUMDPYG150FMG | 2004 | 
| 070/VAQ06 - 01/04 | DAMSEL | C100-2 | Trung Quốc và Việt Nam | DAMSEL VUMDPYG150FMG | 2005 | 
| 070/VAQ06 - 01/04 | DAMSEL | C100-2 | Trung Quốc và Việt Nam | DAMSEL VUMDPYG150FMG | 2005 | 
| 071/VAQ06 - 01/10 - 00 | DAMSEL | 4F250-1A | Trung Quốc và Việt Nam | ZONGSHEN ZS167MM | 2010 | 
| 071/VAQ06 - 01/10 - 00 | DAMSEL | 4F250-1A | Trung Quốc và Việt Nam | ZONGSHEN ZS167MM | 2011 | 
| 094/VAQ02 - 03/01 | DAMSEL | TQIIIH | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN 1P50FMG-3 | 2001 | 
| 124/VAQ06 - 01/04 | DAMSEL | C110 - 2 | Trung Quốc và Việt Nam | DAMSEL VUMDPYG150FMH | 2004 | 
| 124/VAQ06 - 01/04 | DAMSEL | C110 - 2 | Trung Quốc và Việt Nam | DAMSEL VUMDPYG150FMH | 2005 | 
| 124/VAQ06 - 01/04 | DAMSEL | C110 - 2 | Trung Quốc và Việt Nam | DAMSEL VUMDPYG150FMH | 2005 | 
| 201/VAQ02 - 03/01 | DAMSEL | TQV | Trung Quốc và Việt Nam | SINO-HONGDA HD1P50FMG-3 | 2001 | 
| 550/VAQ02 - 03/01 | DAMSEL | C100-3 | Hàn Quốc và Việt Nam | DH98 DH100E | 2002 | 
| 191/VAQ06 - 01/07 | DANEO | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | ZONGSHEN VZS150FMG | 2007 | 
| 195/VAQ06 - 01/07 | DANEO | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | ZONGSHEN VZS152FMH | 2007 | 
| 398/VAQ06 - 01/06 | DANIC | 110-6 | Trung Quốc và Việt Nam | DANIC VTMDN152FMHA | 2006 | 
| 398/VAQ06 - 01/06 | DANIC | 110-6 | Trung Quốc và Việt Nam | DANIC VTMDN152FMHA | 2007 | 
| 433/VAQ06 - 01/06 | DANIC | 110-6A | Trung Quốc và Việt Nam | DANIC VTMDN152FMHA | 2006 | 
| 433/VAQ06 - 01/06 | DANIC | 110-6A | Trung Quốc và Việt Nam | DANIC VTMDN152FMHA | 2006 | 
| 433/VAQ06 - 01/06 | DANIC | 110-6A | Trung Quốc và Việt Nam | DANIC VTMDN152FMHA | 2007 | 
| 384/VAQ06 - 01/06 | DANY | 110-6 | Trung Quốc và Việt Nam | DANY VTMDY152FMHA | 2006 | 
| 384/VAQ06 - 01/06 | DANY | 110-6 | Trung Quốc và Việt Nam | DANY VTMDY152FMHA | 2006 | 
| 384/VAQ06 - 01/06 | DANY | 110-6 | Trung Quốc và Việt Nam | DANY VTMDY152FMHA | 2007 | 
| 384/VAQ06 - 01/06 | DANY | 110-6 | Trung Quốc và Việt Nam | DANY VTMDY152FMHA | 2007 | 
| 428/VAQ02 - 03/01 | DARLING | 100-LF | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN 1P50FMG-3 | 2001 | 
| 429/VAQ02 - 03/01 | DARLING | 110-LC | Trung Quốc và Việt Nam | LONCIN LC152FMH | 2001 | 
| 430/VAQ02 - 03/01 | DARLING | DL100-CPI | Trung Quốc và Việt Nam | CPI 150FMG | 2001 | 
| 431/VAQ02 - 03/01 | DARLING | 110-JL | Trung Quốc và Việt Nam | JIALING JL1P53FMH | 2001 | 
| 467/VAQ02 - 03/01 | DARLING | DL100-LC | Trung Quốc và Việt Nam | LONCIN LC150FMG | 2001 | 
| 468/VAQ02 - 03/01 | DARLING | DL110-LF3 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN 1P52FMH-3 | 2001 | 
| 469/VAQ02 - 03/01 | DARLING | DL100-LF | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN 1P50FMG-3 | 2001 | 
| 476/VAQ02 - 03/01 | DARLING | 110-LF | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN 1P53FMH | 2001 | 
| 509/VAQ02 - 03/01 | DARLING | 110-LCa | Trung Quốc và Việt Nam | LONCIN LC152FMH | 2001 | 
| 510/VAQ02 - 03/01 | DARLING | 100-LC | Trung Quốc và Việt Nam | LONCIN LC150FMG | 2001 | 
| 511/VAQ02 - 03/01 | DARLING | 110-LF3 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN 1P52FMH-3 | 2001 | 
| 512/VAQ02 - 03/01 | DARLING | 100-LFa | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN 1P50FMG-3 | 2001 | 
| 515/VAQ02 - 03/01 | DARLING | 110-BSLF | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN 1P52FMH | 2001 | 
| 516/VAQ02 - 03/01 | DARLING | 110-BSLF3 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN 1P53FMH-3 | 2001 | 
| 518/VAQ02 - 03/01 | DARLING | 110-LFa | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN 1P53FMH | 2001 | 
| 534/VAQ02 - 03/01 | DARLING | 110-BSLFa | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN 1P52FMH | 2001 | 
| 541/VAQ02 - 03/01 | DARLING | 100D | Trung Quốc và Việt Nam | DAEWU CT100E | 2001 | 
| 542/VAQ02 - 03/01 | DARLING | 110K | Trung Quốc và Việt Nam | KOREA U110A | 2001 | 
| 0012/VAQ06 - 01/20 - 00 | DAT BIKE | Weaver | Việt Nam | QSMOTOR 72V3000W | 2020 | 
| 0076/VAQ06 - 01/22 - 00 | DAT BIKE | Weaver 200A | Việt Nam | QSMOTOR 72V3000W | 2022 | 
| 0209/VAQ06 - 01/21 - 00 | DAT BIKE | Weaver 200 | Việt Nam | QSMOTOR 72V3000W | 2021 | 
| 452/VAQ06 - 01/06 | DAVID | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | UMV VUMYG150FMH | 2006 | 
| 452/VAQ06 - 01/06 | DAVID | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | UMV VUMYG150FMH | 2007 | 
| 001/VAQ01 - 05/02 | DAYANG | DY110-12 | Trung Quốc và Việt Nam | DAYANG VTRDY150FMH | 2002 | 
| 028/VAQ06 - 01/02 | DAYANG | DY100-1 | Trung Quốc và Việt Nam | DAYANG VTRDY150FMG | 2003 | 
| 028/VAQ06 - 01/02 | DAYANG | DY100-1 | Trung Quốc và Việt Nam | DAYANG VTRDY150FMG | 2003 | 
| 028/VAQ06 - 01/02 | DAYANG | DY100-1 | Trung Quốc và Việt Nam | DAYANG VTRDY150FMG | 2005 | 
| 029/VAQ06 - 01/02 | DAYANG | DY100D | Trung Quốc và Việt Nam | DAYANG VTRDY150FMG | 2003 | 
| 029/VAQ06 - 01/02 | DAYANG | DY100D | Trung Quốc và Việt Nam | DAYANG VTRDY150FMG | 2003 | 
| 029/VAQ06 - 01/02 | DAYANG | DY100D | Trung Quốc và Việt Nam | DAYANG VTRDY150FMG | 2005 | 
| 029/VAQ06 - 01/02 | DAYANG | DY100D | Trung Quốc và Việt Nam | DAYANG VTRDY150FMG | 2006 | 
| 290/VAQ02 - 03/01 | DAYANG | DY 100-2 | Trung Quốc và Việt Nam | DAYANG 100FM | 2001 | 
| 430/VAQ06 - 01/05 | DAYANG | DY100A | Trung Quốc và Việt Nam | DAYANG VTRDY150FMG | 2005 | 
| 181/VAQ06 - 01/08 | DAZAN | X110 | Trung Quốc và Việt Nam | DAZAN VLF1P52FMH-3 | 2008 | 
| 184/VAQ06 - 01/08 | DAZAN | 100-1 | Trung Quốc và Việt Nam | DAZAN VLF1P50FMG-3 | 2008 | 
| 371/VAQ06 - 01/06 | DAZAN | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | DAZAN VLF1P50FMG-3 | 2006 | 
| 371/VAQ06 - 01/06 | DAZAN | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | DAZAN VLF1P50FMG-3 | 2007 | 
| 372/VAQ06 - 01/06 | DAZAN | 110+ | Trung Quốc và Việt Nam | DAZAN VLF1P52FMH-3 | 2006 | 
| 372/VAQ06 - 01/06 | DAZAN | 110+ | Trung Quốc và Việt Nam | DAZAN VLF1P52FMH-3 | 2007 | 
| 043/VAQ06 - 01/03 | DAZE | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VSA1P52FMH-3 | 2003 | 
| 044/VAQ06 - 01/03 | DAZE | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VSA1P50FMG-3 | 2003 | 
| 065/VAQ02 - 03/02 | DEAM | IIA | Trung Quốc và Việt Nam | LONCIN LC150FMG | 2002 | 
| 010/VAQ06 - 01/05 | DEARY | 110V | Trung Quốc và Việt Nam | DEARY VKV1P52FMH-D | 2005 | 
| 011/VAQ06 - 01/05 | DEARY | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | DEARY VKV1P50FMG-D | 2005 | 
| 103/VAQ06 - 01/05 | DEARY | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | DEARY VKV1P52FMH-D | 2005 | 
| 053/VAQ06 - 01/06 | DEDE-89 | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | ZONGSHEN VZS152FMH | 2006 | 
| 054/VAQ06 - 01/06 | DEDE-89 | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | ZONGSHEN VZS150FMG | 2006 | 
| 142/VAQ06 - 01/04 | DELIGHT | D100-1 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VLF1P50FMG-3 | 2004 | 
| 142/VAQ06 - 01/04 | DELIGHT | D100-1 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VLF1P50FMG-3 | 2005 | 
| 142/VAQ06 - 01/04 | DELIGHT | D100-1 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VLF1P50FMG-3 | 2006 | 
| 288/VAQ06 - 01/05 | DELIGHT | D110-1 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VLF1P52FMH-3 | 2005 | 
| 288/VAQ06 - 01/05 | DELIGHT | D110-1 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VLF1P52FMH-3 | 2006 | 
| 288/VAQ06 - 01/05 | DELIGHT | D110-1 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VLF1P52FMH-3 | 2006 | 
| 013/VAQ06 - 01/03 | DEMAND | DM100-3 | Hàn Quốc và Việt Nam | DEMAND VMTDMU100E | 2003 | 
| 014/VAQ06 - 01/03 | DEMAND | DM110-4 | Hàn Quốc và Việt Nam | DEMAND VMTDMU110E | 2003 | 
| 018/VAQ06 - 01/03 | DEMAND | DM100-5 | Hàn Quốc và Việt Nam | DEMAND VMTDMU100E | 2003 | 
| 094/VAQ06 - 01/06 | DEMAND | DM110 | Trung Quốc và Việt Nam | MANCE VMT1P52FMH-A | 2006 | 
| 094/VAQ06 - 01/06 | DEMAND | DM110 | Trung Quốc và Việt Nam | MANCE VMT1P52FMH-A | 2007 | 
| 246/VAQ06 - 01/06 | DEMAND | DM100 | Trung Quốc và Việt Nam | AMOLI VMPCQ150FMG-A | 2006 | 
| 247/VAQ06 - 01/06 | DEMAND | DM110-A | Trung Quốc và Việt Nam | AMOLI VMPCQ152FMH-A | 2006 | 
| 050/VAQ06 - 01/04 | DENRIM | CR110-4 | Trung Quốc và Việt Nam | DENRIM VLFCR1P52FMH-3 | 2004 | 
| 003/VAQ06 - 01/05 | DETECH | 110R | Trung Quốc và Việt Nam | DETECH VDEJQ152FMH | 2005 | 
| 003/VAQ06 - 01/05 | DETECH | 110R | Trung Quốc và Việt Nam | DETECH VDEJQ152FMH | 2005 | 
| 003/VAQ06 - 01/05 | DETECH | 110R | Trung Quốc và Việt Nam | DETECH VDEJQ152FMH | 2006 | 
| 003/VAQ06 - 01/05 | DETECH | 110R | Trung Quốc và Việt Nam | DETECH VDEJQ152FMH | 2007 | 
| 004/VAQ06 - 01/05 | DETECH | 110R1 | Trung Quốc và Việt Nam | DETECH VDEJQ152FMH | 2005 | 
| 004/VAQ06 - 01/05 | DETECH | 110R1 | Trung Quốc và Việt Nam | DETECH VDEJQ152FMH | 2005 | 
| 032/VAQ06 - 01/02 | DETECH | DT100-X | Trung Quốc và Việt Nam | JIALING VDEJL1P50FMG-2 | 2002 | 
| 033/VAQ06 - 01/02 | DETECH | DT100-T | Trung Quốc và Việt Nam | CPI VDECPI150FMG | 2002 | 
| 034/VAQ06 - 01/02 | DETECH | DT110-AX | Trung Quốc và Việt Nam | JIALING VDEJL1P53FMH | 2002 | 
| 035/VAQ06 - 01/02 | DETECH | DT110-AT | Trung Quốc và Việt Nam | CPI VDECPI152FMH | 2002 | 
| 036/VAQ06 - 01/02 | DETECH | DT110-BT | Trung Quốc và Việt Nam | CPI VDECPI152FMH | 2002 | 
| 037/VAQ06 - 01/02 | DETECH | DT110-BX | Trung Quốc và Việt Nam | JIALING VDEJL1P53FMH | 2002 | 
| 074/VAQ06 - 01/03 | DETECH | DT50 | Trung Quốc và Việt Nam | DETECH VDELC139FMB | 2003 | 
| 078/VAQ06 - 01/04 | DETECH | DT110T | Trung Quốc và Việt Nam | DETECH VDELC152FMH | 2004 | 
| 098/VAQ06 - 01/03 | DETECH | DT100 | Trung Quốc và Việt Nam | DETECH VDEJL150FMG | 2003 | 
| 140/VAQ06 - 01/04 | DETECH | DT100II | Trung Quốc và Việt Nam | DETECH VDELC150FMG | 2004 | 
| 140/VAQ06 - 01/04 | DETECH | DT100II | Trung Quốc và Việt Nam | DETECH VDELC150FMG | 2005 | 
| 147/VAQ06 - 01/03 | DETECH | DT100A | Trung Quốc và Việt Nam | DETECH VDELC150FMG | 2003 | 
| 176/VAQ06 - 01/03 | DETECH | DT110A | Trung Quốc và Việt Nam | DETECH VDEJL152FMH | 2003 | 
| 505/VAQ06 - 01/05 | DETECH | 100F | Trung Quốc và Việt Nam | DETECH VDEJQ150FMG | 2005 | 
| 505/VAQ06 - 01/05 | DETECH | 100F | Trung Quốc và Việt Nam | DETECH VDEJQ150FMG | 2007 | 
| 062/VAQ06 - 01/10 | DIAMOND BLUE | 125 | Trung Quốc và Việt Nam | HONDA AF14E | 2010 | 
| 062/VAQ06 - 01/10 - 01 | DIAMOND BLUE | 125-A | Trung Quốc và Việt Nam | AF14E | 2010 | 
| 062/VAQ06 - 01/10 - 01 | DIAMOND BLUE | 125-A | Trung Quốc và Việt Nam | DIAMOND BLUE AF14E | 2011 | 
| 0013/VAQ06 - 01/17 - 00 | DIBAO | Fast Speed Sport | Việt Nam và Trung Quốc | DIBAO QS60V1000W | 2017 | 
| 0018/VAQ06 - 01/18 - 00 | DIBAO | Gogo New | Việt Nam và Trung Quốc | DIBAO QS60V1000W | 2018 | 
| 0018/VAQ06 - 01/18 - 01 | DIBAO | Gogo New | Việt Nam và Trung Quốc | DIBAO QS60V1000W | 2018 | 
| 0022/VAQ06 - 01/17 - 00 | DIBAO | TESLA | Việt Nam và Trung Quốc | DIBAO QS60V1000W | 2017 | 
| 0022/VAQ06 - 01/17 - 01 | DIBAO | TESLA | Việt Nam và Trung Quốc | DIBAO QS60V1000W | 2017 | 
| 0022/VAQ06 - 01/18 - 00 | DIBAO | Tesla New | Việt Nam và Trung Quốc | DIBAO QS60V1000W | 2018 | 
| 0022/VAQ06 - 01/18 - 01 | DIBAO | Tesla New | Việt Nam và Trung Quốc | DIBAO QS60V1000W | 2018 | 
| 0029/VAQ06 - 01/17 - 00 | DIBAO | SS | Việt Nam và Trung Quốc | DIBAO 60V30H800W | 2017 | 
| 0031/VAQ06 - 01/17 - 00 | DIBAO | E-BIKE | Việt Nam và Trung Quốc | DIBAO QS60V1000W | 2017 | 
| 0035/VAQ06 - 01/22 - 00 | DIBAO | Pansy S2 | Việt Nam và Trung Quốc | DIBAO 212 - QS60V800W | 2022 | 
| 0035/VAQ06 - 01/22 - 01 | DIBAO | Pansy S2 | Việt Nam và Trung Quốc | DIBAO 212D - QS60V800W | 2022 | 
| 0036/VAQ06 - 01/22 - 00 | DIBAO | Creer e | Việt Nam và Trung Quốc | DIBAO 212D - QS60V800W | 2022 | 
| 0036/VAQ06 - 01/22 - 01 | DIBAO | Creer e | Việt Nam và Trung Quốc | DIBAO 212D - QS60V800W | 2022 | 
| 0047/VAQ06 - 01/21 - 00 | DIBAO | Creer | Việt Nam và Trung Quốc | DIBAO JL1P38QMB | 2021 | 
| 0050/VAQ06 - 01/21 - 00 | DIBAO | R1 | Việt Nam và Trung Quốc | DIBAO 212D - QS60V1000W | 2021 | 
| 0067/VAQ06 - 01/18 - 00 | DIBAO | Nami | Việt Nam và Trung Quốc | DIBAO QS60V1000W | 2018 | 
| 0067/VAQ06 - 01/21 - 00 | DIBAO | Gogo S3 | Việt Nam và Trung Quốc | DIBAO 212D - QS60V1000W | 2021 | 
| 0067/VAQ06 - 01/21 - 00 | DIBAO | Gogo S3 | Việt Nam và Trung Quốc | DIBAO 212D - QS60V1000W | 2021 | 
| 0067/VAQ06 - 01/21 - 01 | DIBAO | Gogo S3 | Việt Nam và Trung Quốc | DIBAO 212D - QS60V1000W | 2021 | 
| 0067/VAQ06 - 01/21 - 02 | DIBAO | Gogo S3 | Việt Nam và Trung Quốc | DIBAO 212D - QS60V1000W | 2021 | 
| 0070/VAQ06 - 01/18 - 00 | DIBAO | XMEN NEW | Việt Nam và Trung Quốc | DIBAO QS60V1000W | 2018 | 
| 0070/VAQ06 - 01/18 - 01 | DIBAO | XMEN NEW | Việt Nam và Trung Quốc | DIBAO QS60V1000W | 2018 | 
| 0083/VAQ06 - 01/18 - 00 | DIBAO | Vigro | Việt Nam và Trung Quốc | DIBAO NX60V800W | 2018 | 
| 0083/VAQ06 - 01/20 - 00 | DIBAO | Pansy X | Việt Nam và Trung Quốc | DIBAO GST1P39QMB | 2020 | 
| 0083/VAQ06 - 01/20 - 00 | DIBAO | Pansy X | Việt Nam và Trung Quốc | DIBAO GST1P39QMB | 2020 | 
| 0098/VAQ06 - 01/22 - 00 | DIBAO | X-MANLEO | Việt Nam và Trung Quốc | DIBAO 212D - QS60V800W | 2022 | 
| 0103/VAQ06 - 01/22 - 00 | DIBAO | Pansy SQ2 | Việt Nam và Trung Quốc | DIBAO 212D - QS60V800W | 2022 | 
| 0112/VAQ06 - 01/21 - 00 | DIBAO | RS | Việt Nam và Trung Quốc | DIBAO VZS139FMB-90 | 2021 | 
| 0120/VAQ06 - 01/19 - 00 | DIBAO | Gogo S | Việt Nam và Trung Quốc | DIBAO QS60V1000W | 2019 | 
| 0127/VAQ06 - 01/17 - 00 | DIBAO | Gogo 1 | Việt Nam và Trung Quốc | DIBAO QS60V1000W | 2017 | 
| 0131/VAQ06 - 01/16 - 00 | DIBAO | Fast Speed | Việt Nam và Trung Quốc | QS 60V800W | 2016 | 
| 0131/VAQ06 - 01/16 - 00 | DIBAO | Fast Speed | Việt Nam và Trung Quốc | QS 60V800W | 2017 | 
| 0131/VAQ06 - 01/19 - 00 | DIBAO | JEEK ONE | Việt Nam và Trung Quốc | DIBAO QS60V1000W | 2019 | 
| 0132/VAQ06 - 01/16 - 00 | DIBAO | Gogo | Việt Nam và Trung Quốc | DIBAO QS 60V1000W | 2016 | 
| 0132/VAQ06 - 01/16 - 00 | DIBAO | Gogo | Việt Nam và Trung Quốc | DIBAO QS 60V1000W | 2017 | 
| 0132/VAQ06 - 01/16 - 01 | DIBAO | Gogo | Việt Nam và Trung Quốc | DIBAO QS 60V1000W | 2017 | 
| 0141/VAQ06 - 01/21 - 00 | DIBAO | SIR | Việt Nam và Trung Quốc | DIBAO VZS139FMB-95 | 2021 | 
| 0141/VAQ06 - 01/21 - 00 | DIBAO | SIR | Việt Nam và Trung Quốc | DIBAO VZS139FMB-95 | 2021 | 
| 0144/VAQ06 - 01/20 - 00 | DIBAO | Butterfly S | Việt Nam và Trung Quốc | DIBAO 212 - QS60V1000W | 2020 | 
| 0144/VAQ06 - 01/20 - 00 | DIBAO | Butterfly S | Việt Nam và Trung Quốc | DIBAO 212 - QS60V1000W | 2020 | 
| 0169/VAQ06 - 01/18 - 00 | DIBAO | Jeek Man | Việt Nam và Trung Quốc | DIBAO QS60V1000W | 2018 | 
| 0190/VAQ06 - 01/16 - 00 | DIBAO | XMEN PLUS | Việt Nam và Trung Quốc | DIBAO QS60V1000W | 2016 | 
| 0190/VAQ06 - 01/16 - 00 | DIBAO | XMEN PLUS | Việt Nam và Trung Quốc | DIBAO QS60V1000W | 2017 | 
| 0190/VAQ06 - 01/16 - 01 | DIBAO | XMEN PLUS | Việt Nam và Trung Quốc | DIBAO QS60V1000W | 2017 | 
| 0192/VAQ06 - 01/17 - 00 | DIBAO | Butterfly | Việt Nam và Trung Quốc | DIBAO QS60V1000W | 2017 | 
| 0192/VAQ06 - 01/17 - 01 | DIBAO | Butterfly | Việt Nam và Trung Quốc | DIBAO QS60V1000W | 2018 | 
| 0192/VAQ06 - 01/17 - 02 | DIBAO | Butterfly | Việt Nam và Trung Quốc | DIBAO QS60V1000W | 2018 | 
| 0194/VAQ06 - 01/19 - 00 | DIBAO | Gogo SS | Việt Nam và Trung Quốc | DIBAO 212D - QS60V1000W | 2019 | 
| 0194/VAQ06 - 01/20 - 00 | DIBAO | Pansy XS | Việt Nam và Trung Quốc | DIBAO JL1P38QMB | 2020 | 
| 0195/VAQ06 - 01/17 - 00 | DIBAO | X-man Jeek New | Việt Nam và Trung Quốc | DIBAO QS60V1000W | 2017 | 
| 0195/VAQ06 - 01/17 - 01 | DIBAO | X-man Jeek New | Việt Nam và Trung Quốc | DIBAO QS60V1000W | 2018 | 
| 0198/VAQ06 - 01/20 - 00 | DIBAO | LEO | Việt Nam và Trung Quốc | DIBAO 212 - QS60V1000W | 2020 | 
| 0198/VAQ06 - 01/21 - 00 | DIBAO | Gogo Cross | Việt Nam và Trung Quốc | DIBAO 212D - QS60V800W | 2021 | 
| 0198/VAQ06 - 01/21 - 01 | DIBAO | Gogo Cross | Việt Nam và Trung Quốc | DIBAO 212D - QS60V800W | 2022 | 
| 0198/VAQ06 - 01/21 - 02 | DIBAO | Gogo Cross | Việt Nam và Trung Quốc | DIBAO 212D - QS60V800W | 2022 | 
| 0200/VAQ06 - 01/21 - 00 | DIBAO | Tesla SD | Việt Nam và Trung Quốc | DIBAO 212D - QS60V800W | 2021 | 
| 0200/VAQ06 - 01/21 - 01 | DIBAO | Tesla SD | Việt Nam và Trung Quốc | DIBAO 212D - QS60V800W | 2022 | 
| 0207/VAQ06 - 01/20 - 00 | DIBAO | Pansy SQ | Việt Nam và Trung Quốc | DIBAO 212D - QS60V1000W | 2020 | 
| 0207/VAQ06 - 01/20 - 01 | DIBAO | Pansy SQ | Việt Nam và Trung Quốc | DIBAO 212D - QS60V1000W | 2021 | 
| 0211/VAQ06 - 01/19 - 00 | DIBAO | Pansy S | Việt Nam và Trung Quốc | DIBAO 212 - QS60V1000W | 2019 | 
| 0211/VAQ06 - 01/19 - 01 | DIBAO | Pansy S | Việt Nam và Trung Quốc | DIBAO 212 - QS60V1000W | 2021 | 
| 0211/VAQ06 - 01/19 - 02 | DIBAO | Pansy S | Việt Nam và Trung Quốc | DIBAO 212 - QS60V1000W | 2021 | 
| 0212/VAQ06 - 01/19 - 00 | DIBAO | Tesla S | Việt Nam và Trung Quốc | DIBAO 212 - QS60V1000W | 2019 | 
| 0213/VAQ06 - 01/19 - 00 | DIBAO | XMEN NEW S | Việt Nam và Trung Quốc | DIBAO 212 - QS60V1000W | 2019 | 
| 0216/VAQ06 - 01/18 - 00 | DIBAO | Pansy | Việt Nam và Trung Quốc | DIBAO QS60V1000W | 2018 | 
| 0218/VAQ06 - 01/19 - 00 | DIBAO | GOFAST | Việt Nam và Trung Quốc | DIBAO GST1P39QMB | 2019 | 
| 0238/VAQ06 - 01/21 - 00 | DIBAO | Pansy SS | Việt Nam và Trung Quốc | DIBAO 212 - QS60V1000W | 2021 | 
| 0239/VAQ06 - 01/21 - 00 | DIBAO | Gogo S4 | Việt Nam và Trung Quốc | DIBAO 212D - QS60V800W | 2021 | 
| 0239/VAQ06 - 01/21 - 01 | DIBAO | Gogo S4 | Việt Nam và Trung Quốc | DIBAO 212D - QS60V800W | 2022 | 
| 0239/VAQ06 - 01/21 - 02 | DIBAO | Gogo S4 | Việt Nam và Trung Quốc | DIBAO 212D - QS60V800W | 2022 | 
| 0241/VAQ06 - 01/21 - 00 | DIBAO | Gogo S3S | Việt Nam và Trung Quốc | DIBAO 212D - QS60V1000W | 2021 | 
| 0241/VAQ06 - 01/21 - 01 | DIBAO | Gogo S3S | Việt Nam và Trung Quốc | DIBAO 212D - QS60V1000W | 2022 | 
| 0242/VAQ06 - 01/21 - 00 | DIBAO | M-one | Việt Nam và Trung Quốc | DIBAO 212 - QS48V500W | 2021 | 
| 275/VAQ06 - 01/05 | DIDIA | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | DIDIA VHREXCQ152FMH-9 | 2005 | 
| 275/VAQ06 - 01/05 | DIDIA | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | DIDIA VHREXCQ152FMH-9 | 2006 | 
| 278/VAQ06 - 01/05 | DIDIA | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | DIDIA VHREXCQ150FMG-9 | 2005 | 
| 308/VAQ06 - 01/06 | DIDIA | 100D | Trung Quốc và Việt Nam | DIDIA RMHEX150FMG-E | 2006 | 
| 308/VAQ06 - 01/06 | DIDIA | 100D | Trung Quốc và Việt Nam | DIDIA RMHEX150FMG-E | 2006 | 
| 319/VAQ06 - 01/06 | DIDIA | 110D | Trung Quốc và Việt Nam | DIDIA RMHEX152FMH-E | 2006 | 
| 319/VAQ06 - 01/06 | DIDIA | 110D | Trung Quốc và Việt Nam | DIDIA RMHEX152FMH-E | 2006 | 
| 009/VAQ06 - 01/05 | DINAMO | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | DINAMO VLFEX1P50FMG-3 | 2005 | 
| 009/VAQ06 - 01/05 | DINAMO | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | DINAMO VLFEX1P50FMG-3 | 2005 | 
| 009/VAQ06 - 01/05 | DINAMO | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | DINAMO VLFEX1P50FMG-3 | 2006 | 
| 349/VAQ06 - 01/05 | DINAMO | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | DINAMO VLFEX1P52FMH-3 | 2005 | 
| 349/VAQ06 - 01/05 | DINAMO | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | DINAMO VLFEX1P52FMH-3 | 2006 | 
| 065/VAQ02 - 03/01 | DIOAM | II BS1d | Trung Quốc và Việt Nam | LONCIN LC150FMG | 2001 | 
| 066/VAQ02 - 03/01 | DIOAM | II BS1e | Trung Quốc và Việt Nam | LONCIN LC150FMG | 2001 | 
| 067/VAQ02 - 03/01 | DIOAM | II BS1f | Trung Quốc và Việt Nam | LONCIN LC150FMG | 2001 | 
| 107/VAQ02 - 03/02 | DIOAM | II-BS2H | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN 1P50FMG-3 | 2002 | 
| 267/VAQ02 - 03/01 | DIOAM | II BS1g | Trung Quốc và Việt Nam | LONCIN LC150FMG | 2001 | 
| 410/VAQ02 - 03/01 | DIOAM | II BS1K | Trung Quốc và Việt Nam | LONCIN LC150FMG | 2001 | 
| 186/VAQ06 - 01/05 | DIVA | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | DIVA VLFEX1P50FMG-3 | 2005 | 
| 186/VAQ06 - 01/05 | DIVA | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | DIVA VLFEX1P50FMG-3 | 2006 | 
| 350/VAQ06 - 01/05 | DIVA | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | DIVA VLFEX1P52FMH-3 | 2005 | 
| 350/VAQ06 - 01/05 | DIVA | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | DIVA VLFEX1P52FMH-3 | 2006 | 
| 0001/VAQ06 - 01/21 - 00 | DK | WAYS | Việt Nam và Trung Quốc | DKMOTOR VZS139FMB-70 | 2021 | 
| 0006/VAQ06 - 01/16 - 00 | DK | MOMENKENTUM 133S | Việt Nam và Trung Quốc | MOMENTUM CL | 2016 | 
| 0006/VAQ06 - 01/16 - 01 | DK | MOMENKENTUM 133S | Việt Nam và Trung Quốc | MOMENTUM CL | 2016 | 
| 0007/VAQ06 - 01/21 - 00 | DK | RETRO | Việt Nam và Trung Quốc | DKMOTOR VZS139FMB-69 | 2021 | 
| 0007/VAQ06 - 01/21 - 00 | DK | RETRO | Việt Nam và Trung Quốc | DKMOTOR VZS139FMB-69 | 2021 | 
| 0057/VAQ06 - 01/16 - 00 | DK | ROMA | Việt Nam và Trung Quốc | MUMAR TY60V800W | 2016 | 
| 0057/VAQ06 - 01/16 - 01 | DK | ROMA | Việt Nam và Trung Quốc | MUMAR TY60V800W | 2016 | 
| 0058/VAQ06 - 01/17 - 00 | DK | ROMAS | Việt Nam và Trung Quốc | DK MUMAR TY60V800W | 2017 | 
| 0058/VAQ06 - 01/17 - 01 | DK | ROMAS | Việt Nam và Trung Quốc | DK MUMAR TY60V800W | 2017 | 
| 0068/VAQ06 - 01/20 - 00 | DK | GOGO | Việt Nam và Trung Quốc | DK BIKE DG60V800W | 2020 | 
| 0071/VAQ06 - 01/20 - 00 | DK | GOGO S | Việt Nam và Trung Quốc | DK BIKE XA60V1000W | 2020 | 
| 0075/VAQ06 - 01/20 - 00 | DK | X-MAN ONE S | Việt Nam và Trung Quốc | DK BIKE XA60V1000W | 2020 | 
| 0077/VAQ06 - 01/21 - 00 | DK | SIRI | Việt Nam và Trung Quốc | DKMOTOR VZS139FMB-89 | 2021 | 
| 0082/VAQ06 - 01/16 - 00 | DK | LUXURY | Việt Nam và Trung Quốc | MUMAR TY60V800W | 2016 | 
| 0088/VAQ06 - 01/21 - 00 | DK | GOGO NEW | Việt Nam và Trung Quốc | DK BIKE DG60V800W | 2021 | 
| 0088/VAQ06 - 01/21 - 00 | DK | GOGO NEW | Việt Nam và Trung Quốc | DK BIKE DG60V800W | 2021 | 
| 0089/VAQ06 - 01/21 - 00 | DK | X-MAN ONE | Việt Nam và Trung Quốc | DK BIKE XA60V1000W | 2021 | 
| 0089/VAQ06 - 01/21 - 00 | DK | X-MAN ONE | Việt Nam và Trung Quốc | DK BIKE XA60V1000W | 2021 | 
| 0097/VAQ06 - 01/22 - 00 | DK | DK BIKE ROMA SX | Việt Nam và Trung Quốc | DK DR60V800W | 2022 | 
| 0103/VAQ06 - 01/16 - 00 | DK | KISAMI | Việt Nam và Trung Quốc | MUMAR CL | 2016 | 
| 0104/VAQ06 - 01/20 - 00 | DK | ROMA SX | Việt Nam và Trung Quốc | DK MOTOR 1P38QMB | 2020 | 
| 0112/VAQ06 - 01/18 - 00 | DK | Mine Plus | Việt Nam và Trung Quốc | BOSCH 60V800W | 2018 | 
| 0117/VAQ06 - 01/16 - 00 | DK | X-MEN | Việt Nam và Trung Quốc | TY60V1000W | 2016 | 
| 0117/VAQ06 - 01/22 - 00 | DK | ROMA Lite | Việt Nam và Trung Quốc | DK DX60V800W | 2022 | 
| 0117/VAQ06 - 01/22 - 01 | DK | ROMA Lite | Việt Nam và Trung Quốc | DK DX60V800W | 2022 | 
| 0118/VAQ06 - 01/16 - 00 | DK | SUNNY | Việt Nam và Trung Quốc | TY60V800W | 2016 | 
| 0130/VAQ06 - 01/19 - 00 | DK | ROMA SE | Việt Nam và Trung Quốc | LD VBL137QMBLD | 2019 | 
| 0130/VAQ06 - 01/20 - 00 | DK | JEEK | Việt Nam và Trung Quốc | AIMA DJK60V1000W | 2020 | 
| 0138/VAQ06 - 01/22 - 00 | DK | CREA mono | Việt Nam và Trung Quốc | DK MOTOR DK1P38QMB | 2022 | 
| 0153/VAQ06 - 01/22 - 00 | DK | DK ROMA SX | Việt Nam và Trung Quốc | DK MOTOR DK1P38QMB | 2022 | 
| 0158/VAQ06 - 01/19 - 00 | DK | ROMA SV | Việt Nam và Trung Quốc | DK BIKE RS60V800W | 2019 | 
| 021/VAQ06 - 01/15 - 00 | DK | MOMENKTUM | Trung Quốc và Việt Nam | MOMENTUM CL | 2015 | 
| 0211/VAQ06 - 01/18 - 00 | DK | RomaS 2 | Việt Nam và Trung Quốc | DK BIKE RD60V800W | 2018 | 
| 025/VAQ06 - 01/15 - 00 | DK | MUMARMOMENKTUM 133SH | Trung Quốc và Việt Nam | MOMENTUM CL | 2015 | 
| 025/VAQ06 - 01/15 - 00 | DK | MUMARMOMENKTUM 133SH | Trung Quốc và Việt Nam | MOMENTUM CL | 2015 | 
| 051/VAQ06 - 01/15 - 00 | DK | Mumar Zoomer | Trung Quốc và Việt Nam | DK BIKES TY60V800W | 2015 | 
| 058/VAQ06 - 01/15 - 00 | DK | X-MAN | Trung Quốc và Việt Nam | TY60V1000W | 2015 | 
| 058/VAQ06 - 01/15 - 01 | DK | X-MAN | Việt Nam và Trung Quốc | TY60V1000W | 2016 | 
| 058/VAQ06 - 01/15 - 01 | DK | X-MAN | Việt Nam và Trung Quốc | TY60V1000W | 2017 | 
| 087/VAQ06 - 01/15 - 00 | DK | MUMAR | Trung Quốc và Việt Nam | MOMENTUM CL | 2015 | 
| 087/VAQ06 - 01/15 - 01 | DK | MUMAR | Việt Nam và Trung Quốc | MOMENTUM CL | 2016 | 
| 0010/VAQ06 - 01/18 - 00 | DK Bike | RomaS | Việt Nam và Trung Quốc | DK MUMAR TY60V800W | 2018 | 
| 0010/VAQ06 - 01/22 - 00 | DK Bike | DK WAYS | Việt Nam và Trung Quốc | DKMOTOR VZS139FMB-70 | 2022 | 
| 0032/VAQ06 - 01/21 - 00 | DK Bike | 133M | Việt Nam và Trung Quốc | DK BIKE DKM48V600W | 2021 | 
| 0032/VAQ06 - 01/21 - 00 | DK Bike | 133M | Việt Nam và Trung Quốc | DK BIKE DKM48V600W | 2021 | 
| 0044/VAQ06 - 01/22 - 00 | DK Bike | ROMA SI | Việt Nam và Trung Quốc | DK BIKE RA60V1000W | 2022 | 
| 0049/VAQ06 - 01/18 - 00 | DK Bike | Jeek | Việt Nam và Trung Quốc | AIMA JYX60V1000W | 2018 | 
| 0049/VAQ06 - 01/20 - 00 | DK Bike | X-MAN ONE S | Việt Nam và Trung Quốc | DK BIKE XA60V1000W | 2020 | 
| 0049/VAQ06 - 01/20 - 01 | DK Bike | X-MAN ONE S | Việt Nam và Trung Quốc | DK BIKE XA60V1000W | 2020 | 
| 0049/VAQ06 - 01/20 - 01 | DK Bike | X-MAN ONE S | Việt Nam và Trung Quốc | DK BIKE XA60V1000W | 2020 | 
| 0077/VAQ06 - 01/20 - 00 | DK Bike | ROMA SX | Việt Nam và Trung Quốc | DK BIKE DG60V800W | 2020 | 
| 0077/VAQ06 - 01/20 - 00 | DK Bike | ROMA SX | Việt Nam và Trung Quốc | DK BIKE DG60V800W | 2020 | 
| 0077/VAQ06 - 01/20 - 01 | DK Bike | ROMA SX | Việt Nam và Trung Quốc | DK BIKE DG60V800W | 2021 | 
| 0077/VAQ06 - 01/20 - 01 | DK Bike | ROMA SX | Việt Nam và Trung Quốc | DK BIKE DG60V800W | 2021 | 
| 0079/VAQ06 - 01/18 - 00 | DK Bike | X-MAN ONE | Việt Nam và Trung Quốc | DK BIKE XM60V1000W | 2018 | 
| 0079/VAQ06 - 01/18 - 00 | DK Bike | X-MAN ONE | Việt Nam và Trung Quốc | DK BIKE XM60V1000W | 2018 | 
| 0079/VAQ06 - 01/18 - 00 | DK Bike | X-MAN ONE | Việt Nam và Trung Quốc | DK BIKE XM60V1000W | 2019 | 
| 0081/VAQ06 - 01/18 - 00 | DK Bike | 133GS | Việt Nam và Trung Quốc | DK BIKE TY48V450W | 2018 | 
| 0081/VAQ06 - 01/18 - 00 | DK Bike | 133GS | Việt Nam và Trung Quốc | DK BIKE TY48V450W | 2018 | 
| 0082/VAQ06 - 01/18 - 00 | DK Bike | 133GSi | Việt Nam và Trung Quốc | DK BIKE TY48V450W | 2018 | 
| 0082/VAQ06 - 01/18 - 00 | DK Bike | 133GSi | Việt Nam và Trung Quốc | DK BIKE TY48V450W | 2018 | 
| 0082/VAQ06 - 01/18 - 00 | DK Bike | 133GSi | Việt Nam và Trung Quốc | DK BIKE TY48V450W | 2019 | 
| 0082/VAQ06 - 01/20 - 00 | DK Bike | DK ROMA SV | Việt Nam và Trung Quốc | DK BIKE XA60V1000W | 2020 | 
| 0082/VAQ06 - 01/20 - 00 | DK Bike | DK ROMA SV | Việt Nam và Trung Quốc | DK BIKE XA60V1000W | 2020 | 
| 0098/VAQ06 - 01/18 - 00 | DK Bike | ROMAS 2 | Việt Nam và Trung Quốc | DK BIKE RS60V800W | 2018 | 
| 0098/VAQ06 - 01/18 - 00 | DK Bike | ROMAS 2 | Việt Nam và Trung Quốc | DK BIKE RS60V800W | 2019 | 
| 0101/VAQ06 - 01/19 - 00 | DK Bike | ROMA SV | Việt Nam và Trung Quốc | DK BIKE RS60V800W | 2019 | 
| 0102/VAQ06 - 01/22 - 00 | DK Bike | GOGO NEW | Việt Nam và Trung Quốc | DK DR60V800W | 2022 | 
| 0102/VAQ06 - 01/22 - 01 | DK Bike | GOGO NEW | Việt Nam và Trung Quốc | DK DR60V800W | 2022 | 
| 0161/VAQ06 - 01/17 - 00 | DK Bike | Prima | Việt Nam và Trung Quốc | DK MUMAR TY60V800W | 2017 | 
| 0171/VAQ06 - 01/21 - 00 | DK Bike | DK ROMA SX | Việt Nam và Trung Quốc | DK MOTOR DK1P38QMB | 2021 | 
| 0177/VAQ06 - 01/17 - 00 | DK Bike | LUXURY | Việt Nam và Trung Quốc | MUMAR A60V800W | 2017 | 
| 0177/VAQ06 - 01/17 - 01 | DK Bike | LUXURY | Việt Nam và Trung Quốc | MUMAR A60V800W | 2019 | 
| 0197/VAQ06 - 01/17 - 00 | DK Bike | ROMA | Việt Nam và Trung Quốc | DK MUMAR TY60V800W | 2017 | 
| 0197/VAQ06 - 01/20 - 00 | DK Bike | X-MAN X2 | Việt Nam và Trung Quốc | DK BIKE XA60V1000W | 2020 | 
| 0201/VAQ06 - 01/18 - 00 | DK Bike | Roma SE | Việt Nam và Trung Quốc | DK BIKE RS60V800W | 2018 | 
| 022/VAQ06 - 01/15 - 00 | DK bike | Mumar Roma | Trung Quốc và Việt Nam | DK BIKES TY48V600W | 2015 | 
| 023/VAQ06 - 01/15 - 00 | DK bike | Mumar Lucky | Trung Quốc và Việt Nam | DK BIKES TY48V600W | 2015 | 
| 0013/VAQ06 - 01/18 - 00 | DK YADEA | C-UMI | Việt Nam và Trung Quốc | YADEA 60V1000W | 2018 | 
| 0012/VAQ06 - 01/17 - 00 | DKAIMA | JEEK | Việt Nam và Trung Quốc | AIMA JYX60V1000W | 2017 | 
| 0012/VAQ06 - 01/17 - 01 | DKAIMA | JEEK | Việt Nam và Trung Quốc | AIMA JYX60V1000W | 2017 | 
| 0160/VAQ06 - 01/17 - 00 | DKYADEAII | X-MAN | Việt Nam và Trung Quốc | YADEA TY60V1000W | 2017 | 
| 172/VAQ06 - 01/09 | DOMCO-YMT | 50 CKD | Trung Quốc và Việt Nam | ZONGSHEN VZS139FMB | 2009 | 
| 174/VAQ06 - 01/09 | DOMCO-YMT | 125 CKD | Trung Quốc và Việt Nam | ZONGSHEN VZS154FMJ | 2009 | 
| 072/VAQ02 - 03/02 | DONA | 100-CK | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN 1P50FMG-3 | 2002 | 
| 073/VAQ02 - 03/02 | DONA | 100CE1 | Trung Quốc và Việt Nam | LONCIN LC150FMG | 2002 | 
| 074/VAQ02 - 03/02 | DONA | 110B-ZSD | Trung Quốc và Việt Nam | ZONGSHEN ZS152FMH | 2002 | 
| 075/VAQ02 - 03/02 | DONA | 100C-ZS | Trung Quốc và Việt Nam | ZONGSHEN ZS150FMG-2 | 2002 | 
| 116/VAQ02 - 03/01 | DONA | 125FB | Trung Quốc và Việt Nam | BENTIAN JISHU 152FM | 2001 | 
| 117/VAQ02 - 03/01 | DONA | 110WK | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN 1P52FMH-3 | 2001 | 
| 121/VAQ02 - 03/02 | DONA | 110B-LFD | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN 1P53FMH | 2002 | 
| 381/VAQ02 - 03/01 | DONA | 110B-LCD | Trung Quốc và Việt Nam | LONCIN LC152FMH | 2001 | 
| 0031/VAQ06 - 01/16 - 00 | DOSAN | 133SPLUS | Việt Nam và Trung Quốc | CZSYD450W | 2016 | 
| 0100/VAQ06 - 01/16 - 00 | DOSAN | XMAN-II | Việt Nam và Trung Quốc | CZSBEH | 2016 | 
| 251/VAQ06 - 01/07 | DOSILX | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | VINASHIN VHLFM152FMH-V |  | 
| 251/VAQ06 - 01/07 | DOSILX | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | VINASHIN VHLFM152FMH-V | 2007 | 
| 061/VAQ06 - 01/04 | DRAGON | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | DRAGON VLFEX1P52FMH-3 | 2004 | 
| 083/VAQ06 - 01/03 | DRAGON | II100 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VLF1P50FMG-3 | 2003 | 
| 087/VAQ02 - 03/02 | DRAGON | 100LCbK | Trung Quốc và Việt Nam | KOKOLI LC150FMG | 2002 | 
| 393/VAQ02 - 03/01 | DRAGON | II100D | Trung Quốc và Việt Nam | DRAGON DR150FMG-4 | 2001 | 
| 394/VAQ02 - 03/01 | DRAGON | 100LC | Trung Quốc và Việt Nam | LONCIN LC150FMG | 2001 | 
| 395/VAQ02 - 03/01 | DRAGON | 110LFT | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN 1P52FMH-3 | 2001 | 
| 396/VAQ02 - 03/01 | DRAGON | 110LFD | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN 1P52FMH-3 | 2001 | 
| 417/VAQ06 - 01/05 | DRAGON | 110W | Trung Quốc và Việt Nam | DRAGON VLFEX1P52FMH-3 | 2005 | 
| 519/VAQ02 - 03/01 | DRAGON | 100LFb2 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN 1P50FMG-3 | 2001 | 
| 520/VAQ02 - 03/01 | DRAGON | 100LCb | Trung Quốc và Việt Nam | LONCIN LC150FMG | 2001 | 
| 521/VAQ02 - 03/01 | DRAGON | 100LCb1 | Trung Quốc và Việt Nam | LONCIN LC150FMG | 2001 | 
| 522/VAQ02 - 03/01 | DRAGON | 100LFb1 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN 1P50FMG-3 | 2001 | 
| 145/VAQ06 - 01/03 | DRAHA | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VLF1P52FMH-3 | 2003 | 
| 146/VAQ06 - 01/03 | DRAHA | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VLF1P50FMG-3 | 2003 | 
| 229/VAQ06 - 01/05 | DRAHA | 110H | Trung Quốc và Việt Nam | DRAHA VHREXCQ152FMH-7 | 2005 | 
| 230/VAQ06 - 01/05 | DRAHA | 100H | Trung Quốc và Việt Nam | DRAHA VHREXCQ150FMG-7 | 2005 | 
| 309/VAQ06 - 01/06 | DRAHA | 100D | Trung Quốc và Việt Nam | DRAHA RMHEX150FMG-H | 2006 | 
| 309/VAQ06 - 01/06 | DRAHA | 100D | Trung Quốc và Việt Nam | DRAHA RMHEX150FMG-H | 2006 | 
| 320/VAQ06 - 01/06 | DRAHA | 110D | Trung Quốc và Việt Nam | DRAHA RMHEX152FMH-H | 2006 | 
| 320/VAQ06 - 01/06 | DRAHA | 110D | Trung Quốc và Việt Nam | DRAHA RMHEX152FMH-H | 2006 | 
| 100/VAQ06 - 01/09 | DRAMA | 110-1E | Trung Quốc và Việt Nam | VINASHIN VHLFM152FMH-V | 2009 | 
| 179/VAQ06 - 01/06 | DRAMA | 110-1 | Trung Quốc và Việt Nam | VINASHIN VHLFM152FMH-V | 2006 | 
| 179/VAQ06 - 01/06 | DRAMA | 110-1 | Trung Quốc và Việt Nam | VINASHIN VHLFM152FMH-V | 2007 | 
| 179/VAQ06 - 01/06 | DRAMA | 110-1 | Trung Quốc và Việt Nam | VINASHIN VHLFM152FMH-V | 2007 | 
| 284/VAQ06 - 01/04 | DRAMA | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | DRAMA VTTAVJL1P52FMH-B | 2004 | 
| 284/VAQ06 - 01/04 | DRAMA | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | DRAMA VTTAVJL1P52FMH-B | 2005 | 
| 284/VAQ06 - 01/04 | DRAMA | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | DRAMA VTTAVJL1P52FMH-B | 2006 | 
| 285/VAQ06 - 01/04 | DRAMA | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | DRAMA VTTAVJL1P50FMG-B | 2004 | 
| 285/VAQ06 - 01/04 | DRAMA | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | DRAMA VTTAVJL1P50FMG-B | 2005 | 
| 285/VAQ06 - 01/04 | DRAMA | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | DRAMA VTTAVJL1P50FMG-B | 2006 | 
| 435/VAQ06 - 01/05 | DRAMA | 110-A | Trung Quốc và Việt Nam | HONLEI VLFAV1P52FMH-3 | 2005 | 
| 437/VAQ06 - 01/05 | DRAMA | 100-1 | Trung Quốc và Việt Nam | SOCO VAVLC150FMG | 2005 | 
| 479/VAQ02 - 03/00 | DRAMA | NADA100-1 | Thái Lan và Việt Nam | HONDA C100MPE | 2001 | 
| 130/VAQ06 - 01/06 | DRAO | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | DAMSAN RPTDS150FMG | 2006 | 
| 130/VAQ06 - 01/06 | DRAO | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | DAMSAN RPTDS150FMG | 2007 | 
| 130/VAQ06 - 01/06 | DRAO | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | DAMSAN RPTDS150FMG | 2008 | 
| 131/VAQ06 - 01/06 | DRAO | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | DAMSAN RPTDS152FMH | 2006 | 
| 131/VAQ06 - 01/06 | DRAO | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | DAMSAN RPTDS152FMH | 2007 | 
| 131/VAQ06 - 01/06 | DRAO | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | DAMSAN RPTDS152FMH | 2008 | 
| 100/VAQ06 - 01/05 | DRASTIC | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | UMV VUMYG150FMH | 2005 | 
| 100/VAQ06 - 01/05 | DRASTIC | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | UMV VUMYG150FMH | 2005 | 
| 101/VAQ06 - 01/05 | DRASTIC | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | UMV VUMYG150FMG | 2005 | 
| 101/VAQ06 - 01/05 | DRASTIC | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | UMV VUMYG150FMG | 2005 | 
| 027/VAQ06 - 01/14 - 00 | DREAM | CKDTHAILAND | Trung Quốc và Việt Nam | ZONGSHEN VZS150FMG | 2014 | 
| 266/VAQ06 - 01/07 | DREAMHOUSE | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VLF1P50FMG-3 | 2007 | 
| 204/VAQ06 - 01/08 | DREAMLAND | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VLF1P50FMG-3 | 2008 | 
| 0027/VAQ06 - 01/17 - 00 | DREAMTHAILAND | C100 | Việt Nam và Trung Quốc | DREAMTHAILAND VZSHD150FMG | 2017 | 
| 050/VAQ06 - 01/15 - 00 | DREAMTHAILAND | 100 | Việt Nam và Trung Quốc | ZONGSHEN VZS150FMG | 2015 | 
| 0087/VAQ06 - 01/18 - 00 | DREAMTHAILANNA | 50 | Việt Nam và Trung Quốc | DREAMTHAILANNA RL9FM1P39FMB-D | 2018 | 
| 0087/VAQ06 - 01/18 - 00 | DREAMTHAILANNA | 50 | Việt Nam và Trung Quốc | DREAMTHAILANNA RL9FM1P39FMB-D | 2019 | 
| 0100/VAQ06 - 01/19 - 00 | DREMTHAI | CKD | Việt Nam và Trung Quốc | DREMTHAI VZSHD150FMG-1 | 2019 | 
| 0100/VAQ06 - 01/19 - 00 | DREMTHAI | CKD | Việt Nam và Trung Quốc | DREMTHAI VZSHD150FMG-1 | 2019 | 
| 0100/VAQ06 - 01/19 - 00 | DREMTHAI | CKD | Việt Nam và Trung Quốc | DREMTHAI VZSHD150FMG-1 | 2019 | 
| 0140/VAQ06 - 01/21 - 00 | DREMTHAI | CKDII | Việt Nam và Trung Quốc | DREMTHAI VZSHD150FMG-2 | 2021 | 
| 0140/VAQ06 - 01/21 - 00 | DREMTHAI | CKDII | Việt Nam và Trung Quốc | DREMTHAI VZSHD150FMG-2 | 2021 | 
| 064/VAQ06 - 01/03 | DRIN | DR100-1 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VLF1P50FMG-3 | 2003 | 
| 064/VAQ06 - 01/03 | DRIN | DR100-1 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VLF1P50FMG-3 | 2005 | 
| 109/VAQ06 - 01/03 | DRINI | DI100 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VLF1P50FMG-3 | 2003 | 
| 048/VAQ02 - 03/01 | DRUM | 100a | Trung Quốc và Việt Nam | LONCIN LC150FMG-1-A | 2001 | 
| 063/VAQ02 - 03/02 | DRUM | 100b4 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VKV1P50FMG-3 | 2002 | 
| 117/VAQ06 - 01/07 | DRUM | 110D | Trung Quốc và Việt Nam | HAVICO VKV1P52FMH-H | 2007 | 
| 118/VAQ06 - 01/07 | DRUM | 100D | Trung Quốc và Việt Nam | HAVICO VKV1P50FMG-H | 2007 | 
| 142/VAQ02 - 03/01 | DRUM | 110FX | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN 1P53FMH | 2001 | 
| 161/VAQ02 - 03/01 | DRUM | 110FXa | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN 1P53FMH | 2001 | 
| 169/VAQ02 - 03/01 | DRUM | 100b | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN 1P50FMG-3 | 2001 | 
| 226/VAQ02 - 03/01 | DRUM | 100a1 | Trung Quốc và Việt Nam | LONCIN LC150FMG | 2001 | 
| 227/VAQ02 - 03/01 | DRUM | 100b1 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN 1P50FMG-3 | 2001 | 
| 300/VAQ02 - 03/01 | DRUM | 110FX1 | Trung Quốc và Việt Nam | LONCIN LC152FMH | 2001 | 
| 306/VAQ02 - 03/01 | DRUM | 110FX1a | Trung Quốc và Việt Nam | LONCIN LC152FMH | 2001 | 
| 318/VAQ02 - 03/01 | DRUM | 110FXZ-D | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN 1P52FMH-3 | 2001 | 
| 328/VAQ02 - 03/01 | DRUM | 110FXZ-D1 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN 1P52FMH-3 | 2001 | 
| 0036/VAQ06 - 01/20 - 00 | DTP | S20 | Việt Nam và Trung Quốc | HFT48V600WZ2 | 2020 | 
| 0068/VAQ06 - 01/18 - 00 | DTP | S9 | Việt Nam và Trung Quốc | HFT48V600WZ1 | 2018 | 
| 0078/VAQ06 - 01/19 - 00 | DTP | S10 | Việt Nam và Trung Quốc | HFT48V600WZ2 | 2019 | 
| 0105/VAQ06 - 01/17 - 00 | DTP | PRO | Việt Nam và Trung Quốc | ZH60V800WA | 2017 | 
| 0166/VAQ06 - 01/18 - 00 | DTP 133 | M7 | Việt Nam và Trung Quốc | DTP HFT48V400WA2 | 2018 | 
| 0166/VAQ06 - 01/18 - 01 | DTP 133 | M7 | Việt Nam và Trung Quốc | DTP HFT48V400WA2 | 2019 | 
| 0025/VAQ06 - 01/16 - 00 | DTP BIKE | S | Việt Nam và Trung Quốc | 48V450W | 2016 | 
| 0052/VAQ06 - 01/18 - 00 | DTP V5 | FDI | Việt Nam và Trung Quốc | HFT60V800WY1 | 2018 | 
| 0052/VAQ06 - 01/16 - 00 | DTPBIKE | F | Việt Nam và Trung Quốc | 60V800W | 2016 | 
| 0052/VAQ06 - 01/16 - 00 | DTPBIKE | F | Việt Nam và Trung Quốc | 60V800W | 2017 | 
| 0104/VAQ06 - 01/16 - 00 | DTPBIKE | S6 | Việt Nam và Trung Quốc | DTP 48V450W | 2016 | 
| 0104/VAQ06 - 01/16 - 00 | DTPBIKE | S6 | Việt Nam và Trung Quốc | DTP 48V450W | 2017 | 
| 0104/VAQ06 - 01/16 - 01 | DTPBIKE | S6 | Việt Nam và Trung Quốc | DTP 48V450W | 2016 | 
| 0104/VAQ06 - 01/16 - 01 | DTPBIKE | S6 | Việt Nam và Trung Quốc | DTP 48V450W | 2017 | 
| 053/VAQ06 - 01/04 | DUCAL | 110TB | Trung Quốc và Việt Nam | UMV VUMYG150FMH | 2004 | 
| 100/VAQ06 - 01/04 | DUCAL | 100TB | Trung Quốc và Việt Nam | UMV VUMYG150FMG | 2004 | 
| 126/VAQ02 - 03/01 | DUCAL | 100B | Trung Quốc và Việt Nam | LONCIN LC150FMG | 2001 | 
| 196/VAQ06 - 01/04 | DUCAL | 100TB1 | Trung Quốc và Việt Nam | DUCAL VNAYX1P50FMG | 2004 | 
| 198/VAQ06 - 01/04 | DUCAL | 110TB1 | Trung Quốc và Việt Nam | DUCAL VNAYX1P52FMH | 2004 | 
| 450/VAQ02 - 03/01 | DUCAL | 100B2 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN 1P50FMG | 2001 | 
| 451/VAQ02 - 03/01 | DUCAL | 100C-1 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN 1P50FMG-3 | 2001 | 
| 465/VAQ02 - 03/01 | DUCAL | 100B1 | Trung Quốc và Việt Nam | LONCIN LC150FMG | 2001 | 
| 046/VAQ06 - 01/06 | DURAB | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | UMV VUMYG150FMH | 2006 | 
| 046/VAQ06 - 01/06 | DURAB | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | UMV VUMYG150FMH | 2007 | 
| 046/VAQ06 - 01/06 | DURAB | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | UMV VUMYG150FMH | 2008 | 
| 048/VAQ06 - 01/06 | DURAB | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | UMV VUMYG150FMG | 2006 | 
| 007/VAQ06 - 01/03 | DYLAN | 125 | Đài Loan và Việt Nam | YMT 5FM | 2003 | 
| 042/VAQ06 - 01/03 | DYLAN | 125F | Đài Loan và Việt Nam | MBK E310E | 2003 | 
| 056/VAQ06 - 01/03 | DYLAN | 125X4V | Đài Loan và Việt Nam | YMT 5TY | 2003 | 
| 094/VAQ06 - 01/03 | DYLAN | 125S | Nhật Bản và Việt Nam | HONDA JF04E | 2003 | 
| 088/VAQ06 - 01/05 | DYOR | 150 | Trung Quốc và Việt Nam | FASHION RRS1P58MK | 2005 | 
| 187/VAQ06 - 01/09 | DYOR | 110HM | Trung Quốc và Việt Nam | UMV VUMYG150FMH | 2009 | 
| 188/VAQ06 - 01/09 | DYOR | 50HM | Trung Quốc và Việt Nam | UMV VUMYG139FMB | 2009 | 
| 189/VAQ06 - 01/09 | DYOR | 100HM | Trung Quốc và Việt Nam | UMV VUMYG150FMG | 2009 | 
| 249/VAQ06 - 01/05 | DYOR | 110ZX | Trung Quốc và Việt Nam | DYOR RRSDO152FMH | 2005 | 
| 249/VAQ06 - 01/05 | DYOR | 110ZX | Trung Quốc và Việt Nam | DYOR RRSDO152FMH | 2005 | 
| 249/VAQ06 - 01/05 | DYOR | 110ZX | Trung Quốc và Việt Nam | DYOR RRSDO152FMH | 2006 | 
| 249/VAQ06 - 01/05 | DYOR | 110ZX | Trung Quốc và Việt Nam | DYOR RRSDO152FMH | 2007 | 
| 250/VAQ06 - 01/05 | DYOR | 125 | Trung Quốc và Việt Nam | DYOR RRSDO152FMJ | 2005 | 
| 250/VAQ06 - 01/05 | DYOR | 125 | Trung Quốc và Việt Nam | DYOR RRSDO152FMJ | 2005 | 
| 317/VAQ06 - 01/06 | DYOR | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | DYOR RRSDY150FMG | 2006 | 
| 317/VAQ06 - 01/06 | DYOR | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | DYOR RRSDY150FMG | 2006 | 
| 317/VAQ06 - 01/06 | DYOR | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | DYOR RRSDY150FMG | 2007 | 
| 0087/VAQ06 - 01/16 - 00 | ECO MOTOR | S133 | Việt Nam và Trung Quốc | EC1248V | 2016 | 
| 0119/VAQ06 - 01/16 - 00 | ECO MOTOR | XMEN | Việt Nam và Trung Quốc | ECX1060V | 2016 | 
| 0071/VAQ06 - 01/18 - 00 | ECO SPORT | SX-2 | Việt Nam và Trung Quốc | ZH48V350WA | 2018 | 
| 0133/VAQ06 - 01/17 - 00 | ECO SPORT | SX-1 | Việt Nam và Trung Quốc | ZH48V450WA | 2017 | 
| 0093/VAQ06 - 01/16 - 00 | ECOBIKE | 133PLUS | Việt Nam và Trung Quốc | MOMENTUM HBW48V500W | 2016 | 
| 0030/VAQ06 - 01/17 - 00 | ECOMOTOR | 133 TASUNG | Việt Nam và Trung Quốc | ZH48V450WA | 2017 | 
| 0191/VAQ06 - 01/16 - 00 | ECOMOTOR | ZM2 | Việt Nam và Trung Quốc | ECZ1260V800W | 2016 | 
| 0191/VAQ06 - 01/16 - 01 | ECOMOTOR | ZM2 | Việt Nam và Trung Quốc | ECZ1260V800W | 2016 | 
| 0202/VAQ06 - 01/16 - 00 | ECOMOTOR | PX1 | Việt Nam và Trung Quốc | ECZ1060V800W | 2016 | 
| 0084/VAQ06 - 01/18 - 00 | EFOO | EM 101 | Việt Nam và Trung Quốc | EFOO SWX800-60 | 2018 | 
| 0172/VAQ06 - 01/18 - 00 | EFOO | X-MAN | Việt Nam và Trung Quốc | EFOO 12ZW6069312 | 2018 | 
| 0177/VAQ06 - 01/20 - 00 | EFOO | HN-01 | Việt Nam và Trung Quốc | DFJZDJ 10ZW6069312 | 2020 | 
| 095/VAQ06 - 01/06 | EITALY | C110-E | Trung Quốc và Việt Nam | FUSIN VDTFS152FMH | 2006 | 
| 107/VAQ06 - 01/05 | EITALY | C150 | Trung Quốc và Việt Nam | FUSIN VDTFS157QMK | 2005 | 
| 151/VAQ06 - 01/09 | EITALY | C125-EII | Trung Quốc và Việt Nam | FUSIN RRRFS152QMJ-1 | 2009 | 
| 383/VAQ06 - 01/06 | EITALY | C125-E | Trung Quốc và Việt Nam | FUSIN VDTFS152QMJ-1 | 2006 | 
| 383/VAQ06 - 01/06 | EITALY | C125-E | Trung Quốc và Việt Nam | FUSIN VDTFS152QMJ-1 | 2007 | 
| 0155/VAQ06 - 01/18 - 00 | EKR | V02 | Việt Nam và Trung Quốc | EFOO SWX800-60 | 2018 | 
| 0173/VAQ06 - 01/18 - 00 | EKR | X-MEN | Việt Nam và Trung Quốc | LUYUAN 60V800WLYDM-800M15 | 2018 | 
| 067/VAQ06 - 01/05 | ELATED | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VLF1P52FMH-3 | 2005 | 
| 067/VAQ06 - 01/05 | ELATED | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VLF1P52FMH-3 | 2005 | 
| 068/VAQ06 - 01/05 | ELATED | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VLF1P50FMG-3 | 2005 | 
| 068/VAQ06 - 01/05 | ELATED | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VLF1P50FMG-3 | 2005 | 
| 068/VAQ06 - 01/05 | ELATED | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VLF1P50FMG-3 | 2006 | 
| 165/VAQ06 - 01/06 | ELATED | 110B | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VLF1P52FMH-3 | 2006 | 
| 010/VAQ06 - 01/09 | ELEGANT | SAC | Đài Loan và Việt Nam | SYM VMSAC | 2009 | 
| 025/VAQ06 - 01/08 | ELEGANT | SAA | Đài Loan và Việt Nam | SYM VMSAA | 2008 | 
| 064/VAQ06 - 01/08 | ELEGANT | SAC | Đài Loan và Việt Nam | SYM VMSAC | 2008 | 
| 095/VAQ06 - 01/09 | ELEGANT | IISAF | Đài Loan và Việt Nam | SYM VMSAC | 2009 | 
| 095/VAQ06 - 01/09 | ELEGANT | IISAF | Đài Loan và Việt Nam | SYM VMSAC | 2009 | 
| 171/VAQ06 - 01/07 | ELEGANT | SA6 | Trung Quốc, Đài Loan và Việt Nam | SYM VMVA2 | 2007 | 
| 171/VAQ06 - 01/07 | ELEGANT | SA6 | Trung Quốc, Đài Loan và Việt Nam | SYM VMVA2 | 2007 | 
| 171/VAQ06 - 01/07 | ELEGANT | SA6 | Trung Quốc, Đài Loan và Việt Nam | SYM VMVA2 | 2008 | 
| 460/VAQ06 - 01/06 | ELGIO | 125 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VLF1P52FMI | 2006 | 
| 460/VAQ06 - 01/06 | ELGIO | 125 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VLF1P52FMI | 2008 | 
| 463/VAQ06 - 01/06 | ELGIO | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VLF1P50FMH-1 | 2006 | 
| 219/VAQ06 - 01/07 | ELGO | 110S | Trung Quốc và Việt Nam | ELISA VME152FMH-C | 2007 | 
| 363/VAQ06 - 01/06 | ELGO | 110A | Trung Quốc và Việt Nam | NESTA VME152FMH-B | 2006 | 
| 438/VAQ06 - 01/05 | ELISA | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | SPACEMAN VHRDECQ150FMG-1 | 2005 | 
| 0053/VAQ06 - 01/16 - 00 | EMB | NISAKI I | Việt Nam và Trung Quốc | EMBEMB E48V500W | 2016 | 
| 030/VAQ06 - 01/14 - 00 | EMB | 133S | Trung Quốc và Việt Nam | JYX48500 | 2014 | 
| 050/VAQ06 - 01/11 - 00 | EMBASSYBELLA | 125 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN RL8152QMJL1S | 2011 | 
| 028/VAQ06 - 01/10 | EMBASSYLX125 | 125 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VLF1P53FMI | 2010 | 
| 012/VAQ06 - 01/15 - 00 | EMOBIKE | F1 | Trung Quốc và Việt Nam | SUFAT 48V450W | 2015 | 
| 012/VAQ06 - 01/15 - 00 | EMOBIKE | F1 | Trung Quốc và Việt Nam | SUFAT 48V450W | 2015 | 
| 012/VAQ06 - 01/15 - 01 | EMOBIKE | F1 | Việt Nam và Trung Quốc | SUFAT 48V450W | 2016 | 
| 044/VAQ06 - 01/15 - 00 | EMOTOVN | ZOOM X | Trung Quốc và Việt Nam | VIET THAI VTE48 800-10 | 2015 | 
| 044/VAQ06 - 01/15 - 00 | EMOTOVN | ZOOM X | Việt Nam và Trung Quốc | VIET THAI VTE48 800-10 | 2016 | 
| 207/VAQ06 - 01/04 | EMPIRE | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | EMPIRE VTTJL1P52FMH-F | 2004 | 
| 209/VAQ06 - 01/04 | EMPIRE | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | EMPIRE VTTJL1P50FMG-F | 2004 | 
| 209/VAQ06 - 01/04 | EMPIRE | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | EMPIRE VTTJL1P50FMG-F | 2005 | 
| 374/VAQ06 - 01/05 | EMPIRE | 110-1 | Trung Quốc và Việt Nam | EMPIRE VTTJL1P52FMH-F | 2005 | 
| 374/VAQ06 - 01/05 | EMPIRE | 110-1 | Trung Quốc và Việt Nam | EMPIRE VTTJL1P52FMH-F | 2005 | 
| 007/VAQ06 - 01/07 | ENGAAL | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | VINASHIN VHLFM152FMH-V | 2007 | 
| 001/VAQ06 - 01/08 | ENJOY 125 | Z1[KAD]/Z2[KAF]/Z3[KAH] | Trung Quốc và Việt Nam | SYM VMKAD | 2008 | 
| 125/VAQ06 - 01/09 | ENJOY 125 | KAD | Đài Loan và Việt Nam | SYM VMKAD | 2009 | 
| 009/VAQ02 - 03/02 | EPICURO | 150JC1 | Trung Quốc và Việt Nam | JINCHENG JC1P57QMJ | 2002 | 
| 494/VAQ02 - 03/01 | EPICURO | 150-1 | Trung Quốc và Việt Nam | FOSTI FT157QMJ | 2001 | 
| 496/VAQ02 - 03/01 | EPICURO | 125-1 | Trung Quốc và Việt Nam | ZONGSHEN ZS1P52QMI | 2001 | 
| 232/VAQ06 - 01/06 | EQUAL | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | EQUAL VTT31JL1P50FMG | 2006 | 
| 232/VAQ06 - 01/06 | EQUAL | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | EQUAL VTT31JL1P50FMG | 2007 | 
| 240/VAQ06 - 01/06 | EQUAL | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | EQUAL VTT31JL1P52FMH | 2006 | 
| 240/VAQ06 - 01/06 | EQUAL | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | EQUAL VTT31JL1P52FMH | 2007 | 
| 221/VAQ06 - 01/06 | ESENSO | 110A | Trung Quốc và Việt Nam | DETECH VDEJQ152FMH | 2006 | 
| 222/VAQ06 - 01/06 | ESENSO | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | DETECH VDEJQ152FMH | 2006 | 
| 030/VAQ06 - 01/05 | ESH@ | C150 | Trung Quốc và Việt Nam | FUSIN VDTFS157QMK | 2005 | 
| 030/VAQ06 - 01/05 | ESH@ | C150 | Trung Quốc và Việt Nam | FUSIN VDTFS157QMK | 2006 | 
| 030/VAQ06 - 01/05 | ESH@ | C150 | Trung Quốc và Việt Nam | FUSIN VDTFS157QMK | 2007 | 
| 005/VAQ06 - 01/03 | ESPECIAL | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN 1P52FMH-3 | 2003 | 
| 006/VAQ06 - 01/03 | ESPECIAL | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN 1P50FMG-3 | 2003 | 
| 040/VAQ06 - 01/03 | ESPECIAL | 100C | Trung Quốc và Việt Nam | CPI 150FMG | 2003 | 
| 041/VAQ06 - 01/03 | ESPECIAL | 110C | Trung Quốc và Việt Nam | CPI 153FMH | 2003 | 
| 092/VAQ06 - 01/03 | ESPECIAL | 110H | Hàn Quốc và Việt Nam | DAEMU DM110E | 2003 | 
| 093/VAQ06 - 01/03 | ESPECIAL | 100H | Hàn Quốc và Việt Nam | DAEMU DM100E | 2003 | 
| 178/VAQ06 - 01/03 | ESPECIAL | 100V | Trung Quốc và Việt Nam | VINASIAM VSA1P50FMG -3 | 2004 | 
| 179/VAQ06 - 01/03 | ESPECIAL | 110V | Trung Quốc và Việt Nam | VINASIAM VSA1P52FMH -3 | 2004 | 
| 0001/VAQ06 - 01/17 - 00 | ESPERO | 120W | Việt Nam và Trung Quốc | DETECH VDEJQ152FMJ | 2017 | 
| 0001/VAQ06 - 01/17 - 00 | ESPERO | 120W | Việt Nam và Trung Quốc | DETECH VDEJQ152FMJ | 2017 | 
| 0001/VAQ06 - 01/19 - 00 | ESPERO | WIN F140C | Việt Nam và Trung Quốc | DETECH VDEJQ156FMK | 2019 | 
| 0002/VAQ06 - 01/19 - 00 | ESPERO | 130W | Việt Nam và Trung Quốc | DETECH VDEJQ154FMJ | 2019 | 
| 0002/VAQ06 - 01/20 - 00 | ESPERO | MONSTER | Việt Nam và Trung Quốc | ESPERO JYX60V1400W | 2020 | 
| 0002/VAQ06 - 01/20 - 00 | ESPERO | MONSTER | Việt Nam và Trung Quốc | ESPERO JYX60V1400W | 2020 | 
| 0002/VAQ06 - 01/20 - 00 | ESPERO | MONSTER | Việt Nam và Trung Quốc | ESPERO JYX60V1400W | 2020 | 
| 0005/VAQ06 - 01/17 - 00 | ESPERO | 110WS | Việt Nam và Trung Quốc | DETECH VDEJQ152FMH-B | 2017 | 
| 0005/VAQ06 - 01/17 - 00 | ESPERO | 110WS | Việt Nam và Trung Quốc | DETECH VDEJQ152FMH-B | 2017 | 
| 0005/VAQ06 - 01/19 - 00 | ESPERO | 50C-1W | Việt Nam và Trung Quốc | DETECH VDEJQ139FMB-1 | 2019 | 
| 0005/VAQ06 - 01/19 - 01 | ESPERO | 50C-1W | Việt Nam và Trung Quốc | DETECH VDEJQ139FMB-1 | 2019 | 
| 0005/VAQ06 - 01/19 - 01 | ESPERO | 50C-1W | Việt Nam và Trung Quốc | DETECH VDEJQ139FMB-1 | 2019 | 
| 0005/VAQ06 - 01/20 - 00 | ESPERO | 50C10W | Việt Nam và Trung Quốc | DETECH VDEJQ139FMB-6 | 2020 | 
| 0005/VAQ06 - 01/20 - 00 | ESPERO | 50C10W | Việt Nam và Trung Quốc | DETECH VDEJQ139FMB-6 | 2020 | 
| 0005/VAQ06 - 01/20 - 00 | ESPERO | 50C10W | Việt Nam và Trung Quốc | DETECH VDEJQ139FMB-6 | 2020 | 
| 0007/VAQ06 - 01/17 - 00 | ESPERO | 127W | Việt Nam và Trung Quốc | DETECH VDEJQ154FMJ | 2017 | 
| 0007/VAQ06 - 01/17 - 00 | ESPERO | 127W | Việt Nam và Trung Quốc | DETECH VDEJQ154FMJ | 2017 | 
| 0007/VAQ06 - 01/17 - 01 | ESPERO | 127W | Việt Nam và Trung Quốc | DETECH VDEJQ154FMJ | 2017 | 
| 0008/VAQ06 - 01/17 - 00 | ESPERO | 50C3 | Việt Nam và Trung Quốc | DETECH VDEJQ139FMB-3 | 2017 | 
| 0008/VAQ06 - 01/17 - 00 | ESPERO | 50C3 | Việt Nam và Trung Quốc | DETECH VDEJQ139FMB-3 | 2017 | 
| 0009/VAQ06 - 01/17 - 00 | ESPERO | 50C2 | Việt Nam và Trung Quốc | DETECH VDEJQ139FMB-2 | 2017 | 
| 0009/VAQ06 - 01/17 - 01 | ESPERO | 50C2 | Việt Nam và Trung Quốc | DETECH VDEJQ139FMB-2 | 2017 | 
| 0009/VAQ06 - 01/17 - 01 | ESPERO | 50C2 | Việt Nam và Trung Quốc | DETECH VDEJQ139FMB-2 | 2017 | 
| 0009/VAQ06 - 01/17 - 02 | ESPERO | 50C2 | Việt Nam và Trung Quốc | DETECH VDEJQ139FMB-2 | 2017 | 
| 0009/VAQ06 - 01/17 - 03 | ESPERO | 50C2 | Việt Nam và Trung Quốc | DETECH VDEJQ139FMB-2 | 2018 | 
| 0009/VAQ06 - 01/17 - 03 | ESPERO | 50C2 | Việt Nam và Trung Quốc | DETECH VDEJQ139FMB-2 | 2018 | 
| 0009/VAQ06 - 01/18 - 00 | ESPERO | 50C1-1 | Việt Nam và Trung Quốc | DETECH VDEJQ139FMB-A | 2018 | 
| 0009/VAQ06 - 01/22 - 00 | ESPERO | 130W3 | Việt Nam và Trung Quốc | DETECH VDEJQ154FMJ-1 | 2022 | 
| 0010/VAQ06 - 01/16 - 00 | ESPERO | 50S | Việt Nam và Trung Quốc | DETECH VDEJQ139FMB | 2016 | 
| 0011/VAQ06 - 01/21 - 00 | ESPERO | EX2 KING 50 | Việt Nam và Trung Quốc | DETECH VDEJQ139FMB-7 | 2021 | 
| 0011/VAQ06 - 01/21 - 00 | ESPERO | EX2 KING 50 | Việt Nam và Trung Quốc | DETECH VDEJQ139FMB-7 | 2021 | 
| 0012/VAQ06 - 01/21 - 00 | ESPERO | 50C9W2 | Việt Nam và Trung Quốc | DETECH VDEJQ139QMB-3 | 2021 | 
| 0012/VAQ06 - 01/21 - 00 | ESPERO | 50C9W2 | Việt Nam và Trung Quốc | DETECH VDEJQ139QMB-3 | 2021 | 
| 0017/VAQ06 - 01/19 - 00 | ESPERO | 50C2W | Việt Nam và Trung Quốc | DETECH VDEJQ139FMB-2 | 2019 | 
| 0017/VAQ06 - 01/19 - 00 | ESPERO | 50C2W | Việt Nam và Trung Quốc | DETECH VDEJQ139FMB-2 | 2019 | 
| 0017/VAQ06 - 01/20 - 00 | ESPERO | WIN FC140 | Việt Nam và Trung Quốc | DETECH VDEJQ156FMK-1 | 2020 | 
| 0017/VAQ06 - 01/20 - 00 | ESPERO | WIN FC140 | Việt Nam và Trung Quốc | DETECH VDEJQ156FMK-1 | 2020 | 
| 0020/VAQ06 - 01/20 - 00 | ESPERO | 50C2N | Việt Nam và Trung Quốc | DETECH VDEJQ139FMB-7 | 2020 | 
| 0020/VAQ06 - 01/20 - 00 | ESPERO | 50C2N | Việt Nam và Trung Quốc | DETECH VDEJQ139FMB-7 | 2020 | 
| 0021/VAQ06 - 01/20 - 00 | ESPERO | 50C2D | Việt Nam và Trung Quốc | DETECH VDEJQ139FMB-7 | 2020 | 
| 0021/VAQ06 - 01/20 - 00 | ESPERO | 50C2D | Việt Nam và Trung Quốc | DETECH VDEJQ139FMB-7 | 2020 | 
| 0023/VAQ06 - 01/19 - 00 | ESPERO | 50C1-1W | Việt Nam và Trung Quốc | DETECH VDEJQ139FMB-A | 2019 | 
| 0023/VAQ06 - 01/22 - 00 | ESPERO | PLUS | Việt Nam và Trung Quốc | DETECH VDEJQ139FMB-D | 2022 | 
| 0024/VAQ06 - 01/16 - 00 | ESPERO | 133HI2 | Việt Nam và Trung Quốc | ESPERO RPEYD500W | 2016 | 
| 0030/VAQ06 - 01/20 - 00 | ESPERO | 50C3R | Việt Nam và Trung Quốc | DETECH VDEJQ139FMB-C | 2020 | 
| 0030/VAQ06 - 01/20 - 00 | ESPERO | 50C3R | Việt Nam và Trung Quốc | DETECH VDEJQ139FMB-C | 2020 | 
| 0033/VAQ06 - 01/19 - 00 | ESPERO | 50C3W | Việt Nam và Trung Quốc | DETECH VDEJQ139FMB-3 | 2019 | 
| 0034/VAQ06 - 01/18 - 00 | ESPERO | 50C5 | Việt Nam và Trung Quốc | DETECH VDEJQ139FMB-3 | 2018 | 
| 0034/VAQ06 - 01/20 - 00 | ESPERO | 133HS | Việt Nam và Trung Quốc | ESPERO RPE48V1120W | 2020 | 
| 0034/VAQ06 - 01/20 - 00 | ESPERO | 133HS | Việt Nam và Trung Quốc | ESPERO RPE48V1120W | 2020 | 
| 0035/VAQ06 - 01/20 - 00 | ESPERO | 50C1-1H | Việt Nam và Trung Quốc | DETECH VDEJQ139FMB-9 | 2020 | 
| 0035/VAQ06 - 01/20 - 00 | ESPERO | 50C1-1H | Việt Nam và Trung Quốc | DETECH VDEJQ139FMB-9 | 2020 | 
| 0039/VAQ06 - 01/19 - 00 | ESPERO | 50C9 | Việt Nam và Trung Quốc | DETECH VDEJQ139QMB | 2019 | 
| 0040/VAQ06 - 01/22 - 00 | ESPERO | 50C3H | Việt Nam và Trung Quốc | DETECH VDEJQ139FMB-E | 2022 | 
| 0041/VAQ06 - 01/21 - 00 | ESPERO | 50C2S | Việt Nam và Trung Quốc | DETECH VDEJQ139FMB-7 | 2021 | 
| 0052/VAQ06 - 01/21 - 00 | ESPERO | 50C3S | Việt Nam và Trung Quốc | DETECH VDEJQ139FMB-C | 2021 | 
| 0054/VAQ06 - 01/17 - 00 | ESPERO | 133H2 | Việt Nam và Trung Quốc | ESPERO RPEYD700W | 2017 | 
| 0054/VAQ06 - 01/20 - 00 | ESPERO | GOGOe | Việt Nam và Trung Quốc | ESPERO JYX60V1500W | 2020 | 
| 0054/VAQ06 - 01/20 - 00 | ESPERO | GOGOe | Việt Nam và Trung Quốc | ESPERO JYX60V1500W | 2020 | 
| 0054/VAQ06 - 01/20 - 00 | ESPERO | GOGOe | Việt Nam và Trung Quốc | ESPERO JYX60V1500W | 2020 | 
| 0054/VAQ06 - 01/21 - 00 | ESPERO | 50C6W2 | Việt Nam và Trung Quốc | DETECH VDEJQ139FMB-C | 2021 | 
| 0060/VAQ06 - 01/20 - 00 | ESPERO | CLASSIC 50 | Việt Nam và Trung Quốc | DETECH VDEJQ139FMB-8 | 2020 | 
| 0060/VAQ06 - 01/20 - 00 | ESPERO | CLASSIC 50 | Việt Nam và Trung Quốc | DETECH VDEJQ139FMB-8 | 2020 | 
| 0062/VAQ06 - 01/21 - 00 | ESPERO | MONSTER II | Việt Nam và Trung Quốc | ESPERO JYX60V1550W | 2021 | 
| 0069/VAQ06 - 01/19 - 00 | ESPERO | 130W1 | Việt Nam và Trung Quốc | DETECH VDEJQ154FMJ-1 | 2019 | 
| 0070/VAQ06 - 01/19 - 00 | ESPERO | LEMON | Việt Nam và Trung Quốc | ESPERO RPE60V1350W | 2019 | 
| 0074/VAQ06 - 01/20 - 00 | ESPERO | Classic VVip | Việt Nam và Trung Quốc | DETECH VDEJQ139FMB-8 | 2020 | 
| 0074/VAQ06 - 01/20 - 00 | ESPERO | Classic VVip | Việt Nam và Trung Quốc | DETECH VDEJQ139FMB-8 | 2020 | 
| 0074/VAQ06 - 01/21 - 00 | ESPERO | GOGOi | Việt Nam và Trung Quốc | ESPERO JYX60V1550W-A | 2021 | 
| 0074/VAQ06 - 01/21 - 00 | ESPERO | GOGOi | Việt Nam và Trung Quốc | ESPERO JYX60V1550W-A | 2021 | 
| 0074/VAQ06 - 01/21 - 01 | ESPERO | GOGOi | Việt Nam và Trung Quốc | ESPERO JYX60V1550W-A | 2021 | 
| 0077/VAQ06 - 01/22 - 00 | ESPERO | GOGOi-1 | Việt Nam và Trung Quốc | ESPERO JYX60V1600W | 2022 | 
| 0079/VAQ06 - 01/22 - 00 | ESPERO | MONSTER III | Việt Nam và Trung Quốc | ESPERO JYX60V1650W | 2022 | 
| 0081/VAQ06 - 01/19 - 00 | ESPERO | GTS new | Việt Nam và Trung Quốc | ESPERO RPE60V1350W | 2019 | 
| 0083/VAQ06 - 01/21 - 00 | ESPERO | Diamo-1 | Việt Nam và Trung Quốc | ESPERO JYX60V1550W-A | 2021 | 
| 0083/VAQ06 - 01/21 - 01 | ESPERO | Diamo-1 | Việt Nam và Trung Quốc | ESPERO JYX60V1550W-A | 2021 | 
| 0086/VAQ06 - 01/22 - 00 | ESPERO | 50C2a | Việt Nam và Trung Quốc | DETECH VDEJQ139FMB-F | 2022 | 
| 0090/VAQ06 - 01/19 - 00 | ESPERO | XMEN 12 | Việt Nam và Trung Quốc | ESPERO MGT60V1400W | 2019 | 
| 0093/VAQ06 - 01/20 - 00 | ESPERO | eVS | Việt Nam và Trung Quốc | ESPERO JYX60V1500W | 2020 | 
| 0095/VAQ06 - 01/22 - 00 | ESPERO | CLASSIC-1 | Việt Nam và Trung Quốc | ESPERO JYX60V1600W | 2022 | 
| 0099/VAQ06 - 01/19 - 00 | ESPERO | XMEN NEW | Việt Nam và Trung Quốc | ESPERO MGT60V1400W | 2019 | 
| 0099/VAQ06 - 01/19 - 00 | ESPERO | XMEN NEW | Việt Nam và Trung Quốc | ESPERO RPE60V1400W | 2019 | 
| 0099/VAQ06 - 01/21 - 00 | ESPERO | 50C2H | Việt Nam và Trung Quốc | DETECH VDEJQ139FMB-7 | 2021 | 
| 0102/VAQ06 - 01/18 - 00 | ESPERO | 50C6 | Việt Nam và Trung Quốc | DETECH VDEJQ139FMB-3 | 2018 | 
| 0102/VAQ06 - 01/18 - 00 | ESPERO | 50C6 | Việt Nam và Trung Quốc | DETECH VDEJQ139FMB-3 | 2018 | 
| 0104/VAQ06 - 01/19 - 00 | ESPERO | 50C10 | Việt Nam và Trung Quốc | DETECH VDEJQ139FMB-4 | 2019 | 
| 0104/VAQ06 - 01/19 - 00 | ESPERO | 50C10 | Việt Nam và Trung Quốc | DETECH VDEJQ139FMB-4 | 2019 | 
| 0113/VAQ06 - 01/21 - 00 | ESPERO | 50C1-1S | Việt Nam và Trung Quốc | DETECH VDEJQ139FMB-9 | 2021 | 
| 0125/VAQ06 - 01/19 - 00 | ESPERO | GO-GO | Việt Nam và Trung Quốc | ESPERO RPE60V1350W | 2019 | 
| 0125/VAQ06 - 01/22 - 00 | ESPERO | Ecrea | Việt Nam và Trung Quốc | ESPERO JYX60V1600W | 2022 | 
| 0126/VAQ06 - 01/21 - 00 | ESPERO | 50VS CLASSIC | Việt Nam và Trung Quốc | DETECH VDEJQ139QMB-2 | 2021 | 
| 0126/VAQ06 - 01/22 - 00 | ESPERO | 50VS CLASSIC-1 | Việt Nam và Trung Quốc | DETECH VDEJQ139QMB-4 | 2022 | 
| 0127/VAQ06 - 01/21 - 00 | ESPERO | CLASSIC 50-1 | Việt Nam và Trung Quốc | DETECH VDEJQ139FMB-8 | 2021 | 
| 0132/VAQ06 - 01/20 - 00 | ESPERO | Diamo | Việt Nam và Trung Quốc | ESPERO JYX60V1500W | 2020 | 
| 0132/VAQ06 - 01/20 - 00 | ESPERO | Diamo | Việt Nam và Trung Quốc | ESPERO JYX60V1500W | 2020 | 
| 0135/VAQ06 - 01/20 - 00 | ESPERO | 50VS | Việt Nam và Trung Quốc | DETECH VDEJQ139QMB-2 | 2020 | 
| 0135/VAQ06 - 01/20 - 00 | ESPERO | 50VS | Việt Nam và Trung Quốc | DETECH VDEJQ139QMB-2 | 2020 | 
| 0135/VAQ06 - 01/20 - 00 | ESPERO | 50VS | Việt Nam và Trung Quốc | DETECH VDEJQ139QMB-2 | 2020 | 
| 0139/VAQ06 - 01/16 - 00 | ESPERO | 50RS | Việt Nam và Trung Quốc | DETECH VDEJQ139FMB | 2016 | 
| 0140/VAQ06 - 01/22 - 00 | ESPERO | EX3 KING 50 | Việt Nam và Trung Quốc | DETECH VDEJQ139FMB-7 | 2022 | 
| 0142/VAQ06 - 01/21 - 00 | ESPERO | Classic VVIP I | Việt Nam và Trung Quốc | DETECH VDEJQ139FMB-8 | 2021 | 
| 0142/VAQ06 - 01/21 - 00 | ESPERO | Classic VVIP I | Việt Nam và Trung Quốc | DETECH VDEJQ139FMB-8 | 2021 | 
| 0143/VAQ06 - 01/16 - 00 | ESPERO | 50SI2 | Việt Nam và Trung Quốc | DETECH VDEJQ139FMB | 2016 | 
| 0144/VAQ06 - 01/18 - 00 | ESPERO | 133H-X | Việt Nam và Trung Quốc | ESPERO RPE48V1120W | 2018 | 
| 0147/VAQ06 - 01/20 - 00 | ESPERO | 130W2 | Việt Nam và Trung Quốc | DETECH VDEJQ154FMJ-1 | 2020 | 
| 0147/VAQ06 - 01/20 - 00 | ESPERO | 130W2 | Việt Nam và Trung Quốc | DETECH VDEJQ154FMJ-1 | 2020 | 
| 0147/VAQ06 - 01/20 - 00 | ESPERO | 130W2 | Việt Nam và Trung Quốc | DETECH VDEJQ154FMJ-1 | 2020 | 
| 0149/VAQ06 - 01/21 - 00 | ESPERO | 50VS-1 | Việt Nam và Trung Quốc | DETECH VDEJQ139QMB-4 | 2021 | 
| 0151/VAQ06 - 01/19 - 00 | ESPERO | 125W | Việt Nam và Trung Quốc | DETECH VDEJQ152FMJ | 2019 | 
| 0151/VAQ06 - 01/19 - 00 | ESPERO | 125W | Việt Nam và Trung Quốc | DETECH VDEJQ152FMJ | 2019 | 
| 0167/VAQ06 - 01/19 - 00 | ESPERO | 133I | Việt Nam và Trung Quốc | ESPERO RPE48V700W | 2019 | 
| 0167/VAQ06 - 01/19 - 00 | ESPERO | 133I | Việt Nam và Trung Quốc | ESPERO RPE48V700W | 2019 | 
| 0183/VAQ06 - 01/21 - 00 | ESPERO | CREa | Việt Nam và Trung Quốc | DETECH VDEJQ139QMB-4 | 2021 | 
| 0187/VAQ06 - 01/19 - 00 | ESPERO | EX100 | Việt Nam và Trung Quốc | DETECH VDEJQ150FMG-1 | 2019 | 
| 0192/VAQ06 - 01/19 - 00 | ESPERO | 50C8W | Việt Nam và Trung Quốc | DETECH VDEJQ139QMB-1 | 2019 | 
| 0193/VAQ06 - 01/19 - 00 | ESPERO | XS | Việt Nam và Trung Quốc | DETECH VDEJQ139QMB-1 | 2019 | 
| 0196/VAQ06 - 01/16 - 00 | ESPERO | 50C | Việt Nam và Trung Quốc | DETECH VDEJQ139FMB-1 | 2016 | 
| 0196/VAQ06 - 01/16 - 00 | ESPERO | 50C | Việt Nam và Trung Quốc | DETECH VDEJQ139FMB-1 | 2017 | 
| 0196/VAQ06 - 01/17 - 00 | ESPERO | 50C-1 | Việt Nam và Trung Quốc | DETECH VDEJQ139FMB-1 | 2017 | 
| 0196/VAQ06 - 01/17 - 01 | ESPERO | 50C-1 | Việt Nam và Trung Quốc | DETECH VDEJQ139FMB-1 | 2018 | 
| 0196/VAQ06 - 01/17 - 01 | ESPERO | 50C-1 | Việt Nam và Trung Quốc | DETECH VDEJQ139FMB-1 | 2018 | 
| 0197/VAQ06 - 01/16 - 00 | ESPERO | 50C1 | Việt Nam và Trung Quốc | DETECH VDEJQ139FMB-A | 2016 | 
| 0197/VAQ06 - 01/16 - 00 | ESPERO | 50C1 | Việt Nam và Trung Quốc | DETECH VDEJQ139FMB-A | 2017 | 
| 0205/VAQ06 - 01/20 - 00 | ESPERO | 133I2 | Việt Nam và Trung Quốc | ESPERO RPE48V700W | 2020 | 
| 0209/VAQ06 - 01/19 - 00 | ESPERO | 50C6W | Việt Nam và Trung Quốc | DETECH VDEJQ139FMB-3 | 2019 | 
| 0209/VAQ06 - 01/19 - 00 | ESPERO | 50C6W | Việt Nam và Trung Quốc | DETECH VDEJQ139FMB-3 | 2019 | 
| 0209/VAQ06 - 01/19 - 00 | ESPERO | 50C6W | Việt Nam và Trung Quốc | DETECH VDEJQ139FMB-3 | 2020 | 
| 0210/VAQ06 - 01/18 - 00 | ESPERO | 50C8 | Việt Nam và Trung Quốc | DETECH VDEJQ139QMB | 2018 | 
| 0210/VAQ06 - 01/18 - 00 | ESPERO | 50C8 | Việt Nam và Trung Quốc | DETECH VDEJQ139QMB | 2018 | 
| 0224/VAQ06 - 01/21 - 00 | ESPERO | 120W1 | Việt Nam và Trung Quốc | DETECH VDEJQ152FMJ-1 | 2021 | 
| 0225/VAQ06 - 01/21 - 00 | ESPERO | 110W1 | Việt Nam và Trung Quốc | DETECH VDEJQ152FMH-2 | 2021 | 
| 0235/VAQ06 - 01/19 - 00 | ESPERO | 50C9W | Việt Nam và Trung Quốc | DETECH VDEJQ139QMB | 2019 | 
| 0236/VAQ06 - 01/19 - 00 | ESPERO | EX King 50 | Việt Nam và Trung Quốc | DETECH VDEJQ139FMB-7 | 2019 | 
| 0236/VAQ06 - 01/19 - 00 | ESPERO | EX King 50 | Việt Nam và Trung Quốc | DETECH VDEJQ139FMB-7 | 2020 | 
| 031/VAQ06 - 01/14 - 00 | ESPERO | 350DT | Trung Quốc và Việt Nam | RPEYD350W | 2014 | 
| 039/VAQ06 - 01/15 - 00 | ESPERO | 133HI | Trung Quốc và Việt Nam | ESPERO RPEYD500W | 2015 | 
| 043/VAQ06 - 01/15 - 00 | ESPERO | 50SI | Trung Quốc và Việt Nam | DETECH VDEJQ139FMB | 2015 | 
| 047/VAQ06 - 01/05 | ESPERO | 100W | Trung Quốc và Việt Nam | DETECH VDELC150FMG-A | 2005 | 
| 052/VAQ06 - 01/15 - 00 | ESPERO | 120WI | Trung Quốc và Việt Nam | DETECH VDEJQ152FMJ | 2015 | 
| 052/VAQ06 - 01/15 - 00 | ESPERO | 120WI | Việt Nam và Trung Quốc | DETECH VDEJQ152FMJ | 2016 | 
| 054/VAQ06 - 01/14 - 00 | ESPERO | 133H | Trung Quốc và Việt Nam | ESPERO RPEYD500W | 2014 | 
| 067/VAQ06 - 01/07 | ESPERO | 110BS | Trung Quốc và Việt Nam | DETECH VDEJQ152FMH-B | 2007 | 
| 067/VAQ06 - 01/07 | ESPERO | 110BS | Trung Quốc và Việt Nam | DETECH VDEJQ152FMH-B | 2008 | 
| 067/VAQ06 - 01/07 | ESPERO | 110BS | Trung Quốc và Việt Nam | DETECH VDEJQ152FMH-B | 2010 | 
| 067/VAQ06 - 01/07 - 00 | ESPERO | 110BS | Trung Quốc và Việt Nam | DETECH VDEJQ152FMH-B | 2011 | 
| 067/VAQ06 - 01/07 - 00 | ESPERO | 110BS | Trung Quốc và Việt Nam | DETECH VDEJQ152FMH-B | 2012 | 
| 067/VAQ06 - 01/07 - 00 | ESPERO | 110BS | Trung Quốc và Việt Nam | DETECH VDEJQ152FMH-B | 2014 | 
| 121/VAQ06 - 01/09 | ESPERO | 50V | Trung Quốc và Việt Nam | DETECH VDEJQ139FMB | 2009 | 
| 121/VAQ06 - 01/09 | ESPERO | 50V | Trung Quốc và Việt Nam | DETECH VDEJQ139FMB | 2010 | 
| 121/VAQ06 - 01/09 - 00 | ESPERO | 50V | Trung Quốc và Việt Nam | DETECH VDEJQ139FMB | 2011 | 
| 121/VAQ06 - 01/09 - 00 | ESPERO | 50V | Trung Quốc và Việt Nam | DETECH VDEJQ139FMB | 2012 | 
| 121/VAQ06 - 01/09 - 00 | ESPERO | 50V | Trung Quốc và Việt Nam | DETECH VDEJQ139FMB | 2013 | 
| 137/VAQ06 - 01/09 | ESPERO | 110V1AX | Trung Quốc và Việt Nam | DETECH VDEJQ152FMH | 2009 | 
| 138/VAQ06 - 01/04 | ESPERO | 100S | Trung Quốc và Việt Nam | DETECH VDELC150FMG | 2004 | 
| 139/VAQ06 - 01/04 | ESPERO | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | DETECH VDELC150FMG | 2004 | 
| 141/VAQ06 - 01/04 | ESPERO | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | DETECH VDELC152FMH | 2004 | 
| 165/VAQ06 - 01/08 | ESPERO | 110V1A | Trung Quốc và Việt Nam | DETECH VDEJQ152FMH | 2008 | 
| 165/VAQ06 - 01/08 | ESPERO | 110V1A | Trung Quốc và Việt Nam | DETECH VDEJQ152FMH | 2008 | 
| 166/VAQ06 - 01/08 | ESPERO | 100VA | Trung Quốc và Việt Nam | DETECH VDEJQ150FMG | 2008 | 
| 166/VAQ06 - 01/08 | ESPERO | 100VA | Trung Quốc và Việt Nam | DETECH VDEJQ150FMG | 2008 | 
| 166/VAQ06 - 01/08 | ESPERO | 100VA | Trung Quốc và Việt Nam | DETECH VDEJQ150FMG | 2009 | 
| 293/VAQ06 - 01/04 | ESPERO | 110V | Trung Quốc và Việt Nam | DETECH VDELC152FMH | 2004 | 
| 312/VAQ06 - 01/05 | ESPERO | 100W1 | Trung Quốc và Việt Nam | DETECH VDEJQ150FMG-3 | 2005 | 
| 312/VAQ06 - 01/05 | ESPERO | 100W1 | Trung Quốc và Việt Nam | DETECH VDEJQ150FMG-3 | 2006 | 
| 320/VAQ06 - 01/04 | ESPERO | 110V1 | Trung Quốc và Việt Nam | DETECH VDEJQ152FMH | 2004 | 
| 320/VAQ06 - 01/04 | ESPERO | 110V1 | Trung Quốc và Việt Nam | DETECH VDEJQ152FMH | 2006 | 
| 320/VAQ06 - 01/04 | ESPERO | 110V1 | Trung Quốc và Việt Nam | DETECH VDEJQ152FMH | 2007 | 
| 320/VAQ06 - 01/04 | ESPERO | 110V1 | Trung Quốc và Việt Nam | DETECH VDEJQ152FMH | 2008 | 
| 321/VAQ06 - 01/04 | ESPERO | 110V2 | Trung Quốc và Việt Nam | DETECH VDEJQ152FMH | 2004 | 
| 321/VAQ06 - 01/04 | ESPERO | 110V2 | Trung Quốc và Việt Nam | DETECH VDEJQ152FMH | 2006 | 
| 356/VAQ06 - 01/06 | ESPERO | 110W | Trung Quốc và Việt Nam | DETECH VDEJQ152FMH-B | 2006 | 
| 506/VAQ06 - 01/05 | ESPERO | 100V | Trung Quốc và Việt Nam | DETECH VDEJQ150FMG | 2005 | 
| 0201/VAQ06 - 01/16 - 00 | ESPERO CUP | 100 | Việt Nam và Trung Quốc | DETECH VDEJQ150FMG | 2016 | 
| 0201/VAQ06 - 01/16 - 00 | ESPERO CUP | 100 | Việt Nam và Trung Quốc | DETECH VDEJQ150FMG | 2017 | 
| 060/VAQ06 - 01/14 - 00 | ESPERO CUP | 50 | Trung Quốc và Việt Nam | DETECH VDEJQ139FMB | 2014 | 
| 086/VAQ06 - 01/15 - 00 | ESPERO CUP | 50V | Trung Quốc và Việt Nam | DETECH VDEJQ139FMB | 2015 | 
| 0043/VAQ06 - 01/17 - 00 | ESPERO E3 | 1000 | Việt Nam và Trung Quốc | ESPERO RPE60V800W | 2017 | 
| 0133/VAQ06 - 01/18 - 00 | ESPERO GTS | 1000 | Việt Nam và Trung Quốc | ESPERO RPE60V1350W | 2018 | 
| 0133/VAQ06 - 01/18 - 00 | ESPERO GTS | 1000 | Việt Nam và Trung Quốc | ESPERO RPE60V1350W | 2018 | 
| 055/VAQ06 - 01/12 - 00 | ESPERO STAR | 120 | Trung Quốc và Việt Nam | DETECH RPEJQ152FMJ | 2012 | 
| 055/VAQ06 - 01/12 - 00 | ESPERO STAR | 120 | Trung Quốc và Việt Nam | DETECH RPEJQ152FMJ | 2013 | 
| 0031/VAQ06 - 01/18 - 00 | ESPERO VS | 50 | Việt Nam và Trung Quốc | ESPERO VZS1P39QMB | 2018 | 
| 0199/VAQ06 - 01/16 - 00 | ESPERO VS | 1000 | Việt Nam và Trung Quốc | ESPERO RPE60V1000W | 2016 | 
| 0199/VAQ06 - 01/16 - 00 | ESPERO VS | 1000 | Việt Nam và Trung Quốc | ESPERO RPE60V1000W | 2017 | 
| 0199/VAQ06 - 01/16 - 01 | ESPERO VS | 1000 | Việt Nam và Trung Quốc | ESPERO RPE60V1000W | 2017 | 
| 0051/VAQ06 - 01/16 - 00 | ESPERO Xmen | 1000 | Việt Nam và Trung Quốc | ESPERO RPEYE1000W | 2016 | 
| 0084/VAQ06 - 01/17 - 00 | ESPERO XMEN | 1000W1 | Việt Nam và Trung Quốc | ESPERO RPEYE1000W | 2017 | 
| 0106/VAQ06 - 01/18 - 00 | ESPERO XMEN | SPORT | Việt Nam và Trung Quốc | ESPERO RPE60V1400W | 2018 | 
| 0106/VAQ06 - 01/18 - 00 | ESPERO XMEN | SPORT | Việt Nam và Trung Quốc | ESPERO RPE60V1400W | 2018 | 
| 018/VAQ06 - 01/15 - 00 | ESPERO Xmen | 1000W | Trung Quốc và Việt Nam | ESPERO RPEYE1000W | 2015 | 
| 0107/VAQ06 - 01/16 - 00 | ESPERO XmenH | 1000 | Việt Nam và Trung Quốc | ESPERO 60V1000W RPEYL1000W | 2016 | 
| 0107/VAQ06 - 01/16 - 00 | ESPERO XmenH | 1000 | Việt Nam và Trung Quốc | ESPERO 60V1000W RPEYL1000W | 2017 | 
| 145/VAQ06 - 01/08 | ETS | 50-2 | Trung Quốc và Việt Nam | ETS VTT48YX1P39FMB | 2008 | 
| 145/VAQ06 - 01/08 | ETS | 50-2 | Trung Quốc và Việt Nam | ETS VTT48YX1P39FMB | 2009 | 
| 147/VAQ06 - 01/08 | ETS | 50-1 | Trung Quốc và Việt Nam | ETS VTT48YX1P39FMB | 2008 | 
| 147/VAQ06 - 01/08 | ETS | 50-1 | Trung Quốc và Việt Nam | ETS VTT48YX1P39FMB | 2009 | 
| 147/VAQ06 - 01/08 - 00 | ETS | 50-1 | Trung Quốc và Việt Nam | ETS VTT48YX1P39FMB | 2011 | 
| 147/VAQ06 - 01/08 - 00 | ETS | 50-1 | Trung Quốc và Việt Nam | ETS VTT48YX1P39FMB | 2011 | 
| 151/VAQ06 - 01/08 | ETS | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | ETS VTT48JL1P50FMG | 2008 | 
| 151/VAQ06 - 01/08 | ETS | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | ETS VTT48JL1P50FMG | 2009 | 
| 151/VAQ06 - 01/08 - 00 | ETS | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | ETS VTT48JL1P50FMG | 2011 | 
| 151/VAQ06 - 01/08 - 00 | ETS | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | ETS VTT48JL1P50FMG | 2011 | 
| 152/VAQ06 - 01/08 | ETS | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | ETS VTT48JL1P52FMH | 2008 | 
| 152/VAQ06 - 01/08 | ETS | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | ETS VTT48JL1P52FMH | 2009 | 
| 152/VAQ06 - 01/08 - 00 | ETS | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | ETS VTT48JL1P52FMH | 2011 | 
| 152/VAQ06 - 01/08 - 00 | ETS | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | ETS VTT48JL1P52FMH | 2011 | 
| 0203/VAQ06 - 01/20 - 00 | E-Vera | NAMOTOR | Việt Nam và Trung Quốc | HFT60V800WC1 | 2020 | 
| 460/VAQ06 - 01/05 | EVERY | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | EVERY VDGZS150FMG-E | 2005 | 
| 460/VAQ06 - 01/05 | EVERY | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | EVERY VDGZS150FMG-E | 2007 | 
| 460/VAQ06 - 01/05 | EVERY | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | EVERY VDGZS150FMG-E | 2007 | 
| 463/VAQ06 - 01/05 | EVERY | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | EVERY VDGZS152FMH-E | 2005 | 
| 463/VAQ06 - 01/05 | EVERY | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | EVERY VDGZS152FMH-E | 2007 | 
| 463/VAQ06 - 01/05 | EVERY | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | EVERY VDGZS152FMH-E | 2007 | 
| 0045/VAQ06 - 01/22 - 00 | EVGO | C 1 | Việt Nam và Trung Quốc | BOSCH 01031115 | 2022 | 
| 0063/VAQ06 - 01/21 - 00 | EVGO | C | Việt Nam và Trung Quốc | BOSCH 01031115 | 2021 | 
| 0064/VAQ06 - 01/21 - 00 | EVGO | D | Việt Nam và Trung Quốc | BOSCH 01031115 | 2021 | 
| 0130/VAQ06 - 01/22 - 00 | EVGO | XMEN NEW | Việt Nam và Trung Quốc | BOSCH 01031114 | 2022 | 
| 0156/VAQ06 - 01/21 - 00 | EVGO | XMEN SPIDERMEN | Việt Nam và Trung Quốc | HFT60V800WY1 | 2021 | 
| 0237/VAQ06 - 01/21 - 00 | EVGO | A | Việt Nam và Trung Quốc | BOSCH 01031114 | 2021 | 
| 0247/VAQ06 - 01/21 - 00 | EVGO | D 1 | Việt Nam và Trung Quốc | BOSCH 01031115 | 2021 | 
| 084/VAQ06 - 01/03 | EXCEL | 150 (H5K) | Đài Loan và Việt Nam | SYM VMEH5K | 2003 | 
| 084/VAQ06 - 01/03 | EXCEL | 150 (H5K) | Đài Loan và Việt Nam | SYM VMEH5K | 2004 | 
| 018/VAQ06 - 01/08 | EXCEL II | VSE | Đài Loan và Việt Nam | SYM VMVS5 | 2008 | 
| 080/VAQ06 - 01/09 | EXCEL II | VSG | Đài Loan và Việt Nam | SYM VMVS3 | 2009 | 
| 081/VAQ06 - 01/09 | EXCEL II | VSF | Đài Loan và Việt Nam | SYM VMVS3 | 2009 | 
| 327/VAQ06 - 01/07 | EXCEL II | VS5 | Đài Loan và Việt Nam | SYM VMVS5 | 2007 | 
| 413/VAQ06 - 01/05 | EXCEL II | VS1 | Đài Loan và Việt Nam | SYM VMVS1 | 2005 | 
| 413/VAQ06 - 01/05 | EXCEL II | VS1 | Đài Loan và Việt Nam | SYM VMVS1 | 2006 | 
| 413/VAQ06 - 01/05 | EXCEL II | VS1 | Đài Loan và Việt Nam | SYM VMVS1 | 2007 | 
| 015/VAQ06 - 01/08 | EXOTIC | YX150ZH | Trung Quốc và Việt Nam | YINXIANG 162MJ | 2008 | 
| 016/VAQ06 - 01/08 | EXOTIC | YX175ZH-A | Trung Quốc và Việt Nam | YINXIANG 162MK | 2008 | 
| 044/VAQ06 - 01/13 - 00 | EXOTIC | GS300 | Trung Quốc và Việt Nam | YINXIANG 172MN | 2013 | 
| 0032/VAQ06 - 01/20 - 00 | EXTER | X165 | Việt Nam và Trung Quốc | HFT48V400WR1 | 2020 | 
| 0033/VAQ06 - 01/20 - 00 | EXTER | R HTC | Việt Nam và Trung Quốc | TYING 60V800W | 2020 | 
| 0067/VAQ06 - 01/19 - 00 | EXTER | R | Việt Nam và Trung Quốc | HFT60V800WY1 | 2019 | 
| 0178/VAQ06 - 01/17 - 00 | EXTER | X | Việt Nam và Trung Quốc | TYING 60V800W | 2017 | 
| 081/VAQ06 - 01/11 - 00 | EXTRABOSS | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VLF1P52FMH-3 | 2011 | 
| 159/VAQ06 - 01/06 | EYEM | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | SUFAT VPJL1P50FMG | 2006 | 
| 343/VAQ06 - 01/05 | FACTOR | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | LISOHAKA VLKCQ1P50FMH | 2005 | 
| 344/VAQ06 - 01/05 | FACTOR | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | LISOHAKA VLKCQ1P50FMG | 2005 | 
| 036/VAQ06 - 01/04 | FAIRY | C110-1 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VDP1P52FMH | 2004 | 
| 036/VAQ06 - 01/04 | FAIRY | C110-1 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VDP1P52FMH | 2005 | 
| 036/VAQ06 - 01/04 | FAIRY | C110-1 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VDP1P52FMH | 2005 | 
| 036/VAQ06 - 01/04 | FAIRY | C110-1 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VDP1P52FMH | 2006 | 
| 044/VAQ06 - 01/04 | FAIRY | C100-1 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VDP1P50FMG | 2004 | 
| 044/VAQ06 - 01/04 | FAIRY | C100-1 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VDP1P50FMG | 2005 | 
| 044/VAQ06 - 01/04 | FAIRY | C100-1 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VDP1P50FMG | 2005 | 
| 494/VAQ06 - 01/05 | FAMOUS | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | FAMOUS VTT06JL1P50FMG | 2005 | 
| 494/VAQ06 - 01/05 | FAMOUS | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | FAMOUS VTT06JL1P50FMG | 2007 | 
| 495/VAQ06 - 01/05 | FAMOUS | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | FAMOUS VTT06JL1P52FMH | 2005 | 
| 495/VAQ06 - 01/05 | FAMOUS | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | FAMOUS VTT06JL1P52FMH | 2007 | 
| 125/VAQ06 - 01/06 | FAMYLA | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | DAMSAN RPTDS152FMH | 2006 | 
| 125/VAQ06 - 01/06 | FAMYLA | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | DAMSAN RPTDS152FMH | 2007 | 
| 125/VAQ06 - 01/06 | FAMYLA | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | DAMSAN RPTDS152FMH | 2008 | 
| 126/VAQ06 - 01/06 | FAMYLA | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | DAMSAN RPTDS150FMG | 2006 | 
| 126/VAQ06 - 01/06 | FAMYLA | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | DAMSAN RPTDS150FMG | 2007 | 
| 126/VAQ06 - 01/06 | FAMYLA | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | DAMSAN RPTDS150FMG | 2008 | 
| 458/VAQ06 - 01/06 | FANDAR | 110-6 | Trung Quốc và Việt Nam | FANDAR VTMFA152FMHA | 2006 | 
| 458/VAQ06 - 01/06 | FANDAR | 110-6 | Trung Quốc và Việt Nam | FANDAR VTMFA152FMHA | 2006 | 
| 458/VAQ06 - 01/06 | FANDAR | 110-6 | Trung Quốc và Việt Nam | FANDAR VTMFA152FMHA | 2007 | 
| 026/VAQ02 - 03/02 | FANLIM | IIFR100-ST3 | Trung Quốc và Việt Nam | LONCIN LC150FMG | 2002 | 
| 039/VAQ02 - 03/02 | FANLIM | IIFR100-B3 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN 1P50FMG-3 | 2002 | 
| 077/VAQ02 - 03/01 | FANLIM | II FR100B2 | Trung Quốc và Việt Nam | HONGDA HD1P50FMH | 2001 | 
| 079/VAQ02 - 03/01 | FANLIM | II FR100S3 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN LF150FMG-1 | 2001 | 
| 085/VAQ02 - 03/01 | FANLIM | II FR100SH4 | Trung Quốc và Việt Nam | LONCIN LC152FMG-1 | 2001 | 
| 088/VAQ02 - 03/01 | FANLIM | II FR100-SB | Trung Quốc và Việt Nam | LONCIN LC150FM | 2001 | 
| 089/VAQ02 - 03/01 | FANLIM | II | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN HD1P50FMG-3 | 2001 | 
| 104/VAQ02 - 03/02 | FANLIM | IIFR100SP | Nhật Bản, Trung Quốc và Việt Nam | SPEED SPD100A | 2002 | 
| 106/VAQ02 - 03/01 | FANLIM | II FR-SC | Trung Quốc và Việt Nam | LONCIN LC152FMH | 2001 | 
| 107/VAQ02 - 03/01 | FANLIM | II-1 | Trung Quốc và Việt Nam | HONGDA HD1P53FMH | 2001 | 
| 153/VAQ02 - 03/02 | FANLIM | IIFR100-1 | Trung Quốc và Việt Nam | SUFAT LIFAN VP1P50FMG | 2002 | 
| 238/VAQ02 - 03/01 | FANLIM | IIFR100-SH5 | Trung Quốc và Việt Nam | LONCIN LC1P52FMG-1-A | 2001 | 
| 551/VAQ02 - 03/01 | FANLIM | II FR100JL | Trung Quốc và Việt Nam | JLM JL150FMG-1-A | 2002 | 
| 560/VAQ02 - 03/01 | FANLIM | II FR100 ST2 | Trung Quốc và Việt Nam | LONCIN LC150FMG | 2002 | 
| 128/VAQ06 - 01/03 | FANLIM II | FR100 | Nhật Bản và Việt Nam | SPEED SPD100A | 2003 | 
| 129/VAQ06 - 01/03 | FANLIM II | FR100-1 | Trung Quốc và Việt Nam | FANLIM II VTTJL1P50FMG | 2003 | 
| 129/VAQ06 - 01/03 | FANLIM II | FR100-1 | Trung Quốc và Việt Nam | FANLIM II VTTJL1P50FMG | 2004 | 
| 129/VAQ06 - 01/03 | FANLIM II | FR100-1 | Trung Quốc và Việt Nam | FANLIM II VTTJL1P50FMG | 2005 | 
| 130/VAQ06 - 01/03 | FANLIM II | FR110-1 | Trung Quốc và Việt Nam | FANLIM II VTTJL1P52FMH | 2003 | 
| 130/VAQ06 - 01/03 | FANLIM II | FR110-1 | Trung Quốc và Việt Nam | FANLIM II VTTJL1P52FMH | 2004 | 
| 488/VAQ06 - 01/05 | FANLIM II | FR110-2 | Trung Quốc và Việt Nam | FANLIM II VTTJL1P52FMH | 2005 | 
| 048/VAQ06 - 01/05 | FANTOM | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | FANTOM VTTJL1P52FMH-T | 2005 | 
| 048/VAQ06 - 01/05 | FANTOM | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | FANTOM VTTJL1P52FMH-T | 2005 | 
| 048/VAQ06 - 01/05 | FANTOM | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | FANTOM VTTJL1P52FMH-T | 2006 | 
| 048/VAQ06 - 01/05 | FANTOM | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | FANTOM VTTJL1P52FMH-T | 2007 | 
| 051/VAQ06 - 01/05 | FANTOM | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | FANTOM VTTJL1P50FMG-T | 2005 | 
| 051/VAQ06 - 01/05 | FANTOM | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | FANTOM VTTJL1P50FMG-T | 2005 | 
| 051/VAQ06 - 01/05 | FANTOM | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | FANTOM VTTJL1P50FMG-T | 2006 | 
| 051/VAQ06 - 01/05 | FANTOM | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | FANTOM VTTJL1P50FMG-T | 2007 | 
| 379/VAQ06 - 01/05 | FANTOM | 150 | Trung Quốc và Việt Nam | FANTOM VTTTC157FMY | 2005 | 
| 008/VAQ02 - 03/02 | FASHION | 125CD-LF | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN 1P52QMI | 2002 | 
| 009/VAQ06 - 01/04 | FASHION | 100HM-1 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VLF1P50FMG-3 | 2004 | 
| 022/VAQ06 - 01/02 | FASHION | HM-5 | Trung Quốc và Việt Nam | FASHION ZS150FMG-2 | 2002 | 
| 025/VAQ06 - 01/02 | FASHION | SM4-T | Trung Quốc và Việt Nam | FASHION ZS152FMH | 2002 | 
| 032/VAQ06 - 01/04 | FASHION | 110S-3 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VLF1P52FMH-3 | 2004 | 
| 036/VAQ06 - 01/03 | FASHION | 125-DY | Trung Quốc và Việt Nam | DAYANG 1P52QMI | 2003 | 
| 039/VAQ02 - 03/01 | FASHION | 110FT-3 | Trung Quốc và Việt Nam | LONCIN LC152FMH | 2001 | 
| 041/VAQ06 - 01/14 - 00 | FASHION | 50HM-1 | Trung Quốc và Việt Nam | FASHION RRSFS139FMB | 2014 | 
| 045/VAQ06 - 01/03 | FASHION | 125-PMI | Trung Quốc và Việt Nam | FASHION 1P152QMI-3 | 2003 | 
| 050/VAQ02 - 03/01 | FASHION | 100-2a | Trung Quốc và Việt Nam | LONCIN LC150FMG | 2001 | 
| 050/VAQ06 - 01/02 | FASHION | TM-6 | Trung Quốc và Việt Nam | FASHION ZS150FMG | 2002 | 
| 056/VAQ02 - 03/01 | FASHION | 100-2b | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN 1P50FMG-3 | 2001 | 
| 063/VAQ06 - 01/09 | FASHION | 100HM-2A | Trung Quốc và Việt Nam | FASHION VTLZS150FMG-2 | 2009 | 
| 067/VAQ06 - 01/02 | FASHION | SM6-T | Hàn Quốc và Việt Nam | FASHION FSU110E | 2002 | 
| 068/VAQ06 - 01/02 | FASHION | TM-8 | Hàn Quốc và Việt Nam | FASHION FSU100E | 2002 | 
| 069/VAQ06 - 01/02 | FASHION | TM-5 | Trung Quốc và Việt Nam | FASHION ZS150FMG-2 | 2002 | 
| 072/VAQ02 - 03/01 | FASHION | 110FT4 | Trung Quốc và Việt Nam | LONCIN LC152FMH | 2001 | 
| 079/VAQ06 - 01/02 | FASHION | HM-8 | Hàn Quốc và Việt Nam | FASHION FSU100E | 2002 | 
| 080/VAQ06 - 01/03 | FASHION | 100HM | Trung Quốc và Việt Nam | FASHION VTLZS150FMG-2 | 2003 | 
| 080/VAQ06 - 01/03 | FASHION | 100HM | Trung Quốc và Việt Nam | FASHION VTLZS150FMG-2 | 2004 | 
| 096/VAQ06 - 01/02 | FASHION | 125-ZS | Trung Quốc và Việt Nam | ZONGSHEN 1P52QMI | 2002 | 
| 104/VAQ06 - 01/03 | FASHION | 110S-1 | Trung Quốc và Việt Nam | FASHION VTLZS152FMH | 2003 | 
| 115/VAQ02 - 03/01 | FASHION | 100-2C | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN 1P50FMG | 2001 | 
| 173/VAQ06 - 01/05 | FASHION | 125-6 | Trung Quốc và Việt Nam | FASHION RRS1P52QMJ | 2005 | 
| 187/VAQ02 - 03/01 | FASHION | 110FD-2 | Trung Quốc và Việt Nam | LONCIN LC152FMH | 2001 | 
| 188/VAQ02 - 03/01 | FASHION | 110FD-2B | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN 1P53FMH | 2001 | 
| 190/VAQ06 - 01/09 | FASHION | 100HM-3 | Trung Quốc và Việt Nam | ZONGSHEN VZS150FMG | 2009 | 
| 192/VAQ06 - 01/09 | FASHION | 50HM | Trung Quốc và Việt Nam | FASHION RRSFS139FMB | 2009 | 
| 200/VAQ02 - 03/01 | FASHION | 110FD-2C | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN 1P52FMH-3 | 2001 | 
| 200/VAQ06 - 01/04 | FASHION | SAPPHIRE 125 | Trung Quốc và Việt Nam | FASHION 1P52QMI | 2004 | 
| 200/VAQ06 - 01/04 | FASHION | SAPPHIRE 125 | Trung Quốc và Việt Nam | FASHION 1P52QMI | 2006 | 
| 201/VAQ06 - 01/04 | FASHION | 50 | Trung Quốc và Việt Nam | FASHION VTLMX1P39FMB | 2004 | 
| 248/VAQ06 - 01/05 | FASHION | 110ZX | Trung Quốc và Việt Nam | FASHION VTLZS152FMH | 2005 | 
| 248/VAQ06 - 01/05 | FASHION | 110ZX | Trung Quốc và Việt Nam | FASHION VTLZS152FMH | 2005 | 
| 248/VAQ06 - 01/05 | FASHION | 110ZX | Trung Quốc và Việt Nam | FASHION VTLZS152FMH | 2006 | 
| 248/VAQ06 - 01/05 | FASHION | 110ZX | Trung Quốc và Việt Nam | FASHION VTLZS152FMH | 2007 | 
| 251/VAQ06 - 01/05 | FASHION | 125i | Trung Quốc và Việt Nam | FASHION RRSFS152FMJ | 2005 | 
| 251/VAQ06 - 01/05 | FASHION | 125i | Trung Quốc và Việt Nam | FASHION RRSFS152FMJ | 2005 | 
| 258/VAQ06 - 01/04 | FASHION | 110HM | Trung Quốc và Việt Nam | FASHION VTLZS152FMH | 2004 | 
| 286/VAQ02 - 03/01 | FASHION | 110SM-LFD | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN 1P53FMH | 2001 | 
| 291/VAQ02 - 03/01 | FASHION | 100HMb | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN 1P50FMG-3 | 2001 | 
| 292/VAQ02 - 03/01 | FASHION | 100Mc-1 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN 1P50FMG | 2001 | 
| 293/VAQ02 - 03/01 | FASHION | 100HMc | Trung Quốc và Việt Nam | LONCIN LC150FMG | 2001 | 
| 318/VAQ06 - 01/06 | FASHION | 100HM-2 | Trung Quốc và Việt Nam | FASHION VTLZS150FMG-2 | 2006 | 
| 318/VAQ06 - 01/06 | FASHION | 100HM-2 | Trung Quốc và Việt Nam | FASHION VTLZS150FMG-2 | 2007 | 
| 329/VAQ02 - 03/01 | FASHION | 110FX-LCD | Trung Quốc và Việt Nam | LONCIN LC152FMH | 2001 | 
| 330/VAQ02 - 03/01 | FASHION | 100Mc-2 | Trung Quốc và Việt Nam | LONCIN LC150FMG | 2001 | 
| 358/VAQ02 - 03/01 | FASHION | 110SM-ZSD | Trung Quốc và Việt Nam | ZONGSHEN ZS152FMH | 2001 | 
| 402/VAQ02 - 03/01 | FASHION | 100HM-5 | Trung Quốc và Việt Nam | DAYANG VTRDY150FMG | 2001 | 
| 475/VAQ02 - 03/01 | FASHION | 110SM-LF1D1 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN 1P52FMH | 2001 | 
| 480/VAQ02 - 03/01 | FASHION | 125CD-ZS1 | Trung Quốc và Việt Nam | ZONGSHEN ZS1P52QMI | 2001 | 
| 481/VAQ02 - 03/01 | FASHION | 110SM-LF1D | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN 1P52FMH-3 | 2001 | 
| 044/VAQ02 - 03/01 | FASTER | 110-4 | Trung Quốc và Việt Nam | LONCIN LC152FMH | 2001 | 
| 242/VAQ02 - 03/01 | FASTER | 110-4A1 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN 1P53FMH | 2001 | 
| 243/VAQ02 - 03/01 | FASTER | 110-4A | Trung Quốc và Việt Nam | LONCIN LC152FMH | 2001 | 
| 361/VAQ02 - 03/01 | FASTER | 110-4B | Hàn Quốc và Việt Nam | UNION U110E | 2001 | 
| 439/VAQ02 - 03/01 | FASTER | 110-4A2 | Trung Quốc và Việt Nam | ZONGSHEN 1P53FMH | 2001 | 
| 211/VAQ02 - 03/01 | FASTEST | C125-1 | Trung Quốc và Việt Nam | HONGDU HD1P52QMI | 2001 | 
| 426/VAQ02 - 03/01 | FASTEST | C125-2 | Đài Loan và Việt Nam | YMT 5JS | 2001 | 
| 098/VAQ06 - 01/06 | FATAKI | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | VCM VVCLC152FMH | 2006 | 
| 098/VAQ06 - 01/06 | FATAKI | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | VCM VVCLC152FMH | 2007 | 
| 098/VAQ06 - 01/06 | FATAKI | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | VCM VVCLC152FMH | 2007 | 
| 183/VAQ06 - 01/06 | FATAKI | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | VCM VVCLC150FMG | 2006 | 
| 183/VAQ06 - 01/06 | FATAKI | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | VCM VVCLC150FMG | 2007 | 
| 183/VAQ06 - 01/06 | FATAKI | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | VCM VVCLC150FMG | 2007 | 
| 107/VAQ06 - 01/08 | FAVOUR | 110E | Trung Quốc và Việt Nam | FAVOUR VTT1P52FMH-Z | 2008 | 
| 107/VAQ06 - 01/08 | FAVOUR | 110E | Trung Quốc và Việt Nam | FAVOUR VTT1P52FMH-Z | 2009 | 
| 107/VAQ06 - 01/08 | FAVOUR | 110E | Trung Quốc và Việt Nam | FAVOUR VTT1P52FMH-Z | 2010 | 
| 107/VAQ06 - 01/08 | FAVOUR | 110E | Trung Quốc và Việt Nam | FAVOUR VTT1P52FMH-Z | 2011 | 
| 113/VAQ06 - 01/08 | FAVOUR | 100E | Trung Quốc và Việt Nam | FAVOUR VTT1P50FMG-Z | 2008 | 
| 113/VAQ06 - 01/08 | FAVOUR | 100E | Trung Quốc và Việt Nam | FAVOUR VTT1P50FMG-Z | 2009 | 
| 113/VAQ06 - 01/08 | FAVOUR | 100E | Trung Quốc và Việt Nam | FAVOUR VTT1P50FMG-Z | 2010 | 
| 113/VAQ06 - 01/08 | FAVOUR | 100E | Trung Quốc và Việt Nam | FAVOUR VTT1P50FMG-Z | 2011 | 
| 222/VAQ06 - 01/05 | FAVOUR | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | FAVOUR VTT1P50FMG-Z | 2005 | 
| 222/VAQ06 - 01/05 | FAVOUR | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | FAVOUR VTT1P50FMG-Z | 2005 | 
| 222/VAQ06 - 01/05 | FAVOUR | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | FAVOUR VTT1P50FMG-Z | 2006 | 
| 222/VAQ06 - 01/05 | FAVOUR | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | FAVOUR VTT1P50FMG-Z | 2007 | 
| 223/VAQ06 - 01/05 | FAVOUR | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | FAVOUR VTT1P52FMH-Z | 2005 | 
| 223/VAQ06 - 01/05 | FAVOUR | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | FAVOUR VTT1P52FMH-Z | 2005 | 
| 223/VAQ06 - 01/05 | FAVOUR | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | FAVOUR VTT1P52FMH-Z | 2006 | 
| 223/VAQ06 - 01/05 | FAVOUR | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | FAVOUR VTT1P52FMH-Z | 2007 | 
| 223/VAQ06 - 01/05 | FAVOUR | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | FAVOUR VTT1P52FMH-Z | 2007 | 
| 029/VAQ06 - 01/04 | FEELING | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | FEELING VUMHTYG150FMG | 2004 | 
| 029/VAQ06 - 01/04 | FEELING | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | FEELING VUMHTYG150FMG | 2005 | 
| 030/VAQ06 - 01/04 | FEELING | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | FEELING VUMHTYG150FMH | 2004 | 
| 030/VAQ06 - 01/04 | FEELING | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | FEELING VUMHTYG150FMH | 2005 | 
| 180/VAQ06 - 01/05 | FEELING | 100C | Trung Quốc và Việt Nam | FEELING VHRHTZS150FMG-5 | 2005 | 
| 180/VAQ06 - 01/05 | FEELING | 100C | Trung Quốc và Việt Nam | FEELING VHRHTZS150FMG-5 | 2005 | 
| 181/VAQ06 - 01/05 | FEELING | 110C | Trung Quốc và Việt Nam | FEELING VHRHTZS152FMH-5 | 2005 | 
| 181/VAQ06 - 01/05 | FEELING | 110C | Trung Quốc và Việt Nam | FEELING VHRHTZS152FMH-5 | 2005 | 
| 282/VAQ06 - 01/06 | FEELING | 110V | Trung Quốc và Việt Nam | FEELING RMHYX152FMH-B | 2006 | 
| 282/VAQ06 - 01/06 | FEELING | 110V | Trung Quốc và Việt Nam | FEELING RMHYX152FMH-B | 2007 | 
| 290/VAQ06 - 01/06 | FEELING | 100V | Trung Quốc và Việt Nam | FEELING RMHYX150FMG-B | 2006 | 
| 331/VAQ06 - 01/04 | FEELING | 110S | Trung Quốc và Việt Nam | FEELING VUMHTYG150FMH | 2005 | 
| 016/VAQ06 - 01/12 - 00 | FERROLI | 50M | Trung Quốc và Việt Nam | T&TMOTOR VTT68YX1P39FMB | 2012 | 
| 017/VAQ06 - 01/12 - 00 | FERROLI | 100M | Trung Quốc và Việt Nam | T&TMOTOR VTT68JL1P50FMG | 2012 | 
| 020/VAQ06 - 01/12 - 00 | FERROLI | 110M | Trung Quốc và Việt Nam | T&TMOTOR VTT68JL1P52FMH | 2012 | 
| 052/VAQ06 - 01/08 | FERROLI | 110E | Trung Quốc và Việt Nam | FERROLI VTT29JL1P52FMH | 2008 | 
| 052/VAQ06 - 01/08 | FERROLI | 110E | Trung Quốc và Việt Nam | FERROLI VTT29JL1P52FMH | 2009 | 
| 052/VAQ06 - 01/08 | FERROLI | 110E | Trung Quốc và Việt Nam | FERROLI VTT29JL1P52FMH | 2010 | 
| 052/VAQ06 - 01/08 | FERROLI | 110E | Trung Quốc và Việt Nam | FERROLI VTT29JL1P52FMH | 2011 | 
| 053/VAQ06 - 01/08 | FERROLI | 100E | Trung Quốc và Việt Nam | FERROLI VTT29JL1P50FMG | 2008 | 
| 053/VAQ06 - 01/08 | FERROLI | 100E | Trung Quốc và Việt Nam | FERROLI VTT29JL1P50FMG | 2009 | 
| 053/VAQ06 - 01/08 | FERROLI | 100E | Trung Quốc và Việt Nam | FERROLI VTT29JL1P50FMG | 2010 | 
| 053/VAQ06 - 01/08 | FERROLI | 100E | Trung Quốc và Việt Nam | FERROLI VTT29JL1P50FMG | 2011 | 
| 097/VAQ06 - 01/08 | FERROLI | 50-1E | Trung Quốc và Việt Nam | FERROLI VTT29YX1P39FMB | 2008 | 
| 097/VAQ06 - 01/08 | FERROLI | 50-1E | Trung Quốc và Việt Nam | FERROLI VTT29YX1P39FMB | 2009 | 
| 097/VAQ06 - 01/08 | FERROLI | 50-1E | Trung Quốc và Việt Nam | FERROLI VTT29YX1P39FMB | 2010 | 
| 097/VAQ06 - 01/08 | FERROLI | 50-1E | Trung Quốc và Việt Nam | FERROLI VTT29YX1P39FMB | 2011 | 
| 233/VAQ06 - 01/06 | FERROLI | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | FERROLI VTT29JL1P50FMG | 2006 | 
| 233/VAQ06 - 01/06 | FERROLI | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | FERROLI VTT29JL1P50FMG | 2007 | 
| 239/VAQ06 - 01/06 | FERROLI | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | FERROLI VTT29JL1P52FMH | 2006 | 
| 239/VAQ06 - 01/06 | FERROLI | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | FERROLI VTT29JL1P52FMH | 2007 | 
| 239/VAQ06 - 01/06 | FERROLI | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | FERROLI VTT29JL1P52FMH | 2007 | 
| 427/VAQ06 - 01/06 | FERROLI | 50-1 | Trung Quốc và Việt Nam | FERROLI VTT29YX1P39FMB | 2006 | 
| 427/VAQ06 - 01/06 | FERROLI | 50-1 | Trung Quốc và Việt Nam | FERROLI VTT29YX1P39FMB | 2007 | 
| 427/VAQ06 - 01/06 | FERROLI | 50-1 | Trung Quốc và Việt Nam | FERROLI VTT29YX1P39FMB | 2007 | 
| 427/VAQ06 - 01/06 | FERROLI | 50-1 | Trung Quốc và Việt Nam | FERROLI VTT29YX1P39FMB | 2007 | 
| 033/VAQ06 - 01/10 | FERVOR | 50-1E | Trung Quốc và Việt Nam | FERVOR VTTYX1P39FMB-6 | 2010 | 
| 140/VAQ06 - 01/09 | FERVOR | 110E | Trung Quốc và Việt Nam | FERVOR VTTJL1P52FMH-6 | 2009 | 
| 141/VAQ06 - 01/09 | FERVOR | 100E | Trung Quốc và Việt Nam | FERVOR VTTJL1P50FMG-6 | 2009 | 
| 273/VAQ06 - 01/06 | FERVOR | 50-2 | Trung Quốc và Việt Nam | FERVOR VTTYX1P39FMB-6 | 2006 | 
| 273/VAQ06 - 01/06 | FERVOR | 50-2 | Trung Quốc và Việt Nam | FERVOR VTTYX1P39FMB-6 | 2007 | 
| 274/VAQ06 - 01/06 | FERVOR | 50-1 | Trung Quốc và Việt Nam | FERVOR VTTYX1P39FMB-6 | 2006 | 
| 274/VAQ06 - 01/06 | FERVOR | 50-1 | Trung Quốc và Việt Nam | FERVOR VTTYX1P39FMB-6 | 2007 | 
| 326/VAQ06 - 01/05 | FERVOR | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | FERVOR VTTJL1P52FMH-6 | 2005 | 
| 326/VAQ06 - 01/05 | FERVOR | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | FERVOR VTTJL1P52FMH-6 | 2006 | 
| 326/VAQ06 - 01/05 | FERVOR | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | FERVOR VTTJL1P52FMH-6 | 2007 | 
| 330/VAQ06 - 01/05 | FERVOR | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | FERVOR VTTJL1P50FMG-6 | 2005 | 
| 330/VAQ06 - 01/05 | FERVOR | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | FERVOR VTTJL1P50FMG-6 | 2006 | 
| 330/VAQ06 - 01/05 | FERVOR | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | FERVOR VTTJL1P50FMG-6 | 2007 | 
| 062/VAQ06 - 01/06 | FETCHING | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VLF1P52FMH-3 | 2006 | 
| 130/VAQ06 - 01/05 | FETCHING | 125 | Trung Quốc và Việt Nam | FETCHING VPA1P52FMJ | 2005 | 
| 130/VAQ06 - 01/05 | FETCHING | 125 | Trung Quốc và Việt Nam | FETCHING VPA1P52FMJ | 2005 | 
| 155/VAQ06 - 01/08 | FICITY | 100F | Trung Quốc và Việt Nam | ZONGSHEN VZS150FMG | 2008 | 
| 156/VAQ06 - 01/08 | FICITY | 110F | Trung Quốc và Việt Nam | ZONGSHEN VZS152FMH | 2008 | 
| 295/VAQ06 - 01/07 | FICITY | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | ZONGSHEN VZS152FMH | 2007 | 
| 296/VAQ06 - 01/07 | FICITY | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | ZONGSHEN VZS150FMG | 2007 | 
| 0163/VAQ06 - 01/18 - 00 | FIGIORMO | MONO | Việt Nam và Trung Quốc | FIGIORMO AF79S | 2018 | 
| 0163/VAQ06 - 01/18 - 01 | FIGIORMO | MONO | Việt Nam và Trung Quốc | FIGIORMO AF79S | 2018 | 
| 017/VAQ06 - 01/10 | FIGO | 110F1 | Trung Quốc và Việt Nam | ZONGSHEN VZS152FMH | 2010 | 
| 059/VAQ06 - 01/05 | FIGO | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | UMV VUMYG150FMG | 2005 | 
| 059/VAQ06 - 01/05 | FIGO | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | UMV VUMYG150FMG | 2005 | 
| 060/VAQ06 - 01/05 | FIGO | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | UMV VUMYG150FMH | 2005 | 
| 060/VAQ06 - 01/05 | FIGO | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | UMV VUMYG150FMH | 2005 | 
| 079/VAQ06 - 01/07 | FIGO | 110R | Trung Quốc và Việt Nam | ZONGSHEN VZS152FMH | 2007 | 
| 079/VAQ06 - 01/07 | FIGO | 110R | Trung Quốc và Việt Nam | ZONGSHEN VZS152FMH | 2008 | 
| 168/VAQ06 - 01/08 | FIGO | 110F | Trung Quốc và Việt Nam | ZONGSHEN VZS152FMH | 2008 | 
| 197/VAQ06 - 01/06 | FIGO | 110X | Trung Quốc và Việt Nam | ZONGSHEN VZS152FMH | 2006 | 
| 017/VAQ06 - 01/02 | FILLY | 100 | Đài Loan và Việt Nam | KYMCO SG20 | 2002 | 
| 016/VAQ02 - 03/01 | FIMEX | 110 WD1A | Trung Quốc và Việt Nam | LONCIN LC152FMH | 2001 | 
| 017/VAQ02 - 03/01 | FIMEX | 100 SD | Trung Quốc và Việt Nam | LONCIN LC150FMG | 2001 | 
| 075/VAQ06 - 01/03 | FIMEX | 100A | Trung Quốc và Việt Nam | ZONGSHEN VFMZS150FMG-2 | 2003 | 
| 077/VAQ06 - 01/03 | FIMEX | 110A | Trung Quốc và Việt Nam | ZONGSHEN VFMZS152FMH | 2003 | 
| 114/VAQ06 - 01/02 | FIMEX | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | HOPE JL1P50FMH | 2002 | 
| 115/VAQ06 - 01/02 | FIMEX | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | HOPE JL1P50FMG-2 | 2002 | 
| 158/VAQ02 - 03/01 | FIMEX | 100DI | Trung Quốc và Việt Nam | LONCIN LC150FMG | 2001 | 
| 159/VAQ02 - 03/01 | FIMEX | 100DIA | Trung Quốc và Việt Nam | LONCIN LC150FMG | 2001 | 
| 191/VAQ02 - 03/01 | FIMEX | 110WDIb | Trung Quốc và Việt Nam | LONCIN LC152FMH | 2001 | 
| 277/VAQ02 - 03/01 | FIMEX | 110WDIL | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN 1P53FMH | 2001 | 
| 278/VAQ02 - 03/01 | FIMEX | 100DIL | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN 1P50FMG-3 | 2001 | 
| 301/VAQ06 - 01/07 | FIMEX | 110S | Trung Quốc và Việt Nam | UMV VUMYG150FMH | 2007 | 
| 303/VAQ06 - 01/07 | FIMEX | 100S | Trung Quốc và Việt Nam | UMV VUMYG150FMG | 2007 | 
| 392/VAQ02 - 03/01 | FIMEX | 110WDILT1 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN 1P50FMH | 2001 | 
| 397/VAQ02 - 03/01 | FIMEX | 100DILF | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN 1P50FMG | 2001 | 
| 419/VAQ02 - 03/01 | FIMEX | 110WDIYSD | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN 1P52FMH-3 | 2001 | 
| 420/VAQ02 - 03/01 | FIMEX | 100DILa | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN 1P50FMG-3 | 2001 | 
| 433/VAQ02 - 03/01 | FIMEX | 110WDI-ZSD | Trung Quốc và Việt Nam | ZONGSHEN ZS152FMH | 2001 | 
| 442/VAQ02 - 03/01 | FIMEX | 110WDI-ZSD2 | Trung Quốc và Việt Nam | ZONGSHEN 1P53FMH | 2001 | 
| 443/VAQ02 - 03/01 | FIMEX | 110WDI-ZSD1 | Trung Quốc và Việt Nam | ZONGSHEN LC152FMH | 2001 | 
| 124/VAQ06 - 01/05 | FIMEX V | 110A | Trung Quốc và Việt Nam | ZONGSHEN VFMZS152FMH | 2005 | 
| 212/VAQ06 - 01/04 | FIMEX V | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | FIMEX VLFFM1P50FMG-3 | 2004 | 
| 213/VAQ06 - 01/04 | FIMEX V | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | FIMEX VLFFM1P52FMH-3 | 2004 | 
| 083/VAQ06 - 01/06 | FINEHAND | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | SUFAT VPJL1P50FMH | 2006 | 
| 341/VAQ06 - 01/06 | FINICAL | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | FINICAL VTT33JL1P52FMH | 2006 | 
| 341/VAQ06 - 01/06 | FINICAL | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | FINICAL VTT33JL1P52FMH | 2007 | 
| 349/VAQ06 - 01/06 | FINICAL | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | FINICAL VTT33JL1P50FMG | 2006 | 
| 349/VAQ06 - 01/06 | FINICAL | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | FINICAL VTT33JL1P50FMG | 2007 | 
| 069/VAQ06 - 01/08 | FIONDASCR | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | ZONGSHEN VZS152FMH | 2008 | 
| 222/VAQ06 - 01/09 | FIVEMOST | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | SUFAT VPJL1P50FMH | 2009 | 
| 417/VAQ02 - 03/01 | FIX | 125C | Trung Quốc và Việt Nam | ZONGSHEN ZS157YMI | 2001 | 
| 211/VAQ06 - 01/04 | FLAME | 125 SR | Đài Loan và Việt Nam | YMT 5TY | 2004 | 
| 329/VAQ06 - 01/07 | FLAME | 125 | Đài Loan và Việt Nam | YAMAHA ZY151QMI | 2007 | 
| 329/VAQ06 - 01/07 | FLAME | 125 | Đài Loan và Việt Nam | YAMAHA ZY151QMI | 2009 | 
| 104/VAQ06 - 01/05 | FLASH | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | FLASH VKV1P50FMG-L | 2005 | 
| 104/VAQ06 - 01/05 | FLASH | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | FLASH VKV1P50FMG-L | 2007 | 
| 105/VAQ06 - 01/05 | FLASH | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | FLASH VKV1P52FMH-L | 2005 | 
| 105/VAQ06 - 01/05 | FLASH | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | FLASH VKV1P52FMH-L | 2007 | 
| 052/VAQ02 - 03/01 | FLOWER | a | Trung Quốc và Việt Nam | LONCIN LC150FMG-1-A | 2001 | 
| 053/VAQ02 - 03/01 | FLOWER | - | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN 1P50FMG-3 | 2001 | 
| 174/VAQ02 - 03/01 | FLOWER | b | Trung Quốc và Việt Nam | LONCIN LC150FMG | 2001 | 
| 138/VAQ06 - 01/05 | FLUTTER | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | FLUTTER VHHJL152FMH | 2005 | 
| 139/VAQ06 - 01/05 | FLUTTER | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | FLUTTER VHHJL150FMG | 2005 | 
| 305/VAQ06 - 01/05 | FLUTTER | 110B | Trung Quốc và Việt Nam | DAMSAN RPTDS152FMH | 2005 | 
| 305/VAQ06 - 01/05 | FLUTTER | 110B | Trung Quốc và Việt Nam | DAMSAN RPTDS152FMH | 2006 | 
| 306/VAQ06 - 01/05 | FLUTTER | 100B | Trung Quốc và Việt Nam | DAMSAN RPTDS150FMG | 2005 | 
| 306/VAQ06 - 01/05 | FLUTTER | 100B | Trung Quốc và Việt Nam | DAMSAN RPTDS150FMG | 2006 | 
| 0068/VAQ06 - 01/16 - 00 | FLYAMAHA | CK.D | Việt Nam và Trung Quốc | FLYAMAHA VZS139FMB-2 | 2016 | 
| 046/VAQ06 - 01/13 - 00 | FLYAMAHA | CKD | Trung Quốc và Việt Nam | ZONGSHEN VZS139FMB | 2013 | 
| 019/VAQ02 - 03/01 | FLYER | a2 | Trung Quốc và Việt Nam | LONCIN LC150FMG | 2001 | 
| 167/VAQ02 - 03/01 | FLYER | b | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN 1P50FMG-3 | 2001 | 
| 133/VAQ06 - 01/05 | FLYWAY | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | MAJESTY VTT1P52FMH | 2005 | 
| 133/VAQ06 - 01/05 | FLYWAY | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | MAJESTY VTT1P52FMH | 2005 | 
| 133/VAQ06 - 01/05 | FLYWAY | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | MAJESTY VTT1P52FMH | 2006 | 
| 175/VAQ06 - 01/05 | FLYWAY | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | MAJESTY VTT1P50FMG | 2005 | 
| 175/VAQ06 - 01/05 | FLYWAY | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | MAJESTY VTT1P50FMG | 2006 | 
| 044/VAQ06 - 01/05 | FOCOL | 100-A | Trung Quốc và Việt Nam | FOCOL VLKMEQH150FMG-A | 2005 | 
| 045/VAQ06 - 01/05 | FOCOL | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | FOCOL 150FMG | 2005 | 
| 053/VAQ06 - 01/05 | FOCOL | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | FOCOL VLKMEQH152FMH-A | 2005 | 
| 125/VAQ06 - 01/05 | FOCOL | 100D | Trung Quốc và Việt Nam | FOCOL VME150FMG-1A | 2005 | 
| 125/VAQ06 - 01/05 | FOCOL | 100D | Trung Quốc và Việt Nam | FOCOL VME150FMG-1A | 2005 | 
| 126/VAQ06 - 01/05 | FOCOL | 110D | Trung Quốc và Việt Nam | FOCOL VME152FMH-A | 2005 | 
| 126/VAQ06 - 01/05 | FOCOL | 110D | Trung Quốc và Việt Nam | FOCOL VME152FMH-A | 2005 | 
| 158/VAQ06 - 01/06 | FOCOL | 100E | Trung Quốc và Việt Nam | FOCOL VME150FMG-A | 2006 | 
| 174/VAQ06 - 01/05 | FOCOL | 100S | Trung Quốc và Việt Nam | FOCOL 152FMH | 2005 | 
| 179/VAQ06 - 01/05 | FOCOL | 110A | Trung Quốc và Việt Nam | FOCOL 152FMH | 2005 | 
| 074/VAQ06 - 01/08 | FOCTE | 125 | Trung Quốc và Việt Nam | YAMAHA ZY151QMI | 2008 | 
| 108/VAQ06 - 01/09 | FONDARS | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | ZONGSHEN VZS152FMH | 2009 | 
| 191/VAQ06 - 01/09 | FONDARS | 50 | Trung Quốc và Việt Nam | ZONGSHEN VZS139FMB | 2009 | 
| 252/VAQ06 - 01/07 | FONDAZLX | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | VINASHIN VHLFM152FMH-V | 2007 | 
| 328/VAQ06 - 01/07 | FORCE | ONE 125 | Đài Loan và Việt Nam | YAMAHA ZY151QMI | 2007 | 
| 328/VAQ06 - 01/07 | FORCE | ONE 125 | Đài Loan và Việt Nam | YAMAHA ZY151QMI | 2009 | 
| 426/VAQ06 - 01/05 | FOREHAND | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | SUFAT VPJL1P50FMG | 2005 | 
| 426/VAQ06 - 01/05 | FOREHAND | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | SUFAT VPJL1P50FMG | 2006 | 
| 426/VAQ06 - 01/05 | FOREHAND | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | SUFAT VPJL1P50FMG | 2007 | 
| 278/VAQ06 - 01/06 | FORESTRY | 110V | Trung Quốc và Việt Nam | NAORI RMHYX152FMH-C | 2006 | 
| 278/VAQ06 - 01/06 | FORESTRY | 110V | Trung Quốc và Việt Nam | NAORI RMHYX152FMH-C | 2007 | 
| 283/VAQ06 - 01/06 | FORESTRY | 100V | Trung Quốc và Việt Nam | NAORI RMHYX150FMG-C | 2006 | 
| 511/VAQ06 - 01/05 | FORESTRY | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | RIVER VHRHTZS152FMH-4 | 2005 | 
| 515/VAQ06 - 01/05 | FORESTRY | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | RIVER VHRHTZS150FMG-4 | 2005 | 
| 284/VAQ06 - 01/07 | FORFARM | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VLF1P52FMH-3 | 2007 | 
| 339/VAQ06 - 01/06 | FORLIST | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | FORLIST VTT28JL1P52FMH | 2006 | 
| 339/VAQ06 - 01/06 | FORLIST | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | FORLIST VTT28JL1P52FMH | 2007 | 
| 350/VAQ06 - 01/06 | FORLIST | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | FORLIST VTT28JL1P50FMG | 2006 | 
| 350/VAQ06 - 01/06 | FORLIST | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | FORLIST VTT28JL1P50FMG | 2007 | 
| 049/VAQ06 - 01/06 | FOSIC-67 | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | ZONGSHEN VZS150FMG | 2006 | 
| 050/VAQ06 - 01/06 | FOSIC-67 | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | ZONGSHEN VZS152FMH | 2006 | 
| 011/VAQ06 - 01/10 | FOTRE | 125-1 | Trung Quốc và Việt Nam | YAMAHA ZY151QMI | 2010 | 
| 135/VAQ06 - 01/06 | FOTRE | 125 | Đài Loan, Trung Quốc và Việt Nam | YAMAHA ZY151QMI | 2006 | 
| 135/VAQ06 - 01/06 | FOTRE | 125 | Đài Loan, Trung Quốc và Việt Nam | YAMAHA ZY151QMI | 2007 | 
| 135/VAQ06 - 01/06 | FOTRE | 125 | Đài Loan, Trung Quốc và Việt Nam | YAMAHA ZY151QMI | 2008 | 
| 028/VAQ06 - 01/06 | FOTSE | X4V125-1 | Đài Loan và Việt Nam | YAMAHA E377E | 2006 | 
| 052/VAQ06 - 01/05 | FOTSE | X125SR | Đài Loan và Việt Nam | YAMAHA E326E | 2005 | 
| 087/VAQ06 - 01/04 | FOTSE | X4V125 | Đài Loan và Việt Nam | YMT 5TY | 2004 | 
| 149/VAQ06 - 01/09 | FOTSE | 125X4V | Đài Loan và Việt Nam | YAMAHA E394E | 2009 | 
| 150/VAQ06 - 01/09 | FOTSE | 125X | Đài Loan và Việt Nam | YAMAHA E3B8E | 2009 | 
| 304/VAQ06 - 01/07 | FOTSE | X4V125-II | Đài Loan và Việt Nam | YAMAHA E394E | 2007 | 
| 471/VAQ02 - 03/01 | FOTSE | XC125 | Đài Loan và Việt Nam | YMT 5FM | 2001 | 
| 383/VAQ06 - 01/05 | FREEWAY | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | FREEWAY VUMCRYG150FMH | 2005 | 
| 383/VAQ06 - 01/05 | FREEWAY | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | FREEWAY VUMCRYG150FMH | 2008 | 
| 384/VAQ06 - 01/05 | FREEWAY | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | FREEWAY VUMCRYG150FMG | 2005 | 
| 145/VAQ06 - 01/05 | FRIEND WAY | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | ROBOT VDGZS152FMH-R | 2005 | 
| 145/VAQ06 - 01/05 | FRIEND WAY | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | ROBOT VDGZS152FMH-R | 2005 | 
| 154/VAQ06 - 01/05 | FRIEND WAY | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | ROBOT VDGZS150FMG-R | 2005 | 
| 154/VAQ06 - 01/05 | FRIEND WAY | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | ROBOT VDGZS150FMG-R | 2005 | 
| 154/VAQ06 - 01/05 | FRIEND WAY | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | ROBOT VDGZS150FMG-R | 2006 | 
| 333/VAQ06 - 01/06 | FRIEND WAY | 110T | Trung Quốc và Việt Nam | ROBOT VDGZS152FMH-R | 2006 | 
| 143/VAQ06 - 01/05 | FUGIAR | C110B | Trung Quốc và Việt Nam | UMV VUMYG150FMH | 2005 | 
| 143/VAQ06 - 01/05 | FUGIAR | C110B | Trung Quốc và Việt Nam | UMV VUMYG150FMH | 2005 | 
| 143/VAQ06 - 01/05 | FUGIAR | C110B | Trung Quốc và Việt Nam | UMV VUMYG150FMH | 2006 | 
| 143/VAQ06 - 01/05 | FUGIAR | C110B | Trung Quốc và Việt Nam | UMV VUMYG150FMH | 2006 | 
| 144/VAQ06 - 01/05 | FUGIAR | C100B | Trung Quốc và Việt Nam | UMV VUMYG150FMG | 2005 | 
| 144/VAQ06 - 01/05 | FUGIAR | C100B | Trung Quốc và Việt Nam | UMV VUMYG150FMG | 2005 | 
| 144/VAQ06 - 01/05 | FUGIAR | C100B | Trung Quốc và Việt Nam | UMV VUMYG150FMG | 2006 | 
| 144/VAQ06 - 01/05 | FUGIAR | C100B | Trung Quốc và Việt Nam | UMV VUMYG150FMG | 2006 | 
| 313/VAQ06 - 01/04 | FUGIAR | C100 | Trung Quốc và Việt Nam | VECSTAR VVNZS150FMG | 2004 | 
| 316/VAQ06 - 01/04 | FUGIAR | C110A | Trung Quốc và Việt Nam | VECSTAR VVNZS152FMH | 2004 | 
| 0008/VAQ06 - 01/18 - 00 | FUJI | PLUSX | Việt Nam và Trung Quốc | FUJI FJ60V800W | 2018 | 
| 0008/VAQ06 - 01/18 - 01 | FUJI | PLUSX | Việt Nam và Trung Quốc | FUJI FJ60V800W | 2018 | 
| 0028/VAQ06 - 01/16 - 00 | FUJI | SUPER | Việt Nam và Trung Quốc | FUJI 48V550W | 2016 | 
| 0029/VAQ06 - 01/16 - 00 | FUJI | SUPER 01 | Việt Nam và Trung Quốc | FUJI 48V550W | 2016 | 
| 0030/VAQ06 - 01/19 - 00 | FUJI | XYNDIS | Việt Nam và Trung Quốc | FUJI FJ60V800W | 2019 | 
| 0036/VAQ06 - 01/19 - 00 | FUJI | XMEN | Việt Nam và Trung Quốc | FUJI FJ60V800W | 2019 | 
| 0077/VAQ06 - 01/19 - 00 | FUJI | XYNDI | Việt Nam và Trung Quốc | HFT48V800WF2 | 2019 | 
| 0111/VAQ06 - 01/16 - 00 | FUJI | PLUS | Việt Nam và Trung Quốc | FUJI 60V800W | 2016 | 
| 0113/VAQ06 - 01/17 - 00 | FUJI | PLUS02 | Việt Nam và Trung Quốc | FUJI FJ60V800W | 2017 | 
| 0123/VAQ06 - 01/17 - 00 | FUJI | SUPERING | Việt Nam và Trung Quốc | FUJI FJ60V800W | 2017 | 
| 0123/VAQ06 - 01/17 - 01 | FUJI | SUPERING | Việt Nam và Trung Quốc | FUJI FJ60V800W | 2018 | 
| 0124/VAQ06 - 01/20 - 00 | FUJI | SPIDER MEN | Việt Nam và Trung Quốc | HFT60V800WY1 | 2020 | 
| 0136/VAQ06 - 01/17 - 00 | FUJI | SUPER II | Việt Nam và Trung Quốc | FUJI FJ48V550W | 2017 | 
| 0145/VAQ06 - 01/19 - 00 | FUJI | SPORTSTER 2 | Việt Nam và Trung Quốc | FUJI FJ60V800W | 2019 | 
| 0145/VAQ06 - 01/19 - 01 | FUJI | SPORTSTER 2 | Việt Nam và Trung Quốc | FUJI FJ60V800W | 2019 | 
| 0197/VAQ06 - 01/18 - 00 | FUJI | SPORTSTER | Việt Nam và Trung Quốc | FUJI FJ60V800W | 2018 | 
| 0197/VAQ06 - 01/18 - 01 | FUJI | SPORTSTER | Việt Nam và Trung Quốc | FUJI FJ60V800W | 2019 | 
| 0206/VAQ06 - 01/19 - 00 | FUJI | 133 | Việt Nam và Trung Quốc | HFT48V400WR1 | 2019 | 
| 385/VAQ06 - 01/06 | FUJIKI | 110-6 | Trung Quốc và Việt Nam | FUJIKI VTMFU152FMHA | 2006 | 
| 385/VAQ06 - 01/06 | FUJIKI | 110-6 | Trung Quốc và Việt Nam | FUJIKI VTMFU152FMHA | 2006 | 
| 385/VAQ06 - 01/06 | FUJIKI | 110-6 | Trung Quốc và Việt Nam | FUJIKI VTMFU152FMHA | 2007 | 
| 385/VAQ06 - 01/06 | FUJIKI | 110-6 | Trung Quốc và Việt Nam | FUJIKI VTMFU152FMHA | 2007 | 
| 005/VAQ06 - 01/05 | FULAI | 110X | Trung Quốc và Việt Nam | DETECH VDEJQ152FMH | 2005 | 
| 005/VAQ06 - 01/05 | FULAI | 110X | Trung Quốc và Việt Nam | DETECH VDEJQ152FMH | 2005 | 
| 005/VAQ06 - 01/05 | FULAI | 110X | Trung Quốc và Việt Nam | DETECH VDEJQ152FMH | 2006 | 
| 005/VAQ06 - 01/05 | FULAI | 110X | Trung Quốc và Việt Nam | DETECH VDEJQ152FMH | 2007 | 
| 006/VAQ06 - 01/05 | FULAI | 110X1 | Trung Quốc và Việt Nam | DETECH VDEJQ152FMH | 2005 | 
| 006/VAQ06 - 01/05 | FULAI | 110X1 | Trung Quốc và Việt Nam | DETECH VDEJQ152FMH | 2005 | 
| 008/VAQ06 - 01/03 | FULJIR | 100ZS | Trung Quốc và Việt Nam | FULJIR ZS150FMG | 2003 | 
| 009/VAQ06 - 01/03 | FULJIR | 110KZS | Trung Quốc và Việt Nam | FULJIR ZS152FMH | 2003 | 
| 013/VAQ01 - 05/01 | FULJIR | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | LONCIN LC152FMH | 2001 | 
| 014/VAQ01 - 05/01 | FULJIR | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | LONCIN LC150FMG | 2001 | 
| 034/VAQ06 - 01/11 - 00 | FULJIR | 50 | Trung Quốc và Việt Nam | FULJIR RL8HC139FMB | 2011 | 
| 036/VAQ06 - 01/12 - 00 | FULJIR | 50I | Trung Quốc và Việt Nam | FULJIR VHC139FMB | 2012 | 
| 062/VAQ06 - 01/03 | FULJIR | 100LF | Trung Quốc và Việt Nam | FULJIR LF 1P50FMG-3 | 2003 | 
| 063/VAQ06 - 01/03 | FULJIR | 110KLF | Trung Quốc và Việt Nam | FULJIR LF1P53FMH | 2003 | 
| 204/VAQ02 - 03/01 | FULJIR | 110KLF | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN 1P53FMH | 2001 | 
| 205/VAQ02 - 03/01 | FULJIR | 100LF | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN 1P50FMG-3 | 2001 | 
| 206/VAQ02 - 03/01 | FULJIR | 100LC | Trung Quốc và Việt Nam | LONCIN LC150FMG | 2001 | 
| 207/VAQ02 - 03/01 | FULJIR | 110K LC | Trung Quốc và Việt Nam | LONCIN LC152FMH | 2001 | 
| 530/VAQ02 - 03/01 | FULJIR | 110KZS | Trung Quốc và Việt Nam | ZONGSHEN ZS152FMH | 2001 | 
| 148/VAQ06 - 01/07 | FULTERNECO | 110A | Trung Quốc và Việt Nam | ZONGSHEN VZS152FMH | 2007 | 
| 148/VAQ06 - 01/07 | FULTERNECO | 110A | Trung Quốc và Việt Nam | ZONGSHEN VZS152FMH | 2007 | 
| 152/VAQ06 - 01/07 | FULTERNECO | 100A | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VLF1P50FMG-3 | 2007 | 
| 152/VAQ06 - 01/07 | FULTERNECO | 100A | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VLF1P50FMG-3 | 2007 | 
| 435/VAQ06 - 01/06 | FULTERNECO | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | ZONGSHEN VZS152FMH | 2006 | 
| 440/VAQ06 - 01/06 | FULTERNECO | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | LANDA VUMHAYG150FMG | 2006 | 
| 482/VAQ06 - 01/06 | FUMIDO | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | FUMIDO VHLLC152FMH | 2006 | 
| 087/VAQ06 - 01/08 | FUNEOMOTO | 110P | Trung Quốc và Việt Nam | ORIENTAL VLFPD1P52FMH-3 | 2008 | 
| 502/VAQ06 - 01/06 | FUNEOMOTO | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | ORIENTAL VLFPD1P52FMH-3 | 2006 | 
| 502/VAQ06 - 01/06 | FUNEOMOTO | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | ORIENTAL VLFPD1P52FMH-3 | 2008 | 
| 456/VAQ06 - 01/06 | FUNIDA | 110-6 | Trung Quốc và Việt Nam | FUNIDA VTMFD152FMHA | 2006 | 
| 456/VAQ06 - 01/06 | FUNIDA | 110-6 | Trung Quốc và Việt Nam | FUNIDA VTMFD152FMHA | 2006 | 
| 456/VAQ06 - 01/06 | FUNIDA | 110-6 | Trung Quốc và Việt Nam | FUNIDA VTMFD152FMHA | 2007 | 
| 459/VAQ06 - 01/06 | FUNIKI | 110-6 | Trung Quốc và Việt Nam | FUNIKI VTMFN152FMHA | 2006 | 
| 459/VAQ06 - 01/06 | FUNIKI | 110-6 | Trung Quốc và Việt Nam | FUNIKI VTMFN152FMHA | 2006 | 
| 459/VAQ06 - 01/06 | FUNIKI | 110-6 | Trung Quốc và Việt Nam | FUNIKI VTMFN152FMHA | 2007 | 
| 197/VAQ06 - 01/07 | FUNITURE | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VLF1P50FMH-1 | 2007 | 
| 002/VAQ06 - 01/07 | FUNKY | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | HONOR VKV1P52FMH-R | 2007 | 
| 167/VAQ06 - 01/03 | FUNNY | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VLF1P50FMG-3 | 2003 | 
| 184/VAQ06 - 01/03 | FUNNY | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VLF1P52FMH-3 | 2004 | 
| 021/VAQ06 - 01/06 | FURIOUS | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VLF1P52FMH-3 | 2006 | 
| 058/VAQ06 - 01/07 | FUSACO | 110F | Trung Quốc và Việt Nam | FUSACO VKVLM1P52FMH-F | 2007 | 
| 059/VAQ06 - 01/07 | FUSACO | 100F | Trung Quốc và Việt Nam | FUSACO VKVLM1P50FMG-F | 2007 | 
| 150/VAQ06 - 01/04 | FUSACO | 100R | Trung Quốc và Việt Nam | FUSACO VLFLM1P50FMG-3 | 2004 | 
| 150/VAQ06 - 01/04 | FUSACO | 100R | Trung Quốc và Việt Nam | FUSACO VLFLM1P50FMG-3 | 2005 | 
| 151/VAQ06 - 01/04 | FUSACO | 110 anpha | Trung Quốc và Việt Nam | FUSACO VLFLM1P52FMH-3 | 2004 | 
| 151/VAQ06 - 01/04 | FUSACO | 110 anpha | Trung Quốc và Việt Nam | FUSACO VLFLM1P52FMH-3 | 2005 | 
| 170/VAQ06 - 01/03 | FUSACO | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VLF1P52FMH-3 | 2003 | 
| 171/VAQ06 - 01/03 | FUSACO | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VLF1P50FMG-3 | 2003 | 
| 225/VAQ06 - 01/05 | FUSACO | 110ZX | Trung Quốc và Việt Nam | FUSACO VKVLM1P52FMH-F | 2005 | 
| 225/VAQ06 - 01/05 | FUSACO | 110ZX | Trung Quốc và Việt Nam | FUSACO VKVLM1P52FMH-F | 2006 | 
| 260/VAQ06 - 01/07 | FUSACO | 110MX | Trung Quốc và Việt Nam | FUSACO VKVLM1P52FMH-F | 2007 | 
| 343/VAQ06 - 01/04 | FUSACO | 110S | Trung Quốc và Việt Nam | FUSACO VKVLM1P52FMH-F | 2005 | 
| 343/VAQ06 - 01/04 | FUSACO | 110S | Trung Quốc và Việt Nam | FUSACO VKVLM1P52FMH-F | 2005 | 
| 344/VAQ06 - 01/04 | FUSACO | 100A | Trung Quốc và Việt Nam | FUSACO VKVLM1P50FMG-F | 2005 | 
| 344/VAQ06 - 01/04 | FUSACO | 100A | Trung Quốc và Việt Nam | FUSACO VKVLM1P50FMG-F | 2006 | 
| 344/VAQ06 - 01/04 | FUSACO | 100A | Trung Quốc và Việt Nam | FUSACO VKVLM1P50FMG-F | 2028 | 
| 0 86/VAQ06 - 01/05 | FUSIN | C125 - i1 | Trung Quốc và Việt Nam | FUSIN VDTFS152QMJ | 2005 | 
| 003/VAQ06 - 01/08 | FUSIN | C110-ZS | Trung Quốc và Việt Nam | ZONGSHEN VZS152FMH | 2008 | 
| 007/VAQ06 - 01/10 | FUSIN | C110-FUE | Trung Quốc và Việt Nam | UMV VUMYG150FMH | 2010 | 
| 008/VAQ06 - 01/10 | FUSIN | C50-F1U | Trung Quốc và Việt Nam | UMV VUMYG139FMBXD | 2010 | 
| 029/VAQ06 - 01/05 | FUSIN | C110-FU | Trung Quốc và Việt Nam | UMV VUMYG150FMH | 2005 | 
| 045/VAQ06 - 01/08 | FUSIN | C110-LF | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VLF1P52FMH-3 | 2008 | 
| 054/VAQ06 - 01/03 | FUSIN | C100-C | Trung Quốc và Việt Nam | FUSIN VDTFS150FMG | 2003 | 
| 055/VAQ06 - 01/03 | FUSIN | C100-L | Trung Quốc và Việt Nam | FUSIN VDTFS150FMG | 2003 | 
| 086/VAQ06 - 01/05 | FUSIN | C125 - i1 | Trung Quốc và Việt Nam | FUSIN VDTFS152FMJ | 2005 | 
| 094/VAQ06 - 01/09 | FUSIN | C110-AE | Trung Quốc và Việt Nam | FUSIN RRRFS152FMH | 2009 | 
| 094/VAQ06 - 01/09 | FUSIN | C110-AE | Trung Quốc và Việt Nam | FUSIN RRRFS152FMH | 2010 | 
| 094/VAQ06 - 01/09 | FUSIN | C110-AE | Trung Quốc và Việt Nam | FUSIN RRRFS152FMH | 2010 | 
| 094/VAQ06 - 01/09 - 00 | FUSIN | C110-AE | Trung Quốc và Việt Nam | FUSIN RRRFS152FMH | 2012 | 
| 106/VAQ06 - 01/04 | FUSIN | C125 - C1 | Trung Quốc và Việt Nam | FUSIN VDTFS152QMJ | 2004 | 
| 107/VAQ06 - 01/04 | FUSIN | C150 - C1 | Trung Quốc và Việt Nam | FUSIN VDTFS157QMK | 2004 | 
| 136/VAQ06 - 01/04 | FUSIN | C110 - A | Trung Quốc và Việt Nam | FUSIN VDTFS152FMH | 2004 | 
| 136/VAQ06 - 01/04 | FUSIN | C110 - A | Trung Quốc và Việt Nam | FUSIN VDTFS152FMH | 2007 | 
| 151/VAQ06 - 01/03 | FUSIN | C100-C1 | Trung Quốc và Việt Nam | FUSIN VDTFS150FMG | 2003 | 
| 233/VAQ06 - 01/04 | FUSIN | C100-FF1 | Trung Quốc và Việt Nam | FUSIN VDTFS150FMG-1 | 2004 | 
| 233/VAQ06 - 01/04 | FUSIN | C100-FF1 | Trung Quốc và Việt Nam | FUSIN VDTFS150FMG-1 | 2006 | 
| 235/VAQ06 - 01/08 | FUSIN | C50 - F1E | Trung Quốc và Việt Nam | FUSIN VDTFS1P39FMB | 2008 | 
| 235/VAQ06 - 01/08 | FUSIN | C50 - F1E | Trung Quốc và Việt Nam | FUSIN VDTFS1P39FMB | 2009 | 
| 235/VAQ06 - 01/08 | FUSIN | C50 - F1E | Trung Quốc và Việt Nam | FUSIN VDTFS1P39FMB | 2010 | 
| 235/VAQ06 - 01/08 | FUSIN | C50 - F1E | Trung Quốc và Việt Nam | FUSIN VDTFS1P39FMB | 2010 | 
| 235/VAQ06 - 01/08 - 00 | FUSIN | C50 - F1E | Trung Quốc và Việt Nam | FUSIN VDTFS1P39FMB | 2012 | 
| 251/VAQ06 - 01/04 | FUSIN | C110WF | Trung Quốc và Việt Nam | FUSIN VDTFS152FMH | 2004 | 
| 251/VAQ06 - 01/04 | FUSIN | C110WF | Trung Quốc và Việt Nam | FUSIN VDTFS152FMH | 2006 | 
| 294/VAQ06 - 01/04 | FUSIN | C125 - i | Trung Quốc và Việt Nam | FUSIN VDTFS152FMJ | 2004 | 
| 295/VAQ06 - 01/04 | FUSIN | C125 - i | Trung Quốc và Việt Nam | FUSIN VDTFS152QMJ-1 | 2004 | 
| 296/VAQ06 - 01/04 | FUSIN | C125 - i | Trung Quốc và Việt Nam | FUSIN VDTFS152QMJ | 2004 | 
| 318/VAQ06 - 01/04 | FUSIN | C50 - F1 | Trung Quốc và Việt Nam | FUSIN VDTFS1P39FMB | 2004 | 
| 318/VAQ06 - 01/04 | FUSIN | C50 - F1 | Trung Quốc và Việt Nam | FUSIN VDTFS1P39FMB | 2006 | 
| 318/VAQ06 - 01/04 | FUSIN | C50 - F1 | Trung Quốc và Việt Nam | FUSIN VDTFS1P39FMB | 2007 | 
| 246/VAQ06 - 01/04 | FUSIN X.STAR | C125 | Trung Quốc và Việt Nam | FUSIN VDTFS152QMJ | 2004 | 
| 319/VAQ06 - 01/04 | FUSIN X.STAR | C125 - D | Trung Quốc và Việt Nam | FUSIN VDTFS152QMJ | 2004 | 
| 321/VAQ06 - 01/05 | FUSIN X.STAR | C125 - EX | Trung Quốc và Việt Nam | FUSIN VDTFS152QMJ-1 | 2005 | 
| 099/VAQ06 - 01/06 | FUSKI | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | VCM VVCLC152FMH | 2006 | 
| 099/VAQ06 - 01/06 | FUSKI | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | VCM VVCLC152FMH | 2007 | 
| 099/VAQ06 - 01/06 | FUSKI | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | VCM VVCLC152FMH | 2007 | 
| 181/VAQ06 - 01/06 | FUSKI | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | VCM VVCLC150FMG | 2006 | 
| 181/VAQ06 - 01/06 | FUSKI | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | VCM VVCLC150FMG | 2007 | 
| 181/VAQ06 - 01/06 | FUSKI | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | VCM VVCLC150FMG | 2007 | 
| 146/VAQ06 - 01/08 | FUTIRFI | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | FUTIRFI VTT45JL1P50FMG | 2008 | 
| 146/VAQ06 - 01/08 | FUTIRFI | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | FUTIRFI VTT45JL1P50FMG | 2009 | 
| 148/VAQ06 - 01/08 | FUTIRFI | 50-2 | Trung Quốc và Việt Nam | FUTIRFI VTT45YX1P39FMB | 2008 | 
| 148/VAQ06 - 01/08 | FUTIRFI | 50-2 | Trung Quốc và Việt Nam | FUTIRFI VTT45YX1P39FMB | 2009 | 
| 149/VAQ06 - 01/08 | FUTIRFI | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | FUTIRFI VTT45JL1P52FMH | 2008 | 
| 149/VAQ06 - 01/08 | FUTIRFI | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | FUTIRFI VTT45JL1P52FMH | 2009 | 
| 153/VAQ06 - 01/08 | FUTIRFI | 50-1 | Trung Quốc và Việt Nam | FUTIRFI VTT45YX1P39FMB | 2008 | 
| 153/VAQ06 - 01/08 | FUTIRFI | 50-1 | Trung Quốc và Việt Nam | FUTIRFI VTT45YX1P39FMB | 2009 | 
| 0078/VAQ06 - 01/18 - 00 | FUTOFAST | JHS | Việt Nam và Trung Quốc | HFT60V800WC1 | 2018 | 
| 0119/VAQ06 - 01/19 - 00 | FUTOFAST | F2 | Việt Nam và Trung Quốc | HFT60V800WC1 | 2019 | 
| 0119/VAQ06 - 01/19 - 01 | FUTOFAST | F2 | Việt Nam và Trung Quốc | HFT60V800WC1 | 2019 | 
| 0204/VAQ06 - 01/19 - 00 | FUTOFAST | F3 | Việt Nam và Trung Quốc | HFT60V800WC1 | 2019 | 
| 337/VAQ06 - 01/06 | FUWEI | CKD110 | Trung Quốc và Việt Nam | ZONGSHEN VZS152FMH | 2006 | 
| 402/VAQ06 - 01/06 | FUWEI | CKD100 | Trung Quốc và Việt Nam | ZONGSHEN VZS150FMG | 2006 | 
| 098/VAQ06 - 01/05 | FUZEKO | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | SOCO VAVLC152FMH | 2005 | 
| 098/VAQ06 - 01/05 | FUZEKO | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | SOCO VAVLC152FMH | 2005 | 
| 098/VAQ06 - 01/05 | FUZEKO | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | SOCO VAVLC152FMH | 2006 | 
| 115/VAQ06 - 01/05 | FUZEKO | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | SOCO VAVLC150FMG | 2005 | 
| 115/VAQ06 - 01/05 | FUZEKO | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | SOCO VAVLC150FMG | 2006 | 
| 168/VAQ06 - 01/07 | FUZEKO | 110-1 | Trung Quốc và Việt Nam | SOCO VAVLC152FMH | 2007 | 
| 168/VAQ06 - 01/07 | FUZEKO | 110-1 | Trung Quốc và Việt Nam | SOCO VAVLC152FMH | 2007 | 
| 434/VAQ06 - 01/05 | FUZIX | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | HONLEI VLFAV1P52FMH-3 | 2005 | 
| 0024/VAQ06 - 01/20 - 00 | G20 | gogoro | Việt Nam và Trung Quốc | HFT60V800WC1 | 2020 | 
| 0025/VAQ06 - 01/20 - 00 | G20 | XMEN | Việt Nam và Trung Quốc | HFT60V800WY1 | 2020 | 
| 0090/VAQ06 - 01/20 - 00 | G20 | ARENA | Việt Nam và Trung Quốc | HFT60V800WC1 | 2020 | 
| 0141/VAQ06 - 01/20 - 00 | G20 | GREEN BIKE | Việt Nam và Trung Quốc | MTP48V500WAS | 2020 | 
| 0149/VAQ06 - 01/22 - 00 | G20 | X-MEN NEW |  | ZH60V800WI | 2022 | 
| 0172/VAQ06 - 01/21 - 00 | G20 | XMEN SPORT | Việt Nam và Trung Quốc | ZH60V800WI | 2021 | 
| 0182/VAQ06 - 01/21 - 00 | G20 | GOGORO5 | Việt Nam và Trung Quốc | HFT60V800WC1 | 2021 | 
| 0213/VAQ06 - 01/21 - 00 | G20 | ARENAS | Việt Nam và Trung Quốc | HFT60V800WC1 | 2021 | 
| 0213/VAQ06 - 01/21 - 01 | G20 | ARENAS | Việt Nam và Trung Quốc | HFT60V800WC1 | 2021 | 
| 069/VAQ06 - 01/07 | GABON | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | GABON VTT42JL1P50FMG | 2007 | 
| 069/VAQ06 - 01/07 | GABON | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | GABON VTT42JL1P50FMG | 2007 | 
| 070/VAQ06 - 01/07 | GABON | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | GABON VTT42JL1P52FMH | 2007 | 
| 070/VAQ06 - 01/07 | GABON | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | GABON VTT42JL1P52FMH | 2007 | 
| 024/VAQ06 - 01/08 | GALAXY | [SM5] | Trung Quốc và Việt Nam | SANDA VMSM5 | 2008 | 
| 230/VAQ06 - 01/07 | GALAXY | [SM4] | Trung Quốc và Việt Nam | SANDA VMSM3 | 2007 | 
| 230/VAQ06 - 01/07 | GALAXY | [SM4] | Trung Quốc và Việt Nam | SANDA VMSM3 | 2008 | 
| 231/VAQ06 - 01/07 | GALAXY | [SM3] | Trung Quốc và Việt Nam | SANDA VMSM3 | 2007 | 
| 016/VAQ06 - 01/06 | GANASSI | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | SOCO VAVLC152FMH | 2006 | 
| 169/VAQ06 - 01/07 | GANASSI | 110-2 | Trung Quốc và Việt Nam | HONLEI VHLZS152FMH | 2007 | 
| 175/VAQ06 - 01/06 | GANASSI | 110-1 | Trung Quốc và Việt Nam | VINASHIN VHLFM152FMH-V | 2006 | 
| 175/VAQ06 - 01/06 | GANASSI | 110-1 | Trung Quốc và Việt Nam | VINASHIN VHLFM152FMH-V | 2007 | 
| 175/VAQ06 - 01/06 | GANASSI | 110-1 | Trung Quốc và Việt Nam | VINASHIN VHLFM152FMH-V | 2007 | 
| 106/VAQ06 - 01/03 | GCV | C100-L1 | Trung Quốc và Việt Nam | GCV VDTGC150FMG | 2003 | 
| 162/VAQ06 - 01/04 | GCV | C110-GF | Trung Quốc và Việt Nam | FUSIN VDTFS152FMH | 2004 | 
| 230/VAQ06 - 01/04 | GCV | C100-GF1 | Trung Quốc và Việt Nam | FUSIN VDTFS150FMG-1 | 2004 | 
| 132/VAQ06 - 01/05 | GENIE | 100S | Trung Quốc và Việt Nam | GENIE VLFDR1P50FMG-3 | 2005 | 
| 163/VAQ06 - 01/03 | GENIE | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VLF1P50FMG-3 | 2003 | 
| 216/VAQ06 - 01/07 | GENIE | 110S | Trung Quốc và Việt Nam | ELISA VME152FMH-C | 2007 | 
| 303/VAQ06 - 01/04 | GENIE | 110A | Trung Quốc và Việt Nam | GENIE VLFDR1P52FMH-3 | 2004 | 
| 304/VAQ06 - 01/04 | GENIE | 100A | Trung Quốc và Việt Nam | GENIE VLFDR1P50FMG-3 | 2005 | 
| 456/VAQ06 - 01/05 | GENTLE | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | GENTLE VDGZS150FMG-G | 2005 | 
| 456/VAQ06 - 01/05 | GENTLE | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | GENTLE VDGZS150FMG-G | 2007 | 
| 456/VAQ06 - 01/05 | GENTLE | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | GENTLE VDGZS150FMG-G | 2007 | 
| 461/VAQ06 - 01/05 | GENTLE | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | GENTLE VDGZS152FMH-G | 2005 | 
| 461/VAQ06 - 01/05 | GENTLE | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | GENTLE VDGZS152FMH-G | 2007 | 
| 461/VAQ06 - 01/05 | GENTLE | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | GENTLE VDGZS152FMH-G | 2007 | 
| 172/VAQ06 - 01/07 | GENZO | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | ELISA VME152FMH-C | 2007 | 
| 302/VAQ06 - 01/05 | GENZO | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | GENZO RMEQH1P50FMG-3 | 2005 | 
| 302/VAQ06 - 01/05 | GENZO | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | GENZO RMEQH1P50FMG-3 | 2006 | 
| 115/VAQ06 - 01/09 | GIAMAHATAURUT | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | GIAMAHATAURUT VUMMWYG152FMH | 2009 | 
| 026/VAQ06 - 01/15 - 00 | GIANYA | X-MEN | Trung Quốc và Việt Nam | VIET THAI VT60 1000-10 | 2015 | 
| 030/VAQ06 - 01/15 - 00 | GIANYA | X-MEN | Trung Quốc và Việt Nam | VIET THAI VT60 1000-10 | 2015 | 
| 0066/VAQ06 - 01/20 - 00 | GIORNO | NCH50 | Việt Nam và Trung Quốc | GIORNO AF79S | 2020 | 
| 300/VAQ06 - 01/05 | GLAD | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | GLAD VTTJL1P50FMG-4 | 2005 | 
| 300/VAQ06 - 01/05 | GLAD | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | GLAD VTTJL1P50FMG-4 | 2005 | 
| 300/VAQ06 - 01/05 | GLAD | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | GLAD VTTJL1P50FMG-4 | 2006 | 
| 300/VAQ06 - 01/05 | GLAD | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | GLAD VTTJL1P50FMG-4 | 2007 | 
| 301/VAQ06 - 01/05 | GLAD | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | GLAD VTTJL1P52FMH-4 | 2005 | 
| 301/VAQ06 - 01/05 | GLAD | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | GLAD VTTJL1P52FMH-4 | 2006 | 
| 301/VAQ06 - 01/05 | GLAD | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | GLAD VTTJL1P52FMH-4 | 2007 | 
| 017/VAQ06 - 01/05 | GLINT | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | GLINT VTTJL1P50FMG-S | 2005 | 
| 017/VAQ06 - 01/05 | GLINT | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | GLINT VTTJL1P50FMG-S | 2005 | 
| 017/VAQ06 - 01/05 | GLINT | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | GLINT VTTJL1P50FMG-S | 2006 | 
| 017/VAQ06 - 01/05 | GLINT | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | GLINT VTTJL1P50FMG-S | 2007 | 
| 018/VAQ06 - 01/05 | GLINT | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | GLINT VTTJL1P52FMH-S | 2005 | 
| 018/VAQ06 - 01/05 | GLINT | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | GLINT VTTJL1P52FMH-S | 2005 | 
| 018/VAQ06 - 01/05 | GLINT | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | GLINT VTTJL1P52FMH-S | 2006 | 
| 018/VAQ06 - 01/05 | GLINT | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | GLINT VTTJL1P52FMH-S | 2007 | 
| 0086/VAQ06 - 01/18 - 00 | GLX | GALAX4 | Việt Nam và Trung Quốc | EFOO SWX800-60 | 2018 | 
| 0090/VAQ06 - 01/17 - 00 | GLX | S7 | Việt Nam và Trung Quốc | GLX SY60V800W | 2017 | 
| 0090/VAQ06 - 01/18 - 00 | GLX | X7 | Việt Nam và Trung Quốc | LUYUAN 60V800WLYDM-800M15 | 2018 | 
| 0129/VAQ06 - 01/19 - 00 | GLX | GLXS7 | Việt Nam và Trung Quốc | GLX SY60V800W | 2019 | 
| 0154/VAQ06 - 01/18 - 00 | GLX | GOLOXY | Việt Nam và Trung Quốc | YULIN AMH60V800WK | 2018 | 
| 0156/VAQ06 - 01/18 - 00 | GLX | S8 | Việt Nam và Trung Quốc | YULIN AMH60V800WK | 2018 | 
| 0175/VAQ06 - 01/19 - 00 | GLX | GLX S8 | Việt Nam và Trung Quốc | YULIN AMH60V800WK | 2019 | 
| 0176/VAQ06 - 01/19 - 00 | GLX | GOLOX4 | Việt Nam và Trung Quốc | JINYUXING JY60V800WG | 2019 | 
| 0073/VAQ06 - 01/21 - 00 | GOGO | Z3 | Việt Nam và Trung Quốc | HFT60V800WS2 | 2021 | 
| 471/VAQ06 - 01/06 | GOMAX | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | HONOR VKV1P52FMH-R | 2006 | 
| 0164/VAQ06 - 01/19 - 00 | GOVIET | G20 | Việt Nam và Trung Quốc | ZH60V800WC | 2019 | 
| 0109/VAQ06 - 01/19 - 00 | GREEN BIKE | GM1 | Việt Nam và Trung Quốc | ZH48V350WC | 2019 | 
| 0109/VAQ06 - 01/19 - 01 | GREEN BIKE | GM1 | Việt Nam và Trung Quốc | ZH48V350WC | 2019 | 
| 0187/VAQ06 - 01/20 - 00 | GREEN BIKE | ROYAL | Việt Nam và Trung Quốc | ZH48V350WC | 2020 | 
| 489/VAQ06 - 01/06 | GSIM | 125 | Việt Nam | ZONGSHEN VZS154FMJ | 2006 | 
| 490/VAQ06 - 01/06 | GSIM | 110 | Việt Nam | ZONGSHEN VZS152FMH | 2006 | 
| 490/VAQ06 - 01/06 | GSIM | 110 | Việt Nam | ZONGSHEN VZS152FMH | 2007 | 
| 149/VAQ06 - 01/04 | GUANGTA | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VLF1P50FMG-3 | 2004 | 
| 176/VAQ06 - 01/04 | GUANGTA | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VLF1P52FMH-3 | 2004 | 
| 314/VAQ06 - 01/05 | GUANGTA | SUPER 100 | Trung Quốc và Việt Nam | GUANGTA VLFPD1P50FMG-3 | 2005 | 
| 314/VAQ06 - 01/05 | GUANGTA | SUPER 100 | Trung Quốc và Việt Nam | GUANGTA VLFPD1P50FMG-3 | 2005 | 
| 316/VAQ06 - 01/05 | GUANGTA | SUPER 110 | Trung Quốc và Việt Nam | GUANGTA VLFPD1P52FMH-3 | 2005 | 
| 316/VAQ06 - 01/05 | GUANGTA | SUPER 110 | Trung Quốc và Việt Nam | GUANGTA VLFPD1P52FMH-3 | 2005 | 
| 297/VAQ02 - 03/01 | GUANJUN | GJ100-2 | Trung Quốc và Việt Nam | LONCIN LC150FMG | 2001 | 
| 374/VAQ02 - 03/01 | GUANJUN | GJ110-LCD1 | Trung Quốc và Việt Nam | LONCIN LC153FMH-2 | 2001 | 
| 375/VAQ02 - 03/01 | GUANJUN | GJ100-2WLCT | Trung Quốc và Việt Nam | LONCIN LC150FMG | 2001 | 
| 376/VAQ02 - 03/01 | GUANJUN | GJ110-ZSD | Trung Quốc và Việt Nam | ZONGSHEN ZS152FMH | 2001 | 
| 404/VAQ02 - 03/01 | GUANJUN | GJ100-2a | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN 1P50FMG-3 | 2001 | 
| 487/VAQ02 - 03/01 | GUANJUN | GJ100-2Z | Trung Quốc và Việt Nam | ZONGSHEN ZS150FMG-2 | 2001 | 
| 493/VAQ02 - 03/01 | GUANJUN | GJ110-LFD | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN 1P53FMH | 2001 | 
| 019/VAQ06 - 01/04 | GUIDA | GD100 | Trung Quốc và Việt Nam | GUIDA VTTJL1P50FMG | 2004 | 
| 019/VAQ06 - 01/04 | GUIDA | GD100 | Trung Quốc và Việt Nam | GUIDA VTTJL1P50FMG | 2005 | 
| 019/VAQ06 - 01/04 | GUIDA | GD100 | Trung Quốc và Việt Nam | GUIDA VTTJL1P50FMG | 2005 | 
| 019/VAQ06 - 01/04 | GUIDA | GD100 | Trung Quốc và Việt Nam | GUIDA VTTJL1P50FMG | 2006 | 
| 019/VAQ06 - 01/04 | GUIDA | GD100 | Trung Quốc và Việt Nam | GUIDA VTTJL1P50FMG | 2007 | 
| 020/VAQ06 - 01/04 | GUIDA | GD110 | Trung Quốc và Việt Nam | GUIDA VTTJL1P52FMH | 2004 | 
| 020/VAQ06 - 01/04 | GUIDA | GD110 | Trung Quốc và Việt Nam | GUIDA VTTJL1P52FMH | 2005 | 
| 117/VAQ06 - 01/08 | GUIDA | GD110E | Trung Quốc và Việt Nam | GUIDA VTTJL1P52FMH | 2008 | 
| 117/VAQ06 - 01/08 | GUIDA | GD110E | Trung Quốc và Việt Nam | GUIDA VTTJL1P52FMH | 2009 | 
| 117/VAQ06 - 01/08 - 00 | GUIDA | GD110E | Trung Quốc và Việt Nam | GUIDA VTTJL1P52FMH | 2011 | 
| 122/VAQ06 - 01/08 | GUIDA | GD100E | Trung Quốc và Việt Nam | GUIDA VTTJL1P50FMG | 2008 | 
| 122/VAQ06 - 01/08 | GUIDA | GD100E | Trung Quốc và Việt Nam | GUIDA VTTJL1P50FMG | 2009 | 
| 122/VAQ06 - 01/08 - 00 | GUIDA | GD100E | Trung Quốc và Việt Nam | GUIDA VTTJL1P50FMG | 2011 | 
| 377/VAQ06 - 01/05 | GUIDA | GD110-1 | Trung Quốc và Việt Nam | GUIDA VTTJL1P52FMH | 2005 | 
| 377/VAQ06 - 01/05 | GUIDA | GD110-1 | Trung Quốc và Việt Nam | GUIDA VTTJL1P52FMH | 2005 | 
| 377/VAQ06 - 01/05 | GUIDA | GD110-1 | Trung Quốc và Việt Nam | GUIDA VTTJL1P52FMH | 2006 | 
| 377/VAQ06 - 01/05 | GUIDA | GD110-1 | Trung Quốc và Việt Nam | GUIDA VTTJL1P52FMH | 2007 | 
| 476/VAQ06 - 01/05 | GUIDA | GD50-2 | Trung Quốc và Việt Nam | GUIDA VTTYX1P39FMB-1 | 2005 | 
| 476/VAQ06 - 01/05 | GUIDA | GD50-2 | Trung Quốc và Việt Nam | GUIDA VTTYX1P39FMB-1 | 2007 | 
| 476/VAQ06 - 01/05 | GUIDA | GD50-2 | Trung Quốc và Việt Nam | GUIDA VTTYX1P39FMB-1 | 2007 | 
| 477/VAQ06 - 01/05 | GUIDA | GD50-1 | Trung Quốc và Việt Nam | GUIDA VTTYX1P39FMB-1 | 2005 | 
| 477/VAQ06 - 01/05 | GUIDA | GD50-1 | Trung Quốc và Việt Nam | GUIDA VTTYX1P39FMB-1 | 2007 | 
| 477/VAQ06 - 01/05 | GUIDA | GD50-1 | Trung Quốc và Việt Nam | GUIDA VTTYX1P39FMB-1 | 2007 | 
| 269/VAQ06 - 01/07 | GXSAN-DAR | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | ZONGSHEN VZS152FMH | 2007 | 
| 006/VAQ06 - 01/02 | HADO SIVA | 100-K | Hàn Quốc và Việt Nam | KOREA US100E | 2002 | 
| 011/VAQ02 - 03/02 | HADO SIVA | 100II | Hàn Quốc và Việt Nam | DAELIM CT100E | 2002 | 
| 014/VAQ02 - 03/02 | HADO SIVA | 50K | Hàn Quốc và Việt Nam | KOREA US50E | 2002 | 
| 181/VAQ06 - 01/03 | HADO SIVA | 50 | Hàn Quốc và Việt Nam | KOREA US50E | 2004 | 
| 498/VAQ02 - 03/01 | HADO SIVA | 100K | Hàn Quốc và Việt Nam | KOREA US100E | 2001 | 
| 031/VAQ06 - 01/13 - 00 | HADOSIVA | CKD50 | Trung Quốc và Việt Nam | ZONGSHEN VZS139FMB | 2013 | 
| 503/VAQ02 - 03/01 | HADOSUPER SIVA | 100K | Trung Quốc và Việt Nam | KOREA US100E | 2001 | 
| 057/VAQ06 - 01/12 - 00 | HAELIMFI | 50 | Trung Quốc và Việt Nam | ZONGSHEN VZS139FMB | 2012 | 
| 001/VAQ06 - 01/06 | HAESUN | F14-FH | Trung Quốc và Việt Nam | HAESUN VLFFC1P50FMH | 2006 | 
| 011/VAQ06 - 01/03 | HAESUN | A | Hàn Quốc và Việt Nam | HAESUN HA110E | 2003 | 
| 012/VAQ06 - 01/03 | HAESUN | II | Hàn Quốc và Việt Nam | HAESUN HA100E | 2003 | 
| 016/VAQ06 - 01/03 | HAESUN | SP | Hàn Quốc, Trung Quốc và Việt Nam | HAESUN HASP125E | 2003 | 
| 017/VAQ06 - 01/03 | HAESUN | F | Hàn Quốc, Trung Quốc và Việt Nam | HAESUN HAF125E | 2003 | 
| 042/VAQ06 - 01/05 | HAESUN | 125F-G | Trung Quốc và Việt Nam | HAESUN HFG | 2005 | 
| 043/VAQ06 - 01/05 | HAESUN | 125F1-G | Trung Quốc và Việt Nam | HAESUN HFG | 2005 | 
| 082/VAQ06 - 01/04 | HAESUN | 110A | Hàn Quốc và Việt Nam | HAESUN HA110E | 2004 | 
| 083/VAQ06 - 01/04 | HAESUN | 100@ | Hàn Quốc và Việt Nam | HAESUN HA100E | 2004 | 
| 084/VAQ06 - 01/04 | HAESUN | 100II | Hàn Quốc và Việt Nam | HAESUN HA100E | 2004 | 
| 085/VAQ06 - 01/04 | HAESUN | 125F1 | Trung Quốc và Việt Nam | HAESUN HAF125E | 2004 | 
| 105/VAQ06 - 01/04 | HAESUN | 125F | Trung Quốc và Việt Nam | HAESUN HAF125E | 2004 | 
| 105/VAQ06 - 01/04 | HAESUN | 125F | Trung Quốc và Việt Nam | HAESUN HFC125E | 2009 | 
| 159/VAQ06 - 01/04 | HAESUN | 125F2 | Trung Quốc và Việt Nam | HAESUN HAF125E | 2004 | 
| 159/VAQ06 - 01/04 | HAESUN | 125F2 | Trung Quốc và Việt Nam | HAESUN HFC125E | 2004 | 
| 159/VAQ06 - 01/04 | HAESUN | 125F2 | Trung Quốc và Việt Nam | HAESUN HFC125E | 2006 | 
| 190/VAQ06 - 01/05 | HAESUN | F14 | Trung Quốc và Việt Nam | MINGXING VLFFC1P50FMH | 2005 | 
| 228/VAQ06 - 01/05 | HAESUN | F14-F | Trung Quốc và Việt Nam | HAESUN RMF150FMH-A | 2005 | 
| 270/VAQ02 - 03/01 | HAESUN | II | Hàn Quốc và Việt Nam | HAESUN HA100E | 2001 | 
| 404/VAQ06 - 01/06 | HAESUN | II-LF | Trung Quốc và Việt Nam | HAESUN VLFFC1P50FMG-3 | 2006 | 
| 405/VAQ06 - 01/06 | HAESUN | F14-FHS | Trung Quốc và Việt Nam | HAESUN VLFFC1P50FMH | 2006 | 
| 412/VAQ06 - 01/05 | HAESUN | F14-FS | Trung Quốc và Việt Nam | HAESUN RMF150FMH-A | 2005 | 
| 0030/VAQ06 - 01/16 - 00 | HAKITA | PLUSS6 | Việt Nam và Trung Quốc | DS12-48V | 2016 | 
| 0023/VAQ06 - 01/18 - 00 | HALIM | SR | Việt Nam và Trung Quốc | HALIM VZS139FMB-18 | 2018 | 
| 0028/VAQ06 - 01/17 - 00 | HALIM | S4 | Việt Nam và Trung Quốc | HALIM VZS139FMB-18 | 2017 | 
| 0032/VAQ06 - 01/17 - 00 | HALIM | C81 | Việt Nam và Trung Quốc | HALIM VZS139FMB-20 | 2017 | 
| 0036/VAQ06 - 01/17 - 00 | HALIM | W1 | Việt Nam và Trung Quốc | HALIM VZS139FMB-20 | 2017 | 
| 0038/VAQ06 - 01/22 - 00 | HALIM | 50C82 | Việt Nam và Trung Quốc | HALIM VZS139FMB-61 | 2022 | 
| 0039/VAQ06 - 01/22 - 00 | HALIM | DR50 | Việt Nam và Trung Quốc | HALIM VZS139FMB-100 | 2022 | 
| 0043/VAQ06 - 01/18 - 00 | HALIM | C50 | Việt Nam và Trung Quốc | HALIM VZS139FMB-20 | 2018 | 
| 0044/VAQ06 - 01/18 - 00 | HALIM | W50 | Việt Nam và Trung Quốc | HALIM VZS139FMB-20 | 2018 | 
| 0051/VAQ06 - 01/22 - 00 | HALIM | 50W3 | Việt Nam và Trung Quốc | HALIM VZS139FMB-98 | 2022 | 
| 0069/VAQ06 - 01/20 - 00 | HALIM | RC | Việt Nam và Trung Quốc | HALIM VZS139FMB-55 | 2020 | 
| 0070/VAQ06 - 01/20 - 00 | HALIM | CUS | Việt Nam và Trung Quốc | HALIM VZS139FMB-58 | 2020 | 
| 0078/VAQ06 - 01/21 - 00 | HALIM | 50G | Việt Nam và Trung Quốc | HALIM VLD138QMBSM | 2021 | 
| 0082/VAQ06 - 01/19 - 00 | HALIM | 50W | Việt Nam và Trung Quốc | HALIM VZS139FMB-20 | 2019 | 
| 0083/VAQ06 - 01/19 - 00 | HALIM | 50C | Việt Nam và Trung Quốc | HALIM VZS139FMB-20 | 2019 | 
| 0086/VAQ06 - 01/20 - 00 | HALIM | CUS50C | Việt Nam và Trung Quốc | HALIM VZS139FMB-58 | 2020 | 
| 0086/VAQ06 - 01/20 - 00 | HALIM | CUS50C | Việt Nam và Trung Quốc | HALIM VZS139FMB-58 | 2020 | 
| 0095/VAQ06 - 01/20 - 00 | HALIM | 50W1 | Việt Nam và Trung Quốc | HALIM VZS139FMB-60 | 2020 | 
| 0098/VAQ06 - 01/19 - 00 | HALIM | 50S | Việt Nam và Trung Quốc | HALIM VZS139FMB-18 | 2019 | 
| 0111/VAQ06 - 01/21 - 00 | HALIM | 50W2 | Việt Nam và Trung Quốc | HALIM VZS139FMB-94 | 2021 | 
| 0133/VAQ06 - 01/20 - 00 | HALIM | 50C1 | Việt Nam và Trung Quốc | HALIM VZS139FMB-60 | 2020 | 
| 0139/VAQ06 - 01/22 - 00 | HALIM | SE | Việt Nam và Trung Quốc | HALIM VZS1P39QMB-12 | 2022 | 
| 0144/VAQ06 - 01/22 - 00 | HALIM | SV | Việt Nam và Trung Quốc | H.F.T HFT60V1100WS3 | 2022 | 
| 0150/VAQ06 - 01/20 - 00 | HALIM | 50S1 | Việt Nam và Trung Quốc | HALIM VZS139FMB-59 | 2020 | 
| 0150/VAQ06 - 01/20 - 00 | HALIM | 50S1 | Việt Nam và Trung Quốc | HALIM VZS139FMB-59 | 2020 | 
| 0157/VAQ06 - 01/16 - 00 | HALIM | S1 | Việt Nam và Trung Quốc | ZONGSHEN VZS139FMB-8 | 2016 | 
| 0170/VAQ06 - 01/16 - 00 | HALIM | S2 | Việt Nam và Trung Quốc | HALIM VZS139FMB-10 | 2016 | 
| 0174/VAQ06 - 01/21 - 00 | HALIM | 50G2 | Việt Nam và Trung Quốc | HALIM VLD138QMBSM | 2021 | 
| 0188/VAQ06 - 01/20 - 00 | HALIM | 50C2 | Việt Nam và Trung Quốc | HALIM VZS139FMB-61 | 2020 | 
| 0199/VAQ06 - 01/19 - 00 | HALIM | G50 | Việt Nam và Trung Quốc | HALIM VZS1P39QMB-2 | 2019 | 
| 0207/VAQ06 - 01/21 - 00 | HALIM | 50C3 | Việt Nam và Trung Quốc | HALIM VZS139FMB-98 | 2021 | 
| 0207/VAQ06 - 01/21 - 01 | HALIM | 50C3 | Việt Nam và Trung Quốc | HALIM VZS139FMB-98 | 2022 | 
| 0228/VAQ06 - 01/21 - 00 | HALIM | 50S2 | Việt Nam và Trung Quốc | HALIM VZS139FMB-59 | 2021 | 
| 023/VAQ06 - 01/02 | HALIM | 100 | Hàn Quốc và Việt Nam | DAELIM CT100E | 2002 | 
| 024/VAQ06 - 01/02 | HALIM | 110-IIID | Hàn Quốc và Việt Nam | DAESIN CT110E | 2002 | 
| 024/VAQ06 - 01/04 | HALIM | 100-V | Trung Quốc và Việt Nam | HALIM VUMHMCT100 | 2004 | 
| 030/VAQ06 - 01/13 - 00 | HALIM | CKD50 | Trung Quốc và Việt Nam | ZONGSHEN VZS139FMB | 2013 | 
| 048/VAQ06 - 01/03 | HALIM | 100-IV | Trung Quốc và Việt Nam | HALIM VHMCT100 | 2003 | 
| 073/VAQ06 - 01/03 | HALIM | C50HL | Trung Quốc và Việt Nam | HALIM VHMCT50 | 2003 | 
| 073/VAQ06 - 01/03 | HALIM | C50HL | Trung Quốc và Việt Nam | HALIM VHMCT50 | 2004 | 
| 073/VAQ06 - 01/03 | HALIM | C50HL | Trung Quốc và Việt Nam | HALIM VHMCT50 | 2005 | 
| 073/VAQ06 - 01/03 | HALIM | C50HL | Trung Quốc và Việt Nam | HALIM VHMCT50 | 2006 | 
| 123/VAQ06 - 01/04 | HALIM | 100-VI | Trung Quốc và Việt Nam | HALIM VLFHMCT100 | 2004 | 
| 123/VAQ06 - 01/04 | HALIM | 100-VI | Trung Quốc và Việt Nam | HALIM VLFHMCT100 | 2005 | 
| 123/VAQ06 - 01/04 | HALIM | 100-VI | Trung Quốc và Việt Nam | HALIM VLFHMCT100 | 2006 | 
| 123/VAQ06 - 01/04 | HALIM | 100-VI | Trung Quốc và Việt Nam | HALIM VLFHMCT100 | 2007 | 
| 134/VAQ06 - 01/04 | HALIM | XO125 | Đài Loan và Việt Nam | HALIM C2 | 2004 | 
| 135/VAQ06 - 01/04 | HALIM | FOLIO125 | Đài Loan và Việt Nam | HALIM C2 | 2004 | 
| 149/VAQ02 - 03/02 | HALIM | 125-3B | Trung Quốc và Việt Nam | HALIM CY156FMI | 2002 | 
| 157/VAQ02 - 03/02 | HALIM | 100-II | Hàn Quốc và Việt Nam | DAESIN CT100E | 2002 | 
| 159/VAQ02 - 03/02 | HALIM | 100-I | Hàn Quốc và Việt Nam | DAESIN CT100E | 2002 | 
| 162/VAQ02 - 03/02 | HALIM | 100-IV | Trung Quốc và Việt Nam | HALIM 1P50FMG | 2002 | 
| 486/VAQ02 - 03/01 | HALIM | C100a | Hàn Quốc và Việt Nam | DAELIM CT100E | 2001 | 
| 0230/VAQ06 - 01/21 - 00 | HALIMJP | RC | Việt Nam và Trung Quốc | HALIMJP HVN1P39FMB3A | 2021 | 
| 0234/VAQ06 - 01/21 - 00 | HALIMJP | RS | Việt Nam và Trung Quốc | HALIMJP HVN1P39FMB3D | 2021 | 
| 0235/VAQ06 - 01/21 - 00 | HALIMJP | C81 | Việt Nam và Trung Quốc | HALIMJP HVN1P39FMB3B | 2021 | 
| 0027/VAQ06 - 01/19 - 00 | HALIM-KREA | CKD50S | Việt Nam và Trung Quốc | HALIM-KREA RL8139FMBHYS | 2019 | 
| 0027/VAQ06 - 01/19 - 01 | HALIM-KREA | CKD50S | Việt Nam và Trung Quốc | HALIM-KREA RL8139FMBHYS | 2019 | 
| 0028/VAQ06 - 01/19 - 00 | HALIM-KREA | CKD50 | Việt Nam và Trung Quốc | HALIM-KREA RL8139FMBHTS | 2019 | 
| 0075/VAQ06 - 01/18 - 00 | HALIM-KREA | 50W | Việt Nam và Trung Quốc | HALIM-KREA RL8139FMBTHS | 2018 | 
| 0144/VAQ06 - 01/19 - 00 | HALIM-KREA | CKD50W | Việt Nam và Trung Quốc | HALIM-KREA RL8139FMBHTS | 2019 | 
| 0188/VAQ06 - 01/17 - 00 | HALIM-KREA | 50S | Việt Nam và Trung Quốc | HALIM-KREA RL8139FMBYHS | 2017 | 
| 0188/VAQ06 - 01/17 - 01 | HALIM-KREA | 50S | Việt Nam và Trung Quốc | HALIM-KREA RL8139FMBYHS | 2018 | 
| 0189/VAQ06 - 01/17 - 00 | HALIM-KREA | 50B | Việt Nam và Trung Quốc | HALIM-KREA RL8139FMBTHS | 2017 | 
| 057/VAQ06 - 01/13 - 00 | HALIM-KREA | 50 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN RL8139FMBL1S | 2013 | 
| 057/VAQ06 - 01/13 - 01 | HALIM-KREA | 50 | Việt Nam và Trung Quốc | LIFAN RL8139FMBL1S | 2016 | 
| 0001/VAQ06 - 01/16 - 00 | HALIM-SUPER | C50-HZ | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN RL8139FMBL1S | 2016 | 
| 0001/VAQ06 - 01/16 - 00 | HALIM-SUPER | C50-HZ | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN RL8139FMBL1S | 2016 | 
| 0001/VAQ06 - 01/16 - 00 | HALIM-SUPER | C50-HZ | Việt Nam và Trung Quốc | LIFAN RL8139FMBL1S | 2016 | 
| 129/VAQ06 - 01/05 | HALLEY | II 100A | Trung Quốc và Việt Nam | HALLEY VDMT100 | 2005 | 
| 129/VAQ06 - 01/05 | HALLEY | II 100A | Trung Quốc và Việt Nam | HALLEY VDMT100 | 2005 | 
| 314/VAQ06 - 01/04 | HALLEY | II 100 | Trung Quốc và Việt Nam | HALLEY VUMDMYG150FMG | 2004 | 
| 011/VAQ06 - 01/02 | HALONG | 100A | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN 1P50FMG-3 | 2002 | 
| 012/VAQ06 - 01/02 | HALONG | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | ZONGSHEN ZS150FMG | 2002 | 
| 013/VAQ06 - 01/02 | HALONG | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | ZONGSHEN ZS152FMH | 2002 | 
| 014/VAQ06 - 01/02 | HALONG | 110A | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN 1P52FMH-3 | 2002 | 
| 120/VAQ06 - 01/06 | HAMADA | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | DAMSAN RPTDS152FMH | 2006 | 
| 120/VAQ06 - 01/06 | HAMADA | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | DAMSAN RPTDS152FMH | 2007 | 
| 120/VAQ06 - 01/06 | HAMADA | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | DAMSAN RPTDS152FMH | 2008 | 
| 121/VAQ06 - 01/06 | HAMADA | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | DAMSAN RPTDS150FMG | 2006 | 
| 121/VAQ06 - 01/06 | HAMADA | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | DAMSAN RPTDS150FMG | 2007 | 
| 121/VAQ06 - 01/06 | HAMADA | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | DAMSAN RPTDS150FMG | 2008 | 
| 004/VAQ06 - 01/03 | HAMCO | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | HAMCO VPDHA152FMH | 2003 | 
| 019/VAQ06 - 01/05 | HAMCO | 100C | Trung Quốc và Việt Nam | HAMCO VLFPD1P50FMG-3 | 2005 | 
| 019/VAQ06 - 01/05 | HAMCO | 100C | Trung Quốc và Việt Nam | HAMCO VLFPD1P50FMG-3 | 2005 | 
| 019/VAQ06 - 01/05 | HAMCO | 100C | Trung Quốc và Việt Nam | HAMCO VLFPD1P50FMG-3 | 2006 | 
| 020/VAQ06 - 01/05 | HAMCO | 110C | Trung Quốc và Việt Nam | HAMCO VLFPD1P52FMH-3 | 2005 | 
| 020/VAQ06 - 01/05 | HAMCO | 110C | Trung Quốc và Việt Nam | HAMCO VLFPD1P52FMH-3 | 2005 | 
| 020/VAQ06 - 01/05 | HAMCO | 110C | Trung Quốc và Việt Nam | HAMCO VLFPD1P52FMH-3 | 2006 | 
| 064/VAQ06 - 01/10 | HAMCO | 110-1E | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VLF1P52FMH-3 | 2010 | 
| 068/VAQ06 - 01/10 | HAMCO | 100-1E | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VLF1P50FMG-3 | 2010 | 
| 086/VAQ06 - 01/02 | HAMCO | 100A | Trung Quốc và Việt Nam | HAMCO VPDHA150FMG | 2002 | 
| 087/VAQ06 - 01/02 | HAMCO | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | HAMCO VPDHA150FMG | 2002 | 
| 111/VAQ02 - 03/01 | HAMCO | 100-5 | Trung Quốc và Việt Nam | LONCIN LC150FMG | 2001 | 
| 134/VAQ06 - 01/07 | HAMCO | 110-1C | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VLF1P52FMH-3 | 2007 | 
| 135/VAQ06 - 01/07 | HAMCO | 100-1C | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VLF1P50FMG-3 | 2007 | 
| 142/VAQ06 - 01/03 | HAMCO | 100A NEW | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VLF1P50FMG-3 | 2003 | 
| 143/VAQ06 - 01/03 | HAMCO | 110A | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VLF1P52FMH-3 | 2003 | 
| 155/VAQ02 - 03/02 | HAMCO | 100A NEW | Trung Quốc và Việt Nam | LONCIN VPDLC150FMG-1 | 2002 | 
| 157/VAQ06 - 01/08 | HAMCO | 100-1A@ | Trung Quốc và Việt Nam | ZONGSHEN VZS150FMG | 2008 | 
| 157/VAQ06 - 01/08 | HAMCO | 100-1A@ | Trung Quốc và Việt Nam | ZONGSHEN VZS150FMG | 2009 | 
| 158/VAQ06 - 01/08 | HAMCO | 110-1A@ | Trung Quốc và Việt Nam | ZONGSHEN VZS152FMH | 2008 | 
| 158/VAQ06 - 01/08 | HAMCO | 110-1A@ | Trung Quốc và Việt Nam | ZONGSHEN VZS152FMH | 2009 | 
| 187/VAQ06 - 01/07 | HAMCO | 110-1A | Trung Quốc và Việt Nam | ZONGSHEN VZS152FMH | 2007 | 
| 188/VAQ06 - 01/07 | HAMCO | 100-1A | Trung Quốc và Việt Nam | ZONGSHEN VZS150FMG | 2007 | 
| 240/VAQ06 - 01/05 | HAMCO | 110N | Hàn Quốc và Việt Nam | HAMCO VPDFMC110E-B | 2005 | 
| 241/VAQ06 - 01/05 | HAMCO | 100N | Hàn Quốc và Việt Nam | HAMCO VPDFMC100E-B | 2005 | 
| 149/VAQ06 - 01/07 | HANAMOTO | 110A | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VLF1P52FMH-3 | 2007 | 
| 149/VAQ06 - 01/07 | HANAMOTO | 110A | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VLF1P52FMH-3 | 2007 | 
| 154/VAQ06 - 01/07 | HANAMOTO | 100A | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VLF1P50FMG-3 | 2007 | 
| 154/VAQ06 - 01/07 | HANAMOTO | 100A | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VLF1P50FMG-3 | 2007 | 
| 200/VAQ06 - 01/06 | HANAMOTO | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VLF1P52FMH-3 | 2006 | 
| 201/VAQ06 - 01/06 | HANAMOTO | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | LANDA VUMHAYG150FMG | 2006 | 
| 026/VAQ06 - 01/05 | HAND@ | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | HAND@ VNT1P52FMH | 2005 | 
| 174/VAQ06 - 01/07 | HAND@ | 110W | Trung Quốc và Việt Nam | HAND@ VLFNB1P50FMH | 2007 | 
| 285/VAQ06 - 01/05 | HAND@ | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | HAND@ VNT1P50FMG | 2005 | 
| 109/VAQ06 - 01/06 | HANDLE | CKD 110A | Trung Quốc và Việt Nam | ORIENTAL VLFPD1P52FMH-3 | 2006 | 
| 140/VAQ06 - 01/08 | HANDLE | 110AP | Trung Quốc và Việt Nam | ORIENTAL VLFPD1P52FMH-3 | 2008 | 
| 141/VAQ06 - 01/08 | HANDLE | 100AP | Trung Quốc và Việt Nam | ORIENTAL VLFPD1P50FMG-3 | 2008 | 
| 192/VAQ06 - 01/05 | HANDLE | 110 | Hàn Quốc và Việt Nam | HANDLE VPDFMC110E-A | 2005 | 
| 193/VAQ06 - 01/05 | HANDLE | 100 | Hàn Quốc và Việt Nam | HANDLE VPDFMC100E-A | 2005 | 
| 242/VAQ06 - 01/05 | HANDLE | 100A | Trung Quốc và Việt Nam | ORIENTAL VLFPD1P50FMG-3 | 2005 | 
| 242/VAQ06 - 01/05 | HANDLE | 100A | Trung Quốc và Việt Nam | ORIENTAL VLFPD1P50FMG-3 | 2005 | 
| 242/VAQ06 - 01/05 | HANDLE | 100A | Trung Quốc và Việt Nam | ORIENTAL VLFPD1P50FMG-3 | 2006 | 
| 242/VAQ06 - 01/05 | HANDLE | 100A | Trung Quốc và Việt Nam | ORIENTAL VLFPD1P50FMG-3 | 2007 | 
| 243/VAQ06 - 01/05 | HANDLE | 110A | Trung Quốc và Việt Nam | ORIENTAL VLFPD1P52FMH-3 | 2005 | 
| 243/VAQ06 - 01/05 | HANDLE | 110A | Trung Quốc và Việt Nam | ORIENTAL VLFPD1P52FMH-3 | 2006 | 
| 243/VAQ06 - 01/05 | HANDLE | 110A | Trung Quốc và Việt Nam | ORIENTAL VLFPD1P52FMH-3 | 2007 | 
| 296/VAQ02 - 03/01 | HANMUN | II | Hàn Quốc và Việt Nam | DAEHAN DHE100 | 2001 | 
| 096/VAQ06 - 01/03 | HANMUN II | 100a | Trung Quốc và Việt Nam | MAJESTY VTT1P50FMG | 2003 | 
| 097/VAQ06 - 01/03 | HANMUN II | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | HANMUN VNA1P50FMG-3 | 2003 | 
| 099/VAQ06 - 01/04 | HANMUN II | 100a1 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VLF1P50FMG-3 | 2004 | 
| 107/VAQ06 - 01/03 | HANMUN SPEED | 110a | Trung Quốc và Việt Nam | HANMUN VNAKL152FMH | 2003 | 
| 108/VAQ06 - 01/03 | HANMUN SPEED | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | WBS VBS152FMH | 2003 | 
| 026/VAQ06 - 01/02 | HANSOM | CA100 | Hàn Quốc và Việt Nam | HANSOM VTRCF100E | 2002 | 
| 029/VAQ01 - 05/01 | HANSOM | CF100 | Hàn Quốc và Việt Nam | HANSOM CF100E | 2001 | 
| 029/VAQ01 - 05/01 | HANSOM | CF100 | Hàn Quốc và Việt Nam | HANSOM VTRCF100E | 2001 | 
| 030/VAQ06 - 01/02 | HANSOM | CF100 | Hàn Quốc và Việt Nam | HANSOM VTRCF100E | 2002 | 
| 033/VAQ01 - 05/01 | HANSOM | CA100 | Hàn Quốc và Việt Nam | HANSOM CF100E | 2001 | 
| 033/VAQ01 - 05/01 | HANSOM | CA100 | Hàn Quốc và Việt Nam | HANSOM VTRCF100E | 2001 | 
| 057/VAQ06 - 01/07 | HANWON | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | FUSACO VKVLM1P52FMH-F | 2007 | 
| 061/VAQ06 - 01/07 | HANWON | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | FUSACO VKVLM1P50FMG-F | 2007 | 
| 265/VAQ06 - 01/07 | HANWON | 110MX | Trung Quốc và Việt Nam | FUSACO VKVLM1P52FMH-F | 2007 | 
| 360/VAQ06 - 01/06 | HAPHAT | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | HAPHAT VTT34JL1P52FMH | 2006 | 
| 360/VAQ06 - 01/06 | HAPHAT | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | HAPHAT VTT34JL1P52FMH | 2007 | 
| 361/VAQ06 - 01/06 | HAPHAT | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | HAPHAT VTT34JL1P50FMG | 2006 | 
| 361/VAQ06 - 01/06 | HAPHAT | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | HAPHAT VTT34JL1P50FMG | 2007 | 
| 026/VAQ06 - 01/09 | HARMONY | 110E | Trung Quốc và Việt Nam | HARMONY VDGZS152FMH-H | 2009 | 
| 030/VAQ06 - 01/09 | HARMONY | 100E | Trung Quốc và Việt Nam | HARMONY VDGZS150FMG-H | 2009 | 
| 292/VAQ06 - 01/05 | HARMONY | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | HARMONY VDGZS152FMH-H | 2005 | 
| 292/VAQ06 - 01/05 | HARMONY | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | HARMONY VDGZS152FMH-H | 2005 | 
| 293/VAQ06 - 01/05 | HARMONY | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | HARMONY VDGZS150FMG-H | 2005 | 
| 293/VAQ06 - 01/05 | HARMONY | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | HARMONY VDGZS150FMG-H | 2005 | 
| 293/VAQ06 - 01/05 | HARMONY | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | HARMONY VDGZS150FMG-H | 2006 | 
| 293/VAQ06 - 01/05 | HARMONY | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | HARMONY VDGZS150FMG-H | 2007 | 
| 329/VAQ06 - 01/06 | HARMONY | 110T | Trung Quốc và Việt Nam | HARMONY VDGZS152FMH-H | 2006 | 
| 329/VAQ06 - 01/06 | HARMONY | 110T | Trung Quốc và Việt Nam | HARMONY VDGZS152FMH-H | 2007 | 
| 007/VAQ06 - 01/15 - 00 | HARUMI | DK bike | Trung Quốc và Việt Nam | DK BIKES TY48V600W | 2015 | 
| 008/VAQ06 - 01/04 | HAVICO | 100B | Trung Quốc và Việt Nam | HAVICO VLFKV1P50FMG-3 | 2004 | 
| 039/VAQ06 - 01/02 | HAVICO | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | HAVICO VHV1P50FMG | 2002 | 
| 040/VAQ06 - 01/02 | HAVICO | HV100 | Trung Quốc và Việt Nam | HAVICO VHV1P50FMG | 2002 | 
| 091/VAQ02 - 03/02 | HAVICO | - | Trung Quốc và Việt Nam | HAVICO VHVSG150FMG | 2002 | 
| 131/VAQ06 - 01/03 | HAVICO | 110A | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VLF1P52FMH-3 | 2003 | 
| 141/VAQ06 - 01/03 | HAVICO | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | HAVICO VLFKV1P52FMH-3 | 2003 | 
| 148/VAQ06 - 01/03 | HAVICO | 100A | Trung Quốc và Việt Nam | HAVICO VLFKV1P50FMG-3 | 2003 | 
| 232/VAQ06 - 01/05 | HAVICO | 110ZX | Trung Quốc và Việt Nam | HAVICO VKV1P52FMH-H | 2005 | 
| 232/VAQ06 - 01/05 | HAVICO | 110ZX | Trung Quốc và Việt Nam | HAVICO VKV1P52FMH-H | 2006 | 
| 232/VAQ06 - 01/05 | HAVICO | 110ZX | Trung Quốc và Việt Nam | HAVICO VKV1P52FMH-H | 2008 | 
| 242/VAQ06 - 01/04 | HAVICO | 110V | Trung Quốc và Việt Nam | HAVICO VKV1P52FMH-H | 2004 | 
| 244/VAQ06 - 01/04 | HAVICO | 100V | Trung Quốc và Việt Nam | HAVICO VKV1P50FMG-H | 2004 | 
| 244/VAQ06 - 01/04 | HAVICO | 100V | Trung Quốc và Việt Nam | HAVICO VKV1P50FMG-H | 2006 | 
| 244/VAQ06 - 01/04 | HAVICO | 100V | Trung Quốc và Việt Nam | HAVICO VKV1P50FMG-H | 2008 | 
| 261/VAQ06 - 01/07 | HAVICO | 110MX | Trung Quốc và Việt Nam | HAVICO VKV1P52FMH-H | 2007 | 
| 017/VAQ06 - 01/06 | HAZARD | CKD110 | Trung Quốc và Việt Nam | ZONGSHEN VZS152FMH | 2006 | 
| 064/VAQ06 - 01/11 - 00 | HAZARD-HAOJUE | 125 | Trung Quốc và Việt Nam | HAOJUE 152QMI-2A | 2011 | 
| 0103/VAQ06 - 01/19 - 00 | HB Motors | Xmen V9 | Việt Nam và Trung Quốc | HB 12HB60V800W | 2019 | 
| 0019/VAQ06 - 01/20 - 00 | HD CUB | HD 82R | --- | HD CUB VHL139FMBHD-5 | 2020 | 
| 0117/VAQ06 - 01/20 - 00 | HD CUB | HD 81R | --- | HD CUB VHL139FMBHD-A | 2020 | 
| 0184/VAQ06 - 01/17 - 00 | HD CUB | HD 82 | Việt Nam và Trung Quốc | HD CUB VHL139FMBHD-2 | 2017 | 
| 0185/VAQ06 - 01/17 - 00 | HD CUB | HD CUB 81 | Việt Nam và Trung Quốc | HD CUB VHL139FMBHD-1 | 2017 | 
| 0193/VAQ06 - 01/17 - 00 | HD CUB | HD WAVES | Việt Nam và Trung Quốc | HD CUB VHL139FMBHD-3 | 2017 | 
| 0195/VAQ06 - 01/19 - 00 | HD CUB | HD 81 |  | HD CUB VHL139FMBHD-4 | 2019 | 
| 0195/VAQ06 - 01/19 - 00 | HD CUB | HD 81 | --- | HD CUB VHL139FMBHD-4 | 2019 | 
| 0205/VAQ06 - 01/19 - 00 | HD CUB | HD RS | --- | HD CUB VHL139FMBHD-6 | 2019 | 
| 0131/VAQ06 - 01/18 - 00 | HD VIP | V9 | Việt Nam và Trung Quốc | ZH60V800WA | 2018 | 
| 0048/VAQ06 - 01/21 - 00 | HD WIN | HD 135 | --- | HD WIN VHL154FMJHW-1 | 2021 | 
| 060/VAQ06 - 01/10 | HDNDAHAMOTO | 50 | Trung Quốc và Việt Nam | UMV VUMYG139FMB | 2010 | 
| 127/VAQ06 - 01/09 | HDNDAHAMOTO | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | HDNDAHAMOTO VUMCRYG150FMH | 2009 | 
| 126/VAQ06 - 01/09 | HDNDATAIWAN | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | HDNDATAIWAN VUMCRYG150FMH | 2009 | 
| 126/VAQ06 - 01/09 | HDNDATAIWAN | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | HDNDATAIWAN VUMCRYG150FMH | 2010 | 
| 0121/VAQ06 - 01/18 - 00 | HDWIN | WIN 135 SPORT | Việt Nam và Trung Quốc | HDWIN VHL154FMJHW | 2018 | 
| 0121/VAQ06 - 01/21 - 00 | HDYA | SIRUS YALIM | --- | HDYA VHL139FMBHD-B | 2021 | 
| 0219/VAQ06 - 01/19 - 00 | HDYA | SIRUS RC | --- | HDYA VHL139FMBHD-7 | 2019 | 
| 0219/VAQ06 - 01/19 - 01 | HDYA | SIRUS RC | --- | HDYA VHL139FMBHD-7 | 2020 | 
| 0219/VAQ06 - 01/19 - 01 | HDYA | SIRUS RC | --- | HDYA VHL139FMBHD-7 | 2020 | 
| 0047/VAQ06 - 01/20 - 00 | HEALIMNE | C50 | Việt Nam và Trung Quốc | HEALIMNE VZS139FMB-49 | 2020 | 
| 0086/VAQ06 - 01/21 - 00 | HEALIMNE | F1 | Việt Nam và Trung Quốc | HEALIMNE VAG1P39FMBHA | 2021 | 
| 0097/VAQ06 - 01/21 - 00 | HEALIMNE | F2 | Việt Nam và Trung Quốc | HEALIMNE HVN1P39FMB1A | 2021 | 
| 113/VAQ06 - 01/05 | HECMEC | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | FUSACO VKVLM1P52FMH-F | 2005 | 
| 113/VAQ06 - 01/05 | HECMEC | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | FUSACO VKVLM1P52FMH-F | 2005 | 
| 113/VAQ06 - 01/05 | HECMEC | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | FUSACO VKVLM1P52FMH-F | 2006 | 
| 114/VAQ06 - 01/05 | HECMEC | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | FUSACO VKVLM1P50FMG-F | 2005 | 
| 115/VAQ06 - 01/07 | HECMEC | 100H | Trung Quốc và Việt Nam | HONOR VKV1P50FMG-R | 2007 | 
| 116/VAQ06 - 01/07 | HECMEC | 110H | Trung Quốc và Việt Nam | HONOR VKV1P52FMH-R | 2007 | 
| 149/VAQ06 - 01/06 | HECMEC | 100A | Trung Quốc và Việt Nam | FUSACO VKVLM1P50FMG-F | 2006 | 
| 264/VAQ06 - 01/07 | HECMEC | 110MX | Trung Quốc và Việt Nam | HONOR VKV1P52FMH-R | 2007 | 
| 042/VAQ06 - 01/07 | HELLO@ | 110V | Trung Quốc và Việt Nam | HELLO@ VUMNBYG150FMH | 2007 | 
| 042/VAQ06 - 01/07 | HELLO@ | 110V | Trung Quốc và Việt Nam | HELLO@ VUMNBYG150FMH | 2008 | 
| 085/VAQ06 - 01/06 | HELLO@ | 110-A | Trung Quốc và Việt Nam | HELLO@ VUMNTYG150FMH | 2006 | 
| 113/VAQ06 - 01/09 | HELLO@ | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | HELLO@ VUMNBYG150FMH | 2009 | 
| 034/VAQ06 - 01/06 | HENGE | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | HENGE RMEQH1P50FMG-5 | 2006 | 
| 038/VAQ06 - 01/07 | HENGE | 100A | Trung Quốc và Việt Nam | GENZO RMEQH1P50FMG-3 | 2007 | 
| 173/VAQ06 - 01/07 | HENGE | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | ELISA VME152FMH-C | 2007 | 
| 361/VAQ06 - 01/05 | HISUDA | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VLF1P52FMH-3 | 2005 | 
| 362/VAQ06 - 01/05 | HISUDA | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VLF1P50FMG-3 | 2005 | 
| 0036/VAQ06 - 01/16 - 00 | HKbike | MAXXER | Việt Nam và Trung Quốc | SM60V1500W | 2016 | 
| 0036/VAQ06 - 01/16 - 00 | HKbike | MAXXER | Việt Nam và Trung Quốc | SM60V1500W | 2017 | 
| 0114/VAQ06 - 01/16 - 00 | HKbike | Crazy Bull | Việt Nam và Trung Quốc | HKBIKE CD48V1000W | 2016 | 
| 0114/VAQ06 - 01/16 - 00 | HKbike | Crazy Bull | Việt Nam và Trung Quốc | HKBIKE CD48V1000W | 2017 | 
| 0114/VAQ06 - 01/16 - 01 | HKbike | Crazy Bull | Việt Nam và Trung Quốc | HKBIKE CD48V1000W | 2016 | 
| 0114/VAQ06 - 01/16 - 01 | HKbike | Crazy Bull | Việt Nam và Trung Quốc | HKBIKE CD48V1000W | 2017 | 
| 074/VAQ06 - 01/15 - 00 | HKbike | Xmen Plus | Trung Quốc và Việt Nam | YD60V1200W | 2015 | 
| 074/VAQ06 - 01/15 - 00 | HKbike | Xmen Plus | Việt Nam và Trung Quốc | YD60V1200W | 2017 | 
| 081/VAQ06 - 01/15 - 00 | HKbike | Top Class | Trung Quốc và Việt Nam | YD48V0500W | 2015 | 
| 324/VAQ02 - 03/01 | HOALAM | C100HL | Trung Quốc và Việt Nam | HALIM 1P50FMG-3 | 2001 | 
| 345/VAQ02 - 03/01 | HOALAM | 110HLD | Trung Quốc và Việt Nam | LONCIN LC152FMH | 2001 | 
| 152/VAQ06 - 01/04 | HOASUNG | 100B | Trung Quốc và Việt Nam | DAMSAN VHHJL150FMG | 2004 | 
| 155/VAQ06 - 01/04 | HOASUNG | 110C | Trung Quốc và Việt Nam | DAMSAN VHHJL152FMH | 2004 | 
| 205/VAQ06 - 01/05 | HOASUNG | 110F | Trung Quốc và Việt Nam | HOASUNG RPTHS152FMH | 2005 | 
| 205/VAQ06 - 01/05 | HOASUNG | 110F | Trung Quốc và Việt Nam | HOASUNG RPTHS152FMH | 2006 | 
| 205/VAQ06 - 01/05 | HOASUNG | 110F | Trung Quốc và Việt Nam | HOASUNG RPTHS152FMH | 2007 | 
| 205/VAQ06 - 01/05 | HOASUNG | 110F | Trung Quốc và Việt Nam | HOASUNG RPTHS152FMH | 2007 | 
| 205/VAQ06 - 01/05 | HOASUNG | 110F | Trung Quốc và Việt Nam | HOASUNG RPTHS152FMH | 2008 | 
| 206/VAQ06 - 01/05 | HOASUNG | 100E | Trung Quốc và Việt Nam | HOASUNG RPTHS150FMG | 2005 | 
| 206/VAQ06 - 01/05 | HOASUNG | 100E | Trung Quốc và Việt Nam | HOASUNG RPTHS150FMG | 2006 | 
| 206/VAQ06 - 01/05 | HOASUNG | 100E | Trung Quốc và Việt Nam | HOASUNG RPTHS150FMG | 2007 | 
| 206/VAQ06 - 01/05 | HOASUNG | 100E | Trung Quốc và Việt Nam | HOASUNG RPTHS150FMG | 2007 | 
| 206/VAQ06 - 01/05 | HOASUNG | 100E | Trung Quốc và Việt Nam | HOASUNG RPTHS150FMG | 2008 | 
| 083/VAQ06 - 01/09 | HOIIDAX | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | UMV VUMYG150FMH | 2009 | 
| 210/VAQ06 - 01/08 | HOIVDATHAILAN | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | ZONGSHEN VZS152FMH | 2008 | 
| 210/VAQ06 - 01/08 | HOIVDATHAILAN | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | ZONGSHEN VZS152FMH | 2010 | 
| 022/VAQ06 - 01/10 | HOIVIDA | CKD110 | Trung Quốc và Việt Nam | ZONGSHEN VZS152FMH | 2010 | 
| 212/VAQ06 - 01/08 | HOIYDARS | 125 | Trung Quốc và Việt Nam | ZONGSHEN VZS154FMJ | 2008 | 
| 268/VAQ06 - 01/07 | HOIYDAZX | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | ZONGSHEN VZS152FMH | 2007 | 
| 268/VAQ06 - 01/07 | HOIYDAZX | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | ZONGSHEN VZS152FMH | 2008 | 
| 345/VAQ06 - 01/05 | HOKIDA | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | LISOHAKA VLKCQ1P50FMH | 2005 | 
| 346/VAQ06 - 01/05 | HOKIDA | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | LISOHAKA VLKCQ1P50FMG | 2005 | 
| 0198/VAQ06 - 01/18 - 00 | HOLA | W1 | Việt Nam và Trung Quốc | DAAO AMK7A | 2018 | 
| 051/VAQ02 - 03/01 | HOLDER | C100LF | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN 1P50FMG-3 | 2001 | 
| 178/VAQ02 - 03/01 | HOLDER | HL-100 | Trung Quốc và Việt Nam | HOALAM HL1P50FMG-3 | 2001 | 
| 180/VAQ02 - 03/01 | HOLDER | C100DY | Trung Quốc và Việt Nam | DAYANG 100FM | 2001 | 
| 314/VAQ02 - 03/01 | HOLDER | C100LF1 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN 1P50FMG-3 | 2001 | 
| 348/VAQ02 - 03/01 | HOLDER | C50HL | Trung Quốc và Việt Nam | HALIM 1P39FMB-3 | 2001 | 
| 372/VAQ02 - 03/01 | HOLDER | C100DY1 | Trung Quốc và Việt Nam | DAYANG VTRDY150FMG | 2001 | 
| 373/VAQ02 - 03/01 | HOLDER | C50HL1D | Trung Quốc và Việt Nam | HALIM 1P39FMB-3 | 2001 | 
| 046/VAQ06 - 01/09 | HON.DAY | 110CKD | Trung Quốc và Việt Nam | ZONGSHEN VZS152FMH | 2009 | 
| 006/VAQ06 - 01/11 - 00 | HONBAMDL | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | ZONGSHEN VZS152FMH | 2011 | 
| 029/VAQ06 - 01/11 - 00 | HONBAMDL | 50 | Trung Quốc và Việt Nam | ZONGSHEN VZS139FMB | 2011 | 
| 034/VAQ06 - 01/04 | HONCITI | C110-1 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VDP1P52FMH | 2004 | 
| 034/VAQ06 - 01/04 | HONCITI | C110-1 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VDP1P52FMH | 2005 | 
| 034/VAQ06 - 01/04 | HONCITI | C110-1 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VDP1P52FMH | 2006 | 
| 034/VAQ06 - 01/04 | HONCITI | C110-1 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VDP1P52FMH | 2006 | 
| 034/VAQ06 - 01/04 | HONCITI | C110-1 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VDP1P52FMH | 2007 | 
| 039/VAQ06 - 01/04 | HONCITI | C100-1 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VDP1P50FMG | 2004 | 
| 039/VAQ06 - 01/04 | HONCITI | C100-1 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VDP1P50FMG | 2005 | 
| 039/VAQ06 - 01/04 | HONCITI | C100-1 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VDP1P50FMG | 2006 | 
| 039/VAQ06 - 01/04 | HONCITI | C100-1 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VDP1P50FMG | 2006 | 
| 061/VAQ02 - 03/01 | HONCITI | C100 | Trung Quốc và Việt Nam | LONCIN LC150FMG | 2001 | 
| 130/VAQ02 - 03/01 | HONCITI | C100-I | Trung Quốc và Việt Nam | LONCIN LC150FMG | 2001 | 
| 239/VAQ06 - 01/04 | HONCITI | C50-1 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VDP1P39FMB | 2004 | 
| 427/VAQ06 - 01/05 | HONCITI | C110 | Trung Quốc và Việt Nam | LONCIN LC152FMH | 2005 | 
| 505/VAQ02 - 03/01 | HONCITI | C110-1 | Trung Quốc và Việt Nam | HON-CITI HD1P53FMH | 2001 | 
| 001/VAQ01 - 03/03 | HONDA | @ 150 | Italia | HONDA HI-KF03E | 2003 | 
| 001/VAQ01 - 03/04 | HONDA | @ 150 | Italia | HONDA HI-KF03E | 2004 | 
| 001/VAQ06 - 01/10 | HONDA | JC35 FUTURE X FI | Nhật Bản, Thái Lan, Trung Quốc và Việt Nam | HONDA JC45E | 2010 | 
| 001/VAQ06 - 01/10 - 00 | HONDA | JC35 FUTURE X FI | Thái Lan, Trung Quốc và Việt Nam | HONDA JC45E | 2011 | 
| 001/VAQ06 - 01/14 - 00 | HONDA | JF461 Air Blade FI | Việt Nam | HONDA JF46E | 2014 | 
| 002/VAQ01 - 03/03 | HONDA | @ 150ES | Italia | HONDA HI-KF03E | 2003 | 
| 002/VAQ06 - 01/10 | HONDA | JC35 FUTURE X (D) | Nhật Bản, Thái Lan, Trung Quốc và Việt Nam | HONDA JC35E | 2010 | 
| 002/VAQ06 - 01/10 - 00 | HONDA | JC35 FUTURE X (D) | Thái Lan, Trung Quốc và Việt Nam | HONDA JC35E | 2011 | 
| 0027/VAQ06 - 01/16 - 00 | HONDA | KC26 WINNER | Việt Nam | HONDA KC26E | 2016 | 
| 0027/VAQ06 - 01/16 - 00 | HONDA | KC26 WINNER | Việt Nam | HONDA KC26E | 2016 | 
| 0027/VAQ06 - 01/16 - 00 | HONDA | KC26 WINNER | Việt Nam | HONDA KC26E | 2018 | 
| 0029/VAQ06 - 01/18 - 00 | HONDA | JC762 FUTURE FI | Thái Lan và Việt Nam | HONDA JC76E | 2018 | 
| 0029/VAQ06 - 01/18 - 00 | HONDA | JC762 FUTURE FI | Thái Lan và Việt Nam | HONDA JC76E | 2019 | 
| 0029/VAQ06 - 01/18 - 00 | HONDA | JC762 FUTURE FI | Thái Lan và Việt Nam | HONDA JC76E | 2019 | 
| 0029/VAQ06 - 01/18 - 00 | HONDA | JC762 FUTURE FI | Thái Lan và Việt Nam | HONDA JC76E | 2019 | 
| 0029/VAQ06 - 01/18 - 01 | HONDA | JC762 FUTURE FI | Thái Lan và Việt Nam | HONDA JC76E | 2019 | 
| 0029/VAQ06 - 01/18 - 01 | HONDA | JC762 FUTURE FI | Thái Lan và Việt Nam | HONDA JC76E | 2019 | 
| 003/VAQ01 - 03/03 | HONDA | @ 150ES | Italia | HONDA HI-KF03E | 2003 | 
| 003/VAQ06 - 01/10 | HONDA | JC35 FUTURE X | Nhật Bản, Thái Lan, Trung Quốc và Việt Nam | HONDA JC35E | 2010 | 
| 003/VAQ06 - 01/10 - 00 | HONDA | JC35 FUTURE X | Thái Lan, Trung Quốc và Việt Nam | HONDA JC35E | 2011 | 
| 003/VAQ06 - 01/13 - 00 | HONDA | JC533 FUTURE | Thái Lan, Trung Quốc và Việt Nam | HONDA JC53E | 2013 | 
| 0030/VAQ06 - 01/18 - 00 | HONDA | JC763 FUTURE FI (C) | Thái Lan và Việt Nam | HONDA JC76E | 2018 | 
| 0030/VAQ06 - 01/18 - 00 | HONDA | JC763 FUTURE FI (C) | Thái Lan và Việt Nam | HONDA JC76E | 2019 | 
| 0030/VAQ06 - 01/18 - 00 | HONDA | JC763 FUTURE FI (C) | Thái Lan và Việt Nam | HONDA JC76E | 2019 | 
| 0030/VAQ06 - 01/18 - 00 | HONDA | JC763 FUTURE FI (C) | Thái Lan và Việt Nam | HONDA JC76E | 2019 | 
| 0030/VAQ06 - 01/18 - 01 | HONDA | JC763 FUTURE FI (C) | Thái Lan và Việt Nam | HONDA JC76E | 2019 | 
| 0030/VAQ06 - 01/18 - 01 | HONDA | JC763 FUTURE FI (C) | Thái Lan và Việt Nam | HONDA JC76E | 2019 | 
| 0037/VAQ06 - 01/20 - 00 | HONDA | JC764 FUTURE FI | Việt Nam | HONDA JC90E | 2020 | 
| 0038/VAQ06 - 01/20 - 00 | HONDA | JC765 FUTURE FI (C) | Việt Nam | HONDA JC90E | 2020 | 
| 004/VAQ01 - 03/01 | HONDA | SPACY 125 | Nhật Bản | HONDA JF04E | 2001 | 
| 004/VAQ01 - 03/03 | HONDA | DYLAN 125 | Italia | HONDA HI-JF07E | 2003 | 
| 004/VAQ06 - 01/08 | HONDA | Wave RSX KVRV | Thái Lan, Trung Quốc và Việt Nam | HONDA HC12E | 2008 | 
| 004/VAQ06 - 01/08 | HONDA | Wave RSX KVRV | Thái Lan, Trung Quốc và Việt Nam | HONDA HC12E | 2008 | 
| 004/VAQ06 - 01/10 | HONDA | JC35 FUTURE X FI(C) | Nhật Bản, Thái Lan, Trung Quốc và Việt Nam | HONDA JC45E | 2010 | 
| 004/VAQ06 - 01/10 - 00 | HONDA | JC35 FUTURE X FI(C) | Thái Lan, Trung Quốc và Việt Nam | HONDA JC45E | 2011 | 
| 004/VAQ06 - 01/13 - 00 | HONDA | JC534 FUTURE FI | Thái Lan, Trung Quốc và Việt Nam | HONDA JC54E | 2013 | 
| 005/VAQ01 - 03/03 | HONDA | DYLAN 150 | Italia | HONDA HI-KF03E | 2003 | 
| 005/VAQ01 - 05/01 | HONDA | SUPER DREAM KFVN | Nhật Bản, Thái Lan và Việt Nam | HONDA HA08E | 2001 | 
| 005/VAQ01 - 05/01 | HONDA | SUPER DREAM KFVN | Nhật Bản, Thái Lan và Việt Nam | HONDA HA08E | 2001 | 
| 005/VAQ01 - 05/01 | HONDA | SUPER DREAM KFVN | Nhật Bản, Thái Lan và Việt Nam | HONDA HA08E | 2003 | 
| 005/VAQ06 - 01/08 | HONDA | Wave RSX KVRV(C) | Thái Lan, Trung Quốc và Việt Nam | HONDA HC12E | 2008 | 
| 005/VAQ06 - 01/08 | HONDA | Wave RSX KVRV(C) | Thái Lan, Trung Quốc và Việt Nam | HONDA HC12E | 2008 | 
| 005/VAQ06 - 01/10 | HONDA | JF18 CLICK | Thái Lan, Trung Quốc và Việt Nam | HONDA JF18E | 2010 | 
| 005/VAQ06 - 01/10 - 00 | HONDA | JF18 CLICK | Thái Lan, Trung Quốc và Việt Nam | HONDA JF18E | 2011 | 
| 005/VAQ06 - 01/12 - 00 | HONDA | JC52 WAVE RSX (C) | Thái Lan, Trung Quốc và Việt Nam | HONDA JC52E | 2012 | 
| 005/VAQ06 - 01/12 - 00 | HONDA | JC52 WAVE RSX (C) | Thái Lan, Trung Quốc và Việt Nam | HONDA JC52E | 2013 | 
| 005/VAQ06 - 01/13 - 00 | HONDA | JC535 FUTURE FI (C) | Thái Lan, Trung Quốc và Việt Nam | HONDA JC54E | 2013 | 
| 0050/VAQ06 - 01/20 - 00 | HONDA | JK010 SH MODE | Việt Nam | HONDA JK01E | 2020 | 
| 0051/VAQ06 - 01/20 - 00 | HONDA | JK011 SH MODE | Việt Nam | HONDA JK01E | 2020 | 
| 006/VAQ01 - 03/03 | HONDA | @ 125 | - | HONDA HI-JF07E | 2003 | 
| 006/VAQ06 - 01/08 | HONDA | Wave RSV KVRV | Thái Lan, Trung Quốc và Việt Nam | HONDA HC12E | 2008 | 
| 006/VAQ06 - 01/08 | HONDA | Wave RSV KVRV | Thái Lan, Trung Quốc và Việt Nam | HONDA HC12E | 2008 | 
| 006/VAQ06 - 01/10 | HONDA | JF18 CLICK PLAY | Thái Lan, Trung Quốc và Việt Nam | HONDA JF18E | 2010 | 
| 006/VAQ06 - 01/10 - 00 | HONDA | JF18 CLICK PLAY | Thái Lan, Trung Quốc và Việt Nam | HONDA JF18E | 2011 | 
| 006/VAQ06 - 01/12 - 00 | HONDA | JC52 WAVE RSX | Thái Lan, Trung Quốc và Việt Nam | HONDA JC52E | 2012 | 
| 006/VAQ06 - 01/12 - 00 | HONDA | JC52 WAVE RSX | Thái Lan, Trung Quốc và Việt Nam | HONDA JC52E | 2013 | 
| 006/VAQ06 - 01/14 - 00 | HONDA | JA31 WAVE RSX (D) | Việt Nam | HONDA JA31E | 2014 | 
| 0060/VAQ06 - 01/19 - 00 | HONDA | KC370 WINNERX | Việt Nam | HONDA KC34E | 2019 | 
| 0062/VAQ06 - 01/19 - 00 | HONDA | KC371 WINNERX | Việt Nam | HONDA KC34E | 2019 | 
| 0062/VAQ06 - 01/19 - 00 | HONDA | KC371 WINNERX | Việt Nam | HONDA KC34E | 2019 | 
| 007/VAQ01 - 03/03 | HONDA | @ 150 | Italia | HONDA HI-KF03E | 2003 | 
| 007/VAQ06 - 01/14 - 00 | HONDA | JA31 WAVE RSX (C) | Việt Nam | HONDA JA31E | 2014 | 
| 0072/VAQ06 - 01/17 - 00 | HONDA | JF790 LEAD | Việt Nam và Trung Quốc | HONDA JF79E | 2017 | 
| 0072/VAQ06 - 01/17 - 01 | HONDA | JF790 LEAD | Việt Nam và Trung Quốc | HONDA JF79E | 2018 | 
| 0072/VAQ06 - 01/17 - 01 | HONDA | JF790 LEAD | Việt Nam và Trung Quốc | HONDA JF79E | 2018 | 
| 0073/VAQ06 - 01/17 - 00 | HONDA | JF791 LEAD | Việt Nam và Trung Quốc | HONDA JF79E | 2017 | 
| 0073/VAQ06 - 01/17 - 01 | HONDA | JF791 LEAD | Việt Nam và Trung Quốc | HONDA JF79E | 2018 | 
| 0073/VAQ06 - 01/17 - 01 | HONDA | JF791 LEAD | Việt Nam và Trung Quốc | HONDA JF79E | 2018 | 
| 0075/VAQ06 - 01/19 - 00 | HONDA | JF793 LEAD | Việt Nam | HONDA JF89E | 2019 | 
| 0075/VAQ06 - 01/19 - 00 | HONDA | JF793 LEAD | Việt Nam | HONDA JF89E | 2019 | 
| 0075/VAQ06 - 01/19 - 00 | HONDA | JF793 LEAD | Việt Nam | HONDA JF89E | 2021 | 
| 0075/VAQ06 - 01/19 - 00 | HONDA | JF793 LEAD | Việt Nam | HONDA JF89E | 2021 | 
| 0075/VAQ06 - 01/19 - 00 | HONDA | JF793 LEAD | Việt Nam | HONDA JF89E | 2021 | 
| 0076/VAQ06 - 01/19 - 00 | HONDA | JF792 LEAD | Việt Nam | HONDA JF89E | 2019 | 
| 0076/VAQ06 - 01/19 - 00 | HONDA | JF792 LEAD | Việt Nam | HONDA JF89E | 2019 | 
| 0076/VAQ06 - 01/19 - 00 | HONDA | JF792 LEAD | Việt Nam | HONDA JF89E | 2021 | 
| 0076/VAQ06 - 01/19 - 00 | HONDA | JF792 LEAD | Việt Nam | HONDA JF89E | 2021 | 
| 0076/VAQ06 - 01/19 - 00 | HONDA | JF792 LEAD | Việt Nam | HONDA JF89E | 2021 | 
| 008/VAQ01 - 03/03 | HONDA | DYLAN 150 | Italia | HONDA HI-KF03E | 2003 | 
| 008/VAQ01 - 05/01 | HONDA | FUTURE KFLP | Thái Lan và Việt Nam | HONDA JA02E |  | 
| 008/VAQ01 - 05/01 | HONDA | FUTURE KFLP | Thái Lan và Việt Nam | HONDA JA02E | 2001 | 
| 008/VAQ01 - 05/01 | HONDA | FUTURE KFLP | Thái Lan và Việt Nam | HONDA JA02E | 2001 | 
| 008/VAQ06 - 01/13 - 00 | HONDA | JF45 LEAD | Nhật Bản, Thái Lan, Trung Quốc và Việt Nam | HONDA JF45E | 2013 | 
| 008/VAQ06 - 01/14 - 00 | HONDA | JA31 WAVE RSX | Việt Nam | HONDA JA31E | 2014 | 
| 008/VAQ06 - 01/15 - 00 | HONDA | JC537 FUTURE FI | Việt Nam | HONDA JC54E | 2015 | 
| 009/VAQ01 - 03/03 | HONDA | DYLAN 125 | Italia | HONDA HI-JF07E | 2003 | 
| 009/VAQ06 - 01/13 - 00 | HONDA | JF33E VISION | Thái Lan và Việt Nam | HONDA JF33E | 2013 | 
| 009/VAQ06 - 01/15 - 00 | HONDA | JC538 FUTURE FI(C) | Việt Nam | HONDA JC54E | 2015 | 
| 0099/VAQ06 - 01/16 - 00 | HONDA | JF581 VISION | Việt Nam | HONDA JF66E | 2016 | 
| 0099/VAQ06 - 01/16 - 00 | HONDA | JF581 VISION | Việt Nam | HONDA JF66E | 2017 | 
| 0099/VAQ06 - 01/16 - 00 | HONDA | JF581 VISION | Việt Nam | HONDA JF66E | 2017 | 
| 0099/VAQ06 - 01/16 - 01 | HONDA | JF581 VISION | Việt Nam | HONDA JF66E | 2018 | 
| 0099/VAQ06 - 01/16 - 01 | HONDA | JF581 VISION | Việt Nam | HONDA JF66E | 2018 | 
| 010/VAQ01 - 03/02 | HONDA | SPACY 125 | Nhật Bản | HONDA JF04E | 2002 | 
| 010/VAQ06 - 01/13 - 00 | HONDA | JC52E WAVE RS | Thái Lan, Trung Quốc và Việt Nam | HONDA JC52E | 2013 | 
| 010/VAQ06 - 01/15 - 00 | HONDA | JC536 FUTURE | Việt Nam | HONDA JC53E | 2015 | 
| 0103/VAQ06 - 01/18 - 00 | HONDA | KF32 PCX150 | Việt Nam | HONDA KF31E | 2018 | 
| 0103/VAQ06 - 01/18 - 01 | HONDA | KF32 PCX150 | Việt Nam | HONDA KF31E | 2019 | 
| 0103/VAQ06 - 01/18 - 01 | HONDA | KF32 PCX150 | Việt Nam | HONDA KF31E | 2019 | 
| 011/VAQ01 - 03/03 | HONDA | SH125 | Italia | HONDA HI-JF07E | 2003 | 
| 011/VAQ06 - 01/13 - 00 | HONDA | JC52E WAVE S | Thái Lan, Trung Quốc và Việt Nam | HONDA JC52E | 2013 | 
| 0118/VAQ06 - 01/21 - 00 | HONDA | NF120 SH350i | --- | HONDA NF11E | 2021 | 
| 012/VAQ01 - 03/02 | HONDA | @ 125ES | Italia | HONDA HI-JF07E | 2002 | 
| 012/VAQ01 - 03/03 | HONDA | @ 150TT | Italia | HONDA HI-KF03E | 2003 | 
| 012/VAQ06 - 01/13 - 00 | HONDA | JC52E WAVE S(D) | Thái Lan, Trung Quốc và Việt Nam | HONDA JC52E | 2013 | 
| 0125/VAQ06 - 01/20 - 00 | HONDA | JA392 WAVE anpha | Việt Nam | HONDA JA39E | 2020 | 
| 013/VAQ01 - 03/02 | HONDA | @ 125 | Italia | HONDA HI-JF07E | 2002 | 
| 013/VAQ01 - 03/02 | HONDA | @ 125 | Italia | HONDA HI-JF07E | 2002 | 
| 013/VAQ06 - 01/13 - 00 | HONDA | JC52E WAVE RSX | Thái Lan, Trung Quốc và Việt Nam | HONDA JC52E | 2013 | 
| 0137/VAQ06 - 01/19 - 00 | HONDA | JA383 WAVE RSX FI | Việt Nam | HONDA JA52E | 2019 | 
| 0137/VAQ06 - 01/19 - 00 | HONDA | JA383 WAVE RSX FI | Việt Nam | HONDA JA52E | 2019 | 
| 0138/VAQ06 - 01/19 - 00 | HONDA | JA385 WAVE RSX FI (C) | Việt Nam | HONDA JA52E | 2019 | 
| 0138/VAQ06 - 01/19 - 00 | HONDA | JA385 WAVE RSX FI (C) | Việt Nam | HONDA JA52E | 2019 | 
| 0139/VAQ06 - 01/19 - 00 | HONDA | JA384 WAVE RSX FI (D) | Việt Nam | HONDA JA52E | 2019 | 
| 0139/VAQ06 - 01/19 - 00 | HONDA | JA384 WAVE RSX FI (D) | Việt Nam | HONDA JA52E | 2019 | 
| 014/VAQ01 - 03/02 | HONDA | @ 125 | Italia | HONDA HI-JF07E | 2002 | 
| 014/VAQ06 - 01/13 - 00 | HONDA | JC52E WAVE RSX(C) | Thái Lan, Trung Quốc và Việt Nam | HONDA JC52E | 2013 | 
| 014/VAQ06 - 01/14 - 00 | HONDA | JA32 WAVE RSX FI | Trung Quốc và Việt Nam | HONDA JA32E | 2014 | 
| 0145/VAQ06 - 01/16 - 00 | HONDA | JA38 WAVE RSX FI (D) | Nhật Bản và Việt Nam | HONDA JA38E | 2016 | 
| 0145/VAQ06 - 01/16 - 00 | HONDA | JA38 WAVE RSX FI (D) | Nhật Bản và Việt Nam | HONDA JA38E | 2018 | 
| 0145/VAQ06 - 01/16 - 00 | HONDA | JA38 WAVE RSX FI (D) | Nhật Bản và Việt Nam | HONDA JA38E | 2018 | 
| 0146/VAQ06 - 01/16 - 00 | HONDA | JA38 WAVE RSX FI (C) | Nhật Bản và Việt Nam | HONDA JA38E | 2016 | 
| 0146/VAQ06 - 01/16 - 00 | HONDA | JA38 WAVE RSX FI (C) | Nhật Bản và Việt Nam | HONDA JA38E | 2018 | 
| 0146/VAQ06 - 01/16 - 00 | HONDA | JA38 WAVE RSX FI (C) | Nhật Bản và Việt Nam | HONDA JA38E | 2018 | 
| 0147/VAQ06 - 01/16 - 00 | HONDA | JA38 WAVE RSX FI | Nhật Bản và Việt Nam | HONDA JA38E | 2016 | 
| 0147/VAQ06 - 01/16 - 00 | HONDA | JA38 WAVE RSX FI | Nhật Bản và Việt Nam | HONDA JA38E | 2018 | 
| 0147/VAQ06 - 01/16 - 00 | HONDA | JA38 WAVE RSX FI | Nhật Bản và Việt Nam | HONDA JA38E | 2018 | 
| 0149/VAQ06 - 01/16 - 00 | HONDA | JF730 SH125i | Thái Lan và Việt Nam | HONDA JF73E | 2016 | 
| 0149/VAQ06 - 01/16 - 00 | HONDA | JF730 SH125i | Thái Lan và Việt Nam | HONDA JF73E | 2018 | 
| 0149/VAQ06 - 01/16 - 00 | HONDA | JF730 SH125i | Thái Lan và Việt Nam | HONDA JF73E | 2018 | 
| 015/VAQ01 - 03/02 | HONDA | @ 125 | Italia | HONDA HI-JF07E | 2002 | 
| 015/VAQ01 - 03/03 | HONDA | @ 150ES | Italia | HONDA HI-KF03E | 2003 | 
| 015/VAQ06 - 01/04 | HONDA | WAVE *+ KRSR | Thái Lan, Trung Quốc và Việt Nam | HONDA HC09E | 2004 | 
| 015/VAQ06 - 01/04 | HONDA | WAVE *+ KRSR | Thái Lan, Trung Quốc và Việt Nam | HONDA HC09E | 2005 | 
| 015/VAQ06 - 01/13 - 00 | HONDA | JC52E WAVE RS(C) | Thái Lan, Trung Quốc và Việt Nam | HONDA JC52E | 2013 | 
| 015/VAQ06 - 01/14 - 00 | HONDA | JA32 WAVE RSX FI(C) | Trung Quốc và Việt Nam | HONDA JA32E | 2014 | 
| 0150/VAQ06 - 01/16 - 00 | HONDA | JF731 SH125i | Thái Lan và Việt Nam | HONDA JF74E | 2016 | 
| 0150/VAQ06 - 01/16 - 00 | HONDA | JF731 SH125i | Thái Lan và Việt Nam | HONDA JF74E | 2018 | 
| 0150/VAQ06 - 01/16 - 00 | HONDA | JF731 SH125i | Thái Lan và Việt Nam | HONDA JF74E | 2018 | 
| 0151/VAQ06 - 01/16 - 00 | HONDA | KF250 SH150i | Thái Lan và Việt Nam | HONDA KF25E | 2016 | 
| 0151/VAQ06 - 01/16 - 00 | HONDA | KF250 SH150i | Thái Lan và Việt Nam | HONDA KF25E | 2018 | 
| 0151/VAQ06 - 01/16 - 00 | HONDA | KF250 SH150i | Thái Lan và Việt Nam | HONDA KF25E | 2018 | 
| 0152/VAQ06 - 01/16 - 00 | HONDA | KF251 SH150i | Thái Lan và Việt Nam | HONDA KF26E | 2016 | 
| 0152/VAQ06 - 01/16 - 00 | HONDA | KF251 SH150i | Thái Lan và Việt Nam | HONDA KF26E | 2018 | 
| 0152/VAQ06 - 01/16 - 00 | HONDA | KF251 SH150i | Thái Lan và Việt Nam | HONDA KF26E | 2018 | 
| 0159/VAQ06 - 01/16 - 00 | HONDA | JF514 SH MODE | Thái Lan và Việt Nam | HONDA JF51E | 2016 | 
| 0159/VAQ06 - 01/16 - 00 | HONDA | JF514 SH MODE | Thái Lan và Việt Nam | HONDA JF51E | 2018 | 
| 0159/VAQ06 - 01/20 - 00 | HONDA | JK032 VISION | Việt Nam | HONDA JK03E | 2020 | 
| 016/VAQ01 - 03/02 | HONDA | SPACY 125 | Nhật Bản | HONDA JF04E | 2002 | 
| 016/VAQ01 - 03/03 | HONDA | SH125 | Italia | HONDA HI-JF07E | 2003 | 
| 016/VAQ06 - 01/14 - 00 | HONDA | JA32 WAVE RSX FI(D) | Trung Quốc và Việt Nam | HONDA JA32E | 2014 | 
| 0160/VAQ06 - 01/16 - 00 | HONDA | JF513 SH MODE | Thái Lan và Việt Nam | HONDA JF51E | 2016 | 
| 0160/VAQ06 - 01/16 - 00 | HONDA | JF513 SH MODE | Thái Lan và Việt Nam | HONDA JF51E | 2018 | 
| 0160/VAQ06 - 01/20 - 00 | HONDA | JK030 VISION | Việt Nam | HONDA JK03E | 2020 | 
| 0160/VAQ06 - 01/20 - 01 | HONDA | JK030 VISION | Việt Nam | HONDA JK03E | 2020 | 
| 0161/VAQ06 - 01/16 - 00 | HONDA | JF513 SH MODE | Thái Lan và Việt Nam | HONDA JF51E | 2016 | 
| 0161/VAQ06 - 01/16 - 00 | HONDA | JF513 SH MODE | Thái Lan và Việt Nam | HONDA JF51E | 2018 | 
| 0161/VAQ06 - 01/20 - 00 | HONDA | JK031 VISION | Việt Nam | HONDA JK03E | 2020 | 
| 0161/VAQ06 - 01/20 - 01 | HONDA | JK031 VISION | Việt Nam | HONDA JK03E | 2020 | 
| 0162/VAQ06 - 01/16 - 00 | HONDA | JF514 SH MODE | Thái Lan và Việt Nam | HONDA JF51E | 2016 | 
| 0162/VAQ06 - 01/16 - 00 | HONDA | JF514 SH MODE | Thái Lan và Việt Nam | HONDA JF51E | 2018 | 
| 0164/VAQ06 - 01/20 - 00 | HONDA | JA366 BLADE | Việt Nam | HONDA JA36E | 2020 | 
| 0165/VAQ06 - 01/20 - 00 | HONDA | JA367 BLADE (D) | Việt Nam | HONDA JA36E | 2020 | 
| 0166/VAQ06 - 01/20 - 00 | HONDA | JA368 BLADE (C) | Việt Nam | HONDA JA36E | 2020 | 
| 017/VAQ01 - 03/02 | HONDA | @ 125 | Nhật Bản, Thái Lan và Việt Nam | HONDA HI-JF07E | 2002 | 
| 017/VAQ01 - 03/03 | HONDA | @ 150ES | Italia | HONDA HI-KF03E | 2003 | 
| 017/VAQ06 - 01/11 - 00 | HONDA | JF27 AIR BLADE FI | Thái Lan, Trung Quốc và Việt Nam | HONDA JF27E | 2011 | 
| 017/VAQ06 - 01/11 - 00 | HONDA | JF27 AIR BLADE FI | Thái Lan, Trung Quốc và Việt Nam | HONDA JF27E | 2012 | 
| 0172/VAQ06 - 01/16 - 00 | HONDA | JC761 FUTURE FI (C) | Thái Lan và Việt Nam | HONDA JC76E | 2016 | 
| 0173/VAQ06 - 01/16 - 00 | HONDA | JC760 FUTURE FI | Thái Lan và Việt Nam | HONDA JC76E | 2016 | 
| 0173/VAQ06 - 01/17 - 00 | HONDA | JF632 AIR BLADE | Việt Nam | HONDA JF63E | 2017 | 
| 0173/VAQ06 - 01/17 - 00 | HONDA | JF632 AIR BLADE | Việt Nam | HONDA JF63E | 2018 | 
| 0173/VAQ06 - 01/17 - 00 | HONDA | JF632 AIR BLADE | Việt Nam | HONDA JF63E | 2018 | 
| 0174/VAQ06 - 01/17 - 00 | HONDA | JF631 AIR BLADE | Việt Nam | HONDA JF63E | 2017 | 
| 0174/VAQ06 - 01/17 - 00 | HONDA | JF631 AIR BLADE | Việt Nam | HONDA JF63E | 2018 | 
| 0174/VAQ06 - 01/17 - 00 | HONDA | JF631 AIR BLADE | Việt Nam | HONDA JF63E | 2018 | 
| 0178/VAQ06 - 01/19 - 00 | HONDA | JF950 SH125i | Việt Nam | HONDA JF95E | 2019 | 
| 0179/VAQ06 - 01/19 - 00 | HONDA | JF951 SH125i | Việt Nam | HONDA JF95E | 2019 | 
| 0179/VAQ06 - 01/19 - 00 | HONDA | JF951 SH125i | Việt Nam | HONDA JF95E | 2019 | 
| 018/VAQ01 - 03/02 | HONDA | @150 |  | HONDA HI-KF03E | 2002 | 
| 018/VAQ01 - 05/01 | HONDA | DREAM C100MS | Thái Lan và Việt Nam | HONDA C100MSE | 2001 | 
| 018/VAQ06 - 01/10 | HONDA | JA08 WAVE RSX FI AT(C) | Thái Lan và Việt Nam | HONDA JA08E | 2010 | 
| 018/VAQ06 - 01/10 - 00 | HONDA | JA08 WAVE RSX FI AT(C) | Thái Lan và Việt Nam | HONDA JA08E | 2011 | 
| 018/VAQ06 - 01/10 - 00 | HONDA | JA08 WAVE RSX FI AT(C) | Thái Lan và Việt Nam | HONDA JA08E | 2012 | 
| 0180/VAQ06 - 01/19 - 00 | HONDA | KF420 SH150i | Việt Nam | HONDA KF42E | 2019 | 
| 0181/VAQ06 - 01/17 - 00 | HONDA | JF81 PCX125 | Việt Nam | HONDA JF81E | 2018 | 
| 0181/VAQ06 - 01/17 - 00 | HONDA | JF81 PCX125 | Việt Nam | HONDA JF81E | 2018 | 
| 0181/VAQ06 - 01/17 - 00 | HONDA | JF81 PCX125 | Việt Nam | HONDA JF81E | 2019 | 
| 0181/VAQ06 - 01/17 - 00 | HONDA | JF81 PCX125 | Việt Nam | HONDA JF81E | 2019 | 
| 0181/VAQ06 - 01/19 - 00 | HONDA | KF421 SH150i | Việt Nam | HONDA KF42E | 2019 | 
| 0181/VAQ06 - 01/19 - 00 | HONDA | KF421 SH150i | Việt Nam | HONDA KF42E | 2019 | 
| 0182/VAQ06 - 01/16 - 00 | HONDA | JA364 BLADE | Việt Nam | HONDA JA36E | 2016 | 
| 0182/VAQ06 - 01/16 - 00 | HONDA | JA364 BLADE | Việt Nam | HONDA JA36E | 2018 | 
| 0182/VAQ06 - 01/16 - 00 | HONDA | JA364 BLADE | Việt Nam | HONDA JA36E | 2018 | 
| 0182/VAQ06 - 01/17 - 00 | HONDA | KF30 PCX150 | Việt Nam | HONDA KF30E | 2018 | 
| 0182/VAQ06 - 01/17 - 00 | HONDA | KF30 PCX150 | Việt Nam | HONDA KF30E | 2018 | 
| 0182/VAQ06 - 01/17 - 00 | HONDA | KF30 PCX150 | Việt Nam | HONDA KF30E | 2019 | 
| 0182/VAQ06 - 01/17 - 00 | HONDA | KF30 PCX150 | Việt Nam | HONDA KF30E | 2019 | 
| 0183/VAQ06 - 01/16 - 00 | HONDA | JA365 BLADE (C) | Việt Nam | HONDA JA36E | 2016 | 
| 0183/VAQ06 - 01/16 - 00 | HONDA | JA365 BLADE (C) | Việt Nam | HONDA JA36E | 2018 | 
| 0183/VAQ06 - 01/16 - 00 | HONDA | JA365 BLADE (C) | Việt Nam | HONDA JA36E | 2018 | 
| 0184/VAQ06 - 01/16 - 00 | HONDA | JA363 BLADE (D) | Việt Nam | HONDA JA36E | 2016 | 
| 0184/VAQ06 - 01/16 - 00 | HONDA | JA363 BLADE (D) | Việt Nam | HONDA JA36E | 2018 | 
| 0184/VAQ06 - 01/16 - 00 | HONDA | JA363 BLADE (D) | Việt Nam | HONDA JA36E | 2018 | 
| 0185/VAQ06 - 01/18 - 00 | HONDA | JF582 VISION | Việt Nam | HONDA JF86E | 2018 | 
| 0185/VAQ06 - 01/18 - 01 | HONDA | JF582 VISION | Việt Nam | HONDA JF86E | 2019 | 
| 0185/VAQ06 - 01/18 - 01 | HONDA | JF582 VISION | Việt Nam | HONDA JF86E | 2019 | 
| 0186/VAQ06 - 01/18 - 00 | HONDA | JF583 VISION | Việt Nam | HONDA JF86E | 2018 | 
| 0186/VAQ06 - 01/18 - 01 | HONDA | JF583 VISION | Việt Nam | HONDA JF86E | 2019 | 
| 0186/VAQ06 - 01/18 - 01 | HONDA | JF583 VISION | Việt Nam | HONDA JF86E | 2019 | 
| 0189/VAQ06 - 01/16 - 00 | HONDA | JA39 WAVE ANPHA | Việt Nam | HONDA JA39E | 2016 | 
| 0189/VAQ06 - 01/16 - 00 | HONDA | JA39 WAVE ANPHA | Việt Nam | HONDA JA39E | 2018 | 
| 019/VAQ01 - 03/02 | HONDA | @ 150 | Nhật Bản, Thái Lan và Việt Nam | HONDA HI-KF03E | 2002 | 
| 019/VAQ01 - 03/03 | HONDA | @ 150 | Italia | HONDA HI-KF03E | 2003 | 
| 019/VAQ06 - 01/10 | HONDA | JA08 WAVE RSX FI AT | Thái Lan và Việt Nam | HONDA JA08E | 2010 | 
| 019/VAQ06 - 01/10 - 00 | HONDA | JA08 WAVE RSX FI AT | Thái Lan và Việt Nam | HONDA JA08E | 2011 | 
| 019/VAQ06 - 01/10 - 00 | HONDA | JA08 WAVE RSX FI AT | Thái Lan và Việt Nam | HONDA JA08E | 2012 | 
| 0191/VAQ06 - 01/21 - 00 | HONDA | JK120 LEAD | Việt Nam | HONDA JK12E | 2021 | 
| 0192/VAQ06 - 01/21 - 00 | HONDA | JK121 LEAD | Việt Nam | HONDA JK12E | 2021 | 
| 0196/VAQ06 - 01/19 - 00 | HONDA | KF410 AIR BLADE | Việt Nam | HONDA KF41E | 2019 | 
| 0196/VAQ06 - 01/19 - 00 | HONDA | KF410 AIR BLADE | Việt Nam | HONDA KF41E | 2019 | 
| 0197/VAQ06 - 01/19 - 00 | HONDA | JF633 AIR BLADE | Việt Nam | HONDA JF94E | 2019 | 
| 0197/VAQ06 - 01/19 - 00 | HONDA | JF633 AIR BLADE | Việt Nam | HONDA JF94E | 2019 | 
| 020/VAQ01 - 03/02 | HONDA | SPACY 125 | Nhật Bản, Thái Lan và Việt Nam | HONDA JF04E | 2002 | 
| 020/VAQ01 - 03/03 | HONDA | @ 150 | Italia | HONDA HI-KF03E | 2003 | 
| 020/VAQ06 - 01/13 - 00 | HONDA | JF51 SH MODE | Thái Lan và Việt Nam | HONDA JF51E | 2013 | 
| 0202/VAQ06 - 01/18 - 00 | HONDA | JF515 SH MODE | Thái Lan và Việt Nam | HONDA JF87E | 2018 | 
| 0202/VAQ06 - 01/18 - 01 | HONDA | JF515 SH MODE | Thái Lan và Việt Nam | HONDA JF87E | 2018 | 
| 0203/VAQ06 - 01/18 - 00 | HONDA | JF516 SH MODE | Thái Lan và Việt Nam | HONDA JF87E | 2018 | 
| 0203/VAQ06 - 01/18 - 01 | HONDA | JF516 SH MODE | Thái Lan và Việt Nam | HONDA JF87E | 2018 | 
| 0209/VAQ06 - 01/18 - 00 | HONDA | JA391 WAVE a | Việt Nam | HONDA JA39E | 2018 | 
| 021/VAQ01 - 03/02 | HONDA | SPACY 125 |  | HONDA JF04E | 2002 | 
| 021/VAQ06 - 01/14 - 00 | HONDA | JC536 FUTURE | Việt Nam | HONDA JC53E | 2014 | 
| 0213/VAQ06 - 01/18 - 00 | HONDA | EF03 PCX | Việt Nam | HONDA EF03M | 2018 | 
| 0217/VAQ06 - 01/21 - 00 | HONDA | KC441 WINNERX | Việt Nam | HONDA KC34E | 2021 | 
| 0218/VAQ06 - 01/21 - 00 | HONDA | KC440 WINNERX | Việt Nam | HONDA KC34E | 2021 | 
| 022/VAQ01 - 03/03 | HONDA | @150-ES150 | Italia | HONDA HI-KF03E | 2003 | 
| 022/VAQ06 - 01/14 - 00 | HONDA | JC538 FUTURE FI(C) | Việt Nam | HONDA JC54E | 2014 | 
| 023/VAQ01 - 03/03 | HONDA | DYLAN 150 | - | HONDA HI-KF03E | 2003 | 
| 023/VAQ06 - 01/14 - 00 | HONDA | JC537 FUTURE FI | Việt Nam | HONDA JC54E | 2014 | 
| 024/VAQ01 - 03/03 | HONDA | @ 150ES | Italia | HONDA HI-KF03E | 2003 | 
| 024/VAQ06 - 01/13 - 00 | HONDA | HC121 WAVE anpha | Thái Lan và Việt Nam | HONDA HC12E | 2013 | 
| 025/VAQ06 - 01/12 - 00 | HONDA | KF14 SH150i | Thái Lan và Việt Nam | HONDA KF14E | 2012 | 
| 025/VAQ06 - 01/12 - 00 | HONDA | KF14 SH150i | Thái Lan và Việt Nam | HONDA KF14E | 2013 | 
| 025/VAQ06 - 01/13 - 00 | HONDA | JA27 SUPER DREAM | Thái Lan và Việt Nam | HONDA JA27E | 2013 | 
| 026/VAQ01 - 05/01 | HONDA | DREAM C100MP | Thái Lan và Việt Nam | HONDA C100MPE | 2001 | 
| 026/VAQ06 - 01/12 - 00 | HONDA | JF42 SH125i | Thái Lan và Việt Nam | HONDA JF42E | 2012 | 
| 026/VAQ06 - 01/12 - 00 | HONDA | JF42 SH125i | Thái Lan và Việt Nam | HONDA JF42E | 2013 | 
| 026/VAQ06 - 01/14 - 00 | HONDA | JF58 VISION | Thái Lan và Việt Nam | HONDA JF58E | 2014 | 
| 027/VAQ01 - 05/01 | HONDA | WAVE NF110M | Thái Lan và Việt Nam | HONDA NF110ME | 2001 | 
| 028/VAQ06 - 01/12 | HONDA | JF43 PCX | Thái Lan và Việt Nam | HONDA JF43E | 2012 | 
| 028/VAQ06 - 01/12 - 00 | HONDA | JF43 PCX | Thái Lan và Việt Nam | HONDA JF43E | 2013 | 
| 030/VAQ01 - 03/03 | HONDA | DYLAN 150 | Italia | HONDA HI-KF03E | 2003 | 
| 031/VAQ01 - 03/03 | HONDA | DYLAN 125 | Italia | HONDA HI-JF07E | 2003 | 
| 033/VAQ01 - 03/03 | HONDA | SPACY 125 | - | HONDA JF04E | 2003 | 
| 037/VAQ01 - 05/01 | HONDA | SPACY 125 | Nhật Bản và Việt Nam | HONDA JF04E | 2002 | 
| 038/VAQ01 - 03/02 | HONDA | SHADOW VT125C | Tây Ban Nha | HONDA JC29E | 2002 | 
| 038/VAQ01 - 05/01 | HONDA | WAVE * KRSA | Thái Lan, Trung Quốc và Việt Nam | HONDA HC08E | 2002 | 
| 038/VAQ01 - 05/01 | HONDA | WAVE * KRSA | Thái Lan, Trung Quốc và Việt Nam | HONDA HC08E | 2003 | 
| 039/VAQ06 - 01/11 - 00 | HONDA | JC521 WAVE S (D) | Thái Lan, Trung Quốc và Việt Nam | HONDA JC52E | 2011 | 
| 039/VAQ06 - 01/11 - 00 | HONDA | JC521 WAVE S (D) | Thái Lan, Trung Quốc và Việt Nam | HONDA JC52E | 2012 | 
| 040/VAQ06 - 01/11 - 00 | HONDA | JC520 WAVE RS (C) | Thái Lan, Trung Quốc và Việt Nam | HONDA JC52E | 2011 | 
| 040/VAQ06 - 01/11 - 00 | HONDA | JC520 WAVE RS (C) | Thái Lan, Trung Quốc và Việt Nam | HONDA JC52E | 2012 | 
| 040/VAQ06 - 01/14 - 00 | HONDA | JF461 Air Blade FI | Việt Nam | HONDA JF46E | 2014 | 
| 041/VAQ01 - 03/02 | HONDA | @ 150ES | Italia | HONDA HI-KF03E | 2002 | 
| 041/VAQ06 - 01/11 - 00 | HONDA | JC520 WAVE RS | Thái Lan, Trung Quốc và Việt Nam | HONDA JC52E | 2011 | 
| 041/VAQ06 - 01/11 - 00 | HONDA | JC520 WAVE RS | Thái Lan, Trung Quốc và Việt Nam | HONDA JC52E | 2012 | 
| 041/VAQ06 - 01/15 - 00 | HONDA | JF422 SH125i | Việt Nam | HONDA JF42E | 2015 | 
| 042/VAQ06 - 01/08 | HONDA | Wave RS KWY(C) | Thái Lan, Trung Quốc và Việt Nam | HONDA HC12E | 2008 | 
| 042/VAQ06 - 01/11 - 00 | HONDA | JC521 WAVE S | Thái Lan, Trung Quốc và Việt Nam | HONDA JC52E | 2011 | 
| 042/VAQ06 - 01/11 - 00 | HONDA | JC521 WAVE S | Thái Lan, Trung Quốc và Việt Nam | HONDA JC52E | 2012 | 
| 042/VAQ06 - 01/14 - 00 | HONDA | JA36 BLADE (D) | Việt Nam | HONDA JA36E | 2014 | 
| 042/VAQ06 - 01/15 - 00 | HONDA | KF143 SH150i | Việt Nam | HONDA KF14E | 2015 | 
| 043/VAQ01 - 03/02 | HONDA | SH150 | Italia | HONDA HI-KF03E | 2002 | 
| 043/VAQ06 - 01/08 | HONDA | Wave anpha KWY | Thái Lan, Trung Quốc và Việt Nam | HONDA HC12E | 2008 | 
| 043/VAQ06 - 01/08 | HONDA | Wave anpha KWY | Thái Lan, Trung Quốc và Việt Nam | HONDA HC12E | 2009 | 
| 043/VAQ06 - 01/14 - 00 | HONDA | JA36 BLADE | Việt Nam | HONDA JA36E | 2014 | 
| 044/VAQ01 - 03/02 | HONDA | SPACY 125 | Nhật Bản | HONDA JF04E | 2002 | 
| 044/VAQ06 - 01/08 | HONDA | Wave RS KWY | Thái Lan, Trung Quốc và Việt Nam | HONDA HC12E | 2008 | 
| 044/VAQ06 - 01/14 - 00 | HONDA | JA36 BLADE (C) | Việt Nam | HONDA JA36E | 2014 | 
| 045/VAQ01 - 03/02 | HONDA | @ 150 | Italia | HONDA HI-KF03E | 2002 | 
| 046/VAQ06 - 01/08 | HONDA | Wave S KWY | Thái Lan, Trung Quốc và Việt Nam | HONDA HC12E | 2008 | 
| 047/VAQ01 - 03/02 | HONDA | @ 125 | Italia | HONDA HI-JF07E | 2002 | 
| 047/VAQ06 - 01/08 | HONDA | Wave S KWY(D) | Thái Lan, Trung Quốc và Việt Nam | HONDA HC12E | 2008 | 
| 047/VAQ06 - 01/11 - 00 | HONDA | JF33 VISION | Thái Lan và Việt Nam | HONDA JF33E | 2011 | 
| 047/VAQ06 - 01/11 - 00 | HONDA | JF33 VISION | Thái Lan và Việt Nam | HONDA JF33E | 2012 | 
| 048/VAQ01 - 03/02 | HONDA | @ 125 | Italia | HONDA HI-JF07E | 2002 | 
| 050/VAQ06 - 01/03 | HONDA | GMN100 | Thái Lan, Trung Quốc và Việt Nam | HONDA VGMNE | 2003 | 
| 050/VAQ06 - 01/03 | HONDA | GMN100 | Thái Lan, Trung Quốc và Việt Nam | HONDA VGMNE | 2004 | 
| 051/VAQ06 - 01/03 | HONDA | FUTURE KFLR-KFLS | Thái Lan và Việt Nam | HONDA JA02E | 2003 | 
| 051/VAQ06 - 01/03 | HONDA | FUTURE KFLR-KFLS | Thái Lan và Việt Nam | HONDA JA02E | 2004 | 
| 052/VAQ01 - 03/02 | HONDA | @ 125 | Italia | HONDA HI-JF07E | 2002 | 
| 052/VAQ06 - 01/03 | HONDA | WAVE * KRSM/KTLK | Thái Lan, Trung Quốc và Việt Nam | HONDA HC09E | 2003 | 
| 052/VAQ06 - 01/03 | HONDA | WAVE * KRSM/KTLK | Thái Lan, Trung Quốc và Việt Nam | HONDA HC09E | 2004 | 
| 052/VAQ06 - 01/03 | HONDA | WAVE * KRSM/KTLK | Thái Lan, Trung Quốc và Việt Nam | HONDA HC09E | 2005 | 
| 052/VAQ06 - 01/03 | HONDA | WAVE * KRSM/KTLK | Thái Lan, Trung Quốc và Việt Nam | HONDA HC09E | 2005 | 
| 053/VAQ01 - 03/02 | HONDA | @ 125 | Italia | HONDA HI-JF07E | 2002 | 
| 053/VAQ06 - 01/03 | HONDA | SUPER DREAM KFVW-KFVY | Thái Lan, Trung Quốc và Việt Nam | HONDA HA08E | 2003 | 
| 053/VAQ06 - 01/03 | HONDA | SUPER DREAM KFVW-KFVY | Thái Lan, Trung Quốc và Việt Nam | HONDA HA08E | 2004 | 
| 053/VAQ06 - 01/03 | HONDA | SUPER DREAM KFVY | Thái Lan, Trung Quốc và Việt Nam | HONDA HA08E | 2005 | 
| 053/VAQ06 - 01/03 | HONDA | SUPER DREAM KFVY | Thái Lan, Trung Quốc và Việt Nam | HONDA HA08E | 2005 | 
| 054/VAQ06 - 01/15 - 00 | HONDA | HC125 WAVE ANPHA | Trung Quốc và Việt Nam | HONDA HC12E | 2015 | 
| 055/VAQ06 - 01/14 - 00 | HONDA | JF512 SH MODE | Thái Lan và Việt Nam | HONDA JF51E | 2014 | 
| 055/VAQ06 - 01/14 - 01 | HONDA | JF511 SH MODE | Thái Lan và Việt Nam | HONDA JF51E | 2014 | 
| 056/VAQ01 - 03/02 | HONDA | @ 125 | Italia | HONDA HI-JF07E | 2002 | 
| 056/VAQ06 - 01/12 - 00 | HONDA | JF46 AIR BLADE FI | Thái Lan, Trung Quốc và Việt Nam | HONDA JF46E | 2012 | 
| 056/VAQ06 - 01/12 - 00 | HONDA | JF46 AIR BLADE FI | Thái Lan, Trung Quốc và Việt Nam | HONDA JF46E | 2013 | 
| 057/VAQ01 - 03/02 | HONDA | SPACY 125 | Nhật Bản | HONDA JF04E | 2002 | 
| 058/VAQ06 - 01/13 - 00 | HONDA | JF56 PCX | Thái Lan và Việt Nam | HONDA JF56E | 2013 | 
| 059/VAQ06 - 01/10 | HONDA | JF30 PCX | Thái Lan và Việt Nam | HONDA JF28E | 2010 | 
| 059/VAQ06 - 01/10 - 00 | HONDA | JF30 PCX | Thái Lan và Việt Nam | HONDA JF28E | 2011 | 
| 060/VAQ06 - 01/06 | HONDA | SUPER DREAM KFVZ | Thái Lan, Trung Quốc và Việt Nam | HONDA HA08E | 2006 | 
| 060/VAQ06 - 01/06 | HONDA | SUPER DREAM KFVZ | Thái Lan, Trung Quốc và Việt Nam | HONDA HA08E | 2007 | 
| 061/VAQ06 - 01/06 | HONDA | FUTURE NEO GT KTMJ | Thái Lan và Việt Nam | HONDA JC35E | 2006 | 
| 061/VAQ06 - 01/06 | HONDA | FUTURE NEO GT KVLN | Thái Lan và Việt Nam | HONDA JC35E | 2006 | 
| 061/VAQ06 - 01/06 | HONDA | FUTURE NEO GT KVLN | Thái Lan và Việt Nam | HONDA JC35E | 2006 | 
| 061/VAQ06 - 01/06 | HONDA | FUTURE NEO GT KVLN | Thái Lan và Việt Nam | HONDA JC35E | 2007 | 
| 061/VAQ06 - 01/06 | HONDA | FUTURE NEO GT KVLS | Thái Lan và Việt Nam | HONDA JC35E | 2007 | 
| 061/VAQ06 - 01/06 | HONDA | FUTURE NEO GT KVLS | Thái Lan và Việt Nam | HONDA JC35E | 2007 | 
| 061/VAQ06 - 01/06 | HONDA | FUTURE NEO GT KVLS | Thái Lan và Việt Nam | HONDA JC35E | 2008 | 
| 061/VAQ06 - 01/11 - 00 | HONDA | JC53 FUTURE FI (C) | Thái Lan, Trung Quốc và Việt Nam | HONDA JC54E | 2011 | 
| 061/VAQ06 - 01/11 - 00 | HONDA | JC53 FUTURE FI (C) | Thái Lan, Trung Quốc và Việt Nam | HONDA JC54E | 2012 | 
| 061/VAQ06 - 01/14 - 00 | HONDA | JF451 LEAD | Nhật Bản, Thái Lan, Trung Quốc và Việt Nam | HONDA JF45E | 2014 | 
| 061/VAQ06 - 01/14 - 00 | HONDA | JF451 LEAD | Nhật Bản, Thái Lan, Trung Quốc và Việt Nam | HONDA JF45E | 2016 | 
| 061/VAQ06 - 01/15 - 00 | HONDA | JF63 AIR BLADE | Việt Nam | HONDA JF63E | 2015 | 
| 061/VAQ06 - 01/15 - 00 | HONDA | JF63 AIR BLADE | Việt Nam | HONDA JF63E | 2016 | 
| 061/VAQ06 - 01/15 - 00 | HONDA | JF63 AIR BLADE | Việt Nam | HONDA JF63E | 2017 | 
| 061/VAQ06 - 01/15 - 00 | HONDA | JF63 AIR BLADE | Việt Nam | HONDA JF63E | 2017 | 
| 062/VAQ06 - 01/11 - 00 | HONDA | JC53 FUTURE FI | Thái Lan, Trung Quốc và Việt Nam | HONDA JC54E | 2011 | 
| 062/VAQ06 - 01/11 - 00 | HONDA | JC53 FUTURE FI | Thái Lan, Trung Quốc và Việt Nam | HONDA JC54E | 2012 | 
| 063/VAQ01 - 03/02 | HONDA | @150ES-HI150 | Italia | HONDA HI-JF07E | 2002 | 
| 063/VAQ06 - 01/11 - 00 | HONDA | JC53 FUTURE | Thái Lan, Trung Quốc và Việt Nam | HONDA JC53E | 2011 | 
| 063/VAQ06 - 01/11 - 00 | HONDA | JC53 FUTURE | Thái Lan, Trung Quốc và Việt Nam | HONDA JC53E | 2012 | 
| 065/VAQ06 - 01/07 | HONDA | AIR BLADE KVGF (C) | Thái Lan và Việt Nam | HONDA JF18E | 2007 | 
| 065/VAQ06 - 01/07 | HONDA | AIR BLADE KVGF (C) | Thái Lan và Việt Nam | HONDA JF18E | 2008 | 
| 065/VAQ06 - 01/07 | HONDA | AIR BLADE KVG (C) | Thái Lan và Việt Nam | HONDA JF18E | 2008 | 
| 065/VAQ06 - 01/07 | HONDA | AIR BLADE KVG (C) | Thái Lan và Việt Nam | HONDA JF18E | 2008 | 
| 065/VAQ06 - 01/07 | HONDA | AIR BLADE KVG (C) | Thái Lan và Việt Nam | HONDA JF18E | 2009 | 
| 066/VAQ01 - 03/02 | HONDA | @ 125 | Italia | HONDA HI-JF07E | 2002 | 
| 066/VAQ06 - 01/07 | HONDA | AIR BLADE KVGF | Thái Lan và Việt Nam | HONDA JF18E | 2007 | 
| 066/VAQ06 - 01/07 | HONDA | AIR BLADE KVGF | Thái Lan và Việt Nam | HONDA JF18E | 2008 | 
| 066/VAQ06 - 01/07 | HONDA | AIR BLADE KVGF | Thái Lan và Việt Nam | HONDA JF18E | 2008 | 
| 067/VAQ06 - 01/15 - 00 | HONDA | JF63 AIR BLADE | Việt Nam | HONDA JF63E | 2015 | 
| 068/VAQ01 - 03/02 | HONDA | @ 150 | Italia | HONDA HI-KF03E | 2002 | 
| 068/VAQ06 - 01/15 - 00 | HONDA | JF562 PCX | Việt Nam | HONDA JF56E | 2015 | 
| 068/VAQ06 - 01/15 - 00 | HONDA | JF562 PCX | Việt Nam | HONDA JF56E | 2016 | 
| 068/VAQ06 - 01/15 - 00 | HONDA | JF562 PCX | Việt Nam | HONDA JF56E | 2017 | 
| 068/VAQ06 - 01/15 - 00 | HONDA | JF562 PCX | Việt Nam | HONDA JF56E | 2017 | 
| 069/VAQ01 - 03/02 | HONDA | @ 125ES | Italia | HONDA HI-JF07E | 2002 | 
| 069/VAQ06 - 01/15 - 00 | HONDA | JF561 PCX | Việt Nam | HONDA JF56E | 2015 | 
| 069/VAQ06 - 01/15 - 00 | HONDA | JF561 PCX | Việt Nam | HONDA JF56E | 2016 | 
| 069/VAQ06 - 01/15 - 00 | HONDA | JF561 PCX | Việt Nam | HONDA JF56E | 2017 | 
| 069/VAQ06 - 01/15 - 00 | HONDA | JF561 PCX | Việt Nam | HONDA JF56E | 2017 | 
| 070/VAQ01 - 03/02 | HONDA | @ 150ES | Italia | HONDA HI-KF03E | 2002 | 
| 071/VAQ01 - 03/02 | HONDA | SH125 | - | HONDA HI-JF07E | 2002 | 
| 071/VAQ06 - 01/09 | HONDA | JC43 WAVE RS | Nhật Bản, Thái Lan, Trung Quốc và Việt Nam | HONDA JC43E | 2009 | 
| 073/VAQ06 - 01/09 | HONDA | JC43 WAVE S | Nhật Bản, Thái Lan, Trung Quốc và Việt Nam | HONDA JC43E | 2009 | 
| 074/VAQ01 - 03/01 | HONDA | @ 150 | - | HONDA HI-KF03E |  | 
| 074/VAQ01 - 03/01 | HONDA | @ 150 | Italia | HONDA HI-KF03E | 2001 | 
| 074/VAQ01 - 03/01 | HONDA | @ 150 | - | HONDA HI-KF03E | 2002 | 
| 074/VAQ01 - 03/02 | HONDA | @ 125 | - | HONDA HI-JF07E | 2002 | 
| 074/VAQ06 - 01/09 | HONDA | JC43 WAVE S(D) | Nhật Bản, Thái Lan, Trung Quốc và Việt Nam | HONDA JC43E | 2009 | 
| 075/VAQ01 - 03/00 | HONDA | DREAM C100MP | Thái Lan | HONDA C100MPE | 2000 | 
| 075/VAQ01 - 03/01 | HONDA | SPACY 125 | Nhật Bản | HONDA JF04E | 2002 | 
| 075/VAQ06 - 01/08 | HONDA | C100 SUPER DREAM | Thái Lan, Trung Quốc và Việt Nam | HONDA HA08E | 2008 | 
| 075/VAQ06 - 01/08 | HONDA | C100 SUPER DREAM | Thái Lan, Trung Quốc và Việt Nam | HONDA HA08E | 2009 | 
| 075/VAQ06 - 01/09 | HONDA | JC43 WAVE RS(C) | Nhật Bản, Thái Lan, Trung Quốc và Việt Nam | HONDA JC43E | 2009 | 
| 078/VAQ01 - 03/02 | HONDA | @150-ES150 | Italia | HONDA HI-KF03E | 2002 | 
| 079/VAQ01 - 03/01 | HONDA | @ 150ES | - | HONDA HI-KF03E |  | 
| 079/VAQ01 - 03/01 | HONDA | @ 150ES | - | HONDA HI-KF03E | 2002 | 
| 079/VAQ01 - 03/02 | HONDA | @ 125 | - | HONDA HI-JF07E | 2002 | 
| 080/VAQ01 - 03/02 | HONDA | SPACY 125 | Nhật Bản | HONDA JF04E | 2002 | 
| 081/VAQ01 - 03/02 | HONDA | DYLAN 150 | - | HONDA HI-KF03E | 2002 | 
| 082/VAQ01 - 03/02 | HONDA | SH125 | Italia | HONDA HI-JF07E | 2002 | 
| 083/VAQ01 - 03/01 | HONDA | PANTHEON 150 | Italia | HONDA HI-KF02E | 2001 | 
| 083/VAQ01 - 03/01 | HONDA | PANTHEON 150 | - | HONDA HI-KF02E | 2002 | 
| 084/VAQ01 - 03/02 | HONDA | DYLAN 150 | Italia | HONDA HI-KF03E | 2002 | 
| 086/VAQ06 - 01/07 | HONDA | FUTURE NEO FI KVLH | Thái Lan và Việt Nam | HONDA JC35E | 2007 | 
| 086/VAQ06 - 01/07 | HONDA | FUTURE NEO FI KVLH | Thái Lan và Việt Nam | HONDA JC35E | 2008 | 
| 086/VAQ06 - 01/07 | HONDA | FUTURE NEO FI KVLH | Thái Lan và Việt Nam | HONDA JC35E-2 | 2008 | 
| 087/VAQ01 - 03/02 | HONDA | DYLAN 150 | Italia | HONDA HI-KF03E | 2002 | 
| 087/VAQ06 - 01/07 | HONDA | FUTURE NEO FI KVLH (C) | Thái Lan và Việt Nam | HONDA JC35E | 2007 | 
| 087/VAQ06 - 01/07 | HONDA | FUTURE NEO FI KVLH (C) | Thái Lan và Việt Nam | HONDA JC35E | 2008 | 
| 087/VAQ06 - 01/07 | HONDA | FUTURE NEO FI KVLH (C) | Thái Lan và Việt Nam | HONDA JC35E-2 | 2008 | 
| 087/VAQ06 - 01/09 | HONDA | AIR BLADE FI REPSOL | Nhật Bản, Thái Lan và Việt Nam | HONDA JF27E | 2009 | 
| 087/VAQ06 - 01/09 | HONDA | AIR BLADE FI REPSOL | Nhật Bản, Thái Lan và Việt Nam | HONDA JF27E | 2010 | 
| 088/VAQ01 - 03/02 | HONDA | @ 125 | Italia | HONDA HI-JF07E | 2002 | 
| 088/VAQ06 - 01/09 | HONDA | AIR BLADE FI | Nhật Bản, Thái Lan và Việt Nam | HONDA JF27E | 2009 | 
| 088/VAQ06 - 01/09 | HONDA | AIR BLADE FI | Nhật Bản, Thái Lan và Việt Nam | HONDA JF27E | 2010 | 
| 094/VAQ06 - 01/08 | HONDA | FUTURE NEO JC35 | Thái Lan và Việt Nam | HONDA JC35E | 2008 | 
| 094/VAQ06 - 01/08 | HONDA | FUTURE NEO JC35 | Thái Lan và Việt Nam | HONDA JC35E | 2008 | 
| 094/VAQ06 - 01/08 | HONDA | FUTURE NEO JC35 | Thái Lan và Việt Nam | HONDA JC35E | 2009 | 
| 095/VAQ01 - 03/02 | HONDA | WAVE NF125M | Thái Lan | HONDA NF125ME | 2002 | 
| 095/VAQ06 - 01/08 | HONDA | FUTURE NEO JC35 (C) | Thái Lan và Việt Nam | HONDA JC35E | 2008 | 
| 095/VAQ06 - 01/08 | HONDA | FUTURE NEO JC35 (C) | Thái Lan và Việt Nam | HONDA JC35E | 2008 | 
| 095/VAQ06 - 01/08 | HONDA | FUTURE NEO JC35 (C) | Thái Lan và Việt Nam | HONDA JC35E | 2009 | 
| 096/VAQ06 - 01/08 | HONDA | FUTURE NEO JC35 (D) | Thái Lan và Việt Nam | HONDA JC35E |  | 
| 096/VAQ06 - 01/08 | HONDA | FUTURE NEO JC35 (D) | Thái Lan và Việt Nam | HONDA JC35E | 2008 | 
| 096/VAQ06 - 01/08 | HONDA | FUTURE NEO JC35 (D) | Thái Lan và Việt Nam | HONDA JC35E | 2009 | 
| 097/VAQ01 - 03/02 | HONDA | DYLAN 150 | - | HONDA HI-KF03E | 2002 | 
| 097/VAQ06 - 01/09 | HONDA | @ 150ES | Italia và Việt Nam | HONDA HI-KF03E | 2009 | 
| 098/VAQ01 - 03/02 | HONDA | DYLAN 150 | - | HONDA HI-KF03E | 2002 | 
| 099/VAQ01 - 03/02 | HONDA | DYLAN 125 | - | HONDA HI-JF07E | 2002 | 
| 100/VAQ01 - 03/02 | HONDA | DYLAN 150 | Italia | HONDA HI-KF03E | 2002 | 
| 101/VAQ01 - 03/02 | HONDA | DYLAN 150 | Italia | HONDA HI-KF03E | 2002 | 
| 102/VAQ01 - 03/02 | HONDA | DYLAN 150 | Italia | HONDA HI-KF03E | 2002 | 
| 103/VAQ01 - 03/02 | HONDA | DYLAN 150 | - | HONDA HI-KF03E | 2002 | 
| 105/VAQ01 - 03/02 | HONDA | @ 150 | - | HONDA HI-KF03E | 2002 | 
| 106/VAQ01 - 03/02 | HONDA | DYLAN 150 | - | HONDA HI-KF03E | 2002 | 
| 107/VAQ01 - 03/02 | HONDA | DYLAN 150 | Italia | HONDA HI-KF03E | 2002 | 
| 111/VAQ01 - 03/02 | HONDA | DYLAN 150 | Italia | HONDA HI-KF03E | 2002 | 
| 112/VAQ01 - 03/01 | HONDA | SPACY 125 | Nhật Bản | HONDA JF04E | 2001 | 
| 112/VAQ01 - 03/02 | HONDA | SONIC NOVA 125 | Thái Lan | HONDA FS125MCE | 2002 | 
| 113/VAQ01 - 03/01 | HONDA | @ 150 | Italia | HONDA HI-KF03E | 2001 | 
| 113/VAQ01 - 03/02 | HONDA | DYLAN 150 | - | HONDA HI-KF03E | 2002 | 
| 114/VAQ01 - 03/01 | HONDA | SH150 | Italia | HONDA HI-KF03E | 2001 | 
| 114/VAQ01 - 03/02 | HONDA | DYLAN 150 | Italia | HONDA HI-KF03E | 2002 | 
| 114/VAQ06 - 01/07 | HONDA | AIR BLADE KVGF (S) | Thái Lan và Việt Nam | HONDA JF18E | 2007 | 
| 115/VAQ01 - 03/02 | HONDA | DYLAN 150 | - | HONDA HI-KF03E | 2002 | 
| 116/VAQ01 - 03/02 | HONDA | DYLAN 125 | - | HONDA HI-JF07E | 2002 | 
| 117/VAQ01 - 03/02 | HONDA | @ 125ES | - | HONDA HI-JF07E | 2002 | 
| 118/VAQ01 - 03/01 | HONDA | DASH 125 | Thái Lan | HONDA NZ125TSE | 2001 | 
| 118/VAQ01 - 03/02 | HONDA | @ 125 | - | HONDA HI-JF07E | 2002 | 
| 119/VAQ01 - 03/01 | HONDA | SONIC 125 | Thái Lan | HONDA FS125MCE | 2001 | 
| 119/VAQ01 - 03/02 | HONDA | SH125 | - | HONDA HI-JF07E | 2002 | 
| 120/VAQ01 - 03/01 | HONDA | SH150 | Italia | HONDA HI-KF03E | 2001 | 
| 120/VAQ01 - 03/02 | HONDA | PANTHEON FES 150 | - | HONDA HI-KF02E | 2002 | 
| 121/VAQ01 - 03/01 | HONDA | SHADOW VT125C | Italia | HONDA JC29E | 2001 | 
| 121/VAQ01 - 03/02 | HONDA | DYLAN 150 ES | Italia | HONDA HI-KF03E | 2002 | 
| 122/VAQ01 - 03/02 | HONDA | @150ES-ES150 | Italia | HONDA HI-KF03E | 2002 | 
| 123/VAQ01 - 03/01 | HONDA | SH150 | Italia | HONDA HI-KF03E | 2001 | 
| 123/VAQ01 - 03/02 | HONDA | DYLAN 150 ES | Italia | HONDA HI-KF03E | 2002 | 
| 123/VAQ06 - 01/09 | HONDA | KF11 SH150 | Việt Nam, Italia, Trung Quốc và Thái Lan | HONDA KF08E | 2009 | 
| 123/VAQ06 - 01/09 | HONDA | KF11 SH150 | Việt Nam, Italia, Trung Quốc và Thái Lan | HONDA KF08E | 2010 | 
| 123/VAQ06 - 01/09 - 00 | HONDA | KF11 SH150 | Việt Nam, Italia, Trung Quốc và Thái Lan | HONDA KF08E | 2011 | 
| 124/VAQ01 - 03/02 | HONDA | SPACY 125 | Nhật Bản | HONDA JF04E | 2002 | 
| 124/VAQ06 - 01/09 | HONDA | JF29 SH125 | Việt Nam, Italia, Trung Quốc và Thái Lan | HONDA JF14E | 2009 | 
| 124/VAQ06 - 01/09 | HONDA | JF29 SH125 | Việt Nam, Italia, Trung Quốc và Thái Lan | HONDA JF14E | 2010 | 
| 124/VAQ06 - 01/09 - 00 | HONDA | JF29 SH125 | Việt Nam, Italia, Trung Quốc và Thái Lan | HONDA JF14E | 2011 | 
| 125/VAQ01 - 03/02 | HONDA | @150ES-ES150 | Italia | HONDA HI-KF03E | 2002 | 
| 126/VAQ01 - 03/02 | HONDA | DYLAN 150 ES | Italia | HONDA HI-KF03E | 2002 | 
| 131/VAQ01 - 03/02 | HONDA | DYLAN 150 | Italia | HONDA HI-KF03E |  | 
| 131/VAQ01 - 03/02 | HONDA | DYLAN 150 | Italia | HONDA HI-KF03E | 2002 | 
| 134/VAQ01 - 03/02 | HONDA | DYLAN 150 | Italia | HONDA HI-KF03E | 2002 | 
| 134/VAQ06 - 01/09 | HONDA | JC43 WAVE RSX | Nhật Bản, Thái Lan, Trung Quốc và Việt Nam | HONDA JC43E | 2009 | 
| 134/VAQ06 - 01/09 | HONDA | JC43 WAVE RSX | Nhật Bản, Thái Lan, Trung Quốc và Việt Nam | HONDA JC43E | 2010 | 
| 134/VAQ06 - 01/09 - 01 | HONDA | JC432 WAVE RSX | Thái Lan, Trung Quốc và Việt Nam | HONDA JC43E | 2010 | 
| 134/VAQ06 - 01/09 - 01 | HONDA | JC432 WAVE RSX | Thái Lan, Trung Quốc và Việt Nam | HONDA JC43E | 2011 | 
| 135/VAQ06 - 01/09 | HONDA | JC43 WAVE RSX (C) | Nhật Bản, Thái Lan, Trung Quốc và Việt Nam | HONDA JC43E | 2009 | 
| 135/VAQ06 - 01/09 | HONDA | JC43 WAVE RSX (C) | Nhật Bản, Thái Lan, Trung Quốc và Việt Nam | HONDA JC43E | 2010 | 
| 135/VAQ06 - 01/09 - 01 | HONDA | JC432 WAVE RSX(C) | Thái Lan, Trung Quốc và Việt Nam | HONDA JC43E | 2010 | 
| 135/VAQ06 - 01/09 - 01 | HONDA | JC432 WAVE RSX(C) | Thái Lan, Trung Quốc và Việt Nam | HONDA JC43E | 2011 | 
| 138/VAQ01 - 03/02 | HONDA | DYLAN 150 | Italia | HONDA HI-KF03E | 2002 | 
| 139/VAQ01 - 03/02 | HONDA | DYLAN 125 | Italia | HONDA HI-JF07E | 2002 | 
| 140/VAQ01 - 03/02 | HONDA | @ 125 | Italia | HONDA HI-JF07E | 2002 | 
| 141/VAQ01 - 03/02 | HONDA | DYLAN 125 | Italia | HONDA HI-JF07E | 2002 | 
| 142/VAQ01 - 03/02 | HONDA | DYLAN 150 | - | HONDA HI-KF03E | 2002 | 
| 153/VAQ06 - 01/06 | HONDA | FUTURE NEO KVLN (D) | Thái Lan và Việt Nam | HONDA JC35E | 2006 | 
| 153/VAQ06 - 01/06 | HONDA | FUTURE NEO KVLA | Thái Lan và Việt Nam | HONDA JC35E | 2006 | 
| 153/VAQ06 - 01/06 | HONDA | FUTURE NEO KVLS (D) | Thái Lan và Việt Nam | HONDA JC35E | 2007 | 
| 153/VAQ06 - 01/06 | HONDA | FUTURE NEO KVLN (D) | Thái Lan và Việt Nam | HONDA JC35E | 2007 | 
| 153/VAQ06 - 01/06 | HONDA | FUTURE NEO KVLS (D) | Thái Lan và Việt Nam | HONDA JC35E | 2008 | 
| 153/VAQ06 - 01/06 | HONDA | FUTURE NEO KVLS (D) | Thái Lan và Việt Nam | HONDA JC35E | 2008 | 
| 156/VAQ01 - 03/02 | HONDA | SPACY 125 | Nhật Bản | HONDA JF04E |  | 
| 156/VAQ01 - 03/02 | HONDA | SPACY 125 | - | HONDA JF04E | 2002 | 
| 157/VAQ01 - 03/02 | HONDA | WAVE NF125M | Thái Lan | HONDA NF125ME | 2002 | 
| 158/VAQ01 - 03/02 | HONDA | @ 150ES | - | HONDA HI-KF03E | 2002 | 
| 159/VAQ01 - 03/01 | HONDA | SHADOW VT125C | - | HONDA JC29E | 2001 | 
| 160/VAQ01 - 03/02 | HONDA | @150 | Italia | HONDA HI-KF03E | 2002 | 
| 162/VAQ01 - 03/02 | HONDA | DYLAN 125 | Italia | HONDA HI-JF07E | 2002 | 
| 163/VAQ01 - 03/02 | HONDA | SPACY 125 | Nhật Bản | HONDA JF04E | 2002 | 
| 164/VAQ01 - 03/02 | HONDA | DYLAN 150 | Italia | HONDA HI-KF03E | 2002 | 
| 165/VAQ01 - 03/02 | HONDA | SPACY 125 | Nhật Bản | HONDA JF04E | 2002 | 
| 166/VAQ01 - 03/02 | HONDA | @ 125 | Italia | HONDA HI-JF07E | 2002 | 
| 168/VAQ01 - 03/02 | HONDA | @ 125 | Italia | HONDA HI-JF07E | 2002 | 
| 173/VAQ01 - 03/02 | HONDA | DYLAN 150 | Italia | HONDA HI-KF03E | 2002 | 
| 174/VAQ01 - 03/02 | HONDA | @ 125 | Italia | HONDA HI-JF07E | 2002 | 
| 175/VAQ01 - 03/02 | HONDA | SH125 | Italia | HONDA HI-JF07E | 2002 | 
| 176/VAQ01 - 03/02 | HONDA | SH125 | Italia | HONDA HI-JF07E | 2002 | 
| 177/VAQ01 - 03/02 | HONDA | DYLAN 125 | Italia | HONDA HI-JF07E | 2002 | 
| 178/VAQ01 - 03/02 | HONDA | DYLAN 150 | Italia | HONDA HI-KF03E | 2002 | 
| 179/VAQ01 - 03/02 | HONDA | SPACY 125 | Nhật Bản | HONDA JF04E | 2002 | 
| 180/VAQ01 - 03/02 | HONDA | @ 150ES | Italia | HONDA HI-KF03E | 2002 | 
| 181/VAQ01 - 03/02 | HONDA | @ 150 | Italia | HONDA HI-KF03E | 2002 | 
| 182/VAQ01 - 03/02 | HONDA | SPACY 125 | Nhật Bản | HONDA JF04E | 2002 | 
| 183/VAQ01 - 03/02 | HONDA | @ 150ES | Italia | HONDA HI-KF03E | 2002 | 
| 185/VAQ01 - 03/02 | HONDA | @ 150ES | - | HONDA HI-KF03E | 2002 | 
| 186/VAQ01 - 03/02 | HONDA | @ 150 | - | HONDA HI-KF03E | 2002 | 
| 187/VAQ01 - 03/02 | HONDA | @ 125 | - | HONDA HI-JF07E | 2002 | 
| 188/VAQ01 - 03/02 | HONDA | DYLAN 150 | - | HONDA HI-KF03E | 2002 | 
| 193/VAQ01 - 03/02 | HONDA | WAVE NF 110M | Thái Lan | HONDA NF110ME | 2002 | 
| 194/VAQ01 - 03/02 | HONDA | DYLAN 125 | Italia | HONDA HI-JF07E | 2002 | 
| 195/VAQ01 - 03/02 | HONDA | DYLAN 150 | Italia | HONDA HI-KF03E | 2002 | 
| 196/VAQ06 - 01/09 | HONDA | JC43 - WAVE RS(C) | Nhật Bản, Thái Lan, Trung Quốc và Việt Nam | HONDA JC43E | 2009 | 
| 196/VAQ06 - 01/09 - 01 | HONDA | JC430 WAVE RS(C) | Thái Lan, Trung Quốc và Việt Nam | HONDA JC43E | 2010 | 
| 196/VAQ06 - 01/09 - 01 | HONDA | JC430 WAVE RS(C) | Thái Lan, Trung Quốc và Việt Nam | HONDA JC43E | 2010 | 
| 197/VAQ01 - 03/02 | HONDA | SPACY 125 | - | HONDA JF04E | 2002 | 
| 197/VAQ06 - 01/09 | HONDA | JC43 - WAVE RS | Nhật Bản, Thái Lan, Trung Quốc và Việt Nam | HONDA JC43E | 2009 | 
| 197/VAQ06 - 01/09 - 01 | HONDA | JC430 WAVE RS | Thái Lan, Trung Quốc và Việt Nam | HONDA JC43E | 2010 | 
| 197/VAQ06 - 01/09 - 01 | HONDA | JC430 WAVE RS | Thái Lan, Trung Quốc và Việt Nam | HONDA JC43E | 2010 | 
| 198/VAQ06 - 01/09 | HONDA | JC43 - WAVE S(D) | Nhật Bản, Thái Lan, Trung Quốc và Việt Nam | HONDA JC43E | 2009 | 
| 198/VAQ06 - 01/09 - 01 | HONDA | JC431 WAVE S(D) | Thái Lan, Trung Quốc và Việt Nam | HONDA JC43E | 2010 | 
| 198/VAQ06 - 01/09 - 01 | HONDA | JC431 WAVE S(D) | Thái Lan, Trung Quốc và Việt Nam | HONDA JC43E | 2010 | 
| 199/VAQ06 - 01/09 | HONDA | JC43 - WAVE S | Nhật Bản, Thái Lan, Trung Quốc và Việt Nam | HONDA JC43E | 2009 | 
| 199/VAQ06 - 01/09 - 01 | HONDA | JC431 WAVE S | Thái Lan, Trung Quốc và Việt Nam | HONDA JC43E | 2010 | 
| 199/VAQ06 - 01/09 - 01 | HONDA | JC431 WAVE S | Thái Lan, Trung Quốc và Việt Nam | HONDA JC43E | 2010 | 
| 200/VAQ06 - 01/09 | HONDA | HA08 SUPER DREAM | Thái Lan, Trung Quốc và Việt Nam | HONDA HA08E | 2009 | 
| 200/VAQ06 - 01/09 - 00 | HONDA | HA08 SUPER DREAM | Thái Lan, Trung Quốc và Việt Nam | HONDA HA08E | 2010 | 
| 200/VAQ06 - 01/09 - 00 | HONDA | HA08 SUPER DREAM | Thái Lan, Trung Quốc và Việt Nam | HONDA HA08E | 2011 | 
| 200/VAQ06 - 01/09 - 00 | HONDA | HA08 SUPER DREAM | Thái Lan, Trung Quốc và Việt Nam | HONDA HA08E | 2012 | 
| 201/VAQ06 - 01/09 | HONDA | HC12 WAVE (ANPHA) | Thái Lan, Trung Quốc và Việt Nam | HONDA HC12E | 2009 | 
| 201/VAQ06 - 01/09 - 00 | HONDA | HC12 WAVE (ANPHA) | Thái Lan, Trung Quốc và Việt Nam | HONDA HC12E | 2010 | 
| 201/VAQ06 - 01/09 - 01 | HONDA | HC120 WAVE (ANPHA) | Thái Lan, Trung Quốc và Việt Nam | HONDA HC12E | 2010 | 
| 201/VAQ06 - 01/09 - 01 | HONDA | HC120 WAVE (ANPHA) | Thái Lan, Trung Quốc và Việt Nam | HONDA HC12E | 2011 | 
| 201/VAQ06 - 01/09 - 01 | HONDA | HC120 WAVE (ANPHA) | Thái Lan, Trung Quốc và Việt Nam | HONDA HC12E | 2012 | 
| 202/VAQ01 - 03/02 | HONDA | SH125 | Italia | HONDA HI-JF07E | 2002 | 
| 205/VAQ01 - 03/02 | HONDA | DYLAN 150 | Italia | HONDA HI-KF03E | 2002 | 
| 207/VAQ01 - 03/02 | HONDA | SPACY 125 | Nhật Bản | HONDA JF04E | 2002 | 
| 224/VAQ01 - 03/00 | HONDA | SPACY 125 | Nhật Bản | HONDA JF04E | 2000 | 
| 226/VAQ06 - 01/08 | HONDA | JC35 FUTURE NEO FI (C) | Nhật Bản, Thái Lan và Việt Nam | HONDA JC35E | 2008 | 
| 226/VAQ06 - 01/08 | HONDA | JC35 FUTURE NEO FI (C) | Nhật Bản, Thái Lan và Việt Nam | HONDA JC45E | 2009 | 
| 227/VAQ06 - 01/08 | HONDA | JC35 FUTURE NEO FI | Nhật Bản, Thái Lan và Việt Nam | HONDA JC35E | 2008 | 
| 227/VAQ06 - 01/08 | HONDA | JC35 FUTURE NEO FI | Nhật Bản, Thái Lan và Việt Nam | HONDA JC45E | 2009 | 
| 231/VAQ06 - 01/06 | HONDA | Wave RSV KTLN | Thái Lan, Trung Quốc và Việt Nam | HONDA HC09E | 2006 | 
| 231/VAQ06 - 01/06 | HONDA | Wave RSV KTLN | Thái Lan, Trung Quốc và Việt Nam | HONDA HC09E | 2007 | 
| 237/VAQ06 - 01/08 | HONDA | JF24 LEAD | Nhật Bản, Thái Lan, Trung Quốc và Việt Nam | HONDA JF24E | 2008 | 
| 237/VAQ06 - 01/08 | HONDA | JF24 LEAD | Nhật Bản, Thái Lan, Trung Quốc và Việt Nam | HONDA JF24E | 2009 | 
| 237/VAQ06 - 01/08 | HONDA | JF24 LEAD | Nhật Bản, Thái Lan, Trung Quốc và Việt Nam | HONDA JF24E | 2010 | 
| 237/VAQ06 - 01/08 - 00 | HONDA | JF24 LEAD | Nhật Bản, Thái Lan, Trung Quốc và Việt Nam | HONDA JF24E | 2010 | 
| 237/VAQ06 - 01/08 - 01 | HONDA | JF240 LEAD | Nhật Bản, Thái Lan, Trung Quốc và Việt Nam | HONDA JF24E | 2011 | 
| 237/VAQ06 - 01/08 - 01 | HONDA | JF240 LEAD | Nhật Bản, Thái Lan, Trung Quốc và Việt Nam | HONDA JF24E | 2011 | 
| 237/VAQ06 - 01/08 - 01 | HONDA | JF240 LEAD | Nhật Bản, Thái Lan, Trung Quốc và Việt Nam | HONDA JF24E | 2012 | 
| 256/VAQ06 - 01/04 | HONDA | WAVE ZX KTLK | Thái Lan, Trung Quốc và Việt Nam | HONDA HC09E | 2004 | 
| 256/VAQ06 - 01/04 | HONDA | WAVE ZX KTLK | Thái Lan, Trung Quốc và Việt Nam | HONDA HC09E | 2005 | 
| 257/VAQ06 - 01/04 | HONDA | FUTURE II KTMA | Thái Lan, Trung Quốc và Việt Nam | HONDA JC35E | 2004 | 
| 257/VAQ06 - 01/04 | HONDA | FUTURE II KTMA | Thái Lan, Trung Quốc và Việt Nam | HONDA JC35E | 2005 | 
| 310/VAQ06 - 01/07 | HONDA | SUPER DREAM KVVA | Thái Lan, Trung Quốc và Việt Nam | HONDA HA08E | 2007 | 
| 314/VAQ06 - 01/07 | HONDA | Wave RS KVRP | Thái Lan, Trung Quốc và Việt Nam | HONDA HC12E | 2007 | 
| 315/VAQ06 - 01/07 | HONDA | Wave S KVRP (D) | Thái Lan, Trung Quốc và Việt Nam | HONDA HC12E | 2007 | 
| 316/VAQ06 - 01/07 | HONDA | Wave RS KVRP (C) | Thái Lan, Trung Quốc và Việt Nam | HONDA HC12E | 2007 | 
| 317/VAQ06 - 01/07 | HONDA | Wave S KVRP | Thái Lan, Trung Quốc và Việt Nam | HONDA HC12E | 2007 | 
| 318/VAQ06 - 01/07 | HONDA | Wave (anpha) KVRP | Thái Lan, Trung Quốc và Việt Nam | HONDA HC12E |  | 
| 318/VAQ06 - 01/07 | HONDA | Wave (anpha) KVRP | Thái Lan, Trung Quốc và Việt Nam | HONDA HC12E | 2007 | 
| 340/VAQ06 - 01/04 | HONDA | SPACY GCCN | Trung Quốc | HONDA JF15E | 2005 | 
| 340/VAQ06 - 01/04 | HONDA | SPACY GCCN | Trung Quốc và Việt Nam | HONDA JF15E | 2006 | 
| 355/VAQ06 - 01/06 | HONDA | Wave 1 KTLZ | Thái Lan, Trung Quốc và Việt Nam | HONDA HC09E | 2006 | 
| 388/VAQ06 - 01/05 | HONDA | Wave RS KTLN | Thái Lan, Trung Quốc và Việt Nam | HONDA HC09E | 2005 | 
| 388/VAQ06 - 01/05 | HONDA | Wave RS KTLN | Thái Lan, Trung Quốc và Việt Nam | HONDA HC09E | 2006 | 
| 388/VAQ06 - 01/05 | HONDA | Wave RS KVRL | Thái Lan, Trung Quốc và Việt Nam | HONDA HC09E | 2007 | 
| 388/VAQ06 - 01/05 | HONDA | Wave RS KVRL/Wave S KVRR | Thái Lan, Trung Quốc và Việt Nam | HONDA HC09E | 2007 | 
| 388/VAQ06 - 01/05 | HONDA | Wave RS KVRL/Wave S KVRR | Thái Lan, Trung Quốc và Việt Nam | HONDA HC09E | 2007 | 
| 421/VAQ06 - 01/06 | HONDA | Wave 100S KVRJ | Thái Lan và Việt Nam | HONDA HA09E | 2006 | 
| 422/VAQ06 - 01/06 | HONDA | CLICK EXCEED KVBG | Thái Lan và Việt Nam | HONDA JF18E | 2006 | 
| 422/VAQ06 - 01/06 | HONDA | CLICK EXCEED KVBG | Thái Lan và Việt Nam | HONDA JF18E | 2007 | 
| 422/VAQ06 - 01/06 | HONDA | CLICK EXCEED KVBN | Thái Lan và Việt Nam | HONDA JF18E | 2008 | 
| 422/VAQ06 - 01/06 | HONDA | CLICK EXCEED KVBN | Thái Lan và Việt Nam | HONDA JF18E | 2008 | 
| 422/VAQ06 - 01/06 | HONDA | CLICK EXCEED KVBN | Thái Lan và Việt Nam | HONDA JF18E | 2009 | 
| 422/VAQ06 - 01/06 | HONDA | CLICK EXCEED KVBN | Thái Lan và Việt Nam | HONDA JF18E | 2009 | 
| 441/VAQ06 - 01/06 | HONDA | CLICK (DRUM) KVBG | Thái Lan và Việt Nam | HONDA JF18E | 2006 | 
| 442/VAQ06 - 01/06 | HONDA | CLICK (DISK) KVBG | Thái Lan và Việt Nam | HONDA JF18E | 2006 | 
| 449/VAQ06 - 01/05 | HONDA | FUTURE NEO KTMJ | Thái Lan và Việt Nam | HONDA JC35E | 2005 | 
| 449/VAQ06 - 01/05 | HONDA | FUTURE NEO KVLN | Thái Lan và Việt Nam | HONDA JC35E | 2006 | 
| 449/VAQ06 - 01/05 | HONDA | FUTURE NEO KVLN | Thái Lan và Việt Nam | HONDA JC35E | 2006 | 
| 449/VAQ06 - 01/05 | HONDA | FUTURE NEO KVLN | Thái Lan và Việt Nam | HONDA JC35E | 2006 | 
| 449/VAQ06 - 01/05 | HONDA | FUTURE NEO KVLS | Thái Lan và Việt Nam | HONDA JC35E | 2007 | 
| 449/VAQ06 - 01/05 | HONDA | FUTURE NEO KVLS | Thái Lan và Việt Nam | HONDA JC35E | 2007 | 
| 449/VAQ06 - 01/05 | HONDA | FUTURE NEO KVLS | Thái Lan và Việt Nam | HONDA JC35E | 2008 | 
| 500/VAQ06 - 01/05 | HONDA | WAVE * KTLN | Thái Lan, Trung Quốc và Việt Nam | HONDA HC09E | 2005 | 
| 500/VAQ06 - 01/05 | HONDA | WAVE * KVRL | Thái Lan, Trung Quốc và Việt Nam | HONDA HC09E | 2006 | 
| 500/VAQ06 - 01/05 | HONDA | WAVE * KVRL | Thái Lan, Trung Quốc và Việt Nam | HONDA HC09E | 2006 | 
| 048/VAQ06 - 01/09 | HONDACKD | 110CKD | Trung Quốc và Việt Nam | ZONGSHEN VZS152FMH | 2009 | 
| 304/VAQ02 - 03/01 | HONGCHI | HC100a | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN 1P50FMG-3 | 2001 | 
| 305/VAQ02 - 03/01 | HONGCHI | HC100b | Trung Quốc và Việt Nam | LONCIN LC150FMG | 2001 | 
| 349/VAQ02 - 03/01 | HONGCHI | HC110JLb-D | Trung Quốc và Việt Nam | JIALING JL1P50FMH | 2001 | 
| 350/VAQ02 - 03/01 | HONGCHI | HC110JLa-D | Trung Quốc và Việt Nam | JIALING JL1P53FMH | 2001 | 
| 351/VAQ02 - 03/01 | HONGCHI | HC110LF-D | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN 1P53FMH | 2001 | 
| 352/VAQ02 - 03/01 | HONGCHI | HC110LC-D | Trung Quốc và Việt Nam | LONCIN LC152FMH | 2001 | 
| 079/VAQ06 - 01/05 | HONGCIN | C110 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VDP1P52FMH | 2005 | 
| 080/VAQ06 - 01/05 | HONGCIN | C100 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VDP1P50FMG | 2005 | 
| 167/VAQ06 - 01/04 | HONGDU DAMSEL | C110-1 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VDP1P52FMH | 2004 | 
| 319/VAQ06 - 01/05 | HONGDU DAMSEL | C110 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VDP1P52FMH | 2005 | 
| 320/VAQ06 - 01/05 | HONGDU DAMSEL | C100 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VDP1P50FMG | 2005 | 
| 067/VAQ06 - 01/03 | HONGKINGS | POWER 125 | Trung Quốc và Việt Nam | HONGKINGS VHK154FMJ | 2003 | 
| 067/VAQ06 - 01/03 | HONGKINGS | POWER 125 | Trung Quốc và Việt Nam | HONGKINGS VHK154FMJ | 2004 | 
| 347/VAQ06 - 01/04 | HONGKINGS | SHL 110 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VLF1P52FMH-3 | 2005 | 
| 003/VAQ06 - 01/03 | HONLEI | 100-5A | Trung Quốc và Việt Nam | HONLEI LIFAN 1P50FMG-3 | 2003 | 
| 056/VAQ06 - 01/02 | HONLEI | 100-A1 | Trung Quốc và Việt Nam | HONLEI LIFAN 1P50FMG-3 | 2002 | 
| 073/VAQ06 - 01/10 - 00 | HONLEI | 110C | Trung Quốc và Việt Nam | HONLEI RPKFM1P52FMH | 2010 | 
| 091/VAQ06 - 01/09 | HONLEI | 110-1E | Trung Quốc và Việt Nam | VINASHIN VHLFM152FMH-V | 2009 | 
| 135/VAQ06 - 01/03 | HONLEI | 100-1 | Hàn Quốc và Việt Nam | HONLEI DAEHAN DAE100 | 2003 | 
| 136/VAQ06 - 01/03 | HONLEI | 100 | Hàn Quốc và Việt Nam | HONLEI DAEHAN DAE100 | 2003 | 
| 162/VAQ06 - 01/07 | HONLEI | 110-2 | Trung Quốc và Việt Nam | HONLEI VHLZS152FMH | 2007 | 
| 176/VAQ06 - 01/06 | HONLEI | 110-1 | Trung Quốc và Việt Nam | VINASHIN VHLFM152FMH-V | 2006 | 
| 176/VAQ06 - 01/06 | HONLEI | 110-1 | Trung Quốc và Việt Nam | VINASHIN VHLFM152FMH-V | 2007 | 
| 176/VAQ06 - 01/06 | HONLEI | 110-1 | Trung Quốc và Việt Nam | VINASHIN VHLFM152FMH-V | 2007 | 
| 198/VAQ02 - 03/01 | HONLEI | 100-5A | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN 1P50FMG-3 | 2001 | 
| 199/VAQ02 - 03/01 | HONLEI | 110-3 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN 1P53FMH | 2001 | 
| 306/VAQ06 - 01/04 | HONLEI | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | HONLEI VLFAV1P52FMH-3 | 2004 | 
| 306/VAQ06 - 01/04 | HONLEI | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | HONLEI VLFAV1P52FMH-3 | 2005 | 
| 306/VAQ06 - 01/04 | HONLEI | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | HONLEI VLFAV1P52FMH-3 | 2006 | 
| 307/VAQ06 - 01/04 | HONLEI | 100-B | Trung Quốc và Việt Nam | HONLEI VLFAV1P50FMG-3 | 2004 | 
| 307/VAQ06 - 01/04 | HONLEI | 100-B | Trung Quốc và Việt Nam | HONLEI VLFAV1P50FMG-3 | 2005 | 
| 307/VAQ06 - 01/04 | HONLEI | 100-B | Trung Quốc và Việt Nam | HONLEI VLFAV1P50FMG-3 | 2006 | 
| 477/VAQ02 - 03/00 | HONLEI | 100-A1 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN 1P50FMG-3 | 2001 | 
| 477/VAQ02 - 03/00 | HONLEI | 100-A1 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN 1P50FMG-3 | 2002 | 
| 163/VAQ06 - 01/07 | HONLEIVINA | 110-1 | Trung Quốc và Việt Nam | HONLEI VHLZS152FMH | 2007 | 
| 294/VAQ06 - 01/05 | HONLEIVINA | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | HONLEI VLFAV1P52FMH-3 | 2005 | 
| 294/VAQ06 - 01/05 | HONLEIVINA | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | HONLEI VLFAV1P52FMH-3 | 2006 | 
| 294/VAQ06 - 01/05 | HONLEIVINA | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | HONLEI VLFAV1P52FMH-3 | 2006 | 
| 036/VAQ06 - 01/07 | HONOR | 100R | Trung Quốc và Việt Nam | HONOR VKV1P50FMG-R | 2007 | 
| 231/VAQ06 - 01/05 | HONOR | 110ZX | Trung Quốc và Việt Nam | HONOR VKV1P52FMH-R | 2005 | 
| 231/VAQ06 - 01/05 | HONOR | 110ZX | Trung Quốc và Việt Nam | HONOR VKV1P52FMH-R | 2006 | 
| 231/VAQ06 - 01/05 | HONOR | 110ZX | Trung Quốc và Việt Nam | HONOR VKV1P52FMH-R | 2008 | 
| 241/VAQ06 - 01/04 | HONOR | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | HONOR VKV1P52FMH-R | 2004 | 
| 243/VAQ06 - 01/04 | HONOR | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | HONOR VKV1P50FMG-R | 2004 | 
| 263/VAQ06 - 01/07 | HONOR | 110MX | Trung Quốc và Việt Nam | HONOR VKV1P52FMH-R | 2007 | 
| 068/VAQ06 - 01/08 | HONPAR | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | ZONGSHEN VZS152FMH | 2008 | 
| 077/VAQ06 - 01/08 | HONSHA | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | HUNDAMOTO RL8PD152FMH | 2008 | 
| 078/VAQ06 - 01/08 | HONSHA | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | HUNDAMOTO RL8PD150FMG | 2008 | 
| 020/VAQ06 - 01/11 - 00 | HONYADAM | CUP50 | Trung Quốc và Việt Nam | ZONGSHEN VZS139FMB | 2011 | 
| 098/VAQ06 - 01/04 | HOPE | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VLF1P50FMG-3 | 2004 | 
| 166/VAQ06 - 01/03 | HOPE | 50 | Trung Quốc và Việt Nam | HOPE QL139FMD | 2003 | 
| 193/VAQ06 - 01/04 | HOPE | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VLF1P52FMH-3 | 2004 | 
| 287/VAQ06 - 01/04 | HOPE | 110A | Trung Quốc và Việt Nam | HOPE VUMFMYG150FMH | 2004 | 
| 288/VAQ06 - 01/04 | HOPE | 100A | Trung Quốc và Việt Nam | HOPE VUMFMYG150FMG | 2004 | 
| 295/VAQ06 - 01/05 | HOPE | 100B | Trung Quốc và Việt Nam | FIMEX VFMZS150FMG-3 | 2005 | 
| 301/VAQ02 - 03/01 | HOPE | II100I | Trung Quốc và Việt Nam | HOPE 1P50FMG-3 | 2001 | 
| 302/VAQ06 - 01/07 | HOPE | 100S | Trung Quốc và Việt Nam | UMV VUMYG150FMG | 2007 | 
| 391/VAQ02 - 03/01 | HOPE | 110SDID | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN 1P50FMH | 2001 | 
| 418/VAQ02 - 03/01 | HOPE | 110SDI-FXf | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN 1P52FMH | 2001 | 
| 421/VAQ02 - 03/01 | HOPE | 110SDI-FXZ1 | Trung Quốc và Việt Nam | ZONGSHEN ZS152FMH | 2001 | 
| 463/VAQ02 - 03/01 | HOPE | HSD | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN 1P39FMB | 2001 | 
| 464/VAQ02 - 03/01 | HOPE | HS1 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN 1P39FMB | 2001 | 
| 472/VAQ02 - 03/01 | HOPE | FX1 | Trung Quốc và Việt Nam | ZONGSHEN ZS156FMI-2 | 2001 | 
| 394/VAQ06 - 01/06 | HOTA | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | HOTA VMPCQ152FMH-C | 2006 | 
| 396/VAQ06 - 01/06 | HOTA | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | HOTA VMPCQ150FMG-C | 2006 | 
| 0109/VAQ06 - 01/16 - 00 | HSDELUXE | Xmen | Việt Nam và Trung Quốc | HS HSBEH | 2016 | 
| 0155/VAQ06 - 01/17 - 00 | HSDELUXE | Z3 | Việt Nam và Trung Quốc | HFT60V800WD1 | 2017 | 
| 0005/VAQ06 - 01/18 - 00 | HTC | V5 | Việt Nam và Trung Quốc | TYING 60V800W | 2018 | 
| 0023/VAQ06 - 01/16 - 00 | HTC | S6PLUS | Việt Nam và Trung Quốc | HTC BIKE DS12-48V | 2016 | 
| 0031/VAQ06 - 01/20 - 00 | HTC | S9 SPORT | Việt Nam và Trung Quốc | MTP48V500WAS | 2020 | 
| 0037/VAQ06 - 01/19 - 00 | HTC | EXTER | Việt Nam và Trung Quốc | ZH48V350WC | 2019 | 
| 0037/VAQ06 - 01/19 - 01 | HTC | EXTER | Việt Nam và Trung Quốc | ZH48V350WC | 2019 | 
| 0042/VAQ06 - 01/22 - 00 | HTC | GOGO XR | Việt Nam và Trung Quốc | HTCVN HTCVN-QS60V800W | 2022 | 
| 0044/VAQ06 - 01/20 - 00 | HTC | RX9 | Việt Nam và Trung Quốc | HFT48V400WR1 | 2020 | 
| 0046/VAQ06 - 01/22 - 00 | HTC | FASHION XR | Việt Nam và Trung Quốc | HTCVN HTCVN-QS60V800W | 2022 | 
| 0047/VAQ06 - 01/18 - 00 | HTC | SPORTS8II | Việt Nam và Trung Quốc | HTC BIKE 48V400W | 2018 | 
| 0054/VAQ06 - 01/19 - 00 | HTC | KEVA | Việt Nam và Trung Quốc | HTC BIKE HTC60V800W | 2019 | 
| 0091/VAQ06 - 01/17 - 00 | HTC | S8PLUS | Việt Nam và Trung Quốc | HTC BIKE 48V400W | 2017 | 
| 0093/VAQ06 - 01/17 - 00 | HTC | SPORT S8 | Việt Nam và Trung Quốc | HTC BIKE 48V400W | 2017 | 
| 0096/VAQ06 - 01/21 - 00 | HTC | GOOD DESIGN | Việt Nam và Trung Quốc | MTP48V500WBS | 2021 | 
| 0100/VAQ06 - 01/22 - 00 | HTC | XMEN X9 | Việt Nam và Trung Quốc | HTCVN HTC-60V800W | 2022 | 
| 0103/VAQ06 - 01/21 - 00 | HTC | FASHION | Việt Nam và Trung Quốc | QSMOTOR QS60V800WB | 2021 | 
| 0110/VAQ06 - 01/21 - 00 | HTC | X8 | Việt Nam và Trung Quốc | HTCVN HFT-60V800W | 2021 | 
| 0115/VAQ06 - 01/16 - 00 | HTC | SPORT | Việt Nam và Trung Quốc | HTC BIKE DS12-48V | 2016 | 
| 0115/VAQ06 - 01/20 - 00 | HTC | GOGO | Việt Nam và Trung Quốc | HTC HFT60V800WP1 | 2020 | 
| 0121/VAQ06 - 01/20 - 00 | HTC | SPARTA XMEN | Việt Nam và Trung Quốc | HTCVN HFT-60V800W | 2020 | 
| 0148/VAQ06 - 01/17 - 00 | HTC | XMEN | Việt Nam và Trung Quốc | TYING 60V800W | 2017 | 
| 0154/VAQ06 - 01/22 - 00 | HTC | E CLASS | Việt Nam và Trung Quốc | HTCVN HTCVN-QS60V800W | 2022 | 
| 0249/VAQ06 - 01/21 - 00 | HTC | SX ONE | Việt Nam và Trung Quốc | HFT48V600WZ2 | 2021 | 
| 0135/VAQ06 - 01/19 - 00 | HTC Color Bike | S9 Sport | Việt Nam và Trung Quốc | HTC BIKE 48V400W | 2019 | 
| 0122/VAQ06 - 01/20 - 00 | HTC ETR | EXTER-R | Việt Nam và Trung Quốc | HTCVN HFT-60V800W | 2020 | 
| 0162/VAQ06 - 01/19 - 00 | HTC S9 Sport | Color Bike | Việt Nam và Trung Quốc | MTP48V500WAS | 2019 | 
| 0045/VAQ06 - 01/20 - 00 | HTC XMEN | EXTER | Việt Nam và Trung Quốc | HFT60V800WY1 | 2020 | 
| 0045/VAQ06 - 01/20 - 01 | HTC XMEN | EXTER | Việt Nam và Trung Quốc | HFT60V800WY1 | 2020 | 
| 0124/VAQ06 - 01/21 - 00 | HTCBIKE | GOGO | Việt Nam và Trung Quốc | HTCVN HTCVN-60V800W | 2021 | 
| 0158/VAQ06 - 01/20 - 00 | HTCBIKE | L | Việt Nam và Trung Quốc | JINYUXING JY60V800WU | 2020 | 
| 0158/VAQ06 - 01/20 - 00 | HTCBIKE | L | Việt Nam và Trung Quốc | JINYUXING JY60V800WU | 2020 | 
| 005/VAQ06 - 01/04 | HUANGHE | HH100 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VLF1P50FMG-3 | 2004 | 
| 307/VAQ02 - 03/01 | HUANGHE | HH100-3 | Trung Quốc và Việt Nam | LONCIN LC150FMG | 2001 | 
| 308/VAQ02 - 03/01 | HUANGHE | HH110 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN 1P53FMH | 2001 | 
| 356/VAQ02 - 03/01 | HUANGHE | HH100-3BLF | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN 1P50FMG-3 | 2001 | 
| 357/VAQ02 - 03/01 | HUANGHE | HH100-3A | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN 1P50FMG-3 | 2001 | 
| 382/VAQ02 - 03/01 | HUANGHE | HH100-3BLC | Trung Quốc và Việt Nam | LONCIN LC150FMG | 2001 | 
| 383/VAQ02 - 03/01 | HUANGHE | HH110A-LF | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN 1P53FMH | 2001 | 
| 384/VAQ02 - 03/01 | HUANGHE | HH110A-LC | Trung Quốc và Việt Nam | LONCIN LC152FMH | 2001 | 
| 082/VAQ06 - 01/08 | HUNDACPI | 110A | Trung Quốc và Việt Nam | HADOCITI RL8PD152FMH | 2008 | 
| 082/VAQ06 - 01/08 | HUNDACPI | 110A | Trung Quốc và Việt Nam | HADOCITI RL8PD152FMH | 2009 | 
| 082/VAQ06 - 01/08 - 00 | HUNDACPI | 110A | Trung Quốc và Việt Nam | HADOCITI RL8PD152FMH | 2011 | 
| 083/VAQ06 - 01/08 | HUNDACPI | 100A | Trung Quốc và Việt Nam | HADOCITI RL8PD150FMG | 2008 | 
| 083/VAQ06 - 01/08 | HUNDACPI | 100A | Trung Quốc và Việt Nam | HADOCITI RL8PD150FMG | 2009 | 
| 083/VAQ06 - 01/08 - 00 | HUNDACPI | 100A | Trung Quốc và Việt Nam | HADOCITI RL8PD150FMG | 2011 | 
| 193/VAQ06 - 01/08 | HUNDACPI | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | ZONGSHEN VZS150FMG | 2008 | 
| 193/VAQ06 - 01/08 | HUNDACPI | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | ZONGSHEN VZS150FMG | 2009 | 
| 193/VAQ06 - 01/08 - 00 | HUNDACPI | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | ZONGSHEN VZS150FMG | 2011 | 
| 194/VAQ06 - 01/08 | HUNDACPI | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | ZONGSHEN VZS152FMH | 2008 | 
| 194/VAQ06 - 01/08 | HUNDACPI | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | ZONGSHEN VZS152FMH | 2009 | 
| 194/VAQ06 - 01/08 - 00 | HUNDACPI | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | ZONGSHEN VZS152FMH |  | 
| 194/VAQ06 - 01/08 - 00 | HUNDACPI | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | ZONGSHEN VZS152FMH | 2011 | 
| 196/VAQ06 - 01/08 | HUNDACPI | 50 | Trung Quốc và Việt Nam | ZONGSHEN VZS139FMB | 2008 | 
| 196/VAQ06 - 01/08 | HUNDACPI | 50 | Trung Quốc và Việt Nam | ZONGSHEN VZS139FMB | 2009 | 
| 198/VAQ06 - 01/08 | HUNDACPI | 125 | Trung Quốc và Việt Nam | NEWHOND@ RL8PD153FMI | 2008 | 
| 198/VAQ06 - 01/08 | HUNDACPI | 125 | Trung Quốc và Việt Nam | NEWHOND@ RL8PD153FMI | 2009 | 
| 013/VAQ06 - 01/11 - 00 | HUNDACPO | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN RL8152FMH | 2011 | 
| 286/VAQ06 - 01/07 | HUNDAJAPA | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | ZONGSHEN VZS152FMH | 2007 | 
| 048/VAQ06 - 01/08 | HUNDAJAPA-MDL | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | ZONGSHEN VZS152FMH | 2008 | 
| 048/VAQ06 - 01/08 | HUNDAJAPA-MDL | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | ZONGSHEN VZS152FMH | 2009 | 
| 055/VAQ06 - 01/09 | HUNDASU | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | ZONGSHEN VZS152FMH | 2009 | 
| 070/VAQ06 - 01/08 | HUNDATHAILAN | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | ZONGSHEN VZS152FMH | 2008 | 
| 151/VAQ06 - 01/07 | HUNDAX | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VLF1P52FMH-3 | 2007 | 
| 151/VAQ06 - 01/07 | HUNDAX | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VLF1P52FMH-3 | 2007 | 
| 156/VAQ06 - 01/07 | HUNDAX | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VLF1P50FMG-3 | 2007 | 
| 156/VAQ06 - 01/07 | HUNDAX | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VLF1P50FMG-3 | 2007 | 
| 203/VAQ06 - 01/08 | HUNDAX | 110A | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VLF1P52FMH-3 | 2008 | 
| 203/VAQ06 - 01/08 | HUNDAX | 110A | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VLF1P52FMH-3 | 2009 | 
| 203/VAQ06 - 01/08 | HUNDAX | 110A | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VLF1P52FMH-3 | 2011 | 
| 205/VAQ06 - 01/08 | HUNDAX | 100A | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VLF1P50FMG-3 | 2008 | 
| 168/VAQ02 - 03/01 | HUYUE | HY100 | Trung Quốc và Việt Nam | LONCIN LC150FMG | 2001 | 
| 228/VAQ06 - 01/08 | HUYUE | HY150ZH | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN 162FMJ | 2008 | 
| 229/VAQ06 - 01/08 | HUYUE | HY125ZK-5 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN 156FMI-2 | 2008 | 
| 230/VAQ06 - 01/08 | HUYUE | HY100ZK-A | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN 1P50FMG | 2008 | 
| 0067/VAQ06 - 01/22 - 00 | HYOSUNG | HSVSC | Việt Nam và Trung Quốc | HYOSUNG VZS139FMB-101 | 2022 | 
| 0101/VAQ06 - 01/22 - 00 | HYOSUNG | HSVSW | Việt Nam và Trung Quốc | HYOSUNG VZS139FMB-101 | 2022 | 
| 0127/VAQ06 - 01/20 - 00 | HYOSUNG | CRE@ | Việt Nam và Trung Quốc | SCOOPY VZS1P39QMB-1 | 2020 | 
| 0155/VAQ06 - 01/19 - 00 | HYOSUNG | LEGEND1 | Việt Nam và Trung Quốc | HYOSUNG VZS139FMB-38 | 2019 | 
| 0156/VAQ06 - 01/19 - 00 | HYOSUNG | CLASSIC | Việt Nam và Trung Quốc | HYOSUNG VZS139FMB-37 | 2019 | 
| 019/VAQ06 - 01/14 - 00 | ICATS | CKD | Trung Quốc và Việt Nam | JYX48500 | 2014 | 
| 039/VAQ06 - 01/09 | IMOTO | 110E | Trung Quốc và Việt Nam | IMOTO VDGZS152FMH-MT | 2009 | 
| 043/VAQ06 - 01/09 | IMOTO | 100E | Trung Quốc và Việt Nam | IMOTO VDGZS150FMG-MT | 2009 | 
| 251/VAQ06 - 01/06 | IMOTO | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | IMOTO VDGZS150FMG-MT | 2006 | 
| 251/VAQ06 - 01/06 | IMOTO | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | IMOTO VDGZS150FMG-MT | 2007 | 
| 264/VAQ06 - 01/06 | IMOTO | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | IMOTO VDGZS152FMH-MT | 2006 | 
| 264/VAQ06 - 01/06 | IMOTO | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | IMOTO VDGZS152FMH-MT | 2007 | 
| 353/VAQ02 - 03/01 | IMPRESSA | - | Trung Quốc và Việt Nam | ZONGSHEN ZS100FMG | 2001 | 
| 033/VAQ02 - 03/01 | INCO | IC100-4B | Trung Quốc và Việt Nam | LONCIN LCE100 | 2001 | 
| 401/VAQ02 - 03/01 | INCO | IC100-7 | Trung Quốc và Việt Nam | LINMAX 150FMG | 2001 | 
| 192/VAQ02 - 03/01 | INCO MISS | 110BST | Trung Quốc và Việt Nam | LONCIN LC152FMH | 2001 | 
| 347/VAQ02 - 03/01 | INCO MISS | 110V | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN 1P52FMH-3 | 2001 | 
| 150/VAQ02 - 03/02 | INCO-IC | 100-4A2 | Trung Quốc và Việt Nam | LONCIN VHULC150FMG-1 | 2002 | 
| 193/VAQ02 - 03/01 | INCO-IC | 100-4A1 | Trung Quốc và Việt Nam | LONCIN LC150FMG | 2001 | 
| 034/VAQ02 - 03/01 | INCO-MISS | 110 A-7 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN LF1P52FM | 2001 | 
| 137/VAQ02 - 03/01 | INCO-MISS | 110-3A | Trung Quốc và Việt Nam | CPI JL152FMH | 2001 | 
| 275/VAQ02 - 03/01 | INCO-MISS | 110BST-1 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN 1P53FMH | 2001 | 
| 035/VAQ06 - 01/06 | INJECTION SHi | 150 | Italia và Việt Nam | HONDA KF08E | 2006 | 
| 035/VAQ06 - 01/06 | INJECTION SHi | 150 | Italia và Việt Nam | HONDA KF08E | 2007 | 
| 459/VAQ06 - 01/05 | INTERNAL | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | INTERNAL VDGZS150FMG-I | 2005 | 
| 459/VAQ06 - 01/05 | INTERNAL | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | INTERNAL VDGZS150FMG-I | 2007 | 
| 459/VAQ06 - 01/05 | INTERNAL | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | INTERNAL VDGZS150FMG-I | 2007 | 
| 465/VAQ06 - 01/05 | INTERNAL | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | INTERNAL VDGZS152FMH-I | 2005 | 
| 465/VAQ06 - 01/05 | INTERNAL | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | INTERNAL VDGZS152FMH-I | 2007 | 
| 465/VAQ06 - 01/05 | INTERNAL | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | INTERNAL VDGZS152FMH-I | 2007 | 
| 025/VAQ02 - 03/02 | INTIMEX | 100JL-4a | Trung Quốc và Việt Nam | JIALING JL1P50FMG-2 | 2002 | 
| 060/VAQ02 - 03/02 | INTIMEX | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | LONCIN LC150FMG | 2002 | 
| 061/VAQ02 - 03/02 | INTIMEX | 110B | Trung Quốc và Việt Nam | LONCIN LC152FMH | 2002 | 
| 062/VAQ02 - 03/02 | INTIMEX | 110C | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN 1P50FMH | 2002 | 
| 069/VAQ02 - 03/02 | INTIMEX | 110A | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN 1P52FMH | 2002 | 
| 078/VAQ02 - 03/02 | INTIMEX | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | LONCIN LC152FMH | 2002 | 
| 108/VAQ06 - 01/04 | INTIMEX | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | INTIMEX VUMTEYG150FMG | 2004 | 
| 108/VAQ06 - 01/04 | INTIMEX | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | INTIMEX VUMTEYG150FMG | 2005 | 
| 108/VAQ06 - 01/04 | INTIMEX | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | INTIMEX VUMTEYG150FMG | 2006 | 
| 109/VAQ06 - 01/04 | INTIMEX | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | INTIMEX VUMTEYG150FMH | 2004 | 
| 191/VAQ06 - 01/05 | INTIMEX | 110-DMC | Trung Quốc và Việt Nam | INTIMEX VUMTEYG150FMH | 2005 | 
| 191/VAQ06 - 01/05 | INTIMEX | 110-DMC | Trung Quốc và Việt Nam | INTIMEX VUMTEYG150FMH | 2006 | 
| 371/VAQ02 - 03/01 | INTIMEX | 110JLD | Trung Quốc và Việt Nam | JIALING JL1P50FMH | 2001 | 
| 561/VAQ02 - 03/01 | INTIMEX | 110JLD1 | Trung Quốc và Việt Nam | JIALING VITJL1P50FMH | 2002 | 
| 041/VAQ06 - 01/09 | JACKY | 100E | Trung Quốc và Việt Nam | JACKY VDGZS150FMG-JK | 2009 | 
| 042/VAQ06 - 01/09 | JACKY | 110E | Trung Quốc và Việt Nam | JACKY VDGZS152FMH-JK | 2009 | 
| 090/VAQ06 - 01/07 | JACKY | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | JACKY VDGZS150FMG-JK | 2007 | 
| 095/VAQ06 - 01/07 | JACKY | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | JACKY VDGZS152FMH-JK | 2007 | 
| 169/VAQ06 - 01/06 | JACOSI | 110RS | Trung Quốc và Việt Nam | VINASIAM VSALC152FMH | 2006 | 
| 156/VAQ06 - 01/09 | JAFANCUP | 50 | Trung Quốc và Việt Nam | SUFAT VPJL1P39FMB-3 | 2009 | 
| 493/VAQ06 - 01/06 | JAFANCUP | 110 | Việt Nam | LIFAN VLF1P52FMH-3 | 2006 | 
| 234/VAQ06 - 01/05 | JAMIC | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | JAMIC VTRQH150FMG | 2005 | 
| 234/VAQ06 - 01/05 | JAMIC | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | JAMIC VTRQH150FMG | 2005 | 
| 429/VAQ06 - 01/05 | JAMIC | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | JAMIC VTRQH152FMH | 2005 | 
| 086/VAQ06 - 01/08 | JAMOTO | 110P | Trung Quốc và Việt Nam | ORIENTAL VLFPD1P52FMH-3 | 2008 | 
| 107/VAQ06 - 01/06 | JAMOTO | CKD 110A | Trung Quốc và Việt Nam | ORIENTAL VLFPD1P52FMH-3 | 2006 | 
| 142/VAQ06 - 01/08 | JAMOTO | 100P | Trung Quốc và Việt Nam | ORIENTAL VLFPD1P50FMG-3 | 2008 | 
| 194/VAQ06 - 01/05 | JAMOTO | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | ORIENTAL VLFPD1P50FMG-3 | 2005 | 
| 194/VAQ06 - 01/05 | JAMOTO | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | ORIENTAL VLFPD1P50FMG-3 | 2005 | 
| 194/VAQ06 - 01/05 | JAMOTO | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | ORIENTAL VLFPD1P50FMG-3 | 2006 | 
| 194/VAQ06 - 01/05 | JAMOTO | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | ORIENTAL VLFPD1P50FMG-3 | 2007 | 
| 196/VAQ06 - 01/05 | JAMOTO | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | ORIENTAL VLFPD1P52FMH-3 | 2005 | 
| 196/VAQ06 - 01/05 | JAMOTO | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | ORIENTAL VLFPD1P52FMH-3 | 2005 | 
| 196/VAQ06 - 01/05 | JAMOTO | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | ORIENTAL VLFPD1P52FMH-3 | 2006 | 
| 196/VAQ06 - 01/05 | JAMOTO | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | ORIENTAL VLFPD1P52FMH-3 | 2007 | 
| 245/VAQ06 - 01/06 | JAMOTO | RS110 | Trung Quốc và Việt Nam | JAMOTO VZSJM150FMH | 2006 | 
| 245/VAQ06 - 01/06 | JAMOTO | RS110 | Trung Quốc và Việt Nam | JAMOTO VZSJM150FMH | 2007 | 
| 0007/VAQ06 - 01/22 - 00 | JAMOTOR | CUP50 | Việt Nam và Trung Quốc | JAMOTO RL8139FMBJAS | 2022 | 
| 0019/VAQ06 - 01/19 - 00 | JAMOTOR | W50 | Việt Nam và Trung Quốc | JAMOTOR VZS139FMB-34 | 2019 | 
| 0020/VAQ06 - 01/19 - 00 | JAMOTOR | C82 | Việt Nam và Trung Quốc | JAMOTOR VZS139FMB-35 | 2019 | 
| 0214/VAQ06 - 01/18 - 00 | JAMOTOR | FI | Việt Nam và Trung Quốc | JAMOTOR VZS139FMB-29 | 2018 | 
| 0215/VAQ06 - 01/18 - 00 | JAMOTOR | FDI | Việt Nam và Trung Quốc | JAMOTOR VZS139FMB-30 | 2018 | 
| 004/VAQ06 - 01/11 - 00 | JAPA.CUP | 70 | Trung Quốc và Việt Nam | ZONGSHEN VZS147FMD | 2011 | 
| 179/VAQ06 - 01/09 | JAPA.CUP | 50 CKD | Trung Quốc và Việt Nam | ZONGSHEN VZS139FMB | 2009 | 
| 184/VAQ06 - 01/09 | JAPA.CUP | 110 CKD | Trung Quốc và Việt Nam | ZONGSHEN VZS152FMH | 2009 | 
| 050/VAQ06 - 01/08 | JAPAMDLCITY | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | ZONGSHEN VZS152FMH | 2008 | 
| 050/VAQ06 - 01/08 | JAPAMDLCITY | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | ZONGSHEN VZS152FMH | 2009 | 
| 511/VAQ06 - 01/06 | JAPASU | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | UMV VUMYG150FMH | 2006 | 
| 511/VAQ06 - 01/06 | JAPASU | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | UMV VUMYG150FMH | 2008 | 
| 462/VAQ06 - 01/06 | JAPATO | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | JAPATO RL1150FMG-A | 2006 | 
| 462/VAQ06 - 01/06 | JAPATO | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | JAPATO RL1150FMG-A | 2008 | 
| 464/VAQ06 - 01/06 | JAPATO | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | JAPATO RL11P52FMH-B | 2006 | 
| 464/VAQ06 - 01/06 | JAPATO | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | JAPATO RL11P52FMH-B | 2008 | 
| 037/VAQ06 - 01/09 | JARGON | 100E | Trung Quốc và Việt Nam | JARGON VDGZS150FMG-JA | 2009 | 
| 038/VAQ06 - 01/09 | JARGON | 110E | Trung Quốc và Việt Nam | JARGON VDGZS152FMH-JA | 2009 | 
| 328/VAQ06 - 01/06 | JARGON | 110T | Trung Quốc và Việt Nam | JARGON VDGZS152FMH-JA | 2006 | 
| 328/VAQ06 - 01/06 | JARGON | 110T | Trung Quốc và Việt Nam | JARGON VDGZS152FMH-JA | 2007 | 
| 408/VAQ06 - 01/05 | JARGON | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | JARGON VDGZS150FMG-JA | 2005 | 
| 408/VAQ06 - 01/05 | JARGON | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | JARGON VDGZS150FMG-JA | 2007 | 
| 408/VAQ06 - 01/05 | JARGON | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | JARGON VDGZS150FMG-JA | 2007 | 
| 411/VAQ06 - 01/05 | JARGON | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | JARGON VDGZS152FMH-JA | 2005 | 
| 056/VAQ06 - 01/06 | JASPER | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | JASPER RRSJA152FMH | 2006 | 
| 056/VAQ06 - 01/06 | JASPER | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | JASPER RRSJA152FMH | 2007 | 
| 057/VAQ06 - 01/06 | JASPER | 110LF | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VLF1P50FMH | 2006 | 
| 057/VAQ06 - 01/06 | JASPER | 110LF | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VLF1P50FMH | 2008 | 
| 062/VAQ06 - 01/09 | JASPER | 110S | Trung Quốc và Việt Nam | JASPER RRSJA152FMH | 2009 | 
| 312/VAQ06 - 01/06 | JASPER | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | JASPER RRSJP150FMG | 2006 | 
| 312/VAQ06 - 01/06 | JASPER | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | JASPER RRSJP150FMG | 2007 | 
| 390/VAQ06 - 01/06 | JAVIXE | JV110 | Trung Quốc và Việt Nam | JAVIXE VMPCQ152FMH-B | 2006 | 
| 0056/VAQ06 - 01/19 - 00 | JEEKMEN | X | Việt Nam và Trung Quốc | HFT HFT60V800WA3 | 2019 | 
| 020/VAQ01 - 05/01 | JIALING | JL100-4 | Trung Quốc và Việt Nam | JINCHENG JC150FMG-2 | 2001 | 
| 339/VAQ02 - 03/01 | JIALING | JL110-12 | Trung Quốc và Việt Nam | JIALING VDE1P53FMH | 2001 | 
| 340/VAQ02 - 03/01 | JIALING | JL110S-12 | Trung Quốc và Việt Nam | JIALING VDE1P53FMH | 2001 | 
| 0019/VAQ06 - 01/18 - 00 | JILI | XMEN-1 | Việt Nam và Trung Quốc | JL JL60V800W | 2018 | 
| 0033/VAQ06 - 01/16 - 00 | JILI | X-MEN | Việt Nam và Trung Quốc | JILI H30JL60V500W | 2016 | 
| 0046/VAQ06 - 01/16 - 00 | JILI | 188S PLUS | Việt Nam và Trung Quốc | JILI H30JL48V500W | 2016 | 
| 0050/VAQ06 - 01/18 - 00 | JILI | Sh02 | Việt Nam và Trung Quốc | JL JL60V800W | 2018 | 
| 0074/VAQ06 - 01/16 - 00 | JILI | SH | Việt Nam và Trung Quốc | AIMA H30AM60V500W | 2016 | 
| 0085/VAQ06 - 01/16 - 00 | JILI | 188X | Việt Nam và Trung Quốc | JILI H30JL48V500W | 2016 | 
| 0108/VAQ06 - 01/18 - 00 | JILI | 188-PLUS | Việt Nam và Trung Quốc | ZH48V450WA | 2018 | 
| 0109/VAQ06 - 01/18 - 00 | JILI | VictoriaS | Việt Nam và Trung Quốc | JILI JL60V800W1B | 2018 | 
| 009/VAQ01 - 05/01 | JINCHENG | JC 110-2 (phanh đĩa) | Trung Quốc và Việt Nam | JINCHENG JC152FMH | 2001 | 
| 010/VAQ01 - 05/01 | JINCHENG | JC 100-6 | Trung Quốc và Việt Nam | JINCHENG JC150FMG-2 | 2001 | 
| 015/VAQ01 - 05/01 | JINCHENG | JC 110-2 (phanh trống) | Trung Quốc và Việt Nam | JINCHENG JC152FMH | 2001 | 
| 114/VAQ02 - 03/02 | JINCHENG | JC100-6a | Trung Quốc và Việt Nam | LISOHAKA JC150FMG-2 | 2002 | 
| 003/VAQ01 - 05/01 | JINHAO | 110WL | Trung Quốc và Việt Nam | JINHAO JH1P53FMH | 2001 | 
| 004/VAQ01 - 05/01 | JINHAO | 110W - 3 | Trung Quốc và Việt Nam | LONCIN LC152FMH | 2001 | 
| 028/VAQ01 - 05/01 | JINHAO | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | JINHAO JHAO152FMH | 2001 | 
| 239/VAQ02 - 03/01 | JINHAO | 110LFD | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN 1P53FMH | 2001 | 
| 281/VAQ02 - 03/01 | JINHAO | 100LC | Trung Quốc và Việt Nam | LONCIN LC150FMG | 2001 | 
| 312/VAQ02 - 03/01 | JINHAO | 110LC.D | Trung Quốc và Việt Nam | LONCIN LC153FMH-2 | 2001 | 
| 346/VAQ02 - 03/01 | JINHAO | 110LC.D-1 | Trung Quốc và Việt Nam | LONCIN LC152FMH | 2001 | 
| 413/VAQ02 - 03/01 | JINHAO | 110LCD-1f | Trung Quốc và Việt Nam | LONCIN LC153FMH-2 | 2001 | 
| 434/VAQ02 - 03/01 | JINHAO | 100LF | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN 1P50FMG | 2001 | 
| 435/VAQ02 - 03/01 | JINHAO | 100LC-2 | Trung Quốc và Việt Nam | LONCIN LC150FMG | 2001 | 
| 444/VAQ02 - 03/01 | JINHAO | 110LCD-1a | Trung Quốc và Việt Nam | LONCIN LC152FMH | 2001 | 
| 474/VAQ02 - 03/01 | JINHAO | 110ZS | Trung Quốc và Việt Nam | ZONGSHEN ZS152FMH | 2001 | 
| 296/VAQ06 - 01/06 | JITOR | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | VICKY VLF1P52FMH-3 | 2006 | 
| 008/VAQ06 - 01/02 | JIULONG | 100-2A | Trung Quốc và Việt Nam | JIULONG JIULO150FMG | 2002 | 
| 009/VAQ06 - 01/02 | JIULONG | 110-3A | Trung Quốc và Việt Nam | JIULONG JIULO152FMH | 2002 | 
| 020/VAQ02 - 03/01 | JIULONG | 110-A (phanh trống) | Trung Quốc và Việt Nam | LONCIN LC152FMH | 2001 | 
| 021/VAQ02 - 03/01 | JIULONG | 110-A (phanh đĩa) | Trung Quốc và Việt Nam | LONCIN LC152FMH | 2001 | 
| 021/VAQ06 - 01/04 | JIULONG | 50 | Trung Quốc và Việt Nam | JIULONG VTMJL139FMB | 2004 | 
| 022/VAQ02 - 03/01 | JIULONG | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | LONCIN LC150FMG | 2001 | 
| 050/VAQ02 - 03/02 | JIULONG | 110-AT2 | Trung Quốc và Việt Nam | LONCIN LC152FMH | 2002 | 
| 051/VAQ02 - 03/02 | JIULONG | 100-2 | Trung Quốc và Việt Nam | LONCIN LC150FMG | 2002 | 
| 068/VAQ06 - 01/03 | JIULONG | 100-3B | Trung Quốc và Việt Nam | JIULONG VTMJL150FMG | 2003 | 
| 074/VAQ02 - 03/01 | JIULONG | 100 (tỉ lệ NĐH : 50,63%) | Trung Quốc và Việt Nam | LONCIN LC150FMG | 2001 | 
| 094/VAQ02 - 03/02 | JIULONG | 110-AT4 | Trung Quốc và Việt Nam | JIULONG VTMZS152FMH | 2002 | 
| 094/VAQ06 - 01/04 | JIULONG | 100-4A | Trung Quốc và Việt Nam | JIULONG VTMJL150FMGA | 2004 | 
| 095/VAQ02 - 03/02 | JIULONG | 100-4 | Trung Quốc và Việt Nam | JIULONG VTMZS150FMG-2 | 2002 | 
| 095/VAQ06 - 01/04 | JIULONG | 110-4A | Trung Quốc và Việt Nam | JIULONG VTMJL152FMHA | 2004 | 
| 110/VAQ06 - 01/03 | JIULONG | 110-3B | Trung Quốc và Việt Nam | JIULONG VTMJL152FMH | 2003 | 
| 113/VAQ06 - 01/07 | JIULONG | 100-7 | Trung Quốc và Việt Nam | JIULONG VTMJL150FMGB | 2007 | 
| 200/VAQ06 - 01/07 | JIULONG | 110-7 | Trung Quốc và Việt Nam | JIULONG VTMJL152FMHG | 2007 | 
| 302/VAQ06 - 01/04 | JIULONG | 110-4B | Trung Quốc và Việt Nam | JIULONG VTMJL152FMH | 2004 | 
| 422/VAQ02 - 03/01 | JIULONG | 100B | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN 1P50FMG-3 | 2001 | 
| 423/VAQ02 - 03/01 | JIULONG | 110-AT | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN 1P50FMH | 2001 | 
| 434/VAQ06 - 01/06 | JIULONG | 100-6 | Trung Quốc và Việt Nam | JIULONG VTMJL150FMGB | 2006 | 
| 434/VAQ06 - 01/06 | JIULONG | 100-6 | Trung Quốc và Việt Nam | JIULONG VTMJL150FMGB | 2006 | 
| 434/VAQ06 - 01/06 | JIULONG | 100-6 | Trung Quốc và Việt Nam | JIULONG VTMJL150FMGB | 2007 | 
| 452/VAQ02 - 03/01 | JIULONG | 110-AT1 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN 1P52FMH-3 | 2001 | 
| 016/VAQ06 - 01/02 | JOCKEY | 125 | Đài Loan và Việt Nam | KYMCO SD25 | 2002 | 
| 054/VAQ06 - 01/08 | JOCKEY | 125B | Đài Loan, Trung Quốc và Việt Nam | KYMCO RRMSD25 | 2008 | 
| 055/VAQ06 - 01/08 | JOCKEY | 125A | Đài Loan, Trung Quốc và Việt Nam | KYMCO RRMSD25 | 2008 | 
| 323/VAQ06 - 01/07 | JOCKEY | SR125H | Đài Loan và Việt Nam | KYMCO SD25 | 2007 | 
| 324/VAQ06 - 01/07 | JOCKEY | 125 | Đài Loan và Việt Nam | KYMCO SD25 | 2007 | 
| 341/VAQ06 - 01/04 | JOCKEY | SR125 | Đài Loan và Việt Nam | KYMCO SD25 | 2005 | 
| 341/VAQ06 - 01/04 | JOCKEY | SR125 | Đài Loan và Việt Nam | KYMCO SD25 | 2006 | 
| 341/VAQ06 - 01/04 | JOCKEY | SR125 | Đài Loan và Việt Nam | KYMCO SD25 | 2007 | 
| 235/VAQ06 - 01/05 | JOKAN | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | JOKAN VTRQH150FMG | 2005 | 
| 235/VAQ06 - 01/05 | JOKAN | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | JOKAN VTRQH150FMG | 2005 | 
| 428/VAQ06 - 01/05 | JOKAN | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | JOKAN VTRQH152FMH | 2005 | 
| 147/VAQ06 - 01/05 | JOLAX | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | JOLAX VDGZS150FMG-J | 2005 | 
| 147/VAQ06 - 01/05 | JOLAX | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | JOLAX VDGZS150FMG-J | 2005 | 
| 147/VAQ06 - 01/05 | JOLAX | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | JOLAX VDGZS150FMG-J | 2006 | 
| 148/VAQ06 - 01/05 | JOLAX | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | JOLAX VDGZS152FMH-J | 2005 | 
| 148/VAQ06 - 01/05 | JOLAX | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | JOLAX VDGZS152FMH-J | 2005 | 
| 326/VAQ06 - 01/06 | JOLAX | 110T | Trung Quốc và Việt Nam | JOLAX VDGZS152FMH-J | 2006 | 
| 092/VAQ06 - 01/09 | JOLIMOTO | 110-1E | Trung Quốc và Việt Nam | VINASHIN VHLFM152FMH-V | 2009 | 
| 239/VAQ06 - 01/07 | JOLIMOTO | 110-1 | Trung Quốc và Việt Nam | VINASHIN VHLFM152FMH-V | 2007 | 
| 240/VAQ06 - 01/07 | JOLIMOTO | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | HONLEI VHLZS152FMH | 2007 | 
| 492/VAQ06 - 01/05 | JONQUIL | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | JONQUIL VTT02JL1P50FMG | 2005 | 
| 492/VAQ06 - 01/05 | JONQUIL | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | JONQUIL VTT02JL1P50FMG | 2007 | 
| 492/VAQ06 - 01/05 | JONQUIL | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | JONQUIL VTT02JL1P50FMG | 2007 | 
| 493/VAQ06 - 01/05 | JONQUIL | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | JONQUIL VTT02JL1P52FMH | 2005 | 
| 493/VAQ06 - 01/05 | JONQUIL | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | JONQUIL VTT02JL1P52FMH | 2007 | 
| 493/VAQ06 - 01/05 | JONQUIL | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | JONQUIL VTT02JL1P52FMH | 2007 | 
| 122/VAQ06 - 01/09 | JOYRIDE | VWA | Đài Loan và Việt Nam | SYM VMVWA | 2009 | 
| 0100/VAQ06 - 01/17 - 00 | JP MOTOR | X9 | Việt Nam và Trung Quốc | ZH60V800WC | 2017 | 
| 0159/VAQ06 - 01/17 - 00 | JP MOTOR | X9 PRO | Việt Nam và Trung Quốc | CMV CMV60V600W | 2017 | 
| 0053/VAQ06 - 01/22 - 00 | J-PAN | SIRUS JP | Việt Nam và Trung Quốc | J-PAN VHL139FMBJP-C | 2022 | 
| 0053/VAQ06 - 01/22 - 01 | J-PAN | SIRUS JP | Việt Nam và Trung Quốc | J-PAN VHL139FMBJP-C | 2022 | 
| 0121/VAQ06 - 01/22 - 00 | J-PAN | X-MEN SPORT X | Việt Nam và Trung Quốc | J-PAN VDK48V650W7 | 2022 | 
| 0184/VAQ06 - 01/21 - 00 | J-PAN | CUP J-PAN | Việt Nam và Trung Quốc | J-PAN VHL139FMBJP-A | 2021 | 
| 0184/VAQ06 - 01/21 - 01 | J-PAN | CUP J-PAN | Việt Nam và Trung Quốc | J-PAN VHL139FMBJP-A | 2022 | 
| 0185/VAQ06 - 01/21 - 00 | J-PAN | RS J-PAN | Việt Nam và Trung Quốc | J-PAN VHL139FMBJP-A | 2021 | 
| 0185/VAQ06 - 01/21 - 01 | J-PAN | RS J-PAN | Việt Nam và Trung Quốc | J-PAN VHL139FMBJP-A | 2022 | 
| 0205/VAQ06 - 01/21 - 00 | J-PAN | CUPX J-PAN | Việt Nam và Trung Quốc | J-PAN VHL139FMBJP-B | 2021 | 
| 0244/VAQ06 - 01/21 - 00 | J-PAN | VEPRO | Việt Nam và Trung Quốc | J-PAN VDK48V800W6 | 2021 | 
| 0099/VAQ06 - 01/17 - 00 | JPMOTOR | 136 | Việt Nam và Trung Quốc | CMV 48V500W | 2017 | 
| 154/VAQ02 - 03/02 | JUARA | FX125-Y | Đài Loan và Việt Nam | MBK E310E | 2002 | 
| 015/VAQ06 - 01/07 | JUMPETI | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | JUMPETI VTT37JL1P50FMG | 2007 | 
| 431/VAQ06 - 01/06 | JUMPETI | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | JUMPETI VTT37JL1P52FMH | 2006 | 
| 431/VAQ06 - 01/06 | JUMPETI | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | JUMPETI VTT37JL1P52FMH | 2007 | 
| 431/VAQ06 - 01/06 | JUMPETI | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | JUMPETI VTT37JL1P52FMH | 2007 | 
| 457/VAQ06 - 01/06 | JUNIKI | 110-6 | Trung Quốc và Việt Nam | JUNIKI VTMJU152FMHA | 2006 | 
| 457/VAQ06 - 01/06 | JUNIKI | 110-6 | Trung Quốc và Việt Nam | JUNIKI VTMJU152FMHA | 2006 | 
| 457/VAQ06 - 01/06 | JUNIKI | 110-6 | Trung Quốc và Việt Nam | JUNIKI VTMJU152FMHA | 2007 | 
| 057/VAQ06 - 01/05 | JUNON | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | UMV VUMYG150FMG | 2005 | 
| 057/VAQ06 - 01/05 | JUNON | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | UMV VUMYG150FMG | 2005 | 
| 058/VAQ06 - 01/05 | JUNON | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | UMV VUMYG150FMH | 2005 | 
| 058/VAQ06 - 01/05 | JUNON | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | UMV VUMYG150FMH | 2005 | 
| 078/VAQ06 - 01/07 | JUNON | 110R | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VLF1P50FMH-1 | 2007 | 
| 078/VAQ06 - 01/07 | JUNON | 110R | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VLF1P50FMH-1 | 2008 | 
| 198/VAQ06 - 01/06 | JUNON | 110X | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VLF1P52FMH-3 | 2006 | 
|  | JVC | Jeek New | Việt Nam và Trung Quốc | JVCECO JVCECO60V800W | 2019 | 
| 0013/VAQ06 - 01/19 - 00 | JVC | GOGO | Việt Nam và Trung Quốc | JVCECO JVC60V800W | 2019 | 
| 0013/VAQ06 - 01/19 - 01 | JVC | GOGO | Việt Nam và Trung Quốc | JVCECO JVC60V800W | 2020 | 
| 0013/VAQ06 - 01/19 - 01 | JVC | GOGO | Việt Nam và Trung Quốc | JVCECO JVC60V800W | 2020 | 
| 0063/VAQ06 - 01/19 - 00 | JVC | Royal | Việt Nam và Trung Quốc | JVCECO JVC60V800W | 2019 | 
| 0064/VAQ06 - 01/19 - 00 | JVC | IX | Việt Nam và Trung Quốc | JVCECO JVC60V800W | 2019 | 
| 0064/VAQ06 - 01/19 - 00 | JVC | IX | Việt Nam và Trung Quốc | JVCECO JVC60V800W | 2020 | 
| 0098/VAQ06 - 01/20 - 00 | JVC | eco | Việt Nam và Trung Quốc | JVCECO VLD138QMBJC | 2020 | 
| 0100/VAQ06 - 01/20 - 00 | JVC | Xmen F1 Sport | Việt Nam và Trung Quốc | JVCECO JVCECO60V800W | 2020 | 
| 0105/VAQ06 - 01/21 - 00 | JVC | Xmen Neo | Việt Nam và Trung Quốc | JVCECO JVC60V800WB | 2021 | 
| 0107/VAQ06 - 01/21 - 00 | JVC | G9 | Việt Nam và Trung Quốc | JVCECO JVC48V500W | 2021 | 
| 0134/VAQ06 - 01/20 - 00 | JVC | G5 | Việt Nam và Trung Quốc | JVCECO JVC48V500W | 2020 | 
| 0134/VAQ06 - 01/20 - 00 | JVC | G5 | Việt Nam và Trung Quốc | JVCECO JVC48V500W | 2020 | 
| 0134/VAQ06 - 01/20 - 01 | JVC | G5 | Việt Nam và Trung Quốc | JVCECO JVC48V500W | 2021 | 
| 0147/VAQ06 - 01/21 - 00 | JVC | GOGOS | Việt Nam và Trung Quốc | JVCECO JVC60V800WB | 2021 | 
| 0160/VAQ06 - 01/19 - 00 | JVC | Jeek New | Việt Nam và Trung Quốc | JVCECO JVCECO60V800W | 2019 | 
| 0160/VAQ06 - 01/19 - 00 | JVC | Jeek New | Việt Nam và Trung Quốc | JVCECO JVCECO60V800W | 2020 | 
| 0172/VAQ06 - 01/19 - 00 | JVC | S150 | Việt Nam và Trung Quốc | JVCECO JVC60V800W | 2019 | 
| 0194/VAQ06 - 01/18 - 00 | JVC | Jeek F1 | Việt Nam và Trung Quốc | JVCECO JVCECO60V800W | 2018 | 
| 0195/VAQ06 - 01/18 - 00 | JVC | Xmen F1 | Việt Nam và Trung Quốc | JVCECO JVCECO60V800W | 2018 | 
| 0195/VAQ06 - 01/18 - 01 | JVC | Xmen F1 | Việt Nam và Trung Quốc | JVCECO JVCECO60V800W | 2019 | 
| 0198/VAQ06 - 01/19 - 00 | JVC | S600i | Việt Nam và Trung Quốc | JVCECO JVC48V500W | 2019 | 
| 0198/VAQ06 - 01/19 - 01 | JVC | S600i | Việt Nam và Trung Quốc | JVCECO JVC48V500W | 2020 | 
| 0236/VAQ06 - 01/21 - 00 | JVC | IX S | Việt Nam và Trung Quốc | JVCECO JVC60V800WB | 2021 | 
| 0248/VAQ06 - 01/21 - 00 | JVC | IX 50 | Việt Nam và Trung Quốc | JVCECO VZS1P39QMB-10 | 2021 | 
| 0035/VAQ06 - 01/21 - 00 | JVCeco | S50 | Việt Nam và Trung Quốc | JVCECO VZS1P39QMB-4 | 2021 | 
| 0063/VAQ06 - 01/18 - 00 | JVCeco | LIMITED | Việt Nam và Trung Quốc | JVCECO JVC60V800W | 2018 | 
| 0064/VAQ06 - 01/18 - 00 | JVCeco | Xmen No.1 | Việt Nam và Trung Quốc | JVCECO JVC60V800W | 2018 | 
| 0064/VAQ06 - 01/18 - 01 | JVCeco | Xmen No.1 | Việt Nam và Trung Quốc | JVCECO JVC60V800W | 2018 | 
| 0064/VAQ06 - 01/18 - 02 | JVCeco | Xmen No.1 | Việt Nam và Trung Quốc | JVCECO JVC60V800W | 2019 | 
| 0100/VAQ06 - 01/18 - 00 | JVCeco | Pro 150 | Việt Nam và Trung Quốc | JVCECO JVC60V800W | 2018 | 
| 0105/VAQ06 - 01/18 - 00 | JVCeco | Jeek No.1 | Việt Nam và Trung Quốc | JVCECO JVC60V800W | 2018 | 
| 0112/VAQ06 - 01/22 - 00 | JVCeco | G5 | Việt Nam và Trung Quốc | JVCECO JVC60V800WB | 2022 | 
| 0133/VAQ06 - 01/22 - 00 | JVCeco | Xmen F1 | Việt Nam và Trung Quốc | JVCECO JVCECO60V800WC | 2022 | 
| 0134/VAQ06 - 01/18 - 00 | JVCeco | SL S600 | Việt Nam và Trung Quốc | TERRA MOTORS TR48V500W | 2018 | 
| 0134/VAQ06 - 01/22 - 00 | JVCeco | S600i Sport | Việt Nam và Trung Quốc | JVCECO JVC48V500W | 2022 | 
| 0142/VAQ06 - 01/18 - 00 | JVCeco | Xwinter No.1 | Việt Nam và Trung Quốc | JVCECO JVC60V800W | 2018 | 
| 0145/VAQ06 - 01/20 - 00 | JVCeco | Platinum | Việt Nam và Trung Quốc | JVCECO JVC60V800WA | 2020 | 
| 0145/VAQ06 - 01/20 - 00 | JVCeco | Platinum | Việt Nam và Trung Quốc | JVCECO JVC60V800WA | 2020 | 
| 0148/VAQ06 - 01/21 - 00 | JVCeco | Platinum S | Việt Nam và Trung Quốc | JVCECO JVC60V800WB | 2021 | 
| 0167/VAQ06 - 01/18 - 00 | JVCeco | Sport No.1 | Việt Nam và Trung Quốc | JVCECO JVC60V800W | 2018 | 
| 0169/VAQ06 - 01/21 - 00 | JVCeco | S600i | Việt Nam và Trung Quốc | JVCECO JVC48V500W | 2021 | 
| 047/VAQ06 - 01/06 | KAISER | 100Z | Trung Quốc và Việt Nam | KAISER VUMLPYG150FMG | 2006 | 
| 066/VAQ06 - 01/08 | KAISER | 110F | Trung Quốc và Việt Nam | ZONGSHEN VZS152FMH | 2008 | 
| 066/VAQ06 - 01/08 | KAISER | 110F | Trung Quốc và Việt Nam | ZONGSHEN VZS152FMH | 2010 | 
| 125/VAQ06 - 01/03 | KAISER | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VLF1P52FMH-3 | 2003 | 
| 126/VAQ06 - 01/03 | KAISER | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VLF1P50FMG-3 | 2003 | 
| 269/VAQ06 - 01/04 | KAISER | 100B | Trung Quốc và Việt Nam | KAISER VUMLPYG150FMG | 2004 | 
| 270/VAQ06 - 01/04 | KAISER | 110B | Trung Quốc và Việt Nam | KAISER VUMLPYG150FMH | 2004 | 
| 520/VAQ06 - 01/05 | KAISER | 110Z | Trung Quốc và Việt Nam | KAISER VZSKA152FMH | 2005 | 
| 520/VAQ06 - 01/05 | KAISER | 110Z | Trung Quốc và Việt Nam | KAISER VZSKA152FMH | 2007 | 
| 520/VAQ06 - 01/05 | KAISER | 110Z | Trung Quốc và Việt Nam | KAISER VZSKA152FMH | 2008 | 
| 0070/VAQ06 - 01/22 - 00 | KAISHI | LUXURY | Việt Nam và Trung Quốc | SANTROLL SZ60V800WH2 | 2022 | 
| 0074/VAQ06 - 01/22 - 00 | KAISHI | I20 CROSS | Việt Nam và Trung Quốc | ZH48V350WD | 2022 | 
| 0087/VAQ06 - 01/21 - 00 | KAISHI | CP79 | Việt Nam và Trung Quốc | KAISHI VZS139FMB-71 | 2021 | 
| 0087/VAQ06 - 01/21 - 00 | KAISHI | CP79 | Việt Nam và Trung Quốc | KAISHI VZS139FMB-71 | 2021 | 
| 0087/VAQ06 - 01/21 - 00 | KAISHI | CP79 | Việt Nam và Trung Quốc | KAISHI VZS139FMB-71 | 2021 | 
| 0195/VAQ06 - 01/20 - 00 | KAISHI | Z10 | Việt Nam và Trung Quốc | MTP48V500WAS | 2020 | 
| 0195/VAQ06 - 01/20 - 00 | KAISHI | Z10 | Việt Nam và Trung Quốc | MTP48V500WAS | 2020 | 
| 0196/VAQ06 - 01/20 - 00 | KAISHI | I20 | Việt Nam và Trung Quốc | HFT48V400WR1 | 2020 | 
| 0196/VAQ06 - 01/20 - 00 | KAISHI | I20 | Việt Nam và Trung Quốc | HFT48V400WR1 | 2020 | 
| 0206/VAQ06 - 01/21 - 00 | KAISHI | GOGOLO | Việt Nam và Trung Quốc | SANTROLL SZ60V800WH2 | 2021 | 
| 0246/VAQ06 - 01/21 - 00 | KAISHI | RIO | Việt Nam và Trung Quốc | KAISHI HVN1P39FMB2B | 2021 | 
| 289/VAQ06 - 01/07 | KAISYM | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VLF1P52FMH-3 | 2007 | 
| 041/VAQ06 - 01/08 | KAISYM-MDL | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VLF1P52FMH-3 | 2008 | 
| 0021/VAQ06 - 01/18 - 00 | KAIZEN | SKY | Việt Nam và Trung Quốc | DTP 60V800W | 2018 | 
| 0021/VAQ06 - 01/18 - 01 | KAIZEN | SKY | Việt Nam và Trung Quốc | DTP 60V800W | 2019 | 
| 0064/VAQ06 - 01/17 - 00 | KAIZEN | S8 | Việt Nam và Trung Quốc | ZH48V450WB | 2017 | 
| 0106/VAQ06 - 01/17 - 00 | KAIZEN | PRO | Việt Nam và Trung Quốc | DTP 60V800W | 2017 | 
| 272/VAQ06 - 01/07 | KANOYA | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | SUNLUX VHGSL152FMH | 2007 | 
| 278/VAQ06 - 01/07 | KANOYA | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | SUNLUX VHGSL150FMG | 2007 | 
| 276/VAQ06 - 01/05 | KAPALA | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | KAPALA VHREXCQ150FMG-10 | 2005 | 
| 277/VAQ06 - 01/05 | KAPALA | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | KAPALA VHREXCQ152FMH-10 | 2005 | 
| 277/VAQ06 - 01/05 | KAPALA | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | KAPALA VHREXCQ152FMH-10 | 2006 | 
| 310/VAQ06 - 01/06 | KAPALA | 100D | Trung Quốc và Việt Nam | KAPALA RMHEX150FMG-D | 2006 | 
| 310/VAQ06 - 01/06 | KAPALA | 100D | Trung Quốc và Việt Nam | KAPALA RMHEX150FMG-D | 2006 | 
| 322/VAQ06 - 01/06 | KAPALA | 110D | Trung Quốc và Việt Nam | KAPALA RMHEX152FMH-D | 2006 | 
| 322/VAQ06 - 01/06 | KAPALA | 110D | Trung Quốc và Việt Nam | KAPALA RMHEX152FMH-D | 2006 | 
| 243/VAQ06 - 01/07 | KASAI | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | VINASHIN VHLFM152FMH-V | 2007 | 
| 0125/VAQ06 - 01/17 - 00 | KASUBIKE | XMEN | Việt Nam và Trung Quốc | ZH60V800WA | 2017 | 
| 053/VAQ06 - 01/09 | KAVASAKI | 110CKD | Trung Quốc và Việt Nam | ZONGSHEN VZS152FMH | 2009 | 
| 058/VAQ06 - 01/08 | KAVVASAKIMAX | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VLF1P52FMH-3 | 2008 | 
| 178/VAQ06 - 01/08 | KAVVASAKIMAX | 125 | Trung Quốc và Việt Nam | ZONGSHEN VZS154FMJ | 2008 | 
| 096/VAQ06 - 01/06 | KAWAV | MAX I | Trung Quốc và Việt Nam | WAND RRSWD152FMH | 2006 | 
| 025/VAQ06 - 01/05 | KAZU | 110 TH-E2 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VLF1P52FMH-3 | 2005 | 
| 065/VAQ06 - 01/09 | KAZU | 110 TH-E2 | Trung Quốc và Việt Nam | KAZU VTH152FMH-3 | 2009 | 
| 327/VAQ06 - 01/04 | KAZU | 110 TH1 | Trung Quốc và Việt Nam | KAZU VTH152FMH-3 | 2005 | 
| 327/VAQ06 - 01/04 | KAZU | 110 TH1 | Trung Quốc và Việt Nam | KAZU VTH152FMH-3 | 2006 | 
| 327/VAQ06 - 01/04 | KAZU | 110 TH1 | Trung Quốc và Việt Nam | KAZU VTH152FMH-3 | 2007 | 
| 327/VAQ06 - 01/04 | KAZU | 110 TH1 | Trung Quốc và Việt Nam | KAZU VTH152FMH-3 | 2007 | 
| 0024/VAQ06 - 01/22 - 00 | KAZUKI | EXSPORT | Việt Nam và Trung Quốc | KAZUKI VZS139FMB-83 | 2022 | 
| 0046/VAQ06 - 01/21 - 00 | KAZUKI | V3 | Việt Nam và Trung Quốc | KAZUKI HFT48V400WA5 | 2021 | 
| 0049/VAQ06 - 01/21 - 00 | KAZUKI | GLE400 | Việt Nam và Trung Quốc | HFT48V600WZ2 | 2021 | 
| 0051/VAQ06 - 01/21 - 00 | KAZUKI | STAR | Việt Nam và Trung Quốc | KAZUKI HFT48V600WA6 | 2021 | 
| 0052/VAQ06 - 01/20 - 00 | KAZUKI | X5I | Việt Nam và Trung Quốc | D.T.P HFT48V400WA5 | 2020 | 
| 0059/VAQ06 - 01/21 - 00 | KAZUKI | Z1 | Việt Nam và Trung Quốc | KAZUKI HFT60V800WA3 | 2021 | 
| 0094/VAQ06 - 01/21 - 00 | KAZUKI | JEEK | Việt Nam và Trung Quốc | KAZUKI HFT60V800WA3 | 2021 | 
| 0094/VAQ06 - 01/21 - 00 | KAZUKI | JEEK | Việt Nam và Trung Quốc | KAZUKI HFT60V800WA3 | 2021 | 
| 0095/VAQ06 - 01/21 - 00 | KAZUKI | Z2 | Việt Nam và Trung Quốc | KAZUKI HFT60V800WA3 | 2021 | 
| 0095/VAQ06 - 01/21 - 00 | KAZUKI | Z2 | Việt Nam và Trung Quốc | KAZUKI HFT60V800WA3 | 2021 | 
| 0107/VAQ06 - 01/22 - 00 | KAZUKI | GOGO LIMITED | Việt Nam và Trung Quốc | LM LM60V1000WKA | 2022 | 
| 0123/VAQ06 - 01/21 - 00 | KAZUKI | Z3 | Việt Nam và Trung Quốc | KAZUKI HFT60V800WA3 | 2021 | 
| 0129/VAQ06 - 01/20 - 00 | KAZUKI | K2 | Việt Nam và Trung Quốc | DTP 60V800W | 2020 | 
| 0129/VAQ06 - 01/21 - 00 | KAZUKI | GOGO S | Việt Nam và Trung Quốc | LM LM60V1000WDTP | 2021 | 
| 0162/VAQ06 - 01/21 - 00 | KAZUKI | W2 | Việt Nam và Trung Quốc | KAZUKI VZS139FMB-93 | 2021 | 
| 0186/VAQ06 - 01/21 - 00 | KAZUKI | C2 | Việt Nam và Trung Quốc | KAZUKI VZS139FMB-93 | 2021 | 
| 0230/VAQ06 - 01/19 - 00 | KAZUKI | X5 | Việt Nam và Trung Quốc | D.T.P HFT48V400WA5 | 2019 | 
| 0233/VAQ06 - 01/21 - 00 | KAZUKI | BELLAS | Việt Nam và Trung Quốc | BELLAS VLD138QMBBL | 2021 | 
| 002/VAQ06 - 01/06 | KEEWAY | F14 | Trung Quốc và Việt Nam | HAESUN VLFFC1P50FMH | 2006 | 
| 238/VAQ06 - 01/05 | KEEWAY | F25 | Trung Quốc và Việt Nam | KEEWAY RMF152QMJ | 2005 | 
| 403/VAQ06 - 01/06 | KEEWAY | 2 | Trung Quốc và Việt Nam | HAESUN VLFFC1P50FMG-3 | 2006 | 
| 406/VAQ06 - 01/06 | KEEWAY | F14-1S | Trung Quốc và Việt Nam | HAESUN VLFFC1P52FMH-3 | 2006 | 
| 407/VAQ06 - 01/06 | KEEWAY | F14-1 | Trung Quốc và Việt Nam | HAESUN VLFFC1P52FMH-3 | 2006 | 
| 408/VAQ06 - 01/06 | KEEWAY | F14S | Trung Quốc và Việt Nam | HAESUN VLFFC1P50FMH | 2006 | 
| 507/VAQ06 - 01/05 | KEEWAY | 125F2 | Trung Quốc và Việt Nam | HAESUN HFC125E | 2005 | 
| 084/VAQ06 - 01/09 | KENBO | C110-D4 | Trung Quốc và Việt Nam | DTM RRRDM152FMH | 2009 | 
| 084/VAQ06 - 01/09 | KENBO | C110-D4 | Trung Quốc và Việt Nam | DTM RRRDM152FMH | 2009 | 
| 186/VAQ06 - 01/06 | KENBO | C110-1 | Trung Quốc và Việt Nam | GCV VDTGC152FMH | 2006 | 
| 186/VAQ06 - 01/06 | KENBO | C110-1 | Trung Quốc và Việt Nam | GCV VDTGC152FMH | 2007 | 
| 130/VAQ06 - 01/09 | KENLI | 110E | Trung Quốc và Việt Nam | VINASHIN VHLFM152FMH-V | 2009 | 
| 246/VAQ06 - 01/07 | KENLI | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | VINASHIN VHLFM152FMH-V | 2007 | 
| 171/VAQ06 - 01/04 | KIMPO | CK100-1 | Trung Quốc và Việt Nam | KIMPO VUMCRYG150FMG | 2004 | 
| 173/VAQ06 - 01/04 | KIMPO | CK110-1 | Trung Quốc và Việt Nam | KIMPO VUMCRYG150FMH | 2004 | 
| 157/VAQ06 - 01/06 | KINEN | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | KINEN VME150FMG-B | 2006 | 
| 0016/VAQ06 - 01/18 - 00 | KINGDA | S | Việt Nam và Trung Quốc | KD BIKE KD60V800W | 2018 | 
| 0016/VAQ06 - 01/18 - 01 | KINGDA | S | Việt Nam và Trung Quốc | KD BIKE KD60V800W | 2019 | 
| 0020/VAQ06 - 01/18 - 00 | KINGDA | G | Việt Nam và Trung Quốc | KD BIKE KD60V800W | 2018 | 
| 0071/VAQ06 - 01/19 - 00 | KINGDA | VPLUS | Việt Nam và Trung Quốc | HFT60V800WC1 | 2019 | 
| 0229/VAQ06 - 01/19 - 00 | KINGDA | SX | Việt Nam và Trung Quốc | HFT60V800WC1 | 2019 | 
| 450/VAQ06 - 01/06 | KINGTHAI`S | 110 | Việt Nam | KINGTHAI`S VZSKT150FMH | 2006 | 
| 450/VAQ06 - 01/06 | KINGTHAI`S | 110 | Việt Nam | KINGTHAI`S VZSKT150FMH | 2008 | 
| 253/VAQ06 - 01/06 | KIREI | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | KIREI VDGZS150FMG-KR | 2006 | 
| 253/VAQ06 - 01/06 | KIREI | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | KIREI VDGZS150FMG-KR | 2007 | 
| 270/VAQ06 - 01/06 | KIREI | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | KIREI VDGZS152FMH-KR | 2006 | 
| 270/VAQ06 - 01/06 | KIREI | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | KIREI VDGZS152FMH-KR | 2007 | 
| 0002/VAQ06 - 01/16 - 00 | KITAFU | 110W | Trung Quốc và Việt Nam | DETECH VDEJQ152FMH-B | 2016 | 
| 0002/VAQ06 - 01/16 - 00 | KITAFU | 110W | Việt Nam và Trung Quốc | DETECH VDEJQ152FMH-B | 2016 | 
| 0016/VAQ06 - 01/19 - 00 | KITAFU | 50W | Việt Nam và Trung Quốc | KITAFU VDEJQ139FMB-5 | 2019 | 
| 0016/VAQ06 - 01/19 - 00 | KITAFU | 50W | Việt Nam và Trung Quốc | KITAFU VDEJQ139FMB-5 | 2019 | 
| 0061/VAQ06 - 01/17 - 00 | KITAFU | 50 | Việt Nam và Trung Quốc | KITAFU VDEJQ139FMB-5 | 2017 | 
| 0107/VAQ06 - 01/19 - 00 | KITAFU | 110WS | Việt Nam và Trung Quốc | KITAFU VDEJQ152FMH-1 | 2019 | 
| 120/VAQ06 - 01/05 | KITAFU | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | KITAFU VDELC150FMG-B | 2005 | 
| 121/VAQ06 - 01/05 | KITAFU | 100A | Trung Quốc và Việt Nam | KITAFU VDELC150FMG-B | 2005 | 
| 167/VAQ06 - 01/08 | KITAFU | 110X1 | Trung Quốc và Việt Nam | DETECH VDEJQ152FMH | 2008 | 
| 167/VAQ06 - 01/08 | KITAFU | 110X1 | Trung Quốc và Việt Nam | DETECH VDEJQ152FMH | 2008 | 
| 167/VAQ06 - 01/08 | KITAFU | 110X1 | Trung Quốc và Việt Nam | DETECH VDEJQ152FMH | 2009 | 
| 167/VAQ06 - 01/08 | KITAFU | 110X1 | Trung Quốc và Việt Nam | DETECH VDEJQ152FMH | 2010 | 
| 167/VAQ06 - 01/08 - 00 | KITAFU | 110X1 | Trung Quốc và Việt Nam | DETECH VDEJQ152FMH | 2011 | 
| 167/VAQ06 - 01/08 - 00 | KITAFU | 110X1 | Trung Quốc và Việt Nam | DETECH VDEJQ152FMH | 2012 | 
| 167/VAQ06 - 01/08 - 00 | KITAFU | 110X1 | Trung Quốc và Việt Nam | DETECH VDEJQ152FMH | 2013 | 
| 400/VAQ06 - 01/05 | KITAFU | 110A | Trung Quốc và Việt Nam | KITAFU VDEJQ150FMH-3 | 2005 | 
| 401/VAQ06 - 01/05 | KITAFU | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | KITAFU VDEJQ150FMH-3 | 2005 | 
| 500/VAQ06 - 01/06 | KITAFU | 110X | Trung Quốc và Việt Nam | DETECH VDEJQ152FMH | 2006 | 
| 500/VAQ06 - 01/06 | KITAFU | 110X | Trung Quốc và Việt Nam | DETECH VDEJQ152FMH | 2008 | 
| 0003/VAQ06 - 01/16 - 00 | KITAFU CUB | 82 | Trung Quốc và Việt Nam | DETECH VDEJQ139FMB | 2016 | 
| 0003/VAQ06 - 01/16 - 00 | KITAFU CUB | 82 | Việt Nam và Trung Quốc | DETECH VDEJQ139FMB | 2016 | 
| 072/VAQ06 - 01/15 - 00 | KITAFU XmenH | 1000W | Trung Quốc và Việt Nam | ESPERO 60V1000W RPEYL1000W | 2015 | 
| 032/VAQ06 - 01/05 | KITOSU | 110F | Trung Quốc và Việt Nam | NAGAKI VDGZS152FMH-N | 2005 | 
| 032/VAQ06 - 01/05 | KITOSU | 110F | Trung Quốc và Việt Nam | NAGAKI VDGZS152FMH-N | 2005 | 
| 035/VAQ06 - 01/09 | KITOSU | 110E | Trung Quốc và Việt Nam | NAGAKI VDGZS152FMH-N | 2009 | 
| 039/VAQ06 - 01/06 | KITOSU | 110T | Trung Quốc và Việt Nam | UMV VUMYG150FMH | 2006 | 
| 040/VAQ06 - 01/09 | KITOSU | 100E | Trung Quốc và Việt Nam | NAGAKI VDGZS150FMG-N | 2009 | 
| 073/VAQ06 - 01/05 | KITOSU | 100F | Trung Quốc và Việt Nam | NAGAKI VDGZS150FMG-N | 2005 | 
| 073/VAQ06 - 01/05 | KITOSU | 100F | Trung Quốc và Việt Nam | NAGAKI VDGZS150FMG-N | 2005 | 
| 073/VAQ06 - 01/05 | KITOSU | 100F | Trung Quốc và Việt Nam | NAGAKI VDGZS150FMG-N | 2006 | 
| 073/VAQ06 - 01/05 | KITOSU | 100F | Trung Quốc và Việt Nam | NAGAKI VDGZS150FMG-N | 2007 | 
| 118/VAQ06 - 01/04 | KITOSU | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VLF1P52FMH-3 | 2004 | 
| 209/VAQ06 - 01/06 | KITOSU | 110M | Trung Quốc và Việt Nam | NAGAKI VDGZS152FMH-N | 2006 | 
| 209/VAQ06 - 01/06 | KITOSU | 110M | Trung Quốc và Việt Nam | NAGAKI VDGZS152FMH-N | 2007 | 
| 273/VAQ06 - 01/04 | KITOSU | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VLF1P50FMG-3 | 2004 | 
| 275/VAQ06 - 01/04 | KITOSU | 110S | Trung Quốc và Việt Nam | UMV VUMYG150FMH | 2004 | 
| 276/VAQ06 - 01/04 | KITOSU | 100S | Trung Quốc và Việt Nam | UMV VUMYG150FMG | 2004 | 
| 276/VAQ06 - 01/04 | KITOSU | 100S | Trung Quốc và Việt Nam | UMV VUMYG150FMG | 2006 | 
| 277/VAQ06 - 01/04 | KITOSU | 100K | Trung Quốc và Việt Nam | KITOSU VLKCQ1P50FMG-B | 2004 | 
| 279/VAQ06 - 01/04 | KITOSU | 110K | Trung Quốc và Việt Nam | KITOSU VLKCQ1P50FMH-B | 2004 | 
| 167/VAQ06 - 01/07 | KIXINA | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | VINASHIN VHLFM152FMH-V | 2007 | 
| 167/VAQ06 - 01/07 | KIXINA | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | VINASHIN VHLFM152FMH-V | 2007 | 
| 219/VAQ02 - 03/01 | KNIGHT | 100DF | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN LF1P50FMG | 2001 | 
| 240/VAQ02 - 03/01 | KNIGHT | 100DC | Trung Quốc và Việt Nam | LONCIN LC150FMG | 2001 | 
| 140/VAQ06 - 01/05 | KOBE | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | SUFAT VPJL1P50FMH | 2005 | 
| 140/VAQ06 - 01/05 | KOBE | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | SUFAT VPJL1P50FMH | 2005 | 
| 364/VAQ06 - 01/05 | KOBE | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | SUFAT VPJL1P50FMG | 2005 | 
| 003/VAQ06 - 01/04 | KOKOLI | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | KOKOLI VLFEX1P50FMG-3 | 2004 | 
| 063/VAQ06 - 01/04 | KOKOLI | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | KOKOLI VLFEX1P52FMH-3 | 2004 | 
| 265/VAQ06 - 01/05 | KOKOLI | 110K | Trung Quốc và Việt Nam | KOKOLI VLFEX1P52FMH-3 | 2005 | 
| 265/VAQ06 - 01/05 | KOKOLI | 110K | Trung Quốc và Việt Nam | KOKOLI VLFEX1P52FMH-3 | 2006 | 
| 265/VAQ06 - 01/05 | KOKOLI | 110K | Trung Quốc và Việt Nam | KOKOLI VLFEX1P52FMH-3 | 2006 | 
| 337/VAQ02 - 03/01 | KOLIM | II | Hàn Quốc và Việt Nam | DAEHAN DDE100 | 2001 | 
| 517/VAQ06 - 01/05 | KORESIAM | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | KORESIAM VSAZS152FMH | 2005 | 
| 517/VAQ06 - 01/05 | KORESIAM | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | KORESIAM VSAZS152FMH | 2007 | 
| 517/VAQ06 - 01/05 | KORESIAM | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | KORESIAM VSAZS152FMH | 2008 | 
| 214/VAQ06 - 01/06 | KOZATA | RZ110 | Trung Quốc và Việt Nam | UMV VUMYG150FMH | 2006 | 
| 028/VAQ06 - 01/09 | KOZUMI | 110E | Trung Quốc và Việt Nam | KOZUMI VDGZS152FMH-KM | 2009 | 
| 029/VAQ06 - 01/09 | KOZUMI | 100E | Trung Quốc và Việt Nam | KOZUMI VDGZS150FMG-KM | 2009 | 
| 250/VAQ06 - 01/06 | KOZUMI | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | KOZUMI VDGZS150FMG-KM | 2006 | 
| 250/VAQ06 - 01/06 | KOZUMI | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | KOZUMI VDGZS150FMG-KM | 2007 | 
| 261/VAQ06 - 01/06 | KOZUMI | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | KOZUMI VDGZS152FMH-KM | 2006 | 
| 261/VAQ06 - 01/06 | KOZUMI | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | KOZUMI VDGZS152FMH-KM | 2007 | 
| 261/VAQ06 - 01/06 | KOZUMI | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | KOZUMI VDGZS152FMH-KM | 2008 | 
| 216/VAQ06 - 01/05 | KRIS | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | HONLEI VLFAV1P50FMG-3 | 2005 | 
| 216/VAQ06 - 01/05 | KRIS | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | HONLEI VLFAV1P50FMG-3 | 2006 | 
| 217/VAQ06 - 01/05 | KRIS | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | HONLEI VLFAV1P52FMH-3 | 2005 | 
| 217/VAQ06 - 01/05 | KRIS | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | HONLEI VLFAV1P52FMH-3 | 2006 | 
| 177/VAQ06 - 01/06 | KSHAHI | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | VINASHIN VHLFM152FMH-V | 2006 | 
| 177/VAQ06 - 01/06 | KSHAHI | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | VINASHIN VHLFM152FMH-V | 2007 | 
| 177/VAQ06 - 01/06 | KSHAHI | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | VINASHIN VHLFM152FMH-V | 2007 | 
| 0137/VAQ06 - 01/17 - 00 | KUHAMA | ONE 1K | Việt Nam và Trung Quốc | KUHAMA KM48V450W | 2017 | 
| 0137/VAQ06 - 01/17 - 00 | KUHAMA | ONE 1K | Việt Nam và Trung Quốc | KUHAMA KM60V500W | 2017 | 
| 0139/VAQ06 - 01/18 - 00 | KUHAMA | ONE 4 K X-MEN | Việt Nam và Trung Quốc | KUHAMA KM60V500W | 2018 | 
| 0142/VAQ06 - 01/17 - 00 | KUHAMA | ONE 1 K X-MEN | Việt Nam và Trung Quốc | KUHAMA KM60V500W | 2017 | 
| 0164/VAQ06 - 01/18 - 00 | KUHAMA | X-MEN K HUNTER | Việt Nam và Trung Quốc | DM FN60V800W | 2018 | 
| 0081/VAQ06 - 01/22 - 00 | KUMATSU | VQ3 | Việt Nam và Trung Quốc | SANTROLL SZ60V800WH2 | 2022 | 
| 0081/VAQ06 - 01/22 - 01 | KUMATSU | VQ3 | Việt Nam và Trung Quốc | SANTROLL SZ60V800WH2 | 2022 | 
| 0090/VAQ06 - 01/22 - 00 | KUMATSU | Xmen Pro | Việt Nam và Trung Quốc | SANTROLL SZ60V800WH3 | 2022 | 
| 503/VAQ06 - 01/05 | KWA | CKD 110 | Trung Quốc và Việt Nam | ZONGSHEN VZS152FMH | 2005 | 
| 503/VAQ06 - 01/05 | KWA | CKD 110 | Trung Quốc và Việt Nam | ZONGSHEN VZS152FMH | 2007 | 
| 080/VAQ06 - 01/10 - 00 | KWASAKKI | 50 | Trung Quốc và Việt Nam | VINASHIN VHLFM139FMB | 2010 | 
| 080/VAQ06 - 01/10 - 00 | KWASAKKI | 50 | Trung Quốc và Việt Nam | VINASHIN VHLFM139FMB | 2012 | 
| 083/VAQ06 - 01/10 - 00 | KWASAKKI | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | VINASHIN VHLFM152FMH-V | 2010 | 
| 083/VAQ06 - 01/10 - 00 | KWASAKKI | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | VINASHIN VHLFM152FMH-V | 2012 | 
| 012/VAQ06 - 01/10 | KWASHAKI | 50 | Trung Quốc và Việt Nam | VINASHIN VHLFM139FMB | 2010 | 
| 072/VAQ06 - 01/10 - 00 | KWASHAKI | 50C | Trung Quốc và Việt Nam | HONLEI RPKFM1P39FMB | 2010 | 
| 072/VAQ06 - 01/10 - 00 | KWASHAKI | 50C | Trung Quốc và Việt Nam | HONLEI RPKFM1P39FMB | 2012 | 
| 074/VAQ06 - 01/10 - 00 | KWASHAKI | 110C | Trung Quốc và Việt Nam | HONLEI RPKFM1P52FMH | 2010 | 
| 074/VAQ06 - 01/10 - 00 | KWASHAKI | 110C | Trung Quốc và Việt Nam | HONLEI RPKFM1P52FMH | 2012 | 
| 155/VAQ06 - 01/09 | KWASHAKI | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | VINASHIN VHLFM152FMH-V | 2009 | 
| 048/VAQ06 - 01/10 | KWASHIORKOR | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | KWASHIORKOR RNRHD152FMH | 2010 | 
| 048/VAQ06 - 01/10 - 00 | KWASHIORKOR | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | KWASHIORKOR RNRHD152FMH | 2011 | 
| 049/VAQ06 - 01/10 | KWASHIORKOR | 50 | Trung Quốc và Việt Nam | KWASHIORKOR RNRHD139FMB | 2010 | 
| 049/VAQ06 - 01/10 - 00 | KWASHIORKOR | 50 | Trung Quốc và Việt Nam | KWASHIORKOR RNRHD139FMB | 2011 | 
| 001/VAQ06 - 01/12 - 00 | KYMCO | PEOPLE 16Fi | Đài Loan, Trung Quốc và Việt Nam | KYMCO RRMVA25 | 2012 | 
| 001/VAQ06 - 01/12 - 00 | KYMCO | PEOPLE 16Fi | Đài Loan, Trung Quốc và Việt Nam | KYMCO RRMVA25 | 2014 | 
| 001/VAQ06 - 01/12 - 01 | KYMCO | PEOPLE S VC25CA | Đài Loan, Trung Quốc và Việt Nam | KYMCO RRMVA25 | 2013 | 
| 002/VAQ06 - 01/15 - 00 | KYMCO | PEOPLE | Đài Loan, Trung Quốc và Việt Nam | KYMCO RPYVA25 | 2015 | 
| 0024/VAQ06 - 01/21 - 00 | KYMCO | VISAR S | Việt Nam và Trung Quốc | KYMCO RPYKB10KD | 2021 | 
| 0024/VAQ06 - 01/21 - 00 | KYMCO | VISAR S | Việt Nam và Trung Quốc | KYMCO RPYKB10KD | 2021 | 
| 0024/VAQ06 - 01/21 - 01 | KYMCO | VISAR S | Việt Nam và Trung Quốc | KYMCO RPYKB10KD | 2021 | 
| 0026/VAQ06 - 01/16 - 00 | KYMCO | PEOPLE VA25AC | Đài Loan, Trung Quốc và Việt Nam | KYMCO RPYVA25AC | 2016 | 
| 0026/VAQ06 - 01/16 - 00 | KYMCO | PEOPLE VA25AC | Đài Loan, Trung Quốc và Việt Nam | KYMCO RPYVA25AC | 2017 | 
| 0034/VAQ06 - 01/17 - 00 | KYMCO | LIKE 50 | Đài Loan, Trung Quốc và Việt Nam | KYMCO RPYKA10HB | 2017 | 
| 0042/VAQ06 - 01/17 - 00 | KYMCO | K16+ | Việt Nam và Trung Quốc | LUYUAN BLDC630 | 2017 | 
| 005/VAQ06 - 01/15 - 00 | KYMCO | LIKE MANY 50 | Đài Loan, Trung Quốc và Việt Nam | KYMCO RPYKA10EA | 2015 | 
| 006/VAQ06 - 01/15 - 00 | KYMCO | LIKE MANY 50-A | Đài Loan, Trung Quốc và Việt Nam | KYMCO RPYKA10EA | 2015 | 
| 0061/VAQ06 - 01/19 - 00 | KYMCO | CANDY HERMOSA 50 | Đài Loan, Trung Quốc và Việt Nam | KYMCO RPYKA10CD | 2019 | 
| 0061/VAQ06 - 01/19 - 01 | KYMCO | CANDY HERMOSA 50 | Đài Loan, Trung Quốc và Việt Nam | KYMCO RPYKA10CD | 2020 | 
| 0061/VAQ06 - 01/19 - 01 | KYMCO | CANDY HERMOSA 50 | Đài Loan, Trung Quốc và Việt Nam | KYMCO RPYKA10CD | 2020 | 
| 0086/VAQ06 - 01/16 - 00 | KYMCO | LIKE MANY 50 KA10EB | Đài Loan, Trung Quốc và Việt Nam | KYMCO RPYKA10EB | 2016 | 
| 0087/VAQ06 - 01/20 - 00 | KYMCO | LIKE 50 KA10EC | Việt Nam và Trung Quốc | KYMCO RPYKA10EC | 2020 | 
| 0091/VAQ06 - 01/18 - 00 | KYMCO | VISAR 50 | Việt Nam và Trung Quốc | KYMCO RPYKB10KA | 2018 | 
| 0094/VAQ06 - 01/19 - 00 | KYMCO | VISAR 50 MMC | Việt Nam và Trung Quốc | KYMCO RPYKB10KA | 2019 | 
| 0110/VAQ06 - 01/17 - 00 | KYMCO | K-PIPE 50 | Việt Nam và Trung Quốc | KYMCO RPYKB10AA | 2017 | 
| 0176/VAQ06 - 01/18 - 00 | KYMCO | LIKE II | Đài Loan, Trung Quốc và Việt Nam | KYMCO RPYTE25DD | 2018 | 
| 0176/VAQ06 - 01/21 - 00 | KYMCO | K-PIPE 50 MMC | Việt Nam và Trung Quốc | KYMCO RPYKB10AC | 2021 | 
| 0194/VAQ06 - 01/16 - 00 | KYMCO | CANDY KA10FA | Đài Loan, Trung Quốc và Việt Nam | KYMCO RPYKA10FA | 2016 | 
| 023/VAQ06 - 01/06 | KYMCO | ZING 150 | Đài Loan và Việt Nam | K SG30 | 2006 | 
| 024/VAQ06 - 01/06 | KYMCO | SOLONA 125 | Đài Loan và Việt Nam | KYMCO BA25B | 2006 | 
| 027/VAQ06 - 01/12 - 00 | KYMCO | CANDY Hi50 | Trung Quốc, Đài Loan và Việt Nam | KYMCO RRMKA139B | 2012 | 
| 027/VAQ06 - 01/12 - 00 | KYMCO | CANDY Hi50 | Trung Quốc, Đài Loan và Việt Nam | KYMCO RRMKA139B | 2013 | 
| 027/VAQ06 - 01/12 - 01 | KYMCO | CANDY S KA10DA | Trung Quốc, Đài Loan và Việt Nam | KYMCO RRMKA139B | 2013 | 
| 027/VAQ06 - 01/12 - 02 | KYMCO | CANDY S KA10CB | Trung Quốc, Đài Loan và Việt Nam | KYMCO RRMKA139B | 2014 | 
| 033/VAQ06 - 01/15 - 00 | KYMCO | LIKE MANY S-A | Đài Loan, Trung Quốc và Việt Nam | KYMCO RPYVC25 | 2015 | 
| 034/VAQ06 - 01/15 - 00 | KYMCO | LIKE MANY S | Đài Loan, Trung Quốc và Việt Nam | KYMCO RPYVC25 | 2015 | 
| 035/VAQ06 - 01/15 - 00 | KYMCO | LIKE MANY S-B | Đài Loan, Trung Quốc và Việt Nam | KYMCO RPYVC25 | 2015 | 
| 039/VAQ06 - 01/12 - 00 | KYMCO | CANDY Hi 110 | Trung Quốc, Đài Loan và Việt Nam | KYMCO RRMKK22SB | 2012 | 
| 046/VAQ06 - 01/14 - 00 | KYMCO | LIKE MANY A | Đài Loan, Trung Quốc và Việt Nam | KYMCO RPYVC25 | 2014 | 
| 047/VAQ06 - 01/14 - 00 | KYMCO | LIKE MANY | Đài Loan, Trung Quốc và Việt Nam | KYMCO RPYVC25 | 2014 | 
| 048/VAQ06 - 01/14 - 00 | KYMCO | KYMCO CANDY S | Đài Loan, Trung Quốc và Việt Nam | KYMCO RPYKA10 | 2014 | 
| 049/VAQ06 - 01/14 - 00 | KYMCO | KYMCO CANDY | Đài Loan, Trung Quốc và Việt Nam | KYMCO RPYKA10 | 2014 | 
| 054/VAQ06 - 01/11 - 00 | KYMCO | JOCKEY CK125-SD25 | Trung Quốc, Đài Loan và Việt Nam | KYMCO RRMSD25 | 2011 | 
| 054/VAQ06 - 01/12 - 00 | KYMCO | LIKE MANY FI | Trung Quốc, Đài Loan và Việt Nam | KYMCO RRMSH25 | 2012 | 
| 054/VAQ06 - 01/12 - 01 | KYMCO | LIKE MANY FI-VC25CB | Trung Quốc, Đài Loan và Việt Nam | KYMCO RRMSH25 | 2013 | 
| 054/VAQ06 - 01/12 - 02 | KYMCO | LIKE MANY FI-VC25CC | Trung Quốc, Đài Loan và Việt Nam | KYMCO RRMSH25 | 2013 | 
| 054/VAQ06 - 01/12 - 03 | KYMCO | LIKE MANY FI-VC25CD | Trung Quốc, Đài Loan và Việt Nam | KYMCO RRMSH25 | 2013 | 
| 056/VAQ06 - 01/08 | KYMCO | CANDY DELUXE | Đài Loan, Trung Quốc và Việt Nam | KYMCO RRMKK22SE | 2008 | 
| 062/VAQ06 - 01/12 - 00 | KYMCO | LIKE Fi125 | Đài Loan, Trung Quốc và Việt Nam | KYMCO RRMVB25 | 2012 | 
| 067/VAQ06 - 01/09 | KYMCO | CANDY 50 | Đài Loan, Indonesia, Trung Quốc và Việt Nam | KYMCO RRMKK139B | 2009 | 
| 067/VAQ06 - 01/09 | KYMCO | CANDY 50 | Đài Loan, Indonesia, Trung Quốc và Việt Nam | KYMCO RRMKK139B | 2010 | 
| 067/VAQ06 - 01/09 | KYMCO | CANDY 50 | Đài Loan, Indonesia, Trung Quốc và Việt Nam | KYMCO RRMKK139B | 2010 | 
| 067/VAQ06 - 01/09 - 00 | KYMCO | CANDY 50 | Đài Loan, Indonesia, Trung Quốc và Việt Nam | KYMCO RRMKK139B | 2011 | 
| 067/VAQ06 - 01/09 - 00 | KYMCO | CANDY 50 | Đài Loan, Indonesia, Trung Quốc và Việt Nam | KYMCO RRMKK139B | 2012 | 
| 069/VAQ06 - 01/10 | KYMCO | LIKE ALA5 | Đài Loan, Trung Quốc và Việt Nam | KYMCO KN25DA | 2010 | 
| 069/VAQ06 - 01/11 - 00 | KYMCO | JOCKEY Fi125-VC25 | Trung Quốc, Đài Loan và Việt Nam | KYMCO RRMVC25 | 2011 | 
| 073/VAQ06 - 01/11 - 00 | KYMCO | CANDY DELUXE-4U | Đài Loan, Trung Quốc và Việt Nam | KYMCO RRMKK22SA | 2011 | 
| 073/VAQ06 - 01/15 - 00 | KYMCO | K-PIPE | Đài Loan, Trung Quốc và Việt Nam | KYMCO RPYVE25BA | 2015 | 
| 073/VAQ06 - 01/15 - 00 | KYMCO | K-PIPE | Đài Loan, Trung Quốc và Việt Nam | KYMCO RPYVE25BA | 2016 | 
| 074/VAQ06 - 01/11 - 00 | KYMCO | LIKE Fi | Đài Loan, Trung Quốc và Việt Nam | KYMCO VB25AA | 2011 | 
| 077/VAQ06 - 01/15 - 00 | KYMCO | KYMCO CANDY-A | Đài Loan, Trung Quốc và Việt Nam | KYMCO RPYKA10 | 2015 | 
| 078/VAQ06 - 01/15 - 00 | KYMCO | KYMCO CANDY S-A | Đài Loan, Trung Quốc và Việt Nam | KYMCO RPYKA10 | 2015 | 
| 087/VAQ06 - 01/11 - 00 | KYMCO | PEOPLE GTi300-BF60 | Đài Loan và Việt Nam | KYMCO BF60A | 2011 | 
| 110/VAQ06 - 01/07 | KYMCO | SOLONA | Đài Loan và Việt Nam | KYMCO BA40 | 2007 | 
| 110/VAQ06 - 01/07 | KYMCO | SOLONA | Đài Loan và Việt Nam | KYMCO BA40 | 2008 | 
| 194/VAQ06 - 01/09 | KYMCO | LIKE | Đài Loan, Trung Quốc và Việt Nam | KYMCO KN25AA | 2009 | 
| 194/VAQ06 - 01/09 | KYMCO | LIKE | Đài Loan, Trung Quốc và Việt Nam | KYMCO KN25AA | 2010 | 
| 308/VAQ06 - 01/05 | KYMCO | DANCE 110D | Trung Quốc và Việt Nam | KYMCO KK1P52FMH | 2005 | 
| 309/VAQ06 - 01/05 | KYMCO | DANCE 110 | Trung Quốc và Việt Nam | KYMCO KK1P52FMH | 2005 | 
| 310/VAQ06 - 01/05 | KYMCO | DANCE 100 | Trung Quốc và Việt Nam | KYMCO KK1P50FMG | 2005 | 
| 310/VAQ06 - 01/05 | KYMCO | DANCE 100 | Trung Quốc và Việt Nam | KYMCO KK1P50FMG | 2007 | 
| 311/VAQ06 - 01/05 | KYMCO | VIVIO 125 | Trung Quốc và Việt Nam | KYMCO KK152QMI-A | 2005 | 
| 325/VAQ06 - 01/07 | KYMCO | CANDY | Đài Loan, Indonesia, Trung Quốc và Việt Nam | KYMCO KK22SE | 2007 | 
| 270/VAQ06 - 01/07 | LADALAD | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | VIEXIM RMVQD1P52FMH | 2007 | 
| 006/VAQ06 - 01/13 - 00 | LAMBRETTA | LN125 | Trung Quốc và Việt Nam | LAMBRETTA XS1P52QMI-3A | 2013 | 
| 020/VAQ06 - 01/14 - 00 | LAMBRETTA | LAMSPORT 125 | Trung Quốc và Việt Nam | LAMSPORT LJ1P52QMI | 2014 | 
| 153/VAQ06 - 01/07 | LANDA | 100A | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VLF1P50FMG-3 | 2007 | 
| 153/VAQ06 - 01/07 | LANDA | 100A | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VLF1P50FMG-3 | 2007 | 
| 169/VAQ06 - 01/04 | LANDA | C110-1 | Trung Quốc và Việt Nam | LANDA VUMHAYG150FMH | 2004 | 
| 189/VAQ06 - 01/08 | LANDA | 100A1 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VLF1P50FMG-3 | 2008 | 
| 194/VAQ06 - 01/04 | LANDA | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | LANDA VUMHAYG150FMG | 2004 | 
| 194/VAQ06 - 01/04 | LANDA | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | LANDA VUMHAYG150FMG | 2005 | 
| 194/VAQ06 - 01/04 | LANDA | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | LANDA VUMHAYG150FMG | 2006 | 
| 177/VAQ06 - 01/04 | LANKHOA | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | LANKHOA VLKCQ1P50FMH-A | 2004 | 
| 178/VAQ06 - 01/04 | LANKHOA | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | LANKHOA VLKCQ1P50FMG-A | 2004 | 
| 481/VAQ06 - 01/05 | LENOVA | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | ORIENTAL VLFPD1P52FMH-3 | 2005 | 
| 481/VAQ06 - 01/05 | LENOVA | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | ORIENTAL VLFPD1P52FMH-3 | 2006 | 
| 481/VAQ06 - 01/05 | LENOVA | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | ORIENTAL VLFPD1P52FMH-3 | 2008 | 
| 482/VAQ06 - 01/05 | LENOVA | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | ORIENTAL VLFPD1P50FMG-3 | 2005 | 
| 482/VAQ06 - 01/05 | LENOVA | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | ORIENTAL VLFPD1P50FMG-3 | 2006 | 
| 482/VAQ06 - 01/05 | LENOVA | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | ORIENTAL VLFPD1P50FMG-3 | 2008 | 
| 018/VAQ02 - 03/01 | LEVER | 100DY | Trung Quốc và Việt Nam | DAYANG 100FM | 2001 | 
| 122/VAQ06 - 01/04 | LEVER | 100 - I | Trung Quốc và Việt Nam | LEVER VLFHM100 | 2004 | 
| 122/VAQ06 - 01/04 | LEVER | 100 - I | Trung Quốc và Việt Nam | LEVER VLFHM100 | 2005 | 
| 177/VAQ06 - 01/03 | LEVER | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | LEVER VUMHMYG150FMG | 2003 | 
| 177/VAQ06 - 01/03 | LEVER | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | LEVER VUMHMYG150FMG | 2006 | 
| 177/VAQ06 - 01/03 | LEVER | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | LEVER VUMHMYG150FMG | 2007 | 
| 179/VAQ02 - 03/01 | LEVER | C100DY | Trung Quốc và Việt Nam | DAYANG 100FM | 2001 | 
| 272/VAQ02 - 03/01 | LEVER | C100LF | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN 1P50FMG-3 | 2001 | 
| 013/VAQ06 - 01/05 | LEVIN | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | LEVIN VTTJL1P52FMH-R | 2005 | 
| 013/VAQ06 - 01/05 | LEVIN | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | LEVIN VTTJL1P52FMH-R | 2005 | 
| 013/VAQ06 - 01/05 | LEVIN | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | LEVIN VTTJL1P52FMH-R | 2007 | 
| 013/VAQ06 - 01/05 | LEVIN | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | LEVIN VTTJL1P52FMH-R | 2007 | 
| 015/VAQ06 - 01/05 | LEVIN | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | LEVIN VTTJL1P50FMG-R | 2004 | 
| 015/VAQ06 - 01/05 | LEVIN | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | LEVIN VTTJL1P50FMG-R | 2005 | 
| 015/VAQ06 - 01/05 | LEVIN | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | LEVIN VTTJL1P50FMG-R | 2007 | 
| 015/VAQ06 - 01/05 | LEVIN | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | LEVIN VTTJL1P50FMG-R | 2007 | 
| 115/VAQ06 - 01/08 | LEVIN | 110E | Trung Quốc và Việt Nam | LEVIN VTTJL1P52FMH-R | 2008 | 
| 116/VAQ06 - 01/08 | LEVIN | 100E | Trung Quốc và Việt Nam | LEVIN VTTJL1P50FMG-R | 2008 | 
| 045/VAQ02 - 03/02 | LEXIM | 110-2b | Trung Quốc và Việt Nam | LONCIN LC152FMH | 2002 | 
| 414/VAQ02 - 03/01 | LEXIM | 110-2a | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN 1P50FMH | 2001 | 
| 158/VAQ06 - 01/07 | LFM | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | LFM VLF1P50FMG-3 | 2007 | 
| 159/VAQ06 - 01/07 | LFM | X110 | Trung Quốc và Việt Nam | LFM VLF1P52FMH-3 | 2007 | 
| 187/VAQ06 - 01/08 | LFM | X110-1 | Trung Quốc và Việt Nam | LFM VLF1P52FMH-3 | 2008 | 
| 0009/VAQ06 - 01/21 - 00 | LIFAN | CG125 | Việt Nam và Trung Quốc | LIFAN RL8156FMJCGS | 2021 | 
| 0009/VAQ06 - 01/21 - 00 | LIFAN | CG125 | Việt Nam và Trung Quốc | LIFAN RL8156FMJCGS | 2021 | 
| 0013/VAQ06 - 01/20 - 00 | LIFAN | 50RS | Việt Nam và Trung Quốc | LIFAN RL8139FMBLKS | 2020 | 
| 0016/VAQ06 - 01/21 - 00 | LIFAN | 50RS-1 | Việt Nam và Trung Quốc | LIFAN RL8139FMBLMS | 2021 | 
| 0016/VAQ06 - 01/21 - 00 | LIFAN | 50RS-1 | Việt Nam và Trung Quốc | LIFAN RL8139FMBLMS | 2021 | 
| 0016/VAQ06 - 01/21 - 01 | LIFAN | 50RS-1 | Việt Nam và Trung Quốc | LIFAN RL8139FMBLMS | 2021 | 
| 0016/VAQ06 - 01/21 - 01 | LIFAN | 50RS-1 | Việt Nam và Trung Quốc | LIFAN RL8139FMBLMS | 2021 | 
| 0018/VAQ06 - 01/20 - 00 | LIFAN | CUB 50K | Việt Nam và Trung Quốc | LIFAN RL8139FMBLKS | 2020 | 
| 002/VAQ06 - 01/11 - 00 | LIFAN | X110 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN RL8152FMHL1S | 2011 | 
| 0024/VAQ06 - 01/17 - 00 | LIFAN | 50V | Việt Nam và Trung Quốc | LIFAN RL8139FMBT1S | 2017 | 
| 0024/VAQ06 - 01/17 - 00 | LIFAN | 50V | Việt Nam và Trung Quốc | LIFAN RL8139FMBT1S | 2017 | 
| 0030/VAQ06 - 01/22 - 00 | LIFAN | S50 | Việt Nam và Trung Quốc | LIFAN RL8139FMBYNS | 2022 | 
| 0030/VAQ06 - 01/22 - 01 | LIFAN | S50 | Việt Nam và Trung Quốc | LIFAN RL8139FMBYNS | 2022 | 
| 0044/VAQ06 - 01/16 - 00 | LIFAN | 133S | Việt Nam và Trung Quốc | LF48V500W | 2016 | 
| 0049/VAQ06 - 01/22 - 00 | LIFAN | W50 | Việt Nam và Trung Quốc | LIFAN RL8139FMBLNS | 2022 | 
| 0068/VAQ06 - 01/17 - 00 | LIFAN | 50S-III | Việt Nam và Trung Quốc | LIFAN RL8139FMBY2S | 2017 | 
| 0068/VAQ06 - 01/17 - 01 | LIFAN | 50S-III | Việt Nam và Trung Quốc | LIFAN RL8139FMBY2S | 2017 | 
| 0068/VAQ06 - 01/17 - 01 | LIFAN | 50S-III | Việt Nam và Trung Quốc | LIFAN RL8139FMBY2S | 2017 | 
| 0085/VAQ06 - 01/21 - 00 | LIFAN | CUB50SC | Việt Nam và Trung Quốc | LIFAN RL8139FMBLMS | 2021 | 
| 0085/VAQ06 - 01/21 - 01 | LIFAN | CUB50SC | Việt Nam và Trung Quốc | LIFAN RL8139FMBLMS | 2021 | 
| 0087/VAQ06 - 01/22 - 00 | LIFAN | CUB81 | Việt Nam và Trung Quốc | LIFAN RL8139FMBLNS | 2022 | 
| 009/VAQ06 - 01/14 - 00 | LIFAN | 50R | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN RL8139FMBL1S | 2014 | 
| 010/VAQ06 - 01/04 | LIFAN | LF125T - 2DF | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VLF1P52QMI | 2004 | 
| 010/VAQ06 - 01/04 | LIFAN | LF125T - 2DF | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VLF1P52QMI | 2007 | 
| 0132/VAQ06 - 01/18 - 00 | LIFAN | 50S-H | Việt Nam và Trung Quốc | LIFAN RL8139FMBY2S | 2018 | 
| 0132/VAQ06 - 01/18 - 01 | LIFAN | 50S-H | Việt Nam và Trung Quốc | LIFAN RL8139FMBY2S | 2018 | 
| 0188/VAQ06 - 01/19 - 00 | LIFAN | 50S-K | Việt Nam và Trung Quốc | LIFAN RL8139FMBY2S | 2019 | 
| 0188/VAQ06 - 01/19 - 01 | LIFAN | 50S-K | Việt Nam và Trung Quốc | LIFAN RL8139FMBY2S | 2019 | 
| 0199/VAQ06 - 01/20 - 00 | LIFAN | 50SC | Việt Nam và Trung Quốc | LIFAN RL8139FMBY9S | 2020 | 
| 0199/VAQ06 - 01/20 - 01 | LIFAN | 50SC | Việt Nam và Trung Quốc | LIFAN RL8139FMBY9S | 2021 | 
| 0199/VAQ06 - 01/20 - 01 | LIFAN | 50SC | Việt Nam và Trung Quốc | LIFAN RL8139FMBY9S | 2021 | 
| 0240/VAQ06 - 01/21 - 00 | LIFAN | CUB50SC-1 | Việt Nam và Trung Quốc | LIFAN RL8139FMBLMS | 2021 | 
| 025/VAQ01 - 05/01 | LIFAN | LF100-5 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN 1P50FMG-3 | 2001 | 
| 030/VAQ06 - 01/08 | LIFAN | LF100-4CF-1 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VLF1P50FMG-3 | 2008 | 
| 034/VAQ06 - 01/10 | LIFAN | NORMANDY125 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN RL8152QMJL1S | 2010 | 
| 045/VAQ06 - 01/09 | LIFAN | 50 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VLF1P39FMB-3 | 2009 | 
| 051/VAQ06 - 01/02 | LIFAN | LF100-5 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VMT1P50FMG-3 | 2002 | 
| 051/VAQ06 - 01/11 - 00 | LIFAN | PK110 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN RL8152FMHL1S | 2011 | 
| 052/VAQ06 - 01/02 | LIFAN | LF100-3 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VMT1P50FMG-3 | 2002 | 
| 054/VAQ06 - 01/09 | LIFAN | LF125-9J | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN RL8156FMI | 2009 | 
| 056/VAQ06 - 01/09 | LIFAN | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VLF1P52FMH-3 | 2009 | 
| 056/VAQ06 - 01/09 | LIFAN | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VLF1P52FMH-3 | 2010 | 
| 057/VAQ06 - 01/10 | LIFAN | EAGLE110 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VLF1P52FMH-3 | 2010 | 
| 059/VAQ02 - 03/02 | LIFAN | LF100-3A | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VMT1P50FMG-3 | 2002 | 
| 061/VAQ06 - 01/05 | LIFAN | LF100-4CE | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VLF1P50FMG-3 | 2005 | 
| 077/VAQ06 - 01/02 | LIFAN | LF110-4 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VMT1P53FMH | 2002 | 
| 082/VAQ06 - 01/09 | LIFAN | LF125 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN RL8156FMJ | 2009 | 
| 082/VAQ06 - 01/09 - 00 | LIFAN | LF125 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN RL8156FMJ | 2011 | 
| 087/VAQ06 - 01/06 | LIFAN | R | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VLF1P52FMH-S | 2006 | 
| 092/VAQ02 - 03/01 | LIFAN | LF110-4 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN 1P53FMH | 2001 | 
| 093/VAQ02 - 03/01 | LIFAN | LF110-2 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN 1P53FMH | 2001 | 
| 102/VAQ06 - 01/09 | LIFAN | LF250-B | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN RL82V49FMN | 2009 | 
| 108/VAQ06 - 01/02 | LIFAN | 100-4C | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN 1P50FMG-3 | 2002 | 
| 109/VAQ06 - 01/02 | LIFAN | 100-5 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN 1P50FMG-3 | 2002 | 
| 122/VAQ02 - 03/01 | LIFAN | LF100-3 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN 1P50FMG-3 | 2001 | 
| 132/VAQ06 - 01/03 | LIFAN | LF110 - 12 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VLF1P52FMH-3 | 2003 | 
| 132/VAQ06 - 01/03 | LIFAN | LF110 - 12 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VLF1P52FMH-3 | 2004 | 
| 133/VAQ06 - 01/03 | LIFAN | LF125T - 2D | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VLF1P52QMI | 2003 | 
| 134/VAQ06 - 01/03 | LIFAN | LF50Q - 4C | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VLF1P39FMB-3 | 2003 | 
| 162/VAQ06 - 01/03 | LIFAN | LF100-3B | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VLF1P50FMG-3 | 2003 | 
| 168/VAQ06 - 01/03 | LIFAN | LF100-4CF | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VLF1P50FMG-3 | 2003 | 
| 168/VAQ06 - 01/03 | LIFAN | LF100-4CF | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VLF1P50FMG-3 | 2005 | 
| 168/VAQ06 - 01/03 | LIFAN | LF100-4CF | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VLF1P50FMG-3 | 2006 | 
| 168/VAQ06 - 01/03 | LIFAN | LF100-4CF | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VLF1P50FMG-3 | 2007 | 
| 169/VAQ06 - 01/03 | LIFAN | LF100-5F | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VLF1P50FMG-3 | 2003 | 
| 172/VAQ06 - 01/03 | LIFAN | LF110 - 2 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VLF1P52FMH-3 | 2003 | 
| 174/VAQ06 - 01/08 | LIFAN | LF125T-2DF-1 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VLF1P52QMI | 2008 | 
| 289/VAQ06 - 01/04 | LIFAN | LF125T-6A | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VLF1P52QMI | 2004 | 
| 292/VAQ06 - 01/04 | LIFAN | GM110 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VLF1P52FMH-3 | 2004 | 
| 292/VAQ06 - 01/04 | LIFAN | GM110 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VLF1P52FMH-3 | 2007 | 
| 326/VAQ06 - 01/07 | LIFAN | LF150 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VLF162FMK | 2007 | 
| 326/VAQ06 - 01/07 | LIFAN | LF150 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VLF162FMK | 2009 | 
| 362/VAQ06 - 01/06 | LIFAN | LF110-8F | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VLF1P52FMH-3 | 2006 | 
| 362/VAQ06 - 01/06 | LIFAN | LF110-8F | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VLF1P52FMH-3 | 2007 | 
| 469/VAQ06 - 01/05 | LIFAN | V | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VLF1P53FMI-B | 2005 | 
| 469/VAQ06 - 01/05 | LIFAN | V | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VLF1P53FMI-B | 2006 | 
| 469/VAQ06 - 01/05 | LIFAN | V | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VLF1P53FMI-B | 2007 | 
| 0110/VAQ06 - 01/18 - 00 | LIMA | VS8 | Việt Nam và Trung Quốc | YULIN AMH60V800WK | 2018 | 
| 0137/VAQ06 - 01/18 - 00 | LIMA | F1 | Việt Nam và Trung Quốc | YULIN AMH60V800WK | 2018 | 
| 0166/VAQ06 - 01/19 - 00 | LIMA | F1RS | Việt Nam và Trung Quốc | JINYUXING JY60V800WU | 2019 | 
| 048/VAQ02 - 03/02 | LIMATIC | ST100N | Trung Quốc và Việt Nam | DAEHAN DFC100E | 2002 | 
| 031/VAQ06 - 01/04 | LINDA | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | LINDA VVT1P52FMH | 2004 | 
| 082/VAQ06 - 01/02 | LINDA LIFAN | LD100 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN 1P50FMG-3 | 2002 | 
| 083/VAQ06 - 01/02 | LINDA LIFAN | LD110 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN 1P52FMH | 2002 | 
| 221/VAQ02 - 03/01 | LINDA LIFAN | LD100 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN 1P50FMG-3 | 2001 | 
| 223/VAQ02 - 03/01 | LINDA LIFAN | LD110S | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN 1P53FMH | 2001 | 
| 002/VAQ06 - 01/04 | LINHAI | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | ZONGSHEN VHRZS152FMH | 2004 | 
| 179/VAQ06 - 01/04 | LINHAI | 100DR | Trung Quốc và Việt Nam | DRAGON VLFEX1P50FMG-3 | 2004 | 
| 199/VAQ06 - 01/04 | LINHAI | 110DR | Trung Quốc và Việt Nam | DRAGON VLFEX1P52FMH-3 | 2004 | 
| 225/VAQ06 - 01/08 | LINMAX | 110S | Trung Quốc và Việt Nam | LINMAX VHU1P52FMH | 2008 | 
| 382/VAQ06 - 01/06 | LINMAX | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | SINUDA VHU1P52FMH-A | 2006 | 
| 382/VAQ06 - 01/06 | LINMAX | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | SINUDA VHU1P52FMH-A | 2007 | 
| 013/VAQ06 - 01/04 | LISOHAKA | 100-A1 | Trung Quốc và Việt Nam | LISOHAKA VLKLC150FMG-2 | 2004 | 
| 048/VAQ06 - 01/02 | LISOHAKA | PRETY PT100 | Trung Quốc và Việt Nam | LISOHAKA VLKZS150FMG-2 | 2002 | 
| 048/VAQ06 - 01/02 | LISOHAKA | PRETY PT100 | Trung Quốc và Việt Nam | LISOHAKA VLKZS150FMG-2 | 2004 | 
| 049/VAQ06 - 01/02 | LISOHAKA | PRETY PT110 | Trung Quốc và Việt Nam | LISOHAKA VLKZS1P50FMH | 2002 | 
| 120/VAQ06 - 01/03 | LISOHAKA | 100 - A | Trung Quốc và Việt Nam | LISOHAKA VLKJC150FMG-2 | 2003 | 
| 128/VAQ06 - 01/04 | LISOHAKA | 110-A2 | Trung Quốc và Việt Nam | LISOHAKA VLKZS1P50FMH | 2004 | 
| 144/VAQ06 - 01/03 | LISOHAKA | 110-A1 | Trung Quốc và Việt Nam | LISOHAKA VLK1P50FMH | 2003 | 
| 144/VAQ06 - 01/03 | LISOHAKA | 110-A1 | Trung Quốc và Việt Nam | LISOHAKA VLK1P50FMH | 2008 | 
| 164/VAQ06 - 01/04 | LISOHAKA | 100-A3 | Trung Quốc và Việt Nam | LISOHAKA VLKCQ1P50FMG | 2004 | 
| 164/VAQ06 - 01/04 | LISOHAKA | 100-A3 | Trung Quốc và Việt Nam | LISOHAKA VLKCQ1P50FMG | 2005 | 
| 165/VAQ06 - 01/04 | LISOHAKA | 110-A3 | Trung Quốc và Việt Nam | LISOHAKA VLKCQ1P50FMH | 2004 | 
| 165/VAQ06 - 01/04 | LISOHAKA | 110-A3 | Trung Quốc và Việt Nam | LISOHAKA VLKCQ1P50FMH | 2005 | 
| 216/VAQ06 - 01/04 | LISOHAKA | 150 | Trung Quốc và Việt Nam | LISOHAKA VLKJC157QMT | 2004 | 
| 362/VAQ02 - 03/01 | LISOHAKA | 125 | Trung Quốc và Việt Nam | ZONGSHEN ZS157YMI | 2001 | 
| 448/VAQ02 - 03/01 | LISOHAKA | 125T-9 | Trung Quốc và Việt Nam | LINLONG LL152QMI | 2001 | 
| 449/VAQ02 - 03/01 | LISOHAKA | 125T | Đài Loan và Việt Nam | YMT 5FM | 2001 | 
| 181/VAQ06 - 01/09 | LITTLECUBJAPAN | CKD50 | Trung Quốc và Việt Nam | ZONGSHEN VZS139FMB | 2009 | 
| 021/VAQ06 - 01/11 - 00 | LITTLECUP | CUP50A | Trung Quốc và Việt Nam | ZONGSHEN VZS139FMB | 2011 | 
| 203/VAQ06 - 01/09 | LITTLECUP | 50 | Trung Quốc và Việt Nam | LITTLECUP RL8NB139FMB | 2009 | 
| 038/VAQ06 - 01/10 | LIVICO | KAWAFUNYV 50 | Trung Quốc và Việt Nam | UMV VUMYG139FMBXD | 2010 | 
| 040/VAQ06 - 01/10 | LIVICO | KAWAFUNYV 100 | Trung Quốc và Việt Nam | UMV VUMYG150FMGXD | 2010 | 
| 195/VAQ06 - 01/09 | LIVICO | KAWAFUNY 50 | Trung Quốc và Việt Nam | ZONGSHEN VZS139FMB-1 | 2009 | 
| 202/VAQ06 - 01/09 | LIVICO | KAWAFUNY | Trung Quốc và Việt Nam | ZONGSHEN VZS150FMG-1 | 2009 | 
| 036/VAQ01 - 05/01 | LONCIN | PLUS LX100-1 | Trung Quốc và Việt Nam | LONCIN LC150FMG | 2001 | 
| 095/VAQ02 - 03/01 | LONCIN | LX100-3C | Trung Quốc và Việt Nam | LONCIN LC150FMG | 2001 | 
| 228/VAQ02 - 03/01 | LONCIN | PLUS LX110-A1 | Trung Quốc và Việt Nam | LONCIN LC152FMH | 2001 | 
| 387/VAQ02 - 03/01 | LONCIN | LX100E-1 | Trung Quốc và Việt Nam | LONCIN LC150FMG | 2001 | 
| 250/VAQ02 - 03/01 | LONCIN PLUS | LX110A3 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN 1P53FMH | 2001 | 
| 251/VAQ02 - 03/01 | LONCIN PLUS | LX110A2 | Trung Quốc và Việt Nam | LONCIN LC153FMH-2 | 2001 | 
| 252/VAQ02 - 03/01 | LONCIN PLUS | LX100-C | Trung Quốc và Việt Nam | JINCHENG JC150FMG-2 | 2001 | 
| 253/VAQ02 - 03/01 | LONCIN PLUS | LX100-3A | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN 1P50FMG-3 | 2001 | 
| 077/VAQ02 - 03/02 | LONCSTAR | LX100-10A5 | Trung Quốc và Việt Nam | LONCIN LC150FMG | 2002 | 
| 085/VAQ02 - 03/02 | LONCSTAR | LX100-10A1T | Trung Quốc và Việt Nam | LONCIN LC150FMG | 2002 | 
| 294/VAQ02 - 03/01 | LONCSTAR | LX100-10A | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN 1P50FMG-3 | 2001 | 
| 317/VAQ02 - 03/01 | LONCSTAR | LX100-10A1 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN 1P50FMG-3 | 2001 | 
| 332/VAQ02 - 03/01 | LONCSTAR | LX100-10A2 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN 1P50FMG-3 | 2001 | 
| 088/VAQ06 - 01/04 | LONCSTAR LX | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VLF1P52FMH-3 | 2004 | 
| 090/VAQ06 - 01/04 | LONCSTAR LX | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VLF1P50FMG-3 | 2004 | 
| 014/VAQ01 - 03/03 | LONGBO | LB150T-26 | - | LONGBO LB1P57QMJ | 2003 | 
| 075/VAQ01 - 03/02 | LONGBO | LB150T-26 | Trung Quốc | LONGBO LB1P57QMJ | 2002 | 
| 076/VAQ01 - 03/02 | LONGBO | LB150T-19 | Trung Quốc | LONGBO LB1P57QMJ | 2002 | 
| 094/VAQ01 - 03/02 | LONGBO | LB150T-26 | Trung Quốc | LONGBO LB1P57QMJ | 2002 | 
| 124/VAQ01 - 03/01 | LONGBO | 125 | Trung Quốc | LONGBO LB152QMI | 2001 | 
| 079/VAQ06 - 01/06 | LORA | 110Z | Trung Quốc và Việt Nam | UMV VUMYG150FMH | 2006 | 
| 079/VAQ06 - 01/06 | LORA | 110Z | Trung Quốc và Việt Nam | UMV VUMYG150FMH | 2006 | 
| 369/VAQ06 - 01/05 | LORA | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | ROBOT VDGZS150FMG-R | 2005 | 
| 369/VAQ06 - 01/05 | LORA | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | ROBOT VDGZS150FMG-R | 2006 | 
| 370/VAQ06 - 01/05 | LORA | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | ROBOT VDGZS152FMH-R | 2005 | 
| 370/VAQ06 - 01/05 | LORA | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | ROBOT VDGZS152FMH-R | 2006 | 
| 187/VAQ06 - 01/06 | LOTUS | C110-2 | Trung Quốc và Việt Nam | GCV VDTGC152FMH | 2006 | 
| 187/VAQ06 - 01/06 | LOTUS | C110-2 | Trung Quốc và Việt Nam | GCV VDTGC152FMH | 2007 | 
| 317/VAQ06 - 01/05 | LOTUS | C110-1 | Trung Quốc và Việt Nam | FUSIN VDTFS152FMH | 2005 | 
| 0168/VAQ06 - 01/17 - 00 | LTP | XM-1 | Việt Nam và Trung Quốc | ZH60V800WA | 2017 | 
| 0168/VAQ06 - 01/17 - 01 | LTP | XM-1 | Việt Nam và Trung Quốc | ZH60V800WA | 2018 | 
| 0010/VAQ06 - 01/17 - 00 | LTP BIKE | X-MEN LTP | Việt Nam và Trung Quốc | LTP MC60V800W | 2017 | 
| 0010/VAQ06 - 01/17 - 01 | LTP BIKE | X-MEN LTP | Việt Nam và Trung Quốc | LTP MC60V800W | 2017 | 
| 0014/VAQ06 - 01/19 - 00 | LTP BIKE | S9-F2 | Việt Nam và Trung Quốc | HFT48V400WR1 | 2019 | 
| 0014/VAQ06 - 01/19 - 00 | LTP BIKE | S9-F2 | Việt Nam và Trung Quốc | HFT48V400WR1 | 2019 | 
| 0053/VAQ06 - 01/19 - 00 | LTP BIKE | XM-2 | Việt Nam và Trung Quốc | HFT60V800WY1 | 2019 | 
| 0053/VAQ06 - 01/19 - 01 | LTP BIKE | XM-2 | Việt Nam và Trung Quốc | HFT60V800WY1 | 2020 | 
| 0062/VAQ06 - 01/18 - 00 | LTP BIKE | VS-F1 | Việt Nam và Trung Quốc | ZH60V800WC | 2018 | 
| 0062/VAQ06 - 01/18 - 01 | LTP BIKE | VS-F1 | Việt Nam và Trung Quốc | ZH60V800WC | 2020 | 
| 0083/VAQ06 - 01/17 - 00 | LTP BIKE | 133 S8 | Việt Nam và Trung Quốc | ZH48V450WB | 2017 | 
| 0083/VAQ06 - 01/17 - 01 | LTP BIKE | 133 S8 | Việt Nam và Trung Quốc | ZH48V450WB | 2018 | 
| 0095/VAQ06 - 01/19 - 00 | LTP BIKE | X9 MAX | Việt Nam và Trung Quốc | ZH60V800WA | 2019 | 
| 0106/VAQ06 - 01/20 - 00 | LTP BIKE | GOLO V8 | Việt Nam và Trung Quốc | HFT60V800WC1 | 2020 | 
| 0148/VAQ06 - 01/20 - 00 | LTP BIKE | OKUSAN V8 | Việt Nam và Trung Quốc | HFT60V800WC1 | 2020 | 
| 0148/VAQ06 - 01/20 - 00 | LTP BIKE | OKUSAN V8 | Việt Nam và Trung Quốc | HFT60V800WC1 | 2020 | 
| 0148/VAQ06 - 01/20 - 01 | LTP BIKE | OKUSAN V8 | Việt Nam và Trung Quốc | HFT60V800WC1 | 2021 | 
| 0040/VAQ06 - 01/16 - 00 | LUCK | OSAKA | Việt Nam và Trung Quốc | LUCK OSAKA DS12-48V | 2016 | 
| 0048/VAQ06 - 01/18 - 00 | LUCK | OSAKAS8II | Việt Nam và Trung Quốc | LUCK OSAKA 48V400W | 2018 | 
| 0094/VAQ06 - 01/17 - 00 | LUCK | OSAKA S8 | Việt Nam và Trung Quốc | LUCK OSAKA 48V400W | 2017 | 
| 0193/VAQ06 - 01/18 - 00 | LUCKOSAKA | No.1 | Việt Nam và Trung Quốc | HFT60V800WC1 | 2018 | 
| 032/VAQ02 - 03/01 | LUCKY | 100LDC-A | Trung Quốc và Việt Nam | HONGDA HD1P50FMG | 2001 | 
| 033/VAQ02 - 03/02 | LUCKY | 50 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN 1P39FMB-3 | 2002 | 
| 037/VAQ02 - 03/02 | LUCKY | 110-LF1D | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN 1P50FMH | 2002 | 
| 038/VAQ02 - 03/02 | LUCKY | 110-LC | Trung Quốc và Việt Nam | LONCIN LC152FMH | 2002 | 
| 054/VAQ02 - 03/02 | LUCKY | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN 1P50FMG-3 | 2002 | 
| 208/VAQ02 - 03/01 | LUCKY | 100HOLEK | Trung Quốc và Việt Nam | LONCIN LC152FMG | 2001 | 
| 537/VAQ02 - 03/01 | LUCKY | 125-ZS1 | Trung Quốc và Việt Nam | ZONGSHEN ZS1P52QMI | 2001 | 
| 008/VAQ01 - 03/01 | LUOJIA | LJ 150T-4 | Trung Quốc | LUOJIA LJ 157QMJ | 2001 | 
| 009/VAQ01 - 03/01 | LUOJIA | LJ 150T-5 | Trung Quốc | LUOJIA LJ 157QMJ | 2001 | 
| 010/VAQ01 - 03/01 | LUOJIA | LJ125T-14 | Trung Quốc | LUOJIA XY152MI | 2001 | 
| 065/VAQ06 - 01/05 | LUXARY | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | SOCO VAVLC152FMH | 2005 | 
| 065/VAQ06 - 01/05 | LUXARY | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | SOCO VAVLC152FMH | 2006 | 
| 065/VAQ06 - 01/05 | LUXARY | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | SOCO VAVLC152FMH | 2006 | 
| 066/VAQ06 - 01/05 | LUXARY | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | SOCO VAVLC150FMG | 2005 | 
| 039/VAQ06 - 01/10 | LUXE | LUXE 110 | Trung Quốc và Việt Nam | UMV VUMYG150FMH | 2010 | 
| 041/VAQ06 - 01/10 | LUXE | LUXE 50 | Trung Quốc và Việt Nam | UMV VUMYG139FMB | 2010 | 
| 0089/VAQ06 - 01/16 - 00 | LUYUAN | 450 | Việt Nam và Trung Quốc | LUYUAN CZSYD450W | 2016 | 
| 121/VAQ06 - 01/08 | LXMOTO | 110E | Trung Quốc và Việt Nam | LXMOTO VTT23JL1P52FMH | 2008 | 
| 121/VAQ06 - 01/08 | LXMOTO | 110E | Trung Quốc và Việt Nam | LXMOTO VTT23JL1P52FMH | 2009 | 
| 135/VAQ06 - 01/08 | LXMOTO | 100E | Trung Quốc và Việt Nam | LXMOTO VTT23JL1P50FMG | 2008 | 
| 135/VAQ06 - 01/08 | LXMOTO | 100E | Trung Quốc và Việt Nam | LXMOTO VTT23JL1P50FMG | 2009 | 
| 188/VAQ06 - 01/06 | LXMOTO | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | LXMOTO VTT23JL1P50FMG | 2006 | 
| 188/VAQ06 - 01/06 | LXMOTO | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | LXMOTO VTT23JL1P50FMG | 2007 | 
| 193/VAQ06 - 01/06 | LXMOTO | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | LXMOTO VTT23JL1P52FMH | 2006 | 
| 193/VAQ06 - 01/06 | LXMOTO | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | LXMOTO VTT23JL1P52FMH | 2007 | 
| 0007/VAQ06 - 01/19 - 00 | LYVA | X2 | Việt Nam và Trung Quốc | MERRY GOLD LM(AQK)800-60W | 2019 | 
| 0007/VAQ06 - 01/19 - 01 | LYVA | X2 | Việt Nam và Trung Quốc | MERRY GOLD LM(AQK)800-60W | 2019 | 
| 0035/VAQ06 - 01/16 - 00 | LYVA | FAJ7 | Việt Nam và Trung Quốc | BLDC464CSB420LYE | 2016 | 
| 0038/VAQ06 - 01/16 - 00 | LYVA | FCS | Việt Nam và Trung Quốc | BLDC464CSB420LYE | 2016 | 
| 0039/VAQ06 - 01/16 - 00 | LYVA | FCR | Việt Nam và Trung Quốc | BLDC427CLL550LYE | 2016 | 
| 0074/VAQ06 - 01/18 - 00 | LYVA | LEV P1 | Việt Nam và Trung Quốc | EFOO SWX800-60 | 2018 | 
| 0085/VAQ06 - 01/18 - 00 | LYVA | LEV V1 | Việt Nam và Trung Quốc | EFOO SWX800-60 | 2018 | 
| 0089/VAQ06 - 01/18 - 00 | LYVA | X-MAN | Việt Nam và Trung Quốc | LUYUAN 60V800WLYDM-800M15 | 2018 | 
| 0118/VAQ06 - 01/19 - 00 | LYVA | F9 | Việt Nam và Trung Quốc | LUYUAN LYDM-500M05 | 2019 | 
| 0132/VAQ06 - 01/19 - 00 | LYVA | X1 | Việt Nam và Trung Quốc | MERRY GOLD LYX160V800W | 2019 | 
| 0133/VAQ06 - 01/19 - 00 | LYVA | X3 | Việt Nam và Trung Quốc | LUYUAN 60V800WLYDM-800M15 | 2019 | 
| 0140/VAQ06 - 01/20 - 00 | LYVA | F9S | Việt Nam và Trung Quốc | LUYUAN LYDM-500M05 | 2020 | 
| 0170/VAQ06 - 01/18 - 00 | LYVA | F1 | Việt Nam và Trung Quốc | LUYUAN LYDM-500M05 | 2018 | 
| 0190/VAQ06 - 01/19 - 00 | LYVA | V2 | Việt Nam và Trung Quốc | LUYUAN 10ZW6050316YA | 2019 | 
| 0190/VAQ06 - 01/19 - 01 | LYVA | V2 | Việt Nam và Trung Quốc | LUYUAN 10ZW6050316YA | 2020 | 
| 0191/VAQ06 - 01/19 - 00 | LYVA | G5 | Việt Nam và Trung Quốc | LUYUAN 10ZW6050316YA | 2019 | 
| 0212/VAQ06 - 01/18 - 00 | LYVA | EMILY | Việt Nam và Trung Quốc | MERRY GOLD SWX60V800W | 2018 | 
| 0222/VAQ06 - 01/18 - 00 | LYVA | V9HP | Việt Nam và Trung Quốc | LUYUAN LM(AQK)800-60W | 2018 | 
| 0233/VAQ06 - 01/19 - 00 | LYVA | V3 | Việt Nam và Trung Quốc | LUYUAN 10ZW6050316YA | 2019 | 
| 0233/VAQ06 - 01/19 - 01 | LYVA | V3 | Việt Nam và Trung Quốc | LUYUAN 10ZW6050316YA | 2020 | 
| 029/VAQ06 - 01/15 - 00 | M133 | S | Trung Quốc và Việt Nam | 48V450W | 2015 | 
| 038/VAQ06 - 01/15 - 00 | M133 | S5 | Trung Quốc và Việt Nam | M133 DS12-48V | 2015 | 
| 423/VAQ06 - 01/05 | MAESTRO | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | DETECH VDEJQ152FMH | 2005 | 
| 424/VAQ06 - 01/05 | MAESTRO | 110A | Trung Quốc và Việt Nam | DETECH VDEJQ152FMH | 2005 | 
| 226/VAQ06 - 01/04 | MAGIC | 110R(VA9) | Đài Loan, Trung Quốc và Việt Nam | SYM VMVA1 | 2004 | 
| 227/VAQ06 - 01/04 | MAGIC | 110(VAA) | Đài Loan, Trung Quốc và Việt Nam | SYM VMVA1 | 2004 | 
| 227/VAQ06 - 01/04 | MAGIC | 110(VAA) | Đài Loan và Việt Nam | SYM VMVA1 | 2005 | 
| 228/VAQ06 - 01/04 | MAGIC | 110RR(VA1) | Đài Loan, Trung Quốc và Việt Nam | SYM VMVA1 | 2004 | 
| 228/VAQ06 - 01/04 | MAGIC | 110RR(VA1) | Đài Loan và Việt Nam | SYM VMVA1 | 2005 | 
| 298/VAQ06 - 01/04 | MAGIC | 110RR[VX5] | Đài Loan và Việt Nam | SYM VMVX3 | 2004 | 
| 377/VAQ06 - 01/06 | MAGIC II | VAE | Đài Loan và Việt Nam | SYM VMVAE | 2006 | 
| 410/VAQ06 - 01/06 | MAGIC II | VAE | Đài Loan và Việt Nam | SYM VMVAE | 2006 | 
| 499/VAQ06 - 01/05 | MAGIC II | VAH | Đài Loan và Việt Nam | SYM VMVA1 | 2005 | 
| 498/VAQ06 - 01/05 | MAGIC RV | VB2 | Đài Loan và Việt Nam | SYM VMVA1 | 2005 | 
| 014/VAQ06 - 01/04 | MAJESTY | FT110-2 | Trung Quốc và Việt Nam | MAJESTY VTT1P52FMH | 2004 | 
| 014/VAQ06 - 01/04 | MAJESTY | FT110-2 | Trung Quốc và Việt Nam | MAJESTY VTT1P52FMH | 2005 | 
| 046/VAQ06 - 01/02 | MAJESTY | FT110 | Trung Quốc và Việt Nam | MAJESTY VTT1P52FMH | 2002 | 
| 047/VAQ06 - 01/02 | MAJESTY | FT100 | Trung Quốc và Việt Nam | MAJESTY VTT1P50FMG | 2003 | 
| 047/VAQ06 - 01/02 | MAJESTY | FT100 | Trung Quốc và Việt Nam | MAJESTY VTT1P50FMG | 2004 | 
| 047/VAQ06 - 01/02 | MAJESTY | FT100 | Trung Quốc và Việt Nam | MAJESTY VTT1P50FMG | 2005 | 
| 047/VAQ06 - 01/02 | MAJESTY | FT100 | Trung Quốc và Việt Nam | MAJESTY VTT1P50FMG | 2006 | 
| 047/VAQ06 - 01/02 | MAJESTY | FT100 | Trung Quốc và Việt Nam | MAJESTY VTT1P50FMG | 2007 | 
| 073/VAQ02 - 03/01 | MAJESTY | FT110F | Trung Quốc và Việt Nam | PRMCO PR1P50FMH | 2001 | 
| 076/VAQ02 - 03/01 | MAJESTY | FT100H1 | Trung Quốc và Việt Nam | HONGDA HD1P53FMH | 2001 | 
| 078/VAQ02 - 03/01 | MAJESTY | FT100H-2 | Trung Quốc và Việt Nam | HONGDA HD1P50FMG | 2001 | 
| 081/VAQ02 - 03/01 | MAJESTY | FT100J | Trung Quốc và Việt Nam | LONCIN LCE100 | 2001 | 
| 081/VAQ06 - 01/03 | MAJESTY | FT50 | Trung Quốc và Việt Nam | MAJESTY VTTYX1P39FMA | 2003 | 
| 081/VAQ06 - 01/03 | MAJESTY | FT50 | Trung Quốc và Việt Nam | MAJESTY VTTYX1P39FMA | 2005 | 
| 081/VAQ06 - 01/03 | MAJESTY | FT50 | Trung Quốc và Việt Nam | MAJESTY VTTYX1P39FMA | 2005 | 
| 081/VAQ06 - 01/03 | MAJESTY | FT50 | Trung Quốc và Việt Nam | MAJESTY VTTYX1P39FMA | 2006 | 
| 081/VAQ06 - 01/03 | MAJESTY | FT50 | Trung Quốc và Việt Nam | MAJESTY VTTYX1P39FMA | 2007 | 
| 082/VAQ02 - 03/01 | MAJESTY | FT110E | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN 1P52FMH | 2001 | 
| 083/VAQ02 - 03/01 | MAJESTY | FT100E | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN 1P50FMG-3 | 2001 | 
| 084/VAQ02 - 03/01 | MAJESTY | FT100F | Trung Quốc và Việt Nam | PRMCO PR150FMG | 2001 | 
| 086/VAQ02 - 03/01 | MAJESTY | - | Trung Quốc và Việt Nam | LONCIN LC152FMG-1 | 2001 | 
| 087/VAQ02 - 03/01 | MAJESTY | FT100X | Trung Quốc và Việt Nam | LONCIN LC1P50FMG-3 | 2001 | 
| 104/VAQ02 - 03/01 | MAJESTY | FT110F1 | Trung Quốc và Việt Nam | PRMCO LZ1P50FMH | 2001 | 
| 154/VAQ02 - 03/01 | MAJESTY | FT100H6 | Hàn Quốc và Việt Nam | UNION KDE100 | 2001 | 
| 234/VAQ02 - 03/01 | MAJESTY | FHK110 | Hàn Quốc và Việt Nam | UNION U110E | 2001 | 
| 271/VAQ06 - 01/05 | MAJESTY | FT110-3 | Trung Quốc và Việt Nam | MAJESTY VTT1P52FMH | 2005 | 
| 273/VAQ06 - 01/05 | MAJESTY | FT100-3 | Trung Quốc và Việt Nam | MAJESTY VTT1P50FMG | 2005 | 
| 319/VAQ02 - 03/01 | MAJESTY | FHK100 | Hàn Quốc và Việt Nam | UNION U100E | 2001 | 
| 376/VAQ06 - 01/05 | MAJESTY | FT110-1 | Trung Quốc và Việt Nam | MAJESTY VTT1P52FMH | 2005 | 
| 376/VAQ06 - 01/05 | MAJESTY | FT110-1 | Trung Quốc và Việt Nam | MAJESTY VTT1P52FMH | 2005 | 
| 376/VAQ06 - 01/05 | MAJESTY | FT110-1 | Trung Quốc và Việt Nam | MAJESTY VTT1P52FMH | 2006 | 
| 376/VAQ06 - 01/05 | MAJESTY | FT110-1 | Trung Quốc và Việt Nam | MAJESTY VTT1P52FMH | 2007 | 
| 378/VAQ06 - 01/05 | MAJESTY | FT125 | Trung Quốc và Việt Nam | MAJESTY VTTTC152FMI | 2005 | 
| 558/VAQ02 - 03/01 | MAJESTY | FT100SH | Trung Quốc và Việt Nam | SANHE SH1P50FMG-3 | 2002 | 
| 559/VAQ02 - 03/01 | MAJESTY | FT110SH | Trung Quốc và Việt Nam | SANHE SH1P50FMH-3 | 2002 | 
| 562/VAQ02 - 03/01 | MAJESTY | FT110SHA | Trung Quốc và Việt Nam | SANHE U110E | 2002 | 
| 050/VAQ01 - 03/02 | MALAGUTI | F18 WARRIOR 150 | Italia | MALAGUTI KY-ML15 | 2002 | 
| 051/VAQ01 - 03/02 | MALAGUTI | MADISON 150 | Italia | MALAGUTI 2MS | 2002 | 
| 059/VAQ01 - 03/02 | MALAGUTI | MADISON 150 | Italia | MALAGUTI 2MS | 2002 | 
| 060/VAQ01 - 03/02 | MALAGUTI | F18 WARRIOR 150 | Italia | MALAGUTI KY-ML15 | 2002 | 
| 061/VAQ01 - 03/02 | MALAGUTI | CIAK 150 | Italia | MALAGUTI KY-MA15 | 2002 | 
| 264/VAQ06 - 01/04 | MANCE | MC100 | Trung Quốc và Việt Nam | MANCE VMT1P50FMG-A | 2004 | 
| 264/VAQ06 - 01/04 | MANCE | MC100 | Trung Quốc và Việt Nam | MANCE VMT1P50FMG-A | 2005 | 
| 264/VAQ06 - 01/04 | MANCE | MC100 | Trung Quốc và Việt Nam | MANCE VMT1P50FMG-A | 2006 | 
| 264/VAQ06 - 01/04 | MANCE | MC100 | Trung Quốc và Việt Nam | MANCE VMT1P50FMG-A | 2007 | 
| 265/VAQ06 - 01/04 | MANCE | MC110 | Trung Quốc và Việt Nam | MANCE VMT1P52FMH-A | 2004 | 
| 265/VAQ06 - 01/04 | MANCE | MC110 | Trung Quốc và Việt Nam | MANCE VMT1P52FMH-A | 2005 | 
| 265/VAQ06 - 01/04 | MANCE | MC110 | Trung Quốc và Việt Nam | MANCE VMT1P52FMH-A | 2006 | 
| 265/VAQ06 - 01/04 | MANCE | MC110 | Trung Quốc và Việt Nam | MANCE VMT1P52FMH-A | 2007 | 
| 076/VAQ06 - 01/02 | MANDO | MD100-3 | Hàn Quốc và Việt Nam | MANDO VMTU100E | 2002 | 
| 078/VAQ06 - 01/02 | MANDO | MD100-5 | Hàn Quốc và Việt Nam | MANDO VMTU100E | 2002 | 
| 355/VAQ06 - 01/05 | MANDO | MD110 | Trung Quốc và Việt Nam | MANCE VMT1P52FMH-A | 2005 | 
| 355/VAQ06 - 01/05 | MANDO | MD110 | Trung Quốc và Việt Nam | MANCE VMT1P52FMH-A | 2006 | 
| 355/VAQ06 - 01/05 | MANDO | MD110 | Trung Quốc và Việt Nam | MANCE VMT1P52FMH-A | 2006 | 
| 355/VAQ06 - 01/05 | MANDO | MD110 | Trung Quốc và Việt Nam | MANCE VMT1P52FMH-A | 2007 | 
| 072/VAQ06 - 01/03 | MANGOSTIN | 100K | Trung Quốc và Việt Nam | XIONGSHI VDG1P50FMG-3 | 2003 | 
| 090/VAQ06 - 01/03 | MANGOSTIN | 110F | Trung Quốc và Việt Nam | XIONGSHI VDG1P52FMH | 2003 | 
| 132/VAQ02 - 03/01 | MANGOSTIN | 100 MG | Trung Quốc và Việt Nam | LONCIN LC150FMG | 2001 | 
| 134/VAQ02 - 03/01 | MANGOSTIN | 110D | Trung Quốc và Việt Nam | LONCIN LC152FMH | 2001 | 
| 149/VAQ06 - 01/05 | MANGOSTIN | 110F1 | Trung Quốc và Việt Nam | MANGOSTIN VDGZS152FMH-M | 2005 | 
| 149/VAQ06 - 01/05 | MANGOSTIN | 110F1 | Trung Quốc và Việt Nam | MANGOSTIN VDGZS152FMH-M | 2005 | 
| 153/VAQ06 - 01/03 | MANGOSTIN | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | ZONGSHEN VFMZS150FMG-2 | 2003 | 
| 153/VAQ06 - 01/05 | MANGOSTIN | 100F | Trung Quốc và Việt Nam | MANGOSTIN VDGZS150FMG-M | 2005 | 
| 153/VAQ06 - 01/05 | MANGOSTIN | 100F | Trung Quốc và Việt Nam | MANGOSTIN VDGZS150FMG-M | 2005 | 
| 153/VAQ06 - 01/05 | MANGOSTIN | 100F | Trung Quốc và Việt Nam | MANGOSTIN VDGZS150FMG-M | 2006 | 
| 154/VAQ06 - 01/03 | MANGOSTIN | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | ZONGSHEN VFMZS152FMH | 2003 | 
| 332/VAQ06 - 01/06 | MANGOSTIN | 110T | Trung Quốc và Việt Nam | MANGOSTIN VDGZS152FMH-M | 2006 | 
| 366/VAQ02 - 03/01 | MANGOSTIN | 110ZX | Trung Quốc và Việt Nam | ZONGSHEN ZS152FMH | 2001 | 
| 0053/VAQ06 - 01/18 - 00 | Mantisbike | Nioshima S | Việt Nam và Trung Quốc | NIOSHIMA HFT60V800WS1 | 2018 | 
| 0057/VAQ06 - 01/17 - 00 | Mantisbike | PROUDS | Việt Nam và Trung Quốc | NIOSHIMA HFT60V800WS1 | 2017 | 
| 0077/VAQ06 - 01/17 - 00 | Mantisbike | Nioshima | Việt Nam và Trung Quốc | NIOSHIMA HFT60V800WS1 | 2017 | 
| 0192/VAQ06 - 01/16 - 00 | Mantisbike | MB02M-Z | Việt Nam và Trung Quốc | PRMB2Z60V800W | 2016 | 
| 0193/VAQ06 - 01/16 - 00 | Mantisbike | MB02M-X | Việt Nam và Trung Quốc | PRMB2X60V800W | 2016 | 
| 031/VAQ06 - 01/05 | MARCATO | 110K | Trung Quốc và Việt Nam | UMV VUMYG150FMH | 2005 | 
| 031/VAQ06 - 01/05 | MARCATO | 110K | Trung Quốc và Việt Nam | UMV VUMYG150FMH | 2005 | 
| 036/VAQ06 - 01/05 | MARCATO | 100K | Trung Quốc và Việt Nam | UMV VUMYG150FMG | 2005 | 
| 036/VAQ06 - 01/05 | MARCATO | 100K | Trung Quốc và Việt Nam | UMV VUMYG150FMG | 2005 | 
| 036/VAQ06 - 01/05 | MARCATO | 100K | Trung Quốc và Việt Nam | UMV VUMYG150FMG | 2006 | 
| 213/VAQ06 - 01/06 | MARCATO | 110T | Trung Quốc và Việt Nam | UMV VUMYG150FMH | 2006 | 
| 334/VAQ06 - 01/06 | MARRON | 110T | Trung Quốc và Việt Nam | MARRON VDGZS152FMH-MA | 2006 | 
| 334/VAQ06 - 01/06 | MARRON | 110T | Trung Quốc và Việt Nam | MARRON VDGZS152FMH-MA | 2007 | 
| 406/VAQ06 - 01/05 | MARRON | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | MARRON VDGZS152FMH-MA | 2005 | 
| 410/VAQ06 - 01/05 | MARRON | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | MARRON VDGZS150FMG-MA | 2005 | 
| 410/VAQ06 - 01/05 | MARRON | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | MARRON VDGZS150FMG-MA | 2007 | 
| 410/VAQ06 - 01/05 | MARRON | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | MARRON VDGZS150FMG-MA | 2007 | 
| 0155/VAQ06 - 01/21 - 00 | MARTIN 107 | G7 | Việt Nam và Trung Quốc | JVCECO JVC48V500W | 3021 | 
| 069/VAQ06 - 01/05 | MASTA | 110K | Trung Quốc và Việt Nam | NAGAKI VDGZS152FMH-N | 2005 | 
| 069/VAQ06 - 01/05 | MASTA | 110K | Trung Quốc và Việt Nam | NAGAKI VDGZS152FMH-N | 2005 | 
| 070/VAQ06 - 01/05 | MASTA | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | UMV VUMYG150FMH | 2005 | 
| 070/VAQ06 - 01/05 | MASTA | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | UMV VUMYG150FMH | 2005 | 
| 071/VAQ06 - 01/05 | MASTA | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | UMV VUMYG150FMG | 2005 | 
| 071/VAQ06 - 01/05 | MASTA | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | UMV VUMYG150FMG | 2005 | 
| 071/VAQ06 - 01/05 | MASTA | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | UMV VUMYG150FMG | 2006 | 
| 072/VAQ06 - 01/05 | MASTA | 100K | Trung Quốc và Việt Nam | NAGAKI VDGZS150FMG-N | 2005 | 
| 072/VAQ06 - 01/05 | MASTA | 100K | Trung Quốc và Việt Nam | NAGAKI VDGZS150FMG-N | 2005 | 
| 072/VAQ06 - 01/05 | MASTA | 100K | Trung Quốc và Việt Nam | NAGAKI VDGZS150FMG-N | 2006 | 
| 072/VAQ06 - 01/05 | MASTA | 100K | Trung Quốc và Việt Nam | NAGAKI VDGZS150FMG-N | 2007 | 
| 210/VAQ06 - 01/06 | MASTA | 110T | Trung Quốc và Việt Nam | NAGAKI VDGZS152FMH-N | 2006 | 
| 210/VAQ06 - 01/06 | MASTA | 110T | Trung Quốc và Việt Nam | NAGAKI VDGZS152FMH-N | 2007 | 
| 211/VAQ06 - 01/06 | MASTA | 110M | Trung Quốc và Việt Nam | UMV VUMYG150FMH | 2006 | 
| 016/VAQ06 - 01/11 - 00 | MAX III PLUS | 100A | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VLF1P50FMG-3 | 2011 | 
| 076/VAQ06 - 01/08 | MAX III PLUS | 50 | Trung Quốc và Việt Nam | HUNDAMOTO RL8PD139FMB | 2008 | 
| 076/VAQ06 - 01/08 | MAX III PLUS | 50 | Trung Quốc và Việt Nam | HUNDAMOTO RL8PD139FMB | 2009 | 
| 084/VAQ06 - 01/08 | MAX III PLUS | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | NEW HOND@ RL8PD150FMG | 2008 | 
| 084/VAQ06 - 01/08 | MAX III PLUS | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | NEW HOND@ RL8PD150FMG | 2009 | 
| 038/VAQ06 - 01/12 - 00 | MAXKAWA | 50FI | Trung Quốc và Việt Nam | MAXKAWA RNB139FMB-1 | 2012 | 
| 169/VAQ06 - 01/09 | MAXKAWA | 50 | Trung Quốc và Việt Nam | MAXKAWA RL8NB139FMB | 2009 | 
| 169/VAQ06 - 01/09 - 00 | MAXKAWA | 50 | Trung Quốc và Việt Nam | MAXKAWA RL8NB139FMB | 2011 | 
| 170/VAQ06 - 01/09 | MAXKAWA | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | MAXKAWA RL8NB152FMH | 2009 | 
| 170/VAQ06 - 01/09 - 00 | MAXKAWA | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | MAXKAWA RL8NB152FMH | 2011 | 
| 030/VAQ06 - 01/10 | MAXTHAI | 110V | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN RL8152FMH | 2010 | 
| 061/VAQ06 - 01/10 | MAXTHAI | 50V | Trung Quốc và Việt Nam | UMV VUMYG139FMB | 2010 | 
| 214/VAQ06 - 01/08 | MAXTHAI | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VLF1P52FMH-3 | 2008 | 
| 215/VAQ06 - 01/08 | MAXTHAI | 50 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VLF1P39FMB-3 | 2008 | 
| 039/VAQ06 - 01/07 | MAXWAY | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | SUNLUX VHGSL150FMG | 2007 | 
| 040/VAQ06 - 01/07 | MAXWAY | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | SUNLUX VHGSL152FMH | 2007 | 
| 048/VAQ06 - 01/07 | MAXWAY | 110-2 | Trung Quốc và Việt Nam | SUNLUX VHGSL152FMH | 2007 | 
| 048/VAQ06 - 01/07 | MAXWAY | 110-2 | Trung Quốc và Việt Nam | SUNLUX VHGSL152FMH | 2008 | 
| 050/VAQ06 - 01/07 | MAXWAY | 100-1 | Trung Quốc và Việt Nam | SUNLUX VHGSL150FMG | 2007 | 
| 050/VAQ06 - 01/07 | MAXWAY | 100-1 | Trung Quốc và Việt Nam | SUNLUX VHGSL150FMG | 2008 | 
| 153/VAQ06 - 01/09 | MAXWAY | 110-2RS | Trung Quốc và Việt Nam | SUNLUX VHGSL152FMH | 2009 | 
| 161/VAQ06 - 01/09 | MAXWAY | 100-1S | Trung Quốc và Việt Nam | SUNLUX VHGSL150FMG | 2009 | 
| 089/VAQ06 - 01/09 | MAXWEL | 50 | Trung Quốc và Việt Nam | KWASAKKI RL8PD139FMB | 2009 | 
| 090/VAQ06 - 01/09 | MAXWEL | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | KWASAKKI RL8PD150FMG | 2009 | 
| 054/VAQ01 - 03/02 | MBK | FLAME 125 | Đài Loan | MBK E310E | 2002 | 
| 055/VAQ01 - 03/02 | MBK | FLAME 125 | Đài Loan | MBK E310E | 2002 | 
| 064/VAQ01 - 03/02 | MBK | FORCE 125 | Trung Quốc | MBK 5FM | 2002 | 
| 065/VAQ01 - 03/02 | MBK | FORCE 125 | Trung Quốc | MBK 5FM | 2002 | 
| 073/VAQ01 - 03/02 | MBK | FLAME 125 | Đài Loan | MBK E310E | 2002 | 
| 104/VAQ01 - 03/02 | MBK | FLAME 125 | - | MBK E310E | 2002 | 
| 132/VAQ01 - 03/02 | MBK | FORCE 125 | Trung Quốc | 5FM | 2002 | 
| 133/VAQ01 - 03/02 | MBK | FORCE 125 | Trung Quốc | 5FM | 2002 | 
| 136/VAQ01 - 03/02 | MBK | FLAME 125 | - | MBK E310E | 2002 | 
| 056/VAQ06 - 01/07 | MEDAL | 110F | Trung Quốc và Việt Nam | FUSACO VKVLM1P52FMH-F | 2007 | 
| 060/VAQ06 - 01/07 | MEDAL | 100M | Trung Quốc và Việt Nam | FUSACO VKVLM1P50FMG-F | 2007 | 
| 227/VAQ06 - 01/05 | MEDAL | 110ZX | Trung Quốc và Việt Nam | FUSACO VKVLM1P52FMH-F | 2005 | 
| 248/VAQ06 - 01/04 | MEDAL | 110 anpha | Trung Quốc và Việt Nam | FUSACO VKVLM1P52FMH-F | 2004 | 
| 248/VAQ06 - 01/04 | MEDAL | 110 anpha | Trung Quốc và Việt Nam | FUSACO VKVLM1P52FMH-F | 2005 | 
| 249/VAQ06 - 01/04 | MEDAL | 100R | Trung Quốc và Việt Nam | FUSACO VKVLM1P50FMG-F | 2004 | 
| 249/VAQ06 - 01/04 | MEDAL | 100R | Trung Quốc và Việt Nam | FUSACO VKVLM1P50FMG-F | 2005 | 
| 262/VAQ06 - 01/07 | MEDAL | 110MX | Trung Quốc và Việt Nam | FUSACO VKVLM1P52FMH-F | 2007 | 
| 360/VAQ06 - 01/05 | MEDAL | 100A | Trung Quốc và Việt Nam | FUSACO VKVLM1P50FMG-F | 2005 | 
| 020/VAQ06 - 01/06 | MEGYCI | C110 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VLF1P52FMH-3 | 2006 | 
| 013/VAQ02 - 03/01 | MERITUS | MX110A2 | Trung Quốc và Việt Nam | LONCIN LC152FMH | 2001 | 
| 019/VAQ02 - 03/02 | MERITUS | MX100F5 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN 1P50FMG-3 | 2002 | 
| 030/VAQ02 - 03/01 | MERITUS | MX100F2 | Trung Quốc và Việt Nam | LONCIN-LC150FM-IV | 2001 | 
| 059/VAQ02 - 03/01 | MERITUS | MX-100F3 | Hàn Quốc và Việt Nam | KOREA U100F | 2001 | 
| 060/VAQ02 - 03/01 | MERITUS | MX-110A3 | Hàn Quốc và Việt Nam | KOREA U110A | 2001 | 
| 091/VAQ06 - 01/04 | MERITUS | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | SINUDA VHU1P50FMH | 2004 | 
| 122/VAQ02 - 03/02 | MERITUS | MX110A5T | Trung Quốc và Việt Nam | LONCIN LC152FMH | 2002 | 
| 143/VAQ02 - 03/02 | MERITUS | MX110A6b | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN 152FMH | 2002 | 
| 170/VAQ06 - 01/04 | MERITUS | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | SINUDA VHU1P50FMG | 2004 | 
| 256/VAQ02 - 03/01 | MERITUS | MX100F4 | Hàn Quốc và Việt Nam | DAELIM CT100E | 2001 | 
| 257/VAQ02 - 03/01 | MERITUS | MX 110A4 | Hàn Quốc và Việt Nam | KOREA U110A | 2001 | 
| 0189/VAQ06 - 01/20 - 00 | MERRY GOLD | X6 | Việt Nam và Trung Quốc | MERRY GOLD 10ZW6055314YA | 2020 | 
| 0016/VAQ06 - 01/20 - 00 | MERRYGOLD | X5 | Việt Nam và Trung Quốc | MERRY GOLD LYX160V800W | 2020 | 
| 006/VAQ06 - 01/07 | MERY | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | HONLEI VHLTM152FMH | 2007 | 
| 338/VAQ02 - 03/01 | METALLIC STAR | 100LFA | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN 1P50FMG-3 | 2001 | 
| 440/VAQ02 - 03/01 | METALLIC STAR | 100LC | Trung Quốc và Việt Nam | LONCIN LC150FMG | 2001 | 
| 182/VAQ06 - 01/03 | METALLICSTAR | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | VECSTAR VVNZS150FMG | 2004 | 
| 186/VAQ06 - 01/03 | METALLICSTAR | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | VECSTAR VVNZS152FMH | 2004 | 
| 446/VAQ02 - 03/01 | METALLICSTAR | 110LF1P52-D | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN 1P52FMH-3 | 2001 | 
| 477/VAQ02 - 03/01 | METALLICSTAR | 110LF1P53-T | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN 1P53FMH | 2001 | 
| 491/VAQ02 - 03/01 | METALLICSTAR | 110LC-D | Trung Quốc và Việt Nam | LONCIN LC152FMH | 2001 | 
| 118/VAQ06 - 01/09 | MHUN-DAP | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | MHUN-DAP VUMMWYG150FMG | 2009 | 
| 120/VAQ06 - 01/09 | MHUN-DAP | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | MHUN-DAP VUMMWYG152FMH | 2009 | 
| 196/VAQ06 - 01/06 | MICAX | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VLF1P52FMH-3 | 2006 | 
| 196/VAQ06 - 01/06 | MICAX | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VLF1P52FMH-3 | 2006 | 
| 0034/VAQ06 - 01/16 - 00 | MICHI | SPORT | Việt Nam và Trung Quốc | MICHI BIKE DS12-48V | 2016 | 
| 0046/VAQ06 - 01/18 - 00 | MICHI | S8 SPORTII | Việt Nam và Trung Quốc | MICHI BIKE 48V400W | 2018 | 
| 0092/VAQ06 - 01/17 - 00 | MICHI | S8 SPORT | Việt Nam và Trung Quốc | MICHI BIKE 48V400W | 2017 | 
| 0072/VAQ06 - 01/19 - 00 | MICHI BIKE | S600 | Việt Nam và Trung Quốc | HFT60V800WY1 | 2019 | 
| 0073/VAQ06 - 01/19 - 00 | MICHI BIKE | S800 | Việt Nam và Trung Quốc | HFT60V800WY1 | 2019 | 
| 0125/VAQ06 - 01/21 - 00 | MICHI BIKE | LEVO | Việt Nam và Trung Quốc | HFT60V800WC2 | 2021 | 
| 018/VAQ06 - 01/12 - 00 | MIKADO | 100M | Trung Quốc và Việt Nam | T&TMOTOR VTT68JL1P50FMG | 2012 | 
| 023/VAQ06 - 01/12 - 00 | MIKADO | 110M | Trung Quốc và Việt Nam | T&TMOTOR VTT68JL1P52FMH | 2012 | 
| 106/VAQ06 - 01/08 | MIKADO | 110E | Trung Quốc và Việt Nam | MIKADO VTTJL1P52FMH-N | 2008 | 
| 106/VAQ06 - 01/08 | MIKADO | 110E | Trung Quốc và Việt Nam | MIKADO VTTJL1P52FMH-N | 2009 | 
| 106/VAQ06 - 01/08 | MIKADO | 110E | Trung Quốc và Việt Nam | MIKADO VTTJL1P52FMH-N | 2010 | 
| 106/VAQ06 - 01/08 | MIKADO | 110E | Trung Quốc và Việt Nam | MIKADO VTTJL1P52FMH-N | 2011 | 
| 112/VAQ06 - 01/08 | MIKADO | 100E | Trung Quốc và Việt Nam | MIKADO VTTJL1P50FMG-N | 2008 | 
| 112/VAQ06 - 01/08 | MIKADO | 100E | Trung Quốc và Việt Nam | MIKADO VTTJL1P50FMG-N | 2009 | 
| 112/VAQ06 - 01/08 | MIKADO | 100E | Trung Quốc và Việt Nam | MIKADO VTTJL1P50FMG-N | 2010 | 
| 112/VAQ06 - 01/08 | MIKADO | 100E | Trung Quốc và Việt Nam | MIKADO VTTJL1P50FMG-N | 2011 | 
| 322/VAQ06 - 01/04 | MIKADO | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | MIKADO VTTJL1P50FMG-N | 2004 | 
| 322/VAQ06 - 01/04 | MIKADO | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | MIKADO VTTJL1P50FMG-N | 2005 | 
| 322/VAQ06 - 01/04 | MIKADO | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | MIKADO VTTJL1P50FMG-N | 2007 | 
| 322/VAQ06 - 01/04 | MIKADO | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | MIKADO VTTJL1P50FMG-N | 2007 | 
| 325/VAQ06 - 01/04 | MIKADO | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | MIKADO VTTJL1P52FMH-N | 2004 | 
| 325/VAQ06 - 01/04 | MIKADO | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | MIKADO VTTJL1P52FMH-N | 2005 | 
| 325/VAQ06 - 01/04 | MIKADO | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | MIKADO VTTJL1P52FMH-N | 2007 | 
| 325/VAQ06 - 01/04 | MIKADO | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | MIKADO VTTJL1P52FMH-N | 2007 | 
| 325/VAQ06 - 01/04 | MIKADO | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | MIKADO VTTJL1P52FMH-N | 2007 | 
| 143/VAQ06 - 01/04 | MILKYWAY | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | MILKYWAY VTTJL1P52FMH-E | 2004 | 
| 208/VAQ06 - 01/04 | MILKYWAY | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | MILKYWAY VTTJL1P50FMG-E | 2004 | 
| 208/VAQ06 - 01/04 | MILKYWAY | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | MILKYWAY VTTJL1P50FMG-E | 2005 | 
| 208/VAQ06 - 01/04 | MILKYWAY | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | MILKYWAY VTTJL1P50FMG-E | 2006 | 
| 208/VAQ06 - 01/04 | MILKYWAY | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | MILKYWAY VTTJL1P50FMG-E | 2007 | 
| 329/VAQ06 - 01/05 | MILKYWAY | 110-1 | Trung Quốc và Việt Nam | MILKYWAY VTTJL1P52FMH-E | 2005 | 
| 329/VAQ06 - 01/05 | MILKYWAY | 110-1 | Trung Quốc và Việt Nam | MILKYWAY VTTJL1P52FMH-E | 2006 | 
| 329/VAQ06 - 01/05 | MILKYWAY | 110-1 | Trung Quốc và Việt Nam | MILKYWAY VTTJL1P52FMH-E | 2007 | 
| 029/VAQ06 - 01/06 | MINAKO | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VLF1P50FMG-3 | 2006 | 
| 030/VAQ06 - 01/06 | MINAKO | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VLF1P52FMH-3 | 2006 | 
| 001/VAQ06 - 01/03 | MINGXING | MX110SC | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN MINGXING 1P50FMH | 2003 | 
| 035/VAQ02 - 03/02 | MINGXING | MX110SC-3 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN 1P50FMH | 2002 | 
| 072/VAQ06 - 01/02 | MINGXING | MX100-II | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN MINGXING 1P50FMG-3 | 2002 | 
| 103/VAQ06 - 01/04 | MINGXING | MX100II-U | Trung Quốc và Việt Nam | MINGXING VUMFCYG150FMG | 2004 | 
| 103/VAQ06 - 01/04 | MINGXING | MX100II-U | Trung Quốc và Việt Nam | MINGXING VUMFCYG150FMG | 2006 | 
| 103/VAQ06 - 01/06 | MINGXING | MX100II-LF | Trung Quốc và Việt Nam | MINGXING VLFFC1P50FMG-3 | 2006 | 
| 104/VAQ06 - 01/04 | MINGXING | MX100B-U | Trung Quốc và Việt Nam | MINGXING VUMFCYG150FMG | 2004 | 
| 118/VAQ02 - 03/01 | MINGXING | MX110SC1 | Trung Quốc và Việt Nam | LONCIN LC152FMH | 2001 | 
| 119/VAQ02 - 03/01 | MINGXING | MX110S1 | Trung Quốc và Việt Nam | LONCIN LC152FMH | 2001 | 
| 120/VAQ02 - 03/01 | MINGXING | MX100-1 | Trung Quốc và Việt Nam | LONCIN LC150FMG | 2001 | 
| 197/VAQ02 - 03/01 | MINGXING | MX110B-LFD | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN 1P53FMH | 2001 | 
| 279/VAQ02 - 03/01 | MINGXING | MX110SC1LF | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN 1P53FMH | 2001 | 
| 323/VAQ02 - 03/01 | MINGXING | MX110SC2 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN 1P53FMH | 2001 | 
| 343/VAQ02 - 03/01 | MINGXING | MX110C2 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN 1P50FMH | 2001 | 
| 440/VAQ06 - 01/05 | MINGXING | 100II-F | Trung Quốc và Việt Nam | MINGXING RMF150FMG | 2005 | 
| 047/VAQ01 - 05/GH | MINSK | 125 | - | MMB3 | 2001 | 
| 047/VAQ01 - 05/GH | MINSK | 125 | Belarus và Việt Nam | MMB3 | 2002 | 
| 053/VAQ06 - 01/02 | MINSK | 125 | Belarus và Việt Nam | MMB3 | 2002 | 
| 055/VAQ01 - 05/GH | MINSK | 125 | Belarus và Việt Nam | MMB3 | 2001 | 
| 055/VAQ01 - 05/GH | MINSK | 125 | Belarus và Việt Nam | MMB3 | 2002 | 
| 157/VAQ06 - 01/07 | MODA | X110 | Trung Quốc và Việt Nam | MODA VLF1P52FMH-3 | 2007 | 
| 182/VAQ06 - 01/08 | MODA | X110-1 | Trung Quốc và Việt Nam | MODA VLF1P52FMH-3 | 2008 | 
| 182/VAQ06 - 01/08 | MODA | X110-1 | Trung Quốc và Việt Nam | MODA VLF1P52FMH-3 | 2010 | 
| 180/VAQ06 - 01/06 | MODEL II | 110-1 | Trung Quốc và Việt Nam | VINASHIN VHLFM152FMH-V | 2006 | 
| 180/VAQ06 - 01/06 | MODEL II | 110-1 | Trung Quốc và Việt Nam | VINASHIN VHLFM152FMH-V | 2007 | 
| 180/VAQ06 - 01/06 | MODEL II | 110-1 | Trung Quốc và Việt Nam | VINASHIN VHLFM152FMH-V | 2007 | 
| 218/VAQ06 - 01/05 | MODEL II | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | DRAMA VTTAVJL1P52FMH-B | 2005 | 
| 218/VAQ06 - 01/05 | MODEL II | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | DRAMA VTTAVJL1P52FMH-B | 2006 | 
| 219/VAQ06 - 01/05 | MODEL II | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | DRAMA VTTAVJL1P50FMG-B | 2005 | 
| 0088/VAQ06 - 01/17 - 00 | MOMENTUM | 133DS | Việt Nam và Trung Quốc | MOMENTUM MSCKA | 2017 | 
| 0116/VAQ06 - 01/16 - 00 | MOMENTUM | 133S | Việt Nam và Trung Quốc | M | 2016 | 
| 009/VAQ06 - 01/06 | MOTELO | C110 | Trung Quốc và Việt Nam | MIKADO VTTJL1P52FMH-N | 2006 | 
| 009/VAQ06 - 01/06 | MOTELO | C110 | Trung Quốc và Việt Nam | MIKADO VTTJL1P52FMH-N | 2006 | 
| 011/VAQ06 - 01/06 | MOTELO | C100 | Trung Quốc và Việt Nam | MIKADO VTTJL1P50FMG-N | 2006 | 
| 011/VAQ06 - 01/06 | MOTELO | C100 | Trung Quốc và Việt Nam | MIKADO VTTJL1P50FMG-N | 2006 | 
| 069/VAQ01 - 05/GH | MOTO STAR | 110(M3H) | Đài Loan và Việt Nam | SYM GV | 2001 | 
| 069/VAQ01 - 05/GH | MOTO STAR | 110(M3H) | Đài Loan và Việt Nam | SYM GV | 2003 | 
| 069/VAQ01 - 05/GH | MOTO STAR | 110(M3H) | Đài Loan và Việt Nam | SYM VMEM3G | 2003 | 
| 069/VAQ01 - 05/GH | MOTO STAR | 110(M3H) | Đài Loan và Việt Nam | SYM VMEM3G | 2004 | 
| 070/VAQ01 - 05/GH | MOTO STAR | 110(M3G) | Đài Loan và Việt Nam | SYM GV | 2001 | 
| 070/VAQ01 - 05/GH | MOTO STAR | 110(M3G) | Đài Loan và Việt Nam | SYM VMEM3G | 2003 | 
| 070/VAQ01 - 05/GH | MOTO STAR | 110(M3G) | Đài Loan và Việt Nam | SYM GV | 2003 | 
| 070/VAQ01 - 05/GH | MOTO STAR | 110(M3G) | Đài Loan và Việt Nam | SYM VMEM3G | 2004 | 
| 022/VAQ01 - 05/01 | MOTO STAR MET IN | VR3 | Đài Loan và Việt Nam | SYM GU | 2001 | 
| 022/VAQ01 - 05/01 | MOTO STAR MET IN | VR3 | Đài Loan và Việt Nam | SYM GU | 2001 | 
| 022/VAQ01 - 05/01 | MOTO STAR MET IN | VR3 | Đài Loan và Việt Nam | SYM GU | 2003 | 
| 0027/VAQ06 - 01/21 - 00 | MOTOR THAI | SUPERCUP50 | Việt Nam và Trung Quốc | MOTORTHAI RNA1P39FMB-2C | 2021 | 
| 0037/VAQ06 - 01/21 - 00 | MOTOR THAI | 50 | Việt Nam và Trung Quốc | MOTOR THAI CT1P39FMB-R | 2021 | 
| 0038/VAQ06 - 01/21 - 00 | MOTOR THAI | CUP50 | Việt Nam và Trung Quốc | CUP MOTORTHAI CT1P39FMB-C | 2021 | 
| 0069/VAQ06 - 01/22 - 00 | MOTOR THAI | CUP | Việt Nam và Trung Quốc | CUP MOTORTHAI CT1P39FMB-C | 2022 | 
| 0080/VAQ06 - 01/21 - 00 | MOTOR THAI | CUP50C | Việt Nam và Trung Quốc | MOTOR THAI CT1P39FMB-B | 2021 | 
| 0081/VAQ06 - 01/21 - 00 | MOTOR THAI | SUPDR50 | Việt Nam và Trung Quốc | MOTOR THAI CT1P39FMB-G | 2021 | 
| 0104/VAQ06 - 01/22 - 00 | MOTOR THAI | RC | Việt Nam và Trung Quốc | MOTOR THAI CT1P39FMB-M | 2022 | 
| 0105/VAQ06 - 01/22 - 00 | MOTOR THAI | SUPDR | Việt Nam và Trung Quốc | MOTOR THAI CT1P39FMB-1G | 2022 | 
| 0014/VAQ06 - 01/22 - 00 | MOTOR THAILANA | CUP86 | Việt Nam và Trung Quốc | MOTOR THAILANA RNA139FMBMT-A | 2022 | 
| 0014/VAQ06 - 01/22 - 01 | MOTOR THAILANA | CUP86 | Việt Nam và Trung Quốc | MOTOR THAILANA RNA139FMBMT-A | 2022 | 
| 0061/VAQ06 - 01/22 - 00 | MOTOR THAILANA | CUP81 | Việt Nam và Trung Quốc | MOTOR THAILANA RNA139FMBMT-A | 2022 | 
| 0119/VAQ06 - 01/22 - 00 | MOTOR THAILANA | WACE | Việt Nam và Trung Quốc | MOTOR THAILANA RNA139FMBMT-A | 2022 | 
| 044/VAQ06 - 01/07 | MOTORSIM | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | ZONGSHEN VZS152FMH | 2007 | 
| 0027/VAQ06 - 01/21 - 00 | MOTORTHAI | SUPERCUP50 | Việt Nam và Trung Quốc | MOTORTHAI RNA1P39FMB-2C | 2021 | 
| 0120/VAQ06 - 01/22 - 00 | MOTORTHAI | SPORT50 | Việt Nam và Trung Quốc | MOTOR THAI CT1P39FMB-1B | 2022 | 
| 0190/VAQ06 - 01/21 - 00 | MOTORTHAI | RS | --- | MOTORTHAI RNA1P39FMB-2C | 2021 | 
| 0214/VAQ06 - 01/21 - 00 | MOTORTHAI | VEPA 50 | --- | CREAFI RNAFM1P39QMB | 2021 | 
| 0214/VAQ06 - 01/21 - 01 | MOTORTHAI | VEPA 50 | --- | CREAFI RNAFM1P39QMB | 2022 | 
| 015/VAQ06 - 01/02 | MOVIE | 150 | Đài Loan và Việt Nam | KYMCO SG30 | 2002 | 
| 010/VAQ06 - 01/12 - 00 | MTV | 50 | Trung Quốc và Việt Nam | ZONGSHEN VZS139FMB | 2012 | 
| 058/VAQ06 - 01/11 - 00 | MTV | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | ZONGSHEN VZS150FMG | 2011 | 
| 059/VAQ06 - 01/11 - 00 | MTV | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | ZONGSHEN VZS152FMH | 2011 | 
| 021/VAQ06 - 01/15 - 00 | MUMAR | MOMEKENTUM | Trung Quốc và Việt Nam | MOMENTUM CP | 2015 | 
| 045/VAQ06 - 01/07 | MXMOTO | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | JAKOTA PR110 | 2007 | 
| 208/VAQ06 - 01/07 | MYLSU | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VLF1P50FMG-3 | 2007 | 
| 208/VAQ06 - 01/07 | MYLSU | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VLF1P50FMG-3 | 2007 | 
| 212/VAQ06 - 01/07 | MYLSU | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VLF1P52FMH-3 | 2007 | 
| 212/VAQ06 - 01/07 | MYLSU | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VLF1P52FMH-3 | 2007 | 
| 0033/VAQ06 - 01/18 - 00 | MYOKO | 133S8 | Việt Nam và Trung Quốc | HFT48V600WZ1 | 2018 | 
| 0055/VAQ06 - 01/17 - 00 | MYOKO | ZEXCITER | Việt Nam và Trung Quốc | MYOKO ZH60V800WD | 2017 | 
| 0055/VAQ06 - 01/17 - 00 | MYOKO | ZEXCITER | Việt Nam và Trung Quốc | MYOKO ZH60V800WD | 2017 | 
| 0055/VAQ06 - 01/18 - 00 | MYOKO | MYK ZEXCITER | Việt Nam và Trung Quốc | MYOKO ZH60V800WD | 2018 | 
| 0056/VAQ06 - 01/18 - 00 | MYOKO | XMEN | Việt Nam và Trung Quốc | ZH60V800WA | 2018 | 
| 0075/VAQ06 - 01/16 - 00 | MYOKO | 133S6 PLUS | Việt Nam và Trung Quốc | MOMENTUM MYOS48 800-10 | 2016 | 
| 0075/VAQ06 - 01/16 - 01 | MYOKO | 133S6 PLUS | Việt Nam và Trung Quốc | MOMENTUM MYO S 48 800-10 | 2016 | 
| 0090/VAQ06 - 01/16 - 00 | MYOKO | X-MEN NEW | Việt Nam và Trung Quốc | MYO X 60 800 | 2016 | 
| 0111/VAQ06 - 01/17 - 00 | MYOKO | XMEN ONE | Việt Nam và Trung Quốc | HFT60V800WY1 | 2017 | 
| 0112/VAQ06 - 01/17 - 00 | MYOKO | 133S8 PLUS | Việt Nam và Trung Quốc | HFT48V450WF1 | 2017 | 
| 0119/VAQ06 - 01/21 - 00 | MYOKO | VENICE |  | QSMOTOR QS60V800WB | 2021 | 
| 0154/VAQ06 - 01/17 - 00 | MYOKO | VEPER | Việt Nam và Trung Quốc | MYOKO ZH60V800WD | 2017 | 
| 0154/VAQ06 - 01/17 - 01 | MYOKO | VEPER | Việt Nam và Trung Quốc | MYOKO ZH60V800WD | 2019 | 
| 0170/VAQ06 - 01/21 - 00 | MYOKO | TFX | Việt Nam và Trung Quốc | HFT60V800WS2 | 2021 | 
| 0188/VAQ06 - 01/21 - 00 | MYOKO | VENICES | --- | LD VLD138QMBLD | 2021 | 
| 254/VAQ06 - 01/05 | MYSTIC | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | MYSTIC VTTJL1P52FMH-L | 2005 | 
| 254/VAQ06 - 01/05 | MYSTIC | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | MYSTIC VTTJL1P52FMH-L | 2005 | 
| 254/VAQ06 - 01/05 | MYSTIC | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | MYSTIC VTTJL1P52FMH-L | 2006 | 
| 254/VAQ06 - 01/05 | MYSTIC | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | MYSTIC VTTJL1P52FMH-L | 2007 | 
| 257/VAQ06 - 01/05 | MYSTIC | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | MYSTIC VTTJL1P50FMG-L | 2005 | 
| 257/VAQ06 - 01/05 | MYSTIC | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | MYSTIC VTTJL1P50FMG-L | 2005 | 
| 257/VAQ06 - 01/05 | MYSTIC | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | MYSTIC VTTJL1P50FMG-L | 2006 | 
| 257/VAQ06 - 01/05 | MYSTIC | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | MYSTIC VTTJL1P50FMG-L | 2007 | 
| 127/VAQ06 - 01/07 | MYWAY | ES110 | Trung Quốc và Việt Nam | UMV VUMYG150FMH | 2007 | 
| 548/VAQ02 - 03/01 | NACEN | 2 | Trung Quốc và Việt Nam | BENGTENG BT1P52QMI | 2002 | 
| 130/VAQ06 - 01/04 | NADA | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | NADA VLFAV1P50FMG-3 |  | 
| 130/VAQ06 - 01/04 | NADA | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | NADA VLFAV1P50FMG-3 | 2004 | 
| 130/VAQ06 - 01/04 | NADA | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | NADA VLFAV1P50FMG-3 | 2005 | 
| 131/VAQ06 - 01/04 | NADA | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | NADA VLFAV1P52FMH-3 | 2004 | 
| 131/VAQ06 - 01/04 | NADA | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | NADA VLFAV1P52FMH-3 | 2006 | 
| 254/VAQ06 - 01/07 | NADAMOTO | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | VINASHIN VHLFM152FMH-V | 2007 | 
| 254/VAQ06 - 01/07 | NADAMOTO | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | VINASHIN VHLFM152FMH-V | 2007 | 
| 001/VAQ06 - 01/09 | NAGAKI | 110E | Trung Quốc và Việt Nam | NAGAKI VDGZS152FMH-N | 2009 | 
| 002/VAQ06 - 01/09 | NAGAKI | 50E | Trung Quốc và Việt Nam | NAGAKI VDGZS139FMB-N | 2009 | 
| 027/VAQ06 - 01/09 | NAGAKI | 100E | Trung Quốc và Việt Nam | NAGAKI VDGZS150FMG-N | 2009 | 
| 035/VAQ06 - 01/05 | NAGAKI | 100S | Trung Quốc và Việt Nam | UMV VUMYG150FMG | 2005 | 
| 089/VAQ06 - 01/03 | NAGAKI | 100K | Trung Quốc và Việt Nam | XIONGSHI VDG1P50FMG-3 | 2003 | 
| 091/VAQ06 - 01/03 | NAGAKI | 110K | Trung Quốc và Việt Nam | XIONGSHI VDG1P52FMH | 2003 | 
| 182/VAQ06 - 01/04 | NAGAKI | 110S | Trung Quốc và Việt Nam | UMV VUMYG150FMH | 2004 | 
| 187/VAQ06 - 01/04 | NAGAKI | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | NAGAKI VDGZS150FMG-N | 2004 | 
| 187/VAQ06 - 01/04 | NAGAKI | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | NAGAKI VDGZS150FMG-N | 2005 | 
| 187/VAQ06 - 01/04 | NAGAKI | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | NAGAKI VDGZS150FMG-N | 2007 | 
| 187/VAQ06 - 01/04 | NAGAKI | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | NAGAKI VDGZS150FMG-N | 2007 | 
| 192/VAQ06 - 01/04 | NAGAKI | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | NAGAKI VDGZS152FMH-N | 2004 | 
| 272/VAQ06 - 01/04 | NAGAKI | 125 | Trung Quốc và Việt Nam | NAGAKI VDGSH152QMI-N | 2004 | 
| 278/VAQ06 - 01/04 | NAGAKI | 50 | Trung Quốc và Việt Nam | NAGAKI VDGZS139FMB-N | 2004 | 
| 278/VAQ06 - 01/04 | NAGAKI | 50 | Trung Quốc và Việt Nam | NAGAKI VDGZS139FMB-N | 2007 | 
| 330/VAQ06 - 01/06 | NAGAKI | 110T | Trung Quốc và Việt Nam | NAGAKI VDGZS152FMH-N | 2006 | 
| 330/VAQ06 - 01/06 | NAGAKI | 110T | Trung Quốc và Việt Nam | NAGAKI VDGZS152FMH-N | 2007 | 
| 330/VAQ06 - 01/06 | NAGAKI | 110T | Trung Quốc và Việt Nam | NAGAKI VDGZS152FMH-N | 2008 | 
| 422/VAQ06 - 01/05 | NAGAKI | 110F | Trung Quốc và Việt Nam | NAGAKI VDGZS152FMH-N | 2005 | 
| 014/VAQ06 - 01/05 | NAGOASI | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | NAGOASI VTTJL1P52FMH-P | 2005 | 
| 014/VAQ06 - 01/05 | NAGOASI | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | NAGOASI VTTJL1P52FMH-P | 2005 | 
| 014/VAQ06 - 01/05 | NAGOASI | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | NAGOASI VTTJL1P52FMH-P | 2005 | 
| 014/VAQ06 - 01/05 | NAGOASI | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | NAGOASI VTTJL1P52FMH-P | 2007 | 
| 014/VAQ06 - 01/05 | NAGOASI | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | NAGOASI VTTJL1P52FMH-P | 2007 | 
| 014/VAQ06 - 01/05 | NAGOASI | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | NAGOASI VTTJL1P52FMH-P | 2007 | 
| 014/VAQ06 - 01/05 | NAGOASI | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | NAGOASI VTTJL1P52FMH-P | 2008 | 
| 016/VAQ06 - 01/05 | NAGOASI | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | NAGOASI VTTJL1P50FMG-P | 2005 | 
| 016/VAQ06 - 01/05 | NAGOASI | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | NAGOASI VTTJL1P50FMG-P | 2005 | 
| 016/VAQ06 - 01/05 | NAGOASI | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | NAGOASI VTTJL1P50FMG-P | 2005 | 
| 016/VAQ06 - 01/05 | NAGOASI | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | NAGOASI VTTJL1P50FMG-P | 2007 | 
| 016/VAQ06 - 01/05 | NAGOASI | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | NAGOASI VTTJL1P50FMG-P | 2007 | 
| 016/VAQ06 - 01/05 | NAGOASI | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | NAGOASI VTTJL1P50FMG-P | 2008 | 
| 098/VAQ06 - 01/08 | NAGOASI | 100E | Trung Quốc và Việt Nam | NAGOASI VTTJL1P50FMG-P | 2008 | 
| 098/VAQ06 - 01/08 | NAGOASI | 100E | Trung Quốc và Việt Nam | NAGOASI VTTJL1P50FMG-P | 2009 | 
| 099/VAQ06 - 01/08 | NAGOASI | 110E | Trung Quốc và Việt Nam | NAGOASI VTTJL1P52FMH-P | 2008 | 
| 099/VAQ06 - 01/08 | NAGOASI | 110E | Trung Quốc và Việt Nam | NAGOASI VTTJL1P52FMH-P | 2009 | 
| 026/VAQ06 - 01/08 | NAIAD | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | SUFAT VPJL1P50FMH-I | 2008 | 
| 128/VAQ06 - 01/09 | NAKADO | 110E | Trung Quốc và Việt Nam | VINASHIN VHLFM152FMH-V | 2009 | 
| 300/VAQ06 - 01/06 | NAKADO | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | VINASHIN VHLFM152FMH-V | 2006 | 
| 300/VAQ06 - 01/06 | NAKADO | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | VINASHIN VHLFM152FMH-V | 2007 | 
| 300/VAQ06 - 01/06 | NAKADO | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | VINASHIN VHLFM152FMH-V | 2007 | 
| 079/VAQ06 - 01/04 | NAKASEI | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | NAKASEI VTTJL1P52FMH-B | 2004 | 
| 121/VAQ06 - 01/04 | NAKASEI | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | NAKASEI VTTJL1P50FMG-B | 2004 | 
| 121/VAQ06 - 01/04 | NAKASEI | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | NAKASEI VTTJL1P50FMG-B | 2005 | 
| 121/VAQ06 - 01/04 | NAKASEI | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | NAKASEI VTTJL1P50FMG-B | 2006 | 
| 121/VAQ06 - 01/04 | NAKASEI | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | NAKASEI VTTJL1P50FMG-B | 2007 | 
| 335/VAQ06 - 01/05 | NAKASEI | 110-1 | Trung Quốc và Việt Nam | NAKASEI VTTJL1P52FMH-B | 2005 | 
| 335/VAQ06 - 01/05 | NAKASEI | 110-1 | Trung Quốc và Việt Nam | NAKASEI VTTJL1P52FMH-B | 2005 | 
| 335/VAQ06 - 01/05 | NAKASEI | 110-1 | Trung Quốc và Việt Nam | NAKASEI VTTJL1P52FMH-B | 2006 | 
| 335/VAQ06 - 01/05 | NAKASEI | 110-1 | Trung Quốc và Việt Nam | NAKASEI VTTJL1P52FMH-B | 2007 | 
| 259/VAQ06 - 01/04 | NAKITA | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | VINASIAM VSALC152FMH | 2004 | 
| 259/VAQ06 - 01/04 | NAKITA | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | VINASIAM VSALC152FMH | 2006 | 
| 260/VAQ06 - 01/04 | NAKITA | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | VINASIAM VSALC150FMG | 2004 | 
| 273/VAQ06 - 01/07 | NAKOYA | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VLF1P52FMH-3 | 2007 | 
| 280/VAQ06 - 01/07 | NAKOYA | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VLF1P50FMG-3 | 2007 | 
| 0123/VAQ06 - 01/22 - 00 | NAMOTOR | GOGOS | Việt Nam và Trung Quốc | H.F.T HFT60V1100WS3 | 2022 | 
| 0181/VAQ06 - 01/20 - 00 | NAMOTOR | RS50 | Việt Nam và Trung Quốc | NAMOTOR RNA1P39FMB-R | 2020 | 
| 0181/VAQ06 - 01/20 - 00 | NAMOTOR | RS50 | Việt Nam và Trung Quốc | NAMOTOR RNA1P39FMB-R | 2020 | 
| 0181/VAQ06 - 01/20 - 01 | NAMOTOR | RS50 | Việt Nam và Trung Quốc | NAMOTOR RNA1P39FMB-R | 2021 | 
| 0181/VAQ06 - 01/20 - 01 | NAMOTOR | RS50 | Việt Nam và Trung Quốc | NAMOTOR RNA1P39FMB-R | 2021 | 
| 0243/VAQ06 - 01/19 - 00 | NAMOTOR | 50 | Việt Nam và Trung Quốc | CREAFI RNAFM1P39QMB | 2019 | 
| 0243/VAQ06 - 01/21 - 00 | NAMOTOR | GOGO 50 | --- | CREAFI RNA139QMBC-A | 2021 | 
| 038/VAQ06 - 01/05 | NAORI | 100C | Trung Quốc và Việt Nam | NAORI VHRHTZS150FMG-1 | 2005 | 
| 038/VAQ06 - 01/05 | NAORI | 100C | Trung Quốc và Việt Nam | NAORI VHRHTZS150FMG-1 | 2005 | 
| 039/VAQ06 - 01/05 | NAORI | 110C | Trung Quốc và Việt Nam | NAORI VHRHTZS152FMH-1 | 2005 | 
| 039/VAQ06 - 01/05 | NAORI | 110C | Trung Quốc và Việt Nam | NAORI VHRHTZS152FMH-1 | 2005 | 
| 112/VAQ06 - 01/04 | NAORI | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | NAORI VUMHTYG150FMG | 2004 | 
| 115/VAQ06 - 01/04 | NAORI | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | NAORI VUMHTYG150FMH | 2004 | 
| 205/VAQ06 - 01/06 | NAORI | 110V | Trung Quốc và Việt Nam | VICTORY RMHYX152FMH-A | 2006 | 
| 205/VAQ06 - 01/06 | NAORI | 110V | Trung Quốc và Việt Nam | VICTORY RMHYX152FMH-A | 2007 | 
| 289/VAQ06 - 01/06 | NAORI | 100V | Trung Quốc và Việt Nam | VICTORY RMHYX150FMG-A | 2006 | 
| 330/VAQ06 - 01/04 | NAORI | 50 | Trung Quốc và Việt Nam | SUFAT VPHTJL1P39FMB | 2004 | 
| 046/VAQ06 - 01/07 | NASSZA | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | SUNLUX VHGSL152FMH | 2007 | 
| 046/VAQ06 - 01/07 | NASSZA | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | SUNLUX VHGSL152FMH | 2008 | 
| 055/VAQ06 - 01/07 | NASSZA | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | SUNLUX VHGSL150FMG | 2007 | 
| 055/VAQ06 - 01/07 | NASSZA | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | SUNLUX VHGSL150FMG | 2008 | 
| 159/VAQ06 - 01/09 | NASSZA | 110RS | Trung Quốc và Việt Nam | SUNLUX VHGSL152FMH | 2009 | 
| 160/VAQ06 - 01/09 | NASSZA | 100S | Trung Quốc và Việt Nam | SUNLUX VHGSL150FMG | 2009 | 
| 031/VAQ06 - 01/03 | NATURE | NT100-C3 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN 1P50FMG-3 | 2003 | 
| 032/VAQ06 - 01/03 | NATURE | ZN110 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN 1P52FMH-3 | 2003 | 
| 109/VAQ02 - 03/02 | NATURE | ZN110aD | Trung Quốc và Việt Nam | LISOHAKA JC152FMH | 2002 | 
| 110/VAQ02 - 03/02 | NATURE | ZN110aT | Trung Quốc và Việt Nam | LISOHAKA JC152FMH | 2002 | 
| 117/VAQ02 - 03/02 | NATURE | ZN100a | Trung Quốc và Việt Nam | LISOHAKA C100 | 2002 | 
| 118/VAQ02 - 03/02 | NATURE | ZN110pD | Trung Quốc và Việt Nam | LISOHAKA 1P52FMH | 2002 | 
| 119/VAQ02 - 03/02 | NATURE | NT100-C3a | Trung Quốc và Việt Nam | LISOHAKA LC150FMG | 2002 | 
| 120/VAQ02 - 03/02 | NATURE | ZN110bT | Trung Quốc và Việt Nam | LISOHAKA LC152FMH | 2002 | 
| 161/VAQ06 - 01/03 | NATURE | NT100-C3a1 | Trung Quốc và Việt Nam | LISOHAKA VLKJC150FMG-2 | 2003 | 
| 331/VAQ02 - 03/01 | NATURE | HH II-100 | Trung Quốc và Việt Nam | HAN HEE DHE100 | 2001 | 
| 506/VAQ02 - 03/01 | NATURE | ZN100T | Trung Quốc và Việt Nam | ZONAM ZS150FMG-2 | 2001 | 
| 543/VAQ02 - 03/01 | NATURE | ZN110D | Trung Quốc và Việt Nam | ZONAM ZS150FMH | 2001 | 
| 544/VAQ02 - 03/01 | NATURE | ZN110T | Trung Quốc và Việt Nam | ZONAM ZS150FMH | 2001 | 
| 089/VAQ06 - 01/06 | NAVAL | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | NAVAL VTT11JL1P52FMH | 2006 | 
| 089/VAQ06 - 01/06 | NAVAL | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | NAVAL VTT11JL1P52FMH | 2007 | 
| 093/VAQ06 - 01/06 | NAVAL | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | NAVAL VTT11JL1P50FMG | 2006 | 
| 093/VAQ06 - 01/06 | NAVAL | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | NAVAL VTT11JL1P50FMG | 2007 | 
| 338/VAQ06 - 01/06 | NAVAL | 50-2 | Trung Quốc và Việt Nam | NAVAL VTT11YX1P39FMB | 2006 | 
| 338/VAQ06 - 01/06 | NAVAL | 50-2 | Trung Quốc và Việt Nam | NAVAL VTT11YX1P39FMB | 2007 | 
| 352/VAQ06 - 01/06 | NAVAL | 50-1 | Trung Quốc và Việt Nam | NAVAL VTT11YX1P39FMB | 2006 | 
| 352/VAQ06 - 01/06 | NAVAL | 50-1 | Trung Quốc và Việt Nam | NAVAL VTT11YX1P39FMB | 2007 | 
| 079/VAQ06 - 01/08 | NEO-KMARAKI | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | ZONGSHEN VZS152FMH | 2008 | 
| 091/VAQ06 - 01/08 | NEO-KMARAKI | 125 | Trung Quốc và Việt Nam | ZONGSHEN VZS154FMJ | 2008 | 
| 093/VAQ06 - 01/08 | NEO-KMARAKI | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | ZONGSHEN VZS150FMG | 2008 | 
| 121/VAQ06 - 01/07 | NEOMOTO | 110A | Trung Quốc và Việt Nam | JAMOTO VUMPDYG150FMH | 2007 | 
| 503/VAQ06 - 01/06 | NEOMOTO | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | ORIENTAL VLFPD1P52FMH-3 | 2006 | 
| 503/VAQ06 - 01/06 | NEOMOTO | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | ORIENTAL VLFPD1P52FMH-3 | 2008 | 
| 439/VAQ06 - 01/05 | NESTA | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | SPACEMAN VHRDECQ150FMG-1 | 2005 | 
| 447/VAQ06 - 01/06 | NEVA | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VLF1P52FMH-3 | 2006 | 
| 447/VAQ06 - 01/06 | NEVA | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VLF1P52FMH-3 | 2008 | 
| 129/VAQ01 - 05/00 | NEW ANGEL Hi | M5B | Đài Loan và Việt Nam | SYM HB | 2001 | 
| 129/VAQ01 - 05/00 | NEW ANGEL Hi | M5B | Đài Loan và Việt Nam | SYM HB | 2002 | 
| 129/VAQ01 - 05/00 | NEW ANGEL Hi | M5B | Đài Loan và Việt Nam | SYM VMEM5B | 2003 | 
| 129/VAQ01 - 05/00 | NEW ANGEL Hi | M5B | Đài Loan và Việt Nam | SYM HB | 2003 | 
| 129/VAQ01 - 05/00 | NEW ANGEL Hi | M5B | Đài Loan và Việt Nam | SYM HB | 2003 | 
| 377/VAQ06 - 01/06 | NEW MOTO STAR 110 | VAE | Đài Loan và Việt Nam | SYM VMVAE | 2006 | 
| 410/VAQ06 - 01/06 | NEW MOTO STAR 110 | VAE | Đài Loan và Việt Nam | SYM VMVAE | 2006 | 
| 410/VAQ06 - 01/06 | NEW MOTO STAR 110 | VAE | Đài Loan và Việt Nam | SYM VMVAE | 2007 | 
| 111/VAQ06 - 01/02 | NEW SIVA | 100-K | Hàn Quốc và Việt Nam | KOREA US100E | 2002 | 
| 132/VAQ02 - 03/02 | NEW SIVA | 50K | Hàn Quốc và Việt Nam | KOREA US50E | 2002 | 
| 285/VAQ02 - 03/01 | NEW SIVA | 100-7a | Hàn Quốc và Việt Nam | DAELIM CT100E | 2001 | 
| 499/VAQ02 - 03/01 | NEW SIVA | 100-K | Hàn Quốc và Việt Nam | KOREA US100E | 2001 | 
| 0145/VAQ06 - 01/22 - 00 | NEW SKY | X-MENSPORT |  | SANTROLL SZ60V800WH3 | 2022 | 
| 008/VAQ06 - 01/06 | NEW VMC | 110-2 | Trung Quốc và Việt Nam | ZONGSHEN VZS152FMH | 2006 | 
| 062/VAQ06 - 01/05 | NEW VMC | 110-1 | Trung Quốc và Việt Nam | NEW VMC VNALF1P52FMH-1 | 2005 | 
| 063/VAQ06 - 01/05 | NEW VMC | 100-1 | Trung Quốc và Việt Nam | NEW VMC VNALF1P50FMG-1 | 2005 | 
| 077/VAQ06 - 01/07 | NEW VMC | 110-3 | Trung Quốc và Việt Nam | UMV VUMYG150FMH | 2007 | 
| 219/VAQ06 - 01/04 | NEW VMC | C100 | Trung Quốc và Việt Nam | SAVI VLFNT100 | 2004 | 
| 220/VAQ06 - 01/04 | NEW VMC | C110 | Trung Quốc và Việt Nam | SAVI VLFNT110 | 2004 | 
| 261/VAQ06 - 01/04 | NEW VMC | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VLF1P52FMH-3 | 2004 | 
| 261/VAQ06 - 01/04 | NEW VMC | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VLF1P52FMH-3 | 2006 | 
| 262/VAQ06 - 01/04 | NEW VMC | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VLF1P50FMG-3 | 2004 | 
| 262/VAQ06 - 01/04 | NEW VMC | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VLF1P50FMG-3 | 2006 | 
| 114/VAQ06 - 01/06 | NEW VMC II | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | ZONGSHEN VZS152FMH | 2006 | 
| 117/VAQ06 - 01/06 | NEW VMC II | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | ZONGSHEN VZS150FMG | 2006 | 
| 064/VAQ06 - 01/06 | NEWEI | 110-6 | Trung Quốc và Việt Nam | NEWEI VTMNE152FMHA | 2006 | 
| 064/VAQ06 - 01/06 | NEWEI | 110-6 | Trung Quốc và Việt Nam | NEWEI VTMNE152FMHA | 2006 | 
| 064/VAQ06 - 01/06 | NEWEI | 110-6 | Trung Quốc và Việt Nam | NEWEI VTMNE152FMHA | 2007 | 
| 110/VAQ06 - 01/05 | NEWEI | 110-5A | Trung Quốc và Việt Nam | NEWEI VTMJL152FMH | 2005 | 
| 112/VAQ06 - 01/05 | NEWEI | 110-5 | Trung Quốc và Việt Nam | NEWEI VTMNE150FMH | 2005 | 
| 387/VAQ06 - 01/06 | NEWINDO | 100V | Trung Quốc và Việt Nam | FEELING RMHYX150FMG-B | 2006 | 
| 389/VAQ06 - 01/06 | NEWINDO | 110V | Trung Quốc và Việt Nam | FEELING RMHYX152FMH-B | 2006 | 
| 389/VAQ06 - 01/06 | NEWINDO | 110V | Trung Quốc và Việt Nam | FEELING RMHYX152FMH-B | 2007 | 
| 024/VAQ06 - 01/07 | NEWKAWA | 110R | Trung Quốc và Việt Nam | NEWKAWA VUMNBYG150FMH | 2007 | 
| 024/VAQ06 - 01/07 | NEWKAWA | 110R | Trung Quốc và Việt Nam | NEWKAWA VUMNBYG150FMH | 2008 | 
| 112/VAQ06 - 01/09 | NEWKAWA | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | NEWKAWA VUMNBYG150FMH | 2009 | 
| 150/VAQ06 - 01/06 | NEWKAWA | 110A | Trung Quốc và Việt Nam | NEWKAWA VUMNTYG150FMH | 2006 | 
| 211/VAQ06 - 01/08 | NEWKAWA | 110S | Trung Quốc và Việt Nam | NEWKAWA VLFNB110 | 2008 | 
| 096/VAQ06 - 01/07 | NEWSIM | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VLF1P52FMH-3 | 2007 | 
| 267/VAQ06 - 01/07 | NEWWAVE | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | ORIENTAL VLFPD1P50FMH | 2007 | 
| 0162/VAQ06 - 01/17 - 00 | NGOC HA | HS S | Việt Nam và Trung Quốc | NH JWA48 | 2017 | 
| 0162/VAQ06 - 01/17 - 00 | NGOC HA | HS S | Việt Nam và Trung Quốc | NH JWA48 | 2018 | 
| 0167/VAQ06 - 01/17 - 00 | NGOC HA | H2 S | Việt Nam và Trung Quốc | NH JWA60H2 | 2017 | 
| 0167/VAQ06 - 01/17 - 00 | NGOC HA | H2 S | Việt Nam và Trung Quốc | NH JWA60H2 | 2018 | 
| 0043/VAQ06 - 01/16 - 00 | NGOCHA | H2 | Việt Nam và Trung Quốc | NH JWA60H2 | 2016 | 
| 031/VAQ06 - 01/15 - 00 | NGOCHA | H1S | Trung Quốc và Việt Nam | NH JWA48 | 2015 | 
| 065/VAQ06 - 01/15 - 00 | NGOCHA | HS | Trung Quốc và Việt Nam | NH JWA48 | 2015 | 
| 065/VAQ06 - 01/15 - 01 | NGOCHA | HS | Việt Nam và Trung Quốc | NH JWA48 | 2016 | 
| 0006/VAQ06 - 01/18 - 00 | NIJIA | X-MENGT | Việt Nam và Trung Quốc | NIJIA CZSBEH | 2018 | 
| 0006/VAQ06 - 01/18 - 01 | NIJIA | X-MENGT | Việt Nam và Trung Quốc | NIJIA CZSBEH | 2018 | 
| 0013/VAQ06 - 01/21 - 00 | NIJIA | 5G E-BIKE | Việt Nam và Trung Quốc | NIJIA CZSAD450W | 2021 | 
| 0013/VAQ06 - 01/21 - 00 | NIJIA | 5G E-BIKE | Việt Nam và Trung Quốc | NIJIA CZSAD450W | 2021 | 
| 0028/VAQ06 - 01/22 - 00 | NIJIA | E-BIKE | Việt Nam và Trung Quốc | NIJIA CLMVEK | 2022 | 
| 0029/VAQ06 - 01/21 - 00 | NIJIA | R5 | Việt Nam và Trung Quốc | NIJIA CZSBEH | 2021 | 
| 0029/VAQ06 - 01/21 - 00 | NIJIA | R5 | Việt Nam và Trung Quốc | NIJIA CZSBEH | 2021 | 
| 0032/VAQ06 - 01/18 - 00 | NIJIA | Xtreme V5 | Việt Nam và Trung Quốc | NIJIA CZSBEH | 2018 | 
| 0032/VAQ06 - 01/18 - 01 | NIJIA | Xtreme V5 | Việt Nam và Trung Quốc | NIJIA CZSBEH | 2019 | 
| 0032/VAQ06 - 01/18 - 02 | NIJIA | Xtreme V5 | Việt Nam và Trung Quốc | NIJIA CZSBEH | 2020 | 
| 0043/VAQ06 - 01/22 - 00 | NIJIA | SPRING | Việt Nam và Trung Quốc | NIJIA CLMVEK | 2022 | 
| 0053/VAQ06 - 01/21 - 00 | NIJIA | GOGOSS | Việt Nam và Trung Quốc | NIJIA CZSVEK | 2021 | 
| 0084/VAQ06 - 01/22 - 00 | NIJIA | PRINCE | Việt Nam và Trung Quốc | NIJIA CLMVEK | 2022 | 
| 0101/VAQ06 - 01/16 - 00 | NIJIA | XMEN | Việt Nam và Trung Quốc | CZSBEH | 2016 | 
| 0117/VAQ06 - 01/18 - 00 | NIJIA | VENUS | Việt Nam và Trung Quốc | NIJIA CZSVEK | 2018 | 
| 0117/VAQ06 - 01/18 - 01 | NIJIA | VENUS | Việt Nam và Trung Quốc | NIJIA CZSVEK | 2019 | 
| 0117/VAQ06 - 01/18 - 02 | NIJIA | VENUS | Việt Nam và Trung Quốc | NIJIA CZSVEK | 2020 | 
| 0127/VAQ06 - 01/19 - 00 | NIJIA | 5G | Việt Nam và Trung Quốc | NIJIA CZSAD450W | 2019 | 
| 0127/VAQ06 - 01/22 - 00 | NIJIA | RAPTOR | Việt Nam và Trung Quốc | NIJIA CZSBEH | 2022 | 
| 0131/VAQ06 - 01/20 - 00 | NIJIA | VENUS LX | Việt Nam và Trung Quốc | NIJIA CZSVEK | 2020 | 
| 0142/VAQ06 - 01/20 - 00 | NIJIA | XMEN GLX | Việt Nam và Trung Quốc | NIJIA CZSVEK | 2020 | 
| 0142/VAQ06 - 01/20 - 00 | NIJIA | XMEN GLX | Việt Nam và Trung Quốc | NIJIA CZSVEK | 2020 | 
| 0148/VAQ06 - 01/18 - 00 | NIJIA | S133 | Việt Nam và Trung Quốc | NIJIA CZSYD450W | 2018 | 
| 0148/VAQ06 - 01/18 - 01 | NIJIA | S133 | Việt Nam và Trung Quốc | NIJIA CZSYD450W | 2019 | 
| 0148/VAQ06 - 01/19 - 00 | NIJIA | VENUS S | Việt Nam và Trung Quốc | NIJIA CZSVEK | 2019 | 
| 0148/VAQ06 - 01/19 - 01 | NIJIA | VENUS S | Việt Nam và Trung Quốc | NIJIA CZSVEK | 2020 | 
| 0154/VAQ06 - 01/19 - 00 | NIJIA | XMEN GTS | Việt Nam và Trung Quốc | NIJIA CZSBEH | 2019 | 
| 0165/VAQ06 - 01/19 - 00 | NIJIA | JEEK | Việt Nam và Trung Quốc | NIJIA CZSVEK | 2019 | 
| 0176/VAQ06 - 01/20 - 00 | NIJIA | R 133S | Việt Nam và Trung Quốc | NIJIA CZSYD450W | 2020 | 
| 0219/VAQ06 - 01/21 - 00 | NIJIA | LUXE | Việt Nam và Trung Quốc | NIJIA CLMVEK | 2021 | 
| 0220/VAQ06 - 01/21 - 00 | NIJIA | VERDA | Việt Nam và Trung Quốc | NIJIA CLMVEK | 2021 | 
| 0245/VAQ06 - 01/21 - 00 | NIJIA | RR SPORT | Việt Nam và Trung Quốc | NIJIA CLMVEK | 2021 | 
| 080/VAQ06 - 01/15 - 00 | NIJIA | 133S | Trung Quốc và Việt Nam | NI JIA CZSYD450W | 2015 | 
| 080/VAQ06 - 01/15 - 01 | NIJIA | 133S | Việt Nam và Trung Quốc | NI JIA CZSYD450W | 2017 | 
| 0038/VAQ06 - 01/19 - 00 | NIKEBIKE | CRV | Việt Nam và Trung Quốc | ZH60V800WA | 2019 | 
| 401/VAQ06 - 01/06 | NIKKOTAPAN | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VLF1P52FMH-3 | 2006 | 
| 401/VAQ06 - 01/06 | NIKKOTAPAN | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VLF1P52FMH-3 | 2007 | 
| 0009/VAQ06 - 01/20 - 00 | NIOSHIMA | GOGORO | Việt Nam và Trung Quốc | NIOSHIMA HFT60V800WS1 | 2020 | 
| 0054/VAQ06 - 01/22 - 00 | NIOSHIMA | CREA PLUS | Việt Nam và Trung Quốc | NIOSHIMA RL8138QMBGYS | 2022 | 
| 0096/VAQ06 - 01/19 - 00 | NIOSHIMA | NIO S | Việt Nam và Trung Quốc | NIOSHIMA RL8139QMBY7S | 2019 | 
| 0096/VAQ06 - 01/19 - 01 | NIOSHIMA | NIO S | Việt Nam và Trung Quốc | NIOSHIMA RL8139QMBY7S | 2019 | 
| 0109/VAQ06 - 01/20 - 00 | NIOSHIMA | Fi | Việt Nam và Trung Quốc | HFT60V800WS2 | 2020 | 
| 0121/VAQ06 - 01/19 - 00 | NIOSHIMA | LX | Việt Nam và Trung Quốc | NIOSHIMA HFT60V800WS1 | 2019 | 
| 0122/VAQ06 - 01/18 - 00 | NIOSHIMA | F1 | Việt Nam và Trung Quốc | NIOSHIMA HFT60V800WS1 | 2018 | 
| 0122/VAQ06 - 01/18 - 00 | NIOSHIMA | F1 | Việt Nam và Trung Quốc | NIOSHIMA HFT60V800WS1 | 2018 | 
| 0136/VAQ06 - 01/18 - 00 | NIOSHIMA | NIO FI | Việt Nam và Trung Quốc | NIOSHIMA RL8139QMBY6S | 2018 | 
| 0136/VAQ06 - 01/18 - 00 | NIOSHIMA | NIO FI | Việt Nam và Trung Quốc | NIOSHIMA RL8139QMBY6S | 2018 | 
| 0139/VAQ06 - 01/20 - 00 | NIOSHIMA | CREA | Việt Nam và Trung Quốc | NIOSHIMA VLD138QMBMA | 2020 | 
| 0149/VAQ06 - 01/20 - 00 | NIOSHIMA | S | Việt Nam và Trung Quốc | HFT60V800WS2 | 2020 | 
| 0149/VAQ06 - 01/20 - 00 | NIOSHIMA | S | Việt Nam và Trung Quốc | HFT60V800WS2 | 2020 | 
| 0157/VAQ06 - 01/20 - 00 | NIOSHIMA | S NIO | Việt Nam và Trung Quốc | NIOSHIMA VLD138QMBMA | 2020 | 
| 0157/VAQ06 - 01/20 - 00 | NIOSHIMA | S NIO | Việt Nam và Trung Quốc | NIOSHIMA VLD138QMBMA | 2020 | 
| 0157/VAQ06 - 01/20 - 01 | NIOSHIMA | S NIO | Việt Nam và Trung Quốc | NIOSHIMA VLD138QMBMA | 2021 | 
| 0168/VAQ06 - 01/21 - 00 | NIOSHIMA | SUPER | Việt Nam và Trung Quốc | NIOSHIMA RL8139FMBNOS | 2021 | 
| 0171/VAQ06 - 01/20 - 00 | NIOSHIMA | NIO Plus | Việt Nam và Trung Quốc | NIOSHIMA VLD138QMBMA | 2020 | 
| 0171/VAQ06 - 01/20 - 01 | NIOSHIMA | NIO Plus | Việt Nam và Trung Quốc | NIOSHIMA VLD138QMBMA | 2021 | 
| 0175/VAQ06 - 01/18 - 00 | NIOSHIMA | X | Việt Nam và Trung Quốc | NIOSHIMA HFT60V800WS1 | 2018 | 
| 0175/VAQ06 - 01/18 - 00 | NIOSHIMA | X | Việt Nam và Trung Quốc | NIOSHIMA HFT60V800WS1 | 2018 | 
| 0238/VAQ06 - 01/19 - 00 | NIOSHIMA | NIO | Việt Nam và Trung Quốc | NIOSHIMA VLD138QMBMA | 2019 | 
| 0238/VAQ06 - 01/19 - 01 | NIOSHIMA | NIO | Việt Nam và Trung Quốc | NIOSHIMA VLD138QMBMA | 2020 | 
| 0238/VAQ06 - 01/19 - 01 | NIOSHIMA | NIO | Việt Nam và Trung Quốc | NIOSHIMA VLD138QMBMA | 2020 | 
| 0063/VAQ06 - 01/16 - 00 | NISAKI | XL | Việt Nam và Trung Quốc | E60V1000W | 2016 | 
| 0117/VAQ06 - 01/17 - 00 | NISAKI | FI | Việt Nam và Trung Quốc | ZH60V800WB | 2017 | 
| 0117/VAQ06 - 01/17 - 01 | NISAKI | FI | Việt Nam và Trung Quốc | ZH60V800WB | 2017 | 
| 0138/VAQ06 - 01/16 - 00 | NISSEI | X-MEN | Việt Nam và Trung Quốc | 10ZW6047312YW | 2016 | 
| 108/VAQ06 - 01/08 | NOBLE | 110E | Trung Quốc và Việt Nam | NOBLE VTTJL1P52FMH-2 | 2008 | 
| 109/VAQ06 - 01/08 | NOBLE | 100E | Trung Quốc và Việt Nam | NOBLE VTTJL1P50FMG-2 | 2008 | 
| 224/VAQ06 - 01/05 | NOBLE | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | NOBLE VTTJL1P52FMH-2 | 2005 | 
| 224/VAQ06 - 01/05 | NOBLE | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | NOBLE VTTJL1P52FMH-2 | 2005 | 
| 224/VAQ06 - 01/05 | NOBLE | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | NOBLE VTTJL1P52FMH-2 | 2006 | 
| 224/VAQ06 - 01/05 | NOBLE | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | NOBLE VTTJL1P52FMH-2 | 2007 | 
| 519/VAQ06 - 01/05 | NOBLE | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | NOBLE VTTJL1P50FMG-2 | 2005 | 
| 519/VAQ06 - 01/05 | NOBLE | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | NOBLE VTTJL1P50FMG-2 | 2007 | 
| 519/VAQ06 - 01/05 | NOBLE | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | NOBLE VTTJL1P50FMG-2 | 2007 | 
| 323/VAQ06 - 01/06 | NOKYO | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VLF1P52FMH-3 | 2006 | 
| 323/VAQ06 - 01/06 | NOKYO | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VLF1P52FMH-3 | 2006 | 
| 400/VAQ06 - 01/06 | NOKYO | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VLF1P50FMG-3 | 2006 | 
| 479/VAQ06 - 01/05 | NOMUZA | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | ORIENTAL VLFPD1P50FMG-3 | 2005 | 
| 479/VAQ06 - 01/05 | NOMUZA | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | ORIENTAL VLFPD1P50FMG-3 | 2006 | 
| 479/VAQ06 - 01/05 | NOMUZA | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | ORIENTAL VLFPD1P50FMG-3 | 2008 | 
| 480/VAQ06 - 01/05 | NOMUZA | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | ORIENTAL VLFPD1P52FMH-3 | 2005 | 
| 480/VAQ06 - 01/05 | NOMUZA | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | ORIENTAL VLFPD1P52FMH-3 | 2006 | 
| 480/VAQ06 - 01/05 | NOMUZA | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | ORIENTAL VLFPD1P52FMH-3 | 2008 | 
| 121/VAQ06 - 01/03 | NONGSAN | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VLF1P50FMG-3 | 2003 | 
| 121/VAQ06 - 01/03 | NONGSAN | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VLF1P50FMG-3 | 2004 | 
| 121/VAQ06 - 01/03 | NONGSAN | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VLF1P50FMG-3 | 2005 | 
| 122/VAQ06 - 01/03 | NONGSAN | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VLF1P52FMH-3 | 2003 | 
| 162/VAQ06 - 01/06 | NONGSAN | 110D | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VLF1P52FMH-3 | 2006 | 
| 310/VAQ06 - 01/04 | NONGSAN | 110B | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VLF1P52FMH-3 | 2004 | 
| 310/VAQ06 - 01/04 | NONGSAN | 110B | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VLF1P52FMH-3 | 2005 | 
| 320/VAQ02 - 03/01 | NONGSAN | NS2b | Trung Quốc và Việt Nam | HAODA 152FM | 2001 | 
| 062/VAQ06 - 01/04 | NORINCO | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | NORINCO VLFEX1P52FMH-3 | 2004 | 
| 064/VAQ06 - 01/04 | NORINCO | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | NORINCO VLFEX1P50FMG-3 | 2004 | 
| 187/VAQ06 - 01/05 | NORINCO | 110UM | Trung Quốc và Việt Nam | NORINCO VUMEXYG150FMH | 2005 | 
| 496/VAQ06 - 01/05 | NORIS | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | NORIS VTT04JL1P52FMH | 2005 | 
| 497/VAQ06 - 01/05 | NORIS | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | NORIS VTT04JL1P50FMG | 2005 | 
| 290/VAQ06 - 01/05 | NOUBON | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | NOUBON VDEJQ152FMH-A | 2005 | 
| 290/VAQ06 - 01/05 | NOUBON | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | NOUBON VDEJQ152FMH-A | 2006 | 
| 291/VAQ06 - 01/05 | NOUBON | 110A | Trung Quốc và Việt Nam | NOUBON VDEJQ152FMH-A | 2005 | 
| 291/VAQ06 - 01/05 | NOUBON | 110A | Trung Quốc và Việt Nam | NOUBON VDEJQ152FMH-A | 2006 | 
| 113/VAQ06 - 01/04 | NOVEL FORCE | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | NOVELFORCE VUMHTYG150FMH | 2004 | 
| 114/VAQ06 - 01/04 | NOVEL FORCE | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | NOVELFORCE VUMHTYG150FMG | 2004 | 
| 182/VAQ06 - 01/05 | NOVEL FORCE | 100C | Trung Quốc và Việt Nam | NOVEL FORCE VHRHTZS150FMG-2 | 2005 | 
| 182/VAQ06 - 01/05 | NOVEL FORCE | 100C | Trung Quốc và Việt Nam | NOVEL FORCE VHRHTZS150FMG-2 | 2005 | 
| 183/VAQ06 - 01/05 | NOVEL FORCE | 110C | Trung Quốc và Việt Nam | NOVEL FORCE VHRHTZS152FMH-2 | 2005 | 
| 183/VAQ06 - 01/05 | NOVEL FORCE | 110C | Trung Quốc và Việt Nam | NOVEL FORCE VHRHTZS152FMH-2 | 2005 | 
| 203/VAQ06 - 01/06 | NOVEL FORCE | 110V | Trung Quốc và Việt Nam | FEELING RMHYX152FMH-B | 2006 | 
| 203/VAQ06 - 01/06 | NOVEL FORCE | 110V | Trung Quốc và Việt Nam | FEELING RMHYX152FMH-B | 2007 | 
| 293/VAQ06 - 01/06 | NOVEL FORCE | 100V | Trung Quốc và Việt Nam | FEELING RMHYX150FMG-B | 2006 | 
| 007/VAQ06 - 01/05 | NOVIA | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | LANDA VUMHAYG150FMG | 2005 | 
| 199/VAQ06 - 01/06 | NOVIA | 110A | Trung Quốc và Việt Nam | LANDA VUMHAYG150FMH | 2006 | 
| 202/VAQ06 - 01/06 | NOVIA | 100A | Trung Quốc và Việt Nam | LANDA VUMHAYG150FMG | 2006 | 
| 268/VAQ06 - 01/04 | NOVIA | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | LANDA VUMHAYG150FMH | 2004 | 
| 357/VAQ06 - 01/06 | NSMOTOR | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VLF1P52FMH-3 | 2006 | 
| 243/VAQ06 - 01/06 | OASIS | 110-1 | Trung Quốc và Việt Nam | ZONGSHEN VZS152FMH | 2006 | 
| 367/VAQ06 - 01/05 | OASIS | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VLF1P52FMH-3 | 2005 | 
| 461/VAQ06 - 01/06 | OLIMPIO | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | JAPATO RL1150FMG-A | 2006 | 
| 461/VAQ06 - 01/06 | OLIMPIO | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | JAPATO RL1150FMG-A | 2008 | 
| 465/VAQ06 - 01/06 | OLIMPIO | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | JAPATO RL11P52FMH-B | 2006 | 
| 465/VAQ06 - 01/06 | OLIMPIO | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | JAPATO RL11P52FMH-B | 2008 | 
| 215/VAQ06 - 01/06 | OMAHA | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | LANDA VUMHAYG150FMG | 2006 | 
| 216/VAQ06 - 01/06 | OMAHA | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VLF1P52FMH-3 | 2006 | 
| 073/VAQ06 - 01/06 | OREAD | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | OREAD VTT09JL1P52FMH | 2006 | 
| 073/VAQ06 - 01/06 | OREAD | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | OREAD VTT09JL1P52FMH | 2007 | 
| 219/VAQ06 - 01/06 | OREAD | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | OREAD VTT09JL1P50FMG | 2006 | 
| 219/VAQ06 - 01/06 | OREAD | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | OREAD VTT09JL1P50FMG | 2007 | 
| 321/VAQ06 - 01/06 | OREANA | 110D | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VLF1P52FMH-3 | 2006 | 
| 321/VAQ06 - 01/06 | OREANA | 110D | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VLF1P52FMH-3 | 2006 | 
| 415/VAQ06 - 01/05 | OREANA | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VLF1P52FMH-3 | 2005 | 
| 415/VAQ06 - 01/05 | OREANA | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VLF1P52FMH-3 | 2006 | 
| 416/VAQ06 - 01/05 | OREANA | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VLF1P50FMG-3 | 2005 | 
| 416/VAQ06 - 01/05 | OREANA | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VLF1P50FMG-3 | 2006 | 
| 071/VAQ06 - 01/03 | ORIENTAL | SD100A | Trung Quốc và Việt Nam | LANDA VHALC150FMG | 2003 | 
| 073/VAQ06 - 01/02 | ORIENTAL | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | ORIENTAL VPDOR152FMH | 2002 | 
| 074/VAQ06 - 01/02 | ORIENTAL | 100A | Trung Quốc và Việt Nam | ORIENTAL VPDOR150FMG | 2002 | 
| 075/VAQ06 - 01/02 | ORIENTAL | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | ORIENTAL VPDOR150FMG | 2002 | 
| 087/VAQ06 - 01/03 | ORIENTAL | 100A1 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VLF1P50FMG-3 | 2003 | 
| 110/VAQ02 - 03/01 | ORIENTAL | SD100A1B | Trung Quốc và Việt Nam | LONCIN LC150FMG | 2001 | 
| 111/VAQ06 - 01/03 | ORIENTAL | SD110A | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VLF1P52FMH-3 | 2003 | 
| 112/VAQ02 - 03/01 | ORIENTAL | SD100-1 | Trung Quốc và Việt Nam | LONCIN LC150FMG | 2001 | 
| 113/VAQ02 - 03/01 | ORIENTAL | SD100A1 | Trung Quốc và Việt Nam | LONCIN LC150FMG | 2001 | 
| 114/VAQ02 - 03/01 | ORIENTAL | SD110A1 | Trung Quốc và Việt Nam | LONCIN LC152FMH | 2001 | 
| 236/VAQ06 - 01/04 | ORIENTAL | SD110 | Trung Quốc và Việt Nam | ORIENTAL VLFPD1P52FMH-3 | 2004 | 
| 237/VAQ06 - 01/04 | ORIENTAL | SD100 | Trung Quốc và Việt Nam | ORIENTAL VLFPD1P50FMG-3 | 2004 | 
| 237/VAQ06 - 01/04 | ORIENTAL | SD100 | Trung Quốc và Việt Nam | ORIENTAL VLFPD1P50FMG-3 | 2005 | 
| 237/VAQ06 - 01/04 | ORIENTAL | SD100 | Trung Quốc và Việt Nam | ORIENTAL VLFPD1P50FMG-3 | 2006 | 
| 237/VAQ06 - 01/04 | ORIENTAL | SD100 | Trung Quốc và Việt Nam | ORIENTAL VLFPD1P50FMG-3 | 2007 | 
| 245/VAQ06 - 01/05 | ORIENTAL | 110X | Trung Quốc và Việt Nam | ORIENTAL VLFPD1P52FMH-3 | 2005 | 
| 245/VAQ06 - 01/05 | ORIENTAL | 110X | Trung Quốc và Việt Nam | ORIENTAL VLFPD1P52FMH-3 | 2006 | 
| 245/VAQ06 - 01/05 | ORIENTAL | 110X | Trung Quốc và Việt Nam | ORIENTAL VLFPD1P52FMH-3 | 2007 | 
| 557/VAQ02 - 03/01 | ORIENTAL | SD110AH | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN 1P52FMH-3 | 2001 | 
| 331/VAQ06 - 01/05 | ORIGIN | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | ORIGIN VTTJL1P52FMH-8 | 2005 | 
| 331/VAQ06 - 01/05 | ORIGIN | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | ORIGIN VTTJL1P52FMH-8 | 2007 | 
| 333/VAQ06 - 01/05 | ORIGIN | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | ORIGIN VTTJL1P50FMG-8 | 2005 | 
| 333/VAQ06 - 01/05 | ORIGIN | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | ORIGIN VTTJL1P50FMG-8 | 2007 | 
| 0002/VAQ06 - 01/18 - 00 | OSAKAR | ONE A | Việt Nam và Trung Quốc | OSAKAR FN48V500WA | 2018 | 
| 0003/VAQ06 - 01/22 - 00 | OSAKAR | NISPA LIMITED | Việt Nam và Trung Quốc | OSAKAR JZ60V800W | 2022 | 
| 0003/VAQ06 - 01/22 - 00 | OSAKAR | NISPA LIMITED | Việt Nam và Trung Quốc | OSAKAR JZ60V800W | 2022 | 
| 0003/VAQ06 - 01/22 - 01 | OSAKAR | NISPA LIMITED | Việt Nam và Trung Quốc | OSAKAR JZ60V800W | 2022 | 
| 0007/VAQ06 - 01/16 - 00 | OSAKAR | ONE | Việt Nam và Trung Quốc | OSAKAR TS48450 | 2016 | 
| 0007/VAQ06 - 01/16 - 00 | OSAKAR | ONE | Việt Nam và Trung Quốc | OSAKAR TS48450 | 2016 | 
| 0007/VAQ06 - 01/16 - 01 | OSAKAR | ONE | Việt Nam và Trung Quốc | OSAKAR TS48450 | 2017 | 
| 0010/VAQ06 - 01/21 - 00 | OSAKAR | NISPA SVS | Việt Nam và Trung Quốc | OSAKAR JZ60V800W | 2021 | 
| 0010/VAQ06 - 01/21 - 00 | OSAKAR | NISPA SVS | Việt Nam và Trung Quốc | OSAKAR JZ60V800W | 2021 | 
| 0010/VAQ06 - 01/21 - 01 | OSAKAR | NISPA SVS | Việt Nam và Trung Quốc | OSAKAR JZ60V800W | 2022 | 
| 0014/VAQ06 - 01/21 - 00 | OSAKAR | GOGO S | Việt Nam và Trung Quốc | OSAKAR JZ60V800W | 2021 | 
| 0014/VAQ06 - 01/21 - 00 | OSAKAR | GOGO S | Việt Nam và Trung Quốc | OSAKAR JZ60V800W | 2021 | 
| 0014/VAQ06 - 01/21 - 01 | OSAKAR | GOGO S | Việt Nam và Trung Quốc | OSAKAR JZ60V800W | 2022 | 
| 0055/VAQ06 - 01/21 - 00 | OSAKAR | ONE A NEW | Việt Nam và Trung Quốc | OSAKAR JZ48V500W | 2021 | 
| 0058/VAQ06 - 01/16 - 00 | OSAKAR | ONE PLUS C | Việt Nam và Trung Quốc | OSAKAR HF48450 | 2016 | 
| 0059/VAQ06 - 01/16 - 00 | OSAKAR | ONE PLUS | Việt Nam và Trung Quốc | OSAKAR HF48450 | 2016 | 
| 0068/VAQ06 - 01/21 - 00 | OSAKAR | X-MEN PRO | Việt Nam và Trung Quốc | DM JZ60V1000W | 2021 | 
| 0073/VAQ06 - 01/16 - 00 | OSAKAR | ONE X-MEN | Việt Nam và Trung Quốc | MY60V1000W | 2016 | 
| 0073/VAQ06 - 01/16 - 01 | OSAKAR | ONE X-MEN | Việt Nam và Trung Quốc | MY60V1000W | 2017 | 
| 0076/VAQ06 - 01/21 - 00 | OSAKAR | ONE AS | Việt Nam và Trung Quốc | OSAKAR JZ48V500W | 2021 | 
| 0078/VAQ06 - 01/16 - 00 | OSAKAR | ONE C | Việt Nam và Trung Quốc | OSAKAR HF48450 | 2016 | 
| 0078/VAQ06 - 01/16 - 01 | OSAKAR | ONE C | Việt Nam và Trung Quốc | OSAKAR HF48450 | 2016 | 
| 0085/VAQ06 - 01/22 - 00 | OSAKAR | BESTA | Việt Nam và Trung Quốc | OSAKAR JZ60V800W | 2022 | 
| 0087/VAQ06 - 01/19 - 00 | OSAKAR | GOGO | Việt Nam và Trung Quốc | OSAKAR JZ60V800W | 2019 | 
| 0087/VAQ06 - 01/19 - 01 | OSAKAR | GOGO | Việt Nam và Trung Quốc | OSAKAR JZ60V800W | 2020 | 
| 0092/VAQ06 - 01/19 - 00 | OSAKAR | NISPA S | Việt Nam và Trung Quốc | OSAKAR JZ60V800W | 2019 | 
| 0096/VAQ06 - 01/20 - 00 | OSAKAR | S8 MINI | Việt Nam và Trung Quốc | OSAKAR JZ48V500W | 2020 | 
| 0097/VAQ06 - 01/20 - 00 | OSAKAR | X-MEN MINI | Việt Nam và Trung Quốc | OSAKAR JZ48V500W | 2020 | 
| 0097/VAQ06 - 01/20 - 01 | OSAKAR | X-MEN MINI | Việt Nam và Trung Quốc | OSAKAR JZ48V500W | 2022 | 
| 0104/VAQ06 - 01/21 - 00 | OSAKAR | X-MEN SPORT | Việt Nam và Trung Quốc | DM JZ60V1000W | 2021 | 
| 0107/VAQ06 - 01/20 - 00 | OSAKAR | NISPA SV | Việt Nam và Trung Quốc | OSAKAR JZ60V800W | 2020 | 
| 0113/VAQ06 - 01/19 - 00 | OSAKAR | ONE X-MEN P | Việt Nam và Trung Quốc | DM JZ60V800W | 2019 | 
| 0116/VAQ06 - 01/22 - 00 | OSAKAR | S8 X | Việt Nam và Trung Quốc | OSAKAR JZ48V600W | 2022 | 
| 0124/VAQ06 - 01/19 - 00 | OSAKAR | ONE 1 X-MEN 4 S | Việt Nam và Trung Quốc | DM JZ60V800W | 2019 | 
| 0128/VAQ06 - 01/17 - 00 | OSAKAR | ONE 1 | Việt Nam và Trung Quốc | OSAKAR DM48V450W | 2017 | 
| 0128/VAQ06 - 01/22 - 00 | OSAKAR | S8 MINI S | Việt Nam và Trung Quốc | OSAKAR JZ48V500W | 2022 | 
| 0129/VAQ06 - 01/17 - 00 | OSAKAR | ONE 1 X-MEN | Việt Nam và Trung Quốc | OSAKAR XM60V500W | 2017 | 
| 0129/VAQ06 - 01/17 - 01 | OSAKAR | ONE 1 X-MEN | Việt Nam và Trung Quốc | OSAKAR XM60V500W | 2017 | 
| 0129/VAQ06 - 01/22 - 00 | OSAKAR | GOGO SS | Việt Nam và Trung Quốc | OSAKAR JZ60V800W | 2022 | 
| 0135/VAQ06 - 01/18 - 00 | OSAKAR | ONE 1 X-MEN 4 | Việt Nam và Trung Quốc | OSAKAR XM60V500W | 2018 | 
| 0135/VAQ06 - 01/18 - 01 | OSAKAR | ONE 1 X-MEN 4 | Việt Nam và Trung Quốc | OSAKAR XM60V500W | 2018 | 
| 0138/VAQ06 - 01/21 - 00 | OSAKAR | CLASSY S | Việt Nam và Trung Quốc | OSAKAR JZ60V800W | 2021 | 
| 0138/VAQ06 - 01/21 - 00 | OSAKAR | CLASSY S | Việt Nam và Trung Quốc | OSAKAR JZ60V800W | 2021 | 
| 0152/VAQ06 - 01/20 - 00 | OSAKAR | S8 | Việt Nam và Trung Quốc | OSAKAR JZ48V600W | 2020 | 
| 0152/VAQ06 - 01/20 - 00 | OSAKAR | S8 | Việt Nam và Trung Quốc | OSAKAR JZ48V600W | 2020 | 
| 0152/VAQ06 - 01/22 - 00 | OSAKAR | GOGO STELLA | Việt Nam và Trung Quốc | OSAKAR JZ60V800W | 2022 | 
| 0156/VAQ06 - 01/17 - 00 | OSAKAR | ONE NISPA | Việt Nam và Trung Quốc | OSAKAR VP60V600W | 2017 | 
| 0160/VAQ06 - 01/18 - 00 | OSAKAR | NISPA | Việt Nam và Trung Quốc | OSAKAR VP60V600W | 2018 | 
| 0162/VAQ06 - 01/18 - 00 | OSAKAR | X-MEN HUNTER | Việt Nam và Trung Quốc | DM FN60V800W | 2018 | 
| 0163/VAQ06 - 01/20 - 00 | OSAKAR | CLASSY | Việt Nam và Trung Quốc | OSAKAR JZ60V800W | 2020 | 
| 0185/VAQ06 - 01/19 - 00 | OSAKAR | NISPA SE | Việt Nam và Trung Quốc | OSAKAR JZ60V800W | 2019 | 
| 0201/VAQ06 - 01/21 - 00 | OSAKAR | S8 S | Việt Nam và Trung Quốc | OSAKAR JZ48V600W | 2021 | 
| 0221/VAQ06 - 01/19 - 00 | OSAKAR | ONE X-MEN PS | Việt Nam và Trung Quốc | DM FN60V800W | 2019 | 
| 0250/VAQ06 - 01/21 - 00 | OSAKAR | ONE A SX | Việt Nam và Trung Quốc | OSAKAR JZ48V500W | 2021 | 
| 090/VAQ06 - 01/06 | OSTRICH | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | OSTRICH VTT13JL1P52FMH | 2006 | 
| 090/VAQ06 - 01/06 | OSTRICH | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | OSTRICH VTT13JL1P52FMH | 2007 | 
| 092/VAQ06 - 01/06 | OSTRICH | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | OSTRICH VTT13JL1P50FMG | 2006 | 
| 092/VAQ06 - 01/06 | OSTRICH | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | OSTRICH VTT13JL1P50FMG | 2007 | 
| 161/VAQ06 - 01/06 | OYEM | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | SUFAT VPJL1P50FMG | 2006 | 
| 208/VAQ06 - 01/09 | PALENNO | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | PALENNO VTT51JL1P52FMH | 2009 | 
| 211/VAQ06 - 01/09 | PALENNO | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | PALENNO VTT51JL1P50FMG | 2009 | 
| 214/VAQ06 - 01/09 | PALENNO | 50 | Trung Quốc và Việt Nam | PALENNO VTT51YX1P39FMB | 2009 | 
| 466/VAQ06 - 01/06 | PALOMA | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VLF1P52FMH-3 | 2006 | 
| 466/VAQ06 - 01/06 | PALOMA | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VLF1P52FMH-3 | 2008 | 
| 047/VAQ06 - 01/07 | PARISA | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | SUNLUX VHGSL152FMH | 2007 | 
| 047/VAQ06 - 01/07 | PARISA | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | SUNLUX VHGSL152FMH | 2008 | 
| 054/VAQ06 - 01/07 | PARISA | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | SUNLUX VHGSL150FMG | 2007 | 
| 054/VAQ06 - 01/07 | PARISA | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | SUNLUX VHGSL150FMG | 2008 | 
| 119/VAQ06 - 01/04 | PASSION | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | PASSION VTTJL1P52FMH-A | 2004 | 
| 120/VAQ06 - 01/04 | PASSION | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | PASSION VTTJL1P50FMG-A | 2004 | 
| 120/VAQ06 - 01/04 | PASSION | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | PASSION VTTJL1P50FMG-A | 2005 | 
| 120/VAQ06 - 01/04 | PASSION | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | PASSION VTTJL1P50FMG-A | 2006 | 
| 120/VAQ06 - 01/04 | PASSION | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | PASSION VTTJL1P50FMG-A | 2007 | 
| 336/VAQ06 - 01/05 | PASSION | 110-1 | Trung Quốc và Việt Nam | PASSION VTTJL1P52FMH-A | 2005 | 
| 336/VAQ06 - 01/05 | PASSION | 110-1 | Trung Quốc và Việt Nam | PASSION VTTJL1P52FMH-A | 2006 | 
| 336/VAQ06 - 01/05 | PASSION | 110-1 | Trung Quốc và Việt Nam | PASSION VTTJL1P52FMH-A | 2007 | 
| 478/VAQ06 - 01/05 | PASSION | 110-2 | Trung Quốc và Việt Nam | PASSION VTTJL1P52FMH-A | 2005 | 
| 0032/VAQ06 - 01/16 - 00 | PAWA | 133S PLUS | Việt Nam và Trung Quốc | M133S DHS 48 800 | 2016 | 
| 0042/VAQ06 - 01/16 - 00 | PAWA | X-MEN | Việt Nam và Trung Quốc | DHX60 800 | 2016 | 
| 0125/VAQ06 - 01/16 - 00 | PAWA | 133S7 PLUS | Việt Nam và Trung Quốc | 133S DHF48 800-10 | 2016 | 
| 0003/VAQ06 - 01/19 - 00 | PEGA | NEWTECH | Việt Nam và Trung Quốc | BOSCH EM1500W72V | 2019 | 
| 0039/VAQ06 - 01/20 - 00 | PEGA | ESH | Việt Nam và Trung Quốc | PEGA SWX72V3200W | 2020 | 
| 0039/VAQ06 - 01/20 - 00 | PEGA | ESP | Việt Nam và Trung Quốc | PEGA SWX72V3200W | 2020 | 
| 0039/VAQ06 - 01/20 - 00 | PEGA | PEGA-S | Việt Nam và Trung Quốc | PEGA SWX72V3200W | 2020 | 
| 0069/VAQ06 - 01/17 - 00 | PEGA | Crary Bull 2 | Việt Nam và Trung Quốc | PEGA WS60V1100W | 2017 | 
| 0069/VAQ06 - 01/17 - 00 | PEGA | Crazy Bull 2 | Việt Nam và Trung Quốc | PEGA WS60V1100W | 2017 | 
| 0069/VAQ06 - 01/17 - 00 | PEGA | Crazy Bull 2 | Việt Nam và Trung Quốc | PEGA WS60V1100W | 2017 | 
| 0069/VAQ06 - 01/17 - 00 | PEGA | Crazy Bull 2 | Việt Nam và Trung Quốc | PEGA WS60V1100W | 2017 | 
| 0079/VAQ06 - 01/17 - 00 | PEGA | TRANS | Việt Nam và Trung Quốc | PEGA WS60V1100W | 2017 | 
| 0079/VAQ06 - 01/17 - 00 | PEGA | TRANS | Việt Nam và Trung Quốc | PEGA WS60V1100W | 2017 | 
| 0079/VAQ06 - 01/17 - 00 | PEGA | TRANS | Việt Nam và Trung Quốc | PEGA WS60V1100W | 2017 | 
| 0079/VAQ06 - 01/17 - 01 | PEGA | TRANS | Việt Nam và Trung Quốc | PEGA WS60V1100W | 2018 | 
| 0079/VAQ06 - 01/20 - 00 | PEGA | XMEN+ | Việt Nam và Trung Quốc | PEGA WS60V1500W | 2020 | 
| 0079/VAQ06 - 01/20 - 00 | PEGA | XMEN+ | Việt Nam và Trung Quốc | PEGA WS60V1500W | 2020 | 
| 0081/VAQ06 - 01/20 - 00 | PEGA | AURA+ | Việt Nam và Trung Quốc | PEGA SWX800W60V | 2020 | 
| 0081/VAQ06 - 01/20 - 00 | PEGA | AURA+ | Việt Nam và Trung Quốc | PEGA SWX800W60V | 2020 | 
| 0088/VAQ06 - 01/19 - 00 | PEGA | X-MEN9 | Việt Nam và Trung Quốc | PEGA WS60V1500W | 2019 | 
| 0097/VAQ06 - 01/19 - 00 | PEGA | AURA9 | Việt Nam và Trung Quốc | PEGA SWX800W60V | 2019 | 
| 0150/VAQ06 - 01/22 - 00 | PEGA | AuraS+ | --- | PEGA SWX60V800W | 2022 | 
| 0168/VAQ06 - 01/18 - 00 | PEGA | AURA | Việt Nam và Trung Quốc | PEGA SWX800W60V | 2018 | 
| 0168/VAQ06 - 01/18 - 01 | PEGA | AURA | Việt Nam và Trung Quốc | PEGA SWX800W60V | 2018 | 
| 0223/VAQ06 - 01/21 - 00 | PEGA | AuraS | Việt Nam và Trung Quốc | PEGA SWX60V800W | 2021 | 
| 086/VAQ06 - 01/06 | PELICAN | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | PELICAN VTT12JL1P52FMH | 2006 | 
| 086/VAQ06 - 01/06 | PELICAN | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | PELICAN VTT12JL1P52FMH | 2007 | 
| 091/VAQ06 - 01/06 | PELICAN | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | PELICAN VTT12JL1P50FMG | 2006 | 
| 091/VAQ06 - 01/06 | PELICAN | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | PELICAN VTT12JL1P50FMG | 2007 | 
| 346/VAQ06 - 01/06 | PELICAN | 50-2 | Trung Quốc và Việt Nam | PELICAN VTT12YX1P39FMB | 2006 | 
| 346/VAQ06 - 01/06 | PELICAN | 50-2 | Trung Quốc và Việt Nam | PELICAN VTT12YX1P39FMB | 2007 | 
| 347/VAQ06 - 01/06 | PELICAN | 50-1 | Trung Quốc và Việt Nam | PELICAN VTT12YX1P39FMB | 2006 | 
| 347/VAQ06 - 01/06 | PELICAN | 50-1 | Trung Quốc và Việt Nam | PELICAN VTT12YX1P39FMB | 2007 | 
| 129/VAQ06 - 01/06 | PENMAN | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | PENMAN RPTPW150FMG | 2006 | 
| 204/VAQ06 - 01/05 | PENMAN | 110M | Trung Quốc và Việt Nam | DAMSAN RPTDS152FMH | 2005 | 
| 204/VAQ06 - 01/05 | PENMAN | 110M | Trung Quốc và Việt Nam | DAMSAN RPTDS152FMH | 2006 | 
| 204/VAQ06 - 01/05 | PENMAN | 110M | Trung Quốc và Việt Nam | DAMSAN RPTDS152FMH | 2007 | 
| 204/VAQ06 - 01/05 | PENMAN | 110M | Trung Quốc và Việt Nam | DAMSAN RPTDS152FMH | 2007 | 
| 204/VAQ06 - 01/05 | PENMAN | 110M | Trung Quốc và Việt Nam | DAMSAN RPTDS152FMH | 2008 | 
| 210/VAQ06 - 01/05 | PENMAN | 100L | Trung Quốc và Việt Nam | DAMSAN RPTDS150FMG | 2005 | 
| 210/VAQ06 - 01/05 | PENMAN | 100L | Trung Quốc và Việt Nam | DAMSAN RPTDS150FMG | 2006 | 
| 210/VAQ06 - 01/05 | PENMAN | 100L | Trung Quốc và Việt Nam | DAMSAN RPTDS150FMG | 2007 | 
| 210/VAQ06 - 01/05 | PENMAN | 100L | Trung Quốc và Việt Nam | DAMSAN RPTDS150FMG | 2007 | 
| 210/VAQ06 - 01/05 | PENMAN | 100L | Trung Quốc và Việt Nam | DAMSAN RPTDS150FMG | 2008 | 
| 008/VAQ01 - 03/02 | PEUGEOT | SPEEDFIGHT 100 | Pháp | PEUGEOT FB6 | 2002 | 
| 0151/VAQ06 - 01/20 - 00 | PEUGEOT | DJANGO M2AAKB |  | SYM XS1P52QMI-3E | 2020 | 
| 0151/VAQ06 - 01/20 - 00 | PEUGEOT | DJANGO M2AAKB |  | SYM XS1P52QMI-3E | 2020 | 
| 0188/VAQ06 - 01/16 - 00 | PEUGEOT | DJANGO 125 (QP5-VN) | Việt Nam và Trung Quốc | PEUGEOT XS1P52QMI-3C | 2016 | 
| 0188/VAQ06 - 01/16 - 00 | PEUGEOT | DJANGO 125 (QP5-VN) | Việt Nam và Trung Quốc | PEUGEOT XS1P52QMI-3C | 2017 | 
| 025/VAQ01 - 03/03 | PGO | T-REX 125 | Đài Loan | PGO C1 | 2003 | 
| 107/VAQ01 - 03/01 | PGO | CHARGE 125 | Đài Loan | PGO C2 | 2001 | 
| 108/VAQ01 - 03/01 | PGO | MY BU BU 125 | Đài Loan | PGO C2 | 2001 | 
| 109/VAQ01 - 03/01 | PGO | T-REX 125 | Đài Loan | PGO C1 | 2001 | 
| 0003/VAQ06 - 01/17 - 00 | PIAGGIO | VESPA GTS 125 3V ie-312 | Trung Quốc , Italia và Việt Nam | VESPA M45CM | 2017 | 
| 0003/VAQ06 - 01/17 - 00 | PIAGGIO | VESPA GTS 125 3V ie-312 | Trung Quốc , Italia và Việt Nam | VESPA M45CM | 2017 | 
| 0006/VAQ06 - 01/17 - 00 | PIAGGIO | VESPA LX 125 3V ie-700 | Trung Quốc , Italia và Việt Nam | VESPA M66BM |  | 
| 0006/VAQ06 - 01/17 - 00 | PIAGGIO | VESPA LX 125 3V ie-700 | Trung Quốc , Italia và Việt Nam | VESPA M66BM | 2017 | 
| 0006/VAQ06 - 01/17 - 00 | PIAGGIO | VESPA LX 125 3V ie-700 | Trung Quốc , Italia và Việt Nam | VESPA M66BM | 2017 | 
| 0006/VAQ06 - 01/17 - 00 | PIAGGIO | VESPA LX 125 3V ie-700 | Trung Quốc , Italia và Việt Nam | VESPA M66BM | 2018 | 
| 0011/VAQ06 - 01/20 - 00 | PIAGGIO | VESPA S 125 iGet-921 | Trung Quốc , Italia và Việt Nam | VESPA M66BM | 2020 | 
| 0016/VAQ06 - 01/16 - 00 | PIAGGIO | Medley 125 ABS - 100 | Trung Quốc , Italia và Việt Nam | PIAGGIO M881M | 2016 | 
| 0017/VAQ06 - 01/16 - 00 | PIAGGIO | Medley 150 ABS - 200 | Việt Nam, Italy, Trung Quốc, Đài Loan và ấn Độ | PIAGGIO M882M | 2016 | 
| 0029/VAQ06 - 01/20 - 00 | PIAGGIO | VESPA SPRINT 150 ABS - 221 | Trung Quốc , Italia và Việt Nam | VESPA M828M | 2020 | 
| 0033/VAQ06 - 01/17 - 00 | PIAGGIO | LIBERTY 125 3V ie - 110 | Việt Nam, Italy, Trung Quốc, Đài Loan và ấn Độ | PIAGGIO MA43M | 2017 | 
| 0033/VAQ06 - 01/17 - 00 | PIAGGIO | LIBERTY 125 3V ie - 110 | Việt Nam, Italy, Trung Quốc, Đài Loan và ấn Độ | PIAGGIO MA43M | 2017 | 
| 0033/VAQ06 - 01/17 - 00 | PIAGGIO | LIBERTY 125 3V ie - 110 | Việt Nam, Italy, Trung Quốc, Đài Loan và ấn Độ | PIAGGIO MA43M | 2018 | 
| 0035/VAQ06 - 01/17 | PIAGGIO | ZIP 100-411 | Việt Nam, Italy, Trung Quốc, Đài Loan và ấn Độ | PIAGGIO M256M | 2017 | 
| 0035/VAQ06 - 01/17 | PIAGGIO | ZIP 100-411 | Việt Nam, Italy, Trung Quốc, Đài Loan và ấn Độ | PIAGGIO M256M | 2017 | 
| 0037/VAQ06 - 01/18 - 00 | PIAGGIO | Vespa Gts Super 150 ABS - 610 | Trung Quốc , Italia và Việt Nam | VESPA MA32M | 2018 | 
| 0047/VAQ06 - 01/19 - 00 | PIAGGIO | Vespa Gts Super 150 ABS - 611 | Trung Quốc , Italia và Việt Nam | VESPA MA32M | 2019 | 
| 0048/VAQ06 - 01/19 - 00 | PIAGGIO | Vespa Gts Super 300 ABS - 712 | Trung Quốc , Italia và Việt Nam | VESPA M45EM | 2019 | 
| 0048/VAQ06 - 01/20 - 00 | PIAGGIO | Vespa Gts Super Sport 300 ABS-719 | Trung Quốc , Italia và Việt Nam | VESPA M45MM | 2020 | 
| 0049/VAQ06 - 01/19 - 00 | PIAGGIO | Vespa Gts Super 125 ABS - 511 | Trung Quốc , Italia và Việt Nam | VESPA MA31M | 2019 | 
| 0053/VAQ06 - 01/20 - 00 | PIAGGIO | LIBERTY 50 - 100 | Trung Quốc , Italia và Việt Nam | PIAGGIO CA14M | 2020 | 
| 0069/VAQ06 - 01/16 - 00 | PIAGGIO | VESPA PRIMAVERA 125 ABS - 510 | Trung Quốc , Italia và Việt Nam | VESPA M82EM | 2016 | 
| 0069/VAQ06 - 01/16 - 00 | PIAGGIO | VESPA PRIMAVERA 125 ABS - 510 | Trung Quốc , Italia và Việt Nam | VESPA M82EM | 2016 | 
| 0069/VAQ06 - 01/16 - 00 | PIAGGIO | VESPA PRIMAVERA 125 ABS - 510 | Trung Quốc , Italia và Việt Nam | VESPA M82EM | 2017 | 
| 0069/VAQ06 - 01/16 - 00 | PIAGGIO | VESPA PRIMAVERA 125 ABS - 510 | Trung Quốc , Italia và Việt Nam | VESPA M82EM | 2017 | 
| 007/VAQ06 - 01/11 - 00 | PIAGGIO | VESPA LX 150 ie - 400 | Việt Nam, Italy, Trung Quốc, Đài Loan và ấn Độ | VESPA M666M | 2011 | 
| 007/VAQ06 - 01/11 - 00 | PIAGGIO | VESPA LX 150 ie - 400 | Việt Nam, Italy, Trung Quốc, Đài Loan và ấn Độ | VESPA M666M | 2011 | 
| 007/VAQ06 - 01/11 - 00 | PIAGGIO | VESPA LX 150 ie - 400 | Việt Nam, Italy, Trung Quốc, Đài Loan và ấn Độ | VESPA M666M | 2012 | 
| 0070/VAQ06 - 01/16 - 00 | PIAGGIO | VESPA PRIMAVERA 125 3V ie- 500 | Trung Quốc , Italia và Việt Nam | VESPA M82DM | 2016 | 
| 0070/VAQ06 - 01/16 - 00 | PIAGGIO | VESPA PRIMAVERA 125 3V ie- 500 | Trung Quốc , Italia và Việt Nam | VESPA M82DM | 2016 | 
| 0070/VAQ06 - 01/16 - 00 | PIAGGIO | VESPA PRIMAVERA 125 3V ie- 500 | Trung Quốc , Italia và Việt Nam | VESPA M82DM | 2017 | 
| 0070/VAQ06 - 01/16 - 00 | PIAGGIO | VESPA PRIMAVERA 125 3V ie- 500 | Trung Quốc , Italia và Việt Nam | VESPA M82DM | 2017 | 
| 0071/VAQ06 - 01/16 - 00 | PIAGGIO | VESPA SPRINT 125 ABS - 511 | Trung Quốc , Italia và Việt Nam | VESPA M82EM | 2016 | 
| 0071/VAQ06 - 01/16 - 00 | PIAGGIO | VESPA SPRINT 125 ABS - 511 | Trung Quốc , Italia và Việt Nam | VESPA M82EM | 2016 | 
| 0071/VAQ06 - 01/16 - 00 | PIAGGIO | VESPA SPRINT 125 ABS - 511 | Trung Quốc , Italia và Việt Nam | VESPA M82EM | 2017 | 
| 0071/VAQ06 - 01/16 - 00 | PIAGGIO | VESPA SPRINT 125 ABS - 511 | Trung Quốc , Italia và Việt Nam | VESPA M82EM | 2017 | 
| 0071/VAQ06 - 01/17 - 00 | PIAGGIO | Vespa Gts Super 125 510 | Trung Quốc , Italia và Việt Nam | VESPA MA31M | 2017 | 
| 0071/VAQ06 - 01/17 - 00 | PIAGGIO | Vespa Gts Super 125 510 | Trung Quốc , Italia và Việt Nam | VESPA MA31M | 2017 | 
| 0071/VAQ06 - 01/17 - 00 | PIAGGIO | Vespa Gts Super 125 510 | Trung Quốc , Italia và Việt Nam | VESPA MA31M | 2018 | 
| 0079/VAQ06 - 01/19 - 00 | PIAGGIO | LIBERTY 125 iGet - 111 | Trung Quốc , Italia và Việt Nam | PIAGGIO MA43M | 2019 | 
| 008/VAQ06 - 01/11 - 00 | PIAGGIO | VESPA LX 125 ie - 300 | Việt Nam, Italy, Trung Quốc, Đài Loan và ấn Độ | VESPA M665M | 2011 | 
| 008/VAQ06 - 01/11 - 00 | PIAGGIO | VESPA LX 125 ie - 300 | Việt Nam, Italy, Trung Quốc, Đài Loan và ấn Độ | VESPA M665M | 2011 | 
| 008/VAQ06 - 01/11 - 00 | PIAGGIO | VESPA LX 125 ie - 300 | Việt Nam, Italy, Trung Quốc, Đài Loan và ấn Độ | VESPA M665M | 2012 | 
| 008/VAQ06 - 01/12 - 00 | PIAGGIO | LIBERTY 125 ie - 110 | Việt Nam, Italy, Trung Quốc, Đài Loan và ấn Độ | PIAGGIO M733M | 2012 | 
| 0084/VAQ06 - 01/20 - 00 | PIAGGIO | Vespa Sei Giorni ABS-724 | Trung Quốc , Italia và Việt Nam | VESPA M45TM | 2020 | 
| 0084/VAQ06 - 01/20 - 00 | PIAGGIO | Vespa Sei Giorni ABS-724 | Trung Quốc , Italia và Việt Nam | VESPA M45TM | 2020 | 
| 009/VAQ06 - 01/10 | PIAGGIO | VESPA S 150 | Việt Nam, Italy, Trung Quốc, Đài Loan và ấn Độ | PIAGGIO M662M | 2010 | 
| 010/VAQ01 - 03/03 | PIAGGIO | VESPA ET4 150 | Italia | PIAGGIO M191M | 2003 | 
| 010/VAQ06 - 01/10 | PIAGGIO | VESPA S 125 | Việt Nam, Italy, Trung Quốc, Đài Loan và ấn Độ | PIAGGIO M661M | 2010 | 
| 010/VAQ06 - 01/14 - 00 | PIAGGIO | LIBERTY 125 3V ie - 401 | Trung Quốc , Italia và Việt Nam | PIAGGIO M739M | 2014 | 
| 0108/VAQ06 - 01/22 - 00 | PIAGGIO | Justin Bieber x Vespa-519 | Trung Quốc , Italia và Việt Nam | VESPA M82EM | 2022 | 
| 0109/VAQ06 - 01/21 - 00 | PIAGGIO | VESPA PRIMAVERA 125 75th ABS-517 | Trung Quốc , Italia và Việt Nam | VESPA M82EM | 2021 | 
| 0109/VAQ06 - 01/22 - 00 | PIAGGIO | Justin Bieber x Vespa-419 | Trung Quốc , Italia và Việt Nam | VESPA M828M | 2022 | 
| 011/VAQ01 - 03/02 | PIAGGIO | ZIP 125 | Italia | PIAGGIO M251M | 2002 | 
| 011/VAQ06 - 01/14 - 00 | PIAGGIO | LIBERTY 150 3V ie - 501 | Trung Quốc , Italia và Việt Nam | PIAGGIO M73AM | 2014 | 
| 012/VAQ06 - 01/14 - 00 | PIAGGIO | VESPA SPRINT 125 3V ie - 111 | Trung Quốc , Italia và Việt Nam | VESPA M827M | 2014 | 
| 012/VAQ06 - 01/14 - 00 | PIAGGIO | VESPA SPRINT 125 3V ie - 111 | Trung Quốc , Italia và Việt Nam | VESPA M827M | 2015 | 
| 0129/VAQ06 - 01/18 - 00 | PIAGGIO | VESPA PRIMAVERA 125 ABS - 513 | Trung Quốc , Italia và Việt Nam | VESPA M82EM | 2018 | 
| 0129/VAQ06 - 01/18 - 00 | PIAGGIO | VESPA PRIMAVERA 125 ABS - 513 | Trung Quốc , Italia và Việt Nam | VESPA M82EM | 2018 | 
| 013/VAQ01 - 03/03 | PIAGGIO | VESPA BEVERLY 125 | Italia | PIAGGIO M281M | 2003 | 
| 013/VAQ06 - 01/14 - 00 | PIAGGIO | VESPA SPRINT 150 3V ie - 211 | Trung Quốc , Italia và Việt Nam | VESPA M828M | 2014 | 
| 013/VAQ06 - 01/14 - 00 | PIAGGIO | VESPA SPRINT 150 3V ie - 211 | Trung Quốc , Italia và Việt Nam | VESPA M828M | 2015 | 
| 0130/VAQ06 - 01/17 - 00 | PIAGGIO | Vespa Gts Super 300-710 | Trung Quốc , Italia và Việt Nam | VESPA M45EM | 2017 | 
| 0130/VAQ06 - 01/17 - 00 | PIAGGIO | Vespa Gts Super 300-710 | Trung Quốc , Italia và Việt Nam | VESPA M45EM | 2017 | 
| 0149/VAQ06 - 01/19 - 00 | PIAGGIO | Vespa Gts Super Tech 300 ABS-715 | Trung Quốc , Italia và Việt Nam | VESPA M45MM | 2019 | 
| 0151/VAQ06 - 01/18 - 00 | PIAGGIO | VESPA SPRINT 125 ABS - 514 | Trung Quốc , Italia và Việt Nam | VESPA M82EM | 2018 | 
| 0157/VAQ06 - 01/19 - 00 | PIAGGIO | Vespa Gts Touring 300 ABS-718 | Trung Quốc , Italia và Việt Nam | VESPA M45EM | 2019 | 
| 016/VAQ06 - 01/13 - 00 | PIAGGIO | LIBERTY 125 3V ie - 400 | Việt Nam, Italy, Trung Quốc, Đài Loan và ấn Độ | PIAGGIO M737M | 2013 | 
| 0164/VAQ06 - 01/17 - 00 | PIAGGIO | MEDLEY 125 ABS-111 | Trung Quốc , Italia và Việt Nam | PIAGGIO M884M | 2017 | 
| 0165/VAQ06 - 01/17 - 00 | PIAGGIO | MEDLEY 150 ABS-211 | Trung Quốc , Italia và Việt Nam | PIAGGIO M885M | 2017 | 
| 017/VAQ06 - 01/13 - 00 | PIAGGIO | LIBERTY 150 3V ie - 500 | Việt Nam, Italy, Trung Quốc, Đài Loan và ấn Độ | PIAGGIO M738M | 2013 | 
| 0178/VAQ06 - 01/21 - 00 | PIAGGIO | Vespa Spint 125 STFT ABS-518 | Trung Quốc , Italia và Việt Nam | VESPA M82EM | 2021 | 
| 0179/VAQ06 - 01/21 - 00 | PIAGGIO | Vespa Spint 150 STFT ABS-418 | Trung Quốc , Italia và Việt Nam | VESPA M828M | 2021 | 
| 018/VAQ01 - 03/03 | PIAGGIO | VESPA ET8 150 | Italia | PIAGGIO M191M | 2003 | 
| 018/VAQ06 - 01/11 - 00 | PIAGGIO | VESPA S 150 ie - 401 | Việt Nam, Italy, Trung Quốc, Đài Loan và ấn Độ | VESPA M666M | 2011 | 
| 018/VAQ06 - 01/11 - 00 | PIAGGIO | VESPA S 150 ie - 401 | Việt Nam, Italy, Trung Quốc, Đài Loan và ấn Độ | VESPA M666M | 2012 | 
| 0183/VAQ06 - 01/19 - 00 | PIAGGIO | VESPA LX 125 iGet-920 | Trung Quốc , Italia và Việt Nam | VESPA M66BM | 2019 | 
| 019/VAQ06 - 01/11 - 00 | PIAGGIO | VESPA S 125 ie - 301 | Việt Nam, Italy, Trung Quốc, Đài Loan và ấn Độ | VESPA M665M | 2011 | 
| 019/VAQ06 - 01/11 - 00 | PIAGGIO | VESPA S 125 ie - 301 | Việt Nam, Italy, Trung Quốc, Đài Loan và ấn Độ | VESPA M665M | 2012 | 
| 021/VAQ01 - 03/03 | PIAGGIO | ZIP 125 | Italia | PIAGGIO M251M | 2003 | 
| 0240/VAQ06 - 01/19 - 00 | PIAGGIO | Medley 125 ABS - 131 | Trung Quốc , Italia và Việt Nam | PIAGGIO M884M | 2019 | 
| 0241/VAQ06 - 01/19 - 00 | PIAGGIO | Medley 150 ABS - 231 | Trung Quốc , Italia và Việt Nam | PIAGGIO M885M | 2019 | 
| 026/VAQ01 - 03/03 | PIAGGIO | BEVERLY 125 | Italia | PIAGGIO M281M | 2003 | 
| 026/VAQ06 - 01/13 - 00 | PIAGGIO | VESPA LXV 125 3V ie - 502 | Việt Nam, Italy, Trung Quốc, Đài Loan và ấn Độ | VESPA M669M | 2013 | 
| 027/VAQ06 - 01/13 - 00 | PIAGGIO | VESPA LXV 150 3V ie - 602 | Việt Nam, Italy, Trung Quốc, Đài Loan và ấn Độ | VESPA M66AM | 2013 | 
| 029/VAQ06 - 01/13 - 00 | PIAGGIO | VESPA LT 125 3V ie - 503 | Việt Nam, Italy, Trung Quốc, Đài Loan và ấn Độ | VESPA M669M | 2013 | 
| 030/VAQ01 - 05/01 | PIAGGIO | X9-125-4T-4V | Italia và Việt Nam | PIAGGIO M232M | 2001 | 
| 030/VAQ06 - 01/11 - 00 | PIAGGIO | ZIP 100-310 | Việt Nam, Italy, Trung Quốc, Đài Loan và ấn Độ | PIAGGIO M253M | 2011 | 
| 030/VAQ06 - 01/11 - 00 | PIAGGIO | ZIP 100-310 | Việt Nam, Italy, Trung Quốc, Đài Loan và ấn Độ | PIAGGIO M253M | 2012 | 
| 030/VAQ06 - 01/11 - 00 | PIAGGIO | ZIP 100-310 | Việt Nam, Italy, Trung Quốc, Đài Loan và ấn Độ | PIAGGIO M253M | 2013 | 
| 031/VAQ06 - 01/11 - 00 | PIAGGIO | ZIP 100-300 | Việt Nam, Italy, Trung Quốc, Đài Loan và ấn Độ | PIAGGIO M252M | 2011 | 
| 031/VAQ06 - 01/11 - 00 | PIAGGIO | ZIP 100-300 | Việt Nam, Italy, Trung Quốc, Đài Loan và ấn Độ | PIAGGIO M252M | 2012 | 
| 031/VAQ06 - 01/11 - 00 | PIAGGIO | ZIP 100-300 | Việt Nam, Italy, Trung Quốc, Đài Loan và ấn Độ | PIAGGIO M252M | 2013 | 
| 034/VAQ01 - 03/03 | PIAGGIO | BEVERLY 125 | Italia | PIAGGIO M281M | 2003 | 
| 034/VAQ01 - 05/01 | PIAGGIO | VESPA 150 | Italia và Việt Nam | PIAGGIO M191M | 2001 | 
| 035/VAQ01 - 05/01 | PIAGGIO | ZIP 125 | Italia và Việt Nam | PIAGGIO M251M | 2001 | 
| 040/VAQ06 - 01/12 - 00 | PIAGGIO | VESPA S 150 ie - 411 | Việt Nam, Italy, Trung Quốc, Đài Loan và ấn Độ | VESPA M668M | 2012 | 
| 041/VAQ06 - 01/12 - 00 | PIAGGIO | VESPA S 125 ie - 311 | Việt Nam, Italy, Trung Quốc, Đài Loan và ấn Độ | VESPA M667M | 2012 | 
| 042/VAQ06 - 01/12 - 00 | PIAGGIO | VESPA LX 150 ie - 410 | Việt Nam, Italy, Trung Quốc, Đài Loan và ấn Độ | VESPA M668M | 2012 | 
| 043/VAQ06 - 01/10 | PIAGGIO | VESPA S 125 - 111 | Việt Nam, Italy, Trung Quốc, Đài Loan và ấn Độ | PIAGGIO M663M | 2010 | 
| 043/VAQ06 - 01/12 - 00 | PIAGGIO | VESPA LX 125 ie - 310 | Việt Nam, Italy, Trung Quốc, Đài Loan và ấn Độ | VESPA M667M | 2012 | 
| 044/VAQ06 - 01/10 | PIAGGIO | VESPA S 150 - 211 | Việt Nam, Italy, Trung Quốc, Đài Loan và ấn Độ | PIAGGIO M664M | 2010 | 
| 045/VAQ06 - 01/12 - 00 | PIAGGIO | VESPA LX 125 3V ie - 500 | Việt Nam, Italy, Trung Quốc, Đài Loan và ấn Độ | VESPA M669M | 2012 | 
| 045/VAQ06 - 01/12 - 00 | PIAGGIO | VESPA LX 125 3V ie - 500 | Việt Nam, Italy, Trung Quốc, Đài Loan và ấn Độ | VESPA M669M | 2014 | 
| 045/VAQ06 - 01/14 - 00 | PIAGGIO | FLY 125 3V ie - 510 | Trung Quốc , Italia và Việt Nam | PIAGGIO M779M | 2014 | 
| 046/VAQ06 - 01/12 - 00 | PIAGGIO | VESPA S 125 3V ie - 501 | Việt Nam, Italy, Trung Quốc, Đài Loan và ấn Độ | VESPA M669M | 2012 | 
| 049/VAQ06 - 01/13 - 00 | PIAGGIO | VESPA PRIMAVERA 125 3V ie-100 | Trung Quốc , Italia và Việt Nam | VESPA M821M | 2013 | 
| 050/VAQ06 - 01/13 - 00 | PIAGGIO | VESPA PRIMAVERA 150 3V ie-200 | Trung Quốc , Italia và Việt Nam | VESPA M822M | 2013 | 
| 051/VAQ06 - 01/13 - 00 | PIAGGIO | VESPA GTS 125 3V ie - 310 | Trung Quốc , Italia và Việt Nam | VESPA M457M | 2013 | 
| 051/VAQ06 - 01/13 - 00 | PIAGGIO | VESPA GTS 125 3V ie - 310 | Trung Quốc , Italia và Việt Nam | VESPA M457M | 2015 | 
| 052/VAQ06 - 01/10 | PIAGGIO | VESPA LX150-210 | Việt Nam, Italy, Trung Quốc, Đài Loan và ấn Độ | PIAGGIO M664M | 2010 | 
| 052/VAQ06 - 01/12 - 00 | PIAGGIO | VESPA LX 150 3V ie - 600 | Việt Nam, Italy, Trung Quốc, Đài Loan và ấn Độ | VESPA M66AM | 2012 | 
| 052/VAQ06 - 01/12 - 00 | PIAGGIO | VESPA LX 150 3V ie - 600 | Việt Nam, Italy, Trung Quốc, Đài Loan và ấn Độ | VESPA M66AM | 2014 | 
| 052/VAQ06 - 01/14 - 00 | PIAGGIO | VESPA GTS 150 3V ie - 410 | Trung Quốc , Italia và Việt Nam | VESPA M459M | 2014 | 
| 052/VAQ06 - 01/14 - 00 | PIAGGIO | VESPA GTS 150 3V ie - 410 | Trung Quốc , Italia và Việt Nam | VESPA M459M | 2015 | 
| 053/VAQ06 - 01/10 | PIAGGIO | VESPA LX125-110 | Việt Nam, Italy, Trung Quốc, Đài Loan và ấn Độ | PIAGGIO M663M | 2010 | 
| 053/VAQ06 - 01/12 - 00 | PIAGGIO | VESPA S 150 3V ie - 601 | Việt Nam, Italy, Trung Quốc, Đài Loan và ấn Độ | VESPA M66AM | 2012 | 
| 053/VAQ06 - 01/15 - 00 | PIAGGIO | LIBERTY 125 3V ie - 130 | Trung Quốc , Italia và Việt Nam | PIAGGIO M891M | 2015 | 
| 059/VAQ06 - 01/12 - 00 | PIAGGIO | LIBERTY 150 ie - 210 | Việt Nam, Italy, Trung Quốc, Đài Loan và ấn Độ | PIAGGIO M734M | 2012 | 
| 076/VAQ06 - 01/15 - 00 | PIAGGIO | VESPA PRIMAVERA 125 3V ie-110 | Trung Quốc , Italia và Việt Nam | VESPA M825M | 2015 | 
| 083/VAQ01 - 03/02 | PIAGGIO | VESPA 125 | Đài Loan | PIAGGIO M041M | 2002 | 
| 085/VAQ06 - 01/10 - 00 | PIAGGIO | LIBERTY 125 ie - 100 | Việt Nam, Italy, Trung Quốc, Đài Loan và ấn Độ | PIAGGIO M731M | 2010 | 
| 085/VAQ06 - 01/10 - 00 | PIAGGIO | LIBERTY 125 ie - 100 | Việt Nam, Italy, Trung Quốc, Đài Loan và ấn Độ | PIAGGIO M731M | 2012 | 
| 085/VAQ06 - 01/10 - 00 | PIAGGIO | LIBERTY 125 ie - 100 | Việt Nam, Italy, Trung Quốc, Đài Loan và ấn Độ | PIAGGIO M731M | 2012 | 
| 085/VAQ06 - 01/11 - 00 | PIAGGIO | FLY 150 ie - 310 | Việt Nam, Italy, Trung Quốc, Đài Loan và ấn Độ | PIAGGIO M776M | 2011 | 
| 085/VAQ06 - 01/11 - 00 | PIAGGIO | FLY 150 ie - 310 | Việt Nam, Italy, Trung Quốc, Đài Loan và ấn Độ | PIAGGIO M776M | 2012 | 
| 086/VAQ06 - 01/10 - 00 | PIAGGIO | LIBERTY 150 ie - 200 | Việt Nam, Italy, Trung Quốc, Đài Loan và ấn Độ | PIAGGIO M732M | 2010 | 
| 086/VAQ06 - 01/10 - 00 | PIAGGIO | LIBERTY 150 ie - 200 | Việt Nam, Italy, Trung Quốc, Đài Loan và ấn Độ | PIAGGIO M732M | 2012 | 
| 086/VAQ06 - 01/10 - 00 | PIAGGIO | LIBERTY 150 ie - 200 | Việt Nam, Italy, Trung Quốc, Đài Loan và ấn Độ | PIAGGIO M732M | 2012 | 
| 086/VAQ06 - 01/11 - 00 | PIAGGIO | FLY 125 ie - 110 | Việt Nam, Italy, Trung Quốc, Đài Loan và ấn Độ | PIAGGIO M772M | 2011 | 
| 086/VAQ06 - 01/11 - 00 | PIAGGIO | FLY 125 ie - 110 | Việt Nam, Italy, Trung Quốc, Đài Loan và ấn Độ | PIAGGIO M772M | 2012 | 
| 086/VAQ06 - 01/11 - 00 | PIAGGIO | FLY 125 ie - 110 | Việt Nam, Italy, Trung Quốc, Đài Loan và ấn Độ | PIAGGIO M772M | 2014 | 
| 093/VAQ06 - 01/09 | PIAGGIO | VESPA LX125 | Việt Nam, Italy, Trung Quốc, Đài Loan và ấn Độ | PIAGGIO M661M | 2009 | 
| 093/VAQ06 - 01/09 | PIAGGIO | VESPA LX125 | Việt Nam, Italy, Trung Quốc, Đài Loan và ấn Độ | PIAGGIO M661M | 2010 | 
| 101/VAQ06 - 01/09 | PIAGGIO | VESPA LX150 | Việt Nam, Italy, Trung Quốc, Đài Loan và ấn Độ | PIAGGIO M662M | 2009 | 
| 101/VAQ06 - 01/09 | PIAGGIO | VESPA LX150 | Việt Nam, Italy, Trung Quốc, Đài Loan và ấn Độ | PIAGGIO M662M | 2010 | 
| 108/VAQ01 - 03/02 | PIAGGIO | ZIP 125 | Italia | PIAGGIO M251M | 2002 | 
| 109/VAQ01 - 03/02 | PIAGGIO | VESPA ET8 150 | Italia | PIAGGIO M191M | 2002 | 
| 110/VAQ01 - 03/02 | PIAGGIO | VESPA ET8 150 | Italia | PIAGGIO M191M | 2002 | 
| 139/VAQ01 - 05/00 | PIAGGIO | VESPA ET8 150 | Italia và Việt Nam | PIAGGIO M191M | 2001 | 
| 139/VAQ01 - 05/00 | PIAGGIO | VESPA ET8 150 | Italia và Việt Nam | PIAGGIO M191M | 2002 | 
| 047/VAQ06 - 01/09 | PIAGIOC125 | C125 | Trung Quốc và Việt Nam | ZONGSHEN VZS154FMJ | 2009 | 
| 173/VAQ06 - 01/09 | PIAGODM | 125 CKD | Trung Quốc và Việt Nam | ZONGSHEN VZS154FMJ | 2009 | 
| 241/VAQ06 - 01/07 | PIOGODX | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | VINASHIN VHLFM152FMH-V | 2007 | 
| 062/VAQ06 - 01/07 | PISTO | PS110 | Trung Quốc và Việt Nam | UMV VUMYG150FMH | 2007 | 
| 297/VAQ06 - 01/06 | PITURY | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | VINASHIN VHLFM152FMH-V | 2006 | 
| 297/VAQ06 - 01/06 | PITURY | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | VINASHIN VHLFM152FMH-V | 2007 | 
| 297/VAQ06 - 01/06 | PITURY | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | VINASHIN VHLFM152FMH-V | 2007 | 
| 235/VAQ06 - 01/07 | PLAMA | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | VINASHIN VHLFM152FMH-V | 2007 | 
| 235/VAQ06 - 01/07 | PLAMA | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | VINASHIN VHLFM152FMH-V | 2007 | 
| 113/VAQ06 - 01/06 | PLASMA | SKD110 | Trung Quốc và Việt Nam | ZONGSHEN VZS152FMH | 2006 | 
| 420/VAQ06 - 01/05 | PLASMA | CKD-110 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VLF1P50FMH | 2005 | 
| 184/VAQ06 - 01/06 | PLATCO | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | VINASHIN VHLFM152FMH-V | 2006 | 
| 184/VAQ06 - 01/06 | PLATCO | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | VINASHIN VHLFM152FMH-V | 2007 | 
| 184/VAQ06 - 01/06 | PLATCO | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | VINASHIN VHLFM152FMH-V | 2007 | 
| 301/VAQ06 - 01/06 | PLATCO | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | PLAZIX VHLFM150FMG | 2006 | 
| 301/VAQ06 - 01/06 | PLATCO | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | PLAZIX VHLFM150FMG | 2007 | 
| 178/VAQ06 - 01/06 | PLAZIX | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | VINASHIN VHLFM152FMH-V | 2006 | 
| 178/VAQ06 - 01/06 | PLAZIX | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | VINASHIN VHLFM152FMH-V | 2007 | 
| 178/VAQ06 - 01/06 | PLAZIX | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | VINASHIN VHLFM152FMH-V | 2007 | 
| 302/VAQ06 - 01/06 | PLAZIX | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | PLAZIX VHLFM150FMG | 2006 | 
| 160/VAQ06 - 01/07 | PLUCO | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | PLAZIX VHLFM150FMG | 2007 | 
| 161/VAQ06 - 01/07 | PLUCO | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | VINASHIN VHLFM152FMH-V | 2007 | 
| 161/VAQ06 - 01/07 | PLUCO | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | VINASHIN VHLFM152FMH-V | 2007 | 
| 030/VAQ02 - 03/02 | PLUS | 110SVP1 | Trung Quốc và Việt Nam | LISOHAKA VPN152FMH | 2002 | 
| 031/VAQ02 - 03/02 | PLUS | 110SVP | Trung Quốc và Việt Nam | LISOHAKA VPN152FMH | 2002 | 
| 032/VAQ02 - 03/02 | PLUS | 100SVP | Trung Quốc và Việt Nam | LISOHAKA VPN150FMG | 2002 | 
| 041/VAQ02 - 03/02 | PLUS | 110SLS | Trung Quốc và Việt Nam | LISOHAKA LSHK110 | 2002 | 
| 042/VAQ02 - 03/02 | PLUS | 100SLS | Trung Quốc và Việt Nam | LISOHAKA LSHK100 | 2002 | 
| 052/VAQ02 - 03/02 | PLUS | 110SVP2 | Trung Quốc và Việt Nam | LISOHAKA VPN152FMH | 2002 | 
| 084/VAQ02 - 03/02 | PLUS | 110SLC1 | Trung Quốc và Việt Nam | LISOHAKA LC152FMH | 2002 | 
| 096/VAQ02 - 03/02 | PLUS | 100SLC | Trung Quốc và Việt Nam | LISOHAKA LC150FMG | 2002 | 
| 097/VAQ02 - 03/02 | PLUS | 110SLC | Trung Quốc và Việt Nam | LISOHAKA LC152FMH | 2002 | 
| 129/VAQ02 - 03/02 | PLUS | 100SVH | Trung Quốc và Việt Nam | LONCIN VHULC150FMG-1 | 2002 | 
| 130/VAQ02 - 03/02 | PLUS | 110SVH | Trung Quốc và Việt Nam | LONCIN VHULC152FMH-1 | 2002 | 
| 131/VAQ02 - 03/02 | PLUS | 110SZS | Trung Quốc và Việt Nam | LISOHAKA ZS152FMH | 2002 | 
| 169/VAQ06 - 01/05 | PLUS | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | LISOHAKA VLKCQ1P50FMG | 2005 | 
| 172/VAQ06 - 01/05 | PLUS | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | LISOHAKA VLKCQ1P50FMH | 2005 | 
| 388/VAQ02 - 03/01 | PLUS | FX100 | Hàn Quốc và Việt Nam | UNISTAR U100E | 2001 | 
| 526/VAQ02 - 03/01 | PLUS | LX110A4 | Trung Quốc và Việt Nam | LISOHAKA LSHK110 | 2001 | 
| 527/VAQ02 - 03/01 | PLUS | LX100A | Trung Quốc và Việt Nam | LISOHAKA LSHK100 | 2001 | 
| 233/VAQ06 - 01/07 | PLUZA | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | VINASHIN VHLFM152FMH-V | 2007 | 
| 233/VAQ06 - 01/07 | PLUZA | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | VINASHIN VHLFM152FMH-V | 2007 | 
| 031/VAQ06 - 01/10 | POLISH | 100E | Trung Quốc và Việt Nam | POLISH VTTJL1P50FMG-3 | 2010 | 
| 032/VAQ06 - 01/10 | POLISH | 110E | Trung Quốc và Việt Nam | POLISH VTTJL1P52FMH-3 | 2010 | 
| 253/VAQ06 - 01/05 | POLISH | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | POLISH VTTJL1P52FMH-3 | 2005 | 
| 253/VAQ06 - 01/05 | POLISH | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | POLISH VTTJL1P52FMH-3 | 2005 | 
| 253/VAQ06 - 01/05 | POLISH | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | POLISH VTTJL1P52FMH-3 | 2006 | 
| 253/VAQ06 - 01/05 | POLISH | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | POLISH VTTJL1P52FMH-3 | 2007 | 
| 258/VAQ06 - 01/05 | POLISH | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | POLISH VTTJL1P50FMG-3 | 2005 | 
| 258/VAQ06 - 01/05 | POLISH | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | POLISH VTTJL1P50FMG-3 | 2005 | 
| 258/VAQ06 - 01/05 | POLISH | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | POLISH VTTJL1P50FMG-3 | 2006 | 
| 258/VAQ06 - 01/05 | POLISH | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | POLISH VTTJL1P50FMG-3 | 2007 | 
| 136/VAQ02 - 03/02 | POMUSPACYAN | 110A-ZS152-D | Trung Quốc và Việt Nam | ZONGSHEN ZS152FMH | 2002 | 
| 137/VAQ02 - 03/02 | POMUSPACYAN | 100ZS | Trung Quốc và Việt Nam | ZONGSHEN ZS150FMG-2 | 2002 | 
| 139/VAQ06 - 01/03 | POMUSPACYAN | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | VECSTAR VVNZS150FMG | 2003 | 
| 140/VAQ06 - 01/03 | POMUSPACYAN | 110ZS | Trung Quốc và Việt Nam | VECSTAR VVNZS152FMH | 2003 | 
| 152/VAQ02 - 03/01 | POMUSPACYAN | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | LONCIN LC150FMG | 2001 | 
| 178/VAQ06 - 01/05 | POMUSPACYAN | 110VN | Trung Quốc và Việt Nam | VECSTAR VVNZS152FMH | 2005 | 
| 224/VAQ02 - 03/01 | POMUSPACYAN | 110LC-T | Trung Quốc và Việt Nam | LONCIN LC152FMH | 2001 | 
| 311/VAQ02 - 03/01 | POMUSPACYAN | 100a | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN 1P50FMG-3 | 2001 | 
| 354/VAQ02 - 03/01 | POMUSPACYAN | 110A-LF-D | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN 1P52FMH-3 | 2001 | 
| 415/VAQ02 - 03/01 | POMUSPACYAN | 110S-LC-D | Trung Quốc và Việt Nam | LONCIN LC152FMH | 2001 | 
| 525/VAQ02 - 03/01 | POMUSPACYAN | 100JC | Trung Quốc và Việt Nam | JINCHENG JC150FMG-2 | 2001 | 
| 227/VAQ06 - 01/07 | POWER II | SA8 | Trung Quốc, Đài Loan và Việt Nam | SYM VMVA2 | 2007 | 
| 110/VAQ06 - 01/08 | PRASE | 100E | Trung Quốc và Việt Nam | PRASE VTTJL1P50FMG-H | 2008 | 
| 111/VAQ06 - 01/08 | PRASE | 110E | Trung Quốc và Việt Nam | PRASE VTTJL1P52FMH-H | 2008 | 
| 280/VAQ06 - 01/04 | PRASE | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | PRASE VTTJL1P52FMH-H | 2004 | 
| 280/VAQ06 - 01/04 | PRASE | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | PRASE VTTJL1P52FMH-H | 2005 | 
| 280/VAQ06 - 01/04 | PRASE | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | PRASE VTTJL1P52FMH-H | 2007 | 
| 281/VAQ06 - 01/04 | PRASE | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | PRASE VTTJL1P50FMG-H | 2004 | 
| 281/VAQ06 - 01/04 | PRASE | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | PRASE VTTJL1P50FMG-H | 2005 | 
| 281/VAQ06 - 01/04 | PRASE | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | PRASE VTTJL1P50FMG-H | 2007 | 
| 057/VAQ02 - 03/02 | PREALM | IICRIV | Trung Quốc và Việt Nam | PUSAN CR100FMG | 2002 | 
| 058/VAQ02 - 03/02 | PREALM | IICRIII | Trung Quốc và Việt Nam | CIRIZ CR100FMG | 2002 | 
| 064/VAQ02 - 03/01 | PREALM | II CRI | Trung Quốc và Việt Nam | CIRIZ CR100FMG | 2001 | 
| 071/VAQ06 - 01/07 | PREALM | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | VINASHIN VHLFM152FMH-V | 2007 | 
| 071/VAQ06 - 01/07 | PREALM | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | VINASHIN VHLFM152FMH-V | 2008 | 
| 074/VAQ06 - 01/07 | PREALM | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | PLAZIX VHLFM150FMG | 2007 | 
| 074/VAQ06 - 01/07 | PREALM | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | PLAZIX VHLFM150FMG | 2008 | 
| 106/VAQ02 - 03/02 | PREALM | IIM2 | Trung Quốc và Việt Nam | OSAN CS150FMG | 2002 | 
| 147/VAQ02 - 03/02 | PREALM | II - PR2 | Trung Quốc và Việt Nam | CIRIZ CR110FMH | 2002 | 
| 148/VAQ02 - 03/02 | PREALM | II - PR1 | Trung Quốc và Việt Nam | PUSAN CR110FMH | 2002 | 
| 161/VAQ02 - 03/02 | PREALM | II-HS | Hàn Quốc và Việt Nam | PUSAN VCRCF100E | 2002 | 
| 194/VAQ02 - 03/01 | PREALM | IICRII | Trung Quốc và Việt Nam | PUSAN CR100FMG | 2001 | 
| 263/VAQ02 - 03/01 | PREALM | II ZS | Trung Quốc và Việt Nam | ZONGSHEN 1P50FMG-3 | 2001 | 
| 303/VAQ02 - 03/01 | PREALM | IITH | Trung Quốc và Việt Nam | T&H TH150FMG | 2001 | 
| 014/VAQ06 - 01/06 | PREALM II | CR100-7 | Trung Quốc và Việt Nam | OSAN VTTCRJL1P50FMG-A | 2006 | 
| 042/VAQ06 - 01/02 | PREALM II | CR100-1 | Trung Quốc và Việt Nam | PUSAN CR100FMG | 2002 | 
| 045/VAQ06 - 01/02 | PREALM II | CR100-2 | Trung Quốc và Việt Nam | CIRIZ CR100FMG | 2002 | 
| 065/VAQ06 - 01/04 | PREALM II | CR100-4 | Trung Quốc và Việt Nam | DENRIM VLFCR1P50FMG-3 | 2004 | 
| 066/VAQ06 - 01/04 | PREALM II | CR100-5 | Trung Quốc và Việt Nam | OSAN VLFCR1P50FMG-3 | 2004 | 
| 086/VAQ06 - 01/04 | PREALM II | CR100-3 | Trung Quốc và Việt Nam | OSAN VCRZS150FMG | 2004 | 
| 086/VAQ06 - 01/04 | PREALM II | CR100-3 | Trung Quốc và Việt Nam | OSAN VCRZS150FMG | 2005 | 
| 236/VAQ06 - 01/06 | PRESENT | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | PRESENT VTT19JL1P50FMG | 2006 | 
| 237/VAQ06 - 01/06 | PRESENT | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | PRESENT VTT19JL1P52FMH | 2006 | 
| 0002/VAQ06 - 01/17 - 00 | PRETTYY 966 | ZS800DT | Việt Nam và Trung Quốc | ZONGSHEN ZS60V800W | 2017 | 
| 0002/VAQ06 - 01/17 - 00 | PRETTYY 966 | ZS800DT | Việt Nam và Trung Quốc | ZONGSHEN ZS60V800W | 2017 | 
| 036/VAQ02 - 03/01 | PRETY | PT 110-D1 A | Trung Quốc và Việt Nam | LONCIN LC152FMH | 2001 | 
| 037/VAQ02 - 03/01 | PRETY | PT 100-C3 | Trung Quốc và Việt Nam | LONCIN LC150FMG | 2001 | 
| 038/VAQ02 - 03/01 | PRETY | PT 110-C1 | Trung Quốc và Việt Nam | LONCIN LC152FMH | 2001 | 
| 043/VAQ02 - 03/02 | PRETY | PT100-II | Trung Quốc và Việt Nam | LISOHAKA LSHK100 | 2002 | 
| 070/VAQ02 - 03/01 | PRETY | PT110-D1 | Trung Quốc và Việt Nam | HONGDA 1P52FMH-3 | 2001 | 
| 071/VAQ02 - 03/01 | PRETY | PT110-C1H | Trung Quốc và Việt Nam | HONGDA M150FMH | 2001 | 
| 082/VAQ02 - 03/02 | PRETY | PT100-I | Trung Quốc và Việt Nam | LISOHAKA VLKZS150FMG-2 | 2002 | 
| 083/VAQ02 - 03/02 | PRETY | PT100-IIA | Trung Quốc và Việt Nam | LISOHAKA VLKZS150FMG-2 | 2002 | 
| 116/VAQ02 - 03/02 | PRETY | PT100-IIA1 | Trung Quốc và Việt Nam | LISOHAKA VLKZS150FMG-2 | 2002 | 
| 133/VAQ02 - 03/02 | PRETY | PT110ZS | Trung Quốc và Việt Nam | LISOHAKA VLKZS1P53FMH | 2002 | 
| 151/VAQ02 - 03/02 | PRETY | PT110ZS-1 | Trung Quốc và Việt Nam | LONCIN LC152FMH | 2002 | 
| 152/VAQ02 - 03/02 | PRETY | PT100-IIA2 | Trung Quốc và Việt Nam | LONCIN LC150FMG | 2002 | 
| 089/VAQ06 - 01/05 | PRIME | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | PRIME VTTJL1P52FMH-U | 2005 | 
| 089/VAQ06 - 01/05 | PRIME | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | PRIME VTTJL1P52FMH-U | 2005 | 
| 089/VAQ06 - 01/05 | PRIME | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | PRIME VTTJL1P52FMH-U | 2006 | 
| 089/VAQ06 - 01/05 | PRIME | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | PRIME VTTJL1P52FMH-U | 2007 | 
| 095/VAQ06 - 01/05 | PRIME | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | PRIME VTTJL1P50FMG-U | 2005 | 
| 095/VAQ06 - 01/05 | PRIME | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | PRIME VTTJL1P50FMG-U | 2005 | 
| 095/VAQ06 - 01/05 | PRIME | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | PRIME VTTJL1P50FMG-U | 2006 | 
| 095/VAQ06 - 01/05 | PRIME | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | PRIME VTTJL1P50FMG-U | 2007 | 
| 0143/VAQ06 - 01/18 - 00 | PRINCE | V9 | Việt Nam và Trung Quốc | TYING 60V800W | 2018 | 
| 0049/VAQ06 - 01/16 - 00 | PRODAELIM | CUP 50 | Việt Nam và Trung Quốc | PRODAELIM VTT69YX1P39FMB | 2016 | 
| 0049/VAQ06 - 01/17 - 00 | PRODAELIM | CUP 50-1 | Việt Nam và Trung Quốc | PRODAELIM VTT69YX1P39FMB | 2017 | 
| 0082/VAQ06 - 01/17 - 00 | PRODAELIM | 50SR | Việt Nam và Trung Quốc | PRODAELIM VTT71YX1P39FMB | 2017 | 
| 027/VAQ06 - 01/15 - 00 | PRODAELIM | 50 | Trung Quốc và Việt Nam | PRODAELIM VTT69YX1P39FMB | 2015 | 
| 016/VAQ06 - 01/07 | PROMOTO | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | PROMOTO VTT39JL1P50FMG | 2007 | 
| 016/VAQ06 - 01/07 | PROMOTO | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | PROMOTO VTT39JL1P50FMG | 2007 | 
| 016/VAQ06 - 01/07 | PROMOTO | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | PROMOTO VTT39JL1P50FMG | 2008 | 
| 019/VAQ06 - 01/07 | PROMOTO | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | PROMOTO VTT39JL1P52FMH | 2007 | 
| 019/VAQ06 - 01/07 | PROMOTO | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | PROMOTO VTT39JL1P52FMH | 2007 | 
| 019/VAQ06 - 01/07 | PROMOTO | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | PROMOTO VTT39JL1P52FMH | 2008 | 
| 233/VAQ06 - 01/08 | PROMOTO | 100E | Trung Quốc và Việt Nam | PROMOTO VTT39JL1P50FMG | 2008 | 
| 233/VAQ06 - 01/08 | PROMOTO | 100E | Trung Quốc và Việt Nam | PROMOTO VTT39JL1P50FMG | 2009 | 
| 234/VAQ06 - 01/08 | PROMOTO | 110E | Trung Quốc và Việt Nam | PROMOTO VTT39JL1P52FMH | 2008 | 
| 234/VAQ06 - 01/08 | PROMOTO | 110E | Trung Quốc và Việt Nam | PROMOTO VTT39JL1P52FMH | 2009 | 
| 103/VAQ02 - 03/01 | PROUD | - | Trung Quốc và Việt Nam | LONCIN LC150FMG | 2001 | 
| 418/VAQ06 - 01/05 | PROUD | 100DL | Trung Quốc và Việt Nam | PROUD VLFCR1P50FMG-3 | 2005 | 
| 419/VAQ06 - 01/05 | PROUD | 110DL | Trung Quốc và Việt Nam | PROUD VLFCR1P52FMH-3 | 2005 | 
| 112/VAQ06 - 01/07 | PS | 150i | Italia và Việt Nam | HONDA KF08E | 2007 | 
| 216/VAQ06 - 01/09 | PS | 150i | Italia và Việt Nam | HONDA KF08E | 2009 | 
| 100/VAQ06 - 01/08 | PSMOTO | 110E | Trung Quốc và Việt Nam | PSMOTO VTT38JL1P52FMH | 2008 | 
| 100/VAQ06 - 01/08 | PSMOTO | 110E | Trung Quốc và Việt Nam | PSMOTO VTT38JL1P52FMH | 2009 | 
| 136/VAQ06 - 01/08 | PSMOTO | 100E | Trung Quốc và Việt Nam | PSMOTO VTT38JL1P50FMG | 2008 | 
| 136/VAQ06 - 01/08 | PSMOTO | 100E | Trung Quốc và Việt Nam | PSMOTO VTT38JL1P50FMG | 2009 | 
| 485/VAQ06 - 01/06 | PSMOTO | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | PSMOTO VTT38JL1P52FMH | 2006 | 
| 485/VAQ06 - 01/06 | PSMOTO | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | PSMOTO VTT38JL1P52FMH | 2007 | 
| 485/VAQ06 - 01/06 | PSMOTO | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | PSMOTO VTT38JL1P52FMH | 2007 | 
| 485/VAQ06 - 01/06 | PSMOTO | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | PSMOTO VTT38JL1P52FMH | 2007 | 
| 486/VAQ06 - 01/06 | PSMOTO | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | PSMOTO VTT38JL1P50FMG | 2006 | 
| 486/VAQ06 - 01/06 | PSMOTO | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | PSMOTO VTT38JL1P50FMG | 2007 | 
| 486/VAQ06 - 01/06 | PSMOTO | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | PSMOTO VTT38JL1P50FMG | 2007 | 
| 486/VAQ06 - 01/06 | PSMOTO | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | PSMOTO VTT38JL1P50FMG | 2007 | 
| 125/VAQ06 - 01/07 | PSXIM | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VLF1P50FMH-1 | 2007 | 
| 073/VAQ06 - 01/07 | PUSANCIRI | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | VINASHIN VHLFM152FMH-V | 2007 | 
| 073/VAQ06 - 01/07 | PUSANCIRI | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | VINASHIN VHLFM152FMH-V | 2008 | 
| 076/VAQ06 - 01/07 | PUSANCIRI | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | PLAZIX VHLFM150FMG | 2007 | 
| 143/VAQ06 - 01/06 | PYMAT | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | AMOLI VMPCQ150FMG-A | 2006 | 
| 146/VAQ06 - 01/06 | PYMAT | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | AMOLI VMPCQ152FMH-A | 2006 | 
| 042/VAQ02 - 03/01 | QINGQI | QM125T - 4D | Trung Quốc và Việt Nam | QINGQI T151QMI | 2001 | 
| 030/VAQ06 - 01/07 | QUICK | 100R | Trung Quốc và Việt Nam | JAKOTA PR100 | 2007 | 
| 259/VAQ06 - 01/05 | QUICK | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | JAKOTA PR100 | 2005 | 
| 260/VAQ06 - 01/05 | QUICK | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | JAKOTA PR110 | 2005 | 
| 047/VAQ02 - 03/01 | QUICK NEW WAVE | 110S | Thái Lan và Việt Nam | LONCIN LC152FMH | 2001 | 
| 273/VAQ02 - 03/01 | QUICK NEW WAVE | 100-3A1 | Hàn Quốc và Việt Nam | UNISTAR U100E | 2001 | 
| 298/VAQ02 - 03/01 | QUICK NEW WAVE | 100-3C | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN 1P50FMG-3 | 2001 | 
| 333/VAQ02 - 03/01 | QUICK NEW WAVE | 100-3B | Trung Quốc và Việt Nam | LONCIN LCE100 | 2001 | 
| 447/VAQ02 - 03/01 | QUICK NEW WAVE | 100-3D | Trung Quốc và Việt Nam | HAOQING 150FMG | 2001 | 
| 497/VAQ02 - 03/01 | QUICK NEW WAVE | 110S1 | Thái Lan và Việt Nam | HONDA NF110ME | 2001 | 
| 018/VAQ06 - 01/06 | QUNIMEX | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | SUNGGU VDGZS152FMH-S | 2006 | 
| 019/VAQ06 - 01/06 | QUNIMEX | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | SUNGGU VDGZS150FMG-S | 2006 | 
| 365/VAQ06 - 01/06 | QUNIMEX | 100-1 | Trung Quốc và Việt Nam | SUNLUX VHGSL150FMG | 2006 | 
| 367/VAQ06 - 01/06 | QUNIMEX | 110-2 | Trung Quốc và Việt Nam | SUNLUX VHGSL152FMH | 2006 | 
| 031/VAQ02 - 03/01 | RAMBA | FX 125 | Malaysia và Việt Nam | SUZUKI - F427 | 2001 | 
| 0070/VAQ06 - 01/17 - 00 | RAMDA | X8 | Việt Nam và Trung Quốc | ZH48V450WA | 2017 | 
| 0081/VAQ06 - 01/16 - 00 | RAMDA | X7 | Việt Nam và Trung Quốc | MOMENTUM RAMDA | 2016 | 
| 0124/VAQ06 - 01/16 - 00 | RAMDA | MILAN | Việt Nam và Trung Quốc | RAMDA | 2016 | 
| 029/VAQ06 - 01/14 - 00 | RAMDA | EURO CKD | Trung Quốc và Việt Nam | JYX48500 | 2014 | 
| 004/VAQ06 - 01/09 | REB EL | MINI 110 | Trung Quốc và Việt Nam | ZONGSHEN VZS152FMH | 2009 | 
| 004/VAQ06 - 01/09 | REB EL | MINI 110 | Trung Quốc và Việt Nam | ZONGSHEN VZS152FMH | 2010 | 
| 057/VAQ06 - 01/09 | REBAT | 110TH2 | Trung Quốc và Việt Nam | REBAT VTH152FMH-6 | 2009 | 
| 297/VAQ06 - 01/05 | REBAT | 110TH1 | Trung Quốc và Việt Nam | REBAT VTH152FMH-6 | 2005 | 
| 297/VAQ06 - 01/05 | REBAT | 110TH1 | Trung Quốc và Việt Nam | REBAT VTH152FMH-6 | 2006 | 
| 297/VAQ06 - 01/05 | REBAT | 110TH1 | Trung Quốc và Việt Nam | REBAT VTH152FMH-6 | 2007 | 
| 297/VAQ06 - 01/05 | REBAT | 110TH1 | Trung Quốc và Việt Nam | REBAT VTH152FMH-6 | 2007 | 
| 072/VAQ06 - 01/09 | REBEL | SPORT 170 | Trung Quốc và Việt Nam | HDM X162FMK | 2009 | 
| 072/VAQ06 - 01/09 - 00 | REBEL | SPORT 170 | Trung Quốc và Việt Nam | HDM X162FMK | 2011 | 
| 152/VAQ06 - 01/09 | REBEL | RB125 | Trung Quốc và Việt Nam | ZONGSHEN VZS244FMI-A | 2009 | 
| 152/VAQ06 - 01/09 - 00 | REBEL | RB125 | Trung Quốc và Việt Nam | ZONGSHEN VZS244FMI-A | 2011 | 
| 034/VAQ06 - 01/12 | REBELUSA | NC170 | Trung Quốc và Việt Nam | REBELUSA X245MK | 2012 | 
| 035/VAQ06 - 01/12 | REBELUSA | DELUXE 170 | Trung Quốc và Việt Nam | REBELUSA X245FMK | 2012 | 
| 046/VAQ06 - 01/11 - 00 | REBELUSA | CB125R | Trung Quốc và Việt Nam | REBELUSA VZS244FMI-9E | 2011 | 
| 099/VAQ06 - 01/05 | RECORD | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | UMV VUMYG150FMG | 2005 | 
| 099/VAQ06 - 01/05 | RECORD | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | UMV VUMYG150FMG | 2005 | 
| 099/VAQ06 - 01/05 | RECORD | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | UMV VUMYG150FMG | 2005 | 
| 065/VAQ06 - 01/08 | REIONDA | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | ZONGSHEN VZS152FMH | 2008 | 
| 074/VAQ06 - 01/04 | REMEX | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VLF1P50FMG-3 | 2004 | 
| 076/VAQ06 - 01/04 | REMEX | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VLF1P52FMH-3 | 2004 | 
| 446/VAQ06 - 01/05 | REMEX | 110S | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VLF1P52FMH-3 | 2005 | 
| 035/VAQ06 - 01/07 | RENDO | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | SUFAT VPJL1P50FMH | 2007 | 
| 034/VAQ06 - 01/07 | RETOT | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | SUFAT VPJL1P50FMG | 2007 | 
| 111/VAQ06 - 01/06 | REWARS | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | REWARS VTT16JL1P50FMG | 2006 | 
| 111/VAQ06 - 01/06 | REWARS | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | REWARS VTT16JL1P50FMG | 2007 | 
| 112/VAQ06 - 01/06 | REWARS | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | REWARS VTT16JL1P52FMH | 2006 | 
| 112/VAQ06 - 01/06 | REWARS | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | REWARS VTT16JL1P52FMH | 2007 | 
| 131/VAQ06 - 01/09 | RIMA | 110E | Trung Quốc và Việt Nam | VINASHIN VHLFM152FMH-V | 2009 | 
| 250/VAQ06 - 01/07 | RIMA | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | VINASHIN VHLFM152FMH-V | 2007 | 
| 250/VAQ06 - 01/07 | RIMA | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | VINASHIN VHLFM152FMH-V | 2007 | 
| 027/VAQ06 - 01/04 | RIVER | 100S2 | Trung Quốc và Việt Nam | RIVER VUMHTYG150FMG | 2004 | 
| 027/VAQ06 - 01/04 | RIVER | 100S2 | Trung Quốc và Việt Nam | RIVER VUMHTYG150FMG | 2005 | 
| 028/VAQ06 - 01/04 | RIVER | 110S5 | Trung Quốc và Việt Nam | RIVER VUMHTYG150FMH | 2004 | 
| 028/VAQ06 - 01/04 | RIVER | 110S5 | Trung Quốc và Việt Nam | RIVER VUMHTYG150FMH | 2005 | 
| 058/VAQ06 - 01/04 | RIVER | 100S1 | Trung Quốc và Việt Nam | RIVER VTTHTJL1P50FMG-B | 2004 | 
| 058/VAQ06 - 01/04 | RIVER | 100S1 | Trung Quốc và Việt Nam | RIVER VTTHTJL1P50FMG-B | 2005 | 
| 059/VAQ06 - 01/04 | RIVER | 110S4 | Trung Quốc và Việt Nam | RIVER VTTHTJL1P52FMH-B | 2004 | 
| 059/VAQ06 - 01/04 | RIVER | 110S4 | Trung Quốc và Việt Nam | RIVER VTTHTJL1P52FMH-B | 2005 | 
| 078/VAQ06 - 01/03 | RIVER | 110S3 | Trung Quốc và Việt Nam | SUFAT VPJL1P53FMH | 2003 | 
| 085/VAQ06 - 01/03 | RIVER | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | VECSTAR VVNZS150FMG | 2003 | 
| 086/VAQ06 - 01/03 | RIVER | 110S2 | Trung Quốc và Việt Nam | VECSTAR VVNZS152FMH | 2003 | 
| 096/VAQ02 - 03/01 | RIVER | 110-1 | Trung Quốc và Việt Nam | LONCIN LC152FMH | 2001 | 
| 117/VAQ06 - 01/02 | RIVER | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | MAJESTY VTT1P52FMH | 2002 | 
| 124/VAQ06 - 01/02 | RIVER | 110S | Trung Quốc và Việt Nam | SUFAT VPJL1P53FMH | 2002 | 
| 125/VAQ02 - 03/01 | RIVER | 110S1A | Trung Quốc và Việt Nam | LONCIN LC152FMH | 2001 | 
| 139/VAQ02 - 03/02 | RIVER | 110-F3 | Trung Quốc và Việt Nam | LONCIN LC152FMH | 2002 | 
| 142/VAQ02 - 03/02 | RIVER | 110-F1A | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN 1P53FMH*** | 2002 | 
| 204/VAQ06 - 01/06 | RIVER | 110V | Trung Quốc và Việt Nam | VICTORY RMHYX152FMH-A | 2006 | 
| 204/VAQ06 - 01/06 | RIVER | 110V | Trung Quốc và Việt Nam | VICTORY RMHYX152FMH-A | 2007 | 
| 259/VAQ02 - 03/01 | RIVER | 110-FS1 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN 1P53FMH | 2001 | 
| 260/VAQ02 - 03/01 | RIVER | 110-FS | Trung Quốc và Việt Nam | LONCIN LC152FMH | 2001 | 
| 261/VAQ02 - 03/01 | RIVER | 110-F | Trung Quốc và Việt Nam | LONCIN LC152FMH | 2001 | 
| 292/VAQ06 - 01/06 | RIVER | 100V | Trung Quốc và Việt Nam | VICTORY RMHYX150FMG-A | 2006 | 
| 411/VAQ02 - 03/01 | RIVER | 110-FS2 | Hàn Quốc và Việt Nam | VICTORY K110T | 2001 | 
| 450/VAQ06 - 01/05 | RIVER | 110C1 | Trung Quốc và Việt Nam | RIVER VTTHTJL1P52FMH-B | 2005 | 
| 549/VAQ02 - 03/01 | RIVER | 110-F1 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN 1P53FMH | 2002 | 
| 146/VAQ06 - 01/05 | ROBOT | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | ROBOT VDGZS152FMH-R | 2005 | 
| 146/VAQ06 - 01/05 | ROBOT | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | ROBOT VDGZS152FMH-R | 2005 | 
| 151/VAQ06 - 01/05 | ROBOT | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | ROBOT VDGZS150FMG-R | 2005 | 
| 151/VAQ06 - 01/05 | ROBOT | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | ROBOT VDGZS150FMG-R | 2005 | 
| 151/VAQ06 - 01/05 | ROBOT | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | ROBOT VDGZS150FMG-R | 2006 | 
| 325/VAQ06 - 01/06 | ROBOT | 110T | Trung Quốc và Việt Nam | ROBOT VDGZS152FMH-R | 2006 | 
| 325/VAQ06 - 01/06 | ROBOT | 110T | Trung Quốc và Việt Nam | ROBOT VDGZS152FMH-R | 2007 | 
| 005/VAQ02 - 03/01 | ROMANTIC | IA | Trung Quốc và Việt Nam | LONCIN LC1P52FMI | 2001 | 
| 020/VAQ06 - 01/02 | ROMANTIC | C110-2 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VDP1P52FMH | 2002 | 
| 021/VAQ06 - 01/02 | ROMANTIC | C110-3 | Trung Quốc và Việt Nam | ZONGSHEN VDPZS152FMH | 2002 | 
| 038/VAQ06 - 01/04 | ROMANTIC | C100-1 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VDP1P50FMG | 2004 | 
| 038/VAQ06 - 01/04 | ROMANTIC | C100-1 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VDP1P50FMG | 2005 | 
| 069/VAQ06 - 01/04 | ROMANTIC | C110-2 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VDP1P52FMH | 2004 | 
| 069/VAQ06 - 01/04 | ROMANTIC | C110-2 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VDP1P52FMH | 2005 | 
| 099/VAQ06 - 01/03 | ROMANTIC | C110-3B | Trung Quốc và Việt Nam | ZONGSHEN VDPZS152FMH | 2003 | 
| 156/VAQ02 - 03/01 | ROMANTIC | C110-1 | Trung Quốc và Việt Nam | LONCIN LC152FMH | 2001 | 
| 156/VAQ02 - 03/01 | ROMANTIC | C110-1 | Trung Quốc và Việt Nam | LONCIN VDPLC152FMH | 2002 | 
| 504/VAQ02 - 03/01 | ROMANTIC | C110-2 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VDP1P52FMH | 2001 | 
| 118/VAQ06 - 01/06 | ROMEO | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | DAMSAN RPTDS152FMH | 2006 | 
| 118/VAQ06 - 01/06 | ROMEO | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | DAMSAN RPTDS152FMH | 2007 | 
| 118/VAQ06 - 01/06 | ROMEO | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | DAMSAN RPTDS152FMH | 2008 | 
| 119/VAQ06 - 01/06 | ROMEO | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | DAMSAN RPTDS150FMG | 2006 | 
| 119/VAQ06 - 01/06 | ROMEO | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | DAMSAN RPTDS150FMG | 2007 | 
| 119/VAQ06 - 01/06 | ROMEO | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | DAMSAN RPTDS150FMG | 2008 | 
| 058/VAQ06 - 01/09 | ROONEY | 110 TH2 | Trung Quốc và Việt Nam | ROONEY VTH152FMH-4 | 2009 | 
| 068/VAQ06 - 01/09 | ROONEY | 100TH2 | Trung Quốc và Việt Nam | ROONEY VTH150FMG-1 | 2009 | 
| 137/VAQ06 - 01/05 | ROONEY | 100TH1 | Trung Quốc và Việt Nam | ROONEY VTH150FMG-1 | 2005 | 
| 137/VAQ06 - 01/05 | ROONEY | 100TH1 | Trung Quốc và Việt Nam | ROONEY VTH150FMG-1 | 2005 | 
| 137/VAQ06 - 01/05 | ROONEY | 100TH1 | Trung Quốc và Việt Nam | ROONEY VTH150FMG-1 | 2006 | 
| 137/VAQ06 - 01/05 | ROONEY | 100TH1 | Trung Quốc và Việt Nam | ROONEY VTH150FMG-1 | 2007 | 
| 326/VAQ06 - 01/04 | ROONEY | 110 TH1 | Trung Quốc và Việt Nam | ROONEY VTH152FMH-4 | 2005 | 
| 326/VAQ06 - 01/04 | ROONEY | 110 TH1 | Trung Quốc và Việt Nam | ROONEY VTH152FMH-4 | 2006 | 
| 326/VAQ06 - 01/04 | ROONEY | 110 TH1 | Trung Quốc và Việt Nam | ROONEY VTH152FMH-4 | 2007 | 
| 326/VAQ06 - 01/04 | ROONEY | 110 TH1 | Trung Quốc và Việt Nam | ROONEY VTH152FMH-4 | 2007 | 
| 337/VAQ06 - 01/04 | ROSIE | 125 | Trung Quốc và Việt Nam | SINUDA VHU1P52QMJ | 2004 | 
| 337/VAQ06 - 01/04 | ROSIE | 125 | Trung Quốc và Việt Nam | SINUDA VHU1P52QMJ | 2006 | 
| 381/VAQ06 - 01/06 | ROSIE | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | SINUDA VHU1P52FMH-A | 2006 | 
| 009/VAQ06 - 01/07 | ROSSINO | 110-1 | Trung Quốc và Việt Nam | SOCO VAVLC152FMH | 2007 | 
| 009/VAQ06 - 01/07 | ROSSINO | 110-1 | Trung Quốc và Việt Nam | SOCO VAVLC152FMH | 2007 | 
| 118/VAQ06 - 01/05 | ROSSINO | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | SOCO VAVLC150FMG | 2005 | 
| 118/VAQ06 - 01/05 | ROSSINO | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | SOCO VAVLC150FMG | 2006 | 
| 119/VAQ06 - 01/05 | ROSSINO | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | SOCO VAVLC152FMH | 2005 | 
| 119/VAQ06 - 01/05 | ROSSINO | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | SOCO VAVLC152FMH | 2006 | 
| 006/VAQ06 - 01/04 | RS | RS1 | Trung Quốc và Việt Nam | SANDA VMESE2 | 2004 | 
| 012/VAQ06 - 01/05 | RS | RS1M | Trung Quốc và Việt Nam | SANDA VMESE2 | 2005 | 
| 215/VAQ06 - 01/04 | RS | 110(RS2) | Trung Quốc và Việt Nam | SANDA VMESE2 | 2004 | 
| 262/VAQ06 - 01/05 | RS | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | SANDA VMESE2 | 2005 | 
| 375/VAQ06 - 01/06 | RS II | SA4 | Trung Quốc và Việt Nam | SANDA VMSA4 | 2006 | 
| 375/VAQ06 - 01/06 | RS II | SA4 | Trung Quốc và Việt Nam | SANDA VMSA4 | 2007 | 
| 375/VAQ06 - 01/06 | RS II | SA4 | Trung Quốc và Việt Nam | SANDA VMSA4 | 2008 | 
| 414/VAQ06 - 01/05 | RUBITHAI'S | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | RUBITHAI'S VLFEX1P52FMH-3 | 2005 | 
| 414/VAQ06 - 01/05 | RUBITHAI'S | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | RUBITHAI'S VLFEX1P52FMH-3 | 2006 | 
| 414/VAQ06 - 01/05 | RUBITHAI'S | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | RUBITHAI'S VLFEX1P52FMH-3 | 2007 | 
| 414/VAQ06 - 01/05 | RUBITHAI'S | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | RUBITHAI'S VLFEX1P52FMH-3 | 2007 | 
| 089/VAQ06 - 01/07 | RUDY | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | RUDY VDGZS150FMG-RU | 2007 | 
| 093/VAQ06 - 01/07 | RUDY | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | RUDY VDGZS152FMH-RU | 2007 | 
| 234/VAQ06 - 01/07 | RUPI | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | VINASHIN VHLFM152FMH-V | 2007 | 
| 339/VAQ06 - 01/04 | RV1 | VB1 | Đài Loan, Trung Quốc và Việt Nam | SYM VMVX3 | 2005 | 
| 126/VAQ06 - 01/07 | RXIM | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VLF1P50FMH-1 | 2007 | 
| 176/VAQ06 - 01/08 | S.PHONDA | 125 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VLF1P53FMI-B | 2008 | 
| 062/VAQ06 - 01/08 | SACHS SKY | 125 | Trung Quốc và Việt Nam | SACHS - | 2008 | 
| 063/VAQ06 - 01/08 | SACHS SKY | 125i | Trung Quốc và Việt Nam | SACHS FY152QMI | 2008 | 
| 0005/VAQ06 - 01/22 - 00 | SADOKA | ATHENA 50 | Việt Nam và Trung Quốc | SADOKA VLD138QMBSK | 2022 | 
| 0060/VAQ06 - 01/21 - 00 | SADOKA | CREA 50 | Việt Nam và Trung Quốc | SADOKA VLD138QMBSK | 2021 | 
| 0163/VAQ06 - 01/21 - 00 | SADOKA | VESSPAI 50 | Việt Nam và Trung Quốc | SADOKA VLD138QMBSK | 2021 | 
| 244/VAQ06 - 01/05 | SADOKA | 110A | Trung Quốc và Việt Nam | ORIENTAL VLFPD1P52FMH-3 | 2005 | 
| 244/VAQ06 - 01/05 | SADOKA | 110A | Trung Quốc và Việt Nam | ORIENTAL VLFPD1P52FMH-3 | 2005 | 
| 244/VAQ06 - 01/05 | SADOKA | 110A | Trung Quốc và Việt Nam | ORIENTAL VLFPD1P52FMH-3 | 2006 | 
| 244/VAQ06 - 01/05 | SADOKA | 110A | Trung Quốc và Việt Nam | ORIENTAL VLFPD1P52FMH-3 | 2007 | 
| 300/VAQ06 - 01/04 | SADOKA | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | ORIENTAL VLFPD1P50FMG-3 | 2004 | 
| 300/VAQ06 - 01/04 | SADOKA | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | ORIENTAL VLFPD1P50FMG-3 | 2006 | 
| 300/VAQ06 - 01/04 | SADOKA | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | ORIENTAL VLFPD1P50FMG-3 | 2007 | 
| 300/VAQ06 - 01/04 | SADOKA | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | ORIENTAL VLFPD1P50FMG-3 | 2008 | 
| 301/VAQ06 - 01/04 | SADOKA | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | ORIENTAL VLFPD1P52FMH-3 | 2004 | 
| 160/VAQ06 - 01/06 | SAGAWA | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | SUFAT VPJL1P50FMG | 2006 | 
| 271/VAQ06 - 01/07 | SAKA | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | VIEXIM RMVQD1P52FMH | 2007 | 
| 0042/VAQ06 - 01/21 - 00 | SAKI MOTOR | WOWY RS | Việt Nam và Trung Quốc | SAKI MOTOR VZS139FMB-74 | 2021 | 
| 0078/VAQ06 - 01/22 - 00 | SAKI MOTOR | SKI-DII | Việt Nam và Trung Quốc | SAKI MOTOR SKI1P39FMB-D | 2022 | 
| 0091/VAQ06 - 01/22 - 00 | SAKI MOTOR | SKI-81a | Việt Nam và Trung Quốc | SAKI MOTOR SKI1P39FMB-A | 2022 | 
| 0092/VAQ06 - 01/22 - 00 | SAKI MOTOR | KARIKa | Việt Nam và Trung Quốc | SAKI MOTOR SKI1P39FMB-B | 2022 | 
| 0093/VAQ06 - 01/22 - 00 | SAKI MOTOR | WOWY RSXa | Việt Nam và Trung Quốc | SAKI MOTOR SKI1P39FMB-C | 2022 | 
| 0114/VAQ06 - 01/21 - 00 | SAKI MOTOR | SKI-81 | Việt Nam và Trung Quốc | SAKI MOTOR SKI1P39FMB-A | 2021 | 
| 0115/VAQ06 - 01/21 - 00 | SAKI MOTOR | KARIK | Việt Nam và Trung Quốc | SAKI MOTOR SKI1P39FMB-B | 2021 | 
| 0130/VAQ06 - 01/21 - 00 | SAKI MOTOR | WOWY RSX | Việt Nam và Trung Quốc | SAKI MOTOR SKI1P39FMB-C | 2021 | 
| 306/VAQ06 - 01/06 | SALUT | SA2 | Trung Quốc và Việt Nam | SYM VMSA2 | 2006 | 
| 411/VAQ06 - 01/06 | SALUT | SA2 | Trung Quốc và Việt Nam | SYM VMSA2 | 2006 | 
| 136/VAQ06 - 01/07 | SALUT 100 | SA5 | Trung Quốc và Việt Nam | SYM VMVA2 | 2007 | 
| 065/VAQ06 - 01/06 | SAMWEI | 110-6 | Trung Quốc và Việt Nam | SAMWEI VTMSA152FMHA | 2006 | 
| 065/VAQ06 - 01/06 | SAMWEI | 110-6 | Trung Quốc và Việt Nam | SAMWEI VTMSA152FMHA | 2006 | 
| 065/VAQ06 - 01/06 | SAMWEI | 110-6 | Trung Quốc và Việt Nam | SAMWEI VTMSA152FMHA | 2007 | 
| 307/VAQ06 - 01/05 | SAMWEI | 110-5 | Trung Quốc và Việt Nam | SAMWEI VTMSA150FMH | 2005 | 
| 0075/VAQ06 - 01/21 - 00 | SANDABOSS | BOSS C50X | Việt Nam và Trung Quốc | SANDABOSS VHL139FMBSD-A | 2021 | 
| 0092/VAQ06 - 01/16 - 00 | SANDABOSS | BOSS | Việt Nam | ZONGSHEN VZS150FMG-2 | 2016 | 
| 0165/VAQ06 - 01/18 - 00 | SANDABOSS | BOSS 100 | Việt Nam và Trung Quốc | SANDABOSS VHL150FMGSD | 2018 | 
| 0170/VAQ06 - 01/17 - 00 | SANDABOSS | BOSS 50 | Việt Nam và Trung Quốc | SANDABOSS VHL139FMBSD | 2017 | 
| 0208/VAQ06 - 01/19 - 00 | SANDABOSS | BOSS C50 | Việt Nam và Trung Quốc | SANDABOSS VHL139FMBSD-1 | 2019 | 
| 051/VAQ06 - 01/08 | SANLABOS | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | ZONGSHEN VZS152FMH | 2008 | 
| 063/VAQ06 - 01/10 | SAPPHIRE | BELLA 125LS | Trung Quốc và Việt Nam | SAPPHIRE RRSSA1P52QMJ-1 | 2010 | 
| 063/VAQ06 - 01/10 - 00 | SAPPHIRE | BELLA 125LS | Trung Quốc và Việt Nam | SAPPHIRE RRSSA1P52QMJ-1 | 2012 | 
| 087/VAQ06 - 01/05 | SAPPHIRE | 125 | Trung Quốc và Việt Nam | FASHION RRS1P52QMJ | 2005 | 
| 087/VAQ06 - 01/05 | SAPPHIRE | 125 | Trung Quốc và Việt Nam | FASHION RRS1P52QMJ | 2007 | 
| 110/VAQ06 - 01/09 | SAPPHIRE | 125SA | Trung Quốc và Việt Nam | SAPPHIRE RRSSA1P52QMJ-1 | 2009 | 
| 110/VAQ06 - 01/09 | SAPPHIRE | 125SA | Trung Quốc và Việt Nam | SAPPHIRE RRSSA1P52QMJ-1 | 2010 | 
| 111/VAQ06 - 01/09 | SAPPHIRE | BELLA 125S | Trung Quốc và Việt Nam | SAPPHIRE RRSSA1P52QMJ-1 | 2009 | 
| 111/VAQ06 - 01/09 | SAPPHIRE | BELLA 125S | Trung Quốc và Việt Nam | SAPPHIRE RRSSA1P52QMJ-1 | 2010 | 
| 172/VAQ06 - 01/06 | SAPPHIRE | 125S | Trung Quốc và Việt Nam | SAPPHIRE RRSSA1P52QMJ | 2006 | 
| 172/VAQ06 - 01/06 | SAPPHIRE | 125S | Trung Quốc và Việt Nam | SAPPHIRE RRSSA1P52QMJ | 2007 | 
| 172/VAQ06 - 01/06 | SAPPHIRE | 125S | Trung Quốc và Việt Nam | SAPPHIRE RRSSA1P52QMJ | 2007 | 
| 180/VAQ06 - 01/07 | SAPPHIRE | BELLA 125 | Trung Quốc và Việt Nam | SAPPHIRE RRSSA1P52QMJ | 2007 | 
| 180/VAQ06 - 01/07 | SAPPHIRE | BELLA 125 | Trung Quốc và Việt Nam | SAPPHIRE RRSSA1P52QMJ | 2007 | 
| 0198/VAQ06 - 01/17 - 00 | SASUKE | XMEN | Việt Nam và Trung Quốc | ZH60V800WB | 2017 | 
| 168/VAQ06 - 01/06 | SASUNA | 110RS | Trung Quốc và Việt Nam | VINASIAM VSALC152FMH | 2006 | 
| 250/VAQ06 - 01/04 | SAVAHA | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | SAVAHA VTTJL1P52FMH-K | 2004 | 
| 250/VAQ06 - 01/04 | SAVAHA | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | SAVAHA VTTJL1P52FMH-K | 2005 | 
| 250/VAQ06 - 01/04 | SAVAHA | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | SAVAHA VTTJL1P52FMH-K | 2007 | 
| 250/VAQ06 - 01/04 | SAVAHA | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | SAVAHA VTTJL1P52FMH-K | 2007 | 
| 250/VAQ06 - 01/04 | SAVAHA | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | SAVAHA VTTJL1P52FMH-K | 2007 | 
| 290/VAQ06 - 01/04 | SAVAHA | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | SAVAHA VTTJL1P50FMG-K | 2004 | 
| 290/VAQ06 - 01/04 | SAVAHA | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | SAVAHA VTTJL1P50FMG-K | 2005 | 
| 290/VAQ06 - 01/04 | SAVAHA | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | SAVAHA VTTJL1P50FMG-K | 2007 | 
| 290/VAQ06 - 01/04 | SAVAHA | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | SAVAHA VTTJL1P50FMG-K | 2007 | 
| 358/VAQ06 - 01/06 | SAVAHA | 50-1 | Trung Quốc và Việt Nam | SAVAHA VTTYX1P39FMB-K | 2006 | 
| 359/VAQ06 - 01/06 | SAVAHA | 50-2 | Trung Quốc và Việt Nam | SAVAHA VTTYX1P39FMB-K | 2006 | 
| 037/VAQ06 - 01/10 | SAVANT | 50E | Trung Quốc và Việt Nam | SAVANT VTTYX1P39FMB-7 | 2010 | 
| 324/VAQ06 - 01/05 | SAVANT | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | SAVANT VTTJL1P50FMG-7 | 2005 | 
| 324/VAQ06 - 01/05 | SAVANT | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | SAVANT VTTJL1P50FMG-7 | 2006 | 
| 324/VAQ06 - 01/05 | SAVANT | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | SAVANT VTTJL1P50FMG-7 | 2007 | 
| 325/VAQ06 - 01/05 | SAVANT | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | SAVANT VTTJL1P52FMH-7 | 2005 | 
| 325/VAQ06 - 01/05 | SAVANT | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | SAVANT VTTJL1P52FMH-7 | 2006 | 
| 325/VAQ06 - 01/05 | SAVANT | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | SAVANT VTTJL1P52FMH-7 | 2007 | 
| 325/VAQ06 - 01/05 | SAVANT | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | SAVANT VTTJL1P52FMH-7 | 2007 | 
| 343/VAQ06 - 01/06 | SAVANT | 50-1 | Trung Quốc và Việt Nam | SAVANT VTTYX1P39FMB-7 | 2006 | 
| 348/VAQ06 - 01/06 | SAVANT | 50-2 | Trung Quốc và Việt Nam | SAVANT VTTYX1P39FMB-7 | 2006 | 
| 027/VAQ06 - 01/05 | SAVI | 110@ | Trung Quốc và Việt Nam | SAVI VNT1P52FMH | 2005 | 
| 037/VAQ06 - 01/12 - 00 | SAVI | 50FI | Trung Quốc và Việt Nam | SAVI RNB139FMB | 2012 | 
| 037/VAQ06 - 01/12 - 00 | SAVI | 50FI | Trung Quốc và Việt Nam | SAVI RNB139FMB | 2014 | 
| 043/VAQ06 - 01/07 | SAVI | 100A | Trung Quốc và Việt Nam | SAVI VLFNT100 | 2007 | 
| 059/VAQ06 - 01/02 | SAVI | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | SAVI VNT1P53FMH | 2002 | 
| 060/VAQ06 - 01/03 | SAVI | 125 | Đài Loan và Việt Nam | YMT 5TY | 2003 | 
| 061/VAQ06 - 01/03 | SAVI | 125SP | Trung Quốc và Việt Nam | DAYANG VNTDY152QMJ | 2003 | 
| 076/VAQ02 - 03/02 | SAVI | II 100-LC | Trung Quốc và Việt Nam | LONCIN LC150FMG | 2002 | 
| 119/VAQ06 - 01/07 | SAVI | 110S | Trung Quốc và Việt Nam | SAVI RNB1P50FMH | 2007 | 
| 169/VAQ06 - 01/08 | SAVI | 50S | Trung Quốc và Việt Nam | SAVI VLFNB050 | 2008 | 
| 169/VAQ06 - 01/08 | SAVI | 50S | Trung Quốc và Việt Nam | SAVI VLFNB050 | 2010 | 
| 185/VAQ06 - 01/09 | SAVI | 110A | Trung Quốc và Việt Nam | SAVI VLFNT110 | 2009 | 
| 204/VAQ06 - 01/04 | SAVI | 125S | Trung Quốc và Việt Nam | SAVI VNTDY152QMJ | 2004 | 
| 218/VAQ06 - 01/04 | SAVI | 110LF | Trung Quốc và Việt Nam | SAVI VLFNT110 | 2004 | 
| 271/VAQ02 - 03/01 | SAVI | II-100 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN 1P50FMG-3 | 2001 | 
| 282/VAQ02 - 03/01 | SAVI | II-100b | Trung Quốc và Việt Nam | DAYANG 100FM | 2001 | 
| 283/VAQ02 - 03/01 | SAVI | II-100a | Trung Quốc và Việt Nam | DAYANG 150FM | 2001 | 
| 286/VAQ06 - 01/05 | SAVI | 100@ | Trung Quốc và Việt Nam | SAVI VNT1P50FMG | 2005 | 
| 372/VAQ06 - 01/05 | SAVI | 125A | Trung Quốc và Việt Nam | SAVI RNT1P52QMJ | 2005 | 
| 372/VAQ06 - 01/05 | SAVI | 125A | Trung Quốc và Việt Nam | SAVI RNT1P52FMJ | 2006 | 
| 447/VAQ06 - 01/05 | SAVI | 50A | Trung Quốc và Việt Nam | SAVI RNT1P39FMB | 2005 | 
| 477/VAQ06 - 01/06 | SAVI | 110ZX | Trung Quốc và Việt Nam | SAVI VUMNBYG150FMH | 2006 | 
| 477/VAQ06 - 01/06 | SAVI | 110ZX | Trung Quốc và Việt Nam | SAVI VUMNBYG150FMH | 2008 | 
| 478/VAQ06 - 01/06 | SAVI | 50Z | Trung Quốc và Việt Nam | SAVI RNT1P39FMB | 2006 | 
| 478/VAQ06 - 01/06 | SAVI | 50Z | Trung Quốc và Việt Nam | SAVI RNB1P39FMB | 2007 | 
| 478/VAQ06 - 01/06 | SAVI | 50Z | Trung Quốc và Việt Nam | SAVI RNB1P39FMB | 2008 | 
| 479/VAQ06 - 01/06 | SAVI | 110RS | Trung Quốc và Việt Nam | SAVI VLFNT110 | 2006 | 
| 479/VAQ06 - 01/06 | SAVI | 110RS | Trung Quốc và Việt Nam | SAVI VLFNT110 | 2008 | 
| 553/VAQ02 - 03/01 | SAVI | II100-1 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN 1P50FMG-3 | 2002 | 
| 058/VAQ06 - 01/02 | SAVI II | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | SAVI VNT1P50FMG | 2002 | 
| 223/VAQ06 - 01/04 | SAVI II | 100LF | Trung Quốc và Việt Nam | SAVI VLFNT100 | 2004 | 
| 236/VAQ06 - 01/07 | SAYOTA | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | VINASHIN VHLFM152FMH-V | 2007 | 
| 236/VAQ06 - 01/07 | SAYOTA | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | VINASHIN VHLFM152FMH-V | 2007 | 
| 426/VAQ06 - 01/06 | SAYUKI | 110VT | Trung Quốc và Việt Nam | VECSTAR VVNZS152FMH | 2006 | 
| 0025/VAQ06 - 01/19 - 00 | SCOOPY | GN50 | Việt Nam và Trung Quốc | SCOOPY VZS1P39QMB-1 | 2019 | 
| 0025/VAQ06 - 01/19 - 01 | SCOOPY | GN50 | Việt Nam và Trung Quốc | SCOOPY VZS1P39QMB-1 | 2019 | 
| 0026/VAQ06 - 01/19 - 00 | SCOOPY | CRE@ | Việt Nam và Trung Quốc | SCOOPY VZS1P39QMB-1 | 2019 | 
| 037/VAQ06 - 01/15 - 00 | SCOOPY | CKDI | Trung Quốc và Việt Nam | MOMENTUM HYW48 | 2015 | 
| 047/VAQ06 - 01/13 - 00 | SCOOPY | CKD | Trung Quốc và Việt Nam | ZONGSHEN VZS139FMB | 2013 | 
| 060/VAQ06 - 01/15 - 00 | SCOOPY | CKD1 | Trung Quốc và Việt Nam | MOMENTUM HYW48 | 2015 | 
| 0187/VAQ06 - 01/21 - 00 | SCOOTER | HSV3 | --- | SCOOTER VZS1P39QMB-5 | 2021 | 
| 0203/VAQ06 - 01/21 - 00 | SCOOTER | HSV2 | --- | SCOOTER VZS1P39QMB-5 | 2021 | 
| 0210/VAQ06 - 01/21 - 00 | SCOOTER | HSV1 | --- | SCOOTER VZS1P39QMB-5 | 2021 | 
| 192/VAQ06 - 01/08 | SCR | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | SCR RL8PD152FMH | 2008 | 
| 285/VAQ06 - 01/07 | SCR@ | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VLF1P52FMH-3 | 2007 | 
| 060/VAQ06 - 01/08 | SCR@-MDL | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VLF1P52FMH-3 | 2008 | 
| 070/VAQ06 - 01/10 - 00 | SCR-VAMAI-LA | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | HONLEI RPKFM1P52FMH | 2010 | 
| 070/VAQ06 - 01/10 - 00 | SCR-VAMAI-LA | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | HONLEI RPKFM1P52FMH | 2012 | 
| 380/VAQ06 - 01/06 | SDH | C125-S | Trung Quốc và Việt Nam | FUSIN VDTFS152QMJ-1 | 2006 | 
| 068/VAQ06 - 01/06 | SEACO | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | WAND RRSWD152FMH | 2006 | 
| 173/VAQ06 - 01/03 | SEACO | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | BIMDA VHU1P50FMG | 2003 | 
| 026/VAQ06 - 01/06 | SEASPORTS | 110R | Trung Quốc và Việt Nam | SEASPORTS RRSSP152FMH | 2006 | 
| 101/VAQ02 - 03/02 | SEASPORTS | 110 BC2 | Trung Quốc và Việt Nam | LONCIN LC152FMH | 2002 | 
| 111/VAQ02 - 03/02 | SEASPORTS | 110BF1D | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN 1P50FMH | 2002 | 
| 112/VAQ02 - 03/02 | SEASPORTS | 110BF2D | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN 1P52FMH | 2002 | 
| 160/VAQ06 - 01/03 | SEASPORTS | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | SINUDA VHU1P50FMG | 2003 | 
| 160/VAQ06 - 01/05 | SEASPORTS | 110Z | Trung Quốc và Việt Nam | SEASPORTS VUMDCYG150FMH | 2005 | 
| 168/VAQ06 - 01/04 | SEASPORTS | 100X | Trung Quốc và Việt Nam | SEASPORTS VUMDCYG150FMG | 2004 | 
| 182/VAQ02 - 03/01 | SEASPORTS | 110 BC | Trung Quốc và Việt Nam | LONCIN LC152FMH | 2001 | 
| 184/VAQ02 - 03/01 | SEASPORTS | 110 BF | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN LF1P53FMH | 2001 | 
| 033/VAQ06 - 01/05 | SEAWAY | 110K | Trung Quốc và Việt Nam | NAGAKI VDGZS152FMH-N | 2005 | 
| 033/VAQ06 - 01/05 | SEAWAY | 110K | Trung Quốc và Việt Nam | NAGAKI VDGZS152FMH-N | 2005 | 
| 037/VAQ06 - 01/05 | SEAWAY | 100K | Trung Quốc và Việt Nam | NAGAKI VDGZS150FMG-N | 2005 | 
| 037/VAQ06 - 01/05 | SEAWAY | 100K | Trung Quốc và Việt Nam | NAGAKI VDGZS150FMG-N | 2005 | 
| 037/VAQ06 - 01/05 | SEAWAY | 100K | Trung Quốc và Việt Nam | NAGAKI VDGZS150FMG-N | 2006 | 
| 037/VAQ06 - 01/05 | SEAWAY | 100K | Trung Quốc và Việt Nam | NAGAKI VDGZS150FMG-N | 2007 | 
| 189/VAQ06 - 01/04 | SEAWAY | 110S | Trung Quốc và Việt Nam | UMV VUMYG150FMH | 2004 | 
| 191/VAQ06 - 01/04 | SEAWAY | 100S | Trung Quốc và Việt Nam | UMV VUMYG150FMG | 2004 | 
| 212/VAQ06 - 01/06 | SEAWAY | 110T | Trung Quốc và Việt Nam | NAGAKI VDGZS152FMH-N | 2006 | 
| 212/VAQ06 - 01/06 | SEAWAY | 110T | Trung Quốc và Việt Nam | NAGAKI VDGZS152FMH-N | 2007 | 
| 0011/VAQ06 - 01/17 - 00 | SEEYES | X-MAN | Việt Nam và Trung Quốc | SYX60V800W | 2017 | 
| 0140/VAQ06 - 01/16 - 00 | SEEYES | MINI330 | Việt Nam và Trung Quốc | SEEYES SYS48800 | 2016 | 
| 208/VAQ06 - 01/08 | SEEYES | SYS100-E2 | Trung Quốc và Việt Nam | UMV VUMYG150FMG | 2008 | 
| 208/VAQ06 - 01/08 | SEEYES | SYS100-E2 | Trung Quốc và Việt Nam | UMV VUMYG150FMGXD | 2010 | 
| 306/VAQ06 - 01/07 | SEEYES | SYS100 | Trung Quốc và Việt Nam | UMV VUMYG150FMG | 2007 | 
| 186/VAQ06 - 01/07 | SENCITY | CITY110 | Trung Quốc và Việt Nam | UMV VUMYG150FMH | 2007 | 
| 207/VAQ06 - 01/08 | SENCITY | C110-E2 | Trung Quốc và Việt Nam | UMV VUMYG150FMH | 2008 | 
| 242/VAQ06 - 01/07 | SEVIC | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | VINASHIN VHLFM152FMH-V | 2007 | 
| 506/VAQ06 - 01/06 | SEWU | 100-1 | Trung Quốc và Việt Nam | HAMCO VLFPD1P50FMG-3 | 2006 | 
| 509/VAQ06 - 01/06 | SEWU | 110-1 | Trung Quốc và Việt Nam | HAMCO VLFPD1P52FMH-3 | 2006 | 
| 0157/VAQ06 - 01/18 - 00 | SF-EBIKE | XM1 | Việt Nam và Trung Quốc | ZH60V800WA | 2018 | 
| 0204/VAQ06 - 01/18 - 00 | SF-EBIKE | SM2 | Việt Nam và Trung Quốc | ZH48V350WA | 2018 | 
| 035/VAQ06 - 01/06 | SH | 150i | Italia và Việt Nam | HONDA KF08E | 2007 | 
| 035/VAQ06 - 01/06 | SH | 150i | Italia và Việt Nam | HONDA KF08E | 2009 | 
| 035/VAQ06 - 01/06 | SH | 150i | Italia và Việt Nam | HONDA KF08E | 2010 | 
| 471/VAQ06 - 01/05 | SHADOW | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | SHADOW VTT05JL1P50FMG | 2005 | 
| 471/VAQ06 - 01/05 | SHADOW | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | SHADOW VTT05JL1P50FMG | 2007 | 
| 471/VAQ06 - 01/05 | SHADOW | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | SHADOW VTT05JL1P50FMG | 2007 | 
| 474/VAQ06 - 01/05 | SHADOW | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | SHADOW VTT05JL1P52FMH | 2005 | 
| 474/VAQ06 - 01/05 | SHADOW | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | SHADOW VTT05JL1P52FMH | 2007 | 
| 474/VAQ06 - 01/05 | SHADOW | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | SHADOW VTT05JL1P52FMH | 2007 | 
| 096/VAQ06 - 01/09 | SHARK | VVB | Đài Loan và Việt Nam | SYM VMVVB | 2009 | 
| 028/VAQ06 - 01/07 | SHHOLDAR | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | ZONGSHEN VZS152FMH | 2007 | 
| 028/VAQ06 - 01/07 | SHHOLDAR | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | ZONGSHEN VZS152FMH | 2008 | 
| 247/VAQ06 - 01/07 | SHLX@ | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | VINASHIN VHLFM152FMH-V | 2007 | 
| 247/VAQ06 - 01/07 | SHLX@ | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | VINASHIN VHLFM152FMH-V | 2007 | 
| 059/VAQ06 - 01/13 - 00 | SHMI | VT | Trung Quốc và Việt Nam | GY48 800-10 | 2013 | 
| 106/VAQ06 - 01/06 | SHMOTO | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | SHMOTO VTT14JL1P52FMH | 2006 | 
| 106/VAQ06 - 01/06 | SHMOTO | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | SHMOTO VTT14JL1P52FMH | 2007 | 
| 110/VAQ06 - 01/06 | SHMOTO | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | SHMOTO VTT14JL1P50FMG | 2006 | 
| 110/VAQ06 - 01/06 | SHMOTO | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | SHMOTO VTT14JL1P50FMG | 2007 | 
| 120/VAQ06 - 01/08 | SHMOTO | 110E | Trung Quốc và Việt Nam | SHMOTO VTT14JL1P52FMH | 2008 | 
| 120/VAQ06 - 01/08 | SHMOTO | 110E | Trung Quốc và Việt Nam | SHMOTO VTT14JL1P52FMH | 2009 | 
| 120/VAQ06 - 01/08 - 00 | SHMOTO | 110E | Trung Quốc và Việt Nam | SHMOTO VTT14JL1P52FMH | 2011 | 
| 120/VAQ06 - 01/08 - 00 | SHMOTO | 110E | Trung Quốc và Việt Nam | SHMOTO VTT14JL1P52FMH | 2011 | 
| 137/VAQ06 - 01/08 | SHMOTO | 100E | Trung Quốc và Việt Nam | SHMOTO VTT14JL1P50FMG | 2008 | 
| 137/VAQ06 - 01/08 | SHMOTO | 100E | Trung Quốc và Việt Nam | SHMOTO VTT14JL1P50FMG | 2009 | 
| 137/VAQ06 - 01/08 - 00 | SHMOTO | 100E | Trung Quốc và Việt Nam | SHMOTO VTT14JL1P50FMG | 2011 | 
| 137/VAQ06 - 01/08 - 00 | SHMOTO | 100E | Trung Quốc và Việt Nam | SHMOTO VTT14JL1P50FMG | 2011 | 
| 024/VAQ06 - 01/05 | SHOZUKA | 110 TH-E2 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VLF1P52FMH-3 | 2005 | 
| 064/VAQ06 - 01/09 | SHOZUKA | 110 TH-E2 | Trung Quốc và Việt Nam | SHOZUKA VTH152FMH-2 | 2009 | 
| 328/VAQ06 - 01/04 | SHOZUKA | 110 TH1 | Trung Quốc và Việt Nam | SHOZUKA VTH152FMH-2 | 2005 | 
| 328/VAQ06 - 01/04 | SHOZUKA | 110 TH1 | Trung Quốc và Việt Nam | SHOZUKA VTH152FMH-2 | 2006 | 
| 328/VAQ06 - 01/04 | SHOZUKA | 110 TH1 | Trung Quốc và Việt Nam | SHOZUKA VTH152FMH-2 | 2007 | 
| 328/VAQ06 - 01/04 | SHOZUKA | 110 TH1 | Trung Quốc và Việt Nam | SHOZUKA VTH152FMH-2 | 2007 | 
| 058/VAQ06 - 01/06 | SHUTTLE | 110RS | Trung Quốc và Việt Nam | SHUTTLE RRSSU152FMH | 2006 | 
| 032/VAQ06 - 01/07 | SHUZA | 110A | Trung Quốc và Việt Nam | UMV VUMYG150FMH | 2007 | 
| 032/VAQ06 - 01/07 | SHUZA | 110A | Trung Quốc và Việt Nam | UMV VUMYG150FMH | 2008 | 
| 417/VAQ06 - 01/06 | SHUZA | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | FUJIKI VTMFU152FMHA | 2006 | 
| 473/VAQ06 - 01/06 | SIAMMOTOR | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | KORESIAM VSAZS152FMH | 2006 | 
| 473/VAQ06 - 01/06 | SIAMMOTOR | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | KORESIAM VSAZS152FMH | 2008 | 
| 112/VAQ06 - 01/02 | SIDO | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | HADO ZS100FMG | 2002 | 
| 244/VAQ02 - 03/01 | SIDO | 100-1 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN 1P50FMG | 2001 | 
| 208/VAQ06 - 01/06 | SIGNAX | 125 | Trung Quốc và Việt Nam | SUFAT RPJSF152QMJ-S | 2006 | 
| 003/VAQ06 - 01/09 | SIHAMOTO | 100E | Trung Quốc và Việt Nam | SIHAMOTO VDGZS150FMG-SI | 2009 | 
| 036/VAQ06 - 01/09 | SIHAMOTO | 110E | Trung Quốc và Việt Nam | SIHAMOTO VDGZS152FMH-SI | 2009 | 
| 080/VAQ06 - 01/07 | SIHAMOTO | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | SIHAMOTO VDGZS150FMG-SI | 2007 | 
| 082/VAQ06 - 01/07 | SIHAMOTO | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | SIHAMOTO VDGZS152FMH-SI | 2007 | 
| 061/VAQ06 - 01/09 | SILVA | 110S | Trung Quốc và Việt Nam | SILVA RRSSV152FMH | 2009 | 
| 314/VAQ06 - 01/06 | SILVA | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | SILVA RRSSV150FMG | 2006 | 
| 314/VAQ06 - 01/06 | SILVA | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | SILVA RRSSV150FMG | 2007 | 
| 373/VAQ06 - 01/05 | SILVA | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | SILVA RRSSV152FMH | 2005 | 
| 373/VAQ06 - 01/05 | SILVA | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | SILVA RRSSV152FMH | 2006 | 
| 373/VAQ06 - 01/05 | SILVA | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | SILVA RRSSV152FMH | 2007 | 
| 0199/VAQ06 - 01/18 - 00 | SIMARY | 50S | Việt Nam và Trung Quốc | ADQ RL8139FMBAYS | 2018 | 
| 004/VAQ06 - 01/02 | SIMBA | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | HADO ZS100FMG | 2002 | 
| 099/VAQ02 - 03/01 | SIMBA | 100- | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN 1P50FMG | 2001 | 
| 174/VAQ06 - 01/04 | SIMBA | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | HADO HD100FMG | 2004 | 
| 186/VAQ02 - 03/01 | SIMBA | 100-1 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN 1P50FMG | 2001 | 
| 246/VAQ02 - 03/01 | SIMBA | 110-1 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN 1P52FMH | 2001 | 
| 0055/VAQ06 - 01/20 - 00 | SINAI | LIMOUSINE | Việt Nam và Trung Quốc | LD VLD138QMBLD | 2020 | 
| 0122/VAQ06 - 01/21 - 00 | SINAI | LIMOUSINE X2 | Việt Nam và Trung Quốc | SINAI VHL139FMBS | 2021 | 
| 0161/VAQ06 - 01/21 - 00 | SINAI | X | Việt Nam và Trung Quốc | MTP60V800WAV | 2021 | 
| 033/VAQ06 - 01/03 | SINDO | DY100 | Trung Quốc và Việt Nam | ZONGSHEN ZS100FMG | 2003 | 
| 034/VAQ06 - 01/03 | SINDO | DY100-1 | Trung Quốc và Việt Nam | ZONGSHEN ZS150FMG-2 | 2003 | 
| 359/VAQ02 - 03/01 | SINDO | DY100-1 | Trung Quốc và Việt Nam | ZONGSHEN ZS100FMG | 2001 | 
| 021/VAQ01 - 05/01 | SINDY | 125T-5 (Động cơ LONGBO) | Trung Quốc và Việt Nam | LONGBO LB152QMI | 2001 | 
| 076/VAQ06 - 01/06 | SINDY | 125HD | Trung Quốc và Việt Nam | HADO HD1P52QMI | 2006 | 
| 092/VAQ06 - 01/02 | SINDY | 125 | Trung Quốc và Việt Nam | JONWAY YY152QMI | 2002 | 
| 185/VAQ06 - 01/03 | SINDY | 50 | Hàn Quốc và Việt Nam | KOREA US50E | 2003 | 
| 502/VAQ02 - 03/01 | SINDY | 125II | Trung Quốc và Việt Nam | JONWAY YY152QMI | 2001 | 
| 034/VAQ06 - 01/08 | SINOSTAR | X110-1 | Trung Quốc và Việt Nam | SINOSTAR VLF1P52FMH-3 | 2008 | 
| 034/VAQ06 - 01/08 | SINOSTAR | X110-1 | Trung Quốc và Việt Nam | SINOSTAR VLF1P52FMH-3 | 2009 | 
| 069/VAQ06 - 01/06 | SINOSTAR | V110 | Trung Quốc và Việt Nam | SINOSTAR VLF1P52FMH-B | 2006 | 
| 069/VAQ06 - 01/06 | SINOSTAR | V110 | Trung Quốc và Việt Nam | SINOSTAR VLF1P52FMH-B | 2007 | 
| 077/VAQ06 - 01/06 | SINOSTAR | XII | Trung Quốc và Việt Nam | SINOSTAR VLF1P52FMH-3 | 2006 | 
| 077/VAQ06 - 01/06 | SINOSTAR | XII | Trung Quốc và Việt Nam | SINOSTAR VLF1P52FMH-3 | 2007 | 
| 183/VAQ06 - 01/08 | SINOSTAR | 100B-1 | Trung Quốc và Việt Nam | SINOSTAR VLF1P50FMG-3 | 2008 | 
| 354/VAQ06 - 01/05 | SINOSTAR | X | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VLF1P52FMH-3 | 2005 | 
| 378/VAQ06 - 01/06 | SINOSTAR | RS | Trung Quốc và Việt Nam | SINOSTAR VLF1P52FMH-C | 2006 | 
| 402/VAQ06 - 01/05 | SINOSTAR | 100B | Trung Quốc và Việt Nam | SINOSTAR VLF1P50FMG-3 | 2005 | 
| 402/VAQ06 - 01/05 | SINOSTAR | 100B | Trung Quốc và Việt Nam | SINOSTAR VLF1P50FMG-3 | 2006 | 
| 402/VAQ06 - 01/05 | SINOSTAR | 100B | Trung Quốc và Việt Nam | SINOSTAR VLF1P50FMG-3 | 2007 | 
| 403/VAQ06 - 01/05 | SINOSTAR | 100C | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VLF1P50FMG-3 | 2005 | 
| 404/VAQ06 - 01/05 | SINOSTAR | X110 | Trung Quốc và Việt Nam | SINOSTAR VLF1P52FMH-3 | 2005 | 
| 404/VAQ06 - 01/05 | SINOSTAR | X110 | Trung Quốc và Việt Nam | SINOSTAR VLF1P52FMH-3 | 2006 | 
| 404/VAQ06 - 01/05 | SINOSTAR | X110 | Trung Quốc và Việt Nam | SINOSTAR VLF1P52FMH-3 | 2007 | 
| 405/VAQ06 - 01/05 | SINOSTAR | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VLF1P50FMG-3 | 2005 | 
| 443/VAQ06 - 01/05 | SINOSTAR | XZ | Trung Quốc và Việt Nam | SINOSTAR VLF1P52FMH-B | 2005 | 
| 443/VAQ06 - 01/05 | SINOSTAR | XZ | Trung Quốc và Việt Nam | SINOSTAR VLF1P52FMH-B | 2006 | 
| 508/VAQ06 - 01/05 | SINOSTAR | V | Trung Quốc và Việt Nam | SINOSTAR VLF1P53FMI-B | 2005 | 
| 508/VAQ06 - 01/05 | SINOSTAR | V | Trung Quốc và Việt Nam | SINOSTAR VLF1P53FMI-B | 2006 | 
| 508/VAQ06 - 01/05 | SINOSTAR | V | Trung Quốc và Việt Nam | SINOSTAR VLF1P53FMI-B | 2007 | 
| 051/VAQ06 - 01/04 | SINUDA | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | SINUDA VHU1P50FMG | 2004 | 
| 154/VAQ06 - 01/06 | SINUDA | 110S | Trung Quốc và Việt Nam | SINUDA VHU1P52FMH-A | 2006 | 
| 233/VAQ06 - 01/05 | SINUDA | 100-1 | Trung Quốc và Việt Nam | SINUDA VHU1P50FMG | 2005 | 
| 291/VAQ06 - 01/04 | SINUDA | C110 | Trung Quốc và Việt Nam | SINUDA VHU1P52FMH-A | 2004 | 
| 291/VAQ06 - 01/04 | SINUDA | C110 | Trung Quốc và Việt Nam | SINUDA VHU1P52FMH-A | 2006 | 
| 304/VAQ06 - 01/06 | SINUDA | 100S | Trung Quốc và Việt Nam | SINUDA VHU1P50FMG | 2006 | 
| 014/VAQ02 - 03/01 | SINVA | 110A | Trung Quốc và Việt Nam | LUOYANG LYS | 2001 | 
| 379/VAQ02 - 03/01 | SINVA | DY110Aa | Trung Quốc và Việt Nam | ZONGSHEN ZS110FMH | 2001 | 
| 056/VAQ06 - 01/04 | SIRENA | 110S1 | Trung Quốc và Việt Nam | SIRENA VTTHTJL1P52FMH-C | 2004 | 
| 056/VAQ06 - 01/04 | SIRENA | 110S1 | Trung Quốc và Việt Nam | SIRENA VTTHTJL1P52FMH-C | 2005 | 
| 057/VAQ06 - 01/04 | SIRENA | 100S2 | Trung Quốc và Việt Nam | SIRENA VTTHTJL1P50FMG-C | 2004 | 
| 057/VAQ06 - 01/04 | SIRENA | 100S2 | Trung Quốc và Việt Nam | SIRENA VTTHTJL1P50FMG-C | 2005 | 
| 069/VAQ06 - 01/03 | SIRENA | 100S1 | Trung Quốc và Việt Nam | SUFAT VPJL1P50FMG | 2003 | 
| 070/VAQ06 - 01/03 | SIRENA | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | LONCIN VHRLC152FMH | 2003 | 
| 088/VAQ06 - 01/03 | SIRENA | 50S | Trung Quốc và Việt Nam | SUFAT VPJL1P39FMB-2 | 2003 | 
| 090/VAQ02 - 03/01 | SIRENA | 110C1 | Trung Quốc và Việt Nam | LONCIN LC152FMH | 2001 | 
| 110/VAQ06 - 01/04 | SIRENA | 100S3 | Trung Quốc và Việt Nam | SIRENA VUMHTYG150FMG | 2004 | 
| 111/VAQ06 - 01/04 | SIRENA | 110S | Trung Quốc và Việt Nam | SIRENA VUMHTYG150FMH | 2004 | 
| 116/VAQ06 - 01/02 | SIRENA | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | MAJESTY VTT1P50FMG | 2002 | 
| 125/VAQ06 - 01/02 | SIRENA | 100S | Trung Quốc và Việt Nam | SUFAT VPJL1P50FMG | 2002 | 
| 138/VAQ02 - 03/02 | SIRENA | 100-SC1A | Trung Quốc và Việt Nam | LONCIN LC150FMG | 2002 | 
| 140/VAQ02 - 03/02 | SIRENA | 100-SC3 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN 1P50FMG-3 | 2002 | 
| 224/VAQ06 - 01/04 | SIRENA | 50 | Trung Quốc và Việt Nam | SUFAT VPHTJL1P39FMB | 2004 | 
| 232/VAQ02 - 03/01 | SIRENA | 100-SC1 | Trung Quốc và Việt Nam | LONCIN LC150FMG | 2001 | 
| 233/VAQ02 - 03/01 | SIRENA | 100-SC | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN 1P50FMG-3 | 2001 | 
| 279/VAQ06 - 01/06 | SIRENA | 110V | Trung Quốc và Việt Nam | VICTORY RMHYX152FMH-A | 2006 | 
| 279/VAQ06 - 01/06 | SIRENA | 110V | Trung Quốc và Việt Nam | VICTORY RMHYX152FMH-A | 2007 | 
| 287/VAQ06 - 01/06 | SIRENA | 100V | Trung Quốc và Việt Nam | VICTORY RMHYX150FMG-A | 2006 | 
| 406/VAQ02 - 03/01 | SIRENA | 100S2 | Hàn Quốc và Việt Nam | VICTORY KVT | 2001 | 
| 451/VAQ06 - 01/05 | SIRENA | 110C1 | Trung Quốc và Việt Nam | SIRENA VTTHTJL1P52FMH-C | 2005 | 
| 255/VAQ06 - 01/07 | SIRINOS | 110V | Trung Quốc và Việt Nam | NAORI RMHYX152FMH-C | 2007 | 
| 070/VAQ06 - 01/06 | SKYGO | V110 | Trung Quốc và Việt Nam | SKYGO VLF1P52FMH-B | 2006 | 
| 070/VAQ06 - 01/06 | SKYGO | V110 | Trung Quốc và Việt Nam | SKYGO VLF1P52FMH-B | 2007 | 
| 137/VAQ06 - 01/06 | SKYGO | XII | Trung Quốc và Việt Nam | SKYGO VLF1P52FMH-B | 2006 | 
| 137/VAQ06 - 01/06 | SKYGO | XII | Trung Quốc và Việt Nam | SKYGO VLF1P52FMH-B | 2007 | 
| 173/VAQ06 - 01/08 | SKYGO | X110-1 | Trung Quốc và Việt Nam | SKYGO VLF1P52FMH-3 | 2008 | 
| 231/VAQ06 - 01/08 | SKYGO | 100D-1 | Trung Quốc và Việt Nam | SKYGO VLF1P50FMG-2 | 2008 | 
| 231/VAQ06 - 01/08 | SKYGO | 100D-1 | Trung Quốc và Việt Nam | SKYGO VLF1P50FMG-2 | 2010 | 
| 353/VAQ06 - 01/05 | SKYGO | LF110-12 | Trung Quốc và Việt Nam | SKYGO VLF1P52FMH-3 | 2005 | 
| 374/VAQ06 - 01/06 | SKYGO | V | Trung Quốc và Việt Nam | SKYGO VLF1P53FMI-B | 2006 | 
| 441/VAQ06 - 01/05 | SKYGO | X110 | Trung Quốc và Việt Nam | SKYGO VLF1P52FMH-3 | 2005 | 
| 441/VAQ06 - 01/05 | SKYGO | X110 | Trung Quốc và Việt Nam | SKYGO VLF1P52FMH-3 | 2006 | 
| 441/VAQ06 - 01/05 | SKYGO | X110 | Trung Quốc và Việt Nam | SKYGO VLF1P52FMH-3 | 2007 | 
| 442/VAQ06 - 01/05 | SKYGO | XZ | Trung Quốc và Việt Nam | SKYGO VLF1P52FMH-B | 2005 | 
| 442/VAQ06 - 01/05 | SKYGO | XZ | Trung Quốc và Việt Nam | SKYGO VLF1P52FMH-B | 2006 | 
| 453/VAQ06 - 01/05 | SKYGO | 100D | Trung Quốc và Việt Nam | SKYGO VLF1P50FMG-2 | 2005 | 
| 453/VAQ06 - 01/05 | SKYGO | 100D | Trung Quốc và Việt Nam | SKYGO VLF1P50FMG-2 | 2006 | 
| 453/VAQ06 - 01/05 | SKYGO | 100D | Trung Quốc và Việt Nam | SKYGO VLF1P50FMG-2 | 2007 | 
| 288/VAQ06 - 01/07 | SKYSYM | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | JAPATO RL1150FMG-A | 2007 | 
| 290/VAQ06 - 01/07 | SKYSYM | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | JAPATO RL11P52FMH-B | 2007 | 
| 026/VAQ02 - 03/01 | SKYWAY | SW 100 | Trung Quốc và Việt Nam | ZONGSHEN ZS150FMG | 2001 | 
| 077/VAQ06 - 01/05 | SKYWAY | C110A | Trung Quốc và Việt Nam | DAMSAN VHHJL152FMH | 2005 | 
| 078/VAQ06 - 01/05 | SKYWAY | C100A | Trung Quốc và Việt Nam | DAMSAN VHHJL150FMG | 2005 | 
| 123/VAQ02 - 03/01 | SKYWAY | SW100a | Trung Quốc và Việt Nam | LONCIN LC150FMG | 2001 | 
| 145/VAQ02 - 03/01 | SKYWAY | SW100d | Trung Quốc và Việt Nam | LONCIN LC150FMG | 2001 | 
| 145/VAQ02 - 03/02 | SKYWAY | C100D1 | Trung Quốc và Việt Nam | LONCIN VHULC150FMG-1 | 2002 | 
| 149/VAQ06 - 01/03 | SKYWAY | C100 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VLF1P50FMG-3 | 2003 | 
| 151/VAQ02 - 03/01 | SKYWAY | SW100b | Trung Quốc và Việt Nam | JIANSHE JS150FMG | 2001 | 
| 248/VAQ02 - 03/01 | SKYWAY | C100b | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN 1P50FMG | 2001 | 
| 249/VAQ02 - 03/01 | SKYWAY | C100d | Trung Quốc và Việt Nam | LONCIN LC150FMG | 2001 | 
| 258/VAQ02 - 03/01 | SKYWAY | C100c | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN 1P50FMG-3 | 2001 | 
| 309/VAQ02 - 03/01 | SKYWAY | C100d-2 | Trung Quốc và Việt Nam | LONCIN LC150FMG | 2001 | 
| 310/VAQ02 - 03/01 | SKYWAY | C100c-2 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN 1P50FMG-3 | 2001 | 
| 385/VAQ02 - 03/01 | SKYWAY | C100a | Trung Quốc và Việt Nam | SKYWAY SW1P50FMG | 2001 | 
| 144/VAQ02 - 03/02 | SKYWAY WAY | C110A-T | Trung Quốc và Việt Nam | LONCIN VHULC152FMH-1 | 2002 | 
| 316/VAQ02 - 03/01 | SKYWAY WAY | C110a-LCD1 | Trung Quốc và Việt Nam | LONCIN LC153FMH-2 | 2001 | 
| 326/VAQ02 - 03/01 | SKYWAY WAY | C110a-LFT | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN 1P53FMH | 2001 | 
| 327/VAQ02 - 03/01 | SKYWAY WAY | C110a-LFD | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN 1P53FMH | 2001 | 
| 335/VAQ02 - 03/01 | SKYWAY WAY | C110a-LCD | Trung Quốc và Việt Nam | LONCIN LC152FMH | 2001 | 
| 424/VAQ02 - 03/01 | SKYWAY WAY | C110a-SWD | Trung Quốc và Việt Nam | SKYWAY SW1P52FMH | 2001 | 
| 425/VAQ02 - 03/01 | SKYWAY WAY | C110a-X | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN 1P52FMH | 2001 | 
| 084/VAQ06 - 01/10 - 00 | SMILE | 50 | Trung Quốc và Việt Nam | SUFAT VPJL1P39FMB-4 | 2010 | 
| 084/VAQ06 - 01/10 - 00 | SMILE | 50 | Trung Quốc và Việt Nam | SUFAT VPJL1P39FMB-4 | 2012 | 
| 132/VAQ06 - 01/04 | SOCO | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | SOCO VAVLC150FMG | 2004 | 
| 132/VAQ06 - 01/04 | SOCO | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | SOCO VAVLC150FMG | 2005 | 
| 132/VAQ06 - 01/04 | SOCO | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | SOCO VAVLC150FMG | 2007 | 
| 133/VAQ06 - 01/04 | SOCO | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | SOCO VAVLC152FMH |  | 
| 133/VAQ06 - 01/04 | SOCO | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | SOCO VAVLC152FMH | 2004 | 
| 072/VAQ06 - 01/06 | SOEM | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | SOEM VTT08JL1P52FMH | 2006 | 
| 072/VAQ06 - 01/06 | SOEM | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | SOEM VTT08JL1P52FMH | 2007 | 
| 124/VAQ06 - 01/08 | SOEM | 100E | Trung Quốc và Việt Nam | SOEM VTT08JL1P50FMG | 2008 | 
| 124/VAQ06 - 01/08 | SOEM | 100E | Trung Quốc và Việt Nam | SOEM VTT08JL1P50FMG | 2009 | 
| 124/VAQ06 - 01/08 - 00 | SOEM | 100E | Trung Quốc và Việt Nam | SOEM VTT08JL1P50FMG | 2011 | 
| 124/VAQ06 - 01/08 - 00 | SOEM | 100E | Trung Quốc và Việt Nam | SOEM VTT08JL1P50FMG | 2011 | 
| 125/VAQ06 - 01/08 | SOEM | 110E | Trung Quốc và Việt Nam | SOEM VTT08JL1P52FMH | 2008 | 
| 125/VAQ06 - 01/08 | SOEM | 110E | Trung Quốc và Việt Nam | SOEM VTT08JL1P52FMH | 2009 | 
| 125/VAQ06 - 01/08 - 00 | SOEM | 110E | Trung Quốc và Việt Nam | SOEM VTT08JL1P52FMH | 2011 | 
| 125/VAQ06 - 01/08 - 00 | SOEM | 110E | Trung Quốc và Việt Nam | SOEM VTT08JL1P52FMH | 2011 | 
| 218/VAQ06 - 01/06 | SOEM | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | SOEM VTT08JL1P50FMG | 2006 | 
| 218/VAQ06 - 01/06 | SOEM | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | SOEM VTT08JL1P50FMG | 2007 | 
| 395/VAQ06 - 01/05 | SOLID | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VLF1P52FMH-3 | 2005 | 
| 395/VAQ06 - 01/05 | SOLID | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VLF1P52FMH-3 | 2007 | 
| 395/VAQ06 - 01/05 | SOLID | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VLF1P52FMH-3 | 2008 | 
| 396/VAQ06 - 01/05 | SOLID | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VLF1P50FMG-3 | 2005 | 
| 044/VAQ06 - 01/11 - 00 | SOLOWINS | 50C | Trung Quốc và Việt Nam | ZONGSHEN VZS139FMB-1 | 2011 | 
| 053/VAQ06 - 01/11 - 00 | SOLOWINS | 110C | Trung Quốc và Việt Nam | YMH VZS152FMH-3 | 2011 | 
| 282/VAQ06 - 01/04 | SONHA | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | LISOHAKA VLKCQ1P50FMH | 2004 | 
| 283/VAQ06 - 01/04 | SONHA | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | LISOHAKA VLKCQ1P50FMG | 2004 | 
| 0018/VAQ06 - 01/17 - 00 | SONIK | SK3 | Việt Nam và Trung Quốc | SONIK BC60V800W | 2017 | 
| 0046/VAQ06 - 01/17 - 00 | SONIK | ZAP | Việt Nam và Trung Quốc | SONIK BC60V600W | 2017 | 
| 0157/VAQ06 - 01/17 - 00 | SONIK | SK2 | Việt Nam và Trung Quốc | SONIK BC60V600W | 2017 | 
| 051/VAQ06 - 01/07 | SONKA | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | SUNLUX VHGSL150FMG | 2007 | 
| 051/VAQ06 - 01/07 | SONKA | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | SUNLUX VHGSL150FMG | 2008 | 
| 052/VAQ06 - 01/07 | SONKA | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | SUNLUX VHGSL152FMH | 2007 | 
| 052/VAQ06 - 01/07 | SONKA | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | SUNLUX VHGSL152FMH | 2008 | 
| 061/VAQ06 - 01/08 | SOSOKI | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VLF1P52FMH-3 | 2008 | 
| 387/VAQ06 - 01/05 | SOTHAI | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | UMV VUMYG150FMH | 2005 | 
| 387/VAQ06 - 01/05 | SOTHAI | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | UMV VUMYG150FMH | 2006 | 
| 313/VAQ06 - 01/05 | SPACEMAN | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | SPACEMAN VHRDECQ150FMG-1 | 2005 | 
| 023/VAQ06 - 01/07 | SPACY | 125 | Nhật Bản và Việt Nam | HONDA JF04E | 2007 | 
| 023/VAQ06 - 01/07 | SPACY | 125 | Nhật Bản và Việt Nam | HONDA JF04E | 2007 | 
| 023/VAQ06 - 01/07 | SPACY | 125 | Nhật Bản và Việt Nam | HONDA JF04E | 2007 | 
| 023/VAQ06 - 01/07 | SPACY | 125 | Nhật Bản và Việt Nam | HONDA JF04E | 2008 | 
| 191/VAQ06 - 01/08 | SPACY | 125J | Nhật Bản và Việt Nam | HONDA JF04E | 2008 | 
| 433/VAQ06 - 01/05 | SPARI@ | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | VCM VVCLC152FMH | 2005 | 
| 433/VAQ06 - 01/05 | SPARI@ | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | VCM VVCLC152FMH | 2007 | 
| 433/VAQ06 - 01/05 | SPARI@ | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | VCM VVCLC152FMH | 2008 | 
| 436/VAQ06 - 01/05 | SPARI@ | 125 | Trung Quốc và Việt Nam | VCM VVCLC152FMJ | 2005 | 
| 436/VAQ06 - 01/05 | SPARI@ | 125 | Trung Quốc và Việt Nam | VCM VVCLC152FMJ | 2007 | 
| 253/VAQ06 - 01/07 | SPIDE | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | VINASHIN VHLFM152FMH-V | 2007 | 
| 253/VAQ06 - 01/07 | SPIDE | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | VINASHIN VHLFM152FMH-V | 2007 | 
| 038/VAQ06 - 01/08 | SPORTHONDA | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VLF1P52FMH-3 | 2008 | 
| 049/VAQ06 - 01/09 | SPORTHONDA | 110MDL | Trung Quốc và Việt Nam | ZONGSHEN VZS152FMH | 2009 | 
| 051/VAQ06 - 01/09 | SPORTSYM | 110MDL | Trung Quốc và Việt Nam | ZONGSHEN VZS152FMH | 2009 | 
| 282/VAQ06 - 01/07 | SPORTSYM | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VLF1P52FMH-S | 2007 | 
| 039/VAQ06 - 01/08 | SPORTSYM-MDL | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VLF1P52FMH-3 | 2008 | 
| 470/VAQ06 - 01/06 | SPOTY | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | HONOR VKV1P52FMH-R | 2006 | 
| 086/VAQ02 - 03/02 | SQUIRREL | 110A1D | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN 1P53FMH | 2002 | 
| 102/VAQ02 - 03/02 | SQUIRREL | 110A1-LFD | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN 1P52FMH-3 | 2002 | 
| 103/VAQ02 - 03/02 | SQUIRREL | 110ALCT | Trung Quốc và Việt Nam | LONCIN LC152FMH | 2002 | 
| 108/VAQ02 - 03/02 | SQUIRREL | 110A2a | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN 1P52FMH | 2002 | 
| 299/VAQ06 - 01/04 | STAR X 110 | (VX6) | Đài Loan và Việt Nam | SYM VMVX3 | 2004 | 
| 020/VAQ06 - 01/07 | STARBLUE | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | UMV VUMYG150FMH | 2007 | 
| 175/VAQ06 - 01/08 | STARFA | 100-1 | Trung Quốc và Việt Nam | STARFA VLF1P50FMG-3 | 2008 | 
| 180/VAQ06 - 01/08 | STARFA | X110 | Trung Quốc và Việt Nam | STARFA RL8152FMH | 2008 | 
| 370/VAQ06 - 01/06 | STARFA | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | STARFA VLF1P50FMG-3 | 2006 | 
| 370/VAQ06 - 01/06 | STARFA | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | STARFA VLF1P50FMG-3 | 2007 | 
| 373/VAQ06 - 01/06 | STARFA | 110+ | Trung Quốc và Việt Nam | STARFA VLF1P52FMH-C | 2006 | 
| 373/VAQ06 - 01/06 | STARFA | 110+ | Trung Quốc và Việt Nam | STARFA VLF1P52FMH-C | 2007 | 
| 354/VAQ06 - 01/06 | STARMAX | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | ZONGSHEN VZS152FMH | 2006 | 
| 354/VAQ06 - 01/06 | STARMAX | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | ZONGSHEN VZS152FMH | 2007 | 
| 323/VAQ06 - 01/04 | STEED | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | STEED VTTJL1P52FMH-M | 2004 | 
| 323/VAQ06 - 01/04 | STEED | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | STEED VTTJL1P52FMH-M | 2005 | 
| 323/VAQ06 - 01/04 | STEED | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | STEED VTTJL1P52FMH-M | 2007 | 
| 323/VAQ06 - 01/04 | STEED | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | STEED VTTJL1P52FMH-M | 2007 | 
| 324/VAQ06 - 01/04 | STEED | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | STEED VTTJL1P50FMG-M | 2004 | 
| 324/VAQ06 - 01/04 | STEED | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | STEED VTTJL1P50FMG-M | 2005 | 
| 324/VAQ06 - 01/04 | STEED | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | STEED VTTJL1P50FMG-M | 2007 | 
| 324/VAQ06 - 01/04 | STEED | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | STEED VTTJL1P50FMG-M | 2007 | 
| 184/VAQ06 - 01/07 | STM | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | ZONGSHEN VZS152FMH | 2007 | 
| 186/VAQ06 - 01/09 | STM | 50 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VLF1P39FMB-3 | 2009 | 
| 0157/VAQ06 - 01/21 - 00 | STMOTORS | CUP | Việt Nam và Trung Quốc | STMOTORS RL8139FMBMDS | 2021 | 
| 0158/VAQ06 - 01/21 - 00 | STMOTORS | CX | Việt Nam và Trung Quốc | STMOTORS RL8139FMBMDS | 2021 | 
| 327/VAQ06 - 01/06 | STORM | 110T | Trung Quốc và Việt Nam | STORM VDGZS152FMH-ST | 2006 | 
| 327/VAQ06 - 01/06 | STORM | 110T | Trung Quốc và Việt Nam | STORM VDGZS152FMH-ST | 2007 | 
| 407/VAQ06 - 01/05 | STORM | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | STORM VDGZS152FMH-ST | 2005 | 
| 409/VAQ06 - 01/05 | STORM | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | STORM VDGZS150FMG-ST | 2005 | 
| 409/VAQ06 - 01/05 | STORM | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | STORM VDGZS150FMG-ST | 2007 | 
| 409/VAQ06 - 01/05 | STORM | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | STORM VDGZS150FMG-ST | 2007 | 
| 020/VAQ06 - 01/03 | STREAM | ST100-1 | Trung Quốc và Việt Nam | JAKOTA PR100 | 2003 | 
| 021/VAQ06 - 01/03 | STREAM | ST100L | Trung Quốc và Việt Nam | JIALING JL1P50FMG-2 | 2003 | 
| 022/VAQ06 - 01/03 | STREAM | ST100C | Trung Quốc và Việt Nam | JIALING JL1P50FMG-2 | 2003 | 
| 023/VAQ06 - 01/03 | STREAM | ST100-G | Hàn Quốc và Việt Nam | DAEHAN DFC100E | 2003 | 
| 024/VAQ06 - 01/03 | STREAM | ST100-2 | Trung Quốc và Việt Nam | JAKOTA PR100 | 2003 | 
| 025/VAQ06 - 01/03 | STREAM | JD | Trung Quốc và Việt Nam | JAKOTA PR110 | 2003 | 
| 028/VAQ02 - 03/02 | STREAM | I-ST100J | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN 1P50FMG-3 | 2002 | 
| 029/VAQ02 - 03/02 | STREAM | I-LT | Trung Quốc và Việt Nam | LONCIN LC152FMH | 2002 | 
| 049/VAQ02 - 03/02 | STREAM | ST100G | Hàn Quốc và Việt Nam | DAEHAN DFC100E | 2002 | 
| 057/VAQ02 - 03/01 | STREAM | PRIDE ST-125 | Trung Quốc và Việt Nam | CHENGFEI CF152QMI | 2001 | 
| 058/VAQ02 - 03/01 | STREAM | I ST-100F | Hàn Quốc và Việt Nam | DAEHAN DFC100E | 2001 | 
| 066/VAQ02 - 03/02 | STREAM | I-Z | Trung Quốc và Việt Nam | ZONGSHEN ZS152FMH | 2002 | 
| 088/VAQ02 - 03/02 | STREAM | I-LF | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN 1P53FMH | 2002 | 
| 091/VAQ06 - 01/02 | STREAM | ST100F | Hàn Quốc và Việt Nam | DAEHAN DFC100E | 2002 | 
| 092/VAQ02 - 03/02 | STREAM | I-ST100LC | Trung Quốc và Việt Nam | LONCIN LC150FMG | 2002 | 
| 182/VAQ06 - 01/07 | STREAM | EX110 | Trung Quốc và Việt Nam | UMV VUMYG150FMH | 2007 | 
| 102/VAQ06 - 01/05 | STREAM I | 125 | Đài Loan và Việt Nam | YMT 5TY | 2005 | 
| 159/VAQ06 - 01/05 | STREAM I | EX | Trung Quốc và Việt Nam | JIALING JL1P50FMG-2 | 2005 | 
| 399/VAQ06 - 01/05 | STREAM PRIDE | 125 | Trung Quốc và Việt Nam | ZONGSHEN ZS1P52QMI | 2005 | 
| 523/VAQ02 - 03/01 | STREAM PRIDE | ST125AF | Trung Quốc và Việt Nam | LINGYUN 152QMI | 2001 | 
| 275/VAQ06 - 01/06 | STRIKER | 110V | Trung Quốc và Việt Nam | NAORI RMHYX152FMH-C | 2006 | 
| 275/VAQ06 - 01/06 | STRIKER | 110V | Trung Quốc và Việt Nam | NAORI RMHYX152FMH-C | 2007 | 
| 276/VAQ06 - 01/06 | STRIKER | 100V | Trung Quốc và Việt Nam | NAORI RMHYX150FMG-C | 2006 | 
| 501/VAQ02 - 03/01 | STYLUX | 125Y | Trung Quốc và Việt Nam | JONWAY YY152QMI | 2001 | 
| 103/VAQ06 - 01/07 | SUAVE | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | SUAVE VDGZS150FMG-SV | 2007 | 
| 107/VAQ06 - 01/07 | SUAVE | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | SUAVE VDGZS152FMH-SV | 2007 | 
| 031/VAQ06 - 01/09 | SUBITO | 110E | Trung Quốc và Việt Nam | SUBITO VDGZS152FMH-SU | 2009 | 
| 032/VAQ06 - 01/09 | SUBITO | 100E | Trung Quốc và Việt Nam | SUBITO VDGZS150FMG-SU | 2009 | 
| 081/VAQ06 - 01/07 | SUBITO | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | SUBITO VDGZS152FMH-SU | 2007 | 
| 085/VAQ06 - 01/07 | SUBITO | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | SUBITO VDGZS150FMG-SU | 2007 | 
| 028/VAQ06 - 01/05 | SUCCESSFUL | C50-S1 | Trung Quốc và Việt Nam | FUSIN VDTFS1P39FMB | 2005 | 
| 028/VAQ06 - 01/05 | SUCCESSFUL | C50-S1 | Trung Quốc và Việt Nam | FUSIN VDTFS1P39FMB | 2005 | 
| 028/VAQ06 - 01/05 | SUCCESSFUL | C50-S1 | Trung Quốc và Việt Nam | FUSIN VDTFS1P39FMB | 2006 | 
| 028/VAQ06 - 01/05 | SUCCESSFUL | C50-S1 | Trung Quốc và Việt Nam | FUSIN VDTFS1P39FMB | 2007 | 
| 037/VAQ06 - 01/03 | SUCCESSFUL | C100-LFS | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VDT1P50FMG-3 | 2003 | 
| 038/VAQ06 - 01/03 | SUCCESSFUL | C100ZS1 | Trung Quốc và Việt Nam | ZONGSHEN VDTZS150FMG-2 | 2003 | 
| 039/VAQ06 - 01/03 | SUCCESSFUL | C110-D1 | Trung Quốc và Việt Nam | ZONGSHEN VDTZS152FMH | 2003 | 
| 097/VAQ06 - 01/02 | SUCCESSFUL | C100F1 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VDT1P50FMG-3 | 2002 | 
| 097/VAQ06 - 01/02 | SUCCESSFUL | C100F1 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VDT1P50FMG-3 | 2003 | 
| 137/VAQ06 - 01/04 | SUCCESSFUL | C110-F | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VLF1P52FMH-3 | 2004 | 
| 161/VAQ06 - 01/04 | SUCCESSFUL | C110-SF | Trung Quốc và Việt Nam | FUSIN VDTFS152FMH | 2004 | 
| 161/VAQ06 - 01/04 | SUCCESSFUL | C110-SF | Trung Quốc và Việt Nam | FUSIN VDTFS152FMH | 2006 | 
| 161/VAQ06 - 01/04 | SUCCESSFUL | C110-SF | Trung Quốc và Việt Nam | FUSIN VDTFS152FMH | 2007 | 
| 232/VAQ06 - 01/04 | SUCCESSFUL | C100-SF1 | Trung Quốc và Việt Nam | FUSIN VDTFS150FMG-1 | 2004 | 
| 232/VAQ06 - 01/04 | SUCCESSFUL | C100-SF1 | Trung Quốc và Việt Nam | FUSIN VDTFS150FMG-1 | 2006 | 
| 236/VAQ06 - 01/08 | SUCCESSFUL | C50-S1E | Trung Quốc và Việt Nam | FUSIN VDTFS1P39FMB | 2008 | 
| 236/VAQ06 - 01/08 | SUCCESSFUL | C50-S1E | Trung Quốc và Việt Nam | FUSIN VDTFS1P39FMB | 2009 | 
| 236/VAQ06 - 01/08 | SUCCESSFUL | C50-S1E | Trung Quốc và Việt Nam | FUSIN VDTFS1P39FMB | 2010 | 
| 236/VAQ06 - 01/08 | SUCCESSFUL | C50-S1E | Trung Quốc và Việt Nam | FUSIN VDTFS1P39FMB | 2010 | 
| 344/VAQ02 - 03/01 | SUCCESSFUL | C125-SF | Trung Quốc và Việt Nam | SUCCESSFUL YY152QMI | 2001 | 
| 001/VAQ06 - 01/02 | SUFAT | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | SUFAT VPJL1P50FMG | 2003 | 
| 001/VAQ06 - 01/02 | SUFAT | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | SUFAT VPJL1P50FMG | 2003 | 
| 001/VAQ06 - 01/02 | SUFAT | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | SUFAT VPJL1P50FMG | 2004 | 
| 001/VAQ06 - 01/02 | SUFAT | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | SUFAT VPJL1P50FMG | 2005 | 
| 002/VAQ06 - 01/02 | SUFAT | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | SUFAT VPJL1P53FMH | 2002 | 
| 0063/VAQ06 - 01/17 - 00 | SUFAT | X | Việt Nam và Trung Quốc | ZH48V450WB | 2017 | 
| 022/VAQ06 - 01/06 | SUFAT | 110-X | Trung Quốc và Việt Nam | SUFAT VPJL1P50FMH | 2006 | 
| 022/VAQ06 - 01/06 | SUFAT | 110-X | Trung Quốc và Việt Nam | SUFAT VPJL1P50FMH | 2007 | 
| 023/VAQ06 - 01/10 | SUFAT | 100-T | Trung Quốc và Việt Nam | SUFAT VPJL1P50FMG | 2010 | 
| 023/VAQ06 - 01/10 - 00 | SUFAT | 100-T | Trung Quốc và Việt Nam | SUFAT VPJL1P50FMG | 2011 | 
| 024/VAQ06 - 01/10 | SUFAT | V100-I | Trung Quốc và Việt Nam | SUFAT VPJL1P50FMG | 2010 | 
| 037/VAQ06 - 01/11 - 00 | SUFAT | 110-S | Trung Quốc và Việt Nam | SUFAT VPJL1P50FMH | 2011 | 
| 056/VAQ06 - 01/05 | SUFAT | 100A | Trung Quốc và Việt Nam | SUFAT VPJL1P50FMG | 2005 | 
| 056/VAQ06 - 01/05 | SUFAT | 100A | Trung Quốc và Việt Nam | SUFAT VPJL1P50FMG | 2006 | 
| 127/VAQ06 - 01/03 | SUFAT | 110-D | Trung Quốc và Việt Nam | SUFAT VPJL1P50FMH | 2003 | 
| 127/VAQ06 - 01/03 | SUFAT | 110-D | Trung Quốc và Việt Nam | SUFAT VPJL1P50FMH | 2004 | 
| 247/VAQ06 - 01/04 | SUFAT | 110-W | Trung Quốc và Việt Nam | SUFAT VPJL1P50FMH | 2004 | 
| 247/VAQ06 - 01/04 | SUFAT | 110-W | Trung Quốc và Việt Nam | SUFAT VPJL1P50FMH | 2005 | 
| 247/VAQ06 - 01/04 | SUFAT | 110-W | Trung Quốc và Việt Nam | SUFAT VPJL1P50FMH | 2007 | 
| 247/VAQ06 - 01/04 | SUFAT | 110-W | Trung Quốc và Việt Nam | SUFAT VPJL1P50FMH | 2007 | 
| 305/VAQ06 - 01/04 | SUFAT | 100-V | Trung Quốc và Việt Nam | SUFAT VPJL1P50FMG | 2004 | 
| 305/VAQ06 - 01/04 | SUFAT | 100-V | Trung Quốc và Việt Nam | SUFAT VPJL1P50FMG | 2005 | 
| 305/VAQ06 - 01/04 | SUFAT | 100-V | Trung Quốc và Việt Nam | SUFAT VPJL1P50FMG | 2007 | 
| 305/VAQ06 - 01/04 | SUFAT | 100-V | Trung Quốc và Việt Nam | SUFAT VPJL1P50FMG | 2007 | 
| 091/VAQ06 - 01/07 | SUGAR | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | SUGAR VDGZS150FMG-SG | 2007 | 
| 094/VAQ06 - 01/07 | SUGAR | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | SUGAR VDGZS152FMH-SG | 2007 | 
| 002/VAQ06 - 01/08 | SUKAWA | C110-Z1 | Trung Quốc và Việt Nam | ZONGSHEN VZS152FMH | 2008 | 
| 004/VAQ06 - 01/12 - 00 | SUKAWA | C50-S1 | Trung Quốc và Việt Nam | FUSIN VDTFS1P39FMB | 2012 | 
| 015/VAQ06 - 01/15 - 00 | SUKAWA | C50-SZ | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN RL8139FMBL1S | 2015 | 
| 015/VAQ06 - 01/15 - 00 | SUKAWA | C50-SZ | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN RL8139FMBL1S | 2015 | 
| 084/VAQ06 - 01/06 | SUKAWA | C50-S | Trung Quốc và Việt Nam | FUSIN VDTFS1P39FMB | 2006 | 
| 085/VAQ06 - 01/05 | SUKAWA | C125-SW | Trung Quốc và Việt Nam | FUSIN VDTFS152FMJ | 2005 | 
| 086/VAQ06 - 01/09 | SUKAWA | C110-SF1 | Trung Quốc và Việt Nam | FUSIN RRRFS152FMH | 2009 | 
| 086/VAQ06 - 01/09 | SUKAWA | C110-SF1 | Trung Quốc và Việt Nam | FUSIN RRRFS152FMH | 2009 | 
| 086/VAQ06 - 01/09 | SUKAWA | C110-SF1 | Trung Quốc và Việt Nam | FUSIN RRRFS152FMH | 2010 | 
| 086/VAQ06 - 01/09 | SUKAWA | C110-SF1 | Trung Quốc và Việt Nam | FUSIN RRRFS152FMH | 2010 | 
| 318/VAQ06 - 01/05 | SUKAWA | C110-1 | Trung Quốc và Việt Nam | FUSIN VDTFS152FMH | 2005 | 
| 318/VAQ06 - 01/05 | SUKAWA | C110-1 | Trung Quốc và Việt Nam | FUSIN VDTFS152FMH | 2006 | 
| 431/VAQ06 - 01/05 | SUKITA | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | UMV VUMYG150FMH | 2005 | 
| 432/VAQ06 - 01/05 | SUKITA | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | UMV VUMYG150FMG | 2005 | 
| 474/VAQ06 - 01/06 | SUKITA | 110-1 | Trung Quốc và Việt Nam | KORESIAM VSAZS152FMH | 2006 | 
| 013/VAQ06 - 01/06 | SUKONY | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VLF1P52FMH-3 | 2006 | 
| 013/VAQ06 - 01/06 | SUKONY | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VLF1P52FMH-3 | 2007 | 
| 280/VAQ06 - 01/05 | SUMAN | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | INTIMEX VUMTEYG150FMH | 2005 | 
| 280/VAQ06 - 01/05 | SUMAN | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | INTIMEX VUMTEYG150FMH | 2006 | 
| 056/VAQ06 - 01/10 | SUMAX | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | ZONGSHEN VZS150FMG-1 | 2010 | 
| 180/VAQ06 - 01/09 | SUMAX | 50 CKD | Trung Quốc và Việt Nam | ZONGSHEN VZS139FMB | 2009 | 
| 228/VAQ06 - 01/06 | SUMOTO | 110-DM | Trung Quốc và Việt Nam | ZONGSHEN VZS152FMH | 2006 | 
| 228/VAQ06 - 01/06 | SUMOTO | 110-DM | Trung Quốc và Việt Nam | ZONGSHEN VZS152FMH | 2006 | 
| 228/VAQ06 - 01/06 | SUMOTO | 110-DM | Trung Quốc và Việt Nam | ZONGSHEN VZS152FMH | 2007 | 
| 229/VAQ06 - 01/06 | SUMOTO | 110-RS | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VLF1P52FMH-3 | 2006 | 
| 229/VAQ06 - 01/06 | SUMOTO | 110-RS | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VLF1P52FMH-3 | 2006 | 
| 229/VAQ06 - 01/06 | SUMOTO | 110-RS | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VLF1P52FMH-3 | 2007 | 
| 353/VAQ06 - 01/06 | SUMOTO | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VLF1P50FMG-3 | 2006 | 
| 353/VAQ06 - 01/06 | SUMOTO | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VLF1P50FMG-3 | 2007 | 
| 468/VAQ06 - 01/05 | SUMOTO | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VLF1P52FMH-3 | 2005 | 
| 468/VAQ06 - 01/05 | SUMOTO | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VLF1P52FMH-3 | 2006 | 
| 468/VAQ06 - 01/05 | SUMOTO | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VLF1P52FMH-3 | 2007 | 
| 003/VAQ06 - 01/11 - 00 | SUMOTO-MDL | 110D | Trung Quốc và Việt Nam | ZONGSHEN VZS152FMH-1 | 2011 | 
| 049/VAQ06 - 01/08 | SUMOTO-MDL | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | ZONGSHEN VZS152FMH | 2008 | 
| 049/VAQ06 - 01/08 | SUMOTO-MDL | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | ZONGSHEN VZS152FMH | 2009 | 
| 0041/VAQ06 - 01/17 - 00 | SUMOTOR | C82 | Việt Nam và Trung Quốc | SUMOTOR VZS139FMB-19 | 2017 | 
| 0042/VAQ06 - 01/18 - 00 | SUMOTOR | C50 | Việt Nam và Trung Quốc | SUMOTOR VZS139FMB-19 | 2018 | 
| 0153/VAQ06 - 01/19 - 00 | SUMOTOR | 50C | Việt Nam và Trung Quốc | SUMOTOR VZS139FMB-19 | 2019 | 
| 0171/VAQ06 - 01/16 - 00 | SUMOTOR | S3 | Việt Nam và Trung Quốc | SUMOTOR VZS139FMB-9 | 2016 | 
| 0204/VAQ06 - 01/21 - 00 | SUMOTOR | 50CC | Việt Nam và Trung Quốc | SUMOTOR VZS139FMB-97 | 2021 | 
| 412/VAQ06 - 01/06 | SUNDAR | 110-6 | Trung Quốc và Việt Nam | SUNDAR VTMSD152FMHA | 2006 | 
| 412/VAQ06 - 01/06 | SUNDAR | 110-6 | Trung Quốc và Việt Nam | SUNDAR VTMSD152FMHA | 2006 | 
| 412/VAQ06 - 01/06 | SUNDAR | 110-6 | Trung Quốc và Việt Nam | SUNDAR VTMSD152FMHA | 2007 | 
| 412/VAQ06 - 01/06 | SUNDAR | 110-6 | Trung Quốc và Việt Nam | SUNDAR VTMSD152FMHA | 2007 | 
| 0048/VAQ06 - 01/16 - 00 | SUNDIRO | 133S | Việt Nam và Trung Quốc | TTP133S48V450W | 2016 | 
| 0126/VAQ06 - 01/16 - 00 | SUNDIRO | X-Men Sport | Việt Nam và Trung Quốc | TTP1260V1000W | 2016 | 
| 0138/VAQ06 - 01/17 - 00 | SUNDIRO | 133Z | Việt Nam và Trung Quốc | ZH48V450WB | 2017 | 
| 0139/VAQ06 - 01/17 - 00 | SUNDIRO | EROS | Việt Nam và Trung Quốc | WANGWEI WT60V800WA | 2017 | 
| 0150/VAQ06 - 01/17 - 00 | SUNDIRO | ZR MAN | Việt Nam và Trung Quốc | SNW WT60V800WB | 2017 | 
| 034/VAQ06 - 01/05 | SUNGGU | 100K | Trung Quốc và Việt Nam | UMV VUMYG150FMG | 2005 | 
| 183/VAQ06 - 01/04 | SUNGGU | 110S | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VLF1P52FMH-3 | 2004 | 
| 185/VAQ06 - 01/04 | SUNGGU | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | SUNGGU VDGZS152FMH-S | 2004 | 
| 186/VAQ06 - 01/04 | SUNGGU | 110K | Trung Quốc và Việt Nam | UMV VUMYG150FMH | 2004 | 
| 190/VAQ06 - 01/04 | SUNGGU | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | SUNGGU VDGZS150FMG-S | 2004 | 
| 190/VAQ06 - 01/04 | SUNGGU | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | SUNGGU VDGZS150FMG-S | 2005 | 
| 190/VAQ06 - 01/04 | SUNGGU | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | SUNGGU VDGZS150FMG-S | 2007 | 
| 190/VAQ06 - 01/04 | SUNGGU | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | SUNGGU VDGZS150FMG-S | 2007 | 
| 464/VAQ06 - 01/05 | SUNGGU | 110F | Trung Quốc và Việt Nam | SUNGGU VDGZS152FMH-S | 2005 | 
| 464/VAQ06 - 01/05 | SUNGGU | 110F | Trung Quốc và Việt Nam | SUNGGU VDGZS152FMH-S | 2007 | 
| 464/VAQ06 - 01/05 | SUNGGU | 110F | Trung Quốc và Việt Nam | SUNGGU VDGZS152FMH-S | 2007 | 
| 038/VAQ06 - 01/06 | SUNKI | 110T | Trung Quốc và Việt Nam | UMV VUMYG150FMH | 2006 | 
| 271/VAQ06 - 01/04 | SUNKI | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | UMV VUMYG150FMH | 2004 | 
| 274/VAQ06 - 01/04 | SUNKI | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | UMV VUMYG150FMG | 2004 | 
| 274/VAQ06 - 01/04 | SUNKI | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | UMV VUMYG150FMG | 2006 | 
| 049/VAQ06 - 01/07 | SUNLUX | 110-2 | Trung Quốc và Việt Nam | SUNLUX VHGSL152FMH | 2007 | 
| 049/VAQ06 - 01/07 | SUNLUX | 110-2 | Trung Quốc và Việt Nam | SUNLUX VHGSL152FMH | 2008 | 
| 053/VAQ06 - 01/07 | SUNLUX | 100-1 | Trung Quốc và Việt Nam | SUNLUX VHGSL150FMG | 2007 | 
| 053/VAQ06 - 01/07 | SUNLUX | 100-1 | Trung Quốc và Việt Nam | SUNLUX VHGSL150FMG | 2008 | 
| 364/VAQ06 - 01/06 | SUNLUX | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | SUNLUX VHGSL150FMG | 2006 | 
| 366/VAQ06 - 01/06 | SUNLUX | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | SUNLUX VHGSL152FMH | 2006 | 
| 0176/VAQ06 - 01/17 - 00 | SUNNY | Z9 | Việt Nam và Trung Quốc | ZH60V800WB | 2017 | 
| 0176/VAQ06 - 01/17 - 00 | SUNNY | Z9 | Việt Nam và Trung Quốc | ZH60V800WB | 2017 | 
| 0076/VAQ06 - 01/16 - 00 | SUNNYBIKE | 133S | Việt Nam và Trung Quốc | SUNNY CZSYD450W | 2016 | 
| 0008/VAQ06 - 01/20 - 00 | SUNRA | VEDO | Việt Nam và Trung Quốc | SUNRA SINE-W548V450RC | 2020 | 
| 0015/VAQ06 - 01/20 - 00 | SUNRA | SR | Việt Nam và Trung Quốc | SUNRA SINE-W060V530RC | 2020 | 
| 0027/VAQ06 - 01/20 - 00 | SUNRA | RAZOR | Việt Nam và Trung Quốc | SUNRA BBF12Y2RE800W | 2020 | 
| 0028/VAQ06 - 01/20 - 00 | SUNRA | CRYSTAL | Việt Nam và Trung Quốc | SUNRA BBF10Y1CE800W | 2020 | 
| 0154/VAQ06 - 01/20 - 00 | SUNRA | SZ | Việt Nam và Trung Quốc | SUNRA SINE60V800WA | 2020 | 
| 0154/VAQ06 - 01/20 - 00 | SUNRA | SZ | Việt Nam và Trung Quốc | SUNRA SINE60V800WA | 2020 | 
| 0077/VAQ06 - 01/16 - 00 | SUNRAXMEN | 800 | Việt Nam và Trung Quốc | CZSBEH | 2016 | 
| 0088/VAQ06 - 01/16 - 00 | SUNRAXMEN | 450 | Việt Nam và Trung Quốc | SUNNY CZSYD450W | 2016 | 
| 200/VAQ06 - 01/05 | SUNTAN | 110S | Trung Quốc và Việt Nam | DAMSAN RPTDS152FMH | 2005 | 
| 200/VAQ06 - 01/05 | SUNTAN | 110S | Trung Quốc và Việt Nam | DAMSAN RPTDS152FMH | 2006 | 
| 200/VAQ06 - 01/05 | SUNTAN | 110S | Trung Quốc và Việt Nam | DAMSAN RPTDS152FMH | 2007 | 
| 200/VAQ06 - 01/05 | SUNTAN | 110S | Trung Quốc và Việt Nam | DAMSAN RPTDS152FMH | 2007 | 
| 200/VAQ06 - 01/05 | SUNTAN | 110S | Trung Quốc và Việt Nam | DAMSAN RPTDS152FMH | 2008 | 
| 211/VAQ06 - 01/05 | SUNTAN | 100R | Trung Quốc và Việt Nam | DAMSAN RPTDS150FMG | 2005 | 
| 211/VAQ06 - 01/05 | SUNTAN | 100R | Trung Quốc và Việt Nam | DAMSAN RPTDS150FMG | 2006 | 
| 211/VAQ06 - 01/05 | SUNTAN | 100R | Trung Quốc và Việt Nam | DAMSAN RPTDS150FMG | 2007 | 
| 211/VAQ06 - 01/05 | SUNTAN | 100R | Trung Quốc và Việt Nam | DAMSAN RPTDS150FMG | 2007 | 
| 211/VAQ06 - 01/05 | SUNTAN | 100R | Trung Quốc và Việt Nam | DAMSAN RPTDS150FMG | 2008 | 
| 099/VAQ02 - 03/02 | SUPER | DLII | Hàn Quốc và Việt Nam | DAELIM CT100E | 2002 | 
| 105/VAQ06 - 01/03 | SUPER HAESUN | III | Hàn Quốc, Trung Quốc và Việt Nam | HAESUN HA100E | 2003 | 
| 322/VAQ02 - 03/01 | SUPER HAESUN | - | Hàn Quốc và Việt Nam | HAESUN HA100SE | 2001 | 
| 002/VAQ06 - 01/03 | SUPER HALIM | 125 | Hàn Quốc và Việt Nam | DAESIN SGK-125E | 2003 | 
| 047/VAQ06 - 01/03 | SUPER HALIM | I | Hàn Quốc, Trung Quốc và Việt Nam | DAELIM VHMCT100E |  | 
| 047/VAQ06 - 01/03 | SUPER HALIM | I | Hàn Quốc và Việt Nam | DAELIM VHMCT100E | 2003 | 
| 158/VAQ02 - 03/02 | SUPER HALIM | 100 | Hàn Quốc và Việt Nam | DAELIM CT100E | 2002 | 
| 348/VAQ06 - 01/05 | SUPER HALIM | II | Trung Quốc và Việt Nam | HALIM RRMCT100E-I | 2005 | 
| 003/VAQ06 - 01/02 | SUPER SIVA | 100 | Hàn Quốc và Việt Nam | DAELIM CT100E | 2002 | 
| 005/VAQ06 - 01/02 | SUPER SIVA | 100-K | Hàn Quốc và Việt Nam | KOREA US100E | 2002 | 
| 012/VAQ02 - 03/02 | SUPER SIVA | 50II | Hàn Quốc và Việt Nam | KOREA US50E | 2002 | 
| 013/VAQ02 - 03/02 | SUPER SIVA | 50K | Hàn Quốc và Việt Nam | KOREA US50E | 2002 | 
| 075/VAQ06 - 01/06 | SUPER SIVA | 50HD | Trung Quốc và Việt Nam | HADO HD139FMB-2 | 2006 | 
| 175/VAQ06 - 01/04 | SUPER SIVA | 100JP | Nhật Bản, Trung Quốc và Việt Nam | YASUTA JN100E | 2004 | 
| 180/VAQ06 - 01/03 | SUPER SIVA | 50 | Hàn Quốc và Việt Nam | KOREA US50E | 2003 | 
| 455/VAQ06 - 01/06 | SUPER SIVA | 100-LB | Nhật Bản và Việt Nam | YASUTA LB150FMG-2 | 2006 | 
| 018/VAQ02 - 03/02 | SUPER WORLD | 110CL1 | Trung Quốc và Việt Nam | LONCIN LC152FMH | 2002 | 
| 148/VAQ02 - 03/01 | SUPER WORLD | 110CL | Trung Quốc và Việt Nam | LONCIN LC152FMH | 2001 | 
| 003/VAQ06 - 01/07 | SUPERB | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VLF1P52FMH-3 | 2007 | 
| 286/VAQ06 - 01/04 | SUPERB | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | SUPERB VNALC150FMG | 2004 | 
| 267/VAQ06 - 01/05 | SUPERMALAYS | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | SIRENA VTTHTJL1P52FMH-C | 2005 | 
| 267/VAQ06 - 01/05 | SUPERMALAYS | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | SIRENA VTTHTJL1P52FMH-C | 2005 | 
| 269/VAQ06 - 01/05 | SUPERMALAYS | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | SIRENA VTTHTJL1P50FMG-C | 2005 | 
| 269/VAQ06 - 01/05 | SUPERMALAYS | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | SIRENA VTTHTJL1P50FMG-C | 2005 | 
| 277/VAQ06 - 01/06 | SUPERMALAYS | 110V | Trung Quốc và Việt Nam | FEELING RMHYX152FMH-B | 2006 | 
| 277/VAQ06 - 01/06 | SUPERMALAYS | 110V | Trung Quốc và Việt Nam | FEELING RMHYX152FMH-B | 2007 | 
| 291/VAQ06 - 01/06 | SUPERMALAYS | 100V | Trung Quốc và Việt Nam | FEELING RMHYX150FMG-B | 2006 | 
| 142/VAQ06 - 01/07 | SUPERSTAR | 100A | Trung Quốc và Việt Nam | HAMCO VLFMW1P50FMG-3 | 2007 | 
| 143/VAQ06 - 01/07 | SUPERSTAR | 110A | Trung Quốc và Việt Nam | HAMCO VLFMW1P52FMH-3 | 2007 | 
| 190/VAQ06 - 01/07 | SUPERSTAR | 100C | Trung Quốc và Việt Nam | ZONGSHEN VZS150FMG | 2007 | 
| 193/VAQ06 - 01/07 | SUPERSTAR | 110C | Trung Quốc và Việt Nam | ZONGSHEN VZS152FMH | 2007 | 
| 507/VAQ06 - 01/06 | SUPERSTAR | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | HAMCO VLFPD1P50FMG-3 | 2006 | 
| 508/VAQ06 - 01/06 | SUPERSTAR | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | HAMCO VLFPD1P52FMH-3 | 2006 | 
| 509/VAQ06 - 01/05 | SUPERWAYS | 110R1 | Trung Quốc và Việt Nam | DETECH VDEJQ152FMH | 2005 | 
| 510/VAQ06 - 01/05 | SUPERWAYS | 110R | Trung Quốc và Việt Nam | DETECH VDEJQ152FMH | 2005 | 
| 510/VAQ06 - 01/05 | SUPERWAYS | 110R | Trung Quốc và Việt Nam | DETECH VDEJQ152FMH | 2006 | 
| 071/VAQ06 - 01/08 | SUPESHGNDA | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | ZONGSHEN VZS152FMH | 2008 | 
| 007/VAQ06 - 01/02 | SUPPORT | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | HADO ZS100FMG | 2002 | 
| 066/VAQ06 - 01/02 | SUPPORT | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | HADO ZS110FMH | 2002 | 
| 284/VAQ02 - 03/01 | SUPPORT | 110-1a | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN 1P53FMH | 2001 | 
| 213/VAQ02 - 03/01 | SUPRISE BEST | FB110D | Trung Quốc và Việt Nam | ZIPSTAR 1P53FMH | 2001 | 
| 254/VAQ02 - 03/01 | SUPRISE BEST | FD110A | Thái Lan và Việt Nam | SUZUKI E416 | 2001 | 
| 265/VAQ02 - 03/01 | SUPRISE BEST | FB110-1b | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN 1P53FMH | 2001 | 
| 266/VAQ02 - 03/01 | SUPRISE BEST | FB110-2b | Trung Quốc và Việt Nam | LONCIN LC153FMH-2 | 2001 | 
| 466/VAQ02 - 03/01 | SUPRISE BEST | FB110-3b | Trung Quốc và Việt Nam | ZONGSHEN ZS152FMH | 2001 | 
| 473/VAQ02 - 03/01 | SUPRISE BEST | FB110C-1a | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN 1P53FMH | 2001 | 
| 152/VAQ06 - 01/06 | SURDA | 110-6 | Trung Quốc và Việt Nam | SURDA VTMSU152FMHA | 2006 | 
| 152/VAQ06 - 01/06 | SURDA | 110-6 | Trung Quốc và Việt Nam | SURDA VTMSU152FMHA | 2006 | 
| 152/VAQ06 - 01/06 | SURDA | 110-6 | Trung Quốc và Việt Nam | SURDA VTMSU152FMHA | 2007 | 
| 152/VAQ06 - 01/06 | SURDA | 110-6 | Trung Quốc và Việt Nam | SURDA VTMSU152FMHA | 2007 | 
| 143/VAQ02 - 03/01 | SURIKA BEST | 110A | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN 1P53FMH | 2001 | 
| 147/VAQ02 - 03/01 | SURIKA BEST | 110A1 | Trung Quốc và Việt Nam | LONCIN LC152FMH | 2001 | 
| 155/VAQ02 - 03/01 | SURIKA BEST | 110T | Trung Quốc và Việt Nam | LONCIN LC152FMH | 2001 | 
| 274/VAQ02 - 03/01 | SURIKA BEST | 110-1 | Hàn Quốc và Việt Nam | UNION UE110 | 2001 | 
| 141/VAQ06 - 01/07 | SURUMA | 100A | Trung Quốc và Việt Nam | HAMCO VLFMW1P50FMG-3 | 2007 | 
| 144/VAQ06 - 01/07 | SURUMA | 110A | Trung Quốc và Việt Nam | HAMCO VLFMW1P52FMH-3 | 2007 | 
| 356/VAQ06 - 01/05 | SURUMA | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | HAMCO VLFPD1P50FMG-3 | 2005 | 
| 356/VAQ06 - 01/05 | SURUMA | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | HAMCO VLFPD1P50FMG-3 | 2006 | 
| 357/VAQ06 - 01/05 | SURUMA | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | HAMCO VLFPD1P52FMH-3 | 2005 | 
| 357/VAQ06 - 01/05 | SURUMA | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | HAMCO VLFPD1P52FMH-3 | 2006 | 
| 304/VAQ06 - 01/05 | SUSABEST | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | SUSABEST RMEQH1P50FMG-2 | 2005 | 
| 244/VAQ06 - 01/07 | SUSUKULX | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | VINASHIN VHLFM152FMH-V | 2007 | 
| 324/VAQ06 - 01/06 | SUTAPAN | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VLF1P52FMH-3 | 2006 | 
| 324/VAQ06 - 01/06 | SUTAPAN | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VLF1P52FMH-3 | 2006 | 
| 324/VAQ06 - 01/06 | SUTAPAN | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VLF1P52FMH-3 | 2007 | 
| 399/VAQ06 - 01/06 | SUTAPAN | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VLF1P50FMG-3 | 2006 | 
| 024/VAQ06 - 01/12 - 00 | SUVINA | 110C | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN RL8152FMHL1S | 2012 | 
| 132/VAQ06 - 01/09 | SUVINA | 110E | Trung Quốc và Việt Nam | HONLEI VLFAV1P52FMH-3 | 2009 | 
| 351/VAQ06 - 01/05 | SUVINA | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | HONLEI VLFAV1P52FMH-3 | 2005 | 
| 351/VAQ06 - 01/05 | SUVINA | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | HONLEI VLFAV1P52FMH-3 | 2006 | 
| 351/VAQ06 - 01/05 | SUVINA | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | HONLEI VLFAV1P52FMH-3 | 2006 | 
| 352/VAQ06 - 01/05 | SUVINA | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | HONLEI VLFAV1P50FMG-3 | 2005 | 
| 352/VAQ06 - 01/05 | SUVINA | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | HONLEI VLFAV1P50FMG-3 | 2006 | 
| 352/VAQ06 - 01/05 | SUVINA | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | HONLEI VLFAV1P50FMG-3 | 2006 | 
| 0007/VAQ06 - 01/20 - 00 | SUZIKA | GOGO LIMA | Việt Nam và Trung Quốc | JINYU JY60V800WA | 2020 | 
| 0025/VAQ06 - 01/17 - 00 | SUZIKA | X-ONE | Việt Nam và Trung Quốc | RX060V800WF | 2017 | 
| 0025/VAQ06 - 01/17 - 01 | SUZIKA | X-ONE | Việt Nam và Trung Quốc | RX060V800WF | 2017 | 
| 0025/VAQ06 - 01/17 - 01 | SUZIKA | X-ONE | Việt Nam và Trung Quốc | RX060V800WF | 2017 | 
| 0037/VAQ06 - 01/16 - 00 | SUZIKA | XMEN Z8 | Việt Nam và Trung Quốc | SUBEH | 2016 | 
| 0037/VAQ06 - 01/16 - 01 | SUZIKA | XMEN Z8 | Việt Nam và Trung Quốc | SUBEH | 2016 | 
| 0048/VAQ06 - 01/17 - 00 | SUZIKA | AIMA JEEK | Việt Nam và Trung Quốc | BOSCH JYX60800 | 2017 | 
| 0048/VAQ06 - 01/17 - 01 | SUZIKA | AIMA JEEK | Việt Nam và Trung Quốc | BOSCH JYX60800 | 2017 | 
| 0056/VAQ06 - 01/17 - 00 | SUZIKA | PROUD | Việt Nam và Trung Quốc | BOSCH RBMBLCH | 2017 | 
| 0072/VAQ06 - 01/16 - 00 | SUZIKA | MILO | Việt Nam và Trung Quốc | MOMENTUM B48V500W | 2016 | 
| 0092/VAQ06 - 01/18 - 00 | SUZIKA | ANMSHI | Việt Nam và Trung Quốc | YULIN AMH60V800WK | 2018 | 
| 0103/VAQ06 - 01/17 - 00 | SUZIKA | SUNNY JEEK | Việt Nam và Trung Quốc | BOSCH JYX60800 | 2017 | 
| 0104/VAQ06 - 01/18 - 00 | SUZIKA | PROUDS | Việt Nam và Trung Quốc | BOSCH RBMBLCH | 2018 | 
| 0114/VAQ06 - 01/19 - 00 | SUZIKA | X-MEN VICTORIA Z8 | Việt Nam và Trung Quốc | JINYU RX060V800WB | 2019 | 
| 0136/VAQ06 - 01/19 - 00 | SUZIKA | ANMSHI S | Việt Nam và Trung Quốc | JINYUXING JY60V800WU | 2019 | 
| 0138/VAQ06 - 01/18 - 00 | SUZIKA | ANMSHI V8 | Việt Nam và Trung Quốc | YULIN AMH60V800WK | 2018 | 
| 0141/VAQ06 - 01/17 - 00 | SUZIKA | MINE | Việt Nam và Trung Quốc | JINYUXING RV60800 | 2017 | 
| 0141/VAQ06 - 01/17 - 00 | SUZIKA | MINE | Việt Nam và Trung Quốc | JINYUXING RV60800 | 2018 | 
| 0150/VAQ06 - 01/19 - 00 | SUZIKA | LIMA | Việt Nam và Trung Quốc | JINYUXING JY60V800WS | 2019 | 
| 0166/VAQ06 - 01/17 - 00 | SUZIKA | X-MEN HS | Việt Nam và Trung Quốc | RX060V800WB | 2017 | 
| 0166/VAQ06 - 01/17 - 00 | SUZIKA | X-MEN HS | Việt Nam và Trung Quốc | RX060V800WB | 2018 | 
| 0180/VAQ06 - 01/17 - 00 | SUZIKA | PROUND | Việt Nam và Trung Quốc | RX060V800WB | 2017 | 
| 0180/VAQ06 - 01/17 - 00 | SUZIKA | PROUND | Việt Nam và Trung Quốc | RX060V800WB | 2018 | 
| 0004/VAQ06 - 01/16 - 00 | SUZUKI | UK110 ADDRESS | Indonesia và Việt Nam | SUZUKI AE54 | 2016 | 
| 0004/VAQ06 - 01/16 - 00 | SUZUKI | UK110 ADDRESS | Indonesia và Việt Nam | SUZUKI AE54 | 2016 | 
| 0004/VAQ06 - 01/16 - 00 | SUZUKI | UK110 ADDRESS | Indonesia và Việt Nam | SUZUKI AE54 | 2017 | 
| 0004/VAQ06 - 01/17 - 00 | SUZUKI | UV125FI IMPULSE | Trung Quốc, Indonesia, Thái Lan và Việt Nam | SUZUKI F4F3 | 2017 | 
| 0004/VAQ06 - 01/17 - 01 | SUZUKI | UV125FI IMPULSE | Trung Quốc, Indonesia, Thái Lan và Việt Nam | SUZUKI F4F3 | 2022 | 
| 001/VAQ01 - 03/01 | SUZUKI | AVENIS 150 | Nhật Bản | SUZUKI G408 | 2001 | 
| 002/VAQ01 - 03/01 | SUZUKI | AVENIS 150 | Nhật Bản | SUZUKI G408 | 2001 | 
| 002/VAQ06 - 01/14 - 00 | SUZUKI | THUNDER 150 FI | Trung Quốc và Việt Nam | SUZUKI G424 | 2014 | 
| 003/VAQ06 - 01/14 - 00 | SUZUKI | MARAUDER 150 FI | Trung Quốc và Việt Nam | SUZUKI G422 | 2014 | 
| 004/VAQ06 - 01/14 - 00 | SUZUKI | MARAUDER 150T FI | Trung Quốc và Việt Nam | SUZUKI G422 | 2014 | 
| 005/VAQ01 - 03/01 | SUZUKI | RGV 120 | Malaysia | SUZUKI - F124 | 2001 | 
| 005/VAQ06 - 01/06 | SUZUKI | SMASH FD110XCSD | Nhật Bản, Thái Lan và Việt Nam | SUZUKI E447 | 2006 | 
| 005/VAQ06 - 01/14 - 00 | SUZUKI | THUNDER 150S FI | Trung Quốc và Việt Nam | SUZUKI G424 | 2014 | 
| 0059/VAQ06 - 01/17 - 00 | SUZUKI | GSX-S150 | Indonesia và Việt Nam | SUZUKI CGA2-90 | 2017 | 
| 006/VAQ01 - 03/01 | SUZUKI | FX 125 | Malaysia | SUZUKI - F427 | 2001 | 
| 006/VAQ01 - 05/01 | SUZUKI | BEST 110 | Nhật Bản, Thái Lan và Việt Nam | SUZUKI E417 | 2001 | 
| 006/VAQ06 - 01/06 | SUZUKI | SMASH FD110XCDL | Nhật Bản, Thái Lan, Trung Quốc và Việt Nam | SUZUKI E446 | 2006 | 
| 0060/VAQ06 - 01/17 - 00 | SUZUKI | GSX-R150 | Indonesia và Việt Nam | SUZUKI CGA2-95 | 2017 | 
| 007/VAQ01 - 03/01 | SUZUKI | AVENIS 150 | Nhật Bản | SUZUKI G408 | 2001 | 
| 007/VAQ06 - 01/12 - 00 | SUZUKI | UA125T FI | Trung Quốc và Việt Nam | SUZUKI F4C7 | 2012 | 
| 007/VAQ06 - 01/12 - 00 | SUZUKI | UA125T FI | Trung Quốc và Việt Nam | SUZUKI F4C7 | 2013 | 
| 009/VAQ06 - 01/12 - 00 | SUZUKI | EN150-A FI | Trung Quốc và Việt Nam | SUZUKI G424 | 2012 | 
| 009/VAQ06 - 01/12 - 00 | SUZUKI | EN150-A FI | Trung Quốc và Việt Nam | SUZUKI G424 | 2013 | 
| 0155/VAQ06 - 01/16 - 00 | SUZUKI | FU150FI RAIDER | ấn Độ, Indonesia và Việt Nam | SUZUKI CGA1 | 2016 | 
| 0155/VAQ06 - 01/16 - 00 | SUZUKI | FU150FI RAIDER | ấn Độ, Indonesia và Việt Nam | SUZUKI CGA1 | 2017 | 
| 0155/VAQ06 - 01/16 - 01 | SUZUKI | FU150FI RAIDER | ấn Độ, Indonesia và Việt Nam | SUZUKI CGA1 | 2017 | 
| 0155/VAQ06 - 01/16 - 02 | SUZUKI | FU150FI RAIDER | ấn Độ, Indonesia và Việt Nam | SUZUKI CGA1 | 2021 | 
| 018/VAQ06 - 01/04 | SUZUKI | SHOGUN FD125XSD | Nhật Bản, Thái Lan và Việt Nam | SUZUKI F456-VN | 2004 | 
| 018/VAQ06 - 01/04 | SUZUKI | SHOGUN FD125XSD | Nhật Bản, Thái Lan và Việt Nam | SUZUKI F456-VN | 2005 | 
| 018/VAQ06 - 01/04 | SUZUKI | SHOGUN FD125XSD | Nhật Bản, Thái Lan và Việt Nam | SUZUKI F456-VN | 2005 | 
| 018/VAQ06 - 01/04 | SUZUKI | SHOGUN FD125XSD | Nhật Bản, Thái Lan và Việt Nam | SUZUKI F456-VN | 2006 | 
| 018/VAQ06 - 01/13 - 00 | SUZUKI | VIVA 115 FI FV115LB | Trung Quốc, Indonesia, Thái Lan và Việt Nam | SUZUKI AEP2 | 2013 | 
| 0184/VAQ06 - 01/18 - 00 | SUZUKI | GD110HU | Việt Nam và Trung Quốc | SUZUKI E467 | 2018 | 
| 0184/VAQ06 - 01/18 - 00 | SUZUKI | GD110HU | Việt Nam và Trung Quốc | SUZUKI E467 | 2018 | 
| 019/VAQ06 - 01/13 - 00 | SUZUKI | VIVA 115 FI FV115LE | Trung Quốc, Indonesia, Thái Lan và Việt Nam | SUZUKI AEP2 | 2013 | 
| 023/VAQ01 - 05/01 | SUZUKI | VIVA FD110 CDX | Nhật Bản, Thái Lan và Việt Nam | SUZUKI E438 |  | 
| 023/VAQ01 - 05/01 | SUZUKI | VIVA FD110 CDX | Nhật Bản, Thái Lan và Việt Nam | SUZUKI E418 | 2001 | 
| 023/VAQ01 - 05/01 | SUZUKI | VIVA FD110 CDX | Nhật Bản, Thái Lan và Việt Nam | SUZUKI E418 | 2001 | 
| 023/VAQ01 - 05/01 | SUZUKI | VIVA FD110 CDX | Nhật Bản, Thái Lan và Việt Nam | SUZUKI E418 | 2003 | 
| 023/VAQ01 - 05/01 | SUZUKI | VIVA FD110 CDX | Nhật Bản, Thái Lan và Việt Nam | SUZUKI E438 | 2003 | 
| 023/VAQ01 - 05/01 | SUZUKI | VIVA FD110 CDX | Nhật Bản, Thái Lan và Việt Nam | SUZUKI E438 | 2005 | 
| 023/VAQ01 - 05/01 | SUZUKI | VIVA FD110 CDX | Nhật Bản, Thái Lan và Việt Nam | SUZUKI E438 | 2006 | 
| 024/VAQ01 - 05/01 | SUZUKI | VIVA FD110 CRX | Nhật Bản, Thái Lan và Việt Nam | SUZUKI E419 | 2001 | 
| 026/VAQ06 - 01/03 | SUZUKI | VIVA R FD110TSD | Thái Lan và Việt Nam | SUZUKI E435 | 2003 | 
| 026/VAQ06 - 01/03 | SUZUKI | VIVA R FD110TSD | Thái Lan và Việt Nam | SUZUKI E435 | 2004 | 
| 029/VAQ06 - 01/12 - 00 | SUZUKI | GZ150-A | Trung Quốc và Việt Nam | SUZUKI G422 | 2012 | 
| 029/VAQ06 - 01/12 - 00 | SUZUKI | GZ150-A | Trung Quốc và Việt Nam | SUZUKI G422 | 2013 | 
| 030/VAQ06 - 01/12 - 00 | SUZUKI | REVO FK110SCD | Nhật Bản, Thái Lan và Việt Nam | SUZUKI E45 | 2012 | 
| 031/VAQ06 - 01/08 | SUZUKI | SMASH Revo NIGHT RIDER FK110ZSD | Nhật Bản, Thái Lan, Trung Quốc và Việt Nam | SUZUKI E45 | 2008 | 
| 031/VAQ06 - 01/08 | SUZUKI | SMASH Revo NIGHT RIDER FK110ZSD | Nhật Bản, Thái Lan, Trung Quốc và Việt Nam | SUZUKI E45 | 2009 | 
| 031/VAQ06 - 01/08 | SUZUKI | SMASH Revo NIGHT RIDER FK110ZSD | Nhật Bản, Thái Lan, Trung Quốc và Việt Nam | SUZUKI E45 | 2010 | 
| 031/VAQ06 - 01/12 - 00 | SUZUKI | REVO FK110D | Nhật Bản, Thái Lan và Việt Nam | SUZUKI E45 | 2012 | 
| 031/VAQ06 - 01/12 - 00 | SUZUKI | REVO FK110D | Nhật Bản, Thái Lan và Việt Nam | SUZUKI E45 | 2013 | 
| 032/VAQ06 - 01/08 | SUZUKI | HAYATE NIGHT RIDER UW125ZSC | Nhật Bản, Thái Lan, Indonesia, Trung Quốc và Việt Nam | SUZUKI F4 | 2008 | 
| 032/VAQ06 - 01/08 | SUZUKI | HAYATE NIGHT RIDER UW125ZSC | Nhật Bản, Thái Lan, Indonesia, Trung Quốc và Việt Nam | SUZUKI F4 | 2009 | 
| 032/VAQ06 - 01/08 | SUZUKI | HAYATE NIGHT RIDER UW125ZSC | Nhật Bản, Thái Lan, Indonesia, Trung Quốc và Việt Nam | SUZUKI F4 | 2010 | 
| 032/VAQ06 - 01/08 - 00 | SUZUKI | HAYATE NIGHT RIDER UW125ZSC | Nhật Bản, Thái Lan, Indonesia, Trung Quốc và Việt Nam | SUZUKI F4 | 2011 | 
| 032/VAQ06 - 01/08 - 00 | SUZUKI | HAYATE NIGHT RIDER UW125ZSC | Nhật Bản, Thái Lan, Indonesia, Trung Quốc và Việt Nam | SUZUKI F4 | 2012 | 
| 032/VAQ06 - 01/12 - 00 | SUZUKI | REVO FK110SD | Nhật Bản, Thái Lan và Việt Nam | SUZUKI E45 | 2012 | 
| 032/VAQ06 - 01/12 - 00 | SUZUKI | REVO FK110SD | Nhật Bản, Thái Lan và Việt Nam | SUZUKI E45 | 2013 | 
| 033/VAQ06 - 01/08 | SUZUKI | X-BIKE NIGHT RIDER FL 125ZSCD | Nhật Bản, Thái Lan, Trung Quốc và Việt Nam | SUZUKI F4A | 2008 | 
| 033/VAQ06 - 01/08 | SUZUKI | X-BIKE NIGHT RIDER FL 125ZSCD | Nhật Bản, Thái Lan, Trung Quốc và Việt Nam | SUZUKI F4A | 2009 | 
| 033/VAQ06 - 01/08 | SUZUKI | X-BIKE NIGHT RIDER FL 125ZSCD | Nhật Bản, Thái Lan, Trung Quốc và Việt Nam | SUZUKI F4A | 2010 | 
| 033/VAQ06 - 01/12 - 00 | SUZUKI | HAYATE 125SS FI SPECIAL EDITION | Nhật Bản, Thái Lan và Việt Nam | SUZUKI F4E8 | 2012 | 
| 033/VAQ06 - 01/12 - 00 | SUZUKI | HAYATE 125SS FI SPECIAL EDITION | Nhật Bản, Thái Lan và Việt Nam | SUZUKI F4E8 | 2013 | 
| 036/VAQ06 - 01/13 - 00 | SUZUKI | VIVA 115 FI FV115LA | Trung Quốc, Indonesia, Thái Lan và Việt Nam | SUZUKI AEP2 | 2013 | 
| 039/VAQ06 - 01/13 - 00 | SUZUKI | VIVA 115 FI | Trung Quốc, Indonesia, Thái Lan và Việt Nam | SUZUKI AEP2 | 2013 | 
| 042/VAQ01 - 03/02 | SUZUKI | EPICURO 150 | Nhật Bản | SUZUKI G408 | 2002 | 
| 045/VAQ06 - 01/13 - 00 | SUZUKI | UV125 IMPULSE | Trung Quốc, Indonesia, Thái Lan và Việt Nam | SUZUKI F4F3 | 2013 | 
| 048/VAQ06 - 01/11 - 00 | SUZUKI | HAYATE 125SS | Trung Quốc, Indonesia, Thái Lan và Việt Nam | SUZUKI F4E4 | 2011 | 
| 048/VAQ06 - 01/11 - 00 | SUZUKI | HAYATE 125SS | Trung Quốc, Indonesia, Thái Lan và Việt Nam | SUZUKI F4E4 | 2012 | 
| 048/VAQ06 - 01/11 - 00 | SUZUKI | HAYATE 125SS | Trung Quốc, Indonesia, Thái Lan và Việt Nam | SUZUKI F4E4 | 2013 | 
| 050/VAQ06 - 01/12 - 00 | SUZUKI | AXELO 125SP | Trung Quốc, Indonesia, Thái Lan và Việt Nam | SUZUKI F4CA | 2012 | 
| 050/VAQ06 - 01/12 - 00 | SUZUKI | AXELO 125SP | Trung Quốc, Indonesia, Thái Lan và Việt Nam | SUZUKI F4CA | 2014 | 
| 051/VAQ06 - 01/12 - 00 | SUZUKI | AXELO 125RR | Trung Quốc, Indonesia, Thái Lan và Việt Nam | SUZUKI F4CB | 2012 | 
| 051/VAQ06 - 01/12 - 00 | SUZUKI | AXELO 125RR | Trung Quốc, Indonesia, Thái Lan và Việt Nam | SUZUKI F4CB | 2014 | 
| 052/VAQ06 - 01/11 - 00 | SUZUKI | HAYATE 125SS SPECIAL EDITION | Trung Quốc, Indonesia, Thái Lan và Việt Nam | SUZUKI F4E4 | 2011 | 
| 052/VAQ06 - 01/11 - 00 | SUZUKI | HAYATE 125SS SPECIAL EDITION | Trung Quốc, Indonesia, Thái Lan và Việt Nam | SUZUKI F4E4 | 2012 | 
| 055/VAQ06 - 01/11 - 00 | SUZUKI | SMASH Revo SP FK110ZSCD | Trung Quốc, Indonesia, Thái Lan và Việt Nam | SUZUKI E45 | 2011 | 
| 056/VAQ06 - 01/11 - 00 | SUZUKI | SMASH Revo SP FK110ZD | Trung Quốc, Indonesia, Thái Lan và Việt Nam | SUZUKI E45 | 2011 | 
| 056/VAQ06 - 01/13 - 00 | SUZUKI | FU150 RAIDER | Thái Lan, Indonesia và Việt Nam | SUZUKI G427 | 2013 | 
| 060/VAQ06 - 01/11 - 00 | SUZUKI | HAYATE 125SS FI | Thái Lan, Indonesia và Việt Nam | SUZUKI F4E8 | 2011 | 
| 060/VAQ06 - 01/11 - 00 | SUZUKI | HAYATE 125SS FI | Thái Lan, Indonesia và Việt Nam | SUZUKI F4E8 | 2012 | 
| 060/VAQ06 - 01/11 - 00 | SUZUKI | HAYATE 125SS FI | Thái Lan, Indonesia và Việt Nam | SUZUKI F4E8 | 2013 | 
| 068/VAQ01 - 03/01 | SUZUKI | AVENIS 150 | - | SUZUKI G408 | 2001 | 
| 068/VAQ06 - 01/11 - 00 | SUZUKI | HAYATE SPECIAL EDITION UW125ZSC | Trung Quốc, Indonesia, Thái Lan và Việt Nam | SUZUKI F4 | 2011 | 
| 068/VAQ06 - 01/11 - 00 | SUZUKI | HAYATE SPECIAL EDITION UW125ZSC | Trung Quốc, Indonesia, Thái Lan và Việt Nam | SUZUKI F4 | 2012 | 
| 077/VAQ06 - 01/09 | SUZUKI | SKYDRIVE UK125SC | Trung Quốc, Indonesia, Thái Lan và Việt Nam | SUZUKI F4D2 | 2009 | 
| 077/VAQ06 - 01/09 | SUZUKI | SKYDRIVE UK125SC | Trung Quốc, Indonesia, Thái Lan và Việt Nam | SUZUKI F4D2 | 2010 | 
| 077/VAQ06 - 01/09 - 00 | SUZUKI | SKYDRIVE UK125SC | Trung Quốc, Indonesia, Thái Lan và Việt Nam | SUZUKI F4D2 | 2011 | 
| 077/VAQ06 - 01/09 - 00 | SUZUKI | SKYDRIVE UK125SC | Trung Quốc, Indonesia, Thái Lan và Việt Nam | SUZUKI F4D2 | 2012 | 
| 077/VAQ06 - 01/09 - 00 | SUZUKI | SKYDRIVE UK125SC | Trung Quốc, Indonesia, Thái Lan và Việt Nam | SUZUKI F4D2 | 2013 | 
| 077/VAQ06 - 01/11 - 00 | SUZUKI | X-BIKE SPORT PRODUCTION SP FL125SCD | Trung Quốc, Indonesia, Thái Lan và Việt Nam | SUZUKI F4A | 2011 | 
| 077/VAQ06 - 01/11 - 00 | SUZUKI | X-BIKE SPORT PRODUCTION SP FL125SCD | Trung Quốc, Indonesia, Thái Lan và Việt Nam | SUZUKI F4A | 2012 | 
| 085/VAQ01 - 03/02 | SUZUKI | BURGMAN 150 | - | SUZUKI G414 | 2002 | 
| 089/VAQ01 - 03/02 | SUZUKI | BURGMAN 150 | - | SUZUKI G414 | 2002 | 
| 091/VAQ01 - 03/00 | SUZUKI | RGV 120 | Malaysia | SUZUKI - F124 | 2000 | 
| 091/VAQ01 - 03/02 | SUZUKI | RGV 120 | Malaysia | SUZUKI - F124 | 2002 | 
| 110/VAQ01 - 03/01 | SUZUKI | UC 150 | Nhật Bản | SUZUKI G408 | 2001 | 
| 117/VAQ01 - 03/01 | SUZUKI | UE125RT | Đài Loan | SUZUKI DH | 2001 | 
| 127/VAQ01 - 03/02 | SUZUKI | BURGMAN 150 | Tây Ban Nha | SUZUKI G414 | 2002 | 
| 128/VAQ06 - 01/02 | SUZUKI | SMASH FD110XCD | Nhật Bản, Thái Lan và Việt Nam | SUZUKI E432 | 2003 | 
| 128/VAQ06 - 01/02 | SUZUKI | SMASH FD110XCD | Nhật Bản, Thái Lan và Việt Nam | SUZUKI E432 | 2004 | 
| 128/VAQ06 - 01/02 | SUZUKI | SMASH FD110XCD | Nhật Bản, Thái Lan và Việt Nam | SUZUKI E432 | 2005 | 
| 128/VAQ06 - 01/02 | SUZUKI | SMASH FD110XCD | Nhật Bản, Thái Lan và Việt Nam | SUZUKI E432 | 2005 | 
| 128/VAQ06 - 01/02 | SUZUKI | SMASH FD110XCD | Nhật Bản, Thái Lan và Việt Nam | SUZUKI E432 | 2006 | 
| 130/VAQ01 - 03/02 | SUZUKI | BURGMAN 150 | Tây Ban Nha | SUZUKI G414 | 2002 | 
| 133/VAQ06 - 01/09 | SUZUKI | HAYATE LIMITED EDITION UW125ZSC | Trung Quốc, Indonesia, Thái Lan và Việt Nam | SUZUKI F4 | 2009 | 
| 133/VAQ06 - 01/09 | SUZUKI | HAYATE LIMITED EDITION UW125ZSC | Trung Quốc, Indonesia, Thái Lan và Việt Nam | SUZUKI F4 | 2010 | 
| 133/VAQ06 - 01/09 - 00 | SUZUKI | HAYATE LIMITED EDITION UW125ZSC | Trung Quốc, Indonesia, Thái Lan và Việt Nam | SUZUKI F4 | 2011 | 
| 137/VAQ01 - 03/02 | SUZUKI | BURGMAN 150 | Tây Ban Nha | SUZUKI G414 | 2002 | 
| 154/VAQ06 - 01/08 | SUZUKI | SMASH Revo FK110SCD | Nhật Bản, Thái Lan, Trung Quốc và Việt Nam | SUZUKI E45 | 2008 | 
| 154/VAQ06 - 01/08 | SUZUKI | SMASH Revo FK110SCD | Nhật Bản, Thái Lan, Trung Quốc và Việt Nam | SUZUKI E45 | 2009 | 
| 154/VAQ06 - 01/08 | SUZUKI | SMASH Revo FK110SCD | Thái Lan và Việt Nam | SUZUKI E45 | 2010 | 
| 154/VAQ06 - 01/08 - 00 | SUZUKI | SMASH Revo FK110SCD | Thái Lan và Việt Nam | SUZUKI E45 | 2011 | 
| 154/VAQ06 - 01/08 - 00 | SUZUKI | SMASH Revo FK110SCD | Thái Lan và Việt Nam | SUZUKI E45 | 2012 | 
| 169/VAQ01 - 03/02 | SUZUKI | AVENIS 150 | Nhật Bản | SUZUKI G408 | 2002 | 
| 175/VAQ06 - 01/07 | SUZUKI | HAYATE UW125S | Trung Quốc, Indonesia, Thái Lan và Việt Nam | SUZUKI F4 | 2007 | 
| 176/VAQ06 - 01/07 | SUZUKI | HAYATE UW125SC | Trung Quốc, Indonesia, Thái Lan và Việt Nam | SUZUKI F4 | 2007 | 
| 176/VAQ06 - 01/07 | SUZUKI | HAYATE UW125SC | Trung Quốc, Indonesia, Thái Lan và Việt Nam | SUZUKI F4 | 2008 | 
| 176/VAQ06 - 01/07 | SUZUKI | HAYATE UW125SC | Trung Quốc, Indonesia, Thái Lan và Việt Nam | SUZUKI F4 | 2009 | 
| 176/VAQ06 - 01/07 | SUZUKI | HAYATE UW125SC | Trung Quốc, Indonesia, Thái Lan và Việt Nam | SUZUKI F4 | 2010 | 
| 176/VAQ06 - 01/07 - 00 | SUZUKI | HAYATE UW125SC | Trung Quốc, Indonesia, Thái Lan và Việt Nam | SUZUKI F4 | 2011 | 
| 176/VAQ06 - 01/07 - 00 | SUZUKI | HAYATE UW125SC | Trung Quốc, Indonesia, Thái Lan và Việt Nam | SUZUKI F4 | 2012 | 
| 176/VAQ06 - 01/07 - 00 | SUZUKI | HAYATE UW125SC | Trung Quốc, Indonesia, Thái Lan và Việt Nam | SUZUKI F4 | 2013 | 
| 201/VAQ01 - 03/02 | SUZUKI | BURGMAN UH150 | Tây Ban Nha | SUZUKI G414 | 2002 | 
| 236/VAQ06 - 01/05 | SUZUKI | VIVA FD110CSD | Nhật Bản, Thái Lan và Việt Nam | SUZUKI E445-VN | 2005 | 
| 236/VAQ06 - 01/05 | SUZUKI | VIVA FD110CSD | Nhật Bản, Thái Lan và Việt Nam | SUZUKI E445-VN | 2005 | 
| 236/VAQ06 - 01/05 | SUZUKI | VIVA FD110CSD | Nhật Bản, Thái Lan và Việt Nam | SUZUKI E445-VN | 2006 | 
| 308/VAQ06 - 01/07 | SUZUKI | X-BIKE FL 125SCD | Trung Quốc, Indonesia, Thái Lan và Việt Nam | SUZUKI F4A | 2007 | 
| 308/VAQ06 - 01/07 | SUZUKI | X-BIKE FL 125SCD | Trung Quốc, Indonesia, Thái Lan và Việt Nam | SUZUKI F4A | 2008 | 
| 308/VAQ06 - 01/07 | SUZUKI | X-BIKE FL 125SCD | Trung Quốc, Indonesia, Thái Lan và Việt Nam | SUZUKI F4A | 2009 | 
| 308/VAQ06 - 01/07 | SUZUKI | X-BIKE FL 125SCD | Trung Quốc, Indonesia, Thái Lan và Việt Nam | SUZUKI F4A | 2010 | 
| 308/VAQ06 - 01/07 - 00 | SUZUKI | X-BIKE FL 125SCD | Trung Quốc, Indonesia, Thái Lan và Việt Nam | SUZUKI F4A | 2011 | 
| 309/VAQ06 - 01/07 | SUZUKI | X-BIKE FL 125SD | Trung Quốc, Indonesia, Thái Lan và Việt Nam | SUZUKI F4A | 2007 | 
| 309/VAQ06 - 01/07 | SUZUKI | X-BIKE FL 125SD | Trung Quốc, Indonesia, Thái Lan và Việt Nam | SUZUKI F4A | 2008 | 
| 309/VAQ06 - 01/07 | SUZUKI | X-BIKE FL 125SD | Trung Quốc, Indonesia, Thái Lan và Việt Nam | SUZUKI F4A | 2009 | 
| 415/VAQ06 - 01/06 | SUZUKI | AMITY UE125CT | Đài Loan, Nhật Bản và Việt Nam | SUZUKI F492 | 2006 | 
| 415/VAQ06 - 01/06 | SUZUKI | AMITY UE125CT | Đài Loan, Nhật Bản và Việt Nam | SUZUKI F492 | 2007 | 
| 443/VAQ06 - 01/06 | SUZUKI | SMASH Revo FK110SD | Trung Quốc, Indonesia, Thái Lan và Việt Nam | SUZUKI E45 | 2006 | 
| 443/VAQ06 - 01/06 | SUZUKI | SMASH Revo FK110SD | Trung Quốc, Indonesia, Thái Lan và Việt Nam | SUZUKI E45 | 2007 | 
| 443/VAQ06 - 01/06 | SUZUKI | SMASH Revo FK110SD | Trung Quốc, Indonesia, Thái Lan và Việt Nam | SUZUKI E45 | 2008 | 
| 443/VAQ06 - 01/06 | SUZUKI | SMASH Revo FK110SD | Trung Quốc, Indonesia, Thái Lan và Việt Nam | SUZUKI E45 | 2009 | 
| 443/VAQ06 - 01/06 | SUZUKI | SMASH Revo FK110SD | Thái Lan và Việt Nam | SUZUKI E45 | 2010 | 
| 443/VAQ06 - 01/06 - 00 | SUZUKI | SMASH Revo FK110SD | Thái Lan và Việt Nam | SUZUKI E45 | 2011 | 
| 443/VAQ06 - 01/06 - 00 | SUZUKI | SMASH Revo FK110SD | Thái Lan và Việt Nam | SUZUKI E45 | 2012 | 
| 444/VAQ06 - 01/06 | SUZUKI | SMASH Revo FK110D | Trung Quốc, Indonesia, Thái Lan và Việt Nam | SUZUKI E45 | 2006 | 
| 444/VAQ06 - 01/06 | SUZUKI | SMASH Revo FK110D | Trung Quốc, Indonesia, Thái Lan và Việt Nam | SUZUKI E45 | 2007 | 
| 444/VAQ06 - 01/06 | SUZUKI | SMASH Revo FK110D | Trung Quốc, Indonesia, Thái Lan và Việt Nam | SUZUKI E45 | 2008 | 
| 444/VAQ06 - 01/06 | SUZUKI | SMASH Revo FK110D | Trung Quốc, Indonesia, Thái Lan và Việt Nam | SUZUKI E45 | 2009 | 
| 444/VAQ06 - 01/06 | SUZUKI | SMASH Revo FK110D | Thái Lan và Việt Nam | SUZUKI E45 | 2010 | 
| 444/VAQ06 - 01/06 - 00 | SUZUKI | SMASH Revo FK110D | Thái Lan và Việt Nam | SUZUKI E45 | 2011 | 
| 444/VAQ06 - 01/06 - 00 | SUZUKI | SMASH Revo FK110D | Thái Lan và Việt Nam | SUZUKI E45 | 2012 | 
| 170/VAQ06 - 01/08 | SVM | 110Q | Trung Quốc và Việt Nam | SVM VLFNB110 | 2008 | 
| 170/VAQ06 - 01/08 | SVM | 110Q | Trung Quốc và Việt Nam | SVM VLFNB110 | 2010 | 
| 082/VAQ06 - 01/06 | SVN | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | SUFAT VPJL1P50FMG | 2006 | 
| 082/VAQ06 - 01/06 | SVN | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | SUFAT VPJL1P50FMG | 2007 | 
| 124/VAQ06 - 01/07 | SVTM | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VLF1P52FMH-3 | 2007 | 
| 040/VAQ06 - 01/08 | SVTM-MDL | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VLF1P52FMH-3 | 2008 | 
| 279/VAQ06 - 01/05 | SWAIEM | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | INTIMEX VUMTEYG150FMH | 2005 | 
| 279/VAQ06 - 01/05 | SWAIEM | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | INTIMEX VUMTEYG150FMH | 2006 | 
| 049/VAQ01 - 05/GH | SWAN | 125 | Trung Quốc và Việt Nam | 152FM | 2000 | 
| 049/VAQ01 - 05/GH | SWAN | 125 | Trung Quốc và Việt Nam | 152FM | 2002 | 
| 081/VAQ06 - 01/05 | SWAN | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | VECSTAR VVNZS152FMH | 2005 | 
| 081/VAQ06 - 01/05 | SWAN | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | VECSTAR VVNZS152FMH | 2006 | 
| 137/VAQ06 - 01/03 | SWAN | II 100 | Trung Quốc và Việt Nam | VECSTAR VVNZS150FMG | 2003 | 
| 137/VAQ06 - 01/03 | SWAN | II 100 | Trung Quốc và Việt Nam | VECSTAR VVNZS150FMG | 2005 | 
| 137/VAQ06 - 01/03 | SWAN | II 100 | Trung Quốc và Việt Nam | VECSTAR VVNZS150FMG | 2006 | 
| 138/VAQ06 - 01/03 | SWAN | 110S | Trung Quốc và Việt Nam | VECSTAR VVNZS152FMH | 2003 | 
| 171/VAQ02 - 03/01 | SWAN | 100A | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN 1P50FMG-3 | 2001 | 
| 020/VAQ02 - 03/02 | SWEAR | 110-1a | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN LF1P53FMH | 2002 | 
| 021/VAQ02 - 03/02 | SWEAR | 110a-1 | Trung Quốc và Việt Nam | LONCIN LC152FMH | 2002 | 
| 022/VAQ06 - 01/11 - 00 | SWEAR | 110FI | Trung Quốc và Việt Nam | SAVI RNB152FMH | 2011 | 
| 025/VAQ06 - 01/11 - 00 | SWEAR | 50 | Trung Quốc và Việt Nam | SAVI RNB139FMB | 2011 | 
| 060/VAQ06 - 01/02 | SWEAR | B-LCD 50 | Trung Quốc và Việt Nam | LONCIN LC139FMB | 2002 | 
| 070/VAQ02 - 03/02 | SWEAR | SP-LF | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN 1P53FMH | 2002 | 
| 071/VAQ02 - 03/02 | SWEAR | SP-LC | Trung Quốc và Việt Nam | LONCIN LC152FMH | 2002 | 
| 113/VAQ06 - 01/02 | SWEAR | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | SAVI VNT1P53FMH | 2002 | 
| 119/VAQ06 - 01/09 | SWEAR | 110A | Trung Quốc và Việt Nam | SWEAR VUMNBYG150FMH | 2009 | 
| 125/VAQ02 - 03/02 | SWEAR | SP125 | Trung Quốc và Việt Nam | DAYANG DY152QMI | 2002 | 
| 151/VAQ06 - 01/06 | SWEAR | 110V | Trung Quốc và Việt Nam | SWEAR VUMNTYG150FMH | 2006 | 
| 284/VAQ06 - 01/05 | SWEAR | 100C | Trung Quốc và Việt Nam | SWEAR VUMNTYG150FMG | 2005 | 
| 287/VAQ06 - 01/05 | SWEAR | 110C | Trung Quốc và Việt Nam | SWEAR VUMNTYG150FMH | 2005 | 
| 299/VAQ02 - 03/01 | SWEAR | 110-1 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN 1P53FMH | 2001 | 
| 476/VAQ06 - 01/06 | SWEAR | 110Z | Trung Quốc và Việt Nam | SWEAR VUMNBYG150FMH | 2006 | 
| 476/VAQ06 - 01/06 | SWEAR | 110Z | Trung Quốc và Việt Nam | SWEAR VUMNBYG150FMH | 2008 | 
| 554/VAQ02 - 03/01 | SWEAR | 110-LFD | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN 1P50FMH | 2002 | 
| 555/VAQ02 - 03/01 | SWEAR | B-LFD | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN 1P39FMB-3 | 2002 | 
| 041/VAQ06 - 01/07 | SWEET | 110I | Trung Quốc và Việt Nam | SWEET VLFNT110 | 2007 | 
| 041/VAQ06 - 01/07 | SWEET | 110I | Trung Quốc và Việt Nam | SWEET VLFNT110 | 2008 | 
| 160/VAQ02 - 03/01 | SWEET | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | LONCIN LC150FMG | 2001 | 
| 221/VAQ06 - 01/04 | SWEET | 110TP | Trung Quốc và Việt Nam | SAVI VLFNT1P52FMH-3 | 2004 | 
| 221/VAQ06 - 01/04 | SWEET | 110TP | Trung Quốc và Việt Nam | SAVI VLFNT1P52FMH-3 | 2006 | 
| 222/VAQ06 - 01/04 | SWEET | 100TP | Trung Quốc và Việt Nam | SAVI VLFNT1P50FMG-3 | 2004 | 
| 475/VAQ06 - 01/06 | SWEET | 110X | Trung Quốc và Việt Nam | SWEET VUMNBYG150FMH | 2006 | 
| 475/VAQ06 - 01/06 | SWEET | 110X | Trung Quốc và Việt Nam | SWEET VUMNBYG150FMH | 2008 | 
| 552/VAQ02 - 03/01 | SWEET | 100-1 | Trung Quốc và Việt Nam | LONCIN LC150FMG | 2002 | 
| 001/VAQ06 - 01/11 - 00 | SYM | SHARK-VVC | Đài Loan và Việt Nam | SYM VMVVC | 2011 | 
| 001/VAQ06 - 01/11 - 01 | SYM | SHARK 170-VVC | Đài Loan và Việt Nam | SYM VMVVC |  | 
| 001/VAQ06 - 01/11 - 01 | SYM | SHARK 170-VVC | Đài Loan và Việt Nam | SYM VMVVC | 2011 | 
| 001/VAQ06 - 01/11 - 01 | SYM | SHARK 170-VVC | Đài Loan và Việt Nam | SYM VMVVC | 2011 | 
| 001/VAQ06 - 01/13 - 00 | SYM | ATTILA PASSING EFI-VWH | Đài Loan và Việt Nam | SYM VMVWH | 2013 | 
| 0014/VAQ06 - 01/17 - 00 | SYM | ATTILA VENUS-VJK | Việt Nam và Trung Quốc | SYM VMVJ9 | 2017 | 
| 0015/VAQ06 - 01/17 - 00 | SYM | ATTILA VENUS-VJM | Việt Nam và Trung Quốc | SYM VMVJ9 | 2017 | 
| 0016/VAQ06 - 01/17 - 00 | SYM | ATTILA VENUS-VJL | Việt Nam và Trung Quốc | SYM VMVJ9 | 2017 | 
| 0020/VAQ06 - 01/16 - 00 | SYM | GALAXY SR-VBP | Đài Loan và Việt Nam | SYM VMVBP | 2016 | 
| 0021/VAQ06 - 01/16 - 00 | SYM | GALAXY SPORT-VBR | Đài Loan và Việt Nam | SYM VMVBR | 2016 | 
| 0022/VAQ06 - 01/16 - 00 | SYM | ELEGANT II-SD9 | Đài Loan và Việt Nam | SYM VMSAC | 2016 | 
| 0022/VAQ06 - 01/20 - 00 | SYM | ATTILA 50-VW1 | Việt Nam và Trung Quốc | SYM VMVW1 | 2020 | 
| 0022/VAQ06 - 01/20 - 01 | SYM | ATTILA 50-VW1 | Việt Nam và Trung Quốc | SYM VMVW1 | 2020 | 
| 0022/VAQ06 - 01/20 - 01 | SYM | ATTILA 50-VW1 | Việt Nam và Trung Quốc | SYM VMVW1 | 2020 | 
| 0034/VAQ06 - 01/19 - 00 | SYM | ELEGANT 50-SDJ | Việt Nam và Trung Quốc | SYM VMVBU | 2019 | 
| 0035/VAQ06 - 01/18 - 00 | SYM | ELEGANT 50-SDG | Việt Nam và Trung Quốc | SYM VMVBU | 2018 | 
| 0035/VAQ06 - 01/18 - 01 | SYM | ELEGANT 50-SDG | Việt Nam và Trung Quốc | SYM VMVBU | 2018 | 
| 0035/VAQ06 - 01/18 - 02 | SYM | ELEGANT 50-SDG | Việt Nam và Trung Quốc | SYM VMVBU | 2019 | 
| 0035/VAQ06 - 01/19 - 00 | SYM | GALAXY 50-VBY | Việt Nam và Trung Quốc | SYM VMVBU | 2019 | 
| 0035/VAQ06 - 01/19 - 01 | SYM | GALAXY 50-VBY | Việt Nam và Trung Quốc | SYM VMVBU | 2019 | 
| 0035/VAQ06 - 01/19 - 01 | SYM | GALAXY 50-VBY | Việt Nam và Trung Quốc | SYM VMVBU | 2020 | 
| 0035/VAQ06 - 01/19 - 01 | SYM | GALAXY 50-VBY | Việt Nam và Trung Quốc | SYM VMVBU | 2020 | 
| 0035/VAQ06 - 01/19 - 02 | SYM | GALAXY 50-VBY | Việt Nam và Trung Quốc | SYM VMVBU | 2020 | 
| 0035/VAQ06 - 01/19 - 02 | SYM | GALAXY 50-VBY | Việt Nam và Trung Quốc | SYM VMVBU | 2020 | 
| 0036/VAQ06 - 01/18 - 00 | SYM | GALAXY 50-VBU | Việt Nam và Trung Quốc | SYM VMVBU | 2018 | 
| 0036/VAQ06 - 01/18 - 01 | SYM | GALAXY 50-VBU | Việt Nam và Trung Quốc | SYM VMVBU | 2019 | 
| 0036/VAQ06 - 01/18 - 02 | SYM | GALAXY 50-VBU | Việt Nam và Trung Quốc | SYM VMVBU | 2019 | 
| 0036/VAQ06 - 01/18 - 02 | SYM | GALAXY 50-VBU | Việt Nam và Trung Quốc | SYM VMVBU | 2020 | 
| 0036/VAQ06 - 01/18 - 02 | SYM | GALAXY 50-VBU | Việt Nam và Trung Quốc | SYM VMVBU | 2020 | 
| 0038/VAQ06 - 01/18 - 00 | SYM | ABELA-V3A | Việt Nam và Trung Quốc | SYM VMV3A | 2018 | 
| 0039/VAQ06 - 01/21 - 00 | SYM | ELEGANT 110+-SDM | Việt Nam và Trung Quốc | SYM VMVCG | 2021 | 
| 0040/VAQ06 - 01/18 - 00 | SYM | ELEGANT 50-SDH | Việt Nam và Trung Quốc | SYM VMSDG | 2018 | 
| 0043/VAQ06 - 01/20 - 00 | SYM | PASSING 50-KA3 | Việt Nam và Trung Quốc | SYM VMKA3 | 2020 | 
| 0053/VAQ06 - 01/17 - 00 | SYM | ELITE-VV1 | Việt Nam và Trung Quốc | SYM VMVV1 | 2017 | 
| 0053/VAQ06 - 01/17 - 01 | SYM | ELITE-VV1 | Việt Nam và Trung Quốc | SYM VMVV1 | 2018 | 
| 0053/VAQ06 - 01/17 - 01 | SYM | ELITE-VV1 | Việt Nam và Trung Quốc | SYM VMVV1 | 2020 | 
| 0053/VAQ06 - 01/17 - 01 | SYM | ELITE-VV1 | Việt Nam và Trung Quốc | SYM VMVV1 | 2020 | 
| 007/VAQ01 - 05/01 | SYM | POWER Hi(X23) | Đài Loan và Việt Nam | SYM FT | 2001 | 
| 007/VAQ01 - 05/01 | SYM | POWER Hi(X23) | Đài Loan và Việt Nam | SYM FT | 2001 | 
| 007/VAQ01 - 05/01 | SYM | POWER Hi(X23) | Đài Loan và Việt Nam | SYM FT | 2003 | 
| 0073/VAQ06 - 01/20 - 00 | SYM | HUSKY CLASSIC 125-VL4 | Việt Nam và Trung Quốc | SANYANG VMVL4 | 2020 | 
| 0073/VAQ06 - 01/20 - 00 | SYM | HUSKY CLASSIC 125-VL4 | Việt Nam và Trung Quốc | SANYANG VMVL4 | 2020 | 
| 0096/VAQ06 - 01/17 - 00 | SYM | EV ELITE | Việt Nam và Trung Quốc | SYM 10ZW6068317YA | 2017 | 
| 0096/VAQ06 - 01/17 - 01 | SYM | EV ELITE | Việt Nam và Trung Quốc | SYM 10ZW6068317YA | 2018 | 
| 0097/VAQ06 - 01/17 - 00 | SYM | ELEGANT 50-SE2 | Việt Nam và Trung Quốc | SYM VMVG1 | 2017 | 
| 0098/VAQ06 - 01/17 - 00 | SYM | ANGELA 50-VC3 | Việt Nam và Trung Quốc | SYM VMVG1 | 2017 | 
| 0105/VAQ06 - 01/16 - 00 | SYM | AMIGO 50-VG1 | Đài Loan và Việt Nam | SYM VMVG1 | 2016 | 
| 0105/VAQ06 - 01/16 - 00 | SYM | AMIGO 50-VG1 | Đài Loan và Việt Nam | SYM VMVG1 | 2017 | 
| 0107/VAQ06 - 01/18 - 00 | SYM | STAR SR-VF4 | Việt Nam và Trung Quốc | SYM VMVF4 | 2018 | 
| 0107/VAQ06 - 01/18 - 00 | SYM | STAR SR-VF4 | Việt Nam và Trung Quốc | SYM VMVF4 | 2018 | 
| 0107/VAQ06 - 01/18 - 01 | SYM | STAR SR-VF4 | Việt Nam và Trung Quốc | SYM VMVF4 | 2018 | 
| 011/VAQ06 - 01/12 - 00 | SYM | ENJOY 125SR-KAW | Đài Loan và Việt Nam | SYM VMKAD | 2012 | 
| 0113/VAQ06 - 01/18 - 00 | SYM | ANGEL-VCL | Việt Nam và Trung Quốc | SYM VMVCG | 2018 | 
| 0113/VAQ06 - 01/18 - 01 | SYM | ANGEL-VCL | Việt Nam và Trung Quốc | SYM VMVCG | 2019 | 
| 0114/VAQ06 - 01/18 - 00 | SYM | ANGEL-VCK | Việt Nam và Trung Quốc | SYM VMVCG | 2018 | 
| 0114/VAQ06 - 01/18 - 01 | SYM | ANGEL-VCK | Việt Nam và Trung Quốc | SYM VMVCG | 2019 | 
| 012/VAQ06 - 01/12 - 00 | SYM | ATTILA ELIZABETH EFI-VUD | Đài Loan và Việt Nam | SYM VMVUA |  | 
| 012/VAQ06 - 01/12 - 00 | SYM | ATTILA ELIZABETH EFI-VUD | Đài Loan và Việt Nam | SYM VMVUA | 2012 | 
| 012/VAQ06 - 01/12 - 00 | SYM | ATTILA ELIZABETH EFI-VUD | Đài Loan và Việt Nam | SYM VMVUA | 2014 | 
| 0126/VAQ06 - 01/17 - 00 | SYM | SYM Z1 | Việt Nam và Trung Quốc | LUSHANG LS60V800W | 2017 | 
| 0126/VAQ06 - 01/17 - 01 | SYM | SYM Z1 | Việt Nam và Trung Quốc | LUSHANG LS60V800W | 2018 | 
| 013/VAQ06 - 01/08 | SYM | ATTILA ELIZABETH-VTB | Đài Loan và Việt Nam | SYM VMVTB | 2010 | 
| 013/VAQ06 - 01/08 | SYM | ATTILA ELIZABETH-VTB | Đài Loan và Việt Nam | SYM VMVTB | 2010 | 
| 013/VAQ06 - 01/08 - 00 | SYM | ATTILA ELIZABETH-VTB | Đài Loan và Việt Nam | SYM VMVTB | 2011 | 
| 013/VAQ06 - 01/08 - 00 | SYM | ATTILA ELIZABETH-VTB | Đài Loan và Việt Nam | SYM VMVTB | 2012 | 
| 013/VAQ06 - 01/12 - 00 | SYM | ANGELA SR-VCF | Đài Loan và Việt Nam | SYM VMVCA | 2012 | 
| 013/VAQ06 - 01/15 - 00 | SYM | GALAXY SPORT-VBJ | Trung Quốc và Việt Nam | SYM VMVBJ | 2015 | 
| 014/VAQ06 - 01/08 | SYM | ATTILA ELIZABETH-VTC | Đài Loan và Việt Nam | SYM VMVTB | 2010 | 
| 014/VAQ06 - 01/08 | SYM | ATTILA ELIZABETH-VTC | Đài Loan và Việt Nam | SYM VMVTB | 2010 | 
| 014/VAQ06 - 01/08 - 00 | SYM | ATTILA ELIZABETH-VTC | Đài Loan và Việt Nam | SYM VMVTB | 2011 | 
| 014/VAQ06 - 01/08 - 00 | SYM | ATTILA ELIZABETH-VTC | Đài Loan và Việt Nam | SYM VMVTB | 2012 | 
| 0144/VAQ06 - 01/16 - 00 | SYM | Star X - VE2 | Việt Nam và Trung Quốc | SYM VMVE1 | 2016 | 
| 0144/VAQ06 - 01/16 - 00 | SYM | Star X - VE2 | Việt Nam và Trung Quốc | SYM VMVE1 | 2016 | 
| 0146/VAQ06 - 01/17 - 00 | SYM | STAR SR 125-VE6 | Việt Nam và Trung Quốc | SYM VMVE1 | 2017 | 
| 0146/VAQ06 - 01/17 - 01 | SYM | STAR SR 125-VE6 | Việt Nam và Trung Quốc | SYM VMVE1 | 2019 | 
| 0147/VAQ06 - 01/17 - 00 | SYM | STAR SR 125-VE5 | Việt Nam và Trung Quốc | SYM VMVE5 | 2017 | 
| 0147/VAQ06 - 01/17 - 01 | SYM | STAR SR 125-VE5 | Việt Nam và Trung Quốc | SYM VMVE5 | 2019 | 
| 0147/VAQ06 - 01/17 - 01 | SYM | STAR SR 125-VE5 | Việt Nam và Trung Quốc | SYM VMVE5 | 2020 | 
| 015/VAQ06 - 01/10 | SYM | JOYRIDE-VWD | Đài Loan và Việt Nam | SYM VMVWA | 2010 | 
| 015/VAQ06 - 01/10 - 00 | SYM | JOYRIDE-VWD | Đài Loan và Việt Nam | SYM VMVWA | 2011 | 
| 0153/VAQ06 - 01/16 - 00 | SYM | SHARK MINI-KBF | Việt Nam và Trung Quốc | SYM VMKBF | 2016 | 
| 0154/VAQ06 - 01/16 - 00 | SYM | ATTILA V-VJ9 | Việt Nam và Trung Quốc | SYM VMVJ9 | 2016 | 
| 0154/VAQ06 - 01/16 - 01 | SYM | ATTILA V-VJ9 | Việt Nam và Trung Quốc | SYM VMVJ9 | 2018 | 
| 017/VAQ06 - 01/15 - 00 | SYM | ATTILA V-VJ6 | Đài Loan và Việt Nam | SYM VMVJ3C | 2015 | 
| 017/VAQ06 - 01/15 - 00 | SYM | ATTILA V-VJ6 | Đài Loan và Việt Nam | SYM VMVJ3C | 2016 | 
| 0174/VAQ06 - 01/16 - 00 | SYM | ATTILA ELIZABETH EFI-VUP | Việt Nam và Trung Quốc | SYM VMVUP | 2016 | 
| 0175/VAQ06 - 01/16 - 00 | SYM | ATTILA ELIZABETH EFI-VUR | Việt Nam và Trung Quốc | SYM VMVUP | 2016 | 
| 0176/VAQ06 - 01/16 - 00 | SYM | GALAXY SR-VBT | Đài Loan và Việt Nam | SYM VMVBT | 2016 | 
| 0177/VAQ06 - 01/16 - 00 | SYM | GALAXY SPORT-VBV | Đài Loan và Việt Nam | SYM VMVBV | 2016 | 
| 0179/VAQ06 - 01/16 - 00 | SYM | ELEGANT II-SDB | Đài Loan và Việt Nam | SYM VMSDB | 2016 | 
| 018/VAQ06 - 01/14 - 00 | SYM | ANGELA 50-VC2 | Trung Quốc và Việt Nam | SYM VMSE1 | 2014 | 
| 0183/VAQ06 - 01/17 - 00 | SYM | HUSKY CLASSIC 125-VL2 | Đài Loan và Việt Nam | SANYANG VMVL2 | 2017 | 
| 0190/VAQ06 - 01/17 - 00 | SYM | FANCY ABS-VXB | Việt Nam và Trung Quốc | SYM VMVXA | 2017 | 
| 0191/VAQ06 - 01/17 - 00 | SYM | FANCY VXA | Việt Nam và Trung Quốc | SYM VMVXA | 2017 | 
| 0219/VAQ06 - 01/18 - 00 | SYM | STAR SR-VF7 | Việt Nam và Trung Quốc | SYM VMVF4 | 2018 | 
| 0219/VAQ06 - 01/18 - 00 | SYM | STAR SR-VF7 | Việt Nam và Trung Quốc | SYM VMVF4 | 2020 | 
| 0222/VAQ06 - 01/19 - 00 | SYM | ATTILA -VW2 | Việt Nam và Trung Quốc | SYM VMVW2 | 2019 | 
| 0222/VAQ06 - 01/19 - 01 | SYM | ATTILA -VW2 | Việt Nam và Trung Quốc | SYM VMVW2 | 2020 | 
| 0222/VAQ06 - 01/19 - 01 | SYM | ATTILA -VW2 | Việt Nam và Trung Quốc | SYM VMVW2 | 2020 | 
| 0223/VAQ06 - 01/19 - 00 | SYM | GALAXY 125-VAM | Việt Nam và Trung Quốc | SYM VMVEB | 2019 | 
| 0224/VAQ06 - 01/19 - 00 | SYM | ANGEL 125-VEB | Việt Nam và Trung Quốc | SYM VMVEB | 2019 | 
| 0225/VAQ06 - 01/19 - 00 | SYM | ELEGANT 50-SE3 | Việt Nam và Trung Quốc | SYM VMSE1 | 2019 | 
| 0225/VAQ06 - 01/19 - 01 | SYM | ELEGANT 50-SE3 | Việt Nam và Trung Quốc | SYM VMSE1 | 2020 | 
| 0225/VAQ06 - 01/19 - 02 | SYM | ELEGANT 50-SE3 | Việt Nam và Trung Quốc | SYM VMSE1 | 2021 | 
| 0226/VAQ06 - 01/19 - 00 | SYM | ELEGANT 110-SDK | Việt Nam và Trung Quốc | SYM VMVCG | 2019 | 
| 0226/VAQ06 - 01/19 - 01 | SYM | ELEGANT 110-SDK | Việt Nam và Trung Quốc | SYM VMVCG | 2020 | 
| 024/VAQ06 - 01/14 - 00 | SYM | ATTILA VENUS-VJ4 | Đài Loan và Việt Nam | SYM VMVJ3 | 2014 | 
| 024/VAQ06 - 01/14 - 01 | SYM | ATTILA VENUS-VJ3 | Đài Loan và Việt Nam | SYM VMVJ3 | 2014 | 
| 025/VAQ06 - 01/14 - 00 | SYM | ATTILA VENUS-VJ5 | Đài Loan và Việt Nam | SYM VMVJ5 | 2014 | 
| 028/VAQ06 - 01/13 - 00 | SYM | ATTILA POWER 125 EFI-VJ1 | Trung Quốc, Đài Loan và Việt Nam | SYM VMVJ1 | 2013 | 
| 032/VAQ06 - 01/11 - 00 | SYM | JOYRIDE-VWE | Đài Loan và Việt Nam | SYM VMVWA |  | 
| 032/VAQ06 - 01/11 - 00 | SYM | JOYRIDE-VWE | Đài Loan và Việt Nam | SYM VMVWA | 2011 | 
| 033/VAQ06 - 01/11 - 00 | SYM | JOYRIDE-VWB | Đài Loan và Việt Nam | SYM VMVWB |  | 
| 033/VAQ06 - 01/11 - 00 | SYM | JOYRIDE-VWB | Đài Loan và Việt Nam | SYM VMVWB | 2011 | 
| 033/VAQ06 - 01/13 - 00 | SYM | GALAXY R-VBD | Trung Quốc | SYM VMVBA | 2013 | 
| 033/VAQ06 - 01/13 - 00 | SYM | GALAXY R-VBD | Trung Quốc và Việt Nam | SYM VMVBA | 2014 | 
| 034/VAQ06 - 01/13 - 00 | SYM | GALAXY S-VBE | Trung Quốc | SYM VMVBA | 2013 | 
| 035/VAQ06 - 01/08 | SYM | ATTILA VICTORIA-VT3 | Đài Loan và Việt Nam | SYM VMVT3 | 2010 | 
| 035/VAQ06 - 01/08 | SYM | ATTILA VICTORIA-VT3 | Đài Loan và Việt Nam | SYM VMVT3 | 2010 | 
| 035/VAQ06 - 01/10 | SYM | ATTILA ELIZABETH EFI-VUB | Đài Loan và Việt Nam | SYM VMVUA | 2010 | 
| 035/VAQ06 - 01/10 - 00 | SYM | ATTILA ELIZABETH EFI-VUB | Đài Loan và Việt Nam | SYM VMVUA | 2011 | 
| 035/VAQ06 - 01/13 - 00 | SYM | GALAXY SR-VBC | Trung Quốc | SYM VMVBA | 2013 | 
| 036/VAQ06 - 01/08 | SYM | ATTILA VICTORIA-VT4 | Đài Loan và Việt Nam | SYM VMVT3 | 2010 | 
| 036/VAQ06 - 01/08 | SYM | ATTILA VICTORIA-VT4 | Đài Loan và Việt Nam | SYM VMVT3 | 2010 | 
| 036/VAQ06 - 01/10 | SYM | ATTILA ELIZABETH EFI-VUA | Đài Loan và Việt Nam | SYM VMVUA | 2010 | 
| 036/VAQ06 - 01/10 - 00 | SYM | ATTILA ELIZABETH EFI-VUA | Đài Loan và Việt Nam | SYM VMVUA | 2011 | 
| 036/VAQ06 - 01/10 - 00 | SYM | ATTILA ELIZABETH EFI-VUA | Đài Loan và Việt Nam | SYM VMVUA | 2012 | 
| 037/VAQ06 - 01/13 - 00 | SYM | ANGELA 50-VC1 | Trung Quốc và Việt Nam | SYM VMSE1 | 2013 | 
| 037/VAQ06 - 01/13 - 01 | SYM | ANGELA 50-VC1 | Việt Nam và Trung Quốc | SYM VMSE1 | 2016 | 
| 037/VAQ06 - 01/13 - 02 | SYM | ANGELA 50-VC1 | Việt Nam và Trung Quốc | SYM VMSE1 | 2019 | 
| 037/VAQ06 - 01/13 - 02 | SYM | ANGELA 50-VC1 | Việt Nam và Trung Quốc | SYM VMSE1 | 2020 | 
| 038/VAQ06 - 01/13 - 00 | SYM | ELEGANT 50-SE1 | Trung Quốc và Việt Nam | SYM VMSE1 | 2013 | 
| 038/VAQ06 - 01/13 - 01 | SYM | ELEGANT 50-SE1 | Trung Quốc và Việt Nam | SYM VMSE1 | 2015 | 
| 038/VAQ06 - 01/13 - 02 | SYM | ELEGANT 50-SE1 | Việt Nam và Trung Quốc | SYM VMSE1 | 2016 | 
| 038/VAQ06 - 01/13 - 03 | SYM | ELEGANT 50-SE1 | Việt Nam và Trung Quốc | SYM VMSE1 | 2016 | 
| 039/VAQ06 - 01/14 - 00 | SYM | ELEGANT 110-SD1 | Đài Loan và Việt Nam | SYM VMSD1 | 2014 | 
| 039/VAQ06 - 01/14 - 00 | SYM | ELEGANT 110-SD1 | Đài Loan và Việt Nam | SYM VMSD1 | 2014 | 
| 049/VAQ06 - 01/12 - 00 | SYM | SHARK EFI-VVE | Đài Loan và Việt Nam | SYM VMVVE | 2012 | 
| 049/VAQ06 - 01/12 - 00 | SYM | SHARK EFI-VVE | Đài Loan và Việt Nam | SYM VMVVE | 2012 | 
| 049/VAQ06 - 01/12 - 00 | SYM | SHARK EFI-VVE | Đài Loan và Việt Nam | SYM VMVVE | 2014 | 
| 052/VAQ06 - 01/13 - 00 | SYM | ATTILA ELIZABETH EFI-VUJ | Đài Loan và Việt Nam | SYM VMVUJ | 2013 | 
| 053/VAQ06 - 01/13 - 00 | SYM | ATTILA ELIZABETH EFI-VUH | Đài Loan và Việt Nam | SYM VMVUH | 2013 | 
| 053/VAQ06 - 01/13 - 01 | SYM | ATTILA ELIZABETH EFI-VUL | Đài Loan và Việt Nam | SYM VMVUH | 2014 | 
| 054/VAQ06 - 01/13 - 00 | SYM | ATTILA ELIZABETH EFI-VUK | Đài Loan và Việt Nam | SYM VMVUJ | 2013 | 
| 057/VAQ06 - 01/11 - 00 | SYM | ATTILA PASSING-KAS | Đài Loan và Việt Nam | SYM VMKAD | 2011 | 
| 058/VAQ06 - 01/12 - 00 | SYM | SHARK EFI-VVG | Đài Loan và Việt Nam | SYM VMVVE | 2012 | 
| 058/VAQ06 - 01/12 - 00 | SYM | SHARK EFI-VVG | Đài Loan và Việt Nam | SYM VMVVE | 2014 | 
| 062/VAQ01 - 03/02 | SYM | WIND SPEED 125 | Trung Quốc | SYM KF152FMI | 2002 | 
| 065/VAQ06 - 01/11 - 00 | SYM | ELEGANT SR-SAR | Đài Loan và Việt Nam | SYM VMSAC |  | 
| 065/VAQ06 - 01/11 - 00 | SYM | ELEGANT SR-SAR | Đài Loan và Việt Nam | SYM VMSAC | 2011 | 
| 065/VAQ06 - 01/11 - 00 | SYM | ELEGANT SR-SAR | Đài Loan và Việt Nam | SYM VMSAC | 2014 | 
| 070/VAQ06 - 01/11 - 00 | SYM | ANGEL+EZSR-VDD | Đài Loan và Việt Nam | SYM VMVDA | 2011 | 
| 070/VAQ06 - 01/11 - 00 | SYM | ANGEL+EZSR-VDD | Đài Loan và Việt Nam | SYM VMVDA | 2013 | 
| 071/VAQ06 - 01/11 - 00 | SYM | ANGEL+EZS-VDE | Đài Loan và Việt Nam | SYM VMVDA | 2011 | 
| 071/VAQ06 - 01/11 - 00 | SYM | ANGEL+EZS-VDE | Đài Loan và Việt Nam | SYM VMVDA | 2013 | 
| 072/VAQ06 - 01/11 - 00 | SYM | ELEGANT S-SAS | Đài Loan và Việt Nam | SYM VMSAC |  | 
| 072/VAQ06 - 01/11 - 00 | SYM | ELEGANT S-SAS | Đài Loan và Việt Nam | SYM VMSAC | 2011 | 
| 072/VAQ06 - 01/11 - 00 | SYM | ELEGANT S-SAS | Đài Loan và Việt Nam | SYM VMSAC | 2014 | 
| 078/VAQ06 - 01/09 | SYM | ATTILA VICTORIA-VTF | Đài Loan và Việt Nam | SYM VMVTF | 2010 | 
| 078/VAQ06 - 01/10 - 00 | SYM | ATTILA VICTORIA-VTH | Đài Loan và Việt Nam | SYM VMVT3 | 2010 | 
| 078/VAQ06 - 01/10 - 00 | SYM | ATTILA VICTORIA-VTH | Đài Loan và Việt Nam | SYM VMVT3 | 2011 | 
| 078/VAQ06 - 01/10 - 00 | SYM | ATTILA VICTORIA-VTH | Đài Loan và Việt Nam | SYM VMVT3 | 2013 | 
| 078/VAQ06 - 01/11 - 00 | SYM | ATTILA PASSING XR-KAT | Đài Loan và Việt Nam | SYM VMKAD | 2011 | 
| 079/VAQ06 - 01/09 | SYM | ATTILA VICTORIA-VTG | Đài Loan và Việt Nam | SYM VMVTF | 2010 | 
| 079/VAQ06 - 01/09 | SYM | ATTILA VICTORIA-VTG | Đài Loan và Việt Nam | SYM VMVTF | 2010 | 
| 079/VAQ06 - 01/09 - 00 | SYM | ATTILA VICTORIA-VTG | Đài Loan và Việt Nam | SYM VMVTF | 2011 | 
| 079/VAQ06 - 01/10 - 00 | SYM | ATTILA VICTORIA-VTJ | Đài Loan và Việt Nam | SYM VMVT3 | 2010 | 
| 079/VAQ06 - 01/10 - 00 | SYM | ATTILA VICTORIA-VTJ | Đài Loan và Việt Nam | SYM VMVT3 | 2011 | 
| 079/VAQ06 - 01/10 - 00 | SYM | ATTILA VICTORIA-VTJ | Đài Loan và Việt Nam | SYM VMVT3 | 2013 | 
| 080/VAQ06 - 01/08 | SYM | ANGEL+EZ110-VDB | Đài Loan và Việt Nam | SYM VMVDA | 2010 | 
| 080/VAQ06 - 01/08 - 00 | SYM | ANGEL+EZ110-VDB | Đài Loan và Việt Nam | SYM VMVDA | 2011 | 
| 080/VAQ06 - 01/08 - 00 | SYM | ANGEL+EZ110-VDB | Đài Loan và Việt Nam | SYM VMVDA | 2011 | 
| 081/VAQ06 - 01/08 | SYM | ANGEL+EZ110R-VDA | Đài Loan và Việt Nam | SYM VMVDA | 2010 | 
| 081/VAQ06 - 01/08 - 00 | SYM | ANGEL+EZ110R-VDA | Đài Loan và Việt Nam | SYM VMVDA | 2011 | 
| 081/VAQ06 - 01/08 - 00 | SYM | ANGEL+EZ110R-VDA | Đài Loan và Việt Nam | SYM VMVDA | 2011 | 
| 082/VAQ06 - 01/11 - 00 | SYM | ATTILA ELIZABETH EFI-VUC | Đài Loan và Việt Nam | SYM VMVUA | 2011 | 
| 082/VAQ06 - 01/11 - 00 | SYM | ATTILA ELIZABETH EFI-VUC | Đài Loan và Việt Nam | SYM VMVUA | 2013 | 
| 083/VAQ06 - 01/11 - 00 | SYM | ATTILA ELIZABETH-VTL | Đài Loan và Việt Nam | SYM VMVTB | 2011 | 
| 083/VAQ06 - 01/11 - 00 | SYM | ATTILA ELIZABETH-VTL | Đài Loan và Việt Nam | SYM VMVTB | 2013 | 
| 084/VAQ06 - 01/11 - 00 | SYM | ATTILA ELIZABETH-VTK | Đài Loan và Việt Nam | SYM VMVTB | 2011 | 
| 084/VAQ06 - 01/11 - 00 | SYM | ATTILA ELIZABETH-VTK | Đài Loan và Việt Nam | SYM VMVTB | 2013 | 
| 095/VAQ06 - 01/09 | SYM | ELEGANTII-SAF | Đài Loan và Việt Nam | SYM VMSAC | 2010 | 
| 095/VAQ06 - 01/09 | SYM | ELEGANTII-SAF | Đài Loan và Việt Nam | SYM VMSAC | 2010 | 
| 095/VAQ06 - 01/09 | SYM | ELEGANTII-SAF | Đài Loan và Việt Nam | SYM VMSAC | 2010 | 
| 095/VAQ06 - 01/09 - 00 | SYM | ELEGANTII-SAF | Đài Loan và Việt Nam | SYM VMSAC | 2011 | 
| 096/VAQ06 - 01/09 | SYM | SHARK-VVB | Đài Loan và Việt Nam | SYM VMVVB | 2010 | 
| 096/VAQ06 - 01/09 | SYM | SHARK-VVB | Đài Loan và Việt Nam | SYM VMVVB | 2010 | 
| 096/VAQ06 - 01/09 - 00 | SYM | SHARK-VVB | Đài Loan và Việt Nam | SYM VMVVB |  | 
| 096/VAQ06 - 01/09 - 00 | SYM | SHARK-VVB | Đài Loan và Việt Nam | SYM VMVVB | 2011 | 
| 096/VAQ06 - 01/09 - 00 | SYM | SHARK-VVB | Đài Loan và Việt Nam | SYM VMVVB | 2014 | 
| 122/VAQ06 - 01/09 | SYM | JOYRIDE-VWA | Đài Loan và Việt Nam | SYM VMVWA | 2010 | 
| 125/VAQ06 - 01/09 | SYM | ENJOY 125-KAD | Đài Loan và Việt Nam | SYM VMKAD | 2010 | 
| 125/VAQ06 - 01/09 | SYM | ENJOY 125-KAD | Đài Loan và Việt Nam | SYM VMKAD | 2010 | 
| 125/VAQ06 - 01/09 - 00 | SYM | ENJOY 125-KAD | Đài Loan và Việt Nam | SYM VMKAD | 2011 | 
| 204/VAQ06 - 01/09 | SYM | ATTILA ELIZABETH EFI - VUA | Đài Loan và Việt Nam | SYM VMVUA | 2009 | 
| 212/VAQ06 - 01/09 | SYM | MOTOWOLF 125-VL1 | Trung Quốc và Việt Nam | SYM VMVL1 | 2009 | 
| 221/VAQ06 - 01/09 | SYM | ANGELA-VCA | Đài Loan và Việt Nam | SYM VMVCA | 2009 | 
| 221/VAQ06 - 01/09 - 00 | SYM | ANGELA-VCA | Đài Loan và Việt Nam | SYM VMVCA | 2011 | 
| 221/VAQ06 - 01/09 - 00 | SYM | ANGELA-VCA | Đài Loan và Việt Nam | SYM VMVCA | 2011 | 
| 221/VAQ06 - 01/09 - 00 | SYM | ANGELA-VCA | Đài Loan và Việt Nam | SYM VMVCA | 2013 | 
| 221/VAQ06 - 01/09 - 01 | SYM | ANGELA-VCB | Đài Loan và Việt Nam | SYM VMVCA | 2010 | 
| 221/VAQ06 - 01/09 - 01 | SYM | ANGELA-VCB | Đài Loan và Việt Nam | SYM VMVCA | 2011 | 
| 221/VAQ06 - 01/09 - 01 | SYM | ANGELA-VCB | Đài Loan và Việt Nam | SYM VMVCA | 2011 | 
| 221/VAQ06 - 01/09 - 01 | SYM | ANGELA-VCB | Đài Loan và Việt Nam | SYM VMVCA | 2013 | 
| 014/VAQ06 - 01/11 - 00 | SYMAX | 110A | Trung Quốc và Việt Nam | ORIENTAL VLFPD1P50FMH | 2011 | 
| 015/VAQ06 - 01/11 - 00 | SYMAX | 100A | Trung Quốc và Việt Nam | ORIENTAL VLFPD1P50FMG-3 | 2011 | 
| 085/VAQ06 - 01/08 | SYMAX | 110P | Trung Quốc và Việt Nam | ORIENTAL VLFPD1P50FMH | 2008 | 
| 085/VAQ06 - 01/08 | SYMAX | 110P | Trung Quốc và Việt Nam | ORIENTAL VLFPD1P50FMH | 2009 | 
| 120/VAQ06 - 01/07 | SYMAX | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | ORIENTAL VLFPD1P50FMG-3 | 2007 | 
| 120/VAQ06 - 01/07 | SYMAX | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | ORIENTAL VLFPD1P50FMG-3 | 2008 | 
| 122/VAQ06 - 01/07 | SYMAX | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | ORIENTAL VLFPD1P50FMH | 2007 | 
| 122/VAQ06 - 01/07 | SYMAX | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | ORIENTAL VLFPD1P50FMH | 2008 | 
| 143/VAQ06 - 01/08 | SYMAX | 100P | Trung Quốc và Việt Nam | ORIENTAL VLFPD1P50FMG-3 | 2008 | 
| 143/VAQ06 - 01/08 | SYMAX | 100P | Trung Quốc và Việt Nam | ORIENTAL VLFPD1P50FMG-3 | 2009 | 
| 128/VAQ06 - 01/07 | SYMECAX | 110S | Trung Quốc và Việt Nam | ELISA VME152FMH-C | 2007 | 
| 129/VAQ06 - 01/07 | SYMECOX | 110S | Trung Quốc và Việt Nam | ELISA VME152FMH-C | 2007 | 
| 218/VAQ06 - 01/07 | SYMELGO | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | ELISA VME152FMH-C | 2007 | 
| 082/VAQ06 - 01/10 - 00 | SYMEN | 110T | Trung Quốc và Việt Nam | VINASHIN VHLFM152FMH-V | 2010 | 
| 098/VAQ06 - 01/09 | SYMEN | 110E | Trung Quốc và Việt Nam | VINASHIN VHLFM152FMH-V | 2009 | 
| 248/VAQ06 - 01/07 | SYMEN | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | VINASHIN VHLFM152FMH-V | 2007 | 
| 248/VAQ06 - 01/07 | SYMEN | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | VINASHIN VHLFM152FMH-V | 2007 | 
| 245/VAQ06 - 01/07 | SYMEX | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | VINASHIN VHLFM152FMH-V | 2007 | 
| 245/VAQ06 - 01/07 | SYMEX | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | VINASHIN VHLFM152FMH-V | 2007 | 
| 040/VAQ06 - 01/13 - 00 | SYMEX50 | EX50 | Trung Quốc và Việt Nam | ZONGSHEN VZS139FMB | 2013 | 
| 150/VAQ06 - 01/07 | SYMINEO | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VLF1P52FMH-3 | 2007 | 
| 150/VAQ06 - 01/07 | SYMINEO | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VLF1P52FMH-3 | 2007 | 
| 155/VAQ06 - 01/07 | SYMINEO | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VLF1P50FMG-3 | 2007 | 
| 155/VAQ06 - 01/07 | SYMINEO | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VLF1P50FMG-3 | 2007 | 
| 213/VAQ06 - 01/08 | SYMINEO | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | ZONGSHEN VZS152FMH | 2008 | 
| 214/VAQ06 - 01/07 | SYMMOBI | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | UMV VUMYG150FMG | 2007 | 
| 215/VAQ06 - 01/07 | SYMMOBI | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | UMV VUMYG150FMH | 2007 | 
| 157/VAQ06 - 01/09 | SYNBAT | 110RS | Trung Quốc và Việt Nam | SUNLUX VHGSL152FMH | 2009 | 
| 158/VAQ06 - 01/09 | SYNBAT | 100S | Trung Quốc và Việt Nam | SUNLUX VHGSL150FMG | 2009 | 
| 274/VAQ06 - 01/07 | SYNBAT | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | SUNLUX VHGSL152FMH | 2007 | 
| 279/VAQ06 - 01/07 | SYNBAT | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | SUNLUX VHGSL150FMG | 2007 | 
| 259/VAQ06 - 01/07 | SYTTA | 110V | Trung Quốc và Việt Nam | VICTORY RMHYX152FMH-A | 2007 | 
| 228/VAQ06 - 01/07 | SZNI | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | HONOR VKV1P52FMH-R | 2007 | 
| 229/VAQ06 - 01/07 | SZNI | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | HONOR VKV1P50FMG-R | 2007 | 
| 255/VAQ06 - 01/05 | T&T | ALURE 110 | Trung Quốc và Việt Nam | T&T VTTJL1P52FMH-Y | 2005 | 
| 255/VAQ06 - 01/05 | T&T | ALURE 110 | Trung Quốc và Việt Nam | T&T VTTJL1P52FMH-Y | 2005 | 
| 255/VAQ06 - 01/05 | T&T | ALURE 110 | Trung Quốc và Việt Nam | T&T VTTJL1P52FMH-Y | 2006 | 
| 255/VAQ06 - 01/05 | T&T | ALURE 110 | Trung Quốc và Việt Nam | T&T VTTJL1P52FMH-Y | 2007 | 
| 256/VAQ06 - 01/05 | T&T | ALURE 100 | Trung Quốc và Việt Nam | T&T VTTJL1P50FMG-Y | 2005 | 
| 256/VAQ06 - 01/05 | T&T | ALURE 100 | Trung Quốc và Việt Nam | T&T VTTJL1P50FMG-Y | 2005 | 
| 256/VAQ06 - 01/05 | T&T | ALURE 100 | Trung Quốc và Việt Nam | T&T VTTJL1P50FMG-Y | 2006 | 
| 256/VAQ06 - 01/05 | T&T | ALURE 100 | Trung Quốc và Việt Nam | T&T VTTJL1P50FMG-Y | 2007 | 
| 098/VAQ06 - 01/07 | TAKEN | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | UMV VUMYG150FMH | 2007 | 
| 0060/VAQ06 - 01/18 - 00 | TAKUDA | 133S NEW | Việt Nam và Trung Quốc | BOSCH 01030450-001 | 2018 | 
| 0061/VAQ06 - 01/18 - 00 | TAKUDA | XMEN NEW | Việt Nam và Trung Quốc | BOSCH 01030451-001 | 2018 | 
| 0064/VAQ06 - 01/16 - 00 | TAKUDA | XMAN | Việt Nam và Trung Quốc | TA100060V | 2016 | 
| 0065/VAQ06 - 01/16 - 00 | TAKUDA | FASHION | Việt Nam và Trung Quốc | TA45048V | 2016 | 
| 0078/VAQ06 - 01/17 - 00 | TAKUDA | TS6 | Việt Nam và Trung Quốc | HFT60V800WX1 | 2017 | 
| 0078/VAQ06 - 01/17 - 00 | TAKUDA | TS6 | Việt Nam và Trung Quốc | HFT60V800WX1 | 2017 | 
| 0085/VAQ06 - 01/17 - 00 | TAKUDA | TS5 | Việt Nam và Trung Quốc | HFT48V600WZ1 | 2017 | 
| 0086/VAQ06 - 01/17 - 00 | TAKUDA | TS5S | Việt Nam và Trung Quốc | HFT48V600WZ1 | 2017 | 
| 0087/VAQ06 - 01/17 - 00 | TAKUDA | TS7 | Việt Nam và Trung Quốc | HFT60V800WY1 | 2017 | 
| 0095/VAQ06 - 01/17 - 00 | TAKUDA | S | Việt Nam và Trung Quốc | HFT60V800WX1 | 2017 | 
| 0149/VAQ06 - 01/18 - 00 | TAKUDA | SBOCH | Việt Nam và Trung Quốc | BOSCH 01030451-001 | 2018 | 
| 0158/VAQ06 - 01/18 - 00 | TAKUDA | V8 | Việt Nam và Trung Quốc | BOSCH 01030451-001 | 2018 | 
| 082/VAQ06 - 01/15 - 00 | TAKUDA | 133Y | Trung Quốc và Việt Nam | MOMENTUM TA45048V | 2015 | 
| 083/VAQ06 - 01/15 - 00 | TAKUDA | City hunter | Trung Quốc và Việt Nam | MOMENTUM TA45048V | 2015 | 
| 084/VAQ06 - 01/15 - 00 | TAKUDA | MINI | Trung Quốc và Việt Nam | MOMENTUM TA45048V | 2015 | 
| 0145/VAQ06 - 01/21 - 00 | TAKUMI | GOGOR | Việt Nam và Trung Quốc | SANTROLL SZ60V800WH2 | 2021 | 
| 0153/VAQ06 - 01/21 - 00 | TAKUMI | XMEN RAIDER | Việt Nam và Trung Quốc | ZH60V800WI | 2021 | 
| 0177/VAQ06 - 01/21 - 00 | TAKUMI | ROSSI | Việt Nam và Trung Quốc | SANTROLL SZ60V800WH2 | 2021 | 
| 141/VAQ06 - 01/05 | TALENT | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | TALENT VTTJL1P52FMH-X | 2005 | 
| 141/VAQ06 - 01/05 | TALENT | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | TALENT VTTJL1P52FMH-X | 2005 | 
| 141/VAQ06 - 01/05 | TALENT | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | TALENT VTTJL1P52FMH-X | 2006 | 
| 141/VAQ06 - 01/05 | TALENT | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | TALENT VTTJL1P52FMH-X | 2007 | 
| 142/VAQ06 - 01/05 | TALENT | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | TALENT VTTJL1P50FMG-X | 2005 | 
| 142/VAQ06 - 01/05 | TALENT | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | TALENT VTTJL1P50FMG-X | 2005 | 
| 142/VAQ06 - 01/05 | TALENT | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | TALENT VTTJL1P50FMG-X | 2006 | 
| 142/VAQ06 - 01/05 | TALENT | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | TALENT VTTJL1P50FMG-X | 2007 | 
| 024/VAQ06 - 01/09 | TAMIS | 100E | Trung Quốc và Việt Nam | TAMIS VDGZS150FMG-TA | 2009 | 
| 025/VAQ06 - 01/09 | TAMIS | 110E | Trung Quốc và Việt Nam | TAMIS VDGZS152FMH-TA | 2009 | 
| 105/VAQ06 - 01/07 | TAMIS | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | TAMIS VDGZS150FMG-TA | 2007 | 
| 106/VAQ06 - 01/07 | TAMIS | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | TAMIS VDGZS152FMH-TA | 2007 | 
| 101/VAQ06 - 01/06 | TEACHER | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VLF1P52FMH-3 | 2006 | 
| 0019/VAQ06 - 01/16 - 00 | TEAM | XMEN | Việt Nam và Trung Quốc | CT48V800W | 2016 | 
| 004/VAQ02 - 03/02 | TEAM | 100NH4 | Trung Quốc và Việt Nam | LONCIN LC150FMG | 2002 | 
| 036/VAQ06 - 01/15 - 00 | TEAM | S | Trung Quốc và Việt Nam | MOMENTUM CT48V500W | 2015 | 
| 053/VAQ02 - 03/02 | TEAM | 100NH2 | Trung Quốc và Việt Nam | DYNASTY C100 | 2002 | 
| 054/VAQ06 - 01/02 | TEAM | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | TEAM LC150FMG | 2002 | 
| 057/VAQ06 - 01/02 | TEAM | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | TEAM LC152FMH | 2002 | 
| 098/VAQ06 - 01/02 | TEAM | 110S | Trung Quốc và Việt Nam | KINLON KL152FMH | 2002 | 
| 099/VAQ06 - 01/02 | TEAM | 100A | Trung Quốc và Việt Nam | KINLON KL150FMG | 2002 | 
| 109/VAQ02 - 03/01 | TEAM | 100NH | Trung Quốc và Việt Nam | LONCIN LC150FMG | 2001 | 
| 126/VAQ02 - 03/02 | TEAM | 100T1A | Trung Quốc và Việt Nam | LONCIN LC150FMG | 2002 | 
| 135/VAQ02 - 03/02 | TEAM | 110T2 | Trung Quốc và Việt Nam | LONCIN LC152FMH | 2002 | 
| 141/VAQ02 - 03/02 | TEAM | 110CQ1 | Trung Quốc và Việt Nam | LONCIN LC152FMH | 2002 | 
| 144/VAQ02 - 03/01 | TEAM | 100NH1 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN 1P50FMG-3 | 2001 | 
| 146/VAQ02 - 03/02 | TEAM | 100CQ1A | Trung Quốc và Việt Nam | LONCIN LC150FMG | 2002 | 
| 149/VAQ02 - 03/01 | TEAM | 100CQ1 | Trung Quốc và Việt Nam | JINCHENG 150FMG-2 | 2001 | 
| 150/VAQ06 - 01/03 | TEAM | 110A | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VLF1P52FMH-3 | 2003 | 
| 152/VAQ06 - 01/03 | TEAM | 100A-1 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VLF1P50FMG-3 | 2003 | 
| 184/VAQ06 - 01/05 | TEAM | 110X | Trung Quốc và Việt Nam | TEAM VUMLPYG150FMH | 2005 | 
| 184/VAQ06 - 01/05 | TEAM | 110X | Trung Quốc và Việt Nam | TEAM VUMLPYG150FMH | 2006 | 
| 184/VAQ06 - 01/05 | TEAM | 110X | Trung Quốc và Việt Nam | TEAM VUMLPYG150FMH | 2007 | 
| 184/VAQ06 - 01/05 | TEAM | 110X | Trung Quốc và Việt Nam | TEAM VUMLPYG150FMH | 2008 | 
| 185/VAQ06 - 01/05 | TEAM | 100X | Trung Quốc và Việt Nam | TEAM VUMLPYG150FMG | 2005 | 
| 185/VAQ06 - 01/05 | TEAM | 100X | Trung Quốc và Việt Nam | TEAM VUMLPYG150FMG | 2006 | 
| 202/VAQ02 - 03/01 | TEAM | 100H | Trung Quốc và Việt Nam | DAEHAN DTE100 | 2001 | 
| 229/VAQ06 - 01/04 | TEAM | 100B | Trung Quốc và Việt Nam | TEAM VHULP1P50FMG-T | 2004 | 
| 240/VAQ06 - 01/04 | TEAM | 110V | Trung Quốc và Việt Nam | TEAM VHULP1P52FMH-T | 2004 | 
| 247/VAQ02 - 03/01 | TEAM | 100T1 | Trung Quốc và Việt Nam | LONCIN LC150FMG | 2001 | 
| 489/VAQ02 - 03/01 | TEAM | 100NH3 | Trung Quốc và Việt Nam | LONCIN LC150FMG | 2001 | 
| 287/VAQ06 - 01/07 | TEAMSYM | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | UMV VUMYG150FMH | 2007 | 
| 495/VAQ02 - 03/01 | TECH | @-150 | Trung Quốc và Việt Nam | FOSTI FT157QMJ | 2001 | 
| 031/VAQ06 - 01/06 | TECH@ | CKD125 | Trung Quốc và Việt Nam | TECH@ VZSTE154FMJ | 2006 | 
| 032/VAQ06 - 01/06 | TECH@ | 120 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VLF1P52FMI | 2006 | 
| 156/VAQ06 - 01/06 | TECH@ | CKD110 | Trung Quốc và Việt Nam | ZONGSHEN VFMZS152FMH | 2006 | 
| 296/VAQ06 - 01/05 | TECH@ | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | ZONGSHEN VFMZS152FMH | 2005 | 
| 202/VAQ06 - 01/05 | TECHNIC | 110P | Trung Quốc và Việt Nam | DAMSAN RPTDS152FMH | 2005 | 
| 202/VAQ06 - 01/05 | TECHNIC | 110P | Trung Quốc và Việt Nam | DAMSAN RPTDS152FMH | 2006 | 
| 202/VAQ06 - 01/05 | TECHNIC | 110P | Trung Quốc và Việt Nam | DAMSAN RPTDS152FMH | 2007 | 
| 202/VAQ06 - 01/05 | TECHNIC | 110P | Trung Quốc và Việt Nam | DAMSAN RPTDS152FMH | 2007 | 
| 202/VAQ06 - 01/05 | TECHNIC | 110P | Trung Quốc và Việt Nam | DAMSAN RPTDS152FMH | 2008 | 
| 212/VAQ06 - 01/05 | TECHNIC | 100N | Trung Quốc và Việt Nam | DAMSAN RPTDS150FMG | 2005 | 
| 212/VAQ06 - 01/05 | TECHNIC | 100N | Trung Quốc và Việt Nam | DAMSAN RPTDS150FMG | 2006 | 
| 212/VAQ06 - 01/05 | TECHNIC | 100N | Trung Quốc và Việt Nam | DAMSAN RPTDS150FMG | 2007 | 
| 212/VAQ06 - 01/05 | TECHNIC | 100N | Trung Quốc và Việt Nam | DAMSAN RPTDS150FMG | 2007 | 
| 212/VAQ06 - 01/05 | TECHNIC | 100N | Trung Quốc và Việt Nam | DAMSAN RPTDS150FMG | 2008 | 
| 483/VAQ06 - 01/06 | TELLO | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | VCM VVCLC152FMH | 2006 | 
| 483/VAQ06 - 01/06 | TELLO | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | VCM VVCLC152FMH | 2007 | 
| 484/VAQ06 - 01/06 | TELLO | 125 | Trung Quốc và Việt Nam | VCM VVCLC152FMJ | 2006 | 
| 484/VAQ06 - 01/06 | TELLO | 125 | Trung Quốc và Việt Nam | VCM VVCLC152FMJ | 2007 | 
| 219/VAQ06 - 01/08 | TENDER | 110E | Trung Quốc và Việt Nam | TENDER VTT27JL1P52FMH | 2008 | 
| 219/VAQ06 - 01/08 | TENDER | 110E | Trung Quốc và Việt Nam | TENDER VTT27JL1P52FMH | 2009 | 
| 220/VAQ06 - 01/08 | TENDER | 100E | Trung Quốc và Việt Nam | TENDER VTT27JL1P50FMG | 2008 | 
| 220/VAQ06 - 01/08 | TENDER | 100E | Trung Quốc và Việt Nam | TENDER VTT27JL1P50FMG | 2009 | 
| 234/VAQ06 - 01/06 | TENDER | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | TENDER VTT27JL1P50FMG | 2006 | 
| 234/VAQ06 - 01/06 | TENDER | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | TENDER VTT27JL1P50FMG | 2007 | 
| 238/VAQ06 - 01/06 | TENDER | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | TENDER VTT27JL1P52FMH | 2006 | 
| 238/VAQ06 - 01/06 | TENDER | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | TENDER VTT27JL1P52FMH | 2007 | 
| 080/VAQ06 - 01/04 | TENGFA | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VLF1P52FMH-3 | 2004 | 
| 081/VAQ06 - 01/04 | TENGFA | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VLF1P50FMG-3 | 2004 | 
| 180/VAQ06 - 01/04 | TENGFA | 110S | Trung Quốc và Việt Nam | UMV VUMYG150FMH | 2004 | 
| 188/VAQ06 - 01/04 | TENGFA | 100S | Trung Quốc và Việt Nam | UMV VUMYG150FMG | 2004 | 
| 363/VAQ06 - 01/05 | TENSIN | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | SUFAT VPJL1P50FMG | 2005 | 
| 0127/VAQ06 - 01/16 - 00 | TERRA | XMEN BOSCH | Việt Nam và Trung Quốc | BOSCH BBE10YBE800W | 2016 | 
| 0128/VAQ06 - 01/16 - 00 | TERRA | XMEN BLADE | Việt Nam và Trung Quốc | BBE12YBE1000W | 2016 | 
| 0052/VAQ06 - 01/19 - 00 | TERRA MOTORS | Sunshine | Việt Nam và Trung Quốc | TAILG TLVP60V800W | 2019 | 
| 0065/VAQ06 - 01/17 - 00 | TERRA MOTORS | Rio | Việt Nam và Trung Quốc | TERRA MOTORS TR48V500W | 2017 | 
| 0116/VAQ06 - 01/18 - 00 | TERRA MOTORS | TAILG | Việt Nam và Trung Quốc | TAILG TLVN60V800W | 2018 | 
| 014/VAQ06 - 01/15 - 00 | TERRA MOTORS | A4000i | Trung Quốc và Việt Nam | RRS483000 | 2015 | 
| 0141/VAQ06 - 01/18 - 00 | TERRA MOTORS | D750 | Việt Nam và Trung Quốc | TERRA MOTORS JYX48500 | 2018 | 
| 032/VAQ06 - 01/15 - 00 | TERRA MOTORS | A2000 | Trung Quốc và Việt Nam | QS481500 | 2015 | 
| 0066/VAQ06 - 01/19 - 00 | TH | XMEN JP8 | Việt Nam và Trung Quốc | ZH60V800WA | 2019 | 
| 0040/VAQ06 - 01/20 - 00 | TH CEO | 133S | Việt Nam và Trung Quốc | MTP48V500WAS | 2020 | 
| 0063/VAQ06 - 01/20 - 00 | TH CEO | XMEN JP9 | Việt Nam và Trung Quốc | ZH60V800WA | 2020 | 
| 0063/VAQ06 - 01/20 - 00 | TH CEO | XMEN JP9 | Việt Nam và Trung Quốc | ZH60V800WA | 2020 | 
| 0064/VAQ06 - 01/20 - 00 | TH CEO | XMEN SPORT II | Việt Nam và Trung Quốc | HFT HFT60V800WA3 | 2020 | 
| 0064/VAQ06 - 01/20 - 00 | TH CEO | XMEN SPORT II | Việt Nam và Trung Quốc | HFT HFT60V800WA3 | 2020 | 
| 0091/VAQ06 - 01/21 - 00 | TH CEO | 133SX | Việt Nam và Trung Quốc | MTP48V500WAS | 2021 | 
| 0091/VAQ06 - 01/21 - 00 | TH CEO | 133SX | Việt Nam và Trung Quốc | MTP48V500WAS | 2021 | 
| 0092/VAQ06 - 01/21 - 00 | TH CEO | XMEN G8 | Việt Nam và Trung Quốc | SANTROLL SZ60V800WH3 | 2021 | 
| 0092/VAQ06 - 01/21 - 00 | TH CEO | XMEN G8 | Việt Nam và Trung Quốc | SANTROLL SZ60V800WH3 | 2021 | 
| 0093/VAQ06 - 01/21 - 00 | TH CEO | XMEN JEECK | Việt Nam và Trung Quốc | SANTROLL SZ60V800WH3 | 2021 | 
| 0093/VAQ06 - 01/21 - 00 | TH CEO | XMEN JEECK | Việt Nam và Trung Quốc | SANTROLL SZ60V800WH3 | 2021 | 
| 0096/VAQ06 - 01/22 - 00 | TH CEO | GOGO S6 | Việt Nam và Trung Quốc | SANTROLL SZ60V800WH2 | 2022 | 
| 0099/VAQ06 - 01/22 - 00 | TH CEO | XMEN NEO | Việt Nam và Trung Quốc | SANTROLL SZ60V800WH3 | 2022 | 
| 0106/VAQ06 - 01/19 - 00 | TH CEO | 133XS | Việt Nam và Trung Quốc | HFT48V600WZ2 | 2019 | 
| 0106/VAQ06 - 01/19 - 00 | TH CEO | 133XS | Việt Nam và Trung Quốc | HFT48V600WZ2 | 2019 | 
| 0108/VAQ06 - 01/19 - 00 | TH CEO | VAR | Việt Nam và Trung Quốc | ZH60V800WC | 2019 | 
| 0110/VAQ06 - 01/19 - 00 | TH CEO | XMEN SPORT | Việt Nam và Trung Quốc | HFT HFT60V800WA3 | 2019 | 
| 0111/VAQ06 - 01/22 - 00 | TH CEO | VAR A | Việt Nam và Trung Quốc | SANTROLL SZ60V800WH2 | 2022 | 
| 0113/VAQ06 - 01/20 - 00 | TH CEO | GOGO S | Việt Nam và Trung Quốc | HFT60V800WC1 | 2020 | 
| 0114/VAQ06 - 01/20 - 00 | TH CEO | VAR S | Việt Nam và Trung Quốc | HFT60V800WC1 | 2020 | 
| 0135/VAQ06 - 01/21 - 00 | TH CEO | GO GO | Việt Nam và Trung Quốc | SANTROLL SZ60V800WH2 | 2021 | 
| 0136/VAQ06 - 01/21 - 00 | TH CEO | VAR SS | Việt Nam và Trung Quốc | SANTROLL SZ60V800WH2 | 2021 | 
| 0143/VAQ06 - 01/22 - 00 | TH CEO | GOGO GROSS | Việt Nam và Trung Quốc | SANTROLL SZ60V800WH2 | 2022 | 
| 0166/VAQ06 - 01/21 - 00 | TH CEO | M133 BEGUN | Việt Nam và Trung Quốc | SANTROLL SZ48V400WH4 | 2021 | 
| 0039/VAQ06 - 01/17 - 00 | THBIKE | CR9 | Việt Nam và Trung Quốc | ZH48V450WB | 2017 | 
| 0050/VAQ06 - 01/16 - 00 | THBIKE | II | Việt Nam và Trung Quốc | TH48V450W | 2016 | 
| 0050/VAQ06 - 01/17 - 00 | THBIKE | M10 | Việt Nam và Trung Quốc | ZH48V350WA | 2017 | 
| 0062/VAQ06 - 01/16 - 00 | THBIKE | III | Việt Nam và Trung Quốc | TH48V450W | 2016 | 
| 0062/VAQ06 - 01/16 - 01 | THBIKE | III | Việt Nam và Trung Quốc | TH48V450W | 2017 | 
| 0088/VAQ06 - 01/18 - 00 | THBOSS | DS | Việt Nam và Trung Quốc | ZH48V350WA | 2018 | 
| 0115/VAQ06 - 01/18 - 00 | THBOSS | V5 | Việt Nam và Trung Quốc | ZH60V800WA | 2018 | 
| 0147/VAQ06 - 01/18 - 00 | THBOSS | 133DS | Việt Nam và Trung Quốc | ZH48V350WA | 2018 | 
| 003/VAQ01 - 03/04 | THIENKE | HD150T | Trung Quốc | THIENKE XY157QMJ | 2004 | 
| 232/VAQ06 - 01/07 | TIAN | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | VINASHIN VHLFM152FMH-V | 2007 | 
| 029/VAQ06 - 01/03 | TIANMA | TM100-4 | Trung Quốc và Việt Nam | ZONGSHEN ZS150FMG | 2003 | 
| 030/VAQ06 - 01/03 | TIANMA | TM100-5 | Hàn Quốc và Việt Nam | DAEHAN DGE100 | 2003 | 
| 093/VAQ06 - 01/02 | TIANMA | TM100-3 | Trung Quốc và Việt Nam | CPI 150FMG | 2002 | 
| 093/VAQ06 - 01/02 | TIANMA | TM100-3 | Trung Quốc và Việt Nam | CPI 150FMG | 2005 | 
| 094/VAQ06 - 01/02 | TIANMA | TM100-1 | Trung Quốc và Việt Nam | DYNASTY 150FMG | 2002 | 
| 095/VAQ06 - 01/02 | TIANMA | TM100-2 | Trung Quốc và Việt Nam | LANDA ZS150FMG-2 | 2002 | 
| 112/VAQ06 - 01/03 | TIANMA | TM100-6 | Trung Quốc và Việt Nam | CPI VTACPI150FMG | 2003 | 
| 0068/VAQ06 - 01/19 - 00 | TIGER | Z9 | Việt Nam và Trung Quốc | HFT60V800WY1 | 2019 | 
| 213/VAQ06 - 01/05 | TIRANA | 100H | Trung Quốc và Việt Nam | TIRANA RPTTR150FMG | 2005 | 
| 213/VAQ06 - 01/05 | TIRANA | 100H | Trung Quốc và Việt Nam | TIRANA RPTTR150FMG | 2006 | 
| 213/VAQ06 - 01/05 | TIRANA | 100H | Trung Quốc và Việt Nam | TIRANA RPTTR150FMG | 2007 | 
| 213/VAQ06 - 01/05 | TIRANA | 100H | Trung Quốc và Việt Nam | TIRANA RPTTR150FMG | 2007 | 
| 213/VAQ06 - 01/05 | TIRANA | 100H | Trung Quốc và Việt Nam | TIRANA RPTTR150FMG | 2008 | 
| 214/VAQ06 - 01/05 | TIRANA | 110K | Trung Quốc và Việt Nam | TIRANA RPTTR152FMH | 2005 | 
| 214/VAQ06 - 01/05 | TIRANA | 110K | Trung Quốc và Việt Nam | TIRANA RPTTR152FMH | 2006 | 
| 214/VAQ06 - 01/05 | TIRANA | 110K | Trung Quốc và Việt Nam | TIRANA RPTTR152FMH | 2007 | 
| 214/VAQ06 - 01/05 | TIRANA | 110K | Trung Quốc và Việt Nam | TIRANA RPTTR152FMH | 2007 | 
| 214/VAQ06 - 01/05 | TIRANA | 110K | Trung Quốc và Việt Nam | TIRANA RPTTR152FMH | 2008 | 
| 335/VAQ06 - 01/04 | TIRANA | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | DAMSAN VHHJL152FMH | 2005 | 
| 336/VAQ06 - 01/04 | TIRANA | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | DAMSAN VHHJL150FMG | 2005 | 
| 0008/VAQ06 - 01/19 - 00 | TL BIKE | XMEN PRO 9 | Việt Nam và Trung Quốc | HFT HFT60V800WA3 | 2019 | 
| 0008/VAQ06 - 01/19 - 00 | TL BIKE | XMEN PRO 9 | Việt Nam và Trung Quốc | HFT HFT60V800WA3 | 2019 | 
| 0019/VAQ06 - 01/17 - 00 | TL BIKE | 133S PLUS | Việt Nam và Trung Quốc | ZH48V450WB | 2017 | 
| 0093/VAQ06 - 01/19 - 00 | TL BIKE | VIENNA S | Việt Nam và Trung Quốc | ZH60V800WG | 2019 | 
| 0123/VAQ06 - 01/18 - 00 | TL BIKE | XMEN X7 | Việt Nam và Trung Quốc | HFT60V800WY1 | 2018 | 
| 0123/VAQ06 - 01/18 - 01 | TL BIKE | XMEN X7 | Việt Nam và Trung Quốc | HFT60V800WY1 | 2019 | 
| 0149/VAQ06 - 01/17 - 00 | TL BIKE | XMEN | Việt Nam và Trung Quốc | HFT60V800WY1 | 2017 | 
| 0151/VAQ06 - 01/17 - 00 | TL BIKE | VIENNA | Việt Nam và Trung Quốc | ZH60V800WC | 2017 | 
| 0161/VAQ06 - 01/18 - 00 | TL BIKE | V9 | Việt Nam và Trung Quốc | HFT HFT60V800WA3 | 2018 | 
| 253/VAQ06 - 01/04 | TMEC | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VLF1P50FMG-3 | 2004 | 
| 266/VAQ06 - 01/05 | TMEC | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | TMEC VLFEX1P52FMH-3 | 2005 | 
| 266/VAQ06 - 01/05 | TMEC | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | TMEC VLFEX1P52FMH-3 | 2006 | 
| 266/VAQ06 - 01/05 | TMEC | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | TMEC VLFEX1P52FMH-3 | 2006 | 
| 170/VAQ06 - 01/06 | TOPAZ | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | TOPAZ RRSTP152FMH | 2006 | 
| 209/VAQ06 - 01/08 | TOPAZ | PS110 | Trung Quốc và Việt Nam | TLM RRSTM152FMH | 2008 | 
| 311/VAQ06 - 01/06 | TOPAZ | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | TOPAZ RRSTP150FMG | 2006 | 
| 033/VAQ06 - 01/09 | TOXIC | 100E | Trung Quốc và Việt Nam | TOXIC VDGZS150FMG-T | 2009 | 
| 034/VAQ06 - 01/09 | TOXIC | 110E | Trung Quốc và Việt Nam | TOXIC VDGZS152FMH-T | 2009 | 
| 457/VAQ06 - 01/05 | TOXIC | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | TOXIC VDGZS150FMG-T | 2005 | 
| 457/VAQ06 - 01/05 | TOXIC | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | TOXIC VDGZS150FMG-T | 2007 | 
| 457/VAQ06 - 01/05 | TOXIC | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | TOXIC VDGZS150FMG-T | 2007 | 
| 462/VAQ06 - 01/05 | TOXIC | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | TOXIC VDGZS152FMH-T | 2005 | 
| 462/VAQ06 - 01/05 | TOXIC | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | TOXIC VDGZS152FMH-T | 2007 | 
| 462/VAQ06 - 01/05 | TOXIC | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | TOXIC VDGZS152FMH-T | 2007 | 
| 210/VAQ06 - 01/07 | TOYTAX | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VLF1P52FMH-3 | 2007 | 
| 210/VAQ06 - 01/07 | TOYTAX | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VLF1P52FMH-3 | 2007 | 
| 211/VAQ06 - 01/07 | TOYTAX | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VLF1P50FMG-3 | 2007 | 
| 211/VAQ06 - 01/07 | TOYTAX | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VLF1P50FMG-3 | 2007 | 
| 102/VAQ06 - 01/07 | TRACO | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | TRACO VDGZS150FMG-TO | 2007 | 
| 109/VAQ06 - 01/07 | TRACO | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | TRACO VDGZS152FMH-TO | 2007 | 
| 177/VAQ06 - 01/07 | TRAENCO | ND110S | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VLF1P52FMH-3 | 2007 | 
| 178/VAQ06 - 01/07 | TRAENCO | ND110 | Trung Quốc và Việt Nam | ZONGSHEN VZS152FMH-1 | 2007 | 
| 179/VAQ06 - 01/07 | TRAENCO | ND100 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VLF1P50FMG-3 | 2007 | 
| 080/VAQ06 - 01/06 | TRAENCO MOTOR | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | UMV VUMYG150FMH | 2006 | 
| 080/VAQ06 - 01/06 | TRAENCO MOTOR | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | UMV VUMYG150FMH | 2006 | 
| 081/VAQ06 - 01/06 | TRAENCO MOTOR | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | UMV VUMYG150FMG | 2006 | 
| 081/VAQ06 - 01/06 | TRAENCO MOTOR | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | UMV VUMYG150FMG | 2006 | 
| 081/VAQ06 - 01/06 | TRAENCO MOTOR | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | UMV VUMYG150FMG | 2007 | 
| 099/VAQ06 - 01/07 | TRAENCO MOTOR | 110Z | Trung Quốc và Việt Nam | UMV VUMYG150FMH | 2007 | 
| 0130/VAQ06 - 01/16 - 00 | TSBIKE | 133S | Việt Nam và Trung Quốc | MOMENTUM TS48V500W | 2016 | 
| 0058/VAQ06 - 01/18 - 00 | TSUBAME | E08 Plus | Việt Nam và Trung Quốc | TSUBAME E-TIME | 2018 | 
| 0195/VAQ06 - 01/16 - 00 | TSUBAME | E08 | Việt Nam và Trung Quốc | TSUBAME RPWYE2HSM | 2016 | 
| 0207/VAQ06 - 01/18 - 00 | TSUBAME | ULTRA ZED | Việt Nam và Trung Quốc | RX060V800WB | 2018 | 
| 281/VAQ06 - 01/05 | UBS | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | WBS RPSLC152FMH-A | 2005 | 
| 0011/VAQ06 - 01/19 - 00 | UMG | DAMON (125-ZT6) | Việt Nam và Trung Quốc | UMG VZS1P52QMJ-Z | 2019 | 
| 0011/VAQ06 - 01/19 - 01 | UMG | DAMON (125-ZT6) | Việt Nam và Trung Quốc | UMG VZS1P52QMJ-Z | 2019 | 
| 0012/VAQ06 - 01/19 - 00 | UMG | SELENA (125-GY6) | Việt Nam và Trung Quốc | UMG VZS1P52QMJ-G | 2019 | 
| 0012/VAQ06 - 01/19 - 01 | UMG | SELENA (125-GY6) | Việt Nam và Trung Quốc | UMG VZS1P52QMJ-G | 2019 | 
| 0015/VAQ06 - 01/19 - 00 | UMG | RT250i (250-RT3) | Việt Nam và Trung Quốc | UMG VZS1P73MN-R | 2019 | 
| 0015/VAQ06 - 01/19 - 01 | UMG | RT250i (250-RT3) | Việt Nam và Trung Quốc | UMG VZS1P73MN-R | 2019 | 
| 074/VAQ06 - 01/05 | UNION | 125 | Trung Quốc và Việt Nam | UNION VDMT125 | 2005 | 
| 075/VAQ06 - 01/05 | UNION | 150 | Trung Quốc và Việt Nam | UNION VDMT150 | 2005 | 
| 075/VAQ06 - 01/05 | UNION | 150 | Trung Quốc và Việt Nam | UNION VDMT150 | 2006 | 
| 257/VAQ06 - 01/07 | UVAVEX | 110V | Trung Quốc và Việt Nam | FEELING RMHYX152FMH-B | 2007 | 
| 008/VAQ06 - 01/07 | VALENTI | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | VINASHIN VHLFM152FMH-V | 2007 | 
| 090/VAQ06 - 01/05 | VALOUR | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | VALOUR VTTJL1P50FMG-V | 2005 | 
| 090/VAQ06 - 01/05 | VALOUR | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | VALOUR VTTJL1P50FMG-V | 2005 | 
| 090/VAQ06 - 01/05 | VALOUR | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | VALOUR VTTJL1P50FMG-V | 2005 | 
| 090/VAQ06 - 01/05 | VALOUR | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | VALOUR VTTJL1P50FMG-V | 2006 | 
| 091/VAQ06 - 01/05 | VALOUR | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | VALOUR VTTJL1P52FMH-V | 2005 | 
| 091/VAQ06 - 01/05 | VALOUR | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | VALOUR VTTJL1P52FMH-V | 2005 | 
| 091/VAQ06 - 01/05 | VALOUR | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | VALOUR VTTJL1P52FMH-V | 2005 | 
| 091/VAQ06 - 01/05 | VALOUR | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | VALOUR VTTJL1P52FMH-V | 2006 | 
| 283/VAQ06 - 01/07 | VAMAHA | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VLF1P50FMH-1 | 2007 | 
| 0079/VAQ06 - 01/21 - 00 | VAMAILA | RC50 | Việt Nam và Trung Quốc | VAMAILA CT1P39FMB-S | 2021 | 
| 165/VAQ06 - 01/07 | VANILLA | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | VINASHIN VHLFM152FMH-V | 2007 | 
| 022/VAQ06 - 01/09 | VARLET | 100E | Trung Quốc và Việt Nam | VARLET VDGZS150FMG-VA | 2009 | 
| 023/VAQ06 - 01/09 | VARLET | 110E | Trung Quốc và Việt Nam | VARLET VDGZS152FMH-VA | 2009 | 
| 083/VAQ06 - 01/07 | VARLET | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | VARLET VDGZS152FMH-VA | 2007 | 
| 084/VAQ06 - 01/07 | VARLET | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | VARLET VDGZS150FMG-VA | 2007 | 
| 046/VAQ06 - 01/10 | VARNELLO | 50 | Trung Quốc và Việt Nam | VARNELLO VUMTTYG139FMB | 2010 | 
| 047/VAQ06 - 01/10 | VARNELLO | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | VARNELLO VUMTTYG150FMG | 2010 | 
| 0062/VAQ06 - 01/17 - 00 | VASZIO | LX | Việt Nam và Trung Quốc | ZH60V800WC | 2017 | 
| 012/VAQ06 - 01/07 | VCM | 125 | Trung Quốc và Việt Nam | VCM VVCLC152FMJ | 2007 | 
| 100/VAQ06 - 01/06 | VCM | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | VCM VVCLC152FMH | 2006 | 
| 100/VAQ06 - 01/06 | VCM | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | VCM VVCLC152FMH | 2007 | 
| 100/VAQ06 - 01/06 | VCM | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | VCM VVCLC152FMH | 2007 | 
| 182/VAQ06 - 01/06 | VCM | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | VCM VVCLC150FMG | 2006 | 
| 182/VAQ06 - 01/06 | VCM | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | VCM VVCLC150FMG | 2007 | 
| 182/VAQ06 - 01/06 | VCM | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | VCM VVCLC150FMG | 2007 | 
| 0039/VAQ06 - 01/18 - 00 | VECRA | S | Việt Nam và Trung Quốc | HFT60V800WC1 | 2018 | 
| 0089/VAQ06 - 01/20 - 00 | VECRA | LX150 | Việt Nam và Trung Quốc | HFT60V800WC1 | 2020 | 
| 0094/VAQ06 - 01/18 - 00 | VECRA | IX150 | Việt Nam và Trung Quốc | HFT60V800WC1 | 2018 | 
| 0094/VAQ06 - 01/18 - 01 | VECRA | IX150 | Việt Nam và Trung Quốc | HFT60V800WC1 | 2019 | 
| 0094/VAQ06 - 01/18 - 02 | VECRA | IX150 | Việt Nam và Trung Quốc | HFT60V800WC1 | 2019 | 
| 001/VAQ01 - 05/01 | VECSTAR | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | LONCIN LC150FMG | 2001 | 
| 002/VAQ01 - 05/01 | VECSTAR | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | LONCIN LC152FMH | 2001 | 
| 070/VAQ06 - 01/02 | VECSTAR | 110ZS | Trung Quốc và Việt Nam | VECSTAR VVNZS152FMH | 2002 | 
| 070/VAQ06 - 01/02 | VECSTAR | 110ZS | Trung Quốc và Việt Nam | VECSTAR VVNZS152FMH | 2004 | 
| 071/VAQ06 - 01/02 | VECSTAR | 100ZS | Trung Quốc và Việt Nam | VECSTAR VVNZS150FMG | 2002 | 
| 071/VAQ06 - 01/02 | VECSTAR | 100ZS | Trung Quốc và Việt Nam | VECSTAR VVNZS150FMG | 2004 | 
| 071/VAQ06 - 01/02 | VECSTAR | 100ZS | Trung Quốc và Việt Nam | VECSTAR VVNZS150FMG | 2005 | 
| 071/VAQ06 - 01/02 | VECSTAR | 100ZS | Trung Quốc và Việt Nam | VECSTAR VVNZS150FMG | 2006 | 
| 082/VAQ06 - 01/05 | VECSTAR | 110VN | Trung Quốc và Việt Nam | VECSTAR VVNZS152FMH | 2005 | 
| 082/VAQ06 - 01/05 | VECSTAR | 110VN | Trung Quốc và Việt Nam | VECSTAR VVNZS152FMH | 2006 | 
| 093/VAQ02 - 03/02 | VECSTAR | 100a-NS | Trung Quốc và Việt Nam | VKV 1P50FMG-3 | 2002 | 
| 148/VAQ06 - 01/04 | VECSTAR | 50 | Trung Quốc và Việt Nam | VECSTAR VVNZS139FMB | 2004 | 
| 163/VAQ02 - 03/01 | VECSTAR | 100A | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN 1P50FMG-3 | 2001 | 
| 163/VAQ02 - 03/01 | VECSTAR | 100A | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN 1P50FMG-3 | 2001 | 
| 225/VAQ02 - 03/01 | VECSTAR | 110LC-T | Trung Quốc và Việt Nam | LONCIN LC152FMH | 2001 | 
| 262/VAQ02 - 03/01 | VECSTAR | 110LC-T | Trung Quốc và Việt Nam | LONCIN LC152FMH | 2001 | 
| 478/VAQ02 - 03/01 | VECSTAR | 110A-LFD | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN 1P52FMH-3 | 2001 | 
| 546/VAQ02 - 03/01 | VECSTAR | 100-1 | Trung Quốc và Việt Nam | LONCIN LC150FMG | 2001 | 
| 118/VAQ06 - 01/08 | VEMVIPI | 100E | Trung Quốc và Việt Nam | VEMVIPI VTT36JL1P50FMG | 2008 | 
| 118/VAQ06 - 01/08 | VEMVIPI | 100E | Trung Quốc và Việt Nam | VEMVIPI VTT36JL1P50FMG | 2009 | 
| 118/VAQ06 - 01/08 - 00 | VEMVIPI | 100E | Trung Quốc và Việt Nam | VEMVIPI VTT36JL1P50FMG | 2011 | 
| 118/VAQ06 - 01/08 - 00 | VEMVIPI | 100E | Trung Quốc và Việt Nam | VEMVIPI VTT36JL1P50FMG | 2011 | 
| 123/VAQ06 - 01/08 | VEMVIPI | 110E | Trung Quốc và Việt Nam | VEMVIPI VTT36JL1P52FMH | 2008 | 
| 123/VAQ06 - 01/08 | VEMVIPI | 110E | Trung Quốc và Việt Nam | VEMVIPI VTT36JL1P52FMH | 2009 | 
| 123/VAQ06 - 01/08 - 00 | VEMVIPI | 110E | Trung Quốc và Việt Nam | VEMVIPI VTT36JL1P52FMH | 2011 | 
| 123/VAQ06 - 01/08 - 00 | VEMVIPI | 110E | Trung Quốc và Việt Nam | VEMVIPI VTT36JL1P52FMH | 2011 | 
| 430/VAQ06 - 01/06 | VEMVIPI | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | VEMVIPI VTT36JL1P52FMH | 2006 | 
| 430/VAQ06 - 01/06 | VEMVIPI | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | VEMVIPI VTT36JL1P52FMH | 2007 | 
| 430/VAQ06 - 01/06 | VEMVIPI | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | VEMVIPI VTT36JL1P52FMH | 2007 | 
| 430/VAQ06 - 01/06 | VEMVIPI | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | VEMVIPI VTT36JL1P52FMH | 2007 | 
| 432/VAQ06 - 01/06 | VEMVIPI | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | VEMVIPI VTT36JL1P50FMG | 2006 | 
| 432/VAQ06 - 01/06 | VEMVIPI | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | VEMVIPI VTT36JL1P50FMG | 2007 | 
| 432/VAQ06 - 01/06 | VEMVIPI | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | VEMVIPI VTT36JL1P50FMG | 2007 | 
| 0148/VAQ06 - 01/22 - 00 | VERA | MILAN | --- | SANTROLL SZ60V800WH2 | 2022 | 
| 167/VAQ06 - 01/06 | VERONA | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | VINASIAM VSALC152FMH | 2006 | 
| 015/VAQ06 - 01/12 | VESIANO | 50M | Trung Quốc và Việt Nam | T&TMOTOR VTT68YX1P39FMB | 2012 | 
| 022/VAQ06 - 01/12 - 00 | VESIANO | 110M | Trung Quốc và Việt Nam | T&TMOTOR VTT68JL1P52FMH | 2012 | 
| 209/VAQ06 - 01/09 | VESIANO | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | VESIANO VTT49JL1P52FMH | 2009 | 
| 210/VAQ06 - 01/09 | VESIANO | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | VESIANO VTT49JL1P50FMG | 2009 | 
| 215/VAQ06 - 01/09 | VESIANO | 50 | Trung Quốc và Việt Nam | VESIANO VTT49YX1P39FMB | 2009 | 
| 163/VAQ06 - 01/06 | VESSEL | 110B | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VLF1P52FMH-3 | 2006 | 
| 308/VAQ06 - 01/04 | VESSEL | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VLF1P52FMH-3 | 2004 | 
| 308/VAQ06 - 01/04 | VESSEL | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VLF1P52FMH-3 | 2005 | 
| 309/VAQ06 - 01/04 | VESSEL | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VLF1P50FMG-3 | 2004 | 
| 309/VAQ06 - 01/04 | VESSEL | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VLF1P50FMG-3 | 2005 | 
| 309/VAQ06 - 01/04 | VESSEL | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VLF1P50FMG-3 | 2006 | 
| 0013/VAQ06 - 01/16 - 00 | VH bike | 133S | Việt Nam và Trung Quốc | MOMENTUM DS12-48V | 2016 | 
| 171/VAQ06 - 01/08 | VICKY | 110-1 | Trung Quốc và Việt Nam | VICKY VLF1P52FMH-3 | 2008 | 
| 185/VAQ06 - 01/08 | VICKY | 100-1 | Trung Quốc và Việt Nam | VICKY VLF1P50FMG-3 | 2008 | 
| 323/VAQ06 - 01/05 | VICKY | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | VICKY VLF1P52FMH-3 | 2005 | 
| 323/VAQ06 - 01/05 | VICKY | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | VICKY VLF1P52FMH-3 | 2006 | 
| 323/VAQ06 - 01/05 | VICKY | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | VICKY VLF1P52FMH-3 | 2007 | 
| 366/VAQ06 - 01/05 | VICKY | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | VICKY VLF1P50FMG-3 | 2005 | 
| 366/VAQ06 - 01/05 | VICKY | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | VICKY VLF1P50FMG-3 | 2005 | 
| 366/VAQ06 - 01/05 | VICKY | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | VICKY VLF1P50FMG-3 | 2006 | 
| 366/VAQ06 - 01/05 | VICKY | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | VICKY VLF1P50FMG-3 | 2007 | 
| 0011/VAQ06 - 01/22 - 00 | VICTORIA | TA | Việt Nam và Trung Quốc | VICTORIA VBL138QMBAT | 2022 | 
| 0012/VAQ06 - 01/22 - 00 | VICTORIA | DR | Việt Nam và Trung Quốc | VICTORIA VBL139FMBDR | 2022 | 
| 0022/VAQ06 - 01/22 - 00 | VICTORIA | 89 NEW | Việt Nam và Trung Quốc | VICTORIA VBL139FMBTE | 2022 | 
| 0058/VAQ06 - 01/21 - 00 | VICTORIA | SPORT | Việt Nam và Trung Quốc | VICTORIA VBL139FMBYS | 2021 | 
| 0071/VAQ06 - 01/22 - 00 | VICTORIA | CX2 | Việt Nam và Trung Quốc | VICTORIA VBL139FMBT3 | 2022 | 
| 0072/VAQ06 - 01/22 - 00 | VICTORIA | 1SPORT | Việt Nam và Trung Quốc | VICTORIA VBL139FMBY3 | 2022 | 
| 0082/VAQ06 - 01/22 - 00 | VICTORIA | V88 | Việt Nam và Trung Quốc | VICTORIA 10JZ60V1000W | 2022 | 
| 0083/VAQ06 - 01/22 - 00 | VICTORIA | V68 | Việt Nam và Trung Quốc | VICTORIA 10JZ60V1000W | 2022 | 
| 0099/VAQ06 - 01/20 - 00 | VICTORIA | 50C | Việt Nam và Trung Quốc | VICTORIA VBL139FMBTA | 2020 | 
| 0099/VAQ06 - 01/20 - 01 | VICTORIA | 50C | Việt Nam và Trung Quốc | VICTORIA VBL139FMBTA | 2021 | 
| 0106/VAQ06 - 01/22 - 00 | VICTORIA | 50C-2 | Việt Nam và Trung Quốc | VICTORIA VBL139FMBTE | 2022 | 
| 0119/VAQ06 - 01/18 - 00 | VICTORIA | X-PRO | Việt Nam và Trung Quốc | HFT HFT60V800WA3 | 2018 | 
| 0120/VAQ06 - 01/21 - 00 | VICTORIA | 50C-1 | Việt Nam và Trung Quốc | VICTORIA VBL139FMBT8 | 2021 | 
| 0120/VAQ06 - 01/21 - 01 | VICTORIA | 50C-1 | Việt Nam và Trung Quốc | VICTORIA VBL139FMBT8 | 2021 | 
| 0128/VAQ06 - 01/19 - 00 | VICTORIA | 50CC | Việt Nam và Trung Quốc | VICTORIA VBL139FMBTA | 2019 | 
| 0139/VAQ06 - 01/21 - 00 | VICTORIA | X-SPORT | Việt Nam và Trung Quốc | HFT60V800WY1 | 2021 | 
| 0139/VAQ06 - 01/21 - 00 | VICTORIA | X-SPORT | Việt Nam và Trung Quốc | HFT60V800WY1 | 2021 | 
| 0141/VAQ06 - 01/22 - 00 | VICTORIA | X-SPORT 1 | Việt Nam và Trung Quốc | HFT60V800WY1 | 2022 | 
| 0143/VAQ06 - 01/20 - 00 | VICTORIA | RC sport | Việt Nam và Trung Quốc | VICTORIA VBL139FMBYS | 2020 | 
| 0143/VAQ06 - 01/20 - 00 | VICTORIA | RC sport | Việt Nam và Trung Quốc | VICTORIA VBL139FMBYS | 2020 | 
| 0143/VAQ06 - 01/20 - 01 | VICTORIA | RC sport | Việt Nam và Trung Quốc | VICTORIA VBL139FMBYS | 2021 | 
| 0143/VAQ06 - 01/20 - 01 | VICTORIA | RC sport | Việt Nam và Trung Quốc | VICTORIA VBL139FMBYS | 2021 | 
| 0147/VAQ06 - 01/19 - 00 | VICTORIA | C50 | Việt Nam và Trung Quốc | VICTORIA VBL137QMBGA | 2019 | 
| 0162/VAQ06 - 01/20 - 00 | VICTORIA | A9 | Việt Nam và Trung Quốc | LD VLD138QMBLD | 2020 | 
| 0167/VAQ06 - 01/20 - 00 | VICTORIA | 50V | Việt Nam và Trung Quốc | VICTORIA VBL139FMBT8 | 2020 | 
| 0171/VAQ06 - 01/18 - 00 | VICTORIA | 50S | Việt Nam và Trung Quốc | VICTORIA VBL139FMBY2 | 2018 | 
| 0171/VAQ06 - 01/18 - 01 | VICTORIA | 50S | Việt Nam và Trung Quốc | VICTORIA VBL139FMBY2 | 2019 | 
| 0174/VAQ06 - 01/19 - 00 | VICTORIA | RC | Việt Nam và Trung Quốc | VICTORIA VBL139FMBY2 | 2019 | 
| 0174/VAQ06 - 01/19 - 01 | VICTORIA | RC | Việt Nam và Trung Quốc | VICTORIA VBL139FMBY2 | 2020 | 
| 0174/VAQ06 - 01/20 - 00 | VICTORIA | CX | Việt Nam và Trung Quốc | VICTORIA VBL139FMBT8 | 2020 | 
| 0193/VAQ06 - 01/21 - 00 | VICTORIA | RC1 sport | Việt Nam và Trung Quốc | VICTORIA VBL139FMBYE | 2021 | 
| 0193/VAQ06 - 01/21 - 01 | VICTORIA | RC1 sport | Việt Nam và Trung Quốc | VICTORIA VBL139FMBYE | 2022 | 
| 0204/VAQ06 - 01/20 - 00 | VICTORIA | 50DR | Việt Nam và Trung Quốc | VICTORIA VBL139FMBDE | 2020 | 
| 0207/VAQ06 - 01/19 - 00 | VICTORIA | A50 | Việt Nam và Trung Quốc | VICTORIA VBL139FMBTA | 2019 | 
| 0207/VAQ06 - 01/19 - 01 | VICTORIA | A50 | Việt Nam và Trung Quốc | VICTORIA VBL139FMBTA | 2020 | 
| 0208/VAQ06 - 01/18 - 00 | VICTORIA | 50A | Việt Nam và Trung Quốc | VICTORIA VBL139FMBTA | 2018 | 
| 0211/VAQ06 - 01/21 - 00 | VICTORIA | CX1 | Việt Nam và Trung Quốc | VICTORIA VBL139FMBTE | 2021 | 
| 0215/VAQ06 - 01/21 - 00 | VICTORIA | 50V1 | Việt Nam và Trung Quốc | VICTORIA VBL139FMBTE | 2021 | 
| 0237/VAQ06 - 01/19 - 00 | VICTORIA | 50R | Việt Nam và Trung Quốc | ISOMOTOR VBL139FMBTB | 2019 | 
| 025/VAQ06 - 01/04 | VICTORY | 110S2 | Trung Quốc và Việt Nam | VICTORY VUMHTYG150FMH | 2004 | 
| 025/VAQ06 - 01/04 | VICTORY | 110S2 | Trung Quốc và Việt Nam | VICTORY VUMHTYG150FMH | 2005 | 
| 026/VAQ06 - 01/04 | VICTORY | 100S2 | Trung Quốc và Việt Nam | VICTORY VUMHTYG150FMG | 2004 | 
| 026/VAQ06 - 01/04 | VICTORY | 100S2 | Trung Quốc và Việt Nam | VICTORY VUMHTYG150FMG | 2005 | 
| 055/VAQ06 - 01/04 | VICTORY | 110S1 | Trung Quốc và Việt Nam | VICTORY VTTHTJL1P52FMH-A | 2004 | 
| 055/VAQ06 - 01/04 | VICTORY | 110S1 | Trung Quốc và Việt Nam | VICTORY VTTHTJL1P52FMH-A | 2005 | 
| 060/VAQ06 - 01/04 | VICTORY | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | VICTORY VTTHTJL1P50FMG-A | 2004 | 
| 060/VAQ06 - 01/04 | VICTORY | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | VICTORY VTTHTJL1P50FMG-A | 2005 | 
| 079/VAQ06 - 01/03 | VICTORY | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | SUFAT VPJL1P53FMH | 2003 | 
| 082/VAQ06 - 01/03 | VICTORY | 100S | Trung Quốc và Việt Nam | SUFAT VPJL1P50FMG | 2003 | 
| 097/VAQ02 - 03/01 | VICTORY | 110-S1 | Trung Quốc và Việt Nam | LONCIN LC152FMH | 2001 | 
| 124/VAQ02 - 03/01 | VICTORY | 110-C1 | Trung Quốc và Việt Nam | LONCIN LC152FMH | 2001 | 
| 183/VAQ06 - 01/07 | VICTORY | 50V | Trung Quốc và Việt Nam | VICTORY RMHYX139FMB-A | 2007 | 
| 189/VAQ02 - 03/01 | VICTORY | 110S2 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN 1P53FMH | 2001 | 
| 190/VAQ02 - 03/01 | VICTORY | 110-C2 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN 1P53FMH | 2001 | 
| 201/VAQ06 - 01/07 | VICTORY | 50V1 | Trung Quốc và Việt Nam | VICTORY RMHYX139FMB-A | 2007 | 
| 207/VAQ06 - 01/06 | VICTORY | 110V | Trung Quốc và Việt Nam | VICTORY RMHYX152FMH-A | 2006 | 
| 207/VAQ06 - 01/06 | VICTORY | 110V | Trung Quốc và Việt Nam | VICTORY RMHYX152FMH-A | 2007 | 
| 225/VAQ06 - 01/04 | VICTORY | 50 | Trung Quốc và Việt Nam | SUFAT VPHTJL1P39FMB | 2004 | 
| 288/VAQ06 - 01/06 | VICTORY | 100V | Trung Quốc và Việt Nam | VICTORY RMHYX150FMG-A | 2006 | 
| 288/VAQ06 - 01/06 | VICTORY | 100V | Trung Quốc và Việt Nam | VICTORY RMHYX150FMG-A | 2007 | 
| 332/VAQ06 - 01/04 | VICTORY | 50S | Trung Quốc và Việt Nam | SUFAT VPHTJL1P39FMB | 2005 | 
| 452/VAQ06 - 01/05 | VICTORY | 110C1 | Trung Quốc và Việt Nam | VICTORY VTTHTJL1P52FMH-A | 2005 | 
| 166/VAQ06 - 01/07 | VIDAGIS | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | VINASHIN VHLFM152FMH-V | 2007 | 
| 166/VAQ06 - 01/07 | VIDAGIS | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | VINASHIN VHLFM152FMH-V | 2007 | 
| 141/VAQ02 - 03/01 | VIESTAR | 110S1 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN 1P53FMH | 2001 | 
| 482/VAQ02 - 03/01 | VIESTAR | 110S3-D | Trung Quốc và Việt Nam | ZONGSHEN ZS152FMH | 2001 | 
| 483/VAQ02 - 03/01 | VIESTAR | 110S2-D | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN 1P53FMH | 2001 | 
| 538/VAQ02 - 03/01 | VIESTAR | 110S4-D | Trung Quốc và Việt Nam | LONCIN LC152FMH | 2001 | 
| 0007/VAQ06 - 01/18 - 00 | VIET THAI | CHALY | Việt Nam và Trung Quốc | VIET THAI VHL139FMBVT-6 | 2018 | 
| 0007/VAQ06 - 01/18 - 01 | VIET THAI | CHALY | Việt Nam và Trung Quốc | VIET THAI VHL139FMBVT-6 | 2018 | 
| 0013/VAQ06 - 01/22 - 00 | VIET THAI | VEPAL | Việt Nam và Trung Quốc | VIET THAI VHL138QMBVT-C | 2022 | 
| 0013/VAQ06 - 01/22 - 01 | VIET THAI | VEPAL | Việt Nam và Trung Quốc | VIET THAI VHL138QMBVT-C | 2022 | 
| 0014/VAQ06 - 01/18 - 00 | VIET THAI | CLASSIC | Việt Nam | VIET THAI VHL139FMBVT-4 | 2018 | 
| 0014/VAQ06 - 01/18 - 01 | VIET THAI | CLASSIC | Việt Nam | VIET THAI VHL139FMBVT-4 | 2018 | 
| 0015/VAQ06 - 01/18 - 00 | VIET THAI | SPECIAL CUP 82 | Việt Nam | VIET THAI VHL139FMBVT-2 | 2018 | 
| 0020/VAQ06 - 01/17 - 00 | VIET THAI | DR THAI II | Việt Nam | VIET THAI VHL150FMGVT | 2017 | 
| 0021/VAQ06 - 01/17 - 00 | VIET THAI | SUPE CUP 50 | Việt Nam | VIET THAI VHL139FMBVT-2 | 2017 | 
| 0023/VAQ06 - 01/17 - 00 | VIET THAI | VT CUP 50 | Việt Nam | VIET THAI VHL139FMBVT-4 | 2017 | 
| 0023/VAQ06 - 01/17 - 01 | VIET THAI | VT CUP 50 | Việt Nam | VIET THAI VHL139FMBVT-4 | 2017 | 
| 0023/VAQ06 - 01/17 - 01 | VIET THAI | VT CUP 50 | Việt Nam | VIET THAI VHL139FMBVT-4 | 2017 | 
| 0044/VAQ06 - 01/17 - 00 | VIET THAI | VT SIRUS 50 | Việt Nam và Trung Quốc | VIET THAI VHL139FMBVT-3 | 2017 | 
| 0044/VAQ06 - 01/17 - 01 | VIET THAI | VT SIRUS 50 | Việt Nam và Trung Quốc | VIET THAI VHL139FMBVT-3 | 2017 | 
| 0045/VAQ06 - 01/17 - 00 | VIET THAI | VENUS | Việt Nam và Trung Quốc | VIETTHAI VTY60V800W | 2017 | 
| 0046/VAQ06 - 01/19 - 00 | VIET THAI | SPECIAL CUP 82 R | Việt Nam và Trung Quốc | VIET THAI VHL139FMBVT-2 | 2019 | 
| 0047/VAQ06 - 01/16 - 00 | VIET THAI | VT SIRUS RC | Việt Nam và Trung Quốc | VIET THAI VHL139FMBVT-1 | 2016 | 
| 0047/VAQ06 - 01/17 - 00 | VIET THAI | VT WAVE 50 | Việt Nam và Trung Quốc | VIET THAI VHL139FMBVT-5 | 2017 | 
| 0047/VAQ06 - 01/17 - 00 | VIET THAI | VT WAVES 50 | Việt Nam và Trung Quốc | VIET THAI VHL139FMBVT-5 | 2017 | 
| 0051/VAQ06 - 01/19 - 00 | VIET THAI | CLASSIC V | Việt Nam và Trung Quốc | VIET THAI VHL139FMBVT-4 | 2019 | 
| 0054/VAQ06 - 01/16 - 00 | VIET THAI | VT WAVE S | Việt Nam | VIET THAI VHL139FMBVT-1 | 2016 | 
| 0054/VAQ06 - 01/18 - 00 | VIET THAI | VT WAVES E3 | Việt Nam và Trung Quốc | VIET THAI VHL139FMBVT-5 | 2018 | 
| 0054/VAQ06 - 01/18 - 01 | VIET THAI | VT WAVES E3 | Việt Nam và Trung Quốc | VIET THAI VHL139FMBVT-5 | 2018 | 
| 0055/VAQ06 - 01/16 - 00 | VIET THAI | CUP | Việt Nam | VIET THAI VHL139FMBVT-1 | 2016 | 
| 0055/VAQ06 - 01/19 - 00 | VIET THAI | CHALYS | Việt Nam và Trung Quốc | VIET THAI VHL139FMBVT-6 | 2019 | 
| 0057/VAQ06 - 01/18 - 00 | VIET THAI | VT SIRUS E3 | Việt Nam và Trung Quốc | VIET THAI VHL139FMBVT-3 | 2018 | 
| 0057/VAQ06 - 01/18 - 01 | VIET THAI | VT SIRUS E3 | Việt Nam và Trung Quốc | VIET THAI VHL139FMBVT-3 | 2018 | 
| 0057/VAQ06 - 01/18 - 01 | VIET THAI | VT SIRUS E3 | Việt Nam và Trung Quốc | VIET THAI VHL139FMBVT-3 | 2018 | 
| 0061/VAQ06 - 01/20 - 00 | VIET THAI | CLASSIC VS | Việt Nam và Trung Quốc | VIET THAI VHL139FMBVT-A | 2020 | 
| 0061/VAQ06 - 01/20 - 01 | VIET THAI | CLASSIC VS | Việt Nam và Trung Quốc | VIET THAI VHL139FMBVT-A | 2020 | 
| 0062/VAQ06 - 01/20 - 00 | VIET THAI | SPECIAL CUP 82S | Việt Nam và Trung Quốc | VIET THAI VHL139FMBVT-B | 2020 | 
| 0062/VAQ06 - 01/22 - 00 | VIET THAI | WAVEXS | Việt Nam và Trung Quốc | VIET THAI VHL139FMBVT-N | 2022 | 
| 0064/VAQ06 - 01/22 - 00 | VIET THAI | CUP 81XS | Việt Nam và Trung Quốc | VIET THAI VHL139FMBVT-N | 2022 | 
| 0066/VAQ06 - 01/16 - 00 | VIET THAI | X-MEN SPORT | Việt Nam và Trung Quốc | VTX60 800 | 2016 | 
| 0072/VAQ06 - 01/21 - 00 | VIET THAI | CHALY X | Việt Nam và Trung Quốc | VIET THAI VHL139FMBVT-D | 2021 | 
| 0072/VAQ06 - 01/21 - 01 | VIET THAI | CHALY X | Việt Nam và Trung Quốc | VIET THAI VHL139FMBVT-D | 2022 | 
| 0073/VAQ06 - 01/22 - 00 | VIET THAI | VESPRO | Việt Nam và Trung Quốc | VIET THAI VDK48V800W7 | 2022 | 
| 0073/VAQ06 - 01/22 - 01 | VIET THAI | VESPRO | Việt Nam và Trung Quốc | VIET THAI VDK48V800W7 | 2022 | 
| 0080/VAQ06 - 01/16 - 00 | VIET THAI | 133S FI | Việt Nam và Trung Quốc | VIET THAI VTS 48 800 | 2016 | 
| 0081/VAQ06 - 01/17 - 00 | VIET THAI | WIN 125 SPORT | Việt Nam và Trung Quốc | VIET THAI VHL152FMJVT | 2017 | 
| 0082/VAQ06 - 01/21 - 00 | VIET THAI | SPECIAL CUP 82X | Việt Nam và Trung Quốc | VIET THAI VHL139FMBVT-G | 2021 | 
| 0082/VAQ06 - 01/21 - 01 | VIET THAI | SPECIAL CUP 82X | Việt Nam và Trung Quốc | VIET THAI VHL139FMBVT-G | 2022 | 
| 0085/VAQ06 - 01/19 - 00 | VIET THAI | WAVE E3 S | Việt Nam và Trung Quốc | VIET THAI VHL139FMBVT-7 | 2019 | 
| 0085/VAQ06 - 01/19 - 01 | VIET THAI | VT RS | Việt Nam và Trung Quốc | VIET THAI VHL139FMBVT-7 | 2019 | 
| 0088/VAQ06 - 01/20 - 00 | VIET THAI | CLASSIC 81 | Việt Nam và Trung Quốc | VIET THAI VHL139FMBVT-A | 2020 | 
| 0088/VAQ06 - 01/20 - 01 | VIET THAI | CLASSIC 81 | Việt Nam và Trung Quốc | VIET THAI VHL139FMBVT-A | 2021 | 
| 0089/VAQ06 - 01/22 - 00 | VIET THAI | SIRUS FX | Việt Nam và Trung Quốc | VIET THAI VHL139FMBVT-M | 2022 | 
| 0091/VAQ06 - 01/16 - 00 | VIET THAI | DR THAI | Việt Nam | VIET THAI VHL139FMBVT-1 | 2016 | 
| 0094/VAQ06 - 01/20 - 00 | VIET THAI | VT RSX | Việt Nam và Trung Quốc | VIET THAI VHL139FMBVT-A | 2020 | 
| 0094/VAQ06 - 01/20 - 01 | VIET THAI | VT RSX | Việt Nam và Trung Quốc | VIET THAI VHL139FMBVT-A | 2020 | 
| 0100/VAQ06 - 01/21 - 00 | VIET THAI | CLASSIC VSX | Việt Nam và Trung Quốc | VIET THAI VHL139FMBVT-E | 2021 | 
| 0100/VAQ06 - 01/21 - 01 | VIET THAI | CLASSIC VSX | Việt Nam và Trung Quốc | VIET THAI VHL139FMBVT-E | 2021 | 
| 0100/VAQ06 - 01/21 - 01 | VIET THAI | CLASSIC VSX | Việt Nam và Trung Quốc | VIET THAI VHL139FMBVT-E | 2021 | 
| 0100/VAQ06 - 01/21 - 02 | VIET THAI | CLASSIC VSX | Việt Nam và Trung Quốc | VIET THAI VHL139FMBVT-E | 2022 | 
| 0101/VAQ06 - 01/17 - 00 | VIET THAI | VENUS II | Việt Nam và Trung Quốc | VHL60V800W2 | 2017 | 
| 0101/VAQ06 - 01/21 - 00 | VIET THAI | WAVEX | Việt Nam và Trung Quốc | VIET THAI VHL139FMBVT-E | 2021 | 
| 0101/VAQ06 - 01/21 - 01 | VIET THAI | WAVEX | Việt Nam và Trung Quốc | VIET THAI VHL139FMBVT-E | 2021 | 
| 0101/VAQ06 - 01/21 - 02 | VIET THAI | WAVEX | Việt Nam và Trung Quốc | VIET THAI VHL139FMBVT-E | 2021 | 
| 0102/VAQ06 - 01/16 - 00 | VIET THAI | CUB 82 | Việt Nam | VIET THAI VHL139FMBVT-1 | 2016 | 
| 0102/VAQ06 - 01/17 - 00 | VIET THAI | SUPER MAN | Việt Nam và Trung Quốc | VIET THAI VHL60V800W1 | 2017 | 
| 0106/VAQ06 - 01/16 - 00 | VIET THAI | 133S Fi | Việt Nam và Trung Quốc | VIET THAI VT F 48 800 | 2016 | 
| 011/VAQ06 - 01/15 - 00 | VIET THAI | PASSION | Trung Quốc và Việt Nam | VT48 800-10 | 2015 | 
| 0116/VAQ06 - 01/20 - 00 | VIET THAI | SIRUS FC | Việt Nam và Trung Quốc | VIET THAI VHL139FMBVT-C | 2020 | 
| 0116/VAQ06 - 01/20 - 01 | VIET THAI | SIRUS FC | Việt Nam và Trung Quốc | VIET THAI VHL139FMBVT-C | 2020 | 
| 0118/VAQ06 - 01/22 - 00 | VIET THAI | DR X | Việt Nam và Trung Quốc | VIET THAI VHL139FMBVT-F | 2022 | 
| 0120/VAQ06 - 01/18 - 00 | VIET THAI | V5 SPORT | Việt Nam và Trung Quốc | VIET THAI VHL60V800W1 | 2018 | 
| 0122/VAQ06 - 01/22 - 00 | VIET THAI | XMEN X | Việt Nam và Trung Quốc | VIET THAI VDK48V650W8 | 2022 | 
| 0126/VAQ06 - 01/19 - 00 | VIET THAI | SIRUS E3 S | Việt Nam và Trung Quốc | VIET THAI VHL139FMBVT-8 | 2019 | 
| 0126/VAQ06 - 01/19 - 01 | VIET THAI | SIRUS E3 S | Việt Nam và Trung Quốc | VIET THAI VHL139FMBVT-8 | 2019 | 
| 0131/VAQ06 - 01/17 - 00 | VIET THAI | X-MEN MODEL 2017 | Việt Nam và Trung Quốc | VIET THAI VHL60V800W1 | 2017 | 
| 0137/VAQ06 - 01/21 - 00 | VIET THAI | SIRUS FCX | Việt Nam và Trung Quốc | VIET THAI VHL139FMBVT-C | 2021 | 
| 0137/VAQ06 - 01/21 - 00 | VIET THAI | SIRUS FCX | Việt Nam và Trung Quốc | VIET THAI VHL139FMBVT-C | 2021 | 
| 0137/VAQ06 - 01/21 - 01 | VIET THAI | SIRUS FCX | Việt Nam và Trung Quốc | VIET THAI VHL139FMBVT-C | 2021 | 
| 0137/VAQ06 - 01/21 - 02 | VIET THAI | SIRUS FCX | Việt Nam và Trung Quốc | VIET THAI VHL139FMBVT-C | 2022 | 
| 0143/VAQ06 - 01/19 - 00 | VIET THAI | GREEN | Việt Nam và Trung Quốc | VIET THAI VHL139QMBVT | 2019 | 
| 0148/VAQ06 - 01/16 - 00 | VIET THAI | SUPE CUP | Việt Nam | VIET THAI VHL139FMBVT-2 | 2016 | 
| 0158/VAQ06 - 01/16 - 00 | VIET THAI | VT SIRUS FI | Việt Nam | VIET THAI VHL139FMBVT-3 | 2016 | 
| 0174/VAQ06 - 01/18 - 00 | VIET THAI | X-MEN CLASSIC | Việt Nam và Trung Quốc | VIET THAI VHL60V800W1 | 2018 | 
| 0175/VAQ06 - 01/21 - 00 | VIET THAI | CLASSIC VSXF | Việt Nam và Trung Quốc | VIET THAI VHL139FMBVT-E | 2021 | 
| 0175/VAQ06 - 01/21 - 00 | VIET THAI | SPECIAL VSXF | Việt Nam và Trung Quốc | VIET THAI VHL139FMBVT-E | 2021 | 
| 0175/VAQ06 - 01/21 - 01 | VIET THAI | CLASSIC VSXF | Việt Nam và Trung Quốc | VIET THAI VHL139FMBVT-E | 2022 | 
| 019/VAQ06 - 01/15 - 00 | VIET THAI | X-MEN SPORT | Trung Quốc và Việt Nam | VIET THAI VT60 800-10 | 2015 | 
| 0199/VAQ06 - 01/21 - 00 | VIET THAI | CREAX | Việt Nam và Trung Quốc | VIET THAI VHL138QMBVT-C | 2021 | 
| 0200/VAQ06 - 01/19 - 00 | VIET THAI | GREENS | Việt Nam và Trung Quốc | VIET THAI VHL139QMBVT-1 | 2019 | 
| 050/VAQ06 - 01/14 - 00 | VIET THAI | ELYZA | Trung Quốc và Việt Nam | VT48 800-10 | 2014 | 
| 050/VAQ06 - 01/14 - 00 | VIET THAI | ELYZA | Việt Nam và Trung Quốc | VT48 800-10 | 2016 | 
| 058/VAQ06 - 01/14 - 00 | VIET THAI | 133S | Trung Quốc và Việt Nam | VIET THAI VT48 800-10 | 2014 | 
| 058/VAQ06 - 01/14 - 00 | VIET THAI | 133S | Việt Nam và Trung Quốc | VIET THAI VT48 800-10 | 2016 | 
| 059/VAQ06 - 01/14 - 00 | VIET THAI | GOOD LUCK | Trung Quốc và Việt Nam | VT48 800-10 | 2014 | 
| 059/VAQ06 - 01/15 - 00 | VIET THAI | ROMA II | Trung Quốc và Việt Nam | VIET THAI VTR48 800-10 | 2015 | 
| 059/VAQ06 - 01/15 - 00 | VIET THAI | ROMA II | Việt Nam và Trung Quốc | VIET THAI VTR48 800-10 | 2016 | 
| 064/VAQ06 - 01/15 - 00 | VIET THAI | CUB 50 | Trung Quốc và Việt Nam | ZONGSHEN VZS139FMB | 2015 | 
| 064/VAQ06 - 01/15 - 00 | VIET THAI | CUB 50 | Việt Nam và Trung Quốc | ZONGSHEN VZS139FMB | 2016 | 
| 079/VAQ06 - 01/15 - 00 | VIET THAI | CUP 82 | Việt Nam | ZONGSHEN VZS139FMB | 2015 | 
| 079/VAQ06 - 01/15 - 00 | VIET THAI | CUP 82 | Việt Nam | ZONGSHEN VZS139FMB | 2016 | 
| 0059/VAQ06 - 01/18 - 00 | VIETBIKE | PS2 | Việt Nam và Trung Quốc | ZH60V800WA | 2018 | 
| 0072/VAQ06 - 01/18 - 00 | VIETBIKE | MS1 | Việt Nam và Trung Quốc | ZH48V350WA | 2018 | 
| 0111/VAQ06 - 01/19 - 00 | VIETBIKE | 133S | Việt Nam và Trung Quốc | MTP48V500WAS | 2019 | 
| 0112/VAQ06 - 01/19 - 00 | VIETBIKE | XMEN | Việt Nam và Trung Quốc | ZH60V800WA | 2019 | 
| 035/VAQ02 - 03/01 | VIEW | IIS | Trung Quốc và Việt Nam | HAOQING HONDA HQ100ME | 2001 | 
| 334/VAQ02 - 03/01 | VIEW | 110A-D | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN 1P52FMH-3 | 2001 | 
| 123/VAQ06 - 01/07 | VIEWAY | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VLF1P50FMH-1 | 2007 | 
| 451/VAQ06 - 01/06 | VIEXIM | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | ZONGSHEN VZS152FMH | 2006 | 
| 453/VAQ06 - 01/06 | VIEXIM | 125 | Trung Quốc và Việt Nam | ZONGSHEN VZS154FMJ | 2006 | 
| 092/VAQ06 - 01/04 | VIGOUR | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | VIGOUR VTTJL1P50FMG-C | 2004 | 
| 092/VAQ06 - 01/04 | VIGOUR | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | VIGOUR VTTJL1P50FMG-C | 2005 | 
| 092/VAQ06 - 01/04 | VIGOUR | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | VIGOUR VTTJL1P50FMG-C | 2006 | 
| 092/VAQ06 - 01/04 | VIGOUR | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | VIGOUR VTTJL1P50FMG-C | 2007 | 
| 093/VAQ06 - 01/04 | VIGOUR | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | VIGOUR VTTJL1P52FMH-C | 2004 | 
| 334/VAQ06 - 01/05 | VIGOUR | 110-1 | Trung Quốc và Việt Nam | VIGOUR VTTJL1P52FMH-C | 2005 | 
| 334/VAQ06 - 01/05 | VIGOUR | 110-1 | Trung Quốc và Việt Nam | VIGOUR VTTJL1P52FMH-C | 2005 | 
| 334/VAQ06 - 01/05 | VIGOUR | 110-1 | Trung Quốc và Việt Nam | VIGOUR VTTJL1P52FMH-C | 2006 | 
| 334/VAQ06 - 01/05 | VIGOUR | 110-1 | Trung Quốc và Việt Nam | VIGOUR VTTJL1P52FMH-C | 2007 | 
| 391/VAQ06 - 01/06 | VIJABI | VB110 | Trung Quốc và Việt Nam | MANCE VMT1P52FMH-A | 2006 | 
| 391/VAQ06 - 01/06 | VIJABI | VB110 | Trung Quốc và Việt Nam | MANCE VMT1P52FMH-A | 2007 | 
| 454/VAQ06 - 01/06 | VIJABI | VB100 | Trung Quốc và Việt Nam | MANCE VMT1P50FMG-A | 2006 | 
| 016/VAQ02 - 03/02 | VIKO | 100DV1 | Trung Quốc và Việt Nam | CPI 150FMG | 2002 | 
| 040/VAQ02 - 03/01 | VIKO | 110WV-1 | Trung Quốc và Việt Nam | VIKO VK152FMH | 2001 | 
| 041/VAQ02 - 03/01 | VIKO | 100 DV | Trung Quốc và Việt Nam | VIKO VK150FMG | 2001 | 
| 276/VAQ02 - 03/01 | VIKO | 100DV | Trung Quốc và Việt Nam | VIKO VK150FMG | 2001 | 
| 061/VAQ06 - 01/02 | VINA HOANG MINH | IIC110F-LFD | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VDT1P50FMH | 2002 | 
| 062/VAQ06 - 01/02 | VINA HOANG MINH | III C100-FS | Trung Quốc và Việt Nam | FUSIN VDTFS150FMG | 2002 | 
| 063/VAQ06 - 01/02 | VINA HOANG MINH | III C100F | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VDT1P50FMG-3 | 2002 | 
| 126/VAQ06 - 01/02 | VINA HOANG MINH | III C100F-1 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VDT1P50FMG-3 | 2002 | 
| 160/VAQ06 - 01/04 | VINA HOANG MINH | C110-VF | Trung Quốc và Việt Nam | FUSIN VDTFS152FMH | 2004 | 
| 217/VAQ02 - 03/01 | VINA HOANG MINH | IIC110F-LFD | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN 1P53FMH | 2001 | 
| 231/VAQ06 - 01/04 | VINA HOANG MINH | C100-VF1 | Trung Quốc và Việt Nam | FUSIN VDTFS150FMG-1 | 2004 | 
| 377/VAQ02 - 03/01 | VINA HOANG MINH | III C100F | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN 1P50FMG-3 | 2001 | 
| 378/VAQ02 - 03/01 | VINA HOANG MINH | III C100Fa | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN 1P50FMG-3 | 2001 | 
| 380/VAQ02 - 03/01 | VINA HOANG MINH | III C100F-1 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN 1P50FMG-3 | 2001 | 
| 398/VAQ02 - 03/01 | VINA HOANG MINH | III C100F2 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN 1P50FMG | 2001 | 
| 409/VAQ02 - 03/01 | VINA HOANG MINH | II C110LCb | Trung Quốc và Việt Nam | LONCIN LC152FMH | 2001 | 
| 0028/VAQ06 - 01/21 - 00 | VINA THAI | PREMIUM V8 | Việt Nam và Trung Quốc | HFT60V800WX1 | 2021 | 
| 0028/VAQ06 - 01/21 - 00 | VINA THAI | PREMIUM V8 | Việt Nam và Trung Quốc | HFT60V800WX1 | 2021 | 
| 0050/VAQ06 - 01/19 - 00 | VINA THAI | VNT6 | Việt Nam và Trung Quốc | HFT HFT60V800WA3 | 2019 | 
| 0057/VAQ06 - 01/19 - 00 | VINA THAI | VNT8 | Việt Nam và Trung Quốc | HFT60V800WX1 | 2019 | 
| 0057/VAQ06 - 01/19 - 00 | VINA THAI | VNT8 | Việt Nam và Trung Quốc | HFT60V800WX1 | 2020 | 
| 0068/VAQ06 - 01/22 - 00 | VINA THAI | POLITE | Việt Nam và Trung Quốc | HFT60V800WC1 | 2022 | 
| 0080/VAQ06 - 01/19 - 00 | VINA THAI | VNT8S | Việt Nam và Trung Quốc | HFT60V800WX1 | 2019 | 
| 0080/VAQ06 - 01/19 - 00 | VINA THAI | VNT8S | Việt Nam và Trung Quốc | HFT60V800WX1 | 2020 | 
| 0092/VAQ06 - 01/20 - 00 | VINA THAI | X MEN | Việt Nam và Trung Quốc | HFT60V800WY1 | 2020 | 
| 0108/VAQ06 - 01/20 - 00 | VINA THAI | gogonew | Việt Nam và Trung Quốc | HFT60V800WC1 | 2020 | 
| 0120/VAQ06 - 01/16 - 00 | VINA THAI | X-MEN SPORT | Việt Nam và Trung Quốc | NT60800 | 2016 | 
| 0123/VAQ06 - 01/19 - 00 | VINA THAI | VNT6S | Việt Nam và Trung Quốc | HFT HFT60V800WA3 | 2019 | 
| 0124/VAQ06 - 01/17 - 00 | VINA THAI | VNT1 | Việt Nam và Trung Quốc | ZH60V800WA | 2017 | 
| 0126/VAQ06 - 01/20 - 00 | VINA THAI | X-MEN No.1 | Việt Nam và Trung Quốc | HFT60V800WY1 | 2020 | 
| 0135/VAQ06 - 01/17 - 00 | VINA THAI | VNT2 | Việt Nam và Trung Quốc | HFT48V600WZ1 | 2017 | 
| 0136/VAQ06 - 01/22 - 00 | VINA THAI | XMEN SPORT | Việt Nam và Trung Quốc | HFT60V800WY1 | 2022 | 
| 0142/VAQ06 - 01/22 - 00 | VINA THAI | gogonews | Việt Nam và Trung Quốc | HFT60V800WC1 | 2022 | 
| 0153/VAQ06 - 01/18 - 00 | VINA THAI | VNT5 | Việt Nam và Trung Quốc | HFT HFT60V800WA3 | 2018 | 
| 0163/VAQ06 - 01/17 - 00 | VINA THAI | VNT3 | Việt Nam và Trung Quốc | HFT60V800WX1 | 2017 | 
| 0177/VAQ06 - 01/19 - 00 | VINA THAI | VNT9 | Việt Nam và Trung Quốc | HFT HFT60V800WA3 | 2019 | 
| 0180/VAQ06 - 01/21 - 00 | VINA THAI | XMEN No.1 | Việt Nam và Trung Quốc | HFT60V800WY1 | 2021 | 
| 0181/VAQ06 - 01/21 - 00 | VINA THAI | X-MEN | Việt Nam và Trung Quốc | HFT60V800WY1 | 2021 | 
| 0229/VAQ06 - 01/21 - 00 | VINA THAI | LUXURY | Việt Nam và Trung Quốc | HFT60V800WC1 | 2021 | 
| 075/VAQ06 - 01/15 - 00 | VINA THAI | 133S | Trung Quốc và Việt Nam | 133S NT48 800-12 | 2015 | 
| 085/VAQ06 - 01/15 - 00 | VINA THAI | X9-SPORT | Trung Quốc và Việt Nam | NT60800 | 2015 | 
| 0180/VAQ06 - 01/18 - 00 | VINABIKE | MOON | Việt Nam và Trung Quốc | VINABIKE XSLVNB60V1000W | 2018 | 
| 0181/VAQ06 - 01/18 - 00 | VINABIKE | GOGO PLUS | Việt Nam và Trung Quốc | VINABIKE XSLVNB60V1000W | 2018 | 
| 136/VAQ06 - 01/09 | VINAHUNDAI | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VLF1P52FMH-3 | 2009 | 
| 116/VAQ06 - 01/06 | VINAMOTOR | 110-1 | Trung Quốc và Việt Nam | VINAMOTOR VZSVM150FMH | 2006 | 
| 195/VAQ06 - 01/04 | VINAMOTOR | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | VINAMOTOR VLFBT1P50FMG-3 | 2004 | 
| 195/VAQ06 - 01/04 | VINAMOTOR | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | VINAMOTOR VLFBT1P50FMG-3 | 2005 | 
| 195/VAQ06 - 01/04 | VINAMOTOR | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | VINAMOTOR VLFBT1P50FMG-3 | 2006 | 
| 197/VAQ06 - 01/04 | VINAMOTOR | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | VINAMOTOR VLFBT1P52FMH-3 | 2004 | 
| 220/VAQ06 - 01/07 | VINAMOTOR | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | VINAMOTOR VLFBT1P50FMH | 2007 | 
| 221/VAQ06 - 01/07 | VINAMOTOR | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | VINAMOTOR VLFBT1P50FMG-3 | 2007 | 
| 097/VAQ06 - 01/06 | VINASHIN | 110-1 | Trung Quốc và Việt Nam | VINASHIN VHLFM152FMH-V | 2006 | 
| 097/VAQ06 - 01/06 | VINASHIN | 110-1 | Trung Quốc và Việt Nam | VINASHIN VHLFM152FMH-V | 2008 | 
| 220/VAQ06 - 01/05 | VINASHIN | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | WAVINA VHLFM150FMG | 2005 | 
| 221/VAQ06 - 01/05 | VINASHIN | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | WAVINA VHLFM152FMH | 2005 | 
| 101/VAQ06 - 01/04 | VINASIAM | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | VINASIAM VSALC150FMG | 2004 | 
| 101/VAQ06 - 01/04 | VINASIAM | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | VINASIAM VSALC150FMG | 2005 | 
| 102/VAQ06 - 01/04 | VINASIAM | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | VINASIAM VSALC152FMH | 2004 | 
| 102/VAQ06 - 01/04 | VINASIAM | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | VINASIAM VSALC152FMH | 2005 | 
| 165/VAQ06 - 01/09 | VINAWIN | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | DAMSAN RPHDS150FMG | 2009 | 
| 166/VAQ06 - 01/09 | VINAWIN | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | DAMSAN RPHDS152FMH | 2009 | 
| 203/VAQ06 - 01/05 | VINAWIN | 110U | Trung Quốc và Việt Nam | DAMSAN RPTDS152FMH | 2005 | 
| 203/VAQ06 - 01/05 | VINAWIN | 110U | Trung Quốc và Việt Nam | DAMSAN RPTDS152FMH | 2006 | 
| 203/VAQ06 - 01/05 | VINAWIN | 110U | Trung Quốc và Việt Nam | DAMSAN RPTDS152FMH | 2007 | 
| 203/VAQ06 - 01/05 | VINAWIN | 110U | Trung Quốc và Việt Nam | DAMSAN RPTDS152FMH | 2007 | 
| 203/VAQ06 - 01/05 | VINAWIN | 110U | Trung Quốc và Việt Nam | DAMSAN RPTDS152FMH | 2008 | 
| 209/VAQ06 - 01/05 | VINAWIN | 100T | Trung Quốc và Việt Nam | DAMSAN RPTDS150FMG | 2005 | 
| 209/VAQ06 - 01/05 | VINAWIN | 100T | Trung Quốc và Việt Nam | DAMSAN RPTDS150FMG | 2006 | 
| 209/VAQ06 - 01/05 | VINAWIN | 100T | Trung Quốc và Việt Nam | DAMSAN RPTDS150FMG | 2007 | 
| 209/VAQ06 - 01/05 | VINAWIN | 100T | Trung Quốc và Việt Nam | DAMSAN RPTDS150FMG | 2007 | 
| 209/VAQ06 - 01/05 | VINAWIN | 100T | Trung Quốc và Việt Nam | DAMSAN RPTDS150FMG | 2008 | 
| 0004/VAQ06 - 01/21 - 00 | VINFAST | FELIZ | Việt Nam và Trung Quốc | VINFAST DRT00006150 | 2021 | 
| 0004/VAQ06 - 01/21 - 01 | VINFAST | FELIZ | Việt Nam và Trung Quốc | VINFAST DRT00006150 | 2021 | 
| 0006/VAQ06 - 01/21 - 00 | VINFAST | KLARA A2-1 | Việt Nam và Trung Quốc | VINFAST DRT00007097 | 2021 | 
| 0006/VAQ06 - 01/21 - 00 | VINFAST | KLARA A2-1 | Việt Nam và Trung Quốc | VINFAST DRT00007097 | 2021 | 
| 0006/VAQ06 - 01/21 - 01 | VINFAST | KLARA A2-1 | Việt Nam và Trung Quốc | VINFAST DRT00007097 | 2021 | 
| 0008/VAQ06 - 01/21 - 00 | VINFAST | THEON | Việt Nam và Trung Quốc | NUPO DRT00004722 | 2021 | 
| 0008/VAQ06 - 01/21 - 00 | VINFAST | THEON | Việt Nam và Trung Quốc | NUPO DRT00004722 | 2021 | 
| 0008/VAQ06 - 01/21 - 01 | VINFAST | THEON | Việt Nam và Trung Quốc | NUPO DRT00004722 | 2021 | 
| 0040/VAQ06 - 01/21 - 00 | VINFAST | VENTO | Việt Nam và Trung Quốc | VINFAST DRT00003873 | 2021 | 
| 0040/VAQ06 - 01/21 - 01 | VINFAST | VENTO | Việt Nam và Trung Quốc | VINFAST DRT00003873 | 2021 | 
| 0040/VAQ06 - 01/21 - 01 | VINFAST | VENTO | Việt Nam và Trung Quốc | VINFAST DRT00003873 | 2022 | 
| 0048/VAQ06 - 01/22 - 00 | VINFAST | FELIZ S | Việt Nam và Trung Quốc | VINFAST DRT00008966 | 2022 | 
| 0052/VAQ06 - 01/22 - 00 | VINFAST | KLARA S2 | Việt Nam và Trung Quốc | VINFAST DRT00008945 | 2022 | 
| 0057/VAQ06 - 01/22 - 00 | VINFAST | FELIZ S | Việt Nam và Trung Quốc | VINFAST DRT00008966 | 2022 | 
| 0058/VAQ06 - 01/22 - 00 | VINFAST | KLARA S2 | Việt Nam và Trung Quốc | VINFAST DRT00008945 | 2022 | 
| 0059/VAQ06 - 01/22 - 00 | VINFAST | VENTO S | Việt Nam và Trung Quốc | VINFAST DRT00006288 | 2022 | 
| 0066/VAQ06 - 01/22 - 00 | VINFAST | THEON S | Việt Nam và Trung Quốc | NUPO DRT00008625 | 2022 | 
| 0072/VAQ06 - 01/20 - 00 | VINFAST | KLARA S CARGO | Việt Nam và Trung Quốc | BOSCH 01030861 | 2020 | 
| 0118/VAQ06 - 01/20 - 00 | VINFAST | KLARA S-1 | Việt Nam và Trung Quốc | BOSCH 01030937 | 2020 | 
| 0159/VAQ06 - 01/19 - 00 | VINFAST | IMPES | Việt Nam và Trung Quốc | BOSCH 01030859 | 2019 | 
| 0159/VAQ06 - 01/19 - 00 | VINFAST | IMPES | Việt Nam và Trung Quốc | BOSCH 01030859 | 2021 | 
| 0159/VAQ06 - 01/21 - 00 | VINFAST | TEMPEST | Việt Nam và Trung Quốc | VINFAST DRT00007657 | 2021 | 
| 0168/VAQ06 - 01/19 - 00 | VINFAST | LUDO | Việt Nam và Trung Quốc | BOSCH 01030860 | 2019 | 
| 0168/VAQ06 - 01/19 - 00 | VINFAST | LUDO | Việt Nam và Trung Quốc | BOSCH 01030860 | 2021 | 
| 0173/VAQ06 - 01/19 - 00 | VINFAST | KLARA S | Việt Nam và Trung Quốc | BOSCH 01030861 | 2019 | 
| 0173/VAQ06 - 01/19 - 00 | VINFAST | KLARA S | Việt Nam và Trung Quốc | BOSCH 01030861 | 2021 | 
| 0205/VAQ06 - 01/18 - 00 | VINFAST | KLARA-A1 | Việt Nam và Trung Quốc | BOSCH 01030698-001 | 2018 | 
| 0206/VAQ06 - 01/18 - 00 | VINFAST | KLARA-A2 | Việt Nam và Trung Quốc | BOSCH 01030697-001 | 2018 | 
| 0206/VAQ06 - 01/18 - 01 | VINFAST | KLARA-A2 | Việt Nam và Trung Quốc | BOSCH 01030697-001 | 2019 | 
| 0206/VAQ06 - 01/20 - 00 | VINFAST | KLARA S CARGO-1 | Việt Nam và Trung Quốc | BOSCH 01030861 | 2020 | 
| 040/VAQ06 - 01/06 | VIOLET | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | VIOLET VDGZS150FMG-VL | 2006 | 
| 040/VAQ06 - 01/06 | VIOLET | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | VIOLET VDGZS150FMG-VL | 2007 | 
| 040/VAQ06 - 01/06 | VIOLET | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | VIOLET VDGZS150FMG-VL | 2008 | 
| 043/VAQ06 - 01/06 | VIOLET | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | VIOLET VDGZS152FMH-VL | 2006 | 
| 043/VAQ06 - 01/06 | VIOLET | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | VIOLET VDGZS152FMH-VL | 2007 | 
| 043/VAQ06 - 01/06 | VIOLET | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | VIOLET VDGZS152FMH-VL | 2008 | 
| 438/VAQ06 - 01/06 | VIPPI | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | LANDA VUMHAYG150FMH | 2006 | 
| 439/VAQ06 - 01/06 | VIPPI | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | LANDA VUMHAYG150FMG | 2006 | 
| 020/VAQ06 - 01/09 | VIRGIN | 110E | Trung Quốc và Việt Nam | VIRGIN VDGZS152FMH-VR | 2009 | 
| 021/VAQ06 - 01/09 | VIRGIN | 100E | Trung Quốc và Việt Nam | VIRGIN VDGZS150FMG-VR | 2009 | 
| 041/VAQ06 - 01/06 | VIRGIN | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | VIRGIN VDGZS150FMG-VR | 2006 | 
| 041/VAQ06 - 01/06 | VIRGIN | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | VIRGIN VDGZS150FMG-VR | 2007 | 
| 042/VAQ06 - 01/06 | VIRGIN | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | VIRGIN VDGZS152FMH-VR | 2006 | 
| 042/VAQ06 - 01/06 | VIRGIN | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | VIRGIN VDGZS152FMH-VR | 2007 | 
| 351/VAQ06 - 01/06 | VIRGO | 125[SS1] | Trung Quốc và Việt Nam | SANDA VMSS1 | 2006 | 
| 282/VAQ06 - 01/05 | VISICO | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | VINASIAM VSALC150FMG | 2005 | 
| 283/VAQ06 - 01/05 | VISICO | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | VINASIAM VSALC152FMH | 2005 | 
| 283/VAQ06 - 01/05 | VISICO | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | VINASIAM VSALC152FMH | 2006 | 
| 014/VAQ06 - 01/12 - 00 | VISITOR | CS250 | Trung Quốc và Việt Nam | VISITOR VZSRU253FMN | 2012 | 
| 037/VAQ06 - 01/14 - 00 | VISITOR | 175 | Trung Quốc và Việt Nam | VISITOR VZSRU252FML | 2014 | 
| 038/VAQ06 - 01/14 - 00 | VISITOR | 125 | Trung Quốc và Việt Nam | VISITOR VZSRU244FMJ | 2014 | 
| 298/VAQ06 - 01/06 | VISOUL | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | VINASHIN VHLFM152FMH-V | 2006 | 
| 298/VAQ06 - 01/06 | VISOUL | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | VINASHIN VHLFM152FMH-V | 2007 | 
| 298/VAQ06 - 01/06 | VISOUL | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | VINASHIN VHLFM152FMH-V | 2007 | 
| 007/VAQ06 - 01/06 | VIVID | 110-2 | Trung Quốc và Việt Nam | ZONGSHEN VZS152FMH | 2006 | 
| 007/VAQ06 - 01/06 | VIVID | 110-2 | Trung Quốc và Việt Nam | ZONGSHEN VZS152FMH | 2007 | 
| 021/VAQ06 - 01/05 | VIVID | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | VIVID VNALF1P52FMH | 2005 | 
| 022/VAQ06 - 01/05 | VIVID | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | VIVID VNALF1P50FMG | 2005 | 
| 135/VAQ06 - 01/05 | VIVID | 110-1 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VLF1P52FMH-3 | 2005 | 
| 135/VAQ06 - 01/05 | VIVID | 110-1 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VLF1P52FMH-3 | 2005 | 
| 239/VAQ06 - 01/05 | VIVID | X1 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VLF1P52FMI | 2005 | 
| 242/VAQ06 - 01/06 | VIVID | 125 | Trung Quốc và Việt Nam | ZONGSHEN VZS154FMJ | 2006 | 
| 242/VAQ06 - 01/06 | VIVID | 125 | Trung Quốc và Việt Nam | ZONGSHEN VZS154FMJ | 2007 | 
| 023/VAQ02 - 03/01 | VIVIIV | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | LONCIN LC150FMG | 2001 | 
| 0006/VAQ06 - 01/22 - 00 | VMOTOR | Vgo | Việt Nam và Trung Quốc | VMOTOR VLD138QMBVM | 2022 | 
| 0059/VAQ06 - 01/20 - 00 | VMOTOR | 50C | Việt Nam và Trung Quốc | VMOTOR VZS1P39QMB-3 | 2020 | 
| 0065/VAQ06 - 01/22 - 00 | VMOTOR | 50EX | Việt Nam và Trung Quốc | VMOTOR HVN1P39FMB5A | 2022 | 
| 0231/VAQ06 - 01/21 - 00 | VMOTOR | 50C1 | Việt Nam và Trung Quốc | VMOTOR VZS1P39QMB-3 | 2021 | 
| 0006/VAQ06 - 01/19 - 00 | VP | 79CLASSIC | Việt Nam và Trung Quốc | HTC BIKE HTC-VP60V800W | 2019 | 
| 0179/VAQ06 - 01/17 - 00 | VP | 79 | Việt Nam và Trung Quốc | HFT60V800WX1 | 2017 | 
| 170/VAQ06 - 01/07 | VVATC | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | VINASHIN VHLFM152FMH-V | 2007 | 
| 170/VAQ06 - 01/07 | VVATC | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | VINASHIN VHLFM152FMH-V | 2007 | 
| 010/VAQ06 - 01/07 | VVAV@ | 110-1 | Trung Quốc và Việt Nam | HONLEI VHLTM152FMH | 2007 | 
| 010/VAQ06 - 01/07 | VVAV@ | 110-1 | Trung Quốc và Việt Nam | HONLEI VHLTM152FMH | 2007 | 
| 011/VAQ06 - 01/07 | VVAV@ | 125 | Trung Quốc và Việt Nam | HONLEI VHLTM152FMJ | 2007 | 
| 299/VAQ06 - 01/06 | VVAV@ | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | VINASHIN VHLFM152FMH-V | 2006 | 
| 299/VAQ06 - 01/06 | VVAV@ | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | VINASHIN VHLFM152FMH-V | 2008 | 
| 132/VAQ06 - 01/07 | VVAVEA | 110Z | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VLF1P50FMH-1 | 2007 | 
| 492/VAQ06 - 01/06 | VVAVEA | 110 | Việt Nam | LIFAN VLF1P52FMH-3 | 2006 | 
| 481/VAQ06 - 01/06 | VVTO@ | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | HONLEI VHLTM152FMH | 2006 | 
| 133/VAQ06 - 01/07 | VYEM | 110-R | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VLF1P52FMH-S | 2007 | 
| 335/VAQ06 - 01/06 | VYEM | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VLF1P50FMG-3 | 2006 | 
| 335/VAQ06 - 01/06 | VYEM | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VLF1P50FMG-3 | 2007 | 
| 336/VAQ06 - 01/06 | VYEM | 110-DM | Trung Quốc và Việt Nam | ZONGSHEN VZS152FMH | 2006 | 
| 421/VAQ06 - 01/05 | VYEM | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VLF1P52FMH-3 | 2005 | 
| 421/VAQ06 - 01/05 | VYEM | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VLF1P52FMH-3 | 2006 | 
| 501/VAQ06 - 01/05 | VYEM | 110-RS | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VLF1P52FMH-3 | 2005 | 
| 501/VAQ06 - 01/05 | VYEM | 110-RS | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VLF1P52FMH-3 | 2006 | 
| 501/VAQ06 - 01/05 | VYEM | 110-RS | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VLF1P52FMH-3 | 2007 | 
| 501/VAQ06 - 01/05 | VYEM | 110-RS | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VLF1P52FMH-3 | 2008 | 
| 0026/VAQ06 - 01/18 - 00 | VYEM ALLY | WA 50 | Việt Nam và Trung Quốc | VYEM ALLY DRC1P39FMBW | 2018 | 
| 059/VAQ06 - 01/08 | VYEM-MDL | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VLF1P52FMH-3 | 2008 | 
| 386/VAQ06 - 01/06 | W.GRAND | 100V | Trung Quốc và Việt Nam | VICTORY RMHYX150FMG-A | 2006 | 
| 388/VAQ06 - 01/06 | W.GRAND | 110V | Trung Quốc và Việt Nam | VICTORY RMHYX152FMH-A | 2006 | 
| 388/VAQ06 - 01/06 | W.GRAND | 110V | Trung Quốc và Việt Nam | VICTORY RMHYX152FMH-A | 2007 | 
| 165/VAQ06 - 01/05 | WADER | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | WADER VHC1P50FMG | 2005 | 
| 165/VAQ06 - 01/05 | WADER | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | WADER VHC1P50FMG | 2006 | 
| 165/VAQ06 - 01/05 | WADER | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | WADER VHC1P50FMG | 2008 | 
| 166/VAQ06 - 01/05 | WADER | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | WADER VHC1P52FMH | 2005 | 
| 166/VAQ06 - 01/05 | WADER | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | WADER VHC1P52FMH | 2006 | 
| 166/VAQ06 - 01/05 | WADER | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | WADER VHC1P52FMH | 2006 | 
| 166/VAQ06 - 01/05 | WADER | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | WADER VHC1P52FMH | 2008 | 
| 256/VAQ06 - 01/07 | WAIE | 110V | Trung Quốc và Việt Nam | VICTORY RMHYX152FMH-A | 2007 | 
| 390/VAQ06 - 01/05 | WAISTR | 110A | Trung Quốc và Việt Nam | WAIT VLFPD1P52FMH-3 | 2005 | 
| 390/VAQ06 - 01/05 | WAISTR | 110A | Trung Quốc và Việt Nam | WAIT VLFPD1P52FMH-3 | 2006 | 
| 393/VAQ06 - 01/05 | WAISTR | 100A | Trung Quốc và Việt Nam | WAIT VLFPD1P50FMG-3 | 2005 | 
| 0191/VAQ06 - 01/20 - 00 | WAIT | CUP81 | Việt Nam và Trung Quốc | WAIT RL8139FMBWDS | 2020 | 
| 0201/VAQ06 - 01/20 - 00 | WAIT | 50RS | Việt Nam và Trung Quốc | WAIT RL8139FMBWDS | 2020 | 
| 0202/VAQ06 - 01/20 - 00 | WAIT | 50SI | Việt Nam và Trung Quốc | WAIT RL8139FMBWYS | 2020 | 
| 088/VAQ06 - 01/08 | WAIT | 110A1P | Trung Quốc và Việt Nam | WAIT VLFPD1P52FMH-3 | 2008 | 
| 096/VAQ06 - 01/04 | WAIT | 100A | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VLF1P50FMG-3 | 2004 | 
| 097/VAQ06 - 01/04 | WAIT | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VLF1P52FMH-3 | 2004 | 
| 108/VAQ06 - 01/06 | WAIT | CKD 110A | Trung Quốc và Việt Nam | ORIENTAL VLFPD1P52FMH-3 | 2006 | 
| 195/VAQ06 - 01/05 | WAIT | 100A1 | Trung Quốc và Việt Nam | WAIT VLFPD1P50FMG-3 | 2005 | 
| 195/VAQ06 - 01/05 | WAIT | 100A1 | Trung Quốc và Việt Nam | WAIT VLFPD1P50FMG-3 | 2005 | 
| 195/VAQ06 - 01/05 | WAIT | 100A1 | Trung Quốc và Việt Nam | WAIT VLFPD1P50FMG-3 | 2006 | 
| 195/VAQ06 - 01/05 | WAIT | 100A1 | Trung Quốc và Việt Nam | WAIT VLFPD1P50FMG-3 | 2007 | 
| 197/VAQ06 - 01/05 | WAIT | 110A1 | Trung Quốc và Việt Nam | WAIT VLFPD1P52FMH-3 | 2005 | 
| 197/VAQ06 - 01/05 | WAIT | 110A1 | Trung Quốc và Việt Nam | WAIT VLFPD1P52FMH-3 | 2005 | 
| 197/VAQ06 - 01/05 | WAIT | 110A1 | Trung Quốc và Việt Nam | WAIT VLFPD1P52FMH-3 | 2006 | 
| 197/VAQ06 - 01/05 | WAIT | 110A1 | Trung Quốc và Việt Nam | WAIT VLFPD1P52FMH-3 | 2007 | 
| 392/VAQ06 - 01/05 | WAIT | 100B | Trung Quốc và Việt Nam | WAIT VPD1P50FMG-B | 2005 | 
| 394/VAQ06 - 01/05 | WAIT | 110B | Trung Quốc và Việt Nam | WAIT VPD1P52FMH-B | 2005 | 
| 055/VAQ02 - 03/02 | WAKE UP | 110-8CRIII | Trung Quốc và Việt Nam | PUSAN CR110FMH | 2002 | 
| 056/VAQ02 - 03/02 | WAKE UP | 110-8CRI | Trung Quốc và Việt Nam | CIRIZ CR110FMH | 2002 | 
| 063/VAQ02 - 03/01 | WAKE UP | 110-4L | Trung Quốc và Việt Nam | CIRIZ CR110FMH | 2001 | 
| 101/VAQ02 - 03/01 | WAKE UP | 110-8 | Trung Quốc và Việt Nam | LONCIN LC152FMH | 2001 | 
| 105/VAQ02 - 03/02 | WAKE UP | 110-8CS | Trung Quốc và Việt Nam | OSAN CS152FMH | 2002 | 
| 160/VAQ02 - 03/02 | WAKE UP | 110-8HS | Hàn Quốc và Việt Nam | PUSAN VCRSP110E | 2002 | 
| 175/VAQ02 - 03/01 | WAKE UP | 110-8LF | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN 1P53FMH | 2001 | 
| 176/VAQ02 - 03/01 | WAKE UP | 110-8CR | Trung Quốc và Việt Nam | CIRIZ ZS110FMH | 2001 | 
| 176/VAQ02 - 03/01 | WAKE UP | 110-8CR | Trung Quốc và Việt Nam | CIRIZ CR110FMH | 2001 | 
| 264/VAQ02 - 03/01 | WAKE UP | 110-8LFI | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN 1P52FMH-3 | 2001 | 
| 313/VAQ02 - 03/01 | WAKE UP | 110-8TH | Trung Quốc và Việt Nam | T&H TH152FMH | 2001 | 
| 364/VAQ02 - 03/01 | WAKE UP | 110-8CRII | Trung Quốc và Việt Nam | PUSAN CR110FMH | 2001 | 
| 364/VAQ02 - 03/01 | WAKE UP | 110-8CRII | Trung Quốc và Việt Nam | PUSAN CR110FMH | 2001 | 
| 416/VAQ02 - 03/01 | WAKE UP | 110-8LFII | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN 1P52FMH-3 | 2001 | 
| 018/VAQ06 - 01/09 | WALLET | 100E | Trung Quốc và Việt Nam | WALLET VDGZS150FMG-WE | 2009 | 
| 019/VAQ06 - 01/09 | WALLET | 110E | Trung Quốc và Việt Nam | WALLET VDGZS152FMH-WE | 2009 | 
| 258/VAQ06 - 01/06 | WALLET | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | WALLET VDGZS150FMG-WE | 2006 | 
| 258/VAQ06 - 01/06 | WALLET | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | WALLET VDGZS150FMG-WE | 2007 | 
| 263/VAQ06 - 01/06 | WALLET | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | WALLET VDGZS152FMH-WE | 2006 | 
| 263/VAQ06 - 01/06 | WALLET | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | WALLET VDGZS152FMH-WE | 2007 | 
| 007/VAQ06 - 01/09 | WAMEM | C50 | Trung Quốc và Việt Nam | WAMEM RNRHC139FMB | 2009 | 
| 007/VAQ06 - 01/09 | WAMEM | C50 | Trung Quốc và Việt Nam | WAMEM RNRHC139FMB | 2009 | 
| 007/VAQ06 - 01/09 | WAMEM | C50 | Trung Quốc và Việt Nam | WAMEM RNRHC139FMB | 2010 | 
| 007/VAQ06 - 01/09 - 00 | WAMEM | C50 | Trung Quốc và Việt Nam | WAMEM RNRHC139FMB | 2010 | 
| 008/VAQ06 - 01/09 | WAMEM | C110 | Trung Quốc và Việt Nam | WAMEM RNRHC152FMH | 2009 | 
| 008/VAQ06 - 01/09 | WAMEM | C110 | Trung Quốc và Việt Nam | WAMEM RNRHC152FMH | 2009 | 
| 008/VAQ06 - 01/09 | WAMEM | C110 | Trung Quốc và Việt Nam | WAMEM RNRHC152FMH | 2010 | 
| 008/VAQ06 - 01/09 - 00 | WAMEM | C110 | Trung Quốc và Việt Nam | WAMEM RNRHC152FMH | 2010 | 
| 147/VAQ06 - 01/09 | WAMEM | C100 | Trung Quốc và Việt Nam | WAMEM RNRHC150FMG | 2009 | 
| 147/VAQ06 - 01/09 | WAMEM | C100 | Trung Quốc và Việt Nam | WAMEM RNRHC150FMG | 2009 | 
| 147/VAQ06 - 01/09 | WAMEM | C100 | Trung Quốc và Việt Nam | WAMEM RNRHC150FMG | 2010 | 
| 259/VAQ06 - 01/06 | WAMUS | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | WAMUS VDGZS150FMG-WM | 2006 | 
| 259/VAQ06 - 01/06 | WAMUS | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | WAMUS VDGZS150FMG-WM | 2007 | 
| 272/VAQ06 - 01/06 | WAMUS | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | WAMUS VDGZS152FMH-WM | 2006 | 
| 272/VAQ06 - 01/06 | WAMUS | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | WAMUS VDGZS152FMH-WM | 2007 | 
| 015/VAQ06 - 01/06 | WANA | CR110-8 | Trung Quốc và Việt Nam | OSAN VTTCRJL1P52FMH-A | 2006 | 
| 043/VAQ06 - 01/02 | WANA | CR110-2 | Trung Quốc và Việt Nam | CIRIZ CR110FMH | 2002 | 
| 044/VAQ06 - 01/02 | WANA | CR110-1 | Trung Quốc và Việt Nam | PUSAN CR110FMH | 2002 | 
| 049/VAQ06 - 01/04 | WANA | CR110-5 | Trung Quốc và Việt Nam | OSAN VLFCR1P52FMH-3 | 2004 | 
| 068/VAQ06 - 01/04 | WANA | 110N | Trung Quốc và Việt Nam | WBS VBS152FMH | 2004 | 
| 102/VAQ02 - 03/01 | WANA | 110-7 | Trung Quốc và Việt Nam | LONCIN LC152FMH | 2001 | 
| 117/VAQ06 - 01/04 | WANA | CR110-3 | Trung Quốc và Việt Nam | CIRIZ VLFCR1P52FMH-3 | 2004 | 
| 172/VAQ06 - 01/04 | WANA | CR110-6 | Trung Quốc và Việt Nam | PUSANCIRI VLFCR1P52FMH-3 | 2004 | 
| 172/VAQ06 - 01/04 | WANA | CR110-6 | Trung Quốc và Việt Nam | PUSANCIRI VLFCR1P52FMH-3 | 2005 | 
| 468/VAQ06 - 01/06 | WANA | 110-1 | Trung Quốc và Việt Nam | WANA VLFCR1P52FMH-3 | 2006 | 
| 484/VAQ06 - 01/05 | WANA | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | WANA VLFCR1P50FMH | 2005 | 
| 485/VAQ06 - 01/05 | WANA | C100 | Trung Quốc và Việt Nam | WANA VLFCR1P50FMG-3 | 2005 | 
| 023/VAQ06 - 01/05 | WAND | 100S | Trung Quốc và Việt Nam | WAND VHHJL150FMG | 2005 | 
| 025/VAQ06 - 01/06 | WAND | 100R | Trung Quốc và Việt Nam | WAND RRSWD150FMG | 2006 | 
| 027/VAQ06 - 01/06 | WAND | 110R | Trung Quốc và Việt Nam | WAND RRSWD152FMH | 2006 | 
| 113/VAQ06 - 01/03 | WAND | 110-1 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VLF1P52FMH-3 | 2003 | 
| 114/VAQ06 - 01/03 | WAND | 100-1 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VLF1P50FMG-3 | 2003 | 
| 116/VAQ06 - 01/04 | WAND | 100X | Trung Quốc và Việt Nam | WAND VUMDCYG150FMG | 2004 | 
| 116/VAQ06 - 01/04 | WAND | 100X | Trung Quốc và Việt Nam | WAND VUMDCYG150FMG | 2005 | 
| 161/VAQ06 - 01/05 | WAND | 110Z | Trung Quốc và Việt Nam | WAND VUMDCYG150FMH | 2005 | 
| 164/VAQ06 - 01/03 | WAND | 100-2 | Trung Quốc và Việt Nam | VECSTAR VVNZS150FMG | 2003 | 
| 165/VAQ06 - 01/03 | WAND | 110-2 | Trung Quốc và Việt Nam | VECSTAR VVNZS152FMH | 2003 | 
| 183/VAQ02 - 03/01 | WAND | 100 AC | Trung Quốc và Việt Nam | LONCIN LC150FMG | 2001 | 
| 220/VAQ02 - 03/01 | WAND | 100 AF | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN LF1P50FMG | 2001 | 
| 168/VAQ06 - 01/05 | WANG GUAN WATER-WG | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | LISOHAKA VLKCQ1P50FMG | 2005 | 
| 171/VAQ06 - 01/05 | WANG GUAN WATER-WG | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | LISOHAKA VLKCQ1P50FMH | 2005 | 
| 202/VAQ06 - 01/07 | WANHAI | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | WANHAI VTTJL1P50FMG-G | 2007 | 
| 245/VAQ06 - 01/04 | WANHAI | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | WANHAI VTTJL1P52FMH-G | 2004 | 
| 487/VAQ06 - 01/05 | WANHAI | 110-1 | Trung Quốc và Việt Nam | WANHAI VTTJL1P52FMH-G | 2005 | 
| 487/VAQ06 - 01/05 | WANHAI | 110-1 | Trung Quốc và Việt Nam | WANHAI VTTJL1P52FMH-G | 2007 | 
| 059/VAQ06 - 01/06 | WANLI | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VLF1P52FMH-3 | 2006 | 
| 059/VAQ06 - 01/06 | WANLI | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VLF1P52FMH-3 | 2006 | 
| 059/VAQ06 - 01/06 | WANLI | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VLF1P52FMH-3 | 2007 | 
| 467/VAQ06 - 01/06 | WANPA | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VLF1P50FMG-3 | 2006 | 
| 469/VAQ06 - 01/06 | WANPA | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VLF1P52FMH-3 | 2006 | 
| 469/VAQ06 - 01/06 | WANPA | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VLF1P52FMH-3 | 2008 | 
| 145/VAQ06 - 01/09 | WANUX | C100 | Trung Quốc và Việt Nam | WANUX RNRHB150FMG | 2009 | 
| 145/VAQ06 - 01/09 | WANUX | C100 | Trung Quốc và Việt Nam | WANUX RNRHB150FMG | 2009 | 
| 145/VAQ06 - 01/09 | WANUX | C100 | Trung Quốc và Việt Nam | WANUX RNRHB150FMG | 2010 | 
| 146/VAQ06 - 01/09 | WANUX | C110 | Trung Quốc và Việt Nam | WANUX RNRHB152FMH | 2009 | 
| 146/VAQ06 - 01/09 | WANUX | C110 | Trung Quốc và Việt Nam | WANUX RNRHB152FMH | 2009 | 
| 146/VAQ06 - 01/09 | WANUX | C110 | Trung Quốc và Việt Nam | WANUX RNRHB152FMH | 2010 | 
| 146/VAQ06 - 01/09 - 00 | WANUX | C110 | Trung Quốc và Việt Nam | WANUX RNRHB152FMH | 2010 | 
| 148/VAQ06 - 01/09 | WANUX | C50 | Trung Quốc và Việt Nam | WANUX RNRHB139FMB | 2009 | 
| 148/VAQ06 - 01/09 | WANUX | C50 | Trung Quốc và Việt Nam | WANUX RNRHB139FMB | 2009 | 
| 148/VAQ06 - 01/09 | WANUX | C50 | Trung Quốc và Việt Nam | WANUX RNRHB139FMB | 2010 | 
| 148/VAQ06 - 01/09 - 00 | WANUX | C50 | Trung Quốc và Việt Nam | WANUX RNRHB139FMB | 2010 | 
| 137/VAQ06 - 01/07 | WARAI-RX | 100C | Trung Quốc và Việt Nam | HONOR VKV1P50FMG-R | 2007 | 
| 140/VAQ06 - 01/07 | WARAI-RX | 110C | Trung Quốc và Việt Nam | HONOR VKV1P52FMH-R | 2007 | 
| 293/VAQ06 - 01/07 | WARAI-RX | 110A | Trung Quốc và Việt Nam | HAMCO VMWHC152FMH | 2007 | 
| 297/VAQ06 - 01/07 | WARAI-RX | 100A | Trung Quốc và Việt Nam | HAMCO VMWHC150FMG | 2007 | 
| 046/VAQ06 - 01/03 | WARE | 110BS | Trung Quốc và Việt Nam | WBS VBS152FMH | 2003 | 
| 123/VAQ02 - 03/02 | WARE | 110BS1-LFbD | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN 1P52FMH | 2002 | 
| 124/VAQ02 - 03/02 | WARE | 110BS1-LFD1a | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN 1P53FMH | 2002 | 
| 156/VAQ06 - 01/05 | WARE | 110BSLD | Trung Quốc và Việt Nam | WBS RPS152FMH-A | 2005 | 
| 185/VAQ02 - 03/01 | WARE | 110BS1-LCD | Trung Quốc và Việt Nam | LONCIN LC152FMH | 2001 | 
| 195/VAQ02 - 03/01 | WARE | 110BS1-LCD1 | Trung Quốc và Việt Nam | LONCIN LC152FMH | 2001 | 
| 196/VAQ02 - 03/01 | WARE | 110BS1-LFD1 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN 1P53FMH | 2001 | 
| 237/VAQ02 - 03/01 | WARE | 110BS1-LFD | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN 1P53FMH | 2001 | 
| 336/VAQ02 - 03/01 | WARE | 110BS-LCD1 | Trung Quốc và Việt Nam | LONCIN LC152FMH | 2001 | 
| 341/VAQ02 - 03/01 | WARE | 110BS-LCD | Trung Quốc và Việt Nam | LONCIN LC152FMH | 2001 | 
| 390/VAQ02 - 03/01 | WARE | 110BS-ZSD | Trung Quốc và Việt Nam | ZONGSHEN LC152FMH | 2001 | 
| 432/VAQ02 - 03/01 | WARE | 110BS-PRD | Trung Quốc và Việt Nam | PRMCO PR150FMH | 2001 | 
| 547/VAQ02 - 03/01 | WARE | 110BS1-LFaD | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN 1P52FMH-3 | 2002 | 
| 254/VAQ06 - 01/06 | WARLIKE | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | WARLIKE VDGZS150FMG-WL | 2006 | 
| 254/VAQ06 - 01/06 | WARLIKE | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | WARLIKE VDGZS150FMG-WL | 2007 | 
| 262/VAQ06 - 01/06 | WARLIKE | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | WARLIKE VDGZS152FMH-WL | 2006 | 
| 262/VAQ06 - 01/06 | WARLIKE | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | WARLIKE VDGZS152FMH-WL | 2007 | 
| 020/VAQ06 - 01/15 - 00 | WARM | 4B230-2 | Trung Quốc và Việt Nam | ZONGSHEN ZS167MM | 2015 | 
| 037/VAQ06 - 01/04 | WARM | C110-1 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VDP1P52FMH | 2004 | 
| 037/VAQ06 - 01/04 | WARM | C110-1 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VDP1P52FMH | 2005 | 
| 037/VAQ06 - 01/04 | WARM | C110-1 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VDP1P52FMH | 2005 | 
| 037/VAQ06 - 01/04 | WARM | C110-1 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VDP1P52FMH | 2006 | 
| 037/VAQ06 - 01/04 | WARM | C110-1 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VDP1P52FMH | 2007 | 
| 040/VAQ06 - 01/04 | WARM | C100-1 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VDP1P50FMG | 2004 | 
| 040/VAQ06 - 01/04 | WARM | C100-1 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VDP1P50FMG | 2005 | 
| 040/VAQ06 - 01/04 | WARM | C100-1 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VDP1P50FMG | 2005 | 
| 040/VAQ06 - 01/04 | WARM | C100-1 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VDP1P50FMG | 2006 | 
| 040/VAQ06 - 01/04 | WARM | C100-1 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VDP1P50FMG | 2007 | 
| 071/VAQ06 - 01/04 | WARM | C110-2 | Trung Quốc và Việt Nam | WARM VUMDPYG150FMH | 2004 | 
| 076/VAQ06 - 01/10 - 00 | WARM | 4B230-1 | Trung Quốc và Việt Nam | ZONGSHEN ZS167MM | 2010 | 
| 076/VAQ06 - 01/10 - 00 | WARM | 4B230-1 | Trung Quốc và Việt Nam | ZONGSHEN ZS167MM | 2011 | 
| 076/VAQ06 - 01/10 - 00 | WARM | 4B230-1 | Trung Quốc và Việt Nam | ZONGSHEN ZS167MM | 2012 | 
| 216/VAQ02 - 03/01 | WARM | C110-1 | Trung Quốc và Việt Nam | LONCIN LC152FMH | 2001 | 
| 238/VAQ06 - 01/04 | WARM | C50-1 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VDP1P39FMB | 2004 | 
| 266/VAQ06 - 01/04 | WAROVA | C110 | Trung Quốc và Việt Nam | WAROVA VHHJL152FMH | 2004 | 
| 267/VAQ06 - 01/04 | WAROVA | C100 | Trung Quốc và Việt Nam | WAROVA VHHJL150FMG | 2004 | 
| 016/VAQ06 - 01/09 | WARY | 100E | Trung Quốc và Việt Nam | WARY VDGZS150FMG-WR | 2009 | 
| 017/VAQ06 - 01/09 | WARY | 110E | Trung Quốc và Việt Nam | WARY VDGZS152FMH-WR | 2009 | 
| 260/VAQ06 - 01/06 | WARY | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | WARY VDGZS150FMG-WR | 2006 | 
| 260/VAQ06 - 01/06 | WARY | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | WARY VDGZS150FMG-WR | 2007 | 
| 269/VAQ06 - 01/06 | WARY | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | WARY VDGZS152FMH-WR | 2006 | 
| 269/VAQ06 - 01/06 | WARY | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | WARY VDGZS152FMH-WR | 2007 | 
| 0004/VAQ06 - 01/22 - 00 | WASHI | F2 | Việt Nam và Trung Quốc | WASHI QS60V800WWS1 | 2022 | 
| 0132/VAQ06 - 01/22 - 00 | WASHI | F1 | Việt Nam và Trung Quốc | WASHI QS60V800WWS2 | 2022 | 
| 0194/VAQ06 - 01/21 - 00 | WASHI | Xmen F1 | Việt Nam và Trung Quốc | ZH60V800WI | 2021 | 
| 252/VAQ06 - 01/06 | WATASI | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | WATASI VDGZS150FMG-WT | 2006 | 
| 252/VAQ06 - 01/06 | WATASI | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | WATASI VDGZS150FMG-WT | 2007 | 
| 265/VAQ06 - 01/06 | WATASI | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | WATASI VDGZS152FMH-WT | 2006 | 
| 265/VAQ06 - 01/06 | WATASI | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | WATASI VDGZS152FMH-WT | 2007 | 
| 155/VAQ06 - 01/06 | WAUECUP | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | VICKY VLF1P52FMH-3 | 2006 | 
| 206/VAQ06 - 01/08 | WAUECUP | 110S | Trung Quốc và Việt Nam | VICKY VLF1P52FMH-3 | 2008 | 
| 0076/VAQ06 - 01/20 | WAVCTHAILANE | 50V | Việt Nam và Trung Quốc | WAVCTHAILANE RNA1P39FMB-W | 2020 | 
| 0076/VAQ06 - 01/20 | WAVCTHAILANE | 50V | Việt Nam và Trung Quốc | WAVCTHAILANE RNA1P39FMB-W | 2020 | 
| 0152/VAQ06 - 01/17 - 00 | WAVCTHAILANE | 50 | Việt Nam và Trung Quốc | WAVCTHAILANE RL9FM1P39FMB-W | 2017 | 
| 159/VAQ01 - 03/02 | WAVES | - | Trung Quốc | NF110ME | 2002 | 
| 080/VAQ06 - 01/11 - 00 | WAVETHAIRS | 50 | Trung Quốc và Việt Nam | ZONGSHEN VZS139FMB | 2011 | 
| 026/VAQ06 - 01/11 - 00 | WAVETHAIS | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | ZONGSHEN VZS152FMH | 2011 | 
| 182/VAQ06 - 01/09 | WAVETHAIS | CKD110 | Trung Quốc và Việt Nam | ZONGSHEN VZS152FMH | 2009 | 
| 001/VAQ06 - 01/05 | WAVINA | 110-A | Trung Quốc và Việt Nam | WAVINA VHLFM152FMH | 2005 | 
| 002/VAQ06 - 01/05 | WAVINA | 100-A | Trung Quốc và Việt Nam | WAVINA VHLFM150FMG | 2005 | 
| 202/VAQ06 - 01/04 | WAVINA | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | WAVINA VTTAVJL1P52FMH-A | 2004 | 
| 203/VAQ06 - 01/04 | WAVINA | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | WAVINA VTTAVJL1P50FMG-A | 2004 | 
| 237/VAQ06 - 01/07 | WAVINA | 110-1 | Trung Quốc và Việt Nam | VINASHIN VHLFM152FMH-V | 2007 | 
| 237/VAQ06 - 01/07 | WAVINA | 110-1 | Trung Quốc và Việt Nam | VINASHIN VHLFM152FMH-V | 2007 | 
| 258/VAQ06 - 01/07 | WAWEJP | 110V | Trung Quốc và Việt Nam | NAORI RMHYX152FMH-C | 2007 | 
| 044/VAQ06 - 01/06 | WAXEN | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | WAXEN VDGZS152FMH-W | 2006 | 
| 044/VAQ06 - 01/06 | WAXEN | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | WAXEN VDGZS152FMH-W | 2007 | 
| 045/VAQ06 - 01/06 | WAXEN | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | WAXEN VDGZS150FMG-W | 2006 | 
| 045/VAQ06 - 01/06 | WAXEN | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | WAXEN VDGZS150FMG-W | 2007 | 
| 005/VAQ06 - 01/09 | WAYEC | C110 | Trung Quốc và Việt Nam | WAYEC RNRHA152FMH | 2009 | 
| 005/VAQ06 - 01/09 | WAYEC | C110 | Trung Quốc và Việt Nam | WAYEC RNRHA152FMH | 2009 | 
| 005/VAQ06 - 01/09 | WAYEC | C110 | Trung Quốc và Việt Nam | WAYEC RNRHA152FMH | 2010 | 
| 005/VAQ06 - 01/09 - 00 | WAYEC | C110 | Trung Quốc và Việt Nam | WAYEC RNRHA152FMH | 2010 | 
| 005/VAQ06 - 01/09 - 00 | WAYEC | C110 | Trung Quốc và Việt Nam | WAYEC RNRHA152FMH | 2011 | 
| 005/VAQ06 - 01/09 - 00 | WAYEC | C110 | Trung Quốc và Việt Nam | WAYEC RNRHA152FMH | 2012 | 
| 005/VAQ06 - 01/09 - 00 | WAYEC | C110 | Trung Quốc và Việt Nam | WAYEC RNRHA152FMH | 2013 | 
| 006/VAQ06 - 01/09 | WAYEC | C50 | Trung Quốc và Việt Nam | WAYEC RNRHA139FMB | 2009 | 
| 006/VAQ06 - 01/09 | WAYEC | C50 | Trung Quốc và Việt Nam | WAYEC RNRHA139FMB | 2009 | 
| 006/VAQ06 - 01/09 | WAYEC | C50 | Trung Quốc và Việt Nam | WAYEC RNRHA139FMB | 2010 | 
| 006/VAQ06 - 01/09 - 00 | WAYEC | C50 | Trung Quốc và Việt Nam | WAYEC RNRHA139FMB | 2010 | 
| 006/VAQ06 - 01/09 - 00 | WAYEC | C50 | Trung Quốc và Việt Nam | WAYEC RNRHA139FMB | 2011 | 
| 006/VAQ06 - 01/09 - 00 | WAYEC | C50 | Trung Quốc và Việt Nam | WAYEC RNRHA139FMB | 2012 | 
| 006/VAQ06 - 01/09 - 00 | WAYEC | C50 | Trung Quốc và Việt Nam | WAYEC RNRHA139FMB | 2013 | 
| 033/VAQ06 - 01/04 | WAYEC | C110-1 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VDP1P52FMH | 2004 | 
| 033/VAQ06 - 01/04 | WAYEC | C110-1 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VDP1P52FMH | 2005 | 
| 033/VAQ06 - 01/04 | WAYEC | C110-1 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VDP1P52FMH | 2006 | 
| 033/VAQ06 - 01/04 | WAYEC | C110-1 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VDP1P52FMH | 2006 | 
| 033/VAQ06 - 01/04 | WAYEC | C110-1 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VDP1P52FMH | 2007 | 
| 041/VAQ06 - 01/04 | WAYEC | C100-1 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VDP1P50FMG | 2004 | 
| 041/VAQ06 - 01/04 | WAYEC | C100-1 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VDP1P50FMG | 2005 | 
| 041/VAQ06 - 01/04 | WAYEC | C100-1 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VDP1P50FMG | 2006 | 
| 041/VAQ06 - 01/04 | WAYEC | C100-1 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VDP1P50FMG | 2006 | 
| 041/VAQ06 - 01/04 | WAYEC | C100-1 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VDP1P50FMG | 2007 | 
| 144/VAQ06 - 01/09 | WAYEC | C100 | Trung Quốc và Việt Nam | WAYEC RNRHA150FMG | 2009 | 
| 144/VAQ06 - 01/09 | WAYEC | C100 | Trung Quốc và Việt Nam | WAYEC RNRHA150FMG | 2009 | 
| 144/VAQ06 - 01/09 | WAYEC | C100 | Trung Quốc và Việt Nam | WAYEC RNRHA150FMG | 2010 | 
| 155/VAQ06 - 01/05 | WAYEC | C100-2 | Trung Quốc và Việt Nam | WAYEC VUMDPYG150FMG | 2005 | 
| 155/VAQ06 - 01/05 | WAYEC | C100-2 | Trung Quốc và Việt Nam | WAYEC VUMDPYG150FMG | 2005 | 
| 0002/VAQ06 - 01/21 - 00 | WAYEINDONA | RS50A | Việt Nam và Trung Quốc | WAYEINDONA RNA1P39FMB-3V | 2021 | 
| 0002/VAQ06 - 01/21 - 01 | WAYEINDONA | RS50A | Việt Nam và Trung Quốc | WAYEINDONA RNA1P39FMB-3V | 2021 | 
| 0002/VAQ06 - 01/21 - 01 | WAYEINDONA | RS50A | Việt Nam và Trung Quốc | WAYEINDONA RNA1P39FMB-3V | 2021 | 
| 0182/VAQ06 - 01/18 - 00 | WAYEINDONA | 50 | Việt Nam và Trung Quốc | WAYEINDONA RL9FM1P39FMB-1V | 2018 | 
| 0203/VAQ06 - 01/19 - 00 | WAYEINDONA | 50V | Việt Nam và Trung Quốc | WAYEINDONA RNA1P39FMB-2V | 2019 | 
| 001/VAQ06 - 01/04 | WAYMAN | 100TH6 | Trung Quốc và Việt Nam | THUHACO VTHHH150FMG | 2004 | 
| 023/VAQ02 - 03/02 | WAYMAN | LCT | Trung Quốc và Việt Nam | LONCIN LC152FMH | 2002 | 
| 024/VAQ02 - 03/02 | WAYMAN | LF1T | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN 1P52FMH-3 | 2002 | 
| 066/VAQ06 - 01/03 | WAYMAN | 110TH3 | Trung Quốc và Việt Nam | THUHACO VTHHH152FMH-1 | 2003 | 
| 066/VAQ06 - 01/09 | WAYMAN | TH-E2 | Trung Quốc và Việt Nam | THUHACO VTHHH152FMH | 2009 | 
| 080/VAQ06 - 01/02 | WAYMAN | TH1 | Trung Quốc và Việt Nam | THUHACO VTHHH152FMH | 2002 | 
| 080/VAQ06 - 01/02 | WAYMAN | TH1 | Trung Quốc và Việt Nam | THUHACO VTHHH152FMH | 2004 | 
| 080/VAQ06 - 01/02 | WAYMAN | TH1 | Trung Quốc và Việt Nam | THUHACO VTHHH152FMH | 2005 | 
| 080/VAQ06 - 01/02 | WAYMAN | TH1 | Trung Quốc và Việt Nam | THUHACO VTHHH152FMH | 2005 | 
| 080/VAQ06 - 01/02 | WAYMAN | TH1 | Trung Quốc và Việt Nam | THUHACO VTHHH152FMH | 2006 | 
| 080/VAQ06 - 01/02 | WAYMAN | TH1 | Trung Quốc và Việt Nam | THUHACO VTHHH152FMH | 2007 | 
| 095/VAQ06 - 01/03 | WAYMAN | 110TH5 | Trung Quốc và Việt Nam | WBS VBS152FMH | 2003 | 
| 098/VAQ02 - 03/02 | WAYMAN | LF2T | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN 1P53FMH | 2002 | 
| 118/VAQ06 - 01/02 | WAYMAN | TH2 | Trung Quốc và Việt Nam | MAJESTY VTT1P52FMH | 2002 | 
| 136/VAQ06 - 01/05 | WAYMAN | 110TH7 | Trung Quốc và Việt Nam | THUHACO VUMTHYG150FMH | 2005 | 
| 068/VAQ06 - 01/07 | WAYMOTO | 100-1 | Trung Quốc và Việt Nam | WAYMOTO VTT25JL1P50FMG | 2007 | 
| 101/VAQ06 - 01/08 | WAYMOTO | 100E | Trung Quốc và Việt Nam | WAYMOTO VTT25JL1P50FMG | 2008 | 
| 104/VAQ06 - 01/08 | WAYMOTO | 110E | Trung Quốc và Việt Nam | WAYMOTO VTT25JL1P52FMH | 2008 | 
| 344/VAQ06 - 01/06 | WAYMOTO | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | WAYMOTO VTT25JL1P52FMH | 2006 | 
| 344/VAQ06 - 01/06 | WAYMOTO | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | WAYMOTO VTT25JL1P52FMH | 2007 | 
| 345/VAQ06 - 01/06 | WAYMOTO | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | WAYMOTO VTT25JL1P50FMG | 2006 | 
| 021/VAQ06 - 01/07 | WAYSEA | 110-3 | Trung Quốc và Việt Nam | UMV VUMYG150FMH | 2007 | 
| 244/VAQ06 - 01/06 | WAYSEA | 110-1 | Trung Quốc và Việt Nam | REBAT VTH152FMH-6 | 2006 | 
| 252/VAQ06 - 01/05 | WAYSEA | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | WBS VBS152FMH | 2005 | 
| 448/VAQ06 - 01/06 | WAYSEA | 110-2 | Trung Quốc và Việt Nam | WAYSEA VNANU1P52FMH | 2006 | 
| 115/VAQ06 - 01/06 | WAYSEA 3 | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | ZONGSHEN VZS152FMH | 2006 | 
| 007/VAQ02 - 03/01 | WAYTEC | IC | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN HD1P50FMH-3 | 2001 | 
| 008/VAQ02 - 03/01 | WAYTEC | IIC | Trung Quốc và Việt Nam | LONCIN LC152FMH | 2001 | 
| 010/VAQ02 - 03/01 | WAYTEC | IIE | Trung Quốc và Việt Nam | LONCIN LC152FMH | 2001 | 
| 035/VAQ06 - 01/04 | WAYTEC | C110-1 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VDP1P52FMH | 2004 | 
| 035/VAQ06 - 01/04 | WAYTEC | C110-1 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VDP1P52FMH | 2005 | 
| 035/VAQ06 - 01/04 | WAYTEC | C110-1 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VDP1P52FMH | 2006 | 
| 035/VAQ06 - 01/04 | WAYTEC | C110-1 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VDP1P52FMH | 2006 | 
| 035/VAQ06 - 01/04 | WAYTEC | C110-1 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VDP1P52FMH | 2007 | 
| 043/VAQ06 - 01/04 | WAYTEC | C100-1 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VDP1P50FMG | 2004 | 
| 043/VAQ06 - 01/04 | WAYTEC | C100-1 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VDP1P50FMG | 2005 | 
| 043/VAQ06 - 01/04 | WAYTEC | C100-1 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VDP1P50FMG | 2006 | 
| 043/VAQ06 - 01/04 | WAYTEC | C100-1 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VDP1P50FMG | 2006 | 
| 215/VAQ02 - 03/01 | WAYTEC | C110-1 | Trung Quốc và Việt Nam | LONCIN LC152FMH | 2001 | 
| 011/VAQ06 - 01/04 | WAYTHAI | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | TEAM VUMLPYG150FMH | 2004 | 
| 011/VAQ06 - 01/04 | WAYTHAI | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | TEAM VUMLPYG150FMH | 2005 | 
| 012/VAQ06 - 01/04 | WAYTHAI | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | WAYTHAI VTTJL1P50FMG | 2004 | 
| 012/VAQ06 - 01/04 | WAYTHAI | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | WAYTHAI VTTJL1P50FMG | 2005 | 
| 012/VAQ06 - 01/04 | WAYTHAI | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | WAYTHAI VTTJL1P50FMG | 2005 | 
| 012/VAQ06 - 01/04 | WAYTHAI | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | WAYTHAI VTTJL1P50FMG | 2006 | 
| 075/VAQ02 - 03/01 | WAYTHAI | HA110A2 | Trung Quốc và Việt Nam | HONGDA HD1P53FMH | 2001 | 
| 091/VAQ02 - 03/01 | WAYTHAI | HA110A3 | Trung Quốc và Việt Nam | HONGDA HD1P50FMH | 2001 | 
| 128/VAQ02 - 03/02 | WAYTHAI | 110 SL | Trung Quốc và Việt Nam | SUFAT LIFAN VP1P52FMH | 2002 | 
| 153/VAQ02 - 03/01 | WAYTHAI | HA110-SA4 | Trung Quốc và Việt Nam | LONCIN LC1P52FMI | 2001 | 
| 164/VAQ02 - 03/01 | WAYTHAI | HA110 SH-5 | Trung Quốc và Việt Nam | LONCIN LC152FMH | 2001 | 
| 166/VAQ02 - 03/01 | WAYTHAI | HA 110 SH-5-1 | Trung Quốc và Việt Nam | LONCIN LC152FMH | 2001 | 
| 218/VAQ02 - 03/01 | WAYTHAI | HA110LF | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN 1P53FMH | 2001 | 
| 315/VAQ02 - 03/01 | WAYTHAI | HA110LF1 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN 1P53FMH | 2001 | 
| 375/VAQ06 - 01/05 | WAYTHAI | 110-1 | Trung Quốc và Việt Nam | WAYTHAI VTTJL1P52FMH | 2005 | 
| 375/VAQ06 - 01/05 | WAYTHAI | 110-1 | Trung Quốc và Việt Nam | WAYTHAI VTTJL1P52FMH | 2005 | 
| 059/VAQ06 - 01/09 | WAYXIN | 110TH2 | Trung Quốc và Việt Nam | WAYXIN VTH152FMH-5 | 2009 | 
| 059/VAQ06 - 01/09 - 00 | WAYXIN | 110TH2 | Trung Quốc và Việt Nam | WAYXIN VTH152FMH-5 | 2010 | 
| 069/VAQ06 - 01/09 | WAYXIN | 100TH2 | Trung Quốc và Việt Nam | WAYXIN VTH150FMG-2 | 2009 | 
| 069/VAQ06 - 01/09 - 00 | WAYXIN | 100TH2 | Trung Quốc và Việt Nam | WAYXIN VTH150FMG-2 | 2010 | 
| 299/VAQ06 - 01/05 | WAYXIN | 110TH1 | Trung Quốc và Việt Nam | WAYXIN VTH152FMH-5 | 2005 | 
| 299/VAQ06 - 01/05 | WAYXIN | 110TH1 | Trung Quốc và Việt Nam | WAYXIN VTH152FMH-5 | 2006 | 
| 299/VAQ06 - 01/05 | WAYXIN | 110TH1 | Trung Quốc và Việt Nam | WAYXIN VTH152FMH-5 | 2007 | 
| 299/VAQ06 - 01/05 | WAYXIN | 110TH1 | Trung Quốc và Việt Nam | WAYXIN VTH152FMH-5 | 2007 | 
| 359/VAQ06 - 01/05 | WAYXIN | 100TH1 | Trung Quốc và Việt Nam | WAYXIN VTH150FMG-2 | 2005 | 
| 359/VAQ06 - 01/05 | WAYXIN | 100TH1 | Trung Quốc và Việt Nam | WAYXIN VTH150FMG-2 | 2006 | 
| 359/VAQ06 - 01/05 | WAYXIN | 100TH1 | Trung Quốc và Việt Nam | WAYXIN VTH150FMG-2 | 2007 | 
| 201/VAQ06 - 01/08 | WAZEHUNDA | 100A | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VLF1P50FMG-3 | 2008 | 
| 202/VAQ06 - 01/08 | WAZEHUNDA | 110A | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VLF1P52FMH-3 | 2008 | 
| 202/VAQ06 - 01/08 | WAZEHUNDA | 110A | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VLF1P52FMH-3 | 2009 | 
| 202/VAQ06 - 01/08 | WAZEHUNDA | 110A | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VLF1P52FMH-3 | 2011 | 
| 209/VAQ06 - 01/07 | WAZEHUNDA | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VLF1P50FMG-3 | 2007 | 
| 209/VAQ06 - 01/07 | WAZEHUNDA | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VLF1P50FMG-3 | 2007 | 
| 213/VAQ06 - 01/07 | WAZEHUNDA | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VLF1P52FMH-3 | 2007 | 
| 213/VAQ06 - 01/07 | WAZEHUNDA | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VLF1P52FMH-3 | 2007 | 
| 001/VAQ02 - 03/02 | WAZELET | 110HM3 | Trung Quốc và Việt Nam | ZONGSHEN ZS152FMH | 2002 | 
| 003/VAQ02 - 03/02 | WAZELET | 110HM4 | Trung Quốc và Việt Nam | LONCIN LC152FMH | 2002 | 
| 004/VAQ06 - 01/04 | WAZELET | 100A2 | Trung Quốc và Việt Nam | UMV VUMYG150FMG | 2004 | 
| 005/VAQ02 - 03/02 | WAZELET | 110LF7A | Trung Quốc và Việt Nam | LANDA VHA152FMH | 2002 | 
| 017/VAQ06 - 01/04 | WAZELET | 110A1 | Trung Quốc và Việt Nam | LANDA VUMHAYG150FMH | 2004 | 
| 034/VAQ02 - 03/02 | WAZELET | 110LF10 | Trung Quốc và Việt Nam | LANDA VHAZS152FMH | 2002 | 
| 036/VAQ02 - 03/02 | WAZELET | 100LF10 | Trung Quốc và Việt Nam | LANDA VHAZS150FMG-2 | 2002 | 
| 040/VAQ02 - 03/02 | WAZELET | 100LF9 | Trung Quốc và Việt Nam | LANDA VHAZS150FMG-2 | 2002 | 
| 044/VAQ02 - 03/02 | WAZELET | 110LF11 | Trung Quốc và Việt Nam | LANDA VHAZS152FMH | 2002 | 
| 055/VAQ06 - 01/02 | WAZELET | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | LANDA ZS150FMG-2 | 2002 | 
| 080/VAQ02 - 03/01 | WAZELET | 110LF | Trung Quốc và Việt Nam | LONCIN LC152FMH | 2001 | 
| 118/VAQ06 - 01/03 | WAZELET | 100A1 | Trung Quốc và Việt Nam | LANDA VHALC150FMG | 2003 | 
| 119/VAQ06 - 01/03 | WAZELET | 110A | Trung Quốc và Việt Nam | LANDA VHALC152FMH | 2003 | 
| 120/VAQ06 - 01/02 | WAZELET | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | LANDA VHAZS152FMH | 2002 | 
| 121/VAQ06 - 01/02 | WAZELET | 100A | Trung Quốc và Việt Nam | LANDA VHAZS150FMG-2 | 2002 | 
| 128/VAQ02 - 03/01 | WAZELET | 110HM1 | Trung Quốc và Việt Nam | LONCIN LC152FMH | 2001 | 
| 139/VAQ02 - 03/01 | WAZELET | 100T | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN 1P53FMH | 2001 | 
| 147/VAQ06 - 01/07 | WAZELET | 110A4 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VLF1P52FMH-3 | 2007 | 
| 147/VAQ06 - 01/07 | WAZELET | 110A4 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VLF1P52FMH-3 | 2007 | 
| 156/VAQ02 - 03/02 | WAZELET | 100LF9A | Trung Quốc và Việt Nam | LANDA VHAZS150FMG-2 | 2002 | 
| 200/VAQ06 - 01/08 | WAZELET | 110A5 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VLF1P52FMH-3 | 2008 | 
| 365/VAQ02 - 03/01 | WAZELET | 100LG | Trung Quốc và Việt Nam | LONCIN LC150FMG | 2001 | 
| 397/VAQ06 - 01/05 | WAZELET | 110A3 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VLF1P52FMH-3 | 2005 | 
| 397/VAQ06 - 01/05 | WAZELET | 110A3 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VLF1P52FMH-3 | 2006 | 
| 403/VAQ02 - 03/01 | WAZELET | 100LC | Trung Quốc và Việt Nam | LONCIN LC150FMG | 2001 | 
| 436/VAQ02 - 03/01 | WAZELET | 110LF3 | Trung Quốc và Việt Nam | LONCIN LC152FMH | 2001 | 
| 437/VAQ02 - 03/01 | WAZELET | 100LF3 | Trung Quốc và Việt Nam | LONCIN LC150FMG | 2001 | 
| 461/VAQ02 - 03/01 | WAZELET | 110LF1 | Trung Quốc và Việt Nam | LONCIN LC152FMH | 2001 | 
| 462/VAQ02 - 03/01 | WAZELET | 110LF2 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN 1P52FMH | 2001 | 
| 490/VAQ02 - 03/01 | WAZELET | 100LF5 | Trung Quốc và Việt Nam | LONCIN LC150FMG | 2001 | 
| 492/VAQ02 - 03/01 | WAZELET | 100LF6 | Trung Quốc và Việt Nam | LANDA LD150FMG | 2001 | 
| 507/VAQ02 - 03/01 | WAZELET | 110LF7 | Trung Quốc và Việt Nam | LANDA LD152FMH | 2001 | 
| 508/VAQ02 - 03/01 | WAZELET | 110HM2 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN 1P53FMH(ĐS) | 2001 | 
| 054/VAQ06 - 01/05 | WAZIR | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | WAZIR VHHJL150FMG | 2005 | 
| 055/VAQ06 - 01/05 | WAZIR | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | WAZIR VHHJL152FMH | 2005 | 
| 011/VAQ01 - 05/01 | WEAL | 7 | Trung Quốc và Việt Nam | FUTONG FT1P53FMI | 2001 | 
| 027/VAQ02 - 03/01 | WEAL | 110-Z | Trung Quốc và Việt Nam | ZONGSHEN ZS152FMH | 2001 | 
| 203/VAQ06 - 01/07 | WEDDING | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | WEDDING VTT44JL1P50FMG | 2007 | 
| 206/VAQ06 - 01/07 | WEDDING | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | WEDDING VTT44JL1P52FMH | 2007 | 
| 017/VAQ02 - 03/02 | WEINA | 100-1b | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN 1P50FMG-3 | 2002 | 
| 127/VAQ02 - 03/02 | WELCOME | C110HL-D1 | Trung Quốc và Việt Nam | HALIM 1P50FMH | 2002 | 
| 177/VAQ02 - 03/01 | WELCOME | C110LF | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN 1P53FMH | 2001 | 
| 181/VAQ02 - 03/01 | WELCOME | LF - 110D | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN 1P53FMH | 2001 | 
| 203/VAQ02 - 03/01 | WELCOME | C110LCD | Trung Quốc và Việt Nam | LONCIN LC152FMH | 2001 | 
| 325/VAQ02 - 03/01 | WELCOME | C110HL | Trung Quốc và Việt Nam | HALIM 1P53FMH | 2001 | 
| 453/VAQ02 - 03/01 | WELCOME | C110LF1-D | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN 1P52FMH | 2001 | 
| 249/VAQ06 - 01/06 | WELKIN | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | WELKIN VDGZS150FMG-WK | 2006 | 
| 249/VAQ06 - 01/06 | WELKIN | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | WELKIN VDGZS150FMG-WK | 2007 | 
| 271/VAQ06 - 01/06 | WELKIN | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | WELKIN VDGZS152FMH-WK | 2006 | 
| 271/VAQ06 - 01/06 | WELKIN | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | WELKIN VDGZS152FMH-WK | 2007 | 
| 029/VAQ02 - 03/01 | WELL | 125-S | Trung Quốc và Việt Nam | LONCIN LC1P52FMI | 2001 | 
| 068/VAQ02 - 03/01 | WELL | 110-Sb | Trung Quốc và Việt Nam | LONCIN LC152FMH | 2001 | 
| 069/VAQ02 - 03/01 | WELL | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN 1P52FMH-3 | 2001 | 
| 123/VAQ06 - 01/03 | WELL | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | WBS VBS152FMH | 2003 | 
| 162/VAQ02 - 03/01 | WELL | 110-S7 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN 1P53FMH | 2001 | 
| 513/VAQ02 - 03/01 | WELL | 110-S8A | Trung Quốc và Việt Nam | LONCIN LC152FMH | 2001 | 
| 514/VAQ02 - 03/01 | WELL | 110-S9A | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN 1P52FMH-3 | 2001 | 
| 535/VAQ02 - 03/01 | WELL | 110-S9Ba | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN 1P52FMH | 2001 | 
| 536/VAQ02 - 03/01 | WELL | 110-S9B | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN 1P52FMH-3 | 2001 | 
| 472/VAQ06 - 01/06 | WENDY | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | KORESIAM VSAZS152FMH | 2006 | 
| 472/VAQ06 - 01/06 | WENDY | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | KORESIAM VSAZS152FMH | 2008 | 
| 006/VAQ02 - 03/02 | WESTN CAP | TD110WZSD | Trung Quốc và Việt Nam | ZONGSHEN ZS152FMH | 2002 | 
| 007/VAQ02 - 03/02 | WESTN CAP | TD110W-LF | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN 1P53FMH | 2002 | 
| 035/VAQ06 - 01/03 | WESTN CAP | TD100W-TQHD | Trung Quốc và Việt Nam | SINO HONGDA 150FM | 2003 | 
| 088/VAQ06 - 01/02 | WESTN CAP | TD100WLF | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN 1P50FMG-3 | 2002 | 
| 089/VAQ06 - 01/02 | WESTN CAP | TD100WLFB | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN 1P50FMG-3 | 2002 | 
| 090/VAQ06 - 01/02 | WESTN CAP | TD110WZSD | Trung Quốc và Việt Nam | ZONGSHEN ZS152FMH | 2002 | 
| 100/VAQ06 - 01/02 | WESTN CAP | TD100WZST | Trung Quốc và Việt Nam | ZONGSHEN ZS150FMG | 2002 | 
| 212/VAQ02 - 03/01 | WESTN CAP | TD110W-TQ.HD | Trung Quốc và Việt Nam | HONGDA 152FM | 2001 | 
| 229/VAQ02 - 03/01 | WESTN CAP | TD100W-TQ.LC | Trung Quốc và Việt Nam | LONCIN LC150FMG | 2001 | 
| 235/VAQ02 - 03/01 | WESTN CAP | TD100W-HJ | Hàn Quốc và Việt Nam | JAKOTA JKT100E | 2001 | 
| 236/VAQ02 - 03/01 | WESTN CAP | TD100W-HH | Hàn Quốc và Việt Nam | HANGUK CF100E | 2001 | 
| 236/VAQ02 - 03/01 | WESTN CAP | TD100W-HH | Hàn Quốc và Việt Nam | HANSOM CF100E | 2001 | 
| 386/VAQ02 - 03/01 | WESTN CAP | TD100WLF | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN 1P50FMG-3 | 2001 | 
| 0190/VAQ06 - 01/18 - 00 | WEVA | WEVA50 | Việt Nam và Trung Quốc | WEVA VZS139FMB-32 | 2018 | 
| 183/VAQ06 - 01/09 | WEVA | CKD110 | Trung Quốc và Việt Nam | ZONGSHEN VZS152FMH | 2009 | 
| 198/VAQ06 - 01/07 | WEVA | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VLF1P50FMH-1 | 2007 | 
| 294/VAQ06 - 01/07 | WEW | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | HAMCO VMWHC152FMH | 2007 | 
| 298/VAQ06 - 01/07 | WEW | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | HAMCO VMWHC150FMG | 2007 | 
| 002/VAQ02 - 03/02 | WHING | 125A-3 | Đài Loan và Việt Nam | YMT 5JS | 2002 | 
| 113/VAQ02 - 03/02 | WHING | 125A-4 | Đài Loan và Việt Nam | MBK E310E | 2002 | 
| 217/VAQ06 - 01/04 | WHING | 125D | Đài Loan và Việt Nam | YMT 5TY | 2004 | 
| 217/VAQ06 - 01/04 | WHING | 125D | Đài Loan và Việt Nam | YMT 5TY | 2005 | 
| 217/VAQ06 - 01/04 | WHING | 125D | Đài Loan và Việt Nam | YAMAHA 5TY | 2006 | 
| 360/VAQ02 - 03/01 | WHING | 125A | Đài Loan và Việt Nam | YMT 5FM | 2001 | 
| 414/VAQ06 - 01/06 | WHING | 125E | Đài Loan và Việt Nam | YAMAHA E326E | 2006 | 
| 441/VAQ02 - 03/01 | WHING | 125A-1 | Đài Loan và Việt Nam | YMT 5NW | 2001 | 
| 123/VAQ06 - 01/05 | WIDER | VN | Trung Quốc và Việt Nam | VECSTAR VVNZS152FMH | 2005 | 
| 123/VAQ06 - 01/05 | WIDER | VN | Trung Quốc và Việt Nam | VECSTAR VVNZS152FMH | 2006 | 
| 041/VAQ06 - 01/05 | WIFE | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | WIFE VLFDR1P50FMG-3 | 2005 | 
| 127/VAQ06 - 01/05 | WIFE | 100S | Trung Quốc và Việt Nam | WIFE VLFDR1P50FMG-3 | 2005 | 
| 230/VAQ02 - 03/01 | WIFE | WF110-1b | Trung Quốc và Việt Nam | LONCIN LC152FMH | 2001 | 
| 231/VAQ02 - 03/01 | WIFE | WF110-2b | Trung Quốc và Việt Nam | LONCIN LC152FMH | 2001 | 
| 167/VAQ06 - 01/05 | WINDOW | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | LISOHAKA VLKCQ1P50FMG | 2005 | 
| 170/VAQ06 - 01/05 | WINDOW | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | LISOHAKA VLKCQ1P50FMH | 2005 | 
| 032/VAQ06 - 01/13 - 00 | WINDY | SA11 | Trung Quốc và Việt Nam | MINGCHEN 48V650W | 2013 | 
| 033/VAQ06 - 01/14 - 00 | WINDY | SA12 | Trung Quốc và Việt Nam | QS 48V650W | 2014 | 
| 181/VAQ06 - 01/07 | WINDY | 110K | Trung Quốc và Việt Nam | ZONGSHEN VZS152FMH | 2007 | 
| 0065/VAQ06 - 01/18 - 00 | WININDO | 125 | Việt Nam và Trung Quốc | WININDO VBL152FMJW1 | 2018 | 
| 0182/VAQ06 - 01/20 - 00 | WININDO | 135 | Việt Nam và Trung Quốc | WININDO VBL154FMJW5 | 2020 | 
| 0182/VAQ06 - 01/20 - 00 | WININDO | 135 | Việt Nam và Trung Quốc | WININDO VBL154FMJW5 | 2020 | 
| 0182/VAQ06 - 01/20 - 01 | WININDO | 135 | Việt Nam và Trung Quốc | WININDO VBL154FMJW5 | 2021 | 
| 0143/VAQ06 - 01/21 - 00 | WININDONA | 127V | Việt Nam và Trung Quốc | WININDONA RNA1P54FMJ-G | 2021 | 
| 0200/VAQ06 - 01/18 - 00 | WININDONA | 127 | Việt Nam và Trung Quốc | WININDONA RL9FM1P54FMJ | 2018 | 
| 0108/VAQ06 - 01/17 - 00 | WINNER | X9 | Việt Nam và Trung Quốc | ZH60V800WA | 2017 | 
| 385/VAQ06 - 01/05 | WIRUCO | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | UMV VUMYG150FMH | 2005 | 
| 385/VAQ06 - 01/05 | WIRUCO | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | UMV VUMYG150FMH | 2006 | 
| 483/VAQ06 - 01/05 | WIRUCO | 110S | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VLF1P52FMH-3 | 2005 | 
| 040/VAQ06 - 01/05 | WISE | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | WISE VLFDR1P50FMG-3 | 2005 | 
| 072/VAQ06 - 01/04 | WISE | WS110 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VLF1P52FMH-3 | 2004 | 
| 128/VAQ06 - 01/05 | WISE | 100S | Trung Quốc và Việt Nam | WISE VLFDR1P50FMG-3 | 2005 | 
| 130/VAQ06 - 01/07 | WISE | 110S | Trung Quốc và Việt Nam | ELISA VME152FMH-C | 2007 | 
| 003/VAQ02 - 03/01 | WISH | 110A-II | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN MC152FMH | 2001 | 
| 004/VAQ02 - 03/01 | WISH | 110B-II | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN MC152FMH | 2001 | 
| 090/VAQ02 - 03/02 | WISH | 110A-IIB-LF3 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VHH1P53FMH | 2002 | 
| 096/VAQ06 - 01/05 | WISH | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | WISH VTRQH150FMG | 2005 | 
| 096/VAQ06 - 01/05 | WISH | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | WISH VTRQH150FMG | 2005 | 
| 109/VAQ06 - 01/05 | WISH | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | WISH VTRQH152FMH | 2005 | 
| 109/VAQ06 - 01/05 | WISH | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | WISH VTRQH152FMH | 2005 | 
| 289/VAQ02 - 03/01 | WISH | 110B-I | Trung Quốc và Việt Nam | LONCIN LC152FMH | 2001 | 
| 399/VAQ02 - 03/01 | WISH | 110B-IIB-LF | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN 1P53FMH | 2001 | 
| 400/VAQ02 - 03/01 | WISH | 110A-IIB-LF | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN 1P53FMH | 2001 | 
| 532/VAQ02 - 03/01 | WISH | 110A-IIB-LF2 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VHH1P53FMH | 2001 | 
| 119/VAQ06 - 01/08 | WIVERN | 110E | Trung Quốc và Việt Nam | WIVERN VTT03JL1P52FMH | 2008 | 
| 138/VAQ06 - 01/08 | WIVERN | 100E | Trung Quốc và Việt Nam | WIVERN VTT03JL1P50FMG | 2008 | 
| 473/VAQ06 - 01/05 | WIVERN | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | WIVERN VTT03JL1P52FMH | 2005 | 
| 473/VAQ06 - 01/05 | WIVERN | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | WIVERN VTT03JL1P52FMH | 2007 | 
| 473/VAQ06 - 01/05 | WIVERN | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | WIVERN VTT03JL1P52FMH | 2007 | 
| 475/VAQ06 - 01/05 | WIVERN | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | WIVERN VTT03JL1P50FMG | 2005 | 
| 475/VAQ06 - 01/05 | WIVERN | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | WIVERN VTT03JL1P50FMG | 2007 | 
| 475/VAQ06 - 01/05 | WIVERN | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | WIVERN VTT03JL1P50FMG | 2007 | 
| 235/VAQ06 - 01/06 | WIZARD | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | WIZARD VTT26JL1P50FMG | 2006 | 
| 235/VAQ06 - 01/06 | WIZARD | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | WIZARD VTT26JL1P50FMG | 2007 | 
| 241/VAQ06 - 01/06 | WIZARD | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | WIZARD VTT26JL1P52FMH | 2006 | 
| 241/VAQ06 - 01/06 | WIZARD | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | WIZARD VTT26JL1P52FMH | 2007 | 
| 133/VAQ06 - 01/06 | WOANTA | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | DAMSAN RPTDS150FMG | 2006 | 
| 133/VAQ06 - 01/06 | WOANTA | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | DAMSAN RPTDS150FMG | 2007 | 
| 133/VAQ06 - 01/06 | WOANTA | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | DAMSAN RPTDS150FMG | 2008 | 
| 134/VAQ06 - 01/06 | WOANTA | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | DAMSAN RPTDS152FMH | 2006 | 
| 134/VAQ06 - 01/06 | WOANTA | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | DAMSAN RPTDS152FMH | 2007 | 
| 134/VAQ06 - 01/06 | WOANTA | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | DAMSAN RPTDS152FMH | 2008 | 
| 337/VAQ06 - 01/05 | WOHDA | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | LISOHAKA VLKCQ1P50FMH | 2005 | 
| 338/VAQ06 - 01/05 | WOHDA | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | LISOHAKA VLKCQ1P50FMG | 2005 | 
| 045/VAQ02 - 03/01 | WOLDWIDE | NF110B | Trung Quốc và Việt Nam | MTC 152FMH | 2001 | 
| 046/VAQ02 - 03/01 | WOLDWIDE | NS100B | Trung Quốc và Việt Nam | MTC 150FMG | 2001 | 
| 046/VAQ02 - 03/01 | WOLDWIDE | NS100B | Trung Quốc và Việt Nam | MTC 150FMG | 2001 | 
| 438/VAQ02 - 03/01 | WOLDWIDE | NS100A3 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN 1P50FMG-3 | 2001 | 
| 303/VAQ06 - 01/06 | WOLER | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | SINUDA VHU1P50FMG | 2006 | 
| 305/VAQ06 - 01/06 | WOLER | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | SINUDA VHU1P52FMH-A | 2006 | 
| 305/VAQ06 - 01/06 | WOLER | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | SINUDA VHU1P52FMH-A | 2007 | 
| 022/VAQ06 - 01/04 | WONDER | C110 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VLF1P52FMH-3 | 2004 | 
| 023/VAQ06 - 01/04 | WONDER | C100 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VLF1P50FMG-3 | 2004 | 
| 067/VAQ02 - 03/02 | WONDER | II-2 | Trung Quốc và Việt Nam | HOMIC HM150FM | 2002 | 
| 129/VAQ02 - 03/01 | WONDER | II | Trung Quốc và Việt Nam | LONCIN LC150FMG | 2001 | 
| 146/VAQ02 - 03/01 | WONDER | 110-D | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN 1P53FMH | 2001 | 
| 214/VAQ02 - 03/01 | WONDER | 110-D1 | Trung Quốc và Việt Nam | LONCIN LC152FMH | 2001 | 
| 268/VAQ02 - 03/01 | WONDER | II-1 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN 1P50FMG-3 | 2001 | 
| 269/VAQ02 - 03/01 | WONDER | 110-D2 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN 1P50FMG-3 | 2001 | 
| 407/VAQ02 - 03/01 | WONDER | II-110 | Trung Quốc và Việt Nam | HOMIC HM152FM | 2001 | 
| 407/VAQ02 - 03/01 | WONDER | II-110 | Trung Quốc và Việt Nam | HOMIC HM152FM | 2002 | 
| 458/VAQ02 - 03/01 | WONDER | 110-D1a | Trung Quốc và Việt Nam | LONCIN LC152FMH | 2001 | 
| 459/VAQ02 - 03/01 | WONDER | 110-T | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN 1P52FMH-3 | 2001 | 
| 022/VAQ02 - 03/02 | WORLD | 5CD | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN 1P50FMH | 2002 | 
| 024/VAQ02 - 03/01 | WORLD | 100-2BA | Trung Quốc và Việt Nam | LONCIN LC1P50FMH | 2001 | 
| 046/VAQ02 - 03/02 | WORLD | 9 | Trung Quốc và Việt Nam | LONCIN LC153FMH | 2002 | 
| 080/VAQ02 - 03/02 | WORLD | 8 | Trung Quốc và Việt Nam | LONCIN LC152FMH | 2002 | 
| 121/VAQ02 - 03/01 | WORLD | 100-3 | Trung Quốc và Việt Nam | FUTONG HD1P50FMG | 2001 | 
| 127/VAQ02 - 03/01 | WORLD | 4 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN 1P50FMG-3 | 2001 | 
| 140/VAQ02 - 03/01 | WORLD | 1 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN 1P53FMH | 2001 | 
| 150/VAQ02 - 03/01 | WORLD | - | Trung Quốc và Việt Nam | LONCIN LC152FMH | 2001 | 
| 531/VAQ02 - 03/01 | WORLD | 6C | Trung Quốc và Việt Nam | LONCIN LC152FMH | 2001 | 
| 545/VAQ02 - 03/01 | WORLD | 5C | Trung Quốc và Việt Nam | LONCIN LC152FMH | 2001 | 
| 470/VAQ06 - 01/05 | WRENA | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | WRENA VTTJL1P52FMH-9 | 2005 | 
| 470/VAQ06 - 01/05 | WRENA | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | WRENA VTTJL1P52FMH-9 | 2007 | 
| 470/VAQ06 - 01/05 | WRENA | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | WRENA VTTJL1P52FMH-9 | 2007 | 
| 490/VAQ06 - 01/05 | WRENA | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | WRENA VTTJL1P50FMG-9 | 2005 | 
| 490/VAQ06 - 01/05 | WRENA | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | WRENA VTTJL1P50FMG-9 | 2007 | 
| 490/VAQ06 - 01/05 | WRENA | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | WRENA VTTJL1P50FMG-9 | 2007 | 
| 333/VAQ06 - 01/04 | WUSPOR | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VLF1P50FMG-3 | 2005 | 
| 334/VAQ06 - 01/04 | WUSPOR | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VLF1P52FMH-3 | 2005 | 
| 145/VAQ06 - 01/07 | XANPANECO | 100A | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VLF1P50FMG-3 | 2007 | 
| 145/VAQ06 - 01/07 | XANPANECO | 100A | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VLF1P50FMG-3 | 2007 | 
| 146/VAQ06 - 01/07 | XANPANECO | 110A | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VLF1P52FMH-3 | 2007 | 
| 146/VAQ06 - 01/07 | XANPANECO | 110A | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VLF1P52FMH-3 | 2007 | 
| 436/VAQ06 - 01/06 | XANPANECO | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VLF1P52FMH-3 | 2006 | 
| 437/VAQ06 - 01/06 | XANPANECO | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | LANDA VUMHAYG150FMG | 2006 | 
| 123/VAQ06 - 01/06 | XEMAVY | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | DAMSAN RPTDS150FMG | 2006 | 
| 123/VAQ06 - 01/06 | XEMAVY | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | DAMSAN RPTDS150FMG | 2007 | 
| 123/VAQ06 - 01/06 | XEMAVY | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | DAMSAN RPTDS150FMG | 2008 | 
| 132/VAQ06 - 01/06 | XEMAVY | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | DAMSAN RPTDS152FMH | 2006 | 
| 132/VAQ06 - 01/06 | XEMAVY | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | DAMSAN RPTDS152FMH | 2007 | 
| 132/VAQ06 - 01/06 | XEMAVY | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | DAMSAN RPTDS152FMH | 2008 | 
| 153/VAQ06 - 01/04 | XINHA | 100A | Trung Quốc và Việt Nam | DAMSAN VHHJL150FMG | 2004 | 
| 154/VAQ06 - 01/04 | XINHA | 110D | Trung Quốc và Việt Nam | DAMSAN VHHJL152FMH | 2004 | 
| 201/VAQ06 - 01/05 | XINHA | 110D-2 | Trung Quốc và Việt Nam | XINHA RPTXH152FMH | 2005 | 
| 201/VAQ06 - 01/05 | XINHA | 110D-2 | Trung Quốc và Việt Nam | XINHA RPTXH152FMH | 2006 | 
| 201/VAQ06 - 01/05 | XINHA | 110D-2 | Trung Quốc và Việt Nam | XINHA RPTXH152FMH | 2007 | 
| 201/VAQ06 - 01/05 | XINHA | 110D-2 | Trung Quốc và Việt Nam | XINHA RPTXH152FMH | 2007 | 
| 201/VAQ06 - 01/05 | XINHA | 110D-2 | Trung Quốc và Việt Nam | XINHA RPTXH152FMH | 2008 | 
| 208/VAQ06 - 01/05 | XINHA | 100C | Trung Quốc và Việt Nam | XINHA RPTXH150FMG | 2005 | 
| 208/VAQ06 - 01/05 | XINHA | 100C | Trung Quốc và Việt Nam | XINHA RPTXH150FMG | 2006 | 
| 208/VAQ06 - 01/05 | XINHA | 100C | Trung Quốc và Việt Nam | XINHA RPTXH150FMG | 2007 | 
| 208/VAQ06 - 01/05 | XINHA | 100C | Trung Quốc và Việt Nam | XINHA RPTXH150FMG | 2007 | 
| 208/VAQ06 - 01/05 | XINHA | 100C | Trung Quốc và Việt Nam | XINHA RPTXH150FMG | 2008 | 
| 329/VAQ06 - 01/04 | XINHA | 100X | Trung Quốc và Việt Nam | XINHA VHHJL150FMG | 2005 | 
| 329/VAQ06 - 01/04 | XINHA | 100X | Trung Quốc và Việt Nam | XINHA RPTXW150FMG | 2005 | 
| 329/VAQ06 - 01/04 | XINHA | 100X | Trung Quốc và Việt Nam | XINHA RPTXW150FMG | 2006 | 
| 329/VAQ06 - 01/04 | XINHA | 100X | Trung Quốc và Việt Nam | XINHA RPTXW150FMG | 2007 | 
| 010/VAQ06 - 01/03 | XIONGSHI | XS100K | Trung Quốc và Việt Nam | XIONGSHI VDG1P50FMG-3 | 2003 | 
| 049/VAQ06 - 01/03 | XIONGSHI | XS125S | Trung Quốc và Việt Nam | XINBA 152QMI | 2003 | 
| 110/VAQ06 - 01/02 | XIONGSHI | XS110K | Trung Quốc và Việt Nam | XIONGSHI VDG1P52FMH | 2002 | 
| 133/VAQ02 - 03/01 | XIONGSHI | XS 110D | Trung Quốc và Việt Nam | LONCIN LC152FMH | 2001 | 
| 135/VAQ02 - 03/01 | XIONGSHI | XS 100-4A | Trung Quốc và Việt Nam | LONCIN LC150FMG | 2001 | 
| 155/VAQ06 - 01/03 | XIONGSHI | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | ZONGSHEN VFMZS150FMG-2 | 2003 | 
| 156/VAQ06 - 01/03 | XIONGSHI | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | ZONGSHEN VFMZS152FMH | 2003 | 
| 181/VAQ06 - 01/04 | XIONGSHI | XS100S | Trung Quốc và Việt Nam | XIONGSHI VDGZS150FMG-X | 2004 | 
| 184/VAQ06 - 01/04 | XIONGSHI | XS110S | Trung Quốc và Việt Nam | XIONGSHI VDGZS152FMH-X | 2004 | 
| 287/VAQ02 - 03/01 | XIONGSHI | XS110LCK1 | Trung Quốc và Việt Nam | LONCIN LC152FMH | 2001 | 
| 288/VAQ02 - 03/01 | XIONGSHI | XS100KA | Trung Quốc và Việt Nam | LONCIN LC150FMG | 2001 | 
| 302/VAQ02 - 03/01 | XIONGSHI | XS110LFK4 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN 1P53FMH | 2001 | 
| 368/VAQ02 - 03/01 | XIONGSHI | XS 100-4B | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN 1P50FMG-3 | 2001 | 
| 369/VAQ02 - 03/01 | XIONGSHI | XS110LFD | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN 1P52FMH-3 | 2001 | 
| 0113/VAQ06 - 01/16 - 00 | XMAN | II | Việt Nam và Trung Quốc | DS12-60V | 2016 | 
| 0046/VAQ06 - 01/20 - 00 | XMEN | KATASHI-W | Việt Nam và Trung Quốc | HFT60V800WY1 | 2020 | 
| 0046/VAQ06 - 01/20 - 01 | XMEN | KATASHI-W | Việt Nam và Trung Quốc | HFT60V800WY1 | 2020 | 
| 0108/VAQ06 - 01/16 - 00 | XMEN | MAX | Việt Nam và Trung Quốc | RAMDA | 2016 | 
| 0114/VAQ06 - 01/22 - 00 | XMEN | CPI | Việt Nam và Trung Quốc | ESPERO JYX60V1600W | 2022 | 
| 0160/VAQ06 - 01/21 - 00 | XMEN | X9 | Việt Nam và Trung Quốc | HTCVN HFT-60V800W | 2021 | 
| 0187/VAQ06 - 01/18 - 00 | XMEN | HTC | Việt Nam và Trung Quốc | TYING 60V800W | 2018 | 
| 0187/VAQ06 - 01/18 - 01 | XMEN | HTC | Việt Nam và Trung Quốc | TYING 60V800W | 2019 | 
| 0187/VAQ06 - 01/18 - 01 | XMEN | HTC | Việt Nam và Trung Quốc | TYING 60V800W | 2019 | 
| 0067/VAQ06 - 01/20 - 00 | XMEN DTP | M6I | Việt Nam và Trung Quốc | HFT HFT60V800WA3 | 2020 | 
| 0069/VAQ06 - 01/18 - 00 | XMEN DTP | M5 | Việt Nam và Trung Quốc | HFT60V800WY1 | 2018 | 
| 0069/VAQ06 - 01/18 - 01 | XMEN DTP | M5 | Việt Nam và Trung Quốc | HFT60V800WY1 | 2019 | 
| 0069/VAQ06 - 01/18 - 02 | XMEN DTP | M5 | Việt Nam và Trung Quốc | HFT60V800WY1 | 2019 | 
| 0080/VAQ06 - 01/20 - 00 | XMEN DTP | M5I | Việt Nam và Trung Quốc | HFT HFT60V800WA3 | 2020 | 
| 0080/VAQ06 - 01/20 - 00 | XMEN DTP | M5I | Việt Nam và Trung Quốc | HFT HFT60V800WA3 | 2020 | 
| 0095/VAQ06 - 01/18 - 00 | XMEN DTP | M6 | Việt Nam và Trung Quốc | HFT60V800WY1 | 2018 | 
| 0105/VAQ06 - 01/20 - 00 | XMEN DTP | M9 | Việt Nam và Trung Quốc | HFT HFT60V800WA3 | 2020 | 
| 0118/VAQ06 - 01/18 - 00 | XMEN DTP | M6A | Việt Nam và Trung Quốc | HFT HFT60V800WA3 | 2018 | 
| 0118/VAQ06 - 01/18 - 01 | XMEN DTP | M6A | Việt Nam và Trung Quốc | HFT HFT60V800WA3 | 2019 | 
| 0118/VAQ06 - 01/18 - 02 | XMEN DTP | M6A | Việt Nam và Trung Quốc | HFT HFT60V800WA3 | 2019 | 
| 0093/VAQ06 - 01/18 - 00 | XMEN MICHI | Z9 | Việt Nam và Trung Quốc | HFT HFT60V800WA3 | 2018 | 
| 0097/VAQ06 - 01/18 - 00 | XMEN MICHI | Z8 | Việt Nam và Trung Quốc | HFT HFT60V800WA3 | 2018 | 
| 032/VAQ06 - 01/14 - 00 | XMENI | EU | Trung Quốc và Việt Nam | JYX48500 | 2014 | 
| 034/VAQ06 - 01/14 - 00 | XMENSPORT | VT06 | Trung Quốc và Việt Nam | JYX48500 | 2014 | 
| 249/VAQ06 - 01/07 | XOLEX | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | VINASHIN VHLFM152FMH-V | 2007 | 
| 249/VAQ06 - 01/07 | XOLEX | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | VINASHIN VHLFM152FMH-V | 2007 | 
| 0001/VAQ06 - 01/20 - 00 | YADEA | G5 | Việt Nam và Trung Quốc | YADEA 12ZW6060319 | 2020 | 
| 0006/VAQ06 - 01/20 - 00 | YADEA | BUYE | Việt Nam và Trung Quốc | YADEA 12ZW7260319 | 2020 | 
| 0010/VAQ06 - 01/19 - 00 | YADEA | LIKE | Việt Nam và Trung Quốc | YADEA 10ZW6069012YD | 2019 | 
| 0012/VAQ06 - 01/18 - 00 | YADEA | Z3 | Việt Nam và Trung Quốc | YADEA 72V1000W | 2018 | 
| 0017/VAQ06 - 01/21 - 00 | YADEA | G5 Lite | Việt Nam và Trung Quốc | YADEA HFT12ZW7250019 | 2021 | 
| 0017/VAQ06 - 01/21 - 00 | YADEA | G5 Lite | Việt Nam và Trung Quốc | YADEA HFT12ZW7250019 | 2021 | 
| 0018/VAQ06 - 01/21 - 00 | YADEA | S3 | Việt Nam và Trung Quốc | YADEA HFT12ZW7250019 | 2021 | 
| 0018/VAQ06 - 01/21 - 00 | YADEA | S3 | Việt Nam và Trung Quốc | YADEA HFT12ZW7250019 | 2021 | 
| 0019/VAQ06 - 01/21 - 00 | YADEA | E3 FAST | Việt Nam và Trung Quốc | YADEA HFT10ZW6056012 | 2021 | 
| 0019/VAQ06 - 01/21 - 00 | YADEA | E3 FAST | Việt Nam và Trung Quốc | YADEA HFT10ZW6056012 | 2021 | 
| 0020/VAQ06 - 01/21 - 00 | YADEA | X5 Lite | Việt Nam và Trung Quốc | YADEA HFT10ZW6056019 | 2021 | 
| 0020/VAQ06 - 01/21 - 00 | YADEA | X5 Lite | Việt Nam và Trung Quốc | YADEA HFT10ZW6056019 | 2021 | 
| 0031/VAQ06 - 01/21 - 00 | YADEA | M6i | Việt Nam và Trung Quốc | YADEA HFT10ZW6058010 | 2021 | 
| 0031/VAQ06 - 01/21 - 00 | YADEA | M6i | Việt Nam và Trung Quốc | YADEA HFT10ZW6058010 | 2021 | 
| 0033/VAQ06 - 01/21 - 00 | YADEA | Ulike E | Việt Nam và Trung Quốc | YADEA HFT10ZW7256019 | 2021 | 
| 0034/VAQ06 - 01/21 - 00 | YADEA | Ulike A1 | Việt Nam và Trung Quốc | YADEA HFT10ZW6056019 | 2021 | 
| 0044/VAQ06 - 01/21 - 00 | YADEA | E3 FIND | Việt Nam và Trung Quốc | YADEA 10ZW6047312 | 2021 | 
| 0045/VAQ06 - 01/21 - 00 | YADEA | Ulike 1.0 | Việt Nam và Trung Quốc | YADEA 10ZW6060319 | 2021 | 
| 0056/VAQ06 - 01/22 - 00 | YADEA | XMEN | Việt Nam và Trung Quốc | YADEA HFT10ZW6056019 | 2022 | 
| 0057/VAQ06 - 01/21 - 00 | YADEA | Odora | Việt Nam và Trung Quốc | YADEA HFT10ZW6058010 | 2021 | 
| 0057/VAQ06 - 01/21 - 01 | YADEA | Odora | Việt Nam và Trung Quốc | YADEA HFT10ZW6058010 | 2021 | 
| 0061/VAQ06 - 01/21 - 00 | YADEA | V1 | Việt Nam và Trung Quốc | YADEA HFT10ZW4853010 | 2021 | 
| 0101/VAQ06 - 01/20 - 00 | YADEA | Xmen Neo | Việt Nam và Trung Quốc | YADEA 12ZW6050319 | 2020 | 
| 0101/VAQ06 - 01/20 - 00 | YADEA | Xmen Neo | Việt Nam và Trung Quốc | YADEA 12ZW6050319 | 2021 | 
| 0102/VAQ06 - 01/20 - 00 | YADEA | Ulike 2.0 | Việt Nam và Trung Quốc | YADEA 12ZW7260319 | 2020 | 
| 0103/VAQ06 - 01/20 - 00 | YADEA | X5 | Việt Nam và Trung Quốc | YADEA 12ZW7260319 | 2020 | 
| 0110/VAQ06 - 01/22 - 00 | YADEA | Odora S1 | Việt Nam và Trung Quốc | YADEA HFT10ZW6058010 | 2022 | 
| 0112/VAQ06 - 01/16 - 00 | YADEA | EM136 | Việt Nam và Trung Quốc | YADEA RPWYZ2EN | 2016 | 
| 0124/VAQ06 - 01/22 - 00 | YADEA | X-Joy S | Việt Nam và Trung Quốc | YADEA 10ZW4848312 | 2022 | 
| 0131/VAQ06 - 01/22 - 00 | YADEA | X-Bull | Việt Nam và Trung Quốc | YADEA HFT10ZW4846009 | 2022 | 
| 0135/VAQ06 - 01/22 - 00 | YADEA | Xmen Sport | Việt Nam và Trung Quốc | YADEA HFT10ZW6056018 | 2022 | 
| 0137/VAQ06 - 01/22 - 00 | YADEA | Odora S | Việt Nam và Trung Quốc | YADEA HFT10ZW6058110 | 2022 | 
| 0146/VAQ06 - 01/18 - 00 | YADEA | EM 102 | Việt Nam và Trung Quốc | DFJZDJ 10ZW6069312 | 2018 | 
| 0178/VAQ06 - 01/20 - 00 | YADEA | G5 Y | Việt Nam và Trung Quốc | YADEA 12ZW6060319 | 2020 | 
| 0178/VAQ06 - 01/20 - 00 | YADEA | G5 Y | Việt Nam và Trung Quốc | YADEA 12ZW6060319 | 2020 | 
| 0186/VAQ06 - 01/17 - 00 | YADEA | X-MAN | Việt Nam và Trung Quốc | YADEA YD60V1000W | 2017 | 
| 0189/VAQ06 - 01/21 - 00 | YADEA | NEO | Việt Nam và Trung Quốc | YADEA 12ZW6050319 | 2021 | 
| 0192/VAQ06 - 01/20 - 00 | YADEA | X-Joy | Việt Nam và Trung Quốc | YADEA 10ZW4848312 | 2020 | 
| 0232/VAQ06 - 01/19 - 00 | YADEA | ULike | Việt Nam và Trung Quốc | YADEA 10ZW6060319 | 2019 | 
| 0232/VAQ06 - 01/19 - 01 | YADEA | ULike | Việt Nam và Trung Quốc | YADEA 10ZW6060319 | 2020 | 
| 0239/VAQ06 - 01/19 - 00 | YADEA | E3 | Việt Nam và Trung Quốc | YADEA 10ZW6047312 | 2019 | 
| 0239/VAQ06 - 01/19 - 01 | YADEA | E3 | Việt Nam và Trung Quốc | YADEA 10ZW6047312 | 2020 | 
| 057/VAQ06 - 01/15 - 00 | YADEA | EM151 | Trung Quốc và Việt Nam | RPWYZ2EKM | 2015 | 
| 063/VAQ06 - 01/15 - 00 | YADEA | EM029 | Trung Quốc và Việt Nam | RPWYT2EFM | 2015 | 
| 224/VAQ06 - 01/06 | YADLUXE | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | ZONGSHEN VZS150FMG | 2006 | 
| 224/VAQ06 - 01/06 | YADLUXE | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | ZONGSHEN VZS150FMG | 2006 | 
| 226/VAQ06 - 01/06 | YADLUXE | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | ZONGSHEN VZS152FMH | 2006 | 
| 226/VAQ06 - 01/06 | YADLUXE | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | ZONGSHEN VZS152FMH | 2006 | 
| 0026/VAQ06 - 01/22 - 00 | YALIM | RSX | Việt Nam và Trung Quốc | YALIM HDA139FMB-A | 2022 | 
| 0027/VAQ06 - 01/22 - 00 | YALIM | CR7 SIRUS | Việt Nam và Trung Quốc | YALIM HDA139FMB-B | 2022 | 
| 0027/VAQ06 - 01/22 - 01 | YALIM | CR7 SIRUS | Việt Nam và Trung Quốc | YALIM HDA139FMB-B | 2022 | 
| 0034/VAQ06 - 01/22 - 00 | YALIM | SUNNY CUP | Việt Nam và Trung Quốc | YALIM HDA139FMB-A | 2022 | 
| 0034/VAQ06 - 01/22 - 01 | YALIM | SUNNY CUP | Việt Nam và Trung Quốc | YALIM HDA139FMB-A | 2022 | 
| 0168/VAQ06 - 01/20 - 00 | YALIM | YALIM SPORT | Việt Nam và Trung Quốc | YALIM VHL139FMBYL-1 | 2020 | 
| 0169/VAQ06 - 01/20 - 00 | YALIM | YALIM RS | Việt Nam và Trung Quốc | YALIM VHL139FMBYL-1 | 2020 | 
| 0169/VAQ06 - 01/20 - 01 | YALIM | YALIM RS | Việt Nam và Trung Quốc | YALIM VHL139FMBYL-1 | 2021 | 
| 027/VAQ06 - 01/11 - 00 | YAMACKD | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | ZONGSHEN VZS152FMH | 2011 | 
| 0009/VAQ06 - 01/19 - 00 | YAMAHA | LATTE-B0R1 | Thái Lan, Indonesia và Việt Nam | YAMAHA E32JE | 2019 | 
| 0009/VAQ06 - 01/19 - 00 | YAMAHA | LATTE-B0R1 | Thái Lan, Indonesia và Việt Nam | YAMAHA E32JE | 2019 | 
| 0017/VAQ06 - 01/17 - 00 | YAMAHA | NVX-B641 | Thái Lan, Indonesia và Việt Nam | YAMAHA E3Y6E | 2017 | 
| 0017/VAQ06 - 01/22 - 00 | YAMAHA | JUPITER FINN FI-BPC1 | Việt Nam | YAMAHA E33YE | 2022 | 
| 002/VAQ01 - 03/04 | YAMAHA | CYGNUS XSR (NXC125A) | Đài Loan | YAMAHA 5TY | 2004 | 
| 002/VAQ01 - 05/02 | YAMAHA | JUPITER 5SD2 | Nhật Bản, Indonesia và Việt Nam | YAMAHA 5SD2 | 2002 | 
| 002/VAQ01 - 05/02 | YAMAHA | JUPITER 5SD2 | Nhật Bản, Indonesia và Việt Nam | YAMAHA 5SD2 | 2003 | 
| 002/VAQ01 - 05/02 | YAMAHA | JUPITER 5SD2 | Nhật Bản, Indonesia và Việt Nam | YAMAHA 5SD | 2003 | 
| 002/VAQ06 - 01/13 - 00 | YAMAHA | LUVIAS FI - 1SK1 | Trung Quốc, Indonesia, Thái Lan và Việt Nam | YAMAHA 1SK1 | 2013 | 
| 003/VAQ01 - 03/01 | YAMAHA | 125Z | Malaysia | YAMAHA E101E | 2001 | 
| 0031/VAQ06 - 01/22 - 00 | YAMAHA | LATTE-B0R3 | Việt Nam | YAMAHA E34GE | 2022 | 
| 0043/VAQ06 - 01/19 - 00 | YAMAHA | SIRIUS-B6A7 | Indonesia, Trung Quốc và Việt Nam | YAMAHA E3X9E | 2019 | 
| 0043/VAQ06 - 01/19 - 00 | YAMAHA | SIRIUS-B6A7 | Indonesia, Trung Quốc và Việt Nam | YAMAHA E3X9E | 2019 | 
| 0044/VAQ06 - 01/19 - 00 | YAMAHA | SIRIUS-B6A9 | Indonesia, Trung Quốc và Việt Nam | YAMAHA E3X9E | 2019 | 
| 0044/VAQ06 - 01/19 - 00 | YAMAHA | SIRIUS-B6A9 | Indonesia, Trung Quốc và Việt Nam | YAMAHA E3X9E | 2019 | 
| 0045/VAQ06 - 01/19 - 00 | YAMAHA | SIRIUS-B6A8 | Indonesia, Trung Quốc và Việt Nam | YAMAHA E3X9E | 2019 | 
| 0045/VAQ06 - 01/19 - 00 | YAMAHA | SIRIUS-B6A8 | Indonesia, Trung Quốc và Việt Nam | YAMAHA E3X9E | 2019 | 
| 005/VAQ06 - 01/11 - 00 | YAMAHA | EXCITER-1S9A | Nhật Bản, Indonesia, Thái Lan và Việt Nam | YAMAHA 1S9A | 2011 | 
| 005/VAQ06 - 01/11 - 00 | YAMAHA | EXCITER-1S9A | Nhật Bản, Indonesia, Thái Lan và Việt Nam | YAMAHA 1S9A | 2012 | 
| 005/VAQ06 - 01/11 - 00 | YAMAHA | EXCITER-1S9A | Nhật Bản, Indonesia, Thái Lan và Việt Nam | YAMAHA 1S9A | 2013 | 
| 0058/VAQ06 - 01/19 - 00 | YAMAHA | NVX-B63C | Thái Lan, Indonesia và Việt Nam | YAMAHA G3H9E | 2019 | 
| 0058/VAQ06 - 01/19 - 00 | YAMAHA | NVX-B63C | Thái Lan, Indonesia và Việt Nam | YAMAHA G3H9E | 2019 | 
| 0059/VAQ06 - 01/19 - 00 | YAMAHA | NVX-B63D | Thái Lan, Indonesia và Việt Nam | YAMAHA G3J7E | 2019 | 
| 0059/VAQ06 - 01/19 - 00 | YAMAHA | NVX-B63D | Thái Lan, Indonesia và Việt Nam | YAMAHA G3J7E | 2019 | 
| 0066/VAQ06 - 01/18 - 00 | YAMAHA | EXCITER-2NDC | Thái Lan, Indonesia và Việt Nam | YAMAHA G3D4E | 2018 | 
| 007/VAQ06 - 01/08 | YAMAHA | MIO ULTIMO-23B1 | Thái Lan, Indonesia và Việt Nam | YAMAHA 23 |  | 
| 007/VAQ06 - 01/08 | YAMAHA | MIO ULTIMO-23B1 | Nhật Bản, Indonesia, Thái Lan, Đài Loan và Việt Nam | YAMAHA 23 | 2008 | 
| 007/VAQ06 - 01/08 | YAMAHA | MIO ULTIMO-23B1 | Nhật Bản, Indonesia, Thái Lan, Đài Loan và Việt Nam | YAMAHA 23 | 2009 | 
| 007/VAQ06 - 01/08 | YAMAHA | MIO ULTIMO-23B1 | Nhật Bản, Indonesia, Thái Lan, Đài Loan và Việt Nam | YAMAHA 23 | 2010 | 
| 007/VAQ06 - 01/13 - 00 | YAMAHA | SIRIUS FI-1FC1 | Thái Lan, Indonesia và Việt Nam | YAMAHA 1FC | 2013 | 
| 007/VAQ06 - 01/13 - 01 | YAMAHA | SIRIUS FI-1FC3 | Thái Lan, Indonesia và Việt Nam | YAMAHA 1FC | 2014 | 
| 007/VAQ06 - 01/13 - 02 | YAMAHA | SIRIUS FI-1FC4 | Thái Lan, Indonesia và Việt Nam | YAMAHA 1FC | 2014 | 
| 007/VAQ06 - 01/13 - 03 | YAMAHA | SIRIUS FI-1FCA | Thái Lan, Indonesia và Việt Nam | YAMAHA 1FC | 2014 | 
| 008/VAQ06 - 01/08 | YAMAHA | MIO MAXIMO-23B2 | Nhật Bản, Indonesia, Thái Lan, Đài Loan và Việt Nam | YAMAHA 23 | 2008 | 
| 0085/VAQ06 - 01/20 - 00 | YAMAHA | NVX-BBN1 | --- | YAMAHA G3P5E | 2020 | 
| 0085/VAQ06 - 01/20 - 00 | YAMAHA | NVX-BBN1 | --- | YAMAHA G3P5E | 2020 | 
| 009/VAQ06 - 01/08 | YAMAHA | MIO ULTIMO-23B3 | Thái Lan, Indonesia và Việt Nam | YAMAHA 23 |  | 
| 009/VAQ06 - 01/08 | YAMAHA | MIO ULTIMO-23B3 | Nhật Bản, Indonesia, Thái Lan, Đài Loan và Việt Nam | YAMAHA 23 | 2008 | 
| 009/VAQ06 - 01/08 | YAMAHA | MIO ULTIMO-23B3 | Nhật Bản, Indonesia, Thái Lan, Đài Loan và Việt Nam | YAMAHA 23 | 2009 | 
| 009/VAQ06 - 01/08 | YAMAHA | MIO ULTIMO-23B3 | Nhật Bản, Indonesia, Thái Lan, Đài Loan và Việt Nam | YAMAHA 23 | 2010 | 
| 009/VAQ06 - 01/11 - 00 | YAMAHA | EXCITER-55P1 | Nhật Bản, Indonesia, Thái Lan và Việt Nam | YAMAHA 55P1 | 2011 | 
| 009/VAQ06 - 01/11 - 00 | YAMAHA | EXCITER-55P1 | Nhật Bản, Indonesia, Thái Lan và Việt Nam | YAMAHA 55P1 | 2012 | 
| 009/VAQ06 - 01/11 - 00 | YAMAHA | EXCITER-55P1 | Nhật Bản, Indonesia, Thái Lan và Việt Nam | YAMAHA 55P1 | 2013 | 
| 0110/VAQ06 - 01/20 - 00 | YAMAHA | SIRIUS FI-BBK2 | Việt Nam | YAMAHA E33DE | 2020 | 
| 0110/VAQ06 - 01/20 - 00 | YAMAHA | SIRIUS FI-BBK2 | Việt Nam | YAMAHA E33DE | 2020 | 
| 0111/VAQ06 - 01/20 - 00 | YAMAHA | SIRIUS FI-BBK3 | Việt Nam | YAMAHA E33DE | 2020 | 
| 0111/VAQ06 - 01/20 - 00 | YAMAHA | SIRIUS FI-BBK3 | Việt Nam | YAMAHA E33DE | 2020 | 
| 0112/VAQ06 - 01/20 - 00 | YAMAHA | SIRIUS FI-BBK1 | Việt Nam | YAMAHA E33DE | 2020 | 
| 0112/VAQ06 - 01/20 - 00 | YAMAHA | SIRIUS FI-BBK1 | Việt Nam | YAMAHA E33DE | 2020 | 
| 012/VAQ01 - 05/01 | YAMAHA | SIRIUS R - 5HU3 | Nhật Bản, Indonesia và Việt Nam | YAMAHA 5HU | 2001 | 
| 012/VAQ01 - 05/01 | YAMAHA | SIRIUS R - 5HU3 | Nhật Bản, Indonesia và Việt Nam | YAMAHA 5HU | 2001 | 
| 012/VAQ01 - 05/01 | YAMAHA | SIRIUS R - 5HU3 | Nhật Bản, Indonesia và Việt Nam | YAMAHA 5HU | 2003 | 
| 0133/VAQ06 - 01/16 - 00 | YAMAHA | JANUS-BJ71 | Thái Lan, Indonesia và Việt Nam | YAMAHA E3X8E | 2016 | 
| 0135/VAQ06 - 01/16 - 00 | YAMAHA | NOZZA GRANDE-2BM5 | Thái Lan, Indonesia và Việt Nam | YAMAHA E3N4E | 2016 | 
| 0140/VAQ06 - 01/19 - 00 | YAMAHA | SIRIUS-BGY1 |  | YAMAHA E32VE | 2019 | 
| 0140/VAQ06 - 01/19 - 00 | YAMAHA | SIRIUS-BGY1 | Việt Nam | YAMAHA E32VE | 2019 | 
| 0140/VAQ06 - 01/19 - 00 | YAMAHA | SIRIUS-BGY1 | Việt Nam | YAMAHA E32VE | 2019 | 
| 0141/VAQ06 - 01/19 - 00 | YAMAHA | SIRIUS-BGY3 | Việt Nam | YAMAHA E32VE | 2019 | 
| 0141/VAQ06 - 01/19 - 00 | YAMAHA | SIRIUS-BGY3 | Việt Nam | YAMAHA E32VE | 2019 | 
| 0141/VAQ06 - 01/19 - 00 | YAMAHA | SIRIUS-BGY3 |  | YAMAHA E32VE | 2019 | 
| 0142/VAQ06 - 01/19 - 00 | YAMAHA | SIRIUS-BGY2 |  | YAMAHA E32VE | 2019 | 
| 0142/VAQ06 - 01/19 - 00 | YAMAHA | SIRIUS-BGY2 | Việt Nam | YAMAHA E32VE | 2019 | 
| 0142/VAQ06 - 01/19 - 00 | YAMAHA | SIRIUS-BGY2 | Việt Nam | YAMAHA E32VE | 2019 | 
| 0155/VAQ06 - 01/20 - 00 | YAMAHA | EXCITER-B5V2 | Việt Nam | YAMAHA G3M5E | 2020 | 
| 0156/VAQ06 - 01/20 - 00 | YAMAHA | EXCITER-B5V1 | Việt Nam | YAMAHA G3M5E | 2020 | 
| 017/VAQ06 - 01/08 | YAMAHA | NOUVO-5P11 | Nhật Bản, Indonesia, Thái Lan, Đài Loan và Việt Nam | YAMAHA 5P1 | 2008 | 
| 017/VAQ06 - 01/08 | YAMAHA | NOUVO-5P11 | Nhật Bản, Indonesia, Thái Lan, Đài Loan và Việt Nam | YAMAHA 5P1 | 2009 | 
| 017/VAQ06 - 01/08 | YAMAHA | NOUVO-5P11 | Nhật Bản, Indonesia, Thái Lan, Đài Loan và Việt Nam | YAMAHA 5P1 | 2010 | 
| 017/VAQ06 - 01/08 | YAMAHA | NOUVO-5P11 | Nhật Bản, Indonesia, Thái Lan, Đài Loan và Việt Nam | YAMAHA 5P1 | 2011 | 
| 017/VAQ06 - 01/08 - 00 | YAMAHA | NOUVO-5P11 | Nhật Bản, Indonesia, Thái Lan, Đài Loan và Việt Nam | YAMAHA 5P1 | 2012 | 
| 0171/VAQ06 - 01/17 - 00 | YAMAHA | NOZZA GRANDE-B8A2 | Thái Lan, Indonesia và Việt Nam | YAMAHA E31KE | 2017 | 
| 0171/VAQ06 - 01/17 - 00 | YAMAHA | NOZZA GRANDE-B8A2 | Thái Lan, Indonesia và Việt Nam | YAMAHA E31KE | 2017 | 
| 0171/VAQ06 - 01/17 - 01 | YAMAHA | NOZZA GRANDE-B8A2 | Thái Lan, Indonesia và Việt Nam | YAMAHA E31KE | 2018 | 
| 0171/VAQ06 - 01/17 - 01 | YAMAHA | NOZZA GRANDE-B8A2 | Thái Lan, Indonesia và Việt Nam | YAMAHA E31KE | 2018 | 
| 0172/VAQ06 - 01/17 - 00 | YAMAHA | NOZZA GRANDE-B8A1 | Thái Lan, Indonesia và Việt Nam | YAMAHA E31KE | 2017 | 
| 0172/VAQ06 - 01/17 - 00 | YAMAHA | NOZZA GRANDE-B8A1 | Thái Lan, Indonesia và Việt Nam | YAMAHA E31KE | 2017 | 
| 0172/VAQ06 - 01/17 - 01 | YAMAHA | NOZZA GRANDE-B8A1 | Thái Lan, Indonesia và Việt Nam | YAMAHA E31KE | 2018 | 
| 0172/VAQ06 - 01/17 - 01 | YAMAHA | NOZZA GRANDE-B8A1 | Thái Lan, Indonesia và Việt Nam | YAMAHA E31KE | 2018 | 
| 0172/VAQ06 - 01/20 - 00 | YAMAHA | FreeGo-B4U6 | Việt Nam | YAMAHA E31YE | 2020 | 
| 0173/VAQ06 - 01/20 - 00 | YAMAHA | FreeGo-B4U5 | Việt Nam | YAMAHA E31YE | 2020 | 
| 0178/VAQ06 - 01/16 - 00 | YAMAHA | JANUS-BJ72 | Thái Lan, Indonesia và Việt Nam | YAMAHA E3Y8E | 2016 | 
| 0180/VAQ06 - 01/16 - 00 | YAMAHA | NVX-B631 | Thái Lan, Indonesia và Việt Nam | YAMAHA G3H9E | 2016 | 
| 0181/VAQ06 - 01/16 - 00 | YAMAHA | NVX-B633 | Thái Lan, Indonesia và Việt Nam | YAMAHA G3J7E | 2016 | 
| 0181/VAQ06 - 01/16 - 01 | YAMAHA | NVX-B634 | Thái Lan, Indonesia và Việt Nam | YAMAHA G3J7E | 2017 | 
| 0185/VAQ06 - 01/16 - 00 | YAMAHA | SIRIUS-B6A1 | Indonesia, Trung Quốc và Việt Nam | YAMAHA E3X9E | 2016 | 
| 0186/VAQ06 - 01/16 - 00 | YAMAHA | SIRIUS-B6A2 | Indonesia, Trung Quốc và Việt Nam | YAMAHA E3X9E | 2016 | 
| 0187/VAQ06 - 01/16 - 00 | YAMAHA | SIRIUS-B6A3 | Indonesia, Trung Quốc và Việt Nam | YAMAHA E3X9E | 2016 | 
| 0195/VAQ06 - 01/21 - 00 | YAMAHA | Jupiter Fi-2VPG | Việt Nam | YAMAHA E3S1E | 2021 | 
| 0196/VAQ06 - 01/21 - 00 | YAMAHA | Sirius Fi-BSA1 | Việt Nam | YAMAHA E34CE | 2021 | 
| 0197/VAQ06 - 01/21 - 00 | YAMAHA | Sirius Fi-BSA2 | Việt Nam | YAMAHA E34CE | 2021 | 
| 0202/VAQ06 - 01/21 - 00 | YAMAHA | Sirius Fi-BSA3 | Việt Nam | YAMAHA E34CE | 2021 | 
| 021/VAQ06 - 01/13 - 00 | YAMAHA | SIRIUS - 5C6J | Thái Lan, Indonesia và Việt Nam | YAMAHA 5C6 | 2013 | 
| 022/VAQ06 - 01/13 - 00 | YAMAHA | SIRIUS - 5C6H | Thái Lan, Indonesia và Việt Nam | YAMAHA 5C6 | 2013 | 
| 0220/VAQ06 - 01/18 - 00 | YAMAHA | FreeGo - B4U2 | Thái Lan, Indonesia và Việt Nam | YAMAHA E31YE | 2018 | 
| 0221/VAQ06 - 01/18 - 00 | YAMAHA | FreeGo - B4U1 | Thái Lan, Indonesia và Việt Nam | YAMAHA E31YE | 2018 | 
| 0221/VAQ06 - 01/21 - 00 | YAMAHA | JANUS-BJ7K | Việt Nam | YAMAHA E3X8E | 2021 | 
| 0222/VAQ06 - 01/21 - 00 | YAMAHA | JANUS-BJ7L | Việt Nam | YAMAHA E3Y8E | 2021 | 
| 023/VAQ06 - 01/13 - 00 | YAMAHA | SIRIUS - 5C6K | Thái Lan, Indonesia và Việt Nam | YAMAHA 5C6 | 2013 | 
| 0231/VAQ06 - 01/19 - 00 | YAMAHA | NVX-B646 |  | YAMAHA E3Y6E | 2019 | 
| 0231/VAQ06 - 01/19 - 00 | YAMAHA | NVX-B646 | --- | YAMAHA E3Y6E | 2019 | 
| 025/VAQ06 - 01/07 | YAMAHA | MIO ULTIMO 4P84 | Nhật Bản, Indonesia, Thái Lan, Đài Loan và Việt Nam | YAMAHA 4P8 | 2007 | 
| 026/VAQ06 - 01/07 | YAMAHA | MIO ULTIMO 4P83 | Nhật Bản, Indonesia, Thái Lan, Đài Loan và Việt Nam | YAMAHA 4P8 | 2007 | 
| 027/VAQ01 - 03/03 | YAMAHA | CYGNUS 125 (X4V) | Đài Loan | YAMAHA 5TY | 2003 | 
| 027/VAQ06 - 01/07 | YAMAHA | MIO MAXIMO 4P82 | Nhật Bản, Indonesia, Thái Lan, Đài Loan và Việt Nam | YAMAHA 4P8 | 2007 | 
| 028/VAQ01 - 03/03 | YAMAHA | FORCE 125 | - | YAMAHA 5FM | 2003 | 
| 028/VAQ06 - 01/14 - 00 | YAMAHA | NOZZA GRANDE- 2BM1 | Thái Lan, Indonesia và Việt Nam | YAMAHA E3N4E | 2014 | 
| 028/VAQ06 - 01/14 - 00 | YAMAHA | NOZZA GRANDE- 2BM1 | Thái Lan, Indonesia và Việt Nam | YAMAHA E3N4E | 2016 | 
| 028/VAQ06 - 01/14 - 00 | YAMAHA | NOZZA GRANDE- 2BM1 | Thái Lan, Indonesia và Việt Nam | YAMAHA E3N4E | 2017 | 
| 029/VAQ01 - 03/03 | YAMAHA | SV MAX (XC125RA) | - | YAMAHA 5NW | 2003 | 
| 031/VAQ01 - 05/01 | YAMAHA | JUPITER 5SD | Indonesia và Việt Nam | YAMAHA 5SD | 2001 | 
| 031/VAQ01 - 05/01 | YAMAHA | JUPITER 5SD | Indonesia và Việt Nam | YAMAHA 5SD | 2001 | 
| 031/VAQ01 - 05/01 | YAMAHA | JUPITER 5SD | Indonesia và Việt Nam | YAMAHA 5SD | 2003 | 
| 031/VAQ01 - 05/01 | YAMAHA | JUPITER 5SD1 | Nhật Bản, Indonesia và Việt Nam | YAMAHA 5SD | 2003 | 
| 032/VAQ01 - 03/02 | YAMAHA | BIANCO XC 125T | Đài Loan | YMT 5JS | 2002 | 
| 035/VAQ06 - 01/11 - 00 | YAMAHA | TAURUS-16S4 | Nhật Bản, Indonesia, Thái Lan và Việt Nam | YAMAHA 16SB | 2011 | 
| 035/VAQ06 - 01/11 - 00 | YAMAHA | TAURUS-16S4 | Nhật Bản, Indonesia, Thái Lan và Việt Nam | YAMAHA 16SB | 2012 | 
| 036/VAQ06 - 01/11 - 00 | YAMAHA | TAURUS-16S3 | Nhật Bản, Indonesia, Thái Lan và Việt Nam | YAMAHA 16SB | 2011 | 
| 036/VAQ06 - 01/11 - 00 | YAMAHA | TAURUS-16S3 | Nhật Bản, Indonesia, Thái Lan và Việt Nam | YAMAHA 16SB | 2012 | 
| 043/VAQ06 - 01/11 - 00 | YAMAHA | NOZZA - 1DR1 | Nhật Bản, Indonesia, Thái Lan và Việt Nam | YAMAHA 1DR1 | 2011 | 
| 043/VAQ06 - 01/11 - 00 | YAMAHA | NOZZA - 1DR1 | Nhật Bản, Indonesia, Thái Lan và Việt Nam | YAMAHA 1DR1 | 2012 | 
| 043/VAQ06 - 01/11 - 00 | YAMAHA | NOZZA - 1DR1 | Nhật Bản, Indonesia, Thái Lan và Việt Nam | YAMAHA 1DR1 | 2013 | 
| 044/VAQ06 - 01/09 | YAMAHA | EXCITER-5P71 | Nhật Bản, Indonesia, Thái Lan và Việt Nam | YAMAHA 5P7 | 2009 | 
| 044/VAQ06 - 01/09 | YAMAHA | EXCITER-5P71 | Nhật Bản, Indonesia, Thái Lan và Việt Nam | YAMAHA 5P7 | 2009 | 
| 044/VAQ06 - 01/09 | YAMAHA | EXCITER-5P71 | Thái Lan, Indonesia và Việt Nam | YAMAHA 5P7 | 2010 | 
| 045/VAQ06 - 01/10 | YAMAHA | LUVIAS-44S1 | Nhật Bản, Thái Lan, Indonesia, ấn Độ và Việt Nam | YAMAHA 44S | 2010 | 
| 045/VAQ06 - 01/10 - 00 | YAMAHA | LUVIAS-44S1 | Nhật Bản, Thái Lan, Indonesia, ấn Độ và Việt Nam | YAMAHA 44S | 2011 | 
| 045/VAQ06 - 01/10 - 00 | YAMAHA | LUVIAS-44S1 | Nhật Bản, Thái Lan, Indonesia, ấn Độ và Việt Nam | YAMAHA 44S | 2012 | 
| 045/VAQ06 - 01/15 - 00 | YAMAHA | SIRIUS FI - 1FC8 | Thái Lan, Indonesia và Việt Nam | YAMAHA E3T6E | 2015 | 
| 045/VAQ06 - 01/15 - 00 | YAMAHA | SIRIUS FI - 1FC8 | Thái Lan, Indonesia và Việt Nam | YAMAHA E3T6E | 2016 | 
| 045/VAQ06 - 01/15 - 00 | YAMAHA | SIRIUS FI - 1FC8 | Thái Lan, Indonesia và Việt Nam | YAMAHA E3T6E | 2017 | 
| 046/VAQ01 - 03/02 | YAMAHA | FORCE 125 | Đài Loan | YAMAHA 5FM | 2002 | 
| 046/VAQ06 - 01/05 | YAMAHA | JUPITER 5VT7 | Nhật Bản, Indonesia, Malaysia, Thái Lan, Đài Loan và Việt Nam | YAMAHA 5VT | 2005 | 
| 046/VAQ06 - 01/15 - 00 | YAMAHA | SIRIUS FI - 1FCC | Thái Lan, Indonesia và Việt Nam | YAMAHA E3T6E | 2015 | 
| 046/VAQ06 - 01/15 - 00 | YAMAHA | SIRIUS FI - 1FCC | Thái Lan, Indonesia và Việt Nam | YAMAHA E3T6E | 2016 | 
| 046/VAQ06 - 01/15 - 00 | YAMAHA | SIRIUS FI - 1FCC | Thái Lan, Indonesia và Việt Nam | YAMAHA E3T6E | 2017 | 
| 047/VAQ06 - 01/12 - 00 | YAMAHA | JUPITER FI-1PB3 | Trung Quốc, Indonesia, Thái Lan và Việt Nam | YAMAHA 1PB | 2012 | 
| 047/VAQ06 - 01/12 - 00 | YAMAHA | JUPITER FI-1PB3 | Trung Quốc, Indonesia, Thái Lan và Việt Nam | YAMAHA 1PB | 2013 | 
| 047/VAQ06 - 01/15 - 00 | YAMAHA | SIRIUS FI - 1FC9 | Thái Lan, Indonesia và Việt Nam | YAMAHA E3T6E | 2015 | 
| 047/VAQ06 - 01/15 - 00 | YAMAHA | SIRIUS FI - 1FC9 | Thái Lan, Indonesia và Việt Nam | YAMAHA E3T6E | 2016 | 
| 047/VAQ06 - 01/15 - 00 | YAMAHA | SIRIUS FI - 1FC9 | Thái Lan, Indonesia và Việt Nam | YAMAHA E3T6E | 2017 | 
| 048/VAQ06 - 01/12 - 00 | YAMAHA | JUPITER GRAVITA FI-1PB2 | Trung Quốc, Indonesia, Thái Lan và Việt Nam | YAMAHA 1PB | 2012 | 
| 048/VAQ06 - 01/12 - 00 | YAMAHA | JUPITER GRAVITA FI-1PB2 | Trung Quốc, Indonesia, Thái Lan và Việt Nam | YAMAHA 1PB | 2013 | 
| 048/VAQ06 - 01/15 - 00 | YAMAHA | ACRUZO-2TD1 | Nhật Bản, Indonesia, Thái Lan và Việt Nam | YAMAHA E3T9E | 2015 | 
| 048/VAQ06 - 01/15 - 00 | YAMAHA | ACRUZO-2TD1 | Nhật Bản, Indonesia, Thái Lan và Việt Nam | YAMAHA E3T9E | 2016 | 
| 048/VAQ06 - 01/15 - 00 | YAMAHA | ACRUZO-2TD1 | Nhật Bản, Indonesia, Thái Lan và Việt Nam | YAMAHA E3T9E | 2017 | 
| 049/VAQ01 - 03/02 | YAMAHA | FORCE 125 | Đài Loan | YAMAHA 5FM | 2002 | 
| 051/VAQ06 - 01/14 - 00 | YAMAHA | NOUVO SX-2XC1 | Thái Lan, Indonesia và Việt Nam | YAMAHA E3R7E | 2014 | 
| 053/VAQ06 - 01/14 - 00 | YAMAHA | EXCITER-2ND1 | Thái Lan, Indonesia và Việt Nam | YAMAHA G3D4E | 2016 | 
| 053/VAQ06 - 01/14 - 00 | YAMAHA | EXCITER-2ND1 | Thái Lan, Indonesia và Việt Nam | YAMAHA G3D4E | 2017 | 
| 055/VAQ06 - 01/10 | YAMAHA | CUXI-1DW1 | Nhật Bản, Indonesia, Thái Lan, Đài Loan và Việt Nam | YAMAHA 1DW | 2010 | 
| 055/VAQ06 - 01/10 - 00 | YAMAHA | CUXI-1DW1 | Nhật Bản, Indonesia, Thái Lan, Đài Loan và Việt Nam | YAMAHA 1DW | 2011 | 
| 055/VAQ06 - 01/10 - 00 | YAMAHA | CUXI-1DW1 | Nhật Bản, Indonesia, Thái Lan, Đài Loan và Việt Nam | YAMAHA 1DW | 2012 | 
| 055/VAQ06 - 01/10 - 00 | YAMAHA | CUXI-1DW1 | Nhật Bản, Indonesia, Thái Lan, Đài Loan và Việt Nam | YAMAHA 1DW | 2013 | 
| 056/VAQ06 - 01/14 - 00 | YAMAHA | JUPITER FI-2VP2 | Thái Lan, Indonesia và Việt Nam | YAMAHA E3S1E | 2014 | 
| 057/VAQ06 - 01/14 - 00 | YAMAHA | JUPITER GRAVITA FI-2VP3 | Thái Lan, Indonesia và Việt Nam | YAMAHA E3S1E | 2014 | 
| 058/VAQ01 - 03/02 | YAMAHA | FORCE 125 | - | YAMAHA 5FM | 2002 | 
| 058/VAQ06 - 01/03 | YAMAHA | JUPITER 5VT1 | Nhật Bản, Indonesia, Thái Lan và Việt Nam | YAMAHA 5VT | 2003 | 
| 058/VAQ06 - 01/03 | YAMAHA | JUPITER 5VT1 | Nhật Bản, Indonesia, Thái Lan và Việt Nam | YAMAHA 5VT | 2004 | 
| 058/VAQ06 - 01/03 | YAMAHA | JUPITER 5VT1 | Nhật Bản, Indonesia, Thái Lan và Việt Nam | YAMAHA 5VT | 2005 | 
| 059/VAQ06 - 01/03 | YAMAHA | JUPITER 5VT2 | Nhật Bản, Indonesia, Thái Lan và Việt Nam | YAMAHA 5VT | 2003 | 
| 059/VAQ06 - 01/03 | YAMAHA | JUPITER 5VT2 | Nhật Bản, Indonesia, Thái Lan và Việt Nam | YAMAHA 5VT | 2004 | 
| 059/VAQ06 - 01/03 | YAMAHA | JUPITER 5VT2 | Nhật Bản, Indonesia, Thái Lan và Việt Nam | YAMAHA 5VT | 2005 | 
| 064/VAQ06 - 01/02 | YAMAHA | NOUVO-5VD1 | Nhật Bản, Indonesia, Thái Lan và Việt Nam | YAMAHA 5VD1 | 2002 | 
| 064/VAQ06 - 01/02 | YAMAHA | NOUVO-5VD1 | Nhật Bản, Indonesia, Thái Lan và Việt Nam | YAMAHA 5VD1 | 2003 | 
| 067/VAQ01 - 03/02 | YAMAHA | FORCE 125 | Đài Loan | YAMAHA 5FM | 2002 | 
| 067/VAQ06 - 01/11 - 00 | YAMAHA | NOUVO-1DB1 | Nhật Bản, Indonesia, Thái Lan và Việt Nam | YAMAHA 1DB1 | 2011 | 
| 067/VAQ06 - 01/11 - 00 | YAMAHA | NOUVO-1DB1 | Nhật Bản, Indonesia, Thái Lan và Việt Nam | YAMAHA 1DB1 | 2012 | 
| 067/VAQ06 - 01/11 - 00 | YAMAHA | NOUVO-1DB1 | Nhật Bản, Indonesia, Thái Lan và Việt Nam | YAMAHA 1DB1 | 2013 | 
| 067/VAQ06 - 01/11 - 01 | YAMAHA | NOUVO-1DB1 | Nhật Bản, Indonesia, Thái Lan và Việt Nam | YAMAHA 1DB1 | 2013 | 
| 070/VAQ06 - 01/15 - 00 | YAMAHA | JUPITER GRAVITA FI-2VP5 | Thái Lan, Indonesia và Việt Nam | YAMAHA E3S1E | 2015 | 
| 070/VAQ06 - 01/15 - 00 | YAMAHA | JUPITER GRAVITA FI-2VP5 | Thái Lan, Indonesia và Việt Nam | YAMAHA E3S1E | 2016 | 
| 071/VAQ06 - 01/15 - 00 | YAMAHA | JUPITER FI-2VP4 | Thái Lan, Indonesia và Việt Nam | YAMAHA E3S1E | 2015 | 
| 071/VAQ06 - 01/15 - 00 | YAMAHA | JUPITER FI-2VP4 | Thái Lan, Indonesia và Việt Nam | YAMAHA E3S1E | 2016 | 
| 072/VAQ01 - 03/02 | YAMAHA | FORCE 125 | Đài Loan | YAMAHA 5FM | 2002 | 
| 075/VAQ06 - 01/11 - 00 | YAMAHA | GRAVITA-31C4 | Thái Lan, Indonesia và Việt Nam | YAMAHA 31CA | 2011 | 
| 075/VAQ06 - 01/11 - 00 | YAMAHA | GRAVITA-31C4 | Thái Lan, Indonesia và Việt Nam | YAMAHA 31CA | 2012 | 
| 076/VAQ06 - 01/11 - 00 | YAMAHA | JUPITER-31C5 | Thái Lan, Indonesia và Việt Nam | YAMAHA 31CA | 2011 | 
| 076/VAQ06 - 01/11 - 00 | YAMAHA | JUPITER-31C5 | Thái Lan, Indonesia và Việt Nam | YAMAHA 31CA | 2012 | 
| 077/VAQ01 - 03/02 | YAMAHA | MAJESTY YP125 | Đài Loan | YAMAHA 5CA | 2002 | 
| 086/VAQ01 - 03/02 | YAMAHA | CYGNUS 125 | - | YAMAHA E310E | 2002 | 
| 089/VAQ01 - 03/01 | YAMAHA | BIANCO XC 125T | Đài Loan | YAMAHA 5JS | 2001 | 
| 090/VAQ01 - 03/02 | YAMAHA | FORCE 125 | - | YAMAHA 5FM | 2002 | 
| 093/VAQ01 - 03/02 | YAMAHA | FORCE 125 | - | YAMAHA 5FM | 2002 | 
| 096/VAQ01 - 03/02 | YAMAHA | FORCE 125 | Đài Loan | YAMAHA 5FM | 2002 | 
| 100/VAQ06 - 01/03 | YAMAHA | SIRIUS - 5HU9 | Nhật Bản, Indonesia và Việt Nam | YAMAHA 5HU | 2003 | 
| 100/VAQ06 - 01/03 | YAMAHA | SIRIUS - 5HU9 | Nhật Bản, Indonesia và Việt Nam | YAMAHA 5HU | 2004 | 
| 101/VAQ06 - 01/03 | YAMAHA | SIRIUS - 5HU8 | Nhật Bản, Indonesia và Việt Nam | YAMAHA 5HU | 2003 | 
| 101/VAQ06 - 01/03 | YAMAHA | SIRIUS - 5HU8 | Nhật Bản, Indonesia và Việt Nam | YAMAHA 5HU | 2004 | 
| 111/VAQ01 - 03/01 | YAMAHA | FORCE 125 | Đài Loan | YAMAHA 5FM | 2001 | 
| 122/VAQ01 - 03/01 | YAMAHA | SV 125R | Đài Loan | YAMAHA 5DC | 2001 | 
| 125/VAQ06 - 01/04 | YAMAHA | MIO AMORE 5WP6 | Nhật Bản, Indonesia, Thái Lan, Đài Loan và Việt Nam | YAMAHA 5WP | 2004 | 
| 125/VAQ06 - 01/04 | YAMAHA | MIO AMORE 5WP6 | Nhật Bản, Indonesia, Thái Lan, Đài Loan và Việt Nam | YAMAHA 5WP | 2005 | 
| 125/VAQ06 - 01/04 | YAMAHA | MIO AMORE 5WP6 | Nhật Bản, Indonesia, Thái Lan, Đài Loan và Việt Nam | YAMAHA 5WP | 2005 | 
| 126/VAQ06 - 01/04 | YAMAHA | MIO MAXIMO 5WP3 | Nhật Bản, Indonesia, Thái Lan, Đài Loan và Việt Nam | YAMAHA 5WP | 2004 | 
| 126/VAQ06 - 01/04 | YAMAHA | MIO MAXIMO 5WP3 | Nhật Bản, Indonesia, Thái Lan, Đài Loan và Việt Nam | YAMAHA 5WP | 2005 | 
| 126/VAQ06 - 01/04 | YAMAHA | MIO MAXIMO 5WP3 | Nhật Bản, Indonesia, Thái Lan, Đài Loan và Việt Nam | YAMAHA 5WP | 2005 | 
| 126/VAQ06 - 01/04 | YAMAHA | MIO MAXIMO 5WP3 | Nhật Bản, Indonesia, Thái Lan, Đài Loan và Việt Nam | YAMAHA 5WP | 2006 | 
| 127/VAQ06 - 01/04 | YAMAHA | MIO CLASSICO 5WP5 | Nhật Bản, Indonesia, Thái Lan, Đài Loan và Việt Nam | YAMAHA 5WP | 2004 | 
| 127/VAQ06 - 01/04 | YAMAHA | MIO CLASSICO 5WP5 | Nhật Bản, Indonesia, Thái Lan, Đài Loan và Việt Nam | YAMAHA 5WP | 2005 | 
| 127/VAQ06 - 01/04 | YAMAHA | MIO CLASSICO 5WP5 | Nhật Bản, Indonesia, Thái Lan, Đài Loan và Việt Nam | YAMAHA 5WP | 2005 | 
| 128/VAQ01 - 03/02 | YAMAHA | TEO'S 150 | Pháp | YAMAHA G320E | 2002 | 
| 129/VAQ01 - 03/02 | YAMAHA | FORCE 125 | Đài Loan | YMT 5FM | 2002 | 
| 143/VAQ01 - 03/02 | YAMAHA | FORCE 125 | - | YAMAHA 5FM | 2002 | 
| 145/VAQ01 - 05/00 | YAMAHA | SIRIUS-5HU2 | Nhật Bản và Việt Nam | YAMAHA 5HU2 | 2001 | 
| 145/VAQ01 - 05/00 | YAMAHA | SIRIUS-5HU2 | Nhật Bản và Việt Nam | YAMAHA 5HU2 | 2003 | 
| 155/VAQ01 - 03/02 | YAMAHA | MBK FLAME 125 | - | MBK E310E | 2002 | 
| 157/VAQ06 - 01/03 | YAMAHA | MIO CLASSICO 5WP1 | Nhật Bản, Indonesia, Malaysia, Thái Lan, Đài Loan và Việt Nam | YAMAHA 5WP | 2003 | 
| 158/VAQ06 - 01/03 | YAMAHA | MIO AMORE 5WP2 | Nhật Bản, Indonesia, Malaysia, Thái Lan, Đài Loan và Việt Nam | YAMAHA 5WP | 2003 | 
| 159/VAQ06 - 01/03 | YAMAHA | MIO MAXIMO 5WP4 | Nhật Bản, Indonesia, Malaysia, Thái Lan, Đài Loan và Việt Nam | YAMAHA 5WP | 2003 | 
| 161/VAQ01 - 03/02 | YAMAHA | FORCE 125 | Đài Loan | YAMAHA 5FM | 2002 | 
| 167/VAQ01 - 03/02 | YAMAHA | FORCE 125 | Đài Loan | YAMAHA 5FM | 2002 | 
| 167/VAQ06 - 01/09 | YAMAHA | LEXAM - 15C2 | Nhật Bản, Indonesia, Thái Lan và Việt Nam | YAMAHA 15C | 2009 | 
| 167/VAQ06 - 01/09 | YAMAHA | LEXAM - 15C2 | Nhật Bản, Indonesia, Thái Lan và Việt Nam | YAMAHA 15C | 2010 | 
| 167/VAQ06 - 01/09 - 00 | YAMAHA | LEXAM - 15C2 | Nhật Bản, Indonesia, Thái Lan và Việt Nam | YAMAHA 15C | 2011 | 
| 168/VAQ06 - 01/09 | YAMAHA | LEXAM - 15C1 | Nhật Bản, Indonesia, Thái Lan và Việt Nam | YAMAHA 15C | 2009 | 
| 168/VAQ06 - 01/09 | YAMAHA | LEXAM - 15C1 | Nhật Bản, Indonesia, Thái Lan và Việt Nam | YAMAHA 15C | 2010 | 
| 168/VAQ06 - 01/09 - 00 | YAMAHA | LEXAM - 15C1 | Nhật Bản, Indonesia, Thái Lan và Việt Nam | YAMAHA 15C | 2011 | 
| 170/VAQ01 - 03/02 | YAMAHA | FORCE 125 | Đài Loan | YAMAHA 5FM | 2002 | 
| 171/VAQ01 - 03/02 | YAMAHA | FORCE 125 | Đài Loan | YAMAHA 5FM | 2002 | 
| 184/VAQ01 - 03/02 | YAMAHA | CYGNUS 125 (X4V) | Đài Loan | YAMAHA 5TY | 2002 | 
| 185/VAQ06 - 01/07 | YAMAHA | MIO CLASSICO 4D12 | Thái Lan, Indonesia và Việt Nam | YAMAHA 4D1 | 2007 | 
| 189/VAQ01 - 03/02 | YAMAHA | CYGNUS 125 (X4V) | - | YAMAHA 5FM | 2002 | 
| 190/VAQ01 - 03/02 | YAMAHA | CYGNUS 125 (X4V) | - | YAMAHA 5TY | 2002 | 
| 191/VAQ01 - 03/02 | YAMAHA | FORCE 125 | - | YAMAHA 5FM | 2002 | 
| 192/VAQ01 - 03/02 | YAMAHA | CYGNUS 125 (X4V) | - | YAMAHA 5TY | 2002 | 
| 193/VAQ06 - 01/09 | YAMAHA | BW'S - 1CN1 | Đài Loan và Việt Nam | YAMAHA 1CN1 | 2009 | 
| 193/VAQ06 - 01/09 | YAMAHA | BW'S - 1CN1 | Đài Loan và Việt Nam | YAMAHA 1CN1 | 2010 | 
| 193/VAQ06 - 01/09 - 00 | YAMAHA | BW'S - 1CN1 | Đài Loan và Việt Nam | YAMAHA 1CN1 | 2011 | 
| 196/VAQ01 - 03/02 | YAMAHA | FORCE 125 | Đài Loan | YAMAHA 5FM | 2002 | 
| 198/VAQ01 - 03/02 | YAMAHA | MBK FLAME 125 | Đài Loan | MBK E310E | 2002 | 
| 199/VAQ01 - 03/02 | YAMAHA | FORCE 125 | Đài Loan | YAMAHA 5FM | 2002 | 
| 200/VAQ01 - 03/02 | YAMAHA | CYGNUSX (NXC125T) | Đài Loan | YAMAHA 5TY | 2002 | 
| 203/VAQ01 - 03/02 | YAMAHA | FORCE 125 | - | YAMAHA 5FM | 2002 | 
| 204/VAQ01 - 03/02 | YAMAHA | CYGNUS 125 (X4V) | - | YAMAHA 5TY | 2002 | 
| 205/VAQ01 - 03/00 | YAMAHA | 125Z | Malaysia | YAMAHA E101E | 2000 | 
| 206/VAQ01 - 03/02 | YAMAHA | SV MAX (XC125RA) | Đài Loan | YAMAHA 5NW | 2002 | 
| 216/VAQ06 - 01/08 | YAMAHA | TAURUS-16S1 | Nhật Bản, Thái Lan, Indonesia, ấn Độ và Việt Nam | YAMAHA 16S | 2008 | 
| 216/VAQ06 - 01/08 | YAMAHA | TAURUS-16S1 | Nhật Bản, Thái Lan, Indonesia, ấn Độ và Việt Nam | YAMAHA 16S | 2009 | 
| 216/VAQ06 - 01/08 | YAMAHA | TAURUS-16S1 | Thái Lan, Indonesia và Việt Nam | YAMAHA 16S | 2010 | 
| 217/VAQ06 - 01/08 | YAMAHA | TAURUS-16S2 | Nhật Bản, Thái Lan, Indonesia, ấn Độ và Việt Nam | YAMAHA 16S | 2008 | 
| 217/VAQ06 - 01/08 | YAMAHA | TAURUS-16S2 | Nhật Bản, Thái Lan, Indonesia, ấn Độ và Việt Nam | YAMAHA 16S | 2009 | 
| 217/VAQ06 - 01/08 | YAMAHA | TAURUS-16S2 | Thái Lan, Indonesia và Việt Nam | YAMAHA 16S | 2010 | 
| 218/VAQ06 - 01/09 | YAMAHA | JUPITER-31C3 | Nhật Bản, Thái Lan, Indonesia, ấn Độ và Việt Nam | YAMAHA 31C | 2009 | 
| 218/VAQ06 - 01/09 | YAMAHA | JUPITER-31C3 | Thái Lan, Indonesia và Việt Nam | YAMAHA 31C | 2010 | 
| 219/VAQ06 - 01/09 | YAMAHA | GRAVITA-31C1 | Nhật Bản, Thái Lan, Indonesia, ấn Độ và Việt Nam | YAMAHA 31C | 2009 | 
| 220/VAQ06 - 01/09 | YAMAHA | GRAVITA-31C2 | Nhật Bản, Thái Lan, Indonesia, ấn Độ và Việt Nam | YAMAHA 31C | 2009 | 
| 220/VAQ06 - 01/09 | YAMAHA | GRAVITA-31C2 | Thái Lan, Indonesia và Việt Nam | YAMAHA 31C | 2010 | 
| 234/VAQ06 - 01/04 | YAMAHA | NOUVO 2B51 | Nhật Bản, Indonesia, Thái Lan và Việt Nam | YAMAHA 2B5 | 2004 | 
| 234/VAQ06 - 01/04 | YAMAHA | NOUVO 2B51 | Nhật Bản, Indonesia, Thái Lan và Việt Nam | YAMAHA 2B5 | 2005 | 
| 234/VAQ06 - 01/04 | YAMAHA | NOUVO 2B51 | Nhật Bản, Indonesia, Thái Lan và Việt Nam | YAMAHA 2B5 | 2006 | 
| 235/VAQ06 - 01/04 | YAMAHA | NOUVO 2B52 | Nhật Bản, Indonesia, Thái Lan và Việt Nam | YAMAHA 2B5 | 2004 | 
| 235/VAQ06 - 01/04 | YAMAHA | NOUVO 2B52 | Nhật Bản, Indonesia, Thái Lan và Việt Nam | YAMAHA 2B5 | 2005 | 
| 235/VAQ06 - 01/04 | YAMAHA | NOUVO 2B52 | Nhật Bản, Indonesia, Thái Lan và Việt Nam | YAMAHA 2B5 | 2006 | 
| 261/VAQ06 - 01/05 | YAMAHA | MIO ULTIMO 5WP9 | Nhật Bản, Indonesia, Thái Lan, Đài Loan và Việt Nam | YAMAHA 5WP | 2005 | 
| 261/VAQ06 - 01/05 | YAMAHA | MIO ULTIMO 5WP9 | Nhật Bản, Indonesia, Thái Lan, Đài Loan và Việt Nam | YAMAHA 5WP | 2006 | 
| 311/VAQ06 - 01/07 | YAMAHA | JUPITER-5B95 | Nhật Bản, Indonesia, Malaysia, Thái Lan và Việt Nam | YAMAHA 5B9 | 2007 | 
| 311/VAQ06 - 01/07 | YAMAHA | JUPITER-5B95 | Nhật Bản, Indonesia, Malaysia, Thái Lan và Việt Nam | YAMAHA 5B9 | 2008 | 
| 311/VAQ06 - 01/07 | YAMAHA | JUPITER-5B95 | Nhật Bản, Indonesia, Malaysia, Thái Lan và Việt Nam | YAMAHA 5B9 | 2009 | 
| 311/VAQ06 - 01/07 | YAMAHA | JUPITER-5B95 | Nhật Bản, Indonesia, Malaysia, Thái Lan và Việt Nam | YAMAHA 5B9 | 2010 | 
| 311/VAQ06 - 01/07 | YAMAHA | JUPITER-5B95 | Nhật Bản, Indonesia, Malaysia, Thái Lan và Việt Nam | YAMAHA 5B9 | 2011 | 
| 311/VAQ06 - 01/07 - 00 | YAMAHA | JUPITER-5B95 | Nhật Bản, Indonesia, Malaysia, Thái Lan và Việt Nam | YAMAHA 5B9 | 2012 | 
| 312/VAQ06 - 01/07 | YAMAHA | JUPITER-5B96 | Nhật Bản, Indonesia, Malaysia, Thái Lan và Việt Nam | YAMAHA 5B9 | 2007 | 
| 312/VAQ06 - 01/07 | YAMAHA | JUPITER-5B96 | Nhật Bản, Indonesia, Malaysia, Thái Lan và Việt Nam | YAMAHA 5B9 | 2008 | 
| 312/VAQ06 - 01/07 | YAMAHA | JUPITER-5B96 | Nhật Bản, Indonesia, Malaysia, Thái Lan và Việt Nam | YAMAHA 5B9 | 2009 | 
| 313/VAQ06 - 01/07 | YAMAHA | JUPITER-5B94 | Nhật Bản, Indonesia, Malaysia, Thái Lan và Việt Nam | YAMAHA 5B9 | 2007 | 
| 313/VAQ06 - 01/07 | YAMAHA | JUPITER-5B94 | Nhật Bản, Indonesia, Malaysia, Thái Lan và Việt Nam | YAMAHA 5B9 | 2008 | 
| 313/VAQ06 - 01/07 | YAMAHA | JUPITER-5B94 | Nhật Bản, Indonesia, Malaysia, Thái Lan và Việt Nam | YAMAHA 5B9 | 2009 | 
| 313/VAQ06 - 01/07 | YAMAHA | JUPITER-5B94 | Nhật Bản, Indonesia, Malaysia, Thái Lan và Việt Nam | YAMAHA 5B9 | 2010 | 
| 313/VAQ06 - 01/07 | YAMAHA | JUPITER-5B94 | Nhật Bản, Indonesia, Malaysia, Thái Lan và Việt Nam | YAMAHA 5B9 | 2011 | 
| 313/VAQ06 - 01/07 - 00 | YAMAHA | JUPITER-5B94 | Nhật Bản, Indonesia, Malaysia, Thái Lan và Việt Nam | YAMAHA 5B9 | 2012 | 
| 319/VAQ06 - 01/07 | YAMAHA | SIRIUS - 5C63 | Thái Lan, Indonesia và Việt Nam | YAMAHA 5C6 | 2007 | 
| 319/VAQ06 - 01/07 | YAMAHA | SIRIUS - 5C63 | Thái Lan, Indonesia và Việt Nam | YAMAHA 5C6 | 2008 | 
| 319/VAQ06 - 01/07 | YAMAHA | SIRIUS - 5C63 | Thái Lan, Indonesia và Việt Nam | YAMAHA 5C6 | 2009 | 
| 319/VAQ06 - 01/07 | YAMAHA | SIRIUS - 5C63 | Thái Lan, Indonesia và Việt Nam | YAMAHA 5C6 | 2010 | 
| 319/VAQ06 - 01/07 - 00 | YAMAHA | SIRIUS - 5C63 | Thái Lan, Indonesia và Việt Nam | YAMAHA 5C6 | 2011 | 
| 319/VAQ06 - 01/07 - 00 | YAMAHA | SIRIUS - 5C63 | Thái Lan, Indonesia và Việt Nam | YAMAHA 5C6 | 2012 | 
| 320/VAQ06 - 01/07 | YAMAHA | SIRIUS - 5C64 | Thái Lan, Indonesia và Việt Nam | YAMAHA 5C6 | 2007 | 
| 320/VAQ06 - 01/07 | YAMAHA | SIRIUS - 5C64 | Thái Lan, Indonesia và Việt Nam | YAMAHA 5C6 | 2008 | 
| 320/VAQ06 - 01/07 | YAMAHA | SIRIUS - 5C64 | Thái Lan, Indonesia và Việt Nam | YAMAHA 5C6 | 2009 | 
| 320/VAQ06 - 01/07 | YAMAHA | SIRIUS - 5C64 | Thái Lan, Indonesia và Việt Nam | YAMAHA 5C6 | 2010 | 
| 320/VAQ06 - 01/07 - 00 | YAMAHA | SIRIUS - 5C64 | Thái Lan, Indonesia và Việt Nam | YAMAHA 5C6 | 2011 | 
| 320/VAQ06 - 01/07 - 00 | YAMAHA | SIRIUS - 5C64 | Thái Lan, Indonesia và Việt Nam | YAMAHA 5C6 | 2012 | 
| 320/VAQ06 - 01/07 - 00 | YAMAHA | SIRIUS - 5C64 | Thái Lan, Indonesia và Việt Nam | YAMAHA 5C6 | 2012 | 
| 321/VAQ06 - 01/07 | YAMAHA | MIO CLASSICO 23C1 | Thái Lan, Indonesia và Việt Nam | YAMAHA 23 | 2007 | 
| 321/VAQ06 - 01/07 | YAMAHA | MIO CLASSICO 23C1 | Thái Lan, Indonesia và Việt Nam | YAMAHA 23 | 2008 | 
| 321/VAQ06 - 01/07 | YAMAHA | MIO CLASSICO 23C1 | Thái Lan, Indonesia và Việt Nam | YAMAHA 23 | 2009 | 
| 321/VAQ06 - 01/07 | YAMAHA | MIO CLASSICO 23C1 | Thái Lan, Indonesia và Việt Nam | YAMAHA 23 | 2010 | 
| 321/VAQ06 - 01/07 - 00 | YAMAHA | MIO CLASSICO 23C1 | Thái Lan, Indonesia và Việt Nam | YAMAHA 23 | 2011 | 
| 321/VAQ06 - 01/07 - 00 | YAMAHA | MIO CLASSICO 23C1 | Thái Lan, Indonesia và Việt Nam | YAMAHA 23 | 2012 | 
| 322/VAQ06 - 01/07 | YAMAHA | NOUVO-22S2 | Nhật Bản, Indonesia, Thái Lan, Đài Loan và Việt Nam | YAMAHA 22 | 2007 | 
| 322/VAQ06 - 01/07 | YAMAHA | NOUVO-22S2 | Nhật Bản, Indonesia, Thái Lan, Đài Loan và Việt Nam | YAMAHA 22 | 2008 | 
| 322/VAQ06 - 01/07 | YAMAHA | NOUVO-22S2 | Nhật Bản, Indonesia, Thái Lan, Đài Loan và Việt Nam | YAMAHA 22 | 2009 | 
| 322/VAQ06 - 01/07 | YAMAHA | NOUVO-22S2 | Nhật Bản, Indonesia, Thái Lan, Đài Loan và Việt Nam | YAMAHA 22 | 2010 | 
| 348/VAQ06 - 01/04 | YAMAHA | MIO CLASSICO 5WPA | Nhật Bản, Indonesia, Thái Lan, Đài Loan và Việt Nam | YAMAHA 5WP | 2005 | 
| 348/VAQ06 - 01/04 | YAMAHA | MIO CLASSICO 5WPA | Nhật Bản, Indonesia, Thái Lan, Đài Loan và Việt Nam | YAMAHA 5WP | 2005 | 
| 348/VAQ06 - 01/04 | YAMAHA | MIO CLASSICO 5WPA | Nhật Bản, Indonesia, Thái Lan, Đài Loan và Việt Nam | YAMAHA 5WP | 2005 | 
| 348/VAQ06 - 01/04 | YAMAHA | MIO CLASSICO 5WPA | Nhật Bản, Indonesia, Thái Lan, Đài Loan và Việt Nam | YAMAHA 5WP | 2005 | 
| 348/VAQ06 - 01/04 | YAMAHA | MIO CLASSICO 5WPA | Nhật Bản, Indonesia, Thái Lan, Đài Loan và Việt Nam | YAMAHA 5WP | 2006 | 
| 348/VAQ06 - 01/04 | YAMAHA | MIO CLASSICO 5WPA | Nhật Bản, Indonesia, Thái Lan, Đài Loan và Việt Nam | YAMAHA 5WP | 2007 | 
| 380/VAQ06 - 01/05 | YAMAHA | JUPITER 2S11 | Nhật Bản, Indonesia, Thái Lan và Việt Nam | YAMAHA 2S | 2005 | 
| 381/VAQ06 - 01/05 | YAMAHA | JUPITER 2S01 | Nhật Bản, Indonesia, Thái Lan và Việt Nam | YAMAHA 2S | 2005 | 
| 382/VAQ06 - 01/05 | YAMAHA | JUPITER 4B21 | Nhật Bản, Indonesia, Thái Lan và Việt Nam | YAMAHA 4B | 2005 | 
| 418/VAQ06 - 01/06 | YAMAHA | JUPITER-5B93 | Nhật Bản, Indonesia, Malaysia, Thái Lan và Việt Nam | YAMAHA 5B9 | 2006 | 
| 418/VAQ06 - 01/06 | YAMAHA | JUPITER-5B93 | Nhật Bản, Indonesia, Malaysia, Thái Lan và Việt Nam | YAMAHA 5B9 | 2007 | 
| 419/VAQ06 - 01/06 | YAMAHA | JUPITER-5B92 | Nhật Bản, Indonesia, Malaysia, Thái Lan và Việt Nam | YAMAHA 5B9 | 2006 | 
| 419/VAQ06 - 01/06 | YAMAHA | JUPITER-5B92 | Nhật Bản, Indonesia, Malaysia, Thái Lan và Việt Nam | YAMAHA 5B9 | 2007 | 
| 420/VAQ06 - 01/06 | YAMAHA | JUPITER-5B91 | Nhật Bản, Indonesia, Malaysia, Thái Lan và Việt Nam | YAMAHA 5B9 | 2006 | 
| 420/VAQ06 - 01/06 | YAMAHA | JUPITER-5B91 | Nhật Bản, Indonesia, Malaysia, Thái Lan và Việt Nam | YAMAHA 5B9 | 2007 | 
| 444/VAQ06 - 01/05 | YAMAHA | SIRIUS - 3S41 | Nhật Bản, Indonesia, Malaysia, Thái Lan và Việt Nam | YAMAHA 3S | 2005 | 
| 445/VAQ06 - 01/05 | YAMAHA | SIRIUS - 3S31 | Nhật Bản, Indonesia, Malaysia, Thái Lan và Việt Nam | YAMAHA 3S | 2005 | 
| 445/VAQ06 - 01/06 | YAMAHA | SIRIUS-5C62 | Nhật Bản, Indonesia, Malaysia, Thái Lan và Việt Nam | YAMAHA 5C6 | 2006 | 
| 446/VAQ06 - 01/06 | YAMAHA | SIRIUS-5C61 | Nhật Bản, Indonesia, Malaysia, Thái Lan và Việt Nam | YAMAHA 5C6 | 2006 | 
| 448/VAQ06 - 01/05 | YAMAHA | MIO AMORE 5WPE | Nhật Bản, Indonesia, Thái Lan, Đài Loan và Việt Nam | YAMAHA 5WP | 2005 | 
| 449/VAQ06 - 01/06 | YAMAHA | MIO CLASSICO 4D11 | Thái Lan, Indonesia và Việt Nam | YAMAHA 4D1 | 2006 | 
| 454/VAQ06 - 01/05 | YAMAHA | EXCITER 1S91 | Nhật Bản, Indonesia, Thái Lan và Việt Nam | YAMAHA 1S9 | 2005 | 
| 455/VAQ06 - 01/05 | YAMAHA | EXCITER 1S92 | Nhật Bản, Indonesia, Thái Lan và Việt Nam | YAMAHA 1S9 | 2005 | 
| 496/VAQ06 - 01/06 | YAMAHA | EXCITER-1S94 | Nhật Bản, Indonesia, Thái Lan và Việt Nam | YAMAHA 1S9 | 2006 | 
| 496/VAQ06 - 01/06 | YAMAHA | EXCITER-1S94 | Nhật Bản, Indonesia, Thái Lan và Việt Nam | YAMAHA 1S9 | 2007 | 
| 496/VAQ06 - 01/06 | YAMAHA | EXCITER-1S94 | Nhật Bản, Indonesia, Thái Lan và Việt Nam | YAMAHA 1S9 | 2008 | 
| 496/VAQ06 - 01/06 | YAMAHA | EXCITER-1S94 | Nhật Bản, Indonesia, Thái Lan và Việt Nam | YAMAHA 1S9 | 2009 | 
| 496/VAQ06 - 01/06 | YAMAHA | EXCITER-1S94 | Thái Lan, Indonesia và Việt Nam | YAMAHA 1S9 | 2010 | 
| 497/VAQ06 - 01/06 | YAMAHA | NOUVO-2B55 | Nhật Bản, Indonesia, Thái Lan, Đài Loan và Việt Nam | YAMAHA 2B5 | 2006 | 
| 498/VAQ06 - 01/06 | YAMAHA | EXCITER-1S93 | Nhật Bản, Indonesia, Thái Lan và Việt Nam | YAMAHA 1S9 | 2006 | 
| 498/VAQ06 - 01/06 | YAMAHA | EXCITER-1S93 | Nhật Bản, Indonesia, Thái Lan và Việt Nam | YAMAHA 1S9 | 2007 | 
| 498/VAQ06 - 01/06 | YAMAHA | EXCITER-1S93 | Nhật Bản, Indonesia, Thái Lan và Việt Nam | YAMAHA 1S9 | 2008 | 
| 499/VAQ06 - 01/06 | YAMAHA | NOUVO-2B56 | Nhật Bản, Indonesia, Thái Lan, Đài Loan và Việt Nam | YAMAHA 2B5 | 2006 | 
| 050/VAQ06 - 01/09 | YAMAHACKD | 110CKD | Trung Quốc và Việt Nam | ZONGSHEN VZS152FMH | 2009 | 
| 052/VAQ06 - 01/09 | YAMAHAIKD | 110IKD | Trung Quốc và Việt Nam | ZONGSHEN VZS152FMH | 2009 | 
| 028/VAQ06 - 01/11 - 00 | YAMAIKD | 50 | Trung Quốc và Việt Nam | ZONGSHEN VZS139FMB | 2011 | 
| 012/VAQ06 - 01/11 - 00 | YAMAI-TAX | 110A1 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN RL8152FMH |  | 
| 012/VAQ06 - 01/11 - 00 | YAMAI-TAX | 110A1 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN RL8152FMH | 2011 | 
| 049/VAQ06 - 01/11 - 00 | YAMAI-TAX | 50 | Trung Quốc và Việt Nam | MAXIIIPLUS RL8PD139FMB | 2011 | 
| 195/VAQ06 - 01/08 | YAMAI-TAX | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | ZONGSHEN VZS152FMH | 2008 | 
| 199/VAQ06 - 01/08 | YAMAI-TAX | 110A | Trung Quốc và Việt Nam | NEW HOND@ RL8PD152FMH | 2008 | 
| 199/VAQ06 - 01/08 | YAMAI-TAX | 110A | Trung Quốc và Việt Nam | NEW HOND@ RL8PD152FMH | 2009 | 
| 0022/VAQ06 - 01/21 - 00 | YAMALLAV | 50S | Việt Nam và Trung Quốc | YAMALLAV RNA1P39FMB-1S | 2021 | 
| 0022/VAQ06 - 01/21 - 00 | YAMALLAV | 50S | Việt Nam và Trung Quốc | YAMALLAV RNA1P39FMB-1S | 2021 | 
| 0022/VAQ06 - 01/21 - 01 | YAMALLAV | 50S | Việt Nam và Trung Quốc | YAMALLAV RNA1P39FMB-1S | 2021 | 
| 0055/VAQ06 - 01/22 - 00 | YAMALLAV | RC | Việt Nam và Trung Quốc | YAMALLAV RNA1P39FMB-1S | 2022 | 
| 0101/VAQ06 - 01/18 - 00 | YAMALLAV | 50 | Việt Nam và Trung Quốc | YAMALLAV RL9FM1P39FMB-S | 2018 | 
| 0210/VAQ06 - 01/19 - 00 | YAMALLAV | 50V | Việt Nam và Trung Quốc | YAMALLAV RNA1P39FMB-S | 2019 | 
| 106/VAQ06 - 01/09 | YAMALLAV | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | ZONGSHEN VZS152FMH | 2009 | 
| 190/VAQ06 - 01/08 | YAMAMA | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VLF1P52FMH-3 | 2008 | 
| 014/VAQ06 - 01/09 | YAMASU | 110E | Trung Quốc và Việt Nam | YAMASU VDGZS152FMH-YM | 2009 | 
| 015/VAQ06 - 01/09 | YAMASU | 100E | Trung Quốc và Việt Nam | YAMASU VDGZS150FMG-YM | 2009 | 
| 255/VAQ06 - 01/06 | YAMASU | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | YAMASU VDGZS150FMG-YM | 2006 | 
| 255/VAQ06 - 01/06 | YAMASU | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | YAMASU VDGZS150FMG-YM | 2007 | 
| 266/VAQ06 - 01/06 | YAMASU | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | YAMASU VDGZS152FMH-YM | 2006 | 
| 266/VAQ06 - 01/06 | YAMASU | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | YAMASU VDGZS152FMH-YM | 2007 | 
| 092/VAQ06 - 01/05 | YAMEN | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | YAMEN VTTJL1P50FMG-D | 2005 | 
| 092/VAQ06 - 01/05 | YAMEN | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | YAMEN VTTJL1P50FMG-D | 2005 | 
| 092/VAQ06 - 01/05 | YAMEN | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | YAMEN VTTJL1P50FMG-D | 2006 | 
| 092/VAQ06 - 01/05 | YAMEN | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | YAMEN VTTJL1P50FMG-D | 2007 | 
| 144/VAQ06 - 01/04 | YAMEN | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | YAMEN VTTJL1P52FMH-D | 2004 | 
| 327/VAQ06 - 01/05 | YAMEN | 110-1 | Trung Quốc và Việt Nam | YAMEN VTTJL1P52FMH-D | 2005 | 
| 327/VAQ06 - 01/05 | YAMEN | 110-1 | Trung Quốc và Việt Nam | YAMEN VTTJL1P52FMH-D | 2006 | 
| 327/VAQ06 - 01/05 | YAMEN | 110-1 | Trung Quốc và Việt Nam | YAMEN VTTJL1P52FMH-D | 2007 | 
| 002/VAQ06 - 01/12 - 00 | YAMIKI | C110-FY | Trung Quốc và Việt Nam | FUSIN RRRFS152FMH | 2012 | 
| 003/VAQ06 - 01/12 - 00 | YAMIKI | C50-FE | Trung Quốc và Việt Nam | FUSIN VDTFS1P39FMB | 2012 | 
| 085/VAQ06 - 01/09 | YAMIKI | C110-D3 | Trung Quốc và Việt Nam | DTM RRRDM152FMH | 2009 | 
| 085/VAQ06 - 01/09 | YAMIKI | C110-D3 | Trung Quốc và Việt Nam | DTM RRRDM152FMH | 2009 | 
| 185/VAQ06 - 01/06 | YAMIKI | C110-1 | Trung Quốc và Việt Nam | GCV VDTGC152FMH | 2006 | 
| 185/VAQ06 - 01/06 | YAMIKI | C110-1 | Trung Quốc và Việt Nam | GCV VDTGC152FMH | 2007 | 
| 089/VAQ06 - 01/08 | YAMOTOR | 110P | Trung Quốc và Việt Nam | ORIENTAL VLFPD1P52FMH-3 | 2008 | 
| 089/VAQ06 - 01/08 | YAMOTOR | 110P | Trung Quốc và Việt Nam | ORIENTAL VLFPD1P52FMH-3 | 2009 | 
| 139/VAQ06 - 01/08 | YAMOTOR | 100P | Trung Quốc và Việt Nam | ORIENTAL VLFPD1P50FMG-3 | 2008 | 
| 139/VAQ06 - 01/08 | YAMOTOR | 100P | Trung Quốc và Việt Nam | ORIENTAL VLFPD1P50FMG-3 | 2009 | 
| 504/VAQ06 - 01/06 | YAMOTOR | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | ORIENTAL VLFPD1P52FMH-3 | 2006 | 
| 504/VAQ06 - 01/06 | YAMOTOR | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | ORIENTAL VLFPD1P52FMH-3 | 2008 | 
| 505/VAQ06 - 01/06 | YAMOTOR | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | ORIENTAL VLFPD1P50FMG-3 | 2006 | 
| 505/VAQ06 - 01/06 | YAMOTOR | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | ORIENTAL VLFPD1P50FMG-3 | 2008 | 
| 057/VAQ06 - 01/08 | YA-NIANA | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN VLF1P52FMH-3 | 2008 | 
| 179/VAQ06 - 01/08 | YA-NIANA | 125 | Trung Quốc và Việt Nam | ZONGSHEN VZS154FMJ | 2008 | 
| 049/VAQ06 - 01/05 | YASUTA | 100TT01 | Nhật Bản, Trung Quốc và Việt Nam | YASUTA VTTNKS1P50FMG | 2005 | 
| 049/VAQ06 - 01/05 | YASUTA | 100TT01 | Nhật Bản, Trung Quốc và Việt Nam | YASUTA VTTNKS1P50FMG | 2005 | 
| 049/VAQ06 - 01/05 | YASUTA | 100TT01 | Nhật Bản, Trung Quốc và Việt Nam | YASUTA VTTNKS1P50FMG | 2006 | 
| 050/VAQ06 - 01/05 | YASUTA | 100TT02 | Nhật Bản, Trung Quốc và Việt Nam | YASUTA VTTNKS1P50FMG | 2005 | 
| 050/VAQ06 - 01/05 | YASUTA | 100TT02 | Nhật Bản, Trung Quốc và Việt Nam | YASUTA VTTNKS1P50FMG | 2005 | 
| 050/VAQ06 - 01/05 | YASUTA | 100TT02 | Nhật Bản, Trung Quốc và Việt Nam | YASUTA VTTNKS1P50FMG | 2006 | 
| 050/VAQ06 - 01/05 | YASUTA | 100TT02 | Nhật Bản, Trung Quốc và Việt Nam | YASUTA VTTNKS1P50FMG | 2007 | 
| 162/VAQ06 - 01/09 | YASUTA | 100E | Nhật Bản, Trung Quốc và Việt Nam | YASUTA VTTNKS1P50FMG | 2009 | 
| 487/VAQ06 - 01/06 | YASUTA | 100TT03 | Nhật Bản và Việt Nam | YASUTA VTTNKS1P50FMG | 2006 | 
| 487/VAQ06 - 01/06 | YASUTA | 100TT03 | Nhật Bản và Việt Nam | YASUTA VTTNKS1P50FMG | 2007 | 
| 067/VAQ06 - 01/08 | YATTAHA | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | ZONGSHEN VZS152FMH | 2008 | 
| 049/VAQ02 - 03/01 | YINXIANG | YX100-H | Trung Quốc và Việt Nam | LONCIN LC150FMG | 2001 | 
| 254/VAQ06 - 01/04 | YINXIANG | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | UMV VUMYG150FMH | 2004 | 
| 255/VAQ06 - 01/04 | YINXIANG | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | UMV VUMYG150FMG | 2004 | 
| 063/VAQ06 - 01/07 | YMH | KWA110 | Trung Quốc và Việt Nam | ZONGSHEN VZS152FMH | 2007 | 
| 064/VAQ06 - 01/07 | YMH | 8X110 | Trung Quốc và Việt Nam | UMV VUMYG150FMH | 2007 | 
| 188/VAQ06 - 01/08 | YMH | KWA110-E2 | Trung Quốc và Việt Nam | ZONGSHEN VZS152FMH | 2008 | 
| 188/VAQ06 - 01/08 | YMH | KWA110-E2 | Trung Quốc và Việt Nam | ZONGSHEN VZS152FMH | 2010 | 
| 197/VAQ06 - 01/08 | YMH | ATLENTA | Trung Quốc và Việt Nam | YMH DY152QMI | 2008 | 
| 197/VAQ06 - 01/08 | YMH | ATLENTA | Trung Quốc và Việt Nam | YMH DY152QMI | 2010 | 
| 207/VAQ06 - 01/07 | YMH | KWAMAX | Trung Quốc và Việt Nam | UMV VUMYG150FMH | 2007 | 
| 238/VAQ06 - 01/08 | YMH | MAXARMANI 50 | Trung Quốc và Việt Nam | UMV VUMYG139FMBXD | 2008 | 
| 305/VAQ06 - 01/07 | YMH | MAXNEO | Trung Quốc và Việt Nam | ZONGSHEN VZS150FMG | 2007 | 
| 0025/VAQ06 - 01/18 - 00 | YMH ALLY | SI 50 | Việt Nam và Trung Quốc | YMH ALLY DRC1P39FMBS | 2018 | 
| 0025/VAQ06 - 01/18 - 01 | YMH ALLY | SI 50 | Việt Nam và Trung Quốc | YMH ALLY DRC1P39FMBS | 2018 | 
| 050/VAQ06 - 01/10 | YMH-DEMONAS | CITI110-E2 | Trung Quốc và Việt Nam | UMV VUMYG150FMH | 2010 | 
| 020/VAQ06 - 01/08 | YMHMAXMEN | M-110 | Trung Quốc và Việt Nam | ZONGSHEN VZS152FMH | 2008 | 
| 019/VAQ06 - 01/08 | YMHMAXNEO | ARMANI-50 | Trung Quốc và Việt Nam | ZONGSHEN VZS139FMB-1 | 2008 | 
| 019/VAQ06 - 01/08 | YMHMAXNEO | ARMANI-50 | Trung Quốc và Việt Nam | ZONGSHEN VZS139FMB-1 | 2010 | 
| 019/VAQ06 - 01/08 - 00 | YMHMAXNEO | ARMANI-50 | Trung Quốc và Việt Nam | ZONGSHEN VZS139FMB-1 | 2011 | 
| 019/VAQ06 - 01/08 - 00 | YMHMAXNEO | ARMANI-50 | Trung Quốc và Việt Nam | ZONGSHEN VZS139FMB-1 | 2012 | 
| 218/VAQ06 - 01/08 | YMH-MAXNEO | C100-E2 | Trung Quốc và Việt Nam | ZONGSHEN VZS150FMG-1 | 2008 | 
| 218/VAQ06 - 01/08 | YMH-MAXNEO | C100-E2 | Trung Quốc và Việt Nam | ZONGSHEN VZS150FMG-1 | 2010 | 
| 218/VAQ06 - 01/08 - 00 | YMH-MAXNEO | C100-E2 | Trung Quốc và Việt Nam | ZONGSHEN VZS150FMG-1 | 2011 | 
| 177/VAQ06 - 01/09 | YMHTHAILAND | YMH110 | Trung Quốc và Việt Nam | ZONGSHEN VZS152FMH | 2009 | 
| 023/VAQ06 - 01/11 - 00 | YMJ | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | MAXKAWA RNB152FMH-1 | 2011 | 
| 024/VAQ06 - 01/11 - 00 | YMJ | 50 | Trung Quốc và Việt Nam | MAXKAWA RNB139FMB-1 | 2011 | 
| 280/VAQ06 - 01/06 | YMT | 110V | Trung Quốc và Việt Nam | FEELING RMHYX152FMH-B | 2006 | 
| 280/VAQ06 - 01/06 | YMT | 110V | Trung Quốc và Việt Nam | FEELING RMHYX152FMH-B | 2007 | 
| 284/VAQ06 - 01/06 | YMT | 100V | Trung Quốc và Việt Nam | FEELING RMHYX150FMG-B | 2006 | 
| 284/VAQ06 - 01/06 | YMT | 100V | Trung Quốc và Việt Nam | FEELING RMHYX150FMG-B | 2007 | 
| 512/VAQ06 - 01/05 | YMT | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | VICTORY VHRHTZS152FMH-6 | 2005 | 
| 516/VAQ06 - 01/05 | YMT | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | VICTORY VHRHTZS150FMG-6 | 2005 | 
| 129/VAQ06 - 01/08 | YOSHIDA | 50E | Trung Quốc và Việt Nam | YOSHIDA VTTYX1P39FMB-5 | 2008 | 
| 130/VAQ06 - 01/08 | YOSHIDA | 110E | Trung Quốc và Việt Nam | YOSHIDA VTTJL1P52FMH-5 | 2008 | 
| 131/VAQ06 - 01/08 | YOSHIDA | 100E | Trung Quốc và Việt Nam | YOSHIDA VTTJL1P50FMG-5 | 2008 | 
| 328/VAQ06 - 01/05 | YOSHIDA | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | YOSHIDA VTTJL1P52FMH-5 | 2005 | 
| 328/VAQ06 - 01/05 | YOSHIDA | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | YOSHIDA VTTJL1P52FMH-5 | 2006 | 
| 328/VAQ06 - 01/05 | YOSHIDA | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | YOSHIDA VTTJL1P52FMH-5 | 2008 | 
| 332/VAQ06 - 01/05 | YOSHIDA | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | YOSHIDA VTTJL1P50FMG-5 | 2005 | 
| 332/VAQ06 - 01/05 | YOSHIDA | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | YOSHIDA VTTJL1P50FMG-5 | 2006 | 
| 332/VAQ06 - 01/05 | YOSHIDA | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | YOSHIDA VTTJL1P50FMG-5 | 2008 | 
| 472/VAQ06 - 01/05 | YOSHIDA | 50 | Trung Quốc và Việt Nam | YOSHIDA VTTYX1P39FMB-5 | 2005 | 
| 472/VAQ06 - 01/05 | YOSHIDA | 50 | Trung Quốc và Việt Nam | YOSHIDA VTTYX1P39FMB-5 | 2008 | 
| 248/VAQ06 - 01/06 | YOUTH | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | YOUTH VDMY100 | 2006 | 
| 051/VAQ06 - 01/06 | YUMATI | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | ZONGSHEN VZS150FMG | 2006 | 
| 052/VAQ06 - 01/06 | YUMATI | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | ZONGSHEN VZS152FMH | 2006 | 
| 188/VAQ06 - 01/05 | ZALUKA | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | ZALUKA VTTJL1P52FMH-1 | 2005 | 
| 188/VAQ06 - 01/05 | ZALUKA | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | ZALUKA VTTJL1P52FMH-1 | 2005 | 
| 188/VAQ06 - 01/05 | ZALUKA | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | ZALUKA VTTJL1P52FMH-1 | 2006 | 
| 188/VAQ06 - 01/05 | ZALUKA | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | ZALUKA VTTJL1P52FMH-1 | 2007 | 
| 189/VAQ06 - 01/05 | ZALUKA | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | ZALUKA VTTJL1P50FMG-1 | 2005 | 
| 189/VAQ06 - 01/05 | ZALUKA | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | ZALUKA VTTJL1P50FMG-1 | 2005 | 
| 189/VAQ06 - 01/05 | ZALUKA | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | ZALUKA VTTJL1P50FMG-1 | 2006 | 
| 189/VAQ06 - 01/05 | ZALUKA | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | ZALUKA VTTJL1P50FMG-1 | 2007 | 
| 190/VAQ06 - 01/06 | ZAPPY | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | ZAPPY VTT24JL1P52FMH | 2006 | 
| 190/VAQ06 - 01/06 | ZAPPY | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | ZAPPY VTT24JL1P52FMH | 2007 | 
| 192/VAQ06 - 01/06 | ZAPPY | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | ZAPPY VTT24JL1P50FMG | 2006 | 
| 192/VAQ06 - 01/06 | ZAPPY | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | ZAPPY VTT24JL1P50FMG | 2007 | 
| 223/VAQ06 - 01/08 | ZAPPY | 100E | Trung Quốc và Việt Nam | ZAPPY VTT24JL1P50FMG | 2008 | 
| 224/VAQ06 - 01/08 | ZAPPY | 110E | Trung Quốc và Việt Nam | ZAPPY VTT24JL1P52FMH | 2008 | 
| 098/VAQ02 - 03/01 | ZEBRA | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN LF1P52FMH-3 | 2001 | 
| 100/VAQ02 - 03/01 | ZEBRA | 110S | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN LF1P52FMH-3 | 2001 | 
| 355/VAQ02 - 03/01 | ZEBRA | 110Ba | Trung Quốc và Việt Nam | LIFAN 1P52FMH-3 | 2001 | 
| 116/VAQ06 - 01/05 | ZEKKO | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | SOCO VAVLC152FMH | 2005 | 
| 116/VAQ06 - 01/05 | ZEKKO | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | SOCO VAVLC152FMH | 2006 | 
| 117/VAQ06 - 01/05 | ZEKKO | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | SOCO VAVLC150FMG | 2005 | 
| 117/VAQ06 - 01/05 | ZEKKO | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | SOCO VAVLC150FMG | 2006 | 
| 164/VAQ06 - 01/07 | ZEKKO | 110-1 | Trung Quốc và Việt Nam | SOCO VAVLC152FMH | 2007 | 
| 097/VAQ06 - 01/07 | ZEMBA | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | UMV VUMYG150FMH | 2007 | 
| 0024/VAQ06 - 01/18 - 00 | ZENNEX | 1 | Việt Nam và Trung Quốc | BOSCH TSU60V800W | 2018 | 
| 008/VAQ06 - 01/05 | ZIDAN | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | LANDA VUMHAYG150FMH | 2005 | 
| 163/VAQ06 - 01/05 | ZIDAN | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | LANDA VUMHAYG150FMG | 2005 | 
| 122/VAQ06 - 01/06 | ZINDA | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | DAMSAN RPTDS152FMH | 2006 | 
| 122/VAQ06 - 01/06 | ZINDA | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | DAMSAN RPTDS152FMH | 2007 | 
| 122/VAQ06 - 01/06 | ZINDA | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | DAMSAN RPTDS152FMH | 2008 | 
| 124/VAQ06 - 01/06 | ZINDA | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | DAMSAN RPTDS150FMG | 2006 | 
| 124/VAQ06 - 01/06 | ZINDA | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | DAMSAN RPTDS150FMG | 2007 | 
| 124/VAQ06 - 01/06 | ZINDA | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | DAMSAN RPTDS150FMG | 2008 | 
| 207/VAQ06 - 01/09 | ZINDA | 110U | Trung Quốc và Việt Nam | DAMSAN RPHDS152FMH | 2009 | 
| 115/VAQ02 - 03/02 | ZIPSTAR | ZS100 | Trung Quốc và Việt Nam | LISOHAKA VLKZS100-19 | 2002 | 
| 134/VAQ02 - 03/02 | ZIPSTAR | ZS110-A | Trung Quốc và Việt Nam | LISOHAKA VLKZS150FM-1D | 2002 | 
| 138/VAQ02 - 03/01 | ZIPSTAR | ZS100A | Trung Quốc và Việt Nam | LONCIN LC150FMG | 2001 | 
| 157/VAQ06 - 01/05 | ZONAM | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | UMV VUMYG150FMG | 2005 | 
| 157/VAQ06 - 01/05 | ZONAM | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | UMV VUMYG150FMG | 2006 | 
| 076/VAQ06 - 01/03 | ZONGSHEN | 110A | Trung Quốc và Việt Nam | ZONGSHEN VFMZS152FMH | 2003 | 
| 084/VAQ06 - 01/02 | ZONGSHEN | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | ZONGSHEN ZS152FMH | 2002 | 
| 085/VAQ06 - 01/02 | ZONGSHEN | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | ZONGSHEN ZS150FMG-2 | 2002 | 
| 012/VAQ06 - 01/09 | ZONLY | 100E | Trung Quốc và Việt Nam | ZONLY VDGZS150FMG-ZO | 2009 | 
| 013/VAQ06 - 01/09 | ZONLY | 110E | Trung Quốc và Việt Nam | ZONLY VDGZS152FMH-ZO | 2009 | 
| 088/VAQ06 - 01/07 | ZONLY | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | ZONLY VDGZS150FMG-ZO | 2007 | 
| 092/VAQ06 - 01/07 | ZONLY | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | ZONLY VDGZS152FMH-ZO | 2007 | 
| 150/VAQ06 - 01/05 | ZONOX | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | ZONOX VDGZS152FMH-Z | 2005 | 
| 150/VAQ06 - 01/05 | ZONOX | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | ZONOX VDGZS152FMH-Z | 2005 | 
| 152/VAQ06 - 01/05 | ZONOX | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | ZONOX VDGZS150FMG-Z | 2005 | 
| 152/VAQ06 - 01/05 | ZONOX | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | ZONOX VDGZS150FMG-Z | 2005 | 
| 152/VAQ06 - 01/05 | ZONOX | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | ZONOX VDGZS150FMG-Z | 2006 | 
| 152/VAQ06 - 01/05 | ZONOX | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | ZONOX VDGZS150FMG-Z | 2007 | 
| 331/VAQ06 - 01/06 | ZONOX | 110T | Trung Quốc và Việt Nam | ZONOX VDGZS152FMH-Z | 2006 | 
| 331/VAQ06 - 01/06 | ZONOX | 110T | Trung Quốc và Việt Nam | ZONOX VDGZS152FMH-Z | 2007 | 
| 303/VAQ06 - 01/05 | ZUKEN | 100 | Trung Quốc và Việt Nam | ZUKEN RMEQH1P50FMG-1 | 2005 | 
| 230/VAQ06 - 01/06 | ZXMOTOR | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | ZONGSHEN VZS152FMH | 2006 | 
| 230/VAQ06 - 01/06 | ZXMOTOR | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | ZONGSHEN VZS152FMH | 2006 | 
| 230/VAQ06 - 01/06 | ZXMOTOR | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | ZONGSHEN VZS152FMH | 2007 | 
| 392/VAQ06 - 01/06 | ZXMOTOR | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | UMV VUMYG150FMH | 2006 | 
| 131/VAQ06 - 01/07 | ZYMAS | 110S | Trung Quốc và Việt Nam | ELISA VME152FMH-C | 2007 | 
| 504/VAQ06 - 01/05 | ZYMAS | 110 | Trung Quốc và Việt Nam | VICKY VLF1P52FMH-3 | 2005 | 
0 Nhận xét